Kiến thức Từ vựng order hàng TAOBAO 1688 TMALL P8
Từ vựng order hàng TAOBAO 1688 TMALL P8 như thế nào? Hôm nay Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi đến tất cả các bạn bài tổng hợp về từ vựng order hàng TAOBAO TMALL 1688 P8. Nguồn từ vựng này chắc chắn sẽ củng cố thêm cho các bạn rất nhiều kiến thức để các bạn tự tin hơn trong giao tiếp nhập hàng Trung Quốc. Các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé.
Để củng cố thêm các kĩ năng nhập hàng Trung Quốc các bạn hãy tham khảo khóa học nhập hàng Trung Quốc sau đây nhé.
Hướng dẫn nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL
Chuyên mục Nhập hàng Trung Quốc do Thầy Vũ tổng hợp để gửi đến tất cả bạn.
Kiến thức nhập hàng Trung Quốc
Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link sau nhé
Từ vựng nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P7
Sau đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn hãy lưu về học dần nhé.
Từ vựng nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688 theo từng chủ điểm thông dụng. Đây là những từ vựng nhập hàng taobao 1688 tmall rất thông dung về các linh kiện điện tử, ví dụ như ốp lưng điện thoại, phụ kiện điện thoại, sạc dự phòng, sạc điện thoại, tai nghe điện thoại, headphone điện thoại, miếng dán màn hình điện thoại .v.v.
Tổng hợp từ vựng nhập hàng trên taobao tmall 1688 được tổng hợp bởi rất nhiều chuyên gia trong lĩnh vực order hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z kết hợp làm việc cùng Thầy Vũ để có thể cho ra đời những bài giảng trực tuyến uy tín và chất lượng được đăng tải trên website Trung tâm đào tạo tiếng Trung Quốc ChineMaster – Đơn vị chuyên giảng dạy các khóa học tự nhập hàng Trung Quốc taobao 1688 tmall từ A đến Z cầm tay chỉ việc.
Tổng hợp Từ vựng order hàng TAOBAO 1688 TMALL P8 Thầy Vũ
Danh mục từ vựng tiếng Trung nhập hàng taobao tmall 1688 rất đa dạng và nhiều lĩnh vực, điển hình là các mảng từ vựng taobao tmall 1688 bên dưới.
- Từ vựng nhập hàng taobao tmall 1688 chuyên về linh kiện điện tử
- Từ vựng nhập hàng taobao 1688 tmall chuyên về thiết bị máy tính
- Từ vựng nhập hàng 1688 taobao tmall chuyên về máy ảnh
- Từ vựng nhập hàng taobao tmall 1688 chuyên về đồ gia dụng
- Từ vựng order hàng taobao tmall 1688 chuyên về đồ điện tử gia đình
- Từ vựng order hàng taobao 1688 tmall chuyên về tủ lạnh và điều hòa
- Từ vựng order hàng tmall 1688 taobao chuyên về máy in và phụ kiện máy in
Và còn rất nhiều lĩnh vực chủ đề từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc khác nữa, mình sẽ liệt kê và chia sẻ với các bạn trong bài viết sau nhé.
PHỤ KIỆN ĐIỆN THOẠI VÀ THIẾT BỊ SỐ
Điện thoại | 手机 | Shǒujī |
Phụ kiện điện thoại | 手机配件 | shǒujī pèijiàn |
Vỏ, ốp điện thoại | 手机壳 | shǒujī ké |
Miếng dán màn hình | 手机贴膜 | shǒujī tiēmó |
Sạc dự phòng | 移动电源/充电宝 | yídòng diànyuán/chōngdiàn bǎo |
Gậy selfie | 自拍杆 | zìpāi gān |
Dây sạc điện thoại | 手机充电器/充电线 | shǒujī chōngdiàn qì/chōngdiàn xiàn |
Giá đỡ điện thoại | 手机支架 | shǒujī zhījià |
ống kính điện thoại | 手机镜头 | shǒujī jìngtóu |
ốp xỏ ngón | 手机指环 | shǒujī zhǐhuán |
Pin điện thoại | 手机电池 | shǒujī diànchí |
Tai nghe/ headphone | 耳机/耳麦 | ěrjī/ěrmài |
Tai nghe Bluetooth | 蓝牙耳机 | lányá ěrjī |
Loa | 桌面音箱/迷你音响 | zhuōmiàn yīnxiāng/mínǐ yīnxiǎng |
Mic, micro | 麦克风 | màikèfēng |
Máy chụp cơ kĩ thuật số | 专业单反/摄影机 | zhuānyè dānfǎn/shèyǐngjī |
Máy chụp hình lấy ngay | 拍立得 | pāi lì dé |
Máy ảnh thông thường | 普通数码 | pǔtōng shùmǎ |
Máy ảnh sử dụng phim | 胶卷相机 | jiāojuǎn xiàngjī |
Bộ phát wifi không dây | 无线网络发射器 | wúxiàn wǎngluò fāshè qì |
Bàn phím | 键盘 | jiànpán |
Chuột máy tính | 鼠标 | shǔbiāo |
ĐỒ BÁCH HÓA GIA DỤNG
Đồ gia dụng hàng ngày | 日用百货 | Rì yòng bǎihuò |
Cốc giữu nhiệt | 保温杯 | bǎowēn bēi |
Cái ô | 雨伞 | yǔsǎn |
Khẩu trang | 口罩 | kǒuzhào |
Cái che mắt khi ngủ | 眼罩 | yǎnzhào |
Tủi sưởi ấm | 热水袋 | rèshuǐdài |
Hộp cơm giữ nhiệt | 保温饭盒 | bǎowēn fànhé |
Bình nước thủy tinh | 玻璃杯 | bōlí bēi |
Dụng cụ pha trà | 茶具 | chájù |
Hộp nhựa đựng đồ | 收纳箱 | shōunà xiāng |
Giá treo quần áo | 衣架 | yījià |
Dụng cụ nhà bếp | 厨房工具 | chúfáng gōngjù |
Dụng cụ dọn dẹp | 清洁工具 | qīngjié gōngjù |
Hàng trang trí nội thất | 家居家纺 | jiājū jiāfǎng |
Bộ chăn ga gối đệm | 被套 | bèitào |
Ga trải giường | 床单 | chuángdān |
Gối đầu, gối ôm | 抱枕/靠枕 | bàozhěn/kàozhěn |
Ruột gối | 枕芯 | zhěn xīn |
Rèm cửa sổ | 窗帘 | chuānglián |
Đồ trang trí đặt bàn | 摆件 | bǎijiàn |
Giấy dán tường | 墙贴 | qiáng tiē |
ảnh treo tường | 照片壁 | zhàopiàn bì |
Đồ trang trí treo tường | 壁式 | bì shì |
Đồng hồ treo tường | 挂钟 | guàzhōng |
Hoa giả | 仿真花/假花 | fǎngzhēn huā/jiǎ huā |
Đệm ghế/ đệm sofa | 椅垫/沙发垫 | yǐ diàn/shāfā diàn |
Thảm/ thảm chân | 地毯/地垫 | dìtǎn/dì diàn |
Bộ thêu chữ thập | 十字绣套件 | shízì xiù tàojiàn |
Đồ điện tử gia dụng | 家用电器 | Jiāyòng diànqì |
Ti vi | 电视机 | diànshì jī |
Máy giặt | 洗衣机 | xǐyījī |
Tủ lạnh | 冰箱 | bīngxiāng |
Nồi lẩu | 电热/火锅 | diànrè/huǒguō |
Nồi cơm điện | 电饭煲 | diànfànbāo |
ấm đun nước siêu tốc | 电热水壶 | diànrè shuǐhú |
Nồi áp suất | 电压力锅/高压锅 | diàn yālìguō/gāoyāguō |
Máy sưởi | 暖风机 | nuǎn fēngjī |
Bình nóng lạnh | 热水机 | rè shuǐ jī |
Điều hòa | 空调 | kòngtiáo |
Máy lọc nước | 饮水机 | yǐnshuǐ jī |
Lò vi sóng | 微波炉 | wéibōlú |
Máy hút bụi | 吸尘器 | xīchénqì |
Máy ép hoa quả | 果汁机/榨汁机 | guǒzhī jī/zhà zhī jī |
Máy hút khói | 油烟机 | yóu yān jī |
Máy làm sữa đậu nành | 豆浆机 | dòujiāng jī |
Máy cạo râu | 刮胡刀/剃须刀 | guā hú dāo/tì xū dāo |
Máy phun sương | 加湿器 | jiāshī qì |
Máy nướng bánh | 电饼铛 | diàn bǐng chēng |
Quạt điện | 电风扇 | diàn fēngshàn |
Máy sấy tóc | 吹风机 | chuīfēngjī |
Máy quét nhà thông minh | 扫地机器人 | sǎodì jīqìrén |
Máy massage | 按摩器 | ànmó qì |
Bài học hôm nay đến đây là hết rồi,chúc các bạn có một buổi học online vui vẻ và hiệu quả nhé.