Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu” được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Đây là một tài liệu không thể thiếu dành cho những người đang làm việc hoặc muốn tìm hiểu sâu về lĩnh vực nhập khẩu, thương mại quốc tế, và các giao dịch kinh doanh với Trung Quốc.
Nội dung nổi bật của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu
Cuốn sách tập trung vào việc cung cấp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nhập khẩu, được phân loại rõ ràng theo từng chủ đề cụ thể như:
Quy trình nhập khẩu hàng hóa.
Thuật ngữ hải quan và vận tải quốc tế.
Các loại hình hợp đồng thương mại.
Các từ vựng liên quan đến thanh toán, bảo hiểm hàng hóa.
Công cụ giao tiếp chuyên ngành để làm việc với đối tác Trung Quốc.
Ưu điểm vượt trội ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu
Hệ thống từ vựng phong phú và thực tế: Mỗi từ vựng đều đi kèm với cách phát âm, giải nghĩa chi tiết và ví dụ minh họa thực tiễn, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc.
Thiết kế khoa học: Bố cục sách được trình bày logic, dễ tra cứu, phù hợp với mọi trình độ, từ cơ bản đến nâng cao.
Tích hợp các kỹ năng giao tiếp thực tế: Không chỉ là từ vựng, cuốn sách còn cung cấp các mẫu câu và đoạn hội thoại thực tế, giúp người học tự tin giao tiếp trong các tình huống nhập khẩu.
Tác giả uy tín: Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm nhiều năm trong giảng dạy và biên soạn tài liệu tiếng Trung, đảm bảo chất lượng nội dung và tính thực tiễn cao.
Ai nên sử dụng cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu?
Các nhân viên làm việc trong lĩnh vực nhập khẩu, logistics, và thương mại quốc tế.
Sinh viên ngành kinh tế, ngoại thương muốn trang bị thêm kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành.
Doanh nghiệp có đối tác Trung Quốc hoặc hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu” không chỉ là một công cụ học tập mà còn là một cẩm nang thiết yếu để bạn tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với đối tác quốc tế. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo để nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và đạt được thành công trong lĩnh vực nhập khẩu.
Hãy sở hữu ngay cuốn sách này để trang bị cho mình hành trang kiến thức vững chắc trên con đường phát triển sự nghiệp!
Hướng dẫn sử dụng cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu
Để tối ưu hóa việc học và áp dụng hiệu quả từ vựng trong cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu”, bạn có thể tham khảo các bước sau:
Học theo từng chủ đề: Cuốn sách được chia thành các chương với từng chủ đề riêng biệt, như vận tải quốc tế, thanh toán, hay thủ tục hải quan. Hãy học lần lượt để nắm vững các từ vựng liên quan trong từng lĩnh vực cụ thể.
Kết hợp học từ vựng và mẫu câu: Sau khi nắm chắc nghĩa của từ, hãy áp dụng ngay vào các mẫu câu có sẵn trong sách. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng linh hoạt hơn trong thực tế.
Luyện tập với tình huống thực tế: Cuốn sách cung cấp các đoạn hội thoại và tình huống mô phỏng giao dịch nhập khẩu. Bạn có thể luyện đọc và tự đóng vai các bên trong hội thoại để rèn luyện kỹ năng giao tiếp.
Tạo danh sách từ vựng cá nhân: Ghi chép lại những từ vựng quan trọng và thường xuyên sử dụng trong công việc của bạn. Điều này giúp bạn cá nhân hóa việc học và nhanh chóng áp dụng vào thực tế.
Kết hợp với tài liệu bổ trợ: Nếu bạn đang theo học các khóa tiếng Trung tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster hoặc các lớp chuyên đề của Thầy Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách này sẽ là tài liệu bổ trợ hoàn hảo, giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ gửi lời cảm ơn chân thành đến tất cả các học viên và độc giả đã luôn đồng hành, ủng hộ các tài liệu học tập của mình. Cuốn sách này là kết tinh của nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy, với mong muốn mang lại giá trị thiết thực nhất cho người học tiếng Trung chuyên ngành nhập khẩu.
Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành nhập khẩu với cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu” ngay hôm nay! Chúc bạn học tập hiệu quả và đạt được nhiều thành công trong công việc!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu
STT | Từ vựng tiếng Trung Nhập khẩu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 进口 (jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu |
2 | 进口税 (jìnkǒushuì) – Import tax – Thuế nhập khẩu |
3 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
4 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
5 | 海关 (hǎiguān) – Customs – Hải quan |
6 | 关税 (guānshuì) – Customs duty – Thuế hải quan |
7 | 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
8 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods list – Danh sách hàng hóa |
9 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Shipping method – Phương thức vận chuyển |
10 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean freight – Vận chuyển bằng đường biển |
11 | 空运 (kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển bằng đường hàng không |
12 | 到岸价 (dàoxiàn jià) – CIF (Cost, Insurance, and Freight) – Giá đến cảng (bao gồm chi phí, bảo hiểm và vận chuyển) |
13 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of shipment – Cảng xuất khẩu |
14 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of destination – Cảng đích |
15 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
16 | 供应商 (gōngyìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
17 | 货物运输单 (huòwù yùnshū dān) – Bill of lading – Vận đơn |
18 | 贸易合同 (màoyì hé tóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
19 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
20 | 商检 (shāngjiǎn) – Commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa |
21 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
22 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
23 | 进口成本 (jìnkǒu chéngběn) – Import cost – Chi phí nhập khẩu |
24 | 货物运输时间 (huòwù yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
25 | 国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế |
26 | 目的地 (mùdì dì) – Destination – Nơi đến |
27 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
28 | 清关 (qīngguān) – Customs clearance – Thủ tục thông quan |
29 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics company – Công ty logistics |
30 | 进口贸易 (jìnkǒu màoyì) – Import trade – Thương mại nhập khẩu |
31 | 货物运输单据 (huòwù yùnshū dānjù) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
32 | 进口运输 (jìnkǒu yùnshū) – Import transportation – Vận chuyển nhập khẩu |
33 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
34 | 代理报关 (dàilǐ bàoguān) – Customs clearance agent – Đại lý làm thủ tục hải quan |
35 | 进出口许可证 (jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
36 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
37 | 货物存储 (huòwù cúnchú) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
38 | 进出口贸易公司 (jìn chūkǒu màoyì gōngsī) – Import-export trading company – Công ty thương mại nhập khẩu xuất khẩu |
39 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean freight charges – Chi phí vận chuyển bằng đường biển |
40 | 到港通知 (dàogǎng tōngzhī) – Arrival notice – Thông báo đến cảng |
41 | 进出口货物 (jìn chūkǒu huòwù) – Import and export goods – Hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
42 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International transportation – Vận chuyển quốc tế |
43 | 货物装卸 (huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
44 | 商品价格 (shāngpǐn jiàgé) – Commodity price – Giá hàng hóa |
45 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
46 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
47 | 发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
48 | 关税征收 (guānshuì zhēngshōu) – Customs duty collection – Thu thuế hải quan |
49 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
50 | 进出口贸易额 (jìn chūkǒu màoyì é) – Import-export trade volume – Khối lượng thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
51 | 货运路线 (huòyùn lùxiàn) – Freight route – Tuyến đường vận chuyển |
52 | 海关检查 (hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
53 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại |
54 | 外贸合同 (wàimào hé tóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương |
55 | 进口商会 (jìnkǒu shānghuì) – Importers’ association – Hiệp hội nhà nhập khẩu |
56 | 国际贸易协议 (guójì màoyì xiéyì) – International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
57 | 供货商 (gōnghuò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
58 | 预付款 (yù fùkuǎn) – Advance payment – Thanh toán trước |
59 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
60 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade partner – Đối tác thương mại |
61 | 货物发运 (huòwù fāyùn) – Cargo dispatch – Gửi hàng hóa đi |
62 | 货物抵达 (huòwù dǐdá) – Cargo arrival – Hàng hóa đến nơi |
63 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
64 | 目的地港口 (mùdìdì gǎngkǒu) – Destination port – Cảng đích |
65 | 进口合同 (jìnkǒu hé tóng) – Import contract – Hợp đồng nhập khẩu |
66 | 国际物流 (guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
67 | 货物包装 (huòwù bāozhuāng) – Cargo packaging – Bao bì hàng hóa |
68 | 进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import tax form – Mẫu thuế nhập khẩu |
69 | 集装箱 (jí zhuāngxiāng) – Container – Container |
70 | 发货单 (fā huò dān) – Shipping order – Đơn gửi hàng |
71 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Bill of goods – Hóa đơn hàng hóa |
72 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
73 | 进出口结算 (jìn chūkǒu jiésuàn) – Import-export settlement – Thanh toán nhập khẩu xuất khẩu |
74 | 货物检查 (huòwù jiǎnchá) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
75 | 运输延误 (yùnshū yánwù) – Shipping delay – Chậm trễ vận chuyển |
76 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý tồn kho |
77 | 运输路线 (yùnshū lùxiàn) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển |
78 | 进口证明 (jìnkǒu zhèngmíng) – Import certificate – Giấy chứng nhận nhập khẩu |
79 | 提单 (tídān) – Bill of lading – Vận đơn |
80 | 原产地 (yuánchǎndì) – Country of origin – Nước xuất xứ |
81 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port charges – Phí cảng |
82 | 货物储存 (huòwù chúcún) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
83 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
84 | 进口审批 (jìnkǒu shěnpī) – Import approval – Phê duyệt nhập khẩu |
85 | 进口货物验收 (jìnkǒu huòwù yànshōu) – Import goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
86 | 提货 (tí huò) – Collect goods – Nhận hàng |
87 | 付款单据 (fùkuǎn dānjù) – Payment documents – Tài liệu thanh toán |
88 | 货物转口 (huòwù zhuǎnkǒu) – Transshipment of goods – Chuyển khẩu hàng hóa |
89 | 外贸服务 (wàimào fúwù) – Foreign trade services – Dịch vụ thương mại quốc tế |
90 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean freight bill of lading – Vận đơn đường biển |
91 | 进口货物登记 (jìnkǒu huòwù dēngjì) – Import goods registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu |
92 | 进出口贸易协议 (jìn chūkǒu màoyì xiéyì) – Import-export trade agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu xuất khẩu |
93 | 进口文件 (jìnkǒu wénjiàn) – Import documents – Tài liệu nhập khẩu |
94 | 供应链优化 (gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
95 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
96 | 进出口货物运输 (jìn chūkǒu huòwù yùnshū) – Import-export cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu |
97 | 运输代理 (yùnshū dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý vận chuyển |
98 | 供应商发货 (gōngyìng shāng fā huò) – Supplier dispatches goods – Nhà cung cấp gửi hàng |
99 | 国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
100 | 装运方式 (zhuāngyùn fāngshì) – Shipment method – Phương thức vận chuyển |
101 | 货物丢失 (huòwù diūshī) – Cargo loss – Mất mát hàng hóa |
102 | 保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm |
103 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean freight fee – Phí vận chuyển bằng đường biển |
104 | 货物运送 (huòwù yùnsòng) – Cargo delivery – Giao hàng hóa |
105 | 货物目的地 (huòwù mùdì dì) – Cargo destination – Đích đến hàng hóa |
106 | 关税退税 (guānshuì tuìshuì) – Customs duty refund – Hoàn thuế hải quan |
107 | 进口合规 (jìnkǒu héguī) – Import compliance – Tuân thủ nhập khẩu |
108 | 关税评估 (guānshuì pínggū) – Customs duty assessment – Đánh giá thuế hải quan |
109 | 国际货币结算 (guójì huòbì jiésuàn) – International currency settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế |
110 | 进口商管理 (jìnkǒu shāng guǎnlǐ) – Importer management – Quản lý nhà nhập khẩu |
111 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
112 | 入境检查 (rùjìng jiǎnchá) – Entry inspection – Kiểm tra nhập cảnh |
113 | 贸易争端 (màoyì zhēngduān) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
114 | 货物退还 (huòwù tuìhuán) – Goods return – Trả lại hàng hóa |
115 | 运输合同 (yùnshū hé tóng) – Shipping contract – Hợp đồng vận chuyển |
116 | 商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product specification – Quy cách sản phẩm |
117 | 运输途中 (yùnshū túzhōng) – In transit – Trong quá trình vận chuyển |
118 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế |
119 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import tax rate – Mức thuế nhập khẩu |
120 | 货物理赔 (huòwù lǐpéi) – Cargo claim – Đòi bồi thường hàng hóa |
121 | 进出口监管 (jìn chūkǒu jiānguǎn) – Import-export supervision – Giám sát nhập khẩu xuất khẩu |
122 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa |
123 | 关税缴纳 (guānshuì jiǎonà) – Customs duty payment – Thanh toán thuế hải quan |
124 | 进出口贸易额 (jìn chūkǒu màoyì é) – Import-export trade volume – Khối lượng thương mại nhập khẩu xuất khẩu |
125 | 关税征收标准 (guānshuì zhēngshōu biāozhǔn) – Customs duty collection standard – Tiêu chuẩn thu thuế hải quan |
126 | 货物运输进度 (huòwù yùnshū jìndù) – Cargo transportation progress – Tiến độ vận chuyển hàng hóa |
127 | 国际贸易平台 (guójì màoyì píngtái) – International trade platform – Nền tảng thương mại quốc tế |
128 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hé tóng) – Cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
129 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import customs duty – Thuế hải quan nhập khẩu |
130 | 货物退货政策 (huòwù tuìhuò zhèngcè) – Return policy for goods – Chính sách trả hàng hóa |
131 | 装卸服务 (zhuāngxiè fúwù) – Loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ |
132 | 清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Customs clearance agent – Đại lý thông quan |
133 | 海关检查单 (hǎiguān jiǎnchá dān) – Customs inspection form – Mẫu kiểm tra hải quan |
134 | 进口仓库 (jìnkǒu cāngkù) – Import warehouse – Kho nhập khẩu |
135 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
136 | 全球供应链 (quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
137 | 国际货物运输 (guójì huòwù yùnshū) – International cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
138 | 贸易服务 (màoyì fúwù) – Trade services – Dịch vụ thương mại |
139 | 供应链风险管理 (gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
140 | 进口产品认证 (jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
141 | 进口企业 (jìnkǒu qǐyè) – Import enterprise – Doanh nghiệp nhập khẩu |
142 | 运输标签 (yùnshū biāoqiān) – Shipping label – Nhãn vận chuyển |
143 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Freight documents – Tài liệu vận chuyển |
144 | 国际贸易合规 (guójì màoyì héguī) – International trade compliance – Tuân thủ thương mại quốc tế |
145 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs review – Xem xét hải quan |
146 | 进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import checklist – Danh sách kiểm tra nhập khẩu |
147 | 货物损坏 (huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
148 | 目的港费用 (mùdì gǎng fèiyòng) – Destination port charges – Phí cảng đích |
149 | 进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import tax bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
150 | 订单跟踪 (dìngdān gēnzōng) – Order tracking – Theo dõi đơn hàng |
151 | 货物到达 (huòwù dàodá) – Goods arrival – Hàng hóa đến |
152 | 运输时间 (yùnshū shíjiān) – Shipping time – Thời gian vận chuyển |
153 | 清关手续 (qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedures – Thủ tục thông quan |
154 | 货物发货 (huòwù fāhuò) – Goods dispatch – Gửi hàng hóa |
155 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
156 | 进口价格 (jìnkǒu jiàgé) – Import price – Giá nhập khẩu |
157 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs release – Giải phóng hải quan |
158 | 运输安排 (yùnshū ānpái) – Shipping arrangements – Sắp xếp vận chuyển |
159 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Tài liệu thông quan |
160 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan |
161 | 国际货币转账 (guójì huòbì zhuǎnzhàng) – International currency transfer – Chuyển tiền quốc tế |
162 | 运输途径 (yùnshū tújìng) – Shipping route – Lộ trình vận chuyển |
163 | 货物调度 (huòwù diàodù) – Cargo dispatch – Điều phối hàng hóa |
164 | 物流中心 (wùliú zhōngxīn) – Logistics center – Trung tâm logistics |
165 | 运输单号 (yùnshū dān hào) – Shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển |
166 | 进口关税税率 (jìnkǒu guānshuì shuìlǜ) – Import customs duty rate – Mức thuế nhập khẩu |
167 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
168 | 目的地地址 (mùdìdì dìzhǐ) – Destination address – Địa chỉ đến |
169 | 货物检验报告 (huòwù jiǎnyàn bàogào) – Cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
170 | 贸易公司 (màoyì gōngsī) – Trading company – Công ty thương mại |
171 | 进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Import clearance – Thông quan nhập khẩu |
172 | 仓储服务 (cāngchǔ fúwù) – Warehousing services – Dịch vụ kho bãi |
173 | 进出口协议 (jìn chūkǒu xiéyì) – Import-export agreement – Thỏa thuận nhập khẩu xuất khẩu |
174 | 港口设施 (gǎngkǒu shèshī) – Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng |
175 | 贸易税收 (màoyì shuìshōu) – Trade taxation – Thuế thương mại |
176 | 外贸订单 (wàimào dìngdān) – Foreign trade order – Đơn hàng ngoại thương |
177 | 运输网络 (yùnshū wǎngluò) – Transport network – Mạng lưới vận chuyển |
178 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
179 | 海关审计 (hǎiguān shěnjì) – Customs audit – Kiểm toán hải quan |
180 | 库存控制 (kùcún kòngzhì) – Inventory control – Kiểm soát tồn kho |
181 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import cargo list – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
182 | 货物运输安排 (huòwù yùnshū ānpái) – Cargo shipping arrangements – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
183 | 进出口监管机构 (jìn chūkǒu jiānguǎn jīgòu) – Import-export regulatory authority – Cơ quan quản lý nhập khẩu xuất khẩu |
184 | 进出口通关 (jìn chūkǒu tōngguān) – Import-export clearance – Thông quan nhập khẩu xuất khẩu |
185 | 国际货物转运 (guójì huòwù zhuǎnyùn) – International cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa quốc tế |
186 | 进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import duty bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
187 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight payment – Thanh toán cước phí |
188 | 货物包装要求 (huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Cargo packaging requirements – Yêu cầu bao bì hàng hóa |
189 | 进口检查 (jìnkǒu jiǎnchá) – Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
190 | 报关程序 (bàoguān chéngxù) – Customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan |
191 | 进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import agent – Đại lý nhập khẩu |
192 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management – Quản lý kho |
193 | 集装箱运输 (jí zhuāngxiāng yùnshū) – Container shipping – Vận chuyển container |
194 | 国际贸易合同 (guójì màoyì hé tóng) – International trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
195 | 进口公司 (jìnkǒu gōngsī) – Import company – Công ty nhập khẩu |
196 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas procurement – Mua sắm quốc tế |
197 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo tracking – Theo dõi hàng hóa |
198 | 国际供应链 (guójì gōngyìng liàn) – International supply chain – Chuỗi cung ứng quốc tế |
199 | 运输单证 (yùnshū dānzhèng) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
200 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods delivery – Giao hàng hóa |
201 | 运输条件 (yùnshū tiáojiàn) – Shipping conditions – Điều kiện vận chuyển |
202 | 进出口协议书 (jìn chūkǒu xiéyì shū) – Import-export agreement document – Tài liệu thỏa thuận nhập khẩu xuất khẩu |
203 | 货物运输状态 (huòwù yùnshū zhuàngtài) – Cargo shipping status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa |
204 | 进口货物支付 (jìnkǒu huòwù zhīfù) – Payment for imported goods – Thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
205 | 进口税务登记 (jìnkǒu shuìwù dēngjì) – Import tax registration – Đăng ký thuế nhập khẩu |
206 | 国际货运代理 (guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarding – Đại lý vận tải quốc tế |
207 | 货物存储 (huòwù cúnchǔ) – Goods storage – Lưu trữ hàng hóa |
208 | 进口申请表 (jìnkǒu shēnqǐng biǎo) – Import application form – Mẫu đơn xin nhập khẩu |
209 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
210 | 贸易规则 (màoyì guīzé) – Trade regulations – Quy định thương mại |
211 | 海关征税 (hǎiguān zhēngshuì) – Customs taxation – Thuế hải quan |
212 | 货物运输条款 (huòwù yùnshū tiáokuǎn) – Cargo shipping terms – Điều khoản vận chuyển hàng hóa |
213 | 进口货物监控 (jìnkǒu huòwù jiānkòng) – Import goods monitoring – Giám sát hàng hóa nhập khẩu |
214 | 国际货物保险 (guójì huòwù bǎoxiǎn) – International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
215 | 货物清关时间 (huòwù qīngguān shíjiān) – Cargo clearance time – Thời gian thông quan hàng hóa |
216 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Shipping company – Công ty vận chuyển |
217 | 国际运输协议 (guójì yùnshū xiéyì) – International shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
218 | 进出口货物运输 (jìn chūkǒu huòwù yùnshū) – Import-export cargo transport – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu xuất khẩu |
219 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan |
220 | 进出口货物运输服务 (jìn chūkǒu huòwù yùnshū fúwù) – Import-export cargo transportation service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu xuất khẩu |
221 | 货物报关单 (huòwù bàoguān dān) – Cargo customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa |
222 | 货物仓储 (huòwù cāngchǔ) – Cargo warehousing – Lưu kho hàng hóa |
223 | 运输途中损坏 (yùnshū túzhōng sǔnhuài) – Damage during transit – Hư hỏng trong quá trình vận chuyển |
224 | 进出口货物监管 (jìn chūkǒu huòwù jiānguǎn) – Import-export goods supervision – Giám sát hàng hóa nhập khẩu xuất khẩu |
225 | 海关检查报告 (hǎiguān jiǎnchá bàogào) – Customs inspection report – Báo cáo kiểm tra hải quan |
226 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import duty exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
227 | 进口商品鉴定 (jìnkǒu shāngpǐn jiàndìng) – Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
228 | 运输保险索赔 (yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi) – Shipping insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển |
229 | 进口货物风险管理 (jìnkǒu huòwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import cargo risk management – Quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu |
230 | 贸易往来 (màoyì wǎnglái) – Trade exchange – Quan hệ thương mại |
231 | 进口海关手续 (jìnkǒu hǎiguān shǒuxù) – Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
232 | 货物到港通知 (huòwù dào gǎng tōngzhī) – Notice of cargo arrival at port – Thông báo hàng hóa đến cảng |
233 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Freight company – Công ty vận tải |
234 | 进口检验要求 (jìnkǒu jiǎnyàn yāoqiú) – Import inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra nhập khẩu |
235 | 国际货物运输路线 (guójì huòwù yùnshū lùxiàn) – International cargo transportation route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa quốc tế |
236 | 国际支付系统 (guójì zhīfù xìtǒng) – International payment system – Hệ thống thanh toán quốc tế |
237 | 进口运输成本 (jìnkǒu yùnshū chéngběn) – Import transportation cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
238 | 货物通关手续 (huòwù tōngguān shǒuxù) – Cargo clearance procedure – Thủ tục thông quan hàng hóa |
239 | 货物运单 (huòwù yùndān) – Cargo waybill – Vận đơn hàng hóa |
240 | 进口报关手续 (jìnkǒu bàoguān shǒuxù) – Import customs declaration procedure – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu |
241 | 海关检查程序 (hǎiguān jiǎnchá chéngxù) – Customs inspection procedure – Quy trình kiểm tra hải quan |
242 | 进口税务申报 (jìnkǒu shuìwù shēnbào) – Import tax declaration – Khai báo thuế nhập khẩu |
243 | 进口货物预报 (jìnkǒu huòwù yùbào) – Import goods pre-declaration – Khai báo trước hàng hóa nhập khẩu |
244 | 进口运输单证 (jìnkǒu yùnshū dānzhèng) – Import shipping documents – Tài liệu vận chuyển nhập khẩu |
245 | 国际货运公司 (guójì huòyùn gōngsī) – International freight company – Công ty vận tải quốc tế |
246 | 运输配送 (yùnshū pèisòng) – Shipping distribution – Phân phối vận chuyển |
247 | 进口货物配送 (jìnkǒu huòwù pèisòng) – Import goods distribution – Phân phối hàng hóa nhập khẩu |
248 | 海关审核 (hǎiguān shěnhé) – Customs review – Xem xét hải quan |
249 | 运输文件 (yùnshū wénjiàn) – Shipping documents – Tài liệu vận chuyển |
250 | 货物运输协议 (huòwù yùnshū xiéyì) – Cargo transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
251 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Customs duty reduction – Giảm thuế hải quan |
252 | 海关关税 (hǎiguān guānshuì) – Customs duties – Thuế hải quan |
253 | 进口审查 (jìnkǒu shěnchá) – Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
254 | 货物运输工具 (huòwù yùnshū gōngjù) – Cargo transportation vehicle – Phương tiện vận chuyển hàng hóa |
255 | 进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
256 | 货物装载 (huòwù zhuāngzài) – Cargo loading – Xếp dỡ hàng hóa |
257 | 运输质量 (yùnshū zhìliàng) – Shipping quality – Chất lượng vận chuyển |
258 | 进口发票 (jìnkǒu fāpiào) – Import invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
259 | 货物归类 (huòwù guīlèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
260 | 进出口商品目录 (jìn chūkǒu shāngpǐn mùlù) – Import-export product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu xuất khẩu |
261 | 运输费用预算 (yùnshū fèiyòng yùsuàn) – Shipping cost estimation – Dự toán chi phí vận chuyển |
262 | 进口贸易合同 (jìnkǒu màoyì hé tóng) – Import trade contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu |
263 | 货物包装规范 (huòwù bāozhuāng guīfàn) – Cargo packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì hàng hóa |
264 | 进出口货物管理 (jìn chūkǒu huòwù guǎnlǐ) – Import-export goods management – Quản lý hàng hóa nhập khẩu xuất khẩu |
265 | 货物卸货 (huòwù xièhuò) – Cargo unloading – Dỡ hàng hóa |
266 | 报关服务 (bàoguān fúwù) – Customs declaration services – Dịch vụ khai báo hải quan |
267 | 运输安排单 (yùnshū ānpái dān) – Shipping arrangement order – Đơn sắp xếp vận chuyển |
268 | 运输成本计算 (yùnshū chéngběn jìsuàn) – Shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển |
269 | 进口商品支付 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù) – Payment for imported goods – Thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
270 | 运输时效 (yùnshū shíxiào) – Shipping timeliness – Thời gian giao hàng |
271 | 进口贸易壁垒 (jìnkǒu màoyì bìlěi) – Import trade barriers – Rào cản thương mại nhập khẩu |
272 | 货物安全检查 (huòwù ānquán jiǎnchá) – Cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa |
273 | 运输物流管理 (yùnshū wùliú guǎnlǐ) – Transportation logistics management – Quản lý logistics vận chuyển |
274 | 进口发货通知 (jìnkǒu fāhuò tōngzhī) – Import dispatch notification – Thông báo gửi hàng nhập khẩu |
275 | 货物到货时间 (huòwù dào huò shíjiān) – Goods arrival time – Thời gian hàng hóa đến |
276 | 进口关税支付 (jìnkǒu guānshuì zhīfù) – Payment of import duties – Thanh toán thuế nhập khẩu |
277 | 货物转运 (huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
278 | 进口许可证审批 (jìnkǒu xǔkězhèng shěnpī) – Import license approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu |
279 | 运输配货 (yùnshū pèihuò) – Shipping distribution – Phân phối hàng hóa vận chuyển |
280 | 进出口监管要求 (jìn chūkǒu jiānguǎn yāoqiú) – Import-export regulatory requirements – Yêu cầu quy định về nhập khẩu và xuất khẩu |
281 | 货物装卸费用 (huòwù zhuāngxiè fèiyòng) – Cargo loading and unloading costs – Chi phí xếp dỡ hàng hóa |
282 | 进口贸易文件 (jìnkǒu màoyì wénjiàn) – Import trade documents – Tài liệu thương mại nhập khẩu |
283 | 货物提取单 (huòwù tíqǔ dān) – Cargo pickup order – Đơn lấy hàng hóa |
284 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Cargo return – Trả lại hàng hóa |
285 | 运输设施 (yùnshū shèshī) – Shipping facilities – Cơ sở vận chuyển |
286 | 货物运输过程中损失 (huòwù yùnshū guòchéng zhōng sǔnshī) – Cargo loss during transport – Mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển |
287 | 进口贸易流程 (jìnkǒu màoyì liúchéng) – Import trade process – Quy trình thương mại nhập khẩu |
288 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs declaration fees – Phí khai báo hải quan |
289 | 运输调度 (yùnshū diàodù) – Shipping dispatch – Điều phối vận chuyển |
290 | 进口货物检查记录 (jìnkǒu huòwù jiǎnchá jìlù) – Import cargo inspection records – Hồ sơ kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
291 | 进口许可证发放 (jìnkǒu xǔkězhèng fāfàng) – Issuance of import license – Cấp giấy phép nhập khẩu |
292 | 货物运输监控 (huòwù yùnshū jiānkòng) – Cargo transportation monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
293 | 进口货物运输时间 (jìnkǒu huòwù yùnshū shíjiān) – Import cargo transportation time – Thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
294 | 进口审批程序 (jìnkǒu shěnpī chéngxù) – Import approval process – Quy trình phê duyệt nhập khẩu |
295 | 国际贸易支付 (guójì màoyì zhīfù) – International trade payment – Thanh toán thương mại quốc tế |
296 | 进口报关资料 (jìnkǒu bàoguān zīliào) – Import customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
297 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Shipping risk – Rủi ro vận chuyển |
298 | 货物清单审核 (huòwù qīngdān shěnhé) – Cargo list review – Xem xét danh sách hàng hóa |
299 | 进口商品质量检查 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
300 | 进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import product catalog – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
301 | 货物原产地证明 (huòwù yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa |
302 | 进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Import payment method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
303 | 货物运输周期 (huòwù yùnshū zhōuqī) – Cargo transportation cycle – Chu kỳ vận chuyển hàng hóa |
304 | 进口货物损害赔偿 (jìnkǒu huòwù sǔnhài péicháng) – Import cargo damage compensation – Bồi thường thiệt hại hàng hóa nhập khẩu |
305 | 进口关税政策 (jìnkǒu guānshuì zhèngcè) – Import tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
306 | 运输供应商 (yùnshū gōngyìng shāng) – Shipping supplier – Nhà cung cấp vận chuyển |
307 | 进口货物退税 (jìnkǒu huòwù tuìshuì) – Import cargo tax refund – Hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu |
308 | 进口商品合规性检查 (jìnkǒu shāngpǐn héguīxìng jiǎnchá) – Import product compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ của sản phẩm nhập khẩu |
309 | 货物交付单 (huòwù jiāofù dān) – Goods delivery note – Phiếu giao hàng hóa |
310 | 进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
311 | 进出口税单 (jìn chūkǒu shuì dān) – Import-export tax bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu xuất khẩu |
312 | 进口商注册 (jìnkǒu shāng zhùcè) – Importer registration – Đăng ký nhà nhập khẩu |
313 | 进口货物跟踪 (jìnkǒu huòwù gēnzōng) – Import cargo tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
314 | 货物运输合同 (huòwù yùnshū hé tóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
315 | 进口商品退运 (jìnkǒu shāngpǐn tuìyùn) – Return of imported goods – Trả lại sản phẩm nhập khẩu |
316 | 货物运输单证管理 (huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Cargo shipping documents management – Quản lý tài liệu vận chuyển hàng hóa |
317 | 进口清关文件 (jìnkǒu qīngguān wénjiàn) – Import clearance documents – Tài liệu thông quan nhập khẩu |
318 | 国际货运网络 (guójì huòyùn wǎngluò) – International freight network – Mạng lưới vận tải quốc tế |
319 | 运输计划 (yùnshū jìhuà) – Shipping plan – Kế hoạch vận chuyển |
320 | 进口货物提单 (jìnkǒu huòwù tídān) – Import cargo bill of lading – Vận đơn hàng hóa nhập khẩu |
321 | 进口商品检验报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
322 | 运输协议签订 (yùnshū xiéyì qiāndìng) – Signing of shipping agreement – Ký kết thỏa thuận vận chuyển |
323 | 货物退换政策 (huòwù tuì huàn zhèngcè) – Cargo return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng hóa |
324 | 进口商品合格证书 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèngshū) – Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận sự phù hợp của sản phẩm nhập khẩu |
325 | 进出口商品税收政策 (jìn chūkǒu shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) – Import-export product taxation policy – Chính sách thuế sản phẩm nhập khẩu xuất khẩu |
326 | 进口审批制度 (jìnkǒu shěnpī zhìdù) – Import approval system – Hệ thống phê duyệt nhập khẩu |
327 | 货物追踪系统 (huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa |
328 | 进口供应链管理 (jìnkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Import supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu |
329 | 运输风险评估 (yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Shipping risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển |
330 | 进口订单跟踪 (jìnkǒu dìngdān gēnzōng) – Import order tracking – Theo dõi đơn hàng nhập khẩu |
331 | 关税支付证明 (guānshuì zhīfù zhèngmíng) – Customs duty payment proof – Chứng nhận thanh toán thuế hải quan |
332 | 进口商资格 (jìnkǒu shāng zīgé) – Importer qualification – Thẩm định nhà nhập khẩu |
333 | 进口海关清关单 (jìnkǒu hǎiguān qīngguān dān) – Import customs clearance form – Mẫu thông quan hải quan nhập khẩu |
334 | 货物集散地 (huòwù jí sàn dì) – Cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa |
335 | 进口货物海关估价 (jìnkǒu huòwù hǎiguān gūjià) – Import cargo customs valuation – Định giá hải quan hàng hóa nhập khẩu |
336 | 进口报关文件准备 (jìnkǒu bàoguān wénjiàn zhǔnbèi) – Preparation of import customs declaration documents – Chuẩn bị tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
337 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Cargo transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
338 | 进口海关检查 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
339 | 运输时间估算 (yùnshū shíjiān gūsuàn) – Estimated shipping time – Ước tính thời gian vận chuyển |
340 | 进口货物增值税 (jìnkǒu huòwù zēngzhí shuì) – Import VAT (Value-Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng hàng hóa nhập khẩu |
341 | 进口清关流程 (jìnkǒu qīngguān liúchéng) – Import clearance process – Quy trình thông quan nhập khẩu |
342 | 运输方案 (yùnshū fāng’àn) – Shipping solution – Giải pháp vận chuyển |
343 | 进口产品条形码 (jìnkǒu chǎnpǐn tiáoxíngmǎ) – Import product barcode – Mã vạch sản phẩm nhập khẩu |
344 | 货物索赔 (huòwù suǒpéi) – Cargo claim – Yêu cầu bồi thường hàng hóa |
345 | 进口海关规定 (jìnkǒu hǎiguān guīdìng) – Import customs regulations – Quy định hải quan nhập khẩu |
346 | 货物运输延误 (huòwù yùnshū yánwù) – Cargo transportation delay – Trì hoãn vận chuyển hàng hóa |
347 | 进口商品报关 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) – Import product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
348 | 运输成本管理 (yùnshū chéngběn guǎnlǐ) – Shipping cost management – Quản lý chi phí vận chuyển |
349 | 进口货物标记 (jìnkǒu huòwù biāojì) – Import cargo labeling – Ghi nhãn hàng hóa nhập khẩu |
350 | 进口报关程序 (jìnkǒu bàoguān chéngxù) – Import declaration procedure – Thủ tục khai báo nhập khẩu |
351 | 运输单证检查 (yùnshū dānzhèng jiǎnchá) – Shipping documents inspection – Kiểm tra tài liệu vận chuyển |
352 | 货物运输速度 (huòwù yùnshū sùdù) – Cargo transportation speed – Tốc độ vận chuyển hàng hóa |
353 | 进口报关时间 (jìnkǒu bàoguān shíjiān) – Import declaration time – Thời gian khai báo nhập khẩu |
354 | 进口货物分类 (jìnkǒu huòwù fēnlèi) – Import cargo classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
355 | 运输政策 (yùnshū zhèngcè) – Shipping policy – Chính sách vận chuyển |
356 | 进口商品检查 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá) – Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
357 | 进口货物许可证 (jìnkǒu huòwù xǔkězhèng) – Import cargo license – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
358 | 进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import customs agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
359 | 货物运输计划书 (huòwù yùnshū jìhuà shū) – Cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa |
360 | 运输费用支付 (yùnshū fèiyòng zhīfù) – Payment of shipping costs – Thanh toán chi phí vận chuyển |
361 | 货物接收单 (huòwù jiēshōu dān) – Cargo receipt – Phiếu nhận hàng hóa |
362 | 进口货物合格性 (jìnkǒu huòwù héguīxìng) – Import cargo conformity – Sự phù hợp của hàng hóa nhập khẩu |
363 | 进口货物风险评估 (jìnkǒu huòwù fēngxiǎn pínggū) – Import cargo risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa nhập khẩu |
364 | 运输服务协议 (yùnshū fúwù xiéyì) – Shipping service agreement – Thỏa thuận dịch vụ vận chuyển |
365 | 进口合格证书 (jìnkǒu héguī zhèngshū) – Import certificate of conformity – Giấy chứng nhận sự phù hợp nhập khẩu |
366 | 货物仓储管理 (huòwù cāngchú guǎnlǐ) – Cargo warehousing management – Quản lý kho hàng hóa |
367 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import duty reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
368 | 运输货物保险 (yùnshū huòwù bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
369 | 进口商税号 (jìnkǒu shāng shuìhào) – Importer tax ID – Mã số thuế nhà nhập khẩu |
370 | 进出口货物核准 (jìn chūkǒu huòwù hézhǔn) – Import-export cargo approval – Phê duyệt hàng hóa nhập khẩu xuất khẩu |
371 | 进口报关单证 (jìnkǒu bàoguān dānzhèng) – Import customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan nhập khẩu |
372 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Cargo acceptance – Tiếp nhận hàng hóa |
373 | 进口商品清关要求 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān yāoqiú) – Import product clearance requirements – Yêu cầu thông quan sản phẩm nhập khẩu |
374 | 海关检查标准 (hǎiguān jiǎnchá biāozhǔn) – Customs inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hải quan |
375 | 进口税费计算 (jìnkǒu shuìfèi jìsuàn) – Import tax calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
376 | 货物退运程序 (huòwù tuìyùn chéngxù) – Cargo return procedure – Quy trình trả lại hàng hóa |
377 | 进口商信用证 (jìnkǒu shāng xìnyòng zhèng) – Importer’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà nhập khẩu |
378 | 货物运输监管 (huòwù yùnshū jiānguǎn) – Cargo transportation supervision – Giám sát vận chuyển hàng hóa |
379 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import duty rate – Mức thuế nhập khẩu |
380 | 进口报关代理服务 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ fúwù) – Import customs brokerage services – Dịch vụ đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
381 | 运输商选择 (yùnshū shāng xuǎnzé) – Shipping carrier selection – Lựa chọn nhà vận chuyển |
382 | 进口货物核查 (jìnkǒu huòwù héchá) – Import cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
383 | 进出口商品认证 (jìn chūkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Import-export product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu xuất khẩu |
384 | 货物运输签收 (huòwù yùnshū qiānshōu) – Cargo transportation acknowledgment – Xác nhận vận chuyển hàng hóa |
385 | 进口商品控制 (jìnkǒu shāngpǐn kòngzhì) – Import product control – Kiểm soát sản phẩm nhập khẩu |
386 | 货物进口标识 (huòwù jìnkǒu biāoshí) – Import cargo labeling – Dán nhãn hàng hóa nhập khẩu |
387 | 进口手续简化 (jìnkǒu shǒuxù jiǎnhuà) – Simplified import procedures – Thủ tục nhập khẩu đơn giản hóa |
388 | 进口商品登记 (jìnkǒu shāngpǐn dēngjì) – Import product registration – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu |
389 | 进口产品安全标准 (jìnkǒu chǎnpǐn ānquán biāozhǔn) – Import product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm nhập khẩu |
390 | 货物运输运输商 (huòwù yùnshū yùnshū shāng) – Freight forwarder – Người giao nhận hàng hóa |
391 | 进口包装要求 (jìnkǒu bāozhuāng yāoqiú) – Import packaging requirements – Yêu cầu đóng gói nhập khẩu |
392 | 进口货物货运保险 (jìnkǒu huòwù huòyùn bǎoxiǎn) – Import cargo freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
393 | 进口产品检测报告 (jìnkǒu chǎnpǐn jiǎncè bàogào) – Import product test report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
394 | 进口商品目录管理 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù guǎnlǐ) – Import product catalog management – Quản lý danh mục sản phẩm nhập khẩu |
395 | 进口货物暂时存放 (jìnkǒu huòwù zànshí cúnfàng) – Temporary storage of imported goods – Lưu trữ tạm thời hàng hóa nhập khẩu |
396 | 货物运输仓库 (huòwù yùnshū cāngkù) – Cargo transportation warehouse – Kho vận chuyển hàng hóa |
397 | 进口货物装卸 (jìnkǒu huòwù zhuāngxiè) – Import cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa nhập khẩu |
398 | 进口海关审批 (jìnkǒu hǎiguān shěnpī) – Import customs approval – Phê duyệt hải quan nhập khẩu |
399 | 运输设备 (yùnshū shèbèi) – Shipping equipment – Thiết bị vận chuyển |
400 | 进口商品商标 (jìnkǒu shāngpǐn shāngbiāo) – Import product trademark – Thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
401 | 进口商品控制措施 (jìnkǒu shāngpǐn kòngzhì cuòshī) – Import product control measures – Biện pháp kiểm soát sản phẩm nhập khẩu |
402 | 货物运输计划表 (huòwù yùnshū jìhuà biǎo) – Cargo shipping schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
403 | 进口货物通关证明 (jìnkǒu huòwù tōngguān zhèngmíng) – Import cargo clearance certificate – Giấy chứng nhận thông quan hàng hóa nhập khẩu |
404 | 运输协议条款 (yùnshū xiéyì tiáokuǎn) – Shipping agreement terms – Điều khoản thỏa thuận vận chuyển |
405 | 进口商品控制清单 (jìnkǒu shāngpǐn kòngzhì qīngdān) – Import product control checklist – Danh sách kiểm soát sản phẩm nhập khẩu |
406 | 进口报关单文件 (jìnkǒu bàoguān dān wénjiàn) – Import customs declaration form documents – Tài liệu mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
407 | 进口货物检疫 (jìnkǒu huòwù jiǎnyì) – Import cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
408 | 货物运输数据 (huòwù yùnshū shùjù) – Cargo shipping data – Dữ liệu vận chuyển hàng hóa |
409 | 进口商责任 (jìnkǒu shāng zérèn) – Importer responsibility – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu |
410 | 货物运输文件 (huòwù yùnshū wénjiàn) – Cargo shipping documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
411 | 进口商品海关检验 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnyàn) – Import product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
412 | 进口许可证管理 (jìnkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import license management – Quản lý giấy phép nhập khẩu |
413 | 进口货物通关时限 (jìnkǒu huòwù tōngguān shíxiàn) – Import cargo clearance time limit – Thời gian thông quan hàng hóa nhập khẩu |
414 | 进出口商品退税 (jìn chūkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Import-export product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu xuất khẩu |
415 | 货物运输责任 (huòwù yùnshū zérèn) – Cargo transport liability – Trách nhiệm vận chuyển hàng hóa |
416 | 进口报关表格 (jìnkǒu bàoguān biǎogé) – Import customs declaration form – Mẫu đơn khai báo hải quan nhập khẩu |
417 | 进口商品海关税 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shuì) – Import product customs duty – Thuế hải quan sản phẩm nhập khẩu |
418 | 运输费用估算 (yùnshū fèiyòng gūsuàn) – Shipping cost estimation – Ước tính chi phí vận chuyển |
419 | 进口商信用评估 (jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) – Importer credit evaluation – Đánh giá tín dụng của nhà nhập khẩu |
420 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import license application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu |
421 | 进口商品合规性 (jìnkǒu shāngpǐn héguīxìng) – Import product compliance – Sự tuân thủ của sản phẩm nhập khẩu |
422 | 进口产品包装标准 (jìnkǒu chǎnpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Import product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
423 | 运输设备检修 (yùnshū shèbèi jiǎnxiū) – Shipping equipment maintenance – Bảo trì thiết bị vận chuyển |
424 | 进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import product label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu |
425 | 进口清关流程优化 (jìnkǒu qīngguān liúchéng yōuhuà) – Import clearance process optimization – Tối ưu hóa quy trình thông quan nhập khẩu |
426 | 进口货物运输服务 (jìnkǒu huòwù yùnshū fúwù) – Import cargo transportation services – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
427 | 进口商品安全检查 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán jiǎnchá) – Import product safety check – Kiểm tra an toàn sản phẩm nhập khẩu |
428 | 货物运输单证 (huòwù yùnshū dānzhèng) – Cargo shipping documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa |
429 | 进口产品检验合格证 (jìnkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn héguī zhèng) – Import product inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
430 | 进口商品报关程序 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān chéngxù) – Import product customs declaration procedure – Thủ tục khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
431 | 进口货物装卸计划 (jìnkǒu huòwù zhuāngxiè jìhuà) – Import cargo loading and unloading plan – Kế hoạch xếp dỡ hàng hóa nhập khẩu |
432 | 进口税务审批 (jìnkǒu shuìwù shěnpī) – Import tax approval – Phê duyệt thuế nhập khẩu |
433 | 进口商品原产地证明 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngmíng) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
434 | 进口商品海关许可 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān xǔkě) – Import product customs permit – Giấy phép hải quan sản phẩm nhập khẩu |
435 | 进口产品环境要求 (jìnkǒu chǎnpǐn huánjìng yāoqiú) – Import product environmental requirements – Yêu cầu môi trường đối với sản phẩm nhập khẩu |
436 | 进口货物临时存放 (jìnkǒu huòwù línshí cúnfàng) – Temporary storage of import goods – Lưu trữ tạm thời hàng hóa nhập khẩu |
437 | 运输安全规范 (yùnshū ānquán guīfàn) – Shipping safety regulations – Quy định an toàn vận chuyển |
438 | 进口产品关税减免政策 (jìnkǒu chǎnpǐn guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Import product duty reduction policy – Chính sách giảm thuế đối với sản phẩm nhập khẩu |
439 | 货物运输风险管理 (huòwù yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Cargo transportation risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển hàng hóa |
440 | 进口商品退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Import product return policy – Chính sách trả hàng sản phẩm nhập khẩu |
441 | 进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
442 | 货物运输保险单 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Cargo transportation insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
443 | 进口报关发票 (jìnkǒu bàoguān fāpiào) – Import customs declaration invoice – Hóa đơn khai báo hải quan nhập khẩu |
444 | 进口税务审查 (jìnkǒu shuìwù shěnchá) – Import tax audit – Kiểm tra thuế nhập khẩu |
445 | 进口商品税率分类 (jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ fēnlèi) – Import product duty rate classification – Phân loại thuế suất sản phẩm nhập khẩu |
446 | 进口货物标识要求 (jìnkǒu huòwù biāoshí yāoqiú) – Import cargo labeling requirements – Yêu cầu nhãn mác hàng hóa nhập khẩu |
447 | 进口商品价格控制 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé kòngzhì) – Import product price control – Kiểm soát giá sản phẩm nhập khẩu |
448 | 货物运输时间表 (huòwù yùnshū shíjiān biǎo) – Cargo shipping timetable – Lịch trình vận chuyển hàng hóa |
449 | 进口产品报关单填写 (jìnkǒu chǎnpǐn bàoguān dān tiánxiě) – Filling out import product customs declaration form – Điền thông tin vào mẫu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
450 | 进口许可证更新 (jìnkǒu xǔkězhèng gēngxīn) – Import license renewal – Gia hạn giấy phép nhập khẩu |
451 | 进口商品溯源 (jìnkǒu shāngpǐn sùyuán) – Import product traceability – Theo dõi nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu |
452 | 进口税务清单 (jìnkǒu shuìwù qīngdān) – Import tax list – Danh sách thuế nhập khẩu |
453 | 货物运输文档存档 (huòwù yùnshū wéndàng cún dàng) – Cargo shipping document archiving – Lưu trữ tài liệu vận chuyển hàng hóa |
454 | 进口产品安全认证 (jìnkǒu chǎnpǐn ānquán rènzhèng) – Import product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm nhập khẩu |
455 | 进口货物监管措施 (jìnkǒu huòwù jiānguǎn cuòshī) – Import cargo supervision measures – Biện pháp giám sát hàng hóa nhập khẩu |
456 | 运输费用报销 (yùnshū fèiyòng bàoxiāo) – Shipping cost reimbursement – Hoàn trả chi phí vận chuyển |
457 | 进口商品合格证书 (jìnkǒu shāngpǐn héguī zhèngshū) – Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận phù hợp sản phẩm nhập khẩu |
458 | 进口货物放行 (jìnkǒu huòwù fàngxíng) – Release of imported goods – Thả hàng hóa nhập khẩu |
459 | 进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import customs broker – Đại lý hải quan nhập khẩu |
460 | 进口商品关税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) – Import product customs duty – Thuế nhập khẩu sản phẩm |
461 | 货物运输确认单 (huòwù yùnshū quèrèn dān) – Cargo shipping confirmation form – Mẫu xác nhận vận chuyển hàng hóa |
462 | 进口合规检查 (jìnkǒu héguī jiǎnchá) – Import compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ nhập khẩu |
463 | 进口商品价格申报 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé shēnbào) – Import product price declaration – Khai báo giá sản phẩm nhập khẩu |
464 | 进口商审批 (jìnkǒu shāng shěnpī) – Importer approval – Phê duyệt nhà nhập khẩu |
465 | 进口货物结算 (jìnkǒu huòwù jiésuàn) – Import cargo settlement – Thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
466 | 货物运输运输商选择 (huòwù yùnshū yùnshū shāng xuǎnzé) – Cargo transport carrier selection – Lựa chọn nhà vận chuyển hàng hóa |
467 | 进口货物退换政策 (jìnkǒu huòwù tuìhuàn zhèngcè) – Import cargo return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng hóa nhập khẩu |
468 | 进口商合规责任 (jìnkǒu shāng héguī zérèn) – Importer compliance responsibility – Trách nhiệm tuân thủ của nhà nhập khẩu |
469 | 货物运输协议签订 (huòwù yùnshū xiéyì qiāndìng) – Signing of cargo transportation agreement – Ký kết thỏa thuận vận chuyển hàng hóa |
470 | 进口货物报关时限 (jìnkǒu huòwù bàoguān shíxiàn) – Import cargo customs declaration deadline – Thời hạn khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
471 | 进口商认证 (jìnkǒu shāng rènzhèng) – Importer certification – Chứng nhận nhà nhập khẩu |
472 | 进口产品质量控制 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
473 | 运输条款 (yùnshū tiáokuǎn) – Shipping terms – Điều khoản vận chuyển |
474 | 进口税收优惠 (jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) – Import tax incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
475 | 进口货物质量检查 (jìnkǒu huòwù zhìliàng jiǎnchá) – Import cargo quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
476 | 进口商品退税申请 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Import product tax refund application – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
477 | 进口货物发票管理 (jìnkǒu huòwù fāpiào guǎnlǐ) – Import cargo invoice management – Quản lý hóa đơn hàng hóa nhập khẩu |
478 | 运输货物清单 (yùnshū huòwù qīngdān) – Shipping cargo manifest – Bảng kê hàng hóa vận chuyển |
479 | 进口税务处理 (jìnkǒu shuìwù chǔlǐ) – Import tax processing – Xử lý thuế nhập khẩu |
480 | 进口商品海关申报 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shēnbào) – Import product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
481 | 进口贸易政策 (jìnkǒu màoyì zhèngcè) – Import trade policy – Chính sách thương mại nhập khẩu |
482 | 运输合同条款 (yùnshū hé tóng tiáokuǎn) – Shipping contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển |
483 | 进口商品运输计划 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū jìhuà) – Import product shipping plan – Kế hoạch vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
484 | 进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
485 | 进口货物退税程序 (jìnkǒu huòwù tuìshuì chéngxù) – Import cargo tax refund procedure – Thủ tục hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu |
486 | 进口合同签署 (jìnkǒu hé tóng qiānshǔ) – Import contract signing – Ký kết hợp đồng nhập khẩu |
487 | 运输货物赔偿 (yùnshū huòwù péicháng) – Shipping cargo compensation – Bồi thường hàng hóa vận chuyển |
488 | 进口商合规审查 (jìnkǒu shāng héguī shěnchá) – Importer compliance review – Xem xét tuân thủ của nhà nhập khẩu |
489 | 进口商品许可证申请 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng shēnqǐng) – Import product license application – Đơn xin cấp giấy phép sản phẩm nhập khẩu |
490 | 进口货物安全检验 (jìnkǒu huòwù ānquán jiǎnyàn) – Import cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa nhập khẩu |
491 | 进口商品验货 (jìnkǒu shāngpǐn yànhuò) – Import product inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
492 | 货物运输安排 (huòwù yùnshū ānpái) – Cargo transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa |
493 | 进口货物报关资料 (jìnkǒu huòwù bàoguān zīliào) – Import cargo customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
494 | 进口货物运输方式 (jìnkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Import cargo transportation mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
495 | 进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import clearance fees – Chi phí thông quan nhập khẩu |
496 | 运输方式选择 (yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transportation method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển |
497 | 进口商合规管理 (jìnkǒu shāng héguī guǎnlǐ) – Importer compliance management – Quản lý sự tuân thủ của nhà nhập khẩu |
498 | 进口货物档案 (jìnkǒu huòwù dàng’àn) – Import cargo file – Hồ sơ hàng hóa nhập khẩu |
499 | 进口税率调整 (jìnkǒu shuìlǜ tiáozhěng) – Import duty rate adjustment – Điều chỉnh thuế suất nhập khẩu |
500 | 进口商品清关服务 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān fúwù) – Import product clearance service – Dịch vụ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
501 | 进口货物标签要求 (jìnkǒu huòwù biāoqiān yāoqiú) – Import cargo labeling requirements – Yêu cầu nhãn mác hàng hóa nhập khẩu |
502 | 进口货物维修 (jìnkǒu huòwù wéixiū) – Import cargo repair – Sửa chữa hàng hóa nhập khẩu |
503 | 进口商品控制标准 (jìnkǒu shāngpǐn kòngzhì biāozhǔn) – Import product control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát sản phẩm nhập khẩu |
504 | 进口商品质量保障 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhàng) – Import product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
505 | 进口税务清关 (jìnkǒu shuìwù qīngguān) – Import tax clearance – Thông quan thuế nhập khẩu |
506 | 进口商品配送 (jìnkǒu shāngpǐn pèisòng) – Import product distribution – Phân phối sản phẩm nhập khẩu |
507 | 进口关税分类 (jìnkǒu guānshuì fēnlèi) – Import duty classification – Phân loại thuế nhập khẩu |
508 | 进口货物运输保险 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Import cargo shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
509 | 进口产品质量检验报告 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn bàogào) – Import product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
510 | 进口商品价格评估 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé pínggū) – Import product price evaluation – Đánh giá giá sản phẩm nhập khẩu |
511 | 进口关税征收 (jìnkǒu guānshuì zhēngshōu) – Import duty collection – Thu thuế nhập khẩu |
512 | 进口商品合同条款 (jìnkǒu shāngpǐn hé tóng tiáokuǎn) – Import product contract terms – Điều khoản hợp đồng sản phẩm nhập khẩu |
513 | 进口货物运输成本 (jìnkǒu huòwù yùnshū chéngběn) – Import cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
514 | 进口产品关税税率 (jìnkǒu chǎnpǐn guānshuì shuìlǜ) – Import product customs duty rate – Thuế suất hải quan sản phẩm nhập khẩu |
515 | 进口商报关流程 (jìnkǒu shāng bàoguān liúchéng) – Importer customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan của nhà nhập khẩu |
516 | 进口货物储存 (jìnkǒu huòwù chǔcún) – Import cargo storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
517 | 进口商品检疫要求 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì yāoqiú) – Import product quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
518 | 进口关税豁免 (jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) – Import duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
519 | 进口商品税务筹划 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù chóuhuà) – Import product tax planning – Lập kế hoạch thuế sản phẩm nhập khẩu |
520 | 进口货物管理 (jìnkǒu huòwù guǎnlǐ) – Import cargo management – Quản lý hàng hóa nhập khẩu |
521 | 进口商信用审查 (jìnkǒu shāng xìnyòng shěnchá) – Importer credit review – Kiểm tra tín dụng nhà nhập khẩu |
522 | 进口货物运输时效 (jìnkǒu huòwù yùnshū shíxiào) – Import cargo transportation timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
523 | 进口产品认证要求 (jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng yāoqiú) – Import product certification requirements – Yêu cầu chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
524 | 进口货物拆卸 (jìnkǒu huòwù chāixiè) – Disassembly of import goods – Tháo dỡ hàng hóa nhập khẩu |
525 | 进口税务风险 (jìnkǒu shuìwù fēngxiǎn) – Import tax risk – Rủi ro thuế nhập khẩu |
526 | 进口商品销售许可证 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu xǔkězhèng) – Import product sales license – Giấy phép bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
527 | 进口商仓储管理 (jìnkǒu shāng cāngchǔ guǎnlǐ) – Importer warehousing management – Quản lý kho của nhà nhập khẩu |
528 | 进口商品预审 (jìnkǒu shāngpǐn yùshěn) – Import product pre-examination – Kiểm tra trước sản phẩm nhập khẩu |
529 | 进口商品索赔 (jìnkǒu shāngpǐn suǒpéi) – Import product claim – Khiếu nại sản phẩm nhập khẩu |
530 | 进口货物清关代理 (jìnkǒu huòwù qīngguān dàilǐ) – Import cargo customs clearance agent – Đại lý thông quan hàng hóa nhập khẩu |
531 | 进口税率表 (jìnkǒu shuìlǜ biǎo) – Import duty rate table – Bảng thuế suất nhập khẩu |
532 | 进口商品质量合格标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng héguī biāozhǔn) – Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
533 | 进口货物报关费用 (jìnkǒu huòwù bàoguān fèiyòng) – Import cargo customs declaration fees – Chi phí khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
534 | 进口商信誉 (jìnkǒu shāng xìnyù) – Importer reputation – Uy tín nhà nhập khẩu |
535 | 进口商品退运 (jìnkǒu shāngpǐn tuìyùn) – Return shipment of import products – Vận chuyển trả lại sản phẩm nhập khẩu |
536 | 进口关税放宽政策 (jìnkǒu guānshuì fàngkuān zhèngcè) – Import duty relaxation policy – Chính sách nới lỏng thuế nhập khẩu |
537 | 进口产品检验报告 (jìnkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn bàogào) – Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
538 | 进口商品发票处理 (jìnkǒu shāngpǐn fāpiào chǔlǐ) – Import product invoice processing – Xử lý hóa đơn sản phẩm nhập khẩu |
539 | 进口商品退还 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuán) – Return of imported goods – Trả lại hàng hóa nhập khẩu |
540 | 进口货物运输调度 (jìnkǒu huòwù yùnshū diàodù) – Import cargo transportation scheduling – Lên lịch vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
541 | 进口商品合格证 (jìnkǒu shāngpǐn héguī zhèng) – Import product conformity certificate – Giấy chứng nhận phù hợp sản phẩm nhập khẩu |
542 | 进口货物通关程序 (jìnkǒu huòwù tōngguān chéngxù) – Import cargo clearance procedure – Quy trình thông quan hàng hóa nhập khẩu |
543 | 进口商品安全标志 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán biāozhì) – Import product safety mark – Dấu an toàn sản phẩm nhập khẩu |
544 | 进口商资质认证 (jìnkǒu shāng zīzhì rènzhèng) – Importer qualification certification – Chứng nhận đủ điều kiện của nhà nhập khẩu |
545 | 进口货物运输途径 (jìnkǒu huòwù yùnshū tújìng) – Import cargo transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
546 | 进口商品价格索引 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé suǒyǐn) – Import product price index – Chỉ số giá sản phẩm nhập khẩu |
547 | 进口报关手续 (jìnkǒu bàoguān shǒuxù) – Import customs procedures – Thủ tục hải quan nhập khẩu |
548 | 进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import product label – Nhãn mác sản phẩm nhập khẩu |
549 | 进口货物申报资料 (jìnkǒu huòwù shēnbào zīliào) – Import cargo declaration documents – Tài liệu khai báo hàng hóa nhập khẩu |
550 | 进口商税务登记 (jìnkǒu shāng shuìwù dēngjì) – Importer tax registration – Đăng ký thuế nhà nhập khẩu |
551 | 进口商品证书 (jìnkǒu shāngpǐn zhèngshū) – Import product certificate – Giấy chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
552 | 进口货物外汇结算 (jìnkǒu huòwù wàihuì jiésuàn) – Import cargo foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại tệ cho hàng hóa nhập khẩu |
553 | 进口商品索引 (jìnkǒu shāngpǐn suǒyǐn) – Import product index – Chỉ mục sản phẩm nhập khẩu |
554 | 进口商信用评级 (jìnkǒu shāng xìnyòng píngjí) – Importer credit rating – Xếp hạng tín dụng của nhà nhập khẩu |
555 | 进口关税评估 (jìnkǒu guānshuì pínggū) – Import duty assessment – Đánh giá thuế nhập khẩu |
556 | 进口商品过期 (jìnkǒu shāngpǐn guòqī) – Import product expiration – Hết hạn sản phẩm nhập khẩu |
557 | 进口货物标签认证 (jìnkǒu huòwù biāoqiān rènzhèng) – Import cargo label certification – Chứng nhận nhãn mác hàng hóa nhập khẩu |
558 | 进口商品包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Import product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
559 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import cargo inventory – Danh mục hàng hóa nhập khẩu |
560 | 进口商品鉴定 (jìnkǒu shāngpǐn jiàndìng) – Import product identification – Xác định sản phẩm nhập khẩu |
561 | 进口商运作流程 (jìnkǒu shāng yùnzuò liúchéng) – Importer operation process – Quy trình vận hành của nhà nhập khẩu |
562 | 进口产品标准化 (jìnkǒu chǎnpǐn biāozhǔn huà) – Import product standardization – Chuẩn hóa sản phẩm nhập khẩu |
563 | 进口商品管理系统 (jìnkǒu shāngpǐn guǎnlǐ xìtǒng) – Import product management system – Hệ thống quản lý sản phẩm nhập khẩu |
564 | 进口货物递送 (jìnkǒu huòwù dìsòng) – Import cargo delivery – Giao hàng hóa nhập khẩu |
565 | 进口商品质检机构 (jìnkǒu shāngpǐn zhìjiǎn jīgòu) – Import product quality inspection agency – Cơ quan kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
566 | 进口货物储存费用 (jìnkǒu huòwù chǔcún fèiyòng) – Import cargo storage cost – Chi phí lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
567 | 进口商品检验合格 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn héguī) – Import product inspection pass – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu đạt tiêu chuẩn |
568 | 进口商许可证 (jìnkǒu shāng xǔkězhèng) – Importer license – Giấy phép nhà nhập khẩu |
569 | 进口货物清关代理服务 (jìnkǒu huòwù qīngguān dàilǐ fúwù) – Import cargo customs clearance agent service – Dịch vụ đại lý thông quan hàng hóa nhập khẩu |
570 | 进口商品运输供应商 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū gōngyìng shāng) – Import product transportation supplier – Nhà cung cấp vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
571 | 进口商品海关检查 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiǎnchá) – Import product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
572 | 进口商售后服务 (jìnkǒu shāng shòu hòu fúwù) – Importer after-sales service – Dịch vụ hậu mãi của nhà nhập khẩu |
573 | 进口商品海运 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiyùn) – Import product sea freight – Vận chuyển bằng đường biển sản phẩm nhập khẩu |
574 | 进口货物运输单证 (jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) – Import cargo transportation documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
575 | 进口货物报关单 (jìnkǒu huòwù bàoguān dān) – Import cargo customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
576 | 进口货物运输协议 (jìnkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Import cargo transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
577 | 进口商品质量检查 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Import product quality check – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
578 | 进口货物关税缴纳 (jìnkǒu huòwù guānshuì jiǎonà) – Import cargo duty payment – Thanh toán thuế hàng hóa nhập khẩu |
579 | 进口商品检疫证书 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì zhèngshū) – Import product quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
580 | 进口报关单证资料 (jìnkǒu bàoguān dānzhèng zīliào) – Import customs declaration documentation – Hồ sơ khai báo hải quan nhập khẩu |
581 | 进口产品销售信息 (jìnkǒu chǎnpǐn xiāoshòu xìnxī) – Import product sales information – Thông tin bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
582 | 进口商品运输保障 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎozhàng) – Import product transportation guarantee – Đảm bảo vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
583 | 进口货物运输保险费 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Import cargo transportation insurance fee – Phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
584 | 进口货物清关报告 (jìnkǒu huòwù qīngguān bàogào) – Import cargo clearance report – Báo cáo thông quan hàng hóa nhập khẩu |
585 | 进口货物运输延迟 (jìnkǒu huòwù yùnshū yánchí) – Import cargo transportation delay – Trì hoãn vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
586 | 进口商品质量追踪 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng zhuīzōng) – Import product quality traceability – Truy xuất chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
587 | 进口商货款支付 (jìnkǒu shāng huòkuǎn zhīfù) – Importer payment for goods – Thanh toán tiền hàng của nhà nhập khẩu |
588 | 进口商品进口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu xǔkězhèng) – Import product import license – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
589 | 进口货物国际运输 (jìnkǒu huòwù guójì yùnshū) – Import cargo international transportation – Vận chuyển quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
590 | 进口商品进口税务 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu shuìwù) – Import product import taxation – Thuế nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
591 | 进口货物清关费用 (jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) – Import cargo clearance cost – Chi phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
592 | 进口商品退货程序 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò chéngxù) – Import product return procedure – Quy trình trả hàng sản phẩm nhập khẩu |
593 | 进口商审核 (jìnkǒu shāng shěnhé) – Importer audit – Kiểm tra nhà nhập khẩu |
594 | 进口商品进货单 (jìnkǒu shāngpǐn jìnhuò dān) – Import product purchase order – Đơn đặt hàng sản phẩm nhập khẩu |
595 | 进口商品支付条件 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù tiáojiàn) – Import product payment terms – Điều kiện thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
596 | 进口商合同签订 (jìnkǒu shāng hé tóng qiāndìng) – Importer contract signing – Ký kết hợp đồng với nhà nhập khẩu |
597 | 进口商品价格谈判 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Import product price negotiation – Đàm phán giá sản phẩm nhập khẩu |
598 | 进口货物报关费用 (jìnkǒu huòwù bàoguān fèiyòng) – Import cargo customs declaration fee – Phí khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
599 | 进口商品合格证明 (jìnkǒu shāngpǐn héguī zhèngmíng) – Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận sự phù hợp của sản phẩm nhập khẩu |
600 | 进口商品运输计划 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū jìhuà) – Import product transportation plan – Kế hoạch vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
601 | 进口商信用调查 (jìnkǒu shāng xìnyòng diàochá) – Importer credit investigation – Điều tra tín dụng của nhà nhập khẩu |
602 | 进口商品运输单据 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dānjù) – Import product shipping documents – Tài liệu vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
603 | 进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
604 | 进口商许可证申请 (jìnkǒu shāng xǔkězhèng shēnqǐng) – Importer license application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu |
605 | 进口商品供应商选择 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng xuǎnzé) – Import product supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
606 | 进口商品检查报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnchá bàogào) – Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
607 | 进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Import product price fluctuation – Biến động giá sản phẩm nhập khẩu |
608 | 进口商资金流动 (jìnkǒu shāng zījīn liúdòng) – Importer cash flow – Dòng tiền của nhà nhập khẩu |
609 | 进口商品验证 (jìnkǒu shāngpǐn yànzhèng) – Import product verification – Xác minh sản phẩm nhập khẩu |
610 | 进口商销售报告 (jìnkǒu shāng xiāoshòu bàogào) – Importer sales report – Báo cáo bán hàng của nhà nhập khẩu |
611 | 进口货物报关手续 (jìnkǒu huòwù bàoguān shǒuxù) – Import cargo customs procedures – Thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu |
612 | 进口商品质量控制 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
613 | 进口商品结算 (jìnkǒu shāngpǐn jiésuàn) – Import product settlement – Thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
614 | 进口商品结算方式 (jìnkǒu shāngpǐn jiésuàn fāngshì) – Import product settlement method – Phương thức thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
615 | 进口货物报关发票 (jìnkǒu huòwù bàoguān fāpiào) – Import cargo customs declaration invoice – Hóa đơn khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
616 | 进口商品预付款 (jìnkǒu shāngpǐn yùfù kuǎn) – Import product advance payment – Thanh toán trước cho sản phẩm nhập khẩu |
617 | 进口商品退税 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Import product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
618 | 进口货物运输合同 (jìnkǒu huòwù yùnshū hé tóng) – Import cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
619 | 进口商品贸易差额 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì chā’é) – Import product trade margin – Biên độ thương mại sản phẩm nhập khẩu |
620 | 进口商品支付保障 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù bǎozhàng) – Import product payment guarantee – Đảm bảo thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
621 | 进口货物保税仓储 (jìnkǒu huòwù bǎoshuì cāngchǔ) – Import cargo bonded warehouse – Kho bảo thuế hàng hóa nhập khẩu |
622 | 进口商品税务合规 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù héguī) – Import product tax compliance – Tuân thủ thuế đối với sản phẩm nhập khẩu |
623 | 进口货物确认单 (jìnkǒu huòwù quèrèn dān) – Import cargo confirmation form – Mẫu xác nhận hàng hóa nhập khẩu |
624 | 进口商品采购计划 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu jìhuà) – Import product procurement plan – Kế hoạch mua sắm sản phẩm nhập khẩu |
625 | 进口货物运输途径选择 (jìnkǒu huòwù yùnshū tújìng xuǎnzé) – Import cargo transportation route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
626 | 进口商品销售策略 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu cèlüè) – Import product sales strategy – Chiến lược bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
627 | 进口商品退换政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Import product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm nhập khẩu |
628 | 进口商合同履约 (jìnkǒu shāng hé tóng lǚyuē) – Importer contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng của nhà nhập khẩu |
629 | 进口商品质量认证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng rènzhèng) – Import product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
630 | 进口货物运输追踪 (jìnkǒu huòwù yùnshū zhuīzōng) – Import cargo transportation tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
631 | 进口商品价格波动分析 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng fēnxī) – Import product price fluctuation analysis – Phân tích biến động giá sản phẩm nhập khẩu |
632 | 进口商融资 (jìnkǒu shāng róngzī) – Importer financing – Tài trợ cho nhà nhập khẩu |
633 | 进口货物保险 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Import cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
634 | 进口商品价格协议 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé xiéyì) – Import product price agreement – Thỏa thuận giá sản phẩm nhập khẩu |
635 | 进口货物运输工具 (jìnkǒu huòwù yùnshū gōngjù) – Import cargo transportation tools – Công cụ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
636 | 进口商品包装检查 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng jiǎnchá) – Import product packaging inspection – Kiểm tra bao bì sản phẩm nhập khẩu |
637 | 进口商品检验合格证 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn héguī zhèng) – Import product inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra sản phẩm nhập khẩu đạt chuẩn |
638 | 进口货物报关单填写 (jìnkǒu huòwù bàoguān dān tiánxiě) – Import cargo customs declaration form filling – Điền mẫu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
639 | 进口商品物流跟踪 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú gēnzōng) – Import product logistics tracking – Theo dõi logistics sản phẩm nhập khẩu |
640 | 进口商产品质量检查 (jìnkǒu shāng chǎnpǐn zhìliàng jiǎnchá) – Importer product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm của nhà nhập khẩu |
641 | 进口商品保险单 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn dān) – Import product insurance policy – Chính sách bảo hiểm sản phẩm nhập khẩu |
642 | 进口货物退货申请 (jìnkǒu huòwù tuìhuò shēnqǐng) – Import cargo return request – Yêu cầu trả hàng hóa nhập khẩu |
643 | 进口商品审查标准 (jìnkǒu shāngpǐn shěnchá biāozhǔn) – Import product review standards – Tiêu chuẩn xét duyệt sản phẩm nhập khẩu |
644 | 进口商自有仓库 (jìnkǒu shāng zìyǒu cāngkù) – Importer-owned warehouse – Kho hàng thuộc sở hữu của nhà nhập khẩu |
645 | 进口商品支付确认 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù quèrèn) – Import product payment confirmation – Xác nhận thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
646 | 进口商品销售渠道 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu qúdào) – Import product sales channels – Kênh bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
647 | 进口货物海关检查 (jìnkǒu huòwù hǎiguān jiǎnchá) – Import cargo customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
648 | 进口商品检疫检查 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì jiǎnchá) – Import product quarantine inspection – Kiểm tra kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
649 | 进口商交易流程 (jìnkǒu shāng jiāoyì liúchéng) – Importer transaction process – Quy trình giao dịch của nhà nhập khẩu |
650 | 进口商品合规性检查 (jìnkǒu shāngpǐn héguīxìng jiǎnchá) – Import product compliance check – Kiểm tra sự tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
651 | 进口商资金管理 (jìnkǒu shāng zījīn guǎnlǐ) – Importer capital management – Quản lý vốn của nhà nhập khẩu |
652 | 进口商品仓储费用 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fèiyòng) – Import product storage costs – Chi phí lưu trữ sản phẩm nhập khẩu |
653 | 进口商国际贸易法规 (jìnkǒu shāng guójì màoyì fǎguī) – Importer international trade regulations – Quy định thương mại quốc tế của nhà nhập khẩu |
654 | 进口商品验收标准 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu biāozhǔn) – Import product acceptance standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu sản phẩm nhập khẩu |
655 | 进口货物运输延误 (jìnkǒu huòwù yùnshū yánwù) – Import cargo transportation delay – Trì hoãn vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
656 | 进口商品商检证书 (jìnkǒu shāngpǐn shāngjiǎn zhèngshū) – Import product commercial inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra thương mại sản phẩm nhập khẩu |
657 | 进口货物转运 (jìnkǒu huòwù zhuǎnyùn) – Import cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa nhập khẩu |
658 | 进口商品进口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu xǔkězhèng) – Import product import permit – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
659 | 进口商仓库管理 (jìnkǒu shāng cāngkù guǎnlǐ) – Importer warehouse management – Quản lý kho của nhà nhập khẩu |
660 | 进口商品分类管理 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ) – Import product classification management – Quản lý phân loại sản phẩm nhập khẩu |
661 | 进口货物检验报告 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) – Import cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
662 | 进口商品售价 (jìnkǒu shāngpǐn shòujià) – Import product selling price – Giá bán sản phẩm nhập khẩu |
663 | 进口货物报关规定 (jìnkǒu huòwù bàoguān guīdìng) – Import cargo customs declaration regulations – Quy định khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
664 | 进口商品质量体系 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng tǐxì) – Import product quality system – Hệ thống chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
665 | 进口货物通关时间 (jìnkǒu huòwù tōngguān shíjiān) – Import cargo clearance time – Thời gian thông quan hàng hóa nhập khẩu |
666 | 进口商品确认书 (jìnkǒu shāngpǐn quèrèn shū) – Import product confirmation letter – Thư xác nhận sản phẩm nhập khẩu |
667 | 进口商品供应链管理 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Import product supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
668 | 进口货物付款条款 (jìnkǒu huòwù fùkuǎn tiáokuǎn) – Import cargo payment terms – Điều khoản thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
669 | 进口商品外汇支付 (jìnkǒu shāngpǐn wàihuì zhīfù) – Import product foreign exchange payment – Thanh toán ngoại tệ sản phẩm nhập khẩu |
670 | 进口商进口信用证 (jìnkǒu shāng jìnkǒu xìnyòng zhèng) – Importer import letter of credit – L/C nhập khẩu của nhà nhập khẩu |
671 | 进口商品销售合同 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu hé tóng) – Import product sales contract – Hợp đồng bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
672 | 进口货物关税减免 (jìnkǒu huòwù guānshuì jiǎnmiǎn) – Import cargo duty reduction – Giảm thuế nhập khẩu hàng hóa |
673 | 进口商品自动化检验 (jìnkǒu shāngpǐn zìdòng huà jiǎnyàn) – Import product automated inspection – Kiểm tra tự động sản phẩm nhập khẩu |
674 | 进口货物运费计算 (jìnkǒu huòwù yùnfèi jìsuàn) – Import cargo freight calculation – Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
675 | 进口商品溯源管理 (jìnkǒu shāngpǐn sùyuán guǎnlǐ) – Import product traceability management – Quản lý truy xuất nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu |
676 | 进口商品物流监控 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú jiānkòng) – Import product logistics monitoring – Giám sát logistics sản phẩm nhập khẩu |
677 | 进口货物报关系统 (jìnkǒu huòwù bàoguān xìtǒng) – Import cargo customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
678 | 进口商品退税政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì zhèngcè) – Import product tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
679 | 进口货物管理费 (jìnkǒu huòwù guǎnlǐ fèi) – Import cargo management fee – Phí quản lý hàng hóa nhập khẩu |
680 | 进口商品合格证申请 (jìnkǒu shāngpǐn héguī zhèng shēnqǐng) – Import product certificate of conformity application – Đơn xin cấp giấy chứng nhận phù hợp cho sản phẩm nhập khẩu |
681 | 进口货物保险条款 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Import cargo insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
682 | 进口商贸易伙伴 (jìnkǒu shāng màoyì huǒbàn) – Importer trade partner – Đối tác thương mại của nhà nhập khẩu |
683 | 进口货物物流成本 (jìnkǒu huòwù wùliú chéngběn) – Import cargo logistics costs – Chi phí logistics hàng hóa nhập khẩu |
684 | 进口商品许可证续期 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng xùqī) – Import product permit renewal – Gia hạn giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
685 | 进口货物检验费用 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn fèiyòng) – Import cargo inspection fees – Phí kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
686 | 进口商物流网络 (jìnkǒu shāng wùliú wǎngluò) – Importer logistics network – Mạng lưới logistics của nhà nhập khẩu |
687 | 进口商品产品代码 (jìnkǒu shāngpǐn chǎnpǐn dàimǎ) – Import product product code – Mã sản phẩm nhập khẩu |
688 | 进口货物通关准备 (jìnkǒu huòwù tōngguān zhǔnbèi) – Import cargo clearance preparation – Chuẩn bị thông quan hàng hóa nhập khẩu |
689 | 进口商品运输担保 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dānbǎo) – Import product transportation guarantee – Bảo đảm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
690 | 进口商供应链融资 (jìnkǒu shāng gōngyìng liàn róngzī) – Importer supply chain financing – Tài trợ chuỗi cung ứng của nhà nhập khẩu |
691 | 进口货物关税豁免 (jìnkǒu huòwù guānshuì huòmiǎn) – Import cargo duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu hàng hóa |
692 | 进口商品贸易条款 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì tiáokuǎn) – Import product trade terms – Điều khoản thương mại sản phẩm nhập khẩu |
693 | 进口商品退换货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuàn huò zhèngcè) – Import product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm nhập khẩu |
694 | 进口货物运输管理 (jìnkǒu huòwù yùnshū guǎnlǐ) – Import cargo transportation management – Quản lý vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
695 | 进口商品入库管理 (jìnkǒu shāngpǐn rùkù guǎnlǐ) – Import product warehousing management – Quản lý kho hàng sản phẩm nhập khẩu |
696 | 进口货物风险控制 (jìnkǒu huòwù fēngxiǎn kòngzhì) – Import cargo risk control – Kiểm soát rủi ro hàng hóa nhập khẩu |
697 | 进口商品关税分类 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì fēnlèi) – Import product tariff classification – Phân loại thuế nhập khẩu sản phẩm |
698 | 进口货物报关代理 (jìnkǒu huòwù bàoguān dàilǐ) – Import cargo customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
699 | 进口商品运输单证 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dānzhèng) – Import product transportation documents – Chứng từ vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
700 | 进口货物支付方式 (jìnkǒu huòwù zhīfù fāngshì) – Import cargo payment method – Phương thức thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
701 | 进口商品质量保证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Import product quality assurance – Bảo đảm chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
702 | 进口货物税收政策 (jìnkǒu huòwù shuìshōu zhèngcè) – Import cargo tax policy – Chính sách thuế đối với hàng hóa nhập khẩu |
703 | 进口商品生产地证明 (jìnkǒu shāngpǐn shēngchǎn dì zhèngmíng) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
704 | 进口货物通关费用 (jìnkǒu huòwù tōngguān fèiyòng) – Import cargo clearance fees – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
705 | 进口商品预审 (jìnkǒu shāngpǐn yù shěn) – Import product pre-approval – Phê duyệt trước sản phẩm nhập khẩu |
706 | 进口商品支付结算 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù jiésuàn) – Import product payment settlement – Thanh toán và thanh lý sản phẩm nhập khẩu |
707 | 进口货物清关程序 (jìnkǒu huòwù qīngguān chéngxù) – Import cargo clearance procedure – Quy trình thông quan hàng hóa nhập khẩu |
708 | 进口商品市场准入 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Import product market access – Quyền truy cập thị trường sản phẩm nhập khẩu |
709 | 进口货物追溯体系 (jìnkǒu huòwù zhuīsù tǐxì) – Import cargo traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu |
710 | 进口商品原产地证书 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎn dì zhèngshū) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu |
711 | 进口货物交货条件 (jìnkǒu huòwù jiāohuò tiáojiàn) – Import cargo delivery terms – Điều kiện giao hàng hàng hóa nhập khẩu |
712 | 进口商品检测报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎncè bàogào) – Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
713 | 进口货物放行 (jìnkǒu huòwù fàngxíng) – Import cargo release – Phát hành hàng hóa nhập khẩu |
714 | 进口商品价格公示 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé gōngshì) – Import product price announcement – Thông báo giá sản phẩm nhập khẩu |
715 | 进口货物检验机构 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn jīgòu) – Import cargo inspection organization – Tổ chức kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
716 | 进口商品质量检测 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Import product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
717 | 进口货物原产地证 (jìnkǒu huòwù yuánchǎn dì zhèng) – Import cargo certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu |
718 | 进口商品运输合同 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū hé tóng) – Import product transportation contract – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
719 | 进口货物跨境电商 (jìnkǒu huòwù kuàjìng diànshāng) – Import cargo cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới đối với hàng hóa nhập khẩu |
720 | 进口商品订购单 (jìnkǒu shāngpǐn dìnggòu dān) – Import product order form – Mẫu đơn đặt hàng sản phẩm nhập khẩu |
721 | 进口货物退税申请 (jìnkǒu huòwù tuìshuì shēnqǐng) – Import cargo tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu |
722 | 进口商品市场推广 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng) – Import product market promotion – Quảng bá thị trường sản phẩm nhập khẩu |
723 | 进口货物风险评估报告 (jìnkǒu huòwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Import cargo risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro hàng hóa nhập khẩu |
724 | 进口商品清关文件 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān wénjiàn) – Import product customs clearance documents – Tài liệu thông quan sản phẩm nhập khẩu |
725 | 进口货物管理软件 (jìnkǒu huòwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Import cargo management software – Phần mềm quản lý hàng hóa nhập khẩu |
726 | 进口商品质检报告 (jìnkǒu shāngpǐn zhìjiǎn bàogào) – Import product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
727 | 进口货物确认收货 (jìnkǒu huòwù quèrèn shōuhuò) – Import cargo confirmation of receipt – Xác nhận nhận hàng hóa nhập khẩu |
728 | 进口商品包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Import product packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì sản phẩm nhập khẩu |
729 | 进口货物物流跟踪系统 (jìnkǒu huòwù wùliú gēnzōng xìtǒng) – Import cargo logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics hàng hóa nhập khẩu |
730 | 进口商品合格证发放 (jìnkǒu shāngpǐn héguī zhèng fāfàng) – Import product certificate issuance – Cấp giấy chứng nhận sản phẩm nhập khẩu đạt chuẩn |
731 | 进口货物海关审查 (jìnkǒu huòwù hǎiguān shěnchá) – Import cargo customs review – Xem xét hải quan hàng hóa nhập khẩu |
732 | 进口商品发货通知 (jìnkǒu shāngpǐn fāhuò tōngzhī) – Import product shipment notice – Thông báo giao hàng sản phẩm nhập khẩu |
733 | 进口货物海关申报单 (jìnkǒu huòwù hǎiguān shēnbào dān) – Import cargo customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
734 | 进口商品运输代理 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dàilǐ) – Import product transportation agent – Đại lý vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
735 | 进口货物物流管理 (jìnkǒu huòwù wùliú guǎnlǐ) – Import cargo logistics management – Quản lý logistics hàng hóa nhập khẩu |
736 | 进口商品货源保障 (jìnkǒu shāngpǐn huòyuán bǎozhàng) – Import product supply guarantee – Đảm bảo nguồn cung sản phẩm nhập khẩu |
737 | 进口货物安全检查 (jìnkǒu huòwù ānquán jiǎnchá) – Import cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa nhập khẩu |
738 | 进口商品关税核算 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì hé suàn) – Import product tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu sản phẩm |
739 | 进口货物运输途径 (jìnkǒu huòwù yùnshū tújìng) – Import cargo transportation route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
740 | 进口商品销售渠道 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu qúdào) – Import product sales channel – Kênh bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
741 | 进口货物退货政策 (jìnkǒu huòwù tuìhuò zhèngcè) – Import cargo return policy – Chính sách trả hàng hóa nhập khẩu |
742 | 进口商品质量保证期 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng qī) – Import product quality guarantee period – Thời gian bảo hành chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
743 | 进口货物报关单证 (jìnkǒu huòwù bàoguān dānzhèng) – Import cargo customs declaration documents – Chứng từ khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
744 | 进口商品贸易合同 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì hé tóng) – Import product trade contract – Hợp đồng thương mại sản phẩm nhập khẩu |
745 | 进口货物签收单 (jìnkǒu huòwù qiānshōu dān) – Import cargo receipt form – Mẫu biên nhận hàng hóa nhập khẩu |
746 | 进口货物运输单证 (jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) – Import cargo transportation documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
747 | 进口商品关税缴纳 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎonà) – Import product tariff payment – Thanh toán thuế nhập khẩu sản phẩm |
748 | 进口商品检疫标准 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì biāozhǔn) – Import product quarantine standards – Tiêu chuẩn kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
749 | 进口货物清关政策 (jìnkǒu huòwù qīngguān zhèngcè) – Import cargo clearance policy – Chính sách thông quan hàng hóa nhập khẩu |
750 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import product transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
751 | 进口货物质量控制 (jìnkǒu huòwù zhìliàng kòngzhì) – Import cargo quality control – Kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
752 | 进口货物进出口许可证 (jìnkǒu huòwù jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import cargo import/export license – Giấy phép nhập khẩu/xuất khẩu hàng hóa |
753 | 进口商品营销策略 (jìnkǒu shāngpǐn yíngxiāo cèlüè) – Import product marketing strategy – Chiến lược marketing sản phẩm nhập khẩu |
754 | 进口货物货值计算 (jìnkǒu huòwù huòzhí jìsuàn) – Import cargo value calculation – Tính toán giá trị hàng hóa nhập khẩu |
755 | 进口商品税收政策 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) – Import product tax policy – Chính sách thuế đối với sản phẩm nhập khẩu |
756 | 进口货物关税税率 (jìnkǒu huòwù guānshuì shuìlǜ) – Import cargo tariff rate – Mức thuế nhập khẩu hàng hóa |
757 | 进口商品市场需求 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú) – Import product market demand – Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm nhập khẩu |
758 | 进口货物进出口报关单 (jìnkǒu huòwù jìnchūkǒu bàoguān dān) – Import cargo import/export customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu/xuất khẩu |
759 | 进口货物退货运费 (jìnkǒu huòwù tuìhuò yùnfèi) – Import cargo return freight – Phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu trả lại |
760 | 进口货物增值税 (jìnkǒu huòwù zēngzhí shuì) – Import cargo value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng hàng hóa nhập khẩu |
761 | 进口商品商品编码 (jìnkǒu shāngpǐn shāngpǐn biānmǎ) – Import product product code – Mã sản phẩm nhập khẩu |
762 | 进口货物登记证 (jìnkǒu huòwù dēngjì zhèng) – Import cargo registration certificate – Giấy chứng nhận đăng ký hàng hóa nhập khẩu |
763 | 进口商品出口退税 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu tuìshuì) – Import product export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu đối với sản phẩm nhập khẩu |
764 | 进口货物放行通知 (jìnkǒu huòwù fàngxíng tōngzhī) – Import cargo release notice – Thông báo phát hành hàng hóa nhập khẩu |
765 | 进口商品交货日期 (jìnkǒu shāngpǐn jiāohuò rìqī) – Import product delivery date – Ngày giao hàng sản phẩm nhập khẩu |
766 | 进口货物口岸管理 (jìnkǒu huòwù kǒu’àn guǎnlǐ) – Import cargo port management – Quản lý cảng hàng hóa nhập khẩu |
767 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product tariff reduction and exemption – Giảm và miễn thuế nhập khẩu sản phẩm |
768 | 进口货物运输延误 (jìnkǒu huòwù yùnshū yánwù) – Import cargo transportation delay – Trễ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
769 | 进口商品批量采购 (jìnkǒu shāngpǐn pīliàng cǎigòu) – Import product bulk purchase – Mua sỉ sản phẩm nhập khẩu |
770 | 进口货物贸易壁垒 (jìnkǒu huòwù màoyì bìlěi) – Import cargo trade barriers – Rào cản thương mại hàng hóa nhập khẩu |
771 | 进口商品报关时限 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shíxiàn) – Import product customs declaration deadline – Thời hạn khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
772 | 进口货物安全检查标准 (jìnkǒu huòwù ānquán jiǎnchá biāozhǔn) – Import cargo safety inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra an toàn hàng hóa nhập khẩu |
773 | 进口商品价格谈判 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Import product price negotiation – Thương lượng giá sản phẩm nhập khẩu |
774 | 进口货物通关速度 (jìnkǒu huòwù tōngguān sùdù) – Import cargo clearance speed – Tốc độ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
775 | 进口商品产品标签 (jìnkǒu shāngpǐn chǎnpǐn biāoqiān) – Import product product label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu |
776 | 进口货物运输途径选择 (jìnkǒu huòwù yùnshū tújìng xuǎnzé) – Import cargo transportation route selection – Lựa chọn lộ trình vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
777 | 进口商品退运申请 (jìnkǒu shāngpǐn tuìyùn shēnqǐng) – Import product return shipment application – Đơn xin trả hàng nhập khẩu |
778 | 进口货物贸易合作 (jìnkǒu huòwù màoyì hézuò) – Import cargo trade cooperation – Hợp tác thương mại hàng hóa nhập khẩu |
779 | 进口商品产地证书 (jìnkǒu shāngpǐn chǎndì zhèngshū) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
780 | 进口货物质量投诉 (jìnkǒu huòwù zhìliàng tóusù) – Import cargo quality complaint – Khiếu nại chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
781 | 进口商品关税调整 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì tiáozhěng) – Import product tariff adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu sản phẩm |
782 | 进口货物物流渠道 (jìnkǒu huòwù wùliú qúdào) – Import cargo logistics channel – Kênh logistics hàng hóa nhập khẩu |
783 | 进口商品市场分析 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Import product market analysis – Phân tích thị trường sản phẩm nhập khẩu |
784 | 进口商品包装合规 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng héguī) – Import product packaging compliance – Tuân thủ bao bì sản phẩm nhập khẩu |
785 | 进口货物清关风险 (jìnkǒu huòwù qīngguān fēngxiǎn) – Import cargo clearance risk – Rủi ro thông quan hàng hóa nhập khẩu |
786 | 进口商品退关政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìguān zhèngcè) – Import product return customs policy – Chính sách hoàn trả hàng hóa nhập khẩu tại hải quan |
787 | 进口货物商品分类 (jìnkǒu huòwù shāngpǐn fēnlèi) – Import cargo product classification – Phân loại sản phẩm hàng hóa nhập khẩu |
788 | 进口商品检疫检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì jiǎnyàn) – Import product quarantine inspection – Kiểm tra kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
789 | 进口货物运输公司 (jìnkǒu huòwù yùnshū gōngsī) – Import cargo transportation company – Công ty vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
790 | 进口商品清关流程 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān liúchéng) – Import product customs clearance process – Quy trình thông quan sản phẩm nhập khẩu |
791 | 进口货物重量限制 (jìnkǒu huòwù zhòngliàng xiànzhì) – Import cargo weight limit – Giới hạn trọng lượng hàng hóa nhập khẩu |
792 | 进口商品品类规定 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnlèi guīdìng) – Import product category regulations – Quy định về loại hình sản phẩm nhập khẩu |
793 | 进口货物运输单证管理 (jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng guǎnlǐ) – Import cargo transportation documents management – Quản lý chứng từ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
794 | 进口商品税费缴纳 (jìnkǒu shāngpǐn shuìfèi jiǎonà) – Import product tax payment – Thanh toán thuế sản phẩm nhập khẩu |
795 | 进口货物价格协定 (jìnkǒu huòwù jiàgé xiédìng) – Import cargo price agreement – Thỏa thuận giá hàng hóa nhập khẩu |
796 | 进口商品质量检测要求 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè yāoqiú) – Import product quality testing requirements – Yêu cầu kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
797 | 进口货物订单确认 (jìnkǒu huòwù dìngdān quèrèn) – Import cargo order confirmation – Xác nhận đơn hàng hàng hóa nhập khẩu |
798 | 进口货物海关申报时限 (jìnkǒu huòwù hǎiguān shēnbào shíxiàn) – Import cargo customs declaration deadline – Thời hạn khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
799 | 进口商品货币结算 (jìnkǒu shāngpǐn huòbì jiésuàn) – Import product currency settlement – Thanh toán tiền tệ sản phẩm nhập khẩu |
800 | 进口货物物流成本 (jìnkǒu huòwù wùliú chéngběn) – Import cargo logistics cost – Chi phí logistics hàng hóa nhập khẩu |
801 | 进口商品关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) – Import product tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu sản phẩm |
802 | 进口商品贸易许可证 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì xǔkězhèng) – Import product trade license – Giấy phép thương mại sản phẩm nhập khẩu |
803 | 进口货物运输公司选择 (jìnkǒu huòwù yùnshū gōngsī xuǎnzé) – Import cargo transportation company selection – Lựa chọn công ty vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
804 | 进口商品支付方式 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù fāngshì) – Import product payment method – Phương thức thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
805 | 进口货物退关手续 (jìnkǒu huòwù tuìguān shǒuxù) – Import cargo return customs procedures – Thủ tục hoàn trả hàng hóa nhập khẩu tại hải quan |
806 | 进口商品库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Import product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm nhập khẩu |
807 | 进口货物进口单证 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu dānzhèng) – Import cargo import documents – Chứng từ nhập khẩu hàng hóa |
808 | 进口商品品牌授权 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnpái shòuquán) – Import product brand authorization – Giấy phép thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
809 | 进口货物价值评估 (jìnkǒu huòwù jiàzhí pínggū) – Import cargo value assessment – Đánh giá giá trị hàng hóa nhập khẩu |
810 | 进口货物船运单证 (jìnkǒu huòwù chuányùn dānzhèng) – Import cargo shipping documents – Chứng từ vận chuyển tàu biển hàng hóa nhập khẩu |
811 | 进口商品质量审核 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng shěnhé) – Import product quality audit – Kiểm toán chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
812 | 进口货物清关费用 (jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) – Import cargo clearance fees – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
813 | 进口商品技术规格 (jìnkǒu shāngpǐn jìshù guīgé) – Import product technical specifications – Đặc tả kỹ thuật sản phẩm nhập khẩu |
814 | 进口货物市场调研 (jìnkǒu huòwù shìchǎng tiáoyán) – Import cargo market research – Nghiên cứu thị trường hàng hóa nhập khẩu |
815 | 进口商品数量核对 (jìnkǒu shāngpǐn shùliàng héduì) – Import product quantity verification – Xác minh số lượng sản phẩm nhập khẩu |
816 | 进口货物税收合规 (jìnkǒu huòwù shuìshōu héguī) – Import cargo tax compliance – Tuân thủ thuế đối với hàng hóa nhập khẩu |
817 | 进口商品风险评估 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū) – Import product risk assessment – Đánh giá rủi ro sản phẩm nhập khẩu |
818 | 进口货物供应商选择 (jìnkǒu huòwù gōngyìng shāng xuǎnzé) – Import cargo supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp hàng hóa nhập khẩu |
819 | 进口商品出口条件 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu tiáojiàn) – Import product export conditions – Điều kiện xuất khẩu sản phẩm nhập khẩu |
820 | 进口货物跨境电商 (jìnkǒu huòwù kuàjìng diànshāng) – Import cargo cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới hàng hóa nhập khẩu |
821 | 进口商品合格证 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèng) – Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
822 | 进口货物报关程序 (jìnkǒu huòwù bàoguān chéngxù) – Import cargo customs declaration procedure – Thủ tục khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
823 | 进口商品供应链风险 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Import product supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
824 | 进口货物出口退税政策 (jìnkǒu huòwù chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Import cargo export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu đối với hàng hóa nhập khẩu |
825 | 进口商品规格认证 (jìnkǒu shāngpǐn guīgé rènzhèng) – Import product specification certification – Chứng nhận đặc tả sản phẩm nhập khẩu |
826 | 进口货物运输计划 (jìnkǒu huòwù yùnshū jìhuà) – Import cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
827 | 进口商品条形码 (jìnkǒu shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Import product barcode – Mã vạch sản phẩm nhập khẩu |
828 | 进口货物税务合规 (jìnkǒu huòwù shuìwù héguī) – Import cargo tax compliance – Tuân thủ thuế đối với hàng hóa nhập khẩu |
829 | 进口商品品质保证 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnzhì bǎozhèng) – Import product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
830 | 进口货物进口关税减免 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import cargo import tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu hàng hóa nhập khẩu |
831 | 进口商品运输时效 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū shíxiào) – Import product transportation timeliness – Thời gian vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
832 | 进口货物清关单证 (jìnkǒu huòwù qīngguān dānzhèng) – Import cargo customs clearance documents – Chứng từ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
833 | 进口商品价格波动风险 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng fēngxiǎn) – Import product price fluctuation risk – Rủi ro biến động giá sản phẩm nhập khẩu |
834 | 进口货物价格确认 (jìnkǒu huòwù jiàgé quèrèn) – Import cargo price confirmation – Xác nhận giá hàng hóa nhập khẩu |
835 | 进口商品运费计算 (jìnkǒu shāngpǐn yùnfèi jìsuàn) – Import product freight calculation – Tính toán phí vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
836 | 进口货物合规检查 (jìnkǒu huòwù héguī jiǎnchá) – Import cargo compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
837 | 进口商品退税申请 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì shēnqǐng) – Import product tax rebate application – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
838 | 进口货物包装标准 (jìnkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Import cargo packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì hàng hóa nhập khẩu |
839 | 进口商品产品认证 (jìnkǒu shāngpǐn chǎnpǐn rènzhèng) – Import product product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
840 | 进口货物费用核算 (jìnkǒu huòwù fèiyòng hésuàn) – Import cargo cost accounting – Tính toán chi phí hàng hóa nhập khẩu |
841 | 进口商品包装材料 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Import product packaging materials – Vật liệu bao bì sản phẩm nhập khẩu |
842 | 进口货物信用证 (jìnkǒu huòwù xìnyòng zhèng) – Import cargo letter of credit – Thư tín dụng hàng hóa nhập khẩu |
843 | 进口商品零关税 (jìnkǒu shāngpǐn líng guānshuì) – Import product zero tariff – Thuế nhập khẩu bằng 0 đối với sản phẩm nhập khẩu |
844 | 进口货物关税分类 (jìnkǒu huòwù guānshuì fēnlèi) – Import cargo tariff classification – Phân loại thuế nhập khẩu hàng hóa |
845 | 进口商品国际贸易协议 (jìnkǒu shāngpǐn guójì màoyì xiéyì) – Import product international trade agreement – Thỏa thuận thương mại quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
846 | 进口货物发货通知 (jìnkǒu huòwù fāhuò tōngzhī) – Import cargo dispatch notice – Thông báo giao hàng hàng hóa nhập khẩu |
847 | 进口货物销售合同 (jìnkǒu huòwù xiāoshòu hétóng) – Import cargo sales contract – Hợp đồng bán hàng hàng hóa nhập khẩu |
848 | 进口商品标签设计 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān shèjì) – Import product label design – Thiết kế nhãn sản phẩm nhập khẩu |
849 | 进口货物托运公司 (jìnkǒu huòwù tuōyùn gōngsī) – Import cargo forwarding company – Công ty vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
850 | 进口商品合同条款 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng tiáokuǎn) – Import product contract terms – Điều khoản hợp đồng sản phẩm nhập khẩu |
851 | 进口货物物流运费 (jìnkǒu huòwù wùliú yùnfèi) – Import cargo logistics freight – Phí vận chuyển logistics hàng hóa nhập khẩu |
852 | 进口商品报关文件 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān wénjiàn) – Import product customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
853 | 进口货物运输方式 (jìnkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Import cargo transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
854 | 进口商品清关费用 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān fèiyòng) – Import product customs clearance fee – Phí thông quan sản phẩm nhập khẩu |
855 | 进口商品报关时间 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shíjiān) – Import product customs declaration time – Thời gian khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
856 | 进口货物跨境电商平台 (jìnkǒu huòwù kuàjìng diànshāng píngtái) – Import cargo cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới hàng hóa nhập khẩu |
857 | 进口商品海关审查 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnchá) – Import product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
858 | 进口货物报关收费 (jìnkǒu huòwù bàoguān shōufèi) – Import cargo customs declaration charges – Phí khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
859 | 进口商品单证管理 (jìnkǒu shāngpǐn dānzhèng guǎnlǐ) – Import product document management – Quản lý chứng từ sản phẩm nhập khẩu |
860 | 进口货物运输安排 (jìnkǒu huòwù yùnshū ānpái) – Import cargo transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
861 | 进口商品保税区 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoshuì qū) – Import product bonded zone – Khu vực kho ngoại quan sản phẩm nhập khẩu |
862 | 进口货物合规证书 (jìnkǒu huòwù héguī zhèngshū) – Import cargo compliance certificate – Giấy chứng nhận tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
863 | 进口商品检疫合格证 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎn yì hégé zhèng) – Import product quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
864 | 进口货物产品标准 (jìnkǒu huòwù chǎnpǐn biāozhǔn) – Import cargo product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm hàng hóa nhập khẩu |
865 | 进口商品商业发票 (jìnkǒu shāngpǐn shāngyè fāpiào) – Import product commercial invoice – Hóa đơn thương mại sản phẩm nhập khẩu |
866 | 进口货物申报价值 (jìnkǒu huòwù shēnbào jiàzhí) – Import cargo declared value – Giá trị khai báo hàng hóa nhập khẩu |
867 | 进口商品通关手续 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān shǒuxù) – Import product customs clearance procedures – Thủ tục thông quan sản phẩm nhập khẩu |
868 | 进口货物货运代理 (jìnkǒu huòwù huòyùn dàilǐ) – Import cargo freight forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
869 | 进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Import product customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
870 | 进口货物市场准入 (jìnkǒu huòwù shìchǎng zhǔnrù) – Import cargo market access – Quyền truy cập thị trường hàng hóa nhập khẩu |
871 | 进口商品标签标识 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān biāoshí) – Import product label marking – Đánh dấu nhãn sản phẩm nhập khẩu |
872 | 进口货物原产地证书 (jìnkǒu huòwù yuánchǎndì zhèngshū) – Import cargo certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu |
873 | 进口商品免税政策 (jìnkǒu shāngpǐn miǎn shuì zhèngcè) – Import product duty-free policy – Chính sách miễn thuế sản phẩm nhập khẩu |
874 | 进口货物装运合同 (jìnkǒu huòwù zhuāngyùn hétóng) – Import cargo shipping contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
875 | 进口商品报关许可证 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān xǔkězhèng) – Import product customs declaration license – Giấy phép khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
876 | 进口货物跨境电商平台服务 (jìnkǒu huòwù kuàjìng diànshāng píngtái fúwù) – Import cargo cross-border e-commerce platform services – Dịch vụ nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới hàng hóa nhập khẩu |
877 | 进口商品零售 (jìnkǒu shāngpǐn língshòu) – Import product retail – Bán lẻ sản phẩm nhập khẩu |
878 | 进口货物市场监管 (jìnkǒu huòwù shìchǎng jiānguǎn) – Import cargo market supervision – Giám sát thị trường hàng hóa nhập khẩu |
879 | 进口商品商检 (jìnkǒu shāngpǐn shāngjiǎn) – Import product commodity inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
880 | 进口货物商品编码 (jìnkǒu huòwù shāngpǐn biānmǎ) – Import cargo product code – Mã sản phẩm hàng hóa nhập khẩu |
881 | 进口商品运输合同 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Import product transportation contract – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
882 | 进口货物质量检验 (jìnkǒu huòwù zhìliàng jiǎnyàn) – Import cargo quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
883 | 进口商品关税减免政策 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Import product tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế nhập khẩu sản phẩm |
884 | 进口货物境外付款 (jìnkǒu huòwù jìngwài fùkuǎn) – Import cargo overseas payment – Thanh toán hàng hóa nhập khẩu tại nước ngoài |
885 | 进口商品税务评估 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù pínggū) – Import product tax assessment – Đánh giá thuế sản phẩm nhập khẩu |
886 | 进口货物回程运输 (jìnkǒu huòwù huíchéng yùnshū) – Import cargo return transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu theo chuyến trở lại |
887 | 进口货物运输跟踪 (jìnkǒu huòwù yùnshū gēnzōng) – Import cargo transportation tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
888 | 进口商品包装清单 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng qīngdān) – Import product packaging list – Danh sách bao bì sản phẩm nhập khẩu |
889 | 进口货物成本分析 (jìnkǒu huòwù chéngběn fēnxī) – Import cargo cost analysis – Phân tích chi phí hàng hóa nhập khẩu |
890 | 进口货物海运 (jìnkǒu huòwù hǎiyùn) – Import cargo sea freight – Vận tải biển hàng hóa nhập khẩu |
891 | 进口商品验收 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) – Import product acceptance – Tiếp nhận sản phẩm nhập khẩu |
892 | 进口货物通关文件 (jìnkǒu huòwù tōngguān wénjiàn) – Import cargo customs clearance documents – Tài liệu thông quan hàng hóa nhập khẩu |
893 | 进口商品市场竞争力 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng jìngzhēng lì) – Import product market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường sản phẩm nhập khẩu |
894 | 进口货物贸易条款 (jìnkǒu huòwù màoyì tiáokuǎn) – Import cargo trade terms – Điều khoản thương mại hàng hóa nhập khẩu |
895 | 进口商品报关清单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān qīngdān) – Import product customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
896 | 进口货物集装箱 (jìnkǒu huòwù jí zhuāngxiāng) – Import cargo container – Container hàng hóa nhập khẩu |
897 | 进口商品仓库管理 (jìnkǒu shāngpǐn cāngkù guǎnlǐ) – Import product warehouse management – Quản lý kho hàng hóa nhập khẩu |
898 | 进口货物运输费用 (jìnkǒu huòwù yùnshū fèiyòng) – Import cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
899 | 进口商品预报关 (jìnkǒu shāngpǐn yù bàoguān) – Import product pre-declaration – Khai báo trước hàng hóa nhập khẩu |
900 | 进口货物电子支付 (jìnkǒu huòwù diànzǐ zhīfù) – Import cargo electronic payment – Thanh toán điện tử hàng hóa nhập khẩu |
901 | 进口商品关税预估 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yùgū) – Import product tariff estimation – Ước tính thuế nhập khẩu sản phẩm |
902 | 进口商品成本控制 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn kòngzhì) – Import product cost control – Kiểm soát chi phí sản phẩm nhập khẩu |
903 | 进口货物进货订单 (jìnkǒu huòwù jìnhuò dìngdān) – Import cargo purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu hàng hóa |
904 | 进口商品海关税收 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shuìshōu) – Import product customs duties – Thuế hải quan sản phẩm nhập khẩu |
905 | 进口货物代理服务 (jìnkǒu huòwù dàilǐ fúwù) – Import cargo agency service – Dịch vụ đại lý hàng hóa nhập khẩu |
906 | 进口商品增值税 (jìnkǒu shāngpǐn zēngzhí shuì) – Import product value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng sản phẩm nhập khẩu |
907 | 进口货物清关流程 (jìnkǒu huòwù qīngguān liúchéng) – Import cargo customs clearance process – Quy trình thông quan hàng hóa nhập khẩu |
908 | 进口商品产品召回 (jìnkǒu shāngpǐn chǎnpǐn zhàohuí) – Import product recall – Thu hồi sản phẩm nhập khẩu |
909 | 进口货物出库 (jìnkǒu huòwù chūkù) – Import cargo outbound – Xuất kho hàng hóa nhập khẩu |
910 | 进口货物快速通关 (jìnkǒu huòwù kuàisù tōngguān) – Import cargo fast customs clearance – Thông quan nhanh hàng hóa nhập khẩu |
911 | 进口商品贸易壁垒 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì bìlěi) – Import product trade barriers – Rào cản thương mại sản phẩm nhập khẩu |
912 | 进口货物监控系统 (jìnkǒu huòwù jiānkòng xìtǒng) – Import cargo monitoring system – Hệ thống giám sát hàng hóa nhập khẩu |
913 | 进口商品进口商 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu shāng) – Import product importer – Nhà nhập khẩu sản phẩm |
914 | 进口货物税务合规 (jìnkǒu huòwù shuìwù héguī) – Import cargo tax compliance – Tuân thủ thuế hàng hóa nhập khẩu |
915 | 进口商品退税政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì zhèngcè) – Import product tax refund policy – Chính sách hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
916 | 进口货物关税评估 (jìnkǒu huòwù guānshuì pínggū) – Import cargo tariff assessment – Đánh giá thuế nhập khẩu hàng hóa |
917 | 进口货物核销 (jìnkǒu huòwù héxiāo) – Import cargo write-off – Xóa sổ hàng hóa nhập khẩu |
918 | 进口商品供应商 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng) – Import product supplier – Nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
919 | 进口货物海关审查程序 (jìnkǒu huòwù hǎiguān shěnchá chéngxù) – Import cargo customs inspection procedure – Quy trình kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
920 | 进口商品海关进出口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import product customs import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu hải quan sản phẩm nhập khẩu |
921 | 进口货物分类管理 (jìnkǒu huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – Import cargo classification management – Quản lý phân loại hàng hóa nhập khẩu |
922 | 进口商品海外仓储 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiwài cāngchǔ) – Import product overseas warehouse – Kho hàng hóa nhập khẩu tại nước ngoài |
923 | 进口货物运输保险单 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Import cargo transportation insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
924 | 进口商品原产地调查 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì diàochá) – Import product country of origin investigation – Điều tra xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
925 | 进口货物海关存放 (jìnkǒu huòwù hǎiguān cúnfàng) – Import cargo customs storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu tại hải quan |
926 | 进口商品订单管理 (jìnkǒu shāngpǐn dìngdān guǎnlǐ) – Import product order management – Quản lý đơn đặt hàng sản phẩm nhập khẩu |
927 | 进口商品安全检测 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán jiǎncè) – Import product safety inspection – Kiểm tra an toàn sản phẩm nhập khẩu |
928 | 进口货物验货单 (jìnkǒu huòwù yànhuò dān) – Import cargo inspection list – Danh sách kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
929 | 进口商品退货申请 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò shēnqǐng) – Import product return request – Yêu cầu trả lại sản phẩm nhập khẩu |
930 | 进口货物报关数据 (jìnkǒu huòwù bàoguān shùjù) – Import cargo customs declaration data – Dữ liệu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
931 | 进口货物装卸 (jìnkǒu huòwù zhuāngxiè) – Import cargo loading and unloading – Dỡ hàng hóa nhập khẩu |
932 | 进口商品质量保证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Import product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
933 | 进口商品贸易合同 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì hétóng) – Import product trade contract – Hợp đồng thương mại sản phẩm nhập khẩu |
934 | 进口货物资金结算 (jìnkǒu huòwù zījīn jiésuàn) – Import cargo funds settlement – Thanh toán tiền hàng hóa nhập khẩu |
935 | 进口商品市场定位 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng dìngwèi) – Import product market positioning – Định vị thị trường sản phẩm nhập khẩu |
936 | 进口货物合格证明 (jìnkǒu huòwù hégé zhèngmíng) – Import cargo certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn hàng hóa nhập khẩu |
937 | 进口商品贸易条约 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì tiáoyuē) – Import product trade agreement – Hiệp định thương mại sản phẩm nhập khẩu |
938 | 进口货物采购单 (jìnkǒu huòwù cǎigòu dān) – Import cargo purchase order – Đơn đặt hàng mua hàng hóa nhập khẩu |
939 | 进口货物仓库清单 (jìnkǒu huòwù cāngkù qīngdān) – Import cargo warehouse inventory list – Danh sách tồn kho hàng hóa nhập khẩu |
940 | 进口商品政策变化 (jìnkǒu shāngpǐn zhèngcè biànhuà) – Import product policy change – Thay đổi chính sách sản phẩm nhập khẩu |
941 | 进口商品行业标准 (jìnkǒu shāngpǐn hángyè biāozhǔn) – Import product industry standards – Tiêu chuẩn ngành sản phẩm nhập khẩu |
942 | 进口货物付款条件 (jìnkǒu huòwù fùkuǎn tiáojiàn) – Import cargo payment terms – Điều khoản thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
943 | 进口商品商标注册 (jìnkǒu shāngpǐn shāngbiāo zhùcè) – Import product trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu sản phẩm nhập khẩu |
944 | 进口商品出口退税 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu tuìshuì) – Import product export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu sản phẩm nhập khẩu |
945 | 进口商品保税区 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoshuì qū) – Import product bonded area – Khu vực miễn thuế hàng hóa nhập khẩu |
946 | 进口货物仓储费用 (jìnkǒu huòwù cāngchǔ fèiyòng) – Import cargo storage cost – Chi phí lưu kho hàng hóa nhập khẩu |
947 | 进口商品市场开拓 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng kāituò) – Import product market expansion – Mở rộng thị trường sản phẩm nhập khẩu |
948 | 进口货物清关费用 (jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) – Import cargo customs clearance cost – Chi phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
949 | 进口商品验收单 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu dān) – Import product acceptance form – Phiếu nghiệm thu sản phẩm nhập khẩu |
950 | 进口货物物流公司 (jìnkǒu huòwù wùliú gōngsī) – Import cargo logistics company – Công ty logistics hàng hóa nhập khẩu |
951 | 进口商品电子标签 (jìnkǒu shāngpǐn diànzǐ biāoqiān) – Import product electronic tag – Nhãn điện tử sản phẩm nhập khẩu |
952 | 进口货物到港通知 (jìnkǒu huòwù dào gǎng tōngzhī) – Import cargo arrival notice – Thông báo hàng hóa nhập khẩu đến cảng |
953 | 进口商品海关审批 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnpī) – Import product customs approval – Phê duyệt hải quan sản phẩm nhập khẩu |
954 | 进口货物价格协商 (jìnkǒu huòwù jiàgé xiéshāng) – Import cargo price negotiation – Thương lượng giá hàng hóa nhập khẩu |
955 | 进口商品付款方式 (jìnkǒu shāngpǐn fùkuǎn fāngshì) – Import product payment method – Phương thức thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
956 | 进口货物运输合同 (jìnkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Import cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
957 | 进口商品通关时效 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān shíxiào) – Import product clearance efficiency – Hiệu quả thông quan sản phẩm nhập khẩu |
958 | 进口货物质量控制标准 (jìnkǒu huòwù zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Import cargo quality control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
959 | 进口商品风险评估报告 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū bàogào) – Import product risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro sản phẩm nhập khẩu |
960 | 进口货物运费计算 (jìnkǒu huòwù yùnfèi jìsuàn) – Import cargo freight calculation – Tính toán cước phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
961 | 进口商品海关审核 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shěnhé) – Import product customs audit – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
962 | 进口商品生产许可证 (jìnkǒu shāngpǐn shēngchǎn xǔkězhèng) – Import product production license – Giấy phép sản xuất sản phẩm nhập khẩu |
963 | 进口货物委托代理 (jìnkǒu huòwù wěituō dàilǐ) – Import cargo entrusted agency – Đại lý ủy thác hàng hóa nhập khẩu |
964 | 进口商品市场竞争 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng jìngzhēng) – Import product market competition – Cạnh tranh thị trường sản phẩm nhập khẩu |
965 | 进口货物海运方式 (jìnkǒu huòwù hǎiyùn fāngshì) – Import cargo sea transport method – Phương thức vận chuyển đường biển hàng hóa nhập khẩu |
966 | 进口货物关税减免 (jìnkǒu huòwù guānshuì jiǎnmiǎn) – Import cargo tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu hàng hóa |
967 | 进口商品成本核算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn hésuàn) – Import product cost calculation – Tính toán chi phí sản phẩm nhập khẩu |
968 | 进口货物装配 (jìnkǒu huòwù zhuāngpèi) – Import cargo assembly – Lắp ráp hàng hóa nhập khẩu |
969 | 进口商品出口程序 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu chéngxù) – Import product export procedure – Quy trình xuất khẩu sản phẩm nhập khẩu |
970 | 进口货物处理方式 (jìnkǒu huòwù chǔlǐ fāngshì) – Import cargo handling method – Phương thức xử lý hàng hóa nhập khẩu |
971 | 进口商品海关分类 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān fēnlèi) – Import product customs classification – Phân loại hải quan sản phẩm nhập khẩu |
972 | 进口货物运费支付 (jìnkǒu huòwù yùnfèi zhīfù) – Import cargo freight payment – Thanh toán cước phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
973 | 进口商品合同履行 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng lǚxíng) – Import product contract fulfillment – Thực hiện hợp đồng sản phẩm nhập khẩu |
974 | 进口货物核查 (jìnkǒu huòwù héchá) – Import cargo verification – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
975 | 进口商品国内分销 (jìnkǒu shāngpǐn guónèi fēnxiāo) – Import product domestic distribution – Phân phối sản phẩm nhập khẩu trong nước |
976 | 进口货物存储条件 (jìnkǒu huòwù cúnchǔ tiáojiàn) – Import cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
977 | 进口商品销货退税 (jìnkǒu shāngpǐn xiāohuò tuìshuì) – Import product sales tax rebate – Hoàn thuế bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
978 | 进口货物监管政策 (jìnkǒu huòwù jiānguǎn zhèngcè) – Import cargo supervision policy – Chính sách giám sát hàng hóa nhập khẩu |
979 | 进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import product packaging requirements – Yêu cầu bao bì sản phẩm nhập khẩu |
980 | 进口货物货值申报 (jìnkǒu huòwù huòzhí shēnbào) – Import cargo value declaration – Khai báo giá trị hàng hóa nhập khẩu |
981 | 进口商品配额管理 (jìnkǒu shāngpǐn pèi’é guǎnlǐ) – Import product quota management – Quản lý hạn ngạch sản phẩm nhập khẩu |
982 | 进口货物报关代理 (jìnkǒu huòwù bàoguān dàilǐ) – Import cargo customs declaration agency – Đại lý khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
983 | 进口商品进口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu xǔkězhèng) – Import product import license – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
984 | 进口货物仓库管理 (jìnkǒu huòwù cāngkù guǎnlǐ) – Import cargo warehouse management – Quản lý kho hàng hóa nhập khẩu |
985 | 进口商品进口清单 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu qīngdān) – Import product import checklist – Danh sách kiểm tra nhập khẩu sản phẩm |
986 | 进口货物目的地 (jìnkǒu huòwù mùdì dì) – Import cargo destination – Điểm đến hàng hóa nhập khẩu |
987 | 进口商品采购渠道 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu qúdào) – Import product purchasing channel – Kênh mua hàng sản phẩm nhập khẩu |
988 | 进口货物报关时限 (jìnkǒu huòwù bàoguān shíxiàn) – Import cargo customs declaration deadline – Hạn chót khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
989 | 进口商品交易条款 (jìnkǒu shāngpǐn jiāoyì tiáokuǎn) – Import product trading terms – Điều khoản giao dịch sản phẩm nhập khẩu |
990 | 进口货物海关核查程序 (jìnkǒu huòwù hǎiguān héchá chéngxù) – Import cargo customs verification procedure – Quy trình kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
991 | 进口商品市场准入 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Import product market access – Tiếp cận thị trường sản phẩm nhập khẩu |
992 | 进口货物清关单证 (jìnkǒu huòwù qīngguān dānzhèng) – Import cargo customs clearance documents – Hồ sơ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
993 | 进口货物运输途中 (jìnkǒu huòwù yùnshū túzhōng) – Import cargo in-transit – Hàng hóa nhập khẩu trong quá trình vận chuyển |
994 | 进口商品进出口配额 (jìnkǒu shāngpǐn jìnchūkǒu pèi’é) – Import product import-export quota – Hạn ngạch nhập khẩu sản phẩm |
995 | 进口货物海关手续 (jìnkǒu huòwù hǎiguān shǒuxù) – Import cargo customs procedures – Thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu |
996 | 进口货物存储期 (jìnkǒu huòwù cúnchǔ qī) – Import cargo storage period – Thời gian lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
997 | 进口商品预报单 (jìnkǒu shāngpǐn yùbào dān) – Import product pre-declaration form – Phiếu khai báo trước sản phẩm nhập khẩu |
998 | 进口货物清关时限 (jìnkǒu huòwù qīngguān shíxiàn) – Import cargo customs clearance time limit – Thời hạn thông quan hàng hóa nhập khẩu |
999 | 进口商品供货商 (jìnkǒu shāngpǐn gōnghuò shāng) – Import product supplier – Nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
1000 | 进口货物商品目录 (jìnkǒu huòwù shāngpǐn mùlù) – Import cargo product catalog – Danh mục sản phẩm hàng hóa nhập khẩu |
1001 | 进口货物汇率波动 (jìnkǒu huòwù huìlǜ bōdòng) – Import cargo exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá của hàng hóa nhập khẩu |
1002 | 进口商品市场份额 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng fèn’é) – Import product market share – Thị phần sản phẩm nhập khẩu |
1003 | 进口货物关税政策 (jìnkǒu huòwù guānshuì zhèngcè) – Import cargo tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu hàng hóa |
1004 | 进口商品报关资料 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān zīliào) – Import product customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1005 | 进口货物到港时间 (jìnkǒu huòwù dào gǎng shíjiān) – Import cargo arrival time – Thời gian hàng hóa nhập khẩu đến cảng |
1006 | 进口商品市场需求 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng xūqiú) – Import product market demand – Nhu cầu thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1007 | 进口货物检疫要求 (jìnkǒu huòwù jiǎnì yāoqiú) – Import cargo quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
1008 | 进口商品品牌认知度 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnpái rènzhī dù) – Import product brand recognition – Nhận thức về thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
1009 | 进口货物货物核查 (jìnkǒu huòwù huòwù héchá) – Import cargo goods verification – Xác minh hàng hóa nhập khẩu |
1010 | 进口货物港口费用 (jìnkǒu huòwù gǎngkǒu fèiyòng) – Import cargo port fees – Phí cảng hàng hóa nhập khẩu |
1011 | 进口商品进口税 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu shuì) – Import product import tax – Thuế nhập khẩu sản phẩm |
1012 | 进口货物目的地收费 (jìnkǒu huòwù mùdì dì shōufèi) – Import cargo destination charges – Phí đến điểm đích hàng hóa nhập khẩu |
1013 | 进口商品质量检验 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1014 | 进口货物目的港 (jìnkǒu huòwù mùdì gǎng) – Import cargo destination port – Cảng đích hàng hóa nhập khẩu |
1015 | 进口商品海关费用 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān fèiyòng) – Import product customs fees – Phí hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1016 | 进口货物运输保险 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Import cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1017 | 进口商品非关税壁垒 (jìnkǒu shāngpǐn fēi guānshuì bìlěi) – Import product non-tariff barriers – Rào cản phi thuế quan đối với sản phẩm nhập khẩu |
1018 | 进口货物关税减免申请 (jìnkǒu huòwù guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) – Import cargo tariff exemption application – Đơn xin miễn thuế nhập khẩu hàng hóa |
1019 | 进口商品运输流程 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū liúchéng) – Import product transportation process – Quy trình vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1020 | 进口货物供应商审核 (jìnkǒu huòwù gōngyìng shāng shěnhé) – Import cargo supplier review – Xem xét nhà cung cấp hàng hóa nhập khẩu |
1021 | 进口货物外汇管理 (jìnkǒu huòwù wàihuì guǎnlǐ) – Import cargo foreign exchange management – Quản lý ngoại hối đối với hàng hóa nhập khẩu |
1022 | 进口商品贸易融资 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì róngzī) – Import product trade financing – Tài trợ thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1023 | 进口货物库存管理 (jìnkǒu huòwù kùcún guǎnlǐ) – Import cargo inventory management – Quản lý kho hàng hóa nhập khẩu |
1024 | 进口商品清关文件 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān wénjiàn) – Import product customs clearance documents – Hồ sơ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1025 | 进口货物免税政策 (jìnkǒu huòwù miǎnshuì zhèngcè) – Import cargo duty-free policy – Chính sách miễn thuế đối với hàng hóa nhập khẩu |
1026 | 进口商品通关流程 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān liúchéng) – Import product clearance process – Quy trình thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1027 | 进口货物货物描述 (jìnkǒu huòwù huòwù miáoshù) – Import cargo goods description – Mô tả hàng hóa nhập khẩu |
1028 | 进口商品商检证书 (jìnkǒu shāngpǐn shāngjiǎn zhèngshū) – Import product inspection certificate – Chứng nhận kiểm tra thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1029 | 进口货物监管部门 (jìnkǒu huòwù jiānguǎn bùmén) – Import cargo regulatory authorities – Cơ quan quản lý hàng hóa nhập khẩu |
1030 | 进口商品合同执行 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng zhíxíng) – Import product contract execution – Thực thi hợp đồng sản phẩm nhập khẩu |
1031 | 进口货物无害化处理 (jìnkǒu huòwù wúhàihuà chǔlǐ) – Import cargo harmless treatment – Xử lý vô hại hàng hóa nhập khẩu |
1032 | 进口货物进口附加税 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu fùjiā shuì) – Import cargo import surtax – Thuế bổ sung nhập khẩu hàng hóa |
1033 | 进口商品进口目的地 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu mùdì dì) – Import product import destination – Điểm đến nhập khẩu sản phẩm |
1034 | 进口货物出库 (jìnkǒu huòwù chūkù) – Import cargo outbound – Hàng hóa nhập khẩu xuất kho |
1035 | 进口商品税收优惠 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu yōuhuì) – Import product tax benefits – Ưu đãi thuế sản phẩm nhập khẩu |
1036 | 进口货物清关时限 (jìnkǒu huòwù qīngguān shíxiàn) – Import cargo customs clearance deadline – Hạn chót thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1037 | 进口商品质检标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìjiǎn biāozhǔn) – Import product quality inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1038 | 进口货物国际运输 (jìnkǒu huòwù guójì yùnshū) – Import cargo international shipping – Vận chuyển quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
1039 | 进口商品批发商 (jìnkǒu shāngpǐn pīfā shāng) – Import product wholesaler – Nhà bán buôn sản phẩm nhập khẩu |
1040 | 进口货物发货人 (jìnkǒu huòwù fāhuò rén) – Import cargo shipper – Người gửi hàng hóa nhập khẩu |
1041 | 进口商品商标注册 (jìnkǒu shāngpǐn shāngbiāo zhùcè) – Import product trademark registration – Đăng ký thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
1042 | 进口货物接收人 (jìnkǒu huòwù jiēshōu rén) – Import cargo consignee – Người nhận hàng hóa nhập khẩu |
1043 | 进口商品进口许可 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu xǔkě) – Import product import permit – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
1044 | 进口货物货物类型 (jìnkǒu huòwù huòwù lèixíng) – Import cargo goods type – Loại hàng hóa nhập khẩu |
1045 | 进口商品市场营销 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng yíngxiāo) – Import product marketing – Tiếp thị sản phẩm nhập khẩu |
1046 | 进口货物配送服务 (jìnkǒu huòwù pèisòng fúwù) – Import cargo delivery service – Dịch vụ giao hàng hàng hóa nhập khẩu |
1047 | 进口货物海运费用 (jìnkǒu huòwù hǎiyùn fèiyòng) – Import cargo sea freight charges – Phí vận chuyển đường biển hàng hóa nhập khẩu |
1048 | 进口商品物流公司 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú gōngsī) – Import product logistics company – Công ty logistics sản phẩm nhập khẩu |
1049 | 进口商品进口费用 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu fèiyòng) – Import product import charges – Phí nhập khẩu sản phẩm |
1050 | 进口货物税收申报 (jìnkǒu huòwù shuìshōu shēnbào) – Import cargo tax declaration – Khai báo thuế hàng hóa nhập khẩu |
1051 | 进口货物许可证 (jìnkǒu huòwù xǔkě zhèng) – Import cargo license – Giấy phép hàng hóa nhập khẩu |
1052 | 进口商品进出口商 (jìnkǒu shāngpǐn jìnchūkǒu shāng) – Import product importer and exporter – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu sản phẩm |
1053 | 进口商品报关代理 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dàilǐ) – Import product customs brokerage – Dịch vụ đại lý hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1054 | 进口货物海关清单 (jìnkǒu huòwù hǎiguān qīngdān) – Import cargo customs inventory – Danh sách hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1055 | 进口商品采购订单 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu dìngdān) – Import product purchase order – Đơn đặt hàng sản phẩm nhập khẩu |
1056 | 进口货物供应链管理 (jìnkǒu huòwù gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Import cargo supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa nhập khẩu |
1057 | 进口货物电商平台 (jìnkǒu huòwù diànshāng píngtái) – Import cargo e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử hàng hóa nhập khẩu |
1058 | 进口货物运输公司 (jìnkǒu huòwù yùnshū gōngsī) – Import cargo shipping company – Công ty vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1059 | 进口商品国际运输 (jìnkǒu shāngpǐn guójì yùnshū) – Import product international transport – Vận chuyển quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
1060 | 进口货物海上运输 (jìnkǒu huòwù hǎishàng yùnshū) – Import cargo ocean freight – Vận chuyển đường biển hàng hóa nhập khẩu |
1061 | 进口商品代理报关 (jìnkǒu shāngpǐn dàilǐ bàoguān) – Import product agent customs declaration – Khai báo hải quan qua đại lý sản phẩm nhập khẩu |
1062 | 进口货物运输路线 (jìnkǒu huòwù yùnshū lùxiàn) – Import cargo transportation route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1063 | 进口商品港口清关 (jìnkǒu shāngpǐn gǎngkǒu qīngguān) – Import product port clearance – Thông quan tại cảng sản phẩm nhập khẩu |
1064 | 进口货物价格谈判 (jìnkǒu huòwù jiàgé tánpàn) – Import cargo price negotiation – Thương lượng giá hàng hóa nhập khẩu |
1065 | 进口货物货物属性 (jìnkǒu huòwù huòwù shǔxìng) – Import cargo goods attributes – Thuộc tính hàng hóa nhập khẩu |
1066 | 进口商品分类编码 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi biānmǎ) – Import product classification code – Mã phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1067 | 进口货物保险单 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) – Import cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
1068 | 进口货物价格波动 (jìnkǒu huòwù jiàgé bōdòng) – Import cargo price fluctuation – Biến động giá hàng hóa nhập khẩu |
1069 | 进口商品合格证书 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèngshū) – Import product certificate of conformity – Chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
1070 | 进口商品进货单 (jìnkǒu shāngpǐn jìnhuò dān) – Import product purchase order – Đơn hàng nhập khẩu sản phẩm |
1071 | 进口货物到达时间 (jìnkǒu huòwù dàodá shíjiān) – Import cargo arrival time – Thời gian hàng hóa nhập khẩu đến |
1072 | 进口商品报关单证 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dānzhèng) – Import product customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1073 | 进口货物清关费用 (jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) – Import cargo customs clearance fees – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1074 | 进口商品进出口政策 (jìnkǒu shāngpǐn jìnchūkǒu zhèngcè) – Import product import and export policy – Chính sách nhập khẩu và xuất khẩu sản phẩm |
1075 | 进口商品价格清单 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé qīngdān) – Import product price list – Danh sách giá sản phẩm nhập khẩu |
1076 | 进口货物境外退税 (jìnkǒu huòwù jìngwài tuìshuì) – Import cargo overseas tax refund – Hoàn thuế ngoài nước đối với hàng hóa nhập khẩu |
1077 | 进口商品目的港 (jìnkǒu shāngpǐn mùdì gǎng) – Import product destination port – Cảng đích sản phẩm nhập khẩu |
1078 | 进口货物单证审核 (jìnkǒu huòwù dānzhèng shěnhé) – Import cargo document verification – Xác minh hồ sơ hàng hóa nhập khẩu |
1079 | 进口货物拆箱 (jìnkǒu huòwù chāi xiāng) – Import cargo unpacking – Mở thùng hàng hóa nhập khẩu |
1080 | 进口商品质量检验报告 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn bàogào) – Import product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1081 | 进口商品关税税率 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì shuìlǜ) – Import product customs duty rate – Mức thuế nhập khẩu sản phẩm |
1082 | 进口货物海关放行 (jìnkǒu huòwù hǎiguān fàngxíng) – Import cargo customs release – Giải phóng hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1083 | 进口商品采购计划 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu jìhuà) – Import product purchasing plan – Kế hoạch mua sắm sản phẩm nhập khẩu |
1084 | 进口货物物流跟踪 (jìnkǒu huòwù wùliú gēnzōng) – Import cargo logistics tracking – Theo dõi logistics hàng hóa nhập khẩu |
1085 | 进口商品外观检查 (jìnkǒu shāngpǐn wàiguān jiǎnchá) – Import product visual inspection – Kiểm tra hình thức sản phẩm nhập khẩu |
1086 | 进口货物数量检查 (jìnkǒu huòwù shùliàng jiǎnchá) – Import cargo quantity inspection – Kiểm tra số lượng hàng hóa nhập khẩu |
1087 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import product shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1088 | 进口货物跨境运输 (jìnkǒu huòwù kuà jìng yùnshū) – Import cargo cross-border transport – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu xuyên biên giới |
1089 | 进口商品订购单 (jìnkǒu shāngpǐn dìnggòu dān) – Import product order form – Phiếu đặt hàng sản phẩm nhập khẩu |
1090 | 进口货物集装箱运输 (jìnkǒu huòwù jízhuāngxiāng yùnshū) – Import cargo container shipping – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu bằng container |
1091 | 进口货物重货 (jìnkǒu huòwù zhònghuò) – Import cargo heavy cargo – Hàng hóa nhập khẩu nặng |
1092 | 进口商品口岸管理 (jìnkǒu shāngpǐn kǒu’àn guǎnlǐ) – Import product port management – Quản lý cảng sản phẩm nhập khẩu |
1093 | 进口货物非关税壁垒 (jìnkǒu huòwù fēi guānshuì bìlěi) – Import cargo non-tariff barriers – Rào cản phi thuế quan đối với hàng hóa nhập khẩu |
1094 | 进口商品标识 (jìnkǒu shāngpǐn biāoshí) – Import product identification – Nhận dạng sản phẩm nhập khẩu |
1095 | 进口货物商检 (jìnkǒu huòwù shāngjiǎn) – Import cargo commercial inspection – Kiểm tra thương mại hàng hóa nhập khẩu |
1096 | 进口商品发票 (jìnkǒu shāngpǐn fāpiào) – Import product invoice – Hóa đơn sản phẩm nhập khẩu |
1097 | 进口货物资金支付 (jìnkǒu huòwù zījīn zhīfù) – Import cargo payment – Thanh toán tiền hàng hóa nhập khẩu |
1098 | 进口商品运输方式 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Import product shipping method – Phương thức vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1099 | 进口货物保税区 (jìnkǒu huòwù bǎoshuì qū) – Import cargo bonded area – Khu vực bảo thuế hàng hóa nhập khẩu |
1100 | 进口货物清单核对 (jìnkǒu huòwù qīngdān héduì) – Import cargo inventory verification – Kiểm tra đối chiếu danh sách hàng hóa nhập khẩu |
1101 | 进口商品电子支付 (jìnkǒu shāngpǐn diànzǐ zhīfù) – Import product electronic payment – Thanh toán điện tử sản phẩm nhập khẩu |
1102 | 进口货物物流费用 (jìnkǒu huòwù wùliú fèiyòng) – Import cargo logistics fees – Phí logistics hàng hóa nhập khẩu |
1103 | 进口商品货源渠道 (jìnkǒu shāngpǐn huòyuán qúdào) – Import product supply channels – Kênh cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
1104 | 进口货物包装材料 (jìnkǒu huòwù bāozhuāng cáiliào) – Import cargo packaging materials – Vật liệu đóng gói hàng hóa nhập khẩu |
1105 | 进口商品关税政策 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhèngcè) – Import product customs duty policy – Chính sách thuế nhập khẩu sản phẩm |
1106 | 进口货物反倾销税 (jìnkǒu huòwù fǎn qīngxiāo shuì) – Import cargo anti-dumping duty – Thuế chống bán phá giá hàng hóa nhập khẩu |
1107 | 进口商品报关时效 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shíxiào) – Import product customs declaration time efficiency – Hiệu quả thời gian khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1108 | 进口货物发货单 (jìnkǒu huòwù fāhuò dān) – Import cargo dispatch note – Phiếu xuất kho hàng hóa nhập khẩu |
1109 | 进口商品退关 (jìnkǒu shāngpǐn tuìguān) – Import product customs return – Trả hàng hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1110 | 进口货物货值 (jìnkǒu huòwù huòzhí) – Import cargo value – Giá trị hàng hóa nhập khẩu |
1111 | 进口商品通关 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān) – Import product clearance – Thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1112 | 进口货物运输合同 (jìnkǒu huòwù yùnshū hétóng) – Import cargo shipping contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1113 | 进口商品成本核算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn hésuàn) – Import product cost accounting – Kế toán chi phí sản phẩm nhập khẩu |
1114 | 进口商品许可证 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) – Import product license – Giấy phép sản phẩm nhập khẩu |
1115 | 进口货物审查 (jìnkǒu huòwù shěnchá) – Import cargo examination – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1116 | 进口商品运单 (jìnkǒu shāngpǐn yùndān) – Import product waybill – Vận đơn sản phẩm nhập khẩu |
1117 | 进口货物运输保险 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Import cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1118 | 进口商品货物明细表 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù míngxì biǎo) – Import product cargo detail list – Bảng chi tiết hàng hóa nhập khẩu |
1119 | 进口货物交易记录 (jìnkǒu huòwù jiāoyì jìlù) – Import cargo transaction record – Hồ sơ giao dịch hàng hóa nhập khẩu |
1120 | 进口商品溯源系统 (jìnkǒu shāngpǐn sùyuán xìtǒng) – Import product traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu |
1121 | 进口货物进港清关 (jìnkǒu huòwù jìngǎng qīngguān) – Import cargo port clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu tại cảng |
1122 | 进口商品报关系统 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān xìtǒng) – Import product customs declaration system – Hệ thống khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1123 | 进口货物进口许可 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu xǔkě) – Import cargo import permit – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
1124 | 进口商品国际运费 (jìnkǒu shāngpǐn guójì yùnfèi) – Import product international freight – Phí vận chuyển quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
1125 | 进口商品付款条款 (jìnkǒu shāngpǐn fùkuǎn tiáokuǎn) – Import product payment terms – Điều khoản thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
1126 | 进口货物海关退税 (jìnkǒu huòwù hǎiguān tuìshuì) – Import cargo customs tax refund – Hoàn thuế hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1127 | 进口商品货物检查 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù jiǎnchá) – Import product cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1128 | 进口商品国际运输 (jìnkǒu shāngpǐn guójì yùnshū) – Import product international shipping – Vận chuyển quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
1129 | 进口货物保税区管理 (jìnkǒu huòwù bǎoshuì qū guǎnlǐ) – Import cargo bonded area management – Quản lý khu vực bảo thuế hàng hóa nhập khẩu |
1130 | 进口商品许可证管理 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import product license management – Quản lý giấy phép sản phẩm nhập khẩu |
1131 | 进口货物运输调度 (jìnkǒu huòwù yùnshū diàodù) – Import cargo shipping dispatch – Điều phối vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1132 | 进口货物运输风险 (jìnkǒu huòwù yùnshū fēngxiǎn) – Import cargo shipping risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1133 | 进口商品交易合同 (jìnkǒu shāngpǐn jiāoyì hétóng) – Import product transaction contract – Hợp đồng giao dịch sản phẩm nhập khẩu |
1134 | 进口货物贸易政策 (jìnkǒu huòwù màoyì zhèngcè) – Import cargo trade policy – Chính sách thương mại hàng hóa nhập khẩu |
1135 | 进口货物申报单 (jìnkǒu huòwù shēnbào dān) – Import cargo declaration form – Mẫu khai báo hàng hóa nhập khẩu |
1136 | 进口商品货物原产地证书 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù yuánchǎndì zhèngshū) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
1137 | 进口货物价格申报 (jìnkǒu huòwù jiàgé shēnbào) – Import cargo price declaration – Khai báo giá trị hàng hóa nhập khẩu |
1138 | 进口商品数量限制 (jìnkǒu shāngpǐn shùliàng xiànzhì) – Import product quantity restriction – Hạn chế số lượng sản phẩm nhập khẩu |
1139 | 进口货物收费标准 (jìnkǒu huòwù shōufèi biāozhǔn) – Import cargo fee standard – Tiêu chuẩn phí hàng hóa nhập khẩu |
1140 | 进口货物港口管理 (jìnkǒu huòwù gǎngkǒu guǎnlǐ) – Import cargo port management – Quản lý cảng hàng hóa nhập khẩu |
1141 | 进口商品运输延误 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū yánwù) – Import product shipping delay – Chậm trễ vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1142 | 进口货物交易税 (jìnkǒu huòwù jiāoyì shuì) – Import cargo transaction tax – Thuế giao dịch hàng hóa nhập khẩu |
1143 | 进口货物出口退税 (jìnkǒu huòwù chūkǒu tuìshuì) – Import cargo export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu hàng hóa nhập khẩu |
1144 | 进口商品海关手续 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shǒuxù) – Import product customs procedures – Thủ tục hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1145 | 进口货物商标注册 (jìnkǒu huòwù shāngbiāo zhùcè) – Import cargo trademark registration – Đăng ký thương hiệu hàng hóa nhập khẩu |
1146 | 进口商品海关估价 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān gūjià) – Import product customs valuation – Định giá hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1147 | 进口货物存储管理 (jìnkǒu huòwù cúnchǔ guǎnlǐ) – Import cargo storage management – Quản lý kho hàng hóa nhập khẩu |
1148 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import cargo manifest – Bảng kê hàng hóa nhập khẩu |
1149 | 进口商品运输风险管理 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import product shipping risk management – Quản lý rủi ro vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1150 | 进口货物查验 (jìnkǒu huòwù cháyàn) – Import cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1151 | 进口商品报关单证 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dānzhèng) – Import product customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1152 | 进口货物清关时间 (jìnkǒu huòwù qīngguān shíjiān) – Import cargo clearance time – Thời gian thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1153 | 进口商品税率 (jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) – Import product tax rate – Mức thuế sản phẩm nhập khẩu |
1154 | 进口货物手续费 (jìnkǒu huòwù shǒuxù fèi) – Import cargo handling fee – Phí xử lý hàng hóa nhập khẩu |
1155 | 进口货物退税政策 (jìnkǒu huòwù tuìshuì zhèngcè) – Import cargo tax refund policy – Chính sách hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu |
1156 | 进口商品认证要求 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng yāoqiú) – Import product certification requirements – Yêu cầu chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
1157 | 进口货物检验结果 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn jiéguǒ) – Import cargo inspection results – Kết quả kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1158 | 进口商品报关服务 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān fúwù) – Import product customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1159 | 进口商品配额 (jìnkǒu shāngpǐn pèi’é) – Import product quota – Hạn ngạch sản phẩm nhập khẩu |
1160 | 进口商品运输合同 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Import product transport contract – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1161 | 进口货物进口税 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu shuì) – Import cargo import tax – Thuế nhập khẩu hàng hóa |
1162 | 进口商品关税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) – Import product customs duty – Thuế hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1163 | 进口货物通关费用 (jìnkǒu huòwù tōngguān fèiyòng) – Import cargo clearance fee – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1164 | 进口商品标准 (jìnkǒu shāngpǐn biāozhǔn) – Import product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
1165 | 进口货物运输方式选择 (jìnkǒu huòwù yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Import cargo transportation mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1166 | 进口商品税收优惠 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu yōuhuì) – Import product tax incentives – Ưu đãi thuế sản phẩm nhập khẩu |
1167 | 进口货物运输计划书 (jìnkǒu huòwù yùnshū jìhuà shū) – Import cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1168 | 进口商品许可清单 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkě qīngdān) – Import product permit list – Danh sách giấy phép sản phẩm nhập khẩu |
1169 | 进口货物价格评估 (jìnkǒu huòwù jiàgé pínggū) – Import cargo price evaluation – Đánh giá giá trị hàng hóa nhập khẩu |
1170 | 进口商品合规性检查 (jìnkǒu shāngpǐn héguī xìng jiǎnchá) – Import product compliance check – Kiểm tra tính tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1171 | 进口货物运送保险 (jìnkǒu huòwù yùnsòng bǎoxiǎn) – Import cargo shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1172 | 进口商品国际运输协议 (jìnkǒu shāngpǐn guójì yùnshū xiéyì) – Import product international transport agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
1173 | 进口货物海关政策 (jìnkǒu huòwù hǎiguān zhèngcè) – Import cargo customs policy – Chính sách hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1174 | 进口商品进口管理 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu guǎnlǐ) – Import product import management – Quản lý nhập khẩu sản phẩm |
1175 | 进口货物目的地 (jìnkǒu huòwù mùdì dì) – Import cargo destination – Địa điểm đến hàng hóa nhập khẩu |
1176 | 进口货物标签 (jìnkǒu huòwù biāoqiān) – Import cargo label – Nhãn hàng hóa nhập khẩu |
1177 | 进口商品运输公司 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū gōngsī) – Import product shipping company – Công ty vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1178 | 进口货物运输时效 (jìnkǒu huòwù yùnshū shíxiào) – Import cargo shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1179 | 进口货物无害化处理 (jìnkǒu huòwù wúhài huà chǔlǐ) – Import cargo harmless treatment – Xử lý không gây hại hàng hóa nhập khẩu |
1180 | 进口商品申报文件 (jìnkǒu shāngpǐn shēnbào wénjiàn) – Import product declaration document – Tài liệu khai báo sản phẩm nhập khẩu |
1181 | 进口商品运输合同条款 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Import product shipping contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1182 | 进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
1183 | 进口货物运输计划表 (jìnkǒu huòwù yùnshū jìhuà biǎo) – Import cargo transportation schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1184 | 进口商品货源供应商 (jìnkǒu shāngpǐn huòyuán gōngyìng shāng) – Import product supplier – Nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
1185 | 进口货物报关资料 (jìnkǒu huòwù bàoguān zīliào) – Import cargo customs declaration materials – Tài liệu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1186 | 进口商品退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Import product return policy – Chính sách hoàn trả sản phẩm nhập khẩu |
1187 | 进口商品标签要求 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān yāoqiú) – Import product labeling requirements – Yêu cầu ghi nhãn sản phẩm nhập khẩu |
1188 | 进口货物通关流程 (jìnkǒu huòwù tōngguān liúchéng) – Import cargo clearance process – Quy trình thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1189 | 进口商品关税征收 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhēngshōu) – Import product customs duty collection – Thu thuế hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1190 | 进口货物交货期 (jìnkǒu huòwù jiāohuò qī) – Import cargo delivery period – Thời gian giao hàng hóa nhập khẩu |
1191 | 进口商品退税手续 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì shǒuxù) – Import product tax refund procedures – Thủ tục hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
1192 | 进口货物清关公司 (jìnkǒu huòwù qīngguān gōngsī) – Import cargo clearance company – Công ty làm thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1193 | 进口商品信用证 (jìnkǒu shāngpǐn xìnyòng zhèng) – Import product letter of credit – Thư tín dụng sản phẩm nhập khẩu |
1194 | 进口货物审核 (jìnkǒu huòwù shěnhé) – Import cargo audit – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1195 | 进口商品货物数量 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù shùliàng) – Import product quantity – Số lượng sản phẩm nhập khẩu |
1196 | 进口货物海运 (jìnkǒu huòwù hǎiyùn) – Import cargo sea freight – Vận chuyển biển hàng hóa nhập khẩu |
1197 | 进口货物运输方式 (jìnkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Import cargo shipping method – Phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1198 | 进口商品附加税 (jìnkǒu shāngpǐn fùjiā shuì) – Import product surtax – Thuế phụ trội sản phẩm nhập khẩu |
1199 | 进口货物临时存储 (jìnkǒu huòwù línshí cúnchǔ) – Import cargo temporary storage – Kho tạm thời hàng hóa nhập khẩu |
1200 | 进口商品海外供应商 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiwài gōngyìng shāng) – Import product overseas supplier – Nhà cung cấp nước ngoài sản phẩm nhập khẩu |
1201 | 进口货物验收 (jìnkǒu huòwù yànshōu) – Import cargo acceptance – Nhận hàng hóa nhập khẩu |
1202 | 进口商品认证费用 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng fèiyòng) – Import product certification cost – Chi phí chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
1203 | 进口货物售后服务 (jìnkǒu huòwù shòuhòu fúwù) – Import cargo after-sales service – Dịch vụ hậu mãi hàng hóa nhập khẩu |
1204 | 进口商品数量限制 (jìnkǒu shāngpǐn shùliàng xiànzhì) – Import product quantity limit – Hạn chế số lượng sản phẩm nhập khẩu |
1205 | 进口货物运输途中 (jìnkǒu huòwù yùnshū túzhōng) – Import cargo in transit – Hàng hóa nhập khẩu trong quá trình vận chuyển |
1206 | 进口货物清关失败 (jìnkǒu huòwù qīngguān shībài) – Import cargo clearance failure – Thất bại trong thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1207 | 进口商品货物退换 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù tuì huàn) – Import product return and exchange – Hoàn trả và đổi hàng sản phẩm nhập khẩu |
1208 | 进口货物运输延迟 (jìnkǒu huòwù yùnshū yánchí) – Import cargo shipping delay – Chậm trễ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1209 | 进口商品运输费用 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fèiyòng) – Import product shipping cost – Chi phí vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1210 | 进口货物合格证 (jìnkǒu huòwù hégé zhèng) – Import cargo certificate of conformity – Giấy chứng nhận hàng hóa nhập khẩu đạt tiêu chuẩn |
1211 | 进口货物进口许可证 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import cargo import permit – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
1212 | 进口商品安全性检查 (jìnkǒu shāngpǐn ānquánxìng jiǎnchá) – Import product safety inspection – Kiểm tra an toàn sản phẩm nhập khẩu |
1213 | 进口商品报关程序 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān chéngxù) – Import product customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1214 | 进口货物滞留 (jìnkǒu huòwù zhìliú) – Import cargo detention – Hàng hóa nhập khẩu bị giữ lại |
1215 | 进口商品审查标准 (jìnkǒu shāngpǐn shěnchá biāozhǔn) – Import product review standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1216 | 进口货物运输成本核算 (jìnkǒu huòwù yùnshū chéngběn hésuàn) – Import cargo transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1217 | 进口商品价格评估报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé pínggū bàogào) – Import product price evaluation report – Báo cáo đánh giá giá sản phẩm nhập khẩu |
1218 | 进口货物增值税 (jìnkǒu huòwù zēngzhí shuì) – Import cargo VAT (Value Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng hàng hóa nhập khẩu |
1219 | 进口商品数据管理 (jìnkǒu shāngpǐn shùjù guǎnlǐ) – Import product data management – Quản lý dữ liệu sản phẩm nhập khẩu |
1220 | 进口货物入境 (jìnkǒu huòwù rùjìng) – Import cargo entry – Hàng hóa nhập khẩu vào nước |
1221 | 进口货物成本控制 (jìnkǒu huòwù chéngběn kòngzhì) – Import cargo cost control – Kiểm soát chi phí hàng hóa nhập khẩu |
1222 | 进口商品有效期 (jìnkǒu shāngpǐn yǒuxiàoqī) – Import product validity period – Thời gian hiệu lực của sản phẩm nhập khẩu |
1223 | 进口货物包装标准 (jìnkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Import cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa nhập khẩu |
1224 | 进口商品质保期 (jìnkǒu shāngpǐn zhìbǎo qī) – Import product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm nhập khẩu |
1225 | 进口货物费用预估 (jìnkǒu huòwù fèiyòng yùgū) – Import cargo cost estimate – Ước tính chi phí hàng hóa nhập khẩu |
1226 | 进口商品运输路线 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū lùxiàn) – Import product transportation route – Tuyến đường vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1227 | 进口货物检疫要求 (jìnkǒu huòwù jiǎnyì yāoqiú) – Import cargo quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
1228 | 进口商品审计报告 (jìnkǒu shāngpǐn shěnjì bàogào) – Import product audit report – Báo cáo kiểm toán sản phẩm nhập khẩu |
1229 | 进口货物运输成本优化 (jìnkǒu huòwù yùnshū chéngběn yōuhuà) – Import cargo transportation cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1230 | 进口商品品质控制 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnzhì kòngzhì) – Import product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1231 | 进口货物供应链优化 (jìnkǒu huòwù gōngyìng liàn yōuhuà) – Import cargo supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng hàng hóa nhập khẩu |
1232 | 进口商品采购管理 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu guǎnlǐ) – Import product procurement management – Quản lý mua sắm sản phẩm nhập khẩu |
1233 | 进口货物运输追踪 (jìnkǒu huòwù yùnshū zhuīzōng) – Import cargo shipping tracking – Theo dõi vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1234 | 进口商品价格透明 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tòumíng) – Import product price transparency – Minh bạch giá sản phẩm nhập khẩu |
1235 | 进口货物数量核对 (jìnkǒu huòwù shùliàng héduì) – Import cargo quantity verification – Xác minh số lượng hàng hóa nhập khẩu |
1236 | 进口商品供应商认证 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng rènzhèng) – Import product supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
1237 | 进口货物运输效率 (jìnkǒu huòwù yùnshū xiàolǜ) – Import cargo shipping efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1238 | 进口货物文件归档 (jìnkǒu huòwù wénjiàn guīdǎng) – Import cargo document filing – Lưu trữ tài liệu hàng hóa nhập khẩu |
1239 | 进口商品交货期 (jìnkǒu shāngpǐn jiāohuò qī) – Import product delivery time – Thời gian giao hàng sản phẩm nhập khẩu |
1240 | 进口货物通关手续 (jìnkǒu huòwù tōngguān shǒuxù) – Import cargo customs clearance procedure – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1241 | 进口商品认证标准 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng biāozhǔn) – Import product certification standard – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
1242 | 进口货物申报单 (jìnkǒu huòwù shēnbào dān) – Import cargo declaration form – Mẫu tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1243 | 进口商品仓储服务 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fúwù) – Import product warehousing services – Dịch vụ kho hàng sản phẩm nhập khẩu |
1244 | 进口商品供应商协议 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng xiéyì) – Import product supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
1245 | 进口货物税费 (jìnkǒu huòwù shuìfèi) – Import cargo taxes and fees – Thuế và phí hàng hóa nhập khẩu |
1246 | 进口货物仓储管理 (jìnkǒu huòwù cāngchǔ guǎnlǐ) – Import cargo warehousing management – Quản lý kho hàng hóa nhập khẩu |
1247 | 进口商品风险管理 (jìnkǒu shāngpǐn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import product risk management – Quản lý rủi ro sản phẩm nhập khẩu |
1248 | 进口货物运输合同 (jìnkǒu huòwù yùnshū hétong) – Import cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1249 | 进口货物报关费用 (jìnkǒu huòwù bàoguān fèiyòng) – Import cargo customs declaration fees – Phí khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1250 | 进口商品海外采购 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiwài cǎigòu) – Import product overseas procurement – Mua sắm sản phẩm nhập khẩu từ nước ngoài |
1251 | 进口货物关税 (jìnkǒu huòwù guānshuì) – Import cargo duties – Thuế nhập khẩu hàng hóa |
1252 | 进口商品运输单据 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū dānjù) – Import product shipping documents – Hồ sơ vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1253 | 进口商品仓储费用 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fèiyòng) – Import product warehousing cost – Chi phí kho hàng sản phẩm nhập khẩu |
1254 | 进口货物快速通关 (jìnkǒu huòwù kuàisù tōngguān) – Fast customs clearance for import cargo – Thông quan nhanh cho hàng hóa nhập khẩu |
1255 | 进口商品原产地证书 (jìnkǒu shāngpǐn yuánchǎndì zhèngshū) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
1256 | 进口货物计量 (jìnkǒu huòwù jìliàng) – Import cargo measurement – Đo lường hàng hóa nhập khẩu |
1257 | 进口货物不合格 (jìnkǒu huòwù bù hégé) – Non-compliant import cargo – Hàng hóa nhập khẩu không đạt tiêu chuẩn |
1258 | 进口货物出口退税 (jìnkǒu huòwù chūkǒu tuìshuì) – Import cargo export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu hàng hóa nhập khẩu |
1259 | 进口商品市场调研 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng tiáoyán) – Import product market research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1260 | 进口货物供应链风险 (jìnkǒu huòwù gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Import cargo supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng hàng hóa nhập khẩu |
1261 | 进口商品付款方式 (jìnkǒu shāngpǐn fùkuǎn fāngshì) – Import product payment methods – Phương thức thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
1262 | 进口货物装卸服务 (jìnkǒu huòwù zhuāngxiè fúwù) – Import cargo loading and unloading services – Dịch vụ bốc xếp hàng hóa nhập khẩu |
1263 | 进口商品运输途径 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū tújìng) – Import product transportation channels – Kênh vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1264 | 进口货物运输方式 (jìnkǒu huòwù yùnshū fāngshì) – Import cargo shipping methods – Phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1265 | 进口商品合格证明 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèngmíng) – Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận đạt chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
1266 | 进口货物运输延误 (jìnkǒu huòwù yùnshū yánwù) – Import cargo shipping delay – Chậm trễ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1267 | 进口货物免税 (jìnkǒu huòwù miǎn shuì) – Duty-free import cargo – Hàng hóa nhập khẩu miễn thuế |
1268 | 进口商品仓储保险 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ bǎoxiǎn) – Import product warehousing insurance – Bảo hiểm kho hàng sản phẩm nhập khẩu |
1269 | 进口商品贸易协议 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì xiéyì) – Import product trade agreement – Thỏa thuận thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1270 | 进口货物报关手续单 (jìnkǒu huòwù bàoguān shǒuxù dān) – Import cargo customs clearance procedure form – Mẫu thủ tục khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1271 | 进口货物验货报告 (jìnkǒu huòwù yànhuò bàogào) – Import cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1272 | 进口商品保质期 (jìnkǒu shāngpǐn bǎozhì qī) – Import product shelf life – Hạn sử dụng sản phẩm nhập khẩu |
1273 | 进口商品仓储库存 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ kùcún) – Import product warehousing inventory – Hàng tồn kho kho hàng sản phẩm nhập khẩu |
1274 | 进口商品品质认证 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnzhì rènzhèng) – Import product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1275 | 进口货物临时保税区 (jìnkǒu huòwù línshí bǎoshuì qū) – Import cargo temporary bonded area – Khu vực tạm thời miễn thuế hàng hóa nhập khẩu |
1276 | 进口商品分销渠道 (jìnkǒu shāngpǐn fēnxiāo qúdào) – Import product distribution channels – Kênh phân phối sản phẩm nhập khẩu |
1277 | 进口货物赔偿 (jìnkǒu huòwù péicháng) – Import cargo compensation – Bồi thường hàng hóa nhập khẩu |
1278 | 进口商品价格谈判 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Import product price negotiation – Thương lượng giá cả sản phẩm nhập khẩu |
1279 | 进口商品报关流程 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān liúchéng) – Import product customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1280 | 进口货物保险单 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) – Import cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
1281 | 进口商品进口关税 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu guānshuì) – Import product import duties – Thuế nhập khẩu đối với sản phẩm nhập khẩu |
1282 | 进口货物申报程序 (jìnkǒu huòwù shēnbào chéngxù) – Import cargo declaration procedure – Quy trình khai báo hàng hóa nhập khẩu |
1283 | 进口货物商业发票 (jìnkǒu huòwù shāngyè fāpiào) – Import cargo commercial invoice – Hóa đơn thương mại hàng hóa nhập khẩu |
1284 | 进口商品港口费用 (jìnkǒu shāngpǐn gǎngkǒu fèiyòng) – Import product port fees – Phí cảng sản phẩm nhập khẩu |
1285 | 进口货物海运方式 (jìnkǒu huòwù hǎiyùn fāngshì) – Import cargo shipping method – Phương thức vận chuyển biển hàng hóa nhập khẩu |
1286 | 进口货物物流方案 (jìnkǒu huòwù wùliú fāng’àn) – Import cargo logistics plan – Kế hoạch logistics hàng hóa nhập khẩu |
1287 | 进口商品清关文件 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān wénjiàn) – Import product clearance documents – Hồ sơ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1288 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product customs duty reduction – Giảm thuế nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1289 | 进口货物海关监管 (jìnkǒu huòwù hǎiguān jiānguǎn) – Import cargo customs supervision – Giám sát hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1290 | 进口商品运输时效性 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū shíxiàoxìng) – Import product shipping timeliness – Tính kịp thời trong vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1291 | 进口货物货源保障 (jìnkǒu huòwù huòyuán bǎozhàng) – Import cargo supply assurance – Đảm bảo nguồn cung cấp hàng hóa nhập khẩu |
1292 | 进口商品外包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn wài bāozhuāng yāoqiú) – Import product packaging requirements – Yêu cầu bao bì bên ngoài sản phẩm nhập khẩu |
1293 | 进口商品退换货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuì huàn huò zhèngcè) – Import product return and exchange policy – Chính sách đổi trả sản phẩm nhập khẩu |
1294 | 进口货物海关审查 (jìnkǒu huòwù hǎiguān shěnchá) – Import cargo customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1295 | 进口商品价格指数 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé zhǐshù) – Import product price index – Chỉ số giá sản phẩm nhập khẩu |
1296 | 进口商品采购流程 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu liúchéng) – Import product procurement process – Quy trình mua hàng sản phẩm nhập khẩu |
1297 | 进口货物海关查验 (jìnkǒu huòwù hǎiguān cháyàn) – Import cargo customs examination – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1298 | 进口商品质保期 (jìnkǒu shāngpǐn zhì bǎoqī) – Import product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm nhập khẩu |
1299 | 进口货物进口许可证 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu xǔkězhèng) – Import cargo import permit – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa nhập khẩu |
1300 | 进口商品安全标准 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán biāozhǔn) – Import product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm nhập khẩu |
1301 | 进口货物贸易合同 (jìnkǒu huòwù màoyì hétóng) – Import cargo trade contract – Hợp đồng thương mại hàng hóa nhập khẩu |
1302 | 进口商品市场研究 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng yánjiū) – Import product market research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1303 | 进口货物条形码 (jìnkǒu huòwù tiáoxíngmǎ) – Import cargo barcode – Mã vạch hàng hóa nhập khẩu |
1304 | 进口商品采购计划 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu jìhuà) – Import product purchasing plan – Kế hoạch mua hàng sản phẩm nhập khẩu |
1305 | 进口货物清关费用 (jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) – Import cargo customs clearance fee – Phí thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1306 | 进口商品进口许可申请 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu xǔkě shēnqǐng) – Import product import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1307 | 进口货物运输时间 (jìnkǒu huòwù yùnshū shíjiān) – Import cargo shipping time – Thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1308 | 进口商品市场调研 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng tiáoyuán) – Import product market survey – Khảo sát thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1309 | 进口货物贸易纠纷 (jìnkǒu huòwù màoyì jiūfēn) – Import cargo trade dispute – Tranh chấp thương mại hàng hóa nhập khẩu |
1310 | 进口商品仓储管理 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ guǎnlǐ) – Import product warehousing management – Quản lý kho hàng sản phẩm nhập khẩu |
1311 | 进口货物配送 (jìnkǒu huòwù pèisòng) – Import cargo distribution – Phân phối hàng hóa nhập khẩu |
1312 | 进口商品转运 (jìnkǒu shāngpǐn zhuǎnyùn) – Import product transshipment – Chuyển tải sản phẩm nhập khẩu |
1313 | 进口货物海关税则 (jìnkǒu huòwù hǎiguān shuìzé) – Import cargo customs tariff – Biểu thuế hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1314 | 进口商品报关员 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān yuán) – Import product customs broker – Nhân viên khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1315 | 进口货物检验机构 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn jīgòu) – Import cargo inspection agency – Cơ quan kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1316 | 进口商品运输途径 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū tújìng) – Import product transportation route – Tuyến đường vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1317 | 进口货物运输风险 (jìnkǒu huòwù yùnshū fēngxiǎn) – Import cargo transportation risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1318 | 进口商品贸易管制 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì guǎnzhì) – Import product trade regulation – Quy định thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1319 | 进口货物清关规定 (jìnkǒu huòwù qīngguān guīdìng) – Import cargo clearance regulations – Quy định thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1320 | 进口货物物流调度 (jìnkǒu huòwù wùliú tiáodù) – Import cargo logistics scheduling – Lập kế hoạch logistics hàng hóa nhập khẩu |
1321 | 进口商品供应商管理 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Import product supplier management – Quản lý nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
1322 | 进口货物报关单证 (jìnkǒu huòwù bàoguān dānzhèng) – Import cargo customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1323 | 进口商品消费者保护 (jìnkǒu shāngpǐn xiāofèi zhě bǎohù) – Import product consumer protection – Bảo vệ người tiêu dùng sản phẩm nhập khẩu |
1324 | 进口货物原产地证明 (jìnkǒu huòwù yuánchǎndì zhèngmíng) – Import cargo certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu |
1325 | 进口商品运输服务 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fúwù) – Import product shipping services – Dịch vụ vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1326 | 进口货物支付保证金 (jìnkǒu huòwù zhīfù bǎozhèngjīn) – Import cargo payment deposit – Tiền đặt cọc thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
1327 | 进口商品信息披露 (jìnkǒu shāngpǐn xìnxī pīlù) – Import product information disclosure – Công khai thông tin sản phẩm nhập khẩu |
1328 | 进口货物目标市场 (jìnkǒu huòwù mùbiāo shìchǎng) – Import cargo target market – Thị trường mục tiêu hàng hóa nhập khẩu |
1329 | 进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import product label – Nhãn hiệu sản phẩm nhập khẩu |
1330 | 进口货物费用核算 (jìnkǒu huòwù fèiyòng hé suàn) – Import cargo cost calculation – Tính toán chi phí hàng hóa nhập khẩu |
1331 | 进口商品国际认证 (jìnkǒu shāngpǐn guójì rènzhèng) – Import product international certification – Chứng nhận quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
1332 | 进口货物关税减免申请 (jìnkǒu huòwù guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) – Import cargo customs duty reduction application – Đơn xin giảm thuế nhập khẩu hàng hóa |
1333 | 进口商品质量监督 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiāndū) – Import product quality supervision – Giám sát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1334 | 进口货物运输安全 (jìnkǒu huòwù yùnshū ānquán) – Import cargo transportation safety – An toàn vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1335 | 进口商品采购成本 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu chéngběn) – Import product procurement cost – Chi phí mua hàng sản phẩm nhập khẩu |
1336 | 进口商品质量保证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Import product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1337 | 进口货物海关审查 (jìnkǒu huòwù hǎiguān shěnchá) – Import cargo customs audit – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1338 | 进口商品预定价格 (jìnkǒu shāngpǐn yùdìng jiàgé) – Import product pre-order price – Giá đặt trước sản phẩm nhập khẩu |
1339 | 进口货物贸易协议 (jìnkǒu huòwù màoyì xiéyì) – Import cargo trade agreement – Thỏa thuận thương mại hàng hóa nhập khẩu |
1340 | 进口货物关税支付 (jìnkǒu huòwù guānshuì zhīfù) – Import cargo customs duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu hàng hóa |
1341 | 进口商品品质检查 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnzhì jiǎnchá) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1342 | 进口货物清关手续 (jìnkǒu huòwù qīngguān shǒuxù) – Import cargo customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1343 | 进口商品存储条件 (jìnkǒu shāngpǐn cúnchǔ tiáojiàn) – Import product storage conditions – Điều kiện lưu trữ sản phẩm nhập khẩu |
1344 | 进口货物装卸管理 (jìnkǒu huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ) – Import cargo loading and unloading management – Quản lý bốc dỡ hàng hóa nhập khẩu |
1345 | 进口商品品牌管理 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnpái guǎnlǐ) – Import product brand management – Quản lý thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
1346 | 进口货物运输单证 (jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) – Import cargo shipping documents – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1347 | 进口货物货币支付 (jìnkǒu huòwù huòbì zhīfù) – Import cargo currency payment – Thanh toán bằng tiền tệ cho hàng hóa nhập khẩu |
1348 | 进口商品生产许可证 (jìnkǒu shāngpǐn shēngchǎn xǔkězhèng) – Import product manufacturing license – Giấy phép sản xuất sản phẩm nhập khẩu |
1349 | 进口货物支付凭证 (jìnkǒu huòwù zhīfù píngzhèng) – Import cargo payment receipt – Biên lai thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
1350 | 进口商品仓储费用 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fèiyòng) – Import product warehousing fees – Phí kho hàng sản phẩm nhập khẩu |
1351 | 进口货物清关文件 (jìnkǒu huòwù qīngguān wénjiàn) – Import cargo customs clearance documents – Hồ sơ thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1352 | 进口货物运输成本 (jìnkǒu huòwù yùnshū chéngběn) – Import cargo shipping cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1353 | 进口货物采购订单 (jìnkǒu huòwù cǎigòu dìngdān) – Import cargo purchase order – Đơn đặt hàng hàng hóa nhập khẩu |
1354 | 进口货物配送中心 (jìnkǒu huòwù pèisòng zhōngxīn) – Import cargo distribution center – Trung tâm phân phối hàng hóa nhập khẩu |
1355 | 进口商品运输效率 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū xiàolǜ) – Import product transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1356 | 进口货物物流信息系统 (jìnkǒu huòwù wùliú xìnxī xìtǒng) – Import cargo logistics information system – Hệ thống thông tin logistics hàng hóa nhập khẩu |
1357 | 进口商品品类管理 (jìnkǒu shāngpǐn pǐn lèi guǎn lǐ) – Import product category management – Quản lý danh mục sản phẩm nhập khẩu |
1358 | 进口货物质量认证 (jìnkǒu huòwù zhìliàng rènzhèng) – Import cargo quality certification – Chứng nhận chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
1359 | 进口商品零售市场 (jìnkǒu shāngpǐn língshòu shìchǎng) – Import product retail market – Thị trường bán lẻ sản phẩm nhập khẩu |
1360 | 进口货物进口许可证 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu xǔkězhèng) – Import cargo import license – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
1361 | 进口货物运费结算 (jìnkǒu huòwù yùnfèi jiésuàn) – Import cargo freight settlement – Thanh toán cước vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1362 | 进口货物商检要求 (jìnkǒu huòwù shāngjiǎn yāoqiú) – Import cargo commodity inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1363 | 进口商品需求分析 (jìnkǒu shāngpǐn xūqiú fēnxī) – Import product demand analysis – Phân tích nhu cầu sản phẩm nhập khẩu |
1364 | 进口货物海关查验 (jìnkǒu huòwù hǎiguān cháyàn) – Import cargo customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1365 | 进口商品合同签署 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng qiānshǔ) – Import product contract signing – Ký hợp đồng sản phẩm nhập khẩu |
1366 | 进口商品库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎn lǐ) – Import product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm nhập khẩu |
1367 | 进口货物转关手续 (jìnkǒu huòwù zhuǎn guān shǒuxù) – Import cargo transfer procedure – Thủ tục chuyển nhượng hàng hóa nhập khẩu |
1368 | 进口商品价格调控 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tiáokòng) – Import product price regulation – Điều tiết giá sản phẩm nhập khẩu |
1369 | 进口货物检验合格证 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn hégé zhèng) – Import cargo inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1370 | 进口货物退税申请 (jìnkǒu huòwù tuìshuì shēnqǐng) – Import cargo tax refund application – Đơn xin hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu |
1371 | 进口货物质量索赔 (jìnkǒu huòwù zhìliàng suǒpéi) – Import cargo quality claim – Khiếu nại chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
1372 | 进口商品市场调查 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng diàochá) – Import product market survey – Khảo sát thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1373 | 进口货物回程运输 (jìnkǒu huòwù huíchéng yùnshū) – Import cargo return shipping – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu về |
1374 | 进口商品批发市场 (jìnkǒu shāngpǐn pīfā shìchǎng) – Import product wholesale market – Thị trường bán buôn sản phẩm nhập khẩu |
1375 | 进口货物增值税申报 (jìnkǒu huòwù zēngzhí shuì shēnbào) – Import cargo VAT declaration – Khai báo thuế giá trị gia tăng hàng hóa nhập khẩu |
1376 | 进口货物质量管控 (jìnkǒu huòwù zhìliàng guǎnkòng) – Import cargo quality control – Kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
1377 | 进口货物溯源管理 (jìnkǒu huòwù sùyuán guǎnlǐ) – Import cargo traceability management – Quản lý truy xuất nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu |
1378 | 进口商品市场监控 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng jiānkòng) – Import product market monitoring – Giám sát thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1379 | 进口货物清关费用 (jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) – Import cargo customs clearance fees – Phí thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1380 | 进口商品可追溯性要求 (jìnkǒu shāngpǐn kě zhuīsuǒxìng yāoqiú) – Import product traceability requirements – Yêu cầu về khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu |
1381 | 进口商品商业保密 (jìnkǒu shāngpǐn shāngyè bǎomì) – Import product commercial confidentiality – Bảo mật thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1382 | 进口货物运输调度 (jìnkǒu huòwù yùnshū diàodù) – Import cargo transportation scheduling – Lịch trình vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1383 | 进口商品生产地认证 (jìnkǒu shāngpǐn shēngchǎndì rènzhèng) – Import product origin certification – Chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
1384 | 进口货物清关延迟 (jìnkǒu huòwù qīngguān yánchí) – Import cargo customs clearance delay – Sự chậm trễ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1385 | 进口商品数据分析 (jìnkǒu shāngpǐn shùjù fēnxī) – Import product data analysis – Phân tích dữ liệu sản phẩm nhập khẩu |
1386 | 进口商品市场趋势 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng qūshì) – Import product market trend – Xu hướng thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1387 | 进口商品贸易壁垒 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì bìlěi) – Import product trade barriers – Rào cản thương mại đối với sản phẩm nhập khẩu |
1388 | 进口商品成本核算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn hé suàn) – Import product cost calculation – Tính toán chi phí sản phẩm nhập khẩu |
1389 | 进口货物跟踪系统 (jìnkǒu huòwù gēnzōng xìtǒng) – Import cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
1390 | 进口商品数据上传 (jìnkǒu shāngpǐn shùjù shàngchuán) – Import product data upload – Tải lên dữ liệu sản phẩm nhập khẩu |
1391 | 进口商品在线支付 (jìnkǒu shāngpǐn zàixiàn zhīfù) – Import product online payment – Thanh toán trực tuyến sản phẩm nhập khẩu |
1392 | 进口货物关税计算 (jìnkǒu huòwù guānshuì jìsuàn) – Import cargo duty calculation – Tính toán thuế nhập khẩu hàng hóa |
1393 | 进口商品合规审核 (jìnkǒu shāngpǐn héguī shěnhé) – Import product compliance audit – Kiểm tra sự tuân thủ của sản phẩm nhập khẩu |
1394 | 进口货物退货政策 (jìnkǒu huòwù tuìhuò zhèngcè) – Import cargo return policy – Chính sách đổi trả hàng hóa nhập khẩu |
1395 | 进口商品进口许可证申请 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import product import license application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
1396 | 进口货物国际运输途径 (jìnkǒu huòwù guójì yùnshū tújìng) – Import cargo international transportation routes – Các tuyến vận chuyển quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
1397 | 进口商品税务筹划 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù chóuhuà) – Import product tax planning – Kế hoạch thuế cho sản phẩm nhập khẩu |
1398 | 进口货物装卸管理 (jìnkǒu huòwù zhuāngxiè guǎnlǐ) – Import cargo loading and unloading management – Quản lý bốc xếp hàng hóa nhập khẩu |
1399 | 进口货物运费结算单 (jìnkǒu huòwù yùnfèi jiésuàn dān) – Import cargo freight settlement bill – Hóa đơn thanh toán cước vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1400 | 进口商品退货流程 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Import product return process – Quy trình trả hàng sản phẩm nhập khẩu |
1401 | 进口货物备案登记 (jìnkǒu huòwù bèi’àn dēngjì) – Import cargo registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu |
1402 | 进口商品生产许可 (jìnkǒu shāngpǐn shēngchǎn xǔkě) – Import product production license – Giấy phép sản xuất sản phẩm nhập khẩu |
1403 | 进口商品市场评估 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng pínggū) – Import product market evaluation – Đánh giá thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1404 | 进口货物放行单 (jìnkǒu huòwù fàngxíng dān) – Import cargo release order – Lệnh giải phóng hàng hóa nhập khẩu |
1405 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product duty reduction – Giảm thuế nhập khẩu đối với sản phẩm nhập khẩu |
1406 | 进口货物存放仓库 (jìnkǒu huòwù cúnfàng cāngkù) – Import cargo storage warehouse – Kho lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
1407 | 进口商品海关监管 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān jiānguǎn) – Import product customs supervision – Giám sát hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1408 | 进口货物进口税 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu shuì) – Import cargo import tax – Thuế nhập khẩu hàng hóa nhập khẩu |
1409 | 进口商品集装箱运输 (jìnkǒu shāngpǐn jízhuāngxiāng yùnshū) – Import product container transportation – Vận chuyển sản phẩm nhập khẩu bằng container |
1410 | 进口货物进出口报表 (jìnkǒu huòwù jìnchūkǒu bàobiǎo) – Import cargo import/export report – Báo cáo nhập khẩu/xuất khẩu hàng hóa nhập khẩu |
1411 | 进口商品市场调查分析 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng diàochá fēnxī) – Import product market research analysis – Phân tích nghiên cứu thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1412 | 进口货物放行标准 (jìnkǒu huòwù fàngxíng biāozhǔn) – Import cargo release standards – Tiêu chuẩn giải phóng hàng hóa nhập khẩu |
1413 | 进口商品清关费 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān fèi) – Import product customs clearance fee – Phí thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1414 | 进口货物港口操作 (jìnkǒu huòwù gǎngkǒu cāozuò) – Import cargo port operation – Hoạt động cảng đối với hàng hóa nhập khẩu |
1415 | 进口商品电子数据交换 (jìnkǒu shāngpǐn diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Import product electronic data interchange – Trao đổi dữ liệu điện tử sản phẩm nhập khẩu |
1416 | 进口商品品质检验 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnzhì jiǎnyàn) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1417 | 进口货物运输通行证 (jìnkǒu huòwù yùnshū tōngxíngzhèng) – Import cargo transportation permit – Giấy phép vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1418 | 进口商品产品溯源 (jìnkǒu shāngpǐn chǎnpǐn sùyuán) – Import product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu |
1419 | 进口商品价格监控 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé jiānkòng) – Import product price monitoring – Giám sát giá cả sản phẩm nhập khẩu |
1420 | 进口货物国内运输 (jìnkǒu huòwù guónèi yùnshū) – Import cargo domestic transportation – Vận chuyển nội địa hàng hóa nhập khẩu |
1421 | 进口商品适用标准 (jìnkǒu shāngpǐn shìyòng biāozhǔn) – Import product applicable standards – Tiêu chuẩn áp dụng cho sản phẩm nhập khẩu |
1422 | 进口货物退货申请表 (jìnkǒu huòwù tuìhuò shēnqǐng biǎo) – Import cargo return request form – Mẫu đơn yêu cầu trả hàng hóa nhập khẩu |
1423 | 进口货物减免关税 (jìnkǒu huòwù jiǎnmiǎn guānshuì) – Import cargo duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu hàng hóa |
1424 | 进口货物信息系统 (jìnkǒu huòwù xìnxī xìtǒng) – Import cargo information system – Hệ thống thông tin hàng hóa nhập khẩu |
1425 | 进口商品贸易合规 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì héguī) – Import product trade compliance – Tuân thủ thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1426 | 进口货物供应商审核 (jìnkǒu huòwù gōngyìng shāng shěnhé) – Import cargo supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp hàng hóa nhập khẩu |
1427 | 进口货物控制系统 (jìnkǒu huòwù kòngzhì xìtǒng) – Import cargo control system – Hệ thống kiểm soát hàng hóa nhập khẩu |
1428 | 进口商品贸易支付 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì zhīfù) – Import product trade payment – Thanh toán thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1429 | 进口商品订单管理 (jìnkǒu shāngpǐn dìngdān guǎnlǐ) – Import product order management – Quản lý đơn hàng sản phẩm nhập khẩu |
1430 | 进口货物仓储管理 (jìnkǒu huòwù cāngchǔ guǎnlǐ) – Import cargo storage management – Quản lý kho bãi hàng hóa nhập khẩu |
1431 | 进口货物流通监管 (jìnkǒu huòwù liútōng jiānguǎn) – Import cargo circulation supervision – Giám sát lưu thông hàng hóa nhập khẩu |
1432 | 进口货物国际贸易协定 (jìnkǒu huòwù guójì màoyì xiédìng) – Import cargo international trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
1433 | 进口商品安全检查 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán jiǎnchá) – Import product safety inspection – Kiểm tra an toàn sản phẩm nhập khẩu |
1434 | 进口货物数据管理系统 (jìnkǒu huòwù shùjù guǎnlǐ xìtǒng) – Import cargo data management system – Hệ thống quản lý dữ liệu hàng hóa nhập khẩu |
1435 | 进口货物管理系统 (jìnkǒu huòwù guǎnlǐ xìtǒng) – Import cargo management system – Hệ thống quản lý hàng hóa nhập khẩu |
1436 | 进口货物商品条形码 (jìnkǒu huòwù shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Import cargo product barcode – Mã vạch sản phẩm hàng hóa nhập khẩu |
1437 | 进口商品质量管理体系 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Import product quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1438 | 进口货物检验报告单 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào dān) – Import cargo inspection report form – Mẫu báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1439 | 进口商品价格调整 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tiáozhěng) – Import product price adjustment – Điều chỉnh giá sản phẩm nhập khẩu |
1440 | 进口货物短期储存 (jìnkǒu huòwù duǎnqī chǔcún) – Import cargo short-term storage – Lưu trữ ngắn hạn hàng hóa nhập khẩu |
1441 | 进口商品生产基地 (jìnkǒu shāngpǐn shēngchǎn jīdì) – Import product production base – Cơ sở sản xuất sản phẩm nhập khẩu |
1442 | 进口货物贸易合同 (jìnkǒu huòwù màoyì héton) – Import cargo trade contract – Hợp đồng thương mại hàng hóa nhập khẩu |
1443 | 进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bào guān dān) – Import product customs declaration form – Mẫu tờ khai hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1444 | 进口商品质量索赔 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng suǒpéi) – Import product quality claim – Khiếu nại chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1445 | 进口货物报关手续 (jìnkǒu huòwù bào guān shǒuxù) – Import cargo customs procedures – Thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1446 | 进口商品合规性审查 (jìnkǒu shāngpǐn héguī xìng shěnchá) – Import product compliance audit – Kiểm tra tính tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1447 | 进口货物运输清单 (jìnkǒu huòwù yùnshū qīngdān) – Import cargo transportation list – Danh sách vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1448 | 进口商品零关税 (jìnkǒu shāngpǐn líng guānshuì) – Import product zero tariff – Sản phẩm nhập khẩu miễn thuế |
1449 | 进口商品报关代理 (jìnkǒu shāngpǐn bào guān dàilǐ) – Import product customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1450 | 进口货物入境申报 (jìnkǒu huòwù rùjìng shēnbào) – Import cargo entry declaration – Tờ khai nhập cảnh hàng hóa nhập khẩu |
1451 | 进口货物外汇支付 (jìnkǒu huòwù wàihuì zhīfù) – Import cargo foreign exchange payment – Thanh toán ngoại tệ cho hàng hóa nhập khẩu |
1452 | 进口商品合格证 (jìnkǒu shāngpǐn hégé zhèng) – Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp quy sản phẩm nhập khẩu |
1453 | 进口货物合规管理 (jìnkǒu huòwù héguī guǎnlǐ) – Import cargo compliance management – Quản lý tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
1454 | 进口商品贸易趋势 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì qūshì) – Import product trade trends – Xu hướng thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1455 | 进口货物港口检疫 (jìnkǒu huòwù gǎngkǒu jiǎnqì) – Import cargo port quarantine – Kiểm dịch cảng đối với hàng hóa nhập khẩu |
1456 | 进口货物海外仓储 (jìnkǒu huòwù hǎiwài cāngchǔ) – Import cargo overseas storage – Kho hàng hóa nhập khẩu tại nước ngoài |
1457 | 进口商品供货协议 (jìnkǒu shāngpǐn gōnghuò xiéyì) – Import product supply agreement – Hợp đồng cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
1458 | 进口货物溯源系统 (jìnkǒu huòwù sùyuán xìtǒng) – Import cargo traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng hóa nhập khẩu |
1459 | 进口商品贸易商 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì shāng) – Import product trader – Nhà buôn sản phẩm nhập khẩu |
1460 | 进口货物运输合同 (jìnkǒu huòwù yùnshū héton) – Import cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1461 | 进口货物进出口许可证 (jìnkǒu huòwù jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import cargo import-export permit – Giấy phép xuất nhập khẩu hàng hóa nhập khẩu |
1462 | 进口货物海关放行 (jìnkǒu huòwù hǎiguān fàngxíng) – Import cargo customs release – Giải phóng hàng hóa nhập khẩu tại hải quan |
1463 | 进口商品售后服务 (jìnkǒu shāngpǐn shòu hòu fúwù) – Import product after-sales service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm nhập khẩu |
1464 | 进口货物退还税款 (jìnkǒu huòwù tuìhuán shuìkuǎn) – Import cargo tax refund – Hoàn trả thuế hàng hóa nhập khẩu |
1465 | 进口商品合同条款 (jìnkǒu shāngpǐn héton tiáokuǎn) – Import product contract terms – Điều khoản hợp đồng sản phẩm nhập khẩu |
1466 | 进口货物货物追踪 (jìnkǒu huòwù huòwù zhuīzōng) – Import cargo goods tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
1467 | 进口商品支付凭证 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù píngzhèng) – Import product payment voucher – Giấy chứng nhận thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
1468 | 进口货物税务申报 (jìnkǒu huòwù shuìwù shēnbào) – Import cargo tax declaration – Tờ khai thuế hàng hóa nhập khẩu |
1469 | 进口商品国际市场 (jìnkǒu shāngpǐn guójì shìchǎng) – Import product international market – Thị trường quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
1470 | 进口商品采购流程 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu liúchéng) – Import product purchasing process – Quy trình mua sắm sản phẩm nhập khẩu |
1471 | 进口货物报关费用 (jìnkǒu huòwù bào guān fèiyòng) – Import cargo customs declaration fee – Phí khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1472 | 进口商品运输工具 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū gōngjù) – Import product transportation equipment – Thiết bị vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1473 | 进口货物目的地港口 (jìnkǒu huòwù mùdìdì gǎngkǒu) – Import cargo destination port – Cảng đích hàng hóa nhập khẩu |
1474 | 进口货物进口关税 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu guānshuì) – Import cargo import tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa nhập khẩu |
1475 | 进口货物预报关 (jìnkǒu huòwù yù bào guān) – Import cargo pre-declaration – Khai báo trước hàng hóa nhập khẩu |
1476 | 进口货物入境许可 (jìnkǒu huòwù rùjìng xǔkě) – Import cargo entry permit – Giấy phép nhập cảnh hàng hóa nhập khẩu |
1477 | 进口商品优先通道 (jìnkǒu shāngpǐn yōuxiān tōngdào) – Import product priority channel – Kênh ưu tiên cho sản phẩm nhập khẩu |
1478 | 进口货物数量限制 (jìnkǒu huòwù shùliàng xiànzhì) – Import cargo quantity limit – Giới hạn số lượng hàng hóa nhập khẩu |
1479 | 进口货物运输时效 (jìnkǒu huòwù yùnshū shíxiào) – Import cargo transportation time efficiency – Hiệu quả thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1480 | 进口商品市场监管 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng jiānguǎn) – Import product market regulation – Quy định thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1481 | 进口货物申报时间 (jìnkǒu huòwù shēnbào shíjiān) – Import cargo declaration time – Thời gian khai báo hàng hóa nhập khẩu |
1482 | 进口商品标准化 (jìnkǒu shāngpǐn biāozhǔnhuà) – Import product standardization – Tiêu chuẩn hóa sản phẩm nhập khẩu |
1483 | 进口商品销售许可证 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu xǔkězhèng) – Import product sales permit – Giấy phép bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
1484 | 进口货物报关时效 (jìnkǒu huòwù bào guān shíxiào) – Import cargo customs declaration efficiency – Hiệu quả khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1485 | 进口货物危险品管理 (jìnkǒu huòwù wēixiǎn pǐn guǎnlǐ) – Import cargo hazardous material management – Quản lý vật liệu nguy hiểm hàng hóa nhập khẩu |
1486 | 进口商品电子商务 (jìnkǒu shāngpǐn diànzǐ shāngwù) – Import product e-commerce – Thương mại điện tử sản phẩm nhập khẩu |
1487 | 进口货物危险品申报 (jìnkǒu huòwù wēixiǎn pǐn shēnbào) – Import cargo hazardous material declaration – Khai báo vật liệu nguy hiểm hàng hóa nhập khẩu |
1488 | 进口商品海关政策 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān zhèngcè) – Import product customs policy – Chính sách hải quan đối với sản phẩm nhập khẩu |
1489 | 进口货物电子支付 (jìnkǒu huòwù diànzǐ zhīfù) – Import cargo electronic payment – Thanh toán điện tử cho hàng hóa nhập khẩu |
1490 | 进口商品退货流程 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Import product return process – Quy trình trả lại sản phẩm nhập khẩu |
1491 | 进口货物原材料采购 (jìnkǒu huòwù yuáncáiliào cǎigòu) – Import raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu nhập khẩu |
1492 | 进口商品国内分销 (jìnkǒu shāngpǐn guónèi fēnxiāo) – Import product domestic distribution – Phân phối trong nước sản phẩm nhập khẩu |
1493 | 进口商品合规审核 (jìnkǒu shāngpǐn héguī shěnhé) – Import product compliance review – Xem xét tính tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1494 | 进口货物运输工具选择 (jìnkǒu huòwù yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Import cargo transportation equipment selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1495 | 进口商品关税优惠 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì yōuhuì) – Import product tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu sản phẩm |
1496 | 进口货物进出口合同 (jìnkǒu huòwù jìnchūkǒu héton) – Import cargo import-export contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu hàng hóa nhập khẩu |
1497 | 进口货物数量确认 (jìnkǒu huòwù shùliàng quèrèn) – Import cargo quantity confirmation – Xác nhận số lượng hàng hóa nhập khẩu |
1498 | 进口商品货物包装 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù bāozhuāng) – Import product cargo packaging – Đóng gói hàng hóa sản phẩm nhập khẩu |
1499 | 进口货物运输保险单 (jìnkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn dān) – Import cargo transportation insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1500 | 进口商品注册要求 (jìnkǒu shāngpǐn zhùcè yāoqiú) – Import product registration requirements – Yêu cầu đăng ký sản phẩm nhập khẩu |
1501 | 进口货物货款支付 (jìnkǒu huòwù huòkuǎn zhīfù) – Import cargo payment for goods – Thanh toán tiền hàng hóa nhập khẩu |
1502 | 进口货物条款谈判 (jìnkǒu huòwù tiáokuǎn tánpàn) – Import cargo terms negotiation – Thương lượng điều khoản hàng hóa nhập khẩu |
1503 | 进口商品交货期 (jìnkǒu shāngpǐn jiāohuòqī) – Import product delivery time – Thời gian giao hàng sản phẩm nhập khẩu |
1504 | 进口货物目的地清关 (jìnkǒu huòwù mùdìdì qīngguān) – Import cargo destination clearance – Giải phóng hải quan hàng hóa nhập khẩu tại đích |
1505 | 进口货物通关流程 (jìnkǒu huòwù tōngguān liúchéng) – Import cargo customs clearance process – Quy trình thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1506 | 进口商品价格协商 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé xiéshāng) – Import product price negotiation – Thương lượng giá sản phẩm nhập khẩu |
1507 | 进口商品商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn shāngpǐn fēnlèi) – Import product product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1508 | 进口货物清关费用 (jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) – Import cargo customs clearance fee – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1509 | 进口商品报关单证 (jìnkǒu shāngpǐn bào guān dānzhèng) – Import product customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1510 | 进口货物货款结算 (jìnkǒu huòwù huòkuǎn jiésuàn) – Import cargo payment settlement – Thanh toán tiền hàng hóa nhập khẩu |
1511 | 进口商品报关时限 (jìnkǒu shāngpǐn bào guān shíxiàn) – Import product customs declaration deadline – Thời gian khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1512 | 进口货物管理规定 (jìnkǒu huòwù guǎnlǐ guīdìng) – Import cargo management regulations – Quy định quản lý hàng hóa nhập khẩu |
1513 | 进口商品贸易协定 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì xiédìng) – Import product trade agreement – Hiệp định thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1514 | 进口货物海关申报 (jìnkǒu huòwù hǎiguān shēnbào) – Import cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1515 | 进口商品增值税 (jìnkǒu shāngpǐn zēngzhíshuì) – Import product VAT (Value Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng đối với sản phẩm nhập khẩu |
1516 | 进口货物关税免税 (jìnkǒu huòwù guānshuì miǎn shuì) – Import cargo tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu hàng hóa |
1517 | 进口商品售后服务 (jìnkǒu shāngpǐn shòuhòu fúwù) – Import product after-sales service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm nhập khẩu |
1518 | 进口货物市场需求 (jìnkǒu huòwù shìchǎng xūqiú) – Import cargo market demand – Nhu cầu thị trường hàng hóa nhập khẩu |
1519 | 进口商品价值评估 (jìnkǒu shāngpǐn jiàzhí pínggū) – Import product value assessment – Đánh giá giá trị sản phẩm nhập khẩu |
1520 | 进口货物审计报告 (jìnkǒu huòwù shěnjì bàogào) – Import cargo audit report – Báo cáo kiểm toán hàng hóa nhập khẩu |
1521 | 进口商品关税政策 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì zhèngcè) – Import product tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu đối với sản phẩm |
1522 | 进口货物绿色通道 (jìnkǒu huòwù lǜsè tōngdào) – Import cargo green channel – Kênh xanh hàng hóa nhập khẩu |
1523 | 进口商品海关程序 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān chéngxù) – Import product customs procedures – Quy trình hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1524 | 进口商品贸易政策 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì zhèngcè) – Import product trade policy – Chính sách thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1525 | 进口货物交税证明 (jìnkǒu huòwù jiāo shuì zhèngmíng) – Import cargo tax payment certificate – Giấy chứng nhận thanh toán thuế hàng hóa nhập khẩu |
1526 | 进口商品竞争分析 (jìnkǒu shāngpǐn jìngzhēng fēnxī) – Import product competition analysis – Phân tích cạnh tranh sản phẩm nhập khẩu |
1527 | 进口商品目标市场 (jìnkǒu shāngpǐn mùbiāo shìchǎng) – Import product target market – Thị trường mục tiêu sản phẩm nhập khẩu |
1528 | 进口货物进境时间 (jìnkǒu huòwù jìnjìng shíjiān) – Import cargo arrival time – Thời gian hàng hóa nhập khẩu đến |
1529 | 进口商品质量要求 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng yāoqiú) – Import product quality requirements – Yêu cầu chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1530 | 进口货物合同条款 (jìnkǒu huòwù héton tiáokuǎn) – Import cargo contract terms – Điều khoản hợp đồng hàng hóa nhập khẩu |
1531 | 进口商品跨境支付 (jìnkǒu shāngpǐn kuàjìng zhīfù) – Import product cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới sản phẩm nhập khẩu |
1532 | 进口商品进口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import product import license – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
1533 | 进口货物消费税 (jìnkǒu huòwù xiāofèi shuì) – Import cargo excise tax – Thuế tiêu thụ đặc biệt đối với hàng hóa nhập khẩu |
1534 | 进口商品防伪标签 (jìnkǒu shāngpǐn fángwěi biāoqiān) – Import product anti-counterfeit label – Nhãn chống giả sản phẩm nhập khẩu |
1535 | 进口货物仓储费用 (jìnkǒu huòwù cāngchǔ fèiyòng) – Import cargo warehousing cost – Chi phí kho hàng hóa nhập khẩu |
1536 | 进口商品广告宣传 (jìnkǒu shāngpǐn guǎnggào xuānchuán) – Import product advertising promotion – Quảng cáo và khuyến mãi sản phẩm nhập khẩu |
1537 | 进口商品特殊管理 (jìnkǒu shāngpǐn tèshū guǎnlǐ) – Import product special management – Quản lý đặc biệt sản phẩm nhập khẩu |
1538 | 进口货物价格管控 (jìnkǒu huòwù jiàgé guǎnkòng) – Import cargo price control – Kiểm soát giá hàng hóa nhập khẩu |
1539 | 进口商品产品安全 (jìnkǒu shāngpǐn chǎnpǐn ānquán) – Import product product safety – An toàn sản phẩm nhập khẩu |
1540 | 进口货物交易协议 (jìnkǒu huòwù jiāoyì xiéyì) – Import cargo transaction agreement – Thỏa thuận giao dịch hàng hóa nhập khẩu |
1541 | 进口货物资金结算 (jìnkǒu huòwù zījīn jiésuàn) – Import cargo fund settlement – Thanh toán vốn hàng hóa nhập khẩu |
1542 | 进口商品企业认证 (jìnkǒu shāngpǐn qǐyè rènzhèng) – Import product enterprise certification – Chứng nhận doanh nghiệp sản phẩm nhập khẩu |
1543 | 进口货物关税减免 (jìnkǒu huòwù guānshuì jiǎnmiǎn) – Import cargo tariff reduction and exemption – Giảm và miễn thuế hàng hóa nhập khẩu |
1544 | 进口商品质量监控 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiānkòng) – Import product quality monitoring – Giám sát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1545 | 进口货物检验标准 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn biāozhǔn) – Import cargo inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1546 | 进口商品消费市场 (jìnkǒu shāngpǐn xiāofèi shìchǎng) – Import product consumer market – Thị trường tiêu thụ sản phẩm nhập khẩu |
1547 | 进口货物清关费 (jìnkǒu huòwù qīngguān fèi) – Import cargo customs clearance fee – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1548 | 进口商品代理商 (jìnkǒu shāngpǐn dàilǐ shāng) – Import product agent – Đại lý sản phẩm nhập khẩu |
1549 | 进口货物进货单 (jìnkǒu huòwù jìnhuò dān) – Import cargo purchase order – Đơn đặt hàng hàng hóa nhập khẩu |
1550 | 进口商品货源管理 (jìnkǒu shāngpǐn huòyuán guǎnlǐ) – Import product source management – Quản lý nguồn cung sản phẩm nhập khẩu |
1551 | 进口货物预付关税 (jìnkǒu huòwù yùfù guānshuì) – Import cargo advance tariff payment – Thanh toán trước thuế nhập khẩu hàng hóa |
1552 | 进口商品销货合同 (jìnkǒu shāngpǐn xiāohuò héton) – Import product sales contract – Hợp đồng bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
1553 | 进口货物进口税收 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu shuìshōu) – Import cargo import tax collection – Thu thuế nhập khẩu hàng hóa |
1554 | 进口货物保险索赔 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn suǒpéi) – Import cargo insurance claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
1555 | 进口商品合格标准 (jìnkǒu shāngpǐn hégé biāozhǔn) – Import product conformity standards – Tiêu chuẩn hợp chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
1556 | 进口商品分销网络 (jìnkǒu shāngpǐn fēnxiāo wǎngluò) – Import product distribution network – Mạng lưới phân phối sản phẩm nhập khẩu |
1557 | 进口货物进口手续 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu shǒuxù) – Import cargo import formalities – Thủ tục nhập khẩu hàng hóa |
1558 | 进口商品进口单证 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu dānzhèng) – Import product import documentation – Hồ sơ nhập khẩu sản phẩm |
1559 | 进口货物报关单 (jìnkǒu huòwù bàoguān dān) – Import cargo customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1560 | 进口商品海运费用 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiyùn fèiyòng) – Import product sea freight cost – Chi phí vận chuyển biển sản phẩm nhập khẩu |
1561 | 进口货物空运费用 (jìnkǒu huòwù kōngyùn fèiyòng) – Import cargo air freight cost – Chi phí vận chuyển hàng không hàng hóa nhập khẩu |
1562 | 进口商品航空公司 (jìnkǒu shāngpǐn hángkōng gōngsī) – Import product airline – Hãng hàng không sản phẩm nhập khẩu |
1563 | 进口货物出口文件 (jìnkǒu huòwù chūkǒu wénjiàn) – Import cargo export documentation – Tài liệu xuất khẩu hàng hóa nhập khẩu |
1564 | 进口货物货主责任 (jìnkǒu huòwù huòzhǔ zérèn) – Import cargo consignor responsibility – Trách nhiệm của chủ hàng hóa nhập khẩu |
1565 | 进口商品海关税则 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān shuìzé) – Import product customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1566 | 进口货物运输单证 (jìnkǒu huòwù yùnshū dānzhèng) – Import cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1567 | 进口商品销售数据 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu shùjù) – Import product sales data – Dữ liệu bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
1568 | 进口货物运输时效 (jìnkǒu huòwù yùnshū shíxiào) – Import cargo transportation time efficiency – Thời gian vận chuyển hiệu quả hàng hóa nhập khẩu |
1569 | 进口货物支付条件 (jìnkǒu huòwù zhīfù tiáojiàn) – Import cargo payment terms – Điều kiện thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
1570 | 进口货物运费支付 (jìnkǒu huòwù yùnfèi zhīfù) – Import cargo freight payment – Thanh toán phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1571 | 进口商品验货报告 (jìnkǒu shāngpǐn yànhuò bàogào) – Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1572 | 进口货物海关备案 (jìnkǒu huòwù hǎiguān bèi’àn) – Import cargo customs filing – Hồ sơ hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1573 | 进口商品供应商审核 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng shāng shěnhé) – Import product supplier audit – Kiểm toán nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
1574 | 进口货物配送计划 (jìnkǒu huòwù pèisòng jìhuà) – Import cargo delivery plan – Kế hoạch giao hàng hàng hóa nhập khẩu |
1575 | 进口货物到达通知 (jìnkǒu huòwù dàodá tōngzhī) – Import cargo arrival notice – Thông báo hàng hóa nhập khẩu đến |
1576 | 进口商品外贸合同 (jìnkǒu shāngpǐn wàimào héton) – Import product foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
1577 | 进口货物批量管理 (jìnkǒu huòwù pīliàng guǎnlǐ) – Import cargo batch management – Quản lý lô hàng nhập khẩu |
1578 | 进口货物结算账户 (jìnkǒu huòwù jiésuàn zhànghù) – Import cargo settlement account – Tài khoản thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
1579 | 进口货物报关单证审核 (jìnkǒu huòwù bàoguān dānzhèng shěnhé) – Import cargo customs declaration document audit – Kiểm tra hồ sơ khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1580 | 进口商品税收政策 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu zhèngcè) – Import product tax policy – Chính sách thuế sản phẩm nhập khẩu |
1581 | 进口货物进出口许可证 (jìnkǒu huòwù jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import cargo import-export license – Giấy phép nhập khẩu-xuất khẩu hàng hóa |
1582 | 进口货物清关进度 (jìnkǒu huòwù qīngguān jìndù) – Import cargo customs clearance progress – Tiến độ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1583 | 进口商品货值保险 (jìnkǒu shāngpǐn huòzhí bǎoxiǎn) – Import product value insurance – Bảo hiểm giá trị sản phẩm nhập khẩu |
1584 | 进口货物支付证明 (jìnkǒu huòwù zhīfù zhèngmíng) – Import cargo payment proof – Chứng từ thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
1585 | 进口商品采购订单 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu dìngdān) – Import product purchase order – Đơn đặt hàng mua sản phẩm nhập khẩu |
1586 | 进口货物检验单 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn dān) – Import cargo inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1587 | 进口货物接收单 (jìnkǒu huòwù jiēshōu dān) – Import cargo receipt – Phiếu nhận hàng hóa nhập khẩu |
1588 | 进口商品合作协议 (jìnkǒu shāngpǐn hézuò xiéyì) – Import product cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác sản phẩm nhập khẩu |
1589 | 进口货物发货通知 (jìnkǒu huòwù fāhuò tōngzhī) – Import cargo dispatch notice – Thông báo xuất hàng hóa nhập khẩu |
1590 | 进口商品商标登记 (jìnkǒu shāngpǐn shāngbiāo dēngjì) – Import product trademark registration – Đăng ký thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
1591 | 进口货物进境检查 (jìnkǒu huòwù jìnjìng jiǎnchá) – Import cargo entry inspection – Kiểm tra nhập cảnh hàng hóa nhập khẩu |
1592 | 进口商品品牌认证 (jìnkǒu shāngpǐn pǐnpái rènzhèng) – Import product brand certification – Chứng nhận thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
1593 | 进口货物关税管理 (jìnkǒu huòwù guānshuì guǎnlǐ) – Import cargo tariff management – Quản lý thuế hàng hóa nhập khẩu |
1594 | 进口货物报关单填写 (jìnkǒu huòwù bàoguān dān tiánxiě) – Import cargo customs declaration form filling – Điền tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1595 | 进口商品关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) – Import product tariff calculation – Tính toán thuế sản phẩm nhập khẩu |
1596 | 进口货物审查报告 (jìnkǒu huòwù shěnchá bàogào) – Import cargo review report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1597 | 进口商品资金结算 (jìnkǒu shāngpǐn zījīn jiésuàn) – Import product fund settlement – Thanh toán vốn sản phẩm nhập khẩu |
1598 | 进口货物通关手续 (jìnkǒu huòwù tōngguān shǒuxù) – Import cargo customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1599 | 进口货物价格评估 (jìnkǒu huòwù jiàgé pínggū) – Import cargo price evaluation – Đánh giá giá hàng hóa nhập khẩu |
1600 | 进口商品销售合同 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu héton) – Import product sales contract – Hợp đồng bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
1601 | 进口货物申报 (jìnkǒu huòwù shēnbào) – Import cargo declaration – Khai báo hàng hóa nhập khẩu |
1602 | 进口商品清单 (jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) – Import product inventory – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
1603 | 进口商品进口单证审核 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu dānzhèng shěnhé) – Import product import documentation review – Xem xét hồ sơ nhập khẩu sản phẩm |
1604 | 进口商品通关文件 (jìnkǒu shāngpǐn tōngguān wénjiàn) – Import product customs clearance documents – Hồ sơ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1605 | 进口货物结算方式 (jìnkǒu huòwù jiésuàn fāngshì) – Import cargo settlement method – Phương thức thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
1606 | 进口商品检疫证书 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnì zhèngshū) – Import product quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
1607 | 进口货物清关费用 (jìnkǒu huòwù qīngguān fèiyòng) – Import cargo clearance fee – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1608 | 进口商品运输合同 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū héton) – Import product transportation contract – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1609 | 进口货物配送费用 (jìnkǒu huòwù pèisòng fèiyòng) – Import cargo delivery cost – Chi phí giao hàng hàng hóa nhập khẩu |
1610 | 进口商品标签管理 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān guǎnlǐ) – Import product label management – Quản lý nhãn sản phẩm nhập khẩu |
1611 | 进口商品质量追踪 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng zhuīzōng) – Import product quality tracking – Theo dõi chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1612 | 进口商品退货处理 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò chǔlǐ) – Import product return handling – Xử lý trả hàng sản phẩm nhập khẩu |
1613 | 进口货物报关单核准 (jìnkǒu huòwù bàoguān dān hézhǔn) – Import cargo customs declaration form approval – Phê duyệt tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1614 | 进口商品预订 (jìnkǒu shāngpǐn yùdìng) – Import product reservation – Đặt trước sản phẩm nhập khẩu |
1615 | 进口货物退运 (jìnkǒu huòwù tuìyùn) – Import cargo re-export – Xuất khẩu lại hàng hóa nhập khẩu |
1616 | 进口商品检验标准 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Import product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1617 | 进口货物货主责任 (jìnkǒu huòwù huòzhǔ zérèn) – Import cargo owner responsibility – Trách nhiệm chủ hàng nhập khẩu |
1618 | 进口商品进口程序 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu chéngxù) – Import product import procedure – Thủ tục nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1619 | 进口货物原产地证明 (jìnkǒu huòwù yuánchǎndì zhèngmíng) – Import cargo certificate of origin – Chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu |
1620 | 进口商品标签符合标准 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān fúhé biāozhǔn) – Import product label compliance – Nhãn sản phẩm nhập khẩu tuân thủ tiêu chuẩn |
1621 | 进口商品报关文件归档 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān wénjiàn guīdǎng) – Import product customs documents filing – Lưu trữ tài liệu hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1622 | 进口货物进口单证管理 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu dānzhèng guǎnlǐ) – Import cargo import documentation management – Quản lý hồ sơ nhập khẩu hàng hóa |
1623 | 进口商品审查流程 (jìnkǒu shāngpǐn shěnchá liúchéng) – Import product review process – Quy trình xem xét sản phẩm nhập khẩu |
1624 | 进口货物清关文件准备 (jìnkǒu huòwù qīngguān wénjiàn zhǔnbèi) – Import cargo customs clearance document preparation – Chuẩn bị hồ sơ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1625 | 进口商品仓储管理 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ guǎnlǐ) – Import product warehouse management – Quản lý kho sản phẩm nhập khẩu |
1626 | 进口货物货运单 (jìnkǒu huòwù huòyùn dān) – Import cargo shipping order – Đơn đặt vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1627 | 进口商品运输合同签署 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū héton qiānshǔ) – Import product transportation contract signing – Ký hợp đồng vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1628 | 进口货物报关费用预算 (jìnkǒu huòwù bàoguān fèiyòng yùsuàn) – Import cargo customs declaration fee estimation – Ước tính phí khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1629 | 进口货物缴税证明 (jìnkǒu huòwù jiǎoshuì zhèngmíng) – Import cargo tax payment certificate – Chứng từ thanh toán thuế hàng hóa nhập khẩu |
1630 | 进口商品质量检测 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1631 | 进口商品退运手续 (jìnkǒu shāngpǐn tuìyùn shǒuxù) – Import product re-export procedure – Thủ tục tái xuất sản phẩm nhập khẩu |
1632 | 进口货物特殊要求 (jìnkǒu huòwù tèshū yāoqiú) – Import cargo special requirements – Yêu cầu đặc biệt đối với hàng hóa nhập khẩu |
1633 | 进口货物清关时间 (jìnkǒu huòwù qīngguān shíjiān) – Import cargo customs clearance time – Thời gian thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1634 | 进口商品报关申报方式 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān shēnbào fāngshì) – Import product customs declaration method – Phương thức khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1635 | 进口货物报关公司 (jìnkǒu huòwù bàoguān gōngsī) – Import cargo customs declaration company – Công ty khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1636 | 进口货物运输中转 (jìnkǒu huòwù yùnshū zhōngzhuǎn) – Import cargo transportation transshipment – Chuyển tải trong vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1637 | 进口商品货源调查 (jìnkǒu shāngpǐn huòyuán diàochá) – Import product source investigation – Điều tra nguồn cung sản phẩm nhập khẩu |
1638 | 进口货物运输服务 (jìnkǒu huòwù yùnshū fúwù) – Import cargo transportation service – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1639 | 进口商品原材料 (jìnkǒu shāngpǐn yuáncáiliào) – Import product raw materials – Nguyên liệu thô sản phẩm nhập khẩu |
1640 | 进口货物装载容量 (jìnkǒu huòwù zhuāngzài róngliàng) – Import cargo loading capacity – Dung lượng xếp hàng hóa nhập khẩu |
1641 | 进口货物包装要求 (jìnkǒu huòwù bāozhuāng yāoqiú) – Import cargo packaging requirements – Yêu cầu bao bì hàng hóa nhập khẩu |
1642 | 进口商品出口管理 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu guǎnlǐ) – Import product export management – Quản lý xuất khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1643 | 进口货物退运程序 (jìnkǒu huòwù tuìyùn chéngxù) – Import cargo re-export procedure – Quy trình tái xuất hàng hóa nhập khẩu |
1644 | 进口商品免税政策 (jìnkǒu shāngpǐn miǎnshuì zhèngcè) – Import product tax exemption policy – Chính sách miễn thuế sản phẩm nhập khẩu |
1645 | 进口货物分批运输 (jìnkǒu huòwù fēn pī yùnshū) – Import cargo bulk transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu theo lô |
1646 | 进口商品专用设备 (jìnkǒu shāngpǐn zhuānyòng shèbèi) – Import product specialized equipment – Thiết bị chuyên dụng sản phẩm nhập khẩu |
1647 | 进口货物税率 (jìnkǒu huòwù shuìlǜ) – Import cargo tariff rate – Mức thuế suất hàng hóa nhập khẩu |
1648 | 进口商品销售信息 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu xìnxī) – Import product sales information – Thông tin bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
1649 | 进口货物检查和检疫 (jìnkǒu huòwù jiǎnchá hé jiǎnì) – Import cargo inspection and quarantine – Kiểm tra và kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
1650 | 进口商品标识要求 (jìnkǒu shāngpǐn biāoshí yāoqiú) – Import product labeling requirements – Yêu cầu ghi nhãn sản phẩm nhập khẩu |
1651 | 进口货物海运清关 (jìnkǒu huòwù hǎiyùn qīngguān) – Import cargo sea freight clearance – Thông quan vận chuyển biển hàng hóa nhập khẩu |
1652 | 进口商品保险费用 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn fèiyòng) – Import product insurance cost – Chi phí bảo hiểm sản phẩm nhập khẩu |
1653 | 进口货物到达时间 (jìnkǒu huòwù dàodá shíjiān) – Import cargo arrival time – Thời gian đến của hàng hóa nhập khẩu |
1654 | 进口商品出口退税 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu tuìshuì) – Import product export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1655 | 进口货物货损保险 (jìnkǒu huòwù huòshǔn bǎoxiǎn) – Import cargo damage insurance – Bảo hiểm thiệt hại hàng hóa nhập khẩu |
1656 | 进口商品跟踪系统 (jìnkǒu shāngpǐn gēnzōng xìtǒng) – Import product tracking system – Hệ thống theo dõi sản phẩm nhập khẩu |
1657 | 进口货物包装清单 (jìnkǒu huòwù bāozhuāng qīngdān) – Import cargo packing list – Danh sách đóng gói hàng hóa nhập khẩu |
1658 | 进口商品货物检查 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù jiǎnchá) – Import product cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa sản phẩm nhập khẩu |
1659 | 进口货物进口清单 (jìnkǒu huòwù jìnkǒu qīngdān) – Import cargo import list – Danh sách nhập khẩu hàng hóa |
1660 | 进口货物收货地址 (jìnkǒu huòwù shōuhuò dìzhǐ) – Import cargo delivery address – Địa chỉ giao nhận hàng hóa nhập khẩu |
1661 | 进口货物外汇支付 (jìnkǒu huòwù wàihuì zhīfù) – Import cargo foreign exchange payment – Thanh toán ngoại tệ hàng hóa nhập khẩu |
1662 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1663 | 进口商品运输协议 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū xiéyì) – Import product transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1664 | 进口货物短缺赔偿 (jìnkǒu huòwù duǎnquē péicháng) – Import cargo shortage compensation – Bồi thường thiếu hụt hàng hóa nhập khẩu |
1665 | 进口商品分类清单 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi qīngdān) – Import product classification list – Danh sách phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1666 | 进口商品履约管理 (jìnkǒu shāngpǐn lǚyuē guǎnlǐ) – Import product performance management – Quản lý thực hiện hợp đồng sản phẩm nhập khẩu |
1667 | 进口商品进口途径 (jìnkǒu shāngpǐn jìnkǒu tújìng) – Import product import channel – Kênh nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1668 | 进口商品运输成本 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū chéngběn) – Import product transportation cost – Chi phí vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1669 | 进口货物仓储费用 (jìnkǒu huòwù cāngchǔ fèiyòng) – Import cargo warehousing fee – Phí lưu kho hàng hóa nhập khẩu |
1670 | 进口商品合规检查 (jìnkǒu shāngpǐn héguī jiǎnchá) – Import product compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1671 | 进口商品货运单号 (jìnkǒu shāngpǐn huòyùn dān hào) – Import product shipping tracking number – Số theo dõi vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1672 | 进口货物检查要求 (jìnkǒu huòwù jiǎnchá yāoqiú) – Import cargo inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1673 | 进口货物运输协议书 (jìnkǒu huòwù yùnshū xiéyì shū) – Import cargo transportation agreement – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1674 | 进口商品报关公司 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān gōngsī) – Import product customs declaration company – Công ty khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1675 | 进口货物数量限制 (jìnkǒu huòwù shùliàng xiànzhì) – Import cargo quantity restriction – Giới hạn số lượng hàng hóa nhập khẩu |
1676 | 进口商品运费计算 (jìnkǒu shāngpǐn yùnfèi jìsuàn) – Import product freight calculation – Tính toán cước vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1677 | 进口商品保险购买 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn gòumǎi) – Import product insurance purchase – Mua bảo hiểm sản phẩm nhập khẩu |
1678 | 进口货物清关所需文件 (jìnkǒu huòwù qīngguān suǒxū wénjiàn) – Import cargo required documents for customs clearance – Hồ sơ cần thiết để thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1679 | 进口货物价格谈判 (jìnkǒu huòwù jiàgé tánpàn) – Import cargo price negotiation – Thương lượng giá cả hàng hóa nhập khẩu |
1680 | 进口商品配送方式 (jìnkǒu shāngpǐn pèisòng fāngshì) – Import product delivery method – Phương thức giao hàng sản phẩm nhập khẩu |
1681 | 进口货物运输时效 (jìnkǒu huòwù yùnshū shíxiào) – Import cargo transportation efficiency – Hiệu quả vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1682 | 进口商品价格清单 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé qīngdān) – Import product price list – Bảng giá sản phẩm nhập khẩu |
1683 | 进口商品货物销售 (jìnkǒu shāngpǐn huòwù xiāoshòu) – Import product cargo sales – Bán hàng hóa nhập khẩu |
1684 | 进口商品质量保证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Import product quality guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1685 | 进口货物进货单 (jìnkǒu huòwù jìnhuò dān) – Import cargo purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
1686 | 进口商品包装规范 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng guīfàn) – Import product packaging standard – Tiêu chuẩn bao bì sản phẩm nhập khẩu |
1687 | 进口商品交易条件 (jìnkǒu shāngpǐn jiāoyì tiáojiàn) – Import product transaction terms – Điều kiện giao dịch sản phẩm nhập khẩu |
1688 | 进口货物运输单据 (jìnkǒu huòwù yùnshū dānjù) – Import cargo shipping document – Chứng từ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1689 | 进口货物重量限制 (jìnkǒu huòwù zhòngliàng xiànzhì) – Import cargo weight restriction – Giới hạn trọng lượng hàng hóa nhập khẩu |
1690 | 进口商品合法性检查 (jìnkǒu shāngpǐn héfǎxìng jiǎnchá) – Import product legality inspection – Kiểm tra tính hợp pháp sản phẩm nhập khẩu |
1691 | 进口货物的运输风险 (jìnkǒu huòwù de yùnshū fēngxiǎn) – Import cargo transportation risks – Rủi ro vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1692 | 进口商品的成本控制 (jìnkǒu shāngpǐn de chéngběn kòngzhì) – Import product cost control – Kiểm soát chi phí sản phẩm nhập khẩu |
1693 | 进口货物报关代理 (jìnkǒu huòwù bàoguān dàilǐ) – Import cargo customs clearance agent – Đại lý khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1694 | 进口商品的市场定位 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng dìngwèi) – Import product market positioning – Định vị thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1695 | 进口商品条款 (jìnkǒu shāngpǐn tiáokuǎn) – Import product terms – Điều khoản sản phẩm nhập khẩu |
1696 | 进口商品的进口管理 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu guǎnlǐ) – Import product import management – Quản lý nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1697 | 进口货物的储存条件 (jìnkǒu huòwù de chǔcún tiáojiàn) – Import cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
1698 | 进口商品进出口监管 (jìnkǒu shāngpǐn jìnchūkǒu jiānguǎn) – Import product import-export supervision – Giám sát xuất nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
1699 | 进口货物分类编码 (jìnkǒu huòwù fēnlèi biānmǎ) – Import cargo classification code – Mã phân loại hàng hóa nhập khẩu |
1700 | 进口商品分销商 (jìnkǒu shāngpǐn fēnxiāo shāng) – Import product distributor – Đại lý phân phối sản phẩm nhập khẩu |
1701 | 进口货物标识 (jìnkǒu huòwù biāoshí) – Import cargo labeling – Nhãn mác hàng hóa nhập khẩu |
1702 | 进口货物的质量控制 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng kòngzhì) – Import cargo quality control – Kiểm soát chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
1703 | 进口商品营销策略 (jìnkǒu shāngpǐn yíngxiāo cèlüè) – Import product marketing strategy – Chiến lược tiếp thị sản phẩm nhập khẩu |
1704 | 进口货物海关估值 (jìnkǒu huòwù hǎiguān gūzhí) – Import cargo customs valuation – Định giá hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1705 | 进口商品法律要求 (jìnkǒu shāngpǐn fǎlǜ yāoqiú) – Import product legal requirements – Yêu cầu pháp lý sản phẩm nhập khẩu |
1706 | 进口货物缴税 (jìnkǒu huòwù jiǎo shuì) – Import cargo tax payment – Thanh toán thuế hàng hóa nhập khẩu |
1707 | 进口货物关税减免 (jìnkǒu huòwù guānshuì jiǎnmiǎn) – Import cargo tariff reduction – Giảm thuế hàng hóa nhập khẩu |
1708 | 进口货物运输商 (jìnkǒu huòwù yùnshū shāng) – Import cargo carrier – Nhà vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1709 | 进口商品的支付保障 (jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù bǎozhàng) – Import product payment protection – Bảo vệ thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
1710 | 进口货物的货运保险 (jìnkǒu huòwù de huòyùn bǎoxiǎn) – Import cargo shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1711 | 进口商品的市场价格 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jiàgé) – Import product market price – Giá thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1712 | 进口货物运输流程 (jìnkǒu huòwù yùnshū liúchéng) – Import cargo transportation process – Quy trình vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1713 | 进口商品的进货方式 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnhuò fāngshì) – Import product purchasing method – Phương thức nhập hàng sản phẩm nhập khẩu |
1714 | 进口货物的质量要求 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng yāoqiú) – Import cargo quality requirements – Yêu cầu chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
1715 | 进口货物报关程序 (jìnkǒu huòwù bàoguān chéngxù) – Import cargo customs declaration procedure – Quy trình khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1716 | 进口商品的贸易法规 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì fǎguī) – Import product trade regulations – Quy định thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1717 | 进口货物的关税计算 (jìnkǒu huòwù de guānshuì jìsuàn) – Import cargo tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu hàng hóa |
1718 | 进口货物合规程序 (jìnkǒu huòwù héguī chéngxù) – Import cargo compliance process – Quy trình tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
1719 | 进口商品的运输时效 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū shíxiào) – Import product transportation timeliness – Thời gian vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1720 | 进口货物关税申报单 (jìnkǒu huòwù guānshuì shēnbào dān) – Import cargo customs declaration form – Tờ khai thuế nhập khẩu hàng hóa |
1721 | 进口商品市场开发 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng kāifā) – Import product market development – Phát triển thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1722 | 进口货物运输路线 (jìnkǒu huòwù yùnshū lùxiàn) – Import cargo transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1723 | 进口货物检疫 (jìnkǒu huòwù jiǎnqì) – Import cargo quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
1724 | 进口货物税收政策 (jìnkǒu huòwù shuìshōu zhèngcè) – Import cargo tax policy – Chính sách thuế hàng hóa nhập khẩu |
1725 | 进口商品贸易限制 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì xiànzhì) – Import product trade restrictions – Hạn chế thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1726 | 进口货物订单处理 (jìnkǒu huòwù dìngdān chǔlǐ) – Import cargo order processing – Xử lý đơn hàng hàng hóa nhập khẩu |
1727 | 进口货物的法律责任 (jìnkǒu huòwù de fǎlǜ zérèn) – Import cargo legal liability – Trách nhiệm pháp lý hàng hóa nhập khẩu |
1728 | 进口货物的运输保险 (jìnkǒu huòwù de yùnshū bǎoxiǎn) – Import cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1729 | 进口货物合同纠纷 (jìnkǒu huòwù hétóng jiūfēn) – Import cargo contract dispute – Tranh chấp hợp đồng hàng hóa nhập khẩu |
1730 | 进口货物仓储管理 (jìnkǒu huòwù cāngchǔ guǎnlǐ) – Import cargo warehousing management – Quản lý kho bãi hàng hóa nhập khẩu |
1731 | 进口商品的质量检测 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng jiǎncè) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1732 | 进口商品贸易合规性 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì héguīxìng) – Import product trade compliance – Tuân thủ thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1733 | 进口商品的运输方式 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū fāngshì) – Import product transportation method – Phương thức vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1734 | 进口货物的报关程序 (jìnkǒu huòwù de bàoguān chéngxù) – Import cargo customs declaration procedure – Thủ tục khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1735 | 进口商品的市场竞争 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìngzhēng) – Import product market competition – Cạnh tranh thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1736 | 进口货物的特殊监管 (jìnkǒu huòwù de tèshū jiānguǎn) – Import cargo special supervision – Giám sát đặc biệt hàng hóa nhập khẩu |
1737 | 进口商品的价格管制 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé guǎnzhì) – Import product price control – Kiểm soát giá sản phẩm nhập khẩu |
1738 | 进口货物运输时效 (jìnkǒu huòwù yùnshū shíxiào) – Import cargo shipping timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1739 | 进口商品税务申报 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù shēnbào) – Import product tax declaration – Khai báo thuế sản phẩm nhập khẩu |
1740 | 进口货物的保险理赔 (jìnkǒu huòwù de bǎoxiǎn lǐpéi) – Import cargo insurance claim – Yêu cầu bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
1741 | 进口商品质量合格证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng hégé zhèng) – Import product quality certificate – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1742 | 进口货物的合规审查 (jìnkǒu huòwù de héguī shěnchá) – Import cargo compliance audit – Kiểm tra tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
1743 | 进口商品的退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn de tuìhuò zhèngcè) – Import product return policy – Chính sách trả hàng sản phẩm nhập khẩu |
1744 | 进口货物的贸易壁垒 (jìnkǒu huòwù de màoyì bìlěi) – Import cargo trade barriers – Rào cản thương mại hàng hóa nhập khẩu |
1745 | 进口商品的反倾销措施 (jìnkǒu shāngpǐn de fǎn qīngxiāo cuòshī) – Import product anti-dumping measures – Biện pháp chống bán phá giá sản phẩm nhập khẩu |
1746 | 进口商品的价格谈判 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé tánpàn) – Import product price negotiation – Đàm phán giá sản phẩm nhập khẩu |
1747 | 进口货物的预定价格 (jìnkǒu huòwù de yùdìng jiàgé) – Import cargo booked price – Giá đã đặt trước của hàng hóa nhập khẩu |
1748 | 进口商品的市场趋势 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng qūshì) – Import product market trend – Xu hướng thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1749 | 进口货物的标识管理 (jìnkǒu huòwù de biāoshí guǎnlǐ) – Import cargo labeling management – Quản lý nhãn mác hàng hóa nhập khẩu |
1750 | 进口商品的仓储条件 (jìnkǒu shāngpǐn de cāngchǔ tiáojiàn) – Import product storage conditions – Điều kiện lưu trữ sản phẩm nhập khẩu |
1751 | 进口货物的质量追踪 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng zhuīzōng) – Import cargo quality tracking – Theo dõi chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
1752 | 进口商品的存储要求 (jìnkǒu shāngpǐn de cúnchǔ yāoqiú) – Import product storage requirements – Yêu cầu lưu trữ sản phẩm nhập khẩu |
1753 | 进口商品的市场需求 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng xūqiú) – Import product market demand – Nhu cầu thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1754 | 进口货物的合规证明 (jìnkǒu huòwù de héguī zhèngmíng) – Import cargo compliance certification – Giấy chứng nhận tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
1755 | 进口商品的供应链管理 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Import product supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
1756 | 进口货物的质量标准 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng biāozhǔn) – Import cargo quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
1757 | 进口商品的转运仓库 (jìnkǒu shāngpǐn de zhuǎnyùn cāngkù) – Import product transit warehouse – Kho bãi trung chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1758 | 进口货物的支付凭证 (jìnkǒu huòwù de zhīfù píngzhèng) – Import cargo payment receipt – Biên nhận thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
1759 | 进口商品的运输安排 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū ānpái) – Import product transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1760 | 进口货物的交货期限 (jìnkǒu huòwù de jiāohuò qīxiàn) – Import cargo delivery deadline – Thời gian giao hàng hàng hóa nhập khẩu |
1761 | 进口商品的成本核算 (jìnkǒu shāngpǐn de chéngběn hé suàn) – Import product cost calculation – Tính toán chi phí sản phẩm nhập khẩu |
1762 | 进口商品的包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng biāozhǔn) – Import product packaging standard – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
1763 | 进口货物的报关单证 (jìnkǒu huòwù de bàoguān dānzhèng) – Import cargo customs documentation – Giấy tờ hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1764 | 进口商品的库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn de kùcún guǎnlǐ) – Import product inventory management – Quản lý tồn kho sản phẩm nhập khẩu |
1765 | 进口货物的物流公司 (jìnkǒu huòwù de wùliú gōngsī) – Import cargo logistics company – Công ty logistics hàng hóa nhập khẩu |
1766 | 进口商品的清关流程 (jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān liúchéng) – Import product customs clearance process – Quy trình thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1767 | 进口货物的进出口许可证 (jìnkǒu huòwù de jìnchūkǒu xǔkě zhèng) – Import cargo import-export license – Giấy phép nhập khẩu – xuất khẩu hàng hóa |
1768 | 进口商品的供应商评估 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng pínggū) – Import product supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
1769 | 进口货物的贸易合约 (jìnkǒu huòwù de màoyì héyuē) – Import cargo trade contract – Hợp đồng thương mại hàng hóa nhập khẩu |
1770 | 进口商品的支付方式 (jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù fāngshì) – Import product payment method – Phương thức thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
1771 | 进口货物的质量保证 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng bǎozhèng) – Import cargo quality assurance – Đảm bảo chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
1772 | 进口商品的市场分析 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng fēnxī) – Import product market analysis – Phân tích thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1773 | 进口货物的报关手续 (jìnkǒu huòwù de bàoguān shǒuxù) – Import cargo customs procedures – Thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1774 | 进口商品的供应链优化 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn yōuhuà) – Import product supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
1775 | 进口货物的报关清单 (jìnkǒu huòwù de bàoguān qīngdān) – Import cargo customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1776 | 进口商品的销售渠道 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu qúdào) – Import product sales channel – Kênh bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
1777 | 进口货物的运输成本 (jìnkǒu huòwù de yùnshū chéngběn) – Import cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1778 | 进口商品的质量检验 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng jiǎnyàn) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1779 | 进口货物的分类管理 (jìnkǒu huòwù de fēnlèi guǎnlǐ) – Import cargo classification management – Quản lý phân loại hàng hóa nhập khẩu |
1780 | 进口货物的通关时间 (jìnkǒu huòwù de tōngguān shíjiān) – Import cargo clearance time – Thời gian thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1781 | 进口商品的关税政策 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì zhèngcè) – Import product tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu sản phẩm |
1782 | 进口货物的进港通知 (jìnkǒu huòwù de jìngǎng tōngzhī) – Import cargo port arrival notice – Thông báo nhập cảng hàng hóa nhập khẩu |
1783 | 进口商品的贸易合规 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì héguī) – Import product trade compliance – Tuân thủ thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1784 | 进口货物的退税政策 (jìnkǒu huòwù de tuìshuì zhèngcè) – Import cargo tax refund policy – Chính sách hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu |
1785 | 进口商品的市场进入 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìnrù) – Import product market entry – Gia nhập thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1786 | 进口货物的风险管理 (jìnkǒu huòwù de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import cargo risk management – Quản lý rủi ro hàng hóa nhập khẩu |
1787 | 进口商品的法律合规 (jìnkǒu shāngpǐn de fǎlǜ héguī) – Import product legal compliance – Tuân thủ pháp lý sản phẩm nhập khẩu |
1788 | 进口货物的存储费用 (jìnkǒu huòwù de cúnchǔ fèiyòng) – Import cargo storage cost – Chi phí lưu kho hàng hóa nhập khẩu |
1789 | 进口商品的运输单据 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū dānjù) – Import product shipping documents – Hồ sơ vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1790 | 进口货物的报关税则 (jìnkǒu huòwù de bàoguān shuìzé) – Import cargo customs tariff – Biểu thuế hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1791 | 进口商品的保险费用 (jìnkǒu shāngpǐn de bǎoxiǎn fèiyòng) – Import product insurance cost – Chi phí bảo hiểm sản phẩm nhập khẩu |
1792 | 进口货物的订单处理 (jìnkǒu huòwù de dìngdān chǔlǐ) – Import cargo order processing – Xử lý đơn hàng hàng hóa nhập khẩu |
1793 | 进口商品的关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu sản phẩm |
1794 | 进口货物的装卸费用 (jìnkǒu huòwù de zhuāngxiè fèiyòng) – Import cargo loading and unloading costs – Chi phí dỡ hàng hàng hóa nhập khẩu |
1795 | 进口商品的退货手续 (jìnkǒu shāngpǐn de tuìhuò shǒuxù) – Import product return procedure – Thủ tục trả hàng sản phẩm nhập khẩu |
1796 | 进口货物的安全检验 (jìnkǒu huòwù de ānquán jiǎnyàn) – Import cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa nhập khẩu |
1797 | 进口商品的标签要求 (jìnkǒu shāngpǐn de biāoqiān yāoqiú) – Import product labeling requirements – Yêu cầu ghi nhãn sản phẩm nhập khẩu |
1798 | 进口货物的产品责任 (jìnkǒu huòwù de chǎnpǐn zérèn) – Import cargo product liability – Trách nhiệm sản phẩm hàng hóa nhập khẩu |
1799 | 进口商品的价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé bōdòng) – Import product price fluctuation – Biến động giá sản phẩm nhập khẩu |
1800 | 进口货物的货物跟踪 (jìnkǒu huòwù de huòwù gēnzōng) – Import cargo cargo tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
1801 | 进口商品的市场占有率 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Import product market share – Thị phần sản phẩm nhập khẩu |
1802 | 进口货物的技术标准 (jìnkǒu huòwù de jìshù biāozhǔn) – Import cargo technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật hàng hóa nhập khẩu |
1803 | 进口商品的电子支付 (jìnkǒu shāngpǐn de diànzǐ zhīfù) – Import product electronic payment – Thanh toán điện tử sản phẩm nhập khẩu |
1804 | 进口货物的国际运输 (jìnkǒu huòwù de guójì yùnshū) – Import cargo international transportation – Vận chuyển quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
1805 | 进口商品的市场出口 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng chūkǒu) – Import product market export – Xuất khẩu thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1806 | 进口货物的港口费用 (jìnkǒu huòwù de gǎngkǒu fèiyòng) – Import cargo port charges – Phí cảng hàng hóa nhập khẩu |
1807 | 进口商品的退货成本 (jìnkǒu shāngpǐn de tuìhuò chéngběn) – Import product return cost – Chi phí trả hàng sản phẩm nhập khẩu |
1808 | 进口货物的货运代理 (jìnkǒu huòwù de huòyùn dàilǐ) – Import cargo freight forwarding agent – Đại lý vận tải hàng hóa nhập khẩu |
1809 | 进口商品的支付条款 (jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù tiáokuǎn) – Import product payment terms – Điều khoản thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
1810 | 进口货物的运输保险 (jìnkǒu huòwù de yùnshū bǎoxiǎn) – Import cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1811 | 进口商品的售后服务 (jìnkǒu shāngpǐn de shòuhòu fúwù) – Import product after-sales service – Dịch vụ hậu mãi sản phẩm nhập khẩu |
1812 | 进口货物的通关文件 (jìnkǒu huòwù de tōngguān wénjiàn) – Import cargo customs clearance documents – Hồ sơ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1813 | 进口商品的合格证书 (jìnkǒu shāngpǐn de hégé zhèngshū) – Import product certificate of conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn sản phẩm nhập khẩu |
1814 | 进口货物的检疫报告 (jìnkǒu huòwù de jiǎn yì bàogào) – Import cargo quarantine report – Báo cáo kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
1815 | 进口商品的标识要求 (jìnkǒu shāngpǐn de biāoshí yāoqiú) – Import product labeling requirements – Yêu cầu nhãn mác sản phẩm nhập khẩu |
1816 | 进口货物的运输方式 (jìnkǒu huòwù de yùnshū fāngshì) – Import cargo transportation method – Phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1817 | 进口商品的需求分析 (jìnkǒu shāngpǐn de xūqiú fēnxī) – Import product demand analysis – Phân tích nhu cầu sản phẩm nhập khẩu |
1818 | 进口货物的运输方式 (jìnkǒu huòwù de yùnshū fāngshì) – Import cargo shipping method – Phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1819 | 进口商品的质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1820 | 进口货物的退换货政策 (jìnkǒu huòwù de tuìhuàn huò zhèngcè) – Import cargo return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng hóa nhập khẩu |
1821 | 进口商品的关税支付 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì zhīfù) – Import product tariff payment – Thanh toán thuế nhập khẩu sản phẩm |
1822 | 进口货物的运费计算 (jìnkǒu huòwù de yùnfèi jìsuàn) – Import cargo freight cost calculation – Tính toán chi phí vận tải hàng hóa nhập khẩu |
1823 | 进口商品的通关速度 (jìnkǒu shāngpǐn de tōngguān sùdù) – Import product clearance speed – Tốc độ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1824 | 进口货物的供应商管理 (jìnkǒu huòwù de gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Import cargo supplier management – Quản lý nhà cung cấp hàng hóa nhập khẩu |
1825 | 进口商品的存储条件 (jìnkǒu shāngpǐn de cúnchǔ tiáojiàn) – Import product storage conditions – Điều kiện lưu trữ sản phẩm nhập khẩu |
1826 | 进口货物的包装要求 (jìnkǒu huòwù de bāozhuāng yāoqiú) – Import cargo packaging requirements – Yêu cầu đóng gói hàng hóa nhập khẩu |
1827 | 进口货物的质量监督 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng jiāndū) – Import cargo quality supervision – Giám sát chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
1828 | 进口商品的生产商 (jìnkǒu shāngpǐn de shēngchǎn shāng) – Import product manufacturer – Nhà sản xuất sản phẩm nhập khẩu |
1829 | 进口货物的运输时间 (jìnkǒu huòwù de yùnshū shíjiān) – Import cargo transportation time – Thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1830 | 进口商品的审查程序 (jìnkǒu shāngpǐn de shěnchá chéngxù) – Import product inspection procedure – Quy trình kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1831 | 进口货物的危害品管理 (jìnkǒu huòwù de wéihài pǐn guǎnlǐ) – Import cargo hazardous goods management – Quản lý hàng hóa nguy hiểm nhập khẩu |
1832 | 进口商品的退税申请 (jìnkǒu shāngpǐn de tuìshuì shēnqǐng) – Import product tax refund application – Đơn xin hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
1833 | 进口货物的合同条款 (jìnkǒu huòwù de hé tóng tiáokuǎn) – Import cargo contract terms – Điều khoản hợp đồng hàng hóa nhập khẩu |
1834 | 进口商品的贸易政策 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì zhèngcè) – Import product trade policy – Chính sách thương mại sản phẩm nhập khẩu |
1835 | 进口货物的检测标准 (jìnkǒu huòwù de jiǎncè biāozhǔn) – Import cargo testing standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1836 | 进口商品的关税豁免 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì huòmiǎn) – Import product tariff exemption – Miễn thuế nhập khẩu sản phẩm |
1837 | 进口货物的生产批号 (jìnkǒu huòwù de shēngchǎn pī hào) – Import cargo production batch number – Số lô sản xuất hàng hóa nhập khẩu |
1838 | 进口商品的合规要求 (jìnkǒu shāngpǐn de héguī yāoqiú) – Import product compliance requirements – Yêu cầu tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1839 | 进口货物的市场调研 (jìnkǒu huòwù de shìchǎng diàoyán) – Import cargo market research – Nghiên cứu thị trường hàng hóa nhập khẩu |
1840 | 进口商品的电子文件 (jìnkǒu shāngpǐn de diànzǐ wénjiàn) – Import product electronic documents – Tài liệu điện tử sản phẩm nhập khẩu |
1841 | 进口货物的贸易限制 (jìnkǒu huòwù de màoyì xiànzhì) – Import cargo trade restrictions – Hạn chế thương mại hàng hóa nhập khẩu |
1842 | 进口商品的价格比较 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé bǐjiào) – Import product price comparison – So sánh giá sản phẩm nhập khẩu |
1843 | 进口货物的仓储设施 (jìnkǒu huòwù de cāngchǔ shèshī) – Import cargo storage facility – Cơ sở lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
1844 | 进口商品的市场竞争力 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìngzhēng lì) – Import product market competitiveness – Năng lực cạnh tranh của sản phẩm nhập khẩu |
1845 | 进口货物的运费支付 (jìnkǒu huòwù de yùnfèi zhīfù) – Import cargo freight payment – Thanh toán cước phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1846 | 进口商品的物流管理 (jìnkǒu shāngpǐn de wùliú guǎnlǐ) – Import product logistics management – Quản lý logistics sản phẩm nhập khẩu |
1847 | 进口货物的海关监管 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān jiānguǎn) – Import cargo customs supervision – Giám sát hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1848 | 进口商品的环保要求 (jìnkǒu shāngpǐn de huánbǎo yāoqiú) – Import product environmental requirements – Yêu cầu về môi trường của sản phẩm nhập khẩu |
1849 | 进口货物的原产地证书 (jìnkǒu huòwù de yuán chǎndì zhèngshū) – Import cargo certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu |
1850 | 进口商品的折扣优惠 (jìnkǒu shāngpǐn de zhékòu yōuhuì) – Import product discount offers – Ưu đãi giảm giá sản phẩm nhập khẩu |
1851 | 进口货物的损坏处理 (jìnkǒu huòwù de sǔnhuài chǔlǐ) – Import cargo damage handling – Xử lý hư hỏng hàng hóa nhập khẩu |
1852 | 进口商品的运输保险费 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Import product transport insurance cost – Phí bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
1853 | 进口货物的物流成本 (jìnkǒu huòwù de wùliú chéngběn) – Import cargo logistics cost – Chi phí logistics hàng hóa nhập khẩu |
1854 | 进口商品的包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng biāozhǔn) – Import product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
1855 | 进口货物的交货期限 (jìnkǒu huòwù de jiāo huò qīxiàn) – Import cargo delivery deadline – Hạn giao hàng của hàng hóa nhập khẩu |
1856 | 进口商品的采购清单 (jìnkǒu shāngpǐn de cǎigòu qīngdān) – Import product purchase list – Danh sách mua hàng sản phẩm nhập khẩu |
1857 | 进口货物的税率计算 (jìnkǒu huòwù de shuìlǜ jìsuàn) – Import cargo tax rate calculation – Tính toán thuế suất hàng hóa nhập khẩu |
1858 | 进口商品的分销渠道 (jìnkǒu shāngpǐn de fēnxiāo qúdào) – Import product distribution channels – Kênh phân phối sản phẩm nhập khẩu |
1859 | 进口货物的合同签署 (jìnkǒu huòwù de hétóng qiānshǔ) – Import cargo contract signing – Ký kết hợp đồng hàng hóa nhập khẩu |
1860 | 进口商品的海外代理 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiwài dàilǐ) – Import product overseas agent – Đại lý nước ngoài của sản phẩm nhập khẩu |
1861 | 进口商品的销售合同 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu hétóng) – Import product sales contract – Hợp đồng bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
1862 | 进口货物的运输计划 (jìnkǒu huòwù de yùnshū jìhuà) – Import cargo transport plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1863 | 进口商品的批发价格 (jìnkǒu shāngpǐn de pīfā jiàgé) – Import product wholesale price – Giá sỉ sản phẩm nhập khẩu |
1864 | 进口货物的存储安全 (jìnkǒu huòwù de cúnchǔ ānquán) – Import cargo storage safety – An toàn lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
1865 | 进口商品的退货流程 (jìnkǒu shāngpǐn de tuìhuò liúchéng) – Import product return process – Quy trình trả hàng sản phẩm nhập khẩu |
1866 | 进口货物的国际运输 (jìnkǒu huòwù de guójì yùnshū) – Import cargo international transport – Vận chuyển quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
1867 | 进口商品的合规检查 (jìnkǒu shāngpǐn de héguī jiǎnchá) – Import product compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1868 | 进口货物的报关单 (jìnkǒu huòwù de bàoguān dān) – Import cargo customs declaration form – Tờ khai hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1869 | 进口商品的国际标准 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì biāozhǔn) – Import product international standards – Tiêu chuẩn quốc tế của sản phẩm nhập khẩu |
1870 | 进口货物的运输工具 (jìnkǒu huòwù de yùnshū gōngjù) – Import cargo transport vehicles – Phương tiện vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1871 | 进口商品的客户需求 (jìnkǒu shāngpǐn de kèhù xūqiú) – Import product customer requirements – Nhu cầu của khách hàng về sản phẩm nhập khẩu |
1872 | 进口货物的监管政策 (jìnkǒu huòwù de jiānguǎn zhèngcè) – Import cargo supervision policy – Chính sách giám sát hàng hóa nhập khẩu |
1873 | 进口商品的销售利润 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu lìrùn) – Import product sales profit – Lợi nhuận bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
1874 | 进口货物的质量检测 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng jiǎncè) – Import cargo quality testing – Kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
1875 | 进口商品的生产许可证 (jìnkǒu shāngpǐn de shēngchǎn xǔkě zhèng) – Import product production license – Giấy phép sản xuất sản phẩm nhập khẩu |
1876 | 进口货物的运输模式 (jìnkǒu huòwù de yùnshū móshì) – Import cargo transportation mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1877 | 进口商品的营销策略 (jìnkǒu shāngpǐn de yíngxiāo cèlüè) – Import product marketing strategy – Chiến lược tiếp thị sản phẩm nhập khẩu |
1878 | 进口货物的交付记录 (jìnkǒu huòwù de jiāofù jìlù) – Import cargo delivery records – Hồ sơ giao hàng hóa nhập khẩu |
1879 | 进口商品的质量合格证 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng hégé zhèng) – Import product quality certificate – Giấy chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1880 | 进口货物的价格分析 (jìnkǒu huòwù de jiàgé fēnxī) – Import cargo price analysis – Phân tích giá hàng hóa nhập khẩu |
1881 | 进口商品的仓库位置 (jìnkǒu shāngpǐn de cāngkù wèizhì) – Import product warehouse location – Vị trí kho hàng của sản phẩm nhập khẩu |
1882 | 进口货物的物流跟踪 (jìnkǒu huòwù de wùliú gēnzōng) – Import cargo logistics tracking – Theo dõi logistics hàng hóa nhập khẩu |
1883 | 进口商品的关税计算器 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jìsuàn qì) – Import product tariff calculator – Công cụ tính thuế nhập khẩu sản phẩm |
1884 | 进口货物的运输保险单 (jìnkǒu huòwù de yùnshū bǎoxiǎn dān) – Import cargo transport insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1885 | 进口商品的促销活动 (jìnkǒu shāngpǐn de cùxiāo huódòng) – Import product promotional activities – Hoạt động khuyến mãi sản phẩm nhập khẩu |
1886 | 进口货物的运输合同 (jìnkǒu huòwù de yùnshū hétóng) – Import cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1887 | 进口商品的批次管理 (jìnkǒu shāngpǐn de pīcì guǎnlǐ) – Import product batch management – Quản lý lô hàng sản phẩm nhập khẩu |
1888 | 进口货物的装卸费用 (jìnkǒu huòwù de zhuāngxiè fèiyòng) – Import cargo loading and unloading costs – Chi phí bốc dỡ hàng hóa nhập khẩu |
1889 | 进口商品的海外市场分析 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiwài shìchǎng fēnxī) – Import product overseas market analysis – Phân tích thị trường nước ngoài của sản phẩm nhập khẩu |
1890 | 进口货物的供应链管理 (jìnkǒu huòwù de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Import cargo supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa nhập khẩu |
1891 | 进口商品的退税政策 (jìnkǒu shāngpǐn de tuìshuì zhèngcè) – Import product tax refund policy – Chính sách hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
1892 | 进口货物的交货地点 (jìnkǒu huòwù de jiāohuò dìdiǎn) – Import cargo delivery location – Địa điểm giao hàng hóa nhập khẩu |
1893 | 进口商品的检验标准 (jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyàn biāozhǔn) – Import product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm nghiệm sản phẩm nhập khẩu |
1894 | 进口货物的报关费用 (jìnkǒu huòwù de bàoguān fèiyòng) – Import cargo customs declaration fees – Phí khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1895 | 进口商品的零售价格 (jìnkǒu shāngpǐn de língshòu jiàgé) – Import product retail price – Giá bán lẻ sản phẩm nhập khẩu |
1896 | 进口货物的运输工具选择 (jìnkǒu huòwù de yùnshū gōngjù xuǎnzé) – Import cargo transport mode selection – Lựa chọn phương tiện vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1897 | 进口商品的质量检测报告 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng jiǎncè bàogào) – Import product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1898 | 进口货物的清关手续 (jìnkǒu huòwù de qīngguān shǒuxù) – Import cargo customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1899 | 进口商品的销售渠道开发 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu qúdào kāifā) – Import product sales channel development – Phát triển kênh bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
1900 | 进口货物的成本控制 (jìnkǒu huòwù de chéngběn kòngzhì) – Import cargo cost control – Kiểm soát chi phí hàng hóa nhập khẩu |
1901 | 进口商品的供应商选择 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng xuǎnzé) – Import product supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
1902 | 进口货物的运输时间表 (jìnkǒu huòwù de yùnshū shíjiān biǎo) – Import cargo transportation schedule – Lịch trình vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1903 | 进口商品的市场需求预测 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng xūqiú yùcè) – Import product market demand forecast – Dự báo nhu cầu thị trường của sản phẩm nhập khẩu |
1904 | 进口货物的国际贸易法规 (jìnkǒu huòwù de guójì màoyì fǎguī) – Import cargo international trade regulations – Quy định thương mại quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
1905 | 进口货物的装运单据 (jìnkǒu huòwù de zhuāngyùn dānjù) – Import cargo shipping documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1906 | 进口商品的市场竞争分析 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Import product market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường của sản phẩm nhập khẩu |
1907 | 进口货物的储存环境要求 (jìnkǒu huòwù de chǔcún huánjìng yāoqiú) – Import cargo storage environment requirements – Yêu cầu môi trường lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
1908 | 进口商品的生产链追踪 (jìnkǒu shāngpǐn de shēngchǎn liàn zhuīzōng) – Import product production chain tracking – Theo dõi chuỗi sản xuất sản phẩm nhập khẩu |
1909 | 进口货物的交货时间 (jìnkǒu huòwù de jiāohuò shíjiān) – Import cargo delivery time – Thời gian giao hàng hóa nhập khẩu |
1910 | 进口商品的零售网络 (jìnkǒu shāngpǐn de língshòu wǎngluò) – Import product retail network – Mạng lưới bán lẻ sản phẩm nhập khẩu |
1911 | 进口货物的国际运输条款 (jìnkǒu huòwù de guójì yùnshū tiáokuǎn) – Import cargo international transport terms – Điều khoản vận chuyển quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
1912 | 进口商品的标签设计 (jìnkǒu shāngpǐn de biāoqiān shèjì) – Import product label design – Thiết kế nhãn mác sản phẩm nhập khẩu |
1913 | 进口货物的检疫合格证明 (jìnkǒu huòwù de jiǎnyì hégé zhèngmíng) – Import cargo quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
1914 | 进口商品的营销渠道选择 (jìnkǒu shāngpǐn de yíngxiāo qúdào xuǎnzé) – Import product marketing channel selection – Lựa chọn kênh tiếp thị sản phẩm nhập khẩu |
1915 | 进口货物的仓储管理 (jìnkǒu huòwù de cāngchú guǎnlǐ) – Import cargo warehousing management – Quản lý kho bãi hàng hóa nhập khẩu |
1916 | 进口商品的折扣策略 (jìnkǒu shāngpǐn de zhékòu cèlüè) – Import product discount strategy – Chiến lược giảm giá sản phẩm nhập khẩu |
1917 | 进口货物的运输费用分摊 (jìnkǒu huòwù de yùnshū fèiyòng fēntān) – Import cargo transportation cost allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1918 | 进口商品的销售预测 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu yùcè) – Import product sales forecast – Dự báo doanh số bán hàng của sản phẩm nhập khẩu |
1919 | 进口货物的保险理赔流程 (jìnkǒu huòwù de bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng) – Import cargo insurance claim process – Quy trình giải quyết bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
1920 | 进口商品的产品认证 (jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn rènzhèng) – Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
1921 | 进口货物的国际货运代理 (jìnkǒu huòwù de guójì huòyùn dàilǐ) – Import cargo international freight forwarder – Đại lý vận tải quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
1922 | 进口商品的电子商务平台 (jìnkǒu shāngpǐn de diànzǐ shāngwù píngtái) – Import product e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử cho sản phẩm nhập khẩu |
1923 | 进口货物的通关速度 (jìnkǒu huòwù de tōngguān sùdù) – Import cargo customs clearance speed – Tốc độ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1924 | 进口商品的供应链风险管理 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import product supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
1925 | 进口货物的运输保险费用 (jìnkǒu huòwù de yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Import cargo transport insurance fees – Chi phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1926 | 进口货物的检验检疫标准 (jìnkǒu huòwù de jiǎnyàn jiǎnyì biāozhǔn) – Import cargo inspection and quarantine standards – Tiêu chuẩn kiểm tra và kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
1927 | 进口商品的物流配送 (jìnkǒu shāngpǐn de wùliú pèisòng) – Import product logistics distribution – Phân phối logistics sản phẩm nhập khẩu |
1928 | 进口货物的贸易壁垒分析 (jìnkǒu huòwù de màoyì bìlěi fēnxī) – Import cargo trade barrier analysis – Phân tích rào cản thương mại hàng hóa nhập khẩu |
1929 | 进口商品的市场推广计划 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng tuīguǎng jìhuà) – Import product market promotion plan – Kế hoạch quảng bá thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1930 | 进口货物的海运价格波动 (jìnkǒu huòwù de hǎiyùn jiàgé bōdòng) – Import cargo sea freight price fluctuation – Biến động giá cước vận tải biển hàng hóa nhập khẩu |
1931 | 进口商品的品牌建设 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái jiànshè) – Import product brand building – Xây dựng thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
1932 | 进口货物的发票管理 (jìnkǒu huòwù de fāpiào guǎnlǐ) – Import cargo invoice management – Quản lý hóa đơn hàng hóa nhập khẩu |
1933 | 进口商品的市场调研 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng tiáoyán) – Import product market research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1934 | 进口货物的交货条款 (jìnkǒu huòwù de jiāohuò tiáokuǎn) – Import cargo delivery terms – Điều khoản giao hàng hàng hóa nhập khẩu |
1935 | 进口商品的销售税计算 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu shuì jìsuàn) – Import product sales tax calculation – Tính thuế bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
1936 | 进口货物的目的港安排 (jìnkǒu huòwù de mùdì gǎng ānpái) – Import cargo destination port arrangement – Sắp xếp cảng đích hàng hóa nhập khẩu |
1937 | 进口商品的客户反馈管理 (jìnkǒu shāngpǐn de kèhù fǎnkuì guǎnlǐ) – Import product customer feedback management – Quản lý phản hồi khách hàng về sản phẩm nhập khẩu |
1938 | 进口货物的包装材料选择 (jìnkǒu huòwù de bāozhuāng cáiliào xuǎnzé) – Import cargo packaging material selection – Lựa chọn vật liệu đóng gói hàng hóa nhập khẩu |
1939 | 进口商品的市场风险评估 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng fēngxiǎn pínggū) – Import product market risk assessment – Đánh giá rủi ro thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1940 | 进口货物的货运流程优化 (jìnkǒu huòwù de huòyùn liúchéng yōuhuà) – Import cargo shipping process optimization – Tối ưu hóa quy trình vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1941 | 进口商品的仓储条件 (jìnkǒu shāngpǐn de cāngchú tiáojiàn) – Import product storage conditions – Điều kiện lưu kho sản phẩm nhập khẩu |
1942 | 进口货物的法律合规性 (jìnkǒu huòwù de fǎlǜ héguī xìng) – Import cargo legal compliance – Tính tuân thủ pháp lý của hàng hóa nhập khẩu |
1943 | 进口商品的宣传资料 (jìnkǒu shāngpǐn de xuānchuán zīliào) – Import product promotional materials – Tài liệu quảng bá sản phẩm nhập khẩu |
1944 | 进口商品的定价策略 (jìnkǒu shāngpǐn de dìngjià cèlüè) – Import product pricing strategy – Chiến lược định giá sản phẩm nhập khẩu |
1945 | 进口货物的海关申报材料 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān shēnbào cáiliào) – Import cargo customs declaration documents – Tài liệu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
1946 | 进口商品的物流追踪系统 (jìnkǒu shāngpǐn de wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Import product logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics sản phẩm nhập khẩu |
1947 | 进口货物的保险条款 (jìnkǒu huòwù de bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Import cargo insurance terms – Điều khoản bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
1948 | 进口商品的目标客户群体 (jìnkǒu shāngpǐn de mùbiāo kèhù qúntǐ) – Import product target customer group – Nhóm khách hàng mục tiêu của sản phẩm nhập khẩu |
1949 | 进口货物的运输路线规划 (jìnkǒu huòwù de yùnshū lùxiàn guīhuà) – Import cargo transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1950 | 进口商品的包装规格 (jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng guīgé) – Import product packaging specifications – Quy cách đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
1951 | 进口货物的仓储成本 (jìnkǒu huòwù de cāngchú chéngběn) – Import cargo storage costs – Chi phí lưu kho hàng hóa nhập khẩu |
1952 | 进口商品的环保认证 (jìnkǒu shāngpǐn de huánbǎo rènzhèng) – Import product environmental certification – Chứng nhận môi trường cho sản phẩm nhập khẩu |
1953 | 进口货物的装卸服务 (jìnkǒu huòwù de zhuāngxiè fúwù) – Import cargo loading and unloading services – Dịch vụ bốc xếp hàng hóa nhập khẩu |
1954 | 进口商品的销售网络拓展 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu wǎngluò tuòzhǎn) – Import product sales network expansion – Mở rộng mạng lưới bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
1955 | 进口货物的运输模式选择 (jìnkǒu huòwù de yùnshū móshì xuǎnzé) – Import cargo transportation mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1956 | 进口商品的用户体验改进 (jìnkǒu shāngpǐn de yònghù tǐyàn gǎijìn) – Import product user experience improvement – Cải thiện trải nghiệm người dùng của sản phẩm nhập khẩu |
1957 | 进口货物的国际支付方式 (jìnkǒu huòwù de guójì zhīfù fāngshì) – Import cargo international payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
1958 | 进口商品的品牌定位 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái dìngwèi) – Import product brand positioning – Định vị thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
1959 | 进口货物的海运装卸费用 (jìnkǒu huòwù de hǎiyùn zhuāngxiè fèiyòng) – Import cargo sea freight loading and unloading fees – Phí bốc xếp vận tải biển hàng hóa nhập khẩu |
1960 | 进口商品的原产地规则 (jìnkǒu shāngpǐn de yuánchǎndì guīzé) – Import product rules of origin – Quy tắc xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
1961 | 进口货物的交货延迟处理 (jìnkǒu huòwù de jiāohuò yánchí chǔlǐ) – Import cargo delivery delay handling – Xử lý chậm trễ giao hàng hóa nhập khẩu |
1962 | 进口商品的销售预测 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu yùcè) – Import product sales forecasting – Dự báo doanh số bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
1963 | 进口货物的运输风险控制 (jìnkǒu huòwù de yùnshū fēngxiǎn kòngzhì) – Import cargo transport risk control – Kiểm soát rủi ro vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1964 | 进口商品的客户服务流程 (jìnkǒu shāngpǐn de kèhù fúwù liúchéng) – Import product customer service process – Quy trình dịch vụ khách hàng cho sản phẩm nhập khẩu |
1965 | 进口货物的关税减免政策 (jìnkǒu huòwù de guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Import cargo tariff reduction policies – Chính sách giảm thuế hàng hóa nhập khẩu |
1966 | 进口商品的市场需求分析 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng xūqiú fēnxī) – Import product market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1967 | 进口货物的货运保险索赔 (jìnkǒu huòwù de huòyùn bǎoxiǎn suǒpéi) – Import cargo freight insurance claims – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
1968 | 进口商品的定制化服务 (jìnkǒu shāngpǐn de dìngzhì huà fúwù) – Import product customization services – Dịch vụ tùy chỉnh sản phẩm nhập khẩu |
1969 | 进口货物的到港通知 (jìnkǒu huòwù de dàogǎng tōngzhī) – Import cargo arrival notification – Thông báo hàng hóa nhập khẩu đến cảng |
1970 | 进口商品的电商销售渠道 (jìnkǒu shāngpǐn de diànshāng xiāoshòu qúdào) – Import product e-commerce sales channels – Kênh bán hàng thương mại điện tử sản phẩm nhập khẩu |
1971 | 进口货物的物流协作平台 (jìnkǒu huòwù de wùliú xiézuò píngtái) – Import cargo logistics collaboration platform – Nền tảng hợp tác logistics cho hàng hóa nhập khẩu |
1972 | 进口商品的行业竞争分析 (jìnkǒu shāngpǐn de hángyè jìngzhēng fēnxī) – Import product industry competition analysis – Phân tích cạnh tranh trong ngành của sản phẩm nhập khẩu |
1973 | 进口货物的运输时间优化 (jìnkǒu huòwù de yùnshū shíjiān yōuhuà) – Import cargo transport time optimization – Tối ưu hóa thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1974 | 进口商品的售后服务保障 (jìnkǒu shāngpǐn de shòuhòu fúwù bǎozhàng) – Import product after-sales service guarantee – Bảo đảm dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm nhập khẩu |
1975 | 进口货物的货运记录管理 (jìnkǒu huòwù de huòyùn jìlù guǎnlǐ) – Import cargo freight record management – Quản lý hồ sơ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
1976 | 进口商品的市场拓展计划 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng tuòzhǎn jìhuà) – Import product market expansion plan – Kế hoạch mở rộng thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1977 | 进口货物的包装材料环保性 (jìnkǒu huòwù de bāozhuāng cáiliào huánbǎo xìng) – Import cargo packaging material eco-friendliness – Tính thân thiện môi trường của vật liệu đóng gói hàng hóa nhập khẩu |
1978 | 进口商品的渠道合作伙伴 (jìnkǒu shāngpǐn de qúdào hézuò huǒbàn) – Import product channel partners – Đối tác kênh phân phối sản phẩm nhập khẩu |
1979 | 进口货物的国际运输协议 (jìnkǒu huòwù de guójì yùnshū xiéyì) – Import cargo international transport agreements – Thỏa thuận vận tải quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
1980 | 进口商品的成本效益分析 (jìnkǒu shāngpǐn de chéngběn xiàoyì fēnxī) – Import product cost-benefit analysis – Phân tích hiệu quả chi phí sản phẩm nhập khẩu |
1981 | 进口货物的风险评估报告 (jìnkǒu huòwù de fēngxiǎn pínggū bàogào) – Import cargo risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro hàng hóa nhập khẩu |
1982 | 进口商品的市场推广预算 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng tuīguǎng yùsuàn) – Import product marketing budget – Ngân sách tiếp thị sản phẩm nhập khẩu |
1983 | 进口货物的清关流程优化 (jìnkǒu huòwù de qīngguān liúchéng yōuhuà) – Import cargo customs clearance process optimization – Tối ưu hóa quy trình thông quan hàng hóa nhập khẩu |
1984 | 进口商品的专利保护策略 (jìnkǒu shāngpǐn de zhuānlì bǎohù cèlüè) – Import product patent protection strategy – Chiến lược bảo vệ bằng sáng chế sản phẩm nhập khẩu |
1985 | 进口货物的包装设计更新 (jìnkǒu huòwù de bāozhuāng shèjì gēngxīn) – Import cargo packaging design update – Cập nhật thiết kế bao bì hàng hóa nhập khẩu |
1986 | 进口商品的环保包装解决方案 (jìnkǒu shāngpǐn de huánbǎo bāozhuāng jiějué fāng’àn) – Import product eco-friendly packaging solutions – Giải pháp đóng gói thân thiện với môi trường cho sản phẩm nhập khẩu |
1987 | 进口货物的物流数据分析 (jìnkǒu huòwù de wùliú shùjù fēnxī) – Import cargo logistics data analysis – Phân tích dữ liệu logistics hàng hóa nhập khẩu |
1988 | 进口商品的品牌形象建设 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái xíngxiàng jiànshè) – Import product brand image development – Xây dựng hình ảnh thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
1989 | 进口货物的合同管理系统 (jìnkǒu huòwù de hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Import cargo contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng hàng hóa nhập khẩu |
1990 | 进口商品的季节性需求分析 (jìnkǒu shāngpǐn de jìjié xìng xūqiú fēnxī) – Import product seasonal demand analysis – Phân tích nhu cầu theo mùa của sản phẩm nhập khẩu |
1991 | 进口货物的定制物流服务 (jìnkǒu huòwù de dìngzhì wùliú fúwù) – Import cargo customized logistics services – Dịch vụ logistics tùy chỉnh cho hàng hóa nhập khẩu |
1992 | 进口商品的客户忠诚计划 (jìnkǒu shāngpǐn de kèhù zhōngchéng jìhuà) – Import product customer loyalty program – Chương trình khách hàng thân thiết cho sản phẩm nhập khẩu |
1993 | 进口货物的仓储安全管理 (jìnkǒu huòwù de cāngchú ānquán guǎnlǐ) – Import cargo storage safety management – Quản lý an toàn lưu kho hàng hóa nhập khẩu |
1994 | 进口商品的市场反馈收集 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng fǎnkuì shōují) – Import product market feedback collection – Thu thập phản hồi thị trường sản phẩm nhập khẩu |
1995 | 进口货物的全球供应链协调 (jìnkǒu huòwù de quánqiú gōngyìng liàn xiétiáo) – Import cargo global supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng toàn cầu hàng hóa nhập khẩu |
1996 | 进口商品的定价模型开发 (jìnkǒu shāngpǐn de dìngjià móxíng kāifā) – Import product pricing model development – Phát triển mô hình định giá sản phẩm nhập khẩu |
1997 | 进口货物的国际保险政策 (jìnkǒu huòwù de guójì bǎoxiǎn zhèngcè) – Import cargo international insurance policies – Chính sách bảo hiểm quốc tế cho hàng hóa nhập khẩu |
1998 | 进口商品的包装材料成本分析 (jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng cáiliào chéngběn fēnxī) – Import product packaging material cost analysis – Phân tích chi phí vật liệu đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
1999 | 进口货物的运输时间预测 (jìnkǒu huòwù de yùnshū shíjiān yùcè) – Import cargo transport time forecasting – Dự báo thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2000 | 进口商品的售后服务体系 (jìnkǒu shāngpǐn de shòuhòu fúwù tǐxì) – Import product after-sales service system – Hệ thống dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm nhập khẩu |
2001 | 进口货物的国际贸易惯例 (jìnkǒu huòwù de guójì màoyì guànlì) – Import cargo international trade practices – Thông lệ thương mại quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
2002 | 进口商品的库存管理优化 (jìnkǒu shāngpǐn de kùcún guǎnlǐ yōuhuà) – Import product inventory management optimization – Tối ưu hóa quản lý hàng tồn kho sản phẩm nhập khẩu |
2003 | 进口货物的运输成本控制 (jìnkǒu huòwù de yùnshū chéngběn kòngzhì) – Import cargo transportation cost control – Kiểm soát chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2004 | 进口商品的供应链弹性分析 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn tánxìng fēnxī) – Import product supply chain flexibility analysis – Phân tích tính linh hoạt chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
2005 | 进口货物的客户满意度调查 (jìnkǒu huòwù de kèhù mǎnyìdù diàochá) – Import cargo customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng về hàng hóa nhập khẩu |
2006 | 进口商品的目标市场定位 (jìnkǒu shāngpǐn de mùbiāo shìchǎng dìngwèi) – Import product target market positioning – Định vị thị trường mục tiêu của sản phẩm nhập khẩu |
2007 | 进口货物的国际付款方式 (jìnkǒu huòwù de guójì fùkuǎn fāngshì) – Import cargo international payment methods – Các phương thức thanh toán quốc tế cho hàng hóa nhập khẩu |
2008 | 进口商品的产品责任险 (jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn zérèn xiǎn) – Import product product liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm nhập khẩu |
2009 | 进口货物的港口装卸服务 (jìnkǒu huòwù de gǎngkǒu zhuāngxiè fúwù) – Import cargo port loading and unloading services – Dịch vụ bốc xếp tại cảng cho hàng hóa nhập khẩu |
2010 | 进口商品的市场进入战略 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìnrù zhànlüè) – Import product market entry strategy – Chiến lược gia nhập thị trường của sản phẩm nhập khẩu |
2011 | 进口货物的包装质量检验 (jìnkǒu huòwù de bāozhuāng zhìliàng jiǎnyàn) – Import cargo packaging quality inspection – Kiểm tra chất lượng bao bì hàng hóa nhập khẩu |
2012 | 进口商品的产品性能测试 (jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn xìngnéng cèshì) – Import product performance testing – Kiểm tra hiệu suất sản phẩm nhập khẩu |
2013 | 进口货物的国际运输合同 (jìnkǒu huòwù de guójì yùnshū hétóng) – Import cargo international transportation contracts – Hợp đồng vận chuyển quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
2014 | 进口商品的价格竞争策略 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé jìngzhēng cèlüè) – Import product price competition strategy – Chiến lược cạnh tranh về giá cho sản phẩm nhập khẩu |
2015 | 进口货物的物流服务协议 (jìnkǒu huòwù de wùliú fúwù xiéyì) – Import cargo logistics service agreements – Thỏa thuận dịch vụ logistics hàng hóa nhập khẩu |
2016 | 进口商品的客户体验提升 (jìnkǒu shāngpǐn de kèhù tǐyàn tíshēng) – Import product customer experience improvement – Nâng cao trải nghiệm khách hàng cho sản phẩm nhập khẩu |
2017 | 进口货物的运输路线规划 (jìnkǒu huòwù de yùnshū lùxiàn guīhuà) – Import cargo transport route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2018 | 进口商品的包装成本节约 (jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng chéngběn jiéyuē) – Import product packaging cost saving – Tiết kiệm chi phí đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
2019 | 进口货物的港口存储管理 (jìnkǒu huòwù de gǎngkǒu cúnchú guǎnlǐ) – Import cargo port storage management – Quản lý lưu trữ tại cảng cho hàng hóa nhập khẩu |
2020 | 进口商品的分销渠道管理 (jìnkǒu shāngpǐn de fēnxiāo qúdào guǎnlǐ) – Import product distribution channel management – Quản lý kênh phân phối sản phẩm nhập khẩu |
2021 | 进口货物的国际保险理赔 (jìnkǒu huòwù de guójì bǎoxiǎn lǐpéi) – Import cargo international insurance claims – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm quốc tế cho hàng hóa nhập khẩu |
2022 | 进口商品的市场趋势预测 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng qūshì yùcè) – Import product market trend forecasting – Dự báo xu hướng thị trường của sản phẩm nhập khẩu |
2023 | 进口货物的清关成本核算 (jìnkǒu huòwù de qīngguān chéngběn hésuàn) – Import cargo customs clearance cost calculation – Tính toán chi phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2024 | 进口商品的库存周转率分析 (jìnkǒu shāngpǐn de kùcún zhōuzhuǎn lǜ fēnxī) – Import product inventory turnover rate analysis – Phân tích vòng quay hàng tồn kho của sản phẩm nhập khẩu |
2025 | 进口货物的运输安全保障 (jìnkǒu huòwù de yùnshū ānquán bǎozhàng) – Import cargo transport safety assurance – Đảm bảo an toàn vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2026 | 进口商品的目标客户群体分析 (jìnkǒu shāngpǐn de mùbiāo kèhù qúntǐ fēnxī) – Import product target customer group analysis – Phân tích nhóm khách hàng mục tiêu của sản phẩm nhập khẩu |
2027 | 进口货物的供应商资格审核 (jìnkǒu huòwù de gōngyìng shāng zīgé shěnhé) – Import cargo supplier qualification review – Xem xét tư cách nhà cung cấp hàng hóa nhập khẩu |
2028 | 进口商品的广告投放策略 (jìnkǒu shāngpǐn de guǎnggào tóufàng cèlüè) – Import product advertising placement strategy – Chiến lược quảng cáo cho sản phẩm nhập khẩu |
2029 | 进口货物的仓储物流整合 (jìnkǒu huòwù de cāngchú wùliú zhěnghé) – Import cargo warehouse logistics integration – Tích hợp logistics kho bãi hàng hóa nhập khẩu |
2030 | 进口商品的售前支持服务 (jìnkǒu shāngpǐn de shòuqián zhīchí fúwù) – Import product pre-sales support services – Dịch vụ hỗ trợ trước bán hàng cho sản phẩm nhập khẩu |
2031 | 进口货物的运输保险条款 (jìnkǒu huòwù de yùnshū bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Import cargo transport insurance terms – Điều khoản bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2032 | 进口商品的品牌推广活动 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái tuīguǎng huódòng) – Import product brand promotion activities – Hoạt động quảng bá thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
2033 | 进口货物的发货周期计划 (jìnkǒu huòwù de fāhuò zhōuqī jìhuà) – Import cargo shipping schedule planning – Lập kế hoạch chu kỳ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2034 | 进口商品的国际营销方案 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì yíngxiāo fāng’àn) – Import product international marketing plan – Kế hoạch tiếp thị quốc tế cho sản phẩm nhập khẩu |
2035 | 进口货物的多式联运服务 (jìnkǒu huòwù de duōshì liányùn fúwù) – Import cargo multimodal transport services – Dịch vụ vận tải đa phương thức cho hàng hóa nhập khẩu |
2036 | 进口商品的税务优惠政策 (jìnkǒu shāngpǐn de shuìwù yōuhuì zhèngcè) – Import product tax incentive policies – Chính sách ưu đãi thuế cho sản phẩm nhập khẩu |
2037 | 进口货物的产品标准认证 (jìnkǒu huòwù de chǎnpǐn biāozhǔn rènzhèng) – Import cargo product standard certification – Chứng nhận tiêu chuẩn sản phẩm hàng hóa nhập khẩu |
2038 | 进口商品的国际展会参展计划 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì zhǎnhuì cānzhǎn jìhuà) – Import product international trade show participation plan – Kế hoạch tham gia hội chợ quốc tế cho sản phẩm nhập khẩu |
2039 | 进口货物的环保合规性审核 (jìnkǒu huòwù de huánbǎo héguī xìng shěnhé) – Import cargo environmental compliance review – Xem xét tuân thủ môi trường cho hàng hóa nhập khẩu |
2040 | 进口商品的物流配送效率 (jìnkǒu shāngpǐn de wùliú pèisòng xiàolǜ) – Import product logistics distribution efficiency – Hiệu suất phân phối logistics sản phẩm nhập khẩu |
2041 | 进口货物的关税分类规则 (jìnkǒu huòwù de guānshuì fēnlèi guīzé) – Import cargo tariff classification rules – Quy tắc phân loại thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
2042 | 进口商品的消费行为研究 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāofèi xíngwéi yánjiū) – Import product consumer behavior research – Nghiên cứu hành vi tiêu dùng sản phẩm nhập khẩu |
2043 | 进口货物的安全检查标准 (jìnkǒu huòwù de ānquán jiǎnchá biāozhǔn) – Import cargo safety inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra an toàn hàng hóa nhập khẩu |
2044 | 进口商品的定价策略分析 (jìnkǒu shāngpǐn de dìngjià cèlüè fēnxī) – Import product pricing strategy analysis – Phân tích chiến lược định giá sản phẩm nhập khẩu |
2045 | 进口货物的供应链管理方案 (jìnkǒu huòwù de gōngyìng liàn guǎnlǐ fāng’àn) – Import cargo supply chain management plan – Kế hoạch quản lý chuỗi cung ứng hàng hóa nhập khẩu |
2046 | 进口商品的市场竞争对策 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jìngzhēng duìcè) – Import product market competition strategies – Các đối sách cạnh tranh thị trường của sản phẩm nhập khẩu |
2047 | 进口货物的货运代理服务 (jìnkǒu huòwù de huòyùn dàilǐ fúwù) – Import cargo freight forwarding services – Dịch vụ đại lý vận tải hàng hóa nhập khẩu |
2048 | 进口商品的目标销售额预测 (jìnkǒu shāngpǐn de mùbiāo xiāoshòu’é yùcè) – Import product target sales forecast – Dự báo doanh số mục tiêu cho sản phẩm nhập khẩu |
2049 | 进口货物的运输风险评估 (jìnkǒu huòwù de yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Import cargo transportation risk assessment – Đánh giá rủi ro vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2050 | 进口商品的包装设计改进 (jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng shèjì gǎijìn) – Import product packaging design improvement – Cải tiến thiết kế bao bì sản phẩm nhập khẩu |
2051 | 进口货物的国际法规遵从 (jìnkǒu huòwù de guójì fǎguī zūncóng) – Import cargo international regulation compliance – Tuân thủ quy định quốc tế về hàng hóa nhập khẩu |
2052 | 进口商品的销售网络拓展 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu wǎngluò tuòzhǎn) – Import product sales network expansion – Mở rộng mạng lưới bán hàng cho sản phẩm nhập khẩu |
2053 | 进口货物的仓储安全标准 (jìnkǒu huòwù de cāngchú ānquán biāozhǔn) – Import cargo storage safety standards – Tiêu chuẩn an toàn kho bãi cho hàng hóa nhập khẩu |
2054 | 进口商品的市场调研方法 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng tiáoyán fāngfǎ) – Import product market research methods – Phương pháp nghiên cứu thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2055 | 进口货物的商业合作模式 (jìnkǒu huòwù de shāngyè hézuò móshì) – Import cargo business cooperation models – Các mô hình hợp tác thương mại hàng hóa nhập khẩu |
2056 | 进口商品的品牌忠诚度建立 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái zhōngchéng dù jiànlì) – Import product brand loyalty building – Xây dựng lòng trung thành thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
2057 | 进口货物的运输路线优化 (jìnkǒu huòwù de yùnshū lùxiàn yōuhuà) – Import cargo transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2058 | 进口商品的国际推广策略 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì tuīguǎng cèlüè) – Import product international promotion strategies – Chiến lược quảng bá quốc tế cho sản phẩm nhập khẩu |
2059 | 进口货物的退货处理流程 (jìnkǒu huòwù de tuìhuò chǔlǐ liúchéng) – Import cargo return handling process – Quy trình xử lý hàng hóa nhập khẩu bị trả lại |
2060 | 进口商品的销售渠道分析 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu qúdào fēnxī) – Import product sales channel analysis – Phân tích kênh bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
2061 | 进口货物的货物保险方案 (jìnkǒu huòwù de huòwù bǎoxiǎn fāng’àn) – Import cargo insurance plans – Kế hoạch bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2062 | 进口货物的国际贸易条款 (jìnkǒu huòwù de guójì màoyì tiáokuǎn) – Import cargo international trade terms – Các điều khoản thương mại quốc tế cho hàng hóa nhập khẩu |
2063 | 进口商品的竞争对手分析 (jìnkǒu shāngpǐn de jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Import product competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh của sản phẩm nhập khẩu |
2064 | 进口货物的合同条款谈判 (jìnkǒu huòwù de hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Import cargo contract terms negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng hàng hóa nhập khẩu |
2065 | 进口商品的库存管理方案 (jìnkǒu shāngpǐn de kùcún guǎnlǐ fāng’àn) – Import product inventory management plans – Kế hoạch quản lý tồn kho sản phẩm nhập khẩu |
2066 | 进口货物的港口装卸服务 (jìnkǒu huòwù de gǎngkǒu zhuāngxiè fúwù) – Import cargo port loading and unloading services – Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa tại cảng nhập khẩu |
2067 | 进口商品的市场需求评估 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng xūqiú pínggū) – Import product market demand assessment – Đánh giá nhu cầu thị trường cho sản phẩm nhập khẩu |
2068 | 进口货物的运输保险费用 (jìnkǒu huòwù de yùnshū bǎoxiǎn fèiyòng) – Import cargo transport insurance costs – Chi phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2069 | 进口商品的产品生命周期管理 (jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Import product lifecycle management – Quản lý vòng đời sản phẩm nhập khẩu |
2070 | 进口货物的环保责任合规 (jìnkǒu huòwù de huánbǎo zérèn héguī) – Import cargo environmental responsibility compliance – Tuân thủ trách nhiệm môi trường cho hàng hóa nhập khẩu |
2071 | 进口商品的消费者反馈收集 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāofèi zhě fǎnkuì shōují) – Import product consumer feedback collection – Thu thập ý kiến phản hồi của người tiêu dùng về sản phẩm nhập khẩu |
2072 | 进口货物的仓储设施优化 (jìnkǒu huòwù de cāngchú shèshī yōuhuà) – Import cargo warehouse facility optimization – Tối ưu hóa cơ sở kho bãi cho hàng hóa nhập khẩu |
2073 | 进口商品的品牌认知提升策略 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái rènzhī tíshēng cèlüè) – Import product brand awareness enhancement strategies – Chiến lược nâng cao nhận thức thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
2074 | 进口货物的装运计划管理 (jìnkǒu huòwù de zhuāngyùn jìhuà guǎnlǐ) – Import cargo shipment planning management – Quản lý kế hoạch vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2075 | 进口商品的价格波动监控 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé bōdòng jiānkòng) – Import product price fluctuation monitoring – Giám sát biến động giá sản phẩm nhập khẩu |
2076 | 进口货物的多国关税比较 (jìnkǒu huòwù de duō guó guānshuì bǐjiào) – Import cargo multi-country tariff comparison – So sánh thuế quan hàng hóa nhập khẩu ở nhiều quốc gia |
2077 | 进口商品的市场渗透策略 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng shèntòu cèlüè) – Import product market penetration strategies – Chiến lược thâm nhập thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2078 | 进口货物的订单管理软件 (jìnkǒu huòwù de dìngdān guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Import cargo order management software – Phần mềm quản lý đơn hàng hàng hóa nhập khẩu |
2079 | 进口商品的分销模式研究 (jìnkǒu shāngpǐn de fēnxiāo móshì yánjiū) – Import product distribution model research – Nghiên cứu mô hình phân phối sản phẩm nhập khẩu |
2080 | 进口货物的清关文件准备 (jìnkǒu huòwù de qīngguān wénjiàn zhǔnbèi) – Import cargo customs clearance document preparation – Chuẩn bị hồ sơ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2081 | 进口商品的促销活动策划 (jìnkǒu shāngpǐn de cùxiāo huódòng cèhuà) – Import product promotion activity planning – Lập kế hoạch khuyến mãi cho sản phẩm nhập khẩu |
2082 | 进口货物的运输合同评审 (jìnkǒu huòwù de yùnshū hétóng píngshěn) – Import cargo transport contract review – Đánh giá hợp đồng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2083 | 进口商品的供应商评估标准 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng pínggū biāozhǔn) – Import product supplier evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
2084 | 进口货物的物流服务外包 (jìnkǒu huòwù de wùliú fúwù wàibāo) – Import cargo logistics service outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ logistics cho hàng hóa nhập khẩu |
2085 | 进口商品的质量保证体系 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng bǎozhèng tǐxì) – Import product quality assurance system – Hệ thống đảm bảo chất lượng cho sản phẩm nhập khẩu |
2086 | 进口货物的交货时间预测 (jìnkǒu huòwù de jiāohuò shíjiān yùcè) – Import cargo delivery time prediction – Dự đoán thời gian giao hàng hóa nhập khẩu |
2087 | 进口商品的品牌营销策略 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái yíngxiāo cèlüè) – Import product brand marketing strategies – Chiến lược tiếp thị thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
2088 | 进口货物的退税政策解读 (jìnkǒu huòwù de tuìshuì zhèngcè jiědú) – Import cargo tax rebate policy interpretation – Giải thích chính sách hoàn thuế cho hàng hóa nhập khẩu |
2089 | 进口商品的全球供应链优化 (jìnkǒu shāngpǐn de quánqiú gōngyìng liàn yōuhuà) – Import product global supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu cho sản phẩm nhập khẩu |
2090 | 进口货物的运输路线规划 (jìnkǒu huòwù de yùnshū lùxiàn guīhuà) – Import cargo transport route planning – Lập kế hoạch tuyến vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2091 | 进口商品的包装成本分析 (jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng chéngběn fēnxī) – Import product packaging cost analysis – Phân tích chi phí bao bì sản phẩm nhập khẩu |
2092 | 进口货物的港口物流协调 (jìnkǒu huòwù de gǎngkǒu wùliú xiétiáo) – Import cargo port logistics coordination – Điều phối logistics tại cảng cho hàng hóa nhập khẩu |
2093 | 进口商品的法律风险评估 (jìnkǒu shāngpǐn de fǎlǜ fēngxiǎn pínggū) – Import product legal risk assessment – Đánh giá rủi ro pháp lý của sản phẩm nhập khẩu |
2094 | 进口货物的国际运输成本计算 (jìnkǒu huòwù de guójì yùnshū chéngběn jìsuàn) – Import cargo international transport cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển quốc tế cho hàng hóa nhập khẩu |
2095 | 进口商品的渠道利润分析 (jìnkǒu shāngpǐn de qúdào lìrùn fēnxī) – Import product channel profit analysis – Phân tích lợi nhuận kênh phân phối sản phẩm nhập khẩu |
2096 | 进口货物的仓储温控管理 (jìnkǒu huòwù de cāngchú wēnkòng guǎnlǐ) – Import cargo storage temperature control management – Quản lý nhiệt độ kho bãi cho hàng hóa nhập khẩu |
2097 | 进口商品的广告投放效果评估 (jìnkǒu shāngpǐn de guǎnggào tóufàng xiàoguǒ pínggū) – Import product advertising effectiveness evaluation – Đánh giá hiệu quả quảng cáo sản phẩm nhập khẩu |
2098 | 进口货物的包装环保要求 (jìnkǒu huòwù de bāozhuāng huánbǎo yāoqiú) – Import cargo packaging environmental requirements – Yêu cầu bảo vệ môi trường cho bao bì hàng hóa nhập khẩu |
2099 | 进口商品的市场调研报告 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng tiáoyán bàogào) – Import product market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2100 | 进口货物的物流追踪系统 (jìnkǒu huòwù de wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Import cargo logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics hàng hóa nhập khẩu |
2101 | 进口商品的消费趋势分析 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāofèi qūshì fēnxī) – Import product consumption trend analysis – Phân tích xu hướng tiêu thụ sản phẩm nhập khẩu |
2102 | 进口货物的成本控制措施 (jìnkǒu huòwù de chéngběn kòngzhì cuòshī) – Import cargo cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí hàng hóa nhập khẩu |
2103 | 进口货物的检验标准 (jìnkǒu huòwù de jiǎnyàn biāozhǔn) – Import cargo inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2104 | 进口商品的市场定位策略 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng dìngwèi cèlüè) – Import product market positioning strategies – Chiến lược định vị thị trường cho sản phẩm nhập khẩu |
2105 | 进口货物的质量检验报告 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng jiǎnyàn bàogào) – Import cargo quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2106 | 进口商品的网络营销渠道 (jìnkǒu shāngpǐn de wǎngluò yíngxiāo qúdào) – Import product online marketing channels – Kênh tiếp thị trực tuyến cho sản phẩm nhập khẩu |
2107 | 进口货物的运输设备选择 (jìnkǒu huòwù de yùnshū shèbèi xuǎnzé) – Import cargo transportation equipment selection – Lựa chọn thiết bị vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2108 | 进口货物的关税调整 (jìnkǒu huòwù de guānshuì tiáozhěng) – Import cargo tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
2109 | 进口商品的客户满意度调查 (jìnkǒu shāngpǐn de kèhù mǎnyì dù diàochá) – Import product customer satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm nhập khẩu |
2110 | 进口货物的货物分类管理 (jìnkǒu huòwù de huòwù fēnlèi guǎnlǐ) – Import cargo classification management – Quản lý phân loại hàng hóa nhập khẩu |
2111 | 进口商品的售后保障服务 (jìnkǒu shāngpǐn de shòuhòu bǎozhàng fúwù) – Import product after-sales guarantee service – Dịch vụ bảo đảm hậu mãi cho sản phẩm nhập khẩu |
2112 | 进口货物的代理商选择 (jìnkǒu huòwù de dàilǐ shāng xuǎnzé) – Import cargo agent selection – Lựa chọn đại lý hàng hóa nhập khẩu |
2113 | 进口商品的品牌形象塑造 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái xíngxiàng sùzào) – Import product brand image creation – Xây dựng hình ảnh thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
2114 | 进口货物的海外仓储服务 (jìnkǒu huòwù de hǎiwài cāngchú fúwù) – Import cargo overseas warehouse services – Dịch vụ kho bãi quốc tế cho hàng hóa nhập khẩu |
2115 | 进口商品的市场推广策略 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng tuīguǎng cèlüè) – Import product market promotion strategies – Chiến lược quảng bá thị trường cho sản phẩm nhập khẩu |
2116 | 进口货物的特殊要求处理 (jìnkǒu huòwù de tèshū yāoqiú chǔlǐ) – Import cargo special requirements handling – Xử lý yêu cầu đặc biệt đối với hàng hóa nhập khẩu |
2117 | 进口商品的仓储管理系统 (jìnkǒu shāngpǐn de cāngchú guǎnlǐ xìtǒng) – Import product warehouse management system – Hệ thống quản lý kho hàng nhập khẩu |
2118 | 进口货物的市场竞争分析 (jìnkǒu huòwù de shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Import cargo market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường hàng hóa nhập khẩu |
2119 | 进口商品的质量跟踪管理 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng gēnzōng guǎnlǐ) – Import product quality tracking management – Quản lý theo dõi chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2120 | 进口货物的国际运输保险 (jìnkǒu huòwù de guójì yùnshū bǎoxiǎn) – Import cargo international transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế cho hàng hóa nhập khẩu |
2121 | 进口商品的价格监控系统 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé jiānkòng xìtǒng) – Import product price monitoring system – Hệ thống giám sát giá sản phẩm nhập khẩu |
2122 | 进口货物的海关监管程序 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān jiānguǎn chéngxù) – Import cargo customs supervision procedures – Quy trình giám sát hải quan đối với hàng hóa nhập khẩu |
2123 | 进口商品的跨境电商平台 (jìnkǒu shāngpǐn de kuàjìng diànshāng píngtái) – Import product cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới cho sản phẩm nhập khẩu |
2124 | 进口货物的仓库管理优化 (jìnkǒu huòwù de cāngkù guǎnlǐ yōuhuà) – Import cargo warehouse management optimization – Tối ưu hóa quản lý kho hàng hóa nhập khẩu |
2125 | 进口商品的市场细分分析 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng xìfēn fēnxī) – Import product market segmentation analysis – Phân tích phân khúc thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2126 | 进口货物的供应链协调 (jìnkǒu huòwù de gōngyìng liàn xiétiáo) – Import cargo supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng cho hàng hóa nhập khẩu |
2127 | 进口商品的品牌合作机会 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái hézuò jīhuì) – Import product brand partnership opportunities – Cơ hội hợp tác thương hiệu cho sản phẩm nhập khẩu |
2128 | 进口货物的电子支付方式 (jìnkǒu huòwù de diànzǐ zhīfù fāngshì) – Import cargo electronic payment methods – Phương thức thanh toán điện tử cho hàng hóa nhập khẩu |
2129 | 进口商品的文化适应性分析 (jìnkǒu shāngpǐn de wénhuà shìyìng xìng fēnxī) – Import product cultural adaptability analysis – Phân tích khả năng thích ứng văn hóa của sản phẩm nhập khẩu |
2130 | 进口货物的反倾销调查 (jìnkǒu huòwù de fǎn qīngxiāo diàochá) – Import cargo anti-dumping investigation – Điều tra chống bán phá giá đối với hàng hóa nhập khẩu |
2131 | 进口商品的电子商务趋势 (jìnkǒu shāngpǐn de diànzǐ shāngwù qūshì) – Import product e-commerce trends – Xu hướng thương mại điện tử cho sản phẩm nhập khẩu |
2132 | 进口货物的市场需求预测 (jìnkǒu huòwù de shìchǎng xūqiú yùcè) – Import cargo market demand forecast – Dự báo nhu cầu thị trường hàng hóa nhập khẩu |
2133 | 进口商品的进口关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import product import tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu sản phẩm |
2134 | 进口货物的运输途径选择 (jìnkǒu huòwù de yùnshū tújìng xuǎnzé) – Import cargo transport route selection – Lựa chọn tuyến đường vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2135 | 进口货物的仓库物流管理系统 (jìnkǒu huòwù de cāngkù wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Import cargo warehouse logistics management system – Hệ thống quản lý logistics kho hàng hóa nhập khẩu |
2136 | 进口商品的生产基地 (jìnkǒu shāngpǐn de shēngchǎn jīdì) – Import product manufacturing base – Cơ sở sản xuất sản phẩm nhập khẩu |
2137 | 进口货物的运输成本分析 (jìnkǒu huòwù de yùnshū chéngběn fēnxī) – Import cargo transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2138 | 进口商品的海外供应商管理 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiwài gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Import product overseas supplier management – Quản lý nhà cung cấp quốc tế cho sản phẩm nhập khẩu |
2139 | 进口货物的质量认证 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng rènzhèng) – Import cargo quality certification – Chứng nhận chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2140 | 进口商品的仓储优化 (jìnkǒu shāngpǐn de cāngchú yōuhuà) – Import product warehouse optimization – Tối ưu hóa kho hàng sản phẩm nhập khẩu |
2141 | 进口货物的税务合规 (jìnkǒu huòwù de shuìwù héguī) – Import cargo tax compliance – Tuân thủ thuế đối với hàng hóa nhập khẩu |
2142 | 进口货物的库存管理系统 (jìnkǒu huòwù de kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Import cargo inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho hàng hóa nhập khẩu |
2143 | 进口商品的供应链可追溯性 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn kě zhuīsùxìng) – Import product supply chain traceability – Khả năng truy xuất chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
2144 | 进口货物的库存周转率 (jìnkǒu huòwù de kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Import cargo inventory turnover rate – Tỷ lệ luân chuyển tồn kho hàng hóa nhập khẩu |
2145 | 进口商品的跨国销售策略 (jìnkǒu shāngpǐn de kuàguó xiāoshòu cèlüè) – Import product international sales strategy – Chiến lược bán hàng quốc tế cho sản phẩm nhập khẩu |
2146 | 进口商品的市场定位调查 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng dìngwèi diàochá) – Import product market positioning survey – Khảo sát định vị thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2147 | 进口货物的报关服务 (jìnkǒu huòwù de bàoguān fúwù) – Import cargo customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2148 | 进口商品的电子产品认证 (jìnkǒu shāngpǐn de diànzǐ chǎnpǐn rènzhèng) – Import product electronic certification – Chứng nhận sản phẩm điện tử nhập khẩu |
2149 | 进口货物的合规性审查 (jìnkǒu huòwù de héguīxìng shěnchá) – Import cargo compliance review – Xem xét tuân thủ đối với hàng hóa nhập khẩu |
2150 | 进口商品的物流调度系统 (jìnkǒu shāngpǐn de wùliú tiáodù xìtǒng) – Import product logistics scheduling system – Hệ thống lên lịch logistics cho sản phẩm nhập khẩu |
2151 | 进口货物的退货政策 (jìnkǒu huòwù de tuìhuò zhèngcè) – Import cargo return policy – Chính sách đổi trả hàng hóa nhập khẩu |
2152 | 进口商品的合资合作机会 (jìnkǒu shāngpǐn de hézī hézuò jīhuì) – Import product joint venture partnership opportunities – Cơ hội hợp tác liên doanh cho sản phẩm nhập khẩu |
2153 | 进口货物的包装要求 (jìnkǒu huòwù de bāozhuāng yāoqiú) – Import cargo packaging requirements – Yêu cầu bao bì cho hàng hóa nhập khẩu |
2154 | 进口商品的关税减免政策 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Import product tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế nhập khẩu cho sản phẩm |
2155 | 进口货物的供应链风险管理 (jìnkǒu huòwù de gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import cargo supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng hàng hóa nhập khẩu |
2156 | 进口商品的市场份额分析 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng fèn’é fēnxī) – Import product market share analysis – Phân tích thị phần sản phẩm nhập khẩu |
2157 | 进口货物的海关放行程序 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān fàngxíng chéngxù) – Import cargo customs clearance procedures – Quy trình thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2158 | 进口商品的多渠道分销 (jìnkǒu shāngpǐn de duō qúdào fēnxiāo) – Import product multi-channel distribution – Phân phối đa kênh sản phẩm nhập khẩu |
2159 | 进口货物的转运中心 (jìnkǒu huòwù de zhuǎnyùn zhōngxīn) – Import cargo transshipment center – Trung tâm chuyển tải hàng hóa nhập khẩu |
2160 | 进口商品的绿色认证 (jìnkǒu shāngpǐn de lǜsè rènzhèng) – Import product green certification – Chứng nhận sản phẩm xanh nhập khẩu |
2161 | 进口货物的采购合同管理 (jìnkǒu huòwù de cǎigòu hétóng guǎnlǐ) – Import cargo procurement contract management – Quản lý hợp đồng mua hàng nhập khẩu |
2162 | 进口商品的客户服务支持 (jìnkǒu shāngpǐn de kèhù fúwù zhīchí) – Import product customer service support – Hỗ trợ dịch vụ khách hàng sản phẩm nhập khẩu |
2163 | 进口货物的多式联运 (jìnkǒu huòwù de duōshì liányùn) – Import cargo multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức hàng hóa nhập khẩu |
2164 | 进口货物的运输方式选择 (jìnkǒu huòwù de yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Import cargo transportation mode selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2165 | 进口货物的目的港管理 (jìnkǒu huòwù de mùdì gǎng guǎnlǐ) – Import cargo destination port management – Quản lý cảng đích của hàng hóa nhập khẩu |
2166 | 进口商品的环境合规性检查 (jìnkǒu shāngpǐn de huánjìng héguīxìng jiǎnchá) – Import product environmental compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ môi trường đối với sản phẩm nhập khẩu |
2167 | 进口货物的跟单服务 (jìnkǒu huòwù de gēndān fúwù) – Import cargo document tracking service – Dịch vụ theo dõi chứng từ hàng hóa nhập khẩu |
2168 | 进口商品的进货计划 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnhuò jìhuà) – Import product purchasing plan – Kế hoạch nhập hàng sản phẩm |
2169 | 进口货物的专利保护 (jìnkǒu huòwù de zhuānlì bǎohù) – Import cargo patent protection – Bảo vệ sáng chế hàng hóa nhập khẩu |
2170 | 进口商品的国际质量认证 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì zhìliàng rènzhèng) – Import product international quality certification – Chứng nhận chất lượng quốc tế cho sản phẩm nhập khẩu |
2171 | 进口商品的清关手续 (jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān shǒuxù) – Import product customs clearance procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2172 | 进口货物的电子数据交换 (jìnkǒu huòwù de diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Import cargo electronic data interchange – Trao đổi dữ liệu điện tử hàng hóa nhập khẩu |
2173 | 进口商品的供应商审查 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng shěnchá) – Import product supplier review – Kiểm tra nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
2174 | 进口货物的回执单 (jìnkǒu huòwù de huízhí dān) – Import cargo receipt – Biên lai hàng hóa nhập khẩu |
2175 | 进口商品的关税豁免 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì huòmiǎn) – Import product duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu sản phẩm |
2176 | 进口货物的进口许可证 (jìnkǒu huòwù de jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import cargo import license – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
2177 | 进口商品的品牌授权 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái shòuquán) – Import product brand authorization – Giấy phép thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
2178 | 进口货物的供应链透明度 (jìnkǒu huòwù de gōngyìng liàn tòumíng dù) – Import cargo supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng hàng hóa nhập khẩu |
2179 | 进口商品的贸易壁垒 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì bìlěi) – Import product trade barriers – Rào cản thương mại đối với sản phẩm nhập khẩu |
2180 | 进口货物的清关报关单 (jìnkǒu huòwù de qīngguān bàoguān dān) – Import cargo customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2181 | 进口货物的仓储配送 (jìnkǒu huòwù de cāngchú pèisòng) – Import cargo warehouse distribution – Phân phối kho hàng hóa nhập khẩu |
2182 | 进口商品的合法性审查 (jìnkǒu shāngpǐn de héfǎ xìng shěnchá) – Import product legality review – Kiểm tra tính hợp pháp của sản phẩm nhập khẩu |
2183 | 进口商品的认证要求 (jìnkǒu shāngpǐn de rènzhèng yāoqiú) – Import product certification requirements – Yêu cầu chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
2184 | 进口货物的质量保障 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng bǎozhàng) – Import cargo quality guarantee – Đảm bảo chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2185 | 进口商品的批发商网络 (jìnkǒu shāngpǐn de pīfā shāng wǎngluò) – Import product wholesaler network – Mạng lưới đại lý bán sỉ sản phẩm nhập khẩu |
2186 | 进口货物的供应商管理系统 (jìnkǒu huòwù de gōngyìng shāng guǎnlǐ xìtǒng) – Import cargo supplier management system – Hệ thống quản lý nhà cung cấp hàng hóa nhập khẩu |
2187 | 进口商品的销售渠道优化 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāoshòu qúdào yōuhuà) – Import product sales channel optimization – Tối ưu hóa kênh bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
2188 | 进口货物的价格谈判 (jìnkǒu huòwù de jiàgé tánpàn) – Import cargo price negotiation – Thương lượng giá hàng hóa nhập khẩu |
2189 | 进口商品的进出口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import product import-export license – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu sản phẩm |
2190 | 进口商品的合规性审查 (jìnkǒu shāngpǐn de héguīxìng shěnchá) – Import product compliance review – Kiểm tra sự tuân thủ của sản phẩm nhập khẩu |
2191 | 进口货物的检疫要求 (jìnkǒu huòwù de jiǎnqì yāoqiú) – Import cargo quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
2192 | 进口商品的价值评估 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàzhí pínggū) – Import product value assessment – Đánh giá giá trị sản phẩm nhập khẩu |
2193 | 进口货物的质量监控系统 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng jiānkòng xìtǒng) – Import cargo quality monitoring system – Hệ thống giám sát chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2194 | 进口货物的存储条件 (jìnkǒu huòwù de cúnchǔ tiáojiàn) – Import cargo storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
2195 | 进口货物的海运费用 (jìnkǒu huòwù de hǎiyùn fèiyòng) – Import cargo sea freight charges – Phí vận chuyển biển hàng hóa nhập khẩu |
2196 | 进口商品的进口税收 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu shuìshōu) – Import product import duties – Thuế nhập khẩu sản phẩm |
2197 | 进口商品的批量采购 (jìnkǒu shāngpǐn de pīliàng cǎigòu) – Import product bulk purchase – Mua sỉ sản phẩm nhập khẩu |
2198 | 进口货物的清关单证 (jìnkǒu huòwù de qīngguān dānzhèng) – Import cargo customs clearance documents – Giấy tờ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2199 | 进口商品的国际运输 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì yùnshū) – Import product international transportation – Vận chuyển quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
2200 | 进口货物的市场监测 (jìnkǒu huòwù de shìchǎng jiāncè) – Import cargo market monitoring – Giám sát thị trường hàng hóa nhập khẩu |
2201 | 进口商品的关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jìsuàn) – Import product tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu sản phẩm |
2202 | 进口货物的进货周期 (jìnkǒu huòwù de jìnhuò zhōuqī) – Import cargo purchasing cycle – Chu kỳ nhập hàng hóa nhập khẩu |
2203 | 进口商品的采购订单 (jìnkǒu shāngpǐn de cǎigòu dìngdān) – Import product purchase order – Đơn đặt hàng sản phẩm nhập khẩu |
2204 | 进口商品的市场开拓 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng kāituò) – Import product market development – Phát triển thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2205 | 进口货物的库存管理 (jìnkǒu huòwù de kùcún guǎnlǐ) – Import cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa nhập khẩu |
2206 | 进口货物的合规性要求 (jìnkǒu huòwù de héguīxìng yāoqiú) – Import cargo compliance requirements – Yêu cầu tuân thủ đối với hàng hóa nhập khẩu |
2207 | 进口商品的风险管理 (jìnkǒu shāngpǐn de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import product risk management – Quản lý rủi ro sản phẩm nhập khẩu |
2208 | 进口货物的目的港 (jìnkǒu huòwù de mùdì gǎng) – Import cargo destination port – Cảng đích của hàng hóa nhập khẩu |
2209 | 进口货物的审查程序 (jìnkǒu huòwù de shěnchá chéngxù) – Import cargo inspection procedure – Quy trình kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2210 | 进口商品的价格竞争力 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé jìngzhēng lì) – Import product price competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá sản phẩm nhập khẩu |
2211 | 进口货物的贸易协定 (jìnkǒu huòwù de màoyì xiédìng) – Import cargo trade agreement – Hiệp định thương mại hàng hóa nhập khẩu |
2212 | 进口货物的集装箱运输 (jìnkǒu huòwù de jí zhuāngxiāng yùnshū) – Import cargo container transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu bằng container |
2213 | 进口货物的风险评估 (jìnkǒu huòwù de fēngxiǎn pínggū) – Import cargo risk assessment – Đánh giá rủi ro hàng hóa nhập khẩu |
2214 | 进口商品的供应商管理 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Import product supplier management – Quản lý nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
2215 | 进口货物的清关程序 (jìnkǒu huòwù de qīngguān chéngxù) – Import cargo customs clearance procedure – Quy trình thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2216 | 进口商品的质量保证 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng bǎozhèng) – Import product quality guarantee – Cam kết chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2217 | 进口货物的关税减免 (jìnkǒu huòwù de guānshuì jiǎnmiǎn) – Import cargo tariff reduction – Giảm thuế nhập khẩu hàng hóa |
2218 | 进口商品的进口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu xǔkězhèng) – Import product import license – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
2219 | 进口货物的保险费用 (jìnkǒu huòwù de bǎoxiǎn fèiyòng) – Import cargo insurance cost – Chi phí bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2220 | 进口商品的营销策略 (jìnkǒu shāngpǐn de yíngxiāo cèlüè) – Import product marketing strategy – Chiến lược marketing sản phẩm nhập khẩu |
2221 | 进口货物的分销渠道 (jìnkǒu huòwù de fēnxiāo qúdào) – Import cargo distribution channel – Kênh phân phối hàng hóa nhập khẩu |
2222 | 进口商品的货运跟踪 (jìnkǒu shāngpǐn de huòyùn gēnzōng) – Import product freight tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2223 | 进口货物的标准化管理 (jìnkǒu huòwù de biāozhǔn huà guǎnlǐ) – Import cargo standardization management – Quản lý chuẩn hóa hàng hóa nhập khẩu |
2224 | 进口商品的采购价格 (jìnkǒu shāngpǐn de cǎigòu jiàgé) – Import product purchase price – Giá mua sản phẩm nhập khẩu |
2225 | 进口货物的库存周转率 (jìnkǒu huòwù de kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Import cargo inventory turnover rate – Tỷ lệ quay vòng tồn kho hàng hóa nhập khẩu |
2226 | 进口商品的物流服务 (jìnkǒu shāngpǐn de wùliú fúwù) – Import product logistics services – Dịch vụ logistics sản phẩm nhập khẩu |
2227 | 进口货物的出口退税 (jìnkǒu huòwù de chūkǒu tuìshuì) – Import cargo export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu hàng hóa nhập khẩu |
2228 | 进口商品的竞争对手分析 (jìnkǒu shāngpǐn de jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Import product competitor analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh sản phẩm nhập khẩu |
2229 | 进口货物的集装箱费用 (jìnkǒu huòwù de jí zhuāngxiāng fèiyòng) – Import cargo container fees – Phí container hàng hóa nhập khẩu |
2230 | 进口商品的包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng yāoqiú) – Import product packaging requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
2231 | 进口货物的进口流程 (jìnkǒu huòwù de jìnkǒu liúchéng) – Import cargo import process – Quy trình nhập khẩu hàng hóa |
2232 | 进口货物的仓储费用 (jìnkǒu huòwù de cāngchǔ fèiyòng) – Import cargo warehousing costs – Chi phí lưu kho hàng hóa nhập khẩu |
2233 | 进口商品的验收标准 (jìnkǒu shāngpǐn de yànshōu biāozhǔn) – Import product acceptance standards – Tiêu chuẩn tiếp nhận sản phẩm nhập khẩu |
2234 | 进口货物的货币结算 (jìnkǒu huòwù de huòbì jiésuàn) – Import cargo currency settlement – Thanh toán bằng ngoại tệ hàng hóa nhập khẩu |
2235 | 进口商品的品牌推广 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái tuīguǎng) – Import product brand promotion – Quảng bá thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
2236 | 进口货物的运输时效管理 (jìnkǒu huòwù de yùnshū shíxiào guǎnlǐ) – Import cargo transportation timeliness management – Quản lý thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2237 | 进口商品的质量认证 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng rènzhèng) – Import product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2238 | 进口货物的海关检验 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān jiǎnyàn) – Import cargo customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2239 | 进口商品的标志性特征 (jìnkǒu shāngpǐn de biāozhìxìng tèzhēng) – Import product distinctive features – Đặc điểm nổi bật của sản phẩm nhập khẩu |
2240 | 进口货物的退运程序 (jìnkǒu huòwù de tuì yùn chéngxù) – Import cargo return procedure – Quy trình trả lại hàng hóa nhập khẩu |
2241 | 进口商品的货物清单 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù qīngdān) – Import product goods list – Danh sách hàng hóa sản phẩm nhập khẩu |
2242 | 进口货物的税务处理 (jìnkǒu huòwù de shuìwù chǔlǐ) – Import cargo tax processing – Xử lý thuế đối với hàng hóa nhập khẩu |
2243 | 进口货物的客户投诉 (jìnkǒu huòwù de kèhù tóusù) – Import cargo customer complaints – Khiếu nại của khách hàng đối với hàng hóa nhập khẩu |
2244 | 进口商品的海关手续 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān shǒuxù) – Import product customs procedures – Thủ tục hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2245 | 进口商品的付款方式 (jìnkǒu shāngpǐn de fùkuǎn fāngshì) – Import product payment method – Phương thức thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
2246 | 进口货物的分销政策 (jìnkǒu huòwù de fēnxiāo zhèngcè) – Import cargo distribution policy – Chính sách phân phối hàng hóa nhập khẩu |
2247 | 进口商品的市场调查 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng diàochá) – Import product market research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2248 | 进口货物的原产地证书 (jìnkǒu huòwù de yuánchǎndì zhèngshū) – Import cargo certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu |
2249 | 进口商品的税率调整 (jìnkǒu shāngpǐn de shuìlǜ tiáozhěng) – Import product tariff rate adjustment – Điều chỉnh mức thuế sản phẩm nhập khẩu |
2250 | 进口货物的装卸操作 (jìnkǒu huòwù de zhuāngxiè cāozuò) – Import cargo loading and unloading operations – Công việc bốc xếp hàng hóa nhập khẩu |
2251 | 进口货物的质量跟踪 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng gēnzōng) – Import cargo quality tracking – Theo dõi chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2252 | 进口商品的清关单证 (jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān dānzhèng) – Import product customs clearance documents – Hồ sơ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2253 | 进口货物的海关审查 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān shěnchá) – Import cargo customs examination – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2254 | 进口商品的供应链风险 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Import product supply chain risks – Rủi ro chuỗi cung ứng sản phẩm nhập khẩu |
2255 | 进口货物的跨境支付 (jìnkǒu huòwù de kuàjìng zhīfù) – Import cargo cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới hàng hóa nhập khẩu |
2256 | 进口商品的货物追踪系统 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù zhuīzōng xìtǒng) – Import product cargo tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa sản phẩm nhập khẩu |
2257 | 进口货物的清关成本 (jìnkǒu huòwù de qīngguān chéngběn) – Import cargo customs clearance cost – Chi phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2258 | 进口商品的合同谈判 (jìnkǒu shāngpǐn de héttóng tánpàn) – Import product contract negotiation – Thương lượng hợp đồng sản phẩm nhập khẩu |
2259 | 进口货物的运输安全 (jìnkǒu huòwù de yùnshū ānquán) – Import cargo transportation safety – An toàn vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2260 | 进口商品的关税豁免 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì huòmiǎn) – Import product tariff exemption – Miễn thuế sản phẩm nhập khẩu |
2261 | 进口货物的增值税 (jìnkǒu huòwù de zēngzhí shuì) – Import cargo VAT (Value-Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng hàng hóa nhập khẩu |
2262 | 进口商品的货物检验 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù jiǎnyàn) – Import product goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2263 | 进口货物的贸易政策 (jìnkǒu huòwù de màoyì zhèngcè) – Import cargo trade policies – Chính sách thương mại hàng hóa nhập khẩu |
2264 | 进口商品的海关核查 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān héchá) – Import product customs verification – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2265 | 进口货物的危险品管理 (jìnkǒu huòwù de wéixiǎn pǐn guǎnlǐ) – Import cargo hazardous materials management – Quản lý hàng hóa nguy hiểm nhập khẩu |
2266 | 进口商品的运输途径 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū tújìng) – Import product transportation route – Tuyến đường vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2267 | 进口货物的存货管理 (jìnkǒu huòwù de cún huò guǎnlǐ) – Import cargo inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa nhập khẩu |
2268 | 进口商品的运输成本 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū chéngběn) – Import product transportation cost – Chi phí vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2269 | 进口货物的海关放行 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān fàngxíng) – Import cargo customs release – Phát hành hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2270 | 进口商品的支付协议 (jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù xiéyì) – Import product payment agreement – Thỏa thuận thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
2271 | 进口货物的检疫要求 (jìnkǒu huòwù de jiǎnyì yāoqiú) – Import cargo quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
2272 | 进口商品的货物确认 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù quèrèn) – Import product goods confirmation – Xác nhận hàng hóa nhập khẩu |
2273 | 进口货物的清关速度 (jìnkǒu huòwù de qīngguān sùdù) – Import cargo customs clearance speed – Tốc độ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2274 | 进口货物的安全存储 (jìnkǒu huòwù de ānquán cúnchǔ) – Import cargo safe storage – Lưu trữ an toàn hàng hóa nhập khẩu |
2275 | 进口商品的支付风险 (jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù fēngxiǎn) – Import product payment risk – Rủi ro thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
2276 | 进口货物的供应商审核 (jìnkǒu huòwù de gōngyìng shāng shěnhé) – Import cargo supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp hàng hóa nhập khẩu |
2277 | 进口商品的清关费用 (jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān fèiyòng) – Import product customs clearance fees – Phí thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2278 | 进口货物的国内运输 (jìnkǒu huòwù de guónèi yùnshū) – Import cargo domestic transportation – Vận chuyển trong nước hàng hóa nhập khẩu |
2279 | 进口商品的市场导向 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng dǎoxiàng) – Import product market orientation – Định hướng thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2280 | 进口货物的质量担保 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng dānbǎo) – Import cargo quality guarantee – Bảo đảm chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2281 | 进口商品的税务合规 (jìnkǒu shāngpǐn de shuìwù héguī) – Import product tax compliance – Tuân thủ thuế đối với sản phẩm nhập khẩu |
2282 | 进口货物的关税豁免政策 (jìnkǒu huòwù de guānshuì huòmiǎn zhèngcè) – Import cargo tariff exemption policy – Chính sách miễn thuế đối với hàng hóa nhập khẩu |
2283 | 进口商品的支付方式 (jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù fāngshì) – Import product payment methods – Phương thức thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
2284 | 进口货物的通关服务 (jìnkǒu huòwù de tōngguān fúwù) – Import cargo customs clearance services – Dịch vụ thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2285 | 进口货物的海关单证 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān dānzhèng) – Import cargo customs documents – Giấy tờ hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2286 | 进口商品的市场趋势 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng qūshì) – Import product market trends – Xu hướng thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2287 | 进口货物的进口许可证 (jìnkǒu huòwù de jìnkǒu xǔkězhèng) – Import cargo import license – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
2288 | 进口商品的国际认证 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì rènzhèng) – Import product international certification – Chứng nhận quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
2289 | 进口货物的包装标准 (jìnkǒu huòwù de bāozhuāng biāozhǔn) – Import cargo packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa nhập khẩu |
2290 | 进口商品的货物跟踪 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù gēnzōng) – Import product goods tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
2291 | 进口货物的跨国运输 (jìnkǒu huòwù de kuàguó yùnshū) – Import cargo international transportation – Vận chuyển quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
2292 | 进口商品的汇率风险 (jìnkǒu shāngpǐn de huìlǜ fēngxiǎn) – Import product exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá sản phẩm nhập khẩu |
2293 | 进口货物的海关手续 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān shǒuxù) – Import cargo customs procedures – Thủ tục hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2294 | 进口商品的市场推广 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng tuīguǎng) – Import product market promotion – Quảng bá thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2295 | 进口货物的贸易合规 (jìnkǒu huòwù de màoyì héguī) – Import cargo trade compliance – Tuân thủ thương mại hàng hóa nhập khẩu |
2296 | 进口商品的目标市场 (jìnkǒu shāngpǐn de mùbiāo shìchǎng) – Import product target market – Thị trường mục tiêu của sản phẩm nhập khẩu |
2297 | 进口货物的通关时间 (jìnkǒu huòwù de tōngguān shíjiān) – Import cargo customs clearance time – Thời gian thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2298 | 进口商品的质量管理体系 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Import product quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2299 | 进口商品的海关监管 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān jiānguǎn) – Import product customs supervision – Giám sát hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2300 | 进口货物的临时储存 (jìnkǒu huòwù de línshí chǔcún) – Import cargo temporary storage – Lưu trữ tạm thời hàng hóa nhập khẩu |
2301 | 进口商品的关税评估 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì pínggū) – Import product tariff assessment – Đánh giá thuế nhập khẩu sản phẩm |
2302 | 进口货物的价格评估 (jìnkǒu huòwù de jiàgé pínggū) – Import cargo price assessment – Đánh giá giá trị hàng hóa nhập khẩu |
2303 | 进口商品的货物存储条件 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù cúnchǔ tiáojiàn) – Import product goods storage conditions – Điều kiện lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
2304 | 进口货物的认证要求 (jìnkǒu huòwù de rènzhèng yāoqiú) – Import cargo certification requirements – Yêu cầu chứng nhận hàng hóa nhập khẩu |
2305 | 进口商品的运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū bǎoxiǎn) – Import product transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2306 | 进口货物的环境合规 (jìnkǒu huòwù de huánjìng héguī) – Import cargo environmental compliance – Tuân thủ môi trường hàng hóa nhập khẩu |
2307 | 进口货物的运输途径优化 (jìnkǒu huòwù de yùnshū tújìng yōuhuà) – Import cargo transportation route optimization – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2308 | 进口商品的价格控制 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé kòngzhì) – Import product price control – Kiểm soát giá sản phẩm nhập khẩu |
2309 | 进口货物的供应链优化 (jìnkǒu huòwù de gōngyìng liàn yōuhuà) – Import cargo supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng hàng hóa nhập khẩu |
2310 | 进口商品的出口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn de chūkǒu xǔkězhèng) – Import product export license – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm nhập khẩu |
2311 | 进口商品的政策法规 (jìnkǒu shāngpǐn de zhèngcè fǎguī) – Import product policies and regulations – Chính sách và quy định sản phẩm nhập khẩu |
2312 | 进口货物的电子数据交换 (jìnkǒu huòwù de diànzǐ shùjù huìhuàn) – Import cargo electronic data exchange – Trao đổi dữ liệu điện tử hàng hóa nhập khẩu |
2313 | 进口商品的合规审查 (jìnkǒu shāngpǐn de héguī shěnchá) – Import product compliance audit – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2314 | 进口货物的税务优化 (jìnkǒu huòwù de shuìwù yōuhuà) – Import cargo tax optimization – Tối ưu hóa thuế hàng hóa nhập khẩu |
2315 | 进口货物的库存管理 (jìnkǒu huòwù de kùcún guǎnlǐ) – Import cargo inventory management – Quản lý kho hàng hóa nhập khẩu |
2316 | 进口货物的转口贸易 (jìnkǒu huòwù de zhuǎnkǒu màoyì) – Import cargo re-export trade – Thương mại tái xuất hàng hóa nhập khẩu |
2317 | 进口货物的原产地证明 (jìnkǒu huòwù de yuánchǎndì zhèngmíng) – Import cargo certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa nhập khẩu |
2318 | 进口商品的国际运输协议 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì yùnshū xiéyì) – Import product international transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
2319 | 进口货物的进出口备案 (jìnkǒu huòwù de jìnchūkǒu bèi’àn) – Import cargo import/export filing – Hồ sơ nhập khẩu/xuất khẩu hàng hóa |
2320 | 进口商品的外汇管理 (jìnkǒu shāngpǐn de wàihuì guǎnlǐ) – Import product foreign exchange management – Quản lý ngoại hối sản phẩm nhập khẩu |
2321 | 进口商品的进口限制 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu xiànzhì) – Import product import restrictions – Hạn chế nhập khẩu sản phẩm |
2322 | 进口货物的快速通关 (jìnkǒu huòwù de kuàisù tōngguān) – Import cargo expedited customs clearance – Thông quan nhanh hàng hóa nhập khẩu |
2323 | 进口商品的资金流动 (jìnkǒu shāngpǐn de zījīn liúdòng) – Import product cash flow – Dòng tiền sản phẩm nhập khẩu |
2324 | 进口货物的库存成本 (jìnkǒu huòwù de kùcún chéngběn) – Import cargo inventory cost – Chi phí tồn kho hàng hóa nhập khẩu |
2325 | 进口商品的质量控制 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng kòngzhì) – Import product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2326 | 进口货物的供应商评价 (jìnkǒu huòwù de gōngyìng shāng píngjià) – Import cargo supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp hàng hóa nhập khẩu |
2327 | 进口商品的交易条款 (jìnkǒu shāngpǐn de jiāoyì tiáokuǎn) – Import product terms of trade – Điều khoản thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2328 | 进口货物的进口许可证 (jìnkǒu huòwù de jìnkǒu xǔkězhèng) – Import cargo import permit – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
2329 | 进口商品的检验标准 (jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyàn biāozhǔn) – Import product inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2330 | 进口货物的价格保险 (jìnkǒu huòwù de jiàgé bǎoxiǎn) – Import cargo price insurance – Bảo hiểm giá trị hàng hóa nhập khẩu |
2331 | 进口商品的质量保证 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng bǎozhèng) – Import product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2332 | 进口货物的质量监控 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng jiānkòng) – Import cargo quality monitoring – Giám sát chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2333 | 进口商品的货运保险 (jìnkǒu shāngpǐn de huòyùn bǎoxiǎn) – Import product freight insurance – Bảo hiểm vận tải sản phẩm nhập khẩu |
2334 | 进口货物的市场开拓 (jìnkǒu huòwù de shìchǎng kāituò) – Import cargo market development – Phát triển thị trường hàng hóa nhập khẩu |
2335 | 进口货物的跨境电子商务 (jìnkǒu huòwù de kuàjìng diànzǐ shāngmào) – Import cargo cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới hàng hóa nhập khẩu |
2336 | 进口商品的品牌管理 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnpái guǎnlǐ) – Import product brand management – Quản lý thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
2337 | 进口货物的仓库管理 (jìnkǒu huòwù de cāngkù guǎnlǐ) – Import cargo warehouse management – Quản lý kho bãi hàng hóa nhập khẩu |
2338 | 进口商品的质量评估 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng pínggū) – Import product quality assessment – Đánh giá chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2339 | 进口货物的货币汇率风险 (jìnkǒu huòwù de huòbì huìlǜ fēngxiǎn) – Import cargo currency exchange risk – Rủi ro tỷ giá tiền tệ hàng hóa nhập khẩu |
2340 | 进口商品的终端消费者 (jìnkǒu shāngpǐn de zhōngduān xiāofèi zhě) – Import product end consumer – Người tiêu dùng cuối sản phẩm nhập khẩu |
2341 | 进口货物的成本核算 (jìnkǒu huòwù de chéngběn hé suàn) – Import cargo cost accounting – Tính toán chi phí hàng hóa nhập khẩu |
2342 | 进口商品的仓储服务 (jìnkǒu shāngpǐn de cāngchǔ fúwù) – Import product storage services – Dịch vụ lưu kho sản phẩm nhập khẩu |
2343 | 进口货物的合并与收购 (jìnkǒu huòwù de hébìng yǔ shōugòu) – Import cargo mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại hàng hóa nhập khẩu |
2344 | 进口商品的贸易壁垒 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì bìlěi) – Import product trade barriers – Rào cản thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2345 | 进口货物的跨国物流 (jìnkǒu huòwù de kuàguó wùliú) – Import cargo international logistics – Logistics quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
2346 | 进口商品的通关税费 (jìnkǒu shāngpǐn de tōngguān shuìfèi) – Import product customs duties – Thuế nhập khẩu sản phẩm |
2347 | 进口货物的运输延误 (jìnkǒu huòwù de yùnshū yánwù) – Import cargo transportation delays – Trễ trong vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2348 | 进口商品的进货渠道 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnhuò qúdào) – Import product supply channels – Kênh cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
2349 | 进口货物的海关清单 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān qīngdān) – Import cargo customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2350 | 进口商品的税收征管 (jìnkǒu shāngpǐn de shuìshōu zhēngguǎn) – Import product tax administration – Quản lý thuế sản phẩm nhập khẩu |
2351 | 进口货物的运费支付 (jìnkǒu huòwù de yùnfèi zhīfù) – Import cargo freight payment – Thanh toán cước vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2352 | 进口商品的货物报关 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù bàoguān) – Import product cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2353 | 进口货物的运输途径 (jìnkǒu huòwù de yùnshū tújìng) – Import cargo transportation route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2354 | 进口货物的关税豁免 (jìnkǒu huòwù de guānshuì huòmiǎn) – Import cargo tariff exemption – Miễn thuế hàng hóa nhập khẩu |
2355 | 进口商品的货物保险 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù bǎoxiǎn) – Import product cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2356 | 进口货物的关税优惠 (jìnkǒu huòwù de guānshuì yōuhuì) – Import cargo tariff preferences – Ưu đãi thuế hàng hóa nhập khẩu |
2357 | 进口货物的货源采购 (jìnkǒu huòwù de huòyuán cǎigòu) – Import cargo sourcing – Mua sắm nguồn hàng hóa nhập khẩu |
2358 | 进口商品的市场营销 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng yíngxiāo) – Import product marketing – Tiếp thị sản phẩm nhập khẩu |
2359 | 进口货物的物流调度 (jìnkǒu huòwù de wùliú diàodù) – Import cargo logistics dispatch – Điều phối logistics hàng hóa nhập khẩu |
2360 | 进口货物的仓库费用 (jìnkǒu huòwù de cāngkù fèiyòng) – Import cargo warehouse costs – Chi phí kho hàng hóa nhập khẩu |
2361 | 进口商品的贸易协定 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì xiédìng) – Import product trade agreement – Hiệp định thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2362 | 进口货物的清关文件 (jìnkǒu huòwù de qīngguān wénjiàn) – Import cargo customs clearance documents – Tài liệu thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2363 | 进口货物的海关审查 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān shěnchá) – Import cargo customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2364 | 进口商品的仓储条件 (jìnkǒu shāngpǐn de cāngchǔ tiáojiàn) – Import product storage conditions – Điều kiện lưu kho sản phẩm nhập khẩu |
2365 | 进口货物的通关时效 (jìnkǒu huòwù de tōngguān shíxiào) – Import cargo customs clearance efficiency – Hiệu quả thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2366 | 进口货物的运输方式 (jìnkǒu huòwù de yùnshū fāngshì) – Import cargo transportation mode – Phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2367 | 进口商品的报关费用 (jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān fèiyòng) – Import product customs declaration fees – Phí khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2368 | 进口货物的税务合规 (jìnkǒu huòwù de shuìwù héguī) – Import cargo tax compliance – Tuân thủ thuế hàng hóa nhập khẩu |
2369 | 进口商品的海关放行 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān fàngxíng) – Import product customs release – Giải phóng hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2370 | 进口货物的许可证申请 (jìnkǒu huòwù de xǔkězhèng shēnqǐng) – Import cargo permit application – Đơn xin cấp phép hàng hóa nhập khẩu |
2371 | 进口商品的检验报告 (jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyàn bàogào) – Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2372 | 进口货物的市场需求分析 (jìnkǒu huòwù de shìchǎng xūqiú fēnxī) – Import cargo market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường hàng hóa nhập khẩu |
2373 | 进口货物的销售渠道拓展 (jìnkǒu huòwù de xiāoshòu qúdào tuòzhǎn) – Import cargo sales channel expansion – Mở rộng kênh bán hàng hàng hóa nhập khẩu |
2374 | 进口商品的报关代理 (jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān dài lǐ) – Import product customs broker – Đại lý khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2375 | 进口货物的海关编码 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān biānmǎ) – Import cargo customs code – Mã hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2376 | 进口商品的关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jisuan) – Import product tariff calculation – Tính toán thuế nhập khẩu sản phẩm |
2377 | 进口货物的关税豁免条件 (jìnkǒu huòwù de guānshuì huòmiǎn tiáojiàn) – Import cargo tariff exemption conditions – Điều kiện miễn thuế hàng hóa nhập khẩu |
2378 | 进口商品的合规性审核 (jìnkǒu shāngpǐn de hégé xìng shěnhe) – Import product compliance review – Xem xét tính hợp pháp của sản phẩm nhập khẩu |
2379 | 进口货物的贸易惯例 (jìnkǒu huòwù de màoyì guànlì) – Import cargo trade practices – Thực hành thương mại hàng hóa nhập khẩu |
2380 | 进口货物的运输监控 (jìnkǒu huòwù de yùnshū jiānkòng) – Import cargo transportation monitoring – Giám sát vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2381 | 进口商品的市场策略 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng cèlüè) – Import product market strategy – Chiến lược thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2382 | 进口货物的关税征收 (jìnkǒu huòwù de guānshuì zhēngshōu) – Import cargo tariff collection – Thu thuế hàng hóa nhập khẩu |
2383 | 进口商品的贸易合约 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì héyuē) – Import product trade contract – Hợp đồng thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2384 | 进口货物的运输过程监控 (jìnkǒu huòwù de yùnshū guòchéng jiānkòng) – Import cargo transportation process monitoring – Giám sát quá trình vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2385 | 进口商品的风险管理 (jìnkǒu shāngpǐn de fēnxiǎn guǎnlǐ) – Import product risk management – Quản lý rủi ro sản phẩm nhập khẩu |
2386 | 进口货物的关税计算公式 (jìnkǒu huòwù de guānshuì jisuan gōngshì) – Import cargo tariff calculation formula – Công thức tính thuế hàng hóa nhập khẩu |
2387 | 进口商品的品牌管理 (jìnkǒu shāngpǐn de pínpái guǎnlǐ) – Import product brand management – Quản lý thương hiệu sản phẩm nhập khẩu |
2388 | 进口货物的运输成本分析 (jìnkǒu huòwù de yùnshū chéngběn fēnxi) – Import cargo transportation cost analysis – Phân tích chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2389 | 进口商品的国际贸易法 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì màoyì fǎ) – Import product international trade law – Luật thương mại quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
2390 | 进口商品的采购协议 (jìnkǒu shāngpǐn de cǎigòu xiéyì) – Import product purchasing agreement – Thỏa thuận mua sắm sản phẩm nhập khẩu |
2391 | 进口货物的退货政策条款 (jìnkǒu huòwù de tuìhuò zhèngcè tiáokuǎn) – Import cargo return policy clauses – Điều khoản chính sách trả hàng hóa nhập khẩu |
2392 | 进口商品的进货计划 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnhuò jìhuà) – Import product procurement plan – Kế hoạch nhập hàng sản phẩm |
2393 | 进口货物的仓库管理 (jìnkǒu huòwù de cāngkù guǎnlǐ) – Import cargo warehouse management – Quản lý kho hàng hóa nhập khẩu |
2394 | 进口货物的增值税 (jìnkǒu huòwù de zēngzhí shuì) – Import cargo value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng hàng hóa nhập khẩu |
2395 | 进口货物的运输时效 (jìnkǒu huòwù de yùnshū shíxiào) – Import cargo transportation time efficiency – Hiệu quả thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2396 | 进口货物的运输单证 (jìnkǒu huòwù de yùnshū dānzhèng) – Import cargo transportation documents – Hồ sơ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2397 | 进口商品的品质检验 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnzhì jiǎnyàn) – Import product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2398 | 进口货物的付款条款 (jìnkǒu huòwù de fùkuǎn tiáokuǎn) – Import cargo payment terms – Điều khoản thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
2399 | 进口商品的目的港 (jìnkǒu shāngpǐn de mùdì gǎng) – Import product destination port – Cảng đến của sản phẩm nhập khẩu |
2400 | 进口商品的国际贸易壁垒 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì màoyì bìlěi) – Import product international trade barriers – Rào cản thương mại quốc tế đối với sản phẩm nhập khẩu |
2401 | 进口商品的数量要求 (jìnkǒu shāngpǐn de shùliàng yāoqiú) – Import product quantity requirements – Yêu cầu số lượng sản phẩm nhập khẩu |
2402 | 进口货物的检测合格证 (jìnkǒu huòwù de jiǎncè hégé zhèng) – Import cargo inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2403 | 进口商品的包装检查 (jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng jiǎnchá) – Import product packaging inspection – Kiểm tra bao bì sản phẩm nhập khẩu |
2404 | 进口货物的跨境运输 (jìnkǒu huòwù de kuàjìng yùnshū) – Import cargo cross-border transportation – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu xuyên biên giới |
2405 | 进口商品的运费计算 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnfèi jìsuàn) – Import product freight calculation – Tính toán phí vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2406 | 进口货物的海运费用 (jìnkǒu huòwù de hǎiyùn fèiyòng) – Import cargo sea freight cost – Chi phí vận chuyển bằng đường biển cho hàng hóa nhập khẩu |
2407 | 进口商品的报关单证 (jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān dānzhèng) – Import product customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2408 | 进口货物的多式联运 (jìnkǒu huòwù de duō shì lián yùn) – Import cargo multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức hàng hóa nhập khẩu |
2409 | 进口商品的自贸区优惠政策 (jìnkǒu shāngpǐn de zì mào qū yōuhuì zhèngcè) – Import product free trade zone preferential policies – Chính sách ưu đãi khu vực thương mại tự do đối với sản phẩm nhập khẩu |
2410 | 进口货物的保险单 (jìnkǒu huòwù de bǎoxiǎn dān) – Import cargo insurance policy – Chính sách bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2411 | 进口商品的出口退税 (jìnkǒu shāngpǐn de chūkǒu tuìshuì) – Import product export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu đối với sản phẩm nhập khẩu |
2412 | 进口货物的货物保险 (jìnkǒu huòwù de huòwù bǎoxiǎn) – Import cargo cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2413 | 进口商品的货源确认 (jìnkǒu shāngpǐn de huòyuán quèrèn) – Import product source confirmation – Xác nhận nguồn hàng sản phẩm nhập khẩu |
2414 | 进口货物的费用报销 (jìnkǒu huòwù de fèiyòng bàoxiāo) – Import cargo expense reimbursement – Hoàn trả chi phí hàng hóa nhập khẩu |
2415 | 进口商品的支付结算 (jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù jiésuàn) – Import product payment settlement – Thanh toán và giải quyết thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
2416 | 进口货物的验收标准 (jìnkǒu huòwù de yànshōu biāozhǔn) – Import cargo acceptance standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng hóa nhập khẩu |
2417 | 进口商品的跨境电商 (jìnkǒu shāngpǐn de kuàjìng diànshāng) – Import product cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới sản phẩm nhập khẩu |
2418 | 进口货物的运输风险 (jìnkǒu huòwù de yùnshū fēngxiǎn) – Import cargo transportation risk – Rủi ro vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2419 | 进口商品的市场调研 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng tiáoyuán) – Import product market research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2420 | 进口货物的放行单 (jìnkǒu huòwù de fàngxíng dān) – Import cargo release order – Lệnh giải phóng hàng hóa nhập khẩu |
2421 | 进口商品的质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng biāozhǔn) – Import product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2422 | 进口货物的物流管理 (jìnkǒu huòwù de wùliú guǎnlǐ) – Import cargo logistics management – Quản lý logistics hàng hóa nhập khẩu |
2423 | 进口商品的货物分类 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù fēnlèi) – Import product goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
2424 | 进口货物的关税优惠政策 (jìnkǒu huòwù de guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Import cargo tariff preferential policies – Chính sách ưu đãi thuế nhập khẩu hàng hóa |
2425 | 进口商品的供货商选择 (jìnkǒu shāngpǐn de gōnghuò shāng xuǎnzé) – Import product supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
2426 | 进口商品的本地化策略 (jìnkǒu shāngpǐn de běndì huà cèlüè) – Import product localization strategy – Chiến lược địa phương hóa sản phẩm nhập khẩu |
2427 | 进口货物的验货报告 (jìnkǒu huòwù de yànhuò bàogào) – Import cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2428 | 进口货物的运输保险单 (jìnkǒu huòwù de yùnshū bǎoxiǎn dān) – Import cargo transportation insurance policy – Chính sách bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2429 | 进口商品的货运方式 (jìnkǒu shāngpǐn de huòyùn fāngshì) – Import product shipping method – Phương thức vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2430 | 进口商品的进货单 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnhuò dān) – Import product purchase order – Đơn đặt hàng sản phẩm nhập khẩu |
2431 | 进口货物的自有品牌 (jìnkǒu huòwù de zìyǒu pǐnpái) – Import cargo private label – Thương hiệu riêng hàng hóa nhập khẩu |
2432 | 进口商品的订单管理 (jìnkǒu shāngpǐn de dìngdān guǎnlǐ) – Import product order management – Quản lý đơn hàng sản phẩm nhập khẩu |
2433 | 进口货物的仓储费用 (jìnkǒu huòwù de cāngchǔ fèiyòng) – Import cargo storage cost – Chi phí lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
2434 | 进口商品的货币结算 (jìnkǒu shāngpǐn de huòbì jiésuàn) – Import product currency settlement – Thanh toán bằng tiền tệ đối với sản phẩm nhập khẩu |
2435 | 进口货物的物流追踪 (jìnkǒu huòwù de wùliú zhuīzōng) – Import cargo logistics tracking – Theo dõi logistics hàng hóa nhập khẩu |
2436 | 进口商品的电子支付 (jìnkǒu shāngpǐn de diànzǐ zhīfù) – Import product electronic payment – Thanh toán điện tử cho sản phẩm nhập khẩu |
2437 | 进口货物的进出口许可证 (jìnkǒu huòwù de jìn chūkǒu xǔkě zhèng) – Import cargo import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu hàng hóa nhập khẩu |
2438 | 进口商品的外汇管理 (jìnkǒu shāngpǐn de wàihuì guǎnlǐ) – Import product foreign exchange management – Quản lý ngoại hối đối với sản phẩm nhập khẩu |
2439 | 进口货物的税收政策 (jìnkǒu huòwù de shuìshōu zhèngcè) – Import cargo tax policy – Chính sách thuế đối với hàng hóa nhập khẩu |
2440 | 进口商品的报关手续 (jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān shǒuxù) – Import product customs procedures – Thủ tục hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2441 | 进口货物的物流运输 (jìnkǒu huòwù de wùliú yùnshū) – Import cargo logistics transportation – Vận chuyển logistics hàng hóa nhập khẩu |
2442 | 进口商品的风险评估 (jìnkǒu shāngpǐn de fēngxiǎn pínggū) – Import product risk assessment – Đánh giá rủi ro sản phẩm nhập khẩu |
2443 | 进口货物的运输计划 (jìnkǒu huòwù de yùnshū jìhuà) – Import cargo transportation plan – Kế hoạch vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2444 | 进口商品的交易条款 (jìnkǒu shāngpǐn de jiāoyì tiáokuǎn) – Import product trade terms – Điều khoản giao dịch sản phẩm nhập khẩu |
2445 | 进口货物的港口通关 (jìnkǒu huòwù de gǎngkǒu tōngguān) – Import cargo port customs clearance – Thông quan hải quan cảng nhập khẩu |
2446 | 进口商品的海关审查 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān shěnchá) – Import product customs inspection – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2447 | 进口货物的免税政策 (jìnkǒu huòwù de miǎnshuì zhèngcè) – Import cargo duty-free policy – Chính sách miễn thuế hàng hóa nhập khẩu |
2448 | 进口货物的进出口通道 (jìnkǒu huòwù de jìn chūkǒu tōngdào) – Import cargo import-export channel – Kênh xuất nhập khẩu hàng hóa nhập khẩu |
2449 | 进口商品的电商平台 (jìnkǒu shāngpǐn de diànshāng píngtái) – Import product e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử sản phẩm nhập khẩu |
2450 | 进口货物的支付方式 (jìnkǒu huòwù de zhīfù fāngshì) – Import cargo payment method – Phương thức thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
2451 | 进口商品的国际运输 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì yùnshū) – Import product international shipping – Vận chuyển quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
2452 | 进口货物的运输时间 (jìnkǒu huòwù de yùnshū shíjiān) – Import cargo shipping time – Thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2453 | 进口商品的货款结算 (jìnkǒu shāngpǐn de huòkuǎn jiésuàn) – Import product payment settlement – Thanh toán tiền hàng sản phẩm nhập khẩu |
2454 | 进口货物的预定数量 (jìnkǒu huòwù de yùdìng shùliàng) – Import cargo order quantity – Số lượng đặt hàng hàng hóa nhập khẩu |
2455 | 进口货物的合同条款 (jìnkǒu huòwù de hétóng tiáokuǎn) – Import cargo contract terms – Điều khoản hợp đồng hàng hóa nhập khẩu |
2456 | 进口商品的检疫要求 (jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyì yāoqiú) – Import product quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
2457 | 进口货物的报关费用 (jìnkǒu huòwù de bàoguān fèiyòng) – Import cargo customs declaration fee – Phí khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2458 | 进口商品的供应商协议 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng xiéyì) – Import product supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
2459 | 进口货物的贸易条款 (jìnkǒu huòwù de màoyì tiáokuǎn) – Import cargo trade terms – Điều khoản thương mại hàng hóa nhập khẩu |
2460 | 进口商品的运输调度 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū diàodù) – Import product transportation scheduling – Lịch trình vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2461 | 进口货物的过境清关 (jìnkǒu huòwù de guòjìng qīngguān) – Import cargo transshipment customs clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu quá cảnh |
2462 | 进口商品的支付条件 (jìnkǒu shāngpǐn de zhīfù tiáojiàn) – Import product payment terms – Điều kiện thanh toán sản phẩm nhập khẩu |
2463 | 进口货物的关税减免 (jìnkǒu huòwù de guānshuì jiǎnmiǎn) – Import cargo customs duty reduction – Giảm thuế hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2464 | 进口商品的运输途中损坏 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū túzhōng sǔnhuài) – Import product transportation damage – Hư hỏng trong quá trình vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2465 | 进口货物的税收退还 (jìnkǒu huòwù de shuìshōu tuìhuán) – Import cargo tax refund – Hoàn thuế hàng hóa nhập khẩu |
2466 | 进口商品的装卸要求 (jìnkǒu shāngpǐn de zhuāngxiè yāoqiú) – Import product loading and unloading requirements – Yêu cầu dỡ hàng sản phẩm nhập khẩu |
2467 | 进口货物的包装检验 (jìnkǒu huòwù de bāozhuāng jiǎnyàn) – Import cargo packaging inspection – Kiểm tra đóng gói hàng hóa nhập khẩu |
2468 | 进口商品的进口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn de jìn kǒu xǔkě zhèng) – Import product import license – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
2469 | 进口货物的仓储管理 (jìnkǒu huòwù de cāngchǔ guǎnlǐ) – Import cargo warehousing management – Quản lý kho bãi hàng hóa nhập khẩu |
2470 | 进口商品的反倾销措施 (jìnkǒu shāngpǐn de fǎn qīngxiāo cuòshī) – Import product anti-dumping measures – Các biện pháp chống bán phá giá sản phẩm nhập khẩu |
2471 | 进口商品的外部供应商 (jìnkǒu shāngpǐn de wàibù gōngyìng shāng) – Import product external suppliers – Nhà cung cấp ngoài nước sản phẩm nhập khẩu |
2472 | 进口货物的进出口贸易 (jìnkǒu huòwù de jìn chūkǒu màoyì) – Import cargo import-export trade – Thương mại xuất nhập khẩu hàng hóa nhập khẩu |
2473 | 进口商品的质量索赔 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng suǒpéi) – Import product quality claim – Yêu cầu bồi thường chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2474 | 进口货物的运输延迟 (jìnkǒu huòwù de yùnshū yánchí) – Import cargo transportation delay – Chậm trễ trong vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2475 | 进口商品的清关代理 (jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān dàilǐ) – Import product customs clearance agent – Đại lý làm thủ tục hải quan cho sản phẩm nhập khẩu |
2476 | 进口货物的仓储费用 (jìnkǒu huòwù de cāngchǔ fèiyòng) – Import cargo warehousing fee – Phí kho bãi hàng hóa nhập khẩu |
2477 | 进口商品的商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn de shāngpǐn fēnlèi) – Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
2478 | 进口货物的标签要求 (jìnkǒu huòwù de biāoqiān yāoqiú) – Import cargo labeling requirements – Yêu cầu nhãn mác hàng hóa nhập khẩu |
2479 | 进口商品的运输路线 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū lùxiàn) – Import product shipping route – Lộ trình vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2480 | 进口货物的合规性检查 (jìnkǒu huòwù de héguī xìng jiǎnchá) – Import cargo compliance inspection – Kiểm tra tính tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
2481 | 进口商品的进出口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn de jìn chūkǒu xǔkě zhèng) – Import product import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
2482 | 进口货物的运输保险索赔 (jìnkǒu huòwù de yùnshū bǎoxiǎn suǒpéi) – Import cargo transportation insurance claim – Yêu cầu bảo hiểm vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2483 | 进口商品的信用证 (jìnkǒu shāngpǐn de xìnyòng zhèng) – Import product letter of credit – Thư tín dụng sản phẩm nhập khẩu |
2484 | 进口商品的检测报告 (jìnkǒu shāngpǐn de jiǎncè bàogào) – Import product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
2485 | 进口商品的生产国 (jìnkǒu shāngpǐn de shēngchǎn guó) – Import product country of origin – Quốc gia sản xuất sản phẩm nhập khẩu |
2486 | 进口货物的反向物流 (jìnkǒu huòwù de fǎnxiàng wùliú) – Import cargo reverse logistics – Logistics ngược hàng hóa nhập khẩu |
2487 | 进口商品的货物跟踪 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù gēnzōng) – Import product tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
2488 | 进口货物的到货通知 (jìnkǒu huòwù de dào huò tōngzhī) – Import cargo arrival notice – Thông báo đến hàng hóa nhập khẩu |
2489 | 进口商品的关税分类 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì fēnlèi) – Import product customs duty classification – Phân loại thuế hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2490 | 进口货物的货物安全检查 (jìnkǒu huòwù de huòwù ānquán jiǎnchá) – Import cargo cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa nhập khẩu |
2491 | 进口商品的配送服务 (jìnkǒu shāngpǐn de pèisòng fúwù) – Import product delivery service – Dịch vụ giao hàng sản phẩm nhập khẩu |
2492 | 进口货物的许可证审核 (jìnkǒu huòwù de xǔkězhèng shěnhé) – Import cargo license review – Xem xét giấy phép hàng hóa nhập khẩu |
2493 | 进口货物的增值税 (jìnkǒu huòwù de zēngzhí shuì) – Import cargo VAT – Thuế giá trị gia tăng hàng hóa nhập khẩu |
2494 | 进口商品的货物报关单 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù bàoguān dān) – Import product customs declaration form – Tờ khai hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2495 | 进口货物的关税评估 (jìnkǒu huòwù de guānshuì pínggū) – Import cargo customs duty assessment – Đánh giá thuế hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2496 | 进口货物的清关时限 (jìnkǒu huòwù de qīngguān shíxiàn) – Import cargo customs clearance time limit – Thời hạn thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2497 | 进口商品的环境要求 (jìnkǒu shāngpǐn de huánjìng yāoqiú) – Import product environmental requirements – Yêu cầu môi trường đối với sản phẩm nhập khẩu |
2498 | 进口货物的检疫标准 (jìnkǒu huòwù de jiǎnyì biāozhǔn) – Import cargo quarantine standards – Tiêu chuẩn kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
2499 | 进口商品的市场准入 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù) – Import product market access – Tiếp cận thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2500 | 进口货物的许可要求 (jìnkǒu huòwù de xǔkě yāoqiú) – Import cargo licensing requirements – Yêu cầu giấy phép đối với hàng hóa nhập khẩu |
2501 | 进口货物的货物审查 (jìnkǒu huòwù de huòwù shěnchá) – Import cargo goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2502 | 进口商品的检验合格证 (jìnkǒu shāngpǐn de jiǎnyàn hégé zhèng) – Import product inspection certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2503 | 进口商品的清关文件 (jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān wénjiàn) – Import product customs clearance documents – Hồ sơ thủ tục hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2504 | 进口商品的海关申报 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān shēnbào) – Import product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2505 | 进口货物的价格核准 (jìnkǒu huòwù de jiàgé hézhǔn) – Import cargo price approval – Phê duyệt giá hàng hóa nhập khẩu |
2506 | 进口货物的海关申报价值 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān shēnbào jiàzhí) – Import cargo customs declaration value – Giá trị khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2507 | 进口商品的商业发票 (jìnkǒu shāngpǐn de shāngyè fāpiào) – Import product commercial invoice – Hóa đơn thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2508 | 进口商品的目的港 (jìnkǒu shāngpǐn de mùdì gǎng) – Import product destination port – Cảng đích của sản phẩm nhập khẩu |
2509 | 进口货物的验货员 (jìnkǒu huòwù de yànhuò yuán) – Import cargo inspector – Nhân viên kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2510 | 进口商品的供应商审核 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng shěnhé) – Import product supplier audit – Kiểm toán nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
2511 | 进口货物的报关资料 (jìnkǒu huòwù de bàoguān zīliào) – Import cargo customs documentation – Hồ sơ hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2512 | 进口商品的原产地证书申请 (jìnkǒu shāngpǐn de yuánchǎndì zhèngshū shēnqǐng) – Import product certificate of origin application – Đơn xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
2513 | 进口商品的进口许可证申请 (jìnkǒu shāngpǐn de jìn kǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) – Import product import license application – Đơn xin cấp giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
2514 | 进口货物的预先报关 (jìnkǒu huòwù de yùxiān bàoguān) – Import cargo pre-clearance – Thủ tục thông quan trước đối với hàng hóa nhập khẩu |
2515 | 进口商品的合同条款 (jìnkǒu shāngpǐn de hétóng tiáokuǎn) – Import product contract terms – Điều khoản hợp đồng sản phẩm nhập khẩu |
2516 | 进口货物的关税计算 (jìnkǒu huòwù de guānshuì jìsuàn) – Import cargo customs duty calculation – Tính toán thuế hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2517 | 进口商品的运输合同 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū hétóng) – Import product transportation contract – Hợp đồng vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2518 | 进口货物的货物交接 (jìnkǒu huòwù de huòwù jiāojiē) – Import cargo goods handover – Bàn giao hàng hóa nhập khẩu |
2519 | 进口商品的目的地港口 (jìnkǒu shāngpǐn de mùdì dì gǎngkǒu) – Import product destination port – Cảng đích của sản phẩm nhập khẩu |
2520 | 进口货物的目的地 (jìnkǒu huòwù de mùdì dì) – Import cargo destination – Địa điểm đích của hàng hóa nhập khẩu |
2521 | 进口商品的货物报关 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù bàoguān) – Import product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2522 | 进口货物的仓储管理 (jìnkǒu huòwù de cāngchǔ guǎnlǐ) – Import cargo warehouse management – Quản lý kho hàng hóa nhập khẩu |
2523 | 进口货物的装卸公司 (jìnkǒu huòwù de zhuāngxiè gōngsī) – Import cargo handling company – Công ty xử lý hàng hóa nhập khẩu |
2524 | 进口商品的装运安排 (jìnkǒu shāngpǐn de zhuāngyùn ānpái) – Import product shipping arrangements – Sắp xếp vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2525 | 进口货物的报关时间 (jìnkǒu huòwù de bàoguān shíjiān) – Import cargo customs declaration time – Thời gian khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2526 | 进口商品的价格趋势 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé qūshì) – Import product price trend – Xu hướng giá sản phẩm nhập khẩu |
2527 | 进口商品的贸易协定 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì xiédìng) – Import product trade agreement – Thỏa thuận thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2528 | 进口货物的采购成本 (jìnkǒu huòwù de cǎigòu chéngběn) – Import cargo procurement cost – Chi phí mua hàng hóa nhập khẩu |
2529 | 进口货物的交付条款 (jìnkǒu huòwù de jiāofù tiáokuǎn) – Import cargo delivery terms – Điều khoản giao hàng hàng hóa nhập khẩu |
2530 | 进口商品的退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn de tuìhuò zhèngcè) – Import product return policy – Chính sách trả lại sản phẩm nhập khẩu |
2531 | 进口商品的税收优惠 (jìnkǒu shāngpǐn de shuìshōu yōuhuì) – Import product tax incentives – Ưu đãi thuế đối với sản phẩm nhập khẩu |
2532 | 进口货物的贸易壁垒 (jìnkǒu huòwù de màoyì bìlěi) – Import cargo trade barriers – Rào cản thương mại đối với hàng hóa nhập khẩu |
2533 | 进口商品的产品质量保证 (jìnkǒu shāngpǐn de chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Import product quality guarantee – Bảo đảm chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2534 | 进口商品的价格协商 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé xiéshāng) – Import product price negotiation – Thương lượng giá cả sản phẩm nhập khẩu |
2535 | 进口货物的贸易融资 (jìnkǒu huòwù de màoyì róngzī) – Import cargo trade finance – Tài chính thương mại hàng hóa nhập khẩu |
2536 | 进口商品的库存管理系统 (jìnkǒu shāngpǐn de kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Import product inventory management system – Hệ thống quản lý tồn kho sản phẩm nhập khẩu |
2537 | 进口货物的生产厂家 (jìnkǒu huòwù de shēngchǎn chǎngjiā) – Import cargo manufacturer – Nhà sản xuất hàng hóa nhập khẩu |
2538 | 进口商品的报关代理 (jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān dàilǐ) – Import product customs broker – Đại lý hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2539 | 进口货物的分销商 (jìnkǒu huòwù de fēnxiāo shāng) – Import cargo distributor – Nhà phân phối hàng hóa nhập khẩu |
2540 | 进口商品的保税区 (jìnkǒu shāngpǐn de bǎoshuì qū) – Import product bonded zone – Khu vực miễn thuế nhập khẩu |
2541 | 进口货物的分配策略 (jìnkǒu huòwù de fēnpèi cèlüè) – Import cargo distribution strategy – Chiến lược phân phối hàng hóa nhập khẩu |
2542 | 进口商品的关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product customs duty reduction – Giảm thuế hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2543 | 进口商品的法规遵守 (jìnkǒu shāngpǐn de fǎguī zūnshǒu) – Import product legal compliance – Tuân thủ pháp lý sản phẩm nhập khẩu |
2544 | 进口货物的安全检查 (jìnkǒu huòwù de ānquán jiǎnchá) – Import cargo safety inspection – Kiểm tra an toàn hàng hóa nhập khẩu |
2545 | 进口货物的信用证 (jìnkǒu huòwù de xìnyòng zhèng) – Import cargo letter of credit – Thư tín dụng hàng hóa nhập khẩu |
2546 | 进口商品的仓储费用 (jìnkǒu shāngpǐn de cāngchǔ fèiyòng) – Import product storage fees – Phí lưu kho sản phẩm nhập khẩu |
2547 | 进口货物的销售渠道 (jìnkǒu huòwù de xiāoshòu qúdào) – Import cargo sales channels – Kênh bán hàng hàng hóa nhập khẩu |
2548 | 进口商品的贸易合作 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì hézuò) – Import product trade cooperation – Hợp tác thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2549 | 进口货物的清关费用 (jìnkǒu huòwù de qīngguān fèiyòng) – Import cargo customs clearance fees – Phí thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2550 | 进口商品的运输计划 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū jìhuà) – Import product transportation plan – Kế hoạch vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2551 | 进口货物的运输代理 (jìnkǒu huòwù de yùnshū dàilǐ) – Import cargo transportation agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2552 | 进口货物的支付条款 (jìnkǒu huòwù de zhīfù tiáokuǎn) – Import cargo payment terms – Điều khoản thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
2553 | 进口商品的库存管理软件 (jìnkǒu shāngpǐn de kùcún guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Import product inventory management software – Phần mềm quản lý tồn kho sản phẩm nhập khẩu |
2554 | 进口货物的国际运输 (jìnkǒu huòwù de guójì yùnshū) – Import cargo international shipping – Vận chuyển quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
2555 | 进口货物的目的港 (jìnkǒu huòwù de mùdì gǎng) – Import cargo destination port – Cảng đích hàng hóa nhập khẩu |
2556 | 进口商品的运输路线 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū lùxiàn) – Import product shipping route – Tuyến đường vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2557 | 进口货物的保险理赔 (jìnkǒu huòwù de bǎoxiǎn lǐpéi) – Import cargo insurance claim – Đề nghị bồi thường bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2558 | 进口商品的报关流程 (jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān liúchéng) – Import product customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2559 | 进口货物的监管部门 (jìnkǒu huòwù de jiānguǎn bùmén) – Import cargo regulatory authority – Cơ quan quản lý hàng hóa nhập khẩu |
2560 | 进口货物的关税分类 (jìnkǒu huòwù de guānshuì fēnlèi) – Import cargo tariff classification – Phân loại thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
2561 | 进口商品的贸易条款 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì tiáokuǎn) – Import product trade terms – Điều khoản thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2562 | 进口货物的运输时效 (jìnkǒu huòwù de yùnshū shíxiào) – Import cargo transportation timeliness – Thời gian vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2563 | 进口商品的税务审计 (jìnkǒu shāngpǐn de shuìwù shěnjì) – Import product tax audit – Kiểm toán thuế sản phẩm nhập khẩu |
2564 | 进口货物的条形码 (jìnkǒu huòwù de tiáoxíngmǎ) – Import cargo barcode – Mã vạch hàng hóa nhập khẩu |
2565 | 进口货物的装卸设备 (jìnkǒu huòwù de zhuāngxiè shèbèi) – Import cargo loading and unloading equipment – Thiết bị bốc xếp hàng hóa nhập khẩu |
2566 | 进口商品的安全标准 (jìnkǒu shāngpǐn de ānquán biāozhǔn) – Import product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm nhập khẩu |
2567 | 进口货物的供应商选择 (jìnkǒu huòwù de gōngyìng shāng xuǎnzé) – Import cargo supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp hàng hóa nhập khẩu |
2568 | 进口商品的环保标准 (jìnkǒu shāngpǐn de huánbǎo biāozhǔn) – Import product environmental standards – Tiêu chuẩn môi trường sản phẩm nhập khẩu |
2569 | 进口货物的运输方式选择 (jìnkǒu huòwù de yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Import cargo transportation method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2570 | 进口商品的竞争力分析 (jìnkǒu shāngpǐn de jìngzhēnglì fēnxī) – Import product competitiveness analysis – Phân tích sức cạnh tranh của sản phẩm nhập khẩu |
2571 | 进口货物的关税豁免 (jìnkǒu huòwù de guānshuì huòmiǎn) – Import cargo customs duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu hàng hóa |
2572 | 进口商品的仓储管理 (jìnkǒu shāngpǐn de cāngchǔ guǎnlǐ) – Import product warehouse management – Quản lý kho hàng sản phẩm nhập khẩu |
2573 | 进口货物的国际市场 (jìnkǒu huòwù de guójì shìchǎng) – Import cargo international market – Thị trường quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
2574 | 进口货物的海关规定 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān guīdìng) – Import cargo customs regulations – Quy định hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2575 | 进口商品的报关单 (jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān dān) – Import product customs declaration form – Tờ khai hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2576 | 进口货物的货源 (jìnkǒu huòwù de huòyuán) – Import cargo source – Nguồn hàng hóa nhập khẩu |
2577 | 进口商品的采购渠道 (jìnkǒu shāngpǐn de cǎigòu qúdào) – Import product purchasing channels – Kênh mua hàng sản phẩm nhập khẩu |
2578 | 进口商品的国内销售 (jìnkǒu shāngpǐn de guónèi xiāoshòu) – Import product domestic sales – Bán hàng trong nước sản phẩm nhập khẩu |
2579 | 进口货物的贸易协议 (jìnkǒu huòwù de màoyì xiéyì) – Import cargo trade agreement – Thỏa thuận thương mại hàng hóa nhập khẩu |
2580 | 进口商品的进口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import product import license – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
2581 | 进口货物的关税合规性 (jìnkǒu huòwù de guānshuì héguīxìng) – Import cargo customs duty compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu hàng hóa |
2582 | 进口货物的海关申报 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān shēn bào) – Import cargo customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2583 | 进口货物的配额限制 (jìnkǒu huòwù de pèi’é xiànzhì) – Import cargo quota restriction – Hạn chế hạn ngạch hàng hóa nhập khẩu |
2584 | 进口商品的市场风险 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng fēngxiǎn) – Import product market risk – Rủi ro thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2585 | 进口货物的关税优惠 (jìnkǒu huòwù de guānshuì yōuhuì) – Import cargo customs duty exemption – Ưu đãi thuế nhập khẩu hàng hóa |
2586 | 进口商品的国际合作 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì hézuò) – Import product international cooperation – Hợp tác quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
2587 | 进口货物的检查程序 (jìnkǒu huòwù de jiǎnchá chéngxù) – Import cargo inspection procedure – Quy trình kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2588 | 进口商品的货币兑换 (jìnkǒu shāngpǐn de huòbì duìhuàn) – Import product currency exchange – Đổi tiền tệ sản phẩm nhập khẩu |
2589 | 进口商品的安全检查 (jìnkǒu shāngpǐn de ānquán jiǎnchá) – Import product safety inspection – Kiểm tra an toàn sản phẩm nhập khẩu |
2590 | 进口货物的申报价值 (jìnkǒu huòwù de shēnbào jiàzhí) – Import cargo declared value – Giá trị khai báo hàng hóa nhập khẩu |
2591 | 进口商品的售后服务 (jìnkǒu shāngpǐn de shòuhòu fúwù) – Import product after-sales service – Dịch vụ sau bán hàng sản phẩm nhập khẩu |
2592 | 进口货物的目的地港口 (jìnkǒu huòwù de mùdìdì gǎngkǒu) – Import cargo destination port – Cảng đích hàng hóa nhập khẩu |
2593 | 进口货物的运输费用 (jìnkǒu huòwù de yùnshū fèiyòng) – Import cargo transportation costs – Chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2594 | 进口商品的进口税 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu shuì) – Import product import tax – Thuế nhập khẩu sản phẩm nhập khẩu |
2595 | 进口货物的装载要求 (jìnkǒu huòwù de zhuāngzài yāoqiú) – Import cargo loading requirements – Yêu cầu bốc xếp hàng hóa nhập khẩu |
2596 | 进口商品的海运费 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiyùn fèi) – Import product ocean freight – Cước phí vận chuyển biển sản phẩm nhập khẩu |
2597 | 进口商品的退税程序 (jìnkǒu shāngpǐn de tuìshuì chéngxù) – Import product tax refund process – Quy trình hoàn thuế sản phẩm nhập khẩu |
2598 | 进口货物的运输服务供应商 (jìnkǒu huòwù de yùnshū fúwù gōngyìng shāng) – Import cargo transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2599 | 进口商品的进口许可证办理 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu xǔkě zhèng bànlǐ) – Import product import license application – Thủ tục xin cấp giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
2600 | 进口货物的进口限制 (jìnkǒu huòwù de jìnkǒu xiànzhì) – Import cargo import restrictions – Hạn chế nhập khẩu hàng hóa |
2601 | 进口商品的质量检测 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng jiǎncè) – Import product quality testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2602 | 进口货物的进口数量 (jìnkǒu huòwù de jìnkǒu shùliàng) – Import cargo import quantity – Số lượng nhập khẩu hàng hóa |
2603 | 进口商品的报关单证 (jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān dānzhèng) – Import product customs documents – Giấy tờ hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2604 | 进口商品的出口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn de chūkǒu xǔkě zhèng) – Import product export license – Giấy phép xuất khẩu sản phẩm nhập khẩu |
2605 | 进口商品的原产地证书 (jìnkǒu shāngpǐn de yuánchǎndì zhèngshū) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
2606 | 进口货物的商检报告 (jìnkǒu huòwù de shāngjiǎn bàogào) – Import cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2607 | 进口商品的货物保险单 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù bǎoxiǎn dān) – Import product cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2608 | 进口货物的货运单据 (jìnkǒu huòwù de huòyùn dānjù) – Import cargo shipping documents – Tài liệu vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2609 | 进口商品的国际运输协议 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì yùnshū xiéyì) – Import product international shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế sản phẩm nhập khẩu |
2610 | 进口商品的货物跟踪 (jìnkǒu shāngpǐn de huòwù gēnzōng) – Import product cargo tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
2611 | 进口货物的库存清单 (jìnkǒu huòwù de kùcún qīngdān) – Import cargo inventory list – Danh sách tồn kho hàng hóa nhập khẩu |
2612 | 进口商品的清关程序 (jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān chéngxù) – Import product customs clearance process – Quy trình thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2613 | 进口货物的税务评估 (jìnkǒu huòwù de shuìwù pínggū) – Import cargo tax assessment – Đánh giá thuế hàng hóa nhập khẩu |
2614 | 进口商品的贸易摩擦 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì mócā) – Import product trade friction – Mâu thuẫn thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2615 | 进口货物的货运公司 (jìnkǒu huòwù de huòyùn gōngsī) – Import cargo shipping company – Công ty vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2616 | 进口商品的运输途径 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū tújìng) – Import product transportation routes – Các tuyến vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2617 | 进口货物的交易条款 (jìnkǒu huòwù de jiāoyì tiáokuǎn) – Import cargo trade terms – Điều kiện thương mại hàng hóa nhập khẩu |
2618 | 进口商品的合规性审查 (jìnkǒu shāngpǐn de héguīxìng shěnchá) – Import product compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2619 | 进口货物的仓储设施 (jìnkǒu huòwù de cāngchǔ shèshī) – Import cargo warehousing facilities – Cơ sở kho bãi hàng hóa nhập khẩu |
2620 | 进口货物的货物单 (jìnkǒu huòwù de huòwù dān) – Import cargo bill of lading – Vận đơn hàng hóa nhập khẩu |
2621 | 进口商品的报关单 (jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān dān) – Import product customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2622 | 进口货物的通关手续 (jìnkǒu huòwù de tōngguān shǒuxù) – Import cargo clearance procedure – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2623 | 进口商品的预报关 (jìnkǒu shāngpǐn de yù bàoguān) – Import product pre-declaration – Khai báo trước khi nhập khẩu sản phẩm |
2624 | 进口货物的仓库检查 (jìnkǒu huòwù de cāngkù jiǎnchá) – Import cargo warehouse inspection – Kiểm tra kho hàng hóa nhập khẩu |
2625 | 进口商品的关税支付 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì zhīfù) – Import product customs duty payment – Thanh toán thuế nhập khẩu sản phẩm |
2626 | 进口货物的海关检查 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān jiǎnchá) – Import cargo customs inspection – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2627 | 进口商品的原产地证明 (jìnkǒu shāngpǐn de yuánchǎndì zhèngmíng) – Import product certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
2628 | 进口货物的目的地港 (jìnkǒu huòwù de mùdìdì gǎng) – Import cargo destination port – Cảng đích hàng hóa nhập khẩu |
2629 | 进口商品的代理商 (jìnkǒu shāngpǐn de dàilǐ shāng) – Import product agent – Đại lý sản phẩm nhập khẩu |
2630 | 进口货物的运输安排 (jìnkǒu huòwù de yùnshū ānpái) – Import cargo transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2631 | 进口货物的放行单 (jìnkǒu huòwù de fàngxíng dān) – Import cargo release form – Giấy phép giải phóng hàng hóa nhập khẩu |
2632 | 进口商品的关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì jiǎnmiǎn) – Import product customs duty exemption – Miễn thuế nhập khẩu sản phẩm |
2633 | 进口货物的货物分类 (jìnkǒu huòwù de huòwù fēnlèi) – Import cargo classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
2634 | 进口商品的运输单证 (jìnkǒu shāngpǐn de yùnshū dānzhèng) – Import product shipping documents – Tài liệu vận chuyển sản phẩm nhập khẩu |
2635 | 进口货物的进口许可证申请 (jìnkǒu huòwù de jìnkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) – Import cargo import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
2636 | 进口商品的清关时间 (jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān shíjiān) – Import product customs clearance time – Thời gian thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2637 | 进口货物的运输安排 (jìnkǒu huòwù de yùnshū ānpái) – Import cargo transport arrangement – Sắp xếp vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2638 | 进口货物的船务公司 (jìnkǒu huòwù de chuánwù gōngsī) – Import cargo shipping company – Công ty vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2639 | 进口货物的保险费 (jìnkǒu huòwù de bǎoxiǎn fèi) – Import cargo insurance fee – Phí bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2640 | 进口商品的进口关税 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu guānshuì) – Import product import duty – Thuế nhập khẩu sản phẩm |
2641 | 进口货物的通关放行 (jìnkǒu huòwù de tōngguān fàngxíng) – Import cargo clearance release – Giải phóng thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2642 | 进口商品的报关单证提交 (jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān dānzhèng tíjiāo) – Import product customs declaration document submission – Nộp giấy tờ khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2643 | 进口货物的货物追踪 (jìnkǒu huòwù de huòwù zhuīzōng) – Import cargo cargo tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
2644 | 进口货物的海关费用 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān fèiyòng) – Import cargo customs fees – Phí hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2645 | 进口货物的发货单 (jìnkǒu huòwù de fāhuò dān) – Import cargo dispatch note – Phiếu giao hàng hàng hóa nhập khẩu |
2646 | 进口商品的进口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import product import permit – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
2647 | 进口货物的运费支付 (jìnkǒu huòwù de yùnfèi zhīfù) – Import cargo freight payment – Thanh toán phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2648 | 进口商品的原产地证书申请 (jìnkǒu shāngpǐn de yuánchǎndì zhèngshū shēnqǐng) – Import product certificate of origin application – Đơn xin chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
2649 | 进口货物的进口渠道 (jìnkǒu huòwù de jìnkǒu qúdào) – Import cargo import channels – Kênh nhập khẩu hàng hóa |
2650 | 进口商品的价格审查 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé shěnchá) – Import product price review – Kiểm tra giá sản phẩm nhập khẩu |
2651 | 进口货物的关税征收 (jìnkǒu huòwù de guānshuì zhēngshōu) – Import cargo customs duty collection – Thu thuế hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2652 | 进口商品的交易发票 (jìnkǒu shāngpǐn de jiāoyì fāpiào) – Import product transaction invoice – Hóa đơn giao dịch sản phẩm nhập khẩu |
2653 | 进口商品的物流跟踪 (jìnkǒu shāngpǐn de wùliú gēnzōng) – Import product logistics tracking – Theo dõi logistics sản phẩm nhập khẩu |
2654 | 进口货物的集装箱 (jìnkǒu huòwù de jízhuāngxiāng) – Import cargo container – Container hàng hóa nhập khẩu |
2655 | 进口商品的关税评估 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì pínggū) – Import product customs duty assessment – Đánh giá thuế nhập khẩu sản phẩm |
2656 | 进口货物的监管部门 (jìnkǒu huòwù de jiānguǎn bùmén) – Import cargo regulatory authorities – Cơ quan quản lý hàng hóa nhập khẩu |
2657 | 进口商品的文件要求 (jìnkǒu shāngpǐn de wénjiàn yāoqiú) – Import product documentation requirements – Yêu cầu tài liệu sản phẩm nhập khẩu |
2658 | 进口货物的货物检验 (jìnkǒu huòwù de huòwù jiǎnyàn) – Import cargo goods inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2659 | 进口商品的海关申报 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān shēnbao) – Import product customs declaration – Khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2660 | 进口货物的货运代理 (jìnkǒu huòwù de huòyùn dàilǐ) – Import cargo freight forwarding agent – Đại lý vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2661 | 进口商品的原产地证明文件 (jìnkǒu shāngpǐn de yuánchǎndì zhèngmíng wénjiàn) – Import product certificate of origin document – Tài liệu chứng nhận xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
2662 | 进口货物的集货地点 (jìnkǒu huòwù de jíhuò dìdiǎn) – Import cargo collection point – Điểm thu gom hàng hóa nhập khẩu |
2663 | 进口商品的海关审核 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān shěnhé) – Import product customs review – Kiểm tra hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2664 | 进口商品的特殊许可 (jìnkǒu shāngpǐn de tèshū xǔkě) – Import product special permit – Giấy phép đặc biệt cho sản phẩm nhập khẩu |
2665 | 进口商品的清关费用 (jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān fèiyòng) – Import product clearance fees – Phí thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2666 | 进口货物的市场准入 (jìnkǒu huòwù de shìchǎng zhǔnrù) – Import cargo market access – Tiếp cận thị trường hàng hóa nhập khẩu |
2667 | 进口商品的消费税 (jìnkǒu shāngpǐn de xiāofèi shuì) – Import product excise tax – Thuế tiêu thụ đặc biệt sản phẩm nhập khẩu |
2668 | 进口货物的报告要求 (jìnkǒu huòwù de bàogào yāoqiú) – Import cargo reporting requirements – Yêu cầu báo cáo hàng hóa nhập khẩu |
2669 | 进口商品的进口许可证申请 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu xǔkě zhèng shēnqǐng) – Import product import permit application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
2670 | 进口货物的保税区 (jìnkǒu huòwù de bǎoshuì qū) – Import cargo bonded area – Khu vực bảo thuế hàng hóa nhập khẩu |
2671 | 进口商品的通关程序 (jìnkǒu shāngpǐn de tōngguān chéngxù) – Import product customs clearance process – Quy trình thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2672 | 进口货物的发票处理 (jìnkǒu huòwù de fāpiào chǔlǐ) – Import cargo invoice processing – Xử lý hóa đơn hàng hóa nhập khẩu |
2673 | 进口商品的标签要求 (jìnkǒu shāngpǐn de biāoqiān yāoqiú) – Import product labeling requirements – Yêu cầu nhãn mác sản phẩm nhập khẩu |
2674 | 进口货物的汇款方式 (jìnkǒu huòwù de huìkuǎn fāngshì) – Import cargo payment methods – Phương thức thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
2675 | 进口商品的海关估价 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān gūjià) – Import product customs valuation – Định giá hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2676 | 进口货物的检查结果 (jìnkǒu huòwù de jiǎnchá jiéguǒ) – Import cargo inspection results – Kết quả kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
2677 | 进口商品的贸易术语 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì shùyǔ) – Import product trade terms – Điều kiện thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2678 | 进口商品的法律合规性 (jìnkǒu shāngpǐn de fǎlǜ héguī xìng) – Import product legal compliance – Tuân thủ pháp lý của sản phẩm nhập khẩu |
2679 | 进口货物的海关清单 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān qīngdān) – Import cargo customs manifest – Danh sách hàng hóa hải quan nhập khẩu |
2680 | 进口商品的进口审查 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu shěnchá) – Import product import inspection – Kiểm tra nhập khẩu sản phẩm |
2681 | 进口货物的销售渠道 (jìnkǒu huòwù de xiāoshòu qúdào) – Import cargo sales channel – Kênh bán hàng hàng hóa nhập khẩu |
2682 | 进口商品的报关代理 (jìnkǒu shāngpǐn de bàoguān dàilǐ) – Import product customs brokerage – Đại lý khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
2683 | 进口商品的合格证明 (jìnkǒu shāngpǐn de hégé zhèngmíng) – Import product certificate of conformity – Chứng nhận phù hợp sản phẩm nhập khẩu |
2684 | 进口商品的增值税 (jìnkǒu shāngpǐn de zēngzhí shuì) – Import product VAT (Value-Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng sản phẩm nhập khẩu |
2685 | 进口货物的批发市场 (jìnkǒu huòwù de pīfā shìchǎng) – Import cargo wholesale market – Thị trường bán buôn hàng hóa nhập khẩu |
2686 | 进口商品的来源国 (jìnkǒu shāngpǐn de láiyuán guó) – Import product country of origin – Quốc gia xuất xứ của sản phẩm nhập khẩu |
2687 | 进口商品的海关规定 (jìnkǒu shāngpǐn de hǎiguān guīdìng) – Import product customs regulations – Quy định hải quan đối với sản phẩm nhập khẩu |
2688 | 进口货物的物理检查 (jìnkǒu huòwù de wùlǐ jiǎnchá) – Import cargo physical inspection – Kiểm tra vật lý hàng hóa nhập khẩu |
2689 | 进口商品的贸易政策 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì zhèngcè) – Import product trade policies – Chính sách thương mại đối với sản phẩm nhập khẩu |
2690 | 进口货物的价格评估 (jìnkǒu huòwù de jiàgé pínggū) – Import cargo price evaluation – Đánh giá giá hàng hóa nhập khẩu |
2691 | 进口货物的原材料要求 (jìnkǒu huòwù de yuáncái liào yāoqiú) – Import cargo raw material requirements – Yêu cầu nguyên liệu hàng hóa nhập khẩu |
2692 | 进口商品的国际贸易协议 (jìnkǒu shāngpǐn de guójì màoyì xiéyì) – Import product international trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế đối với sản phẩm nhập khẩu |
2693 | 进口货物的销售税 (jìnkǒu huòwù de xiāoshòu shuì) – Import cargo sales tax – Thuế bán hàng hàng hóa nhập khẩu |
2694 | 进口商品的市场监管 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng jiānguǎn) – Import product market supervision – Giám sát thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2695 | 进口商品的技术标准 (jìnkǒu shāngpǐn de jìshù biāozhǔn) – Import product technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật sản phẩm nhập khẩu |
2696 | 进口货物的快速清关 (jìnkǒu huòwù de kuàisù qīngguān) – Import cargo fast clearance – Thông quan nhanh hàng hóa nhập khẩu |
2697 | 进口商品的多式联运 (jìnkǒu shāngpǐn de duō shì liányùn) – Import product multimodal transport – Vận chuyển đa phương thức sản phẩm nhập khẩu |
2698 | 进口商品的进口税率 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu shuìlǜ) – Import product import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu sản phẩm |
2699 | 进口货物的国际认证 (jìnkǒu huòwù de guójì rènzhèng) – Import cargo international certification – Chứng nhận quốc tế hàng hóa nhập khẩu |
2700 | 进口货物的海关审查 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān shěnchá) – Import cargo customs audit – Kiểm tra hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2701 | 进口商品的关税分类 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì fēnlèi) – Import product customs tariff classification – Phân loại thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
2702 | 进口货物的海关清单申报 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān qīngdān shēnbào) – Import cargo customs manifest declaration – Khai báo danh sách hàng hóa hải quan nhập khẩu |
2703 | 进口货物的收货人 (jìnkǒu huòwù de shōuhuò rén) – Import cargo consignee – Người nhận hàng hóa nhập khẩu |
2704 | 进口货物的付款方式 (jìnkǒu huòwù de fùkuǎn fāngshì) – Import cargo payment method – Phương thức thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
2705 | 进口商品的防伪标签 (jìnkǒu shāngpǐn de fángwěi biāoqiān) – Import product anti-counterfeit label – Nhãn chống giả cho sản phẩm nhập khẩu |
2706 | 进口货物的目标市场 (jìnkǒu huòwù de mùbiāo shìchǎng) – Import cargo target market – Thị trường mục tiêu hàng hóa nhập khẩu |
2707 | 进口商品的市场准入 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù) – Import product market access – Quyền tiếp cận thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2708 | 进口商品的合规性审查 (jìnkǒu shāngpǐn de héguīxìng shěnchá) – Import product compliance audit – Kiểm tra sự tuân thủ của sản phẩm nhập khẩu |
2709 | 进口货物的付款发票 (jìnkǒu huòwù de fùkuǎn fāpiào) – Import cargo payment invoice – Hóa đơn thanh toán hàng hóa nhập khẩu |
2710 | 进口商品的品类管理 (jìnkǒu shāngpǐn de pǐnlèi guǎnlǐ) – Import product category management – Quản lý phân loại sản phẩm nhập khẩu |
2711 | 进口商品的关税豁免 (jìnkǒu shāngpǐn de guānshuì huòmiǎn) – Import product customs duty exemption – Miễn thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
2712 | 进口商品的标签要求 (jìnkǒu shāngpǐn de biāoqiān yāoqiú) – Import product labeling requirements – Yêu cầu về nhãn mác đối với sản phẩm nhập khẩu |
2713 | 进口货物的生产标准 (jìnkǒu huòwù de shēngchǎn biāozhǔn) – Import cargo production standards – Tiêu chuẩn sản xuất hàng hóa nhập khẩu |
2714 | 进口货物的运输延迟 (jìnkǒu huòwù de yùnshū yánchí) – Import cargo transportation delay – Trễ vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2715 | 进口商品的安全检验 (jìnkǒu shāngpǐn de ānquán jiǎnyàn) – Import product safety inspection – Kiểm tra an toàn sản phẩm nhập khẩu |
2716 | 进口货物的关税合规 (jìnkǒu huòwù de guānshuì héguī) – Import cargo customs duty compliance – Tuân thủ thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
2717 | 进口货物的包装要求 (jìnkǒu huòwù de bāozhuāng yāoqiú) – Import cargo packaging requirements – Yêu cầu bao bì đối với hàng hóa nhập khẩu |
2718 | 进口商品的货币支付 (jìnkǒu shāngpǐn de huòbì zhīfù) – Import product currency payment – Thanh toán bằng tiền tệ đối với sản phẩm nhập khẩu |
2719 | 进口货物的港口清关 (jìnkǒu huòwù de gǎngkǒu qīngguān) – Import cargo port clearance – Thông quan tại cảng đối với hàng hóa nhập khẩu |
2720 | 进口货物的货源管理 (jìnkǒu huòwù de huòyuán guǎnlǐ) – Import cargo supply management – Quản lý nguồn cung hàng hóa nhập khẩu |
2721 | 进口商品的原产地规则 (jìnkǒu shāngpǐn de yuánchǎndì guīzé) – Import product country of origin rules – Quy định xuất xứ sản phẩm nhập khẩu |
2722 | 进口货物的快速通关 (jìnkǒu huòwù de kuàisù tōngguān) – Import cargo fast clearance – Thông quan nhanh hàng hóa nhập khẩu |
2723 | 进口商品的贸易合规 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì héguī) – Import product trade compliance – Tuân thủ thương mại đối với sản phẩm nhập khẩu |
2724 | 进口货物的集装箱运输 (jìnkǒu huòwù de jízhuāngxiāng yùnshū) – Import cargo container transport – Vận chuyển hàng hóa nhập khẩu bằng container |
2725 | 进口商品的物流规划 (jìnkǒu shāngpǐn de wùliú guīhuà) – Import product logistics planning – Lập kế hoạch logistics cho sản phẩm nhập khẩu |
2726 | 进口货物的商检要求 (jìnkǒu huòwù de shāngjiǎn yāoqiú) – Import cargo inspection requirements – Yêu cầu kiểm tra thương mại hàng hóa nhập khẩu |
2727 | 进口商品的贸易证书 (jìnkǒu shāngpǐn de màoyì zhèngshū) – Import product trade certificate – Giấy chứng nhận thương mại sản phẩm nhập khẩu |
2728 | 进口商品的发货时间 (jìnkǒu shāngpǐn de fāhuò shíjiān) – Import product shipping time – Thời gian giao hàng sản phẩm nhập khẩu |
2729 | 进口商品的目标客户 (jìnkǒu shāngpǐn de mùbiāo kèhù) – Import product target customers – Khách hàng mục tiêu sản phẩm nhập khẩu |
2730 | 进口货物的环境合规性 (jìnkǒu huòwù de huánjìng héguīxìng) – Import cargo environmental compliance – Sự tuân thủ môi trường đối với hàng hóa nhập khẩu |
2731 | 进口商品的市场准入许可 (jìnkǒu shāngpǐn de shìchǎng zhǔnrù xǔkě) – Import product market access permit – Giấy phép tiếp cận thị trường sản phẩm nhập khẩu |
2732 | 进口商品的包装设计 (jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng shèjì) – Import product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm nhập khẩu |
2733 | 进口货物的清关时效 (jìnkǒu huòwù de qīngguān shíxiào) – Import cargo clearance efficiency – Hiệu quả thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2734 | 进口商品的质量保证 (jìnkǒu shāngpǐn de zhìliàng bǎozhèng) – Import product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
2735 | 进口货物的进口许可 (jìnkǒu huòwù de jìnkǒu xǔkě) – Import cargo import license – Giấy phép nhập khẩu hàng hóa |
2736 | 进口商品的知识产权保护 (jìnkǒu shāngpǐn de zhīshì chǎnquán bǎohù) – Import product intellectual property protection – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ đối với sản phẩm nhập khẩu |
2737 | 进口货物的海关审计 (jìnkǒu huòwù de hǎiguān shěnzhì) – Import cargo customs audit – Kiểm toán hải quan hàng hóa nhập khẩu |
2738 | 进口商品的检疫要求 (jìnkǒu shāngpǐn de jiǎn yì yāoqiú) – Import product quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch sản phẩm nhập khẩu |
2739 | 进口商品的进出口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnchūkǒu xǔkě zhèngshū) – Import product import-export permit – Giấy phép nhập khẩu-xuất khẩu sản phẩm |
2740 | 进口货物的关税审查 (jìnkǒu huòwù de guānshuì shěnchá) – Import cargo customs tariff review – Xem xét thuế quan hàng hóa nhập khẩu |
2741 | 进口商品的进货计划 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnhuò jìhuà) – Import product purchase plan – Kế hoạch nhập hàng sản phẩm |
2742 | 进口货物的交易条款 (jìnkǒu huòwù de jiāoyì tiáokuǎn) – Import cargo transaction terms – Điều khoản giao dịch hàng hóa nhập khẩu |
2743 | 进口货物的进口税 (jìnkǒu huòwù de jìnkǒu shuì) – Import cargo import tax – Thuế nhập khẩu hàng hóa |
2744 | 进口商品的出口退税 (jìnkǒu shāngpǐn de chūkǒu tuìshuì) – Import product export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu sản phẩm nhập khẩu |
2745 | 进口货物的配件管理 (jìnkǒu huòwù de pèijiàn guǎnlǐ) – Import cargo spare parts management – Quản lý phụ tùng hàng hóa nhập khẩu |
2746 | 进口货物的证书要求 (jìnkǒu huòwù de zhèngshū yāoqiú) – Import cargo certificate requirements – Yêu cầu chứng chỉ đối với hàng hóa nhập khẩu |
2747 | 进口商品的分类管理 (jìnkǒu shāngpǐn de fēnlèi guǎnlǐ) – Import product classification management – Quản lý phân loại sản phẩm nhập khẩu |
2748 | 进口货物的仓储条件 (jìnkǒu huòwù de cāngchǔ tiáojiàn) – Import cargo storage conditions – Điều kiện kho bãi hàng hóa nhập khẩu |
2749 | 进口商品的采购订单 (jìnkǒu shāngpǐn de cǎigòu dìngdān) – Import product purchase order – Đơn đặt hàng nhập khẩu sản phẩm |
2750 | 进口货物的入境申报 (jìnkǒu huòwù de rùjìng shēnbào) – Import cargo entry declaration – Khai báo nhập cảnh hàng hóa nhập khẩu |
2751 | 进口货物的质量保证书 (jìnkǒu huòwù de zhìliàng bǎozhèng shū) – Import cargo quality guarantee certificate – Giấy chứng nhận bảo đảm chất lượng hàng hóa nhập khẩu |
2752 | 进口货物的包装清单 (jìnkǒu huòwù de bāozhuāng qīngdān) – Import cargo packaging list – Danh sách bao bì hàng hóa nhập khẩu |
2753 | 进口商品的合规检查 (jìnkǒu shāngpǐn de héguī jiǎnchá) – Import product compliance check – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
2754 | 进口货物的包装材料 (jìnkǒu huòwù de bāozhuāng cáiliào) – Import cargo packaging materials – Vật liệu bao bì hàng hóa nhập khẩu |
2755 | 进口货物的商业合同 (jìnkǒu huòwù de shāngyè héttóng) – Import cargo commercial contract – Hợp đồng thương mại hàng hóa nhập khẩu |
2756 | 进口商品的清关文件 (jìnkǒu shāngpǐn de qīngguān wénjiàn) – Import product clearance documents – Hồ sơ thông quan sản phẩm nhập khẩu |
2757 | 进口货物的运输费用 (jìnkǒu huòwù de yùnshū fèiyòng) – Import cargo transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2758 | 进口货物的保险索赔 (jìnkǒu huòwù de bǎoxiǎn suǒpéi) – Import cargo insurance claim – Yêu cầu bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2759 | 进口商品的进口许可证号 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu xǔkě zhèngshū hào) – Import product import permit number – Số giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
2760 | 进口商品的价格协定 (jìnkǒu shāngpǐn de jiàgé xiédìng) – Import product price agreement – Thỏa thuận giá sản phẩm nhập khẩu |
2761 | 进口货物的清关时限 (jìnkǒu huòwù de qīngguān shíxiàn) – Import cargo clearance time limit – Thời gian giới hạn để thông quan hàng hóa nhập khẩu |
2762 | 进口商品的安全认证 (jìnkǒu shāngpǐn de ānquán rènzhèng) – Import product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm nhập khẩu |
2763 | 进口商品的进口关税 (jìnkǒu shāngpǐn de jìnkǒu guānshuì) – Import product import duties – Thuế nhập khẩu sản phẩm |
2764 | 进口货物的检疫要求 (jìnkǒu huòwù de jiǎn yì yāoqiú) – Import cargo quarantine requirements – Yêu cầu kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
2765 | 进口商品的包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn de bāozhuāng biāozhǔn) – Import product packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì sản phẩm nhập khẩu |
2766 | 进口货物的货物保险 (jìnkǒu huòwù de huòwù bǎoxiǎn) – Import cargo goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
2767 | 进口货物的运输状态 (jìnkǒu huòwù de yùnshū zhuàngtài) – Import cargo transportation status – Tình trạng vận chuyển hàng hóa nhập khẩu |
2768 | 进口商品的供应商认证 (jìnkǒu shāngpǐn de gōngyìng shāng rènzhèng) – Import product supplier certification – Chứng nhận nhà cung cấp sản phẩm nhập khẩu |
2769 | 进口货物的通关手续 (jìnkǒu huòwù de tōngguān shǒuxù) – Import cargo customs procedures – Thủ tục thông quan hàng hóa nhập khẩu |
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education
Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao ChineMaster Quận Thanh Xuân được công nhận là địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với vị trí chiến lược tại Tòa nhà ChineMaster, Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, trung tâm đã trở thành biểu tượng của sự chuyên nghiệp và chất lượng trong giảng dạy tiếng Trung.
Các Khóa Học Chuyên Biệt tại ChineMaster Edu – Master Edu
Trung tâm tiếng Trung Master Edu ChineMaster Education mang đến hệ thống đào tạo đa dạng và toàn diện với các khóa học chất lượng hàng đầu tại Việt Nam:
1. Khóa học Tiếng Trung Tổng Quát
Tiếng Trung giao tiếp.
Tiếng Trung thực dụng.
Tiếng Trung theo chủ đề.
2. Khóa học Tiếng Trung HSK và HSKK
HSK 9 cấp (chuẩn quốc tế).
HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
3. Khóa học Tiếng Hoa TOCFL
TOCFL band ABC, phù hợp cho nhu cầu du học Đài Loan.
4. Khóa học Tiếng Trung Thương Mại và Kinh Doanh
Tiếng Trung thương mại.
Tiếng Trung kinh doanh, doanh nhân, doanh nghiệp.
5. Khóa học Tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu và Logistics
Tiếng Trung logistics vận tải.
Tiếng Trung vận chuyển hàng Trung Việt.
Tiếng Trung đánh hàng tận gốc và nhập hàng từ Taobao, 1688, Tmall.
6. Khóa học Tiếng Trung Kế Toán và Kiểm Toán
Kế toán doanh nghiệp, thương mại, và logistics.
Kiểm toán chuyên sâu.
7. Khóa học Biên Phiên Dịch và Du Lịch
Tiếng Trung biên phiên dịch.
Tiếng Trung dịch thuật chuyên nghiệp.
Tiếng Trung du lịch và du học.
8. Các Khóa Đào Tạo Online và Tìm Nguồn Hàng
Tiếng Trung online linh hoạt.
Tiếng Trung tìm nguồn hàng tận gốc của đối thủ.
Phương Pháp Đào Tạo Độc Quyền
Tất cả các khóa học tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education được dẫn dắt bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Toàn bộ chương trình học sử dụng:
Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do chính Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Bộ giáo trình HSK và HSKK tiêu chuẩn quốc tế.
Kết hợp phương pháp giảng dạy hiện đại, chú trọng vào cả 6 kỹ năng ngôn ngữ: nghe, nói, đọc, viết, gõ chữ, và dịch thuật.
Tại sao nên chọn ChineMaster Edu – Master Edu?
Uy tín số 1: Được đánh giá cao bởi hàng ngàn học viên trên cả nước.
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Dẫn đầu bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Hệ thống giáo trình tiên tiến: Cung cấp lộ trình học tối ưu cho từng đối tượng học viên.
Học viên thành công: Nhiều học viên đã đạt được chứng chỉ HSK 9 cấp và HSKK cao cấp, đồng thời thành công trong các lĩnh vực kinh doanh và xuất nhập khẩu.
Hãy đến với ChineMaster Edu – Master Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội để trải nghiệm môi trường học tập chuyên sâu và hiệu quả.
Master Edu – ChineMaster Edu – Chinese Master Education
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ là một địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân. Được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Master Edu (Master Education – ChineMaster Edu – Chinese Master Education) đã trở thành hệ thống đào tạo tiếng Trung đỉnh cao, dẫn đầu tại Việt Nam.
Phương Pháp Đào Tạo Toàn Diện
Trung tâm Master Edu nổi bật với phương pháp giảng dạy chuyên sâu, phát triển đồng bộ 6 kỹ năng tổng thể cho học viên:
Nghe: Hiểu và tiếp thu tiếng Trung qua các tình huống thực tế.
Nói: Giao tiếp trôi chảy trong các bối cảnh hàng ngày và chuyên môn.
Đọc: Phân tích và đọc hiểu các tài liệu từ cơ bản đến nâng cao.
Viết: Viết bài luận, email và văn bản tiếng Trung chính xác.
Gõ chữ: Thành thạo gõ chữ tiếng Trung trên các thiết bị hiện đại.
Dịch thuật: Biên phiên dịch chuyên nghiệp, từ giao tiếp đến tài liệu chuyên ngành.
Tất cả các khóa học tại trung tâm đều sử dụng bộ giáo trình độc quyền được biên soạn bởi chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, mang tính thực tiễn cao, dễ hiểu và ứng dụng hiệu quả trong thực tế.
Các Khóa Học Tiếng Trung Uy Tín tại Master Edu
Master Edu cung cấp một hệ thống khóa học đa dạng, phù hợp với nhiều đối tượng học viên:
1. Khóa học Tiếng Trung Giao Tiếp
Tiếng Trung cơ bản và nâng cao.
Giao tiếp thực dụng theo tình huống hàng ngày.
2. Khóa học HSK và HSKK
HSK từ cấp 1 đến cấp 9.
HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
3. Khóa học Thương Mại và Chuyên Ngành
Tiếng Trung thương mại.
Tiếng Trung kế toán, kiểm toán, và logistics.
4. Khóa học Biên Phiên Dịch
Tiếng Trung dịch thuật cơ bản và chuyên sâu.
Tiếng Trung biên phiên dịch thực hành.
5. Khóa học Tiếng Trung Du Học
Tiếng Trung du học Trung Quốc và Đài Loan.
6. Khóa học Tiếng Trung Online
Học trực tuyến linh hoạt, hiệu quả.
Điểm Đặc Biệt Chỉ Có tại Master Edu
Giáo trình độc quyền:
Bộ giáo trình Hán ngữ, HSK, và HSKK do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn.
Nội dung bài học bám sát thực tế, dễ tiếp cận và ứng dụng cao.
Giảng viên xuất sắc:
Lớp học được dẫn dắt bởi đội ngũ giảng viên tận tâm, đứng đầu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Môi trường học tập chuyên nghiệp:
Phòng học hiện đại, thiết bị hỗ trợ giảng dạy tiên tiến.
Uy tín hàng đầu:
Hệ thống trung tâm được hàng ngàn học viên trên cả nước tin tưởng và lựa chọn.
Sứ Mệnh của Master Edu
Master Edu không chỉ là trung tâm đào tạo tiếng Trung, mà còn là nơi truyền cảm hứng và xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc cho học viên. Với triết lý “Học để làm chủ ngôn ngữ, ứng dụng vào thực tiễn”, trung tâm cam kết mang đến cho học viên những giá trị giáo dục tốt nhất, hỗ trợ họ trên con đường chinh phục tiếng Trung và các mục tiêu học thuật, nghề nghiệp.
Master Edu – Đồng hành cùng bạn trên hành trình làm chủ tiếng Trung!
Master Education – Trung tâm tiếng Trung Đỉnh Cao Uy Tín tại Hà Nội
Master Education (Master Edu – ChineMaster Edu – Chinese Master Education) tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Trung tâm tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với sự dẫn dắt của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, Master Education đã và đang mang đến các khóa học tiếng Trung chất lượng, giúp hàng nghìn học viên làm chủ ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Vị Thế Hàng Đầu của Master Education
Master Education không chỉ là một trung tâm tiếng Trung thông thường mà còn là nơi tập trung những khóa học đỉnh cao và độc quyền. Với triết lý giảng dạy hiện đại, trung tâm đã trở thành lựa chọn số một của học viên trong nước và quốc tế.
Hệ thống giảng dạy tại đây được xây dựng dựa trên bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ từ cơ bản đến nâng cao.
Giáo trình HSK từ cấp 1 đến cấp 9.
Giáo trình HSKK sơ, trung, cao cấp.
Các khóa học được thiết kế nhằm phát triển toàn diện các kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch thuật.
Hệ Thống Khóa Học Tiếng Trung Toàn Diện
1. Khóa học Giao Tiếp Thực Dụng
Luyện phản xạ giao tiếp trong các tình huống hàng ngày.
Ứng dụng ngôn ngữ linh hoạt vào công việc và cuộc sống.
2. Khóa học HSK và HSKK
Đào tạo HSK cấp 1-9 với lộ trình học tập rõ ràng.
Luyện thi HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp đạt kết quả cao.
3. Khóa học Chuyên Ngành
Tiếng Trung thương mại, doanh nghiệp, công sở.
Tiếng Trung kế toán, kiểm toán, và logistics vận tải.
Tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng, nhập hàng.
4. Khóa học Biên Phiên Dịch
Luyện dịch thuật, biên phiên dịch chuyên sâu.
Dịch thuật ứng dụng thực tế trong các lĩnh vực.
5. Khóa học Thương Mại và Đánh Hàng
Tiếng Trung order Taobao, 1688, Tmall.
Nhập hàng tận gốc từ Trung Quốc, Quảng Châu, Thâm Quyến.
Tiếng Trung dành cho con buôn và doanh nhân.
6. Khóa học Du Học
Tiếng Trung du học Trung Quốc và Đài Loan.
Chuẩn bị hành trang ngôn ngữ cho các bạn trẻ trước khi xuất ngoại.
Điểm Đặc Biệt Chỉ Có tại Master Education
Được dẫn dắt bởi đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người đã tạo ra nhiều đột phá trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.
Phòng học hiện đại, đầy đủ tiện nghi với các công cụ hỗ trợ học tập tiên tiến.
Lộ trình học cá nhân hóa, đội ngũ tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình.
Đảm bảo đầu ra với khả năng sử dụng tiếng Trung thành thạo, ứng dụng vào thực tiễn.
Sứ Mệnh và Tầm Nhìn của Master Education
Master Education không ngừng mở rộng và nâng cao chất lượng đào tạo nhằm đáp ứng nhu cầu học tập của học viên trên khắp cả nước. Với mục tiêu trở thành hệ thống giáo dục tiếng Trung đỉnh cao, trung tâm cam kết mang đến những giá trị giáo dục bền vững, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.
Hãy đến với Master Education để trải nghiệm một môi trường học tập lý tưởng và chất lượng đào tạo hàng đầu Việt Nam!
1. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung thực dụng
“Tôi đã học khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, và tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo tại đây. Lúc đầu, tôi chỉ muốn học tiếng Trung để có thể giao tiếp cơ bản trong công việc và cuộc sống hàng ngày, nhưng khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng nghe, nói và ứng dụng thực tế vào mọi tình huống. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng vào việc giúp học viên phát triển kỹ năng giao tiếp thông qua những tình huống gần gũi với cuộc sống, điều này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung. Tôi đặc biệt đánh giá cao việc giáo trình luôn được cập nhật và rất gần gũi với thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện được rất nhiều về khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung.”
2. Đánh giá của học viên Trần Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Với công việc hiện tại là kỹ sư điện tử, tôi cần phải học tiếng Trung để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong ngành bán dẫn và vi mạch. Khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã thực sự ngạc nhiên về cách mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có thể làm cho những kiến thức chuyên ngành phức tạp trở nên dễ hiểu. Các bài giảng rất chi tiết và luôn có sự kết nối giữa lý thuyết và thực tế. Ngoài ra, Thạc sỹ Vũ còn chú trọng đến việc dạy chúng tôi cách áp dụng tiếng Trung vào công việc thực tế, từ việc đọc tài liệu kỹ thuật cho đến giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác nước ngoài, và khả năng hiểu các tài liệu chuyên môn của tôi đã được cải thiện rõ rệt.”
3. Đánh giá của học viên Lê Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Là một lập trình viên, tôi luôn gặp khó khăn khi phải làm việc với các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã có thể dễ dàng đọc hiểu các tài liệu này và giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã rất tỉ mỉ trong việc giải thích các thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời áp dụng các phương pháp giảng dạy hiện đại để học viên không chỉ học từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong bối cảnh công việc. Sau khóa học, tôi có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc và giao tiếp với đồng nghiệp quốc tế mà không gặp khó khăn.”
4. Đánh giá của học viên Phan Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi là nhân viên trong ngành dầu khí và cần phải học tiếng Trung để giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời. Các bài giảng được xây dựng rất chi tiết, từ những khái niệm cơ bản đến các thuật ngữ chuyên ngành phức tạp. Điều tôi ấn tượng nhất là việc Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy từ vựng mà còn hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, từ việc đọc hợp đồng cho đến đàm phán với đối tác. Nhờ có khóa học này, tôi đã có thể tự tin hơn trong công việc, giao tiếp hiệu quả và dễ dàng hiểu các tài liệu chuyên ngành.”
5. Đánh giá của học viên Nguyễn Hoàng Sơn – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại đây. Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức cần thiết để hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong ngành logistics, từ đó giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc ứng dụng thực tế, không chỉ dạy từ vựng mà còn dạy cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể trong công việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về quy trình làm việc trong lĩnh vực logistics.”
6. Đánh giá của học viên Bùi Minh Tân – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 9 cấp, tôi đã đăng ký tham gia khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Đến nay, tôi hoàn toàn tự tin với khả năng tiếng Trung của mình, đặc biệt là khi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi một phương pháp học tập cực kỳ hiệu quả. Khóa học được tổ chức bài bản, chú trọng vào việc luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giúp tôi không chỉ chuẩn bị cho kỳ thi mà còn sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi rất ấn tượng với giáo trình và sự tận tâm của Thạc sỹ Vũ, luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Sau khóa học, tôi tự tin rằng mình có thể vượt qua kỳ thi HSK 9 cấp với điểm số cao.”
7. Đánh giá của học viên Đặng Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì tôi đang muốn mở một cửa hàng online nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi học được cách tìm kiếm hàng hóa, đàm phán với nhà cung cấp mà còn giúp tôi hiểu rõ về quy trình nhập khẩu và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến việc giúp học viên nắm vững những kiến thức thực tế, từ cách sử dụng các trang web Taobao và 1688 cho đến quy trình thanh toán và vận chuyển. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi nhập hàng từ Trung Quốc và áp dụng thành công vào công việc kinh doanh của mình.”
Tất cả các học viên đều có những đánh giá tích cực về chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Họ đều khẳng định rằng các khóa học tại đây không chỉ giúp họ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn hỗ trợ họ trong công việc và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
8. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Bích Hồng – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ khi còn là sinh viên và mục tiêu của tôi là đạt được chứng chỉ HSKK ở các cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Khóa học tiếng Trung HSKK tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một lựa chọn tuyệt vời. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng phát âm mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng các từ vựng, ngữ pháp một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Cách thức giảng dạy của Thạc sỹ Vũ rất dễ hiểu, luôn tạo môi trường thoải mái để học viên thực hành. Tôi đặc biệt cảm ơn Thạc sỹ đã luôn tận tình giúp đỡ và đưa ra các phương pháp học tập hiệu quả để tôi có thể vượt qua kỳ thi HSKK một cách dễ dàng. Nhờ có khóa học này, tôi đã đạt được chứng chỉ HSKK trung cấp và hiện đang chuẩn bị cho kỳ thi HSKK cao cấp.”
9. Đánh giá của học viên Trần Đức Hoàng – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tôi là nhân viên trong ngành xuất nhập khẩu và cần phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc thường xuyên. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi không chỉ các từ vựng, mà còn cách áp dụng chúng trong các tình huống đàm phán và ký kết hợp đồng. Các bài học rất sát với công việc thực tế, giúp tôi nắm bắt được các quy trình và thuật ngữ chuyên môn như vận chuyển, khai báo hải quan, và các điều kiện hợp đồng. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác quốc tế và có thể giải quyết công việc nhanh chóng và hiệu quả.”
10. Đánh giá của học viên Lê Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Tôi đang làm việc trong bộ phận kinh doanh và cần phải sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi học các từ vựng cơ bản mà còn dạy tôi cách đàm phán, ký kết hợp đồng và giải quyết các tình huống thương mại phức tạp. Tôi rất ấn tượng với cách Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng và dễ hiểu. Các bài giảng luôn gắn liền với tình huống thực tế trong công việc, vì vậy tôi có thể ứng dụng ngay kiến thức vào công việc của mình. Khóa học thực sự đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn trong công việc.”
11. Đánh giá của học viên Hoàng Thị Minh – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
“Với công việc trong ngành kế toán, tôi cần phải học tiếng Trung để hiểu các thuật ngữ kế toán và thuế vụ khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã đáp ứng tất cả những yêu cầu của tôi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi không chỉ từ vựng mà còn các kỹ năng chuyên môn liên quan đến kế toán và báo cáo tài chính. Những kiến thức này đã giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc, đồng thời giúp tôi đọc hiểu các báo cáo tài chính và hợp đồng kế toán một cách dễ dàng. Thực sự, tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và phương pháp học tại Trung tâm. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã nâng cao được rất nhiều kỹ năng tiếng Trung liên quan đến công việc.”
12. Đánh giá của học viên Vũ Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành điện tử. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các kiến thức cần thiết. Ngoài việc học từ vựng, tôi còn được học cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, như đọc tài liệu kỹ thuật, giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn khi làm việc trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn và có thể giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc.”
13. Đánh giá của học viên Nguyễn Hồng Sơn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi bắt đầu tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để học cách nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học đã cung cấp cho tôi những kiến thức rất thực tế về cách tìm kiếm hàng hóa trên các trang web như Taobao và 1688, từ đó giúp tôi dễ dàng nhập hàng từ Trung Quốc về Việt Nam. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng cần thiết mà còn hướng dẫn tôi cách giao tiếp với các nhà cung cấp, từ thương lượng giá cả đến cách thức thanh toán. Khóa học rất dễ hiểu và cực kỳ thực dụng, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc kinh doanh của mình và đã nhập hàng thành công từ Trung Quốc.”
14. Đánh giá của học viên Đoàn Thanh Tùng – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK 9. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho tôi về phương pháp học tập và chiến lược làm bài thi. Các bài giảng đều được thiết kế logic và khoa học, giúp tôi không chỉ nắm vững các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết mà còn tự tin khi làm bài thi. Thạc sỹ Vũ rất tận tâm và thường xuyên theo dõi tiến trình học của từng học viên. Nhờ vào sự hướng dẫn nhiệt tình của Thạc sỹ, tôi đã vượt qua kỳ thi HSK 9 một cách xuất sắc. Tôi rất biết ơn Thạc sỹ Vũ và Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tập của mình.”
Các học viên của Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đều cho rằng các khóa học tại đây không chỉ giúp họ cải thiện tiếng Trung mà còn trang bị những kiến thức chuyên sâu và thực tế trong công việc, từ giao tiếp hàng ngày đến các kỹ thuật và thuật ngữ chuyên ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc kết hợp lý thuyết với thực hành, giúp học viên tự tin và ứng dụng tốt tiếng Trung trong công việc.
15. Đánh giá của học viên Phạm Văn Khoa – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tôi là một lập trình viên và thường xuyên làm việc với các công ty công nghệ từ Trung Quốc, vì vậy việc học tiếng Trung là rất cần thiết. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và hiểu các thuật ngữ công nghệ. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng chính xác các thuật ngữ như phần mềm, hệ điều hành, lập trình và các công nghệ mới nhất trong ngành IT. Các bài học luôn bám sát thực tế và cập nhật các xu hướng công nghệ mới, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc của mình. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác từ Trung Quốc và có thể đọc hiểu tài liệu chuyên ngành mà trước đây tôi gặp khó khăn.”
16. Đánh giá của học viên Lý Minh Hằng – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi rất nhiều trong công việc của mình. Tôi làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn và thường xuyên phải giao tiếp với các kỹ sư và nhà cung cấp từ Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến vi mạch, hệ thống bán dẫn và các thành phần điện tử. Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ rất chi tiết và dễ hiểu, tôi không chỉ học từ vựng mà còn học cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế trong công việc. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp kỹ thuật và tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
17. Đánh giá của học viên Trần Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong ngành logistics và cần phải hiểu các thuật ngữ chuyên ngành khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học được các từ vựng và kiến thức chuyên sâu về logistics, bao gồm vận chuyển, giao nhận hàng hóa, thủ tục hải quan, và các loại giấy tờ cần thiết. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn đưa ra các tình huống thực tế trong công việc, giúp tôi dễ dàng nắm bắt và ứng dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với khách hàng và đối tác từ Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề logistics nhanh chóng và hiệu quả.”
18. Đánh giá của học viên Nguyễn Hải Sơn – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng kiến thức về ngành bán dẫn và hiểu rõ hơn về các thành phần cấu tạo nên chip bán dẫn. Tôi đang làm việc trong ngành sản xuất điện tử, và việc học tiếng Trung để hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác Trung Quốc là rất quan trọng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững từ vựng và cách sử dụng chính xác các thuật ngữ liên quan đến vi mạch, chip bán dẫn và công nghệ điện tử. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đọc tài liệu và giao tiếp với đồng nghiệp, khách hàng từ Trung Quốc.”
19. Đánh giá của học viên Vũ Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến dầu khí. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí như khai thác, khoan, giếng dầu, và các quy trình kỹ thuật liên quan. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu, luôn giải thích chi tiết về cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp trong các tình huống thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp và tự tin hơn khi làm việc với đối tác từ Trung Quốc trong ngành dầu khí.”
20. Đánh giá của học viên Mai Thanh Hoàng – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK từ sơ cấp đến cao cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu đạt được chứng chỉ HSKK cao cấp. Các bài học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu. Thạc sỹ không chỉ dạy tôi cách phát âm chuẩn mà còn giúp tôi phát triển khả năng giao tiếp qua các tình huống thực tế. Với mỗi cấp độ, tôi đều được luyện tập để nâng cao kỹ năng nghe và nói, từ đó tự tin hơn trong các kỳ thi HSKK. Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Vũ vì sự tận tâm và kiến thức chuyên môn sâu sắc, điều này đã giúp tôi đạt được chứng chỉ HSKK cao cấp một cách xuất sắc.”
21. Đánh giá của học viên Nguyễn Bảo Châu – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã cung cấp cho tôi một nền tảng vững chắc để vượt qua kỳ thi HSK 9. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất khoa học và dễ hiểu, giúp tôi tiếp thu kiến thức nhanh chóng. Các bài học đều được thiết kế bài bản, từ vựng, ngữ pháp, nghe, nói, đọc, viết đều được luyện tập đầy đủ. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã hoàn thiện được kỹ năng tiếng Trung của mình và tự tin bước vào kỳ thi HSK 9. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy tại Trung tâm và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học tại đây.”
Các học viên tiếp tục khẳng định chất lượng đào tạo vượt trội của Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt với sự tận tâm và phương pháp giảng dạy hiệu quả của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học tại trung tâm không chỉ giúp học viên cải thiện các kỹ năng tiếng Trung cơ bản mà còn trang bị những kiến thức chuyên ngành cực kỳ hữu ích, đáp ứng nhu cầu học tập và công việc của từng học viên.
22. Đánh giá của học viên Đoàn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi làm việc trong ngành thương mại quốc tế và cần sử dụng tiếng Trung để đàm phán hợp đồng, giao dịch và hiểu các quy định liên quan đến nhập khẩu và xuất khẩu. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi trang bị một lượng kiến thức vững chắc về các thuật ngữ thương mại, đặc biệt là các từ vựng liên quan đến đàm phán, hợp đồng, thanh toán quốc tế và các giao dịch thương mại khác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn kết hợp các tình huống thực tế giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong các cuộc họp, đàm phán và giao dịch với đối tác Trung Quốc.”
23. Đánh giá của học viên Lê Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và rất cần tiếng Trung để giao tiếp với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành như chứng từ xuất khẩu, hợp đồng thương mại, và quy trình thanh toán quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và có phương pháp giảng dạy hiệu quả. Các bài học không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giúp tôi thực hành các tình huống giao tiếp thực tế, làm tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể giải quyết nhanh chóng các công việc hàng ngày trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mà không gặp phải nhiều khó khăn.”
24. Đánh giá của học viên Trần Ngọc Minh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi mở cửa hàng trực tuyến và sử dụng Taobao 1688 để nhập hàng từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách tìm kiếm và đàm phán với nhà cung cấp trên nền tảng này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và dễ hiểu, cung cấp cho tôi các từ vựng quan trọng về mua sắm trực tuyến, thương lượng giá cả, và thanh toán qua các ứng dụng trực tuyến. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng Taobao và 1688 để nhập hàng. Tôi cũng có thể giao tiếp dễ dàng hơn với các nhà cung cấp và tránh được các vấn đề thường gặp khi mua hàng từ Trung Quốc.”
25. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Tường Vy – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Tôi là nhân viên kế toán và làm việc với nhiều công ty Trung Quốc, vì vậy việc hiểu tiếng Trung là rất quan trọng đối với tôi. Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành kế toán như thuế, báo cáo tài chính, giao dịch tài chính, và các quy trình kế toán cơ bản. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học cách sử dụng chính xác các từ vựng kế toán và giúp tôi luyện tập giao tiếp thực tế với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc trong công việc kế toán.”
26. Đánh giá của học viên Phan Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mục tiêu nâng cao khả năng ngôn ngữ và đạt chứng chỉ HSK 9. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất hiệu quả, giúp tôi nắm vững từng phần của bài thi HSK từ từ vựng, ngữ pháp đến kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Các bài giảng luôn được thiết kế logic, dễ hiểu và luôn cung cấp các bài tập thực hành để giúp học viên củng cố kiến thức. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung và tự tin khi tham gia kỳ thi HSK. Tôi cũng cảm thấy mình có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc và giao tiếp hàng ngày.”
27. Đánh giá của học viên Hoàng Ngọc Thúy – Khóa học tiếng Trung online
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Mặc dù là học trực tuyến, nhưng tôi vẫn cảm thấy như đang học trực tiếp với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Các bài học được thiết kế rất bài bản và dễ hiểu. Thạc sỹ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của tôi và hỗ trợ tôi học tập mọi lúc, mọi nơi. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên hơn trong các tình huống giao tiếp thực tế và tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi tiếng Trung.”
28. Đánh giá của học viên Phạm Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc của mình. Tôi làm trong ngành sản xuất và thiết kế chip bán dẫn, và việc học tiếng Trung giúp tôi đọc hiểu tài liệu kỹ thuật từ các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành và cách sử dụng chúng trong các tình huống cụ thể. Các bài học của Thạc sỹ không chỉ giúp tôi học từ vựng mà còn giúp tôi áp dụng chúng vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các kỹ sư và nhà cung cấp Trung Quốc.”
Các đánh giá từ học viên tiếp tục chứng minh chất lượng đào tạo và sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Học viên không chỉ được trang bị kiến thức ngôn ngữ vững vàng mà còn học được cách áp dụng tiếng Trung vào các tình huống công việc thực tế, từ đó nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin trong công việc.
29. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Lệ – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng kiến thức và khả năng giao tiếp trong ngành vi mạch, đặc biệt là trong việc đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và đặc biệt là trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành như các loại vi mạch, cách lắp ráp, kiểm tra và phát triển vi mạch. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất nhiệt tình, luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và cung cấp các tình huống thực tế, giúp tôi có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác và đồng nghiệp Trung Quốc.”
30. Đánh giá của học viên Lê Hoàng Dũng – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tôi là lập trình viên và cần sử dụng tiếng Trung trong công việc để đọc tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng đọc và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin. Các bài giảng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất dễ hiểu, đặc biệt là cách giảng dạy các từ vựng về lập trình, phần mềm và phần cứng. Tôi cũng học được nhiều từ vựng về các công nghệ mới đang được phát triển tại Trung Quốc, điều này giúp tôi nắm bắt nhanh chóng các xu hướng công nghệ mới. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc.”
31. Đánh giá của học viên Vũ Minh Khánh – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung với mục tiêu thi HSKK sơ cấp và đã chọn Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu để học. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các kỹ năng cơ bản như nghe, nói, và phát âm. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi cải thiện khả năng phát âm và nghe hiểu tiếng Trung một cách rõ ràng hơn. Các bài tập thực hành và các tình huống giao tiếp thực tế cũng giúp tôi luyện tập và củng cố các kỹ năng nói của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK sơ cấp và nhận chứng chỉ. Đây là một khóa học tuyệt vời cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung.”
32. Đánh giá của học viên Trần Hương Giang – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và phát âm của mình. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản nhưng gặp khó khăn trong việc giao tiếp và phát âm chính xác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi sửa lỗi phát âm và cải thiện khả năng nghe hiểu của mình. Các bài học của Thạc sỹ không chỉ giúp tôi hiểu thêm về ngữ pháp và từ vựng mà còn thực hành trong các tình huống giao tiếp thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với người bản xứ và tự tin tham gia kỳ thi HSKK trung cấp.”
33. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Như Quỳnh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và rất cần học tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học được nhiều thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến dầu khí như các công đoạn khai thác, chế biến dầu, vận chuyển và lưu trữ. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc giảng dạy các từ vựng chuyên ngành và các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học rất thực tế và hữu ích đối với công việc của tôi.”
34. Đánh giá của học viên Vũ Minh Tú – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Tôi làm việc trong ngành vận chuyển quốc tế và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về logistics và các dịch vụ vận chuyển hàng hóa. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chuyên sâu về các thuật ngữ trong ngành logistics, từ việc xử lý đơn hàng, vận chuyển hàng hóa đến các vấn đề liên quan đến khai báo hải quan. Tôi rất ấn tượng với cách Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp tôi nắm vững kiến thức và áp dụng vào công việc một cách nhanh chóng. Khóa học rất hữu ích và tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
35. Đánh giá của học viên Phạm Văn Hải – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Tôi kinh doanh nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và đã tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng liên quan đến việc nhập khẩu, thương lượng giá cả, tìm kiếm nhà cung cấp và thanh toán quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình giảng dạy, giúp tôi hiểu rõ các bước nhập hàng từ Trung Quốc và các thủ tục cần thiết. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp và đối tác Trung Quốc, đồng thời cũng giảm thiểu được rất nhiều rủi ro khi nhập hàng.”
Những đánh giá trên đã phần nào phản ánh chất lượng đào tạo tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Học viên không chỉ cải thiện được kỹ năng tiếng Trung mà còn có thể áp dụng kiến thức vào công việc thực tế, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
36. Đánh giá của học viên Nguyễn Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng với phương pháp giảng dạy bài bản và chi tiết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng nghe, nói, đọc, viết của mình. Khóa học giúp tôi chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSK 9 cấp, cung cấp một lượng lớn từ vựng, ngữ pháp và các bài tập luyện tập sát với đề thi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của tôi trong suốt quá trình học. Nhờ khóa học này, tôi đã đạt được kết quả vượt mong đợi trong kỳ thi HSK 9 cấp. Tôi rất hài lòng với chương trình học tại Trung tâm.”
37. Đánh giá của học viên Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi rất ấn tượng với chất lượng đào tạo tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn cung cấp những kiến thức rất thực tế, hữu ích trong công việc. Các bài học được thiết kế hợp lý và có tính ứng dụng cao, tôi có thể dễ dàng áp dụng trong giao tiếp hàng ngày và trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể sử dụng tiếng Trung tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn nhiệt tình và chu đáo, giúp tôi giải đáp mọi vấn đề mà tôi gặp phải.”
38. Đánh giá của học viên Lê Thi Minh – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy về ngữ pháp, từ vựng mà còn tập trung vào việc luyện phát âm và nghe hiểu, điều mà tôi thấy rất quan trọng đối với cấp độ cao cấp. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp và thi HSKK cao cấp. Các bài giảng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu, đồng thời các bài tập thực hành giúp tôi củng cố kiến thức. Tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng nghe và nói sau khóa học và đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSKK cao cấp.”
39. Đánh giá của học viên Vũ Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi là một nhân viên kinh doanh và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành như các thuật ngữ về hợp đồng, đàm phán và thanh toán quốc tế. Khóa học cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh của Trung Quốc, từ đó cải thiện được khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các cuộc đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác.”
40. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Ngọc Lan – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi làm việc trong ngành logistics và cần giao tiếp bằng tiếng Trung để đàm phán và trao đổi với các đối tác từ Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành như các thuật ngữ về vận chuyển hàng hóa, giao nhận và kho bãi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình trong việc giảng dạy và luôn giúp tôi hiểu rõ các vấn đề khó khăn. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn cung cấp nhiều kiến thức về quy trình logistics và thương mại quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề trong công việc.”
41. Đánh giá của học viên Trần Văn Toàn – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và cần sử dụng tiếng Trung trong giao dịch với các đối tác. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực này. Các bài giảng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và giúp tôi nắm bắt các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, từ làm thủ tục hải quan, thương lượng giá cả đến thanh toán quốc tế. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều trong công việc, đặc biệt là khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề xuất nhập khẩu. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”
42. Đánh giá của học viên Lê Thành Đạt – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi bắt đầu học tiếng Trung vì tôi có nhu cầu mua hàng trên các trang web Taobao và 1688. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và mua hàng trên các trang thương mại điện tử này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về cách mua hàng qua các nền tảng này và giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ liên quan đến giao dịch trực tuyến. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin đặt hàng trực tiếp từ Trung Quốc mà không gặp phải khó khăn lớn về ngôn ngữ. Khóa học rất thực tế và hữu ích, tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”
Những đánh giá này tiếp tục chứng minh chất lượng đào tạo và hiệu quả của các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Học viên không chỉ học được tiếng Trung mà còn áp dụng được kiến thức vào công việc cụ thể, từ đó tạo ra kết quả tốt trong việc giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.
43. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành. Công việc của tôi yêu cầu sử dụng tiếng Trung để trao đổi với các đối tác về phần mềm, phần cứng và các sản phẩm công nghệ, vì vậy việc học tiếng Trung chuyên ngành là vô cùng quan trọng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ công nghệ như lập trình, mạng máy tính, bảo mật thông tin và nhiều vấn đề khác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các dự án công nghệ. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ nhiệt tình của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”
44. Đánh giá của học viên Trương Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi mở rộng kiến thức về kế toán và tài chính trong môi trường làm việc quốc tế. Tôi làm việc tại một công ty có đối tác Trung Quốc và việc sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày rất quan trọng. Khóa học giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán chuyên ngành, từ báo cáo tài chính đến các giao dịch kế toán quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi hiểu rõ về các quy trình kế toán trong môi trường Trung Quốc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi giao tiếp về các vấn đề tài chính và kế toán với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với chất lượng đào tạo và sự nhiệt tình của Thạc sỹ.”
45. Đánh giá của học viên Phan Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành. Công việc của tôi yêu cầu tôi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực dầu khí, từ hợp đồng đến các dự án kỹ thuật. Khóa học cung cấp cho tôi những từ vựng và kiến thức cần thiết về ngành dầu khí, bao gồm các thuật ngữ về khai thác, chế biến và vận chuyển dầu khí. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành này và giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã có thể trao đổi công việc một cách dễ dàng và hiệu quả hơn.”
46. Đánh giá của học viên Lê Đình Quang – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực vận chuyển và logistics, nơi mà việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc là điều không thể thiếu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành về vận tải quốc tế, hải quan, kho bãi và các thủ tục liên quan đến logistics. Chất lượng giảng dạy rất tuyệt vời, Thạc sỹ luôn tạo ra các bài học thực tế và cung cấp cho tôi các tình huống giao tiếp cụ thể trong ngành. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác và giải quyết các vấn đề trong công việc một cách hiệu quả hơn.”
47. Đánh giá của học viên Trần Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng mua hàng trực tuyến từ Trung Quốc. Trước đây, tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá và giao dịch với người bán Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng cần thiết để mua hàng trên các nền tảng Taobao và 1688. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và trực quan, giúp tôi hiểu rõ cách thức giao dịch và xử lý các tình huống khi mua hàng. Sau khóa học, tôi tự tin hơn rất nhiều khi mua sắm trực tuyến và giao dịch với các đối tác Trung Quốc.”
48. Đánh giá của học viên Phạm Thị Lan – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mong muốn cải thiện khả năng tiếng Trung của mình để phục vụ công việc. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về ngữ pháp, từ vựng và các kỹ năng cần thiết để vượt qua kỳ thi HSK 9 cấp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một môi trường học tập rất tích cực và giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi. Các bài giảng rất chi tiết, dễ hiểu và rất gần gũi với thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và đã vượt qua kỳ thi HSK 9 cấp với kết quả xuất sắc.”
Những đánh giá này cho thấy sự hài lòng cao từ học viên về chất lượng đào tạo tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đồng thời khẳng định hiệu quả của các khóa học chuyên ngành, giúp học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn áp dụng kiến thức vào công việc thực tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực như thương mại, dầu khí, logistics và mua sắm trực tuyến.
49. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Hải – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích và thiết thực cho công việc hiện tại. Công ty tôi đang hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, và việc hiểu rõ các thuật ngữ và quy trình trong ngành là rất quan trọng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất kỹ càng về các thuật ngữ trong xuất nhập khẩu, từ các thủ tục hải quan đến các vấn đề liên quan đến hợp đồng và thanh toán quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết công việc hiệu quả hơn. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và sự hỗ trợ tận tình từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”
50. Đánh giá của học viên Trần Thị Lan – Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Khóa học này giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói, đặc biệt là với các bài thi HSKK Sơ cấp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách phát âm chính xác và cách xây dựng câu đơn giản nhưng hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong các tình huống đời sống cơ bản. Chất lượng giảng dạy rất tuyệt vời và tôi rất hài lòng với sự tiến bộ của bản thân sau khóa học.”
51. Đánh giá của học viên Lê Quang Tuấn – Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời. Tôi tham gia khóa học này với mục tiêu cải thiện kỹ năng nói và nghe để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK Trung cấp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các phương pháp luyện nghe và nói, đồng thời cũng cung cấp cho tôi những bài tập thực hành rất hữu ích. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi tự tin hơn trong giao tiếp. Sau khóa học, tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK Trung cấp và cảm thấy rất hài lòng với kết quả này.”
52. Đánh giá của học viên Nguyễn Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ trong việc mua sắm và nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn khi giao dịch với người bán trên các trang web như Taobao và 1688. Tuy nhiên, sau khóa học, tôi đã học được cách đàm phán, tìm kiếm sản phẩm và hiểu rõ các quy trình vận chuyển hàng hóa. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn rất tận tình, giúp tôi tự tin hơn trong việc mua sắm và nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và sự hỗ trợ của Thạc sỹ.”
53. Đánh giá của học viên Vũ Minh Duy – Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và rất hài lòng với chất lượng đào tạo. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói ở trình độ cao mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các chủ đề phức tạp trong giao tiếp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về cấu trúc bài thi HSKK Cao cấp và đã giúp tôi luyện tập rất nhiều với các bài thi mô phỏng. Tôi đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK Cao cấp và cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp. Chất lượng giảng dạy và sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là điều tôi đánh giá rất cao.”
54. Đánh giá của học viên Phan Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán Công ty
“Khóa học tiếng Trung Kế toán Công ty tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi. Tôi làm việc tại một công ty có các đối tác Trung Quốc, và việc hiểu các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung là rất quan trọng. Khóa học cung cấp cho tôi những từ vựng cơ bản và chuyên sâu về kế toán, từ báo cáo tài chính đến các giao dịch quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giải thích rất rõ các kiến thức và giúp tôi áp dụng vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Tôi rất hài lòng với khóa học và chất lượng giảng dạy tại Trung tâm.”
Những đánh giá này không chỉ thể hiện sự hài lòng của học viên về khóa học mà còn khẳng định chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, giúp học viên đạt được những mục tiêu học tập cụ thể và ứng dụng tiếng Trung hiệu quả trong công việc chuyên ngành.
55. Đánh giá của học viên Nguyễn Hồng Nhung – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Là một kỹ sư phần mềm, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là về các thuật ngữ công nghệ. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua khó khăn này bằng cách cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành về phần mềm, mạng máy tính, bảo mật thông tin, và các công nghệ mới. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và hiểu rõ hơn các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Khóa học thực sự rất hữu ích và giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc.”
56. Đánh giá của học viên Trần Văn Minh – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi rất nhiều trong việc phát triển công việc kinh doanh. Với công ty đang mở rộng thị trường sang Trung Quốc, việc nắm vững các thuật ngữ thương mại và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc là vô cùng quan trọng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các từ vựng trong hợp đồng, thanh toán quốc tế, và các quy trình giao dịch thương mại. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn khi đàm phán với đối tác Trung Quốc. Chất lượng giảng dạy tuyệt vời và tôi rất hài lòng với kết quả đạt được.”
57. Đánh giá của học viên Nguyễn Thi Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Tôi là nhân viên trong ngành dầu khí và khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều. Ngành dầu khí có rất nhiều thuật ngữ kỹ thuật và chuyên ngành mà tôi không thể tự tìm hiểu được nếu không có sự hướng dẫn từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thạc sỹ không chỉ cung cấp kiến thức về các thuật ngữ trong ngành dầu khí mà còn giải thích về các vấn đề pháp lý liên quan đến ngành. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về công việc, đồng thời tăng cường khả năng giao tiếp khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi thực sự đánh giá cao sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”
58. Đánh giá của học viên Lê Quang Vũ – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là khóa học thực sự rất cần thiết với tôi. Là một chuyên viên logistics, tôi cần phải hiểu và giao tiếp thành thạo về các thuật ngữ trong vận chuyển, kho bãi, hải quan, và các vấn đề liên quan đến giao nhận hàng hóa. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi làm quen với các từ vựng chuyên ngành và cách áp dụng vào thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực logistics. Khóa học này thực sự có giá trị thực tiễn rất cao.”
59. Đánh giá của học viên Trần Minh Quân – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy đây là quyết định đúng đắn. Mục tiêu của tôi là đạt chứng chỉ HSK cao cấp nhất để phục vụ cho công việc và nghiên cứu của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một lộ trình học rất rõ ràng và khoa học, giúp tôi dễ dàng tiếp cận và nắm vững các kiến thức từ cơ bản đến nâng cao. Ngoài việc học ngữ pháp và từ vựng, tôi còn được luyện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách bài bản và hiệu quả. Sau khóa học, tôi đã đạt chứng chỉ HSK 9 cấp và cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi rất hài lòng với kết quả và chất lượng giảng dạy tại Trung tâm.”
60. Đánh giá của học viên Phạm Quỳnh Anh – Khóa học tiếng Trung Online
“Khóa học tiếng Trung Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn rất tiện lợi cho những người bận rộn như tôi. Mặc dù học online nhưng tôi vẫn cảm nhận được sự tận tâm và chất lượng giảng dạy từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thạc sỹ đã hướng dẫn tôi rất chi tiết về cách học từ vựng, ngữ pháp và cách giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Trung. Các bài học được thiết kế dễ hiểu và rất phù hợp với người mới bắt đầu. Mặc dù là học trực tuyến, tôi vẫn có thể tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận được sự hỗ trợ kịp thời. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và sẽ tiếp tục học các khóa học khác tại Trung tâm.”
Những đánh giá này tiếp tục thể hiện sự hài lòng của học viên về các khóa học đa dạng tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, từ các khóa học chuyên ngành đến các khóa học HSK, giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và ứng dụng tiếng Trung trong công việc. Chất lượng giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã được học viên đánh giá cao và mang lại hiệu quả thực tiễn trong việc nâng cao kỹ năng ngôn ngữ.
61. Đánh giá của học viên Nguyễn Phương Thảo – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và phải giao tiếp hàng ngày với các đối tác Trung Quốc. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ về hợp đồng, thanh toán và vận chuyển quốc tế. Nhưng sau khi tham gia khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể hiểu và sử dụng thành thạo các từ vựng chuyên ngành, từ đó nâng cao hiệu quả công việc. Khóa học rất thực tế, và tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.”
62. Đánh giá của học viên Hoàng Minh Tân – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một bước ngoặt trong việc kinh doanh của tôi. Tôi đã tham gia khóa học này để học cách tìm kiếm và nhập hàng từ Taobao và 1688 về Việt Nam. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ cách thức tìm sản phẩm, đàm phán giá cả, và các thủ tục vận chuyển từ Trung Quốc về Việt Nam. Những kiến thức này thực sự hữu ích cho tôi khi giao dịch với các nhà cung cấp trên các nền tảng này. Tôi rất biết ơn Thạc sỹ và Trung tâm vì khóa học chất lượng này.”
63. Đánh giá của học viên Nguyễn Hải Linh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán và đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học thực sự rất hữu ích đối với tôi, vì nó giúp tôi nắm bắt được các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, giúp tôi có thể xử lý công việc với các đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp những bài học chi tiết về các chủ đề như báo cáo tài chính, thuế, và các quy trình kế toán quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp về các vấn đề tài chính và kế toán trong môi trường công việc. Tôi rất hài lòng về chất lượng khóa học.”
64. Đánh giá của học viên Trần Tùng Duy – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho tôi. Tôi chưa có nền tảng tiếng Trung vững, nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi đã học được cách phát âm chuẩn và cải thiện khả năng nói tiếng Trung của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Các bài học được thiết kế dễ hiểu, từ vựng và cấu trúc câu rất phù hợp với những người mới bắt đầu học. Tôi đã hoàn thành khóa học và thi đỗ chứng chỉ HSKK sơ cấp. Khóa học thực sự giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung.”
65. Đánh giá của học viên Nguyễn Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK trung cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang đến cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy kỹ năng nói của mình đã được cải thiện rõ rệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách phát âm chuẩn, sử dụng từ vựng phong phú, và xây dựng câu giao tiếp tự nhiên. Ngoài ra, Thạc sỹ còn cung cấp các bài tập luyện nói và mô phỏng các tình huống giao tiếp thực tế, điều này giúp tôi dễ dàng ứng dụng vào công việc. Khóa học này đã giúp tôi đạt được chứng chỉ HSKK trung cấp và tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung.”
66. Đánh giá của học viên Phan Thị Lan Anh – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một bước tiến lớn trong việc cải thiện khả năng giao tiếp của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự ti vì khả năng nói tiếng Trung của mình không tốt. Nhưng sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn trong các cuộc thảo luận chuyên sâu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy tôi cách nói lưu loát và phát âm chuẩn, đồng thời chia sẻ nhiều mẹo giúp tôi vượt qua bài thi HSKK cao cấp. Đây là khóa học tôi rất khuyên các bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung nên tham gia.”
67. Đánh giá của học viên Nguyễn Anh Dũng – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu với mong muốn đạt chứng chỉ HSK cao cấp nhất. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi xây dựng một lộ trình học rất chi tiết và khoa học, giúp tôi nắm vững tất cả các kỹ năng từ ngữ pháp, từ vựng, đến các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin tham gia kỳ thi HSK 9 cấp và đạt kết quả như mong đợi. Tôi cảm thấy rất biết ơn Thạc sỹ và Trung tâm vì đã cung cấp một chương trình học chất lượng giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
68. Đánh giá của học viên Nguyễn Thanh Hoài – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất chuyên sâu. Là một kỹ sư bán dẫn, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các từ vựng và thuật ngữ liên quan đến chip bán dẫn, vi xử lý, và các quy trình sản xuất. Khóa học này đã giúp tôi giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ bán dẫn và nâng cao hiệu suất công việc. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy và sự nhiệt tình của Thạc sỹ.”
Những đánh giá này tiếp tục phản ánh sự hài lòng và tiến bộ của học viên sau khi tham gia các khóa học đa dạng tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là các khóa học chuyên ngành, từ xuất nhập khẩu, logistics, dầu khí, đến các khóa học về chứng chỉ HSK. Chất lượng giảng dạy và sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp học viên đạt được mục tiêu học tập và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
69. Đánh giá của học viên Trần Ngọc Hải – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất phù hợp với công việc của tôi. Tôi là lập trình viên và cần sử dụng tiếng Trung để đọc tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy tôi những thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến phần mềm, phần cứng và lập trình, giúp tôi dễ dàng tiếp cận các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về ngôn ngữ chuyên ngành mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Tôi rất cảm ơn Trung tâm vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu này.”
70. Đánh giá của học viên Phạm Thiên Thanh – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Tôi làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu mạch điện bán dẫn, và tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp chuyên môn. Khóa học không chỉ dạy tôi các thuật ngữ kỹ thuật mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và giàu kinh nghiệm, giúp tôi nắm vững kiến thức cần thiết để ứng dụng trong công việc. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”
71. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời. Tôi làm trong lĩnh vực thương mại và cần biết cách giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp những kỹ năng giao tiếp chuyên sâu về thương mại quốc tế, từ đàm phán hợp đồng đến việc giải quyết các vấn đề trong thanh toán và vận chuyển. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt các chiến lược giao tiếp thành công. Sau khi học xong, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học này rất hữu ích cho những ai làm trong ngành thương mại.”
72. Đánh giá của học viên Trần Minh Hải – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất chất lượng. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác, đặc biệt là trong các hợp đồng khai thác và cung cấp thiết bị. Khóa học đã cung cấp cho tôi những từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành rất cụ thể, từ đó giúp tôi dễ dàng hơn trong việc trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, luôn giải thích rõ ràng và cung cấp những bài học thực tế. Tôi cảm thấy rất tự tin và tiến bộ sau khóa học.”
73. Đánh giá của học viên Đỗ Thu Trang – Khóa học tiếng Trung online
“Tôi đã học khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và rất hài lòng về chất lượng đào tạo. Việc học online giúp tôi tiết kiệm thời gian và linh hoạt hơn trong việc học, đặc biệt là với lịch trình bận rộn của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn duy trì chất lượng giảng dạy cao và đảm bảo rằng mọi học viên đều được chú trọng từng vấn đề. Các bài học trực tuyến được trình bày rất chi tiết, dễ hiểu và có bài tập thực hành phong phú. Tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều sau mỗi buổi học.”
74. Đánh giá của học viên Lê Minh Quang – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất phù hợp với công việc của tôi trong ngành vận tải. Khóa học giúp tôi học được nhiều thuật ngữ liên quan đến giao nhận hàng hóa, vận chuyển quốc tế và quản lý kho bãi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, hướng dẫn tôi các phương pháp hiệu quả để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về vấn đề vận chuyển hàng hóa. Tôi rất ấn tượng với chất lượng khóa học và đã áp dụng được những kiến thức này vào công việc hàng ngày. Khóa học thực sự rất hữu ích và tôi rất hài lòng.”
75. Đánh giá của học viên Nguyễn Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi vượt qua rất nhiều khó khăn trong công việc. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất lúng túng khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong việc đàm phán hợp đồng và giải quyết các vấn đề thanh toán. Nhưng sau khi học xong, tôi đã tự tin hơn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và kỹ năng đàm phán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và thực tế, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc. Khóa học rất hữu ích và tôi rất hài lòng với kết quả.”
76. Đánh giá của học viên Lê Thanh Thủy – Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp của mình rất nhiều. Tôi là người đã học tiếng Trung một thời gian nhưng gặp khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp phức tạp. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và trôi chảy hơn, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán và thảo luận chuyên sâu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và giảng dạy rất có chiều sâu. Tôi rất vui vì đã chọn khóa học này.”
77. Đánh giá của học viên Nguyễn Thành Lâm – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi đạt được chứng chỉ HSK cao cấp nhất. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng sau khi học tại đây, tôi đã tiến bộ rõ rệt về tất cả các kỹ năng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp trong việc giảng dạy và luôn theo dõi sự tiến bộ của từng học viên. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung và rất hài lòng với kết quả đạt được.”
Những đánh giá này một lần nữa chứng tỏ chất lượng đào tạo tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Với sự giảng dạy nhiệt huyết và chuyên sâu từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên có thể tiến bộ nhanh chóng và đạt được những chứng chỉ tiếng Trung quan trọng, đồng thời ứng dụng được các kiến thức vào công việc thực tế.
78. Đánh giá của học viên Hoàng Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc tìm nguồn hàng và giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khóa học, tôi đã nắm vững các thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến mua bán online, cách tìm kiếm sản phẩm trên Taobao và 1688, cũng như cách đàm phán giá cả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ và dễ hiểu, giúp tôi tự tin khi giao dịch với các nhà cung cấp. Tôi rất cảm ơn Trung tâm vì đã cung cấp khóa học bổ ích này.”
79. Đánh giá của học viên Trần Thiện Quang – Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
“Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích với công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi chưa có kiến thức nhiều về cách thức nhập khẩu từ Trung Quốc. Nhưng sau khi học, tôi đã hiểu rõ hơn về quy trình mua hàng, các vấn đề liên quan đến thanh toán, vận chuyển và giao dịch với các nhà cung cấp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy về ngữ pháp và từ vựng mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức thực tiễn rất cần thiết để làm việc trong lĩnh vực này. Tôi rất hài lòng với khóa học.”
80. Đánh giá của học viên Lâm Minh Tiến – Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy. Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán và tài chính. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành như kế toán tài chính, kiểm toán, báo cáo tài chính, và thuế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi nhanh chóng áp dụng kiến thức vào công việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc kế toán của mình sau khóa học.”
81. Đánh giá của học viên Trần Đức Huy – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung của mình lên một tầm cao mới. Trước khi học, tôi chỉ biết một số từ vựng cơ bản, nhưng sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp thành thạo với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ các tài liệu chuyên ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế lộ trình học rất hợp lý, giúp tôi vượt qua các kỳ thi HSK 9 cấp một cách dễ dàng. Tôi rất biết ơn Trung tâm vì đã cung cấp một chương trình học bài bản và hiệu quả.”
82. Đánh giá của học viên Phan Thị Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm tuyệt vời đối với tôi. Tôi là nhân viên kinh doanh và cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi học được các kỹ năng giao tiếp thương mại hiệu quả, từ đàm phán hợp đồng đến thảo luận về các vấn đề thanh toán, vận chuyển và bảo hành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng vào công việc thực tế ngay từ đầu. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
83. Đánh giá của học viên Trương Thị Kim Chi – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất phù hợp với ngành nghề của tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển vi mạch bán dẫn và cần phải đọc các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Khóa học đã cung cấp cho tôi rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi hiểu và làm việc với các tài liệu kỹ thuật dễ dàng hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu và luôn tạo không gian để học viên có thể trao đổi và giải đáp thắc mắc. Tôi rất hài lòng với khóa học này.”
84. Đánh giá của học viên Vũ Thiên Bình – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực dầu khí và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng và các vấn đề kỹ thuật. Khóa học đã cung cấp cho tôi những từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành rất cần thiết. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tận tâm và giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề chuyên môn trong ngành. Tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với đối tác Trung Quốc sau khi tham gia khóa học.”
85. Đánh giá của học viên Hoàng Bảo Khoa – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi đã học khóa tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và cảm thấy rất hài lòng. Tôi làm việc trong ngành vận tải và cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về vận chuyển và logistics. Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ về vận chuyển, quản lý kho bãi và thanh toán quốc tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, dễ hiểu và giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong công việc. Tôi rất ấn tượng với chất lượng khóa học và cảm ơn Trung tâm rất nhiều.”
Những đánh giá này tiếp tục thể hiện sự hài lòng và sự tiến bộ rõ rệt của học viên sau khi tham gia các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Với sự hướng dẫn tận tâm và chuyên sâu từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên có thể nâng cao khả năng tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng và ứng dụng vào công việc thực tế.
86. Đánh giá của học viên Trần Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Trước khi học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về vấn đề hợp đồng, vận chuyển, thanh toán và kiểm tra chất lượng hàng hóa. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu, có thể dễ dàng làm việc với đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn có những ví dụ thực tiễn giúp tôi áp dụng vào công việc ngay lập tức.”
87. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất phù hợp với tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực IT và thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành như lập trình, phát triển phần mềm, dữ liệu và các thuật ngữ kỹ thuật khác bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra không gian học tập thoải mái, dễ tiếp thu. Tôi rất vui vì đã chọn Trung tâm này để học tiếng Trung.”
88. Đánh giá của học viên Lê Minh Tân – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học chuyên sâu, rất phù hợp với tôi vì tôi đang làm việc trong lĩnh vực kỹ thuật điện tử và vi mạch. Sau khóa học, tôi có thể đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật, giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các dự án mạch điện bán dẫn một cách hiệu quả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy về ngữ pháp và từ vựng mà còn đưa ra những tình huống thực tế trong ngành, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập tại Trung tâm.”
89. Đánh giá của học viên Phan Hữu Tài – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức rất bổ ích trong công việc kinh doanh. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tốt hơn với đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán hợp đồng đến giải quyết các vấn đề thanh toán và vận chuyển. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ, luôn giải thích cặn kẽ từng phần kiến thức và cung cấp các tình huống thực tế rất thiết thực. Tôi rất cảm ơn Trung tâm vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung.”
90. Đánh giá của học viên Nguyễn Phú Quý – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất hữu ích đối với tôi, vì tôi đang làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khóa học, tôi gặp khó khăn khi phải hiểu các thuật ngữ kỹ thuật và giao tiếp về các vấn đề liên quan đến hợp đồng và dự án. Sau khi học xong, tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật trong ngành dầu khí. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình, kiến thức sâu rộng và áp dụng rất nhiều ví dụ thực tế vào bài học. Tôi cảm ơn Trung tâm vì khóa học tuyệt vời này.”
91. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất thiết thực đối với công việc của tôi. Tôi làm trong lĩnh vực vận tải quốc tế và thường xuyên phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề như giao nhận hàng hóa, vận chuyển và thủ tục hải quan. Khóa học đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và các cụm từ thường dùng trong giao dịch vận tải. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc của mình.”
92. Đánh giá của học viên Phan Minh Quang – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi rất nhiều trong việc tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi đã học được cách sử dụng Taobao và 1688 để tìm sản phẩm, đàm phán giá cả và giao dịch một cách chuyên nghiệp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về cách tìm kiếm hàng hóa và cách thức giao dịch trên các nền tảng này. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin nhập hàng từ Trung Quốc và giao tiếp với các nhà cung cấp một cách suôn sẻ. Tôi rất hài lòng với kết quả học tập tại Trung tâm.”
93. Đánh giá của học viên Trần Thi Thảo – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung của mình. Trước khóa học, tôi chỉ biết tiếng Trung cơ bản, nhưng sau khi học xong, tôi đã có thể giao tiếp lưu loát, hiểu rõ hơn về văn hóa Trung Quốc và thậm chí có thể tham gia vào các cuộc thảo luận chuyên sâu về các vấn đề kinh tế, văn hóa và xã hội. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất bài bản, lộ trình học rõ ràng, giúp tôi tiến bộ nhanh chóng. Tôi rất cảm ơn Trung tâm và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.”
94. Đánh giá của học viên Bùi Thị Lan – Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nói của mình rất nhiều. Tôi đã học được cách phát âm chuẩn, cách sử dụng từ vựng trong giao tiếp hàng ngày và các kỹ năng thi HSKK để đạt điểm cao. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất tỉ mỉ, luôn tạo cơ hội cho học viên luyện tập và nâng cao khả năng nói. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với người bản xứ và tham gia các kỳ thi HSKK.”
Những đánh giá này tiếp tục phản ánh chất lượng giảng dạy xuất sắc và hiệu quả từ các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Với các giảng viên giàu kinh nghiệm và chương trình học được thiết kế chuyên sâu, học viên có thể áp dụng kiến thức vào công việc và cuộc sống hàng ngày một cách hiệu quả.
95. Đánh giá của học viên Phạm Văn Quân – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Tôi đã học khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và thật sự rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại đây. Khóa học giúp tôi cải thiện toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và Dịch tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thiết kế bài giảng rất chi tiết, dễ hiểu và dễ tiếp thu. Tôi đặc biệt thích cách thầy sử dụng các tình huống thực tế trong bài học để học viên có thể áp dụng kiến thức ngay lập tức vào công việc và cuộc sống. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc.”
96. Đánh giá của học viên Vũ Ngọc Trâm – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi. Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc và thường xuyên phải xử lý các báo cáo tài chính, hợp đồng và chứng từ bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi đã có thể hiểu rõ các thuật ngữ kế toán, xử lý các tình huống giao dịch tài chính một cách nhanh chóng và chính xác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và chuyên nghiệp, luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên một cách chi tiết.”
97. Đánh giá của học viên Lê Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp chuyên ngành với các đối tác Trung Quốc. Trong ngành dầu khí, việc sử dụng đúng thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng, và khóa học đã cung cấp cho tôi nền tảng vững chắc để làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất cẩn thận và chi tiết, luôn cung cấp các ví dụ thực tế giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong ngành dầu khí. Tôi cảm ơn Trung tâm rất nhiều vì khóa học này.”
98. Đánh giá của học viên Trương Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với tôi, vì tôi đang kinh doanh và nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm và giao dịch với nhà cung cấp trên Taobao và 1688. Sau khi học xong, tôi đã biết cách sử dụng các nền tảng này hiệu quả hơn, đàm phán giá cả, thanh toán và giao nhận hàng hóa một cách chuyên nghiệp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn nhiệt tình hỗ trợ và giúp tôi giải quyết mọi thắc mắc trong suốt quá trình học.”
99. Đánh giá của học viên Phan Hùng Cường – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất chuyên sâu và thực tiễn. Tôi làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn và cần phải hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật để có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và các cụm từ quan trọng để giao tiếp trong công việc. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong việc đàm phán, trao đổi và thực hiện các dự án vi mạch bán dẫn với đối tác Trung Quốc. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học.”
100. Đánh giá của học viên Trần Minh Hải – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi rất nhiều trong công việc kinh doanh quốc tế. Tôi đã học được các kỹ năng giao tiếp hiệu quả, từ việc đàm phán hợp đồng đến xử lý các tình huống trong công việc với đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và tận tình, luôn đưa ra các bài học thực tế và dễ hiểu. Tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc sau khi hoàn thành khóa học này.”
101. Đánh giá của học viên Lê Thị Hương – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất phù hợp với công việc của tôi. Tôi làm việc trong ngành logistics và cần phải hiểu các thuật ngữ vận chuyển quốc tế bằng tiếng Trung. Sau khi học xong khóa học, tôi có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến giao nhận hàng hóa, thanh toán và thủ tục hải quan một cách dễ dàng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và chuyên nghiệp, giúp tôi học hỏi được nhiều kiến thức bổ ích trong ngành.”
102. Đánh giá của học viên Hoàng Minh Anh – Khóa học tiếng Trung Kế toán Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Kế toán Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và quy trình kế toán trong ngành dầu khí. Tôi làm việc trong bộ phận kế toán của một công ty dầu khí và thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính và kế toán. Sau khóa học, tôi đã có thể xử lý các giao dịch kế toán phức tạp, đọc và hiểu các báo cáo tài chính bằng tiếng Trung một cách nhanh chóng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong quá trình học và tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học.”
Các đánh giá trên thể hiện rõ chất lượng giảng dạy xuất sắc và sự chuyên sâu của các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Những học viên từ các ngành nghề khác nhau đều có thể tìm thấy khóa học phù hợp, từ tiếng Trung cho công việc, cho ngành kỹ thuật, cho thương mại, đến các khóa học giao tiếp HSK, HSKK, và nhiều lĩnh vực chuyên ngành khác.
103. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Thanh – Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất bổ ích và dễ tiếp thu đối với tôi. Là người mới bắt đầu học tiếng Trung, tôi cảm thấy mình gặp không ít khó khăn trong việc phát âm và giao tiếp, nhưng sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể giao tiếp một cách tự tin và rõ ràng hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, từ cách phát âm, từ vựng đến các tình huống giao tiếp. Những bài học của thầy rất dễ hiểu và dễ áp dụng vào thực tế. Cảm ơn thầy và Trung tâm rất nhiều!”
104. Đánh giá của học viên Lê Anh Tú – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Tôi đã học khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và không thể không đánh giá cao chất lượng giảng dạy tại đây. Khóa học không chỉ cung cấp cho tôi kiến thức về tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ về cách thức giao tiếp, đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc trong môi trường thương mại. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm trong việc giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra những tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải khi làm việc với người Trung Quốc. Cảm ơn thầy đã giúp tôi tự tin hơn trong công việc!”
105. Đánh giá của học viên Vũ Quốc Duy – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kỹ thuật. Tôi làm việc trong lĩnh vực bán dẫn và việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành là rất quan trọng. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp đầy đủ từ vựng, cấu trúc câu và cách thức giao tiếp hiệu quả trong ngành bán dẫn. Bài học được thiết kế chi tiết, dễ hiểu và thầy luôn sẵn sàng hỗ trợ khi tôi gặp khó khăn. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc.”
106. Đánh giá của học viên Đinh Thu Hương – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi rất hài lòng với khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Trước đây, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi mua sắm và nhập hàng từ các nền tảng này. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm bắt được các kỹ năng cần thiết để tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và giao dịch một cách thuận lợi và chuyên nghiệp hơn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu, đưa ra nhiều ví dụ thực tế và chỉ dẫn chi tiết từng bước. Khóa học thực sự đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí khi mua hàng từ Trung Quốc.”
107. Đánh giá của học viên Trần Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và cần hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, đặc biệt khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững từ vựng cũng như các cụm từ quan trọng trong ngành dầu khí. Khóa học không chỉ giúp tôi giao tiếp dễ dàng hơn mà còn giúp tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp, đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Cảm ơn Trung tâm và thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiều!”
108. Đánh giá của học viên Phạm Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và rất hài lòng về chất lượng giảng dạy tại đây. Tôi làm việc trong ngành vận chuyển quốc tế và khóa học đã cung cấp cho tôi những kiến thức hữu ích về thuật ngữ và quy trình logistics. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản và dễ hiểu, giúp tôi tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành logistics. Tôi đặc biệt đánh giá cao việc thầy luôn đưa ra các tình huống thực tế giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc.”
109. Đánh giá của học viên Hoàng Quốc Huy – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi. Tôi làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và cần giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, cách thức đàm phán và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và chuyên nghiệp trong giảng dạy, luôn giải đáp mọi thắc mắc và giúp học viên áp dụng kiến thức vào thực tế một cách hiệu quả. Cảm ơn thầy và Trung tâm rất nhiều!”
110. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Hoa – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học rất bổ ích. Tôi là kế toán viên và công ty của tôi có nhiều đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ kế toán và các quy trình tài chính bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và nhiệt tình trong việc giảng dạy, luôn giải đáp thắc mắc và cung cấp nhiều ví dụ thực tế. Sau khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và xử lý các chứng từ, báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học này.”
Các đánh giá trên tiếp tục phản ánh sự hài lòng và tiến bộ của học viên khi tham gia các khóa học chuyên ngành tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp kiến thức chuyên sâu mà còn giúp học viên tự tin áp dụng vào công việc và giao tiếp trong môi trường quốc tế.
111. Đánh giá của học viên Trần Hoàng Duy – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã giúp tôi đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách toàn diện. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn với việc phát âm và học từ vựng nhưng sau khi học cùng thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cảm thấy tiến bộ rất nhiều. Thầy không chỉ giảng dạy các kiến thức ngữ pháp, từ vựng mà còn chú trọng đến việc luyện nghe, nói và ứng dụng vào thực tế. Cảm ơn thầy rất nhiều vì đã giúp tôi đạt được kết quả tốt trong kỳ thi HSK!”
112. Đánh giá của học viên Lê Thị Thanh Thảo – Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một trải nghiệm tuyệt vời. Tôi đã học tiếng Trung từ lâu nhưng không thể vượt qua kỳ thi HSKK ở cấp độ cao. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng phát âm và lưu loát khi giao tiếp. Thầy rất tận tình và luôn cung cấp các chiến lược học tập hiệu quả. Tôi rất biết ơn thầy vì sự hỗ trợ nhiệt tình và những bài học giá trị.”
113. Đánh giá của học viên Nguyễn Hoàng Phúc – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tôi là một kỹ sư công nghệ thông tin và cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp trong công việc hàng ngày. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất phù hợp với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp những kiến thức rất chi tiết về từ vựng chuyên ngành và cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ. Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi các vấn đề kỹ thuật và tham gia các cuộc họp quốc tế. Tôi rất cảm ơn thầy và Trung tâm đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung một cách nhanh chóng.”
114. Đánh giá của học viên Phan Trần Sơn – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học chuyên ngành tuyệt vời mà tôi từng tham gia. Tôi làm việc trong ngành bán dẫn và cần giao tiếp bằng tiếng Trung khi làm việc với các đối tác. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và có thể giao tiếp một cách lưu loát và tự tin. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng tiếng Trung chuyên sâu và cung cấp các ví dụ thực tế liên quan đến công việc của tôi. Đây là một khóa học rất hữu ích đối với những ai làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn.”
115. Đánh giá của học viên Võ Minh Khoa – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi là kỹ sư mạch điện và việc sử dụng tiếng Trung trong công việc là vô cùng quan trọng. Khóa học cung cấp cho tôi các thuật ngữ và cụm từ liên quan đến mạch điện bán dẫn một cách chi tiết và dễ hiểu. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất kiên nhẫn và giải đáp mọi thắc mắc của tôi. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành mạch điện bán dẫn.”
116. Đánh giá của học viên Mai Lan Anh – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích cho tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực vận chuyển quốc tế và việc hiểu tiếng Trung là rất quan trọng để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp những kiến thức cụ thể về từ vựng, thuật ngữ và cách thức giao dịch trong ngành logistics. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi phát triển khả năng tiếng Trung chuyên sâu.”
117. Đánh giá của học viên Trần Đức Tuấn – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và thật sự rất hài lòng với kết quả học được. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng nền tảng Taobao và 1688 để tìm kiếm, đàm phán và mua sắm hàng hóa từ Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều chiến lược và mẹo hữu ích để giao dịch thành công trên các nền tảng này. Bài học rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi nhập hàng từ Trung Quốc.”
118. Đánh giá của học viên Lý Trường Giang – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích cho công việc của tôi. Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc hàng ngày. Khóa học đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và các kỹ năng giao tiếp cần thiết trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và nhiệt tình trong việc giảng dạy, cung cấp cho tôi những kiến thức bổ ích để tự tin trong công việc. Tôi đánh giá rất cao khóa học này và khuyên mọi người tham gia.”
119. Đánh giá của học viên Hồ Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất bổ ích đối với tôi. Là một kỹ sư dầu khí, tôi cần nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành để giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu rõ các cụm từ quan trọng trong ngành dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất bài bản và dễ hiểu, luôn giải đáp mọi thắc mắc của tôi. Tôi cảm ơn Trung tâm rất nhiều vì khóa học tuyệt vời này.”
Các đánh giá từ học viên tiếp tục phản ánh sự hài lòng với chất lượng khóa học và sự hỗ trợ nhiệt tình từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Mỗi khóa học đều được thiết kế chuyên sâu, phù hợp với từng lĩnh vực cụ thể và giúp học viên cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.
120. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã hoàn toàn thay đổi cách tôi tiếp cận với tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc học từ vựng và ngữ pháp tiếng Trung, nhưng sau khi học cùng thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã tiến bộ vượt bậc. Các bài giảng của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là những mẹo và chiến lược học tiếng Trung hiệu quả mà thầy chia sẻ. Tôi đã tự tin hơn trong việc thi HSK và đạt được kết quả cao. Cảm ơn thầy rất nhiều!”
121. Đánh giá của học viên Lê Đức Toàn – Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một bước tiến lớn đối với tôi trong hành trình học tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng phát âm và giao tiếp trong các tình huống thực tế. Những buổi học của thầy rất thú vị và dễ tiếp thu. Thầy luôn tạo động lực cho học viên và giúp tôi vượt qua các khó khăn trong việc học. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các kỳ thi HSKK và giao tiếp với người bản xứ.”
122. Đánh giá của học viên Trương Quốc Hưng – Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
“Tôi làm việc trong ngành bán dẫn và cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi có được những kỹ năng cần thiết để hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn cập nhật những thông tin mới nhất trong ngành. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi với các đối tác trong lĩnh vực bán dẫn.”
123. Đánh giá của học viên Trần Thu Ngân – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích cho tôi. Là một kỹ sư trong ngành mạch điện bán dẫn, việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Trung rất quan trọng trong công việc. Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về các khái niệm, từ vựng và cách sử dụng chính xác trong các tình huống chuyên môn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và trao đổi kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Tôi đánh giá cao chất lượng giảng dạy của thầy.”
124. Đánh giá của học viên Võ Quang Minh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Là một nhân viên trong ngành dầu khí, việc giao tiếp bằng tiếng Trung là điều không thể thiếu. Khóa học đã giúp tôi trang bị các kiến thức về từ vựng, thuật ngữ và cách giao tiếp trong ngành dầu khí, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất nhiệt tình và luôn cung cấp những chiến lược học tập hữu ích. Tôi rất cảm ơn thầy vì sự tận tâm trong việc giảng dạy.”
125. Đánh giá của học viên Nguyễn Minh Đức – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và rất hài lòng với khóa học này. Khóa học giúp tôi hiểu rõ về cách tìm kiếm và nhập hàng từ các nền tảng Taobao và 1688, điều này rất quan trọng trong công việc của tôi khi cần nhập hàng từ Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp rất nhiều kiến thức bổ ích về cách thức giao dịch, thương lượng và tránh các rủi ro khi mua bán hàng hóa. Tôi cảm thấy tự tin hơn và đã áp dụng những gì học được vào công việc nhập hàng. Cảm ơn thầy!”
126. Đánh giá của học viên Phan Quốc Bảo – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong ngành logistics. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn kiên nhẫn giải đáp mọi thắc mắc và đưa ra những ví dụ thực tế để học viên dễ dàng tiếp thu. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch với đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vận chuyển quốc tế. Tôi rất biết ơn thầy và trung tâm vì khóa học rất hữu ích này.”
127. Đánh giá của học viên Lê Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một khóa học tuyệt vời. Tôi là người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, và tiếng Trung là một công cụ quan trọng trong công việc của tôi. Khóa học cung cấp cho tôi các kiến thức về từ vựng, các tình huống giao tiếp trong ngành và cách thức đàm phán với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp và luôn sẵn sàng giúp đỡ học viên. Tôi đã cảm thấy rất tự tin và tiến bộ sau khi hoàn thành khóa học này.”
128. Đánh giá của học viên Mai Thị Lan – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một khóa học bổ ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn chú trọng đến việc giúp học viên phát triển toàn diện các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Sau một thời gian học, tôi đã đạt được điểm số HSK 9 cấp mà tôi mong muốn. Thầy không chỉ giảng dạy kiến thức lý thuyết mà còn giúp tôi phát triển các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống và công việc. Tôi rất biết ơn thầy vì sự nhiệt tình và bài giảng chất lượng.”
Những đánh giá này tiếp tục chứng minh chất lượng vượt trội của các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, với sự giảng dạy tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Mỗi khóa học được thiết kế chuyên biệt và phù hợp với nhu cầu của từng học viên trong các lĩnh vực chuyên ngành.
129. Đánh giá của học viên Nguyễn Quang Huy – Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi cách phát âm chuẩn, mà còn hướng dẫn cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu trong những tình huống giao tiếp nâng cao. Các bài giảng luôn thú vị, dễ hiểu, và thầy luôn khuyến khích học viên thực hành nhiều để nâng cao kỹ năng giao tiếp. Tôi cảm thấy mình đã chuẩn bị rất tốt cho kỳ thi HSKK Cao cấp và tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc.”
130. Đánh giá của học viên Lê Thị Minh Thư – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện nhiều kỹ năng trong việc học tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và có phương pháp học hiệu quả, giúp tôi dễ dàng tiếp thu những kiến thức khó khăn. Thầy luôn chú trọng vào việc phát triển tất cả các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành nhiều hơn. Sau khi học xong, tôi cảm thấy tự tin và đủ khả năng tham gia kỳ thi HSK 9 cấp.”
131. Đánh giá của học viên Trần Xuân Khải – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Tôi làm việc trong ngành công nghệ thông tin và cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất phù hợp với công việc của tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp cho chúng tôi các từ vựng và kiến thức chuyên môn về công nghệ thông tin, giúp tôi hiểu rõ hơn về các khái niệm kỹ thuật bằng tiếng Trung. Các bài giảng rất dễ tiếp thu, và thầy luôn giúp tôi giải đáp các thắc mắc trong quá trình học. Cảm ơn thầy rất nhiều!”
132. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học cách giao tiếp, đàm phán và xử lý các tình huống trong công việc. Thầy giảng dạy rất sinh động và áp dụng những tình huống thực tế, giúp tôi học và hiểu rất nhanh. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc trong các giao dịch thương mại.”
133. Đánh giá của học viên Lê Văn Quân – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi học hỏi rất nhiều về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và tận tâm, giúp tôi nắm vững từ vựng và cấu trúc câu chuyên ngành. Việc học những từ vựng khó trong ngành dầu khí giờ đây không còn là vấn đề với tôi nữa. Thầy luôn tạo ra những bài tập thực hành thực tế và giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
134. Đánh giá của học viên Nguyễn Thị Hoa – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã trang bị cho tôi rất nhiều kiến thức cần thiết trong công việc. Tôi làm việc trong ngành vận chuyển quốc tế và cần phải sử dụng tiếng Trung để giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong ngành và làm việc hiệu quả hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên môn. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi tiếp xúc với đối tác Trung Quốc trong công việc.”
135. Đánh giá của học viên Trương Thị Kiều Oanh – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với tôi. Khóa học giúp tôi hiểu rõ hơn về cách tìm kiếm và nhập hàng từ Taobao và 1688. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành và cách thức giao dịch an toàn khi mua sắm từ các trang web này. Tôi đã áp dụng những kiến thức học được vào công việc nhập hàng từ Trung Quốc, và kết quả rất khả quan. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và giúp tôi tiến bộ trong suốt khóa học.”
136. Đánh giá của học viên Trần Bảo Ngọc – Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Sơ cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc cho việc học tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc phát âm, nhưng nhờ vào sự hướng dẫn tận tình của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện được khả năng phát âm của mình. Thầy giải thích rõ ràng, dễ hiểu và luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSKK và giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung.”
137. Đánh giá của học viên Phạm Minh Sơn – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự là một khóa học tuyệt vời. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và chuyên sâu, giúp tôi nắm vững kiến thức và cải thiện các kỹ năng tiếng Trung. Thầy luôn đưa ra những mẹo học tập rất hiệu quả, giúp tôi học nhanh và nhớ lâu. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi tự tin rằng mình có thể vượt qua kỳ thi HSK 9 cấp với điểm số cao. Cảm ơn thầy rất nhiều vì những gì đã truyền đạt.”
Những đánh giá này tiếp tục thể hiện chất lượng giảng dạy vượt trội tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, với phương pháp giảng dạy hiệu quả và phù hợp cho từng học viên trong nhiều lĩnh vực chuyên môn khác nhau. Các học viên đều đánh giá cao sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
138. Đánh giá của học viên Nguyễn Minh Hằng – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi tiếp cận các thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ dàng. Tôi làm việc trong lĩnh vực kế toán và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học cung cấp cho tôi các từ vựng, cụm từ và cấu trúc câu phù hợp với công việc của tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và luôn hướng dẫn học viên thực hành thường xuyên. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc và trao đổi với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến kế toán.”
139. Đánh giá của học viên Trần Thanh Tâm – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích đối với tôi. Tôi làm trong ngành xuất nhập khẩu và cần sử dụng tiếng Trung để đàm phán với các đối tác. Khóa học đã giúp tôi học các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như cách giao tiếp một cách tự tin và chuyên nghiệp. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất tỉ mỉ và áp dụng những tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy bản thân có thể giao tiếp tốt hơn trong các cuộc đàm phán và xử lý tình huống công việc.”
140. Đánh giá của học viên Lê Quang Vinh – Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một bước đệm tuyệt vời giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi HSKK. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng phát âm, mà còn giúp tôi học các từ vựng nâng cao, làm phong phú thêm vốn từ của mình. Phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ hiểu, và thầy luôn khuyến khích học viên thực hành nhiều để cải thiện khả năng giao tiếp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc tham gia kỳ thi HSKK và sử dụng tiếng Trung trong công việc.”
141. Đánh giá của học viên Phan Hải Minh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và khái niệm trong ngành dầu khí. Công việc của tôi yêu cầu giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này, và khóa học đã trang bị cho tôi các kiến thức cần thiết để làm việc hiệu quả. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành một cách dễ dàng. Tôi rất hài lòng với khóa học và cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”
142. Đánh giá của học viên Lê Thị Lan – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một trong những khóa học tuyệt vời mà tôi đã tham gia. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp và tận tâm, giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Thầy cung cấp các phương pháp học tập hiệu quả và luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành, giúp tôi nâng cao các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSK và giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc.”
143. Đánh giá của học viên Trần Thị Bảo Ngọc – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất hữu ích đối với tôi, vì tôi đang có ý định mở một cửa hàng kinh doanh trực tuyến và cần nhập hàng từ các trang web Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học các thuật ngữ và từ vựng liên quan đến việc mua sắm, thanh toán và vận chuyển hàng hóa từ Taobao và 1688. Khóa học đã giúp tôi làm quen với cách tìm kiếm và giao dịch trên các nền tảng này, và tôi cảm thấy tự tin hơn khi thực hiện các giao dịch trực tuyến.”
144. Đánh giá của học viên Nguyễn Hữu Thanh – Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng hiểu và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học rất thực tế và có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khi học xong, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác và đồng nghiệp Trung Quốc.”
145. Đánh giá của học viên Đặng Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một bước tiến lớn đối với tôi trong công việc. Tôi làm việc trong ngành vận tải quốc tế và cần sử dụng tiếng Trung để trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi học các thuật ngữ chuyên ngành về vận chuyển, giao nhận hàng hóa, và quy trình logistics. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về ngành logistics bằng tiếng Trung.”
146. Đánh giá của học viên Vũ Thị Mai Anh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi nắm vững các thuật ngữ liên quan đến thương mại quốc tế và xuất nhập khẩu. Khóa học giúp tôi hiểu cách thức giao dịch, ký kết hợp đồng và xử lý các thủ tục liên quan đến xuất nhập khẩu với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và cung cấp cho học viên các kỹ năng thực tế để áp dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên môn.”
Những đánh giá này tiếp tục phản ánh chất lượng giảng dạy tuyệt vời và sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc giúp học viên phát triển các kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Học viên không chỉ hài lòng với kiến thức mà còn cảm thấy tự tin khi áp dụng vào công việc và các kỳ thi chứng chỉ.
147. Đánh giá của học viên Lý Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và khái niệm trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Là một kỹ sư trong ngành điện tử, tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các sản phẩm bán dẫn, và khóa học này đã giúp tôi dễ dàng trao đổi thông tin kỹ thuật. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và áp dụng nhiều ví dụ thực tế trong bài giảng, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc. Khóa học thực sự rất hữu ích và nâng cao khả năng chuyên môn của tôi.”
148. Đánh giá của học viên Phạm Minh Tân – Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất phù hợp với tôi vì công việc của tôi liên quan đến thiết kế và sản xuất mạch điện bán dẫn. Khóa học giúp tôi học được các từ vựng, cụm từ kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực này và cách sử dụng chúng trong giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất nhiệt tình và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững kiến thức chuyên ngành. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và trao đổi kỹ thuật bằng tiếng Trung.”
149. Đánh giá của học viên Nguyễn Ngọc Lan – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 9 cấp. Thầy Nguyễn Minh Vũ cung cấp một lộ trình học chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi từng bước cải thiện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Thầy luôn tạo ra một môi trường học tập tích cực và động viên học viên không ngừng nỗ lực. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã sẵn sàng tham gia kỳ thi HSK 9 cấp và tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống.”
150. Đánh giá của học viên Trần Kim Chi – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế. Khóa học tập trung vào các tình huống thực tế trong thương mại, giúp tôi học được cách đàm phán và ký kết hợp đồng bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và áp dụng nhiều ví dụ thực tế giúp tôi dễ dàng nắm bắt. Sau khóa học, tôi tự tin hơn trong các cuộc họp và giao dịch với các đối tác Trung Quốc.”
151. Đánh giá của học viên Lê Thanh Vân – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu và làm chủ các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí. Công việc của tôi liên quan đến các dự án hợp tác với đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí, và khóa học đã giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên xuất sắc, luôn chia sẻ những kiến thức bổ ích và dễ hiểu. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể tự tin hơn khi trao đổi các vấn đề kỹ thuật và đàm phán với đối tác Trung Quốc.”
152. Đánh giá của học viên Phan Quang Vinh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất phù hợp với tôi vì công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán. Khóa học giúp tôi học được các thuật ngữ kế toán chuyên sâu, từ vựng giao dịch tài chính và các quy trình tài chính bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất rõ ràng và áp dụng nhiều tình huống thực tế, giúp tôi dễ dàng hiểu và áp dụng vào công việc. Khóa học đã giúp tôi nâng cao khả năng làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các giao dịch tài chính.”
153. Đánh giá của học viên Nguyễn Tâm – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự rất hữu ích cho công việc của tôi. Tôi làm trong ngành logistics và cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về vận chuyển hàng hóa. Khóa học giúp tôi hiểu các thuật ngữ chuyên ngành như quy trình vận chuyển, điều kiện giao hàng và các thủ tục hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên sâu và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.”
154. Đánh giá của học viên Trần Minh Tâm – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ quan trọng trong việc mua bán trên Taobao và 1688. Khóa học cung cấp cho tôi các kỹ năng tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả, thanh toán và giao nhận hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và tận tình, giúp tôi hiểu rõ quy trình mua hàng từ các nền tảng thương mại điện tử này. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin khi thực hiện các giao dịch trên Taobao và 1688.”
155. Đánh giá của học viên Lê Thị Dung – Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Cao cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi nâng cao kỹ năng phát âm và khả năng giao tiếp. Tôi cảm thấy rất tự tin sau khi hoàn thành khóa học vì thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi các kỹ năng cần thiết để chuẩn bị cho kỳ thi HSKK cao cấp. Khóa học cung cấp cho tôi rất nhiều bài tập thực hành giúp tôi luyện tập kỹ năng nghe và nói. Thầy luôn động viên và giúp tôi vượt qua những khó khăn trong quá trình học. Sau khóa học, tôi cảm thấy sẵn sàng đối mặt với các kỳ thi và tự tin giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.”
Những đánh giá này tiếp tục thể hiện sự hài lòng của học viên về chất lượng giảng dạy và chương trình đào tạo tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các học viên đều cảm thấy tự tin và trang bị đủ kiến thức để ứng dụng vào công việc thực tế, đồng thời đánh giá cao sự nhiệt tình và chuyên môn cao của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
156. Đánh giá của học viên Nguyễn Thanh Hòa – Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp
“Khóa học tiếng Trung HSKK Trung cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng giao tiếp và phát âm chuẩn. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc phát âm và giao tiếp tự nhiên, nhưng sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi nói tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tận tình hướng dẫn, từ việc phát âm từng từ, cụm từ đến cách sử dụng ngữ pháp trong các tình huống thực tế. Các bài học luôn được thiết kế rất khoa học và dễ tiếp thu, giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp một cách nhanh chóng.”
157. Đánh giá của học viên Vũ Quang Đạt – Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp một phương pháp học rất hiệu quả và dễ hiểu. Mỗi bài học đều được thầy giải thích cặn kẽ, từ từ vựng, ngữ pháp đến các bài tập luyện thi, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm bài thi. Sau khóa học, tôi không chỉ tự tin tham gia kỳ thi HSK 9 cấp mà còn cảm thấy mình có thể sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc và cuộc sống hàng ngày.”
158. Đánh giá của học viên Mai Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành về dầu khí. Công việc của tôi trong ngành dầu khí yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu được các thuật ngữ chuyên môn. Khóa học đã giúp tôi nắm vững những thuật ngữ này và áp dụng chúng một cách hiệu quả trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp, luôn giải thích rõ ràng các khái niệm khó và sử dụng các ví dụ thực tế trong các bài giảng, giúp tôi dễ dàng hiểu và nhớ lâu.”
159. Đánh giá của học viên Trương Hồng Nhung – Khóa học tiếng Trung Kế toán
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất phù hợp với công việc của tôi. Là một kế toán viên trong công ty có nhiều đối tác Trung Quốc, tôi cần giao tiếp bằng tiếng Trung về các vấn đề tài chính và kế toán. Khóa học đã giúp tôi học được các thuật ngữ kế toán, phương thức làm việc trong môi trường kế toán Trung Quốc và cách giải quyết các tình huống kế toán trong giao tiếp với đối tác. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu, sử dụng nhiều tình huống thực tế và giúp tôi cải thiện nhanh chóng kỹ năng chuyên môn của mình.”
160. Đánh giá của học viên Lê Hồng An – Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cách mua hàng trên các nền tảng thương mại điện tử lớn của Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi học các từ vựng liên quan đến việc tìm kiếm sản phẩm, thương lượng giá cả, mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy trình thanh toán, vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và sử dụng các ví dụ thực tế từ kinh nghiệm mua hàng trên Taobao và 1688. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch và mua sắm trên các nền tảng này.”
161. Đánh giá của học viên Hoàng Duy Thanh – Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã mở rộng kiến thức của tôi trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Công việc của tôi liên quan đến việc giao dịch và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, và khóa học này giúp tôi học được những thuật ngữ chuyên ngành quan trọng, từ vựng liên quan đến thủ tục hải quan, xuất khẩu, nhập khẩu và hợp đồng thương mại. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và giảng dạy rất dễ hiểu, luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành và trao đổi tình huống thực tế. Khóa học này thực sự hữu ích và giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.”
162. Đánh giá của học viên Phan Kim Tuyết – Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Tôi làm trong ngành logistics và cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về vận chuyển hàng hóa. Khóa học giúp tôi hiểu các thuật ngữ như quy trình vận chuyển, vận tải, và các thủ tục hải quan. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết, sử dụng các tình huống thực tế trong ngành giúp tôi dễ dàng tiếp thu. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp tự tin và hiểu rõ hơn các vấn đề liên quan đến logistics khi làm việc với đối tác Trung Quốc.”
163. Đánh giá của học viên Đoàn Thanh Mai – Khóa học tiếng Trung Thương mại
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã trang bị cho tôi nhiều kiến thức bổ ích về các giao dịch thương mại quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn áp dụng các tình huống thực tế trong các bài giảng. Tôi đã học được cách đàm phán, thương lượng, cũng như cách viết hợp đồng và các tài liệu thương mại bằng tiếng Trung. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc và có thể sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày một cách hiệu quả.”
164. Đánh giá của học viên Lưu Hoài Nam – Khóa học tiếng Trung Online
“Khóa học tiếng Trung Online tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là lựa chọn tuyệt vời cho tôi khi công việc bận rộn và không thể tham gia lớp học trực tiếp. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất khoa học, dễ hiểu và cung cấp các tài liệu học online đầy đủ. Mỗi bài học đều có video hướng dẫn chi tiết, các bài tập thực hành và bài kiểm tra giúp tôi theo dõi tiến trình học của mình. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Trung của mình đã được cải thiện đáng kể.”
Những đánh giá này tiếp tục chứng minh sự hài lòng và hiệu quả học tập của học viên tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Các học viên đều đánh giá cao chất lượng giảng dạy và chương trình đào tạo, cũng như sự chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc giúp học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung một cách hiệu quả.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.