Ebook 600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế Tác giả Nguyễn Minh Vũ
600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế là cuốn Ebook học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mới nhất hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Tác phẩm này được công bố trên website học tiếng Anh online miễn phí của Hệ thống Giáo dục Đào tạo Anh ngữ Hán ngữ ChineMaster.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
700 Từ vựng tiếng Anh Kế toán chuyên ngành
800 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán
500 Từ vựng tiếng Anh Kiểm toán Thuế chuyên ngành
Để có thể gõ được tiếng Trung trên máy tính thì các bạn chú ý cài đặt bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin cho máy tính nhé.
Cuốn Ebook 600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế là một tác phẩm mới nhất của tác giả Nguyễn Minh Vũ, giúp bạn nắm vững và mở rộng vốn từ vựng liên quan đến lĩnh vực thuế bằng tiếng Anh. Với nội dung phong phú và cách trình bày sáng sủa, cuốn Ebook này sẽ là công cụ hữu ích cho những ai quan tâm đến việc học tiếng Anh chuyên ngành thuế.
Cuốn Ebook 600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế cung cấp cho bạn các thuật ngữ, cụm từ và các khái niệm chính trong lĩnh vực thuế. Từ vựng được sắp xếp theo từng chủ đề, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và học theo từng nhóm từ liên quan. Bên cạnh đó, cuốn Ebook cũng đi kèm với các ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ và ứng dụng từ vựng vào thực tế.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Anh chuyên ngành, có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy và nghiên cứu về tiếng Anh. Ông đã tập trung biên soạn cuốn Ebook này với mục tiêu giúp người học nắm bắt kiến thức về thuế và cải thiện kỹ năng sử dụng tiếng Anh trong công việc và học tập.
Cuốn Ebook 600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế được công bố trên website học tiếng Anh online miễn phí của Hệ thống Giáo dục Đào tạo Anh ngữ Hán ngữ ChineMaster, giúp bạn tiếp cận một nguồn tài nguyên học tập đa dạng và phong phú. Bạn có thể tự do truy cập và tải xuống cuốn Ebook này để học tập một cách hiệu quả và tiện lợi.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thuế, cuốn Ebook 600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là lựa chọn tuyệt vời. Hãy bắt đầu học ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh và tự tin giao tiếp trong lĩnh vực chuyên môn của bạn.
Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào chi tiết nội dung cuốn sách Ebook 600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế Tác giả Nguyễn Minh Vũ
STT | Tiếng Anh – Tiếng Việt – Tiếng Trung |
1 | Tax [tæks] – Thuế – 税 [shuì] |
2 | Income Tax [ˈɪnkʌm tæks] – Thuế thu nhập – 所得税 [suǒdé shuì] |
3 | Value Added Tax [væljuː ˈædɪd tæks] – Thuế giá trị gia tăng – 增值税 [zēngzhí shuì] |
4 | Sales Tax [seɪlz tæks] – Thuế bán hàng – 销售税 [xiāoshòu shuì] |
5 | Corporate Tax [ˈkɔːr.pər.ət tæks] – Thuế doanh nghiệp – 企业税 [qǐyè shuì] |
6 | Property Tax [ˈprɒpəti tæks] – Thuế tài sản – 财产税 [cáichǎn shuì] |
7 | Excise Tax [ˈɛksaɪz tæks] – Thuế tiêu thụ đặc biệt – 特别消费税 [tèbié xiāofèi shuì] |
8 | Capital Gains Tax [ˈkæpɪtl̩ geɪnz tæks] – Thuế thu nhập từ tài sản – 资本利得税 [zīběn lìdé shuì] |
9 | Taxpayer [ˈtækspeɪər] – Người nộp thuế – 纳税人 [nàshuìrén] |
10 | Taxable Income [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm] – Thu nhập chịu thuế – 应税收入 [yìngshuì shōurù] |
11 | Deduction [dɪˈdʌkʃən] – Khấu trừ – 扣除 [kòuchú] |
12 | Tax Evasion [tæks ɪˈveɪʒən] – Trốn thuế – 逃税 [táoshuì] |
13 | Tax Avoidance [tæks əˈvɔɪdəns] – Tránh thuế – 避税 [bìshuì] |
14 | Tax Credit [tæks ˈkrɛdɪt] – Giảm thuế – 税收抵免 [shuìshōu dǐmiǎn] |
15 | Withholding Tax [wɪθˈhoʊldɪŋ tæks] – Thuế tạm trích – 预扣税 [yùkòu shuì] |
16 | Tax Return [tæks rɪˈtɜrn] – Báo cáo thuế – 纳税申报 [nàshuì shēnbào] |
17 | Tax Audit [tæks ˈɔːdɪt] – Thanh tra thuế – 税务审计 [shuìwù shěnjì] |
18 | Tax Treaty [tæks ˈtriti] – Hiệp định thuế – 税收协定 [shuìshōu xiédìng] |
19 | Tax Havens [tæks ˈheɪvənz] – Thiên đường thuế – 避税港 [bìshuì gǎng] |
20 | Personal Allowance [ˈpɜːrsənəl əˈlaʊəns] – Khấu trừ cá nhân – 个人免税额 [gèrén miǎnshuì é] |
21 | Tax Liability [tæks ˌlaɪəˈbɪləti] – Trách nhiệm thuế – 纳税义务 [nàshuì yìwù] |
22 | Tax Law [tæks lɔː] – Luật thuế – 税法 [shuìfǎ] |
23 | Non-Resident [nɒn ˈrɛzɪdənt] – Người nước ngoài – 非居民 [fēijūmín] |
24 | Resident [ˈrɛzɪdənt] – Người cư trú – 居民 [jūmín] |
25 | Tax Exemption [tæks ɪɡˈzɛmpʃən] – Miễn thuế – 免税 [miǎnshuì] |
26 | Tax Incentive [tæks ɪnˈsɛntɪv] – Ưu đãi thuế – 税收优惠 [shuìshōu yōuhuì] |
27 | Progressive Tax [prəˈɡrɛsɪv tæks] – Thuế tiến bộ – 累进税 [lěijìn shuì] |
28 | Regressive Tax [rɪˈɡrɛsɪv tæks] – Thuế giảm dần – 衰减税 [shuāijiǎn shuì] |
29 | Tax Bracket [tæks ˈbrækɪt] – Khung thuế – 税率档次 [shuìlǜ dàngcì] |
30 | Tax Deductible [tæks dɪˈdʌktəbl̩] – Có thể khấu trừ thuế – 可扣除税 [kě kòuchú shuì] |
31 | Tax Refund [tæks ˈriːfʌnd] – Hoàn lại thuế – 退税 [tuìshuì] |
32 | Tax Assessment [tæks əˈsɛsmənt] – Đánh giá thuế – 征税 [zhēngshuì] |
33 | Tax Collection [tæks kəˈlɛkʃən] – Thu thuế – 征收税款 [zhēngshōu shuìkuǎn] |
34 | Tax Planning [tæks ˈplænɪŋ] – Kế hoạch thuế – 税务筹划 [shuìwù chóuhuà] |
35 | Tax Year [tæks jɪr] – Năm tài chính – 纳税年度 [nàshuì niándù] |
36 | Estimated Tax [ˈɛstəˌmeɪtɪd tæks] – Thuế ước tính – 预计税 [yùjì shuì] |
37 | Tax Identification Number (TIN) [tæks aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər] – Số chứng minh thuế – 纳税人识别号 [nàshuìrén shíbié hào] |
38 | Taxable Goods [ˈtæksəbl ɡʊdz] – Hàng hóa chịu thuế – 纳税货物 [nàshuì huòwù] |
39 | Tax Incentive Program [tæks ɪnˈsɛntɪv ˈproʊɡræm] – Chương trình ưu đãi thuế – 税收优惠计划 [shuìshōu yōuhuì jìhuà] |
40 | Tax Rate [tæks reɪt] – Tỷ lệ thuế – 税率 [shuìlǜ] |
41 | Tax Investigation [tæks ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən] – Điều tra thuế – 税务调查 [shuìwù diàochá] |
42 | Tax Year End [tæks jɪr ɛnd] – Cuối năm tài chính – 纳税年度结束 [nàshuì niándù jiéshù] |
43 | Tax Compliance [tæks kəmˈplaɪəns] – Tuân thủ thuế – 税务合规 [shuìwù héguī] |
44 | Tax Consequences [tæks ˈkɒnsɪkwɛnsɪz] – Hậu quả thuế – 税收后果 [shuìshōu hòuguǒ] |
45 | Tax Records [tæks ˈrɛkɔrdz] – Hồ sơ thuế – 税务记录 [shuìwù jìlù] |
46 | Tax Consultant [tæks kənˈsʌltənt] – Tư vấn thuế – 税务顾问 [shuìwù gùwèn] |
47 | Tax Clearance [tæks ˈklɪrəns] – Giấy chứng nhận nộp thuế – 纳税证明 [nàshuì zhèngmíng] |
48 | Tax Tribunal [tæks ˈtraɪbjuːnəl] – Tòa án thuế – 税务法庭 [shuìwù fǎtíng] |
49 | Tax Deferral [tæks dɪˈfɜːrəl] – Trì hoãn nộp thuế – 延缓纳税 [yánhuǎn nàshuì] |
50 | Tax Equity [tæks ˈɛkwəti] – Công bằng thuế – 税收公平 [shuìshōu gōngpíng] |
51 | Tax Amnesty [tæks ˈæm.nəs.ti] – Ân xá thuế – 税收特赦 [shuìshōu tèshè] |
52 | Tax Withholding Certificate [tæks wɪθˈhoʊldɪŋ ˈsɜːrtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận tạm trích thuế – 预扣税证书 [yùkòu shuì zhèngshū] |
53 | Taxable Event [ˈtæksəbl ɪˈvɛnt] – Sự kiện chịu thuế – 应税事件 [yìngshuì shìjiàn] |
54 | Tax Break [tæks breɪk] – Miễn thuế – 减税 [jiǎnshuì] |
55 | Tax-Free Zone [tæks friː zoʊn] – Khu vực không thuế – 免税区 [miǎnshuì qū] |
56 | Tax Reform [tæks rɪˈfɔːrm] – Cải cách thuế – 税收改革 [shuìshōu gǎigé] |
57 | Tax Write-Off [tæks raɪt ɒf] – Khấu trừ thuế – 抵免税款 [dǐmiǎn shuìkuǎn] |
58 | Tax Shelter [tæks ˈʃɛltər] – Nơi trú ẩn thuế – 避税地 [bìshuì dì] |
59 | Tax Basis [tæks ˈbeɪsɪs] – Cơ sở tính thuế – 税基 [shuìjī] |
60 | Tax Lien [tæks liːn] – Thế chấp thuế – 税收留置权 [shuìshōu liúzhì quán] |
61 | Tax Injunction [tæks ɪnˈdʒʌŋkʃən] – Lệnh cấm thuế – 税务禁令 [shuìwù jìnlìng] |
62 | Tax Fraud [tæks frɔːd] – Lừa đảo thuế – 税务欺诈 [shuìwù qīzhà] |
63 | Tax Loss [tæks lɒs] – Lỗ về thuế – 税损 [shuìsǔn] |
64 | Tax Inflation [tæks ɪnˈfleɪʃən] – Lạm phát thuế – 税收通货膨胀 [shuìshōu tōnghuò péngzhàng] |
65 | Tax Penalty [tæks ˈpɛnlti] – Kỷ luật thuế – 税务处罚 [shuìwù chǔfá] |
66 | Tax Surcharge [tæks ˈsɜːrtʃɑːrdʒ] – Phụ thu thuế – 附加税 [fùjiā shuì] |
67 | Taxable Transaction [ˈtæksəbl trænˈzækʃən] – Giao dịch chịu thuế – 应税交易 [yìngshuì jiāoyì] |
68 | Tax Evasion Penalty [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnlti] – Hình phạt trốn thuế – 逃税处罚 [táoshuì chǔfá] |
69 | Tax Equity and Fiscal Responsibility Act (TEFRA) [tæks ˈɛkwɪti ænd ˈfɪskəl rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti ˈækt] – Đạo luật công bằng thuế và trách nhiệm tài chính – 税收公平和财政责任法 [shuìshōu gōngpíng hé cáizhèng zérèn fǎ] |
70 | Tax Harmonization [tæks ˌhɑːrmənaɪˈzeɪʃən] – Đồng bộ hóa thuế – 税收协调 [shuìshōu xiétiáo] |
71 | Tax Overhaul [tæks ˌoʊvərˈhoʊl] – Tổng cải cách thuế – 税务全面改革 [shuìwù quánmiàn gǎigé] |
72 | Taxable Estate [ˈtæksəbl ɪˈsteɪt] – Di sản chịu thuế – 应税遗产 [yìngshuì yíchǎn] |
73 | Tax Loss Carryforward [tæks lɒs ˈkæriˌfɔrwərd] – Chuyển tiếp lỗ về thuế – 税损结转 [shuìsǔn jiézhuǎn] |
74 | Tax Expenditure [tæks ɪkˈspɛndɪtʃər] – Chi tiêu thuế – 税收支出 [shuìshōu zhīchū] |
75 | Tax Fraudulent Return [tæks ˈfrɔːdjələnt rɪˈtɜːrn] – Báo cáo thuế giả mạo – 伪造纳税申报 [wěizào nàshuì shēnbào] |
76 | Tax Identification Card [tæks aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑːrd] – Thẻ chứng minh thuế – 纳税人识别卡 [nàshuìrén shíbié kǎ] |
77 | Tax Calculation [tæks ˌkælkjʊˈleɪʃən] – Tính toán thuế – 税收计算 [shuìshōu jìsuàn] |
78 | Tax Sharing [tæks ˈʃɛrɪŋ] – Chia sẻ thuế – 税收分担 [shuìshōu fēndān] |
79 | Tax Equity Finance [tæks ˈɛkwɪti ˈfaɪnæns] – Tài chính công bằng thuế – 税收公平融资 [shuìshōu gōngpíng róngzī] |
80 | Taxable Pay [ˈtæksəbl peɪ] – Tiền lương chịu thuế – 应税薪酬 [yìngshuì xīnchóu] |
81 | Tax Court [tæks kɔːrt] – Toà án thuế – 税务法庭 [shuìwù fǎtíng] |
82 | Tax Year Beginning [tæks jɪr bɪˈɡɪnɪŋ] – Bắt đầu năm tài chính – 纳税年度开始 [nàshuì niándù kāishǐ] |
83 | Tax Exempt Organization [tæks ɪɡˈzɛmpt ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən] – Tổ chức miễn thuế – 免税组织 [miǎnshuì zǔzhī] |
84 | Tax-Free Savings Account [tæks friː ˈseɪvɪŋz əˈkaʊnt] – Tài khoản tiết kiệm miễn thuế – 免税储蓄账户 [miǎnshuì chǔxù zhànghù] |
85 | Tax Year-End Closing [tæks jɪr-ɛnd ˈkloʊzɪŋ] – Kết thúc năm tài chính – 纳税年度结束 [nàshuì niándù jiéshù] |
86 | Tax Tribunal Hearing [tæks ˈtraɪbjuːnəl ˈhɪrɪŋ] – Phiên tòa xử vụ thuế – 税务法庭听证会 [shuìwù fǎtíng tīngzhènghuì] |
87 | Tax Incentive Zone [tæks ɪnˈsɛntɪv zoʊn] – Khu vực ưu đãi thuế – 税收优惠区 [shuìshōu yōuhuì qū] |
88 | Tax Payment Plan [tæks ˈpeɪmənt plæn] – Kế hoạch thanh toán thuế – 纳税计划 [nàshuì jìhuà] |
89 | Tax-Favored Investments [tæks ˈfeɪvərd ɪnˈvɛstmənts] – Đầu tư được ưa chuộng thuế – 受税收优惠的投资 [shòu shuìshōu yōuhuì de tóuzī] |
90 | Tax Incentive Package [tæks ɪnˈsɛntɪv ˈpækɪdʒ] – Gói ưu đãi thuế – 税收优惠套餐 [shuìshōu yōuhuì tàocān] |
91 | Tax Lien Certificate [tæks liːn sərˈtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận thế chấp thuế – 税收留置权证书 [shuìshōu liúzhì quán zhèngshū] |
92 | Tax-Exempt Income [tæks-ɪɡˈzɛmpt ˈɪnkʌm] – Thu nhập miễn thuế – 免税收入 [miǎnshuì shōurù] |
93 | Tax Avoidance Scheme [tæks əˈvɔɪdəns skiːm] – Kế hoạch tránh thuế – 避税计划 [bìshuì jìhuà] |
94 | Tax Identification Number (TIN) Application [tæks aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər ˌæplɪˈkeɪʃən] – Đơn đăng ký số chứng minh thuế – 纳税人识别号申请 [nàshuìrén shíbié hào shēnqǐng] |
95 | Tax Compliance Officer [tæks kəmˈplaɪəns ˈɔːfɪsər] – Nhân viên tuân thủ thuế – 税务合规官员 [shuìwù héguī guānyuán] |
96 | Tax Return Filing [tæks rɪˈtɜrn ˈfaɪlɪŋ] – Nộp báo cáo thuế – 纳税申报 [nàshuì shēnbào] |
97 | Tax Consequences Planning [tæks ˈkɒnsɪkwɛnsɪz ˈplænɪŋ] – Kế hoạch hậu quả thuế – 税收后果规划 [shuìshōu hòuguǒ guīhuà] |
98 | Tax Collector [tæks kəˈlɛktər] – Người thu thuế – 税务员 [shuìwù yuán] |
99 | Tax Increment Financing [tæks ˈɪnkrəmənt ˈfaɪnænsɪŋ] – Tài chính gia tăng thuế – 税增融资 [shuìzēng róngzī] |
100 | Tax Fraud Detection [tæks frɔːd dɪˈtɛkʃən] – Phát hiện lừa đảo thuế – 发现税务欺诈 [fāxiàn shuìwù qīzhà] |
101 | Tax Payment Deadline [tæks ˈpeɪmənt ˈdɛdlaɪn] – Hạn chót thanh toán thuế – 纳税截止日期 [nàshuì jiézhǐ rìqī] |
102 | Tax Relief Measures [tæks rɪˈliːf ˈmɛʒərz] – Biện pháp giảm thuế – 减税措施 [jiǎnshuì cuòshī] |
103 | Tax Treatment [tæks ˈtriːtmənt] – Xử lý thuế – 征税处理 [zhēngshuì chǔlǐ] |
104 | Taxpayer Identification Number (TIN) Verification [ˈtækspeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər ˌvɜːrɪfɪˈkeɪʃən] – Xác minh số chứng minh thuế – 纳税人识别号核实 [nàshuìrén shíbié hào héc shí] |
105 | Tax Code [tæks koʊd] – Luật lệ thuế – 税法典 [shuì fǎdiǎn] |
106 | Tax Fraud Investigation [tæks frɔːd ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən] – Điều tra lừa đảo thuế – 税务欺诈调查 [shuìwù qīzhà diàochá] |
107 | Tax Identification Number (TIN) Registration [tæks aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən] – Đăng ký số chứng minh thuế – 纳税人识别号注册 [nàshuìrén shíbié hào zhùcè] |
108 | Taxable Benefit [ˈtæksəbl ˈbɛnəfɪt] – Phúc lợi chịu thuế – 税收福利 [shuìshōu fúlì] |
109 | Tax Implications [tæks ˌɪmplɪˈkeɪʃənz] – Hậu quả thuế – 税务影响 [shuìwù yǐngxiǎng] |
110 | Tax Withholding Allowance [tæks wɪθˈhoʊldɪŋ əˈlaʊəns] – Trích nộp khấu trừ thuế – 预扣税津贴 [yùkòu shuì jīntiē] |
111 | Tax Levy [tæks ˈlɛvi] – Thụ lý thuế – 税收征收 [shuìshōu zhēngshōu] |
112 | Tax Compliance Review [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː] – Kiểm tra tuân thủ thuế – 税务合规审查 [shuìwù héguī shěnchá] |
113 | Tax Treaty Negotiation [tæks ˈtriti nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən] – Đàm phán hiệp định thuế – 税收协定谈判 [shuìshōu xiédìng tánpàn] |
114 | Tax Return Extension [tæks rɪˈtɜrn ɪkˈstɛnʃən] – Gia hạn báo cáo thuế – 延长纳税申报期限 [yáncháng nàshuì shēnbào qīxiàn] |
115 | Tax Basis Step-Up [tæks ˈbeɪsɪs stɛp-ʌp] – Tăng cơ sở tính thuế – 股价调整 [gǔjià tiáozhěng] |
116 | Tax Deduction Limit [tæks dɪˈdʌkʃən ˈlɪmɪt] – Giới hạn khấu trừ thuế – 减税额限额 [jiǎnshuì é xiàn’é] |
117 | Tax Saving Strategy [tæks ˈseɪvɪŋ ˈstrætədʒi] – Chiến lược tiết kiệm thuế – 税收节约策略 [shuìshōu jiéyuē cèlüè] |
118 | Tax Return Preparation [tæks rɪˈtɜrn ˌprɛpəˈreɪʃən] – Chuẩn bị báo cáo thuế – 纳税申报准备 [nàshuì shēnbào zhǔnbèi] |
119 | Tax Evasion Conviction [tæks ɪˈveɪʒən kənˈvɪkʃən] – Kết án trốn thuế – 逃税定罪 [táoshuì dìngzuì] |
120 | Tax Policy Development [tæks ˈpɒləsi dɪˈvɛləpmənt] – Phát triển chính sách thuế – 税收政策制定 [shuìshōu zhèngcè zhìdìng] |
121 | Tax Audit Procedure [tæks ˈɔːdɪt prəˈsiːdʒər] – Thủ tục thanh tra thuế – 税务审计程序 [shuìwù shěnjì chéngxù] |
122 | Tax Incentive Evaluation [tæks ɪnˈsɛntɪv ɪˌvæljuˈeɪʃən] – Đánh giá ưu đãi thuế – 税收优惠评估 [shuìshōu yōuhuì pínggū] |
123 | Tax Loss Carryback [tæks lɒs ˈkæriˌbæk] – Chuyển tiếp lỗ thuế về trước – 税损退补 [shuìsǔn tuìbǔ] |
124 | Tax Reporting Obligations [tæks rɪˈpɔrtɪŋ ˌɒblɪˈɡeɪʃənz] – Nghĩa vụ báo cáo thuế – 税务申报义务 [shuìwù shēnbào yìwù] |
125 | Taxable Fringe Benefits [ˈtæksəbl frɪndʒ ˈbɛnɪfɪts] – Lợi ích biên chế chịu thuế – 受税收额外津贴 [shòu shuìshōu éwài jīntiē] |
126 | Tax Enforcement Division [tæks ɪnˈfɔrsmənt dɪˈvɪʒən] – Cục thi hành thuế – 税务执法局 [shuìwù zhífǎ jú] |
127 | Tax Record Retention [tæks ˈrɛkɔrd rɪˈtɛnʃən] – Lưu giữ hồ sơ thuế – 税务记录保留 [shuìwù jìlù bǎoliú] |
128 | Taxation Principles [tæksˈeɪʃən ˈprɪnsɪpl̩s] – Nguyên tắc thuế – 税收原则 [shuìshōu yuánzé] |
129 | Tax-Exempt Bond [tæks-ɪɡˈzɛmpt bɒnd] – Trái phiếu miễn thuế – 免税债券 [miǎnshuì zhàiquàn] |
130 | Tax Burden [tæks ˈbɜːrdən] – Gánh nặng thuế – 税负 [shuìfù] |
131 | Tax-Exempt Status [tæks-ɪɡˈzɛmpt ˈsteɪtəs] – Tình trạng miễn thuế – 免税地位 [miǎnshuì dìwèi] |
132 | Tax Fraud Penalties [tæks frɔːd ˈpɛnltiz] – Hình phạt lừa đảo thuế – 税务欺诈处罚 [shuìwù qīzhà chǔfá] |
133 | Tax Audit Report [tæks ˈɔːdɪt rɪˈpɔːrt] – Báo cáo thanh tra thuế – 税务审计报告 [shuìwù shěnjì bàogào] |
134 | Tax Deductible Expenses [tæks dɪˈdʌktəbl ɪkˈspɛnsɪz] – Chi phí khấu trừ thuế – 可扣除费用 [kě kòuchú fèiyòng] |
135 | Taxpayer Advocate [tæksˈpeɪər ˈædvəkeɪt] – Đại diện người đóng thuế – 纳税人代表 [nàshuìrén dàibiǎo] |
136 | Tax Incentive Implementation [tæks ɪnˈsɛntɪv ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən] – Thực hiện ưu đãi thuế – 税收优惠执行 [shuìshōu yōuhuì zhíxíng] |
137 | Tax Assessment Notice [tæks əˈsɛsmənt ˈnoʊtɪs] – Thông báo đánh giá thuế – 税务评估通知 [shuìwù pínggū tōngzhī] |
138 | Tax Liability [tæks laɪˈbɪlɪti] – Nghĩa vụ nộp thuế – 纳税义务 [nàshuì yìwù] |
139 | Tax Planning Strategies [tæks ˈplænɪŋ ˈstrætədʒiz] – Chiến lược kế hoạch thuế – 税收策划战略 [shuìshōu cèhuà zhànlüè] |
140 | Tax Collection Agency [tæks kəˈlɛkʃən ˈeɪdʒənsi] – Cơ quan thu thuế – 税收征收机构 [shuìshōu zhēngshōu jīgòu] |
141 | Tax Treaty Benefits [tæks ˈtriti ˈbɛnɪfɪts] – Lợi ích hiệp định thuế – 税收协定好处 [shuìshōu xiédìng hǎochù] |
142 | Tax Year Adjustment [tæks jɪr əˈdʒʌstmənt] – Điều chỉnh năm tài chính – 纳税年度调整 [nàshuì niándù tiáozhěng] |
143 | Tax Refund Status [tæks ˈriːfʌnd ˈsteɪtəs] – Tình trạng hoàn lại thuế – 退税状态 [tuìshuì zhuàngtài] |
144 | Tax Compliance Program [tæks kəmˈplaɪəns ˈproʊɡræm] – Chương trình tuân thủ thuế – 税务合规计划 [shuìwù héguī jìhuà] |
145 | Tax Impact Analysis [tæks ˈɪmpækt əˈnæləsɪs] – Phân tích tác động thuế – 税务影响分析 [shuìwù yǐngxiǎng fēnxī] |
146 | Tax Policy Evaluation [tæks ˈpɒləsi ɪˌvæljuˈeɪʃən] – Đánh giá chính sách thuế – 税收政策评估 [shuìshōu zhèngcè pínggū] |
147 | Tax Identification Document [tæks aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈdɒkjʊmənt] – Giấy tờ chứng minh thuế – 纳税人识别文件 [nàshuìrén shíbié wénjiàn] |
148 | Tax Incentive Compliance [tæks ɪnˈsɛntɪv kəmˈplaɪəns] – Tuân thủ ưu đãi thuế – 税收优惠合规 [shuìshōu yōuhuì héguī] |
149 | Tax Treaty Interpretation [tæks ˈtriti ɪnˌtɜːrprɪˈteɪʃən] – Hiểu đúng hiệp định thuế – 税收协定解释 [shuìshōu xiédìng jiěshì] |
150 | Tax-Deferred Investment [tæks dɪˈfɜːrd ɪnˈvɛstmənt] – Đầu tư trì hoãn thuế – 税延投资 [shuìyán tóuzī] |
151 | Tax Exemption Application [tæks ɪɡˈzɛmpʃən ˌæplɪˈkeɪʃən] – Đơn xin miễn thuế – 免税申请 [miǎnshuì shēnqǐng] |
152 | Tax Withholding Rate [tæks wɪθˈhoʊldɪŋ reɪt] – Tỷ lệ trích nộp thuế – 预扣税率 [yùkòu shuìlǜ] |
153 | Tax Dispute Resolution [tæks dɪˈspjuːt ˌrɛzəˈluːʃən] – Giải quyết tranh chấp thuế – 解决税务争议 [jiějué shuìwù zhēngyì] |
154 | Tax-Free Municipal Bond [tæks friː ˌmjuːnɪˈsɪpəl bɒnd] – Trái phiếu đô thị miễn thuế – 免税市政债券 [miǎnshuì shìzhèng zhàiquàn] |
155 | Taxpayer Identification Verification [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˌvɜːrɪfɪˈkeɪʃən] – Xác minh số chứng minh thuế – 纳税人识别核实 [nàshuìrén shíbié héc shí] |
156 | Taxable Wealth [ˈtæksəbl wɛlθ] – Tài sản chịu thuế – 应税财富 [yìngshuì cáifù] |
157 | Tax Evasion Scheme [tæks ɪˈveɪʒən skiːm] – Kế hoạch trốn thuế – 逃税计划 [táoshuì jìhuà] |
158 | Tax Installment Payments [tæks ɪnˈstɔːlmənt ˈpeɪmənts] – Thanh toán theo kỳ thuế – 税款分期支付 [shuìkuǎn fēnqī zhīfù] |
159 | Tax Audit Appeal [tæks ˈɔːdɪt əˈpiːl] – Khiếu nại thanh tra thuế – 税务审计上诉 [shuìwù shěnjì shàngsù] |
160 | Tax Filing Deadline [tæks ˈfaɪlɪŋ ˈdɛdlaɪn] – Hạn chót nộp thuế – 纳税申报截止日期 [nàshuì shēnbào jiézhǐ rìqī] |
161 | Tax Return Transcript [tæks rɪˈtɜrn ˈtrænskrɪpt] – Bản sao báo cáo thuế – 税务申报转录 [shuìwù shēnbào zhuǎnlù] |
162 | Tax Compliance Certificate [tæks kəmˈplaɪəns ˈsɜːrtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận tuân thủ thuế – 税务合规证书 [shuìwù héguī zhèngshū] |
163 | Taxpayer Rights [tæksˈpeɪər raɪts] – Quyền lợi của người đóng thuế – 纳税人权利 [nàshuìrén quánlì] |
164 | Tax Audit Sampling [tæks ˈɔːdɪt ˈsæmplɪŋ] – Mẫu kiểm tra thanh tra thuế – 税务审计抽样 [shuìwù shěnjì chōuyàng] |
165 | Tax Liabilities Accrual [tæks ˌlaɪəˈbɪlɪtiz əˈkruːəl] – Ghi nhận nghĩa vụ nộp thuế – 税收负担应计 [shuìshōu fùdān yìngjì] |
166 | Tax Fraud Hotline [tæks frɔːd ˈhoʊtlaɪn] – Đường dây nóng báo cáo lừa đảo thuế – 税务欺诈举报电话 [shuìwù qīzhà jǔbào diànhuà] |
167 | Tax Amnesty Program [tæks ˈæm.nəs.ti ˈproʊɡræm] – Chương trình ân xá thuế – 税务特赦计划 [shuìwù tèshè jìhuà] |
168 | Taxpayer Identification Card [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən kɑːrd] – Thẻ chứng minh thuế – 纳税人识别卡 [nàshuìrén shíbié kǎ] |
169 | Tax Assessment Process [tæks əˈsɛsmənt ˈproʊsɛs] – Quy trình đánh giá thuế – 税务评估流程 [shuìwù pínggū liúchéng] |
170 | Taxpayer Responsibilities [tæksˈpeɪər rɪˌspɒnsəˈbɪlɪtiz] – Trách nhiệm của người đóng thuế – 纳税人责任 [nàshuìrén zérèn] |
171 | Tax Avoidance Strategy [tæks əˈvɔɪdəns ˈstrætədʒi] – Chiến lược tránh thuế – 避税策略 [bìshuì cèlüè] |
172 | Tax Withholding Certificate [tæks wɪθˈhoʊldɪŋ ˈsɜːrtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận trích nộp thuế – 预扣证明书 [yùkòu zhèngmíngshū] |
173 | Taxpayer Assistance Center [tæksˈpeɪər əˈsɪstəns ˈsɛntər] – Trung tâm hỗ trợ người đóng thuế – 纳税人援助中心 [nàshuìrén yuánzhù zhōngxīn] |
174 | Tax Law Updates [tæks lɔː ˈʌpdeɪts] – Cập nhật luật thuế – 税法更新 [shuì fǎ gēngxīn] |
175 | Tax Deductible Contributions [tæks dɪˈdʌktəbl ˌkɒntrɪˈbjuːʃənz] – Đóng góp khấu trừ thuế – 可减税捐款 [kě jiǎnshuì juānkuǎn] |
176 | Tax Evasion Detection [tæks ɪˈveɪʒən dɪˈtɛkʃən] – Phát hiện lừa đảo thuế – 发现税务欺诈 [fāxiàn shuìwù qīzhà] |
177 | Tax Penalty Abatement [tæks ˈpɛnəlti əˈbeɪtmənt] – Giảm trừ tiền phạt thuế – 税收罚款减免 [shuìshōu fákuǎn jiǎnmiǎn] |
178 | Taxpayer Identification Unit [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈjuːnɪt] – Đơn vị xác minh thuế – 纳税人识别单位 [nàshuìrén shíbié dānwèi] |
179 | Tax Filing Software [tæks ˈfaɪlɪŋ ˈsɒftwɛr] – Phần mềm nộp thuế – 纳税申报软件 [nàshuì shēnbào ruǎnjiàn] |
180 | Tax Incentive Review [tæks ɪnˈsɛntɪv rɪˈvjuː] – Xem xét ưu đãi thuế – 税收优惠审查 [shuìshōu yōuhuì shěnchá] |
181 | Tax Deduction Threshold [tæks dɪˈdʌkʃən ˈθrɛʃhoʊld] – Mức khấu trừ thuế – 税收减免门槛 [shuìshōu jiǎnmiǎn ménzhǎn] |
182 | Taxpayer Education Program [tæksˈpeɪər ˌɛdʒuˈkeɪʃən ˈproʊɡræm] – Chương trình giáo dục người đóng thuế – 纳税人教育计划 [nàshuìrén jiàoyù jìhuà] |
183 | Tax Compliance Risk [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk] – Rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险 [shuìwù héguī fēngxiǎn] |
184 | Tax Return Amendment [tæks rɪˈtɜrn əˈmɛndmənt] – Sửa đổi báo cáo thuế – 修改纳税申报 [xiūgǎi nàshuì shēnbào] |
185 | Tax Evasion Investigation [tæks ɪˈveɪʒən ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən] – Điều tra lừa đảo thuế – 税务欺诈调查 [shuìwù qīzhà diàochá] |
186 | Tax Relief Measures [tæks rɪˈliːf ˈmɛʒərz] – Biện pháp giảm thuế – 税务减免措施 [shuìwù jiǎnmiǎn cuòshī] |
187 | Tax Appeal Process [tæks əˈpiːl ˈprɒsɛs] – Quy trình khiếu nại thuế – 税务上诉过程 [shuìwù shàngsù guòchéng] |
188 | Tax Compliance Advisory [tæks kəmˈplaɪəns ˌædˈvaɪzəri] – Tư vấn tuân thủ thuế – 税务合规咨询 [shuìwù héguī zīxún] |
189 | Tax Base Broadening [tæks beɪs ˈbroʊdnɪŋ] – Mở rộng cơ sở tính thuế – 税基扩大 [shuìjī kuòdà] |
190 | Tax Audit Resolution [tæks ˈɔːdɪt ˌrɛzəˈluːʃən] – Giải quyết thanh tra thuế – 税务审计解决 [shuìwù shěnjì jiějué] |
191 | Tax Haven [tæks ˈheɪvən] – Thiên đường trốn thuế – 避税天堂 [bìshuì tiāntáng] |
192 | Tax Return Status [tæks rɪˈtɜrn ˈsteɪtəs] – Tình trạng báo cáo thuế – 纳税申报状态 [nàshuì shēnbào zhuàngtài] |
193 | Tax Refund Application [tæks ˈriːfʌnd ˌæplɪˈkeɪʃən] – Đơn xin hoàn thuế – 退税申请 [tuìshuì shēnqǐng] |
194 | Tax Rate Schedule [tæks reɪt ˈʃɛdjuːl] – Lịch trình thuế suất – 税率表 [shuìlǜ biǎo] |
195 | Taxpayer Services [tæksˈpeɪər ˈsɜːrvɪsɪz] – Dịch vụ người đóng thuế – 纳税人服务 [nàshuìrén fúwù] |
196 | Tax Compliance Education [tæks kəmˈplaɪəns ˌɛdjuˈkeɪʃən] – Giáo dục tuân thủ thuế – 税收合规教育 [shuìshōu héguī jiàoyù] |
197 | Taxable Gift [ˈtæksəbl ɡɪft] – Quà chịu thuế – 应税礼物 [yìngshuì lǐwù] |
198 | Tax Residency [tæks ˈrɛzɪdənsi] – Cư trú thuế – 税务居民身份 [shuìwù jūmín shēnfèn] |
199 | Taxpayer Information Update [tæksˈpeɪər ˌɪnfərˈmeɪʃən ˈʌpdeɪt] – Cập nhật thông tin người đóng thuế – 纳税人信息更新 [nàshuìrén xìnxī gēngxīn] |
200 | Tax Collection Enforcement [tæks kəˈlɛkʃən ɪnˈfɔrsmənt] – Thi hành thu thuế – 税收征收执法 [shuìshōu zhēngshōu zhífǎ] |
201 | Taxpayer Assistance Hotline [tæksˈpeɪər əˈsɪstəns ˈhoʊtlaɪn] – Đường dây nóng hỗ trợ người đóng thuế – 纳税人援助热线 [nàshuìrén yuánzhù rèxiàn] |
202 | Tax Exemption Criteria [tæks ɪɡˈzɛmpʃən ˈkraɪˈtɪəriə] – Tiêu chí miễn thuế – 免税条件 [miǎnshuì tiáojiàn] |
203 | Tax Withholding Allowance [tæks wɪθˈhoʊldɪŋ əˈlaʊəns] – Trích nộp thuế miễn trừ – 预扣税津贴 [yùkòu shuì jīntiē] |
204 | Taxpayer Rights and Obligations [tæksˈpeɪər raɪts ænd ˌɒblɪˈɡeɪʃənz] – Quyền và nghĩa vụ của người đóng thuế – 纳税人权利和义务 [nàshuìrén quánlì hé yìwù] |
205 | Tax Deduction Calculator [tæks dɪˈdʌkʃən ˈkælkjəˌleɪtər] – Máy tính khấu trừ thuế – 扣税计算器 [kòushuì jìsuànqì] |
206 | Tax Evasion Penalties [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnltiz] – Hình phạt trốn thuế – 逃税罚款 [táoshuì fákuǎn] |
207 | Tax Compliance Monitoring [tæks kəmˈplaɪəns ˈmɒnɪtərɪŋ] – Giám sát tuân thủ thuế – 税务合规监测 [shuìwù héguī jiāncè] |
208 | Tax Filing Extension [tæks ˈfaɪlɪŋ ɪkˈstɛnʃən] – Gia hạn nộp thuế – 纳税申报延期 [nàshuì shēnbào yánqī] |
209 | Taxable Income Calculation [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ˌkælkjuˈleɪʃən] – Tính toán thu nhập chịu thuế – 应税收入计算 [yìngshuì shōurù jìsuàn] |
210 | Tax Incentive Scheme [tæks ɪnˈsɛntɪv skiːm] – Kế hoạch ưu đãi thuế – 税收优惠计划 [shuìshōu yōuhuì jìhuà] |
211 | Tax Compliance Self-Assessment [tæks kəmˈplaɪəns sɛlf-əˈsɛsmənt] – Tự đánh giá tuân thủ thuế – 税务合规自我评估 [shuìwù héguī zìwǒ pínggū] |
212 | Tax Return Preparer [tæks rɪˈtɜrn prɪˈpɛrər] – Người chuẩn bị báo cáo thuế – 纳税申报准备人 [nàshuì shēnbào zhǔnbèi rén] |
213 | Tax Compliance Audit [tæks kəmˈplaɪəns ˈɔːdɪt] – Kiểm toán tuân thủ thuế – 税务合规审计 [shuìwù héguī shěnjì] |
214 | Tax Deductible Expenses [tæks dɪˈdʌktəbl ɪkˈspɛnsɪz] – Chi phí khấu trừ thuế – 可减税费用 [kě jiǎnshuì fèiyòng] |
215 | Tax Filing Deadline Extension [tæks ˈfaɪlɪŋ ˈdɛdlaɪn ɪkˈstɛnʃən] – Gia hạn hạn chót nộp thuế – 延期纳税申报截止日期 [yánqī nàshuì shēnbào jiézhǐ rìqī] |
216 | Tax Liability Assessment [tæks laɪˈəbɪlɪti əˈsɛsmənt] – Đánh giá nghĩa vụ nộp thuế – 税收负担评估 [shuìshōu fùdān pínggū] |
217 | Tax Exemption Status [tæks ɪɡˈzɛmpʃən ˈsteɪtəs] – Tình trạng miễn thuế – 免税状态 [miǎnshuì zhuàngtài] |
218 | Tax Refund Procedure [tæks ˈriːfʌnd prəˈsiːdʒər] – Thủ tục hoàn thuế – 退税程序 [tuìshuì chéngxù] |
219 | Taxpayer Identification Document [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈdɒkjʊmənt] – Giấy tờ xác minh thuế – 纳税人识别文件 [nàshuìrén shíbié wénjiàn] |
220 | Tax Withholding Obligation [tæks wɪθˈhoʊldɪŋ ˌɒblɪˈɡeɪʃən] – Nghĩa vụ trích nộp thuế – 预扣义务 [yùkòu yìwù] |
221 | Tax Evasion Detection System [tæks ɪˈveɪʒən dɪˈtɛkʃən ˈsɪstəm] – Hệ thống phát hiện lừa đảo thuế – 税务欺诈检测系统 [shuìwù qīzhà jiǎncè xìtǒng] |
222 | Tax Compliance Review [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː] – Xem xét tuân thủ thuế – 税务合规审查 [shuìwù héguī shěnchá] |
223 | Taxable Goods [ˈtæksəbl ɡʊdz] – Hàng hóa chịu thuế – 应税商品 [yìngshuì shāngpǐn] |
224 | Tax Planning Strategies [tæks ˈplænɪŋ ˈstrætədʒiz] – Chiến lược lập kế hoạch thuế – 税务策划策略 [shuìwù cèhuà cèlüè] |
225 | Tax Withholding Calculator [tæks wɪθˈhoʊldɪŋ ˈkælkjəˌleɪtər] – Máy tính trích nộp thuế – 预扣税计算器 [yùkòu shuì jìsuànqì] |
226 | Tax Filing Status [tæks ˈfaɪlɪŋ ˈsteɪtəs] – Tình trạng báo cáo thuế – 纳税申报状态 [nàshuì shēnbào zhuàngtài] |
227 | Tax Credit Eligibility [tæks ˈkrɛdɪt ˌɛlɪdʒɪˈbɪləti] – Điều kiện hưởng khấu trừ thuế – 税收抵免资格 [shuìshōu dǐmiǎn zīgé] |
228 | Tax Planning Consultant [tæks ˈplænɪŋ ˈkənˌsʌltənt] – Tư vấn kế hoạch thuế – 税务策划顾问 [shuìwù cèhuà gùwèn] |
229 | Taxpayer Compliance Rate [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns reɪt] – Tỷ lệ tuân thủ thuế – 纳税人合规率 [nàshuìrén héguī lǜ] |
230 | Tax Deduction Limit [tæks dɪˈdʌkʃən ˈlɪmɪt] – Giới hạn khấu trừ thuế – 扣除限额 [kòuchú xiàn’é] |
231 | Tax Assessment Appeal [tæks əˈsɛsmənt əˈpiːl] – Khiếu nại đánh giá thuế – 税务评估上诉 [shuìwù pínggū shàngsù] |
232 | Taxpayer Identification Registry [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈrɛdʒɪstri] – Đăng ký xác minh thuế – 纳税人识别登记 [nàshuìrén shíbié dēngjì] |
233 | Tax Evasion Reporting [tæks ɪˈveɪʒən rɪˈpɔːrtɪŋ] – Báo cáo lừa đảo thuế – 税务欺诈举报 [shuìwù qīzhà jǔbào] |
234 | Tax Return Acknowledgment [tæks rɪˈtɜrn əkˈnɒlɪdʒmənt] – Xác nhận báo cáo thuế – 纳税申报确认 [nàshuì shēnbào quèrèn] |
235 | Taxpayer Rights Protection [tæksˈpeɪər raɪts prəˈtɛkʃən] – Bảo vệ quyền lợi người đóng thuế – 纳税人权益保护 [nàshuìrén quányì bǎohù] |
236 | Tax Evasion Prosecution [tæks ɪˈveɪʒən ˌprɒsɪˈkjuːʃən] – Truy tố lừa đảo thuế – 税务欺诈起诉 [shuìwù qīzhà qǐsù] |
237 | Tax Return Submission [tæks rɪˈtɜrn səbˈmɪʃən] – Gửi báo cáo thuế – 提交纳税申报 [tíjiāo nàshuì shēnbào] |
238 | Taxpayer Assistance Program [tæksˈpeɪər əˈsɪstəns ˈproʊɡræm] – Chương trình hỗ trợ người đóng thuế – 纳税人援助计划 [nàshuìrén yuánzhù jìhuà] |
239 | Tax Compliance Training [tæks kəmˈplaɪəns ˈtreɪnɪŋ] – Đào tạo tuân thủ thuế – 税收合规培训 [shuìshōu héguī péixùn] |
240 | Tax Refund Status [tæks ˈriːfʌnd ˈsteɪtəs] – Tình trạng hoàn thuế – 退税状态 [tuìshuì zhuàngtài] |
241 | Taxable Income Bracket [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ˈbrækɪt] – Khoảng thu nhập chịu thuế – 纳税收入梯度 [nàshuì shōurù tīdù] |
242 | Tax Planning Advice [tæks ˈplænɪŋ ədˈvaɪs] – Lời khuyên lập kế hoạch thuế – 税务策划建议 [shuìwù cèhuà jiànyì] |
243 | Taxpayer Rights Advocate [tæksˈpeɪər raɪts ˈædvəˌkeɪt] – Biện hộ quyền lợi người đóng thuế – 纳税人权益维护者 [nàshuìrén quányì wéihù zhě] |
244 | Tax Audit Notice [tæks ˈɔːdɪt ˈnoʊtɪs] – Thông báo kiểm toán thuế – 税务审计通知 [shuìwù shěnjì tōngzhī] |
245 | Tax Withholding Threshold [tæks wɪθˈhoʊldɪŋ ˈθrɛʃhoʊld] – Ngưỡng trích nộp thuế – 预扣税门槛 [yùkòu shuì ménzhǎn] |
246 | Tax Deduction Authorization [tæks dɪˈdʌkʃən ˌɔːθərɪˈzeɪʃən] – Ủy quyền khấu trừ thuế – 扣税授权 [kòushuì shòuquán] |
247 | Tax Incentive Implementation [tæks ɪnˈsɛntɪv ˌɪmplɪmɛnˈteɪʃən] – Thực hiện ưu đãi thuế – 税收优惠实施 [shuìshōu yōuhuì shíshī] |
248 | Taxpayer Relief Program [tæksˈpeɪər rɪˈliːf ˈproʊɡræm] – Chương trình giảm nghĩa vụ người đóng thuế – 纳税人减免计划 [nàshuìrén jiǎnmiǎn jìhuà] |
249 | Tax Compliance Violation [tæks kəmˈplaɪəns ˌvaɪəˈleɪʃən] – Vi phạm tuân thủ thuế – 税务合规违规 [shuìwù héguī wéiguī] |
250 | Taxable Fringe Benefits [ˈtæksəbl frɪndʒ ˈbɛnɪfɪts] – Lợi ích thêm chịu thuế – 应税福利 [yìngshuì fúlì] |
251 | Tax Evasion Whistleblower [tæks ɪˈveɪʒən ˈwɪslˌbloʊər] – Người tiết lộ lừa đảo thuế – 税务欺诈举报者 [shuìwù qīzhà jǔbàozhě] |
252 | Tax Audit Report [tæks ˈɔːdɪt rɪˈpɔːrt] – Báo cáo kiểm toán thuế – 税务审计报告 [shuìwù shěnjì bàogào] |
253 | Tax Obligations [tæks ˌɒblɪˈɡeɪʃənz] – Nghĩa vụ nộp thuế – 税务义务 [shuìwù yìwù] |
254 | Taxpayer Advocacy Group [tæksˈpeɪər ˈædvəkəsi ɡruːp] – Nhóm ủng hộ quyền lợi người đóng thuế – 纳税人权益维护团体 [nàshuìrén quányì wéihù tuántǐ] |
255 | Taxpayer Data Confidentiality [tæksˈpeɪər ˈdeɪtə kɒnˌfɪdɛnʃiˈæləti] – Bảo mật dữ liệu người đóng thuế – 纳税人数据保密 [nàshuìrén shùjù bǎomì] |
256 | Taxpayer Identification Service [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈsɜːrvɪs] – Dịch vụ xác minh thuế – 纳税人识别服务 [nàshuìrén shíbié fúwù] |
257 | Tax Audit Procedures [tæks ˈɔːdɪt prəˈsiːdʒərz] – Quy trình kiểm toán thuế – 税务审计程序 [shuìwù shěnjì chéngxù] |
258 | Taxpayer Identification Application [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˌæplɪˈkeɪʃən] – Đơn xin cấp số chứng minh thuế – 纳税人识别申请 [nàshuìrén shíbié shēnqǐng] |
259 | Tax Evasion Scheme [tæks ɪˈveɪʒən skiːm] – Kế hoạch lừa đảo thuế – 税务欺诈方案 [shuìwù qīzhà fāng’àn] |
260 | Tax Compliance Reporting [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈpɔːrtɪŋ] – Báo cáo tuân thủ thuế – 税务合规报告 [shuìwù héguī bàogào] |
261 | Tax Liability Deduction [tæks laɪˈəbɪlɪti dɪˈdʌkʃən] – Khấu trừ trách nhiệm thuế – 税收责任扣除 [shuìshōu zérèn kòuchú] |
262 | Tax Evasion Conviction [tæks ɪˈveɪʒən kənˈvɪkʃən] – Kết án lừa đảo thuế – 税务欺诈定罪 [shuìwù qīzhà dìngzuì] |
263 | Taxpayer Identification System [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈsɪstəm] – Hệ thống xác minh thuế – 纳税人识别系统 [nàshuìrén shíbié xìtǒng] |
264 | Tax Compliance Check [tæks kəmˈplaɪəns ʧɛk] – Kiểm tra tuân thủ thuế – 税务合规检查 [shuìwù héguī jiǎnchá] |
265 | Taxpayer Rights Awareness [tæksˈpeɪər raɪts əˈwɛrənəs] – Nhận thức về quyền lợi người đóng thuế – 纳税人权益意识 [nàshuìrén quányì yìshí] |
266 | Tax Fraud Investigation [tæks frɔːd ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən] – Điều tra gian lận thuế – 税务欺诈调查 [shuìwù qīzhà diàochá] |
267 | Taxpayer Identification Renewal [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən rɪˈnjuːəl] – Gia hạn số chứng minh thuế – 纳税人识别更新 [nàshuìrén shíbié gēngxīn] |
268 | Taxable Income Exclusions [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ɪkˈskluːʒənz] – Loại trừ thu nhập chịu thuế – 应税收入排除 [yìngshuì shōurù páichú] |
269 | Tax Compliance Penalties [tæks kəmˈplaɪəns ˈpɛnltiz] – Hình phạt vi phạm thuế – 税收合规处罚 [shuìshōu héguī chǔfá] |
270 | Taxpayer Records Maintenance [tæksˈpeɪər ˈrɛkɔːrdz ˈmeɪntənəns] – Bảo quản hồ sơ người đóng thuế – 纳税人记录维护 [nàshuìrén jìlù wéihù] |
271 | Tax Incentive Eligibility [tæks ɪnˈsɛntɪv ˌɛlɪdʒɪˈbɪləti] – Điều kiện hưởng ưu đãi thuế – 税收优惠资格 [shuìshōu yōuhuì zīgé] |
272 | Taxpayer Engagement [tæksˈpeɪər ɪnˈɡeɪdʒmənt] – Tương tác với người đóng thuế – 纳税人参与 [nàshuìrén cānyù] |
273 | Tax Evasion Prevention [tæks ɪˈveɪʒən prɪˈvɛnʃən] – Phòng ngừa lừa đảo thuế – 税务欺诈预防 [shuìwù qīzhà yùfáng] |
274 | Taxpayer Privacy Rights [tæksˈpeɪər ˈpraɪvəsi raɪts] – Quyền riêng tư của người đóng thuế – 纳税人隐私权利 [nàshuìrén yǐnsī quánlì] |
275 | Taxable Transactions [ˈtæksəbl trænˈzækʃənz] – Giao dịch chịu thuế – 应税交易 [yìngshuì jiāoyì] |
276 | Tax Compliance Review [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː] – Xem xét tuân thủ thuế – 税务合规审核 [shuìwù héguī shěnhé] |
277 | Tax Assessment [tæks əˈsɛsmənt] – Đánh giá thuế – 税务评估 [shuìwù pínggū] |
278 | Taxpayer Rights Advocate [tæksˈpeɪər raɪts ˈædvəˌkeɪt] – Đại diện quyền lợi người đóng thuế – 纳税人权益维护代表 [nàshuìrén quányì wéihù dàibiǎo] |
279 | Tax Compliance Software [tæks kəmˈplaɪəns ˈsɒftwɛr] – Phần mềm tuân thủ thuế – 税务合规软件 [shuìwù héguī ruǎnjiàn] |
280 | Tax Bracket [tæks ˈbrækɪt] – Hạng mức thuế – 税率档 [shuìlǜ dàng] |
281 | Taxpayer Assistance Hotline [tæksˈpeɪər əˈsɪstəns ˈhoʊtˌlaɪn] – Đường dây nóng hỗ trợ người đóng thuế – 纳税人援助热线 [nàshuìrén yuánzhù rèxiàn] |
282 | Tax Withholding [tæks wɪθˈhoʊldɪŋ] – Giữ lại thuế – 扣缴税款 [kòujiǎo shuìkuǎn] |
283 | Tax Deduction [tæks dɪˈdʌkʃən] – Khấu trừ thuế – 减税 [jiǎnshuì] |
284 | Taxpayer Advocate Service [tæksˈpeɪər ˈædvəˌkeɪt ˈsɜːrvɪs] – Dịch vụ ủng hộ quyền lợi người đóng thuế – 纳税人权益维护服务 [nàshuìrén quányì wéihù fúwù] |
285 | Tax Fraud Prevention [tæks frɔːd prɪˈvɛnʃən] – Phòng ngừa gian lận thuế – 税务欺诈预防 [shuìwù qīzhà yùfáng] |
286 | Taxpayer Education Program [tæksˈpeɪər ˌɛdjuˈkeɪʃən ˈproʊɡræm] – Chương trình giáo dục người đóng thuế – 纳税人教育计划 [nàshuìrén jiàoyù jìhuà] |
287 | Tax Return Due Date [tæks rɪˈtɜrn duː deɪt] – Ngày đáo hạn báo cáo thuế – 纳税申报截止日期 [nàshuì shēnbào jiézhǐ rìqī] |
288 | Taxpayer Identification Number (TIN) [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər] – Số chứng minh thuế – 纳税人识别号 [nàshuìrén shíbié hào] |
289 | Tax Assessment Appeal [tæks əˈsɛsmənt əˈpiːl] – Kháng cáo đánh giá thuế – 税务评估上诉 [shuìwù pínggū shàngsù] |
290 | Taxpayer Complaint Resolution [tæksˈpeɪər kəmˈpleɪnt ˌrɛzəˈluːʃən] – Giải quyết khiếu nại của người đóng thuế – 纳税人投诉解决 [nàshuìrén tóusù jiějué] |
291 | Tax Credit [tæks ˈkrɛdɪt] – Tín dụng thuế – 税收抵免 [shuìshōu dǐmiǎn] |
292 | Tax Incentive Application [tæks ɪnˈsɛntɪv ˌæplɪˈkeɪʃən] – Đơn xin ưu đãi thuế – 税收优惠申请 [shuìshōu yōuhuì shēnqǐng] |
293 | Tax Compliance Training [tæks kəmˈplaɪəns ˈtreɪnɪŋ] – Đào tạo tuân thủ thuế – 税务合规培训 [shuìwù héguī péixùn] |
294 | Taxable Goods and Services [ˈtæksəbl ɡʊdz ænd ˈsɜːrvɪsɪz] – Hàng hóa và dịch vụ chịu thuế – 应税货物和服务 [yìngshuì huòwù hé fúwù] |
295 | Tax Refund Claim [tæks ˈriːfʌnd kleɪm] – Yêu cầu hoàn lại thuế – 税金退还申请 [shuìjīn tuìhuán shēnqǐng] |
296 | Taxpayer Consultation [tæksˈpeɪər ˌkɒnsəlˈteɪʃən] – Tư vấn người đóng thuế – 纳税人咨询 [nàshuìrén zīxún] |
297 | Tax Liability Settlement [tæks laɪˈəbɪlɪti ˈsɛtlmənt] – Thỏa thuận thanh toán trách nhiệm thuế – 税务责任结算 [shuìwù zérèn jiésuàn] |
298 | Taxpayer Support Services [tæksˈpeɪər səˈpɔːrt ˈsɜːrvɪsɪz] – Dịch vụ hỗ trợ người đóng thuế – 纳税人支持服务 [nàshuìrén zhīchí fúwù] |
299 | Tax Evasion Detection [tæks ɪˈveɪʒən dɪˈtɛkʃən] – Phát hiện gian lận thuế – 税务欺诈检测 [shuìwù qīzhà jiǎncè] |
300 | Taxpayer Compliance Record [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈrɛkɔːrd] – Hồ sơ tuân thủ thuế của người đóng thuế – 纳税人合规记录 [nàshuìrén héguī jìlù] |
301 | Tax Appeal Process [tæks əˈpiːl ˈprɒsɛs] – Quy trình kháng cáo thuế – 税务上诉程序 [shuìwù shàngsù chéngxù] |
302 | Tax Deductible Expenses [tæks dɪˈdʌktəbl ɪkˈspɛnsɪz] – Chi phí khấu trừ thuế – 可抵扣费用 [kě dǐkòu fèiyòng] |
303 | Taxpayer Registration [tæksˈpeɪər ˌrɛdʒɪˈstreɪʃən] – Đăng ký người đóng thuế – 纳税人注册 [nàshuìrén zhùcè] |
304 | Tax Planning Consultant [tæks ˈplænɪŋ ˈkənˌsʌltənt] – Tư vấn lập kế hoạch thuế – 税务策划顾问 [shuìwù cèhuà gùwèn] |
305 | Taxpayer Obligations [tæksˈpeɪər ˌɒblɪˈɡeɪʃənz] – Nghĩa vụ của người đóng thuế – 纳税人义务 [nàshuìrén yìwù] |
306 | Taxpayer Identification Verification [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˌvɛrɪfɪˈkeɪʃən] – Xác minh thông tin người đóng thuế – 纳税人识别验证 [nàshuìrén shíbié yànzhèng] |
307 | Tax Collection Process [tæks kəˈlɛkʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình thu thập thuế – 税收征收过程 [shuìshōu zhēngshōu guòchéng] |
308 | Taxpayer Rights Charter [tæksˈpeɪər raɪts ˈʧɑːrtər] – Hiến chương quyền lợi người đóng thuế – 纳税人权益宪章 [nàshuìrén quányì xiànzhāng] |
309 | Taxpayer Training Workshop [tæksˈpeɪər ˈtreɪnɪŋ ˈwɜːrkʃɒp] – Hội thảo đào tạo người đóng thuế – 纳税人培训研讨会 [nàshuìrén péixùn yántǎohuì] |
310 | Tax Compliance Awareness [tæks kəmˈplaɪəns əˈwɛrənəs] – Nhận thức về tuân thủ thuế – 税务合规意识 [shuìwù héguī yìshí] |
311 | Taxpayer Identification Certificate [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈsɜːrtɪfɪkət] – Chứng chỉ xác minh thuế – 纳税人识别证书 [nàshuìrén shíbié zhèngshū] |
312 | Tax Amnesty Program [tæks ˈæm.nə.sti ˈproʊ.ɡræm] – Chương trình ân xá thuế – 税务大赦计划 [shuìwù dàshè jìhuà] |
313 | Taxpayer Dispute Resolution [tæksˈpeɪər dɪˈspjuːt ˌrɛzəˈluːʃən] – Giải quyết tranh chấp của người đóng thuế – 纳税人纠纷解决 [nàshuìrén jiūfēn jiějué] |
314 | Taxable Income Sources [ˈtæksəbl ˈɪnkʌm ˈsɔːrsɪz] – Nguồn thu nhập chịu thuế – 应税收入来源 [yìngshuì shōurù láiyuán] |
315 | Taxpayer Compliance Obligations [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˌɒblɪˈɡeɪʃənz] – Nghĩa vụ tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规义务 [nàshuìrén héguī yìwù] |
316 | Tax Incentive Approval [tæks ɪnˈsɛntɪv əˈpruːvəl] – Phê duyệt ưu đãi thuế – 税收优惠批准 [shuìshōu yōuhuì pīzhǔn] |
317 | Taxpayer Identification Update [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈʌpˌdeɪt] – Cập nhật thông tin xác minh thuế – 纳税人识别更新 [nàshuìrén shíbié gēngxīn] |
318 | Tax Incentive Revocation [tæks ɪnˈsɛntɪv ˌrɛvəˈkeɪʃən] – Thu hồi ưu đãi thuế – 税收优惠撤销 [shuìshōu yōuhuì chèxiāo] |
319 | Taxpayer Income Declaration [tæksˈpeɪər ˈɪnkʌm ˌdɛkləˈreɪʃən] – Tuyên bố thu nhập của người đóng thuế – 纳税人收入声明 [nàshuìrén shōurù shēngmíng] |
320 | Tax Evasion Whistleblower [tæks ɪˈveɪʒən ˈwɪslbloʊər] – Người tố giác gian lận thuế – 税务欺诈告密者 [shuìwù qīzhà gàomì zhě] |
321 | Taxpayer Assistance Portal [tæksˈpeɪər əˈsɪstəns ˈpɔːrtl̩] – Cổng thông tin hỗ trợ người đóng thuế – 纳税人援助门户 [nàshuìrén yuánzhù ménhù] |
322 | Tax Deductible Contributions [tæks dɪˈdʌktəbl ˌkɒntrɪˈbjuːʃənz] – Đóng góp khấu trừ thuế – 可抵扣捐款 [kě dǐkòu juānkuǎn] |
323 | Taxpayer Identification Authentication [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˌɔːθəntɪˈkeɪʃən] – Xác thực thông tin xác minh thuế – 纳税人识别认证 [nàshuìrén shíbié rènzhèng] |
324 | Tax Audit [tæks ˈɔːdɪt] – Kiểm toán thuế – 税务审计 [shuìwù shěnjì] |
325 | Taxpayer [ˈtækspeɪər] – Người đóng thuế – 纳税人 [nàshuìrén] |
326 | Tax Authority [tæks ɔːˈθɒrəti] – Cơ quan thuế – 税务机关 [shuìwù jīguān] |
327 | Taxable [ˈtæksəbl] – Chịu thuế – 应税 [yìngshuì] |
328 | Tax-exempt [tæks ˈɛmpt] – Miễn thuế – 免税 [miǎnshuì] |
329 | Tax deduction [tæks dɪˈdʌkʃən] – Khấu trừ thuế – 扣除税款 [kòuchú shuìkuǎn] |
330 | Tax liability [tæks laɪˈæbɪləti] – Trách nhiệm thuế – 纳税义务 [nàshuì yìwù] |
331 | Tax rate [tæks reɪt] – Thuế suất – 税率 [shuìlǜ] |
332 | Tax return [tæks rɪˈtɜːrn] – Báo cáo thuế – 纳税申报 [nàshuì shēnbào] |
333 | Tax year [tæks jɪr] – Năm tính thuế – 税务年度 [shuìwù niándù] |
334 | Tax season [tæks ˈsiːzn] – Mùa nộp thuế – 纳税季节 [nàshuì jìjié] |
335 | Tax deadline [tæks ˈdɛdlaɪn] – Hạn cuối nộp thuế – 纳税截止日期 [nàshuì jiézhǐ rìqī] |
336 | Tax form [tæks fɔːrm] – Mẫu đơn thuế – 税务表格 [shuìwù biǎogé] |
337 | Tax extension [tæks ɪkˈstɛnʃən] – Gia hạn nộp thuế – 延期纳税 [yánqī nàshuì] |
338 | Tax advisor [tæks ədˈvaɪzər] – Cố vấn thuế – 税务顾问 [shuìwù gùwèn] |
339 | Tax planning [tæks ˈplænɪŋ] – Lập kế hoạch thuế – 税务策划 [shuìwù cèhuà] |
340 | Tax ID [tæks ˌaɪˈdiː] – Mã số thuế – 税号 [shuìhào] |
341 | Tax treaty [tæks ˈtriːti] – Hiệp định thuế – 税务条约 [shuìwù tiáoyuē] |
342 | Tax haven [tæks ˈheɪvən] – Thiên đường thuế – 避税天堂 [bìshuì tiāntáng] |
343 | Tax invoice [tæks ˈɪnvɔɪs] – Hóa đơn thuế – 税务发票 [shuìwù fāpiào] |
344 | Taxable entity [ˈtæksəbl ˈɛntɪti] – Thực thể chịu thuế – 应税实体 [yìngshuì shítǐ] |
345 | Tax refund [tæks ˈriːfʌnd] – Hoàn thuế – 退税 [tuìshuì] |
346 | Tax payment [tæks ˈpeɪmənt] – Thanh toán thuế – 缴税 [jiǎoshuì] |
347 | Tax exemption certificate [tæks ɪɡˈzɛmpʃən ˈsɜːrtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận miễn thuế – 免税证书 [miǎnshuì zhèngshū] |
348 | Tax liability statement [tæks laɪˈæbɪləti ˈsteɪtmənt] – Báo cáo trách nhiệm thuế – 纳税义务报告 [nàshuì yìwù bàogào] |
349 | Tax evasion investigation [tæks ɪˈveɪʒən ɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən] – Điều tra gian lận thuế – 税务欺诈调查 [shuìwù qīzhà diàochá] |
350 | Tax return preparer [tæks rɪˈtɜːrn prɪˈpɛrər] – Người chuẩn bị báo cáo thuế – 纳税申报人 [nàshuì shēnbào rén] |
351 | Tax evasion penalty [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnlti] – Hình phạt trốn thuế – 逃税罚款 [táoshuì fákuǎn] |
352 | Tax delinquency [tæks dɪˈlɪŋkwənsi] – Nợ thuế – 欠税 [qiànshuì] |
353 | Tax code [tæks koʊd] – Mã số thuế – 税号 [shuìhào] |
354 | Tax equity [tæks ˈɛkwɪti] – Công bằng thuế – 税收公平 [shuìshōu gōngpíng] |
355 | Tax loss [tæks lɒs] – Lỗ thuế – 税收损失 [shuìshōu sǔnshī] |
356 | Tax revenue [tæks ˈrɛvənuː] – Doanh thu thuế – 税收收入 [shuìshōu shōurù] |
357 | Tax sharing agreement [tæks ˈʃɛrɪŋ əˈɡriːmənt] – Thỏa thuận chia sẻ thuế – 税务分担协议 [shuìwù fēndān xiéyì] |
358 | Tax domicile [tæks ˈdɒməsaɪl] – Nơi thường trú thuế – 税务居所 [shuìwù jūsuǒ] |
359 | Tax haven country [tæks ˈheɪvən ˈkʌntri] – Quốc gia thiên đường thuế – 避税天堂国家 [bìshuì tiāntáng guójiā] |
360 | Tax loss carryforward [tæks lɒs ˈkærifɔːrwərd] – Chuyển gánh nặng lỗ thuế sang năm sau – 税收亏损结转 [shuìshōu kuīsǔn jiézhuǎn] |
361 | Tax base [tæks beɪs] – Cơ sở tính thuế – 征税基数 [zhēngshuì jīshù] |
362 | Tax liability limit [tæks laɪˈæbɪləti ˈlɪmɪt] – Giới hạn trách nhiệm thuế – 税务责任限制 [shuìwù zérèn xiànzhì] |
363 | Tax lien [tæks liːn] – Tạm giữ thuế – 税收留置 [shuìshōu liúzhì] |
364 | Tax treaty withholding [tæks ˈtriːti wɪθˈhoʊldɪŋ] – Giữ lại thuế theo hiệp định thuế – 税收条约预扣 [shuìshōu tiáoyuē yùkòu] |
365 | Tax privilege [tæks ˈprɪvəlɪdʒ] – Đặc quyền thuế – 税收特权 [shuìshōu tèquán] |
366 | Tax structure [tæks ˈstrʌktʃər] – Cấu trúc thuế – 税收结构 [shuìshōu jiégòu] |
367 | Tax implications [tæks ˌɪmplɪˈkeɪʃənz] – Hậu quả thuế – 税收影响 [shuìshōu yǐngxiǎng] |
368 | Tax treaty benefits [tæks ˈtriːti ˈbɛnəfɪts] – Lợi ích từ hiệp định thuế – 税务条约优惠 [shuìwù tiáoyuē yōuhuì] |
369 | Tax loss harvesting [tæks lɒs ˈhɑːrvɪstɪŋ] – Thu hoạch lỗ thuế – 税收损失收获 [shuìshōu sǔnshī shōuhuò] |
370 | Tax risk management [tæks rɪsk ˈmænɪdʒmənt] – Quản lý rủi ro thuế – 税务风险管理 [shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ] |
371 | Tax audit trail [tæks ˈɔːdɪt treɪl] – Dấu vết kiểm toán thuế – 税务审计踪迹 [shuìwù shěnjì zōngjì] |
372 | Tax rate schedule [tæks reɪt ˈʃɛdjuːl] – Lịch trình thuế suất – 税率时间表 [shuìlǜ shíjiān biǎo] |
373 | Tax certificate [tæks ˈsɜːrtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận thuế – 税务证书 [shuìwù zhèngshū] |
374 | Tax transparency [tæks trænsˈpɛrənsi] – Trong suốt thuế – 税务透明 [shuìwù tòumíng] |
375 | Tax compliance review [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː] – Đánh giá tuân thủ thuế – 税务合规审查 [shuìwù héguī shěnchá] |
376 | Tax optimization [tæks ˌɒptɪmɪˈzeɪʃən] – Tối ưu hoá thuế – 税务优化 [shuìwù yōuhuà] |
377 | Tax amnesty scheme [tæks ˈæm.nə.sti skiːm] – Kế hoạch ân xá thuế – 税务大赦计划 [shuìwù dàshè jìhuà] |
378 | Tax compliance cost [tæks kəmˈplaɪəns kɒst] – Chi phí tuân thủ thuế – 税收合规成本 [shuìshōu héguī chéngběn] |
379 | Tax domicile certificate [tæks ˈdɒməsaɪl ˈsɜːrtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận nơi thường trú thuế – 税务居所证书 [shuìwù jūsuǒ zhèngshū] |
380 | Tax avoidance scheme [tæks əˈvɔɪdəns skiːm] – Kế hoạch tránh thuế – 税务规避计划 [shuìwù guībì jìhuà] |
381 | Tax audit program [tæks ˈɔːdɪt ˈproʊɡræm] – Chương trình kiểm toán thuế – 税务审计项目 [shuìwù shěnjì xiàngmù] |
382 | Tax return due date [tæks rɪˈtɜrn duː deɪt] – Ngày hết hạn nộp báo cáo thuế – 纳税申报截止日期 [nàshuì shēnbào jiézhǐ rìqī] |
383 | Tax transparency report [tæks trænsˈpɛrənsi rɪˈpɔːrt] – Báo cáo minh bạch thuế – 税务透明报告 [shuìwù tòumíng bàogào] |
384 | Tax liability adjustment [tæks laɪˈæbɪləti əˈdʒʌstmənt] – Điều chỉnh trách nhiệm thuế – 税务责任调整 [shuìwù zérèn tiáozhěng] |
385 | Tax audit procedure [tæks ˈɔːdɪt prəˈsiːdʒər] – Thủ tục kiểm toán thuế – 税务审计程序 [shuìwù shěnjì chéngxù] |
386 | Tax legislation [tæks ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən] – Pháp luật thuế – 税法 [shuìfǎ] |
387 | Tax lien certificate [tæks liːn ˈsɜːrtɪfɪkət] – Giấy chứng nhận tạm giữ thuế – 税收留置证书 [shuìshōu liúzhì zhèngshū] |
388 | Tax compliance software [tæks kəmˈplaɪəns ˈsɒftwɛr] – Phần mềm tuân thủ thuế – 税收合规软件 [shuìshōu héguī ruǎnjiàn] |
389 | Tax payment deadline [tæks ˈpeɪmənt ˈdɛdlaɪn] – Hạn cuối thanh toán thuế – 缴税截止日期 [jiǎoshuì jiézhǐ rìqī] |
390 | Tax refund claim [tæks ˈriːfʌnd kleɪm] – Yêu cầu hoàn thuế – 退税申请 [tuìshuì shēnqǐng] |
391 | Tax payment voucher [tæks ˈpeɪmənt ˈvaʊtʃər] – Phiếu thanh toán thuế – 缴税凭证 [jiǎoshuì píngzhèng] |
392 | Tax revenue collection [tæks ˈrɛvənuː kəˈlɛkʃən] – Thu thập doanh thu thuế – 税收收入征集 [shuìshōu shōurù zhēngjí] |
393 | Taxpayer identification number [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈnʌmbər] – Số chứng minh người đóng thuế – 纳税人识别号码 [nàshuìrén shíbié hàomǎ] |
394 | Tax exemption limit [tæks ɪɡˈzɛmpʃən ˈlɪmɪt] – Giới hạn miễn thuế – 免税限额 [miǎnshuì xiàn’é] |
395 | Tax compliance checklist [tæks kəmˈplaɪəns ˈʧɛklɪst] – Danh mục tuân thủ thuế – 税收合规检查清单 [shuìshōu héguī jiǎnchá qīngdān] |
396 | Taxpayer rights and obligations [tæksˈpeɪər raɪts ænd ˌɒblɪˈɡeɪʃənz] – Quyền và nghĩa vụ của người đóng thuế – 纳税人权利与义务 [nàshuìrén quányì yǔ yìwù] |
397 | Tax audit resolution [tæks ˈɔːdɪt ˌrɛzəˈluːʃən] – Giải quyết kiểm toán thuế – 解决税务审计 [jiějué shuìwù shěnjì] |
398 | Tax policy analysis [tæks ˈpɒləsi əˈnæləsɪs] – Phân tích chính sách thuế – 税收政策分析 [shuìshōu zhèngcè fēnxī] |
399 | Tax filing extension [tæks ˈfaɪlɪŋ ɪkˈstɛnʃən] – Gia hạn nộp báo cáo thuế – 延期纳税申报 [yánqī nàshuì shēnbào] |
400 | Tax payment installment [tæks ˈpeɪmənt ɪnˈstɔːlmənt] – Trả góp thanh toán thuế – 分期缴税 [fēnqī jiǎoshuì] |
401 | Tax penalty abatement [tæks ˈpɛnlti əˈbeɪtmənt] – Giảm bớt hình phạt thuế – 减免税罚 [jiǎnmiǎn shuì fá] |
402 | Tax jurisdiction [tæks dʒʊrɪsˈdɪkʃən] – Thẩm quyền thuế – 税收管辖权 [shuìshōu guǎnxiá quán] |
403 | Tax treaty negotiation [tæks ˈtriːti ˌnɛɡoʊʃiˈeɪʃən] – Đàm phán hiệp định thuế – 税务条约谈判 [shuìwù tiáoyuē tánpàn] |
404 | Tax deduction eligibility [tæks dɪˈdʌkʃən ˌɛlɪdʒɪˈbɪləti] – Đủ điều kiện khấu trừ thuế – 扣除税款资格 [kòuchú shuìkuǎn zīgé] |
405 | Tax evasion scheme [tæks ɪˈveɪʒən skiːm] – Kế hoạch gian lận thuế – 税务欺诈计划 [shuìwù qīzhà jìhuà] |
406 | Tax treaty interpretation [tæks ˈtriːti ɪntɜːrprɪˈteɪʃən] – Diễn giải hiệp định thuế – 税务条约解释 [shuìwù tiáoyuē jiěshì] |
407 | Tax compliance reporting [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈpɔːrtɪŋ] – Báo cáo tuân thủ thuế – 税收合规报告 [shuìshōu héguī bàogào] |
408 | Tax liability assessment [tæks laɪˈæbɪləti əˈsɛsmənt] – Đánh giá trách nhiệm thuế – 税务责任评估 [shuìwù zérèn pínggū] |
409 | Tax treaty implementation [tæks ˈtriːti ˌɪmplɪmenˈteɪʃən] – Thực hiện hiệp định thuế – 税务条约执行 [shuìwù tiáoyuē zhíxíng] |
410 | Tax audit compliance [tæks ˈɔːdɪt kəmˈplaɪəns] – Tuân thủ kiểm toán thuế – 税务审计合规 [shuìwù shěnjì héguī] |
411 | Tax evasion prosecution [tæks ɪˈveɪʒən ˌprɒsɪˈkjuːʃən] – Truy tố gian lận thuế – 税务欺诈起诉 [shuìwù qīzhà qǐsù] |
412 | Tax compliance assistance [tæks kəmˈplaɪəns əˈsɪstəns] – Hỗ trợ tuân thủ thuế – 税收合规协助 [shuìshōu héguī xiézhù] |
413 | Tax return deadline [tæks rɪˈtɜrn ˈdɛdlaɪn] – Hạn cuối nộp báo cáo thuế – 纳税申报截止日期 [nàshuì shēnbào jiézhǐ rìqī] |
414 | Tax assessment process [tæks əˈsɛsmənt ˈprɒsɛs] – Quy trình đánh giá thuế – 税务评估流程 [shuìwù pínggū liúchéng] |
415 | Tax filing procedure [tæks ˈfaɪlɪŋ prəˈsiːdʒər] – Quy trình nộp báo cáo thuế – 纳税申报程序 [nàshuì shēnbào chéngxù] |
416 | Tax evasion prevention [tæks ɪˈveɪʒən prɪˈvɛnʃən] – Phòng ngừa gian lận thuế – 预防税务欺诈 [yùfáng shuìwù qīzhà] |
417 | Tax audit scope [tæks ˈɔːdɪt skoʊp] – Phạm vi kiểm toán thuế – 税务审计范围 [shuìwù shěnjì fànwéi] |
418 | Taxpayer education [tæksˈpeɪər ˌɛdʒʊˈkeɪʃən] – Giáo dục người đóng thuế – 纳税人教育 [nàshuìrén jiàoyù] |
419 | Tax compliance consultant [tæks kəmˈplaɪəns ˈkɒnsəltənt] – Chuyên gia tuân thủ thuế – 税务合规顾问 [shuìwù héguī gùwèn] |
420 | Tax credit calculation [tæks ˈkrɛdɪt ˌkælkjəˈleɪʃən] – Tính toán tín dụng thuế – 税收抵免计算 [shuìshōu dǐmiǎn jìsuàn] |
421 | Tax evasion detection system [tæks ɪˈveɪʒən dɪˈtɛkʃən ˈsɪstəm] – Hệ thống phát hiện gian lận thuế – 税务欺诈检测系统 [shuìwù qīzhà jiǎncè xìtǒng] |
422 | Tax exemption application process [tæks ɪɡˈzɛmpʃən ˌæplɪˈkeɪʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình đơn xin miễn thuế – 免税申请流程 [miǎnshuì shēnqǐng liúchéng] |
423 | Tax audit risk assessment [tæks ˈɔːdɪt rɪsk əˈsɛsmənt] – Đánh giá rủi ro kiểm toán thuế – 税务审计风险评估 [shuìwù shěnjì fēngxiǎn pínggū] |
424 | Taxpayer identification document [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈdɒkjʊmənt] – Giấy tờ chứng minh người đóng thuế – 纳税人识别文件 [nàshuìrén shíbié wénjiàn] |
425 | Tax refund processing time [tæks ˈriːfʌnd ˈprəʊˌsɛsɪŋ taɪm] – Thời gian xử lý hoàn thuế – 退税处理时间 [tuìshuì chǔlǐ shíjiān] |
426 | Tax deduction documentation [tæks dɪˈdʌkʃən ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən] – Chứng từ khấu trừ thuế – 扣除税款文件 [kòuchú shuìkuǎn wénjiàn] |
427 | Tax audit resolution process [tæks ˈɔːdɪt ˌrɛzəˈluːʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình giải quyết kiểm toán thuế – 解决税务审计流程 [jiějué shuìwù shěnjì liúchéng] |
428 | Tax compliance review procedure [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː prəˈsiːdʒər] – Quy trình đánh giá tuân thủ thuế – 税收合规审查程序 [shuìshōu héguī shěnchá chéngxù] |
429 | Taxpayer identification verification [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˌvɛrəfɪˈkeɪʃən] – Xác minh thông tin người đóng thuế – 纳税人识别验证 [nàshuìrén shíbié yànzhèng] |
430 | Tax evasion penalties and fines [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnlti ənd faɪnz] – Hình phạt và tiền phạt gian lận thuế – 税务欺诈罚款和罚款 [shuìwù qīzhà fákuǎn hé fákuǎn] |
431 | Tax return submission deadline [tæks rɪˈtɜrn səbˈmɪʃən ˈdɛdlaɪn] – Hạn cuối nộp báo cáo thuế – 纳税申报提交截止日期 [nàshuì shēnbào tígōng jiézhǐ rìqī] |
432 | Tax compliance audit program [tæks kəmˈplaɪəns ˈɔːdɪt ˈproʊɡræm] – Chương trình kiểm toán tuân thủ thuế – 税务合规审计计划 [shuìshōu héguī shěnjì jìhuà] |
433 | Taxpayer rights protection [tæksˈpeɪər raɪts prəˈtɛkʃən] – Bảo vệ quyền lợi của người đóng thuế – 纳税人权利保护 [nàshuìrén quányì bǎohù] |
434 | Tax evasion detection tools [tæks ɪˈveɪʒən dɪˈtɛkʃən tuːlz] – Công cụ phát hiện gian lận thuế – 税务欺诈检测工具 [shuìwù qīzhà jiǎncè gōngjù] |
435 | Tax compliance monitoring [tæks kəmˈplaɪəns ˈmɒnɪtərɪŋ] – Giám sát tuân thủ thuế – 税收合规监测 [shuìshōu héguī jiāncè] |
436 | Tax refund eligibility [tæks ˈriːfʌnd ˌɛlɪdʒɪˈbɪləti] – Đủ điều kiện hoàn thuế – 退税资格 [tuìshuì zīgé] |
437 | Tax planning strategies [tæks ˈplænɪŋ ˈstrætədʒiz] – Chiến lược lập kế hoạch thuế – 税务策划战略 [shuìwù cèhuà zhànlüè] |
438 | Tax evasion enforcement [tæks ɪˈveɪʒən ɪnˈfɔːrsmənt] – Thi hành pháp luật chống gian lận thuế – 税务欺诈执法 [shuìwù qīzhà zhífǎ] |
439 | Tax return extension [tæks rɪˈtɜrn ɪkˈstɛnʃən] – Gia hạn nộp báo cáo thuế – 延期纳税申报 [yánqī nàshuì shēnbào] |
440 | Tax deduction guidelines [tæks dɪˈdʌkʃən ˈɡaɪdlaɪnz] – Hướng dẫn khấu trừ thuế – 扣除税款指南 [kòuchú shuìkuǎn zhǐnán] |
441 | Tax amnesty program [tæks ˈæm.nə.sti ˈproʊɡræm] – Chương trình ân xá thuế – 税务大赦计划 [shuìwù dàshè jìhuà] |
442 | Taxpayer information confidentiality [tæksˈpeɪər ˌɪnfərˈmeɪʃən ˌkɒnfɪˈdɛnʃiːˈæləti] – Bảo mật thông tin người đóng thuế – 纳税人信息保密 [nàshuìrén xìnxī bǎomì] |
443 | Tax compliance software solution [tæks kəmˈplaɪəns ˈsɒftwɛr səˈluːʃən] – Giải pháp phần mềm tuân thủ thuế – 税务合规软件解决方案 [shuìwù héguī ruǎnjiàn jiějué fāng’àn] |
444 | Taxpayer identification process [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình xác định người đóng thuế – 纳税人识别过程 [nàshuìrén shíbié guòchéng] |
445 | Tax compliance review findings [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː ˈfaɪndɪŋz] – Kết quả đánh giá tuân thủ thuế – 税收合规审查结果 [shuìshōu héguī shěnchá jiéguǒ] |
446 | Tax deduction requirements [tæks dɪˈdʌkʃən rɪˈkwaɪrmənts] – Yêu cầu khấu trừ thuế – 扣除税款要求 [kòuchú shuìkuǎn yāoqiú] |
447 | Tax evasion investigation unit [tæks ɪˈveɪʒən ˌɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən ˈjuːnɪt] – Đơn vị điều tra gian lận thuế – 税务欺诈调查单位 [shuìwù qīzhà diàochá dānwèi] |
448 | Tax treaty ratification process [tæks ˈtriːti ˌrætɪfɪˈkeɪʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình thông qua hiệp định thuế – 税务条约批准过程 [shuìwù tiáoyuē pīzhǔn guòchéng] |
449 | Tax audit selection criteria [tæks ˈɔːdɪt sɪˈlɛkʃən ˈkraɪtɪəriə] – Tiêu chí chọn kiểm toán thuế – 税务审计选择标准 [shuìwù shěnjì xuǎnzé biāozhǔn] |
450 | Tax return e-filing [tæks rɪˈtɜːrn iːˈfaɪlɪŋ] – Nộp báo cáo thuế qua mạng – 网上纳税申报 [wǎngshàng nàshuì shēnbào] |
451 | Tax deduction verification [tæks dɪˈdʌkʃən ˌvɛrəfɪˈkeɪʃən] – Xác minh khấu trừ thuế – 扣除税款验证 [kòuchú shuìkuǎn yànzhèng] |
452 | Tax exemption application form [tæks ɪɡˈzɛmpʃən ˌæplɪˈkeɪʃən fɔrm] – Mẫu đơn xin miễn thuế – 免税申请表 [miǎnshuì shēnqǐng biǎo] |
453 | Tax audit reporting requirements [tæks ˈɔːdɪt rɪˈpɔːrtɪŋ rɪˈkwaɪrmənts] – Yêu cầu báo cáo kiểm toán thuế – 税务审计报告要求 [shuìwù shěnjì bàogào yāoqiú] |
454 | Tax compliance risk assessment [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk əˈsɛsmənt] – Đánh giá rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险评估 [shuìshōu héguī fēngxiǎn pínggū] |
455 | Tax evasion prosecution process [tæks ɪˈveɪʒən prɒsɪˈkjuːʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình truy tố gian lận thuế – 税务欺诈起诉流程 [shuìwù qīzhà qǐsù liúchéng] |
456 | Taxpayer identification authentication [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən ˌɔːθəntɪˈkeɪʃən] – Xác thực thông tin người đóng thuế – 纳税人识别验证 [nàshuìrén shíbié yànzhèng] |
457 | Tax deduction eligibility criteria [tæks dɪˈdʌkʃən ˌɛlɪdʒɪˈbɪləti ˌkraɪˈtɪəriə] – Tiêu chí đủ điều kiện khấu trừ thuế – 扣除税款资格标准 [kòuchú shuìkuǎn zīgé biāozhǔn] |
458 | Tax amnesty application [tæks ˈæm.nə.sti ˌæplɪˈkeɪʃən] – Đơn xin ân xá thuế – 税务大赦申请 [shuìwù dàshè shēnqǐng] |
459 | Tax compliance audit findings [tæks kəmˈplaɪəns ˈɔːdɪt ˈfaɪndɪŋz] – Kết quả kiểm toán tuân thủ thuế – 税务合规审计结果 [shuìshōu héguī shěnjì jiéguǒ] |
460 | Taxpayer assistance services [tæksˈpeɪər əˈsɪstəns ˈsɜːrvɪsɪz] – Dịch vụ hỗ trợ người đóng thuế – 纳税人援助服务 [nàshuìrén yuánzhù fúwù] |
461 | Tax treaty dispute resolution [tæks ˈtriːti dɪˈspjuːt ˌrɛzəˈluːʃən] – Giải quyết tranh chấp hiệp định thuế – 税务条约争端解决 [shuìwù tiáoyuē zhēngduān jiějué] |
462 | Tax deduction cap [tæks dɪˈdʌkʃən kæp] – Giới hạn khấu trừ thuế – 扣除税款上限 [kòuchú shuìkuǎn shàngxiàn] |
463 | Tax evasion penalties enforcement [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnlti ɪnˈfɔːrsmənt] – Thi hành hình phạt chống gian lận thuế – 税务欺诈罚款执法 [shuìwù qīzhà fákuǎn zhífǎ] |
464 | Tax return submission process [tæks rɪˈtɜːrn səbˈmɪʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình nộp báo cáo thuế – 纳税申报提交流程 [nàshuì shēnbào tígōng liúchéng] |
465 | Tax audit resolution timeline [tæks ˈɔːdɪt ˌrɛzəˈluːʃən ˈtaɪmlaɪn] – Khung thời gian giải quyết kiểm toán thuế – 税务审计解决时间表 [shuìwù shěnjì jiějué shíjiāo] |
466 | Taxpayer rights advocacy [tæksˈpeɪər raɪts ˈædvəkəsi] – Bảo vệ quyền lợi của người đóng thuế – 纳税人权益倡导 [nàshuìrén quányì chàngdǎo] |
467 | Tax deduction application process [tæks dɪˈdʌkʃən ˌæplɪˈkeɪʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình đơn xin khấu trừ thuế – 扣除税款申请过程 [kòuchú shuìkuǎn shēnqǐng guòchéng] |
468 | Tax audit outcome [tæks ˈɔːdɪt ˈaʊtˌkʌm] – Kết quả kiểm toán thuế – 税务审计结果 [shuìwù shěnjì jiéguǒ] |
469 | Tax filing requirements [tæks ˈfaɪlɪŋ rɪˈkwaɪrmənts] – Yêu cầu nộp báo cáo thuế – 纳税申报要求 [nàshuì shēnbào yāoqiú] |
470 | Tax evasion detection technology [tæks ɪˈveɪʒən dɪˈtɛkʃən tɛkˈnɒlədʒi] – Công nghệ phát hiện gian lận thuế – 税务欺诈检测技术 [shuìwù qīzhà jiǎncè jìshù] |
471 | Tax deduction limits [tæks dɪˈdʌkʃən ˈlɪmɪts] – Giới hạn khấu trừ thuế – 扣除税款限额 [kòuchú shuìkuǎn xiàné] |
472 | Tax audit scope expansion [tæks ˈɔːdɪt skoʊp ɪkˈspænʃən] – Mở rộng phạm vi kiểm toán thuế – 扩大税务审计范围 [kuòdà shuìwù shěnjì fànwéi] |
473 | Tax compliance penalty abatement [tæks kəmˈplaɪəns ˈpɛnlti əˈbeɪtmənt] – Giảm bớt hình phạt tuân thủ thuế – 减免税收合规罚款 [jiǎnmiǎn shuìshōu héguī fákuǎn] |
474 | Tax treaty interpretation dispute [tæks ˈtriːti ɪntɜrprɪˈteɪʃən ˈdɪspjuːt] – Tranh chấp diễn giải hiệp định thuế – 税务条约解释争议 [shuìwù tiáoyuē jiěshì zhēngyì] |
475 | Tax refund processing fee [tæks ˈriːfʌnd ˈprəʊˌsɛsɪŋ fiː] – Phí xử lý hoàn thuế – 退税处理费 [tuìshuì chǔlǐ fèi] |
476 | Tax compliance audit plan [tæks kəmˈplaɪəns ˈɔːdɪt plæn] – Kế hoạch kiểm toán tuân thủ thuế – 税务合规审计计划 [shuìshōu héguī shěnjì jìhuà] |
477 | Taxpayer assistance hotline [tæksˈpeɪər əˈsɪstəns ˈhoʊtlaɪn] – Đường dây hỗ trợ người đóng thuế – 纳税人援助热线 [nàshuìrén yuánzhù rèxiàn] |
478 | Tax deduction documentation requirements [tæks dɪˈdʌkʃən ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən rɪˈkwaɪrmənts] – Yêu cầu chứng từ khấu trừ thuế – 扣除税款文件要求 [kòuchú shuìkuǎn wénjiàn yāoqiú] |
479 | Tax evasion investigation report [tæks ɪˈveɪʒən ˌɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən rɪˈpɔːrt] – Báo cáo điều tra gian lận thuế – 税务欺诈调查报告 [shuìwù qīzhà diàochá bàogào] |
480 | Tax return verification process [tæks rɪˈtɜːrn ˌvɛrəfɪˈkeɪʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình xác minh báo cáo thuế – 纳税申报验证流程 [nàshuì shēnbào yànzhèng liúchéng] |
481 | Taxpayer identification renewal [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən rɪˈnjuːəl] – Gia hạn thông tin người đóng thuế – 纳税人识别更新 [nàshuìrén shíbié gēngxīn] |
482 | Tax deduction claim [tæks dɪˈdʌkʃən kleɪm] – Yêu cầu khấu trừ thuế – 扣除税款申请 [kòuchú shuìkuǎn shēnqǐng] |
483 | Tax evasion investigation process [tæks ɪˈveɪʒən ˌɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình điều tra gian lận thuế – 税务欺诈调查过程 [shuìwù qīzhà diàochá guòchéng] |
484 | Tax audit confidentiality [tæks ˈɔːdɪt ˌkɒnfɪˈdɛnʃiːˈæləti] – Bảo mật thông tin kiểm toán thuế – 税务审计保密 [shuìwù shěnjì bǎomì] |
485 | Taxpayer rights awareness [tæksˈpeɪər raɪts əˈwɛr.nəs] – Nhận thức về quyền lợi của người đóng thuế – 纳税人权益意识 [nàshuìrén quányì yìshí] |
486 | Tax compliance penalties imposition [tæks kəmˈplaɪəns ˈpɛnltiːz ˌɪmpoʊˈzɪʃən] – Áp dụng hình phạt tuân thủ thuế – 征收税务合规罚款 [zhēngshōu shuìwù héguī fákuǎn] |
487 | Tax deduction approval [tæks dɪˈdʌkʃən əˈpruːvəl] – Phê duyệt khấu trừ thuế – 扣除税款批准 [kòuchú shuìkuǎn pīzhǔn] |
488 | Tax evasion prevention measures [tæks ɪˈveɪʒən prɪˈvɛnʃən ˈmɛʒərz] – Biện pháp ngăn chặn gian lận thuế – 预防税务欺诈措施 [yùfáng shuìwù qīzhà cuòshī] |
489 | Taxpayer’s fiscal year [tæksˈpeɪərz ˈfɪskəl jɪr] – Năm tài chính của người đóng thuế – 纳税人财政年度 [nàshuìrén cáizhèng niándù] |
490 | Tax compliance risk management [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk ˈmænɪdʒmənt] – Quản lý rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险管理 [shuìshōu héguī fēngxiǎn guǎnlǐ] |
491 | Tax audit documentation [tæks ˈɔːdɪt ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən] – Tài liệu kiểm toán thuế – 税务审计文件 [shuìwù shěnjì wénjiàn] |
492 | Taxpayer rights violation [tæksˈpeɪər raɪts ˌvaɪəˈleɪʃən] – Vi phạm quyền lợi của người đóng thuế – 纳税人权益侵犯 [nàshuìrén quányì qīnfàn] |
493 | Tax deduction adjustment [tæks dɪˈdʌkʃən əˈdʒʌstmənt] – Điều chỉnh khấu trừ thuế – 扣除税款调整 [kòuchú shuìkuǎn tiáozhěng] |
494 | Tax evasion penalty evasion [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnlti ɪˈveɪʒən] – Trốn tránh hình phạt gian lận thuế – 逃税罚款逃避 [táoshuì fákuǎn táobì] |
495 | Taxpayer identification form [tæksˈpeɪər aɪˌdɛntɪfɪˈkeɪʃən fɔrm] – Mẫu đăng ký thông tin người đóng thuế – 纳税人识别表格 [nàshuìrén shíbié biǎogé] |
496 | Tax compliance review process [tæks kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː ˈprɒsɛs] – Quy trình đánh giá tuân thủ thuế – 税务合规审查过程 [shuìwù héguī shěnchá guòchéng] |
497 | Tax deduction incentive [tæks dɪˈdʌkʃən ɪnˈsɛntɪv] – Động cơ khấu trừ thuế – 扣除税款激励 [kòuchú shuìkuǎn jīlì] |
498 | Tax evasion reporting [tæks ɪˈveɪʒən rɪˈpɔːrtɪŋ] – Báo cáo gian lận thuế – 税务欺诈报告 [shuìwù qīzhà bàogào] |
499 | Taxpayer information disclosure [tæksˈpeɪər ˌɪnfərˈmeɪʃən dɪsˈkloʊʒər] – Tiết lộ thông tin người đóng thuế – 纳税人信息披露 [nàshuìrén xìnxī pīlù] |
500 | Tax compliance risk assessment [tæks kəmˈplaɪəns rɪsk əˈsɛsmənt] – Đánh giá rủi ro tuân thủ thuế – 税务合规风险评估 [shuìwù héguī fēngxiǎn pínggū] |
501 | Tax deduction claim rejection [tæks dɪˈdʌkʃən kleɪm rɪˈdʒɛkʃən] – Từ chối yêu cầu khấu trừ thuế – 扣除税款申请拒绝 [kòuchú shuìkuǎn shēnqǐng jùjué] |
502 | Tax evasion consequences [tæks ɪˈveɪʒən ˌkɒnsɪˈkwɛnsɪz] – Hậu quả của việc gian lận thuế – 逃税后果 [táoshuì hòuguǒ] |
503 | Taxpayer rights protection agency [tæksˈpeɪər raɪts prəˈtɛkʃən ˈeɪdʒənsi] – Cơ quan bảo vệ quyền lợi của người đóng thuế – 纳税人权利保护机构 [nàshuìrén quányì bǎohù jīgòu] |
504 | Tax audit methodology [tæks ˈɔːdɪt mɛθˈɒdədʒi] – Phương pháp kiểm toán thuế – 税务审计方法论 [shuìwù shěnjì fāngfǎ lùn] |
505 | Tax compliance questionnaire [tæks kəmˈplaɪəns ˌkwɛsʧəˈnɛr] – Bảng câu hỏi tuân thủ thuế – 税务合规问卷 [shuìwù héguī wènjuǎn] |
506 | Tax evasion penalty calculation [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnlti ˌkælkjʊˈleɪʃən] – Tính toán hình phạt gian lận thuế – 税务欺诈罚款计算 [shuìwù qīzhà fákuǎn jìsuàn] |
507 | Taxpayer compliance record [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈrɛkɔːrd] – Hồ sơ tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规记录 [nàshuìrén héguī jìlù] |
508 | Tax evasion schemes [tæks ɪˈveɪʒən skiːmz] – Kế hoạch gian lận thuế – 逃税方案 [táoshuì fāng’àn] |
509 | Taxpayer compliance rating [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈreɪtɪŋ] – Đánh giá tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规评级 [nàshuìrén héguī píngjí] |
510 | Tax deduction calculations [tæks dɪˈdʌkʃən ˌkælkjʊˈleɪʃənz] – Tính toán khấu trừ thuế – 扣除税款计算 [kòuchú shuìkuǎn jìsuàn] |
511 | Tax evasion strategies [tæks ɪˈveɪʒən ˈstrætədʒiz] – Chiến lược gian lận thuế – 逃税策略 [táoshuì cèlüè] |
512 | Taxpayer compliance review [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː] – Đánh giá tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规审查 [nàshuìrén héguī shěnchá] |
513 | Tax deduction allowances [tæks dɪˈdʌkʃən əˈlaʊənsɪz] – Khoản khấu trừ thuế được phép – 扣除税款津贴 [kòuchú shuìkuǎn jīntiē] |
514 | Tax evasion penalties [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnltiːz] – Hình phạt gian lận thuế – 逃税罚款 [táoshuì fákuǎn] |
515 | Taxpayer compliance program [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈproʊɡræm] – Chương trình tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规计划 [nàshuìrén héguī jìhuà] |
516 | Tax audit notification [tæks ˈɔːdɪt ˌnoʊtɪfɪˈkeɪʃən] – Thông báo kiểm toán thuế – 税务审计通知 [shuìwù shěnjì tōngzhī] |
517 | Taxpayer compliance status [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈsteɪtəs] – Tình trạng tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规状态 [nàshuìrén héguī zhuàngtài] |
518 | Tax deduction limits revision [tæks dɪˈdʌkʃən ˈlɪmɪts rɪˈvɪʒən] – Sửa đổi giới hạn khấu trừ thuế – 扣除税款限额修订 [kòuchú shuìkuǎn xiàné xiūdìng] |
519 | Taxpayer compliance improvement [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ɪmˈpruːvmənt] – Cải thiện tuân thủ của người đóng thuế – 提高纳税人合规 [tígāo nàshuìrén héguī] |
520 | Tax deduction eligibility criteria [tæks dɪˈdʌkʃən ˌɛlɪdʒɪˈbɪləti kraɪˈtɪəriə] – Tiêu chí đủ điều kiện khấu trừ thuế – 扣除税款资格标准 [kòuchú shuìkuǎn zīgé biāozhǔn] |
521 | Tax evasion enforcement [tæks ɪˈveɪʒən ɪnˈfɔːrsmənt] – Thi hành chống gian lận thuế – 税务欺诈执法 [shuìwù qīzhà zhífǎ] |
522 | Taxpayer compliance failure [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈfeɪljər] – Thất bại trong việc tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规失效 [nàshuìrén héguī shīxiào] |
523 | Tax deduction application form [tæks dɪˈdʌkʃən ˌæplɪˈkeɪʃən fɔrm] – Mẫu đơn xin khấu trừ thuế – 扣除税款申请表格 [kòuchú shuìkuǎn shēnqǐng biǎogé] |
524 | Taxpayer compliance assessment [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns əˈsɛsmənt] – Đánh giá tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规评估 [nàshuìrén héguī pínggū] |
525 | Tax deduction verification process [tæks dɪˈdʌkʃən ˌvɛrəfɪˈkeɪʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình xác minh khấu trừ thuế – 扣除税款验证过程 [kòuchú shuìkuǎn yànzhèng guòchéng] |
526 | Taxpayer compliance education [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˌɛdʒʊˈkeɪʃən] – Giáo dục tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规教育 [nàshuìrén héguī jiàoyù] |
527 | Tax deduction documentation review [tæks dɪˈdʌkʃən ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən rɪˈvjuː] – Đánh giá tài liệu khấu trừ thuế – 扣除税款文件审查 [kòuchú shuìkuǎn wénjiàn shěnchá] |
528 | Tax evasion prevention strategies [tæks ɪˈveɪʒən prɪˈvɛnʃən ˈstrætədʒiz] – Chiến lược ngăn chặn gian lận thuế – 预防逃税策略 [yùfáng táoshuì cèlüè] |
529 | Taxpayer compliance monitoring [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈmɒnɪtərɪŋ] – Giám sát tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规监控 [nàshuìrén héguī jiānkòng] |
530 | Tax deduction request [tæks dɪˈdʌkʃən rɪˈkwɛst] – Yêu cầu khấu trừ thuế – 扣除税款请求 [kòuchú shuìkuǎn qǐngqiú] |
531 | Tax evasion schemes detection [tæks ɪˈveɪʒən skiːmz dɪˈtɛkʃən] – Phát hiện kế hoạch gian lận thuế – 侦测逃税方案 [zhēncè táoshuì fāng’àn] |
532 | Taxpayer compliance enforcement [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ɪnˈfɔːrsmənt] – Thi hành tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规执法 [nàshuìrén héguī zhífǎ] |
533 | Tax deduction restrictions [tæks dɪˈdʌkʃən rɪˈstrɪkʃənz] – Hạn chế khấu trừ thuế – 扣除税款限制 [kòuchú shuìkuǎn xiànzhì] |
534 | Taxpayer compliance program evaluation [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈproʊɡræm ɪˌvæljuˈeɪʃən] – Đánh giá chương trình tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规计划评估 [nàshuìrén héguī jìhuà pínggū] |
535 | Tax deduction disallowance [tæks dɪˈdʌkʃən ˌdɪsəˈlaʊəns] – Từ chối khấu trừ thuế – 扣除税款不准 [kòuchú shuìkuǎn bùzhǔn] |
536 | Tax evasion investigation procedure [tæks ɪˈveɪʒən ˌɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən prəˈsidjʊr] – Quy trình điều tra gian lận thuế – 税务欺诈调查程序 [shuìwù qīzhà diàochá chéngxù] |
537 | Taxpayer compliance reporting [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns rɪˈpɔːrtɪŋ] – Báo cáo tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规报告 [nàshuìrén héguī bàogào] |
538 | Tax deduction audit [tæks dɪˈdʌkʃən ˈɔːdɪt] – Kiểm toán khấu trừ thuế – 扣除税款审计 [kòuchú shuìkuǎn shěnjì] |
539 | Tax evasion penalties imposition process [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnltiːz ˌɪmpoʊˈzɪʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình áp dụng hình phạt chống gian lận thuế – 征收逃税罚款过程 [zhēngshōu táoshuì fákuǎn guòchéng] |
540 | Taxpayer compliance certificate [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈsɜːrtɪfɪkət] – Chứng chỉ tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规证书 [nàshuìrén héguī zhèngshū] |
541 | Tax evasion penalties appeal [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnltiːz əˈpiːl] – Kháng cáo hình phạt gian lận thuế – 申诉逃税罚款 [shēnsù táoshuì fákuǎn] |
542 | Tax deduction application requirements [tæks dɪˈdʌkʃən ˌæplɪˈkeɪʃən rɪˈkwaɪrmənts] – Yêu cầu đơn xin khấu trừ thuế – 扣除税款申请要求 [kòuchú shuìkuǎn shēnqǐng yāoqiú] |
543 | Tax evasion prosecution [tæks ɪˈveɪʒən ˌprɒsɪˈkjuːʃən] – Truy tố vụ việc gian lận thuế – 侦办逃税 [zhēnbàn táoshuì] |
544 | Taxpayer compliance violation [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns vaɪəˈleɪʃən] – Vi phạm tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规违规 [nàshuìrén héguī wéiguī] |
545 | Tax deduction documentation requirements [tæks dɪˈdʌkʃən ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən rɪˈkwaɪrmənts] – Yêu cầu tài liệu khấu trừ thuế – 扣除税款文件要求 [kòuchú shuìkuǎn wénjiàn yāoqiú] |
546 | Tax evasion prevention measures [tæks ɪˈveɪʒən prɪˈvɛnʃən ˈmɛʒərz] – Biện pháp ngăn chặn gian lận thuế – 预防逃税措施 [yùfáng táoshuì cuòshī] |
547 | Taxpayer compliance training program [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈtreɪnɪŋ ˈproʊɡræm] – Chương trình đào tạo tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规培训计划 [nàshuìrén héguī péixùn jìhuà] |
548 | Tax deduction records retention [tæks dɪˈdʌkʃən ˈrɛkɔːrdz rɪˈtɛnʃən] – Lưu giữ hồ sơ khấu trừ thuế – 扣除税款记录保留 [kòuchú shuìkuǎn jìlù bǎoliú] |
549 | Tax evasion red flags [tæks ɪˈveɪʒən rɛd flæɡz] – Tín hiệu cảnh báo gian lận thuế – 逃税警示信号 [táoshuì jǐngshì xìnhào] |
550 | Taxpayer compliance reviews [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns rɪˈvjuːz] – Xem xét tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规审查 [nàshuìrén héguī shěnchá] |
551 | Tax deduction utilization [tæks dɪˈdʌkʃən ˌjuːtɪlaɪˈzeɪʃən] – Sử dụng khấu trừ thuế – 扣除税款使用 [kòuchú shuìkuǎn shǐyòng] |
552 | Tax evasion risk assessment [tæks ɪˈveɪʒən rɪsk əˈsɛsmənt] – Đánh giá rủi ro gian lận thuế – 逃税风险评估 [táoshuì fēngxiǎn pínggū] |
553 | Taxpayer compliance validation [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˌvælɪˈdeɪʃən] – Xác thực tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规验证 [nàshuìrén héguī yànzhèng] |
554 | Tax deduction verification [tæks dɪˈdʌkʃən ˌvɛrəfɪˈkeɪʃən] – Xác minh khấu trừ thuế – 扣除税款核实 [kòuchú shuìkuǎn hèshí] |
555 | Tax evasion penalties mitigation [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnltiːz maɪtɪˈɡeɪʃən] – Giảm nhẹ hình phạt gian lận thuế – 减轻逃税罚款 [jiǎnqīng táoshuì fákuǎn] |
556 | Taxpayer compliance software [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈsɒftwɛr] – Phần mềm tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规软件 [nàshuìrén héguī ruǎnjiàn] |
557 | Tax deduction approval process [tæks dɪˈdʌkʃən əˈpruːvəl ˈprɒsɛs] – Quy trình phê duyệt khấu trừ thuế – 扣除税款批准过程 [kòuchú shuìkuǎn pīzhǔn guòchéng] |
558 | Tax evasion tip-off [tæks ɪˈveɪʒən ˈtɪpɒf] – Báo cáo gian lận thuế – 举报逃税 [jǔbào táoshuì] |
559 | Taxpayer compliance monitoring system [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈmɒnɪtərɪŋ ˈsɪstəm] – Hệ thống giám sát tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规监控系统 [nàshuìrén héguī jiānkòng xìtǒng] |
560 | Tax deduction appeal process [tæks dɪˈdʌkʃən əˈpiːl ˈprɒsɛs] – Quy trình kháng cáo khấu trừ thuế – 扣除税款上诉过程 [kòuchú shuìkuǎn shàngsù guòchéng] |
561 | Tax evasion whistleblowing [tæks ɪˈveɪʒən ˈwɪsbləʊɪŋ] – Tiết lộ việc gian lận thuế – 揭发逃税 [jiēfā táoshuì] |
562 | Taxpayer compliance monitoring tools [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈmɒnɪtərɪŋ tuːlz] – Công cụ giám sát tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规监控工具 [nàshuìrén héguī jiānkòng gōngjù] |
563 | Tax deduction documentation management [tæks dɪˈdʌkʃən ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən ˈmænɪdʒmənt] – Quản lý tài liệu khấu trừ thuế – 扣除税款文件管理 [kòuchú shuìkuǎn wénjiàn guǎnlǐ] |
564 | Tax evasion penalty abatement [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnlti əˈbeɪtmənt] – Giảm án hình phạt gian lận thuế – 减免逃税罚款 [jiǎnmiǎn táoshuì fákuǎn] |
565 | Taxpayer compliance training session [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈtreɪnɪŋ ˈsɛʃən] – Buổi đào tạo tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规培训课程 [nàshuìrén héguī péixùn kèchéng] |
566 | Tax deduction recordkeeping [tæks dɪˈdʌkʃən ˈrɛkɔːrdˌkiːpɪŋ] – Việc ghi chép hồ sơ khấu trừ thuế – 扣除税款记录保存 [kòuchú shuìkuǎn jìlù bǎocún] |
567 | Tax evasion investigation strategy [tæks ɪˈveɪʒən ˌɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən ˈstrætədʒi] – Chiến lược điều tra gian lận thuế – 税务欺诈调查策略 [shuìwù qīzhà diàochá cèlüè] |
568 | Taxpayer compliance reporting requirements [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns rɪˈpɔːrtɪŋ rɪˈkwaɪrmənts] – Yêu cầu báo cáo tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规报告要求 [nàshuìrén héguī bàogào yāoqiú] |
569 | Tax deduction eligibility assessment [tæks dɪˈdʌkʃən ˌɛlɪdʒɪˈbɪləti əˈsɛsmənt] – Đánh giá đủ điều kiện khấu trừ thuế – 扣除税款资格评估 [kòuchú shuìkuǎn zīgé pínggū] |
570 | Tax evasion investigation unit [tæks ɪˈveɪʒən ˌɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən ˈjuːnɪt] – Đơn vị điều tra gian lận thuế – Đơn vị điều tra gian lận thuế [zhēnbàn táoshuì fāng’àn] |
571 | Taxpayer compliance improvement plan [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ɪmˈpruːvmənt plæn] – Kế hoạch cải thiện tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规改进计划 [nàshuìrén héguī gǎijìn jìhuà] |
572 | Tax deduction calculation formula [tæks dɪˈdʌkʃən ˌkælkjʊˈleɪʃən ˈfɔːrmjələ] – Công thức tính toán khấu trừ thuế – 扣除税款计算公式 [kòuchú shuìkuǎn jìsuàn gōngshì] |
573 | Tax evasion whistleblowers protection [tæks ɪˈveɪʒən ˈwɪsbləʊɪz prəˈtɛkʃən] – Bảo vệ người tiết lộ gian lận thuế – 保护揭发者不受追究 [bǎohù jiēfā zhě bù shòu zhuījiù] |
574 | Taxpayer compliance verification process [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˌvɛrəfɪˈkeɪʃən ˈprɒsɛs] – Quy trình xác minh tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规验证过程 [nàshuìrén héguī yànzhèng guòchéng] |
575 | Tax deduction limit exceeding [tæks dɪˈdʌkʃən ˈlɪmɪt ɪkˈsiːdɪŋ] – Vượt quá giới hạn khấu trừ thuế – 超过扣除税款限额 [chāoguò kòuchú shuìkuǎn xiàné] |
576 | Tax evasion penalties enforcement [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnltiːz ɪnˈfɔːrsmənt] – Thi hành hình phạt vi phạm gian lận thuế – 税务欺诈罚款执法 [shuìwù qīzhà fákuǎn zhífǎ] |
577 | Taxpayer compliance breach [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns briːʧ] – Vi phạm tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规违反 [nàshuìrén héguī wéifǎn] |
578 | Tax deduction application approval [tæks dɪˈdʌkʃən ˌæplɪˈkeɪʃən əˈpruːvəl] – Phê duyệt đơn xin khấu trừ thuế – 批准扣除税款申请 [pīzhǔn kòuchú shuìkuǎn shēnqǐng] |
579 | Taxpayer compliance audit [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈɔːdɪt] – Kiểm toán tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规审计 [nàshuìrén héguī shěnjì] |
580 | Tax deduction application deadline [tæks dɪˈdʌkʃən ˌæplɪˈkeɪʃən ˈdɛdlaɪn] – Hạn chót đơn xin khấu trừ thuế – 扣除税款申请截止日期 [kòuchú shuìkuǎn shēnqǐng jiézhǐ rìqī] |
581 | Tax evasion detection technology [tæks ɪˈveɪʒən dɪˈtɛkʃən tɛkˈnɒlədʒi] – Công nghệ phát hiện gian lận thuế – 检测逃税技术 [jiǎncè táoshuì jìshù] |
582 | Taxpayer compliance breach penalties [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns briːʧ ˈpɛnltiːz] – Hình phạt vi phạm tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规违规罚款 [nàshuìrén héguī wéiguī fákuǎn] |
583 | Taxpayer compliance breach investigation [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns briːʧ ˌɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən] – Điều tra vi phạm tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规违反调查 [nàshuìrén héguī wéifǎn diàochá] |
584 | Tax deduction eligibility requirements [tæks dɪˈdʌkʃən ˌɛlɪdʒɪˈbɪləti rɪˈkwaɪrmənts] – Yêu cầu đủ điều kiện khấu trừ thuế – 扣除税款资格要求 [kòuchú shuìkuǎn zīgé yāoqiú] |
585 | Tax evasion investigation findings [tæks ɪˈveɪʒən ˌɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən ˈfaɪndɪŋz] – Kết quả điều tra việc gian lận thuế – 税务欺诈调查结果 [shuìwù qīzhà diàochá jiéguǒ] |
586 | Taxpayer compliance improvement measures [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ɪmˈpruːvmənt ˈmɛʒərz] – Biện pháp cải thiện tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规改进措施 [nàshuìrén héguī gǎijìn cuòshī] |
587 | Tax deduction exclusion criteria [tæks dɪˈdʌkʃən ɪkˈskluːʒən ˈkraɪtɪəriə] – Tiêu chí loại trừ khấu trừ thuế – 扣除税款排除标准 [kòuchú shuìkuǎn páichú biāozhǔn] |
588 | Tax evasion prevention guidelines [tæks ɪˈveɪʒən prɪˈvɛnʃən ˈɡaɪdlaɪnz] – Hướng dẫn ngăn chặn gian lận thuế – 预防逃税指南 [yùfáng táoshuì zhǐnán] |
589 | Taxpayer compliance monitoring protocol [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈmɒnɪtərɪŋ ˈproʊtəkɒl] – Giao thức giám sát tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规监控协议 [nàshuìrén héguī jiānkòng xiéyì] |
590 | Tax deduction information reporting [tæks dɪˈdʌkʃən ˌɪnfəˈmeɪʃən rɪˈpɔːrtɪŋ] – Báo cáo thông tin khấu trừ thuế – 扣除税款信息报告 [kòuchú shuìkuǎn xìnxī bàogào] |
591 | Taxpayer compliance penalty assessment [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈpɛnlti əˈsɛsmənt] – Đánh giá hình phạt vi phạm tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规罚款评估 [nàshuìrén héguī fákuǎn pínggū] |
592 | Tax deduction application rejection [tæks dɪˈdʌkʃən ˌæplɪˈkeɪʃən rɪˈʤɛkʃən] – Từ chối đơn xin khấu trừ thuế – 扣除税款申请拒绝 [kòuchú shuìkuǎn shēnqǐng jùjué] |
593 | Tax evasion detection software [tæks ɪˈveɪʒən dɪˈtɛkʃən ˈsɒftwɛr] – Phần mềm phát hiện gian lận thuế – 检测逃税软件 [jiǎncè táoshuì ruǎnjiàn] |
594 | Taxpayer compliance audit report [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈɔːdɪt rɪˈpɔːrt] – Báo cáo kiểm toán tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规审计报告 [nàshuìrén héguī shěnjì bàogào] |
595 | Tax deduction application guidelines [tæks dɪˈdʌkʃən ˌæplɪˈkeɪʃən ˈɡaɪdlaɪnz] – Hướng dẫn đơn xin khấu trừ thuế – 扣除税款申请指南 [kòuchú shuìkuǎn shēnqǐng zhǐnán] |
596 | Tax evasion investigation unit [tæks ɪˈveɪʒən ˌɪnˌvɛstɪˈɡeɪʃən ˈjuːnɪt] – Đơn vị điều tra việc gian lận thuế – 税务欺诈调查单位 [shuìwù qīzhà diàochá dānwèi] |
597 | Taxpayer compliance recordkeeping [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns ˈrɛkɔːrdˌkiːpɪŋ] – Việc ghi chép tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规记录保留 [nàshuìrén héguī jìlù bǎoliú] |
598 | Tax deduction documentation audit [tæks dɪˈdʌkʃən ˌdɒkjʊˈmɛnˈteɪʃən ˈɔːdɪt] – Kiểm toán tài liệu khấu trừ thuế – 扣除税款文件审计 [kòuchú shuìkuǎn wénjiàn shěnjì] |
599 | Tax evasion penalties collection [tæks ɪˈveɪʒən ˈpɛnltiːz kəˈlɛkʃən] – Thu thập hình phạt vi phạm gian lận thuế – 税务欺诈罚款收集 [shuìwù qīzhà fákuǎn shōují] |
600 | Taxpayer compliance review process [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns rɪˈvjuː ˈprɒsɛs] – Quy trình xem xét tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规审查过程 [nàshuìrén héguī shěnchá guòchéng] |
601 | Tax deduction eligibility verification [tæks dɪˈdʌkʃən ˌɛlɪdʒɪˈbɪləti ˌvɛrəfɪˈkeɪʃən] – Xác minh đủ điều kiện khấu trừ thuế – 扣除税款资格核实 [kòuchú shuìkuǎn zīgé hèshí] |
602 | Tax evasion reporting requirements [tæks ɪˈveɪʒən rɪˈpɔːrtɪŋ rɪˈkwaɪrmənts] – Yêu cầu báo cáo việc gian lận thuế – 税务欺诈报告要求 [shuìwù qīzhà bàogào yāoqiú] |
603 | Taxpayer compliance assessment criteria [tæksˈpeɪər kəmˈplaɪəns əˈsɛsmənt ˈkraɪtɪəriə] – Tiêu chí đánh giá tuân thủ của người đóng thuế – 纳税人合规评估标准 [nàshuìrén héguī pínggū biāozhǔn] |
Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách Ebook 600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài cuốn Ebook 600 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm rất nhiều Tác phẩm khác. Trong đó, mảng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Thuế là rất đa dạng phong phú.
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Income tax – Thuế thu nhập
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng (GTGT)
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxpayer – Người đóng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax return – Báo cáo thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction – Khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxable income – Thu nhập chịu thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax exemption – Miễn thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion – Gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax audit – Kiểm toán thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax liability – Nghĩa vụ nộp thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax bracket – Hạng mục thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax code – Mã số thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax treaty – Hiệp định thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax credit – Tín dụng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax haven – Nơi ẩn náu thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Property tax – Thuế bất động sản
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Capital gains tax – Thuế lợi nhuận từ tài sản
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Excise tax – Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Corporate tax – Thuế doanh nghiệp
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Withholding tax – Thuế nộp trước
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Inheritance tax – Thuế di sản
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Sales tax – Thuế bán hàng
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax assessment – Đánh giá thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax refund – Hoàn lại thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxable amount – Số tiền chịu thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax planning – Kế hoạch thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax consultant – Tư vấn thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax treaty – Hiệp định thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax authority – Cơ quan thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax law – Luật thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax rate – Tỷ lệ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax payment – Thanh toán thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deadline – Hạn chót nộp thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax investigation – Điều tra thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax reform – Cải cách thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion penalty – Hình phạt gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax form – Mẫu đơn thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion scheme – Kế hoạch gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax liability – Trách nhiệm nộp thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax system – Hệ thống thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax audit – Kiểm tra thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxable goods – Hàng hóa chịu thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax incentive – Khuyến khích thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax exemption certificate – Giấy chứng nhận miễn thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax investigation process – Quy trình điều tra thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction limit – Giới hạn khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax avoidance – Trốn thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax invoice – Hóa đơn thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax residency – Nơi thường trú thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion penalties – Hình phạt gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax audit report – Báo cáo kiểm toán thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion investigation – Điều tra việc gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxable income threshold – Ngưỡng thu nhập chịu thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax compliance requirements – Yêu cầu tuân thủ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax filing deadline – Hạn cuối nộp báo cáo thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction eligibility – Điều kiện khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax policy reform – Cải cách chính sách thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax planning strategies – Chiến lược kế hoạch thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax assessment process – Quy trình đánh giá thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Corporate tax rate – Tỷ lệ thuế doanh nghiệp
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax treaty negotiation – Đàm phán hiệp định thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax compliance certificate – Giấy chứng nhận tuân thủ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Inheritance tax exemption – Miễn thuế di sản
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion detection methods – Phương pháp phát hiện gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax refund procedure – Quy trình hoàn trả thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax accounting principles – Nguyên tắc kế toán thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax enforcement agency – Cơ quan thi hành thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax penalty abatement – Giảm bớt hình phạt thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Value-added tax registration – Đăng ký thuế giá trị gia tăng
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion investigation unit – Đơn vị điều tra gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax audit findings – Kết quả kiểm toán thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax compliance obligations – Nghĩa vụ tuân thủ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax legislation updates – Cập nhật pháp luật thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deductible expenses – Chi phí được khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax audit process – Quy trình kiểm toán thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax policy implementation – Thực thi chính sách thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion detection software – Phần mềm phát hiện gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxpayer identification number – Số chứng minh người đóng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax compliance education – Giáo dục tuân thủ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction limit exceeding – Vượt quá giới hạn khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion penalties enforcement – Thi hành hình phạt vi phạm gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxpayer compliance breach – Vi phạm tuân thủ của người đóng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction application approval – Phê duyệt đơn xin khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion consequences – Hậu quả của việc gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxpayer compliance improvement measures – Biện pháp cải thiện tuân thủ của người đóng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion prevention – Ngăn chặn gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax audit procedure – Quy trình kiểm toán thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax haven regulations – Quy định về nơi ẩn náu thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction application rejection – Từ chối đơn xin khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax treaty interpretation – Giải thích hiệp định thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion detection methods – Phương pháp phát hiện gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxpayer compliance breach penalties – Hình phạt vi phạm tuân thủ của người đóng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction exclusion criteria – Tiêu chí loại trừ khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax audit documentation – Tài liệu kiểm toán thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion penalties collection – Thu thập hình phạt vi phạm gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction documentation audit – Kiểm toán tài liệu khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxpayer compliance monitoring protocol – Giao thức giám sát tuân thủ của người đóng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction information reporting – Báo cáo thông tin khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion investigation process – Quy trình điều tra việc gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction appeal procedures – Quy trình kháng cáo khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax compliance improvement program – Chương trình cải thiện tuân thủ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction eligibility verification – Xác minh đủ điều kiện khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion reporting requirements – Yêu cầu báo cáo việc gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction application guidelines – Hướng dẫn đơn xin khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion prevention strategies – Chiến lược ngăn chặn gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxpayer compliance breach investigation – Điều tra vi phạm tuân thủ của người đóng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction appeal process – Quy trình kháng cáo khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion penalties enforcement – Thi hành hình phạt vi phạm gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction eligibility requirements – Yêu cầu đủ điều kiện khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion investigation findings – Kết quả điều tra việc gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxpayer compliance improvement measures – Biện pháp cải thiện tuân thủ của người đóng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction exclusion criteria – Tiêu chí loại trừ khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction application deadline – Hạn chót đơn xin khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion detection technology – Công nghệ phát hiện gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxpayer compliance breach penalties – Hình phạt vi phạm tuân thủ của người đóng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction appeal process – Quy trình kháng cáo khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion penalties enforcement – Thi hành hình phạt vi phạm gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction eligibility requirements – Yêu cầu đủ điều kiện khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion investigation findings – Kết quả điều tra việc gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxpayer compliance improvement measures – Biện pháp cải thiện tuân thủ của người đóng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction exclusion criteria – Tiêu chí loại trừ khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction application rejection – Từ chối đơn xin khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion detection software – Phần mềm phát hiện gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxpayer compliance recordkeeping – Việc ghi chép tuân thủ của người đóng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction eligibility verification – Xác minh đủ điều kiện khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion reporting requirements – Yêu cầu báo cáo việc gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction assessment criteria – Tiêu chí đánh giá khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion penalties collection – Thu thập hình phạt vi phạm gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxpayer compliance review process – Quy trình xem xét tuân thủ của người đóng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction application guidelines – Hướng dẫn đơn xin khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Taxpayer compliance monitoring protocol – Giao thức giám sát tuân thủ của người đóng thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction information reporting – Báo cáo thông tin khấu trừ thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax evasion investigation process – Quy trình điều tra việc gian lận thuế
- Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Tax deduction appeal procedures – Quy trình kháng cáo khấu trừ thuế