Từ vựng Tiếng Trung về Nghỉ phép

0
27400
Từ vựng Tiếng Trung về Nghỉ phép
Từ vựng Tiếng Trung về Nghỉ phép
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay cả lớp học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung về Xin nghỉ phép nhỉ, số lượng từ vựng Tiếng Trung chúng ta học hôm nay khá là ít ỏi, các em vào link bên dưới ôn tập lại các bài học từ vựng Tiếng Trung trong buổi học trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Ngân hàng

Từ vựng Tiếng Trung về Ngành Khách sạn

Từ vựng Tiếng Trung về Nghề nghiệp

Các em xem lại video học phát âm Tiếng Trung để chúng ta cải thiện kỹ năng phát âm Tiếng Trung phổ thông cho thật chuẩn theo các video bài giảng học phát âm Tiếng Trung bên dưới do Thầy Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn dành riêng cho các bạn học viên khóa học Tiếng Trung trực tuyến.

Sau khi xem xong phần phát âm Tiếng Trung rồi thì chúng ta cùng học sang các chủ đề Tiếng Trung giao tiếp theo link bên dưới nhé.

Tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 1

Tiếng Trung giao tiếp cơ bản Bài 2

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Giới thiệu các loại phép nghỉ简介各类请假的假别Jiǎnjiè gè lèi qǐngjià de jiǎ bié
2Phép nghỉ Việc riêng事假Shìjià
3Phép Nghỉ bệnh病假Bìngjià
4Phép nghỉ kết hôn婚假Hūnjiǎ
5Phép nghỉ thai sản产假Chǎnjià
6Phép đám tang丧假Sàng jiǎ
7Phép nghỉ tai nạn lao động工伤假Gōngshāng jiǎ
8Phép nghỉ đặc biệt特休Tè xiū
9Nghỉ không phép旷工Kuànggōng
10Nghỉ Phép công公假Gōng jià
11Nghỉ phép năm年假Niánjià