Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu hữu ích dành cho những ai đang có nhu cầu tìm hiểu và nâng cao khả năng tiếng Trung khi làm việc với thị trường nhập hàng từ Trung Quốc. Với sự am hiểu sâu rộng về ngôn ngữ và văn hóa kinh doanh, Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra cuốn sách này để giúp người đọc nắm vững các từ vựng chuyên ngành, thuật ngữ cần thiết và các cụm từ thông dụng trong lĩnh vực nhập hàng.
Nội dung sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Cuốn sách cung cấp hơn 500 từ vựng, cụm từ và câu mẫu liên quan đến quá trình nhập hàng từ Trung Quốc, từ tìm nguồn hàng, thương lượng giá cả, kiểm tra chất lượng sản phẩm, đến các bước thanh toán, vận chuyển và giải quyết các vấn đề liên quan đến hàng hóa. Mỗi từ vựng và cụm từ đều được trình bày rõ ràng với phần giải thích chi tiết bằng tiếng Việt và phiên âm tiếng Trung để người học dễ dàng nắm bắt và sử dụng.
Tính năng nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Dễ hiểu và dễ tiếp cận: Cuốn sách được viết với ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, giúp người mới bắt đầu học tiếng Trung cũng có thể theo dõi và áp dụng.
Ứng dụng thực tiễn cao: Các từ vựng và cụm từ được chọn lọc kỹ lưỡng từ thực tế kinh doanh, giúp người học tự tin hơn trong việc giao tiếp và thương lượng với đối tác Trung Quốc.
Sử dụng phiên âm: Mỗi từ vựng và cụm từ đều được kèm theo phiên âm để người học dễ dàng đọc và phát âm chính xác.
Cung cấp các ví dụ mẫu: Các ví dụ minh họa trong sách giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng trong các tình huống thực tế khi nhập hàng từ Trung Quốc.
Đối tượng độc giả cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc phù hợp với:
Những người đang làm trong lĩnh vực nhập khẩu, xuất khẩu và cần sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Sinh viên, người học tiếng Trung muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành.
Các doanh nhân, chủ cửa hàng có ý định nhập hàng từ Trung Quốc nhưng chưa thành thạo ngôn ngữ.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ, tác giả cuốn sách, là một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực tiếng Trung tại Việt Nam. Ông không chỉ là giảng viên mà còn là tác giả của nhiều cuốn sách giáo trình tiếng Trung uy tín, như bộ giáo trình Hán ngữ 6 và 9 quyển, và các cuốn sách từ vựng chuyên ngành như “Từ vựng tiếng Trung Giày Bốt”, “Từ vựng tiếng Trung Khăn quàng”, và “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc”. Với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu sâu rộng, Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng ngàn học viên Việt Nam thành công trong việc học tiếng Trung và làm việc với thị trường Trung Quốc.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc” của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là tài liệu học tiếng mà còn là công cụ thiết yếu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thị trường nhập hàng từ Trung Quốc. Đây là một lựa chọn tuyệt vời để cải thiện và nâng cao khả năng tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh nhập khẩu, giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp và thương lượng với đối tác từ Trung Quốc.
Tại sao nên sở hữu cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc”?
Sở hữu cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc” của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là việc bổ sung thêm kiến thức tiếng Trung cho bản thân mà còn là một công cụ hỗ trợ đắc lực trong công việc kinh doanh, đặc biệt là khi làm việc với thị trường Trung Quốc. Cuốn sách được thiết kế nhằm giúp bạn không chỉ phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn tăng cường khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả công việc.
Lý do nên sở hữu cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Cung cấp từ vựng chuyên ngành phong phú: Cuốn sách không chỉ cung cấp các từ vựng cơ bản mà còn các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến nhập hàng từ Trung Quốc. Điều này rất hữu ích cho các doanh nhân, nhà nhập khẩu, và những ai thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Hỗ trợ thương lượng hiệu quả: Với những từ vựng và cụm từ được chọn lọc kỹ càng, người học có thể dễ dàng thỏa thuận giá cả, điều kiện hợp đồng, và các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập hàng. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.
Giải quyết các tình huống thực tế: Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc học từ mới, mà còn cung cấp các ví dụ thực tế, mẫu câu hữu ích giúp người học ứng dụng vào các tình huống khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Điều này giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp và giải quyết vấn đề hiệu quả.
Phương pháp học dễ dàng: Với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cuốn sách giúp người học nắm vững từ vựng một cách nhanh chóng và dễ dàng. Các từ vựng đều có phiên âm rõ ràng, cùng với các ví dụ điển hình giúp người học hiểu và áp dụng ngay lập tức.
Hỗ trợ suốt quá trình học: Cuốn sách được thiết kế để sử dụng lâu dài, với các thông tin và kiến thức luôn được cập nhật, phù hợp với những thay đổi nhanh chóng của thị trường nhập hàng Trung Quốc.
Rất nhiều người đã nhận xét tích cực về cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc. Họ cho biết rằng cuốn sách đã giúp họ cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp, từ đó tự tin hơn trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Những người học đã áp dụng kiến thức từ sách vào công việc thực tế và thấy hiệu quả rõ rệt trong quá trình giao tiếp và thương lượng với các đối tác Trung Quốc. Đặc biệt, các doanh nhân cho rằng cuốn sách giúp họ hiểu rõ hơn về thị trường và tránh được các rủi ro khi làm việc với đối tác từ Trung Quốc.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc
STT | Từ vựng tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 进口 (jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu |
2 | 出口 (chūkǒu) – Export – Xuất khẩu |
3 | 商品 (shāngpǐn) – Goods/Products – Hàng hóa |
4 | 批发 (pīfā) – Wholesale – Bán buôn |
5 | 零售 (língshòu) – Retail – Bán lẻ |
6 | 工厂 (gōngchǎng) – Factory – Nhà máy |
7 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
8 | 制造商 (zhìzàoshāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
9 | 报价单 (bàojiàdān) – Quotation – Bảng báo giá |
10 | 合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng |
11 | 订单 (dìngdān) – Order – Đơn hàng |
12 | 仓库 (cāngkù) – Warehouse – Kho hàng |
13 | 海运 (hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
14 | 空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển đường hàng không |
15 | 陆运 (lùyùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
16 | 报关 (bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
17 | 税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất |
18 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thông quan |
19 | 收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng |
20 | 发货人 (fāhuòrén) – Shipper – Người gửi hàng |
21 | 包装 (bāozhuāng) – Packaging – Đóng gói |
22 | 运费 (yùnfèi) – Freight cost – Chi phí vận chuyển |
23 | 到港 (dàogǎng) – Arrival at port – Đến cảng |
24 | 交货期 (jiāohuòqī) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
25 | 起订量 (qǐdìngliàng) – Minimum order quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
26 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại |
27 | 装箱单 (zhuāngxiāngdān) – Packing List – Phiếu đóng gói |
28 | 提单 (tídān) – Bill of Lading – Vận đơn |
29 | 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
30 | 检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – Inspection Report – Báo cáo kiểm định |
31 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade Terms – Điều khoản thương mại |
32 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
33 | 预付款 (yùfùkuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
34 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng |
35 | 开票 (kāipiào) – Invoice Issuance – Lập hóa đơn |
36 | 国际贸易 (guójì màoyì) – International Trade – Thương mại quốc tế |
37 | 外汇 (wàihuì) – Foreign Exchange – Ngoại hối |
38 | 汇率 (huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
39 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế nhập khẩu |
40 | 货代 (huòdài) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải |
41 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
42 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Container (thùng chứa hàng) |
43 | 船期 (chuánqī) – Shipping Schedule – Lịch trình tàu |
44 | 报价 (bàojià) – Quotation/Offer – Báo giá |
45 | 样品 (yàngpǐn) – Sample – Mẫu hàng |
46 | 货物描述 (huòwù miáoshù) – Goods Description – Mô tả hàng hóa |
47 | 客户 (kèhù) – Client/Customer – Khách hàng |
48 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market Research – Nghiên cứu thị trường |
49 | 可追溯性 (kě zhuīsùxìng) – Traceability – Truy xuất nguồn gốc |
50 | 库存 (kùcún) – Inventory – Tồn kho |
51 | 采购 (cǎigòu) – Procurement/Purchasing – Mua sắm |
52 | 成本 (chéngběn) – Cost – Chi phí |
53 | 利润 (lìrùn) – Profit – Lợi nhuận |
54 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade Partner – Đối tác thương mại |
55 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price Negotiation – Đàm phán giá cả |
56 | 折扣 (zhékòu) – Discount – Chiết khấu |
57 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product Catalog – Danh mục sản phẩm |
58 | 核对 (héduì) – Verification/Check – Kiểm tra, đối chiếu |
59 | 国际物流 (guójì wùliú) – International Logistics – Logistics quốc tế |
60 | 交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery Terms – Phương thức giao hàng |
61 | 装运港 (zhuāngyùngǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng |
62 | 卸货港 (xièhuògǎng) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng |
63 | 含税价格 (hánshuì jiàgé) – Price Including Tax – Giá bao gồm thuế |
64 | 不含税价格 (bù hánshuì jiàgé) – Price Excluding Tax – Giá chưa bao gồm thuế |
65 | 实时追踪 (shíshí zhuīzōng) – Real-time Tracking – Theo dõi thời gian thực |
66 | 风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro |
67 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng |
68 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales Service – Dịch vụ hậu mãi |
69 | 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Product Quality – Chất lượng sản phẩm |
70 | 违约 (wéiyuē) – Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng |
71 | 退货 (tuìhuò) – Return Goods – Trả hàng |
72 | 损坏 (sǔnhuài) – Damage – Hư hỏng |
73 | 包邮 (bāoyóu) – Free Shipping – Miễn phí vận chuyển |
74 | 客制化 (kèzhìhuà) – Customization – Tùy chỉnh theo yêu cầu |
75 | 大宗商品 (dàzōng shāngpǐn) – Bulk Goods – Hàng hóa số lượng lớn |
76 | 核价 (héjià) – Price Evaluation – Thẩm định giá |
77 | 核销单 (héxiāo dān) – Verification Sheet – Phiếu kiểm tra |
78 | 中间商 (zhōngjiān shāng) – Middleman – Trung gian thương mại |
79 | 成交价 (chéngjiāojià) – Transaction Price – Giá giao dịch |
80 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Transit Time – Thời gian vận chuyển |
81 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Delivery Address – Địa chỉ nhận hàng |
82 | 汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển khoản |
83 | 商品编号 (shāngpǐn biānhào) – Product Code – Mã sản phẩm |
84 | 批号 (pīhào) – Batch Number – Số lô hàng |
85 | 分销商 (fēnxiāoshāng) – Distributor – Nhà phân phối |
86 | 代理商 (dàilǐshāng) – Agent – Đại lý |
87 | 订单编号 (dìngdān biānhào) – Order Number – Số đơn hàng |
88 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Storage Service – Dịch vụ lưu kho |
89 | 样品费 (yàngpǐn fèi) – Sample Fee – Phí mẫu |
90 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking Number – Mã vận đơn |
91 | 装卸 (zhuāngxiè) – Loading and Unloading – Bốc xếp hàng hóa |
92 | 包装费 (bāozhuāng fèi) – Packaging Fee – Phí đóng gói |
93 | 运输条件 (yùnshū tiáojiàn) – Transport Conditions – Điều kiện vận chuyển |
94 | 开票信息 (kāipiào xìnxī) – Invoice Information – Thông tin lập hóa đơn |
95 | 货款 (huòkuǎn) – Payment for Goods – Tiền hàng |
96 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delivery Delay – Giao hàng chậm |
97 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá |
98 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
99 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs Declaration – Tờ khai hải quan |
100 | 配额 (pèi’è) – Quota – Hạn ngạch |
101 | 自提 (zìtí) – Self Pickup – Tự nhận hàng |
102 | 供应协议 (gōngyìng xiéyì) – Supply Agreement – Thỏa thuận cung ứng |
103 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order Processing – Xử lý đơn hàng |
104 | 收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Goods Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng |
105 | 售前支持 (shòuqián zhīchí) – Pre-sales Support – Hỗ trợ trước bán hàng |
106 | 国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic Transport – Vận chuyển nội địa |
107 | 出厂价 (chūchǎng jià) – Ex-Factory Price – Giá xuất xưởng |
108 | 到岸价 (dào’àn jià) – CIF (Cost, Insurance, Freight) Price – Giá đến cảng (CIF) |
109 | 离岸价 (lí’àn jià) – FOB (Free on Board) Price – Giá FOB (giá giao hàng lên tàu) |
110 | 订单追踪 (dìngdān zhuīzōng) – Order Tracking – Theo dõi đơn hàng |
111 | 国际贸易条约 (guójì màoyì tiáoyuē) – International Trade Treaty – Hiệp ước thương mại quốc tế |
112 | 合规 (hégé) – Compliance – Tuân thủ quy định |
113 | 通关文件 (tōngguān wénjiàn) – Customs Documents – Tài liệu thông quan |
114 | 贸易风险 (màoyì fēngxiǎn) – Trade Risk – Rủi ro thương mại |
115 | 担保 (dānbǎo) – Guarantee – Bảo đảm |
116 | 商检 (shāngjiǎn) – Commodity Inspection – Kiểm định hàng hóa |
117 | 海关罚款 (hǎiguān fákuǎn) – Customs Fine – Phạt hải quan |
118 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market Access – Tiếp cận thị trường |
119 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics Tracking – Theo dõi logistics |
120 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business Partner – Đối tác hợp tác |
121 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade Barrier – Rào cản thương mại |
122 | 存货周转 (cúnhuò zhōuzhuǎn) – Inventory Turnover – Vòng quay tồn kho |
123 | 优惠政策 (yōuhuì zhèngcè) – Preferential Policy – Chính sách ưu đãi |
124 | 退税 (tuìshuì) – Tax Refund – Hoàn thuế |
125 | 延期付款 (yánqī fùkuǎn) – Deferred Payment – Trả chậm |
126 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
127 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods List – Danh sách hàng hóa |
128 | 目的港 (mùdì gǎng) – Destination Port – Cảng đích |
129 | 提货单 (tíhuòdān) – Delivery Order – Phiếu giao hàng |
130 | 包装规格 (bāozhuāng guīgé) – Packaging Specification – Quy cách đóng gói |
131 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm |
132 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
133 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics Cost – Chi phí logistics |
134 | 市场价格 (shìchǎng jiàgé) – Market Price – Giá thị trường |
135 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng mua |
136 | 延迟交单 (yánchí jiāodān) – Delayed Submission of Documents – Giao chứng từ chậm |
137 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Agent – Đại lý vận tải |
138 | 仓储条件 (cāngchǔ tiáojiàn) – Storage Conditions – Điều kiện lưu kho |
139 | 代理费用 (dàilǐ fèiyòng) – Agency Fee – Phí đại lý |
140 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transportation Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
141 | 成品检验 (chéngpǐn jiǎnyàn) – Finished Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm hoàn thiện |
142 | 国际收支 (guójì shōuzhī) – International Balance of Payments – Cán cân thanh toán quốc tế |
143 | 商品代码 (shāngpǐn dàimǎ) – Commodity Code – Mã hàng hóa |
144 | 交货地点 (jiāohuò dìdiǎn) – Delivery Location – Địa điểm giao hàng |
145 | 报关费 (bàoguān fèi) – Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan |
146 | 违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty for Breach of Contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
147 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading/Unloading Equipment – Thiết bị bốc xếp |
148 | 信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit Assessment – Đánh giá tín dụng |
149 | 售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales Guarantee – Bảo đảm hậu mãi |
150 | 货运班次 (huòyùn bāncì) – Freight Schedule – Lịch trình vận chuyển |
151 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác |
152 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Purchase Price – Giá mua hàng |
153 | 运货单 (yùnhuò dān) – Cargo Manifest – Danh sách hàng vận chuyển |
154 | 仓单 (cāngdān) – Warehouse Receipt – Biên lai kho hàng |
155 | 装运条件 (zhuāngyùn tiáojiàn) – Shipping Conditions – Điều kiện vận chuyển |
156 | 检验费用 (jiǎnyàn fèiyòng) – Inspection Fee – Phí kiểm định |
157 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Transportation Risk – Rủi ro vận chuyển |
158 | 净重 (jìngzhòng) – Net Weight – Trọng lượng tịnh |
159 | 毛重 (máozhòng) – Gross Weight – Trọng lượng gộp |
160 | 数量折扣 (shùliàng zhékòu) – Quantity Discount – Chiết khấu theo số lượng |
161 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice Title – Thông tin người nhận hóa đơn |
162 | 换单费 (huàndān fèi) – Bill Exchange Fee – Phí đổi chứng từ |
163 | 出库单 (chūkù dān) – Delivery Note – Phiếu xuất kho |
164 | 货代合同 (huòdài hétóng) – Freight Forwarding Contract – Hợp đồng đại lý vận tải |
165 | 仓储租赁 (cāngchǔ zūlìn) – Warehouse Leasing – Thuê kho bãi |
166 | 最终用户 (zuìzhōng yònghù) – End User – Người dùng cuối |
167 | 现货 (xiànhuò) – In-stock Goods – Hàng có sẵn |
168 | 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customization Service – Dịch vụ tùy chỉnh |
169 | 核对单据 (héduì dānjù) – Document Verification – Đối chiếu chứng từ |
170 | 验货报告 (yànhuò bàogào) – Cargo Inspection Report – Báo cáo kiểm hàng |
171 | 海关审核 (hǎiguān shěnhé) – Customs Review – Thẩm định hải quan |
172 | 货运提单 (huòyùn tídān) – Freight Bill of Lading – Vận đơn hàng hóa |
173 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import Permit – Giấy phép nhập khẩu |
174 | 贸易服务 (màoyì fúwù) – Trade Services – Dịch vụ thương mại |
175 | 转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Transshipment Trade – Thương mại trung chuyển |
176 | 外贸公司 (wàimào gōngsī) – Foreign Trade Company – Công ty thương mại quốc tế |
177 | 供货商资质 (gōnghuòshāng zīzhì) – Supplier Qualification – Tư cách nhà cung cấp |
178 | 关税税则 (guānshuì shuìzé) – Customs Tariff Code – Biểu thuế hải quan |
179 | 延期交付 (yánqī jiāofù) – Delayed Delivery – Giao hàng chậm |
180 | 货运险 (huòyùn xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
181 | 国内市场 (guónèi shìchǎng) – Domestic Market – Thị trường nội địa |
182 | 国际市场 (guójì shìchǎng) – International Market – Thị trường quốc tế |
183 | 外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối |
184 | 信用额度 (xìnyòng édù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
185 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần |
186 | 承运人 (chéngyùnrén) – Carrier – Người vận chuyển |
187 | 货运单号 (huòyùn dānhào) – Cargo Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển |
188 | 装箱要求 (zhuāngxiāng yāoqiú) – Packing Requirements – Yêu cầu đóng gói |
189 | 货物存放 (huòwù cúnfàng) – Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa |
190 | 手续费用 (shǒuxù fèiyòng) – Handling Fee – Phí thủ tục |
191 | 产品标签 (chǎnpǐn biāoqiān) – Product Label – Nhãn sản phẩm |
192 | 检验标准 (jiǎnyàn biāozhǔn) – Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra |
193 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean Bill of Lading – Vận đơn đường biển |
194 | 陆运提单 (lùyùn tídān) – Land Waybill – Vận đơn đường bộ |
195 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Air Waybill – Vận đơn hàng không |
196 | 原产地标识 (yuánchǎndì biāozhì) – Country of Origin Marking – Nhãn ghi xuất xứ |
197 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
198 | 分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Distribution Channel – Kênh phân phối |
199 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Commodity Code – Mã số hàng hóa |
200 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
201 | 清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Customs Clearance Agent – Đại lý làm thủ tục hải quan |
202 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan |
203 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade Terms – Điều khoản thương mại |
204 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Công-te-nơ |
205 | 集装箱费 (jízhuāngxiāng fèi) – Container Fee – Phí công-te-nơ |
206 | 关税 (guānshuì) – Customs Duty – Thuế hải quan |
207 | 优惠税率 (yōuhuì shuìlǜ) – Preferential Tariff – Thuế suất ưu đãi |
208 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
209 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
210 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra |
211 | 订舱 (dìngcāng) – Booking – Đặt chỗ vận chuyển |
212 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping Notification – Thông báo vận chuyển |
213 | 到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival Notice – Thông báo hàng đến |
214 | 货运单 (huòyùn dān) – Freight Bill – Hóa đơn vận tải |
215 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery Period – Thời hạn giao hàng |
216 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
217 | 押金 (yājīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
218 | 售后协议 (shòuhòu xiéyì) – After-sales Agreement – Thỏa thuận hậu mãi |
219 | 代理合同 (dàilǐ hétóng) – Agency Contract – Hợp đồng đại lý |
220 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – Đàm phán thương mại |
221 | 国际付款 (guójì fùkuǎn) – International Payment – Thanh toán quốc tế |
222 | 提货费用 (tíhuò fèiyòng) – Delivery Fee – Phí nhận hàng |
223 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Goods Customs Clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa |
224 | 代理报关 (dàilǐ bàoguān) – Customs Clearance by Agent – Hải quan qua đại lý |
225 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Release – Hải quan thông quan |
226 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
227 | 商品标签 (shāngpǐn biāoqiān) – Product Label – Nhãn sản phẩm |
228 | 发票复印件 (fāpiào fùyìn jiàn) – Invoice Copy – Bản sao hóa đơn |
229 | 支付证明 (zhīfù zhèngmíng) – Payment Proof – Chứng từ thanh toán |
230 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro |
231 | 承运商 (chéngyùn shāng) – Carrier – Nhà vận chuyển |
232 | 出货单 (chūhuò dān) – Shipment Order – Đơn giao hàng |
233 | 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối |
234 | 汇款凭证 (huìkuǎn píngzhèng) – Remittance Voucher – Biên nhận chuyển tiền |
235 | 外汇支付 (wàihuì zhīfù) – Foreign Exchange Payment – Thanh toán ngoại hối |
236 | 国内航运 (guónèi hángyùn) – Domestic Shipping – Vận chuyển nội địa |
237 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales Contract – Hợp đồng bán hàng |
238 | 提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
239 | 长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term Cooperation – Hợp tác lâu dài |
240 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics Transport – Vận chuyển logistics |
241 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo Manifest – Danh sách hàng hóa |
242 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
243 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean Freight Charges – Phí vận chuyển đường biển |
244 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế |
245 | 出库单据 (chūkù dānjù) – Dispatch Document – Chứng từ xuất kho |
246 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
247 | 运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Transportation Network – Mạng lưới vận chuyển |
248 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales Order – Đơn bán hàng |
249 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Cargo Transportation – Vận chuyển hàng hóa |
250 | 发货时间 (fāhuò shíjiān) – Shipping Time – Thời gian giao hàng |
251 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
252 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on Delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
253 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging Fee – Phí đóng gói |
254 | 出货计划 (chūhuò jìhuà) – Shipping Plan – Kế hoạch xuất hàng |
255 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Tax – Thuế nhập khẩu |
256 | 进出口商 (jìnchūkǒu shāng) – Importer and Exporter – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu |
257 | 定期检查 (dìngqī jiǎnchá) – Periodic Inspection – Kiểm tra định kỳ |
258 | 商品检验 (shāngpǐn jiǎnyàn) – Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm |
259 | 供应商审核 (gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier Review – Xem xét nhà cung cấp |
260 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Goods Return Shipment – Vận chuyển hàng trả lại |
261 | 收货通知 (shōuhuò tōngzhī) – Goods Receipt Notification – Thông báo nhận hàng |
262 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging Standard – Tiêu chuẩn đóng gói |
263 | 国际航运 (guójì hángyùn) – International Shipping – Vận chuyển quốc tế |
264 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
265 | 保修期 (bǎoxiū qī) – Warranty Period – Thời gian bảo hành |
266 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo Transport Document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
267 | 出口退税单 (chūkǒu tuìshuì dān) – Export Tax Refund Form – Mẫu hoàn thuế xuất khẩu |
268 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
269 | 商品质量检测 (shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
270 | 损坏赔偿 (sǔnhuài péicháng) – Damage Compensation – Bồi thường thiệt hại |
271 | 配送公司 (pèisòng gōngsī) – Distribution Company – Công ty phân phối |
272 | 货物存储 (huòwù cúnchú) – Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa |
273 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Zone – Khu vực bảo thuế |
274 | 出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export Documentation – Tài liệu xuất khẩu |
275 | 提货单证 (tíhuò dānzhèng) – Delivery Document – Chứng từ nhận hàng |
276 | 分批运输 (fēn pī yùnshū) – Batch Shipping – Vận chuyển theo lô |
277 | 进货单 (jìnhuò dān) – Goods Receipt – Phiếu nhập hàng |
278 | 存货清单 (cúnhuò qīngdān) – Inventory List – Danh sách tồn kho |
279 | 配送服务 (pèisòng fúwù) – Delivery Service – Dịch vụ giao hàng |
280 | 起运港 (qǐyùn gǎng) – Port of Departure – Cảng xuất phát |
281 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of Destination – Cảng đích |
282 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
283 | 入境检疫 (rùjìng jiǎnyì) – Entry Quarantine – Kiểm dịch nhập cảnh |
284 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fee – Phí làm thủ tục hải quan |
285 | 保税仓储 (bǎoshuì cāngchǔ) – Bonded Storage – Lưu kho bảo thuế |
286 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Goods Dispatch – Gửi hàng |
287 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – Hoán đổi tiền tệ |
288 | 货物标签 (huòwù biāoqiān) – Cargo Label – Nhãn hàng hóa |
289 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods Inspection and Acceptance – Kiểm tra và chấp nhận hàng hóa |
290 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
291 | 海关检验 (hǎiguān jiǎnyàn) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
292 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border Payment – Thanh toán xuyên biên giới |
293 | 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại |
294 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product Specifications – Thông số kỹ thuật sản phẩm |
295 | 价格协议 (jiàgé xiéyì) – Price Agreement – Thỏa thuận giá cả |
296 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International Shipping – Vận chuyển quốc tế |
297 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử |
298 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency Exchange Rate – Tỷ giá tiền tệ |
299 | 发货地点 (fāhuò dìdiǎn) – Shipping Location – Địa điểm xuất hàng |
300 | 存储费用 (cúnchú fèiyòng) – Storage Fee – Phí lưu kho |
301 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping Method – Phương thức vận chuyển |
302 | 紧急运输 (jǐnjí yùnshū) – Expedited Shipping – Vận chuyển khẩn cấp |
303 | 外贸支付 (wàimào zhīfù) – Foreign Trade Payment – Thanh toán thương mại quốc tế |
304 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho hàng |
305 | 商品退换 (shāngpǐn tuìhuàn) – Product Return and Exchange – Đổi trả sản phẩm |
306 | 订单取消 (dìngdān qǔxiāo) – Order Cancellation – Hủy đơn hàng |
307 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales Channel – Kênh phân phối |
308 | 付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán |
309 | 托运单 (tuōyùn dān) – Shipping Order – Đơn gửi hàng |
310 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
311 | 跨境物流 (kuàjìng wùliú) – Cross-border Logistics – Logistics xuyên biên giới |
312 | 供应商评估 (gōngyìng shāng pínggū) – Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
313 | 货物验收报告 (huòwù yànshōu bàogào) – Goods Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
314 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
315 | 海关通关 (hǎiguān tōngguān) – Customs Clearance – Thông quan hải quan |
316 | 提前支付 (tíqián zhīfù) – Advance Payment – Thanh toán trước |
317 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
318 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
319 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free Trade Zone (FTZ) – Khu vực tự do thương mại |
320 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
321 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-Export License – Giấy phép nhập khẩu – xuất khẩu |
322 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Customs Tariff Rate – Mức thuế hải quan |
323 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – Ký hợp đồng |
324 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng |
325 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
326 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa |
327 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
328 | 付款安排 (fùkuǎn ānpái) – Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán |
329 | 双方协议 (shuāngfāng xiéyì) – Bilateral Agreement – Thỏa thuận hai bên |
330 | 验货 (yànhuò) – Inspect Goods – Kiểm tra hàng hóa |
331 | 配送中心 (pèisòng zhōngxīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối |
332 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import Goods List – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
333 | 发货人地址 (fāhuò rén dìzhǐ) – Shipper’s Address – Địa chỉ người gửi hàng |
334 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa |
335 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
336 | 运输费用结算 (yùnshū fèiyòng jiésuàn) – Shipping Fee Settlement – Thanh toán phí vận chuyển |
337 | 关税估价 (guānshuì gūjià) – Customs Valuation – Định giá hải quan |
338 | 订单履行 (dìngdān lǚxíng) – Order Fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
339 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas Warehousing – Kho hàng ở nước ngoài |
340 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs Tariff Schedule – Biểu thuế hải quan |
341 | 出库操作 (chūkù cāozuò) – Warehouse Outbound Operations – Hoạt động xuất kho |
342 | 销售渠道管理 (xiāoshòu qúdào guǎnlǐ) – Sales Channel Management – Quản lý kênh bán hàng |
343 | 发货确认 (fāhuò quèrèn) – Shipping Confirmation – Xác nhận gửi hàng |
344 | 外贸出口 (wàimào chūkǒu) – Foreign Trade Export – Xuất khẩu thương mại quốc tế |
345 | 电子货运单 (diànzǐ huòyùn dān) – Electronic Freight Bill – Hóa đơn vận tải điện tử |
346 | 安全检查 (ānquán jiǎnchá) – Safety Inspection – Kiểm tra an toàn |
347 | 供应商支付 (gōngyìng shāng zhīfù) – Supplier Payment – Thanh toán cho nhà cung cấp |
348 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return Policy – Chính sách đổi trả |
349 | 快递公司 (kuàidì gōngsī) – Express Delivery Company – Công ty giao hàng nhanh |
350 | 客户支付 (kèhù zhīfù) – Customer Payment – Thanh toán của khách hàng |
351 | 运输中货物 (yùnshū zhōng huòwù) – In-transit Goods – Hàng hóa trong quá trình vận chuyển |
352 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa |
353 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
354 | 货物运输计划 (huòwù yùnshū jìhuà) – Cargo Shipping Plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
355 | 进出口通道 (jìnchūkǒu tōngdào) – Import and Export Channel – Kênh nhập khẩu và xuất khẩu |
356 | 货物运输单证 (huòwù yùnshū dānzhèng) – Cargo Transport Document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
357 | 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
358 | 出口许可证书 (chūkǒu xǔkězhèngshū) – Export Permit – Giấy phép xuất khẩu |
359 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Charges – Phí phụ thu |
360 | 装运时间 (zhuāngyùn shíjiān) – Shipment Time – Thời gian vận chuyển |
361 | 跨境支付平台 (kuàjìng zhīfù píngtái) – Cross-border Payment Platform – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
362 | 跨境电商平台 (kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-border E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
363 | 海外发货 (hǎiwài fāhuò) – Overseas Shipping – Giao hàng quốc tế |
364 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight Company – Công ty vận tải |
365 | 装船单 (zhuāngchuán dān) – Bill of Lading (B/L) – Hóa đơn vận chuyển |
366 | 提单 (tídān) – Bill of Lading (B/L) – Hóa đơn vận tải |
367 | 出口退税申请表 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo) – Export Tax Refund Application Form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
368 | 发货地 (fāhuò dì) – Shipping Origin – Nơi xuất phát hàng hóa |
369 | 货物卸货 (huòwù xièhuò) – Unloading Goods – Dỡ hàng |
370 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Commercial Inspection Certificate – Chứng chỉ kiểm tra thương mại |
371 | 仓库发货 (cāngkù fāhuò) – Warehouse Dispatch – Xuất hàng từ kho |
372 | 入境清关 (rùjìng qīngguān) – Import Customs Clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
373 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan xuất khẩu |
374 | 国际贸易协议 (guójì màoyì xiéyì) – International Trade Agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
375 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
376 | 国际海运 (guójì hǎiyùn) – International Ocean Freight – Vận chuyển đường biển quốc tế |
377 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean Bill of Lading – Hóa đơn vận tải biển |
378 | 货物预报 (huòwù yùbào) – Goods Pre-declaration – Khai báo trước hàng hóa |
379 | 进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import Goods Customs Clearance – Thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu |
380 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Shipping Company – Công ty vận chuyển |
381 | 装卸工 (zhuāngxiè gōng) – Stevedore – Công nhân bốc dỡ |
382 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Tariff – Thuế nhập khẩu |
383 | 出口报关单证 (chūkǒu bàoguān dānzhèng) – Export Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
384 | 货物发运通知 (huòwù fāyùn tōngzhī) – Shipment Dispatch Notice – Thông báo gửi hàng |
385 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International Shipping Agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế |
386 | 托盘 (tuōpán) – Pallet – Pallet |
387 | 发货确认单 (fāhuò quèrèn dān) – Shipping Confirmation Form – Mẫu xác nhận gửi hàng |
388 | 存货盘点 (cúnhuò pándiǎn) – Inventory Audit – Kiểm kê tồn kho |
389 | 全球供应链 (quánqiú gōngyìng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
390 | 拣货 (jiǎn huò) – Order Picking – Lấy hàng theo đơn |
391 | 商品来源 (shāngpǐn láiyuán) – Product Origin – Nguồn gốc sản phẩm |
392 | 电子支付平台 (diànzǐ zhīfù píngtái) – E-payment Platform – Nền tảng thanh toán điện tử |
393 | 快速运输 (kuàisù yùnshū) – Expedited Shipping – Vận chuyển nhanh |
394 | 空运 (kōngyùn) – Air Freight – Vận chuyển hàng không |
395 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean Freight – Vận chuyển đường biển |
396 | 铁路运输 (tiělù yùnshū) – Rail Transport – Vận chuyển đường sắt |
397 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Người nhập khẩu |
398 | 国内运输协议 (guónèi yùnshū xiéyì) – Domestic Transport Agreement – Hiệp định vận chuyển nội địa |
399 | 仓库管理系统 (cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse Management System (WMS) – Hệ thống quản lý kho |
400 | 电子账单 (diànzǐ zhàngdān) – Electronic Invoice – Hóa đơn điện tử |
401 | 货物清点 (huòwù qīngdiǎn) – Goods Inventory Count – Kiểm đếm hàng hóa |
402 | 退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế |
403 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
404 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan |
405 | 贸易合作 (màoyì hézuò) – Trade Cooperation – Hợp tác thương mại |
406 | 分批发货 (fēn pī fāhuò) – Split Shipment – Gửi hàng theo nhiều đợt |
407 | 商务合同 (shāngwù hétóng) – Business Contract – Hợp đồng kinh doanh |
408 | 商品来源地 (shāngpǐn láiyuán dì) – Product Origin – Nguồn gốc sản phẩm |
409 | 外贸代表 (wàimào dàibiǎo) – Foreign Trade Representative – Đại diện thương mại quốc tế |
410 | 海外客户 (hǎiwài kèhù) – Overseas Customer – Khách hàng nước ngoài |
411 | 通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Customs Procedures – Thủ tục thông quan |
412 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí |
413 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import Permit – Giấy phép nhập khẩu |
414 | 货物保险费用 (huòwù bǎoxiǎn fèiyòng) – Cargo Insurance Fees – Phí bảo hiểm hàng hóa |
415 | 海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs Duty – Thuế hải quan |
416 | 货运标签 (huòyùn biāoqiān) – Freight Label – Nhãn vận chuyển |
417 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas Market – Thị trường quốc tế |
418 | 商品进口 (shāngpǐn jìnkǒu) – Product Import – Nhập khẩu sản phẩm |
419 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
420 | 发货单号 (fāhuò dān hào) – Shipping Order Number – Số đơn gửi hàng |
421 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Shipping Cost – Chi phí vận chuyển |
422 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
423 | 托运人 (tuōyùn rén) – Consignor – Người gửi hàng |
424 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Goods Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
425 | 供应商发货 (gōngyìng shāng fāhuò) – Supplier Shipment – Giao hàng từ nhà cung cấp |
426 | 清关文件准备 (qīngguān wénjiàn zhǔnbèi) – Customs Documents Preparation – Chuẩn bị tài liệu hải quan |
427 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Shipping Schedule – Lịch trình vận chuyển |
428 | 支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
429 | 配送路线 (pèisòng lùxiàn) – Delivery Route – Lộ trình giao hàng |
430 | 出货时间 (chūhuò shíjiān) – Shipping Time – Thời gian giao hàng |
431 | 进口商注册 (jìnkǒu shāng zhùcè) – Importer Registration – Đăng ký nhà nhập khẩu |
432 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Goods Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
433 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods Delivery – Giao hàng |
434 | 进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import Goods Clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
435 | 发货通知单 (fāhuò tōngzhī dān) – Shipping Notice – Thông báo vận chuyển |
436 | 交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Terms of Trade – Điều khoản giao dịch |
437 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free Trade Zone (FTZ) – Khu vực thương mại tự do |
438 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
439 | 商检 (shāngjiǎn) – Commodity Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
440 | 转运中心 (zhuǎnyùn zhōngxīn) – Transit Center – Trung tâm trung chuyển |
441 | 运费预付 (yùfù yùnfeì) – Prepaid Freight – Vận chuyển đã thanh toán trước |
442 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo Loading and Unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
443 | 拖车运输 (tuōchē yùnshū) – Trailer Transport – Vận chuyển bằng xe kéo |
444 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Declaration Form – Mẫu khai báo nhập khẩu |
445 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export Goods – Hàng hóa xuất khẩu |
446 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua hàng |
447 | 海关查验 (hǎiguān cháyàn) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
448 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo Transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
449 | 进货发票 (jìnhuò fāpiào) – Purchase Invoice – Hóa đơn nhập hàng |
450 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Area – Khu vực miễn thuế |
451 | 出口贸易 (chūkǒu màoyì) – Export Trade – Thương mại xuất khẩu |
452 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Customs Duty Reduction – Giảm thuế hải quan |
453 | 货物抵达 (huòwù dǐdá) – Goods Arrival – Hàng hóa đến nơi |
454 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return Processing – Xử lý hàng trả lại |
455 | 进货计划 (jìnhuò jìhuà) – Purchase Plan – Kế hoạch nhập hàng |
456 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Shipping Route – Lộ trình vận chuyển |
457 | 关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Customs Duty Classification – Phân loại thuế hải quan |
458 | 入境检疫 (rùjìng jiǎnyì) – Quarantine Inspection – Kiểm dịch nhập cảnh |
459 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight Documents – Tài liệu vận tải |
460 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal Transport – Vận chuyển đa phương thức |
461 | 货物分配 (huòwù fēnpèi) – Goods Distribution – Phân phối hàng hóa |
462 | 发货人 (fāhuò rén) – Shipper – Người gửi hàng |
463 | 短期物流 (duǎnqī wùliú) – Short-term Logistics – Logistics ngắn hạn |
464 | 货物滞留 (huòwù zhìliú) – Cargo Detention – Hàng hóa bị giữ lại |
465 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Logistics Plan – Kế hoạch logistics |
466 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping Delay – Chậm trễ vận chuyển |
467 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo Damage – Hư hỏng hàng hóa |
468 | 国际运输网络 (guójì yùnshū wǎngluò) – International Shipping Network – Mạng lưới vận chuyển quốc tế |
469 | 货物检查单 (huòwù jiǎnchá dān) – Cargo Inspection Form – Phiếu kiểm tra hàng hóa |
470 | 海运成本 (hǎiyùn chéngběn) – Ocean Freight Cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
471 | 装卸设备 (zhuāngxiè shèbèi) – Loading and Unloading Equipment – Thiết bị bốc dỡ |
472 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo List – Danh sách hàng hóa |
473 | 出货数量 (chūhuò shùliàng) – Shipment Quantity – Số lượng hàng giao |
474 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
475 | 进出口货物 (jìnchūkǒu huòwù) – Import and Export Goods – Hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
476 | 采购订单确认 (cǎigòu dìngdān quèrèn) – Purchase Order Confirmation – Xác nhận đơn đặt hàng |
477 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs Tariff – Biểu thuế hải quan |
478 | 自由贸易协议 (zìyóu màoyì xiéyì) – Free Trade Agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
479 | 货物运单 (huòwù yùndān) – Cargo Waybill – Vận đơn hàng hóa |
480 | 贸易结算 (màoyì jiésuàn) – Trade Settlement – Thanh toán thương mại |
481 | 进口许可文件 (jìnkǒu xǔkě wénjiàn) – Import Permit Documents – Tài liệu giấy phép nhập khẩu |
482 | 发货地港口 (fāhuò dì gǎngkǒu) – Shipping Port of Origin – Cảng xuất phát hàng hóa |
483 | 运输公司费用 (yùnshū gōngsī fèiyòng) – Freight Company Fees – Phí công ty vận chuyển |
484 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment Note – Phiếu gửi hàng |
485 | 海关检疫 (hǎiguān jiǎnqì) – Customs Quarantine – Kiểm dịch hải quan |
486 | 进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import Customs Brokerage – Đại lý hải quan nhập khẩu |
487 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export Customs Clearance – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
488 | 运输监控 (yùnshū jiānkòng) – Shipping Monitoring – Giám sát vận chuyển |
489 | 提单号 (tídān hào) – Bill of Lading Number – Số hiệu vận đơn |
490 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Clearance Release – Giải phóng hàng hóa sau thông quan |
491 | 进口许可证号 (jìnkǒu xǔkězhèng hào) – Import License Number – Số giấy phép nhập khẩu |
492 | 清关时效 (qīngguān shíxiào) – Customs Clearance Efficiency – Hiệu quả thông quan |
493 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express Delivery Service – Dịch vụ chuyển phát nhanh |
494 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Cargo Return – Hàng hóa trả lại |
495 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Container |
496 | 国际货物保险 (guójì huòwù bǎoxiǎn) – International Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
497 | 商品质量检查 (shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
498 | 发货安排 (fāhuò ānpái) – Shipping Arrangement – Sắp xếp gửi hàng |
499 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Cargo Handover – Chuyển giao hàng hóa |
500 | 中转仓库 (zhōngzhuǎn cāngkù) – Transshipment Warehouse – Kho trung chuyển |
501 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
502 | 通关单 (tōngguān dān) – Customs Clearance Form – Mẫu thông quan |
503 | 货物运输代理 (huòwù yùnshū dàilǐ) – Cargo Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
504 | 进出口管理 (jìnchūkǒu guǎnlǐ) – Import and Export Management – Quản lý xuất nhập khẩu |
505 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển |
506 | 商检合格证书 (shāngjiǎn hégé zhèngshū) – Commodity Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa |
507 | 零担货物 (língdān huòwù) – LCL Cargo (Less-than-Container Load) – Hàng lẻ |
508 | 集中运输 (jízhōng yùnshū) – Consolidated Shipping – Vận chuyển tập trung |
509 | 货物转口 (huòwù zhuǎnkǒu) – Re-export – Tái xuất hàng hóa |
510 | 供应商信用 (gōngyìng shāng xìnyòng) – Supplier Credit – Tín dụng nhà cung cấp |
511 | 进口货物发货 (jìnkǒu huòwù fāhuò) – Dispatch of Imported Goods – Giao hàng hóa nhập khẩu |
512 | 货物存储 (huòwù cúnchú) – Cargo Storage – Lưu trữ hàng hóa |
513 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport Vehicle – Phương tiện vận chuyển |
514 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods Dispatch – Giao hàng xuất kho |
515 | 国际物流公司 (guójì wùliú gōngsī) – International Logistics Company – Công ty logistics quốc tế |
516 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Brokerage – Đại lý hải quan |
517 | 关税申报 (guānshuì shēnbào) – Customs Duty Declaration – Khai báo thuế hải quan |
518 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho |
519 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo Packaging – Đóng gói hàng hóa |
520 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import/Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu |
521 | 国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
522 | 限制商品 (xiànzhì shāngpǐn) – Restricted Goods – Hàng hóa bị hạn chế |
523 | 货物盘点 (huòwù pándiǎn) – Cargo Inventory – Kiểm kê hàng hóa |
524 | 船运公司 (chuányùn gōngsī) – Shipping Company – Công ty vận chuyển bằng tàu |
525 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Shipping Plan – Kế hoạch vận chuyển |
526 | 进出口税收 (jìnchūkǒu shuìshōu) – Import/Export Taxation – Thuế xuất nhập khẩu |
527 | 装卸工人 (zhuāngxiè gōngrén) – Loading and Unloading Workers – Công nhân bốc dỡ |
528 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight Forwarding Company – Công ty chuyển phát hàng hóa |
529 | 货物出口单 (huòwù chūkǒu dān) – Export Cargo Bill – Hóa đơn xuất khẩu hàng hóa |
530 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – Thủ tục thông quan hải quan |
531 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Transport Dispatch – Điều phối vận chuyển |
532 | 货物退运单 (huòwù tuìyùn dān) – Return Cargo Form – Phiếu trả hàng |
533 | 物流管理软件 (wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Logistics Management Software – Phần mềm quản lý logistics |
534 | 运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Freight Company Selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
535 | 货物调配 (huòwù diàopèi) – Cargo Allocation – Phân phối hàng hóa |
536 | 货物进出 (huòwù jìnchū) – Goods In and Out – Hàng hóa ra vào |
537 | 运输成本控制 (yùnshū chéngběn kòngzhì) – Shipping Cost Control – Kiểm soát chi phí vận chuyển |
538 | 进口货物单证 (jìnkǒu huòwù dānzhèng) – Import Documentation – Tài liệu nhập khẩu |
539 | 运输单 (yùnshū dān) – Transport Document – Tài liệu vận chuyển |
540 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage Fees – Phí lưu kho |
541 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Freight Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
542 | 货物保管 (huòwù bǎoguǎn) – Cargo Custody – Bảo quản hàng hóa |
543 | 供应商交货期 (gōngyìng shāng jiāohuò qī) – Supplier Delivery Lead Time – Thời gian giao hàng của nhà cung cấp |
544 | 进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Import Taxes and Fees – Thuế và phí nhập khẩu |
545 | 货物清关单 (huòwù qīngguān dān) – Customs Clearance Form – Mẫu thông quan hàng hóa |
546 | 运输流程 (yùnshū liúchéng) – Shipping Process – Quy trình vận chuyển |
547 | 海关托运 (hǎiguān tuōyùn) – Customs Shipment – Gửi hàng qua hải quan |
548 | 进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
549 | 货物配送服务 (huòwù pèisòng fúwù) – Goods Delivery Service – Dịch vụ giao hàng |
550 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
551 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Cargo Shipment – Gửi hàng hóa |
552 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùnshū) – Container Shipping – Vận chuyển bằng container |
553 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance Transport – Vận chuyển đường dài |
554 | 货物装卸费 (huòwù zhuāngxiè fèi) – Loading and Unloading Fees – Phí bốc dỡ hàng hóa |
555 | 货物进出港 (huòwù jìnchū gǎng) – Goods In and Out of Port – Hàng hóa vào ra cảng |
556 | 国际物流网络 (guójì wùliú wǎngluò) – International Logistics Network – Mạng lưới logistics quốc tế |
557 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight Settlement – Thanh toán phí vận chuyển |
558 | 进口货物报关 (jìnkǒu huòwù bàoguān) – Import Cargo Declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
559 | 保税区仓库 (bǎoshuì qū cāngkù) – Bonded Warehouse – Kho miễn thuế |
560 | 货物清单核对 (huòwù qīngdān héduì) – Cargo List Verification – Xác minh danh sách hàng hóa |
561 | 海关放行单 (hǎiguān fàngxíng dān) – Customs Release Form – Phiếu giải phóng hải quan |
562 | 国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic Transportation – Vận chuyển trong nước |
563 | 运输公司合同 (yùnshū gōngsī hétóng) – Transport Company Contract – Hợp đồng công ty vận chuyển |
564 | 运输单号 (yùnshū dān hào) – Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển |
565 | 批量进口 (pīliàng jìnkǒu) – Bulk Import – Nhập khẩu số lượng lớn |
566 | 进出口税单 (jìnchūkǒu shuì dān) – Import/Export Tax Bill – Hóa đơn thuế xuất nhập khẩu |
567 | 货物监管 (huòwù jiānguǎn) – Cargo Supervision – Giám sát hàng hóa |
568 | 通关资料 (tōngguān zīliào) – Customs Clearance Documentation – Tài liệu thông quan |
569 | 海运出口 (hǎiyùn chūkǒu) – Ocean Freight Export – Xuất khẩu bằng đường biển |
570 | 物流管理系统 (wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics Management System – Hệ thống quản lý logistics |
571 | 运输途径选择 (yùnshū tújìng xuǎnzé) – Shipping Route Selection – Lựa chọn tuyến vận chuyển |
572 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
573 | 货物转关 (huòwù zhuǎnguān) – Cargo Transfer – Chuyển hàng hóa |
574 | 卸货区 (xièhuò qū) – Unloading Area – Khu vực dỡ hàng |
575 | 运输需求 (yùnshū xūqiú) – Transport Demand – Nhu cầu vận chuyển |
576 | 出货通知 (chūhuò tōngzhī) – Shipment Notice – Thông báo giao hàng |
577 | 货物签收 (huòwù qiānshōu) – Cargo Acknowledgement – Xác nhận nhận hàng |
578 | 清关延误 (qīngguān yánwù) – Customs Clearance Delay – Chậm trễ thông quan |
579 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export Return – Hàng xuất khẩu trả lại |
580 | 运输计划书 (yùnshū jìhuà shū) – Shipping Plan – Kế hoạch vận chuyển |
581 | 海运费率 (hǎiyùn fèilǜ) – Ocean Freight Rate – Tỷ lệ phí vận chuyển đường biển |
582 | 国际运输合同 (guójì yùnshū hétóng) – International Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế |
583 | 货物存储费用 (huòwù cúnchú fèiyòng) – Storage Fees – Phí lưu kho hàng hóa |
584 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping Time – Thời gian vận chuyển |
585 | 货物配送路线 (huòwù pèisòng lùxiàn) – Cargo Delivery Route – Tuyến giao hàng hóa |
586 | 进口货物运输 (jìnkǒu huòwù yùnshū) – Import Cargo Transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
587 | 货物检疫 (huòwù jiǎnqì) – Cargo Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa |
588 | 海关清关手续 (hǎiguān qīngguān shǒuxù) – Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan hải quan |
589 | 出货安排表 (chūhuò ānpái biǎo) – Shipment Schedule – Lịch trình xuất hàng |
590 | 快递服务商 (kuàidì fúwù shāng) – Express Delivery Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ chuyển phát nhanh |
591 | 进出口备案 (jìnchūkǒu bèi’àn) – Import/Export Filing – Đăng ký xuất nhập khẩu |
592 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of Transport – Hình thức vận chuyển |
593 | 货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Cargo Shipping Status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
594 | 海运提单号 (hǎiyùn tídān hào) – Ocean Bill of Lading Number – Số hiệu vận đơn đường biển |
595 | 仓库出货 (cāngkù chūhuò) – Warehouse Dispatch – Xuất kho |
596 | 清关材料 (qīngguān cáiliào) – Customs Clearance Materials – Tài liệu thông quan |
597 | 货物分发中心 (huòwù fēn fā zhōngxīn) – Cargo Distribution Center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
598 | 运输公司评价 (yùnshū gōngsī píngjià) – Freight Company Review – Đánh giá công ty vận chuyển |
599 | 外贸结算方式 (wàimào jiésuàn fāngshì) – Foreign Trade Settlement Method – Phương thức thanh toán thương mại quốc tế |
600 | 发货地点 (fāhuò dìdiǎn) – Shipping Location – Địa điểm giao hàng |
601 | 运输时效跟踪 (yùnshū shíxiào gēnzōng) – Shipping Timeliness Tracking – Theo dõi thời gian vận chuyển |
602 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Method of Cargo Transportation – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
603 | 港口设施 (gǎngkǒu shèshī) – Port Facilities – Cơ sở hạ tầng cảng |
604 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export Cargo List – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
605 | 运输成本核算 (yùnshū chéngběn hé suàn) – Freight Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
606 | 货物分批运输 (huòwù fēn pī yùnshū) – Cargo Split Shipment – Vận chuyển hàng hóa chia lô |
607 | 跨境运输 (kuàjìng yùnshū) – Cross-border Transportation – Vận chuyển xuyên biên giới |
608 | 物流协作 (wùliú xiézuò) – Logistics Collaboration – Hợp tác logistics |
609 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Shipping Arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
610 | 货物运输代理商 (huòwù yùnshū dàilǐ shāng) – Freight Forwarding Agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
611 | 海关税率 (hǎiguān shuìlǜ) – Customs Duty Rate – Mức thuế hải quan |
612 | 发货公司 (fāhuò gōngsī) – Shipping Company – Công ty vận chuyển |
613 | 装载方案 (zhuāngzài fāng’àn) – Loading Plan – Kế hoạch xếp hàng |
614 | 物流成本控制 (wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics Cost Control – Kiểm soát chi phí logistics |
615 | 货物进出口 (huòwù jìnchūkǒu) – Goods Import and Export – Hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
616 | 运送通知 (yùnsòng tōngzhī) – Delivery Notice – Thông báo giao hàng |
617 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export Customs Broker – Đại lý hải quan xuất khẩu |
618 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International Freight – Vận chuyển quốc tế |
619 | 进口商品检查 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá) – Imported Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
620 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa |
621 | 出货时间表 (chūhuò shíjiān biǎo) – Shipping Schedule – Lịch trình xuất hàng |
622 | 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs Procedures – Thủ tục thông quan |
623 | 国际货物运输协议 (guójì huòwù yùnshū xiéyì) – International Cargo Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa quốc tế |
624 | 进出口程序 (jìnchūkǒu chéngxù) – Import/Export Procedures – Quy trình xuất nhập khẩu |
625 | 装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) – Loading and Unloading Service – Dịch vụ bốc dỡ hàng hóa |
626 | 货物运输方式选择 (huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Freight Mode Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
627 | 国际物流服务 (guójì wùliú fúwù) – International Logistics Service – Dịch vụ logistics quốc tế |
628 | 托运单 (tuōyùn dān) – Shipment Order – Đơn gửi hàng |
629 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarding Agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
630 | 货物配送商 (huòwù pèisòng shāng) – Goods Distributor – Nhà phân phối hàng hóa |
631 | 进口贸易 (jìnkǒu màoyì) – Import Trade – Thương mại nhập khẩu |
632 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Cargo Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
633 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Shipping Time – Thời gian vận chuyển |
634 | 国内运输费 (guónèi yùnshū fèi) – Domestic Transport Fee – Phí vận chuyển nội địa |
635 | 物流信息系统 (wùliú xìnxī xìtǒng) – Logistics Information System – Hệ thống thông tin logistics |
636 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Return of Cargo – Hàng hóa trả lại |
637 | 进出口运输 (jìnchūkǒu yùnshū) – Import/Export Transportation – Vận chuyển xuất nhập khẩu |
638 | 运输调度员 (yùnshū diàodù yuán) – Shipping Dispatcher – Nhân viên điều phối vận chuyển |
639 | 货运公司选择 (huòyùn gōngsī xuǎnzé) – Freight Company Selection – Lựa chọn công ty vận chuyển |
640 | 集装箱运输 (jí zhuāngxiāng yùnshū) – Container Shipping – Vận chuyển bằng container |
641 | 批量发货 (pīliàng fāhuò) – Bulk Shipment – Gửi hàng số lượng lớn |
642 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
643 | 货物运输安排 (huòwù yùnshū ānpái) – Cargo Transport Arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
644 | 出口退运手续 (chūkǒu tuìyùn shǒuxù) – Export Return Procedure – Thủ tục trả hàng xuất khẩu |
645 | 出货清单 (chūhuò qīngdān) – Shipment List – Danh sách xuất hàng |
646 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo Shipment Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
647 | 运输货物 (yùnshū huòwù) – Transport Goods – Vận chuyển hàng hóa |
648 | 货物报关 (huòwù bàoguān) – Cargo Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa |
649 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Clearance – Giải phóng hải quan |
650 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
651 | 运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Shipping Timeliness – Tính kịp thời của vận chuyển |
652 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import/Export License – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu |
653 | 运输服务合同 (yùnshū fúwù hétóng) – Transport Service Contract – Hợp đồng dịch vụ vận chuyển |
654 | 国际运输路线 (guójì yùnshū lùxiàn) – International Shipping Route – Tuyến đường vận chuyển quốc tế |
655 | 物流管理平台 (wùliú guǎnlǐ píngtái) – Logistics Management Platform – Nền tảng quản lý logistics |
656 | 集装箱码头 (jí zhuāngxiāng mǎtóu) – Container Terminal – Cảng container |
657 | 运输风险管理 (yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Freight Risk Management – Quản lý rủi ro vận chuyển |
658 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import/Export Trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
659 | 外贸运输 (wàimào yùnshū) – Foreign Trade Transportation – Vận chuyển thương mại quốc tế |
660 | 货物清关费用 (huòwù qīngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan hàng hóa |
661 | 货运需求 (huòyùn xūqiú) – Freight Demand – Nhu cầu vận chuyển hàng hóa |
662 | 海关单证 (hǎiguān dānzhèng) – Customs Documents – Tài liệu hải quan |
663 | 运输模式 (yùnshū móshì) – Transportation Mode – Mô hình vận chuyển |
664 | 入库通知 (rùkù tōngzhī) – Goods Receipt Notification – Thông báo nhập kho |
665 | 出口货物发货 (chūkǒu huòwù fāhuò) – Export Cargo Shipment – Gửi hàng hóa xuất khẩu |
666 | 货物采购 (huòwù cǎigòu) – Cargo Procurement – Mua hàng hóa |
667 | 运输公司评估 (yùnshū gōngsī pínggū) – Freight Company Evaluation – Đánh giá công ty vận chuyển |
668 | 运输安排确认 (yùnshū ānpái quèrèn) – Shipping Arrangement Confirmation – Xác nhận sắp xếp vận chuyển |
669 | 货物保险费 (huòwù bǎoxiǎn fèi) – Cargo Insurance Fee – Phí bảo hiểm hàng hóa |
670 | 进口运输 (jìnkǒu yùnshū) – Import Transportation – Vận chuyển nhập khẩu |
671 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping Delay – Trễ giao hàng |
672 | 海关征税 (hǎiguān zhēngshuì) – Customs Taxation – Đánh thuế hải quan |
673 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo Loading – Xếp hàng hóa |
674 | 运输协议书 (yùnshū xiéyì shū) – Shipping Agreement – Hợp đồng vận chuyển |
675 | 报关公司 (bàoguān gōngsī) – Customs Brokerage Company – Công ty khai báo hải quan |
676 | 进出口管制 (jìnchūkǒu guǎnzhì) – Import/Export Control – Kiểm soát xuất nhập khẩu |
677 | 货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Cargo Transport Status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
678 | 运输许可证 (yùnshū xǔkězhèng) – Shipping Permit – Giấy phép vận chuyển |
679 | 货物分批发货 (huòwù fēn pī fāhuò) – Split Cargo Shipment – Phân chia lô hàng |
680 | 进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import Cargo Clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
681 | 港口操作 (gǎngkǒu cāozuò) – Port Operations – Hoạt động cảng |
682 | 货运调度 (huòyùn diàodù) – Freight Dispatch – Điều phối vận chuyển |
683 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển |
684 | 货物运输网络 (huòwù yùnshū wǎngluò) – Cargo Shipping Network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa |
685 | 出货单 (chūhuò dān) – Shipment Order – Đơn xuất hàng |
686 | 货物保护 (huòwù bǎohù) – Cargo Protection – Bảo vệ hàng hóa |
687 | 跨境电商物流 (kuàjìng diànshāng wùliú) – Cross-border E-commerce Logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
688 | 海运公司 (hǎiyùn gōngsī) – Ocean Freight Company – Công ty vận chuyển đường biển |
689 | 海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Ocean Freight Cargo – Hàng hóa vận chuyển đường biển |
690 | 港口接收 (gǎngkǒu jiēshōu) – Port Receipt – Nhận hàng tại cảng |
691 | 入境货物 (rùjìng huòwù) – Incoming Goods – Hàng hóa nhập cảnh |
692 | 运输服务商 (yùnshū fúwù shāng) – Shipping Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
693 | 出货安排 (chūhuò ānpái) – Shipment Arrangement – Sắp xếp xuất hàng |
694 | 货运单 (huòyùn dān) – Freight Bill – Hóa đơn vận chuyển |
695 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
696 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics Company – Công ty logistics |
697 | 出口商品 (chūkǒu shāngpǐn) – Exported Goods – Hàng hóa xuất khẩu |
698 | 清关流程 (qīngguān liúchéng) – Customs Clearance Process – Quy trình thông quan |
699 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển |
700 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight Calculation – Tính toán cước phí |
701 | 进口货物运输 (jìnkǒu huòwù yùnshū) – Imported Goods Transport – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
702 | 集装箱运输 (jí zhuāngxiāng yùnshū) – Container Transport – Vận chuyển container |
703 | 出货确认 (chūhuò quèrèn) – Shipment Confirmation – Xác nhận xuất hàng |
704 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Cargo Delivery – Giao hàng hóa |
705 | 出口货运 (chūkǒu huòyùn) – Export Freight – Vận chuyển xuất khẩu |
706 | 运输线路 (yùnshū xiànlù) – Transport Route – Tuyến đường vận chuyển |
707 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport Equipment – Thiết bị vận chuyển |
708 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Clearance – Thông quan nhập khẩu |
709 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs Procedures – Thủ tục hải quan |
710 | 出货单据 (chūhuò dānjù) – Shipment Documents – Tài liệu xuất hàng |
711 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Cargo Distribution – Phân phối hàng hóa |
712 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight Forwarding Company – Công ty đại lý vận chuyển |
713 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan |
714 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping Cost – Chi phí vận chuyển |
715 | 海关放行单 (hǎiguān fàngxíng dān) – Customs Release Form – Mẫu giải phóng hải quan |
716 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
717 | 进口货物申报 (jìnkǒu huòwù shēnbào) – Import Goods Declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu |
718 | 货物原产地 (huòwù yuánchǎndì) – Country of Origin of Goods – Nước xuất xứ hàng hóa |
719 | 货运单证 (huòyùn dānjù) – Freight Bill of Lading – Vận đơn hàng hóa |
720 | 进口清关文件 (jìnkǒu qīngguān wénjiàn) – Import Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu |
721 | 运输管理系统 (yùnshū guǎnlǐ xìtǒng) – Transportation Management System – Hệ thống quản lý vận tải |
722 | 快递服务 (kuàidì fúwù) – Express Delivery Service – Dịch vụ giao hàng nhanh |
723 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Cargo Classification – Phân loại hàng hóa |
724 | 托盘运输 (tuōpán yùnshū) – Pallet Shipping – Vận chuyển trên pallet |
725 | 货物运输路径 (huòwù yùnshū lùjìng) – Cargo Shipping Route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
726 | 国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International Shipping Costs – Chi phí vận chuyển quốc tế |
727 | 货物运输中介 (huòwù yùnshū zhōngjiè) – Cargo Shipping Intermediary – Trung gian vận chuyển hàng hóa |
728 | 进出口公司 (jìnchūkǒu gōngsī) – Import/Export Company – Công ty xuất nhập khẩu |
729 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
730 | 进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
731 | 国际运输公司 (guójì yùnshū gōngsī) – International Shipping Company – Công ty vận chuyển quốc tế |
732 | 运输单 (yùnshū dān) – Shipping Order – Đơn vận chuyển |
733 | 物流运输 (wùliú yùnshū) – Logistics Transportation – Vận chuyển logistics |
734 | 出货时间 (chūhuò shíjiān) – Shipment Time – Thời gian xuất hàng |
735 | 货物进出口税 (huòwù jìnchūkǒu shuì) – Import/Export Duties – Thuế nhập khẩu/xuất khẩu |
736 | 进货 (jìnhuò) – Goods Purchase – Mua hàng |
737 | 跨境物流平台 (kuàjìng wùliú píngtái) – Cross-border Logistics Platform – Nền tảng logistics xuyên biên giới |
738 | 货运计费 (huòyùn jìfèi) – Freight Charging – Tính phí vận chuyển |
739 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing Service – Dịch vụ kho bãi |
740 | 货物卸货 (huòwù xièhuò) – Cargo Unloading – Dỡ hàng hóa |
741 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển quốc tế |
742 | 出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export Cargo Packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
743 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs Examination – Kiểm tra hải quan |
744 | 货物运输风险 (huòwù yùnshū fēngxiǎn) – Cargo Transport Risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa |
745 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics Hub – Trung tâm logistics |
746 | 运输中介 (yùnshū zhōngjiè) – Shipping Intermediary – Trung gian vận chuyển |
747 | 进口货物退税 (jìnkǒu huòwù tuìshuì) – Import Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu |
748 | 货运信息 (huòyùn xìnxī) – Freight Information – Thông tin vận chuyển hàng hóa |
749 | 进货清单 (jìnhuò qīngdān) – Goods Purchase List – Danh sách mua hàng |
750 | 货运管理 (huòyùn guǎnlǐ) – Freight Management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
751 | 进口商清单 (jìnkǒu shāng qīngdān) – Importer List – Danh sách nhà nhập khẩu |
752 | 海关许可证 (hǎiguān xǔkězhèng) – Customs License – Giấy phép hải quan |
753 | 出货库存 (chūhuò kùcún) – Shipment Inventory – Tồn kho xuất hàng |
754 | 运单号 (yùndān hào) – Waybill Number – Số vận đơn |
755 | 进口运输工具 (jìnkǒu yùnshū gōngjù) – Import Transport Equipment – Thiết bị vận chuyển nhập khẩu |
756 | 运输配载 (yùnshū pèi zài) – Freight Loading – Tải hàng vận chuyển |
757 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight Settlement – Thanh toán cước vận chuyển |
758 | 集装箱货运 (jí zhuāngxiāng huòyùn) – Container Shipping – Vận chuyển container |
759 | 货物移交 (huòwù yíjiāo) – Cargo Handover – Chuyển giao hàng hóa |
760 | 进口商检查 (jìnkǒu shāng jiǎnchá) – Importer Inspection – Kiểm tra nhà nhập khẩu |
761 | 运费发票 (yùnfèi fāpiào) – Freight Invoice – Hóa đơn cước vận chuyển |
762 | 国际货运协议 (guójì huòyùn xiéyì) – International Freight Agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
763 | 运输合同条款 (yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Shipping Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
764 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas Warehousing – Kho hàng quốc tế |
765 | 入境货物 (rùjìng huòwù) – Incoming Cargo – Hàng hóa nhập cảnh |
766 | 货物配送服务 (huòwù pèisòng fúwù) – Cargo Delivery Service – Dịch vụ giao hàng hóa |
767 | 提货单 (tíhuò dān) – Pickup Order – Đơn lấy hàng |
768 | 进口货物征税 (jìnkǒu huòwù zhēngshuì) – Import Goods Taxation – Đánh thuế hàng hóa nhập khẩu |
769 | 货物包装清单 (huòwù bāozhuāng qīngdān) – Packaging List – Danh sách đóng gói |
770 | 航空货运 (hángkōng huòyùn) – Air Freight – Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không |
771 | 港口收费 (gǎngkǒu shōufèi) – Port Charges – Phí cảng |
772 | 运费调整 (yùnfèi tiáozhěng) – Freight Adjustment – Điều chỉnh cước vận chuyển |
773 | 货物来源 (huòwù láiyuán) – Source of Goods – Nguồn gốc hàng hóa |
774 | 进口许可证书 (jìnkǒu xǔkězhèng shū) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
775 | 货物通关 (huòwù tōngguān) – Goods Clearance – Thông quan hàng hóa |
776 | 运输公司评估 (yùnshū gōngsī pínggū) – Shipping Company Evaluation – Đánh giá công ty vận chuyển |
777 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Cargo Delivery Time – Thời gian giao hàng hàng hóa |
778 | 货物代办 (huòwù dàibàn) – Cargo Agency – Đại lý hàng hóa |
779 | 物流供应链 (wùliú gōngyìng liàn) – Logistics Supply Chain – Chuỗi cung ứng logistics |
780 | 货运追踪系统 (huòyùn zhuīzōng xìtǒng) – Freight Tracking System – Hệ thống theo dõi vận chuyển |
781 | 进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) – Import Procedures – Thủ tục nhập khẩu |
782 | 集装箱拆卸 (jí zhuāngxiāng chāixiè) – Container Unpacking – Tháo dỡ container |
783 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
784 | 出口货物检验 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Export Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
785 | 海关报关 (hǎiguān bàoguān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
786 | 货物准备 (huòwù zhǔnbèi) – Cargo Preparation – Chuẩn bị hàng hóa |
787 | 出口清单 (chūkǒu qīngdān) – Export List – Danh sách xuất khẩu |
788 | 运费计算方式 (yùnfèi jìsuàn fāngshì) – Freight Calculation Method – Phương pháp tính cước vận chuyển |
789 | 进货发票 (jìnhuò fāpiào) – Goods Purchase Invoice – Hóa đơn mua hàng |
790 | 货物存储 (huòwù cúnchǔ) – Cargo Storage – Lưu trữ hàng hóa |
791 | 进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import Logistics – Logistics nhập khẩu |
792 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Cargo Damage Compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa |
793 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing Fees – Phí kho bãi |
794 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
795 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Transport Route – Tuyến đường vận chuyển |
796 | 货物报关单 (huòwù bàoguān dān) – Goods Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa |
797 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển |
798 | 进出口许可 (jìnchūkǒu xǔkě) – Import/Export Permit – Giấy phép xuất nhập khẩu |
799 | 进口物流管理 (jìnkǒu wùliú guǎnlǐ) – Import Logistics Management – Quản lý logistics nhập khẩu |
800 | 货物采购计划 (huòwù cǎigòu jìhuà) – Goods Procurement Plan – Kế hoạch mua hàng |
801 | 出口流程 (chūkǒu liúchéng) – Export Process – Quy trình xuất khẩu |
802 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Cargo Transport Method – Phương thức vận chuyển hàng hóa |
803 | 进口海关手续 (jìnkǒu hǎiguān shǒuxù) – Import Customs Procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
804 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics Delivery – Giao hàng logistics |
805 | 海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs Valuation – Định giá hải quan |
806 | 进出口商品分类 (jìnchūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import/Export Product Classification – Phân loại sản phẩm xuất nhập khẩu |
807 | 运费预估 (yùnfèi yùgū) – Freight Estimate – Ước tính cước vận chuyển |
808 | 货物退换 (huòwù tuì huàn) – Goods Return or Exchange – Đổi trả hàng hóa |
809 | 出货延期 (chūhuò yánqī) – Shipment Delay – Trì hoãn xuất hàng |
810 | 进口货物放行 (jìnkǒu huòwù fàngxíng) – Import Cargo Release – Giải phóng hàng hóa nhập khẩu |
811 | 货物检查表 (huòwù jiǎnchá biǎo) – Cargo Inspection Checklist – Bảng kiểm tra hàng hóa |
812 | 港口装卸 (gǎngkǒu zhuāngxiè) – Port Loading and Unloading – Xếp dỡ tại cảng |
813 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Shipping Route – Tuyến đường vận chuyển |
814 | 进货验收 (jìnhuò yànshōu) – Goods Receipt Inspection – Kiểm tra nhập hàng |
815 | 货物退税 (huòwù tuìshuì) – Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng hóa |
816 | 货物过境 (huòwù guòjìng) – Goods Transit – Hàng hóa quá cảnh |
817 | 货物海运 (huòwù hǎiyùn) – Ocean Freight – Vận chuyển biển |
818 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan nhập khẩu |
819 | 运单 (yùndān) – Shipping Bill – Hóa đơn vận chuyển |
820 | 货物包装材料 (huòwù bāozhuāng cáiliào) – Packaging Materials – Vật liệu đóng gói |
821 | 运输线路 (yùnshū xiànlù) – Shipping Line – Tuyến vận chuyển |
822 | 货物延迟 (huòwù yánchí) – Cargo Delay – Trì hoãn hàng hóa |
823 | 运输调度系统 (yùnshū diàodù xìtǒng) – Freight Dispatch System – Hệ thống điều phối vận chuyển |
824 | 出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export Goods Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
825 | 货物运输信息 (huòwù yùnshū xìnxī) – Cargo Transport Information – Thông tin vận chuyển hàng hóa |
826 | 物流数据 (wùliú shùjù) – Logistics Data – Dữ liệu logistics |
827 | 进口货物审核 (jìnkǒu huòwù shěnhé) – Import Goods Review – Xem xét hàng hóa nhập khẩu |
828 | 货物运输风险管理 (huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cargo Transportation Risk Management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
829 | 货物存储管理 (huòwù cúnchǔ guǎnlǐ) – Cargo Storage Management – Quản lý lưu trữ hàng hóa |
830 | 进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Goods Procurement Channel – Kênh cung cấp hàng hóa |
831 | 货物包装标准 (huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Cargo Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa |
832 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Tariff – Thuế quan nhập khẩu |
833 | 国际运输费用 (guójì yùnshū fèiyòng) – International Shipping Fees – Phí vận chuyển quốc tế |
834 | 货物仓储管理 (huòwù cāngchǔ guǎnlǐ) – Cargo Warehouse Management – Quản lý kho hàng hóa |
835 | 运费预付款 (yùnfèi yùfùkuǎn) – Freight Prepayment – Tiền ứng trước cước vận chuyển |
836 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Release – Giải phóng hàng hóa qua hải quan |
837 | 进出口贸易协议 (jìnchūkǒu màoyì xiéyì) – Import/Export Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại xuất nhập khẩu |
838 | 进口合同 (jìnkǒu hétóng) – Import Contract – Hợp đồng nhập khẩu |
839 | 物流运费 (wùliú yùnfèi) – Logistics Freight – Cước phí logistics |
840 | 托运人 (tuōyùn rén) – Shipper – Người gửi hàng |
841 | 运输保障 (yùnshū bǎozhàng) – Shipping Guarantee – Bảo đảm vận chuyển |
842 | 出口运费 (chūkǒu yùnfèi) – Export Freight – Cước phí xuất khẩu |
843 | 进口货物合规性 (jìnkǒu huòwù héguīxìng) – Import Goods Compliance – Tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
844 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan |
845 | 货运服务提供商 (huòyùn fúwù tígōng shāng) – Freight Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
846 | 运输船舶 (yùnshū chuánbó) – Shipping Vessel – Tàu vận chuyển |
847 | 货运目的地 (huòyùn mùdìdì) – Freight Destination – Điểm đến của hàng hóa |
848 | 进口货物分类 (jìnkǒu huòwù fēnlèi) – Import Goods Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
849 | 运输单证管理 (yùnshū dānjù guǎnlǐ) – Shipping Documentation Management – Quản lý tài liệu vận chuyển |
850 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import License Application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
851 | 进货质量控制 (jìnhuò zhìliàng kòngzhì) – Goods Quality Control – Kiểm soát chất lượng hàng hóa |
852 | 出口运输要求 (chūkǒu yùnshū yāoqiú) – Export Shipping Requirements – Yêu cầu vận chuyển xuất khẩu |
853 | 海运托盘 (hǎiyùn tuōpán) – Ocean Freight Pallet – Pallet vận chuyển đường biển |
854 | 货物进口检查 (huòwù jìnkǒu jiǎnchá) – Import Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
855 | 进口关税申报 (jìnkǒu guānshuì shēnbào) – Import Tariff Declaration – Khai báo thuế nhập khẩu |
856 | 进口报关公司 (jìnkǒu bàoguān gōngsī) – Import Customs Brokerage Company – Công ty môi giới hải quan nhập khẩu |
857 | 货物跟踪系统 (huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
858 | 进口贸易壁垒 (jìnkǒu màoyì bìlěi) – Import Trade Barriers – Rào cản thương mại nhập khẩu |
859 | 进口商品关税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) – Import Goods Tariff – Thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu |
860 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International Cargo Transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
861 | 进出口监管 (jìnchūkǒu jiānguǎn) – Import/Export Supervision – Giám sát xuất nhập khẩu |
862 | 运输服务费 (yùnshū fúwù fèi) – Shipping Service Fee – Phí dịch vụ vận chuyển |
863 | 托运公司 (tuōyùn gōngsī) – Shipping Company – Công ty vận chuyển |
864 | 货物出口许可证 (huòwù chūkǒu xǔkězhèng) – Export License for Goods – Giấy phép xuất khẩu hàng hóa |
865 | 海运费计算 (hǎiyùn fèi jìsuàn) – Ocean Freight Calculation – Tính toán cước vận chuyển biển |
866 | 进口审计 (jìnkǒu shěnjì) – Import Audit – Kiểm toán nhập khẩu |
867 | 货运公司评估 (huòyùn gōngsī pínggū) – Freight Company Evaluation – Đánh giá công ty vận chuyển |
868 | 商品检疫 (shāngpǐn jiǎnyì) – Product Quarantine – Kiểm dịch sản phẩm |
869 | 进口货物申报单 (jìnkǒu huòwù shēnbào dān) – Import Goods Declaration Form – Mẫu khai báo hàng hóa nhập khẩu |
870 | 货物进口许可证 (huòwù jìnkǒu xǔkězhèng) – Import Goods License – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
871 | 进口商品分类号 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi hào) – Import Product Classification Code – Mã phân loại sản phẩm nhập khẩu |
872 | 运输工艺 (yùnshū gōngyì) – Shipping Process – Quy trình vận chuyển |
873 | 进口海关审批 (jìnkǒu hǎiguān shěnpī) – Import Customs Approval – Phê duyệt hải quan nhập khẩu |
874 | 国际货物运输代理 (guójì huòwù yùnshū dàilǐ) – International Freight Forwarding – Đại lý vận chuyển quốc tế |
875 | 货物风险评估 (huòwù fēngxiǎn pínggū) – Cargo Risk Assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa |
876 | 进口货物审核程序 (jìnkǒu huòwù shěnhé chéngxù) – Import Goods Review Process – Quy trình phê duyệt hàng hóa nhập khẩu |
877 | 进口货物报关单 (jìnkǒu huòwù bàoguān dān) – Import Goods Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
878 | 货物运输方式选择 (huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Choice of Shipping Method – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa |
879 | 清关文件准备 (qīngguān wénjiàn zhǔnbèi) – Customs Clearance Document Preparation – Chuẩn bị tài liệu thông quan |
880 | 进货记录 (jìnhuò jìlù) – Goods Procurement Record – Hồ sơ nhập hàng |
881 | 出口许可证申请表 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng biǎo) – Export License Application Form – Mẫu đơn xin giấy phép xuất khẩu |
882 | 货物运送方式 (huòwù yùnsòng fāngshì) – Cargo Delivery Method – Phương thức giao hàng hóa |
883 | 进口货物配送 (jìnkǒu huòwù pèisòng) – Import Cargo Distribution – Phân phối hàng hóa nhập khẩu |
884 | 运输货物保险 (yùnshū huòwù bǎoxiǎn) – Cargo Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
885 | 货物订单 (huòwù dìngdān) – Goods Order – Đơn hàng hàng hóa |
886 | 进货进口单证 (jìnhuò jìnkǒu dānjù) – Goods Import Documentation – Tài liệu nhập khẩu hàng hóa |
887 | 出口货物运输计划 (chūkǒu huòwù yùnshū jìhuà) – Export Goods Shipping Plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
888 | 国际货物运输网络 (guójì huòwù yùnshū wǎngluò) – International Cargo Transport Network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa quốc tế |
889 | 出口商银行 (chūkǒu shāng yínháng) – Exporter’s Bank – Ngân hàng của nhà xuất khẩu |
890 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Cargo Dispatch – Gửi hàng hóa |
891 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Tariff Reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
892 | 出口商品清单 (chūkǒu shāngpǐn qīngdān) – Export Product List – Danh sách sản phẩm xuất khẩu |
893 | 进口货物价格核查 (jìnkǒu huòwù jiàgé héchá) – Import Goods Price Verification – Xác minh giá hàng hóa nhập khẩu |
894 | 货物运输代理协议 (huòwù yùnshū dàilǐ xiéyì) – Freight Forwarding Agreement – Thỏa thuận đại lý vận chuyển hàng hóa |
895 | 运输过程控制 (yùnshū guòchéng kòngzhì) – Transportation Process Control – Kiểm soát quá trình vận chuyển |
896 | 进口退税申请 (jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Import Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu |
897 | 运输供应链管理 (yùnshū gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Transport Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng vận chuyển |
898 | 进口商品监管 (jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import Product Supervision – Giám sát sản phẩm nhập khẩu |
899 | 出口货物装运 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn) – Export Goods Shipment – Gửi hàng xuất khẩu |
900 | 海运运输公司 (hǎiyùn yùnshū gōngsī) – Ocean Shipping Company – Công ty vận chuyển đường biển |
901 | 运输合同签署 (yùnshū hétóng qiānshǔ) – Shipping Contract Signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
902 | 出口货物运输协议 (chūkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Export Goods Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
903 | 进口仓储 (jìnkǒu cāngchǔ) – Import Storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
904 | 货物检验报告 (huòwù jiǎnyàn bàogào) – Cargo Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
905 | 进货付款方式 (jìnhuò fùkuǎn fāngshì) – Payment Method for Goods Procurement – Phương thức thanh toán nhập hàng |
906 | 运输文件准备 (yùnshū wénjiàn zhǔnbèi) – Shipping Documentation Preparation – Chuẩn bị tài liệu vận chuyển |
907 | 进口商品合格证 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèng) – Import Product Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm nhập khẩu |
908 | 出口许可证颁发 (chūkǒu xǔkězhèng bānfā) – Export License Issuance – Cấp giấy phép xuất khẩu |
909 | 货物运输中转 (huòwù yùnshū zhōngzhuǎn) – Cargo Transit – Quá cảnh hàng hóa |
910 | 进口商品分类管理 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ) – Import Product Classification Management – Quản lý phân loại sản phẩm nhập khẩu |
911 | 货物检验合格 (huòwù jiǎnyàn hégé) – Cargo Inspection Qualified – Hàng hóa đạt yêu cầu kiểm tra |
912 | 进口海关检验 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnyàn) – Import Customs Inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
913 | 出口运输调度 (chūkǒu yùnshū diàodù) – Export Shipping Dispatch – Điều phối vận chuyển xuất khẩu |
914 | 货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Cargo Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa |
915 | 进口商标管理 (jìnkǒu shāngbiāo guǎnlǐ) – Import Trademark Management – Quản lý nhãn hiệu nhập khẩu |
916 | 运输供应商选择 (yùnshū gōngyìng shāng xuǎnzé) – Shipping Vendor Selection – Lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
917 | 进口税务 (jìnkǒu shuìwù) – Import Taxation – Thuế nhập khẩu |
918 | 货运提单确认 (huòyùn tídān quèrèn) – Bill of Lading Confirmation – Xác nhận vận đơn |
919 | 进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
920 | 出口运输方案 (chūkǒu yùnshū fāng’àn) – Export Shipping Plan – Kế hoạch vận chuyển xuất khẩu |
921 | 进口货物认证 (jìnkǒu huòwù rènzhèng) – Import Goods Certification – Chứng nhận hàng hóa nhập khẩu |
922 | 运输进度跟踪 (yùnshū jìndù gēnzōng) – Shipping Progress Tracking – Theo dõi tiến độ vận chuyển |
923 | 进口货物检疫要求 (jìnkǒu huòwù jiǎnyì yāoqiú) – Import Cargo Quarantine Requirements – Yêu cầu kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
924 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Shipping Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
925 | 进口货物退换政策 (jìnkǒu huòwù tuìhuàn zhèngcè) – Import Goods Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả hàng hóa nhập khẩu |
926 | 进出口货物审计 (jìnchūkǒu huòwù shěnjì) – Import/Export Goods Audit – Kiểm toán hàng hóa xuất nhập khẩu |
927 | 海运货物提单 (hǎiyùn huòwù tídān) – Ocean Freight Bill of Lading – Vận đơn hàng hóa đường biển |
928 | 出口货物准备 (chūkǒu huòwù zhǔnbèi) – Export Goods Preparation – Chuẩn bị hàng hóa xuất khẩu |
929 | 进口报关员 (jìnkǒu bàoguān yuán) – Import Customs Broker – Nhân viên môi giới hải quan nhập khẩu |
930 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping Timeliness – Thời gian vận chuyển |
931 | 出口货物合规 (chūkǒu huòwù héguī) – Export Goods Compliance – Tuân thủ hàng hóa xuất khẩu |
932 | 进口货物到港 (jìnkǒu huòwù dào gǎng) – Imported Goods Arrival at Port – Hàng hóa nhập khẩu đến cảng |
933 | 运输供应链优化 (yùnshū gōngyìng liàn yōuhuà) – Shipping Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng vận chuyển |
934 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import Cargo List – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
935 | 货物储运费用 (huòwù chǔyùn fèiyòng) – Cargo Storage and Handling Fees – Phí lưu kho và xử lý hàng hóa |
936 | 运输文件丢失 (yùnshū wénjiàn diūshī) – Shipping Document Loss – Mất tài liệu vận chuyển |
937 | 出口运输协议书 (chūkǒu yùnshū xiéyì shū) – Export Shipping Agreement – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
938 | 运输公司选择标准 (yùnshū gōngsī xuǎnzé biāozhǔn) – Shipping Company Selection Criteria – Tiêu chí lựa chọn công ty vận chuyển |
939 | 出口货物放行 (chūkǒu huòwù fàngxíng) – Export Goods Release – Giải phóng hàng hóa xuất khẩu |
940 | 进口合规审查 (jìnkǒu héguī shěnchá) – Import Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu |
941 | 货物运输单证 (huòwù yùnshū dānjù) – Cargo Transport Documentation – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
942 | 运输报关 (yùnshū bàoguān) – Shipping Customs Declaration – Khai báo hải quan vận chuyển |
943 | 进口货物配送中心 (jìnkǒu huòwù pèisòng zhōngxīn) – Import Cargo Distribution Center – Trung tâm phân phối hàng hóa nhập khẩu |
944 | 进口运输代理 (jìnkǒu yùnshū dàilǐ) – Import Shipping Agent – Đại lý vận chuyển nhập khẩu |
945 | 进口贸易文件 (jìnkǒu màoyì wénjiàn) – Import Trade Documents – Tài liệu thương mại nhập khẩu |
946 | 货物入境 (huòwù rùjìng) – Goods Entry – Hàng hóa nhập cảnh |
947 | 进口货物放行手续 (jìnkǒu huòwù fàngxíng shǒuxù) – Import Cargo Release Procedures – Thủ tục giải phóng hàng hóa nhập khẩu |
948 | 出口商品运输管理 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū guǎnlǐ) – Export Product Shipping Management – Quản lý vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
949 | 进口货物评估 (jìnkǒu huòwù pínggū) – Import Cargo Assessment – Đánh giá hàng hóa nhập khẩu |
950 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Cargo Transportation Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
951 | 进口运输路线 (jìnkǒu yùnshū lùxiàn) – Import Shipping Route – Tuyến đường vận chuyển nhập khẩu |
952 | 出口货物检疫 (chūkǒu huòwù jiǎnyì) – Export Goods Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
953 | 进口海关申报 (jìnkǒu hǎiguān shēnbào) – Import Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
954 | 进口海关税收 (jìnkǒu hǎiguān shuìshōu) – Import Customs Duty – Thuế hải quan nhập khẩu |
955 | 出口货物放行单 (chūkǒu huòwù fàngxíng dān) – Export Goods Release Order – Lệnh giải phóng hàng hóa xuất khẩu |
956 | 货物运输保险索赔 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi) – Cargo Shipping Insurance Claim – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
957 | 进口货物中转站 (jìnkǒu huòwù zhōngzhuǎn zhàn) – Import Cargo Transshipment Station – Trạm chuyển tải hàng hóa nhập khẩu |
958 | 进口商品通关 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān) – Import Product Clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu |
959 | 运输货物登记 (yùnshū huòwù dēngjì) – Cargo Shipping Registration – Đăng ký vận chuyển hàng hóa |
960 | 出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export Goods Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
961 | 海运货物包装 (hǎiyùn huòwù bāozhuāng) – Ocean Freight Cargo Packaging – Đóng gói hàng hóa vận chuyển biển |
962 | 进口商品标识 (jìnkǒu shāngpǐn biāoshí) – Import Product Labeling – Nhãn hiệu sản phẩm nhập khẩu |
963 | 进口报关手续 (jìnkǒu bàoguān shǒuxù) – Import Customs Procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
964 | 货物报关员证书 (huòwù bàoguān yuán zhèngshū) – Customs Broker Certificate – Giấy chứng nhận nhân viên môi giới hải quan |
965 | 运输单证费用 (yùnshū dānjù fèiyòng) – Shipping Document Fees – Phí tài liệu vận chuyển |
966 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export Goods Customs Clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
967 | 进口商品验收 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) – Import Product Inspection and Acceptance – Kiểm tra và tiếp nhận sản phẩm nhập khẩu |
968 | 货物运输途径 (huòwù yùnshū tújìng) – Cargo Transportation Route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
969 | 进口货物转运 (jìnkǒu huòwù zhuǎnyùn) – Import Cargo Transshipment – Chuyển tải hàng hóa nhập khẩu |
970 | 货物运输方式选择 (huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Choice of Shipping Method for Cargo – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa |
971 | 进口商信用 (jìnkǒu shāng xìnyòng) – Importer Credit – Tín dụng của nhà nhập khẩu |
972 | 运输公司合作 (yùnshū gōngsī hézuò) – Cooperation with Shipping Company – Hợp tác với công ty vận chuyển |
973 | 出口货物安全 (chūkǒu huòwù ānquán) – Export Goods Safety – An toàn hàng hóa xuất khẩu |
974 | 货物运输成本 (huòwù yùnshū chéngběn) – Cargo Shipping Cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
975 | 出口商信用 (chūkǒu shāng xìnyòng) – Exporter Credit – Tín dụng của nhà xuất khẩu |
976 | 进口海关程序 (jìnkǒu hǎiguān chéngxù) – Import Customs Procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
977 | 货物运输时效 (huòwù yùnshū shíxiào) – Cargo Shipping Timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa |
978 | 进口商品标准 (jìnkǒu shāngpǐn biāozhǔn) – Import Product Standards – Tiêu chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
979 | 出口货物报关单 (chūkǒu huòwù bàoguān dān) – Export Goods Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
980 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Cargo Transport Document – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
981 | 出口运输代理 (chūkǒu yùnshū dàilǐ) – Export Shipping Agent – Đại lý vận chuyển xuất khẩu |
982 | 进口产品目录 (jìnkǒu chǎnpǐn mùlù) – Import Product Catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
983 | 出口货物打包 (chūkǒu huòwù dǎbāo) – Export Goods Packaging – Đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
984 | 海关税率 (hǎiguān shuìlǜ) – Customs Tariff Rate – Mức thuế hải quan |
985 | 进口货物合格证明 (jìnkǒu huòwù hégé zhèngmíng) – Import Goods Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn hàng hóa nhập khẩu |
986 | 出口货物清关程序 (chūkǒu huòwù qīngguān chéngxù) – Export Goods Customs Clearance Process – Quy trình thông quan hàng hóa xuất khẩu |
987 | 进口费用 (jìnkǒu fèiyòng) – Import Costs – Chi phí nhập khẩu |
988 | 出口发票 (chūkǒu fāpiào) – Export Invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
989 | 进口订单 (jìnkǒu dìngdān) – Import Order – Đơn hàng nhập khẩu |
990 | 货物运输监管 (huòwù yùnshū jiānguǎn) – Cargo Shipping Supervision – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
991 | 进口商品报关 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) – Import Product Customs Declaration – Khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
992 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – Thông quan hải quan |
993 | 进口仓库 (jìnkǒu cāngkù) – Import Warehouse – Kho hàng nhập khẩu |
994 | 货物进出口许可证 (huòwù jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import/Export License – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu hàng hóa |
995 | 进口货物运输安排 (jìnkǒu huòwù yùnshū ānpái) – Import Cargo Shipping Arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
996 | 货物运输文件丢失 (huòwù yùnshū wénjiàn diūshī) – Cargo Shipping Document Loss – Mất tài liệu vận chuyển hàng hóa |
997 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
998 | 运输公司费用 (yùnshū gōngsī fèiyòng) – Shipping Company Fees – Phí công ty vận chuyển |
999 | 进口货物货物清单 (jìnkǒu huòwù huòwù qīngdān) – Import Cargo Bill of Lading – Vận đơn hàng hóa nhập khẩu |
1000 | 进口商协议 (jìnkǒu shāng xiéyì) – Importer Agreement – Thỏa thuận với nhà nhập khẩu |
1001 | 运输合同签订 (yùnshū hétóng qiāndìng) – Shipping Contract Signing – Ký kết hợp đồng vận chuyển |
1002 | 出口包装标准 (chūkǒu bāozhuāng biāozhǔn) – Export Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói xuất khẩu |
1003 | 海运进出口 (hǎiyùn jìnchūkǒu) – Ocean Freight Import/Export – Vận chuyển đường biển xuất nhập khẩu |
1004 | 进口商品质量检验 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Import Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1005 | 运输跟踪 (yùnshū gēnzōng) – Shipping Tracking – Theo dõi vận chuyển |
1006 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export Duty – Thuế xuất khẩu |
1007 | 货物报关员 (huòwù bàoguān yuán) – Customs Broker – Nhân viên môi giới hải quan |
1008 | 进口货物海关处理 (jìnkǒu huòwù hǎiguān chǔlǐ) – Import Cargo Customs Processing – Xử lý hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1009 | 进口商认证 (jìnkǒu shāng rènzhèng) – Importer Certification – Chứng nhận nhà nhập khẩu |
1010 | 出口税务 (chūkǒu shuìwù) – Export Taxation – Thuế xuất khẩu |
1011 | 货物通关时间 (huòwù tōngguān shíjiān) – Cargo Customs Clearance Time – Thời gian thông quan hàng hóa |
1012 | 货运保险合同 (huòyùn bǎoxiǎn hétóng) – Freight Insurance Contract – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
1013 | 进口税务优化 (jìnkǒu shuìwù yōuhuà) – Import Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế nhập khẩu |
1014 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo Loading and Unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
1015 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight Documents – Chứng từ vận tải |
1016 | 进口货物报表 (jìnkǒu huòwù bàobiǎo) – Import Cargo Report – Báo cáo hàng hóa nhập khẩu |
1017 | 出口货运保险 (chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Export Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1018 | 货物储存期限 (huòwù chúcún qīxiàn) – Cargo Storage Duration – Thời hạn lưu trữ hàng hóa |
1019 | 进口商品价格核算 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé hésuàn) – Import Product Price Calculation – Tính giá sản phẩm nhập khẩu |
1020 | 运输路径优化 (yùnshū lùjìng yōuhuà) – Shipping Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển |
1021 | 进口许可证有效期 (jìnkǒu xǔkězhèng yǒuxiàoqī) – Validity of Import License – Hiệu lực của giấy phép nhập khẩu |
1022 | 货物运输承运人 (huòwù yùnshū chéngyùnrén) – Cargo Carrier – Người vận chuyển hàng hóa |
1023 | 进口申报文件 (jìnkǒu shēnbào wénjiàn) – Import Declaration Documents – Tài liệu khai báo nhập khẩu |
1024 | 运输设备租赁 (yùnshū shèbèi zūlìn) – Shipping Equipment Rental – Thuê thiết bị vận chuyển |
1025 | 出口目的港 (chūkǒu mùdì gǎng) – Export Destination Port – Cảng đích xuất khẩu |
1026 | 货运跟踪系统 (huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Freight Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
1027 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Product Classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1028 | 国际贸易仲裁 (guójì màoyì zhòngcái) – International Trade Arbitration – Trọng tài thương mại quốc tế |
1029 | 出口货运集装箱 (chūkǒu huòyùn jízhuāngxiāng) – Export Cargo Container – Container vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1030 | 海运提单编号 (hǎiyùn tídān biānhào) – Ocean Bill of Lading Number – Số vận đơn đường biển |
1031 | 出口产品描述 (chūkǒu chǎnpǐn miáoshù) – Export Product Description – Mô tả sản phẩm xuất khẩu |
1032 | 货物保险索赔流程 (huòwù bǎoxiǎn suǒpéi liúchéng) – Cargo Insurance Claim Process – Quy trình khiếu nại bảo hiểm hàng hóa |
1033 | 进口成本估算 (jìnkǒu chéngběn gūsuàn) – Import Cost Estimation – Dự toán chi phí nhập khẩu |
1034 | 出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Export Customs Declaration Fees – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
1035 | 货物装载计划 (huòwù zhuāngzài jìhuà) – Cargo Loading Plan – Kế hoạch xếp hàng |
1036 | 进口物流渠道 (jìnkǒu wùliú qúdào) – Import Logistics Channel – Kênh logistics nhập khẩu |
1037 | 报关代理公司 (bàoguān dàilǐ gōngsī) – Customs Brokerage Company – Công ty đại lý khai báo hải quan |
1038 | 进口商品保险 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) – Import Product Insurance – Bảo hiểm sản phẩm nhập khẩu |
1039 | 出口货运管理 (chūkǒu huòyùn guǎnlǐ) – Export Freight Management – Quản lý vận chuyển hàng xuất khẩu |
1040 | 海关审查流程 (hǎiguān shěnchá liúchéng) – Customs Inspection Process – Quy trình kiểm tra hải quan |
1041 | 国际货币结算 (guójì huòbì jiésuàn) – International Currency Settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế |
1042 | 出口物流优化 (chūkǒu wùliú yōuhuà) – Export Logistics Optimization – Tối ưu hóa logistics xuất khẩu |
1043 | 货运运输票据 (huòyùn yùnshū piàojù) – Freight Transport Invoice – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa |
1044 | 进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import Duty Calculation – Tính thuế nhập khẩu |
1045 | 出口货物运输协议 (chūkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Export Cargo Transportation Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1046 | 进口商品检测 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎncè) – Import Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1047 | 国际贸易融资 (guójì màoyì róngzī) – International Trade Financing – Tài trợ thương mại quốc tế |
1048 | 货物运输延误 (huòwù yùnshū yánwù) – Cargo Shipping Delay – Trì hoãn vận chuyển hàng hóa |
1049 | 进口商品认证 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Import Product Certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
1050 | 货物目的地检验 (huòwù mùdìdì jiǎnyàn) – Destination Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa tại điểm đến |
1051 | 出口成本分析 (chūkǒu chéngběn fēnxī) – Export Cost Analysis – Phân tích chi phí xuất khẩu |
1052 | 进口商采购合同 (jìnkǒu shāng cǎigòu hétóng) – Importer Procurement Contract – Hợp đồng mua sắm của nhà nhập khẩu |
1053 | 货运保险覆盖范围 (huòyùn bǎoxiǎn fùgài fànwéi) – Freight Insurance Coverage – Phạm vi bảo hiểm vận chuyển |
1054 | 出口货物运输风险 (chūkǒu huòwù yùnshū fēngxiǎn) – Export Cargo Transport Risks – Rủi ro vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1055 | 国际运输协定 (guójì yùnshū xiédìng) – International Transport Agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế |
1056 | 货物清单核对 (huòwù qīngdān héduì) – Cargo Manifest Verification – Đối chiếu danh sách hàng hóa |
1057 | 进口商品供应商 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng) – Import Product Supplier – Nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
1058 | 出口商品物流中心 (chūkǒu shāngpǐn wùliú zhōngxīn) – Export Product Logistics Center – Trung tâm logistics sản phẩm xuất khẩu |
1059 | 货物装箱清单 (huòwù zhuāngxiāng qīngdān) – Packing List – Danh sách đóng gói |
1060 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export Letter of Credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
1061 | 进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import Product Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1062 | 货运成本核算 (huòyùn chéngběn hésuàn) – Freight Cost Accounting – Tính toán chi phí vận chuyển |
1063 | 国际贸易合同 (guójì màoyì hétóng) – International Trade Contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
1064 | 货物装卸费 (huòwù zhuāngxiè fèi) – Loading and Unloading Fee – Phí xếp dỡ hàng hóa |
1065 | 海关税号 (hǎiguān shuìhào) – Customs Tariff Code – Mã số thuế hải quan |
1066 | 进口运输线路 (jìnkǒu yùnshū xiànlù) – Import Transport Route – Tuyến vận chuyển nhập khẩu |
1067 | 出口货运计划 (chūkǒu huòyùn jìhuà) – Export Freight Plan – Kế hoạch vận chuyển hàng xuất khẩu |
1068 | 国际货运保险单 (guójì huòyùn bǎoxiǎn dān) – International Freight Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
1069 | 进口商品检验机构 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn jīgòu) – Import Product Inspection Agency – Cơ quan kiểm định sản phẩm nhập khẩu |
1070 | 出口运输模式 (chūkǒu yùnshū móshì) – Export Shipping Model – Phương thức vận chuyển hàng xuất khẩu |
1071 | 货物交付时间 (huòwù jiāofù shíjiān) – Cargo Delivery Time – Thời gian giao hàng hóa |
1072 | 国际货运市场 (guójì huòyùn shìchǎng) – International Freight Market – Thị trường vận chuyển quốc tế |
1073 | 进口货物运输单据 (jìnkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Import Cargo Transport Documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1074 | 出口货运托运人 (chūkǒu huòyùn tuōyùn rén) – Export Freight Shipper – Người gửi hàng xuất khẩu |
1075 | 海关税费支付 (hǎiguān shuìfèi zhīfù) – Customs Duty Payment – Thanh toán thuế hải quan |
1076 | 进口市场分析 (jìnkǒu shìchǎng fēnxī) – Import Market Analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu |
1077 | 出口货物运输跟踪 (chūkǒu huòwù yùnshū gēnzōng) – Export Cargo Shipping Tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
1078 | 运输保险理赔 (yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Transport Insurance Claims – Khiếu nại bảo hiểm vận chuyển |
1079 | 国际贸易政策 (guójì màoyì zhèngcè) – International Trade Policies – Chính sách thương mại quốc tế |
1080 | 货物运输事故 (huòwù yùnshū shìgù) – Cargo Transport Accident – Tai nạn vận chuyển hàng hóa |
1081 | 出口商质量保证 (chūkǒu shāng zhìliàng bǎozhèng) – Exporter Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng của nhà xuất khẩu |
1082 | 进口货物海关税则 (jìnkǒu huòwù hǎiguān shuìzé) – Import Cargo Customs Tariff – Thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
1083 | 货运公司合同条款 (huòyùn gōngsī hétóng tiáokuǎn) – Freight Company Contract Terms – Điều khoản hợp đồng công ty vận tải |
1084 | 贸易条款解释 (màoyì tiáokuǎn jiěshì) – Trade Term Explanation – Giải thích điều khoản thương mại |
1085 | 国际物流服务商 (guójì wùliú fúwù shāng) – International Logistics Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics quốc tế |
1086 | 货物交货条件 (huòwù jiāohuò tiáojiàn) – Cargo Delivery Terms – Điều kiện giao hàng hóa |
1087 | 海运拼箱 (hǎiyùn pīnxiāng) – LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ vận chuyển bằng đường biển |
1088 | 货运单据验证 (huòyùn dānjù yànzhèng) – Freight Document Verification – Xác minh chứng từ vận tải |
1089 | 进口商品申报表 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbàobiǎo) – Import Product Declaration Form – Tờ khai sản phẩm nhập khẩu |
1090 | 国际商贸展览 (guójì shāngmào zhǎnlǎn) – International Trade Exhibition – Triển lãm thương mại quốc tế |
1091 | 出口信用评级 (chūkǒu xìnyòng píngjí) – Export Credit Rating – Xếp hạng tín dụng xuất khẩu |
1092 | 进口供应链管理 (jìnkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Import Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1093 | 货运代理合同 (huòyùn dàilǐ hétóng) – Freight Forwarding Contract – Hợp đồng đại lý vận tải |
1094 | 海关检查清单 (hǎiguān jiǎnchá qīngdān) – Customs Inspection Checklist – Danh sách kiểm tra hải quan |
1095 | 出口贸易优惠政策 (chūkǒu màoyì yōuhuì zhèngcè) – Export Trade Incentive Policies – Chính sách ưu đãi thương mại xuất khẩu |
1096 | 进口货运路径 (jìnkǒu huòyùn lùjìng) – Import Freight Route – Tuyến vận chuyển hàng nhập khẩu |
1097 | 出口货物装卸站 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè zhàn) – Export Cargo Loading Station – Trạm xếp dỡ hàng xuất khẩu |
1098 | 国际货运合同条款 (guójì huòyùn hétóng tiáokuǎn) – International Freight Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận tải quốc tế |
1099 | 进口商付款方式 (jìnkǒu shāng fùkuǎn fāngshì) – Importer Payment Method – Phương thức thanh toán của nhà nhập khẩu |
1100 | 出口商品运输保险 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Export Product Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1101 | 货物损坏赔偿 (huòwù sǔnhuài péicháng) – Cargo Damage Compensation – Bồi thường hư hỏng hàng hóa |
1102 | 海关文件补充 (hǎiguān wénjiàn bǔchōng) – Customs Document Supplementation – Bổ sung tài liệu hải quan |
1103 | 出口贸易市场调查 (chūkǒu màoyì shìchǎng diàochá) – Export Trade Market Survey – Khảo sát thị trường thương mại xuất khẩu |
1104 | 国际运输合同签订 (guójì yùnshū hétóng qiāndìng) – Signing International Transport Contract – Ký kết hợp đồng vận tải quốc tế |
1105 | 进口货运调度 (jìnkǒu huòyùn diàodù) – Import Freight Scheduling – Điều phối vận chuyển hàng nhập khẩu |
1106 | 出口退货管理 (chūkǒu tuìhuò guǎnlǐ) – Export Return Management – Quản lý hoàn trả hàng xuất khẩu |
1107 | 国际货运法律法规 (guójì huòyùn fǎlǜ fǎguī) – International Freight Laws and Regulations – Luật và quy định vận tải quốc tế |
1108 | 进口商品库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Import Product Inventory Management – Quản lý tồn kho sản phẩm nhập khẩu |
1109 | 国际贸易支付方式 (guójì màoyì zhīfù fāngshì) – International Trade Payment Methods – Phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế |
1110 | 货运路线规划 (huòyùn lùxiàn guīhuà) – Freight Route Planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
1111 | 出口商品定价策略 (chūkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Export Product Pricing Strategy – Chiến lược định giá sản phẩm xuất khẩu |
1112 | 进口货物收货人 (jìnkǒu huòwù shōuhuòrén) – Import Cargo Consignee – Người nhận hàng hóa nhập khẩu |
1113 | 海运货物承运合同 (hǎiyùn huòwù chéngyùn hétóng) – Ocean Freight Carrier Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa đường biển |
1114 | 出口贸易发票 (chūkǒu màoyì fāpiào) – Export Trade Invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu |
1115 | 进口商品包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Import Product Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
1116 | 货运成本分摊 (huòyùn chéngběn fēntān) – Freight Cost Allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển |
1117 | 国际运输保险费率 (guójì yùnshū bǎoxiǎn fèilǜ) – International Shipping Insurance Rates – Mức phí bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
1118 | 出口商品品牌推广 (chūkǒu shāngpǐn pǐnpái tuīguǎng) – Export Product Brand Promotion – Quảng bá thương hiệu sản phẩm xuất khẩu |
1119 | 进口清关手续 (jìnkǒu qīngguān shǒuxù) – Import Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
1120 | 出口货运综合服务 (chūkǒu huòyùn zōnghé fúwù) – Comprehensive Export Freight Services – Dịch vụ vận chuyển hàng xuất khẩu tổng hợp |
1121 | 货运时间表 (huòyùn shíjiān biǎo) – Freight Schedule – Lịch trình vận chuyển |
1122 | 国际物流管理系统 (guójì wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – International Logistics Management System – Hệ thống quản lý logistics quốc tế |
1123 | 出口贸易税务筹划 (chūkǒu màoyì shuìwù chóuhuà) – Export Trade Tax Planning – Lập kế hoạch thuế thương mại xuất khẩu |
1124 | 进口商许可证申请 (jìnkǒu shāng xǔkězhèng shēnqǐng) – Importer License Application – Nộp đơn xin giấy phép nhập khẩu |
1125 | 海关申报项目 (hǎiguān shēnbào xiàngmù) – Customs Declaration Items – Mục khai báo hải quan |
1126 | 出口货运成本核对 (chūkǒu huòyùn chéngběn héduì) – Export Freight Cost Verification – Xác minh chi phí vận chuyển hàng xuất khẩu |
1127 | 进口商品合规检查 (jìnkǒu shāngpǐn hégé jiǎnchá) – Import Product Compliance Inspection – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1128 | 国际货运物流网络 (guójì huòyùn wùliú wǎngluò) – International Freight Logistics Network – Mạng lưới logistics vận tải quốc tế |
1129 | 货物运输损失 (huòwù yùnshū sǔnshī) – Cargo Transport Loss – Tổn thất vận chuyển hàng hóa |
1130 | 出口商品竞争分析 (chūkǒu shāngpǐn jìngzhēng fēnxī) – Export Product Competitive Analysis – Phân tích cạnh tranh sản phẩm xuất khẩu |
1131 | 进口货运保险方案 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn fāng’àn) – Import Freight Insurance Plan – Kế hoạch bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
1132 | 国际贸易争议解决 (guójì màoyì zhēngyì jiějué) – International Trade Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế |
1133 | 出口商品货架周期 (chūkǒu shāngpǐn huòjià zhōuqī) – Export Product Shelf Life – Thời hạn sử dụng sản phẩm xuất khẩu |
1134 | 进口商注册流程 (jìnkǒu shāng zhùcè liúchéng) – Importer Registration Process – Quy trình đăng ký nhà nhập khẩu |
1135 | 货运运输工具 (huòyùn yùnshū gōngjù) – Freight Transport Means – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
1136 | 出口商品法律合规 (chūkǒu shāngpǐn fǎlǜ hégé) – Export Product Legal Compliance – Tuân thủ pháp luật về sản phẩm xuất khẩu |
1137 | 国际结算账户 (guójì jiésuàn zhànghù) – International Settlement Account – Tài khoản thanh toán quốc tế |
1138 | 进口许可证有效期 (jìnkǒu xǔkězhèng yǒuxiàoqī) – Import License Validity Period – Thời hạn hiệu lực của giấy phép nhập khẩu |
1139 | 海关申报系统 (hǎiguān shēnbào xìtǒng) – Customs Declaration System – Hệ thống khai báo hải quan |
1140 | 出口商品包装成本 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng chéngběn) – Export Product Packaging Cost – Chi phí đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
1141 | 进口关税调整 (jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) – Import Tariff Adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu |
1142 | 货运保险索赔流程 (huòyùn bǎoxiǎn suǒpéi liúchéng) – Freight Insurance Claim Process – Quy trình yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
1143 | 国际货运代理协议 (guójì huòyùn dàilǐ xiéyì) – International Freight Forwarding Agreement – Thỏa thuận đại lý vận tải quốc tế |
1144 | 出口商品支付条件 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù tiáojiàn) – Export Product Payment Terms – Điều kiện thanh toán sản phẩm xuất khẩu |
1145 | 货运物流时效性 (huòyùn wùliú shíxiàoxìng) – Freight Logistics Timeliness – Tính kịp thời trong logistics vận chuyển |
1146 | 出口市场调研报告 (chūkǒu shìchǎng diàoyán bàogào) – Export Market Research Report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1147 | 国际贸易信用保证 (guójì màoyì xìnyòng bǎozhèng) – International Trade Credit Guarantee – Bảo đảm tín dụng thương mại quốc tế |
1148 | 进口商竞争策略 (jìnkǒu shāng jìngzhēng cèlüè) – Importer Competitive Strategy – Chiến lược cạnh tranh của nhà nhập khẩu |
1149 | 出口商品交货条款 (chūkǒu shāngpǐn jiāohuò tiáokuǎn) – Export Product Delivery Terms – Điều khoản giao hàng sản phẩm xuất khẩu |
1150 | 海关税率分类 (hǎiguān shuìlǜ fēnlèi) – Customs Tariff Classification – Phân loại mức thuế hải quan |
1151 | 货运物流成本分析 (huòyùn wùliú chéngběn fēnxī) – Freight Logistics Cost Analysis – Phân tích chi phí logistics vận chuyển |
1152 | 国际贸易风险评估 (guójì màoyì fēngxiǎn pínggū) – International Trade Risk Assessment – Đánh giá rủi ro thương mại quốc tế |
1153 | 出口商品市场推广 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng) – Export Product Market Promotion – Quảng bá thị trường sản phẩm xuất khẩu |
1154 | 进口货运仓储服务 (jìnkǒu huòyùn cāngchǔ fúwù) – Import Freight Warehousing Services – Dịch vụ kho bãi hàng nhập khẩu |
1155 | 出口货物跟踪报告 (chūkǒu huòwù gēnzōng bàogào) – Export Cargo Tracking Report – Báo cáo theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
1156 | 国际物流服务合同 (guójì wùliú fúwù hétóng) – International Logistics Service Contract – Hợp đồng dịch vụ logistics quốc tế |
1157 | 进口商品关税政策 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhèngcè) – Import Product Tariff Policy – Chính sách thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
1158 | 进口商品通关文件 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān wénjiàn) – Import Goods Clearance Documents – Hồ sơ thông quan hàng nhập khẩu |
1159 | 出口商品库存管理 (chūkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Export Product Inventory Management – Quản lý tồn kho hàng xuất khẩu |
1160 | 国际货物运输报价 (guójì huòwù yùnshū bàojià) – International Freight Quotation – Báo giá vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1161 | 进口税收优惠政策 (jìnkǒu shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Import Tax Incentive Policy – Chính sách ưu đãi thuế nhập khẩu |
1162 | 货运合同条款解释 (huòyùn hétóng tiáokuǎn jiěshì) – Freight Contract Terms Explanation – Giải thích điều khoản hợp đồng vận tải |
1163 | 出口退税流程 (chūkǒu tuìshuì liúchéng) – Export Tax Rebate Process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
1164 | 进口货物风险管理 (jìnkǒu huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import Cargo Risk Management – Quản lý rủi ro hàng nhập khẩu |
1165 | 国际贸易物流链条 (guójì màoyì wùliú liàntiáo) – International Trade Logistics Chain – Chuỗi logistics thương mại quốc tế |
1166 | 出口货物运输保险条款 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Export Cargo Insurance Terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
1167 | 进口商品检验报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Import Product Inspection Report – Báo cáo kiểm định sản phẩm nhập khẩu |
1168 | 国际贸易协议签订 (guójì màoyì xiéyì qiāndìng) – Signing International Trade Agreement – Ký kết thỏa thuận thương mại quốc tế |
1169 | 出口市场竞争对手分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Export Market Competitor Analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1170 | 进口关税计算方法 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn fāngfǎ) – Import Tariff Calculation Method – Phương pháp tính thuế nhập khẩu |
1171 | 货运保险单据审核 (huòyùn bǎoxiǎn dānjù shěnhé) – Freight Insurance Document Review – Xét duyệt chứng từ bảo hiểm vận tải |
1172 | 国际运输路线优化 (guójì yùnshū lùxiàn yōuhuà) – International Transport Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển quốc tế |
1173 | 进口商品销售渠道 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu qúdào) – Import Product Sales Channels – Kênh phân phối sản phẩm nhập khẩu |
1174 | 出口商品运输条件 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū tiáojiàn) – Export Product Transport Conditions – Điều kiện vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1175 | 国际货运监管政策 (guójì huòyùn jiānguǎn zhèngcè) – International Freight Supervision Policies – Chính sách giám sát vận chuyển quốc tế |
1176 | 进口商贸易资质审核 (jìnkǒu shāng màoyì zīzhì shěnhé) – Importer Trade Qualification Review – Kiểm duyệt tư cách thương mại của nhà nhập khẩu |
1177 | 出口物流数据分析 (chūkǒu wùliú shùjù fēnxī) – Export Logistics Data Analysis – Phân tích dữ liệu logistics xuất khẩu |
1178 | 海关报关代理服务 (hǎiguān bàoguān dàilǐ fúwù) – Customs Declaration Agency Services – Dịch vụ đại lý khai báo hải quan |
1179 | 货运流程监控系统 (huòyùn liúchéng jiānkòng xìtǒng) – Freight Process Monitoring System – Hệ thống giám sát quy trình vận tải |
1180 | 国际物流中转服务 (guójì wùliú zhōngzhuǎn fúwù) – International Logistics Transit Services – Dịch vụ trung chuyển logistics quốc tế |
1181 | 出口商品安全检查 (chūkǒu shāngpǐn ānquán jiǎnchá) – Export Product Safety Inspection – Kiểm tra an toàn sản phẩm xuất khẩu |
1182 | 国际贸易运输方式 (guójì màoyì yùnshū fāngshì) – International Trade Transportation Modes – Các phương thức vận tải thương mại quốc tế |
1183 | 进口商品仓储管理 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ guǎnlǐ) – Import Goods Warehousing Management – Quản lý kho bãi hàng hóa nhập khẩu |
1184 | 出口货物运输跟踪系统 (chūkǒu huòwù yùnshū gēnzōng xìtǒng) – Export Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
1185 | 货运费用核算方法 (huòyùn fèiyòng hésuàn fāngfǎ) – Freight Cost Calculation Method – Phương pháp tính toán chi phí vận tải |
1186 | 进口关税减免政策 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Import Tariff Reduction Policy – Chính sách giảm thuế nhập khẩu |
1187 | 出口商品包装要求 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export Product Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng xuất khẩu |
1188 | 国际货运时间表规划 (guójì huòyùn shíjiān biǎo guīhuà) – International Freight Schedule Planning – Lập kế hoạch thời gian vận chuyển quốc tế |
1189 | 进口清关单据 (jìnkǒu qīngguān dānjù) – Import Clearance Documents – Chứng từ thông quan nhập khẩu |
1190 | 出口商品税费标准 (chūkǒu shāngpǐn shuìfèi biāozhǔn) – Export Product Tax Standards – Tiêu chuẩn thuế phí hàng xuất khẩu |
1191 | 货运保险方案设计 (huòyùn bǎoxiǎn fāng’àn shèjì) – Freight Insurance Plan Design – Thiết kế kế hoạch bảo hiểm vận chuyển |
1192 | 国际物流服务供应商 (guójì wùliú fúwù gōngyìng shāng) – International Logistics Service Providers – Nhà cung cấp dịch vụ logistics quốc tế |
1193 | 进口货物验收流程 (jìnkǒu huòwù yànshòu liúchéng) – Import Cargo Acceptance Process – Quy trình nghiệm thu hàng hóa nhập khẩu |
1194 | 出口贸易流程优化 (chūkǒu màoyì liúchéng yōuhuà) – Export Trade Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình thương mại xuất khẩu |
1195 | 国际货运合同起草 (guójì huòyùn hétóng qǐcǎo) – Drafting International Freight Contracts – Soạn thảo hợp đồng vận chuyển quốc tế |
1196 | 进口商品市场需求分析 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú fēnxī) – Import Product Market Demand Analysis – Phân tích nhu cầu thị trường hàng nhập khẩu |
1197 | 出口商品运输渠道选择 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū qúdào xuǎnzé) – Export Product Transport Channel Selection – Lựa chọn kênh vận chuyển hàng xuất khẩu |
1198 | 海关货物检查流程 (hǎiguān huòwù jiǎnchá liúchéng) – Customs Cargo Inspection Process – Quy trình kiểm tra hàng hóa hải quan |
1199 | 国际贸易税务合规 (guójì màoyì shuìwù hégé) – International Trade Tax Compliance – Tuân thủ thuế trong thương mại quốc tế |
1200 | 进口物流风险评估 (jìnkǒu wùliú fēngxiǎn pínggū) – Import Logistics Risk Assessment – Đánh giá rủi ro logistics nhập khẩu |
1201 | 出口商品认证申请 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng shēnqǐng) – Export Product Certification Application – Đăng ký chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1202 | 货运运输设备 (huòyùn yùnshū shèbèi) – Freight Transport Equipment – Thiết bị vận chuyển hàng hóa |
1203 | 进口商品货运计划 (jìnkǒu shāngpǐn huòyùn jìhuà) – Import Goods Freight Plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1204 | 国际贸易运输纠纷处理 (guójì màoyì yùnshū jiūfēn chǔlǐ) – International Trade Transport Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp vận tải thương mại quốc tế |
1205 | 出口市场推广策略 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng cèlüè) – Export Market Promotion Strategy – Chiến lược quảng bá thị trường xuất khẩu |
1206 | 进口物流中转服务 (jìnkǒu wùliú zhōngzhuǎn fúwù) – Import Logistics Transit Services – Dịch vụ trung chuyển logistics nhập khẩu |
1207 | 进出口贸易流程 (jìnchūkǒu màoyì liúchéng) – Import and Export Trade Process – Quy trình thương mại xuất nhập khẩu |
1208 | 进口许可证申报 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnbào) – Import License Application – Đăng ký giấy phép nhập khẩu |
1209 | 国际贸易合同模板 (guójì màoyì hétóng móbǎn) – International Trade Contract Template – Mẫu hợp đồng thương mại quốc tế |
1210 | 货运物流成本分摊 (huòyùn wùliú chéngběn fēntān) – Freight Logistics Cost Allocation – Phân bổ chi phí logistics vận chuyển |
1211 | 出口产品质量标准 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Export Product Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1212 | 海运集装箱规格 (hǎiyùn jízhuāngxiāng guīgé) – Sea Freight Container Specifications – Quy cách container vận chuyển đường biển |
1213 | 进口货物检疫要求 (jìnkǒu huòwù jiǎnyì yāoqiú) – Import Goods Quarantine Requirements – Yêu cầu kiểm dịch hàng nhập khẩu |
1214 | 出口货运运输风险管理 (chūkǒu huòyùn yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export Freight Transport Risk Management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng xuất khẩu |
1215 | 国际物流网络布局 (guójì wùliú wǎngluò bùjú) – International Logistics Network Layout – Bố trí mạng lưới logistics quốc tế |
1216 | 进口商品税号查询 (jìnkǒu shāngpǐn shuìhào cháxún) – Import Product Tax Code Lookup – Tra cứu mã thuế sản phẩm nhập khẩu |
1217 | 出口市场准入条件 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Export Market Entry Requirements – Điều kiện tiếp cận thị trường xuất khẩu |
1218 | 国际货运班期信息 (guójì huòyùn bānqī xìnxī) – International Freight Schedule Information – Thông tin lịch trình vận chuyển quốc tế |
1219 | 进口商品成本控制 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn kòngzhì) – Import Product Cost Control – Kiểm soát chi phí sản phẩm nhập khẩu |
1220 | 出口产品包装设计 (chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng shèjì) – Export Product Packaging Design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất khẩu |
1221 | 海关进出口统计数据 (hǎiguān jìnchūkǒu tǒngjì shùjù) – Customs Import and Export Statistics – Dữ liệu thống kê xuất nhập khẩu của hải quan |
1222 | 货运保险政策 (huòyùn bǎoxiǎn zhèngcè) – Freight Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
1223 | 国际贸易支付方式 (guójì màoyì zhīfù fāngshì) – International Trade Payment Methods – Phương thức thanh toán thương mại quốc tế |
1224 | 进口供应商筛选标准 (jìnkǒu gōngyìngshāng shāixuǎn biāozhǔn) – Import Supplier Selection Criteria – Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp nhập khẩu |
1225 | 出口货物运输优化 (chūkǒu huòwù yùnshū yōuhuà) – Export Cargo Transport Optimization – Tối ưu hóa vận chuyển hàng xuất khẩu |
1226 | 国际贸易争议解决机制 (guójì màoyì zhēngyì jiějué jīzhì) – International Trade Dispute Resolution Mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế |
1227 | 出口市场需求预测 (chūkǒu shìchǎng xūqiú yùcè) – Export Market Demand Forecast – Dự báo nhu cầu thị trường xuất khẩu |
1228 | 进口商品关税调整机制 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì tiáozhěng jīzhì) – Import Product Tariff Adjustment Mechanism – Cơ chế điều chỉnh thuế nhập khẩu |
1229 | 国际物流运输合同审核 (guójì wùliú yùnshū hétóng shěnhé) – International Logistics Transport Contract Review – Xem xét hợp đồng vận chuyển logistics quốc tế |
1230 | 进口商品价格谈判 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Import Product Price Negotiation – Đàm phán giá sản phẩm nhập khẩu |
1231 | 出口贸易市场拓展 (chūkǒu màoyì shìchǎng tuòzhǎn) – Export Trade Market Expansion – Mở rộng thị trường thương mại xuất khẩu |
1232 | 国际贸易保险理赔 (guójì màoyì bǎoxiǎn lǐpéi) – International Trade Insurance Claims – Giải quyết yêu cầu bảo hiểm thương mại quốc tế |
1233 | 进口商品检验流程 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn liúchéng) – Import Product Inspection Process – Quy trình kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1234 | 出口物流成本分摊 (chūkǒu wùliú chéngběn fēntān) – Export Logistics Cost Allocation – Phân bổ chi phí logistics xuất khẩu |
1235 | 海关货物放行条件 (hǎiguān huòwù fàngxíng tiáojiàn) – Customs Cargo Release Conditions – Điều kiện hải quan cho phép hàng hóa thông quan |
1236 | 国际贸易运输合同条款 (guójì màoyì yùnshū hétóng tiáokuǎn) – International Trade Transport Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển thương mại quốc tế |
1237 | 进口商市场竞争分析 (jìnkǒu shāng shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Importer Market Competition Analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường nhà nhập khẩu |
1238 | 出口商品运输保险服务 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn fúwù) – Export Product Transport Insurance Services – Dịch vụ bảo hiểm vận chuyển sản phẩm xuất khẩu |
1239 | 货运路线规划工具 (huòyùn lùxiàn guīhuà gōngjù) – Freight Route Planning Tools – Công cụ lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển |
1240 | 国际物流成本核算 (guójì wùliú chéngběn hésuàn) – International Logistics Cost Accounting – Tính toán chi phí logistics quốc tế |
1241 | 进口货物存储解决方案 (jìnkǒu huòwù cúnchǔ jiějué fāng’àn) – Import Cargo Storage Solutions – Giải pháp lưu trữ hàng nhập khẩu |
1242 | 出口货物运输风险评估 (chūkǒu huòwù yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Export Cargo Transport Risk Assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển hàng xuất khẩu |
1243 | 进口商品渠道开发 (jìnkǒu shāngpǐn qúdào kāifā) – Import Product Channel Development – Phát triển kênh phân phối sản phẩm nhập khẩu |
1244 | 出口物流服务供应链 (chūkǒu wùliú fúwù gōngyìng liàn) – Export Logistics Service Supply Chain – Chuỗi cung ứng dịch vụ logistics xuất khẩu |
1245 | 海运运输服务合同 (hǎiyùn yùnshū fúwù hétóng) – Sea Freight Service Contract – Hợp đồng dịch vụ vận tải đường biển |
1246 | 国际贸易税收风险控制 (guójì màoyì shuìshōu fēngxiǎn kòngzhì) – International Trade Tax Risk Control – Kiểm soát rủi ro thuế thương mại quốc tế |
1247 | 进口商品订购流程 (jìnkǒu shāngpǐn dìnggòu liúchéng) – Import Product Ordering Process – Quy trình đặt hàng sản phẩm nhập khẩu |
1248 | 出口货物包装优化方案 (chūkǒu huòwù bāozhuāng yōuhuà fāng’àn) – Export Cargo Packaging Optimization Plan – Kế hoạch tối ưu hóa bao bì hàng xuất khẩu |
1249 | 国际物流成本分摊标准 (guójì wùliú chéngběn fēntān biāozhǔn) – International Logistics Cost Sharing Standards – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí logistics quốc tế |
1250 | 进口税收合规管理 (jìnkǒu shuìshōu hégé guǎnlǐ) – Import Tax Compliance Management – Quản lý tuân thủ thuế nhập khẩu |
1251 | 出口商品认证标准 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng biāozhǔn) – Export Product Certification Standards – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
1252 | 国际贸易争端解决服务 (guójì màoyì zhēngduàn jiějué fúwù) – International Trade Dispute Resolution Services – Dịch vụ giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế |
1253 | 进口物流配送中心 (jìnkǒu wùliú pèisòng zhōngxīn) – Import Logistics Distribution Center – Trung tâm phân phối logistics nhập khẩu |
1254 | 出口货物市场竞争力分析 (chūkǒu huòwù shìchǎng jìngzhēng lì fēnxī) – Export Cargo Market Competitiveness Analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh thị trường hàng xuất khẩu |
1255 | 国际贸易运输模式选择 (guójì màoyì yùnshū móshì xuǎnzé) – International Trade Transportation Mode Selection – Lựa chọn mô hình vận chuyển thương mại quốc tế |
1256 | 出口商品价格核算 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé hésuàn) – Export Product Price Calculation – Tính toán giá sản phẩm xuất khẩu |
1257 | 进口货物风险管控 (jìnkǒu huòwù fēngxiǎn guǎnkòng) – Import Cargo Risk Control – Kiểm soát rủi ro hàng hóa nhập khẩu |
1258 | 出口物流供应商评估 (chūkǒu wùliú gōngyìngshāng pínggū) – Export Logistics Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp logistics xuất khẩu |
1259 | 海运集装箱货物操作 (hǎiyùn jízhuāngxiāng huòwù cāozuò) – Sea Freight Container Cargo Handling – Xử lý hàng hóa container vận tải đường biển |
1260 | 进口商品供应链优化 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn yōuhuà) – Import Product Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
1261 | 国际物流合作伙伴开发 (guójì wùliú hézuò huǒbàn kāifā) – International Logistics Partner Development – Phát triển đối tác logistics quốc tế |
1262 | 进口货物报关代理服务 (jìnkǒu huòwù bàoguān dàilǐ fúwù) – Import Customs Declaration Agency Services – Dịch vụ đại lý khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
1263 | 出口商品包装创新设计 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng chuàngxīn shèjì) – Innovative Packaging Design for Export Products – Thiết kế bao bì sáng tạo cho sản phẩm xuất khẩu |
1264 | 国际贸易结算方式优化 (guójì màoyì jiésuàn fāngshì yōuhuà) – Optimization of International Trade Settlement Methods – Tối ưu hóa phương thức thanh toán thương mại quốc tế |
1265 | 进口商品品质控制标准 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnzhì kòngzhì biāozhǔn) – Import Product Quality Control Standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1266 | 出口物流效率提升策略 (chūkǒu wùliú xiàolǜ tíshēng cèlüè) – Strategies for Improving Export Logistics Efficiency – Chiến lược nâng cao hiệu quả logistics xuất khẩu |
1267 | 国际贸易条款解释 (guójì màoyì tiáokuǎn jiěshì) – Explanation of International Trade Terms – Giải thích các điều khoản thương mại quốc tế |
1268 | 进口货物退运处理程序 (jìnkǒu huòwù tuìyùn chǔlǐ chéngxù) – Return Handling Procedures for Imported Goods – Quy trình xử lý hoàn trả hàng hóa nhập khẩu |
1269 | 出口商品关税核算 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì hésuàn) – Export Product Tariff Calculation – Tính toán thuế xuất khẩu sản phẩm |
1270 | 国际物流多式联运方案 (guójì wùliú duōshì liányùn fāng’àn) – International Multimodal Transport Solutions – Giải pháp vận tải đa phương thức quốc tế |
1271 | 进口商品价格波动分析 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng fēnxī) – Analysis of Import Product Price Fluctuations – Phân tích biến động giá sản phẩm nhập khẩu |
1272 | 出口市场准入政策分析 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù zhèngcè fēnxī) – Analysis of Export Market Entry Policies – Phân tích chính sách tiếp cận thị trường xuất khẩu |
1273 | 国际贸易信用证服务 (guójì màoyì xìnyòngzhèng fúwù) – International Trade Letter of Credit Services – Dịch vụ thư tín dụng trong thương mại quốc tế |
1274 | 进口货物报关单填写指南 (jìnkǒu huòwù bàoguāndān tiánxiě zhǐnán) – Guide to Filling Import Customs Declarations – Hướng dẫn điền tờ khai hải quan nhập khẩu |
1275 | 出口物流运输风险预防 (chūkǒu wùliú yùnshū fēngxiǎn yùfáng) – Prevention of Export Logistics Transport Risks – Phòng ngừa rủi ro vận tải logistics xuất khẩu |
1276 | 国际物流信息技术应用 (guójì wùliú xìnxī jìshù yìngyòng) – Application of Information Technology in International Logistics – Ứng dụng công nghệ thông tin trong logistics quốc tế |
1277 | 进口商品供应商管理协议 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìngshāng guǎnlǐ xiéyì) – Import Supplier Management Agreement – Thỏa thuận quản lý nhà cung cấp nhập khẩu |
1278 | 出口市场动态数据监测 (chūkǒu shìchǎng dòngtài shùjù jiāncè) – Monitoring Dynamic Data of Export Markets – Giám sát dữ liệu động của thị trường xuất khẩu |
1279 | 海关税则查询系统 (hǎiguān shuìzé cháxún xìtǒng) – Customs Tariff Inquiry System – Hệ thống tra cứu thuế hải quan |
1280 | 进口商品市场推广计划 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Import Product Market Promotion Plan – Kế hoạch quảng bá thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1281 | 出口货物清关时间优化 (chūkǒu huòwù qīngguān shíjiān yōuhuà) – Optimization of Export Customs Clearance Time – Tối ưu hóa thời gian thông quan hàng xuất khẩu |
1282 | 国际物流运输合同履约 (guójì wùliú yùnshū hétóng lǚyuē) – Fulfillment of International Logistics Transport Contracts – Thực hiện hợp đồng vận chuyển logistics quốc tế |
1283 | 进口商品库存管理系统 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Import Product Inventory Management System – Hệ thống quản lý tồn kho sản phẩm nhập khẩu |
1284 | 出口商品竞争优势分析 (chūkǒu shāngpǐn jìngzhēng yōushì fēnxī) – Analysis of Export Product Competitive Advantages – Phân tích lợi thế cạnh tranh của sản phẩm xuất khẩu |
1285 | 国际贸易支付方式对比 (guójì màoyì zhīfù fāngshì duìbǐ) – Comparison of International Trade Payment Methods – So sánh các phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế |
1286 | 进口物流流程优化策略 (jìnkǒu wùliú liúchéng yōuhuà cèlüè) – Strategies for Optimizing Import Logistics Processes – Chiến lược tối ưu hóa quy trình logistics nhập khẩu |
1287 | 出口商品质量认证体系 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng tǐxì) – Export Product Quality Certification System – Hệ thống chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1288 | 海运物流费用估算工具 (hǎiyùn wùliú fèiyòng gūsuàn gōngjù) – Sea Freight Cost Estimation Tools – Công cụ ước tính chi phí logistics đường biển |
1289 | 国际贸易税收政策更新 (guójì màoyì shuìshōu zhèngcè gēngxīn) – Updates on International Trade Tax Policies – Cập nhật chính sách thuế thương mại quốc tế |
1290 | 进口商品需求预测模型 (jìnkǒu shāngpǐn xūqiú yùcè móxíng) – Import Product Demand Forecasting Model – Mô hình dự báo nhu cầu sản phẩm nhập khẩu |
1291 | 出口货物包装标准规范 (chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn guīfàn) – Packaging Standards for Export Cargo – Quy chuẩn đóng gói hàng hóa xuất khẩu |
1292 | 国际物流平台合作机会 (guójì wùliú píngtái hézuò jīhuì) – Collaboration Opportunities on International Logistics Platforms – Cơ hội hợp tác trên các nền tảng logistics quốc tế |
1293 | 进口关税豁免政策申请 (jìnkǒu guānshuì huòmiǎn zhèngcè shēnqǐng) – Application for Import Tariff Exemption Policies – Đơn xin miễn thuế nhập khẩu |
1294 | 出口货物运输网络规划 (chūkǒu huòwù yùnshū wǎngluò guīhuà) – Export Cargo Transportation Network Planning – Lập kế hoạch mạng lưới vận chuyển hàng xuất khẩu |
1295 | 国际贸易谈判技巧培训 (guójì màoyì tánpàn jìqiǎo péixùn) – Training on International Trade Negotiation Skills – Đào tạo kỹ năng đàm phán thương mại quốc tế |
1296 | 进口商品品牌管理战略 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnpái guǎnlǐ zhànlüè) – Brand Management Strategies for Imported Products – Chiến lược quản lý thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
1297 | 出口市场营销策略研究 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo cèlüè yánjiū) – Research on Export Market Marketing Strategies – Nghiên cứu chiến lược tiếp thị thị trường xuất khẩu |
1298 | 国际物流实时监控系统 (guójì wùliú shíshí jiānkòng xìtǒng) – Real-Time Monitoring Systems for International Logistics – Hệ thống giám sát thời gian thực trong logistics quốc tế |
1299 | 进口货物延迟赔偿条款 (jìnkǒu huòwù yánchí péicháng tiáokuǎn) – Compensation Clauses for Delayed Import Goods – Điều khoản bồi thường cho hàng nhập khẩu bị chậm trễ |
1300 | 出口商品退税政策解读 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì zhèngcè jiědú) – Explanation of Export Tax Rebate Policies – Giải thích chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
1301 | 国际贸易风险防控方案 (guójì màoyì fēngxiǎn fángkòng fāng’àn) – Risk Prevention Plans for International Trade – Kế hoạch phòng ngừa rủi ro thương mại quốc tế |
1302 | 进口商品网络销售渠道 (jìnkǒu shāngpǐn wǎngluò xiāoshòu qúdào) – Online Sales Channels for Imported Products – Kênh bán hàng trực tuyến cho sản phẩm nhập khẩu |
1303 | 出口货物国际运输认证 (chūkǒu huòwù guójì yùnshū rènzhèng) – International Transport Certification for Export Goods – Chứng nhận vận chuyển quốc tế cho hàng xuất khẩu |
1304 | 国际贸易合同管理系统 (guójì màoyì hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – International Trade Contract Management System – Hệ thống quản lý hợp đồng thương mại quốc tế |
1305 | 进口商品税务筹划方案 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme for Imported Products – Kế hoạch thuế cho hàng hóa nhập khẩu |
1306 | 出口货物装运监督服务 (chūkǒu huòwù zhuāngyùn jiāndū fúwù) – Supervision Services for Export Cargo Loading – Dịch vụ giám sát xếp hàng hóa xuất khẩu |
1307 | 国际物流追踪工具开发 (guójì wùliú zhuīzōng gōngjù kāifā) – Development of International Logistics Tracking Tools – Phát triển công cụ theo dõi logistics quốc tế |
1308 | 进口商品市场定位策略 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng dìngwèi cèlüè) – Market Positioning Strategies for Imported Products – Chiến lược định vị thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1309 | 出口货物包装环保标准 (chūkǒu huòwù bāozhuāng huánbǎo biāozhǔn) – Environmental Packaging Standards for Export Goods – Tiêu chuẩn bao bì thân thiện môi trường cho hàng xuất khẩu |
1310 | 国际贸易融资产品比较 (guójì màoyì róngzī chǎnpǐn bǐjiào) – Comparison of International Trade Financing Products – So sánh các sản phẩm tài chính thương mại quốc tế |
1311 | 进口物流网络优化工具 (jìnkǒu wùliú wǎngluò yōuhuà gōngjù) – Import Logistics Network Optimization Tools – Công cụ tối ưu hóa mạng lưới logistics nhập khẩu |
1312 | 出口市场需求分析模型 (chūkǒu shìchǎng xūqiú fēnxī móxíng) – Export Market Demand Analysis Model – Mô hình phân tích nhu cầu thị trường xuất khẩu |
1313 | 进口商品质量验收程序 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng yànshōu chéngxù) – Quality Acceptance Procedures for Imported Goods – Quy trình kiểm định chất lượng hàng nhập khẩu |
1314 | 国际物流服务标准协议 (guójì wùliú fúwù biāozhǔn xiéyì) – Standard Service Agreements for International Logistics – Thỏa thuận dịch vụ tiêu chuẩn cho logistics quốc tế |
1315 | 进口关税调整政策通知 (jìnkǒu guānshuì tiáozhěng zhèngcè tōngzhī) – Notification of Import Tariff Adjustment Policies – Thông báo chính sách điều chỉnh thuế nhập khẩu |
1316 | 出口商品品牌推广活动 (chūkǒu shāngpǐn pǐnpái tuīguǎng huódòng) – Brand Promotion Activities for Export Products – Hoạt động quảng bá thương hiệu sản phẩm xuất khẩu |
1317 | 国际贸易运输路线规划 (guójì màoyì yùnshū lùxiàn guīhuà) – Planning of International Trade Transport Routes – Lập kế hoạch tuyến vận tải thương mại quốc tế |
1318 | 进口商品退货政策说明 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè shuōmíng) – Explanation of Import Goods Return Policies – Giải thích chính sách hoàn trả hàng nhập khẩu |
1319 | 出口货物贸易壁垒应对 (chūkǒu huòwù màoyì bìlěi yìngduì) – Coping with Trade Barriers for Export Goods – Ứng phó với rào cản thương mại cho hàng xuất khẩu |
1320 | 国际物流运营成本核算 (guójì wùliú yùnyíng chéngběn hésuàn) – Calculation of International Logistics Operating Costs – Tính toán chi phí vận hành logistics quốc tế |
1321 | 进口商品跨境电商解决方案 (jìnkǒu shāngpǐn kuàjìng diànshāng jiějué fāng’àn) – Cross-Border E-Commerce Solutions for Imported Products – Giải pháp thương mại điện tử xuyên biên giới cho hàng nhập khẩu |
1322 | 出口市场动态竞争分析 (chūkǒu shìchǎng dòngtài jìngzhēng fēnxī) – Dynamic Competition Analysis of Export Markets – Phân tích cạnh tranh động của thị trường xuất khẩu |
1323 | 国际贸易法律风险规避 (guójì màoyì fǎlǜ fēngxiǎn guībì) – Avoidance of Legal Risks in International Trade – Tránh rủi ro pháp lý trong thương mại quốc tế |
1324 | 进口商品通关流程咨询 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān liúchéng zīxún) – Consultation on Import Customs Clearance Processes – Tư vấn quy trình thông quan hàng nhập khẩu |
1325 | 出口货物运输保险理赔流程 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng) – Claims Procedures for Export Cargo Transport Insurance – Quy trình bồi thường bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
1326 | 国际物流数据分析工具开发 (guójì wùliú shùjù fēnxī gōngjù kāifā) – Development of International Logistics Data Analysis Tools – Phát triển công cụ phân tích dữ liệu logistics quốc tế |
1327 | 进口商品仓储管理技术 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ guǎnlǐ jìshù) – Warehouse Management Technology for Imported Goods – Công nghệ quản lý kho bãi cho hàng nhập khẩu |
1328 | 出口市场进入战略规划 (chūkǒu shìchǎng jìnrù zhànlüè guīhuà) – Strategic Planning for Export Market Entry – Lập kế hoạch chiến lược tiếp cận thị trường xuất khẩu |
1329 | 进口商品通关文件 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān wénjiàn) – Import Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan hàng nhập khẩu |
1330 | 出口货物运输协议 (chūkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Export Cargo Transportation Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng xuất khẩu |
1331 | 国际贸易保险服务 (guójì màoyì bǎoxiǎn fúwù) – International Trade Insurance Services – Dịch vụ bảo hiểm thương mại quốc tế |
1332 | 进口商品物流供应商 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú gōngyìng shāng) – Logistics Providers for Imported Products – Nhà cung cấp dịch vụ logistics cho hàng nhập khẩu |
1333 | 出口商品成本核算 (chūkǒu shāngpǐn chéngběn hésuàn) – Export Product Cost Calculation – Tính toán chi phí sản phẩm xuất khẩu |
1334 | 国际物流智能调度系统 (guójì wùliú zhìnéng diàodù xìtǒng) – Intelligent Scheduling Systems for International Logistics – Hệ thống điều phối thông minh cho logistics quốc tế |
1335 | 进口商品海关申报平台 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shēnbào píngtái) – Import Customs Declaration Platform – Nền tảng khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
1336 | 出口市场调查报告 (chūkǒu shìchǎng diàochá bàogào) – Export Market Research Report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1337 | 国际贸易信用评级机构 (guójì màoyì xìnyòng píngjí jīgòu) – International Trade Credit Rating Agencies – Các tổ chức xếp hạng tín dụng thương mại quốc tế |
1338 | 进口商品质量控制方案 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì fāng’àn) – Quality Control Plans for Imported Products – Kế hoạch kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1339 | 出口货物仓储解决方案 (chūkǒu huòwù cāngchǔ jiějué fāng’àn) – Warehousing Solutions for Export Goods – Giải pháp kho bãi cho hàng xuất khẩu |
1340 | 国际物流运输效率优化 (guójì wùliú yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – Optimization of International Logistics Transportation Efficiency – Tối ưu hóa hiệu quả vận chuyển logistics quốc tế |
1341 | 进口商品跨境支付平台 (jìnkǒu shāngpǐn kuàjìng zhīfù píngtái) – Cross-Border Payment Platforms for Imported Goods – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới cho hàng nhập khẩu |
1342 | 出口市场竞争力评估 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēnglì pínggū) – Evaluation of Export Market Competitiveness – Đánh giá năng lực cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1343 | 国际贸易流程标准化 (guójì màoyì liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardization of International Trade Processes – Tiêu chuẩn hóa quy trình thương mại quốc tế |
1344 | 进口商品供应链管理平台 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ píngtái) – Import Supply Chain Management Platform – Nền tảng quản lý chuỗi cung ứng hàng nhập khẩu |
1345 | 出口货物包装成本分析 (chūkǒu huòwù bāozhuāng chéngběn fēnxī) – Packaging Cost Analysis for Export Goods – Phân tích chi phí đóng gói hàng xuất khẩu |
1346 | 国际物流多式联运方案 (guójì wùliú duōshì liányùn fāng’àn) – Multimodal Transport Solutions for International Logistics – Giải pháp vận tải đa phương thức trong logistics quốc tế |
1347 | 进口商品批发市场合作 (jìnkǒu shāngpǐn pīfā shìchǎng hézuò) – Collaboration in Wholesale Markets for Imported Products – Hợp tác tại thị trường bán buôn hàng nhập khẩu |
1348 | 出口商品关税优惠政策 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Preferential Tariff Policies for Export Products – Chính sách ưu đãi thuế quan cho hàng xuất khẩu |
1349 | 国际贸易数字化转型 (guójì màoyì shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital Transformation in International Trade – Chuyển đổi số trong thương mại quốc tế |
1350 | 进口商品认证和检测机构 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng hé jiǎncè jīgòu) – Certification and Testing Agencies for Imported Goods – Tổ chức chứng nhận và kiểm tra hàng nhập khẩu |
1351 | 出口货物物流服务供应商 (chūkǒu huòwù wùliú fúwù gōngyìng shāng) – Logistics Service Providers for Export Goods – Nhà cung cấp dịch vụ logistics cho hàng xuất khẩu |
1352 | 国际物流信息化管理系统 (guójì wùliú xìnxīhuà guǎnlǐ xìtǒng) – Information Management Systems for International Logistics – Hệ thống quản lý thông tin logistics quốc tế |
1353 | 进口商品通关时间缩短 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān shíjiān suōduǎn) – Reduction of Import Customs Clearance Time – Rút ngắn thời gian thông quan hàng nhập khẩu |
1354 | 进口商品税收优惠政策 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policies for Imported Goods – Chính sách ưu đãi thuế cho hàng nhập khẩu |
1355 | 出口市场推广战略 (chūkǒu shìchǎng tuīguǎng zhànlüè) – Export Market Promotion Strategies – Chiến lược quảng bá thị trường xuất khẩu |
1356 | 国际物流冷链运输服务 (guójì wùliú lěngliàn yùnshū fúwù) – Cold Chain Logistics Services for International Trade – Dịch vụ vận tải chuỗi lạnh cho thương mại quốc tế |
1357 | 进口商品检验检疫标准 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn jiǎnyì biāozhǔn) – Inspection and Quarantine Standards for Imported Goods – Tiêu chuẩn kiểm định và kiểm dịch hàng nhập khẩu |
1358 | 出口货物运输规划系统 (chūkǒu huòwù yùnshū guīhuà xìtǒng) – Transportation Planning Systems for Export Goods – Hệ thống lập kế hoạch vận tải hàng xuất khẩu |
1359 | 国际贸易协议谈判技巧 (guójì màoyì xiéyì tánpàn jìqiǎo) – Negotiation Techniques for International Trade Agreements – Kỹ thuật đàm phán thỏa thuận thương mại quốc tế |
1360 | 进口商品库存管理软件 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Inventory Management Software for Imported Goods – Phần mềm quản lý kho hàng nhập khẩu |
1361 | 出口市场进入壁垒分析 (chūkǒu shìchǎng jìnrù bìlěi fēnxī) – Analysis of Entry Barriers in Export Markets – Phân tích rào cản gia nhập thị trường xuất khẩu |
1362 | 国际物流运输模式选择 (guójì wùliú yùnshū móshì xuǎnzé) – Selection of International Logistics Transportation Modes – Lựa chọn hình thức vận tải logistics quốc tế |
1363 | 进口商品销售渠道开发 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu qúdào kāifā) – Development of Sales Channels for Imported Goods – Phát triển kênh bán hàng cho sản phẩm nhập khẩu |
1364 | 出口商品环保认证流程 (chūkǒu shāngpǐn huánbǎo rènzhèng liúchéng) – Environmental Certification Procedures for Export Products – Quy trình chứng nhận môi trường cho hàng xuất khẩu |
1365 | 国际贸易金融服务平台 (guójì màoyì jīnróng fúwù píngtái) – Financial Service Platforms for International Trade – Nền tảng dịch vụ tài chính thương mại quốc tế |
1366 | 进口商品批次管理系统 (jìnkǒu shāngpǐn pīcì guǎnlǐ xìtǒng) – Batch Management Systems for Imported Goods – Hệ thống quản lý lô hàng nhập khẩu |
1367 | 出口货物风险管理方案 (chūkǒu huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ fāng’àn) – Risk Management Plans for Export Goods – Kế hoạch quản lý rủi ro hàng xuất khẩu |
1368 | 国际物流货物追踪服务 (guójì wùliú huòwù zhuīzōng fúwù) – Cargo Tracking Services in International Logistics – Dịch vụ theo dõi hàng hóa trong logistics quốc tế |
1369 | 进口商品售后服务协议 (jìnkǒu shāngpǐn shòuhòu fúwù xiéyì) – After-Sales Service Agreements for Imported Goods – Thỏa thuận dịch vụ sau bán hàng cho hàng nhập khẩu |
1370 | 出口市场文化差异分析 (chūkǒu shìchǎng wénhuà chāyì fēnxī) – Analysis of Cultural Differences in Export Markets – Phân tích khác biệt văn hóa ở thị trường xuất khẩu |
1371 | 国际贸易合规管理流程 (guójì màoyì hégé guǎnlǐ liúchéng) – Compliance Management Procedures in International Trade – Quy trình quản lý tuân thủ trong thương mại quốc tế |
1372 | 进口商品仓储自动化技术 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ zìdònghuà jìshù) – Automation Technology for Warehousing Imported Goods – Công nghệ tự động hóa kho bãi hàng nhập khẩu |
1373 | 出口货物关税报表分析 (chūkǒu huòwù guānshuì bàobiǎo fēnxī) – Analysis of Tariff Reports for Export Goods – Phân tích báo cáo thuế quan hàng xuất khẩu |
1374 | 国际物流合作伙伴管理 (guójì wùliú hézuò huǒbàn guǎnlǐ) – Management of International Logistics Partners – Quản lý đối tác logistics quốc tế |
1375 | 进口商品销售趋势预测 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu qūshì yùcè) – Sales Trend Forecasting for Imported Goods – Dự báo xu hướng bán hàng cho sản phẩm nhập khẩu |
1376 | 出口市场价格竞争策略 (chūkǒu shìchǎng jiàgé jìngzhēng cèlüè) – Pricing Strategies for Export Market Competition – Chiến lược giá cả trong cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1377 | 国际贸易信息交流平台 (guójì màoyì xìnxī jiāoliú píngtái) – Information Exchange Platforms for International Trade – Nền tảng trao đổi thông tin thương mại quốc tế |
1378 | 进口商品跨境合作模式 (jìnkǒu shāngpǐn kuàjìng hézuò móshì) – Cross-Border Cooperation Models for Imported Goods – Mô hình hợp tác xuyên biên giới cho hàng nhập khẩu |
1379 | 国际贸易货款结算方式 (guójì màoyì huòkuǎn jiésuàn fāngshì) – Payment Settlement Methods in International Trade – Phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế |
1380 | 进口商品品牌推广计划 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnpái tuīguǎng jìhuà) – Brand Promotion Plans for Imported Goods – Kế hoạch quảng bá thương hiệu hàng nhập khẩu |
1381 | 出口商品通关效率优化 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān xiàolǜ yōuhuà) – Optimization of Customs Clearance Efficiency for Export Goods – Tối ưu hóa hiệu quả thông quan hàng xuất khẩu |
1382 | 国际物流货运保险服务 (guójì wùliú huòyùn bǎoxiǎn fúwù) – Cargo Insurance Services in International Logistics – Dịch vụ bảo hiểm hàng hóa trong logistics quốc tế |
1383 | 进口商品供应商资质认证 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng zīzhì rènzhèng) – Supplier Qualification Certification for Imported Goods – Chứng nhận năng lực nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
1384 | 出口货物运输时间预测 (chūkǒu huòwù yùnshū shíjiān yùcè) – Transportation Time Forecast for Export Goods – Dự đoán thời gian vận chuyển hàng xuất khẩu |
1385 | 国际贸易纠纷解决机制 (guójì màoyì jiūfēn jiějué jīzhì) – Mechanisms for Resolving International Trade Disputes – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế |
1386 | 进口商品电子商务平台 (jìnkǒu shāngpǐn diànzǐ shāngwù píngtái) – E-Commerce Platforms for Imported Goods – Nền tảng thương mại điện tử cho hàng nhập khẩu |
1387 | 出口市场竞争对手分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor Analysis in Export Markets – Phân tích đối thủ cạnh tranh ở thị trường xuất khẩu |
1388 | 国际物流运输成本控制 (guójì wùliú yùnshū chéngběn kòngzhì) – Cost Control for International Logistics Transportation – Kiểm soát chi phí vận chuyển logistics quốc tế |
1389 | 进口商品质量管理体系 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Quality Management Systems for Imported Goods – Hệ thống quản lý chất lượng hàng nhập khẩu |
1390 | 出口商品市场拓展策略 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng tuòzhǎn cèlüè) – Market Expansion Strategies for Export Products – Chiến lược mở rộng thị trường cho hàng xuất khẩu |
1391 | 国际贸易文件归档流程 (guójì màoyì wénjiàn guīdǎng liúchéng) – Document Filing Procedures in International Trade – Quy trình lưu trữ hồ sơ trong thương mại quốc tế |
1392 | 进口商品库存周转率分析 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎnlǜ fēnxī) – Inventory Turnover Analysis for Imported Goods – Phân tích vòng quay tồn kho cho hàng nhập khẩu |
1393 | 出口货物包装设计优化 (chūkǒu huòwù bāozhuāng shèjì yōuhuà) – Packaging Design Optimization for Export Goods – Tối ưu hóa thiết kế bao bì hàng xuất khẩu |
1394 | 国际物流运输合同范本 (guójì wùliú yùnshū hétóng fànběn) – Standard Contract Templates for International Logistics – Mẫu hợp đồng vận tải logistics quốc tế |
1395 | 进口商品市场定位分析 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Market Positioning Analysis for Imported Goods – Phân tích định vị thị trường cho hàng nhập khẩu |
1396 | 出口市场消费者行为研究 (chūkǒu shìchǎng xiāofèi zhě xíngwéi yánjiū) – Consumer Behavior Research in Export Markets – Nghiên cứu hành vi người tiêu dùng ở thị trường xuất khẩu |
1397 | 国际贸易合同法律风险评估 (guójì màoyì hétóng fǎlǜ fēngxiǎn pínggū) – Legal Risk Assessment for International Trade Contracts – Đánh giá rủi ro pháp lý hợp đồng thương mại quốc tế |
1398 | 进口商品价格敏感性分析 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé mǐngǎn xìng fēnxī) – Price Sensitivity Analysis for Imported Goods – Phân tích độ nhạy giá cho hàng nhập khẩu |
1399 | 出口货物物流合作协议 (chūkǒu huòwù wùliú hézuò xiéyì) – Logistics Cooperation Agreements for Export Goods – Thỏa thuận hợp tác logistics cho hàng xuất khẩu |
1400 | 国际物流实时数据监控 (guójì wùliú shíshí shùjù jiānkòng) – Real-Time Data Monitoring for International Logistics – Giám sát dữ liệu thời gian thực trong logistics quốc tế |
1401 | 进口商品品牌忠诚度研究 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnpái zhōngchéng dù yánjiū) – Brand Loyalty Research for Imported Goods – Nghiên cứu lòng trung thành thương hiệu cho hàng nhập khẩu |
1402 | 出口市场定价模型开发 (chūkǒu shìchǎng dìngjià móxíng kāifā) – Pricing Model Development for Export Markets – Phát triển mô hình định giá cho thị trường xuất khẩu |
1403 | 国际贸易合同仲裁条款 (guójì màoyì hétóng zhòngcái tiáokuǎn) – Arbitration Clauses in International Trade Contracts – Điều khoản trọng tài trong hợp đồng thương mại quốc tế |
1404 | 进口商品原产地证明 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of Origin for Imported Goods – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu |
1405 | 出口市场营销推广活动 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo tuīguǎng huódòng) – Marketing and Promotion Activities for Export Markets – Hoạt động quảng bá và tiếp thị thị trường xuất khẩu |
1406 | 国际物流多式联运服务 (guójì wùliú duōshì liányùn fúwù) – Multimodal Transportation Services in International Logistics – Dịch vụ vận tải đa phương thức trong logistics quốc tế |
1407 | 进口商品成本核算方法 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Methods for Imported Goods – Phương pháp tính toán chi phí hàng nhập khẩu |
1408 | 出口货物市场需求预测 (chūkǒu huòwù shìchǎng xūqiú yùcè) – Market Demand Forecasting for Export Goods – Dự báo nhu cầu thị trường cho hàng xuất khẩu |
1409 | 国际贸易供应链协同管理 (guójì màoyì gōngyìng liàn xiétiáo guǎnlǐ) – Collaborative Management of International Trade Supply Chains – Quản lý chuỗi cung ứng thương mại quốc tế phối hợp |
1410 | 进口商品报关资料准备 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān zīliào zhǔnbèi) – Preparation of Customs Declaration Documents for Imported Goods – Chuẩn bị hồ sơ khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
1411 | 出口市场竞争情报分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng qíngbào fēnxī) – Competitive Intelligence Analysis for Export Markets – Phân tích thông tin cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1412 | 国际物流运输延迟应对方案 (guójì wùliú yùnshū yánchí yìngduì fāng’àn) – Delay Management Plans for International Logistics – Phương án xử lý chậm trễ trong logistics quốc tế |
1413 | 进口商品环保合规要求 (jìnkǒu shāngpǐn huánbǎo hégé yāoqiú) – Environmental Compliance Requirements for Imported Goods – Yêu cầu tuân thủ môi trường đối với hàng nhập khẩu |
1414 | 出口商品市场渗透策略 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng shèntòu cèlüè) – Market Penetration Strategies for Export Products – Chiến lược thâm nhập thị trường cho sản phẩm xuất khẩu |
1415 | 国际贸易结算货币选择 (guójì màoyì jiésuàn huòbì xuǎnzé) – Currency Selection for International Trade Settlements – Lựa chọn tiền tệ thanh toán trong thương mại quốc tế |
1416 | 进口商品运输路线优化 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transportation Route Optimization for Imported Goods – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng nhập khẩu |
1417 | 出口货物包装材料环保标准 (chūkǒu huòwù bāozhuāng cáiliào huánbǎo biāozhǔn) – Environmental Standards for Packaging Materials of Export Goods – Tiêu chuẩn môi trường cho vật liệu đóng gói hàng xuất khẩu |
1418 | 国际物流货运量监控系统 (guójì wùliú huòyùn liàng jiānkòng xìtǒng) – Cargo Volume Monitoring Systems in International Logistics – Hệ thống giám sát khối lượng hàng hóa trong logistics quốc tế |
1419 | 进口商品市场竞争力评估 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng jìngzhēng lì pínggū) – Competitiveness Assessment for Imported Goods – Đánh giá năng lực cạnh tranh của hàng nhập khẩu |
1420 | 出口市场广告效果分析 (chūkǒu shìchǎng guǎnggào xiàoguǒ fēnxī) – Advertising Effectiveness Analysis for Export Markets – Phân tích hiệu quả quảng cáo ở thị trường xuất khẩu |
1421 | 国际贸易物流成本分摊机制 (guójì màoyì wùliú chéngběn fēntān jīzhì) – Cost-Sharing Mechanisms in International Trade Logistics – Cơ chế phân bổ chi phí trong logistics thương mại quốc tế |
1422 | 进口商品库存积压预警系统 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún jīyā yùjǐng xìtǒng) – Overstock Warning Systems for Imported Goods – Hệ thống cảnh báo tồn kho dư thừa cho hàng nhập khẩu |
1423 | 出口市场网络营销策略 (chūkǒu shìchǎng wǎngluò yíngxiāo cèlüè) – Online Marketing Strategies for Export Markets – Chiến lược tiếp thị trực tuyến cho thị trường xuất khẩu |
1424 | 国际物流风险控制模型 (guójì wùliú fēngxiǎn kòngzhì móxíng) – Risk Control Models for International Logistics – Mô hình kiểm soát rủi ro trong logistics quốc tế |
1425 | 进口商品消费者偏好分析 (jìnkǒu shāngpǐn xiāofèi zhě piānhào fēnxī) – Consumer Preference Analysis for Imported Goods – Phân tích sở thích người tiêu dùng đối với hàng nhập khẩu |
1426 | 出口市场销售季节性研究 (chūkǒu shìchǎng xiāoshòu jìjié xìng yánjiū) – Seasonal Sales Studies for Export Markets – Nghiên cứu tính thời vụ của doanh số ở thị trường xuất khẩu |
1427 | 国际贸易协议税务筹划方案 (guójì màoyì xiéyì shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Schemes for International Trade Agreements – Phương án lập kế hoạch thuế cho các thỏa thuận thương mại quốc tế |
1428 | 进口商品电商物流配送策略 (jìnkǒu shāngpǐn diànshāng wùliú pèisòng cèlüè) – E-Commerce Logistics Distribution Strategies for Imported Goods – Chiến lược phân phối logistics thương mại điện tử cho hàng nhập khẩu |
1429 | 进口货物免税政策 (jìnkǒu huòwù miǎnshuì zhèngcè) – Tax Exemption Policies for Imported Goods – Chính sách miễn thuế cho hàng nhập khẩu |
1430 | 出口商品市场区域定位 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng qūyù dìngwèi) – Regional Market Positioning for Export Products – Định vị khu vực thị trường cho hàng xuất khẩu |
1431 | 国际物流运输合同风险分析 (guójì wùliú yùnshū hétóng fēngxiǎn fēnxī) – Risk Analysis of International Logistics Contracts – Phân tích rủi ro hợp đồng logistics quốc tế |
1432 | 进口商品销售渠道开发 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu qúdào kāifā) – Sales Channel Development for Imported Goods – Phát triển kênh bán hàng cho hàng nhập khẩu |
1433 | 出口市场品牌价值评估 (chūkǒu shìchǎng pǐnpái jiàzhí pínggū) – Brand Value Assessment for Export Markets – Đánh giá giá trị thương hiệu cho thị trường xuất khẩu |
1434 | 国际物流服务外包模式 (guójì wùliú fúwù wàibāo móshì) – Outsourcing Models for International Logistics Services – Mô hình thuê ngoài dịch vụ logistics quốc tế |
1435 | 进口商品采购合同条款 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu hétóng tiáokuǎn) – Terms of Procurement Contracts for Imported Goods – Điều khoản hợp đồng mua hàng nhập khẩu |
1436 | 出口市场定价敏感性研究 (chūkǒu shìchǎng dìngjià mǐngǎn xìng yánjiū) – Pricing Sensitivity Studies for Export Markets – Nghiên cứu độ nhạy cảm giá cho thị trường xuất khẩu |
1437 | 国际贸易支付结算工具 (guójì màoyì zhīfù jiésuàn gōngjù) – Payment and Settlement Tools in International Trade – Công cụ thanh toán và quyết toán trong thương mại quốc tế |
1438 | 进口商品物流配送时间管理 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú pèisòng shíjiān guǎnlǐ) – Time Management in Logistics Distribution for Imported Goods – Quản lý thời gian giao hàng logistics cho hàng nhập khẩu |
1439 | 出口货物电子商务解决方案 (chūkǒu huòwù diànzǐ shāngwù jiějué fāng’àn) – E-Commerce Solutions for Export Goods – Giải pháp thương mại điện tử cho hàng xuất khẩu |
1440 | 国际物流货运保险条款 (guójì wùliú huòyùn bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Cargo Insurance Clauses in International Logistics – Điều khoản bảo hiểm hàng hóa trong logistics quốc tế |
1441 | 进口商品市场需求评估模型 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú pínggū móxíng) – Market Demand Assessment Models for Imported Goods – Mô hình đánh giá nhu cầu thị trường cho hàng nhập khẩu |
1442 | 出口市场广告预算规划 (chūkǒu shìchǎng guǎnggào yùsuàn guīhuà) – Advertising Budget Planning for Export Markets – Lập kế hoạch ngân sách quảng cáo cho thị trường xuất khẩu |
1443 | 国际物流运输合同审查程序 (guójì wùliú yùnshū hétóng shěnchá chéngxù) – Review Procedures for International Logistics Contracts – Quy trình kiểm tra hợp đồng logistics quốc tế |
1444 | 进口商品仓储管理策略 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ guǎnlǐ cèlüè) – Warehouse Management Strategies for Imported Goods – Chiến lược quản lý kho hàng cho hàng nhập khẩu |
1445 | 出口市场品牌推广渠道分析 (chūkǒu shìchǎng pǐnpái tuīguǎng qúdào fēnxī) – Analysis of Brand Promotion Channels for Export Markets – Phân tích kênh quảng bá thương hiệu cho thị trường xuất khẩu |
1446 | 国际贸易结算信用证操作规范 (guójì màoyì jiésuàn xìnyòngzhèng cāozuò guīfàn) – Operational Standards for Letter of Credit Settlement in International Trade – Tiêu chuẩn vận hành thư tín dụng trong thương mại quốc tế |
1447 | 进口商品运输成本优化方案 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū chéngběn yōuhuà fāng’àn) – Cost Optimization Plans for Transporting Imported Goods – Phương án tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng nhập khẩu |
1448 | 出口货物包装可持续性设计 (chūkǒu huòwù bāozhuāng kěchíxù xìng shèjì) – Sustainable Packaging Design for Export Goods – Thiết kế bao bì bền vững cho hàng xuất khẩu |
1449 | 国际物流运输流程数字化转型 (guójì wùliú yùnshū liúchéng shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital Transformation in Logistics Transportation Processes – Chuyển đổi số quy trình vận chuyển logistics quốc tế |
1450 | 进口商品定价策略调整 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè tiáozhěng) – Adjustment of Pricing Strategies for Imported Goods – Điều chỉnh chiến lược định giá cho hàng nhập khẩu |
1451 | 出口市场消费者购买行为模式 (chūkǒu shìchǎng xiāofèi zhě gòumǎi xíngwéi móshì) – Consumer Purchase Behavior Models in Export Markets – Mô hình hành vi mua hàng của người tiêu dùng ở thị trường xuất khẩu |
1452 | 国际贸易关税政策变化影响评估 (guójì màoyì guānshuì zhèngcè biànhuà yǐngxiǎng pínggū) – Impact Assessment of Tariff Policy Changes in International Trade – Đánh giá tác động của thay đổi chính sách thuế trong thương mại quốc tế |
1453 | 进口商品配送服务满意度调查 (jìnkǒu shāngpǐn pèisòng fúwù mǎnyì dù diàochá) – Customer Satisfaction Survey for Delivery Services of Imported Goods – Khảo sát mức độ hài lòng với dịch vụ giao hàng cho hàng nhập khẩu |
1454 | 国际贸易支付方式选择 (guójì màoyì zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Selection of Payment Methods in International Trade – Lựa chọn phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế |
1455 | 进口商品供应商资格审核 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng zīgé shěnhé) – Supplier Qualification Review for Imported Goods – Kiểm tra năng lực nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
1456 | 出口市场分销网络优化 (chūkǒu shìchǎng fēnxiāo wǎngluò yōuhuà) – Optimization of Distribution Networks for Export Markets – Tối ưu hóa mạng lưới phân phối cho thị trường xuất khẩu |
1457 | 国际物流运输路线规划工具 (guójì wùliú yùnshū lùxiàn guīhuà gōngjù) – Route Planning Tools for International Logistics – Công cụ lập kế hoạch tuyến đường trong logistics quốc tế |
1458 | 进口商品产品认证要求 (jìnkǒu shāngpǐn chǎnpǐn rènzhèng yāoqiú) – Product Certification Requirements for Imported Goods – Yêu cầu chứng nhận sản phẩm cho hàng nhập khẩu |
1459 | 出口市场文化适应性研究 (chūkǒu shìchǎng wénhuà shìyìng xìng yánjiū) – Cultural Adaptation Studies for Export Markets – Nghiên cứu thích nghi văn hóa cho thị trường xuất khẩu |
1460 | 国际贸易合同谈判技巧 (guójì màoyì hétóng tánpàn jìqiǎo) – Negotiation Skills for International Trade Contracts – Kỹ năng đàm phán hợp đồng thương mại quốc tế |
1461 | 出口市场渠道冲突解决方案 (chūkǒu shìchǎng qúdào chōngtú jiějué fāng’àn) – Solutions for Channel Conflicts in Export Markets – Giải pháp giải quyết xung đột kênh phân phối ở thị trường xuất khẩu |
1462 | 国际物流服务定制化模式 (guójì wùliú fúwù dìngzhì huà móshì) – Customized Service Models in International Logistics – Mô hình dịch vụ tùy chỉnh trong logistics quốc tế |
1463 | 进口商品质量检验标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn biāozhǔn) – Quality Inspection Standards for Imported Goods – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1464 | 出口市场品牌推广活动预算 (chūkǒu shìchǎng pǐnpái tuīguǎng huódòng yùsuàn) – Budget for Brand Promotion Activities in Export Markets – Ngân sách cho hoạt động quảng bá thương hiệu ở thị trường xuất khẩu |
1465 | 国际贸易供应链透明度管理 (guójì màoyì gōngyìng liàn tòumíng dù guǎnlǐ) – Transparency Management in International Trade Supply Chains – Quản lý minh bạch trong chuỗi cung ứng thương mại quốc tế |
1466 | 进口商品包装设计趋势 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì qūshì) – Packaging Design Trends for Imported Goods – Xu hướng thiết kế bao bì cho hàng nhập khẩu |
1467 | 出口货物退税政策优化 (chūkǒu huòwù tuìshuì zhèngcè yōuhuà) – Optimization of Export Tax Rebate Policies – Tối ưu hóa chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
1468 | 国际物流运输模式对比分析 (guójì wùliú yùnshū móshì duìbǐ fēnxī) – Comparative Analysis of Logistics Transportation Models – Phân tích so sánh các mô hình vận chuyển logistics quốc tế |
1469 | 进口商品市场推广计划 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Market Promotion Plans for Imported Goods – Kế hoạch quảng bá thị trường cho hàng nhập khẩu |
1470 | 出口市场消费者反馈机制 (chūkǒu shìchǎng xiāofèi zhě fǎnkuì jīzhì) – Feedback Mechanisms from Consumers in Export Markets – Cơ chế phản hồi của người tiêu dùng ở thị trường xuất khẩu |
1471 | 国际贸易融资工具创新 (guójì màoyì róngzī gōngjù chuàngxīn) – Innovation in Financing Tools for International Trade – Sáng tạo trong công cụ tài chính cho thương mại quốc tế |
1472 | 进口商品需求预测模型 (jìnkǒu shāngpǐn xūqiú yùcè móxíng) – Demand Forecasting Models for Imported Goods – Mô hình dự báo nhu cầu cho hàng nhập khẩu |
1473 | 出口市场定价竞争策略 (chūkǒu shìchǎng dìngjià jìngzhēng cèlüè) – Competitive Pricing Strategies for Export Markets – Chiến lược giá cạnh tranh cho thị trường xuất khẩu |
1474 | 国际物流运输费用分担方案 (guójì wùliú yùnshū fèiyòng fēndān fāng’àn) – Cost-Sharing Plans for Logistics Transportation – Phương án chia sẻ chi phí vận chuyển logistics quốc tế |
1475 | 进口商品售后服务体系 (jìnkǒu shāngpǐn shòuhòu fúwù tǐxì) – After-Sales Service Systems for Imported Goods – Hệ thống dịch vụ hậu mãi cho hàng nhập khẩu |
1476 | 出口货物包装成本优化 (chūkǒu huòwù bāozhuāng chéngběn yōuhuà) – Optimization of Packaging Costs for Export Goods – Tối ưu hóa chi phí đóng gói hàng xuất khẩu |
1477 | 国际贸易供应链协作效率提升 (guójì màoyì gōngyìng liàn xiézuò xiàolǜ tíshēng) – Improving Collaboration Efficiency in International Trade Supply Chains – Nâng cao hiệu quả hợp tác trong chuỗi cung ứng thương mại quốc tế |
1478 | 进口货物清关流程 (jìnkǒu huòwù qīngguān liúchéng) – Customs Clearance Process for Imported Goods – Quy trình thông quan hàng nhập khẩu |
1479 | 出口市场销售数据分析 (chūkǒu shìchǎng xiāoshòu shùjù fēnxī) – Sales Data Analysis for Export Markets – Phân tích dữ liệu bán hàng cho thị trường xuất khẩu |
1480 | 国际贸易出口退税管理 (guójì màoyì chūkǒu tuìshuì guǎnlǐ) – Export Tax Rebate Management in International Trade – Quản lý hoàn thuế xuất khẩu trong thương mại quốc tế |
1481 | 进口商品检疫要求 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì yāoqiú) – Quarantine Requirements for Imported Goods – Yêu cầu kiểm dịch hàng nhập khẩu |
1482 | 出口市场营销策略调整 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo cèlüè tiáozhěng) – Adjustment of Marketing Strategies for Export Markets – Điều chỉnh chiến lược marketing cho thị trường xuất khẩu |
1483 | 国际物流仓储管理系统 (guójì wùliú cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse Management System for International Logistics – Hệ thống quản lý kho hàng trong logistics quốc tế |
1484 | 进口商品销售渠道建设 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu qúdào jiànshè) – Development of Sales Channels for Imported Goods – Phát triển kênh bán hàng cho hàng nhập khẩu |
1485 | 出口市场市场调研报告 (chūkǒu shìchǎng shìchǎng tiáoyán bàogào) – Market Research Report for Export Markets – Báo cáo nghiên cứu thị trường cho thị trường xuất khẩu |
1486 | 国际贸易货物运输保险 (guójì màoyì huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Insurance for International Trade – Bảo hiểm hàng hóa trong thương mại quốc tế |
1487 | 进口商品供应链优化 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply Chain Optimization for Imported Goods – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng hàng nhập khẩu |
1488 | 出口货物运输安排 (chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) – Transportation Arrangements for Export Goods – Sắp xếp vận chuyển hàng xuất khẩu |
1489 | 国际贸易合同纠纷解决 (guójì màoyì hétóng jiūfēn jiějué) – Dispute Resolution for International Trade Contracts – Giải quyết tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế |
1490 | 进口商品市场定位 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng dìngwèi) – Market Positioning for Imported Goods – Định vị thị trường cho hàng nhập khẩu |
1491 | 出口市场竞争力分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēnglì fēnxī) – Competitiveness Analysis for Export Markets – Phân tích khả năng cạnh tranh cho thị trường xuất khẩu |
1492 | 国际物流货运管理软件 (guójì wùliú huòyùn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Cargo Management Software for International Logistics – Phần mềm quản lý vận chuyển hàng hóa quốc tế |
1493 | 进口商品包装材料选择 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng cáiliào xuǎnzé) – Packaging Material Selection for Imported Goods – Lựa chọn vật liệu đóng gói cho hàng nhập khẩu |
1494 | 出口市场价格监控系统 (chūkǒu shìchǎng jiàgé jiānkòng xìtǒng) – Price Monitoring System for Export Markets – Hệ thống giám sát giá cho thị trường xuất khẩu |
1495 | 国际贸易付款方式 (guójì màoyì fùkuǎn fāngshì) – Payment Methods in International Trade – Phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế |
1496 | 进口商品市场趋势预测 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng qūshì yùcè) – Market Trend Forecast for Imported Goods – Dự báo xu hướng thị trường cho hàng nhập khẩu |
1497 | 出口货物运输成本计算 (chūkǒu huòwù yùnshū chéngběn jìsuàn) – Transportation Cost Calculation for Export Goods – Tính toán chi phí vận chuyển hàng xuất khẩu |
1498 | 国际贸易标准化流程 (guójì màoyì biāozhǔnhuà liúchéng) – Standardized Processes in International Trade – Quy trình tiêu chuẩn hóa trong thương mại quốc tế |
1499 | 进口商品跨境电商平台 (jìnkǒu shāngpǐn kuàjìng diànshāng píngtái) – Cross-Border E-commerce Platforms for Imported Goods – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới cho hàng nhập khẩu |
1500 | 出口市场品牌形象塑造 (chūkǒu shìchǎng pǐnpái xíngxiàng sùzào) – Brand Image Building for Export Markets – Xây dựng hình ảnh thương hiệu cho thị trường xuất khẩu |
1501 | 国际贸易结算货币选择 (guójì màoyì jiésuàn huòbì xuǎnzé) – Currency Selection for Trade Settlement – Lựa chọn tiền tệ để thanh toán trong thương mại quốc tế |
1502 | 进口商品退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Return Policy for Imported Goods – Chính sách trả hàng cho hàng nhập khẩu |
1503 | 进口商品市场推广渠道 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng qúdào) – Marketing Channels for Imported Goods – Kênh marketing cho hàng nhập khẩu |
1504 | 国际贸易风险管理系统 (guójì màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Risk Management System in International Trade – Hệ thống quản lý rủi ro trong thương mại quốc tế |
1505 | 出口市场需求预测 (chūkǒu shìchǎng xūqiú yùcè) – Demand Forecast for Export Markets – Dự báo nhu cầu thị trường xuất khẩu |
1506 | 进口商品贸易合同 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì hétóng) – Trade Contract for Imported Goods – Hợp đồng thương mại cho hàng nhập khẩu |
1507 | 国际贸易付款条件 (guójì màoyì fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms in International Trade – Điều kiện thanh toán trong thương mại quốc tế |
1508 | 出口市场物流管理系统 (chūkǒu shìchǎng wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Logistics Management System for Export Markets – Hệ thống quản lý logistics cho thị trường xuất khẩu |
1509 | 进口商品海关审查 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Customs Inspection for Imported Goods – Kiểm tra hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1510 | 国际贸易信用证 (guójì màoyì xìnyòng zhèng) – Letter of Credit in International Trade – Thư tín dụng trong thương mại quốc tế |
1511 | 出口商品质量控制 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Quality Control for Export Goods – Kiểm soát chất lượng cho hàng xuất khẩu |
1512 | 进口商品库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management for Imported Goods – Quản lý kho hàng nhập khẩu |
1513 | 出口市场价格监测 (chūkǒu shìchǎng jiàgé jiāncè) – Price Monitoring in Export Markets – Giám sát giá ở thị trường xuất khẩu |
1514 | 国际贸易条款 (guójì màoyì tiáokuǎn) – Trade Terms in International Trade – Điều khoản thương mại trong thương mại quốc tế |
1515 | 进口商品质量保证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Quality Assurance for Imported Goods – Đảm bảo chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1516 | 出口市场产品创新 (chūkǒu shìchǎng chǎnpǐn chuàngxīn) – Product Innovation for Export Markets – Sáng tạo sản phẩm cho thị trường xuất khẩu |
1517 | 进口商品关税政策 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhèngcè) – Tariff Policies for Imported Goods – Chính sách thuế nhập khẩu cho hàng nhập khẩu |
1518 | 国际贸易出口许可证 (guójì màoyì chūkǒu xǔkězhèng) – Export License in International Trade – Giấy phép xuất khẩu trong thương mại quốc tế |
1519 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation Insurance for Imported Goods – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu |
1520 | 出口市场合规审查 (chūkǒu shìchǎng héguī shěnchá) – Compliance Audit for Export Markets – Kiểm tra tuân thủ cho thị trường xuất khẩu |
1521 | 国际贸易风险评估 (guójì màoyì fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment in International Trade – Đánh giá rủi ro trong thương mại quốc tế |
1522 | 进口商品入库管理 (jìnkǒu shāngpǐn rùkù guǎnlǐ) – Warehouse Management for Imported Goods – Quản lý nhập kho hàng nhập khẩu |
1523 | 出口市场渠道拓展 (chūkǒu shìchǎng qúdào tuòzhǎn) – Channel Expansion in Export Markets – Mở rộng kênh phân phối ở thị trường xuất khẩu |
1524 | 进口商品价格控制 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé kòngzhì) – Price Control for Imported Goods – Kiểm soát giá cho hàng nhập khẩu |
1525 | 国际贸易合同履约管理 (guójì màoyì hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – Contract Fulfillment Management in International Trade – Quản lý thực hiện hợp đồng trong thương mại quốc tế |
1526 | 出口市场品牌推广 (chūkǒu shìchǎng pǐnpái tuīguǎng) – Brand Promotion in Export Markets – Quảng bá thương hiệu ở thị trường xuất khẩu |
1527 | 进口商品信息化管理 (jìnkǒu shāngpǐn xìnxī huà guǎnlǐ) – Information-based Management for Imported Goods – Quản lý thông tin hóa đối với hàng nhập khẩu |
1528 | 进口商品支付方式 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù fāngshì) – Payment Methods for Imported Goods – Phương thức thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1529 | 国际贸易结算汇率 (guójì màoyì jiésuàn huìlǜ) – Exchange Rate for Trade Settlement – Tỷ giá hối đoái cho thanh toán thương mại |
1530 | 出口商品合格证明 (chūkǒu shāngpǐn hégé zhèngmíng) – Certificate of Conformity for Export Goods – Giấy chứng nhận hợp quy cho hàng xuất khẩu |
1531 | 进口商品采购订单 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu dìngdān) – Purchase Order for Imported Goods – Đơn đặt hàng cho hàng nhập khẩu |
1532 | 国际贸易原产地证明 (guójì màoyì yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of Origin in International Trade – Giấy chứng nhận xuất xứ trong thương mại quốc tế |
1533 | 出口商品质量检验 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Quality Inspection for Export Goods – Kiểm tra chất lượng cho hàng xuất khẩu |
1534 | 进口商品海关税则 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shuìzé) – Customs Tariff for Imported Goods – Biểu thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1535 | 国际贸易供应商管理 (guójì màoyì gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier Management in International Trade – Quản lý nhà cung cấp trong thương mại quốc tế |
1536 | 进口商品发票管理 (jìnkǒu shāngpǐn fāpiào guǎnlǐ) – Invoice Management for Imported Goods – Quản lý hóa đơn cho hàng nhập khẩu |
1537 | 出口市场价格波动 (chūkǒu shìchǎng jiàgé bōdòng) – Price Fluctuations in Export Markets – Biến động giá cả trên thị trường xuất khẩu |
1538 | 进口商品仓储费用 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing Costs for Imported Goods – Chi phí lưu kho hàng nhập khẩu |
1539 | 国际贸易监管政策 (guójì màoyì jiānguǎn zhèngcè) – Regulatory Policies in International Trade – Chính sách quản lý trong thương mại quốc tế |
1540 | 出口商品包装设计 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Packaging Design for Export Goods – Thiết kế bao bì cho hàng xuất khẩu |
1541 | 进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Quality Standards for Imported Goods – Tiêu chuẩn chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1542 | 国际贸易运输方式 (guójì màoyì yùnshū fāngshì) – Modes of Transportation in International Trade – Các phương thức vận chuyển trong thương mại quốc tế |
1543 | 进口商品市场推广活动 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Marketing Campaigns for Imported Goods – Các chiến dịch quảng bá cho hàng nhập khẩu |
1544 | 出口商品价格竞争 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé jìngzhēng) – Price Competition for Export Goods – Cạnh tranh giá cả đối với hàng xuất khẩu |
1545 | 进口商品供应链协作 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn xiézuò) – Supply Chain Collaboration for Imported Goods – Hợp tác chuỗi cung ứng cho hàng nhập khẩu |
1546 | 国际贸易合作协议 (guójì màoyì hézuò xiéyì) – Cooperation Agreement in International Trade – Thỏa thuận hợp tác trong thương mại quốc tế |
1547 | 进口商品风险评估报告 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk Assessment Report for Imported Goods – Báo cáo đánh giá rủi ro đối với hàng nhập khẩu |
1548 | 出口市场需求变化 (chūkǒu shìchǎng xūqiú biànhuà) – Changes in Demand for Export Markets – Sự thay đổi nhu cầu thị trường xuất khẩu |
1549 | 进口商品采购策略 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu cèlüè) – Procurement Strategies for Imported Goods – Chiến lược mua sắm hàng nhập khẩu |
1550 | 国际贸易合同纠纷 (guójì màoyì hétóng jiūfēn) – Trade Contract Disputes in International Trade – Tranh chấp hợp đồng trong thương mại quốc tế |
1551 | 出口市场渠道分析 (chūkǒu shìchǎng qúdào fēnxī) – Channel Analysis for Export Markets – Phân tích kênh phân phối cho thị trường xuất khẩu |
1552 | 进口商品报关手续 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) – Customs Declaration Procedures for Imported Goods – Thủ tục khai báo hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1553 | 进口商品质量认证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Quality Certification for Imported Goods – Chứng nhận chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1554 | 国际贸易术语 (guójì màoyì shùyǔ) – International Trade Terms – Thuật ngữ thương mại quốc tế |
1555 | 出口市场竞争策略 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng cèlüè) – Competitive Strategy for Export Markets – Chiến lược cạnh tranh cho thị trường xuất khẩu |
1556 | 进口商品批量采购 (jìnkǒu shāngpǐn pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase of Imported Goods – Mua hàng nhập khẩu với số lượng lớn |
1557 | 国际贸易预付款 (guójì màoyì yùfù kuǎn) – Advance Payment in International Trade – Thanh toán trước trong thương mại quốc tế |
1558 | 出口市场需求波动 (chūkǒu shìchǎng xūqiú bōdòng) – Demand Fluctuations in Export Markets – Biến động nhu cầu thị trường xuất khẩu |
1559 | 进口商品采购流程 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu liúchéng) – Procurement Process for Imported Goods – Quy trình mua sắm hàng nhập khẩu |
1560 | 国际贸易货物清单 (guójì màoyì huòwù qīngdān) – Cargo List in International Trade – Danh sách hàng hóa trong thương mại quốc tế |
1561 | 进口商品仓库管理系统 (jìnkǒu shāngpǐn cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse Management System for Imported Goods – Hệ thống quản lý kho hàng nhập khẩu |
1562 | 出口市场利润分析 (chūkǒu shìchǎng lìrùn fēnxī) – Profit Analysis for Export Markets – Phân tích lợi nhuận thị trường xuất khẩu |
1563 | 进口商品货物分类 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù fēnlèi) – Classification of Imported Goods – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
1564 | 国际贸易出口报告 (guójì màoyì chūkǒu bàogào) – Export Report in International Trade – Báo cáo xuất khẩu trong thương mại quốc tế |
1565 | 进口商品支付安排 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù ānpái) – Payment Arrangement for Imported Goods – Sắp xếp thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1566 | 出口市场分析报告 (chūkǒu shìchǎng fēnxī bàogào) – Market Analysis Report for Export Markets – Báo cáo phân tích thị trường xuất khẩu |
1567 | 进口商品清关手续 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shǒuxù) – Customs Clearance Procedures for Imported Goods – Thủ tục thông quan đối với hàng nhập khẩu |
1568 | 国际贸易融资 (guójì màoyì róngzī) – Trade Financing in International Trade – Tài trợ thương mại trong thương mại quốc tế |
1569 | 出口市场营销策略 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing Strategy for Export Markets – Chiến lược marketing cho thị trường xuất khẩu |
1570 | 进口商品质量检验报告 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn bàogào) – Quality Inspection Report for Imported Goods – Báo cáo kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
1571 | 国际贸易市场拓展 (guójì màoyì shìchǎng tuòzhǎn) – Market Expansion in International Trade – Mở rộng thị trường trong thương mại quốc tế |
1572 | 出口市场竞争分析 (chūkǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Competition Analysis for Export Markets – Phân tích cạnh tranh thị trường xuất khẩu |
1573 | 进口商品合同条款 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms for Imported Goods – Điều khoản hợp đồng đối với hàng nhập khẩu |
1574 | 国际贸易信用评估 (guójì màoyì xìnyòng pínggū) – Credit Evaluation in International Trade – Đánh giá tín dụng trong thương mại quốc tế |
1575 | 出口市场供应链管理 (chūkǒu shìchǎng gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management for Export Markets – Quản lý chuỗi cung ứng cho thị trường xuất khẩu |
1576 | 进口商品数量统计 (jìnkǒu shāngpǐn shùliàng tǒngjì) – Quantity Statistics for Imported Goods – Thống kê số lượng hàng nhập khẩu |
1577 | 国际贸易进出口政策 (guójì màoyì jìn chūkǒu zhèngcè) – Import and Export Policies in International Trade – Chính sách nhập khẩu và xuất khẩu trong thương mại quốc tế |
1578 | 进口商品审查程序 (jìnkǒu shāngpǐn shěnchá chéngxù) – Review Process for Imported Goods – Quy trình kiểm tra hàng nhập khẩu |
1579 | 国际贸易谈判技巧 (guójì màoyì tánpàn jìqiǎo) – Negotiation Skills in International Trade – Kỹ năng đàm phán trong thương mại quốc tế |
1580 | 进口商品市场需求 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú) – Market Demand for Imported Goods – Nhu cầu thị trường đối với hàng nhập khẩu |
1581 | 出口市场销售渠道 (chūkǒu shìchǎng xiāoshòu qúdào) – Sales Channels for Export Markets – Kênh bán hàng cho thị trường xuất khẩu |
1582 | 进口商品价格谈判 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Price Negotiation for Imported Goods – Đàm phán giá hàng nhập khẩu |
1583 | 国际贸易合规标准 (guójì màoyì héguī biāozhǔn) – Compliance Standards in International Trade – Tiêu chuẩn tuân thủ trong thương mại quốc tế |
1584 | 出口商品报关单 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Customs Declaration Form for Export Goods – Tờ khai hải quan cho hàng xuất khẩu |
1585 | 进口商品采购价格 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu jiàgé) – Procurement Price for Imported Goods – Giá mua sắm hàng nhập khẩu |
1586 | 国际贸易电子支付 (guójì màoyì diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment in International Trade – Thanh toán điện tử trong thương mại quốc tế |
1587 | 出口商品包装材料 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Packaging Materials for Export Goods – Vật liệu đóng gói cho hàng xuất khẩu |
1588 | 进口商品安全检查 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán jiǎnchá) – Safety Inspection for Imported Goods – Kiểm tra an toàn hàng nhập khẩu |
1589 | 国际贸易进出口许可证 (guójì màoyì jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Import and Export License in International Trade – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu trong thương mại quốc tế |
1590 | 进口商品支付周期 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù zhōuqī) – Payment Cycle for Imported Goods – Chu kỳ thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1591 | 出口市场营销活动 (chūkǒu shìchǎng yíngxiāo huódòng) – Marketing Activities for Export Markets – Các hoạt động marketing cho thị trường xuất khẩu |
1592 | 进口商品订单追踪 (jìnkǒu shāngpǐn dìngdān zhuīzōng) – Order Tracking for Imported Goods – Theo dõi đơn hàng nhập khẩu |
1593 | 国际贸易支付平台 (guójì màoyì zhīfù píngtái) – Payment Platform for International Trade – Nền tảng thanh toán trong thương mại quốc tế |
1594 | 出口商品贸易条款 (chūkǒu shāngpǐn màoyì tiáokuǎn) – Trade Terms for Export Goods – Điều khoản thương mại cho hàng xuất khẩu |
1595 | 进口商品关税优惠政策 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Customs Tariff Preference Policy for Imported Goods – Chính sách ưu đãi thuế hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1596 | 国际贸易报关服务 (guójì màoyì bàoguān fúwù) – Customs Declaration Services in International Trade – Dịch vụ khai báo hải quan trong thương mại quốc tế |
1597 | 进口商品运输公司 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū gōngsī) – Shipping Company for Imported Goods – Công ty vận chuyển hàng nhập khẩu |
1598 | 出口市场产品定价 (chūkǒu shìchǎng chǎnpǐn dìngjià) – Product Pricing for Export Markets – Định giá sản phẩm cho thị trường xuất khẩu |
1599 | 进口商品质量跟踪 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng gēnzōng) – Quality Tracking for Imported Goods – Theo dõi chất lượng hàng nhập khẩu |
1600 | 国际贸易增值税 (guójì màoyì zēngzhí shuì) – Value-Added Tax in International Trade – Thuế giá trị gia tăng trong thương mại quốc tế |
1601 | 出口市场品牌推广策略 (chūkǒu shìchǎng pǐnpái tuīguǎng cèlüè) – Branding Strategy for Export Markets – Chiến lược quảng bá thương hiệu cho thị trường xuất khẩu |
1602 | 进口商品退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Return Policy for Imported Goods – Chính sách đổi trả hàng nhập khẩu |
1603 | 进口商品市场调研 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng tiáoyán) – Market Research for Imported Goods – Nghiên cứu thị trường hàng nhập khẩu |
1604 | 出口商品发货安排 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò ānpái) – Shipping Arrangement for Export Goods – Sắp xếp vận chuyển hàng xuất khẩu |
1605 | 进口商品供应商选择 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier Selection for Imported Goods – Lựa chọn nhà cung cấp cho hàng nhập khẩu |
1606 | 国际贸易货物检查 (guójì màoyì huòwù jiǎnchá) – Goods Inspection in International Trade – Kiểm tra hàng hóa trong thương mại quốc tế |
1607 | 进口商品采购合同 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu hétóng) – Procurement Contract for Imported Goods – Hợp đồng mua sắm hàng nhập khẩu |
1608 | 出口商品出库单 (chūkǒu shāngpǐn chūkù dān) – Delivery Note for Export Goods – Phiếu xuất kho cho hàng xuất khẩu |
1609 | 进口商品质量问题 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Quality Issues with Imported Goods – Vấn đề chất lượng với hàng nhập khẩu |
1610 | 国际贸易合同违约 (guójì màoyì hétóng wéiyuē) – Breach of Trade Contract in International Trade – Vi phạm hợp đồng thương mại quốc tế |
1611 | 进口商品进货单 (jìnkǒu shāngpǐn jìnhuò dān) – Purchase Order for Imported Goods – Đơn đặt hàng cho hàng nhập khẩu |
1612 | 出口市场价格波动分析 (chūkǒu shìchǎng jiàgé bōdòng fēnxī) – Price Fluctuation Analysis for Export Markets – Phân tích biến động giá cho thị trường xuất khẩu |
1613 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping Insurance for Imported Goods – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu |
1614 | 国际贸易货币结算 (guójì màoyì huòbì jiésuàn) – Currency Settlement in International Trade – Thanh toán tiền tệ trong thương mại quốc tế |
1615 | 进口商品检验标准 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Inspection Standards for Imported Goods – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu |
1616 | 出口市场需求预测 (chūkǒu shìchǎng xūqiú yùcè) – Demand Forecast for Export Markets – Dự báo nhu cầu cho thị trường xuất khẩu |
1617 | 进口商品销售渠道 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu qúdào) – Sales Channels for Imported Goods – Kênh bán hàng cho hàng nhập khẩu |
1618 | 国际贸易支付条件 (guójì màoyì zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms in International Trade – Điều kiện thanh toán trong thương mại quốc tế |
1619 | 进口商品运输路线 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū lùxiàn) – Shipping Route for Imported Goods – Lộ trình vận chuyển hàng nhập khẩu |
1620 | 出口商品汇率风险 (chūkǒu shāngpǐn huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange Rate Risk for Export Goods – Rủi ro tỷ giá cho hàng xuất khẩu |
1621 | 进口商品税收政策 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) – Taxation Policy for Imported Goods – Chính sách thuế đối với hàng nhập khẩu |
1622 | 国际贸易中介服务 (guójì màoyì zhōngjiè fúwù) – Intermediary Services in International Trade – Dịch vụ môi giới trong thương mại quốc tế |
1623 | 进口商品运输费用 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fèiyòng) – Shipping Costs for Imported Goods – Chi phí vận chuyển hàng nhập khẩu |
1624 | 出口商品数量统计 (chūkǒu shāngpǐn shùliàng tǒngjì) – Quantity Statistics for Export Goods – Thống kê số lượng hàng xuất khẩu |
1625 | 国际贸易法律风险 (guójì màoyì fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal Risks in International Trade – Rủi ro pháp lý trong thương mại quốc tế |
1626 | 进口商品质量控制 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Quality Control for Imported Goods – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
1627 | 进口商品物流管理 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú guǎnlǐ) – Logistics Management for Imported Goods – Quản lý logistics cho hàng nhập khẩu |
1628 | 出口市场客户管理 (chūkǒu shìchǎng kèhù guǎnlǐ) – Customer Management for Export Markets – Quản lý khách hàng cho thị trường xuất khẩu |
1629 | 进口商品结算货币 (jìnkǒu shāngpǐn jiésuàn huòbì) – Settlement Currency for Imported Goods – Tiền tệ thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1630 | 进口商品供货合同 (jìnkǒu shāngpǐn gōnghuò hétóng) – Supply Contract for Imported Goods – Hợp đồng cung cấp hàng nhập khẩu |
1631 | 出口商品运输公司选择 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Choosing Shipping Companies for Export Goods – Lựa chọn công ty vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1632 | 进口商品运输方式 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Shipping Methods for Imported Goods – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu |
1633 | 出口商品信用保险 (chūkǒu shāngpǐn xìnyòng bǎoxiǎn) – Export Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
1634 | 进口商品关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) – Customs Duty Calculation for Imported Goods – Tính toán thuế nhập khẩu cho hàng nhập khẩu |
1635 | 进口商品仓储费用 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fèiyòng) – Storage Costs for Imported Goods – Chi phí kho bãi cho hàng nhập khẩu |
1636 | 出口商品生产许可证 (chūkǒu shāngpǐn shēngchǎn xǔkězhèng) – Production License for Export Goods – Giấy phép sản xuất hàng xuất khẩu |
1637 | 进口商品配送中心 (jìnkǒu shāngpǐn pèisòng zhōngxīn) – Distribution Center for Imported Goods – Trung tâm phân phối hàng nhập khẩu |
1638 | 国际贸易风险管理 (guójì màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management in International Trade – Quản lý rủi ro trong thương mại quốc tế |
1639 | 进口商品市场趋势分析 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng qūshì fēnxī) – Market Trend Analysis for Imported Goods – Phân tích xu hướng thị trường hàng nhập khẩu |
1640 | 出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Quality Certification for Export Goods – Chứng nhận chất lượng hàng xuất khẩu |
1641 | 进口商品采购计划 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu jìhuà) – Procurement Plan for Imported Goods – Kế hoạch mua sắm hàng nhập khẩu |
1642 | 国际贸易代理商 (guójì màoyì dàilǐ shāng) – Trade Agent in International Trade – Đại lý thương mại trong thương mại quốc tế |
1643 | 进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Price Fluctuations for Imported Goods – Biến động giá hàng nhập khẩu |
1644 | 出口商品市场需求调查 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú diàochá) – Market Demand Survey for Export Goods – Khảo sát nhu cầu thị trường hàng xuất khẩu |
1645 | 进口商品验收标准 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu biāozhǔn) – Acceptance Standards for Imported Goods – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng nhập khẩu |
1646 | 国际贸易条款修改 (guójì màoyì tiáokuǎn xiūgǎi) – Amendment of Trade Terms in International Trade – Sửa đổi điều khoản thương mại trong thương mại quốc tế |
1647 | 进口商品运输保险费用 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Shipping Insurance Cost for Imported Goods – Chi phí bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu |
1648 | 出口商品市场营销战略 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng yíngxiāo zhànlüè) – Marketing Strategy for Export Goods – Chiến lược marketing cho hàng xuất khẩu |
1649 | 进口商品进口税率 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu shuìlǜ) – Import Duty Rate for Imported Goods – Tỷ lệ thuế nhập khẩu đối với hàng nhập khẩu |
1650 | 进口商品运输单据 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dānjù) – Shipping Documents for Imported Goods – Tài liệu vận chuyển hàng nhập khẩu |
1651 | 出口市场目标客户 (chūkǒu shìchǎng mùbiāo kèhù) – Target Customers for Export Markets – Khách hàng mục tiêu cho thị trường xuất khẩu |
1652 | 进口商品供货期 (jìnkǒu shāngpǐn gōnghuò qī) – Supply Period for Imported Goods – Thời gian cung cấp hàng nhập khẩu |
1653 | 出口商品运输协议 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū xiéyì) – Shipping Agreement for Export Goods – Thỏa thuận vận chuyển hàng xuất khẩu |
1654 | 进口商品质量报告 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng bàogào) – Quality Report for Imported Goods – Báo cáo chất lượng hàng nhập khẩu |
1655 | 国际贸易支付方式 (guójì màoyì zhīfù fāngshì) – Payment Methods in International Trade – Phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế |
1656 | 进口商品报关资料 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān zīliào) – Customs Declaration Documents for Imported Goods – Tài liệu khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
1657 | 出口商品贸易政策 (chūkǒu shāngpǐn màoyì zhèngcè) – Trade Policies for Export Goods – Chính sách thương mại cho hàng xuất khẩu |
1658 | 进口商品货物清单 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù qīngdān) – Goods Inventory for Imported Goods – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
1659 | 国际贸易产品规格 (guójì màoyì chǎnpǐn guīgé) – Product Specifications in International Trade – Đặc điểm sản phẩm trong thương mại quốc tế |
1660 | 进口商品采购量 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu liàng) – Procurement Volume for Imported Goods – Khối lượng mua sắm hàng nhập khẩu |
1661 | 出口商品运输时效 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū shíxiào) – Shipping Efficiency for Export Goods – Hiệu quả vận chuyển hàng xuất khẩu |
1662 | 进口商品定价策略 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Pricing Strategy for Imported Goods – Chiến lược định giá hàng nhập khẩu |
1663 | 出口市场销售报告 (chūkǒu shìchǎng xiāoshòu bàogào) – Sales Report for Export Markets – Báo cáo bán hàng cho thị trường xuất khẩu |
1664 | 进口商品采购单 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu dān) – Purchase Order for Imported Goods – Đơn đặt hàng cho hàng nhập khẩu |
1665 | 国际贸易运费结算 (guójì màoyì yùnfèi jiésuàn) – Freight Settlement in International Trade – Thanh toán cước vận chuyển trong thương mại quốc tế |
1666 | 进口商品供应链管理 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management for Imported Goods – Quản lý chuỗi cung ứng cho hàng nhập khẩu |
1667 | 出口商品市场评估 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng pínggū) – Market Evaluation for Export Goods – Đánh giá thị trường cho hàng xuất khẩu |
1668 | 进口商品订单确认 (jìnkǒu shāngpǐn dìngdān quèrèn) – Order Confirmation for Imported Goods – Xác nhận đơn hàng nhập khẩu |
1669 | 出口商品市场开拓 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng kāituò) – Market Expansion for Export Goods – Mở rộng thị trường cho hàng xuất khẩu |
1670 | 进口商品检疫要求 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì yāoqiú) – Quarantine Requirements for Imported Goods – Yêu cầu kiểm dịch đối với hàng nhập khẩu |
1671 | 国际贸易合同履约 (guójì màoyì hétóng lǚyuē) – Performance of Trade Contracts in International Trade – Thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế |
1672 | 进口商品退关程序 (jìnkǒu shāngpǐn tuì guān chéngxù) – Re-export Process for Imported Goods – Quy trình tái xuất hàng nhập khẩu |
1673 | 出口商品销售渠道 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu qúdào) – Sales Channels for Export Goods – Kênh bán hàng cho hàng xuất khẩu |
1674 | 进口商品物流追踪 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú zhuīzōng) – Logistics Tracking for Imported Goods – Theo dõi logistics cho hàng nhập khẩu |
1675 | 进口商品风险评估 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment for Imported Goods – Đánh giá rủi ro cho hàng nhập khẩu |
1676 | 出口商品价格比较 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé bǐjiào) – Price Comparison for Export Goods – So sánh giá hàng xuất khẩu |
1677 | 进口商品商检报告 (jìnkǒu shāngpǐn shāngjiǎn bàogào) – Commercial Inspection Report for Imported Goods – Báo cáo kiểm tra thương mại hàng nhập khẩu |
1678 | 出口商品包装标准 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging Standards for Export Goods – Tiêu chuẩn đóng gói hàng xuất khẩu |
1679 | 进口商品生产厂家 (jìnkǒu shāngpǐn shēngchǎn chǎngjiā) – Manufacturer of Imported Goods – Nhà sản xuất hàng nhập khẩu |
1680 | 出口商品市场调查 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng diàochá) – Market Research for Export Goods – Nghiên cứu thị trường hàng xuất khẩu |
1681 | 进口商品退税政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì zhèngcè) – Tax Refund Policy for Imported Goods – Chính sách hoàn thuế cho hàng nhập khẩu |
1682 | 出口商品价格政策 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé zhèngcè) – Price Policy for Export Goods – Chính sách giá hàng xuất khẩu |
1683 | 进口商品送货时间 (jìnkǒu shāngpǐn sònghuò shíjiān) – Delivery Time for Imported Goods – Thời gian giao hàng hàng nhập khẩu |
1684 | 出口商品市场份额 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fēn’é) – Market Share for Export Goods – Thị phần hàng xuất khẩu |
1685 | 进口商品质量认证机构 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng jīgòu) – Quality Certification Organization for Imported Goods – Tổ chức chứng nhận chất lượng hàng nhập khẩu |
1686 | 出口商品配送计划 (chūkǒu shāngpǐn pèisòng jìhuà) – Delivery Plan for Export Goods – Kế hoạch vận chuyển hàng xuất khẩu |
1687 | 进口商品库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management for Imported Goods – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu |
1688 | 出口商品品牌推广 (chūkǒu shāngpǐn pǐnpái tuīguǎng) – Brand Promotion for Export Goods – Quảng bá thương hiệu cho hàng xuất khẩu |
1689 | 进口商品清关服务 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān fúwù) – Customs Clearance Services for Imported Goods – Dịch vụ thông quan hàng nhập khẩu |
1690 | 出口商品销售目标 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu mùbiāo) – Sales Targets for Export Goods – Mục tiêu bán hàng cho hàng xuất khẩu |
1691 | 进口商品供应商评估 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng pínggū) – Supplier Evaluation for Imported Goods – Đánh giá nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
1692 | 出口商品市场进入策略 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market Entry Strategy for Export Goods – Chiến lược thâm nhập thị trường cho hàng xuất khẩu |
1693 | 进口商品退换政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Return and Exchange Policy for Imported Goods – Chính sách đổi trả hàng nhập khẩu |
1694 | 出口商品订单处理 (chūkǒu shāngpǐn dìngdān chǔlǐ) – Order Processing for Export Goods – Xử lý đơn hàng xuất khẩu |
1695 | 进口商品出口许可 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkě) – Export License for Imported Goods – Giấy phép xuất khẩu hàng nhập khẩu |
1696 | 出口商品质量控制 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Quality Control for Export Goods – Kiểm soát chất lượng hàng xuất khẩu |
1697 | 进口商品销售报告 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu bàogào) – Sales Report for Imported Goods – Báo cáo bán hàng cho hàng nhập khẩu |
1698 | 出口商品运输方案 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū fāng’àn) – Shipping Plan for Export Goods – Kế hoạch vận chuyển hàng xuất khẩu |
1699 | 进口商品市场反馈 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng fǎnkuì) – Market Feedback for Imported Goods – Phản hồi thị trường về hàng nhập khẩu |
1700 | 进口商品合同条款 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms for Imported Goods – Điều khoản hợp đồng cho hàng nhập khẩu |
1701 | 出口商品贸易壁垒 (chūkǒu shāngpǐn màoyì bìlěi) – Trade Barriers for Export Goods – Rào cản thương mại đối với hàng xuất khẩu |
1702 | 进口商品海关规定 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān guīdìng) – Customs Regulations for Imported Goods – Quy định hải quan đối với hàng nhập khẩu |
1703 | 出口商品运输公司 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū gōngsī) – Shipping Company for Export Goods – Công ty vận chuyển hàng xuất khẩu |
1704 | 进口商品货源保障 (jìnkǒu shāngpǐn huòyuán bǎozhàng) – Supply Guarantee for Imported Goods – Bảo đảm nguồn cung hàng nhập khẩu |
1705 | 出口商品退货政策 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Return Policy for Export Goods – Chính sách trả hàng đối với hàng xuất khẩu |
1706 | 进口商品订单跟踪 (jìnkǒu shāngpǐn dìngdān gēnzōng) – Order Tracking for Imported Goods – Theo dõi đơn hàng nhập khẩu |
1707 | 出口商品市场开拓战略 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng kāituò zhànlüè) – Market Expansion Strategy for Export Goods – Chiến lược mở rộng thị trường cho hàng xuất khẩu |
1708 | 进口商品销售渠道拓展 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu qúdào tuòzhǎn) – Sales Channel Expansion for Imported Goods – Mở rộng kênh bán hàng cho hàng nhập khẩu |
1709 | 出口商品质量标准 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Quality Standards for Export Goods – Tiêu chuẩn chất lượng hàng xuất khẩu |
1710 | 进口商品检验程序 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn chéngxù) – Inspection Procedure for Imported Goods – Quy trình kiểm tra hàng nhập khẩu |
1711 | 进口商品支付条款 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms for Imported Goods – Điều khoản thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1712 | 出口商品出口商 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu shāng) – Exporter of Export Goods – Nhà xuất khẩu hàng xuất khẩu |
1713 | 进口商品质量控制标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Quality Control Standards for Imported Goods – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
1714 | 出口商品运输保险 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping Insurance for Export Goods – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
1715 | 进口商品关税税率 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì shuìlǜ) – Customs Duty Rate for Imported Goods – Mức thuế nhập khẩu đối với hàng nhập khẩu |
1716 | 出口商品市场趋势 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng qūshì) – Market Trends for Export Goods – Xu hướng thị trường hàng xuất khẩu |
1717 | 进口商品运输公司选择 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Shipping Company Selection for Imported Goods – Lựa chọn công ty vận chuyển hàng nhập khẩu |
1718 | 出口商品生产批次 (chūkǒu shāngpǐn shēngchǎn pīcì) – Production Batch for Export Goods – Lô sản xuất hàng xuất khẩu |
1719 | 进口商品供应商评审 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng píngshěn) – Supplier Review for Imported Goods – Đánh giá nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
1720 | 出口商品运输时间表 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū shíjiān biǎo) – Shipping Schedule for Export Goods – Lịch trình vận chuyển hàng xuất khẩu |
1721 | 进口商品资金支付 (jìnkǒu shāngpǐn zījīn zhīfù) – Payment for Imported Goods – Thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1722 | 出口商品存货管理 (chūkǒu shāngpǐn cún huò guǎnlǐ) – Inventory Management for Export Goods – Quản lý tồn kho hàng xuất khẩu |
1723 | 进口商品合同签订 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng qiāndìng) – Signing of Contract for Imported Goods – Ký hợp đồng cho hàng nhập khẩu |
1724 | 出口商品货物交接 (chūkǒu shāngpǐn huòwù jiāojiē) – Goods Handover for Export Goods – Bàn giao hàng hóa cho hàng xuất khẩu |
1725 | 进口商品仓储管理 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management for Imported Goods – Quản lý kho hàng nhập khẩu |
1726 | 出口商品市场准入 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Market Access for Export Goods – Quyền tiếp cận thị trường cho hàng xuất khẩu |
1727 | 进口商品售后服务 (jìnkǒu shāngpǐn shòuhòu fúwù) – After-Sales Service for Imported Goods – Dịch vụ hậu mãi cho hàng nhập khẩu |
1728 | 出口商品合格证书 (chūkǒu shāngpǐn hégé zhèngshū) – Certificate of Conformity for Export Goods – Giấy chứng nhận hợp chuẩn cho hàng xuất khẩu |
1729 | 进口商品质量控制体系 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì tǐxì) – Quality Control System for Imported Goods – Hệ thống kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
1730 | 出口商品销售代理 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu dàilǐ) – Sales Agent for Export Goods – Đại lý bán hàng cho hàng xuất khẩu |
1731 | 进口商品运费计算 (jìnkǒu shāngpǐn yùnfèi jìsuàn) – Freight Calculation for Imported Goods – Tính toán cước vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1732 | 出口商品供应链管理 (chūkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management for Export Goods – Quản lý chuỗi cung ứng hàng xuất khẩu |
1733 | 进口商品进口商 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu shāng) – Importer of Imported Goods – Nhà nhập khẩu hàng nhập khẩu |
1734 | 出口商品销售政策 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu zhèngcè) – Sales Policy for Export Goods – Chính sách bán hàng cho hàng xuất khẩu |
1735 | 进口商品存储条件 (jìnkǒu shāngpǐn cúnchǔ tiáojiàn) – Storage Conditions for Imported Goods – Điều kiện lưu trữ hàng nhập khẩu |
1736 | 出口商品运输成本 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū chéngběn) – Shipping Cost for Export Goods – Chi phí vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1737 | 进口商品进口税 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu shuì) – Import Tax for Imported Goods – Thuế nhập khẩu đối với hàng nhập khẩu |
1738 | 出口商品产品说明书 (chūkǒu shāngpǐn chǎnpǐn shuōmíngshū) – Product Manual for Export Goods – Hướng dẫn sản phẩm cho hàng xuất khẩu |
1739 | 出口商品市场营销策略 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing Strategy for Export Goods – Chiến lược tiếp thị cho hàng xuất khẩu |
1740 | 进口商品供应商选择标准 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng xuǎnzé biāozhǔn) – Supplier Selection Criteria for Imported Goods – Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
1741 | 出口商品包装要求 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Packaging Requirements for Export Goods – Yêu cầu đóng gói cho hàng xuất khẩu |
1742 | 进口商品贸易流通 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì liútōng) – Trade Circulation for Imported Goods – Lưu thông thương mại hàng nhập khẩu |
1743 | 出口商品出口渠道 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu qúdào) – Export Channel for Export Goods – Kênh xuất khẩu hàng xuất khẩu |
1744 | 进口商品物流配送 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú pèisòng) – Logistics and Delivery for Imported Goods – Vận chuyển và giao hàng cho hàng nhập khẩu |
1745 | 出口商品市场分析 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Market Analysis for Export Goods – Phân tích thị trường hàng xuất khẩu |
1746 | 进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Customs Declaration Form for Imported Goods – Tờ khai hải quan cho hàng nhập khẩu |
1747 | 出口商品贸易合同 (chūkǒu shāngpǐn màoyì hétóng) – Export Trade Contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
1748 | 进口商品发票 (jìnkǒu shāngpǐn fāpiào) – Invoice for Imported Goods – Hóa đơn cho hàng nhập khẩu |
1749 | 出口商品进货单 (chūkǒu shāngpǐn jìnhuò dān) – Purchase Order for Export Goods – Đơn đặt hàng cho hàng xuất khẩu |
1750 | 进口商品运输合同 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Shipping Contract for Imported Goods – Hợp đồng vận chuyển hàng nhập khẩu |
1751 | 出口商品市场分析报告 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī bàogào) – Market Analysis Report for Export Goods – Báo cáo phân tích thị trường hàng xuất khẩu |
1752 | 进口商品报关公司 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān gōngsī) – Customs Brokerage Company for Imported Goods – Công ty môi giới hải quan cho hàng nhập khẩu |
1753 | 出口商品海关申报 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shēnbào) – Customs Declaration for Export Goods – Khai báo hải quan cho hàng xuất khẩu |
1754 | 进口商品支付凭证 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù píngzhèng) – Payment Receipt for Imported Goods – Biên lai thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1755 | 出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Quality Certification for Export Goods – Chứng nhận chất lượng cho hàng xuất khẩu |
1756 | 进口商品退税 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Import Tax Refund for Imported Goods – Hoàn thuế nhập khẩu cho hàng nhập khẩu |
1757 | 出口商品退税 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Export Tax Refund for Export Goods – Hoàn thuế xuất khẩu cho hàng xuất khẩu |
1758 | 进口商品运输途径 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū tújìng) – Transportation Routes for Imported Goods – Các tuyến vận chuyển hàng nhập khẩu |
1759 | 出口商品通关 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān) – Customs Clearance for Export Goods – Thông quan hàng xuất khẩu |
1760 | 进口商品供应商合作协议 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng hézuò xiéyì) – Supplier Cooperation Agreement for Imported Goods – Thỏa thuận hợp tác nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
1761 | 进口商品代理公司 (jìnkǒu shāngpǐn dàilǐ gōngsī) – Import Agent Company for Imported Goods – Công ty đại lý nhập khẩu hàng nhập khẩu |
1762 | 出口商品运输保险单 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn dān) – Shipping Insurance Policy for Export Goods – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1763 | 进口商品合同履行 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment for Imported Goods – Thực hiện hợp đồng cho hàng nhập khẩu |
1764 | 出口商品贸易流程 (chūkǒu shāngpǐn màoyì liúchéng) – Export Trade Process – Quy trình thương mại xuất khẩu |
1765 | 出口商品支付结算 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement for Export Goods – Thanh toán và quyết toán cho hàng xuất khẩu |
1766 | 进口商品库存管理系统 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Inventory Management System for Imported Goods – Hệ thống quản lý tồn kho hàng nhập khẩu |
1767 | 出口商品市场竞争 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng jìngzhēng) – Market Competition for Export Goods – Cạnh tranh thị trường hàng xuất khẩu |
1768 | 进口商品付款方式 (jìnkǒu shāngpǐn fùkuǎn fāngshì) – Payment Methods for Imported Goods – Phương thức thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1769 | 进口商品海关放行 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān fàngxíng) – Customs Release for Imported Goods – Thông quan hàng nhập khẩu |
1770 | 出口商品付款条款 (chūkǒu shāngpǐn fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms for Export Goods – Điều khoản thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1771 | 进口商品关税优惠 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì) – Customs Duty Discount for Imported Goods – Giảm thuế hải quan cho hàng nhập khẩu |
1772 | 出口商品库存周转率 (chūkǒu shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Rate for Export Goods – Tỷ lệ quay vòng tồn kho hàng xuất khẩu |
1773 | 进口商品通关手续 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān shǒuxù) – Customs Clearance Procedures for Imported Goods – Thủ tục thông quan cho hàng nhập khẩu |
1774 | 进口商品价格谈判 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Price Negotiation for Imported Goods – Đàm phán giá cho hàng nhập khẩu |
1775 | 出口商品合格标准 (chūkǒu shāngpǐn hégé biāozhǔn) – Conformance Standards for Export Goods – Tiêu chuẩn hợp chuẩn cho hàng xuất khẩu |
1776 | 进口商品供应链优化 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply Chain Optimization for Imported Goods – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng cho hàng nhập khẩu |
1777 | 出口商品进出口许可证 (chūkǒu shāngpǐn jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and Export License for Export Goods – Giấy phép xuất nhập khẩu cho hàng xuất khẩu |
1778 | 进口商品仓库清关 (jìnkǒu shāngpǐn cāngkù qīngguān) – Warehouse Customs Clearance for Imported Goods – Thủ tục hải quan kho hàng nhập khẩu |
1779 | 出口商品风险管理 (chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management for Export Goods – Quản lý rủi ro cho hàng xuất khẩu |
1780 | 进口商品报关代理 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dàilǐ) – Customs Brokerage Agent for Imported Goods – Đại lý khai hải quan cho hàng nhập khẩu |
1781 | 出口商品运输方式 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Transportation Methods for Export Goods – Phương thức vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1782 | 进口商品退换货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Return and Exchange Policy for Imported Goods – Chính sách đổi trả hàng nhập khẩu |
1783 | 出口商品市场调查 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng diàochá) – Market Research for Export Goods – Nghiên cứu thị trường cho hàng xuất khẩu |
1784 | 进口商品质量保证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Quality Guarantee for Imported Goods – Bảo đảm chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1785 | 出口商品支付方式 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù fāngshì) – Payment Method for Export Goods – Phương thức thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1786 | 进口商品贸易伙伴 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì huǒbàn) – Trading Partner for Imported Goods – Đối tác thương mại cho hàng nhập khẩu |
1787 | 出口商品合同履行 (chūkǒu shāngpǐn hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment for Export Goods – Thực hiện hợp đồng cho hàng xuất khẩu |
1788 | 进口商品结算方式 (jìnkǒu shāngpǐn jiésuàn fāngshì) – Settlement Method for Imported Goods – Phương thức quyết toán cho hàng nhập khẩu |
1789 | 出口商品全球市场 (chūkǒu shāngpǐn quánqiú shìchǎng) – Global Market for Export Goods – Thị trường toàn cầu cho hàng xuất khẩu |
1790 | 进口商品库存盘点 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún pándiǎn) – Inventory Stocktaking for Imported Goods – Kiểm kê tồn kho hàng nhập khẩu |
1791 | 出口商品运输时间 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū shíjiān) – Shipping Time for Export Goods – Thời gian vận chuyển hàng xuất khẩu |
1792 | 进口商品合同纠纷 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng jiūfēn) – Contract Dispute for Imported Goods – Tranh chấp hợp đồng đối với hàng nhập khẩu |
1793 | 进口商品预付款 (jìnkǒu shāngpǐn yùfù kuǎn) – Advance Payment for Imported Goods – Thanh toán trước cho hàng nhập khẩu |
1794 | 出口商品退货政策 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Return Policy for Export Goods – Chính sách trả lại hàng cho hàng xuất khẩu |
1795 | 进口商品通关费用 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fees for Imported Goods – Phí thông quan cho hàng nhập khẩu |
1796 | 出口商品运输协议 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū xiéyì) – Shipping Agreement for Export Goods – Thỏa thuận vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1797 | 进口商品商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn shāngpǐn fēnlèi) – Product Classification for Imported Goods – Phân loại sản phẩm cho hàng nhập khẩu |
1798 | 出口商品货运公司 (chūkǒu shāngpǐn huòyùn gōngsī) – Freight Forwarder for Export Goods – Công ty vận tải hàng xuất khẩu |
1799 | 进口商品原产地证书 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of Origin for Imported Goods – Giấy chứng nhận xuất xứ cho hàng nhập khẩu |
1800 | 出口商品销货单 (chūkǒu shāngpǐn xiāohuò dān) – Sales Order for Export Goods – Đơn bán hàng cho hàng xuất khẩu |
1801 | 进口商品退运 (jìnkǒu shāngpǐn tuìyùn) – Return Shipment for Imported Goods – Vận chuyển trả lại hàng nhập khẩu |
1802 | 出口商品付款保证 (chūkǒu shāngpǐn fùkuǎn bǎozhèng) – Payment Guarantee for Export Goods – Bảo lãnh thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1803 | 进口商品检验报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Inspection Report for Imported Goods – Báo cáo kiểm tra hàng nhập khẩu |
1804 | 出口商品仓储服务 (chūkǒu shāngpǐn cāngchú fúwù) – Storage Services for Export Goods – Dịch vụ lưu trữ hàng xuất khẩu |
1805 | 进口商品海运费 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiyùn fèi) – Sea Freight Charges for Imported Goods – Phí vận chuyển biển cho hàng nhập khẩu |
1806 | 出口商品装运方式 (chūkǒu shāngpǐn zhuāngyùn fāngshì) – Shipment Methods for Export Goods – Phương thức giao hàng cho hàng xuất khẩu |
1807 | 出口商品运输途径 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū tújìng) – Shipping Routes for Export Goods – Các tuyến vận chuyển hàng xuất khẩu |
1808 | 进口商品关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) – Customs Duty Calculation for Imported Goods – Tính toán thuế hải quan cho hàng nhập khẩu |
1809 | 出口商品海关申报单 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shēnbào dān) – Customs Declaration Form for Export Goods – Tờ khai hải quan cho hàng xuất khẩu |
1810 | 进口商品入库单 (jìnkǒu shāngpǐn rùkù dān) – Goods Receipt for Imported Goods – Phiếu nhận hàng nhập khẩu |
1811 | 出口商品付款条件 (chūkǒu shāngpǐn fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms for Export Goods – Điều kiện thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1812 | 进口商品税收优惠 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentives for Imported Goods – Ưu đãi thuế cho hàng nhập khẩu |
1813 | 出口商品运输保险 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping Insurance for Export Goods – Bảo hiểm vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1814 | 进口商品账单 (jìnkǒu shāngpǐn zhàngdān) – Invoice for Imported Goods – Hóa đơn hàng nhập khẩu |
1815 | 出口商品货物发运 (chūkǒu shāngpǐn huòwù fāyùn) – Shipment of Export Goods – Gửi hàng xuất khẩu |
1816 | 进口商品贸易条约 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì tiáoyuē) – Trade Agreement for Imported Goods – Hiệp định thương mại cho hàng nhập khẩu |
1817 | 进口商品税务审查 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù shěnchá) – Tax Audit for Imported Goods – Kiểm tra thuế cho hàng nhập khẩu |
1818 | 进口商品装卸服务 (jìnkǒu shāngpǐn zhuāngxiè fúwù) – Loading and Unloading Services for Imported Goods – Dịch vụ bốc dỡ hàng nhập khẩu |
1819 | 出口商品结算账户 (chūkǒu shāngpǐn jiésuàn zhànghù) – Settlement Account for Export Goods – Tài khoản thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1820 | 进口商品原材料 (jìnkǒu shāngpǐn yuáncáiliào) – Raw Materials for Imported Goods – Nguyên liệu cho hàng nhập khẩu |
1821 | 出口商品货物清单 (chūkǒu shāngpǐn huòwù qīngdān) – Shipment List for Export Goods – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
1822 | 进口商品市场准入 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Market Access for Imported Goods – Quyền truy cập thị trường cho hàng nhập khẩu |
1823 | 出口商品预售合同 (chūkǒu shāngpǐn yùshòu hétóng) – Pre-sale Contract for Export Goods – Hợp đồng bán trước cho hàng xuất khẩu |
1824 | 出口商品物流跟踪 (chūkǒu shāngpǐn wùliú gēnzōng) – Logistics Tracking for Export Goods – Theo dõi logistics cho hàng xuất khẩu |
1825 | 进口商品清关文件 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān wénjiàn) – Customs Clearance Documents for Imported Goods – Tài liệu thông quan hàng nhập khẩu |
1826 | 出口商品运输代理 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dàilǐ) – Shipping Agent for Export Goods – Đại lý vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1827 | 进口商品安全检验 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán jiǎnyàn) – Safety Inspection for Imported Goods – Kiểm tra an toàn cho hàng nhập khẩu |
1828 | 出口商品分销渠道 (chūkǒu shāngpǐn fēnxiāo qúdào) – Distribution Channels for Export Goods – Kênh phân phối hàng xuất khẩu |
1829 | 进口商品采购订单 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu dìngdān) – Purchase Order for Imported Goods – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
1830 | 出口商品运输路线 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū lùxiàn) – Shipping Route for Export Goods – Tuyến đường vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1831 | 进口商品全球供应链 (jìnkǒu shāngpǐn quánqiú gōngyìng liàn) – Global Supply Chain for Imported Goods – Chuỗi cung ứng toàn cầu cho hàng nhập khẩu |
1832 | 出口商品合同解除 (chūkǒu shāngpǐn hétóng jiěchú) – Contract Termination for Export Goods – Chấm dứt hợp đồng cho hàng xuất khẩu |
1833 | 进口商品成本核算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn hé suàn) – Cost Calculation for Imported Goods – Tính toán chi phí cho hàng nhập khẩu |
1834 | 出口商品交货期限 (chūkǒu shāngpǐn jiāohuò qīxiàn) – Delivery Deadline for Export Goods – Thời hạn giao hàng cho hàng xuất khẩu |
1835 | 进口商品服务合同 (jìnkǒu shāngpǐn fúwù hétóng) – Service Contract for Imported Goods – Hợp đồng dịch vụ cho hàng nhập khẩu |
1836 | 出口商品市场需求 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú) – Market Demand for Export Goods – Nhu cầu thị trường đối với hàng xuất khẩu |
1837 | 进口商品批发商 (jìnkǒu shāngpǐn pīfā shāng) – Wholesaler for Imported Goods – Đại lý bán buôn cho hàng nhập khẩu |
1838 | 出口商品退税政策 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì zhèngcè) – Tax Refund Policy for Export Goods – Chính sách hoàn thuế cho hàng xuất khẩu |
1839 | 进口商品生产批号 (jìnkǒu shāngpǐn shēngchǎn pī hào) – Production Batch Number for Imported Goods – Số lô sản xuất cho hàng nhập khẩu |
1840 | 出口商品增值税 (chūkǒu shāngpǐn zēngzhí shuì) – Value-Added Tax for Export Goods – Thuế giá trị gia tăng cho hàng xuất khẩu |
1841 | 进口商品报关服务 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān fúwù) – Customs Declaration Service for Imported Goods – Dịch vụ khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
1842 | 出口商品货物状态 (chūkǒu shāngpǐn huòwù zhuàngtài) – Goods Status for Export Goods – Tình trạng hàng hóa cho hàng xuất khẩu |
1843 | 进口商品运输保险单 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn dān) – Shipping Insurance Policy for Imported Goods – Chính sách bảo hiểm vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1844 | 出口商品交货方式 (chūkǒu shāngpǐn jiāohuò fāngshì) – Delivery Method for Export Goods – Phương thức giao hàng cho hàng xuất khẩu |
1845 | 进口商品配送服务 (jìnkǒu shāngpǐn pèisòng fúwù) – Distribution Service for Imported Goods – Dịch vụ phân phối hàng nhập khẩu |
1846 | 出口商品运输时间 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū shíjiān) – Shipping Time for Export Goods – Thời gian vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1847 | 进口商品包装材料 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Packaging Materials for Imported Goods – Vật liệu đóng gói cho hàng nhập khẩu |
1848 | 出口商品质量保证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Quality Guarantee for Export Goods – Bảo đảm chất lượng cho hàng xuất khẩu |
1849 | 进口商品运输单证 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Shipping Documents for Imported Goods – Chứng từ vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1850 | 出口商品货物清关 (chūkǒu shāngpǐn huòwù qīngguān) – Customs Clearance for Export Goods – Thông quan hàng hóa cho hàng xuất khẩu |
1851 | 进口商品库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management for Imported Goods – Quản lý tồn kho cho hàng nhập khẩu |
1852 | 出口商品发货时间 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò shíjiān) – Shipping Time for Export Goods – Thời gian gửi hàng cho hàng xuất khẩu |
1853 | 进口商品关税优惠 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì) – Customs Duty Exemption for Imported Goods – Miễn thuế hải quan cho hàng nhập khẩu |
1854 | 出口商品付款方式 (chūkǒu shāngpǐn fùkuǎn fāngshì) – Payment Method for Export Goods – Phương thức thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1855 | 进口商品市场调查 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng diàochá) – Market Research for Imported Goods – Nghiên cứu thị trường cho hàng nhập khẩu |
1856 | 出口商品交货证明 (chūkǒu shāngpǐn jiāohuò zhèngmíng) – Delivery Proof for Export Goods – Giấy chứng nhận giao hàng cho hàng xuất khẩu |
1857 | 进口商品品质保证 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnzhì bǎozhèng) – Quality Assurance for Imported Goods – Đảm bảo chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1858 | 出口商品运输费用 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū fèiyòng) – Shipping Costs for Export Goods – Chi phí vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1859 | 进口商品价格清单 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé qīngdān) – Price List for Imported Goods – Bảng giá cho hàng nhập khẩu |
1860 | 出口商品运输服务 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū fúwù) – Shipping Services for Export Goods – Dịch vụ vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1861 | 进口商品运输时效 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū shíxiào) – Shipping Efficiency for Imported Goods – Hiệu quả vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1862 | 出口商品供应商管理 (chūkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier Management for Export Goods – Quản lý nhà cung cấp cho hàng xuất khẩu |
1863 | 进口商品收货确认 (jìnkǒu shāngpǐn shōuhuò quèrèn) – Goods Receipt Confirmation for Imported Goods – Xác nhận nhận hàng cho hàng nhập khẩu |
1864 | 进口商品采购合同 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu hétóng) – Purchase Contract for Imported Goods – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu |
1865 | 出口商品库存清单 (chūkǒu shāngpǐn kùcún qīngdān) – Inventory List for Export Goods – Danh sách tồn kho hàng xuất khẩu |
1866 | 进口商品运输安排 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) – Shipping Arrangement for Imported Goods – Sắp xếp vận chuyển hàng nhập khẩu |
1867 | 出口商品退换货政策 (chūkǒu shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Return and Exchange Policy for Export Goods – Chính sách đổi trả hàng xuất khẩu |
1868 | 进口商品关税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) – Customs Duty for Imported Goods – Thuế nhập khẩu cho hàng hóa |
1869 | 出口商品免税 (chūkǒu shāngpǐn miǎn shuì) – Tax Exemption for Export Goods – Miễn thuế cho hàng xuất khẩu |
1870 | 出口商品发货通知 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò tōngzhī) – Shipping Notice for Export Goods – Thông báo gửi hàng cho hàng xuất khẩu |
1871 | 进口商品运输协议 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū xiéyì) – Shipping Agreement for Imported Goods – Thỏa thuận vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1872 | 出口商品商业发票 (chūkǒu shāngpǐn shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice for Export Goods – Hóa đơn thương mại cho hàng xuất khẩu |
1873 | 进口商品质量问题 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng wèntí) – Quality Issues for Imported Goods – Vấn đề chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1874 | 出口商品安全标准 (chūkǒu shāngpǐn ānquán biāozhǔn) – Safety Standards for Export Goods – Tiêu chuẩn an toàn cho hàng xuất khẩu |
1875 | 进口商品标识标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoshí biāoqiān) – Labeling for Imported Goods – Nhãn mác cho hàng nhập khẩu |
1876 | 出口商品合规检查 (chūkǒu shāngpǐn héguī jiǎnchá) – Compliance Inspection for Export Goods – Kiểm tra tuân thủ cho hàng xuất khẩu |
1877 | 出口商品包装标准 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging Standards for Export Goods – Tiêu chuẩn đóng gói cho hàng xuất khẩu |
1878 | 进口商品税务处理 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù chǔlǐ) – Tax Handling for Imported Goods – Xử lý thuế cho hàng nhập khẩu |
1879 | 出口商品国际认证 (chūkǒu shāngpǐn guójì rènzhèng) – International Certification for Export Goods – Chứng nhận quốc tế cho hàng xuất khẩu |
1880 | 进口商品代理商 (jìnkǒu shāngpǐn dàilǐ shāng) – Agent for Imported Goods – Đại lý hàng nhập khẩu |
1881 | 出口商品批次管理 (chūkǒu shāngpǐn pīcì guǎnlǐ) – Batch Management for Export Goods – Quản lý lô hàng cho hàng xuất khẩu |
1882 | 进口商品交货期 (jìnkǒu shāngpǐn jiāohuò qī) – Delivery Period for Imported Goods – Thời gian giao hàng cho hàng nhập khẩu |
1883 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Customs Duty Reduction for Imported Goods – Giảm thuế hải quan cho hàng nhập khẩu |
1884 | 进口商品清关单证 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān dānzhèng) – Customs Clearance Documents for Imported Goods – Chứng từ thông quan cho hàng nhập khẩu |
1885 | 出口商品单证审核 (chūkǒu shāngpǐn dānzhèng shěnhé) – Document Verification for Export Goods – Kiểm tra chứng từ cho hàng xuất khẩu |
1886 | 进口商品付款条款 (jìnkǒu shāngpǐn fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms for Imported Goods – Điều khoản thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1887 | 出口商品包装清单 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng qīngdān) – Packing List for Export Goods – Danh sách đóng gói cho hàng xuất khẩu |
1888 | 进口商品退运流程 (jìnkǒu shāngpǐn tuì yùn liúchéng) – Return Process for Imported Goods – Quy trình trả lại hàng nhập khẩu |
1889 | 出口商品进货渠道 (chūkǒu shāngpǐn jìnhuò qúdào) – Sourcing Channels for Export Goods – Kênh cung cấp hàng xuất khẩu |
1890 | 进口商品海关放行 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān fàngxíng) – Customs Release for Imported Goods – Giải phóng hải quan cho hàng nhập khẩu |
1891 | 出口商品物流跟踪 (chūkǒu shāngpǐn wùliú gēnzōng) – Shipping Tracking for Export Goods – Theo dõi vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1892 | 进口商品到港时间 (jìnkǒu shāngpǐn dào gǎng shíjiān) – Arrival Time of Imported Goods – Thời gian hàng nhập khẩu đến cảng |
1893 | 出口商品货运代理 (chūkǒu shāngpǐn huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarding for Export Goods – Dịch vụ vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1894 | 进口商品支付凭证 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher for Imported Goods – Phiếu thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1895 | 出口商品增值税税率 (chūkǒu shāngpǐn zēngzhí shuì shuìlǜ) – VAT Rate for Export Goods – Tỷ lệ thuế VAT cho hàng xuất khẩu |
1896 | 进口商品质量保证期 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng qī) – Quality Guarantee Period for Imported Goods – Thời gian bảo hành chất lượng cho hàng nhập khẩu |
1897 | 出口商品目的地港口 (chūkǒu shāngpǐn mùdì dì gǎngkǒu) – Destination Port for Export Goods – Cảng đích của hàng xuất khẩu |
1898 | 进口商品运输方式 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Shipping Method for Imported Goods – Phương thức vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1899 | 出口商品发票要求 (chūkǒu shāngpǐn fāpiào yāoqiú) – Invoice Requirements for Export Goods – Yêu cầu hóa đơn cho hàng xuất khẩu |
1900 | 出口商品保险费用 (chūkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance Costs for Export Goods – Chi phí bảo hiểm cho hàng xuất khẩu |
1901 | 进口商品清关费用 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fees for Imported Goods – Phí thông quan cho hàng nhập khẩu |
1902 | 出口商品包装材料清单 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng cáiliào qīngdān) – Packing Materials List for Export Goods – Danh sách vật liệu đóng gói cho hàng xuất khẩu |
1903 | 进口商品托运单 (jìnkǒu shāngpǐn tuōyùn dān) – Shipping Order for Imported Goods – Lệnh vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1904 | 进口商品附加费用 (jìnkǒu shāngpǐn fùjiā fèiyòng) – Additional Fees for Imported Goods – Phí phụ thêm cho hàng nhập khẩu |
1905 | 出口商品发货计划 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò jìhuà) – Shipping Plan for Export Goods – Kế hoạch giao hàng cho hàng xuất khẩu |
1906 | 进口商品分批运输 (jìnkǒu shāngpǐn fēn pī yùnshū) – Batch Shipping for Imported Goods – Vận chuyển theo lô cho hàng nhập khẩu |
1907 | 出口商品运输单据 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānjù) – Shipping Documents for Export Goods – Chứng từ vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1908 | 进口商品目的港 (jìnkǒu shāngpǐn mùdì gǎng) – Port of Destination for Imported Goods – Cảng đích cho hàng nhập khẩu |
1909 | 出口商品风险控制 (chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control for Export Goods – Kiểm soát rủi ro cho hàng xuất khẩu |
1910 | 进口商品电子支付 (jìnkǒu shāngpǐn diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment for Imported Goods – Thanh toán điện tử cho hàng nhập khẩu |
1911 | 进口商品定制要求 (jìnkǒu shāngpǐn dìngzhì yāoqiú) – Customization Requirements for Imported Goods – Yêu cầu tùy chỉnh cho hàng nhập khẩu |
1912 | 出口商品起运港 (chūkǒu shāngpǐn qǐyùn gǎng) – Port of Origin for Export Goods – Cảng xuất phát cho hàng xuất khẩu |
1913 | 进口商品收货地址 (jìnkǒu shāngpǐn shōuhuò dìzhǐ) – Delivery Address for Imported Goods – Địa chỉ nhận hàng nhập khẩu |
1914 | 出口商品包装规格 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng guīgé) – Packaging Specifications for Export Goods – Tiêu chuẩn đóng gói cho hàng xuất khẩu |
1915 | 出口商品检验要求 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn yāoqiú) – Inspection Requirements for Export Goods – Yêu cầu kiểm tra cho hàng xuất khẩu |
1916 | 进口商品原产地证明 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of Origin for Imported Goods – Giấy chứng nhận xuất xứ cho hàng nhập khẩu |
1917 | 出口商品合规性 (chūkǒu shāngpǐn héguī xìng) – Compliance for Export Goods – Sự tuân thủ đối với hàng xuất khẩu |
1918 | 进口商品货物申报 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù shēn bào) – Customs Declaration for Imported Goods – Khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
1919 | 进口商品货运合同 (jìnkǒu shāngpǐn huòyùn hétóng) – Freight Contract for Imported Goods – Hợp đồng vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1920 | 出口商品供应商 (chūkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng) – Supplier for Export Goods – Nhà cung cấp cho hàng xuất khẩu |
1921 | 进口商品海运费用 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiyùn fèiyòng) – Ocean Freight Costs for Imported Goods – Chi phí vận chuyển đường biển cho hàng nhập khẩu |
1922 | 出口商品数量折扣 (chūkǒu shāngpǐn shùliàng zhékòu) – Quantity Discount for Export Goods – Giảm giá theo số lượng cho hàng xuất khẩu |
1923 | 进口商品反倾销税 (jìnkǒu shāngpǐn fǎn qīngxiāo shuì) – Anti-dumping Duty for Imported Goods – Thuế chống bán phá giá cho hàng nhập khẩu |
1924 | 出口商品支付发票 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù fāpiào) – Payment Invoice for Export Goods – Hóa đơn thanh toán cho hàng xuất khẩu |
1925 | 进口商品预付费 (jìnkǒu shāngpǐn yùfù fèi) – Prepaid Fees for Imported Goods – Phí trả trước cho hàng nhập khẩu |
1926 | 进口商品订单管理 (jìnkǒu shāngpǐn dìngdān guǎnlǐ) – Order Management for Imported Goods – Quản lý đơn hàng cho hàng nhập khẩu |
1927 | 出口商品预售协议 (chūkǒu shāngpǐn yùshòu xiéyì) – Pre-sale Agreement for Export Goods – Thỏa thuận bán trước cho hàng xuất khẩu |
1928 | 进口商品标签要求 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān yāoqiú) – Labeling Requirements for Imported Goods – Yêu cầu về nhãn mác cho hàng nhập khẩu |
1929 | 出口商品报关单 (chūkǒu shāngpǐn bào guān dān) – Customs Declaration Form for Export Goods – Tờ khai hải quan cho hàng xuất khẩu |
1930 | 进口商品支付方式 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù fāngshì) – Payment Method for Imported Goods – Phương thức thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1931 | 出口商品市场调研 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng tiáoyán) – Market Research for Export Goods – Nghiên cứu thị trường cho hàng xuất khẩu |
1932 | 出口商品合同条款 (chūkǒu shāngpǐn hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms for Export Goods – Điều khoản hợp đồng cho hàng xuất khẩu |
1933 | 出口商品商品描述 (chūkǒu shāngpǐn shāngpǐn miáoshù) – Product Description for Export Goods – Mô tả sản phẩm cho hàng xuất khẩu |
1934 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping Insurance for Imported Goods – Bảo hiểm vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1935 | 出口商品原材料采购 (chūkǒu shāngpǐn yuáncáiliào cǎigòu) – Raw Material Purchasing for Export Goods – Mua nguyên liệu cho hàng xuất khẩu |
1936 | 进口商品报关程序 (jìnkǒu shāngpǐn bào guān chéngxù) – Customs Declaration Procedure for Imported Goods – Thủ tục khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
1937 | 出口商品海关检查 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá) – Customs Inspection for Export Goods – Kiểm tra hải quan cho hàng xuất khẩu |
1938 | 进口商品折扣政策 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu zhèngcè) – Discount Policy for Imported Goods – Chính sách giảm giá cho hàng nhập khẩu |
1939 | 出口商品销售目标 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu mùbiāo) – Sales Target for Export Goods – Mục tiêu bán hàng cho hàng xuất khẩu |
1940 | 进口商品收货时间 (jìnkǒu shāngpǐn shōuhuò shíjiān) – Delivery Time for Imported Goods – Thời gian nhận hàng nhập khẩu |
1941 | 进口商品付款发票 (jìnkǒu shāngpǐn fùkuǎn fāpiào) – Payment Invoice for Imported Goods – Hóa đơn thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1942 | 出口商品运输安排 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) – Shipping Arrangements for Export Goods – Sắp xếp vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1943 | 进口商品信用证 (jìnkǒu shāngpǐn xìnyòng zhèng) – Letter of Credit for Imported Goods – Thư tín dụng cho hàng nhập khẩu |
1944 | 出口商品提货单 (chūkǒu shāngpǐn tíhuò dān) – Delivery Order for Export Goods – Lệnh giao hàng cho hàng xuất khẩu |
1945 | 进口商品货物合规性 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù héguī xìng) – Compliance of Goods for Imported Goods – Sự tuân thủ của hàng hóa đối với hàng nhập khẩu |
1946 | 进口商品交易合同 (jìnkǒu shāngpǐn jiāoyì hétóng) – Trade Contract for Imported Goods – Hợp đồng thương mại cho hàng nhập khẩu |
1947 | 出口商品出口许可证 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkě zhèng) – Export License for Export Goods – Giấy phép xuất khẩu cho hàng xuất khẩu |
1948 | 进口商品订购量 (jìnkǒu shāngpǐn dìnggòu liàng) – Order Quantity for Imported Goods – Số lượng đặt hàng cho hàng nhập khẩu |
1949 | 出口商品退税 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Export Tax Rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
1950 | 进口商品货物转运 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù zhuǎnyùn) – Transshipment of Imported Goods – Chuyển tải hàng nhập khẩu |
1951 | 出口商品反向物流 (chūkǒu shāngpǐn fǎnxiàng wùliú) – Reverse Logistics for Export Goods – Logistics ngược cho hàng xuất khẩu |
1952 | 进口商品中转港 (jìnkǒu shāngpǐn zhōngzhuǎn gǎng) – Transshipment Port for Imported Goods – Cảng chuyển tải cho hàng nhập khẩu |
1953 | 出口商品出口商 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu shāng) – Exporter for Export Goods – Nhà xuất khẩu cho hàng xuất khẩu |
1954 | 进口商品供应商审查 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng shěnchá) – Supplier Audit for Imported Goods – Kiểm tra nhà cung cấp cho hàng nhập khẩu |
1955 | 出口商品仓储费用 (chūkǒu shāngpǐn cāngchǔ fèiyòng) – Storage Fees for Export Goods – Phí lưu kho cho hàng xuất khẩu |
1956 | 进口商品检疫合格证 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì hé gé zhèng) – Quarantine Certificate for Imported Goods – Giấy chứng nhận kiểm dịch cho hàng nhập khẩu |
1957 | 出口商品海关收费 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shōufèi) – Customs Charges for Export Goods – Phí hải quan cho hàng xuất khẩu |
1958 | 进口商品通关程序 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān chéngxù) – Customs Clearance Procedure for Imported Goods – Thủ tục thông quan cho hàng nhập khẩu |
1959 | 出口商品运输方式 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Shipping Method for Export Goods – Phương thức vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1960 | 进口商品发货单 (jìnkǒu shāngpǐn fāhuò dān) – Shipping Order for Imported Goods – Đơn hàng giao hàng cho hàng nhập khẩu |
1961 | 出口商品市场分析 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Market Analysis for Export Goods – Phân tích thị trường cho hàng xuất khẩu |
1962 | 进口商品运输商 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū shāng) – Carrier for Imported Goods – Nhà vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1963 | 进口商品生产商 (jìnkǒu shāngpǐn shēngchǎn shāng) – Manufacturer for Imported Goods – Nhà sản xuất cho hàng nhập khẩu |
1964 | 进口商品通关文件 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān wénjiàn) – Customs Clearance Documents for Imported Goods – Tài liệu thông quan cho hàng nhập khẩu |
1965 | 出口商品价格谈判 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Price Negotiation for Export Goods – Thương lượng giá cho hàng xuất khẩu |
1966 | 进口商品运输方式选择 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Selection of Shipping Method for Imported Goods – Lựa chọn phương thức vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1967 | 进口商品销售计划 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu jìhuà) – Sales Plan for Imported Goods – Kế hoạch bán hàng cho hàng nhập khẩu |
1968 | 进口商品质量检查 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Quality Inspection for Imported Goods – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
1969 | 进口商品货物状态 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù zhuàngtài) – Goods Status for Imported Goods – Tình trạng hàng hóa của hàng nhập khẩu |
1970 | 进口商品运输延迟 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū yánchí) – Shipping Delay for Imported Goods – Trì hoãn vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1971 | 进口商品订单取消 (jìnkǒu shāngpǐn dìngdān qǔxiāo) – Order Cancellation for Imported Goods – Hủy đơn hàng cho hàng nhập khẩu |
1972 | 出口商品关税支付 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì zhīfù) – Tariff Payment for Export Goods – Thanh toán thuế quan cho hàng xuất khẩu |
1973 | 进口商品运输成本 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū chéngběn) – Shipping Cost for Imported Goods – Chi phí vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
1974 | 出口商品市场定位 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng dìngwèi) – Market Positioning for Export Goods – Định vị thị trường cho hàng xuất khẩu |
1975 | 进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Packaging Requirements for Imported Goods – Yêu cầu đóng gói cho hàng nhập khẩu |
1976 | 出口商品通关费用 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fees for Export Goods – Phí thông quan cho hàng xuất khẩu |
1977 | 进口商品税务合规 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù héguī) – Tax Compliance for Imported Goods – Tuân thủ thuế cho hàng nhập khẩu |
1978 | 出口商品预订 (chūkǒu shāngpǐn yùdìng) – Pre-order for Export Goods – Đặt hàng trước cho hàng xuất khẩu |
1979 | 进口商品供应链风险 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply Chain Risk for Imported Goods – Rủi ro chuỗi cung ứng cho hàng nhập khẩu |
1980 | 出口商品市场推广 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng) – Market Promotion for Export Goods – Quảng bá thị trường cho hàng xuất khẩu |
1981 | 出口商品生产计划 (chūkǒu shāngpǐn shēngchǎn jìhuà) – Production Plan for Export Goods – Kế hoạch sản xuất cho hàng xuất khẩu |
1982 | 出口商品消费者反馈 (chūkǒu shāngpǐn xiāofèi zhě fǎnkuì) – Consumer Feedback for Export Goods – Phản hồi của người tiêu dùng cho hàng xuất khẩu |
1983 | 进口商品交货期 (jìnkǒu shāngpǐn jiāohuò qī) – Delivery Time for Imported Goods – Thời gian giao hàng cho hàng nhập khẩu |
1984 | 进口商品物流费用 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú fèiyòng) – Logistics Cost for Imported Goods – Chi phí logistics cho hàng nhập khẩu |
1985 | 出口商品运输安排 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) – Shipping Arrangement for Export Goods – Sắp xếp vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1986 | 进口商品海关申报 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shēnbào) – Customs Declaration for Imported Goods – Khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
1987 | 出口商品货源确认 (chūkǒu shāngpǐn huòyuán quèrèn) – Source Confirmation for Export Goods – Xác nhận nguồn hàng cho hàng xuất khẩu |
1988 | 进口商品海运 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiyùn) – Sea Freight for Imported Goods – Vận chuyển bằng đường biển cho hàng nhập khẩu |
1989 | 出口商品清关 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān) – Customs Clearance for Export Goods – Thủ tục thông quan cho hàng xuất khẩu |
1990 | 进口商品付款方式 (jìnkǒu shāngpǐn fùkuǎn fāngshì) – Payment Method for Imported Goods – Phương thức thanh toán cho hàng nhập khẩu |
1991 | 出口商品装运单 (chūkǒu shāngpǐn zhuāngyùn dān) – Shipping Bill for Export Goods – Biên lai vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
1992 | 进口商品检验机构 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn jīgòu) – Inspection Agency for Imported Goods – Cơ quan kiểm tra cho hàng nhập khẩu |
1993 | 出口商品贸易合同 (chūkǒu shāngpǐn màoyì hétóng) – Trade Contract for Export Goods – Hợp đồng thương mại cho hàng xuất khẩu |
1994 | 进口商品价格比对 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bǐduì) – Price Comparison for Imported Goods – So sánh giá cho hàng nhập khẩu |
1995 | 出口商品仓库管理 (chūkǒu shāngpǐn cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse Management for Export Goods – Quản lý kho hàng cho hàng xuất khẩu |
1996 | 进口商品认证 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Certification for Imported Goods – Chứng nhận cho hàng nhập khẩu |
1997 | 出口商品物流保险 (chūkǒu shāngpǐn wùliú bǎoxiǎn) – Logistics Insurance for Export Goods – Bảo hiểm logistics cho hàng xuất khẩu |
1998 | 进口商品退款 (jìnkǒu shāngpǐn tuìkuǎn) – Refund for Imported Goods – Hoàn tiền cho hàng nhập khẩu |
1999 | 出口商品订单确认 (chūkǒu shāngpǐn dìngdān quèrèn) – Order Confirmation for Export Goods – Xác nhận đơn hàng cho hàng xuất khẩu |
2000 | 进口商品产品质量 (jìnkǒu shāngpǐn chǎnpǐn zhìliàng) – Product Quality for Imported Goods – Chất lượng sản phẩm cho hàng nhập khẩu |
2001 | 进口商品货物跟踪 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù gēnzōng) – Cargo Tracking for Imported Goods – Theo dõi hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
2002 | 出口商品费用结算 (chūkǒu shāngpǐn fèiyòng jiésuàn) – Cost Settlement for Export Goods – Thanh toán chi phí cho hàng xuất khẩu |
2003 | 出口商品销售报告 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu bàogào) – Sales Report for Export Goods – Báo cáo bán hàng cho hàng xuất khẩu |
2004 | 进口商品税率 (jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) – Tax Rate for Imported Goods – Mức thuế cho hàng nhập khẩu |
2005 | 出口商品集装箱 (chūkǒu shāngpǐn jízhuāngxiāng) – Shipping Container for Export Goods – Container vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2006 | 进口商品运输时间 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū shíjiān) – Shipping Time for Imported Goods – Thời gian vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2007 | 进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Label for Imported Goods – Nhãn mác cho hàng nhập khẩu |
2008 | 出口商品税务规划 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù guīhuà) – Tax Planning for Export Goods – Kế hoạch thuế cho hàng xuất khẩu |
2009 | 进口商品仓储服务 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fúwù) – Storage Service for Imported Goods – Dịch vụ kho bãi cho hàng nhập khẩu |
2010 | 出口商品广告宣传 (chūkǒu shāngpǐn guǎnggào xuānchuán) – Advertising for Export Goods – Quảng cáo cho hàng xuất khẩu |
2011 | 进口商品退税 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Tax Refund for Imported Goods – Hoàn thuế cho hàng nhập khẩu |
2012 | 出口商品贸易壁垒 (chūkǒu shāngpǐn màoyì bìlěi) – Trade Barriers for Export Goods – Rào cản thương mại cho hàng xuất khẩu |
2013 | 进口商品贸易关系 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì guānxì) – Trade Relations for Imported Goods – Quan hệ thương mại cho hàng nhập khẩu |
2014 | 出口商品价格协定 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé xiédìng) – Price Agreement for Export Goods – Thỏa thuận giá cả cho hàng xuất khẩu |
2015 | 进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bào guān dān) – Customs Declaration Form for Imported Goods – Mẫu khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
2016 | 出口商品货物检查 (chūkǒu shāngpǐn huòwù jiǎnchá) – Cargo Inspection for Export Goods – Kiểm tra hàng hóa cho hàng xuất khẩu |
2017 | 出口商品关税豁免 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì huòmiǎn) – Tariff Exemption for Export Goods – Miễn thuế quan cho hàng xuất khẩu |
2018 | 进口商品货物进度 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù jìndù) – Progress of Imported Goods – Tiến độ hàng nhập khẩu |
2019 | 出口商品售后服务 (chūkǒu shāngpǐn shòuhòu fúwù) – After-sales Service for Export Goods – Dịch vụ sau bán hàng cho hàng xuất khẩu |
2020 | 进口商品质量控制 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Quality Control for Imported Goods – Kiểm soát chất lượng cho hàng nhập khẩu |
2021 | 出口商品支付条件 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù tiáojiàn) – Payment Conditions for Export Goods – Điều kiện thanh toán cho hàng xuất khẩu |
2022 | 进口商品货物运输 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù yùnshū) – Cargo Transportation for Imported Goods – Vận chuyển hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
2023 | 出口商品汇款 (chūkǒu shāngpǐn huìkuǎn) – Remittance for Export Goods – Chuyển tiền cho hàng xuất khẩu |
2024 | 进口商品风险评估报告 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū bàogào) – Risk Assessment Report for Imported Goods – Báo cáo đánh giá rủi ro cho hàng nhập khẩu |
2025 | 进口商品仓储管理系统 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse Management System for Imported Goods – Hệ thống quản lý kho hàng nhập khẩu |
2026 | 进口商品包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging Standards for Imported Goods – Tiêu chuẩn đóng gói cho hàng nhập khẩu |
2027 | 出口商品市场开发 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng kāifā) – Market Development for Export Goods – Phát triển thị trường cho hàng xuất khẩu |
2028 | 进口商品报关单证 (jìnkǒu shāngpǐn bào guān dān zhèng) – Customs Documentation for Imported Goods – Tài liệu hải quan cho hàng nhập khẩu |
2029 | 出口商品储运计划 (chūkǒu shāngpǐn chǔ yùn jìhuà) – Storage and Transport Plan for Export Goods – Kế hoạch lưu kho và vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2030 | 进口商品付款凭证 (jìnkǒu shāngpǐn fùkuǎn píngzhèng) – Payment Receipt for Imported Goods – Biên lai thanh toán cho hàng nhập khẩu |
2031 | 出口商品营销策略 (chūkǒu shāngpǐn yíngxiāo cèlüè) – Marketing Strategy for Export Goods – Chiến lược marketing cho hàng xuất khẩu |
2032 | 进口商品关税规定 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì guīdìng) – Tariff Regulations for Imported Goods – Quy định thuế quan cho hàng nhập khẩu |
2033 | 出口商品运输安排 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) – Transportation Arrangement for Export Goods – Sắp xếp vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2034 | 进口商品订单处理 (jìnkǒu shāngpǐn dìngdān chǔlǐ) – Order Processing for Imported Goods – Xử lý đơn hàng cho hàng nhập khẩu |
2035 | 出口商品合作伙伴 (chūkǒu shāngpǐn hézuò huǒbàn) – Export Goods Partners – Đối tác hàng xuất khẩu |
2036 | 进口商品仓储条件 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ tiáojiàn) – Storage Conditions for Imported Goods – Điều kiện lưu kho cho hàng nhập khẩu |
2037 | 出口商品文件审核 (chūkǒu shāngpǐn wénjiàn shěnhé) – Document Review for Export Goods – Kiểm tra tài liệu cho hàng xuất khẩu |
2038 | 进口商品采购流程 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu liúchéng) – Procurement Process for Imported Goods – Quy trình mua hàng cho hàng nhập khẩu |
2039 | 出口商品货物跟踪系统 (chūkǒu shāngpǐn huòwù gēnzōng xìtǒng) – Cargo Tracking System for Export Goods – Hệ thống theo dõi hàng hóa cho hàng xuất khẩu |
2040 | 进口商品运输路线 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū lùxiàn) – Transportation Route for Imported Goods – Tuyến đường vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2041 | 出口商品目标市场 (chūkǒu shāngpǐn mùbiāo shìchǎng) – Target Market for Export Goods – Thị trường mục tiêu cho hàng xuất khẩu |
2042 | 进口商品供应商评估 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng pínggū) – Supplier Evaluation for Imported Goods – Đánh giá nhà cung cấp cho hàng nhập khẩu |
2043 | 出口商品物流渠道 (chūkǒu shāngpǐn wùliú qúdào) – Logistics Channel for Export Goods – Kênh logistics cho hàng xuất khẩu |
2044 | 进口商品运输费用 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fèiyòng) – Transportation Cost for Imported Goods – Chi phí vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2045 | 出口商品产品质量管理 (chūkǒu shāngpǐn chǎnpǐn zhìliàng guǎnlǐ) – Product Quality Management for Export Goods – Quản lý chất lượng sản phẩm cho hàng xuất khẩu |
2046 | 进口商品验收 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) – Goods Inspection for Imported Goods – Kiểm tra hàng hóa đối với hàng nhập khẩu |
2047 | 进口商品报关程序 (jìnkǒu shāngpǐn bào guān chéngxù) – Customs Declaration Procedure for Imported Goods – Quy trình khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
2048 | 出口商品运输条款 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū tiáokuǎn) – Shipping Terms for Export Goods – Điều khoản vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2049 | 进口商品关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) – Tariff Calculation for Imported Goods – Tính toán thuế quan cho hàng nhập khẩu |
2050 | 出口商品供应链管理 (chūkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management for Export Goods – Quản lý chuỗi cung ứng cho hàng xuất khẩu |
2051 | 进口商品海外仓储 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiwài cāngchǔ) – Overseas Warehouse for Imported Goods – Kho bãi quốc tế cho hàng nhập khẩu |
2052 | 进口商品贸易成本 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì chéngběn) – Trade Cost for Imported Goods – Chi phí thương mại cho hàng nhập khẩu |
2053 | 进口商品检验报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Inspection Report for Imported Goods – Báo cáo kiểm tra cho hàng nhập khẩu |
2054 | 出口商品保险 (chūkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) – Insurance for Export Goods – Bảo hiểm cho hàng xuất khẩu |
2055 | 进口商品供应商评审 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng píngshěn) – Supplier Evaluation for Imported Goods – Đánh giá nhà cung cấp cho hàng nhập khẩu |
2056 | 出口商品促销活动 (chūkǒu shāngpǐn cùxiāo huódòng) – Promotion Activities for Export Goods – Hoạt động khuyến mãi cho hàng xuất khẩu |
2057 | 进口商品产品合格证明 (jìnkǒu shāngpǐn chǎnpǐn hégé zhèngmíng) – Product Compliance Certificate for Imported Goods – Chứng chỉ sản phẩm hợp chuẩn cho hàng nhập khẩu |
2058 | 出口商品报价单 (chūkǒu shāngpǐn bàojià dān) – Quotation for Export Goods – Báo giá cho hàng xuất khẩu |
2059 | 出口商品清关服务 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān fúwù) – Customs Clearance Service for Export Goods – Dịch vụ thông quan cho hàng xuất khẩu |
2060 | 进口商品贸易法规 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì fǎguī) – Trade Regulations for Imported Goods – Quy định thương mại cho hàng nhập khẩu |
2061 | 进口商品采购合同 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu hétóng) – Purchase Contract for Imported Goods – Hợp đồng mua hàng cho hàng nhập khẩu |
2062 | 出口商品订单跟踪 (chūkǒu shāngpǐn dìngdān gēnzōng) – Order Tracking for Export Goods – Theo dõi đơn hàng cho hàng xuất khẩu |
2063 | 进口商品退货流程 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Return Process for Imported Goods – Quy trình trả lại hàng nhập khẩu |
2064 | 进口商品清关 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) – Customs Clearance for Imported Goods – Thông quan hàng nhập khẩu |
2065 | 进口商品物流公司 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú gōngsī) – Logistics Company for Imported Goods – Công ty vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2066 | 出口商品货物报关 (chūkǒu shāngpǐn huòwù bào guān) – Customs Declaration for Export Goods – Khai báo hải quan cho hàng xuất khẩu |
2067 | 进口商品货物追踪 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù zhuīzōng) – Goods Tracking for Imported Goods – Theo dõi hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
2068 | 出口商品信用证 (chūkǒu shāngpǐn xìnyòng zhèng) – Letter of Credit for Export Goods – L/C cho hàng xuất khẩu |
2069 | 进口商品采购计划 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu jìhuà) – Procurement Plan for Imported Goods – Kế hoạch mua hàng cho hàng nhập khẩu |
2070 | 出口商品生产能力 (chūkǒu shāngpǐn shēngchǎn nénglì) – Production Capacity for Export Goods – Năng lực sản xuất cho hàng xuất khẩu |
2071 | 进口商品电子发票 (jìnkǒu shāngpǐn diànzǐ fāpiào) – Electronic Invoice for Imported Goods – Hóa đơn điện tử cho hàng nhập khẩu |
2072 | 出口商品市场渗透 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng shèntòu) – Market Penetration for Export Goods – Thâm nhập thị trường cho hàng xuất khẩu |
2073 | 出口商品信用评估 (chūkǒu shāngpǐn xìnyòng pínggū) – Credit Assessment for Export Goods – Đánh giá tín dụng cho hàng xuất khẩu |
2074 | 出口商品支付保证金 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù bǎozhèng jīn) – Payment Deposit for Export Goods – Tiền đặt cọc thanh toán cho hàng xuất khẩu |
2075 | 进口商品定制 (jìnkǒu shāngpǐn dìngzhì) – Customization for Imported Goods – Sản phẩm tùy chỉnh cho hàng nhập khẩu |
2076 | 出口商品发货通知 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò tōngzhī) – Shipping Notification for Export Goods – Thông báo vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2077 | 进口商品合格认证 (jìnkǒu shāngpǐn hégé rènzhèng) – Certification of Compliance for Imported Goods – Chứng nhận hợp chuẩn cho hàng nhập khẩu |
2078 | 进口商品分类管理 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ) – Classification Management for Imported Goods – Quản lý phân loại hàng nhập khẩu |
2079 | 出口商品销售渠道 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu qúdào) – Sales Channel for Export Goods – Kênh bán hàng cho hàng xuất khẩu |
2080 | 进口商品检疫证书 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì zhèngshū) – Quarantine Certificate for Imported Goods – Chứng nhận kiểm dịch cho hàng nhập khẩu |
2081 | 进口商品标准化管理 (jìnkǒu shāngpǐn biāozhǔn huà guǎnlǐ) – Standardized Management for Imported Goods – Quản lý tiêu chuẩn hóa cho hàng nhập khẩu |
2082 | 出口商品税务筹划 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù chóuhuà) – Tax Planning for Export Goods – Lập kế hoạch thuế cho hàng xuất khẩu |
2083 | 出口商品品质控制 (chūkǒu shāngpǐn pǐnzhì kòngzhì) – Quality Control for Export Goods – Kiểm soát chất lượng cho hàng xuất khẩu |
2084 | 出口商品市场趋势 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng qūshì) – Market Trends for Export Goods – Xu hướng thị trường cho hàng xuất khẩu |
2085 | 进口商品包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging Standards for Imported Goods – Tiêu chuẩn bao bì cho hàng nhập khẩu |
2086 | 出口商品海关审查 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Customs Review for Export Goods – Kiểm tra hải quan cho hàng xuất khẩu |
2087 | 进口商品到货时间 (jìnkǒu shāngpǐn dào huò shíjiān) – Delivery Time for Imported Goods – Thời gian giao hàng cho hàng nhập khẩu |
2088 | 进口商品责任保险 (jìnkǒu shāngpǐn zérèn bǎoxiǎn) – Liability Insurance for Imported Goods – Bảo hiểm trách nhiệm đối với hàng nhập khẩu |
2089 | 出口商品商业协议 (chūkǒu shāngpǐn shāngyè xiéyì) – Commercial Agreement for Export Goods – Thỏa thuận thương mại cho hàng xuất khẩu |
2090 | 进口商品采购成本 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu chéngběn) – Procurement Cost for Imported Goods – Chi phí mua hàng cho hàng nhập khẩu |
2091 | 出口商品风险评估 (chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment for Export Goods – Đánh giá rủi ro cho hàng xuất khẩu |
2092 | 进口商品退货申请 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Return Request for Imported Goods – Đơn xin trả hàng cho hàng nhập khẩu |
2093 | 出口商品清单 (chūkǒu shāngpǐn qīngdān) – Export Goods List – Danh sách hàng xuất khẩu |
2094 | 进口商品国际运输 (jìnkǒu shāngpǐn guójì yùnshū) – International Shipping for Imported Goods – Vận chuyển quốc tế cho hàng nhập khẩu |
2095 | 出口商品条款 (chūkǒu shāngpǐn tiáokuǎn) – Terms for Export Goods – Điều khoản cho hàng xuất khẩu |
2096 | 进口商品价格谈判 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Price Negotiation for Imported Goods – Thương lượng giá cho hàng nhập khẩu |
2097 | 进口商品证书 (jìnkǒu shāngpǐn zhèngshū) – Certificate for Imported Goods – Giấy chứng nhận cho hàng nhập khẩu |
2098 | 出口商品库存管理 (chūkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management for Export Goods – Quản lý tồn kho cho hàng xuất khẩu |
2099 | 进口商品运输费用 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fèiyòng) – Shipping Fees for Imported Goods – Phí vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2100 | 进口商品贸易合同 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì hétóng) – Trade Contract for Imported Goods – Hợp đồng thương mại cho hàng nhập khẩu |
2101 | 出口商品信用保险 (chūkǒu shāngpǐn xìnyòng bǎoxiǎn) – Credit Insurance for Export Goods – Bảo hiểm tín dụng cho hàng xuất khẩu |
2102 | 进口商品市场调研 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng diàoyán) – Market Research for Imported Goods – Nghiên cứu thị trường cho hàng nhập khẩu |
2103 | 进口商品合格标准 (jìnkǒu shāngpǐn hégé biāozhǔn) – Quality Standards for Imported Goods – Tiêu chuẩn chất lượng cho hàng nhập khẩu |
2104 | 出口商品价格策略 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé cèlüè) – Pricing Strategy for Export Goods – Chiến lược giá cho hàng xuất khẩu |
2105 | 进口商品申报文件 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào wénjiàn) – Declaration Documents for Imported Goods – Tài liệu khai báo cho hàng nhập khẩu |
2106 | 出口商品出口许可证 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu xǔkězhèng) – Export License for Export Goods – Giấy phép xuất khẩu cho hàng xuất khẩu |
2107 | 进口商品进口关税 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu guānshuì) – Import Duties for Imported Goods – Thuế nhập khẩu cho hàng nhập khẩu |
2108 | 出口商品出货通知 (chūkǒu shāngpǐn chūhuò tōngzhī) – Shipment Notification for Export Goods – Thông báo xuất hàng cho hàng xuất khẩu |
2109 | 进口商品税收政策 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy for Imported Goods – Chính sách thuế cho hàng nhập khẩu |
2110 | 出口商品市场需求 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú) – Market Demand for Export Goods – Nhu cầu thị trường cho hàng xuất khẩu |
2111 | 进口商品运输风险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fēngxiǎn) – Shipping Risks for Imported Goods – Rủi ro vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2112 | 出口商品海外仓储 (chūkǒu shāngpǐn hǎiwài cāngchǔ) – Overseas Warehousing for Export Goods – Kho bãi nước ngoài cho hàng xuất khẩu |
2113 | 进口商品货物退运 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù tuì yùn) – Return Shipment for Imported Goods – Vận chuyển trả lại hàng nhập khẩu |
2114 | 进口商品检验报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Inspection Report for Imported Goods – Báo cáo kiểm tra cho hàng nhập khẩu |
2115 | 出口商品市场竞争 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng jìngzhēng) – Market Competition for Export Goods – Cạnh tranh thị trường cho hàng xuất khẩu |
2116 | 出口商品市场渠道 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng qúdào) – Market Channel for Export Goods – Kênh thị trường cho hàng xuất khẩu |
2117 | 进口商品税率 (jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) – Tax Rate for Imported Goods – Tỷ lệ thuế cho hàng nhập khẩu |
2118 | 出口商品交易协议 (chūkǒu shāngpǐn jiāoyì xiéyì) – Trade Agreement for Export Goods – Thỏa thuận giao dịch cho hàng xuất khẩu |
2119 | 进口商品履约能力 (jìnkǒu shāngpǐn lǚyuē nénglì) – Performance Ability for Imported Goods – Năng lực thực hiện hợp đồng cho hàng nhập khẩu |
2120 | 出口商品检验标准 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Inspection Standards for Export Goods – Tiêu chuẩn kiểm tra cho hàng xuất khẩu |
2121 | 进口商品清关手续 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shǒuxù) – Customs Clearance Procedures for Imported Goods – Thủ tục thông quan cho hàng nhập khẩu |
2122 | 出口商品目标客户 (chūkǒu shāngpǐn mùbiāo kèhù) – Target Customers for Export Goods – Khách hàng mục tiêu cho hàng xuất khẩu |
2123 | 进口商品仓储管理 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management for Imported Goods – Quản lý kho bãi cho hàng nhập khẩu |
2124 | 出口商品退税程序 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì chéngxù) – Tax Refund Procedure for Export Goods – Quy trình hoàn thuế cho hàng xuất khẩu |
2125 | 进口商品运输公司 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū gōngsī) – Shipping Company for Imported Goods – Công ty vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2126 | 进口商品合同条款 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms for Imported Goods – Điều khoản hợp đồng cho hàng nhập khẩu |
2127 | 进口商品的法律责任 (jìnkǒu shāngpǐn de fǎlǜ zérèn) – Legal Liability for Imported Goods – Trách nhiệm pháp lý đối với hàng nhập khẩu |
2128 | 进口商品付款条件 (jìnkǒu shāngpǐn fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms for Imported Goods – Điều kiện thanh toán cho hàng nhập khẩu |
2129 | 出口商品海运保险 (chūkǒu shāngpǐn hǎiyùn bǎoxiǎn) – Ocean Freight Insurance for Export Goods – Bảo hiểm vận tải biển cho hàng xuất khẩu |
2130 | 出口商品包装要求 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Packaging Requirements for Export Goods – Yêu cầu bao bì cho hàng xuất khẩu |
2131 | 出口商品支付风险 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù fēngxiǎn) – Payment Risk for Export Goods – Rủi ro thanh toán cho hàng xuất khẩu |
2132 | 进口商品申报单 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào dān) – Declaration Form for Imported Goods – Tờ khai hải quan cho hàng nhập khẩu |
2133 | 出口商品货运代理 (chūkǒu shāngpǐn huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder for Export Goods – Đại lý vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2134 | 进口商品配额 (jìnkǒu shāngpǐn pèi’é) – Import Quota for Imported Goods – Hạn ngạch nhập khẩu cho hàng nhập khẩu |
2135 | 进口商品贸易政策 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì zhèngcè) – Trade Policy for Imported Goods – Chính sách thương mại cho hàng nhập khẩu |
2136 | 出口商品市场调研 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng diàoyán) – Market Research for Export Goods – Nghiên cứu thị trường cho hàng xuất khẩu |
2137 | 出口商品销售合同 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu hétóng) – Sales Contract for Export Goods – Hợp đồng bán hàng cho hàng xuất khẩu |
2138 | 进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Price Fluctuation for Imported Goods – Biến động giá cho hàng nhập khẩu |
2139 | 出口商品原产地证 (chūkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèng) – Certificate of Origin for Export Goods – Giấy chứng nhận xuất xứ cho hàng xuất khẩu |
2140 | 出口商品支付担保 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù dānbǎo) – Payment Guarantee for Export Goods – Bảo lãnh thanh toán cho hàng xuất khẩu |
2141 | 进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Customs Declaration Form for Imported Goods – Tờ khai hải quan cho hàng nhập khẩu |
2142 | 出口商品税务管理 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù guǎnlǐ) – Tax Management for Export Goods – Quản lý thuế cho hàng xuất khẩu |
2143 | 出口商品市场进入 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng jìnrù) – Market Entry for Export Goods – Xâm nhập thị trường cho hàng xuất khẩu |
2144 | 进口商品交易平台 (jìnkǒu shāngpǐn jiāoyì píngtái) – Trading Platform for Imported Goods – Nền tảng giao dịch cho hàng nhập khẩu |
2145 | 出口商品客户开发 (chūkǒu shāngpǐn kèhù kāifā) – Customer Development for Export Goods – Phát triển khách hàng cho hàng xuất khẩu |
2146 | 进口商品储存条件 (jìnkǒu shāngpǐn chǔcún tiáojiàn) – Storage Conditions for Imported Goods – Điều kiện lưu trữ cho hàng nhập khẩu |
2147 | 出口商品返还政策 (chūkǒu shāngpǐn fǎnhuí zhèngcè) – Return Policy for Export Goods – Chính sách hoàn trả cho hàng xuất khẩu |
2148 | 进口商品合规审核 (jìnkǒu shāngpǐn héguī shěnhé) – Compliance Review for Imported Goods – Kiểm tra tuân thủ cho hàng nhập khẩu |
2149 | 出口商品盈利模式 (chūkǒu shāngpǐn yínglì móshì) – Profit Model for Export Goods – Mô hình lợi nhuận cho hàng xuất khẩu |
2150 | 进口商品清关税费 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shuìfèi) – Customs Duty for Imported Goods – Thuế hải quan cho hàng nhập khẩu |
2151 | 进口商品交易条款 (jìnkǒu shāngpǐn jiāoyì tiáokuǎn) – Terms of Trade for Imported Goods – Điều khoản giao dịch cho hàng nhập khẩu |
2152 | 进口商品发货地 (jìnkǒu shāngpǐn fāhuò dì) – Shipping Origin for Imported Goods – Nơi xuất hàng cho hàng nhập khẩu |
2153 | 出口商品贸易风险 (chūkǒu shāngpǐn màoyì fēngxiǎn) – Trade Risk for Export Goods – Rủi ro thương mại cho hàng xuất khẩu |
2154 | 进口商品合同履行 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng lǚxíng) – Contract Execution for Imported Goods – Thực hiện hợp đồng cho hàng nhập khẩu |
2155 | 进口商品发票复印 (jìnkǒu shāngpǐn fāpiào fùyìn) – Invoice Copy for Imported Goods – Bản sao hóa đơn cho hàng nhập khẩu |
2156 | 出口商品目的地港口 (chūkǒu shāngpǐn mùdì dì gǎngkǒu) – Destination Port for Export Goods – Cảng đích cho hàng xuất khẩu |
2157 | 进口商品价格调查 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé diàochá) – Price Survey for Imported Goods – Khảo sát giá cho hàng nhập khẩu |
2158 | 出口商品保修服务 (chūkǒu shāngpǐn bǎoxiū fúwù) – Warranty Service for Export Goods – Dịch vụ bảo hành cho hàng xuất khẩu |
2159 | 进口商品库存积压 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún jīyā) – Inventory Backlog for Imported Goods – Tồn kho hàng nhập khẩu |
2160 | 出口商品税务优化 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù yōuhuà) – Tax Optimization for Export Goods – Tối ưu thuế cho hàng xuất khẩu |
2161 | 进口商品质量证明 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng zhèngmíng) – Quality Certification for Imported Goods – Chứng nhận chất lượng cho hàng nhập khẩu |
2162 | 出口商品定价策略 (chūkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Pricing Strategy for Export Goods – Chiến lược định giá cho hàng xuất khẩu |
2163 | 进口商品货币结算 (jìnkǒu shāngpǐn huòbì jiésuàn) – Currency Settlement for Imported Goods – Thanh toán bằng tiền tệ cho hàng nhập khẩu |
2164 | 进口商品采购计划 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu jìhuà) – Procurement Plan for Imported Goods – Kế hoạch mua sắm cho hàng nhập khẩu |
2165 | 出口商品支付保障 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù bǎozhàng) – Payment Guarantee for Export Goods – Bảo đảm thanh toán cho hàng xuất khẩu |
2166 | 进口商品到货检验 (jìnkǒu shāngpǐn dào huò jiǎnyàn) – Goods Arrival Inspection for Imported Goods – Kiểm tra hàng đến cho hàng nhập khẩu |
2167 | 进口商品市场分析 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Market Analysis for Imported Goods – Phân tích thị trường cho hàng nhập khẩu |
2168 | 进口商品商业发票 (jìnkǒu shāngpǐn shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice for Imported Goods – Hóa đơn thương mại cho hàng nhập khẩu |
2169 | 进口商品收货地址 (jìnkǒu shāngpǐn shōuhuò dìzhǐ) – Delivery Address for Imported Goods – Địa chỉ nhận hàng cho hàng nhập khẩu |
2170 | 出口商品支付条款 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms for Export Goods – Điều khoản thanh toán cho hàng xuất khẩu |
2171 | 进口商品仓储成本 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ chéngběn) – Storage Cost for Imported Goods – Chi phí lưu kho cho hàng nhập khẩu |
2172 | 出口商品品质认证 (chūkǒu shāngpǐn pǐnzhì rènzhèng) – Quality Certification for Export Goods – Chứng nhận chất lượng cho hàng xuất khẩu |
2173 | 进口商品报关手续 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shǒuxù) – Customs Procedures for Imported Goods – Thủ tục hải quan cho hàng nhập khẩu |
2174 | 出口商品税务风险 (chūkǒu shāngpǐn shuìwù fēngxiǎn) – Tax Risk for Export Goods – Rủi ro thuế cho hàng xuất khẩu |
2175 | 进口商品退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Return Policy for Imported Goods – Chính sách hoàn trả cho hàng nhập khẩu |
2176 | 出口商品订单处理 (chūkǒu shāngpǐn dìngdān chǔlǐ) – Order Processing for Export Goods – Xử lý đơn hàng cho hàng xuất khẩu |
2177 | 出口商品库存清理 (chūkǒu shāngpǐn kùcún qīnglǐ) – Inventory Clearance for Export Goods – Xóa kho hàng xuất khẩu |
2178 | 进口商品采购合同 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu hétóng) – Procurement Contract for Imported Goods – Hợp đồng mua hàng cho hàng nhập khẩu |
2179 | 进口商品进口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import License for Imported Goods – Giấy phép nhập khẩu cho hàng nhập khẩu |
2180 | 出口商品客户支持 (chūkǒu shāngpǐn kèhù zhīchí) – Customer Support for Export Goods – Hỗ trợ khách hàng cho hàng xuất khẩu |
2181 | 进口商品质量检查 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Quality Inspection for Imported Goods – Kiểm tra chất lượng cho hàng nhập khẩu |
2182 | 出口商品成本核算 (chūkǒu shāngpǐn chéngběn hésuàn) – Cost Calculation for Export Goods – Tính toán chi phí cho hàng xuất khẩu |
2183 | 进口商品通关时效 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān shíxiào) – Customs Clearance Time for Imported Goods – Thời gian thông quan cho hàng nhập khẩu |
2184 | 出口商品市场反馈 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fǎnkuì) – Market Feedback for Export Goods – Phản hồi thị trường cho hàng xuất khẩu |
2185 | 进口商品代理商 (jìnkǒu shāngpǐn dàilǐ shāng) – Import Agent for Imported Goods – Đại lý nhập khẩu cho hàng nhập khẩu |
2186 | 出口商品信用证 (chūkǒu shāngpǐn xìnyòng zhèng) – Letter of Credit for Export Goods – Thư tín dụng cho hàng xuất khẩu |
2187 | 进口商品货物报关 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù bàoguān) – Goods Declaration for Imported Goods – Khai báo hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
2188 | 出口商品运输单证 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Shipping Documents for Export Goods – Hồ sơ vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2189 | 进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Price Fluctuations for Imported Goods – Biến động giá cả cho hàng nhập khẩu |
2190 | 出口商品退货程序 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò chéngxù) – Return Procedure for Export Goods – Quy trình trả hàng cho hàng xuất khẩu |
2191 | 进口商品检疫要求 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì yāoqiú) – Quarantine Requirements for Imported Goods – Yêu cầu kiểm dịch cho hàng nhập khẩu |
2192 | 进口商品保险理赔 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn lǐpéi) – Insurance Claim for Imported Goods – Đền bù bảo hiểm cho hàng nhập khẩu |
2193 | 进口商品时效性要求 (jìnkǒu shāngpǐn shíxiàoxìng yāoqiú) – Time Sensitivity Requirements for Imported Goods – Yêu cầu tính thời gian đối với hàng nhập khẩu |
2194 | 出口商品产品规格 (chūkǒu shāngpǐn chǎnpǐn guīgé) – Product Specifications for Export Goods – Quy cách sản phẩm cho hàng xuất khẩu |
2195 | 进口商品报关公司 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān gōngsī) – Customs Declaration Company for Imported Goods – Công ty khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
2196 | 出口商品客户管理 (chūkǒu shāngpǐn kèhù guǎnlǐ) – Customer Management for Export Goods – Quản lý khách hàng cho hàng xuất khẩu |
2197 | 进口商品海关审查 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Customs Review for Imported Goods – Kiểm tra hải quan đối với hàng nhập khẩu |
2198 | 进口商品标准合同 (jìnkǒu shāngpǐn biāozhǔn hétóng) – Standard Contract for Imported Goods – Hợp đồng chuẩn cho hàng nhập khẩu |
2199 | 进口商品物流服务 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú fúwù) – Logistics Service for Imported Goods – Dịch vụ logistics cho hàng nhập khẩu |
2200 | 出口商品出货单 (chūkǒu shāngpǐn chūhuò dān) – Dispatch Note for Export Goods – Phiếu xuất hàng cho hàng xuất khẩu |
2201 | 进口商品合格证书 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèngshū) – Certificate of Conformity for Imported Goods – Giấy chứng nhận hợp quy cho hàng nhập khẩu |
2202 | 出口商品质保期 (chūkǒu shāngpǐn zhìbǎo qī) – Warranty Period for Export Goods – Thời gian bảo hành cho hàng xuất khẩu |
2203 | 进口商品清关程序 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān chéngxù) – Customs Clearance Process for Imported Goods – Quy trình thông quan cho hàng nhập khẩu |
2204 | 出口商品贸易协定 (chūkǒu shāngpǐn màoyì xiédìng) – Trade Agreement for Export Goods – Hiệp định thương mại cho hàng xuất khẩu |
2205 | 进口商品配送服务 (jìnkǒu shāngpǐn pèisòng fúwù) – Delivery Service for Imported Goods – Dịch vụ giao hàng cho hàng nhập khẩu |
2206 | 出口商品市场占有率 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market Share for Export Goods – Thị phần hàng xuất khẩu |
2207 | 进口商品收货单 (jìnkǒu shāngpǐn shōuhuò dān) – Goods Receipt for Imported Goods – Phiếu nhận hàng cho hàng nhập khẩu |
2208 | 出口商品认证标准 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng biāozhǔn) – Certification Standards for Export Goods – Tiêu chuẩn chứng nhận cho hàng xuất khẩu |
2209 | 进口商品跟踪服务 (jìnkǒu shāngpǐn gēnzōng fúwù) – Tracking Service for Imported Goods – Dịch vụ theo dõi cho hàng nhập khẩu |
2210 | 进口商品运输延误 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū yánwù) – Shipping Delays for Imported Goods – Sự chậm trễ vận chuyển đối với hàng nhập khẩu |
2211 | 出口商品国际市场 (chūkǒu shāngpǐn guójì shìchǎng) – International Market for Export Goods – Thị trường quốc tế cho hàng xuất khẩu |
2212 | 进口商品供应商管理 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier Management for Imported Goods – Quản lý nhà cung cấp cho hàng nhập khẩu |
2213 | 出口商品质量标准 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Quality Standards for Export Goods – Tiêu chuẩn chất lượng cho hàng xuất khẩu |
2214 | 进口商品销售策略 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu cèlüè) – Sales Strategy for Imported Goods – Chiến lược bán hàng cho hàng nhập khẩu |
2215 | 出口商品价格谈判 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Price Negotiation for Export Goods – Đàm phán giá cho hàng xuất khẩu |
2216 | 出口商品运输条件 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū tiáojiàn) – Shipping Conditions for Export Goods – Điều kiện vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2217 | 进口商品支付凭证 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher for Imported Goods – Giấy chứng nhận thanh toán cho hàng nhập khẩu |
2218 | 出口商品产品设计 (chūkǒu shāngpǐn chǎnpǐn shèjì) – Product Design for Export Goods – Thiết kế sản phẩm cho hàng xuất khẩu |
2219 | 进口商品客户反馈 (jìnkǒu shāngpǐn kèhù fǎnkuì) – Customer Feedback for Imported Goods – Phản hồi của khách hàng về hàng nhập khẩu |
2220 | 出口商品生产周期 (chūkǒu shāngpǐn shēngchǎn zhōuqī) – Production Cycle for Export Goods – Chu kỳ sản xuất cho hàng xuất khẩu |
2221 | 出口商品物流成本 (chūkǒu shāngpǐn wùliú chéngběn) – Logistics Cost for Export Goods – Chi phí logistics cho hàng xuất khẩu |
2222 | 进口商品报关单证 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dānzhèng) – Customs Declaration Documents for Imported Goods – Hồ sơ khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
2223 | 出口商品关税政策 (chūkǒu shāngpǐn guānshuì zhèngcè) – Customs Duty Policies for Export Goods – Chính sách thuế hải quan cho hàng xuất khẩu |
2224 | 进口商品包装设计 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Packaging Design for Imported Goods – Thiết kế bao bì cho hàng nhập khẩu |
2225 | 进口商品定价策略 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Pricing Strategy for Imported Goods – Chiến lược định giá cho hàng nhập khẩu |
2226 | 出口商品出口退税 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Rebate for Export Goods – Hoàn thuế xuất khẩu cho hàng xuất khẩu |
2227 | 进口商品产品标准 (jìnkǒu shāngpǐn chǎnpǐn biāozhǔn) – Product Standards for Imported Goods – Tiêu chuẩn sản phẩm cho hàng nhập khẩu |
2228 | 出口商品市场营销 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng yíngxiāo) – Marketing for Export Goods – Tiếp thị cho hàng xuất khẩu |
2229 | 进口商品检验和测试 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hé cèshì) – Inspection and Testing of Imported Goods – Kiểm tra và thử nghiệm hàng nhập khẩu |
2230 | 出口商品支付条件 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms for Export Goods – Điều kiện thanh toán cho hàng xuất khẩu |
2231 | 进口商品交货时间 (jìnkǒu shāngpǐn jiāohuò shíjiān) – Delivery Time for Imported Goods – Thời gian giao hàng cho hàng nhập khẩu |
2232 | 出口商品海关手续 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shǒuxù) – Customs Procedures for Export Goods – Thủ tục hải quan cho hàng xuất khẩu |
2233 | 出口商品付款方式 (chūkǒu shāngpǐn fùkuǎn fāngshì) – Payment Methods for Export Goods – Phương thức thanh toán cho hàng xuất khẩu |
2234 | 进口商品订单确认 (jìnkǒu shāngpǐn dìngdān quèrèn) – Order Confirmation for Imported Goods – Xác nhận đơn hàng cho hàng nhập khẩu |
2235 | 出口商品海运费用 (chūkǒu shāngpǐn hǎiyùn fèiyòng) – Ocean Freight for Export Goods – Phí vận chuyển đường biển cho hàng xuất khẩu |
2236 | 进口商品报关费用 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān fèiyòng) – Customs Declaration Fees for Imported Goods – Phí khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
2237 | 出口商品装船单 (chūkǒu shāngpǐn zhuāngchuán dān) – Bill of Lading for Export Goods – Vận đơn cho hàng xuất khẩu |
2238 | 进口商品国际运输合同 (jìnkǒu shāngpǐn guójì yùnshū hétóng) – International Shipping Contract for Imported Goods – Hợp đồng vận chuyển quốc tế cho hàng nhập khẩu |
2239 | 进口商品申报单 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào dān) – Declaration Form for Imported Goods – Mẫu khai báo cho hàng nhập khẩu |
2240 | 出口商品价格清单 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé qīngdān) – Price List for Export Goods – Bảng giá cho hàng xuất khẩu |
2241 | 进口商品供应商信用评估 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng xìnyòng pínggū) – Supplier Credit Evaluation for Imported Goods – Đánh giá tín dụng nhà cung cấp cho hàng nhập khẩu |
2242 | 出口商品商标注册 (chūkǒu shāngpǐn shāngbiāo zhùcè) – Trademark Registration for Export Goods – Đăng ký nhãn hiệu cho hàng xuất khẩu |
2243 | 进口商品目的地 (jìnkǒu shāngpǐn mùdì dì) – Destination for Imported Goods – Điểm đến của hàng nhập khẩu |
2244 | 出口商品生产商 (chūkǒu shāngpǐn shēngchǎn shāng) – Manufacturer of Export Goods – Nhà sản xuất hàng xuất khẩu |
2245 | 进口商品增值税 (jìnkǒu shāngpǐn zēngzhí shuì) – VAT on Imported Goods – Thuế giá trị gia tăng cho hàng nhập khẩu |
2246 | 出口商品协议条款 (chūkǒu shāngpǐn xiéyì tiáokuǎn) – Agreement Terms for Export Goods – Điều khoản hợp đồng cho hàng xuất khẩu |
2247 | 进口商品运输保险费 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Shipping Insurance Premium for Imported Goods – Phí bảo hiểm vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2248 | 出口商品支付凭证 (chūkǒu shāngpǐn zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher for Export Goods – Giấy chứng nhận thanh toán cho hàng xuất khẩu |
2249 | 进口商品货物检查 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù jiǎnchá) – Goods Inspection for Imported Goods – Kiểm tra hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
2250 | 出口商品订单合同 (chūkǒu shāngpǐn dìngdān hétóng) – Order Contract for Export Goods – Hợp đồng đơn hàng cho hàng xuất khẩu |
2251 | 进口商品关税征收 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhēngshōu) – Customs Duty Collection for Imported Goods – Thu thuế hải quan cho hàng nhập khẩu |
2252 | 出口商品运输方案 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū fāng’àn) – Shipping Plan for Export Goods – Kế hoạch vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2253 | 进口商品目的港 (jìnkǒu shāngpǐn mùdì gǎng) – Port of Destination for Imported Goods – Cảng đích của hàng nhập khẩu |
2254 | 出口商品仓储服务 (chūkǒu shāngpǐn cāngchǔ fúwù) – Warehousing Service for Export Goods – Dịch vụ kho bãi cho hàng xuất khẩu |
2255 | 出口商品运输成本分析 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū chéngběn fēnxī) – Shipping Cost Analysis for Export Goods – Phân tích chi phí vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2256 | 进口商品货物运输 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù yùnshū) – Goods Transportation for Imported Goods – Vận chuyển hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
2257 | 出口商品出口退税政策 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export Tax Rebate Policies for Export Goods – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu cho hàng xuất khẩu |
2258 | 进口商品存储条件 (jìnkǒu shāngpǐn cúnchú tiáojiàn) – Storage Conditions for Imported Goods – Điều kiện lưu trữ cho hàng nhập khẩu |
2259 | 出口商品发货时间 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò shíjiān) – Delivery Time for Export Goods – Thời gian giao hàng cho hàng xuất khẩu |
2260 | 进口商品货运代理 (jìnkǒu shāngpǐn huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder for Imported Goods – Đại lý vận tải cho hàng nhập khẩu |
2261 | 出口商品仓储管理 (chūkǒu shāngpǐn cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehousing Management for Export Goods – Quản lý kho bãi cho hàng xuất khẩu |
2262 | 进口商品检疫规定 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì guīdìng) – Quarantine Regulations for Imported Goods – Quy định kiểm dịch cho hàng nhập khẩu |
2263 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Classification of Imported Goods – Phân loại hàng nhập khẩu |
2264 | 出口商品市场份额 (chūkǒu shāngpǐn shìchǎng fèn’é) – Market Share for Export Goods – Thị phần của hàng xuất khẩu |
2265 | 进口商品海运路线 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiyùn lùxiàn) – Ocean Freight Route for Imported Goods – Tuyến đường vận chuyển đường biển cho hàng nhập khẩu |
2266 | 出口商品优惠政策 (chūkǒu shāngpǐn yōuhuì zhèngcè) – Preferential Policies for Export Goods – Chính sách ưu đãi cho hàng xuất khẩu |
2267 | 进口商品质量检验 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Quality Inspection for Imported Goods – Kiểm tra chất lượng cho hàng nhập khẩu |
2268 | 进口商品进口国 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu guó) – Country of Origin for Imported Goods – Quốc gia xuất xứ của hàng nhập khẩu |
2269 | 出口商品的出口许可证 (chūkǒu shāngpǐn de chūkǒu xǔkě zhèng) – Export License for Export Goods – Giấy phép xuất khẩu cho hàng xuất khẩu |
2270 | 进口商品的关税 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì) – Tariffs for Imported Goods – Thuế nhập khẩu cho hàng nhập khẩu |
2271 | 出口商品的信用证 (chūkǒu shāngpǐn de xìnyòng zhèng) – Letter of Credit for Export Goods – Thư tín dụng cho hàng xuất khẩu |
2272 | 进口商品商检 (jìnkǒu shāngpǐn shāngjiǎn) – Commodity Inspection for Imported Goods – Kiểm tra hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
2273 | 出口商品交货条件 (chūkǒu shāngpǐn jiāohuò tiáojiàn) – Delivery Terms for Export Goods – Điều kiện giao hàng cho hàng xuất khẩu |
2274 | 进口商品的分类税率 (jìnkǒu shāngpǐn de fēnlèi shuìlǜ) – Classification Tax Rate for Imported Goods – Thuế suất phân loại cho hàng nhập khẩu |
2275 | 出口商品包装材料 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Packaging Materials for Export Goods – Vật liệu bao bì cho hàng xuất khẩu |
2276 | 进口商品的质量保证 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng bǎozhèng) – Quality Guarantee for Imported Goods – Đảm bảo chất lượng cho hàng nhập khẩu |
2277 | 进口商品运输条款 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū tiáokuǎn) – Shipping Terms for Imported Goods – Điều khoản vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2278 | 出口商品价格协定 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé xiédìng) – Price Agreement for Export Goods – Thỏa thuận giá cho hàng xuất khẩu |
2279 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Customs Duty Reduction for Imported Goods – Giảm thuế nhập khẩu cho hàng nhập khẩu |
2280 | 出口商品检疫证书 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyì zhèngshū) – Quarantine Certificate for Export Goods – Giấy chứng nhận kiểm dịch cho hàng xuất khẩu |
2281 | 出口商品海运费用 (chūkǒu shāngpǐn hǎiyùn fèiyòng) – Ocean Freight Costs for Export Goods – Chi phí vận chuyển đường biển cho hàng xuất khẩu |
2282 | 进口商品商检报告 (jìnkǒu shāngpǐn shāngjiǎn bàogào) – Commodity Inspection Report for Imported Goods – Báo cáo kiểm tra hàng hóa cho hàng nhập khẩu |
2283 | 出口商品货运单证 (chūkǒu shāngpǐn huòyùn dānzhèng) – Freight Documents for Export Goods – Hồ sơ vận tải cho hàng xuất khẩu |
2284 | 进口商品合同纠纷 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng jiūfēn) – Contract Dispute for Imported Goods – Tranh chấp hợp đồng cho hàng nhập khẩu |
2285 | 出口商品报关单 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Customs Declaration Form for Export Goods – Mẫu khai báo hải quan cho hàng xuất khẩu |
2286 | 进口商品港口费用 (jìnkǒu shāngpǐn gǎngkǒu fèiyòng) – Port Charges for Imported Goods – Phí cảng cho hàng nhập khẩu |
2287 | 出口商品价格确认 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé quèrèn) – Price Confirmation for Export Goods – Xác nhận giá cho hàng xuất khẩu |
2288 | 进口商品风险管理 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management for Imported Goods – Quản lý rủi ro cho hàng nhập khẩu |
2289 | 出口商品退税 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Tax Refund for Export Goods – Hoàn thuế cho hàng xuất khẩu |
2290 | 进口商品运输安排 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū ānpái) – Shipping Arrangement for Imported Goods – Sắp xếp vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2291 | 出口商品信用证支付 (chūkǒu shāngpǐn xìnyòng zhèng zhīfù) – Payment via Letter of Credit for Export Goods – Thanh toán bằng thư tín dụng cho hàng xuất khẩu |
2292 | 进口商品运输时效 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū shíxiào) – Shipping Time for Imported Goods – Thời gian vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2293 | 出口商品的运输损失 (chūkǒu shāngpǐn de yùnshū sǔnshī) – Shipping Loss for Export Goods – Mất mát trong vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2294 | 进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Price Fluctuations for Imported Goods – Biến động giá cho hàng nhập khẩu |
2295 | 进口商品质量索赔 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng suǒpéi) – Quality Claim for Imported Goods – Khiếu nại về chất lượng hàng nhập khẩu |
2296 | 出口商品报关代理 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dàilǐ) – Customs Declaration Agent for Export Goods – Đại lý khai báo hải quan cho hàng xuất khẩu |
2297 | 出口商品的贸易条款 (chūkǒu shāngpǐn de màoyì tiáokuǎn) – Trade Terms for Export Goods – Điều khoản thương mại cho hàng xuất khẩu |
2298 | 进口商品货物跟踪 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù gēnzōng) – Tracking of Imported Goods – Theo dõi hàng nhập khẩu |
2299 | 进口商品合格证书 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèngshū) – Certificate of Conformity for Imported Goods – Giấy chứng nhận hợp chuẩn cho hàng nhập khẩu |
2300 | 出口商品增值税 (chūkǒu shāngpǐn zēngzhí shuì) – VAT for Export Goods – Thuế giá trị gia tăng cho hàng xuất khẩu |
2301 | 进口商品配件 (jìnkǒu shāngpǐn pèijiàn) – Spare Parts for Imported Goods – Linh kiện thay thế cho hàng nhập khẩu |
2302 | 出口商品利润 (chūkǒu shāngpǐn lìrùn) – Profit from Export Goods – Lợi nhuận từ hàng xuất khẩu |
2303 | 进口商品批发商 (jìnkǒu shāngpǐn pīfā shāng) – Wholesaler of Imported Goods – Nhà bán buôn hàng nhập khẩu |
2304 | 出口商品物流计划 (chūkǒu shāngpǐn wùliú jìhuà) – Logistics Plan for Export Goods – Kế hoạch logistics cho hàng xuất khẩu |
2305 | 出口商品装运单 (chūkǒu shāngpǐn zhuāngyùn dān) – Shipping Bill for Export Goods – Hóa đơn vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2306 | 进口商品退税申请 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Tax Refund Application for Imported Goods – Đơn xin hoàn thuế cho hàng nhập khẩu |
2307 | 出口商品标准化 (chūkǒu shāngpǐn biāozhǔnhuà) – Standardization of Export Goods – Chuẩn hóa hàng xuất khẩu |
2308 | 出口商品价格波动 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Price Fluctuations for Export Goods – Biến động giá cho hàng xuất khẩu |
2309 | 出口商品装运方式 (chūkǒu shāngpǐn zhuāngyùn fāngshì) – Shipping Method for Export Goods – Phương thức vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2310 | 出口商品运输单证 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Shipping Documents for Export Goods – Giấy tờ vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2311 | 进口商品运输合同 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Shipping Contract for Imported Goods – Hợp đồng vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2312 | 进口商品质量跟踪 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng gēnzōng) – Quality Tracking for Imported Goods – Theo dõi chất lượng cho hàng nhập khẩu |
2313 | 进口商品清关 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) – Customs Clearance for Imported Goods – Thủ tục thông quan cho hàng nhập khẩu |
2314 | 出口商品报关单据 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān dānjù) – Customs Declaration Documents for Export Goods – Hồ sơ khai báo hải quan cho hàng xuất khẩu |
2315 | 进口商品仓储 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ) – Warehousing for Imported Goods – Kho hàng cho hàng nhập khẩu |
2316 | 出口商品回单 (chūkǒu shāngpǐn huí dān) – Return Receipt for Export Goods – Phiếu trả cho hàng xuất khẩu |
2317 | 进口商品保险费 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn fèi) – Insurance Fee for Imported Goods – Phí bảo hiểm cho hàng nhập khẩu |
2318 | 出口商品仓储费用 (chūkǒu shāngpǐn cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing Costs for Export Goods – Chi phí lưu kho cho hàng xuất khẩu |
2319 | 进口商品海关检查 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá) – Customs Inspection for Imported Goods – Kiểm tra hải quan cho hàng nhập khẩu |
2320 | 出口商品报关资料 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān zīliào) – Customs Declaration Information for Export Goods – Thông tin khai báo hải quan cho hàng xuất khẩu |
2321 | 进口商品税单 (jìnkǒu shāngpǐn shuì dān) – Tax Invoice for Imported Goods – Hóa đơn thuế cho hàng nhập khẩu |
2322 | 进口商品关税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) – Customs Duty for Imported Goods – Thuế hải quan cho hàng nhập khẩu |
2323 | 出口商品海运 (chūkǒu shāngpǐn hǎiyùn) – Ocean Freight for Export Goods – Vận chuyển đường biển cho hàng xuất khẩu |
2324 | 出口商品包装 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Packaging for Export Goods – Bao bì cho hàng xuất khẩu |
2325 | 进口商品付款条件 (jìnkǒu shāngpǐn fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms for Imported Goods – Điều khoản thanh toán cho hàng nhập khẩu |
2326 | 出口商品发货 (chūkǒu shāngpǐn fāhuò) – Shipment of Export Goods – Gửi hàng xuất khẩu |
2327 | 进口商品到货时间 (jìnkǒu shāngpǐn dào huò shíjiān) – Arrival Time for Imported Goods – Thời gian đến hàng nhập khẩu |
2328 | 出口商品出口合同 (chūkǒu shāngpǐn chūkǒu hétóng) – Export Contract for Export Goods – Hợp đồng xuất khẩu cho hàng xuất khẩu |
2329 | 出口商品验收标准 (chūkǒu shāngpǐn yànshōu biāozhǔn) – Acceptance Standards for Export Goods – Tiêu chuẩn nghiệm thu cho hàng xuất khẩu |
2330 | 进口商品运输方式 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Shipping Methods for Imported Goods – Phương thức vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2331 | 出口商品货运代理 (chūkǒu shāngpǐn huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder for Export Goods – Đại lý vận tải cho hàng xuất khẩu |
2332 | 进口商品海关查验 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān cháyàn) – Customs Inspection for Imported Goods – Kiểm tra hải quan đối với hàng nhập khẩu |
2333 | 出口商品报关费用 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān fèiyòng) – Customs Declaration Fees for Export Goods – Phí khai báo hải quan cho hàng xuất khẩu |
2334 | 进口商品发货单 (jìnkǒu shāngpǐn fāhuò dān) – Delivery Note for Imported Goods – Phiếu giao hàng cho hàng nhập khẩu |
2335 | 出口商品运输合同 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Shipping Contract for Export Goods – Hợp đồng vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2336 | 进口商品验收报告 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu bàogào) – Acceptance Report for Imported Goods – Báo cáo nghiệm thu hàng nhập khẩu |
2337 | 出口商品通关手续 (chūkǒu shāngpǐn tōngguān shǒuxù) – Customs Procedures for Export Goods – Thủ tục thông quan hàng xuất khẩu |
2338 | 进口商品支付条件 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms for Imported Goods – Điều khoản thanh toán cho hàng nhập khẩu |
2339 | 进口商品运输时效 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū shíxiào) – Shipping Lead Time for Imported Goods – Thời gian vận chuyển hàng nhập khẩu |
2340 | 出口商品产品质量 (chūkǒu shāngpǐn chǎnpǐn zhìliàng) – Product Quality for Export Goods – Chất lượng sản phẩm cho hàng xuất khẩu |
2341 | 进口商品发货地 (jìnkǒu shāngpǐn fāhuò dì) – Shipping Origin for Imported Goods – Nơi xuất phát hàng nhập khẩu |
2342 | 出口商品包装规范 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng guīfàn) – Packaging Specifications for Export Goods – Quy chuẩn bao bì cho hàng xuất khẩu |
2343 | 进口商品报关资料 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān zīliào) – Customs Documentation for Imported Goods – Hồ sơ hải quan cho hàng nhập khẩu |
2344 | 出口商品物流成本 (chūkǒu shāngpǐn wùliú chéngběn) – Logistics Costs for Export Goods – Chi phí logistics cho hàng xuất khẩu |
2345 | 进口商品关税退税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì tuìshuì) – Customs Duty Refund for Imported Goods – Hoàn thuế hải quan cho hàng nhập khẩu |
2346 | 进口商品供应链 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn) – Supply Chain for Imported Goods – Chuỗi cung ứng cho hàng nhập khẩu |
2347 | 出口商品清关手续 (chūkǒu shāngpǐn qīngguān shǒuxù) – Customs Clearance for Export Goods – Thủ tục thông quan cho hàng xuất khẩu |
2348 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export Goods List – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
2349 | 进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Payment Method for Imports – Phương thức thanh toán cho hàng nhập khẩu |
2350 | 出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Payment Method for Exports – Phương thức thanh toán cho hàng xuất khẩu |
2351 | 进口商验货 (jìnkǒu shāng yànhuò) – Importer Inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu của nhà nhập khẩu |
2352 | 出口商验货 (chūkǒu shāng yànhuò) – Exporter Inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu của nhà xuất khẩu |
2353 | 进口货物预订 (jìnkǒu huòwù yùdìng) – Pre-order for Import Goods – Đặt hàng trước cho hàng nhập khẩu |
2354 | 出口货物预订 (chūkǒu huòwù yùdìng) – Pre-order for Export Goods – Đặt hàng trước cho hàng xuất khẩu |
2355 | 进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping Insurance for Imports – Bảo hiểm vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2356 | 出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping Insurance for Exports – Bảo hiểm vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2357 | 进口商品仓库管理 (jìnkǒu shāngpǐn cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse Management for Imported Goods – Quản lý kho hàng cho hàng nhập khẩu |
2358 | 出口商品检验报告 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Inspection Report for Export Goods – Báo cáo kiểm tra hàng xuất khẩu |
2359 | 进口商品报关时效 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shíxiào) – Customs Declaration Time for Imported Goods – Thời gian khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
2360 | 出口商品报关时效 (chūkǒu shāngpǐn bàoguān shíxiào) – Customs Declaration Time for Export Goods – Thời gian khai báo hải quan cho hàng xuất khẩu |
2361 | 进口商品价格谈判 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Price Negotiation for Imported Goods – Đàm phán giá cả hàng nhập khẩu |
2362 | 出口商品价格谈判 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Price Negotiation for Export Goods – Đàm phán giá cả hàng xuất khẩu |
2363 | 进口商品到货日期 (jìnkǒu shāngpǐn dào huò rìqī) – Delivery Date for Imported Goods – Ngày giao hàng cho hàng nhập khẩu |
2364 | 出口商品到货日期 (chūkǒu shāngpǐn dào huò rìqī) – Delivery Date for Export Goods – Ngày giao hàng cho hàng xuất khẩu |
2365 | 进口商品质保期 (jìnkǒu shāngpǐn zhì bǎo qī) – Warranty Period for Imported Goods – Thời gian bảo hành hàng nhập khẩu |
2366 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Customs Declaration Form for Imports – Mẫu khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
2367 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Customs Declaration Form for Exports – Mẫu khai báo hải quan cho hàng xuất khẩu |
2368 | 进口贸易协议 (jìnkǒu màoyì xiéyì) – Import Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại nhập khẩu |
2369 | 出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại xuất khẩu |
2370 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import Duty Rate – Mức thuế nhập khẩu |
2371 | 进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import Tax Bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
2372 | 出口商品检疫 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Export Quarantine for Goods – Kiểm dịch hàng xuất khẩu |
2373 | 进口商品检疫 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Import Quarantine for Goods – Kiểm dịch hàng nhập khẩu |
2374 | 进口商品运输单号 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dānhào) – Shipping Tracking Number for Imported Goods – Số theo dõi vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2375 | 出口商品运输单号 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānhào) – Shipping Tracking Number for Export Goods – Số theo dõi vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2376 | 进口商信用证 (jìnkǒu shāng xìnyòng zhèng) – Importer Letter of Credit – Thư tín dụng của nhà nhập khẩu |
2377 | 出口商信用证 (chūkǒu shāng xìnyòng zhèng) – Exporter Letter of Credit – Thư tín dụng của nhà xuất khẩu |
2378 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
2379 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkě zhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
2380 | 进口商品价格确认 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé quèrèn) – Price Confirmation for Imported Goods – Xác nhận giá cả cho hàng nhập khẩu |
2381 | 出口商品价格确认 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé quèrèn) – Price Confirmation for Export Goods – Xác nhận giá cả cho hàng xuất khẩu |
2382 | 进口商信用调查 (jìnkǒu shāng xìnyòng diàochá) – Importer Credit Investigation – Điều tra tín dụng của nhà nhập khẩu |
2383 | 出口商信用调查 (chūkǒu shāng xìnyòng diàochá) – Exporter Credit Investigation – Điều tra tín dụng của nhà xuất khẩu |
2384 | 进口商品运输单证 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Shipping Documents for Imported Goods – Tài liệu vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2385 | 出口商品运输单证 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Shipping Documents for Export Goods – Tài liệu vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2386 | 进口商品仓储费用 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fèiyòng) – Storage Fees for Imported Goods – Phí lưu kho cho hàng nhập khẩu |
2387 | 进口商合同 (jìnkǒu shāng hétóng) – Importer Contract – Hợp đồng của nhà nhập khẩu |
2388 | 出口商合同 (chūkǒu shāng hétóng) – Exporter Contract – Hợp đồng của nhà xuất khẩu |
2389 | 进口订单确认 (jìnkǒu dìngdān quèrèn) – Import Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng nhập khẩu |
2390 | 出口订单确认 (chūkǒu dìngdān quèrèn) – Export Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng xuất khẩu |
2391 | 进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Packaging for Imported Goods – Bao bì cho hàng nhập khẩu |
2392 | 进口发票 (jìnkǒu fāpiào) – Import Invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
2393 | 出口商品检验标准 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Inspection Standards for Export Goods – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng xuất khẩu |
2394 | 进口商品仓储 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ) – Storage for Imported Goods – Lưu kho hàng nhập khẩu |
2395 | 出口商品仓储 (chūkǒu shāngpǐn cāngchǔ) – Storage for Export Goods – Lưu kho hàng xuất khẩu |
2396 | 出口商品运输费用 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū fèiyòng) – Shipping Fees for Export Goods – Phí vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2397 | 进口报关费用 (jìnkǒu bàoguān fèiyòng) – Customs Declaration Fees for Imports – Phí khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
2398 | 出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Customs Declaration Fees for Exports – Phí khai báo hải quan cho hàng xuất khẩu |
2399 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Tariffs – Thuế nhập khẩu |
2400 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export Tariffs – Thuế xuất khẩu |
2401 | 进口商品检验合格证 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé zhèng) – Inspection Certificate for Imported Goods – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng nhập khẩu |
2402 | 出口商品检验合格证 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé zhèng) – Inspection Certificate for Export Goods – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng xuất khẩu |
2403 | 进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Price Fluctuation for Imported Goods – Biến động giá cả hàng nhập khẩu |
2404 | 出口商品价格波动 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Price Fluctuation for Export Goods – Biến động giá cả hàng xuất khẩu |
2405 | 进口运输路线 (jìnkǒu yùnshū lùxiàn) – Shipping Route for Imports – Tuyến đường vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2406 | 出口运输路线 (chūkǒu yùnshū lùxiàn) – Shipping Route for Exports – Tuyến đường vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2407 | 进口支付方式选择 (jìnkǒu zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Choice of Payment Method for Imports – Lựa chọn phương thức thanh toán cho hàng nhập khẩu |
2408 | 进口商贷款 (jìnkǒu shāng dàikuǎn) – Importer Loan – Khoản vay của nhà nhập khẩu |
2409 | 出口商贷款 (chūkǒu shāng dàikuǎn) – Exporter Loan – Khoản vay của nhà xuất khẩu |
2410 | 进口支付协议 (jìnkǒu zhīfù xiéyì) – Payment Agreement for Imports – Thỏa thuận thanh toán cho hàng nhập khẩu |
2411 | 出口支付协议 (chūkǒu zhīfù xiéyì) – Payment Agreement for Exports – Thỏa thuận thanh toán cho hàng xuất khẩu |
2412 | 进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import Tax Document – Tài liệu thuế nhập khẩu |
2413 | 出口税单 (chūkǒu shuì dān) – Export Tax Document – Tài liệu thuế xuất khẩu |
2414 | 进口商品采购单 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu dān) – Import Purchase Order – Đơn hàng nhập khẩu |
2415 | 出口商品采购单 (chūkǒu shāngpǐn cǎigòu dān) – Export Purchase Order – Đơn hàng xuất khẩu |
2416 | 进口合同签署 (jìnkǒu hétóng qiānshǔ) – Import Contract Signing – Ký hợp đồng nhập khẩu |
2417 | 出口合同签署 (chūkǒu hétóng qiānshǔ) – Export Contract Signing – Ký hợp đồng xuất khẩu |
2418 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Customs Clearance for Imports – Thủ tục thông quan hàng nhập khẩu |
2419 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Customs Clearance for Exports – Thủ tục thông quan hàng xuất khẩu |
2420 | 进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu |
2421 | 出口代理 (chūkǒu dàilǐ) – Export Agent – Đại lý xuất khẩu |
2422 | 进口质量检验 (jìnkǒu zhìliàng jiǎnyàn) – Quality Inspection for Imports – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
2423 | 出口质量检验 (chūkǒu zhìliàng jiǎnyàn) – Quality Inspection for Exports – Kiểm tra chất lượng hàng xuất khẩu |
2424 | 进口商品安全认证 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán rènzhèng) – Safety Certification for Imported Goods – Chứng nhận an toàn cho hàng nhập khẩu |
2425 | 出口商品安全认证 (chūkǒu shāngpǐn ānquán rènzhèng) – Safety Certification for Export Goods – Chứng nhận an toàn cho hàng xuất khẩu |
2426 | 进口清关文件 (jìnkǒu qīngguān wénjiàn) – Customs Clearance Documents for Imports – Tài liệu thông quan hàng nhập khẩu |
2427 | 出口清关文件 (chūkǒu qīngguān wénjiàn) – Customs Clearance Documents for Exports – Tài liệu thông quan hàng xuất khẩu |
2428 | 进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Shipping Documents for Imports – Tài liệu vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2429 | 出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Shipping Documents for Exports – Tài liệu vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2430 | 进口商品供应商 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng) – Supplier of Imported Goods – Nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
2431 | 出口商品供应商 (chūkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng) – Supplier of Export Goods – Nhà cung cấp hàng xuất khẩu |
2432 | 进口货物配送 (jìnkǒu huòwù pèisòng) – Delivery of Imported Goods – Vận chuyển hàng nhập khẩu |
2433 | 出口商品合格证书 (chūkǒu shāngpǐn hégé zhèngshū) – Certificate of Conformity for Export Goods – Giấy chứng nhận hợp quy cho hàng xuất khẩu |
2434 | 进口商银行信用证 (jìnkǒu shāng yínháng xìnyòng zhèng) – Importer Bank Letter of Credit – Thư tín dụng ngân hàng của nhà nhập khẩu |
2435 | 出口商银行信用证 (chūkǒu shāng yínháng xìnyòng zhèng) – Exporter Bank Letter of Credit – Thư tín dụng ngân hàng của nhà xuất khẩu |
2436 | 进口商仓储管理 (jìnkǒu shāng cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management for Importers – Quản lý kho bãi cho nhà nhập khẩu |
2437 | 出口商仓储管理 (chūkǒu shāng cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management for Exporters – Quản lý kho bãi cho nhà xuất khẩu |
2438 | 进口商品合规性检查 (jìnkǒu shāngpǐn héguīxìng jiǎnchá) – Compliance Inspection for Imported Goods – Kiểm tra sự tuân thủ cho hàng nhập khẩu |
2439 | 出口商品合规性检查 (chūkǒu shāngpǐn héguīxìng jiǎnchá) – Compliance Inspection for Export Goods – Kiểm tra sự tuân thủ cho hàng xuất khẩu |
2440 | 进口商贸易合规 (jìnkǒu shāng màoyì héguī) – Trade Compliance for Importers – Tuân thủ thương mại đối với nhà nhập khẩu |
2441 | 出口商贸易合规 (chūkǒu shāng màoyì héguī) – Trade Compliance for Exporters – Tuân thủ thương mại đối với nhà xuất khẩu |
2442 | 进口商品合规性认证 (jìnkǒu shāngpǐn héguīxìng rènzhèng) – Compliance Certification for Imported Goods – Chứng nhận sự tuân thủ cho hàng nhập khẩu |
2443 | 出口商品合规性认证 (chūkǒu shāngpǐn héguīxìng rènzhèng) – Compliance Certification for Export Goods – Chứng nhận sự tuân thủ cho hàng xuất khẩu |
2444 | 进口商质量控制 (jìnkǒu shāng zhìliàng kòngzhì) – Quality Control for Importers – Kiểm soát chất lượng đối với nhà nhập khẩu |
2445 | 出口商质量控制 (chūkǒu shāng zhìliàng kòngzhì) – Quality Control for Exporters – Kiểm soát chất lượng đối với nhà xuất khẩu |
2446 | 进口商品质量检查报告 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá bàogào) – Quality Inspection Report for Imported Goods – Báo cáo kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
2447 | 出口商品质量检查报告 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá bàogào) – Quality Inspection Report for Export Goods – Báo cáo kiểm tra chất lượng hàng xuất khẩu |
2448 | 进口货物报关单证 (jìnkǒu huòwù bàoguān dānzhèng) – Customs Declaration Documents for Imported Goods – Tài liệu khai báo hải quan cho hàng nhập khẩu |
2449 | 进口商支付方式 (jìnkǒu shāng zhīfù fāngshì) – Payment Methods for Importers – Phương thức thanh toán cho nhà nhập khẩu |
2450 | 出口商支付方式 (chūkǒu shāng zhīfù fāngshì) – Payment Methods for Exporters – Phương thức thanh toán cho nhà xuất khẩu |
2451 | 进口商退税 (jìnkǒu shāng tuìshuì) – Importer Tax Refund – Hoàn thuế cho nhà nhập khẩu |
2452 | 出口商退税 (chūkǒu shāng tuìshuì) – Exporter Tax Refund – Hoàn thuế cho nhà xuất khẩu |
2453 | 进口合同 (jìnkǒu hétóng) – Import Contract – Hợp đồng nhập khẩu |
2454 | 出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export Contract – Hợp đồng xuất khẩu |
2455 | 进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import Freight – Phí vận chuyển hàng nhập khẩu |
2456 | 出口运费 (chūkǒu yùnfèi) – Export Freight – Phí vận chuyển hàng xuất khẩu |
2457 | 进口货物运输协议 (jìnkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Shipping Agreement for Imported Goods – Thỏa thuận vận chuyển hàng nhập khẩu |
2458 | 出口货物运输协议 (chūkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Shipping Agreement for Export Goods – Thỏa thuận vận chuyển hàng xuất khẩu |
2459 | 进口商品检验要求 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá yāoqiú) – Inspection Requirements for Imported Goods – Yêu cầu kiểm tra hàng nhập khẩu |
2460 | 出口商品检验要求 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnchá yāoqiú) – Inspection Requirements for Export Goods – Yêu cầu kiểm tra hàng xuất khẩu |
2461 | 进口货物托运单 (jìnkǒu huòwù tuōyùn dān) – Shipping Order for Imported Goods – Đơn hàng vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2462 | 出口货物托运单 (chūkǒu huòwù tuōyùn dān) – Shipping Order for Export Goods – Đơn hàng vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2463 | 进口商品发票 (jìnkǒu shāngpǐn fāpiào) – Invoice for Imported Goods – Hóa đơn hàng nhập khẩu |
2464 | 出口商品发票 (chūkǒu shāngpǐn fāpiào) – Invoice for Export Goods – Hóa đơn hàng xuất khẩu |
2465 | 进口商品销售合同 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu hétóng) – Sales Contract for Imported Goods – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu |
2466 | 出口商品销售合同 (chūkǒu shāngpǐn xiāoshòu hétóng) – Sales Contract for Export Goods – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu |
2467 | 进口海关费用 (jìnkǒu hǎiguān fèiyòng) – Customs Fees for Imports – Phí hải quan cho hàng nhập khẩu |
2468 | 出口海关费用 (chūkǒu hǎiguān fèiyòng) – Customs Fees for Exports – Phí hải quan cho hàng xuất khẩu |
2469 | 进口产品质量标准 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Quality Standards for Imported Products – Tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm nhập khẩu |
2470 | 出口产品质量标准 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Quality Standards for Export Products – Tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm xuất khẩu |
2471 | 进口商风险管理 (jìnkǒu shāng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management for Importers – Quản lý rủi ro cho nhà nhập khẩu |
2472 | 进口货物运输文件 (jìnkǒu huòwù yùnshū wénjiàn) – Shipping Documents for Imported Goods – Tài liệu vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2473 | 出口货物运输文件 (chūkǒu huòwù yùnshū wénjiàn) – Shipping Documents for Export Goods – Tài liệu vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2474 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
2475 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export Duty – Thuế xuất khẩu |
2476 | 进口商品运输单据 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dānjù) – Transport Documents for Imported Goods – Chứng từ vận chuyển hàng nhập khẩu |
2477 | 出口商品运输单据 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū dānjù) – Transport Documents for Export Goods – Chứng từ vận chuyển hàng xuất khẩu |
2478 | 进口货物支付凭证 (jìnkǒu huòwù zhīfù píngzhèng) – Payment Receipt for Imported Goods – Biên lai thanh toán hàng nhập khẩu |
2479 | 出口货物支付凭证 (chūkǒu huòwù zhīfù píngzhèng) – Payment Receipt for Export Goods – Biên lai thanh toán hàng xuất khẩu |
2480 | 进口合同条款 (jìnkǒu hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms for Imports – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu |
2481 | 出口合同条款 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms for Exports – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
2482 | 进口运输协议 (jìnkǒu yùnshū xiéyì) – Shipping Agreement for Imports – Thỏa thuận vận chuyển cho hàng nhập khẩu |
2483 | 出口运输协议 (chūkǒu yùnshū xiéyì) – Shipping Agreement for Exports – Thỏa thuận vận chuyển cho hàng xuất khẩu |
2484 | 进口单证审核 (jìnkǒu dānzhèng shěnhé) – Import Document Verification – Kiểm tra chứng từ nhập khẩu |
2485 | 出口单证审核 (chūkǒu dānzhèng shěnhé) – Export Document Verification – Kiểm tra chứng từ xuất khẩu |
2486 | 进口订单 (jìnkǒu dìngdān) – Import Order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
2487 | 出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export Order – Đơn đặt hàng xuất khẩu |
2488 | 进口库存管理 (jìnkǒu kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management for Imports – Quản lý tồn kho cho hàng nhập khẩu |
2489 | 出口库存管理 (chūkǒu kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management for Exports – Quản lý tồn kho cho hàng xuất khẩu |
2490 | 进口贸易政策 (jìnkǒu màoyì zhèngcè) – Import Trade Policies – Chính sách thương mại nhập khẩu |
2491 | 出口贸易政策 (chūkǒu màoyì zhèngcè) – Export Trade Policies – Chính sách thương mại xuất khẩu |
2492 | 进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import Return – Đổi trả hàng nhập khẩu |
2493 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export Return – Đổi trả hàng xuất khẩu |
2494 | 进口产品质量检验 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Quality Inspection for Imported Products – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2495 | 进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import Documents – Chứng từ nhập khẩu |
2496 | 出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export Documents – Chứng từ xuất khẩu |
2497 | 进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import Transportation Method – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu |
2498 | 出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export Transportation Method – Phương thức vận chuyển hàng xuất khẩu |
2499 | 进口仓储 (jìnkǒu cāngchǔ) – Import Warehousing – Kho hàng nhập khẩu |
2500 | 出口仓储 (chūkǒu cāngchǔ) – Export Warehousing – Kho hàng xuất khẩu |
2501 | 进口供应商 (jìnkǒu gōngyìng shāng) – Import Supplier – Nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
2502 | 出口供应商 (chūkǒu gōngyìng shāng) – Export Supplier – Nhà cung cấp hàng xuất khẩu |
2503 | 进口质量标准 (jìnkǒu zhìliàng biāozhǔn) – Import Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng nhập khẩu |
2504 | 出口质量标准 (chūkǒu zhìliàng biāozhǔn) – Export Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng xuất khẩu |
2505 | 进口产品合格证明 (jìnkǒu chǎnpǐn hégé zhèngmíng) – Certificate of Conformity for Imported Goods – Giấy chứng nhận phù hợp cho hàng nhập khẩu |
2506 | 出口产品合格证明 (chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèngmíng) – Certificate of Conformity for Export Goods – Giấy chứng nhận phù hợp cho hàng xuất khẩu |
2507 | 进口货物配送 (jìnkǒu huòwù pèisòng) – Distribution of Imported Goods – Phân phối hàng nhập khẩu |
2508 | 出口货物配送 (chūkǒu huòwù pèisòng) – Distribution of Export Goods – Phân phối hàng xuất khẩu |
2509 | 进口采购计划 (jìnkǒu cǎigòu jìhuà) – Import Procurement Plan – Kế hoạch mua hàng nhập khẩu |
2510 | 出口采购计划 (chūkǒu cǎigòu jìhuà) – Export Procurement Plan – Kế hoạch mua hàng xuất khẩu |
2511 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
2512 | 出口配额 (chūkǒu pèi’é) – Export Quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
2513 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import Declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
2514 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Declaration – Khai báo hải quan hàng xuất khẩu |
2515 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import Tariff Rate – Mức thuế nhập khẩu |
2516 | 出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export Tariff Rate – Mức thuế xuất khẩu |
2517 | 进口货物储存 (jìnkǒu huòwù chúcún) – Storage of Imported Goods – Lưu trữ hàng nhập khẩu |
2518 | 进口清关代理 (jìnkǒu qīngguān dàilǐ) – Customs Clearance Agent for Imports – Đại lý làm thủ tục hải quan cho hàng nhập khẩu |
2519 | 出口清关代理 (chūkǒu qīngguān dàilǐ) – Customs Clearance Agent for Exports – Đại lý làm thủ tục hải quan cho hàng xuất khẩu |
2520 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Duties – Thuế nhập khẩu |
2521 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export Duties – Thuế xuất khẩu |
2522 | 进口商品条形码 (jìnkǒu shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Barcode for Imported Goods – Mã vạch hàng nhập khẩu |
2523 | 出口商品条形码 (chūkǒu shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Barcode for Export Goods – Mã vạch hàng xuất khẩu |
2524 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Duty Reduction/Exemption – Giảm/miễn thuế nhập khẩu |
2525 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export Duty Reduction/Exemption – Giảm/miễn thuế xuất khẩu |
2526 | 进口产品登记 (jìnkǒu chǎnpǐn dēngjì) – Product Registration for Imports – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu |
2527 | 出口产品登记 (chūkǒu chǎnpǐn dēngjì) – Product Registration for Exports – Đăng ký sản phẩm xuất khẩu |
2528 | 进口验收 (jìnkǒu yànshōu) – Import Inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
2529 | 出口验收 (chūkǒu yànshōu) – Export Inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
2530 | 进口货物退税 (jìnkǒu huòwù tuìshuì) – Import Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng nhập khẩu |
2531 | 出口货物退税 (chūkǒu huòwù tuìshuì) – Export Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng xuất khẩu |
2532 | 进口货物存放 (jìnkǒu huòwù cúnfàng) – Storage of Imported Goods – Lưu trữ hàng nhập khẩu |
2533 | 出口货物存放 (chūkǒu huòwù cúnfàng) – Storage of Export Goods – Lưu trữ hàng xuất khẩu |
2534 | 进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Payment Methods for Imports – Phương thức thanh toán hàng nhập khẩu |
2535 | 出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Payment Methods for Exports – Phương thức thanh toán hàng xuất khẩu |
2536 | 出口物流 (chūkǒu wùliú) – Export Logistics – Logistics xuất khẩu |
2537 | 进口配送 (jìnkǒu pèisòng) – Import Distribution – Phân phối hàng nhập khẩu |
2538 | 出口配送 (chūkǒu pèisòng) – Export Distribution – Phân phối hàng xuất khẩu |
2539 | 进口货物保险 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Import Goods Insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu |
2540 | 出口货物保险 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Export Goods Insurance – Bảo hiểm hàng xuất khẩu |
2541 | 进口物流成本 (jìnkǒu wùliú chéngběn) – Import Logistics Costs – Chi phí logistics nhập khẩu |
2542 | 进口检疫 (jìnkǒu jiǎnyì) – Import Quarantine – Kiểm dịch hàng nhập khẩu |
2543 | 出口检疫 (chūkǒu jiǎnyì) – Export Quarantine – Kiểm dịch hàng xuất khẩu |
2544 | 进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import Inspection – Kiểm tra thương mại hàng nhập khẩu |
2545 | 出口商检 (chūkǒu shāngjiǎn) – Export Inspection – Kiểm tra thương mại hàng xuất khẩu |
2546 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export License Application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
2547 | 进口产品合规 (jìnkǒu chǎnpǐn héguī) – Import Product Compliance – Sự tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2548 | 出口产品合规 (chūkǒu chǎnpǐn héguī) – Export Product Compliance – Sự tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
2549 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
2550 | 进口货物验货 (jìnkǒu huòwù yànhuò) – Inspection of Imported Goods – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2551 | 出口货物验货 (chūkǒu huòwù yànhuò) – Inspection of Export Goods – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2552 | 进口货物运输成本 (jìnkǒu huòwù yùnshū chéngběn) – Import Transportation Costs – Chi phí vận chuyển hàng nhập khẩu |
2553 | 出口货物运输成本 (chūkǒu huòwù yùnshū chéngběn) – Export Transportation Costs – Chi phí vận chuyển hàng xuất khẩu |
2554 | 出口仓库 (chūkǒu cāngkù) – Export Warehouse – Kho hàng xuất khẩu |
2555 | 进口贸易合同 (jìnkǒu màoyì hétóng) – Import Trade Contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu |
2556 | 出口贸易合同 (chūkǒu màoyì hétóng) – Export Trade Contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
2557 | 进口货物运输保险 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Import Goods Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu |
2558 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export Goods Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
2559 | 进口贸易术语 (jìnkǒu màoyì shùyǔ) – Import Incoterms – Điều khoản thương mại nhập khẩu |
2560 | 出口贸易术语 (chūkǒu màoyì shùyǔ) – Export Incoterms – Điều khoản thương mại xuất khẩu |
2561 | 进口商品退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Import Return Policy – Chính sách đổi trả hàng nhập khẩu |
2562 | 出口商品退货政策 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Export Return Policy – Chính sách đổi trả hàng xuất khẩu |
2563 | 进口供货商 (jìnkǒu gōnghuò shāng) – Import Supplier – Nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
2564 | 进口检疫证书 (jìnkǒu jiǎnyì zhèngshū) – Import Quarantine Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch nhập khẩu |
2565 | 出口检疫证书 (chūkǒu jiǎnyì zhèngshū) – Export Quarantine Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch xuất khẩu |
2566 | 进口订单取消 (jìnkǒu dìngdān qǔxiāo) – Import Order Cancellation – Hủy đơn hàng nhập khẩu |
2567 | 出口订单取消 (chūkǒu dìngdān qǔxiāo) – Export Order Cancellation – Hủy đơn hàng xuất khẩu |
2568 | 进口商品退运 (jìnkǒu shāngpǐn tuìyùn) – Return of Imported Goods – Hoàn trả hàng nhập khẩu |
2569 | 出口商品退运 (chūkǒu shāngpǐn tuìyùn) – Return of Exported Goods – Hoàn trả hàng xuất khẩu |
2570 | 进口货物发票 (jìnkǒu huòwù fāpiào) – Import Invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
2571 | 出口货物发票 (chūkǒu huòwù fāpiào) – Export Invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
2572 | 进口货物支付 (jìnkǒu huòwù zhīfù) – Payment for Imported Goods – Thanh toán hàng nhập khẩu |
2573 | 出口货物支付 (chūkǒu huòwù zhīfù) – Payment for Exported Goods – Thanh toán hàng xuất khẩu |
2574 | 进口商责任保险 (jìnkǒu shāng zérèn bǎoxiǎn) – Importer’s Liability Insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của nhà nhập khẩu |
2575 | 出口商责任保险 (chūkǒu shāng zérèn bǎoxiǎn) – Exporter’s Liability Insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của nhà xuất khẩu |
2576 | 进口货物追踪 (jìnkǒu huòwù zhuīzōng) – Tracking of Imported Goods – Theo dõi hàng nhập khẩu |
2577 | 出口货物追踪 (chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Tracking of Exported Goods – Theo dõi hàng xuất khẩu |
2578 | 进口产品质量检测 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Quality Inspection of Imported Products – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2579 | 出口产品质量检测 (chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Quality Inspection of Export Products – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2580 | 进口销售合同 (jìnkǒu xiāoshòu hétóng) – Import Sales Contract – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu |
2581 | 出口销售合同 (chūkǒu xiāoshòu hétóng) – Export Sales Contract – Hợp đồng bán hàng xuất khẩu |
2582 | 进口关税征收 (jìnkǒu guānshuì zhēngshōu) – Collection of Import Duties – Thu thuế nhập khẩu |
2583 | 出口关税征收 (chūkǒu guānshuì zhēngshōu) – Collection of Export Duties – Thu thuế xuất khẩu |
2584 | 进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng nhập khẩu |
2585 | 出口商品包装要求 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng xuất khẩu |
2586 | 进口代理商 (jìnkǒu dàilǐ shāng) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu |
2587 | 出口代理商 (chūkǒu dàilǐ shāng) – Export Agent – Đại lý xuất khẩu |
2588 | 出口商品认证 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Export Product Certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2589 | 进口货物来源 (jìnkǒu huòwù láiyuán) – Source of Imported Goods – Nguồn hàng nhập khẩu |
2590 | 出口货物来源 (chūkǒu huòwù láiyuán) – Source of Exported Goods – Nguồn hàng xuất khẩu |
2591 | 进口商信用证 (jìnkǒu shāng xìnyòng zhèng) – Importer’s Letter of Credit – Thư tín dụng của nhà nhập khẩu |
2592 | 出口商信用证 (chūkǒu shāng xìnyòng zhèng) – Exporter’s Letter of Credit – Thư tín dụng của nhà xuất khẩu |
2593 | 进口检验机构 (jìnkǒu jiǎnyàn jīgòu) – Import Inspection Agency – Cơ quan kiểm tra nhập khẩu |
2594 | 出口检验机构 (chūkǒu jiǎnyàn jīgòu) – Export Inspection Agency – Cơ quan kiểm tra xuất khẩu |
2595 | 进口运输公司 (jìnkǒu yùnshū gōngsī) – Import Shipping Company – Công ty vận chuyển hàng nhập khẩu |
2596 | 出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export Shipping Company – Công ty vận chuyển hàng xuất khẩu |
2597 | 进口货物放行 (jìnkǒu huòwù fàngxíng) – Release of Imported Goods – Giải phóng hàng nhập khẩu |
2598 | 出口货物放行 (chūkǒu huòwù fàngxíng) – Release of Exported Goods – Giải phóng hàng xuất khẩu |
2599 | 进口货物运输方式 (jìnkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Transportation Methods for Imported Goods – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu |
2600 | 出口货物运输方式 (chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Transportation Methods for Exported Goods – Phương thức vận chuyển hàng xuất khẩu |
2601 | 出口报关手续 (chūkǒu bàoguān shǒuxù) – Export Customs Procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
2602 | 进口付款方式 (jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) – Payment Methods for Imports – Phương thức thanh toán hàng nhập khẩu |
2603 | 出口付款方式 (chūkǒu fùkuǎn fāngshì) – Payment Methods for Exports – Phương thức thanh toán hàng xuất khẩu |
2604 | 进口合同条款 (jìnkǒu hétóng tiáokuǎn) – Import Contract Terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu |
2605 | 出口合同条款 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn) – Export Contract Terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
2606 | 进口产品质量标准 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import Product Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2607 | 进口货物运输安排 (jìnkǒu huòwù yùnshū ānpái) – Import Goods Shipping Arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng nhập khẩu |
2608 | 出口货物运输安排 (chūkǒu huòwù yùnshū ānpái) – Export Goods Shipping Arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng xuất khẩu |
2609 | 进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import Duty Bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
2610 | 出口税单 (chūkǒu shuì dān) – Export Duty Bill – Hóa đơn thuế xuất khẩu |
2611 | 进口商品质量认证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Import Product Quality Certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2612 | 出口商品质量认证 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Export Product Quality Certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2613 | 进口市场调查 (jìnkǒu shìchǎng diàochá) – Import Market Research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu |
2614 | 出口市场调查 (chūkǒu shìchǎng diàochá) – Export Market Research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
2615 | 出口供应链管理 (chūkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Export Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu |
2616 | 进口仓储管理 (jìnkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Import Warehouse Management – Quản lý kho hàng nhập khẩu |
2617 | 出口仓储管理 (chūkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Export Warehouse Management – Quản lý kho hàng xuất khẩu |
2618 | 进口商品认证标志 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng biāozhì) – Import Product Certification Mark – Dấu chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
2619 | 出口商品认证标志 (chūkǒu shāngpǐn rènzhèng biāozhì) – Export Product Certification Mark – Dấu chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2620 | 进口税收减免 (jìnkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) – Import Tax Reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
2621 | 出口税收减免 (chūkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) – Export Tax Reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
2622 | 进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import Customs Clearance – Thủ tục thông quan hàng nhập khẩu |
2623 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export Customs Clearance – Thủ tục thông quan hàng xuất khẩu |
2624 | 进口货物运输合同 (jìnkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Import Goods Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng nhập khẩu |
2625 | 出口货物运输合同 (chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Export Goods Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng xuất khẩu |
2626 | 进口商品合格证 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèng) – Import Product Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận sản phẩm nhập khẩu đạt yêu cầu |
2627 | 出口商品合格证 (chūkǒu shāngpǐn hégé zhèng) – Export Product Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận sản phẩm xuất khẩu đạt yêu cầu |
2628 | 进口商报关 (jìnkǒu shāng bàoguān) – Importer Customs Declaration – Khai báo hải quan của nhà nhập khẩu |
2629 | 出口商报关 (chūkǒu shāng bàoguān) – Exporter Customs Declaration – Khai báo hải quan của nhà xuất khẩu |
2630 | 进口商品进货单 (jìnkǒu shāngpǐn jìnhuò dān) – Import Product Purchase Order – Đơn đặt hàng sản phẩm nhập khẩu |
2631 | 进口贸易公司 (jìnkǒu màoyì gōngsī) – Import Trading Company – Công ty thương mại nhập khẩu |
2632 | 出口贸易公司 (chūkǒu màoyì gōngsī) – Export Trading Company – Công ty thương mại xuất khẩu |
2633 | 进口商品价格 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) – Import Product Price – Giá sản phẩm nhập khẩu |
2634 | 出口商品价格 (chūkǒu shāngpǐn jiàgé) – Export Product Price – Giá sản phẩm xuất khẩu |
2635 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import Goods Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu |
2636 | 出口商品运输保险 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Export Goods Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
2637 | 进口供应商 (jìnkǒu gōngyìng shāng) – Import Supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu |
2638 | 出口供应商 (chūkǒu gōngyìng shāng) – Export Supplier – Nhà cung cấp xuất khẩu |
2639 | 出口商注册 (chūkǒu shāng zhùcè) – Exporter Registration – Đăng ký nhà xuất khẩu |
2640 | 进口商品退税 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Import Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng nhập khẩu |
2641 | 出口商品退税 (chūkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Export Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng xuất khẩu |
2642 | 进口商品清单 (jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) – Import Product List – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
2643 | 出口商品清单 (chūkǒu shāngpǐn qīngdān) – Export Product List – Danh mục sản phẩm xuất khẩu |
2644 | 进口货物追踪 (jìnkǒu huòwù zhuīzōng) – Import Goods Tracking – Theo dõi hàng nhập khẩu |
2645 | 出口货物追踪 (chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Export Goods Tracking – Theo dõi hàng xuất khẩu |
2646 | 进口货物装卸 (jìnkǒu huòwù zhuāngxiè) – Import Goods Loading and Unloading – Tải và dỡ hàng nhập khẩu |
2647 | 出口货物装卸 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè) – Export Goods Loading and Unloading – Tải và dỡ hàng xuất khẩu |
2648 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export Tariff – Thuế xuất khẩu |
2649 | 进口商品交易 (jìnkǒu shāngpǐn jiāoyì) – Import Product Transaction – Giao dịch sản phẩm nhập khẩu |
2650 | 进口商品退换货 (jìnkǒu shāngpǐn tuì huàn huò) – Import Product Return and Exchange – Chính sách đổi trả sản phẩm nhập khẩu |
2651 | 出口商品退换货 (chūkǒu shāngpǐn tuì huàn huò) – Export Product Return and Exchange – Chính sách đổi trả sản phẩm xuất khẩu |
2652 | 进口货物配送 (jìnkǒu huòwù pèisòng) – Import Goods Distribution – Phân phối hàng nhập khẩu |
2653 | 出口货物配送 (chūkǒu huòwù pèisòng) – Export Goods Distribution – Phân phối hàng xuất khẩu |
2654 | 进口货物销售 (jìnkǒu huòwù xiāoshòu) – Import Goods Sales – Bán hàng nhập khẩu |
2655 | 出口货物销售 (chūkǒu huòwù xiāoshòu) – Export Goods Sales – Bán hàng xuất khẩu |
2656 | 进口商账户 (jìnkǒu shāng zhànghù) – Importer Account – Tài khoản nhà nhập khẩu |
2657 | 出口商账户 (chūkǒu shāng zhànghù) – Exporter Account – Tài khoản nhà xuất khẩu |
2658 | 进口商品质量检查 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Import Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2659 | 出口商品质量检查 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Export Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2660 | 进口商品检疫 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì) – Import Product Quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
2661 | 出口商品检疫 (chūkǒu shāngpǐn jiǎn yì) – Export Product Quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
2662 | 进口商品库存 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún) – Import Product Inventory – Kho hàng nhập khẩu |
2663 | 出口商品库存 (chūkǒu shāngpǐn kùcún) – Export Product Inventory – Kho hàng xuất khẩu |
2664 | 进口运输费用 (jìnkǒu yùnshū fèiyòng) – Import Shipping Cost – Chi phí vận chuyển hàng nhập khẩu |
2665 | 出口运输费用 (chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Export Shipping Cost – Chi phí vận chuyển hàng xuất khẩu |
2666 | 进口商品定价 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià) – Import Product Pricing – Định giá sản phẩm nhập khẩu |
2667 | 出口商品定价 (chūkǒu shāngpǐn dìngjià) – Export Product Pricing – Định giá sản phẩm xuất khẩu |
2668 | 进口供应链风险管理 (jìnkǒu gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import Supply Chain Risk Management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng nhập khẩu |
2669 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
2670 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
2671 | 进口清关文件 (jìnkǒu qīngguān wénjiàn) – Import Customs Clearance Documents – Tài liệu thủ tục hải quan nhập khẩu |
2672 | 出口清关文件 (chūkǒu qīngguān wénjiàn) – Export Customs Clearance Documents – Tài liệu thủ tục hải quan xuất khẩu |
2673 | 进口海关检查 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Import Customs Inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
2674 | 出口海关检查 (chūkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Export Customs Inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
2675 | 进口报关服务 (jìnkǒu bàoguān fúwù) – Import Customs Declaration Service – Dịch vụ khai báo hải quan nhập khẩu |
2676 | 出口报关服务 (chūkǒu bàoguān fúwù) – Export Customs Declaration Service – Dịch vụ khai báo hải quan xuất khẩu |
2677 | 进口关税税率 (jìnkǒu guānshuì shuìlǜ) – Import Duty Rate – Mức thuế nhập khẩu |
2678 | 出口关税税率 (chūkǒu guānshuì shuìlǜ) – Export Duty Rate – Mức thuế xuất khẩu |
2679 | 进口商品运输时间 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū shíjiān) – Import Goods Shipping Time – Thời gian vận chuyển hàng nhập khẩu |
2680 | 出口商品运输时间 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū shíjiān) – Export Goods Shipping Time – Thời gian vận chuyển hàng xuất khẩu |
2681 | 进口物流跟踪 (jìnkǒu wùliú gēnzōng) – Import Logistics Tracking – Theo dõi logistics nhập khẩu |
2682 | 出口物流跟踪 (chūkǒu wùliú gēnzōng) – Export Logistics Tracking – Theo dõi logistics xuất khẩu |
2683 | 进口商品退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Import Product Return Policy – Chính sách trả hàng nhập khẩu |
2684 | 出口商品退货政策 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Export Product Return Policy – Chính sách trả hàng xuất khẩu |
2685 | 进口商订单 (jìnkǒu shāng dìngdān) – Importer Order – Đơn đặt hàng của nhà nhập khẩu |
2686 | 出口商订单 (chūkǒu shāng dìngdān) – Exporter Order – Đơn đặt hàng của nhà xuất khẩu |
2687 | 进口货物包装 (jìnkǒu huòwù bāozhuāng) – Import Goods Packaging – Bao bì hàng nhập khẩu |
2688 | 出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export Goods Packaging – Bao bì hàng xuất khẩu |
2689 | 进口商品合格证书 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèngshū) – Import Product Certificate of Conformance – Giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
2690 | 出口商品合格证书 (chūkǒu shāngpǐn hégé zhèngshū) – Export Product Certificate of Conformance – Giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
2691 | 进口商审查 (jìnkǒu shāng shěnchá) – Importer Audit – Kiểm tra nhà nhập khẩu |
2692 | 进口商品报告 (jìnkǒu shāngpǐn bào gào) – Import Product Report – Báo cáo sản phẩm nhập khẩu |
2693 | 出口商品报告 (chūkǒu shāngpǐn bào gào) – Export Product Report – Báo cáo sản phẩm xuất khẩu |
2694 | 进口商信贷 (jìnkǒu shāng xìndài) – Importer Credit – Tín dụng của nhà nhập khẩu |
2695 | 出口商信贷 (chūkǒu shāng xìndài) – Exporter Credit – Tín dụng của nhà xuất khẩu |
2696 | 进口商品检查 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá) – Import Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2697 | 出口商品检查 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnchá) – Export Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2698 | 进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan hàng nhập khẩu |
2699 | 出口通关 (chūkǒu tōngguān) – Export Customs Clearance – Thông quan hàng xuất khẩu |
2700 | 出口税单 (chūkǒu shuì dān) – Export Tax Bill – Hóa đơn thuế xuất khẩu |
2701 | 进口运输合同 (jìnkǒu yùnshū hétóng) – Import Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng nhập khẩu |
2702 | 出口运输合同 (chūkǒu yùnshū hétóng) – Export Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng xuất khẩu |
2703 | 进口商审计报告 (jìnkǒu shāng shěnjì bào gào) – Importer Audit Report – Báo cáo kiểm toán nhà nhập khẩu |
2704 | 出口商审计报告 (chūkǒu shāng shěnjì bào gào) – Exporter Audit Report – Báo cáo kiểm toán nhà xuất khẩu |
2705 | 出口商检查 (chūkǒu shāng jiǎnchá) – Exporter Inspection – Kiểm tra nhà xuất khẩu |
2706 | 进口海运 (jìnkǒu hǎiyùn) – Import Ocean Freight – Vận chuyển bằng đường biển nhập khẩu |
2707 | 出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export Ocean Freight – Vận chuyển bằng đường biển xuất khẩu |
2708 | 进口空运 (jìnkǒu kōngyùn) – Import Air Freight – Vận chuyển bằng đường hàng không nhập khẩu |
2709 | 出口空运 (chūkǒu kōngyùn) – Export Air Freight – Vận chuyển bằng đường hàng không xuất khẩu |
2710 | 进口报关单据 (jìnkǒu bàoguān dānjù) – Import Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
2711 | 出口报关单据 (chūkǒu bàoguān dānjù) – Export Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
2712 | 进口商品清单管理 (jìnkǒu shāngpǐn qīngdān guǎnlǐ) – Import Product List Management – Quản lý danh mục sản phẩm nhập khẩu |
2713 | 出口商品清单管理 (chūkǒu shāngpǐn qīngdān guǎnlǐ) – Export Product List Management – Quản lý danh mục sản phẩm xuất khẩu |
2714 | 进口商合规性检查 (jìnkǒu shāng héguīxìng jiǎnchá) – Importer Compliance Inspection – Kiểm tra tính tuân thủ của nhà nhập khẩu |
2715 | 进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import Shipping Method – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu |
2716 | 出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export Shipping Method – Phương thức vận chuyển hàng xuất khẩu |
2717 | 进口贸易政策 (jìnkǒu màoyì zhèngcè) – Import Trade Policy – Chính sách thương mại nhập khẩu |
2718 | 出口贸易政策 (chūkǒu màoyì zhèngcè) – Export Trade Policy – Chính sách thương mại xuất khẩu |
2719 | 进口质量控制 (jìnkǒu zhìliàng kòngzhì) – Import Quality Control – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
2720 | 出口质量控制 (chūkǒu zhìliàng kòngzhì) – Export Quality Control – Kiểm soát chất lượng hàng xuất khẩu |
2721 | 进口销售渠道 (jìnkǒu xiāoshòu qúdào) – Import Sales Channel – Kênh bán hàng nhập khẩu |
2722 | 出口销售渠道 (chūkǒu xiāoshòu qúdào) – Export Sales Channel – Kênh bán hàng xuất khẩu |
2723 | 进口单证 (jìnkǒu dānzhèng) – Import Documents – Tài liệu nhập khẩu |
2724 | 出口单证 (chūkǒu dānzhèng) – Export Documents – Tài liệu xuất khẩu |
2725 | 进口退税 (jìnkǒu tuìshuì) – Import Tax Refund – Hoàn thuế nhập khẩu |
2726 | 进口商物流 (jìnkǒu shāng wùliú) – Importer Logistics – Logistics của nhà nhập khẩu |
2727 | 出口商物流 (chūkǒu shāng wùliú) – Exporter Logistics – Logistics của nhà xuất khẩu |
2728 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import Product Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu |
2729 | 出口商品运输保险 (chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Export Product Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng xuất khẩu |
2730 | 进口海关文件 (jìnkǒu hǎiguān wénjiàn) – Import Customs Documents – Tài liệu hải quan nhập khẩu |
2731 | 出口海关文件 (chūkǒu hǎiguān wénjiàn) – Export Customs Documents – Tài liệu hải quan xuất khẩu |
2732 | 进口货物的关税 (jìnkǒu huòwù de guānshuì) – Import Duty on Goods – Thuế nhập khẩu hàng hóa |
2733 | 出口货物的关税 (chūkǒu huòwù de guānshuì) – Export Duty on Goods – Thuế xuất khẩu hàng hóa |
2734 | 出口商协议 (chūkǒu shāng xiéyì) – Exporter Agreement – Thỏa thuận với nhà xuất khẩu |
2735 | 进口商备案 (jìnkǒu shāng bèi’àn) – Importer Registration – Đăng ký nhà nhập khẩu |
2736 | 出口商备案 (chūkǒu shāng bèi’àn) – Exporter Registration – Đăng ký nhà xuất khẩu |
2737 | 进口仓储 (jìnkǒu cāngchǔ) – Import Warehousing – Kho bãi hàng nhập khẩu |
2738 | 进口商品验证 (jìnkǒu shāngpǐn yànzhèng) – Import Product Verification – Xác minh sản phẩm nhập khẩu |
2739 | 出口商品验证 (chūkǒu shāngpǐn yànzhèng) – Export Product Verification – Xác minh sản phẩm xuất khẩu |
2740 | 进口原产地证明 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Import Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu |
2741 | 出口原产地证明 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Export Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng xuất khẩu |
2742 | 进口贸易纠纷 (jìnkǒu màoyì jiūfēn) – Import Trade Dispute – Tranh chấp thương mại nhập khẩu |
2743 | 出口贸易纠纷 (chūkǒu màoyì jiūfēn) – Export Trade Dispute – Tranh chấp thương mại xuất khẩu |
2744 | 进口贸易保险 (jìnkǒu màoyì bǎoxiǎn) – Import Trade Insurance – Bảo hiểm thương mại nhập khẩu |
2745 | 出口贸易保险 (chūkǒu màoyì bǎoxiǎn) – Export Trade Insurance – Bảo hiểm thương mại xuất khẩu |
2746 | 进口合规检查 (jìnkǒu héguī jiǎnchá) – Import Compliance Inspection – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu |
2747 | 出口合规检查 (chūkǒu héguī jiǎnchá) – Export Compliance Inspection – Kiểm tra tuân thủ xuất khẩu |
2748 | 进口货物损坏 (jìnkǒu huòwù sǔnhuài) – Import Goods Damage – Hư hỏng hàng hóa nhập khẩu |
2749 | 出口货物损坏 (chūkǒu huòwù sǔnhuài) – Export Goods Damage – Hư hỏng hàng hóa xuất khẩu |
2750 | 进口关税申报 (jìnkǒu guānshuì shēnbào) – Import Duty Declaration – Khai báo thuế nhập khẩu |
2751 | 出口关税申报 (chūkǒu guānshuì shēnbào) – Export Duty Declaration – Khai báo thuế xuất khẩu |
2752 | 进口货物退运 (jìnkǒu huòwù tuìyùn) – Import Goods Return Shipment – Trả lại hàng nhập khẩu |
2753 | 出口货物退运 (chūkǒu huòwù tuìyùn) – Export Goods Return Shipment – Trả lại hàng xuất khẩu |
2754 | 进口港口 (jìnkǒu gǎngkǒu) – Import Port – Cảng nhập khẩu |
2755 | 出口港口 (chūkǒu gǎngkǒu) – Export Port – Cảng xuất khẩu |
2756 | 进口报关员 (jìnkǒu bàoguān yuán) – Import Customs Declarant – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu |
2757 | 出口报关员 (chūkǒu bàoguān yuán) – Export Customs Declarant – Nhân viên khai báo hải quan xuất khẩu |
2758 | 进口贸易合作 (jìnkǒu màoyì hézuò) – Import Trade Cooperation – Hợp tác thương mại nhập khẩu |
2759 | 出口贸易合作 (chūkǒu màoyì hézuò) – Export Trade Cooperation – Hợp tác thương mại xuất khẩu |
2760 | 进口审查 (jìnkǒu shěnchá) – Import Inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
2761 | 出口审查 (chūkǒu shěnchá) – Export Inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
2762 | 进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import Return – Trả lại hàng nhập khẩu |
2763 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export Return – Trả lại hàng xuất khẩu |
2764 | 进口商财务审计 (jìnkǒu shāng cáiwù shěnjì) – Importer Financial Audit – Kiểm toán tài chính nhà nhập khẩu |
2765 | 出口商财务审计 (chūkǒu shāng cáiwù shěnjì) – Exporter Financial Audit – Kiểm toán tài chính nhà xuất khẩu |
2766 | 进口物流单 (jìnkǒu wùliú dān) – Import Logistics Bill – Hóa đơn logistics nhập khẩu |
2767 | 出口物流单 (chūkǒu wùliú dān) – Export Logistics Bill – Hóa đơn logistics xuất khẩu |
2768 | 进口关税征收 (jìnkǒu guānshuì zhēngshōu) – Import Duty Collection – Thu thuế nhập khẩu |
2769 | 出口关税征收 (chūkǒu guānshuì zhēngshōu) – Export Duty Collection – Thu thuế xuất khẩu |
2770 | 进口报关系统 (jìnkǒu bàoguān xìtǒng) – Import Customs Declaration System – Hệ thống khai báo hải quan nhập khẩu |
2771 | 出口报关系统 (chūkǒu bàoguān xìtǒng) – Export Customs Declaration System – Hệ thống khai báo hải quan xuất khẩu |
2772 | 进口货物分配 (jìnkǒu huòwù fēnpèi) – Import Goods Distribution – Phân phối hàng nhập khẩu |
2773 | 出口货物分配 (chūkǒu huòwù fēnpèi) – Export Goods Distribution – Phân phối hàng xuất khẩu |
2774 | 进口海关收费 (jìnkǒu hǎiguān shōufèi) – Import Customs Fees – Phí hải quan nhập khẩu |
2775 | 出口海关收费 (chūkǒu hǎiguān shōufèi) – Export Customs Fees – Phí hải quan xuất khẩu |
2776 | 进口商品价值 (jìnkǒu shāngpǐn jiàzhí) – Import Product Value – Giá trị sản phẩm nhập khẩu |
2777 | 出口商品价值 (chūkǒu shāngpǐn jiàzhí) – Export Product Value – Giá trị sản phẩm xuất khẩu |
2778 | 进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Import Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu |
2779 | 出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển xuất khẩu |
2780 | 进口转运 (jìnkǒu zhuǎnyùn) – Import Transshipment – Chuyển tải hàng nhập khẩu |
2781 | 出口转运 (chūkǒu zhuǎnyùn) – Export Transshipment – Chuyển tải hàng xuất khẩu |
2782 | 进口收货单 (jìnkǒu shōuhuò dān) – Import Receipt – Biên nhận hàng nhập khẩu |
2783 | 进口货物装卸 (jìnkǒu huòwù zhuāngxiè) – Import Cargo Loading and Unloading – Tải và dỡ hàng hóa nhập khẩu |
2784 | 出口货物装卸 (chūkǒu huòwù zhuāngxiè) – Export Cargo Loading and Unloading – Tải và dỡ hàng hóa xuất khẩu |
2785 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
2786 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export Customs Clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
2787 | 进口转口贸易 (jìnkǒu zhuǎn kǒu màoyì) – Re-export Trade – Thương mại tái xuất khẩu |
2788 | 出口转口贸易 (chūkǒu zhuǎn kǒu màoyì) – Re-export Trade – Thương mại tái xuất khẩu |
2789 | 进口检疫 (jìnkǒu jiǎnyì) – Import Quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu |
2790 | 出口检疫 (chūkǒu jiǎnyì) – Export Quarantine – Kiểm dịch xuất khẩu |
2791 | 进口货物申报单 (jìnkǒu huòwù shēnbào dān) – Import Cargo Declaration Form – Mẫu khai báo hàng hóa nhập khẩu |
2792 | 出口货物申报单 (chūkǒu huòwù shēnbào dān) – Export Cargo Declaration Form – Mẫu khai báo hàng hóa xuất khẩu |
2793 | 进口贸易仲裁 (jìnkǒu màoyì zhòngcái) – Import Trade Arbitration – Trọng tài thương mại nhập khẩu |
2794 | 出口贸易仲裁 (chūkǒu màoyì zhòngcái) – Export Trade Arbitration – Trọng tài thương mại xuất khẩu |
2795 | 进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import Freight – Cước phí vận chuyển nhập khẩu |
2796 | 出口运费 (chūkǒu yùnfèi) – Export Freight – Cước phí vận chuyển xuất khẩu |
2797 | 进口报关费 (jìnkǒu bàoguān fèi) – Import Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
2798 | 出口报关费 (chūkǒu bàoguān fèi) – Export Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
2799 | 进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2800 | 出口货物检验 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Export Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2801 | 进口报关资料 (jìnkǒu bàoguān zīliào) – Import Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
2802 | 出口报关资料 (chūkǒu bàoguān zīliào) – Export Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan xuất khẩu |
2803 | 进口货物运输公司 (jìnkǒu huòwù yùnshū gōngsī) – Import Cargo Shipping Company – Công ty vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2804 | 出口货物运输公司 (chūkǒu huòwù yùnshū gōngsī) – Export Cargo Shipping Company – Công ty vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2805 | 进口集装箱 (jìnkǒu jízhuāngxiāng) – Import Container – Container nhập khẩu |
2806 | 出口集装箱 (chūkǒu jízhuāngxiāng) – Export Container – Container xuất khẩu |
2807 | 进口税收政策 (jìnkǒu shuìshōu zhèngcè) – Import Tax Policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
2808 | 进口货物到港 (jìnkǒu huòwù dào gǎng) – Arrival of Import Cargo at Port – Hàng nhập khẩu đến cảng |
2809 | 出口货物到港 (chūkǒu huòwù dào gǎng) – Arrival of Export Cargo at Port – Hàng xuất khẩu đến cảng |
2810 | 出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export Costs – Chi phí xuất khẩu |
2811 | 进口货物检查 (jìnkǒu huòwù jiǎnchá) – Import Cargo Inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
2812 | 出口货物检查 (chūkǒu huòwù jiǎnchá) – Export Cargo Inspection – Kiểm tra hàng xuất khẩu |
2813 | 进口货物通关 (jìnkǒu huòwù tōngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2814 | 出口货物通关 (chūkǒu huòwù tōngguān) – Export Customs Clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
2815 | 进口货物运输单 (jìnkǒu huòwù yùnshū dān) – Import Cargo Shipping Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng nhập khẩu |
2816 | 出口货物运输单 (chūkǒu huòwù yùnshū dān) – Export Cargo Shipping Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng xuất khẩu |
2817 | 进口货物出运 (jìnkǒu huòwù chū yùn) – Shipment of Import Goods – Gửi hàng hóa nhập khẩu |
2818 | 出口货物出运 (chūkǒu huòwù chū yùn) – Shipment of Export Goods – Gửi hàng hóa xuất khẩu |
2819 | 进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import Cargo Clearance – Thủ tục hải quan hàng nhập khẩu |
2820 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export Cargo Clearance – Thủ tục hải quan hàng xuất khẩu |
2821 | 进口商付款 (jìnkǒu shāng fùkuǎn) – Importer Payment – Thanh toán của nhà nhập khẩu |
2822 | 出口商付款 (chūkǒu shāng fùkuǎn) – Exporter Payment – Thanh toán của nhà xuất khẩu |
2823 | 进口贸易许可证 (jìnkǒu màoyì xǔkě zhèng) – Import Trade License – Giấy phép thương mại nhập khẩu |
2824 | 出口贸易许可证 (chūkǒu màoyì xǔkě zhèng) – Export Trade License – Giấy phép thương mại xuất khẩu |
2825 | 进口货物进货单 (jìnkǒu huòwù jìnhuò dān) – Import Goods Purchase Order – Đơn đặt hàng hàng nhập khẩu |
2826 | 出口货物销售单 (chūkǒu huòwù xiāoshòu dān) – Export Goods Sales Order – Đơn bán hàng xuất khẩu |
2827 | 进口商合同条款 (jìnkǒu shāng hétóng tiáokuǎn) – Importer Contract Terms – Điều khoản hợp đồng của nhà nhập khẩu |
2828 | 进口许可证书 (jìnkǒu xǔkě zhèngshū) – Import License Certificate – Giấy chứng nhận giấy phép nhập khẩu |
2829 | 出口许可证书 (chūkǒu xǔkě zhèngshū) – Export License Certificate – Giấy chứng nhận giấy phép xuất khẩu |
2830 | 进口合规 (jìnkǒu héguī) – Import Compliance – Tuân thủ quy định nhập khẩu |
2831 | 出口合规 (chūkǒu héguī) – Export Compliance – Tuân thủ quy định xuất khẩu |
2832 | 进口原产地证书 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Import Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu |
2833 | 出口原产地证书 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Export Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ xuất khẩu |
2834 | 进口保税区 (jìnkǒu bǎoshuì qū) – Import Free Trade Zone – Khu vực thương mại tự do nhập khẩu |
2835 | 出口保税区 (chūkǒu bǎoshuì qū) – Export Free Trade Zone – Khu vực thương mại tự do xuất khẩu |
2836 | 进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Import Payment Method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
2837 | 出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Export Payment Method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
2838 | 进口货物的货值 (jìnkǒu huòwù de huò zhí) – Value of Imported Goods – Giá trị hàng hóa nhập khẩu |
2839 | 出口货物的货值 (chūkǒu huòwù de huò zhí) – Value of Exported Goods – Giá trị hàng hóa xuất khẩu |
2840 | 进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import List – Danh sách hàng nhập khẩu |
2841 | 出口清单 (chūkǒu qīngdān) – Export List – Danh sách hàng xuất khẩu |
2842 | 进口商议价 (jìnkǒu shāng yìjià) – Importer Negotiation – Thương lượng của nhà nhập khẩu |
2843 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import Cargo Manifest – Bản kê khai hàng hóa nhập khẩu |
2844 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export Cargo Manifest – Bản kê khai hàng hóa xuất khẩu |
2845 | 进口报关员 (jìnkǒu bàoguān yuán) – Import Customs Broker – Nhân viên hải quan nhập khẩu |
2846 | 出口报关员 (chūkǒu bàoguān yuán) – Export Customs Broker – Nhân viên hải quan xuất khẩu |
2847 | 进口配送 (jìnkǒu pèisòng) – Import Distribution – Phân phối nhập khẩu |
2848 | 出口配送 (chūkǒu pèisòng) – Export Distribution – Phân phối xuất khẩu |
2849 | 进口货物保险 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Import Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2850 | 出口货物保险 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Export Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
2851 | 进口商银行 (jìnkǒu shāng yínháng) – Importer’s Bank – Ngân hàng của nhà nhập khẩu |
2852 | 出口商银行 (chūkǒu shāng yínháng) – Exporter’s Bank – Ngân hàng của nhà xuất khẩu |
2853 | 进口关税抵免 (jìnkǒu guānshuì dǐmiǎn) – Import Duty Exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
2854 | 出口关税抵免 (chūkǒu guānshuì dǐmiǎn) – Export Duty Exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
2855 | 进口物品退税 (jìnkǒu wùpǐn tuìshuì) – Import Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu |
2856 | 出口物品退税 (chūkǒu wùpǐn tuìshuì) – Export Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng hóa xuất khẩu |
2857 | 出口货物转运 (chūkǒu huòwù zhuǎnyùn) – Export Cargo Transshipment – Chuyển tải hàng hóa xuất khẩu |
2858 | 进口包装 (jìnkǒu bāozhuāng) – Import Packaging – Bao bì nhập khẩu |
2859 | 出口包装 (chūkǒu bāozhuāng) – Export Packaging – Bao bì xuất khẩu |
2860 | 进口仓储 (jìnkǒu cāngchǔ) – Import Storage – Kho hàng nhập khẩu |
2861 | 出口仓储 (chūkǒu cāngchǔ) – Export Storage – Kho hàng xuất khẩu |
2862 | 进口货物运输途径 (jìnkǒu huòwù yùnshū tújìng) – Import Cargo Transportation Route – Tuyến đường vận chuyển hàng nhập khẩu |
2863 | 进口运输公司 (jìnkǒu yùnshū gōngsī) – Import Shipping Company – Công ty vận chuyển nhập khẩu |
2864 | 出口运输公司 (chūkǒu yùnshū gōngsī) – Export Shipping Company – Công ty vận chuyển xuất khẩu |
2865 | 进口海运 (jìnkǒu hǎiyùn) – Import Sea Freight – Vận chuyển bằng đường biển nhập khẩu |
2866 | 出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export Sea Freight – Vận chuyển bằng đường biển xuất khẩu |
2867 | 进口陆运 (jìnkǒu lùyùn) – Import Land Transport – Vận chuyển bằng đường bộ nhập khẩu |
2868 | 出口陆运 (chūkǒu lùyùn) – Export Land Transport – Vận chuyển bằng đường bộ xuất khẩu |
2869 | 进口拖车 (jìnkǒu tuōchē) – Import Trailer – Xe kéo hàng nhập khẩu |
2870 | 出口拖车 (chūkǒu tuōchē) – Export Trailer – Xe kéo hàng xuất khẩu |
2871 | 进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import Freight Charges – Phí vận chuyển hàng nhập khẩu |
2872 | 出口运费 (chūkǒu yùnfèi) – Export Freight Charges – Phí vận chuyển hàng xuất khẩu |
2873 | 进口货运单 (jìnkǒu huòyùn dān) – Import Freight Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng nhập khẩu |
2874 | 出口货运单 (chūkǒu huòyùn dān) – Export Freight Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng xuất khẩu |
2875 | 进口商品检疫 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì) – Import Product Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
2876 | 出口商品检疫 (chūkǒu shāngpǐn jiǎn yì) – Export Product Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
2877 | 出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2878 | 进口货物转关 (jìnkǒu huòwù zhuǎn guān) – Import Cargo Transfer – Chuyển hàng hóa nhập khẩu qua cửa khẩu khác |
2879 | 出口货物转关 (chūkǒu huòwù zhuǎn guān) – Export Cargo Transfer – Chuyển hàng hóa xuất khẩu qua cửa khẩu khác |
2880 | 进口配送中心 (jìnkǒu pèisòng zhōngxīn) – Import Distribution Center – Trung tâm phân phối hàng nhập khẩu |
2881 | 出口配送中心 (chūkǒu pèisòng zhōngxīn) – Export Distribution Center – Trung tâm phân phối hàng xuất khẩu |
2882 | 进口商贸合同 (jìnkǒu shāngmào hétóng) – Import Trade Contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu |
2883 | 进口海关审查 (jìnkǒu hǎiguān shěnchá) – Import Customs Inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
2884 | 出口海关审查 (chūkǒu hǎiguān shěnchá) – Export Customs Inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
2885 | 进口贸易条款 (jìnkǒu màoyì tiáokuǎn) – Import Trade Terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu |
2886 | 出口贸易条款 (chūkǒu màoyì tiáokuǎn) – Export Trade Terms – Điều khoản thương mại xuất khẩu |
2887 | 进口合同条款 (jìnkǒu hétóng tiáokuǎn) – Import Contract Terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu |
2888 | 出口合同条款 (chūkǒu hétóng tiáokuǎn) – Export Contract Terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
2889 | 进口价格 (jìnkǒu jiàgé) – Import Price – Giá nhập khẩu |
2890 | 出口价格 (chūkǒu jiàgé) – Export Price – Giá xuất khẩu |
2891 | 进口关税免税 (jìnkǒu guānshuì miǎn shuì) – Import Duty Exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
2892 | 出口关税免税 (chūkǒu guānshuì miǎn shuì) – Export Duty Exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
2893 | 进口商索赔 (jìnkǒu shāng suǒpéi) – Importer Claims – Khiếu nại của nhà nhập khẩu |
2894 | 出口商索赔 (chūkǒu shāng suǒpéi) – Exporter Claims – Khiếu nại của nhà xuất khẩu |
2895 | 进口货物登记 (jìnkǒu huòwù dēngjì) – Import Cargo Registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu |
2896 | 出口货物登记 (chūkǒu huòwù dēngjì) – Export Cargo Registration – Đăng ký hàng hóa xuất khẩu |
2897 | 进口报关资料 (jìnkǒu bàoguān zīliào) – Import Customs Documentation – Tài liệu hải quan nhập khẩu |
2898 | 出口报关资料 (chūkǒu bàoguān zīliào) – Export Customs Documentation – Tài liệu hải quan xuất khẩu |
2899 | 进口检查报告 (jìnkǒu jiǎnchá bàogào) – Import Inspection Report – Báo cáo kiểm tra nhập khẩu |
2900 | 出口检查报告 (chūkǒu jiǎnchá bàogào) – Export Inspection Report – Báo cáo kiểm tra xuất khẩu |
2901 | 进口产品认证 (jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Import Product Certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
2902 | 出口产品认证 (chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Export Product Certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
2903 | 进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import Customs Clearance Fees – Phí thủ tục hải quan nhập khẩu |
2904 | 出口清关费用 (chūkǒu qīngguān fèiyòng) – Export Customs Clearance Fees – Phí thủ tục hải quan xuất khẩu |
2905 | 进口海关费 (jìnkǒu hǎiguān fèi) – Import Customs Fees – Phí hải quan nhập khẩu |
2906 | 出口海关费 (chūkǒu hǎiguān fèi) – Export Customs Fees – Phí hải quan xuất khẩu |
2907 | 进口货物调拨 (jìnkǒu huòwù diàobō) – Import Cargo Allocation – Phân bổ hàng hóa nhập khẩu |
2908 | 出口货物调拨 (chūkǒu huòwù diàobō) – Export Cargo Allocation – Phân bổ hàng hóa xuất khẩu |
2909 | 进口运输公司选择 (jìnkǒu yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Selection of Import Shipping Company – Lựa chọn công ty vận chuyển nhập khẩu |
2910 | 出口运输公司选择 (chūkǒu yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Selection of Export Shipping Company – Lựa chọn công ty vận chuyển xuất khẩu |
2911 | 进口货物损坏 (jìnkǒu huòwù sǔnhuài) – Import Cargo Damage – Hư hỏng hàng hóa nhập khẩu |
2912 | 出口货物损坏 (chūkǒu huòwù sǔnhuài) – Export Cargo Damage – Hư hỏng hàng hóa xuất khẩu |
2913 | 进口商品退换 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuàn) – Import Product Return and Exchange – Hoàn trả và đổi hàng hóa nhập khẩu |
2914 | 出口商品退换 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuàn) – Export Product Return and Exchange – Hoàn trả và đổi hàng hóa xuất khẩu |
2915 | 进口商管理 (jìnkǒu shāng guǎnlǐ) – Importer Management – Quản lý nhà nhập khẩu |
2916 | 进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import Product Label – Nhãn mác sản phẩm nhập khẩu |
2917 | 出口商品标签 (chūkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Export Product Label – Nhãn mác sản phẩm xuất khẩu |
2918 | 进口商会 (jìnkǒu shānghuì) – Importer Chamber of Commerce – Phòng thương mại nhà nhập khẩu |
2919 | 出口商会 (chūkǒu shānghuì) – Exporter Chamber of Commerce – Phòng thương mại nhà xuất khẩu |
2920 | 进口商品质量 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng) – Import Product Quality – Chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2921 | 出口商品质量 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng) – Export Product Quality – Chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
2922 | 进口检疫费 (jìnkǒu jiǎn yì fèi) – Import Quarantine Fee – Phí kiểm dịch nhập khẩu |
2923 | 出口检疫费 (chūkǒu jiǎn yì fèi) – Export Quarantine Fee – Phí kiểm dịch xuất khẩu |
2924 | 出口订单 (chūkǒu dìngdān) – Export Order – Đơn hàng xuất khẩu |
2925 | 进口仓储 (jìnkǒu cāngchǔ) – Import Warehousing – Kho bãi nhập khẩu |
2926 | 出口仓储 (chūkǒu cāngchǔ) – Export Warehousing – Kho bãi xuất khẩu |
2927 | 进口货物滞留 (jìnkǒu huòwù zhìliú) – Import Cargo Detention – Tạm giữ hàng hóa nhập khẩu |
2928 | 出口货物滞留 (chūkǒu huòwù zhìliú) – Export Cargo Detention – Tạm giữ hàng hóa xuất khẩu |
2929 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import Cargo Manifest – Biên bản kê khai hàng hóa nhập khẩu |
2930 | 出口货物清单 (chūkǒu huòwù qīngdān) – Export Cargo Manifest – Biên bản kê khai hàng hóa xuất khẩu |
2931 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import Tax Rate – Mức thuế nhập khẩu |
2932 | 出口货物运输 (chūkǒu huòwù yùnshū) – Export Cargo Transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2933 | 进口货物清关时间 (jìnkǒu huòwù qīngguān shíjiān) – Import Customs Clearance Time – Thời gian thủ tục hải quan nhập khẩu |
2934 | 出口货物清关时间 (chūkǒu huòwù qīngguān shíjiān) – Export Customs Clearance Time – Thời gian thủ tục hải quan xuất khẩu |
2935 | 进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import Customs Agent – Đại lý hải quan nhập khẩu |
2936 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export Customs Agent – Đại lý hải quan xuất khẩu |
2937 | 进口费用预估 (jìnkǒu fèiyòng yùgū) – Estimated Import Costs – Ước tính chi phí nhập khẩu |
2938 | 出口费用预估 (chūkǒu fèiyòng yùgū) – Estimated Export Costs – Ước tính chi phí xuất khẩu |
2939 | 进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
2940 | 出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
2941 | 进口商物流 (jìnkǒu shāng wùliú) – Importer Logistics – Hậu cần của nhà nhập khẩu |
2942 | 出口商物流 (chūkǒu shāng wùliú) – Exporter Logistics – Hậu cần của nhà xuất khẩu |
2943 | 进口货物索赔 (jìnkǒu huòwù suǒpéi) – Import Cargo Claim – Khiếu nại hàng hóa nhập khẩu |
2944 | 出口货物索赔 (chūkǒu huòwù suǒpéi) – Export Cargo Claim – Khiếu nại hàng hóa xuất khẩu |
2945 | 进口货物检查 (jìnkǒu huòwù jiǎnchá) – Import Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2946 | 出口货物检查 (chūkǒu huòwù jiǎnchá) – Export Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
2947 | 进口许可程序 (jìnkǒu xǔkě chéngxù) – Import License Procedure – Thủ tục cấp giấy phép nhập khẩu |
2948 | 出口许可程序 (chūkǒu xǔkě chéngxù) – Export License Procedure – Thủ tục cấp giấy phép xuất khẩu |
2949 | 出口货物分类 (chūkǒu huòwù fēnlèi) – Export Goods Classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
2950 | 进口商服务 (jìnkǒu shāng fúwù) – Importer Services – Dịch vụ cho nhà nhập khẩu |
2951 | 出口商服务 (chūkǒu shāng fúwù) – Exporter Services – Dịch vụ cho nhà xuất khẩu |
2952 | 进口报关程序 (jìnkǒu bàoguān chéngxù) – Import Customs Declaration Process – Quy trình khai báo hải quan nhập khẩu |
2953 | 出口报关程序 (chūkǒu bàoguān chéngxù) – Export Customs Declaration Process – Quy trình khai báo hải quan xuất khẩu |
2954 | 进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import Duty Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
2955 | 进口原产地证明 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Import Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu |
2956 | 出口原产地证明 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Export Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa xuất khẩu |
2957 | 进口税单 (jìnkǒu shuìdān) – Import Tax Receipt – Biên lai thuế nhập khẩu |
2958 | 出口税单 (chūkǒu shuìdān) – Export Tax Receipt – Biên lai thuế xuất khẩu |
2959 | 进口备案 (jìnkǒu bèi’àn) – Import Filing – Hồ sơ nhập khẩu |
2960 | 出口备案 (chūkǒu bèi’àn) – Export Filing – Hồ sơ xuất khẩu |
2961 | 进口货物发运 (jìnkǒu huòwù fāyùn) – Import Cargo Shipment – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2962 | 出口货物发运 (chūkǒu huòwù fāyùn) – Export Cargo Shipment – Vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2963 | 进口货物抵达 (jìnkǒu huòwù dǐdá) – Arrival of Import Cargo – Hàng hóa nhập khẩu đến nơi |
2964 | 出口货物抵达 (chūkǒu huòwù dǐdá) – Arrival of Export Cargo – Hàng hóa xuất khẩu đến nơi |
2965 | 进口产品合规 (jìnkǒu chǎnpǐn héguī) – Import Product Compliance – Tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2966 | 出口产品合规 (chūkǒu chǎnpǐn héguī) – Export Product Compliance – Tuân thủ sản phẩm xuất khẩu |
2967 | 进口商评估 (jìnkǒu shāng pínggū) – Importer Assessment – Đánh giá nhà nhập khẩu |
2968 | 出口商评估 (chūkǒu shāng pínggū) – Exporter Assessment – Đánh giá nhà xuất khẩu |
2969 | 进口费用发票 (jìnkǒu fèiyòng fāpiào) – Import Expense Invoice – Hóa đơn chi phí nhập khẩu |
2970 | 出口费用发票 (chūkǒu fèiyòng fāpiào) – Export Expense Invoice – Hóa đơn chi phí xuất khẩu |
2971 | 进口代理费 (jìnkǒu dàilǐ fèi) – Import Agent Fee – Phí đại lý nhập khẩu |
2972 | 出口代理费 (chūkǒu dàilǐ fèi) – Export Agent Fee – Phí đại lý xuất khẩu |
2973 | 进口货物检疫 (jìnkǒu huòwù jiǎn yì) – Import Cargo Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
2974 | 出口货物检疫 (chūkǒu huòwù jiǎn yì) – Export Cargo Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
2975 | 进口协议 (jìnkǒu xiéyì) – Import Agreement – Thỏa thuận nhập khẩu |
2976 | 出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export Agreement – Thỏa thuận xuất khẩu |
2977 | 进口货物报告 (jìnkǒu huòwù bàogào) – Import Cargo Report – Báo cáo hàng hóa nhập khẩu |
2978 | 出口货物报告 (chūkǒu huòwù bàogào) – Export Cargo Report – Báo cáo hàng hóa xuất khẩu |
2979 | 进口贸易合同 (jìnkǒu màoyì hétóng) – Import Trade Contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu |
2980 | 出口商品标准 (chūkǒu shāngpǐn biāozhǔn) – Export Product Standards – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất khẩu |
2981 | 进口批次 (jìnkǒu pīcì) – Import Batch – Lô hàng nhập khẩu |
2982 | 出口批次 (chūkǒu pīcì) – Export Batch – Lô hàng xuất khẩu |
2983 | 进口通关文件 (jìnkǒu tōngguān wénjiàn) – Import Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu |
2984 | 出口通关文件 (chūkǒu tōngguān wénjiàn) – Export Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu |
2985 | 进口货物运输途径 (jìnkǒu huòwù yùnshū tújìng) – Import Cargo Transportation Route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2986 | 出口货物运输途径 (chūkǒu huòwù yùnshū tújìng) – Export Cargo Transportation Route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
2987 | 进口清关文件 (jìnkǒu qīngguān wénjiàn) – Import Clearance Documents – Hồ sơ thông quan nhập khẩu |
2988 | 出口清关文件 (chūkǒu qīngguān wénjiàn) – Export Clearance Documents – Hồ sơ thông quan xuất khẩu |
2989 | 进口退税单 (jìnkǒu tuìshuì dān) – Import Tax Refund Form – Mẫu hoàn thuế nhập khẩu |
2990 | 进口商品验货 (jìnkǒu shāngpǐn yànhuò) – Import Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2991 | 出口商品验货 (chūkǒu shāngpǐn yànhuò) – Export Product Inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
2992 | 进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import Product Packaging – Đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
2993 | 出口商品包装 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Export Product Packaging – Đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
2994 | 进口商标注册 (jìnkǒu shāngbiāo zhùcè) – Import Trademark Registration – Đăng ký nhãn hiệu nhập khẩu |
2995 | 出口商标注册 (chūkǒu shāngbiāo zhùcè) – Export Trademark Registration – Đăng ký nhãn hiệu xuất khẩu |
2996 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Duty Exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
2997 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export Duty Exemption – Miễn giảm thuế xuất khẩu |
2998 | 进口供应链管理 (jìnkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Import Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu |
2999 | 出口供应链管理 (chūkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Export Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất khẩu |
3000 | 进口收货单 (jìnkǒu shōuhuò dān) – Import Receipt – Biên nhận nhận hàng nhập khẩu |
3001 | 出口收货单 (chūkǒu shōuhuò dān) – Export Receipt – Biên nhận nhận hàng xuất khẩu |
3002 | 进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Import Transport Documents – Chứng từ vận chuyển hàng nhập khẩu |
3003 | 出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export Transport Documents – Chứng từ vận chuyển hàng xuất khẩu |
3004 | 进口货物运输保险 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Import Cargo Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3005 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export Cargo Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3006 | 进口批发商 (jìnkǒu pīfā shāng) – Import Wholesaler – Đại lý bán buôn nhập khẩu |
3007 | 出口批发商 (chūkǒu pīfā shāng) – Export Wholesaler – Đại lý bán buôn xuất khẩu |
3008 | 进口分销商 (jìnkǒu fēnxiāo shāng) – Import Distributor – Nhà phân phối nhập khẩu |
3009 | 出口分销商 (chūkǒu fēnxiāo shāng) – Export Distributor – Nhà phân phối xuất khẩu |
3010 | 进口贸易商 (jìnkǒu màoyì shāng) – Import Trader – Nhà buôn nhập khẩu |
3011 | 出口贸易商 (chūkǒu màoyì shāng) – Export Trader – Nhà buôn xuất khẩu |
3012 | 进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import Customs Clearance Fees – Phí thông quan nhập khẩu |
3013 | 出口清关费用 (chūkǒu qīngguān fèiyòng) – Export Customs Clearance Fees – Phí thông quan xuất khẩu |
3014 | 进口关税支付 (jìnkǒu guānshuì zhīfù) – Import Duty Payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
3015 | 出口关税支付 (chūkǒu guānshuì zhīfù) – Export Duty Payment – Thanh toán thuế xuất khẩu |
3016 | 进口商品退货 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Import Product Return – Hoàn trả sản phẩm nhập khẩu |
3017 | 出口商品退货 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Export Product Return – Hoàn trả sản phẩm xuất khẩu |
3018 | 进口关税分类 (jìnkǒu guānshuì fēnlèi) – Import Duty Classification – Phân loại thuế nhập khẩu |
3019 | 出口关税分类 (chūkǒu guānshuì fēnlèi) – Export Duty Classification – Phân loại thuế xuất khẩu |
3020 | 进口货物装运通知 (jìnkǒu huòwù zhuāngyùn tōngzhī) – Import Cargo Shipment Notice – Thông báo vận chuyển hàng nhập khẩu |
3021 | 进口成本 (jìnkǒu chéngběn) – Import Cost – Chi phí nhập khẩu |
3022 | 出口成本 (chūkǒu chéngběn) – Export Cost – Chi phí xuất khẩu |
3023 | 进口支付条款 (jìnkǒu zhīfù tiáokuǎn) – Import Payment Terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu |
3024 | 出口支付条款 (chūkǒu zhīfù tiáokuǎn) – Export Payment Terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu |
3025 | 进口海运 (jìnkǒu hǎiyùn) – Import Sea Freight – Vận chuyển biển nhập khẩu |
3026 | 出口海运 (chūkǒu hǎiyùn) – Export Sea Freight – Vận chuyển biển xuất khẩu |
3027 | 进口空运 (jìnkǒu kōngyùn) – Import Air Freight – Vận chuyển hàng không nhập khẩu |
3028 | 出口空运 (chūkǒu kōngyùn) – Export Air Freight – Vận chuyển hàng không xuất khẩu |
3029 | 进口铁路运输 (jìnkǒu tiělù yùnshū) – Import Rail Transport – Vận chuyển đường sắt nhập khẩu |
3030 | 出口铁路运输 (chūkǒu tiělù yùnshū) – Export Rail Transport – Vận chuyển đường sắt xuất khẩu |
3031 | 进口货物登记 (jìnkǒu huòwù dēngjì) – Import Cargo Registration – Đăng ký hàng nhập khẩu |
3032 | 出口货物登记 (chūkǒu huòwù dēngjì) – Export Cargo Registration – Đăng ký hàng xuất khẩu |
3033 | 进口货物发运 (jìnkǒu huòwù fāyùn) – Import Cargo Dispatch – Gửi hàng nhập khẩu |
3034 | 出口货物发运 (chūkǒu huòwù fāyùn) – Export Cargo Dispatch – Gửi hàng xuất khẩu |
3035 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
3036 | 进口货物标志 (jìnkǒu huòwù biāozhì) – Import Cargo Marking – Dấu hiệu hàng nhập khẩu |
3037 | 出口货物标志 (chūkǒu huòwù biāozhì) – Export Cargo Marking – Dấu hiệu hàng xuất khẩu |
3038 | 进口管理程序 (jìnkǒu guǎnlǐ chéngxù) – Import Management Process – Quy trình quản lý nhập khẩu |
3039 | 出口管理程序 (chūkǒu guǎnlǐ chéngxù) – Export Management Process – Quy trình quản lý xuất khẩu |
3040 | 进口运输成本 (jìnkǒu yùnshū chéngběn) – Import Transport Cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
3041 | 出口运输成本 (chūkǒu yùnshū chéngběn) – Export Transport Cost – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
3042 | 进口验收 (jìnkǒu yànshōu) – Import Acceptance – Kiểm tra và nhận hàng nhập khẩu |
3043 | 出口验收 (chūkǒu yànshōu) – Export Acceptance – Kiểm tra và nhận hàng xuất khẩu |
3044 | 进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import List – Danh sách nhập khẩu |
3045 | 进口货物分类 (jìnkǒu huòwù fēnlèi) – Import Cargo Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
3046 | 出口货物分类 (chūkǒu huòwù fēnlèi) – Export Cargo Classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
3047 | 进口海关监管 (jìnkǒu hǎiguān jiānguǎn) – Import Customs Supervision – Giám sát hải quan nhập khẩu |
3048 | 出口海关监管 (chūkǒu hǎiguān jiānguǎn) – Export Customs Supervision – Giám sát hải quan xuất khẩu |
3049 | 出口贸易壁垒 (chūkǒu màoyì bìlěi) – Export Trade Barriers – Rào cản thương mại xuất khẩu |
3050 | 进口货物运输时间 (jìnkǒu huòwù yùnshū shíjiān) – Import Cargo Transport Time – Thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3051 | 出口货物运输时间 (chūkǒu huòwù yùnshū shíjiān) – Export Cargo Transport Time – Thời gian vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3052 | 进口产品合格证 (jìnkǒu chǎnpǐn hégé zhèng) – Import Product Certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
3053 | 出口产品合格证 (chūkǒu chǎnpǐn hégé zhèng) – Export Product Certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
3054 | 进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import Logistics – Vận tải hàng hóa nhập khẩu |
3055 | 出口物流 (chūkǒu wùliú) – Export Logistics – Vận tải hàng hóa xuất khẩu |
3056 | 进口货物存储 (jìnkǒu huòwù cúnchú) – Import Cargo Storage – Lưu kho hàng nhập khẩu |
3057 | 出口货物存储 (chūkǒu huòwù cúnchú) – Export Cargo Storage – Lưu kho hàng xuất khẩu |
3058 | 进口检验标准 (jìnkǒu jiǎnyàn biāozhǔn) – Import Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra nhập khẩu |
3059 | 出口检验标准 (chūkǒu jiǎnyàn biāozhǔn) – Export Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra xuất khẩu |
3060 | 进口监管要求 (jìnkǒu jiānguǎn yāoqiú) – Import Supervision Requirements – Yêu cầu giám sát nhập khẩu |
3061 | 出口监管要求 (chūkǒu jiānguǎn yāoqiú) – Export Supervision Requirements – Yêu cầu giám sát xuất khẩu |
3062 | 进口单证审核 (jìnkǒu dānzhèng shěnhé) – Import Document Review – Kiểm tra chứng từ nhập khẩu |
3063 | 出口单证审核 (chūkǒu dānzhèng shěnhé) – Export Document Review – Kiểm tra chứng từ xuất khẩu |
3064 | 进口目的地 (jìnkǒu mùdì dì) – Import Destination – Điểm đến nhập khẩu |
3065 | 进口货物分类清单 (jìnkǒu huòwù fēnlèi qīngdān) – Import Cargo Classification List – Danh sách phân loại hàng hóa nhập khẩu |
3066 | 出口货物分类清单 (chūkǒu huòwù fēnlèi qīngdān) – Export Cargo Classification List – Danh sách phân loại hàng hóa xuất khẩu |
3067 | 进口资金流动 (jìnkǒu zījīn liúdòng) – Import Capital Flow – Dòng tiền nhập khẩu |
3068 | 出口资金流动 (chūkǒu zījīn liúdòng) – Export Capital Flow – Dòng tiền xuất khẩu |
3069 | 进口关税估算 (jìnkǒu guānshuì gūsùan) – Import Duty Estimation – Ước tính thuế nhập khẩu |
3070 | 出口关税估算 (chūkǒu guānshuì gūsùan) – Export Duty Estimation – Ước tính thuế xuất khẩu |
3071 | 进口物流供应链 (jìnkǒu wùliú gōngyìng liàn) – Import Logistics Supply Chain – Chuỗi cung ứng vận tải hàng hóa nhập khẩu |
3072 | 出口物流供应链 (chūkǒu wùliú gōngyìng liàn) – Export Logistics Supply Chain – Chuỗi cung ứng vận tải hàng hóa xuất khẩu |
3073 | 进口关税管理 (jìnkǒu guānshuì guǎnlǐ) – Import Duty Management – Quản lý thuế nhập khẩu |
3074 | 出口关税管理 (chūkǒu guānshuì guǎnlǐ) – Export Duty Management – Quản lý thuế xuất khẩu |
3075 | 进口货物单证 (jìnkǒu huòwù dānzhèng) – Import Cargo Documents – Chứng từ hàng hóa nhập khẩu |
3076 | 出口货物单证 (chūkǒu huòwù dānzhèng) – Export Cargo Documents – Chứng từ hàng hóa xuất khẩu |
3077 | 进口检验记录 (jìnkǒu jiǎnyàn jìlù) – Import Inspection Records – Hồ sơ kiểm tra nhập khẩu |
3078 | 出口检验记录 (chūkǒu jiǎnyàn jìlù) – Export Inspection Records – Hồ sơ kiểm tra xuất khẩu |
3079 | 进口原产地证书 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Import Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu |
3080 | 出口原产地证书 (chūkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Export Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa xuất khẩu |
3081 | 进口海运提单 (jìnkǒu hǎiyùn tídān) – Import Sea Freight Bill of Lading – Vận đơn vận chuyển biển nhập khẩu |
3082 | 出口海运提单 (chūkǒu hǎiyùn tídān) – Export Sea Freight Bill of Lading – Vận đơn vận chuyển biển xuất khẩu |
3083 | 进口报关文件 (jìnkǒu bàoguān wénjiàn) – Import Customs Declaration Documents – Hồ sơ khai báo hải quan nhập khẩu |
3084 | 出口报关文件 (chūkǒu bàoguān wénjiàn) – Export Customs Declaration Documents – Hồ sơ khai báo hải quan xuất khẩu |
3085 | 进口贸易流程 (jìnkǒu màoyì liúchéng) – Import Trade Process – Quy trình thương mại nhập khẩu |
3086 | 出口贸易流程 (chūkǒu màoyì liúchéng) – Export Trade Process – Quy trình thương mại xuất khẩu |
3087 | 进口商品质量控制 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
3088 | 进口货物报关 (jìnkǒu huòwù bàoguān) – Import Cargo Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
3089 | 出口货物报关 (chūkǒu huòwù bàoguān) – Export Cargo Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
3090 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan hải quan nhập khẩu |
3091 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export Customs Clearance – Thông quan hải quan xuất khẩu |
3092 | 进口配件 (jìnkǒu pèijiàn) – Import Spare Parts – Phụ tùng nhập khẩu |
3093 | 出口配件 (chūkǒu pèijiàn) – Export Spare Parts – Phụ tùng xuất khẩu |
3094 | 进口关税率 (jìnkǒu guānshuì lǜ) – Import Duty Rate – Mức thuế nhập khẩu |
3095 | 出口关税率 (chūkǒu guānshuì lǜ) – Export Duty Rate – Mức thuế xuất khẩu |
3096 | 进口货物索赔 (jìnkǒu huòwù suǒpéi) – Import Cargo Claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa nhập khẩu |
3097 | 出口货物索赔 (chūkǒu huòwù suǒpéi) – Export Cargo Claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa xuất khẩu |
3098 | 进口保险 (jìnkǒu bǎoxiǎn) – Import Insurance – Bảo hiểm nhập khẩu |
3099 | 出口保险 (chūkǒu bǎoxiǎn) – Export Insurance – Bảo hiểm xuất khẩu |
3100 | 进口货物检疫 (jìnkǒu huòwù jiǎnyì) – Import Cargo Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
3101 | 出口货物检疫 (chūkǒu huòwù jiǎnyì) – Export Cargo Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
3102 | 进口货物放行 (jìnkǒu huòwù fàngxíng) – Import Cargo Release – Phát hành hàng hóa nhập khẩu |
3103 | 出口货物放行 (chūkǒu huòwù fàngxíng) – Export Cargo Release – Phát hành hàng hóa xuất khẩu |
3104 | 进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Import Transport Documents – Chứng từ vận chuyển nhập khẩu |
3105 | 出口运输单证 (chūkǒu yùnshū dānzhèng) – Export Transport Documents – Chứng từ vận chuyển xuất khẩu |
3106 | 进口货物验收 (jìnkǒu huòwù yànshōu) – Import Cargo Acceptance – Tiếp nhận hàng hóa nhập khẩu |
3107 | 出口货物验收 (chūkǒu huòwù yànshōu) – Export Cargo Acceptance – Tiếp nhận hàng hóa xuất khẩu |
3108 | 进口合格标准 (jìnkǒu hégé biāozhǔn) – Import Compliance Standards – Tiêu chuẩn tuân thủ nhập khẩu |
3109 | 进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import Product Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3110 | 出口商品检验 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Export Product Inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
3111 | 进口商代理 (jìnkǒu shāng dàilǐ) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu |
3112 | 出口商代理 (chūkǒu shāng dàilǐ) – Export Agent – Đại lý xuất khẩu |
3113 | 进口货物滞留 (jìnkǒu huòwù zhìliú) – Import Cargo Detention – Hàng hóa nhập khẩu bị tạm giữ |
3114 | 出口货物滞留 (chūkǒu huòwù zhìliú) – Export Cargo Detention – Hàng hóa xuất khẩu bị tạm giữ |
3115 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import License Application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu |
3116 | 出口许可证申请 (chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Export License Application – Đơn xin cấp giấy phép xuất khẩu |
3117 | 进口货物包装 (jìnkǒu huòwù bāozhuāng) – Import Cargo Packaging – Bao bì hàng hóa nhập khẩu |
3118 | 出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export Cargo Packaging – Bao bì hàng hóa xuất khẩu |
3119 | 进口原材料 (jìnkǒu yuáncáiliào) – Import Raw Materials – Nguyên liệu nhập khẩu |
3120 | 出口原材料 (chūkǒu yuáncáiliào) – Export Raw Materials – Nguyên liệu xuất khẩu |
3121 | 进口汇率风险 (jìnkǒu huìlǜ fēngxiǎn) – Import Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá khi nhập khẩu |
3122 | 出口汇率风险 (chūkǒu huìlǜ fēngxiǎn) – Export Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá khi xuất khẩu |
3123 | 进口付款方式 (jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) – Import Payment Method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
3124 | 出口付款方式 (chūkǒu fùkuǎn fāngshì) – Export Payment Method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
3125 | 出口贸易合同 (chūkǒu màoyì hétóng) – Export Trade Contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
3126 | 出口税率 (chūkǒu shuìlǜ) – Export Tax Rate – Mức thuế xuất khẩu |
3127 | 进口清关服务 (jìnkǒu qīngguān fúwù) – Import Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan nhập khẩu |
3128 | 出口清关服务 (chūkǒu qīngguān fúwù) – Export Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan xuất khẩu |
3129 | 进口货物验收单 (jìnkǒu huòwù yànshōu dān) – Import Cargo Acceptance Form – Biên bản tiếp nhận hàng hóa nhập khẩu |
3130 | 出口货物验收单 (chūkǒu huòwù yànshōu dān) – Export Cargo Acceptance Form – Biên bản tiếp nhận hàng hóa xuất khẩu |
3131 | 进口合格证书 (jìnkǒu hégé zhèngshū) – Import Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận phù hợp nhập khẩu |
3132 | 出口合格证书 (chūkǒu hégé zhèngshū) – Export Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận phù hợp xuất khẩu |
3133 | 进口质量检查 (jìnkǒu zhìliàng jiǎnchá) – Import Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
3134 | 出口质量检查 (chūkǒu zhìliàng jiǎnchá) – Export Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
3135 | 进口文件审核 (jìnkǒu wénjiàn shěnhé) – Import Document Review – Kiểm tra tài liệu nhập khẩu |
3136 | 进口商业发票 (jìnkǒu shāngyè fāpiào) – Import Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu |
3137 | 出口商业发票 (chūkǒu shāngyè fāpiào) – Export Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại xuất khẩu |
3138 | 进口海运单 (jìnkǒu hǎiyùn dān) – Import Ocean Bill of Lading – Vận đơn hàng hải nhập khẩu |
3139 | 出口海运单 (chūkǒu hǎiyùn dān) – Export Ocean Bill of Lading – Vận đơn hàng hải xuất khẩu |
3140 | 进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
3141 | 出口运输保险 (chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Export Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển xuất khẩu |
3142 | 进口货物交货 (jìnkǒu huòwù jiāohuò) – Import Delivery of Goods – Giao hàng hóa nhập khẩu |
3143 | 出口货物交货 (chūkǒu huòwù jiāohuò) – Export Delivery of Goods – Giao hàng hóa xuất khẩu |
3144 | 进口货物海关检查 (jìnkǒu huòwù hǎiguān jiǎnchá) – Import Customs Inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
3145 | 出口货物海关检查 (chūkǒu huòwù hǎiguān jiǎnchá) – Export Customs Inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa xuất khẩu |
3146 | 进口清关文件 (jìnkǒu qīngguān wénjiàn) – Import Clearance Documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu |
3147 | 出口清关文件 (chūkǒu qīngguān wénjiàn) – Export Clearance Documents – Tài liệu thông quan xuất khẩu |
3148 | 进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import Tax Invoice – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
3149 | 出口税单 (chūkǒu shuì dān) – Export Tax Invoice – Hóa đơn thuế xuất khẩu |
3150 | 进口商品检验报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Import Product Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3151 | 出口商品检验报告 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Export Product Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
3152 | 进口商品报关单证 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dānzhèng) – Import Product Customs Declaration Document – Tài liệu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
3153 | 进口商责任保险 (jìnkǒu shāng zérèn bǎoxiǎn) – Importer Liability Insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của nhà nhập khẩu |
3154 | 出口商责任保险 (chūkǒu shāng zérèn bǎoxiǎn) – Exporter Liability Insurance – Bảo hiểm trách nhiệm của nhà xuất khẩu |
3155 | 出口货物退税 (chūkǒu huòwù tuìshuì) – Export Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng hóa xuất khẩu |
3156 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Duty Reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
3157 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export Duty Reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
3158 | 进口合格评估 (jìnkǒu hégé pínggū) – Import Qualification Assessment – Đánh giá chất lượng nhập khẩu |
3159 | 出口合格评估 (chūkǒu hégé pínggū) – Export Qualification Assessment – Đánh giá chất lượng xuất khẩu |
3160 | 进口税收优惠 (jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) – Import Tax Incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
3161 | 出口税收优惠 (chūkǒu shuìshōu yōuhuì) – Export Tax Incentives – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
3162 | 进口商品汇率波动 (jìnkǒu shāngpǐn huìlǜ bōdòng) – Import Goods Exchange Rate Fluctuations – Biến động tỷ giá hàng hóa nhập khẩu |
3163 | 出口商品汇率波动 (chūkǒu shāngpǐn huìlǜ bōdòng) – Export Goods Exchange Rate Fluctuations – Biến động tỷ giá hàng hóa xuất khẩu |
3164 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Product Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
3165 | 出口商品分类 (chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Export Product Classification – Phân loại hàng hóa xuất khẩu |
3166 | 进口证明 (jìnkǒu zhèngmíng) – Import Certificate – Giấy chứng nhận nhập khẩu |
3167 | 出口证明 (chūkǒu zhèngmíng) – Export Certificate – Giấy chứng nhận xuất khẩu |
3168 | 进口货物履约 (jìnkǒu huòwù lǚyuē) – Import Goods Compliance – Tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
3169 | 出口货物履约 (chūkǒu huòwù lǚyuē) – Export Goods Compliance – Tuân thủ hàng hóa xuất khẩu |
3170 | 进口货物发运单 (jìnkǒu huòwù fāyùn dān) – Import Shipment Order – Lệnh vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3171 | 出口货物发运单 (chūkǒu huòwù fāyùn dān) – Export Shipment Order – Lệnh vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3172 | 进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Import Payment Terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu |
3173 | 出口支付方式 (chūkǒu zhīfù fāngshì) – Export Payment Terms – Điều khoản thanh toán xuất khẩu |
3174 | 出口关税计算 (chūkǒu guānshuì jìsuàn) – Export Duty Calculation – Tính toán thuế xuất khẩu |
3175 | 进口货物检验程序 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn chéngxù) – Import Product Inspection Procedure – Quy trình kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3176 | 出口货物检验程序 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn chéngxù) – Export Product Inspection Procedure – Quy trình kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
3177 | 进口货物运输条件 (jìnkǒu huòwù yùnshū tiáojiàn) – Import Goods Transportation Terms – Điều kiện vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3178 | 出口货物运输条件 (chūkǒu huòwù yùnshū tiáojiàn) – Export Goods Transportation Terms – Điều kiện vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3179 | 进口市场准入 (jìnkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Import Market Access – Tiếp cận thị trường nhập khẩu |
3180 | 出口市场准入 (chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Export Market Access – Tiếp cận thị trường xuất khẩu |
3181 | 进口贸易调查 (jìnkǒu màoyì diàochá) – Import Trade Investigation – Điều tra thương mại nhập khẩu |
3182 | 出口贸易调查 (chūkǒu màoyì diàochá) – Export Trade Investigation – Điều tra thương mại xuất khẩu |
3183 | 进口海关文件 (jìnkǒu hǎiguān wénjiàn) – Import Customs Documents – Hồ sơ hải quan nhập khẩu |
3184 | 出口海关文件 (chūkǒu hǎiguān wénjiàn) – Export Customs Documents – Hồ sơ hải quan xuất khẩu |
3185 | 进口商品质检 (jìnkǒu shāngpǐn zhìjiǎn) – Import Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
3186 | 出口商品质检 (chūkǒu shāngpǐn zhìjiǎn) – Export Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
3187 | 进口货物跟踪 (jìnkǒu huòwù gēnzōng) – Import Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
3188 | 进口货物运输单 (jìnkǒu huòwù yùnshū dān) – Import Goods Shipping Order – Lệnh vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3189 | 出口货物运输单 (chūkǒu huòwù yùnshū dān) – Export Goods Shipping Order – Lệnh vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3190 | 进口货物提单 (jìnkǒu huòwù tídān) – Import Bill of Lading – Vận đơn hàng hóa nhập khẩu |
3191 | 出口货物提单 (chūkǒu huòwù tídān) – Export Bill of Lading – Vận đơn hàng hóa xuất khẩu |
3192 | 进口货物价格 (jìnkǒu huòwù jiàgé) – Import Goods Price – Giá hàng hóa nhập khẩu |
3193 | 出口货物价格 (chūkǒu huòwù jiàgé) – Export Goods Price – Giá hàng hóa xuất khẩu |
3194 | 进口商品的物流 (jìnkǒu shāngpǐn de wùliú) – Import Product Logistics – Hậu cần sản phẩm nhập khẩu |
3195 | 出口商品的物流 (chūkǒu shāngpǐn de wùliú) – Export Product Logistics – Hậu cần sản phẩm xuất khẩu |
3196 | 进口货物的海关手续 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān shǒuxù) – Import Customs Procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
3197 | 出口货物的海关手续 (chūkǒu huòwù de hǎiguān shǒuxù) – Export Customs Procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
3198 | 进口报关单证 (jìnkǒu bàoguān dānzhèng) – Import Customs Declaration Documents – Hồ sơ khai báo hải quan nhập khẩu |
3199 | 出口报关单证 (chūkǒu bàoguān dānzhèng) – Export Customs Declaration Documents – Hồ sơ khai báo hải quan xuất khẩu |
3200 | 进口货物检疫证书 (jìnkǒu huòwù jiǎnyì zhèngshū) – Import Quarantine Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
3201 | 出口货物检疫证书 (chūkǒu huòwù jiǎnyì zhèngshū) – Export Quarantine Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa xuất khẩu |
3202 | 进口货物标志 (jìnkǒu huòwù biāozhì) – Import Product Marking – Dấu hiệu hàng hóa nhập khẩu |
3203 | 出口货物标志 (chūkǒu huòwù biāozhì) – Export Product Marking – Dấu hiệu hàng hóa xuất khẩu |
3204 | 进口产品安全性 (jìnkǒu chǎnpǐn ānquán xìng) – Import Product Safety – An toàn sản phẩm nhập khẩu |
3205 | 出口产品安全性 (chūkǒu chǎnpǐn ānquán xìng) – Export Product Safety – An toàn sản phẩm xuất khẩu |
3206 | 进口关税缴纳 (jìnkǒu guānshuì jiǎonà) – Import Duty Payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
3207 | 出口关税缴纳 (chūkǒu guānshuì jiǎonà) – Export Duty Payment – Thanh toán thuế xuất khẩu |
3208 | 进口保险单 (jìnkǒu bǎoxiǎn dān) – Import Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm nhập khẩu |
3209 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export Clearance – Thông quan xuất khẩu |
3210 | 进口运输代理 (jìnkǒu yùnshū dàilǐ) – Import Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển nhập khẩu |
3211 | 出口运输代理 (chūkǒu yùnshū dàilǐ) – Export Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển xuất khẩu |
3212 | 进口支付证书 (jìnkǒu zhīfù zhèngshū) – Import Payment Certificate – Giấy chứng nhận thanh toán nhập khẩu |
3213 | 出口支付证书 (chūkǒu zhīfù zhèngshū) – Export Payment Certificate – Giấy chứng nhận thanh toán xuất khẩu |
3214 | 进口运输费用 (jìnkǒu yùnshū fèiyòng) – Import Shipping Costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
3215 | 出口运输费用 (chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Export Shipping Costs – Chi phí vận chuyển xuất khẩu |
3216 | 进口风险管理 (jìnkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import Risk Management – Quản lý rủi ro nhập khẩu |
3217 | 出口风险管理 (chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export Risk Management – Quản lý rủi ro xuất khẩu |
3218 | 进口检验 (jìnkǒu jiǎnyàn) – Import Inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
3219 | 出口检验 (chūkǒu jiǎnyàn) – Export Inspection – Kiểm tra xuất khẩu |
3220 | 进口仓库管理 (jìnkǒu cāngkù guǎnlǐ) – Import Warehouse Management – Quản lý kho hàng nhập khẩu |
3221 | 出口仓库管理 (chūkǒu cāngkù guǎnlǐ) – Export Warehouse Management – Quản lý kho hàng xuất khẩu |
3222 | 进口供应链 (jìnkǒu gōngyìng liàn) – Import Supply Chain – Chuỗi cung ứng nhập khẩu |
3223 | 出口供应链 (chūkǒu gōngyìng liàn) – Export Supply Chain – Chuỗi cung ứng xuất khẩu |
3224 | 进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import Inventory List – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
3225 | 出口清单 (chūkǒu qīngdān) – Export Inventory List – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
3226 | 进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import Transportation Mode – Phương thức vận chuyển nhập khẩu |
3227 | 出口运输方式 (chūkǒu yùnshū fāngshì) – Export Transportation Mode – Phương thức vận chuyển xuất khẩu |
3228 | 出口物流管理 (chūkǒu wùliú guǎnlǐ) – Export Logistics Management – Quản lý logistics xuất khẩu |
3229 | 进口货物通关时间 (jìnkǒu huòwù tōngguān shíjiān) – Import Goods Customs Clearance Time – Thời gian thông quan hàng hóa nhập khẩu |
3230 | 出口货物通关时间 (chūkǒu huòwù tōngguān shíjiān) – Export Goods Customs Clearance Time – Thời gian thông quan hàng hóa xuất khẩu |
3231 | 进口货物运输保险 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Import Goods Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3232 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export Goods Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3233 | 进口产品标识 (jìnkǒu chǎnpǐn biāoshí) – Import Product Labeling – Nhãn mác sản phẩm nhập khẩu |
3234 | 出口产品标识 (chūkǒu chǎnpǐn biāoshí) – Export Product Labeling – Nhãn mác sản phẩm xuất khẩu |
3235 | 进口支付保证金 (jìnkǒu zhīfù bǎozhèng jīn) – Import Payment Deposit – Tiền đặt cọc thanh toán nhập khẩu |
3236 | 出口支付保证金 (chūkǒu zhīfù bǎozhèng jīn) – Export Payment Deposit – Tiền đặt cọc thanh toán xuất khẩu |
3237 | 进口结算方式 (jìnkǒu jiésuàn fāngshì) – Import Settlement Method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
3238 | 出口结算方式 (chūkǒu jiésuàn fāngshì) – Export Settlement Method – Phương thức thanh toán xuất khẩu |
3239 | 进口供应商审核 (jìnkǒu gōngyìng shāng shěnhé) – Import Supplier Audit – Kiểm tra nhà cung cấp nhập khẩu |
3240 | 出口供应商审核 (chūkǒu gōngyìng shāng shěnhé) – Export Supplier Audit – Kiểm tra nhà cung cấp xuất khẩu |
3241 | 进口条款 (jìnkǒu tiáokuǎn) – Import Terms – Điều khoản nhập khẩu |
3242 | 进口贸易协议 (jìnkǒu màoyì xiéyì) – Import Trade Agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu |
3243 | 出口贸易协议 (chūkǒu màoyì xiéyì) – Export Trade Agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
3244 | 进口批量 (jìnkǒu pīliàng) – Import Batch – Lô hàng nhập khẩu |
3245 | 出口批量 (chūkǒu pīliàng) – Export Batch – Lô hàng xuất khẩu |
3246 | 进口报关费用 (jìnkǒu bàoguān fèiyòng) – Import Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
3247 | 出口报关费用 (chūkǒu bàoguān fèiyòng) – Export Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan xuất khẩu |
3248 | 进口货物损失 (jìnkǒu huòwù sǔnshī) – Import Goods Loss – Mất mát hàng hóa nhập khẩu |
3249 | 出口货物损失 (chūkǒu huòwù sǔnshī) – Export Goods Loss – Mất mát hàng hóa xuất khẩu |
3250 | 进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import Freight – Cước vận chuyển nhập khẩu |
3251 | 出口运费 (chūkǒu yùnfèi) – Export Freight – Cước vận chuyển xuất khẩu |
3252 | 进口保险单 (jìnkǒu bǎoxiǎn dān) – Import Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm nhập khẩu |
3253 | 出口保险单 (chūkǒu bǎoxiǎn dān) – Export Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm xuất khẩu |
3254 | 进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import Customs Declaration Agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
3255 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export Customs Declaration Agent – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu |
3256 | 进口货物追踪 (jìnkǒu huòwù zhuīzōng) – Import Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
3257 | 出口货物追踪 (chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Export Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa xuất khẩu |
3258 | 进口装卸 (jìnkǒu zhuāngxiè) – Import Loading and Unloading – Tải và dỡ hàng nhập khẩu |
3259 | 出口装卸 (chūkǒu zhuāngxiè) – Export Loading and Unloading – Tải và dỡ hàng xuất khẩu |
3260 | 进口货物运输时效 (jìnkǒu huòwù yùnshū shíxiào) – Import Goods Shipping Time – Thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3261 | 出口货物运输时效 (chūkǒu huòwù yùnshū shíxiào) – Export Goods Shipping Time – Thời gian vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3262 | 进口商品退税 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Import Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu |
3263 | 进口货物接收 (jìnkǒu huòwù jiēshōu) – Import Goods Receipt – Nhận hàng nhập khẩu |
3264 | 出口货物接收 (chūkǒu huòwù jiēshōu) – Export Goods Receipt – Nhận hàng xuất khẩu |
3265 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
3266 | 进口关税税率 (jìnkǒu guānshuì shuìlǜ) – Import Tariff Rate – Mức thuế nhập khẩu |
3267 | 出口关税税率 (chūkǒu guānshuì shuìlǜ) – Export Tariff Rate – Mức thuế xuất khẩu |
3268 | 进口产品类别 (jìnkǒu chǎnpǐn lèibié) – Import Product Category – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
3269 | 出口产品类别 (chūkǒu chǎnpǐn lèibié) – Export Product Category – Danh mục sản phẩm xuất khẩu |
3270 | 进口出口许可证 (jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) – Import/Export License – Giấy phép nhập khẩu/ xuất khẩu |
3271 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Tariff Exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
3272 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export Tariff Exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
3273 | 进口运输合同 (jìnkǒu yùnshū hétóng) – Import Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu |
3274 | 出口运输合同 (chūkǒu yùnshū hétóng) – Export Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển xuất khẩu |
3275 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan hàng nhập khẩu |
3276 | 出口清关 (chūkǒu qīngguān) – Export Customs Clearance – Thông quan hàng xuất khẩu |
3277 | 进口物流单号 (jìnkǒu wùliú dānhào) – Import Tracking Number – Số theo dõi logistics nhập khẩu |
3278 | 出口物流单号 (chūkǒu wùliú dānhào) – Export Tracking Number – Số theo dõi logistics xuất khẩu |
3279 | 进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import Return – Hoàn trả hàng nhập khẩu |
3280 | 出口退货 (chūkǒu tuìhuò) – Export Return – Hoàn trả hàng xuất khẩu |
3281 | 进口货物储存 (jìnkǒu huòwù chǔcún) – Import Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
3282 | 出口货物储存 (chūkǒu huòwù chǔcún) – Export Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
3283 | 进口产品运输保险 (jìnkǒu chǎnpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import Product Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3284 | 进口货物鉴定 (jìnkǒu huòwù jiàndìng) – Import Goods Appraisal – Thẩm định hàng hóa nhập khẩu |
3285 | 出口货物鉴定 (chūkǒu huòwù jiàndìng) – Export Goods Appraisal – Thẩm định hàng hóa xuất khẩu |
3286 | 进口货物核查 (jìnkǒu huòwù héchá) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3287 | 出口货物核查 (chūkǒu huòwù héchá) – Export Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
3288 | 进口货物标签 (jìnkǒu huòwù biāoqiān) – Import Goods Label – Nhãn hàng hóa nhập khẩu |
3289 | 出口货物标签 (chūkǒu huòwù biāoqiān) – Export Goods Label – Nhãn hàng hóa xuất khẩu |
3290 | 进口运输时效 (jìnkǒu yùnshū shíxiào) – Import Shipping Timeliness – Thời gian vận chuyển nhập khẩu |
3291 | 出口运输时效 (chūkǒu yùnshū shíxiào) – Export Shipping Timeliness – Thời gian vận chuyển xuất khẩu |
3292 | 进口货物仓库 (jìnkǒu huòwù cāngkù) – Import Goods Warehouse – Kho hàng nhập khẩu |
3293 | 出口货物仓库 (chūkǒu huòwù cāngkù) – Export Goods Warehouse – Kho hàng xuất khẩu |
3294 | 进口货物索赔 (jìnkǒu huòwù suǒpéi) – Import Goods Claim – Khiếu nại hàng hóa nhập khẩu |
3295 | 出口货物索赔 (chūkǒu huòwù suǒpéi) – Export Goods Claim – Khiếu nại hàng hóa xuất khẩu |
3296 | 进口货物分配 (jìnkǒu huòwù fēnpèi) – Import Goods Allocation – Phân phối hàng hóa nhập khẩu |
3297 | 出口货物分配 (chūkǒu huòwù fēnpèi) – Export Goods Allocation – Phân phối hàng hóa xuất khẩu |
3298 | 进口运输合同条款 (jìnkǒu yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Import Shipping Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển nhập khẩu |
3299 | 进口报关文件 (jìnkǒu bàoguān wénjiàn) – Import Customs Documents – Tài liệu hải quan nhập khẩu |
3300 | 出口报关文件 (chūkǒu bàoguān wénjiàn) – Export Customs Documents – Tài liệu hải quan xuất khẩu |
3301 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Customs Declaration – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
3302 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Customs Declaration – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
3303 | 进口货物查验 (jìnkǒu huòwù cháyàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3304 | 出口货物查验 (chūkǒu huòwù cháyàn) – Export Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
3305 | 进口货物规格 (jìnkǒu huòwù guīgé) – Import Goods Specifications – Thông số kỹ thuật hàng hóa nhập khẩu |
3306 | 出口货物规格 (chūkǒu huòwù guīgé) – Export Goods Specifications – Thông số kỹ thuật hàng hóa xuất khẩu |
3307 | 进口货物运输单据 (jìnkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Import Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3308 | 出口货物运输单据 (chūkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Export Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3309 | 进口供应商 (jìnkǒu gōngyìngshāng) – Import Supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu |
3310 | 出口供应商 (chūkǒu gōngyìngshāng) – Export Supplier – Nhà cung cấp xuất khẩu |
3311 | 进口代理商 (jìnkǒu dàilǐshāng) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu |
3312 | 出口代理商 (chūkǒu dàilǐshāng) – Export Agent – Đại lý xuất khẩu |
3313 | 进口货物运输方式 (jìnkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Import Shipping Method – Phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3314 | 进口货物运输保险 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Import Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3315 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3316 | 进口货物合格证书 (jìnkǒu huòwù hégé zhèngshū) – Import Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn hàng hóa nhập khẩu |
3317 | 出口货物合格证书 (chūkǒu huòwù hégé zhèngshū) – Export Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn hàng hóa xuất khẩu |
3318 | 进口货物库存 (jìnkǒu huòwù kùcún) – Import Goods Inventory – Hàng tồn kho nhập khẩu |
3319 | 出口货物库存 (chūkǒu huòwù kùcún) – Export Goods Inventory – Hàng tồn kho xuất khẩu |
3320 | 进口货物检验报告 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) – Import Goods Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3321 | 出口货物检验报告 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) – Export Goods Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
3322 | 进口货物出口退税 (jìnkǒu huòwù chūkǒu tuìshuì) – Import Goods Export Tax Rebate – Hoàn thuế xuất khẩu hàng hóa nhập khẩu |
3323 | 出口货物出口退税 (chūkǒu huòwù chūkǒu tuìshuì) – Export Goods Export Tax Rebate – Hoàn thuế xuất khẩu hàng hóa xuất khẩu |
3324 | 进口货物运输合同 (jìnkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Import Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3325 | 出口货物运输合同 (chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Export Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3326 | 进口货物运输公司 (jìnkǒu huòwù yùnshū gōngsī) – Import Shipping Company – Công ty vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3327 | 出口货物运输公司 (chūkǒu huòwù yùnshū gōngsī) – Export Shipping Company – Công ty vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3328 | 进口清关时效 (jìnkǒu qīngguān shíxiào) – Import Clearance Timeliness – Thời gian thông quan nhập khẩu |
3329 | 出口清关时效 (chūkǒu qīngguān shíxiào) – Export Clearance Timeliness – Thời gian thông quan xuất khẩu |
3330 | 进口货物运输延误 (jìnkǒu huòwù yùnshū yánwù) – Import Shipping Delay – Trì hoãn vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3331 | 出口货物运输延误 (chūkǒu huòwù yùnshū yánwù) – Export Shipping Delay – Trì hoãn vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3332 | 进口货物进港通知 (jìnkǒu huòwù jìngǎng tōngzhī) – Import Goods Arrival Notice – Thông báo hàng hóa nhập cảng |
3333 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Duty Exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
3334 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export Duty Exemption – Miễn thuế xuất khẩu |
3335 | 进口货物运输方式选择 (jìnkǒu huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Choice of Import Shipping Method – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3336 | 出口货物运输方式选择 (chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Choice of Export Shipping Method – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3337 | 进口货物到港通知 (jìnkǒu huòwù dào gǎng tōngzhī) – Import Goods Arrival Notification – Thông báo hàng hóa nhập cảng |
3338 | 出口货物到港通知 (chūkǒu huòwù dào gǎng tōngzhī) – Export Goods Arrival Notification – Thông báo hàng hóa xuất cảng |
3339 | 进口货物放行 (jìnkǒu huòwù fàngxíng) – Release of Import Goods – Phát hành hàng hóa nhập khẩu |
3340 | 出口货物放行 (chūkǒu huòwù fàngxíng) – Release of Export Goods – Phát hành hàng hóa xuất khẩu |
3341 | 进口关税退税 (jìnkǒu guānshuì tuìshuì) – Import Duty Refund – Hoàn thuế nhập khẩu |
3342 | 出口关税退税 (chūkǒu guānshuì tuìshuì) – Export Duty Refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
3343 | 进口货物报关时效 (jìnkǒu huòwù bàoguān shíxiào) – Import Goods Customs Declaration Timeliness – Thời gian khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
3344 | 出口货物报关时效 (chūkǒu huòwù bàoguān shíxiào) – Export Goods Customs Declaration Timeliness – Thời gian khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
3345 | 进口商品质量检测 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Import Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
3346 | 出口商品质量检测 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Export Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
3347 | 进口货物运输单证 (jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) – Import Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3348 | 出口货物运输单证 (chūkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) – Export Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3349 | 进口商检合格 (jìnkǒu shāngjiǎn hégé) – Import Inspection Passed – Đạt kiểm tra nhập khẩu |
3350 | 出口商检合格 (chūkǒu shāngjiǎn hégé) – Export Inspection Passed – Đạt kiểm tra xuất khẩu |
3351 | 进口货物运输路线 (jìnkǒu huòwù yùnshū lùxiàn) – Import Goods Transport Route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3352 | 出口货物运输路线 (chūkǒu huòwù yùnshū lùxiàn) – Export Goods Transport Route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3353 | 进口货物监管 (jìnkǒu huòwù jiānguǎn) – Import Goods Supervision – Giám sát hàng hóa nhập khẩu |
3354 | 出口货物监管 (chūkǒu huòwù jiānguǎn) – Export Goods Supervision – Giám sát hàng hóa xuất khẩu |
3355 | 进口货物库存管理 (jìnkǒu huòwù kùcún guǎnlǐ) – Import Goods Inventory Management – Quản lý kho hàng hóa nhập khẩu |
3356 | 出口货物库存管理 (chūkǒu huòwù kùcún guǎnlǐ) – Export Goods Inventory Management – Quản lý kho hàng hóa xuất khẩu |
3357 | 进口报关清关 (jìnkǒu bàoguān qīngguān) – Import Customs Declaration and Clearance – Khai báo và thông quan hàng hóa nhập khẩu |
3358 | 进口货物贸易合同 (jìnkǒu huòwù màoyì hétóng) – Import Goods Trade Contract – Hợp đồng thương mại hàng hóa nhập khẩu |
3359 | 出口货物贸易合同 (chūkǒu huòwù màoyì hétóng) – Export Goods Trade Contract – Hợp đồng thương mại hàng hóa xuất khẩu |
3360 | 进口商品检验标准 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Import Product Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3361 | 出口商品检验标准 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Export Product Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
3362 | 进口货物检验机构 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn jīgòu) – Import Goods Inspection Agency – Cơ quan kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3363 | 出口货物检验机构 (chūkǒu huòwù jiǎnyàn jīgòu) – Export Goods Inspection Agency – Cơ quan kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
3364 | 进口货物合格标准 (jìnkǒu huòwù hégé biāozhǔn) – Import Goods Conformity Standards – Tiêu chuẩn hợp quy hàng hóa nhập khẩu |
3365 | 出口货物合格标准 (chūkǒu huòwù hégé biāozhǔn) – Export Goods Conformity Standards – Tiêu chuẩn hợp quy hàng hóa xuất khẩu |
3366 | 进口货物税单 (jìnkǒu huòwù shuì dān) – Import Goods Tax Form – Tờ khai thuế hàng hóa nhập khẩu |
3367 | 出口货物税单 (chūkǒu huòwù shuì dān) – Export Goods Tax Form – Tờ khai thuế hàng hóa xuất khẩu |
3368 | 进口货物增值税 (jìnkǒu huòwù zēngzhí shuì) – Import Goods VAT – Thuế giá trị gia tăng hàng hóa nhập khẩu |
3369 | 出口货物增值税 (chūkǒu huòwù zēngzhí shuì) – Export Goods VAT – Thuế giá trị gia tăng hàng hóa xuất khẩu |
3370 | 进口货物发票 (jìnkǒu huòwù fāpiào) – Import Goods Invoice – Hóa đơn hàng hóa nhập khẩu |
3371 | 出口货物发票 (chūkǒu huòwù fāpiào) – Export Goods Invoice – Hóa đơn hàng hóa xuất khẩu |
3372 | 进口商品检验报告单 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào dān) – Import Product Inspection Report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3373 | 出口商品检验报告单 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào dān) – Export Product Inspection Report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
3374 | 进口货物海关检查 (jìnkǒu huòwù hǎiguān jiǎnchá) – Import Goods Customs Inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
3375 | 出口货物海关检查 (chūkǒu huòwù hǎiguān jiǎnchá) – Export Goods Customs Inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa xuất khẩu |
3376 | 进口货物质量保证 (jìnkǒu huòwù zhìliàng bǎozhèng) – Import Goods Quality Assurance – Bảo đảm chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
3377 | 出口货物质量保证 (chūkǒu huòwù zhìliàng bǎozhèng) – Export Goods Quality Assurance – Bảo đảm chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
3378 | 进口货物验收 (jìnkǒu huòwù yànshōu) – Import Goods Acceptance – Nhận hàng hóa nhập khẩu |
3379 | 出口货物验收 (chūkǒu huòwù yànshōu) – Export Goods Acceptance – Nhận hàng hóa xuất khẩu |
3380 | 进口货物检疫 (jìnkǒu huòwù jiǎnyì) – Import Goods Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
3381 | 进口清关手续 (jìnkǒu qīngguān shǒuxù) – Import Customs Clearance Procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
3382 | 出口清关手续 (chūkǒu qīngguān shǒuxù) – Export Customs Clearance Procedure – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
3383 | 出口货物申报 (chūkǒu huòwù shēnbào) – Export Goods Declaration – Khai báo hàng hóa xuất khẩu |
3384 | 进口物流公司 (jìnkǒu wùliú gōngsī) – Import Logistics Company – Công ty logistics nhập khẩu |
3385 | 出口物流公司 (chūkǒu wùliú gōngsī) – Export Logistics Company – Công ty logistics xuất khẩu |
3386 | 进口货物运输单 (jìnkǒu huòwù yùnshū dān) – Import Goods Transport Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3387 | 出口货物运输单 (chūkǒu huòwù yùnshū dān) – Export Goods Transport Bill – Hóa đơn vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3388 | 进口货物海关税率 (jìnkǒu huòwù hǎiguān shuìlǜ) – Import Goods Customs Duty Rate – Mức thuế hải quan hàng hóa nhập khẩu |
3389 | 出口货物海关税率 (chūkǒu huòwù hǎiguān shuìlǜ) – Export Goods Customs Duty Rate – Mức thuế hải quan hàng hóa xuất khẩu |
3390 | 进口货物海关放行 (jìnkǒu huòwù hǎiguān fàngxíng) – Import Goods Customs Clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
3391 | 出口货物海关放行 (chūkǒu huòwù hǎiguān fàngxíng) – Export Goods Customs Clearance – Thông quan hàng hóa xuất khẩu |
3392 | 出口商品监管 (chūkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Export Product Supervision – Giám sát sản phẩm xuất khẩu |
3393 | 进口货物运输保险 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Import Goods Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3394 | 出口货物运输保险 (chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Export Goods Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3395 | 进口合同违约 (jìnkǒu hétóng wéiyuē) – Import Contract Breach – Vi phạm hợp đồng nhập khẩu |
3396 | 出口合同违约 (chūkǒu hétóng wéiyuē) – Export Contract Breach – Vi phạm hợp đồng xuất khẩu |
3397 | 进口货物仓储 (jìnkǒu huòwù cāngchǔ) – Import Goods Warehousing – Kho hàng hóa nhập khẩu |
3398 | 出口货物仓储 (chūkǒu huòwù cāngchǔ) – Export Goods Warehousing – Kho hàng hóa xuất khẩu |
3399 | 进口商品检疫要求 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì yāoqiú) – Import Product Quarantine Requirements – Yêu cầu kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
3400 | 出口商品检疫要求 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyì yāoqiú) – Export Product Quarantine Requirements – Yêu cầu kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
3401 | 进口商品退货 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Import Product Return – Trả lại sản phẩm nhập khẩu |
3402 | 出口商品退货 (chūkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Export Product Return – Trả lại sản phẩm xuất khẩu |
3403 | 进口货物通关时间 (jìnkǒu huòwù tōngguān shíjiān) – Import Goods Clearance Time – Thời gian thông quan hàng hóa nhập khẩu |
3404 | 进口货物增值税发票 (jìnkǒu huòwù zēngzhí shuì fāpiào) – Import Goods VAT Invoice – Hóa đơn VAT hàng hóa nhập khẩu |
3405 | 出口货物增值税发票 (chūkǒu huòwù zēngzhí shuì fāpiào) – Export Goods VAT Invoice – Hóa đơn VAT hàng hóa xuất khẩu |
3406 | 进口商品分销商 (jìnkǒu shāngpǐn fēnxiāo shāng) – Import Product Distributor – Nhà phân phối sản phẩm nhập khẩu |
3407 | 出口商品分销商 (chūkǒu shāngpǐn fēnxiāo shāng) – Export Product Distributor – Nhà phân phối sản phẩm xuất khẩu |
3408 | 进口货物清关代理 (jìnkǒu huòwù qīngguān dàilǐ) – Import Goods Customs Clearance Agent – Đại lý thông quan hàng hóa nhập khẩu |
3409 | 出口货物清关代理 (chūkǒu huòwù qīngguān dàilǐ) – Export Goods Customs Clearance Agent – Đại lý thông quan hàng hóa xuất khẩu |
3410 | 进口货物存储 (jìnkǒu huòwù cúnchǔ) – Import Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
3411 | 出口货物存储 (chūkǒu huòwù cúnchǔ) – Export Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
3412 | 进口商品检验报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Import Product Inspection Report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
3413 | 出口商品检验报告 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Export Product Inspection Report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất khẩu |
3414 | 出口商品质量检验 (chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Export Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
3415 | 进口商品许可证 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) – Import Product License – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
3416 | 出口商品许可证 (chūkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) – Export Product License – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm |
3417 | 进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import Product Label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu |
3418 | 出口商品标签 (chūkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Export Product Label – Nhãn sản phẩm xuất khẩu |
3419 | 进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import Product Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
3420 | 出口商品包装要求 (chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Export Product Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm xuất khẩu |
3421 | 进口商品标签翻译 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān fānyì) – Import Product Label Translation – Dịch nhãn sản phẩm nhập khẩu |
3422 | 出口商品标签翻译 (chūkǒu shāngpǐn biāoqiān fānyì) – Export Product Label Translation – Dịch nhãn sản phẩm xuất khẩu |
3423 | 进口商品海关审查 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Import Product Customs Review – Xem xét hải quan sản phẩm nhập khẩu |
3424 | 出口商品海关审查 (chūkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Export Product Customs Review – Xem xét hải quan sản phẩm xuất khẩu |
3425 | 出口商品供应商 (chūkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng) – Export Product Supplier – Nhà cung cấp sản phẩm xuất khẩu |
3426 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
3427 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Declaration Form – Tờ khai hải quan xuất khẩu |
3428 | 进口商品归类 (jìnkǒu shāngpǐn guīlèi) – Import Product Classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
3429 | 出口商品归类 (chūkǒu shāngpǐn guīlèi) – Export Product Classification – Phân loại sản phẩm xuất khẩu |
3430 | 进口商品价值评估 (jìnkǒu shāngpǐn jiàzhí pínggū) – Import Product Valuation – Đánh giá giá trị sản phẩm nhập khẩu |
3431 | 出口商品价值评估 (chūkǒu shāngpǐn jiàzhí pínggū) – Export Product Valuation – Đánh giá giá trị sản phẩm xuất khẩu |
3432 | 进口货物运输成本 (jìnkǒu huòwù yùnshū chéngběn) – Import Goods Shipping Cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3433 | 出口货物运输成本 (chūkǒu huòwù yùnshū chéngběn) – Export Goods Shipping Cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3434 | 进口商品标记 (jìnkǒu shāngpǐn biāojì) – Import Product Marking – Đánh dấu sản phẩm nhập khẩu |
3435 | 出口商品标记 (chūkǒu shāngpǐn biāojì) – Export Product Marking – Đánh dấu sản phẩm xuất khẩu |
3436 | 进口货物运输协议 (jìnkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Import Goods Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3437 | 进口商品原产地证明 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngmíng) – Import Product Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
3438 | 出口商品原产地证明 (chūkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngmíng) – Export Product Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm xuất khẩu |
3439 | 进口商品检疫 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Import Product Quarantine – Kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
3440 | 出口商品检疫 (chūkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Export Product Quarantine – Kiểm dịch sản phẩm xuất khẩu |
3441 | 进口货物关税 (jìnkǒu huòwù guānshuì) – Import Goods Tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa |
3442 | 出口货物关税 (chūkǒu huòwù guānshuì) – Export Goods Tariff – Thuế xuất khẩu hàng hóa |
3443 | 进口货物运费 (jìnkǒu huòwù yùnfèi) – Import Goods Freight – Phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3444 | 出口货物运费 (chūkǒu huòwù yùnfèi) – Export Goods Freight – Phí vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3445 | 进口货物交货期 (jìnkǒu huòwù jiāohuòqī) – Import Goods Delivery Time – Thời gian giao hàng nhập khẩu |
3446 | 进口货物保险 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Import Goods Insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
3447 | 出口货物保险 (chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Export Goods Insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất khẩu |
3448 | 进口货物运输方式 (jìnkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Import Goods Shipping Method – Phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3449 | 出口货物运输方式 (chūkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Export Goods Shipping Method – Phương thức vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3450 | 进口发货单 (jìnkǒu fāhuò dān) – Import Delivery Note – Phiếu giao hàng nhập khẩu |
3451 | 出口发货单 (chūkǒu fāhuò dān) – Export Delivery Note – Phiếu giao hàng xuất khẩu |
3452 | 进口商品清单 (jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) – Import Product List – Danh sách sản phẩm nhập khẩu |
3453 | 进口货物运输合同 (jìnkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Import Goods Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3454 | 出口货物运输合同 (chūkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Export Goods Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3455 | 进口运输代理商 (jìnkǒu yùnshū dàilǐ shāng) – Import Shipping Agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
3456 | 出口运输代理商 (chūkǒu yùnshū dàilǐ shāng) – Export Shipping Agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
3457 | 进口海运费 (jìnkǒu hǎiyùn fèi) – Import Ocean Freight – Phí vận chuyển biển nhập khẩu |
3458 | 出口海运费 (chūkǒu hǎiyùn fèi) – Export Ocean Freight – Phí vận chuyển biển xuất khẩu |
3459 | 进口空运费 (jìnkǒu kōngyùn fèi) – Import Air Freight – Phí vận chuyển hàng không nhập khẩu |
3460 | 出口空运费 (chūkǒu kōngyùn fèi) – Export Air Freight – Phí vận chuyển hàng không xuất khẩu |
3461 | 进口国内运输 (jìnkǒu guónèi yùnshū) – Domestic Transport for Imports – Vận chuyển nội địa cho hàng nhập khẩu |
3462 | 出口国内运输 (chūkǒu guónèi yùnshū) – Domestic Transport for Exports – Vận chuyển nội địa cho hàng xuất khẩu |
3463 | 进口货物包装 (jìnkǒu huòwù bāozhuāng) – Import Goods Packaging – Bao bì hàng hóa nhập khẩu |
3464 | 出口货物包装 (chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Export Goods Packaging – Bao bì hàng hóa xuất khẩu |
3465 | 进口海关查验 (jìnkǒu hǎiguān cháyàn) – Import Customs Inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
3466 | 出口海关查验 (chūkǒu hǎiguān cháyàn) – Export Customs Inspection – Kiểm tra hải quan xuất khẩu |
3467 | 进口货物验收 (jìnkǒu huòwù yànshōu) – Import Goods Acceptance – Tiếp nhận hàng hóa nhập khẩu |
3468 | 出口货物验收 (chūkǒu huòwù yànshōu) – Export Goods Acceptance – Tiếp nhận hàng hóa xuất khẩu |
3469 | 进口货物过境税 (jìnkǒu huòwù guòjìng shuì) – Import Transit Tax – Thuế quá cảnh nhập khẩu |
3470 | 出口货物过境税 (chūkǒu huòwù guòjìng shuì) – Export Transit Tax – Thuế quá cảnh xuất khẩu |
3471 | 进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import Customs Brokerage – Đại lý khai hải quan nhập khẩu |
3472 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export Customs Brokerage – Đại lý khai hải quan xuất khẩu |
3473 | 出口关税减免 (chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Export Tariff Reduction – Giảm thuế xuất khẩu |
3474 | 进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
3475 | 进口货物存储 (jìnkǒu huòwù cúnchú) – Import Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
3476 | 出口货物存储 (chūkǒu huòwù cúnchú) – Export Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa xuất khẩu |
3477 | 进口贸易许可证 (jìnkǒu màoyì xǔkězhèng) – Import Trade License – Giấy phép thương mại nhập khẩu |
3478 | 出口贸易许可证 (chūkǒu màoyì xǔkězhèng) – Export Trade License – Giấy phép thương mại xuất khẩu |
3479 | 进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import Customs Brokerage – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
3480 | 出口报关代理 (chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export Customs Brokerage – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu |
3481 | 进口关税起征点 (jìnkǒu guānshuì qǐzhēng diǎn) – Import Tariff Threshold – Mức thuế nhập khẩu bắt đầu áp dụng |
3482 | 出口关税起征点 (chūkǒu guānshuì qǐzhēng diǎn) – Export Tariff Threshold – Mức thuế xuất khẩu bắt đầu áp dụng |
3483 | 进口货物报关时效 (jìnkǒu huòwù bàoguān shíxiào) – Import Goods Customs Declaration Deadline – Thời gian quy định khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
3484 | 出口货物报关时效 (chūkǒu huòwù bàoguān shíxiào) – Export Goods Customs Declaration Deadline – Thời gian quy định khai báo hải quan hàng hóa xuất khẩu |
3485 | 进口货物提货单 (jìnkǒu huòwù tíhuò dān) – Import Goods Pickup Order – Phiếu nhận hàng nhập khẩu |
3486 | 出口货物提货单 (chūkǒu huòwù tíhuò dān) – Export Goods Pickup Order – Phiếu nhận hàng xuất khẩu |
3487 | 进口货物退货 (jìnkǒu huòwù tuìhuò) – Import Goods Return – Hoàn trả hàng hóa nhập khẩu |
3488 | 出口货物退货 (chūkǒu huòwù tuìhuò) – Export Goods Return – Hoàn trả hàng hóa xuất khẩu |
3489 | 出口货物清关 (chūkǒu huòwù qīngguān) – Export Goods Clearance – Thủ tục thông quan hàng hóa xuất khẩu |
3490 | 进口货物物流 (jìnkǒu huòwù wùliú) – Import Goods Logistics – Hậu cần hàng hóa nhập khẩu |
3491 | 出口货物物流 (chūkǒu huòwù wùliú) – Export Goods Logistics – Hậu cần hàng hóa xuất khẩu |
3492 | 海关税则号列 (hǎiguān shuìzé hàoliè) – Customs Tariff Code – Mã thuế quan hải quan |
3493 | 原产地证书 (yuán chǎndì zhèngshū) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
3494 | 仓储费 (cāngchǔ fèi) – Storage Fee – Phí lưu kho |
3495 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarding Agent – Đại lý giao nhận vận tải |
3496 | 报关服务费 (bàoguān fúwù fèi) – Customs Clearance Service Fee – Phí dịch vụ khai báo hải quan |
3497 | 货物分拣 (huòwù fēnjiǎn) – Goods Sorting – Phân loại hàng hóa |
3498 | 货物拼箱 (huòwù pīnxiāng) – Goods Consolidation – Hàng hóa ghép container |
3499 | 货物拆箱 (huòwù chāixiāng) – Goods Deconsolidation – Hàng hóa rút container |
3500 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
3501 | 到岸价 (dào àn jià) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá CIF |
3502 | 离岸价 (lí àn jià) – Free on Board (FOB) – Giá FOB |
3503 | 物流运输时效 (wùliú yùnshū shíxiào) – Logistics Transit Time – Thời gian vận chuyển hậu cần |
3504 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container Transport – Vận chuyển container |
3505 | 散货运输 (sǎnhuò yùnshū) – Bulk Cargo Transport – Vận chuyển hàng rời |
3506 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không |
3507 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
3508 | 铁路运单 (tiělù yùndān) – Railway Bill – Vận đơn đường sắt |
3509 | 进口货物关税清单 (jìnkǒu huòwù guānshuì qīngdān) – Import Goods Tariff List – Danh sách thuế quan hàng nhập khẩu |
3510 | 出口货物关税清单 (chūkǒu huòwù guānshuì qīngdān) – Export Goods Tariff List – Danh sách thuế quan hàng xuất khẩu |
3511 | 目的地港口 (mùdìdì gǎngkǒu) – Destination Port – Cảng đích |
3512 | 起运港口 (qǐyùn gǎngkǒu) – Port of Loading – Cảng khởi hành |
3513 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade Contract – Hợp đồng thương mại |
3514 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng |
3515 | 预付款 (yù fùkuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
3516 | 信用付款 (xìnyòng fùkuǎn) – Credit Payment – Thanh toán tín dụng |
3517 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing List – Danh sách đóng gói |
3518 | 形式发票 (xíngshì fāpiào) – Proforma Invoice – Hóa đơn chiếu lệ |
3519 | 目的港清关 (mùdì gǎng qīngguān) – Destination Port Customs Clearance – Thủ tục thông quan tại cảng đích |
3520 | 出口许可证清关 (chūkǒu xǔkězhèng qīngguān) – Export License Customs Clearance – Thủ tục thông quan giấy phép xuất khẩu |
3521 | 进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
3522 | 税号分类 (shuìhào fēnlèi) – HS Code Classification – Phân loại mã số HS |
3523 | 中转货物 (zhōngzhuǎn huòwù) – Transshipment Goods – Hàng hóa trung chuyển |
3524 | 交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery Terms – Điều khoản giao hàng |
3525 | 货运保险单 (huòyùn bǎoxiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
3526 | 电子数据交换 (diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Electronic Data Interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử |
3527 | 货运航线 (huòyùn hángxiàn) – Freight Route – Tuyến đường vận chuyển |
3528 | 港口操作费 (gǎngkǒu cāozuò fèi) – Port Handling Fee – Phí xử lý tại cảng |
3529 | 进口许可证审批 (jìnkǒu xǔkězhèng shěnpī) – Import License Approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu |
3530 | 物流方案 (wùliú fāng’àn) – Logistics Plan – Kế hoạch hậu cần |
3531 | 进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import Agency – Đại lý nhập khẩu |
3532 | 目的地清关代理 (mùdìdì qīngguān dàilǐ) – Destination Customs Agent – Đại lý thông quan tại điểm đến |
3533 | 交货确认书 (jiāohuò quèrèn shū) – Delivery Confirmation – Biên bản xác nhận giao hàng |
3534 | 电子商务平台 (diànzǐ shāngwù píngtái) – E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử |
3535 | 供货商目录 (gōnghuò shāng mùlù) – Supplier Directory – Danh sách nhà cung cấp |
3536 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas Warehouse – Kho hàng ở nước ngoài |
3537 | 批量订购 (pīliàng dìnggòu) – Bulk Order – Đặt hàng số lượng lớn |
3538 | 分批交货 (fēnpī jiāohuò) – Delivery in Batches – Giao hàng theo đợt |
3539 | 船期表 (chuán qī biǎo) – Shipping Schedule – Lịch tàu chạy |
3540 | 运输路线优化 (yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Transport Route Optimization – Tối ưu hóa tuyến vận chuyển |
3541 | 货运装卸 (huòyùn zhuāngxiè) – Cargo Loading and Unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
3542 | 商品目录 (shāngpǐn mùlù) – Product Catalogue – Danh mục sản phẩm |
3543 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price Discount – Ưu đãi giá cả |
3544 | 货物验收标准 (huòwù yànshòu biāozhǔn) – Goods Acceptance Standard – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng hóa |
3545 | 运输时间表 (yùnshū shíjiān biǎo) – Transit Schedule – Lịch trình vận chuyển |
3546 | 集装箱类型 (jízhuāngxiāng lèixíng) – Container Type – Loại container |
3547 | 装卸港口 (zhuāngxiè gǎngkǒu) – Loading/Unloading Port – Cảng xếp/dỡ hàng |
3548 | 仓库库存管理 (cāngkù kùcún guǎnlǐ) – Warehouse Inventory Management – Quản lý tồn kho trong kho bãi |
3549 | 海运拼箱费 (hǎiyùn pīnxiāng fèi) – Sea Freight Consolidation Fee – Phí ghép container đường biển |
3550 | 贸易咨询 (màoyì zīxún) – Trade Consultation – Tư vấn thương mại |
3551 | 货物运输保险金额 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn jīn’é) – Cargo Insurance Amount – Số tiền bảo hiểm hàng hóa |
3552 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Duty Exemption – Miễn thuế hải quan |
3553 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Contract Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3554 | 交货时间表 (jiāohuò shíjiān biǎo) – Delivery Timeline – Lịch trình giao hàng |
3555 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order (PO) – Đơn đặt hàng mua |
3556 | 交货延迟 (jiāohuò yánchí) – Delivery Delay – Trì hoãn giao hàng |
3557 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Order Tracking – Theo dõi đơn hàng |
3558 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Transport Delay – Trì hoãn vận chuyển |
3559 | 集装箱船 (jízhuāngxiāng chuán) – Container Ship – Tàu chở container |
3560 | 运费支付条款 (yùnfèi zhīfù tiáokuǎn) – Freight Payment Terms – Điều khoản thanh toán cước phí |
3561 | 装货港 (zhuānghuò gǎng) – Port of Loading – Cảng xếp hàng |
3562 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng |
3563 | 贸易撮合 (màoyì cuōhé) – Trade Matchmaking – Kết nối giao thương |
3564 | 交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery Method – Phương thức giao hàng |
3565 | 货物中转站 (huòwù zhōngzhuǎn zhàn) – Cargo Transit Station – Trạm trung chuyển hàng hóa |
3566 | 海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – Customs Code – Mã hải quan |
3567 | 物流跟踪系统 (wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics Tracking System – Hệ thống theo dõi logistics |
3568 | 贸易协定条款 (màoyì xiédìng tiáokuǎn) – Trade Agreement Clauses – Điều khoản hiệp định thương mại |
3569 | 海外供应商 (hǎiwài gōngyìng shāng) – Overseas Supplier – Nhà cung cấp nước ngoài |
3570 | 通关时间 (tōngguān shíjiān) – Customs Clearance Time – Thời gian thông quan |
3571 | 商品分类税则 (shāngpǐn fēnlèi shuìzé) – Commodity Classification Tariff – Thuế phân loại hàng hóa |
3572 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and Unloading Charges – Phí bốc xếp |
3573 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import Tariff Rate – Thuế suất nhập khẩu |
3574 | 货物交接单 (huòwù jiāojiē dān) – Goods Handover Document – Biên bản giao nhận hàng hóa |
3575 | 检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – Inspection Report – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
3576 | 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of Origin (CO) – Chứng nhận xuất xứ |
3577 | 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality Standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
3578 | 包装要求 (bāozhuāng yāoqiú) – Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói |
3579 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Đại lý giao nhận vận tải |
3580 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển |
3581 | 港口仓储费 (gǎngkǒu cāngchǔ fèi) – Port Storage Fee – Phí lưu kho tại cảng |
3582 | 货物保险单 (huòwù bǎoxiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm hàng hóa |
3583 | 银行担保 (yínháng dānbǎo) – Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
3584 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice Header – Tiêu đề hóa đơn |
3585 | 样品申请 (yàngpǐn shēnqǐng) – Sample Request – Yêu cầu mẫu |
3586 | 关税税则 (guānshuì shuìzé) – Customs Tariff Rules – Quy định thuế quan |
3587 | 货运成本 (huòyùn chéngběn) – Freight Cost – Chi phí vận chuyển |
3588 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Means of Transport – Phương tiện vận chuyển |
3589 | 贸易展览会 (màoyì zhǎnlǎnhuì) – Trade Fair – Hội chợ thương mại |
3590 | 货物跟踪号 (huòwù gēnzōng hào) – Tracking Number – Số theo dõi hàng hóa |
3591 | 报关服务费 (bàoguān fúwù fèi) – Customs Brokerage Fee – Phí dịch vụ khai báo hải quan |
3592 | 货物运输流程 (huòwù yùnshū liúchéng) – Cargo Transportation Process – Quy trình vận chuyển hàng hóa |
3593 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of Transportation – Phương thức vận chuyển |
3594 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho bãi |
3595 | 最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum Order Quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
3596 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale Price – Giá sỉ |
3597 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Transport Timeliness – Thời gian vận chuyển |
3598 | 包装清单 (bāozhuāng qīngdān) – Packing List – Danh sách đóng gói |
3599 | 进口贸易商 (jìnkǒu màoyì shāng) – Import Trader – Nhà nhập khẩu |
3600 | 商品报关价值 (shāngpǐn bàoguān jiàzhí) – Declared Value of Goods – Giá trị khai báo hải quan |
3601 | 货代公司 (huòdài gōngsī) – Freight Forwarding Company – Công ty giao nhận vận tải |
3602 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’è) – Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
3603 | 商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business Negotiation – Đàm phán thương mại |
3604 | 货物装箱单 (huòwù zhuāngxiāng dān) – Goods Packing List – Phiếu đóng gói hàng hóa |
3605 | 滞港费 (zhìgǎng fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu cảng |
3606 | 商检局 (shāngjiǎn jú) – Commodity Inspection Bureau – Cục kiểm tra hàng hóa |
3607 | 外汇支付 (wàihuì zhīfù) – Foreign Exchange Payment – Thanh toán ngoại tệ |
3608 | 货物分类表 (huòwù fēnlèi biǎo) – Goods Classification Table – Bảng phân loại hàng hóa |
3609 | 海外运输 (hǎiwài yùnshū) – Overseas Transportation – Vận chuyển quốc tế |
3610 | 进口税单 (jìnkǒu shuìdān) – Import Tax Invoice – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
3611 | 供货周期 (gōnghuò zhōuqī) – Supply Cycle – Chu kỳ cung ứng |
3612 | 电子海关申报 (diànzǐ hǎiguān shēnbào) – Electronic Customs Declaration – Khai báo hải quan điện tử |
3613 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkě zhèng) – Import and Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu |
3614 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transport Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
3615 | 货物代理合同 (huòwù dàilǐ hétóng) – Freight Agent Agreement – Hợp đồng đại lý vận chuyển |
3616 | 报关流程 (bàoguān liúchéng) – Customs Declaration Process – Quy trình khai báo hải quan |
3617 | 单证管理 (dānzhèng guǎnlǐ) – Document Management – Quản lý chứng từ |
3618 | 报关代理公司 (bàoguān dàilǐ gōngsī) – Customs Brokerage Company – Công ty khai báo hải quan |
3619 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage Cost – Chi phí lưu kho |
3620 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Customs Tariff Rate – Thuế suất hải quan |
3621 | 散货运输 (sǎnhuò yùnshū) – Bulk Cargo Transportation – Vận chuyển hàng lẻ |
3622 | 整柜运输 (zhěngguì yùnshū) – Full Container Transportation – Vận chuyển nguyên container |
3623 | 运费到付 (yùnfèi dàofù) – Freight Collect – Thanh toán cước phí khi nhận hàng |
3624 | 运费预付 (yùnfèi yùfù) – Freight Prepaid – Cước phí trả trước |
3625 | 物流服务 (wùliú fúwù) – Logistics Services – Dịch vụ hậu cần |
3626 | 生产厂家 (shēngchǎn chǎngjiā) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
3627 | 订舱服务 (dìngcāng fúwù) – Booking Services – Dịch vụ đặt chỗ (tàu, container) |
3628 | 货运保险费率 (huòyùn bǎoxiǎn shuìlǜ) – Cargo Insurance Rate – Tỷ lệ phí bảo hiểm hàng hóa |
3629 | 出口商品清单 (chūkǒu shāngpǐn qīngdān) – Export Commodity List – Danh sách hàng xuất khẩu |
3630 | 进口商品检查 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá) – Imported Goods Inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
3631 | 外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign Trade Contract – Hợp đồng ngoại thương |
3632 | 集装箱堆场 (jízhuāngxiāng duīchǎng) – Container Yard – Bãi tập kết container |
3633 | 进口商品税则 (jìnkǒu shāngpǐn shuìzé) – Import Tariff Schedule – Biểu thuế hàng nhập khẩu |
3634 | 原产地证明 (yuán chǎndì zhèngmíng) – Certificate of Origin (CO) – Giấy chứng nhận xuất xứ |
3635 | 进口配额管理 (jìnkǒu pèi’è guǎnlǐ) – Import Quota Management – Quản lý hạn ngạch nhập khẩu |
3636 | 报关单号 (bàoguān dānhào) – Customs Declaration Number – Số tờ khai hải quan |
3637 | 货物分拨中心 (huòwù fēnbō zhōngxīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối |
3638 | 订货单 (dìnghuò dān) – Purchase Order (PO) – Đơn đặt hàng |
3639 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Transportation Delay – Trì hoãn vận chuyển |
3640 | 托运人 (tuōyùn rén) – Consignor/Shipper – Người gửi hàng |
3641 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
3642 | 分批运输 (fēnpī yùnshū) – Partial Shipment – Giao hàng từng phần |
3643 | 国际货代 (guójì huòdài) – International Freight Forwarder – Công ty giao nhận quốc tế |
3644 | 市场采购 (shìchǎng cǎigòu) – Market Procurement – Thu mua thị trường |
3645 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction and Exemption – Miễn giảm thuế quan |
3646 | 进口检测 (jìnkǒu jiǎncè) – Import Inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
3647 | 电汇支付 (diànhuì zhīfù) – Telegraphic Transfer Payment (T/T) – Thanh toán chuyển khoản điện tử |
3648 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing List – Phiếu đóng gói |
3649 | 货物运输条款 (huòwù yùnshū tiáokuǎn) – Terms of Carriage – Điều khoản vận chuyển |
3650 | 长途运输 (chángtú yùnshū) – Long-distance Transportation – Vận chuyển đường dài |
3651 | 集装箱运输 (jízhuāngxiāng yùnshū) – Container Shipping – Vận chuyển container |
3652 | 订单处理时间 (dìngdān chǔlǐ shíjiān) – Order Processing Time – Thời gian xử lý đơn hàng |
3653 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Transport Route – Tuyến đường vận chuyển |
3654 | 集装箱尺寸 (jízhuāngxiāng chǐcùn) – Container Dimensions – Kích thước container |
3655 | 关税税号 (guānshuì shuìhào) – Customs Tariff Code – Mã số thuế hải quan |
3656 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan |
3657 | 报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Customs Declaration Procedure – Thủ tục khai báo hải quan |
3658 | 运输险 (yùnshū xiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
3659 | 商品目录 (shāngpǐn mùlù) – Product Catalog – Danh mục hàng hóa |
3660 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher – Chứng từ thanh toán |
3661 | 关税优惠 (guānshuì yōuhuì) – Tariff Preferential Treatment – Ưu đãi thuế quan |
3662 | 仓单融资 (cāngdān róngzī) – Warehouse Receipt Financing – Tài trợ chứng từ kho bãi |
3663 | 交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery Terms – Điều kiện giao hàng |
3664 | 出口报关单 (chūkǒu bàoguān dān) – Export Declaration Form – Tờ khai xuất khẩu |
3665 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
3666 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery Order (D/O) – Phiếu nhận hàng |
3667 | 货物保管 (huòwù bǎoguǎn) – Cargo Storage – Bảo quản hàng hóa |
3668 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Cargo Loss – Mất mát hàng hóa |
3669 | 出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export Restriction – Hạn chế xuất khẩu |
3670 | 运输周期 (yùnshū zhōuqī) – Transportation Cycle – Chu kỳ vận chuyển |
3671 | 贸易合同争议 (màoyì hétóng zhēngyì) – Trade Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại |
3672 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade Terms – Thuật ngữ thương mại |
3673 | 收货港 (shōuhuò gǎng) – Port of Receipt – Cảng nhận hàng |
3674 | 货物追踪号 (huòwù zhuīzōng hào) – Tracking Number – Mã theo dõi hàng hóa |
3675 | 目的港 (mùdì gǎng) – Destination Port – Cảng đến |
3676 | 装货清单 (zhuānghuò qīngdān) – Loading List – Danh sách xếp hàng |
3677 | 分摊费用 (fēntān fèiyòng) – Cost Sharing – Phân bổ chi phí |
3678 | 保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm |
3679 | 空运货物 (kōngyùn huòwù) – Air Freight – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
3680 | 货运代理协议 (huòyùn dàilǐ xiéyì) – Freight Forwarding Agreement – Thỏa thuận đại lý vận tải |
3681 | 货运单号 (huòyùn dānhào) – Waybill Number – Số vận đơn |
3682 | 重量限制 (zhòngliàng xiànzhì) – Weight Limit – Giới hạn trọng lượng |
3683 | 货物申报价值 (huòwù shēnbào jiàzhí) – Declared Value of Goods – Giá trị khai báo hàng hóa |
3684 | 信用保险 (xìnyòng bǎoxiǎn) – Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng |
3685 | 税务局 (shuìwù jú) – Tax Bureau – Cục thuế |
3686 | 贸易流程 (màoyì liúchéng) – Trade Process – Quy trình thương mại |
3687 | 商品检验 (shāngpǐn jiǎnyàn) – Product Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3688 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and Unloading Charges – Phí bốc dỡ hàng |
3689 | 物流平台 (wùliú píngtái) – Logistics Platform – Nền tảng logistics |
3690 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of Transport – Phương thức vận chuyển |
3691 | 进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Import Clearance – Thông quan nhập khẩu |
3692 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Declaration Form – Tờ khai nhập khẩu |
3693 | 国际物流商 (guójì wùliú shāng) – International Freight Forwarder – Công ty giao nhận quốc tế |
3694 | 贸易代理 (màoyì dàilǐ) – Trade Agency – Đại lý thương mại |
3695 | 货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3696 | 海关代码 (hǎiguān dàimǎ) – Customs Code – Mã hải quan |
3697 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Shipping Company – Công ty vận tải |
3698 | 装卸港口 (zhuāngxiè gǎngkǒu) – Loading and Unloading Port – Cảng xếp và dỡ hàng |
3699 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua hàng số lượng lớn |
3700 | 进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) – Import Procedure – Thủ tục nhập khẩu |
3701 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transportation Contract – Hợp đồng vận chuyển |
3702 | 通关文件 (tōngguān wénjiàn) – Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan |
3703 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Cargo Delivery – Giao hàng hóa |
3704 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Shipping Bill – Hóa đơn vận chuyển |
3705 | 单证办理 (dānzhèng bànlǐ) – Document Processing – Xử lý chứng từ |
3706 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import Permit – Giấy phép nhập khẩu |
3707 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp |
3708 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Brokerage – Đại lý khai báo hải quan |
3709 | 运输公司选择 (yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Carrier Selection – Lựa chọn công ty vận tải |
3710 | 贸易合作协议 (màoyì hézuò xiéyì) – Trade Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác thương mại |
3711 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and Export Trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
3712 | 货物索赔 (huòwù suǒpéi) – Cargo Claim – Đề nghị bồi thường hàng hóa |
3713 | 贸易信用 (màoyì xìnyòng) – Trade Credit – Tín dụng thương mại |
3714 | 集装箱货运 (jízhuāngxiāng huòyùn) – Container Freight – Vận tải container |
3715 | 供应链风险管理 (gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Supply Chain Risk Management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
3716 | 贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Trade Policy – Chính sách thương mại |
3717 | 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng |
3718 | 支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
3719 | 运输工具 (yùnshū gōngjù) – Transport Equipment – Phương tiện vận chuyển |
3720 | 出口文件 (chūkǒu wénjiàn) – Export Documents – Hồ sơ xuất khẩu |
3721 | 包装标准 (bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
3722 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
3723 | 货物检查报告 (huòwù jiǎnchá bàogào) – Cargo Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
3724 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – Phí vận chuyển đường biển |
3725 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – CIQ Certificate – Chứng chỉ kiểm tra hàng hóa |
3726 | 出口退税率 (chūkǒu tuìshuì lǜ) – Export Tax Rebate Rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
3727 | 关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Customs Classification – Phân loại thuế quan |
3728 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Freight Documents – Chứng từ vận chuyển |
3729 | 结算货币 (jiésuàn huòbì) – Settlement Currency – Đồng tiền thanh toán |
3730 | 货物进出口许可证 (huòwù jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import and Export License – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
3731 | 出库单 (chūkù dān) – Outbound Order – Đơn xuất kho |
3732 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import Goods List – Danh sách hàng nhập khẩu |
3733 | 出口文件清单 (chūkǒu wénjiàn qīngdān) – Export Documents Checklist – Danh sách hồ sơ xuất khẩu |
3734 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Product Code – Mã sản phẩm |
3735 | 进口许可证办理 (jìnkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) – Import License Processing – Xử lý giấy phép nhập khẩu |
3736 | 货物储存 (huòwù chúcún) – Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa |
3737 | 贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade Disputes – Mâu thuẫn thương mại |
3738 | 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs Clearance Procedure – Thủ tục thông quan |
3739 | 预付定金 (yùfù dìngjīn) – Prepayment Deposit – Tiền đặt cọc trước |
3740 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale Price – Giá bán buôn |
3741 | 零售价格 (língshòu jiàgé) – Retail Price – Giá bán lẻ |
3742 | 贸易融资 (màoyì róngzī) – Trade Financing – Tài chính thương mại |
3743 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3744 | 货物储运 (huòwù chǔyùn) – Goods Storage and Transport – Lưu trữ và vận chuyển hàng hóa |
3745 | 国际贸易协议 (guójì màoyì xiéyì) – International Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại quốc tế |
3746 | 入境报关 (rùjìng bàoguān) – Entry Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập cảnh |
3747 | 国际支付方式 (guójì zhīfù fāngshì) – International Payment Method – Phương thức thanh toán quốc tế |
3748 | 集装箱装卸 (jízhuāngxiāng zhuāngxiè) – Container Loading and Unloading – Xếp dỡ container |
3749 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales Order – Đơn đặt hàng bán |
3750 | 保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance Premium – Phí bảo hiểm |
3751 | 供应商审核 (gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier Review – Kiểm tra nhà cung cấp |
3752 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế quan |
3753 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fees – Phí thông quan |
3754 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Shipping Route – Tuyến vận chuyển |
3755 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price Negotiation – Thương lượng giá cả |
3756 | 货物运输方式 (huòwù yùnshū fāngshì) – Mode of Transport – Phương thức vận chuyển |
3757 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import Tax Rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
3758 | 货物报关单 (huòwù bàoguān dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan |
3759 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping Timeframe – Thời gian vận chuyển |
3760 | 国际货运公司 (guójì huòyùn gōngsī) – International Freight Company – Công ty vận tải quốc tế |
3761 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade Barriers – Rào cản thương mại |
3762 | 签收单 (qiānshōu dān) – Delivery Receipt – Biên nhận giao hàng |
3763 | 客户验货 (kèhù yànhuò) – Customer Inspection – Kiểm tra hàng hóa của khách hàng |
3764 | 清关时间 (qīngguān shíjiān) – Customs Clearance Time – Thời gian thông quan |
3765 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import and Export License – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
3766 | 海外仓储 (hǎiwài cāngchǔ) – Overseas Warehousing – Lưu kho quốc tế |
3767 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher – Giấy chứng nhận thanh toán |
3768 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Mass Production – Sản xuất hàng loạt |
3769 | 供应商合同 (gōngyìng shāng hé tóng) – Supplier Contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
3770 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping Delay – Trễ vận chuyển |
3771 | 货物进度 (huòwù jìndù) – Goods Progress – Tiến độ hàng hóa |
3772 | 物流单号 (wùliú dān hào) – Tracking Number – Mã theo dõi vận chuyển |
3773 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality Control – Kiểm soát chất lượng |
3774 | 进口许可证书 (jìnkǒu xǔkě zhèngshū) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
3775 | 海关清单 (hǎiguān qīngdān) – Customs Manifest – Danh sách hải quan |
3776 | 进出口税收 (jìnchūkǒu shuìshōu) – Import and Export Duties – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
3777 | 货物提单 (huòwù tí dān) – Bill of Lading – Vận đơn |
3778 | 运输路线图 (yùnshū lùxiàntú) – Shipping Route Map – Bản đồ tuyến vận chuyển |
3779 | 货物转关 (huòwù zhuǎn guān) – Cargo Transfer – Chuyển giao hàng hóa |
3780 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchase Budget – Ngân sách mua hàng |
3781 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea Freight Charges – Chi phí vận chuyển đường biển |
3782 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air Freight Charges – Chi phí vận chuyển đường hàng không |
3783 | 出口税收 (chūkǒu shuìshōu) – Export Duty – Thuế xuất khẩu |
3784 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro |
3785 | 货物退还 (huòwù tuìhuán) – Goods Return – Hoàn trả hàng hóa |
3786 | 供应商选择 (gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier Selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
3787 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng |
3788 | 国际采购 (guójì cǎigòu) – International Procurement – Mua sắm quốc tế |
3789 | 集装箱 (jí zhuāngxiāng) – Container – Container |
3790 | 货物检验 (huòwù jiǎnyàn) – Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3791 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí |
3792 | 出口许可 (chūkǒu xǔkě) – Export Permit – Giấy phép xuất khẩu |
3793 | 货物发运 (huòwù fā yùn) – Goods Shipment – Gửi hàng hóa |
3794 | 货物收据 (huòwù shōujù) – Goods Receipt – Biên nhận hàng hóa |
3795 | 退税 (tuì shuì) – Tax Refund – Hoàn thuế |
3796 | 供应商审查 (gōngyìng shāng shěnchá) – Supplier Review – Đánh giá nhà cung cấp |
3797 | 海运提单 (hǎiyùn tí dān) – Sea Waybill – Vận đơn đường biển |
3798 | 空运提单 (kōngyùn tí dān) – Air Waybill – Vận đơn đường hàng không |
3799 | 货物配送 (huòwù pèisòng) – Goods Delivery – Giao hàng hóa |
3800 | 账单结算 (zhàngdān jié suàn) – Invoice Settlement – Thanh toán hóa đơn |
3801 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Shipping Order – Đơn vận chuyển hàng hóa |
3802 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase List – Danh sách mua hàng |
3803 | 库存清单 (kùcún qīngdān) – Inventory List – Danh sách tồn kho |
3804 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade Terms – Điều kiện thương mại |
3805 | 货物交接 (huòwù jiāojiē) – Goods Handover – Bàn giao hàng hóa |
3806 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight Payment – Thanh toán phí vận chuyển |
3807 | 海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs Tariff – Thuế hải quan |
3808 | 生产商 (shēngchǎn shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
3809 | 海运货物 (hǎiyùn huòwù) – Sea Freight Cargo – Hàng hóa vận chuyển đường biển |
3810 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Goods Damage – Hư hỏng hàng hóa |
3811 | 快速配送 (kuàisù pèisòng) – Fast Delivery – Giao hàng nhanh |
3812 | 货物退运 (huòwù tuì yùn) – Goods Return Shipment – Gửi trả lại hàng hóa |
3813 | 分批发货 (fēn pī fā huò) – Split Shipment – Giao hàng chia theo đợt |
3814 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment Receipt – Biên nhận thanh toán |
3815 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs Documentation – Hồ sơ hải quan |
3816 | 货物清关 (huòwù qīngguān) – Customs Clearance – Thông quan hàng hóa |
3817 | 出口退税 (chūkǒu tuì shuì) – Export Tax Rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
3818 | 海运费率 (hǎiyùn fèilǜ) – Sea Freight Rate – Tỷ lệ phí vận chuyển đường biển |
3819 | 支付账户 (zhīfù zhànghù) – Payment Account – Tài khoản thanh toán |
3820 | 出口合同 (chūkǒu hétóng) – Export Contract – Hợp đồng xuất khẩu |
3821 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
3822 | 产品质量控制 (chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
3823 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Purchase Price – Giá mua |
3824 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking Number – Số vận đơn |
3825 | 供应商发货 (gōngyìng shāng fā huò) – Supplier Shipment – Giao hàng từ nhà cung cấp |
3826 | 货物清关费 (huòwù qīngguān fèi) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan |
3827 | 关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Tariff Classification – Phân loại thuế quan |
3828 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading and Unloading Costs – Chi phí bốc xếp |
3829 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Conditions – Điều kiện thanh toán |
3830 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product Packaging – Bao bì sản phẩm |
3831 | 发货通知 (fā huò tōngzhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng |
3832 | 验货 (yànhuò) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3833 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
3834 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Shipping Documents – Hồ sơ vận chuyển |
3835 | 关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Tariff Calculation – Tính toán thuế quan |
3836 | 贸易战 (màoyì zhàn) – Trade War – Chiến tranh thương mại |
3837 | 出口退税政策 (chūkǒu tuì shuì zhèngcè) – Export Tax Rebate Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
3838 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Procurement List – Danh sách mua sắm |
3839 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Departure – Cảng xuất phát |
3840 | 船运安排 (chuán yùn ānpái) – Shipping Arrangement – Sắp xếp vận chuyển bằng tàu |
3841 | 库存清点 (kùcún qīngdiǎn) – Inventory Check – Kiểm tra tồn kho |
3842 | 产品认证 (chǎnpǐn rènzhèng) – Product Certification – Chứng nhận sản phẩm |
3843 | 生产周期 (shēngchǎn zhōuqī) – Production Cycle – Chu kỳ sản xuất |
3844 | 货物索赔 (huòwù suǒpéi) – Goods Claim – Đề nghị bồi thường hàng hóa |
3845 | 特殊进口货物 (tèshū jìnkǒu huòwù) – Special Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu đặc biệt |
3846 | 自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated Warehouse – Kho tự động |
3847 | 生产基地 (shēngchǎn jīdì) – Manufacturing Base – Cơ sở sản xuất |
3848 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại |
3849 | 付运通知 (fù yùn tōngzhī) – Shipment Notice – Thông báo giao hàng |
3850 | 货物运送时间 (huòwù yùnsòng shíjiān) – Delivery Time – Thời gian vận chuyển |
3851 | 货运代理公司 (huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight Forwarding Company – Công ty vận chuyển hàng hóa |
3852 | 货运条款 (huòyùn tiáokuǎn) – Freight Terms – Điều kiện vận chuyển |
3853 | 货物发票 (huòwù fāpiào) – Goods Invoice – Hóa đơn hàng hóa |
3854 | 交易条件 (jiāoyì tiáojiàn) – Transaction Terms – Điều kiện giao dịch |
3855 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng |
3856 | 代收货款 (dàishōu huòkuǎn) – Collecting Payment on Behalf – Thu tiền hộ |
3857 | 贸易港口 (màoyì gǎngkǒu) – Trading Port – Cảng thương mại |
3858 | 关税豁免 (guānshuì huòmiǎn) – Tariff Exemption – Miễn thuế |
3859 | 多式联运 (duō shì liányùn) – Multimodal Transport – Vận chuyển đa phương thức |
3860 | 货物运送方式 (huòwù yùnsòng fāngshì) – Method of Transport – Phương thức vận chuyển |
3861 | 运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm cước phí |
3862 | 本地交货 (běndì jiāohuò) – Local Delivery – Giao hàng nội địa |
3863 | 跨境电商 (kuà jìng diàn shāng) – Cross-border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
3864 | 采购商 (cǎigòu shāng) – Purchaser – Người mua |
3865 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market Demand – Nhu cầu thị trường |
3866 | 发货时间 (fā huò shíjiān) – Shipping Time – Thời gian giao hàng |
3867 | 装卸港口 (zhuāngxiè gǎngkǒu) – Loading and Unloading Port – Cảng bốc xếp |
3868 | 境外仓储 (jìngwài cāngchǔ) – Overseas Warehousing – Kho hàng quốc tế |
3869 | 货物运输管理 (huòwù yùnshū guǎnlǐ) – Freight Management – Quản lý vận chuyển hàng hóa |
3870 | 快速通关 (kuàisù tōngguān) – Fast Customs Clearance – Thông quan nhanh |
3871 | 订货单 (dìnghuò dān) – Order Form – Mẫu đơn đặt hàng |
3872 | 供应商合同 (gōngyìng shāng hétóng) – Supplier Contract – Hợp đồng với nhà cung cấp |
3873 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn |
3874 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí vận chuyển biển |
3875 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – Cước phí vận chuyển hàng không |
3876 | 陆运费 (lùyùn fèi) – Land Freight – Cước phí vận chuyển đường bộ |
3877 | 供应链协调 (gōngyìng liàn xiétiáo) – Supply Chain Coordination – Điều phối chuỗi cung ứng |
3878 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa |
3879 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping Delay – Trì hoãn vận chuyển |
3880 | 出货时间 (chū huò shíjiān) – Dispatch Time – Thời gian xuất hàng |
3881 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Clearance – Giải phóng hàng hóa qua hải quan |
3882 | 关税征收 (guānshuì zhēngshōu) – Tariff Collection – Thu thuế quan |
3883 | 样品检验 (yàngpǐn jiǎnyàn) – Sample Inspection – Kiểm tra mẫu sản phẩm |
3884 | 海运单 (hǎiyùn dān) – Ocean Bill of Lading – Vận đơn biển |
3885 | 空运单 (kōngyùn dān) – Air Bill of Lading – Vận đơn hàng không |
3886 | 合格证书 (hégé zhèngshū) – Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn |
3887 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Packing List – Danh sách đóng gói |
3888 | 指定供应商 (zhǐdìng gōngyìng shāng) – Designated Supplier – Nhà cung cấp chỉ định |
3889 | 费用清单 (fèiyòng qīngdān) – Cost Breakdown – Bảng chi phí |
3890 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International Transport Agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế |
3891 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – Customs Declaration Documents – Hồ sơ khai báo hải quan |
3892 | 送货上门 (sòng huò shàngmén) – Door-to-Door Delivery – Giao hàng tận nơi |
3893 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Free Trade Zone – Khu vực thương mại tự do |
3894 | 自动化仓库 (zìdònghuà cāngkù) – Automated Warehouse – Kho hàng tự động |
3895 | 客户评估 (kèhù pínggū) – Customer Evaluation – Đánh giá khách hàng |
3896 | 退税政策 (tuìshuì zhèngcè) – Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế |
3897 | 进出口税 (jìnkǒu chūkǒu shuì) – Import/Export Tax – Thuế nhập khẩu/xuất khẩu |
3898 | 供应链透明化 (gōngyìng liàn tòumíng huà) – Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
3899 | 货物破损 (huòwù pòsǔn) – Goods Damage – Hư hỏng hàng hóa |
3900 | 进口合规 (jìnkǒu héguī) – Import Compliance – Tuân thủ nhập khẩu |
3901 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Goods Transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
3902 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and Unloading Fees – Phí bốc xếp |
3903 | 预订订单 (yùdìng dìngdān) – Pre-order – Đặt hàng trước |
3904 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Product Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
3905 | 总运费 (zǒng yùn fèi) – Total Freight Cost – Tổng chi phí vận chuyển |
3906 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return Policy – Chính sách trả hàng |
3907 | 供货时间 (gōnghuò shíjiān) – Supply Time – Thời gian cung cấp |
3908 | 成本计算 (chéngběn jìsuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí |
3909 | 银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) – Bank Transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
3910 | 国际结算 (guójì jiésuàn) – International Settlement – Thanh toán quốc tế |
3911 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – Giải phóng hàng qua hải quan |
3912 | 合并运输 (hébìng yùnshū) – Consolidated Shipping – Vận chuyển hợp nhất |
3913 | 信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng |
3914 | 质量检测 (zhìliàng jiǎnchá) – Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng |
3915 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Customer Service – Dịch vụ khách hàng |
3916 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
3917 | 航运代理 (hángyùn dàilǐ) – Shipping Agent – Đại lý vận tải |
3918 | 进出口商 (jìnkǒu chūkǒu shāng) – Importer and Exporter – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu |
3919 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade Contract – Hợp đồng thương mại |
3920 | 运费计算 (yùnfèi jìsuàn) – Freight Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
3921 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Delivery Timeframe – Thời gian vận chuyển |
3922 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3923 | 物流仓库 (wùliú cāngkù) – Logistics Warehouse – Kho vận chuyển |
3924 | 全球采购 (quánqiú cǎigòu) – Global Sourcing – Mua sắm toàn cầu |
3925 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
3926 | 汇款单 (huìkuǎn dān) – Remittance Slip – Giấy chuyển tiền |
3927 | 国内运输 (guónèi yùnshū) – Domestic Shipping – Vận chuyển nội địa |
3928 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales Channel – Kênh bán hàng |
3929 | 价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price Negotiation – Thương lượng giá cả |
3930 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement Contract – Hợp đồng mua hàng |
3931 | 收货地址 (shōuhuò dìzhǐ) – Shipping Address – Địa chỉ nhận hàng |
3932 | 装船单 (zhuāngchuán dān) – Shipping Order – Lệnh giao hàng |
3933 | 开票金额 (kāi piào jīn’é) – Invoice Amount – Số tiền trên hóa đơn |
3934 | 买方支付 (mǎi fāng zhīfù) – Buyer Payment – Thanh toán của người mua |
3935 | 商检 (shāng jiǎn) – Commodity Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3936 | 海外仓库 (hǎiwài cāngkù) – Overseas Warehouse – Kho hàng quốc tế |
3937 | 定制商品 (dìngzhì shāngpǐn) – Customized Goods – Hàng hóa tùy chỉnh |
3938 | 货物运送 (huòwù yùnsòng) – Goods Delivery – Giao hàng |
3939 | 运输周期 (yùnshū zhōuqī) – Shipping Cycle – Chu kỳ vận chuyển |
3940 | 国际支付 (guójì zhīfù) – International Payment – Thanh toán quốc tế |
3941 | 贸易洽谈 (màoyì qiàtán) – Trade Negotiation – Thảo luận thương mại |
3942 | 运输时效性 (yùnshū shíxiàoxìng) – Shipping Timeliness – Tính đúng hẹn trong vận chuyển |
3943 | 贸易信用证 (màoyì xìnyòng zhèng) – Trade Letter of Credit – Thư tín dụng thương mại |
3944 | 货运单号 (huòyùn dān hào) – Freight Bill Number – Số hóa đơn vận tải |
3945 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fees – Phí làm thủ tục hải quan |
3946 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment Term – Điều khoản thanh toán |
3947 | 分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
3948 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Broker – Đại lý hải quan |
3949 | 贸易争端 (màoyì zhēngduān) – Trade Dispute – Tranh chấp thương mại |
3950 | 出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export Restrictions – Hạn chế xuất khẩu |
3951 | 进货数量 (jìnhuò shùliàng) – Purchase Quantity – Số lượng nhập hàng |
3952 | 国际商会 (guójì shānghuì) – International Chamber of Commerce – Phòng Thương mại Quốc tế |
3953 | 国际货币结算 (guójì huòbì jiésuàn) – International Currency Settlement – Thanh toán bằng tiền tệ quốc tế |
3954 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hétóng) – Goods Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
3955 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and Export License – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
3956 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3957 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua sỉ |
3958 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Đại lý bán buôn |
3959 | 零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ |
3960 | 供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier Agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
3961 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Inventory List – Danh sách hàng hóa |
3962 | 国际转账 (guójì zhuǎnzhàng) – International Transfer – Chuyển tiền quốc tế |
3963 | 结算货币 (jiésuàn huòbì) – Settlement Currency – Tiền tệ thanh toán |
3964 | 物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics Timeliness – Tính đúng giờ của logistics |
3965 | 商业信贷 (shāngyè xìndài) – Trade Credit – Tín dụng thương mại |
3966 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển |
3967 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and Export Trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
3968 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – Customs Declaration Documents – Tài liệu khai báo hải quan |
3969 | 外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign Trade Contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
3970 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Shipping – Vận chuyển bằng container |
3971 | 货物清关单 (huò wù qīng guān dān) – Customs Clearance Form – Tờ khai hải quan |
3972 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
3973 | 货物检查 (huò wù jiǎn chá) – Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
3974 | 贸易协议 (mào yì xié yì) – Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại |
3975 | 贸易信函 (mào yì xìn hán) – Trade Letter – Thư thương mại |
3976 | 供应链管理 (gōng yìng liàn guǎn lǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
3977 | 海关报关 (hǎi guān bào guān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
3978 | 付款保证 (fù kuǎn bǎo zhèng) – Payment Guarantee – Bảo đảm thanh toán |
3979 | 产品认证 (chǎn pǐn rèn zhèng) – Product Certification – Chứng nhận sản phẩm |
3980 | 进出口税 (jìn chū kǒu shuì) – Import-Export Duty – Thuế nhập khẩu xuất khẩu |
3981 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas Warehousing – Kho bãi quốc tế |
3982 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of Conformance – Giấy chứng nhận hợp chuẩn |
3983 | 品牌授权 (pǐn pái shòu quán) – Brand Authorization – Ủy quyền thương hiệu |
3984 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói |
3985 | 供应商审核 (gōng yìng shāng shěn hé) – Supplier Audit – Kiểm tra nhà cung cấp |
3986 | 市场价格 (shì chǎng jià gé) – Market Price – Giá thị trường |
3987 | 全球物流 (quán qiú wù liú) – Global Logistics – Vận chuyển toàn cầu |
3988 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
3989 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing Costs – Chi phí lưu kho |
3990 | 产品索赔 (chǎn pǐn suǒ péi) – Product Claim – Đòi bồi thường sản phẩm |
3991 | 贸易通道 (mào yì tōng dào) – Trade Channel – Kênh thương mại |
3992 | 交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Trade Terms – Điều khoản giao dịch |
3993 | 合并订单 (hé bìng dìng dān) – Consolidated Order – Đơn hàng gộp |
3994 | 发货确认 (fā huò quèrèn) – Shipment Confirmation – Xác nhận giao hàng |
3995 | 贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade Financing – Tài trợ thương mại |
3996 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng |
3997 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa |
3998 | 代理进口 (dài lǐ jìn kǒu) – Import Agency – Đại lý nhập khẩu |
3999 | 供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier Contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
4000 | 质量验收 (zhì liàng yàn shōu) – Quality Acceptance – Kiểm định chất lượng |
4001 | 风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro |
4002 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận tải |
4003 | 出口代理 (chū kǒu dài lǐ) – Export Agency – Đại lý xuất khẩu |
4004 | 贸易报表 (mào yì bào biǎo) – Trade Report – Báo cáo thương mại |
4005 | 汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá |
4006 | 产品检疫 (chǎn pǐn jiǎn yì) – Product Quarantine – Kiểm dịch sản phẩm |
4007 | 货物损失 (huò wù sǔn shī) – Cargo Loss – Tổn thất hàng hóa |
4008 | 运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Transportation Terms – Điều khoản vận chuyển |
4009 | 市场份额 (shì chǎng fèn é) – Market Share – Thị phần |
4010 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs Brokerage – Đại lý khai báo hải quan |
4011 | 物流链条 (wù liú liàn tiáo) – Logistics Chain – Chuỗi logistics |
4012 | 发票核对 (fā piào hé duì) – Invoice Verification – Đối chiếu hóa đơn |
4013 | 成本估算 (chéng běn gū suàn) – Cost Estimation – Ước tính chi phí |
4014 | 货物描述 (huò wù miáo shù) – Cargo Description – Mô tả hàng hóa |
4015 | 商业发票 (shāng yè fā piào) – Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại |
4016 | 产品专利 (chǎn pǐn zhuān lì) – Product Patent – Bằng sáng chế sản phẩm |
4017 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
4018 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight Calculation – Tính toán cước phí |
4019 | 目的港 (mù dì gǎng) – Destination Port – Cảng đích |
4020 | 发货人 (fā huò rén) – Shipper – Người gửi hàng |
4021 | 收货人 (shōu huò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
4022 | 贸易壁垒 (mào yì bì lěi) – Trade Barrier – Rào cản thương mại |
4023 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho bãi |
4024 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan |
4025 | 运单号码 (yùn dān hào mǎ) – Waybill Number – Số vận đơn |
4026 | 装卸货 (zhuāng xiè huò) – Loading and Unloading – Bốc dỡ hàng hóa |
4027 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
4028 | 订舱确认 (dìng cāng quèrèn) – Booking Confirmation – Xác nhận đặt chỗ (tàu/xe) |
4029 | 散货运输 (sǎn huò yùn shū) – Bulk Cargo Transport – Vận chuyển hàng rời |
4030 | 集装箱码头 (jí zhuāng xiāng mǎ tóu) – Container Terminal – Bến cảng container |
4031 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
4032 | 提单副本 (tí dān fù běn) – Bill of Lading Copy – Bản sao vận đơn |
4033 | 税费估算 (shuì fèi gū suàn) – Tax Estimation – Ước tính thuế phí |
4034 | 转运协议 (zhuǎn yùn xié yì) – Transshipment Agreement – Thỏa thuận trung chuyển |
4035 | 货物接收地 (huò wù jiē shōu dì) – Delivery Address – Địa chỉ nhận hàng |
4036 | 运输限制 (yùn shū xiàn zhì) – Transport Restriction – Hạn chế vận chuyển |
4037 | 检验合格 (jiǎn yàn hé gé) – Inspection Passed – Đạt yêu cầu kiểm tra |
4038 | 贸易结算 (mào yì jié suàn) – Trade Settlement – Thanh toán thương mại |
4039 | 减免税 (jiǎn miǎn shuì) – Tax Exemption – Miễn/giảm thuế |
4040 | 退运货物 (tuì yùn huò wù) – Returned Goods – Hàng hóa bị trả lại |
4041 | 进口代理人 (jìn kǒu dài lǐ rén) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu |
4042 | 物流跟踪号 (wù liú gēn zōng hào) – Logistics Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển |
4043 | 运输交货时间 (yùn shū jiāo huò shí jiān) – Delivery Lead Time – Thời gian giao hàng vận chuyển |
4044 | 订单状态 (dìng dān zhuàng tài) – Order Status – Trạng thái đơn hàng |
4045 | 物流服务商 (wù liú fú wù shāng) – Logistics Service Provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics |
4046 | 装货单 (zhuāng huò dān) – Loading List – Danh sách hàng hóa xếp dỡ |
4047 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import Customs Clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
4048 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
4049 | 国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – International Trade Terms (Incoterms) – Thuật ngữ thương mại quốc tế |
4050 | 空运运费 (kōng yùn yùn fèi) – Air Freight – Cước phí vận chuyển hàng không |
4051 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Ocean Bill of Lading – Vận đơn đường biển |
4052 | 运费预付 (yùn fèi yù fù) – Freight Prepaid – Cước phí trả trước |
4053 | 目的港费用 (mù dì gǎng fèi yòng) – Destination Port Charges – Phí tại cảng đích |
4054 | 货物拼箱 (huò wù pīn xiāng) – LCL (Less-than-Container Load) – Hàng lẻ ghép container |
4055 | 整柜运输 (zhěng guì yùn shū) – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container |
4056 | 出口货物清单 (chū kǒu huò wù qīng dān) – Export Goods List – Danh sách hàng hóa xuất khẩu |
4057 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
4058 | 延迟交货 (yán chí jiāo huò) – Delivery Delay – Giao hàng trễ |
4059 | 运输成本分析 (yùn shū chéng běn fēn xī) – Transport Cost Analysis – Phân tích chi phí vận chuyển |
4060 | 供需关系 (gōng xū guān xì) – Supply and Demand Relationship – Quan hệ cung cầu |
4061 | 贸易风险控制 (mào yì fēng xiǎn kòng zhì) – Trade Risk Control – Kiểm soát rủi ro thương mại |
4062 | 进口订单 (jìn kǒu dìng dān) – Import Order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
4063 | 关税减免政策 (guān shuì jiǎn miǎn zhèng cè) – Tariff Reduction Policy – Chính sách giảm thuế |
4064 | 货运代理协议 (huò yùn dài lǐ xié yì) – Freight Forwarding Agreement – Thỏa thuận giao nhận hàng hóa |
4065 | 商品退货 (shāng pǐn tuì huò) – Product Return – Trả lại sản phẩm |
4066 | 仓储费 (cāng chǔ fèi) – Storage Fee – Phí lưu kho |
4067 | 分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution Channel – Kênh phân phối |
4068 | 价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price Negotiation – Đàm phán giá cả |
4069 | 供货协议 (gōng huò xié yì) – Supply Agreement – Thỏa thuận cung cấp hàng hóa |
4070 | 贸易结算方式 (mào yì jié suàn fāng shì) – Trade Settlement Method – Phương thức thanh toán thương mại |
4071 | 进口检疫 (jìn kǒu jiǎn yì) – Import Quarantine – Kiểm dịch nhập khẩu |
4072 | 原产地标记 (yuán chǎn dì biāo jì) – Country of Origin Mark – Nhãn hiệu xuất xứ |
4073 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Transport Schedule – Lịch trình vận chuyển |
4074 | 订购数量 (dìng gòu shù liàng) – Order Quantity – Số lượng đặt hàng |
4075 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
4076 | 跨境运输 (kuà jìng yùn shū) – Cross-border Transport – Vận chuyển xuyên biên giới |
4077 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return Policy – Chính sách hoàn trả |
4078 | 物流优化 (wù liú yōu huà) – Logistics Optimization – Tối ưu hóa logistics |
4079 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
4080 | 产品目录 (chǎn pǐn mù lù) – Product Catalog – Danh mục sản phẩm |
4081 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – Delivery Time – Thời gian nhận hàng |
4082 | 装运条款 (zhuāng yùn tiáo kuǎn) – Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển |
4083 | 免税清单 (miǎn shuì qīng dān) – Duty-Free List – Danh mục miễn thuế |
4084 | 贸易纠纷 (mào yì jiū fēn) – Trade Dispute – Tranh chấp thương mại |
4085 | 包装清单 (bāo zhuāng qīng dān) – Packing List – Danh sách đóng gói |
4086 | 质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – Quality Standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
4087 | 运输成本分摊 (yùn shū chéng běn fēn tān) – Freight Cost Sharing – Chia sẻ chi phí vận chuyển |
4088 | 免税额度 (miǎn shuì é dù) – Tax-Free Quota – Hạn mức miễn thuế |
4089 | 进口配额 (jìn kǒu pèi é) – Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
4090 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal Transport – Vận chuyển đa phương thức |
4091 | 货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on Delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
4092 | 电子报关 (diàn zǐ bào guān) – Electronic Customs Declaration – Khai báo hải quan điện tử |
4093 | 批发价格 (pī fā jià gé) – Wholesale Price – Giá bán buôn |
4094 | 零售价格 (líng shòu jià gé) – Retail Price – Giá bán lẻ |
4095 | 海关代码 (hǎi guān dài mǎ) – Customs Code – Mã hải quan |
4096 | 付款方式 (fù kuǎn fāng shì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
4097 | 报价单 (bào jià dān) – Quotation – Bảng báo giá |
4098 | 港口装卸费 (gǎng kǒu zhuāng xiè fèi) – Port Handling Fee – Phí xếp dỡ tại cảng |
4099 | 海运货柜 (hǎi yùn huò guì) – Shipping Container – Container vận chuyển |
4100 | 供应商信息 (gōng yìng shāng xìn xī) – Supplier Information – Thông tin nhà cung cấp |
4101 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
4102 | 进口商品目录 (jìn kǒu shāng pǐn mù lù) – Import Product Catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
4103 | 海关罚款 (hǎi guān fá kuǎn) – Customs Penalty – Tiền phạt hải quan |
4104 | 贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Trade Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng thương mại |
4105 | 发票金额 (fā piào jīn é) – Invoice Amount – Số tiền hóa đơn |
4106 | 国际贸易公司 (guó jì mào yì gōng sī) – International Trading Company – Công ty thương mại quốc tế |
4107 | 订单确认 (dìng dān què rèn) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng |
4108 | 货物运输协议 (huò wù yùn shū xié yì) – Cargo Transport Agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
4109 | 运费到付 (yùn fèi dào fù) – Freight Collect – Cước phí trả sau |
4110 | 货运保险费 (huò yùn bǎo xiǎn fèi) – Cargo Insurance Fee – Phí bảo hiểm hàng hóa |
4111 | 进口市场分析 (jìn kǒu shì chǎng fēn xī) – Import Market Analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu |
4112 | 商品描述 (shāng pǐn miáo shù) – Product Description – Mô tả sản phẩm |
4113 | 运费折扣 (yùn fèi zhé kòu) – Freight Discount – Chiết khấu cước phí |
4114 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
4115 | 贸易风险 (mào yì fēng xiǎn) – Trade Risk – Rủi ro thương mại |
4116 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping Delay – Trì hoãn vận chuyển |
4117 | 订单取消 (dìng dān qǔ xiāo) – Order Cancellation – Hủy đơn hàng |
4118 | 大宗商品 (dà zōng shāng pǐn) – Bulk Goods – Hàng hóa số lượng lớn |
4119 | 价格波动 (jià gé bō dòng) – Price Fluctuation – Biến động giá cả |
4120 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển |
4121 | 原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
4122 | 贸易协定 (mào yì xié dìng) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại |
4123 | 进口代理商 (jìn kǒu dài lǐ shāng) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu |
4124 | 出口清单 (chū kǒu qīng dān) – Export Manifest – Bảng kê hàng xuất khẩu |
4125 | 税则编号 (shuì zé biān hào) – Tariff Code – Mã số thuế quan |
4126 | 国际海事法 (guó jì hǎi shì fǎ) – International Maritime Law – Luật hàng hải quốc tế |
4127 | 货物折损 (huò wù zhé sǔn) – Cargo Damage – Hàng hóa bị hư hỏng |
4128 | 包税服务 (bāo shuì fú wù) – Tax-Included Service – Dịch vụ bao thuế |
4129 | 出口货币结算 (chū kǒu huò bì jié suàn) – Export Currency Settlement – Thanh toán bằng ngoại tệ xuất khẩu |
4130 | 信用担保 (xìn yòng dān bǎo) – Credit Guarantee – Bảo lãnh tín dụng |
4131 | 商检费用 (shāng jiǎn fèi yòng) – Inspection Fee – Phí kiểm tra chất lượng hàng hóa |
4132 | 最低起订量 (zuì dī qǐ dìng liàng) – Minimum Order Quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
4133 | 港口卸货 (gǎng kǒu xiè huò) – Port Unloading – Dỡ hàng tại cảng |
4134 | 货物安全 (huò wù ān quán) – Cargo Safety – An toàn hàng hóa |
4135 | 贸易展会 (mào yì zhǎn huì) – Trade Fair – Hội chợ thương mại |
4136 | 交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery Terms – Điều khoản giao hàng |
4137 | 第三方检验 (dì sān fāng jiǎn yàn) – Third-Party Inspection – Kiểm tra bởi bên thứ ba |
4138 | 海运提单 (hǎi yùn tí dān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
4139 | 货物打包 (huò wù dǎ bāo) – Goods Packaging – Đóng gói hàng hóa |
4140 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics Cost – Chi phí logistics |
4141 | 货到验收 (huò dào yàn shōu) – Goods Inspection upon Arrival – Kiểm tra hàng hóa khi nhận |
4142 | 免税商品 (miǎn shuì shāng pǐn) – Duty-Free Goods – Hàng hóa miễn thuế |
4143 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs Clearance – Thông quan hải quan |
4144 | 国际运输险 (guó jì yùn shū xiǎn) – International Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
4145 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Phiếu đóng gói hàng hóa |
4146 | 贸易差额 (mào yì chā é) – Trade Balance – Cán cân thương mại |
4147 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Area – Khu vực bảo thuế |
4148 | 出口报关单 (chū kǒu bào guān dān) – Export Declaration Form – Tờ khai xuất khẩu |
4149 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs Brokerage – Dịch vụ khai báo hải quan |
4150 | 转运货物 (zhuǎn yùn huò wù) – Transshipment Goods – Hàng hóa trung chuyển |
4151 | 电子支付 (diàn zǐ zhī fù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử |
4152 | 全球物流 (quán qiú wù liú) – Global Logistics – Logistics toàn cầu |
4153 | 中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transit Hub – Trạm trung chuyển |
4154 | 原材料进口 (yuán cái liào jìn kǒu) – Raw Material Import – Nhập khẩu nguyên liệu |
4155 | 到岸价格 (dào àn jià gé) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá đến cảng (CIF) |
4156 | 离岸价格 (lí àn jià gé) – Free on Board (FOB) – Giá xuất xưởng (FOB) |
4157 | 贸易伙伴 (mào yì huǒ bàn) – Trade Partner – Đối tác thương mại |
4158 | 货物存储 (huò wù cún chǔ) – Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa |
4159 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu |
4160 | 清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs Clearing Agent – Đại lý thông quan |
4161 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng |
4162 | 目的港 (mù dì gǎng) – Port of Destination – Cảng đích |
4163 | 订单确认书 (dìng dān què rèn shū) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng |
4164 | 货款结算 (huò kuǎn jié suàn) – Payment Settlement – Thanh toán tiền hàng |
4165 | 货物标识 (huò wù biāo shí) – Goods Labeling – Dán nhãn hàng hóa |
4166 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Tracking Number – Mã vận đơn |
4167 | 出口货代 (chū kǒu huò dài) – Export Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển xuất khẩu |
4168 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng mua |
4169 | 采购流程 (cǎi gòu liú chéng) – Procurement Process – Quy trình mua hàng |
4170 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export Tax Rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
4171 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics Tracking – Theo dõi logistics |
4172 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro |
4173 | 货物验收单 (huò wù yàn shōu dān) – Goods Receipt Note – Phiếu nghiệm thu hàng hóa |
4174 | 国际贸易法 (guó jì mào yì fǎ) – International Trade Law – Luật thương mại quốc tế |
4175 | 贸易信函 (mào yì xìn hán) – Trade Correspondence – Thư từ thương mại |
4176 | 出口包装 (chū kǒu bāo zhuāng) – Export Packaging – Đóng gói xuất khẩu |
4177 | 货物配载 (huò wù pèi zài) – Cargo Allocation – Phân phối hàng hóa |
4178 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho bãi |
4179 | 货物追踪系统 (huò wù zhuī zōng xì tǒng) – Cargo Tracking System – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
4180 | 贸易术语解释规则 (mào yì shù yǔ jiě shì guī zé) – Incoterms – Quy tắc giải thích điều khoản thương mại |
4181 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Procurement Plan – Kế hoạch mua hàng |
4182 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
4183 | 原产地证书 (yuán chǎn dì zhèng shū) – Certificate of Origin (CO) – Giấy chứng nhận xuất xứ |
4184 | 关税优惠 (guān shuì yōu huì) – Tariff Preference – Ưu đãi thuế quan |
4185 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International Express – Chuyển phát nhanh quốc tế |
4186 | 货运拼箱 (huò yùn pīn xiāng) – Less than Container Load (LCL) – Hàng lẻ (LCL) |
4187 | 整箱货物 (zhěng xiāng huò wù) – Full Container Load (FCL) – Hàng nguyên container (FCL) |
4188 | 目的地清关 (mù dì dì qīng guān) – Destination Customs Clearance – Thông quan tại điểm đến |
4189 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Procurement Cost – Chi phí mua hàng |
4190 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Mức thuế quan |
4191 | 在线采购 (zài xiàn cǎi gòu) – Online Procurement – Mua hàng trực tuyến |
4192 | 跨境支付 (kuà jìng zhī fù) – Cross-Border Payment – Thanh toán xuyên biên giới |
4193 | 国际贸易协议 (guó jì mào yì xié yì) – International Trade Agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
4194 | 供货周期 (gōng huò zhōu qī) – Supply Cycle – Chu kỳ cung ứng |
4195 | 港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port Charges – Phí cảng biển |
4196 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – Return and Exchange Policy – Chính sách đổi trả hàng hóa |
4197 | 进货检查 (jìn huò jiǎn chá) – Incoming Inspection – Kiểm tra hàng nhập |
4198 | 运输周期 (yùn shū zhōu qī) – Transportation Cycle – Thời gian vận chuyển |
4199 | 物流协作 (wù liú xié zuò) – Logistics Collaboration – Hợp tác logistics |
4200 | 订舱 (dìng cāng) – Booking Space – Đặt chỗ vận chuyển |
4201 | 运费 (yùn fèi) – Freight Charge – Cước phí vận chuyển |
4202 | 运单 (yùn dān) – Waybill – Vận đơn |
4203 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage Fee – Phí lưu kho |
4204 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery Order – Phiếu nhận hàng |
4205 | 商品分类 (shāng pǐn fēn lèi) – Product Classification – Phân loại hàng hóa |
4206 | 报关单 (bào guān dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan |
4207 | 海关检查 (hǎi guān jiǎn chá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
4208 | 通关文件 (tōng guān wén jiàn) – Clearance Documents – Hồ sơ thông quan |
4209 | 贸易中介 (mào yì zhōng jiè) – Trade Broker – Trung gian thương mại |
4210 | 仓库地址 (cāng kù dì zhǐ) – Warehouse Address – Địa chỉ kho bãi |
4211 | 国际海运 (guó jì hǎi yùn) – International Shipping – Vận tải biển quốc tế |
4212 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air Cargo – Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không |
4213 | 进口许可证 (jìn kǒu xǔ kě zhèng) – Import Permit – Giấy phép nhập khẩu |
4214 | 清单核对 (qīng dān hé duì) – Checklist Verification – Đối chiếu danh mục |
4215 | 工厂直销 (gōng chǎng zhí xiāo) – Factory Direct Sale – Bán trực tiếp từ nhà máy |
4216 | 供应商信用 (gōng yìng shāng xìn yòng) – Supplier Credit – Tín dụng nhà cung cấp |
4217 | 贸易禁运 (mào yì jìn yùn) – Trade Embargo – Lệnh cấm vận thương mại |
4218 | 汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái |
4219 | 贸易代理人 (mào yì dài lǐ rén) – Trade Agent – Đại lý thương mại |
4220 | 分批发货 (fēn pī fā huò) – Partial Shipment – Giao hàng từng đợt |
4221 | 退税政策 (tuì shuì zhèng cè) – Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế |
4222 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
4223 | 出口限制 (chū kǒu xiàn zhì) – Export Restrictions – Hạn chế xuất khẩu |
4224 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Zone – Khu vực bảo thuế |
4225 | 供应链优化 (gōng yìng liàn yōu huà) – Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
4226 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Giảm hoặc miễn thuế quan |
4227 | 海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas Procurement – Mua hàng quốc tế |
4228 | 产品合规 (chǎn pǐn hé guī) – Product Compliance – Tuân thủ quy định sản phẩm |
4229 | 原产地标记 (yuán chǎn dì biāo jì) – Country of Origin Label – Nhãn xuất xứ |
4230 | 验货服务 (yàn huò fú wù) – Inspection Service – Dịch vụ kiểm hàng |
4231 | 供需平衡 (gōng xū píng héng) – Supply-Demand Balance – Cân bằng cung cầu |
4232 | 国际中转 (guó jì zhōng zhuǎn) – International Transshipment – Trung chuyển quốc tế |
4233 | 货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
4234 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải |
4235 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
4236 | 检验检疫 (jiǎn yàn jiǎn yì) – Inspection and Quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch |
4237 | 供应链金融 (gōng yìng liàn jīn róng) – Supply Chain Finance – Tài chính chuỗi cung ứng |
4238 | 价格谈判 (jià gé tán pàn) – Price Negotiation – Thương lượng giá cả |
4239 | 到岸价格 (dào àn jià gé) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá đến cảng |
4240 | 出厂价格 (chū chǎng jià gé) – Ex-Works (EXW) – Giá xuất xưởng |
4241 | 定制服务 (dìng zhì fú wù) – Customization Service – Dịch vụ tùy chỉnh |
4242 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Transportation Plan – Kế hoạch vận chuyển |
4243 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods List – Danh sách hàng hóa |
4244 | 货物分类 (huò wù fēn lèi) – Cargo Classification – Phân loại hàng hóa |
4245 | 目的港 (mù dì gǎng) – Port of Destination – Cảng đến |
4246 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng khởi hành |
4247 | 原材料 (yuán cái liào) – Raw Materials – Nguyên vật liệu |
4248 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
4249 | 供货时间 (gōng huò shí jiān) – Supply Time – Thời gian cung ứng |
4250 | 市场行情 (shì chǎng háng qíng) – Market Trends – Xu hướng thị trường |
4251 | 大宗商品 (dà zōng shāng pǐn) – Bulk Commodities – Hàng hóa số lượng lớn |
4252 | 退换货政策 (tuì huàn huò zhèng cè) – Return Policy – Chính sách đổi trả |
4253 | 客户要求 (kè hù yāo qiú) – Customer Requirements – Yêu cầu của khách hàng |
4254 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Storage Services – Dịch vụ kho bãi |
4255 | 流通环节 (liú tōng huán jié) – Circulation Link – Khâu lưu thông |
4256 | 运力分配 (yùn lì fēn pèi) – Transport Capacity Allocation – Phân bổ năng lực vận tải |
4257 | 退货手续 (tuì huò shǒu xù) – Return Procedures – Thủ tục hoàn trả hàng |
4258 | 贸易谈判 (mào yì tán pàn) – Trade Negotiations – Đàm phán thương mại |
4259 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation Route – Lộ trình vận chuyển |
4260 | 装卸服务 (zhuāng xiè fú wù) – Loading and Unloading Services – Dịch vụ bốc xếp |
4261 | 国际结算 (guó jì jié suàn) – International Settlement – Thanh toán quốc tế |
4262 | 税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – Tax Policy – Chính sách thuế |
4263 | 信用证开立 (xìn yòng zhèng kāi lì) – Letter of Credit Issuance – Mở thư tín dụng |
4264 | 采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Purchase List – Danh sách mua hàng |
4265 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transportation Risk – Rủi ro vận chuyển |
4266 | 物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics Company – Công ty logistics |
4267 | 交货期 (jiāo huò qī) – Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng |
4268 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Transportation Mode – Phương thức vận chuyển |
4269 | 订金支付 (dìng jīn zhī fù) – Deposit Payment – Thanh toán tiền đặt cọc |
4270 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
4271 | 中介费用 (zhōng jiè fèi yòng) – Intermediary Fees – Phí trung gian |
4272 | 信用调查 (xìn yòng diào chá) – Credit Investigation – Điều tra tín dụng |
4273 | 运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Freight Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
4274 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer Feedback – Phản hồi khách hàng |
4275 | 市场竞争 (shì chǎng jìng zhēng) – Market Competition – Cạnh tranh thị trường |
4276 | 样品寄送 (yàng pǐn jì sòng) – Sample Delivery – Gửi mẫu hàng |
4277 | 质量标准 (zhì liàng biāo zhǔn) – Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng |
4278 | 货物丢失 (huò wù diū shī) – Goods Loss – Mất mát hàng hóa |
4279 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
4280 | 供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply Capacity – Năng lực cung ứng |
4281 | 支付条件 (zhī fù tiáo jiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
4282 | 资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Cash Flow Turnover – Quay vòng vốn |
4283 | 市场准入 (shì chǎng zhǔn rù) – Market Access – Tiếp cận thị trường |
4284 | 产品备案 (chǎn pǐn bèi àn) – Product Registration – Đăng ký sản phẩm |
4285 | 交货地点 (jiāo huò dì diǎn) – Delivery Location – Địa điểm giao hàng |
4286 | 清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Customs Clearance Fees – Chi phí thông quan |
4287 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Mức thuế nhập khẩu |
4288 | 批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn |
4289 | 货柜租赁 (huò guì zū lìn) – Container Leasing – Thuê container |
4290 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Transit Time – Thời gian vận chuyển |
4291 | 港口装卸费 (gǎng kǒu zhuāng xiè fèi) – Port Handling Fees – Phí bốc dỡ tại cảng |
4292 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods Inspection – Kiểm nhận hàng hóa |
4293 | 运费计算 (yùn fèi jì suàn) – Freight Calculation – Tính toán phí vận chuyển |
4294 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import-Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu |
4295 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product Packaging – Bao bì sản phẩm |
4296 | 代理服务 (dài lǐ fú wù) – Agency Services – Dịch vụ đại lý |
4297 | 单据审核 (dān jù shěn hé) – Document Review – Kiểm tra hồ sơ |
4298 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation Means – Phương tiện vận chuyển |
4299 | 库存短缺 (kù cún duǎn quē) – Inventory Shortage – Thiếu hụt hàng tồn kho |
4300 | 供应商合作 (gōng yìng shāng hé zuò) – Supplier Collaboration – Hợp tác với nhà cung cấp |
4301 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi |
4302 | 电子商务 (diàn zǐ shāng wù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
4303 | 国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International Transport Agreement – Thỏa thuận vận tải quốc tế |
4304 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – Contract Signing – Ký kết hợp đồng |
4305 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export Declaration – Khai báo xuất khẩu |
4306 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import Declaration – Khai báo nhập khẩu |
4307 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transportation Delay – Chậm trễ vận chuyển |
4308 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Goods Damage – Hư hỏng hàng hóa |
4309 | 追踪订单 (zhuī zōng dìng dān) – Order Tracking – Theo dõi đơn hàng |
4310 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics Costs – Chi phí logistics |
4311 | 货物分类 (huò wù fēn lèi) – Goods Classification – Phân loại hàng hóa |
4312 | 批量订单 (pī liàng dìng dān) – Bulk Order – Đơn hàng số lượng lớn |
4313 | 贸易壁垒 (mào yì bì lěi) – Trade Barriers – Rào cản thương mại |
4314 | 贸易税收 (mào yì shuì shōu) – Trade Tax – Thuế thương mại |
4315 | 货款结算 (huò kuǎn jié suàn) – Payment Settlement – Thanh toán hàng hóa |
4316 | 批次管理 (pī cì guǎn lǐ) – Batch Management – Quản lý lô hàng |
4317 | 保税仓库 (bǎo shuì cāng kù) – Bonded Warehouse – Kho ngoại quan |
4318 | 安全运输 (ān quán yùn shū) – Safe Transportation – Vận chuyển an toàn |
4319 | 条形码系统 (tiáo xíng mǎ xì tǒng) – Barcode System – Hệ thống mã vạch |
4320 | 产品检测 (chǎn pǐn jiǎn cè) – Product Testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
4321 | 订舱服务 (dìng cāng fú wù) – Booking Services – Dịch vụ đặt chỗ vận tải |
4322 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Goods Handover – Bàn giao hàng hóa |
4323 | 运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển |
4324 | 第三方检验 (dì sān fāng jiǎn yàn) – Third-Party Inspection – Kiểm tra bên thứ ba |
4325 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
4326 | 海关手续 (hǎi guān shǒu xù) – Customs Procedures – Thủ tục hải quan |
4327 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
4328 | 订货周期 (dìng huò zhōu qī) – Ordering Cycle – Chu kỳ đặt hàng |
4329 | 进口检验 (jìn kǒu jiǎn yàn) – Import Inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
4330 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage Costs – Chi phí lưu kho |
4331 | 贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng thương mại |
4332 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
4333 | 出口加工区 (chū kǒu jiā gōng qū) – Export Processing Zone – Khu chế xuất |
4334 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return Policy – Chính sách hoàn trả hàng hóa |
4335 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng xếp hàng |
4336 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng |
4337 | 汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái |
4338 | 海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs Tariff – Biểu thuế hải quan |
4339 | 最低订单量 (zuì dī dìng dān liàng) – Minimum Order Quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
4340 | 运费预估 (yùn fèi yù gū) – Freight Estimate – Ước tính chi phí vận chuyển |
4341 | 市场调查 (shì chǎng diào chá) – Market Research – Nghiên cứu thị trường |
4342 | 商品目录 (shāng pǐn mù lù) – Product Catalog – Danh mục sản phẩm |
4343 | 港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port Charges – Phí cảng |
4344 | 贸易合规 (mào yì hé guī) – Trade Compliance – Tuân thủ thương mại |
4345 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu |
4346 | 提单 (tí dān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn |
4347 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
4348 | 检验报告 (jiǎn yàn bào gào) – Inspection Report – Báo cáo kiểm định |
4349 | 外汇结算 (wài huì jié suàn) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại tệ |
4350 | 目的港 (mù dì gǎng) – Destination Port – Cảng đến |
4351 | 贸易平台 (mào yì píng tái) – Trade Platform – Nền tảng thương mại |
4352 | 生产周期 (shēng chǎn zhōu qī) – Production Cycle – Chu kỳ sản xuất |
4353 | 货物跟踪 (huò wù gēn zōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa |
4354 | 国际运输 (guó jì yùn shū) – International Shipping – Vận chuyển quốc tế |
4355 | 出口清关 (chū kǒu qīng guān) – Export Customs Clearance – Thông quan xuất khẩu |
4356 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import Customs Clearance – Thông quan nhập khẩu |
4357 | 税号 (shuì hào) – Tariff Code – Mã số thuế quan |
4358 | 订单管理 (dìng dān guǎn lǐ) – Order Management – Quản lý đơn hàng |
4359 | 运费谈判 (yùn fèi tán pàn) – Freight Negotiation – Đàm phán phí vận chuyển |
4360 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods Delivery – Giao hàng hóa |
4361 | 贸易代表 (mào yì dài biǎo) – Trade Representative – Đại diện thương mại |
4362 | 质检合格 (zhì jiǎn hé gé) – Quality Inspection Passed – Kiểm tra chất lượng đạt yêu cầu |
4363 | 分批交货 (fēn pī jiāo huò) – Partial Shipment – Giao hàng từng phần |
4364 | 贸易壁垒 (mào yì bì lèi) – Trade Barriers – Rào cản thương mại |
4365 | 进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import Duty Rate – Thuế suất nhập khẩu |
4366 | 供应短缺 (gōng yìng duǎn quē) – Supply Shortage – Thiếu hụt nguồn cung |
4367 | 交货延迟 (jiāo huò yán chí) – Delivery Delay – Giao hàng chậm trễ |
4368 | 商品检疫 (shāng pǐn jiǎn yì) – Product Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa |
4369 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk Purchase – Mua số lượng lớn |
4370 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Efficiency – Hiệu suất vận chuyển |
4371 | 市场需求 (shì chǎng xū qiú) – Market Demand – Nhu cầu thị trường |
4372 | 供应商选择 (gōng yìng shāng xuǎn zé) – Supplier Selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
4373 | 装柜 (zhuāng guì) – Container Loading – Xếp hàng vào container |
4374 | 卸柜 (xiè guì) – Container Unloading – Dỡ hàng khỏi container |
4375 | 交货证明 (jiāo huò zhèng míng) – Proof of Delivery – Chứng nhận giao hàng |
4376 | 货物延误 (huò wù yán wù) – Cargo Delay – Hàng hóa bị chậm trễ |
4377 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển |
4378 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of Transport – Phương thức vận chuyển |
4379 | 增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-Added Services – Dịch vụ gia tăng giá trị |
4380 | 运输风险 (yùn shū fēng xiǎn) – Transport Risk – Rủi ro vận chuyển |
4381 | 供货期 (gōng huò qī) – Lead Time – Thời gian cung ứng |
4382 | 港口提货 (gǎng kǒu tí huò) – Port Pickup – Nhận hàng tại cảng |
4383 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Means of Transport – Phương tiện vận chuyển |
4384 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng bốc hàng |
4385 | 贸易顺差 (mào yì shùn chā) – Trade Surplus – Thặng dư thương mại |
4386 | 贸易逆差 (mào yì nì chā) – Trade Deficit – Thâm hụt thương mại |
4387 | 退税政策 (tuì shuì zhèng cè) – Tax Rebate Policy – Chính sách hoàn thuế |
4388 | 外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign Trade Contract – Hợp đồng ngoại thương |
4389 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas Warehousing – Kho bãi ở nước ngoài |
4390 | 贸易谈判 (mào yì tán pàn) – Trade Negotiation – Đàm phán thương mại |
4391 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase Order (PO) – Đơn đặt hàng |
4392 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Freight Insurance Policy – Chứng từ bảo hiểm vận tải |
4393 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan |
4394 | 关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Tariff Exemption – Miễn thuế hải quan |
4395 | 质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – Quality Control (QC) – Kiểm soát chất lượng |
4396 | 信用评估 (xìn yòng píng gū) – Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng |
4397 | 物流成本 (wù liú chéng běn) – Logistics Cost – Chi phí hậu cần |
4398 | 拼箱运输 (pīn xiāng yùn shū) – Less than Container Load (LCL) – Ghép hàng trong container |
4399 | 整箱运输 (zhěng xiāng yùn shū) – Full Container Load (FCL) – Hàng nguyên container |
4400 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Mức thuế suất hải quan |
4401 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and Export Trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
4402 | 港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port Fees – Chi phí cảng biển |
4403 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Shipping Route – Tuyến đường vận chuyển |
4404 | 外汇结算 (wài huì jié suàn) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối |
4405 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
4406 | 运输追踪 (yùn shū zhuī zōng) – Shipment Tracking – Theo dõi vận chuyển |
4407 | 拖车运输 (tuō chē yùn shū) – Truck Transportation – Vận chuyển bằng xe tải |
4408 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí vận tải biển |
4409 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Cước phí vận tải hàng không |
4410 | 滞港费 (zhì gǎng fèi) – Port Demurrage Fee – Phí lưu cảng |
4411 | 违约金 (wéi yuē jīn) – Penalty for Breach of Contract – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
4412 | 船期 (chuán qī) – Shipping Schedule – Lịch trình tàu |
4413 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế hải quan |
4414 | 价格表 (jià gé biǎo) – Price List – Bảng báo giá |
4415 | 进口许可 (jìn kǒu xǔ kě) – Import Permit – Giấy phép nhập khẩu |
4416 | 清关代理 (qīng guān dài lǐ) – Customs Clearance Agent – Đại lý thông quan |
4417 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho hàng |
4418 | 装箱清单 (zhuāng xiāng qīng dān) – Packing List – Danh sách đóng hàng |
4419 | 最小起订量 (zuì xiǎo qǐ dìng liàng) – Minimum Order Quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
4420 | 物流公司 (wù liú gōng sī) – Logistics Company – Công ty hậu cần/vận tải |
4421 | 货物跟踪单号 (huò wù gēn zōng dān hào) – Tracking Number – Mã theo dõi hàng hóa |
4422 | 运输成本核算 (yùn shū chéng běn hé suàn) – Shipping Cost Calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
4423 | 商业条款 (shāng yè tiáo kuǎn) – Business Terms – Điều khoản thương mại |
4424 | 供应商评估 (gōng yìng shāng píng gū) – Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
4425 | 超额运费 (chāo é yùn fèi) – Excess Freight – Cước phí vượt mức |
4426 | 交货期延误 (jiāo huò qī yán wù) – Delivery Delay – Trễ thời gian giao hàng |
4427 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing Cost – Chi phí lưu kho |
4428 | 进口增值税 (jìn kǒu zēng zhí shuì) – Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
4429 | 目的地港口 (mù dì dì gǎng kǒu) – Destination Port – Cảng đến |
4430 | 货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Cargo Shortage – Hàng hóa bị thiếu |
4431 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo Damage – Hàng hóa bị hư hỏng |
4432 | 运输条件 (yùn shū tiáo jiàn) – Transport Conditions – Điều kiện vận chuyển |
4433 | 进货渠道 (jìn huò qú dào) – Procurement Channel – Kênh nhập hàng |
4434 | 运费预估 (yùn fèi yù gū) – Freight Estimate – Ước tính cước phí vận chuyển |
4435 | 采购价格 (cǎi gòu jià gé) – Procurement Price – Giá mua hàng |
4436 | 货运延迟 (huò yùn yán chí) – Freight Delay – Vận chuyển bị chậm trễ |
4437 | 运输赔偿 (yùn shū péi cháng) – Transportation Compensation – Bồi thường vận chuyển |
4438 | 进出口业务 (jìn chū kǒu yè wù) – Import and Export Business – Kinh doanh nhập khẩu và xuất khẩu |
4439 | 空运报关 (kōng yùn bào guān) – Air Freight Customs Declaration – Khai báo hải quan vận chuyển bằng đường hàng không |
4440 | 海运报关 (hǎi yùn bào guān) – Ocean Freight Customs Declaration – Khai báo hải quan vận chuyển bằng đường biển |
4441 | 货运保险 (huò yùn bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
4442 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of Transport – Hình thức vận chuyển |
4443 | 国际支付 (guó jì zhī fù) – International Payment – Thanh toán quốc tế |
4444 | 现金支付 (xiàn jīn zhī fù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
4445 | 货物装运 (huò wù zhuāng yùn) – Cargo Shipment – Gửi hàng hóa |
4446 | 供应商合同 (gōng yìng shāng hé tóng) – Supplier Contract – Hợp đồng với nhà cung cấp |
4447 | 付款账户 (fù kuǎn zhàng hù) – Payment Account – Tài khoản thanh toán |
4448 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo vận chuyển |
4449 | 货物检验 (huò wù jiǎn yàn) – Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
4450 | 质检报告 (zhì jiǎn bào gào) – Quality Inspection Report – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
4451 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Duty Reduction – Giảm thuế |
4452 | 货物出口 (huò wù chū kǒu) – Cargo Export – Xuất khẩu hàng hóa |
4453 | 目的地国家 (mù dì dì guó jiā) – Destination Country – Quốc gia đích đến |
4454 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and Unloading Costs – Chi phí bốc xếp hàng |
4455 | 货物单证 (huò wù dān zhèng) – Shipping Documents – Giấy tờ vận chuyển |
4456 | 仓储保险 (cāng chǔ bǎo xiǎn) – Warehousing Insurance – Bảo hiểm kho bãi |
4457 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
4458 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Shipping Efficiency – Hiệu quả vận chuyển |
4459 | 货运公司 (huò yùn gōng sī) – Freight Company – Công ty vận tải |
4460 | 进口税率 (jìn kǒu shuì lǜ) – Import Tax Rate – Mức thuế nhập khẩu |
4461 | 分销商 (fēn xiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
4462 | 市场调研 (shì chǎng tiáo yán) – Market Research – Nghiên cứu thị trường |
4463 | 采购渠道 (cǎi gòu qú dào) – Procurement Channel – Kênh thu mua |
4464 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment Voucher – Chứng từ thanh toán |
4465 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping Fees – Phí vận chuyển |
4466 | 通关手续 (tōng guān shǒu xù) – Customs Procedures – Thủ tục hải quan |
4467 | 进口货物检查 (jìn kǒu huò wù jiǎn chá) – Import Cargo Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
4468 | 发货单 (fā huò dān) – Delivery Order – Phiếu giao hàng |
4469 | 订单处理 (dìng dān chǔ lǐ) – Order Processing – Xử lý đơn hàng |
4470 | 商品检疫 (shāng pǐn jiǎn yì) – Product Quarantine – Kiểm dịch sản phẩm |
4471 | 海关申报 (hǎi guān shēn bào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
4472 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí vận chuyển bằng đường biển |
4473 | 进口原产地证明 (jìn kǒu yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of Origin for Imports – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng nhập khẩu |
4474 | 运送延误 (yùn sòng yán wù) – Shipping Delay – Trễ giao hàng |
4475 | 进货单 (jìn huò dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
4476 | 进口保险 (jìn kǒu bǎo xiǎn) – Import Insurance – Bảo hiểm nhập khẩu |
4477 | 生产商 (shēng chǎn shāng) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
4478 | 进口税收 (jìn kǒu shuì shōu) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
4479 | 货运公司选择 (huò yùn gōng sī xuǎn zé) – Freight Carrier Selection – Lựa chọn đơn vị vận chuyển |
4480 | 商业谈判 (shāng yè tán pàn) – Business Negotiation – Đàm phán kinh doanh |
4481 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý kho hàng |
4482 | 进货合同 (jìn huò hé tóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua hàng |
4483 | 出口退税 (chū kǒu tuì shuì) – Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
4484 | 海关监管 (hǎi guān jiān guǎn) – Customs Supervision – Giám sát hải quan |
4485 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
4486 | 货运标签 (huò yùn biāo qiān) – Shipping Label – Nhãn vận chuyển |
4487 | 供货期 (gōng huò qī) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
4488 | 进口商品 (jìn kǒu shāng pǐn) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
4489 | 供应商调查 (gōng yìng shāng diào chá) – Supplier Survey – Khảo sát nhà cung cấp |
4490 | 货物损坏 (huò wù sǔn huài) – Cargo Damage – Hư hỏng hàng hóa |
4491 | 终端交货 (zhōng duān jiāo huò) – Delivery at Destination – Giao hàng tại điểm đến |
4492 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Cargo Handover – Bàn giao hàng hóa |
4493 | 进口税单 (jìn kǒu shuì dān) – Import Duty Invoice – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
4494 | 贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade Terms – Điều khoản thương mại |
4495 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs Clearance – Thông quan hải quan |
4496 | 产品质量控制 (chǎn pǐn zhì liàng kòng zhì) – Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
4497 | 国际认证 (guó jì rèn zhèng) – International Certification – Chứng nhận quốc tế |
4498 | 贸易合同 (mào yì hé tóng) – Trade Contract – Hợp đồng thương mại |
4499 | 物流管理 (wù liú guǎn lǐ) – Logistics Management – Quản lý logistics |
4500 | 商检报告 (shāng jiǎn bào gào) – Inspection Report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
4501 | 信用证 (xìn yòng zhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng |
4502 | 关税 (guān shuì) – Tariff – Thuế quan |
4503 | 产品合格证 (chǎn pǐn hé gé zhèng) – Certificate of Conformance – Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm |
4504 | 订单确认 (dìng dān quèrèn) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng |
4505 | 货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on Delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
4506 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
4507 | 出口包装 (chū kǒu bāo zhuāng) – Export Packaging – Bao bì xuất khẩu |
4508 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/Export License – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu |
4509 | 不合格产品 (bù hé gé chǎn pǐn) – Non-conforming Products – Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn |
4510 | 货物退运 (huò wù tuì yùn) – Return Shipment – Hàng trả lại |
4511 | 物流供应商 (wù liú gōng yìng shāng) – Logistics Supplier – Nhà cung cấp logistics |
4512 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs Duty Reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
4513 | 进货检验 (jìn huò jiǎn yàn) – Incoming Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
4514 | 信用风险 (xìn yòng fēng xiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng |
4515 | 出货计划 (chū huò jì huà) – Shipment Plan – Kế hoạch xuất hàng |
4516 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo Loading and Unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
4517 | 全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global Sourcing – Mua sắm toàn cầu |
4518 | 运输单据 (yùn shū dān jù) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển |
4519 | 外贸代理 (wài mào dàilǐ) – Foreign Trade Agent – Đại lý thương mại quốc tế |
4520 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order Fulfillment – Hoàn thành đơn hàng |
4521 | 出口退税政策 (chū kǒu tuì shuì zhèng cè) – Export Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
4522 | 仓库管理 (cāng kù guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho |
4523 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Shipping Costs – Chi phí vận chuyển |
4524 | 货物运输状态 (huò wù yùn shū zhuàng tài) – Cargo Shipping Status – Trạng thái vận chuyển hàng hóa |
4525 | 进出口贸易 (jìn chū kǒu mào yì) – Import and Export Trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
4526 | 生产计划 (shēng chǎn jì huà) – Production Plan – Kế hoạch sản xuất |
4527 | 关税政策 (guān shuì zhèng cè) – Tariff Policy – Chính sách thuế quan |
4528 | 合同履行 (hé tóng lǚ xíng) – Contract Execution – Thực hiện hợp đồng |
4529 | 进出口流程 (jìn chū kǒu liú chéng) – Import and Export Process – Quy trình nhập khẩu và xuất khẩu |
4530 | 市场调研 (shì chǎng diào yán) – Market Research – Nghiên cứu thị trường |
4531 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping Delay – Chậm trễ vận chuyển |
4532 | 国际市场 (guó jì shì chǎng) – International Market – Thị trường quốc tế |
4533 | 集装箱费用 (jí zhuāng xiāng fèi yòng) – Container Fees – Phí container |
4534 | 贸易政策 (mào yì zhèng cè) – Trade Policy – Chính sách thương mại |
4535 | 外汇管理 (wài huì guǎn lǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối |
4536 | 质量控制标准 (zhì liàng kòng zhì biāo zhǔn) – Quality Control Standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng |
4537 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Shipment Dispatch – Gửi hàng |
4538 | 出口报关 (chū kǒu bào guān) – Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
4539 | 进口报关 (jìn kǒu bào guān) – Import Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
4540 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển |
4541 | 报关费用 (bào guān fèi yòng) – Customs Declaration Fees – Phí khai báo hải quan |
4542 | 保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm |
4543 | 清关单证 (qīng guān dān zhèng) – Customs Clearance Documents – Giấy tờ thông quan |
4544 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo Transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
4545 | 包装要求 (bāo zhuāng yāo qiú) – Packaging Requirements – Yêu cầu bao bì |
4546 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Cargo Acceptance – Tiếp nhận hàng hóa |
4547 | 支付保证 (zhī fù bǎo zhèng) – Payment Guarantee – Bảo lãnh thanh toán |
4548 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Packing List – Danh sách hàng hóa |
4549 | 贸易纠纷解决 (mào yì jiū fēn jiě jué) – Trade Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại |
4550 | 税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Benefits – Ưu đãi thuế |
4551 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea Freight – Phí vận chuyển đường biển |
4552 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Phí vận chuyển đường hàng không |
4553 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
4554 | 交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Transaction Terms – Điều khoản giao dịch |
4555 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Cargo Customs Clearance – Thông quan hàng hóa |
4556 | 支付条件谈判 (zhī fù tiáo jiàn tán pàn) – Payment Terms Negotiation – Đàm phán điều kiện thanh toán |
4557 | 交易所 (jiāo yì suǒ) – Exchange – Sở giao dịch |
4558 | 担保合同 (dān bǎo hé tóng) – Guarantee Contract – Hợp đồng bảo lãnh |
4559 | 贸易协议 (mào yì xié yì) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại |
4560 | 订货单 (dìng huò dān) – Order Form – Đơn đặt hàng |
4561 | 合格证书 (hé gé zhèng shū) – Certificate of Conformity – Chứng chỉ hợp quy |
4562 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Freight Charges – Chi phí vận chuyển |
4563 | 货运代理 (huò yùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải |
4564 | 付款确认 (fù kuǎn quèrèn) – Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán |
4565 | 合同执行 (hé tóng zhí xíng) – Contract Execution – Thực thi hợp đồng |
4566 | 运输文件 (yùn shū wén jiàn) – Shipping Documents – Tài liệu vận chuyển |
4567 | 批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Nhà phân phối bán sỉ |
4568 | 零售商 (líng shòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ |
4569 | 外贸公司 (wài mào gōng sī) – Foreign Trade Company – Công ty thương mại quốc tế |
4570 | 运输条款 (yùn shū tiáo kuǎn) – Shipping Terms – Điều kiện vận chuyển |
4571 | 包装成本 (bāo zhuāng chéng běn) – Packaging Cost – Chi phí bao bì |
4572 | 付款方式变更 (fù kuǎn fāng shì biàn gēng) – Payment Method Change – Thay đổi phương thức thanh toán |
4573 | 全球供应链 (quán qiú gōng yìng liàn) – Global Supply Chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
4574 | 进出口税率 (jìn chū kǒu shuì lǜ) – Import and Export Tariffs – Thuế suất nhập khẩu và xuất khẩu |
4575 | 货物退运 (huò wù tuì yùn) – Cargo Return – Hàng hóa trả lại |
4576 | 贸易保护主义 (mào yì bǎo hù zhǔ yì) – Trade Protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại |
4577 | 货币汇率 (huò bì huì lǜ) – Currency Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
4578 | 发票 (fā piào) – Invoice – Hóa đơn |
4579 | 关税 (guān shuì) – Customs Duty – Thuế hải quan |
4580 | 贸易信用证 (mào yì xìn yòng zhèng) – Trade Letter of Credit – Thư tín dụng thương mại |
4581 | 贸易合同条款 (mào yì hé tóng tiáo kuǎn) – Trade Contract Terms – Điều khoản hợp đồng thương mại |
4582 | 货物送达 (huò wù sòng dá) – Delivery of Goods – Giao hàng |
4583 | 商业保险 (shāng yè bǎo xiǎn) – Commercial Insurance – Bảo hiểm thương mại |
4584 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Danh sách đóng gói |
4585 | 质量检测 (zhì liàng jiǎn cè) – Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng |
4586 | 货物验货 (huò wù yàn huò) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
4587 | 订单跟踪 (dìng dān gēn zōng) – Order Tracking – Theo dõi đơn hàng |
4588 | 临时进口 (lín shí jìn kǒu) – Temporary Import – Nhập khẩu tạm thời |
4589 | 货物退运单 (huò wù tuì yùn dān) – Return Shipment Form – Mẫu đơn trả hàng |
4590 | 清关延误 (qīng guān yán wù) – Customs Clearance Delay – Trễ thông quan |
4591 | 进口商 (jìn kǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
4592 | 出口商 (chū kǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
4593 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transportation Route – Tuyến đường vận chuyển |
4594 | 提单 (tí dān) – Bill of Lading – Vận đơn |
4595 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo Manifest – Bản kê khai hàng hóa |
4596 | 关税征收 (guān shuì zhēng shōu) – Customs Duty Collection – Thu thuế hải quan |
4597 | 进出口审批 (jìn chū kǒu shěn pī) – Import and Export Approval – Phê duyệt nhập khẩu và xuất khẩu |
4598 | 国内运输 (guó nèi yùn shū) – Domestic Transport – Vận chuyển trong nước |
4599 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – Import Tax – Thuế nhập khẩu |
4600 | 出口税 (chū kǒu shuì) – Export Tax – Thuế xuất khẩu |
4601 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Freight Bill Number – Số hóa đơn vận chuyển |
4602 | 贸易管制 (mào yì guǎn zhì) – Trade Regulation – Quy định thương mại |
4603 | 运输费用支付 (yùn shū fèi yòng zhī fù) – Freight Payment – Thanh toán chi phí vận chuyển |
4604 | 商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Commercial Inspection Certificate – Chứng chỉ kiểm tra thương mại |
4605 | 目的地港口 (mù dì dì gǎng kǒu) – Port of Destination – Cảng đích |
4606 | 紧急订单 (jǐn jí dìng dān) – Urgent Order – Đơn hàng khẩn cấp |
4607 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Customs Duty Exemption – Miễn giảm thuế hải quan |
4608 | 运输公司协议 (yùn shū gōng sī xié yì) – Shipping Company Agreement – Thỏa thuận với công ty vận chuyển |
4609 | 出口许可证申请 (chū kǒu xǔ kě zhèng shēn qǐng) – Export License Application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
4610 | 空运 (kōng yùn) – Air Freight – Vận chuyển bằng đường hàng không |
4611 | 海运 (hǎi yùn) – Sea Freight – Vận chuyển bằng đường biển |
4612 | 陆运 (lù yùn) – Land Freight – Vận chuyển bằng đường bộ |
4613 | 进出口代理 (jìn chū kǒu dàilǐ) – Import and Export Agency – Đại lý nhập khẩu và xuất khẩu |
4614 | 贸易战 (mào yì zhàn) – Trade War – Chiến tranh thương mại |
4615 | 商业合同 (shāng yè hé tóng) – Commercial Contract – Hợp đồng thương mại |
4616 | 贸易顺差 (mào yì shùn chā) – Trade Surplus – Cán cân thương mại thặng dư |
4617 | 贸易逆差 (mào yì nì chā) – Trade Deficit – Cán cân thương mại thâm hụt |
4618 | 订购单 (dìng gòu dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
4619 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm |
4620 | 海关审核 (hǎi guān shěn hé) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
4621 | 关税支付 (guān shuì zhī fù) – Customs Duty Payment – Thanh toán thuế hải quan |
4622 | 货物存放 (huò wù cún fàng) – Storage of Goods – Lưu trữ hàng hóa |
4623 | 交易条款 (jiāo yì tiáo kuǎn) – Terms of Trade – Điều khoản giao dịch |
4624 | 货物丢失 (huò wù diū shī) – Cargo Loss – Mất mát hàng hóa |
4625 | 调度中心 (diào dù zhōng xīn) – Dispatch Center – Trung tâm điều phối |
4626 | 供应商管理 (gōng yìng shāng guǎn lǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp |
4627 | 付款条款 (fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
4628 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Storage Fees – Phí lưu kho |
4629 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipment Notice – Thông báo giao hàng |
4630 | 出口退税申请 (chū kǒu tuì shuì shēn qǐng) – Export Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
4631 | 质量检验报告 (zhì liàng jiǎn yàn bào gào) – Quality Inspection Report – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
4632 | 海运运单 (hǎi yùn yùn dān) – Sea Freight Bill of Lading – Vận đơn đường biển |
4633 | 供应商发票 (gōng yìng shāng fā piào) – Supplier Invoice – Hóa đơn nhà cung cấp |
4634 | 海关清关 (hǎi guān qīng guān) – Customs Clearance – Thủ tục hải quan |
4635 | 物流跟踪号 (wù liú gēn zōng hào) – Tracking Number – Số theo dõi vận chuyển |
4636 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import/Export Permit – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu |
4637 | 货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Shortage of Goods – Thiếu hụt hàng hóa |
4638 | 进货价格 (jìn huò jià gé) – Purchase Price – Giá nhập hàng |
4639 | 消费者保护法 (xiāo fèi zhě bǎo hù fǎ) – Consumer Protection Law – Luật bảo vệ người tiêu dùng |
4640 | 进出口关税 (jìn chū kǒu guān shuì) – Import and Export Duties – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
4641 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs Clearance Documents – Tài liệu thủ tục hải quan |
4642 | 运费预付 (yùn fèi yù fù) – Freight Prepaid – Phí vận chuyển đã thanh toán trước |
4643 | 运费到付 (yùn fèi dào fù) – Freight Collect – Phí vận chuyển thanh toán khi nhận hàng |
4644 | 货物验收 (huò wù yàn shōu) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
4645 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Shipping Method – Phương thức vận chuyển |
4646 | 提前付款 (tí qián fù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
4647 | 交易保证金 (jiāo yì bǎo zhèng jīn) – Transaction Deposit – Tiền đặt cọc giao dịch |
4648 | 支付平台 (zhī fù píng tái) – Payment Platform – Nền tảng thanh toán |
4649 | 货物追踪 (huò wù zhuī zōng) – Goods Tracking – Theo dõi hàng hóa |
4650 | 代理商 (dài lǐ shāng) – Agent – Đại lý |
4651 | 支付条款 (zhī fù tiáo kuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
4652 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Shipping Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
4653 | 产品说明书 (chǎn pǐn shuō míng shū) – Product Manual – Hướng dẫn sử dụng sản phẩm |
4654 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea Freight Charges – Phí vận chuyển đường biển |
4655 | 海关费用 (hǎi guān fèi yòng) – Customs Fees – Phí hải quan |
4656 | 批次号 (pī cì hào) – Batch Number – Số lô |
4657 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Zone – Khu vực miễn thuế |
4658 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Packing List – Danh sách đóng gói |
4659 | 条形码 (tiáo xíng mǎ) – Barcode – Mã vạch |
4660 | 全额付款 (quán é fù kuǎn) – Full Payment – Thanh toán đầy đủ |
4661 | 产品合格证 (chǎn pǐn hé gé zhèng) – Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận sản phẩm đạt chuẩn |
4662 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs Broker – Đại lý hải quan |
4663 | 货物准备 (huò wù zhǔn bèi) – Goods Preparation – Chuẩn bị hàng hóa |
4664 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost Accounting – Tính toán chi phí |
4665 | 发货安排 (fā huò ān pái) – Shipping Arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
4666 | 销售合同 (xiāo shòu hé tóng) – Sales Contract – Hợp đồng bán hàng |
4667 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping Delay – Trễ giao hàng |
4668 | 运输损坏 (yùn shū sǔn huài) – Shipping Damage – Hư hỏng trong vận chuyển |
4669 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing Services – Dịch vụ lưu kho |
4670 | 国际贸易协议 (guó jì mào yì xié yì) – International Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại quốc tế |
4671 | 发货确认 (fā huò quèrèn) – Shipping Confirmation – Xác nhận giao hàng |
4672 | 货物库存 (huò wù kù cún) – Inventory – Hàng tồn kho |
4673 | 国际运费 (guó jì yùn fèi) – International Freight – Phí vận chuyển quốc tế |
4674 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Shipping Order – Lệnh vận chuyển hàng hóa |
4675 | 支付发票 (zhī fù fā piào) – Payment Invoice – Hóa đơn thanh toán |
4676 | 订购流程 (dìng gòu liú chéng) – Ordering Process – Quy trình đặt hàng |
4677 | 运输包装 (yùn shū bāo zhuāng) – Shipping Packaging – Bao bì vận chuyển |
4678 | 报关程序 (bào guān chéng xù) – Customs Procedure – Quy trình hải quan |
4679 | 货物提单 (huò wù tí dān) – Bill of Lading – Vận đơn |
4680 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Origin – Cảng xuất phát |
4681 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Shipping Method Selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
4682 | 贸易支付 (mào yì zhī fù) – Trade Payment – Thanh toán thương mại |
4683 | 贸易税 (mào yì shuì) – Trade Tax – Thuế thương mại |
4684 | 检疫证明 (jiǎn yì zhèng míng) – Quarantine Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
4685 | 港口费用 (gǎng kǒu fèi yòng) – Port Fees – Phí cảng |
4686 | 贸易条款 (mào yì tiáo kuǎn) – Trade Terms – Điều kiện thương mại |
4687 | 报关申报 (bào guān shēn bào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
4688 | 特殊商品 (tè shū shāng pǐn) – Special Goods – Hàng hóa đặc biệt |
4689 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Shipping Route – Tuyến vận chuyển |
4690 | 起运地 (qǐ yùn dì) – Place of Departure – Nơi xuất phát |
4691 | 进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Imported Goods – Hàng nhập khẩu |
4692 | 出口货物 (chū kǒu huò wù) – Exported Goods – Hàng xuất khẩu |
4693 | 出货单 (chū huò dān) – Shipping Order – Lệnh xuất kho |
4694 | 销售订单 (xiāo shòu dìng dān) – Sales Order – Đơn bán hàng |
4695 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Goods Receipt – Nhận hàng |
4696 | 到港通知 (dào gǎng tōng zhī) – Arrival Notice – Thông báo đến cảng |
4697 | 采购计划 (cǎi gòu jì huà) – Purchasing Plan – Kế hoạch mua sắm |
4698 | 配送时间 (pèi sòng shí jiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
4699 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận chuyển |
4700 | 货物分配 (huò wù fēn pèi) – Goods Distribution – Phân phối hàng hóa |
4701 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return Policy – Chính sách đổi trả hàng |
4702 | 费用清单 (fèi yòng qīng dān) – Cost Breakdown – Bảng kê chi phí |
4703 | 销售发票 (xiāo shòu fā piào) – Sales Invoice – Hóa đơn bán hàng |
4704 | 贸易协议书 (mào yì xié yì shū) – Trade Agreement – Hợp đồng thương mại |
4705 | 运输方式选择 (yùn shū fāng shì xuǎn zé) – Choice of Transport Method – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
4706 | 定价协议 (dìng jià xié yì) – Pricing Agreement – Thỏa thuận giá |
4707 | 进口税费 (jìn kǒu shuì fèi) – Import Tax – Thuế nhập khẩu |
4708 | 关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Customs Tariff Classification – Phân loại thuế hải quan |
4709 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Shipping Container – Thùng container |
4710 | 船期 (chuán qī) – Sailing Schedule – Lịch trình tàu |
4711 | 货物清关 (huò wù qīng guān) – Customs Clearance – Thông quan hàng hóa |
4712 | 运单号 (yùn dān hào) – Tracking Number – Số vận đơn |
4713 | 货运承运人 (huò yùn chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
4714 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Phí vận chuyển đường biển |
4715 | 卖方责任 (mài fāng zé rèn) – Seller’s Responsibility – Trách nhiệm của người bán |
4716 | 买方责任 (mǎi fāng zé rèn) – Buyer’s Responsibility – Trách nhiệm của người mua |
4717 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics Distribution – Phân phối logistics |
4718 | 运费预付 (yùn fèi yù fù) – Prepaid Freight – Phí vận chuyển đã thanh toán trước |
4719 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Freight Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
4720 | 货物交付 (huò wù jiāo fù) – Goods Delivery – Giao hàng |
4721 | 质量控制 (zhì liàng kòng zhì) – Quality Control – Kiểm soát chất lượng |
4722 | 货物索赔 (huò wù suǒ péi) – Goods Claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa |
4723 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển |
4724 | 生产订单 (shēng chǎn dìng dān) – Production Order – Đơn đặt hàng sản xuất |
4725 | 采购管理 (cǎi gòu guǎn lǐ) – Procurement Management – Quản lý mua sắm |
4726 | 货物质量 (huò wù zhì liàng) – Goods Quality – Chất lượng hàng hóa |
4727 | 支付结算 (zhī fù jié suàn) – Payment Settlement – Thanh toán quyết toán |
4728 | 费用预算 (fèi yòng yù suàn) – Budgeting – Lập ngân sách |
4729 | 关税壁垒 (guān shuì bì lěi) – Tariff Barrier – Rào cản thuế quan |
4730 | 外贸合同 (wài mào hé tóng) – Foreign Trade Contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
4731 | 产品规格 (chǎn pǐn guī gé) – Product Specifications – Quy cách sản phẩm |
4732 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Shipping Cost – Chi phí vận chuyển |
4733 | 库存控制 (kù cún kòng zhì) – Inventory Control – Kiểm soát tồn kho |
4734 | 海外采购 (hǎi wài cǎi gòu) – Overseas Procurement – Mua sắm quốc tế |
4735 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan |
4736 | 装箱单 (zhuāng xiāng dān) – Packing List – Phiếu đóng gói |
4737 | 海运运费 (hǎi yùn yùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí vận chuyển đường biển |
4738 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air Freight Cost – Chi phí vận chuyển đường hàng không |
4739 | 物流代理 (wù liú dài lǐ) – Logistics Agent – Đại lý logistics |
4740 | 托运人 (tuō yùn rén) – Shipper – Người gửi hàng |
4741 | 装运港 (zhuāng yùn gǎng) – Port of Loading – Cảng xếp hàng |
4742 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Thuế suất nhập khẩu |
4743 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Goods Manifest – Danh mục hàng hóa |
4744 | 中转站 (zhōng zhuǎn zhàn) – Transit Station – Trạm trung chuyển |
4745 | 合规检查 (hé guī jiǎn chá) – Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ |
4746 | 贸易仲裁 (mào yì zhòng cái) – Trade Arbitration – Trọng tài thương mại |
4747 | 发票金额 (fā piào jīn é) – Invoice Amount – Số tiền trên hóa đơn |
4748 | 商业条款 (shāng yè tiáo kuǎn) – Commercial Terms – Điều khoản thương mại |
4749 | 价格条款 (jià gé tiáo kuǎn) – Pricing Terms – Điều khoản giá cả |
4750 | 货物描述 (huò wù miáo shù) – Goods Description – Mô tả hàng hóa |
4751 | 装货单据 (zhuāng huò dān jù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
4752 | 外贸代理 (wài mào dài lǐ) – Foreign Trade Agent – Đại lý thương mại quốc tế |
4753 | 原材料采购 (yuán cái liào cǎi gòu) – Raw Material Procurement – Thu mua nguyên liệu thô |
4754 | 最低订购量 (zuì dī dìng gòu liàng) – Minimum Order Quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
4755 | 样品申请 (yàng pǐn shēn qǐng) – Sample Request – Yêu cầu mẫu hàng |
4756 | 品质保证 (pǐn zhì bǎo zhèng) – Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng |
4757 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
4758 | 运输保险费 (yùn shū bǎo xiǎn fèi) – Transport Insurance Premium – Phí bảo hiểm vận chuyển |
4759 | 交货条件 (jiāo huò tiáo jiàn) – Delivery Conditions – Điều kiện giao hàng |
4760 | 中介费用 (zhōng jiè fèi yòng) – Brokerage Fee – Phí môi giới |
4761 | 延迟交货 (yán chí jiāo huò) – Delayed Delivery – Giao hàng chậm trễ |
4762 | 电子商务平台 (diàn zǐ shāng wù píng tái) – E-commerce Platform – Nền tảng thương mại điện tử |
4763 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer Satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng |
4764 | 产品包装 (chǎn pǐn bāo zhuāng) – Product Packaging – Đóng gói sản phẩm |
4765 | 出口认证 (chū kǒu rèn zhèng) – Export Certification – Chứng nhận xuất khẩu |
4766 | 进口清关 (jìn kǒu qīng guān) – Import Clearance – Thông quan nhập khẩu |
4767 | 付款证明 (fù kuǎn zhèng míng) – Proof of Payment – Chứng từ thanh toán |
4768 | 违约赔偿 (wéi yuē péi cháng) – Breach Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
4769 | 供需关系 (gōng xū guān xì) – Supply and Demand – Quan hệ cung cầu |
4770 | 采购单 (cǎi gòu dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
4771 | 发票抬头 (fā piào tái tóu) – Invoice Title – Tiêu đề hóa đơn |
4772 | 批量采购 (pī liàng cǎi gòu) – Bulk Purchase – Mua hàng số lượng lớn |
4773 | 样品费用 (yàng pǐn fèi yòng) – Sample Fee – Phí mẫu |
4774 | 报关手续 (bào guān shǒu xù) – Customs Declaration Procedures – Thủ tục khai báo hải quan |
4775 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return Policy – Chính sách hoàn trả hàng |
4776 | 折扣优惠 (zhé kòu yōu huì) – Discount Offer – Ưu đãi giảm giá |
4777 | 售后服务 (shòu hòu fú wù) – After-sales Service – Dịch vụ sau bán hàng |
4778 | 现货供应 (xiàn huò gōng yìng) – Ready Stock Supply – Cung cấp hàng có sẵn |
4779 | 增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
4780 | 出货时间 (chū huò shí jiān) – Shipping Time – Thời gian giao hàng |
4781 | 合同违约 (hé tóng wéi yuē) – Contract Breach – Vi phạm hợp đồng |
4782 | 交货时间 (jiāo huò shí jiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
4783 | 仓储费用 (cāng chú fèi yòng) – Storage Fee – Phí lưu kho |
4784 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển |
4785 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer Feedback – Phản hồi từ khách hàng |
4786 | 信用证条款 (xìn yòng zhèng tiáo kuǎn) – Letter of Credit Terms – Điều khoản thư tín dụng |
4787 | 交货条件 (jiāo huò tiáo jiàn) – Delivery Terms – Điều kiện giao hàng |
4788 | 采购协议 (cǎi gòu xié yì) – Purchase Agreement – Thỏa thuận mua hàng |
4789 | 报价单 (bào jià dān) – Quotation Sheet – Bảng báo giá |
4790 | 样品确认 (yàng pǐn què rèn) – Sample Confirmation – Xác nhận mẫu |
4791 | 发货清单 (fā huò qīng dān) – Shipping List – Danh sách hàng gửi |
4792 | 海运保险 (hǎi yùn bǎo xiǎn) – Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải |
4793 | 清关文件 (qīng guān wén jiàn) – Customs Clearance Documents – Tài liệu thông quan |
4794 | 供应商名单 (gōng yìng shāng míng dān) – Supplier List – Danh sách nhà cung cấp |
4795 | 收货人信息 (shōu huò rén xìn xī) – Consignee Information – Thông tin người nhận hàng |
4796 | 原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of Origin – Chứng nhận xuất xứ |
4797 | 批发市场 (pī fā shì chǎng) – Wholesale Market – Chợ bán buôn |
4798 | 代理服务 (dài lǐ fú wù) – Agency Service – Dịch vụ đại lý |
4799 | 退税申请 (tuì shuì shēn qǐng) – Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế |
4800 | 国际贸易规则 (guó jì mào yì guī zé) – International Trade Rules – Quy tắc thương mại quốc tế |
4801 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
4802 | 即期信用证 (jí qī xìn yòng zhèng) – Sight Letter of Credit – Thư tín dụng trả ngay |
4803 | 远期信用证 (yuǎn qī xìn yòng zhèng) – Usance Letter of Credit – Thư tín dụng trả chậm |
4804 | 托收 (tuō shōu) – Collection – Nhờ thu |
4805 | 港口收费 (gǎng kǒu shōu fèi) – Port Charges – Phí cảng |
4806 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo Handling – Xếp dỡ hàng hóa |
4807 | 船运提单 (chuán yùn tí dān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
4808 | 航空运单 (háng kōng yùn dān) – Airway Bill (AWB) – Vận đơn hàng không |
4809 | 订舱 (dìng cāng) – Booking (for cargo) – Đặt chỗ hàng hóa |
4810 | 运费到付 (yùn fèi dào fù) – Freight Collect – Phí vận chuyển trả sau |
4811 | 运费预付 (yùn fèi yù fù) – Freight Prepaid – Phí vận chuyển trả trước |
4812 | 免税商品 (miǎn shuì shāng pǐn) – Duty-Free Goods – Hàng miễn thuế |
4813 | 延期交货 (yán qī jiāo huò) – Delayed Delivery – Giao hàng trễ hạn |
4814 | 违约赔偿 (wéi yuē péi cháng) – Breach of Contract Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
4815 | 货物申报 (huò wù shēn bào) – Goods Declaration – Khai báo hàng hóa |
4816 | 货物堆存 (huò wù duī cún) – Cargo Storage – Lưu trữ hàng hóa |
4817 | 消费税 (xiāo fèi shuì) – Consumption Tax – Thuế tiêu thụ |
4818 | 清关服务 (qīng guān fú wù) – Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan |
4819 | 进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
4820 | 出口货物 (chū kǒu huò wù) – Exported Goods – Hàng hóa xuất khẩu |
4821 | 国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế |
4822 | 离岸价格 (lí àn jià gé) – FOB (Free on Board) Price – Giá FOB (Giao hàng lên tàu) |
4823 | 到岸价格 (dào àn jià gé) – CIF (Cost, Insurance, and Freight) Price – Giá CIF (Gồm giá, bảo hiểm và cước phí) |
4824 | 批发价格 (pī fā jià gé) – Wholesale Price – Giá sỉ |
4825 | 零售价格 (líng shòu jià gé) – Retail Price – Giá lẻ |
4826 | 供货商 (gōng huò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
4827 | 货物规格 (huò wù guī gé) – Goods Specifications – Quy cách hàng hóa |
4828 | 原产地证明 (yuán chǎn dì zhèng míng) – Certificate of Origin (CO) – Giấy chứng nhận xuất xứ |
4829 | 产品检验报告 (chǎn pǐn jiǎn yàn bào gào) – Product Inspection Report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm |
4830 | 环保认证 (huán bǎo rèn zhèng) – Environmental Certification – Chứng nhận môi trường |
4831 | 海运运输 (hǎi yùn yùn shū) – Sea Freight – Vận chuyển đường biển |
4832 | 空运运输 (kōng yùn yùn shū) – Air Freight – Vận chuyển đường hàng không |
4833 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail Transport – Vận chuyển đường sắt |
4834 | 现汇支付 (xiàn huì zhī fù) – Cash in Advance – Thanh toán trước |
4835 | 赊账 (shē zhàng) – Credit Payment – Thanh toán tín dụng |
4836 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Loading and Unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
4837 | 卸货港 (xiè huò gǎng) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng |
4838 | 滞期费 (zhì qī fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu bãi |
4839 | 免费堆存期 (miǎn fèi duī cún qī) – Free Storage Period – Thời gian lưu kho miễn phí |
4840 | 议价能力 (yì jià néng lì) – Bargaining Power – Khả năng đàm phán giá |
4841 | 单证审核 (dān zhèng shěn hé) – Document Review – Kiểm tra chứng từ |
4842 | 货币结算 (huò bì jié suàn) – Currency Settlement – Thanh toán tiền tệ |
4843 | 物流配送 (wù liú pèi sòng) – Logistics Distribution – Phân phối hậu cần |
4844 | 采购清单 (cǎi gòu qīng dān) – Procurement List – Danh sách mua hàng |
4845 | 贸易限制 (mào yì xiàn zhì) – Trade Restrictions – Hạn chế thương mại |
4846 | 商品检验 (shāng pǐn jiǎn yàn) – Commodity Inspection – Kiểm định hàng hóa |
4847 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free Trade Zone – Khu thương mại tự do |
4848 | 货物存储 (huò wù cún chú) – Goods Storage – Lưu trữ hàng hóa |
4849 | 合同签订 (hé tóng qiān dìng) – Contract Signing – Ký kết hợp đồng |
4850 | 电子合同 (diàn zǐ hé tóng) – Electronic Contract – Hợp đồng điện tử |
4851 | 交货条款 (jiāo huò tiáo kuǎn) – Delivery Clause – Điều khoản giao hàng |
4852 | 付款通知 (fù kuǎn tōng zhī) – Payment Notification – Thông báo thanh toán |
4853 | 订单履行 (dìng dān lǚ xíng) – Order Fulfillment – Thực hiện đơn hàng |
4854 | 生产能力 (shēng chǎn néng lì) – Production Capacity – Năng lực sản xuất |
4855 | 质量检验 (zhì liàng jiǎn yàn) – Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng |
4856 | 运输途径 (yùn shū tú jìng) – Transport Route – Tuyến vận chuyển |
4857 | 成本分摊 (chéng běn fēn tān) – Cost Sharing – Phân bổ chi phí |
4858 | 汇款单 (huì kuǎn dān) – Remittance Slip – Giấy báo chuyển tiền |
4859 | 商业信用 (shāng yè xìn yòng) – Commercial Credit – Tín dụng thương mại |
4860 | 风险控制 (fēng xiǎn kòng zhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro |
4861 | 货物流向 (huò wù liú xiàng) – Goods Flow – Dòng chảy hàng hóa |
4862 | 标准合同 (biāo zhǔn hé tóng) – Standard Contract – Hợp đồng tiêu chuẩn |
4863 | 贸易协商 (mào yì xié shāng) – Trade Negotiation – Đàm phán thương mại |
4864 | 订货数量 (dìng huò shù liàng) – Order Quantity – Số lượng đặt hàng |
4865 | 进口关税 (jìn kǒu guān shuì) – Import Tariff – Thuế nhập khẩu |
4866 | 信用证付款 (xìn yòng zhèng fù kuǎn) – Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng |
4867 | 验收报告 (yàn shōu bào gào) – Acceptance Report – Báo cáo nghiệm thu |
4868 | 仓储费用 (cāng chú fèi yòng) – Storage Costs – Chi phí lưu kho |
4869 | 报关单 (bào guān dān) – Customs Declaration – Tờ khai hải quan |
4870 | 货代公司 (huò dài gōng sī) – Freight Forwarding Company – Công ty giao nhận vận tải |
4871 | 贸易中介 (mào yì zhōng jiè) – Trade Intermediary – Trung gian thương mại |
4872 | 发货人 (fā huò rén) – Consignor – Người gửi hàng |
4873 | 贸易流程 (mào yì liú chéng) – Trade Process – Quy trình thương mại |
4874 | 保险赔偿 (bǎo xiǎn péi cháng) – Insurance Compensation – Bồi thường bảo hiểm |
4875 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport Delay – Vận chuyển chậm trễ |
4876 | 交货凭证 (jiāo huò píng zhèng) – Delivery Receipt – Biên lai giao hàng |
4877 | 提单号码 (tí dān hào mǎ) – Bill of Lading Number – Số vận đơn |
4878 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging Specification – Quy cách đóng gói |
4879 | 装卸费 (zhuāng xiè fèi) – Loading and Unloading Fee – Phí bốc dỡ hàng |
4880 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery Order – Lệnh giao hàng |
4881 | 国际贸易 (guó jì mào yì) – International Trade – Thương mại quốc tế |
4882 | 税务登记 (shuì wù dēng jì) – Tax Registration – Đăng ký thuế |
4883 | 信用额度 (xìn yòng é dù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
4884 | 货物险 (huò wù xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
4885 | 订舱确认 (dìng cāng què rèn) – Booking Confirmation – Xác nhận đặt chỗ |
4886 | 产品报价 (chǎn pǐn bào jià) – Product Quotation – Bảng báo giá sản phẩm |
4887 | 到岸价格 (dào àn jià gé) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) Price – Giá CIF |
4888 | 离岸价格 (lí àn jià gé) – Free On Board (FOB) Price – Giá FOB |
4889 | 一次性付款 (yī cì xìng fù kuǎn) – Lump-Sum Payment – Thanh toán một lần |
4890 | 付款期限 (fù kuǎn qī xiàn) – Payment Deadline – Thời hạn thanh toán |
4891 | 技术标准 (jì shù biāo zhǔn) – Technical Standard – Tiêu chuẩn kỹ thuật |
4892 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transportation Timeliness – Thời gian vận chuyển |
4893 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Air Waybill – Vận đơn đường hàng không |
4894 | 贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade Terms – Điều khoản thương mại |
4895 | 商品规格 (shāng pǐn guī gé) – Product Specifications – Quy cách sản phẩm |
4896 | 外汇管制 (wài huì guǎn zhì) – Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối |
4897 | 贸易赤字 (mào yì chì zì) – Trade Deficit – Thâm hụt thương mại |
4898 | 出口关税 (chū kǒu guān shuì) – Export Duty – Thuế xuất khẩu |
4899 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Freight Tracking Number – Số vận đơn |
4900 | 清关公司 (qīng guān gōng sī) – Customs Clearance Company – Công ty thông quan |
4901 | 运输合同 (yùn shū hé tong) – Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển |
4902 | 供应商 (gōng yìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
4903 | 订金 (dìng jīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
4904 | 尾款 (wěi kuǎn) – Final Payment – Thanh toán phần còn lại |
4905 | 散货 (sǎn huò) – Loose Cargo – Hàng lẻ |
4906 | 整柜 (zhěng guì) – Full Container – Nguyên container |
4907 | 拼柜 (pīn guì) – Consolidated Container – Ghép container |
4908 | 贸易公司 (mào yì gōng sī) – Trading Company – Công ty thương mại |
4909 | 外贸经理 (wài mào jīng lǐ) – Foreign Trade Manager – Quản lý ngoại thương |
4910 | 业务范围 (yè wù fàn wéi) – Scope of Business – Phạm vi kinh doanh |
4911 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Mức thuế hải quan |
4912 | 港口码头 (gǎng kǒu mǎ tóu) – Port Terminal – Cảng bến |
4913 | 始发港 (shǐ fā gǎng) – Departure Port – Cảng xuất phát |
4914 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Loading and Unloading – Xếp và dỡ hàng hóa |
4915 | 贸易术语 (mào yì shù yǔ) – Trade Terms – Điều kiện thương mại |
4916 | 交货期限 (jiāo huò qī xiàn) – Delivery Timeframe – Thời hạn giao hàng |
4917 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo List – Danh sách hàng hóa |
4918 | 最低订量 (zuì dī dìng liàng) – Minimum Order Quantity (MOQ) – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
4919 | 现金流 (xiàn jīn liú) – Cash Flow – Dòng tiền |
4920 | 货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency Exchange – Chuyển đổi ngoại tệ |
4921 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Exemption – Miễn giảm thuế hải quan |
4922 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transport Efficiency – Thời gian hiệu lực vận chuyển |
4923 | 延期交货 (yán qī jiāo huò) – Delayed Delivery – Giao hàng chậm trễ |
4924 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing Fees – Phí lưu kho |
4925 | 业务合作 (yè wù hé zuò) – Business Cooperation – Hợp tác kinh doanh |
4926 | 关税同盟 (guān shuì tóng méng) – Customs Union – Liên minh thuế quan |
4927 | 自由贸易区 (zì yóu mào yì qū) – Free Trade Zone – Khu vực thương mại tự do |
4928 | 保税区 (bǎo shuì qū) – Bonded Area – Khu bảo thuế |
4929 | 进货计划 (jìn huò jì huà) – Procurement Plan – Kế hoạch nhập hàng |
4930 | 代理合同 (dài lǐ hé tóng) – Agency Agreement – Hợp đồng đại lý |
4931 | 货运班次 (huò yùn bān cì) – Cargo Schedule – Lịch trình vận tải hàng hóa |
4932 | 物流网络 (wù liú wǎng luò) – Logistics Network – Mạng lưới logistics |
4933 | 海关稽查 (hǎi guān jī chá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
4934 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
4935 | 支付条件 (zhī fù tiáo jiàn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
4936 | 合同纠纷 (hé tóng jiū fēn) – Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng |
4937 | 生产厂家 (shēng chǎn chǎng jiā) – Manufacturer – Nhà sản xuất |
4938 | 货运保险单 (huò yùn bǎo xiǎn dān) – Freight Insurance Policy – Chứng từ bảo hiểm hàng hóa |
4939 | 特许权 (tè xǔ quán) – Licensing Rights – Quyền nhượng quyền |
4940 | 产品标准 (chǎn pǐn biāo zhǔn) – Product Standards – Tiêu chuẩn sản phẩm |
4941 | 商业计划 (shāng yè jì huà) – Business Plan – Kế hoạch kinh doanh |
4942 | 国际货代 (guó jì huò dài) – International Freight Forwarder – Đại lý vận tải quốc tế |
4943 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Công-ten-nơ |
4944 | 出口报检 (chū kǒu bào jiǎn) – Export Inspection Declaration – Khai báo kiểm dịch xuất khẩu |
4945 | 增值税发票 (zēng zhí shuì fā piào) – Value-Added Tax Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
4946 | 发货时间 (fā huò shí jiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
4947 | 产品库存 (chǎn pǐn kù cún) – Product Inventory – Tồn kho sản phẩm |
4948 | 买方市场 (mǎi fāng shì chǎng) – Buyer’s Market – Thị trường của người mua |
4949 | 商业折扣 (shāng yè zhě kòu) – Trade Discount – Chiết khấu thương mại |
4950 | 信用证支付 (xìn yòng zhèng zhī fù) – Payment by Letter of Credit – Thanh toán bằng thư tín dụng |
4951 | 价格条款 (jià gé tiáo kuǎn) – Price Terms – Điều khoản giá cả |
4952 | 通关文件 (tōng guān wén jiàn) – Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan |
4953 | 仓库租赁 (cāng kù zū lìn) – Warehouse Leasing – Thuê kho bãi |
4954 | 供货协议 (gōng huò xié yì) – Supply Agreement – Thỏa thuận cung ứng |
4955 | 物流平台 (wù liú píng tái) – Logistics Platform – Nền tảng logistics |
4956 | 招标文件 (zhāo biāo wén jiàn) – Tender Documents – Hồ sơ đấu thầu |
4957 | 价格清单 (jià gé qīng dān) – Price List – Bảng giá |
4958 | 运输保险 (yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa vận chuyển |
4959 | 船运代理 (chuán yùn dài lǐ) – Shipping Agent – Đại lý vận tải đường biển |
4960 | 结算账户 (jié suàn zhàng hù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán |
4961 | 生产许可证 (shēng chǎn xǔ kě zhèng) – Production License – Giấy phép sản xuất |
4962 | 市场调查 (shì chǎng diào chá) – Market Survey – Khảo sát thị trường |
4963 | 物流中心 (wù liú zhōng xīn) – Logistics Center – Trung tâm logistics |
4964 | 代理协议 (dài lǐ xié yì) – Agency Agreement – Hợp đồng đại lý |
4965 | 船务安排 (chuán wù ān pái) – Shipping Arrangement – Sắp xếp tàu vận chuyển |
4966 | 报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs Documents – Hồ sơ hải quan |
4967 | 货运单据 (huò yùn dān jù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
4968 | 贸易优惠 (mào yì yōu huì) – Trade Preferences – Ưu đãi thương mại |
4969 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transportation Route – Tuyến đường vận chuyển |
4970 | 折扣率 (zhé kòu lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu |
4971 | 货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency Exchange – Chuyển đổi tiền tệ |
4972 | 产品质量 (chǎn pǐn zhì liàng) – Product Quality – Chất lượng sản phẩm |
4973 | 运输延迟 (yùn shū yán chí) – Shipping Delay – Sự chậm trễ trong vận chuyển |
4974 | 定制产品 (dìng zhì chǎn pǐn) – Custom Products – Sản phẩm tùy chỉnh |
4975 | 进出口服务 (jìn chū kǒu fú wù) – Import and Export Services – Dịch vụ xuất nhập khẩu |
4976 | 外汇交易 (wài huì jiāo yì) – Foreign Exchange Transaction – Giao dịch ngoại hối |
4977 | 供应商资质 (gōng yìng shāng zī zhì) – Supplier Qualification – Tư cách nhà cung cấp |
4978 | 报关员 (bào guān yuán) – Customs Broker – Nhân viên khai báo hải quan |
4979 | 交易记录 (jiāo yì jì lù) – Transaction Records – Hồ sơ giao dịch |
4980 | 退货流程 (tuì huò liú chéng) – Return Process – Quy trình hoàn trả |
4981 | 海运运费 (hǎi yùn yùn fèi) – Sea Freight Cost – Chi phí vận chuyển đường biển |
4982 | 空运服务 (kōng yùn fú wù) – Air Freight Service – Dịch vụ vận chuyển hàng không |
4983 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight Forwarding Company – Công ty đại lý vận chuyển |
4984 | 产品说明书 (chǎn pǐn shuō míng shū) – Product Manual – Sách hướng dẫn sản phẩm |
4985 | 最短交货期 (zuì duǎn jiāo huò qī) – Shortest Delivery Time – Thời gian giao hàng ngắn nhất |
4986 | 定制订单 (dìng zhì dìng dān) – Custom Order – Đơn hàng tùy chỉnh |
4987 | 批次号 (pī cì hào) – Batch Number – Số lô hàng |
4988 | 采购合同 (cǎi gòu hé tóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua hàng |
4989 | 海关审查 (hǎi guān shěn chá) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
4990 | 交易结算 (jiāo yì jié suàn) – Transaction Settlement – Thanh toán giao dịch |
4991 | 合规性检查 (hé guī xìng jiǎn chá) – Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ |
4992 | 包装材料 (bāo zhuāng cái liào) – Packaging Materials – Vật liệu đóng gói |
4993 | 供应链风险 (gōng yìng liàn fēng xiǎn) – Supply Chain Risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
4994 | 商品质量检验 (shāng pǐn zhì liàng jiǎn yàn) – Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
4995 | 海外仓库 (hǎi wài cāng kù) – Overseas Warehouse – Kho hàng quốc tế |
4996 | 在线支付 (zài xiàn zhī fù) – Online Payment – Thanh toán trực tuyến |
4997 | 货物运输保险 (huò wù yùn shū bǎo xiǎn) – Cargo Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
4998 | 产品退换政策 (chǎn pǐn tuì huàn zhèng cè) – Product Return/Exchange Policy – Chính sách đổi/trả sản phẩm |
4999 | 供货能力 (gōng huò néng lì) – Supply Capacity – Năng lực cung cấp |
5000 | 货物出库 (huò wù chū kù) – Goods Dispatch – Giao hàng xuất kho |
5001 | 支付确认 (zhī fù quèrèn) – Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán |
5002 | 结算周期 (jié suàn zhōu qī) – Settlement Cycle – Chu kỳ thanh toán |
5003 | 退货处理 (tuì huò chǔ lǐ) – Return Processing – Xử lý hoàn trả hàng hóa |
5004 | 合同签署 (hé tóng qiān shǔ) – Contract Signing – Ký hợp đồng |
5005 | 订货协议 (dìng huò xié yì) – Ordering Agreement – Thỏa thuận đặt hàng |
5006 | 清关单证 (qīng guān dān zhèng) – Customs Clearance Documents – Chứng từ thông quan hải quan |
5007 | 贸易融资 (mào yì róng zī) – Trade Financing – Tài chính thương mại |
5008 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Shipping Cost – Chi phí vận chuyển bằng đường biển |
5009 | 货物检疫 (huò wù jiǎn yì) – Cargo Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa |
5010 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
5011 | 汇率波动 (huì lǜ bō dòng) – Exchange Rate Fluctuations – Biến động tỷ giá |
5012 | 无障碍通关 (wú zhàng ài tōng guān) – Unobstructed Customs Clearance – Thông quan không trở ngại |
5013 | 全球采购 (quán qiú cǎi gòu) – Global Procurement – Mua sắm toàn cầu |
5014 | 进出口管制 (jìn chū kǒu guǎn zhì) – Import/Export Control – Kiểm soát nhập khẩu/xuất khẩu |
5015 | 产品研发 (chǎn pǐn yán fā) – Product Research and Development – Nghiên cứu và phát triển sản phẩm |
5016 | 付款条款 (fù kuǎn tiáo kuǎn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
5017 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International Logistics – Hậu cần quốc tế |
5018 | 报关公司 (bào guān gōng sī) – Customs Brokerage – Công ty dịch vụ hải quan |
5019 | 进口税 (jìn kǒu shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
5020 | 商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Commodity Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa |
5021 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Procurement Cost – Chi phí mua sắm |
5022 | 采购经理 (cǎi gòu jīng lǐ) – Procurement Manager – Quản lý mua sắm |
5023 | 全球供应商 (quán qiú gōng yìng shāng) – Global Supplier – Nhà cung cấp toàn cầu |
5024 | 进出口代理 (jìn chū kǒu dài lǐ) – Import/Export Agent – Đại lý nhập khẩu/xuất khẩu |
5025 | 付款凭证 (fù kuǎn píng zhèng) – Payment Voucher – Biên lai thanh toán |
5026 | 贸易壁垒 (mào yì bì lèi) – Trade Barrier – Rào cản thương mại |
5027 | 贸易合同 (mào yì hé tóng) – Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại |
5028 | 海关费 (hǎi guān fèi) – Customs Fee – Phí hải quan |
5029 | 转运中心 (zhuǎn yùn zhōng xīn) – Transshipment Center – Trung tâm chuyển tải |
5030 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Cargo Packaging – Đóng gói hàng hóa |
5031 | 代理协议 (dài lǐ xié yì) – Agency Agreement – Thỏa thuận đại lý |
5032 | 运输时间表 (yùn shū shí jiān biǎo) – Shipping Schedule – Lịch trình vận chuyển |
5033 | 运输合同 (yùn shū hé tóng) – Transportation Contract – Hợp đồng vận chuyển |
5034 | 商业伙伴 (shāng yè huǒ bàn) – Business Partner – Đối tác kinh doanh |
5035 | 关税条例 (guān shuì tiáo lì) – Tariff Regulations – Quy định thuế quan |
5036 | 订舱服务 (dìng cāng fú wù) – Booking Service – Dịch vụ đặt chỗ vận chuyển |
5037 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air Freight Cost – Chi phí vận chuyển hàng không |
5038 | 港口费 (gǎng kǒu fèi) – Port Fee – Phí cảng |
5039 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and Unloading Fees – Phí bốc xếp |
5040 | 货物保险单 (huò wù bǎo xiǎn dān) – Cargo Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
5041 | 外贸物流 (wài mào wù liú) – Foreign Trade Logistics – Logistics thương mại quốc tế |
5042 | 样品费 (yàng pǐn fèi) – Sample Fee – Phí mẫu |
5043 | 运费支付方式 (yùn fèi zhī fù fāng shì) – Freight Payment Method – Phương thức thanh toán cước phí |
5044 | 装运单据 (zhuāng yùn dān jù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
5045 | 国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – International Trade Terms – Thuật ngữ thương mại quốc tế |
5046 | 报价单 (bào jià dān) – Quotation – Báo giá |
5047 | 货物验收 (huò wù yàn shòu) – Goods Acceptance – Kiểm tra nhận hàng |
5048 | 运单号 (yùn dān hào) – Waybill Number – Số vận đơn |
5049 | 交货方式 (jiāo huò fāng shì) – Delivery Method – Phương thức giao hàng |
5050 | 中介费 (zhōng jiè fèi) – Agency Fee – Phí môi giới |
5051 | 现货 (xiàn huò) – Stock Goods – Hàng có sẵn |
5052 | 定制商品 (dìng zhì shāng pǐn) – Customized Goods – Hàng đặt làm riêng |
5053 | 原材料 (yuán cái liào) – Raw Materials – Nguyên liệu thô |
5054 | 违约金 (wéi yuē jīn) – Liquidated Damages – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
5055 | 清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan |
5056 | 订单编号 (dìng dān biān hào) – Order Number – Mã số đơn hàng |
5057 | 物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics Service – Dịch vụ logistics |
5058 | 条款修改 (tiáo kuǎn xiū gǎi) – Clause Modification – Sửa đổi điều khoản |
5059 | 退换货 (tuì huàn huò) – Returns and Exchanges – Hoàn trả và đổi hàng |
5060 | 产品分类 (chǎn pǐn fēn lèi) – Product Classification – Phân loại sản phẩm |
5061 | 国际物流 (guó jì wù liú) – International Logistics – Logistics quốc tế |
5062 | 发货港 (fā huò gǎng) – Port of Shipment – Cảng xuất hàng |
5063 | 包装规格 (bāo zhuāng guī gé) – Packaging Specifications – Quy cách đóng gói |
5064 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air Freight Cost – Phí vận chuyển hàng không |
5065 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Sea Freight Cost – Phí vận chuyển đường biển |
5066 | 陆运费用 (lù yùn fèi yòng) – Land Freight Cost – Phí vận chuyển đường bộ |
5067 | 收货地址 (shōu huò dì zhǐ) – Delivery Address – Địa chỉ nhận hàng |
5068 | 价格浮动 (jià gé fú dòng) – Price Fluctuation – Biến động giá cả |
5069 | 信用评分 (xìn yòng píng fēn) – Credit Rating – Đánh giá tín dụng |
5070 | 出口关税 (chū kǒu guān shuì) – Export Tariff – Thuế xuất khẩu |
5071 | 物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics Service – Dịch vụ hậu cần |
5072 | 离岸价 (lí àn jià) – Free on Board (FOB) Price – Giá giao hàng lên tàu |
5073 | 到岸价 (dào àn jià) – Cost, Insurance, Freight (CIF) Price – Giá đến cảng |
5074 | 报关费 (bào guān fèi) – Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan |
5075 | 税率 (shuì lǜ) – Tax Rate – Thuế suất |
5076 | 出口许可证编号 (chū kǒu xǔ kě zhèng biān hào) – Export License Number – Số giấy phép xuất khẩu |
5077 | 进口许可证编号 (jìn kǒu xǔ kě zhèng biān hào) – Import License Number – Số giấy phép nhập khẩu |
5078 | 订单状态 (dìng dān zhuàng tài) – Order Status – Tình trạng đơn hàng |
5079 | 运费保险 (yùn fèi bǎo xiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
5080 | 货物规格 (huò wù guī gé) – Product Specification – Quy cách hàng hóa |
5081 | 样品费用 (yàng pǐn fèi yòng) – Sample Fee – Chi phí mẫu |
5082 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng |
5083 | 目的地港口 (mù dì dì gǎng kǒu) – Destination Port – Cảng đích |
5084 | 关税编号 (guān shuì biān hào) – Tariff Code – Mã thuế quan |
5085 | 仓储物流 (cāng chǔ wù liú) – Warehousing and Logistics – Kho bãi và hậu cần |
5086 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Miễn giảm thuế |
5087 | 通关流程 (tōng guān liú chéng) – Customs Clearance Process – Quy trình thông quan |
5088 | 国际快递 (guó jì kuài dì) – International Courier – Chuyển phát nhanh quốc tế |
5089 | 电子清关 (diàn zǐ qīng guān) – Electronic Customs Clearance – Thông quan điện tử |
5090 | 尾款支付 (wěi kuǎn zhī fù) – Balance Payment – Thanh toán số tiền còn lại |
5091 | 到货时间 (dào huò shí jiān) – Arrival Time – Thời gian hàng đến |
5092 | 在线客服 (zài xiàn kè fú) – Online Customer Service – Dịch vụ khách hàng trực tuyến |
5093 | 运输时效 (yùn shū shí xiào) – Transit Time – Thời gian vận chuyển |
5094 | 报检手续 (bào jiǎn shǒu xù) – Inspection Procedures – Thủ tục kiểm dịch |
5095 | 仓单凭证 (cāng dān píng zhèng) – Warehouse Receipt – Chứng từ kho bãi |
5096 | 目的港提货 (mù dì gǎng tí huò) – Port Pickup – Lấy hàng tại cảng đích |
5097 | 报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs Declaration Documents – Hồ sơ khai báo hải quan |
5098 | 危险品运输 (wēi xiǎn pǐn yùn shū) – Dangerous Goods Transportation – Vận chuyển hàng nguy hiểm |
5099 | 合规认证 (hé guī rèn zhèng) – Compliance Certification – Chứng nhận tuân thủ |
5100 | 供货商资格 (gōng huò shāng zī gé) – Supplier Qualification – Năng lực nhà cung cấp |
5101 | 保险条款 (bǎo xiǎn tiáo kuǎn) – Insurance Terms – Điều khoản bảo hiểm |
5102 | 随货单据 (suí huò dān jù) – Accompanying Documents – Hồ sơ đi kèm hàng hóa |
5103 | 工厂验货 (gōng chǎng yàn huò) – Factory Inspection – Kiểm tra hàng tại nhà máy |
5104 | 现货供应 (xiàn huò gōng yìng) – In-Stock Supply – Hàng có sẵn |
5105 | 客户开发 (kè hù kāi fā) – Client Development – Phát triển khách hàng |
5106 | 长途运输 (cháng tú yùn shū) – Long-Distance Transport – Vận chuyển đường dài |
5107 | 税率核算 (shuì lǜ hé suàn) – Tax Rate Calculation – Tính toán thuế suất |
5108 | 物流跟踪 (wù liú gēn zōng) – Logistics Tracking – Theo dõi lộ trình vận chuyển |
5109 | 海关税收 (hǎi guān shuì shōu) – Customs Duty – Thuế hải quan |
5110 | 发票要求 (fā piào yāo qiú) – Invoice Requirements – Yêu cầu hóa đơn |
5111 | 保险金额 (bǎo xiǎn jīn é) – Insured Amount – Số tiền bảo hiểm |
5112 | 货物退回 (huò wù tuì huí) – Return of Goods – Hoàn trả hàng hóa |
5113 | 运费估算 (yùn fèi gū suàn) – Freight Estimate – Ước tính cước phí |
5114 | 供应商资质 (gōng yìng shāng zī zhì) – Supplier Credentials – Tư cách nhà cung cấp |
5115 | 客户反馈 (kè hù fǎn kuì) – Customer Feedback – Phản hồi của khách hàng |
5116 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipping Bill – Phiếu vận chuyển |
5117 | 货物价值 (huò wù jià zhí) – Goods Value – Giá trị hàng hóa |
5118 | 运输路线 (yùn shū lù xiàn) – Transport Route – Tuyến đường vận chuyển |
5119 | 仓储服务 (cāng chú fú wù) – Storage Service – Dịch vụ lưu kho |
5120 | 产品展示 (chǎn pǐn zhǎn shì) – Product Display – Trưng bày sản phẩm |
5121 | 海运价格 (hǎi yùn jià gé) – Ocean Freight Rate – Giá cước vận tải đường biển |
5122 | 空运费用 (kōng yùn fèi yòng) – Air Freight Charges – Phí vận tải hàng không |
5123 | 贸易磋商 (mào yì cuō shāng) – Trade Negotiation – Đàm phán thương mại |
5124 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Agent – Đại lý vận tải |
5125 | 检疫程序 (jiǎn yì chéngxù) – Quarantine Procedures – Quy trình kiểm dịch |
5126 | 清算单据 (qīng suàn dān jù) – Settlement Documents – Tài liệu thanh toán |
5127 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Transport Delays – Vận chuyển chậm trễ |
5128 | 货物抵达 (huò wù dǐ dá) – Goods Arrival – Hàng hóa đến nơi |
5129 | 关税税率 (guān shuì shuì lǜ) – Tariff Rate – Thuế suất hải quan |
5130 | 合同条款 (hé tóng tiáo kuǎn) – Contract Clauses – Điều khoản hợp đồng |
5131 | 装箱清单 (zhuāng xiāng qīng dān) – Packing List – Danh sách đóng gói |
5132 | 货运险 (huò yùn xiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
5133 | 支付方式 (zhī fù fāng shì) – Payment Methods – Phương thức thanh toán |
5134 | 目的港清关 (mù dì gǎng qīng guān) – Destination Port Customs Clearance – Thủ tục thông quan tại cảng đích |
5135 | 运输文件 (yùn shū wén jiàn) – Transport Documents – Tài liệu vận chuyển |
5136 | 市场定位 (shì chǎng dìng wèi) – Market Positioning – Định vị thị trường |
5137 | 分销渠道 (fēn xiāo qú dào) – Distribution Channels – Kênh phân phối |
5138 | 仓储成本 (cāng chú chéng běn) – Storage Costs – Chi phí lưu kho |
5139 | 货运提单 (huò yùn tí dān) – Bill of Lading – Vận đơn |
5140 | 质量保证 (zhì liàng bǎo zhèng) – Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng |
5141 | 市场趋势 (shì chǎng qū shì) – Market Trends – Xu hướng thị trường |
5142 | 库存管理 (kù cún guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý kho bãi |
5143 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs Brokerage – Đại lý hải quan |
5144 | 海关编码 (hǎi guān biān mǎ) – HS Code – Mã HS (Mã số hải quan) |
5145 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea Freight – Cước phí vận chuyển đường biển |
5146 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight – Cước phí vận chuyển hàng không |
5147 | 货物追踪号 (huò wù zhuī zōng hào) – Tracking Number – Mã số theo dõi hàng hóa |
5148 | 结算单据 (jié suàn dān jù) – Settlement Documents – Chứng từ thanh toán |
5149 | 货物保险 (huò wù bǎo xiǎn) – Goods Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
5150 | 目的港费用 (mù dì gǎng fèi yòng) – Destination Port Charges – Phí cảng đích |
5151 | 中间商 (zhōng jiān shāng) – Middleman – Người trung gian |
5152 | 批次货物 (pī cì huò wù) – Batch of Goods – Lô hàng |
5153 | 优惠政策 (yōu huì zhèng cè) – Preferential Policy – Chính sách ưu đãi |
5154 | 现货 (xiàn huò) – Spot Goods – Hàng có sẵn |
5155 | 期货 (qī huò) – Futures – Hàng giao sau |
5156 | 订单修改 (dìng dān xiū gǎi) – Order Modification – Chỉnh sửa đơn hàng |
5157 | 港口仓储 (gǎng kǒu cāng chǔ) – Port Storage – Lưu trữ tại cảng |
5158 | 信用证开立 (xìn yòng zhèng kāi lì) – Letter of Credit Issuance – Phát hành thư tín dụng |
5159 | 关税调整 (guān shuì tiáo zhěng) – Tariff Adjustment – Điều chỉnh thuế quan |
5160 | 合同模板 (hé tóng mó bǎn) – Contract Template – Mẫu hợp đồng |
5161 | 进出口政策 (jìn chū kǒu zhèng cè) – Import and Export Policy – Chính sách xuất nhập khẩu |
5162 | 报关清单 (bào guān qīng dān) – Customs Declaration List – Danh sách khai báo hải quan |
5163 | 运输协议 (yùn shū xié yì) – Transportation Agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
5164 | 清关代理费 (qīng guān dài lǐ fèi) – Customs Clearance Fee – Phí dịch vụ thông quan |
5165 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return Policy – Chính sách trả hàng |
5166 | 增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-Added Service – Dịch vụ gia tăng |
5167 | 电子清单 (diàn zǐ qīng dān) – Electronic List – Danh sách điện tử |
5168 | 装运港口 (zhuāng yùn gǎng kǒu) – Port of Loading – Cảng xếp hàng |
5169 | 仓单 (cāng dān) – Warehouse Receipt – Phiếu kho |
5170 | 货运单号 (huò yùn dān hào) – Tracking Number – Mã theo dõi vận chuyển |
5171 | 产品目录 (chǎn pǐn mù lù) – Product Catalogue – Danh mục sản phẩm |
5172 | 供货时间 (gōng huò shí jiān) – Supply Time – Thời gian cung cấp hàng |
5173 | 商品条码 (shāng pǐn tiáo mǎ) – Product Barcode – Mã vạch sản phẩm |
5174 | 进货数量 (jìn huò shù liàng) – Incoming Quantity – Số lượng nhập hàng |
5175 | 集装箱运输 (jí zhuāng xiāng yùn shū) – Container Shipping – Vận chuyển container |
5176 | 商品展示 (shāng pǐn zhǎn shì) – Product Display – Trưng bày sản phẩm |
5177 | 价格清单 (jià gé qīng dān) – Price List – Danh sách giá |
5178 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods Dispatch – Gửi hàng hóa |
5179 | 生产线 (shēng chǎn xiàn) – Production Line – Dây chuyền sản xuất |
5180 | 运输单 (yùn shū dān) – Shipping Order – Lệnh vận chuyển |
5181 | 进出口税 (jìn chū kǒu shuì) – Import/Export Duties – Thuế nhập khẩu/xuất khẩu |
5182 | 退货政策 (tuì huò zhèng cè) – Return Policy – Chính sách đổi trả |
5183 | 定金 (dìng jīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
5184 | 签署合同 (qiān shǔ hé tóng) – Sign Contract – Ký hợp đồng |
5185 | 提前支付 (tí qián zhī fù) – Advance Payment – Thanh toán trước |
5186 | 过期交货 (guò qī jiāo huò) – Late Delivery – Giao hàng muộn |
5187 | 品牌授权 (pǐn pái shòu quán) – Brand Authorization – Giấy phép thương hiệu |
5188 | 库存盘点 (kù cún pán diǎn) – Inventory Check – Kiểm kê tồn kho |
5189 | 生产调度 (shēng chǎn tiáo dù) – Production Scheduling – Lịch trình sản xuất |
5190 | 货物运输 (huò wù yùn shū) – Cargo Transportation – Vận chuyển hàng hóa |
5191 | 订货单 (dìng huò dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
5192 | 客户服务 (kè hù fú wù) – Customer Service – Dịch vụ khách hàng |
5193 | 货源 (huò yuán) – Source of Goods – Nguồn hàng |
5194 | 运输渠道 (yùn shū qí dào) – Transportation Channel – Kênh vận chuyển |
5195 | 国内市场 (guó nèi shì chǎng) – Domestic Market – Thị trường nội địa |
5196 | 海外市场 (hǎi wài shì chǎng) – Overseas Market – Thị trường quốc tế |
5197 | 船运 (chuán yùn) – Shipping (by sea) – Vận chuyển (bằng tàu) |
5198 | 航空运输 (háng kōng yùn shū) – Air Freight – Vận chuyển hàng không |
5199 | 合资企业 (hé zī qǐ yè) – Joint Venture – Doanh nghiệp liên doanh |
5200 | 买家 (mǎi jiā) – Buyer – Người mua |
5201 | 卖家 (mài jiā) – Seller – Người bán |
5202 | 进货 (jìn huò) – Stock Purchase – Nhập hàng |
5203 | 订金 (dìng jīn) – Down Payment – Tiền đặt cọc |
5204 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế quan |
5205 | 银行担保 (yín háng dān bǎo) – Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
5206 | 海关税则 (hǎi guān shuì zé) – Customs Tariff Schedule – Biểu thuế hải quan |
5207 | 进口代理 (jìn kǒu dài lǐ) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu |
5208 | 出口代理 (chū kǒu dài lǐ) – Export Agent – Đại lý xuất khẩu |
5209 | 折扣 (zhé kòu) – Discount – Giảm giá |
5210 | 买卖合同 (mǎi mài hé tóng) – Purchase and Sale Contract – Hợp đồng mua bán |
5211 | 贸易许可证 (mào yì xǔ kě zhèng) – Trade Permit – Giấy phép thương mại |
5212 | 出口产品 (chū kǒu chǎn pǐn) – Export Product – Sản phẩm xuất khẩu |
5213 | 进口产品 (jìn kǒu chǎn pǐn) – Import Product – Sản phẩm nhập khẩu |
5214 | 贸易信贷 (mào yì xìn dài) – Trade Credit – Tín dụng thương mại |
5215 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Sea Freight Charges – Phí vận chuyển bằng tàu |
5216 | 空运费 (kōng yùn fèi) – Air Freight Charges – Phí vận chuyển bằng máy bay |
5217 | 保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm |
5218 | 货代 (huò dài) – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển |
5219 | 批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Người bán sỉ |
5220 | 零售商 (líng shòu shāng) – Retailer – Người bán lẻ |
5221 | 进口商 (jìn kǒu shāng) – Importer – Người nhập khẩu |
5222 | 出口商 (chū kǒu shāng) – Exporter – Người xuất khẩu |
5223 | 出口保险 (chū kǒu bǎo xiǎn) – Export Insurance – Bảo hiểm xuất khẩu |
5224 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Forwarding Agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
5225 | 海运单 (hǎi yùn dān) – Bill of Lading (Sea Freight) – Vận đơn (vận chuyển bằng tàu) |
5226 | 运费 (yùn fèi) – Freight Charges – Phí vận chuyển |
5227 | 拖车费用 (tuō chē fèi yòng) – Trailer Fees – Phí xe kéo |
5228 | 进出口协议 (jìn chū kǒu xié yì) – Import-Export Agreement – Thỏa thuận nhập khẩu xuất khẩu |
5229 | 买卖合同 (mǎi mài hé tóng) – Sales Contract – Hợp đồng mua bán |
5230 | 运输方式 (yùn shū fāng shì) – Mode of Transportation – Phương thức vận chuyển |
5231 | 预付货款 (yù fù huò kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
5232 | 信用证付款 (xìn yòng zhèng fù kuǎn) – Payment by Letter of Credit – Thanh toán bằng thư tín dụng |
5233 | 船运 (chuán yùn) – Shipping – Vận chuyển bằng tàu |
5234 | 货物运输单 (huò wù yùn shū dān) – Cargo Transport Document – Giấy chứng nhận vận chuyển hàng hóa |
5235 | 开票公司 (kāi piào gōng sī) – Invoice Issuer – Công ty phát hành hóa đơn |
5236 | 进出口市场 (jìn chū kǒu shì chǎng) – Import-Export Market – Thị trường nhập khẩu và xuất khẩu |
5237 | 自由贸易协议 (zì yóu mào yì xié yì) – Free Trade Agreement – Hiệp định thương mại tự do |
5238 | 最惠国待遇 (zuì huì guó dà yù) – Most Favored Nation (MFN) Treatment – Chế độ đối xử tối huệ quốc |
5239 | 关税同盟 (guān shuì tóng méng) – Customs Union – Liên minh hải quan |
5240 | 跨国公司 (kuà guó gōng sī) – Multinational Corporation – Công ty đa quốc gia |
5241 | 价格协商 (jià gé xié shāng) – Price Negotiation – Thương lượng giá cả |
5242 | 汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá |
5243 | 关税分类 (guān shuì fēn lèi) – Tariff Classification – Phân loại thuế quan |
5244 | 商标注册 (shāng biāo zhù cè) – Trademark Registration – Đăng ký thương hiệu |
5245 | 采购订单 (cǎi gòu dìng dān) – Purchase Order – Đơn hàng mua |
5246 | 产品质量保证 (chǎn pǐn zhì liàng bǎo zhèng) – Product Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm |
5247 | 货物短缺 (huò wù duǎn quē) – Goods Shortage – Thiếu hụt hàng hóa |
5248 | 采购经理 (cǎi gòu jīng lǐ) – Purchasing Manager – Quản lý mua sắm |
5249 | 采购价格 (cǎi gòu jià gé) – Purchase Price – Giá mua |
5250 | 仓储服务 (cāng chǔ fú wù) – Warehousing Service – Dịch vụ kho bãi |
5251 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Duty Reduction – Giảm thuế quan |
5252 | 出货安排 (chū huò ān pái) – Shipment Arrangement – Sắp xếp giao hàng |
5253 | 市场分析 (shì chǎng fēn xī) – Market Analysis – Phân tích thị trường |
5254 | 客户满意度 (kè hù mǎn yì dù) – Customer Satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
5255 | 交货延迟 (jiāo huò yán chí) – Delivery Delay – Trễ giao hàng |
5256 | 运输费用 (yùn shū fèi yòng) – Shipping Cost – Chi phí vận chuyển |
5257 | 关税豁免 (guān shuì huò miǎn) – Duty Exemption – Miễn thuế quan |
5258 | 供应商关系 (gōng yìng shāng guān xì) – Supplier Relationship – Quan hệ nhà cung cấp |
5259 | 资金调度 (zī jīn diào dù) – Fund Allocation – Điều phối vốn |
5260 | 货运代理公司 (huò yùn dài lǐ gōng sī) – Freight Forwarding Company – Công ty đại lý vận tải |
5261 | 报关服务 (bào guān fú wù) – Customs Declaration Service – Dịch vụ khai báo hải quan |
5262 | 货运单 (huò yùn dān) – Bill of Lading – Vận đơn |
5263 | 产品定价 (chǎn pǐn dìng jià) – Product Pricing – Định giá sản phẩm |
5264 | 贸易合作 (mào yì hé zuò) – Trade Cooperation – Hợp tác thương mại |
5265 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping Documents – Hồ sơ vận chuyển |
5266 | 运输计划 (yùn shū jì huà) – Shipping Plan – Kế hoạch vận chuyển |
5267 | 进货订单 (jìn huò dìng dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng nhập |
5268 | 运输延误 (yùn shū yán wù) – Shipping Delay – Trễ vận chuyển |
5269 | 出口许可证 (chū kǒu xǔ kě zhèng) – Export Permit – Giấy phép xuất khẩu |
5270 | 批发商 (pī fā shāng) – Wholesaler – Nhà phân phối |
5271 | 海外仓储 (hǎi wài cāng chǔ) – Overseas Warehousing – Kho ngoại quốc |
5272 | 运输时间 (yùn shū shí jiān) – Shipping Time – Thời gian vận chuyển |
5273 | 批量生产 (pī liàng shēng chǎn) – Mass Production – Sản xuất hàng loạt |
5274 | 工厂审计 (gōng chǎng shěn jì) – Factory Audit – Kiểm tra nhà máy |
5275 | 海运费用 (hǎi yùn fèi yòng) – Ocean Freight Cost – Chi phí vận chuyển biển |
5276 | 进口清关费用 (jìn kǒu qīng guān fèi yòng) – Import Customs Clearance Fee – Phí thông quan nhập khẩu |
5277 | 货运成本 (huò yùn chéng běn) – Freight Cost – Chi phí vận chuyển |
5278 | 运费支付 (yùn fèi zhī fù) – Freight Payment – Thanh toán cước phí vận chuyển |
5279 | 海运单证 (hǎi yùn dān zhèng) – Ocean Bill of Lading – Vận đơn đường biển |
5280 | 仓储费用 (cāng chǔ fèi yòng) – Warehousing Costs – Chi phí kho bãi |
5281 | 进出口报关 (jìn chū kǒu bào guān) – Import and Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
5282 | 海运时效 (hǎi yùn shí xiào) – Ocean Transit Time – Thời gian vận chuyển đường biển |
5283 | 资金流动 (zī jīn liú dòng) – Cash Flow – Dòng tiền |
5284 | 进出口许可 (jìn chū kǒu xǔ kě) – Import/Export License – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu |
5285 | 境外仓库 (jìng wài cāng kù) – Overseas Warehouse – Kho ngoại khu |
5286 | 关税率 (guān shuì lǜ) – Tariff Rate – Mức thuế quan |
5287 | 货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency Exchange – Hoán đổi tiền tệ |
5288 | 运输保险单 (yùn shū bǎo xiǎn dān) – Shipping Insurance Policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển |
5289 | 退货条款 (tuì huò tiáo kuǎn) – Return Policy – Chính sách hoàn trả hàng hóa |
5290 | 工厂审核 (gōng chǎng shěn hé) – Factory Audit – Kiểm tra nhà máy |
5291 | 商品标签 (shāng pǐn biāo qiān) – Product Label – Nhãn sản phẩm |
5292 | 装运单据 (zhuāng yùn dān jù) – Shipping Documents – Hồ sơ vận chuyển |
5293 | 国际货运 (guó jì huò yùn) – International Freight – Vận chuyển quốc tế |
5294 | 多式联运 (duō shì lián yùn) – Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức |
5295 | 海运成本 (hǎi yùn chéng běn) – Ocean Freight Cost – Chi phí vận chuyển biển |
5296 | 批量订购 (pī liàng dìng gòu) – Bulk Order – Đặt hàng số lượng lớn |
5297 | 关税合规 (guān shuì hé guī) – Tariff Compliance – Tuân thủ thuế quan |
5298 | 报关单 (bào guān dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan |
5299 | 国际贸易合同 (guó jì mào yì hé tóng) – International Trade Contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
5300 | 进出口许可证 (jìn chū kǒu xǔ kě zhèng) – Import and Export License – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
5301 | 国际运输协议 (guó jì yùn shū xié yì) – International Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
5302 | 贸易条约 (mào yì tiáo yuē) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại |
5303 | 关税率 (guān shuì lǜ) – Tariff Rate – Tỷ lệ thuế quan |
5304 | 货物交接 (huò wù jiāo jiē) – Goods Handover – Chuyển giao hàng hóa |
5305 | 付款条件 (fù kuǎn tiáo jiàn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
5306 | 进出口公司 (jìn chū kǒu gōng sī) – Import and Export Company – Công ty xuất nhập khẩu |
5307 | 报关行 (bào guān háng) – Customs Broker – Đại lý hải quan |
5308 | 进出口运输 (jìn chū kǒu yùn shū) – Import and Export Transportation – Vận chuyển xuất nhập khẩu |
5309 | 外贸代理 (wài mào dài lǐ) – Foreign Trade Agency – Đại lý thương mại quốc tế |
5310 | 贸易进口税 (mào yì jìn kǒu shuì) – Import Duties – Thuế nhập khẩu |
5311 | 贸易出口税 (mào yì chū kǒu shuì) – Export Duties – Thuế xuất khẩu |
5312 | 境外仓库 (jìng wài cāng kù) – Overseas Warehouse – Kho ngoại quốc |
5313 | 货物到达 (huò wù dào dá) – Goods Arrival – Hàng hóa đến |
5314 | 清关手续 (qīng guān shǒu xù) – Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan |
5315 | 交货日期 (jiāo huò rì qī) – Delivery Date – Ngày giao hàng |
5316 | 清关费用 (qīng guān fèi yòng) – Customs Clearance Fees – Phí thông quan |
5317 | 合约条款 (hé yuē tiáo kuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
5318 | 国际付款 (guó jì fù kuǎn) – International Payment – Thanh toán quốc tế |
5319 | 商检证书 (shāng jiǎn zhèng shū) – Certificate of Inspection – Chứng nhận kiểm tra hàng hóa |
5320 | 货物发运 (huò wù fā yùn) – Goods Shipment – Gửi hàng hóa |
5321 | 海运公司 (hǎi yùn gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận chuyển bằng đường biển |
5322 | 空运公司 (kōng yùn gōng sī) – Air Freight Company – Công ty vận chuyển bằng đường hàng không |
5323 | 铁路运输 (tiě lù yùn shū) – Rail Transportation – Vận chuyển đường sắt |
5324 | 货物包装 (huò wù bāo zhuāng) – Goods Packaging – Đóng gói hàng hóa |
5325 | 海关税收 (hǎi guān shuì shōu) – Customs Duties – Thuế hải quan |
5326 | 运输成本 (yùn shū chéng běn) – Transportation Costs – Chi phí vận chuyển |
5327 | 发货通知 (fā huò tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo gửi hàng |
5328 | 货物送达 (huò wù sòng dá) – Goods Delivery – Giao hàng |
5329 | 卖方 (mài fāng) – Seller – Bên bán |
5330 | 买方 (mǎi fāng) – Buyer – Bên mua |
5331 | 运输工具 (yùn shū gōng jù) – Transportation Tool – Phương tiện vận chuyển |
5332 | 存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
5333 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Exemption – Miễn giảm thuế quan |
5334 | 物流服务 (wù liú fú wù) – Logistics Services – Dịch vụ logistics |
5335 | 货物存放 (huò wù cún fàng) – Goods Storage – Lưu kho hàng hóa |
5336 | 合作协议 (hé zuò xié yì) – Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác |
5337 | 库存清单 (kù cún qīng dān) – Inventory List – Danh sách tồn kho |
5338 | 单证要求 (dān zhèng yāo qiú) – Documentation Requirements – Yêu cầu hồ sơ |
5339 | 报关代理 (bào guān dài lǐ) – Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan |
5340 | 工厂验货 (gōng chǎng yàn huò) – Factory Inspection – Kiểm hàng tại nhà máy |
5341 | 国际贸易术语 (guó jì mào yì shù yǔ) – International Trade Terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
5342 | 结算货币 (jié suàn huò bì) – Settlement Currency – Đồng tiền thanh toán |
5343 | 尾款支付 (wěi kuǎn zhī fù) – Final Payment – Thanh toán đợt cuối |
5344 | 报关文件 (bào guān wén jiàn) – Customs Declaration Documents – Hồ sơ khai hải quan |
5345 | 装卸费用 (zhuāng xiè fèi yòng) – Loading and Unloading Costs – Chi phí bốc dỡ hàng hóa |
5346 | 起运港 (qǐ yùn gǎng) – Port of Loading – Cảng khởi hành |
5347 | 订舱确认书 (dìng cāng quèrèn shū) – Booking Confirmation – Xác nhận đặt chỗ (vận chuyển) |
5348 | 询盘 (xún pán) – Inquiry – Yêu cầu báo giá |
5349 | 形式发票 (xíng shì fā piào) – Proforma Invoice – Hóa đơn chiếu lệ |
5350 | 航空运单 (háng kōng yùn dān) – Air Waybill – Vận đơn hàng không |
5351 | 质量检验证书 (zhì liàng jiǎn yàn zhèng shū) – Quality Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng |
5352 | 保险单 (bǎo xiǎn dān) – Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
5353 | 关税 (guān shuì) – Tariff/Duty – Thuế nhập khẩu |
5354 | 免税 (miǎn shuì) – Duty-Free – Miễn thuế |
5355 | 税号 (shuì hào) – Tax Code – Mã số thuế |
5356 | 汇率 (huì lǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
5357 | 货币兑换 (huò bì duì huàn) – Currency Exchange – Đổi tiền tệ |
5358 | 电汇 (diàn huì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Chuyển tiền điện tử |
5359 | 开立账户 (kāi lì zhàng hù) – Open Account – Mở tài khoản |
5360 | 尾款 (wěi kuǎn) – Balance Payment – Thanh toán số tiền còn lại |
5361 | 集装箱 (jí zhuāng xiāng) – Container – Công-te-nơ |
5362 | 拼箱 (pīn xiāng) – Less than Container Load (LCL) – Hàng lẻ |
5363 | 整箱 (zhěng xiāng) – Full Container Load (FCL) – Hàng nguyên công-te-nơ |
5364 | 投保人 (tóu bǎo rén) – Insured Party – Người được bảo hiểm |
5365 | 保费 (bǎo fèi) – Insurance Premium – Phí bảo hiểm |
5366 | 不可抗力 (bù kě kàng lì) – Force Majeure – Bất khả kháng |
5367 | 装货港 (zhuāng huò gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng |
5368 | 转运 (zhuǎn yùn) – Transshipment – Chuyển tải |
5369 | 直达运输 (zhí dá yùn shū) – Direct Shipment – Vận chuyển thẳng |
5370 | 清洁提单 (qīng jié tí dān) – Clean Bill of Lading – Vận đơn sạch |
5371 | 不清洁提单 (bù qīng jié tí dān) – Unclean Bill of Lading – Vận đơn không sạch |
5372 | 船名航次 (chuán míng háng cì) – Vessel Name and Voyage – Tên tàu và số chuyến |
5373 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery Order – Phiếu giao hàng |
5374 | 货物描述 (huò wù miáo shù) – Description of Goods – Mô tả hàng hóa |
5375 | 货物重量 (huò wù zhòng liàng) – Weight of Goods – Trọng lượng hàng hóa |
5376 | 货物体积 (huò wù tǐ jī) – Volume of Goods – Thể tích hàng hóa |
5377 | 交货凭证 (jiāo huò píng zhèng) – Proof of Delivery – Chứng từ giao hàng |
5378 | 税率 (shuì lǜ) – Tax Rate – Mức thuế suất |
5379 | 关税减免 (guān shuì jiǎn miǎn) – Tariff Reduction/Exemption – Miễn giảm thuế |
5380 | 税号 (shuì hào) – Tariff Code – Mã thuế |
5381 | 关检合一 (guān jiǎn hé yī) – Customs-Inspection Integration – Kết hợp kiểm tra và hải quan |
5382 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs Clearance – Thông quan |
5383 | 暂时进口 (zàn shí jìn kǒu) – Temporary Import – Nhập khẩu tạm thời |
5384 | 许可证编号 (xǔ kě zhèng biān hào) – License Number – Số giấy phép |
5385 | 商检局 (shāng jiǎn jú) – Commodity Inspection Bureau – Cục kiểm định hàng hóa |
5386 | 安全检验 (ān quán jiǎn yàn) – Safety Inspection – Kiểm tra an toàn |
5387 | 动植物检疫 (dòng zhí wù jiǎn yì) – Animal and Plant Quarantine – Kiểm dịch động thực vật |
5388 | 卫生检验 (wèi shēng jiǎn yàn) – Sanitary Inspection – Kiểm tra vệ sinh |
5389 | 包装说明 (bāo zhuāng shuō míng) – Packing Instructions – Hướng dẫn đóng gói |
5390 | 特殊货物 (tè shū huò wù) – Special Goods – Hàng hóa đặc biệt |
5391 | 危险品 (wēi xiǎn pǐn) – Dangerous Goods – Hàng hóa nguy hiểm |
5392 | 冷藏货物 (lěng cáng huò wù) – Refrigerated Goods – Hàng hóa đông lạnh |
5393 | 散装货物 (sǎn zhuāng huò wù) – Bulk Cargo – Hàng hóa rời |
5394 | 集装箱货物 (jí zhuāng xiāng huò wù) – Containerized Goods – Hàng hóa container |
5395 | 空运 (kōng yùn) – Air Freight – Vận chuyển hàng không |
5396 | 海运 (hǎi yùn) – Ocean Freight – Vận chuyển đường biển |
5397 | 陆运 (lù yùn) – Land Transport – Vận chuyển đường bộ |
5398 | 承运人 (chéng yùn rén) – Carrier – Người vận chuyển |
5399 | 空运提单 (kōng yùn tí dān) – Airway Bill – Vận đơn hàng không |
5400 | 提单号 (tí dān hào) – Bill of Lading Number – Số vận đơn |
5401 | 保险费 (bǎo xiǎn fèi) – Insurance Premium – Phí bảo hiểm |
5402 | 理赔 (lǐ péi) – Claims Settlement – Giải quyết bồi thường |
5403 | 货损 (huò sǔn) – Cargo Damage – Tổn thất hàng hóa |
5404 | 迟交货 (chí jiāo huò) – Late Delivery – Giao hàng trễ |
5405 | 准时交货 (zhǔn shí jiāo huò) – On-time Delivery – Giao hàng đúng hạn |
5406 | 装货港 (zhuāng huò gǎng) – Port of Loading – Cảng xếp hàng |
5407 | 中转港 (zhōng zhuǎn gǎng) – Transshipment Port – Cảng trung chuyển |
5408 | 运费 (yùn fèi) – Freight Cost – Cước phí vận chuyển |
5409 | 运费到付 (yùn fèi dào fù) – Freight Collect – Thanh toán cước sau |
5410 | 散货 (sǎn huò) – Bulk Cargo – Hàng rời |
5411 | 整箱货 (zhěng xiāng huò) – Full Container Load (FCL) – Hàng nguyên container |
5412 | 拼箱货 (pīn xiāng huò) – Less than Container Load (LCL) – Hàng lẻ ghép container |
5413 | 标准箱 (biāo zhǔn xiāng) – Standard Container – Container tiêu chuẩn |
5414 | 冷藏箱 (lěng cáng xiāng) – Reefer Container – Container lạnh |
5415 | 开顶箱 (kāi dǐng xiāng) – Open Top Container – Container mở nóc |
5416 | 平板箱 (píng bǎn xiāng) – Flat Rack Container – Container sàn phẳng |
5417 | 货柜车 (huò guì chē) – Container Truck – Xe tải container |
5418 | 港口费 (gǎng kǒu fèi) – Port Charges – Phí cảng |
5419 | 报关 (bào guān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
5420 | 清关 (qīng guān) – Customs Clearance – Thông quan |
5421 | 关税 (guān shuì) – Customs Duty – Thuế nhập khẩu |
5422 | 检疫 (jiǎn yì) – Quarantine – Kiểm dịch |
5423 | 装运通知 (zhuāng yùn tōng zhī) – Shipping Notice – Thông báo vận chuyển |
5424 | 提货单 (tí huò dān) – Delivery Order (D/O) – Lệnh giao hàng |
5425 | 装货单 (zhuāng huò dān) – Packing List – Phiếu đóng gói |
5426 | 航运代理 (háng yùn dài lǐ) – Shipping Agent – Đại lý hàng hải |
5427 | 船舶代理 (chuán bó dài lǐ) – Ship Agent – Đại lý tàu biển |
5428 | 码头 (mǎ tóu) – Wharf – Bến cảng |
5429 | 起重机 (qǐ zhòng jī) – Crane – Cẩu hàng |
5430 | 装卸工 (zhuāng xiè gōng) – Stevedore – Công nhân bốc xếp |
5431 | 提单副本 (tí dān fù běn) – Copy of Bill of Lading – Bản sao vận đơn |
5432 | 无单放货 (wú dān fàng huò) – Release Cargo Without Original Bill – Giao hàng không cần vận đơn gốc |
5433 | 海事保险 (hǎi shì bǎo xiǎn) – Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải |
5434 | 全险 (quán xiǎn) – Comprehensive Insurance – Bảo hiểm toàn diện |
5435 | 共同海损 (gòng tóng hǎi sǔn) – General Average – Tổn thất chung |
5436 | 单独海损 (dān dú hǎi sǔn) – Particular Average – Tổn thất riêng |
5437 | 航程 (háng chéng) – Voyage – Hành trình |
5438 | 船舶吨位 (chuán bó dūn wèi) – Ship Tonnage – Trọng tải tàu |
5439 | 租船合同 (zū chuán hé tóng) – Charter Party – Hợp đồng thuê tàu |
5440 | 包船运输 (bāo chuán yùn shū) – Charter Shipping – Vận tải thuê tàu trọn gói |
5441 | 出口货物 (chū kǒu huò wù) – Export Goods – Hàng hóa xuất khẩu |
5442 | 进口货物 (jìn kǒu huò wù) – Import Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
5443 | 班轮运输 (bān lún yùn shū) – Liner Shipping – Vận tải bằng tàu chạy tuyến |
5444 | 散货运输 (sǎn huò yùn shū) – Bulk Shipping – Vận tải hàng rời |
5445 | 装船通知 (zhuāng chuán tōng zhī) – Notice of Shipment – Thông báo xếp hàng lên tàu |
5446 | 提货权 (tí huò quán) – Right to Delivery – Quyền nhận hàng |
5447 | 熏蒸证明 (xūn zhēng zhèng míng) – Fumigation Certificate – Giấy chứng nhận hun trùng |
5448 | 单证处理 (dān zhèng chǔ lǐ) – Documentation Handling – Xử lý chứng từ |
5449 | 航运公司 (háng yùn gōng sī) – Shipping Company – Công ty vận tải biển |
5450 | 滞港费 (zhì gǎng fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu cảng |
5451 | 堆场管理 (duī chǎng guǎn lǐ) – Yard Management – Quản lý bãi hàng |
5452 | 货物清单 (huò wù qīng dān) – Cargo Manifest – Bảng kê hàng hóa |
5453 | 保函 (bǎo hán) – Letter of Guarantee – Thư bảo lãnh |
5454 | 船期表 (chuán qī biǎo) – Shipping Schedule – Lịch trình tàu |
5455 | 拼箱货 (pīn xiāng huò) – LCL Cargo (Less than Container Load) – Hàng ghép container |
5456 | 整箱货 (zhěng xiāng huò) – FCL Cargo (Full Container Load) – Hàng nguyên container |
5457 | 货物堆码 (huò wù duī mǎ) – Cargo Stacking – Xếp chồng hàng hóa |
5458 | 卸货单 (xiè huò dān) – Unloading List – Phiếu dỡ hàng |
5459 | 货物破损 (huò wù pò sǔn) – Cargo Damage – Hư hỏng hàng hóa |
5460 | 货物滞留 (huò wù zhì liú) – Cargo Retention – Hàng hóa bị giữ lại |
5461 | 熏蒸费用 (xūn zhēng fèi yòng) – Fumigation Fee – Phí hun trùng |
5462 | 装货清单 (zhuāng huò qīng dān) – Loading List – Phiếu chất hàng |
5463 | 装卸效率 (zhuāng xiè xiào lǜ) – Loading and Unloading Efficiency – Hiệu suất bốc dỡ |
5464 | 目的港清关 (mù dì gǎng qīng guān) – Destination Port Customs Clearance – Thông quan cảng đến |
5465 | 退关手续 (tuì guān shǒu xù) – Customs Re-export Procedure – Thủ tục trả hàng qua hải quan |
5466 | 中转货物 (zhōng zhuǎn huò wù) – Transshipment Cargo – Hàng hóa trung chuyển |
5467 | 单证 (dān zhèng) – Documentation – Giấy tờ |
5468 | 费用清单 (fèi yòng qīng dān) – Expense Invoice – Hóa đơn chi phí |
5469 | 紧急货物 (jǐn jí huò wù) – Urgent Cargo – Hàng hóa khẩn cấp |
5470 | 海运单 (hǎi yùn dān) – Bill of Lading (BOL) – Vận đơn đường biển |
5471 | 货物转运 (huò wù zhuǎn yùn) – Cargo Transshipment – Trung chuyển hàng hóa |
5472 | 口岸管理 (kǒu àn guǎn lǐ) – Port Management – Quản lý cửa khẩu |
5473 | 费用结算 (fèi yòng jié suàn) – Expense Settlement – Thanh toán chi phí |
5474 | 港口吞吐量 (gǎng kǒu tūn tǔ liàng) – Port Throughput – Khối lượng hàng qua cảng |
5475 | 运输调度 (yùn shū tiáo dù) – Transport Dispatch – Điều phối vận chuyển |
5476 | 报关单证 (bào guān dān zhèng) – Customs Declaration Documents – Giấy tờ khai hải quan |
5477 | 船舶停泊费 (chuán bó tíng bó fèi) – Vessel Parking Fee – Phí đậu tàu |
5478 | 卸货港 (xiè huò gǎng) – Unloading Port – Cảng dỡ hàng |
5479 | 运输网络 (yùn shū wǎng luò) – Transport Network – Mạng lưới vận chuyển |
5480 | 货物装卸 (huò wù zhuāng xiè) – Cargo Handling – Bốc dỡ hàng hóa |
5481 | 货运代理 (huò yùn dài lǐ) – Freight Agent – Đại lý vận chuyển |
5482 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport Company – Công ty vận chuyển |
5483 | 全程运输 (quán chéng yùn shū) – Full Journey Transport – Vận chuyển toàn hành trình |
5484 | 空运单 (kōng yùn dān) – Airway Bill – Vận đơn đường hàng không |
5485 | 装运单 (zhuāng yùn dān) – Shipment Order – Lệnh giao hàng |
5486 | 运费结算 (yùn fèi jié suàn) – Freight Settlement – Thanh toán cước phí |
5487 | 集装箱船 (jí zhuāng xiāng chuán) – Container Ship – Tàu container |
5488 | 海运费 (hǎi yùn fèi) – Ocean Freight – Cước vận chuyển biển |
5489 | 关税优惠 (guān shuì yōu huì) – Customs Duty Exemption – Miễn thuế hải quan |
5490 | 货物转运单 (huò wù zhuǎn yùn dān) – Cargo Transshipment Bill – Vận đơn trung chuyển hàng hóa |
5491 | 货物责任保险 (huò wù zé rèn bǎo xiǎn) – Cargo Liability Insurance – Bảo hiểm trách nhiệm hàng hóa |
5492 | 包装标准 (bāo zhuāng biāo zhǔn) – Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói |
5493 | 货物运输合同 (huò wù yùn shū hé tóng) – Cargo Transport Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
5494 | 海关放行 (hǎi guān fàng xíng) – Customs Release – Hải quan phê duyệt |
5495 | 转口贸易 (zhuǎn kǒu mào yì) – Transshipment Trade – Thương mại chuyển khẩu |
5496 | 陆运费 (lù yùn fèi) – Land Freight – Cước vận chuyển đường bộ |
5497 | 货物存储 (huò wù cún chǔ) – Cargo Storage – Lưu trữ hàng hóa |
5498 | 运输单证 (yùn shū dān zhèng) – Shipping Documents – Giấy tờ vận chuyển |
5499 | 运输中介 (yùn shū zhōng jiè) – Transport Intermediary – Trung gian vận chuyển |
5500 | 海上运输 (hǎi shàng yùn shū) – Maritime Transport – Vận tải biển |
5501 | 分销中心 (fēn xiāo zhōng xīn) – Distribution Center – Trung tâm phân phối |
5502 | 港口设施 (gǎng kǒu shè shī) – Port Facilities – Cơ sở hạ tầng cảng |
5503 | 货物交换 (huò wù jiāo huàn) – Cargo Exchange – Hoán đổi hàng hóa |
5504 | 空运货物 (kōng yùn huò wù) – Air Freight – Vận chuyển hàng không |
5505 | 船期安排 (chuán qī ān pái) – Shipping Schedule – Lịch trình tàu |
5506 | 报关代理 (bào guān dàilǐ) – Customs Brokerage – Đại lý hải quan |
5507 | 货物接收 (huò wù jiē shōu) – Cargo Receipt – Nhận hàng hóa |
5508 | 运输公司 (yùn shū gōng sī) – Transport Company – Công ty vận tải |
5509 | 货运单证 (huò yùn dān zhèng) – Freight Bill – Vận đơn hàng hóa |
5510 | 国际采购 (guó jì cǎi gòu) – International Procurement – Mua sắm quốc tế |
5511 | 货物管理 (huò wù guǎn lǐ) – Cargo Management – Quản lý hàng hóa |
5512 | 运输优化 (yùn shū yōu huà) – Transport Optimization – Tối ưu hóa vận chuyển |
5513 | 仓储管理 (cāng chǔ guǎn lǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho |
5514 | 装卸港 (zhuāng xiè gǎng) – Loading/Unloading Port – Cảng bốc dỡ |
5515 | 货物运输途径 (huò wù yùn shū tú jìng) – Cargo Transport Route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
5516 | 海关审核 (hǎi guān shěn hé) – Customs Audit – Kiểm tra hải quan |
5517 | 转口运输 (zhuǎn kǒu yùn shū) – Transshipment Transport – Vận chuyển chuyển khẩu |
5518 | 包装材料 (bāo zhuāng cáiliào) – Packaging Material – Vật liệu đóng gói |
5519 | 运输速度 (yùn shū sù dù) – Shipping Speed – Tốc độ vận chuyển |
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu: Địa chỉ tin cậy để chinh phục chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, hay còn được biết đến với các tên gọi khác như Master Edu, Chinese Master Education, và Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ, là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội. Trung tâm tọa lạc tại Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, với sứ mệnh mang đến chương trình đào tạo tiếng Trung chất lượng cao cho học viên mọi trình độ, đặc biệt là các khóa luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK.
Chuyên đào tạo chứng chỉ HSK và HSKK theo tiêu chuẩn quốc tế
ChineMaster Edu được biết đến là trung tâm đào tạo chuyên sâu về chứng chỉ HSK 9 cấp và HSKK sơ – trung – cao cấp, sử dụng các bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Các bộ giáo trình này bao gồm:
Bộ giáo trình Hán ngữ: Phiên bản mới 6 quyển và 9 quyển, cung cấp nền tảng vững chắc về ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng ngôn ngữ.
Bộ giáo trình HSK: Được thiết kế đặc biệt để đáp ứng yêu cầu thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9.
Bộ giáo trình HSKK: Tập trung phát triển kỹ năng nói và giao tiếp theo chuẩn thi HSKK quốc tế.
Với nội dung chuyên sâu và bài bản, các giáo trình này không chỉ giúp học viên đạt kết quả cao trong các kỳ thi mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp thực tế.
Người sáng lập: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập và điều hành hệ thống ChineMaster Edu, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ông không chỉ là tác giả của hàng loạt giáo trình nổi tiếng mà còn là người truyền cảm hứng học tập cho hàng ngàn học viên qua các buổi giảng dạy trực tiếp và trực tuyến.
Dưới sự dẫn dắt của Thầy Vũ, ChineMaster Edu đã trở thành địa chỉ tin cậy cho những ai muốn học tiếng Trung một cách bài bản, từ giao tiếp cơ bản đến các khóa chuyên sâu về thương mại, đàm phán, và kế toán.
ChineMaster Edu nổi bật với:
Chương trình đào tạo đa dạng: Từ khóa học giao tiếp cơ bản, chuyên ngành, đến các khóa luyện thi HSK, HSKK.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Tập trung vào phát triển 6 kỹ năng toàn diện: nghe, nói, đọc, viết, gõ phím và dịch thuật.
Giáo trình độc quyền: Được thiết kế phù hợp với từng trình độ, đảm bảo học viên tiến bộ qua từng buổi học.
Đội ngũ giảng viên xuất sắc: Được đào tạo trực tiếp bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, mang đến sự hướng dẫn tận tâm và hiệu quả.
Trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội
Với vị trí chiến lược tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu không chỉ là nơi đào tạo tiếng Trung chất lượng mà còn là cộng đồng học tập sôi động, nơi học viên có thể giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và xây dựng kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường thực tiễn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín, chất lượng cao để chinh phục các chứng chỉ HSK và HSKK, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu chính là sự lựa chọn hàng đầu. Với phương pháp giảng dạy bài bản, giáo trình độc quyền, và sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, bạn sẽ có hành trình học tập hiệu quả và đầy cảm hứng. Hãy đến với ChineMaster Edu, nơi chắp cánh ước mơ tiếng Trung của bạn!
Master Edu: Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Đỉnh cao đào tạo Hán ngữ tại Hà Nội
Master Edu, cụm từ viết tắt của ChineMaster Education và Chinese Master Education, là thương hiệu đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam. Trung tâm tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là nơi quy tụ những chương trình học tiếng Trung toàn diện và chuyên sâu nhất, được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
ChineMaster: Thương hiệu độc quyền trong đào tạo tiếng Trung đỉnh cao
ChineMaster, hay còn gọi là Chinese Master, là thương hiệu giáo dục tiếng Trung độc quyền, chuyên đào tạo các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển sự nghiệp của học viên. Với triết lý “Học để sử dụng”, các chương trình tại Master Edu không chỉ trang bị kiến thức ngôn ngữ mà còn phát triển kỹ năng thực tiễn, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong mọi lĩnh vực.
Danh mục các khóa học tiếng Trung tại Master Edu
Master Edu cung cấp một danh mục phong phú các khóa học tiếng Trung chuyên sâu, bao gồm:
Khóa học chứng chỉ HSK và HSKK
Khóa học HSK 9 cấp (từ cấp 1 đến cấp 9).
Khóa học HSKK sơ cấp, trung cấp, và cao cấp.
Khóa học giao tiếp và thực tiễn
Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao.
Khóa học tiếng Trung văn phòng, công sở, và công xưởng.
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề thực dụng.
Khóa học chuyên ngành và thương mại
Khóa học tiếng Trung kế toán, kiểm toán.
Khóa học tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu, và logistics.
Khóa học tiếng Trung vận chuyển Trung Việt và nhập hàng tận gốc từ Trung Quốc.
Khóa học kinh doanh và doanh nghiệp
Khóa học tiếng Trung buôn bán, kinh doanh, và doanh nhân.
Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nghiệp, hỗ trợ giao dịch và đàm phán thương mại.
Khóa học dịch thuật và biên phiên dịch
Đào tạo tiếng Trung biên phiên dịch chuyên nghiệp.
Khóa học dịch thuật nâng cao, phục vụ công việc chuyên ngành.
Khóa học đặc biệt dành cho thương mại điện tử
Khóa học order Taobao, 1688, Tmall, và tìm nguồn hàng tận gốc.
Đào tạo kỹ năng nhập hàng tận xưởng và đàm phán với nhà cung cấp.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL
Chương trình đào tạo TOCFL band A, B, C, giúp học viên đạt chuẩn ngôn ngữ quốc tế.
Hệ thống đào tạo uy tín TOP 1 toàn quốc
Với sứ mệnh nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, hệ thống ChineMaster Quận Thanh Xuân đã và đang khẳng định vị thế là trung tâm đào tạo Hán ngữ toàn diện nhất.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Chú trọng vào việc phát triển sáu kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết, gõ phím, và dịch thuật.
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Được đào tạo và dẫn dắt trực tiếp bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Giáo trình độc quyền: Các bộ giáo trình được biên soạn riêng, phù hợp với từng trình độ học viên.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Tạo điều kiện để học viên thực hành và áp dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Tại sao nên chọn Master Edu?
Chất lượng đào tạo vượt trội: Các khóa học được thiết kế theo tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo học viên đạt được mục tiêu học tập.
Lộ trình học tập rõ ràng: Phù hợp với mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao.
Hỗ trợ tận tâm: Trung tâm luôn đồng hành cùng học viên trong suốt quá trình học tập và phát triển sự nghiệp.
Thành công của học viên: Nhiều học viên đã đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK, cũng như thành công trong công việc và kinh doanh nhờ thành thạo tiếng Trung.
Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster không chỉ là nơi học tập mà còn là cầu nối giúp học viên chinh phục ngôn ngữ và mở rộng cánh cửa tương lai. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Master Edu đã trở thành điểm đến đáng tin cậy cho những ai khao khát học tiếng Trung và đạt được những thành tựu lớn trong cuộc sống.
Hãy gia nhập Master Edu hôm nay để cùng chúng tôi viết nên câu chuyện thành công của bạn!
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã và đang khẳng định vị thế là địa chỉ đào tạo tiếng Trung hàng đầu với chất lượng giảng dạy vượt trội. Các khóa học tại đây, từ tiếng Trung thực dụng, tiếng Trung chuyên ngành cho đến các khóa luyện thi HSK và HSKK, đều được học viên đánh giá cao nhờ phương pháp giảng dạy hiện đại, lộ trình rõ ràng và đội ngũ giáo viên tận tâm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và trực tiếp giảng dạy.
Đa dạng khóa học đáp ứng mọi nhu cầu học tập
Khóa học tiếng Trung thực dụng:
Phù hợp với học viên cần sử dụng tiếng Trung trong giao tiếp hàng ngày hoặc môi trường công việc.
Lộ trình tập trung vào phát triển đồng đều 6 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ phím và dịch thuật.
Khóa học tiếng Trung Chip bán dẫn & Vi mạch bán dẫn:
Thiết kế dành riêng cho các kỹ sư, nhân viên kỹ thuật trong ngành công nghiệp bán dẫn.
Nội dung bám sát các thuật ngữ chuyên ngành và tình huống thực tế trong công việc.
Khóa học tiếng Trung Thương mại:
Cung cấp từ vựng và kỹ năng giao tiếp cần thiết trong các lĩnh vực kinh doanh, thương mại và đàm phán.
Khóa học tiếng Trung Dầu khí:
Chuyên sâu về thuật ngữ ngành dầu khí và ứng dụng trong các tình huống làm việc thực tế.
Khóa học tiếng Trung online:
Tiện lợi cho học viên ở xa hoặc không thể tham gia trực tiếp tại trung tâm.
Học tập qua nền tảng trực tuyến với nội dung phong phú, tương tác cao.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp:
Luyện thi chuyên sâu giúp học viên đạt điểm cao trong các kỳ thi HSK và HSKK.
Giáo trình độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đảm bảo hiệu quả học tập tối ưu.
Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển và Xuất nhập khẩu:
Trang bị kiến thức và từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực logistics và thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Taobao, 1688 và nhập hàng Trung Quốc tận gốc:
Phù hợp với những ai làm việc trong lĩnh vực thương mại điện tử và nhập hàng từ Trung Quốc.
Tập trung vào cách tìm nguồn hàng, thương lượng giá và xử lý đơn hàng.
Khóa học tiếng Trung Kế toán:
Đáp ứng nhu cầu của kế toán viên làm việc trong các công ty có yếu tố Trung Quốc.
Nội dung bao gồm thuật ngữ kế toán và tình huống thực tế trong báo cáo tài chính.
Nguyễn Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung thực dụng:
“Tôi rất ấn tượng với cách giảng dạy của Thầy Vũ. Từng bài học đều rất thực tế, giúp tôi tự tin giao tiếp trong công việc.”
Trần Văn Minh – Khóa học tiếng Trung Chip bán dẫn:
“Kiến thức chuyên ngành được trình bày rõ ràng, dễ hiểu. Tôi đã áp dụng ngay vào công việc và đạt hiệu quả tốt.”
Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp:
“Nhờ phương pháp luyện thi của trung tâm, tôi đã đạt HSK 9 chỉ sau 6 tháng học tập.”
Lý do lựa chọn Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Giáo trình độc quyền, cập nhật mới nhất theo nhu cầu thực tế.
Môi trường học tập chuyên nghiệp, lớp học linh hoạt, khai giảng hàng tháng.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân uy tín và chất lượng, Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp học hiện đại và đạt được mục tiêu ngôn ngữ của bạn!
Đánh giá chất lượng đào tạo tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu
Học viên nói gì về các khóa học tại trung tâm?
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định được vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và thực tiễn. Với sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người được biết đến với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và biên soạn các giáo trình độc quyền, trung tâm cung cấp nhiều khóa học đa dạng, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên. Dưới đây là những chia sẻ chi tiết từ học viên về các khóa học mà họ đã tham gia:
1. Khóa học tiếng Trung thực dụng – Nguyễn Văn Hùng, 28 tuổi, nhân viên văn phòng
“Là một nhân viên văn phòng làm việc trong môi trường có sự giao thoa văn hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc, tôi thường xuyên gặp khó khăn trong việc giao tiếp hàng ngày với đồng nghiệp người Trung Quốc. Các cuộc họp, trao đổi qua email hay thậm chí là những câu chuyện xã giao đơn giản cũng khiến tôi lúng túng.
Khi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm Master Edu, tôi không ngờ rằng chỉ sau vài tháng học tập, khả năng sử dụng tiếng Trung của tôi đã có sự tiến bộ vượt bậc. Điều tôi ấn tượng nhất là chương trình học rất sát với thực tế, từ cách sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp công việc, viết email chuyên nghiệp, cho đến cách xử lý tình huống bất ngờ trong môi trường làm việc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất cuốn hút. Mỗi bài học đều được minh họa bằng các ví dụ cụ thể và bài tập thực hành ngay tại lớp. Nhờ sự tận tâm của thầy và tài liệu học phong phú, tôi đã cải thiện đáng kể kỹ năng nghe và nói. Giờ đây, tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đồng nghiệp và đã nhận được không ít lời khen từ quản lý về sự chuyên nghiệp trong giao tiếp tiếng Trung. Tôi thực sự biết ơn trung tâm đã mang đến cho tôi một trải nghiệm học tập tuyệt vời.”
2. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn – Trần Thu Trang, 26 tuổi, kỹ sư công nghệ
“Là một kỹ sư làm việc trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn, tôi luôn gặp thách thức khi phải trao đổi với đối tác nước ngoài bằng tiếng Trung. Việc hiểu và sử dụng đúng các thuật ngữ kỹ thuật là điều vô cùng quan trọng nhưng không dễ dàng. Tôi đã tìm kiếm rất nhiều khóa học trước khi biết đến Trung tâm Master Edu.
Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại đây đã giúp tôi giải quyết triệt để vấn đề này. Chương trình học được thiết kế rất bài bản, tập trung vào các chủ đề kỹ thuật liên quan đến lĩnh vực bán dẫn như công nghệ chế tạo chip, thiết kế mạch tích hợp và sản xuất linh kiện điện tử. Điều đặc biệt là thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy ngôn ngữ mà còn cung cấp kiến thức chuyên môn bổ trợ, giúp tôi hiểu sâu hơn về các thuật ngữ kỹ thuật.
Sau khi tham gia khóa học, tôi không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn áp dụng hiệu quả những gì đã học vào công việc. Tôi có thể tự tin viết báo cáo kỹ thuật, thuyết trình dự án và thậm chí tham gia vào các cuộc đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung. Đây thực sự là một khóa học đáng giá mà tôi rất muốn giới thiệu cho những ai đang làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn.”
3. Khóa học tiếng Trung Thương mại – Lê Thanh Hà, 32 tuổi, quản lý kinh doanh
“Là một quản lý kinh doanh trong lĩnh vực thương mại quốc tế, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác và khách hàng từ Trung Quốc. Tuy nhiên, trước đây tôi luôn cảm thấy áp lực trong các cuộc đàm phán hợp đồng và giao tiếp trực tiếp bằng tiếng Trung.
Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu với hy vọng cải thiện khả năng giao tiếp và xử lý công việc. Khóa học này không chỉ vượt xa mong đợi của tôi mà còn mang lại cho tôi những kiến thức bổ ích mà tôi chưa từng biết đến.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và có kiến thức sâu rộng về lĩnh vực thương mại. Thầy đã hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung một cách linh hoạt và chuyên nghiệp trong các tình huống như thương lượng giá cả, đàm phán hợp đồng, và xử lý các tranh chấp kinh doanh. Ngoài ra, trung tâm còn tổ chức các buổi thực hành mô phỏng giúp tôi làm quen với các tình huống thực tế.
Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng đàm phán và xử lý công việc. Tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và nhận thấy hiệu quả công việc tăng lên rõ rệt. Đây thực sự là một khóa học mà bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực thương mại cũng nên trải nghiệm.”
4. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp – Trần Đức Thịnh, 24 tuổi, sinh viên
“Tôi đặt mục tiêu đạt HSK 9 để có cơ hội học tập và làm việc tại Trung Quốc. Sau khi tìm hiểu kỹ lưỡng, tôi quyết định đăng ký khóa học HSK 9 cấp tại Master Edu. Đây thực sự là một quyết định đúng đắn, bởi chương trình học tại đây rất chuyên sâu và hiệu quả.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi xây dựng một nền tảng vững chắc với phương pháp học tập khoa học, tập trung vào phát triển cả sáu kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ chữ và dịch thuật. Các buổi học luôn thú vị nhờ sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi dễ dàng nắm bắt các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và từ vựng chuyên sâu.
Nhờ sự hỗ trợ tận tình từ thầy và tài liệu học tập chất lượng, tôi đã vượt qua kỳ thi HSK 9 với số điểm vượt mong đợi. Đây không chỉ là một thành tựu lớn mà còn là động lực để tôi tiếp tục theo đuổi đam mê học tiếng Trung.”
5. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển – Nguyễn Thị Hồng Nhung, 29 tuổi, chuyên viên logistics
“Trong lĩnh vực logistics, khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung đóng vai trò quan trọng để làm việc hiệu quả với các đối tác quốc tế. Tôi đã tìm đến khóa học tiếng Trung Logistics tại Master Edu và hoàn toàn hài lòng với sự lựa chọn của mình.
Chương trình học được thiết kế chi tiết, tập trung vào các tình huống thực tế như quản lý vận tải, xử lý chứng từ xuất nhập khẩu, và giao dịch với nhà cung cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra những gợi ý hữu ích để áp dụng vào công việc.
Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi với đối tác và xử lý các vấn đề liên quan đến logistics. Tôi đánh giá cao chất lượng giảng dạy tại đây và chắc chắn sẽ tiếp tục học các khóa nâng cao trong tương lai.”
Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách bài bản và thực tiễn. Với đội ngũ giảng viên tận tâm và các khóa học đa dạng, trung tâm đã giúp hàng nghìn học viên đạt được mục tiêu của mình.
6. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn – Phạm Quang Minh, 35 tuổi, chuyên gia nghiên cứu và phát triển (R&D)
“Ngành công nghiệp vi mạch bán dẫn luôn đòi hỏi sự chính xác trong từng thuật ngữ và khả năng giao tiếp chuyên môn cao. Trước đây, tôi gặp khó khăn khi trao đổi các thông tin kỹ thuật với đối tác người Trung Quốc do hạn chế về ngôn ngữ.
Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu, tôi cảm thấy vô cùng hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giỏi tiếng Trung mà còn hiểu rõ các khái niệm chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Chương trình học tập trung vào các chủ đề chuyên sâu như thiết kế chip, tối ưu hóa hiệu năng vi mạch, và quản lý chuỗi cung ứng ngành bán dẫn. Ngoài ra, thầy cũng chia sẻ các tài liệu nghiên cứu mới nhất, giúp tôi cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích. Hiện tại, tôi đã tự tin tham gia các buổi họp kỹ thuật và trình bày ý tưởng nghiên cứu bằng tiếng Trung. Đây là một khóa học không thể thiếu cho những người làm việc trong ngành công nghệ cao.”
7. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp – Vũ Thị Mai, 22 tuổi, sinh viên năm cuối
“Tôi là sinh viên năm cuối chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc và cần đạt HSKK cao cấp để chuẩn bị hồ sơ du học. Sau khi tham khảo ý kiến từ các anh chị đi trước, tôi quyết định đăng ký khóa học HSKK tại Trung tâm Master Edu.
Tôi rất ấn tượng với lộ trình học rõ ràng và bài bản mà thầy Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng. Thầy không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng phát âm và ngữ điệu mà còn rèn luyện kỹ năng thuyết trình và phản xạ tiếng Trung. Thầy thường tổ chức các buổi thực hành như tranh luận, mô phỏng phỏng vấn và trình bày quan điểm, giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp.
Ngoài ra, các đề thi thử HSKK tại trung tâm rất sát với thực tế, giúp tôi làm quen với cấu trúc đề thi và quản lý thời gian hiệu quả. Kết quả là tôi đã vượt qua kỳ thi HSKK cao cấp với điểm số xuất sắc. Tôi cảm thấy rất biết ơn trung tâm đã đồng hành cùng tôi trong hành trình học tập này.”
8. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Lê Quốc Huy, 31 tuổi, nhân viên kinh doanh quốc tế
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu thực sự là lựa chọn đúng đắn cho những ai làm việc trong lĩnh vực này. Công việc của tôi đòi hỏi phải xử lý các hợp đồng, chứng từ xuất nhập khẩu và giao tiếp thường xuyên với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi học tại trung tâm, tôi luôn loay hoay với việc hiểu và sử dụng đúng từ vựng chuyên ngành.
Nhờ sự hướng dẫn của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã nắm vững các thuật ngữ và mẫu câu quan trọng trong giao dịch xuất nhập khẩu. Chương trình học không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn có nhiều bài tập thực hành và tình huống mô phỏng thực tế.
Một điểm cộng lớn nữa là các tài liệu học tại trung tâm được biên soạn rất kỹ lưỡng và bám sát nhu cầu công việc. Giờ đây, tôi có thể tự tin thương lượng hợp đồng, xử lý các vấn đề về thanh toán quốc tế, và thậm chí giải quyết tranh chấp một cách chuyên nghiệp. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”
9. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 – Đỗ Minh Ngọc, 27 tuổi, kinh doanh online
“Là một người kinh doanh online, tôi thường xuyên nhập hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688. Tuy nhiên, rào cản ngôn ngữ luôn khiến tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả và xử lý đơn hàng.
Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu đã thay đổi hoàn toàn cách tôi làm việc. Trong suốt khóa học, thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy cách giao tiếp mà còn hướng dẫn tôi sử dụng các công cụ hỗ trợ tìm nguồn hàng, cách đọc hiểu thông tin sản phẩm và nhận biết các nhà cung cấp uy tín.
Ngoài ra, thầy cũng chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế, giúp tôi tránh được các rủi ro khi giao dịch quốc tế. Sau khóa học, tôi không chỉ tiết kiệm được thời gian mà còn giảm đáng kể chi phí nhập hàng. Hiện tại, công việc kinh doanh của tôi ngày càng phát triển và thuận lợi hơn nhờ khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Trung.”
10. Khóa học tiếng Trung Kế toán – Nguyễn Thị Phương, 30 tuổi, kế toán trưởng
“Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán và thường xuyên phải xử lý các báo cáo tài chính liên quan đến đối tác Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp nhiều khó khăn khi dịch thuật các tài liệu kế toán phức tạp và giao tiếp chuyên môn với đồng nghiệp nước ngoài.
Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu là giải pháp hoàn hảo cho tôi. Nội dung học được thiết kế phù hợp với các tình huống thực tế như lập báo cáo tài chính, phân tích chi phí, và kiểm toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành kế toán và luôn sẵn sàng hỗ trợ khi tôi gặp khó khăn.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi không chỉ tự tin hơn khi giao tiếp mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng xử lý các tài liệu chuyên ngành. Điều này đã giúp tôi nâng cao hiệu suất công việc và được công ty đánh giá cao. Tôi thực sự biết ơn trung tâm và thầy Vũ vì đã giúp tôi đạt được những bước tiến quan trọng trong sự nghiệp.”
Những đánh giá trên đây là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo vượt trội tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Với sự tận tâm của đội ngũ giảng viên, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm không chỉ giúp học viên nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn mang lại những giá trị thực tiễn trong công việc và cuộc sống.
11. Khóa học tiếng Trung Logistics và Vận chuyển – Trần Mạnh Hùng, 29 tuổi, quản lý chuỗi cung ứng
“Làm việc trong lĩnh vực logistics đòi hỏi tôi phải thường xuyên trao đổi với các đối tác và nhà cung cấp từ Trung Quốc. Tuy nhiên, do chưa thành thạo tiếng Trung, tôi từng gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp một cách hiệu quả.
Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics và Vận chuyển tại Master Edu, tôi đã cải thiện đáng kể cả về kỹ năng giao tiếp lẫn kiến thức chuyên môn. Nội dung khóa học rất thực tế, bao gồm các chủ đề như quản lý kho bãi, điều phối vận chuyển, và tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi cách sử dụng từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách đàm phán và giải quyết các vấn đề trong vận chuyển hàng hóa. Những buổi học tình huống giả lập đã giúp tôi tự tin hơn khi xử lý các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình như được tiếp thêm động lực và kỹ năng để phát triển sự nghiệp.”
12. Khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc – Lê Thị Ngọc Ánh, 26 tuổi, chủ cửa hàng kinh doanh thời trang
“Nhập hàng từ Trung Quốc luôn là bài toán khó đối với tôi do rào cản ngôn ngữ và thiếu kinh nghiệm giao dịch quốc tế. Khi biết đến khóa học tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu, tôi đã không ngần ngại đăng ký ngay.
Khóa học này không chỉ cung cấp kiến thức về tiếng Trung mà còn dạy tôi cách tìm nguồn hàng giá tốt, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và đàm phán với nhà cung cấp. Tôi rất ấn tượng với phong cách giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn tận tình hướng dẫn và chia sẻ những mẹo hữu ích để tránh các rủi ro trong quá trình nhập hàng.
Sau khóa học, tôi đã tự tin tự mình tìm nguồn hàng, thương lượng giá cả và giải quyết các vấn đề phát sinh mà không cần nhờ đến trung gian. Điều này đã giúp tôi giảm được đáng kể chi phí và tăng lợi nhuận cho cửa hàng. Tôi rất biết ơn thầy và trung tâm đã mang đến một khóa học tuyệt vời như vậy.”
13. Khóa học tiếng Trung Thương mại – Hoàng Anh Tú, 32 tuổi, nhân viên xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu là một trong những khóa học tốt nhất mà tôi từng tham gia. Công việc của tôi liên quan trực tiếp đến việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc, nhưng trước đây, tôi luôn gặp khó khăn trong việc soạn thảo hợp đồng và đàm phán các điều khoản thương mại.
Nhờ khóa học này, tôi đã học được cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao dịch thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về lĩnh vực thương mại quốc tế và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Chương trình học được thiết kế rất bài bản, từ các kỹ năng cơ bản như viết email, gọi điện thoại, đến các kỹ năng nâng cao như thương lượng giá cả và xử lý tranh chấp.
Hiện tại, tôi đã có thể tự mình đảm nhận các công việc quan trọng như ký kết hợp đồng và thuyết phục khách hàng, nhờ đó nâng cao đáng kể giá trị bản thân trong công việc. Đây thực sự là một khóa học không thể bỏ qua cho những ai muốn phát triển trong lĩnh vực thương mại.”
14. Khóa học tiếng Trung Dầu khí – Nguyễn Văn Cường, 38 tuổi, kỹ sư khai thác dầu khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải trao đổi với các chuyên gia Trung Quốc về các dự án khai thác và vận hành. Trước khi tham gia khóa học, tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp vì vốn từ vựng chuyên ngành còn hạn chế.
Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại Master Edu đã giúp tôi lấp đầy khoảng trống này. Chương trình học rất chi tiết, tập trung vào các thuật ngữ kỹ thuật, quy trình vận hành, và các vấn đề liên quan đến an toàn trong khai thác dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tiễn, giúp tôi áp dụng ngay những gì học được vào công việc.
Sau khóa học, tôi đã có thể tham gia các cuộc họp kỹ thuật và thảo luận chi tiết về các dự án bằng tiếng Trung. Điều này không chỉ giúp tôi cải thiện hiệu suất làm việc mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.”
15. Khóa học tiếng Trung online – Trần Thùy Linh, 24 tuổi, nhân viên văn phòng
“Là một người bận rộn với công việc, tôi không có nhiều thời gian để tham gia các lớp học trực tiếp. Vì vậy, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung online của Master Edu. Ban đầu, tôi khá lo lắng về hiệu quả của việc học trực tuyến, nhưng sau khi tham gia, tôi hoàn toàn bị thuyết phục.
Khóa học được thiết kế rất linh hoạt, phù hợp với lịch trình của tôi. Các buổi học qua Zoom được thầy Nguyễn Minh Vũ tổ chức bài bản, từ phát âm cơ bản đến các kỹ năng nâng cao như viết luận và dịch thuật. Tôi cũng rất thích các tài liệu học online độc quyền, bao gồm video bài giảng, bài tập và ngân hàng từ vựng phong phú.
Sau vài tháng học tập, tôi đã tiến bộ rõ rệt, đặc biệt là kỹ năng nghe và nói. Điều tôi ấn tượng nhất là sự nhiệt tình của thầy trong việc giải đáp thắc mắc và động viên học viên. Khóa học online này thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung mà không bị giới hạn bởi không gian và thời gian.”
Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung mà còn mang lại giá trị thực tiễn cao cho học viên trong nhiều lĩnh vực chuyên môn. Sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và phương pháp giảng dạy hiệu quả đã giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển sự nghiệp một cách toàn diện.
16. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp – Trần Quang Minh, 25 tuổi, kỹ sư phần mềm
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu, tôi đã học tiếng Trung trong một thời gian dài nhưng chưa đạt được trình độ cao như mong muốn. Khóa học này đã thực sự thay đổi cách tôi tiếp cận ngôn ngữ.
Chương trình học được thiết kế rất khoa học, bao gồm cả lý thuyết và thực hành, từ các cấu trúc câu phức tạp đến từ vựng chuyên ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững ngữ pháp mà còn cung cấp các mẹo ôn thi hiệu quả, giúp tôi tự tin hơn khi làm bài kiểm tra.
Sau khóa học, tôi đã đạt được điểm cao trong kỳ thi HSK 9. Điều này không chỉ mở ra cơ hội học tập và làm việc ở Trung Quốc mà còn nâng cao giá trị bản thân trong công việc hiện tại. Khóa học này thực sự là bước đệm để tôi tiến xa hơn trong sự nghiệp.”
17. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp – Nguyễn Thị Thu Hà, 21 tuổi, sinh viên năm cuối
“Tôi chọn khóa học tiếng Trung HSKK tại Master Edu để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK trung cấp, sau đó là cao cấp. Các buổi học rất bài bản và chi tiết, tập trung vào phát âm, ngữ điệu, và các kỹ năng giao tiếp thiết yếu trong từng cấp độ.
Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn kiên nhẫn và tận tình trong việc giải đáp các thắc mắc của học viên. Bài học không chỉ gói gọn trong sách giáo khoa mà còn bao gồm các tình huống thực tế, giúp tôi cảm nhận và sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên hơn. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi tham gia kỳ thi HSKK, đạt được điểm cao và mở ra cơ hội học bổng du học tại Trung Quốc.”
18. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 – Lê Thanh Mai, 27 tuổi, chủ doanh nghiệp nhỏ
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách mua hàng và vận hành trên các trang web thương mại điện tử lớn của Trung Quốc. Đây là khóa học rất cụ thể và thực tế, giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và tiền bạc trong quá trình nhập hàng.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức hữu ích, từ cách tạo tài khoản, tìm nguồn hàng, đến cách đàm phán với nhà cung cấp Trung Quốc. Những buổi học trực tuyến rất hiệu quả, với các bài tập thực hành giúp tôi làm quen với giao diện, quy trình đặt hàng và các chính sách vận chuyển. Khóa học này đã thay đổi cách tôi kinh doanh và mở ra nhiều cơ hội mới cho doanh nghiệp của mình.”
19. Khóa học tiếng Trung Kế toán – Nguyễn Thị Thanh, 33 tuổi, kế toán trưởng
“Làm việc trong lĩnh vực kế toán yêu cầu tôi phải giao tiếp và xử lý các công việc liên quan đến khách hàng, đối tác từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc cập nhật kiến thức và kỹ năng.
Chương trình học rất chuyên sâu, từ cách đọc báo cáo tài chính, làm việc với các bảng kê, đến việc viết báo cáo và hợp đồng thương mại bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững từ vựng chuyên ngành và các quy trình liên quan. Nhờ khóa học này, tôi có thể dễ dàng hơn trong việc đối thoại với các đối tác và cung cấp các giải pháp tài chính tốt hơn. Đây là khóa học rất cần thiết cho bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực kế toán hoặc tài chính liên quan đến thị trường Trung Quốc.”
20. Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp – Trần Thị Minh, 28 tuổi, nhân viên giao dịch quốc tế
“Với công việc là một nhân viên giao dịch quốc tế, tôi thường xuyên phải thảo luận các hợp đồng thương mại, đàm phán giá cả và giải quyết các vấn đề phát sinh với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hoàn thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung.
Khóa học tập trung vào các bài học thực tế, giúp tôi làm quen với các tình huống giao tiếp phức tạp, đòi hỏi khả năng phản ứng nhanh và chính xác. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều ví dụ cụ thể, giúp tôi hiểu sâu hơn về cách sử dụng ngôn ngữ trong môi trường kinh doanh quốc tế. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi xử lý các giao dịch với đối tác Trung Quốc và đã mở rộng mối quan hệ kinh doanh một cách hiệu quả.”
Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu không chỉ giúp học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong công việc và cuộc sống. Sự hướng dẫn tận tình và phương pháp giảng dạy hiệu quả của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp các học viên đạt được thành công trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế và chuyên ngành.
21. Khóa học tiếng Trung Thực hành giao tiếp – Nguyễn Thị Lan, 30 tuổi, nhân viên marketing
“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thực hành giao tiếp tại Master Edu, tôi đã học tiếng Trung trong thời gian khá dài nhưng vẫn cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp với người bản xứ. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện đáng kể kỹ năng nói và nghe.
Những buổi học không chỉ tập trung vào phát âm mà còn vào cách sử dụng từ ngữ trong các tình huống thực tế, từ chào hỏi, giới thiệu đến trò chuyện về công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn và luôn tạo điều kiện cho học viên thực hành nhiều lần, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp, thuyết trình hoặc gặp gỡ đối tác người Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp một cách tự nhiên, sử dụng đúng ngữ điệu và từ vựng chuyên ngành. Đây thực sự là khóa học cần thiết cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung một cách thực tế và hiệu quả.”
22. Khóa học tiếng Trung Chuyên ngành Điện tử – Nguyễn Thanh Tùng, 27 tuổi, kỹ sư điện tử
“Là một kỹ sư điện tử, việc học tiếng Trung chuyên ngành là điều không thể thiếu, đặc biệt là khi tôi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc trong dự án phát triển sản phẩm. Khóa học tiếng Trung Chuyên ngành Điện tử tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên môn.
Chương trình học rất chi tiết, bao gồm từ vựng liên quan đến vi mạch, thiết kế mạch điện, và các quy trình sản xuất. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy một cách dễ hiểu, kèm theo các bài tập thực hành giúp tôi nắm vững kiến thức. Những buổi học tập trung vào các tình huống thực tế, từ việc đọc tài liệu kỹ thuật đến trao đổi với các đồng nghiệp người Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi đã có thể tự mình giao tiếp, hiểu các bản vẽ kỹ thuật và các thông số kỹ thuật của sản phẩm một cách dễ dàng. Đây là một bước tiến lớn trong sự nghiệp của tôi và giúp tôi tự tin hơn trong công việc hàng ngày.”
23. Khóa học tiếng Trung Thực tế Dầu Khí – Lê Văn Dũng, 40 tuổi, chuyên viên khai thác dầu khí
“Với công việc đòi hỏi phải trao đổi và thảo luận kỹ thuật với các chuyên gia từ Trung Quốc, khóa học tiếng Trung Thực tế Dầu Khí tại Master Edu là lựa chọn tuyệt vời để tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn.
Khóa học này không chỉ cung cấp từ vựng và các cụm từ chuyên ngành mà còn giúp tôi nắm vững các quy trình vận hành, an toàn và bảo dưỡng trong khai thác dầu khí. Những buổi học rất sinh động, sử dụng nhiều video minh họa và các tài liệu học tập trực tuyến, giúp tôi áp dụng ngay kiến thức vào công việc thực tế.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình trong việc giải thích và làm rõ các vấn đề, đồng thời cung cấp rất nhiều tài liệu bổ sung để tôi tự học. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp quốc tế và giao tiếp hiệu quả với các đối tác từ Trung Quốc.”
24. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu – Phạm Thị Thanh, 34 tuổi, chuyên viên xuất nhập khẩu
“Với công việc liên quan trực tiếp đến việc làm việc với đối tác Trung Quốc, khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nắm vững các thuật ngữ và quy trình xuất nhập khẩu.
Chương trình học rất bài bản, từ các khái niệm cơ bản như hợp đồng, thuế, vận chuyển, đến các khái niệm phức tạp hơn như quản lý rủi ro, đàm phán giá cả và xử lý tranh chấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều ví dụ thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.
Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi đàm phán các hợp đồng và giải quyết các vấn đề pháp lý liên quan đến xuất nhập khẩu. Khóa học này không chỉ giúp tôi phát triển sự nghiệp mà còn giúp nâng cao vị thế của tôi trong công ty.”
25. Khóa học tiếng Trung Thực hành Kỹ năng Thương lượng – Nguyễn Quang Huy, 31 tuổi, giám đốc kinh doanh
“Khóa học tiếng Trung Thực hành Kỹ năng Thương lượng tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng thương lượng và đàm phán với các đối tác từ Trung Quốc. Trong công việc, tôi phải thường xuyên tham gia các cuộc đàm phán quan trọng và tôi cảm thấy rất khó khăn khi sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả trước đây.
Khóa học này rất chi tiết, tập trung vào các tình huống đàm phán thực tế, từ việc xây dựng chiến lược, đưa ra các lời đề nghị, đến việc xử lý các câu hỏi khó từ đối tác. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về lĩnh vực này và đã hướng dẫn tôi rất kỹ lưỡng từng bước.
Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc gặp gỡ với đối tác, sử dụng đúng từ vựng và cách diễn đạt để thuyết phục đối tác. Đây thực sự là khóa học mang lại giá trị cao và rất hữu ích cho những ai làm trong lĩnh vực kinh doanh và đàm phán quốc tế.”
Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại nhiều lợi ích không chỉ trong việc học tiếng Trung mà còn trong việc nâng cao kỹ năng chuyên môn và mở ra nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp cho học viên. Sự tận tâm và chuyên môn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc giảng dạy đã giúp các học viên đạt được thành công trong việc sử dụng tiếng Trung hiệu quả và tự tin hơn trong các lĩnh vực công việc khác nhau.
26. Khóa học tiếng Trung Online – Trần Thị Hồng, 29 tuổi, nhân viên hành chính
“Khóa học tiếng Trung Online tại Master Edu rất tiện lợi và hiệu quả đối với tôi, một nhân viên hành chính bận rộn. Với lịch học linh hoạt, tôi có thể tham gia khóa học vào bất kỳ thời gian nào trong ngày. Nội dung bài học rất chi tiết, từ phát âm, từ vựng đến ngữ pháp, giúp tôi dễ dàng tiếp thu.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc truyền đạt kiến thức qua các nền tảng học trực tuyến. Các bài học được thiết kế hấp dẫn, có video minh họa, bài tập tương tác giúp tôi học tập một cách hiệu quả dù ở bất kỳ đâu. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung với các đối tác từ Trung Quốc và đã thực hiện tốt các công việc liên quan đến hợp tác quốc tế.”
27. Khóa học tiếng Trung Thực hành Xuất nhập khẩu – Nguyễn Minh Tuấn, 26 tuổi, chuyên viên thu mua
“Khóa học tiếng Trung Thực hành Xuất nhập khẩu tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hàng ngày. Là một chuyên viên thu mua, việc đàm phán, thương lượng và hiểu rõ các yêu cầu về sản phẩm là rất quan trọng. Khóa học này cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản và nâng cao về các thuật ngữ xuất nhập khẩu, giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp nhiều tài liệu thực tế và các bài tập thực hành, giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình nhập khẩu, vận chuyển và các chính sách thuế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc, đảm bảo được hiệu quả và chất lượng của sản phẩm nhập khẩu. Đây là khóa học rất cần thiết cho bất kỳ ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.”
28. Khóa học tiếng Trung Kỹ năng Thương mại – Vũ Quỳnh, 22 tuổi, nhân viên kinh doanh
“Khóa học tiếng Trung Kỹ năng Thương mại tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc phát triển kỹ năng giao tiếp và đàm phán với đối tác từ Trung Quốc. Những buổi học rất thực tế, với các tình huống cụ thể giúp tôi áp dụng ngay vào công việc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình trong việc giảng dạy và luôn giúp tôi hiểu rõ các nguyên tắc, quy tắc trong thương mại quốc tế. Những bài học từ các buổi học trực tuyến không chỉ tập trung vào ngôn ngữ mà còn vào văn hóa kinh doanh, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và hợp tác với các đối tác người Trung Quốc. Khóa học này đã thay đổi cách tôi nhìn nhận và thực hiện công việc kinh doanh, đồng thời giúp tôi mở rộng mạng lưới quan hệ đối tác quốc tế.”
29. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn – Hoàng Anh Tuấn, 35 tuổi, kỹ sư vi mạch
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức chuyên sâu về từ vựng và thuật ngữ trong lĩnh vực này. Là một kỹ sư vi mạch, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên môn là rất quan trọng để làm việc hiệu quả với các đồng nghiệp và đối tác từ Trung Quốc.
Chương trình học rất chi tiết, bao gồm từ vựng liên quan đến thiết kế, chế tạo, và kiểm tra vi mạch. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy một cách rất dễ hiểu, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi nắm vững các quy trình làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn và đã thực hiện được nhiều dự án quan trọng.”
30. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển – Nguyễn Thị Huyền, 31 tuổi, chuyên viên logistics
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và các quy trình vận chuyển từ Trung Quốc. Khóa học này rất cụ thể, tập trung vào các tình huống thực tế trong công việc, từ cách đọc và viết chứng từ, đến việc xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp trong việc giảng dạy, cung cấp rất nhiều tài liệu và ví dụ thực tế. Các buổi học trực tuyến được tổ chức rất bài bản, giúp tôi tự tin hơn khi đối thoại với các đối tác từ Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể xử lý các công việc liên quan đến vận chuyển một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn.”
Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục chứng minh sự hiệu quả và chuyên môn cao trong việc giảng dạy tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn trang bị cho họ các kỹ năng thực tế, cần thiết trong nhiều lĩnh vực công việc khác nhau. Những đánh giá tích cực từ học viên là minh chứng cho chất lượng đào tạo và sự tận tâm của Trung tâm trong việc hỗ trợ học viên phát triển sự nghiệp của mình.
31. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp – Phạm Minh, 25 tuổi, sinh viên
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK quan trọng. Là sinh viên, tôi cần đạt được trình độ cao để đáp ứng yêu cầu của chương trình học và công việc sau này.
Chương trình học rất chi tiết, bao gồm tất cả các phần từ vựng, ngữ pháp, và kỹ năng đọc hiểu. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về kỳ thi và đã cung cấp nhiều mẹo hữu ích, giúp tôi làm quen với cấu trúc của bài thi HSK. Các bài tập thực hành rất phong phú, bao gồm cả các bài thi thử giúp tôi đánh giá khả năng của mình.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và đạt được điểm cao trong kỳ thi HSK 9. Khóa học này không chỉ giúp tôi về ngôn ngữ mà còn giúp tôi hiểu hơn về văn hóa Trung Quốc, điều này rất quan trọng đối với việc học tiếng Trung của tôi.”
32. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp – Lê Thanh Hải, 28 tuổi, chuyên viên biên phiên dịch
“Khóa học tiếng Trung HSKK tại Master Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng nói. Là một chuyên viên biên phiên dịch, tôi thường xuyên phải giao tiếp trực tiếp với đối tác từ Trung Quốc. Khóa học này không chỉ tập trung vào việc phát triển từ vựng mà còn vào cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, luôn cung cấp những lời khuyên bổ ích và thực tế về cách đối phó với các câu hỏi phỏng vấn hoặc tình huống thảo luận. Các buổi học rất tương tác, giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc họp và hội thảo với người bản xứ.
Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng tiếng Trung trong công việc, đặc biệt là trong các cuộc phỏng vấn và thảo luận quan trọng. Đây thực sự là khóa học rất cần thiết cho những ai muốn cải thiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung của mình.”
33. Khóa học tiếng Trung online HSK 9 cấp – Trần Minh Tuấn, 24 tuổi, giáo viên tiếng Trung
“Khóa học tiếng Trung online HSK 9 cấp tại Master Edu rất tiện lợi cho tôi, một giáo viên tiếng Trung với lịch giảng dạy bận rộn. Chương trình học rất chi tiết, bao gồm các bài giảng video, tài liệu học tập và các bài tập thực hành. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giải thích chi tiết từng bài học, giúp tôi hiểu rõ hơn về các chủ đề phức tạp trong kỳ thi HSK 9.
Các buổi học rất linh hoạt, tôi có thể học vào buổi tối hoặc cuối tuần, giúp tôi ôn tập mọi lúc mọi nơi. Khóa học đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng đọc hiểu, viết và nói tiếng Trung. Sau khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn trong việc giảng dạy và chuẩn bị cho học sinh của mình tham gia kỳ thi HSK 9.”
34. Khóa học tiếng Trung Thực hành giao tiếp Taobao 1688 – Hoàng Thị Ngọc, 27 tuổi, nhân viên thu mua
“Khóa học tiếng Trung Thực hành giao tiếp Taobao 1688 tại Master Edu rất hữu ích đối với công việc hàng ngày của tôi. Là một nhân viên thu mua, việc giao tiếp hiệu quả với các nhà cung cấp từ Trung Quốc là rất quan trọng, đặc biệt khi làm việc qua các nền tảng thương mại điện tử như Taobao và 1688.
Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu và sử dụng các cụm từ, câu giao tiếp cần thiết trong quá trình đàm phán và mua sắm. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp, luôn cung cấp các tài liệu thực tế và các tình huống mẫu, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác từ Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng đàm phán và xử lý các tình huống khi mua sắm hàng hóa từ Trung Quốc. Đây thực sự là khóa học cần thiết cho những ai làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thương mại điện tử.”
35. Khóa học tiếng Trung Kế toán – Trương Thị Lan, 33 tuổi, chuyên viên tài chính
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ kế toán tiếng Trung. Công việc của tôi liên quan trực tiếp đến việc giao tiếp với các đối tác từ Trung Quốc, và việc hiểu rõ các quy định kế toán của Trung Quốc là rất quan trọng.
Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành, các bài tập thực hành, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về lĩnh vực kế toán, đã giải thích chi tiết các khái niệm và giúp tôi nắm vững các quy tắc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi và làm việc với đối tác từ Trung Quốc, đảm bảo rằng các công việc liên quan đến kế toán được thực hiện chính xác và hiệu quả.”
Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được những phản hồi tích cực từ học viên. Sự tận tâm và chuyên môn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc giảng dạy không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn trang bị các kỹ năng cần thiết để ứng dụng vào công việc thực tế. Những đánh giá này không chỉ minh chứng cho chất lượng đào tạo tại Master Edu mà còn khẳng định sự uy tín và tầm quan trọng của các khóa học tiếng Trung tại đây trong việc phát triển sự nghiệp của học viên.
36. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí – Lê Thanh Quang, 30 tuổi, kỹ sư dầu khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc tiếp cận các thuật ngữ và ngôn ngữ chuyên ngành dầu khí. Là kỹ sư dầu khí, việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc rất quan trọng trong công việc của tôi. Khóa học này không chỉ cung cấp các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ về các quy trình, kỹ thuật và tiêu chuẩn làm việc của Trung Quốc trong ngành dầu khí.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành dầu khí, đã giúp tôi hiểu rõ các khái niệm phức tạp và cung cấp các tài liệu thực tế để tôi áp dụng ngay vào công việc. Các buổi học rất chi tiết, với các bài tập thực hành giúp tôi rèn luyện khả năng giao tiếp và hiểu sâu hơn về văn hóa kinh doanh dầu khí của Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác từ Trung Quốc, đồng thời hiểu rõ hơn về các quy trình và yêu cầu trong ngành dầu khí tại Trung Quốc.”
37. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn – Nguyễn Thị Lan, 29 tuổi, kỹ sư điện tử
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc cập nhật kiến thức và từ vựng chuyên ngành. Là một kỹ sư điện tử, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác từ Trung Quốc, và việc hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình liên quan đến sản xuất và thiết kế chip bán dẫn là rất quan trọng.
Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều tài liệu thực tế, từ vựng chuyên ngành, và các bài tập thực hành. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách làm việc của các đối tác từ Trung Quốc trong lĩnh vực này. Các buổi học rất chi tiết và được thiết kế dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các khái niệm và áp dụng vào công việc thực tế.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với đối tác từ Trung Quốc, giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và đảm bảo chất lượng sản phẩm.”
38. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc – Nguyễn Thị Hương, 26 tuổi, chủ doanh nghiệp nhỏ
“Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu rất hữu ích đối với tôi, một chủ doanh nghiệp nhỏ. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều thông tin về cách tìm nguồn hàng, thương lượng và mua sắm từ các nhà cung cấp Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp, luôn giải thích chi tiết và cung cấp các tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán và đặt hàng qua các nền tảng như Taobao và 1688. Khóa học này không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng liên quan đến việc nhập hàng mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc của các nhà cung cấp Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi đã áp dụng ngay vào công việc, giúp giảm chi phí và tăng cường chất lượng sản phẩm, đồng thời mở rộng mạng lưới cung ứng của mình từ Trung Quốc.”
39. Khóa học tiếng Trung Thực hành Vi mạch Bán dẫn – Đỗ Thị Mai, 32 tuổi, chuyên viên thiết kế vi mạch
“Khóa học tiếng Trung Thực hành Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến vi mạch. Là chuyên viên thiết kế, việc giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc là rất quan trọng để đạt được sự hợp tác và trao đổi thông tin hiệu quả.
Khóa học này không chỉ cung cấp các tài liệu chuyên sâu mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình thiết kế và sản xuất vi mạch tại Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về lĩnh vực này, đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và áp dụng các kiến thức vào công việc thực tế.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác từ Trung Quốc, giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và cải thiện khả năng giao tiếp chuyên môn.”
40. Khóa học tiếng Trung Kế toán Online – Trần Văn Minh, 27 tuổi, kế toán trưởng
“Khóa học tiếng Trung Kế toán Online tại Master Edu rất hữu ích đối với tôi, một kế toán trưởng trong công ty liên doanh với đối tác từ Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc nắm vững các thuật ngữ và quy định kế toán của Trung Quốc.
Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều tài liệu thực tế và các ví dụ điển hình, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách áp dụng các quy tắc kế toán vào thực tế. Các buổi học rất chi tiết, với các bài tập thực hành giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác từ Trung Quốc.
Sau khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và hiệu quả công việc trong công ty, giúp tôi giải quyết nhanh chóng và chính xác các vấn đề kế toán phát sinh.”
Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được sự đánh giá cao từ học viên. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy một cách chuyên sâu mà còn cung cấp những tài liệu thực tế và phương pháp giảng dạy hiệu quả, giúp học viên áp dụng ngay vào công việc thực tế. Những phản hồi tích cực này khẳng định chất lượng đào tạo tại Trung tâm và sự uy tín của các khóa học tiếng Trung tại đây trong việc phát triển sự nghiệp của học viên.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.