Từ vựng Tiếng Trung về Nấm

0
4104
Từ vựng Tiếng Trung về Nấm
Từ vựng Tiếng Trung về Nấm
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung về Các loại Nấm, trong bài học mấy hôm trước lớp mình cũng đã học qua một số từ vựng Tiếng Trung về Nấm rồi thì phải. Các em vào link bên dưới ôn tập lại các từ vựng Tiếng Trung dã học nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Nấm

Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm Gia dụng

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Mộc nhĩ, nấm mèo木耳Mù’ěr
2Mộc nhĩ đen黑木耳hēi mù’ěr
3Mộc nhĩ trắng, tuyết nhĩ, nấm tuyết银耳yín’ěr
4Nấm蘑菇mógū
5Nấm bạch linh百灵菇bǎilíng gū
6Nấm bào ngư平菇píng gū
7Nấm bụng dê羊肚菇yáng dǔ gū
8Nấm bụng lợn猪肚菇zhū dù gū
9Nấm cầu cái球盖菇qiú gài gū
10Nấm cây chè (nấm trà thụ)茶树菇、茶薪菇、茶菇cháshù gū, chá xīn gū, chá gū
11Nấm chân cơ (nấm cua)真姬菇、蟹味菇zhēn jī gū, xiè wèi gū
12Nấm đầu khỉ猴头菇hóu tóu gū
13Nấm đùi gà杏鲍菇xìng bào gū
14Nấm hoạt tử (nấm trân châu)滑菇、滑子菇、珍珠菇huá gū, huá zi gū, zhēnzhū gū
15Nấm hương (nấm đông cô)香菇xiānggū
16Nấm kim châm金针菇jīnzhēngū
17Nấm kim phúc金福菇jīn fú gū
18Nấm linh chi灵芝菇língzhī gū
19Nấm măng笋菇sǔn gū
20Nấm mỡ (nấm song bào, nấm khuy)双孢菇、白蘑菇、洋蘑菇shuāngbāogū, bái mógū, yáng mógū
21Nấm mực lông鸡腿菇jītuǐ gū
22Nấm rơm草菇cǎo gū
23Nấm san hô珊瑚菇shānhú gū
24Nấm tú châu秀珠菇xiùzhū gū
25Nấm tuyết nhĩ雪耳xuě ěr