Từ vựng nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P7 cùng Thầy Vũ
Từ vựng nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P7 như thế nào? Hôm nay Thầy Vũ sẽ gửi đến các bạn kiến thức về bài học Từ vựng nhập hàng Trung Quốc,bổ sung cho các bạn rất nhiều từ vựng đa dạng,phong phú và bổ ích về cách thức nhập hàng Trung Quốc. Các bạn nhớ chú ý theo dõi và học dần nhé.
Tiếp theo là chuyên mục Nhập hàng Trung Quốc do Thầy Vũ tổng hợp
Để củng cố thêm các kĩ năng nhập hàng Trung Quốc các bạn hãy tham khảo khóa học nhập hàng Trung Quốc sau đây nhé.
Hướng dẫn nhập hàng Trung Quốc
Các bạn xem chi tiết bài giảng hôm qua tại link sau nhé
Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P6
Từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688 mới nhất được cập nhập bởi Th.S Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo các khóa học tự nhập hàng Trung Quốc và cách tìm nguồn hàng tận gốc từ A đến Z.
Các bạn muốn tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ và giá tận xưởng thì cần phải nắm thật vững các từ vựng chuyên order hàng Trung Quốc trên taobao tmall 1688 từ A đến Z thì mới có thể làm việc với các shop Trung Quốc taobao tmall 1688.
Các từ vựng order hàng Trung dưới đây sẽ là nguồn tài liệu cực kỳ quý nếu bạn thật sự nghiêm túc với công việc kinh doanh của các bạn.
Trung tâm đào tạo nhập hàng Trung Quốc từ A đến Z trên taobao tmall 1688 liên tục khai giảng hàng tháng, các bạn vui lòng liên hệ Thầy Vũ 090 468 4983 để đăng ký và đóng học phí trước khi ngày khai giảng bắt đầu.
Từ vựng nhập hàng Trung Quốc taobao tmall 1688 bao gồm:
-Chuyên mục từ vựng nhập hàng trung quốc taobao
-Chuyên mục từ vựng nhập hàng trung quốc tmall
-Chuyên mục từ vựng nhập hàng trung quốc 1688
VĂN PHÒNG PHẨM办公品
Tập kẹp tài liệu | 文件夹 | Wénjiàn jiā |
Túi đựng tài liệu | 文件袋 | wénjiàn dài |
Tấm kẹp | 板夹 | bǎn jiā |
Giá đỡ sách | 书立 | shū lì |
Máy đục lỗ | 打孔机 | dǎ kǒng jī |
Ghim đóng sách | 订书机 | dìng shū jī |
Cái kéo | 剪刀 | jiǎndāo |
Dao rọc giấy | 美工刀/裁纸刀 | měigōng dāo/cái zhǐ dāo |
Gọt bút chì | 削笔刀 | xiāo bǐ dāo |
Thước kẻ | 仪尺 | yí chǐ |
Giấy nhớ | 便利贴/黏贴纸 | biànlì tiē/nián tiēzhǐ |
Sổ ghi chép | 记事本/记本 | jìshì běn/jì běn |
Bút | 笔 | bǐ |
Bút xóa | 涂改液 | túgǎi yè |
ống bút/ hộp bút | 笔筒/笔袋 | bǐtǒng/bǐ dài |
Ghim, cái kẹp giấy | 回形针 | huíxíngzhēn |
Sổ nhật kí | 日记本 | rìjì běn |
Kim từ điển | 电子词典 | diànzǐ cídiǎn |
Sách điện tử, ebook | 电子书 | diànzǐ shū |
Con dấu | 印章具 | yìnzhāng jù |
Đồ vẽ | 画具 | huàjù |
Keo,băng dính các loại | 胶/胶带系列 | jiāo/jiāodài xìliè |
Bản đồ 3 chiều | 立体地图 | lìtǐ dìtú |
Album ảnh | 相册 | xiàngcè |
ĐỒ MẸ VÀ BÉ 母婴用品
Quần áo trẻ con | 童装类 | Tóngzhuāng lèi |
Mũ trẻ em | 婴儿帽 | yīng’ér mào |
Yếm ăn dặm cho bé | 围兜 | wéi dōu |
Chăn mini | 婴儿被 | yīng’ér bèi |
Tã (bỉm) | 尿不湿 | niào bù shī |
Túi ngủ | 睡袋 | shuìdài |
Bình sữa | 奶瓶 | nǎipíng |
Que chải rửa bình sữa | 奶瓶刷 | nǎipíng shuā |
Núm giả | 奶嘴 | nǎizuǐ |
Bát ăn cho bé | 吸盘碗 | xīpán wǎn |
Thìa cho bé | 婴儿勺 | yīng’ér sháo |
Đồ chơi trẻ em | 儿童玩具 | értóng wánjù |
Gấu bông | 布偶熊猫 | bù ǒu xióngmāo |
Quần áo bầu | 孕妇装 | yùnfù zhuāng |
Áo cách li tia phóng xạ cho bà bầu | 防辐射服 | fáng fúshè fú |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,chúc các bạn có một buổi họ vui vẻ nhé.