Từ vựng Tiếng Trung về Gạo

0
15613
Từ vựng Tiếng Trung về Gạo
Từ vựng Tiếng Trung về Gạo
3/5 - (2 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta cùng học về một chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới, đó là các loại gạo phổ biến ở Việt Nam, mặc dù có rất nhiều loại gạo khác nhưng Thầy Vũ chỉ tổng hợp một số loại gạo mà chúng ta hay ăn hàng ngày cho dễ học và dễ nhớ.

Em nào chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Word Excel Powerpoint

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Thóc稻米Dàomǐ
2Gạo大米dàmǐ
3Gạo lức糙米cāomǐ
4Gạo thơm香米xiāng mǐ
5Hạt thóc, hạt lúa稻谷dàogǔ
6Gạo nếp thơm阴米yīn mǐ
7Gạo hương cao lương高粱米gāoliang mǐ
8Gạo kê小米xiǎomǐ
9Gạo kê vàng黄米huáng mǐ
10Gạo sake西谷米xīgǔ mǐ
11Gạo sake西米xī mǐ
12Gạo sake西国米xī guómǐ
13Gạo sake沙孤米shā gū mǐ
14Gạo ý dĩ, gạo bo bo, gạo cườm薏米yìmǐ

Ngoài ra các em nên tham khảo thêm các Video bài giảng về Học phát âm Tiếng Trung do Thầy Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn riêng dành cho các bạn học viên Khóa học trực tuyến.