Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm Gia dụng

0
15174
Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm Gia dụng
Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm Gia dụng
5/5 - (1 bình chọn)

Hi các em học viên, chúng ta học tiếp sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới là Mỹ phầm và Gia dụng. Các em vào link bên dưới xem lại nội dung các từ vựng Tiếng Trung đã học trong buổi học hôm trước nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Mỹ phẩm

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Sản phẩm làm sạch thông dụng日化清洁母婴Rì huà qīngjié mǔ yīng
2Bột giặt洗衣粉Xǐyī fěn
3Xà phòng giặt洗衣皂Xǐyī zào
4Xà phỏng lỏng洗衣液Xǐyī yè
5Nước xả衣物柔软剂Yīwù róuruǎn jì
6Nước rửa tay洗手液Xǐshǒu yè
7Xà phòng thơm香皂Xiāngzào
8Dầu xả护发素Hù fā sù
9Dầu gội đầu洗发水Xǐ fǎ shuǐ
10Sữa tắm沐浴液Mùyù yè
11Nước hoa花露水Huālùshuǐ
12Kem đánh răng牙膏Yágāo
13Nước súc miệng漱口水Shù kǒushuǐ
14Thuốc xịt thơm miệng口腔清新剂Kǒuqiāng qīngxīn jì
15Nước hoa xịt phòng空气芳香剂Kōngqì fāngxiāng jì
16Bản hốt拖把Tuōbǎ
17Túi đựng rác垃圾袋Lèsè dài
18Phất bụi除尘掸Chúchén dǎn
19Chổi quét扫把Sàobǎ
20Bàn chải giặt洗衣刷Xǐyī shuā
21Chổi cọ chai lọ瓶刷Píng shuā
22Giẻ nồi锅刷Guō shuā
23Thùng vắt拖布桶Tuōbù tǒng
24Cọ nhà vệ sinh马桶刷Mǎtǒng shuā
25Búi ghẻ sắt钢丝球Gāngsī qiú
26Găng tay dùng một lần一次性手套Yīcì xìng shǒutào
27Bao tay áo袖套Xiù tào
28Tạp dề围裙Wéiqún
29Khăn lau bát, khăn lau các loại百洁布、洗碗巾Bǎi jié bù, xǐ wǎn jīn
30Đồ thu gom, phơi phóng收纳洗晒Shōunà xǐ shài
31Túi đựng đồ收纳袋Shōunà dài
32Túi nén đồ压缩袋Yāsuō dài
33Hộp đựng đồ收纳盒Shōunà hé
34Thùng đựng đồ收纳箱Shōunà xiāng
35Túi mua đồ gia dụng家用购物袋Jiāyòng gòuwù dài
36Giỏ mua sẵm购物篮Gòuwù lán
37Hộp đựng khăn giấy纸巾盒Zhǐjīn hé
38Túi đựng giấy vệ sinh卫生棉包Wèishēng mián bāo
39Giá phơi晾晒架Liàngshài jià
40Móc phơi挂钩Guàgōu
41Móc áo nhựa塑料衣架Sùliào yījià
42Móc áo nhung ép植绒衣架Zhí róng yījià
43Móc áo kim loại金属衣架Jīnshǔ yījià
44Đồ vệ sinh卫浴洗漱Wèiyù xǐshù
45Máy cạo râu, dao cạo râu剃须刀、除毛器Tì xū dāo, chú máo qì
46Mũ tắm浴帽Yù mào
47Màn phòng tắm浴帘Yù lián
48Bông tắm沐浴球Mùyù qiú
49Lấy giáy tai耳勺Ěr sháo
50Bàn chải đánh răng牙刷Yáshuā
51Tăm xỉa răng, dây xỉa răng牙签、牙线Yáqiān, yá xiàn
52Giá đựng bàn chải牙刷架Yáshuā jià
53Đá matxa chân磨脚石Mó jiǎo shí
54Hộp đựng xà phòng肥皂盒Féizào hé
55Giá treo giấy vệ sinh手纸架Shǒuzhǐ jià
56Vòng, thanh, giá treo khăn毛巾架、杆、环Máojīn jià, gān, huán
57Đồ phòng tắm theo bộ卫浴套件Wèiyù tàojiàn
58Tã lót尿片、尿垫Niào piàn, niào diàn
59Đồ nôi em bé婴幼儿床上用品Yīng yòu’ér chuángshàng yòngpǐn
60Sữa tắm cho trẻ sơ sinh婴幼儿卫浴清洁Yīng yòu’ér wèiyù qīngjié
61Nôi婴儿床Yīng’ér chuáng
62Yếm sơ sinh围嘴围兜Wéi zuǐ wéi dōu
63Núm vú cao su奶嘴Nǎizuǐ
64Bình sữa奶瓶Nǎipíng
65Địu em bé婴儿抱带Yīng’ér bào dài
66Sữa bột奶粉Nǎifěn
67Quần bỉm纸尿裤Zhǐniàokù
68Túi ngủ cho bé婴儿睡袋Yīng’ér shuìdài
69Giấy sinh hoạt生活用纸Shēnghuó yòng zhǐ
70Giấy ăn餐巾纸Cānjīnzhǐ
71Giấy lau tay手帕纸Shǒupà zhǐ
72Khăn giấy面纸Miàn zhǐ
73Giấy ướt湿巾Shī jīn
74Khăn giấy rút抽纸Chōu zhǐ
75Giấy cuộn卷筒纸Juǎn tǒng zhǐ
76Giấy vệ sinh卫生巾Wèishēng jīn
77Kem chống nắng防晒霜Fángshài shuāng
78Kem dưỡng da雪花膏,美容洁肤膏Xuěhuāgāo, měiróng jié fū gāo
79Kem dưỡng da ban đêm晚霜Wǎnshuāng
80Kem dưỡng da ban ngày日霜Rì shuāng
81Kem giữ ẩm保湿霜Bǎoshī shuāng
82Kem săn chắc da纤容霜Xiān róng shuāng
83Kem trắng da美白霜Měibái shuāng
84Mặt nạ đắp mặt面膜Miànmó
85Kem dưỡng da tay护手黄Hù shǒu huáng
86Sữa dưỡng thể润肤霜Rùn fū shuāng
87Sữa rửa mặt洗面奶Xǐmiàn nǎi
88Sữa tắm沐浴露Mùyù lù
89Sữa tẩy trang卸妆乳Xièzhuāng rǔ
90Sản phẩm làm đẹp化妆品Huàzhuāngpǐn
91Chì kẻ lông mày每笔Měi bǐ
92Chì kẻ mắt眼线笔Yǎnxiàn bǐ
93Hộp phấn香粉盒Xiāng fěn hé
94Kem che khuyết điểm遮瑕霜Zhēxiá shuāng
95Kem nền粉底霜Fěndǐ shuāng
96Kem thoa mí mắt眼睑膏Yǎnjiǎn gāo
97Phấn mắt眼影Yǎnyǐng
98Phấn phủ粉饼Fěnbǐng
99Bông phấn粉扑儿Fěnpū er
100Bông tẩy trang化装棉Huàzhuāng mián
101Bấm mi睫毛刷Jiémáo shuā