Học tiếng trung thương mại DDP là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội: Nâng tầm tiếng Trung cho sự nghiệp thương mại của bạn!
Bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội để trau dồi kỹ năng ngôn ngữ cho công việc kinh doanh? ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn!
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết, cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster cam kết mang đến cho học viên những khóa học tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của bạn.
Chuyên ngành đào tạo:
Tiếng Trung thương mại: Nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán trong môi trường kinh doanh quốc tế.
Tiếng Trung xuất nhập khẩu: Nắm vững kiến thức chuyên ngành để xuất nhập khẩu hàng hóa hiệu quả.
Tiếng Trung logistics vận chuyển: Quản lý và tối ưu hóa hoạt động logistics bằng tiếng Trung thành thạo.
Tiếng Trung công xưởng: Giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc trong sản xuất và gia công.
Tiếng Trung giao tiếp thương mại: Trau dồi kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong mọi tình huống kinh doanh.
Tiếng Trung đàm phán thương mại: Kỹ năng đàm phán thành công để đạt được lợi thế trong kinh doanh.
Tiếng Trung doanh nghiệp: Quản lý và vận hành doanh nghiệp hiệu quả bằng tiếng Trung.
Tiếng Trung doanh nhân: Trau dồi kỹ năng lãnh đạo và quản trị doanh nghiệp bằng tiếng Trung.
Tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng: Tìm nguồn hàng giá rẻ và chất lượng từ Trung Quốc.
Tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall: Mua sắm hàng hóa Trung Quốc online nhanh chóng và dễ dàng.
Điểm nổi bật của ChineMaster
Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – giáo trình uy tín và được đông đảo học viên tin dùng.
Phương pháp giảng dạy hiện đại kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và vận dụng kiến thức vào thực tế.
Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết, luôn tận tình hướng dẫn và giải đáp mọi thắc mắc của học viên.
Môi trường học tập chuyên nghiệp với cơ sở vật chất hiện đại, tạo điều kiện tối ưu cho việc học tập.
Học phí hợp lý cùng nhiều ưu đãi hấp dẫn.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội: Chuyên Đào Tạo Các Khóa Học Tiếng Trung Chất Lượng
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, dưới sự giảng dạy của Thầy Vũ, là địa chỉ uy tín cho những ai muốn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình, đặc biệt là trong các lĩnh vực kinh doanh và thương mại. Với các khóa học đa dạng, Trung tâm cung cấp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao, giúp học viên nắm vững tiếng Trung một cách hiệu quả và ứng dụng được ngay trong công việc và cuộc sống.
Các Khóa Học Đặc Biệt Tại Trung Tâm:
Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại: Học viên sẽ được trang bị kiến thức nền tảng và kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường kinh doanh, bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành, đàm phán thương mại, và các tình huống giao tiếp thực tế.
Khóa Học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu: Khóa học này giúp học viên hiểu rõ quy trình xuất nhập khẩu, các thuật ngữ pháp lý và thương mại, đồng thời phát triển kỹ năng giao tiếp cần thiết để xử lý các hợp đồng và giao dịch quốc tế.
Khóa Học Tiếng Trung Logistics Vận Chuyển: Tập trung vào các kiến thức và kỹ năng về logistics, vận chuyển hàng hóa, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ và quy trình liên quan đến vận tải và kho bãi.
Khóa Học Tiếng Trung Công Xưởng: Đào tạo học viên về các vấn đề liên quan đến công xưởng, từ quản lý sản xuất đến giao tiếp với đối tác Trung Quốc, giúp nâng cao hiệu quả công việc trong môi trường sản xuất.
Khóa Học Tiếng Trung Giao Tiếp Thương Mại và Đàm Phán Thương Mại: Cung cấp các tình huống đàm phán, kỹ năng giao tiếp và các chiến lược thương lượng, giúp học viên tự tin trong các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Doanh Nghiệp và Doanh Nhân: Đặc biệt dành cho các chủ doanh nghiệp, nhà quản lý, giúp họ nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong các cuộc họp, thương lượng, và quản lý doanh nghiệp.
Khóa Học Tiếng Trung Nhập Hàng Trung Quốc Tận Gốc Giá Tận Xưởng: Hướng dẫn học viên cách tìm nguồn hàng uy tín, nhập hàng với giá gốc từ các xưởng sản xuất tại Trung Quốc.
Khóa Học Tiếng Trung Order Taobao, 1688, Tmall: Sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, khóa học giúp học viên nắm vững cách order hàng trên các trang thương mại điện tử lớn của Trung Quốc như Taobao, 1688 và Tmall.
Với phương pháp giảng dạy chuyên nghiệp và tài liệu phong phú, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội cam kết mang đến cho học viên một môi trường học tập lý tưởng, giúp họ thành công trong sự nghiệp và cuộc sống với tiếng Trung.
Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung hiệu quả và chuyên nghiệp!
ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội tự hào là người bạn đồng hành tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Trung của bạn. Hãy đến với ChineMaster – Học tiếng trung thầy Vũ để mở ra cánh cửa đến với thành công trong sự nghiệp kinh doanh!
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Học tiếng trung thương mại DDP là gì
DDP(Delivered Duty Paid)是一个国际商务中的专业术语,中文意思为税后交货。以下是关于DDP的详细解释:
定义:
DDP的全称是Delivered Duty Paid(named place of destination),是指在国际贸易中,卖方在指定的目的地,办理完进口清关手续后,将在交货运输工具上尚未卸下的货物交与买方,完成交货。
责任与费用:
卖方必须承担将货物运至指定目的地的一切风险和费用,这包括但不限于运输费用、保险费用以及在需要办理海关手续时,在目的地应交纳的任何税费(如关税、增值税等)和办理海关手续的责任和风险。
DDP术语下,卖方承担的责任最大。如果卖方不能直接或间接地取得进口许可证,则不应使用此术语。
使用场景:
DDP术语适用于各种运输方式,但当货物在目的港船上或码头交货时,可能会使用其他术语如DAP(Delivered At Place)。
在一些特定情况下,如亚马逊FBA(Fulfillment by Amazon)仓的货物,为了简化流程并减少海关退回货物的风险,卖家可能会选择DDP来确保货物顺利进入仓库。
与DDU的区别:
DDU(Delivered Duty Unpaid)是目的港未完税交货,指卖方在指定的目的地将货物交给买方处置,但不办理进口手续,也不从交货的运输工具上将货物卸下。相比之下,DDP要求卖方办理进口清关手续并支付相关税费。
注意事项:
由于DDP下卖方承担的责任和风险较大,因此在选择DDP术语时,卖方应确保自己能够处理进口所需的手续和关税,否则可能会面临额外的风险和费用。
考虑到各国海关之间的数据不互通,以及DDP操作的复杂性,许多卖方可能会选择将货物的通关环节交给专业的代理公司操作,以降低风险。
费用构成:
DDP的费用主要包括运费、保费以及关税。此外,如果货物发生被扣关的风险,卖方还需要承担相应的滞留费用。
DDP是国际贸易中一个重要的术语,它要求卖方承担将货物运至指定目的地并办理进口清关手续的所有责任和费用。在使用DDP时,卖方应确保自己能够处理相关的手续和税费,以降低潜在的风险和费用。
DDP和FCA在国际贸易术语中存在明显的区别,以下是对它们之间的主要差异的详细解释:
定义
DDP(Delivered Duty Paid):全称为“完税后交货”,意味着卖方在指定的目的地,办理完进口清关手续后,将在交货运输工具上尚未卸下的货物交给买方或买方指定的其他人处置。
FCA(Free Carrier):全称为“货交承运人”,意味着卖方在指定的地点将货物交给买方指定的承运人,并办理了出口清关手续,即完成交货。
费用与风险
DDP:
费用:包括手续费、关税、税款和其他费用,以及货物运输到约定地址的所有风险。
风险:卖方承担最大的风险和费用,需要完成进口报关手续,并在未卸货的情况下完成交货。
FCA:
费用:卖方负责将货物运至指定地点并交给承运人,但之后的风险和费用由买方承担。
风险:自卖方将货物交给承运人起,货物的风险和费用转移给买方。
交货方式
DDP:卖方必须在约定的日期或交货期限内,在指定的目的地将在交货运输工具上尚未卸下的货物交给买方或买方指定的其他人处置。
FCA:卖方在指定的交货地点,在约定的交货日期或期限内,将货物交付给买方指定的承运人或其他人。
保险责任
DDP:卖方承担保险费用。
FCA:FCA对保险合同无义务,即买方或卖方均无购买保险的义务。
适用范围
DDP:适用于各种运输方式,特别是当卖方对目的地国的进口规则和程序非常熟悉或有稳定的合作伙伴和渠道时。
FCA:同样适用于各种运输方式,包括公路、铁路、江河、海洋、航空运输以及多种联运。
DDP和FCA在定义、费用与风险、交货方式和保险责任等方面存在显著差异。DDP要求卖方承担更大的责任和风险,包括完成进口报关手续和支付相关税费,而FCA则要求卖方将货物交给承运人后即完成交货,之后的风险和费用由买方承担。在选择使用哪种贸易术语时,应根据具体的交易情况和双方的需求来决定。
当比较DDP(Delivered Duty Paid)与DPU(Delivered at Place Unloaded)这两个国际贸易术语时,我们可以从以下几个方面进行详细的比较和归纳:
定义
DDP:全称“完税后交货(指定目的地)”,指卖方在指定的目的地,办理完进口清关手续后,将在交货运输工具上尚未卸下的货物交给买方或买方指定的其他人处置。
DPU:全称“卸货地交货(指定目的地)”,适用于铁路、公路、航空运输以及多式联运。它指卖方在指定目的地将货物从抵达的运输工具上卸下,交给买方处置,并承担货物运至指定目的地卸货前的一切费用和风险。
费用与风险
DDP:
费用:卖方承担将货物运至指定目的地的一切风险和费用,包括进口清关手续、税费、手续费等。
风险:卖方承担的风险较大,需要完成进口报关手续,并支付相关税费。
DPU:
费用:卖方承担货物运至指定目的地卸货前的一切费用和风险,包括在需要办理海关手续时办理货物进口所需的一切海关手续。
风险:卖方承担的风险相对较小,主要集中在货物运输和卸货前的阶段。
交货方式
DDP:卖方在指定的目的地,办理完进口清关手续后,将货物交给买方或买方指定的其他人处置。
DPU:卖方在指定目的地将货物从抵达的运输工具上卸下,交给买方处置。
保险责任
DDP:卖方承担保险费用,以确保货物在运输过程中得到适当的保护。
DPU:DPU对保险合同无特定要求,即买方或卖方均无购买保险的强制义务,但通常会根据具体情况协商确定。
适用范围
DDP:适用于各种运输方式,特别是当卖方对目的地国的进口规则和程序非常熟悉或有稳定的合作伙伴和渠道时。
DPU:主要适用于铁路、公路、航空运输以及多式联运,适用于那些需要卖方承担一定卸货责任的交易。
DDP和DPU在国际贸易中各有其特点和适用场景。DDP要求卖方承担更大的责任和风险,包括完成进口报关手续和支付相关税费,适用于卖方对目的地国进口规则非常熟悉或有稳定渠道的情况。而DPU则要求卖方在指定目的地将货物卸下后交给买方,适用于那些需要卖方承担一定卸货责任的交易。在选择使用哪种贸易术语时,应根据具体的交易情况和双方的需求来决定。
在比较DDP(Delivered Duty Paid)和DPU(Delivered at Place Unloaded)哪一个更好时,并没有一个绝对的答案,因为它们的适用性和优势取决于具体的交易情况和双方的需求。
定义与特点
DDP(Delivered Duty Paid):
定义:卖方在指定的目的地,办理完进口清关手续后,将货物交给买方或买方指定的其他人处置。
特点:卖方承担最大的责任和风险,包括货物运输、进口清关、税费支付等所有费用和风险。
DPU(Delivered at Place Unloaded):
定义:卖方在指定目的地将货物从抵达的运输工具上卸下,交给买方处置。
特点:卖方承担货物运至指定目的地卸货前的一切费用和风险,包括在需要办理海关手续时办理货物进口所需的一切海关手续。
优缺点比较
DDP
优点:
买方无需承担货物进口过程中的任何费用和风险,可以集中精力在销售和市场营销上。
减少买方与海关、代理商等的沟通成本。
缺点:
卖方需要承担货物进口过程中的所有费用和风险,包括货物的运输费用、保险费用、进口关税和其他税费。
卖方需要了解买方所在国家的进口政策和程序,以确保货物能够顺利清关。
可能导致卖方成本增加。
DPU
优点:
卖方承担货物运至指定目的地卸货前的所有费用和风险,买方无需担心运输和卸货问题。
相对于DDP,卖方承担的风险和费用较小。
缺点:
买方需要自行处理卸货后的相关事宜,如搬运、仓储等。
买方需要承担卸货后的风险和费用。
适用场景
DDP:
适用于买方希望将进口过程中的所有费用和风险转移给卖方的情况。
卖方对目的地国的进口规则和程序非常熟悉或有稳定的合作伙伴和渠道。
DPU:
适用于那些需要卖方承担一定卸货责任的交易。
买方有能力自行处理卸货后的相关事宜。
选择DDP还是DPU,应根据具体的交易情况和双方的需求来决定。如果买方希望将进口过程中的所有费用和风险转移给卖方,并且卖方对目的地国的进口规则非常熟悉,那么DDP可能是一个更好的选择。而如果买方有能力自行处理卸货后的相关事宜,并且希望卖方承担货物运至指定目的地卸货前的所有费用和风险,那么DPU可能更适合。在做出决策时,双方应充分沟通,明确各自的责任和费用承担情况,以确保交易的顺利进行。
以下是一个关于DDP(Delivered Duty Paid)和DPU(Delivered at Place Unloaded)的示例,用于更清晰地说明两者之间的区别和适用场景。
示例背景
假设中国的一家电子产品制造商(卖方)与美国的一家零售商(买方)签订了一份电子产品销售合同。合同涉及的产品将通过海运从中国的一个港口运送到美国洛杉矶。
DDP示例
交易条件
术语:DDP洛杉矶(洛杉矶机场/海港)
卖方义务:
负责将电子产品从中国港口运至洛杉矶。
在洛杉矶办理进口清关手续,并支付所有进口关税、税费和其他费用。
在洛杉矶机场/海港将货物交给买方或其指定的承运人。
买方义务:
在洛杉矶机场/海港接收货物。
支付从交货时起的与货物有关的所有费用(如内陆运输费用)。
费用和风险
卖方承担将货物运至洛杉矶并办理进口清关手续的所有费用和风险。
买方承担从交货时起的与货物有关的所有费用和风险。
优点和适用场景
优点:对于买方来说,DDP术语使其无需处理进口清关和税费问题,减少了行政负担。
适用场景:适用于卖方对进口国的进口政策和程序非常熟悉,或者卖方希望为买方提供一站式服务的情况。
DPU示例
交易条件
术语:DPU洛杉矶(洛杉矶仓库)
卖方义务:
负责将电子产品从中国港口运至洛杉矶。
在洛杉矶将货物从运输工具上卸下,并运至买方指定的仓库。
承担货物运至仓库前的所有费用和风险。
买方义务:
在洛杉矶仓库接收货物。
支付从交货时起的与货物有关的所有费用(如内陆运输费用、仓储费用等)。
费用和风险
卖方承担将货物运至洛杉矶仓库并卸下的所有费用和风险。
买方承担从交货时起的与货物有关的所有费用和风险。
优点和适用场景
优点:对于卖方来说,DPU术语允许其控制货物的运输和卸货过程,确保货物安全送达买方仓库。对于买方来说,其只需在仓库接收货物,无需处理运输和卸货事宜。
适用场景:适用于卖方希望确保货物安全送达买方仓库,并且买方有能力处理仓库内货物的后续操作的情况。
在这个示例中,DDP和DPU术语各自体现了不同的责任划分和费用承担方式。卖方和买方在选择适当的贸易术语时,应根据具体情况和双方的需求进行权衡和选择。
Phiên dịch tiếng Trung thương mại
DDP(Delivered Duty Paid) là thuật ngữ chuyên môn trong thương mại quốc tế, có nghĩa là “thuế sau khi giao hàng”. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về DDP:
Định nghĩa:
DDP viết tắt của Delivered Duty Paid (tên địa điểm đến), có nghĩa là trong giao dịch thương mại quốc tế, người bán chịu trách nhiệm chuyển giao hàng hóa chưa được dỡ xuống từ phương tiện vận chuyển tại đích đến đã chỉ định sau khi hoàn tất thủ tục hải quan nhập khẩu cho người mua.
Trách nhiệm và chi phí:
Người bán phải chịu toàn bộ rủi ro và chi phí để vận chuyển hàng hóa đến địa điểm đích đã chỉ định, bao gồm chi phí vận chuyển, bảo hiểm và các loại thuế phí như thuế quan, thuế giá trị gia tăng tại đích đến, cũng như trách nhiệm và rủi ro trong việc thủ tục hải quan. DDP đặt ra trách nhiệm lớn nhất đối với người bán. Nếu người bán không thể trực tiếp hoặc gián tiếp có được giấy phép nhập khẩu, họ không nên sử dụng thuật ngữ này.
Ứng dụng:
Thuật ngữ DDP áp dụng cho các phương tiện vận chuyển khác nhau, tuy nhiên khi hàng hóa được giao trên tàu hoặc bến cảng đích, có thể sử dụng các thuật ngữ khác như DAP (Delivered At Place). Trong một số trường hợp đặc biệt như hàng hóa trong kho FBA (Fulfillment by Amazon), người bán có thể chọn DDP để đơn giản hóa quy trình và giảm thiểu rủi ro hàng hóa bị trả lại bởi hải quan.
Sự khác biệt so với DDU:
DDU (Delivered Duty Unpaid) là giao hàng tại đích đến chưa hoàn thuế, người bán chuyển giao hàng hóa cho người mua tại đích đến đã chỉ định nhưng không thực hiện thủ tục nhập khẩu và không tháo dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển. So với đó, DDP yêu cầu người bán thực hiện thủ tục hải quan nhập khẩu và chi trả các loại thuế phí liên quan.
Lưu ý:
Do người bán phải chịu trách nhiệm và rủi ro lớn trong DDP, do đó khi chọn thuật ngữ này, người bán cần đảm bảo có khả năng xử lý các thủ tục nhập khẩu và thuế, nếu không có thể đối mặt với các chi phí và rủi ro bổ sung.
Cân nhắc tới dữ liệu không được chuyển tiếp giữa các cơ quan hải quan quốc gia và sự phức tạp của việc thực hiện DDP, nhiều người bán có thể sẽ chọn giao phần khai quan hàng hóa cho các công ty đại lý chuyên nghiệp để giảm thiểu các rủi ro.
Các thành phần chi phí:
Chi phí DDP chủ yếu bao gồm cước vận chuyển, phí bảo hiểm và thuế nhập khẩu. Ngoài ra, nếu hàng hóa có nguy cơ bị giữ lại, người bán cũng phải chịu chi phí lưu trữ tương ứng.
DDP là thuật ngữ quan trọng trong thương mại quốc tế, yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí để vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định và hoàn thành thủ tục khai quan nhập khẩu. Khi sử dụng DDP, người bán nên đảm bảo rằng họ có khả năng xử lý các thủ tục và chi phí liên quan để giảm thiểu các rủi ro và chi phí tiềm ẩn.
DDP và FCA có sự khác biệt rõ ràng trong thuật ngữ thương mại quốc tế, dưới đây là giải thích chi tiết về các khác biệt chính giữa chúng:
Định nghĩa
DDP (Delivered Duty Paid): Viết tắt của “Giao hàng xong thuế đã nộp”, có nghĩa là người bán phải chịu trách nhiệm và chi phí để giao hàng hóa đến địa điểm chỉ định sau khi hoàn thành thủ tục khai quan nhập khẩu, và giao hàng hóa chưa được tháo dỡ trên phương tiện vận chuyển cho người mua hoặc người khác mà người mua chỉ định.
FCA (Free Carrier): Viết tắt của “Giao hàng miễn phí cho người vận chuyển”, có nghĩa là người bán giao hàng hóa tại địa điểm chỉ định cho người vận chuyển mà người mua chỉ định, và đã hoàn thành thủ tục khai quan xuất khẩu, tức là đã giao hàng.
Chi phí và rủi ro
DDP:
Chi phí: Bao gồm phí thủ tục, thuế nhập khẩu, thuế và các chi phí khác, cũng như mọi rủi ro vận chuyển hàng hóa đến địa chỉ đã thỏa thuận.
Rủi ro: Người bán chịu rủi ro và chi phí lớn nhất, phải hoàn thành thủ tục khai quan nhập khẩu và giao hàng hóa chưa được tháo dỡ.
FCA:
Chi phí: Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định và giao cho người vận chuyển, nhưng sau đó, người mua chịu rủi ro và chi phí.
Rủi ro:Từ khi người bán giao hàng cho người vận chuyển, rủi ro và chi phí của hàng hóa được chuyển sang người mua.
Hình thức giao hàng
DDP: Người bán phải giao hàng hóa chưa được tháo dỡ trên phương tiện vận chuyển tại địa điểm chỉ định vào ngày hoặc thời hạn giao hàng đã thỏa thuận cho người mua hoặc người khác mà người mua chỉ định.
FCA: Người bán phải giao hàng hóa tại địa điểm giao hàng đã chỉ định vào ngày hoặc thời hạn giao hàng đã thỏa thuận cho người vận chuyển hoặc người khác mà người mua chỉ định.
Trách nhiệm bảo hiểm
DDP: Người bán chịu chi phí bảo hiểm.
FCA: FCA không có nghĩa vụ về hợp đồng bảo hiểm, nghĩa là người mua hoặc người bán đều không có nghĩa vụ mua bảo hiểm.
Phạm vi áp dụng
DDP: Thích hợp với mọi phương tiện vận chuyển, đặc biệt là khi người bán rất quen thuộc với quy tắc và thủ tục nhập khẩu của quốc gia đích hoặc có các đối tác và kênh ổn định.
FCA: Tương tự, thích hợp với mọi phương tiện vận chuyển, bao gồm đường bộ, đường sắt, sông hồ, biển, hàng không và các hình thức vận chuyển kết hợp.
DDP và FCA có sự khác biệt đáng kể về định nghĩa, chi phí và rủi ro, hình thức giao hàng và trách nhiệm bảo hiểm. DDP yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và rủi ro lớn hơn, bao gồm hoàn thành thủ tục khai quan nhập khẩu và thanh toán các khoản thuế liên quan, trong khi FCA yêu cầu người bán hoàn thành giao hàng khi giao hàng cho người vận chuyển, và rủi ro và chi phí tiếp theo sẽ do người mua chịu. Khi lựa chọn loại thuật ngữ thương mại nào, nên dựa trên tình hình giao dịch cụ thể và nhu cầu của cả hai bên.
Khi so sánh hai thuật ngữ thương mại quốc tế DDP (Delivered Duty Paid) và DPU (Delivered at Place Unloaded), chúng ta có thể tóm tắt và so sánh chi tiết như sau:
Định nghĩa
DDP: Đầy đủ là “Giao hàng sau khi thuế đã nộp (tại địa điểm chỉ định)”, có nghĩa là người bán phải hoàn thành thủ tục khai quan nhập khẩu tại địa điểm chỉ định, sau đó giao hàng hóa chưa được tháo dỡ trên phương tiện vận chuyển cho người mua hoặc người mua chỉ định.
DPU: Đầy đủ là “Giao hàng tại nơi đã tháo dỡ (tại địa điểm chỉ định)”, áp dụng cho vận chuyển bằng đường sắt, đường bộ, hàng không và các hình thức vận chuyển kết hợp. Người bán phải tháo dỡ hàng hóa từ phương tiện vận chuyển khi đến nơi đích và giao cho người mua, đồng thời chịu phí và rủi ro của việc vận chuyển hàng hóa đến nơi tháo dỡ và các thủ tục hải quan liên quan.
Chi phí và rủi ro
DDP:
Chi phí: Người bán chịu trách nhiệm và chi phí để vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định, bao gồm thủ tục khai quan nhập khẩu, thuế và phí khác.
Rủi ro: Người bán phải hoàn thành thủ tục khai quan nhập khẩu và chi trả các khoản thuế liên quan, đồng thời chịu rủi ro trong suốt quá trình vận chuyển hàng hóa.
DPU:
Chi phí: Người bán chịu phí và rủi ro của việc vận chuyển hàng hóa đến nơi tháo dỡ, bao gồm các thủ tục hải quan khi cần thiết.
Rủi ro: Rủi ro chủ yếu tập trung vào giai đoạn vận chuyển và trước khi tháo dỡ hàng hóa.
Hình thức giao hàng
DDP: Người bán giao hàng hóa tại địa điểm chỉ định sau khi hoàn thành thủ tục khai quan nhập khẩu.
DPU: Người bán tháo dỡ hàng hóa từ phương tiện vận chuyển và giao tại địa điểm chỉ định.
Trách nhiệm bảo hiểm
DDP: Người bán phải mua bảo hiểm để đảm bảo hàng hóa được bảo vệ thích hợp trong quá trình vận chuyển.
DPU: DPU không yêu cầu bắt buộc mua bảo hiểm, nhưng thường được thỏa thuận dựa trên tình hình cụ thể.
Phạm vi áp dụng
DDP: Thích hợp cho mọi loại hình vận chuyển, đặc biệt khi người bán có quen thuộc với quy tắc và thủ tục nhập khẩu của đất nước đích hoặc có đối tác và kênh ổn định.
DPU:Chủ yếu áp dụng cho vận chuyển bằng đường sắt, đường bộ, hàng không và các hình thức vận chuyển kết hợp, phù hợp cho các giao dịch mà người bán phải chịu trách nhiệm tháo dỡ hàng hóa một phần.
DDP và DPU đều có các đặc điểm và phạm vi áp dụng riêng trong thương mại quốc tế. DDP yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và rủi ro lớn hơn, bao gồm hoàn thành thủ tục khai quan nhập khẩu và thanh toán các khoản thuế liên quan, phù hợp khi người bán rành về quy tắc nhập khẩu của quốc gia đích hoặc có kênh ổn định. DPU yêu cầu người bán tháo dỡ hàng hóa và giao tại địa điểm chỉ định, phù hợp cho các giao dịch mà người bán phải chịu trách nhiệm tháo dỡ hàng hóa một phần. Khi lựa chọn loại thuật ngữ thương mại nào, nên dựa trên tình hình giao dịch cụ thể và nhu cầu của cả hai bên.
Khi so sánh xem DDP (Delivered Duty Paid) và DPU (Delivered at Place Unloaded) cái nào tốt hơn, không có câu trả lời tuyệt đối, bởi vì tính ứng dụng và lợi thế của chúng phụ thuộc vào tình hình giao dịch cụ thể và nhu cầu của cả hai bên.
DDP(Delivered Duty Paid):
Định nghĩa: Sau khi hoàn tất thủ tục thông quan nhập khẩu tại điểm đến được chỉ định, người bán sẽ giao hàng hóa chưa được dỡ xuống từ phương tiện vận chuyển cho người mua hoặc người khác mà người mua chỉ định.
Đặc điểm: Người bán chịu trách nhiệm và rủi ro lớn nhất, bao gồm chi phí vận chuyển hàng hóa, chi phí bảo hiểm, thuế nhập khẩu và các loại phí khác.
DPU(Delivered at Place Unloaded):
Định nghĩa: Người bán sẽ dỡ hàng từ phương tiện vận chuyển tại điểm đến được chỉ định và giao cho người mua để xử lý.
Đặc điểm: Người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến điểm đến được chỉ định trước khi dỡ hàng, bao gồm thủ tục hải quan khi cần thiết.
So sánh ưu điểm và nhược điểm:
DDP
Ưu điểm:
Người mua không cần phải chịu bất kỳ chi phí và rủi ro nào trong quá trình nhập khẩu hàng hóa, có thể tập trung vào bán hàng và tiếp thị.
Giảm chi phí giao tiếp giữa người mua với hải quan, đại lý và các bên liên quan.
Nhược điểm:
Người bán phải chịu toàn bộ chi phí và rủi ro trong quá trình nhập khẩu hàng hóa, bao gồm chi phí vận chuyển, chi phí bảo hiểm, thuế nhập khẩu và các loại phí khác.
Người bán cần phải hiểu rõ các chính sách và thủ tục nhập khẩu của nước người mua để đảm bảo việc thông quan được thực hiện thuận lợi.
Có thể dẫn đến việc tăng chi phí cho người bán.
DPU
Ưu điểm:
Người bán chịu toàn bộ chi phí và rủi ro vận chuyển hàng hóa đến địa điểm chỉ định trước khi dỡ hàng, người mua không cần lo lắng về vấn đề vận chuyển và dỡ hàng.
Rủi ro và chi phí mà người bán phải chịu so với DDP là nhỏ hơn.
Nhược điểm:
Người mua cần tự xử lý các vấn đề liên quan đến việc dỡ hàng sau khi hàng đã được giao, chẳng hạn như vận chuyển và lưu trữ.
Người mua phải chịu rủi ro và chi phí sau khi hàng đã được dỡ xuống.
Các trường hợp áp dụng:
DDP:
Phù hợp với những trường hợp mà người mua mong muốn chuyển toàn bộ chi phí và rủi ro trong quá trình nhập khẩu hàng hóa sang người bán.
Người bán rất quen thuộc với quy định và thủ tục nhập khẩu tại quốc gia đích hoặc có đối tác và kênh ổn định.
DPU:
Áp dụng cho những giao dịch mà người bán phải chịu trách nhiệm giải phóng một phần hàng hóa.
Người mua có khả năng tự giải quyết các vấn đề liên quan sau khi giải phóng hàng hóa.
Việc lựa chọn DDP hay DPU nên dựa trên hoàn cảnh cụ thể của giao dịch và nhu cầu của hai bên để quyết định. Nếu người mua muốn chuyển toàn bộ chi phí và rủi ro trong quá trình nhập khẩu cho người bán và người bán rất quen thuộc với quy định nhập khẩu tại quốc gia đích, thì DDP có thể là lựa chọn tốt hơn. Còn nếu người mua có khả năng tự giải quyết các vấn đề liên quan sau khi giải phóng hàng hóa và mong muốn người bán chịu trách nhiệm cho tất cả chi phí và rủi ro cho đến khi hàng hóa được giải phóng tại điểm đích chỉ định, thì DPU có thể phù hợp hơn. Khi đưa ra quyết định, hai bên nên tương tác mạnh mẽ, rõ ràng về trách nhiệm và phân bổ chi phí của mình để đảm bảo giao dịch diễn ra trơn tru.
Dưới đây là một ví dụ về DDP (Delivered Duty Paid – Giao hàng đã thanh toán thuế) và DPU (Delivered at Place Unloaded – Giao hàng tại nơi xả hàng) để làm rõ hơn sự khác biệt và hoàn cảnh áp dụng giữa hai thuật ngữ này.
Ví dụ
Giả sử một nhà sản xuất sản phẩm điện tử ở Trung Quốc (người bán) đã ký hợp đồng bán hàng với một nhà bán lẻ ở Mỹ (người mua). Hợp đồng bao gồm việc sản phẩm sẽ được vận chuyển từ một cảng ở Trung Quốc đến Los Angeles, Mỹ qua đường biển.
DDP Ví dụ
Điều kiện giao dịch
Thuật ngữ: DDP Los Angeles (Sân bay / Cảng biển Los Angeles)
Nghĩa vụ của người bán:
Chịu trách nhiệm vận chuyển sản phẩm điện tử từ cảng biển Trung Quốc đến Los Angeles.
Hoàn tất thủ tục hải quan nhập khẩu tại Los Angeles và thanh toán tất cả thuế nhập khẩu, các loại thuế và phí phải chịu.
Giao hàng tại sân bay / cảng biển Los Angeles cho người mua hoặc đơn vị vận chuyển do người mua chỉ định.
Nghĩa vụ của người mua:
Nhận hàng tại sân bay / cảng biển Los Angeles.
Thanh toán tất cả các chi phí liên quan đến hàng hóa (ví dụ như chi phí vận chuyển nội địa) kể từ thời điểm giao hàng.
Phí và rủi ro:
Người bán chịu trách nhiệm và chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa đến Los Angeles và hoàn tất thủ tục hải quan nhập khẩu.
Người mua chịu trách nhiệm và chi phí liên quan đến hàng hóa kể từ thời điểm giao hàng.
Ưu điểm và tình huống áp dụng:
Ưu điểm: Đối với người mua, thuật ngữ DDP giúp họ không phải lo lắng về thủ tục hải quan nhập khẩu và chi phí thuế, giảm thiểu các công việc hành chính.
Tình huống áp dụng: Phù hợp khi người bán rất quen thuộc với chính sách và thủ tục nhập khẩu của quốc gia nhập khẩu, hoặc người bán mong muốn cung cấp dịch vụ toàn diện cho người mua.
DPU Ví dụ
Điều kiện giao dịch
Thuật ngữ: DPU Los Angeles (Kho hàng Los Angeles)
Nghĩa vụ của người bán:
Chịu trách nhiệm vận chuyển sản phẩm điện tử từ cảng biển Trung Quốc đến Los Angeles.
Tại Los Angeles, tháo hàng từ phương tiện vận chuyển và chuyển đến kho hàng được chỉ định bởi người mua.
Chịu trách nhiệm cho tất cả chi phí và rủi ro liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa đến kho hàng.
Nghĩa vụ của người mua:
Nhận hàng tại kho hàng ở Los Angeles.
Thanh toán tất cả các chi phí liên quan đến hàng hóa kể từ thời điểm giao hàng (ví dụ như chi phí vận chuyển nội địa, chi phí lưu trữ hàng hóa, và các chi phí khác).
Phí và rủi ro:
Người bán chịu trách nhiệm và chi phí cho việc vận chuyển hàng hóa đến kho hàng ở Los Angeles và việc tháo hàng từ phương tiện vận chuyển.
Người mua chịu trách nhiệm và chi phí liên quan đến hàng hóa kể từ thời điểm giao hàng.
Ưu điểm và tình huống áp dụng:
Ưu điểm: Đối với người bán, thuật ngữ DPU cho phép họ kiểm soát quá trình vận chuyển và tháo hàng, đảm bảo hàng hóa được an toàn giao đến kho hàng của người mua. Đối với người mua, họ chỉ cần nhận hàng tại kho hàng mà không cần lo lắng về vấn đề vận chuyển và tháo hàng.
Tình huống áp dụng: Phù hợp khi người bán muốn đảm bảo an toàn vận chuyển hàng hóa giao đến kho hàng của người mua và người mua có khả năng xử lý các hoạt động sau khi hàng hóa đã đến kho.
Trong ví dụ này, các thuật ngữ DDP và DPU phản ánh cách phân chia trách nhiệm và chi phí khác nhau. Khi lựa chọn thuật ngữ thương mại phù hợp, người bán và người mua nên cân nhắc và lựa chọn dựa trên hoàn cảnh cụ thể và nhu cầu của cả hai bên.
Phiên âm tiếng Trung thương mại
DDP(Delivered Duty Paid) shì yīgèguójì shāngwù zhōng de zhuānyè shùyǔ, zhōngwén yìsi wèi shuì hòu jiāo huò. Yǐxià shì guānyú DDP de xiángxì jiěshì:
Dìngyì:
DDP de quánchēng shì Delivered Duty Paid(named place of destination), shì zhǐ zài guójì màoyì zhōng, màifāng zài zhǐdìng de mùdì de, bànlǐ wán jìnkǒu qīngguān shǒuxù hòu, jiàng zài jiāo huò yùnshū gōngjù shàng shàngwèi xiè xià de huòwù jiāo yǔ mǎifāng, wánchéng jiāo huò.
Zérèn yǔ fèiyòng:
Màifāng bìxū chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì dì de yīqiè fēngxiǎn hé fèiyòng, zhè bāokuò dàn bù xiànyú yùnshū fèiyòng, bǎoxiǎn fèiyòng yǐjí zài xūyào bànlǐ hǎiguān shǒuxù shí, zài mùdì dì yìng jiāonà de rènhé shuì fèi (rú guānshuì, zēngzhí shuì děng) hé bànlǐ hǎiguān shǒuxù de zérènhé fēngxiǎn.
DDP shùyǔ xià, màifāng chéngdān de zérèn zuìdà. Rúguǒ màifāng bùnéng zhíjiē huò jiànjiē dì qǔdé jìnkǒu xǔkě zhèng, zé bù yìng shǐyòng cǐ shùyǔ.
Shǐyòng chǎngjǐng:
DDP shùyǔ shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, dàn dāng huòwù zài mùdì gǎng chuánshàng huò mǎtóu jiāo huò shí, kěnéng huì shǐyòng qítā shùyǔ rú DAP(Delivered At Place).
Zài yīxiē tèdìng qíngkuàng xià, rú yàmǎxùn FBA(Fulfillment by Amazon) cāng de huòwù, wèile jiǎnhuà liúchéng bìng jiǎnshǎo hǎiguān tuìhuí huòwù de fēngxiǎn, màijiā kěnéng huì xuǎnzé DDP lái quèbǎo huòwù shùnlì jìnrù cāngkù.
Yǔ DDU de qūbié:
DDU(Delivered Duty Unpaid) shì mùdì gǎng wèiwánshuì jiāo huò, zhǐ màifāng zài zhǐdìng de mùdì de jiāng huòwù jiāo gěi mǎifāng chǔzhì, dàn bù bànlǐ jìnkǒu shǒuxù, yě bù cóng jiāo huò de yùnshū gōngjù shàng jiàng huòwù xiè xià. Xiāng bǐ zhī xià,DDP yāoqiú màifāng bànlǐ jìnkǒu qīngguān shǒuxù bìng zhīfù xiāngguānshuì fèi.
Zhùyì shìxiàng:
Yóuyú DDP xià màifāng chéngdān de zérèn hé fēngxiǎn jiào dà, yīncǐ zài xuǎnzé DDP shùyǔ shí, màifāng yīng quèbǎo zìjǐ nénggòu chǔlǐ jìnkǒu suǒ xū de shǒuxù hé guānshuì, fǒuzé kěnéng huì miànlín éwài de fēngxiǎn hé fèiyòng.
Kǎolǜ dào gè guó hǎiguān zhī jiān de shùjù bù hùtōng, yǐjí DDP cāozuò de fùzá xìng, xǔduō màifāng kěnéng huì xuǎnzé jiāng huòwù de tōngguān huánjié jiāo gěi zhuānyè de dàilǐ gōngsī cāozuò, yǐ jiàngdī fēngxiǎn.
Fèiyòng gòuchéng:
DDP de fèiyòng zhǔyào bāokuò yùnfèi, bǎofèi yǐjí guānshuì. Cǐwài, rúguǒ huòwù fāshēng bèi kòu guān de fēngxiǎn, màifāng hái xūyào chéngdān xiāngyìng de zhìliú fèiyòng.
DDP shì guójì màoyì zhōng yīgè zhòngyào de shùyǔ, tā yāoqiú màifāng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì de bìng bànlǐ jìnkǒu qīngguān shǒuxù de suǒyǒu zérèn hé fèiyòng. Zài shǐyòng DDP shí, màifāng yīng quèbǎo zìjǐ nénggòu chǔlǐ xiāngguān de shǒuxù hé shuì fèi, yǐ jiàngdī qiánzài de fēngxiǎn hé fèiyòng.
DDP hé FCA zài guójì màoyì shùyǔ zhòng cúnzài míngxiǎn de qūbié, yǐxià shì duì tāmen zhī jiān de zhǔyào chāyì de xiángxì jiěshì:
Dìngyì
DDP(Delivered Duty Paid): Quánchēng wèi “wánshuì hòu jiāo huò”, yìwèizhe màifāng zài zhǐdìng de mùdì de, bànlǐ wán jìnkǒu qīngguān shǒuxù hòu, jiàng zài jiāo huò yùnshū gōngjù shàng shàngwèi xiè xià de huòwù jiāo gěi mǎifāng huò mǎifāng zhǐdìng de qítā rén chǔzhì.
FCA(Free Carrier): Quánchēng wèi “huò jiāo chéngyùn rén”, yìwèizhe màifāng zài zhǐdìng dì dìdiǎn jiàng huòwù jiāo gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén, bìng bànlǐle chūkǒu qīngguān shǒuxù, jí wánchéng jiāo huò.
Fèiyòng yǔ fēngxiǎn
DDP:
Fèiyòng: Bāokuò shǒuxù fèi, guānshuì, shuì kuǎn hé qítā fèiyòng, yǐjí huòwù yùnshū dào yuēdìng dìzhǐ de suǒyǒu fēngxiǎn.
Fēngxiǎn: Màifāng chéngdān zuìdà de fēngxiǎn hé fèiyòng, xūyào wánchéng jìnkǒu bàoguān shǒuxù, bìng zài wèi xièhuò de qíngkuàng xià wánchéng jiāo huò.
FCA:
Fèiyòng: Màifāng fùzé jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng dìdiǎn bìng jiāo gěi chéngyùn rén, dàn zhīhòu de fēngxiǎn hé fèiyòng yóu mǎifāng chéngdān.
Fēngxiǎn: Zì màifāng jiāng huòwù jiāo gěi chéngyùn rén qǐ, huòwù de fēngxiǎn hé fèiyòng zhuǎnyí gěi mǎifāng.
Jiāo huò fāngshì
DDP: Màifāng bìxū zài yuēdìng de rìqí huò jiāo huò qíxiàn nèi, zài zhǐdìng de mùdì de jiàng zài jiāo huò yùnshū gōngjù shàng shàngwèi xiè xià de huòwù jiāo gěi mǎifāng huò mǎifāng zhǐdìng de qítā rén chǔzhì.
FCA: Màifāng zài zhǐdìng de jiāo huò dìdiǎn, zài yuēdìng de jiāo huò rìqí huò qíxiàn nèi, jiāng huòwù jiāofù gěi mǎifāng zhǐdìng de chéngyùn rén huò qítā rén.
Bǎoxiǎn zérèn
DDP: Màifāng chéngdān bǎoxiǎn fèiyòng.
FCA:FCA duì bǎoxiǎn hétóng wú yìwù, jí mǎifāng huò màifāng jūn wú gòumǎi bǎoxiǎn de yìwù.
Shìyòng fànwéi
DDP: Shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, tèbié shì dāng màifāng duì mùdì dì guó de jìnkǒu guīzé hé chéngxù fēicháng shúxī huò yǒu wěndìng de hézuò huǒbàn hé qúdào shí.
FCA: Tóngyàng shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, bāokuò gōnglù, tiělù, jiānghé, hǎiyáng, hángkōng yùnshū yǐjí duō zhǒng liányùn.
DDP hé FCA zài dìngyì, fèiyòng yǔ fēngxiǎn, jiāo huò fāngshìhé bǎoxiǎn zérèn děng fāngmiàn cúnzài xiǎnzhù chāyì.DDP yāoqiú màifāng chéngdān gèng dà de zérèn hé fēngxiǎn, bāokuò wánchéng jìnkǒu bàoguān shǒuxù hé zhīfù xiāngguānshuì fèi, ér FCA zé yāoqiú màifāng jiāng huòwù jiāo gěi chéngyùn rén hòu jí wánchéng jiāo huò, zhīhòu de fēngxiǎn hé fèiyòng yóu mǎifāng chéngdān. Zài xuǎnzé shǐyòng nǎ zhǒng màoyì shùyǔ shí, yīng gēnjù jùtǐ de jiāoyì qíngkuàng hé shuāngfāng de xūqiú lái juédìng.
Dāng bǐjiào DDP(Delivered Duty Paid) yǔ DPU(Delivered at Place Unloaded) zhè liǎng gè guójì màoyì shùyǔ shí, wǒmen kěyǐ cóng yǐxià jǐ gè fāngmiàn jìnxíng xiángxì de bǐjiào hé guīnà:
Dìngyì
DDP: Quánchēng “wán shuì hòu jiāo huò (zhǐdìng mùdì de)”, zhǐ màifāng zài zhǐdìng de mùdì de, bànlǐ wán jìnkǒu qīngguān shǒuxù hòu, jiàng zài jiāo huò yùnshū gōngjù shàng shàngwèi xiè xià de huòwù jiāo gěi mǎifāng huò mǎifāng zhǐdìng de qítā rén chǔzhì.
DPU: Quánchēng “xièhuò dì jiāo huò (zhǐdìng mùdì de)”, shìyòng yú tiělù, gōnglù, hángkōng yùnshū yǐjí duō shì liányùn. Tā zhǐ màifāng zài zhǐdìng mùdì de jiāng huòwù cóng dǐdá de yùnshū gōngjù shàng xiè xià, jiāo gěi mǎifāng chǔzhì, bìng chéngdān huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì de xièhuò qián de yīqiè fèiyòng hé fēngxiǎn.
Fèiyòng yǔ fēngxiǎn
DDP:
Fèiyòng: Màifāng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì dì de yīqiè fēngxiǎn hé fèiyòng, bāokuò jìnkǒu qīngguān shǒuxù, shuì fèi, shǒuxù fèi děng.
Fēngxiǎn: Màifāng chéngdān de fēngxiǎn jiào dà, xūyào wánchéng jìnkǒu bàoguān shǒuxù, bìng zhīfù xiāngguān shuì fèi.
DPU:
Fèiyòng: Màifāng chéngdān huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì de xièhuò qián de yīqiè fèiyòng hé fēngxiǎn, bāokuò zài xūyào bànlǐ hǎiguān shǒuxù shí bànlǐ huòwù jìnkǒu suǒ xū de yīqiè hǎiguān shǒuxù.
Fēngxiǎn: Màifāng chéngdān de fēngxiǎn xiāngduì jiào xiǎo, zhǔyào jízhōng zài huòwù yùnshū hé xièhuò qián de jiēduàn.
Jiāo huò fāngshì
DDP: Màifāng zài zhǐdìng de mùdì de, bànlǐ wán jìnkǒu qīngguān shǒuxù hòu, jiāng huòwù jiāo gěi mǎifāng huò mǎifāng zhǐdìng de qítā rén chǔzhì.
DPU: Màifāng zài zhǐdìng mùdì de jiāng huòwù cóng dǐdá de yùnshū gōngjù shàng xiè xià, jiāo gěi mǎifāng chǔzhì.
Bǎoxiǎn zérèn
DDP: Màifāng chéngdān bǎoxiǎn fèiyòng, yǐ quèbǎo huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng dédào shìdàng de bǎohù.
DPU:DPU duì bǎoxiǎn hétóng wú tèdìng yāoqiú, jí mǎifāng huò màifāng jūn wú gòumǎi bǎoxiǎn de qiángzhì yìwù, dàn tōngcháng huì gēnjù jùtǐ qíngkuàng xiéshāng quèdìng.
Shìyòng fànwéi
DDP: Shìyòng yú gè zhǒng yùnshū fāngshì, tèbié shì dāng màifāng duì mùdì dì guó de jìnkǒu guīzé hé chéngxù fēicháng shúxī huò yǒu wěndìng de hézuò huǒbàn hé qúdào shí.
DPU: Zhǔyào shìyòng yú tiělù, gōnglù, hángkōng yùnshū yǐjí duō shì liányùn, shìyòng yú nàxiē xūyào màifāng chéngdān yīdìng xièhuò zérèn de jiāoyì.
DDP hé DPU zài guójì màoyì zhōng gè yǒu qí tèdiǎn hé shìyòng chǎngjǐng.DDP yāoqiú màifāng chéngdān gèng dà de zérèn hé fēngxiǎn, bāokuò wánchéng jìnkǒu bàoguān shǒuxù hé zhīfù xiāngguān shuì fèi, shìyòng yú màifāng duì mùdì dì guó jìnkǒu guīzé fēicháng shúxī huò yǒu wěndìng qúdào de qíngkuàng. Ér DPU zé yāoqiú màifāng zài zhǐdìng mùdì de jiāng huòwù xiè xià hòu jiāo gěi mǎifāng, shìyòng yú nàxiē xūyào màifāng chéngdān yīdìng xièhuò zérèn de jiāoyì. Zài xuǎnzé shǐyòng nǎ zhǒng màoyì shùyǔ shí, yīng gēnjù jùtǐ de jiāoyì qíngkuàng hé shuāngfāng de xūqiú lái juédìng.
Zài bǐjiào DDP(Delivered Duty Paid) hé DPU(Delivered at Place Unloaded) nǎ yīgè gèng hǎo shí, bìng méiyǒu yīgè juéduì de dá’àn, yīnwèi tāmen de shìyòng xìng hé yōushì qǔjué yú jùtǐ de jiāoyì qíngkuàng hé shuāngfāng de xūqiú.
Dìngyì yǔ tèdiǎn
DDP(Delivered Duty Paid):
Dìngyì: Màifāng zài zhǐdìng de mùdì de, bànlǐ wán jìnkǒu qīngguān shǒuxù hòu, jiāng huòwù jiāo gěi mǎifāng huò mǎifāng zhǐdìng de qítā rén chǔzhì.
Tèdiǎn: Màifāng chéngdān zuìdà de zérèn hé fēngxiǎn, bāokuò huòwù yùnshū, jìnkǒu qīngguān, shuì fèi zhīfù děng suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn.
DPU(Delivered at Place Unloaded):
Dìngyì: Màifāng zài zhǐdìng mùdì de jiāng huòwù cóng dǐdá de yùnshū gōngjù shàng xiè xià, jiāo gěi mǎifāng chǔzhì.
Tèdiǎn: Màifāng chéngdān huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì de xièhuò qián de yīqiè fèiyòng hé fēngxiǎn, bāokuò zài xūyào bànlǐ hǎiguān shǒuxù shí bànlǐ huòwù jìnkǒu suǒ xū de yīqiè hǎiguān shǒuxù.
Yōu quēdiǎn bǐjiào
DDP
yōudiǎn:
Mǎifāng wúxū chéngdān huòwù jìnkǒu guòchéng zhōng de rèn hé fèiyòng hé fēngxiǎn, kěyǐ jízhōng jīnglì zài xiāoshòu hé shìchǎng yíngxiāo shàng.
Jiǎnshǎo mǎifāng yǔ hǎiguān, dàilǐ shāng děng de gōutōng chéngběn.
Quēdiǎn:
Màifāng xūyào chéngdān huòwù jìnkǒu guòchéng zhōng de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn, bāokuò huòwù de yùnshū fèiyòng, bǎoxiǎn fèiyòng, jìnkǒu guān shuì hé qítā shuì fèi.
Màifāng xūyào liǎojiě mǎifāng suǒzài guójiā de jìnkǒu zhèngcè hé chéngxù, yǐ quèbǎo huòwù nénggòu shùnlì qīngguān.
Kěnéng dǎozhì màifāng chéngběn zēngjiā.
DPU
yōudiǎn:
Màifāng chéngdān huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì de xièhuò qián de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn, mǎifāng wúxū dānxīn yùnshū hé xièhuò wèntí.
Xiāngduìyú DDP, màifāng chéngdān de fēngxiǎn hé fèiyòng jiào xiǎo.
Quēdiǎn:
Mǎifāng xūyào zìxíng chǔlǐ xièhuò hòu de xiāngguān shìyí, rú bānyùn, cāngchú děng.
Mǎifāng xūyào chéngdān xièhuò hòu de fēngxiǎn hé fèiyòng.
Shìyòng chǎngjǐng
DDP:
Shìyòng yú mǎifāng xīwàng jiāng jìnkǒu guòchéng zhōng de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn zhuǎnyí gěi màifāng de qíngkuàng.
Màifāng duì mùdì dì guó de jìnkǒu guīzé hé chéngxù fēicháng shúxī huò yǒu wěndìng de hézuò huǒbàn hé qúdào.
DPU:
Shìyòng yú nàxiē xūyào màifāng chéngdān yīdìng xièhuò zérèn de jiāoyì.
Mǎifāng yǒu nénglì zìxíng chǔlǐ xièhuò hòu de xiāngguān shìyí.
Xuǎnzé DDP háishì DPU, yīng gēnjù jùtǐ de jiāoyì qíngkuàng hé shuāngfāng de xūqiú lái juédìng. Rúguǒ mǎifāng xīwàng jiāng jìnkǒu guòchéng zhōng de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn zhuǎnyí gěi màifāng, bìngqiě màifāng duì mùdì dì guó de jìnkǒu guīzé fēicháng shúxī, nàme DDP kěnéng shì yīgè gèng hǎo de xuǎnzé. Ér rúguǒ mǎifāng yǒu nénglì zìxíng chǔlǐ xièhuò hòu de xiāngguān shìyí, bìngqiě xīwàng màifāng chéngdān huòwù yùn zhì zhǐdìng mùdì de xièhuò qián de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn, nàme DPU kěnéng gèng shì hé. Zài zuò chū juécè shí, shuāngfāng yīng chōngfèn gōutōng, míngquè gèzì de zérèn hé fèiyòng chéngdān qíngkuàng, yǐ quèbǎo jiāoyì de shùnlì jìnxíng.
Yǐxià shì yīgè guānyú DDP(Delivered Duty Paid) hé DPU(Delivered at Place Unloaded) de shìlì, yòng yú gèng qīngxī de shuōmíng liǎng zhě zhī jiān de qūbié hé shìyòng chǎngjǐng.
Shìlì bèijǐng
jiǎshè zhōngguó de yījiā diànzǐ chǎnpǐn zhìzào shāng (màifāng) yǔ měiguó de yījiā língshòu shāng (mǎifāng) qiāndìngle yī fèn diànzǐ chǎnpǐn xiāoshòu hétóng. Hétóng shèjí de chǎnpǐn jiāng tōngguò hǎiyùn cóng zhōngguó de yīgè gǎngkǒu yùnsòng dào měiguó luòshānjī.
DDP shìlì
jiāoyì tiáojiàn
shùyǔ:DDP luòshānjī (luòshānjī jīchǎng/hǎigǎng)
màifāng yìwù:
Fùzé jiāng diànzǐ chǎnpǐn cóng zhōngguó gǎngkǒu yùn zhì luòshānjī.
Zài luòshānjī bànlǐ jìnkǒu qīngguān shǒuxù, bìng zhīfù suǒyǒu jìnkǒu guān shuì, shuì fèi hé qítā fèiyòng.
Zài luòshānjī jīchǎng/hǎigǎng jiāng huòwù jiāo gěi mǎifāng huò qí zhǐdìng de chéngyùn rén.
Mǎifāng yìwù:
Zài luòshānjī jīchǎng/hǎigǎng jiēshōu huòwù.
Zhīfù cóng jiāo huò shí qǐ de yǔ huòwù yǒuguān de suǒyǒu fèiyòng (rú nèi lù yùnshū fèiyòng).
Fèiyòng hé fēngxiǎn
màifāng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì luòshānjī bìng bànlǐ jìnkǒu qīngguān shǒuxù de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn.
Mǎifāng chéngdān cóng jiāo huò shí qǐ de yǔ huòwù yǒuguān de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn.
Yōudiǎn hé shìyòng chǎngjǐng
yōudiǎn: Duìyú mǎifāng lái shuō,DDP shùyǔ shǐ qí wúxū chǔlǐ jìnkǒu qīngguān hé shuì fèi wèntí, jiǎnshǎole xíngzhèng fùdān.
Shìyòng chǎngjǐng: Shìyòng yú màifāng duì jìnkǒu guó de jìnkǒu zhèngcè hé chéngxù fēicháng shúxī, huòzhě màifāng xīwàng wèi mǎifāng tígōng yí zhàn shì fúwù de qíngkuàng.
DPU shìlì
jiāoyì tiáojiàn
shùyǔ:DPU luòshānjī (luòshānjī cāngkù)
màifāng yìwù:
Fùzé jiāng diànzǐ chǎnpǐn cóng zhōngguó gǎngkǒu yùn zhì luòshānjī.
Zài luòshānjī jiāng huòwù cóng yùnshū gōngjù shàng xiè xià, bìng yùn zhì mǎifāng zhǐdìng de cāngkù.
Chéngdān huòwù yùn zhì cāngkù qián de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn.
Mǎifāng yìwù:
Zài luòshānjī cāngkù jiēshōu huòwù.
Zhīfù cóng jiāo huò shí qǐ de yǔ huòwù yǒuguān de suǒyǒu fèiyòng (rú nèi lù yùnshū fèiyòng, cāngchú fèiyòng děng).
Fèiyòng hé fēngxiǎn
màifāng chéngdān jiāng huòwù yùn zhì luòshānjī cāngkù bìng xiè xià de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn.
Mǎifāng chéngdān cóng jiāo huò shí qǐ de yǔ huòwù yǒuguān de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn.
Yōudiǎn hé shìyòng chǎngjǐng
yōudiǎn: Duìyú màifāng lái shuō,DPU shùyǔ yǔnxǔ qí kòngzhì huòwù de yùnshū hé xièhuò guòchéng, quèbǎo huòwù ānquán sòng dá mǎifāng cāngkù. Duì yú mǎifāng lái shuō, qí zhǐ xū zài cāngkù jiēshōu huòwù, wúxū chǔlǐ yùnshū hé xièhuò shìyí.
Shìyòng chǎngjǐng: Shìyòng yú màifāng xīwàng quèbǎo huòwù ānquán sòng dá mǎifāng cāngkù, bìngqiě mǎifāng yǒu nénglì chǔlǐ cāngkù nèi huòwù de hòuxù cāozuò de qíngkuàng.
Zài zhège shìlì zhōng,DDP hé DPU shùyǔ gèzì tǐ xiàn liǎo bùtóng de zérèn huàfēn hé fèiyòng chéngdān fāngshì. Màifāng hé mǎifāng zài xuǎnzé shìdàng de màoyì shùyǔ shí, yīng gēnjù jùtǐ qíngkuàng hé shuāngfāng de xūqiú jìnxíng quánhéng hé xuǎnzé.
Trên đây là toàn bộ bài giảng Học tiếng trung thương mại DDP là gì của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Thông qua bài học chúng ta sẽ học được nhiều từ vựng và kiến thức mới về lĩnh vực xuất nhập khẩu để có thể giao tiếp tiếng trung một cách tự tin thành thạo và lưu loát trong khi làm việc với đối tác nước ngoài.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
Hotline 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Website: tiengtrungnet.com
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội: Nơi chắp cánh ước mơ chinh phục tiếng Trung
Bạn đang ấp ủ dự định chinh phục tiếng Trung để mở ra cánh cửa mới cho tương lai? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội – “Đứa con tinh thần” của Thầy Vũ – chính là điểm đến lý tưởng cho hành trình chinh phục ấy của bạn!
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, ChineMaster tự hào là trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội, chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung đa dạng, phù hợp với mọi đối tượng học viên.
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, Hà Nội: Chất lượng giáo dục tiên phong với Tiếng Trung Thầy Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dẫn đầu trong việc đào tạo và phát triển kỹ năng tiếng Trung cho học viên. Với sự nỗ lực không ngừng nghỉ và kinh nghiệm dày dặn, Thầy Vũ – người sáng lập và là giảng viên chủ chốt tại Trung tâm, cam kết mang đến những khóa học tiếng Trung online chất lượng nhất.
Đa dạng khóa học tiếng Trung online
ChineMaster cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung online phong phú, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung HSK online
Khóa học tiếng Trung HSKK online
Khóa học tiếng Hoa TOCFL online
Khóa học tiếng Trung thương mại online
Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu online
Khóa học tiếng Trung logistics vận chuyển online
Khóa học tiếng Trung giao tiếp online
Khóa học tiếng Trung kế toán online
Khóa học tiếng Trung kiểm toán online
Khóa học tiếng Trung công xưởng online
Tất cả các khóa học này được thiết kế và dạy bởi Thầy Vũ, với việc sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.
Với cam kết đem đến cho học viên sự hiểu biết sâu rộng về ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc, ChineMaster luôn chú trọng đến việc cập nhật nhanh chóng các xu hướng giảng dạy và sử dụng công nghệ tiên tiến để hỗ trợ học tập trực tuyến hiệu quả.