Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một cuốn ebook chuyên sâu, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Hán ngữ, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu học tập chất lượng, hỗ trợ người học nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 会计科目 – kuàijì kēmù – Accounting item – Mục tài khoản |
2 | 会计凭证 – kuàijì píngzhèng – Accounting voucher – Chứng từ kế toán |
3 | 凭证审核 – píngzhèng shěnhé – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ |
4 | 会计分录 – kuàijì fēnlù – Accounting entry – Bút toán kế toán |
5 | 借方 – jièfāng – Debit side – Bên nợ |
6 | 贷方 – dàifāng – Credit side – Bên có |
7 | 总账 – zǒngzhàng – General ledger – Sổ cái |
8 | 明细账 – míngxìzhàng – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết |
9 | 固定资产 – gùdìng zīchǎn – Fixed assets – Tài sản cố định |
10 | 折旧 – zhéjiù – Depreciation – Khấu hao |
11 | 存货 – cúnhuò – Inventory – Hàng tồn kho |
12 | 成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí |
13 | 工资核算 – gōngzī hésuàn – Payroll accounting – Hạch toán tiền lương |
14 | 税金 – shuìjīn – Taxes – Thuế |
15 | 应收账款 – yīngshōu zhàngkuǎn – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
16 | 应付账款 – yīngfù zhàngkuǎn – Accounts payable – Các khoản phải trả |
17 | 银行对账单 – yínháng duìzhàngdān – Bank statement – Sao kê ngân hàng |
18 | 财务报表 – cáiwù bàobiǎo – Financial statements – Báo cáo tài chính |
19 | 资产负债表 – zīchǎn fùzhàibiǎo – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
20 | 利润表 – lìrùnbiǎo – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
21 | 现金流量表 – xiànjīn liúliàngbiǎo – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
22 | 会计政策 – kuàijì zhèngcè – Accounting policy – Chính sách kế toán |
23 | 会计制度 – kuàijì zhìdù – Accounting system – Chế độ kế toán |
24 | 审计 – shěnjì – Audit – Kiểm toán |
25 | 年终结账 – niánzhōng jiézhàng – Year-end closing – Kết sổ cuối năm |
26 | 原始凭证 – yuánshǐ píngzhèng – Original voucher – Chứng từ gốc |
27 | 记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – Bookkeeping voucher – Chứng từ ghi sổ |
28 | 账簿 – zhàngbù – Account book – Sổ sách kế toán |
29 | 手工账 – shǒugōng zhàng – Manual account – Sổ sách thủ công |
30 | 电算化会计 – diànsuànhuà kuàijì – Computerized accounting – Kế toán điện tử |
31 | 会计系统 – kuàijì xìtǒng – Accounting system – Hệ thống kế toán |
32 | 财务软件 – cáiwù ruǎnjiàn – Financial software – Phần mềm tài chính |
33 | 账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – Accounting processing – Xử lý sổ sách |
34 | 结账 – jiézhàng – Closing accounts – Kết sổ |
35 | 调账 – tiáozhàng – Adjusting entries – Điều chỉnh tài khoản |
36 | 账龄分析 – zhànglíng fēnxī – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ |
37 | 对账 – duìzhàng – Reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
38 | 银行存款 – yínháng cúnkuǎn – Bank deposit – Tiền gửi ngân hàng |
39 | 现金日记账 – xiànjīn rìjìzhàng – Cash journal – Nhật ký tiền mặt |
40 | 银行日记账 – yínháng rìjìzhàng – Bank journal – Nhật ký ngân hàng |
41 | 审核 – shěnhé – Review/verify – Kiểm tra, phê duyệt |
42 | 凭证编号 – píngzhèng biānhào – Voucher number – Số hiệu chứng từ |
43 | 付款申请单 – fùkuǎn shēnqǐngdān – Payment application – Đơn đề nghị thanh toán |
44 | 报销单 – bàoxiāo dān – Reimbursement form – Phiếu đề nghị thanh toán |
45 | 附件 – fùjiàn – Attachment – Tài liệu đính kèm |
46 | 会计年度 – kuàijì niándù – Fiscal year – Năm tài chính |
47 | 预算 – yùsuàn – Budget – Ngân sách |
48 | 预算执行 – yùsuàn zhíxíng – Budget execution – Thực hiện ngân sách |
49 | 预算控制 – yùsuàn kòngzhì – Budget control – Kiểm soát ngân sách |
50 | 财务控制 – cáiwù kòngzhì – Financial control – Kiểm soát tài chính |
51 | 资金管理 – zījīn guǎnlǐ – Fund management – Quản lý vốn |
52 | 收入确认 – shōurù quèrèn – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu |
53 | 成本控制 – chéngběn kòngzhì – Cost control – Kiểm soát chi phí |
54 | 内部审计 – nèibù shěnjì – Internal audit – Kiểm toán nội bộ |
55 | 外部审计 – wàibù shěnjì – External audit – Kiểm toán độc lập |
56 | 财务分析 – cáiwù fēnxī – Financial analysis – Phân tích tài chính |
57 | 营业收入 – yíngyè shōurù – Operating income – Doanh thu hoạt động |
58 | 营业成本 – yíngyè chéngběn – Operating cost – Chi phí hoạt động |
59 | 利润分配 – lìrùn fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
60 | 资本公积 – zīběn gōngjī – Capital reserve – Quỹ dự trữ vốn |
61 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – Surplus reserve – Quỹ dự phòng lợi nhuận |
62 | 累计折旧 – lěijì zhéjiù – Accumulated depreciation – Hao mòn lũy kế |
63 | 往来账户 – wǎnglái zhànghù – Current account – Tài khoản thanh toán |
64 | 开票 – kāipiào – Issue invoice – Xuất hóa đơn |
65 | 收票 – shōupiào – Receive invoice – Nhận hóa đơn |
66 | 发票管理 – fāpiào guǎnlǐ – Invoice management – Quản lý hóa đơn |
67 | 销项税 – xiāoxiàng shuì – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra |
68 | 进项税 – jìnxiàng shuì – Input VAT – Thuế GTGT đầu vào |
69 | 税务申报 – shuìwù shēnbào – Tax declaration – Khai báo thuế |
70 | 纳税申报表 – nàshuì shēnbàobiǎo – Tax return form – Tờ khai thuế |
71 | 税收筹划 – shuìshōu chóuhuà – Tax planning – Lập kế hoạch thuế |
72 | 预提费用 – yùtí fèiyòng – Accrued expenses – Chi phí trích trước |
73 | 应计费用 – yìngjì fèiyòng – Accrued charges – Chi phí phải trả |
74 | 会计估计 – kuàijì gūjì – Accounting estimate – Ước tính kế toán |
75 | 资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – Asset impairment – Giảm giá trị tài sản |
76 | 无形资产 – wúxíng zīchǎn – Intangible asset – Tài sản vô hình |
77 | 商誉 – shāngyù – Goodwill – Lợi thế thương mại |
78 | 资产处置 – zīchǎn chǔzhì – Asset disposal – Thanh lý tài sản |
79 | 财产清查 – cáichǎn qīngchá – Property inventory – Kiểm kê tài sản |
80 | 账实不符 – zhàng shí bù fú – Book-actual discrepancy – Chênh lệch sổ sách và thực tế |
81 | 利息收入 – lìxī shōurù – Interest income – Thu nhập từ lãi |
82 | 汇兑损益 – huìduì sǔnyì – Exchange gain/loss – Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá |
83 | 其他应收款 – qítā yīngshōu kuǎn – Other receivables – Các khoản phải thu khác |
84 | 其他应付款 – qítā yīngfù kuǎn – Other payables – Các khoản phải trả khác |
85 | 预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – Advance from customers – Người mua trả trước |
86 | 预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – Prepaid to suppliers – Trả trước cho người bán |
87 | 长期借款 – chángqī jièkuǎn – Long-term loan – Vay dài hạn |
88 | 短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – Short-term loan – Vay ngắn hạn |
89 | 股东权益 – gǔdōng quányì – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu |
90 | 实收资本 – shíshōu zīběn – Paid-in capital – Vốn góp |
91 | 利润分红 – lìrùn fēnhóng – Dividend – Cổ tức |
92 | 异常凭证 – yìcháng píngzhèng – Abnormal voucher – Chứng từ bất thường |
93 | 财务漏洞 – cáiwù lòudòng – Financial loophole – Lỗ hổng tài chính |
94 | 财务舞弊 – cáiwù wǔbì – Financial fraud – Gian lận tài chính |
95 | 内控机制 – nèikòng jīzhì – Internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ |
96 | 合同管理 – hétóng guǎnlǐ – Contract management – Quản lý hợp đồng |
97 | 成本分配 – chéngběn fēnpèi – Cost allocation – Phân bổ chi phí |
98 | 部门成本 – bùmén chéngběn – Departmental cost – Chi phí phòng ban |
99 | 期间费用 – qíjiān fèiyòng – Period expense – Chi phí trong kỳ |
100 | 财务风险 – cáiwù fēngxiǎn – Financial risk – Rủi ro tài chính |
101 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhàilǜ – Debt ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
102 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – Current ratio – Tỷ số thanh toán hiện hành |
103 | 速动比率 – sùdòng bǐlǜ – Quick ratio – Tỷ số thanh toán nhanh |
104 | 资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ – Asset turnover ratio – Vòng quay tài sản |
105 | 存货周转率 – cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
106 | 应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ – Receivables turnover – Vòng quay khoản phải thu |
107 | 毛利率 – máolìlǜ – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp |
108 | 净利率 – jìnglìlǜ – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng |
109 | 投资回报率 – tóuzī huíbàolǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
110 | 自有资金 – zìyǒu zījīn – Own funds – Vốn tự có |
111 | 资金周转 – zījīn zhōuzhuǎn – Fund turnover – Vòng quay vốn |
112 | 固定支出 – gùdìng zhīchū – Fixed expenditure – Chi phí cố định |
113 | 可变成本 – kěbiàn chéngběn – Variable cost – Chi phí biến đổi |
114 | 盈亏平衡点 – yíngkuī pínghéngdiǎn – Break-even point – Điểm hòa vốn |
115 | 报表分析 – bàobiǎo fēnxī – Statement analysis – Phân tích báo cáo |
116 | 财务预测 – cáiwù yùcè – Financial forecast – Dự báo tài chính |
117 | 筹资活动 – chóuzī huódòng – Financing activity – Hoạt động huy động vốn |
118 | 经营活动 – jīngyíng huódòng – Operating activity – Hoạt động kinh doanh |
119 | 投资活动 – tóuzī huódòng – Investing activity – Hoạt động đầu tư |
120 | 税负 – shuìfù – Tax burden – Gánh nặng thuế |
121 | 税率 – shuìlǜ – Tax rate – Thuế suất |
122 | 纳税人 – nàshuìrén – Taxpayer – Người nộp thuế |
123 | 税务局 – shuìwùjú – Tax bureau – Cục thuế |
124 | 税种 – shuìzhǒng – Tax type – Loại thuế |
125 | 税法 – shuìfǎ – Tax law – Luật thuế |
126 | 税务登记 – shuìwù dēngjì – Tax registration – Đăng ký thuế |
127 | 增值税 – zēngzhí shuì – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
128 | 企业所得税 – qǐyè suǒdé shuì – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
129 | 个人所得税 – gèrén suǒdé shuì – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
130 | 印花税 – yìnhuā shuì – Stamp duty – Thuế trước bạ |
131 | 城建税 – chéngjiàn shuì – Urban construction tax – Thuế xây dựng đô thị |
132 | 教育费附加 – jiàoyùfèi fùjiā – Education surcharge – Phụ phí giáo dục |
133 | 地方教育附加 – dìfāng jiàoyù fùjiā – Local education surcharge – Phụ phí giáo dục địa phương |
134 | 税票 – shuìpiào – Tax receipt – Biên lai thuế |
135 | 开具发票 – kāijù fāpiào – Issue invoice – Xuất hóa đơn |
136 | 增票 – zēngpiào – VAT invoice – Hóa đơn VAT |
137 | 普通发票 – pǔtōng fāpiào – Regular invoice – Hóa đơn thông thường |
138 | 作废发票 – zuòfèi fāpiào – Voided invoice – Hủy hóa đơn |
139 | 红字发票 – hóngzì fāpiào – Red-letter invoice – Hóa đơn điều chỉnh (giảm) |
140 | 蓝字发票 – lánzì fāpiào – Blue-letter invoice – Hóa đơn gốc |
141 | 开票软件 – kāipiào ruǎnjiàn – Invoicing software – Phần mềm xuất hóa đơn |
142 | 报税系统 – bàoshuì xìtǒng – Tax reporting system – Hệ thống khai thuế |
143 | 纳税申报期 – nàshuì shēnbàoqī – Tax filing period – Kỳ khai thuế |
144 | 月度报税 – yuèdù bàoshuì – Monthly tax filing – Khai thuế hàng tháng |
145 | 季度报税 – jìdù bàoshuì – Quarterly tax filing – Khai thuế hàng quý |
146 | 年度汇算 – niándù huìsuàn – Annual tax reconciliation – Quyết toán thuế năm |
147 | 税控盘 – shuìkòng pán – Tax control disk – Thiết bị quản lý thuế |
148 | 财税一体化 – cáishuì yītǐhuà – Finance-tax integration – Tích hợp tài chính và thuế |
149 | 发票查验 – fāpiào cháyàn – Invoice verification – Tra cứu hóa đơn |
150 | 虚开发票 – xūkāi fāpiào – Fake invoicing – Xuất hóa đơn khống |
151 | 企业财务 – qǐyè cáiwù – Corporate finance – Tài chính doanh nghiệp |
152 | 资本结构 – zīběn jiégòu – Capital structure – Cơ cấu vốn |
153 | 财务杠杆 – cáiwù gànggǎn – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính |
154 | 资金成本 – zījīn chéngběn – Cost of capital – Chi phí vốn |
155 | 财务自由 – cáiwù zìyóu – Financial freedom – Tự do tài chính |
156 | 投资回收期 – tóuzī huíshōuqī – Payback period – Thời gian hoàn vốn |
157 | 净现值 – jìng xiànzhí – Net present value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng |
158 | 内部收益率 – nèibù shōuyìlǜ – Internal rate of return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
159 | 财务报告 – cáiwù bàogào – Financial report – Báo cáo tài chính |
160 | 月报 – yuèbào – Monthly report – Báo cáo tháng |
161 | 季报 – jìbào – Quarterly report – Báo cáo quý |
162 | 年报 – niánbào – Annual report – Báo cáo năm |
163 | 审计报告 – shěnjì bàogào – Audit report – Báo cáo kiểm toán |
164 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – Asset valuation – Thẩm định tài sản |
165 | 公允价值 – gōngyǔn jiàzhí – Fair value – Giá trị hợp lý |
166 | 账面价值 – zhàngmiàn jiàzhí – Book value – Giá trị sổ sách |
167 | 财务战略 – cáiwù zhànlüè – Financial strategy – Chiến lược tài chính |
168 | 税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – Tax incentive – Ưu đãi thuế |
169 | 纳税筹划 – nàshuì chóuhuà – Tax arrangement – Sắp xếp nghĩa vụ thuế |
170 | 减免税 – jiǎnmiǎn shuì – Tax reduction – Miễn giảm thuế |
171 | 财务会计 – cáiwù kuàijì – Financial accounting – Kế toán tài chính |
172 | 管理会计 – guǎnlǐ kuàijì – Managerial accounting – Kế toán quản trị |
173 | 成本会计 – chéngběn kuàijì – Cost accounting – Kế toán chi phí |
174 | 税务会计 – shuìwù kuàijì – Tax accounting – Kế toán thuế |
175 | 审计师 – shěnjìshī – Auditor – Kiểm toán viên |
176 | 外部审计 – wàibù shěnjì – External audit – Kiểm toán bên ngoài |
177 | 审计意见 – shěnjì yìjiàn – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán |
178 | 无保留意见 – wú bǎoliú yìjiàn – Unqualified opinion – Ý kiến chấp nhận toàn phần |
179 | 保留意见 – bǎoliú yìjiàn – Qualified opinion – Ý kiến chấp nhận có điều kiện |
180 | 否定意见 – fǒudìng yìjiàn – Adverse opinion – Ý kiến bác bỏ |
181 | 无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – Disclaimer of opinion – Từ chối đưa ý kiến |
182 | 审计证据 – shěnjì zhèngjù – Audit evidence – Bằng chứng kiểm toán |
183 | 风险评估 – fēngxiǎn pínggū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
184 | 控制测试 – kòngzhì cèshì – Control testing – Kiểm tra kiểm soát |
185 | 实质性测试 – shízhìxìng cèshì – Substantive testing – Kiểm tra thực chất |
186 | 合规性测试 – héguīxìng cèshì – Compliance testing – Kiểm tra tuân thủ |
187 | 审计计划 – shěnjì jìhuà – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán |
188 | 审计程序 – shěnjì chéngxù – Audit procedure – Thủ tục kiểm toán |
189 | 审计报告书 – shěnjì bàogàoshū – Audit report document – Báo cáo kiểm toán chi tiết |
190 | 审计底稿 – shěnjì dǐgǎo – Audit working paper – Hồ sơ kiểm toán |
191 | 审计风险 – shěnjì fēngxiǎn – Audit risk – Rủi ro kiểm toán |
192 | 职业怀疑 – zhíyè huáiyí – Professional skepticism – Sự hoài nghi nghề nghiệp |
193 | 会计差错 – kuàijì chācùo – Accounting error – Sai sót kế toán |
194 | 欺诈行为 – qīzhà xíngwéi – Fraudulent act – Hành vi gian lận |
195 | 财务重述 – cáiwù chóngshù – Financial restatement – Điều chỉnh lại báo cáo tài chính |
196 | 或有事项 – huòyǒu shìxiàng – Contingency – Khoản mục dự phòng |
197 | 资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – Asset impairment – Suy giảm tài sản |
198 | 坏账准备 – huàizhàng zhǔnbèi – Bad debt provision – Dự phòng nợ xấu |
199 | 折旧方法 – zhéjiù fāngfǎ – Depreciation method – Phương pháp khấu hao |
200 | 直线法 – zhíxiàn fǎ – Straight-line method – Phương pháp đường thẳng |
201 | 双倍余额递减法 – shuāng bèi yú’é dìjiǎn fǎ – Double declining balance method – Khấu hao theo số dư giảm dần |
202 | 年数总和法 – niánshù zǒnghé fǎ – Sum-of-the-years’-digits – Khấu hao theo tổng số năm |
203 | 残值 – cánzhí – Residual value – Giá trị còn lại |
204 | 使用年限 – shǐyòng niánxiàn – Useful life – Thời gian sử dụng |
205 | 固定资产台账 – gùdìng zīchǎn táizhàng – Fixed asset ledger – Sổ theo dõi tài sản cố định |
206 | 资产报废 – zīchǎn bàofèi – Asset write-off – Thanh lý tài sản |
207 | 内部控制制度 – nèibù kòngzhì zhìdù – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
208 | 财务流程 – cáiwù liúchéng – Financial workflow – Quy trình tài chính |
209 | 审批流程 – shěnpī liúchéng – Approval process – Quy trình phê duyệt |
210 | 权限设置 – quánxiàn shèzhì – Access rights – Cài đặt phân quyền |
211 | 财务软件 – cáiwù ruǎnjiàn – Accounting software – Phần mềm kế toán |
212 | 财务模块 – cáiwù mókuài – Finance module – Mô-đun tài chính |
213 | 云财务 – yún cáiwù – Cloud accounting – Kế toán đám mây |
214 | 数据备份 – shùjù bèifèn – Data backup – Sao lưu dữ liệu |
215 | 数据安全 – shùjù ānquán – Data security – Bảo mật dữ liệu |
216 | 访问控制 – fǎngwèn kòngzhì – Access control – Kiểm soát truy cập |
217 | 财务共享中心 – cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn – Financial shared services center – Trung tâm tài chính chia sẻ |
218 | 审批权限 – shěnpī quánxiàn – Approval authority – Quyền phê duyệt |
219 | 报销流程 – bàoxiāo liúchéng – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng |
220 | 成本核算系统 – chéngběn hésuàn xìtǒng – Cost accounting system – Hệ thống tính giá thành |
221 | ERP系统 – ERP xìtǒng – ERP system – Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
222 | 自动化报账 – zìdònghuà bàozhàng – Automated accounting – Kế toán tự động |
223 | 会计制度 – kuàijì zhìdù – Accounting system/regulation – Chế độ kế toán |
224 | 会计准则 – kuàijì zhǔnzé – Accounting standard – Chuẩn mực kế toán |
225 | 企业会计准则 – qǐyè kuàijì zhǔnzé – Enterprise accounting standards – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp |
226 | 国际财务报告准则 – guójì cáiwù bàogào zhǔnzé – IFRS – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
227 | 中国会计准则 – zhōngguó kuàijì zhǔnzé – Chinese GAAP – Chuẩn mực kế toán Trung Quốc |
228 | 美国通用会计准则 – měiguó tōngyòng kuàijì zhǔnzé – US GAAP – Chuẩn mực kế toán Mỹ |
229 | 披露要求 – pīlù yāoqiú – Disclosure requirement – Yêu cầu công bố thông tin |
230 | 财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – Financial transparency – Minh bạch tài chính |
231 | 法定审计 – fǎdìng shěnjì – Statutory audit – Kiểm toán bắt buộc |
232 | 自愿审计 – zìyuàn shěnjì – Voluntary audit – Kiểm toán tự nguyện |
233 | 合规报告 – héguī bàogào – Compliance report – Báo cáo tuân thủ |
234 | 监管机构 – jiānguǎn jīgòu – Regulatory agency – Cơ quan giám sát |
235 | 注册会计师 – zhùcè kuàijìshī – Certified public accountant – Kế toán viên công chứng |
236 | 财务顾问 – cáiwù gùwèn – Financial advisor – Cố vấn tài chính |
237 | 税务代理 – shuìwù dàilǐ – Tax agent – Đại lý thuế |
238 | 财务外包 – cáiwù wàibāo – Financial outsourcing – Dịch vụ tài chính thuê ngoài |
239 | 内控审查 – nèikòng shěnchá – Internal control review – Rà soát kiểm soát nội bộ |
240 | 绩效审计 – jìxiào shěnjì – Performance audit – Kiểm toán hiệu suất |
241 | 环境审计 – huánjìng shěnjì – Environmental audit – Kiểm toán môi trường |
242 | 社会责任审计 – shèhuì zérèn shěnjì – CSR audit – Kiểm toán trách nhiệm xã hội |
243 | 绿色会计 – lǜsè kuàijì – Green accounting – Kế toán môi trường |
244 | 可持续报告 – kěchíxù bàogào – Sustainability report – Báo cáo phát triển bền vững |
245 | ESG指标 – ESG zhǐbiāo – ESG indicators – Chỉ số ESG |
246 | 财务伦理 – cáiwù lúnlǐ – Financial ethics – Đạo đức nghề tài chính |
247 | 利益相关者 – lìyì xiāngguān zhě – Stakeholder – Các bên liên quan |
248 | 财务欺诈 – cáiwù qīzhà – Financial fraud – Gian lận tài chính |
249 | 舞弊行为 – wǔbì xíngwéi – Misconduct – Hành vi sai phạm |
250 | 内部举报机制 – nèibù jǔbào jīzhì – Whistleblower mechanism – Cơ chế tố cáo nội bộ |
251 | 风险控制 – fēngxiǎn kòngzhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro |
252 | 财务风险管理 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính |
253 | 财务模拟 – cáiwù mónǐ – Financial modeling – Mô hình tài chính |
254 | 财务预算 – cáiwù yùsuàn – Financial budgeting – Lập ngân sách tài chính |
255 | 预算编制 – yùsuàn biānzhì – Budget preparation – Lập dự toán |
256 | 预算执行 – yùsuàn zhíxíng – Budget implementation – Triển khai ngân sách |
257 | 财务分析师 – cáiwù fēnxīshī – Financial analyst – Nhà phân tích tài chính |
258 | 财务指标 – cáiwù zhǐbiāo – Financial metrics – Chỉ số tài chính |
259 | 盈利能力 – yínglì nénglì – Profitability – Khả năng sinh lời |
260 | 偿债能力 – chángzhài nénglì – Solvency – Khả năng trả nợ |
261 | 流动性 – liúdòngxìng – Liquidity – Tính thanh khoản |
262 | 财务稳定性 – cáiwù wěndìngxìng – Financial stability – Sự ổn định tài chính |
263 | 资本运作 – zīběn yùnzuò – Capital operation – Hoạt động vốn |
264 | 股东权益 – gǔdōng quányì – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông |
265 | 财务整合 – cáiwù zhěnghé – Financial integration – Tích hợp tài chính |
266 | 并购交易 – bìnggòu jiāoyì – M&A transaction – Giao dịch sáp nhập và mua lại |
267 | 财务尽职调查 – cáiwù jìnzhí diàochá – Financial due diligence – Thẩm định tài chính |
268 | 投资分析 – tóuzī fēnxī – Investment analysis – Phân tích đầu tư |
269 | 资本预算 – zīběn yùsuàn – Capital budgeting – Ngân sách đầu tư |
270 | 财务重组 – cáiwù chóngzǔ – Financial restructuring – Tái cấu trúc tài chính |
271 | 融资结构 – róngzī jiégòu – Financing structure – Cơ cấu tài trợ |
272 | 融资租赁 – róngzī zūlìn – Finance lease – Thuê tài chính |
273 | 经营租赁 – jīngyíng zūlìn – Operating lease – Thuê hoạt động |
274 | 应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu |
275 | 总资产报酬率 – zǒng zīchǎn bàochóulǜ – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
276 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyìlǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ |
277 | 利润率 – lìrùn lǜ – Profit margin – Biên lợi nhuận |
278 | 营业利润 – yíngyè lìrùn – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động |
279 | 税后利润 – shuì hòu lìrùn – Net profit after tax – Lợi nhuận sau thuế |
280 | 毛利润 – máo lìrùn – Gross profit – Lợi nhuận gộp |
281 | 净利润 – jìng lìrùn – Net income – Lợi nhuận ròng |
282 | 盈余分配 – yíngyú fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận |
283 | 长期负债 – chángqī fùzhài – Long-term liabilities – Nợ dài hạn |
284 | 短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – Short-term loan – Khoản vay ngắn hạn |
285 | 应付利息 – yìngfù lìxī – Interest payable – Lãi phải trả |
286 | 应计费用 – yìngjì fèiyòng – Accrued expense – Chi phí dồn tích |
287 | 预提费用 – yùtí fèiyòng – Provision expense – Chi phí trích trước |
288 | 债务重组 – zhàiwù chóngzǔ – Debt restructuring – Tái cấu trúc nợ |
289 | 财务报表合并 – cáiwù bàobiǎo hébìng – Consolidated financial statements – Hợp nhất báo cáo tài chính |
290 | 母公司 – mǔ gōngsī – Parent company – Công ty mẹ |
291 | 子公司 – zǐ gōngsī – Subsidiary – Công ty con |
292 | 非控制性权益 – fēi kòngzhì xìng quányì – Non-controlling interest – Lợi ích không kiểm soát |
293 | 权益法 – quányì fǎ – Equity method – Phương pháp vốn chủ sở hữu |
294 | 成本法 – chéngběn fǎ – Cost method – Phương pháp giá gốc |
295 | 公允价值法 – gōngyǔn jiàzhí fǎ – Fair value method – Phương pháp giá trị hợp lý |
296 | 投资收益 – tóuzī shōuyì – Investment income – Thu nhập từ đầu tư |
297 | 股利收入 – gǔlì shōurù – Dividend income – Thu nhập cổ tức |
298 | 债券收益 – zhàiquàn shōuyì – Bond income – Lãi từ trái phiếu |
299 | 现金股利 – xiànjīn gǔlì – Cash dividend – Cổ tức tiền mặt |
300 | 股票股利 – gǔpiào gǔlì – Stock dividend – Cổ tức cổ phiếu |
301 | 盈余公积 – yíngyú gōngjī – Surplus reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận |
302 | 自有资本 – zìyǒu zīběn – Own capital – Vốn tự có |
303 | 实收资本 – shíshōu zīběn – Paid-in capital – Vốn góp thực tế |
304 | 资本溢价 – zīběn yìjià – Capital premium – Thặng dư vốn cổ phần |
305 | 股票发行 – gǔpiào fāxíng – Stock issuance – Phát hành cổ phiếu |
306 | 增资扩股 – zēngzī kuògǔ – Capital increase – Tăng vốn |
307 | 减资 – jiǎnzī – Capital reduction – Giảm vốn |
308 | 现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
309 | 经营活动现金流 – jīngyíng huódòng xiànjīn liú – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
310 | 投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – Investing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
311 | 筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – Financing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
312 | 自由现金流 – zìyóu xiànjīn liú – Free cash flow – Dòng tiền tự do |
313 | 现金等价物 – xiànjīn děngjià wù – Cash equivalents – Tương đương tiền |
314 | 期末现金余额 – qīmò xiànjīn yú’é – Ending cash balance – Số dư tiền mặt cuối kỳ |
315 | 非现金交易 – fēi xiànjīn jiāoyì – Non-cash transaction – Giao dịch phi tiền mặt |
316 | 现金流预测 – xiànjīn liú yùcè – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền |
317 | 审计范围 – shěnjì fànwéi – Audit scope – Phạm vi kiểm toán |
318 | 保留意见 – bǎoliú yìjiàn – Qualified opinion – Ý kiến chấp nhận có ngoại trừ |
319 | 无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – Disclaimer of opinion – Từ chối đưa ra ý kiến |
320 | 本质风险 – běnzhì fēngxiǎn – Inherent risk – Rủi ro tiềm tàng |
321 | 控制风险 – kòngzhì fēngxiǎn – Control risk – Rủi ro kiểm soát |
322 | 检查风险 – jiǎnchá fēngxiǎn – Detection risk – Rủi ro phát hiện |
323 | 实质性程序 – shízhìxìng chéngxù – Substantive procedure – Thủ tục thực chất |
324 | 控制测试 – kòngzhì cèshì – Test of controls – Kiểm tra kiểm soát |
325 | 审计调整 – shěnjì tiáozhěng – Audit adjustment – Điều chỉnh kiểm toán |
326 | 持续经营假设 – chíxù jīngyíng jiǎshè – Going concern assumption – Giả định hoạt động liên tục |
327 | 重要性水平 – zhòngyàoxìng shuǐpíng – Materiality level – Mức trọng yếu |
328 | 财务错报 – cáiwù cuòbào – Financial misstatement – Sai sót tài chính |
329 | 欺诈风险 – qīzhà fēngxiǎn – Fraud risk – Rủi ro gian lận |
330 | 内部控制测试 – nèibù kòngzhì cèshì – Internal control testing – Kiểm tra kiểm soát nội bộ |
331 | 外部审计师 – wàibù shěnjì shī – External auditor – Kiểm toán viên độc lập |
332 | 内部审计师 – nèibù shěnjì shī – Internal auditor – Kiểm toán viên nội bộ |
333 | 独立性原则 – dúlìxìng yuánzé – Principle of independence – Nguyên tắc độc lập |
334 | 客观性 – kèguānxìng – Objectivity – Tính khách quan |
335 | 职业怀疑态度 – zhíyè huáiyí tàidù – Professional skepticism – Thái độ hoài nghi nghề nghiệp |
336 | 职业判断 – zhíyè pànduàn – Professional judgment – Phán đoán nghề nghiệp |
337 | 遵循准则 – zūnxún zhǔnzé – Adhere to standards – Tuân thủ chuẩn mực |
338 | 职业操守 – zhíyè cāoshǒu – Professional conduct – Đạo đức nghề nghiệp |
339 | 财务合规 – cáiwù hēnguī – Financial compliance – Tuân thủ tài chính |
340 | 审计独立性 – shěnjì dúlìxìng – Audit independence – Độc lập kiểm toán |
341 | 审计范围限制 – shěnjì fànwéi xiànzhì – Scope limitation – Hạn chế phạm vi kiểm toán |
342 | 财务造假 – cáiwù zàojiǎ – Financial fraud – Gian lận tài chính |
343 | 假账 – jiǎ zhàng – Fake accounts – Sổ sách giả |
344 | 市场价值 – shìchǎng jiàzhí – Market value – Giá trị thị trường |
345 | 净资产价值 – jìng zīchǎn jiàzhí – Net asset value – Giá trị tài sản thuần |
346 | 资产评估 – zīchǎn pínggū – Asset valuation – Định giá tài sản |
347 | 公允价值变动 – gōngyǔn jiàzhí biàndòng – Fair value change – Biến động giá trị hợp lý |
348 | 资产重估 – zīchǎn chónggū – Asset revaluation – Định giá lại tài sản |
349 | 资产减值准备 – zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi – Asset impairment provision – Dự phòng giảm giá tài sản |
350 | 商誉减值 – shāngyù jiǎnzhí – Goodwill impairment – Giảm giá trị lợi thế thương mại |
351 | 无形资产摊销 – wúxíng zīchǎn tānxiāo – Amortization of intangible assets – Khấu hao tài sản vô hình |
352 | 固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhéjiù – Depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định |
353 | 年数总和法 – niánshù zǒnghé fǎ – Sum-of-the-years-digits method – Phương pháp tổng số năm |
354 | 双倍余额递减法 – shuāng bèi yú’é dìjiǎn fǎ – Double declining balance method – Phương pháp khấu hao số dư giảm dần kép |
355 | 生产总量法 – shēngchǎn zǒngliàng fǎ – Units of production method – Phương pháp theo sản lượng sản xuất |
356 | 折旧年限 – zhéjiù niánxiàn – Useful life – Thời gian sử dụng hữu ích |
357 | 固定资产清理 – gùdìng zīchǎn qīnglǐ – Fixed asset disposal – Thanh lý tài sản cố định |
358 | 固定资产盘点 – gùdìng zīchǎn pándiǎn – Fixed asset inventory – Kiểm kê tài sản cố định |
359 | 无形资产摊销期 – wúxíng zīchǎn tānxiāo qī – Amortization period – Thời gian phân bổ tài sản vô hình |
360 | 研发支出 – yánfā zhīchū – R&D expenditure – Chi phí nghiên cứu phát triển |
361 | 自创无形资产 – zìchuàng wúxíng zīchǎn – Internally generated intangible asset – Tài sản vô hình tự tạo |
362 | 专利权 – zhuānlìquán – Patent right – Quyền sáng chế |
363 | 商标权 – shāngbiāoquán – Trademark right – Quyền thương hiệu |
364 | 著作权 – zhùzuòquán – Copyright – Bản quyền tác giả |
365 | 土地使用权 – tǔdì shǐyòngquán – Land use right – Quyền sử dụng đất |
366 | 特许权 – tèxǔquán – Franchise right – Quyền nhượng quyền |
367 | 合同权益 – hétóng quányì – Contract rights – Quyền lợi hợp đồng |
368 | 投资性房地产 – tóuzī xìng fángdìchǎn – Investment property – Bất động sản đầu tư |
369 | 公允价值计量 – gōngyǔn jiàzhí jìliàng – Fair value measurement – Đo lường theo giá trị hợp lý |
370 | 成本模式 – chéngběn móshì – Cost model – Mô hình giá gốc |
371 | 公允价值模式 – gōngyǔn jiàzhí móshì – Fair value model – Mô hình giá trị hợp lý |
372 | 资产分类 – zīchǎn fēnlèi – Asset classification – Phân loại tài sản |
373 | 负债分类 – fùzhài fēnlèi – Liability classification – Phân loại nợ phải trả |
374 | 权益分类 – quányì fēnlèi – Equity classification – Phân loại vốn chủ sở hữu |
375 | 会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Accounting subject classification – Phân loại tài khoản kế toán |
376 | 会计处理方法 – kuàijì chǔlǐ fāngfǎ – Accounting treatment method – Phương pháp xử lý kế toán |
377 | 权责发生制 – quánzé fāshēng zhì – Accrual basis – Cơ sở dồn tích |
378 | 收付实现制 – shōufù shíxiàn zhì – Cash basis – Cơ sở tiền |
379 | 会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – Accounting policy change – Thay đổi chính sách kế toán |
380 | 会计差错更正 – kuàijì chācuò gēngzhèng – Accounting error correction – Sửa sai sót kế toán |
381 | 前期差错 – qiánqī chācuò – Prior period error – Sai sót kỳ trước |
382 | 比较财务报表 – bǐjiào cáiwù bàobiǎo – Comparative financial statements – Báo cáo tài chính so sánh |
383 | 合并资产负债表 – hébìng zīchǎn fùzhài biǎo – Consolidated balance sheet – Bảng cân đối kế toán hợp nhất |
384 | 合并利润表 – hébìng lìrùn biǎo – Consolidated income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất |
385 | 合并现金流量表 – hébìng xiànjīn liúliàng biǎo – Consolidated cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất |
386 | 利益相关方 – lìyì xiāngguān fāng – Related party – Bên liên quan |
387 | 关联交易 – guānlián jiāoyì – Related party transaction – Giao dịch với bên liên quan |
388 | 披露说明 – pīlù shuōmíng – Disclosure note – Thuyết minh báo cáo |
389 | 会计报表附注 – kuàijì bàobiǎo fùzhù – Notes to financial statements – Thuyết minh báo cáo tài chính |
390 | 财务比率 – cáiwù bǐlǜ – Financial ratio – Tỷ số tài chính |
391 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – Current ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành |
392 | 速动比率 – sùdòng bǐlǜ – Quick ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh |
393 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – Debt to asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
394 | 权益乘数 – quányì chéngshù – Equity multiplier – Bội số vốn chủ sở hữu |
395 | 利息保障倍数 – lìxī bǎozhàng bèishù – Times interest earned – Số lần bảo đảm lãi vay |
396 | 市盈率 – shì yíng lǜ – Price-earnings ratio (P/E) – Hệ số giá trên thu nhập |
397 | 每股收益 – měi gǔ shōuyì – Earnings per share (EPS) – Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
398 | 每股净资产 – měi gǔ jìng zīchǎn – Net asset per share – Giá trị tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu |
399 | 市净率 – shì jìng lǜ – Price-to-book ratio (P/B) – Hệ số giá trên giá trị sổ sách |
400 | 资产收益率 – zīchǎn shōuyì lǜ – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời tài sản |
401 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu |
402 | 营业利润率 – yíngyè lìrùn lǜ – Operating profit margin – Biên lợi nhuận hoạt động |
403 | 毛利率 – máolì lǜ – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp |
404 | 净利润率 – jìng lìrùn lǜ – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng |
405 | 成本利润率 – chéngběn lìrùn lǜ – Cost-profit ratio – Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí |
406 | 营业收入增长率 – yíngyè shōurù zēngzhǎng lǜ – Revenue growth rate – Tốc độ tăng trưởng doanh thu |
407 | 营运能力分析 – yíngyùn nénglì fēnxī – Operating capacity analysis – Phân tích khả năng hoạt động |
408 | 存货周转率 – cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
409 | 应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu |
410 | 应付账款周转率 – yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – Accounts payable turnover – Vòng quay khoản phải trả |
411 | 总资产周转率 – zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – Total asset turnover – Vòng quay tổng tài sản |
412 | 现金流动性 – xiànjīn liúdòngxìng – Cash liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt |
413 | 资本支出 – zīběn zhīchū – Capital expenditure (CAPEX) – Chi phí vốn đầu tư |
414 | 营运资本 – yíngyùn zīběn – Working capital – Vốn lưu động |
415 | 净营运资本 – jìng yíngyùn zīběn – Net working capital – Vốn lưu động ròng |
416 | 营业周期 – yíngyè zhōuqī – Operating cycle – Chu kỳ hoạt động |
417 | 现金转换周期 – xiànjīn zhuǎnhuàn zhōuqī – Cash conversion cycle – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt |
418 | 利率风险 – lìlǜ fēngxiǎn – Interest rate risk – Rủi ro lãi suất |
419 | 汇率风险 – huìlǜ fēngxiǎn – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá |
420 | 流动性风险 – liúdòngxìng fēngxiǎn – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản |
421 | 信用风险 – xìnyòng fēngxiǎn – Credit risk – Rủi ro tín dụng |
422 | 市场风险 – shìchǎng fēngxiǎn – Market risk – Rủi ro thị trường |
423 | 操作风险 – cāozuò fēngxiǎn – Operational risk – Rủi ro vận hành |
424 | 法律风险 – fǎlǜ fēngxiǎn – Legal risk – Rủi ro pháp lý |
425 | 宏观经济风险 – hóngguān jīngjì fēngxiǎn – Macroeconomic risk – Rủi ro kinh tế vĩ mô |
426 | 财务预算 – cáiwù yùsuàn – Financial budget – Dự toán tài chính |
427 | 资本预算 – zīběn yùsuàn – Capital budgeting – Dự toán đầu tư vốn |
428 | 现金预算 – xiànjīn yùsuàn – Cash budget – Dự toán dòng tiền |
429 | 销售预算 – xiāoshòu yùsuàn – Sales budget – Dự toán doanh thu |
430 | 生产预算 – shēngchǎn yùsuàn – Production budget – Dự toán sản xuất |
431 | 采购预算 – cǎigòu yùsuàn – Procurement budget – Dự toán mua sắm |
432 | 成本预算 – chéngběn yùsuàn – Cost budget – Dự toán chi phí |
433 | 管理费用预算 – guǎnlǐ fèiyòng yùsuàn – Administrative expense budget – Dự toán chi phí quản lý |
434 | 偏差分析 – piānchā fēnxī – Variance analysis – Phân tích sai lệch |
435 | 盈亏平衡分析 – yíngkuī pínghéng fēnxī – Break-even analysis – Phân tích hòa vốn |
436 | 敏感性分析 – mǐngǎnxìng fēnxī – Sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy |
437 | 情景分析 – qíngjǐng fēnxī – Scenario analysis – Phân tích kịch bản |
438 | 压力测试 – yālì cèshì – Stress testing – Kiểm tra sức chịu đựng tài chính |
439 | 财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – Financial report preparation – Lập báo cáo tài chính |
440 | 财务报表审阅 – cáiwù bàobiǎo shěnyuè – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính |
441 | 报告使用者 – bàogào shǐyòng zhě – Report user – Người sử dụng báo cáo |
442 | 管理层讨论与分析 – guǎnlǐ céng tǎolùn yǔ fēnxī – Management discussion and analysis – Phân tích và thảo luận của ban lãnh đạo |
443 | 企业合并 – qǐyè hébìng – Business combination – Sáp nhập doanh nghiệp |
444 | 并购交易 – bìnggòu jiāoyì – Merger and acquisition – Giao dịch sáp nhập & mua lại |
445 | 收购对价 – shōugòu duìjià – Purchase consideration – Giá mua lại |
446 | 非同一控制下合并 – fēi tóngyī kòngzhì xià hébìng – Merger under non-common control – Hợp nhất không cùng kiểm soát |
447 | 同一控制下合并 – tóngyī kòngzhì xià hébìng – Merger under common control – Hợp nhất cùng kiểm soát |
448 | 控股权 – kònggǔ quán – Controlling interest – Quyền kiểm soát cổ phần |
449 | 少数股东权益 – shǎoshù gǔdōng quányì – Minority interest – Lợi ích cổ đông thiểu số |
450 | 长期股权投资 – chángqī gǔquán tóuzī – Long-term equity investment – Đầu tư cổ phần dài hạn |
451 | 财务合并报表 – cáiwù hébìng bàobiǎo – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
452 | 内部交易抵销 – nèibù jiāoyì dǐxiāo – Elimination of intercompany transactions – Bù trừ giao dịch nội bộ |
453 | 商誉摊销 – shāngyù tānxiāo – Amortization of goodwill – Phân bổ lợi thế thương mại |
454 | 合并调整分录 – hébìng tiáozhěng fēnlù – Consolidation adjustment entry – Bút toán điều chỉnh hợp nhất |
455 | 企业重组 – qǐyè chóngzǔ – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
456 | 资产重估 – zīchǎn chónggū – Asset revaluation – Đánh giá lại tài sản |
457 | 清算 – qīngsuàn – Liquidation – Thanh lý doanh nghiệp |
458 | 破产会计 – pòchǎn kuàijì – Bankruptcy accounting – Kế toán phá sản |
459 | 债务减免 – zhàiwù jiǎnmiǎn – Debt forgiveness – Miễn giảm nợ |
460 | 债转股 – zhài zhuǎn gǔ – Debt-to-equity swap – Chuyển nợ thành vốn |
461 | 重估增值 – chónggū zēngzhí – Revaluation surplus – Chênh lệch đánh giá lại tăng |
462 | 减值准备 – jiǎnzhí zhǔnbèi – Impairment provision – Dự phòng tổn thất tài sản |
463 | 商誉减值测试 – shāngyù jiǎnzhí cèshì – Goodwill impairment test – Kiểm tra tổn thất lợi thế thương mại |
464 | 无形资产减值 – wúxíng zīchǎn jiǎnzhí – Intangible asset impairment – Tổn thất tài sản vô hình |
465 | 固定资产减值 – gùdìng zīchǎn jiǎnzhí – Fixed asset impairment – Tổn thất tài sản cố định |
466 | 可收回金额 – kě shōuhuí jīn’é – Recoverable amount – Giá trị có thể thu hồi |
467 | 资产可变现净值 – zīchǎn kě biànxiàn jìngzhí – Net realizable value – Giá trị thuần có thể thực hiện |
468 | 资产减值损失 – zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī – Asset impairment loss – Lỗ do tổn thất tài sản |
469 | 所得税费用 – suǒdéshuì fèiyòng – Income tax expense – Chi phí thuế thu nhập |
470 | 递延所得税 – dìyán suǒdéshuì – Deferred income tax – Thuế thu nhập hoãn lại |
471 | 暂时性差异 – zhànshíxìng chāyì – Temporary difference – Chênh lệch tạm thời |
472 | 永久性差异 – yǒngjiǔxìng chāyì – Permanent difference – Chênh lệch vĩnh viễn |
473 | 可抵扣暂时性差异 – kě dǐkòu zhànshíxìng chāyì – Deductible temporary difference – Chênh lệch tạm thời được khấu trừ |
474 | 应纳税暂时性差异 – yīng nàshuì zhànshíxìng chāyì – Taxable temporary difference – Chênh lệch tạm thời phải chịu thuế |
475 | 递延所得税资产 – dìyán suǒdéshuì zīchǎn – Deferred tax asset – Tài sản thuế hoãn lại |
476 | 递延所得税负债 – dìyán suǒdéshuì fùzhài – Deferred tax liability – Nợ thuế hoãn lại |
477 | 当前所得税 – dāngqián suǒdéshuì – Current income tax – Thuế thu nhập hiện hành |
478 | 税率变动 – shuìlǜ biàndòng – Tax rate change – Thay đổi thuế suất |
479 | 税基 – shuì jī – Tax base – Cơ sở tính thuế |
480 | 税收筹划 – shuìshōu chóuhuà – Tax planning – Hoạch định thuế |
481 | 避税 – bìshuì – Tax avoidance – Tránh thuế |
482 | 逃税 – táoshuì – Tax evasion – Trốn thuế |
483 | 税务稽查 – shuìwù jīchá – Tax audit – Thanh tra thuế |
484 | 税务申报 – shuìwù shēnbào – Tax filing – Kê khai thuế |
485 | 增值税专用发票 – zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào – VAT invoice – Hóa đơn VAT |
486 | 税负分析 – shuìfù fēnxī – Tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế |
487 | 纳税义务人 – nàshuì yìwù rén – Taxpayer – Người nộp thuế |
488 | 扣缴义务人 – kòujiǎo yìwù rén – Withholding agent – Đơn vị khấu trừ thuế |
489 | 税前利润 – shuìqián lìrùn – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế |
490 | 税后利润 – shuìhòu lìrùn – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế |
491 | 增值税 – zēngzhíshuì – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
492 | 消费税 – xiāofèishuì – Consumption tax – Thuế tiêu thụ |
493 | 企业所得税 – qǐyè suǒdéshuì – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
494 | 个人所得税 – gèrén suǒdéshuì – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân |
495 | 土地增值税 – tǔdì zēngzhíshuì – Land appreciation tax – Thuế tăng giá đất |
496 | 房产税 – fángchǎn shuì – Property tax – Thuế tài sản |
497 | 车船税 – chēchuán shuì – Vehicle and vessel tax – Thuế phương tiện |
498 | 印花税 – yìnhuā shuì – Stamp duty – Thuế tem |
499 | 税款滞纳金 – shuìkuǎn zhìnàjīn – Late payment penalty – Phạt chậm nộp thuế |
500 | 税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – Tax collection and administration – Quản lý thu thuế |
501 | 税种识别 – shuìzhǒng shíbié – Tax category identification – Nhận dạng loại thuế |
502 | 纳税信用等级 – nàshuì xìnyòng děngjí – Tax credit rating – Xếp hạng tín dụng thuế |
503 | 税务风险评估 – shuìwù fēngxiǎn pínggū – Tax risk assessment – Đánh giá rủi ro thuế |
504 | 税务合规 – shuìwù héguī – Tax compliance – Tuân thủ thuế |
505 | 会计信息系统 – kuàijì xìnxī xìtǒng – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán |
506 | 会计软件 – kuàijì ruǎnjiàn – Accounting software – Phần mềm kế toán |
507 | 企业资源计划 – qǐyè zīyuán jìhuà – Enterprise Resource Planning (ERP) – Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
508 | 财务自动化 – cáiwù zìdònghuà – Financial automation – Tự động hóa tài chính |
509 | 电算化会计 – diànsuànhuà kuàijì – Computerized accounting – Kế toán máy tính hóa |
510 | 云会计 – yún kuàijì – Cloud accounting – Kế toán đám mây |
511 | 移动财务管理 – yídòng cáiwù guǎnlǐ – Mobile financial management – Quản lý tài chính di động |
512 | 数据接口 – shùjù jiēkǒu – Data interface – Giao diện dữ liệu |
513 | 财务数据分析 – cáiwù shùjù fēnxī – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
514 | 报表自动生成 – bàobiǎo zìdòng shēngchéng – Automated report generation – Tự động tạo báo cáo |
515 | 审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
516 | 用户权限管理 – yònghù quánxiàn guǎnlǐ – User access control – Quản lý quyền người dùng |
517 | 加密技术 – jiāmì jìshù – Encryption technology – Công nghệ mã hóa |
518 | 系统安全 – xìtǒng ānquán – System security – An toàn hệ thống |
519 | 审计功能 – shěnjì gōngnéng – Audit function – Chức năng kiểm toán |
520 | 多维度报表 – duō wéidù bàobiǎo – Multi-dimensional report – Báo cáo đa chiều |
521 | 财务看板 – cáiwù kànbǎn – Financial dashboard – Bảng điều khiển tài chính |
522 | 电子发票 – diànzǐ fāpiào – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử |
523 | 税控系统 – shuìkòng xìtǒng – Tax control system – Hệ thống kiểm soát thuế |
524 | 财务机器人 – cáiwù jīqìrén – Financial robot – Robot tài chính |
525 | 智能会计 – zhìnéng kuàijì – Intelligent accounting – Kế toán thông minh |
526 | 财务大数据 – cáiwù dàshùjù – Financial big data – Dữ liệu lớn tài chính |
527 | 区块链会计 – qūkuàiliàn kuàijì – Blockchain accounting – Kế toán chuỗi khối |
528 | 智能财务分析 – zhìnéng cáiwù fēnxī – Smart financial analysis – Phân tích tài chính thông minh |
529 | 人工智能会计 – réngōng zhìnéng kuàijì – AI accounting – Kế toán trí tuệ nhân tạo |
530 | 财务预测模型 – cáiwù yùcè móxíng – Financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính |
531 | 风险建模 – fēngxiǎn jiànmó – Risk modeling – Mô hình hóa rủi ro |
532 | 财务仿真 – cáiwù fǎngzhēn – Financial simulation – Mô phỏng tài chính |
533 | 财务优化 – cáiwù yōuhuà – Financial optimization – Tối ưu tài chính |
534 | 利润最大化 – lìrùn zuìdàhuà – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
535 | 融资策略 – róngzī cèlüè – Financing strategy – Chiến lược tài trợ |
536 | 投资决策 – tóuzī juécè – Investment decision – Quyết định đầu tư |
537 | 资本成本 – zīběn chéngběn – Cost of capital – Chi phí vốn |
538 | 权益资本 – quányì zīběn – Equity capital – Vốn chủ sở hữu |
539 | 债务资本 – zhàiwù zīběn – Debt capital – Vốn vay |
540 | 杠杆比率 – gànggǎn bǐlǜ – Leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy |
541 | 财务杠杆效应 – cáiwù gànggǎn xiàoyìng – Financial leverage effect – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính |
542 | 盈利能力分析 – yínglì nénglì fēnxī – Profitability analysis – Phân tích khả năng sinh lời |
543 | 偿债能力分析 – chángzhài nénglì fēnxī – Solvency analysis – Phân tích khả năng thanh toán nợ |
544 | 现金流量分析 – xiànjīn liúliàng fēnxī – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền |
545 | 财务健康状况 – cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng – Financial health – Tình hình sức khỏe tài chính |
546 | 关键绩效指标 – guānjiàn jìxiào zhǐbiāo – Key performance indicator (KPI) – Chỉ số hiệu suất chính |
547 | 财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – Financial ratio analysis – Phân tích tỷ số tài chính |
548 | 资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
549 | 流动比率 – liúdòng bǐlǜ – Current ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
550 | 速动比率 – sùdòng bǐlǜ – Quick ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh |
551 | 净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
552 | 资产收益率 – zīchǎn shōuyì lǜ – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
553 | 财务弹性 – cáiwù tánxìng – Financial flexibility – Tính linh hoạt tài chính |
554 | 财务压力测试 – cáiwù yālì cèshì – Financial stress test – Kiểm tra sức ép tài chính |
555 | 财务敏感性分析 – cáiwù mǐngǎnxìng fēnxī – Financial sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy tài chính |
556 | 财务可持续性 – cáiwù kě chíxù xìng – Financial sustainability – Tính bền vững tài chính |
557 | 财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – Financial transparency – Mức độ minh bạch tài chính |
558 | 财务报告标准 – cáiwù bàogào biāozhǔn – Financial reporting standards – Chuẩn mực báo cáo tài chính |
559 | 中国会计准则 – zhōngguó kuàijì zhǔnzé – China GAAP – Chuẩn mực kế toán Trung Quốc |
560 | 会计职业道德 – kuàijì zhíyè dàodé – Accounting ethics – Đạo đức nghề kế toán |
561 | 会计职业操守 – kuàijì zhíyè cāoshǒu – Professional conduct – Tác phong nghề nghiệp |
562 | 内控体系 – nèikòng tǐxì – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
563 | 舞弊预防机制 – wǔbì yùfáng jīzhì – Fraud prevention mechanism – Cơ chế phòng ngừa gian lận |
564 | 审计程序 – shěnjì chéngxù – Audit procedure – Quy trình kiểm toán |
565 | 审计目标 – shěnjì mùbiāo – Audit objective – Mục tiêu kiểm toán |
566 | 审计范围 – shěnjì fànwéi – Scope of audit – Phạm vi kiểm toán |
567 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
568 | 固有限制 – gùyǒu xiànzhì – Inherent limitation – Giới hạn cố hữu |
569 | 审计标准 – shěnjì biāozhǔn – Auditing standards – Chuẩn mực kiểm toán |
570 | 风险导向审计 – fēngxiǎn dǎoxiàng shěnjì – Risk-based audit – Kiểm toán dựa trên rủi ro |
571 | 信息系统审计 – xìnxī xìtǒng shěnjì – IT audit – Kiểm toán hệ thống thông tin |
572 | 持续审计 – chíxù shěnjì – Continuous audit – Kiểm toán liên tục |
573 | 合规性审计 – hēguī xìng shěnjì – Compliance audit – Kiểm toán tuân thủ |
574 | 财务报表审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
575 | 操作审计 – cāozuò shěnjì – Operational audit – Kiểm toán hoạt động |
576 | 内部控制审计 – nèibù kòngzhì shěnjì – Internal control audit – Kiểm toán kiểm soát nội bộ |
577 | 内部审计报告 – nèibù shěnjì bàogào – Internal audit report – Báo cáo kiểm toán nội bộ |
578 | 审计委员会 – shěnjì wěiyuánhuì – Audit committee – Ủy ban kiểm toán |
579 | 独立性 – dúlì xìng – Independence – Tính độc lập |
580 | 专业怀疑态度 – zhuānyè huáiyí tàidù – Professional skepticism – Thái độ nghi ngờ nghề nghiệp |
581 | 审计证据充分性 – shěnjì zhèngjù chōngfèn xìng – Sufficiency of audit evidence – Độ đầy đủ của bằng chứng kiểm toán |
582 | 审计证据适当性 – shěnjì zhèngjù shìdàng xìng – Appropriateness of audit evidence – Tính thích hợp của bằng chứng kiểm toán |
583 | 审计抽样 – shěnjì chōuyàng – Audit sampling – Chọn mẫu kiểm toán |
584 | 抽样风险 – chōuyàng fēngxiǎn – Sampling risk – Rủi ro chọn mẫu |
585 | 重要性水平 – zhòngyàoxìng shuǐpíng – Materiality level – Mức độ trọng yếu |
586 | 会计差错 – kuàijì chācuò – Accounting error – Sai sót kế toán |
587 | 舞弊识别 – wǔbì shíbié – Fraud detection – Nhận diện gian lận |
588 | 财务舞弊调查 – cáiwù wǔbì diàochá – Financial fraud investigation – Điều tra gian lận tài chính |
589 | 企业治理结构 – qǐyè zhìlǐ jiégòu – Corporate governance structure – Cơ cấu quản trị doanh nghiệp |
590 | 公司治理机制 – gōngsī zhìlǐ jīzhì – Corporate governance mechanism – Cơ chế quản trị công ty |
591 | 股东权利 – gǔdōng quánlì – Shareholders’ rights – Quyền của cổ đông |
592 | 董事职责 – dǒngshì zhízé – Duties of directors – Trách nhiệm của giám đốc |
593 | 管理层责任 – guǎnlǐ céng zérèn – Management responsibility – Trách nhiệm của ban quản lý |
594 | 披露义务 – pīlù yìwù – Disclosure obligation – Nghĩa vụ công bố |
595 | 信息披露 – xìnxī pīlù – Information disclosure – Công bố thông tin |
596 | 财务报告透明度 – cáiwù bàogào tòumíng dù – Financial report transparency – Minh bạch báo cáo tài chính |
597 | 公司诚信 – gōngsī chéngxìn – Corporate integrity – Uy tín doanh nghiệp |
598 | 会计监管机构 – kuàijì jiānguǎn jīgòu – Accounting regulatory body – Cơ quan giám sát kế toán |
599 | 注册会计师协会 – zhùcè kuàijìshī xiéhuì – CPA association – Hiệp hội kế toán công chứng |
600 | 财务规范 – cáiwù guīfàn – Financial regulation – Quy định tài chính |
601 | 财务审查 – cáiwù shěnchá – Financial review – Rà soát tài chính |
602 | 财务核查 – cáiwù héchá – Financial verification – Xác minh tài chính |
603 | 财务监督 – cáiwù jiāndū – Financial supervision – Giám sát tài chính |
604 | 会计审查制度 – kuàijì shěnchá zhìdù – Accounting review system – Chế độ rà soát kế toán |
605 | 财务信息系统 – cáiwù xìnxī xìtǒng – Financial information system – Hệ thống thông tin tài chính |
606 | 预算审计 – yùsuàn shěnjì – Budget audit – Kiểm toán ngân sách |
607 | 财务问责制 – cáiwù wènzé zhì – Financial accountability – Cơ chế trách nhiệm tài chính |
608 | 会计行为规范 – kuàijì xíngwéi guīfàn – Accounting code of conduct – Quy tắc hành vi kế toán |
609 | 会计诚信体系 – kuàijì chéngxìn tǐxì – Accounting integrity system – Hệ thống liêm chính kế toán |
610 | 财务内控机制 – cáiwù nèikòng jīzhì – Financial internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ tài chính |
611 | 财务信息披露制度 – cáiwù xìnxī pīlù zhìdù – Financial disclosure system – Chế độ công bố thông tin tài chính |
612 | 财务稽核 – cáiwù jīhé – Financial inspection – Kiểm tra tài chính |
613 | 财务内审 – cáiwù nèishěn – Internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ |
614 | 财务合规性 – cáiwù hēguīxìng – Financial compliance – Tính tuân thủ tài chính |
615 | 审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – Audit follow-up – Theo dõi sau kiểm toán |
616 | 财务问责机制 – cáiwù wènzé jīzhì – Financial responsibility mechanism – Cơ chế chịu trách nhiệm tài chính |
617 | 财务制度建设 – cáiwù zhìdù jiànshè – Financial system development – Xây dựng chế độ tài chính |
618 | 财务内控评估 – cáiwù nèikòng pínggū – Internal control evaluation – Đánh giá kiểm soát nội bộ |
619 | 风险预警机制 – fēngxiǎn yùjǐng jīzhì – Risk early-warning mechanism – Cơ chế cảnh báo sớm rủi ro |
620 | 财务可追溯性 – cáiwù kě zhuīsù xìng – Financial traceability – Tính truy xuất tài chính |
621 | 财务透明机制 – cáiwù tòumíng jīzhì – Financial transparency mechanism – Cơ chế minh bạch tài chính |
622 | 财务审计流程 – cáiwù shěnjì liúchéng – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
623 | 财务合规流程 – cáiwù hēguī liúchéng – Financial compliance process – Quy trình tuân thủ tài chính |
624 | 会计资料归档 – kuàijì zīliào guīdàng – Accounting document archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán |
625 | 财务档案管理 – cáiwù dàng’àn guǎnlǐ – Financial document management – Quản lý hồ sơ tài chính |
626 | 业绩分析报告 – yèjì fēnxī bàogào – Performance analysis report – Báo cáo phân tích hiệu quả |
627 | 财务比对 – cáiwù bǐduì – Financial comparison – So sánh tài chính |
628 | 财务趋势分析 – cáiwù qūshì fēnxī – Financial trend analysis – Phân tích xu hướng tài chính |
629 | 财务指标监控 – cáiwù zhǐbiāo jiānkòng – Financial indicator monitoring – Giám sát chỉ số tài chính |
630 | 审计整改报告 – shěnjì zhěnggǎi bàogào – Audit rectification report – Báo cáo khắc phục kiểm toán |
631 | 财务问题整改 – cáiwù wèntí zhěnggǎi – Financial issue rectification – Khắc phục vấn đề tài chính |
632 | 财务分析系统 – cáiwù fēnxī xìtǒng – Financial analysis system – Hệ thống phân tích tài chính |
633 | 财务监控机制 – cáiwù jiānkòng jīzhì – Financial monitoring mechanism – Cơ chế giám sát tài chính |
634 | 财务管控平台 – cáiwù guǎnkòng píngtái – Financial control platform – Nền tảng kiểm soát tài chính |
635 | 智能预算系统 – zhìnéng yùsuàn xìtǒng – Intelligent budgeting system – Hệ thống dự toán thông minh |
636 | 财务风险防范 – cáiwù fēngxiǎn fángfàn – Financial risk prevention – Phòng ngừa rủi ro tài chính |
637 | 财务规范化管理 – cáiwù guīfànhuà guǎnlǐ – Standardized financial management – Quản lý tài chính chuẩn hóa |
638 | 财务制度执行 – cáiwù zhìdù zhíxíng – Financial policy implementation – Thực thi chế độ tài chính |
639 | 资金风险评估 – zījīn fēngxiǎn pínggū – Fund risk evaluation – Đánh giá rủi ro dòng vốn |
640 | 会计流程优化 – kuàijì liúchéng yōuhuà – Accounting process optimization – Tối ưu hóa quy trình kế toán |
641 | 财务分析报告 – cáiwù fēnxī bàogào – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính |
642 | 审计结论 – shěnjì jiélùn – Audit conclusion – Kết luận kiểm toán |
643 | 审计证据链 – shěnjì zhèngjù liàn – Audit evidence chain – Chuỗi bằng chứng kiểm toán |
644 | 财务系统对接 – cáiwù xìtǒng duìjiē – Financial system integration – Kết nối hệ thống tài chính |
645 | 财务报告流程 – cáiwù bàogào liúchéng – Financial reporting process – Quy trình lập báo cáo tài chính |
646 | 会计凭证系统 – kuàijì píngzhèng xìtǒng – Voucher system – Hệ thống chứng từ kế toán |
647 | 财务作业流程 – cáiwù zuòyè liúchéng – Financial operation process – Quy trình nghiệp vụ tài chính |
648 | 财务政策制定 – cáiwù zhèngcè zhìdìng – Financial policy formulation – Soạn thảo chính sách tài chính |
649 | 审计追踪系统 – shěnjì zhuīzōng xìtǒng – Audit tracking system – Hệ thống theo dõi kiểm toán |
650 | 财务内部控制体系 – cáiwù nèibù kòngzhì tǐxì – Internal financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính nội bộ |
651 | 财务审计报告系统 – cáiwù shěnjì bàogào xìtǒng – Financial audit report system – Hệ thống báo cáo kiểm toán tài chính |
652 | 审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinion – Các loại ý kiến kiểm toán |
653 | 财务违规行为 – cáiwù wéiguī xíngwéi – Financial irregularities – Hành vi vi phạm tài chính |
654 | 会计记录保存 – kuàijì jìlù bǎocún – Accounting record retention – Lưu trữ sổ sách kế toán |
655 | 财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng |
656 | 报销单据 – bàoxiāo dānjù – Reimbursement documents – Chứng từ hoàn ứng |
657 | 支出控制 – zhīchū kòngzhì – Expenditure control – Kiểm soát chi phí |
658 | 成本管理体系 – chéngběn guǎnlǐ tǐxì – Cost management system – Hệ thống quản lý chi phí |
659 | 财务预算控制 – cáiwù yùsuàn kòngzhì – Financial budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính |
660 | 财务支出计划 – cáiwù zhīchū jìhuà – Financial expenditure plan – Kế hoạch chi tiêu tài chính |
661 | 项目成本核算 – xiàngmù chéngběn hésuàn – Project cost accounting – Hạch toán chi phí dự án |
662 | 项目财务管理 – xiàngmù cáiwù guǎnlǐ – Project financial management – Quản lý tài chính dự án |
663 | 财务审计软件 – cáiwù shěnjì ruǎnjiàn – Financial audit software – Phần mềm kiểm toán tài chính |
664 | 财务数据可视化 – cáiwù shùjù kěshìhuà – Financial data visualization – Trực quan hóa dữ liệu tài chính |
665 | 财务报表模板 – cáiwù bàobiǎo móbǎn – Financial statement template – Mẫu báo cáo tài chính |
666 | 会计培训课程 – kuàijì péixùn kèchéng – Accounting training course – Khóa học đào tạo kế toán |
667 | 会计职业道德 – kuàijì zhíyè dàodé – Accounting ethics – Đạo đức nghề nghiệp kế toán |
668 | 会计技能提升 – kuàijì jìnéng tíshēng – Accounting skill improvement – Nâng cao kỹ năng kế toán |
669 | 财务报表分析工具 – cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù – Financial analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
670 | 财务管理指标 – cáiwù guǎnlǐ zhǐbiāo – Financial management indicators – Chỉ số quản lý tài chính |
671 | 财务监测系统 – cáiwù jiāncè xìtǒng – Financial monitoring system – Hệ thống theo dõi tài chính |
672 | 会计凭证编码 – kuàijì píngzhèng biānmǎ – Voucher coding – Mã hóa chứng từ kế toán |
673 | 审计流程管理 – shěnjì liúchéng guǎnlǐ – Audit process management – Quản lý quy trình kiểm toán |
674 | 财务工作手册 – cáiwù gōngzuò shǒucè – Financial operations manual – Sổ tay nghiệp vụ tài chính |
675 | 会计岗位职责 – kuàijì gǎngwèi zhízé – Accounting job responsibilities – Chức trách công việc kế toán |
676 | 财务人员分工 – cáiwù rényuán fēngōng – Financial staff division – Phân công nhân sự tài chính |
677 | 财务岗位说明书 – cáiwù gǎngwèi shuōmíngshū – Financial job description – Bản mô tả công việc tài chính |
678 | 审计时间表 – shěnjì shíjiān biǎo – Audit timeline – Lịch trình kiểm toán |
679 | 审计进度跟踪 – shěnjì jìndù gēnzōng – Audit progress tracking – Theo dõi tiến độ kiểm toán |
680 | 审计质量控制 – shěnjì zhìliàng kòngzhì – Audit quality control – Kiểm soát chất lượng kiểm toán |
681 | 财务系统升级 – cáiwù xìtǒng shēngjí – Financial system upgrade – Nâng cấp hệ thống tài chính |
682 | 财务信息整合 – cáiwù xìnxī zhěnghé – Financial information integration – Tích hợp thông tin tài chính |
683 | 审计工作安排 – shěnjì gōngzuò ānpái – Audit work arrangement – Sắp xếp công việc kiểm toán |
684 | 财务咨询服务 – cáiwù zīxún fúwù – Financial consulting service – Dịch vụ tư vấn tài chính |
685 | 财务审计顾问 – cáiwù shěnjì gùwèn – Financial audit consultant – Tư vấn kiểm toán tài chính |
686 | 会计审计标准 – kuàijì shěnjì biāozhǔn – Accounting and auditing standards – Chuẩn mực kế toán và kiểm toán |
687 | 财务审计案例 – cáiwù shěnjì ànlì – Financial audit case – Tình huống kiểm toán tài chính |
688 | 财务决策分析 – cáiwù juécè fēnxī – Financial decision analysis – Phân tích quyết định tài chính |
689 | 财务分析报告系统 – cáiwù fēnxī bàogào xìtǒng – Financial reporting system – Hệ thống báo cáo phân tích tài chính |
690 | 审计报告模板 – shěnjì bàogào móbǎn – Audit report template – Mẫu báo cáo kiểm toán |
691 | 财务控制流程图 – cáiwù kòngzhì liúchéngtú – Financial control flowchart – Lưu đồ kiểm soát tài chính |
692 | 财务审查机制 – cáiwù shěnchá jīzhì – Financial review mechanism – Cơ chế rà soát tài chính |
693 | 会计稽核制度 – kuàijì jīhé zhìdù – Accounting inspection system – Chế độ kiểm tra kế toán |
694 | 审计日志 – shěnjì rìzhì – Audit log – Nhật ký kiểm toán |
695 | 财务风险识别 – cáiwù fēngxiǎn shíbié – Financial risk identification – Nhận diện rủi ro tài chính |
696 | 审计流程优化 – shěnjì liúchéng yōuhuà – Audit process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
697 | 财务目标管理 – cáiwù mùbiāo guǎnlǐ – Financial goal management – Quản lý mục tiêu tài chính |
698 | 财务行为分析 – cáiwù xíngwéi fēnxī – Financial behavior analysis – Phân tích hành vi tài chính |
699 | 审计执行情况 – shěnjì zhíxíng qíngkuàng – Audit execution status – Tình trạng thực hiện kiểm toán |
700 | 财务制度评估 – cáiwù zhìdù pínggū – Evaluation of financial system – Đánh giá hệ thống tài chính |
701 | 会计审计管理 – kuàijì shěnjì guǎnlǐ – Accounting and audit management – Quản lý kế toán và kiểm toán |
702 | 审计方案设计 – shěnjì fāng’àn shèjì – Audit plan design – Thiết kế phương án kiểm toán |
703 | 财务分析流程 – cáiwù fēnxī liúchéng – Financial analysis process – Quy trình phân tích tài chính |
704 | 风险控制机制 – fēngxiǎn kòngzhì jīzhì – Risk control mechanism – Cơ chế kiểm soát rủi ro |
705 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Sorting accounting vouchers – Sắp xếp chứng từ kế toán |
706 | 财务文件归档 – cáiwù wénjiàn guīdàng – Filing financial documents – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
707 | 财务档案制度 – cáiwù dàng’àn zhìdù – Financial archiving system – Chế độ lưu trữ tài chính |
708 | 成本控制标准 – chéngběn kòngzhì biāozhǔn – Cost control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí |
709 | 会计事务所 – kuàijì shìwùsuǒ – Accounting firm – Công ty kế toán |
710 | 审计事务所 – shěnjì shìwùsuǒ – Audit firm – Công ty kiểm toán |
711 | 财务业务流程 – cáiwù yèwù liúchéng – Financial business process – Quy trình nghiệp vụ tài chính |
712 | 财务报销管理 – cáiwù bàoxiāo guǎnlǐ – Reimbursement management – Quản lý hoàn ứng |
713 | 审计整改机制 – shěnjì zhěnggǎi jīzhì – Audit correction mechanism – Cơ chế khắc phục kiểm toán |
714 | 财务跟踪审核 – cáiwù gēnzōng shěnhé – Financial tracking and review – Theo dõi và rà soát tài chính |
715 | 会计处理规则 – kuàijì chǔlǐ guīzé – Accounting treatment rules – Quy tắc xử lý kế toán |
716 | 财务工作流程图 – cáiwù gōngzuò liúchéngtú – Financial workflow chart – Lưu đồ công việc tài chính |
717 | 财务审查报告 – cáiwù shěnchá bàogào – Financial review report – Báo cáo rà soát tài chính |
718 | 审计现场检查 – shěnjì xiànchǎng jiǎnchá – On-site audit inspection – Kiểm tra tại chỗ |
719 | 财务人员培训 – cáiwù rényuán péixùn – Financial staff training – Đào tạo nhân viên tài chính |
720 | 财务考核指标 – cáiwù kǎohé zhǐbiāo – Financial assessment indicators – Chỉ tiêu đánh giá tài chính |
721 | 财务审核制度 – cáiwù shěnhé zhìdù – Financial review system – Chế độ xét duyệt tài chính |
722 | 会计职能分工 – kuàijì zhínéng fēngōng – Division of accounting functions – Phân công chức năng kế toán |
723 | 财务岗位职责表 – cáiwù gǎngwèi zhízé biǎo – Financial job responsibility chart – Bảng phân công trách nhiệm tài chính |
724 | 审计程序文档 – shěnjì chéngxù wéndàng – Audit procedure documentation – Hồ sơ quy trình kiểm toán |
725 | 财务报表生成 – cáiwù bàobiǎo shēngchéng – Financial statement generation – Lập báo cáo tài chính |
726 | 财务异常分析 – cáiwù yìcháng fēnxī – Financial anomaly analysis – Phân tích bất thường tài chính |
727 | 审计标准操作流程 – shěnjì biāozhǔn cāozuò liúchéng – Standard audit procedures – Quy trình kiểm toán chuẩn |
728 | 会计估算方法 – kuàijì gūsuàn fāngfǎ – Accounting estimation methods – Phương pháp ước tính kế toán |
729 | 财务控制报告 – cáiwù kòngzhì bàogào – Financial control report – Báo cáo kiểm soát tài chính |
730 | 风险识别流程 – fēngxiǎn shíbié liúchéng – Risk identification process – Quy trình nhận diện rủi ro |
731 | 财务审计日志系统 – cáiwù shěnjì rìzhì xìtǒng – Financial audit log system – Hệ thống nhật ký kiểm toán |
732 | 会计数据核实 – kuàijì shùjù héshí – Accounting data verification – Xác minh dữ liệu kế toán |
733 | 财务决策支持 – cáiwù juécè zhīchí – Financial decision support – Hỗ trợ ra quyết định tài chính |
734 | 财务监督制度 – cáiwù jiāndū zhìdù – Financial supervision system – Chế độ giám sát tài chính |
735 | 审计计划执行 – shěnjì jìhuà zhíxíng – Execution of audit plan – Thực hiện kế hoạch kiểm toán |
736 | 财务内部审计报告 – cáiwù nèibù shěnjì bàogào – Internal financial audit report – Báo cáo kiểm toán nội bộ tài chính |
737 | 会计处理流程 – kuàijì chǔlǐ liúchéng – Accounting process – Quy trình xử lý kế toán |
738 | 财务数据处理 – cáiwù shùjù chǔlǐ – Financial data processing – Xử lý dữ liệu tài chính |
739 | 成本控制机制 – chéngběn kòngzhì jīzhì – Cost control mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí |
740 | 会计稽查机制 – kuàijì jīchá jīzhì – Accounting inspection mechanism – Cơ chế thanh tra kế toán |
741 | 财务报告规范 – cáiwù bàogào guīfàn – Financial reporting standards – Chuẩn mực báo cáo tài chính |
742 | 财务绩效管理 – cáiwù jìxiào guǎnlǐ – Financial performance management – Quản lý hiệu suất tài chính |
743 | 财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – Financial operation standards – Quy chuẩn thao tác tài chính |
744 | 财务控制点 – cáiwù kòngzhì diǎn – Financial control point – Điểm kiểm soát tài chính |
745 | 财务系统规范化 – cáiwù xìtǒng guīfànhuà – Standardization of financial systems – Chuẩn hóa hệ thống tài chính |
746 | 审计控制系统 – shěnjì kòngzhì xìtǒng – Audit control system – Hệ thống kiểm soát kiểm toán |
747 | 财务报告控制 – cáiwù bàogào kòngzhì – Financial report control – Kiểm soát báo cáo tài chính |
748 | 财务规范流程 – cáiwù guīfàn liúchéng – Standard financial procedures – Quy trình tài chính chuẩn |
749 | 审计跟踪报告 – shěnjì gēnzōng bàogào – Audit follow-up report – Báo cáo theo dõi kiểm toán |
750 | 财务风险预警 – cáiwù fēngxiǎn yùjǐng – Financial risk warning – Cảnh báo rủi ro tài chính |
751 | 财务报销标准 – cáiwù bàoxiāo biāozhǔn – Reimbursement standards – Tiêu chuẩn hoàn ứng |
752 | 会计流程控制 – kuàijì liúchéng kòngzhì – Accounting process control – Kiểm soát quy trình kế toán |
753 | 成本控制分析 – chéngběn kòngzhì fēnxī – Cost control analysis – Phân tích kiểm soát chi phí |
754 | 财务系统集成 – cáiwù xìtǒng jíchéng – Financial system integration – Tích hợp hệ thống tài chính |
755 | 财务自动报表 – cáiwù zìdòng bàobiǎo – Automated financial statements – Báo cáo tài chính tự động |
756 | 财务稽查流程 – cáiwù jīchá liúchéng – Financial audit procedure – Quy trình kiểm tra tài chính |
757 | 审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – Audit evidence collection – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
758 | 会计合规性 – kuàijì hégéxìng – Accounting compliance – Tính tuân thủ kế toán |
759 | 财务差错纠正 – cáiwù chācuò jiūzhèng – Financial error correction – Sửa lỗi tài chính |
760 | 财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Financial report review – Xét duyệt báo cáo tài chính |
761 | 审计意见书 – shěnjì yìjiàn shū – Audit opinion letter – Thư ý kiến kiểm toán |
762 | 财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – Financial process optimization – Tối ưu quy trình tài chính |
763 | 会计监督制度 – kuàijì jiāndū zhìdù – Accounting supervision system – Hệ thống giám sát kế toán |
764 | 审计建议报告 – shěnjì jiànyì bàogào – Audit recommendation report – Báo cáo khuyến nghị kiểm toán |
765 | 财务控制框架 – cáiwù kòngzhì kuàngjià – Financial control framework – Khung kiểm soát tài chính |
766 | 财务战略管理 – cáiwù zhànlüè guǎnlǐ – Financial strategic management – Quản lý chiến lược tài chính |
767 | 审计指标体系 – shěnjì zhǐbiāo tǐxì – Audit index system – Hệ thống chỉ số kiểm toán |
768 | 财务合规检查 – cáiwù hégé jiǎnchá – Financial compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
769 | 会计信息准确性 – kuàijì xìnxī zhǔnquèxìng – Accuracy of accounting information – Độ chính xác thông tin kế toán |
770 | 审计执行质量 – shěnjì zhíxíng zhìliàng – Audit execution quality – Chất lượng thực hiện kiểm toán |
771 | 财务报告时效性 – cáiwù bàogào shíxiàoxìng – Timeliness of financial reports – Tính kịp thời của báo cáo tài chính |
772 | 会计凭证完整性 – kuàijì píngzhèng wánzhěngxìng – Integrity of accounting vouchers – Tính đầy đủ của chứng từ kế toán |
773 | 审计信息系统 – shěnjì xìnxī xìtǒng – Audit information system – Hệ thống thông tin kiểm toán |
774 | 财务核查制度 – cáiwù héchá zhìdù – Financial verification system – Chế độ xác minh tài chính |
775 | 审计程序规范 – shěnjì chéngxù guīfàn – Standard audit procedures – Quy chuẩn quy trình kiểm toán |
776 | 会计系统配置 – kuàijì xìtǒng pèizhì – Accounting system configuration – Cấu hình hệ thống kế toán |
777 | 财务预算审核 – cáiwù yùsuàn shěnhé – Budget review – Xét duyệt ngân sách tài chính |
778 | 审计风险评估 – shěnjì fēngxiǎn pínggū – Audit risk assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán |
779 | 财务分析维度 – cáiwù fēnxī wéidù – Financial analysis dimensions – Các khía cạnh phân tích tài chính |
780 | 成本结构分析 – chéngběn jiégòu fēnxī – Cost structure analysis – Phân tích cơ cấu chi phí |
781 | 会计政策更新 – kuàijì zhèngcè gēngxīn – Update of accounting policies – Cập nhật chính sách kế toán |
782 | 财务流程自动化 – cáiwù liúchéng zìdònghuà – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính |
783 | 审计材料准备 – shěnjì cáiliào zhǔnbèi – Preparation of audit materials – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán |
784 | 会计报告模板 – kuàijì bàogào móbǎn – Accounting report template – Mẫu báo cáo kế toán |
785 | 财务项目管理 – cáiwù xiàngmù guǎnlǐ – Financial project management – Quản lý dự án tài chính |
786 | 审计培训课程 – shěnjì péixùn kèchéng – Audit training course – Khóa đào tạo kiểm toán |
787 | 财务核算原则 – cáiwù hésuàn yuánzé – Principles of financial accounting – Nguyên tắc hạch toán tài chính |
788 | 财务资料整理 – cáiwù zīliào zhěnglǐ – Organizing financial documents – Sắp xếp tài liệu tài chính |
789 | 成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – Cost accounting methods – Phương pháp tính giá thành |
790 | 审计质量评估 – shěnjì zhìliàng pínggū – Audit quality evaluation – Đánh giá chất lượng kiểm toán |
791 | 财务规范管理 – cáiwù guīfàn guǎnlǐ – Standardized financial management – Quản lý tài chính theo chuẩn |
792 | 财务目标设定 – cáiwù mùbiāo shèdìng – Setting financial goals – Thiết lập mục tiêu tài chính |
793 | 会计信息化 – kuàijì xìnxīhuà – Accounting informatization – Tin học hóa kế toán |
794 | 审计报告审阅 – shěnjì bàogào shěnyuè – Audit report review – Rà soát báo cáo kiểm toán |
795 | 财务绩效评估 – cáiwù jìxiào pínggū – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính |
796 | 财务稽查标准 – cáiwù jīchá biāozhǔn – Financial audit standards – Tiêu chuẩn thanh tra tài chính |
797 | 审计计划制定 – shěnjì jìhuà zhìdìng – Audit plan formulation – Lập kế hoạch kiểm toán |
798 | 会计流程再造 – kuàijì liúchéng zàizào – Accounting process reengineering – Tái cấu trúc quy trình kế toán |
799 | 审计报告汇总 – shěnjì bàogào huìzǒng – Audit report summary – Tổng hợp báo cáo kiểm toán |
800 | 财务管理流程图 – cáiwù guǎnlǐ liúchéngtú – Financial management flowchart – Lưu đồ quản lý tài chính |
801 | 成本预算控制 – chéngběn yùsuàn kòngzhì – Cost budget control – Kiểm soát dự toán chi phí |
802 | 会计账务处理系统 – kuàijì zhàngwù chǔlǐ xìtǒng – Accounting transaction processing system – Hệ thống xử lý nghiệp vụ kế toán |
803 | 会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Accounting voucher inspection – Kiểm tra chứng từ kế toán |
804 | 财务报销单据 – cáiwù bàoxiāo dānjù – Reimbursement documents – Chứng từ hoàn ứng |
805 | 审计日志管理 – shěnjì rìzhì guǎnlǐ – Audit log management – Quản lý nhật ký kiểm toán |
806 | 财务合规体系 – cáiwù hégé tǐxì – Financial compliance system – Hệ thống tuân thủ tài chính |
807 | 财务差错分析 – cáiwù chācuò fēnxī – Financial error analysis – Phân tích sai sót tài chính |
808 | 会计制度执行 – kuàijì zhìdù zhíxíng – Implementation of accounting system – Thực hiện chế độ kế toán |
809 | 审计标准流程 – shěnjì biāozhǔn liúchéng – Standard audit workflow – Quy trình kiểm toán tiêu chuẩn |
810 | 财务数据监控 – cáiwù shùjù jiānkòng – Financial data monitoring – Giám sát dữ liệu tài chính |
811 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – Voucher numbering – Đánh số chứng từ kế toán |
812 | 财务业务审批 – cáiwù yèwù shěnpī – Approval of financial operations – Phê duyệt nghiệp vụ tài chính |
813 | 审计项目实施 – shěnjì xiàngmù shíshī – Audit project implementation – Triển khai dự án kiểm toán |
814 | 财务审计计划书 – cáiwù shěnjì jìhuàshū – Financial audit plan document – Tài liệu kế hoạch kiểm toán tài chính |
815 | 会计核算流程图 – kuàijì hésuàn liúchéngtú – Accounting workflow diagram – Lưu đồ hạch toán kế toán |
816 | 财务系统管理 – cáiwù xìtǒng guǎnlǐ – Financial system management – Quản lý hệ thống tài chính |
817 | 会计报表格式 – kuàijì bàobiǎo géshì – Accounting report format – Định dạng báo cáo kế toán |
818 | 财务记录审核 – cáiwù jìlù shěnhé – Financial record review – Rà soát hồ sơ tài chính |
819 | 审计建议实施 – shěnjì jiànyì shíshī – Implementation of audit recommendations – Triển khai kiến nghị kiểm toán |
820 | 财务报告格式规范 – cáiwù bàogào géshì guīfàn – Standard format of financial reports – Chuẩn định dạng báo cáo tài chính |
821 | 成本分析模型 – chéngběn fēnxī móxíng – Cost analysis model – Mô hình phân tích chi phí |
822 | 审计操作规范 – shěnjì cāozuò guīfàn – Audit operation standards – Quy chuẩn thao tác kiểm toán |
823 | 财务稽核流程 – cáiwù jīhé liúchéng – Financial auditing process – Quy trình kiểm soát nội bộ tài chính |
824 | 会计科目结构 – kuàijì kēmù jiégòu – Chart of accounts – Cơ cấu tài khoản kế toán |
825 | 财务报销审批表 – cáiwù bàoxiāo shěnpībiǎo – Reimbursement approval form – Phiếu phê duyệt hoàn ứng |
826 | 审计信息披露 – shěnjì xìnxī pīlù – Audit information disclosure – Công bố thông tin kiểm toán |
827 | 财务管理职责 – cáiwù guǎnlǐ zhízé – Financial management responsibilities – Nhiệm vụ quản lý tài chính |
828 | 会计人员分工 – kuàijì rényuán fēngōng – Division of accounting staff duties – Phân công nhân sự kế toán |
829 | 成本节约分析 – chéngběn jiéyuē fēnxī – Cost-saving analysis – Phân tích tiết kiệm chi phí |
830 | 财务决策流程 – cáiwù juécè liúchéng – Financial decision-making process – Quy trình ra quyết định tài chính |
831 | 审计计划管理 – shěnjì jìhuà guǎnlǐ – Audit plan management – Quản lý kế hoạch kiểm toán |
832 | 会计审计协调 – kuàijì shěnjì xiétiáo – Accounting-audit coordination – Phối hợp giữa kế toán và kiểm toán |
833 | 财务控制体系 – cáiwù kòngzhì tǐxì – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính |
834 | 审计审查程序 – shěnjì shěnchá chéngxù – Audit review procedure – Quy trình xem xét kiểm toán |
835 | 成本管控措施 – chéngběn guǎnkòng cuòshī – Cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí |
836 | 财务职能优化 – cáiwù zhínéng yōuhuà – Optimization of financial functions – Tối ưu chức năng tài chính |
837 | 会计数据采集 – kuàijì shùjù cǎijí – Accounting data collection – Thu thập dữ liệu kế toán |
838 | 财务分析模型 – cáiwù fēnxī móxíng – Financial analysis model – Mô hình phân tích tài chính |
839 | 审计问题反馈 – shěnjì wèntí fǎnkuì – Audit issue feedback – Phản hồi vấn đề kiểm toán |
840 | 财务指标监测 – cáiwù zhǐbiāo jiāncè – Financial indicator monitoring – Theo dõi chỉ tiêu tài chính |
841 | 会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Analysis of accounting statements – Phân tích báo cáo kế toán |
842 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Giấy tờ công việc kiểm toán |
843 | 成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
844 | 财务风险控制 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
845 | 审计操作流程 – shěnjì cāozuò liúchéng – Audit operation process – Quy trình thao tác kiểm toán |
846 | 财务报告制度 – cáiwù bàogào zhìdù – Financial reporting system – Chế độ báo cáo tài chính |
847 | 会计操作规程 – kuàijì cāozuò guīchéng – Accounting operation procedures – Quy trình thao tác kế toán |
848 | 财务数据汇总 – cáiwù shùjù huìzǒng – Financial data summary – Tổng hợp dữ liệu tài chính |
849 | 审计发现处理 – shěnjì fāxiàn chǔlǐ – Handling audit findings – Xử lý phát hiện kiểm toán |
850 | 财务审批制度 – cáiwù shěnpī zhìdù – Financial approval system – Chế độ phê duyệt tài chính |
851 | 会计制度优化 – kuàijì zhìdù yōuhuà – Optimization of accounting systems – Tối ưu hóa chế độ kế toán |
852 | 成本分析报告 – chéngběn fēnxī bàogào – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí |
853 | 财务风险点识别 – cáiwù fēngxiǎn diǎn shíbié – Identification of financial risk points – Nhận diện điểm rủi ro tài chính |
854 | 审计问题整改 – shěnjì wèntí zhěnggǎi – Audit issue rectification – Khắc phục vấn đề kiểm toán |
855 | 财务控制点设计 – cáiwù kòngzhì diǎn shèjì – Design of financial control points – Thiết kế điểm kiểm soát tài chính |
856 | 会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – Voucher management – Quản lý chứng từ kế toán |
857 | 成本支出审核 – chéngběn zhīchū shěnhé – Cost expenditure review – Xét duyệt chi phí |
858 | 财务流程设计 – cáiwù liúchéng shèjì – Financial process design – Thiết kế quy trình tài chính |
859 | 审计流程图 – shěnjì liúchéngtú – Audit flowchart – Lưu đồ quy trình kiểm toán |
860 | 会计系统安全 – kuàijì xìtǒng ānquán – Accounting system security – An ninh hệ thống kế toán |
861 | 财务事务管理 – cáiwù shìwù guǎnlǐ – Financial affairs management – Quản lý công việc tài chính |
862 | 审计抽样方法 – shěnjì chōuyàng fāngfǎ – Audit sampling method – Phương pháp chọn mẫu kiểm toán |
863 | 财务战略制定 – cáiwù zhànlüè zhìdìng – Formulation of financial strategy – Xây dựng chiến lược tài chính |
864 | 会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Adjustment of accounting subjects – Điều chỉnh hạng mục kế toán |
865 | 财务报表生成 – cáiwù bàobiǎo shēngchéng – Financial report generation – Tạo lập báo cáo tài chính |
866 | 审计证据分析 – shěnjì zhèngjù fēnxī – Audit evidence analysis – Phân tích bằng chứng kiểm toán |
867 | 财务系统更新 – cáiwù xìtǒng gēngxīn – Financial system update – Cập nhật hệ thống tài chính |
868 | 会计准则解释 – kuàijì zhǔnzé jiěshì – Interpretation of accounting standards – Giải thích chuẩn mực kế toán |
869 | 财务报表附注 – cáiwù bàobiǎo fùzhù – Financial statement notes – Thuyết minh báo cáo tài chính |
870 | 审计报告标准 – shěnjì bàogào biāozhǔn – Audit report standards – Chuẩn mực báo cáo kiểm toán |
871 | 成本结构优化 – chéngběn jiégòu yōuhuà – Optimization of cost structure – Tối ưu cơ cấu chi phí |
872 | 财务作业流程 – cáiwù zuòyè liúchéng – Financial task flow – Quy trình nghiệp vụ tài chính |
873 | 审计流程检查 – shěnjì liúchéng jiǎnchá – Audit process inspection – Kiểm tra quy trình kiểm toán |
874 | 会计记录系统 – kuàijì jìlù xìtǒng – Accounting record system – Hệ thống ghi chép kế toán |
875 | 财务责任划分 – cáiwù zérèn huàfēn – Division of financial responsibilities – Phân chia trách nhiệm tài chính |
876 | 审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinions – Loại hình ý kiến kiểm toán |
877 | 财务审计证据 – cáiwù shěnjì zhèngjù – Financial audit evidence – Bằng chứng kiểm toán tài chính |
878 | 会计信息系统设计 – kuàijì xìnxī xìtǒng shèjì – Design of accounting information system – Thiết kế hệ thống thông tin kế toán |
879 | 财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Financial status analysis – Phân tích tình hình tài chính |
880 | 会计流程再设计 – kuàijì liúchéng zàishèjì – Accounting process redesign – Thiết kế lại quy trình kế toán |
881 | 审计记录保存 – shěnjì jìlù bǎocún – Preservation of audit records – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
882 | 财务指标制定 – cáiwù zhǐbiāo zhìdìng – Setting financial indicators – Xây dựng chỉ số tài chính |
883 | 会计系统测试 – kuàijì xìtǒng cèshì – Accounting system testing – Kiểm thử hệ thống kế toán |
884 | 成本控制策略 – chéngběn kòngzhì cèlüè – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí |
885 | 审计计划审批 – shěnjì jìhuà shěnpī – Approval of audit plan – Phê duyệt kế hoạch kiểm toán |
886 | 财务制度评估 – cáiwù zhìdù pínggū – Evaluation of financial system – Đánh giá chế độ tài chính |
887 | 会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Accounting information disclosure – Công bố thông tin kế toán |
888 | 审计结论形成 – shěnjì jiélùn xíngchéng – Formation of audit conclusion – Hình thành kết luận kiểm toán |
889 | 财务控制手段 – cáiwù kòngzhì shǒuduàn – Financial control measures – Biện pháp kiểm soát tài chính |
890 | 会计政策调整 – kuàijì zhèngcè tiáozhěng – Accounting policy adjustment – Điều chỉnh chính sách kế toán |
891 | 成本利润分析 – chéngběn lìrùn fēnxī – Cost-profit analysis – Phân tích chi phí – lợi nhuận |
892 | 审计资料归档 – shěnjì zīliào guīdàng – Archiving audit materials – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
893 | 财务控制流程 – cáiwù kòngzhì liúchéng – Financial control process – Quy trình kiểm soát tài chính |
894 | 会计报表制定 – kuàijì bàobiǎo zhìdìng – Preparation of accounting reports – Lập báo cáo kế toán |
895 | 财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Financial report review – Rà soát báo cáo tài chính |
896 | 成本控制流程图 – chéngběn kòngzhì liúchéngtú – Cost control flowchart – Lưu đồ kiểm soát chi phí |
897 | 审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Setting audit standards – Thiết lập chuẩn kiểm toán |
898 | 会计项目管理 – kuàijì xiàngmù guǎnlǐ – Accounting project management – Quản lý dự án kế toán |
899 | 财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement inspection – Kiểm tra báo cáo tài chính |
900 | 审计证据采集 – shěnjì zhèngjù cǎijí – Collection of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
901 | 会计科目编码 – kuàijì kēmù biānmǎ – Account code – Mã số hạng mục kế toán |
902 | 财务规范执行 – cáiwù guīfàn zhíxíng – Implementation of financial standards – Thực hiện quy chuẩn tài chính |
903 | 审计跟踪记录 – shěnjì gēnzōng jìlù – Audit tracking record – Hồ sơ theo dõi kiểm toán |
904 | 会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – Change of accounting policy – Thay đổi chính sách kế toán |
905 | 财务流程审计 – cáiwù liúchéng shěnjì – Audit of financial process – Kiểm toán quy trình tài chính |
906 | 审计实施方案 – shěnjì shíshī fāng’àn – Audit implementation plan – Kế hoạch triển khai kiểm toán |
907 | 会计凭证归档 – kuàijì píngzhèng guīdàng – Filing of accounting vouchers – Lưu trữ chứng từ kế toán |
908 | 财务系统测试 – cáiwù xìtǒng cèshì – Testing of financial systems – Kiểm thử hệ thống tài chính |
909 | 审计工作规范 – shěnjì gōngzuò guīfàn – Audit work standards – Chuẩn mực công việc kiểm toán |
910 | 成本项目归集 – chéngběn xiàngmù guījí – Cost item accumulation – Tập hợp hạng mục chi phí |
911 | 会计年度预算 – kuàijì niándù yùsuàn – Annual accounting budget – Ngân sách kế toán năm |
912 | 财务计划安排 – cáiwù jìhuà ānpái – Financial plan arrangement – Bố trí kế hoạch tài chính |
913 | 审计资料整理 – shěnjì zīliào zhěnglǐ – Organization of audit materials – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
914 | 会计科目汇总 – kuàijì kēmù huìzǒng – Account summary – Tổng hợp tài khoản |
915 | 财务分析结论 – cáiwù fēnxī jiélùn – Financial analysis conclusion – Kết luận phân tích tài chính |
916 | 审计预算控制 – shěnjì yùsuàn kòngzhì – Audit budget control – Kiểm soát ngân sách kiểm toán |
917 | 成本核算方式 – chéngběn hésuàn fāngshì – Cost accounting method – Phương pháp hạch toán chi phí |
918 | 财务统计分析 – cáiwù tǒngjì fēnxī – Financial statistical analysis – Phân tích thống kê tài chính |
919 | 审计风险管理 – shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ – Audit risk management – Quản lý rủi ro kiểm toán |
920 | 会计档案管理 – kuàijì dàng’àn guǎnlǐ – Accounting document management – Quản lý hồ sơ kế toán |
921 | 财务信息汇报 – cáiwù xìnxī huìbào – Financial information reporting – Báo cáo thông tin tài chính |
922 | 审计程序制定 – shěnjì chéngxù zhìdìng – Development of audit procedures – Xây dựng quy trình kiểm toán |
923 | 成本控制预算 – chéngběn kòngzhì yùsuàn – Cost control budget – Ngân sách kiểm soát chi phí |
924 | 财务策略调整 – cáiwù cèlüè tiáozhěng – Financial strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược tài chính |
925 | 审计证据保存 – shěnjì zhèngjù bǎocún – Preservation of audit evidence – Bảo quản chứng cứ kiểm toán |
926 | 会计核算模式 – kuàijì hésuàn móshì – Accounting model – Mô hình hạch toán kế toán |
927 | 财务制度改革 – cáiwù zhìdù gǎigé – Financial system reform – Cải cách chế độ tài chính |
928 | 审计项目评估 – shěnjì xiàngmù pínggū – Audit project evaluation – Đánh giá dự án kiểm toán |
929 | 会计流程标准化 – kuàijì liúchéng biāozhǔnhuà – Standardization of accounting process – Chuẩn hóa quy trình kế toán |
930 | 成本分析系统 – chéngběn fēnxī xìtǒng – Cost analysis system – Hệ thống phân tích chi phí |
931 | 财务绩效考核 – cáiwù jìxiào kǎohé – Financial performance appraisal – Đánh giá hiệu suất tài chính |
932 | 审计工作流程图 – shěnjì gōngzuò liúchéngtú – Audit workflow diagram – Lưu đồ công việc kiểm toán |
933 | 会计凭证查验 – kuàijì píngzhèng cháyàn – Verification of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán |
934 | 财务风险评估 – cáiwù fēngxiǎn pínggū – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
935 | 审计意见书 – shěnjì yìjiànshū – Audit opinion letter – Thư ý kiến kiểm toán |
936 | 会计政策披露 – kuàijì zhèngcè pīlù – Disclosure of accounting policies – Công bố chính sách kế toán |
937 | 财务工作报告 – cáiwù gōngzuò bàogào – Financial work report – Báo cáo công việc tài chính |
938 | 审计计划书撰写 – shěnjì jìhuàshū zhuànxiě – Writing audit plans – Soạn thảo kế hoạch kiểm toán |
939 | 会计科目分析 – kuàijì kēmù fēnxī – Analysis of accounting accounts – Phân tích tài khoản kế toán |
940 | 财务管理规范 – cáiwù guǎnlǐ guīfàn – Financial management standards – Chuẩn mực quản lý tài chính |
941 | 审计项目跟进 – shěnjì xiàngmù gēnjìn – Audit project follow-up – Theo dõi dự án kiểm toán |
942 | 财务预算安排 – cáiwù yùsuàn ānpái – Financial budget arrangement – Sắp xếp ngân sách tài chính |
943 | 审计资料提交 – shěnjì zīliào tíjiāo – Submission of audit documents – Nộp tài liệu kiểm toán |
944 | 财务风险评估报告 – cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào – Financial risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính |
945 | 审计报告编制 – shěnjì bàogào biānzhì – Audit report preparation – Lập báo cáo kiểm toán |
946 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Accounting voucher review – Rà soát chứng từ kế toán |
947 | 审计文件归档 – shěnjì wénjiàn guīdàng – Archiving audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
948 | 会计信息系统维护 – kuàijì xìnxī xìtǒng wéihù – Maintenance of accounting information system – Bảo trì hệ thống thông tin kế toán |
949 | 财务报表确认 – cáiwù bàobiǎo quèrèn – Financial statement confirmation – Xác nhận báo cáo tài chính |
950 | 审计调整建议 – shěnjì tiáozhěng jiànyì – Audit adjustment recommendations – Đề xuất điều chỉnh kiểm toán |
951 | 会计报告审核 – kuàijì bàogào shěnhé – Accounting report review – Rà soát báo cáo kế toán |
952 | 财务决策支持 – cáiwù juécè zhīchí – Financial decision support – Hỗ trợ quyết định tài chính |
953 | 审计标准化流程 – shěnjì biāozhǔnhuà liúchéng – Standardized audit process – Quy trình kiểm toán chuẩn hóa |
954 | 会计系统集成 – kuàijì xìtǒng jíchéng – Accounting system integration – Tích hợp hệ thống kế toán |
955 | 财务审计合规 – cáiwù shěnjì héguī – Financial audit compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính |
956 | 审计数据分析 – shěnjì shùjù fēnxī – Audit data analysis – Phân tích dữ liệu kiểm toán |
957 | 会计准则遵循 – kuàijì zhǔnzé zūnxún – Adherence to accounting standards – Tuân thủ chuẩn mực kế toán |
958 | 财务处理流程 – cáiwù chǔlǐ liúchéng – Financial processing flow – Quy trình xử lý tài chính |
959 | 审计进度报告 – shěnjì jìndù bàogào – Audit progress report – Báo cáo tiến độ kiểm toán |
960 | 会计科目调整表 – kuàijì kēmù tiáozhěng biǎo – Account adjustment table – Bảng điều chỉnh hạng mục kế toán |
961 | 财务政策更新 – cáiwù zhèngcè gēngxīn – Financial policy update – Cập nhật chính sách tài chính |
962 | 审计证据整理 – shěnjì zhèngjù zhěnglǐ – Organizing audit evidence – Sắp xếp bằng chứng kiểm toán |
963 | 会计系统优化 – kuàijì xìtǒng yōuhuà – Accounting system optimization – Tối ưu hóa hệ thống kế toán |
964 | 财务报表修订 – cáiwù bàobiǎo xiūdìng – Financial statement revision – Sửa đổi báo cáo tài chính |
965 | 审计程序评估 – shěnjì chéngxù pínggū – Evaluation of audit procedures – Đánh giá quy trình kiểm toán |
966 | 会计数据分析 – kuàijì shùjù fēnxī – Accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán |
967 | 审计工作记录 – shěnjì gōngzuò jìlù – Audit work record – Hồ sơ công việc kiểm toán |
968 | 会计审计合作 – kuàijì shěnjì hézuò – Accounting-audit collaboration – Hợp tác kế toán – kiểm toán |
969 | 财务数据保护 – cáiwù shùjù bǎohù – Financial data protection – Bảo vệ dữ liệu tài chính |
970 | 审计报告审定 – shěnjì bàogào shěndìng – Audit report approval – Phê duyệt báo cáo kiểm toán |
971 | 会计审计配合 – kuàijì shěnjì pèihé – Accounting and audit coordination – Phối hợp kế toán và kiểm toán |
972 | 财务支出控制 – cáiwù zhīchū kòngzhì – Financial expenditure control – Kiểm soát chi tiêu tài chính |
973 | 审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Evaluation of audit evidence – Đánh giá bằng chứng kiểm toán |
974 | 会计账务处理 – kuàijì zhàngwù chǔlǐ – Accounting transaction processing – Xử lý giao dịch kế toán |
975 | 财务计划实施 – cáiwù jìhuà shíshī – Implementation of financial plan – Thực hiện kế hoạch tài chính |
976 | 审计跟进措施 – shěnjì gēnjìn cuòshī – Audit follow-up measures – Biện pháp theo dõi kiểm toán |
977 | 会计报表输出 – kuàijì bàobiǎo shūchū – Accounting report output – Xuất báo cáo kế toán |
978 | 财务审批流程 – cáiwù shěnpī liúchéng – Financial approval process – Quy trình phê duyệt tài chính |
979 | 会计负债管理 – kuàijì fùzhài guǎnlǐ – Accounting liability management – Quản lý nợ kế toán |
980 | 财务合规审查 – cáiwù héguī shěnchá – Financial compliance review – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
981 | 审计报告审阅 – shěnjì bàogào shěnyuè – Review of audit report – Xem xét báo cáo kiểm toán |
982 | 会计信息披露管理 – kuàijì xìnxī pīlù guǎnlǐ – Accounting information disclosure management – Quản lý công bố thông tin kế toán |
983 | 财务政策审查 – cáiwù zhèngcè shěnchá – Review of financial policies – Kiểm tra chính sách tài chính |
984 | 审计合规性检查 – shěnjì héguīxìng jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra tính tuân thủ kiểm toán |
985 | 会计记录审查 – kuàijì jìlù shěnchá – Review of accounting records – Kiểm tra hồ sơ kế toán |
986 | 财务控制计划 – cáiwù kòngzhì jìhuà – Financial control plan – Kế hoạch kiểm soát tài chính |
987 | 审计证据完整性 – shěnjì zhèngjù wánzhěngxìng – Integrity of audit evidence – Tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán |
988 | 会计计算公式 – kuàijì jìsuàn gōngshì – Accounting calculation formula – Công thức tính toán kế toán |
989 | 财务报表调整 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng – Adjustment of financial statements – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
990 | 审计作业计划 – shěnjì zuòyè jìhuà – Audit work plan – Kế hoạch công việc kiểm toán |
991 | 会计报表准备 – kuàijì bàobiǎo zhǔnbèi – Preparation of accounting statements – Chuẩn bị báo cáo kế toán |
992 | 审计风险识别 – shěnjì fēngxiǎn shíbié – Identification of audit risks – Nhận diện rủi ro kiểm toán |
993 | 会计账户管理 – kuàijì zhànghù guǎnlǐ – Account management – Quản lý tài khoản |
994 | 财务合规风险 – cáiwù héguī fēngxiǎn – Financial compliance risk – Rủi ro tuân thủ tài chính |
995 | 审计证据缺失 – shěnjì zhèngjù quēshī – Missing audit evidence – Thiếu bằng chứng kiểm toán |
996 | 会计账务调整 – kuàijì zhàngwù tiáozhěng – Accounting transaction adjustment – Điều chỉnh giao dịch kế toán |
997 | 财务审核流程 – cáiwù shěnhé liúchéng – Financial review process – Quy trình rà soát tài chính |
998 | 审计工作报告 – shěnjì gōngzuò bàogào – Audit work report – Báo cáo công việc kiểm toán |
999 | 会计凭证输入 – kuàijì píngzhèng shūrù – Input of accounting vouchers – Nhập chứng từ kế toán |
1000 | 财务系统评估 – cáiwù xìtǒng pínggū – Financial system evaluation – Đánh giá hệ thống tài chính |
1001 | 审计计划修订 – shěnjì jìhuà xiūdìng – Revision of audit plan – Sửa đổi kế hoạch kiểm toán |
1002 | 会计费用核算 – kuàijì fèiyòng hésuàn – Accounting of expenses – Hạch toán chi phí |
1003 | 财务成本分析 – cáiwù chéngběn fēnxī – Financial cost analysis – Phân tích chi phí tài chính |
1004 | 审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Training of auditors – Đào tạo kiểm toán viên |
1005 | 会计审计记录 – kuàijì shěnjì jìlù – Accounting audit records – Hồ sơ kiểm toán kế toán |
1006 | 财务政策审定 – cáiwù zhèngcè shěndìng – Approval of financial policies – Phê duyệt chính sách tài chính |
1007 | 审计结果分析 – shěnjì jiéguǒ fēnxī – Analysis of audit results – Phân tích kết quả kiểm toán |
1008 | 会计数据验证 – kuàijì shùjù yànzhèng – Verification of accounting data – Xác minh dữ liệu kế toán |
1009 | 财务审计总结 – cáiwù shěnjì zǒngjié – Summary of financial audit – Tổng kết kiểm toán tài chính |
1010 | 审计依据文件 – shěnjì yījù wénjiàn – Audit basis documents – Tài liệu căn cứ kiểm toán |
1011 | 会计账簿管理 – kuàijì zhàngbù guǎnlǐ – Accounting ledger management – Quản lý sổ kế toán |
1012 | 财务控制工具 – cáiwù kòngzhì gōngjù – Financial control tools – Công cụ kiểm soát tài chính |
1013 | 审计结果报告 – shěnjì jiéguǒ bàogào – Audit results report – Báo cáo kết quả kiểm toán |
1014 | 会计费用分类 – kuàijì fèiyòng fēnlèi – Classification of accounting expenses – Phân loại chi phí kế toán |
1015 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Implementation of financial budget – Thực hiện ngân sách tài chính |
1016 | 审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – Collection of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
1017 | 会计科目配置 – kuàijì kēmù pèizhì – Configuration of accounting accounts – Cấu hình hạng mục kế toán |
1018 | 财务审计计划 – cáiwù shěnjì jìhuà – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính |
1019 | 审计项目记录 – shěnjì xiàngmù jìlù – Audit project record – Hồ sơ dự án kiểm toán |
1020 | 会计账务分析 – kuàijì zhàngwù fēnxī – Analysis of accounting transactions – Phân tích giao dịch kế toán |
1021 | 财务政策实施 – cáiwù zhèngcè shíshī – Implementation of financial policies – Thực hiện chính sách tài chính |
1022 | 审计文件准备 – shěnjì wénjiàn zhǔnbèi – Preparation of audit documents – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán |
1023 | 财务决策分析报告 – cáiwù juécè fēnxī bàogào – Financial decision analysis report – Báo cáo phân tích quyết định tài chính |
1024 | 审计档案保存 – shěnjì dàng’àn bǎocún – Preservation of audit files – Bảo quản hồ sơ kiểm toán |
1025 | 会计业务处理 – kuàijì yèwù chǔlǐ – Accounting business processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
1026 | 财务审计跟踪 – cáiwù shěnjì gēnzōng – Financial audit follow-up – Theo dõi kiểm toán tài chính |
1027 | 审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Setting audit objectives – Thiết lập mục tiêu kiểm toán |
1028 | 会计核算报表 – kuàijì hésuàn bàobiǎo – Accounting reconciliation report – Báo cáo hòa giải kế toán |
1029 | 财务报告审计 – cáiwù bàogào shěnjì – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1030 | 审计目标评估 – shěnjì mùbiāo pínggū – Evaluation of audit objectives – Đánh giá mục tiêu kiểm toán |
1031 | 会计凭证录入 – kuàijì píngzhèng lùrù – Entry of accounting vouchers – Nhập liệu chứng từ kế toán |
1032 | 审计过程改进 – shěnjì guòchéng gǎijìn – Improvement of audit process – Cải tiến quy trình kiểm toán |
1033 | 会计结算方法 – kuàijì jiésuàn fāngfǎ – Accounting settlement method – Phương pháp thanh toán kế toán |
1034 | 财务数据分析报告 – cáiwù shùjù fēnxī bàogào – Financial data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính |
1035 | 审计文件审查 – shěnjì wénjiàn shěnchá – Audit document review – Rà soát tài liệu kiểm toán |
1036 | 会计决策支持 – kuàijì juécè zhīchí – Accounting decision support – Hỗ trợ quyết định kế toán |
1037 | 财务预算审查 – cáiwù yùsuàn shěnchá – Financial budget review – Rà soát ngân sách tài chính |
1038 | 财务审计准则 – cáiwù shěnjì zhǔnzé – Financial audit standards – Chuẩn mực kiểm toán tài chính |
1039 | 审计过程记录 – shěnjì guòchéng jìlù – Audit process record – Hồ sơ quy trình kiểm toán |
1040 | 会计数据整理 – kuàijì shùjù zhěnglǐ – Organization of accounting data – Sắp xếp dữ liệu kế toán |
1041 | 财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Financial condition analysis – Phân tích tình hình tài chính |
1042 | 审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Setting of audit objectives – Xác định mục tiêu kiểm toán |
1043 | 会计信息审核 – kuàijì xìnxī shěnhé – Review of accounting information – Rà soát thông tin kế toán |
1044 | 财务报表解释 – cáiwù bàobiǎo jiěshì – Financial statement interpretation – Giải thích báo cáo tài chính |
1045 | 审计报告评审 – shěnjì bàogào píngshěn – Audit report review – Đánh giá báo cáo kiểm toán |
1046 | 会计操作规范 – kuàijì cāozuò guīfàn – Accounting operation standards – Quy chuẩn thao tác kế toán |
1047 | 财务分析方法 – cáiwù fēnxī fāngfǎ – Financial analysis methods – Phương pháp phân tích tài chính |
1048 | 审计发现 – shěnjì fāxiàn – Audit findings – Phát hiện kiểm toán |
1049 | 会计资产负债表 – kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo – Accounting balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
1050 | 审计团队合作 – shěnjì tuánduì hézuò – Audit team collaboration – Hợp tác nhóm kiểm toán |
1051 | 会计资金管理 – kuàijì zījīn guǎnlǐ – Accounting fund management – Quản lý quỹ kế toán |
1052 | 财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – Financial ratio analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính |
1053 | 会计账户分类 – kuàijì zhànghù fēnlèi – Accounting account classification – Phân loại tài khoản kế toán |
1054 | 财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – Budget preparation – Lập ngân sách tài chính |
1055 | 会计账簿分类 – kuàijì zhàngbù fēnlèi – Accounting ledger classification – Phân loại sổ kế toán |
1056 | 财务会计核算 – cáiwù kuàijì hésuàn – Financial accounting reconciliation – Hòa giải kế toán tài chính |
1057 | 审计报告修订 – shěnjì bàogào xiūdìng – Revision of audit report – Sửa đổi báo cáo kiểm toán |
1058 | 会计费用核算 – kuàijì fèiyòng hésuàn – Expense accounting – Hạch toán chi phí |
1059 | 财务投资分析 – cáiwù tóuzī fēnxī – Financial investment analysis – Phân tích đầu tư tài chính |
1060 | 审计审查报告 – shěnjì shěnchá bàogào – Audit review report – Báo cáo rà soát kiểm toán |
1061 | 会计报表标准 – kuàijì bàobiǎo biāozhǔn – Accounting statement standards – Chuẩn mực báo cáo kế toán |
1062 | 财务数据录入 – cáiwù shùjù lùrù – Financial data entry – Nhập liệu dữ liệu tài chính |
1063 | 会计报告输出 – kuàijì bàogào shūchū – Accounting report output – Xuất báo cáo kế toán |
1064 | 审计目标调整 – shěnjì mùbiāo tiáozhěng – Adjustment of audit objectives – Điều chỉnh mục tiêu kiểm toán |
1065 | 会计凭证保存 – kuàijì píngzhèng bǎocún – Storage of accounting vouchers – Lưu trữ chứng từ kế toán |
1066 | 财务收支管理 – cáiwù shōuzhī guǎnlǐ – Financial income and expenditure management – Quản lý thu chi tài chính |
1067 | 会计数据备份 – kuàijì shùjù bèifèn – Accounting data backup – Sao lưu dữ liệu kế toán |
1068 | 财务预算分析 – cáiwù yùsuàn fēnxī – Financial budget analysis – Phân tích ngân sách tài chính |
1069 | 审计工作计划 – shěnjì gōngzuò jìhuà – Audit work plan – Kế hoạch công việc kiểm toán |
1070 | 会计资产管理 – kuàijì zīchǎn guǎnlǐ – Asset management – Quản lý tài sản kế toán |
1071 | 审计审查标准 – shěnjì shěnchá biāozhǔn – Audit review standards – Tiêu chuẩn rà soát kiểm toán |
1072 | 会计分类账 – kuàijì fēnlèi zhàng – Accounting classification book – Sổ phân loại kế toán |
1073 | 财务操作风险 – cáiwù cāozuò fēngxiǎn – Financial operational risk – Rủi ro vận hành tài chính |
1074 | 审计证据报告 – shěnjì zhèngjù bàogào – Audit evidence report – Báo cáo bằng chứng kiểm toán |
1075 | 会计结算方式 – kuàijì jiésuàn fāngshì – Accounting settlement method – Phương thức thanh toán kế toán |
1076 | 财务责任分配 – cáiwù zérèn fēnpèi – Financial responsibility allocation – Phân bổ trách nhiệm tài chính |
1077 | 审计质量评估 – shěnjì zhìliàng pínggū – Audit quality assessment – Đánh giá chất lượng kiểm toán |
1078 | 会计工作记录 – kuàijì gōngzuò jìlù – Accounting work record – Hồ sơ công việc kế toán |
1079 | 财务合规报告 – cáiwù héguī bàogào – Financial compliance report – Báo cáo tuân thủ tài chính |
1080 | 审计证据索引 – shěnjì zhèngjù suǒyǐn – Audit evidence index – Chỉ mục bằng chứng kiểm toán |
1081 | 财务报告审定 – cáiwù bàogào shěndìng – Financial report approval – Phê duyệt báo cáo tài chính |
1082 | 审计资料汇总 – shěnjì zīliào huìzǒng – Audit data aggregation – Tổng hợp dữ liệu kiểm toán |
1083 | 会计核算政策 – kuàijì hésuàn zhèngcè – Accounting reconciliation policy – Chính sách hòa giải kế toán |
1084 | 财务管理报告 – cáiwù guǎnlǐ bàogào – Financial management report – Báo cáo quản lý tài chính |
1085 | 审计结果呈报 – shěnjì jiéguǒ chéngbào – Audit results presentation – Trình bày kết quả kiểm toán |
1086 | 会计账簿调整 – kuàijì zhàngbù tiáozhěng – Adjustment of accounting books – Điều chỉnh sổ kế toán |
1087 | 财务成本核算 – cáiwù chéngběn hésuàn – Financial cost reconciliation – Hòa giải chi phí tài chính |
1088 | 审计文档审核 – shěnjì wéndàng shěnhé – Audit document review – Rà soát tài liệu kiểm toán |
1089 | 会计财务核对 – kuàijì cáiwù héduì – Accounting financial verification – Kiểm tra tài chính kế toán |
1090 | 财务核查报告 – cáiwù héchá bàogào – Financial verification report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
1091 | 审计工作分配 – shěnjì gōngzuò fēnpèi – Audit work allocation – Phân công công việc kiểm toán |
1092 | 会计数据检查 – kuàijì shùjù jiǎnchá – Accounting data check – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
1093 | 财务风险评审 – cáiwù fēngxiǎn píngshěn – Financial risk review – Đánh giá rủi ro tài chính |
1094 | 审计证据保存 – shěnjì zhèngjù bǎocún – Preservation of audit evidence – Lưu trữ bằng chứng kiểm toán |
1095 | 会计报表修正 – kuàijì bàobiǎo xiūzhèng – Accounting statement revision – Sửa đổi báo cáo kế toán |
1096 | 财务预算修订 – cáiwù yùsuàn xiūdìng – Revision of financial budget – Sửa đổi ngân sách tài chính |
1097 | 审计报告整理 – shěnjì bàogào zhěnglǐ – Audit report organization – Sắp xếp báo cáo kiểm toán |
1098 | 财务项目分析 – cáiwù xiàngmù fēnxī – Financial project analysis – Phân tích dự án tài chính |
1099 | 审计证据获取 – shěnjì zhèngjù huòqǔ – Acquisition of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
1100 | 会计账户对账 – kuàijì zhànghù duìzhàng – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán |
1101 | 财务决策报告 – cáiwù juécè bàogào – Financial decision report – Báo cáo quyết định tài chính |
1102 | 审计问题报告 – shěnjì wèntí bàogào – Audit issue report – Báo cáo vấn đề kiểm toán |
1103 | 会计数据报告 – kuàijì shùjù bàogào – Accounting data report – Báo cáo dữ liệu kế toán |
1104 | 财务管理制度 – cáiwù guǎnlǐ zhìdù – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
1105 | 审计目标达成 – shěnjì mùbiāo dáchéng – Achievement of audit objectives – Hoàn thành mục tiêu kiểm toán |
1106 | 会计决策支持系统 – kuàijì juécè zhīchí xìtǒng – Accounting decision support system – Hệ thống hỗ trợ quyết định kế toán |
1107 | 财务数据校验 – cáiwù shùjù jiàoyàn – Financial data validation – Xác nhận dữ liệu tài chính |
1108 | 审计结果确认 – shěnjì jiéguǒ quèrèn – Confirmation of audit results – Xác nhận kết quả kiểm toán |
1109 | 会计账簿存档 – kuàijì zhàngbù cún dàng – Archiving of accounting books – Lưu trữ sổ kế toán |
1110 | 审计控制程序 – shěnjì kòngzhì chéngxù – Audit control procedures – Quy trình kiểm soát kiểm toán |
1111 | 会计交易审查 – kuàijì jiāoyì shěnchá – Accounting transaction review – Rà soát giao dịch kế toán |
1112 | 财务会计分析 – cáiwù kuàijì fēnxī – Financial accounting analysis – Phân tích kế toán tài chính |
1113 | 审计工作核查 – shěnjì gōngzuò héchá – Audit work verification – Kiểm tra công việc kiểm toán |
1114 | 会计账户调节 – kuàijì zhànghù tiáojié – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
1115 | 财务预算审核 – cáiwù yùsuàn shěnhé – Financial budget review – Rà soát ngân sách tài chính |
1116 | 审计证据分析 – shěnjì zhèngjù fēnxī – Analysis of audit evidence – Phân tích bằng chứng kiểm toán |
1117 | 会计报表整合 – kuàijì bàobiǎo zhěnghé – Consolidation of accounting reports – Hợp nhất báo cáo kế toán |
1118 | 财务数据更新 – cáiwù shùjù gēngxīn – Financial data update – Cập nhật dữ liệu tài chính |
1119 | 审计文档管理 – shěnjì wéndàng guǎnlǐ – Audit document management – Quản lý tài liệu kiểm toán |
1120 | 会计财务报告 – kuàijì cáiwù bàogào – Accounting financial report – Báo cáo tài chính kế toán |
1121 | 财务核算方法 – cáiwù hésuàn fāngfǎ – Financial reconciliation methods – Phương pháp hòa giải tài chính |
1122 | 审计风险控制 – shěnjì fēngxiǎn kòngzhì – Audit risk control – Kiểm soát rủi ro kiểm toán |
1123 | 会计账务核对 – kuàijì zhàngwù héduì – Accounting transaction verification – Kiểm tra giao dịch kế toán |
1124 | 审计工作总结 – shěnjì gōngzuò zǒngjié – Audit work summary – Tổng kết công việc kiểm toán |
1125 | 财务风险管理措施 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī – Financial risk management measures – Biện pháp quản lý rủi ro tài chính |
1126 | 会计报表审阅 – kuàijì bàobiǎo shěnyuè – Review of accounting statements – Rà soát báo cáo kế toán |
1127 | 财务合并审计 – cáiwù hébìng shěnjì – Consolidated financial audit – Kiểm toán hợp nhất tài chính |
1128 | 会计账务复核 – kuàijì zhàngwù fùhé – Accounting transaction re-examination – Kiểm tra lại giao dịch kế toán |
1129 | 财务稽查报告 – cáiwù jīchá bàogào – Financial inspection report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
1130 | 审计程序规范 – shěnjì chéngxù guīfàn – Audit procedure standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm toán |
1131 | 财务审查标准 – cáiwù shěnchá biāozhǔn – Financial review standards – Tiêu chuẩn rà soát tài chính |
1132 | 审计流程设计 – shěnjì liúchéng shèjì – Design of audit process – Thiết kế quy trình kiểm toán |
1133 | 财务账目核对 – cáiwù zhàngmù héduì – Reconciliation of financial accounts – Đối chiếu tài khoản tài chính |
1134 | 审计程序管理 – shěnjì chéngxù guǎnlǐ – Management of audit procedures – Quản lý quy trình kiểm toán |
1135 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Preparation of accounting statements – Lập báo cáo kế toán |
1136 | 财务报告归档 – cáiwù bàogào guīdàng – Archiving of financial reports – Lưu trữ báo cáo tài chính |
1137 | 审计发现报告 – shěnjì fāxiàn bàogào – Audit findings report – Báo cáo phát hiện kiểm toán |
1138 | 会计财务统计 – kuàijì cáiwù tǒngjì – Accounting financial statistics – Thống kê tài chính kế toán |
1139 | 会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – Accounting reconciliation methods – Phương pháp hòa giải kế toán |
1140 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Financial budget implementation – Thực hiện ngân sách tài chính |
1141 | 审计工作程序 – shěnjì gōngzuò chéngxù – Audit work procedures – Quy trình công việc kiểm toán |
1142 | 财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Review of financial statements – Rà soát báo cáo tài chính |
1143 | 会计报告合规性 – kuàijì bàogào héguī xìng – Compliance of accounting reports – Tuân thủ báo cáo kế toán |
1144 | 财务审计方法 – cáiwù shěnjì fāngfǎ – Financial audit methods – Phương pháp kiểm toán tài chính |
1145 | 审计证据存档 – shěnjì zhèngjù cún dàng – Archiving of audit evidence – Lưu trữ bằng chứng kiểm toán |
1146 | 会计核算合规性 – kuàijì hésuàn héguī xìng – Compliance of accounting reconciliation – Tuân thủ hòa giải kế toán |
1147 | 审计调查报告 – shěnjì diàochá bàogào – Audit investigation report – Báo cáo điều tra kiểm toán |
1148 | 会计成本核算 – kuàijì chéngběn hésuàn – Accounting cost reconciliation – Hòa giải chi phí kế toán |
1149 | 审计独立性 – shěnjì dúlì xìng – Audit independence – Tính độc lập của kiểm toán |
1150 | 会计资产核查 – kuàijì zīchǎn héchá – Accounting asset verification – Kiểm tra tài sản kế toán |
1151 | 财务审核过程 – cáiwù shěnhé guòchéng – Financial review process – Quy trình rà soát tài chính |
1152 | 审计报告发布 – shěnjì bàogào fābù – Release of audit report – Phát hành báo cáo kiểm toán |
1153 | 会计操作流程 – kuàijì cāozuò liúchéng – Accounting operation process – Quy trình thao tác kế toán |
1154 | 财务审计评估 – cáiwù shěnjì pínggū – Financial audit evaluation – Đánh giá kiểm toán tài chính |
1155 | 会计账务登记 – kuàijì zhàngwù dēngjì – Accounting transaction registration – Đăng ký giao dịch kế toán |
1156 | 财务审计报告 – cáiwù shěnjì bàogào – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
1157 | 审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Assessment of audit evidence – Đánh giá bằng chứng kiểm toán |
1158 | 会计账目检查 – kuàijì zhàngmù jiǎnchá – Accounting account check – Kiểm tra tài khoản kế toán |
1159 | 审计工作回顾 – shěnjì gōngzuò huígù – Audit work review – Rà soát công việc kiểm toán |
1160 | 会计成本分析 – kuàijì chéngběn fēnxī – Accounting cost analysis – Phân tích chi phí kế toán |
1161 | 审计流程控制 – shěnjì liúchéng kòngzhì – Audit process control – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
1162 | 财务核查程序 – cáiwù héchá chéngxù – Financial verification procedures – Quy trình kiểm tra tài chính |
1163 | 审计合规性检查 – shěnjì héguī xìng jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán |
1164 | 会计资产管理 – kuàijì zīchǎn guǎnlǐ – Accounting asset management – Quản lý tài sản kế toán |
1165 | 财务核算体系 – cáiwù hésuàn tǐxì – Financial reconciliation system – Hệ thống hòa giải tài chính |
1166 | 审计执行报告 – shěnjì zhíxíng bàogào – Audit execution report – Báo cáo thực thi kiểm toán |
1167 | 会计核查审计 – kuàijì héchá shěnjì – Accounting verification audit – Kiểm toán xác minh kế toán |
1168 | 财务报告合并 – cáiwù bàogào hébìng – Consolidation of financial reports – Hợp nhất báo cáo tài chính |
1169 | 审计过程管理 – shěnjì guòchéng guǎnlǐ – Audit process management – Quản lý quy trình kiểm toán |
1170 | 会计账户核对 – kuàijì zhànghù héduì – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán |
1171 | 财务审计程序 – cáiwù shěnjì chéngxù – Financial audit procedures – Quy trình kiểm toán tài chính |
1172 | 会计账务归档 – kuàijì zhàngwù guīdàng – Archiving of accounting transactions – Lưu trữ giao dịch kế toán |
1173 | 财务审计证书 – cáiwù shěnjì zhèngshū – Financial audit certificate – Giấy chứng nhận kiểm toán tài chính |
1174 | 审计报告准备 – shěnjì bàogào zhǔnbèi – Preparation of audit report – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán |
1175 | 会计凭证归档 – kuàijì píngzhèng guīdàng – Archiving of accounting vouchers – Lưu trữ chứng từ kế toán |
1176 | 财务政策审查 – cáiwù zhèngcè shěnchá – Financial policy review – Rà soát chính sách tài chính |
1177 | 审计目标确认 – shěnjì mùbiāo quèrèn – Confirmation of audit objectives – Xác nhận mục tiêu kiểm toán |
1178 | 会计账目审定 – kuàijì zhàngmù shěndìng – Final approval of accounting accounts – Phê duyệt cuối cùng tài khoản kế toán |
1179 | 财务审计过程 – cáiwù shěnjì guòchéng – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
1180 | 审计结果评估 – shěnjì jiéguǒ pínggū – Evaluation of audit results – Đánh giá kết quả kiểm toán |
1181 | 会计核算审计 – kuàijì hésuàn shěnjì – Accounting reconciliation audit – Kiểm toán hòa giải kế toán |
1182 | 财务审计标准 – cáiwù shěnjì biāozhǔn – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
1183 | 审计报告解释 – shěnjì bàogào jiěshì – Interpretation of audit report – Giải thích báo cáo kiểm toán |
1184 | 会计报告验证 – kuàijì bàogào yànzhèng – Verification of accounting report – Xác minh báo cáo kế toán |
1185 | 审计工作复核 – shěnjì gōngzuò fùhé – Audit work re-examination – Kiểm tra lại công việc kiểm toán |
1186 | 会计财务审核 – kuàijì cáiwù shěnhé – Accounting financial review – Rà soát tài chính kế toán |
1187 | 财务会计报告 – cáiwù kuàijì bàogào – Financial accounting report – Báo cáo kế toán tài chính |
1188 | 审计整改报告 – shěnjì zhěnggǎi bàogào – Audit corrective action report – Báo cáo hành động khắc phục kiểm toán |
1189 | 会计核算审查 – kuàijì hésuàn shěnchá – Accounting reconciliation review – Rà soát hòa giải kế toán |
1190 | 财务报告审阅 – cáiwù bàogào shěnyuè – Review of financial reports – Rà soát báo cáo tài chính |
1191 | 审计发现纠正 – shěnjì fāxiàn jiūzhèng – Correction of audit findings – Sửa chữa phát hiện kiểm toán |
1192 | 会计预算审核 – kuàijì yùsuàn shěnhé – Accounting budget review – Rà soát ngân sách kế toán |
1193 | 财务审计审查 – cáiwù shěnjì shěnchá – Financial audit inspection – Kiểm tra kiểm toán tài chính |
1194 | 审计数据分析 – shěnjì shùjù fēnxī – Analysis of audit data – Phân tích dữ liệu kiểm toán |
1195 | 会计报表审定 – kuàijì bàobiǎo shěndìng – Approval of accounting statements – Phê duyệt báo cáo kế toán |
1196 | 财务审计分析 – cáiwù shěnjì fēnxī – Financial audit analysis – Phân tích kiểm toán tài chính |
1197 | 审计证据确认 – shěnjì zhèngjù quèrèn – Confirmation of audit evidence – Xác nhận bằng chứng kiểm toán |
1198 | 会计核查报告 – kuàijì héchá bàogào – Accounting verification report – Báo cáo xác minh kế toán |
1199 | 财务核对审计 – cáiwù héduì shěnjì – Financial verification audit – Kiểm toán xác minh tài chính |
1200 | 审计管理体系 – shěnjì guǎnlǐ tǐxì – Audit management system – Hệ thống quản lý kiểm toán |
1201 | 会计政策审定 – kuàijì zhèngcè shěndìng – Approval of accounting policies – Phê duyệt chính sách kế toán |
1202 | 审计团队协作 – shěnjì tuánduì xiézuò – Audit team collaboration – Hợp tác nhóm kiểm toán |
1203 | 会计报告修正 – kuàijì bàogào xiūzhèng – Revision of accounting report – Sửa đổi báo cáo kế toán |
1204 | 财务报表分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1205 | 审计工作整理 – shěnjì gōngzuò zhěnglǐ – Organization of audit work – Tổ chức công việc kiểm toán |
1206 | 会计审计报告 – kuàijì shěnjì bàogào – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán |
1207 | 财务数据审查 – cáiwù shùjù shěnchá – Financial data review – Rà soát dữ liệu tài chính |
1208 | 审计标准化 – shěnjì biāozhǔn huà – Standardization of audit – Chuẩn hóa kiểm toán |
1209 | 财务报告核对 – cáiwù bàogào héduì – Financial report reconciliation – Đối chiếu báo cáo tài chính |
1210 | 会计制度修订 – kuàijì zhìdù xiūdìng – Revision of accounting system – Sửa đổi hệ thống kế toán |
1211 | 财务审计认证 – cáiwù shěnjì rènzhèng – Financial audit certification – Chứng nhận kiểm toán tài chính |
1212 | 审计样本抽查 – shěnjì yàngběn chōuchá – Sample audit inspection – Kiểm tra mẫu kiểm toán |
1213 | 会计成本报告 – kuàijì chéngběn bàogào – Accounting cost report – Báo cáo chi phí kế toán |
1214 | 会计汇总报表 – kuàijì huìzǒng bàobiǎo – Accounting summary statement – Báo cáo tổng hợp kế toán |
1215 | 财务数据核实 – cáiwù shùjù héshí – Verification of financial data – Xác minh dữ liệu tài chính |
1216 | 审计方法更新 – shěnjì fāngfǎ gēngxīn – Update of audit methods – Cập nhật phương pháp kiểm toán |
1217 | 会计审计工具 – kuàijì shěnjì gōngjù – Accounting audit tools – Công cụ kiểm toán kế toán |
1218 | 财务审核报告 – cáiwù shěnhé bàogào – Financial review report – Báo cáo rà soát tài chính |
1219 | 审计资料管理 – shěnjì zīliào guǎnlǐ – Audit documentation management – Quản lý tài liệu kiểm toán |
1220 | 财务预算核对 – cáiwù yùsuàn héduì – Budget reconciliation – Đối chiếu ngân sách tài chính |
1221 | 会计审核流程 – kuàijì shěnhé liúchéng – Accounting review process – Quy trình rà soát kế toán |
1222 | 财务报表合规性 – cáiwù bàobiǎo héguī xìng – Compliance of financial statements – Tuân thủ báo cáo tài chính |
1223 | 审计调查程序 – shěnjì diàochá chéngxù – Audit investigation procedures – Quy trình điều tra kiểm toán |
1224 | 会计决策分析 – kuàijì juécè fēnxī – Accounting decision analysis – Phân tích quyết định kế toán |
1225 | 财务报告准确性 – cáiwù bàogào zhǔnquè xìng – Accuracy of financial reports – Độ chính xác của báo cáo tài chính |
1226 | 审计证据支持 – shěnjì zhèngjù zhīchí – Support of audit evidence – Hỗ trợ bằng chứng kiểm toán |
1227 | 会计报表标准 – kuàijì bàobiǎo biāozhǔn – Accounting statement standards – Tiêu chuẩn báo cáo kế toán |
1228 | 财务报告整合 – cáiwù bàogào zhěnghé – Consolidation of financial reports – Hợp nhất báo cáo tài chính |
1229 | 审计报告制定 – shěnjì bàogào zhìdìng – Formulation of audit report – Xây dựng báo cáo kiểm toán |
1230 | 会计处理方式 – kuàijì chǔlǐ fāngshì – Accounting treatment methods – Phương pháp xử lý kế toán |
1231 | 财务核算流程 – cáiwù hésuàn liúchéng – Financial reconciliation process – Quy trình hòa giải tài chính |
1232 | 审计发现修改 – shěnjì fāxiàn xiūgǎi – Modification of audit findings – Sửa đổi phát hiện kiểm toán |
1233 | 会计凭证复核 – kuàijì píngzhèng fùhé – Verification of accounting vouchers – Kiểm tra lại chứng từ kế toán |
1234 | 财务分析结果 – cáiwù fēnxī jiéguǒ – Results of financial analysis – Kết quả phân tích tài chính |
1235 | 审计管理标准 – shěnjì guǎnlǐ biāozhǔn – Audit management standards – Tiêu chuẩn quản lý kiểm toán |
1236 | 会计管理程序 – kuàijì guǎnlǐ chéngxù – Accounting management procedures – Quy trình quản lý kế toán |
1237 | 财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Review of financial reports – Rà soát báo cáo tài chính |
1238 | 会计预算管理 – kuàijì yùsuàn guǎnlǐ – Accounting budget management – Quản lý ngân sách kế toán |
1239 | 财务结算报告 – cáiwù jiésuàn bàogào – Financial settlement report – Báo cáo thanh toán tài chính |
1240 | 审计执行审查 – shěnjì zhíxíng shěnchá – Review of audit execution – Rà soát thực thi kiểm toán |
1241 | 审计审查方法 – shěnjì shěnchá fāngfǎ – Audit inspection methods – Phương pháp kiểm tra kiểm toán |
1242 | 会计账务整理 – kuàijì zhàngwù zhěnglǐ – Accounting transaction organization – Tổ chức giao dịch kế toán |
1243 | 财务预算审查 – cáiwù yùsuàn shěnchá – Budget review – Rà soát ngân sách tài chính |
1244 | 会计核算审定 – kuàijì hésuàn shěndìng – Finalization of accounting reconciliation – Hoàn thiện hòa giải kế toán |
1245 | 财务账目审查 – cáiwù zhàngmù shěnchá – Financial account inspection – Kiểm tra tài khoản tài chính |
1246 | 会计分析报告 – kuàijì fēnxī bàogào – Accounting analysis report – Báo cáo phân tích kế toán |
1247 | 审计成果评估 – shěnjì chéngguǒ pínggū – Evaluation of audit outcomes – Đánh giá kết quả kiểm toán |
1248 | 会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting reconciliation standards – Tiêu chuẩn hòa giải kế toán |
1249 | 财务预算分析 – cáiwù yùsuàn fēnxī – Budget analysis – Phân tích ngân sách tài chính |
1250 | 审计程序手册 – shěnjì chéngxù shǒucè – Audit procedure manual – Sổ tay quy trình kiểm toán |
1251 | 财务报告修正 – cáiwù bàogào xiūzhèng – Correction of financial report – Sửa chữa báo cáo tài chính |
1252 | 审计财务流程 – shěnjì cáiwù liúchéng – Audit financial process – Quy trình tài chính kiểm toán |
1253 | 会计帐目管理 – kuàijì zhàngmù guǎnlǐ – Accounting account management – Quản lý tài khoản kế toán |
1254 | 财务审计支持 – cáiwù shěnjì zhīchí – Financial audit support – Hỗ trợ kiểm toán tài chính |
1255 | 审计工具库 – shěnjì gōngjù kù – Audit tool library – Thư viện công cụ kiểm toán |
1256 | 会计风险控制 – kuàijì fēngxiǎn kòngzhì – Accounting risk control – Kiểm soát rủi ro kế toán |
1257 | 财务审计方案 – cáiwù shěnjì fāng’àn – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính |
1258 | 审计评估报告 – shěnjì pínggū bàogào – Audit evaluation report – Báo cáo đánh giá kiểm toán |
1259 | 会计报表汇总 – kuàijì bàobiǎo huìzǒng – Accounting report summary – Tóm tắt báo cáo kế toán |
1260 | 财务审计依据 – cáiwù shěnjì yījù – Financial audit basis – Cơ sở kiểm toán tài chính |
1261 | 财务数据核对 – cáiwù shùjù héduì – Financial data reconciliation – Đối chiếu dữ liệu tài chính |
1262 | 审计周期安排 – shěnjì zhōuqī ānpái – Audit cycle arrangement – Sắp xếp chu kỳ kiểm toán |
1263 | 会计账务审定 – kuàijì zhàngwù shěndìng – Accounting transaction finalization – Hoàn thiện giao dịch kế toán |
1264 | 财务预算审定 – cáiwù yùsuàn shěndìng – Finalization of budget – Hoàn thiện ngân sách tài chính |
1265 | 审计计划安排 – shěnjì jìhuà ānpái – Audit plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch kiểm toán |
1266 | 会计核算信息 – kuàijì hésuàn xìnxī – Accounting reconciliation information – Thông tin hòa giải kế toán |
1267 | 审计审查标准 – shěnjì shěnchá biāozhǔn – Audit inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra kiểm toán |
1268 | 会计核算计划 – kuàijì hésuàn jìhuà – Accounting reconciliation plan – Kế hoạch hòa giải kế toán |
1269 | 财务账务核查 – cáiwù zhàngwù héchá – Financial transaction verification – Xác minh giao dịch tài chính |
1270 | 审计报告内容 – shěnjì bàogào nèiróng – Content of audit report – Nội dung báo cáo kiểm toán |
1271 | 会计文件管理 – kuàijì wénjiàn guǎnlǐ – Accounting document management – Quản lý tài liệu kế toán |
1272 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Execution of budget – Thực thi ngân sách tài chính |
1273 | 审计工作指引 – shěnjì gōngzuò zhǐyǐn – Audit work guidelines – Hướng dẫn công việc kiểm toán |
1274 | 会计凭证核查 – kuàijì píngzhèng héchá – Verification of accounting vouchers – Xác minh chứng từ kế toán |
1275 | 财务控制措施 – cáiwù kòngzhì cuòshī – Financial control measures – Biện pháp kiểm soát tài chính |
1276 | 审计风险评估 – shěnjì fēngxiǎn pínggū – Assessment of audit risk – Đánh giá rủi ro kiểm toán |
1277 | 会计报表管理 – kuàijì bàobiǎo guǎnlǐ – Accounting report management – Quản lý báo cáo kế toán |
1278 | 财务分析工具 – cáiwù fēnxī gōngjù – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính |
1279 | 审计问题处理 – shěnjì wèntí chǔlǐ – Handling of audit issues – Xử lý vấn đề kiểm toán |
1280 | 会计账户管理 – kuàijì zhànghù guǎnlǐ – Accounting account management – Quản lý tài khoản kế toán |
1281 | 财务审核程序 – cáiwù shěnhé chéngxù – Financial review procedures – Quy trình rà soát tài chính |
1282 | 会计报告核对 – kuàijì bàogào héduì – Reconciliation of accounting reports – Đối chiếu báo cáo kế toán |
1283 | 财务报表复核 – cáiwù bàobiǎo fùhé – Review of financial statements – Rà soát báo cáo tài chính |
1284 | 审计风险评定 – shěnjì fēngxiǎn píngdìng – Evaluation of audit risk – Đánh giá rủi ro kiểm toán |
1285 | 会计处理流程 – kuàijì chǔlǐ liúchéng – Accounting treatment process – Quy trình xử lý kế toán |
1286 | 财务报告分析 – cáiwù bàogào fēnxī – Analysis of financial reports – Phân tích báo cáo tài chính |
1287 | 审计证据提供 – shěnjì zhèngjù tígōng – Provision of audit evidence – Cung cấp bằng chứng kiểm toán |
1288 | 会计数据审核 – kuàijì shùjù shěnhé – Review of accounting data – Rà soát dữ liệu kế toán |
1289 | 财务管理体系 – cáiwù guǎnlǐ tǐxì – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
1290 | 审计工作计划 – shěnjì gōngzuò jìhuà – Audit work schedule – Lịch trình công việc kiểm toán |
1291 | 会计文档控制 – kuàijì wéndàng kòngzhì – Accounting document control – Kiểm soát tài liệu kế toán |
1292 | 财务核查报告 – cáiwù héchá bàogào – Financial verification report – Báo cáo xác minh tài chính |
1293 | 会计处理决策 – kuàijì chǔlǐ juécè – Accounting treatment decision – Quyết định xử lý kế toán |
1294 | 财务报表复核 – cáiwù bàobiǎo fùhé – Financial statement review – Xem xét lại báo cáo tài chính |
1295 | 审计结果验证 – shěnjì jiéguǒ yànzhèng – Verification of audit results – Xác minh kết quả kiểm toán |
1296 | 会计预算修订 – kuàijì yùsuàn xiūdìng – Revision of accounting budget – Sửa đổi ngân sách kế toán |
1297 | 财务管理策略 – cáiwù guǎnlǐ cèlüè – Financial management strategy – Chiến lược quản lý tài chính |
1298 | 审计发现报告 – shěnjì fāxiàn bàogào – Audit finding report – Báo cáo phát hiện kiểm toán |
1299 | 会计账务报告 – kuàijì zhàngwù bàogào – Accounting transaction report – Báo cáo giao dịch kế toán |
1300 | 财务报告审定 – cáiwù bàogào shěndìng – Finalization of financial reports – Hoàn thiện báo cáo tài chính |
1301 | 审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Formulation of audit standards – Xây dựng tiêu chuẩn kiểm toán |
1302 | 会计核算调整 – kuàijì hésuàn tiáozhěng – Adjustment of accounting reconciliation – Điều chỉnh hòa giải kế toán |
1303 | 审计意见反馈 – shěnjì yìjiàn fǎnkuì – Feedback on audit opinion – Phản hồi ý kiến kiểm toán |
1304 | 会计管理模式 – kuàijì guǎnlǐ móshì – Accounting management model – Mô hình quản lý kế toán |
1305 | 财务账目整合 – cáiwù zhàngmù zhěnghé – Integration of financial accounts – Hợp nhất tài khoản tài chính |
1306 | 审计评估标准 – shěnjì pínggū biāozhǔn – Audit evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá kiểm toán |
1307 | 会计文档检查 – kuàijì wéndàng jiǎnchá – Inspection of accounting documents – Kiểm tra tài liệu kế toán |
1308 | 财务核查结果 – cáiwù héchá jiéguǒ – Financial verification results – Kết quả xác minh tài chính |
1309 | 审计发现修正 – shěnjì fāxiàn xiūzhèng – Correction of audit findings – Sửa chữa phát hiện kiểm toán |
1310 | 会计凭证修订 – kuàijì píngzhèng xiūdìng – Revision of accounting vouchers – Sửa đổi chứng từ kế toán |
1311 | 财务报告分析 – cáiwù bàogào fēnxī – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1312 | 审计程序改进 – shěnjì chéngxù gǎijìn – Improvement of audit procedures – Cải tiến quy trình kiểm toán |
1313 | 会计核算记录 – kuàijì hésuàn jìlù – Accounting reconciliation record – Hồ sơ hòa giải kế toán |
1314 | 财务报告修订 – cáiwù bàogào xiūdìng – Revision of financial report – Sửa đổi báo cáo tài chính |
1315 | 审计结论报告 – shěnjì jiélùn bàogào – Audit conclusion report – Báo cáo kết luận kiểm toán |
1316 | 会计文档管理 – kuàijì wéndàng guǎnlǐ – Accounting document management – Quản lý tài liệu kế toán |
1317 | 审计合规检查 – shěnjì héguī jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán |
1318 | 会计数据审核 – kuàijì shùjù shěnhé – Accounting data review – Rà soát dữ liệu kế toán |
1319 | 财务报表审定 – cáiwù bàobiǎo shěndìng – Finalization of financial statements – Hoàn thiện báo cáo tài chính |
1320 | 审计风险评估 – shěnjì fēngxiǎn pínggū – Risk assessment of audit – Đánh giá rủi ro kiểm toán |
1321 | 会计账务修订 – kuàijì zhàngwù xiūdìng – Revision of accounting transactions – Sửa đổi giao dịch kế toán |
1322 | 财务核算审核 – cáiwù hésuàn shěnhé – Review of accounting reconciliation – Rà soát hòa giải kế toán |
1323 | 审计检查计划 – shěnjì jiǎnchá jìhuà – Audit inspection plan – Kế hoạch kiểm tra kiểm toán |
1324 | 会计账务报表 – kuàijì zhàngwù bàobiǎo – Accounting transaction statement – Báo cáo giao dịch kế toán |
1325 | 财务审计改进 – cáiwù shěnjì gǎijìn – Improvement of financial audit – Cải tiến kiểm toán tài chính |
1326 | 审计标准修订 – shěnjì biāozhǔn xiūdìng – Revision of audit standards – Sửa đổi tiêu chuẩn kiểm toán |
1327 | 会计数据核实 – kuàijì shùjù héshí – Verification of accounting data – Xác minh dữ liệu kế toán |
1328 | 财务风险预警 – cáiwù fēngxiǎn yùjǐng – Financial risk early warning – Cảnh báo sớm rủi ro tài chính |
1329 | 审计数据整理 – shěnjì shùjù zhěnglǐ – Organization of audit data – Tổ chức dữ liệu kiểm toán |
1330 | 会计审计审定 – kuàijì shěnjì shěndìng – Finalization of accounting audit – Hoàn thiện kiểm toán kế toán |
1331 | 财务报表分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Analysis of financial statements – Phân tích báo cáo tài chính |
1332 | 审计工作总结 – shěnjì gōngzuò zǒngjié – Audit work summary – Tóm tắt công việc kiểm toán |
1333 | 会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – Management of accounting vouchers – Quản lý chứng từ kế toán |
1334 | 财务审查反馈 – cáiwù shěnchá fǎnkuì – Feedback on financial review – Phản hồi về rà soát tài chính |
1335 | 会计报表修正 – kuàijì bàobiǎo xiūzhèng – Correction of accounting statements – Sửa chữa báo cáo kế toán |
1336 | 财务数据整合 – cáiwù shùjù zhěnghé – Integration of financial data – Hợp nhất dữ liệu tài chính |
1337 | 审计数据核对 – shěnjì shùjù héduì – Reconciliation of audit data – Đối chiếu dữ liệu kiểm toán |
1338 | 会计管理方案 – kuàijì guǎnlǐ fāng’àn – Accounting management plan – Kế hoạch quản lý kế toán |
1339 | 财务控制机制 – cáiwù kòngzhì jīzhì – Financial control mechanism – Cơ chế kiểm soát tài chính |
1340 | 会计账务调整 – kuàijì zhàngwù tiáozhěng – Adjustment of accounting transactions – Điều chỉnh giao dịch kế toán |
1341 | 财务报告复核 – cáiwù bàogào fùhé – Review of financial report – Xem xét lại báo cáo tài chính |
1342 | 会计数据审定 – kuàijì shùjù shěndìng – Finalization of accounting data – Hoàn thiện dữ liệu kế toán |
1343 | 财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Review of financial statements – Rà soát báo cáo tài chính |
1344 | 会计文件保存 – kuàijì wéndàng bǎocún – Preservation of accounting documents – Lưu trữ tài liệu kế toán |
1345 | 审计数据处理 – shěnjì shùjù chǔlǐ – Processing of audit data – Xử lý dữ liệu kiểm toán |
1346 | 会计凭证生成 – kuàijì píngzhèng shēngchéng – Generation of accounting vouchers – Tạo lập chứng từ kế toán |
1347 | 财务核算系统 – cáiwù hésuàn xìtǒng – Financial reconciliation system – Hệ thống hòa giải tài chính |
1348 | 审计程序规范 – shěnjì chéngxù guīfàn – Standardization of audit procedures – Tiêu chuẩn hóa quy trình kiểm toán |
1349 | 会计报表生成 – kuàijì bàobiǎo shēngchéng – Generation of accounting reports – Tạo lập báo cáo kế toán |
1350 | 财务风险评审 – cáiwù fēngxiǎn píngshěn – Financial risk evaluation – Đánh giá rủi ro tài chính |
1351 | 审计报告生成 – shěnjì bàogào shēngchéng – Generation of audit report – Tạo lập báo cáo kiểm toán |
1352 | 会计账务管理 – kuàijì zhàngwù guǎnlǐ – Accounting transaction management – Quản lý giao dịch kế toán |
1353 | 财务报告调整 – cáiwù bàogào tiáozhěng – Adjustment of financial reports – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
1354 | 审计合规性检查 – shěnjì héguīxìng jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán |
1355 | 会计数据检查 – kuàijì shùjù jiǎnchá – Checking of accounting data – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
1356 | 财务审计意见 – cáiwù shěnjì yìjiàn – Financial audit opinion – Ý kiến kiểm toán tài chính |
1357 | 财务数据审计 – cáiwù shùjù shěnjì – Financial data audit – Kiểm toán dữ liệu tài chính |
1358 | 审计数据核实 – shěnjì shùjù héshí – Verification of audit data – Xác minh dữ liệu kiểm toán |
1359 | 会计报表处理 – kuàijì bàobiǎo chǔlǐ – Handling of accounting reports – Xử lý báo cáo kế toán |
1360 | 财务审计工具 – cáiwù shěnjì gōngjù – Financial audit tools – Công cụ kiểm toán tài chính |
1361 | 审计意见书反馈 – shěnjì yìjiàn shū fǎnkuì – Feedback on audit opinion letter – Phản hồi thư ý kiến kiểm toán |
1362 | 会计账务审计 – kuàijì zhàngwù shěnjì – Accounting transaction audit – Kiểm toán giao dịch kế toán |
1363 | 财务报表分析工具 – cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù – Financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
1364 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Review of accounting vouchers – Xem xét chứng từ kế toán |
1365 | 会计账务审定 – kuàijì zhàngwù shěndìng – Finalization of accounting transactions – Hoàn thiện giao dịch kế toán |
1366 | 财务核算规范 – cáiwù hésuàn guīfàn – Standardization of accounting reconciliation – Tiêu chuẩn hóa hòa giải kế toán |
1367 | 审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực thi quy trình kiểm toán |
1368 | 会计数据存档 – kuàijì shùjù cún dǎng – Archiving of accounting data – Lưu trữ dữ liệu kế toán |
1369 | 财务报表审定流程 – cáiwù bàobiǎo shěndìng liúchéng – Financial report finalization process – Quy trình hoàn thiện báo cáo tài chính |
1370 | 审计计划制定 – shěnjì jìhuà zhìdìng – Formulation of audit plan – Xây dựng kế hoạch kiểm toán |
1371 | 会计报表修订版 – kuàijì bàobiǎo xiūdìng bǎn – Revised version of accounting reports – Phiên bản sửa đổi của báo cáo kế toán |
1372 | 会计审计检查 – kuàijì shěnjì jiǎnchá – Accounting audit inspection – Kiểm tra kiểm toán kế toán |
1373 | 财务报告跟踪 – cáiwù bàogào gēnzōng – Tracking of financial reports – Theo dõi báo cáo tài chính |
1374 | 审计问题处理方案 – shěnjì wèntí chǔlǐ fāng’àn – Audit issue handling plan – Kế hoạch xử lý vấn đề kiểm toán |
1375 | 会计数据审计报告 – kuàijì shùjù shěnjì bàogào – Accounting data audit report – Báo cáo kiểm toán dữ liệu kế toán |
1376 | 财务数据报表 – cáiwù shùjù bàobiǎo – Financial data report – Báo cáo dữ liệu tài chính |
1377 | 财务报告评估 – cáiwù bàogào pínggū – Evaluation of financial report – Đánh giá báo cáo tài chính |
1378 | 审计审查方法 – shěnjì shěnchá fāngfǎ – Audit review method – Phương pháp rà soát kiểm toán |
1379 | 会计数据提取 – kuàijì shùjù tíqǔ – Extraction of accounting data – Trích xuất dữ liệu kế toán |
1380 | 财务报表合并 – cáiwù bàobiǎo hébìng – Consolidation of financial statements – Hợp nhất báo cáo tài chính |
1381 | 审计报告格式 – shěnjì bàogào géshì – Format of audit report – Định dạng báo cáo kiểm toán |
1382 | 会计凭证编制 – kuàijì píngzhèng biānzhì – Preparation of accounting vouchers – Soạn thảo chứng từ kế toán |
1383 | 财务核算核准 – cáiwù hésuàn hézhǔn – Approval of financial reconciliation – Phê duyệt hòa giải tài chính |
1384 | 审计结果评估 – shěnjì jiéguǒ pínggū – Assessment of audit results – Đánh giá kết quả kiểm toán |
1385 | 会计报表分析工具 – kuàijì bàobiǎo fēnxī gōngjù – Accounting report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo kế toán |
1386 | 财务信息采集 – cáiwù xìnxī cǎijí – Collection of financial information – Thu thập thông tin tài chính |
1387 | 审计意见书发布 – shěnjì yìjiàn shū fābù – Release of audit opinion letter – Phát hành thư ý kiến kiểm toán |
1388 | 财务报表准备 – cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi – Preparation of financial statements – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
1389 | 审计核查方案 – shěnjì héchá fāng’àn – Audit verification plan – Kế hoạch xác minh kiểm toán |
1390 | 会计账务记录 – kuàijì zhàngwù jìlù – Accounting transaction record – Hồ sơ giao dịch kế toán |
1391 | 财务风险控制计划 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì jìhuà – Financial risk control plan – Kế hoạch kiểm soát rủi ro tài chính |
1392 | 审计合规性报告 – shěnjì héguīxìng bàogào – Audit compliance report – Báo cáo tuân thủ kiểm toán |
1393 | 会计报告审阅 – kuàijì bàogào shěnyuè – Review of accounting report – Xem xét báo cáo kế toán |
1394 | 财务审核审批 – cáiwù shěnhé shěnpī – Financial review and approval – Rà soát và phê duyệt tài chính |
1395 | 审计计划实施 – shěnjì jìhuà shíshī – Implementation of audit plan – Thực hiện kế hoạch kiểm toán |
1396 | 审计数据处理工具 – shěnjì shùjù chǔlǐ gōngjù – Audit data processing tools – Công cụ xử lý dữ liệu kiểm toán |
1397 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting reconciliation process – Quy trình hòa giải kế toán |
1398 | 财务数据报送 – cáiwù shùjù bào sòng – Submission of financial data – Gửi dữ liệu tài chính |
1399 | 审计报告归档 – shěnjì bàogào guīdǎng – Archiving of audit report – Lưu trữ báo cáo kiểm toán |
1400 | 会计凭证复核 – kuàijì píngzhèng fùhé – Verification of accounting vouchers – Xác minh chứng từ kế toán |
1401 | 财务报表归档 – cáiwù bàobiǎo guīdǎng – Archiving of financial statements – Lưu trữ báo cáo tài chính |
1402 | 审计信息处理 – shěnjì xìnxī chǔlǐ – Processing of audit information – Xử lý thông tin kiểm toán |
1403 | 会计结算审核 – kuàijì jiésuàn shěnhé – Accounting settlement review – Rà soát thanh toán kế toán |
1404 | 审计风险报告 – shěnjì fēngxiǎn bàogào – Audit risk report – Báo cáo rủi ro kiểm toán |
1405 | 会计账务复核 – kuàijì zhàngwù fùhé – Verification of accounting transactions – Xác minh giao dịch kế toán |
1406 | 会计管理决策 – kuàijì guǎnlǐ juécè – Accounting management decision – Quyết định quản lý kế toán |
1407 | 财务数据报告 – cáiwù shùjù bàogào – Financial data report – Báo cáo dữ liệu tài chính |
1408 | 审计合规审查 – shěnjì héguī shěnchá – Audit compliance review – Rà soát tuân thủ kiểm toán |
1409 | 会计凭证调整 – kuàijì píngzhèng tiáozhěng – Adjustment of accounting vouchers – Điều chỉnh chứng từ kế toán |
1410 | 财务核算报告 – cáiwù hésuàn bàogào – Financial reconciliation report – Báo cáo hòa giải tài chính |
1411 | 会计账目分析 – kuàijì zhàngmù fēnxī – Analysis of accounting accounts – Phân tích tài khoản kế toán |
1412 | 财务审查流程 – cáiwù shěnchá liúchéng – Financial review process – Quy trình rà soát tài chính |
1413 | 审计报告审定 – shěnjì bàogào shěndìng – Finalization of audit report – Hoàn thiện báo cáo kiểm toán |
1414 | 会计风险管理 – kuàijì fēngxiǎn guǎnlǐ – Accounting risk management – Quản lý rủi ro kế toán |
1415 | 财务报告制定 – cáiwù bàobiǎo zhìdìng – Formulation of financial reports – Xây dựng báo cáo tài chính |
1416 | 审计流程优化 – shěnjì liúchéng yōuhuà – Optimization of audit process – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
1417 | 财务决策评估 – cáiwù juécè pínggū – Financial decision evaluation – Đánh giá quyết định tài chính |
1418 | 审计报告修订版 – shěnjì bàogào xiūdìng bǎn – Revised version of audit report – Phiên bản sửa đổi báo cáo kiểm toán |
1419 | 会计结算报告 – kuàijì jiésuàn bàogào – Accounting settlement report – Báo cáo thanh toán kế toán |
1420 | 财务审查工作 – cáiwù shěnchá gōngzuò – Financial review work – Công việc rà soát tài chính |
1421 | 审计数据采集 – shěnjì shùjù cǎijí – Audit data collection – Thu thập dữ liệu kiểm toán |
1422 | 会计结算调整 – kuàijì jiésuàn tiáozhěng – Adjustment of accounting settlement – Điều chỉnh thanh toán kế toán |
1423 | 财务合规审计 – cáiwù héguī shěnjì – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính |
1424 | 审计流程管理 – shěnjì liúchéng guǎnlǐ – Management of audit process – Quản lý quy trình kiểm toán |
1425 | 会计报表合并调整 – kuàijì bàobiǎo hébìng tiáozhěng – Consolidation and adjustment of financial statements – Hợp nhất và điều chỉnh báo cáo tài chính |
1426 | 财务决策支持工具 – cáiwù juécè zhīchí gōngjù – Financial decision support tools – Công cụ hỗ trợ quyết định tài chính |
1427 | 审计结论评估 – shěnjì jiélùn pínggū – Evaluation of audit conclusion – Đánh giá kết luận kiểm toán |
1428 | 审计风险评估报告 – shěnjì fēngxiǎn pínggū bàogào – Audit risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro kiểm toán |
1429 | 会计核算复核 – kuàijì hésuàn fùhé – Review of accounting reconciliation – Rà soát hòa giải kế toán |
1430 | 财务数据校验 – cáiwù shùjù jiàoyàn – Verification of financial data – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
1431 | 审计工作安排表 – shěnjì gōngzuò ānpái biǎo – Audit work schedule – Lịch trình công việc kiểm toán |
1432 | 会计报表分析报告 – kuàijì bàobiǎo fēnxī bàogào – Accounting report analysis report – Báo cáo phân tích báo cáo kế toán |
1433 | 财务审计工作 – cáiwù shěnjì gōngzuò – Financial audit work – Công việc kiểm toán tài chính |
1434 | 审计数据校验 – shěnjì shùjù jiàoyàn – Verification of audit data – Kiểm tra dữ liệu kiểm toán |
1435 | 会计凭证记录 – kuàijì píngzhèng jìlù – Accounting voucher record – Hồ sơ chứng từ kế toán |
1436 | 审计报告审定流程 – shěnjì bàogào shěndìng liúchéng – Audit report finalization process – Quy trình hoàn thiện báo cáo kiểm toán |
1437 | 会计结算核算 – kuàijì jiésuàn hésuàn – Accounting settlement reconciliation – Hòa giải thanh toán kế toán |
1438 | 财务报告优化 – cáiwù bàogào yōuhuà – Optimization of financial report – Tối ưu hóa báo cáo tài chính |
1439 | 审计文件归档 – shěnjì wéndàng guīdǎng – Archiving of audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
1440 | 会计凭证审核流程 – kuàijì píngzhèng shěnhé liúchéng – Accounting voucher review process – Quy trình rà soát chứng từ kế toán |
1441 | 审计项目评估 – shěnjì xiàngmù pínggū – Evaluation of audit project – Đánh giá dự án kiểm toán |
1442 | 会计信息系统审计 – kuàijì xìnxī xìtǒng shěnjì – Audit of accounting information system – Kiểm toán hệ thống thông tin kế toán |
1443 | 财务核算调整 – cáiwù hésuàn tiáozhěng – Adjustment of financial reconciliation – Điều chỉnh hòa giải tài chính |
1444 | 审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Review of audit report – Xem xét báo cáo kiểm toán |
1445 | 会计审计制度 – kuàijì shěnjì zhìdù – Accounting audit system – Hệ thống kiểm toán kế toán |
1446 | 财务分析报告模板 – cáiwù fēnxī bàogào móbǎn – Financial analysis report template – Mẫu báo cáo phân tích tài chính |
1447 | 审计评估报告发布 – shěnjì pínggū bàogào fābù – Release of audit evaluation report – Phát hành báo cáo đánh giá kiểm toán |
1448 | 会计数据审查 – kuàijì shùjù shěnchá – Review of accounting data – Rà soát dữ liệu kế toán |
1449 | 财务核查方案 – cáiwù héchá fāng’àn – Financial verification plan – Kế hoạch xác minh tài chính |
1450 | 审计工作记录表 – shěnjì gōngzuò jìlù biǎo – Audit work log – Nhật ký công việc kiểm toán |
1451 | 会计审计报告书 – kuàijì shěnjì bàogào shū – Accounting audit report document – Tài liệu báo cáo kiểm toán kế toán |
1452 | 财务决策审查 – cáiwù juécè shěnchá – Review of financial decisions – Rà soát quyết định tài chính |
1453 | 审计程序验证 – shěnjì chéngxù yànzhèng – Verification of audit procedures – Xác minh quy trình kiểm toán |
1454 | 会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – Accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán |
1455 | 财务报表生成流程 – cáiwù bàobiǎo shēngchéng liúchéng – Financial statement generation process – Quy trình tạo lập báo cáo tài chính |
1456 | 审计风险管理工具 – shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù – Audit risk management tools – Công cụ quản lý rủi ro kiểm toán |
1457 | 财务风险评估工具 – cáiwù fēngxiǎn pínggū gōngjù – Financial risk assessment tools – Công cụ đánh giá rủi ro tài chính |
1458 | 会计调整报告 – kuàijì tiáozhěng bàogào – Accounting adjustment report – Báo cáo điều chỉnh kế toán |
1459 | 财务合规管理 – cáiwù héguī guǎnlǐ – Financial compliance management – Quản lý tuân thủ tài chính |
1460 | 审计数据更新 – shěnjì shùjù gēngxīn – Update of audit data – Cập nhật dữ liệu kiểm toán |
1461 | 会计报表整理 – kuàijì bàobiǎo zhěnglǐ – Organization of accounting reports – Sắp xếp báo cáo kế toán |
1462 | 财务决策支持系统 – cáiwù juécè zhīchí xìtǒng – Financial decision support system – Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính |
1463 | 会计数据分析工具 – kuàijì shùjù fēnxī gōngjù – Accounting data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu kế toán |
1464 | 财务结算计划 – cáiwù jiésuàn jìhuà – Financial settlement plan – Kế hoạch thanh toán tài chính |
1465 | 会计结算流程 – kuàijì jiésuàn liúchéng – Accounting settlement process – Quy trình thanh toán kế toán |
1466 | 审计报告更新 – shěnjì bàogào gēngxīn – Update of audit report – Cập nhật báo cáo kiểm toán |
1467 | 会计审计工作计划 – kuàijì shěnjì gōngzuò jìhuà – Accounting audit work plan – Kế hoạch công việc kiểm toán kế toán |
1468 | 财务结算复核 – cáiwù jiésuàn fùhé – Review of financial settlement – Rà soát thanh toán tài chính |
1469 | 审计结果调整 – shěnjì jiéguǒ tiáozhěng – Adjustment of audit results – Điều chỉnh kết quả kiểm toán |
1470 | 会计审计结论 – kuàijì shěnjì jiélùn – Accounting audit conclusion – Kết luận kiểm toán kế toán |
1471 | 审计数据收集 – shěnjì shùjù shōují – Collection of audit data – Thu thập dữ liệu kiểm toán |
1472 | 会计数据保护 – kuàijì shùjù bǎohù – Protection of accounting data – Bảo vệ dữ liệu kế toán |
1473 | 财务审查程序 – cáiwù shěnchá chéngxù – Financial review procedures – Quy trình rà soát tài chính |
1474 | 审计方法选择 – shěnjì fāngfǎ xuǎnzé – Selection of audit methods – Lựa chọn phương pháp kiểm toán |
1475 | 会计核算系统 – kuàijì hésuàn xìtǒng – Accounting reconciliation system – Hệ thống hòa giải kế toán |
1476 | 财务风险识别 – cáiwù fēngxiǎn shíbié – Identification of financial risks – Nhận diện rủi ro tài chính |
1477 | 审计程序设计 – shěnjì chéngxù shèjì – Design of audit procedures – Thiết kế quy trình kiểm toán |
1478 | 会计审计整改 – kuàijì shěnjì zhěnggǎi – Accounting audit rectification – Sửa chữa kiểm toán kế toán |
1479 | 财务数据质量控制 – cáiwù shùjù zhìliàng kòngzhì – Financial data quality control – Kiểm soát chất lượng dữ liệu tài chính |
1480 | 审计策略规划 – shěnjì cèlüè guīhuà – Audit strategy planning – Lập kế hoạch chiến lược kiểm toán |
1481 | 会计系统审核 – kuàijì xìtǒng shěnhé – Review of accounting system – Rà soát hệ thống kế toán |
1482 | 财务结算报告书 – cáiwù jiésuàn bàogào shū – Financial settlement report document – Tài liệu báo cáo thanh toán tài chính |
1483 | 审计风险分析 – shěnjì fēngxiǎn fēnxī – Audit risk analysis – Phân tích rủi ro kiểm toán |
1484 | 会计核算报告书 – kuàijì hésuàn bàogào shū – Accounting reconciliation report document – Tài liệu báo cáo hòa giải kế toán |
1485 | 会计数据审查 – kuàijì shùjù shěnchá – Examination of accounting data – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
1486 | 财务报表解释 – cáiwù bàobiǎo jiěshì – Explanation of financial statements – Giải thích báo cáo tài chính |
1487 | 审计核查结果 – shěnjì héchá jiéguǒ – Audit verification results – Kết quả xác minh kiểm toán |
1488 | 会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Disclosure of accounting information – Công bố thông tin kế toán |
1489 | 审计信息披露 – shěnjì xìnxī pīlù – Disclosure of audit information – Công bố thông tin kiểm toán |
1490 | 会计数据完整性 – kuàijì shùjù wánzhěng xìng – Integrity of accounting data – Tính toàn vẹn của dữ liệu kế toán |
1491 | 财务合规标准 – cáiwù héguī biāozhǔn – Financial compliance standards – Tiêu chuẩn tuân thủ tài chính |
1492 | 审计控制措施 – shěnjì kòngzhì cuòshī – Audit control measures – Biện pháp kiểm soát kiểm toán |
1493 | 会计系统整合 – kuàijì xìtǒng zhěnghé – Integration of accounting system – Tích hợp hệ thống kế toán |
1494 | 财务信息安全 – cáiwù xìnxī ānquán – Financial information security – An ninh thông tin tài chính |
1495 | 审计方法论 – shěnjì fāngfǎ lùn – Audit methodology – Phương pháp luận kiểm toán |
1496 | 会计账目审计 – kuàijì zhàngmù shěnjì – Accounting account audit – Kiểm toán tài khoản kế toán |
1497 | 财务数据自动化 – cáiwù shùjù zìdòng huà – Automation of financial data – Tự động hóa dữ liệu tài chính |
1498 | 审计程序检查 – shěnjì chéngxù jiǎnchá – Audit procedure inspection – Kiểm tra quy trình kiểm toán |
1499 | 会计事务处理 – kuàijì shìwù chǔlǐ – Processing of accounting affairs – Xử lý công việc kế toán |
1500 | 审计报告发布流程 – shěnjì bàogào fābù liúchéng – Audit report release process – Quy trình phát hành báo cáo kiểm toán |
1501 | 会计数据质量 – kuàijì shùjù zhìliàng – Quality of accounting data – Chất lượng dữ liệu kế toán |
1502 | 审计报告总结 – shěnjì bàogào zǒngjié – Summary of audit report – Tóm tắt báo cáo kiểm toán |
1503 | 会计审计控制 – kuàijì shěnjì kòngzhì – Accounting audit control – Kiểm soát kiểm toán kế toán |
1504 | 会计数据恢复 – kuàijì shùjù huīfù – Recovery of accounting data – Khôi phục dữ liệu kế toán |
1505 | 审计报告分析 – shěnjì bàogào fēnxī – Analysis of audit report – Phân tích báo cáo kiểm toán |
1506 | 会计账目整理 – kuàijì zhàngmù zhěnglǐ – Organization of accounting accounts – Sắp xếp tài khoản kế toán |
1507 | 财务调节报告 – cáiwù tiáojié bàogào – Financial adjustment report – Báo cáo điều chỉnh tài chính |
1508 | 审计数据验证报告 – shěnjì shùjù yànzhèng bàogào – Audit data verification report – Báo cáo xác minh dữ liệu kiểm toán |
1509 | 会计报表审计报告 – kuàijì bàobiǎo shěnjì bàogào – Accounting statement audit report – Báo cáo kiểm toán báo cáo tài chính |
1510 | 财务审计目标 – cáiwù shěnjì mùbiāo – Financial audit objectives – Mục tiêu kiểm toán tài chính |
1511 | 审计程序检查表 – shěnjì chéngxù jiǎnchá biǎo – Audit procedure checklist – Danh sách kiểm tra quy trình kiểm toán |
1512 | 会计核算结果 – kuàijì hésuàn jiéguǒ – Accounting reconciliation results – Kết quả hòa giải kế toán |
1513 | 财务核算手册 – cáiwù hésuàn shǒucè – Financial reconciliation manual – Sổ tay hòa giải tài chính |
1514 | 会计数据完整性报告 – kuàijì shùjù wánzhěng xìng bàogào – Accounting data integrity report – Báo cáo tính toàn vẹn dữ liệu kế toán |
1515 | 财务调整报告 – cáiwù tiáozhěng bàogào – Financial adjustment report – Báo cáo điều chỉnh tài chính |
1516 | 审计报告调查 – shěnjì bàogào diàochá – Audit report investigation – Điều tra báo cáo kiểm toán |
1517 | 会计审计实施 – kuàijì shěnjì shíshī – Implementation of accounting audit – Triển khai kiểm toán kế toán |
1518 | 财务合规审查 – cáiwù héguī shěnchá – Financial compliance review – Rà soát tuân thủ tài chính |
1519 | 会计合规审查 – kuàijì héguī shěnchá – Accounting compliance review – Rà soát tuân thủ kế toán |
1520 | 财务审计记录 – cáiwù shěnjì jìlù – Financial audit records – Hồ sơ kiểm toán tài chính |
1521 | 财务合规流程 – cáiwù héguī liúchéng – Financial compliance process – Quy trình tuân thủ tài chính |
1522 | 财务审核标准 – cáiwù shěnhé biāozhǔn – Financial review standards – Tiêu chuẩn rà soát tài chính |
1523 | 审计计划制定 – shěnjì jìhuà zhìdìng – Development of audit plan – Xây dựng kế hoạch kiểm toán |
1524 | 会计凭证管理流程 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ liúchéng – Accounting voucher management process – Quy trình quản lý chứng từ kế toán |
1525 | 审计数据审查 – shěnjì shùjù shěnchá – Audit data review – Rà soát dữ liệu kiểm toán |
1526 | 会计凭证审计 – kuàijì píngzhèng shěnjì – Accounting voucher audit – Kiểm toán chứng từ kế toán |
1527 | 财务核算计划 – cáiwù hésuàn jìhuà – Financial reconciliation plan – Kế hoạch hòa giải tài chính |
1528 | 审计风险评估表 – shěnjì fēngxiǎn pínggū biǎo – Audit risk assessment form – Mẫu đánh giá rủi ro kiểm toán |
1529 | 会计报告生成 – kuàijì bàogào shēngchéng – Generation of accounting reports – Tạo lập báo cáo kế toán |
1530 | 财务决策支持报告 – cáiwù juécè zhīchí bàogào – Financial decision support report – Báo cáo hỗ trợ quyết định tài chính |
1531 | 审计记录审查 – shěnjì jìlù shěnchá – Review of audit records – Rà soát hồ sơ kiểm toán |
1532 | 会计系统审计报告 – kuàijì xìtǒng shěnjì bàogào – Accounting system audit report – Báo cáo kiểm toán hệ thống kế toán |
1533 | 财务合规风险管理 – cáiwù héguī fēngxiǎn guǎnlǐ – Financial compliance risk management – Quản lý rủi ro tuân thủ tài chính |
1534 | 会计结算审计 – kuàijì jiésuàn shěnjì – Accounting settlement audit – Kiểm toán thanh toán kế toán |
1535 | 财务报告优化工具 – cáiwù bàogào yōuhuà gōngjù – Financial report optimization tools – Công cụ tối ưu hóa báo cáo tài chính |
1536 | 审计方法执行 – shěnjì fāngfǎ zhíxíng – Execution of audit methods – Thực thi phương pháp kiểm toán |
1537 | 会计数据校验报告 – kuàijì shùjù jiàoyàn bàogào – Accounting data validation report – Báo cáo xác nhận dữ liệu kế toán |
1538 | 财务报告审计分析 – cáiwù bàogào shěnjì fēnxī – Financial statement audit analysis – Phân tích kiểm toán báo cáo tài chính |
1539 | 会计账目调整 – kuàijì zhàngmù tiáozhěng – Adjustment of accounting accounts – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
1540 | 审计计划实施 – shěnjì jìhuà shíshī – Implementation of audit plan – Triển khai kế hoạch kiểm toán |
1541 | 会计报告分析 – kuàijì bàogào fēnxī – Analysis of accounting report – Phân tích báo cáo kế toán |
1542 | 财务报表管理 – cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ – Financial statement management – Quản lý báo cáo tài chính |
1543 | 审计文档审查 – shěnjì wéndàng shěnchá – Audit document review – Kiểm tra tài liệu kiểm toán |
1544 | 会计政策调整 – kuàijì zhèngcè tiáozhěng – Adjustment of accounting policies – Điều chỉnh chính sách kế toán |
1545 | 审计资料收集 – shěnjì zīliào shōují – Collection of audit materials – Thu thập tài liệu kiểm toán |
1546 | 财务风险管理计划 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà – Financial risk management plan – Kế hoạch quản lý rủi ro tài chính |
1547 | 审计控制实施 – shěnjì kòngzhì shíshī – Implementation of audit control – Triển khai kiểm soát kiểm toán |
1548 | 会计结算审查 – kuàijì jiésuàn shěnchá – Review of accounting settlement – Kiểm tra thanh toán kế toán |
1549 | 财务数据校验 – cáiwù shùjù jiàoyàn – Validation of financial data – Xác minh dữ liệu tài chính |
1550 | 审计方法执行报告 – shěnjì fāngfǎ zhíxíng bàogào – Audit method execution report – Báo cáo thực hiện phương pháp kiểm toán |
1551 | 会计报表审查 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – Review of accounting statements – Kiểm tra báo cáo kế toán |
1552 | 财务审计工作计划 – cáiwù shěnjì gōngzuò jìhuà – Financial audit work plan – Kế hoạch công việc kiểm toán tài chính |
1553 | 会计数据审计 – kuàijì shùjù shěnjì – Accounting data audit – Kiểm toán dữ liệu kế toán |
1554 | 财务审查工作计划 – cáiwù shěnchá gōngzuò jìhuà – Financial review work plan – Kế hoạch công việc rà soát tài chính |
1555 | 审计数据校验报告 – shěnjì shùjù jiàoyàn bàogào – Audit data validation report – Báo cáo xác nhận dữ liệu kiểm toán |
1556 | 会计核算合规 – kuàijì hésuàn héguī – Compliance of accounting reconciliation – Tuân thủ hòa giải kế toán |
1557 | 财务审计报告提交 – cáiwù shěnjì bàogào tíjiāo – Submission of financial audit report – Nộp báo cáo kiểm toán tài chính |
1558 | 审计报告制定 – shěnjì bàogào zhìdìng – Development of audit report – Xây dựng báo cáo kiểm toán |
1559 | 会计合规分析 – kuàijì héguī fēnxī – Accounting compliance analysis – Phân tích tuân thủ kế toán |
1560 | 财务合规审核 – cáiwù héguī shěnhé – Financial compliance review – Rà soát tuân thủ tài chính |
1561 | 审计结果验证 – shěnjì jiéguǒ yànzhèng – Validation of audit results – Xác minh kết quả kiểm toán |
1562 | 会计核算策略 – kuàijì hésuàn cèlüè – Accounting reconciliation strategy – Chiến lược hòa giải kế toán |
1563 | 财务报表审计分析 – cáiwù bàobiǎo shěnjì fēnxī – Financial statement audit analysis – Phân tích kiểm toán báo cáo tài chính |
1564 | 会计审计报告审查 – kuàijì shěnjì bàogào shěnchá – Review of accounting audit report – Kiểm tra báo cáo kiểm toán kế toán |
1565 | 财务核算工作计划 – cáiwù hésuàn gōngzuò jìhuà – Financial reconciliation work plan – Kế hoạch công việc hòa giải tài chính |
1566 | 会计合规控制 – kuàijì héguī kòngzhì – Accounting compliance control – Kiểm soát tuân thủ kế toán |
1567 | 会计结算报告书 – kuàijì jiésuàn bàogào shū – Accounting settlement report document – Tài liệu báo cáo thanh toán kế toán |
1568 | 财务审计检查 – cáiwù shěnjì jiǎnchá – Financial audit inspection – Kiểm tra kiểm toán tài chính |
1569 | 审计管理框架 – shěnjì guǎnlǐ kuàngjià – Audit management framework – Khung quản lý kiểm toán |
1570 | 会计审计程序 – kuàijì shěnjì chéngxù – Accounting audit procedures – Quy trình kiểm toán kế toán |
1571 | 财务报告核查 – cáiwù bàogào héchá – Review of financial report – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1572 | 会计信息审计 – kuàijì xìnxī shěnjì – Audit of accounting information – Kiểm toán thông tin kế toán |
1573 | 财务风险识别报告 – cáiwù fēngxiǎn shíbié bàogào – Financial risk identification report – Báo cáo nhận diện rủi ro tài chính |
1574 | 会计数据审查报告 – kuàijì shùjù shěnchá bàogào – Accounting data review report – Báo cáo rà soát dữ liệu kế toán |
1575 | 财务审计报告生成 – cáiwù shěnjì bàogào shēngchéng – Generation of financial audit report – Tạo lập báo cáo kiểm toán tài chính |
1576 | 审计结果管理 – shěnjì jiéguǒ guǎnlǐ – Management of audit results – Quản lý kết quả kiểm toán |
1577 | 会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Review of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1578 | 财务合规检查 – cáiwù héguī jiǎnchá – Financial compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
1579 | 会计核算审核 – kuàijì hésuàn shěnhé – Accounting reconciliation review – Rà soát hòa giải kế toán |
1580 | 财务报表生成 – cáiwù bàobiǎo shēngchéng – Generation of financial statements – Tạo lập báo cáo tài chính |
1581 | 审计标准报告 – shěnjì biāozhǔn bàogào – Audit standard report – Báo cáo tiêu chuẩn kiểm toán |
1582 | 会计审计计划 – kuàijì shěnjì jìhuà – Accounting audit plan – Kế hoạch kiểm toán kế toán |
1583 | 财务分析报告生成 – cáiwù fēnxī bàogào shēngchéng – Generation of financial analysis report – Tạo lập báo cáo phân tích tài chính |
1584 | 审计控制机制 – shěnjì kòngzhì jīzhì – Audit control mechanism – Cơ chế kiểm soát kiểm toán |
1585 | 会计凭证记录 – kuàijì píngzhèng jìlù – Accounting voucher record – Ghi chép chứng từ kế toán |
1586 | 审计过程优化 – shěnjì guòchéng yōuhuà – Optimization of audit process – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
1587 | 会计数据控制 – kuàijì shùjù kòngzhì – Accounting data control – Kiểm soát dữ liệu kế toán |
1588 | 财务数据整理 – cáiwù shùjù zhěnglǐ – Organization of financial data – Sắp xếp dữ liệu tài chính |
1589 | 审计报告结论 – shěnjì bàogào jiélùn – Audit report conclusion – Kết luận báo cáo kiểm toán |
1590 | 会计系统审查 – kuàijì xìtǒng shěnchá – Review of accounting system – Kiểm tra hệ thống kế toán |
1591 | 审计报告编制 – shěnjì bàogào biānzhì – Preparation of audit report – Soạn thảo báo cáo kiểm toán |
1592 | 会计结算分析 – kuàijì jiésuàn fēnxī – Accounting settlement analysis – Phân tích thanh toán kế toán |
1593 | 财务报告审计 – cáiwù bàogào shěnjì – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1594 | 审计证据管理 – shěnjì zhèngjù guǎnlǐ – Audit evidence management – Quản lý bằng chứng kiểm toán |
1595 | 会计报告更新 – kuàijì bàogào gēngxīn – Update of accounting report – Cập nhật báo cáo kế toán |
1596 | 审计方案编制 – shěnjì fāng’àn biānzhì – Development of audit plan – Soạn thảo kế hoạch kiểm toán |
1597 | 会计合规检查 – kuàijì héguī jiǎnchá – Accounting compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ kế toán |
1598 | 财务结算审核 – cáiwù jiésuàn shěnhé – Financial settlement review – Rà soát thanh toán tài chính |
1599 | 审计系统优化 – shěnjì xìtǒng yōuhuà – Optimization of audit system – Tối ưu hóa hệ thống kiểm toán |
1600 | 会计记录归档 – kuàijì jìlù guīdàng – Archiving of accounting records – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
1601 | 审计报告编写 – shěnjì bàogào biānxiě – Writing of audit report – Viết báo cáo kiểm toán |
1602 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Review of accounting vouchers – Rà soát chứng từ kế toán |
1603 | 财务数据验证 – cáiwù shùjù yànzhèng – Validation of financial data – Xác minh dữ liệu tài chính |
1604 | 审计管理计划 – shěnjì guǎnlǐ jìhuà – Audit management plan – Kế hoạch quản lý kiểm toán |
1605 | 会计核算操作 – kuàijì hésuàn cāozuò – Accounting reconciliation operation – Hoạt động hòa giải kế toán |
1606 | 财务合规控制 – cáiwù héguī kòngzhì – Financial compliance control – Kiểm soát tuân thủ tài chính |
1607 | 审计检查表 – shěnjì jiǎnchá biǎo – Audit checklist – Danh sách kiểm tra kiểm toán |
1608 | 会计审计数据 – kuàijì shěnjì shùjù – Accounting audit data – Dữ liệu kiểm toán kế toán |
1609 | 财务审计分析报告 – cáiwù shěnjì fēnxī bàogào – Financial audit analysis report – Báo cáo phân tích kiểm toán tài chính |
1610 | 审计工作执行 – shěnjì gōngzuò zhíxíng – Execution of audit work – Thực hiện công việc kiểm toán |
1611 | 会计数据处理 – kuàijì shùjù chǔlǐ – Accounting data processing – Xử lý dữ liệu kế toán |
1612 | 会计合规管理 – kuàijì héguī guǎnlǐ – Accounting compliance management – Quản lý tuân thủ kế toán |
1613 | 财务报告生成系统 – cáiwù bàogào shēngchéng xìtǒng – Financial report generation system – Hệ thống tạo báo cáo tài chính |
1614 | 会计报表提交 – kuàijì bàobiǎo tíjiāo – Submission of accounting statements – Nộp báo cáo kế toán |
1615 | 财务审核方法 – cáiwù shěnhé fāngfǎ – Financial review methods – Phương pháp rà soát tài chính |
1616 | 审计意见报告 – shěnjì yìjiàn bàogào – Audit opinion report – Báo cáo ý kiến kiểm toán |
1617 | 会计凭证操作 – kuàijì píngzhèng cāozuò – Accounting voucher operation – Hoạt động chứng từ kế toán |
1618 | 财务数据报告书 – cáiwù shùjù bàogào shū – Financial data report document – Tài liệu báo cáo dữ liệu tài chính |
1619 | 会计结算审核报告 – kuàijì jiésuàn shěnhé bàogào – Accounting settlement review report – Báo cáo rà soát thanh toán kế toán |
1620 | 财务审计任务 – cáiwù shěnjì rènwù – Financial audit task – Nhiệm vụ kiểm toán tài chính |
1621 | 审计检查程序 – shěnjì jiǎnchá chéngxù – Audit inspection procedure – Quy trình kiểm tra kiểm toán |
1622 | 会计报表归档 – kuàijì bàobiǎo guīdàng – Archiving of accounting statements – Lưu trữ báo cáo kế toán |
1623 | 财务预算管理 – cáiwù yùsuàn guǎnlǐ – Financial budget management – Quản lý ngân sách tài chính |
1624 | 审计证据文件 – shěnjì zhèngjù wénjiàn – Audit evidence document – Tài liệu bằng chứng kiểm toán |
1625 | 会计账目处理 – kuàijì zhàngmù chǔlǐ – Accounting account processing – Xử lý tài khoản kế toán |
1626 | 财务审计风险 – cáiwù shěnjì fēngxiǎn – Financial audit risk – Rủi ro kiểm toán tài chính |
1627 | 审计文件存档 – shěnjì wéndàng cún dǎng – Archiving of audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
1628 | 会计数据汇总 – kuàijì shùjù huìzǒng – Summary of accounting data – Tóm tắt dữ liệu kế toán |
1629 | 财务核查工作 – cáiwù héchá gōngzuò – Financial inspection work – Công việc kiểm tra tài chính |
1630 | 审计报告分析 – shěnjì bàogào fēnxī – Audit report analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán |
1631 | 会计凭证处理 – kuàijì píngzhèng chǔlǐ – Accounting voucher processing – Xử lý chứng từ kế toán |
1632 | 审计计划制定 – shěnjì jìhuà zhìdìng – Development of audit plan – Lập kế hoạch kiểm toán |
1633 | 财务数据存储 – cáiwù shùjù cúnchú – Storage of financial data – Lưu trữ dữ liệu tài chính |
1634 | 会计合规报告 – kuàijì héguī bàogào – Accounting compliance report – Báo cáo tuân thủ kế toán |
1635 | 财务审计审核 – cáiwù shěnjì shěnhé – Financial audit review – Rà soát kiểm toán tài chính |
1636 | 审计风险控制措施 – shěnjì fēngxiǎn kòngzhì cuòshī – Audit risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro kiểm toán |
1637 | 会计账目监控 – kuàijì zhàngmù jiānkòng – Monitoring of accounting accounts – Giám sát tài khoản kế toán |
1638 | 会计审计程序规范 – kuàijì shěnjì chéngxù guīfàn – Standardization of accounting audit procedures – Tiêu chuẩn hóa quy trình kiểm toán kế toán |
1639 | 审计文件管理 – shěnjì wéndàng guǎnlǐ – Management of audit documents – Quản lý tài liệu kiểm toán |
1640 | 会计系统审计 – kuàijì xìtǒng shěnjì – Accounting system audit – Kiểm toán hệ thống kế toán |
1641 | 财务审计制度 – cáiwù shěnjì zhìdù – Financial audit system – Hệ thống kiểm toán tài chính |
1642 | 会计报告编制计划 – kuàijì bàogào biānzhì jìhuà – Accounting report preparation plan – Kế hoạch soạn thảo báo cáo kế toán |
1643 | 财务审计资料 – cáiwù shěnjì zīliào – Financial audit materials – Tài liệu kiểm toán tài chính |
1644 | 审计证据审查 – shěnjì zhèngjù shěnchá – Audit evidence review – Rà soát bằng chứng kiểm toán |
1645 | 审计周期计划 – shěnjì zhōuqī jìhuà – Audit cycle plan – Kế hoạch chu kỳ kiểm toán |
1646 | 会计凭证生成 – kuàijì píngzhèng shēngchéng – Generation of accounting vouchers – Tạo chứng từ kế toán |
1647 | 审计进度管理 – shěnjì jìndù guǎnlǐ – Management of audit progress – Quản lý tiến độ kiểm toán |
1648 | 会计数据整合 – kuàijì shùjù zhěnghé – Integration of accounting data – Tích hợp dữ liệu kế toán |
1649 | 审计方法审查 – shěnjì fāngfǎ shěnchá – Review of audit methods – Kiểm tra phương pháp kiểm toán |
1650 | 会计报告检查 – kuàijì bàogào jiǎnchá – Inspection of accounting report – Kiểm tra báo cáo kế toán |
1651 | 财务核算审查 – cáiwù hésuàn shěnchá – Review of financial reconciliation – Rà soát hòa giải tài chính |
1652 | 审计工作规范 – shěnjì gōngzuò guīfàn – Standardization of audit work – Tiêu chuẩn hóa công việc kiểm toán |
1653 | 会计文件检查 – kuàijì wéndàng jiǎnchá – Inspection of accounting documents – Kiểm tra tài liệu kế toán |
1654 | 财务报表核查 – cáiwù bàobiǎo héchá – Review of financial statements – Rà soát báo cáo tài chính |
1655 | 审计控制程序 – shěnjì kòngzhì chéngxù – Audit control procedure – Quy trình kiểm soát kiểm toán |
1656 | 会计审计分析报告 – kuàijì shěnjì fēnxī bàogào – Accounting audit analysis report – Báo cáo phân tích kiểm toán kế toán |
1657 | 财务审计任务分配 – cáiwù shěnjì rènwù fēnpèi – Allocation of financial audit tasks – Phân bổ nhiệm vụ kiểm toán tài chính |
1658 | 审计策略制定 – shěnjì cèlüè zhìdìng – Development of audit strategy – Lập chiến lược kiểm toán |
1659 | 会计核算程序 – kuàijì hésuàn chéngxù – Accounting reconciliation procedures – Quy trình hòa giải kế toán |
1660 | 会计系统优化 – kuàijì xìtǒng yōuhuà – Optimization of accounting system – Tối ưu hóa hệ thống kế toán |
1661 | 审计标准执行 – shěnjì biāozhǔn zhíxíng – Execution of audit standards – Thực hiện các tiêu chuẩn kiểm toán |
1662 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Organization of accounting vouchers – Sắp xếp chứng từ kế toán |
1663 | 财务审计反馈 – cáiwù shěnjì fǎnkuì – Financial audit feedback – Phản hồi kiểm toán tài chính |
1664 | 审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Writing of audit report – Viết báo cáo kiểm toán |
1665 | 会计核算审核 – kuàijì hésuàn shěnhé – Review of accounting reconciliation – Rà soát hòa giải kế toán |
1666 | 财务报表生成系统 – cáiwù bàobiǎo shēngchéng xìtǒng – Financial statement generation system – Hệ thống tạo báo cáo tài chính |
1667 | 会计账目分类 – kuàijì zhàngmù fēnlèi – Classification of accounting accounts – Phân loại tài khoản kế toán |
1668 | 审计报告审查 – shěnjì bàogào shěnchá – Review of audit report – Rà soát báo cáo kiểm toán |
1669 | 会计审计管理 – kuàijì shěnjì guǎnlǐ – Accounting audit management – Quản lý kiểm toán kế toán |
1670 | 财务数据审核 – cáiwù shùjù shěnhé – Financial data review – Rà soát dữ liệu tài chính |
1671 | 审计证据整理 – shěnjì zhèngjù zhěnglǐ – Organization of audit evidence – Sắp xếp bằng chứng kiểm toán |
1672 | 会计审计验证 – kuàijì shěnjì yànzhèng – Accounting audit verification – Xác minh kiểm toán kế toán |
1673 | 审计控制计划 – shěnjì kòngzhì jìhuà – Audit control plan – Kế hoạch kiểm soát kiểm toán |
1674 | 会计结算管理 – kuàijì jiésuàn guǎnlǐ – Accounting settlement management – Quản lý thanh toán kế toán |
1675 | 审计文件归档 – shěnjì wéndàng guīdàng – Archiving of audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
1676 | 会计凭证检查 – kuàijì píngzhèng jiǎnchá – Inspection of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1677 | 财务报表审计意见 – cáiwù bàobiǎo shěnjì yìjiàn – Audit opinion on financial statements – Ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính |
1678 | 审计流程标准 – shěnjì liúchéng biāozhǔn – Audit process standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm toán |
1679 | 会计审计合规 – kuàijì shěnjì héguī – Accounting audit compliance – Tuân thủ kiểm toán kế toán |
1680 | 财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Review of financial report – Rà soát báo cáo tài chính |
1681 | 审计数据管理 – shěnjì shùjù guǎnlǐ – Audit data management – Quản lý dữ liệu kiểm toán |
1682 | 会计审计工作 – kuàijì shěnjì gōngzuò – Accounting audit work – Công việc kiểm toán kế toán |
1683 | 财务审计人员 – cáiwù shěnjì rényuán – Financial audit personnel – Nhân viên kiểm toán tài chính |
1684 | 审计报告编写计划 – shěnjì bàogào biānxiě jìhuà – Audit report writing plan – Kế hoạch viết báo cáo kiểm toán |
1685 | 会计控制程序 – kuàijì kòngzhì chéngxù – Accounting control procedures – Quy trình kiểm soát kế toán |
1686 | 财务审计报告书 – cáiwù shěnjì bàogào shū – Financial audit report document – Tài liệu báo cáo kiểm toán tài chính |
1687 | 审计管理规定 – shěnjì guǎnlǐ guīdìng – Audit management regulations – Quy định quản lý kiểm toán |
1688 | 会计报告生成 – kuàijì bàogào shēngchéng – Generation of accounting report – Tạo báo cáo kế toán |
1689 | 审计报告制作 – shěnjì bàogào zhìzuò – Preparation of audit report – Soạn thảo báo cáo kiểm toán |
1690 | 审计计划调整 – shěnjì jìhuà tiáozhěng – Adjustment of audit plan – Điều chỉnh kế hoạch kiểm toán |
1691 | 会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Adjustment of accounting items – Điều chỉnh các khoản mục kế toán |
1692 | 财务审计核对 – cáiwù shěnjì héduì – Financial audit reconciliation – Hòa giải kiểm toán tài chính |
1693 | 审计证据核实 – shěnjì zhèngjù héshí – Verification of audit evidence – Xác minh bằng chứng kiểm toán |
1694 | 会计账目核对 – kuàijì zhàngmù héduì – Reconciliation of accounting accounts – Hòa giải tài khoản kế toán |
1695 | 财务数据审查 – cáiwù shùjù shěnchá – Review of financial data – Rà soát dữ liệu tài chính |
1696 | 审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực hiện quy trình kiểm toán |
1697 | 会计报告更新 – kuàijì bàogào gēngxīn – Updating of accounting report – Cập nhật báo cáo kế toán |
1698 | 财务审计验证 – cáiwù shěnjì yànzhèng – Financial audit verification – Kiểm tra xác minh kiểm toán tài chính |
1699 | 审计分析工具 – shěnjì fēnxī gōngjù – Audit analysis tools – Công cụ phân tích kiểm toán |
1700 | 财务审计规划 – cáiwù shěnjì guīhuà – Financial audit planning – Lập kế hoạch kiểm toán tài chính |
1701 | 会计信息保护 – kuàijì xìnxī bǎohù – Protection of accounting information – Bảo vệ thông tin kế toán |
1702 | 财务管理审计 – cáiwù guǎnlǐ shěnjì – Financial management audit – Kiểm toán quản lý tài chính |
1703 | 审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Audit personnel training – Đào tạo nhân viên kiểm toán |
1704 | 审计工作记录 – shěnjì gōngzuò jìlù – Audit work documentation – Tài liệu công việc kiểm toán |
1705 | 会计审计原则 – kuàijì shěnjì yuánzé – Accounting audit principles – Nguyên tắc kiểm toán kế toán |
1706 | 审计程序优化 – shěnjì chéngxù yōuhuà – Optimization of audit procedures – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
1707 | 审计工作监督 – shěnjì gōngzuò jiāndū – Supervision of audit work – Giám sát công việc kiểm toán |
1708 | 财务审计结果 – cáiwù shěnjì jiéguǒ – Financial audit results – Kết quả kiểm toán tài chính |
1709 | 审计报告更新 – shěnjì bàogào gēngxīn – Updating of audit report – Cập nhật báo cáo kiểm toán |
1710 | 会计系统检查 – kuàijì xìtǒng jiǎnchá – Accounting system inspection – Kiểm tra hệ thống kế toán |
1711 | 财务审计调整 – cáiwù shěnjì tiáozhěng – Adjustment of financial audit – Điều chỉnh kiểm toán tài chính |
1712 | 财务审计记录 – cáiwù shěnjì jìlù – Financial audit documentation – Tài liệu kiểm toán tài chính |
1713 | 审计合规性检查 – shěnjì héguī xìng jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra tính tuân thủ kiểm toán |
1714 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Setting up accounting items – Thiết lập các khoản mục kế toán |
1715 | 审计证据管理 – shěnjì zhèngjù guǎnlǐ – Management of audit evidence – Quản lý bằng chứng kiểm toán |
1716 | 财务报表监控 – cáiwù bàobiǎo jiānkòng – Monitoring of financial statements – Giám sát báo cáo tài chính |
1717 | 审计进度检查 – shěnjì jìndù jiǎnchá – Audit progress inspection – Kiểm tra tiến độ kiểm toán |
1718 | 会计审计调整 – kuàijì shěnjì tiáozhěng – Adjustment of accounting audit – Điều chỉnh kiểm toán kế toán |
1719 | 审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Setting audit objectives – Xác định mục tiêu kiểm toán |
1720 | 财务审计策略 – cáiwù shěnjì cèlüè – Financial audit strategy – Chiến lược kiểm toán tài chính |
1721 | 审计财务报告 – shěnjì cáiwù bàobiǎo – Audit of financial reports – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1722 | 会计报告核查 – kuàijì bàogào héchá – Verification of accounting reports – Kiểm tra báo cáo kế toán |
1723 | 审计报告确认 – shěnjì bàogào quèrèn – Confirmation of audit report – Xác nhận báo cáo kiểm toán |
1724 | 会计账务审核 – kuàijì zhàngwù shěnhé – Review of accounting transactions – Rà soát giao dịch kế toán |
1725 | 审计方法制定 – shěnjì fāngfǎ zhìdìng – Formulation of audit methods – Xây dựng phương pháp kiểm toán |
1726 | 会计账簿整理 – kuàijì zhàngbù zhěnglǐ – Organization of accounting books – Sắp xếp sổ sách kế toán |
1727 | 财务审计结果报告 – cáiwù shěnjì jiéguǒ bàogào – Financial audit results report – Báo cáo kết quả kiểm toán tài chính |
1728 | 审计核查工作 – shěnjì héchá gōngzuò – Audit verification work – Công việc kiểm tra kiểm toán |
1729 | 财务报表提交 – cáiwù bàobiǎo tíjiāo – Submission of financial statements – Nộp báo cáo tài chính |
1730 | 会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Review of accounting vouchers – Rà soát chứng từ kế toán |
1731 | 财务审计核查 – cáiwù shěnjì héchá – Financial audit verification – Xác minh kiểm toán tài chính |
1732 | 会计账目审核 – kuàijì zhàngmù shěnhé – Review of accounting accounts – Rà soát tài khoản kế toán |
1733 | 财务审计工具使用 – cáiwù shěnjì gōngjù shǐyòng – Use of financial audit tools – Sử dụng công cụ kiểm toán tài chính |
1734 | 会计工作审查 – kuàijì gōngzuò shěnchá – Review of accounting work – Rà soát công việc kế toán |
1735 | 财务审计调整报告 – cáiwù shěnjì tiáozhěng bàogào – Financial audit adjustment report – Báo cáo điều chỉnh kiểm toán tài chính |
1736 | 审计证据保留 – shěnjì zhèngjù bǎoliú – Retention of audit evidence – Lưu giữ bằng chứng kiểm toán |
1737 | 会计科目审核 – kuàijì kēmù shěnhé – Review of accounting items – Rà soát các khoản mục kế toán |
1738 | 财务审计报告归档 – cáiwù shěnjì bàogào guīdàng – Archiving of financial audit report – Lưu trữ báo cáo kiểm toán tài chính |
1739 | 审计进展汇报 – shěnjì jìnzhǎn huìbào – Audit progress report – Báo cáo tiến độ kiểm toán |
1740 | 会计报告核对 – kuàijì bàogào héduì – Verification of accounting reports – Xác minh báo cáo kế toán |
1741 | 财务数据检查 – cáiwù shùjù jiǎnchá – Financial data inspection – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
1742 | 会计报告审查 – kuàijì bàogào shěnchá – Review of accounting reports – Rà soát báo cáo kế toán |
1743 | 财务审计风险评估 – cáiwù shěnjì fēngxiǎn pínggū – Financial audit risk assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán tài chính |
1744 | 审计数据汇总 – shěnjì shùjù huìzǒng – Summarization of audit data – Tổng hợp dữ liệu kiểm toán |
1745 | 会计凭证核实 – kuàijì píngzhèng héshí – Verification of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1746 | 审计风险监控 – shěnjì fēngxiǎn jiānkòng – Audit risk monitoring – Giám sát rủi ro kiểm toán |
1747 | 审计结果反馈 – shěnjì jiéguǒ fǎnkuì – Feedback on audit results – Phản hồi kết quả kiểm toán |
1748 | 会计结算核查 – kuàijì jiésuàn héchá – Verification of accounting settlement – Xác minh thanh toán kế toán |
1749 | 财务审计结论 – cáiwù shěnjì jiélùn – Financial audit conclusion – Kết luận kiểm toán tài chính |
1750 | 审计报告管理 – shěnjì bàogào guǎnlǐ – Audit report management – Quản lý báo cáo kiểm toán |
1751 | 审计检查工作 – shěnjì jiǎnchá gōngzuò – Audit inspection work – Công việc kiểm tra kiểm toán |
1752 | 财务审计文档 – cáiwù shěnjì wéndàng – Financial audit documentation – Tài liệu kiểm toán tài chính |
1753 | 审计报告草案 – shěnjì bàogào cǎo’àn – Draft of audit report – Dự thảo báo cáo kiểm toán |
1754 | 审计财务报告 – shěnjì cáiwù bàogào – Audit of financial report – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1755 | 会计核算报告 – kuàijì hésuàn bàogào – Accounting reconciliation report – Báo cáo hòa giải kế toán |
1756 | 审计人员指导 – shěnjì rényuán zhǐdǎo – Audit personnel guidance – Hướng dẫn nhân viên kiểm toán |
1757 | 会计核算调整报告 – kuàijì hésuàn tiáozhěng bàogào – Accounting reconciliation adjustment report – Báo cáo điều chỉnh hòa giải kế toán |
1758 | 财务审计测试 – cáiwù shěnjì cèshì – Financial audit testing – Kiểm tra kiểm toán tài chính |
1759 | 审计程序审查 – shěnjì chéngxù shěnchá – Review of audit procedures – Rà soát quy trình kiểm toán |
1760 | 会计帐户审核 – kuàijì zhànghù shěnhé – Account review – Rà soát tài khoản |
1761 | 审计跟踪报告 – shěnjì gēnzōng bàogào – Audit tracking report – Báo cáo theo dõi kiểm toán |
1762 | 会计核算规范 – kuàijì hésuàn guīfàn – Accounting reconciliation standard – Tiêu chuẩn hòa giải kế toán |
1763 | 财务报告确认 – cáiwù bàobiǎo quèrèn – Confirmation of financial report – Xác nhận báo cáo tài chính |
1764 | 会计审计调查 – kuàijì shěnjì diàochá – Accounting audit investigation – Điều tra kiểm toán kế toán |
1765 | 财务审计监控 – cáiwù shěnjì jiānkòng – Financial audit monitoring – Giám sát kiểm toán tài chính |
1766 | 审计风险应对 – shěnjì fēngxiǎn yìngduì – Audit risk response – Đáp ứng rủi ro kiểm toán |
1767 | 会计数据校验 – kuàijì shùjù jiàoyàn – Accounting data validation – Xác minh dữ liệu kế toán |
1768 | 财务审计修正 – cáiwù shěnjì xiūzhèng – Financial audit correction – Sửa chữa kiểm toán tài chính |
1769 | 审计合规性 – shěnjì héguī xìng – Audit compliance – Tính tuân thủ kiểm toán |
1770 | 财务报告验证 – cáiwù bàobiǎo yànzhèng – Validation of financial report – Xác nhận báo cáo tài chính |
1771 | 会计账簿核查 – kuàijì zhàngbù héchá – Review of accounting books – Rà soát sổ sách kế toán |
1772 | 财务审计成果 – cáiwù shěnjì chéngguǒ – Financial audit outcome – Kết quả kiểm toán tài chính |
1773 | 审计程序修正 – shěnjì chéngxù xiūzhèng – Correction of audit procedures – Sửa chữa quy trình kiểm toán |
1774 | 会计业务审查 – kuàijì yèwù shěnchá – Review of accounting business – Rà soát nghiệp vụ kế toán |
1775 | 财务审计反馈 – cáiwù shěnjì fǎnkuì – Feedback on financial audit – Phản hồi kiểm toán tài chính |
1776 | 财务报告核对 – cáiwù bàobiǎo héduì – Verification of financial reports – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1777 | 审计风险预防 – shěnjì fēngxiǎn yùfáng – Prevention of audit risk – Phòng ngừa rủi ro kiểm toán |
1778 | 会计账簿管理 – kuàijì zhàngbù guǎnlǐ – Management of accounting books – Quản lý sổ sách kế toán |
1779 | 财务审计记录 – cáiwù shěnjì jìlù – Financial audit record – Hồ sơ kiểm toán tài chính |
1780 | 审计结果发布 – shěnjì jiéguǒ fābù – Release of audit results – Công bố kết quả kiểm toán |
1781 | 会计报表管理 – kuàijì bàobiǎo guǎnlǐ – Management of accounting reports – Quản lý báo cáo kế toán |
1782 | 财务审计报告编制 – cáiwù shěnjì bàogào biānzhì – Preparation of financial audit report – Soạn thảo báo cáo kiểm toán tài chính |
1783 | 审计工作报告提交 – shěnjì gōngzuò bàogào tíjiāo – Submission of audit work report – Nộp báo cáo công việc kiểm toán |
1784 | 财务审计计划调整 – cáiwù shěnjì jìhuà tiáozhěng – Adjustment of financial audit plan – Điều chỉnh kế hoạch kiểm toán tài chính |
1785 | 审计数据分析工具 – shěnjì shùjù fēnxī gōngjù – Audit data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu kiểm toán |
1786 | 会计审计测试 – kuàijì shěnjì cèshì – Accounting audit testing – Kiểm tra kiểm toán kế toán |
1787 | 财务报表修正 – cáiwù bàobiǎo xiūzhèng – Correction of financial statement – Sửa chữa báo cáo tài chính |
1788 | 会计结算报表 – kuàijì jiésuàn bàobiǎo – Accounting settlement report – Báo cáo thanh toán kế toán |
1789 | 会计账簿维护 – kuàijì zhàngbù wéihù – Maintenance of accounting books – Bảo trì sổ sách kế toán |
1790 | 审计数据整合 – shěnjì shùjù zhěnghé – Integration of audit data – Tích hợp dữ liệu kiểm toán |
1791 | 财务报告汇总 – cáiwù bàobiǎo huìzǒng – Summarization of financial reports – Tổng hợp báo cáo tài chính |
1792 | 会计审计验证 – kuàijì shěnjì yànzhèng – Verification of accounting audit – Kiểm tra xác minh kiểm toán kế toán |
1793 | 会计科目管理 – kuàijì kēmù guǎnlǐ – Management of accounting items – Quản lý các khoản mục kế toán |
1794 | 财务审计调整 – cáiwù shěnjì tiáozhěng – Financial audit adjustment – Điều chỉnh kiểm toán tài chính |
1795 | 审计核查报告 – shěnjì héchá bàogào – Audit verification report – Báo cáo kiểm tra kiểm toán |
1796 | 会计凭证提交 – kuàijì píngzhèng tíjiāo – Submission of accounting vouchers – Nộp chứng từ kế toán |
1797 | 审计调查问卷 – shěnjì diàochá wènjuàn – Audit survey questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát kiểm toán |
1798 | 会计数据核实 – kuàijì shùjù héshí – Verification of accounting data – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
1799 | 审计工作规范 – shěnjì gōngzuò guīfàn – Audit work standards – Tiêu chuẩn công việc kiểm toán |
1800 | 审计结果汇报 – shěnjì jiéguǒ huìbào – Reporting of audit results – Báo cáo kết quả kiểm toán |
1801 | 会计凭证验证 – kuàijì píngzhèng yànzhèng – Validation of accounting vouchers – Xác minh chứng từ kế toán |
1802 | 财务审计计划执行 – cáiwù shěnjì jìhuà zhíxíng – Execution of financial audit plan – Thực hiện kế hoạch kiểm toán tài chính |
1803 | 审计工作整理 – shěnjì gōngzuò zhěnglǐ – Organization of audit work – Sắp xếp công việc kiểm toán |
1804 | 会计审计流程 – kuàijì shěnjì liúchéng – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán |
1805 | 财务审计规范 – cáiwù shěnjì guīfàn – Financial audit regulations – Quy định kiểm toán tài chính |
1806 | 审计报告提交 – shěnjì bàogào tíjiāo – Submission of audit report – Nộp báo cáo kiểm toán |
1807 | 会计账簿核对 – kuàijì zhàngbù héduì – Reconciliation of accounting books – Hòa giải sổ sách kế toán |
1808 | 财务审计总结 – cáiwù shěnjì zǒngjié – Summary of financial audit – Tóm tắt kiểm toán tài chính |
1809 | 财务数据整合 – cáiwù shùjù zhěnghé – Integration of financial data – Tích hợp dữ liệu tài chính |
1810 | 审计核对工作 – shěnjì héduì gōngzuò – Audit verification work – Công việc xác minh kiểm toán |
1811 | 会计账簿检验 – kuàijì zhàngbù jiǎnyàn – Examination of accounting books – Kiểm tra sổ sách kế toán |
1812 | 财务报告分析工具 – cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù – Financial report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
1813 | 会计财务审核 – kuàijì cáiwù shěnhé – Accounting and financial review – Rà soát kế toán và tài chính |
1814 | 财务审计部门 – cáiwù shěnjì bùmén – Financial audit department – Phòng kiểm toán tài chính |
1815 | 会计报告归档 – kuàijì bàogào guīdàng – Archiving of accounting reports – Lưu trữ báo cáo kế toán |
1816 | 财务审计报告管理 – cáiwù shěnjì bàogào guǎnlǐ – Management of financial audit report – Quản lý báo cáo kiểm toán tài chính |
1817 | 审计合规审查 – shěnjì héguī shěnchá – Compliance audit review – Rà soát tuân thủ kiểm toán |
1818 | 会计账簿审计 – kuàijì zhàngbù shěnjì – Accounting book audit – Kiểm toán sổ sách kế toán |
1819 | 财务审计问题 – cáiwù shěnjì wèntí – Financial audit issues – Vấn đề kiểm toán tài chính |
1820 | 审计合规性评估 – shěnjì héguī xìng pínggū – Compliance assessment of audit – Đánh giá tính tuân thủ kiểm toán |
1821 | 会计信息报告 – kuàijì xìnxī bàogào – Accounting information report – Báo cáo thông tin kế toán |
1822 | 财务审计报告准备 – cáiwù shěnjì bàogào zhǔnbèi – Preparation of financial audit report – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán tài chính |
1823 | 审计合规报告 – shěnjì héguī bàogào – Compliance audit report – Báo cáo kiểm toán tuân thủ |
1824 | 会计核对工具 – kuàijì héduì gōngjù – Accounting reconciliation tools – Công cụ hòa giải kế toán |
1825 | 财务报告分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Analysis of financial report – Phân tích báo cáo tài chính |
1826 | 财务审计记录保存 – cáiwù shěnjì jìlù bǎocún – Preservation of financial audit records – Lưu giữ hồ sơ kiểm toán tài chính |
1827 | 财务审计数据 – cáiwù shěnjì shùjù – Financial audit data – Dữ liệu kiểm toán tài chính |
1828 | 会计数据整合工具 – kuàijì shùjù zhěnghé gōngjù – Accounting data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu kế toán |
1829 | 会计审计文件 – kuàijì shěnjì wénjiàn – Accounting audit documents – Hồ sơ kiểm toán kế toán |
1830 | 财务审计报告核对 – cáiwù shěnjì bàogào héduì – Verification of financial audit report – Kiểm tra báo cáo kiểm toán tài chính |
1831 | 审计评估标准 – shěnjì pínggū biāozhǔn – Audit evaluation criteria – Tiêu chí đánh giá kiểm toán |
1832 | 会计核算处理 – kuàijì hésuàn chǔlǐ – Accounting reconciliation processing – Xử lý hòa giải kế toán |
1833 | 财务报告审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1834 | 审计结果呈报 – shěnjì jiéguǒ chéngbào – Reporting of audit results – Báo cáo kết quả kiểm toán |
1835 | 财务审计跟踪 – cáiwù shěnjì gēnzōng – Tracking of financial audit – Theo dõi kiểm toán tài chính |
1836 | 会计报表调整 – kuàijì bàobiǎo tiáozhěng – Adjustment of accounting statements – Điều chỉnh báo cáo kế toán |
1837 | 财务数据核查 – cáiwù shùjù héchá – Verification of financial data – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
1838 | 审计报告补充 – shěnjì bàogào bǔchōng – Supplementary audit report – Báo cáo kiểm toán bổ sung |
1839 | 审计档案管理 – shěnjì dǎng’àn guǎnlǐ – Management of audit files – Quản lý hồ sơ kiểm toán |
1840 | 会计报表验证 – kuàijì bàobiǎo yànzhèng – Validation of accounting statements – Xác nhận báo cáo kế toán |
1841 | 会计审计反馈 – kuàijì shěnjì fǎnkuì – Accounting audit feedback – Phản hồi kiểm toán kế toán |
1842 | 财务审计流程优化 – cáiwù shěnjì liúchéng yōuhuà – Optimization of financial audit process – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán tài chính |
1843 | 审计报告编写标准 – shěnjì bàogào biānxiě biāozhǔn – Standards for writing audit reports – Tiêu chuẩn viết báo cáo kiểm toán |
1844 | 财务审计测试工具 – cáiwù shěnjì cèshì gōngjù – Financial audit testing tools – Công cụ kiểm tra kiểm toán tài chính |
1845 | 审计报告修改 – shěnjì bàogào xiūgǎi – Modification of audit report – Sửa đổi báo cáo kiểm toán |
1846 | 会计核算数据 – kuàijì hésuàn shùjù – Accounting reconciliation data – Dữ liệu hòa giải kế toán |
1847 | 财务报表检查 – cáiwù bàobiǎo jiǎnchá – Inspection of financial statements – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1848 | 审计合规性检验 – shěnjì héguī xìng jiǎnyàn – Compliance testing of audit – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán |
1849 | 会计审计实施 – kuàijì shěnjì shíshī – Implementation of accounting audit – Thực hiện kiểm toán kế toán |
1850 | 财务审计改进建议 – cáiwù shěnjì gǎijìn jiànyì – Suggestions for financial audit improvement – Đề xuất cải tiến kiểm toán tài chính |
1851 | 审计证据管理工具 – shěnjì zhèngjù guǎnlǐ gōngjù – Audit evidence management tools – Công cụ quản lý bằng chứng kiểm toán |
1852 | 会计审计流程优化 – kuàijì shěnjì liúchéng yōuhuà – Optimization of accounting audit process – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán kế toán |
1853 | 财务审计合规评估 – cáiwù shěnjì héguī pínggū – Financial audit compliance assessment – Đánh giá tuân thủ kiểm toán tài chính |
1854 | 财务审计标准化 – cáiwù shěnjì biāozhǔnhuà – Standardization of financial audit – Chuẩn hóa kiểm toán tài chính |
1855 | 财务审计优化 – cáiwù shěnjì yōuhuà – Optimization of financial audit – Tối ưu hóa kiểm toán tài chính |
1856 | 审计报告批复 – shěnjì bàogào pīfù – Approval of audit report – Phê duyệt báo cáo kiểm toán |
1857 | 财务审计报告分析 – cáiwù shěnjì bàogào fēnxī – Analysis of financial audit report – Phân tích báo cáo kiểm toán tài chính |
1858 | 审计审查程序 – shěnjì shěnchá chéngxù – Audit review procedures – Quy trình rà soát kiểm toán |
1859 | 会计账簿校对 – kuàijì zhàngbù jiàoduì – Proofreading of accounting books – Kiểm tra sổ sách kế toán |
1860 | 会计调整汇总 – kuàijì tiáozhěng huìzǒng – Summarization of accounting adjustments – Tổng hợp điều chỉnh kế toán |
1861 | 财务数据核对 – cáiwù shùjù héduì – Reconciliation of financial data – Hòa giải dữ liệu tài chính |
1862 | 会计账簿更新 – kuàijì zhàngbù gēngxīn – Update of accounting books – Cập nhật sổ sách kế toán |
1863 | 财务审计发现 – cáiwù shěnjì fāxiàn – Financial audit findings – Phát hiện kiểm toán tài chính |
1864 | 审计合规性报告 – shěnjì héguī xìng bàogào – Compliance audit report – Báo cáo kiểm toán tuân thủ |
1865 | 会计审计审查 – kuàijì shěnjì shěnchá – Accounting audit review – Rà soát kiểm toán kế toán |
1866 | 财务审计建议 – cáiwù shěnjì jiànyì – Financial audit recommendations – Đề xuất kiểm toán tài chính |
1867 | 审计报告分析工具 – shěnjì bàogào fēnxī gōngjù – Audit report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo kiểm toán |
1868 | 会计报告确认 – kuàijì bàogào quèrèn – Confirmation of accounting report – Xác nhận báo cáo kế toán |
1869 | 会计账簿归档 – kuàijì zhàngbù guīdàng – Archiving of accounting books – Lưu trữ sổ sách kế toán |
1870 | 财务审计合规检查 – cáiwù shěnjì héguī jiǎnchá – Compliance check of financial audit – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán tài chính |
1871 | 审计合规性分析 – shěnjì héguī xìng fēnxī – Compliance analysis of audit – Phân tích tính tuân thủ kiểm toán |
1872 | 财务审计调查 – cáiwù shěnjì diàochá – Financial audit investigation – Khảo sát kiểm toán tài chính |
1873 | 审计报告补充信息 – shěnjì bàogào bǔchōng xìnxī – Supplementary information for audit report – Thông tin bổ sung cho báo cáo kiểm toán |
1874 | 会计科目核查 – kuàijì kēmù héchá – Verification of accounting items – Kiểm tra các khoản mục kế toán |
1875 | 财务审计调查问卷 – cáiwù shěnjì diàochá wènjuàn – Financial audit survey questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát kiểm toán tài chính |
1876 | 审计工作总结 – shěnjì gōngzuò zǒngjié – Summary of audit work – Tóm tắt công việc kiểm toán |
1877 | 会计审计合规性 – kuàijì shěnjì héguī xìng – Accounting audit compliance – Tuân thủ kiểm toán kế toán |
1878 | 财务报表审计工具 – cáiwù bàobiǎo shěnjì gōngjù – Financial statement audit tools – Công cụ kiểm toán báo cáo tài chính |
1879 | 审计报告最终审查 – shěnjì bàogào zuìzhōng shěnchá – Final review of audit report – Xem xét cuối cùng báo cáo kiểm toán |
1880 | 会计数据核对工具 – kuàijì shùjù héduì gōngjù – Accounting data reconciliation tools – Công cụ hòa giải dữ liệu kế toán |
1881 | 财务审计调查工具 – cáiwù shěnjì diàochá gōngjù – Financial audit investigation tools – Công cụ khảo sát kiểm toán tài chính |
1882 | 审计工作优化 – shěnjì gōngzuò yōuhuà – Optimization of audit work – Tối ưu hóa công việc kiểm toán |
1883 | 会计凭证分析 – kuàijì píngzhèng fēnxī – Analysis of accounting vouchers – Phân tích chứng từ kế toán |
1884 | 财务审计调整 – cáiwù shěnjì tiáozhěng – Financial audit adjustments – Điều chỉnh kiểm toán tài chính |
1885 | 会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Classification of accounting items – Phân loại các khoản mục kế toán |
1886 | 会计科目调整报告 – kuàijì kēmù tiáozhěng bàogào – Accounting item adjustment report – Báo cáo điều chỉnh các khoản mục kế toán |
1887 | 财务审计确认 – cáiwù shěnjì quèrèn – Financial audit confirmation – Xác nhận kiểm toán tài chính |
1888 | 审计合规报告分析 – shěnjì héguī bàogào fēnxī – Compliance audit report analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán tuân thủ |
1889 | 审计报告格式 – shěnjì bàogào géshì – Audit report format – Định dạng báo cáo kiểm toán |
1890 | 会计凭证系统 – kuàijì píngzhèng xìtǒng – Accounting voucher system – Hệ thống chứng từ kế toán |
1891 | 审计合规性程序 – shěnjì héguī xìng chéngxù – Compliance audit procedure – Quy trình kiểm toán tuân thủ |
1892 | 财务报告核对 – cáiwù bàogào héduì – Reconciliation of financial reports – Hòa giải báo cáo tài chính |
1893 | 审计调整工具 – shěnjì tiáozhěng gōngjù – Audit adjustment tools – Công cụ điều chỉnh kiểm toán |
1894 | 财务审计整合 – cáiwù shěnjì zhěnghé – Financial audit integration – Tích hợp kiểm toán tài chính |
1895 | 审计数据核查 – shěnjì shùjù héchá – Verification of audit data – Kiểm tra dữ liệu kiểm toán |
1896 | 会计报表确认 – kuàijì bàobiǎo quèrèn – Confirmation of accounting statements – Xác nhận báo cáo tài chính |
1897 | 财务审计程序检查 – cáiwù shěnjì chéngxù jiǎnchá – Financial audit procedure check – Kiểm tra quy trình kiểm toán tài chính |
1898 | 会计审计流程图 – kuàijì shěnjì liúchéng tú – Accounting audit flowchart – Sơ đồ quy trình kiểm toán kế toán |
1899 | 会计报告分析 – kuàijì bàogào fēnxī – Analysis of accounting reports – Phân tích báo cáo kế toán |
1900 | 财务审计培训 – cáiwù shěnjì péixùn – Financial audit training – Đào tạo kiểm toán tài chính |
1901 | 审计合规性要求 – shěnjì héguī xìng yāoqiú – Compliance audit requirements – Yêu cầu kiểm toán tuân thủ |
1902 | 会计审计报告标准 – kuàijì shěnjì bàogào biāozhǔn – Accounting audit report standards – Tiêu chuẩn báo cáo kiểm toán kế toán |
1903 | 会计账簿核对 – kuàijì zhàngbù héduì – Accounting book reconciliation – Hòa giải sổ sách kế toán |
1904 | 财务审计效果 – cáiwù shěnjì xiàoguǒ – Financial audit effectiveness – Hiệu quả kiểm toán tài chính |
1905 | 审计合规性审核 – shěnjì héguī xìng shěnhé – Compliance audit review – Rà soát kiểm toán tuân thủ |
1906 | 会计数据校对 – kuàijì shùjù jiàoduì – Proofreading of accounting data – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
1907 | 审计结果反馈 – shěnjì jiéguǒ fǎnkuì – Audit results feedback – Phản hồi kết quả kiểm toán |
1908 | 会计科目合并 – kuàijì kēmù hébìng – Merging of accounting items – Hợp nhất các khoản mục kế toán |
1909 | 财务报表核查工具 – cáiwù bàobiǎo héchá gōngjù – Financial statement verification tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính |
1910 | 审计合规性风险 – shěnjì héguī xìng fēngxiǎn – Compliance audit risk – Rủi ro kiểm toán tuân thủ |
1911 | 会计报表调整工具 – kuàijì bàobiǎo tiáozhěng gōngjù – Accounting statement adjustment tools – Công cụ điều chỉnh báo cáo kế toán |
1912 | 财务审计程序优化 – cáiwù shěnjì chéngxù yōuhuà – Optimization of financial audit process – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán tài chính |
1913 | 会计审计跟踪 – kuàijì shěnjì gēnzōng – Accounting audit tracking – Theo dõi kiểm toán kế toán |
1914 | 财务审计风险识别 – cáiwù shěnjì fēngxiǎn shíbié – Identification of financial audit risks – Nhận diện rủi ro kiểm toán tài chính |
1915 | 会计审计评估 – kuàijì shěnjì pínggū – Accounting audit assessment – Đánh giá kiểm toán kế toán |
1916 | 审计合规性报告提交 – shěnjì héguī xìng bàogào tíjiāo – Submission of compliance audit report – Nộp báo cáo kiểm toán tuân thủ |
1917 | 财务审计标准化流程 – cáiwù shěnjì biāozhǔnhuà liúchéng – Standardized financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính chuẩn hóa |
1918 | 审计数据验证 – shěnjì shùjù yànzhèng – Verification of audit data – Xác nhận dữ liệu kiểm toán |
1919 | 财务审计流程改进 – cáiwù shěnjì liúchéng gǎijìn – Improvement of financial audit process – Cải tiến quy trình kiểm toán tài chính |
1920 | 会计审计准备 – kuàijì shěnjì zhǔnbèi – Accounting audit preparation – Chuẩn bị kiểm toán kế toán |
1921 | 会计审计准备工作 – kuàijì shěnjì zhǔnbèi gōngzuò – Accounting audit preparation work – Công việc chuẩn bị kiểm toán kế toán |
1922 | 财务审计过程 – cáiwù shěnjì guòchéng – Financial audit process – Quá trình kiểm toán tài chính |
1923 | 会计信息核实 – kuàijì xìnxī héshí – Verification of accounting information – Xác minh thông tin kế toán |
1924 | 审计审查 – shěnjì shěnchá – Audit review – Rà soát kiểm toán |
1925 | 会计科目核算 – kuàijì kēmù hésuàn – Accounting item reconciliation – Hòa giải khoản mục kế toán |
1926 | 审计费用控制 – shěnjì fèiyòng kòngzhì – Control of audit costs – Kiểm soát chi phí kiểm toán |
1927 | 会计合规性审查 – kuàijì héguī xìng shěnchá – Accounting compliance review – Rà soát tuân thủ kế toán |
1928 | 财务审计监督 – cáiwù shěnjì jiāndū – Financial audit supervision – Giám sát kiểm toán tài chính |
1929 | 审计确认书 – shěnjì quèrèn shū – Audit confirmation letter – Thư xác nhận kiểm toán |
1930 | 会计合并财务报表 – kuàijì hébìng cáiwù bàobiǎo – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1931 | 财务审计周期 – cáiwù shěnjì zhōuqī – Financial audit cycle – Chu kỳ kiểm toán tài chính |
1932 | 审计审查周期 – shěnjì shěnchá zhōuqī – Audit review cycle – Chu kỳ rà soát kiểm toán |
1933 | 审计报告归档 – shěnjì bàogào guīdǎng – Archiving of audit reports – Lưu trữ báo cáo kiểm toán |
1934 | 会计管理控制 – kuàijì guǎnlǐ kòngzhì – Accounting management control – Kiểm soát quản lý kế toán |
1935 | 财务审计责任 – cáiwù shěnjì zérèn – Financial audit responsibility – Trách nhiệm kiểm toán tài chính |
1936 | 审计业务控制 – shěnjì yèwù kòngzhì – Audit business control – Kiểm soát nghiệp vụ kiểm toán |
1937 | 会计确认 – kuàijì quèrèn – Accounting confirmation – Xác nhận kế toán |
1938 | 财务审计政策 – cáiwù shěnjì zhèngcè – Financial audit policy – Chính sách kiểm toán tài chính |
1939 | 审计程序标准化 – shěnjì chéngxù biāozhǔnhuà – Standardization of audit procedures – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán |
1940 | 会计审核周期 – kuàijì shěnhé zhōuqī – Accounting review cycle – Chu kỳ rà soát kế toán |
1941 | 财务审计流程规范 – cáiwù shěnjì liúchéng guīfàn – Standardization of financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính chuẩn hóa |
1942 | 审计程序管理 – shěnjì chéngxù guǎnlǐ – Audit procedure management – Quản lý quy trình kiểm toán |
1943 | 会计部门审计 – kuàijì bùmén shěnjì – Accounting department audit – Kiểm toán bộ phận kế toán |
1944 | 财务审计进度 – cáiwù shěnjì jìndù – Financial audit progress – Tiến độ kiểm toán tài chính |
1945 | 会计审计报告审定 – kuàijì shěnjì bàogào shěndìng – Approval of accounting audit report – Phê duyệt báo cáo kiểm toán kế toán |
1946 | 财务审计预算 – cáiwù shěnjì yùsuàn – Financial audit budget – Ngân sách kiểm toán tài chính |
1947 | 会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Accounting item classification – Phân loại khoản mục kế toán |
1948 | 审计工作执行 – shěnjì gōngzuò zhíxíng – Execution of audit work – Thực thi công việc kiểm toán |
1949 | 会计记账规范 – kuàijì jìzhàng guīfàn – Accounting bookkeeping standards – Tiêu chuẩn ghi chép kế toán |
1950 | 财务审计目标设定 – cáiwù shěnjì mùbiāo shèdìng – Setting financial audit objectives – Đặt mục tiêu kiểm toán tài chính |
1951 | 会计核算方式 – kuàijì hésuàn fāngshì – Accounting reconciliation method – Phương pháp hòa giải kế toán |
1952 | 审计合规性核查 – shěnjì héguī xìng héchá – Compliance audit verification – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán |
1953 | 会计报表检查 – kuàijì bàobiǎo jiǎnchá – Accounting statement inspection – Kiểm tra báo cáo kế toán |
1954 | 财务审计费用 – cáiwù shěnjì fèiyòng – Financial audit costs – Chi phí kiểm toán tài chính |
1955 | 会计政策合规 – kuàijì zhèngcè héguī – Accounting policy compliance – Tuân thủ chính sách kế toán |
1956 | 审计数据处理 – shěnjì shùjù chǔlǐ – Audit data processing – Xử lý dữ liệu kiểm toán |
1957 | 会计事务检查 – kuàijì shìwù jiǎnchá – Accounting affairs inspection – Kiểm tra nghiệp vụ kế toán |
1958 | 审计工作流程 – shěnjì gōngzuò liúchéng – Audit workflow – Quy trình công việc kiểm toán |
1959 | 会计信息确认 – kuàijì xìnxī quèrèn – Accounting information confirmation – Xác nhận thông tin kế toán |
1960 | 财务审计报告审查 – cáiwù shěnjì bàogào shěnchá – Financial audit report review – Rà soát báo cáo kiểm toán tài chính |
1961 | 会计账簿审核 – kuàijì zhàngbù shěnhé – Accounting book review – Rà soát sổ sách kế toán |
1962 | 财务审计过程改进 – cáiwù shěnjì guòchéng gǎijìn – Improvement of financial audit process – Cải tiến quá trình kiểm toán tài chính |
1963 | 审计结果分析 – shěnjì jiéguǒ fēnxī – Audit result analysis – Phân tích kết quả kiểm toán |
1964 | 会计账目管理 – kuàijì zhàngmù guǎnlǐ – Accounting account management – Quản lý tài khoản kế toán |
1965 | 财务审计报告修改 – cáiwù shěnjì bàogào xiūgǎi – Modification of financial audit report – Sửa đổi báo cáo kiểm toán tài chính |
1966 | 审计计划编制 – shěnjì jìhuà biānzhì – Preparation of audit plan – Lập kế hoạch kiểm toán |
1967 | 会计档案管理 – kuàijì dǎng’àn guǎnlǐ – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán |
1968 | 财务审计整改 – cáiwù shěnjì zhěnggǎi – Financial audit rectification – Sửa đổi kiểm toán tài chính |
1969 | 财务审计调查 – cáiwù shěnjì diàochá – Financial audit investigation – Điều tra kiểm toán tài chính |
1970 | 会计记录核对 – kuàijì jìlù héduì – Accounting record reconciliation – Hòa giải ghi chép kế toán |
1971 | 财务审计质量 – cáiwù shěnjì zhìliàng – Financial audit quality – Chất lượng kiểm toán tài chính |
1972 | 审计报告发布 – shěnjì bàogào fābù – Audit report publication – Phát hành báo cáo kiểm toán |
1973 | 会计科目确认 – kuàijì kēmù quèrèn – Accounting item confirmation – Xác nhận khoản mục kế toán |
1974 | 会计报表合并 – kuàijì bàobiǎo hébìng – Accounting report consolidation – Hợp nhất báo cáo kế toán |
1975 | 审计流程改良 – shěnjì liúchéng gǎiliáng – Audit process improvement – Cải tiến quy trình kiểm toán |
1976 | 会计账目核对工具 – kuàijì zhàngmù héduì gōngjù – Accounting account reconciliation tool – Công cụ hòa giải tài khoản kế toán |
1977 | 财务审计审查 – cáiwù shěnjì shěnchá – Financial audit review – Rà soát kiểm toán tài chính |
1978 | 审计数据整理 – shěnjì shùjù zhěnglǐ – Audit data organization – Tổ chức dữ liệu kiểm toán |
1979 | 财务审计操作 – cáiwù shěnjì cāozuò – Financial audit operation – Thao tác kiểm toán tài chính |
1980 | 审计过程中 – shěnjì guòchéng zhōng – In the audit process – Trong quá trình kiểm toán |
1981 | 财务审计控制 – cáiwù shěnjì kòngzhì – Financial audit control – Kiểm soát kiểm toán tài chính |
1982 | 财务审计程序设计 – cáiwù shěnjì chéngxù shèjì – Design of financial audit procedures – Thiết kế quy trình kiểm toán tài chính |
1983 | 审计文件管理 – shěnjì wéndàng guǎnlǐ – Audit documentation management – Quản lý tài liệu kiểm toán |
1984 | 会计凭证档案 – kuàijì píngzhèng dǎng’àn – Accounting voucher file – Hồ sơ chứng từ kế toán |
1985 | 财务审计跟踪 – cáiwù shěnjì gēnzōng – Financial audit tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính |
1986 | 审计文档归档 – shěnjì wéndàng guīdǎng – Archiving of audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
1987 | 会计科目核对工具 – kuàijì kēmù héduì gōngjù – Accounting item reconciliation tool – Công cụ hòa giải khoản mục kế toán |
1988 | 财务审计方法 – cáiwù shěnjì fāngfǎ – Financial audit method – Phương pháp kiểm toán tài chính |
1989 | 审计工具软件 – shěnjì gōngjù ruǎnjiàn – Audit tool software – Phần mềm công cụ kiểm toán |
1990 | 会计报表审查 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – Accounting report review – Rà soát báo cáo kế toán |
1991 | 审计合规性管理 – shěnjì héguī xìng guǎnlǐ – Compliance audit management – Quản lý kiểm toán tuân thủ |
1992 | 财务审计报告编制 – cáiwù shěnjì bàogào biānzhì – Preparation of financial audit report – Lập báo cáo kiểm toán tài chính |
1993 | 会计核对报告 – kuàijì héduì bàogào – Accounting reconciliation report – Báo cáo hòa giải kế toán |
1994 | 审计问题分析 – shěnjì wèntí fēnxī – Audit issue analysis – Phân tích vấn đề kiểm toán |
1995 | 会计记录归档 – kuàijì jìlù guīdǎng – Accounting record archiving – Lưu trữ ghi chép kế toán |
1996 | 财务审计原则 – cáiwù shěnjì yuánzé – Financial audit principles – Nguyên tắc kiểm toán tài chính |
1997 | 会计账户核算 – kuàijì zhànghù hésuàn – Accounting account reconciliation – Hòa giải tài khoản kế toán |
1998 | 财务审计文件 – cáiwù shěnjì wéndàng – Financial audit documents – Tài liệu kiểm toán tài chính |
1999 | 审计差异分析 – shěnjì chāyì fēnxī – Audit variance analysis – Phân tích chênh lệch kiểm toán |
2000 | 会计审计周期 – kuàijì shěnjì zhōuqī – Accounting audit cycle – Chu kỳ kiểm toán kế toán |
2001 | 财务审计报告修改意见 – cáiwù shěnjì bàogào xiūgǎi yìjiàn – Financial audit report revision suggestions – Đề xuất sửa đổi báo cáo kiểm toán tài chính |
2002 | 会计核算目标 – kuàijì hésuàn mùbiāo – Accounting reconciliation objective – Mục tiêu hòa giải kế toán |
2003 | 财务审计流程 – cáiwù shěnjì liúchéng – Financial audit process – Quá trình kiểm toán tài chính |
2004 | 会计流程管理 – kuàijì liúchéng guǎnlǐ – Accounting process management – Quản lý quy trình kế toán |
2005 | 审计报告传递 – shěnjì bàogào chuándì – Transmission of audit report – Chuyển giao báo cáo kiểm toán |
2006 | 会计核对工具使用 – kuàijì héduì gōngjù shǐyòng – Use of accounting reconciliation tools – Sử dụng công cụ hòa giải kế toán |
2007 | 财务审计总结 – cáiwù shěnjì zǒngjié – Financial audit summary – Tổng kết kiểm toán tài chính |
2008 | 财务审计文件管理 – cáiwù shěnjì wéndàng guǎnlǐ – Financial audit document management – Quản lý tài liệu kiểm toán tài chính |
2009 | 审计风险评估模型 – shěnjì fēngxiǎn pínggū móxíng – Audit risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro kiểm toán |
2010 | 会计账单核对 – kuàijì zhàngdān héduì – Accounting bill reconciliation – Hòa giải hóa đơn kế toán |
2011 | 财务审计结果分析 – cáiwù shěnjì jiéguǒ fēnxī – Financial audit result analysis – Phân tích kết quả kiểm toán tài chính |
2012 | 会计事务核对 – kuàijì shìwù héduì – Accounting affairs reconciliation – Hòa giải nghiệp vụ kế toán |
2013 | 财务审计意见书 – cáiwù shěnjì yìjiàn shū – Financial audit opinion letter – Thư ý kiến kiểm toán tài chính |
2014 | 审计报告呈交 – shěnjì bàogào chéngjiāo – Submission of audit report – Nộp báo cáo kiểm toán |
2015 | 会计账目调整 – kuàijì zhàngmù tiáozhěng – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2016 | 财务审计数据分析 – cáiwù shěnjì shùjù fēnxī – Financial audit data analysis – Phân tích dữ liệu kiểm toán tài chính |
2017 | 审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Audit evidence assessment – Đánh giá bằng chứng kiểm toán |
2018 | 会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnjì – Accounting statement audit – Kiểm toán báo cáo kế toán |
2019 | 财务审计合规性 – cáiwù shěnjì héguī xìng – Financial audit compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính |
2020 | 会计合并审计 – kuàijì hébìng shěnjì – Consolidated accounting audit – Kiểm toán hợp nhất kế toán |
2021 | 财务审计跟踪分析 – cáiwù shěnjì gēnzōng fēnxī – Financial audit tracking analysis – Phân tích theo dõi kiểm toán tài chính |
2022 | 审计工作执行情况 – shěnjì gōngzuò zhíxíng qíngkuàng – Audit work execution status – Tình trạng thực hiện công việc kiểm toán |
2023 | 会计数据核对 – kuàijì shùjù héduì – Accounting data reconciliation – Hòa giải dữ liệu kế toán |
2024 | 财务审计证据分析 – cáiwù shěnjì zhèngjù fēnxī – Financial audit evidence analysis – Phân tích bằng chứng kiểm toán tài chính |
2025 | 审计文档标准 – shěnjì wéndàng biāozhǔn – Audit document standards – Tiêu chuẩn tài liệu kiểm toán |
2026 | 财务审计文件归档 – cáiwù shěnjì wéndàng guīdǎng – Archiving of financial audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán tài chính |
2027 | 审计结果汇报 – shěnjì jiéguǒ huìbào – Audit result report – Báo cáo kết quả kiểm toán |
2028 | 财务审计程序改进 – cáiwù shěnjì chéngxù gǎijìn – Improvement of financial audit procedures – Cải tiến quy trình kiểm toán tài chính |
2029 | 审计报告归档 – shěnjì bàogào guīdǎng – Filing of audit reports – Lưu trữ báo cáo kiểm toán |
2030 | 会计账户调节 – kuàijì zhànghù tiáojié – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2031 | 财务审计执行 – cáiwù shěnjì zhíxíng – Execution of financial audit – Thực hiện kiểm toán tài chính |
2032 | 审计报告审定 – shěnjì bàogào shěndìng – Approval of audit report – Phê duyệt báo cáo kiểm toán |
2033 | 会计账目审查 – kuàijì zhàngmù shěnchá – Accounting account review – Rà soát tài khoản kế toán |
2034 | 财务审计结果报告 – cáiwù shěnjì jiéguǒ bàogào – Financial audit result report – Báo cáo kết quả kiểm toán tài chính |
2035 | 审计报告发布程序 – shěnjì bàogào fābù chéngxù – Audit report release procedure – Quy trình phát hành báo cáo kiểm toán |
2036 | 会计凭证核对 – kuàijì píngzhèng héduì – Accounting voucher reconciliation – Hòa giải chứng từ kế toán |
2037 | 财务审计监督程序 – cáiwù shěnjì jiāndū chéngxù – Financial audit supervision procedure – Quy trình giám sát kiểm toán tài chính |
2038 | 审计结果汇总 – shěnjì jiéguǒ huìzǒng – Audit results summary – Tóm tắt kết quả kiểm toán |
2039 | 会计账目清理 – kuàijì zhàngmù qīnglǐ – Accounting account clearing – Dọn dẹp tài khoản kế toán |
2040 | 财务审计跟踪报告 – cáiwù shěnjì gēnzōng bàogào – Financial audit tracking report – Báo cáo theo dõi kiểm toán tài chính |
2041 | 会计凭证存档 – kuàijì píngzhèng cún dǎng – Accounting voucher filing – Lưu trữ chứng từ kế toán |
2042 | 财务审计风险分析 – cáiwù shěnjì fēngxiǎn fēnxī – Financial audit risk analysis – Phân tích rủi ro kiểm toán tài chính |
2043 | 审计报告存档 – shěnjì bàogào cún dǎng – Archiving of audit reports – Lưu trữ báo cáo kiểm toán |
2044 | 会计账目复核 – kuàijì zhàngmù fùhé – Accounting account verification – Kiểm tra lại tài khoản kế toán |
2045 | 财务审计数据报告 – cáiwù shěnjì shùjù bàogào – Financial audit data report – Báo cáo dữ liệu kiểm toán tài chính |
2046 | 审计调查记录 – shěnjì diàochá jìlù – Audit investigation records – Hồ sơ điều tra kiểm toán |
2047 | 会计事务清算 – kuàijì shìwù qīngsuàn – Accounting business liquidation – Thanh lý nghiệp vụ kế toán |
2048 | 财务审计结果审查 – cáiwù shěnjì jiéguǒ shěnchá – Review of financial audit results – Rà soát kết quả kiểm toán tài chính |
2049 | 审计文件评审 – shěnjì wéndàng píngshěn – Audit document review – Rà soát tài liệu kiểm toán |
2050 | 会计报表审计分析 – kuàijì bàobiǎo shěnjì fēnxī – Accounting report audit analysis – Phân tích kiểm toán báo cáo kế toán |
2051 | 财务审计调查方法 – cáiwù shěnjì diàochá fāngfǎ – Financial audit investigation methods – Phương pháp điều tra kiểm toán tài chính |
2052 | 审计工具应用 – shěnjì gōngjù yìngyòng – Audit tool application – Ứng dụng công cụ kiểm toán |
2053 | 会计报表审计流程 – kuàijì bàobiǎo shěnjì liúchéng – Accounting statement audit process – Quy trình kiểm toán báo cáo kế toán |
2054 | 审计监督检查 – shěnjì jiāndū jiǎnchá – Audit supervision inspection – Kiểm tra giám sát kiểm toán |
2055 | 会计审计调整 – kuàijì shěnjì tiáozhěng – Accounting audit adjustment – Điều chỉnh kiểm toán kế toán |
2056 | 财务审计审查报告 – cáiwù shěnjì shěnchá bàogào – Financial audit review report – Báo cáo rà soát kiểm toán tài chính |
2057 | 审计文档分析 – shěnjì wéndàng fēnxī – Audit documentation analysis – Phân tích tài liệu kiểm toán |
2058 | 会计信息审查 – kuàijì xìnxī shěnchá – Accounting information review – Rà soát thông tin kế toán |
2059 | 财务审计审查计划 – cáiwù shěnjì shěnchá jìhuà – Financial audit review plan – Kế hoạch rà soát kiểm toán tài chính |
2060 | 审计报告回顾 – shěnjì bàogào huígù – Audit report review – Rà soát báo cáo kiểm toán |
2061 | 会计凭证审定 – kuàijì píngzhèng shěndìng – Accounting voucher approval – Phê duyệt chứng từ kế toán |
2062 | 财务审计审查程序 – cáiwù shěnjì shěnchá chéngxù – Financial audit review procedure – Quy trình rà soát kiểm toán tài chính |
2063 | 审计问题调查 – shěnjì wèntí diàochá – Audit issue investigation – Điều tra vấn đề kiểm toán |
2064 | 财务审计报告提议 – cáiwù shěnjì bàogào tíyì – Financial audit report suggestions – Đề xuất báo cáo kiểm toán tài chính |
2065 | 审计证据标准 – shěnjì zhèngjù biāozhǔn – Audit evidence standards – Tiêu chuẩn bằng chứng kiểm toán |
2066 | 会计结算清单 – kuàijì jiésuàn qīngdān – Accounting settlement list – Danh sách thanh toán kế toán |
2067 | 财务审计跟进 – cáiwù shěnjì gēnjìn – Financial audit follow-up – Theo dõi kiểm toán tài chính |
2068 | 审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán |
2069 | 财务审计总结报告 – cáiwù shěnjì zǒngjié bàogào – Financial audit summary report – Báo cáo tổng kết kiểm toán tài chính |
2070 | 审计执行状态 – shěnjì zhíxíng zhuàngtài – Audit execution status – Tình trạng thực hiện kiểm toán |
2071 | 财务审计决策 – cáiwù shěnjì juécè – Financial audit decision-making – Quyết định kiểm toán tài chính |
2072 | 会计科目变动 – kuàijì kēmù biàndòng – Accounting account changes – Thay đổi tài khoản kế toán |
2073 | 财务审计重点 – cáiwù shěnjì zhòngdiǎn – Key points of financial audit – Những điểm chính trong kiểm toán tài chính |
2074 | 会计审核规定 – kuàijì shěnhé guīdìng – Accounting audit regulations – Quy định kiểm toán kế toán |
2075 | 审计程序清单 – shěnjì chéngxù qīngdān – Audit procedure checklist – Danh sách kiểm toán quy trình |
2076 | 会计审计文档 – kuàijì shěnjì wéndàng – Accounting audit documentation – Tài liệu kiểm toán kế toán |
2077 | 审计问题解决 – shěnjì wèntí jiějué – Audit issue resolution – Giải quyết vấn đề kiểm toán |
2078 | 会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Accounting report analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
2079 | 会计审计风险 – kuàijì shěnjì fēngxiǎn – Accounting audit risk – Rủi ro kiểm toán kế toán |
2080 | 会计核对流程 – kuàijì héduì liúchéng – Accounting reconciliation process – Quy trình hòa giải kế toán |
2081 | 审计报告归档程序 – shěnjì bàogào guīdǎng chéngxù – Audit report archiving process – Quy trình lưu trữ báo cáo kiểm toán |
2082 | 会计内部控制 – kuàijì nèibù kòngzhì – Accounting internal control – Kiểm soát nội bộ kế toán |
2083 | 财务审计复核 – cáiwù shěnjì fùhé – Financial audit review – Rà soát kiểm toán tài chính |
2084 | 审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Audit evidence evaluation – Đánh giá bằng chứng kiểm toán |
2085 | 会计账簿检查 – kuàijì zhàngbù jiǎnchá – Accounting ledger inspection – Kiểm tra sổ sách kế toán |
2086 | 审计执行报告 – shěnjì zhíxíng bàogào – Audit execution report – Báo cáo thực hiện kiểm toán |
2087 | 会计审核审查 – kuàijì shěnhé shěnchá – Accounting audit review – Rà soát kiểm toán kế toán |
2088 | 会计政策审计 – kuàijì zhèngcè shěnjì – Accounting policy audit – Kiểm toán chính sách kế toán |
2089 | 财务审计财务报表 – cáiwù shěnjì cáiwù bàobiǎo – Financial audit financial statements – Báo cáo tài chính kiểm toán tài chính |
2090 | 审计证据整理 – shěnjì zhèngjù zhěnglǐ – Audit evidence organization – Sắp xếp bằng chứng kiểm toán |
2091 | 会计会计账簿 – kuàijì kuàijì zhàngbù – Accounting accounting ledger – Sổ sách kế toán |
2092 | 财务审计复核结果 – cáiwù shěnjì fùhé jiéguǒ – Review results of financial audit – Kết quả rà soát kiểm toán tài chính |
2093 | 审计报告处理 – shěnjì bàogào chǔlǐ – Audit report processing – Xử lý báo cáo kiểm toán |
2094 | 会计报告审定 – kuàijì bàogào shěndìng – Accounting report approval – Phê duyệt báo cáo kế toán |
2095 | 审计调整报告 – shěnjì tiáozhěng bàogào – Audit adjustment report – Báo cáo điều chỉnh kiểm toán |
2096 | 会计报表审定 – kuàijì bàobiǎo shěndìng – Accounting statement approval – Phê duyệt báo cáo kế toán |
2097 | 财务审计项目 – cáiwù shěnjì xiàngmù – Financial audit items – Mục kiểm toán tài chính |
2098 | 审计控制审查 – shěnjì kòngzhì shěnchá – Audit control review – Rà soát kiểm soát kiểm toán |
2099 | 会计凭证记录 – kuàijì píngzhèng jìlù – Accounting voucher records – Hồ sơ chứng từ kế toán |
2100 | 财务审计流程优化 – cáiwù shěnjì liúchéng yōuhuà – Financial audit process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán tài chính |
2101 | 会计控制审查 – kuàijì kòngzhì shěnchá – Accounting control review – Rà soát kiểm soát kế toán |
2102 | 审计内部审查 – shěnjì nèibù shěnchá – Internal audit review – Rà soát kiểm toán nội bộ |
2103 | 审计业务流程 – shěnjì yèwù liúchéng – Audit business process – Quy trình nghiệp vụ kiểm toán |
2104 | 会计审计步骤 – kuàijì shěnjì bùzhòu – Accounting audit steps – Các bước kiểm toán kế toán |
2105 | 审计政策调整 – shěnjì zhèngcè tiáozhěng – Audit policy adjustment – Điều chỉnh chính sách kiểm toán |
2106 | 财务审计解决方案 – cáiwù shěnjì jiějué fāng’àn – Financial audit solutions – Giải pháp kiểm toán tài chính |
2107 | 会计内部控制流程 – kuàijì nèibù kòngzhì liúchéng – Accounting internal control process – Quy trình kiểm soát nội bộ kế toán |
2108 | 财务审计风险管理 – cáiwù shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ – Financial audit risk management – Quản lý rủi ro kiểm toán tài chính |
2109 | 审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Audit report review – Xem xét báo cáo kiểm toán |
2110 | 会计报表评估 – kuàijì bàobiǎo pínggū – Accounting statement evaluation – Đánh giá báo cáo kế toán |
2111 | 会计复核程序 – kuàijì fùhé chéngxù – Accounting review process – Quy trình rà soát kế toán |
2112 | 财务审计报告编制 – cáiwù shěnjì bàogào biānzhì – Financial audit report preparation – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán tài chính |
2113 | 审计调整实施 – shěnjì tiáozhěng shíshī – Audit adjustment implementation – Thực hiện điều chỉnh kiểm toán |
2114 | 财务审计总结 – cáiwù shěnjì zǒngjié – Financial audit summary – Tóm tắt kiểm toán tài chính |
2115 | 审计成果汇报 – shěnjì chéngguǒ huìbào – Audit result reporting – Báo cáo kết quả kiểm toán |
2116 | 财务审计调整计划 – cáiwù shěnjì tiáozhěng jìhuà – Financial audit adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh kiểm toán tài chính |
2117 | 审计费用核算 – shěnjì fèiyòng hésuàn – Audit cost accounting – Tính toán chi phí kiểm toán |
2118 | 会计清算报告 – kuàijì qīngsuàn bàogào – Accounting liquidation report – Báo cáo thanh lý kế toán |
2119 | 财务审计执行 – cáiwù shěnjì zhíxíng – Financial audit execution – Thực hiện kiểm toán tài chính |
2120 | 审计报告修订 – shěnjì bàogào xiūdìng – Audit report revision – Sửa đổi báo cáo kiểm toán |
2121 | 财务审计执行计划 – cáiwù shěnjì zhíxíng jìhuà – Financial audit execution plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán tài chính |
2122 | 会计日常管理 – kuàijì rìcháng guǎnlǐ – Daily accounting management – Quản lý kế toán hàng ngày |
2123 | 财务审计评审 – cáiwù shěnjì píngshěn – Financial audit evaluation – Đánh giá kiểm toán tài chính |
2124 | 审计客户关系 – shěnjì kèhù guānxì – Audit client relationship – Quan hệ khách hàng kiểm toán |
2125 | 会计汇总报告 – kuàijì huìzǒng bàogào – Accounting summary report – Báo cáo tổng hợp kế toán |
2126 | 财务审计结果报告 – cáiwù shěnjì jiéguǒ bàogào – Financial audit outcome report – Báo cáo kết quả kiểm toán tài chính |
2127 | 审计问题记录 – shěnjì wèntí jìlù – Audit issue log – Ghi chép vấn đề kiểm toán |
2128 | 会计报表汇总 – kuàijì bàobiǎo huìzǒng – Accounting report consolidation – Tổng hợp báo cáo kế toán |
2129 | 审计程序调整 – shěnjì chéngxù tiáozhěng – Audit procedure adjustment – Điều chỉnh quy trình kiểm toán |
2130 | 会计审核调整 – kuàijì shěnhé tiáozhěng – Accounting review adjustment – Điều chỉnh rà soát kế toán |
2131 | 财务审计改进 – cáiwù shěnjì gǎijìn – Financial audit improvement – Cải tiến kiểm toán tài chính |
2132 | 审计调节计划 – shěnjì tiáojié jìhuà – Audit adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh kiểm toán |
2133 | 会计审计报告编写 – kuàijì shěnjì bàogào biānxiě – Accounting audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán kế toán |
2134 | 会计审计档案 – kuàijì shěnjì dǎng’àn – Accounting audit files – Hồ sơ kiểm toán kế toán |
2135 | 会计收支核对 – kuàijì shōuzhī héduì – Accounting income and expenditure reconciliation – Hòa giải thu chi kế toán |
2136 | 审计合规性审查 – shěnjì héguīxìng shěnchá – Audit compliance review – Rà soát sự tuân thủ kiểm toán |
2137 | 会计凭证确认 – kuàijì píngzhèng quèrèn – Accounting voucher confirmation – Xác nhận chứng từ kế toán |
2138 | 财务报告调整 – cáiwù bàogào tiáozhěng – Financial report adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
2139 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting accounting process – Quy trình kế toán |
2140 | 审计报告复核 – shěnjì bàogào fùhé – Audit report review – Rà soát báo cáo kiểm toán |
2141 | 财务审计抽样 – cáiwù shěnjì chōuyàng – Financial audit sampling – Lấy mẫu kiểm toán tài chính |
2142 | 审计结果评审 – shěnjì jiéguǒ píngshěn – Audit result evaluation – Đánh giá kết quả kiểm toán |
2143 | 会计记录审查 – kuàijì jìlù shěnchá – Accounting record review – Rà soát hồ sơ kế toán |
2144 | 审计文件存档 – shěnjì wéndàng cún dǎng – Audit document archiving – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
2145 | 会计账簿审查 – kuàijì zhàngbù shěnchá – Accounting ledger review – Rà soát sổ sách kế toán |
2146 | 审计风险评审 – shěnjì fēngxiǎn píngshěn – Audit risk evaluation – Đánh giá rủi ro kiểm toán |
2147 | 会计审计执行 – kuàijì shěnjì zhíxíng – Accounting audit execution – Thực hiện kiểm toán kế toán |
2148 | 财务审计修正报告 – cáiwù shěnjì xiūzhèng bàogào – Financial audit correction report – Báo cáo sửa chữa kiểm toán tài chính |
2149 | 审计执行进度 – shěnjì zhíxíng jìndù – Audit execution progress – Tiến độ thực hiện kiểm toán |
2150 | 会计期末审核 – kuàijì qīmò shěnhé – Accounting period-end review – Rà soát cuối kỳ kế toán |
2151 | 财务审计控制措施 – cáiwù shěnjì kòngzhì cuòshī – Financial audit control measures – Biện pháp kiểm soát kiểm toán tài chính |
2152 | 会计账户审核 – kuàijì zhànghù shěnhé – Accounting account review – Rà soát tài khoản kế toán |
2153 | 会计报告数据分析 – kuàijì bàogào shùjù fēnxī – Accounting report data analysis – Phân tích dữ liệu báo cáo kế toán |
2154 | 财务审计评审报告 – cáiwù shěnjì píngshěn bàogào – Financial audit evaluation report – Báo cáo đánh giá kiểm toán tài chính |
2155 | 审计文档保存 – shěnjì wéndàng bǎocún – Audit document retention – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
2156 | 会计核对结果 – kuàijì héduì jiéguǒ – Accounting reconciliation result – Kết quả hòa giải kế toán |
2157 | 审计风险识别 – shěnjì fēngxiǎn shíbié – Audit risk identification – Nhận diện rủi ro kiểm toán |
2158 | 会计制度审查 – kuàijì zhìdù shěnchá – Accounting policy review – Rà soát chính sách kế toán |
2159 | 财务审计调整流程 – cáiwù shěnjì tiáozhěng liúchéng – Financial audit adjustment process – Quy trình điều chỉnh kiểm toán tài chính |
2160 | 审计结果总结 – shěnjì jiéguǒ zǒngjié – Audit result summary – Tóm tắt kết quả kiểm toán |
2161 | 会计审计程序 – kuàijì shěnjì chéngxù – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm toán kế toán |
2162 | 财务审计实施步骤 – cáiwù shěnjì shíshī bùzhòu – Financial audit implementation steps – Các bước thực hiện kiểm toán tài chính |
2163 | 审计程序监控 – shěnjì chéngxù jiānkòng – Audit procedure monitoring – Giám sát quy trình kiểm toán |
2164 | 会计报表整理 – kuàijì bàobiǎo zhěnglǐ – Accounting report organization – Sắp xếp báo cáo kế toán |
2165 | 财务审计安排 – cáiwù shěnjì ānpái – Financial audit arrangement – Sắp xếp kiểm toán tài chính |
2166 | 审计意见确认 – shěnjì yìjiàn quèrèn – Audit opinion confirmation – Xác nhận ý kiến kiểm toán |
2167 | 会计科目审查 – kuàijì kēmù shěnchá – Accounting account review – Rà soát tài khoản kế toán |
2168 | 财务审计系统 – cáiwù shěnjì xìtǒng – Financial audit system – Hệ thống kiểm toán tài chính |
2169 | 审计结果汇报 – shěnjì jiéguǒ huìbào – Audit result reporting – Báo cáo kết quả kiểm toán |
2170 | 会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Accounting voucher review – Rà soát chứng từ kế toán |
2171 | 审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Audit report verification – Kiểm tra báo cáo kiểm toán |
2172 | 审计合规报告 – shěnjì héguī bàogào – Audit compliance report – Báo cáo tuân thủ kiểm toán |
2173 | 会计凭证检查 – kuàijì píngzhèng jiǎnchá – Accounting voucher inspection – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2174 | 财务审计程序 – cáiwù shěnjì chéngxù – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính |
2175 | 审计分析报告 – shěnjì fēnxī bàogào – Audit analysis report – Báo cáo phân tích kiểm toán |
2176 | 会计账目审计 – kuàijì zhàngmù shěnjì – Accounting ledger audit – Kiểm toán sổ sách kế toán |
2177 | 审计程序说明 – shěnjì chéngxù shuōmíng – Audit procedure explanation – Giải thích quy trình kiểm toán |
2178 | 会计报表审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Accounting financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính kế toán |
2179 | 财务审计服务 – cáiwù shěnjì fúwù – Financial audit services – Dịch vụ kiểm toán tài chính |
2180 | 审计管理报告 – shěnjì guǎnlǐ bàogào – Audit management report – Báo cáo quản lý kiểm toán |
2181 | 会计资产审查 – kuàijì zīchǎn shěnchá – Accounting asset review – Rà soát tài sản kế toán |
2182 | 财务审计职责 – cáiwù shěnjì zhízé – Financial audit responsibilities – Trách nhiệm kiểm toán tài chính |
2183 | 审计审查计划 – shěnjì shěnchá jìhuà – Audit review plan – Kế hoạch rà soát kiểm toán |
2184 | 会计账务审核 – kuàijì zhàngwù shěnhé – Accounting transaction review – Rà soát giao dịch kế toán |
2185 | 财务审计追踪 – cáiwù shěnjì zhuīzōng – Financial audit tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính |
2186 | 会计核算规范 – kuàijì hésuàn guīfàn – Accounting processing standards – Tiêu chuẩn xử lý kế toán |
2187 | 财务审计监管 – cáiwù shěnjì jiānguǎn – Financial audit supervision – Giám sát kiểm toán tài chính |
2188 | 审计执行计划 – shěnjì zhíxíng jìhuà – Audit execution plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán |
2189 | 会计账目检查 – kuàijì zhàngmù jiǎnchá – Accounting ledger inspection – Kiểm tra sổ sách kế toán |
2190 | 财务审计报告确认 – cáiwù shěnjì bàogào quèrèn – Financial audit report confirmation – Xác nhận báo cáo kiểm toán tài chính |
2191 | 审计过程控制 – shěnjì guòchéng kòngzhì – Audit process control – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
2192 | 会计账务分析 – kuàijì zhàngwù fēnxī – Accounting transaction analysis – Phân tích giao dịch kế toán |
2193 | 审计任务分配 – shěnjì rènwu fēnpèi – Audit task assignment – Phân công nhiệm vụ kiểm toán |
2194 | 会计数据验证 – kuàijì shùjù yànzhèng – Accounting data verification – Xác minh dữ liệu kế toán |
2195 | 审计反馈报告 – shěnjì fǎnkuì bàogào – Audit feedback report – Báo cáo phản hồi kiểm toán |
2196 | 会计年度审计 – kuàijì niándù shěnjì – Accounting annual audit – Kiểm toán hàng năm kế toán |
2197 | 审计结果汇总 – shěnjì jiéguǒ huìzǒng – Audit result summary – Tóm tắt kết quả kiểm toán |
2198 | 会计财务报告审查 – kuàijì cáiwù bàogào shěnchá – Accounting financial report review – Rà soát báo cáo tài chính kế toán |
2199 | 审计合规性评估 – shěnjì héguīxìng pínggū – Audit compliance evaluation – Đánh giá sự tuân thủ kiểm toán |
2200 | 审计管理要求 – shěnjì guǎnlǐ yāoqiú – Audit management requirements – Yêu cầu quản lý kiểm toán |
2201 | 会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – Accounting processing system – Hệ thống xử lý kế toán |
2202 | 财务审计团队 – cáiwù shěnjì tuánduì – Financial audit team – Nhóm kiểm toán tài chính |
2203 | 审计文件审核 – shěnjì wéndàng shěnhé – Audit document review – Rà soát tài liệu kiểm toán |
2204 | 会计账户核对 – kuàijì zhànghù héduì – Accounting account reconciliation – Hòa giải tài khoản kế toán |
2205 | 财务审计审核 – cáiwù shěnjì shěnhé – Financial audit verification – Kiểm tra kiểm toán tài chính |
2206 | 会计报表验证 – kuàijì bàobiǎo yànzhèng – Accounting financial statement validation – Xác nhận báo cáo tài chính kế toán |
2207 | 财务审计报告撰写 – cáiwù shěnjì bàogào zhuànxiě – Financial audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán tài chính |
2208 | 审计过程评估 – shěnjì guòchéng pínggū – Audit process evaluation – Đánh giá quy trình kiểm toán |
2209 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Accounting voucher verification – Xác minh chứng từ kế toán |
2210 | 审计报告确认 – shěnjì bàogào quèrèn – Audit report confirmation – Xác nhận báo cáo kiểm toán |
2211 | 会计账目审核 – kuàijì zhàngmù shěnhé – Accounting ledger review – Rà soát sổ sách kế toán |
2212 | 审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – Audit evidence collection – Thu thập chứng cứ kiểm toán |
2213 | 会计账单确认 – kuàijì zhàngdān quèrèn – Accounting bill confirmation – Xác nhận hóa đơn kế toán |
2214 | 会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Accounting financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính kế toán |
2215 | 财务报告合规性 – cáiwù bàogào héguīxìng – Financial report compliance – Sự tuân thủ báo cáo tài chính |
2216 | 审计工作评估 – shěnjì gōngzuò pínggū – Audit work evaluation – Đánh giá công việc kiểm toán |
2217 | 审计工作报告书 – shěnjì gōngzuò bàogào shū – Audit work report book – Sách báo cáo công việc kiểm toán |
2218 | 会计审查依据 – kuàijì shěnchá yījù – Accounting review basis – Cơ sở rà soát kế toán |
2219 | 审计遵循标准 – shěnjì zūnxún biāozhǔn – Audit compliance standards – Tiêu chuẩn tuân thủ kiểm toán |
2220 | 会计会计数据 – kuàijì kuàijì shùjù – Accounting data – Dữ liệu kế toán |
2221 | 审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Audit objective setting – Xác định mục tiêu kiểm toán |
2222 | 会计记录管理 – kuàijì jìlù guǎnlǐ – Accounting record management – Quản lý hồ sơ kế toán |
2223 | 审计程序步骤 – shěnjì chéngxù bùzhòu – Audit procedure steps – Các bước quy trình kiểm toán |
2224 | 会计核算检查 – kuàijì hésuàn jiǎnchá – Accounting processing inspection – Kiểm tra xử lý kế toán |
2225 | 财务报表检查 – cáiwù bàobiǎo jiǎnchá – Financial statement inspection – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2226 | 审计过程跟踪 – shěnjì guòchéng gēnzōng – Audit process tracking – Theo dõi quy trình kiểm toán |
2227 | 会计文件管理 – kuàijì wéndàng guǎnlǐ – Accounting document management – Quản lý tài liệu kế toán |
2228 | 审计档案保存 – shěnjì dǎng’àn bǎocún – Audit file preservation – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
2229 | 财务审计结果 – cáiwù shěnjì jiéguǒ – Financial audit result – Kết quả kiểm toán tài chính |
2230 | 审计报告准备 – shěnjì bàogào zhǔnbèi – Audit report preparation – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán |
2231 | 会计报告审查 – kuàijì bàogào shěnchá – Accounting report review – Rà soát báo cáo kế toán |
2232 | 财务审计目的 – cáiwù shěnjì mùdì – Financial audit objectives – Mục tiêu kiểm toán tài chính |
2233 | 审计程序制定 – shěnjì chéngxù zhìdìng – Audit procedure formulation – Xây dựng quy trình kiểm toán |
2234 | 会计凭证校验 – kuàijì píngzhèng jiàoyàn – Accounting voucher validation – Xác minh chứng từ kế toán |
2235 | 财务审计文件 – cáiwù shěnjì wéndàng – Financial audit document – Tài liệu kiểm toán tài chính |
2236 | 审计工作说明 – shěnjì gōngzuò shuōmíng – Audit work description – Mô tả công việc kiểm toán |
2237 | 审计报告内容 – shěnjì bàogào nèiróng – Audit report content – Nội dung báo cáo kiểm toán |
2238 | 财务审计评审 – cáiwù shěnjì píngshěn – Financial audit review – Đánh giá kiểm toán tài chính |
2239 | 审计工作清单 – shěnjì gōngzuò qīngdān – Audit work checklist – Danh sách công việc kiểm toán |
2240 | 财务审计项目 – cáiwù shěnjì xiàngmù – Financial audit items – Các mục kiểm toán tài chính |
2241 | 会计凭证管理系统 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng – Accounting voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ kế toán |
2242 | 财务审计重点 – cáiwù shěnjì zhòngdiǎn – Financial audit focus – Điểm trọng tâm kiểm toán tài chính |
2243 | 会计报表分析工具 – kuàijì bàobiǎo fēnxī gōngjù – Accounting financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính kế toán |
2244 | 审计工作要求 – shěnjì gōngzuò yāoqiú – Audit work requirements – Yêu cầu công việc kiểm toán |
2245 | 会计账目分析 – kuàijì zhàngmù fēnxī – Accounting ledger analysis – Phân tích sổ sách kế toán |
2246 | 会计审查流程 – kuàijì shěnchá liúchéng – Accounting review process – Quy trình rà soát kế toán |
2247 | 财务审计报告编制 – cáiwù shěnjì bàogào biānzhì – Financial audit report preparation – Soạn thảo báo cáo kiểm toán tài chính |
2248 | 会计账簿审查 – kuàijì zhàngbù shěnchá – Accounting book review – Rà soát sổ sách kế toán |
2249 | 财务审计收集 – cáiwù shěnjì shōují – Financial audit collection – Thu thập kiểm toán tài chính |
2250 | 审计工具使用 – shěnjì gōngjù shǐyòng – Audit tool usage – Sử dụng công cụ kiểm toán |
2251 | 会计审计过程 – kuàijì shěnjì guòchéng – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán |
2252 | 财务审计文件检查 – cáiwù shěnjì wéndàng jiǎnchá – Financial audit document inspection – Kiểm tra tài liệu kiểm toán tài chính |
2253 | 审计记录保存 – shěnjì jìlù bǎocún – Audit record retention – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
2254 | 会计风险评估 – kuàijì fēngxiǎn pínggū – Accounting risk assessment – Đánh giá rủi ro kế toán |
2255 | 财务报告核实 – cáiwù bàogào héshí – Financial report verification – Xác minh báo cáo tài chính |
2256 | 审计合规性检查 – shěnjì héguīxìng jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra sự tuân thủ kiểm toán |
2257 | 会计凭证审核程序 – kuàijì píngzhèng shěnhé chéngxù – Accounting voucher verification procedure – Quy trình xác minh chứng từ kế toán |
2258 | 审计报告呈交 – shěnjì bàogào chéngjiāo – Audit report submission – Nộp báo cáo kiểm toán |
2259 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Accounting account setup – Thiết lập tài khoản kế toán |
2260 | 财务审计评审流程 – cáiwù shěnjì píngshěn liúchéng – Financial audit review process – Quy trình đánh giá kiểm toán tài chính |
2261 | 会计资金审核 – kuàijì zījīn shěnhé – Accounting fund verification – Xác minh quỹ kế toán |
2262 | 审计文件归档 – shěnjì wéndàng guīdàng – Audit file archiving – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
2263 | 会计账务分类 – kuàijì zhàngwù fēnlèi – Accounting transaction classification – Phân loại giao dịch kế toán |
2264 | 财务审计计划执行 – cáiwù shěnjì jìhuà zhíxíng – Financial audit plan execution – Thực hiện kế hoạch kiểm toán tài chính |
2265 | 审计报告归档 – shěnjì bàogào guīdàng – Audit report archiving – Lưu trữ báo cáo kiểm toán |
2266 | 会计账务分析工具 – kuàijì zhàngwù fēnxī gōngjù – Accounting transaction analysis tools – Công cụ phân tích giao dịch kế toán |
2267 | 会计数据验证工具 – kuàijì shùjù yànzhèng gōngjù – Accounting data validation tools – Công cụ xác minh dữ liệu kế toán |
2268 | 财务报表评估 – cáiwù bàobiǎo pínggū – Financial statement evaluation – Đánh giá báo cáo tài chính |
2269 | 审计管理工具 – shěnjì guǎnlǐ gōngjù – Audit management tools – Công cụ quản lý kiểm toán |
2270 | 会计预算审核 – kuàijì yùsuàn shěnhé – Accounting budget verification – Xác minh ngân sách kế toán |
2271 | 财务审计过程改进 – cáiwù shěnjì guòchéng gǎijìn – Financial audit process improvement – Cải tiến quy trình kiểm toán tài chính |
2272 | 审计审查依据 – shěnjì shěnchá yījù – Audit inspection basis – Cơ sở kiểm tra kiểm toán |
2273 | 会计科目核对 – kuàijì kēmù héduì – Accounting account reconciliation – Hòa giải tài khoản kế toán |
2274 | 财务审计审查程序 – cáiwù shěnjì shěnchá chéngxù – Financial audit inspection procedure – Quy trình kiểm tra kiểm toán tài chính |
2275 | 财务报表审核程序 – cáiwù bàobiǎo shěnhé chéngxù – Financial statement review procedure – Quy trình rà soát báo cáo tài chính |
2276 | 审计报告修改 – shěnjì bàogào xiūgǎi – Audit report modification – Sửa đổi báo cáo kiểm toán |
2277 | 会计核算报告 – kuàijì hésuàn bàogào – Accounting calculation report – Báo cáo tính toán kế toán |
2278 | 财务审计合规性 – cáiwù shěnjì héguīxìng – Financial audit compliance – Sự tuân thủ kiểm toán tài chính |
2279 | 审计记录核对 – shěnjì jìlù héduì – Audit record reconciliation – Hòa giải hồ sơ kiểm toán |
2280 | 财务审计报告审查 – cáiwù shěnjì bàogào shěnchá – Financial audit report examination – Kiểm tra báo cáo kiểm toán tài chính |
2281 | 会计凭证归档 – kuàijì píngzhèng guīdàng – Accounting voucher filing – Lưu trữ chứng từ kế toán |
2282 | 审计数据收集 – shěnjì shùjù shōují – Audit data collection – Thu thập dữ liệu kiểm toán |
2283 | 财务审计文件存档 – cáiwù shěnjì wéndàng cún dàng – Financial audit document archiving – Lưu trữ tài liệu kiểm toán tài chính |
2284 | 审计报告存档 – shěnjì bàogào cún dàng – Audit report archiving – Lưu trữ báo cáo kiểm toán |
2285 | 会计工作规范 – kuàijì gōngzuò guīfàn – Accounting work standards – Tiêu chuẩn công việc kế toán |
2286 | 财务审计管理 – cáiwù shěnjì guǎnlǐ – Financial audit management – Quản lý kiểm toán tài chính |
2287 | 审计工作标准 – shěnjì gōngzuò biāozhǔn – Audit work standards – Tiêu chuẩn công việc kiểm toán |
2288 | 会计收入核算 – kuàijì shōurù hésuàn – Accounting income calculation – Tính toán thu nhập kế toán |
2289 | 审计档案管理 – shěnjì dàng’àn guǎnlǐ – Audit file management – Quản lý hồ sơ kiểm toán |
2290 | 财务审计程序优化 – cáiwù shěnjì chéngxù yōuhuà – Financial audit process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán tài chính |
2291 | 审计方法应用 – shěnjì fāngfǎ yìngyòng – Audit method application – Ứng dụng phương pháp kiểm toán |
2292 | 会计报告编制规范 – kuàijì bàogào biānzhì guīfàn – Accounting report preparation standards – Tiêu chuẩn soạn thảo báo cáo kế toán |
2293 | 审计记录管理 – shěnjì jìlù guǎnlǐ – Audit record management – Quản lý hồ sơ kiểm toán |
2294 | 会计收入审核 – kuàijì shōurù shěnhé – Accounting income verification – Xác minh thu nhập kế toán |
2295 | 审计审查程序 – shěnjì shěnchá chéngxù – Audit inspection procedure – Quy trình kiểm tra kiểm toán |
2296 | 会计支出核算 – kuàijì zhīchū hésuàn – Accounting expense calculation – Tính toán chi phí kế toán |
2297 | 财务审计调查方法 – cáiwù shěnjì diàochá fāngfǎ – Financial audit investigation method – Phương pháp điều tra kiểm toán tài chính |
2298 | 审计方案设计 – shěnjì fāng’àn shèjì – Audit plan design – Thiết kế kế hoạch kiểm toán |
2299 | 财务审计管理工具 – cáiwù shěnjì guǎnlǐ gōngjù – Financial audit management tools – Công cụ quản lý kiểm toán tài chính |
2300 | 审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Audit procedure execution – Thực hiện quy trình kiểm toán |
2301 | 会计业务审查 – kuàijì yèwù shěnchá – Accounting business review – Rà soát nghiệp vụ kế toán |
2302 | 审计数据存档 – shěnjì shùjù cún dàng – Audit data archiving – Lưu trữ dữ liệu kiểm toán |
2303 | 会计收入确认 – kuàijì shōurù quèrèn – Accounting income recognition – Xác nhận thu nhập kế toán |
2304 | 审计资料整合 – shěnjì zīliào zhěnghé – Audit data integration – Tích hợp dữ liệu kiểm toán |
2305 | 会计成本核算 – kuàijì chéngběn hésuàn – Accounting cost calculation – Tính toán chi phí kế toán |
2306 | 审计报表分析 – shěnjì bàobiǎo fēnxī – Audit report analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán |
2307 | 会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2308 | 财务审计信息化 – cáiwù shěnjì xìnxī huà – Financial audit informatization – Tin học hóa kiểm toán tài chính |
2309 | 审计人员培训计划 – shěnjì rényuán péixùn jìhuà – Audit personnel training plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên kiểm toán |
2310 | 会计账目调整 – kuàijì zhàngmù tiáozhěng – Accounting ledger adjustment – Điều chỉnh sổ sách kế toán |
2311 | 会计审计合规 – kuàijì shěnjì héguī – Accounting audit compliance – Sự tuân thủ kiểm toán kế toán |
2312 | 审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Audit report writing – Soạn thảo báo cáo kiểm toán |
2313 | 会计流程设计 – kuàijì liúchéng shèjì – Accounting process design – Thiết kế quy trình kế toán |
2314 | 财务审计核查 – cáiwù shěnjì héchá – Financial audit verification – Kiểm tra xác minh kiểm toán tài chính |
2315 | 会计系统审查 – kuàijì xìtǒng shěnchá – Accounting system review – Kiểm tra hệ thống kế toán |
2316 | 财务审计实施 – cáiwù shěnjì shíshī – Financial audit implementation – Triển khai kiểm toán tài chính |
2317 | 审计信息技术 – shěnjì xìnxī jìshù – Audit information technology – Công nghệ thông tin kiểm toán |
2318 | 财务审计报告分析 – cáiwù shěnjì bàogào fēnxī – Financial audit report analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán tài chính |
2319 | 财务审计目标设定 – cáiwù shěnjì mùbiāo shèdìng – Financial audit goal setting – Đặt mục tiêu kiểm toán tài chính |
2320 | 审计结论书 – shěnjì jiélùn shū – Audit conclusion report – Báo cáo kết luận kiểm toán |
2321 | 会计支出审核 – kuàijì zhīchū shěnhé – Accounting expenditure verification – Kiểm tra chi tiêu kế toán |
2322 | 审计合规检查 – shěnjì héguī jiǎnchá – Audit compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ kiểm toán |
2323 | 会计收入确认过程 – kuàijì shōurù quèrèn guòchéng – Accounting income recognition process – Quy trình xác nhận thu nhập kế toán |
2324 | 财务审计数据处理 – cáiwù shěnjì shùjù chǔlǐ – Financial audit data processing – Xử lý dữ liệu kiểm toán tài chính |
2325 | 会计账目管理系统 – kuàijì zhàngmù guǎnlǐ xìtǒng – Accounting ledger management system – Hệ thống quản lý sổ sách kế toán |
2326 | 财务审计标准体系 – cáiwù shěnjì biāozhǔn tǐxì – Financial audit standard system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
2327 | 审计控制措施 – shěnjì kòngzhì cuòshī – Audit control measures – Các biện pháp kiểm soát kiểm toán |
2328 | 会计收入核实 – kuàijì shōurù héshí – Accounting income verification – Xác minh thu nhập kế toán |
2329 | 财务审计实施计划 – cáiwù shěnjì shíshī jìhuà – Financial audit implementation plan – Kế hoạch triển khai kiểm toán tài chính |
2330 | 审计报告总结 – shěnjì bàogào zǒngjié – Audit report summary – Tóm tắt báo cáo kiểm toán |
2331 | 会计审计工作流程 – kuàijì shěnjì gōngzuò liúchéng – Accounting audit work process – Quy trình công việc kiểm toán kế toán |
2332 | 财务审计合规管理 – cáiwù shěnjì héguī guǎnlǐ – Financial audit compliance management – Quản lý sự tuân thủ kiểm toán tài chính |
2333 | 审计程序设计 – shěnjì chéngxù shèjì – Audit procedure design – Thiết kế quy trình kiểm toán |
2334 | 会计数据审核 – kuàijì shùjù shěnhé – Accounting data verification – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
2335 | 财务审计报告撰写 – cáiwù shěnjì bàogào zhuànxiě – Financial audit report drafting – Soạn thảo báo cáo kiểm toán tài chính |
2336 | 审计结论分析 – shěnjì jiélùn fēnxī – Audit conclusion analysis – Phân tích kết luận kiểm toán |
2337 | 会计收入调整 – kuàijì shōurù tiáozhěng – Accounting income adjustment – Điều chỉnh thu nhập kế toán |
2338 | 审计合规性评估 – shěnjì héguīxìng pínggū – Audit compliance assessment – Đánh giá sự tuân thủ kiểm toán |
2339 | 财务审计流程 – cáiwù shěnjì liúchéng – Financial audit workflow – Quy trình công việc kiểm toán tài chính |
2340 | 审计程序执行情况 – shěnjì chéngxù zhíxíng qíngkuàng – Audit procedure execution status – Tình trạng thực hiện quy trình kiểm toán |
2341 | 会计报表审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Accounting statement verification – Xác minh báo cáo kế toán |
2342 | 财务审计复核 – cáiwù shěnjì fùhé – Financial audit recheck – Kiểm tra lại kiểm toán tài chính |
2343 | 财务报告分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
2344 | 审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Audit procedure execution – Thực thi quy trình kiểm toán |
2345 | 财务合规审查 – cáiwù héguī shěnchá – Financial compliance review – Kiểm tra sự tuân thủ tài chính |
2346 | 审计建议书 – shěnjì jiànyì shū – Audit recommendation report – Báo cáo đề xuất kiểm toán |
2347 | 财务报告编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – Financial statement preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính |
2348 | 审计技术标准 – shěnjì jìshù biāozhǔn – Audit technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật kiểm toán |
2349 | 会计核算模式 – kuàijì hésuàn móshì – Accounting accounting model – Mô hình hạch toán kế toán |
2350 | 审计文件管理 – shěnjì wénjiàn guǎnlǐ – Audit document management – Quản lý tài liệu kiểm toán |
2351 | 会计凭证编制 – kuàijì píngzhèng biānzhì – Accounting voucher preparation – Soạn thảo chứng từ kế toán |
2352 | 财务报表分析方法 – cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ – Financial statement analysis methods – Phương pháp phân tích báo cáo tài chính |
2353 | 审计服务质量 – shěnjì fúwù zhìliàng – Audit service quality – Chất lượng dịch vụ kiểm toán |
2354 | 会计信息系统设计 – kuàijì xìnxī xìtǒng shèjì – Accounting information system design – Thiết kế hệ thống thông tin kế toán |
2355 | 财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2356 | 审计人员资格 – shěnjì rényuán zīgé – Auditor qualifications – Chứng chỉ kiểm toán viên |
2357 | 会计利润分配 – kuàijì lìrùn fēnpèi – Accounting profit distribution – Phân phối lợi nhuận kế toán |
2358 | 财务管理系统 – cáiwù guǎnlǐ xìtǒng – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính |
2359 | 审计资料整理 – shěnjì zīliào zhěnglǐ – Audit data organizing – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
2360 | 会计计算方法 – kuàijì jìsuàn fāngfǎ – Accounting calculation methods – Phương pháp tính toán kế toán |
2361 | 审计技术支持 – shěnjì jìshù zhīchí – Audit technical support – Hỗ trợ kỹ thuật kiểm toán |
2362 | 会计资产配置 – kuàijì zīchǎn pèizhì – Accounting asset allocation – Phân bổ tài sản kế toán |
2363 | 审计报告更新 – shěnjì bàogào gēngxīn – Audit report update – Cập nhật báo cáo kiểm toán |
2364 | 会计管理规定 – kuàijì guǎnlǐ guīdìng – Accounting management regulations – Quy định quản lý kế toán |
2365 | 审计责任区分 – shěnjì zérèn qūfēn – Audit responsibility division – Phân chia trách nhiệm kiểm toán |
2366 | 会计预算编制 – kuàijì yùsuàn biānzhì – Accounting budget preparation – Soạn thảo ngân sách kế toán |
2367 | 财务状况报告 – cáiwù zhuàngkuàng bàogào – Financial condition report – Báo cáo tình trạng tài chính |
2368 | 审计方法选择 – shěnjì fāngfǎ xuǎnzé – Audit method selection – Lựa chọn phương pháp kiểm toán |
2369 | 会计现金流量表 – kuàijì xiànjīn liúliàng biǎo – Accounting cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ kế toán |
2370 | 会计结算周期 – kuàijì jiésuàn zhōuqī – Accounting settlement cycle – Chu kỳ thanh toán kế toán |
2371 | 财务数据共享 – cáiwù shùjù gòngxiǎng – Financial data sharing – Chia sẻ dữ liệu tài chính |
2372 | 审计事项跟踪 – shěnjì shìxiàng gēnzōng – Audit issue tracking – Theo dõi vấn đề kiểm toán |
2373 | 会计账目处理 – kuàijì zhàngmù chǔlǐ – Accounting ledger processing – Xử lý sổ sách kế toán |
2374 | 财务审计报告撰写技巧 – cáiwù shěnjì bàogào zhuànxiě jìqiǎo – Financial audit report writing skills – Kỹ năng soạn thảo báo cáo kiểm toán tài chính |
2375 | 会计凭证分类 – kuàijì píngzhèng fēnlèi – Accounting voucher classification – Phân loại chứng từ kế toán |
2376 | 财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Financial condition analysis – Phân tích tình trạng tài chính |
2377 | 审计整改方案 – shěnjì zhěnggǎi fāng’àn – Audit rectification plan – Kế hoạch chỉnh sửa kiểm toán |
2378 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – Accounting voucher number – Mã số chứng từ kế toán |
2379 | 审计报告审查 – shěnjì bàogào shěnchá – Audit report review – Rà soát báo cáo kiểm toán |
2380 | 会计核对程序 – kuàijì héduì chéngxù – Accounting reconciliation procedure – Quy trình đối chiếu kế toán |
2381 | 审计结果反馈 – shěnjì jiéguǒ fǎnkuì – Audit result feedback – Phản hồi kết quả kiểm toán |
2382 | 会计结算报表 – kuàijì jiésuàn bàobiǎo – Accounting settlement statement – Báo cáo thanh toán kế toán |
2383 | 会计数据审查 – kuàijì shùjù shěnchá – Accounting data review – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
2384 | 财务报告审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
2385 | 审计费用估算 – shěnjì fèiyòng gūsuàn – Audit cost estimation – Ước tính chi phí kiểm toán |
2386 | 会计帐簿管理 – kuàijì zhàngbù guǎnlǐ – Accounting ledger management – Quản lý sổ sách kế toán |
2387 | 财务报表调整 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng – Financial statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
2388 | 会计收入确认 – kuàijì shōurù quèrèn – Accounting revenue recognition – Xác nhận doanh thu kế toán |
2389 | 会计账户调整 – kuàijì zhànghù tiáozhěng – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2390 | 财务报告附注 – cáiwù bàobiǎo fùzhù – Financial statement notes – Chú thích báo cáo tài chính |
2391 | 审计合规性 – shěnjì héguīxìng – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán |
2392 | 会计计提准备金 – kuàijì jìtí zhǔnbèi jīn – Accounting provision for reserves – Dự phòng kế toán |
2393 | 财务计划编制 – cáiwù jìhuà biānzhì – Financial plan preparation – Soạn thảo kế hoạch tài chính |
2394 | 会计费用核算 – kuàijì fèiyòng hésuàn – Accounting expense calculation – Tính toán chi phí kế toán |
2395 | 财务数据分析方法 – cáiwù shùjù fēnxī fāngfǎ – Financial data analysis methods – Phương pháp phân tích dữ liệu tài chính |
2396 | 会计估值调整 – kuàijì gūzhí tiáozhěng – Accounting valuation adjustment – Điều chỉnh định giá kế toán |
2397 | 会计制度执行 – kuàijì zhìdù zhíxíng – Accounting system implementation – Thực hiện hệ thống kế toán |
2398 | 财务数据统计 – cáiwù shùjù tǒngjì – Financial data statistics – Thống kê dữ liệu tài chính |
2399 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Giấy tờ công tác kiểm toán |
2400 | 会计损益表 – kuàijì sǔnyì biǎo – Accounting profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ kế toán |
2401 | 财务监控系统 – cáiwù jiānkòng xìtǒng – Financial monitoring system – Hệ thống giám sát tài chính |
2402 | 审计计划实施 – shěnjì jìhuà shíshī – Audit plan implementation – Triển khai kế hoạch kiểm toán |
2403 | 财务审计样本 – cáiwù shěnjì yàngběn – Financial audit sample – Mẫu kiểm toán tài chính |
2404 | 审计工作进度 – shěnjì gōngzuò jìndù – Audit work progress – Tiến độ công việc kiểm toán |
2405 | 财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – Financial indicator analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
2406 | 审计程序报告 – shěnjì chéngxù bàogào – Audit procedure report – Báo cáo quy trình kiểm toán |
2407 | 会计预算调整 – kuàijì yùsuàn tiáozhěng – Accounting budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách kế toán |
2408 | 财务预警系统 – cáiwù yùjǐng xìtǒng – Financial warning system – Hệ thống cảnh báo tài chính |
2409 | 会计账务核对 – kuàijì zhàngwù héduì – Accounting account reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán |
2410 | 财务数据共享平台 – cáiwù shùjù gòngxiǎng píngtái – Financial data sharing platform – Nền tảng chia sẻ dữ liệu tài chính |
2411 | 会计管理评估 – kuàijì guǎnlǐ pínggū – Accounting management evaluation – Đánh giá quản lý kế toán |
2412 | 审计审核过程 – shěnjì shěnhé guòchéng – Audit review process – Quy trình rà soát kiểm toán |
2413 | 财务合并报表 – cáiwù hébìng bàobiǎo – Financial consolidated statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2414 | 审计工作进展 – shěnjì gōngzuò jìnzhǎn – Audit work progress – Tiến triển công việc kiểm toán |
2415 | 会计业务分析 – kuàijì yèwù fēnxī – Accounting business analysis – Phân tích nghiệp vụ kế toán |
2416 | 财务数据核查 – cáiwù shùjù héchá – Financial data verification – Xác minh dữ liệu tài chính |
2417 | 财务内部审计 – cáiwù nèibù shěnjì – Internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ |
2418 | 审计报告发布 – shěnjì bàogào fābù – Audit report release – Phát hành báo cáo kiểm toán |
2419 | 会计数据整合 – kuàijì shùjù zhěnghé – Accounting data integration – Tích hợp dữ liệu kế toán |
2420 | 审计发现问题 – shěnjì fāxiàn wèntí – Audit findings – Phát hiện kiểm toán |
2421 | 会计审计配合 – kuàijì shěnjì pèihé – Accounting audit cooperation – Hợp tác kiểm toán kế toán |
2422 | 财务报表编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – Financial statement preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính |
2423 | 会计账户核算 – kuàijì zhànghù hésuàn – Accounting account calculation – Tính toán tài khoản kế toán |
2424 | 财务数据整理 – cáiwù shùjù zhěnglǐ – Financial data sorting – Sắp xếp dữ liệu tài chính |
2425 | 会计损益分析 – kuàijì sǔnyì fēnxī – Accounting profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ kế toán |
2426 | 会计业绩考核 – kuàijì yèjī kǎohé – Accounting performance assessment – Đánh giá hiệu quả kế toán |
2427 | 财务政策执行 – cáiwù zhèngcè zhíxíng – Financial policy implementation – Thực hiện chính sách tài chính |
2428 | 审计工作进程 – shěnjì gōngzuò jìnchéng – Audit work process – Quy trình công việc kiểm toán |
2429 | 会计科目分析 – kuàijì kēmù fēnxī – Accounting account analysis – Phân tích tài khoản kế toán |
2430 | 会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
2431 | 财务报告审阅 – cáiwù bàobiǎo shěnyuè – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
2432 | 会计费用控制 – kuàijì fèiyòng kòngzhì – Accounting expense control – Kiểm soát chi phí kế toán |
2433 | 财务报告编制流程 – cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng – Financial statement preparation process – Quy trình soạn thảo báo cáo tài chính |
2434 | 审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Audit evidence assessment – Đánh giá chứng cứ kiểm toán |
2435 | 会计报告编制规范 – kuàijì bàobiǎo biānzhì guīfàn – Accounting statement preparation standards – Tiêu chuẩn soạn thảo báo cáo kế toán |
2436 | 财务数据记录 – cáiwù shùjù jìlù – Financial data record – Ghi chép dữ liệu tài chính |
2437 | 审计结果报告 – shěnjì jiéguǒ bàogào – Audit outcome report – Báo cáo kết quả kiểm toán |
2438 | 会计科目编码 – kuàijì kēmù biānmǎ – Accounting account coding – Mã hóa tài khoản kế toán |
2439 | 财务风险管理报告 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ bàogào – Financial risk management report – Báo cáo quản lý rủi ro tài chính |
2440 | 审计工作底稿管理 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo guǎnlǐ – Audit working paper management – Quản lý giấy tờ công tác kiểm toán |
2441 | 会计报告审核标准 – kuàijì bàobiǎo shěnhé biāozhǔn – Accounting statement review standards – Tiêu chuẩn kiểm tra báo cáo kế toán |
2442 | 财务数据报告分析 – cáiwù shùjù bàogào fēnxī – Financial data report analysis – Phân tích báo cáo dữ liệu tài chính |
2443 | 审计管理规范 – shěnjì guǎnlǐ guīfàn – Audit management standards – Tiêu chuẩn quản lý kiểm toán |
2444 | 财务报告审核流程 – cáiwù bàobiǎo shěnhé liúchéng – Financial statement review process – Quy trình xem xét báo cáo tài chính |
2445 | 审计策略计划 – shěnjì cèlüè jìhuà – Audit strategy plan – Kế hoạch chiến lược kiểm toán |
2446 | 审计资料保存 – shěnjì zīliào bǎocún – Audit documentation retention – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
2447 | 会计现金流量 – kuàijì xiànjīn liúliàng – Accounting cash flow – Dòng tiền kế toán |
2448 | 财务报表分析方法 – cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ – Financial statement analysis method – Phương pháp phân tích báo cáo tài chính |
2449 | 审计合规要求 – shěnjì héguī yāoqiú – Audit compliance requirements – Yêu cầu tuân thủ kiểm toán |
2450 | 会计管理制度 – kuàijì guǎnlǐ zhìdù – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán |
2451 | 财务审计合规性 – cáiwù shěnjì héguīxìng – Financial audit compliance – Tính tuân thủ kiểm toán tài chính |
2452 | 财务账务处理 – cáiwù zhàngwù chǔlǐ – Financial accounting processing – Xử lý kế toán tài chính |
2453 | 审计工作规划 – shěnjì gōngzuò guīhuà – Audit work planning – Lập kế hoạch công việc kiểm toán |
2454 | 会计费用申报 – kuàijì fèiyòng shēnbào – Accounting expense declaration – Khai báo chi phí kế toán |
2455 | 审计检查标准 – shěnjì jiǎnchá biāozhǔn – Audit inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra kiểm toán |
2456 | 财务报表编制时间 – cáiwù bàobiǎo biānzhì shíjiān – Financial statement preparation time – Thời gian soạn thảo báo cáo tài chính |
2457 | 审计团队管理 – shěnjì tuánduì guǎnlǐ – Audit team management – Quản lý nhóm kiểm toán |
2458 | 会计账目确认 – kuàijì zhàngmù quèrèn – Accounting account confirmation – Xác nhận tài khoản kế toán |
2459 | 审计时间表 – shěnjì shíjiān biǎo – Audit timetable – Lịch trình kiểm toán |
2460 | 会计报告管理 – kuàijì bàobiǎo guǎnlǐ – Accounting report management – Quản lý báo cáo kế toán |
2461 | 财务报告解读 – cáiwù bàobiǎo jiědú – Financial report interpretation – Giải thích báo cáo tài chính |
2462 | 审计目标确定 – shěnjì mùbiāo quèdìng – Audit objective determination – Xác định mục tiêu kiểm toán |
2463 | 会计凭证复核 – kuàijì píngzhèng fùhé – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2464 | 财务分析软件 – cáiwù fēnxī ruǎnjiàn – Financial analysis software – Phần mềm phân tích tài chính |
2465 | 审计内部控制 – shěnjì nèibù kòngzhì – Audit internal control – Kiểm soát nội bộ kiểm toán |
2466 | 财务核算规范 – cáiwù hésuàn guīfàn – Financial accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
2467 | 审计项目分析 – shěnjì xiàngmù fēnxī – Audit project analysis – Phân tích dự án kiểm toán |
2468 | 会计资产折旧 – kuàijì zīchǎn zhédiù – Accounting asset depreciation – Khấu hao tài sản kế toán |
2469 | 财务报表定期审阅 – cáiwù bàobiǎo dìngqī shěnyuè – Periodic financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính định kỳ |
2470 | 审计目标实现 – shěnjì mùbiāo shíxiàn – Audit objective achievement – Hoàn thành mục tiêu kiểm toán |
2471 | 会计年度结束 – kuàijì niándù jiéshù – Accounting year-end – Kết thúc năm kế toán |
2472 | 财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – Financial information disclosure – Công khai thông tin tài chính |
2473 | 审计处理建议 – shěnjì chǔlǐ jiànyì – Audit treatment suggestions – Đề xuất xử lý kiểm toán |
2474 | 会计资金流动 – kuàijì zījīn liúdòng – Accounting fund flow – Dòng tiền kế toán |
2475 | 财务报表审定 – cáiwù bàobiǎo shěndìng – Financial statement approval – Phê duyệt báo cáo tài chính |
2476 | 审计计划执行 – shěnjì jìhuà zhíxíng – Audit plan execution – Thực hiện kế hoạch kiểm toán |
2477 | 会计收支核对 – kuàijì shōuzhī héduì – Accounting income and expenditure reconciliation – Đối chiếu thu chi kế toán |
2478 | 审计合规监控 – shěnjì héguī jiānkòng – Audit compliance monitoring – Giám sát tuân thủ kiểm toán |
2479 | 会计数据审核 – kuàijì shùjù shěnhé – Accounting data review – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
2480 | 财务部门协调 – cáiwù bùmén xiétiáo – Financial department coordination – Điều phối bộ phận tài chính |
2481 | 会计核对清单 – kuàijì héduì qīngdān – Accounting reconciliation checklist – Danh sách đối chiếu kế toán |
2482 | 审计证据分析 – shěnjì zhèngjù fēnxī – Audit evidence analysis – Phân tích chứng cứ kiểm toán |
2483 | 会计工作报告 – kuàijì gōngzuò bàogào – Accounting work report – Báo cáo công việc kế toán |
2484 | 会计核算规则 – kuàijì hésuàn guīzé – Accounting rules – Quy tắc kế toán |
2485 | 财务收入确认 – cáiwù shōurù quèrèn – Financial revenue recognition – Xác nhận doanh thu tài chính |
2486 | 财务流动比率 – cáiwù liúdòng bǐlǜ – Financial liquidity ratio – Tỷ lệ thanh khoản tài chính |
2487 | 会计复核流程 – kuàijì fùhé liúchéng – Accounting review process – Quy trình kiểm tra kế toán |
2488 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Hồ sơ công việc kiểm toán |
2489 | 会计资本化 – kuàijì zīběn huà – Accounting capitalization – Vốn hóa kế toán |
2490 | 财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – Financial budget preparation – Soạn thảo ngân sách tài chính |
2491 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Accounting voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2492 | 财务内控分析 – cáiwù nèikòng fēnxī – Financial internal control analysis – Phân tích kiểm soát nội bộ tài chính |
2493 | 审计事务风险 – shěnjì shìwù fēngxiǎn – Audit engagement risk – Rủi ro tham gia kiểm toán |
2494 | 财务报告解读方法 – cáiwù bàobiǎo jiědú fāngfǎ – Financial report interpretation method – Phương pháp giải thích báo cáo tài chính |
2495 | 审计缺陷发现 – shěnjì quēxiàn fāxiàn – Audit deficiency detection – Phát hiện thiếu sót kiểm toán |
2496 | 会计资本负债表 – kuàijì zīběn fùzhài biǎo – Accounting balance sheet – Bảng cân đối kế toán |
2497 | 财务报表分析指标 – cáiwù bàobiǎo fēnxī zhǐbiāo – Financial statement analysis indicators – Chỉ số phân tích báo cáo tài chính |
2498 | 审计技术工具 – shěnjì jìshù gōngjù – Audit tools and techniques – Công cụ và kỹ thuật kiểm toán |
2499 | 财务审核流程 – cáiwù shěnhé liúchéng – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính |
2500 | 会计财务比率 – kuàijì cáiwù bǐlǜ – Accounting financial ratios – Tỷ lệ tài chính kế toán |
2501 | 财务审核结果 – cáiwù shěnhé jiéguǒ – Financial audit result – Kết quả kiểm toán tài chính |
2502 | 审计独立性 – shěnjì dúlìxìng – Audit independence – Tính độc lập kiểm toán |
2503 | 会计审计合并 – kuàijì shěnjì hébìng – Accounting audit consolidation – Hợp nhất kiểm toán kế toán |
2504 | 财务资产管理 – cáiwù zīchǎn guǎnlǐ – Financial asset management – Quản lý tài sản tài chính |
2505 | 审计程序控制 – shěnjì chéngxù kòngzhì – Audit procedure control – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
2506 | 会计分类账 – kuàijì fēnlèi zhàng – Accounting ledger – Sổ kế toán phân loại |
2507 | 会计报表合并调整 – kuàijì bàobiǎo hébìng tiáozhěng – Consolidated financial statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính hợp nhất |
2508 | 财务会计制度 – cáiwù kuàijì zhìdù – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính |
2509 | 会计银行对账 – kuàijì yínháng duìzhàng – Accounting bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng kế toán |
2510 | 财务审计报告审定 – cáiwù shěnjì bàogào shěndìng – Financial audit report approval – Phê duyệt báo cáo kiểm toán tài chính |
2511 | 审计抽样方法 – shěnjì chōuyàng fāngfǎ – Audit sampling method – Phương pháp lấy mẫu kiểm toán |
2512 | 会计现金流分析 – kuàijì xiànjīn liú fēnxī – Accounting cash flow analysis – Phân tích dòng tiền kế toán |
2513 | 财务审计遵从性 – cáiwù shěnjì zūn cóng xìng – Financial audit compliance – Sự tuân thủ kiểm toán tài chính |
2514 | 审计证据的可靠性 – shěnjì zhèngjù de kěkàoxìng – Audit evidence reliability – Tính đáng tin cậy của chứng cứ kiểm toán |
2515 | 会计记账规则 – kuàijì jìzhàng guīzé – Accounting journal entry rules – Quy tắc ghi sổ kế toán |
2516 | 财务信息准确性 – cáiwù xìnxī zhǔnquèxìng – Financial information accuracy – Độ chính xác của thông tin tài chính |
2517 | 审计管理流程 – shěnjì guǎnlǐ liúchéng – Audit management process – Quy trình quản lý kiểm toán |
2518 | 会计折旧处理 – kuàijì zhédiù chǔlǐ – Accounting depreciation treatment – Xử lý khấu hao kế toán |
2519 | 财务报表合规性 – cáiwù bàobiǎo héguīxìng – Financial statement compliance – Tính tuân thủ báo cáo tài chính |
2520 | 会计账务核对 – kuàijì zhàngwù héduì – Accounting transaction reconciliation – Đối chiếu giao dịch kế toán |
2521 | 财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – Financial ratio analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
2522 | 审计审查流程 – shěnjì shěnchá liúchéng – Audit review process – Quy trình rà soát kiểm toán |
2523 | 会计财产盘点 – kuàijì cáichǎn pándiǎn – Accounting inventory count – Kiểm kê tài sản kế toán |
2524 | 财务合同管理 – cáiwù hétóng guǎnlǐ – Financial contract management – Quản lý hợp đồng tài chính |
2525 | 审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Audit standard setting – Thiết lập tiêu chuẩn kiểm toán |
2526 | 会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – Accounting voucher numbering – Đánh số chứng từ kế toán |
2527 | 财务收入核对 – cáiwù shōurù héduì – Financial revenue reconciliation – Đối chiếu doanh thu tài chính |
2528 | 会计年度结转 – kuàijì niándù jiézhuǎn – Year-end carryforward – Kết chuyển cuối năm |
2529 | 审计发现汇总 – shěnjì fāxiàn huìzǒng – Audit findings summary – Tổng hợp phát hiện kiểm toán |
2530 | 会计信息输入 – kuàijì xìnxī shūrù – Accounting data entry – Nhập dữ liệu kế toán |
2531 | 财务预算控制 – cáiwù yùsuàn kòngzhì – Budgetary control – Kiểm soát ngân sách |
2532 | 审计项目管理 – shěnjì xiàngmù guǎnlǐ – Audit project management – Quản lý dự án kiểm toán |
2533 | 会计处理标准 – kuàijì chǔlǐ biāozhǔn – Accounting treatment standards – Tiêu chuẩn xử lý kế toán |
2534 | 审计客户沟通 – shěnjì kèhù gōutōng – Audit client communication – Giao tiếp với khách hàng kiểm toán |
2535 | 会计误差纠正 – kuàijì wùchā jiūzhèng – Correction of accounting errors – Sửa lỗi kế toán |
2536 | 财务操作风险 – cáiwù cāozuò fēngxiǎn – Operational financial risk – Rủi ro vận hành tài chính |
2537 | 审计目标制定 – shěnjì mùbiāo zhìdìng – Audit objective setting – Xác định mục tiêu kiểm toán |
2538 | 会计数据整理 – kuàijì shùjù zhěnglǐ – Accounting data sorting – Sắp xếp dữ liệu kế toán |
2539 | 财务记录一致性 – cáiwù jìlù yīzhìxìng – Consistency in financial records – Tính nhất quán của hồ sơ tài chính |
2540 | 审计材料收集 – shěnjì cáiliào shōují – Collection of audit materials – Thu thập tài liệu kiểm toán |
2541 | 会计科目设计 – kuàijì kēmù shèjì – Chart of accounts design – Thiết kế hệ thống tài khoản |
2542 | 财务报告草稿 – cáiwù bàobiǎo cǎogǎo – Draft financial report – Bản nháp báo cáo tài chính |
2543 | 审计差异处理 – shěnjì chāyì chǔlǐ – Handling of audit discrepancies – Xử lý chênh lệch kiểm toán |
2544 | 会计内部对账 – kuàijì nèibù duìzhàng – Internal reconciliation – Đối chiếu nội bộ |
2545 | 财务系统维护 – cáiwù xìtǒng wéihù – Financial system maintenance – Bảo trì hệ thống tài chính |
2546 | 审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực hiện thủ tục kiểm toán |
2547 | 财务绩效分析 – cáiwù jìxiào fēnxī – Financial performance analysis – Phân tích hiệu quả tài chính |
2548 | 审计结论编写 – shěnjì jiélùn biānxiě – Drafting audit conclusions – Biên soạn kết luận kiểm toán |
2549 | 会计流程优化 – kuàijì liúchéng yōuhuà – Optimization of accounting processes – Tối ưu hóa quy trình kế toán |
2550 | 会计报告审核 – kuàijì bàogào shěnhé – Review of accounting reports – Kiểm tra báo cáo kế toán |
2551 | 财务分析报表 – cáiwù fēnxī bàobiǎo – Financial analysis reports – Báo cáo phân tích tài chính |
2552 | 审计资料归档 – shěnjì zīliào guīdàng – Archiving audit documents – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
2553 | 会计合规检查 – kuàijì héguī jiǎnchá – Accounting compliance check – Kiểm tra tuân thủ kế toán |
2554 | 财务交易追踪 – cáiwù jiāoyì zhuīzōng – Financial transaction tracking – Theo dõi giao dịch tài chính |
2555 | 审计周期计划 – shěnjì zhōuqī jìhuà – Audit cycle planning – Lập kế hoạch chu kỳ kiểm toán |
2556 | 会计内部报告 – kuàijì nèibù bàogào – Internal accounting reports – Báo cáo kế toán nội bộ |
2557 | 审计职责分配 – shěnjì zhízé fēnpèi – Allocation of audit responsibilities – Phân bổ nhiệm vụ kiểm toán |
2558 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Organizing accounting vouchers – Sắp xếp chứng từ kế toán |
2559 | 财务监督机制 – cáiwù jiāndū jīzhì – Financial supervision mechanism – Cơ chế giám sát tài chính |
2560 | 审计质量审核 – shěnjì zhìliàng shěnhé – Audit quality review – Rà soát chất lượng kiểm toán |
2561 | 会计软件使用 – kuàijì ruǎnjiàn shǐyòng – Use of accounting software – Sử dụng phần mềm kế toán |
2562 | 会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – Change in accounting policy – Thay đổi chính sách kế toán |
2563 | 财务欺诈调查 – cáiwù qīzhà diàochá – Financial fraud investigation – Điều tra gian lận tài chính |
2564 | 审计合规评估 – shěnjì héguī pínggū – Audit compliance assessment – Đánh giá tuân thủ kiểm toán |
2565 | 财务资源配置 – cáiwù zīyuán pèizhì – Allocation of financial resources – Phân bổ nguồn lực tài chính |
2566 | 会计信息更新 – kuàijì xìnxī gēngxīn – Accounting information update – Cập nhật thông tin kế toán |
2567 | 财务汇报频率 – cáiwù huìbào pínlǜ – Financial reporting frequency – Tần suất báo cáo tài chính |
2568 | 审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Audit staff training – Đào tạo nhân sự kiểm toán |
2569 | 会计责任划分 – kuàijì zérèn huàfēn – Division of accounting responsibilities – Phân chia trách nhiệm kế toán |
2570 | 财务制度制定 – cáiwù zhìdù zhìdìng – Establishment of financial systems – Thiết lập chế độ tài chính |
2571 | 会计准则运用 – kuàijì zhǔnzé yùnyòng – Application of accounting standards – Áp dụng chuẩn mực kế toán |
2572 | 财务报告审议 – cáiwù bàogào shěnyì – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
2573 | 审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinions – Các loại ý kiến kiểm toán |
2574 | 会计科目明细 – kuàijì kēmù míngxì – Detailed chart of accounts – Chi tiết hệ thống tài khoản |
2575 | 审计报告结构 – shěnjì bàogào jiégòu – Audit report structure – Cấu trúc báo cáo kiểm toán |
2576 | 会计系统设计 – kuàijì xìtǒng shèjì – Design of accounting systems – Thiết kế hệ thống kế toán |
2577 | 审计发现记录 – shěnjì fāxiàn jìlù – Record of audit findings – Ghi chép phát hiện kiểm toán |
2578 | 会计差错分析 – kuàijì chācùo fēnxī – Analysis of accounting errors – Phân tích sai sót kế toán |
2579 | 审计标准评估 – shěnjì biāozhǔn pínggū – Evaluation of audit standards – Đánh giá tiêu chuẩn kiểm toán |
2580 | 会计工作分工 – kuàijì gōngzuò fēngōng – Division of accounting work – Phân công công việc kế toán |
2581 | 财务分析目标 – cáiwù fēnxī mùbiāo – Financial analysis objectives – Mục tiêu phân tích tài chính |
2582 | 审计质量标准 – shěnjì zhìliàng biāozhǔn – Audit quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng kiểm toán |
2583 | 会计报表比对 – kuàijì bàobiǎo bǐduì – Comparison of financial statements – So sánh báo cáo tài chính |
2584 | 财务流程审查 – cáiwù liúchéng shěnchá – Review of financial processes – Rà soát quy trình tài chính |
2585 | 审计权限管理 – shěnjì quánxiàn guǎnlǐ – Audit access control – Quản lý quyền truy cập kiểm toán |
2586 | 会计事务所管理 – kuàijì shìwùsuǒ guǎnlǐ – Accounting firm management – Quản lý công ty kế toán |
2587 | 财务政策调整 – cáiwù zhèngcè tiáozhěng – Adjustment of financial policy – Điều chỉnh chính sách tài chính |
2588 | 会计核算方式 – kuàijì hésuàn fāngshì – Accounting method – Phương pháp hạch toán |
2589 | 财务计划制定 – cáiwù jìhuà zhìdìng – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính |
2590 | 审计结论沟通 – shěnjì jiélùn gōutōng – Communication of audit conclusions – Trình bày kết luận kiểm toán |
2591 | 会计政策制定 – kuàijì zhèngcè zhìdìng – Formulation of accounting policy – Xây dựng chính sách kế toán |
2592 | 财务报告格式 – cáiwù bàogào géshì – Financial report format – Định dạng báo cáo tài chính |
2593 | 审计资料准备 – shěnjì zīliào zhǔnbèi – Preparation of audit materials – Chuẩn bị hồ sơ kiểm toán |
2594 | 会计合并报表 – kuàijì hébìng bàobiǎo – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2595 | 财务差错调整 – cáiwù chācùo tiáozhěng – Financial error correction – Điều chỉnh sai sót tài chính |
2596 | 审计进度控制 – shěnjì jìndù kòngzhì – Audit progress control – Kiểm soát tiến độ kiểm toán |
2597 | 会计信息管理 – kuàijì xìnxī guǎnlǐ – Accounting information management – Quản lý thông tin kế toán |
2598 | 审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – Gathering audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
2599 | 财务审计实施 – cáiwù shěnjì shíshī – Implementation of financial audit – Triển khai kiểm toán tài chính |
2600 | 审计客户反馈 – shěnjì kèhù fǎnkuì – Audit client feedback – Phản hồi của khách hàng kiểm toán |
2601 | 会计项目分类 – kuàijì xiàngmù fēnlèi – Classification of accounting items – Phân loại khoản mục kế toán |
2602 | 财务职责划分 – cáiwù zhízé huàfēn – Division of financial responsibilities – Phân chia trách nhiệm tài chính |
2603 | 会计处理流程 – kuàijì chǔlǐ liúchéng – Accounting process flow – Quy trình xử lý kế toán |
2604 | 财务系统测试 – cáiwù xìtǒng cèshì – Financial system testing – Kiểm tra hệ thống tài chính |
2605 | 审计软件应用 – shěnjì ruǎnjiàn yìngyòng – Use of audit software – Ứng dụng phần mềm kiểm toán |
2606 | 会计报表结构 – kuàijì bàobiǎo jiégòu – Structure of accounting statements – Cấu trúc báo cáo kế toán |
2607 | 财务职责说明 – cáiwù zhízé shuōmíng – Description of financial duties – Mô tả nhiệm vụ tài chính |
2608 | 审计跟踪机制 – shěnjì gēnzōng jīzhì – Audit tracking mechanism – Cơ chế theo dõi kiểm toán |
2609 | 会计制度评估 – kuàijì zhìdù pínggū – Evaluation of accounting systems – Đánh giá hệ thống kế toán |
2610 | 财务报表评审 – cáiwù bàobiǎo píngshěn – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính |
2611 | 审计监督流程 – shěnjì jiāndū liúchéng – Audit supervision process – Quy trình giám sát kiểm toán |
2612 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting workflow – Quy trình hạch toán kế toán |
2613 | 财务内控检查 – cáiwù nèikòng jiǎnchá – Internal control check – Kiểm tra kiểm soát nội bộ |
2614 | 审计项目计划 – shěnjì xiàngmù jìhuà – Audit project plan – Kế hoạch kiểm toán |
2615 | 会计事务处理 – kuàijì shìwù chǔlǐ – Handling of accounting affairs – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
2616 | 财务合规体系 – cáiwù héguī tǐxì – Financial compliance system – Hệ thống tuân thủ tài chính |
2617 | 会计准则更新 – kuàijì zhǔnzé gēngxīn – Update of accounting standards – Cập nhật chuẩn mực kế toán |
2618 | 财务报表披露 – cáiwù bàobiǎo pīlù – Financial statement disclosure – Công bố báo cáo tài chính |
2619 | 审计效率评估 – shěnjì xiàolǜ pínggū – Audit efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả kiểm toán |
2620 | 会计操作规程 – kuàijì cāozuò guīchéng – Accounting operating procedures – Quy trình thao tác kế toán |
2621 | 审计流程改进 – shěnjì liúchéng gǎijìn – Audit process improvement – Cải tiến quy trình kiểm toán |
2622 | 会计项目审批 – kuàijì xiàngmù shěnpī – Accounting item approval – Phê duyệt khoản mục kế toán |
2623 | 财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Analysis of financial condition – Phân tích tình hình tài chính |
2624 | 会计核算政策 – kuàijì hésuàn zhèngcè – Accounting policy – Chính sách hạch toán |
2625 | 财务报销政策 – cáiwù bàoxiāo zhèngcè – Reimbursement policy – Chính sách hoàn ứng |
2626 | 会计档案管理 – kuàijì dàng’àn guǎnlǐ – Accounting document management – Quản lý hồ sơ kế toán |
2627 | 财务信息保密 – cáiwù xìnxī bǎomì – Financial information confidentiality – Bảo mật thông tin tài chính |
2628 | 会计事务审查 – kuàijì shìwù shěnchá – Review of accounting matters – Kiểm tra nghiệp vụ kế toán |
2629 | 财务报告内容 – cáiwù bàogào nèiróng – Contents of financial report – Nội dung báo cáo tài chính |
2630 | 审计过程控制 – shěnjì guòchéng kòngzhì – Control of audit process – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
2631 | 会计核算目标 – kuàijì hésuàn mùbiāo – Accounting objectives – Mục tiêu hạch toán |
2632 | 财务控制标准 – cáiwù kòngzhì biāozhǔn – Financial control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát tài chính |
2633 | 审计问题处理 – shěnjì wèntí chǔlǐ – Handling audit issues – Xử lý vấn đề kiểm toán |
2634 | 会计信息交流 – kuàijì xìnxī jiāoliú – Accounting information exchange – Trao đổi thông tin kế toán |
2635 | 审计意见书写 – shěnjì yìjiàn shūxiě – Writing audit opinion – Soạn thảo ý kiến kiểm toán |
2636 | 会计合规审查 – kuàijì héguī shěnchá – Accounting compliance check – Kiểm tra tuân thủ kế toán |
2637 | 财务报告审查 – cáiwù bàogào shěnchá – Review of financial reports – Rà soát báo cáo tài chính |
2638 | 会计数据管理 – kuàijì shùjù guǎnlǐ – Accounting data management – Quản lý dữ liệu kế toán |
2639 | 财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – Optimization of financial processes – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
2640 | 审计事项报告 – shěnjì shìxiàng bàogào – Reporting audit matters – Báo cáo sự vụ kiểm toán |
2641 | 会计系统培训 – kuàijì xìtǒng péixùn – Accounting system training – Đào tạo hệ thống kế toán |
2642 | 财务控制目标 – cáiwù kòngzhì mùbiāo – Financial control objectives – Mục tiêu kiểm soát tài chính |
2643 | 审计记录保存 – shěnjì jìlù bǎocún – Retention of audit records – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
2644 | 会计项目实施 – kuàijì xiàngmù shíshī – Implementation of accounting projects – Triển khai dự án kế toán |
2645 | 财务计划制定 – cáiwù jìhuà zhìdìng – Financial planning formulation – Lập kế hoạch tài chính |
2646 | 审计流程审查 – shěnjì liúchéng shěnchá – Audit process review – Rà soát quy trình kiểm toán |
2647 | 会计核对机制 – kuàijì héduì jīzhì – Accounting reconciliation mechanism – Cơ chế đối chiếu kế toán |
2648 | 财务合规审核 – cáiwù héguī shěnhé – Financial compliance review – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
2649 | 审计记录分析 – shěnjì jìlù fēnxī – Audit record analysis – Phân tích hồ sơ kiểm toán |
2650 | 会计系统测试 – kuàijì xìtǒng cèshì – Accounting system testing – Kiểm tra hệ thống kế toán |
2651 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Execution of financial budget – Thực hiện ngân sách tài chính |
2652 | 会计信息收集 – kuàijì xìnxī shōují – Collection of accounting information – Thu thập thông tin kế toán |
2653 | 财务流程监控 – cáiwù liúchéng jiānkòng – Monitoring financial processes – Giám sát quy trình tài chính |
2654 | 会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – Compilation of accounting reports – Lập báo cáo kế toán |
2655 | 财务策略制定 – cáiwù cèlüè zhìdìng – Formulation of financial strategy – Xây dựng chiến lược tài chính |
2656 | 会计标准遵循 – kuàijì biāozhǔn zūnxún – Compliance with accounting standards – Tuân thủ chuẩn mực kế toán |
2657 | 审计记录归档 – shěnjì jìlù guīdǎng – Filing of audit records – Lưu hồ sơ kiểm toán |
2658 | 会计软件升级 – kuàijì ruǎnjiàn shēngjí – Accounting software upgrade – Nâng cấp phần mềm kế toán |
2659 | 财务数据备份 – cáiwù shùjù bèifèn – Financial data backup – Sao lưu dữ liệu tài chính |
2660 | 会计控制策略 – kuàijì kòngzhì cèlüè – Accounting control strategy – Chiến lược kiểm soát kế toán |
2661 | 财务信息整合 – cáiwù xìnxī zhěnghé – Integration of financial information – Tích hợp thông tin tài chính |
2662 | 审计责任划分 – shěnjì zérèn huàfēn – Division of audit responsibilities – Phân chia trách nhiệm kiểm toán |
2663 | 会计政策审查 – kuàijì zhèngcè shěnchá – Review of accounting policies – Kiểm tra chính sách kế toán |
2664 | 审计数据整理 – shěnjì shùjù zhěnglǐ – Organization of audit data – Sắp xếp dữ liệu kiểm toán |
2665 | 财务战略评估 – cáiwù zhànlüè pínggū – Evaluation of financial strategy – Đánh giá chiến lược tài chính |
2666 | 会计凭证核实 – kuàijì píngzhèng héshí – Verification of accounting vouchers – Xác minh chứng từ kế toán |
2667 | 财务预算审查 – cáiwù yùsuàn shěnchá – Budget review – Kiểm tra ngân sách |
2668 | 审计成果总结 – shěnjì chéngguǒ zǒngjié – Summary of audit results – Tổng kết kết quả kiểm toán |
2669 | 会计管理规范 – kuàijì guǎnlǐ guīfàn – Accounting management standards – Quy phạm quản lý kế toán |
2670 | 财务信息录入 – cáiwù xìnxī lùrù – Financial data entry – Nhập liệu tài chính |
2671 | 审计工作协调 – shěnjì gōngzuò xiétiáo – Coordination of audit work – Điều phối công việc kiểm toán |
2672 | 会计记录保管 – kuàijì jìlù bǎoguǎn – Accounting record storage – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
2673 | 财务风险预测 – cáiwù fēngxiǎn yùcè – Financial risk forecasting – Dự báo rủi ro tài chính |
2674 | 会计账户设置 – kuàijì zhànghù shèzhì – Setting up accounting accounts – Thiết lập tài khoản kế toán |
2675 | 财务审核制度 – cáiwù shěnhé zhìdù – Financial audit system – Hệ thống kiểm tra tài chính |
2676 | 审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Setting audit standards – Xây dựng chuẩn kiểm toán |
2677 | 会计自动化流程 – kuàijì zìdònghuà liúchéng – Automated accounting workflow – Quy trình kế toán tự động |
2678 | 财务行为规范 – cáiwù xíngwéi guīfàn – Code of financial conduct – Quy tắc ứng xử tài chính |
2679 | 审计成本控制 – shěnjì chéngběn kòngzhì – Audit cost control – Kiểm soát chi phí kiểm toán |
2680 | 会计责任追溯 – kuàijì zérèn zhuīsù – Tracing accounting responsibility – Truy cứu trách nhiệm kế toán |
2681 | 审计时间管理 – shěnjì shíjiān guǎnlǐ – Audit time management – Quản lý thời gian kiểm toán |
2682 | 审计制度执行 – shěnjì zhìdù zhíxíng – Implementation of audit system – Thực thi hệ thống kiểm toán |
2683 | 会计操作指南 – kuàijì cāozuò zhǐnán – Accounting operation manual – Hướng dẫn vận hành kế toán |
2684 | 财务职能划分 – cáiwù zhínéng huàfēn – Division of financial functions – Phân chia chức năng tài chính |
2685 | 审计问题识别 – shěnjì wèntí shíbié – Identification of audit issues – Nhận diện vấn đề kiểm toán |
2686 | 财务指标制定 – cáiwù zhǐbiāo zhìdìng – Formulation of financial indicators – Xây dựng chỉ tiêu tài chính |
2687 | 审计反馈机制 – shěnjì fǎnkuì jīzhì – Audit feedback mechanism – Cơ chế phản hồi kiểm toán |
2688 | 会计培训管理 – kuàijì péixùn guǎnlǐ – Accounting training management – Quản lý đào tạo kế toán |
2689 | 财务人员配备 – cáiwù rényuán pèibèi – Staffing of financial personnel – Bố trí nhân sự tài chính |
2690 | 审计资源分配 – shěnjì zīyuán fēnpèi – Allocation of audit resources – Phân bổ tài nguyên kiểm toán |
2691 | 会计系统集成 – kuàijì xìtǒng jíchéng – Integration of accounting systems – Tích hợp hệ thống kế toán |
2692 | 财务监控平台 – cáiwù jiānkòng píngtái – Financial monitoring platform – Nền tảng giám sát tài chính |
2693 | 会计信息共享 – kuàijì xìnxī gòngxiǎng – Accounting information sharing – Chia sẻ thông tin kế toán |
2694 | 财务数据整合 – cáiwù shùjù zhěnghé – Financial data integration – Tích hợp dữ liệu tài chính |
2695 | 审计过程记录 – shěnjì guòchéng jìlù – Documentation of audit process – Ghi chép quy trình kiểm toán |
2696 | 财务合同审查 – cáiwù hétóng shěnchá – Review of financial contracts – Kiểm tra hợp đồng tài chính |
2697 | 审计控制流程 – shěnjì kòngzhì liúchéng – Audit control procedures – Quy trình kiểm soát kiểm toán |
2698 | 审计质量检查 – shěnjì zhìliàng jiǎnchá – Audit quality inspection – Kiểm tra chất lượng kiểm toán |
2699 | 会计行为审计 – kuàijì xíngwéi shěnjì – Audit of accounting behavior – Kiểm toán hành vi kế toán |
2700 | 审计文档管理 – shěnjì wéndàng guǎnlǐ – Management of audit documentation – Quản lý tài liệu kiểm toán |
2701 | 会计绩效考核 – kuàijì jìxiào kǎohé – Accounting performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kế toán |
2702 | 财务合规程序 – cáiwù héguī chéngxù – Financial compliance procedures – Quy trình tuân thủ tài chính |
2703 | 会计系统测试报告 – kuàijì xìtǒng cèshì bàogào – Accounting system test report – Báo cáo kiểm tra hệ thống kế toán |
2704 | 财务分析报告编写 – cáiwù fēnxī bàogào biānxiě – Writing of financial analysis reports – Viết báo cáo phân tích tài chính |
2705 | 审计计划制定流程 – shěnjì jìhuà zhìdìng liúchéng – Audit planning process – Quy trình lập kế hoạch kiểm toán |
2706 | 会计错误纠正 – kuàijì cuòwù jiūzhèng – Correction of accounting errors – Sửa lỗi kế toán |
2707 | 财务记录整理 – cáiwù jìlù zhěnglǐ – Organization of financial records – Sắp xếp hồ sơ tài chính |
2708 | 审计差异分析 – shěnjì chāyì fēnxī – Audit discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch kiểm toán |
2709 | 会计分录核查 – kuàijì fēnlù héchá – Verification of accounting entries – Kiểm tra bút toán |
2710 | 财务数据验证 – cáiwù shùjù yànzhèng – Financial data validation – Xác thực dữ liệu tài chính |
2711 | 审计策略执行 – shěnjì cèlüè zhíxíng – Execution of audit strategies – Triển khai chiến lược kiểm toán |
2712 | 会计部门协作 – kuàijì bùmén xiézuò – Coordination between accounting departments – Phối hợp giữa các bộ phận kế toán |
2713 | 财务风险预警系统 – cáiwù fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng – Financial risk early warning system – Hệ thống cảnh báo sớm rủi ro tài chính |
2714 | 审计对象定义 – shěnjì duìxiàng dìngyì – Definition of audit target – Định nghĩa đối tượng kiểm toán |
2715 | 会计内部控制审查 – kuàijì nèibù kòngzhì shěnchá – Internal control review – Rà soát kiểm soát nội bộ kế toán |
2716 | 会计周期计划 – kuàijì zhōuqī jìhuà – Accounting cycle planning – Lập kế hoạch chu kỳ kế toán |
2717 | 会计责任界定 – kuàijì zérèn jièdìng – Definition of accounting responsibilities – Xác định trách nhiệm kế toán |
2718 | 会计事项说明 – kuàijì shìxiàng shuōmíng – Explanation of accounting items – Giải thích hạng mục kế toán |
2719 | 财务透明度提升 – cáiwù tòumíngdù tíshēng – Improving financial transparency – Nâng cao tính minh bạch tài chính |
2720 | 审计实施方案 – shěnjì shíshī fāng’àn – Audit implementation plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán |
2721 | 会计基础培训 – kuàijì jīchǔ péixùn – Basic accounting training – Đào tạo kế toán cơ bản |
2722 | 财务战略规划 – cáiwù zhànlüè guīhuà – Financial strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược tài chính |
2723 | 审计准备流程 – shěnjì zhǔnbèi liúchéng – Audit preparation process – Quy trình chuẩn bị kiểm toán |
2724 | 会计信息处理 – kuàijì xìnxī chǔlǐ – Accounting information processing – Xử lý thông tin kế toán |
2725 | 财务报告披露 – cáiwù bàogào pīlù – Financial report disclosure – Công bố báo cáo tài chính |
2726 | 审计检查清单 – shěnjì jiǎnchá qīngdān – Audit checklist – Danh sách kiểm tra kiểm toán |
2727 | 会计错误分类 – kuàijì cuòwù fēnlèi – Classification of accounting errors – Phân loại sai sót kế toán |
2728 | 财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – Financial operating standards – Quy chuẩn vận hành tài chính |
2729 | 审计计划审核 – shěnjì jìhuà shěnhé – Audit plan review – Rà soát kế hoạch kiểm toán |
2730 | 会计系统评估 – kuàijì xìtǒng pínggū – Evaluation of accounting system – Đánh giá hệ thống kế toán |
2731 | 财务标准执行 – cáiwù biāozhǔn zhíxíng – Implementation of financial standards – Áp dụng chuẩn mực tài chính |
2732 | 会计监督机制 – kuàijì jiāndū jīzhì – Accounting supervision mechanism – Cơ chế giám sát kế toán |
2733 | 财务差错预防 – cáiwù chācuò yùfáng – Prevention of financial errors – Phòng ngừa sai sót tài chính |
2734 | 审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Writing audit reports – Soạn thảo báo cáo kiểm toán |
2735 | 会计规则制定 – kuàijì guīzé zhìdìng – Formulation of accounting rules – Xây dựng quy tắc kế toán |
2736 | 审计意见分类 – shěnjì yìjiàn fēnlèi – Classification of audit opinions – Phân loại ý kiến kiểm toán |
2737 | 会计服务流程 – kuàijì fúwù liúchéng – Accounting service process – Quy trình dịch vụ kế toán |
2738 | 财务估值方法 – cáiwù gūzhí fāngfǎ – Financial valuation methods – Phương pháp định giá tài chính |
2739 | 审计结果利用 – shěnjì jiéguǒ lìyòng – Use of audit results – Sử dụng kết quả kiểm toán |
2740 | 会计制度改革 – kuàijì zhìdù gǎigé – Accounting system reform – Cải cách hệ thống kế toán |
2741 | 财务资料归档 – cáiwù zīliào guīdàng – Archiving financial data – Lưu trữ tài liệu tài chính |
2742 | 审计行为规范 – shěnjì xíngwéi guīfàn – Audit code of conduct – Quy tắc hành vi kiểm toán |
2743 | 会计职责分配 – kuàijì zhízé fēnpèi – Allocation of accounting responsibilities – Phân bổ trách nhiệm kế toán |
2744 | 会计审查制度 – kuàijì shěnchá zhìdù – Accounting review system – Hệ thống rà soát kế toán |
2745 | 财务合规审查 – cáiwù héguī shěnchá – Compliance review – Rà soát tuân thủ tài chính |
2746 | 会计稽核计划 – kuàijì jīhé jìhuà – Accounting audit plan – Kế hoạch kiểm tra kế toán |
2747 | 财务流程评估 – cáiwù liúchéng pínggū – Financial process evaluation – Đánh giá quy trình tài chính |
2748 | 会计年度审计 – kuàijì niándù shěnjì – Annual accounting audit – Kiểm toán kế toán hàng năm |
2749 | 财务系统维护 – cáiwù xìtǒng wéihù – Maintenance of financial system – Bảo trì hệ thống tài chính |
2750 | 会计项目分类 – kuàijì xiàngmù fēnlèi – Classification of accounting items – Phân loại hạng mục kế toán |
2751 | 会计流程标准化 – kuàijì liúchéng biāozhǔnhuà – Standardization of accounting processes – Chuẩn hóa quy trình kế toán |
2752 | 财务合并处理 – cáiwù hébìng chǔlǐ – Consolidation handling – Xử lý hợp nhất tài chính |
2753 | 会计流程监控 – kuàijì liúchéng jiānkòng – Monitoring of accounting processes – Giám sát quy trình kế toán |
2754 | 财务报表修正 – cáiwù bàobiǎo xiūzhèng – Financial statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
2755 | 审计标准执行 – shěnjì biāozhǔn zhíxíng – Implementation of audit standards – Thực thi chuẩn mực kiểm toán |
2756 | 会计系统升级 – kuàijì xìtǒng shēngjí – Accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán |
2757 | 财务处理原则 – cáiwù chǔlǐ yuánzé – Financial handling principles – Nguyên tắc xử lý tài chính |
2758 | 审计流程追踪 – shěnjì liúchéng zhuīzōng – Audit process tracking – Theo dõi quy trình kiểm toán |
2759 | 会计差错纠正 – kuàijì chācuò jiūzhèng – Correction of accounting errors – Sửa lỗi kế toán |
2760 | 财务记录留存 – cáiwù jìlù liúcún – Retention of financial records – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
2761 | 审计事务沟通 – shěnjì shìwù gōutōng – Audit communication – Trao đổi nghiệp vụ kiểm toán |
2762 | 会计操作流程 – kuàijì cāozuò liúchéng – Accounting operation process – Quy trình vận hành kế toán |
2763 | 财务差异分析 – cáiwù chāyì fēnxī – Financial variance analysis – Phân tích sai lệch tài chính |
2764 | 审计规范制定 – shěnjì guīfàn zhìdìng – Establish audit regulations – Xây dựng quy chuẩn kiểm toán |
2765 | 会计数据审查 – kuàijì shùjù shěnchá – Review of accounting data – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
2766 | 审计任务分配 – shěnjì rènwù fēnpèi – Allocation of audit tasks – Phân công nhiệm vụ kiểm toán |
2767 | 会计信息维护 – kuàijì xìnxī wéihù – Maintenance of accounting information – Bảo trì thông tin kế toán |
2768 | 财务指标设置 – cáiwù zhǐbiāo shèzhì – Setting financial indicators – Thiết lập chỉ số tài chính |
2769 | 会计业务衔接 – kuàijì yèwù xiánjiē – Coordination of accounting operations – Kết nối nghiệp vụ kế toán |
2770 | 审计误差纠正 – shěnjì wùchā jiūzhèng – Correction of audit errors – Sửa lỗi kiểm toán |
2771 | 财务流程审核 – cáiwù liúchéng shěnhé – Review of financial processes – Kiểm tra quy trình tài chính |
2772 | 审计责任界定 – shěnjì zérèn jièdìng – Definition of audit responsibilities – Xác định trách nhiệm kiểm toán |
2773 | 会计科目优化 – kuàijì kēmù yōuhuà – Optimization of accounting subjects – Tối ưu hóa tài khoản kế toán |
2774 | 审计方法更新 – shěnjì fāngfǎ gēngxīn – Updating audit methods – Cập nhật phương pháp kiểm toán |
2775 | 会计制度实施 – kuàijì zhìdù shíshī – Implementation of accounting system – Thực hiện chế độ kế toán |
2776 | 审计时间安排 – shěnjì shíjiān ānpái – Audit scheduling – Lịch trình kiểm toán |
2777 | 会计内部控制 – kuàijì nèibù kòngzhì – Internal accounting control – Kiểm soát nội bộ kế toán |
2778 | 财务流程梳理 – cáiwù liúchéng shūlǐ – Streamlining financial processes – Rà soát quy trình tài chính |
2779 | 会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – Changes in accounting policies – Thay đổi chính sách kế toán |
2780 | 财务记录准确性 – cáiwù jìlù zhǔnquèxìng – Accuracy of financial records – Độ chính xác hồ sơ tài chính |
2781 | 审计计划调整 – shěnjì jìhuà tiáozhěng – Audit plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch kiểm toán |
2782 | 会计实务分析 – kuàijì shíwù fēnxī – Practical accounting analysis – Phân tích nghiệp vụ kế toán |
2783 | 审计意见反馈 – shěnjì yìjiàn fǎnkuì – Feedback on audit opinions – Phản hồi ý kiến kiểm toán |
2784 | 会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Adjustment of accounting items – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2785 | 财务事务执行 – cáiwù shìwù zhíxíng – Execution of financial matters – Thực hiện nghiệp vụ tài chính |
2786 | 会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – Accounting methods – Phương pháp hạch toán kế toán |
2787 | 审计实操技巧 – shěnjì shícāo jìqiǎo – Practical audit skills – Kỹ năng thực hành kiểm toán |
2788 | 会计账簿核对 – kuàijì zhàngbù héduì – Reconciliation of ledgers – Đối chiếu sổ kế toán |
2789 | 财务合并流程 – cáiwù hébìng liúchéng – Financial consolidation process – Quy trình hợp nhất tài chính |
2790 | 审计策略制定 – shěnjì cèlüè zhìdìng – Formulation of audit strategies – Lập chiến lược kiểm toán |
2791 | 预算调整报告 – yùsuàn tiáozhěng bàogào – Budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách |
2792 | 会计估算方法 – kuàijì gūsàn fāngfǎ – Accounting estimation method – Phương pháp ước tính kế toán |
2793 | 审计测试程序 – shěnjì cèshì chéngxù – Audit test procedures – Quy trình kiểm tra kiểm toán |
2794 | 会计事务整合 – kuàijì shìwù zhěnghé – Integration of accounting affairs – Tích hợp nghiệp vụ kế toán |
2795 | 财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính |
2796 | 审计评审流程 – shěnjì píngshěn liúchéng – Audit review process – Quy trình thẩm định kiểm toán |
2797 | 会计处理手段 – kuàijì chǔlǐ shǒuduàn – Accounting treatment methods – Phương pháp xử lý kế toán |
2798 | 审计报告出具 – shěnjì bàogào chūjù – Issuance of audit reports – Phát hành báo cáo kiểm toán |
2799 | 会计资料归档 – kuàijì zīliào guīdàng – Archiving accounting data – Lưu trữ tư liệu kế toán |
2800 | 财务收支核算 – cáiwù shōuzhī hésuàn – Accounting for income and expenditure – Hạch toán thu chi |
2801 | 审计跟踪记录 – shěnjì gēnzōng jìlù – Audit tracking record – Ghi chép theo dõi kiểm toán |
2802 | 会计账务梳理 – kuàijì zhàngwù shūlǐ – Streamlining accounting records – Rà soát sổ sách kế toán |
2803 | 财务指标评比 – cáiwù zhǐbiāo píngbǐ – Evaluation of financial indicators – So sánh chỉ số tài chính |
2804 | 审计取证技术 – shěnjì qǔzhèng jìshù – Audit evidence techniques – Kỹ thuật thu thập bằng chứng |
2805 | 会计准则调整 – kuàijì zhǔnzé tiáozhěng – Adjustment of accounting standards – Điều chỉnh chuẩn mực kế toán |
2806 | 财务报告合规 – cáiwù bàogào héguī – Compliance of financial reports – Tuân thủ báo cáo tài chính |
2807 | 审计事务整顿 – shěnjì shìwù zhěngdùn – Rectification of audit matters – Chỉnh đốn nghiệp vụ kiểm toán |
2808 | 会计档案管理 – kuàijì dàng’àn guǎnlǐ – Management of accounting archives – Quản lý hồ sơ kế toán |
2809 | 财务分析报表 – cáiwù fēnxī bàobiǎo – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính |
2810 | 财务支出报销 – cáiwù zhīchū bàoxiāo – Reimbursement of financial expenses – Thanh toán chi phí tài chính |
2811 | 审计监督机制 – shěnjì jiāndū jīzhì – Audit supervision mechanism – Cơ chế giám sát kiểm toán |
2812 | 会计岗位设置 – kuàijì gǎngwèi shèzhì – Setup of accounting positions – Bố trí vị trí kế toán |
2813 | 财务核算流程 – cáiwù hésuàn liúchéng – Financial accounting process – Quy trình hạch toán tài chính |
2814 | 会计制度审核 – kuàijì zhìdù shěnhé – Review of accounting systems – Kiểm tra chế độ kế toán |
2815 | 财务预算管理 – cáiwù yùsuàn guǎnlǐ – Budget management – Quản lý ngân sách tài chính |
2816 | 会计凭证录入 – kuàijì píngzhèng lùrù – Voucher entry – Nhập chứng từ kế toán |
2817 | 财务账务整理 – cáiwù zhàngwù zhěnglǐ – Organization of financial accounts – Sắp xếp sổ sách tài chính |
2818 | 会计事项披露 – kuàijì shìxiàng pīlù – Disclosure of accounting matters – Công bố nội dung kế toán |
2819 | 财务凭证核查 – cáiwù píngzhèng héchá – Verification of financial documents – Kiểm tra chứng từ tài chính |
2820 | 审计结果评定 – shěnjì jiéguǒ píngdìng – Evaluation of audit results – Đánh giá kết quả kiểm toán |
2821 | 会计程序设定 – kuàijì chéngxù shèdìng – Setting accounting procedures – Thiết lập quy trình kế toán |
2822 | 审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Auditor training – Đào tạo nhân sự kiểm toán |
2823 | 会计报告制定 – kuàijì bàogào zhìdìng – Drafting accounting reports – Soạn thảo báo cáo kế toán |
2824 | 财务核算制度 – cáiwù hésuàn zhìdù – Accounting system – Chế độ kế toán tài chính |
2825 | 审计实地检查 – shěnjì shídì jiǎnchá – On-site audit inspection – Kiểm tra thực địa kiểm toán |
2826 | 会计信息整合 – kuàijì xìnxī zhěnghé – Integration of accounting information – Tích hợp thông tin kế toán |
2827 | 财务状况说明 – cáiwù zhuàngkuàng shuōmíng – Statement of financial condition – Trình bày tình hình tài chính |
2828 | 审计证据保存 – shěnjì zhèngjù bǎocún – Preservation of audit evidence – Lưu giữ bằng chứng kiểm toán |
2829 | 会计职责落实 – kuàijì zhízé luòshí – Implementation of accounting duties – Thực hiện trách nhiệm kế toán |
2830 | 财务事务协调 – cáiwù shìwù xiétiáo – Coordination of financial affairs – Điều phối nghiệp vụ tài chính |
2831 | 审计标准统一 – shěnjì biāozhǔn tǒngyī – Standardization of audit norms – Thống nhất chuẩn kiểm toán |
2832 | 会计流程自动化 – kuàijì liúchéng zìdònghuà – Accounting process automation – Tự động hóa quy trình kế toán |
2833 | 财务流程再造 – cáiwù liúchéng zàizào – Financial process reengineering – Tái cấu trúc quy trình tài chính |
2834 | 审计项目规划 – shěnjì xiàngmù guīhuà – Audit project planning – Lập kế hoạch dự án kiểm toán |
2835 | 会计合规性审查 – kuàijì héguīxìng shěnchá – Compliance review in accounting – Rà soát tính tuân thủ kế toán |
2836 | 财务制度优化 – cáiwù zhìdù yōuhuà – Optimization of financial systems – Tối ưu hóa hệ thống tài chính |
2837 | 审计线索追踪 – shěnjì xiànsuǒ zhuīzōng – Tracking audit clues – Theo dõi manh mối kiểm toán |
2838 | 会计估值模型 – kuàijì gūzhí móxíng – Accounting valuation model – Mô hình định giá kế toán |
2839 | 财务内控建设 – cáiwù nèikòng jiànshè – Construction of internal controls – Xây dựng kiểm soát nội bộ |
2840 | 审计取证流程 – shěnjì qǔzhèng liúchéng – Evidence collection process – Quy trình thu thập bằng chứng |
2841 | 会计事项审定 – kuàijì shìxiàng shěndìng – Approval of accounting matters – Phê duyệt nghiệp vụ kế toán |
2842 | 财务政策执行 – cáiwù zhèngcè zhíxíng – Implementation of financial policies – Thực thi chính sách tài chính |
2843 | 审计意见表达 – shěnjì yìjiàn biǎodá – Expression of audit opinion – Trình bày ý kiến kiểm toán |
2844 | 会计事项核准 – kuàijì shìxiàng hézhǔn – Approval of accounting transactions – Phê duyệt giao dịch kế toán |
2845 | 财务系统评审 – cáiwù xìtǒng píngshěn – Financial system review – Thẩm định hệ thống tài chính |
2846 | 审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Formulation of audit standards – Xây dựng chuẩn kiểm toán |
2847 | 会计估值调整 – kuàijì gūzhí tiáozhěng – Adjustment of accounting valuation – Điều chỉnh giá trị kế toán |
2848 | 财务报表审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – Audit of financial statements – Kiểm toán báo cáo tài chính |
2849 | 审计计划安排 – shěnjì jìhuà ānpái – Scheduling audit plans – Lập lịch kế hoạch kiểm toán |
2850 | 财务账户分类 – cáiwù zhànghù fēnlèi – Classification of financial accounts – Phân loại tài khoản tài chính |
2851 | 会计凭证保存 – kuàijì píngzhèng bǎocún – Preservation of accounting vouchers – Lưu giữ chứng từ kế toán |
2852 | 财务控制手段 – cáiwù kòngzhì shǒuduàn – Financial control methods – Biện pháp kiểm soát tài chính |
2853 | 财务指标核查 – cáiwù zhǐbiāo héchá – Verification of financial indicators – Xác minh chỉ tiêu tài chính |
2854 | 审计过程管理 – shěnjì guòchéng guǎnlǐ – Management of audit process – Quản lý quy trình kiểm toán |
2855 | 会计凭证编制 – kuàijì píngzhèng biānzhì – Preparation of accounting vouchers – Lập chứng từ kế toán |
2856 | 财务状况核实 – cáiwù zhuàngkuàng héshí – Verification of financial status – Xác minh tình hình tài chính |
2857 | 审计方案设计 – shěnjì fāng’àn shèjì – Design of audit program – Thiết kế phương án kiểm toán |
2858 | 会计控制机制 – kuàijì kòngzhì jīzhì – Accounting control mechanism – Cơ chế kiểm soát kế toán |
2859 | 财务数据比对 – cáiwù shùjù bǐduì – Data comparison – So sánh dữ liệu tài chính |
2860 | 审计质量保证 – shěnjì zhìliàng bǎozhèng – Audit quality assurance – Đảm bảo chất lượng kiểm toán |
2861 | 会计分录审核 – kuàijì fēnlù shěnhé – Review of accounting entries – Kiểm tra bút toán kế toán |
2862 | 财务记录更新 – cáiwù jìlù gēngxīn – Updating financial records – Cập nhật hồ sơ tài chính |
2863 | 审计资料归档 – shěnjì zīliào guīdàng – Filing of audit materials – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
2864 | 会计文件规范 – kuàijì wénjiàn guīfàn – Standardization of accounting documents – Chuẩn hóa hồ sơ kế toán |
2865 | 财务预算审核 – cáiwù yùsuàn shěnhé – Budget review – Thẩm định ngân sách |
2866 | 审计职责分工 – shěnjì zhízé fēngōng – Division of audit responsibilities – Phân công trách nhiệm kiểm toán |
2867 | 会计表单整理 – kuàijì biǎodān zhěnglǐ – Organization of accounting forms – Sắp xếp biểu mẫu kế toán |
2868 | 财务指标追踪 – cáiwù zhǐbiāo zhuīzōng – Tracking financial indicators – Theo dõi chỉ tiêu tài chính |
2869 | 审计策略调整 – shěnjì cèlüè tiáozhěng – Adjustment of audit strategies – Điều chỉnh chiến lược kiểm toán |
2870 | 会计数据输入 – kuàijì shùjù shūrù – Input of accounting data – Nhập dữ liệu kế toán |
2871 | 财务报告解读 – cáiwù bàogào jiědú – Interpretation of financial reports – Diễn giải báo cáo tài chính |
2872 | 审计方法优化 – shěnjì fāngfǎ yōuhuà – Optimization of audit methods – Tối ưu hóa phương pháp kiểm toán |
2873 | 会计规范执行 – kuàijì guīfàn zhíxíng – Implementation of accounting standards – Thực hiện chuẩn mực kế toán |
2874 | 财务文档管理 – cáiwù wéndàng guǎnlǐ – Financial document management – Quản lý tài liệu tài chính |
2875 | 审计资料审核 – shěnjì zīliào shěnhé – Review of audit documents – Kiểm tra tài liệu kiểm toán |
2876 | 会计凭证传递 – kuàijì píngzhèng chuándì – Transmission of accounting vouchers – Luân chuyển chứng từ kế toán |
2877 | 财务指标监控 – cáiwù zhǐbiāo jiānkòng – Monitoring financial indicators – Giám sát chỉ số tài chính |
2878 | 会计核算原则 – kuàijì hésuàn yuánzé – Accounting principles – Nguyên tắc hạch toán |
2879 | 财务政策制定 – cáiwù zhèngcè zhìdìng – Formulation of financial policies – Xây dựng chính sách tài chính |
2880 | 审计结论形成 – shěnjì jiélùn xíngchéng – Forming audit conclusions – Hình thành kết luận kiểm toán |
2881 | 审计文档编制 – shěnjì wéndàng biānzhì – Preparation of audit documentation – Soạn tài liệu kiểm toán |
2882 | 会计系统维护 – kuàijì xìtǒng wéihù – Maintenance of accounting systems – Bảo trì hệ thống kế toán |
2883 | 财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – Financial operation standardization – Quy phạm thao tác tài chính |
2884 | 审计预算编制 – shěnjì yùsuàn biānzhì – Preparation of audit budget – Lập ngân sách kiểm toán |
2885 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting process – Quy trình hạch toán |
2886 | 财务数据归档 – cáiwù shùjù guīdàng – Archiving financial data – Lưu trữ dữ liệu tài chính |
2887 | 审计控制测试 – shěnjì kòngzhì cèshì – Audit control testing – Kiểm tra kiểm soát kiểm toán |
2888 | 会计职能划分 – kuàijì zhínéng huàfēn – Division of accounting functions – Phân chia chức năng kế toán |
2889 | 审计范围定义 – shěnjì fànwéi dìngyì – Definition of audit scope – Xác định phạm vi kiểm toán |
2890 | 会计报告格式 – kuàijì bàogào géshì – Accounting report format – Định dạng báo cáo kế toán |
2891 | 财务活动记录 – cáiwù huódòng jìlù – Recording financial activities – Ghi chép hoạt động tài chính |
2892 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Verification of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2893 | 财务资料更新 – cáiwù zīliào gēngxīn – Updating financial materials – Cập nhật tài liệu tài chính |
2894 | 审计结论汇总 – shěnjì jiélùn huìzǒng – Summarizing audit conclusions – Tổng hợp kết luận kiểm toán |
2895 | 会计调整记录 – kuàijì tiáozhěng jìlù – Record of accounting adjustments – Ghi nhận điều chỉnh kế toán |
2896 | 财务审批权限 – cáiwù shěnpī quánxiàn – Financial approval authority – Thẩm quyền phê duyệt tài chính |
2897 | 审计计划审批 – shěnjì jìhuà shěnpī – Approval of audit plans – Phê duyệt kế hoạch kiểm toán |
2898 | 会计控制程序 – kuàijì kòngzhì chéngxù – Accounting control procedure – Quy trình kiểm soát kế toán |
2899 | 财务估值方法 – cáiwù gūzhí fāngfǎ – Financial valuation method – Phương pháp định giá tài chính |
2900 | 会计文件保存 – kuàijì wénjiàn bǎocún – Storage of accounting documents – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
2901 | 财务审批流程图 – cáiwù shěnpī liúchéng tú – Financial approval flowchart – Lưu đồ phê duyệt tài chính |
2902 | 审计范围确认 – shěnjì fànwéi quèrèn – Confirmation of audit scope – Xác nhận phạm vi kiểm toán |
2903 | 会计资料备份 – kuàijì zīliào bèifèn – Backup of accounting data – Sao lưu dữ liệu kế toán |
2904 | 财务审查标准 – cáiwù shěnchá biāozhǔn – Standards for financial review – Tiêu chuẩn rà soát tài chính |
2905 | 审计流程执行 – shěnjì liúchéng zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực hiện quy trình kiểm toán |
2906 | 会计记录一致性 – kuàijì jìlù yīzhìxìng – Consistency of accounting records – Tính nhất quán của sổ sách |
2907 | 财务权限设置 – cáiwù quánxiàn shèzhì – Setting financial authorities – Cài đặt quyền hạn tài chính |
2908 | 审计时间安排 – shěnjì shíjiān ānpái – Audit scheduling – Lập lịch kiểm toán |
2909 | 会计流程图设计 – kuàijì liúchéng tú shèjì – Accounting flowchart design – Thiết kế lưu đồ kế toán |
2910 | 审计意见沟通 – shěnjì yìjiàn gōutōng – Communication of audit opinions – Trao đổi ý kiến kiểm toán |
2911 | 会计误差调整 – kuàijì wùchā tiáozhěng – Adjustment of accounting errors – Điều chỉnh sai sót kế toán |
2912 | 财务数据整理 – cáiwù shùjù zhěnglǐ – Organizing financial data – Sắp xếp dữ liệu tài chính |
2913 | 会计职责界定 – kuàijì zhízé jièdìng – Definition of accounting responsibilities – Xác định trách nhiệm kế toán |
2914 | 财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – Preparation of financial reports – Soạn thảo báo cáo tài chính |
2915 | 审计误差识别 – shěnjì wùchā shíbié – Identification of audit errors – Nhận diện sai sót kiểm toán |
2916 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Setting accounting subjects – Thiết lập tài khoản kế toán |
2917 | 财务审计协调 – cáiwù shěnjì xiétiáo – Financial audit coordination – Điều phối kiểm toán tài chính |
2918 | 审计备忘录撰写 – shěnjì bèiwànglù zhuànxiě – Drafting audit memos – Soạn thảo bản ghi nhớ kiểm toán |
2919 | 会计差错处理 – kuàijì chācuò chǔlǐ – Handling accounting discrepancies – Xử lý sai lệch kế toán |
2920 | 财务文件归档 – cáiwù wénjiàn guīdàng – Archiving financial files – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
2921 | 审计程序控制 – shěnjì chéngxù kòngzhì – Control of audit procedures – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
2922 | 会计准则变动 – kuàijì zhǔnzé biàndòng – Changes in accounting standards – Thay đổi chuẩn mực kế toán |
2923 | 财务数据备查 – cáiwù shùjù bèichá – Financial data for inspection – Dữ liệu tài chính để tra cứu |
2924 | 审计风险应对 – shěnjì fēngxiǎn yìngduì – Responding to audit risks – Ứng phó rủi ro kiểm toán |
2925 | 财务报告审校 – cáiwù bàogào shěnjiào – Review of financial reports – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2926 | 审计策略制定 – shěnjì cèlüè zhìdìng – Formulation of audit strategy – Xây dựng chiến lược kiểm toán |
2927 | 会计期末处理 – kuàijì qīmò chǔlǐ – Year-end accounting process – Xử lý kế toán cuối kỳ |
2928 | 财务预算调整 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng – Budget adjustments – Điều chỉnh ngân sách |
2929 | 财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính |
2930 | 审计证据记录 – shěnjì zhèngjù jìlù – Audit evidence documentation – Ghi chép bằng chứng kiểm toán |
2931 | 审计人员独立性 – shěnjì rényuán dúlìxìng – Auditor independence – Tính độc lập của kiểm toán viên |
2932 | 会计审计标准 – kuàijì shěnjì biāozhǔn – Accounting audit standards – Chuẩn mực kiểm toán kế toán |
2933 | 财务计划编制 – cáiwù jìhuà biānzhì – Financial planning preparation – Soạn kế hoạch tài chính |
2934 | 财务系统整合 – cáiwù xìtǒng zhěnghé – Integration of financial systems – Tích hợp hệ thống tài chính |
2935 | 会计调整机制 – kuàijì tiáozhěng jīzhì – Adjustment mechanism in accounting – Cơ chế điều chỉnh kế toán |
2936 | 审计预算管理 – shěnjì yùsuàn guǎnlǐ – Audit budget management – Quản lý ngân sách kiểm toán |
2937 | 会计软件应用 – kuàijì ruǎnjiàn yìngyòng – Use of accounting software – Ứng dụng phần mềm kế toán |
2938 | 财务职责划分 – cáiwù zhízé huàfēn – Division of financial responsibilities – Phân công trách nhiệm tài chính |
2939 | 会计核查流程 – kuàijì héchá liúchéng – Accounting verification process – Quy trình kiểm tra kế toán |
2940 | 审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinions – Loại ý kiến kiểm toán |
2941 | 会计资料整理 – kuàijì zīliào zhěnglǐ – Sorting accounting documents – Sắp xếp tài liệu kế toán |
2942 | 财务记录系统 – cáiwù jìlù xìtǒng – Financial recording system – Hệ thống ghi chép tài chính |
2943 | 审计日志维护 – shěnjì rìzhì wéihù – Maintenance of audit logs – Bảo trì nhật ký kiểm toán |
2944 | 会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Classification of accounts – Phân loại tài khoản |
2945 | 财务数据一致性 – cáiwù shùjù yīzhìxìng – Financial data consistency – Tính nhất quán dữ liệu tài chính |
2946 | 会计标准修订 – kuàijì biāozhǔn xiūdìng – Revision of accounting standards – Sửa đổi chuẩn mực kế toán |
2947 | 财务控制审核 – cáiwù kòngzhì shěnhé – Review of financial controls – Kiểm tra kiểm soát tài chính |
2948 | 会计账户设置 – kuàijì zhànghù shèzhì – Setup of accounting accounts – Cài đặt tài khoản kế toán |
2949 | 财务制度监督 – cáiwù zhìdù jiāndū – Supervision of financial policies – Giám sát chế độ tài chính |
2950 | 审计问题整改 – shěnjì wèntí zhěnggǎi – Rectification of audit issues – Khắc phục vấn đề kiểm toán |
2951 | 会计凭证制作 – kuàijì píngzhèng zhìzuò – Preparation of accounting vouchers – Lập chứng từ kế toán |
2952 | 财务计划执行 – cáiwù jìhuà zhíxíng – Execution of financial plans – Thực hiện kế hoạch tài chính |
2953 | 财务预测建模 – cáiwù yùcè jiànmó – Financial forecasting modeling – Mô hình dự báo tài chính |
2954 | 审计标准遵循 – shěnjì biāozhǔn zūnxún – Compliance with audit standards – Tuân thủ chuẩn mực kiểm toán |
2955 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2956 | 财务管理机制 – cáiwù guǎnlǐ jīzhì – Financial management mechanism – Cơ chế quản lý tài chính |
2957 | 审计流程监督 – shěnjì liúchéng jiāndū – Supervision of audit procedures – Giám sát quy trình kiểm toán |
2958 | 会计系统维护 – kuàijì xìtǒng wéihù – Accounting system maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán |
2959 | 审计责任界定 – shěnjì zérèn jièdìng – Delineation of audit responsibilities – Xác định trách nhiệm kiểm toán |
2960 | 会计政策制定 – kuàijì zhèngcè zhìdìng – Formulation of accounting policies – Soạn thảo chính sách kế toán |
2961 | 财务交易跟踪 – cáiwù jiāoyì gēnzōng – Financial transaction tracking – Theo dõi giao dịch tài chính |
2962 | 会计人员培训 – kuàijì rényuán péixùn – Training of accounting staff – Đào tạo nhân viên kế toán |
2963 | 财务绩效评估 – cáiwù jìxiào pínggū – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính |
2964 | 审计过程记录 – shěnjì guòchéng jìlù – Documentation of audit process – Ghi chép quá trình kiểm toán |
2965 | 会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Adjustment of accounting subjects – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2966 | 财务状况说明 – cáiwù zhuàngkuàng shuōmíng – Explanation of financial condition – Thuyết minh tình hình tài chính |
2967 | 审计跟踪审查 – shěnjì gēnzōng shěnchá – Audit follow-up review – Rà soát theo dõi kiểm toán |
2968 | 财务预算评审 – cáiwù yùsuàn píngshěn – Budget evaluation – Thẩm định ngân sách |
2969 | 审计人员轮换 – shěnjì rényuán lúnhuàn – Auditor rotation – Luân chuyển kiểm toán viên |
2970 | 会计原则应用 – kuàijì yuánzé yìngyòng – Application of accounting principles – Áp dụng nguyên tắc kế toán |
2971 | 财务对账流程 – cáiwù duìzhàng liúchéng – Financial reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính |
2972 | 会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting standards – Chuẩn mực hạch toán kế toán |
2973 | 财务操作手册 – cáiwù cāozuò shǒucè – Financial operations manual – Sổ tay thao tác tài chính |
2974 | 会计文件存档 – kuàijì wénjiàn cúndàng – Archiving accounting documents – Lưu trữ tài liệu kế toán |
2975 | 审计方法选择 – shěnjì fāngfǎ xuǎnzé – Selection of audit methods – Chọn phương pháp kiểm toán |
2976 | 会计系统评估 – kuàijì xìtǒng pínggū – Evaluation of accounting systems – Đánh giá hệ thống kế toán |
2977 | 审计过程优化 – shěnjì guòchéng yōuhuà – Optimization of audit procedures – Tối ưu hóa quá trình kiểm toán |
2978 | 会计制度完善 – kuàijì zhìdù wánshàn – Improvement of accounting system – Hoàn thiện hệ thống kế toán |
2979 | 财务流程管控 – cáiwù liúchéng guǎnkòng – Control of financial processes – Quản lý quy trình tài chính |
2980 | 审计流程标准化 – shěnjì liúchéng biāozhǔnhuà – Standardization of audit process – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán |
2981 | 会计软件测试 – kuàijì ruǎnjiàn cèshì – Testing of accounting software – Kiểm thử phần mềm kế toán |
2982 | 财务数据比对 – cáiwù shùjù bǐduì – Comparison of financial data – So sánh dữ liệu tài chính |
2983 | 审计资料整理 – shěnjì zīliào zhěnglǐ – Organizing audit materials – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
2984 | 会计业务处理 – kuàijì yèwù chǔlǐ – Handling accounting operations – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
2985 | 财务系统开发 – cáiwù xìtǒng kāifā – Development of financial systems – Phát triển hệ thống tài chính |
2986 | 会计内部审查 – kuàijì nèibù shěnchá – Internal accounting review – Rà soát nội bộ kế toán |
2987 | 财务问题诊断 – cáiwù wèntí zhěnduàn – Diagnosis of financial problems – Chẩn đoán vấn đề tài chính |
2988 | 审计数据备份 – shěnjì shùjù bèifèn – Backup of audit data – Sao lưu dữ liệu kiểm toán |
2989 | 审计计划安排 – shěnjì jìhuà ānpái – Arrangement of audit plans – Lập kế hoạch kiểm toán |
2990 | 会计科目编码 – kuàijì kēmù biānmǎ – Accounting code – Mã hóa tài khoản kế toán |
2991 | 审计计划执行 – shěnjì jìhuà zhíxíng – Execution of audit plans – Thực hiện kế hoạch kiểm toán |
2992 | 审计范围界定 – shěnjì fànwéi jièdìng – Definition of audit scope – Xác định phạm vi kiểm toán |
2993 | 会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – Preparation of accounting reports – Lập báo cáo kế toán |
2994 | 财务报告审阅 – cáiwù bàogào shěnyuè – Review of financial reports – Xem xét báo cáo tài chính |
2995 | 财务制度建设 – cáiwù zhìdù jiànshè – Establishment of financial system – Xây dựng hệ thống tài chính |
2996 | 审计任务计划 – shěnjì rènwù jìhuà – Audit task plan – Kế hoạch nhiệm vụ kiểm toán |
2997 | 审计检查方法 – shěnjì jiǎnchá fāngfǎ – Audit inspection methods – Phương pháp kiểm tra kiểm toán |
2998 | 会计政策说明 – kuàijì zhèngcè shuōmíng – Explanation of accounting policies – Thuyết minh chính sách kế toán |
2999 | 财务制度审查 – cáiwù zhìdù shěnchá – Financial system review – Rà soát hệ thống tài chính |
3000 | 审计计划审议 – shěnjì jìhuà shěnyì – Deliberation of audit plan – Thảo luận kế hoạch kiểm toán |
3001 | 会计控制制度 – kuàijì kòngzhì zhìdù – Accounting control system – Hệ thống kiểm soát kế toán |
3002 | 审计制度修订 – shěnjì zhìdù xiūdìng – Revision of audit system – Sửa đổi chế độ kiểm toán |
3003 | 会计差错更正 – kuàijì chācuò gēngzhèng – Correction of accounting errors – Sửa sai sót kế toán |
3004 | 财务处理规范 – cáiwù chǔlǐ guīfàn – Financial processing standard – Quy chuẩn xử lý tài chính |
3005 | 审计数据采集 – shěnjì shùjù cǎijí – Collection of audit data – Thu thập dữ liệu kiểm toán |
3006 | 审计实地检查 – shěnjì shídì jiǎnchá – Field audit inspection – Kiểm tra kiểm toán thực địa |
3007 | 会计职务分工 – kuàijì zhíwù fēngōng – Division of accounting duties – Phân công nhiệm vụ kế toán |
3008 | 财务操作流程 – cáiwù cāozuò liúchéng – Financial operation process – Quy trình thao tác tài chính |
3009 | 会计账簿记录 – kuàijì zhàngbù jìlù – Bookkeeping records – Ghi chép sổ sách kế toán |
3010 | 财务绩效对比 – cáiwù jìxiào duìbǐ – Comparison of financial performance – So sánh hiệu suất tài chính |
3011 | 审计人员资质 – shěnjì rényuán zīzhì – Auditor qualification – Trình độ kiểm toán viên |
3012 | 会计规范遵循 – kuàijì guīfàn zūnxún – Compliance with accounting standards – Tuân thủ quy chuẩn kế toán |
3013 | 财务制度设计 – cáiwù zhìdù shèjì – Financial system design – Thiết kế hệ thống tài chính |
3014 | 审计技术工具 – shěnjì jìshù gōngjù – Audit technical tools – Công cụ kỹ thuật kiểm toán |
3015 | 会计流程梳理 – kuàijì liúchéng shūlǐ – Streamlining accounting process – Chuẩn hóa quy trình kế toán |
3016 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Budget execution – Thực hiện ngân sách |
3017 | 审计实务培训 – shěnjì shíwù péixùn – Practical audit training – Đào tạo thực hành kiểm toán |
3018 | 会计处理规则 – kuàijì chǔlǐ guīzé – Accounting processing rules – Quy tắc xử lý kế toán |
3019 | 财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – Optimization of financial process – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
3020 | 审计信息分析 – shěnjì xìnxī fēnxī – Audit information analysis – Phân tích thông tin kiểm toán |
3021 | 审计调整建议 – shěnjì tiáozhěng jiànyì – Audit adjustment recommendations – Kiến nghị điều chỉnh kiểm toán |
3022 | 会计责任界定 – kuàijì zérèn jièdìng – Delimitation of accounting responsibility – Xác định trách nhiệm kế toán |
3023 | 审计质量标准 – shěnjì zhìliàng biāozhǔn – Audit quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng kiểm toán |
3024 | 财务制度审定 – cáiwù zhìdù shěndìng – Approval of financial systems – Thẩm định hệ thống tài chính |
3025 | 审计方法论证 – shěnjì fāngfǎ lùnzhèng – Audit methodology validation – Biện luận phương pháp kiểm toán |
3026 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Setup of accounting subjects – Thiết lập tài khoản kế toán |
3027 | 财务报告格式 – cáiwù bàogào géshì – Format of financial reports – Định dạng báo cáo tài chính |
3028 | 会计估值技术 – kuàijì gūzhí jìshù – Accounting valuation technique – Kỹ thuật định giá kế toán |
3029 | 财务指标监控 – cáiwù zhǐbiāo jiānkòng – Monitoring of financial indicators – Giám sát chỉ số tài chính |
3030 | 会计职能优化 – kuàijì zhínéng yōuhuà – Optimization of accounting functions – Tối ưu hóa chức năng kế toán |
3031 | 财务软件选择 – cáiwù ruǎnjiàn xuǎnzé – Selection of financial software – Lựa chọn phần mềm tài chính |
3032 | 财务标准执行 – cáiwù biāozhǔn zhíxíng – Implementation of financial standards – Áp dụng tiêu chuẩn tài chính |
3033 | 审计人员配置 – shěnjì rényuán pèizhì – Staffing of auditors – Bố trí nhân sự kiểm toán |
3034 | 财务预算制定 – cáiwù yùsuàn zhìdìng – Budget formulation – Lập ngân sách |
3035 | 会计核算系统 – kuàijì hésuàn xìtǒng – Accounting calculation system – Hệ thống hạch toán kế toán |
3036 | 财务资料归档 – cáiwù zīliào guīdǎng – Filing of financial data – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
3037 | 审计流程规范 – shěnjì liúchéng guīfàn – Standardization of audit process – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán |
3038 | 会计人员培训 – kuàijì rényuán péixùn – Training of accounting personnel – Đào tạo nhân viên kế toán |
3039 | 财务工作手册 – cáiwù gōngzuò shǒucè – Financial work manual – Sổ tay công việc tài chính |
3040 | 审计跟进计划 – shěnjì gēnjìn jìhuà – Audit follow-up plan – Kế hoạch theo dõi kiểm toán |
3041 | 会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán |
3042 | 会计信息处理 – kuàijì xìnxī chǔlǐ – Processing of accounting information – Xử lý thông tin kế toán |
3043 | 审计方法改进 – shěnjì fāngfǎ gǎijìn – Improvement of audit methods – Cải tiến phương pháp kiểm toán |
3044 | 会计记录保管 – kuàijì jìlù bǎoguǎn – Storage of accounting records – Bảo quản hồ sơ kế toán |
3045 | 财务控制系统 – cáiwù kòngzhì xìtǒng – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính |
3046 | 审计样本抽取 – shěnjì yàngběn chōuqǔ – Sampling for audit – Lấy mẫu kiểm toán |
3047 | 会计报告披露 – kuàijì bàogào pīlù – Disclosure of accounting reports – Công bố báo cáo kế toán |
3048 | 财务管理模式 – cáiwù guǎnlǐ móshì – Financial management model – Mô hình quản lý tài chính |
3049 | 审计实施细则 – shěnjì shíshī xìzé – Implementation rules for audit – Quy định thực hiện kiểm toán |
3050 | 财务指标设置 – cáiwù zhǐbiāo shèzhì – Setting of financial indicators – Thiết lập chỉ số tài chính |
3051 | 审计目标制定 – shěnjì mùbiāo zhìdìng – Setting audit objectives – Xác lập mục tiêu kiểm toán |
3052 | 会计制度完善 – kuàijì zhìdù wánshàn – Improvement of accounting system – Hoàn thiện chế độ kế toán |
3053 | 财务决策依据 – cáiwù juécè yījù – Basis for financial decision – Căn cứ quyết định tài chính |
3054 | 审计报告整理 – shěnjì bàogào zhěnglǐ – Compilation of audit report – Biên tập báo cáo kiểm toán |
3055 | 会计软件维护 – kuàijì ruǎnjiàn wéihù – Maintenance of accounting software – Bảo trì phần mềm kế toán |
3056 | 财务内部控制 – cáiwù nèibù kòngzhì – Internal financial control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
3057 | 会计政策选择 – kuàijì zhèngcè xuǎnzé – Choice of accounting policies – Lựa chọn chính sách kế toán |
3058 | 财务报告披露 – cáiwù bàogào pīlù – Disclosure of financial reports – Công bố báo cáo tài chính |
3059 | 审计结论分析 – shěnjì jiélùn fēnxī – Analysis of audit conclusions – Phân tích kết luận kiểm toán |
3060 | 会计分录审核 – kuàijì fēnlù shěnhé – Review of journal entries – Rà soát bút toán kế toán |
3061 | 财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – Reimbursement process – Quy trình thanh toán hoàn ứng |
3062 | 审计证据链 – shěnjì zhèngjù liàn – Chain of audit evidence – Chuỗi bằng chứng kiểm toán |
3063 | 会计流程图 – kuàijì liúchéng tú – Accounting flowchart – Sơ đồ quy trình kế toán |
3064 | 审计结论撰写 – shěnjì jiélùn zhuànxiě – Drafting audit conclusions – Soạn thảo kết luận kiểm toán |
3065 | 会计基础知识 – kuàijì jīchǔ zhīshì – Basic accounting knowledge – Kiến thức kế toán cơ bản |
3066 | 审计技术手段 – shěnjì jìshù shǒuduàn – Audit techniques – Phương pháp kỹ thuật kiểm toán |
3067 | 会计操作规范 – kuàijì cāozuò guīfàn – Accounting operation standards – Quy phạm thao tác kế toán |
3068 | 财务信息管理 – cáiwù xìnxī guǎnlǐ – Financial information management – Quản lý thông tin tài chính |
3069 | 审计档案管理 – shěnjì dàng’àn guǎnlǐ – Management of audit archives – Quản lý hồ sơ kiểm toán |
3070 | 会计记录核对 – kuàijì jìlù héduì – Verification of accounting records – Đối chiếu ghi chép kế toán |
3071 | 财务预算审定 – cáiwù yùsuàn shěndìng – Approval of financial budget – Phê duyệt ngân sách tài chính |
3072 | 审计系统开发 – shěnjì xìtǒng kāifā – Development of audit system – Phát triển hệ thống kiểm toán |
3073 | 会计报表格式 – kuàijì bàobiǎo géshì – Format of accounting reports – Định dạng báo cáo kế toán |
3074 | 财务绩效评估 – cáiwù jìxiào pínggū – Evaluation of financial performance – Đánh giá hiệu quả tài chính |
3075 | 审计误差控制 – shěnjì wùchā kòngzhì – Control of audit errors – Kiểm soát sai sót kiểm toán |
3076 | 会计数据录入 – kuàijì shùjù lùrù – Input of accounting data – Nhập dữ liệu kế toán |
3077 | 财务目标管理 – cáiwù mùbiāo guǎnlǐ – Management by financial objectives – Quản lý theo mục tiêu tài chính |
3078 | 审计结论汇总 – shěnjì jiélùn huìzǒng – Summary of audit conclusions – Tổng hợp kết luận kiểm toán |
3079 | 会计资料归档 – kuàijì zīliào guīdǎng – Filing of accounting documents – Lưu trữ tài liệu kế toán |
3080 | 财务分析指标 – cáiwù fēnxī zhǐbiāo – Financial analysis indicators – Chỉ tiêu phân tích tài chính |
3081 | 审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Formulation of audit standards – Xây dựng chuẩn mực kiểm toán |
3082 | 会计软件升级 – kuàijì ruǎnjiàn shēngjí – Upgrade of accounting software – Nâng cấp phần mềm kế toán |
3083 | 财务成本控制 – cáiwù chéngběn kòngzhì – Financial cost control – Kiểm soát chi phí tài chính |
3084 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting process flow – Dòng chảy quy trình kế toán |
3085 | 会计准则执行 – kuàijì zhǔnzé zhíxíng – Implementation of accounting standards – Thực hiện chuẩn mực kế toán |
3086 | 财务内部审计 – cáiwù nèibù shěnjì – Internal financial audit – Kiểm toán nội bộ tài chính |
3087 | 会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – Preparation of accounting reports – Soạn thảo báo cáo kế toán |
3088 | 审计问题汇总 – shěnjì wèntí huìzǒng – Summary of audit issues – Tổng hợp vấn đề kiểm toán |
3089 | 财务计划执行 – cáiwù jìhuà zhíxíng – Execution of financial plan – Thực hiện kế hoạch tài chính |
3090 | 财务数据挖掘 – cáiwù shùjù wājué – Financial data mining – Khai thác dữ liệu tài chính |
3091 | 审计程序设计 – shěnjì chéngxù shèjì – Design of audit procedures – Thiết kế thủ tục kiểm toán |
3092 | 审计质量监控 – shěnjì zhìliàng jiānkòng – Audit quality control – Kiểm soát chất lượng kiểm toán |
3093 | 财务系统整合 – cáiwù xìtǒng zhěnghé – Financial system integration – Tích hợp hệ thống tài chính |
3094 | 审计证据保存 – shěnjì zhèngjù bǎocún – Preservation of audit evidence – Bảo quản bằng chứng kiểm toán |
3095 | 会计流程标准 – kuàijì liúchéng biāozhǔn – Standard accounting procedures – Chuẩn hóa quy trình kế toán |
3096 | 财务战略制定 – cáiwù zhànlüè zhìdìng – Financial strategy formulation – Xây dựng chiến lược tài chính |
3097 | 审计实施报告 – shěnjì shíshī bàogào – Audit implementation report – Báo cáo thực hiện kiểm toán |
3098 | 财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – Financial transparency – Mức độ minh bạch tài chính |
3099 | 审计软件工具 – shěnjì ruǎnjiàn gōngjù – Audit software tools – Công cụ phần mềm kiểm toán |
3100 | 会计准则变化 – kuàijì zhǔnzé biànhuà – Changes in accounting standards – Thay đổi chuẩn mực kế toán |
3101 | 审计程序标准化 – shěnjì chéngxù biāozhǔnhuà – Standardization of audit procedures – Chuẩn hóa thủ tục kiểm toán |
3102 | 会计数据可视化 – kuàijì shùjù kěshìhuà – Visualization of accounting data – Trực quan hóa dữ liệu kế toán |
3103 | 审计异常识别 – shěnjì yìcháng shíbié – Detection of audit anomalies – Nhận diện bất thường kiểm toán |
3104 | 审计流程审查 – shěnjì liúchéng shěnchá – Review of audit process – Rà soát quy trình kiểm toán |
3105 | 会计报表审阅 – kuàijì bàobiǎo shěnyuè – Review of accounting statements – Duyệt báo cáo kế toán |
3106 | 审计工具使用 – shěnjì gōngjù shǐyòng – Use of audit tools – Sử dụng công cụ kiểm toán |
3107 | 会计系统开发 – kuàijì xìtǒng kāifā – Development of accounting systems – Phát triển hệ thống kế toán |
3108 | 审计发现处理 – shěnjì fāxiàn chǔlǐ – Handling of audit findings – Xử lý phát hiện kiểm toán |
3109 | 会计标准制定 – kuàijì biāozhǔn zhìdìng – Formulation of accounting standards – Soạn thảo chuẩn mực kế toán |
3110 | 财务制度建设 – cáiwù zhìdù jiànshè – Establishment of financial systems – Xây dựng hệ thống tài chính |
3111 | 审计流程追踪 – shěnjì liúchéng zhuīzōng – Audit trail – Dấu vết kiểm toán |
3112 | 会计绩效评估 – kuàijì jìxiào pínggū – Accounting performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kế toán |
3113 | 审计实务操作 – shěnjì shíwù cāozuò – Practical audit operation – Thao tác kiểm toán thực tế |
3114 | 会计规范执行 – kuàijì guīfàn zhíxíng – Implementation of accounting regulations – Thực thi quy định kế toán |
3115 | 审计事务管理 – shěnjì shìwù guǎnlǐ – Management of audit affairs – Quản lý công tác kiểm toán |
3116 | 会计审查程序 – kuàijì shěnchá chéngxù – Accounting review procedures – Quy trình rà soát kế toán |
3117 | 财务规范检查 – cáiwù guīfàn jiǎnchá – Compliance audit – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
3118 | 会计辅助系统 – kuàijì fǔzhù xìtǒng – Auxiliary accounting system – Hệ thống kế toán hỗ trợ |
3119 | 财务控制制度 – cáiwù kòngzhì zhìdù – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính |
3120 | 会计智能分析 – kuàijì zhìnéng fēnxī – Intelligent accounting analysis – Phân tích kế toán thông minh |
3121 | 财务结构优化 – cáiwù jiégòu yōuhuà – Optimization of financial structure – Tối ưu hóa cơ cấu tài chính |
3122 | 会计审计整合 – kuàijì shěnjì zhěnghé – Integration of accounting and audit – Tích hợp kế toán và kiểm toán |
3123 | 财务报告标准化 – cáiwù bàogào biāozhǔnhuà – Standardization of financial reports – Chuẩn hóa báo cáo tài chính |
3124 | 审计路径规划 – shěnjì lùjìng guīhuà – Audit path planning – Lập kế hoạch lộ trình kiểm toán |
3125 | 会计信息管理 – kuàijì xìnxī guǎnlǐ – Management of accounting information – Quản lý thông tin kế toán |
3126 | 财务预测分析 – cáiwù yùcè fēnxī – Financial forecasting analysis – Phân tích dự báo tài chính |
3127 | 审计结果应用 – shěnjì jiéguǒ yìngyòng – Application of audit results – Ứng dụng kết quả kiểm toán |
3128 | 会计平台搭建 – kuàijì píngtái dājiàn – Construction of accounting platform – Xây dựng nền tảng kế toán |
3129 | 财务流程审计 – cáiwù liúchéng shěnjì – Financial process audit – Kiểm toán quy trình tài chính |
3130 | 审计技术手段 – shěnjì jìshù shǒuduàn – Audit technical methods – Phương pháp kỹ thuật kiểm toán |
3131 | 审计文档归档 – shěnjì wéndàng guīdàng – Audit document archiving – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
3132 | 会计软件开发 – kuàijì ruǎnjiàn kāifā – Accounting software development – Phát triển phần mềm kế toán |
3133 | 审计预算制定 – shěnjì yùsuàn zhìdìng – Audit budget formulation – Xây dựng ngân sách kiểm toán |
3134 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính |
3135 | 会计业务培训 – kuàijì yèwù péixùn – Accounting business training – Đào tạo nghiệp vụ kế toán |
3136 | 审计过程监督 – shěnjì guòchéng jiāndū – Supervision of audit process – Giám sát quy trình kiểm toán |
3137 | 会计规则执行 – kuàijì guīzé zhíxíng – Enforcement of accounting rules – Thực thi quy tắc kế toán |
3138 | 审计事项清单 – shěnjì shìxiàng qīngdān – Audit item checklist – Danh mục kiểm toán |
3139 | 财务责任划分 – cáiwù zérèn huàfēn – Division of financial responsibility – Phân chia trách nhiệm tài chính |
3140 | 审计标准更新 – shěnjì biāozhǔn gēngxīn – Update of audit standards – Cập nhật chuẩn mực kiểm toán |
3141 | 会计工具箱 – kuàijì gōngjùxiāng – Accounting toolbox – Bộ công cụ kế toán |
3142 | 财务系统安全 – cáiwù xìtǒng ānquán – Financial system security – Bảo mật hệ thống tài chính |
3143 | 审计日志记录 – shěnjì rìzhì jìlù – Audit log recording – Ghi chép nhật ký kiểm toán |
3144 | 会计数据共享 – kuàijì shùjù gòngxiǎng – Accounting data sharing – Chia sẻ dữ liệu kế toán |
3145 | 财务决策系统 – cáiwù juécè xìtǒng – Financial decision system – Hệ thống ra quyết định tài chính |
3146 | 审计方法创新 – shěnjì fāngfǎ chuàngxīn – Innovation in audit methods – Đổi mới phương pháp kiểm toán |
3147 | 会计政策选择 – kuàijì zhèngcè xuǎnzé – Selection of accounting policies – Lựa chọn chính sách kế toán |
3148 | 财务报表比对 – cáiwù bàobiǎo bǐduì – Financial report comparison – So sánh báo cáo tài chính |
3149 | 审计信息管理 – shěnjì xìnxī guǎnlǐ – Audit information management – Quản lý thông tin kiểm toán |
3150 | 会计问题识别 – kuàijì wèntí shíbié – Identification of accounting issues – Nhận diện vấn đề kế toán |
3151 | 财务系统优化 – cáiwù xìtǒng yōuhuà – Financial system optimization – Tối ưu hệ thống tài chính |
3152 | 会计结构设计 – kuàijì jiégòu shèjì – Accounting structure design – Thiết kế cấu trúc kế toán |
3153 | 审计计划制定 – shěnjì jìhuà zhìdìng – Audit plan formulation – Xây dựng kế hoạch kiểm toán |
3154 | 会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting calculation process – Quy trình hạch toán kế toán |
3155 | 财务报表审定 – cáiwù bàobiǎo shěndìng – Financial statement approval – Thẩm định báo cáo tài chính |
3156 | 审计发现记录 – shěnjì fāxiàn jìlù – Recording of audit findings – Ghi nhận phát hiện kiểm toán |
3157 | 会计业务优化 – kuàijì yèwù yōuhuà – Optimization of accounting operations – Tối ưu nghiệp vụ kế toán |
3158 | 财务核对清单 – cáiwù héduì qīngdān – Financial reconciliation checklist – Danh sách đối chiếu tài chính |
3159 | 会计制度整合 – kuàijì zhìdù zhěnghé – Integration of accounting systems – Tích hợp chế độ kế toán |
3160 | 财务分析指标 – cáiwù fēnxī zhǐbiāo – Financial analysis indicators – Chỉ số phân tích tài chính |
3161 | 审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Auditor training – Đào tạo nhân viên kiểm toán |
3162 | 财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Financial status analysis – Phân tích tình trạng tài chính |
3163 | 会计分析工具 – kuàijì fēnxī gōngjù – Accounting analysis tools – Công cụ phân tích kế toán |
3164 | 会计事务处理 – kuàijì shìwù chǔlǐ – Accounting transaction processing – Xử lý giao dịch kế toán |
3165 | 财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – Financial information disclosure – Công bố thông tin tài chính |
3166 | 审计资料整理 – shěnjì zīliào zhěnglǐ – Audit document organization – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
3167 | 会计项目规划 – kuàijì xiàngmù guīhuà – Accounting project planning – Lập kế hoạch dự án kế toán |
3168 | 财务操作系统 – cáiwù cāozuò xìtǒng – Financial operations system – Hệ thống hoạt động tài chính |
3169 | 审计证据获取 – shěnjì zhèngjù huòqǔ – Audit evidence gathering – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
3170 | 会计报表审查 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – Accounting statement review – Kiểm tra báo cáo kế toán |
3171 | 会计评估报告 – kuàijì pínggū bàogào – Accounting evaluation report – Báo cáo đánh giá kế toán |
3172 | 会计文件存档 – kuàijì wénjiàn cún dàng – Accounting document archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán |
3173 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Accounting statement preparation – Lập báo cáo kế toán |
3174 | 会计管理标准 – kuàijì guǎnlǐ biāozhǔn – Accounting management standards – Tiêu chuẩn quản lý kế toán |
3175 | 财务预算报告 – cáiwù yùsuàn bàogào – Financial budget report – Báo cáo ngân sách tài chính |
3176 | 会计年度报告 – kuàijì niándù bàogào – Accounting annual report – Báo cáo tài chính hàng năm |
3177 | 审计报告编写 – shěnjì bàogào biānxiě – Audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán |
3178 | 会计工作日 – kuàijì gōngzuò rì – Accounting working day – Ngày làm việc kế toán |
3179 | 财务审计活动 – cáiwù shěnjì huódòng – Financial audit activities – Hoạt động kiểm toán tài chính |
3180 | 会计系统更新 – kuàijì xìtǒng gēngxīn – Accounting system update – Cập nhật hệ thống kế toán |
3181 | 审计需求分析 – shěnjì xūqiú fēnxī – Audit requirements analysis – Phân tích yêu cầu kiểm toán |
3182 | 会计账簿记录 – kuàijì zhàngbù jìlù – Accounting ledger record – Ghi chép sổ kế toán |
3183 | 财务策略分析 – cáiwù cèlüè fēnxī – Financial strategy analysis – Phân tích chiến lược tài chính |
3184 | 会计证书管理 – kuàijì zhèngshū guǎnlǐ – Accounting certificate management – Quản lý chứng chỉ kế toán |
3185 | 审计人员分配 – shěnjì rényuán fēnpèi – Audit staff allocation – Phân bổ nhân sự kiểm toán |
3186 | 会计交易记录 – kuàijì jiāoyì jìlù – Accounting transaction record – Ghi chép giao dịch kế toán |
3187 | 会计周期 – kuàijì zhōuqī – Accounting period – Chu kỳ kế toán |
3188 | 财务会计报表 – cáiwù kuàijì bàobiǎo – Financial accounting statements – Báo cáo kế toán tài chính |
3189 | 会计信息分析 – kuàijì xìnxī fēnxī – Accounting information analysis – Phân tích thông tin kế toán |
3190 | 财务报表编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính |
3191 | 审计活动控制 – shěnjì huódòng kòngzhì – Audit activity control – Kiểm soát hoạt động kiểm toán |
3192 | 会计税务申报 – kuàijì shuìwù shēnbào – Accounting tax declaration – Khai báo thuế kế toán |
3193 | 财务审计计划书 – cáiwù shěnjì jìhuà shū – Financial audit plan document – Tài liệu kế hoạch kiểm toán tài chính |
3194 | 审计结果报告 – shěnjì jiéguǒ bàogào – Audit result report – Báo cáo kết quả kiểm toán |
3195 | 会计账目记录 – kuàijì zhàngmù jìlù – Accounting ledger record – Ghi chép sổ cái kế toán |
3196 | 财务风险评估模型 – cáiwù fēngxiǎn pínggū móxíng – Financial risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro tài chính |
3197 | 审计结论书 – shěnjì jiélùn shū – Audit conclusion document – Tài liệu kết luận kiểm toán |
3198 | 会计报告书 – kuàijì bàogào shū – Accounting report document – Tài liệu báo cáo kế toán |
3199 | 财务会计政策 – cáiwù kuàijì zhèngcè – Financial accounting policy – Chính sách kế toán tài chính |
3200 | 会计管理系统 – kuàijì guǎnlǐ xìtǒng – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán |
3201 | 财务报告审查 – cáiwù bàogào shěnchá – Financial report review – Rà soát báo cáo tài chính |
3202 | 审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Audit report review – Kiểm tra báo cáo kiểm toán |
3203 | 财务决策制定 – cáiwù juécè zhìdìng – Financial decision making – Quyết định tài chính |
3204 | 会计制度制定 – kuàijì zhìdù zhìdìng – Accounting system establishment – Thiết lập hệ thống kế toán |
3205 | 审计技术应用 – shěnjì jìshù yìngyòng – Audit technology application – Ứng dụng công nghệ kiểm toán |
3206 | 财务资金管理 – cáiwù zījīn guǎnlǐ – Financial funds management – Quản lý nguồn tài chính |
3207 | 会计错误更正 – kuàijì cuòwù gēngzhèng – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán |
3208 | 财务规划设计 – cáiwù guīhuà shèjì – Financial planning design – Thiết kế kế hoạch tài chính |
3209 | 审计文件保管 – shěnjì wénjiàn bǎoguǎn – Audit document preservation – Bảo quản tài liệu kiểm toán |
3210 | 会计项目执行 – kuàijì xiàngmù zhíxíng – Accounting project execution – Thực thi dự án kế toán |
3211 | 审计员工作分配 – shěnjì yuán gōngzuò fēnpèi – Auditor work allocation – Phân công công việc của kiểm toán viên |
3212 | 会计账户调节 – kuàijì zhànghù tiáojié – Accounting account reconciliation – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
3213 | 财务信息安全 – cáiwù xìnxī ānquán – Financial information security – Bảo mật thông tin tài chính |
3214 | 会计账簿审计 – kuàijì zhàngbù shěnjì – Accounting ledger audit – Kiểm toán sổ cái kế toán |
3215 | 会计信息披露要求 – kuàijì xìnxī pīlù yāoqiú – Accounting information disclosure requirements – Yêu cầu công bố thông tin kế toán |
3216 | 审计调查技术 – shěnjì diàochá jìshù – Audit investigation techniques – Kỹ thuật điều tra kiểm toán |
3217 | 会计检查计划 – kuàijì jiǎnchá jìhuà – Accounting inspection plan – Kế hoạch kiểm tra kế toán |
3218 | 审计预算审定 – shěnjì yùsuàn shěndìng – Audit budget approval – Phê duyệt ngân sách kiểm toán |
3219 | 会计报告审核 – kuàijì bàogào shěnhé – Accounting report audit – Kiểm toán báo cáo kế toán |
3220 | 审计人员配置 – shěnjì rényuán pèizhì – Auditor staffing – Cấp phát nhân sự kiểm toán |
3221 | 会计记录保存 – kuàijì jìlù bǎocún – Accounting record retention – Lưu giữ hồ sơ kế toán |
3222 | 财务调整 – cáiwù tiáozhěng – Financial adjustment – Điều chỉnh tài chính |
3223 | 会计审查 – kuàijì shěnchá – Accounting review – Kiểm tra kế toán |
3224 | 财务管理政策 – cáiwù guǎnlǐ zhèngcè – Financial management policy – Chính sách quản lý tài chính |
3225 | 审计证据要求 – shěnjì zhèngjù yāoqiú – Audit evidence requirements – Yêu cầu bằng chứng kiểm toán |
3226 | 会计审批流程 – kuàijì shěnpī liúchéng – Accounting approval process – Quy trình phê duyệt kế toán |
3227 | 会计报表管理 – kuàijì bàobiǎo guǎnlǐ – Accounting statement management – Quản lý báo cáo kế toán |
3228 | 审计调查 – shěnjì diàochá – Audit investigation – Điều tra kiểm toán |
3229 | 财务审核程序 – cáiwù shěnhé chéngxù – Financial review procedure – Quy trình rà soát tài chính |
3230 | 审计管理系统 – shěnjì guǎnlǐ xìtǒng – Audit management system – Hệ thống quản lý kiểm toán |
3231 | 财务计划执行 – cáiwù jìhuà zhíxíng – Financial plan execution – Thực thi kế hoạch tài chính |
3232 | 会计系统分析 – kuàijì xìtǒng fēnxī – Accounting system analysis – Phân tích hệ thống kế toán |
3233 | 财务规范 – cáiwù guīfàn – Financial standards – Tiêu chuẩn tài chính |
3234 | 财务报表核对 – cáiwù bàobiǎo héduì – Financial statement reconciliation – Rà soát báo cáo tài chính |
3235 | 财务人员培训 – cáiwù rényuán péixùn – Financial personnel training – Đào tạo nhân viên tài chính |
3236 | 审计标准 – shěnjì biāozhǔn – Audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán |
3237 | 财务合规检查 – cáiwù héguī jiǎnchá – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
3238 | 审计测试 – shěnjì cèshì – Audit testing – Kiểm tra kiểm toán |
3239 | 会计条目 – kuàijì tiáomù – Accounting entry – Mục nhập kế toán |
3240 | 审计样本 – shěnjì yàngběn – Audit sample – Mẫu kiểm toán |
3241 | 财务核查 – cáiwù héchá – Financial verification – Kiểm tra tài chính |
3242 | 会计方法 – kuàijì fāngfǎ – Accounting method – Phương pháp kế toán |
3243 | 财务控制程序 – cáiwù kòngzhì chéngxù – Financial control procedure – Quy trình kiểm soát tài chính |
3244 | 会计事务管理 – kuàijì shìwù guǎnlǐ – Accounting affairs management – Quản lý các vấn đề kế toán |
3245 | 财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính |
3246 | 会计事务咨询 – kuàijì shìwù zīxún – Accounting advisory services – Dịch vụ tư vấn kế toán |
3247 | 审计报告归档 – shěnjì bàogào guīdàng – Audit report filing – Lưu trữ báo cáo kiểm toán |
3248 | 财务合并 – cáiwù hébìng – Financial consolidation – Hợp nhất tài chính |
3249 | 审计结果发布 – shěnjì jiéguǒ fābù – Audit result release – Phát hành kết quả kiểm toán |
3250 | 财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – Financial budget preparation – Lập ngân sách tài chính |
3251 | 会计记录核实 – kuàijì jìlù héshí – Accounting record verification – Xác minh hồ sơ kế toán |
3252 | 审计发现调查 – shěnjì fāxiàn diàochá – Audit finding investigation – Điều tra phát hiện kiểm toán |
3253 | 会计核算方式 – kuàijì hésuàn fāngshì – Accounting method – Phương pháp kế toán |
3254 | 财务审计人员 – cáiwù shěnjì rényuán – Financial auditor – Kiểm toán viên tài chính |
3255 | 财务收支报告 – cáiwù shōuzhī bàogào – Financial income and expenditure report – Báo cáo thu chi tài chính |
3256 | 审计结果确认 – shěnjì jiéguǒ quèrèn – Audit result confirmation – Xác nhận kết quả kiểm toán |
3257 | 会计核对账目 – kuàijì héduì zhàngmù – Accounting reconciliation – Hòa giải kế toán |
3258 | 审计活动报告 – shěnjì huódòng bàogào – Audit activity report – Báo cáo hoạt động kiểm toán |
3259 | 财务流程管理 – cáiwù liúchéng guǎnlǐ – Financial process management – Quản lý quy trình tài chính |
3260 | 审计任务分配 – shěnjì rènwu fēnpèi – Audit task allocation – Phân bổ nhiệm vụ kiểm toán |
3261 | 会计核算部门 – kuàijì hésuàn bùmén – Accounting department – Phòng kế toán |
3262 | 财务报表编制人员 – cáiwù bàobiǎo biānzhì rényuán – Financial statement preparer – Người lập báo cáo tài chính |
3263 | 会计报表审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Accounting statement review – Rà soát báo cáo kế toán |
3264 | 财务分析方法 – cáiwù fēnxī fāngfǎ – Financial analysis method – Phương pháp phân tích tài chính |
3265 | 会计数据审查 – kuàijì shùjù shěnchá – Accounting data audit – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
3266 | 财务合规性审计 – cáiwù héguī xìng shěnjì – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính |
3267 | 审计审查报告 – shěnjì shěnchá bàogào – Audit review report – Báo cáo kiểm tra kiểm toán |
3268 | 会计财务计划 – kuàijì cáiwù jìhuà – Accounting financial plan – Kế hoạch tài chính kế toán |
3269 | 财务风险控制方案 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì fāng’àn – Financial risk control plan – Kế hoạch kiểm soát rủi ro tài chính |
3270 | 会计处理方案 – kuàijì chǔlǐ fāng’àn – Accounting treatment plan – Kế hoạch xử lý kế toán |
3271 | 财务部门沟通 – cáiwù bùmén gōutōng – Financial department communication – Giao tiếp giữa các bộ phận tài chính |
3272 | 会计差错 – kuàijì chācuò – Accounting error – Lỗi kế toán |
3273 | 财务资料管理 – cáiwù zīliào guǎnlǐ – Financial document management – Quản lý tài liệu tài chính |
3274 | 审计程序文档 – shěnjì chéngxù wéndàng – Audit procedure documentation – Tài liệu quy trình kiểm toán |
3275 | 会计计量方法 – kuàijì jìliàng fāngfǎ – Accounting measurement method – Phương pháp đo lường kế toán |
3276 | 财务数据核实 – cáiwù shùjù héshí – Financial data verification – Xác minh dữ liệu tài chính |
3277 | 审计预算编制 – shěnjì yùsuàn biānzhì – Audit budget preparation – Lập ngân sách kiểm toán |
3278 | 会计数据收集 – kuàijì shùjù shōují – Accounting data collection – Thu thập dữ liệu kế toán |
3279 | 财务核对报告 – cáiwù héduì bàogào – Financial reconciliation report – Báo cáo hòa giải tài chính |
3280 | 审计总结报告 – shěnjì zǒngjié bàogào – Audit summary report – Báo cáo tổng kết kiểm toán |
3281 | 会计预算审查 – kuàijì yùsuàn shěnchá – Accounting budget review – Rà soát ngân sách kế toán |
3282 | 审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Audit standard formulation – Xây dựng tiêu chuẩn kiểm toán |
3283 | 会计报告编制人员 – kuàijì bàogào biānzhì rényuán – Accounting report preparer – Người lập báo cáo kế toán |
3284 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Financial budget execution – Thực thi ngân sách tài chính |
3285 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Accounting subject setup – Thiết lập các khoản mục kế toán |
3286 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Tài liệu làm việc kiểm toán |
3287 | 会计报告准备 – kuàijì bàogào zhǔnbèi – Accounting report preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán |
3288 | 财务数据存档 – cáiwù shùjù cún dàng – Financial data archiving – Lưu trữ dữ liệu tài chính |
3289 | 审计方法改进 – shěnjì fāngfǎ gǎijìn – Audit method improvement – Cải tiến phương pháp kiểm toán |
3290 | 会计分析技术 – kuàijì fēnxī jìshù – Accounting analysis techniques – Kỹ thuật phân tích kế toán |
3291 | 财务分析报告编制 – cáiwù fēnxī bàogào biānzhì – Financial analysis report preparation – Lập báo cáo phân tích tài chính |
3292 | 财务管理软件 – cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn – Financial management software – Phần mềm quản lý tài chính |
3293 | 审计服务收费 – shěnjì fúwù shōufèi – Audit service fee – Phí dịch vụ kiểm toán |
3294 | 财务计划分析 – cáiwù jìhuà fēnxī – Financial planning analysis – Phân tích kế hoạch tài chính |
3295 | 会计核对工作 – kuàijì héduì gōngzuò – Accounting reconciliation work – Công việc hòa giải kế toán |
3296 | 审计调查研究 – shěnjì diàochá yánjiū – Audit investigation research – Nghiên cứu điều tra kiểm toán |
3297 | 会计审查员 – kuàijì shěnchá yuán – Accounting reviewer – Người rà soát kế toán |
3298 | 财务管理流程 – cáiwù guǎnlǐ liúchéng – Financial management process – Quy trình quản lý tài chính |
3299 | 审计报告总结 – shěnjì bàogào zǒngjié – Audit report summary – Tổng kết báo cáo kiểm toán |
3300 | 财务数据传递 – cáiwù shùjù chuándì – Financial data transmission – Chuyển giao dữ liệu tài chính |
3301 | 会计存货管理 – kuàijì cún huò guǎnlǐ – Accounting inventory management – Quản lý hàng tồn kho kế toán |
3302 | 审计过程控制 – shěnjì guòchéng kòngzhì – Audit process control – Kiểm soát quá trình kiểm toán |
3303 | 会计期末结账 – kuàijì qīmò jiézhàng – Accounting period-end closing – Đóng sổ cuối kỳ kế toán |
3304 | 财务核对调整 – cáiwù héduì tiáozhěng – Financial reconciliation adjustment – Điều chỉnh hòa giải tài chính |
3305 | 审计后续工作 – shěnjì hòuxù gōngzuò – Post-audit work – Công việc sau kiểm toán |
3306 | 会计部门职责 – kuàijì bùmén zhízé – Accounting department responsibilities – Trách nhiệm của bộ phận kế toán |
3307 | 财务业务报告 – cáiwù yèwù bàogào – Financial business report – Báo cáo nghiệp vụ tài chính |
3308 | 审计方法实施 – shěnjì fāngfǎ shíshī – Audit method implementation – Triển khai phương pháp kiểm toán |
3309 | 财务预算跟踪 – cáiwù yùsuàn gēnzōng – Financial budget tracking – Theo dõi ngân sách tài chính |
3310 | 会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnjì – Accounting statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
3311 | 审计风险评定 – shěnjì fēngxiǎn píngdìng – Audit risk evaluation – Đánh giá rủi ro kiểm toán |
3312 | 会计审计人员 – kuàijì shěnjì rényuán – Accounting auditor – Kiểm toán viên kế toán |
3313 | 财务评估报告 – cáiwù pínggū bàogào – Financial assessment report – Báo cáo đánh giá tài chính |
3314 | 审计跟踪审查 – shěnjì gēnzōng shěnchá – Audit follow-up review – Rà soát kiểm toán theo dõi |
3315 | 财务报告管理 – cáiwù bàogào guǎnlǐ – Financial report management – Quản lý báo cáo tài chính |
3316 | 会计记录核对 – kuàijì jìlù héduì – Accounting record reconciliation – Hòa giải sổ sách kế toán |
3317 | 审计报告审阅 – shěnjì bàogào shěnyuè – Audit report review – Xem xét báo cáo kiểm toán |
3318 | 会计核算模式 – kuàijì hé suàn móshì – Accounting calculation model – Mô hình tính toán kế toán |
3319 | 会计资产核算 – kuàijì zīchǎn hésuàn – Accounting asset calculation – Tính toán tài sản kế toán |
3320 | 审计错误更正 – shěnjì cuòwù gēngzhèng – Audit error correction – Sửa chữa lỗi kiểm toán |
3321 | 会计项目确认 – kuàijì xiàngmù quèrèn – Accounting project confirmation – Xác nhận hạng mục kế toán |
3322 | 审计策略执行 – shěnjì cèlüè zhíxíng – Audit strategy implementation – Thực hiện chiến lược kiểm toán |
3323 | 会计合规性要求 – kuàijì héguīxìng yāoqiú – Accounting compliance requirements – Yêu cầu tuân thủ kế toán |
3324 | 财务调查报告 – cáiwù diàochá bàogào – Financial investigation report – Báo cáo điều tra tài chính |
3325 | 审计标准执行 – shěnjì biāozhǔn zhíxíng – Audit standard execution – Thực thi tiêu chuẩn kiểm toán |
3326 | 会计科目设置变更 – kuàijì kēmù shèzhì biàngēng – Accounting subject setup change – Thay đổi thiết lập hạng mục kế toán |
3327 | 财务审查协议 – cáiwù shěnchá xiéyì – Financial review agreement – Thỏa thuận rà soát tài chính |
3328 | 审计证据完整性 – shěnjì zhèngjù wánzhěngxìng – Audit evidence integrity – Tính toàn vẹn chứng cứ kiểm toán |
3329 | 会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Accounting information disclosure – Công khai thông tin kế toán |
3330 | 财务收支平衡 – cáiwù shōuzhī pínghéng – Financial balance of revenue and expenditure – Cân bằng thu chi tài chính |
3331 | 审计准备阶段 – shěnjì zhǔnbèi jiēduàn – Audit preparation stage – Giai đoạn chuẩn bị kiểm toán |
3332 | 会计凭证复核 – kuàijì píngzhèng fùhé – Accounting voucher review – Rà soát chứng từ kế toán |
3333 | 会计数据存储 – kuàijì shùjù cúnchú – Accounting data storage – Lưu trữ dữ liệu kế toán |
3334 | 审计审查人员 – shěnjì shěnchá rényuán – Audit reviewer – Người rà soát kiểm toán |
3335 | 会计错误调整 – kuàijì cuòwù tiáozhěng – Accounting error adjustment – Điều chỉnh sai sót kế toán |
3336 | 会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Accounting subject adjustment – Điều chỉnh hạng mục kế toán |
3337 | 财务核查报告 – cáiwù héchá bàogào – Financial inspection report – Báo cáo kiểm tra tài chính |
3338 | 审计资源管理 – shěnjì zīyuán guǎnlǐ – Audit resource management – Quản lý nguồn lực kiểm toán |
3339 | 会计公司审计 – kuàijì gōngsī shěnjì – Accounting firm audit – Kiểm toán công ty kế toán |
3340 | 会计报表编制过程 – kuàijì bàobiǎo biānzhì guòchéng – Accounting statement preparation process – Quá trình lập báo cáo tài chính |
3341 | 审计资金使用 – shěnjì zījīn shǐyòng – Audit fund utilization – Sử dụng quỹ kiểm toán |
3342 | 审计数据汇总 – shěnjì shùjù huìzǒng – Audit data summary – Tổng hợp dữ liệu kiểm toán |
3343 | 会计税务调整 – kuàijì shuìwù tiáozhěng – Accounting tax adjustment – Điều chỉnh thuế kế toán |
3344 | 财务收入预测 – cáiwù shōurù yùcè – Financial revenue forecasting – Dự báo doanh thu tài chính |
3345 | 审计独立性保证 – shěnjì dúlìxìng bǎozhèng – Audit independence assurance – Đảm bảo tính độc lập của kiểm toán |
3346 | 会计人员培训 – kuàijì rényuán péixùn – Accounting staff training – Đào tạo nhân viên kế toán |
3347 | 审计依据 – shěnjì yījù – Audit basis – Cơ sở kiểm toán |
3348 | 会计部门预算 – kuàijì bùmén yùsuàn – Accounting department budget – Ngân sách phòng kế toán |
3349 | 审计时间表 – shěnjì shíjiānbiǎo – Audit timetable – Lịch trình kiểm toán |
3350 | 会计系统设计 – kuàijì xìtǒng shèjì – Accounting system design – Thiết kế hệ thống kế toán |
3351 | 会计师事务所 – kuàijì shī shìwùsuǒ – Accounting firm – Công ty kiểm toán |
3352 | 财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Financial budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính |
3353 | 会计会计科目 – kuàijì kuàijì kēmù – Accounting subject – Hạng mục kế toán |
3354 | 财务审查实施 – cáiwù shěnchá shíshī – Financial review implementation – Triển khai rà soát tài chính |
3355 | 会计职能分配 – kuàijì zhínéng fēnpèi – Accounting function allocation – Phân bổ chức năng kế toán |
3356 | 财务报告透明度 – cáiwù bàogào tòumíngdù – Financial report transparency – Độ minh bạch báo cáo tài chính |
3357 | 审计标准化 – shěnjì biāozhǔnhuà – Audit standardization – Chuẩn hóa kiểm toán |
3358 | 会计法则 – kuàijì fǎzé – Accounting principles – Nguyên tắc kế toán |
3359 | 会计核算依据 – kuàijì hé suàn yījù – Accounting calculation basis – Cơ sở tính toán kế toán |
3360 | 财务费用分摊 – cáiwù fèiyòng fēntān – Financial expense allocation – Phân bổ chi phí tài chính |
3361 | 财务成本核算 – cáiwù chéngběn hésuàn – Financial cost calculation – Tính toán chi phí tài chính |
3362 | 审计人员能力 – shěnjì rényuán nénglì – Audit personnel competence – Năng lực nhân viên kiểm toán |
3363 | 会计审计责任 – kuàijì shěnjì zérèn – Accounting audit responsibility – Trách nhiệm kiểm toán kế toán |
3364 | 财务合规性审计 – cáiwù héguīxìng shěnjì – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính |
3365 | 会计期末调整 – kuàijì qīmò tiáozhěng – Accounting period-end adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán |
3366 | 财务目标设定 – cáiwù mùbiāo shèdìng – Financial goal setting – Thiết lập mục tiêu tài chính |
3367 | 审计计划书审批 – shěnjì jìhuà shū shěnpī – Audit plan approval – Phê duyệt tài liệu kế hoạch kiểm toán |
3368 | 会计成本分配 – kuàijì chéngběn fēnpèi – Accounting cost allocation – Phân bổ chi phí kế toán |
3369 | 审计结果评估 – shěnjì jiéguǒ pínggū – Audit result evaluation – Đánh giá kết quả kiểm toán |
3370 | 会计月度报告 – kuàijì yuèdù bàogào – Accounting monthly report – Báo cáo kế toán hàng tháng |
3371 | 财务评估模型 – cáiwù pínggū móxíng – Financial evaluation model – Mô hình đánh giá tài chính |
3372 | 审计效率提高 – shěnjì xiàolǜ tígāo – Audit efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả kiểm toán |
3373 | 会计信息披露要求 – kuàijì xìnxī pīlù yāoqiú – Accounting information disclosure requirements – Yêu cầu công khai thông tin kế toán |
3374 | 财务报表分析模型 – cáiwù bàobiǎo fēnxī móxíng – Financial statement analysis model – Mô hình phân tích báo cáo tài chính |
3375 | 审计数据审核 – shěnjì shùjù shěnhé – Audit data verification – Kiểm tra dữ liệu kiểm toán |
3376 | 审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Audit staff training – Đào tạo nhân viên kiểm toán |
3377 | 会计审计意见 – kuàijì shěnjì yìjiàn – Accounting audit opinion – Ý kiến kiểm toán kế toán |
3378 | 财务审计项目 – cáiwù shěnjì xiàngmù – Financial audit project – Dự án kiểm toán tài chính |
3379 | 会计报表附注 – kuàijì bàobiǎo fùzhù – Accounting report notes – Chú thích báo cáo kế toán |
3380 | 财务审计领域 – cáiwù shěnjì lǐngyù – Financial audit field – Lĩnh vực kiểm toán tài chính |
3381 | 审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Audit evidence evaluation – Đánh giá chứng cứ kiểm toán |
3382 | 会计年终总结 – kuàijì niánzhōng zǒngjié – Accounting year-end summary – Tóm tắt cuối năm kế toán |
3383 | 财务信息共享 – cáiwù xìnxī gòngxiǎng – Financial information sharing – Chia sẻ thông tin tài chính |
3384 | 审计复核 – shěnjì fùhé – Audit review – Rà soát kiểm toán |
3385 | 会计审计报告签署 – kuàijì shěnjì bàogào qiānshǔ – Accounting audit report signing – Ký báo cáo kiểm toán kế toán |
3386 | 审计资源分配 – shěnjì zīyuán fēnpèi – Audit resource allocation – Phân bổ tài nguyên kiểm toán |
3387 | 财务审计独立性 – cáiwù shěnjì dúlìxìng – Financial audit independence – Tính độc lập của kiểm toán tài chính |
3388 | 审计人员职责 – shěnjì rényuán zhízé – Audit personnel responsibility – Trách nhiệm của nhân viên kiểm toán |
3389 | 会计财务管理 – kuàijì cáiwù guǎnlǐ – Accounting and financial management – Quản lý kế toán và tài chính |
3390 | 财务审计费用 – cáiwù shěnjì fèiyòng – Financial audit expenses – Chi phí kiểm toán tài chính |
3391 | 会计信息技术 – kuàijì xìnxī jìshù – Accounting information technology – Công nghệ thông tin kế toán |
3392 | 财务报表公示 – cáiwù bàobiǎo gōngshì – Financial statement disclosure – Công bố báo cáo tài chính |
3393 | 会计账簿登记 – kuàijì zhàngbù dēngjì – Accounting ledger registration – Đăng ký sổ kế toán |
3394 | 审计效能评估 – shěnjì xiàonéng pínggū – Audit effectiveness evaluation – Đánh giá hiệu quả kiểm toán |
3395 | 会计管理人员 – kuàijì guǎnlǐ rényuán – Accounting manager – Quản lý kế toán |
3396 | 财务报表审计检查 – cáiwù bàobiǎo shěnjì jiǎnchá – Financial statement audit inspection – Kiểm tra kiểm toán báo cáo tài chính |
3397 | 审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Audit goal setting – Thiết lập mục tiêu kiểm toán |
3398 | 会计期间调整 – kuàijì qījiān tiáozhěng – Accounting period adjustment – Điều chỉnh kỳ kế toán |
3399 | 会计交易分析 – kuàijì jiāoyì fēnxī – Accounting transaction analysis – Phân tích giao dịch kế toán |
3400 | 财务审计问题 – cáiwù shěnjì wèntí – Financial audit issue – Vấn đề kiểm toán tài chính |
3401 | 审计人员资质 – shěnjì rényuán zīzhì – Audit staff qualifications – Trình độ nhân viên kiểm toán |
3402 | 会计应收账款 – kuàijì yīngshōu zhàngkuǎn – Accounting receivables – Khoản phải thu kế toán |
3403 | 审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Audit report audit – Kiểm tra báo cáo kiểm toán |
3404 | 会计期初余额 – kuàijì qīchū yú’é – Accounting beginning balance – Số dư đầu kỳ kế toán |
3405 | 财务审计证据 – cáiwù shěnjì zhèngjù – Financial audit evidence – Chứng cứ kiểm toán tài chính |
3406 | 会计综合报告 – kuàijì zōnghé bàogào – Accounting comprehensive report – Báo cáo tổng hợp kế toán |
3407 | 审计信息披露 – shěnjì xìnxī pīlù – Audit information disclosure – Công khai thông tin kiểm toán |
3408 | 会计记录审核 – kuàijì jìlù shěnhé – Accounting record verification – Xác minh hồ sơ kế toán |
3409 | 财务分析方法论 – cáiwù fēnxī fāngfǎ lùn – Financial analysis methodology – Phương pháp luận phân tích tài chính |
3410 | 会计核算标准 – kuàijì hé suàn biāozhǔn – Accounting calculation standard – Tiêu chuẩn tính toán kế toán |
3411 | 审计结算 – shěnjì jiésuàn – Audit settlement – Thanh toán kiểm toán |
3412 | 会计错误调整 – kuàijì cuòwù tiáozhěng – Accounting error adjustment – Điều chỉnh lỗi kế toán |
3413 | 财务审计报告解释 – cáiwù shěnjì bàogào jiěshì – Financial audit report explanation – Giải thích báo cáo kiểm toán tài chính |
3414 | 审计责任分配 – shěnjì zérèn fēnpèi – Audit responsibility allocation – Phân bổ trách nhiệm kiểm toán |
3415 | 会计数据验证 – kuàijì shùjù yànzhèng – Accounting data validation – Xác minh dữ liệu kế toán |
3416 | 财务税务报告 – cáiwù shuìwù bàogào – Financial tax report – Báo cáo thuế tài chính |
3417 | 会计日常核算 – kuàijì rìcháng hé suàn – Daily accounting calculation – Tính toán kế toán hàng ngày |
3418 | 审计证据文件 – shěnjì zhèngjù wénjiàn – Audit evidence documents – Tài liệu chứng cứ kiểm toán |
3419 | 会计分录调整 – kuàijì fēnlù tiáozhěng – Accounting journal entry adjustment – Điều chỉnh bút toán kế toán |
3420 | 审计对象 – shěnjì duìxiàng – Audit object – Đối tượng kiểm toán |
3421 | 财务现金流量 – cáiwù xiànjīn liúliàng – Financial cash flow – Dòng tiền tài chính |
3422 | 会计银行对账 – kuàijì yínháng duìzhàng – Accounting bank reconciliation – Hòa giải ngân hàng kế toán |
3423 | 财务合规审核 – cáiwù héguī shěnhé – Financial compliance audit – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
3424 | 会计费用归集 – kuàijì fèiyòng guījí – Accounting expense aggregation – Tổng hợp chi phí kế toán |
3425 | 财务风险管理策略 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè – Financial risk management strategy – Chiến lược quản lý rủi ro tài chính |
3426 | 审计费用分配 – shěnjì fèiyòng fēnpèi – Audit expense allocation – Phân bổ chi phí kiểm toán |
3427 | 会计期间结算 – kuàijì qījiān jiésuàn – Accounting period settlement – Thanh toán kỳ kế toán |
3428 | 财务资本结构 – cáiwù zīběn jiégòu – Financial capital structure – Cơ cấu vốn tài chính |
3429 | 审计工作执行 – shěnjì gōngzuò zhíxíng – Audit work execution – Thực hiện công việc kiểm toán |
3430 | 审计质量保障 – shěnjì zhìliàng bǎozhàng – Audit quality assurance – Đảm bảo chất lượng kiểm toán |
3431 | 会计记录存档 – kuàijì jìlù cún dǎng – Accounting record archiving – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
3432 | 财务信息审核 – cáiwù xìnxī shěnhé – Financial information review – Rà soát thông tin tài chính |
3433 | 审计独立性保障 – shěnjì dúlìxìng bǎozhàng – Audit independence assurance – Đảm bảo tính độc lập kiểm toán |
3434 | 会计电子凭证 – kuàijì diànzǐ píngzhèng – Accounting electronic voucher – Chứng từ điện tử kế toán |
3435 | 财务报告一致性 – cáiwù bàogào yīzhìxìng – Financial statement consistency – Tính nhất quán của báo cáo tài chính |
3436 | 会计报告分析 – kuàijì bàogào fēnxī – Accounting report analysis – Phân tích báo cáo kế toán |
3437 | 审计工具开发 – shěnjì gōngjù kāifā – Audit tool development – Phát triển công cụ kiểm toán |
3438 | 会计结算系统 – kuàijì jiésuàn xìtǒng – Accounting settlement system – Hệ thống thanh toán kế toán |
3439 | 财务合并报表 – cáiwù hébìng bàobiǎo – Financial consolidated statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
3440 | 审计结果沟通 – shěnjì jiéguǒ gōutōng – Audit result communication – Giao tiếp kết quả kiểm toán |
3441 | 会计期间报告 – kuàijì qījiān bàogào – Accounting period report – Báo cáo kỳ kế toán |
3442 | 财务报表对比 – cáiwù bàobiǎo duìbǐ – Financial statement comparison – So sánh báo cáo tài chính |
3443 | 财务报告审批 – cáiwù bàogào shěnpī – Financial report approval – Phê duyệt báo cáo tài chính |
3444 | 财务审计项目实施 – cáiwù shěnjì xiàngmù shíshī – Financial audit project implementation – Triển khai dự án kiểm toán tài chính |
3445 | 财务核算方法 – cáiwù hé suàn fāngfǎ – Financial calculation method – Phương pháp tính toán tài chính |
3446 | 财务资金调度 – cáiwù zījīn diàodù – Financial fund scheduling – Điều phối quỹ tài chính |
3447 | 财务管理程序 – cáiwù guǎnlǐ chéngxù – Financial management procedure – Quy trình quản lý tài chính |
3448 | 财务预算分配 – cáiwù yùsuàn fēnpèi – Financial budget allocation – Phân bổ ngân sách tài chính |
3449 | 审计不合规性 – shěnjì bù héguīxìng – Audit non-compliance – Vi phạm không tuân thủ kiểm toán |
3450 | 会计项目报告 – kuàijì xiàngmù bàogào – Accounting project report – Báo cáo dự án kế toán |
3451 | 财务合并调整 – cáiwù hébìng tiáozhěng – Financial consolidation adjustment – Điều chỉnh hợp nhất tài chính |
3452 | 审计审查计划 – shěnjì shěnchá jìhuà – Audit inspection plan – Kế hoạch kiểm tra kiểm toán |
3453 | 财务数据修正 – cáiwù shùjù xiūzhèng – Financial data correction – Sửa chữa dữ liệu tài chính |
3454 | 审计程序编制 – shěnjì chéngxù biānzhì – Audit procedure preparation – Soạn thảo quy trình kiểm toán |
3455 | 审计合规性评估 – shěnjì héguīxìng pínggū – Audit compliance evaluation – Đánh giá tuân thủ kiểm toán |
3456 | 会计资料备份 – kuàijì zīliào bèifèn – Accounting data backup – Sao lưu dữ liệu kế toán |
3457 | 审计审查标准 – shěnjì shěnchá biāozhǔn – Audit review standard – Tiêu chuẩn rà soát kiểm toán |
3458 | 财务监管体系 – cáiwù jiānguǎn tǐxì – Financial regulatory system – Hệ thống giám sát tài chính |
3459 | 审计项目实施方案 – shěnjì xiàngmù shíshī fāng’àn – Audit project implementation plan – Kế hoạch triển khai dự án kiểm toán |
3460 | 财务合并审计 – cáiwù hébìng shěnjì – Financial consolidation audit – Kiểm toán hợp nhất tài chính |
3461 | 审计方法调整 – shěnjì fāngfǎ tiáozhěng – Audit method adjustment – Điều chỉnh phương pháp kiểm toán |
3462 | 会计工作底稿 – kuàijì gōngzuò dǐgǎo – Accounting working papers – Bản ghi công việc kế toán |
3463 | 财务资金管理 – cáiwù zījīn guǎnlǐ – Financial fund management – Quản lý quỹ tài chính |
3464 | 审计意见表述 – shěnjì yìjiàn biǎoshù – Audit opinion expression – Diễn đạt ý kiến kiểm toán |
3465 | 会计审计证据 – kuàijì shěnjì zhèngjù – Accounting audit evidence – Chứng cứ kiểm toán kế toán |
3466 | 会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – Accounting report preparation – Soạn thảo báo cáo kế toán |
3467 | 会计审计结果 – kuàijì shěnjì jiéguǒ – Accounting audit results – Kết quả kiểm toán kế toán |
3468 | 审计报告解读 – shěnjì bàogào jiědú – Audit report interpretation – Giải thích báo cáo kiểm toán |
3469 | 财务控制标准 – cáiwù kòngzhì biāozhǔn – Financial control standard – Tiêu chuẩn kiểm soát tài chính |
3470 | 审计计划审查 – shěnjì jìhuà shěnchá – Audit plan review – Rà soát kế hoạch kiểm toán |
3471 | 会计项目调整 – kuàijì xiàngmù tiáozhěng – Accounting project adjustment – Điều chỉnh dự án kế toán |
3472 | 财务审核委员会 – cáiwù shěnhé wěiyuánhuì – Financial review committee – Ủy ban xét duyệt tài chính |
3473 | 会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Accounting voucher examination – Kiểm tra chứng từ kế toán |
3474 | 财务审计实施 – cáiwù shěnjì shíshī – Financial audit implementation – Thực hiện kiểm toán tài chính |
3475 | 财务税务筹划 – cáiwù shuìwù chóuhuà – Financial tax planning – Kế hoạch thuế tài chính |
3476 | 财务政策调整 – cáiwù zhèngcè tiáozhěng – Financial policy adjustment – Điều chỉnh chính sách tài chính |
3477 | 会计费用核算 – kuàijì fèiyòng hé suàn – Accounting expense calculation – Tính toán chi phí kế toán |
3478 | 审计意见说明 – shěnjì yìjiàn shuōmíng – Audit opinion explanation – Giải thích ý kiến kiểm toán |
3479 | 会计审计标准 – kuàijì shěnjì biāozhǔn – Accounting audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
3480 | 会计凭证生成 – kuàijì píngzhèng shēngchéng – Accounting voucher generation – Tạo chứng từ kế toán |
3481 | 审计调查方法 – shěnjì diàochá fāngfǎ – Audit investigation method – Phương pháp điều tra kiểm toán |
3482 | 财务报告审查 – cáiwù bàogào shěnchá – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính |
3483 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Bản ghi công việc kiểm toán |
3484 | 会计数据清理 – kuàijì shùjù qīnglǐ – Accounting data cleaning – Làm sạch dữ liệu kế toán |
3485 | 财务控制审核 – cáiwù kòngzhì shěnhé – Financial control review – Rà soát kiểm soát tài chính |
3486 | 财务信息系统集成 – cáiwù xìnxī xìtǒng jíchéng – Financial information system integration – Tích hợp hệ thống thông tin tài chính |
3487 | 会计制度更新 – kuàijì zhìdù gēngxīn – Accounting system update – Cập nhật hệ thống kế toán |
3488 | 审计系统建设 – shěnjì xìtǒng jiànshè – Audit system construction – Xây dựng hệ thống kiểm toán |
3489 | 会计税务申报 – kuàijì shuìwù shēn báo – Accounting tax declaration – Khai báo thuế kế toán |
3490 | 财务核对 – cáiwù héduì – Financial reconciliation – Hòa giải tài chính |
3491 | 审计评估 – shěnjì pínggū – Audit evaluation – Đánh giá kiểm toán |
3492 | 会计预算执行 – kuàijì yùsuàn zhíxíng – Accounting budget execution – Thực thi ngân sách kế toán |
3493 | 财务报告编制标准 – cáiwù bàogào biānzhì biāozhǔn – Financial statement preparation standard – Tiêu chuẩn soạn thảo báo cáo tài chính |
3494 | 会计账务核查 – kuàijì zhàngwù héchá – Accounting transaction verification – Kiểm tra giao dịch kế toán |
3495 | 财务监控报告 – cáiwù jiānkòng bàogào – Financial monitoring report – Báo cáo giám sát tài chính |
3496 | 审计检查报告 – shěnjì jiǎnchá bàogào – Audit inspection report – Báo cáo kiểm tra kiểm toán |
3497 | 财务内部控制 – cáiwù nèibù kòngzhì – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
3498 | 财务处理标准 – cáiwù chǔlǐ biāozhǔn – Financial processing standard – Tiêu chuẩn xử lý tài chính |
3499 | 审计方案制定 – shěnjì fāng’àn zhìdìng – Audit plan formulation – Xây dựng kế hoạch kiểm toán |
3500 | 会计部门监督 – kuàijì bùmén jiāndū – Accounting department supervision – Giám sát bộ phận kế toán |
3501 | 财务检查标准 – cáiwù jiǎnchá biāozhǔn – Financial inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra tài chính |
3502 | 财务数据录入 – cáiwù shùjù lùrù – Financial data entry – Nhập dữ liệu tài chính |
3503 | 审计项目评审 – shěnjì xiàngmù píngshěn – Audit project review – Xem xét dự án kiểm toán |
3504 | 财务审核流程 – cáiwù shěnhé liúchéng – Financial audit process – Quy trình kiểm tra tài chính |
3505 | 审计工作标准 – shěnjì gōngzuò biāozhǔn – Audit work standard – Tiêu chuẩn công việc kiểm toán |
3506 | 会计审计协调 – kuàijì shěnjì xiétiáo – Accounting audit coordination – Phối hợp kiểm toán kế toán |
3507 | 财务责任划分 – cáiwù zérèn huàfēn – Financial responsibility allocation – Phân chia trách nhiệm tài chính |
3508 | 会计核算准则 – kuàijì hé suàn zhǔnzé – Accounting calculation principles – Nguyên tắc tính toán kế toán |
3509 | 财务预算调整 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng – Financial budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
3510 | 会计财务审查 – kuàijì cáiwù shěnchá – Accounting financial review – Rà soát tài chính kế toán |
3511 | 审计跟踪检查 – shěnjì gēnzōng jiǎnchá – Audit follow-up inspection – Kiểm tra theo dõi kiểm toán |
3512 | 会计内部审计 – kuàijì nèibù shěnjì – Internal accounting audit – Kiểm toán nội bộ kế toán |
3513 | 财务系统优化 – cáiwù xìtǒng yōuhuà – Financial system optimization – Tối ưu hóa hệ thống tài chính |
3514 | 审计报告撰写流程 – shěnjì bàogào zhuànxiě liúchéng – Audit report writing process – Quy trình viết báo cáo kiểm toán |
3515 | 财务异常处理 – cáiwù yìcháng chǔlǐ – Financial anomaly handling – Xử lý bất thường tài chính |
3516 | 审计评价方法 – shěnjì píngjià fāngfǎ – Audit evaluation method – Phương pháp đánh giá kiểm toán |
3517 | 会计制度执行 – kuàijì zhìdù zhíxíng – Accounting system implementation – Triển khai hệ thống kế toán |
3518 | 审计资料管理 – shěnjì zīliào guǎnlǐ – Audit data management – Quản lý dữ liệu kiểm toán |
3519 | 会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Accounting report preparation – Soạn thảo báo cáo kế toán |
3520 | 审计目标达成 – shěnjì mùbiāo dáchéng – Audit objective achievement – Đạt mục tiêu kiểm toán |
3521 | 会计账目分析 – kuàijì zhàngmù fēnxī – Accounting account analysis – Phân tích tài khoản kế toán |
3522 | 财务审计准则 – cáiwù shěnjì zhǔnzé – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
3523 | 会计政策变化 – kuàijì zhèngcè biànhuà – Accounting policy changes – Thay đổi chính sách kế toán |
3524 | 财务部门协作 – cáiwù bùmén xiézuò – Financial department collaboration – Hợp tác bộ phận tài chính |
3525 | 审计报告讨论 – shěnjì bàogào tǎolùn – Audit report discussion – Thảo luận báo cáo kiểm toán |
3526 | 会计处理流程 – kuàijì chǔlǐ liúchéng – Accounting processing flow – Quy trình xử lý kế toán |
3527 | 财务检查工具 – cáiwù jiǎnchá gōngjù – Financial inspection tools – Công cụ kiểm tra tài chính |
3528 | 会计核算报告 – kuàijì hé suàn bàogào – Accounting calculation report – Báo cáo tính toán kế toán |
3529 | 审计证据审查 – shěnjì zhèngjù shěnchá – Audit evidence review – Rà soát chứng cứ kiểm toán |
3530 | 会计报表模板 – kuàijì bàobiǎo mùbǎn – Accounting report template – Mẫu báo cáo kế toán |
3531 | 财务数据清理 – cáiwù shùjù qīnglǐ – Financial data cleaning – Làm sạch dữ liệu tài chính |
3532 | 审计程序审查 – shěnjì chéngxù shěnchá – Audit procedure review – Rà soát quy trình kiểm toán |
3533 | 会计记录审核 – kuàijì jìlù shěnhé – Accounting record review – Rà soát hồ sơ kế toán |
3534 | 财务政策分析 – cáiwù zhèngcè fēnxī – Financial policy analysis – Phân tích chính sách tài chính |
3535 | 审计结论确认 – shěnjì jiélùn quèrèn – Audit conclusion confirmation – Xác nhận kết luận kiểm toán |
3536 | 会计资金安排 – kuàijì zījīn ānpái – Accounting fund arrangement – Sắp xếp quỹ kế toán |
3537 | 财务报告核查 – cáiwù bàogào héchá – Financial report verification – Xác minh báo cáo tài chính |
3538 | 审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Audit objective setting – Đặt mục tiêu kiểm toán |
3539 | 会计处理控制 – kuàijì chǔlǐ kòngzhì – Accounting processing control – Kiểm soát xử lý kế toán |
3540 | 财务审计修订 – cáiwù shěnjì xiūdìng – Financial audit revision – Sửa đổi kiểm toán tài chính |
3541 | 审计建议制定 – shěnjì jiànyì zhìdìng – Audit recommendation formulation – Xây dựng đề xuất kiểm toán |
3542 | 会计记录保存 – kuàijì jìlù bǎocún – Accounting record preservation – Bảo quản hồ sơ kế toán |
3543 | 财务审查方法 – cáiwù shěnchá fāngfǎ – Financial review method – Phương pháp rà soát tài chính |
3544 | 审计信息报告 – shěnjì xìnxī bàogào – Audit information report – Báo cáo thông tin kiểm toán |
3545 | 财务审核清单 – cáiwù shěnhé qīngdān – Financial audit checklist – Danh sách kiểm tra tài chính |
3546 | 审计文件归档 – shěnjì wénjiàn guīdǎng – Audit document archiving – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
3547 | 会计账目核查 – kuàijì zhàngmù héchá – Accounting account verification – Kiểm tra tài khoản kế toán |
3548 | 财务预算执行报告 – cáiwù yùsuàn zhíxíng bàogào – Financial budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách tài chính |
3549 | 审计程序文件 – shěnjì chéngxù wénjiàn – Audit procedure document – Tài liệu quy trình kiểm toán |
3550 | 财务差异分析 – cáiwù chāyì fēnxī – Financial variance analysis – Phân tích chênh lệch tài chính |
3551 | 审计证据搜集 – shěnjì zhèngjù sōují – Audit evidence collection – Thu thập chứng cứ kiểm toán |
3552 | 会计账簿修正 – kuàijì zhàngbù xiūzhèng – Accounting ledger correction – Sửa chữa sổ kế toán |
3553 | 财务分析模型构建 – cáiwù fēnxī móxíng gòujiàn – Financial analysis model construction – Xây dựng mô hình phân tích tài chính |
3554 | 会计部门沟通 – kuàijì bùmén gōutōng – Accounting department communication – Giao tiếp bộ phận kế toán |
3555 | 财务报告准备 – cáiwù bàogào zhǔnbèi – Financial report preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
3556 | 审计数据录入 – shěnjì shùjù lùrù – Audit data entry – Nhập dữ liệu kiểm toán |
3557 | 财务分析工具使用 – cáiwù fēnxī gōngjù shǐyòng – Financial analysis tool usage – Sử dụng công cụ phân tích tài chính |
3558 | 审计报告编写 – shěnjì bàogào biānxíě – Audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán |
3559 | 会计数据录入 – kuàijì shùjù lùrù – Accounting data entry – Nhập dữ liệu kế toán |
3560 | 会计审核程序 – kuàijì shěnhé chéngxù – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm toán kế toán |
3561 | 审计文件整理 – shěnjì wénjiàn zhěnglǐ – Audit document organization – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
3562 | 会计核算表格 – kuàijì hé suàn biǎogé – Accounting calculation form – Mẫu tính toán kế toán |
3563 | 财务报表编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
3564 | 会计成本核算 – kuàijì chéngběn hé suàn – Accounting cost calculation – Tính toán chi phí kế toán |
3565 | 财务评估报告 – cáiwù pínggū bàogào – Financial evaluation report – Báo cáo đánh giá tài chính |
3566 | 会计结算单据 – kuàijì jiésuàn dānjù – Accounting settlement document – Chứng từ thanh toán kế toán |
3567 | 审计准备程序 – shěnjì zhǔnbèi chéngxù – Audit preparation procedure – Quy trình chuẩn bị kiểm toán |
3568 | 会计操作手册 – kuàijì cāozuò shǒucè – Accounting operation manual – Sổ tay vận hành kế toán |
3569 | 财务调节过程 – cáiwù tiáojié guòchéng – Financial reconciliation process – Quy trình điều chỉnh tài chính |
3570 | 审计目标达成 – shěnjì mùbiāo dáchéng – Achievement of audit objectives – Đạt được mục tiêu kiểm toán |
3571 | 会计决策支持 – kuàijì juécè zhīchí – Accounting decision support – Hỗ trợ ra quyết định kế toán |
3572 | 审计文件存档 – shěnjì wénjiàn cún dàng – Audit document archiving – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
3573 | 会计账簿整理 – kuàijì zhàngbù zhěnglǐ – Accounting ledger organization – Sắp xếp sổ kế toán |
3574 | 会计工作审核 – kuàijì gōngzuò shěnhé – Accounting work review – Rà soát công việc kế toán |
3575 | 审计计划安排 – shěnjì jìhuà ānpái – Audit planning arrangement – Sắp xếp kế hoạch kiểm toán |
3576 | 会计数据清算 – kuàijì shùjù qīngsuàn – Accounting data clearing – Thanh toán dữ liệu kế toán |
3577 | 财务报告审计程序 – cáiwù bàogào shěnjì chéngxù – Financial report audit procedure – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính |
3578 | 审计策略制定 – shěnjì cèlüè zhìdìng – Audit strategy formulation – Xây dựng chiến lược kiểm toán |
3579 | 财务收入管理 – cáiwù shōurù guǎnlǐ – Financial income management – Quản lý thu nhập tài chính |
3580 | 会计报表复审 – kuàijì bàobiǎo fùshěn – Accounting report re-examination – Xem xét lại báo cáo kế toán |
3581 | 财务报告准备工作 – cáiwù bàogào zhǔnbèi gōngzuò – Financial report preparation work – Công việc chuẩn bị báo cáo tài chính |
3582 | 会计财务规划 – kuàijì cáiwù guīhuà – Accounting financial planning – Lập kế hoạch tài chính kế toán |
3583 | 审计人员审查 – shěnjì rényuán shěnchá – Auditor review – Rà soát kiểm toán viên |
3584 | 审计任务分配 – shěnjì rènwù fēnpèi – Audit task allocation – Phân bổ nhiệm vụ kiểm toán |
3585 | 会计调整 – kuàijì tiáozhěng – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán |
3586 | 财务合规性检查 – cáiwù héguī xìng jiǎnchá – Financial compliance check – Kiểm tra tính tuân thủ tài chính |
3587 | 会计估值 – kuàijì gūzhí – Accounting valuation – Định giá kế toán |
3588 | 财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – Financial budget preparation – Chuẩn bị ngân sách tài chính |
3589 | 会计政策分析 – kuàijì zhèngcè fēnxī – Accounting policy analysis – Phân tích chính sách kế toán |
3590 | 会计收支管理 – kuàijì shōuzhī guǎnlǐ – Accounting income and expenditure management – Quản lý thu chi kế toán |
3591 | 财务报表编制要求 – cáiwù bàobiǎo biānzhì yāoqiú – Financial statement preparation requirements – Yêu cầu chuẩn bị báo cáo tài chính |
3592 | 财务计划制定 – cáiwù jìhuà zhìdìng – Financial plan formulation – Xây dựng kế hoạch tài chính |
3593 | 会计核算制度 – kuàijì hé suàn zhìdù – Accounting system – Hệ thống kế toán |
3594 | 财务分析报告撰写 – cáiwù fēnxī bàogào zhuànxiě – Financial analysis report writing – Viết báo cáo phân tích tài chính |
3595 | 会计工作总结 – kuàijì gōngzuò zǒngjié – Accounting work summary – Tổng kết công việc kế toán |
3596 | 会计账务调整 – kuàijì zhàngwù tiáozhěng – Accounting ledger adjustment – Điều chỉnh sổ kế toán |
3597 | 会计核算审计 – kuàijì hé suàn shěnjì – Accounting audit – Kiểm toán kế toán |
3598 | 审计人员职责 – shěnjì rényuán zhízé – Auditor responsibilities – Trách nhiệm của kiểm toán viên |
3599 | 会计财务政策 – kuàijì cáiwù zhèngcè – Accounting financial policies – Chính sách tài chính kế toán |
3600 | 财务报表复核 – cáiwù bàobiǎo fùhé – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính |
3601 | 会计部门报告 – kuàijì bùmén bàogào – Accounting department report – Báo cáo phòng kế toán |
3602 | 审计公司选择 – shěnjì gōngsī xuǎnzé – Audit firm selection – Lựa chọn công ty kiểm toán |
3603 | 会计预算控制 – kuàijì yùsuàn kòngzhì – Accounting budget control – Kiểm soát ngân sách kế toán |
3604 | 财务报告质量 – cáiwù bàogào zhìliàng – Financial report quality – Chất lượng báo cáo tài chính |
3605 | 审计规范 – shěnjì guīfàn – Audit standards – Quy chuẩn kiểm toán |
3606 | 会计操作标准 – kuàijì cāozuò biāozhǔn – Accounting operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kế toán |
3607 | 会计记录保存 – kuàijì jìlù bǎocún – Accounting record retention – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
3608 | 财务负债管理 – cáiwù fùzhài guǎnlǐ – Financial liability management – Quản lý nghĩa vụ tài chính |
3609 | 财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính |
3610 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Giấy tờ làm việc kiểm toán |
3611 | 会计计提 – kuàijì jìtí – Accounting accrual – Phân bổ kế toán |
3612 | 会计部门审核 – kuàijì bùmén shěnhé – Accounting department review – Xem xét của phòng kế toán |
3613 | 审计合规检查 – shěnjì héguī jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra tính tuân thủ kiểm toán |
3614 | 会计账簿 – kuàijì zhàngbù – Accounting ledger – Sổ kế toán |
3615 | 财务预算审查 – cáiwù yùsuàn shěnchá – Budget review – Xem xét ngân sách tài chính |
3616 | 会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Accounting account classification – Phân loại tài khoản kế toán |
3617 | 财务合规性评估 – cáiwù héguī xìng pínggū – Financial compliance assessment – Đánh giá tính tuân thủ tài chính |
3618 | 审计不确定性 – shěnjì bù quèdìng xìng – Audit uncertainty – Sự không chắc chắn trong kiểm toán |
3619 | 会计原则 – kuàijì yuánzé – Accounting principles – Nguyên tắc kế toán |
3620 | 财务系统审核 – cáiwù xìtǒng shěnhé – Financial system audit – Kiểm tra hệ thống tài chính |
3621 | 审计独立性 – shěnjì dúlì xìng – Audit independence – Tính độc lập kiểm toán |
3622 | 会计估算 – kuàijì gūsùan – Accounting estimate – Ước tính kế toán |
3623 | 财务预算调整 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
3624 | 审计对象 – shěnjì duìxiàng – Audit subject – Đối tượng kiểm toán |
3625 | 会计结算单据 – kuàijì jiésuàn dānjù – Accounting settlement documents – Tài liệu thanh toán kế toán |
3626 | 财务预算报告 – cáiwù yùsuàn bàogào – Budget report – Báo cáo ngân sách tài chính |
3627 | 审计标准化 – shěnjì biāozhǔn huà – Audit standardization – Tiêu chuẩn hóa kiểm toán |
3628 | 会计费用核算 – kuàijì fèiyòng hé suàn – Accounting cost calculation – Tính toán chi phí kế toán |
3629 | 财务审计技术 – cáiwù shěnjì jìshù – Financial audit technology – Công nghệ kiểm toán tài chính |
3630 | 财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – Financial report preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
3631 | 审计执行 – shěnjì zhíxíng – Audit execution – Thực thi kiểm toán |
3632 | 会计收款 – kuàijì shōu kuǎn – Accounting collection – Thu tiền kế toán |
3633 | 审计审查 – shěnjì shěnchá – Audit review – Xem xét kiểm toán |
3634 | 财务监控 – cáiwù jiānkòng – Financial monitoring – Giám sát tài chính |
3635 | 审计合规 – shěnjì héguī – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán |
3636 | 会计核算过程 – kuàijì hé suàn guòchéng – Accounting process – Quy trình kế toán |
3637 | 财务管理政策 – cáiwù guǎnlǐ zhèngcè – Financial management policies – Chính sách quản lý tài chính |
3638 | 会计管理手册 – kuàijì guǎnlǐ shǒucè – Accounting management manual – Sổ tay quản lý kế toán |
3639 | 财务预算核算 – cáiwù yùsuàn hé suàn – Financial budget accounting – Kế toán ngân sách tài chính |
3640 | 会计分配 – kuàijì fēnpèi – Accounting allocation – Phân bổ kế toán |
3641 | 财务核对 – cáiwù héduì – Financial reconciliation – Đối chiếu tài chính |
3642 | 会计应收账款 – kuàijì yīng shōu zhàng kuǎn – Accounts receivable – Các khoản phải thu |
3643 | 财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – Financial condition – Tình trạng tài chính |
3644 | 会计差异 – kuàijì chāyì – Accounting difference – Sự khác biệt kế toán |
3645 | 财务准备 – cáiwù zhǔnbèi – Financial preparation – Chuẩn bị tài chính |
3646 | 会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – Chart of accounts – Bảng danh mục tài khoản |
3647 | 财务估值 – cáiwù gūzhí – Financial valuation – Định giá tài chính |
3648 | 审计审定 – shěnjì shěndìng – Audit approval – Phê duyệt kiểm toán |
3649 | 会计凭证复核 – kuàijì píngzhèng fùhé – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ |
3650 | 财务收入 – cáiwù shōurù – Financial income – Thu nhập tài chính |
3651 | 审计追踪 – shěnjì zhuīzōng – Audit tracking – Theo dõi kiểm toán |
3652 | 会计余额 – kuàijì yú’é – Account balance – Số dư tài khoản |
3653 | 财务结算 – cáiwù jiésuàn – Financial settlement – Thanh toán tài chính |
3654 | 审计环节 – shěnjì huánjié – Audit phase – Giai đoạn kiểm toán |
3655 | 会计分类 – kuàijì fēnlèi – Accounting classification – Phân loại kế toán |
3656 | 审计控制 – shěnjì kòngzhì – Audit control – Kiểm soát kiểm toán |
3657 | 会计预算 – kuàijì yùsuàn – Accounting budget – Ngân sách kế toán |
3658 | 审计职责 – shěnjì zhízé – Audit responsibility – Trách nhiệm kiểm toán |
3659 | 会计财务制度 – kuàijì cáiwù zhìdù – Accounting and financial system – Hệ thống kế toán và tài chính |
3660 | 财务核算标准 – cáiwù hé suàn biāozhǔn – Financial accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán tài chính |
3661 | 审计准则 – shěnjì zhǔnzé – Audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán |
3662 | 会计报表合规 – kuàijì bàobiǎo héguī – Accounting report compliance – Tuân thủ báo cáo kế toán |
3663 | 会计调节 – kuàijì tiáojié – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán |
3664 | 会计信息化 – kuàijì xìnxī huà – Accounting informatization – Tin học hóa kế toán |
3665 | 财务变动 – cáiwù biàndòng – Financial change – Biến động tài chính |
3666 | 审计程序标准 – shěnjì chéngxù biāozhǔn – Audit procedure standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm toán |
3667 | 会计账务 – kuàijì zhàngwù – Accounting transactions – Giao dịch kế toán |
3668 | 财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – Financial position statement – Báo cáo tình hình tài chính |
3669 | 审计报告书 – shěnjì bàogào shū – Audit report document – Tài liệu báo cáo kiểm toán |
3670 | 会计报销 – kuàijì bàoxiāo – Accounting reimbursement – Hoàn trả kế toán |
3671 | 财务数据管理 – cáiwù shùjù guǎnlǐ – Financial data management – Quản lý dữ liệu tài chính |
3672 | 审计程序执行报告 – shěnjì chéngxù zhíxíng bàogào – Audit procedure execution report – Báo cáo thực hiện quy trình kiểm toán |
3673 | 财务资产评估 – cáiwù zīchǎn pínggū – Financial asset evaluation – Đánh giá tài sản tài chính |
3674 | 审计程序说明 – shěnjì chéngxù shuōmíng – Audit procedure description – Mô tả quy trình kiểm toán |
3675 | 财务收入报告 – cáiwù shōurù bàogào – Financial income report – Báo cáo thu nhập tài chính |
3676 | 会计账户核对 – kuàijì zhànghù héduì – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
3677 | 财务管理分析 – cáiwù guǎnlǐ fēnxī – Financial management analysis – Phân tích quản lý tài chính |
3678 | 审计流程 – shěnjì liúchéng – Audit process – Quy trình kiểm toán |
3679 | 财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
3680 | 审计证据 – shěnjì zhèngjù – Audit evidence – Chứng cứ kiểm toán |
3681 | 财务核算工作 – cáiwù hé suàn gōngzuò – Financial accounting work – Công việc kế toán tài chính |
3682 | 审计调整表 – shěnjì tiáozhěng biǎo – Audit adjustment table – Bảng điều chỉnh kiểm toán |
3683 | 会计收入核算 – kuàijì shōurù hé suàn – Accounting revenue recognition – Nhận diện doanh thu kế toán |
3684 | 财务制度管理 – cáiwù zhìdù guǎnlǐ – Financial system management – Quản lý hệ thống tài chính |
3685 | 审计准备工作 – shěnjì zhǔnbèi gōngzuò – Audit preparation work – Công việc chuẩn bị kiểm toán |
3686 | 会计支出核算 – kuàijì zhīchū hé suàn – Accounting expense recognition – Nhận diện chi phí kế toán |
3687 | 财务负债 – cáiwù fùzhài – Financial liabilities – Nợ tài chính |
3688 | 审计报告书签署 – shěnjì bàogào shū qiānshǔ – Audit report signing – Ký báo cáo kiểm toán |
3689 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Voucher review – Kiểm tra chứng từ |
3690 | 财务审计核查 – cáiwù shěnjì héchá – Financial audit inspection – Kiểm tra kiểm toán tài chính |
3691 | 会计本位币 – kuàijì běnwèi bì – Accounting base currency – Tiền tệ cơ sở kế toán |
3692 | 审计异常 – shěnjì yìcháng – Audit anomaly – Sự bất thường kiểm toán |
3693 | 会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Chart of accounts setup – Cài đặt bảng danh mục tài khoản |
3694 | 会计错账 – kuàijì cuò zhàng – Accounting error – Lỗi kế toán |
3695 | 财务计划 – cáiwù jìhuà – Financial planning – Kế hoạch tài chính |
3696 | 审计合规性 – shěnjì héguī xìng – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán |
3697 | 财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính |
3698 | 会计报表调整 – kuàijì bàobiǎo tiáozhěng – Accounting statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo kế toán |
3699 | 会计处理程序 – kuàijì chǔlǐ chéngxù – Accounting processing procedures – Quy trình xử lý kế toán |
3700 | 财务流动性 – cáiwù liúdòngxìng – Financial liquidity – Tính thanh khoản tài chính |
3701 | 审计评估报告 – shěnjì pínggū bàogào – Audit assessment report – Báo cáo đánh giá kiểm toán |
3702 | 会计合并报表 – kuàijì hébìng bàobiǎo – Accounting consolidated statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
3703 | 会计报表核算 – kuàijì bàobiǎo hé suàn – Accounting statement recognition – Nhận diện báo cáo kế toán |
3704 | 财务稽核 – cáiwù jīhé – Financial auditing – Kiểm tra tài chính |
3705 | 审计样本抽取 – shěnjì yàngběn chōuqǔ – Audit sample extraction – Lấy mẫu kiểm toán |
3706 | 会计固定资产 – kuàijì gùdìng zīchǎn – Accounting fixed assets – Tài sản cố định kế toán |
3707 | 财务内控 – cáiwù nèi kòng – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
3708 | 会计审计报告提交 – kuàijì shěnjì bàogào tíjiāo – Submission of accounting audit report – Nộp báo cáo kiểm toán kế toán |
3709 | 财务报表制定 – cáiwù bàobiǎo zhìdìng – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính |
3710 | 审计评估方法 – shěnjì pínggū fāngfǎ – Audit evaluation methods – Phương pháp đánh giá kiểm toán |
3711 | 会计存货管理 – kuàijì cúnhuò guǎnlǐ – Accounting inventory management – Quản lý hàng tồn kho kế toán |
3712 | 财务损益表 – cáiwù sǔnyì biǎo – Financial profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ tài chính |
3713 | 审计调整记录 – shěnjì tiáozhěng jìlù – Audit adjustment records – Hồ sơ điều chỉnh kiểm toán |
3714 | 审计步骤 – shěnjì bùzhòu – Audit steps – Các bước kiểm toán |
3715 | 财务账户 – cáiwù zhànghù – Financial account – Tài khoản tài chính |
3716 | 审计证据完整性 – shěnjì zhèngjù wánzhěng xìng – Audit evidence completeness – Tính đầy đủ của chứng cứ kiểm toán |
3717 | 会计科目汇总 – kuàijì kēmù huìzǒng – Accounting account summary – Tóm tắt tài khoản kế toán |
3718 | 财务资金管理 – cáiwù zījīn guǎnlǐ – Financial capital management – Quản lý vốn tài chính |
3719 | 审计现场 – shěnjì xiànchǎng – Audit fieldwork – Công việc kiểm toán tại hiện trường |
3720 | 会计处理制度 – kuàijì chǔlǐ zhìdù – Accounting processing system – Hệ thống xử lý kế toán |
3721 | 财务管理程序 – cáiwù guǎnlǐ chéngxù – Financial management procedures – Quy trình quản lý tài chính |
3722 | 审计报告呈递 – shěnjì bàogào chéngdì – Audit report submission – Nộp báo cáo kiểm toán |
3723 | 会计专项审计 – kuàijì zhuānxiàng shěnjì – Special accounting audit – Kiểm toán kế toán đặc biệt |
3724 | 审计工作底稿整理 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo zhěnglǐ – Organizing audit working papers – Sắp xếp hồ sơ làm việc kiểm toán |
3725 | 会计审计标准 – kuàijì shěnjì biāozhǔn – Accounting audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
3726 | 审计程序评估 – shěnjì chéngxù pínggū – Audit procedure evaluation – Đánh giá quy trình kiểm toán |
3727 | 会计数据一致性 – kuàijì shùjù yīzhìxìng – Accounting data consistency – Tính nhất quán của dữ liệu kế toán |
3728 | 财务核算体系 – cáiwù hé suàn tǐxì – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính |
3729 | 会计方法 – kuàijì fāngfǎ – Accounting methods – Phương pháp kế toán |
3730 | 财务审计合规性 – cáiwù shěnjì héguīxìng – Financial audit compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính |
3731 | 审计证据收集计划 – shěnjì zhèngjù shōují jìhuà – Audit evidence collection plan – Kế hoạch thu thập chứng cứ kiểm toán |
3732 | 会计报告审核 – kuàijì bàogào shěnhé – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán |
3733 | 财务报告解释 – cáiwù bàogào jiěshì – Financial report interpretation – Giải thích báo cáo tài chính |
3734 | 会计审计确认 – kuàijì shěnjì quèrèn – Accounting audit confirmation – Xác nhận kiểm toán kế toán |
3735 | 会计政策执行 – kuàijì zhèngcè zhíxíng – Accounting policy implementation – Thực thi chính sách kế toán |
3736 | 财务投资报告 – cáiwù tóuzī bàogào – Financial investment report – Báo cáo đầu tư tài chính |
3737 | 审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – Audit follow-up – Theo dõi kiểm toán |
3738 | 财务预决算 – cáiwù yù juésuàn – Financial budget and final accounts – Ngân sách dự toán và quyết toán tài chính |
3739 | 会计监控 – kuàijì jiānkòng – Accounting monitoring – Giám sát kế toán |
3740 | 财务报告审查 – cáiwù bàogào shěnchá – Financial report review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
3741 | 财务管理职责 – cáiwù guǎnlǐ zhízé – Financial management responsibility – Trách nhiệm quản lý tài chính |
3742 | 会计收入核算 – kuàijì shōurù hé suàn – Accounting revenue accounting – Kế toán doanh thu |
3743 | 财务报告真实性 – cáiwù bàogào zhēnshíxìng – Authenticity of financial reports – Tính xác thực của báo cáo tài chính |
3744 | 会计支出分类 – kuàijì zhīchū fēnlèi – Accounting expenditure classification – Phân loại chi phí kế toán |
3745 | 财务监控工具 – cáiwù jiānkòng gōngjù – Financial monitoring tools – Công cụ giám sát tài chính |
3746 | 审计证据质量 – shěnjì zhèngjù zhìliàng – Audit evidence quality – Chất lượng chứng cứ kiểm toán |
3747 | 会计负债 – kuàijì fùzhài – Accounting liabilities – Nợ phải trả kế toán |
3748 | 财务计划 – cáiwù jìhuà – Financial plan – Kế hoạch tài chính |
3749 | 审计程序文档 – shěnjì chéngxù wéndàng – Audit procedure documents – Tài liệu quy trình kiểm toán |
3750 | 会计审核 – kuàijì shěnhé – Accounting review – Kiểm tra kế toán |
3751 | 财务报表准确性 – cáiwù bàobiǎo zhǔnquèxìng – Accuracy of financial statements – Tính chính xác của báo cáo tài chính |
3752 | 审计报告要求 – shěnjì bàogào yāoqiú – Audit report requirements – Yêu cầu báo cáo kiểm toán |
3753 | 会计帐簿 – kuàijì zhàngbù – Accounting books – Sổ sách kế toán |
3754 | 审计技术 – shěnjì jìshù – Audit techniques – Kỹ thuật kiểm toán |
3755 | 会计资本 – kuàijì zījīn – Accounting capital – Vốn kế toán |
3756 | 审计报告的清晰度 – shěnjì bàogào de qīngxīdù – Clarity of audit report – Độ rõ ràng của báo cáo kiểm toán |
3757 | 会计记录保持 – kuàijì jìlù bǎochí – Accounting record retention – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
3758 | 财务报告解读 – cáiwù bàogào jiědú – Financial report interpretation – Giải thích báo cáo tài chính |
3759 | 会计结算 – kuàijì jiésuàn – Accounting settlement – Thanh toán kế toán |
3760 | 审计计划评估 – shěnjì jìhuà pínggū – Audit plan evaluation – Đánh giá kế hoạch kiểm toán |
3761 | 会计结算单 – kuàijì jiésuàn dān – Accounting settlement form – Phiếu thanh toán kế toán |
3762 | 财务会计操作 – cáiwù kuàijì cāozuò – Financial accounting operation – Hoạt động kế toán tài chính |
3763 | 审计目标 – shěnjì mùbiāo – Audit objectives – Mục tiêu kiểm toán |
3764 | 财务报告表 – cáiwù bàogào biǎo – Financial report form – Mẫu báo cáo tài chính |
3765 | 审计支持 – shěnjì zhīchí – Audit support – Hỗ trợ kiểm toán |
3766 | 会计核对 – kuàijì héduì – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán |
3767 | 审计报告提交 – shěnjì bàogào tíjiāo – Audit report submission – Nộp báo cáo kiểm toán |
3768 | 财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – Financial operation standards – Quy định hoạt động tài chính |
3769 | 会计财务数据分析 – kuàijì cáiwù shùjù fēnxī – Accounting financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính kế toán |
3770 | 财务报告的透明度 – cáiwù bàogào de tòumíngdù – Transparency of financial reports – Độ minh bạch của báo cáo tài chính |
3771 | 会计税务 – kuàijì shuìwù – Accounting tax – Thuế kế toán |
3772 | 财务核算软件 – cáiwù hé suàn ruǎnjiàn – Financial accounting software – Phần mềm kế toán tài chính |
3773 | 会计收入确认 – kuàijì shōurù quèrèn – Accounting revenue recognition – Công nhận doanh thu kế toán |
3774 | 审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Tài liệu công việc kiểm toán |
3775 | 会计成本分摊 – kuàijì chéngběn fēntān – Accounting cost allocation – Phân bổ chi phí kế toán |
3776 | 审计报告意见 – shěnjì bàogào yìjiàn – Audit report opinion – Ý kiến báo cáo kiểm toán |
3777 | 会计期末结算 – kuàijì qīmò jiésuàn – Accounting period-end settlement – Thanh toán cuối kỳ kế toán |
3778 | 审计方法 – shěnjì fāngfǎ – Audit methods – Phương pháp kiểm toán |
3779 | 财务计划调整 – cáiwù jìhuà tiáozhěng – Financial plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch tài chính |
3780 | 会计货币交易 – kuàijì huòbì jiāoyì – Accounting currency transaction – Giao dịch tiền tệ kế toán |
3781 | 会计资金流动 – kuàijì zījīn liúdòng – Accounting cash flow – Dòng tiền kế toán |
3782 | 财务调配 – cáiwù tiáopèi – Financial allocation – Phân bổ tài chính |
3783 | 会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
3784 | 会计审计策略 – kuàijì shěnjì cèlüè – Accounting audit strategy – Chiến lược kiểm toán kế toán |
3785 | 会计事务软件 – kuàijì shìwù ruǎnjiàn – Accounting transaction software – Phần mềm giao dịch kế toán |
3786 | 财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – Financial process optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
3787 | 审计目标达成度 – shěnjì mùbiāo dáchéng dù – Audit objective achievement degree – Mức độ hoàn thành mục tiêu kiểm toán |
3788 | 会计差异分析 – kuàijì chāyì fēnxī – Accounting variance analysis – Phân tích chênh lệch kế toán |
3789 | 审计报告递交 – shěnjì bàogào dìjiāo – Submission of audit report – Nộp báo cáo kiểm toán |
3790 | 会计凭证输入 – kuàijì píngzhèng shūrù – Accounting voucher entry – Nhập chứng từ kế toán |
3791 | 财务数据导入 – cáiwù shùjù dǎorù – Financial data import – Nhập khẩu dữ liệu tài chính |
3792 | 审计核实 – shěnjì héshí – Audit verification – Xác minh kiểm toán |
3793 | 会计财务审查 – kuàijì cáiwù shěnchá – Accounting financial review – Kiểm tra tài chính kế toán |
3794 | 财务报表整合 – cáiwù bàobiǎo zhěnghé – Financial statement integration – Tích hợp báo cáo tài chính |
3795 | 会计报表审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Accounting statement audit – Kiểm tra báo cáo tài chính |
3796 | 财务成本管理 – cáiwù chéngběn guǎnlǐ – Financial cost management – Quản lý chi phí tài chính |
3797 | 审计技术工具 – shěnjì jìshù gōngjù – Audit technology tools – Công cụ kỹ thuật kiểm toán |
3798 | 会计账簿记录 – kuàijì zhàngbù jìlù – Accounting ledger record – Ghi chép sổ cái kế toán |
3799 | 审计证据验证 – shěnjì zhèngjù yànzhèng – Audit evidence verification – Xác minh chứng cứ kiểm toán |
3800 | 会计业务流程 – kuàijì yèwù liúchéng – Accounting business process – Quy trình nghiệp vụ kế toán |
3801 | 审计关键事项 – shěnjì guānjiàn shìxiàng – Key audit matters – Vấn đề kiểm toán quan trọng |
3802 | 会计凭证存档 – kuàijì píngzhèng cún dàng – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán |
3803 | 财务资产分类 – cáiwù zīchǎn fēnlèi – Financial asset classification – Phân loại tài sản tài chính |
3804 | 审计风险防控 – shěnjì fēngxiǎn fángkòng – Audit risk prevention and control – Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro kiểm toán |
3805 | 会计报表准备 – kuàijì bàobiǎo zhǔnbèi – Accounting statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
3806 | 会计成本分配 – kuàijì chéngběn fēnpèi – Accounting cost allocation – Phân phối chi phí kế toán |
3807 | 财务系统自动化 – cáiwù xìtǒng zìdònghuà – Financial system automation – Tự động hóa hệ thống tài chính |
3808 | 审计证据整理 – shěnjì zhèngjù zhěnglǐ – Audit evidence organization – Sắp xếp chứng cứ kiểm toán |
3809 | 会计账簿管理 – kuàijì zhàngbù guǎnlǐ – Accounting ledger management – Quản lý sổ cái kế toán |
3810 | 会计项目核算 – kuàijì xiàngmù hé suàn – Accounting project calculation – Tính toán dự án kế toán |
3811 | 财务监管机构 – cáiwù jiānguǎn jīgòu – Financial regulatory body – Cơ quan quản lý tài chính |
3812 | 审计业务风险 – shěnjì yèwù fēngxiǎn – Audit business risk – Rủi ro nghiệp vụ kiểm toán |
3813 | 会计工作分配 – kuàijì gōngzuò fēnpèi – Accounting task allocation – Phân bổ công việc kế toán |
3814 | 财务报表比较 – cáiwù bàobiǎo bǐjiào – Financial statement comparison – So sánh báo cáo tài chính |
3815 | 审计调查程序 – shěnjì diàochá chéngxù – Audit investigation procedure – Quy trình điều tra kiểm toán |
3816 | 审计目标达成情况 – shěnjì mùbiāo dáchéng qíngkuàng – Audit objective achievement status – Tình trạng hoàn thành mục tiêu kiểm toán |
3817 | 会计报表调整 – kuàijì bàobiǎo tiáozhěng – Accounting statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
3818 | 会计业务审查 – kuàijì yèwù shěnchá – Accounting business review – Kiểm tra nghiệp vụ kế toán |
3819 | 财务审计服务 – cáiwù shěnjì fúwù – Financial audit service – Dịch vụ kiểm toán tài chính |
3820 | 会计费用确认 – kuàijì fèiyòng quèrèn – Accounting expense recognition – Công nhận chi phí kế toán |
3821 | 财务报告修订 – cáiwù bàogào xiūdìng – Financial report revision – Sửa đổi báo cáo tài chính |
3822 | 审计客户评估 – shěnjì kèhù pínggū – Audit client assessment – Đánh giá khách hàng kiểm toán |
3823 | 会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
3824 | 财务核算制度 – cáiwù hé suàn zhìdù – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính |
3825 | 审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Writing audit report – Soạn thảo báo cáo kiểm toán |
3826 | 财务数据审查 – cáiwù shùjù shěnchá – Financial data review – Kiểm tra dữ liệu tài chính |
3827 | 审计执行过程 – shěnjì zhíxíng guòchéng – Audit execution process – Quá trình thực hiện kiểm toán |
3828 | 会计分类账 – kuàijì fēnlèi zhàng – Accounting classification ledger – Sổ cái phân loại kế toán |
3829 | 会计预算编制 – kuàijì yùsuàn biānzhì – Accounting budget preparation – Lập ngân sách kế toán |
3830 | 会计账户核对 – kuàijì zhànghù héduì – Accounting account reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán |
3831 | 财务报表翻译 – cáiwù bàobiǎo fānyì – Financial statement translation – Dịch báo cáo tài chính |
3832 | 财务账户管理 – cáiwù zhànghù guǎnlǐ – Financial account management – Quản lý tài khoản tài chính |
3833 | 会计记账规则 – kuàijì jìzhàng guīzé – Accounting bookkeeping rules – Quy tắc ghi chép kế toán |
3834 | 审计合同管理 – shěnjì hé tóng guǎnlǐ – Audit contract management – Quản lý hợp đồng kiểm toán |
3835 | 会计费用控制 – kuàijì fèiyòng kòngzhì – Accounting cost control – Kiểm soát chi phí kế toán |
3836 | 财务资料归档 – cáiwù zīliào guīdàng – Financial data filing – Lưu trữ tài liệu tài chính |
3837 | 会计成本控制 – kuàijì chéngběn kòngzhì – Accounting cost control – Kiểm soát chi phí kế toán |
3838 | 财务报告审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial report audit – Kiểm tra báo cáo tài chính |
3839 | 会计差错更正 – kuàijì chācuò gēngzhèng – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán |
3840 | 审计工具使用 – shěnjì gōngjù shǐyòng – Audit tools usage – Sử dụng công cụ kiểm toán |
3841 | 财务调整处理 – cáiwù tiáozhěng chǔlǐ – Financial adjustment processing – Xử lý điều chỉnh tài chính |
3842 | 审计风险控制方案 – shěnjì fēngxiǎn kòngzhì fāng’àn – Audit risk control plan – Kế hoạch kiểm soát rủi ro kiểm toán |
3843 | 审计流程标准 – shěnjì liúchéng biāozhǔn – Audit process standard – Tiêu chuẩn quy trình kiểm toán |
3844 | 会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Accounting voucher organization – Sắp xếp chứng từ kế toán |
3845 | 财务账户核对 – cáiwù zhànghù héduì – Financial account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tài chính |
Đặc điểm nổi bật của cuốn sách
Nội dung chuyên sâu, thực tiễn: Cuốn ebook tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực kế toán và nghiệp vụ, được sắp xếp khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển, cuốn sách kết hợp lý thuyết và ví dụ thực tế, giúp người học áp dụng từ vựng vào công việc một cách linh hoạt.
Hỗ trợ đa trình độ: Tài liệu được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người học ở nhiều cấp độ, từ HSK 1-3 (sơ cấp) đến HSK 7-9 (cao cấp), cũng như các kỳ thi HSKK.
Hình thức ebook tiện lợi: Dễ dàng truy cập và sử dụng trên các thiết bị điện tử, phù hợp với nhu cầu học tập mọi lúc, mọi nơi.
Đối tượng sử dụng
Cuốn ebook là lựa chọn lý tưởng cho:
Các kế toán viên, nhân sự làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Sinh viên, người học tiếng Trung muốn bổ sung từ vựng chuyên ngành.
Thí sinh chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK, đặc biệt là những người muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kế toán.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín, nổi tiếng với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng học tiếng Trung. Với hàng loạt khóa học và tài liệu chất lượng, ông đã giúp hàng ngàn học viên chinh phục các chứng chỉ HSK và HSKK, đồng thời ứng dụng tiếng Trung hiệu quả trong công việc và cuộc sống.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường, mà còn là công cụ đắc lực giúp người học mở rộng vốn từ chuyên ngành, nâng cao năng lực ngôn ngữ và tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán!
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ – Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, tiếng Trung đã và đang trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trong giao thương và hợp tác kinh tế. Đặc biệt, đối với lĩnh vực kế toán – tài chính, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bằng tiếng Trung không chỉ giúp người học mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn tăng khả năng làm việc với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một trong những tác phẩm nổi bật của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK & HSKK từ sơ cấp đến cao cấp (HSK 123 – HSK 456 – HSK 789 – HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với bề dày kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA chuẩn quốc tế, thầy Nguyễn Minh Vũ đã không ngừng sáng tạo và biên soạn nhiều tài liệu học thuật chất lượng nhằm phục vụ cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.
Cuốn sách được biên soạn công phu, hệ thống hóa từ vựng chuyên ngành kế toán – nghiệp vụ một cách bài bản, theo từng chủ đề rõ ràng như: tài sản – nợ phải trả, sổ sách kế toán, hóa đơn – chứng từ, báo cáo tài chính, kiểm toán, và thuế… Các từ vựng được trình bày song ngữ Trung – Việt, kèm phiên âm, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.
Điểm đặc biệt của ebook là khả năng ứng dụng thực tiễn cao, phù hợp với:
Sinh viên ngành kinh tế, tài chính, kế toán đang học tiếng Trung;
Người đi làm trong các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc liên doanh;
Người học tiếng Trung định hướng chuyên ngành để thi HSK – HSKK chuyên sâu.
Không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển từ vựng, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ còn là công cụ học tập hữu ích giúp người học làm quen với phong cách ngôn ngữ chuyên ngành, nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên sâu và sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp trong công việc.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn sâu rộng và phương pháp giảng dạy sáng tạo, cuốn ebook này đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán trong tiếng Trung.
Tầm quan trọng của cuốn ebook trong học tiếng Trung chuyên ngành
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, tài chính ngày càng tăng. Tuy nhiên, việc học từ vựng chuyên ngành thường gặp nhiều thách thức do tính phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ ra đời nhằm giải quyết vấn đề này, cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên sâu, được sắp xếp khoa học và dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những người đã có nền tảng tiếng Trung.
Cuốn sách không chỉ liệt kê từ vựng mà còn đi kèm với các ví dụ thực tế, giải thích ngữ cảnh sử dụng, và cách áp dụng trong các tình huống nghiệp vụ kế toán. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong công việc thực tế.
Điểm nổi bật của cuốn ebook
Nội dung chuyên sâu, thực tiễn: Cuốn ebook tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán, được biên soạn dựa trên thực tế công việc tại các doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung. Các chủ đề bao gồm lập báo cáo tài chính, hạch toán, thuế, và các giao dịch thương mại quốc tế.
Phương pháp biên soạn độc quyền: Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã áp dụng phương pháp CHINEMASTER vào cuốn sách. Phương pháp này nhấn mạnh vào việc học từ vựng theo ngữ cảnh, kết hợp với luyện tập thực hành để tăng cường khả năng ghi nhớ và ứng dụng.
Tính ứng dụng cao: Cuốn ebook không chỉ dành cho sinh viên ngành kế toán mà còn phù hợp với các chuyên gia, nhân viên kế toán, và những người làm việc trong môi trường quốc tế cần sử dụng tiếng Trung. Tài liệu này cũng là nguồn tham khảo hữu ích cho các khóa học tiếng Trung chuyên ngành.
Định dạng tiện lợi: Là một ebook, tài liệu này dễ dàng được truy cập trên nhiều thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, hoặc laptop, giúp người học có thể học mọi lúc, mọi nơi.
Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ, tác giả của cuốn ebook, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ông không chỉ là một nhà giáo tận tâm mà còn là người sáng lập CHINEMASTER, một thương hiệu đã khẳng định vị thế độc quyền trong việc cung cấp các tài liệu và khóa học tiếng Trung chất lượng cao. Với triết lý Học tiếng Trung để thành công, Nguyễn Minh Vũ đã truyền cảm hứng cho hàng ngàn học viên thông qua các tác phẩm và phương pháp giảng dạy độc đáo của mình.
CHINEMASTER không chỉ dừng lại ở việc cung cấp tài liệu học tập mà còn xây dựng một cộng đồng học tiếng Trung năng động, nơi học viên có thể trao đổi kiến thức và kinh nghiệm. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là minh chứng cho sự cam kết của thương hiệu này trong việc mang đến những giá trị thiết thực cho người học.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, góp phần nâng cao chất lượng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, phương pháp giảng dạy sáng tạo, và sự tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Đây chắc chắn là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nghiệp vụ.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực thực tiễn như kế toán, tài chính, thương mại và xuất nhập khẩu, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ ra đời như một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai đang theo đuổi con đường phát triển chuyên môn bằng ngôn ngữ Trung Quốc. Tác phẩm này là một trong những công trình Hán ngữ tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống giáo dục CHINEMASTER – Thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền và uy tín hàng đầu tại Việt Nam.
1. Giá trị học thuật và thực tiễn nổi bật
Cuốn sách không chỉ đơn thuần là tập hợp các từ vựng chuyên ngành kế toán, mà còn được biên soạn theo hướng ứng dụng cao, sát với thực tế công việc tại doanh nghiệp và môi trường kế toán chuyên nghiệp. Mỗi thuật ngữ đều đi kèm cách phiên âm, nghĩa tiếng Việt chuẩn xác, kèm theo ví dụ minh họa theo ngữ cảnh hành chính – nghiệp vụ thực tế.
2. Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ: Người tiên phong trong giáo trình Hán ngữ chuyên ngành
Tác phẩm này được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền tại Việt Nam chuyên đào tạo tiếng Trung ứng dụng theo chuyên ngành. Với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, Thầy Vũ đã xây dựng một hệ thống giáo trình Hán ngữ độc lập, bài bản, chuyên sâu, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người học từ giao tiếp đến chuyên môn nghiệp vụ.
Cuốn ebook này là một phần trong chuỗi giáo trình tiếng Trung chuyên ngành kế toán do chính Thầy Vũ biên soạn, bao gồm các chủ đề như: kế toán tài chính, kế toán thuế, kế toán doanh nghiệp, kế toán lương, kế toán quản trị, và đặc biệt là kế toán nghiệp vụ, với hơn hàng nghìn từ vựng và cấu trúc câu được thiết kế hệ thống hóa, khoa học.
3. Vai trò trong hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ được sử dụng làm tài liệu chính thức trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại hệ thống Trung tâm CHINEMASTER, giúp học viên nắm vững kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Trung, chuẩn bị tốt cho công việc kế toán tại các công ty Trung Quốc, doanh nghiệp FDI hoặc các cơ quan hợp tác song ngữ.
4. Lợi ích dành cho người học
Học viên có thể tra cứu nhanh các từ vựng kế toán thực dụng bằng tiếng Trung và tiếng Việt.
Nắm chắc cách sử dụng từ vựng theo ngữ cảnh nghiệp vụ cụ thể.
Phù hợp cho người đi làm, sinh viên chuyên ngành, hoặc người học đang luyện thi chứng chỉ HSK chuyên ngành.
Tài liệu chuẩn hóa cao, giúp học viên tiết kiệm thời gian và học đúng trọng tâm.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ là một tài liệu học thuật đơn thuần mà còn là cầu nối thực tiễn giữa tiếng Trung và lĩnh vực kế toán. Với dấu ấn học thuật sâu sắc và giá trị thực tiễn rõ rệt, đây xứng đáng là một tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đồng thời là tài sản học thuật quý giá dành cho cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK. Đây là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, và được đánh giá là top 1 về chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.
Vai trò của Giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào vốn từ vựng và kiến thức thực tiễn trong lĩnh vực kế toán và nghiệp vụ. Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình này không chỉ hỗ trợ người học nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn cung cấp các mẫu câu, tình huống thực tế, giúp học viên áp dụng hiệu quả trong công việc.
Tại ChineMaster, giáo trình này là một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo, được tích hợp vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt dành cho những học viên có nhu cầu làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc lĩnh vực tài chính, kế toán. Hệ thống Thanh Xuân HSK sử dụng giáo trình này để chuẩn bị cho học viên thi chứng chỉ HSK, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên môn.
Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung
Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn uy tín thuộc hệ thống ChineMaster, bao gồm:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ tài liệu mà còn là không gian để học viên, giáo viên và những người đam mê tiếng Trung trao đổi kiến thức, kinh nghiệm học tập và ứng dụng thực tế. Các bài giảng, tài liệu bổ trợ và video hướng dẫn liên quan đến giáo trình cũng được Thầy Vũ và đội ngũ ChineMaster cập nhật thường xuyên, tạo điều kiện thuận lợi cho cộng đồng học tiếng Trung.
ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến môi trường học tập chất lượng cao, chuyên nghiệp và hiệu quả. Dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster không chỉ cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, mà còn phát triển các giáo trình chuyên ngành như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên.
Hệ thống trung tâm Chinese Master – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế dẫn đầu nhờ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập chất lượng. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên đạt điểm cao trong kỳ thi HSK mà còn trang bị kỹ năng thực tế để tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại ChineMaster. Với sự hỗ trợ của các diễn đàn tiếng Trung và hệ thống trung tâm uy tín, giáo trình này đã và đang trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy của hàng nghìn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. ChineMaster – Chinese Master tiếp tục khẳng định vị thế là đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu, mang đến giá trị tri thức bền vững cho cộng đồng.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại Hệ thống ChineMaster
Trong hệ sinh thái đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang khẳng định vị thế là một trong những giáo trình tiếng Trung chuyên ngành được tin dùng nhất. Đây là tài liệu học tập không thể thiếu trong các khóa đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giáo trình này không chỉ tập trung cung cấp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mà còn được biên soạn theo lộ trình từ HSK 1 đến HSK 9 cấp, phù hợp với nhiều trình độ khác nhau của học viên. Những nội dung được trình bày bài bản, logic, kết hợp với phương pháp luyện tập ngữ cảnh thực tế giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng trong công việc kế toán doanh nghiệp, kế toán thuế, kế toán nội bộ và nhiều mảng nghiệp vụ kế toán khác.
Điểm đặc biệt của tác phẩm là sự kết hợp giữa từ vựng chuyên ngành và cấu trúc ngữ pháp thực dụng, kèm theo các ví dụ dịch thuật Trung – Việt và Việt – Trung, hỗ trợ người học phát triển kỹ năng phiên dịch tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, giáo trình còn được lưu trữ và chia sẻ công khai trên các diễn đàn tiếng Trung lớn của hệ thống ChineMaster như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Các nền tảng này đều thuộc hệ thống CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, nơi quy tụ hàng ngàn học viên và giáo viên yêu thích tiếng Trung, đặc biệt là những người theo học chuyên sâu các ngành nghề như kế toán, thương mại, kinh doanh quốc tế,…
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ là tài liệu học tập mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc hoặc có định hướng phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán có liên quan đến tiếng Trung. Đây là một trong những tác phẩm minh chứng rõ ràng cho sự đầu tư nghiêm túc và hệ thống hóa bài bản của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong công cuộc xây dựng và phát triển nền tảng đào tạo tiếng Trung ứng dụng tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Cuốn sách này không chỉ là một công cụ học tập mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc hỗ trợ học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả và bài bản.
Giá trị nổi bật của tác phẩm
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một phần trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ sách được đánh giá cao về tính hệ thống và chuyên sâu. Được thiết kế dưới dạng ebook tiếng Trung, tác phẩm này tập trung vào việc xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành kế toán, đáp ứng nhu cầu học tập của những học viên mong muốn làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán tại các doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.
Cuốn sách mang lại lợi ích to lớn nhờ vào các đặc điểm nổi bật sau:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Tác phẩm cung cấp một kho tàng từ vựng tiếng Trung liên quan đến kế toán và nghiệp vụ, được sắp xếp khoa học, dễ hiểu, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt và áp dụng.
Phương pháp học tập hiện đại: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giáo trình giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.
Tính ứng dụng cao: Nội dung giáo trình được thiết kế sát với nhu cầu thực tiễn, phù hợp cho cả những người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn.
Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên
Ngay từ khi ra mắt, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ đã nhận được những phản hồi tích cực từ học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao sự tỉ mỉ và tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc biên soạn một tài liệu học tập chất lượng, giúp họ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Sự hưởng ứng nhiệt liệt này không chỉ khẳng định giá trị của tác phẩm mà còn là minh chứng cho uy tín của trung tâm trong việc cung cấp các tài liệu học tập chất lượng cao.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm mang tính đột phá, góp phần nâng cao chất lượng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, cuốn sách này hứa hẹn sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho các học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cột mốc mới trong hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Ngay từ ngày đầu tiên được chính thức giới thiệu trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên làn sóng quan tâm và hưởng ứng mạnh mẽ từ cộng đồng học viên, đặc biệt là những người đang theo học và làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính có nhu cầu nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành tiếng Trung.
Sự đột phá từ nội dung đến phương pháp biên soạn
Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một cuốn sách liệt kê từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là kết tinh của kinh nghiệm thực tiễn giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong suốt nhiều năm xây dựng và phát triển hệ thống giáo dục tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam. Với phong cách biên soạn logic, bài bản, khoa học, và đặc biệt là bám sát thực tiễn nghiệp vụ kế toán, cuốn sách đã giúp hàng nghìn học viên nắm vững và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành một cách linh hoạt, chuẩn xác trong môi trường làm việc thực tế.
Tác phẩm cung cấp một mạng lưới từ vựng chuyên sâu, được phân loại rõ ràng theo từng chủ điểm nghiệp vụ kế toán cụ thể, chẳng hạn như: kế toán tài sản cố định, kế toán chi phí, báo cáo tài chính, kiểm toán, khai báo thuế, chứng từ kế toán, kế toán quản trị, v.v. Điều này mang lại cho người học không chỉ vốn từ phong phú mà còn là năng lực vận dụng từ vựng vào các tình huống nghiệp vụ thực tế, hỗ trợ hiệu quả cho cả mục tiêu học thuật lẫn ứng dụng nghề nghiệp.
Một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Điều đặc biệt đáng chú ý là tác phẩm này chỉ là một phần nhỏ nhưng vô cùng giá trị nằm trong hệ thống Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đang dày công xây dựng và hoàn thiện. Đây là một hệ thống giáo trình đồ sộ, bao quát mọi lĩnh vực chuyên ngành trong đời sống, từ thương mại, y tế, kỹ thuật, đến luật pháp, tài chính – kế toán, v.v. Với chiến lược phân tách rõ ràng từng mảng từ vựng chuyên biệt, các tác phẩm thuộc bộ giáo trình này giúp người học dễ dàng lựa chọn lộ trình học tập phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc yêu cầu nghề nghiệp cụ thể.
Trong hệ sinh thái học liệu của ChineMaster, các giáo trình chuyên ngành như Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ đóng vai trò như những mắt xích quan trọng kết nối kiến thức tổng hợp với ứng dụng thực tế, giúp người học hình thành tư duy tiếng Trung chuyên ngành một cách toàn diện và sâu sắc.
Lợi ích thiết thực cho cộng đồng học viên
Sự ra đời của tác phẩm không chỉ tạo ra bước đột phá trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, mà còn là một công cụ học tập hiện đại, thực tiễn và dễ tiếp cận, đặc biệt phù hợp với nhu cầu học tập trong thời đại số. Với hình thức xuất bản dưới dạng sách điện tử (ebook), học viên có thể dễ dàng truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi, tối ưu hóa thời gian học tập và tăng tính tương tác giữa người học với nội dung giáo trình.
Hơn thế nữa, nội dung giáo trình được tích hợp chặt chẽ với hệ thống khóa học trực tuyến tại ChineMaster, đi kèm với các video bài giảng, bài luyện tập thực hành, và hệ thống kiểm tra đánh giá trình độ, tạo nên một môi trường học tập đa chiều, sinh động và hiệu quả.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một minh chứng rõ ràng cho tâm huyết, trình độ chuyên môn và tầm nhìn giáo dục lâu dài của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đối với sự phát triển của nền giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Tác phẩm không chỉ là một công cụ học tập hữu ích, mà còn là người bạn đồng hành không thể thiếu của bất kỳ ai đang theo đuổi con đường chuyên môn kế toán trong môi trường làm việc sử dụng tiếng Trung.
Với sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên ngay từ những ngày đầu ra mắt, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng học tập và phát triển chuyên môn tiếng Trung bền vững cho hàng nghìn học viên tại trung tâm ChineMaster và trên toàn quốc.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một công trình học thuật mang tính ứng dụng cao, được đánh giá là tài liệu không thể thiếu dành cho các học viên chuyên ngành kế toán đang theo học tiếng Trung. Với cách tiếp cận trực diện, khoa học và sát thực tế nghiệp vụ, tác phẩm này đã nhanh chóng được đưa vào giảng dạy đại trà trong toàn bộ Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân — nơi được mệnh danh là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội.
Điểm nổi bật nhất của cuốn sách là khả năng ứng dụng thực tiễn trong môi trường làm việc thực tế, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán tài chính tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc. Tác phẩm cung cấp một kho từ vựng chuyên ngành kế toán đa dạng và phong phú, được phân chia rõ ràng theo từng chủ đề như: tài sản cố định, kế toán kho, bảng cân đối kế toán, chi phí, thuế, báo cáo tài chính, lương thưởng, thanh toán và hạch toán. Tất cả từ vựng đều có phiên âm pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt chi tiết, giúp học viên tiếp cận nhanh chóng, nâng cao năng lực đọc hiểu văn bản chuyên ngành và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp nghề nghiệp.
Không chỉ vậy, cách trình bày dễ hiểu, logic và mang tính hệ thống của tác phẩm còn giúp học viên xây dựng nền tảng ngôn ngữ chuyên sâu, đồng thời nâng cao khả năng phiên dịch các tài liệu kế toán tiếng Trung sang tiếng Việt một cách chính xác. Đây chính là lý do vì sao tác phẩm được lựa chọn làm giáo trình chính thức trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại CHINEMASTER EDUCATION, góp phần đào tạo hàng nghìn học viên đạt chuẩn đầu ra và sẵn sàng làm việc trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt.
Sự ra đời của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ lấp đầy khoảng trống tài liệu chuyên ngành hiếm hoi bằng tiếng Trung tại Việt Nam, mà còn minh chứng cho tư duy biên soạn thực tế – thực học – thực hành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã và đang dẫn đầu xu hướng cải cách giáo trình Hán ngữ theo hướng chuyên sâu và ứng dụng nghề nghiệp.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao trong lĩnh vực học tập và thực hành tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Được tích hợp vào chương trình giảng dạy của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – đơn vị uy tín hàng đầu trong đào tạo tiếng Trung, tác phẩm này đã chứng minh được giá trị thực tiễn qua các khía cạnh sau:
1. Nội dung chuyên biệt và sát với thực tế
Tác phẩm tập trung vào bộ từ vựng chuyên ngành kế toán, bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và cách diễn đạt thường xuyên được sử dụng trong môi trường làm việc thực tế. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với bối cảnh tài chính, kế toán tại Việt Nam cũng như môi trường quốc tế. Điều này giúp học viên không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu rõ cách áp dụng vào các tình huống nghiệp vụ cụ thể như lập báo cáo tài chính, hạch toán hoặc giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
2. Phương pháp biên soạn khoa học
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng tài liệu theo hướng hệ thống hóa, phân loại từ vựng theo chủ đề và mức độ khó, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ. Tác phẩm không chỉ cung cấp từ vựng mà còn đi kèm ví dụ minh họa, giải thích ngữ cảnh sử dụng và các mẫu câu thực tế. Cách tiếp cận này đặc biệt hữu ích cho học viên từ trình độ sơ cấp đến nâng cao, hỗ trợ họ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc trong thời gian ngắn.
3. Tích hợp hiệu quả vào chương trình đào tạo
Tại CHINEMASTER EDUCATION, tác phẩm được sử dụng như một tài liệu giảng dạy chính thức, phù hợp với các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Sự kết hợp giữa lý thuyết từ vựng và thực hành giao tiếp trong lớp học giúp học viên nhanh chóng làm quen với cách sử dụng ngôn ngữ trong công việc. Hệ thống giáo dục này cũng tổ chức các buổi thực hành mô phỏng, nơi học viên có thể áp dụng từ vựng từ tác phẩm vào các tình huống nghiệp vụ thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng chuyên môn và sự tự tin.
4. Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động
Trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt Nam – Trung Quốc ngày càng phát triển, nhu cầu về nhân sự thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán đang gia tăng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đáp ứng trực tiếp nhu cầu này bằng cách trang bị cho người học vốn ngôn ngữ chuyên sâu, giúp họ nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Các học viên tốt nghiệp từ CHINEMASTER EDUCATION sử dụng tài liệu này thường được đánh giá cao bởi khả năng giao tiếp chuyên nghiệp và xử lý công việc hiệu quả trong môi trường đa quốc gia.
5. Tính phổ biến và uy tín
Việc tác phẩm được đưa vào sử dụng đại trà trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội, là minh chứng rõ nét cho chất lượng và tính thực dụng của nó. Sự đón nhận từ cộng đồng học viên và các chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ càng khẳng định giá trị của tài liệu này trong việc nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giữa lý thuyết ngôn ngữ và thực tiễn công việc. Với nội dung chuyên biệt, phương pháp biên soạn khoa học và sự tích hợp hiệu quả trong giảng dạy, tác phẩm đã góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại CHINEMASTER EDUCATION, đồng thời hỗ trợ học viên đáp ứng tốt các yêu cầu của thị trường lao động hiện đại.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dưới sự sáng lập và điều hành trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, hiện đang đồng loạt triển khai sử dụng bộ tài liệu chuyên sâu Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ trong toàn bộ chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Đây là một tác phẩm chuyên biệt được biên soạn tỉ mỉ, công phu và bài bản bởi chính Thầy Vũ – người đã dành hơn 20 năm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung Quốc trong các lĩnh vực chuyên ngành, đặc biệt là Kế toán – Tài chính – Ngân hàng – Kinh tế đối ngoại.
Tác phẩm Hán ngữ đặc thù: Cầu nối đưa học viên chạm ngưỡng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thực chiến
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, kiểm toán và nghiệp vụ kinh doanh tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư Trung Quốc hoặc có quan hệ hợp tác thương mại song phương ngày một tăng cao. Chính vì vậy, việc đưa vào giảng dạy bộ tài liệu Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ đã góp phần rất lớn vào việc chuẩn hóa nội dung đào tạo chuyên sâu tại các cơ sở thuộc hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education.
Tác phẩm này không đơn thuần chỉ là một danh sách từ vựng, mà là một công trình biên soạn hệ thống, logic và mang tính ứng dụng cực kỳ cao. Mỗi đơn vị từ vựng trong sách đều được trình bày theo cấu trúc ba ngôn ngữ: Tiếng Trung – Pinyin – Nghĩa tiếng Việt – Nghĩa tiếng Anh, đi kèm với đó là phần giải thích cực kỳ chi tiết và hàng loạt ví dụ thực tiễn mô phỏng các tình huống phát sinh trong môi trường làm việc kế toán thực tế. Điều này giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức ngôn ngữ, mà còn hiểu được bối cảnh sử dụng từ vựng, từ đó dễ dàng ứng dụng vào công việc hoặc kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung chuyên ngành.
Đồng bộ sử dụng trong toàn hệ thống giảng dạy – Chuẩn hóa chất lượng đầu ra tiếng Trung chuyên ngành
Toàn bộ hệ thống các cơ sở đào tạo tiếng Trung thuộc ChineMaster tại Quận Thanh Xuân Hà Nội – bao gồm trung tâm tại Số 1, ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung – hiện đều đồng bộ áp dụng tài liệu này trong các lớp chuyên đề tiếng Trung Kế toán – Tài chính. Đây là một bước đi đột phá trong phương pháp đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam hiện nay, góp phần xây dựng nên một lộ trình học tập khép kín, chuẩn hóa và đảm bảo đầu ra chất lượng cao cho học viên.
Từ trình độ sơ cấp đến nâng cao, các khóa học được thiết kế khoa học theo từng cấp độ, giúp người học từng bước làm quen với thuật ngữ kế toán tiếng Trung, phân tích tình huống kế toán thực tiễn, ghi nhận bút toán hạch toán bằng tiếng Trung, và xây dựng khả năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt.
Công cụ đắc lực cho cả học viên, giáo viên và chuyên gia tiếng Trung thương mại
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ là tài liệu học tập dành cho học viên, mà còn là cẩm nang giảng dạy không thể thiếu của đội ngũ giảng viên tiếng Trung chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster. Bên cạnh đó, các chuyên gia ngôn ngữ, biên – phiên dịch viên tiếng Trung thương mại, kế toán viên song ngữ và nhà quản lý doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc cũng thường xuyên sử dụng tài liệu này như một từ điển thực chiến giúp nâng cao trình độ chuyên môn cũng như khả năng làm việc đa ngôn ngữ trong môi trường quốc tế.
Khẳng định chất lượng đào tạo chuyên sâu – Tạo nền tảng cho sự nghiệp bền vững
Việc đồng loạt áp dụng tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ trong toàn hệ thống ChineMaster Education chính là lời khẳng định mạnh mẽ về phương châm đào tạo thực chiến – ứng dụng – chuyên sâu – hiệu quả mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã và đang kiên định theo đuổi trong suốt hành trình hơn hai thập kỷ xây dựng nền móng cho giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy ngôn ngữ thông thường, hệ thống ChineMaster Edu còn chú trọng đến việc phát triển năng lực tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong các lĩnh vực thiết yếu của nền kinh tế như Kế toán – Tài chính – Ngân hàng – Quản trị doanh nghiệp – Thương mại điện tử – Xuất nhập khẩu. Đây chính là nền tảng vững chắc giúp hàng ngàn học viên của ChineMaster chinh phục thành công các vị trí quan trọng trong các doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân Hà Nội sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã chính thức áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ vào chương trình đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Đây là một bước tiến quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu và thực tiễn của học viên.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một tài liệu học tập chuyên biệt, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng liên quan đến lĩnh vực kế toán. Nội dung tài liệu bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành kế toán: Hệ thống từ vựng phong phú, được sắp xếp khoa học, giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.
Cụm từ và mẫu câu thực tiễn: Các mẫu câu thường dùng trong môi trường làm việc kế toán, giúp học viên giao tiếp chuyên nghiệp.
Bài tập thực hành: Các bài tập được thiết kế để củng cố kiến thức, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với từng trình độ.
Tài liệu này không chỉ hỗ trợ học viên trong việc học tiếng Trung mà còn giúp họ tự tin hơn khi làm việc trong các công ty có sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính, kế toán.
Ứng dụng tại ChineMaster Edu – Tăng cường chất lượng giảng dạy
Việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ tại hệ thống ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, Hà Nội, thể hiện cam kết của trung tâm trong việc cung cấp chương trình đào tạo chất lượng cao. Cụ thể:
Đồng bộ hóa nội dung giảng dạy: Tài liệu được tích hợp vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, đảm bảo học viên tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và nhất quán.
Phù hợp với nhu cầu thực tiễn: Nội dung tài liệu được thiết kế dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường lao động, giúp học viên sẵn sàng làm việc trong môi trường quốc tế.
Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao: Các giáo viên tại ChineMaster Edu được đào tạo để sử dụng tài liệu một cách hiệu quả, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, mang đến trải nghiệm học tập sinh động.
Lợi ích cho học viên
Học viên tại ChineMaster Edu khi tham gia các khóa học sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ sẽ nhận được nhiều lợi ích:
Nâng cao khả năng ngôn ngữ chuyên ngành: Thành thạo các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, giúp tăng cơ hội làm việc tại các công ty đa quốc gia.
Tăng cường kỹ năng thực hành: Thông qua các bài tập và tình huống thực tế, học viên có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc.
Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Với sự phát triển của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán là một lợi thế cạnh tranh lớn.
Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội, không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn mở ra cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp cho học viên. Đây là minh chứng cho sự đổi mới và cam kết của trung tâm trong việc mang đến những giá trị giáo dục tốt nhất.
Hãy đăng ký ngay các khóa học tại ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiện đại và chuyên nghiệp, cùng tài liệu học tập chất lượng cao!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Vai trò của Giáo trình trong học tập tiếng Trung chuyên ngành
Giáo trình này được thiết kế chuyên biệt, tập trung vào từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực kế toán và nghiệp vụ, đáp ứng nhu cầu học tập của các học viên mong muốn làm việc trong môi trường quốc tế hoặc tại các công ty có sử dụng tiếng Trung. Nội dung sách được biên soạn một cách khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng từ vựng chuyên ngành vào công việc thực tế.
Điểm nổi bật của giáo trình:
Hệ thống từ vựng phong phú: Bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, tài chính và nghiệp vụ, được giải thích chi tiết kèm ví dụ minh họa.
Phương pháp học hiệu quả: Sách sử dụng các bài tập thực hành, tình huống mô phỏng thực tế, giúp học viên ghi nhớ từ vựng lâu dài.
Định dạng ebook tiện lợi: Phù hợp với nhu cầu học tập linh hoạt, dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị.
Ứng dụng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được tích hợp vào chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt trong các khóa học dành cho học viên có mục tiêu làm việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Trung tâm này, với vị thế TOP 1 về đào tạo Hán ngữ tại Hà Nội, đã tận dụng giáo trình như một công cụ chủ chốt để nâng cao chất lượng giảng dạy.
Các khóa học tại đây không chỉ sử dụng giáo trình mà còn kết hợp với:
Giảng viên chất lượng cao: Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu về tiếng Trung chuyên ngành.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Áp dụng công nghệ và các bài tập tương tác để tăng tính thực tiễn.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: Cơ sở vật chất hiện đại, tạo điều kiện tốt nhất cho học viên.
Tầm ảnh hưởng và giá trị của Giáo trình
Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là cầu nối giúp học viên Việt Nam tiếp cận với ngôn ngữ chuyên ngành một cách bài bản. Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình đã góp phần đào tạo hàng trăm học viên, giúp họ tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán và nghiệp vụ, từ đó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Với sự kết hợp giữa nội dung chất lượng của giáo trình và uy tín của trung tâm đào tạo, Giáo trình Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ đã và đang khẳng định vị thế là một tài liệu không thể thiếu trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành tại Hà Nội.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự lựa chọn hàng đầu trong Hệ thống Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán – tài chính, nơi đòi hỏi sự chính xác và am hiểu thuật ngữ nghiệp vụ chuyên sâu. Nắm bắt xu hướng này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống giáo dục tiếng Trung danh tiếng CHINEMASTER – Chinese Master – ChineseHSK – THANHXUANHSK – đã dày công biên soạn và cho ra đời tác phẩm chuyên ngành đặc biệt: Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ.
Tác phẩm độc quyền – Giá trị thực tiễn cao
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ đơn thuần là tập hợp từ vựng, mà còn là một bộ công cụ học tập chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho đối tượng học viên đang học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính, doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc hoặc làm việc trong môi trường thương mại Trung – Việt.
Giáo trình được biên soạn trực tiếp bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã sáng lập và trực tiếp giảng dạy tại các cơ sở đào tạo uy tín của ChineMaster. Ông đồng thời là tác giả của Đại giáo trình Hán ngữ toàn tập BOYA gồm 9 quyển – hệ thống giáo trình hiện đại bậc nhất, phục vụ cho mục tiêu luyện thi HSK 1-9 cấp và HSKK sơ-trung-cao cấp, TOCFL band A, B, C.
Nội dung bám sát thực tiễn – Phù hợp mọi đối tượng học viên
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ được biên soạn theo hướng ứng dụng thực tiễn cao, giúp học viên:
Thành thạo các thuật ngữ kế toán tiếng Trung trong môi trường công sở, doanh nghiệp.
Vận dụng linh hoạt từ vựng trong giao tiếp công việc, soạn thảo chứng từ, báo cáo tài chính, hợp đồng thương mại…
Nâng cao kỹ năng đọc – dịch – viết – nói tiếng Trung chuyên ngành kế toán, phục vụ công việc thực tế hoặc thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên sâu.
Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đào tạo hàng đầu tại Hà Nội
Giáo trình ebook này hiện đang được triển khai chính thức trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại Hệ thống ChineMaster Education – MASTEREDU – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội.
Với hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ ứng dụng và luyện thi HSK, hệ thống CHINEMASTER EDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã xây dựng được thương hiệu vững chắc nhờ:
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, dẫn đầu là Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Phương pháp giảng dạy trực quan – thực hành – tương tác cao.
Giáo trình độc quyền, cập nhật thường xuyên, bám sát nhu cầu thực tế của học viên và thị trường lao động.
Chương trình học bài bản từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi HSK – HSKK – TOCFL và chuyên ngành.
Tài liệu không thể thiếu cho người học tiếng Trung chuyên ngành
Bất kể bạn là sinh viên ngành kế toán muốn trang bị thêm kỹ năng ngoại ngữ, hay là nhân viên kế toán tại doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, hoặc đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Trung chuyên ngành – cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn tối ưu.
Nội dung sách được trình bày khoa học, bao gồm:
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán được sắp xếp theo chủ đề nghiệp vụ cụ thể.
Kèm theo phiên âm pinyin, dịch nghĩa tiếng Việt chuẩn xác.
Có ví dụ minh họa phong phú giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.
Hệ thống ChineMaster cam kết mang đến môi trường học tập chuyên sâu, bài bản và thực tiễn, không ngừng cập nhật giáo trình để học viên luôn được tiếp cận với kiến thức mới nhất, đáp ứng yêu cầu công việc tại các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Đăng ký khóa học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán tại ChineMaster Education ngay hôm nay để được học trực tiếp với Tác giả Nguyễn Minh Vũ và sử dụng trọn bộ giáo trình độc quyền chỉ có tại hệ thống CHINEMASTER.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một trong những công trình biên soạn công phu và chuyên sâu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung ứng dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, xuất nhập khẩu, kinh tế và thương mại.
Cuốn sách được thiết kế dành riêng cho đối tượng học viên đang theo học hoặc đang làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính – kiểm toán – nghiệp vụ văn phòng, có nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán để phục vụ công việc, giao tiếp hoặc thi lấy các chứng chỉ quốc tế như HSK, HSKK chuyên sâu.
Nội dung trọng tâm của ebook tập trung vào hệ thống hóa từ vựng tiếng Trung theo từng chủ đề nghiệp vụ kế toán: từ các thuật ngữ về báo cáo tài chính, chi phí, doanh thu, kiểm kê, tài sản cố định, khấu hao, cho đến những mẫu câu, cấu trúc giao tiếp thực dụng thường gặp trong văn phòng kế toán sử dụng tiếng Trung.
Đặc biệt, cuốn sách được lưu trữ và trưng bày tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nằm ngay tại trung tâm khu vực giao thoa của các trục đường huyết mạch: Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn. Đây là địa chỉ quen thuộc và uy tín của cộng đồng học tiếng Trung tại Hà Nội nói riêng và toàn quốc nói chung.
Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu trữ hàng nghìn đầu sách ebook do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác và biên soạn, mà còn là không gian học tập, nghiên cứu lý tưởng cho học viên, giáo viên và những ai đang theo đuổi con đường học thuật tiếng Trung chuyên sâu.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ góp phần không nhỏ vào việc hỗ trợ người học tiếng Trung phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mở rộng kiến thức và kỹ năng giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ tại Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu quan trọng dành cho những người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Cuốn sách được xuất bản dưới dạng ebook, mang đến sự tiện lợi cho người học trong việc tiếp cận kiến thức chuyên môn một cách dễ dàng và hiệu quả.
Nội dung nổi bật của tác phẩm
Cuốn ebook tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, được sắp xếp khoa học và dễ hiểu. Nội dung bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ kế toán thường dùng, được giải thích rõ ràng kèm ví dụ minh họa.
Ứng dụng thực tiễn: Hướng dẫn sử dụng từ vựng trong các tình huống nghiệp vụ kế toán thực tế.
Phương pháp học hiệu quả: Gợi ý cách ghi nhớ từ vựng và áp dụng vào công việc.
Tác phẩm không chỉ phù hợp với sinh viên chuyên ngành kế toán mà còn là tài liệu hữu ích cho các kế toán viên, nhân viên tài chính hoặc những người làm việc trong môi trường quốc tế, nơi tiếng Trung là ngôn ngữ giao tiếp chính.
Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Vị trí thư viện nằm ở khu vực trung tâm, gần Ngã Tư Sở, thuận tiện cho việc di chuyển từ các tuyến đường lớn như Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn, và gần khu đô thị Royal City.
Thư viện CHINEMASTER là một địa điểm lý tưởng cho những người yêu thích tiếng Trung, cung cấp không gian học tập hiện đại và kho tài liệu phong phú, bao gồm sách, ebook, và các tài liệu chuyên ngành. Tác phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật tại đây, thu hút sự quan tâm của nhiều học viên và nhà nghiên cứu.
Ý nghĩa của tác phẩm
Với sự phát triển của quan hệ kinh tế Việt Nam – Trung Quốc, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn góp phần nâng cao năng lực chuyên môn cho người học, giúp họ tự tin hơn trong công việc. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thành công trong việc kết hợp kiến thức ngôn ngữ và chuyên môn, tạo nên một tài liệu mang tính thực tiễn cao.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu chất lượng để học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hãy đến với Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội để khám phá tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ. Đây chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung và phát triển sự nghiệp.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Trong thời đại toàn cầu hóa, ngành kế toán không chỉ yêu cầu chuyên môn nghiệp vụ vững chắc mà còn cần khả năng sử dụng thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung – ngôn ngữ đang ngày càng có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực kinh tế, thương mại và tài chính. Nắm bắt xu hướng đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster – đã biên soạn và phát hành tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ nhằm phục vụ nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách bài bản và chuyên sâu.
Tác phẩm này hiện đang được sử dụng rộng rãi trong toàn bộ hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster EDU THANHXUANHSK – một địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Giáo trình được thiết kế chuyên biệt, có tính ứng dụng cao, phù hợp với các đối tượng học viên là sinh viên chuyên ngành kế toán – kiểm toán, nhân sự ngành tài chính – kế toán, hoặc người đi làm cần sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc, công ty xuất nhập khẩu và các tập đoàn FDI.
Điểm nổi bật của sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ:
Kho từ vựng chuyên ngành phong phú: Bao gồm các thuật ngữ kế toán – tài chính thông dụng nhất hiện nay như: 折旧 (khấu hao), 成本核算 (hạch toán chi phí), 利润表 (báo cáo lãi lỗ), 资产负债表 (bảng cân đối kế toán) v.v.
Phân loại rõ ràng theo từng mảng nghiệp vụ: Giúp học viên dễ tiếp cận và ghi nhớ từ vựng theo từng lĩnh vực cụ thể như kế toán thuế, kế toán doanh thu, kế toán kho, kế toán công trình, kiểm toán nội bộ…
Giải nghĩa kèm phiên âm chuẩn: Mỗi từ vựng đều được ghi kèm pinyin và chú thích nghĩa tiếng Việt giúp người học dễ học, dễ tra cứu và ghi nhớ hiệu quả.
Liên kết với hệ thống bài giảng trực tuyến: Học viên tại ChineMaster được học kết hợp giáo trình này với loạt video bài giảng online miễn phí do chính Thầy Vũ giảng dạy trên các nền tảng Youtube, Tiktok, Facebook…
Không dừng lại ở việc giảng dạy lý thuyết suông, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chú trọng ứng dụng thực tế và nghiệp vụ thực hành trong từng nội dung sách. Điều này giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn biết cách sử dụng từ đúng trong từng ngữ cảnh công việc kế toán thực tế, từ đó nâng cao năng lực giao tiếp và xử lý công việc bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK tự hào là đơn vị độc quyền phân phối và giảng dạy các tác phẩm giáo trình tiếng Trung chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm cả sách giấy lẫn ebook. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, lộ trình học bài bản, môi trường học tập chuyên nghiệp và tài liệu giảng dạy chất lượng, trung tâm hiện đang là lựa chọn hàng đầu cho học viên yêu thích và theo đuổi tiếng Trung chuyên ngành tại Hà Nội nói riêng và Việt Nam nói chung.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ: Tài liệu uy tín tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, tài liệu học tập chất lượng cao luôn là yếu tố then chốt. Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế là một nguồn tài liệu quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình
Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nghiệp vụ. Nội dung sách bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cung cấp danh sách từ vựng phong phú, được giải thích rõ ràng, kèm ví dụ minh họa sát với thực tế công việc kế toán.
Tính ứng dụng cao: Các bài học được xây dựng dựa trên tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc tại các doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.
Định dạng ebook tiện lợi: Với phiên bản số, giáo trình dễ dàng tiếp cận trên nhiều thiết bị, hỗ trợ học viên học mọi lúc, mọi nơi.
Sách không chỉ phù hợp cho người mới bắt đầu mà còn là tài liệu tham khảo giá trị cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành.
Vai trò của Giáo trình tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm đào tạo Hán ngữ uy tín TOP 1 tại Hà Nội, đã tích hợp giáo trình này vào chương trình giảng dạy, mang lại hiệu quả vượt trội. Trung tâm nổi bật với:
Đội ngũ giảng viên chất lượng: Các giáo viên tại THANHXUANHSK đều có chuyên môn cao, sử dụng giáo trình của Nguyễn Minh Vũ để hướng dẫn học viên một cách bài bản.
Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giáo trình được khai thác tối đa để giúp học viên nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.
Cơ sở vật chất hàng đầu: Tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, trung tâm cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho học viên.
Nhờ vào giáo trình này, hàng trăm học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã đạt được thành tựu đáng kể, từ việc sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc kế toán đến việc vượt qua các kỳ thi HSK với điểm số cao.
Tầm ảnh hưởng và ý nghĩa
Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Việc giáo trình được sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã minh chứng cho chất lượng và tính thực tiễn của nó. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập kinh tế, khi các doanh nghiệp Trung Quốc ngày càng đầu tư vào Việt Nam, nhu cầu nhân sự biết tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán đang tăng mạnh. Giáo trình này đã góp phần đào tạo nguồn nhân lực chất lượng, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm đào tạo Hán ngữ uy tín hàng đầu Hà Nội, giáo trình đã và đang giúp hàng ngàn học viên chinh phục mục tiêu học tập và nghề nghiệp. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Trung bài bản và hiệu quả.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Với phương châm mang đến chất lượng giảng dạy vượt trội và hiệu quả học tập tối ưu, trung tâm không ngừng đổi mới phương pháp và tài liệu giảng dạy. Một trong những bước tiến nổi bật gần đây là việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Tầm quan trọng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một tài liệu chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho các học viên có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và các nghiệp vụ liên quan. Nội dung tài liệu bao gồm:
Từ vựng chuyên ngành kế toán: Cung cấp bộ từ vựng phong phú, chuẩn xác, bao quát các khía cạnh như báo cáo tài chính, hạch toán, thuế, và kiểm toán.
Cụm từ và mẫu câu thực tế: Hỗ trợ học viên nắm bắt cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế tại doanh nghiệp.
Bài tập ứng dụng: Giúp học viên củng cố kiến thức thông qua các bài tập thực hành mang tính thực tiễn cao.
Việc sử dụng tài liệu này không chỉ giúp học viên nâng cao vốn từ vựng chuyên môn mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Lợi ích khi ChineMaster Edu áp dụng tài liệu mới
Hệ thống ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã tích hợp Tác phẩm Hán ngữ này vào chương trình giảng dạy hàng ngày, mang lại nhiều lợi ích thiết thực:
Nâng cao chất lượng đào tạo: Tài liệu cung cấp nội dung chuyên sâu, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và bài bản.
Đáp ứng nhu cầu thực tiễn: Với sự phát triển của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam, nhu cầu nhân sự biết tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán ngày càng tăng. Tài liệu này giúp học viên sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.
Tăng cường tính thực tiễn: Các bài học được thiết kế dựa trên tình huống thực tế, giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc.
Khơi dậy hứng thú học tập: Phương pháp giảng dạy kết hợp tài liệu mới giúp học viên cảm thấy hứng thú hơn khi học tiếng Trung chuyên ngành.
Cam kết của ChineMaster Edu
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education cam kết mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả. Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một minh chứng cho sự đổi mới không ngừng của trung tâm nhằm đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao của học viên.
Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp giảng dạy tiên tiến, ChineMaster Edu không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là bệ phóng để học viên chinh phục các cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh quốc tế.
Sự kiện đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ tại hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Đây không chỉ là cơ hội để học viên tiếp cận kiến thức chuyên môn mà còn là bước đệm để họ khẳng định vị thế trong môi trường làm việc quốc tế.
Hãy đến với ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung tiên tiến và chạm tay tới ước mơ nghề nghiệp của bạn!
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã và đang khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Một trong những điểm nhấn nổi bật của hệ thống này chính là việc đồng loạt triển khai sử dụng tác phẩm Hán ngữ chuyên sâu Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn – một tài liệu giảng dạy độc quyền, được thiết kế riêng cho công tác đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại Việt Nam.
Tài liệu giảng dạy chuyên biệt, bám sát thực tiễn nghề nghiệp
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ là tài liệu từ vựng đơn thuần mà còn tích hợp toàn diện các tình huống thực tế, mẫu câu nghiệp vụ, biểu mẫu kế toán song ngữ và các bài luyện tập chuyên sâu. Tác phẩm này đóng vai trò then chốt trong quá trình giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ chuyên ngành một cách bài bản, có hệ thống và hiệu quả cao.
Ứng dụng đồng bộ trong toàn hệ thống đào tạo
Hệ thống các trung tâm tiếng Trung trực thuộc ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân đã thống nhất đưa tác phẩm này vào làm tài liệu giảng dạy chính thức trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Các lớp học được thiết kế theo mô hình tương tác thực hành, giúp học viên:
Làm quen với từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung qua ngữ cảnh thực tế.
Luyện kỹ năng giao tiếp công sở, xử lý chứng từ, báo cáo tài chính và số liệu kế toán bằng tiếng Trung.
Chuẩn bị nền tảng vững chắc để làm việc tại doanh nghiệp Trung Quốc hoặc các công ty có giao dịch, đối tác Trung – Việt.
Đội ngũ giảng viên tận tâm – Phương pháp giảng dạy tiên tiến
Với sự dẫn dắt trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên chuyên ngành được đào tạo bài bản, học viên tại các trung tâm trong hệ thống được tiếp cận với phương pháp học hiện đại, linh hoạt, kết hợp giữa lý thuyết, thực hành và ứng dụng thực tế. Mỗi buổi học đều đảm bảo phát triển đồng đều các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ máy, dịch thuật và xử lý văn bản kế toán chuyên ngành bằng tiếng Trung.
Cam kết đầu ra – Mở rộng cơ hội nghề nghiệp
Việc sử dụng tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ trong giảng dạy không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng ngôn ngữ chuyên ngành mà còn mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn trong lĩnh vực kế toán – tài chính – kiểm toán – hành chính – văn phòng tại các công ty sử dụng tiếng Trung. Học viên hoàn thành khóa học đều đạt năng lực sử dụng tiếng Trung kế toán thành thạo, đáp ứng yêu cầu tuyển dụng của thị trường lao động chất lượng cao.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đang từng bước hiện thực hóa mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực tiếng Trung chuyên ngành kế toán chất lượng cao, góp phần xây dựng nền tảng ngôn ngữ chuyên sâu phục vụ sự nghiệp hội nhập và phát triển quốc tế. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ chính là cầu nối ngôn ngữ thiết thực và hiệu quả nhất cho những ai muốn chinh phục lĩnh vực kế toán bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và bền vững.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK. Đây là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và phương pháp học tập hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật của Giáo trình
Giáo trình này được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nghiệp vụ, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ chuyên môn và áp dụng linh hoạt trong công việc thực tế. Nội dung sách được biên soạn một cách khoa học, bài bản, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên ngành.
Hệ thống từ vựng phong phú: Bao gồm các thuật ngữ kế toán, tài chính, và nghiệp vụ thường gặp trong môi trường làm việc quốc tế.
Phương pháp học thực tiễn: Kết hợp lý thuyết và bài tập thực hành, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.
Ngôn ngữ dễ hiểu: Phù hợp với học viên Việt Nam, với cách giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa cụ thể.
Vai trò trong Hệ thống ChineMaster
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK đã lựa chọn giáo trình này làm tài liệu giảng dạy chính nhờ tính ứng dụng cao và sự phù hợp với nhu cầu học tập của học viên. Trung tâm, với vị thế uy tín top 1 tại Hà Nội, không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung tổng quát mà còn đào tạo chuyên sâu các lĩnh vực như kế toán, thương mại, và HSK.
Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được tích hợp vào các khóa học tại trung tâm, giúp học viên đạt được kết quả vượt trội trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc và thi cử. Đặc biệt, các khóa học tại Thanh Xuân HSK luôn nhận được đánh giá cao từ học viên nhờ sự hỗ trợ tận tâm của đội ngũ giảng viên và tài liệu chất lượng như giáo trình này.
Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung
Tác phẩm này được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín do Thầy Nguyễn Minh Vũ sáng lập và quản lý, bao gồm:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ tài liệu mà còn là không gian để học viên và người yêu tiếng Trung giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm học tập, và cập nhật các phương pháp học tiếng Trung mới nhất. Các bài giảng, tài liệu bổ trợ, và video hướng dẫn từ Thầy Vũ được đăng tải thường xuyên, tạo nên một cộng đồng học tiếng Trung sôi động và chất lượng.
CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến cơ hội học tập chất lượng cao cho mọi học viên. Dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, hệ thống không ngừng đổi mới phương pháp giảng dạy, cập nhật tài liệu, và mở rộng các khóa học đa dạng, từ tiếng Trung cơ bản đến chuyên ngành.
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một minh chứng cho nỗ lực của Thầy Vũ và đội ngũ ChineMaster trong việc cung cấp tài liệu học tập chất lượng, góp phần nâng cao năng lực tiếng Trung của hàng ngàn học viên trên cả nước.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là cầu nối giúp học viên Việt Nam tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và thực tiễn. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, tác phẩm này đã và đang khẳng định giá trị của mình trong hành trình chinh phục tiếng Trung của hàng ngàn học viên.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bảo bối học thuật độc quyền trong hệ thống ChineMaster Education
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được đánh giá là một trong những giáo trình chuyên sâu, thực tiễn và bài bản nhất hiện nay. Cuốn sách này là thành quả nghiên cứu độc quyền thuộc hệ thống Giáo dục tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Việt Nam.
Đây không chỉ đơn thuần là một tài liệu học từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung, mà còn là công cụ học tập toàn diện, được thiết kế đặc biệt nhằm đáp ứng nhu cầu học tập thực tế của học viên trong môi trường chuyên nghiệp. Nội dung của giáo trình tập trung khai thác sâu hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán, nghiệp vụ tài chính, chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, đối chiếu sổ sách, kiểm toán, v.v… bằng tiếng Trung hiện đại, kết hợp cùng phiên âm chuẩn quốc tế và phần dịch tiếng Việt sát nghĩa.
Điểm đặc biệt của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ này là có mã nguồn đóng và chỉ được lưu hành nội bộ trong Hệ thống ChineMaster, bao gồm các diễn đàn học thuật nổi bật như:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Nhờ sự chuyên sâu và độc quyền trong nội dung, giáo trình này đã và đang hỗ trợ hàng nghìn học viên và người đi làm trong lĩnh vực kế toán – tài chính – kiểm toán làm chủ tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, sở hữu kho tàng tri thức độc quyền, được xây dựng từ hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người tiên phong trong việc thiết kế giáo trình tiếng Trung chuyên ngành theo chuẩn ứng dụng thực tế.
Giới thiệu về tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là kế toán và nghiệp vụ tài chính, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một trong những tài liệu quan trọng, được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín.
Tầm quan trọng của giáo trình
Cuốn sách này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung mà còn giúp người học nắm vững các thuật ngữ nghiệp vụ tài chính, kế toán trong môi trường kinh doanh quốc tế. Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu, giáo trình giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả, đặc biệt là những ai đang làm việc hoặc có định hướng phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán tại các công ty Trung Quốc hoặc có giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Ứng dụng trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Tác phẩm này được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster đã giúp hàng nghìn học viên nâng cao trình độ tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung
Giáo trình này không chỉ được sử dụng trong giảng dạy mà còn được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng như:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những diễn đàn này là nơi trao đổi kiến thức, kinh nghiệm học tập và giảng dạy tiếng Trung, giúp người học tiếp cận tài liệu một cách dễ dàng và có cơ hội thảo luận với các chuyên gia trong lĩnh vực ngôn ngữ.
Hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster EDU
ChineMaster EDU được đánh giá là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam, cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm cả tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, thương mại, xuất nhập khẩu. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy tiên tiến, ChineMaster EDU đã giúp nhiều học viên đạt được trình độ tiếng Trung mong muốn, phục vụ cho công việc và học tập.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập hữu ích mà còn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với sự hỗ trợ từ các trung tâm uy tín như ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung lớn, giáo trình này đã và đang giúp nhiều học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.
Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Nghiệp Vụ – Bí Quyết Thành Công Cho Dân Kế Toán
Bạn khao khát chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán? Bạn mơ ước mở rộng cơ hội nghề nghiệp với ngôn ngữ này? Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục ước mơ của bạn. Cuốn sách này không chỉ cung cấp kiến thức từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán không chỉ đơn thuần là học từ vựng. Nó còn là chìa khóa mở ra cánh cửa đến với những cơ hội việc làm hấp dẫn, mức lương cao và sự thăng tiến vượt bậc trong sự nghiệp. Hãy tưởng tượng bạn có thể tự tin đọc hiểu báo cáo tài chính, giao tiếp với đối tác nước ngoài và tham gia vào các dự án quốc tế. Thật tuyệt vời phải không?
Chinh Phục Tiếng Trung Kế Toán Với Giáo Trình Hán Ngữ Của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp Vụ của thầy Nguyễn Minh Vũ được biên soạn một cách khoa học và dễ hiểu. Cuốn sách này tập trung vào từ vựng tiếng Trung kế toán thiết thực, thường xuyên được sử dụng trong thực tế công việc. Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp nghĩa của từ, giáo trình còn giải thích ngữ cảnh sử dụng, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.
Ví dụ, bạn sẽ không chỉ học từ tài sản (资产 – zīchǎn) mà còn biết cách sử dụng nó trong các cụm từ chuyên ngành như tài sản cố định (固定资产 – gùdìng zīchǎn) hay tài sản lưu động (流动资产 – liúdòng zīchǎn). ChineMaster tự hào là đơn vị sử dụng giáo trình này trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán.
Học Tiếng Trung Kế Toán Ở Đâu Uy Tín?
Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín để học tiếng Trung chuyên ngành kế toán? Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân là lựa chọn hàng đầu tại Hà Nội. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và giáo trình chất lượng, ChineMaster cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập hiệu quả.
ChineMaster còn là nơi lưu trữ và chia sẻ tài liệu học tập quý giá trên các diễn đàn tiếng Trung như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education – Diễn đàn MASTEREDU – Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam.
Lợi Ích Của Việc Học Tiếng Trung Kế Toán
Học tiếng Trung kế toán mở ra cho bạn vô vàn cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Bạn có thể làm việc tại các công ty đa quốc gia, các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam hoặc thậm chí làm việc tại Trung Quốc. Mức lương cho các vị trí yêu cầu tiếng Trung chuyên ngành kế toán thường rất cạnh tranh.
Hơn nữa, việc thành thạo tiếng Trung còn giúp bạn nâng cao giá trị bản thân, mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế và tiếp cận với những kiến thức, văn hóa mới.
Phương Pháp Học Tiếng Trung Kế Toán Hiệu Quả
Để học tiếng Trung kế toán hiệu quả, bạn cần kết hợp giữa việc học từ vựng, ngữ pháp và luyện tập giao tiếp. Hãy sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp Vụ của thầy Nguyễn Minh Vũ kết hợp với các khóa học tại ChineMaster để đạt được kết quả tốt nhất. Đừng quên tham gia các diễn đàn tiếng Trung để trao đổi kinh nghiệm và học hỏi từ những người cùng chí hướng.
CHINEMASTER – Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Chinh Phục Tiếng Trung
CHINEMASTER EDU với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết, cùng với giáo trình Hán ngữ chất lượng, cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung. Chúng tôi tin rằng với sự nỗ lực của bạn và sự hỗ trợ của ChineMaster, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán không còn là giấc mơ xa vời.
Liên hệ ngay với ChineMaster để được tư vấn và đăng ký học!
Học phí của khóa học tiếng Trung kế toán tại ChineMaster là bao nhiêu?
Học phí của khóa học tiếng Trung kế toán tại ChineMaster sẽ tùy thuộc vào trình độ và hình thức học mà bạn lựa chọn. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về học phí và các chương trình ưu đãi.
Giáo trình Hán ngữ của thầy Nguyễn Minh Vũ có phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Trung không?
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp Vụ của thầy Nguyễn Minh Vũ được thiết kế phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm cả những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, chúng tôi khuyến khích bạn nên có nền tảng tiếng Trung cơ bản.
Tôi có thể mua Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp Vụ ở đâu?
Bạn có thể mua Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp Vụ tại các nhà sách lớn hoặc liên hệ trực tiếp với ChineMaster để được hỗ trợ.
Việc học tiếng Trung chuyên ngành kế toán không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn nâng cao giá trị bản thân. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn ngay hôm nay với Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp Vụ của thầy Nguyễn Minh Vũ và Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster.