672 Chuyên ngành Dầu Khí tiếng Anh tiếng Trung tiếng Việt Công nghệ và Kỹ thuật Khai thác Dầu Khí
672 Chuyên ngành Dầu Khí tiếng Anh tiếng Trung tiếng Việt là cuốn ebook tiếng Anh tiếng Trung tiếng Việt mới nhất của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn ebook chuyên ngành Dầu Khí tiếng Anh tiếng Trung tiếng Việt được chia sẻ rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Đào tạo Anh ngữ Hán ngữ ChineMaster có chất lượng giảng dạy tốt nhất TOP 1 Việt Nam.
Đây là một trong hàng nghìn cuốn sách ebook học tiếng Anh online miễn phí và ebook học tiếng Trung online miễn phí của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK-HSKK và TOCFL theo bộ giáo trình Hán ngữ ChineMaster sơ trung cao cấp 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ tốt nghiệp Đại học Dầu Khí Trung Quốc (Bắc Kinh) Cử nhân Chuyên ngành Kỹ thuật Dầu Khí & Công nghệ Mỏ năm 2008 và Thạc sỹ Khai thác Dầu Khí năm 2011. Trước đây, Ông đã công tác tại Viện Dầu Khí Việt Nam VPI và có nhiều năm làm việc trong Tập đoàn Dầu Khí Quốc gia Việt Nam PVN. Ông chính là người đã đặt nền móng đầu tiên cho sự phát triển thần tốc về lĩnh vực Từ điển tiếng Anh tiếng Trung tiếng Việt chuyên ngành Dầu Khí thông qua hàng nghìn Tác phẩm sách điện tử Ebook tiếng Anh – Trung – Việt chuyên đề Dầu Khí.
Hiện nay Ông đang vận hành và điều hành Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster trên toàn quốc. Với cương vị là Ông chủ của Hệ thống Đào tạo Anh ngữ & Hán ngữ ChineMaster, Ông đã liên tục mỗi ngày viết ra hàng nghìn cuốn Ebook học tiếng Trung miễn phí và ebook học tiếng Anh miễn phí bằng tất cả sự tâm huyết và nhiệt huyết của Thanh Xuân Tuổi trẻ trong Trái tim đang cháy bỏng rực lửa của mình.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí
Thuật ngữ viết tắt tiếng Anh Xuất Nhập khẩu
Cuốn ebook Chuyên ngành Dầu Khí tiếng Anh tiếng Trung tiếng Việt là tác phẩm mới nhất của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn ebook này đã được chia sẻ rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục Đào tạo Anh ngữ Hán ngữ ChineMaster, nổi tiếng với chất lượng giảng dạy hàng đầu tại Việt Nam.
Cuốn sách hướng dẫn chuyên sâu về lĩnh vực Dầu Khí bằng ba ngôn ngữ: tiếng Anh, tiếng Trung, và tiếng Việt. Điều này giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và nắm vững kiến thức chuyên ngành này một cách hiệu quả và tiện lợi.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã đưa vào cuốn ebook những kiến thức, thông tin hữu ích và cập nhật nhất về ngành Dầu Khí, giúp người đọc tiếp cận được những kiến thức mới nhất trong lĩnh vực này. Việc được sử dụng ba ngôn ngữ tiếng Anh, tiếng Trung và tiếng Việt giúp tăng cường sự hiểu biết và giao tiếp trong lĩnh vực này, đồng thời giúp người đọc mở rộng khả năng giao tiếp quốc tế và chuyên môn.
Nếu bạn quan tâm đến ngành Dầu Khí hoặc muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và tiếng Trung trong lĩnh vực này, cuốn ebook của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tư liệu học tập vô cùng hữu ích. Hãy tận dụng và khám phá bộ sách này để trau dồi kiến thức và phát triển bản thân trong ngành Dầu Khí.
Sau đây chúng ta sẽ đi vào phần chính nội dung cuốn sách ebook 672 Chuyên ngành Dầu Khí tiếng Anh tiếng Trung tiếng Việt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Tổng hợp 672 Chuyên ngành Dầu Khí tiếng Anh tiếng Trung tiếng Việt
STT | Tiếng Anh – Tiếng Việt – Tiếng Trung |
1 | Petroleum Engineering – /pəˈtroʊliəm ˌɛn.dʒɪˈnɪrɪŋ/ – Kỹ thuật Dầu khí – 石油工程 (Shíyóu Gōngchéng) |
2 | Oil and Gas Production – /ɔɪl ənd ɡæs prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất Dầu và Khí – 油气生产 (Yóuqì Shēngchǎn) |
3 | Drilling Engineering – /ˈdrɪlɪŋ ˌɛn.dʒɪˈnɪrɪŋ/ – Kỹ thuật Khoan – 钻井工程 (Zuānjǐng Gōngchéng) |
4 | Reservoir Engineering – /ˈrɛzərvwɑr ˌɛn.dʒɪˈnɪrɪŋ/ – Kỹ thuật Lưu trữ – 储层工程 (Chǔcéng Gōngchéng) |
5 | Petroleum Geology – /pəˈtroʊliəm dʒiˈɑlədʒi/ – Địa chất Dầu khí – 石油地质学 (Shíyóu Dìzhìxué) |
6 | Offshore Engineering – /ˈɔfʃɔr ˌɛn.dʒɪˈnɪrɪŋ/ – Kỹ thuật Biển – 海洋工程 (Hǎiyáng Gōngchéng) |
7 | Enhanced Oil Recovery (EOR) – /ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri/ – Tăng cường khai thác dầu – 增强采油 (Zēngqiáng Cǎiyóu) |
8 | Reservoir Simulation – /ˈrɛzərvwɑr ˌsɪm.jəˈleɪʃən/ – Mô phỏng Lưu trữ – 储层模拟 (Chǔcéng Mó nǐ) |
9 | Well Testing – /wɛl ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra giếng – 试井 (Shìjǐng) |
10 | Petroleum Economics – /pəˈtroʊliəm ˌɛkəˈnɑmɪks/ – Kinh tế Dầu khí – 石油经济学 (Shíyóu Jīngjìxué) |
11 | Gas Lift Systems – /ɡæs lɪft ˈsɪstəmz/ – Hệ thống Gas Lift – 气举系统 (Qìjǔ Xìtǒng) |
12 | Petroleum Refining – /pəˈtroʊliəm rɪˈfaɪnɪŋ/ – Chế biến Dầu khí – 石油炼制 (Shíyóu Liànzhì) |
13 | Production Optimization – /prəˈdʌkʃən ˌɑptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa Sản xuất – 生产优化 (Shēngchǎn Yōuhuà) |
14 | Downhole Tools – /ˈdaʊnhoʊl tuːlz/ – Công cụ lỗ giếng – 井下工具 (Jǐngxià Gōngjù) |
15 | Geophysical Exploration – /ˌdʒiːoʊˈfɪzɪkəl ˌɛkspləˈreɪʃən/ – Khảo sát Địa vật lý – 地球物理勘探 (Dìqiú Wùlǐ Kāntàn) |
16 | Drilling Fluids – /ˈdrɪlɪŋ fluːdz/ – Chất lỏng khoan – 钻井液 (Zuānjǐng Yè) |
17 | Formation Evaluation – /fɔrˈmeɪʃən ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ – Đánh giá địa chất – 岩性评价 (Yánxìng Píngjià) |
18 | Gas Reservoir Engineering – /ɡæs ˌrɛzərvwɑr ˌɛn.dʒɪˈnɪrɪŋ/ – Kỹ thuật Lưu trữ Khí – 气藏工程 (Qì Cáng Gōngchéng) |
19 | Petrophysics – /ˌpɛtroʊfɪˈzɪks/ – Địa vật lý Dầu khí – 石油物理学 (Shíyóu Wùlǐxué) |
20 | Directional Drilling – /dɪˈrɛkʃənl ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan Hướng – 定向钻井 (Dìngxiàng Zuānjǐng) |
21 | Subsea Engineering – /ˈsʌbsi ˌɛn.dʒɪˈnɪrɪŋ/ – Kỹ thuật Dưới biển – 海底工程 (Hǎidǐ Gōngchéng) |
22 | Natural Gas Processing – /ˈnætʃərəl ɡæs ˈprɑsɛsɪŋ/ – Xử lý Khí tự nhiên – 天然气加工 (Tiānrán Qì Jiāgōng) |
23 | Production Chemistry – /prəˈdʌkʃən ˈkɛmɪstri/ – Hóa học Sản xuất – 生产化学 (Shēngchǎn Huàxué) |
24 | Geostatistics – /ˌdʒioʊstəˈtɪstɪks/ – Thống kê Địa vật lý – 地质统计学 (Dìzhì Tǒngjìxué) |
25 | Geomechanics – /ˌdʒiːoʊmɪˈkænɪks/ – Cơ học địa vật lý – 地质力学 (Dìzhì Lìxué) |
26 | Artificial Lift Systems – /ˌɑrtəˈfɪʃəl lɪft ˈsɪstəmz/ – Hệ thống nâng cấp nhân tạo – 人工提升系统 (Réngōng Tíshēng Xìtǒng) |
27 | Oilfield Chemistry – /ˈɔɪlfiːld ˈkɛmɪstri/ – Hóa học Cánh đồng dầu – 油田化学 (Yóutián Huàxué) |
28 | Seismic Interpretation – /ˈsaɪzmɪk ɪnˌtɜːrprɪˈteɪʃən/ – Hiểu diễn Địa chấn – 地震解释 (Dìzhèn Jiěshì) |
29 | Subsurface Reservoir Characterization – /ˈsʌbsɜːrfəs ˌrɛzərvwɑr ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən/ – Đặc điểm Lưu trữ Dưới mặt đất – 地下储层表征 (Dìxià Chǔcéng Biǎozhēng) |
30 | Reservoir Management – /ˈrɛzərvwɑr ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý Lưu trữ – 储层管理 (Chǔcéng Guǎnlǐ) |
31 | Well Completion – /wɛl kəmˈpliːʃən/ – Hoàn thiện giếng – 井口完井 (Jǐngkǒu Wánjǐng) |
32 | Gas Well Testing – /ɡæs wɛl ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra giếng khí – 气井试井 (Qì Jǐng Shìjǐng) |
33 | Petroleum Production Engineering – /pəˈtroʊliəm prəˈdʌkʃən ˌɛn.dʒɪˈnɪrɪŋ/ – Kỹ thuật Sản xuất Dầu – 石油生产工程 (Shíyóu Shēngchǎn Gōngchéng) |
34 | Gas Processing Technologies – /ɡæs ˈprɑsɛsɪŋ ˌtɛknɒlədʒiz/ – Công nghệ Xử lý Khí – 气体处理技术 (Qìtǐ Chǔlǐ Jìshù) |
35 | Well Stimulation – /wɛl ˌstɪmjʊˈleɪʃən/ – Kích thích giếng – 井体刺激 (Jǐng Tǐ Cìjī) |
36 | Drilling Hydraulics – /ˈdrɪlɪŋ haɪˈdrɔːlɪks/ – Thủy động Khoan – 钻井水力学 (Zuānjǐng Shuǐlìxué) |
37 | Petroleum Exploration – /pəˈtroʊliəm ˌɛkspləˈreɪʃən/ – Khảo sát Dầu khí – 石油勘探 (Shíyóu Kāntàn) |
38 | Digital Oilfield – /ˈdɪdʒɪtl ˈɔɪlfiːld/ – Cánh đồng dầu số – 数字油田 (Shùzì Yóutián) |
39 | Geothermal Energy Production – /ˌdʒiːoʊˈθɜːrməl ˈɛnərdʒi prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất Nhiệt đới – 地热能生产 (Dìrè Néng Shēngchǎn) |
40 | Wellbore Stability – /ˈwɛlbɔːr stəˈbɪləti/ – Ổn định lỗ khoan – 井筒稳定性 (Jǐngtǒng Wěndìng Xìng) |
41 | Oil Sands Extraction – /ɔɪl sændz ɪkˈstrækʃən/ – Khai thác cát dầu – 油砂提取 (Yóushā Tíqǔ) |
42 | Pressure Transient Analysis – /ˈprɛʃər ˈtrænziənt əˈnæləsɪs/ – Phân tích Chuyển đổi Áp suất – 压力瞬变分析 (Yālì Shùnbiàn Fēnxī) |
43 | Oil Well Testing – /ɔɪl wɛl ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra giếng dầu – 油井试井 (Yóu Jǐng Shìjǐng) |
44 | Upstream Operations – /ˈʌpstriːm ˌɑpəˈreɪʃənz/ – Hoạt động Thuộc cấp trên – 上游作业 (Shàngyóu Zuòyè) |
45 | Petroleum Reservoir Characterization – /pəˈtroʊliəm ˌrɛzərvwɑr ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən/ – Đặc điểm Lưu trữ Dầu – 石油储层表征 (Shíyóu Chǔcéng Biǎozhēng) |
46 | Geomechanical Modeling – /ˌdʒiːoʊmɪˈkænɪkəl ˈmoʊdlɪŋ/ – Mô hình Cơ học địa vật lý – 地质力学模型 (Dìzhì Lìxué Móxíng) |
47 | Well Intervention – /wɛl ˌɪntərˈvɛnʃən/ – Can thiệp giếng – 井施工 (Jǐng Shīgōng) |
48 | Oilfield Equipment – /ˈɔɪlfiːld ɪˈkwɪpmənt/ – Thiết bị Cánh đồng dầu – 油田设备 (Yóutián Shèbèi) |
49 | Advanced Drilling Technologies – /ədˈvænst ˈdrɪlɪŋ ˌtɛknɒlədʒiz/ – Công nghệ Khoan tiên tiến – 先进钻井技术 (Xiānjìn Zuānjǐng Jìshù) |
50 | Gas Hydrates – /ɡæs ˈhaɪdreɪts/ – Băng khí – 天然气水合物 (Tiānrán Qì Shuǐhéwù) |
51 | Oilfield Services – /ˈɔɪlfiːld ˈsɜːrvɪsɪz/ – Dịch vụ Cánh đồng dầu – 油田服务 (Yóutián Fúwù) |
52 | Fluid Flow in Reservoirs – /fluːɪd floʊ ɪn ˈrɛzərvwɑrz/ – Luồng chất lưu trong Lưu trữ – 储层流体流动 (Chǔcéng Liútǐ Liúdòng) |
53 | Oilfield Geology – /ˈɔɪlfiːld dʒiˈɑlədʒi/ – Địa chất Cánh đồng dầu – 油田地质学 (Yóutián Dìzhìxué) |
54 | Production Forecasting – /prəˈdʌkʃən fɔrˈkæstɪŋ/ – Dự báo Sản xuất – 生产预测 (Shēngchǎn Yùcè) |
55 | Oilfield Modeling – /ˈɔɪlfiːld ˈmoʊdlɪŋ/ – Mô hình Cánh đồng dầu – 油田建模 (Yóutián Jiànmó) |
56 | Hydraulic Fracturing – /haɪˈdrɔːlɪk ˈfrækʃərɪŋ/ – Khoan nứt thủy lực – 液压压裂 (Yèyā Yāliè) |
57 | Drilling Automation – /ˈdrɪlɪŋ ˌɔːtəˈmeɪʃən/ – Tự động hóa Khoan – 钻井自动化 (Zuānjǐng Zìdònghuà) |
58 | Oil and Gas Reserves Estimation – /ɔɪl ənd ɡæs rɪˈzɜːrvz ˌɛstɪˈmeɪʃən/ – Ước tính Dự trữ Dầu và Khí – 油气储量估算 (Yóuqì Chǔliàng Gūsuàn) |
59 | Wellhead Equipment – /ˈwɛlhɛd ɪˈkwɪpmənt/ – Thiết bị đầu giếng – 井口设备 (Jǐngkǒu Shèbèi) |
60 | Petroleum Data Management – /pəˈtroʊliəm ˈdeɪtə ˌmænɪdʒmənt/ – Quản lý Dữ liệu Dầu khí – 石油数据管理 (Shíyóu Shùjù Guǎnlǐ) |
61 | Drilling Optimization – /ˈdrɪlɪŋ ˌɑptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa Khoan – 钻井优化 (Zuānjǐng Yōuhuà) |
62 | Sand Control – /sænd kənˈtroʊl/ – Kiểm soát cát – 防砂控制 (Fángshā Kòngzhì) |
63 | Oilfield Chemicals – /ˈɔɪlfiːld ˈkɛmɪkəlz/ – Hóa chất Cánh đồng dầu – 油田化学品 (Yóutián Huàchémǐng) |
64 | Drilling Mechanics – /ˈdrɪlɪŋ mɪˈkænɪks/ – Cơ học Khoan – 钻井力学 (Zuānjǐng Lìxué) |
65 | Enhanced Gas Recovery – /ɪnˈhænst ɡæs rɪˈkʌvəri/ – Tăng cường khai thác khí – 增强采气 (Zēngqiáng Cǎiqì) |
66 | Oilfield Instrumentation – /ˈɔɪlfiːld ˌɪnstərmenˈteɪʃən/ – Dụng cụ Cánh đồng dầu – 油田仪器 (Yóutián Yíqì) |
67 | Wellbore Cleanup – /ˈwɛlbɔːr ˈklɪnʌp/ – Làm sạch lỗ giếng – 井筒清洁 (Jǐngtǒng Qīngjié) |
68 | Oilfield Operations – /ˈɔɪlfiːld ˌɑpəˈreɪʃənz/ – Hoạt động Cánh đồng dầu – 油田作业 (Yóutián Zuòyè) |
69 | Drilling Rig Design – /ˈdrɪlɪŋ rɪɡ dɪˈzaɪn/ – Thiết kế Dàn khoan – 钻机设计 (Zuānjī Shèjì) |
70 | Natural Gas Liquids – /ˈnætʃərəl ɡæs ˈlɪkwɪdz/ – Chất lỏng Khí tự nhiên – 天然气液体 (Tiānrán Qì Yètǐ) |
71 | Wellbore Perforation – /ˈwɛlbɔːr ˌpɜːrfəˈreɪʃən/ – Kết thúc lỗ giếng – 井筒射孔 (Jǐngtǒng Shèkǒng) |
72 | Enhanced Oil Recovery Techniques – /ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri tɛkˈniːks/ – Công nghệ Tăng cường khai thác dầu – 增强采油技术 (Zēngqiáng Cǎiyóu Jìshù) |
73 | Well Integrity – /wɛl ɪnˈtɛɡrəti/ – Chất lượng giếng – 井完整性 (Jǐng Wánzhěngxìng) |
74 | Unconventional Reservoirs – /ʌnkənˈvɛnʃənl ˌrɛzərvwɑrz/ – Lưu trữ Không truyền thống – 非常规储层 (Fēichánguī Chǔcéng) |
75 | Oilfield Safety – /ˈɔɪlfiːld ˈseɪfti/ – An toàn Cánh đồng dầu – 油田安全 (Yóutián Ānquán) |
76 | Oilfield Well Testing – /ˈɔɪlfiːld wɛl ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra giếng Cánh đồng dầu – 油田试井 (Yóutián Shìjǐng) |
77 | Horizontal Drilling – /ˌhɔːrɪˈzɒntəl ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan ngang – 水平钻井 (Shuǐpíng Zuānjǐng) |
78 | Petroleum History – /pəˈtroʊliəm ˈhɪstəri/ – Lịch sử Dầu khí – 石油历史 (Shíyóu Lìshǐ) |
79 | Offshore Production Platforms – /ˈɔfʃɔr prəˈdʌkʃən ˈplætfɔːrmz/ – Nền sản xuất Biển – 海上生产平台 (Hǎishàng Shēngchǎn Píngtái) |
80 | Drilling Bit Technologies – /ˈdrɪlɪŋ bɪt ˌtɛknɒlədʒiz/ – Công nghệ Mũi khoan – 钻头技术 (Zuāntóu Jìshù) |
81 | Petroleum Geophysics – /pəˈtroʊliəm ˌdʒiːoʊˈfɪzɪks/ – Địa vật lý Dầu khí – 石油地球物理学 (Shíyóu Dìqiú Wùlǐxué) |
82 | Oilfield Economics – /ˈɔɪlfiːld ˌiːkəˈnɒmɪks/ – Kinh tế Cánh đồng dầu – 油田经济学 (Yóutián Jīngjìxué) |
83 | Well Logging – /wɛl ˈlɔɡɪŋ/ – Ghi nhật ký giếng – 测井 (Cèjǐng) |
84 | Subsurface Mapping – /ˈsʌbsɜːrfəs ˈmæpɪŋ/ – Lập bản đồ Dưới mặt đất – 地下地图绘制 (Dìxià Dìtú Huìzhì) |
85 | Oilfield Risk Management – /ˈɔɪlfiːld rɪsk ˌmænɪdʒmənt/ – Quản lý Rủi ro Cánh đồng dầu – 油田风险管理 (Yóutián Fēngxiǎn Guǎnlǐ) |
86 | Oilfield Geomechanics – /ˈɔɪlfiːld ˌdʒiːoʊˈmɛkənɪks/ – Cơ học Địa chất Cánh đồng dầu – 油田地质力学 (Yóutián Dìzhì Lìxué) |
87 | Gas Reservoir Management – /ɡæs ˌrɛzərvwɑr ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý Lưu trữ Khí – 气藏管理 (Qì Cáng Guǎnlǐ) |
88 | Oil and Gas Pipelines – /ɔɪl ənd ɡæs ˈpaɪpˌlaɪnz/ – Đường ống Dầu và Khí – 油气管道 (Yóuqì Guǎndào) |
89 | Oilfield Reserves Management – /ˈɔɪlfiːld rɪˈzɜːrvz ˌmænɪdʒmənt/ – Quản lý Dự trữ Cánh đồng dầu – 油田储量管理 (Yóutián Chǔliàng Guǎnlǐ) |
90 | Gas Injection Techniques – /ɡæs ɪnˈdʒɛkʃən tɛkˈniːks/ – Công nghệ Tiêm khí – 气体注入技术 (Qìtǐ Zhùrù Jìshù) |
91 | Oilfield Exploration – /ˈɔɪlfiːld ˌɛkspləˈreɪʃən/ – Khảo sát Cánh đồng dầu – 油田勘探 (Yóutián Kāntàn) |
92 | Oil and Gas Reservoir Modeling – /ɔɪl ənd ɡæs ˈrɛzərvwɑr ˈmoʊdlɪŋ/ – Mô hình Lưu trữ Dầu và Khí – 油气储层建模 (Yóuqì Chǔcéng Jiànmó) |
93 | Gas Lift Optimization – /ɡæs lɪft ˌɑptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa Gas Lift – 气举优化 (Qìjǔ Yōuhuà) |
94 | Oilfield Geophysics – /ˈɔɪlfiːld ˌdʒiːoʊˈfɪzɪks/ – Địa vật lý Cánh đồng dầu – 油田地球物理学 (Yóutián Dìqiú Wùlǐxué) |
95 | Gas Well Completion – /ɡæs wɛl kəmˈpliːʃən/ – Hoàn thiện giếng khí – 气井完井 (Qì Jǐng Wánjǐng) |
96 | Oilfield Automation – /ˈɔɪlfiːld ˌɔːtəˈmeɪʃən/ – Tự động hóa Cánh đồng dầu – 油田自动化 (Yóutián Zìdònghuà) |
97 | Oil and Gas Field Development – /ɔɪl ənd ɡæs fiːld dɪˈvɛləpmənt/ – Phát triển Cánh đồng Dầu và Khí – 油气田开发 (Yóuqì Tián Kāifā) |
98 | EOR Techniques – /iː.oʊ.ɑːr ˌtɛkˈniːks/ – Công nghệ EOR – 增采技术 (Zēng Cǎi Jìshù) |
99 | Oil and Gas Wells – /ɔɪl ənd ɡæs wɛlz/ – Giếng Dầu và Khí – 油气井 (Yóuqì Jǐng) |
100 | Reservoir Geology – /ˈrɛzərvwɑr dʒiˈɑlədʒi/ – Địa chất Lưu trữ – 储层地质学 (Chǔcéng Dìzhìxué) |
101 | EOR Methods – /iː.oʊ.ɑːr ˈmɛθədz/ – Phương pháp EOR – 增采方法 (Zēng Cǎi Fāngfǎ) |
102 | Drilling Fluids – /ˈdrɪlɪŋ ˈfluːɪdz/ – Chất lỏng khoan – 钻井液 (Zuānjǐng Yè) |
103 | Oil and Gas Well Testing – /ɔɪl ənd ɡæs wɛl ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra giếng Dầu và Khí – 油气井试井 (Yóuqì Jǐng Shìjǐng) |
104 | Drilling Software – /ˈdrɪlɪŋ ˈsɒftwɛr/ – Phần mềm khoan – 钻井软件 (Zuānjǐng Ruǎnjiàn) |
105 | Reservoir Engineering – /ˈrɛzərvwɑr ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ – Kỹ thuật Lưu trữ – 储层工程 (Chǔcéng Gōngchéng) |
106 | EOR Technologies – /iː.oʊ.ɑːr ˌtɛkˈnɒlədʒiz/ – Công nghệ EOR – 增油技术 (Zēng Yóu Jìshù) |
107 | Oil and Gas Transportation – /ɔɪl ənd ɡæs ˌtrænspɔːrˈteɪʃən/ – Vận chuyển Dầu và Khí – 油气运输 (Yóuqì Yùnshū) |
108 | Petroleum Engineering – /pəˈtroʊliəm ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ – Kỹ thuật Dầu khí – 石油工程 (Shíyóu Gōngchéng) |
109 | EOR Monitoring – /iː.oʊ.ɑːr ˌmɒnɪtərɪŋ/ – Theo dõi EOR – 增采监测 (Zēng Cǎi Jiāncè) |
110 | Hydraulic Fracturing Design – /haɪˈdrɔːlɪk ˈfrækʃərɪŋ dɪˈzaɪn/ – Thiết kế khoan nứt thủy lực – 液压压裂设计 (Yèyā Yāliè Shèjì) |
111 | Reservoir Simulation – /ˈrɛzərvwɑr ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ – Mô phỏng Lưu trữ – 储层模拟 (Chǔcéng Móng) |
112 | EOR Modeling – /iː.oʊ.ɑːr ˈmoʊdlɪŋ/ – Mô hình EOR – 增采建模 (Zēng Cǎi Jiànmó) |
113 | Oil and Gas Upstream – /ɔɪl ənd ɡæs ˈʌpstriːm/ – Cấp trên Dầu và Khí – 油气上游 (Yóuqì Shàngyóu) |
114 | Enhanced Oil Recovery Research – /ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri rɪˈsɜːrtʃ/ – Nghiên cứu Tăng cường khai thác dầu – 增油研究 (Zēng Yóu Yánjiū) |
115 | Petroleum Production Optimization – /pəˈtroʊliəm prəˈdʌkʃən ˌɑːptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa Sản xuất Dầu – 石油生产优化 (Shíyóu Shēngchǎn Yōuhuà) |
116 | Oil and Gas Exploration – /ɔɪl ənd ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən/ – Khảo sát Dầu và Khí – 油气勘探 (Yóuqì Kāntàn) |
117 | Subsurface Imaging – /ˈsʌbsɜːrfɪs ˈɪmɪdʒɪŋ/ – Hình ảnh Dưới mặt đất – 地下成像 (Dìxià Chéngxiàng) |
118 | Oilfield Drilling – /ˈɔɪlfiːld ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan Cánh đồng dầu – 油田钻井 (Yóutián Zuānjǐng) |
119 | EOR Field Applications – /iː.oʊ.ɑːr fiːld ˌæplɪˈkeɪʃənz/ – Ứng dụng thực tế EOR – 增采现场应用 (Zēng Cǎi Xiànchǎng Yìngyòng) |
120 | Petroleum Geochemistry – /pəˈtroʊliəm ˌdʒiːoʊˈkɛmɪstri/ – Hóa học Địa vật lý Dầu – 石油地球化学 (Shíyóu Dìqiú Huàxué) |
121 | Drilling Operations – /ˈdrɪlɪŋ ˌɑpəˈreɪʃənz/ – Hoạt động Khoan – 钻井作业 (Zuānjǐng Zuòyè) |
122 | Gas Lift Design – /ɡæs lɪft dɪˈzaɪn/ – Thiết kế gas lift – 气举设计 (Qìjǔ Shèjì) |
123 | Offshore Drilling – /ˈɔfʃɔr ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan Biển – 海上钻井 (Hǎishàng Zuānjǐng) |
124 | Gas Processing – /ɡæs ˈprɑsɛsɪŋ/ – Xử lý khí – 气体处理 (Qìtǐ Chǔlǐ) |
125 | Oilfield Water Management – /ˈɔɪlfiːld ˈwɔːtər ˌmænɪdʒmənt/ – Quản lý nước Cánh đồng dầu – 油田水管理 (Yóutián Shuǐ Guǎnlǐ) |
126 | Gas Reservoir Simulation – /ɡæs ˌrɛzərvwɑr ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ – Mô phỏng Lưu trữ Khí – 气藏模拟 (Qì Cáng Móng) |
127 | Oil and Gas Equipment – /ɔɪl ənd ɡæs ɪˈkwɪpmənt/ – Thiết bị Dầu và Khí – 油气设备 (Yóuqì Shèbèi) |
128 | Oil and Gas Recovery – /ɔɪl ənd ɡæs rɪˈkʌvəri/ – Khai thác Dầu và Khí – 油气采收 (Yóuqì Cǎishōu) |
129 | Oilfield Technology – /ˈɔɪlfiːld tɛkˈnɒlədʒi/ – Công nghệ Cánh đồng dầu – 油田技术 (Yóutián Jìshù) |
130 | Gas Production – /ɡæs prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất khí – 气体生产 (Qìtǐ Shēngchǎn) |
131 | Oil and Gas Reservoir Management – /ɔɪl ənd ɡæs ˈrɛzərvwɑr ˌmænɪdʒmənt/ – Quản lý Lưu trữ Dầu và Khí – 油气储层管理 (Yóuqì Chǔcéng Guǎnlǐ) |
132 | Carbon Capture and Storage – /ˈkɑrbən ˈkæptʃər ənd ˈstoʊrɪdʒ/ – Thu gom và Lưu trữ Carbon – 碳捕获与储存 (Tàn Bǔhuò Yǔ Chǔcún) |
133 | Oilfield Design – /ˈɔɪlfiːld dɪˈzaɪn/ – Thiết kế Cánh đồng dầu – 油田设计 (Yóutián Shèjì) |
134 | Gas Reservoir Engineering – /ɡæs ˌrɛzərvwɑr ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ – Kỹ thuật Lưu trữ Khí – 气藏工程 (Qì Cáng Gōngchéng) |
135 | Oil and Gas Chemistry – /ɔɪl ənd ɡæs ˈkɛmɪstri/ – Hóa học Dầu và Khí – 油气化学 (Yóuqì Huàxué) |
136 | Reservoir Management Strategies – /ˈrɛzərvwɑr ˈmænɪdʒmənt ˈstrætədʒiz/ – Chiến lược quản lý Lưu trữ – 储层管理策略 (Chǔcéng Guǎnlǐ Cèlǜe) |
137 | Gas Storage – /ɡæs ˈstɔːrɪdʒ/ – Lưu trữ khí – 气体储存 (Qìtǐ Chǔcún) |
138 | Petroleum Reservoir Engineering – /pəˈtroʊliəm ˌrɛzərvwɑr ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ – Kỹ thuật Lưu trữ Dầu – 石油储层工程 (Shíyóu Chǔcéng Gōngchéng) |
139 | Gas Well Stimulation – /ɡæs wɛl ˌstɪmjʊˈleɪʃən/ – Kích thích giếng khí – 气井刺激 (Qì Jǐng Cìjī) |
140 | Oilfield Surveillance – /ˈɔɪlfiːld sərˈveɪləns/ – Giám sát Cánh đồng dầu – 油田监控 (Yóutián Jiānkòng) |
141 | Petroleum Geology – /pəˈtroʊliəm dʒiˈɑlədʒi/ – Địa chất Dầu – 石油地质学 (Shíyóu Dìzhìxué) |
142 | Gas Processing Plants – /ɡæs ˈprɑsɛsɪŋ plænts/ – Nhà máy xử lý khí – 气体处理厂 (Qìtǐ Chǔlǐ Chǎng) |
143 | Petroleum Economics – /pəˈtroʊliəm ˌiːkəˈnɒmɪks/ – Kinh tế Dầu khí – 石油经济学 (Shíyóu Jīngjìxué) |
144 | Gas Well Production – /ɡæs wɛl prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất giếng khí – 气井生产 (Qì Jǐng Shēngchǎn) |
145 | Oilfield Data Analysis – /ˈɔɪlfiːld ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/ – Phân tích dữ liệu Cánh đồng dầu – 油田数据分析 (Yóutián Shùjù Fēnxī) |
146 | Oilfield Instrumentation – /ˈɔɪlfiːld ˌɪnstərˌmeɪʃən/ – Trang thiết bị Cánh đồng dầu – 油田仪器仪表 (Yóutián Yíqì Yíbiǎo) |
147 | Gas Processing Technologies – /ɡæs ˈprɑsɛsɪŋ tɛkˈnɒlədʒiz/ – Công nghệ xử lý khí – 气体处理技术 (Qìtǐ Chǔlǐ Jìshù) |
148 | Oil and Gas Field Operations – /ɔɪl ənd ɡæs fiːld ˌɑːpəˈreɪʃənz/ – Hoạt động Cánh đồng Dầu và Khí – 油气田作业 (Yóuqì Tián Zuòyè) |
149 | Gas Well Design – /ɡæs wɛl dɪˈzaɪn/ – Thiết kế giếng khí – 气井设计 (Qì Jǐng Shèjì) |
150 | Gas Well Drilling – /ɡæs wɛl ˈdrɪlɪŋ/ – Khoan giếng khí – 气井钻井 (Qì Jǐng Zuānjǐng) |
151 | Oil and Gas Regulations – /ɔɪl ənd ɡæs ˌrɛɡjʊˈleɪʃənz/ – Quy định Dầu và Khí – 油气法规 (Yóuqì Fǎguī) |
152 | Gas Well Production Optimization – /ɡæs wɛl prəˈdʌkʃən ˌɑːptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa sản xuất giếng khí – 气井生产优化 (Qì Jǐng Shēngchǎn Yōuhuà) |
153 | Oilfield Waste Management – /ˈɔɪlfiːld weɪst ˌmænɪdʒmənt/ – Quản lý chất thải Cánh đồng dầu – 油田废物管理 (Yóutián Fèiwù Guǎnlǐ) |
154 | Gas Well Surveillance – /ɡæs wɛl sərˈveɪləns/ – Giám sát giếng khí – 气井监控 (Qì Jǐng Jiānkòng) |
155 | Oilfield Equipment Maintenance – /ˈɔɪlfiːld ɪˈkwɪpmənt ˈmeɪntənəns/ – Bảo dưỡng thiết bị Cánh đồng dầu – 油田设备维护 (Yóutián Shèbèi Wéihù) |
156 | Gas Well Testing Techniques – /ɡæs wɛl ˈtɛstɪŋ tɛkˈniːks/ – Công nghệ kiểm tra giếng khí – 气井试井技术 (Qì Jǐng Shìjǐng Jìshù) |
157 | Gas Well Cementing – /ɡæs wɛl sɪˈmɛntɪŋ/ – Mút khí – 气井固井 (Qì Jǐng Gùjǐng) |
158 | Oilfield Infrastructure – /ˈɔɪlfiːld ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ – Cơ sở hạ tầng Cánh đồng dầu – 油田基础设施 (Yóutián Jīchǔ Shèshī) |
159 | Gas Well Reservoir Management – /ɡæs wɛl ˈrɛzərvwɑr ˌmænɪdʒmənt/ – Quản lý Lưu trữ giếng khí – 气井储层管理 (Qì Jǐng Chǔcéng Guǎnlǐ) |
160 | Gas Well Reservoir Engineering – /ɡæs wɛl ˈrɛzərvwɑr ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ – Kỹ thuật Lưu trữ giếng khí – 气井储层工程 (Qì Jǐng Chǔcéng Gōngchéng) |
161 | Oilfield Environmental Protection – /ˈɔɪlfiːld ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl prəˈtɛkʃən/ – Bảo vệ môi trường Cánh đồng dầu – 油田环保 (Yóutián Huánbǎo) |
162 | Gas Well Construction – /ɡæs wɛl kənˈstrʌkʃən/ – Xây dựng giếng khí – 气井施工 (Qì Jǐng Shīgōng) |
163 | Oil and Gas Refining – /ɔɪl ənd ɡæs rɪˈfaɪnɪŋ/ – Lọc và chế biến Dầu và Khí – 炼油与炼气 (Liànyóu Yǔ Liàngqì) |
164 | Gas Well Monitoring – /ɡæs wɛl ˈmɒnɪtərɪŋ/ – Giám sát giếng khí – 气井监测 (Qì Jǐng Jiāncè) |
165 | Oil and Gas Terminal Operations – /ɔɪl ənd ɡæs ˈtɜːrmɪnl ˌɑːpəˈreɪʃənz/ – Hoạt động Cảng Dầu và Khí – 油气终端作业 (Yóuqì Zhōngduān Zuòyè) |
166 | Gas Well Workover – /ɡæs wɛl ˈwɜːrkˌoʊvər/ – Sửa chữa giếng khí – 气井修井 (Qì Jǐng Xiūjǐng) |
167 | Oil and Gas Trading – /ɔɪl ənd ɡæs ˈtreɪdɪŋ/ – Giao dịch Dầu và Khí – 油气交易 (Yóuqì Jiāoyì) |
168 | Gas Well Production Management – /ɡæs wɛl prəˈdʌkʃən ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý sản xuất giếng khí – 气井生产管理 (Qì Jǐng Shēngchǎn Guǎnlǐ) |
169 | Oil and Gas Transportation – /ɔɪl ənd ɡæs ˌtrænspɔrˈteɪʃən/ – Vận chuyển Dầu và Khí – 油气运输 (Yóuqì Yùnshū) |
170 | Gas Well Fracturing – /ɡæs wɛl ˈfrækʃərɪŋ/ – Nứt giếng khí – 气井压裂 (Qì Jǐng Yāliè) |
171 | Oil and Gas Upstream Operations – /ɔɪl ənd ɡæs ˈʌpstriːm ˌɑːpəˈreɪʃənz/ – Hoạt động cấp trên Dầu và Khí – 油气上游作业 (Yóuqì Shàngyóu Zuòyè) |
172 | Gas Well Optimization – /ɡæs wɛl ˌɑːptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa giếng khí – 气井优化 (Qì Jǐng Yōuhuà) |
173 | Oil and Gas Valuation – /ɔɪl ənd ɡæs ˌvæljuˈeɪʃən/ – Định giá Dầu và Khí – 油气估值 (Yóuqì Gūzhí) |
174 | Gas Well Productivity – /ɡæs wɛl ˌproʊdʌkˈtɪvɪti/ – Năng suất giếng khí – 气井产量 (Qì Jǐng Chǎnliàng) |
175 | Oil and Gas Well Integrity – /ɔɪl ənd ɡæs wɛl ɪnˈtɛɡrɪti/ – Tính toàn vẹn giếng Dầu và Khí – 油气井完整性 (Yóuqì Jǐng Wánzhěngxìng) |
176 | Gas Well Production Enhancement – /ɡæs wɛl prəˈdʌkʃən ɪnˈhænsmənt/ – Tăng cường sản xuất giếng khí – 气井增产 (Qì Jǐng Zēng Chǎn) |
177 | Oil and Gas Quality Control – /ɔɪl ənd ɡæs ˈkwɒlɪti kənˈtroʊl/ – Kiểm soát chất lượng Dầu và Khí – 油气质量控制 (Yóuqì Zhìliàng Kòngzhì) |
178 | Gas Well Artificial Lift – /ɡæs wɛl ɑːrˈtɪfɪʃəl lɪft/ – Gas lift giếng khí – 气井人工举升 (Qì Jǐng Réngōng Jǔshēng) |
179 | Oil and Gas Risk Management – /ɔɪl ənd ɡæs rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý rủi ro Dầu và Khí – 油气风险管理 (Yóuqì Fēngxiǎn Guǎnlǐ) |
180 | Gas Well Sand Control – /ɡæs wɛl sænd kənˈtroʊl/ – Kiểm soát cát giếng khí – 气井防砂 (Qì Jǐng Fáng Shā) |
181 | Oil and Gas Taxation – /ɔɪl ənd ɡæs tækˈseɪʃən/ – Thuế Dầu và Khí – 油气税收 (Yóuqì Shuìshōu) |
182 | Gas Well Acidizing – /ɡæs wɛl ˈæsədaɪzɪŋ/ – Xử lý axit giếng khí – 气井酸化处理 (Qì Jǐng Suānhuà Chǔlǐ) |
183 | Oil and Gas Law – /ɔɪl ənd ɡæs lɔː/ – Luật Dầu và Khí – 油气法律 (Yóuqì Fǎlǜ) |
184 | Gas Well Formation Evaluation – /ɡæs wɛl fɔːrˈmeɪʃən ɪˌvæljuˈeɪʃən/ – Đánh giá thành hình giếng khí – 气井储层评价 (Qì Jǐng Chǔcéng Píngjià) |
185 | Oil and Gas Market Analysis – /ɔɪl ənd ɡæs ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/ – Phân tích thị trường Dầu và Khí – 油气市场分析 (Yóuqì Shìchǎng Fēnxī) |
186 | Gas Well Tubing – /ɡæs wɛl ˈtuːbɪŋ/ – Ống giếng khí – 气井套管 (Qì Jǐng Tàoguǎn) |
187 | Oil and Gas Supply Chain – /ɔɪl ənd ɡæs səˈplaɪ ʧeɪn/ – Chuỗi cung ứng Dầu và Khí – 油气供应链 (Yóuqì Gōngyìng Liàn) |
188 | Gas Well Perforation – /ɡæs wɛl ˌpɜːrfəˈreɪʃən/ – Xuyên thủng giếng khí – 气井射孔 (Qì Jǐng Shèkǒng) |
189 | Oil and Gas Sustainability – /ɔɪl ənd ɡæs səˌsteɪnəˈbɪləti/ – Bền vững Dầu và Khí – 油气可持续性 (Yóuqì Kě Chíxùxìng) |
190 | Gas Well Artificial Reservoir – /ɡæs wɛl ɑːrˈtɪfɪʃəl ˈrɛzərvwɑr/ – Lưu trữ nhân tạo giếng khí – 气井人工储层 (Qì Jǐng Réngōng Chǔcéng) |
191 | Oil and Gas Mergers and Acquisitions – /ɔɪl ənd ɡæs ˈmɜːrdʒərz ənd ˌæk.wɪˈzɪʃənz/ – Sáp nhập và Mua bán Dầu và Khí – 油气并购与收购 (Yóuqì Bìnggòu Yǔ Shōugòu) |
192 | Gas Well Reservoir Simulation – /ɡæs wɛl ˈrɛzərvwɑr ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ – Mô phỏng Lưu trữ giếng khí – 气井储层模拟 (Qì Jǐng Chǔcéng Móng) |
193 | Oil and Gas Geopolitics – /ɔɪl ənd ɡæs ˌdʒiːoʊˈpɒlɪtɪks/ – Địa chính trị Dầu và Khí – 油气地缘政治学 (Yóuqì Dìyuán Zhèngzhìxué) |
194 | Gas Well Economics – /ɡæs wɛl ˌiːkəˈnɒmɪks/ – Kinh tế giếng khí – 气井经济学 (Qì Jǐng Jīngjìxué) |
195 | Oil and Gas Security – /ɔɪl ənd ɡæs sɪˈkjʊrəti/ – An ninh Dầu và Khí – 油气安全 (Yóuqì Ānquán) |
196 | Gas Well Formation Damage – /ɡæs wɛl fɔːrˈmeɪʃən ˈdæmɪdʒ/ – Hỏng hại thành hình giếng khí – 气井储层损伤 (Qì Jǐng Chǔcéng Sǔnshāng) |
197 | Oil and Gas Project Management – /ɔɪl ənd ɡæs ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý dự án Dầu và Khí – 油气项目管理 (Yóuqì Xiàngmù Guǎnlǐ) |
198 | Gas Well Deliverability – /ɡæs wɛl dɪˌlɪvərəˈbɪləti/ – Khả năng cung cấp của giếng khí – 气井产能 (Qì Jǐng Chǎnnéng) |
199 | Oil and Gas Ethics – /ɔɪl ənd ɡæs ˈɛθɪks/ – Đạo đức Dầu và Khí – 油气伦理学 (Yóuqì Lúnlǐxué) |
200 | Gas Well Stimulation Techniques – /ɡæs wɛl ˌstɪmjʊˈleɪʃən tɛkˈniːks/ – Công nghệ kích thích giếng khí – 气井刺激技术 (Qì Jǐng Cìjī Jìshù) |
201 | Oil and Gas Exploration – /ɔɪl ənd ɡæs ˌɛkspləˈreɪʃən/ – Khám phá Dầu và Khí – 油气勘探 (Yóuqì Kāntàn) |
202 | Gas Well Productivity Enhancement – /ɡæs wɛl ˌproʊdʌkˈtɪvɪti ɪnˈhænsmənt/ – Tăng cường năng suất giếng khí – 气井增产 (Qì Jǐng Zēng Chǎn) |
203 | Oil and Gas Policy – /ɔɪl ənd ɡæs ˈpɒləsi/ – Chính sách Dầu và Khí – 油气政策 (Yóuqì Zhèngcè) |
204 | Gas Well Monitoring Systems – /ɡæs wɛl ˈmɒnɪtərɪŋ ˈsɪstəmz/ – Hệ thống giám sát giếng khí – 气井监测系统 (Qì Jǐng Jiāncè Xìtǒng) |
205 | Oil and Gas Forecasting – /ɔɪl ənd ɡæs ˈfɔːrˌkæstɪŋ/ – Dự báo Dầu và Khí – 油气预测 (Yóuqì Yùcè) |
206 | Gas Well Plugging – /ɡæs wɛl ˈplʌɡɪŋ/ – Phục hồi giếng khí – 气井封堵 (Qì Jǐng Fēngdǔ) |
207 | Oil and Gas Data Analytics – /ɔɪl ənd ɡæs ˈdeɪtə ˌænəˈlɪtɪks/ – Phân tích dữ liệu Dầu và Khí – 油气数据分析 (Yóuqì Shùjù Fēnxī) |
208 | Gas Well Testing Methods – /ɡæs wɛl ˈtɛstɪŋ ˈmɛθədz/ – Phương pháp kiểm tra giếng khí – 气井试井方法 (Qì Jǐng Shìjǐng Fāngfǎ) |
209 | Oil and Gas Geophysics – /ɔɪl ənd ɡæs ˌdʒiːoʊˈfɪzɪks/ – Địa vật lý Dầu và Khí – 油气地球物理学 (Yóuqì Dìqiú Wùlǐxué) |
210 | Gas Well Troubleshooting – /ɡæs wɛl ˈtrʌbəlˌʃuːtɪŋ/ – Xử lý sự cố giếng khí – 气井故障排除 (Qì Jǐng Gùzhàng Páichú) |
211 | Oil and Gas Risk Assessment – /ɔɪl ənd ɡæs rɪsk əˈsɛsmənt/ – Đánh giá rủi ro Dầu và Khí – 油气风险评估 (Yóuqì Fēngxiǎn Pínggū) |
212 | Gas Well Artificial Lift Optimization – /ɡæs wɛl ɑːrˈtɪfɪshəl lɪft ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa gas lift giếng khí – 气井人工举升优化 (Qì Jǐng Réngōng Jǔshēng Yōuhuà) |
213 | Oil and Gas Reservoir Characterization – /ɔɪl ənd ɡæs ˈrɛzərvwɑr ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən/ – Xác định đặc điểm Lưu trữ Dầu và Khí – 油气储层表征 (Yóuqì Chǔcéng Biǎozhēng) |
214 | Gas Well Reliability – /ɡæs wɛl rɪˌlaɪəˈbɪləti/ – Độ tin cậy giếng khí – 气井可靠性 (Qì Jǐng Kěkàoxìng) |
215 | Gas Well Surveillance Techniques – /ɡæs wɛl sərˈveɪləns tɛkˈniːks/ – Công nghệ giám sát giếng khí – 气井监控技术 (Qì Jǐng Jiānkòng Jìshù) |
216 | Oil and Gas Reservoir Management – /ɔɪl ənd ɡæs ˌrɛzərvwɑr ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý Lưu trữ Dầu và Khí – 油气储层管理 (Yóuqì Chǔcéng Guǎnlǐ) |
217 | Gas Well Safety – /ɡæs wɛl ˈseɪfti/ – An toàn giếng khí – 气井安全 (Qì Jǐng Ānquán) |
218 | Oil and Gas Reservoir Modeling – /ɔɪl ənd ɡæs ˌrɛzərvwɑr ˈmɒdəlɪŋ/ – Mô hình Lưu trữ Dầu và Khí – 油气储层建模 (Yóuqì Chǔcéng Jiànmó) |
219 | Gas Well Chemistry – /ɡæs wɛl ˈkɛmɪstri/ – Hóa học giếng khí – 气井化学 (Qì Jǐng Huàxué) |
220 | Oil and Gas Reservoir Simulation – /ɔɪl ənd ɡæs ˌrɛzərvwɑr ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ – Mô phỏng Lưu trữ Dầu và Khí – 油气储层模拟 (Yóuqì Chǔcéng Móng) |
221 | Gas Well Control – /ɡæs wɛl kənˈtroʊl/ – Kiểm soát giếng khí – 气井控制 (Qì Jǐng Kòngzhì) |
222 | Oil and Gas Storage – /ɔɪl ənd ɡæs ˈstɔːrɪdʒ/ – Lưu trữ Dầu và Khí – 油气储存 (Yóuqì Chǔcún) |
223 | Gas Well Fluid Dynamics – /ɡæs wɛl fluːɪd daɪˈnæmɪks/ – Động học dòng chất lỏng giếng khí – 气井流体动力学 (Qì Jǐng Liútǐ Dònglìxué) |
224 | Oil and Gas Trading Strategies – /ɔɪl ənd ɡæs ˈtreɪdɪŋ ˈstrætədʒiz/ – Chiến lược giao dịch Dầu và Khí – 油气交易策略 (Yóuqì Jiāoyì Cèlüè) |
225 | Gas Well Packer – /ɡæs wɛl ˈpækər/ – Bộ kín giếng khí – 气井封隔器 (Qì Jǐng Fēnggéqì) |
226 | Oil and Gas Regulatory Compliance – /ɔɪl ənd ɡæs rɛɡjʊˌleɪtəri kəmˈplaɪəns/ – Tuân thủ quy định Dầu và Khí – 油气法规遵从 (Yóuqì Fǎguī Zūncóng) |
227 | Gas Well Acid Stimulation – /ɡæs wɛl ˈæsəd ˌstɪmjʊˈleɪʃən/ – Kích thích axit giếng khí – 气井酸刺激 (Qì Jǐng Suān Cìjī) |
228 | Oil and Gas Refinery Operations – /ɔɪl ənd ɡæs ˈrɪˌfaɪnəri ˌɑːpəˈreɪʃənz/ – Hoạt động Nhà máy Lọc Dầu và Khí – 油气炼厂运营 (Yóuqì Liànchǎng Yùnyíng) |
229 | Gas Well Cementing – /ɡæs wɛl sɪˈmɛntɪŋ/ – Kết hợp xi măng giếng khí – 气井固井 (Qì Jǐng Gùjǐng) |
230 | Oil and Gas Treatment – /ɔɪl ənd ɡæs ˈtriːtmənt/ – Xử lý Dầu và Khí – 油气处理 (Yóuqì Chǔlǐ) |
231 | Gas Well Scaling – /ɡæs wɛl ˈskeɪlɪŋ/ – Cạn thả giếng khí – 气井结垢 (Qì Jǐng Jiégòu) |
232 | Oil and Gas Well Pumps – /ɔɪl ənd ɡæs wɛl pʌmps/ – Máy bơm giếng Dầu và Khí – 油气井泵 (Yóuqì Jǐng Bèng) |
233 | Gas Well Bacterial Corrosion – /ɡæs wɛl bækˈtɪəriəl kəˈroʊʒən/ – ăn mòn vi khuẩn giếng khí – 气井细菌腐蚀 (Qì Jǐng Xìjūn Fǔshí) |
234 | Oil and Gas Well Sealing – /ɔɪl ənd ɡæs wɛl ˈsiːlɪŋ/ – Phục hồi niêm phong giếng Dầu và Khí – 油气井封堵 (Yóuqì Jǐng Fēngdǔ) |
235 | Gas Well Rod Pumping – /ɡæs wɛl rɒd ˈpʌmpɪŋ/ – Bơm cần giếng khí – 气井抽油杆泵 (Qì Jǐng Chōuyóugǎn Bèng) |
236 | Oil and Gas Well Logging – /ɔɪl ənd ɡæs wɛl ˈlɒɡɪŋ/ – Ghi chép giếng Dầu và Khí – 油气井测井 (Yóuqì Jǐng Cèjǐng) |
237 | Gas Well Inflow Performance – /ɡæs wɛl ˈɪnˌfloʊ pərˈfɔːrməns/ – Hiệu suất luồng vào giếng khí – 气井入流性能 (Qì Jǐng Rùliú Xìngnéng) |
238 | Oil and Gas Well Logging Tools – /ɔɪl ənd ɡæs wɛl ˈlɒɡɪŋ tuːlz/ – Công cụ ghi chép giếng Dầu và Khí – 油气井测井工具 (Yóuqì Jǐng Cèjǐng Gōngjù) |
239 | Gas Well Permeability – /ɡæs wɛl ˌpɜːrmiəˈbɪləti/ – Sự thấm khí giếng khí – 气井渗透率 (Qì Jǐng Shèntòu Lǜ) |
240 | Oil and Gas Well Test Analysis – /ɔɪl ənd ɡæs wɛl tɛst əˈnæləsɪs/ – Phân tích thử nghiệm giếng Dầu và Khí – 油气井测试分析 (Yóuqì Jǐng Cèshì Fēnxī) |
241 | Gas Well Reservoir Engineering – /ɡæs wɛl ˌrɛzərvwɑr ˌɛndʒɪˈnɪrɪŋ/ – Kỹ thuật Lưu trữ giếng khí – 气井储层工程 (Qì Jǐng Chǔcéng Gōngchéng) |
242 | Gas Well Optimization Strategies – /ɡæs wɛl ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən ˈstrætədʒiz/ – Chiến lược tối ưu hóa giếng khí – 气井优化策略 (Qì Jǐng Yōuhuà Cèlüè) |
243 | Oil and Gas Well Treatment – /ɔɪl ənd ɡæs wɛl ˈtriːtmənt/ – Xử lý giếng Dầu và Khí – 油气井处理 (Yóuqì Jǐng Chǔlǐ) |
244 | Gas Well Productivity Analysis – /ɡæs wɛl ˌproʊdʌkˈtɪvɪti əˈnæləsɪs/ – Phân tích năng suất giếng khí – 气井产能分析 (Qì Jǐng Chǎnnéng Fēnxī) |
245 | Oil and Gas Well Tubing – /ɔɪl ənd ɡæs wɛl ˈtuːbɪŋ/ – Ống giếng Dầu và Khí – 油气井套管 (Yóuqì Jǐng Tàoguǎn) |
246 | Gas Well Reservoir Management – /ɡæs wɛl ˌrɛzərvwɑr ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý Lưu trữ giếng khí – 气井储层管理 (Qì Jǐng Chǔcéng Guǎnlǐ) |
247 | Oil and Gas Wellhead Equipment – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlˌhɛd ɪˈkwɪpmənt/ – Thiết bị đầu giếng Dầu và Khí – 油气井口设备 (Yóuqì Jǐngkǒu Shèbèi) |
248 | Gas Well Production Analysis – /ɡæs wɛl prəˈdʌkʃən əˈnæləsɪs/ – Phân tích sản xuất giếng khí – 气井生产分析 (Qì Jǐng Shēngchǎn Fēnxī) |
249 | Oil and Gas Wellhead Safety – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlˌhɛd ˈseɪfti/ – An toàn đầu giếng Dầu và Khí – 油气井口安全 (Yóuqì Jǐngkǒu Ānquán) |
250 | Gas Well Pore Pressure Analysis – /ɡæs wɛl pɔːr ˈprɛʃər əˈnæləsɪs/ – Phân tích áp suất lỗ giếng khí – 气井孔隙压力分析 (Qì Jǐng Kǒngxì Yālì Fēnxī) |
251 | Oil and Gas Well Testing Equipment – /ɔɪl ənd ɡæs wɛl ˈtɛstɪŋ ɪˈkwɪpmənt/ – Thiết bị thử nghiệm giếng Dầu và Khí – 油气井试井设备 (Yóuqì Jǐng Shìjǐng Shèbèi) |
252 | Gas Well Sand Control – /ɡæs wɛl sænd kənˈtroʊl/ – Kiểm soát cát giếng khí – 气井砂控 (Qì Jǐng Shākòng) |
253 | Oil and Gas Well Workover – /ɔɪl ənd ɡæs wɛl ˈwɜːrkˌoʊvər/ – Bảo dưỡng và sửa chữa giếng Dầu và Khí – 油气井修井 (Yóuqì Jǐng Xiūjǐng) |
254 | Gas Well Bottomhole Pressure – /ɡæs wɛl ˈbɒtəmˌhoʊl ˈprɛʃər/ – Áp suất đáy giếng khí – 气井井底压力 (Qì Jǐng Jǐng Dǐ Yālì) |
255 | Oil and Gas Well Stimulation – /ɔɪl ənd ɡæs wɛl ˌstɪmjəˈleɪʃən/ – Kích thích giếng Dầu và Khí – 油气井压裂 (Yóuqì Jǐng Yāliè) |
256 | Gas Well Logging Interpretation – /ɡæs wɛl ˈlɒɡɪŋ ɪntəprɪˈteɪʃən/ – Hiểu rõ ghi chép giếng khí – 气井测井解释 (Qì Jǐng Cèjǐng Jiěshì) |
257 | Oil and Gas Well Surveillance – /ɔɪl ənd ɡæs wɛl ˈsɜːrˌveɪləns/ – Giám sát giếng Dầu và Khí – 油气井监测 (Yóuqì Jǐng Jiāncè) |
258 | Gas Well Corrosion Protection – /ɡæs wɛl kəˈroʊʒən prəˈtɛkʃən/ – Bảo vệ khỏi ăn mòn giếng khí – 气井防腐保护 (Qì Jǐng Fángfǔ Bǎohù) |
259 | Oil and Gas Wellbore Stability – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlbɔːr stəˈbɪləti/ – Ổn định vùng giếng Dầu và Khí – 油气井眼稳定性 (Yóuqì Jǐngyǎn Wěndìngxìng) |
260 | Gas Well Acidizing Treatment – /ɡæs wɛl ˈæsədaɪzɪŋ ˈtriːtmənt/ – Xử lý axit giếng khí – 气井酸化处理 (Qì Jǐng Suānhuà Chǔlǐ) |
261 | Oil and Gas Wellbore Cleanup – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlbɔːr ˈkliːnʌp/ – Dọn dẹp vùng giếng Dầu và Khí – 油气井眼清洁 (Yóuqì Jǐngyǎn Qīngjié) |
262 | Gas Well Hydraulics – /ɡæs wɛl haɪˈdrɒlɪks/ – Thủy lực giếng khí – 气井水力学 (Qì Jǐng Shuǐlìxué) |
263 | Oil and Gas Wellbore Integrity – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlbɔːr ɪnˈtɛɡrəti/ – Tính toàn vẹn vùng giếng Dầu và Khí – 油气井眼完整性 (Yóuqì Jǐngyǎn Wánzhěngxìng) |
264 | Gas Well Workover Operations – /ɡæs wɛl ˈwɜːrkˌoʊvər ˌɑːpəˈreɪʃənz/ – Hoạt động bảo dưỡng và sửa chữa giếng khí – 气井修井操作 (Qì Jǐng Xiūjǐng Cāozuò) |
265 | Oil and Gas Wellhead Design – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlˌhɛd dɪˈzaɪn/ – Thiết kế đầu giếng Dầu và Khí – 油气井口设计 (Yóuqì Jǐngkǒu Shèjì) |
266 | Gas Well Sand Consolidation – /ɡæs wɛl sænd kənˌsɒlɪˈdeɪʃən/ – Kết hợp cát giếng khí – 气井砂固化 (Qì Jǐng Shā Gùhuà) |
267 | Oil and Gas Wellhead Control – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlˌhɛd kənˈtroʊl/ – Kiểm soát đầu giếng Dầu và Khí – 油气井口控制 (Yóuqì Jǐngkǒu Kòngzhì) |
268 | Gas Well Tubing Design – /ɡæs wɛl ˈtuːbɪŋ dɪˈzaɪn/ – Thiết kế ống giếng khí – 气井套管设计 (Qì Jǐng Tàoguǎn Shèjì) |
269 | Gas Well Fracturing – /ɡæs wɛl ˈfrækʃərɪŋ/ – Kỹ thuật gãy nứt giếng khí – 气井压裂 (Qì Jǐng Yāliè) |
270 | Gas Well Wellbore Stability – /ɡæs wɛl ˈwɛlbɔːr stəˈbɪləti/ – Ổn định vùng giếng khí – 气井井筒稳定性 (Qì Jǐng Jǐngtǒng Wěndìngxìng) |
271 | Oil and Gas Wellhead Maintenance – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlˌhɛd ˈmeɪntənəns/ – Bảo dưỡng đầu giếng Dầu và Khí – 油气井口维护 (Yóuqì Jǐngkǒu Wéihù) |
272 | Gas Well Perforation – /ɡæs wɛl ˌpɜːrfəˈreɪʃən/ – Kỹ thuật đục lỗ giếng khí – 气井射孔 (Qì Jǐng Shèkǒng) |
273 | Oil and Gas Wellhead Inspection – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlˌhɛd ɪnˈspɛkʃən/ – Kiểm tra đầu giếng Dầu và Khí – 油气井口检查 (Yóuqì Jǐngkǒu Jiǎnchá) |
274 | Gas Well Wellbore Cleanup – /ɡæs wɛl ˈwɛlbɔːr ˈkliːnʌp/ – Dọn dẹp vùng giếng khí – 气井井筒清洁 (Qì Jǐng Jǐngtǒng Qīngjié) |
275 | Gas Well Workover Rig – /ɡæs wɛl ˈwɜːrkˌoʊvər rɪɡ/ – Xe cần bảo dưỡng giếng khí – 气井修井钻机 (Qì Jǐng Xiūjǐng Zuànjī) |
276 | Oil and Gas Wellhead Flange – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlˌhɛd flændʒ/ – Mặt bích đầu giếng Dầu và Khí – 油气井口法兰 (Yóuqì Jǐngkǒu Fǎlán) |
277 | Gas Well Annular Pressure – /ɡæs wɛl ˈænjʊlər ˈprɛʃər/ – Áp suất vùng bọc giếng khí – 气井环空压力 (Qì Jǐng Huánkōng Yālì) |
278 | Oil and Gas Wellhead Sealing – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlˌhɛd ˈsiːlɪŋ/ – Phục hồi niêm phong đầu giếng Dầu và Khí – 油气井口封堵 (Yóuqì Jǐngkǒu Fēngdǔ) |
279 | Gas Well Velocity String – /ɡæs wɛl vəˈlɒsəti strɪŋ/ – Ống giếng tốc độ giếng khí – 气井速度套管 (Qì Jǐng Sùdù Tàoguǎn) |
280 | Oil and Gas Wellhead Valves – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlˌhɛd ˈvælvz/ – Van đầu giếng Dầu và Khí – 油气井口阀门 (Yóuqì Jǐngkǒu Fámén) |
281 | Gas Well Artificial Lift – /ɡæs wɛl ˌɑːrˈtɪfɪʃəl lɪft/ – Gas lift giếng khí – 气井人工举升 (Qì Jǐng Réngōng Jǔshēng) |
282 | Oil and Gas Wellhead Spool – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlˌhɛd spuːl/ – Ống dẫn đầu giếng Dầu và Khí – 油气井口过渡管 (Yóuqì Jǐngkǒu Guòdù Guǎn) |
283 | Gas Well Optimization – /ɡæs wɛl ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa giếng khí – 气井优化 (Qì Jǐng Yōuhuà) |
284 | Oil and Gas Wellhead Adapter – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlˌhɛd əˈdæptər/ – Bộ chuyển đầu giếng Dầu và Khí – 油气井口适配器 (Yóuqì Jǐngkǒu Shìpèiqì) |
285 | Gas Well Reservoir Modeling – /ɡæs wɛl ˌrɛzərvwɑr ˈmɒdəlɪŋ/ – Mô hình Lưu trữ giếng khí – 气井储层建模 (Qì Jǐng Chǔcéng Jiànmó) |
286 | Oil and Gas Wellhead Assembly – /ɔɪl ənd ɡæs ˈwɛlˌhɛd əˈsɛmbli/ – Bộ lắp đặt đầu giếng Dầu và Khí – 油气井口装配 (Yóuqì Jǐngkǒu Zhuāngpèi) |
287 | Gas Well Risk Assessment – /ɡæs wɛl rɪsk əˈsɛsmənt/ – Đánh giá rủi ro giếng khí – 气井风险评估 (Qì Jǐng Fēngxiǎn Pínggū) |
288 | Enhanced Oil Recovery (EOR) Techniques – /ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri/ – Công nghệ Tăng cường khai thác Dầu (EOR) – 增强油藏采收技术 (Zēngqiáng Yóucáng Cǎishōu Jìshù) |
289 | Water Flooding – /ˈwɔːtər ˈflʌdɪŋ/ – Bơm nước vào vỉa dầu – 注水 (Zhù Shuǐ) |
290 | Chemical Flooding – /ˈkɛmɪkəl ˈflʌdɪŋ/ – Bơm hóa phẩm vào vỉa dầu – 化学驱油 (Huàxué Qūyóu) |
291 | Polymer Flooding – /ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ/ – Bơm polymer vào vỉa dầu – 聚合物驱油 (Jùhéwù Qūyóu) |
292 | Alkaline Flooding – /ˈælkəlaɪn ˈflʌdɪŋ/ – Bơm kiềm vào vỉa dầu – 碱驱油 (Jiǎn Qūyóu) |
293 | Surfactant Flooding – /ˈsɜːrfæktənt ˈflʌdɪŋ/ – Bơm chất hoạt động bề mặt vào vỉa dầu – 表面活性剂驱油 (Biǎomiàn Huóxìngjì Qūyóu) |
294 | CO2 Flooding – /koʊˈtuː ˈflʌdɪŋ/ – Bơm CO2 vào vỉa dầu – 二氧化碳驱油 (Èryǎnghuàtàn Qūyóu) |
295 | Steam Flooding – /stiːm ˈflʌdɪŋ/ – Bơm hơi nước vào vỉa dầu – 蒸汽驱油 (Zhēngqì Qūyóu) |
296 | In-Situ Combustion – /ɪn ˈsɪtuː kəmˈbʌs.tʃən/ – Đốt trong chỗ – 顶部燃烧法 (Dǐngbù Ránshāo Fǎ) |
297 | Microbial Enhanced Oil Recovery (MEOR) – /ˌmaɪˈkroʊbiəl ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri/ – Công nghệ tăng cường khai thác dầu bằng vi sinh – 微生物增强采油 (Wéishēngwù Zēngqiáng Cǎiyóu) |
298 | Water Alternating Gas (WAG) Injection – /ˈwɔːtər ɔːlˈtɜːrnətɪŋ ɡæs ɪnˈdʒɛkʃən/ – Tiêm nước xen kẽ khí – 水气交替注入 (Shuǐ Qì Jiāotì Zhùrù) |
299 | Surfactant-Polymer Flooding – /ˈsɜːrfæktənt ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ/ – Bơm hỗn hợp chất hoạt động bề mặt và polymer vào vỉa dầu – 表面活性剂-聚合物驱油 (Biǎomiàn Huóxìngjì-Jùhéwù Qūyóu) |
300 | Foam Flooding – /foʊm ˈflʌdɪŋ/ – Bơm bọt vào vỉa dầu – 泡沫驱油 (Pàomò Qūyóu) |
301 | Nanoparticle Flooding – /ˈnænoʊˌpɑːrtɪkl ˈflʌdɪŋ/ – Bơm hạt nano vào vỉa dầu – 纳米颗粒驱油 (Nàmǐ Kēlì Qūyóu) |
302 | Viscosity Modification – /vɪsˈkɒsɪti ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/ – Sửa đổi độ nhớt – 黏度调整 (Niándù Tiáozhěng) |
303 | Gas Injection – /ɡæs ɪnˈdʒɛkʃən/ – Tiêm khí – 气体注入 (Qìtǐ Zhùrù) |
304 | Immiscible Gas Injection – /ɪˈmɪsəbl̩ ɡæs ɪnˈdʒɛkʃən/ – Tiêm khí không hòa tan – 不相溶气体注入 (Bù Xiāngróng Qìtǐ Zhùrù) |
305 | Alkaline-Surfactant-Polymer (ASP) Flooding – /ˈælkəlaɪn ˈsɜːrfæktənt ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ/ – Bơm hỗn hợp kiềm, chất hoạt động bề mặt và polymer vào vỉa dầu – 碱-表面活性剂-聚合物驱油 (Jiǎn-Biǎomiàn Huóxìngjì-Jùhéwù Qūyóu) |
306 | Gas Heterogeneity Control – /ɡæs ˌhɛtəroʊdʒəˈniːəti kənˈtroʊl/ – Kiểm soát sự không đồng nhất của khí – 气体异质性控制 (Qìtǐ Yìzhìxìng Kòngzhì) |
307 | Chemical Tracers for EOR Monitoring – /ˈkɛmɪkəl ˈtreɪsərz fɔːr ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri ˈmɒnɪtərɪŋ/ – Chất theo dõi cho việc giám sát EOR – 用于EOR监控的化学示踪剂 (Yòngyú EOR Jiānkòng de Huàxué Shìzōngjì) |
308 | Microemulsion Flooding – /ˌmaɪkroʊɪˈmʌlʃən ˈflʌdɪŋ/ – Bơm hỗn hợp vi tiểu phân vào vỉa dầu – 微乳液驱油 (Wéirǔyè Qūyóu) |
309 | Gravity Drainage – /ˈɡrævəti ˈdreɪnɪdʒ/ – Thủy triều dẫn – 重力排水 (Zhònglì Páishuǐ) |
310 | Chemical Solvent Flooding – /ˈkɛmɪkəl ˈsɒlvənt ˈflʌdɪŋ/ – Bơm dung môi hóa học vào vỉa dầu – 化学溶剂驱油 (Huàxué Róngjì Qūyóu) |
311 | Alkaline-Surfactant Flooding – /ˈælkəlaɪn ˈsɜːrfæktənt ˈflʌdɪŋ/ – Bơm hỗn hợp kiềm và chất hoạt động bề mặt vào vỉa dầu – 碱-表面活性剂驱油 (Jiǎn-Biǎomiàn Huóxìngjì Qūyóu) |
312 | Gel Polymer Flooding – /dʒɛl ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ/ – Bơm polymer gel vào vỉa dầu – 凝胶聚合物驱油 (Níngjiāo Jùhéwù Qūyóu) |
313 | Vapex (Vapor Extraction) – /ˈveɪpɛks/ – Rút hơi – 蒸汽萃取法 (Zhēngqì Cuìqǔ Fǎ) |
314 | Microbial EOR using Bacteria – /ˌmaɪˈkroʊbaɪəl ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri ˈjuːzɪŋ bækˈtɪəriə/ – Công nghệ tăng cường khai thác dầu bằng vi khuẩn – 利用细菌的微生物EOR (Lìyòng Xìjūn de Wéishēngwù EOR) |
315 | Alkaline-Polymer Flooding – /ˈælkəlaɪn ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ/ – Bơm hỗn hợp kiềm và polymer vào vỉa dầu – 碱-聚合物驱油 (Jiǎn-Jùhéwù Qūyóu) |
316 | Wettability Alteration – /ˌwɛtəˈbɪlɪti ˌɔːltəˈreɪʃən/ – Thay đổi tính ướt – 润湿性改变 (Rùnshī Xìng Gǎibiàn) |
317 | Interfacial Tension Reduction – /ˌɪntəˈfeɪʃəl ˈtɛnʃən rɪˈdʌkʃən/ – Giảm căng bề mặt tương tác – 降低界面张力 (Jiàngdī Jièmiàn Zhānglì) |
318 | CO2-EOR – /koʊˈtuː ˈiːoʊr/ – CO2 làm tăng cường khai thác dầu – 二氧化碳增强采油 (Èryǎnghuàtàn Zēngqiáng Cǎiyóu) |
319 | Alkali-Surfactant-Polymer (ASP) Flooding Optimization – /ˈælkəlaɪn ˈsɜːrfæktənt ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa bơm hỗn hợp kiềm, chất hoạt động bề mặt và polymer vào vỉa dầu – 碱-表面活性剂-聚合物驱油优化 (Jiǎn-Biǎomiàn Huóxìngjì-Jùhéwù Qūyóu Yōuhuà) |
320 | Nanofluids for EOR – /ˈnænoʊˌfluːdz fɔːr ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri/ – Chất lỏng nano cho EOR – 纳米流体EOR (Nàmǐ Liútǐ EOR) |
321 | Gas EOR – /ɡæs ˈiːoʊr/ – Khai thác dầu bằng khí – 气体增强采油 (Qìtǐ Zēngqiáng Cǎiyóu) |
322 | Fluid Diversion Techniques – /ˈfluːɪd daɪˈvɜːrʒən tɛkˈniːks/ – Kỹ thuật chuyển hướng dòng chất lỏng – 流体转向技术 (Liútǐ Zhuǎnxiàng Jìshù) |
323 | Microbial EOR using Fungi – /ˌmaɪˈkroʊbaɪəl ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri ˈjuːzɪŋ ˈfʌŋɡaɪ/ – Công nghệ tăng cường khai thác dầu bằng nấm – 利用真菌的微生物EOR (Lìyòng Zhēnjūn de Wéishēngwù EOR) |
324 | Alkali-Surfactant-Polymer (ASP) Flooding Performance – /ˈælkəlaɪn ˈsɜːrfæktənt ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ pərˈfɔːrməns/ – Hiệu suất bơm hỗn hợp kiềm, chất hoạt động bề mặt và polymer vào vỉa dầu – 碱-表面活性剂-聚合物驱油性能 (Jiǎn-Biǎomiàn Huóxìngjì-Jùhéwù Qūyóu Xìngnéng) |
325 | Foam-Assisted EOR – /foʊm əˈsɪstɪd ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri/ – Công nghệ tăng cường khai thác dầu bằng bọt – 泡沫辅助EOR (Pàomò Fǔzhù EOR) |
326 | Low Salinity Water Flooding – /loʊ ˈsælɪnəti ˈwɔːtər ˈflʌdɪŋ/ – Bơm nước thấp nồng độ muối vào vỉa dầu – 低盐度水驱油 (Dī Yándù Shuǐ Qūyóu) |
327 | Flowback Control in EOR Operations – /ˈfloʊˌbæk kənˈtroʊl ɪn ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri ˌɒpəˈreɪʃənz/ – Kiểm soát dòng trở lại trong hoạt động EOR – EOR操作中的回流控制 (EOR Cāozuò Zhōng de Huíliú Kòngzhì) |
328 | Chemical Tracers for Monitoring Reservoir Sweep – /ˈkɛmɪkəl ˈtreɪsərz fɔːr ˈmɒnɪtərɪŋ ˈrɛzərvwɑr swiːp/ – Chất theo dõi cho việc theo dõi quét vỉa dầu – 用于监测油藏清扫的化学示踪剂 (Yòngyú Jiāncè Yóucáng Qīngsǎo de Huàxué Shìzōngjì) |
329 | EOR Well Pattern Design – /ˌiːoʊˈɑːr wɛl ˈpætərn dɪˈzaɪn/ – Thiết kế mẫu giếng cho EOR – EOR井位设计 (EOR Jǐngwèi Shèjì) |
330 | Polymer Adsorption in Porous Media – /ˈpɒlɪmər ædˈsɔːpʃən ɪn ˈpɔːrəs ˈmiːdiə/ – Hấp thụ polymer trong môi trường rỗng – 多孔介质中的聚合物吸附 (Duōkǒng Jièzhì Zhōng de Jùhéwù Xīfú) |
331 | Viscosity-Retention Behavior in EOR – /vɪsˈkɒsɪti rɪˈtɛnʃən bɪˈheɪvjər ɪn ˈiːoʊr/ – Hành vi giữ độ nhớt trong EOR – EOR中的粘度保持行为 (EOR Zhōng de Niándù Bǎochí Xíngwéi) |
332 | Nanotechnology Applications in EOR – /ˌnænoʊtɛkˈnɒlədʒi ˌæplɪˈkeɪʃənz ɪn ˈiːoʊr/ – Ứng dụng công nghệ nano trong EOR – 纳米技术在EOR中的应用 (Nàmǐ Jìshù zài EOR Zhōng de Yìngyòng) |
333 | Capillary Pressure and EOR – /ˈkæpɪˌlɛri ˈprɛʃər ənd ˈiːoʊr/ – Áp suất mao quản và EOR – 毛细管压力与EOR (Máoxìguǎn Yālì yǔ EOR) |
334 | Wettability Alteration Mechanisms – /ˈwɛtəˌbɪlɪti ɔːltəˈreɪʃən ˈmɛkəˌnɪzəmz/ – Cơ chế thay đổi tính ướt – 润湿性改变机制 (Rùnshī Xìng Gǎibiàn Jīzhì) |
335 | Foam-Assisted WAG Injection – /foʊm əˈsɪstɪd wæɡ ɪnˈdʒɛkʃən/ – Tiêm bọt xen kẽ khí với bọt – 泡沫辅助水气交替注入 (Pàomò Fǔzhù Shuǐ Qì Jiāotì Zhùrù) |
336 | Core Flooding Experiments – /kɔːr ˈflʌdɪŋ ɪkˈspɛrɪmənts/ – Thử nghiệm đổ dòng trùng bình – 岩心流体渗流实验 (Yánxīn Liútǐ Shènliú Shíyàn) |
337 | Microscopic Fluid Displacement in Porous Media – /ˌmaɪkrəˈskɒpɪk ˈfluːɪd dɪsˈpleɪsmənt ɪn ˈpɔːrəs ˈmiːdiə/ – Lưu chất vi tiểu trong môi trường rỗng – 多孔介质中的微观流体位移 (Duōkǒng Jièzhì Zhōng de Wéiguān Liútǐ Wèiyí) |
338 | EOR Economics and Cost Analysis – /ˌiːoʊˈɑːr ˌiːkəˈnɒmɪks ənd kɒst əˈnæləsɪs/ – Kinh tế và phân tích chi phí EOR – EOR经济与成本分析 (EOR Jīngjì yǔ Chéngběn Fēnxi) |
339 | Viscous Fingering in EOR – /ˈvɪskəs ˈfɪŋɡərɪŋ ɪn ˈiːoʊr/ – Bò rút trong EOR – EOR中的黏性沟指 (EOR Zhōng de Niánxìng Gōuzhǐ) |
340 | Relative Permeability Modification – /ˈrɛlətɪv pɜːrmiəˈbɪləti ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/ – Sửa đổi độ thấm suốt tương đối – 相对渗透率改变 (Xiāngduì Shèntòu Lǜ Gǎibiàn) |
341 | In-Situ Fluid Phase Behavior – /ɪn ˈsɪtuː ˈfluːɪd feɪz bɪˈheɪvjər/ – Hành vi của pha lưu tại chỗ – 顶部流体相行为 (Dǐngbù Liútǐ Xiāng Xíngwéi) |
342 | Mobility Control Agents in EOR – /məʊˈbɪləti kənˈtroʊl ˈeɪdʒənts ɪn ˈiːoʊr/ – Chất điều khiển độ di động trong EOR – EOR中的流动控制剂 (EOR Zhōng de Liúdòng Kòngzhì Jì) |
343 | EOR Reservoir Modeling – /ˌiːoʊˈɑːr ˈrɛzərvwɑr ˈmɒdlɪŋ/ – Mô hình hóa vỉa dầu cho EOR – EOR油藏建模 (EOR Yóucáng Jiànmó) |
344 | EOR Pilot Projects – /ˌiːoʊˈɑːr ˈpaɪlət ˈprɒdʒɛkts/ – Dự án thử nghiệm EOR – EOR试点项目 (EOR Shìdiǎn Xiàngmù) |
345 | EOR Field Implementation – /ˌiːoʊˈɑːr fiːld ˌɪmplɪmenˈteɪʃən/ – Triển khai thực địa EOR – EOR现场实施 (EOR Xiànchǎng Shíshī) |
346 | EOR Monitoring and Surveillance – /ˌiːoʊˈɑːr ˈmɒnɪtərɪŋ ænd sərˈveɪləns/ – Giám sát và theo dõi EOR – EOR监测与监视 (EOR Jiāncè yǔ Jiānshì) |
347 | EOR Risk Assessment and Management – /ˌiːoʊˈɑːr rɪsk əˈsɛsmənt ænd ˈmænɪdʒmənt/ – Đánh giá và quản lý rủi ro EOR – EOR风险评估与管理 (EOR Fēngxiǎn Pínggū yǔ Guǎnlǐ) |
348 | EOR Well Performance Analysis – /ˌiːoʊˈɑːr wɛl pərˈfɔːrməns əˈnæləsɪs/ – Phân tích hiệu suất giếng trong EOR – EOR井效能分析 (EOR Jǐng Xiàonéng Fēnxī) |
349 | EOR Optimization Strategies – /ˌiːoʊˈɑːr ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən ˈstrætədʒiz/ – Chiến lược tối ưu hóa EOR – EOR优化策略 (EOR Yōuhuà Cèlüè) |
350 | EOR Scale-Up Techniques – /ˌiːoʊˈɑːr skeɪl ʌp tɛkˈniːks/ – Kỹ thuật mở rộ EOR – EOR放大技术 (EOR Fàngdà Jìshù) |
351 | Foam-Assisted Polymer Flooding – /foʊm əˈsɪstɪd ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ/ – Bơm hỗn hợp bọt và polymer vào vỉa dầu – 泡沫辅助聚合物驱油 (Pàomò Fǔzhù Jùhéwù Qūyóu) |
352 | EOR Project Management – /ˌiːoʊˈɑːr ˈprɒdʒɛkt ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý dự án EOR – EOR项目管理 (EOR Xiàngmù Guǎnlǐ) |
353 | Alkali-Surfactant-Polymer Flooding Sensitivity Analysis – /ˈælkəlaɪn ˈsɜːrfæktənt ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ ˌsɛnsəˈtɪvɪti əˈnæləsɪs/ – Phân tích nhạy cảm bơm hỗn hợp kiềm, chất hoạt động bề mặt và polymer vào vỉa dầu – 碱-表面活性剂-聚合物驱油敏感性分析 (Jiǎn-Biǎomiàn Huóxìngjì-Jùhéwù Qūyóu Mǐngǎn Xìng Fēnxī) |
354 | EOR Simulation and Modeling – /ˌiːoʊˈɑːr ˌsɪmjʊˈleɪʃən ænd ˈmɒdlɪŋ/ – Mô phỏng và mô hình hóa EOR – EOR模拟与建模 (EOR Mó Nǐ yǔ Jiànmó) |
355 | EOR Performance Evaluation – /ˌiːoʊˈɑːr pərˈfɔːrməns ɪˌvæljuˈeɪʃən/ – Đánh giá hiệu suất EOR – EOR性能评估 (EOR Xìngnéng Pínggū) |
356 | Alkaline-Polymer Flooding Sensitivity Analysis – /ˈælkəlaɪn ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ ˌsɛnsəˈtɪvɪti əˈnæləsɪs/ – Phân tích nhạy cảm bơm hỗn hợp kiềm và polymer vào vỉa dầu – 碱-聚合物驱油敏感性分析 (Jiǎn-Jùhéwù Qūyóu Mǐngǎn Xìng Fēnxī) |
357 | EOR Performance Prediction – /ˌiːoʊˈɑːr pərˈfɔːrməns prɪˈdɪkʃən/ – Dự đoán hiệu suất EOR – EOR性能预测 (EOR Xìngnéng Yùcè) |
358 | EOR Data Analysis and Interpretation – /ˌiːoʊˈɑːr ˈdeɪtə əˈnæləsɪs ænd ɪntəprɪˈteɪʃən/ – Phân tích và giải thích dữ liệu EOR – EOR数据分析与解释 (EOR Shùjù Fēnxī yǔ Jiěshì) |
359 | Wettability Alteration by Surfactants – /ˈwɛtəˌbɪlɪti ɔːltəˈreɪʃən baɪ ˈsɜːrfæktənts/ – Thay đổi tính ướt bằng chất hoạt động bề mặt – 表面活性剂改变润湿性 (Biǎomiàn Huóxìngjì Gǎibiàn Rùnshī Xìng) |
360 | EOR Field Monitoring and Analysis – /ˌiːoʊˈɑːr fiːld ˈmɒnɪtərɪŋ ænd əˈnæləsɪs/ – Giám sát và phân tích thực địa EOR – EOR现场监测与分析 (EOR Xiànchǎng Jiāncè yǔ Fēnxī) |
361 | Surfactant-Polymer Flooding Sensitivity Analysis – /ˈsɜːrfæktənt ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ ˌsɛnsəˈtɪvɪti əˈnæləsɪs/ – Phân tích nhạy cảm bơm chất hoạt động bề mặt và polymer vào vỉa dầu – 表面活性剂-聚合物驱油敏感性分析 (Biǎomiàn Huóxìngjì-Jùhéwù Qūyóu Mǐngǎn Xìng Fēnxī) |
362 | EOR Risk Management Strategies – /ˌiːoʊˈɑːr rɪsk ˈmænɪdʒmənt ˈstrætədʒiz/ – Chiến lược quản lý rủi ro EOR – EOR风险管理策略 (EOR Fēngxiǎn Guǎnlǐ Cèlüè) |
363 | Emulsion-Templated Porous Media for EOR – /ɪˈmʌlʃən ˈtɛmpləˌteɪtɪd ˈpɔːrəs ˈmiːdiə fɔːr ˈiːoʊr/ – Môi trường rỗng được tạo thành từ emulsion cho EOR – 以EOR的乳液为模板的多孔介质 (Yǐ EOR de Rǔyè Wèi Móbǎn de Duōkǒng Jièzhì) |
364 | Surfactant Adsorption on Reservoir Rocks – /ˈsɜːrfæktənt ædˈsɔːpʃən ɒn ˈrɛzərvwɑr rɒks/ – Hấp thụ chất hoạt động bề mặt trên đá vỉa dầu – 表面活性剂在油藏岩石上的吸附 (Biǎomiàn Huóxìngjì Zài Yóucáng Yánshí Shàng de Xīfú) |
365 | Surfactant-Polymer Flooding Performance – /ˈsɜːrfæktənt ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ pərˈfɔːrməns/ – Hiệu suất bơm chất hoạt động bề mặt và polymer vào vỉa dầu – 表面活性剂-聚合物驱油性能 (Biǎomiàn Huóxìngjì-Jùhéwù Qūyóu Xìngnéng) |
366 | EOR Environmental Impact Assessment – /ˌiːoʊˈɑːr ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈɪmpækt əˈsɛsmənt/ – Đánh giá tác động môi trường của EOR – EOR环境影响评估 (EOR Huánjìng Yǐngxiǎng Pínggū) |
367 | Surfactant EOR in High-Temperature Reservoirs – /ˈsɜːrfæktənt ˈiːoʊr ɪn haɪ ˈtɛmpərətʃər ˈrɛzərvwɑrz/ – EOR bằng chất hoạt động bề mặt trong vỉa dầu cao nhiệt độ – 高温油藏中的表面活性剂EOR (Gāowēn Yóucáng Zhōng de Biǎomiàn Huóxìngjì EOR) |
368 | In-Situ Combustion EOR – /ɪn ˈsɪtuː kəmˈbʌs.tʃən ˈiːoʊr/ – EOR bằng đốt nội giai – 原地燃烧EOR (Yuándì Ránshāo EOR) |
369 | Surfactant-Polymer Alternating Injection – /ˈsɜːrfæktənt ˈpɒlɪmər ɒlˈtɜːrˌneɪtɪŋ ɪnˈdʒɛkʃən/ – Tiêm xen kẽ chất hoạt động bề mặt và polymer – 表面活性剂-聚合物交替注入 (Biǎomiàn Huóxìngjì-Jùhéwù Jiāotì Zhùrù) |
370 | Nanofluids for Enhanced Oil Recovery – /ˈnænoʊˌfluːdz fɔːr ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri/ – Chất lỏng nano cho tăng cường khai thác dầu – 纳米流体EOR (Nàmǐ Liútǐ EOR) |
371 | Thermal EOR – /ˈθɜːrməl ˈiːoʊr/ – EOR bằng nhiệt – 热EOR (Rè EOR) |
372 | Polymer Flooding Optimization – /ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa bơm polymer vào vỉa dầu – 聚合物驱油优化 (Jùhéwù Qūyóu Yōuhuà) |
373 | Polymer Adsorption and Desorption in Reservoir Rocks – /ˈpɒlɪmər ædˈsɔːpʃən ænd dɪˈsɔːpʃən ɪn ˈrɛzərvwɑr rɒks/ – Hấp thụ và khử hấp thụ polymer trên đá vỉa dầu – 油藏岩石上的聚合物吸附和解吸 (Yóucáng Yánshí Shàng de Jùhéwù Xīfú hé Jiě Xī) |
374 | EOR Project Feasibility Analysis – /ˌiːoʊˈɑːr ˈprɒdʒɛkt ˌfiːzəˈbɪləti əˈnæləsɪs/ – Phân tích khả năng thực hiện dự án EOR – EOR项目可行性分析 (EOR Xiàngmù Kěxíng Xìng Fēnxī) |
375 | In-Situ Gas Generation EOR – /ɪn ˈsɪtuː ɡæs ˌdʒɛnəˈreɪʃən ˈiːoʊr/ – EOR bằng phát sinh khí tại chỗ – 原地气体产生EOR (Yuándì Qìtǐ Chǎnshēng EOR) |
376 | EOR Reservoir Heterogeneity – /ˌiːoʊˈɑːr ˌrɛzərvwɑr ˌhɛtəroʊdʒəˈniːɪti/ – Tính không đồng nhất của vỉa dầu trong EOR – EOR油藏非均质性 (EOR Yóucáng Fēijūnzhí Xìng) |
377 | EOR Sensitivity Analysis – /ˌiːoʊˈɑːr ˌsɛnsəˈtɪvɪti əˈnæləsɪs/ – Phân tích nhạy cảm trong EOR – EOR敏感性分析 (EOR Mǐngǎn Xìng Fēnxī) |
378 | EOR Reservoir Simulation – /ˌiːoʊˈɑːr ˌrɛzərvwɑr ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ – Mô phỏng vỉa dầu trong EOR – EOR油藏模拟 (EOR Yóucáng Mó Nǐ) |
379 | In-Situ Upgrading of Heavy Oil – /ɪn ˈsɪtuː ʌpˈɡreɪdɪŋ əv ˈhɛvi ɔɪl/ – Nâng cấp tại chỗ dầu nặng – 原地升级重质油 (Yuándì Shēngjí Zhòngzhì Yóu) |
380 | EOR Mechanistic Modeling – /ˌiːoʊˈɑːr ˌmɛkəˈnɪstɪk ˈmɒdlɪŋ/ – Mô hình hóa cơ chế trong EOR – EOR机理模型 (EOR Jīlǐ Móxíng) |
381 | Steam Flooding for EOR – /stiːm ˈflʌdɪŋ fɔːr ˈiːoʊr/ – Bơm hơi nước vào vỉa dầu trong EOR – EOR蒸汽驱油 (EOR Zhēngqì Qūyóu) |
382 | EOR Field Case Studies – /ˌiːoʊˈɑːr fiːld keɪs ˈstʌdiz/ – Nghiên cứu trường thực địa trong EOR – EOR现场案例研究 (EOR Xiànchǎng Ànlì Yánjiū) |
383 | EOR Reservoir Characterization – /ˌiːoʊˈɑːr ˌrɛzərvwɑr ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən/ – Xác định đặc tính vỉa dầu trong EOR – EOR油藏表征 (EOR Yóucáng Biǎozhēng) |
384 | Water-Alternating-Gas (WAG) Injection – /ˈwɔːtər ˌɒltəˌneɪtɪŋ ɡæs ɪnˈdʒɛkʃən/ – Tiêm xen kẽ nước và khí vào vỉa dầu – 水气交替注入 (Shuǐ Qì Jiāotì Zhùrù) |
385 | EOR Pore-Level Modeling – /ˌiːoʊˈɑːr pɔːr ˈlɛvəl ˈmɒdlɪŋ/ – Mô hình hóa cấu trúc lỗ trong EOR – EOR孔隙层模型 (EOR Kǒngxì Céng Móxíng) |
386 | EOR Performance Assessment – /ˌiːoʊˈɑːr pərˈfɔːrməns əˈsɛsmənt/ – Đánh giá hiệu suất EOR – EOR性能评估 (EOR Xìngnéng Pínggū) |
387 | EOR Screening and Selection – /ˌiːoʊˈɑːr ˈskriːnɪŋ ænd sɪˈlɛkʃən/ – Sàng lọc và lựa chọn EOR – EOR筛选与选择 (EOR Shāixuǎn yǔ Xuǎnzé) |
388 | EOR Laboratory Experiments – /ˌiːoʊˈɑːr ləˈbɒrəˌtɔːri ɪkˈspɛrəmənts/ – Thử nghiệm phòng thí nghiệm EOR – EOR实验室实验 (EOR Shíyànshì Shíyàn) |
389 | Gas-Assisted Gravity Drainage (GAGD) – /ɡæs əˈsɪstɪd ˈɡrævəti ˈdreɪnɪdʒ/ – Rút dầu bằng sự trợ giúp của khí – 气体辅助重力排采 (Qìtǐ Fǔzhù Zhònglì Páicǎi) |
390 | EOR Fluid-Rock Interaction – /ˌiːoʊˈɑːr fluːɪd-rɒk ˌɪntərˈækʃən/ – Tương tác giữa chất lỏng và đá trong EOR – EOR流体-岩石相互作用 (EOR Liútǐ-Yánshí Xiānghù Zuòyòng) |
391 | EOR Scale-Up Challenges – /ˌiːoʊˈɑːr skeɪl ʌp ˈʧælɪndʒɪz/ – Thách thức mở rộ EOR – EOR扩展挑战 (EOR Kuòzhǎn Tiǎozhàn) |
392 | Non-Aqueous EOR Techniques – /nɒn-ˈɔːkwiəs ˌiːoʊr tɛkˈniːks/ – Các kỹ thuật EOR phi nước – 非水EOR技术 (Fēishuǐ EOR Jìshù) |
393 | Low Salinity Water Flooding – /loʊ səˈlɪnəti ˈwɔːtər ˈflʌdɪŋ/ – Bơm nước thấp nồng độ muối vào vỉa dầu – 低盐度水驱油 (Dī Yándù Shuǐ Qūyóu) |
394 | EOR Project Economics – /ˌiːoʊˈɑːr ˈprɒdʒɛkt ˌiːkəˈnɒmɪks/ – Kinh tế dự án EOR – EOR项目经济学 (EOR Xiàngmù Jīngjì Xué) |
395 | Microbial EOR – /maɪˈkroʊbiəl ˈiːoʊr/ – EOR bằng vi sinh – 微生物EOR (Wéishēngwù EOR) |
396 | EOR Scale-Up Strategies – /ˌiːoʊˈɑːr skeɪl ʌp ˈstrætədʒiz/ – Chiến lược mở rộ EOR – EOR扩展策略 (EOR Kuòzhǎn Cèlüè) |
397 | EOR Portfolio Management – /ˌiːoʊˈɑːr pɔːrtˈfoʊlioʊ ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý danh mục dự án EOR – EOR项目组合管理 (EOR Xiàngmù Zǔhé Guǎnlǐ) |
398 | EOR Risk Assessment – /ˌiːoʊˈɑːr rɪsk əˈsɛsmənt/ – Đánh giá rủi ro EOR – EOR风险评估 (EOR Fēngxiǎn Pínggū) |
399 | EOR Wellbore Integrity – /ˌiːoʊˈɑːr ˈwɛlbɔːr ɪnˈtɛɡrəti/ – Tính toàn vẹn của giếng trong EOR – EOR井筒完整性 (EOR Jǐng Tǒng Wánzhěng Xìng) |
400 | Integrated EOR Strategies – /ˈɪntɪˌɡreɪtɪd ˌiːoʊr ˈstrætədʒiz/ – Chiến lược tích hợp EOR – 综合EOR策略 (Zònghé EOR Cèlüè) |
401 | EOR Reservoir Monitoring – /ˌiːoʊˈɑːr ˌrɛzərvwɑr ˈmɒnɪtərɪŋ/ – Giám sát vỉa dầu trong EOR – EOR油藏监测 (EOR Yóucáng Jiāncè) |
402 | EOR Risk Mitigation – /ˌiːoʊˈɑːr rɪsk ˌmɪtɪˈɡeɪʃən/ – Giảm thiểu rủi ro EOR – EOR风险缓解 (EOR Fēngxiǎn Huǎnjiě) |
403 | EOR Technology Transfer – /ˌiːoʊˈɑːr tɛkˈnɒlədʒi ˈtrænsfɜːr/ – Chuyển giao công nghệ EOR – EOR技术转移 (EOR Jìshù Zhuǎnyí) |
404 | EOR Data Management – /ˌiːoʊˈɑːr ˈdeɪtə ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý dữ liệu EOR – EOR数据管理 (EOR Shùjù Guǎnlǐ) |
405 | Nanotechnology in EOR – /ˌnænoʊtɛkˈnɒlədʒi ɪn ˈiːoʊr/ – Công nghệ nano trong EOR – 纳米技术在EOR中的应用 (Nàmǐ Jìshù zài EOR Zhōng de Yìngyòng) |
406 | EOR Sustainability – /ˌiːoʊˈɑːr səˌsteɪnəˈbɪlɪti/ – Bền vững trong EOR – EOR可持续性 (EOR Kě Chíxù Xìng) |
407 | EOR Reservoir Performance Prediction – /ˌiːoʊˈɑːr ˌrɛzərvwɑr pərˈfɔːrməns prɪˈdɪkʃən/ – Dự đoán hiệu suất vỉa dầu trong EOR – EOR油藏性能预测 (EOR Yóucáng Xìngnéng Yùcè) |
408 | EOR Training and Education – /ˌiːoʊˈɑːr ˈtreɪnɪŋ ænd ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/ – Đào tạo và giáo dục về EOR – EOR培训与教育 (EOR Péixùn yǔ Jiàoyù) |
409 | Alkaline-Surfactant-Polymer (ASP) EOR – /ˈælkəlaɪn ˈsɜːrfæktənt ˈpɒlɪmər ˌiːoʊr/ – EOR bằng kiểu ASP (kẹo biển) – 碱性-表面活性剂-聚合物EOR (碱性-表面活性剂-聚合物EOR) |
410 | EOR Project Implementation – /ˌiːoʊˈɑːr ˈprɒdʒɛkt ˌɪmplɪmenˈteɪʃən/ – Triển khai dự án EOR – EOR项目实施 (EOR Xiàngmù Shíshī) |
411 | Nanoparticle-Stabilized Foam EOR – /ˈnænoʊˌpɑːrtɪkəl-ˈsteɪbəˌlaɪzd foʊm ˌiːoʊr/ – EOR bằng bọt ổn định bằng hạt nano – 纳米颗粒稳定泡沫EOR (Nàmǐ Kēlì Wěndìng Pàomò EOR) |
412 | EOR Economics and Cost Analysis – /ˌiːoʊˈɑːr ˌiːkəˈnɒmɪks ænd kɒst əˈnæləsɪs/ – Kinh tế và phân tích chi phí EOR – EOR经济学和成本分析 (EOR Jīngjìxué hé Chéngběn Fēnxī) |
413 | EOR Simulation Modeling – /ˌiːoʊˈɑːr ˌsɪmjʊˈleɪʃən ˈmɒdlɪŋ/ – Mô hình hóa mô phỏng EOR – EOR模拟建模 (EOR Mó Nǐ Jiànmó) |
414 | EOR Injector Design – /ˌiːoʊˈɑːr ɪnˈdʒɛktər dɪˈzaɪn/ – Thiết kế bơm tiêm EOR – EOR喷射器设计 (EOR Pēnshèqì Shèjì) |
415 | EOR Field Development Planning – /ˌiːoʊˈɑːr fiːld dɪˈvɛləpmənt ˈplænɪŋ/ – Kế hoạch phát triển trường thực địa EOR – EOR现场开发计划 (EOR Xiànchǎng Kāifā Jìhuà) |
416 | EOR Performance Monitoring – /ˌiːoʊˈɑːr pərˈfɔːrməns ˈmɒnɪtərɪŋ/ – Giám sát hiệu suất EOR – EOR性能监测 (EOR Xìngnéng Jiāncè) |
417 | EOR Risk Management – /ˌiːoʊˈɑːr rɪsk ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý rủi ro EOR – EOR风险管理 (EOR Fēngxiǎn Guǎnlǐ) |
418 | EOR Well Performance Analysis – /ˌiːoʊˈɑːr wɛl pərˈfɔːrməns əˈnæləsɪs/ – Phân tích hiệu suất giếng EOR – EOR井性能分析 (EOR Jǐng Xìngnéng Fēnxī) |
419 | Surfactant Flooding for EOR – /ˈsɜːrfækt ˈflʌdɪŋ fɔːr ˈiːoʊr/ – Bơm chất hoạt động bề mặt vào vỉa dầu trong EOR – EOR表面活性剂驱油 (EOR Biǎomiàn Huóxìngjì Qūyóu) |
420 | EOR Fluid Compatibility – /ˌiːoʊˈɑːr fluːɪd kəmˌpætɪˈbɪlɪti/ – Tính tương thích của chất lỏng trong EOR – EOR流体相容性 (EOR Liútǐ Xiāngróngxìng) |
421 | EOR Project Execution – /ˌiːoʊˈɑːr ˈprɒdʒɛkt ˌɛkˈsɪːʃən/ – Thực hiện dự án EOR – EOR项目执行 (EOR Xiàngmù Zhíxíng) |
422 | EOR Decision Analysis – /ˌiːoʊˈɑːr dɪˈsɪʒən əˈnæləsɪs/ – Phân tích quyết định EOR – EOR决策分析 (EOR Juécè Fēnxī) |
423 | EOR Well Stimulation – /ˌiːoʊˈɑːr wɛl ˌstɪmjʊˈleɪʃən/ – Kích thích giếng trong EOR – EOR井刺激 (EOR Jǐng Cìjī) |
424 | EOR Reservoir Connectivity – /ˌiːoʊˈɑːr ˌrɛzərvwɑr kəˌnɛkˈtɪvəti/ – Kết nối vỉa dầu trong EOR – EOR油藏连通性 (EOR Yóucáng Liántōngxìng) |
425 | EOR Displacement Efficiency – /ˌiːoʊˈɑːr dɪsˈpleɪsmənt ɪˈfɪʃənsi/ – Hiệu suất trôi EOR – EOR排液效率 (EOR Páiyè Xiàolǜ) |
426 | EOR Well Monitoring – /ˌiːoʊˈɑːr wɛl ˈmɒnɪtərɪŋ/ – Giám sát giếng EOR – EOR井监测 (EOR Jǐng Jiāncè) |
427 | EOR Surveillance – /ˌiːoʊˈɑːr sərˈveɪləns/ – Giám sát EOR – EOR监控 (EOR Jiānkòng) |
428 | EOR Screening Criteria – /ˌiːoʊˈɑːr ˈskriːnɪŋ kraɪˈtɪəriə/ – Tiêu chí sàng lọc EOR – EOR筛选标准 (EOR Shāixuǎn Biāozhǔn) |
429 | EOR Fluid Flow Analysis – /ˌiːoʊˈɑːr fluːɪd floʊ əˈnæləsɪs/ – Phân tích dòng chất lỏng trong EOR – EOR流体流动分析 (EOR Liútǐ Liúdòng Fēnxī) |
430 | EOR Pilot Testing – /ˌiːoʊˈɑːr ˈpaɪlət ˈtɛstɪŋ/ – Thử nghiệm thử nghiệm EOR – EOR试验 (EOR Shìyàn) |
431 | EOR Project Feasibility – /ˌiːoʊˈɑːr ˈprɒdʒɛkt ˌfiːzəˈbɪləti/ – Khả thi dự án EOR – EOR项目可行性 (EOR Xiàngmù Kěxíng Xìng) |
432 | EOR Field Performance – /ˌiːoʊˈɑːr fiːld pərˈfɔːrməns/ – Hiệu suất trường thực địa EOR – EOR现场性能 (EOR Xiànchǎng Xìngnéng) |
433 | EOR Geomechanics – /ˌiːoʊˈɑːr ˌdʒiːoʊˈmænɪks/ – Cơ học địa chất trong EOR – EOR地质力学 (EOR Dìzhì Lìxué) |
434 | EOR Fluid Characterization – /ˌiːoʊˈɑːr fluːɪd ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən/ – Xác định đặc tính chất lỏng trong EOR – EOR流体表征 (EOR Liútǐ Biǎozhēng) |
435 | EOR Well Integrity – /ˌiːoʊˈɑːr wɛl ɪnˈtɛɡrəti/ – Toàn vẹn giếng trong EOR – EOR井完整性 (EOR Jǐng Wánzhěng Xìng) |
436 | EOR Environmental Impact – /ˌiːoʊˈɑːr ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˈɪmpækt/ – Tác động môi trường của EOR – EOR环境影响 (EOR Huánjìng Yǐngxiǎng) |
437 | EOR Reservoir Heterogeneity – /ˌiːoʊˈɑːr ˌrɛzərvwɑr ˌhɛtəroʊdʒəˈniːəti/ – Tính không đồng nhất của vỉa dầu trong EOR – EOR油藏异质性 (EOR Yóucáng Yìzhì Xìng) |
438 | EOR Project Evaluation – /ˌiːoʊˈɑːr ˈprɒdʒɛkt ɪˌvæljuˈeɪʃən/ – Đánh giá dự án EOR – EOR项目评估 (EOR Xiàngmù Pínggū) |
439 | EOR Polymer Flooding – /ˌiːoʊˈɑːr ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ/ – Bơm polymer vào vỉa dầu trong EOR – EOR聚合物驱油 (EOR Jùhéwù Qūyóu) |
440 | EOR Well Design – /ˌiːoʊˈɑːr wɛl dɪˈzaɪn/ – Thiết kế giếng EOR – EOR井设计 (EOR Jǐng Shèjì) |
441 | EOR Mechanism Analysis – /ˌiːoʊˈɑːr ˈmɛkəˌnɪzəm əˈnæləsɪs/ – Phân tích cơ chế EOR – EOR机理分析 (EOR Jīlǐ Fēnxī) |
442 | EOR Surveillance Techniques – /ˌiːoʊˈɑːr sərˈveɪləns ˈtɛkˌniːks/ – Các kỹ thuật giám sát EOR – EOR监测技术 (EOR Jiānkòng Jìshù) |
443 | EOR Fluid Rheology – /ˌiːoʊˈɑːr fluːɪd riːˈɒlədʒi/ – Độ nhớt của chất lỏng trong EOR – EOR流体流变学 (EOR Liútǐ Liúbiàn Xué) |
444 | EOR Project Risk Assessment – /ˌiːoʊˈɑːr ˈprɒdʒɛkt rɪsk əˈsɛsmənt/ – Đánh giá rủi ro dự án EOR – EOR项目风险评估 (EOR Xiàngmù Fēngxiǎn Pínggū) |
445 | EOR Water Management – /ˌiːoʊˈɑːr ˈwɔːtər ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý nước trong EOR – EOR水管理 (EOR Shuǐ Guǎnlǐ) |
446 | EOR Chemical Formulations – /ˌiːoʊˈɑːr ˈkɛmɪkəl ˌfɔːrmjʊˈleɪʃənz/ – Công thức hóa học trong EOR – EOR化学配方 (EOR Huàxué Pèifāng) |
447 | EOR Well Placement – /ˌiːoʊˈɑːr wɛl ˈpleɪsmənt/ – Vị trí đặt giếng EOR – EOR井位置 (EOR Jǐng Wèizhì) |
448 | EOR Project Funding – /ˌiːoʊˈɑːr ˈprɒdʒɛkt ˈfʌndɪŋ/ – Quỹ đầu tư dự án EOR – EOR项目资金 (EOR Xiàngmù Zījīn) |
449 | EOR Gas Injection – /ˌiːoʊˈɑːr ɡæs ɪnˈʤɛkʃən/ – Bơm khí vào vỉa dầu trong EOR – EOR气体注入 (EOR Qìtǐ Zhùrù) |
450 | EOR Well Completion – /ˌiːoʊˈɑːr wɛl kəmˈpliːʃən/ – Hoàn thiện giếng EOR – EOR井完工 (EOR Jǐng Wángōng) |
451 | EOR Waterflood Management – /ˌiːoʊˈɑːr ˈwɔːtərflʌd ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý bơm nước vào vỉa dầu trong EOR – EOR注水管理 (EOR Zhùshuǐ Guǎnlǐ) |
452 | EOR Geophysics – /ˌiːoʊˈɑːr ˌdʒiːoʊˈfɪzɪks/ – Địa vật lý trong EOR – EOR地球物理学 (EOR Dìqiú Wùlǐxué) |
453 | EOR Field Reservoir Management – /ˌiːoʊˈɑːr fiːld ˌrɛzərvwɑr ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý vỉa dầu trường thực địa EOR – EOR现场油藏管理 (EOR Xiànchǎng Yóucáng Guǎnlǐ) |
454 | EOR Permeability Modification – /ˌiːoʊˈɑːr pɜːrmiəˈbɪlɪti ˌmɒdɪfɪˈkeɪʃən/ – Sửa đổi độ thấm trong EOR – EOR渗透率调整 (EOR Shèntòulǜ Tiáozhěng) |
455 | EOR Fluid Phase Behavior – /ˌiːoʊˈɑːr fluːɪd feɪz bɪˈheɪvjər/ – Hành vi pha chất lỏng trong EOR – EOR流体相态行为 (EOR Liútǐ Xiāngtài Xíngwéi) |
456 | EOR Interfacial Phenomena – /ˌiːoʊˈɑːr ˌɪntərˈfeɪʃəl fɪˈnɒmɪnə/ – Hiện tượng giao mặt trong EOR – EOR界面现象 (EOR Jièmiàn Xiànxiàng) |
457 | EOR Project Scheduling – /ˌiːoʊˈɑːr ˈprɒdʒɛkt ˈʃɛdjuːlɪŋ/ – Lập lịch dự án EOR – EOR项目进度安排 (EOR Xiàngmù Jìndù Ānpái) |
458 | EOR Fluid Sampling – /ˌiːoʊˈɑːr fluːɪd ˈsæmplɪŋ/ – Lấy mẫu chất lỏng trong EOR – EOR流体采样 (EOR Liútǐ Cǎiyàng) |
459 | EOR Wettability Alteration – /ˌiːoʊˈɑːr ˌwɛtəˈbɪlɪti ɒltəˈreɪʃən/ – Sửa đổi tính thấm ướt trong EOR – EOR润湿性改变 (EOR Rùnshī Xìng Gǎibiàn) |
460 | EOR Field Operations – /ˌiːoʊˈɑːr fiːld ˌɒpəˈreɪʃənz/ – Hoạt động trường thực địa EOR – EOR现场操作 (EOR Xiànchǎng Cāozuò) |
461 | EOR Core Analysis – /ˌiːoʊˈɑːr kɔːr əˈnæləsɪs/ – Phân tích mẫu lõi trong EOR – EOR岩心分析 (EOR Yánxīn Fēnxī) |
462 | EOR Scale Inhibition – /ˌiːoʊˈɑːr skeɪl ɪnˌhɪˈbɪʃən/ – Ứng phó với cặn trong EOR – EOR阻垢剂 (EOR Zǔ Gòu Jì) |
463 | EOR Field Monitoring – /ˌiːoʊˈɑːr fiːld ˈmɒnɪtərɪŋ/ – Giám sát trường thực địa EOR – EOR现场监测 (EOR Xiànchǎng Jiāncè) |
464 | EOR Phase Behavior Modeling – /ˌiːoʊˈɑːr feɪz bɪˈheɪvjər ˈmɒdlɪŋ/ – Mô hình hóa hành vi pha trong EOR – EOR相态行为建模 (EOR Xiāngtài Xíngwéi Jiànmó) |
465 | EOR Foamy Oil Flow – /ˌiːoʊˈɑːr ˈfoʊmi ɔɪl floʊ/ – Dòng dầu bọt trong EOR – EOR泡沫油流动 (EOR Pàomò Yóu Liúdòng) |
466 | EOR Foam Mobility Control – /ˌiːoʊˈɑːr foʊm moʊˈbɪləti kənˈtroʊl/ – Kiểm soát di động bọt trong EOR – EOR泡沫流动控制 (EOR Pàomò Liúdòng Kòngzhì) |
467 | EOR Sensitivity Analysis – /ˌiːoʊˈɑːr ˌsɛnsɪˈtɪvəti əˈnæləsɪs/ – Phân tích nhạy cảm trong EOR – EOR敏感性分析 (EOR Mǐngǎn Xìng Fēnxī) |
468 | EOR Mobility Ratio – /ˌiːoʊˈɑːr moʊˈbɪləti ˈreɪʃioʊ/ – Tỷ số di động trong EOR – EOR流动率 (EOR Liúdòng Lǜ) |
469 | EOR Project Execution Plan – /ˌiːoʊˈɑːr ˈprɒdʒɛkt ˌɛkˈsɪːʃən plæn/ – Kế hoạch thực hiện dự án EOR – EOR项目执行计划 (EOR Xiàngmù Zhíxíng Jìhuà) |
470 | EOR Wettability Assessment – /ˌiːoʊˈɑːr ˌwɛtəˈbɪlɪti əˈsɛsmənt/ – Đánh giá tính thấm ướt trong EOR – EOR润湿性评估 (EOR Rùnshī Xìng Pínggū) |
471 | EOR Polymer Rheology – /ˌiːoʊˈɑːr ˈpɒlɪmər riːˈɒlədʒi/ – Độ nhớt của polymer trong EOR – EOR聚合物流变学 (EOR Jùhéwù Liúbiàn Xué) |
472 | EOR Waterflooding Techniques – /ˌiːoʊˈɑːr ˈwɔːtərflʌdɪŋ ˈtɛkˌniːks/ – Các kỹ thuật bơm nước vào vỉa dầu trong EOR – EOR注水技术 (EOR Zhùshuǐ Jìshù) |
473 | EOR Mobility Control Agents – /ˌiːoʊˈɑːr moʊˈbɪləti kənˈtroʊl ˈeɪdʒənts/ – Chất điều khiển di động trong EOR – EOR流动控制剂 (EOR Liúdòng Kòngzhì Jì) |
474 | EOR Field Surveillance – /ˌiːoʊˈɑːr fiːld sərˈveɪləns/ – Giám sát trường thực địa EOR – EOR现场监视 (EOR Xiànchǎng Jiānshì) |
475 | EOR Conformance Control – /ˌiːoʊˈɑːr kənˈfɔːrməns kənˈtroʊl/ – Kiểm soát tuân thủ trong EOR – EOR遵循控制 (EOR Zūnxún Kòngzhì) |
476 | EOR Microbial Enhanced Oil Recovery – /ˌiːoʊˈɑːr maɪˈkroʊbiəl ɪnˈhænst ɔɪl rɪˈkʌvəri/ – Khai thác dầu bằng vi sinh học cường độ – 微生物增强采油 (Wēishēngwù Zēngqiáng Cǎiyóu) |
477 | EOR Foam Stability – /ˌiːoʊˈɑːr foʊm stəˈbɪləti/ – Ổn định bọt trong EOR – 泡沫稳定性 (Pàomò Wěndìng Xìng) |
478 | EOR Formation Evaluation – /ˌiːoʊˈɑːr fɔːrˈmeɪʃən ɪˌvæljuˈeɪʃən/ – Đánh giá thành hình trong EOR – 地层评价 (Dìcéng Píngjià) |
479 | EOR Gelation – /ˌiːoʊˈɑːr dʒəˈleɪʃən/ – Sự đông gel trong EOR – 凝胶化 (Níngjiāo Huà) |
480 | EOR Field Economics – /ˌiːoʊˈɑːr fiːld ˌiːkəˈnɒmɪks/ – Kinh tế trường thực địa EOR – 油田经济学 (Yóutián Jīngjìxué) |
481 | EOR Microemulsion Flooding – /ˌiːoʊˈɑːr ˌmaɪkroʊɪˈmʌlʃən ˈflʌdɪŋ/ – Bơm hỗn hợp vi mô vào vỉa dầu trong EOR – 微乳液驱油 (Wēirǔyè Qūyóu) |
482 | EOR Field Data Analysis – /ˌiːoʊˈɑːr fiːld ˈdeɪtə əˈnæləsɪs/ – Phân tích dữ liệu trường thực địa EOR – 油田数据分析 (Yóutián Shùjù Fēnxī) |
483 | EOR Mobility Control Strategies – /ˌiːoʊˈɑːr moʊˈbɪləti kənˈtroʊl ˈstrætədʒiz/ – Chiến lược kiểm soát di động trong EOR – 油田流动控制策略 (Yóutián Liúdòng Kòngzhì Cèlüè) |
484 | EOR Field Development Planning – /ˌiːoʊˈɑːr fiːld dɪˈvɛləpmənt ˈplænɪŋ/ – Kế hoạch phát triển trường thực địa EOR – 油田开发规划 (Yóutián Kāifā Guīhuà) |
485 | EOR Heavy Oil Recovery – /ˌiːoʊˈɑːr ˈhɛvi ɔɪl rɪˈkʌvəri/ – Khai thác dầu nặng bằng EOR – 重油采收 (Zhòngyóu Cǎishōu) |
486 | Waterflood Polymer Flooding – /ˈwɔːtərflʌd ˈpɒlɪmər ˈflʌdɪŋ/ – Bơm polymer vào vỉa dầu trong bơm nước – 水驱聚合物驱油 (Shuǐ Qū Jùhéwù Qūyóu) |
487 | Waterflood Injectivity Profile – /ˈwɔːtərflʌd ɪnˌdʒɛktɪvəti ˈproʊfaɪl/ – Hồ sơ khả năng bơm nước vào vỉa dầu – 水驱注入能力曲线 (Shuǐ Qū Zhùrù Nénglì Qūxiàn) |
488 | Waterflood Well Screening – /ˈwɔːtərflʌd wɛl ˈskriːnɪŋ/ – Lựa chọn giếng bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筛选 (Shuǐ Qū Jǐng Shāixuǎn) |
489 | Waterflood Front Monitoring – /ˈwɔːtərflʌd frʌnt ˈmɒnɪtərɪŋ/ – Giám sát mặt bơm nước vào vỉa dầu – 水驱前沿监测 (Shuǐ Qū Qiányán Jiāncè) |
490 | Waterflood Water Quality – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɔːtər ˈkwɒləti/ – Chất lượng nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱水质 (Shuǐ Qū Shuǐzhì) |
491 | Waterflood Recovery Mechanisms – /ˈwɔːtərflʌd rɪˈkʌvəri mɪˈkænɪzəmz/ – Cơ chế khai thác trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱采收机制 (Shuǐ Qū Cǎishōu Jīzhì) |
492 | Waterflood Displacement Efficiency – /ˈwɔːtərflʌd dɪsˈpleɪsmənt ɪˈfɪʃənsi/ – Hiệu suất xua đuổi trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱驱替效率 (Shuǐ Qū Qūtì Xiàolǜ) |
493 | Waterflood Enhanced Sweep – /ˈwɔːtərflʌd ɪnˈhænst swiːp/ – Cuốn nước tăng cường trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱增强掠过 (Shuǐ Qū Zēngqiáng Lüèguò) |
494 | Waterflood Injectivity Improvement – /ˈwɔːtərflʌd ɪnˌdʒɛktɪvəti ɪmˈpruːvmənt/ – Cải thiện khả năng bơm nước vào vỉa dầu – 水驱注入能力提升 (Shuǐ Qū Zhùrù Nénglì Tíshēng) |
495 | Waterflood Scale Management – /ˈwɔːtərflʌd skeɪl ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý cặn bả trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱垢阻管理 (Shuǐ Qū Gòu Zǔ Guǎnlǐ) |
496 | Waterflood Flow Behavior – /ˈwɔːtərflʌd floʊ bɪˈheɪvjər/ – Hành vi dòng chảy trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱流体行为 (Shuǐ Qū Liútǐ Xíngwéi) |
497 | Waterflood Polymer Rheology – /ˈwɔːtərflʌd ˈpɒlɪmər riːˈɒlədʒi/ – Độ nhớt polymer trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱聚合物流变学 (Shuǐ Qū Jùhéwù Liúbiàn Xué) |
498 | Waterflood Sweep Efficiency Evaluation – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ɪˌvæljuˈeɪʃən/ – Đánh giá hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱流体行为 (Shuǐ Qū Liútǐ Xíngwéi) |
499 | Waterflood Connectivity – /ˈwɔːtərflʌd ˌkɒnɛkˈtɪvəti/ – Kết nối trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱连通性 (Shuǐ Qū Liántōngxìng) |
500 | Waterflood Mobility Control Agents – /ˈwɔːtərflʌd moʊˈbɪləti kənˈtroʊl ˈeɪdʒənts/ – Chất điều khiển di động trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱流动控制剂 (Shuǐ Qū Liúdòng Kòngzhì Jì) |
501 | Waterflood Flow Simulation – /ˈwɔːtərflʌd floʊ ˌsɪmjəˈleɪʃən/ – Mô phỏng dòng chảy trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱流体模拟 (Shuǐ Qū Liútǐ Mó Nǐ) |
502 | Waterflood Injector Wells – /ˈwɔːtərflʌd ɪnˈdʒɛktər wɛlz/ – Giếng bơm nước vào vỉa dầu – 水驱注水井 (Shuǐ Qū Zhùshuǐ Jǐng) |
503 | Waterflood Mobility Control Techniques – /ˈwɔːtərflʌd moʊˈbɪləti kənˈtroʊl ˈtɛkˌniːks/ – Các kỹ thuật kiểm soát di động trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱流动控制技术 (Shuǐ Qū Liúdòng Kòngzhì Jìshù) |
504 | Waterflood Tracer Testing – /ˈwɔːtərflʌd ˈtreɪsər ˈtɛstɪŋ/ – Thử nghiệm chất đánh dấu trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱示踪试验 (Shuǐ Qū Shìzōng Shìyàn) |
505 | Waterflood Displacement Patterns – /ˈwɔːtərflʌd dɪsˈpleɪsmənt ˈpætərnz/ – Mẫu xua đuổi trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱驱替模式 (Shuǐ Qū Qūtì Móshì) |
506 | Waterflood Data Interpretation – /ˈwɔːtərflʌd ˈdeɪtə ɪntɜːrprɪˈteɪʃən/ – Giải thích dữ liệu trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱数据解读 (Shuǐ Qū Shùjù Jiědú) |
507 | Waterflood Polymer Adsorption – /ˈwɔːtərflʌd ˈpɒlɪmər ædˈsɔːrpʃən/ – Hấp phụ polymer trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱聚合物吸附 (Shuǐ Qū Jùhéwù Xīfú) |
508 | Waterflood Flow Modeling – /ˈwɔːtərflʌd floʊ ˈmɒdəlɪŋ/ – Mô hình hóa dòng chảy trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱流体建模 (Shuǐ Qū Liútǐ Jiànmó) |
509 | Waterflood Reservoir Management – /ˈwɔːtərflʌd ˈrɛzərvwɑːr ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý vỉa dầu trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱储层管理 (Shuǐ Qū Chǔcéng Guǎnlǐ) |
510 | Waterflood Front Tracking – /ˈwɔːtərflʌd frʌnt ˈtrækɪŋ/ – Theo dõi mặt bơm nước vào vỉa dầu – 水驱前沿跟踪 (Shuǐ Qū Qiányán Gēnzōng) |
511 | Waterflood Flow Control – /ˈwɔːtərflʌd floʊ kənˈtroʊl/ – Kiểm soát dòng chảy trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱流体控制 (Shuǐ Qū Liútǐ Kòngzhì) |
512 | Waterflood Sweep Efficiency Monitoring – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ˈmɒnɪtərɪŋ/ – Giám sát hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率监测 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Jiāncè) |
513 | Waterflood Wellbore Cleanup – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˈkliːnʌp/ – Làm sạch khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒清理 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Qīnglǐ) |
514 | Waterflood Interfacial Tension – /ˈwɔːtərflʌd ˌɪntəˈfeɪʃəl ˈtɛnʃən/ – Tension giao mặt trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱界面张力 (Shuǐ Qū Jièmiàn Zhānglì) |
515 | Waterflood Wellbore Stability – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr stəˈbɪləti/ – Ổn định khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒稳定性 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Wěndìng Xìng) |
516 | Waterflood Viscosity Improvements – /ˈwɔːtərflʌd vɪsˈkɒsəti ɪmˈpruːvmənts/ – Cải thiện độ nhớt trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱粘度改进 (Shuǐ Qū Zhāndù Gǎijìn) |
517 | Waterflood Wellbore Permeability – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr pɜːrmiəˈbɪləti/ – Thấm thể khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒渗透率 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Shèntòu Lǜ) |
518 | Waterflood Injectivity Profile Control – /ˈwɔːtərflʌd ɪnˌdʒɛktɪvəti ˈproʊfaɪl kənˈtroʊl/ – Kiểm soát hồ sơ khả năng bơm nước vào vỉa dầu – 水驱注入能力曲线控制 (Shuǐ Qū Zhùrù Nénglì Qūxiàn Kòngzhì) |
519 | Waterflood Wettability Alteration – /ˈwɔːtərflʌd ˌwɛtəˈbɪləti ɔːltəˈreɪʃən/ – Biến đổi khả năng ướt trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱润湿性改变 (Shuǐ Qū Rùnshī Xìng Gǎibiàn) |
520 | Waterflood Wellbore Sand Control – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr sænd kənˈtroʊl/ – Kiểm soát cát trong khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒砂屏障 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Shā Píngzhàng) |
521 | Waterflood Permeability Distribution – /ˈwɔːtərflʌd pɜːrmiəˌbɪləti ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ – Phân phối thấm thể trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱渗透率分布 (Shuǐ Qū Shèntòu Lǜ Fēnbù) |
522 | Waterflood Wellbore Corrosion – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr kəˈroʊʒən/ – Ảnh hưởng mòn khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒腐蚀 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Fǔshí) |
523 | Waterflood Conformance Control – /ˈwɔːtərflʌd kənˈfɔːrməns kənˈtroʊl/ – Kiểm soát tuân thủ trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱一致性控制 (Shuǐ Qū Yīzhìxìng Kòngzhì) |
524 | Waterflood Wellbore Scaling – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr skeɪlɪŋ/ – Cặn bả khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒垢 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Gòu) |
525 | Waterflood Sweep Efficiency Enhancement – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ɪnˈhænsmənt/ – Tăng cường hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率提升 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Tíshēng) |
526 | Waterflood Wellbore Cementing – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr sɪˈmɛntɪŋ/ – Xi măng khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒固井 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Gùjǐng) |
527 | Waterflood Flow Behavior Analysis – /ˈwɔːtərflʌd floʊ bɪˈheɪvjər əˈnæləsɪs/ – Phân tích hành vi dòng chảy trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱流体行为分析 (Shuǐ Qū Liútǐ Xíngwéi Fēnxī) |
528 | Waterflood Wellbore Tubing – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˈtuːbɪŋ/ – Ống khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒套管 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Tàoguǎn) |
529 | Waterflood Sweep Pattern Optimization – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ˈpætərn ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa mẫu cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过模式优化 (Shuǐ Qū Lüèguò Móshì Yōuhuà) |
530 | Waterflood Wellbore Friction – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˈfrɪkʃən/ – Ma sát khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒摩擦 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Mócā) |
531 | Waterflood Polymer Rheological Behavior – /ˈwɔːtərflʌd ˈpɒlɪmər riːoʊˈlɒdʒɪkəl bɪˈheɪvjər/ – Hành vi độ nhớt polymer trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱聚合物流变行为 (Shuǐ Qū Jùhéwù Liúbiàn Xíngwéi) |
532 | Waterflood Wellbore Heater – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˈhiːtər/ – Bình đun khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒加热器 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Jiārè Qì) |
533 | Waterflood Sweep Pattern Control – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ˈpætərn kənˈtroʊl/ – Kiểm soát mẫu cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过模式控制 (Shuǐ Qū Lüèguò Móshì Kòngzhì) |
534 | Waterflood Wellbore Inflow Control – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˈɪnfloʊ kənˈtroʊl/ – Kiểm soát lưu lượng vào khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒进流控制 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Jìnliú Kòngzhì) |
535 | Waterflood Displacement Front – /ˈwɔːtərflʌd dɪsˈpleɪsmənt frʌnt/ – Mặt xua đuổi trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱驱替前沿 (Shuǐ Qū Qūtì Qiányán) |
536 | Waterflood Wellbore Integrity – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ɪnˈtɛɡrɪti/ – Toàn vẹn khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒完整性 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Wánzhěng Xìng) |
537 | Waterflood Sweep Efficiency Simulation – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ˌsɪmjəˈleɪʃən/ – Mô phỏng hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率模拟 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Mó Nǐ) |
538 | Waterflood Wellbore Monitoring – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˈmɒnɪtərɪŋ/ – Giám sát khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒监测 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Jiāncè) |
539 | Waterflood Sweep Pattern Design – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ˈpætərn dɪˈzaɪn/ – Thiết kế mẫu cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过模式设计 (Shuǐ Qū Lüèguò Móshì Shèjì) |
540 | Waterflood Wellbore Plugging – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˈplʌɡɪŋ/ – Tắc nghẽn khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒堵塞 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Dǔsè) |
541 | Waterflood Sweep Efficiency Assessment – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi əˈsɛsmənt/ – Đánh giá hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率评估 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Pínggū) |
542 | Waterflood Wellbore Sealing – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˈsiːlɪŋ/ – Kín khít khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒密封 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Mìfēng) |
543 | Waterflood Sweep Efficiency Improvement – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ɪmˈpruːvmənt/ – Cải thiện hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率提高 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Tígāo) |
544 | Waterflood Wellbore Logging – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˈlɒɡɪŋ/ – Ghi chép khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒测井 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Cèjǐng) |
545 | Waterflood Wellbore Deformation – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˌdiːfɔːrˈmeɪʃən/ – Biến dạng khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒变形 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Biànxíng) |
546 | Waterflood Sweep Efficiency Sensitivity Analysis – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ˌsɛnsɪˈtɪvəti əˈnæləsɪs/ – Phân tích nhạy cảm của hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率敏感性分析 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Mǐngǎn Xìng Fēnxī) |
547 | Waterflood Wellbore Heating – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˈhiːtɪŋ/ – Sưởi ấm khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒加热 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Jiārè) |
548 | Waterflood Sweep Pattern Adjustment – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ˈpætərn əˈdʒʌstmənt/ – Điều chỉnh mẫu cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过模式调整 (Shuǐ Qū Lüèguò Móshì Tiáozhěng) |
549 | Waterflood Wellbore Leaks – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr liːks/ – Rò rỉ khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒泄漏 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Xièlòu) |
550 | Waterflood Sweep Efficiency Enhancement Techniques – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ɪnˈhænsmənt ˈtɛkˌniːks/ – Các kỹ thuật tăng cường hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率提升技术 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Tíshēng Jìshù) |
551 | Waterflood Wellbore Materials Compatibility – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr məˈtɪriəlz kəmˌpætəˈbɪləti/ – Tương thích vật liệu khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒材料兼容性 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Cáiliào Jiānróng Xìng) |
552 | Waterflood Sweep Efficiency Evaluation – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ɪˌvæljuːˈeɪʃən/ – Đánh giá hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率评估 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Pínggū) |
553 | Waterflood Wellbore Coring – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˈkɔːrɪŋ/ – Lấy mẫu từ khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒取心 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Qǔxīn) |
554 | Waterflood Sweep Efficiency Optimization – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ˌɒptɪˈmeɪʃən/ – Tối ưu hóa hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率优化 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Yōuhuà) |
555 | Waterflood Wellbore Mechanics – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr məˈkænɪks/ – Cơ học khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒力学 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Lìxué) |
556 | Waterflood Sweep Efficiency Prediction – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi prɪˈdɪkʃən/ – Dự đoán hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率预测 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Yùcè) |
557 | Waterflood Wellbore Integrity Testing – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ɪnˈtɛɡrɪti ˈtɛstɪŋ/ – Kiểm tra toàn vẹn khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒完整性测试 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Wánzhěng Xìng Cèshì) |
558 | Waterflood Sweep Efficiency Sensitivity Study – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ˌsɛnsɪˈtɪvəti ˈstʌdi/ – Nghiên cứu nhạy cảm của hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率敏感性研究 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Mǐngǎn Xìng Yánjiū) |
559 | Waterflood Wellbore Seepage – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˈsiːpɪdʒ/ – Sự tràn khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒渗漏 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Shènlòu) |
560 | Waterflood Sweep Efficiency Sensitivity Assessment – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ˌsɛnsɪˈtɪvəti əˈsɛsmənt/ – Đánh giá nhạy cảm của hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率敏感性评估 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Mǐngǎn Xìng Pínggū) |
561 | Waterflood Wellbore Filtration – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr fɪlˈtreɪʃən/ – Lọc trong khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒过滤 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Guòlǜ) |
562 | Waterflood Sweep Efficiency Sensitivity Evaluation – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ˌsɛnsɪˈtɪvəti ɪˌvæljuːˈeɪʃən/ – Đánh giá nhạy cảm của hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率敏感性评估 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Mǐngǎn Xìng Pínggū) |
563 | Waterflood Wellbore Scaling Inhibition – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr skeɪlɪŋ ˌɪnhɪˈbɪʃən/ – Ức chế cặn bả khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒垢垢抑制 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Gòu Yìzhì) |
564 | Waterflood Sweep Efficiency Sensitivity Optimization – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ˌsɛnsɪˈtɪvəti ˌɒptɪˈmeɪʃən/ – Tối ưu hóa nhạy cảm của hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率敏感性优化 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Mǐngǎn Xìng Yōuhuà) |
565 | Waterflood Wellbore Salt Precipitation – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr sɔːlt prɪˌsɪpɪˈteɪʃən/ – Thủy phân muối khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒盐沉淀 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Yán Chéndiàn) |
566 | Waterflood Sweep Efficiency Sensitivity Prediction – /ˈwɔːtərflʌd swiːp ɪˈfɪʃənsi ˌsɛnsɪˈtɪvəti prɪˈdɪkʃən/ – Dự đoán nhạy cảm của hiệu suất cuốn nước trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱掠过效率敏感性预测 (Shuǐ Qū Lüèguò Xiàolǜ Mǐngǎn Xìng Yùcè) |
567 | Waterflood Wellbore Scale Removal – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr skeɪl rɪˈmuːvəl/ – Loại bỏ cặn bả khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒垢垢去除 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Gòu Gòu Qùchú) |
568 | Waterflood Wellbore Environment – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ɪnˈvaɪrənmənt/ – Môi trường khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒环境 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Huánjìng) |
569 | Waterflood Wellbore Sand Control – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr sænd kənˈtroʊl/ – Kiểm soát cát khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒砂砾控制 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Shālì Kòngzhì) |
570 | Waterflood Wellbore Scale Control – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr skeɪl kənˈtroʊl/ – Kiểm soát cặn bả khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒垢垢控制 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Gòu Gòu Kòngzhì) |
571 | Waterflood Wellbore Sand Production – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr sænd prəˈdʌkʃən/ – Sản xuất cát khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒砂砾生产 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Shālì Shēngchǎn) |
572 | Waterflood Wellbore Perforation – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˌpɜːrfəˈreɪʃən/ – Đục lỗ khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒射孔 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Shèkǒng) |
573 | Waterflood Wellbore Permeability – /ˈwɔːtərflʌd ˈwɛlbɔːr ˌpɜːrmɪəˈbɪləti/ – Độ thấm khoan giếng trong bơm nước vào vỉa dầu – 水驱井筒渗透性 (Shuǐ Qū Jǐng Tǒng Shèntòu Xìng) |
574 | Gas Lift Optimization – /ɡæs lɪft ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa phương pháp Gas Lifting – 气举优化 (Qì Jǔ Yōuhuà) |
575 | Gas Lift Valve – /ɡæs lɪft vælv/ – Van Gas Lifting – 气举阀 (Qì Jǔ Fá) |
576 | Continuous Gas Lift – /kənˈtɪnjuəs ɡæs lɪft/ – Phương pháp Gas Lifting liên tục – 连续气举 (Liánxù Qì Jǔ) |
577 | Gas Lift Design – /ɡæs lɪft dɪˈzaɪn/ – Thiết kế phương pháp Gas Lifting – 气举设计 (Qì Jǔ Shèjì) |
578 | Gas Lift Injection Rate – /ɡæs lɪft ɪnˈdʒɛkʃən reɪt/ – Tỷ lệ tiêm gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举注气率 (Qì Jǔ Zhùqì Lǜ) |
579 | Plunger Lift – /ˈplʌndʒər lɪft/ – Gas Lifting bằng ê-pon – ê-pon气举 (Ê-Pon Qì Jǔ) |
580 | Gas Lift Mandrel – /ɡæs lɪft ˈmændrəl/ – Trục gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举芯杆 (Qì Jǔ Xīn Gǎn) |
581 | Gas Lift System – /ɡæs lɪft ˈsɪstəm/ – Hệ thống phương pháp Gas Lifting – 气举系统 (Qì Jǔ Xìtǒng) |
582 | Plunger-Assisted Gas Lift – /ˈplʌndʒər əˈsɪstɪd ɡæs lɪft/ – Gas Lifting được hỗ trợ bằng ê-pon – ê-pon辅助气举 (Ê-Pon Fǔzhù Qì Jǔ) |
583 | Gas Lift Allocation – /ɡæs lɪft ˌæləˈkeɪʃən/ – Phân bổ gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举分配 (Qì Jǔ Fēnpèi) |
584 | Velocity String Gas Lift – /vəˈlɒsəti strɪŋ ɡæs lɪft/ – Gas Lifting bằng ống tốc độ – 速度丝气举 (Sùdù Sī Qì Jǔ) |
585 | Gas Lift Valve Opening Pressure – /ɡæs lɪft vælv ˈoʊpnɪŋ ˈprɛʃər/ – Áp suất mở van gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举阀开启压力 (Qì Jǔ Fá Kāiqǐ Yālì) |
586 | Plunger-Type Gas Lift – /ˈplʌndʒər-taɪp ɡæs lɪft/ – Phương pháp Gas Lifting loại ê-pon – ê-pon式气举 (Ê-Pon Shì Qì Jǔ) |
587 | Gas Lift Unloading Valve – /ɡæs lɪft ʌnˈloʊdɪŋ vælv/ – Van giảm áp suất trong phương pháp Gas Lifting – 气举卸压阀 (Qì Jǔ Xiè Yā Fá) |
588 | Gas Lift Installation – /ɡæs lɪft ˌɪnstəˈleɪʃən/ – Lắp đặt phương pháp Gas Lifting – 气举安装 (Qì Jǔ Ānzhuāng) |
589 | Gas Lift Automation – /ɡæs lɪft ˌɔːtəˈmeɪʃən/ – Tự động hóa phương pháp Gas Lifting – 气举自动化 (Qì Jǔ Zìdònghuà) |
590 | Gas Lift Bottomhole Pressure – /ɡæs lɪft ˈbɒtəmhoʊl ˈprɛʃər/ – Áp suất đáy giếng trong phương pháp Gas Lifting – 气举井底压力 (Qì Jǔ Jǐng Dǐ Yālì) |
591 | Plunger-Type Gas Lift Valve – /ˈplʌndʒər-taɪp ɡæs lɪft vælv/ – Van phương pháp Gas Lifting loại ê-pon – ê-pon式气举阀 (Ê-Pon Shì Qì Jǔ Fá) |
592 | Gas Lift Deliquification – /ɡæs lɪft dɪˌlɪkwəˈfɪkeɪʃən/ – Loại khí trong phương pháp Gas Lifting – 气举脱水 (Qì Jǔ Tuōshuǐ) |
593 | Gas Lift Mandrel Adapter – /ɡæs lɪft ˈmændrəl əˈdæptər/ – Bộ chuyển đổi trục gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举芯杆适配器 (Qì Jǔ Xīn Gǎn Shìpèi Qì) |
594 | Gas Lift Efficiency – /ɡæs lɪft ɪˈfɪʃənsi/ – Hiệu suất phương pháp Gas Lifting – 气举效率 (Qì Jǔ Xiàolǜ) |
595 | Gas Lift Subsurface Safety Valve – /ɡæs lɪft ˈsʌbsɜːrfɪs ˈseɪfti vælv/ – Van an toàn dưới mặt đất trong phương pháp Gas Lifting – 气举井下安全阀 (Qì Jǔ Jǐngxià Ānquán Fá) |
596 | Gas Lift Unloading – /ɡæs lɪft ʌnˈloʊdɪŋ/ – Giảm áp suất trong phương pháp Gas Lifting – 气举卸压 (Qì Jǔ Xiè Yā) |
597 | Gas Lift Valve Closure Pressure – /ɡæs lɪft vælv ˈkloʊʒər ˈprɛʃər/ – Áp suất đóng van gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举阀关闭压力 (Qì Jǔ Fá Guānbì Yālì) |
598 | Foam Assisted Gas Lift – /foʊm əˈsɪstɪd ɡæs lɪft/ – Phương pháp Gas Lifting được hỗ trợ bằng bọt khí – 泡沫辅助气举 (Pàomò Fǔzhù Qì Jǔ) |
599 | Gas Lift Surface Safety Valve – /ɡæs lɪft ˈsɜːrfɪs ˈseɪfti vælv/ – Van an toàn mặt đất trong phương pháp Gas Lifting – 气举地面安全阀 (Qì Jǔ Dìmiàn Ānquán Fá) |
600 | Gas Lift Injection – /ɡæs lɪft ɪnˈdʒɛkʃən/ – Tiêm gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举注气 (Qì Jǔ Zhùqì) |
601 | Gas Lift Simulation – /ɡæs lɪft ˌsɪmjʊˈleɪʃən/ – Mô phỏng phương pháp Gas Lifting – 气举模拟 (Qì Jǔ Mónǐ) |
602 | Orifice Gas Lift Valve – /ˈɒrɪfɪs ɡæs lɪft vælv/ – Van orifice gas trong phương pháp Gas Lifting – 孔板气举阀 (Kǒngbǎn Qì Jǔ Fá) |
603 | Gas Lift Mandrel Extension – /ɡæs lɪft ˈmændrəl ɪkˈstɛnʃən/ – Mở rộng trục gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举芯杆延伸 (Qì Jǔ Xīn Gǎn Yánshēn) |
604 | Gas Lift Monitoring – /ɡæs lɪft ˌmɒnɪˈtɔːrɪŋ/ – Theo dõi phương pháp Gas Lifting – 气举监测 (Qì Jǔ Jiāncè) |
605 | Gas Lift Wellhead Equipment – /ɡæs lɪft ˈwɛlˌhɛd ɪˈkwɪpmənt/ – Thiết bị đầu giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井口设备 (Qì Jǔ Jǐngkǒu Shèbèi) |
606 | Gas Lift Rate – /ɡæs lɪft reɪt/ – Tỷ lệ phương pháp Gas Lifting – 气举比例 (Qì Jǔ Bǐlì) |
607 | Gas Lift Design Software – /ɡæs lɪft dɪˈzaɪn ˈsɒftwɛr/ – Phần mềm thiết kế phương pháp Gas Lifting – 气举设计软件 (Qì Jǔ Shèjì Ruǎnjiàn) |
608 | Gas Lift Injection Valve – /ɡæs lɪft ɪnˈdʒɛkʃən vælv/ – Van tiêm gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举注气阀 (Qì Jǔ Zhùqì Fá) |
609 | Gas Lift Valve Opening – /ɡæs lɪft vælv ˈoʊpnɪŋ/ – Mở van gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举阀开启 (Qì Jǔ Fá Kāiqǐ) |
610 | Gas Lift Reservoir Management – /ɡæs lɪft ˈrɛzərvwɑːr ˈmænɪdʒmənt/ – Quản lý vỉa dầu phương pháp Gas Lifting – 气举油藏管理 (Qì Jǔ Yóucáng Guǎnlǐ) |
611 | Gas Lift Bottomhole Temperature – /ɡæs lɪft ˈbɒtəmhoʊl ˈtɛmpərətʃər/ – Nhiệt độ đáy giếng trong phương pháp Gas Lifting – 气举井底温度 (Qì Jǔ Jǐng Dǐ Wēndù) |
612 | Gas Lift Separator – /ɡæs lɪft ˈsɛpəˌreɪtər/ – Tách gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举分离器 (Qì Jǔ Fēnlí Qì) |
613 | Gas Lift Calculation – /ɡæs lɪft ˌkælkjʊˈleɪʃən/ – Tính toán phương pháp Gas Lifting – 气举计算 (Qì Jǔ Jìsuàn) |
614 | Gas Lift Wellbore Performance – /ɡæs lɪft ˈwɛlbɔːr pərˈfɔːrməns/ – Hiệu suất khoan giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井筒性能 (Qì Jǔ Jǐng Tǒng Xìngnéng) |
615 | Gas Lift Orifice Plate – /ɡæs lɪft ˈɒrɪfɪs pleɪt/ – Tấm orifice gas trong phương pháp Gas Lifting – 孔板气举板 (Kǒngbǎn Qì Jǔ Bǎn) |
616 | Gas Lift Valve Closure – /ɡæs lɪft vælv ˈkloʊʒər/ – Đóng van gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举阀关闭 (Qì Jǔ Fá Guānbì) |
617 | Gas Lift Wellbore – /ɡæs lɪft ˈwɛlbɔːr/ – Khoan giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井筒 (Qì Jǔ Jǐng Tǒng) |
618 | Gas Lift Plunger – /ɡæs lɪft ˈplʌndʒər/ – ê-pon gas trong phương pháp Gas Lifting – ê-pon气举塞 (Ê-Pon Qì Jǔ Sāi) |
619 | Gas Lift Valve Trim – /ɡæs lɪft vælv trɪm/ – Bộ chỉnh van gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举阀修整 (Qì Jǔ Fá Xiūzhěng) |
620 | Gas Lift Well Test – /ɡæs lɪft wɛl tɛst/ – Thử nghiệm giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井试验 (Qì Jǔ Jǐng Shìyàn) |
621 | Gas Lift Diagnosis – /ɡæs lɪft ˌdaɪəɡˈnoʊsɪs/ – Chuẩn đoán phương pháp Gas Lifting – 气举诊断 (Qì Jǔ Zhěnduàn) |
622 | Gas Lift Submersible Pump – /ɡæs lɪft səbˈmɜːrsəbəl pʌmp/ – Bơm ngâm gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举潜水泵 (Qì Jǔ Qiánshuǐ Bèng) |
623 | Gas Lift String – /ɡæs lɪft strɪŋ/ – Ống gas trong phương pháp Gas Lifting – 气举管柱 (Qì Jǔ Guǎnzhù) |
624 | Gas Lift Well Optimization – /ɡæs lɪft wɛl ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井优化 (Qì Jǔ Jǐng Yōuhuà) |
625 | Gas Lift Wellbore Inflow Performance – /ɡæs lɪft ˈwɛlbɔːr ˈɪnfloʊ pərˈfɔːrməns/ – Hiệu suất dòng vào giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井筒入流性能 (Qì Jǔ Jǐng Tǒng Rùliú Xìngnéng) |
626 | Gas Lift Injection Rate Control – /ɡæs lɪft ɪnˈdʒɛkʃən reɪt kənˈtroʊl/ – Điều khiển tỷ lệ tiêm gas phương pháp Gas Lifting – 气举注气率控制 (Qì Jǔ Zhùqì Lǜ Kòngzhì) |
627 | Gas Lift Performance Curve – /ɡæs lɪft pərˈfɔːrməns kɜːrv/ – Đồ thị hiệu suất phương pháp Gas Lifting – 气举性能曲线 (Qì Jǔ Xìngnéng Qūxiàn) |
628 | Gas Lift Reservoir – /ɡæs lɪft ˈrɛzərvwɑːr/ – Vỉa dầu phương pháp Gas Lifting – 气举油藏 (Qì Jǔ Yóucáng) |
629 | Gas Lift Plunger Fall Rate – /ɡæs lɪft ˈplʌndʒər fɔːl reɪt/ – Tốc độ rơi của ê-pon gas phương pháp Gas Lifting – ê-pon气举塞下落速度 (Ê-Pon Qì Jǔ Sāi Xiàluò Sùdù) |
630 | Gas Lift Valve Design – /ɡæs lɪft vælv dɪˈzaɪn/ – Thiết kế van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀设计 (Qì Jǔ Fá Shèjì) |
631 | Gas Lift Unloading – /ɡæs lɪft ʌnˈloʊdɪŋ/ – Giảm áp suất phương pháp Gas Lifting – 气举卸载 (Qì Jǔ Xièzài) |
632 | Gas Lift Equipment – /ɡæs lɪft ɪˈkwɪpmənt/ – Thiết bị phương pháp Gas Lifting – 气举设备 (Qì Jǔ Shèbèi) |
633 | Gas Lift Valve Opening Mechanism – /ɡæs lɪft vælv ˈoʊpnɪŋ ˈmɛkənɪzəm/ – Cơ chế mở van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀开启机制 (Qì Jǔ Fá Kāiqǐ Jīzhì) |
634 | Gas Lift Unloading Efficiency – /ɡæs lɪft ʌnˈloʊdɪŋ ɪˈfɪʃənsi/ – Hiệu suất giảm áp suất phương pháp Gas Lifting – 气举卸载效率 (Qì Jǔ Xièzài Xiàolǜ) |
635 | Gas Lift Valve Opening Time – /ɡæs lɪft vælv ˈoʊpnɪŋ taɪm/ – Thời gian mở van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀开启时间 (Qì Jǔ Fá Kāiqǐ Shíjiān) |
636 | Gas Lift Wellsite – /ɡæs lɪft ˈwɛlsaɪt/ – Hiện trường giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井场 (Qì Jǔ Jǐng Chǎng) |
637 | Gas Lift Valve Closure Mechanism – /ɡæs lɪft vælv ˈkloʊʒər ˈmɛkənɪzəm/ – Cơ chế đóng van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀关闭机制 (Qì Jǔ Fá Guānbì Jīzhì) |
638 | Gas Lift Operating Pressure – /ɡæs lɪft ˈɒpəˌreɪtɪŋ ˈprɛʃər/ – Áp suất hoạt động phương pháp Gas Lifting – 气举操作压力 (Qì Jǔ Cāozuò Yālì) |
639 | Gas Lift Mandrel Seating Nipple – /ɡæs lɪft ˈmændrəl ˈsiːtɪŋ ˈnɪpəl/ – Ống kết nối trục gas phương pháp Gas Lifting – 气举芯杆座套 (Qì Jǔ Xīn Gǎn Zuò Tào) |
640 | Gas Lift Valve Opening Sequence – /ɡæs lɪft vælv ˈoʊpnɪŋ ˈsiːkwəns/ – Chuỗi mở van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀开启顺序 (Qì Jǔ Fá Kāiqǐ Shùnxù) |
641 | Gas Lift Failure Analysis – /ɡæs lɪft ˈfeɪljər əˈnæləsɪs/ – Phân tích sự cố phương pháp Gas Lifting – 气举故障分析 (Qì Jǔ Gùzhàng Fēnxī) |
642 | Gas Lift Valve Closing Time – /ɡæs lɪft vælv ˈkloʊzɪŋ taɪm/ – Thời gian đóng van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀关闭时间 (Qì Jǔ Fá Guānbì Shíjiān) |
643 | Gas Lift Pump – /ɡæs lɪft pʌmp/ – Bơm gas phương pháp Gas Lifting – 气举泵 (Qì Jǔ Bèng) |
644 | Gas Lift Valve Opening Control – /ɡæs lɪft vælv ˈoʊpnɪŋ kənˈtroʊl/ – Điều khiển mở van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀开启控制 (Qì Jǔ Fá Kāiqǐ Kòngzhì) |
645 | Gas Lift Valve Closure Sequence – /ɡæs lɪft vælv ˈkloʊʒər ˈsiːkwəns/ – Chuỗi đóng van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀关闭顺序 (Qì Jǔ Fá Guānbì Shùnxù) |
646 | Gas Lift Hanger – /ɡæs lɪft ˈhæŋər/ – Gờ treo gas phương pháp Gas Lifting – 气举悬挂件 (Qì Jǔ Xuánguà Jiàn) |
647 | Gas Lift Valve Opening Speed – /ɡæs lɪft vælv ˈoʊpnɪŋ spiːd/ – Tốc độ mở van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀开启速度 (Qì Jǔ Fá Kāiqǐ Sùdù) |
648 | Gas Lift Plunger Speed – /ɡæs lɪft ˈplʌndʒər spiːd/ – Tốc độ ê-pon gas phương pháp Gas Lifting – ê-pon气举塞速度 (Ê-Pon Qì Jǔ Sāi Sùdù) |
649 | Gas Lift Valve Closing Control – /ɡæs lɪft vælv ˈkloʊzɪŋ kənˈtroʊl/ – Điều khiển đóng van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀关闭控制 (Qì Jǔ Fá Guānbì Kòngzhì) |
650 | Gas Lift Annulus – /ɡæs lɪft əˈnjuːləs/ – Vùng đáy giếng xung quanh ống gas phương pháp Gas Lifting – 气举环空 (Qì Jǔ Huánkōng) |
651 | Gas Lift Valve Opening Pressure Control – /ɡæs lɪft vælv ˈoʊpnɪŋ ˈprɛʃər kənˈtroʊl/ – Điều khiển áp suất mở van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀开启压力控制 (Qì Jǔ Fá Kāiqǐ Yālì Kòngzhì) |
652 | Gas Lift Efficiency Optimization – /ɡæs lɪft ɪˈfɪʃənsi ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa hiệu suất phương pháp Gas Lifting – 气举效率优化 (Qì Jǔ Xiàolǜ Yōuhuà) |
653 | Gas Lift Valve Closure Speed – /ɡæs lɪft vælv ˈkloʊʒər spiːd/ – Tốc độ đóng van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀关闭速度 (Qì Jǔ Fá Guānbì Sùdù) |
654 | Gas Lift Wellhead Assembly – /ɡæs lɪft ˈwɛlhɛd əˈsɛmbli/ – Bộ lắp ráp đầu giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井口组件 (Qì Jǔ Jǐngkǒu Zǔjiàn) |
655 | Gas Lift Valve Opening Efficiency – /ɡæs lɪft vælv ˈoʊpnɪŋ ɪˈfɪʃənsi/ – Hiệu suất mở van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀开启效率 (Qì Jǔ Fá Kāiqǐ Xiàolǜ) |
656 | Gas Lift Reservoir Characterization – /ɡæs lɪft ˈrɛzərvwɑːr ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən/ – Đặc điểm vỉa dầu phương pháp Gas Lifting – 气举油藏表征 (Qì Jǔ Yóucáng Biǎozhēng) |
657 | Gas Lift Wellhead Pressure – /ɡæs lɪft ˈwɛlhɛd ˈprɛʃər/ – Áp suất đầu giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井口压力 (Qì Jǔ Jǐngkǒu Yālì) |
658 | Gas Lift Valve Opening Efficiency Control – /ɡæs lɪft vælv ˈoʊpnɪŋ ɪˈfɪʃənsi kənˈtroʊl/ – Điều khiển hiệu suất mở van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀开启效率控制 (Qì Jǔ Fá Kāiqǐ Xiàolǜ Kòngzhì) |
659 | Gas Lift Simulation Model – /ɡæs lɪft ˌsɪmjʊˈleɪʃən ˈmɒdl/ – Mô hình mô phỏng phương pháp Gas Lifting – 气举模拟模型 (Qì Jǔ Mónǐ Móxíng) |
660 | Gas Lift Wellhead Pressure Control – /ɡæs lɪft ˈwɛlhɛd ˈprɛʃər kənˈtroʊl/ – Điều khiển áp suất đầu giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井口压力控制 (Qì Jǔ Jǐngkǒu Yālì Kòngzhì) |
661 | Gas Lift Valve Opening Sequence Control – /ɡæs lɪft vælv ˈoʊpnɪŋ ˈsiːkwəns kənˈtroʊl/ – Điều khiển chuỗi mở van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀开启顺序控制 (Qì Jǔ Fá Kāiqǐ Shùnxù Kòngzhì) |
662 | Gas Lift Wellhead Equipment Optimization – /ɡæs lɪft ˈwɛlhɛd ɪˈkwɪpmənt ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən/ – Tối ưu hóa thiết bị đầu giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井口设备优化 (Qì Jǔ Jǐngkǒu Shèbèi Yōuhuà) |
663 | Gas Lift Injection Control – /ɡæs lɪft ɪnˈdʒɛkʃən kənˈtroʊl/ – Điều khiển tiêm gas phương pháp Gas Lifting – 气举注气控制 (Qì Jǔ Zhùqì Kòngzhì) |
664 | Gas Lift Wellhead Monitoring – /ɡæs lɪft ˈwɛlhɛd ˌmɒnɪˈtɔːrɪŋ/ – Theo dõi đầu giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井口监测 (Qì Jǔ Jǐngkǒu Jiāncè) |
665 | Gas Lift Valve Closure Efficiency – /ɡæs lɪft vælv ˈkloʊʒər ɪˈfɪʃənsi/ – Hiệu suất đóng van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀关闭效率 (Qì Jǔ Fá Guānbì Xiàolǜ) |
666 | Gas Lift Intelligent Control – /ɡæs lɪft ɪnˈtɛlɪdʒənt kənˈtroʊl/ – Điều khiển thông minh phương pháp Gas Lifting – 气举智能控制 (Qì Jǔ Zhìnéng Kòngzhì) |
667 | Gas Lift Wellhead Pressure Monitoring – /ɡæs lɪft ˈwɛlhɛd ˈprɛʃər ˌmɒnɪˈtɔːrɪŋ/ – Theo dõi áp suất đầu giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井口压力监测 (Qì Jǔ Jǐngkǒu Yālì Jiāncè) |
668 | Gas Lift Valve Opening Mechanism Control – /ɡæs lɪft vælv ˈoʊpnɪŋ ˈmɛkənɪzəm kənˈtroʊl/ – Điều khiển cơ chế mở van gas phương pháp Gas Lifting – 气举阀开启机制控制 (Qì Jǔ Fá Kāiqǐ Jīzhì Kòngzhì) |
669 | Gas Lift Wellhead Equipment Monitoring – /ɡæs lɪft ˈwɛlhɛd ɪˈkwɪpmənt ˌmɒnɪˈtɔːrɪŋ/ – Theo dõi thiết bị đầu giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井口设备监测 (Qì Jǔ Jǐngkǒu Shèbèi Jiāncè) |
670 | Gas Lift Valve Closure Mechanism Control – /ɡæs lɪft vælv ˈkloʊʒər ˈmɛkənɪzəm kənˈtro節达尔夫控制 (Qì Jǔ Fá Guānbì Jīzhì Kòngzhì) |
671 | Gas Lift Optimization Software – /ɡæs lɪft ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən ˈsɒftwɛr/ – Phần mềm tối ưu hóa phương pháp Gas Lifting – 气举优化软件 (Qì Jǔ Yōuhuà Ruǎnjiàn) |
672 | Gas Lift Wellhead Pressure Control System – /ɡæs lɪft ˈwɛlhɛd ˈprɛʃər kənˈtroʊl ˈsɪstəm/ – Hệ thống điều khiển áp suất đầu giếng phương pháp Gas Lifting – 气举井口压力控制系统 (Qì Jǔ Jǐngkǒu Yālì Kòngzhì Xìtǒng) |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook 672 Chuyên ngành Dầu Khí tiếng Anh tiếng Trung tiếng Việt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài tác phẩm 672 Chuyên ngành Dầu Khí tiếng Anh tiếng Trung tiếng Việt này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều chủ đề học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí.
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Exploration (ˌɛkspləˈreɪʃən) – Thăm dò, Khám phá – 勘探 (Kāntàn)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir (ˈrɛzərvwɑːr) – Bể chứa – 储集层 (Chǔjícéng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Production (prəˈdʌkʃən) – Sản xuất – 生产 (Shēngchǎn)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Drilling (ˈdrɪlɪŋ) – Khoan – 钻井 (Zuānjǐng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellhead (wɛlhɛd) – Đầu giếng – 井口 (Jǐngkǒu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Refinery (rɪˈfaɪnəri) – Nhà máy lọc – 炼油厂 (Liányóuchǎng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum (pəˈtroʊliəm) – Dầu mỏ – 石油 (Shíyóu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Natural Gas (ˈnætʃrəl ɡæs) – Khí tự nhiên – 天然气 (Tiānránqì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Crude Oil (kruːd ɔɪl) – Dầu thô – 原油 (Yuányóu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Offshore (ˈɔːfʃɔːr) – Biển ngoài khơi – 近海 (Jìnhǎi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Onshore (ˈɑːnʃɔːr) – Đất liền – 陆上 (Lùshàng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Engineering (ˈrɛzərvwɑːr ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ) – Kỹ thuật Bể chứa – 储集层工程 (Chǔjícéng Gōngchéng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Geology (dʒiˈɑːlədʒi) – Địa chất học – 地质学 (Dìzhíxué)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Geophysics (ˌdʒiːoʊˈfɪzɪks) – Địa vật lý học – 地球物理学 (Dìqiúwùlǐxué)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Simulation (ˈrɛzərvwɑːr ˌsɪmjuˈleɪʃən) – Mô phỏng Bể chứa – 储集层模拟 (Chǔjícéng Mónǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Enhanced Oil Recovery (ɪnˈhænst ɔɪl ɪˈkʌvəri) – Tăng cường khôi phục dầu – 增油采收 (Zēngyóu Cǎishōu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Engineering (pəˈtroʊliəm ˌɛndʒɪˈnɪərɪŋ) – Kỹ thuật dầu mỏ – 石油工程 (Shíyóu Gōngchéng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Drill Bit (drɪl bɪt) – Mũi khoan – 钻头 (Zuàntóu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Rig (rɪɡ) – Đồng đội – 钻机 (Zuānjī)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Offshore Platform (ˈɔːfʃɔːr ˈplætfɔːrm) – Cầu trục ngoài khơi – 海上平台 (Hǎishàng Píngtái)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Flow Rate (floʊ reɪt) – Tốc độ dòng chảy – 流量 (Liúliàng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Characterization (ˌrɛzərvwɑːr ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən) – Đặc điểm Bể chứa – 储集层表征 (Chǔjícéng Biǎozhēng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Porosity (pɔːˈrɒsɪti) – Độ rỗ – 孔隙率 (Kǒngxìlǜ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Permeability (ˌpɜːrmiəˈbɪləti) – Độ thấm – 渗透率 (Shèntòulǜ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Well Logging (wɛl ˈlɒɡɪŋ) – Ghi nhật ký giếng – 测井 (Cèjǐng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Directional Drilling (dɪˈrɛkʃənl ˈdrɪlɪŋ) – Khoan hướng – 定向钻井 (Dìngxiàng Zuānjǐng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Casing (ˈkeɪsɪŋ) – Ống lót – 套管 (Tàoguǎn)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Cementing (sɪˈmɛntɪŋ) – Cất cánh – 水泥浆 (Shuǐníjiāng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Well Stimulation (wɛl ˌstɪmjuˈleɪʃən) – Kích thích giếng – 井刺激 (Jǐng Cìjī)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Blowout (ˈbloʊaʊt) – Sự bùng phát – 爆炸 (Bàozhà)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Floating Production Storage and Offloading (FPSO) (ˈfloʊtɪŋ prəˈdʌkʃən ˈstoʊrɪdʒ ænd ˈɔːfləʊdɪŋ) – Lắp đặt lưu trữ và xả thải trên biển – 浮式生产储油和卸载 (Fúshì Shēngchǎn Chǔyóu Hé Xièzài)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Blowout Preventer (bloʊaʊt prɪˈvɛntər) – Phòng ngừa bùng phát – 防喷器 (Fángpēnqì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellhead Platform (wɛlhɛd ˈplætfɔːrm) – Cầu trục đầu giếng – 井口平台 (Jǐngkǒu Píngtái)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Natural Gas Liquids (NGL) (ˈnætʃrəl ɡæs ˈlɪkwɪdz) – Chất lỏng khí tự nhiên – 天然气液体 (Tiānránqì Yètǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Sour Gas (saʊr ɡæs) – Khí chua – 酸性气体 (Suānxìng Qìtǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Sweet Gas (swiːt ɡæs) – Khí ngọt – 甜气体 (Tián Qìtǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Liquefied Natural Gas (LNG) (ˈlɪkwɪfaɪd ˈnætʃrəl ɡæs) – Khí tự nhiên hóa lỏng – 液化天然气 (Yèhuà Tiānránqì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Well Testing (wɛl ˈtɛstɪŋ) – Kiểm tra giếng – 井测试 (Jǐng Cèshì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Blowout Control (ˈbloʊaʊt kənˈtroʊl) – Điều khiển bùng phát – 爆炸控制 (Bàozhà Kòngzhì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Sour Gas Treatment (saʊr ɡæs ˈtriːtmənt) – Xử lý khí chua – 酸性气体处理 (Suānxìng Qìtǐ Chǔlǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Refining Process (rɪˈfaɪnɪŋ ˈprɑːsɛs) – Quá trình lọc dầu – 炼油过程 (Liányóu Guòchéng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Fractionation (ˌfrækʃəˈneɪʃən) – Phân chia – 分馏 (Fēnliú)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Catalytic Cracking (ˌkætəˈlɪtɪk ˈkrækɪŋ) – Spilit hóa lỏng – 催化裂化 (Cuīhuà Lièhuà)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Distillation (ˌdɪstɪˈleɪʃən) – Chưng cất – 蒸馏 (Zhēngliú)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Hydrocracking (ˌhaɪdrəˈkrækɪŋ) – Hydrocracking – 加氢裂化 (Jiāqìng Lièhuà)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Isomerization (ˌaɪsəməraɪˈzeɪʃən) – Đồng phân hóa – 异构化 (Yìgòu Huà)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Hydrotreating (ˌhaɪdrəˈtriːtɪŋ) – Hydrotreating – 增氢处理 (Zēngqìng Chǔlǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Desulfurization (ˌdiːsʌlfjʊrɪˈzeɪʃən) – Desulfurization – 脱硫 (Tuōliú)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reforming (rɪˈfɔːrmɪŋ) – Cải cách – 改质 (Gǎizhì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Alkylation (ˌælkəˈleɪʃən) – Alkylation – 烷基化 (Wánjī Huà)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Petroleum Refinery (pəˈtroʊliəm ˈrɪfaɪnəri) – Nhà máy lọc dầu – 石油炼厂 (Shíyóu Liànchǎng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Crude Oil Distillation (kruːd ɔɪl ˌdɪstɪˈleɪʃən) – Chưng cất dầu thô – 原油蒸馏 (Yuányóu Zhēngliú)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Gasoline (ˈɡæsəˌliːn) – Xăng – 汽油 (Qìyóu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Diesel (ˈdiːzəl) – Dầu diesel – 柴油 (Cháiyóu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Jet Fuel (dʒɛt fjuːəl) – Dầu động cơ phản lực – 喷气燃料 (Pēnqì Ránliào)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Cracking Unit (ˈkrækɪŋ ˈjuːnɪt) – Đơn vị chia tách – 裂解装置 (Lièjiě Zhuāngzhì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Distillation Column (ˌdɪstɪˈleɪʃən ˈkɒləm) – Tháp chưng cất – 蒸馏塔 (Zhēngliú Tǎ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Catalyst (ˈkætəlɪst) – Chất xúc tác – 催化剂 (Cuīhuàjì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Hydrogenation (ˌhaɪdrəˈdʒeɪʃən) – Hydro hoá – 氢化 (Qīnghuà)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Distillate (ˈdɪstɪˌleɪt) – Chất chưng cất – 馏份 (Líufèn)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Upstream (ˈʌpˌstrim) – Lĩnh vực thượng nguồn – 上游 (Shàngyóu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Downstream (ˈdaʊnˌstrim) – Lĩnh vực hạ nguồn – 下游 (Xiàyóu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Midstream (ˈmɪdˌstrim) – Lĩnh vực trung nguồn – 中游 (Zhōngyóu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Management (ˈrɛzərvwɑːr ˈmænɪdʒmənt) – Quản lý Bể chứa – 储集层管理 (Chǔjícéng Guǎnlǐ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Corrosion (kəˈroʊʒən) – Ảnh hưởng môi trường – 腐蚀 (Fǔshí)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Fracturing (ˈfræktʃərɪŋ) – Kẹp nứt – 压裂 (Yāliè)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Seismic Survey (ˈsaɪzmɪk ˈsɜːrveɪ) – Khảo sát địa chấn – 地震勘探 (Dìzhèn Kāntàn)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Floating Production Unit (FPU) (ˈfloʊtɪŋ prəˈdʌkʃən ˈjuːnɪt) – Đơn vị sản xuất nổi – 浮式生产装置 (Fúshì Shēngchǎn Zhuāngzhì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Artificial Lift (ˌɑːrtɪˈfɪʃl lɪft) – Nâng hạ giả – 人工抽油 (Réngōng Chōuyóu)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Workover (ˈwɜːrkoʊvər) – Khắc phục – 资产修补 (Zīchǎn Xiūbǔ)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Drive Mechanisms (ˈrɛzərvwɑːr draɪv ˈmɛkənɪzəmz) – Cơ chế đẩy Bể chứa – 储集层驱动机制 (Chǔjícéng Qūdòng Jīzhì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Enhanced Recovery Techniques (ɪnˈhænst rɪˈkʌvəri ˈtɛkniks) – Kỹ thuật tăng cường khôi phục – 提高采收技术 (Tígāo Cǎishōu Jìshù)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Horizontal Well (ˌhɔːrɪˈzɒntl wɛl) – Giếng ngang – 水平井 (Shuǐpíng Jǐng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Directional Well (dɪˈrɛkʃənl wɛl) – Giếng hướng – 定向井 (Dìngxiàng Jǐng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Multilateral Well (ˌmʌltɪˈlætərəl wɛl) – Giếng đa hướng – 多横井 (Duōhéng Jǐng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Perforation (ˌpɜːrfəˈreɪʃən) – Đục lỗ – 穿孔 (Chuānkǒng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Completion (kəmˈpliːʃən) – Hoàn thiện – 完井 (Wánjǐng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Sand Control (sænd kənˈtroʊl) – Kiểm soát cát – 控制沙粒 (Kòngzhì Shālì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Pigging (ˈpɪɡɪŋ) – Chài lợn – 刮猪 (Guā Zhū)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Safety Valve (ˈseɪfti vælv) – Van an toàn – 安全阀 (Ānquán Fá)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Blowout Preventer (BOP) (ˈbloʊaʊt prɪˈvɛntər) – Phòng ngừa bùng phát – 防喷器 (Fángpēnqì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Mud (mʌd) – Bùn khoan – 泥浆 (Níjiāng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Formation (fɔrˈmeɪʃən) – Tầng đá – 地层 (Dìcéng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellhead Equipment (wɛlhɛd ɪˈkwɪpmənt) – Thiết bị đầu giếng – 井口设备 (Jǐngkǒu Shèbèi)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Subsea Production System (ˈsʌbsiː prəˈdʌkʃən ˈsɪstəm) – Hệ thống sản xuất dưới biển – 海底生产系统 (Hǎidǐ Shēngchǎn Xìtǒng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Well Completion (wɛl kəmˈpliːʃən) – Hoàn thành giếng – 完井 (Wánjǐng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Management Plan (ˈrɛzərvwɑːr ˈmænɪdʒmənt plæn) – Kế hoạch quản lý Bể chứa – 储集层管理计划 (Chǔjícéng Guǎnlǐ Jìhuà)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Production Logging (prəˈdʌkʃən ˈlɒɡɪŋ) – Ghi nhật ký sản xuất – 生产测井 (Shēngchǎn Cèjǐng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Separator (ˈsɛpəˌreɪtər) – Máy tách – 分离器 (Fēnlí Qì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Reservoir Characterization (ˈrɛzərvwɑːr ˌkærɪktəraɪˈzeɪʃən) – Đặc điểm Bể chứa – 储集层表征 (Chǔjícéng Biǎozhēng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Erosion (ɪˈroʊʒən) – Xói mòn – 侵蚀 (Qīnshí)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellbore (ˈwɛlbɔr) – Lỗ khoan – 井眼 (Jǐngyǎn)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Wellhead Pressure (wɛlhɛd ˈprɛʃər) – Áp suất đầu giếng – 井口压力 (Jǐngkǒu Yālì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Perforated Pipe (ˈpɜːrfəreɪtɪd paɪp) – Ống khoan đục lỗ – 穿孔管 (Chuānkǒng Guǎn)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Annulus (ˈænjələs) – Khoảng trống – 环空 (Huánkōng)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Kick (kɪk) – Dấu hiệu bùng phát – 顶钻 (Dǐng Zuān)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Pressure Transient Testing (ˈprɛʃər ˈtrænziənt ˈtɛstɪŋ) – Kiểm tra biến đổi áp suất – 压力瞬态测试 (Yālì Shùntài Cèshì)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Perforation Interval (ˌpɜːrfəˈreɪʃən ˈɪntərvəl) – Khoảng thời gian đục lỗ – 穿孔间隔 (Chuānkǒng Jiàngé)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Production Facilities (prəˈdʌkʃən fəˈsɪlɪtiz) – Cơ sở sản xuất – 生产设施 (Shēngchǎn Shèshī)
- Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dầu Khí theo chủ đề Tank Farm (tæŋk fɑːrm) – Trang trại bể chứa – 储罐群 (Chǔguàn Qún)