Ebook 500 Từ vựng tiếng Anh Kiểm toán Thuế chuyên ngành
500 Từ vựng tiếng Anh Kiểm toán Thuế chuyên ngành là cuốn ebook mới nhất hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo tiếng Trung và tiếng Anh theo bộ giáo trình giảng dạy chuyên biệt. Cuốn sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiểm toán Thuế này được chia sẻ miễn phí trên website học tiếng Anh online miễn phí ChineMaster.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
800 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
Trong cuốn ebook này, bạn sẽ tìm thấy 500 từ vựng tiếng Anh liên quan đến lĩnh vực Kiểm toán Thuế, giúp bạn nắm vững các thuật ngữ và ngữ cảnh chuyên ngành này. Từ vựng được sắp xếp một cách có hệ thống và dễ hiểu, giúp bạn học tập một cách hiệu quả và nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành của mình.
Cuốn sách “500 Từ vựng tiếng Anh Kiểm toán Thuế chuyên ngành” là một tài liệu quý giá cho những người đang học và làm việc trong lĩnh vực Kiểm toán Thuế. Bạn sẽ có cơ hội học từ vựng mới, củng cố kiến thức và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành một cách tự tin và chính xác.
Cuốn ebook này được chia sẻ miễn phí trên website học tiếng Anh online miễn phí ChineMaster, nơi cung cấp nhiều tài liệu học tập hữu ích và chất lượng. Việc truy cập và tải ebook này là hoàn toàn miễn phí, giúp bạn tiếp cận kiến thức chuyên ngành một cách dễ dàng và thuận tiện.
Trong cuốn sách 500 Từ vựng tiếng Anh Kiểm toán Thuế chuyên ngành này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ xen kẽ giữa tiếng Anh và tiếng Trung và kèm theo chú thích phiên âm tiếng Anh & phiên âm tiếng Trung để thuận tiện cho các bạn độc giả dễ dàng tra cứu từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kiểm toán Thuế.
Để có thể gõ được tiếng Trung trên máy tính thì các bạn chú ý sử dụng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần chính nội dung cuốn sách 500 Từ vựng tiếng Anh Kiểm toán Thuế chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ebook 500 Từ vựng tiếng Anh Kiểm toán Thuế chuyên ngành
STT | Tiếng Anh – Tiếng Việt – Tiếng Trung |
1 | Accounting – [əˈkaʊntɪŋ] – Kế toán – 会计 – [kuàijì] |
2 | Audit – [ˈɔːdɪt] – Kiểm toán – 审计 – [shěnjì] |
3 | Taxation – [tækˈseɪʃən] – Thuế – 税收 – [shuìshōu] |
4 | Compliance – [kəmˈplaɪəns] – Tuân thủ – 遵守 – [zūnshǒu] |
5 | Income Tax – [ˈɪnkʌm tæks] – Thuế thu nhập – 所得税 – [suǒdé shuì] |
6 | Tax Return – [tæks rɪˈtɜːrn] – Báo cáo thuế – 税务申报 – [shuìwù shēnbào] |
7 | Deduction – [dɪˈdʌkʃən] – Khấu trừ – 扣除 – [kòuchú] |
8 | Tax Liability – [tæks laɪˈbɪlɪti] – Trách nhiệm thuế – 税务责任 – [shuìwù zérèn] |
9 | Taxable Income – [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm] – Thu nhập chịu thuế – 应税收入 – [yīngshuì shōurù] |
10 | Tax Evasion – [tæks ɪˈveɪʒən] – Trốn thuế – 逃税 – [táoshuì] |
11 | Audit Trail – [ˈɔːdɪt treɪl] – Điều tra kiểm toán – 审计跟踪 – [shěnjì gēnzōng] |
12 | Withholding Tax – [wɪðˈhoʊldɪŋ tæks] – Thuế tạm trích – 预扣税 – [yùkòu shuì] |
13 | Tax Planning – [tæks ˈplænɪŋ] – Kế hoạch thuế – 税务筹划 – [shuìwù chóuhuà] |
14 | Assessment – [əˈsɛsmənt] – Đánh giá – 评估 – [pínggū] |
15 | Capital Gains – [ˈkæpɪtl ɡeɪnz] – Lời từ tài sản – 资本收益 – [zīběn shōuyì] |
16 | Exemption – [ɪɡˈzɛmpʃən] – Miễn thuế – 免税 – [miǎnshuì] |
17 | Depreciation – [dɪˌpriːʃiˈeɪʃən] – Khấu hao – 折旧 – [zhéjiù] |
18 | Tax Credit – [tæks ˈkrɛdɪt] – Khấu trừ thuế – 税收抵免 – [shuìshōu dǐmiǎn] |
19 | Tax Incentive – [tæks ɪnˈsɛntɪv] – Khuyến khích thuế – 税收优惠 – [shuìshōu yōuhuì] |
20 | Value Added Tax (VAT) – [ˈvæljuː ˈædɪd tæks] – Thuế giá trị gia tăng (VAT) – 增值税 – [zēngzhí shuì] |
21 | Goods and Services Tax (GST) – [ɡʊdz ænd ˈsɜːrvɪsɪz tæks] – Thuế hàng hóa và dịch vụ (GST) – 货物和服务税 – [huòwù hé fúwù shuì] |
22 | Double Taxation – [ˈdʌbl tækˈseɪʃən] – Chồng thuế – 双重征税 – [shuāngchóng zhēngshuì] |
23 | Transfer Pricing – [ˈtrænsfɜːr ˈpraɪsɪŋ] – Giá chuyển nhượng – 转移定价 – [zhuǎnyí dìngjià] |
24 | Tax Treaty – [tæks ˈtriːti] – Hiệp định thuế – 税收条约 – [shuìshōu tiáoyuē] |
25 | International Taxation – [ˌɪntərˈnæʃənl tækˈseɪʃən] – Thuế quốc tế – 国际税收 – [guójì shuìshōu] |
26 | Financial Statement – [faɪˈnænʃəl ˈsteɪtmənt] – Báo cáo tài chính – 财务报表 – [cáiwù bàobiǎo] |
27 | Tax Audit – [tæks ˈɔːdɪt] – Kiểm toán thuế – 税务审计 – [shuìwù shěnjì] |
28 | Tax Law – [tæks lɔː] – Luật thuế – 税法 – [shuìfǎ] |
29 | Tax Consultant – [tæks kənˈsʌltənt] – Tư vấn thuế – 税务顾问 – [shuìwù gùwèn] |
30 | Tax Authority – [tæks ɔːˈθɒrəti] – Cơ quan thuế – 税务机关 – [shuìwù jīguān] |
31 | Tax Jurisdiction – [tæks dʒʊrɪsˈdɪkʃən] – Thẩm quyền thuế – 税收管辖区 – [shuìshōu guǎnxiá qū] |
32 | Tax Assessment – [tæks əˈsɛsmənt] – Đánh giá thuế – 税务评估 – [shuìwù pínggū] |
33 | Taxpayer – [ˈtækspeɪər] – Người đóng thuế – 纳税人 – [nàshuìrén] |
34 | Tax Shelter – [tæks ˈʃɛltər] – Nơi trú ẩn thuế – 避税所 – [bìshuì suǒ] |
35 | Capital Allowance – [ˈkæpɪtl əˈlaʊəns] – Khoản khấu hao tài sản cố định – 固定资产折旧 – [gùdìng zīchǎn zhéjiù] |
36 | Tax Invoice – [tæks ˈɪnvɔɪs] – Hóa đơn thuế – 税务发票 – [shuìwù fāpiào] |
37 | Revenue Department – [ˈrɛvəˌnu dɪˈpɑːrtmənt] – Cục Thuế – 税务部门 – [shuìwù bùmén] |
38 | Tax Fraud – [tæks frɔːd] – Gian lận thuế – 偷税 – [tōushuì] |
39 | Tax Refund – [tæks rɪˈfʌnd] – Hoàn thuế – 税金退还 – [shuìjīn tuìhuán] |
40 | Fiscal Year – [ˈfɪskəl jɪr] – Năm tài chính – 财政年度 – [cáizhèng niándù] |
41 | Tax Residency – [tæks ˈrɛzɪdənsi] – Cư trú thuế – 税务居留地 – [shuìwù jūliú dì] |
42 | Tax Penalties – [tæks ˈpɛnəltiz] – Hình phạt thuế – 税务处罚 – [shuìwù chǔfá] |
43 | Tax Withholding – [tæks wɪðˈhoʊldɪŋ] – Trích lập trích trích – 代扣代缴 – [dàikòu dàijiǎo] |
44 | Tax Concession – [tæks kənˈsɛʃən] – Miễn thuế – 减税 – [jiǎnshuì] |
45 | Tax Compliance Officer – [tæks kəmˈplaɪəns ˈɔːfɪsər] – Cán bộ tuân thủ thuế – 税务合规官员 – [shuìwù héguī guānyuán] |
46 | Withholding Certificate – [wɪðˈhoʊldɪŋ ˈsɜːrtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận trích lập trích trích – 代扣代缴证书 – [dàikòu dàijiǎo zhèngshū] |
47 | Tax Planning Strategies – [tæks ˈplænɪŋ ˈstrætədʒiz] – Chiến lược kế hoạch thuế – 税务筹划策略 – [shuìwù chóuhuà cèlüè] |
48 | Tax Exemption Certificate – [tæks ɪɡˈzɛmpʃən sərˈtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận miễn thuế – 免税证书 – [miǎnshuì zhèngshū] |
49 | Transfer Pricing Documentation – [ˈtrænsfɜːr ˈpraɪsɪŋ ˌdɑːkjəˈmentˈeɪʃən] – Tài liệu giá chuyển nhượng – 转移定价文件 – [zhuǎnyí dìngjià wénjiàn] |
50 | Tax Haven – [tæks ˈheɪvən] – Thiên đường thuế – 避税天堂 – [bìshuì tiāntáng] |
51 | Tax Avoidance – [tæks əˈvɔɪdəns] – Tránh thuế – 避税 – [bìshuì] |
52 | Tax Assessment Notice – [tæks əˈsɛsmənt ˈnoʊtɪs] – Thông báo đánh giá thuế – 税务评估通知 – [shuìwù pínggū tōngzhī] |
53 | Taxation System – [tækˈseɪʃən ˈsɪstəm] – Hệ thống thuế – 税收体系 – [shuìshōu tǐxì] |
54 | Tax Collection – [tæks kəˈlɛkʃən] – Thu thuế – 征税 – [zhēngshuì] |
55 | Transfer Pricing Methods – [ˈtrænsfɜːr ˈpraɪsɪŋ ˈmɛθədz] – Phương pháp giá chuyển nhượng – 转移定价方法 – [zhuǎnyí dìngjià fāngfǎ] |
56 | Tax Amnesty – [tæks ˈæm.nə.sti] – Ân xá thuế – 税务特赦 – [shuìwù tèshè] |
57 | Tax Base – [tæks beɪs] – Cơ sở thuế – 税基 – [shuìjī] |
58 | Indirect Taxes – [ɪndɪˈrɛkt ˈtæksɪz] – Thuế gián tiếp – 间接税 – [jiànjiē shuì] |
59 | Tax Collection Agency – [tæks kəˈlɛkʃən ˈeɪdʒənsi] – Cơ quan thu thuế – 征税机构 – [zhēngshuì jīgòu] |
60 | Tax Identification Number (TIN) – [tæks aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər] – Số thuế cá nhân – 纳税人识别号码 – [nàshuìrén shíbié hàomǎ] |
61 | Withholding Tax Rate – [wɪðˈhoʊldɪŋ tæks reɪt] – Tỷ lệ thuế tạm trích – 预扣税率 – [yùkòu shuìlǜ] |
62 | Tax Dispute – [tæks dɪsˈpjuːt] – Tranh chấp thuế – 税务争议 – [shuìwù zhēngyì] |
63 | Tax Incentive Scheme – [tæks ɪnˈsɛntɪv skiːm] – Chương trình khuyến khích thuế – 税收优惠方案 – [shuìshōu yōuhuì fāng’àn] |
64 | Tax Identification Card – [tæks aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑːrd] – Thẻ chứng minh nhân dân số thuế – 纳税人识别卡 – [nàshuìrén shíbié kǎ] |
65 | Taxpayer Identification – [ˈtækspeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən] – Nhận dạng người đóng thuế – 纳税人识别 – [nàshuìrén shíbié] |
66 | Tax Impact – [tæks ˈɪmpækt] – Tác động thuế – 税收影响 – [shuìshōu yǐngxiǎng] |
67 | Tax Compliance Program – [tæks kəmˈplaɪəns ˈproʊɡræm] – Chương trình tuân thủ thuế – 税务合规计划 – [shuìwù héguī jìhuà] |
68 | Tax Investigation – [tæks ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən] – Điều tra thuế – 税务调查 – [shuìwù diàochá] |
69 | Tax Policy – [tæks ˈpɒləsi] – Chính sách thuế – 税收政策 – [shuìshōu zhèngcè] |
70 | Tax Revenue – [tæks ˈrɛvənjuː] – Doanh thu thuế – 税收收入 – [shuìshōu shōurù] |
71 | Taxable Goods – [ˈtæksəbl ɡʊdz] – Hàng hóa chịu thuế – 应税货物 – [yīngshuì huòwù] |
72 | Tax Deductible Expenses – [tæks dɪˈdʌktəbl ɪkˈspɛnsɪz] – Chi phí khấu trừ thuế – 可减税费用 – [kě jiǎnshuì fèiyòng] |
73 | Tax Residency Certificate – [tæks ˈrɛzɪdənsi sərˈtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận cư trú thuế – 税务居留证明 – [shuìwù jūliú zhèngmíng] |
74 | Tax Filing Deadline – [tæks ˈfaɪlɪŋ ˈdɛdlaɪn] – Hạn chót nộp thuế – 纳税申报截止日期 – [nàshuì shēnbào jiézhǐ rìqī] |
75 | Tax Loss Carryforward – [tæks lɒs ˈkæriˌfɔːrwərd] – Chuyển tiếp lỗ hổng thuế – 前期亏损转移 – [qiánqī kuīsǔn zhuǎnyí] |
76 | Tax Incentive Policy – [tæks ɪnˈsɛntɪv ˈpɒləsi] – Chính sách khuyến khích thuế – 税收优惠政策 – [shuìshōu yōuhuì zhèngcè] |
77 | Tax Evasion Scheme – [tæks ɪˈveɪʒən skiːm] – Kế hoạch trốn thuế – 逃税方案 – [táoshuì fāng’àn] |
78 | Tax Collection Procedure – [tæks kəˈlɛkʃən prəˈsidʒər] – Quy trình thu thuế – 税收征管程序 – [shuìshōu zhēngguǎn chéngxù] |
79 | Tax Liability Report – [tæks laɪˈbɪlɪti rɪˈpɔːrt] – Báo cáo trách nhiệm thuế – 税务责任报告 – [shuìwù zérèn bàogào] |
80 | Taxpayer Identification System – [ˈtækspeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈsɪstəm] – Hệ thống nhận dạng người đóng thuế – 纳税人识别系统 – [nàshuìrén shíbié xìtǒng] |
81 | Tax Compliance Checklist – [tæks kəmˈplaɪəns ˈʧɛklɪst] – Danh sách tuân thủ thuế – 税务合规检查表 – [shuìwù héguī jiǎnchá biǎo] |
82 | Tax Return Form – [tæks rɪˈtɜːrn fɔːrm] – Mẫu báo cáo thuế – 税务申报表格 – [shuìwù shēnbào biǎogé] |
83 | Taxable Transaction – [ˈtæksəbl trænˈzækʃən] – Giao dịch chịu thuế – 应税交易 – [yīngshuì jiāoyì] |
84 | Tax Audit Procedure – [tæks ˈɔːdɪt prəˈsidʒər] – Quy trình kiểm toán thuế – 税务审计程序 – [shuìwù shěnjì chéngxù] |
85 | Tax Identification Process – [tæks aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình nhận dạng thuế – 税务识别流程 – [shuìwù shíbié liúchéng] |
86 | Tax Dispute Resolution – [tæks dɪsˈpjuːt ˌrɛzəˈluːʃən] – Giải quyết tranh chấp thuế – 税务争议解决 – [shuìwù zhēngyì jiějué] |
87 | Tax Audit Report – [tæks ˈɔːdɪt rɪˈpɔːrt] – Báo cáo kiểm toán thuế – 税务审计报告 – [shuìwù shěnjì bàogào] |
88 | Tax Incentive Program – [tæks ɪnˈsɛntɪv ˈproʊɡræm] – Chương trình khuyến khích thuế – 税收优惠计划 – [shuìshōu yōuhuì jìhuà] |
89 | Taxation Policy Review – [tækˈseɪʃən ˈpɒləsi rɪˈvjuː] – Đánh giá chính sách thuế – 税收政策评估 – [shuìshōu zhèngcè pínggū] |
90 | Tax Deduction Limit – [tæks dɪˈdʌkʃən ˈlɪmɪt] – Giới hạn khấu trừ thuế – 税务减免限额 – [shuìwù jiǎnmiǎn xiàn’é] |
91 | Tax Liability Calculation – [tæks laɪˈbɪlɪti ˌkælkjʊˈleɪʃən] – Tính toán trách nhiệm thuế – 税务责任计算 – [shuìwù zérèn jìsuàn] |
92 | Tax Law Amendments – [tæks lɔː əˈmɛndmənts] – Sửa đổi luật thuế – 税法修正案 – [shuìfǎ xiūzhèng àn] |
93 | Taxable Income Calculation – [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ˌkælkjʊˈleɪʃən] – Tính toán thu nhập chịu thuế – 应税收入计算 – [yīngshuì shōurù jìsuàn] |
94 | Tax Deductible Items – [tæks dɪˈdʌktəbl ˈaɪtəmz] – Mục khấu trừ thuế – 可减税项目 – [kě jiǎnshuì xiàngmù] |
95 | Tax Rate Adjustment – [tæks reɪt əˈdʒʌstmənt] – Điều chỉnh tỷ lệ thuế – 税率调整 – [shuìlǜ tiáozhěng] |
96 | Tax Planning Consultant – [tæks ˈplænɪŋ ˈkənˌsʌltənt] – Tư vấn chiến lược thuế – 税务筹划顾问 – [shuìwù chóuhuà gùwèn] |
97 | Tax Treaty – [tæks ˈtriːti] – Hiệp định thuế – 税收协定 – [shuìshōu xiédìng] |
98 | Taxpayer Identification Number (TIN) – [ˈtækspeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər] – Số thuế cá nhân – 纳税人识别号码 – [nàshuìrén shíbié hàomǎ] |
99 | Tax Refund Claim – [tæks rɪˈfʌnd kleɪm] – Yêu cầu hoàn thuế – 退税申请 – [tuìshuì shēnqǐng] |
100 | Taxpayer Rights – [ˈtækspeɪər raɪts] – Quyền của người đóng thuế – 纳税人权利 – [nàshuìrén quánlì] |
101 | Tax Year – [tæks jɪr] – Năm thuế – 税年 – [shuì nián] |
102 | Tax Audit Process – [tæks ˈɔːdɪt ˈprɒsɛs] – Quy trình kiểm toán thuế – 税务审计过程 – [shuìwù shěnjì guòchéng] |
103 | Taxable Event – [ˈtæksəbl ɪˈvɛnt] – Sự kiện chịu thuế – 应税事件 – [yīngshuì shìjiàn] |
104 | Tax Evasion Penalty – [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnəlti] – Hình phạt trốn thuế – 逃税罚款 – [táoshuì fákuǎn] |
105 | Tax Liability Assessment – [tæks laɪˈbɪlɪti əˈsɛsmənt] – Đánh giá trách nhiệm thuế – 税务责任评估 – [shuìwù zérèn pínggū] |
106 | Tax Audit Notification – [tæks ˈɔːdɪt ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən] – Thông báo kiểm toán thuế – 税务审计通知 – [shuìwù shěnjì tōngzhī] |
107 | Taxpayer Records – [ˈtækspeɪər ˈrɛkɔrdz] – Hồ sơ của người đóng thuế – 纳税人记录 – [nàshuìrén jìlù] |
108 | Tax Payment Deadline – [tæks ˈpeɪmənt ˈdɛdlaɪn] – Hạn chót nộp thuế – 纳税截止日期 – [nàshuì jiézhǐ rìqī] |
109 | Tax Treaty Benefits – [tæks ˈtriːti ˈbɛnɪfɪts] – Lợi ích từ hiệp định thuế – 税收协定优惠 – [shuìshōu xiédìng yōuhuì] |
110 | Tax Exemption Criteria – [tæks ɪɡˈzɛmpʃən kraɪˈtɪəriə] – Tiêu chí miễn thuế – 免税标准 – [miǎnshuì biāozhǔn] |
111 | Tax Avoidance Strategies – [tæks əˈvɔɪdəns ˈstrætədʒiz] – Chiến lược tránh thuế – 避税策略 – [bìshuì cèlüè] |
112 | Tax Payment Voucher – [tæks ˈpeɪmənt ˈvaʊtʃər] – Phiếu thanh toán thuế – 税款支付凭证 – [shuìkuǎn zhīfù píngzhèng] |
113 | Tax Relief Measures – [tæks ˈrɪlif ˈmɛʒərz] – Biện pháp giảm thuế – 减税措施 – [jiǎnshuì cuòshī] |
114 | Tax Evasion Investigation – [tæks ɪˈveɪʒən ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən] – Điều tra trốn thuế – 逃税调查 – [táoshuì diàochá] |
115 | Taxable Income Bracket – [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ˈbrækɪt] – Mức thu nhập chịu thuế – 应税收入档位 – [yīngshuì shōurù dàngwèi] |
116 | Tax Compliance Training – [tæks kəmˈplaɪəns ˈtreɪnɪŋ] – Đào tạo tuân thủ thuế – 税务合规培训 – [shuìwù héguī péixùn] |
117 | Tax Return Deadline – [tæks rɪˈtɜːrn ˈdɛdlaɪn] – Hạn chót nộp báo cáo thuế – 纳税申报截止日期 – [nàshuì shēnbào jiézhǐ rìqī] |
118 | Tax Residency Status – [tæks ˈrɛzɪdənsi ˈsteɪtəs] – Tình trạng cư trú thuế – 税务居住状态 – [shuìwù jūzhù zhuàngtài] |
119 | Tax Deduction Certificate – [tæks dɪˈdʌkʃən sərˈtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận khấu trừ thuế – 税务减免证书 – [shuìwù jiǎnmiǎn zhèngshū] |
120 | Tax Audit Scope – [tæks ˈɔːdɪt skoʊp] – Phạm vi kiểm toán thuế – 税务审计范围 – [shuìwù shěnjì fànwéi] |
121 | Tax Filing Extension – [tæks ˈfaɪlɪŋ ɪkˈstɛnʃən] – Gia hạn nộp thuế – 纳税申报延期 – [nàshuì shēnbào yánqī] |
122 | Tax Assessment Process – [tæks əˈsɛsmənt ˈprɒsɛs] – Quy trình đánh giá thuế – 税务评估过程 – [shuìwù pínggū guòchéng] |
123 | Tax Deduction Calculation – [tæks dɪˈdʌkʃən ˌkælkjʊˈleɪʃən] – Tính toán khấu trừ thuế – 税务减除计算 – [shuìwù jiǎnchú jìsuàn] |
124 | Tax Amnesty Program – [tæks ˈæm.nə.sti ˈproʊɡræm] – Chương trình ân xá thuế – 税务特赦计划 – [shuìwù tèshè jìhuà] |
125 | Tax Impact Analysis – [tæks ˈɪmpækt əˈnæləsɪs] – Phân tích tác động thuế – 税收影响分析 – [shuìshōu yǐngxiǎng fēnxī] |
126 | Tax Compliance Review – [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː] – Đánh giá tuân thủ thuế – 税务合规复审 – [shuìwù héguī fùshěn] |
127 | Tax Credit Eligibility – [tæks ˈkrɛdɪt ˌɛlɪdʒəˈbɪləti] – Điều kiện hưởng ưu đãi thuế – 税收抵免资格 – [shuìshōu dǐmiǎn zīgé] |
128 | Tax Liability Settlement – [tæks laɪˈbɪlɪti ˈsɛtlmənt] – Giải quyết trách nhiệm thuế – 税务责任解决 – [shuìwù zérèn jiějué] |
129 | Tax Incentive Evaluation – [tæks ɪnˈsɛntɪv ɪˌvæljuˈeɪʃən] – Đánh giá khuyến khích thuế – 税收优惠评估 – [shuìshōu yōuhuì pínggū] |
130 | Tax Return Preparation – [tæks rɪˈtɜːrn ˌprɛpəˈreɪʃən] – Chuẩn bị báo cáo thuế – 税务申报准备 – [shuìwù shēnbào zhǔnbèi] |
131 | Taxable Income Exclusion – [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ɪkˈskluːʒən] – Loại trừ thu nhập chịu thuế – 应税收入排除 – [yīngshuì shōurù páichú] |
132 | Tax Audit Findings – [tæks ˈɔːdɪt ˈfaɪndɪŋz] – Kết quả kiểm toán thuế – 税务审计结果 – [shuìwù shěnjì jiéguǒ] |
133 | Tax Exemption Application – [tæks ɪɡˈzɛmpʃən ˌæplɪˈkeɪʃən] – Đơn xin miễn thuế – 免税申请 – [miǎnshuì shēnqǐng] |
134 | Tax Planning Strategies – [tæks ˈplænɪŋ ˈstrætədʒiz] – Chiến lược lập kế hoạch thuế – 税务规划策略 – [shuìwù guīhuà cèlüè] |
135 | Tax Collection Authority – [tæks kəˈlɛkʃən ɔˈθɔrəti] – Cơ quan thu thuế – 税收机构 – [shuìshōu jīgòu] |
136 | Tax Deduction Limitation – [tæks dɪˈdʌkʃən ˌlɪmɪˈteɪʃən] – Hạn chế khấu trừ thuế – 税务减免限制 – [shuìwù jiǎnmiǎn xiànzhì] |
137 | Taxpayer Identification Document – [ˈtækspeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈdɒkjʊmənt] – Giấy tờ nhận dạng người đóng thuế – 纳税人识别文件 – [nàshuìrén shíbié wénjiàn] |
138 | Tax Evasion Penalty Assessment – [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnəlti əˈsɛsmənt] – Đánh giá hình phạt trốn thuế – 税务罚款评估 – [shuìwù fákuǎn pínggū] |
139 | Tax Audit Resolution – [tæks ˈɔːdɪt ˌrɛzəˈluːʃən] – Giải quyết kiểm toán thuế – 税务审计解决 – [shuìwù shěnjì jiějué] |
140 | Tax Compliance Awareness – [tæks kəmˈplaɪəns əˈwɛr.nəs] – Nhận thức về tuân thủ thuế – 税务合规意识 – [shuìwù héguī yìshí] |
141 | Tax Withholding Certificate – [tæks ˈwɪθhoʊldɪŋ ˈsɜːtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận giữ lại thuế – 税收代扣证明 – [shuìshōu dàikòu zhèngmíng] |
142 | Tax Refund Process – [tæks ˈrɪˌfʌnd ˈprɒsɛs] – Quy trình hoàn thuế – 退税过程 – [tuìshuì guòchéng] |
143 | Tax Audit Sampling – [tæks ˈɔːdɪt ˈsæmplɪŋ] – Mẫu kiểm toán thuế – 税务审计抽样 – [shuìwù shěnjì chōuyàng] |
144 | Taxpayer Identification Number – [ˈtækspeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər] – Số chứng minh nhân dân thuế – 纳税人识别号码 – [nàshuìrén shíbié hàomǎ] |
145 | Tax Deduction Source – [tæks dɪˈdʌkʃən sɔːrs] – Nguồn khấu trừ thuế – 税务减免来源 – [shuìwù jiǎnmiǎn láiyuán] |
146 | Tax Withholding Statement – [tæks ˈwɪθhoʊldɪŋ ˈsteɪtmənt] – Báo cáo giữ lại thuế – 税收代扣报告 – [shuìshōu dàikòu bàogào] |
147 | Tax Compliance Software – [tæks kəmˈplaɪəns ˈsɒftwɛr] – Phần mềm tuân thủ thuế – 税务合规软件 – [shuìwù héguī ruǎnjiàn] |
148 | Tax Refund Request – [tæks ˈrɪˌfʌnd rɪˈkwɛst] – Yêu cầu hoàn thuế – 退税请求 – [tuìshuì qǐngqiú] |
149 | Tax Assessment Review – [tæks əˈsɛsmənt rɪˈvjuː] – Xem xét đánh giá thuế – 税务评估复审 – [shuìwù pínggū fùshěn] |
150 | Taxable Income Threshold – [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ˈθrɛʃhoʊld] – Ngưỡng thu nhập chịu thuế – 应税收入门槛 – [yīngshuì shōurù ménzhǎn] |
151 | Taxpayer Rights and Obligations – [ˈtækspeɪər raɪts ænd ˌəˈblɪɡeɪʃənz] – Quyền và nghĩa vụ của người đóng thuế – 纳税人权利和义务 – [nàshuìrén quánlì hé yìwù] |
152 | Tax Deduction Authorization – [tæks dɪˈdʌkʃən ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən] – Ủy quyền khấu trừ thuế – 税务减除授权 – [shuìwù jiǎnchú shòuquán] |
153 | Tax Compliance Enforcement – [tæks kəmˈplaɪəns ɪnˈfɔːrsmənt] – Thực thi tuân thủ thuế – 税务合规执法 – [shuìwù héguī zhífǎ] |
154 | Tax Incentive Implementation – [tæks ɪnˈsɛntɪv ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən] – Thực hiện khuyến khích thuế – 税收优惠实施 – [shuìshōu yōuhuì shíshī] |
155 | Tax Return Submission – [tæks rɪˈtɜːrn səbˈmɪʃən] – Gửi báo cáo thuế – 提交纳税申报 – [tíjiāo nàshuì shēnbào] |
156 | Tax Deductible Expenses – [tæks dɪˈdʌktəbl ɪkˈspɛnsɪz] – Chi phí khấu trừ thuế – 可扣税费用 – [kě kòushuì fèiyòng] |
157 | Tax Audit Documentation – [tæks ˈɔːdɪt ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən] – Tài liệu kiểm toán thuế – 税务审计文件 – [shuìwù shěnjì wénjiàn] |
158 | Taxpayer Audit Representation – [ˈtækspeɪər ˈɔːdɪt ˌrɛprɪzɛnˈteɪʃən] – Đại diện kiểm toán cho người đóng thuế – 纳税人审计代表 – [nàshuìrén shěnjì dàibiǎo] |
159 | Tax Filing Deadline – [tæks ˈfaɪlɪŋ ˈdɛdlaɪn] – Hạn chót nộp báo cáo thuế – 纳税申报截止日期 – [nàshuì shēnbào jiézhǐ rìqī] |
160 | Tax Compliance Enforcement – [tæks kəˈmplaɪəns ɪnˈfɔːrsmənt] – Thực thi tuân thủ thuế – 税务合规执法 – [shuìwù héguī zhífǎ] |
161 | Tax Residency Certificate – [tæks ˈrɛzɪdənsi ˈsɜːrtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận cư trú thuế – 税务居住证明 – [shuìwù jūzhù zhèngmíng] |
162 | Tax Evasion Penalty – [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnəlti] – Hình phạt trốn thuế – 税务逃避罚款 – [shuìwù táobì fákuǎn] |
163 | Tax Audit Procedure – [tæks ˈɔːdɪt prəˈsiːdʒər] – Quy trình kiểm toán thuế – 税务审计程序 – [shuìwù shěnjì chéngxù] |
164 | Taxable Income Exemption – [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ɪɡˈzɛmpʃən] – Miễn thuế thu nhập chịu thuế – 应税收入免税 – [yīngshuì shōurù miǎnshuì] |
165 | Tax Investigation Unit – [tæks ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən ˈjuːnɪt] – Đơn vị điều tra thuế – 税务调查部门 – [shuìwù diàochá bùmén] |
166 | Tax Compliance Audit – [tæks kəmˈplaɪəns ˈɔːdɪt] – Kiểm toán tuân thủ thuế – 税务合规审计 – [shuìwù héguī shěnjì] |
167 | Taxpayer Identification – [ˈtækspeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən] – Nhận dạng người đóng thuế – 纳税人身份 – [nàshuìrén shēnfèn] |
168 | Tax Deductible Contributions – [tæks dɪˈdʌktəbl ˌkɒntrɪˈbjuːʃənz] – Đóng góp khấu trừ thuế – 可扣税捐款 – [kě kòushuì juānkuǎn] |
169 | Tax Return Amendment – [tæks rɪˈtɜːrn əˈmɛndmənt] – Sửa đổi báo cáo thuế – 修改纳税申报 – [xiūgǎi nàshuì shēnbào] |
170 | Tax Evasion Prosecution – [tæks ɪˈveɪʒən ˌprɒsɪˈkjuːʃən] – Truy tố trốn thuế – 税务逃避起诉 – [shuìwù táobì qǐsù] |
171 | Tax Assessment Procedure – [tæks əˈsɛsmənt prəˈsiːdʒər] – Quy trình đánh giá thuế – 税务评估程序 – [shuìwù pínggū chéngxù] |
172 | Tax Filing Obligations – [tæks ˈfaɪlɪŋ ˌɒblɪˈɡeɪʃənz] – Nghĩa vụ nộp thuế – 纳税申报义务 – [nàshuì shēnbào yìwù] |
173 | Tax Exemption Status – [tæks ɪɡˈzɛmpʃən ˈsteɪtəs] – Tình trạng miễn thuế – 免税状态 – [miǎnshuì zhuàngtài] |
174 | Tax Refund Processing – [tæks ˈrɪˌfʌnd ˈprɒsɛsɪŋ] – Xử lý hoàn thuế – 退税处理 – [tuìshuì chǔlǐ] |
175 | Tax Evasion Scheme – [tæks ɪˈveɪʒən skiːm] – Kế hoạch trốn thuế – 税务逃避计划 – [shuìwù táobì jìhuà] |
176 | Taxpayer Identification Card – [ˈtækspeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑːrd] – Thẻ chứng minh nhân dân thuế – 纳税人身份证 – [nàshuìrén shēnfèn zhèng] |
177 | Tax Evasion Investigation – [tæks ɪˈveɪʒən ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən] – Điều tra trốn thuế – 税务逃避调查 – [shuìwù táobì diàochá] |
178 | Tax Compliance Framework – [tæks kəmˈplaɪəns ˈfreɪmwɜːrk] – Khung pháp lý tuân thủ thuế – 税务合规框架 – [shuìwù héguī kuàngjià] |
179 | Taxable Income Reporting – [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm rɪˈpɔːrtɪŋ] – Báo cáo thu nhập chịu thuế – 应税收入报告 – [yīngshuì shōurù bàogào] |
180 | Tax Withholding Allowance – [tæks ˈwɪθhoʊldɪŋ əˈlaʊəns] – Khoản miễn giữ lại thuế – 税收代扣免额 – [shuìshōu dàikòu miǎn’é] |
181 | Tax Audit Follow-up – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp] – Theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续 – [shuìwù shěnjì hòuxù] |
182 | Tax Filing Requirements – [tæks ˈfaɪlɪŋ rɪˈkwaɪrmənts] – Yêu cầu nộp thuế – 纳税申报要求 – [nàshuì shēnbào yāoqiú] |
183 | Taxpayer Assistance Center – [ˈtækspeɪər əˈsɪstəns ˈsɛntər] – Trung tâm hỗ trợ người đóng thuế – 纳税人协助中心 – [nàshuìrén xiézhù zhōngxīn] |
184 | Taxable Income Computation – [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ˌkɒmpjuˈteɪʃən] – Tính toán thu nhập chịu thuế – 应税收入计算 – [yīngshuì shōurù jìsuàn] |
185 | Tax Deduction Claim – [tæks dɪˈdʌkʃən kleɪm] – Tuyên bố khấu trừ thuế – 税务减免申报 – [shuìwù jiǎnmiǎn shēnbào] |
186 | Tax Return Refund – [tæks rɪˈtɜːrn rɪˈfʌnd] – Hoàn tiền báo cáo thuế – 退税 – [tuìshuì] |
187 | Tax Evasion Detection – [tæks ɪˈveɪʒən dɪˈtɛkʃən] – Phát hiện trốn thuế – 税务逃避检测 – [shuìwù táobì jiǎncè] |
188 | Taxpayer Education Program – [ˈtækspeɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈproʊɡræm] – Chương trình giáo dục cho người đóng thuế – 纳税人教育项目 – [nàshuìrén jiàoyù xiàngmù] |
189 | Tax Evasion Penalties – [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnəltiz] – Hình phạt vi phạm thuế – 税务逃避处罚 – [shuìwù táobì chǔfá] |
190 | Tax Audit Planning – [tæks ˈɔːdɪt ˈplænɪŋ] – Lập kế hoạch kiểm toán thuế – 税务审计计划 – [shuìwù shěnjì jìhuà] |
191 | Taxpayer Identification Number (TIN) – [ˈtækspeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər] – Số chứng minh nhân dân thuế (TIN) – 纳税人身份证号码 (TIN) – [nàshuìrén shēnfèn zhèng hàomǎ (TIN)] |
192 | Tax Compliance Certificate – [tæks kəmˈplaɪəns ˈsɜːrtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận tuân thủ thuế – 税务合规证书 – [shuìwù héguī zhèngshū] |
193 | Taxable Income Limit – [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ˈlɪmɪt] – Giới hạn thu nhập chịu thuế – 应税收入限额 – [yīngshuì shōurù xiàn’é] |
194 | Tax Evasion Prevention – [tæks ɪˈveɪʒən prɪˈvɛnʃən] – Phòng ngừa trốn thuế – 防止税务逃避 – [fángzhǐ shuìwù táobì] |
195 | Tax Incentive Scheme – [tæks ɪnˈsɛntɪv skiːm] – Kế hoạch khuyến khích thuế – 税收优惠计划 – [shuìshōu yōuhuì jìhuà] |
196 | Tax Deductible Donations – [tæks dɪˈdʌktəbl doʊˈneɪʃənz] – Đóng góp khấu trừ thuế – 可扣税捐赠 – [kě kòushuì juānzèng] |
197 | Tax Compliance Review – [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː] – Xem xét tuân thủ thuế – 税务合规审查 – [shuìwù héguī shěnchá] |
198 | Taxpayer Rights Protection – [ˈtækspeɪər raɪts prəˈtɛkʃən] – Bảo vệ quyền lợi của người đóng thuế – 保护纳税人权益 – [bǎohù nàshuìrén quányì] |
199 | Tax Evasion Investigation – [tæks ɪˈveɪʒən ˌɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən] – Điều tra vi phạm thuế – 税务逃避调查 – [shuìwù táobì diàochá] |
200 | Taxpayer Identification Document – [ˈtækspeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈdɒkjʊmənt] – Giấy tờ chứng minh nhân dân thuế – 纳税人身份证明文件 – [nàshuìrén shēnfèn zhèngmíng wénjiàn] |
201 | Tax Evasion Detection – [tæks ɪˈveɪʒən dɪˈtɛkʃən] – Phát hiện vi phạm thuế – 发现税务逃避 – [fāxiàn shuìwù táobì] |
202 | Tax Compliance Obligations – [tæks kəmˈplaɪəns ˌɒblɪˈɡeɪʃənz] – Nghĩa vụ tuân thủ thuế – 税务合规义务 – [shuìwù héguī yìwù] |
203 | Tax Incentive Implementation – [tæks ɪnˈsɛntɪv ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən] – Thực thi ưu đãi thuế – 税收优惠实施 – [shuìshōu yōuhuì shíshī] |
204 | Tax Return Processing – [tæks rɪˈtɜːrn ˈprɒsɛsɪŋ] – Xử lý báo cáo thuế – 退税处理 – [tuìshuì chǔlǐ] |
205 | Tax Evasion Scheme – [tæks ɪˈveɪʒən skiːm] – Kế hoạch vi phạm thuế – 税务逃避计划 – [shuìwù táobì jìhuà] |
206 | Tax Deductible Contributions – [tæks dɪˈdʌktəbl ˌkɒntrɪˈbjuːʃənz] – Đóng góp có thể khấu trừ thuế – 可扣税捐款 – [kě kòushuì juānkuǎn] |
207 | Tax Deductible Expenses – [tæks dɪˈdʌktəbl ɪkˈspɛnsɪz] – Chi phí có thể khấu trừ thuế – 可扣税费用 – [kě kòushuì fèiyòng] |
208 | Tax Audit Methodology – [tæks ˈɔːdɪt ˌmɛθəˈdɒlədʒi] – Phương pháp kiểm toán thuế – 税务审计方法 – [shuìwù shěnjì fāngfǎ] |
209 | Taxable Income Exclusion – [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ɪkˈskluːʒən] – Loại trừ thu nhập chịu thuế – 应税收入免除 – [yīngshuì shōurù miǎnchú] |
210 | Tax Incentive Evaluation – [tæks ɪnˈsɛntɪv ɪˌvæljuˈeɪʃən] – Đánh giá ưu đãi thuế – 税收优惠评估 – [shuìshōu yōuhuì pínggū] |
211 | Tax Return Deadline – [tæks rɪˈtɜːrn ˈdɛdlaɪn] – Hạn chót nộp báo cáo thuế – 退税截止日期 – [tuìshuì jiézhǐ rìqī] |
212 | Tax Evasion Schemes – [tæks ɪˈveɪʒən skiːmz] – Các kế hoạch vi phạm thuế – 税务逃避计划 – [shuìwù táobì jìhuà] |
213 | Tax Audit Discrepancy – [tæks ˈɔːdɪt dɪsˈkrɛpənsi] – Khác biệt kiểm toán thuế – 税务审计差异 – [shuìwù shěnjì chāyì] |
214 | Taxpayer Compliance Program – [ˈtækspeɪər kəmˈplaɪəns ˈproʊɡræm] – Chương trình tuân thủ thuế – 纳税人合规计划 – [nàshuìrén héguī jìhuà] |
215 | Tax Deduction Approval – [tæks dɪˈdʌkʃən əˈpruːvəl] – Phê duyệt khấu trừ thuế – 税务减免批准 – [shuìwù jiǎnmiǎn pīzhǔn] |
216 | Tax Audit Report Submission – [tæks ˈɔːdɪt rɪˈpɔːrt səbˈmɪʃən] – Gửi báo cáo kiểm toán thuế – 提交税务审计报告 – [tíjiāo shuìwù shěnjì bàogào] |
217 | Tax Exemption Eligibility – [tæks ɪɡˈzɛmpʃən ˌɛlɪdʒɪˈbɪlɪti] – Đủ điều kiện miễn thuế – 免税资格 – [miǎnshuì zīgé] |
218 | Tax Compliance Measures – [tæks kəmˈplaɪəns ˈmɛʒərz] – Biện pháp tuân thủ thuế – 税务合规措施 – [shuìwù héguī cuòshī] |
219 | Taxable Income Reduction – [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm rɪˈdʌkʃən] – Giảm thu nhập chịu thuế – 应税收入减少 – [yīngshuì shōurù jiǎnshǎo] |
220 | Tax Incentive Policy Review – [tæks ɪnˈsɛntɪv ˈpɒləsi rɪˈvjuː] – Xem xét chính sách khuyến khích thuế – 税收优惠政策审查 – [shuìshōu yōuhuì zhèngcè shěnchá] |
221 | Tax Return Amendments – [tæks rɪˈtɜːrn əˈmɛndmənts] – Các sửa đổi báo cáo thuế – 修改纳税申报 – [xiūgǎi nàshuì shēnbào] |
222 | Tax Incentive Evaluation – [tæks ɪˈsɛntɪv ɪˌvæljuˈeɪʃən] – Đánh giá ưu đãi thuế – 税收优惠评估 – [shuìshōu yōuhuì pínggū] |
223 | Taxpayer Compliance Program – [tæks ˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈproʊɡræm] – Chương trình tuân thủ thuế – 纳税人合规计划 – [nàshuìrén héguī jìhuà] |
224 | Tax Incentive Policy Review – [tæks ɪˈsɛntɪv ˈpɒləsi rɪˈvjuː] – Xem xét chính sách khuyến khích thuế – 税收优惠政策审查 – [shuìshōu yōuhuì zhèngcè shěnchá] |
225 | Taxpayer – [ˈtæksˌpeɪər] – Người đóng thuế – 纳税人 – [nàshuìrén] |
226 | Taxable – [ˈtæksəbl] – Chịu thuế – 应税 – [yīngshuì] |
227 | Income – [ˈɪnkʌm] – Thu nhập – 收入 – [shōurù] |
228 | Compliance – [kəmˈplaɪəns] – Tuân thủ – 合规 – [héguī] |
229 | Tax Return – [tæks rɪˈtɜːrn] – Báo cáo thuế – 纳税申报 – [nàshuì shēnbào] |
230 | Tax Code – [tæks koʊd] – Mã số thuế – 税号 – [shuìhào] |
231 | Taxable Year – [ˈtæksəbl jɪr] – Năm tính thuế – 应税年份 – [yīngshuì niánfèn] |
232 | Withholding Tax – [wɪθˈhoʊldɪŋ tæks] – Thuế tạm trích – 预扣税 – [yùkòu shuì] |
233 | Tax Liability – [tæks laɪˈæbəlɪti] – Trách nhiệm thuế – 税务责任 – [shuìwù zérèn] |
234 | Tax Reform – [tæks rɪˈfɔːrm] – Cải cách thuế – 税务改革 – [shuìwù gǎigé] |
235 | Tax Tribunal – [tæks ˈtraɪbjuːnl] – Tòa án thuế – 税务法庭 – [shuìwù fǎtíng] |
236 | Tax Treaty – [tæks ˈtriti] – Hiệp định thuế – 税务协定 – [shuìwù xiédìng] |
237 | Tax Rate – [tæks reɪt] – Thuế suất – 税率 – [shuìlǜ] |
238 | Taxable Goods – [ˈtæksəbl ɡʊdz] – Hàng hóa chịu thuế – 应税商品 – [yīngshuì shāngpǐn] |
239 | Tax Authority – [tæks ɔːˈθɔːrəti] – Cơ quan thuế – 税务机关 – [shuìwù jīguān] |
240 | Tax Incentive – [tæks ɪnˈsɛntɪv] – Ưu đãi thuế – 税收优惠 – [shuìshōu yōuhuì] |
241 | Tax Identification Number (TIN) – [tæks aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər] – Số thuế cá nhân – 税务识别号 – [shuìwù shíbié hào] |
242 | Tax Bracket – [tæks ˈbrækɪt] – Hạng mục thuế – 税率档次 – [shuìlǜ dàngcì] |
243 | Tax Audit Program – [tæks ˈɔːdɪt ˈproʊɡræm] – Chương trình kiểm toán thuế – 税务审计计划 – [shuìwù shěnjì jìhuà] |
244 | Tax Penalties – [tæks ˈpɛnəltiz] – Hình phạt thuế – 税务罚款 – [shuìwù fákuǎn] |
245 | Taxable Asset – [ˈtæksəbl ˈæsɛt] – Tài sản chịu thuế – 应税资产 – [yīngshuì zīchǎn] |
246 | Tax Compliance Officer – [tæks kəmˈplaɪəns ˈɔːfɪsər] – Nhân viên tuân thủ thuế – 税务合规官员 – [shuìwù héguī guānyuán] |
247 | Taxable Supply – [ˈtæksəbl səˈplaɪ] – Cung cấp chịu thuế – 应税供应 – [yīngshuì gōngyìng] |
248 | Tax Accounting – [tæks əˈkaʊntɪŋ] – Kế toán thuế – 税务会计 – [shuìwù kuàijì] |
249 | Tax Overpayment – [tæks ˌoʊvərˈpeɪmənt] – Thanh toán thuế quá mức – 税收过多支付 – [shuìshōu guòduō zhīfù] |
250 | Taxable Deduction – [ˈtæksəbl dɪˈdʌkʃən] – Khấu trừ chịu thuế – 应税扣除 – [yīngshuì kòuchú] |
251 | Tax Audit Procedures – [tæks ˈɔːdɪt prəˈsidʒərz] – Thủ tục kiểm toán thuế – 税务审计程序 – [shuìwù shěnjì chéngxù] |
252 | Taxable Investment – [ˈtæksəbl ɪnˈvɛstmənt] – Đầu tư chịu thuế – 应税投资 – [yīngshuì tóuzī] |
253 | Tax Identification Card – [tæks aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑːd] – Thẻ nhận dạng thuế – 税务识别卡 – [shuìwù shíbié kǎ] |
254 | Tax Deductible Expense – [tæks dɪˈdʌktəbl ɪkˈspɛns] – Chi phí khấu trừ thuế – 可扣税费用 – [kě kòushuì fèiyòng] |
255 | Tax Audit Compliance – [tæks ˈɔːdɪt kəmˈplaɪəns] – Tuân thủ kiểm toán thuế – 税务审计合规 – [shuìwù shěnjì héguī] |
256 | Taxpayer Assistance – [ˈtækspeɪər əˈsɪstəns] – Hỗ trợ người đóng thuế – 纳税人协助 – [nàshuìrén xiézhù] |
257 | Taxable Threshold – [ˈtæksəbl ˈθrɛʃhoʊld] – Ngưỡng chịu thuế – 应税门槛 – [yīngshuì ménzhǎn] |
258 | Tax Evasion Penalty – [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnəlti] – Hình phạt vi phạm thuế – 税务逃避处罚 – [shuìwù táobì chǔfá] |
259 | Tax Credit – [tæks ˈkrɛdɪt] – Trả lại thuế – 税收抵免 – [shuìshōu dǐmiǎn] |
260 | Tax Due Date – [tæks duː deɪt] – Hạn đến hạn nộp thuế – 纳税截止日期 – [nàshuì jiézhǐ rìqī] |
261 | Tax Refund – [tæks ˈriːfʌnd] – Hoàn thuế – 退税 – [tuìshuì] |
262 | Tax Payment – [tæks ˈpeɪmənt] – Thanh toán thuế – 纳税支付 – [nàshuì zhīfù] |
263 | Tax Exemption – [tæks ɪɡˈzɛmpʃən] – Miễn thuế – 免税 – [miǎnshuì] |
264 | Tax Fraud – [tæks frɔːd] – Gian lận thuế – 税务欺诈 – [shuìwù qīzhà] |
265 | Tax Deduction – [tæks dɪˈdʌkʃən] – Khấu trừ thuế – 扣税 – [kòushuì] |
266 | Tax Planning – [tæks ˈplænɪŋ] – Kế hoạch thuế – 税务规划 – [shuìwù guīhuà] |
267 | Taxpayer Identification Number (TIN) – [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər] – Số thuế cá nhân – 纳税人识别号 – [nàshuìrén shíbié hào] |
268 | Taxable Estate – [ˈtæksəbl ɪˈsteɪt] – Tài sản thừa kế chịu thuế – 应税遗产 – [yīngshuì yíchǎn] |
269 | Tax Deduction Approval – [tæks dɪˈdʌkʃən əˈpruːvəl] – Phê duyệt khấu trừ thuế – 税务减免批准 – [shuìwù jiǎnmiǎn pīzhǔn] |
270 | Tax Audit Report Submission – [tæks ˈɔːdɪt rɪˈpɔːrt səbˈmɪʃən] – Gửi báo cáo kiểm toán thuế – 税务审计报告提交 – [shuìwù shěnjì bàogào tígōng] |
271 | Taxable Fringe Benefits – [ˈtæksəbl frɪndʒ ˈbɛnɪfɪts] – Phúc lợi chịu thuế – 应税福利 – [yīngshuì fúlì] |
272 | Tax Audit Dispute – [tæks ˈɔːdɪt dɪsˈpjuːt] – Tranh chấp kiểm toán thuế – 税务审计争议 – [shuìwù shěnjì zhēngyì] |
273 | Taxpayer Rights – [tæksˈpeɪər raɪts] – Quyền của người đóng thuế – 纳税人权利 – [nàshuìrén quánlì] |
274 | Taxable Allowances – [ˈtæksəbl əˈlaʊənsɪz] – Phụ cấp chịu thuế – 应税津贴 – [yīngshuì jīntiē] |
275 | Taxable Capital Gains – [ˈtæksəbl ˈkæpɪtl ɡeɪnz] – Lãi chịu thuế từ tài sản – 应税资本利得 – [yīngshuì zīběn lìdé] |
276 | Tax Audit Review – [tæks ˈɔːdɪt rɪˈvjuː] – Xem xét kiểm toán thuế – 税务审计复审 – [shuìwù shěnjì fùshěn] |
277 | Taxable Foreign Income – [ˈtæksəbl ˈfɔrɪn ˈɪnkʌm] – Thu nhập nước ngoài chịu thuế – 应税境外所得 – [yīngshuì jìngwài suǒdé] |
278 | Tax Audit Findings Report – [tæks ˈɔːdɪt ˈfaɪndɪŋz rɪˈpɔːrt] – Báo cáo kết quả kiểm toán thuế – 税务审计结果报告 – [shuìwù shěnjì jiéguǒ bàogào] |
279 | Taxable Gifts – [ˈtæksəbl ɡɪfts] – Quà tặng chịu thuế – 应税礼品 – [yīngshuì lǐpǐn] |
280 | Taxable Interest – [ˈtæksəbl ˈɪntrəst] – Lãi suất chịu thuế – 应税利息 – [yīngshuì lìxī] |
281 | Tax Audit Sampling – [tæks ˈɔːdɪt ˈsæmplɪŋ] – Lấy mẫu kiểm toán thuế – 税务审计抽样 – [shuìwù shěnjì chōuyàng] |
282 | Taxable Services – [ˈtæksəbl ˈsɜːrvɪsɪz] – Dịch vụ chịu thuế – 应税服务 – [yīngshuì fúwù] |
283 | Tax Audit Sampling Plan – [tæks ˈɔːdɪt ˈsæmplɪŋ plæn] – Kế hoạch lấy mẫu kiểm toán thuế – 税务审计抽样计划 – [shuìwù shěnjì chōuyàng jìhuà] |
284 | Taxable Transactions – [ˈtæksəbl trænˈzækʃənz] – Các giao dịch chịu thuế – 应税交易 – [yīngshuì jiāoyì] |
285 | Tax Audit Timeframe – [tæks ˈɔːdɪt ˈtaɪmfreɪm] – Khoảng thời gian kiểm toán thuế – 税务审计时间 – [shuìwù shěnjì shíjiān] |
286 | Taxable Value – [ˈtæksəbl ˈvæljuː] – Giá trị chịu thuế – 应税价值 – [yīngshuì jiàzhí] |
287 | Tax Audit Working Papers – [tæks ˈɔːdɪt ˈwɜːrkɪŋ ˈpeɪpərz] – Các tài liệu làm việc kiểm toán thuế – 税务审计工作文件 – [shuìwù shěnjì gōngzuò wénjiàn] |
288 | Taxable Wage – [ˈtæksəbl weɪdʒ] – Tiền công chịu thuế – 应税工资 – [yīngshuì gōngzī] |
289 | Tax Burden – [tæks ˈbɜːrdn] – Gánh nặng thuế – 税负 – [shuìfù] |
290 | Tax Equity – [tæks ˈɛkwəti] – Công bằng thuế – 税收公平 – [shuìshōu gōngpíng] |
291 | Tax Levy – [tæks ˈlɛvi] – Thu thuế – 征税 – [zhēngshuì] |
292 | Taxable Income Bracket – [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ˈbrækɪt] – Hạng mục thu nhập chịu thuế – 应税收入档次 – [yīngshuì shōurù dàngcì] |
293 | Tax Assessment – [tæks əˈsɛsmənt] – Đánh giá thuế – 税收评估 – [shuìshōu pínggū] |
294 | Tax Filing – [tæks ˈfaɪlɪŋ] – Nộp thuế – 纳税 – [nàshuì] |
295 | Tax Exempt – [tæks ɪɡˈzɛmpt] – Miễn thuế – 免税 – [miǎnshuì] |
296 | Tax Planning Strategies – [tæks ˈplænɪŋ ˈstrætədʒiz] – Chiến lược kế hoạch thuế – 税务规划策略 – [shuìwù guīhuà cèlüè] |
297 | Tax Amnesty – [tæks ˈæm.nəs.ti] – Ân xá thuế – 税收特赦 – [shuìshōu tèshè] |
298 | Tax Incentive Scheme – [tæks ɪnˈsɛntɪv skiːm] – Kế hoạch ưu đãi thuế – 税收优惠计划 – [shuìshōu yōuhuì jìhuà] |
299 | Tax Audit Manual – [tæks ˈɔːdɪt ˈmænjuəl] – Sổ tay kiểm toán thuế – 税务审计手册 – [shuìwù shěnjì shǒucè] |
300 | Taxpayer Identification Process – [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình nhận dạng người đóng thuế – 纳税人识别过程 – [nàshuìrén shíbié guòchéng] |
301 | Tax Collection Agency – [tæks kəˈlɛkʃən ˈeɪdʒənsi] – Cơ quan thu thuế – 税收征收机构 – [shuìshōu zhēngshōu jīgòu] |
302 | Tax Withholding – [tæks wɪθˈhoʊldɪŋ] – Giữ lại thuế – 扣缴税款 – [kòujiǎo shuìkuǎn] |
303 | Tax Identification Application – [tæks aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˌæplɪˈkeɪʃən] – Đơn xin cấp mã số thuế – 纳税人识别申请 – [nàshuìrén shíbié shēnqǐng] |
304 | Tax Liability Calculation – [tæks laɪˈæbəlɪti ˌkælkjuˈleɪʃən] – Tính toán trách nhiệm thuế – 税务责任计算 – [shuìwù zérèn jìsuàn] |
305 | Taxable Income Calculation – [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ˌkælkjuˈleɪʃən] – Tính toán thu nhập chịu thuế – 应税收入计算 – [yīngshuì shōurù jìsuàn] |
306 | Tax Avoidance Strategy – [tæks əˈvɔɪdəns ˈstrætədʒi] – Chiến lược tránh thuế – 避税策略 – [bìshuì cèlüè] |
307 | Tax Audit Risk – [tæks ˈɔːdɪt rɪsk] – Rủi ro kiểm toán thuế – 税务审计风险 – [shuìwù shěnjì fēngxiǎn] |
308 | Tax Audit Findings Review – [tæks ˈɔːdɪt ˈfaɪndɪŋz rɪˈvjuː] – Xem xét kết quả kiểm toán thuế – 税务审计结果复审 – [shuìwù shěnjì jiéguǒ fùshěn] |
309 | Tax Incentive Scheme Evaluation – [tæks ɪnˈsɛntɪv skiːm ɪˌvæljuˈeɪʃən] – Đánh giá kế hoạch ưu đãi thuế – 税收优惠计划评估 – [shuìshōu yōuhuì jìhuà pínggū] |
310 | Tax Assessment Notice – [tæks əˈsɛsmənt ˈnoʊtɪs] – Thông báo đánh giá thuế – 税务评估通知 – [shuìshōu pínggū tōngzhī] |
311 | Tax Deduction Limit – [tæks dɪˈdʌkʃən ˈlɪmɪt] – Giới hạn khấu trừ thuế – 扣税限额 – [kòushuì xiàn’é] |
312 | Tax Audit Procedure – [tæks ˈɔːdɪt prəˈsidʒər] – Thủ tục kiểm toán thuế – 税务审计程序 – [shuìwù shěnjì chéngxù] |
313 | Tax Evasion Detection System – [tæks ɪˈveɪʒən dɪˈtɛkʃən ˈsɪstəm] – Hệ thống phát hiện vi phạm thuế – 税务逃避检测系统 – [shuìwù táobì jiǎncè xìtǒng] |
314 | Taxpayer Records – [tæksˈpeɪər ˈrɛkɔːrdz] – Hồ sơ người đóng thuế – 纳税人记录 – [nàshuìrén jìlù] |
315 | Tax Assessment Review – [tæks əˈsɛsmənt rɪˈvjuː] – Xem xét đánh giá thuế – 税务评估复审 – [shuìshōu pínggū fùshěn] |
316 | Taxable Property – [ˈtæksəbl ˈprɒpərti] – Tài sản chịu thuế – 应税财产 – [yīngshuì cáichǎn] |
317 | Tax Audit Follow-up Action – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp ˈækʃən] – Hành động theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续行动 – [shuìwù shěnjì hòuxù xíngdòng] |
318 | Tax Compliance Obligations Evaluation – [tæks kəmˈplaɪəns ˌɒblɪˈɡeɪʃənz ɪˌvæljuˈeɪʃən] – Đánh giá nghĩa vụ tuân thủ thuế – 税务合规义务评估 – [shuìwù héguī yìwù pínggū] |
319 | Taxable Business Income – [ˈtæksəbl ˈbɪznɪs ˈɪnkʌm] – Thu nhập kinh doanh chịu thuế – 应税经营收入 – [yīngshuì jīngyíng shōurù] |
320 | Tax Incentive Policy – [tæks ɪnˈsɛntɪv ˈpɒləsi] – Chính sách ưu đãi thuế – 税收优惠政策 – [shuìshōu yōuhuì zhèngcè] |
321 | Tax Audit Follow-up Report – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp rɪˈpɔːrt] – Báo cáo theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续报告 – [shuìwù shěnjì hòuxù bàogào] |
322 | Tax Compliance Review Process – [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː ˈprɒsɛs] – Quy trình xem xét tuân thủ thuế – 税务合规审查过程 – [shuìwù héguī shěnchá guòchéng] |
323 | Taxable Capital Gain – [ˈtæksəbl ˈkæpɪtl ɡeɪn] – Lợi nhuận từ tài sản chịu thuế – 应税资本利润 – [yīngshuì zīběn lìrùn] |
324 | Tax Audit Follow-up Procedure – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp prəˈsidʒər] – Thủ tục theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续程序 – [shuìwù shěnjì hòuxù chéngxù] |
325 | Tax Evasion Detection Techniques – [tæks ɪˈveɪʒən dɪˈtɛkʃən tɛkˈniːks] – Công nghệ phát hiện vi phạm thuế – 税务逃避检测技术 – [shuìwù táobì jiǎncè jìshù] |
326 | Taxable Dividend Income – [ˈtæksəbl ˈdɪvɪdɛnd ˈɪnkʌm] – Thu nhập cổ tức chịu thuế – 应税股息收入 – [yīngshuì gǔxī shōurù] |
327 | Tax Deductible Contributions – [tæks dɪˈdʌktəbl ˌkɒntrɪˈbjuːʃənz] – Đóng góp khấu trừ thuế – 可抵减税捐款 – [kě dǐ jiǎnshuì juānkuǎn] |
328 | Tax Audit Follow-up Assessment – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp əˈsɛsmənt] – Đánh giá theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续评估 – [shuìwù shěnjì hòuxù pínggū] |
329 | Taxable Nonresident Income – [ˈtæksəbl ˌnɒnrɛzɪdənt ˈɪnkʌm] – Thu nhập không cư trú chịu thuế – 应税非居民收入 – [yīngshuì fēi jūmín shōurù] |
330 | Taxable Operating Income – [ˈtæksəbl ˈɒpəreɪtɪŋ ˈɪnkʌm] – Lợi nhuận hoạt động chịu thuế – 应税经营收入 – [yīngshuì jīngyíng shōurù] |
331 | Tax Audit Follow-up Procedure Review – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp prəˈsidʒər rɪˈvjuː] – Xem xét quy trình theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续程序复审 – [shuìwù shěnjì hòuxù chéngxù fùshěn] |
332 | Taxable Partnership Income – [ˈtæksəbl ˈpɑːrtnərʃɪp ˈɪnkʌm] – Thu nhập liên doanh chịu thuế – 应税合伙收入 – [yīngshuì héhuǒ shōurù] |
333 | Tax Audit Follow-up Report Review – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp rɪˈpɔːrt rɪˈvjuː] – Xem xét báo cáo theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续报告复审 – [shuìwù shěnjì hòuxù bàogào fùshěn] |
334 | Taxable Passive Income – [ˈtæksəbl ˈpæsɪv ˈɪnkʌm] – Thu nhập chịu thuế không hoạt động – 应税被动收入 – [yīngshuì bèidòng shōurù] |
335 | Tax Compliance Officer – [tæks kəmˈplaɪəns ˈɒfɪsər] – Nhân viên tuân thủ thuế – 税务合规官员 – [shuìwù héguī guānyuán] |
336 | Taxable Portfolio Income – [ˈtæksəbl pɔˈrtfoʊlioʊ ˈɪnkʌm] – Thu nhập danh mục chịu thuế – 应税投资组合收入 – [yīngshuì tóuzī zǔhé shōurù] |
337 | Tax Audit Follow-up Action Plan – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp ˈækʃən plæn] – Kế hoạch hành động theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续行动计划 – [shuìwù shěnjì hòuxù xíngdòng jìhuà] |
338 | Taxable Rental Income – [ˈtæksəbl ˈrɛntəl ˈɪnkʌm] – Thu nhập cho thuê chịu thuế – 应税租金收入 – [yīngshuì zūjīn shōurù] |
339 | Tax Audit Follow-up Implementation – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən] – Thực thi theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续实施 – [shuìwù shěnjì hòuxù shíshī] |
340 | Taxable Royalty Income – [ˈtæksəbl ˈrɔɪəlti ˈɪnkʌm] – Thu nhập bản quyền chịu thuế – 应税版权收入 – [yīngshuì bǎnquán shōurù] |
341 | Tax Compliance Consultation – [tæks kəmˈplaɪəns ˌkɒnsəlˈteɪʃən] – Tư vấn tuân thủ thuế – 税务合规咨询 – [shuìwù héguī zīxún] |
342 | Taxable Capital Loss – [ˈtæksəbl ˈkæpɪtl lɒs] – Lỗ vốn chịu thuế – 应税资本损失 – [yīngshuì zīběn sǔnshī] |
343 | Tax Audit Follow-up Evaluation – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp ɪˌvæljuˈeɪʃən] – Đánh giá theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续评估 – [shuìwù shěnjì hòuxù pínggū] |
344 | Taxable Dividend Distribution – [ˈtæksəbl ˈdɪvɪdɛnd ˌdɪstrɪˈbjuːʃən] – Phân phối cổ tức chịu thuế – 应税股息分配 – [yīngshuì gǔxī fēnpèi] |
345 | Tax Compliance Monitoring – [tæks kəmˈplaɪəns ˈmɒnɪtərɪŋ] – Giám sát tuân thủ thuế – 税务合规监控 – [shuìwù héguī jiānkòng] |
346 | Taxable Foreign Income – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈɪnkʌm] – Thu nhập nước ngoài chịu thuế – 应税境外收入 – [yīngshuì jìngwài shōurù] |
347 | Tax Audit Follow-up Result – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp rɪˈzʌlt] – Kết quả theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续结果 – [shuìwù shěnjì hòuxù jiéguǒ] |
348 | Taxable Foreign Dividend – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈdɪvɪdɛnd] – Cổ tức nước ngoài chịu thuế – 应税境外股息 – [yīngshuì jìngwài gǔxī] |
349 | Tax Compliance Risk Management – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk ˈmænɪdʒmənt] – Quản lý rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险管理 – [shuìwù héguī fēngxiǎn guǎnlǐ] |
350 | Taxable Foreign Royalty – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈrɔɪəlti] – Bản quyền nước ngoài chịu thuế – 应税境外版权 – [yīngshuì jìngwài bǎnquán] |
351 | Tax Audit Follow-up Review Process – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp rɪˈvjuː ˈprɒsɛs] – Quy trình xem xét theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续审查过程 – [shuìwù shěnjì hòuxù shěnchá guòchéng] |
352 | Taxable Foreign Investment – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ɪnˈvɛstmənt] – Đầu tư nước ngoài chịu thuế – 应税境外投资 – [yīngshuì jìngwài tóuzī] |
353 | Tax Compliance Risk Mitigation – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk ˌmɪtɪˈɡeɪʃən] – Giảm thiểu rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险缓解 – [shuìwù héguī fēngxiǎn huǎnjiě] |
354 | Taxable Foreign Capital Gain – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈkæpɪtl ɡeɪn] – Lợi nhuận từ vốn nước ngoài chịu thuế – 应税境外资本利润 – [yīngshuì jìngwài zīběn lìrùn] |
355 | Tax Audit Follow-up Report Process – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp rɪˈpɔːrt ˈprɒsɛs] – Quy trình báo cáo theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续报告过程 – [shuìwù shěnjì hòuxù bàogào guòchéng] |
356 | Tax Compliance System – [tæks kəmˈplaɪəns ˈsɪstəm] – Hệ thống tuân thủ thuế – 税务合规系统 – [shuìwù héguī xìtǒng] |
357 | Taxable Foreign Passive Income – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈpæsɪv ˈɪnkʌm] – Thu nhập không hoạt động nước ngoài chịu thuế – 应税境外被动收入 – [yīngshuì jìngwài bèidòng shōurù] |
358 | Tax Audit Follow-up Results Analysis – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp rɪˈzʌlts əˈnæləsɪs] – Phân tích kết quả theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续结果分析 – [shuìwù shěnjì hòuxù jiéguǒ fēnxī] |
359 | Taxable Foreign Partnership – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈpɑːrtnərʃɪp] – Liên doanh nước ngoài chịu thuế – 应税境外合伙 – [yīngshuì jìngwài héhuǒ] |
360 | Tax Compliance Assessment – [tæks kəmˈplaɪəns əˈsɛsmənt] – Đánh giá tuân thủ thuế – 税务合规评估 – [shuìwù héguī pínggū] |
361 | Taxable Foreign Rental Income – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈrɛntəl ˈɪnkʌm] – Thu nhập cho thuê nước ngoài chịu thuế – 应税境外租金收入 – [yīngshuì jìngwài zūjīn shōurù] |
362 | Tax Audit Follow-up Plan – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp plæn] – Kế hoạch theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续计划 – [shuìwù shěnjì hòuxù jìhuà] |
363 | Taxable Foreign Dividend Distribution – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈdɪvɪdɛnd ˌdɪstrɪˈbjuːʃən] – Phân phối cổ tức nước ngoài chịu thuế – 应税境外股息分配 – [yīngshuì jìngwài gǔxī fēnpèi] |
364 | Tax Audit Follow-up Timeline – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp ˈtaɪmlaɪn] – Dòng thời gian theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续时间表 – [shuìwù shěnjì hòuxù shíjiān biǎo] |
365 | Taxable Foreign Capital Loss – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈkæpɪtl lɒs] – Lỗ vốn nước ngoài chịu thuế – 应税境外资本损失 – [yīngshuì jìngwài zīběn sǔnshī] |
366 | Tax Compliance Investigation – [tæks kəmˈplaɪəns ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən] – Điều tra tuân thủ thuế – 税务合规调查 – [shuìwù héguī diàochá] |
367 | Taxable Foreign Partnership Income – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈpɑːrtnərʃɪp ˈɪnkʌm] – Thu nhập liên doanh nước ngoài chịu thuế – 应税境外合伙收入 – [yīngshuì jìngwài héhuǒ shōurù] |
368 | Tax Audit Follow-up Tracking – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp ˈtrækɪŋ] – Theo dõi theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续跟踪 – [shuìwù shěnjì hòuxù gēnzōng] |
369 | Taxable Foreign Royalty Income – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈrɔɪəlti ˈɪnkʌm] – Thu nhập bản quyền nước ngoài chịu thuế – 应税境外版权收入 – [yīngshuì jìngwài bǎnquán shōurù] |
370 | Tax Compliance Violation – [tæks kəmˈplaɪəns vaɪəˈleɪʃən] – Vi phạm tuân thủ thuế – 税务合规违规 – [shuìwù héguī wéiguī] |
371 | Tax Compliance Reporting – [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈpɔːrtɪŋ] – Báo cáo tuân thủ thuế – 税务合规报告 – [shuìwù héguī bàogào] |
372 | Taxable Foreign Passive Investment – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈpæsɪv ɪnˈvɛstmənt] – Đầu tư không hoạt động nước ngoài chịu thuế – 应税境外被动投资 – [yīngshuì jìngwài bèidòng tóuzī] |
373 | Tax Audit Follow-up Findings – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp ˈfaɪndɪŋz] – Kết quả tìm kiếm theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续发现 – [shuìwù shěnjì hòuxù fāxiàn] |
374 | Taxable Foreign Dividend Income – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈdɪvɪdɛnd ˈɪnkʌm] – Thu nhập cổ tức nước ngoài chịu thuế – 应税境外股息收入 – [yīngshuì jìngwài gǔxī shōurù] |
375 | Tax Audit Follow-up Review Findings – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp rɪˈvjuː ˈfaɪndɪŋz] – Kết quả xem xét theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续审查发现 – [shuìwù shěnjì hòuxù shěnchá fāxiàn] |
376 | Tax Compliance Training Workshop – [tæks kəmˈplaɪəns ˈtreɪnɪŋ ˈwɜrkʃɒp] – Hội thảo đào tạo tuân thủ thuế – 税务合规培训研讨会 – [shuìwù héguī péixùn yántǎohuì] |
377 | Tax Compliance Due Diligence – [tæks kəmˈplaɪəns duː ˈdɪlɪdʒəns] – Thận trọng tuân thủ thuế – 税务合规尽职调查 – [shuìwù héguī jìnzhí diàochá] |
378 | Tax Compliance Policy – [tæks kəmˈplaɪəns ˈpɒləsi] – Chính sách tuân thủ thuế – 税务合规政策 – [shuìwù héguī zhèngcè] |
379 | Tax Compliance Management – [tæks kəmˈplaɪəns ˈmænɪdʒmənt] – Quản lý tuân thủ thuế – 税务合规管理 – [shuìwù héguī guǎnlǐ] |
380 | Tax Audit Follow-up Review Meeting – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp rɪˈvjuː ˈmiːtɪŋ] – Buổi họp xem xét theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续审查会议 – [shuìwù shěnjì hòuxù shěnchá huìyì] |
381 | Taxable Foreign Source Income – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn sɔːrs ˈɪnkʌm] – Thu nhập nguồn nước ngoài chịu thuế – 应税境外来源收入 – [yīngshuì jìngwài láiyuán shōurù] |
382 | Tax Compliance Officer Training – [tæks kəmˈplaɪəns ˈɒfɪsər ˈtreɪnɪŋ] – Đào tạo nhân viên tuân thủ thuế – 税务合规官员培训 – [shuìwù héguī guānyuán péixùn] |
383 | Taxable Foreign Service Income – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn ˈsɜːrvɪs ˈɪnkʌm] – Thu nhập dịch vụ nước ngoài chịu thuế – 应税境外服务收入 – [yīngshuì jìngwài fúwù shōurù] |
384 | Tax Compliance Enforcement – [tæks kəmˈplaɪəns ɪnˈfɔːrsmənt] – Thi hành tuân thủ thuế – 税务合规执行 – [shuìwù héguī zhíxíng] |
385 | Taxable Foreign Source Royalty – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn sɔːrs ˈrɔɪəlti] – Bản quyền nguồn nước ngoài chịu thuế – 应税境外来源版权 – [yīngshuì jìngwài láiyuán bǎnquán] |
386 | Taxable Foreign Source Capital Gain – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn sɔːrs ˈkæpɪtl ɡeɪn] – Lợi nhuận từ vốn nguồn nước ngoài chịu thuế – 应税境外来源资本利润 – [yīngshuì jìngwài láiyuán zīběn lìrùn] |
387 | Taxable Foreign Source Dividend – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn sɔːrs ˈdɪvɪdɛnd] – Cổ tức nguồn nước ngoài chịu thuế – 应税境外来源股息 – [yīngshuì jìngwài láiyuán gǔxī] |
388 | Tax Audit Follow-up Recommendations – [tæks ˈɔːdɪt ˈfɒloʊˌʌp ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃənz] – Đề xuất theo dõi kiểm toán thuế – 税务审计后续建议 – [shuìwù shěnjì hòuxù jiànyì] |
389 | Taxable Foreign Source Royalty Income – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn sɔːrs ˈrɔɪəlti ˈɪnkʌm] – Thu nhập bản quyền nguồn nước ngoài chịu thuế – 应税境外来源版权收入 – [yīngshuì jìngwài láiyuán bǎnquán shōurù] |
390 | Tax Compliance Penalties – [tæks kəmˈplaɪəns ˈpɛnəltiz] – Hình phạt tuân thủ thuế – 税务合规罚款 – [shuìwù héguī fákuǎn] |
391 | Taxable Foreign Source Rental Income – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn sɔːrs ˈrɛntəl ˈɪnkʌm] – Thu nhập cho thuê nguồn nước ngoài chịu thuế – 应税境外来源租金收入 – [yīngshuì jìngwài láiyuán zūjīn shōurù] |
392 | Taxable Foreign Source Capital Loss – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn sɔːrs ˈkæpɪtl lɒs] – Lỗ vốn từ nguồn nước ngoài chịu thuế – 应税境外来源资本损失 – [yīngshuì jìngwài láiyuán zīběn sǔnshī] |
393 | Tax Compliance Reporting System – [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈpɔːrtɪŋ ˈsɪstəm] – Hệ thống báo cáo tuân thủ thuế – 税务合规报告系统 – [shuìwù héguī bàogào xìtǒng] |
394 | Taxable Foreign Source Service Income – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn sɔːrs ˈsɜːrvɪs ˈɪnkʌm] – Thu nhập dịch vụ từ nguồn nước ngoài chịu thuế – 应税境外来源服务收入 – [yīngshuì jìngwài láiyuán fúwù shōurù] |
395 | Taxable Foreign Source Dividend Income – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn sɔːrs ˈdɪvɪdɛnd ˈɪnkʌm] – Thu nhập cổ tức từ nguồn nước ngoài chịu thuế – 应税境外来源股息收入 – [yīngshuì jìngwài láiyuán gǔxī shōurù] |
396 | Tax Compliance Risk Assessment – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk əˈsɛsmənt] – Đánh giá rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险评估 – [shuìwù héguī fēngxiǎn pínggū] |
397 | Taxable Foreign Source Passive Income – [ˈtæksəbl ˈfɒrɪn sɔːrs ˈpæsɪv ˈɪnkʌm] – Thu nhập không hoạt động từ nguồn nước ngoài chịu thuế – 应税境外来源被动收入 – [yīngshuì jìngwài láiyuán bèidòng shōurù] |
398 | Tax Compliance Risk Identification – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən] – Xác định rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险识别 – [shuìwù héguī fēngxiǎn shíbié] |
399 | Tax Compliance Recordkeeping – [tæks kəmˈplaɪəns ˈrɛkɔːrˌdkiːpɪŋ] – Ghi nhớ tuân thủ thuế – 税务合规记录 – [shuìwù héguī jìlù] |
400 | Tax Compliance Risk Evaluation – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk ɪˌvæljuˈeɪʃən] – Đánh giá rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险评估 – [shuìwù héguī fēngxiǎn pínggū] |
401 | Tax Compliance Risk Monitoring – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk ˈmɒnɪtərɪŋ] – Giám sát rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险监控 – [shuìwù héguī fēngxiǎn jiānkòng] |
402 | Tax Compliance Risk Assessment Report – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk əˈsɛsmənt ˈriːpɔːrt] – Báo cáo đánh giá rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险评估报告 – [shuìwù héguī fēngxiǎn pínggū bàogào] |
403 | Tax Compliance Review Recommendations – [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃənz] – Đề xuất xem xét tuân thủ thuế – 税务合规审查建议 – [shuìwù héguī shěnchá jiànyì] |
404 | Tax Compliance Risk Assessment Framework – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk əˈsɛsmənt ˈfreɪmwɜːrk] – Khung đánh giá rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险评估框架 – [shuìwù héguī fēngxiǎn pínggū kuàngjià] |
405 | Tax Compliance Risk Assessment Methodology – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk əˈsɛsmənt ˌmɛθəˈdɒlədʒi] – Phương pháp đánh giá rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险评估方法 – [shuìwù héguī fēngxiǎn pínggū fāngfǎ] |
406 | Tax Compliance Risk Mitigation Strategy – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk ˌmɪtɪˈɡeɪʃən ˈstrætədʒi] – Chiến lược giảm thiểu rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险缓解策略 – [shuìwù héguī fēngxiǎn huǎnjiě cèlüè] |
407 | Tax Compliance Risk Review – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk rɪˈvjuː] – Xem xét rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险审查 – [shuìwù héguī fēngxiǎn shěnchá] |
408 | Tax Compliance Risk Assessment Process – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk əˈsɛsmənt ˈprɒsɛs] – Quy trình đánh giá rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险评估过程 – [shuìwù héguī fēngxiǎn pínggū guòchéng] |
409 | Tax Compliance Risk Assessment Tool – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk əˈsɛsmənt tuːl] – Công cụ đánh giá rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险评估工具 – [shuìwù héguī fēngxiǎn pínggū gōngjù] |
410 | Tax Compliance Risk Assessment Training – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk əˈsɛsmənt ˈtreɪnɪŋ] – Đào tạo đánh giá rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险评估培训 – [shuìwù héguī fēngxiǎn pínggū péixùn] |
411 | Tax Compliance Risk Management Strategy – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk ˈmænɪdʒmənt ˈstrætədʒi] – Chiến lược quản lý rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险管理策略 – [shuìwù héguī fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè] |
412 | Tax Compliance Risk Mitigation Plan – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk ˌmɪtɪˈɡeɪʃən plæn] – Kế hoạch giảm thiểu rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险缓解计划 – [shuìwù héguī fēngxiǎn huǎnjiě jìhuà] |
413 | Tax Compliance Risk Management Plan – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk ˈmænɪdʒmənt plæn] – Kế hoạch quản lý rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险管理计划 – [shuìwù héguī fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà] |
414 | Tax Compliance Risk Management Process – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk ˈmænɪdʒmənt ˈprɒsɛs] – Quy trình quản lý rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险管理过程 – [shuìwù héguī fēngxiǎn guǎnlǐ guòchéng] |
415 | Tax Compliance Risk Management System – [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk ˈmænɪdʒmənt ˈsɪstəm] – Hệ thống quản lý rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险管理系统 – [shuìwù héguī fēngxiǎn guǎnlǐ xìtǒng] |
416 | Tax Compliance Strategy Development – [tæks kəmˈplaɪəns ˈstrætədʒi dɪˈvɛləpmənt] – Phát triển chiến lược tuân thủ thuế – 税务合规战略制定 – [shuìwù héguī zhànlüè zhìdìng] |
417 | Tax Compliance System Implementation – [tæks kəmˈplaɪəns ˈsɪstəm ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən] – Triển khai hệ thống tuân thủ thuế – 税务合规系统实施 – [shuìwù héguī xìtǒng shíshī] |
418 | Tax Compliance Training Program – [tæks kəmˈplaɪəns ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm] – Chương trình đào tạo tuân thủ thuế – 税务合规培训计划 – [shuìwù héguī péixùn jìhuà] |
419 | Tax Compliance Training Workshop – [tæks kəmˈplaɪəns ˈtreɪnɪŋ ˈwɜrkʃɒp] – Hội thảo đào tạo tuân thủ thuế – 税务合规培训研讨会 – [shuìwù héguī péixùn yántǎo huì] |
420 | Tax Avoidance – [tæks əˈvɔɪdəns] – Trốn thuế – 税务逃避 – [shuìwù táobì] |
421 | Tax Evasion – [tæks ɪˈveɪʒən] – Trốn thuế – 税务逃税 – [shuìwù táoshuì] |
422 | Transfer Pricing – [ˈtrænsfər ˈpraɪsɪŋ] – Giá chuyển nhượng – 转让定价 – [zhuǎnzàng dìngjià] |
423 | Base Erosion and Profit Shifting (BEPS) – [beɪs ˈɪroʊʒən ænd ˈprɒfɪt ˈʃɪftɪŋ] – Mòn lợi nhuận và chuyển lợi nhuận – 侵蚀基础和转移利润 – [qīnshí jīchǔ hé zhuǎnyí lìrùn] |
424 | Double Taxation – [ˈdʌbəl tækˈseɪʃən] – Đánh thuế kép – 双重征税 – [shuāngchóng zhēngshuì] |
425 | Permanent Establishment – [ˈpɜːrmənənt ɪsˈteɪblɪʃmənt] – Địa điểm kinh doanh cố định – 永久机构 – [yǒngjiǔ jīgòu] |
426 | Controlled Foreign Corporation (CFC) – [kənˈtroʊld ˈfɔrɪn kɔrəˈreɪʃən] – Công ty nước ngoài được kiểm soát – 受控外国公司 – [shòukòng wàiguó gōngsī] |
427 | Advance Pricing Agreement (APA) – [ədˈvæns ˈpraɪsɪŋ əˈɡriːmənt] – Thỏa thuận giá trước – 预定价协议 – [yùdìng jià xiéyì] |
428 | Tax Residency – [tæks ˈrɛzɪdənsi] – Nơi thường trú thuế – 税务居民身份 – [shuìwù jūmín shēnfèn] |
429 | General Anti-Avoidance Rule (GAAR) – [ˈdʒɛnərəl ˈænti əˈvɔɪdəns rul] – Quy tắc chống trốn thuế tổng quát – 一般反避税规定 – [yībān fǎnbìshuì guīdìng] |
430 | Thin Capitalization – [θɪn ˌkæpɪtəlaɪˈzeɪʃən] – Vốn mỏng – 薄资本化 – [báo zīběnhuà] |
431 | Tax Withholding – [tæks wɪθˈhoʊldɪŋ] – Tạm ứng thuế – 代扣代缴 – [dàikòu dàijiǎo] |
432 | Mutual Agreement Procedure (MAP) – [ˈmjuːtʃuəl əˈɡriːmənt ˈproʊsɪdʒər] – Thủ tục đồng thuận – 双边协议程序 – [shuāngbiān xiéyì chéngxù] |
433 | Controlled Transactions – [kənˈtroʊld trænˈzækʃənz] – Giao dịch được kiểm soát – 受控交易 – [shòukòng jiāoyì] |
434 | Thin Cap Rules – [θɪn kæp ˈruz] – Quy tắc vốn mỏng – 薄资本规则 – [báo zīběn guīzé] |
435 | Tax Audit – [tæks ˈɔːdɪt] – Kiểm toán thuế – 税务审计 – [shuìwù shěnjí] |
436 | Base Erosion Tax – [beɪs ˈɪroʊʒən tæks] – Thuế mòn giá trị gốc – 基础侵蚀税 – [jīchǔ qīnshí shuì] |
437 | Controlled Foreign Affiliate – [kənˈtroʊld ˈfɔrɪn ˈæfɪliːˌeɪt] – Đối tác nước ngoài được kiểm soát – 受控外国联营公司 – [shòukòng wàiguó liányíng gōngsī] |
438 | Information Exchange – [ˌɪnfərˈmeɪʃən ɪksˈtʃeɪndʒ] – Trao đổi thông tin – 信息交换 – [xìnxī jiāohuàn] |
439 | Controlled Transactions Documentation – [kənˈtroʊld trænˈzækʃənz ˌdɒkjʊmɛnˈteɪʃən] – Tài liệu giao dịch được kiểm soát – 受控交易文件 – [shòukòng jiāoyì wénjiàn] |
440 | Foreign Tax Credit – [ˈfɒrɪn tæks ˈkrɛdɪt] – Tín dụng thuế nước ngoài – 外国税款抵免 – [wàiguó shuìkuǎn dǐmiǎn] |
441 | Controlled Foreign Partnership – [kənˈtroʊld ˈfɔrɪn ˈpɑːrtnərˌʃɪp] – Đối tác liên doanh nước ngoài được kiểm soát – 受控外国合作伙伴 – [shòukòng wàiguó hézuò huǒbàn] |
442 | Tax Reporting – [tæks rɪˈpɔːrtɪŋ] – Báo cáo thuế – 税务报告 – [shuìwù bàogào] |
443 | Controlled Foreign Trust – [kənˈtroʊld ˈfɔrɪn trʌst] – Quỹ kiểm soát nước ngoài – 受控外国信托 – [shòukòng wàiguó xìntuō] |
444 | Tax Identification Number (TIN) – [tæks aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər] – Số thuế cá nhân/công ty – 税务识别号 – [shuìwù shíbié hào] |
445 | Diverted Profits Tax (DPT) – [dɪˈvɜrtɪd ˈprɒfɪts tæks] – Thuế lợi nhuận chuyển hướng – 偏离利润税 – [piānlí lìrùn shuì] |
446 | Controlled Foreign Entity – [kənˈtroʊld ˈfɔrɪn ˈɛntɪti] – Thực thể nước ngoài được kiểm soát – 受控外国实体 – [shòukòng wàiguó shítǐ] |
447 | Tax Incentive Program – [tæks ɪnˈsɛntɪv ˈproʊɡræm] – Chương trình ưu đãi thuế – 税收优惠计划 – [shuìshōu yōuhuì jìhuàn] |
448 | Earnings Stripping – [ˈɜːrnɪŋz ˈstrɪpɪŋ] – Lột lãi – 除息 – [chú xī] |
449 | Controlled Foreign Property – [kənˈtroʊld ˈfɔrɪn ˈprɒpərti] – Tài sản kiểm soát nước ngoài – 受控外国资产 – [shòukòng wàiguó zīchǎn] |
450 | Foreign Account Tax Compliance Act (FATCA) – [ˈfɒrɪn əˈkaʊnt tæks ˈkɒmplaɪəns ækt] – Đạo luật tuân thủ tài khoản nước ngoài – 外国账户税务遵从法案 – [wàiguó zhànghù shuìwù zūncóng fǎ’àn] |
451 | Controlled Foreign Enterprise – [kənˈtroʊld ˈfɔrɪn ˈɛntərˌpraɪz] – Doanh nghiệp kiểm soát nước ngoài – 受控外国企业 – [shòukòng wàiguó qǐyè] |
452 | Tax Information Exchange Agreement (TIEA) – [tæks ˌɪnfərˈmeɪʃən ɪksˈtʃeɪndʒ əˈɡriːmənt] – Hiệp định trao đổi thông tin thuế – 税务信息交换协定 – [shuìwù xìnxī jiāohuàn xiédìng] |
453 | Base Erosion and Anti-Abuse Tax (BEAT) – [beɪs ˈɪroʊʒən ænd ˈænti əˈbjuːs tæks] – Thuế chống mòn và lạm dụng giá trị gốc – Thuế BEAT – [shuì chòng mòn hé fángzhǐ lànyòng gūzhí – shuì BEAT] |
454 | General Data Protection Regulation (GDPR) – [ˈdʒɛnərəl ˈdeɪtə prəˈtɛkʃən ˌrɛɡjʊˈleɪʃən] – Quy định bảo vệ dữ liệu chung – Nghị định GDPR – [quy định bảo vệ dữ liệu chung] |
455 | Country-by-Country Reporting (CbCR) – [ˈkʌntri baɪ ˈkʌntri rɪˈpɔːrtɪŋ] – Báo cáo từng quốc gia – Báo cáo CbCR – [báo cáo từng quốc gia] |
456 | Taxpayer Identification Number (TIN) – [ˈtæksˌpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər] – Số chứng minh thuế cá nhân – Số TIN – [số chứng minh thuế cá nhân] |
457 | Controlled Foreign Branch – [kənˈtroʊld ˈfɔrɪn bræntʃ] – Chi nhánh kiểm soát nước ngoài – Chi nhánh kiểm soát – [chi nhánh kiểm soát nước ngoài] |
458 | Tax Collection – [tæks kəˈlɛkʃən] – Thu thuế – Thu thập thuế – [thu thuế] |
459 | Hybrid Mismatch Arrangement – [ˈhaɪbrɪd ˈmɪsˌmætʃ əˈreɪndʒmənt] – Sắp xếp không phù hợp – Sắp xếp pha trộn – [sắp xếp không phù hợp] |
460 | Advance Tax Ruling – [ədˈvæns tæks ˈruːlɪŋ] – Quyết định thuế tiền lệ – Quyết định thuế trước – [quyết định thuế tiền lệ] |
461 | Tax Exemption – [tæks ɪɡˈzɛmpʃən] – Miễn thuế – Miễn thuế – [miễn thuế] |
462 | Double Taxation Agreement (DTA) – [ˈdʌbl tækˈseɪʃən əˈɡriːmənt] – Hiệp định tránh đánh thuế kép – Hiệp định tránh đánh thuế kép – [hiệp định tránh đánh thuế kép] |
463 | Tax Ombudsman – [tæks ˈɒmbʊdzmən] – Người giám sát thuế – Người giám sát thuế – [người giám sát thuế] |
464 | Tax Planning – [tæks ˈplænɪŋ] – Kế hoạch thuế – Kế hoạch thuế – [kế hoạch thuế] |
465 | Group Taxation – [ɡruːp tæks ˈtækˈseɪʃən] – Thuế nhóm – Thuế nhóm – [thuế nhóm] |
466 | Tax Return – [tæks rɪˈtɜːrn] – Bảng khai thuế – Bảng khai thuế – [bảng khai thuế] |
467 | Tax Tribunal – [tæks ˈtraɪˌbjuːnəl] – Tòa án thuế – Tòa án thuế – [tòa án thuế] |
468 | Whistleblower – [ˈwɪslbloʊər] – Người tố giác – Người tố giác – [người tố giác] |
469 | Tax Evasion Scheme – [tæks ɪˈveɪʒən skiːm] – Kế hoạch trốn thuế – Kế hoạch trốn thuế – [kế hoạch trốn thuế] |
470 | Tax Enforcement – [tæks ɪnˈfɔːrsmənt] – Thực thi thuế – Thực thi thuế – [thực thi thuế] |
471 | Goods and Services Tax (GST) – [ɡʊdz ænd ˈsɜːrvɪs tæks] – Thuế giá trị gia tăng (VAT) – Thuế GTGT (VAT) – [thuế giá trị gia tăng (VAT)] |
472 | Tax Filing – [tæks ˈfaɪlɪŋ] – Nộp thuế – Nộp thuế – [nộp thuế] |
473 | Tax Lien – [tæks liːn] – Thế chấp thuế – Thế chấp thuế – [thế chấp thuế] |
474 | Tax Levy – [tæks ˈlevi] – Thu thuế – Thu thuế – [thu thuế] |
475 | Taxable Income – [ˈtæksəbl ˈɪnkəm] – Thu nhập chịu thuế – Thu nhập chịu thuế – [thu nhập chịu thuế] |
476 | Capital Gains Tax – [ˈkæpɪtl ɡeɪnz tæks] – Thuế thu nhập từ tài sản – Thuế thu nhập từ tài sản – [thuế thu nhập từ tài sản] |
477 | Estate Tax – [ɪˈsteɪt tæks] – Thuế di sản – Thuế di sản – [thuế di sản] |
478 | Inheritance Tax – [ɪnˈhɛrɪtəns tæks] – Thuế kế thừa – Thuế kế thừa – [thuế kế thừa] |
479 | Property Tax – [ˈprɒpərti tæks] – Thuế bất động sản – Thuế bất động sản – [thuế bất động sản] |
480 | Sales Tax – [seɪlz tæks] – Thuế bán hàng – Thuế bán hàng – [thuế bán hàng] |
481 | Excise Tax – [ˈɛksaɪz tæks] – Thuế tiêu thụ đặc biệt – Thuế tiêu thụ đặc biệt – [thuế tiêu thụ đặc biệt] |
482 | Sin Tax – [sɪn tæks] – Thuế đánh trên hàng hóa xấu – Thuế đánh trên hàng hóa xấu – [thuế đánh trên hàng hóa xấu] |
483 | Luxury Tax – [ˈlʌkʃəri tæks] – Thuế hàng xa xỉ – Thuế hàng xa xỉ – [thuế hàng xa xỉ] |
484 | Carbon Tax – [ˈkɑːrbən tæks] – Thuế carbon – Thuế carbon – [thuế carbon] |
485 | Value-Added Tax (VAT) – [ˈvæljuː ˈædɪd tæks] – Thuế giá trị gia tăng (VAT) – Thuế giá trị gia tăng (VAT) – [thuế giá trị gia tăng (VAT)] |
486 | Flat Tax – [flæt tæks] – Thuế đánh đều – Thuế đánh đều – [thuế đánh đều] |
487 | Progressive Tax – [prəˈɡrɛsɪv tæks] – Thuế tiến bộ – Thuế tiến bộ – [thuế tiến bộ] |
488 | Regressive Tax – [rɪˈɡrɛsɪv tæks] – Thuế thoái lui – Thuế thoái lui – [thuế thoái lui] |
489 | Payroll Tax – [ˈpeɪroʊl tæks] – Thuế tiền lương – Thuế tiền lương – [thuế tiền lương] |
490 | Corporate Tax – [ˈkɔːrpərət tæks] – Thuế doanh nghiệp – Thuế doanh nghiệp – [thuế doanh nghiệp] |
491 | Personal Income Tax – [ˈpɜːrsənəl ˈɪnkəm tæks] – Thuế thu nhập cá nhân – Thuế thu nhập cá nhân – [thuế thu nhập cá nhân] |
492 | Tax Credit – [tæks ˈkrɛdɪt] – Tín dụng thuế – Tín dụng thuế – [tín dụng thuế] |
493 | Tax Deduction – [tæks dɪˈdʌkʃən] – Khấu trừ thuế – Khấu trừ thuế – [khấu trừ thuế] |
494 | Tax Liability – [tæks ˌlaɪəˈbɪləti] – Nghĩa vụ thuế – Nghĩa vụ thuế – [nghĩa vụ thuế] |
495 | Taxable Event – [ˈtæksəbl ɪˈvɛnt] – Sự kiện chịu thuế – Sự kiện chịu thuế – [sự kiện chịu thuế] |
496 | Tax Bracket – [tæks ˈbrækɪt] – Mức thuế – Mức thuế – [mức thuế] |
497 | Tax Assessment – [tæks əˈsɛsmənt] – Đánh giá thuế – Đánh giá thuế – [đánh giá thuế] |
498 | Tax Refund – [tæks ˈriːfʌnd] – Hoàn lại thuế – Hoàn lại thuế – [hoàn lại thuế] |
499 | Tax Penalty – [tæks ˈpɛnlti] – Khoản phạt thuế – Khoản phạt thuế – [khoản phạt thuế] |
500 | Tax Amnesty – [tæks ˈæm.nəs.ti] – Ân xá thuế – Ân xá thuế – [ân xá thuế] |
Trên đây là bảng tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành trong cuốn Ebook 500 Từ vựng tiếng Anh Kiểm toán Thuế chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài cuốn Ebook 500 Từ vựng tiếng Anh Kiểm toán Thuế chuyên ngành này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều tài liệu học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Kiểm toán Thuế.
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Income Tax – Thuế thu nhập
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Deduction – Khấu trừ thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Return – Báo cáo thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Evasion – Trốn thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Audit – Kiểm toán thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Liability – Nghĩa vụ thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxable Income – Thu nhập chịu thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Exemption – Miễn thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Credit – Giảm thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Law – Luật thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxable Transaction – Giao dịch chịu thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Invoice – Hóa đơn thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Consultant – Tư vấn thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Penalty – Kỷ luật thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Year – Năm tài chính
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Code – Mã số thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Bracket – Ngạch thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Rate – Tỷ lệ thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxable Amount – Số tiền chịu thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Jurisdiction – Phạm vi thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Withholding – Tạm ứng thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Authority – Cơ quan thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Treaty – Hiệp định thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Filing – Nộp tờ khai thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Collection – Thu thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Refund – Hoàn thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Assessment – Đánh giá thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Expense – Chi phí thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Audit Report – Báo cáo kiểm toán thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Loss – Lỗ thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxable Goods – Hàng hóa chịu thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Residency – Nơi thường trú thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Incentives – Ưu đãi thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Deadline – Hạn chót nộp thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Identification Number (TIN) – Số CMND/Căn cước
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Compliance – Tuân thủ thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Assessment Notice – Thông báo đánh giá thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Schemes – Kế hoạch thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Havens – Thiên đường thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Legislation – Pháp luật thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxable Entity – Thực thể chịu thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Impact – Tác động thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Avoidance – Tránh thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxable Event – Sự kiện chịu thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Base – Cơ sở thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Accounting – Kế toán thuế
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax Clearance – Giấy chứng nhận không nợ thuế