Từ vựng Tiếng Trung về Bóng rổ

0
5193
Từ vựng Tiếng Trung về Bóng rổ
Từ vựng Tiếng Trung về Bóng rổ
5/5 - (1 bình chọn)

Chào các em học viên, từ vựng của bài học buổi hôm trước các em đã xem kỹ chưa. Bạn nào chưa ôn tập lại từ vựng Tiếng trung của bài cũ thì vào link bên dưới nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Bóng đá

Các em cố gắng từng ngày học thêm một ít từ vựng Tiếng Trung là thành công rồi, mỗi ngày một chút ít, sau nhiều ngày chúng ta sẽ tích lũy được rất nhiều vốn từ vựng Tiếng Trung. Chúng ta chỉ cần kiên trì là sẽ thành công.

Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về Bóng rổ

  1. Kiểm tra lại toàn bộ từ vựng Tiếng Trung đã học
  2. Mô tả nghĩa của từ vựng Tiếng Trung bằng hành động cụ thể
  3. Học thêm một số từ vựng Tiếng Trung mới trong bài học
  4. Luyện Tiếng Trung giao tiếp với cô Liu đến từ Bắc Kinh
  5. Học cách đặt câu ví dụ cụ thể cho từng từ vựng trong bài
  6. Tổng kết lại nội dung trọng tâm bài học
  7. Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bóng rổ篮球Lánqiú
2Bảng rổ篮板Lánbǎn
3Bắt bóng接球Jiēqiú
4Bóng ra ngoài biên球出界线Qiú chū jièxiàn
5Bóng vào gọn trong rổ空心球Kōngxīnqiú
6Cả trận đều khẩn trương全场紧逼Quánchǎng jǐnbī
7Cản người阻人Zǔ rén
8Cắt bóng切入Qiērù
9Chạm người触人Chù rén
10Chặn bóng, phá bóng盖帽、火锅Gàimào, huǒguō
11Chiến thuật kéo dài thời gian, câu giờ拖延战术Tuōyán zhànshù
12Chuyền bóng传球Chuánqiú
13Chuyền bóng hình vòng cung弧形传球Húxíng chuánqiú
14Chuyền bóng qua đầu头上传球Tóushang chuánqiú
15Chuyền bóng sau lưng背传Bèichuán
16Chuyền bóng trên không空中传球Kōngzhōng chuánqiú
17Chuyền dài长传Chángchuán
18Chuyền đập đất击地传球Jīdì chuánqiú
19Chuyền ngang ngực胸前传球Xiōngqián chuánqiú
20Chuyền ngắn短传Duǎnchuán
21Chuyền nghiêng (bên cạnh)侧传Cèchuán
22Chuyền tay易手Yìshǒu
23Chuyền thấp低传Dīchuán
24Chuyền trả lại回传Huíchuán
25Cong tay chuyền bóng钩手传球Gōushǒu chuánqiú
26Cột rổ篮柱Lánzhù
27Cướp bóng抢断Qiǎngduàn
28Dẫn bóng va chạm vào người khác带球撞人Dàiqiú zhuàngrén
29Dẫn bóng, dắt bóng, rê bóng运球Yùnqiú
30Đánh người打人Dǎ rén
31Đập thấp dẫn bóng低拍带球Dīpāi dàiqiú
32Đi theo跟进Gēnjìn
33Đổi sân交换场地Jiāohuàn chǎngdì
34Động tác giả假动作Jiǎdòngzuò
35Đưa bóng vào rổ将球塞进篮里Jiāng qiú sāi jìn lán lǐ
36Đường biên界线Jièxiàn
37Đường biên dọc边线Biānxiàn
38Đường cuối sân端线Duānxiàn
39Đường giữa sân中线Zhōngxiàn
40Đường ném phạt罚球线Fáqiúxiàn
41Giá treo rổ, giá rổ篮架Lánjià
42Giải lao休息Xiūxi
43Giẫm vào vạch踩线Cǎixiàn
44Giữ bóng持球Chíqiú
45Gậu vệ后卫Hòuwèi
46Hậu vệ dẫn bóng, hậu vệ kiểm soát bóng (PG)控球后卫Kòngqiú hòuwèi
47Hậu vệ ghi điểm (SG)得分后卫Défēn hòuwèi
48Hiệp 1 (2, 3, 4)第一(二、三、四)节Dì yī (èr, sān, sì) jié
49Hiệp phụ加时比赛Jiāshí bǐsài
50Kèm người盯人Dīngrén
51Kéo dài trận đấu延长比赛Yáncháng bǐsài
52Kéo người拉人Lārén
53Khai cuộc开球Kāiqiú
54Khu vực cấm, khu vực ném phạt禁区、罚球区Jìnqū, fáqiúqū
55Kiểm soát bóng控球Kòngqiú
56Lên rổ上篮Shànglán
57(Lỗi) 3 giây三秒Sān miǎo
58(Lỗi)  chạy bước带球走步、走步Dàiqiú zǒubù, zǒubù
59(Lỗi) đánh tay打手Dǎshǒu
60(Lỗi)  hai lần dẫn bóng两次运球Liǎngcì yùnqiú
61Lỗi đồng đội集体犯规Jítǐ fànguī
62Lỗi hai bên双方犯规Shuāngfāng fànguī
63Lỗi kỹ thuật技术犯规Jìshù fànguī
64Lưới rổ篮网Lánwǎng
65Ném bóng với hai chân chạm đất (set shot)定位投篮Dìngwèi tóulán
66Ném gần近投Jìntóu
67Ném móc bóng (hook shot)钩手投篮Gōushǒu tóulán
68Ném phạt罚球Fáqiú
69Ném rổ投篮Tóulán
70Ném rổ không chuẩn投篮不准Tóulán bù zhǔn
71Ném rổ không thành công投篮无效Tóulán wúxiào
72Ném rổ một tay单手投篮Dānshǒu tóulán
73Ném rổ thành công投篮有效Tóulán yǒuxiào
74Ném rổ trượt投篮不中Tóulán bù zhòng
75Ném vào rổ投中Tóuzhòng
76Nhảy lên chuyền bóng跳起传球Tiàoqǐ chuánqiú
77nhảy lên ném rổ跳起投篮、跳投Tiàoqǐ tóulán, tiàotóu
78nhảy tranh bóng跳球Tiàoqiú
79Nửa trận đầu được điểm上半时得分Shàngbànshí défēn
80Phạt rời sân (truất quyền thi đấu)罚出场Fá chūchǎng
81Phòng thủ khu vực区域防守Qūyù fángshǒu
82Phòng thủ 1 kèm 1人盯人防守Réndīngrén fángshǒu
83Phối hợp配合Pèihé
84Quay người ném rổ转身投篮Zhuǎnshēn tóulán
85Quây rổ (box out)卡位Kǎwèi
86Sạt bảng lọt vào rổ擦板入蓝Cābǎn rùlán
87Sân bóng rổ篮球场Lánqiúchǎng
88Tạm dừng暂停Zàntíng
89Tay ném rổ thần kỳ神投手Shéntóushǒu
90Tấn công nhanh, phản công nhanh快攻Kuàigōng
91Thay người换人Huànrén
92Thay người vào thi đấu替补入场Tìbǔ rùchǎng
93Tỉ lệ ném trúng命中率Mìngzhònglǜ
94Tiền đạo chính (PF)大前锋Dàqiánfēng
95Tiền đạo phụ (SF)小前锋Xiǎoqiánfēng
96Tiếp tục thi đấu恢复比赛Huīfù bǐsài
97Típ bóng补篮Bǔlán
98Trận thi đấu hòa nhau和局Héjú
99Tranh bóng争球Zhēngqiú
100Tranh bóng bật bảng抢篮板球Qiǎng lánbǎnqiú
101Trung phong中锋Zhōngfēng
102Úp rổ扣篮Kòulán
103Va chạm撞人Zhuàngrén
104Vạch 3 điểm三分线Sānfēnxiàn
105Vòng rổ篮圈Lánquān
106Vòng tròn giữa sân中圈Zhōngquān
107Vừa đập vừa chuyền bóng拍打传球Pāidǎ chuánqiú
108Xoạc chân (đi dài bước) lên rổ跨步上篮Kuàbù shànglán
109Yểm trợ掩护Yǎnhù