Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Từ vựng về đồ uống

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề HOT nhất phổ biến nhất thông dụng nhất thầy Vũ

0
3031
Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Đồ uống, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành
Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Đồ uống, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành
5/5 - (3 bình chọn)

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất ví dụ như chủ đề về du lịch tiếng Trung, chủ đề nhà hàng khách sạn, chủ đề giày dép, chủ đề tiếng Trung thương mại, chủ đề buôn bán quần áo, chủ đề đi du lịch Trung Quốc, chủ đề mua sắm vân vân. Đặc biệt trong đó chủ đề từ vựng tiếng Trung du lịch Trung Quốc và chủ đề tiếng Trung bất động sản là phổ biến nhất.

Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành

  1. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành bất động sản
  2. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch Trung Quốc
  3. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành mua bán chung cư bất động sản
  4. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành mua bán nhà đất bất động sản
  5. Học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành môi giới nhà đất bất động sản

Sau đây chúng ta sẽ cùng học một số từ vựng tiếng Hoa về lĩnh vực du lịch Trung Quốc

Học từ vựng tiếng Hoa chuyên ngành du lịch Trung Quốc

  1. Học từ vựng tiếng Hoa chuyên ngành du lịch Quảng Châu Trung Quốc
  2. Học từ vựng tiếng Hoa chuyên ngành du lịch Nam Ninh Trung Quốc
  3. Học từ vựng tiếng Hoa chuyên ngành du lịch Quảng Tây Trung Quốc
  4. Học từ vựng tiếng Hoa chuyên ngành du lịch giá rẻ Trung Quốc
  5. Học từ vựng tiếng Hoa chuyên ngành du lịch 10 ngày Trung Quốc
  6. Học từ vựng tiếng Hoa chuyên ngành tour du lịch Trung Quốc

Tổng hợp list Từ vựng tiếng Trung về đồ uống

Bên dưới là bảng từ vựng tiếng Trung theo chủ đề đồ uống, các bạn xem và học thật kỹ nhé, chắc chắn sau này các bạn sẽ dùng đến.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Thức uống饮料Yǐnliào
2Bia啤酒Píjiǔ
3Bia nhẹ淡啤酒Dàn píjiǔ
4Bia chai瓶装啤酒Píngzhuāng píjiǔ
5Bia đắng苦啤酒Kǔ píjiǔ
6Bia đen黑啤酒Hēi píjiǔ
7Bia gạo大米啤酒Dàmǐ píjiǔ
8Bia gừng姜啤酒Jiāng píjiǔ
9Bia lager贮陈啤酒Zhù chén píjiǔ
10Bia lon听装啤酒Tīng zhuāng píjiǔ
11Bia mạch nha麦芽啤酒Màiyá píjiǔ
12Cà phê咖啡Kāfēi
13Cà phê đen纯咖啡Chún kāfēi
14Cà phê hòa tan速溶咖啡Sùróng kāfēi
15Cà phê sữa牛奶咖啡Niúnǎi kāfēi
16Cocktail鸡尾酒Jīwěijiǔ
17Đồ uống liền方便饮料Fāngbiàn yǐnliào
18Đồ uống nhẹ (không cồn)软性饮料Ruǎn xìng yǐnliào
19Nước 7-up七喜Qīxǐ
20Nước cam桔子汁Júzi zhī
21Nước cam có ga桔子汽水Jú zǐ qìshuǐ
22Nước chanh柠檬水Níngméng shuǐ
23Nước chanh莱姆汁Lái mǔ zhī
24Nước chanh có ga柠檬汽水Níngméng qìshuǐ
25Nước dừa椰子汁Yēzi zhī
26Nước gừng khô干姜水Gān jiāng shuǐ
27Nước hoa quả có ga果汁汽水Guǒzhī qìshuǐ
28Nước khoáng矿泉水Kuàngquán shuǐ
29Nước ngọt汽水Qìshuǐ
30Nước soda苏打水Sūdǎ shuǐ
31Nước uống vị sôcôla巧克力饮料Qiǎokèlì yǐnliào
32Nước uống chiết xuất từ lúa mạch麦乳精饮料Mài rǔ jīng yǐnliào
33RượuJiǔ
34Rượu aspin苦艾酒Kǔ ài jiǔ
35Rượu Brandy白兰地Báilándì
36Rượu cam桔子酒Júzi jiǔ
37Rượu chai瓶装酒Píngzhuāng jiǔ
38Rượu gạo米酒Mǐjiǔ
39Rượu gin杜松子酒Dù sōngzǐ jiǔ
40Rượu gin có ga杜松子汽酒Dù sōngzǐ qìjiǔ
41Rượu gừng姜酒Jiāng jiǔ
42Rượu hoa quả果味酒Guǒ wèijiǔ
43Rượu khai vị开胃酒Kāiwèi jiǔ
44Rượu mạch nha麦芽酒Màiyá jiǔ
45Rượu mạnh烈性酒Lièxìng jiǔ
46Rượu Mao Đài茅台酒Máotái jiǔ
47Rượu Martini马提尼酒Mǎ tí ní jiǔ
48Rượu ngọt Brandy白兰地甜酒Báilándì tián jiǔ
49Rượu nho (rượu vang)葡萄酒Pútáojiǔ
50Rượu nho đỏ Pháp法国红葡萄酒Fàguó hóng pútáojiǔ
51Rượu nho ngọt甜葡萄酒Tián pútáojiǔ
52Rượu nho trắng白葡萄酒Bái pútáojiǔ
53Rượu nho vùng Chablis (rượu vang trắng nguyên chất)夏布利酒Xiàbù lìjiǔ
54Rượu Punch ( rượu mạnh pha nước nóng, đường, sữa, chanh)潘趣酒Pān qù jiǔ
55Rượu sâm panh香槟酒Xiāngbīnjiǔ
56Rượu Sherry (1 loại rượu nho Tây Ban Nha)雪利酒Xuě lìjiǔ
57Rượu táo苹果酒Píngguǒ jiǔ
58Rượu Thiệu Hưng绍兴酒Shàoxīngjiǔ
59Rượu Trúc Diệp Thanh竹叶青酒Zhúyèqīng jiǔ
60Rượu vang đỏ红葡萄酒Hóng pútáojiǔ
61Rượu vang Hoa Điêu花雕酒Huādiāo jiǔ
62Rượu vang trắng白葡萄酒Bái pútáojiǔ
63Rượu Vecmut味美思酒Wèiměi sī jiǔ
64Rượu Vodka伏特加酒Fútèjiā jiǔ
65Rượu Vodka Martini伏特加马提尼酒Fútèjiā mǎ tí ní jiǔ
66Rượu Whisky ngọt威士忌酒Wēishìjì jiǔ
67Soda kem冰淇淋苏打水Bīngqílín sūdǎ shuǐ
68Sữa bò牛奶Niúnǎi
69TràChá
70Trà chanh柠檬茶Níngméng chá
71Trà coca可可茶Kěkě chá
72Trà đá冰茶Bīng chá
73Trà đen红茶Hóngchá
74Trà hoa花茶Huāchá
75Trà hoa cúc菊花茶Júhuā chá
76Trà sữa奶茶Nǎichá
77Trà trái cây Đại Hanh大亨果茶Dàhēng guǒ chá

Nội dung bài giảng chuyên đề học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và chuyên đề học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành đến đây là kết thúc rồi. Hẹn gặp lại các bạn trong bài viết tiếp theo vào ngày mai.