Từ vựng Tiếng Trung về Tivi

0
5579
Từ vựng Tiếng Trung về Tivi
Từ vựng Tiếng Trung về Tivi
Đánh giá post

HI các em học viên, chúng ta bắt đầu vào bài học luôn nhỉ, hôm nay chủ đề từ vựng Tiếng Trung chúng ta sẽ học là Tivi. Đây là thiết bị gia dụng mà gia đình nào cũng đều có, và là công cụ giúp chúng ta thư giãn và giải trí sau giờ làm việc căng thẳng.

Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài học hôm thứ hai tuần trước thì vào link bên dưới xem lại ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ăng ten trong nhà (ăng ten cần)室内天线shìnèi tiānxiàn
2Bộ phận thu电视接收器diànshì jiēshōu qì
3Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật故障对策gùzhàng duìcè
4Cây chống sét (cột thu lôi)避雷器bìléiqì
5Công tắc chọn chất lượng âm thanh音响选择开关yīnxiǎng xuǎnzé kāiguān
6Công tắc nguồn, nút nguồn电源开关diànyuán kāiguān
7Dây điện nguồn电源电线diànyuán diànxiàn
8Dụng cụ điều khiển từ xa, remote遥控器yáokòng qì
9Đầu cắm ăng ten天线接头tiānxiàn jiētóu
10Đèn hình显像管xiǎnxiàngguǎn
11Đèn tín hiệu指示灯zhǐshì dēng
12Điều chỉnh调节tiáojié
13Điều chỉnh âm thanh cao高音控制gāoyīn kòngzhì
14Điều chỉnh độ trầm低音控制dīyīn kòngzhì
15Hình chập chờn叠影dié yǐng
16Lỗ cắm ăng ten giàn连接天线插孔liánjiē tiānxiàn chā kǒng
17Lỗ cắm tai nghe耳机插孔ěrjī chā kǒng
18Màn hình屏幕píngmù
19Màn hình rung画面跳动huàmiàn tiàodòng
20Nhiễu干扰gānrǎo
21Nút điều chỉnh dự phòng预制控制旋钮yùzhì kòngzhì xuánniǔ
22Nút điều chỉnh độ sáng亮度控制旋钮liàngdù kòngzhì xuánniǔ
23Nút điều chỉnh độ tương phản对比度控制旋钮duìbǐdù kòngzhì xuánniǔ
24Nút điều chỉnh mầu色彩控制旋钮sècǎi kòngzhì xuánniǔ
25Nút giảm thanh消声钮xiāo shēng niǔ
26Nút vặn điều chỉnh âm lượng音量控制旋钮yīnliàng kòngzhì xuánniǔ
27Phím chuyển kênh波段选择键bōduàn xuǎnzé jiàn
28Phím điều chỉnh âm thanh音量调节键yīnliàng tiáojié jiàn
29Tạp âm噪音zàoyīn
30Tần số cao甚高频shèn gāo pín
31Tần số siêu cao超高频chāo gāo pín
32Tivi đen trắng黑白电视机hēibái diànshì jī
33Tivi mầu彩色电视机cǎisè diànshì jī
34Truyền hình hữu tuyến有线电视yǒuxiàn diànshì
35Truyền hình mạch kín, truyền hình nội bộ (camera an ninh)闭路电视bìlù diànshì
36Vỏ tivi外壳wàiké