Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách

0
6874
Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách
Từ vựng Tiếng Trung về Tính cách
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta học tiếp thêm một chủ đề từ vựng Tiếng Trung được sử dụng rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày, đó là về Tính cách. Mỗi người đều có một đặc điểm riêng, vì vậy tính cách sẽ khác nhau, không ai giống ai.

Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung đã học ở bài cũ thì vào link bên dưới chúng ta cùng điểm qua lại cho nhớ lại chút xíu nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thủy sản

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Nội tâm, khép kín内在心Nèizài xīn
2Tích cực积极jījí
3Tiêu cực负面fùmiàn
4Ngại ngùng, thiếu tự tin扭捏niǔniē
5Vui tính和善héshàn
6Dũng cảm勇敢yǒnggǎn
7Bướng bỉnh, cố chấp顽皮wánpí
8Bất hiếu不孝bùxiào
9Lịch sự,lịch thiệp斯文sīwén
10Thông minh聪明cōngmíng
11Đần độn笨拙bènzhuō
12Xấu丑陋chǒulòu
13Đẹp好看hǎokàn
14Độc ác恶毒èdú
15Lương thiện善良shànliáng
16Chu đáo周到zhōudào
17ấm áp安适ānshì
18Lạnh lùng淡漠dànmò
19Ngổ ngáo刁蛮diāomán
20Tính bạo lực暴力bàolì