HI các em học viên, chúng ta bắt đầu vào bài học luôn nhỉ, hôm nay chủ đề từ vựng Tiếng Trung chúng ta sẽ học là Tivi. Đây là thiết bị gia dụng mà gia đình nào cũng đều có, và là công cụ giúp chúng ta thư giãn và giải trí sau giờ làm việc căng thẳng.
Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài học hôm thứ hai tuần trước thì vào link bên dưới xem lại ngay nhé.
Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Ăng ten trong nhà (ăng ten cần) | 室内天线 | shìnèi tiānxiàn |
2 | Bộ phận thu | 电视接收器 | diànshì jiēshōu qì |
3 | Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật | 故障对策 | gùzhàng duìcè |
4 | Cây chống sét (cột thu lôi) | 避雷器 | bìléiqì |
5 | Công tắc chọn chất lượng âm thanh | 音响选择开关 | yīnxiǎng xuǎnzé kāiguān |
6 | Công tắc nguồn, nút nguồn | 电源开关 | diànyuán kāiguān |
7 | Dây điện nguồn | 电源电线 | diànyuán diànxiàn |
8 | Dụng cụ điều khiển từ xa, remote | 遥控器 | yáokòng qì |
9 | Đầu cắm ăng ten | 天线接头 | tiānxiàn jiētóu |
10 | Đèn hình | 显像管 | xiǎnxiàngguǎn |
11 | Đèn tín hiệu | 指示灯 | zhǐshì dēng |
12 | Điều chỉnh | 调节 | tiáojié |
13 | Điều chỉnh âm thanh cao | 高音控制 | gāoyīn kòngzhì |
14 | Điều chỉnh độ trầm | 低音控制 | dīyīn kòngzhì |
15 | Hình chập chờn | 叠影 | dié yǐng |
16 | Lỗ cắm ăng ten giàn | 连接天线插孔 | liánjiē tiānxiàn chā kǒng |
17 | Lỗ cắm tai nghe | 耳机插孔 | ěrjī chā kǒng |
18 | Màn hình | 屏幕 | píngmù |
19 | Màn hình rung | 画面跳动 | huàmiàn tiàodòng |
20 | Nhiễu | 干扰 | gānrǎo |
21 | Nút điều chỉnh dự phòng | 预制控制旋钮 | yùzhì kòngzhì xuánniǔ |
22 | Nút điều chỉnh độ sáng | 亮度控制旋钮 | liàngdù kòngzhì xuánniǔ |
23 | Nút điều chỉnh độ tương phản | 对比度控制旋钮 | duìbǐdù kòngzhì xuánniǔ |
24 | Nút điều chỉnh mầu | 色彩控制旋钮 | sècǎi kòngzhì xuánniǔ |
25 | Nút giảm thanh | 消声钮 | xiāo shēng niǔ |
26 | Nút vặn điều chỉnh âm lượng | 音量控制旋钮 | yīnliàng kòngzhì xuánniǔ |
27 | Phím chuyển kênh | 波段选择键 | bōduàn xuǎnzé jiàn |
28 | Phím điều chỉnh âm thanh | 音量调节键 | yīnliàng tiáojié jiàn |
29 | Tạp âm | 噪音 | zàoyīn |
30 | Tần số cao | 甚高频 | shèn gāo pín |
31 | Tần số siêu cao | 超高频 | chāo gāo pín |
32 | Tivi đen trắng | 黑白电视机 | hēibái diànshì jī |
33 | Tivi mầu | 彩色电视机 | cǎisè diànshì jī |
34 | Truyền hình hữu tuyến | 有线电视 | yǒuxiàn diànshì |
35 | Truyền hình mạch kín, truyền hình nội bộ (camera an ninh) | 闭路电视 | bìlù diànshì |
36 | Vỏ tivi | 外壳 | wàiké |