Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P5

Tổng hợp Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P5 đầy đủ nhất

0
1000
Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P5
Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P5
Đánh giá post

Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL P5 chi tiết cụ thể nhất

Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL P5 là phần nội dung bài học thuộc chủ đề Nhập hàng Trung Quốc tiếp theo mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ muốn gửi đến các bạn,chia sẻ cho các bạn biết để nâng cao vốn từ vựng nhập hàng Trung Quốc để dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và giao dịch bằng tiếng Trung Quốc.

Trước khi vào bài mới,các bạn hãy xem lại bài Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL P4 hôm qua tại link sau nhé

Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL P4

Tiếp theo các bạn tham khảo lớp học nhập hàng Trung Quốc qua link sau nha

Khóa học tự nhập hàng Trung Quốc

Để dễ dàng xem lại tất cả kiến thức những bài nhập hàng đã học thì các bạn hãy truy cập và chuyên mục sau nhé

Kiến thức học cách nhập hàng Trung Quốc

Còn sau đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay

Từ vựng tiếng Trung chuyên nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688 từ A đến Z

Tổng hợp từ vựng nhập hàng TAOBAO TMALL 1688 mới nhất được tổng hợp bởi Thầy Vũ chuyên đào tạo các khóa học nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688.

Danh sách từ vựng nhập hàng Trung Quốc Alibaba gồm:

-Từ vựng nhập hàng taobao
-Từ vựng nhập hàng tmall
-Từ vựng nhập hàng 1688
-Trang phục đặc biệt

Váy cô dâu婚纱Hūnshā
Đầm dự tiệc礼服lǐfú
Áo cách tân旗袍qípáo
Bộ công sở职业套装zhíyè tàozhuāng
Đồng phục工作制服gōngzuò zhìfú
Quần áo dáng rộng大码装dà mǎ zhuāng
Quần áo trung niên中老年服装zhōng lǎonián fúzhuāng
Quần áo đôi情侣衣qínglǚ yī
Bộ thể thao运动套装yùndòng tàozhuāng

 

TÚI XÁCH

Túi xách nữ女士包Nǚshì bāo
Túi xách nam男士包nánshì bāo
Túi đeo chéo斜挎包/单肩包xié kuàbāo/dān jiān bāo
Ba lô背包/双肩包bèibāo/shuāngjiān bāo
Túi cầm tay手提包shǒutí bāo
Ví tiền钱包/手包qiánbāo/shǒubāo
Túi vải帆布包fānbù bāo
Túi xách du lịch旅行袋lǚxíng dài
Vali拉杆箱lāgǎn xiāng
Bao đựng chìa khóa钥匙包yàoshi bāo

 

PHỤ KIỆN THỜI TRANG

a. Đồ trang sức饰品Shìpǐn
Dây chuyền项链xiàngliàn
Nhẫn戒指jièzhǐ
Vòng đeo tay手链/手镯shǒuliàn/shǒuzhuó
Vòng chuỗi hạt手串/佛珠shǒu chuàn/fózhū
Lắc chân脚链jiǎo liàn
Hoa tai/bông tai耳环ěrhuán
Trâm cài áo胸针xiōngzhēn
Dây buộc tóc头绳tóushéng
Kẹp tóc/ bờm发夹fǎ jiā
b.Đồng hồ手表shǒubiǎo
Đồng hồ nam男士表nánshì biǎo
Đồng hồ nữ女士表nǚshì biǎo
Đồng hồ đôi情侣表qínglǚ biǎo
Đồng hồ trẻ em儿童表értóng biǎo
Đồng hồ điện tử电子手表diànzǐ shǒubiǎo
Đồng hồ cơ机械表jīxiè biǎo
Đồng hồ bằng sứ陶瓷表táocí biǎo
Đồng hồ thạch anh石英表shíyīng biǎo
Đồng hồ điện tử thông minh智能手表zhìnéng shǒubiǎo
a.     Kính mắt眼镜yǎnjìng
Gọng kính眼镜架yǎnjìng jià
Kính lão hóa老花镜lǎo huājìng
Kính 3D3D镜3D jìng
Kính râm太阳镜/平光镜tàiyángjìng/píngguāng jìng
Kính cận近视镜jìnshì jìng
b.    Mũ帽子màozi
Mũ phớt英伦帽yīnglún mào
Mũ vành to太阳帽tàiyáng mào
Mũ lưỡi trai棒球帽bàngqiú mào
Mũ nồi/ beret贝雷帽bèi léi mào
Mũ tai bèo渔夫帽/盆帽yúfū mào/pén mào
Mũ len毛线帽/针织帽máoxiàn mào/zhēnzhī mào
Mũ newsboy八角帽bājiǎo mào
Khăn quàng cổ围布wéi bù
Găng tay手套shǒutào
Thắt lưng腰封/皮带yāo fēng/pídài
Cà vạt领带lǐngdài
Tất袜子wàzi

 

GIÀY DÉP

Giày nữ女鞋Nǚ xié
Giày nam男鞋nán xié
Dép lê拖鞋tuōxié
Cao gót高跟鞋gāogēnxié
Giày thể thao运动鞋yùndòng xié
Giày oxford英伦写yīnglún xiě
Giày vải帆布鞋fānbù xié
Boots cổ thấp短鞋duǎn xié
Boots dài过膝长靴guò xī zhǎng xuē
Sandal-xăng đan凉鞋liángxié
Hài búp bê平底单鞋píngdǐ dān xié
Giày đốc马丁鞋mǎdīng xié
Giày da nam休闲皮鞋xiūxián píxié
Giày lót bông dày雪地鞋xuě dì xié
Giày đế bằng板鞋bǎnxié
Giày dép thủng lỗ洞洞鞋dòng dòng xié
Dép trong nhà懒人鞋lǎn rén xié

 

Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ nhé.