Từ vựng Tiếng Trung về 54 Dân tộc Việt Nam

0
8314
Từ vựng Tiếng Trung về 54 Dân tộc Việt Nam
Từ vựng Tiếng Trung về 54 Dân tộc Việt Nam
4/5 - (4 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay lớp mình học thêm một số từ vựng Tiếng Trung mới về 54 Dân tộc Việt Nam.

Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về 54 Dân tộc Việt Nam

  1. Học từ vựng Tiếng Trung với chủ đề 54 Dân tộc Việt Nam
  2. Học cách đặt câu cho các từ vựng mới trong bài học
  3. Luyện nói Tiếng Trung giao tiếp với giáo viên
  4. Tổng kết lại nội dung chính của bài học
  5. Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ê-Đê埃地族Āi dì zú
2Ngái艾族ài zú
3BaNa巴拿族bā ná zú
4PàThẻn巴天族bā tiān zú
5Pupéo布标族bù biāo zú
6Brâu布娄族bù lóu zú
7Bru-VânKiều布鲁-云乔族bù lǔ-yún qiáo zú
8BốY布依族bùyī zú
9Tà-Ôi达渥族dá wò zú
10Tày岱依族dài yī zú
11Ơ-đu俄都族é dōu zú
12PhùLá夫拉族fū lā zú
13Khmer高棉族gāo mián zú
14Co戈族gē zú
15Cơ-tu戈都族gē dōu zú
16Cơ-ho格贺族gé hè zú
17Cờlao仡佬族gēlǎo zú
18Cống贡族gòng zú
19HàNhì哈尼族hāní zú
20H’Mông赫蒙族(苗族)hè měngzú (miáozú)
21Hrê赫耶族hè yé zú
22Hoa华族huá zú
23Gia-rai嘉莱族jiā lái zú
24Kháng抗族kàng zú
25Khơ-mú克木族kè mù zú
26Ra-glai拉格莱族lā gé lái zú
27Laha拉哈族lā hā zú
28LaHủ拉祜族lāhù zú
29La-chí拉基族lā jī zú
30Rơ-măm勒曼族lēi màn zú
31Lào佬族lǎo zú
32Lự卢族(傣仂)lú zú (dǎi lè)
33LôLô倮倮族(彝族)luǒ luǒ zú (yízú)
34Mạ麻族má zú
35Mường芒族máng zú
36Mảng莽族mǎng zú
37M’Nông墨侬族mò nóng zú
38Nùng侬族nóng zú
39Giáy热依族rè yī zú
40Sándìu山由族shān yóu zú
41SánChay山泽族shān zé zú
42Xơ-đăng色当族sè dāng zú
43Xtiêng斯丁族sī dīng zú
44Thái泰族tài zú
45 Thổ土族(与中国的土族无关)tǔzú (yǔ zhōngguó de tǔzú wúguān)
46SiLa西拉族xī lā zú
47Xinh-mun欣门族xīn mén zú
48Dao瑶族yáozú
49Giẻ-triêng叶坚族yè jiān zú
50Việt(Kinh)越族(京族)yuè zú (jīngzú)
51Chăm占族zhàn zú
52Chơ-ro遮罗族zhē luō zú
53Chứt哲族zhé zú
54Chu-ru朱鲁族zhū lǔ zú

Ngòa ra, các em nên tham khảo thêm các Video bài giảng trong Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới theo link bên dưới.

Video học Tiếng Trung giao trình Hán ngữ 2 phiên bản mới