Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P2 cùng Thầy Vũ
Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P2 phải làm như thế nào? Trong bài học ngày hôm nay thầy Nguyễn Minh Vũ sẽ gửi tới tất cả các bạn nội dung chi tiết của bài học Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P2, đây là một kiến thức rất quan trọng đối với những ai muốn biết cách nhập hàng Trung Quốc bằng tiếng Trung. Thế nên các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé.
Các bạn tham khảo lớp học nhập hàng Trung Quốc tại link phía dưới
Học nhập hàng Trung Quốc taobao cùng thầy Vũ
Trước khi bắt đầu bài học hôm nay thì chúng ta hãy ôn lại bài ngày hôm qua ở link sau nhé.
Từ vựng Nhập hàng Trung Quốc TAOBAO TMALL 1688 P1
Chuyên mục kiến thức nhập hàng Trung Quốc tổng hợp tất cả những bài giảng online của Thầy Vũ về cách thức nhập hàng Trung Quốc tận gốc từ A đến Z không thông qua trung gian như thế nào, các bạn xem chi tiết tại link bên dưới nhé
Kiến thức nhập hàng Trung Quốc
Từ vựng tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc trên taobao tmall 1688
THÔNG TIN VỀ ĐÁNH GIÁ/ BÌNH LUẬN SẢN PHẨM
Đánh giá thêm | 追评 | zhuī píng |
Đánh giá tích cực | 好评 | Hǎopíng |
Hàng rất đẹp | 宝贝很难漂亮/很好看 | Bǎobèi hěn nán piàoliang/hěn hǎokàn |
Rất hài lòng | 很满意 | hěn mǎnyì |
Hàng thật | 是正品 | shì zhèngpǐn |
Chất lượng rất tốt | 质量杠杠的/质量不错 | Zhìliàng gànggang de/zhìliàng bùcuò |
Hàng tốt giá cả ổn | 物美价廉 | Wùměi jià lián |
Sản phẩm rất đàng tiền | 物有所值 | wù yǒu suǒ zhí |
Đáng mua | 值得买/很划算 | Zhídé mǎi/hěn huásuàn |
Thái độ phục vụ tốt | 服务态度很好 | Fúwù tàidù hěn hǎo |
Giống với ảnh | 跟图片一样 | gēn túpiàn yīyàng |
Là đồ tôi muốn | 是我想要的 | shì wǒ xiǎng yào de |
Giao hàng nhanh | 快递给力 | Kuàidì gěilì |
Đóng gói tốt | 包装完好 | Bāozhuāng wánhǎo |
Kích cỡ vừa vặn | 大小合适 | dàxiǎo héshì |
c.Đánh giá trung lập | 中评 | zhōng píng |
Hàng không đắt nhưng giao hàng hơi chậm | 货物不贵,物流有些慢 | Huòwù bù guì, wùliú yǒuxiē màn |
Giá cả hơi cao | 价格偏高 | jiàgé piān gāo |
Chất lượng tạm được | 质量一般 | zhìliàng yībān |
d.Đánh giá tiêu cực | 差评 | chà píng |
Hàng nhận được không tốt lắm | 受到的货物不理想 | Shòudào de huòwù bù lǐxiǎng |
Gửi sai hàng | 发错物品了 | fā cuò wùpǐnle |
Giao hàng rất chậm | 物流很慢 | Wùliú hěn màn |
Hàng không đúng kiểu | 货不对板 | huò bùduì bǎn |
Hàng có nhiều lỗi nhỏ | 货物有瑕疵 | Huòwù yǒu xiácī |
Hàng rẻ chất lượng không tốt | 便宜没好货 | Piányí méi hǎo huò |
Hình ảnh 有图/图片Yǒu tú/túpiàn
Video 视频shìpín
THÔNG TIN VỀ CỬA HÀNG
Tên cửa hàng | 店铺名称 | Diànpù míngchēng |
Cửa hàng lâu năm | 老年店 | lǎonián diàn |
Chủ cửa hàng | 掌柜 | zhǎngguì |
Cấp uy tín/huy chương giao dịch | 信誉/交易勋章 | xìnyù/jiāoyì xūnzhāng |
Thông tin chứng thực | 认证信息 | rènzhèng xìnxī |
Liên hệ | 联系 | liánxì |
Hàng hóa phù hợp mô tả | 货描相符 | huò miáo xiāngfú |
Chất lượng phục vụ | 服务质量 | fúwù zhìliàng |
Tốc độ giao hàng | 物流/发货速度 | wùliú/fā huò sùdù |
Tốc độ phản hồi | 响应 | xiǎngyìng |
Tỉ lệ mua lại | 回头率 | huítóu lǜ |
Lượng tiêu thụ | 销售量 | xiāoshòu liàng |
Cấp bậc cung ứng | 供应等级 | gōngyìng děngjí |
Hình thức kinh doanh | 经营模式 | jīngyíng móshì |
Công xưởng sản xuất | 生产厂家 | shēngchǎn chǎngjiā |
Địa điểm | 所在地区 | suǒzài dìqū |
Ghi chép độ uy tín giao dịch | 交易信用记录 | jiāoyì xìnyòng jìlù |
Doanh thu lũy kế | 累计成交数 | lěijì chéngjiāo shù |
Tổng số người mua | 累计买家数 | lěijì mǎi jiā shù |
Tỉ lệ mua hàng lại | 重复采购率 | chóngfù cǎigòu lǜ |
Đánh giá nửa năm hoạt động cửa hàng | 店铺半年内活动评价 | diànpù bànnián nèi huódòng píngjià |
Bình quân cùng ngành | 比同行业平均水平 | bǐ tóng hángyè píngjūn shuǐpíng |
Tỉ lệ tự chủ hoàn tiền | 退款自主完结率 | tuì kuǎn zìzhǔ wánjié lǜ |
Theo dõi cửa hàng | 收藏店铺 | shōucáng diànpù |
Trên đây là nội dung chi tiết của bài giảng ngày hôm nay,các bạn đừng quên lưu bài giảng về học dần nhé.