Thứ Sáu, Tháng 7 11, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 bài 12 Thầy Vũ luyện phản xạ giao tiếp HSKK
01:33:08
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 10 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo trực tuyến lớp giao tiếp HSK 123
35:47
Video thumbnail
Học phát âm tiếng Trung chuẩn CHINEMASTER theo giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ
44:15
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online bài 6 Thầy Vũ dạy theo giáo trình Hán ngữ Xuất nhập khẩu
01:33:29
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 9 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện nói tiếng Trung giao tiếp phản xạ
01:28:29
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 5 giáo trình Hán ngữ Logistics Thương mại
01:31:56
Video thumbnail
Khóa học Xuât nhập khẩu tiếng Trung online bài 4 Thầy Vũ dạy theo giáo trình Hán ngữ Logistics
01:33:02
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 8 học tiếng Trung online Thầy Vũ lộ trình đào tạo bài bản cho người mới HSK
01:22:34
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ khóa học xuất nhập khẩu tiếng Trung bài 3 giáo trình Hán ngữ logistic
01:30:13
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 3 Giáo trình Hán ngữ Xuất nhập khẩu Logistics
01:35:54
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 7 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện phản xạ giao tiếp Nghe nói HSK HSKK
01:23:14
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 2 Giáo trình Hán ngữ Xuất nhập khẩu Logistics
01:35:25
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 6 học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123
01:29:12
Video thumbnail
Khóa học Xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 2 lớp Giáo trình Hán ngữ Logistics Vận chuyển
01:30:13
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 bài 15 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK 789 giao tiếp
01:32:05
Video thumbnail
Khóa học xuất nhập khẩu tiếng Trung online Thầy Vũ bài 1 Giáo trình Hán ngữ Logistics Vận chuyển
01:27:28
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 5 học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp giao tiếp thực dụng HSK 3 HSKK sơ cấp
01:25:12
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 bài 14 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện phản xạ giao tiếp HSKK
01:40:21
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 4 học tiếng Trung online Thầy Vũ với hệ thống giáo án bài giảng chuyên biệt
01:27:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 3 học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện nói tiếng Trung giao tiếp thực dụng
01:29:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 2 học tiếng Trung online Thầy Vũ giao tiếp HSK 123 luyện thi HSKK sơ cấp
01:08:27
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ 1 bài 1 học tiếng Trung online Thầy Vũ đào tạo trực tuyến theo lộ trình bài bản
01:26:39
Video thumbnail
Học phát âm tiếng Trung cùng Chinese Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ BOYA của tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:26:20
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ cao cấp bài 9 Thầy Vũ đào tạo trực tuyến qua Teams
01:30:34
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ khóa học xuất nhập khẩu tiếng Trung bài 1 giáo trình Hán ngữ cao cấp
01:37:21
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp bài 7 Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:43
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 3 bài 13 lộ trình giảng dạy bài bản
01:31:53
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 1 bài 14 học tiếng Trung online Thầy Vũ ChineMaster luyện thi HSKK
01:30:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 bài 8 học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ ChineMaster
01:17:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày luyện thi HSK 789 HSKK
01:33:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản chuyên biệt
01:38:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 Thầy Vũ luyện thi HSK 789 khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123
01:30:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tài liệu học tiếng Trung online mỗi ngày ChineMaster
01:42:30
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp BOYA trung cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK 456
01:34:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp luyện thi HSK 789 và HSKK cao cấp
01:30:19
Video thumbnail
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới ChineMaster Edu
01:31:26
Video thumbnail
MASTEREDU sử dụng giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ ChineMaster Education Thầy Vũ
01:31:58
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện nghe nói tiếng Trung online HSK TOCFL giao tiếp
01:32:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 3 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online cơ bản HSK 456
01:26:40
Video thumbnail
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA tài liệu học tiếng Trung HSK luyện thi TOCFL
01:28:30
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày ôn thi HSK
01:33:35
Video thumbnail
Giáo trình BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online cơ bản lớp luyện thi HSKK
01:30:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung online theo giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK online
01:47:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123
01:30:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ phiên bản mới 2025 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online giao tiếp
01:33:42
Video thumbnail
Giáo trình BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online giao tiếp HSK 789 luyện thi HSKK
01:32:14
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:30:32
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK 789 giao tiếp HSKK ứng dụng
01:32:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 3 HSKK sơ cấp
01:30:54
Trang chủTài liệu Học Tiếng TrungEbook tiếng Trung ChineMasterTừ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một cuốn ebook chuyên sâu, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Hán ngữ, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu học tập chất lượng, hỗ trợ người học nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một cuốn ebook chuyên sâu, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 1 đến HSK 9) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Hán ngữ, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu học tập chất lượng, hỗ trợ người học nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1会计科目 – kuàijì kēmù – Accounting item – Mục tài khoản
2会计凭证 – kuàijì píngzhèng – Accounting voucher – Chứng từ kế toán
3凭证审核 – píngzhèng shěnhé – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ
4会计分录 – kuàijì fēnlù – Accounting entry – Bút toán kế toán
5借方 – jièfāng – Debit side – Bên nợ
6贷方 – dàifāng – Credit side – Bên có
7总账 – zǒngzhàng – General ledger – Sổ cái
8明细账 – míngxìzhàng – Subsidiary ledger – Sổ chi tiết
9固定资产 – gùdìng zīchǎn – Fixed assets – Tài sản cố định
10折旧 – zhéjiù – Depreciation – Khấu hao
11存货 – cúnhuò – Inventory – Hàng tồn kho
12成本核算 – chéngběn hésuàn – Cost accounting – Hạch toán chi phí
13工资核算 – gōngzī hésuàn – Payroll accounting – Hạch toán tiền lương
14税金 – shuìjīn – Taxes – Thuế
15应收账款 – yīngshōu zhàngkuǎn – Accounts receivable – Các khoản phải thu
16应付账款 – yīngfù zhàngkuǎn – Accounts payable – Các khoản phải trả
17银行对账单 – yínháng duìzhàngdān – Bank statement – Sao kê ngân hàng
18财务报表 – cáiwù bàobiǎo – Financial statements – Báo cáo tài chính
19资产负债表 – zīchǎn fùzhàibiǎo – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
20利润表 – lìrùnbiǎo – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
21现金流量表 – xiànjīn liúliàngbiǎo – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
22会计政策 – kuàijì zhèngcè – Accounting policy – Chính sách kế toán
23会计制度 – kuàijì zhìdù – Accounting system – Chế độ kế toán
24审计 – shěnjì – Audit – Kiểm toán
25年终结账 – niánzhōng jiézhàng – Year-end closing – Kết sổ cuối năm
26原始凭证 – yuánshǐ píngzhèng – Original voucher – Chứng từ gốc
27记账凭证 – jìzhàng píngzhèng – Bookkeeping voucher – Chứng từ ghi sổ
28账簿 – zhàngbù – Account book – Sổ sách kế toán
29手工账 – shǒugōng zhàng – Manual account – Sổ sách thủ công
30电算化会计 – diànsuànhuà kuàijì – Computerized accounting – Kế toán điện tử
31会计系统 – kuàijì xìtǒng – Accounting system – Hệ thống kế toán
32财务软件 – cáiwù ruǎnjiàn – Financial software – Phần mềm tài chính
33账务处理 – zhàngwù chǔlǐ – Accounting processing – Xử lý sổ sách
34结账 – jiézhàng – Closing accounts – Kết sổ
35调账 – tiáozhàng – Adjusting entries – Điều chỉnh tài khoản
36账龄分析 – zhànglíng fēnxī – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ
37对账 – duìzhàng – Reconciliation – Đối chiếu sổ sách
38银行存款 – yínháng cúnkuǎn – Bank deposit – Tiền gửi ngân hàng
39现金日记账 – xiànjīn rìjìzhàng – Cash journal – Nhật ký tiền mặt
40银行日记账 – yínháng rìjìzhàng – Bank journal – Nhật ký ngân hàng
41审核 – shěnhé – Review/verify – Kiểm tra, phê duyệt
42凭证编号 – píngzhèng biānhào – Voucher number – Số hiệu chứng từ
43付款申请单 – fùkuǎn shēnqǐngdān – Payment application – Đơn đề nghị thanh toán
44报销单 – bàoxiāo dān – Reimbursement form – Phiếu đề nghị thanh toán
45附件 – fùjiàn – Attachment – Tài liệu đính kèm
46会计年度 – kuàijì niándù – Fiscal year – Năm tài chính
47预算 – yùsuàn – Budget – Ngân sách
48预算执行 – yùsuàn zhíxíng – Budget execution – Thực hiện ngân sách
49预算控制 – yùsuàn kòngzhì – Budget control – Kiểm soát ngân sách
50财务控制 – cáiwù kòngzhì – Financial control – Kiểm soát tài chính
51资金管理 – zījīn guǎnlǐ – Fund management – Quản lý vốn
52收入确认 – shōurù quèrèn – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu
53成本控制 – chéngběn kòngzhì – Cost control – Kiểm soát chi phí
54内部审计 – nèibù shěnjì – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
55外部审计 – wàibù shěnjì – External audit – Kiểm toán độc lập
56财务分析 – cáiwù fēnxī – Financial analysis – Phân tích tài chính
57营业收入 – yíngyè shōurù – Operating income – Doanh thu hoạt động
58营业成本 – yíngyè chéngběn – Operating cost – Chi phí hoạt động
59利润分配 – lìrùn fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
60资本公积 – zīběn gōngjī – Capital reserve – Quỹ dự trữ vốn
61盈余公积 – yíngyú gōngjī – Surplus reserve – Quỹ dự phòng lợi nhuận
62累计折旧 – lěijì zhéjiù – Accumulated depreciation – Hao mòn lũy kế
63往来账户 – wǎnglái zhànghù – Current account – Tài khoản thanh toán
64开票 – kāipiào – Issue invoice – Xuất hóa đơn
65收票 – shōupiào – Receive invoice – Nhận hóa đơn
66发票管理 – fāpiào guǎnlǐ – Invoice management – Quản lý hóa đơn
67销项税 – xiāoxiàng shuì – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra
68进项税 – jìnxiàng shuì – Input VAT – Thuế GTGT đầu vào
69税务申报 – shuìwù shēnbào – Tax declaration – Khai báo thuế
70纳税申报表 – nàshuì shēnbàobiǎo – Tax return form – Tờ khai thuế
71税收筹划 – shuìshōu chóuhuà – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
72预提费用 – yùtí fèiyòng – Accrued expenses – Chi phí trích trước
73应计费用 – yìngjì fèiyòng – Accrued charges – Chi phí phải trả
74会计估计 – kuàijì gūjì – Accounting estimate – Ước tính kế toán
75资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – Asset impairment – Giảm giá trị tài sản
76无形资产 – wúxíng zīchǎn – Intangible asset – Tài sản vô hình
77商誉 – shāngyù – Goodwill – Lợi thế thương mại
78资产处置 – zīchǎn chǔzhì – Asset disposal – Thanh lý tài sản
79财产清查 – cáichǎn qīngchá – Property inventory – Kiểm kê tài sản
80账实不符 – zhàng shí bù fú – Book-actual discrepancy – Chênh lệch sổ sách và thực tế
81利息收入 – lìxī shōurù – Interest income – Thu nhập từ lãi
82汇兑损益 – huìduì sǔnyì – Exchange gain/loss – Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá
83其他应收款 – qítā yīngshōu kuǎn – Other receivables – Các khoản phải thu khác
84其他应付款 – qítā yīngfù kuǎn – Other payables – Các khoản phải trả khác
85预收账款 – yùshōu zhàngkuǎn – Advance from customers – Người mua trả trước
86预付账款 – yùfù zhàngkuǎn – Prepaid to suppliers – Trả trước cho người bán
87长期借款 – chángqī jièkuǎn – Long-term loan – Vay dài hạn
88短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – Short-term loan – Vay ngắn hạn
89股东权益 – gǔdōng quányì – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu
90实收资本 – shíshōu zīběn – Paid-in capital – Vốn góp
91利润分红 – lìrùn fēnhóng – Dividend – Cổ tức
92异常凭证 – yìcháng píngzhèng – Abnormal voucher – Chứng từ bất thường
93财务漏洞 – cáiwù lòudòng – Financial loophole – Lỗ hổng tài chính
94财务舞弊 – cáiwù wǔbì – Financial fraud – Gian lận tài chính
95内控机制 – nèikòng jīzhì – Internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ
96合同管理 – hétóng guǎnlǐ – Contract management – Quản lý hợp đồng
97成本分配 – chéngběn fēnpèi – Cost allocation – Phân bổ chi phí
98部门成本 – bùmén chéngběn – Departmental cost – Chi phí phòng ban
99期间费用 – qíjiān fèiyòng – Period expense – Chi phí trong kỳ
100财务风险 – cáiwù fēngxiǎn – Financial risk – Rủi ro tài chính
101资产负债率 – zīchǎn fùzhàilǜ – Debt ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
102流动比率 – liúdòng bǐlǜ – Current ratio – Tỷ số thanh toán hiện hành
103速动比率 – sùdòng bǐlǜ – Quick ratio – Tỷ số thanh toán nhanh
104资产周转率 – zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ – Asset turnover ratio – Vòng quay tài sản
105存货周转率 – cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho
106应收账款周转率 – yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ – Receivables turnover – Vòng quay khoản phải thu
107毛利率 – máolìlǜ – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp
108净利率 – jìnglìlǜ – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng
109投资回报率 – tóuzī huíbàolǜ – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
110自有资金 – zìyǒu zījīn – Own funds – Vốn tự có
111资金周转 – zījīn zhōuzhuǎn – Fund turnover – Vòng quay vốn
112固定支出 – gùdìng zhīchū – Fixed expenditure – Chi phí cố định
113可变成本 – kěbiàn chéngběn – Variable cost – Chi phí biến đổi
114盈亏平衡点 – yíngkuī pínghéngdiǎn – Break-even point – Điểm hòa vốn
115报表分析 – bàobiǎo fēnxī – Statement analysis – Phân tích báo cáo
116财务预测 – cáiwù yùcè – Financial forecast – Dự báo tài chính
117筹资活动 – chóuzī huódòng – Financing activity – Hoạt động huy động vốn
118经营活动 – jīngyíng huódòng – Operating activity – Hoạt động kinh doanh
119投资活动 – tóuzī huódòng – Investing activity – Hoạt động đầu tư
120税负 – shuìfù – Tax burden – Gánh nặng thuế
121税率 – shuìlǜ – Tax rate – Thuế suất
122纳税人 – nàshuìrén – Taxpayer – Người nộp thuế
123税务局 – shuìwùjú – Tax bureau – Cục thuế
124税种 – shuìzhǒng – Tax type – Loại thuế
125税法 – shuìfǎ – Tax law – Luật thuế
126税务登记 – shuìwù dēngjì – Tax registration – Đăng ký thuế
127增值税 – zēngzhí shuì – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
128企业所得税 – qǐyè suǒdé shuì – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
129个人所得税 – gèrén suǒdé shuì – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân
130印花税 – yìnhuā shuì – Stamp duty – Thuế trước bạ
131城建税 – chéngjiàn shuì – Urban construction tax – Thuế xây dựng đô thị
132教育费附加 – jiàoyùfèi fùjiā – Education surcharge – Phụ phí giáo dục
133地方教育附加 – dìfāng jiàoyù fùjiā – Local education surcharge – Phụ phí giáo dục địa phương
134税票 – shuìpiào – Tax receipt – Biên lai thuế
135开具发票 – kāijù fāpiào – Issue invoice – Xuất hóa đơn
136增票 – zēngpiào – VAT invoice – Hóa đơn VAT
137普通发票 – pǔtōng fāpiào – Regular invoice – Hóa đơn thông thường
138作废发票 – zuòfèi fāpiào – Voided invoice – Hủy hóa đơn
139红字发票 – hóngzì fāpiào – Red-letter invoice – Hóa đơn điều chỉnh (giảm)
140蓝字发票 – lánzì fāpiào – Blue-letter invoice – Hóa đơn gốc
141开票软件 – kāipiào ruǎnjiàn – Invoicing software – Phần mềm xuất hóa đơn
142报税系统 – bàoshuì xìtǒng – Tax reporting system – Hệ thống khai thuế
143纳税申报期 – nàshuì shēnbàoqī – Tax filing period – Kỳ khai thuế
144月度报税 – yuèdù bàoshuì – Monthly tax filing – Khai thuế hàng tháng
145季度报税 – jìdù bàoshuì – Quarterly tax filing – Khai thuế hàng quý
146年度汇算 – niándù huìsuàn – Annual tax reconciliation – Quyết toán thuế năm
147税控盘 – shuìkòng pán – Tax control disk – Thiết bị quản lý thuế
148财税一体化 – cáishuì yītǐhuà – Finance-tax integration – Tích hợp tài chính và thuế
149发票查验 – fāpiào cháyàn – Invoice verification – Tra cứu hóa đơn
150虚开发票 – xūkāi fāpiào – Fake invoicing – Xuất hóa đơn khống
151企业财务 – qǐyè cáiwù – Corporate finance – Tài chính doanh nghiệp
152资本结构 – zīběn jiégòu – Capital structure – Cơ cấu vốn
153财务杠杆 – cáiwù gànggǎn – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính
154资金成本 – zījīn chéngběn – Cost of capital – Chi phí vốn
155财务自由 – cáiwù zìyóu – Financial freedom – Tự do tài chính
156投资回收期 – tóuzī huíshōuqī – Payback period – Thời gian hoàn vốn
157净现值 – jìng xiànzhí – Net present value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng
158内部收益率 – nèibù shōuyìlǜ – Internal rate of return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
159财务报告 – cáiwù bàogào – Financial report – Báo cáo tài chính
160月报 – yuèbào – Monthly report – Báo cáo tháng
161季报 – jìbào – Quarterly report – Báo cáo quý
162年报 – niánbào – Annual report – Báo cáo năm
163审计报告 – shěnjì bàogào – Audit report – Báo cáo kiểm toán
164资产评估 – zīchǎn pínggū – Asset valuation – Thẩm định tài sản
165公允价值 – gōngyǔn jiàzhí – Fair value – Giá trị hợp lý
166账面价值 – zhàngmiàn jiàzhí – Book value – Giá trị sổ sách
167财务战略 – cáiwù zhànlüè – Financial strategy – Chiến lược tài chính
168税收优惠 – shuìshōu yōuhuì – Tax incentive – Ưu đãi thuế
169纳税筹划 – nàshuì chóuhuà – Tax arrangement – Sắp xếp nghĩa vụ thuế
170减免税 – jiǎnmiǎn shuì – Tax reduction – Miễn giảm thuế
171财务会计 – cáiwù kuàijì – Financial accounting – Kế toán tài chính
172管理会计 – guǎnlǐ kuàijì – Managerial accounting – Kế toán quản trị
173成本会计 – chéngběn kuàijì – Cost accounting – Kế toán chi phí
174税务会计 – shuìwù kuàijì – Tax accounting – Kế toán thuế
175审计师 – shěnjìshī – Auditor – Kiểm toán viên
176外部审计 – wàibù shěnjì – External audit – Kiểm toán bên ngoài
177审计意见 – shěnjì yìjiàn – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán
178无保留意见 – wú bǎoliú yìjiàn – Unqualified opinion – Ý kiến chấp nhận toàn phần
179保留意见 – bǎoliú yìjiàn – Qualified opinion – Ý kiến chấp nhận có điều kiện
180否定意见 – fǒudìng yìjiàn – Adverse opinion – Ý kiến bác bỏ
181无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – Disclaimer of opinion – Từ chối đưa ý kiến
182审计证据 – shěnjì zhèngjù – Audit evidence – Bằng chứng kiểm toán
183风险评估 – fēngxiǎn pínggū – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
184控制测试 – kòngzhì cèshì – Control testing – Kiểm tra kiểm soát
185实质性测试 – shízhìxìng cèshì – Substantive testing – Kiểm tra thực chất
186合规性测试 – héguīxìng cèshì – Compliance testing – Kiểm tra tuân thủ
187审计计划 – shěnjì jìhuà – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán
188审计程序 – shěnjì chéngxù – Audit procedure – Thủ tục kiểm toán
189审计报告书 – shěnjì bàogàoshū – Audit report document – Báo cáo kiểm toán chi tiết
190审计底稿 – shěnjì dǐgǎo – Audit working paper – Hồ sơ kiểm toán
191审计风险 – shěnjì fēngxiǎn – Audit risk – Rủi ro kiểm toán
192职业怀疑 – zhíyè huáiyí – Professional skepticism – Sự hoài nghi nghề nghiệp
193会计差错 – kuàijì chācùo – Accounting error – Sai sót kế toán
194欺诈行为 – qīzhà xíngwéi – Fraudulent act – Hành vi gian lận
195财务重述 – cáiwù chóngshù – Financial restatement – Điều chỉnh lại báo cáo tài chính
196或有事项 – huòyǒu shìxiàng – Contingency – Khoản mục dự phòng
197资产减值 – zīchǎn jiǎnzhí – Asset impairment – Suy giảm tài sản
198坏账准备 – huàizhàng zhǔnbèi – Bad debt provision – Dự phòng nợ xấu
199折旧方法 – zhéjiù fāngfǎ – Depreciation method – Phương pháp khấu hao
200直线法 – zhíxiàn fǎ – Straight-line method – Phương pháp đường thẳng
201双倍余额递减法 – shuāng bèi yú’é dìjiǎn fǎ – Double declining balance method – Khấu hao theo số dư giảm dần
202年数总和法 – niánshù zǒnghé fǎ – Sum-of-the-years’-digits – Khấu hao theo tổng số năm
203残值 – cánzhí – Residual value – Giá trị còn lại
204使用年限 – shǐyòng niánxiàn – Useful life – Thời gian sử dụng
205固定资产台账 – gùdìng zīchǎn táizhàng – Fixed asset ledger – Sổ theo dõi tài sản cố định
206资产报废 – zīchǎn bàofèi – Asset write-off – Thanh lý tài sản
207内部控制制度 – nèibù kòngzhì zhìdù – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ
208财务流程 – cáiwù liúchéng – Financial workflow – Quy trình tài chính
209审批流程 – shěnpī liúchéng – Approval process – Quy trình phê duyệt
210权限设置 – quánxiàn shèzhì – Access rights – Cài đặt phân quyền
211财务软件 – cáiwù ruǎnjiàn – Accounting software – Phần mềm kế toán
212财务模块 – cáiwù mókuài – Finance module – Mô-đun tài chính
213云财务 – yún cáiwù – Cloud accounting – Kế toán đám mây
214数据备份 – shùjù bèifèn – Data backup – Sao lưu dữ liệu
215数据安全 – shùjù ānquán – Data security – Bảo mật dữ liệu
216访问控制 – fǎngwèn kòngzhì – Access control – Kiểm soát truy cập
217财务共享中心 – cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn – Financial shared services center – Trung tâm tài chính chia sẻ
218审批权限 – shěnpī quánxiàn – Approval authority – Quyền phê duyệt
219报销流程 – bàoxiāo liúchéng – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng
220成本核算系统 – chéngběn hésuàn xìtǒng – Cost accounting system – Hệ thống tính giá thành
221ERP系统 – ERP xìtǒng – ERP system – Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
222自动化报账 – zìdònghuà bàozhàng – Automated accounting – Kế toán tự động
223会计制度 – kuàijì zhìdù – Accounting system/regulation – Chế độ kế toán
224会计准则 – kuàijì zhǔnzé – Accounting standard – Chuẩn mực kế toán
225企业会计准则 – qǐyè kuàijì zhǔnzé – Enterprise accounting standards – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp
226国际财务报告准则 – guójì cáiwù bàogào zhǔnzé – IFRS – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
227中国会计准则 – zhōngguó kuàijì zhǔnzé – Chinese GAAP – Chuẩn mực kế toán Trung Quốc
228美国通用会计准则 – měiguó tōngyòng kuàijì zhǔnzé – US GAAP – Chuẩn mực kế toán Mỹ
229披露要求 – pīlù yāoqiú – Disclosure requirement – Yêu cầu công bố thông tin
230财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – Financial transparency – Minh bạch tài chính
231法定审计 – fǎdìng shěnjì – Statutory audit – Kiểm toán bắt buộc
232自愿审计 – zìyuàn shěnjì – Voluntary audit – Kiểm toán tự nguyện
233合规报告 – héguī bàogào – Compliance report – Báo cáo tuân thủ
234监管机构 – jiānguǎn jīgòu – Regulatory agency – Cơ quan giám sát
235注册会计师 – zhùcè kuàijìshī – Certified public accountant – Kế toán viên công chứng
236财务顾问 – cáiwù gùwèn – Financial advisor – Cố vấn tài chính
237税务代理 – shuìwù dàilǐ – Tax agent – Đại lý thuế
238财务外包 – cáiwù wàibāo – Financial outsourcing – Dịch vụ tài chính thuê ngoài
239内控审查 – nèikòng shěnchá – Internal control review – Rà soát kiểm soát nội bộ
240绩效审计 – jìxiào shěnjì – Performance audit – Kiểm toán hiệu suất
241环境审计 – huánjìng shěnjì – Environmental audit – Kiểm toán môi trường
242社会责任审计 – shèhuì zérèn shěnjì – CSR audit – Kiểm toán trách nhiệm xã hội
243绿色会计 – lǜsè kuàijì – Green accounting – Kế toán môi trường
244可持续报告 – kěchíxù bàogào – Sustainability report – Báo cáo phát triển bền vững
245ESG指标 – ESG zhǐbiāo – ESG indicators – Chỉ số ESG
246财务伦理 – cáiwù lúnlǐ – Financial ethics – Đạo đức nghề tài chính
247利益相关者 – lìyì xiāngguān zhě – Stakeholder – Các bên liên quan
248财务欺诈 – cáiwù qīzhà – Financial fraud – Gian lận tài chính
249舞弊行为 – wǔbì xíngwéi – Misconduct – Hành vi sai phạm
250内部举报机制 – nèibù jǔbào jīzhì – Whistleblower mechanism – Cơ chế tố cáo nội bộ
251风险控制 – fēngxiǎn kòngzhì – Risk control – Kiểm soát rủi ro
252财务风险管理 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
253财务模拟 – cáiwù mónǐ – Financial modeling – Mô hình tài chính
254财务预算 – cáiwù yùsuàn – Financial budgeting – Lập ngân sách tài chính
255预算编制 – yùsuàn biānzhì – Budget preparation – Lập dự toán
256预算执行 – yùsuàn zhíxíng – Budget implementation – Triển khai ngân sách
257财务分析师 – cáiwù fēnxīshī – Financial analyst – Nhà phân tích tài chính
258财务指标 – cáiwù zhǐbiāo – Financial metrics – Chỉ số tài chính
259盈利能力 – yínglì nénglì – Profitability – Khả năng sinh lời
260偿债能力 – chángzhài nénglì – Solvency – Khả năng trả nợ
261流动性 – liúdòngxìng – Liquidity – Tính thanh khoản
262财务稳定性 – cáiwù wěndìngxìng – Financial stability – Sự ổn định tài chính
263资本运作 – zīběn yùnzuò – Capital operation – Hoạt động vốn
264股东权益 – gǔdōng quányì – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông
265财务整合 – cáiwù zhěnghé – Financial integration – Tích hợp tài chính
266并购交易 – bìnggòu jiāoyì – M&A transaction – Giao dịch sáp nhập và mua lại
267财务尽职调查 – cáiwù jìnzhí diàochá – Financial due diligence – Thẩm định tài chính
268投资分析 – tóuzī fēnxī – Investment analysis – Phân tích đầu tư
269资本预算 – zīběn yùsuàn – Capital budgeting – Ngân sách đầu tư
270财务重组 – cáiwù chóngzǔ – Financial restructuring – Tái cấu trúc tài chính
271融资结构 – róngzī jiégòu – Financing structure – Cơ cấu tài trợ
272融资租赁 – róngzī zūlìn – Finance lease – Thuê tài chính
273经营租赁 – jīngyíng zūlìn – Operating lease – Thuê hoạt động
274应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu
275总资产报酬率 – zǒng zīchǎn bàochóulǜ – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
276净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyìlǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ
277利润率 – lìrùn lǜ – Profit margin – Biên lợi nhuận
278营业利润 – yíngyè lìrùn – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động
279税后利润 – shuì hòu lìrùn – Net profit after tax – Lợi nhuận sau thuế
280毛利润 – máo lìrùn – Gross profit – Lợi nhuận gộp
281净利润 – jìng lìrùn – Net income – Lợi nhuận ròng
282盈余分配 – yíngyú fēnpèi – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
283长期负债 – chángqī fùzhài – Long-term liabilities – Nợ dài hạn
284短期借款 – duǎnqī jièkuǎn – Short-term loan – Khoản vay ngắn hạn
285应付利息 – yìngfù lìxī – Interest payable – Lãi phải trả
286应计费用 – yìngjì fèiyòng – Accrued expense – Chi phí dồn tích
287预提费用 – yùtí fèiyòng – Provision expense – Chi phí trích trước
288债务重组 – zhàiwù chóngzǔ – Debt restructuring – Tái cấu trúc nợ
289财务报表合并 – cáiwù bàobiǎo hébìng – Consolidated financial statements – Hợp nhất báo cáo tài chính
290母公司 – mǔ gōngsī – Parent company – Công ty mẹ
291子公司 – zǐ gōngsī – Subsidiary – Công ty con
292非控制性权益 – fēi kòngzhì xìng quányì – Non-controlling interest – Lợi ích không kiểm soát
293权益法 – quányì fǎ – Equity method – Phương pháp vốn chủ sở hữu
294成本法 – chéngběn fǎ – Cost method – Phương pháp giá gốc
295公允价值法 – gōngyǔn jiàzhí fǎ – Fair value method – Phương pháp giá trị hợp lý
296投资收益 – tóuzī shōuyì – Investment income – Thu nhập từ đầu tư
297股利收入 – gǔlì shōurù – Dividend income – Thu nhập cổ tức
298债券收益 – zhàiquàn shōuyì – Bond income – Lãi từ trái phiếu
299现金股利 – xiànjīn gǔlì – Cash dividend – Cổ tức tiền mặt
300股票股利 – gǔpiào gǔlì – Stock dividend – Cổ tức cổ phiếu
301盈余公积 – yíngyú gōngjī – Surplus reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận
302自有资本 – zìyǒu zīběn – Own capital – Vốn tự có
303实收资本 – shíshōu zīběn – Paid-in capital – Vốn góp thực tế
304资本溢价 – zīběn yìjià – Capital premium – Thặng dư vốn cổ phần
305股票发行 – gǔpiào fāxíng – Stock issuance – Phát hành cổ phiếu
306增资扩股 – zēngzī kuògǔ – Capital increase – Tăng vốn
307减资 – jiǎnzī – Capital reduction – Giảm vốn
308现金流量表 – xiànjīn liúliàng biǎo – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
309经营活动现金流 – jīngyíng huódòng xiànjīn liú – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
310投资活动现金流 – tóuzī huódòng xiànjīn liú – Investing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
311筹资活动现金流 – chóuzī huódòng xiànjīn liú – Financing cash flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
312自由现金流 – zìyóu xiànjīn liú – Free cash flow – Dòng tiền tự do
313现金等价物 – xiànjīn děngjià wù – Cash equivalents – Tương đương tiền
314期末现金余额 – qīmò xiànjīn yú’é – Ending cash balance – Số dư tiền mặt cuối kỳ
315非现金交易 – fēi xiànjīn jiāoyì – Non-cash transaction – Giao dịch phi tiền mặt
316现金流预测 – xiànjīn liú yùcè – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền
317审计范围 – shěnjì fànwéi – Audit scope – Phạm vi kiểm toán
318保留意见 – bǎoliú yìjiàn – Qualified opinion – Ý kiến chấp nhận có ngoại trừ
319无法表示意见 – wúfǎ biǎoshì yìjiàn – Disclaimer of opinion – Từ chối đưa ra ý kiến
320本质风险 – běnzhì fēngxiǎn – Inherent risk – Rủi ro tiềm tàng
321控制风险 – kòngzhì fēngxiǎn – Control risk – Rủi ro kiểm soát
322检查风险 – jiǎnchá fēngxiǎn – Detection risk – Rủi ro phát hiện
323实质性程序 – shízhìxìng chéngxù – Substantive procedure – Thủ tục thực chất
324控制测试 – kòngzhì cèshì – Test of controls – Kiểm tra kiểm soát
325审计调整 – shěnjì tiáozhěng – Audit adjustment – Điều chỉnh kiểm toán
326持续经营假设 – chíxù jīngyíng jiǎshè – Going concern assumption – Giả định hoạt động liên tục
327重要性水平 – zhòngyàoxìng shuǐpíng – Materiality level – Mức trọng yếu
328财务错报 – cáiwù cuòbào – Financial misstatement – Sai sót tài chính
329欺诈风险 – qīzhà fēngxiǎn – Fraud risk – Rủi ro gian lận
330内部控制测试 – nèibù kòngzhì cèshì – Internal control testing – Kiểm tra kiểm soát nội bộ
331外部审计师 – wàibù shěnjì shī – External auditor – Kiểm toán viên độc lập
332内部审计师 – nèibù shěnjì shī – Internal auditor – Kiểm toán viên nội bộ
333独立性原则 – dúlìxìng yuánzé – Principle of independence – Nguyên tắc độc lập
334客观性 – kèguānxìng – Objectivity – Tính khách quan
335职业怀疑态度 – zhíyè huáiyí tàidù – Professional skepticism – Thái độ hoài nghi nghề nghiệp
336职业判断 – zhíyè pànduàn – Professional judgment – Phán đoán nghề nghiệp
337遵循准则 – zūnxún zhǔnzé – Adhere to standards – Tuân thủ chuẩn mực
338职业操守 – zhíyè cāoshǒu – Professional conduct – Đạo đức nghề nghiệp
339财务合规 – cáiwù hēnguī – Financial compliance – Tuân thủ tài chính
340审计独立性 – shěnjì dúlìxìng – Audit independence – Độc lập kiểm toán
341审计范围限制 – shěnjì fànwéi xiànzhì – Scope limitation – Hạn chế phạm vi kiểm toán
342财务造假 – cáiwù zàojiǎ – Financial fraud – Gian lận tài chính
343假账 – jiǎ zhàng – Fake accounts – Sổ sách giả
344市场价值 – shìchǎng jiàzhí – Market value – Giá trị thị trường
345净资产价值 – jìng zīchǎn jiàzhí – Net asset value – Giá trị tài sản thuần
346资产评估 – zīchǎn pínggū – Asset valuation – Định giá tài sản
347公允价值变动 – gōngyǔn jiàzhí biàndòng – Fair value change – Biến động giá trị hợp lý
348资产重估 – zīchǎn chónggū – Asset revaluation – Định giá lại tài sản
349资产减值准备 – zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi – Asset impairment provision – Dự phòng giảm giá tài sản
350商誉减值 – shāngyù jiǎnzhí – Goodwill impairment – Giảm giá trị lợi thế thương mại
351无形资产摊销 – wúxíng zīchǎn tānxiāo – Amortization of intangible assets – Khấu hao tài sản vô hình
352固定资产折旧 – gùdìng zīchǎn zhéjiù – Depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định
353年数总和法 – niánshù zǒnghé fǎ – Sum-of-the-years-digits method – Phương pháp tổng số năm
354双倍余额递减法 – shuāng bèi yú’é dìjiǎn fǎ – Double declining balance method – Phương pháp khấu hao số dư giảm dần kép
355生产总量法 – shēngchǎn zǒngliàng fǎ – Units of production method – Phương pháp theo sản lượng sản xuất
356折旧年限 – zhéjiù niánxiàn – Useful life – Thời gian sử dụng hữu ích
357固定资产清理 – gùdìng zīchǎn qīnglǐ – Fixed asset disposal – Thanh lý tài sản cố định
358固定资产盘点 – gùdìng zīchǎn pándiǎn – Fixed asset inventory – Kiểm kê tài sản cố định
359无形资产摊销期 – wúxíng zīchǎn tānxiāo qī – Amortization period – Thời gian phân bổ tài sản vô hình
360研发支出 – yánfā zhīchū – R&D expenditure – Chi phí nghiên cứu phát triển
361自创无形资产 – zìchuàng wúxíng zīchǎn – Internally generated intangible asset – Tài sản vô hình tự tạo
362专利权 – zhuānlìquán – Patent right – Quyền sáng chế
363商标权 – shāngbiāoquán – Trademark right – Quyền thương hiệu
364著作权 – zhùzuòquán – Copyright – Bản quyền tác giả
365土地使用权 – tǔdì shǐyòngquán – Land use right – Quyền sử dụng đất
366特许权 – tèxǔquán – Franchise right – Quyền nhượng quyền
367合同权益 – hétóng quányì – Contract rights – Quyền lợi hợp đồng
368投资性房地产 – tóuzī xìng fángdìchǎn – Investment property – Bất động sản đầu tư
369公允价值计量 – gōngyǔn jiàzhí jìliàng – Fair value measurement – Đo lường theo giá trị hợp lý
370成本模式 – chéngběn móshì – Cost model – Mô hình giá gốc
371公允价值模式 – gōngyǔn jiàzhí móshì – Fair value model – Mô hình giá trị hợp lý
372资产分类 – zīchǎn fēnlèi – Asset classification – Phân loại tài sản
373负债分类 – fùzhài fēnlèi – Liability classification – Phân loại nợ phải trả
374权益分类 – quányì fēnlèi – Equity classification – Phân loại vốn chủ sở hữu
375会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Accounting subject classification – Phân loại tài khoản kế toán
376会计处理方法 – kuàijì chǔlǐ fāngfǎ – Accounting treatment method – Phương pháp xử lý kế toán
377权责发生制 – quánzé fāshēng zhì – Accrual basis – Cơ sở dồn tích
378收付实现制 – shōufù shíxiàn zhì – Cash basis – Cơ sở tiền
379会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – Accounting policy change – Thay đổi chính sách kế toán
380会计差错更正 – kuàijì chācuò gēngzhèng – Accounting error correction – Sửa sai sót kế toán
381前期差错 – qiánqī chācuò – Prior period error – Sai sót kỳ trước
382比较财务报表 – bǐjiào cáiwù bàobiǎo – Comparative financial statements – Báo cáo tài chính so sánh
383合并资产负债表 – hébìng zīchǎn fùzhài biǎo – Consolidated balance sheet – Bảng cân đối kế toán hợp nhất
384合并利润表 – hébìng lìrùn biǎo – Consolidated income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh hợp nhất
385合并现金流量表 – hébìng xiànjīn liúliàng biǎo – Consolidated cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ hợp nhất
386利益相关方 – lìyì xiāngguān fāng – Related party – Bên liên quan
387关联交易 – guānlián jiāoyì – Related party transaction – Giao dịch với bên liên quan
388披露说明 – pīlù shuōmíng – Disclosure note – Thuyết minh báo cáo
389会计报表附注 – kuàijì bàobiǎo fùzhù – Notes to financial statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
390财务比率 – cáiwù bǐlǜ – Financial ratio – Tỷ số tài chính
391流动比率 – liúdòng bǐlǜ – Current ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành
392速动比率 – sùdòng bǐlǜ – Quick ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh
393资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – Debt to asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
394权益乘数 – quányì chéngshù – Equity multiplier – Bội số vốn chủ sở hữu
395利息保障倍数 – lìxī bǎozhàng bèishù – Times interest earned – Số lần bảo đảm lãi vay
396市盈率 – shì yíng lǜ – Price-earnings ratio (P/E) – Hệ số giá trên thu nhập
397每股收益 – měi gǔ shōuyì – Earnings per share (EPS) – Lãi cơ bản trên cổ phiếu
398每股净资产 – měi gǔ jìng zīchǎn – Net asset per share – Giá trị tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu
399市净率 – shì jìng lǜ – Price-to-book ratio (P/B) – Hệ số giá trên giá trị sổ sách
400资产收益率 – zīchǎn shōuyì lǜ – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời tài sản
401净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời vốn chủ sở hữu
402营业利润率 – yíngyè lìrùn lǜ – Operating profit margin – Biên lợi nhuận hoạt động
403毛利率 – máolì lǜ – Gross profit margin – Biên lợi nhuận gộp
404净利润率 – jìng lìrùn lǜ – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng
405成本利润率 – chéngběn lìrùn lǜ – Cost-profit ratio – Tỷ lệ lợi nhuận trên chi phí
406营业收入增长率 – yíngyè shōurù zēngzhǎng lǜ – Revenue growth rate – Tốc độ tăng trưởng doanh thu
407营运能力分析 – yíngyùn nénglì fēnxī – Operating capacity analysis – Phân tích khả năng hoạt động
408存货周转率 – cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho
409应收账款周转率 – yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – Accounts receivable turnover – Vòng quay khoản phải thu
410应付账款周转率 – yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ – Accounts payable turnover – Vòng quay khoản phải trả
411总资产周转率 – zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ – Total asset turnover – Vòng quay tổng tài sản
412现金流动性 – xiànjīn liúdòngxìng – Cash liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt
413资本支出 – zīběn zhīchū – Capital expenditure (CAPEX) – Chi phí vốn đầu tư
414营运资本 – yíngyùn zīběn – Working capital – Vốn lưu động
415净营运资本 – jìng yíngyùn zīběn – Net working capital – Vốn lưu động ròng
416营业周期 – yíngyè zhōuqī – Operating cycle – Chu kỳ hoạt động
417现金转换周期 – xiànjīn zhuǎnhuàn zhōuqī – Cash conversion cycle – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
418利率风险 – lìlǜ fēngxiǎn – Interest rate risk – Rủi ro lãi suất
419汇率风险 – huìlǜ fēngxiǎn – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá
420流动性风险 – liúdòngxìng fēngxiǎn – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản
421信用风险 – xìnyòng fēngxiǎn – Credit risk – Rủi ro tín dụng
422市场风险 – shìchǎng fēngxiǎn – Market risk – Rủi ro thị trường
423操作风险 – cāozuò fēngxiǎn – Operational risk – Rủi ro vận hành
424法律风险 – fǎlǜ fēngxiǎn – Legal risk – Rủi ro pháp lý
425宏观经济风险 – hóngguān jīngjì fēngxiǎn – Macroeconomic risk – Rủi ro kinh tế vĩ mô
426财务预算 – cáiwù yùsuàn – Financial budget – Dự toán tài chính
427资本预算 – zīběn yùsuàn – Capital budgeting – Dự toán đầu tư vốn
428现金预算 – xiànjīn yùsuàn – Cash budget – Dự toán dòng tiền
429销售预算 – xiāoshòu yùsuàn – Sales budget – Dự toán doanh thu
430生产预算 – shēngchǎn yùsuàn – Production budget – Dự toán sản xuất
431采购预算 – cǎigòu yùsuàn – Procurement budget – Dự toán mua sắm
432成本预算 – chéngběn yùsuàn – Cost budget – Dự toán chi phí
433管理费用预算 – guǎnlǐ fèiyòng yùsuàn – Administrative expense budget – Dự toán chi phí quản lý
434偏差分析 – piānchā fēnxī – Variance analysis – Phân tích sai lệch
435盈亏平衡分析 – yíngkuī pínghéng fēnxī – Break-even analysis – Phân tích hòa vốn
436敏感性分析 – mǐngǎnxìng fēnxī – Sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy
437情景分析 – qíngjǐng fēnxī – Scenario analysis – Phân tích kịch bản
438压力测试 – yālì cèshì – Stress testing – Kiểm tra sức chịu đựng tài chính
439财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – Financial report preparation – Lập báo cáo tài chính
440财务报表审阅 – cáiwù bàobiǎo shěnyuè – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính
441报告使用者 – bàogào shǐyòng zhě – Report user – Người sử dụng báo cáo
442管理层讨论与分析 – guǎnlǐ céng tǎolùn yǔ fēnxī – Management discussion and analysis – Phân tích và thảo luận của ban lãnh đạo
443企业合并 – qǐyè hébìng – Business combination – Sáp nhập doanh nghiệp
444并购交易 – bìnggòu jiāoyì – Merger and acquisition – Giao dịch sáp nhập & mua lại
445收购对价 – shōugòu duìjià – Purchase consideration – Giá mua lại
446非同一控制下合并 – fēi tóngyī kòngzhì xià hébìng – Merger under non-common control – Hợp nhất không cùng kiểm soát
447同一控制下合并 – tóngyī kòngzhì xià hébìng – Merger under common control – Hợp nhất cùng kiểm soát
448控股权 – kònggǔ quán – Controlling interest – Quyền kiểm soát cổ phần
449少数股东权益 – shǎoshù gǔdōng quányì – Minority interest – Lợi ích cổ đông thiểu số
450长期股权投资 – chángqī gǔquán tóuzī – Long-term equity investment – Đầu tư cổ phần dài hạn
451财务合并报表 – cáiwù hébìng bàobiǎo – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
452内部交易抵销 – nèibù jiāoyì dǐxiāo – Elimination of intercompany transactions – Bù trừ giao dịch nội bộ
453商誉摊销 – shāngyù tānxiāo – Amortization of goodwill – Phân bổ lợi thế thương mại
454合并调整分录 – hébìng tiáozhěng fēnlù – Consolidation adjustment entry – Bút toán điều chỉnh hợp nhất
455企业重组 – qǐyè chóngzǔ – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
456资产重估 – zīchǎn chónggū – Asset revaluation – Đánh giá lại tài sản
457清算 – qīngsuàn – Liquidation – Thanh lý doanh nghiệp
458破产会计 – pòchǎn kuàijì – Bankruptcy accounting – Kế toán phá sản
459债务减免 – zhàiwù jiǎnmiǎn – Debt forgiveness – Miễn giảm nợ
460债转股 – zhài zhuǎn gǔ – Debt-to-equity swap – Chuyển nợ thành vốn
461重估增值 – chónggū zēngzhí – Revaluation surplus – Chênh lệch đánh giá lại tăng
462减值准备 – jiǎnzhí zhǔnbèi – Impairment provision – Dự phòng tổn thất tài sản
463商誉减值测试 – shāngyù jiǎnzhí cèshì – Goodwill impairment test – Kiểm tra tổn thất lợi thế thương mại
464无形资产减值 – wúxíng zīchǎn jiǎnzhí – Intangible asset impairment – Tổn thất tài sản vô hình
465固定资产减值 – gùdìng zīchǎn jiǎnzhí – Fixed asset impairment – Tổn thất tài sản cố định
466可收回金额 – kě shōuhuí jīn’é – Recoverable amount – Giá trị có thể thu hồi
467资产可变现净值 – zīchǎn kě biànxiàn jìngzhí – Net realizable value – Giá trị thuần có thể thực hiện
468资产减值损失 – zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī – Asset impairment loss – Lỗ do tổn thất tài sản
469所得税费用 – suǒdéshuì fèiyòng – Income tax expense – Chi phí thuế thu nhập
470递延所得税 – dìyán suǒdéshuì – Deferred income tax – Thuế thu nhập hoãn lại
471暂时性差异 – zhànshíxìng chāyì – Temporary difference – Chênh lệch tạm thời
472永久性差异 – yǒngjiǔxìng chāyì – Permanent difference – Chênh lệch vĩnh viễn
473可抵扣暂时性差异 – kě dǐkòu zhànshíxìng chāyì – Deductible temporary difference – Chênh lệch tạm thời được khấu trừ
474应纳税暂时性差异 – yīng nàshuì zhànshíxìng chāyì – Taxable temporary difference – Chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
475递延所得税资产 – dìyán suǒdéshuì zīchǎn – Deferred tax asset – Tài sản thuế hoãn lại
476递延所得税负债 – dìyán suǒdéshuì fùzhài – Deferred tax liability – Nợ thuế hoãn lại
477当前所得税 – dāngqián suǒdéshuì – Current income tax – Thuế thu nhập hiện hành
478税率变动 – shuìlǜ biàndòng – Tax rate change – Thay đổi thuế suất
479税基 – shuì jī – Tax base – Cơ sở tính thuế
480税收筹划 – shuìshōu chóuhuà – Tax planning – Hoạch định thuế
481避税 – bìshuì – Tax avoidance – Tránh thuế
482逃税 – táoshuì – Tax evasion – Trốn thuế
483税务稽查 – shuìwù jīchá – Tax audit – Thanh tra thuế
484税务申报 – shuìwù shēnbào – Tax filing – Kê khai thuế
485增值税专用发票 – zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào – VAT invoice – Hóa đơn VAT
486税负分析 – shuìfù fēnxī – Tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế
487纳税义务人 – nàshuì yìwù rén – Taxpayer – Người nộp thuế
488扣缴义务人 – kòujiǎo yìwù rén – Withholding agent – Đơn vị khấu trừ thuế
489税前利润 – shuìqián lìrùn – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế
490税后利润 – shuìhòu lìrùn – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
491增值税 – zēngzhíshuì – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
492消费税 – xiāofèishuì – Consumption tax – Thuế tiêu thụ
493企业所得税 – qǐyè suǒdéshuì – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
494个人所得税 – gèrén suǒdéshuì – Personal income tax – Thuế thu nhập cá nhân
495土地增值税 – tǔdì zēngzhíshuì – Land appreciation tax – Thuế tăng giá đất
496房产税 – fángchǎn shuì – Property tax – Thuế tài sản
497车船税 – chēchuán shuì – Vehicle and vessel tax – Thuế phương tiện
498印花税 – yìnhuā shuì – Stamp duty – Thuế tem
499税款滞纳金 – shuìkuǎn zhìnàjīn – Late payment penalty – Phạt chậm nộp thuế
500税收征管 – shuìshōu zhēngguǎn – Tax collection and administration – Quản lý thu thuế
501税种识别 – shuìzhǒng shíbié – Tax category identification – Nhận dạng loại thuế
502纳税信用等级 – nàshuì xìnyòng děngjí – Tax credit rating – Xếp hạng tín dụng thuế
503税务风险评估 – shuìwù fēngxiǎn pínggū – Tax risk assessment – Đánh giá rủi ro thuế
504税务合规 – shuìwù héguī – Tax compliance – Tuân thủ thuế
505会计信息系统 – kuàijì xìnxī xìtǒng – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán
506会计软件 – kuàijì ruǎnjiàn – Accounting software – Phần mềm kế toán
507企业资源计划 – qǐyè zīyuán jìhuà – Enterprise Resource Planning (ERP) – Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
508财务自动化 – cáiwù zìdònghuà – Financial automation – Tự động hóa tài chính
509电算化会计 – diànsuànhuà kuàijì – Computerized accounting – Kế toán máy tính hóa
510云会计 – yún kuàijì – Cloud accounting – Kế toán đám mây
511移动财务管理 – yídòng cáiwù guǎnlǐ – Mobile financial management – Quản lý tài chính di động
512数据接口 – shùjù jiēkǒu – Data interface – Giao diện dữ liệu
513财务数据分析 – cáiwù shùjù fēnxī – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính
514报表自动生成 – bàobiǎo zìdòng shēngchéng – Automated report generation – Tự động tạo báo cáo
515审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – Audit trail – Dấu vết kiểm toán
516用户权限管理 – yònghù quánxiàn guǎnlǐ – User access control – Quản lý quyền người dùng
517加密技术 – jiāmì jìshù – Encryption technology – Công nghệ mã hóa
518系统安全 – xìtǒng ānquán – System security – An toàn hệ thống
519审计功能 – shěnjì gōngnéng – Audit function – Chức năng kiểm toán
520多维度报表 – duō wéidù bàobiǎo – Multi-dimensional report – Báo cáo đa chiều
521财务看板 – cáiwù kànbǎn – Financial dashboard – Bảng điều khiển tài chính
522电子发票 – diànzǐ fāpiào – Electronic invoice – Hóa đơn điện tử
523税控系统 – shuìkòng xìtǒng – Tax control system – Hệ thống kiểm soát thuế
524财务机器人 – cáiwù jīqìrén – Financial robot – Robot tài chính
525智能会计 – zhìnéng kuàijì – Intelligent accounting – Kế toán thông minh
526财务大数据 – cáiwù dàshùjù – Financial big data – Dữ liệu lớn tài chính
527区块链会计 – qūkuàiliàn kuàijì – Blockchain accounting – Kế toán chuỗi khối
528智能财务分析 – zhìnéng cáiwù fēnxī – Smart financial analysis – Phân tích tài chính thông minh
529人工智能会计 – réngōng zhìnéng kuàijì – AI accounting – Kế toán trí tuệ nhân tạo
530财务预测模型 – cáiwù yùcè móxíng – Financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính
531风险建模 – fēngxiǎn jiànmó – Risk modeling – Mô hình hóa rủi ro
532财务仿真 – cáiwù fǎngzhēn – Financial simulation – Mô phỏng tài chính
533财务优化 – cáiwù yōuhuà – Financial optimization – Tối ưu tài chính
534利润最大化 – lìrùn zuìdàhuà – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
535融资策略 – róngzī cèlüè – Financing strategy – Chiến lược tài trợ
536投资决策 – tóuzī juécè – Investment decision – Quyết định đầu tư
537资本成本 – zīběn chéngběn – Cost of capital – Chi phí vốn
538权益资本 – quányì zīběn – Equity capital – Vốn chủ sở hữu
539债务资本 – zhàiwù zīběn – Debt capital – Vốn vay
540杠杆比率 – gànggǎn bǐlǜ – Leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy
541财务杠杆效应 – cáiwù gànggǎn xiàoyìng – Financial leverage effect – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính
542盈利能力分析 – yínglì nénglì fēnxī – Profitability analysis – Phân tích khả năng sinh lời
543偿债能力分析 – chángzhài nénglì fēnxī – Solvency analysis – Phân tích khả năng thanh toán nợ
544现金流量分析 – xiànjīn liúliàng fēnxī – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền
545财务健康状况 – cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng – Financial health – Tình hình sức khỏe tài chính
546关键绩效指标 – guānjiàn jìxiào zhǐbiāo – Key performance indicator (KPI) – Chỉ số hiệu suất chính
547财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – Financial ratio analysis – Phân tích tỷ số tài chính
548资产负债率 – zīchǎn fùzhài lǜ – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
549流动比率 – liúdòng bǐlǜ – Current ratio – Tỷ lệ thanh khoản
550速动比率 – sùdòng bǐlǜ – Quick ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh
551净资产收益率 – jìng zīchǎn shōuyì lǜ – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
552资产收益率 – zīchǎn shōuyì lǜ – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
553财务弹性 – cáiwù tánxìng – Financial flexibility – Tính linh hoạt tài chính
554财务压力测试 – cáiwù yālì cèshì – Financial stress test – Kiểm tra sức ép tài chính
555财务敏感性分析 – cáiwù mǐngǎnxìng fēnxī – Financial sensitivity analysis – Phân tích độ nhạy tài chính
556财务可持续性 – cáiwù kě chíxù xìng – Financial sustainability – Tính bền vững tài chính
557财务透明度 – cáiwù tòumíng dù – Financial transparency – Mức độ minh bạch tài chính
558财务报告标准 – cáiwù bàogào biāozhǔn – Financial reporting standards – Chuẩn mực báo cáo tài chính
559中国会计准则 – zhōngguó kuàijì zhǔnzé – China GAAP – Chuẩn mực kế toán Trung Quốc
560会计职业道德 – kuàijì zhíyè dàodé – Accounting ethics – Đạo đức nghề kế toán
561会计职业操守 – kuàijì zhíyè cāoshǒu – Professional conduct – Tác phong nghề nghiệp
562内控体系 – nèikòng tǐxì – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ
563舞弊预防机制 – wǔbì yùfáng jīzhì – Fraud prevention mechanism – Cơ chế phòng ngừa gian lận
564审计程序 – shěnjì chéngxù – Audit procedure – Quy trình kiểm toán
565审计目标 – shěnjì mùbiāo – Audit objective – Mục tiêu kiểm toán
566审计范围 – shěnjì fànwéi – Scope of audit – Phạm vi kiểm toán
567审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán
568固有限制 – gùyǒu xiànzhì – Inherent limitation – Giới hạn cố hữu
569审计标准 – shěnjì biāozhǔn – Auditing standards – Chuẩn mực kiểm toán
570风险导向审计 – fēngxiǎn dǎoxiàng shěnjì – Risk-based audit – Kiểm toán dựa trên rủi ro
571信息系统审计 – xìnxī xìtǒng shěnjì – IT audit – Kiểm toán hệ thống thông tin
572持续审计 – chíxù shěnjì – Continuous audit – Kiểm toán liên tục
573合规性审计 – hēguī xìng shěnjì – Compliance audit – Kiểm toán tuân thủ
574财务报表审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
575操作审计 – cāozuò shěnjì – Operational audit – Kiểm toán hoạt động
576内部控制审计 – nèibù kòngzhì shěnjì – Internal control audit – Kiểm toán kiểm soát nội bộ
577内部审计报告 – nèibù shěnjì bàogào – Internal audit report – Báo cáo kiểm toán nội bộ
578审计委员会 – shěnjì wěiyuánhuì – Audit committee – Ủy ban kiểm toán
579独立性 – dúlì xìng – Independence – Tính độc lập
580专业怀疑态度 – zhuānyè huáiyí tàidù – Professional skepticism – Thái độ nghi ngờ nghề nghiệp
581审计证据充分性 – shěnjì zhèngjù chōngfèn xìng – Sufficiency of audit evidence – Độ đầy đủ của bằng chứng kiểm toán
582审计证据适当性 – shěnjì zhèngjù shìdàng xìng – Appropriateness of audit evidence – Tính thích hợp của bằng chứng kiểm toán
583审计抽样 – shěnjì chōuyàng – Audit sampling – Chọn mẫu kiểm toán
584抽样风险 – chōuyàng fēngxiǎn – Sampling risk – Rủi ro chọn mẫu
585重要性水平 – zhòngyàoxìng shuǐpíng – Materiality level – Mức độ trọng yếu
586会计差错 – kuàijì chācuò – Accounting error – Sai sót kế toán
587舞弊识别 – wǔbì shíbié – Fraud detection – Nhận diện gian lận
588财务舞弊调查 – cáiwù wǔbì diàochá – Financial fraud investigation – Điều tra gian lận tài chính
589企业治理结构 – qǐyè zhìlǐ jiégòu – Corporate governance structure – Cơ cấu quản trị doanh nghiệp
590公司治理机制 – gōngsī zhìlǐ jīzhì – Corporate governance mechanism – Cơ chế quản trị công ty
591股东权利 – gǔdōng quánlì – Shareholders’ rights – Quyền của cổ đông
592董事职责 – dǒngshì zhízé – Duties of directors – Trách nhiệm của giám đốc
593管理层责任 – guǎnlǐ céng zérèn – Management responsibility – Trách nhiệm của ban quản lý
594披露义务 – pīlù yìwù – Disclosure obligation – Nghĩa vụ công bố
595信息披露 – xìnxī pīlù – Information disclosure – Công bố thông tin
596财务报告透明度 – cáiwù bàogào tòumíng dù – Financial report transparency – Minh bạch báo cáo tài chính
597公司诚信 – gōngsī chéngxìn – Corporate integrity – Uy tín doanh nghiệp
598会计监管机构 – kuàijì jiānguǎn jīgòu – Accounting regulatory body – Cơ quan giám sát kế toán
599注册会计师协会 – zhùcè kuàijìshī xiéhuì – CPA association – Hiệp hội kế toán công chứng
600财务规范 – cáiwù guīfàn – Financial regulation – Quy định tài chính
601财务审查 – cáiwù shěnchá – Financial review – Rà soát tài chính
602财务核查 – cáiwù héchá – Financial verification – Xác minh tài chính
603财务监督 – cáiwù jiāndū – Financial supervision – Giám sát tài chính
604会计审查制度 – kuàijì shěnchá zhìdù – Accounting review system – Chế độ rà soát kế toán
605财务信息系统 – cáiwù xìnxī xìtǒng – Financial information system – Hệ thống thông tin tài chính
606预算审计 – yùsuàn shěnjì – Budget audit – Kiểm toán ngân sách
607财务问责制 – cáiwù wènzé zhì – Financial accountability – Cơ chế trách nhiệm tài chính
608会计行为规范 – kuàijì xíngwéi guīfàn – Accounting code of conduct – Quy tắc hành vi kế toán
609会计诚信体系 – kuàijì chéngxìn tǐxì – Accounting integrity system – Hệ thống liêm chính kế toán
610财务内控机制 – cáiwù nèikòng jīzhì – Financial internal control mechanism – Cơ chế kiểm soát nội bộ tài chính
611财务信息披露制度 – cáiwù xìnxī pīlù zhìdù – Financial disclosure system – Chế độ công bố thông tin tài chính
612财务稽核 – cáiwù jīhé – Financial inspection – Kiểm tra tài chính
613财务内审 – cáiwù nèishěn – Internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ
614财务合规性 – cáiwù hēguīxìng – Financial compliance – Tính tuân thủ tài chính
615审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – Audit follow-up – Theo dõi sau kiểm toán
616财务问责机制 – cáiwù wènzé jīzhì – Financial responsibility mechanism – Cơ chế chịu trách nhiệm tài chính
617财务制度建设 – cáiwù zhìdù jiànshè – Financial system development – Xây dựng chế độ tài chính
618财务内控评估 – cáiwù nèikòng pínggū – Internal control evaluation – Đánh giá kiểm soát nội bộ
619风险预警机制 – fēngxiǎn yùjǐng jīzhì – Risk early-warning mechanism – Cơ chế cảnh báo sớm rủi ro
620财务可追溯性 – cáiwù kě zhuīsù xìng – Financial traceability – Tính truy xuất tài chính
621财务透明机制 – cáiwù tòumíng jīzhì – Financial transparency mechanism – Cơ chế minh bạch tài chính
622财务审计流程 – cáiwù shěnjì liúchéng – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính
623财务合规流程 – cáiwù hēguī liúchéng – Financial compliance process – Quy trình tuân thủ tài chính
624会计资料归档 – kuàijì zīliào guīdàng – Accounting document archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán
625财务档案管理 – cáiwù dàng’àn guǎnlǐ – Financial document management – Quản lý hồ sơ tài chính
626业绩分析报告 – yèjì fēnxī bàogào – Performance analysis report – Báo cáo phân tích hiệu quả
627财务比对 – cáiwù bǐduì – Financial comparison – So sánh tài chính
628财务趋势分析 – cáiwù qūshì fēnxī – Financial trend analysis – Phân tích xu hướng tài chính
629财务指标监控 – cáiwù zhǐbiāo jiānkòng – Financial indicator monitoring – Giám sát chỉ số tài chính
630审计整改报告 – shěnjì zhěnggǎi bàogào – Audit rectification report – Báo cáo khắc phục kiểm toán
631财务问题整改 – cáiwù wèntí zhěnggǎi – Financial issue rectification – Khắc phục vấn đề tài chính
632财务分析系统 – cáiwù fēnxī xìtǒng – Financial analysis system – Hệ thống phân tích tài chính
633财务监控机制 – cáiwù jiānkòng jīzhì – Financial monitoring mechanism – Cơ chế giám sát tài chính
634财务管控平台 – cáiwù guǎnkòng píngtái – Financial control platform – Nền tảng kiểm soát tài chính
635智能预算系统 – zhìnéng yùsuàn xìtǒng – Intelligent budgeting system – Hệ thống dự toán thông minh
636财务风险防范 – cáiwù fēngxiǎn fángfàn – Financial risk prevention – Phòng ngừa rủi ro tài chính
637财务规范化管理 – cáiwù guīfànhuà guǎnlǐ – Standardized financial management – Quản lý tài chính chuẩn hóa
638财务制度执行 – cáiwù zhìdù zhíxíng – Financial policy implementation – Thực thi chế độ tài chính
639资金风险评估 – zījīn fēngxiǎn pínggū – Fund risk evaluation – Đánh giá rủi ro dòng vốn
640会计流程优化 – kuàijì liúchéng yōuhuà – Accounting process optimization – Tối ưu hóa quy trình kế toán
641财务分析报告 – cáiwù fēnxī bàogào – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính
642审计结论 – shěnjì jiélùn – Audit conclusion – Kết luận kiểm toán
643审计证据链 – shěnjì zhèngjù liàn – Audit evidence chain – Chuỗi bằng chứng kiểm toán
644财务系统对接 – cáiwù xìtǒng duìjiē – Financial system integration – Kết nối hệ thống tài chính
645财务报告流程 – cáiwù bàogào liúchéng – Financial reporting process – Quy trình lập báo cáo tài chính
646会计凭证系统 – kuàijì píngzhèng xìtǒng – Voucher system – Hệ thống chứng từ kế toán
647财务作业流程 – cáiwù zuòyè liúchéng – Financial operation process – Quy trình nghiệp vụ tài chính
648财务政策制定 – cáiwù zhèngcè zhìdìng – Financial policy formulation – Soạn thảo chính sách tài chính
649审计追踪系统 – shěnjì zhuīzōng xìtǒng – Audit tracking system – Hệ thống theo dõi kiểm toán
650财务内部控制体系 – cáiwù nèibù kòngzhì tǐxì – Internal financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính nội bộ
651财务审计报告系统 – cáiwù shěnjì bàogào xìtǒng – Financial audit report system – Hệ thống báo cáo kiểm toán tài chính
652审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinion – Các loại ý kiến kiểm toán
653财务违规行为 – cáiwù wéiguī xíngwéi – Financial irregularities – Hành vi vi phạm tài chính
654会计记录保存 – kuàijì jìlù bǎocún – Accounting record retention – Lưu trữ sổ sách kế toán
655财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – Reimbursement process – Quy trình hoàn ứng
656报销单据 – bàoxiāo dānjù – Reimbursement documents – Chứng từ hoàn ứng
657支出控制 – zhīchū kòngzhì – Expenditure control – Kiểm soát chi phí
658成本管理体系 – chéngběn guǎnlǐ tǐxì – Cost management system – Hệ thống quản lý chi phí
659财务预算控制 – cáiwù yùsuàn kòngzhì – Financial budget control – Kiểm soát ngân sách tài chính
660财务支出计划 – cáiwù zhīchū jìhuà – Financial expenditure plan – Kế hoạch chi tiêu tài chính
661项目成本核算 – xiàngmù chéngběn hésuàn – Project cost accounting – Hạch toán chi phí dự án
662项目财务管理 – xiàngmù cáiwù guǎnlǐ – Project financial management – Quản lý tài chính dự án
663财务审计软件 – cáiwù shěnjì ruǎnjiàn – Financial audit software – Phần mềm kiểm toán tài chính
664财务数据可视化 – cáiwù shùjù kěshìhuà – Financial data visualization – Trực quan hóa dữ liệu tài chính
665财务报表模板 – cáiwù bàobiǎo móbǎn – Financial statement template – Mẫu báo cáo tài chính
666会计培训课程 – kuàijì péixùn kèchéng – Accounting training course – Khóa học đào tạo kế toán
667会计职业道德 – kuàijì zhíyè dàodé – Accounting ethics – Đạo đức nghề nghiệp kế toán
668会计技能提升 – kuàijì jìnéng tíshēng – Accounting skill improvement – Nâng cao kỹ năng kế toán
669财务报表分析工具 – cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù – Financial analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
670财务管理指标 – cáiwù guǎnlǐ zhǐbiāo – Financial management indicators – Chỉ số quản lý tài chính
671财务监测系统 – cáiwù jiāncè xìtǒng – Financial monitoring system – Hệ thống theo dõi tài chính
672会计凭证编码 – kuàijì píngzhèng biānmǎ – Voucher coding – Mã hóa chứng từ kế toán
673审计流程管理 – shěnjì liúchéng guǎnlǐ – Audit process management – Quản lý quy trình kiểm toán
674财务工作手册 – cáiwù gōngzuò shǒucè – Financial operations manual – Sổ tay nghiệp vụ tài chính
675会计岗位职责 – kuàijì gǎngwèi zhízé – Accounting job responsibilities – Chức trách công việc kế toán
676财务人员分工 – cáiwù rényuán fēngōng – Financial staff division – Phân công nhân sự tài chính
677财务岗位说明书 – cáiwù gǎngwèi shuōmíngshū – Financial job description – Bản mô tả công việc tài chính
678审计时间表 – shěnjì shíjiān biǎo – Audit timeline – Lịch trình kiểm toán
679审计进度跟踪 – shěnjì jìndù gēnzōng – Audit progress tracking – Theo dõi tiến độ kiểm toán
680审计质量控制 – shěnjì zhìliàng kòngzhì – Audit quality control – Kiểm soát chất lượng kiểm toán
681财务系统升级 – cáiwù xìtǒng shēngjí – Financial system upgrade – Nâng cấp hệ thống tài chính
682财务信息整合 – cáiwù xìnxī zhěnghé – Financial information integration – Tích hợp thông tin tài chính
683审计工作安排 – shěnjì gōngzuò ānpái – Audit work arrangement – Sắp xếp công việc kiểm toán
684财务咨询服务 – cáiwù zīxún fúwù – Financial consulting service – Dịch vụ tư vấn tài chính
685财务审计顾问 – cáiwù shěnjì gùwèn – Financial audit consultant – Tư vấn kiểm toán tài chính
686会计审计标准 – kuàijì shěnjì biāozhǔn – Accounting and auditing standards – Chuẩn mực kế toán và kiểm toán
687财务审计案例 – cáiwù shěnjì ànlì – Financial audit case – Tình huống kiểm toán tài chính
688财务决策分析 – cáiwù juécè fēnxī – Financial decision analysis – Phân tích quyết định tài chính
689财务分析报告系统 – cáiwù fēnxī bàogào xìtǒng – Financial reporting system – Hệ thống báo cáo phân tích tài chính
690审计报告模板 – shěnjì bàogào móbǎn – Audit report template – Mẫu báo cáo kiểm toán
691财务控制流程图 – cáiwù kòngzhì liúchéngtú – Financial control flowchart – Lưu đồ kiểm soát tài chính
692财务审查机制 – cáiwù shěnchá jīzhì – Financial review mechanism – Cơ chế rà soát tài chính
693会计稽核制度 – kuàijì jīhé zhìdù – Accounting inspection system – Chế độ kiểm tra kế toán
694审计日志 – shěnjì rìzhì – Audit log – Nhật ký kiểm toán
695财务风险识别 – cáiwù fēngxiǎn shíbié – Financial risk identification – Nhận diện rủi ro tài chính
696审计流程优化 – shěnjì liúchéng yōuhuà – Audit process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán
697财务目标管理 – cáiwù mùbiāo guǎnlǐ – Financial goal management – Quản lý mục tiêu tài chính
698财务行为分析 – cáiwù xíngwéi fēnxī – Financial behavior analysis – Phân tích hành vi tài chính
699审计执行情况 – shěnjì zhíxíng qíngkuàng – Audit execution status – Tình trạng thực hiện kiểm toán
700财务制度评估 – cáiwù zhìdù pínggū – Evaluation of financial system – Đánh giá hệ thống tài chính
701会计审计管理 – kuàijì shěnjì guǎnlǐ – Accounting and audit management – Quản lý kế toán và kiểm toán
702审计方案设计 – shěnjì fāng’àn shèjì – Audit plan design – Thiết kế phương án kiểm toán
703财务分析流程 – cáiwù fēnxī liúchéng – Financial analysis process – Quy trình phân tích tài chính
704风险控制机制 – fēngxiǎn kòngzhì jīzhì – Risk control mechanism – Cơ chế kiểm soát rủi ro
705会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Sorting accounting vouchers – Sắp xếp chứng từ kế toán
706财务文件归档 – cáiwù wénjiàn guīdàng – Filing financial documents – Lưu trữ hồ sơ tài chính
707财务档案制度 – cáiwù dàng’àn zhìdù – Financial archiving system – Chế độ lưu trữ tài chính
708成本控制标准 – chéngběn kòngzhì biāozhǔn – Cost control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí
709会计事务所 – kuàijì shìwùsuǒ – Accounting firm – Công ty kế toán
710审计事务所 – shěnjì shìwùsuǒ – Audit firm – Công ty kiểm toán
711财务业务流程 – cáiwù yèwù liúchéng – Financial business process – Quy trình nghiệp vụ tài chính
712财务报销管理 – cáiwù bàoxiāo guǎnlǐ – Reimbursement management – Quản lý hoàn ứng
713审计整改机制 – shěnjì zhěnggǎi jīzhì – Audit correction mechanism – Cơ chế khắc phục kiểm toán
714财务跟踪审核 – cáiwù gēnzōng shěnhé – Financial tracking and review – Theo dõi và rà soát tài chính
715会计处理规则 – kuàijì chǔlǐ guīzé – Accounting treatment rules – Quy tắc xử lý kế toán
716财务工作流程图 – cáiwù gōngzuò liúchéngtú – Financial workflow chart – Lưu đồ công việc tài chính
717财务审查报告 – cáiwù shěnchá bàogào – Financial review report – Báo cáo rà soát tài chính
718审计现场检查 – shěnjì xiànchǎng jiǎnchá – On-site audit inspection – Kiểm tra tại chỗ
719财务人员培训 – cáiwù rényuán péixùn – Financial staff training – Đào tạo nhân viên tài chính
720财务考核指标 – cáiwù kǎohé zhǐbiāo – Financial assessment indicators – Chỉ tiêu đánh giá tài chính
721财务审核制度 – cáiwù shěnhé zhìdù – Financial review system – Chế độ xét duyệt tài chính
722会计职能分工 – kuàijì zhínéng fēngōng – Division of accounting functions – Phân công chức năng kế toán
723财务岗位职责表 – cáiwù gǎngwèi zhízé biǎo – Financial job responsibility chart – Bảng phân công trách nhiệm tài chính
724审计程序文档 – shěnjì chéngxù wéndàng – Audit procedure documentation – Hồ sơ quy trình kiểm toán
725财务报表生成 – cáiwù bàobiǎo shēngchéng – Financial statement generation – Lập báo cáo tài chính
726财务异常分析 – cáiwù yìcháng fēnxī – Financial anomaly analysis – Phân tích bất thường tài chính
727审计标准操作流程 – shěnjì biāozhǔn cāozuò liúchéng – Standard audit procedures – Quy trình kiểm toán chuẩn
728会计估算方法 – kuàijì gūsuàn fāngfǎ – Accounting estimation methods – Phương pháp ước tính kế toán
729财务控制报告 – cáiwù kòngzhì bàogào – Financial control report – Báo cáo kiểm soát tài chính
730风险识别流程 – fēngxiǎn shíbié liúchéng – Risk identification process – Quy trình nhận diện rủi ro
731财务审计日志系统 – cáiwù shěnjì rìzhì xìtǒng – Financial audit log system – Hệ thống nhật ký kiểm toán
732会计数据核实 – kuàijì shùjù héshí – Accounting data verification – Xác minh dữ liệu kế toán
733财务决策支持 – cáiwù juécè zhīchí – Financial decision support – Hỗ trợ ra quyết định tài chính
734财务监督制度 – cáiwù jiāndū zhìdù – Financial supervision system – Chế độ giám sát tài chính
735审计计划执行 – shěnjì jìhuà zhíxíng – Execution of audit plan – Thực hiện kế hoạch kiểm toán
736财务内部审计报告 – cáiwù nèibù shěnjì bàogào – Internal financial audit report – Báo cáo kiểm toán nội bộ tài chính
737会计处理流程 – kuàijì chǔlǐ liúchéng – Accounting process – Quy trình xử lý kế toán
738财务数据处理 – cáiwù shùjù chǔlǐ – Financial data processing – Xử lý dữ liệu tài chính
739成本控制机制 – chéngběn kòngzhì jīzhì – Cost control mechanism – Cơ chế kiểm soát chi phí
740会计稽查机制 – kuàijì jīchá jīzhì – Accounting inspection mechanism – Cơ chế thanh tra kế toán
741财务报告规范 – cáiwù bàogào guīfàn – Financial reporting standards – Chuẩn mực báo cáo tài chính
742财务绩效管理 – cáiwù jìxiào guǎnlǐ – Financial performance management – Quản lý hiệu suất tài chính
743财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – Financial operation standards – Quy chuẩn thao tác tài chính
744财务控制点 – cáiwù kòngzhì diǎn – Financial control point – Điểm kiểm soát tài chính
745财务系统规范化 – cáiwù xìtǒng guīfànhuà – Standardization of financial systems – Chuẩn hóa hệ thống tài chính
746审计控制系统 – shěnjì kòngzhì xìtǒng – Audit control system – Hệ thống kiểm soát kiểm toán
747财务报告控制 – cáiwù bàogào kòngzhì – Financial report control – Kiểm soát báo cáo tài chính
748财务规范流程 – cáiwù guīfàn liúchéng – Standard financial procedures – Quy trình tài chính chuẩn
749审计跟踪报告 – shěnjì gēnzōng bàogào – Audit follow-up report – Báo cáo theo dõi kiểm toán
750财务风险预警 – cáiwù fēngxiǎn yùjǐng – Financial risk warning – Cảnh báo rủi ro tài chính
751财务报销标准 – cáiwù bàoxiāo biāozhǔn – Reimbursement standards – Tiêu chuẩn hoàn ứng
752会计流程控制 – kuàijì liúchéng kòngzhì – Accounting process control – Kiểm soát quy trình kế toán
753成本控制分析 – chéngběn kòngzhì fēnxī – Cost control analysis – Phân tích kiểm soát chi phí
754财务系统集成 – cáiwù xìtǒng jíchéng – Financial system integration – Tích hợp hệ thống tài chính
755财务自动报表 – cáiwù zìdòng bàobiǎo – Automated financial statements – Báo cáo tài chính tự động
756财务稽查流程 – cáiwù jīchá liúchéng – Financial audit procedure – Quy trình kiểm tra tài chính
757审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – Audit evidence collection – Thu thập bằng chứng kiểm toán
758会计合规性 – kuàijì hégéxìng – Accounting compliance – Tính tuân thủ kế toán
759财务差错纠正 – cáiwù chācuò jiūzhèng – Financial error correction – Sửa lỗi tài chính
760财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Financial report review – Xét duyệt báo cáo tài chính
761审计意见书 – shěnjì yìjiàn shū – Audit opinion letter – Thư ý kiến kiểm toán
762财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – Financial process optimization – Tối ưu quy trình tài chính
763会计监督制度 – kuàijì jiāndū zhìdù – Accounting supervision system – Hệ thống giám sát kế toán
764审计建议报告 – shěnjì jiànyì bàogào – Audit recommendation report – Báo cáo khuyến nghị kiểm toán
765财务控制框架 – cáiwù kòngzhì kuàngjià – Financial control framework – Khung kiểm soát tài chính
766财务战略管理 – cáiwù zhànlüè guǎnlǐ – Financial strategic management – Quản lý chiến lược tài chính
767审计指标体系 – shěnjì zhǐbiāo tǐxì – Audit index system – Hệ thống chỉ số kiểm toán
768财务合规检查 – cáiwù hégé jiǎnchá – Financial compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ tài chính
769会计信息准确性 – kuàijì xìnxī zhǔnquèxìng – Accuracy of accounting information – Độ chính xác thông tin kế toán
770审计执行质量 – shěnjì zhíxíng zhìliàng – Audit execution quality – Chất lượng thực hiện kiểm toán
771财务报告时效性 – cáiwù bàogào shíxiàoxìng – Timeliness of financial reports – Tính kịp thời của báo cáo tài chính
772会计凭证完整性 – kuàijì píngzhèng wánzhěngxìng – Integrity of accounting vouchers – Tính đầy đủ của chứng từ kế toán
773审计信息系统 – shěnjì xìnxī xìtǒng – Audit information system – Hệ thống thông tin kiểm toán
774财务核查制度 – cáiwù héchá zhìdù – Financial verification system – Chế độ xác minh tài chính
775审计程序规范 – shěnjì chéngxù guīfàn – Standard audit procedures – Quy chuẩn quy trình kiểm toán
776会计系统配置 – kuàijì xìtǒng pèizhì – Accounting system configuration – Cấu hình hệ thống kế toán
777财务预算审核 – cáiwù yùsuàn shěnhé – Budget review – Xét duyệt ngân sách tài chính
778审计风险评估 – shěnjì fēngxiǎn pínggū – Audit risk assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán
779财务分析维度 – cáiwù fēnxī wéidù – Financial analysis dimensions – Các khía cạnh phân tích tài chính
780成本结构分析 – chéngběn jiégòu fēnxī – Cost structure analysis – Phân tích cơ cấu chi phí
781会计政策更新 – kuàijì zhèngcè gēngxīn – Update of accounting policies – Cập nhật chính sách kế toán
782财务流程自动化 – cáiwù liúchéng zìdònghuà – Financial process automation – Tự động hóa quy trình tài chính
783审计材料准备 – shěnjì cáiliào zhǔnbèi – Preparation of audit materials – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán
784会计报告模板 – kuàijì bàogào móbǎn – Accounting report template – Mẫu báo cáo kế toán
785财务项目管理 – cáiwù xiàngmù guǎnlǐ – Financial project management – Quản lý dự án tài chính
786审计培训课程 – shěnjì péixùn kèchéng – Audit training course – Khóa đào tạo kiểm toán
787财务核算原则 – cáiwù hésuàn yuánzé – Principles of financial accounting – Nguyên tắc hạch toán tài chính
788财务资料整理 – cáiwù zīliào zhěnglǐ – Organizing financial documents – Sắp xếp tài liệu tài chính
789成本核算方法 – chéngběn hésuàn fāngfǎ – Cost accounting methods – Phương pháp tính giá thành
790审计质量评估 – shěnjì zhìliàng pínggū – Audit quality evaluation – Đánh giá chất lượng kiểm toán
791财务规范管理 – cáiwù guīfàn guǎnlǐ – Standardized financial management – Quản lý tài chính theo chuẩn
792财务目标设定 – cáiwù mùbiāo shèdìng – Setting financial goals – Thiết lập mục tiêu tài chính
793会计信息化 – kuàijì xìnxīhuà – Accounting informatization – Tin học hóa kế toán
794审计报告审阅 – shěnjì bàogào shěnyuè – Audit report review – Rà soát báo cáo kiểm toán
795财务绩效评估 – cáiwù jìxiào pínggū – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu quả tài chính
796财务稽查标准 – cáiwù jīchá biāozhǔn – Financial audit standards – Tiêu chuẩn thanh tra tài chính
797审计计划制定 – shěnjì jìhuà zhìdìng – Audit plan formulation – Lập kế hoạch kiểm toán
798会计流程再造 – kuàijì liúchéng zàizào – Accounting process reengineering – Tái cấu trúc quy trình kế toán
799审计报告汇总 – shěnjì bàogào huìzǒng – Audit report summary – Tổng hợp báo cáo kiểm toán
800财务管理流程图 – cáiwù guǎnlǐ liúchéngtú – Financial management flowchart – Lưu đồ quản lý tài chính
801成本预算控制 – chéngběn yùsuàn kòngzhì – Cost budget control – Kiểm soát dự toán chi phí
802会计账务处理系统 – kuàijì zhàngwù chǔlǐ xìtǒng – Accounting transaction processing system – Hệ thống xử lý nghiệp vụ kế toán
803会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Accounting voucher inspection – Kiểm tra chứng từ kế toán
804财务报销单据 – cáiwù bàoxiāo dānjù – Reimbursement documents – Chứng từ hoàn ứng
805审计日志管理 – shěnjì rìzhì guǎnlǐ – Audit log management – Quản lý nhật ký kiểm toán
806财务合规体系 – cáiwù hégé tǐxì – Financial compliance system – Hệ thống tuân thủ tài chính
807财务差错分析 – cáiwù chācuò fēnxī – Financial error analysis – Phân tích sai sót tài chính
808会计制度执行 – kuàijì zhìdù zhíxíng – Implementation of accounting system – Thực hiện chế độ kế toán
809审计标准流程 – shěnjì biāozhǔn liúchéng – Standard audit workflow – Quy trình kiểm toán tiêu chuẩn
810财务数据监控 – cáiwù shùjù jiānkòng – Financial data monitoring – Giám sát dữ liệu tài chính
811会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – Voucher numbering – Đánh số chứng từ kế toán
812财务业务审批 – cáiwù yèwù shěnpī – Approval of financial operations – Phê duyệt nghiệp vụ tài chính
813审计项目实施 – shěnjì xiàngmù shíshī – Audit project implementation – Triển khai dự án kiểm toán
814财务审计计划书 – cáiwù shěnjì jìhuàshū – Financial audit plan document – Tài liệu kế hoạch kiểm toán tài chính
815会计核算流程图 – kuàijì hésuàn liúchéngtú – Accounting workflow diagram – Lưu đồ hạch toán kế toán
816财务系统管理 – cáiwù xìtǒng guǎnlǐ – Financial system management – Quản lý hệ thống tài chính
817会计报表格式 – kuàijì bàobiǎo géshì – Accounting report format – Định dạng báo cáo kế toán
818财务记录审核 – cáiwù jìlù shěnhé – Financial record review – Rà soát hồ sơ tài chính
819审计建议实施 – shěnjì jiànyì shíshī – Implementation of audit recommendations – Triển khai kiến nghị kiểm toán
820财务报告格式规范 – cáiwù bàogào géshì guīfàn – Standard format of financial reports – Chuẩn định dạng báo cáo tài chính
821成本分析模型 – chéngběn fēnxī móxíng – Cost analysis model – Mô hình phân tích chi phí
822审计操作规范 – shěnjì cāozuò guīfàn – Audit operation standards – Quy chuẩn thao tác kiểm toán
823财务稽核流程 – cáiwù jīhé liúchéng – Financial auditing process – Quy trình kiểm soát nội bộ tài chính
824会计科目结构 – kuàijì kēmù jiégòu – Chart of accounts – Cơ cấu tài khoản kế toán
825财务报销审批表 – cáiwù bàoxiāo shěnpībiǎo – Reimbursement approval form – Phiếu phê duyệt hoàn ứng
826审计信息披露 – shěnjì xìnxī pīlù – Audit information disclosure – Công bố thông tin kiểm toán
827财务管理职责 – cáiwù guǎnlǐ zhízé – Financial management responsibilities – Nhiệm vụ quản lý tài chính
828会计人员分工 – kuàijì rényuán fēngōng – Division of accounting staff duties – Phân công nhân sự kế toán
829成本节约分析 – chéngběn jiéyuē fēnxī – Cost-saving analysis – Phân tích tiết kiệm chi phí
830财务决策流程 – cáiwù juécè liúchéng – Financial decision-making process – Quy trình ra quyết định tài chính
831审计计划管理 – shěnjì jìhuà guǎnlǐ – Audit plan management – Quản lý kế hoạch kiểm toán
832会计审计协调 – kuàijì shěnjì xiétiáo – Accounting-audit coordination – Phối hợp giữa kế toán và kiểm toán
833财务控制体系 – cáiwù kòngzhì tǐxì – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính
834审计审查程序 – shěnjì shěnchá chéngxù – Audit review procedure – Quy trình xem xét kiểm toán
835成本管控措施 – chéngběn guǎnkòng cuòshī – Cost control measures – Biện pháp kiểm soát chi phí
836财务职能优化 – cáiwù zhínéng yōuhuà – Optimization of financial functions – Tối ưu chức năng tài chính
837会计数据采集 – kuàijì shùjù cǎijí – Accounting data collection – Thu thập dữ liệu kế toán
838财务分析模型 – cáiwù fēnxī móxíng – Financial analysis model – Mô hình phân tích tài chính
839审计问题反馈 – shěnjì wèntí fǎnkuì – Audit issue feedback – Phản hồi vấn đề kiểm toán
840财务指标监测 – cáiwù zhǐbiāo jiāncè – Financial indicator monitoring – Theo dõi chỉ tiêu tài chính
841会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Analysis of accounting statements – Phân tích báo cáo kế toán
842审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Giấy tờ công việc kiểm toán
843成本效益分析 – chéngběn xiàoyì fēnxī – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
844财务风险控制 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính
845审计操作流程 – shěnjì cāozuò liúchéng – Audit operation process – Quy trình thao tác kiểm toán
846财务报告制度 – cáiwù bàogào zhìdù – Financial reporting system – Chế độ báo cáo tài chính
847会计操作规程 – kuàijì cāozuò guīchéng – Accounting operation procedures – Quy trình thao tác kế toán
848财务数据汇总 – cáiwù shùjù huìzǒng – Financial data summary – Tổng hợp dữ liệu tài chính
849审计发现处理 – shěnjì fāxiàn chǔlǐ – Handling audit findings – Xử lý phát hiện kiểm toán
850财务审批制度 – cáiwù shěnpī zhìdù – Financial approval system – Chế độ phê duyệt tài chính
851会计制度优化 – kuàijì zhìdù yōuhuà – Optimization of accounting systems – Tối ưu hóa chế độ kế toán
852成本分析报告 – chéngběn fēnxī bàogào – Cost analysis report – Báo cáo phân tích chi phí
853财务风险点识别 – cáiwù fēngxiǎn diǎn shíbié – Identification of financial risk points – Nhận diện điểm rủi ro tài chính
854审计问题整改 – shěnjì wèntí zhěnggǎi – Audit issue rectification – Khắc phục vấn đề kiểm toán
855财务控制点设计 – cáiwù kòngzhì diǎn shèjì – Design of financial control points – Thiết kế điểm kiểm soát tài chính
856会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – Voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
857成本支出审核 – chéngběn zhīchū shěnhé – Cost expenditure review – Xét duyệt chi phí
858财务流程设计 – cáiwù liúchéng shèjì – Financial process design – Thiết kế quy trình tài chính
859审计流程图 – shěnjì liúchéngtú – Audit flowchart – Lưu đồ quy trình kiểm toán
860会计系统安全 – kuàijì xìtǒng ānquán – Accounting system security – An ninh hệ thống kế toán
861财务事务管理 – cáiwù shìwù guǎnlǐ – Financial affairs management – Quản lý công việc tài chính
862审计抽样方法 – shěnjì chōuyàng fāngfǎ – Audit sampling method – Phương pháp chọn mẫu kiểm toán
863财务战略制定 – cáiwù zhànlüè zhìdìng – Formulation of financial strategy – Xây dựng chiến lược tài chính
864会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Adjustment of accounting subjects – Điều chỉnh hạng mục kế toán
865财务报表生成 – cáiwù bàobiǎo shēngchéng – Financial report generation – Tạo lập báo cáo tài chính
866审计证据分析 – shěnjì zhèngjù fēnxī – Audit evidence analysis – Phân tích bằng chứng kiểm toán
867财务系统更新 – cáiwù xìtǒng gēngxīn – Financial system update – Cập nhật hệ thống tài chính
868会计准则解释 – kuàijì zhǔnzé jiěshì – Interpretation of accounting standards – Giải thích chuẩn mực kế toán
869财务报表附注 – cáiwù bàobiǎo fùzhù – Financial statement notes – Thuyết minh báo cáo tài chính
870审计报告标准 – shěnjì bàogào biāozhǔn – Audit report standards – Chuẩn mực báo cáo kiểm toán
871成本结构优化 – chéngběn jiégòu yōuhuà – Optimization of cost structure – Tối ưu cơ cấu chi phí
872财务作业流程 – cáiwù zuòyè liúchéng – Financial task flow – Quy trình nghiệp vụ tài chính
873审计流程检查 – shěnjì liúchéng jiǎnchá – Audit process inspection – Kiểm tra quy trình kiểm toán
874会计记录系统 – kuàijì jìlù xìtǒng – Accounting record system – Hệ thống ghi chép kế toán
875财务责任划分 – cáiwù zérèn huàfēn – Division of financial responsibilities – Phân chia trách nhiệm tài chính
876审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinions – Loại hình ý kiến kiểm toán
877财务审计证据 – cáiwù shěnjì zhèngjù – Financial audit evidence – Bằng chứng kiểm toán tài chính
878会计信息系统设计 – kuàijì xìnxī xìtǒng shèjì – Design of accounting information system – Thiết kế hệ thống thông tin kế toán
879财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Financial status analysis – Phân tích tình hình tài chính
880会计流程再设计 – kuàijì liúchéng zàishèjì – Accounting process redesign – Thiết kế lại quy trình kế toán
881审计记录保存 – shěnjì jìlù bǎocún – Preservation of audit records – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
882财务指标制定 – cáiwù zhǐbiāo zhìdìng – Setting financial indicators – Xây dựng chỉ số tài chính
883会计系统测试 – kuàijì xìtǒng cèshì – Accounting system testing – Kiểm thử hệ thống kế toán
884成本控制策略 – chéngběn kòngzhì cèlüè – Cost control strategy – Chiến lược kiểm soát chi phí
885审计计划审批 – shěnjì jìhuà shěnpī – Approval of audit plan – Phê duyệt kế hoạch kiểm toán
886财务制度评估 – cáiwù zhìdù pínggū – Evaluation of financial system – Đánh giá chế độ tài chính
887会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Accounting information disclosure – Công bố thông tin kế toán
888审计结论形成 – shěnjì jiélùn xíngchéng – Formation of audit conclusion – Hình thành kết luận kiểm toán
889财务控制手段 – cáiwù kòngzhì shǒuduàn – Financial control measures – Biện pháp kiểm soát tài chính
890会计政策调整 – kuàijì zhèngcè tiáozhěng – Accounting policy adjustment – Điều chỉnh chính sách kế toán
891成本利润分析 – chéngběn lìrùn fēnxī – Cost-profit analysis – Phân tích chi phí – lợi nhuận
892审计资料归档 – shěnjì zīliào guīdàng – Archiving audit materials – Lưu trữ tài liệu kiểm toán
893财务控制流程 – cáiwù kòngzhì liúchéng – Financial control process – Quy trình kiểm soát tài chính
894会计报表制定 – kuàijì bàobiǎo zhìdìng – Preparation of accounting reports – Lập báo cáo kế toán
895财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Financial report review – Rà soát báo cáo tài chính
896成本控制流程图 – chéngběn kòngzhì liúchéngtú – Cost control flowchart – Lưu đồ kiểm soát chi phí
897审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Setting audit standards – Thiết lập chuẩn kiểm toán
898会计项目管理 – kuàijì xiàngmù guǎnlǐ – Accounting project management – Quản lý dự án kế toán
899财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement inspection – Kiểm tra báo cáo tài chính
900审计证据采集 – shěnjì zhèngjù cǎijí – Collection of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán
901会计科目编码 – kuàijì kēmù biānmǎ – Account code – Mã số hạng mục kế toán
902财务规范执行 – cáiwù guīfàn zhíxíng – Implementation of financial standards – Thực hiện quy chuẩn tài chính
903审计跟踪记录 – shěnjì gēnzōng jìlù – Audit tracking record – Hồ sơ theo dõi kiểm toán
904会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – Change of accounting policy – Thay đổi chính sách kế toán
905财务流程审计 – cáiwù liúchéng shěnjì – Audit of financial process – Kiểm toán quy trình tài chính
906审计实施方案 – shěnjì shíshī fāng’àn – Audit implementation plan – Kế hoạch triển khai kiểm toán
907会计凭证归档 – kuàijì píngzhèng guīdàng – Filing of accounting vouchers – Lưu trữ chứng từ kế toán
908财务系统测试 – cáiwù xìtǒng cèshì – Testing of financial systems – Kiểm thử hệ thống tài chính
909审计工作规范 – shěnjì gōngzuò guīfàn – Audit work standards – Chuẩn mực công việc kiểm toán
910成本项目归集 – chéngběn xiàngmù guījí – Cost item accumulation – Tập hợp hạng mục chi phí
911会计年度预算 – kuàijì niándù yùsuàn – Annual accounting budget – Ngân sách kế toán năm
912财务计划安排 – cáiwù jìhuà ānpái – Financial plan arrangement – Bố trí kế hoạch tài chính
913审计资料整理 – shěnjì zīliào zhěnglǐ – Organization of audit materials – Sắp xếp tài liệu kiểm toán
914会计科目汇总 – kuàijì kēmù huìzǒng – Account summary – Tổng hợp tài khoản
915财务分析结论 – cáiwù fēnxī jiélùn – Financial analysis conclusion – Kết luận phân tích tài chính
916审计预算控制 – shěnjì yùsuàn kòngzhì – Audit budget control – Kiểm soát ngân sách kiểm toán
917成本核算方式 – chéngběn hésuàn fāngshì – Cost accounting method – Phương pháp hạch toán chi phí
918财务统计分析 – cáiwù tǒngjì fēnxī – Financial statistical analysis – Phân tích thống kê tài chính
919审计风险管理 – shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ – Audit risk management – Quản lý rủi ro kiểm toán
920会计档案管理 – kuàijì dàng’àn guǎnlǐ – Accounting document management – Quản lý hồ sơ kế toán
921财务信息汇报 – cáiwù xìnxī huìbào – Financial information reporting – Báo cáo thông tin tài chính
922审计程序制定 – shěnjì chéngxù zhìdìng – Development of audit procedures – Xây dựng quy trình kiểm toán
923成本控制预算 – chéngběn kòngzhì yùsuàn – Cost control budget – Ngân sách kiểm soát chi phí
924财务策略调整 – cáiwù cèlüè tiáozhěng – Financial strategy adjustment – Điều chỉnh chiến lược tài chính
925审计证据保存 – shěnjì zhèngjù bǎocún – Preservation of audit evidence – Bảo quản chứng cứ kiểm toán
926会计核算模式 – kuàijì hésuàn móshì – Accounting model – Mô hình hạch toán kế toán
927财务制度改革 – cáiwù zhìdù gǎigé – Financial system reform – Cải cách chế độ tài chính
928审计项目评估 – shěnjì xiàngmù pínggū – Audit project evaluation – Đánh giá dự án kiểm toán
929会计流程标准化 – kuàijì liúchéng biāozhǔnhuà – Standardization of accounting process – Chuẩn hóa quy trình kế toán
930成本分析系统 – chéngběn fēnxī xìtǒng – Cost analysis system – Hệ thống phân tích chi phí
931财务绩效考核 – cáiwù jìxiào kǎohé – Financial performance appraisal – Đánh giá hiệu suất tài chính
932审计工作流程图 – shěnjì gōngzuò liúchéngtú – Audit workflow diagram – Lưu đồ công việc kiểm toán
933会计凭证查验 – kuàijì píngzhèng cháyàn – Verification of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán
934财务风险评估 – cáiwù fēngxiǎn pínggū – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
935审计意见书 – shěnjì yìjiànshū – Audit opinion letter – Thư ý kiến kiểm toán
936会计政策披露 – kuàijì zhèngcè pīlù – Disclosure of accounting policies – Công bố chính sách kế toán
937财务工作报告 – cáiwù gōngzuò bàogào – Financial work report – Báo cáo công việc tài chính
938审计计划书撰写 – shěnjì jìhuàshū zhuànxiě – Writing audit plans – Soạn thảo kế hoạch kiểm toán
939会计科目分析 – kuàijì kēmù fēnxī – Analysis of accounting accounts – Phân tích tài khoản kế toán
940财务管理规范 – cáiwù guǎnlǐ guīfàn – Financial management standards – Chuẩn mực quản lý tài chính
941审计项目跟进 – shěnjì xiàngmù gēnjìn – Audit project follow-up – Theo dõi dự án kiểm toán
942财务预算安排 – cáiwù yùsuàn ānpái – Financial budget arrangement – Sắp xếp ngân sách tài chính
943审计资料提交 – shěnjì zīliào tíjiāo – Submission of audit documents – Nộp tài liệu kiểm toán
944财务风险评估报告 – cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào – Financial risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính
945审计报告编制 – shěnjì bàogào biānzhì – Audit report preparation – Lập báo cáo kiểm toán
946会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Accounting voucher review – Rà soát chứng từ kế toán
947审计文件归档 – shěnjì wénjiàn guīdàng – Archiving audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán
948会计信息系统维护 – kuàijì xìnxī xìtǒng wéihù – Maintenance of accounting information system – Bảo trì hệ thống thông tin kế toán
949财务报表确认 – cáiwù bàobiǎo quèrèn – Financial statement confirmation – Xác nhận báo cáo tài chính
950审计调整建议 – shěnjì tiáozhěng jiànyì – Audit adjustment recommendations – Đề xuất điều chỉnh kiểm toán
951会计报告审核 – kuàijì bàogào shěnhé – Accounting report review – Rà soát báo cáo kế toán
952财务决策支持 – cáiwù juécè zhīchí – Financial decision support – Hỗ trợ quyết định tài chính
953审计标准化流程 – shěnjì biāozhǔnhuà liúchéng – Standardized audit process – Quy trình kiểm toán chuẩn hóa
954会计系统集成 – kuàijì xìtǒng jíchéng – Accounting system integration – Tích hợp hệ thống kế toán
955财务审计合规 – cáiwù shěnjì héguī – Financial audit compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính
956审计数据分析 – shěnjì shùjù fēnxī – Audit data analysis – Phân tích dữ liệu kiểm toán
957会计准则遵循 – kuàijì zhǔnzé zūnxún – Adherence to accounting standards – Tuân thủ chuẩn mực kế toán
958财务处理流程 – cáiwù chǔlǐ liúchéng – Financial processing flow – Quy trình xử lý tài chính
959审计进度报告 – shěnjì jìndù bàogào – Audit progress report – Báo cáo tiến độ kiểm toán
960会计科目调整表 – kuàijì kēmù tiáozhěng biǎo – Account adjustment table – Bảng điều chỉnh hạng mục kế toán
961财务政策更新 – cáiwù zhèngcè gēngxīn – Financial policy update – Cập nhật chính sách tài chính
962审计证据整理 – shěnjì zhèngjù zhěnglǐ – Organizing audit evidence – Sắp xếp bằng chứng kiểm toán
963会计系统优化 – kuàijì xìtǒng yōuhuà – Accounting system optimization – Tối ưu hóa hệ thống kế toán
964财务报表修订 – cáiwù bàobiǎo xiūdìng – Financial statement revision – Sửa đổi báo cáo tài chính
965审计程序评估 – shěnjì chéngxù pínggū – Evaluation of audit procedures – Đánh giá quy trình kiểm toán
966会计数据分析 – kuàijì shùjù fēnxī – Accounting data analysis – Phân tích dữ liệu kế toán
967审计工作记录 – shěnjì gōngzuò jìlù – Audit work record – Hồ sơ công việc kiểm toán
968会计审计合作 – kuàijì shěnjì hézuò – Accounting-audit collaboration – Hợp tác kế toán – kiểm toán
969财务数据保护 – cáiwù shùjù bǎohù – Financial data protection – Bảo vệ dữ liệu tài chính
970审计报告审定 – shěnjì bàogào shěndìng – Audit report approval – Phê duyệt báo cáo kiểm toán
971会计审计配合 – kuàijì shěnjì pèihé – Accounting and audit coordination – Phối hợp kế toán và kiểm toán
972财务支出控制 – cáiwù zhīchū kòngzhì – Financial expenditure control – Kiểm soát chi tiêu tài chính
973审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Evaluation of audit evidence – Đánh giá bằng chứng kiểm toán
974会计账务处理 – kuàijì zhàngwù chǔlǐ – Accounting transaction processing – Xử lý giao dịch kế toán
975财务计划实施 – cáiwù jìhuà shíshī – Implementation of financial plan – Thực hiện kế hoạch tài chính
976审计跟进措施 – shěnjì gēnjìn cuòshī – Audit follow-up measures – Biện pháp theo dõi kiểm toán
977会计报表输出 – kuàijì bàobiǎo shūchū – Accounting report output – Xuất báo cáo kế toán
978财务审批流程 – cáiwù shěnpī liúchéng – Financial approval process – Quy trình phê duyệt tài chính
979会计负债管理 – kuàijì fùzhài guǎnlǐ – Accounting liability management – Quản lý nợ kế toán
980财务合规审查 – cáiwù héguī shěnchá – Financial compliance review – Kiểm tra tuân thủ tài chính
981审计报告审阅 – shěnjì bàogào shěnyuè – Review of audit report – Xem xét báo cáo kiểm toán
982会计信息披露管理 – kuàijì xìnxī pīlù guǎnlǐ – Accounting information disclosure management – Quản lý công bố thông tin kế toán
983财务政策审查 – cáiwù zhèngcè shěnchá – Review of financial policies – Kiểm tra chính sách tài chính
984审计合规性检查 – shěnjì héguīxìng jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra tính tuân thủ kiểm toán
985会计记录审查 – kuàijì jìlù shěnchá – Review of accounting records – Kiểm tra hồ sơ kế toán
986财务控制计划 – cáiwù kòngzhì jìhuà – Financial control plan – Kế hoạch kiểm soát tài chính
987审计证据完整性 – shěnjì zhèngjù wánzhěngxìng – Integrity of audit evidence – Tính toàn vẹn của bằng chứng kiểm toán
988会计计算公式 – kuàijì jìsuàn gōngshì – Accounting calculation formula – Công thức tính toán kế toán
989财务报表调整 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng – Adjustment of financial statements – Điều chỉnh báo cáo tài chính
990审计作业计划 – shěnjì zuòyè jìhuà – Audit work plan – Kế hoạch công việc kiểm toán
991会计报表准备 – kuàijì bàobiǎo zhǔnbèi – Preparation of accounting statements – Chuẩn bị báo cáo kế toán
992审计风险识别 – shěnjì fēngxiǎn shíbié – Identification of audit risks – Nhận diện rủi ro kiểm toán
993会计账户管理 – kuàijì zhànghù guǎnlǐ – Account management – Quản lý tài khoản
994财务合规风险 – cáiwù héguī fēngxiǎn – Financial compliance risk – Rủi ro tuân thủ tài chính
995审计证据缺失 – shěnjì zhèngjù quēshī – Missing audit evidence – Thiếu bằng chứng kiểm toán
996会计账务调整 – kuàijì zhàngwù tiáozhěng – Accounting transaction adjustment – Điều chỉnh giao dịch kế toán
997财务审核流程 – cáiwù shěnhé liúchéng – Financial review process – Quy trình rà soát tài chính
998审计工作报告 – shěnjì gōngzuò bàogào – Audit work report – Báo cáo công việc kiểm toán
999会计凭证输入 – kuàijì píngzhèng shūrù – Input of accounting vouchers – Nhập chứng từ kế toán
1000财务系统评估 – cáiwù xìtǒng pínggū – Financial system evaluation – Đánh giá hệ thống tài chính
1001审计计划修订 – shěnjì jìhuà xiūdìng – Revision of audit plan – Sửa đổi kế hoạch kiểm toán
1002会计费用核算 – kuàijì fèiyòng hésuàn – Accounting of expenses – Hạch toán chi phí
1003财务成本分析 – cáiwù chéngběn fēnxī – Financial cost analysis – Phân tích chi phí tài chính
1004审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Training of auditors – Đào tạo kiểm toán viên
1005会计审计记录 – kuàijì shěnjì jìlù – Accounting audit records – Hồ sơ kiểm toán kế toán
1006财务政策审定 – cáiwù zhèngcè shěndìng – Approval of financial policies – Phê duyệt chính sách tài chính
1007审计结果分析 – shěnjì jiéguǒ fēnxī – Analysis of audit results – Phân tích kết quả kiểm toán
1008会计数据验证 – kuàijì shùjù yànzhèng – Verification of accounting data – Xác minh dữ liệu kế toán
1009财务审计总结 – cáiwù shěnjì zǒngjié – Summary of financial audit – Tổng kết kiểm toán tài chính
1010审计依据文件 – shěnjì yījù wénjiàn – Audit basis documents – Tài liệu căn cứ kiểm toán
1011会计账簿管理 – kuàijì zhàngbù guǎnlǐ – Accounting ledger management – Quản lý sổ kế toán
1012财务控制工具 – cáiwù kòngzhì gōngjù – Financial control tools – Công cụ kiểm soát tài chính
1013审计结果报告 – shěnjì jiéguǒ bàogào – Audit results report – Báo cáo kết quả kiểm toán
1014会计费用分类 – kuàijì fèiyòng fēnlèi – Classification of accounting expenses – Phân loại chi phí kế toán
1015财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Implementation of financial budget – Thực hiện ngân sách tài chính
1016审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – Collection of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán
1017会计科目配置 – kuàijì kēmù pèizhì – Configuration of accounting accounts – Cấu hình hạng mục kế toán
1018财务审计计划 – cáiwù shěnjì jìhuà – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính
1019审计项目记录 – shěnjì xiàngmù jìlù – Audit project record – Hồ sơ dự án kiểm toán
1020会计账务分析 – kuàijì zhàngwù fēnxī – Analysis of accounting transactions – Phân tích giao dịch kế toán
1021财务政策实施 – cáiwù zhèngcè shíshī – Implementation of financial policies – Thực hiện chính sách tài chính
1022审计文件准备 – shěnjì wénjiàn zhǔnbèi – Preparation of audit documents – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán
1023财务决策分析报告 – cáiwù juécè fēnxī bàogào – Financial decision analysis report – Báo cáo phân tích quyết định tài chính
1024审计档案保存 – shěnjì dàng’àn bǎocún – Preservation of audit files – Bảo quản hồ sơ kiểm toán
1025会计业务处理 – kuàijì yèwù chǔlǐ – Accounting business processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán
1026财务审计跟踪 – cáiwù shěnjì gēnzōng – Financial audit follow-up – Theo dõi kiểm toán tài chính
1027审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Setting audit objectives – Thiết lập mục tiêu kiểm toán
1028会计核算报表 – kuàijì hésuàn bàobiǎo – Accounting reconciliation report – Báo cáo hòa giải kế toán
1029财务报告审计 – cáiwù bàogào shěnjì – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
1030审计目标评估 – shěnjì mùbiāo pínggū – Evaluation of audit objectives – Đánh giá mục tiêu kiểm toán
1031会计凭证录入 – kuàijì píngzhèng lùrù – Entry of accounting vouchers – Nhập liệu chứng từ kế toán
1032审计过程改进 – shěnjì guòchéng gǎijìn – Improvement of audit process – Cải tiến quy trình kiểm toán
1033会计结算方法 – kuàijì jiésuàn fāngfǎ – Accounting settlement method – Phương pháp thanh toán kế toán
1034财务数据分析报告 – cáiwù shùjù fēnxī bàogào – Financial data analysis report – Báo cáo phân tích dữ liệu tài chính
1035审计文件审查 – shěnjì wénjiàn shěnchá – Audit document review – Rà soát tài liệu kiểm toán
1036会计决策支持 – kuàijì juécè zhīchí – Accounting decision support – Hỗ trợ quyết định kế toán
1037财务预算审查 – cáiwù yùsuàn shěnchá – Financial budget review – Rà soát ngân sách tài chính
1038财务审计准则 – cáiwù shěnjì zhǔnzé – Financial audit standards – Chuẩn mực kiểm toán tài chính
1039审计过程记录 – shěnjì guòchéng jìlù – Audit process record – Hồ sơ quy trình kiểm toán
1040会计数据整理 – kuàijì shùjù zhěnglǐ – Organization of accounting data – Sắp xếp dữ liệu kế toán
1041财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Financial condition analysis – Phân tích tình hình tài chính
1042审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Setting of audit objectives – Xác định mục tiêu kiểm toán
1043会计信息审核 – kuàijì xìnxī shěnhé – Review of accounting information – Rà soát thông tin kế toán
1044财务报表解释 – cáiwù bàobiǎo jiěshì – Financial statement interpretation – Giải thích báo cáo tài chính
1045审计报告评审 – shěnjì bàogào píngshěn – Audit report review – Đánh giá báo cáo kiểm toán
1046会计操作规范 – kuàijì cāozuò guīfàn – Accounting operation standards – Quy chuẩn thao tác kế toán
1047财务分析方法 – cáiwù fēnxī fāngfǎ – Financial analysis methods – Phương pháp phân tích tài chính
1048审计发现 – shěnjì fāxiàn – Audit findings – Phát hiện kiểm toán
1049会计资产负债表 – kuàijì zīchǎn fùzhài biǎo – Accounting balance sheet – Bảng cân đối kế toán
1050审计团队合作 – shěnjì tuánduì hézuò – Audit team collaboration – Hợp tác nhóm kiểm toán
1051会计资金管理 – kuàijì zījīn guǎnlǐ – Accounting fund management – Quản lý quỹ kế toán
1052财务比率分析 – cáiwù bǐlǜ fēnxī – Financial ratio analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính
1053会计账户分类 – kuàijì zhànghù fēnlèi – Accounting account classification – Phân loại tài khoản kế toán
1054财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – Budget preparation – Lập ngân sách tài chính
1055会计账簿分类 – kuàijì zhàngbù fēnlèi – Accounting ledger classification – Phân loại sổ kế toán
1056财务会计核算 – cáiwù kuàijì hésuàn – Financial accounting reconciliation – Hòa giải kế toán tài chính
1057审计报告修订 – shěnjì bàogào xiūdìng – Revision of audit report – Sửa đổi báo cáo kiểm toán
1058会计费用核算 – kuàijì fèiyòng hésuàn – Expense accounting – Hạch toán chi phí
1059财务投资分析 – cáiwù tóuzī fēnxī – Financial investment analysis – Phân tích đầu tư tài chính
1060审计审查报告 – shěnjì shěnchá bàogào – Audit review report – Báo cáo rà soát kiểm toán
1061会计报表标准 – kuàijì bàobiǎo biāozhǔn – Accounting statement standards – Chuẩn mực báo cáo kế toán
1062财务数据录入 – cáiwù shùjù lùrù – Financial data entry – Nhập liệu dữ liệu tài chính
1063会计报告输出 – kuàijì bàogào shūchū – Accounting report output – Xuất báo cáo kế toán
1064审计目标调整 – shěnjì mùbiāo tiáozhěng – Adjustment of audit objectives – Điều chỉnh mục tiêu kiểm toán
1065会计凭证保存 – kuàijì píngzhèng bǎocún – Storage of accounting vouchers – Lưu trữ chứng từ kế toán
1066财务收支管理 – cáiwù shōuzhī guǎnlǐ – Financial income and expenditure management – Quản lý thu chi tài chính
1067会计数据备份 – kuàijì shùjù bèifèn – Accounting data backup – Sao lưu dữ liệu kế toán
1068财务预算分析 – cáiwù yùsuàn fēnxī – Financial budget analysis – Phân tích ngân sách tài chính
1069审计工作计划 – shěnjì gōngzuò jìhuà – Audit work plan – Kế hoạch công việc kiểm toán
1070会计资产管理 – kuàijì zīchǎn guǎnlǐ – Asset management – Quản lý tài sản kế toán
1071审计审查标准 – shěnjì shěnchá biāozhǔn – Audit review standards – Tiêu chuẩn rà soát kiểm toán
1072会计分类账 – kuàijì fēnlèi zhàng – Accounting classification book – Sổ phân loại kế toán
1073财务操作风险 – cáiwù cāozuò fēngxiǎn – Financial operational risk – Rủi ro vận hành tài chính
1074审计证据报告 – shěnjì zhèngjù bàogào – Audit evidence report – Báo cáo bằng chứng kiểm toán
1075会计结算方式 – kuàijì jiésuàn fāngshì – Accounting settlement method – Phương thức thanh toán kế toán
1076财务责任分配 – cáiwù zérèn fēnpèi – Financial responsibility allocation – Phân bổ trách nhiệm tài chính
1077审计质量评估 – shěnjì zhìliàng pínggū – Audit quality assessment – Đánh giá chất lượng kiểm toán
1078会计工作记录 – kuàijì gōngzuò jìlù – Accounting work record – Hồ sơ công việc kế toán
1079财务合规报告 – cáiwù héguī bàogào – Financial compliance report – Báo cáo tuân thủ tài chính
1080审计证据索引 – shěnjì zhèngjù suǒyǐn – Audit evidence index – Chỉ mục bằng chứng kiểm toán
1081财务报告审定 – cáiwù bàogào shěndìng – Financial report approval – Phê duyệt báo cáo tài chính
1082审计资料汇总 – shěnjì zīliào huìzǒng – Audit data aggregation – Tổng hợp dữ liệu kiểm toán
1083会计核算政策 – kuàijì hésuàn zhèngcè – Accounting reconciliation policy – Chính sách hòa giải kế toán
1084财务管理报告 – cáiwù guǎnlǐ bàogào – Financial management report – Báo cáo quản lý tài chính
1085审计结果呈报 – shěnjì jiéguǒ chéngbào – Audit results presentation – Trình bày kết quả kiểm toán
1086会计账簿调整 – kuàijì zhàngbù tiáozhěng – Adjustment of accounting books – Điều chỉnh sổ kế toán
1087财务成本核算 – cáiwù chéngběn hésuàn – Financial cost reconciliation – Hòa giải chi phí tài chính
1088审计文档审核 – shěnjì wéndàng shěnhé – Audit document review – Rà soát tài liệu kiểm toán
1089会计财务核对 – kuàijì cáiwù héduì – Accounting financial verification – Kiểm tra tài chính kế toán
1090财务核查报告 – cáiwù héchá bàogào – Financial verification report – Báo cáo kiểm tra tài chính
1091审计工作分配 – shěnjì gōngzuò fēnpèi – Audit work allocation – Phân công công việc kiểm toán
1092会计数据检查 – kuàijì shùjù jiǎnchá – Accounting data check – Kiểm tra dữ liệu kế toán
1093财务风险评审 – cáiwù fēngxiǎn píngshěn – Financial risk review – Đánh giá rủi ro tài chính
1094审计证据保存 – shěnjì zhèngjù bǎocún – Preservation of audit evidence – Lưu trữ bằng chứng kiểm toán
1095会计报表修正 – kuàijì bàobiǎo xiūzhèng – Accounting statement revision – Sửa đổi báo cáo kế toán
1096财务预算修订 – cáiwù yùsuàn xiūdìng – Revision of financial budget – Sửa đổi ngân sách tài chính
1097审计报告整理 – shěnjì bàogào zhěnglǐ – Audit report organization – Sắp xếp báo cáo kiểm toán
1098财务项目分析 – cáiwù xiàngmù fēnxī – Financial project analysis – Phân tích dự án tài chính
1099审计证据获取 – shěnjì zhèngjù huòqǔ – Acquisition of audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán
1100会计账户对账 – kuàijì zhànghù duìzhàng – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán
1101财务决策报告 – cáiwù juécè bàogào – Financial decision report – Báo cáo quyết định tài chính
1102审计问题报告 – shěnjì wèntí bàogào – Audit issue report – Báo cáo vấn đề kiểm toán
1103会计数据报告 – kuàijì shùjù bàogào – Accounting data report – Báo cáo dữ liệu kế toán
1104财务管理制度 – cáiwù guǎnlǐ zhìdù – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính
1105审计目标达成 – shěnjì mùbiāo dáchéng – Achievement of audit objectives – Hoàn thành mục tiêu kiểm toán
1106会计决策支持系统 – kuàijì juécè zhīchí xìtǒng – Accounting decision support system – Hệ thống hỗ trợ quyết định kế toán
1107财务数据校验 – cáiwù shùjù jiàoyàn – Financial data validation – Xác nhận dữ liệu tài chính
1108审计结果确认 – shěnjì jiéguǒ quèrèn – Confirmation of audit results – Xác nhận kết quả kiểm toán
1109会计账簿存档 – kuàijì zhàngbù cún dàng – Archiving of accounting books – Lưu trữ sổ kế toán
1110审计控制程序 – shěnjì kòngzhì chéngxù – Audit control procedures – Quy trình kiểm soát kiểm toán
1111会计交易审查 – kuàijì jiāoyì shěnchá – Accounting transaction review – Rà soát giao dịch kế toán
1112财务会计分析 – cáiwù kuàijì fēnxī – Financial accounting analysis – Phân tích kế toán tài chính
1113审计工作核查 – shěnjì gōngzuò héchá – Audit work verification – Kiểm tra công việc kiểm toán
1114会计账户调节 – kuàijì zhànghù tiáojié – Account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán
1115财务预算审核 – cáiwù yùsuàn shěnhé – Financial budget review – Rà soát ngân sách tài chính
1116审计证据分析 – shěnjì zhèngjù fēnxī – Analysis of audit evidence – Phân tích bằng chứng kiểm toán
1117会计报表整合 – kuàijì bàobiǎo zhěnghé – Consolidation of accounting reports – Hợp nhất báo cáo kế toán
1118财务数据更新 – cáiwù shùjù gēngxīn – Financial data update – Cập nhật dữ liệu tài chính
1119审计文档管理 – shěnjì wéndàng guǎnlǐ – Audit document management – Quản lý tài liệu kiểm toán
1120会计财务报告 – kuàijì cáiwù bàogào – Accounting financial report – Báo cáo tài chính kế toán
1121财务核算方法 – cáiwù hésuàn fāngfǎ – Financial reconciliation methods – Phương pháp hòa giải tài chính
1122审计风险控制 – shěnjì fēngxiǎn kòngzhì – Audit risk control – Kiểm soát rủi ro kiểm toán
1123会计账务核对 – kuàijì zhàngwù héduì – Accounting transaction verification – Kiểm tra giao dịch kế toán
1124审计工作总结 – shěnjì gōngzuò zǒngjié – Audit work summary – Tổng kết công việc kiểm toán
1125财务风险管理措施 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī – Financial risk management measures – Biện pháp quản lý rủi ro tài chính
1126会计报表审阅 – kuàijì bàobiǎo shěnyuè – Review of accounting statements – Rà soát báo cáo kế toán
1127财务合并审计 – cáiwù hébìng shěnjì – Consolidated financial audit – Kiểm toán hợp nhất tài chính
1128会计账务复核 – kuàijì zhàngwù fùhé – Accounting transaction re-examination – Kiểm tra lại giao dịch kế toán
1129财务稽查报告 – cáiwù jīchá bàogào – Financial inspection report – Báo cáo kiểm tra tài chính
1130审计程序规范 – shěnjì chéngxù guīfàn – Audit procedure standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm toán
1131财务审查标准 – cáiwù shěnchá biāozhǔn – Financial review standards – Tiêu chuẩn rà soát tài chính
1132审计流程设计 – shěnjì liúchéng shèjì – Design of audit process – Thiết kế quy trình kiểm toán
1133财务账目核对 – cáiwù zhàngmù héduì – Reconciliation of financial accounts – Đối chiếu tài khoản tài chính
1134审计程序管理 – shěnjì chéngxù guǎnlǐ – Management of audit procedures – Quản lý quy trình kiểm toán
1135会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Preparation of accounting statements – Lập báo cáo kế toán
1136财务报告归档 – cáiwù bàogào guīdàng – Archiving of financial reports – Lưu trữ báo cáo tài chính
1137审计发现报告 – shěnjì fāxiàn bàogào – Audit findings report – Báo cáo phát hiện kiểm toán
1138会计财务统计 – kuàijì cáiwù tǒngjì – Accounting financial statistics – Thống kê tài chính kế toán
1139会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – Accounting reconciliation methods – Phương pháp hòa giải kế toán
1140财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Financial budget implementation – Thực hiện ngân sách tài chính
1141审计工作程序 – shěnjì gōngzuò chéngxù – Audit work procedures – Quy trình công việc kiểm toán
1142财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Review of financial statements – Rà soát báo cáo tài chính
1143会计报告合规性 – kuàijì bàogào héguī xìng – Compliance of accounting reports – Tuân thủ báo cáo kế toán
1144财务审计方法 – cáiwù shěnjì fāngfǎ – Financial audit methods – Phương pháp kiểm toán tài chính
1145审计证据存档 – shěnjì zhèngjù cún dàng – Archiving of audit evidence – Lưu trữ bằng chứng kiểm toán
1146会计核算合规性 – kuàijì hésuàn héguī xìng – Compliance of accounting reconciliation – Tuân thủ hòa giải kế toán
1147审计调查报告 – shěnjì diàochá bàogào – Audit investigation report – Báo cáo điều tra kiểm toán
1148会计成本核算 – kuàijì chéngběn hésuàn – Accounting cost reconciliation – Hòa giải chi phí kế toán
1149审计独立性 – shěnjì dúlì xìng – Audit independence – Tính độc lập của kiểm toán
1150会计资产核查 – kuàijì zīchǎn héchá – Accounting asset verification – Kiểm tra tài sản kế toán
1151财务审核过程 – cáiwù shěnhé guòchéng – Financial review process – Quy trình rà soát tài chính
1152审计报告发布 – shěnjì bàogào fābù – Release of audit report – Phát hành báo cáo kiểm toán
1153会计操作流程 – kuàijì cāozuò liúchéng – Accounting operation process – Quy trình thao tác kế toán
1154财务审计评估 – cáiwù shěnjì pínggū – Financial audit evaluation – Đánh giá kiểm toán tài chính
1155会计账务登记 – kuàijì zhàngwù dēngjì – Accounting transaction registration – Đăng ký giao dịch kế toán
1156财务审计报告 – cáiwù shěnjì bàogào – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính
1157审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Assessment of audit evidence – Đánh giá bằng chứng kiểm toán
1158会计账目检查 – kuàijì zhàngmù jiǎnchá – Accounting account check – Kiểm tra tài khoản kế toán
1159审计工作回顾 – shěnjì gōngzuò huígù – Audit work review – Rà soát công việc kiểm toán
1160会计成本分析 – kuàijì chéngběn fēnxī – Accounting cost analysis – Phân tích chi phí kế toán
1161审计流程控制 – shěnjì liúchéng kòngzhì – Audit process control – Kiểm soát quy trình kiểm toán
1162财务核查程序 – cáiwù héchá chéngxù – Financial verification procedures – Quy trình kiểm tra tài chính
1163审计合规性检查 – shěnjì héguī xìng jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán
1164会计资产管理 – kuàijì zīchǎn guǎnlǐ – Accounting asset management – Quản lý tài sản kế toán
1165财务核算体系 – cáiwù hésuàn tǐxì – Financial reconciliation system – Hệ thống hòa giải tài chính
1166审计执行报告 – shěnjì zhíxíng bàogào – Audit execution report – Báo cáo thực thi kiểm toán
1167会计核查审计 – kuàijì héchá shěnjì – Accounting verification audit – Kiểm toán xác minh kế toán
1168财务报告合并 – cáiwù bàogào hébìng – Consolidation of financial reports – Hợp nhất báo cáo tài chính
1169审计过程管理 – shěnjì guòchéng guǎnlǐ – Audit process management – Quản lý quy trình kiểm toán
1170会计账户核对 – kuàijì zhànghù héduì – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán
1171财务审计程序 – cáiwù shěnjì chéngxù – Financial audit procedures – Quy trình kiểm toán tài chính
1172会计账务归档 – kuàijì zhàngwù guīdàng – Archiving of accounting transactions – Lưu trữ giao dịch kế toán
1173财务审计证书 – cáiwù shěnjì zhèngshū – Financial audit certificate – Giấy chứng nhận kiểm toán tài chính
1174审计报告准备 – shěnjì bàogào zhǔnbèi – Preparation of audit report – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán
1175会计凭证归档 – kuàijì píngzhèng guīdàng – Archiving of accounting vouchers – Lưu trữ chứng từ kế toán
1176财务政策审查 – cáiwù zhèngcè shěnchá – Financial policy review – Rà soát chính sách tài chính
1177审计目标确认 – shěnjì mùbiāo quèrèn – Confirmation of audit objectives – Xác nhận mục tiêu kiểm toán
1178会计账目审定 – kuàijì zhàngmù shěndìng – Final approval of accounting accounts – Phê duyệt cuối cùng tài khoản kế toán
1179财务审计过程 – cáiwù shěnjì guòchéng – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính
1180审计结果评估 – shěnjì jiéguǒ pínggū – Evaluation of audit results – Đánh giá kết quả kiểm toán
1181会计核算审计 – kuàijì hésuàn shěnjì – Accounting reconciliation audit – Kiểm toán hòa giải kế toán
1182财务审计标准 – cáiwù shěnjì biāozhǔn – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
1183审计报告解释 – shěnjì bàogào jiěshì – Interpretation of audit report – Giải thích báo cáo kiểm toán
1184会计报告验证 – kuàijì bàogào yànzhèng – Verification of accounting report – Xác minh báo cáo kế toán
1185审计工作复核 – shěnjì gōngzuò fùhé – Audit work re-examination – Kiểm tra lại công việc kiểm toán
1186会计财务审核 – kuàijì cáiwù shěnhé – Accounting financial review – Rà soát tài chính kế toán
1187财务会计报告 – cáiwù kuàijì bàogào – Financial accounting report – Báo cáo kế toán tài chính
1188审计整改报告 – shěnjì zhěnggǎi bàogào – Audit corrective action report – Báo cáo hành động khắc phục kiểm toán
1189会计核算审查 – kuàijì hésuàn shěnchá – Accounting reconciliation review – Rà soát hòa giải kế toán
1190财务报告审阅 – cáiwù bàogào shěnyuè – Review of financial reports – Rà soát báo cáo tài chính
1191审计发现纠正 – shěnjì fāxiàn jiūzhèng – Correction of audit findings – Sửa chữa phát hiện kiểm toán
1192会计预算审核 – kuàijì yùsuàn shěnhé – Accounting budget review – Rà soát ngân sách kế toán
1193财务审计审查 – cáiwù shěnjì shěnchá – Financial audit inspection – Kiểm tra kiểm toán tài chính
1194审计数据分析 – shěnjì shùjù fēnxī – Analysis of audit data – Phân tích dữ liệu kiểm toán
1195会计报表审定 – kuàijì bàobiǎo shěndìng – Approval of accounting statements – Phê duyệt báo cáo kế toán
1196财务审计分析 – cáiwù shěnjì fēnxī – Financial audit analysis – Phân tích kiểm toán tài chính
1197审计证据确认 – shěnjì zhèngjù quèrèn – Confirmation of audit evidence – Xác nhận bằng chứng kiểm toán
1198会计核查报告 – kuàijì héchá bàogào – Accounting verification report – Báo cáo xác minh kế toán
1199财务核对审计 – cáiwù héduì shěnjì – Financial verification audit – Kiểm toán xác minh tài chính
1200审计管理体系 – shěnjì guǎnlǐ tǐxì – Audit management system – Hệ thống quản lý kiểm toán
1201会计政策审定 – kuàijì zhèngcè shěndìng – Approval of accounting policies – Phê duyệt chính sách kế toán
1202审计团队协作 – shěnjì tuánduì xiézuò – Audit team collaboration – Hợp tác nhóm kiểm toán
1203会计报告修正 – kuàijì bàogào xiūzhèng – Revision of accounting report – Sửa đổi báo cáo kế toán
1204财务报表分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1205审计工作整理 – shěnjì gōngzuò zhěnglǐ – Organization of audit work – Tổ chức công việc kiểm toán
1206会计审计报告 – kuàijì shěnjì bàogào – Accounting audit report – Báo cáo kiểm toán kế toán
1207财务数据审查 – cáiwù shùjù shěnchá – Financial data review – Rà soát dữ liệu tài chính
1208审计标准化 – shěnjì biāozhǔn huà – Standardization of audit – Chuẩn hóa kiểm toán
1209财务报告核对 – cáiwù bàogào héduì – Financial report reconciliation – Đối chiếu báo cáo tài chính
1210会计制度修订 – kuàijì zhìdù xiūdìng – Revision of accounting system – Sửa đổi hệ thống kế toán
1211财务审计认证 – cáiwù shěnjì rènzhèng – Financial audit certification – Chứng nhận kiểm toán tài chính
1212审计样本抽查 – shěnjì yàngběn chōuchá – Sample audit inspection – Kiểm tra mẫu kiểm toán
1213会计成本报告 – kuàijì chéngběn bàogào – Accounting cost report – Báo cáo chi phí kế toán
1214会计汇总报表 – kuàijì huìzǒng bàobiǎo – Accounting summary statement – Báo cáo tổng hợp kế toán
1215财务数据核实 – cáiwù shùjù héshí – Verification of financial data – Xác minh dữ liệu tài chính
1216审计方法更新 – shěnjì fāngfǎ gēngxīn – Update of audit methods – Cập nhật phương pháp kiểm toán
1217会计审计工具 – kuàijì shěnjì gōngjù – Accounting audit tools – Công cụ kiểm toán kế toán
1218财务审核报告 – cáiwù shěnhé bàogào – Financial review report – Báo cáo rà soát tài chính
1219审计资料管理 – shěnjì zīliào guǎnlǐ – Audit documentation management – Quản lý tài liệu kiểm toán
1220财务预算核对 – cáiwù yùsuàn héduì – Budget reconciliation – Đối chiếu ngân sách tài chính
1221会计审核流程 – kuàijì shěnhé liúchéng – Accounting review process – Quy trình rà soát kế toán
1222财务报表合规性 – cáiwù bàobiǎo héguī xìng – Compliance of financial statements – Tuân thủ báo cáo tài chính
1223审计调查程序 – shěnjì diàochá chéngxù – Audit investigation procedures – Quy trình điều tra kiểm toán
1224会计决策分析 – kuàijì juécè fēnxī – Accounting decision analysis – Phân tích quyết định kế toán
1225财务报告准确性 – cáiwù bàogào zhǔnquè xìng – Accuracy of financial reports – Độ chính xác của báo cáo tài chính
1226审计证据支持 – shěnjì zhèngjù zhīchí – Support of audit evidence – Hỗ trợ bằng chứng kiểm toán
1227会计报表标准 – kuàijì bàobiǎo biāozhǔn – Accounting statement standards – Tiêu chuẩn báo cáo kế toán
1228财务报告整合 – cáiwù bàogào zhěnghé – Consolidation of financial reports – Hợp nhất báo cáo tài chính
1229审计报告制定 – shěnjì bàogào zhìdìng – Formulation of audit report – Xây dựng báo cáo kiểm toán
1230会计处理方式 – kuàijì chǔlǐ fāngshì – Accounting treatment methods – Phương pháp xử lý kế toán
1231财务核算流程 – cáiwù hésuàn liúchéng – Financial reconciliation process – Quy trình hòa giải tài chính
1232审计发现修改 – shěnjì fāxiàn xiūgǎi – Modification of audit findings – Sửa đổi phát hiện kiểm toán
1233会计凭证复核 – kuàijì píngzhèng fùhé – Verification of accounting vouchers – Kiểm tra lại chứng từ kế toán
1234财务分析结果 – cáiwù fēnxī jiéguǒ – Results of financial analysis – Kết quả phân tích tài chính
1235审计管理标准 – shěnjì guǎnlǐ biāozhǔn – Audit management standards – Tiêu chuẩn quản lý kiểm toán
1236会计管理程序 – kuàijì guǎnlǐ chéngxù – Accounting management procedures – Quy trình quản lý kế toán
1237财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Review of financial reports – Rà soát báo cáo tài chính
1238会计预算管理 – kuàijì yùsuàn guǎnlǐ – Accounting budget management – Quản lý ngân sách kế toán
1239财务结算报告 – cáiwù jiésuàn bàogào – Financial settlement report – Báo cáo thanh toán tài chính
1240审计执行审查 – shěnjì zhíxíng shěnchá – Review of audit execution – Rà soát thực thi kiểm toán
1241审计审查方法 – shěnjì shěnchá fāngfǎ – Audit inspection methods – Phương pháp kiểm tra kiểm toán
1242会计账务整理 – kuàijì zhàngwù zhěnglǐ – Accounting transaction organization – Tổ chức giao dịch kế toán
1243财务预算审查 – cáiwù yùsuàn shěnchá – Budget review – Rà soát ngân sách tài chính
1244会计核算审定 – kuàijì hésuàn shěndìng – Finalization of accounting reconciliation – Hoàn thiện hòa giải kế toán
1245财务账目审查 – cáiwù zhàngmù shěnchá – Financial account inspection – Kiểm tra tài khoản tài chính
1246会计分析报告 – kuàijì fēnxī bàogào – Accounting analysis report – Báo cáo phân tích kế toán
1247审计成果评估 – shěnjì chéngguǒ pínggū – Evaluation of audit outcomes – Đánh giá kết quả kiểm toán
1248会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting reconciliation standards – Tiêu chuẩn hòa giải kế toán
1249财务预算分析 – cáiwù yùsuàn fēnxī – Budget analysis – Phân tích ngân sách tài chính
1250审计程序手册 – shěnjì chéngxù shǒucè – Audit procedure manual – Sổ tay quy trình kiểm toán
1251财务报告修正 – cáiwù bàogào xiūzhèng – Correction of financial report – Sửa chữa báo cáo tài chính
1252审计财务流程 – shěnjì cáiwù liúchéng – Audit financial process – Quy trình tài chính kiểm toán
1253会计帐目管理 – kuàijì zhàngmù guǎnlǐ – Accounting account management – Quản lý tài khoản kế toán
1254财务审计支持 – cáiwù shěnjì zhīchí – Financial audit support – Hỗ trợ kiểm toán tài chính
1255审计工具库 – shěnjì gōngjù kù – Audit tool library – Thư viện công cụ kiểm toán
1256会计风险控制 – kuàijì fēngxiǎn kòngzhì – Accounting risk control – Kiểm soát rủi ro kế toán
1257财务审计方案 – cáiwù shěnjì fāng’àn – Financial audit plan – Kế hoạch kiểm toán tài chính
1258审计评估报告 – shěnjì pínggū bàogào – Audit evaluation report – Báo cáo đánh giá kiểm toán
1259会计报表汇总 – kuàijì bàobiǎo huìzǒng – Accounting report summary – Tóm tắt báo cáo kế toán
1260财务审计依据 – cáiwù shěnjì yījù – Financial audit basis – Cơ sở kiểm toán tài chính
1261财务数据核对 – cáiwù shùjù héduì – Financial data reconciliation – Đối chiếu dữ liệu tài chính
1262审计周期安排 – shěnjì zhōuqī ānpái – Audit cycle arrangement – Sắp xếp chu kỳ kiểm toán
1263会计账务审定 – kuàijì zhàngwù shěndìng – Accounting transaction finalization – Hoàn thiện giao dịch kế toán
1264财务预算审定 – cáiwù yùsuàn shěndìng – Finalization of budget – Hoàn thiện ngân sách tài chính
1265审计计划安排 – shěnjì jìhuà ānpái – Audit plan arrangement – Sắp xếp kế hoạch kiểm toán
1266会计核算信息 – kuàijì hésuàn xìnxī – Accounting reconciliation information – Thông tin hòa giải kế toán
1267审计审查标准 – shěnjì shěnchá biāozhǔn – Audit inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra kiểm toán
1268会计核算计划 – kuàijì hésuàn jìhuà – Accounting reconciliation plan – Kế hoạch hòa giải kế toán
1269财务账务核查 – cáiwù zhàngwù héchá – Financial transaction verification – Xác minh giao dịch tài chính
1270审计报告内容 – shěnjì bàogào nèiróng – Content of audit report – Nội dung báo cáo kiểm toán
1271会计文件管理 – kuàijì wénjiàn guǎnlǐ – Accounting document management – Quản lý tài liệu kế toán
1272财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Execution of budget – Thực thi ngân sách tài chính
1273审计工作指引 – shěnjì gōngzuò zhǐyǐn – Audit work guidelines – Hướng dẫn công việc kiểm toán
1274会计凭证核查 – kuàijì píngzhèng héchá – Verification of accounting vouchers – Xác minh chứng từ kế toán
1275财务控制措施 – cáiwù kòngzhì cuòshī – Financial control measures – Biện pháp kiểm soát tài chính
1276审计风险评估 – shěnjì fēngxiǎn pínggū – Assessment of audit risk – Đánh giá rủi ro kiểm toán
1277会计报表管理 – kuàijì bàobiǎo guǎnlǐ – Accounting report management – Quản lý báo cáo kế toán
1278财务分析工具 – cáiwù fēnxī gōngjù – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính
1279审计问题处理 – shěnjì wèntí chǔlǐ – Handling of audit issues – Xử lý vấn đề kiểm toán
1280会计账户管理 – kuàijì zhànghù guǎnlǐ – Accounting account management – Quản lý tài khoản kế toán
1281财务审核程序 – cáiwù shěnhé chéngxù – Financial review procedures – Quy trình rà soát tài chính
1282会计报告核对 – kuàijì bàogào héduì – Reconciliation of accounting reports – Đối chiếu báo cáo kế toán
1283财务报表复核 – cáiwù bàobiǎo fùhé – Review of financial statements – Rà soát báo cáo tài chính
1284审计风险评定 – shěnjì fēngxiǎn píngdìng – Evaluation of audit risk – Đánh giá rủi ro kiểm toán
1285会计处理流程 – kuàijì chǔlǐ liúchéng – Accounting treatment process – Quy trình xử lý kế toán
1286财务报告分析 – cáiwù bàogào fēnxī – Analysis of financial reports – Phân tích báo cáo tài chính
1287审计证据提供 – shěnjì zhèngjù tígōng – Provision of audit evidence – Cung cấp bằng chứng kiểm toán
1288会计数据审核 – kuàijì shùjù shěnhé – Review of accounting data – Rà soát dữ liệu kế toán
1289财务管理体系 – cáiwù guǎnlǐ tǐxì – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính
1290审计工作计划 – shěnjì gōngzuò jìhuà – Audit work schedule – Lịch trình công việc kiểm toán
1291会计文档控制 – kuàijì wéndàng kòngzhì – Accounting document control – Kiểm soát tài liệu kế toán
1292财务核查报告 – cáiwù héchá bàogào – Financial verification report – Báo cáo xác minh tài chính
1293会计处理决策 – kuàijì chǔlǐ juécè – Accounting treatment decision – Quyết định xử lý kế toán
1294财务报表复核 – cáiwù bàobiǎo fùhé – Financial statement review – Xem xét lại báo cáo tài chính
1295审计结果验证 – shěnjì jiéguǒ yànzhèng – Verification of audit results – Xác minh kết quả kiểm toán
1296会计预算修订 – kuàijì yùsuàn xiūdìng – Revision of accounting budget – Sửa đổi ngân sách kế toán
1297财务管理策略 – cáiwù guǎnlǐ cèlüè – Financial management strategy – Chiến lược quản lý tài chính
1298审计发现报告 – shěnjì fāxiàn bàogào – Audit finding report – Báo cáo phát hiện kiểm toán
1299会计账务报告 – kuàijì zhàngwù bàogào – Accounting transaction report – Báo cáo giao dịch kế toán
1300财务报告审定 – cáiwù bàogào shěndìng – Finalization of financial reports – Hoàn thiện báo cáo tài chính
1301审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Formulation of audit standards – Xây dựng tiêu chuẩn kiểm toán
1302会计核算调整 – kuàijì hésuàn tiáozhěng – Adjustment of accounting reconciliation – Điều chỉnh hòa giải kế toán
1303审计意见反馈 – shěnjì yìjiàn fǎnkuì – Feedback on audit opinion – Phản hồi ý kiến kiểm toán
1304会计管理模式 – kuàijì guǎnlǐ móshì – Accounting management model – Mô hình quản lý kế toán
1305财务账目整合 – cáiwù zhàngmù zhěnghé – Integration of financial accounts – Hợp nhất tài khoản tài chính
1306审计评估标准 – shěnjì pínggū biāozhǔn – Audit evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá kiểm toán
1307会计文档检查 – kuàijì wéndàng jiǎnchá – Inspection of accounting documents – Kiểm tra tài liệu kế toán
1308财务核查结果 – cáiwù héchá jiéguǒ – Financial verification results – Kết quả xác minh tài chính
1309审计发现修正 – shěnjì fāxiàn xiūzhèng – Correction of audit findings – Sửa chữa phát hiện kiểm toán
1310会计凭证修订 – kuàijì píngzhèng xiūdìng – Revision of accounting vouchers – Sửa đổi chứng từ kế toán
1311财务报告分析 – cáiwù bàogào fēnxī – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1312审计程序改进 – shěnjì chéngxù gǎijìn – Improvement of audit procedures – Cải tiến quy trình kiểm toán
1313会计核算记录 – kuàijì hésuàn jìlù – Accounting reconciliation record – Hồ sơ hòa giải kế toán
1314财务报告修订 – cáiwù bàogào xiūdìng – Revision of financial report – Sửa đổi báo cáo tài chính
1315审计结论报告 – shěnjì jiélùn bàogào – Audit conclusion report – Báo cáo kết luận kiểm toán
1316会计文档管理 – kuàijì wéndàng guǎnlǐ – Accounting document management – Quản lý tài liệu kế toán
1317审计合规检查 – shěnjì héguī jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán
1318会计数据审核 – kuàijì shùjù shěnhé – Accounting data review – Rà soát dữ liệu kế toán
1319财务报表审定 – cáiwù bàobiǎo shěndìng – Finalization of financial statements – Hoàn thiện báo cáo tài chính
1320审计风险评估 – shěnjì fēngxiǎn pínggū – Risk assessment of audit – Đánh giá rủi ro kiểm toán
1321会计账务修订 – kuàijì zhàngwù xiūdìng – Revision of accounting transactions – Sửa đổi giao dịch kế toán
1322财务核算审核 – cáiwù hésuàn shěnhé – Review of accounting reconciliation – Rà soát hòa giải kế toán
1323审计检查计划 – shěnjì jiǎnchá jìhuà – Audit inspection plan – Kế hoạch kiểm tra kiểm toán
1324会计账务报表 – kuàijì zhàngwù bàobiǎo – Accounting transaction statement – Báo cáo giao dịch kế toán
1325财务审计改进 – cáiwù shěnjì gǎijìn – Improvement of financial audit – Cải tiến kiểm toán tài chính
1326审计标准修订 – shěnjì biāozhǔn xiūdìng – Revision of audit standards – Sửa đổi tiêu chuẩn kiểm toán
1327会计数据核实 – kuàijì shùjù héshí – Verification of accounting data – Xác minh dữ liệu kế toán
1328财务风险预警 – cáiwù fēngxiǎn yùjǐng – Financial risk early warning – Cảnh báo sớm rủi ro tài chính
1329审计数据整理 – shěnjì shùjù zhěnglǐ – Organization of audit data – Tổ chức dữ liệu kiểm toán
1330会计审计审定 – kuàijì shěnjì shěndìng – Finalization of accounting audit – Hoàn thiện kiểm toán kế toán
1331财务报表分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Analysis of financial statements – Phân tích báo cáo tài chính
1332审计工作总结 – shěnjì gōngzuò zǒngjié – Audit work summary – Tóm tắt công việc kiểm toán
1333会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – Management of accounting vouchers – Quản lý chứng từ kế toán
1334财务审查反馈 – cáiwù shěnchá fǎnkuì – Feedback on financial review – Phản hồi về rà soát tài chính
1335会计报表修正 – kuàijì bàobiǎo xiūzhèng – Correction of accounting statements – Sửa chữa báo cáo kế toán
1336财务数据整合 – cáiwù shùjù zhěnghé – Integration of financial data – Hợp nhất dữ liệu tài chính
1337审计数据核对 – shěnjì shùjù héduì – Reconciliation of audit data – Đối chiếu dữ liệu kiểm toán
1338会计管理方案 – kuàijì guǎnlǐ fāng’àn – Accounting management plan – Kế hoạch quản lý kế toán
1339财务控制机制 – cáiwù kòngzhì jīzhì – Financial control mechanism – Cơ chế kiểm soát tài chính
1340会计账务调整 – kuàijì zhàngwù tiáozhěng – Adjustment of accounting transactions – Điều chỉnh giao dịch kế toán
1341财务报告复核 – cáiwù bàogào fùhé – Review of financial report – Xem xét lại báo cáo tài chính
1342会计数据审定 – kuàijì shùjù shěndìng – Finalization of accounting data – Hoàn thiện dữ liệu kế toán
1343财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Review of financial statements – Rà soát báo cáo tài chính
1344会计文件保存 – kuàijì wéndàng bǎocún – Preservation of accounting documents – Lưu trữ tài liệu kế toán
1345审计数据处理 – shěnjì shùjù chǔlǐ – Processing of audit data – Xử lý dữ liệu kiểm toán
1346会计凭证生成 – kuàijì píngzhèng shēngchéng – Generation of accounting vouchers – Tạo lập chứng từ kế toán
1347财务核算系统 – cáiwù hésuàn xìtǒng – Financial reconciliation system – Hệ thống hòa giải tài chính
1348审计程序规范 – shěnjì chéngxù guīfàn – Standardization of audit procedures – Tiêu chuẩn hóa quy trình kiểm toán
1349会计报表生成 – kuàijì bàobiǎo shēngchéng – Generation of accounting reports – Tạo lập báo cáo kế toán
1350财务风险评审 – cáiwù fēngxiǎn píngshěn – Financial risk evaluation – Đánh giá rủi ro tài chính
1351审计报告生成 – shěnjì bàogào shēngchéng – Generation of audit report – Tạo lập báo cáo kiểm toán
1352会计账务管理 – kuàijì zhàngwù guǎnlǐ – Accounting transaction management – Quản lý giao dịch kế toán
1353财务报告调整 – cáiwù bàogào tiáozhěng – Adjustment of financial reports – Điều chỉnh báo cáo tài chính
1354审计合规性检查 – shěnjì héguīxìng jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán
1355会计数据检查 – kuàijì shùjù jiǎnchá – Checking of accounting data – Kiểm tra dữ liệu kế toán
1356财务审计意见 – cáiwù shěnjì yìjiàn – Financial audit opinion – Ý kiến kiểm toán tài chính
1357财务数据审计 – cáiwù shùjù shěnjì – Financial data audit – Kiểm toán dữ liệu tài chính
1358审计数据核实 – shěnjì shùjù héshí – Verification of audit data – Xác minh dữ liệu kiểm toán
1359会计报表处理 – kuàijì bàobiǎo chǔlǐ – Handling of accounting reports – Xử lý báo cáo kế toán
1360财务审计工具 – cáiwù shěnjì gōngjù – Financial audit tools – Công cụ kiểm toán tài chính
1361审计意见书反馈 – shěnjì yìjiàn shū fǎnkuì – Feedback on audit opinion letter – Phản hồi thư ý kiến kiểm toán
1362会计账务审计 – kuàijì zhàngwù shěnjì – Accounting transaction audit – Kiểm toán giao dịch kế toán
1363财务报表分析工具 – cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù – Financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
1364会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Review of accounting vouchers – Xem xét chứng từ kế toán
1365会计账务审定 – kuàijì zhàngwù shěndìng – Finalization of accounting transactions – Hoàn thiện giao dịch kế toán
1366财务核算规范 – cáiwù hésuàn guīfàn – Standardization of accounting reconciliation – Tiêu chuẩn hóa hòa giải kế toán
1367审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực thi quy trình kiểm toán
1368会计数据存档 – kuàijì shùjù cún dǎng – Archiving of accounting data – Lưu trữ dữ liệu kế toán
1369财务报表审定流程 – cáiwù bàobiǎo shěndìng liúchéng – Financial report finalization process – Quy trình hoàn thiện báo cáo tài chính
1370审计计划制定 – shěnjì jìhuà zhìdìng – Formulation of audit plan – Xây dựng kế hoạch kiểm toán
1371会计报表修订版 – kuàijì bàobiǎo xiūdìng bǎn – Revised version of accounting reports – Phiên bản sửa đổi của báo cáo kế toán
1372会计审计检查 – kuàijì shěnjì jiǎnchá – Accounting audit inspection – Kiểm tra kiểm toán kế toán
1373财务报告跟踪 – cáiwù bàogào gēnzōng – Tracking of financial reports – Theo dõi báo cáo tài chính
1374审计问题处理方案 – shěnjì wèntí chǔlǐ fāng’àn – Audit issue handling plan – Kế hoạch xử lý vấn đề kiểm toán
1375会计数据审计报告 – kuàijì shùjù shěnjì bàogào – Accounting data audit report – Báo cáo kiểm toán dữ liệu kế toán
1376财务数据报表 – cáiwù shùjù bàobiǎo – Financial data report – Báo cáo dữ liệu tài chính
1377财务报告评估 – cáiwù bàogào pínggū – Evaluation of financial report – Đánh giá báo cáo tài chính
1378审计审查方法 – shěnjì shěnchá fāngfǎ – Audit review method – Phương pháp rà soát kiểm toán
1379会计数据提取 – kuàijì shùjù tíqǔ – Extraction of accounting data – Trích xuất dữ liệu kế toán
1380财务报表合并 – cáiwù bàobiǎo hébìng – Consolidation of financial statements – Hợp nhất báo cáo tài chính
1381审计报告格式 – shěnjì bàogào géshì – Format of audit report – Định dạng báo cáo kiểm toán
1382会计凭证编制 – kuàijì píngzhèng biānzhì – Preparation of accounting vouchers – Soạn thảo chứng từ kế toán
1383财务核算核准 – cáiwù hésuàn hézhǔn – Approval of financial reconciliation – Phê duyệt hòa giải tài chính
1384审计结果评估 – shěnjì jiéguǒ pínggū – Assessment of audit results – Đánh giá kết quả kiểm toán
1385会计报表分析工具 – kuàijì bàobiǎo fēnxī gōngjù – Accounting report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo kế toán
1386财务信息采集 – cáiwù xìnxī cǎijí – Collection of financial information – Thu thập thông tin tài chính
1387审计意见书发布 – shěnjì yìjiàn shū fābù – Release of audit opinion letter – Phát hành thư ý kiến kiểm toán
1388财务报表准备 – cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi – Preparation of financial statements – Chuẩn bị báo cáo tài chính
1389审计核查方案 – shěnjì héchá fāng’àn – Audit verification plan – Kế hoạch xác minh kiểm toán
1390会计账务记录 – kuàijì zhàngwù jìlù – Accounting transaction record – Hồ sơ giao dịch kế toán
1391财务风险控制计划 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì jìhuà – Financial risk control plan – Kế hoạch kiểm soát rủi ro tài chính
1392审计合规性报告 – shěnjì héguīxìng bàogào – Audit compliance report – Báo cáo tuân thủ kiểm toán
1393会计报告审阅 – kuàijì bàogào shěnyuè – Review of accounting report – Xem xét báo cáo kế toán
1394财务审核审批 – cáiwù shěnhé shěnpī – Financial review and approval – Rà soát và phê duyệt tài chính
1395审计计划实施 – shěnjì jìhuà shíshī – Implementation of audit plan – Thực hiện kế hoạch kiểm toán
1396审计数据处理工具 – shěnjì shùjù chǔlǐ gōngjù – Audit data processing tools – Công cụ xử lý dữ liệu kiểm toán
1397会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting reconciliation process – Quy trình hòa giải kế toán
1398财务数据报送 – cáiwù shùjù bào sòng – Submission of financial data – Gửi dữ liệu tài chính
1399审计报告归档 – shěnjì bàogào guīdǎng – Archiving of audit report – Lưu trữ báo cáo kiểm toán
1400会计凭证复核 – kuàijì píngzhèng fùhé – Verification of accounting vouchers – Xác minh chứng từ kế toán
1401财务报表归档 – cáiwù bàobiǎo guīdǎng – Archiving of financial statements – Lưu trữ báo cáo tài chính
1402审计信息处理 – shěnjì xìnxī chǔlǐ – Processing of audit information – Xử lý thông tin kiểm toán
1403会计结算审核 – kuàijì jiésuàn shěnhé – Accounting settlement review – Rà soát thanh toán kế toán
1404审计风险报告 – shěnjì fēngxiǎn bàogào – Audit risk report – Báo cáo rủi ro kiểm toán
1405会计账务复核 – kuàijì zhàngwù fùhé – Verification of accounting transactions – Xác minh giao dịch kế toán
1406会计管理决策 – kuàijì guǎnlǐ juécè – Accounting management decision – Quyết định quản lý kế toán
1407财务数据报告 – cáiwù shùjù bàogào – Financial data report – Báo cáo dữ liệu tài chính
1408审计合规审查 – shěnjì héguī shěnchá – Audit compliance review – Rà soát tuân thủ kiểm toán
1409会计凭证调整 – kuàijì píngzhèng tiáozhěng – Adjustment of accounting vouchers – Điều chỉnh chứng từ kế toán
1410财务核算报告 – cáiwù hésuàn bàogào – Financial reconciliation report – Báo cáo hòa giải tài chính
1411会计账目分析 – kuàijì zhàngmù fēnxī – Analysis of accounting accounts – Phân tích tài khoản kế toán
1412财务审查流程 – cáiwù shěnchá liúchéng – Financial review process – Quy trình rà soát tài chính
1413审计报告审定 – shěnjì bàogào shěndìng – Finalization of audit report – Hoàn thiện báo cáo kiểm toán
1414会计风险管理 – kuàijì fēngxiǎn guǎnlǐ – Accounting risk management – Quản lý rủi ro kế toán
1415财务报告制定 – cáiwù bàobiǎo zhìdìng – Formulation of financial reports – Xây dựng báo cáo tài chính
1416审计流程优化 – shěnjì liúchéng yōuhuà – Optimization of audit process – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán
1417财务决策评估 – cáiwù juécè pínggū – Financial decision evaluation – Đánh giá quyết định tài chính
1418审计报告修订版 – shěnjì bàogào xiūdìng bǎn – Revised version of audit report – Phiên bản sửa đổi báo cáo kiểm toán
1419会计结算报告 – kuàijì jiésuàn bàogào – Accounting settlement report – Báo cáo thanh toán kế toán
1420财务审查工作 – cáiwù shěnchá gōngzuò – Financial review work – Công việc rà soát tài chính
1421审计数据采集 – shěnjì shùjù cǎijí – Audit data collection – Thu thập dữ liệu kiểm toán
1422会计结算调整 – kuàijì jiésuàn tiáozhěng – Adjustment of accounting settlement – Điều chỉnh thanh toán kế toán
1423财务合规审计 – cáiwù héguī shěnjì – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính
1424审计流程管理 – shěnjì liúchéng guǎnlǐ – Management of audit process – Quản lý quy trình kiểm toán
1425会计报表合并调整 – kuàijì bàobiǎo hébìng tiáozhěng – Consolidation and adjustment of financial statements – Hợp nhất và điều chỉnh báo cáo tài chính
1426财务决策支持工具 – cáiwù juécè zhīchí gōngjù – Financial decision support tools – Công cụ hỗ trợ quyết định tài chính
1427审计结论评估 – shěnjì jiélùn pínggū – Evaluation of audit conclusion – Đánh giá kết luận kiểm toán
1428审计风险评估报告 – shěnjì fēngxiǎn pínggū bàogào – Audit risk assessment report – Báo cáo đánh giá rủi ro kiểm toán
1429会计核算复核 – kuàijì hésuàn fùhé – Review of accounting reconciliation – Rà soát hòa giải kế toán
1430财务数据校验 – cáiwù shùjù jiàoyàn – Verification of financial data – Kiểm tra dữ liệu tài chính
1431审计工作安排表 – shěnjì gōngzuò ānpái biǎo – Audit work schedule – Lịch trình công việc kiểm toán
1432会计报表分析报告 – kuàijì bàobiǎo fēnxī bàogào – Accounting report analysis report – Báo cáo phân tích báo cáo kế toán
1433财务审计工作 – cáiwù shěnjì gōngzuò – Financial audit work – Công việc kiểm toán tài chính
1434审计数据校验 – shěnjì shùjù jiàoyàn – Verification of audit data – Kiểm tra dữ liệu kiểm toán
1435会计凭证记录 – kuàijì píngzhèng jìlù – Accounting voucher record – Hồ sơ chứng từ kế toán
1436审计报告审定流程 – shěnjì bàogào shěndìng liúchéng – Audit report finalization process – Quy trình hoàn thiện báo cáo kiểm toán
1437会计结算核算 – kuàijì jiésuàn hésuàn – Accounting settlement reconciliation – Hòa giải thanh toán kế toán
1438财务报告优化 – cáiwù bàogào yōuhuà – Optimization of financial report – Tối ưu hóa báo cáo tài chính
1439审计文件归档 – shěnjì wéndàng guīdǎng – Archiving of audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán
1440会计凭证审核流程 – kuàijì píngzhèng shěnhé liúchéng – Accounting voucher review process – Quy trình rà soát chứng từ kế toán
1441审计项目评估 – shěnjì xiàngmù pínggū – Evaluation of audit project – Đánh giá dự án kiểm toán
1442会计信息系统审计 – kuàijì xìnxī xìtǒng shěnjì – Audit of accounting information system – Kiểm toán hệ thống thông tin kế toán
1443财务核算调整 – cáiwù hésuàn tiáozhěng – Adjustment of financial reconciliation – Điều chỉnh hòa giải tài chính
1444审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Review of audit report – Xem xét báo cáo kiểm toán
1445会计审计制度 – kuàijì shěnjì zhìdù – Accounting audit system – Hệ thống kiểm toán kế toán
1446财务分析报告模板 – cáiwù fēnxī bàogào móbǎn – Financial analysis report template – Mẫu báo cáo phân tích tài chính
1447审计评估报告发布 – shěnjì pínggū bàogào fābù – Release of audit evaluation report – Phát hành báo cáo đánh giá kiểm toán
1448会计数据审查 – kuàijì shùjù shěnchá – Review of accounting data – Rà soát dữ liệu kế toán
1449财务核查方案 – cáiwù héchá fāng’àn – Financial verification plan – Kế hoạch xác minh tài chính
1450审计工作记录表 – shěnjì gōngzuò jìlù biǎo – Audit work log – Nhật ký công việc kiểm toán
1451会计审计报告书 – kuàijì shěnjì bàogào shū – Accounting audit report document – Tài liệu báo cáo kiểm toán kế toán
1452财务决策审查 – cáiwù juécè shěnchá – Review of financial decisions – Rà soát quyết định tài chính
1453审计程序验证 – shěnjì chéngxù yànzhèng – Verification of audit procedures – Xác minh quy trình kiểm toán
1454会计凭证管理 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ – Accounting voucher management – Quản lý chứng từ kế toán
1455财务报表生成流程 – cáiwù bàobiǎo shēngchéng liúchéng – Financial statement generation process – Quy trình tạo lập báo cáo tài chính
1456审计风险管理工具 – shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù – Audit risk management tools – Công cụ quản lý rủi ro kiểm toán
1457财务风险评估工具 – cáiwù fēngxiǎn pínggū gōngjù – Financial risk assessment tools – Công cụ đánh giá rủi ro tài chính
1458会计调整报告 – kuàijì tiáozhěng bàogào – Accounting adjustment report – Báo cáo điều chỉnh kế toán
1459财务合规管理 – cáiwù héguī guǎnlǐ – Financial compliance management – Quản lý tuân thủ tài chính
1460审计数据更新 – shěnjì shùjù gēngxīn – Update of audit data – Cập nhật dữ liệu kiểm toán
1461会计报表整理 – kuàijì bàobiǎo zhěnglǐ – Organization of accounting reports – Sắp xếp báo cáo kế toán
1462财务决策支持系统 – cáiwù juécè zhīchí xìtǒng – Financial decision support system – Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính
1463会计数据分析工具 – kuàijì shùjù fēnxī gōngjù – Accounting data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu kế toán
1464财务结算计划 – cáiwù jiésuàn jìhuà – Financial settlement plan – Kế hoạch thanh toán tài chính
1465会计结算流程 – kuàijì jiésuàn liúchéng – Accounting settlement process – Quy trình thanh toán kế toán
1466审计报告更新 – shěnjì bàogào gēngxīn – Update of audit report – Cập nhật báo cáo kiểm toán
1467会计审计工作计划 – kuàijì shěnjì gōngzuò jìhuà – Accounting audit work plan – Kế hoạch công việc kiểm toán kế toán
1468财务结算复核 – cáiwù jiésuàn fùhé – Review of financial settlement – Rà soát thanh toán tài chính
1469审计结果调整 – shěnjì jiéguǒ tiáozhěng – Adjustment of audit results – Điều chỉnh kết quả kiểm toán
1470会计审计结论 – kuàijì shěnjì jiélùn – Accounting audit conclusion – Kết luận kiểm toán kế toán
1471审计数据收集 – shěnjì shùjù shōují – Collection of audit data – Thu thập dữ liệu kiểm toán
1472会计数据保护 – kuàijì shùjù bǎohù – Protection of accounting data – Bảo vệ dữ liệu kế toán
1473财务审查程序 – cáiwù shěnchá chéngxù – Financial review procedures – Quy trình rà soát tài chính
1474审计方法选择 – shěnjì fāngfǎ xuǎnzé – Selection of audit methods – Lựa chọn phương pháp kiểm toán
1475会计核算系统 – kuàijì hésuàn xìtǒng – Accounting reconciliation system – Hệ thống hòa giải kế toán
1476财务风险识别 – cáiwù fēngxiǎn shíbié – Identification of financial risks – Nhận diện rủi ro tài chính
1477审计程序设计 – shěnjì chéngxù shèjì – Design of audit procedures – Thiết kế quy trình kiểm toán
1478会计审计整改 – kuàijì shěnjì zhěnggǎi – Accounting audit rectification – Sửa chữa kiểm toán kế toán
1479财务数据质量控制 – cáiwù shùjù zhìliàng kòngzhì – Financial data quality control – Kiểm soát chất lượng dữ liệu tài chính
1480审计策略规划 – shěnjì cèlüè guīhuà – Audit strategy planning – Lập kế hoạch chiến lược kiểm toán
1481会计系统审核 – kuàijì xìtǒng shěnhé – Review of accounting system – Rà soát hệ thống kế toán
1482财务结算报告书 – cáiwù jiésuàn bàogào shū – Financial settlement report document – Tài liệu báo cáo thanh toán tài chính
1483审计风险分析 – shěnjì fēngxiǎn fēnxī – Audit risk analysis – Phân tích rủi ro kiểm toán
1484会计核算报告书 – kuàijì hésuàn bàogào shū – Accounting reconciliation report document – Tài liệu báo cáo hòa giải kế toán
1485会计数据审查 – kuàijì shùjù shěnchá – Examination of accounting data – Kiểm tra dữ liệu kế toán
1486财务报表解释 – cáiwù bàobiǎo jiěshì – Explanation of financial statements – Giải thích báo cáo tài chính
1487审计核查结果 – shěnjì héchá jiéguǒ – Audit verification results – Kết quả xác minh kiểm toán
1488会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Disclosure of accounting information – Công bố thông tin kế toán
1489审计信息披露 – shěnjì xìnxī pīlù – Disclosure of audit information – Công bố thông tin kiểm toán
1490会计数据完整性 – kuàijì shùjù wánzhěng xìng – Integrity of accounting data – Tính toàn vẹn của dữ liệu kế toán
1491财务合规标准 – cáiwù héguī biāozhǔn – Financial compliance standards – Tiêu chuẩn tuân thủ tài chính
1492审计控制措施 – shěnjì kòngzhì cuòshī – Audit control measures – Biện pháp kiểm soát kiểm toán
1493会计系统整合 – kuàijì xìtǒng zhěnghé – Integration of accounting system – Tích hợp hệ thống kế toán
1494财务信息安全 – cáiwù xìnxī ānquán – Financial information security – An ninh thông tin tài chính
1495审计方法论 – shěnjì fāngfǎ lùn – Audit methodology – Phương pháp luận kiểm toán
1496会计账目审计 – kuàijì zhàngmù shěnjì – Accounting account audit – Kiểm toán tài khoản kế toán
1497财务数据自动化 – cáiwù shùjù zìdòng huà – Automation of financial data – Tự động hóa dữ liệu tài chính
1498审计程序检查 – shěnjì chéngxù jiǎnchá – Audit procedure inspection – Kiểm tra quy trình kiểm toán
1499会计事务处理 – kuàijì shìwù chǔlǐ – Processing of accounting affairs – Xử lý công việc kế toán
1500审计报告发布流程 – shěnjì bàogào fābù liúchéng – Audit report release process – Quy trình phát hành báo cáo kiểm toán
1501会计数据质量 – kuàijì shùjù zhìliàng – Quality of accounting data – Chất lượng dữ liệu kế toán
1502审计报告总结 – shěnjì bàogào zǒngjié – Summary of audit report – Tóm tắt báo cáo kiểm toán
1503会计审计控制 – kuàijì shěnjì kòngzhì – Accounting audit control – Kiểm soát kiểm toán kế toán
1504会计数据恢复 – kuàijì shùjù huīfù – Recovery of accounting data – Khôi phục dữ liệu kế toán
1505审计报告分析 – shěnjì bàogào fēnxī – Analysis of audit report – Phân tích báo cáo kiểm toán
1506会计账目整理 – kuàijì zhàngmù zhěnglǐ – Organization of accounting accounts – Sắp xếp tài khoản kế toán
1507财务调节报告 – cáiwù tiáojié bàogào – Financial adjustment report – Báo cáo điều chỉnh tài chính
1508审计数据验证报告 – shěnjì shùjù yànzhèng bàogào – Audit data verification report – Báo cáo xác minh dữ liệu kiểm toán
1509会计报表审计报告 – kuàijì bàobiǎo shěnjì bàogào – Accounting statement audit report – Báo cáo kiểm toán báo cáo tài chính
1510财务审计目标 – cáiwù shěnjì mùbiāo – Financial audit objectives – Mục tiêu kiểm toán tài chính
1511审计程序检查表 – shěnjì chéngxù jiǎnchá biǎo – Audit procedure checklist – Danh sách kiểm tra quy trình kiểm toán
1512会计核算结果 – kuàijì hésuàn jiéguǒ – Accounting reconciliation results – Kết quả hòa giải kế toán
1513财务核算手册 – cáiwù hésuàn shǒucè – Financial reconciliation manual – Sổ tay hòa giải tài chính
1514会计数据完整性报告 – kuàijì shùjù wánzhěng xìng bàogào – Accounting data integrity report – Báo cáo tính toàn vẹn dữ liệu kế toán
1515财务调整报告 – cáiwù tiáozhěng bàogào – Financial adjustment report – Báo cáo điều chỉnh tài chính
1516审计报告调查 – shěnjì bàogào diàochá – Audit report investigation – Điều tra báo cáo kiểm toán
1517会计审计实施 – kuàijì shěnjì shíshī – Implementation of accounting audit – Triển khai kiểm toán kế toán
1518财务合规审查 – cáiwù héguī shěnchá – Financial compliance review – Rà soát tuân thủ tài chính
1519会计合规审查 – kuàijì héguī shěnchá – Accounting compliance review – Rà soát tuân thủ kế toán
1520财务审计记录 – cáiwù shěnjì jìlù – Financial audit records – Hồ sơ kiểm toán tài chính
1521财务合规流程 – cáiwù héguī liúchéng – Financial compliance process – Quy trình tuân thủ tài chính
1522财务审核标准 – cáiwù shěnhé biāozhǔn – Financial review standards – Tiêu chuẩn rà soát tài chính
1523审计计划制定 – shěnjì jìhuà zhìdìng – Development of audit plan – Xây dựng kế hoạch kiểm toán
1524会计凭证管理流程 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ liúchéng – Accounting voucher management process – Quy trình quản lý chứng từ kế toán
1525审计数据审查 – shěnjì shùjù shěnchá – Audit data review – Rà soát dữ liệu kiểm toán
1526会计凭证审计 – kuàijì píngzhèng shěnjì – Accounting voucher audit – Kiểm toán chứng từ kế toán
1527财务核算计划 – cáiwù hésuàn jìhuà – Financial reconciliation plan – Kế hoạch hòa giải tài chính
1528审计风险评估表 – shěnjì fēngxiǎn pínggū biǎo – Audit risk assessment form – Mẫu đánh giá rủi ro kiểm toán
1529会计报告生成 – kuàijì bàogào shēngchéng – Generation of accounting reports – Tạo lập báo cáo kế toán
1530财务决策支持报告 – cáiwù juécè zhīchí bàogào – Financial decision support report – Báo cáo hỗ trợ quyết định tài chính
1531审计记录审查 – shěnjì jìlù shěnchá – Review of audit records – Rà soát hồ sơ kiểm toán
1532会计系统审计报告 – kuàijì xìtǒng shěnjì bàogào – Accounting system audit report – Báo cáo kiểm toán hệ thống kế toán
1533财务合规风险管理 – cáiwù héguī fēngxiǎn guǎnlǐ – Financial compliance risk management – Quản lý rủi ro tuân thủ tài chính
1534会计结算审计 – kuàijì jiésuàn shěnjì – Accounting settlement audit – Kiểm toán thanh toán kế toán
1535财务报告优化工具 – cáiwù bàogào yōuhuà gōngjù – Financial report optimization tools – Công cụ tối ưu hóa báo cáo tài chính
1536审计方法执行 – shěnjì fāngfǎ zhíxíng – Execution of audit methods – Thực thi phương pháp kiểm toán
1537会计数据校验报告 – kuàijì shùjù jiàoyàn bàogào – Accounting data validation report – Báo cáo xác nhận dữ liệu kế toán
1538财务报告审计分析 – cáiwù bàogào shěnjì fēnxī – Financial statement audit analysis – Phân tích kiểm toán báo cáo tài chính
1539会计账目调整 – kuàijì zhàngmù tiáozhěng – Adjustment of accounting accounts – Điều chỉnh tài khoản kế toán
1540审计计划实施 – shěnjì jìhuà shíshī – Implementation of audit plan – Triển khai kế hoạch kiểm toán
1541会计报告分析 – kuàijì bàogào fēnxī – Analysis of accounting report – Phân tích báo cáo kế toán
1542财务报表管理 – cáiwù bàobiǎo guǎnlǐ – Financial statement management – Quản lý báo cáo tài chính
1543审计文档审查 – shěnjì wéndàng shěnchá – Audit document review – Kiểm tra tài liệu kiểm toán
1544会计政策调整 – kuàijì zhèngcè tiáozhěng – Adjustment of accounting policies – Điều chỉnh chính sách kế toán
1545审计资料收集 – shěnjì zīliào shōují – Collection of audit materials – Thu thập tài liệu kiểm toán
1546财务风险管理计划 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ jìhuà – Financial risk management plan – Kế hoạch quản lý rủi ro tài chính
1547审计控制实施 – shěnjì kòngzhì shíshī – Implementation of audit control – Triển khai kiểm soát kiểm toán
1548会计结算审查 – kuàijì jiésuàn shěnchá – Review of accounting settlement – Kiểm tra thanh toán kế toán
1549财务数据校验 – cáiwù shùjù jiàoyàn – Validation of financial data – Xác minh dữ liệu tài chính
1550审计方法执行报告 – shěnjì fāngfǎ zhíxíng bàogào – Audit method execution report – Báo cáo thực hiện phương pháp kiểm toán
1551会计报表审查 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – Review of accounting statements – Kiểm tra báo cáo kế toán
1552财务审计工作计划 – cáiwù shěnjì gōngzuò jìhuà – Financial audit work plan – Kế hoạch công việc kiểm toán tài chính
1553会计数据审计 – kuàijì shùjù shěnjì – Accounting data audit – Kiểm toán dữ liệu kế toán
1554财务审查工作计划 – cáiwù shěnchá gōngzuò jìhuà – Financial review work plan – Kế hoạch công việc rà soát tài chính
1555审计数据校验报告 – shěnjì shùjù jiàoyàn bàogào – Audit data validation report – Báo cáo xác nhận dữ liệu kiểm toán
1556会计核算合规 – kuàijì hésuàn héguī – Compliance of accounting reconciliation – Tuân thủ hòa giải kế toán
1557财务审计报告提交 – cáiwù shěnjì bàogào tíjiāo – Submission of financial audit report – Nộp báo cáo kiểm toán tài chính
1558审计报告制定 – shěnjì bàogào zhìdìng – Development of audit report – Xây dựng báo cáo kiểm toán
1559会计合规分析 – kuàijì héguī fēnxī – Accounting compliance analysis – Phân tích tuân thủ kế toán
1560财务合规审核 – cáiwù héguī shěnhé – Financial compliance review – Rà soát tuân thủ tài chính
1561审计结果验证 – shěnjì jiéguǒ yànzhèng – Validation of audit results – Xác minh kết quả kiểm toán
1562会计核算策略 – kuàijì hésuàn cèlüè – Accounting reconciliation strategy – Chiến lược hòa giải kế toán
1563财务报表审计分析 – cáiwù bàobiǎo shěnjì fēnxī – Financial statement audit analysis – Phân tích kiểm toán báo cáo tài chính
1564会计审计报告审查 – kuàijì shěnjì bàogào shěnchá – Review of accounting audit report – Kiểm tra báo cáo kiểm toán kế toán
1565财务核算工作计划 – cáiwù hésuàn gōngzuò jìhuà – Financial reconciliation work plan – Kế hoạch công việc hòa giải tài chính
1566会计合规控制 – kuàijì héguī kòngzhì – Accounting compliance control – Kiểm soát tuân thủ kế toán
1567会计结算报告书 – kuàijì jiésuàn bàogào shū – Accounting settlement report document – Tài liệu báo cáo thanh toán kế toán
1568财务审计检查 – cáiwù shěnjì jiǎnchá – Financial audit inspection – Kiểm tra kiểm toán tài chính
1569审计管理框架 – shěnjì guǎnlǐ kuàngjià – Audit management framework – Khung quản lý kiểm toán
1570会计审计程序 – kuàijì shěnjì chéngxù – Accounting audit procedures – Quy trình kiểm toán kế toán
1571财务报告核查 – cáiwù bàogào héchá – Review of financial report – Kiểm tra báo cáo tài chính
1572会计信息审计 – kuàijì xìnxī shěnjì – Audit of accounting information – Kiểm toán thông tin kế toán
1573财务风险识别报告 – cáiwù fēngxiǎn shíbié bàogào – Financial risk identification report – Báo cáo nhận diện rủi ro tài chính
1574会计数据审查报告 – kuàijì shùjù shěnchá bàogào – Accounting data review report – Báo cáo rà soát dữ liệu kế toán
1575财务审计报告生成 – cáiwù shěnjì bàogào shēngchéng – Generation of financial audit report – Tạo lập báo cáo kiểm toán tài chính
1576审计结果管理 – shěnjì jiéguǒ guǎnlǐ – Management of audit results – Quản lý kết quả kiểm toán
1577会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Review of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán
1578财务合规检查 – cáiwù héguī jiǎnchá – Financial compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ tài chính
1579会计核算审核 – kuàijì hésuàn shěnhé – Accounting reconciliation review – Rà soát hòa giải kế toán
1580财务报表生成 – cáiwù bàobiǎo shēngchéng – Generation of financial statements – Tạo lập báo cáo tài chính
1581审计标准报告 – shěnjì biāozhǔn bàogào – Audit standard report – Báo cáo tiêu chuẩn kiểm toán
1582会计审计计划 – kuàijì shěnjì jìhuà – Accounting audit plan – Kế hoạch kiểm toán kế toán
1583财务分析报告生成 – cáiwù fēnxī bàogào shēngchéng – Generation of financial analysis report – Tạo lập báo cáo phân tích tài chính
1584审计控制机制 – shěnjì kòngzhì jīzhì – Audit control mechanism – Cơ chế kiểm soát kiểm toán
1585会计凭证记录 – kuàijì píngzhèng jìlù – Accounting voucher record – Ghi chép chứng từ kế toán
1586审计过程优化 – shěnjì guòchéng yōuhuà – Optimization of audit process – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán
1587会计数据控制 – kuàijì shùjù kòngzhì – Accounting data control – Kiểm soát dữ liệu kế toán
1588财务数据整理 – cáiwù shùjù zhěnglǐ – Organization of financial data – Sắp xếp dữ liệu tài chính
1589审计报告结论 – shěnjì bàogào jiélùn – Audit report conclusion – Kết luận báo cáo kiểm toán
1590会计系统审查 – kuàijì xìtǒng shěnchá – Review of accounting system – Kiểm tra hệ thống kế toán
1591审计报告编制 – shěnjì bàogào biānzhì – Preparation of audit report – Soạn thảo báo cáo kiểm toán
1592会计结算分析 – kuàijì jiésuàn fēnxī – Accounting settlement analysis – Phân tích thanh toán kế toán
1593财务报告审计 – cáiwù bàogào shěnjì – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
1594审计证据管理 – shěnjì zhèngjù guǎnlǐ – Audit evidence management – Quản lý bằng chứng kiểm toán
1595会计报告更新 – kuàijì bàogào gēngxīn – Update of accounting report – Cập nhật báo cáo kế toán
1596审计方案编制 – shěnjì fāng’àn biānzhì – Development of audit plan – Soạn thảo kế hoạch kiểm toán
1597会计合规检查 – kuàijì héguī jiǎnchá – Accounting compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ kế toán
1598财务结算审核 – cáiwù jiésuàn shěnhé – Financial settlement review – Rà soát thanh toán tài chính
1599审计系统优化 – shěnjì xìtǒng yōuhuà – Optimization of audit system – Tối ưu hóa hệ thống kiểm toán
1600会计记录归档 – kuàijì jìlù guīdàng – Archiving of accounting records – Lưu trữ hồ sơ kế toán
1601审计报告编写 – shěnjì bàogào biānxiě – Writing of audit report – Viết báo cáo kiểm toán
1602会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Review of accounting vouchers – Rà soát chứng từ kế toán
1603财务数据验证 – cáiwù shùjù yànzhèng – Validation of financial data – Xác minh dữ liệu tài chính
1604审计管理计划 – shěnjì guǎnlǐ jìhuà – Audit management plan – Kế hoạch quản lý kiểm toán
1605会计核算操作 – kuàijì hésuàn cāozuò – Accounting reconciliation operation – Hoạt động hòa giải kế toán
1606财务合规控制 – cáiwù héguī kòngzhì – Financial compliance control – Kiểm soát tuân thủ tài chính
1607审计检查表 – shěnjì jiǎnchá biǎo – Audit checklist – Danh sách kiểm tra kiểm toán
1608会计审计数据 – kuàijì shěnjì shùjù – Accounting audit data – Dữ liệu kiểm toán kế toán
1609财务审计分析报告 – cáiwù shěnjì fēnxī bàogào – Financial audit analysis report – Báo cáo phân tích kiểm toán tài chính
1610审计工作执行 – shěnjì gōngzuò zhíxíng – Execution of audit work – Thực hiện công việc kiểm toán
1611会计数据处理 – kuàijì shùjù chǔlǐ – Accounting data processing – Xử lý dữ liệu kế toán
1612会计合规管理 – kuàijì héguī guǎnlǐ – Accounting compliance management – Quản lý tuân thủ kế toán
1613财务报告生成系统 – cáiwù bàogào shēngchéng xìtǒng – Financial report generation system – Hệ thống tạo báo cáo tài chính
1614会计报表提交 – kuàijì bàobiǎo tíjiāo – Submission of accounting statements – Nộp báo cáo kế toán
1615财务审核方法 – cáiwù shěnhé fāngfǎ – Financial review methods – Phương pháp rà soát tài chính
1616审计意见报告 – shěnjì yìjiàn bàogào – Audit opinion report – Báo cáo ý kiến kiểm toán
1617会计凭证操作 – kuàijì píngzhèng cāozuò – Accounting voucher operation – Hoạt động chứng từ kế toán
1618财务数据报告书 – cáiwù shùjù bàogào shū – Financial data report document – Tài liệu báo cáo dữ liệu tài chính
1619会计结算审核报告 – kuàijì jiésuàn shěnhé bàogào – Accounting settlement review report – Báo cáo rà soát thanh toán kế toán
1620财务审计任务 – cáiwù shěnjì rènwù – Financial audit task – Nhiệm vụ kiểm toán tài chính
1621审计检查程序 – shěnjì jiǎnchá chéngxù – Audit inspection procedure – Quy trình kiểm tra kiểm toán
1622会计报表归档 – kuàijì bàobiǎo guīdàng – Archiving of accounting statements – Lưu trữ báo cáo kế toán
1623财务预算管理 – cáiwù yùsuàn guǎnlǐ – Financial budget management – Quản lý ngân sách tài chính
1624审计证据文件 – shěnjì zhèngjù wénjiàn – Audit evidence document – Tài liệu bằng chứng kiểm toán
1625会计账目处理 – kuàijì zhàngmù chǔlǐ – Accounting account processing – Xử lý tài khoản kế toán
1626财务审计风险 – cáiwù shěnjì fēngxiǎn – Financial audit risk – Rủi ro kiểm toán tài chính
1627审计文件存档 – shěnjì wéndàng cún dǎng – Archiving of audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán
1628会计数据汇总 – kuàijì shùjù huìzǒng – Summary of accounting data – Tóm tắt dữ liệu kế toán
1629财务核查工作 – cáiwù héchá gōngzuò – Financial inspection work – Công việc kiểm tra tài chính
1630审计报告分析 – shěnjì bàogào fēnxī – Audit report analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán
1631会计凭证处理 – kuàijì píngzhèng chǔlǐ – Accounting voucher processing – Xử lý chứng từ kế toán
1632审计计划制定 – shěnjì jìhuà zhìdìng – Development of audit plan – Lập kế hoạch kiểm toán
1633财务数据存储 – cáiwù shùjù cúnchú – Storage of financial data – Lưu trữ dữ liệu tài chính
1634会计合规报告 – kuàijì héguī bàogào – Accounting compliance report – Báo cáo tuân thủ kế toán
1635财务审计审核 – cáiwù shěnjì shěnhé – Financial audit review – Rà soát kiểm toán tài chính
1636审计风险控制措施 – shěnjì fēngxiǎn kòngzhì cuòshī – Audit risk control measures – Biện pháp kiểm soát rủi ro kiểm toán
1637会计账目监控 – kuàijì zhàngmù jiānkòng – Monitoring of accounting accounts – Giám sát tài khoản kế toán
1638会计审计程序规范 – kuàijì shěnjì chéngxù guīfàn – Standardization of accounting audit procedures – Tiêu chuẩn hóa quy trình kiểm toán kế toán
1639审计文件管理 – shěnjì wéndàng guǎnlǐ – Management of audit documents – Quản lý tài liệu kiểm toán
1640会计系统审计 – kuàijì xìtǒng shěnjì – Accounting system audit – Kiểm toán hệ thống kế toán
1641财务审计制度 – cáiwù shěnjì zhìdù – Financial audit system – Hệ thống kiểm toán tài chính
1642会计报告编制计划 – kuàijì bàogào biānzhì jìhuà – Accounting report preparation plan – Kế hoạch soạn thảo báo cáo kế toán
1643财务审计资料 – cáiwù shěnjì zīliào – Financial audit materials – Tài liệu kiểm toán tài chính
1644审计证据审查 – shěnjì zhèngjù shěnchá – Audit evidence review – Rà soát bằng chứng kiểm toán
1645审计周期计划 – shěnjì zhōuqī jìhuà – Audit cycle plan – Kế hoạch chu kỳ kiểm toán
1646会计凭证生成 – kuàijì píngzhèng shēngchéng – Generation of accounting vouchers – Tạo chứng từ kế toán
1647审计进度管理 – shěnjì jìndù guǎnlǐ – Management of audit progress – Quản lý tiến độ kiểm toán
1648会计数据整合 – kuàijì shùjù zhěnghé – Integration of accounting data – Tích hợp dữ liệu kế toán
1649审计方法审查 – shěnjì fāngfǎ shěnchá – Review of audit methods – Kiểm tra phương pháp kiểm toán
1650会计报告检查 – kuàijì bàogào jiǎnchá – Inspection of accounting report – Kiểm tra báo cáo kế toán
1651财务核算审查 – cáiwù hésuàn shěnchá – Review of financial reconciliation – Rà soát hòa giải tài chính
1652审计工作规范 – shěnjì gōngzuò guīfàn – Standardization of audit work – Tiêu chuẩn hóa công việc kiểm toán
1653会计文件检查 – kuàijì wéndàng jiǎnchá – Inspection of accounting documents – Kiểm tra tài liệu kế toán
1654财务报表核查 – cáiwù bàobiǎo héchá – Review of financial statements – Rà soát báo cáo tài chính
1655审计控制程序 – shěnjì kòngzhì chéngxù – Audit control procedure – Quy trình kiểm soát kiểm toán
1656会计审计分析报告 – kuàijì shěnjì fēnxī bàogào – Accounting audit analysis report – Báo cáo phân tích kiểm toán kế toán
1657财务审计任务分配 – cáiwù shěnjì rènwù fēnpèi – Allocation of financial audit tasks – Phân bổ nhiệm vụ kiểm toán tài chính
1658审计策略制定 – shěnjì cèlüè zhìdìng – Development of audit strategy – Lập chiến lược kiểm toán
1659会计核算程序 – kuàijì hésuàn chéngxù – Accounting reconciliation procedures – Quy trình hòa giải kế toán
1660会计系统优化 – kuàijì xìtǒng yōuhuà – Optimization of accounting system – Tối ưu hóa hệ thống kế toán
1661审计标准执行 – shěnjì biāozhǔn zhíxíng – Execution of audit standards – Thực hiện các tiêu chuẩn kiểm toán
1662会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Organization of accounting vouchers – Sắp xếp chứng từ kế toán
1663财务审计反馈 – cáiwù shěnjì fǎnkuì – Financial audit feedback – Phản hồi kiểm toán tài chính
1664审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Writing of audit report – Viết báo cáo kiểm toán
1665会计核算审核 – kuàijì hésuàn shěnhé – Review of accounting reconciliation – Rà soát hòa giải kế toán
1666财务报表生成系统 – cáiwù bàobiǎo shēngchéng xìtǒng – Financial statement generation system – Hệ thống tạo báo cáo tài chính
1667会计账目分类 – kuàijì zhàngmù fēnlèi – Classification of accounting accounts – Phân loại tài khoản kế toán
1668审计报告审查 – shěnjì bàogào shěnchá – Review of audit report – Rà soát báo cáo kiểm toán
1669会计审计管理 – kuàijì shěnjì guǎnlǐ – Accounting audit management – Quản lý kiểm toán kế toán
1670财务数据审核 – cáiwù shùjù shěnhé – Financial data review – Rà soát dữ liệu tài chính
1671审计证据整理 – shěnjì zhèngjù zhěnglǐ – Organization of audit evidence – Sắp xếp bằng chứng kiểm toán
1672会计审计验证 – kuàijì shěnjì yànzhèng – Accounting audit verification – Xác minh kiểm toán kế toán
1673审计控制计划 – shěnjì kòngzhì jìhuà – Audit control plan – Kế hoạch kiểm soát kiểm toán
1674会计结算管理 – kuàijì jiésuàn guǎnlǐ – Accounting settlement management – Quản lý thanh toán kế toán
1675审计文件归档 – shěnjì wéndàng guīdàng – Archiving of audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán
1676会计凭证检查 – kuàijì píngzhèng jiǎnchá – Inspection of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán
1677财务报表审计意见 – cáiwù bàobiǎo shěnjì yìjiàn – Audit opinion on financial statements – Ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính
1678审计流程标准 – shěnjì liúchéng biāozhǔn – Audit process standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm toán
1679会计审计合规 – kuàijì shěnjì héguī – Accounting audit compliance – Tuân thủ kiểm toán kế toán
1680财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Review of financial report – Rà soát báo cáo tài chính
1681审计数据管理 – shěnjì shùjù guǎnlǐ – Audit data management – Quản lý dữ liệu kiểm toán
1682会计审计工作 – kuàijì shěnjì gōngzuò – Accounting audit work – Công việc kiểm toán kế toán
1683财务审计人员 – cáiwù shěnjì rényuán – Financial audit personnel – Nhân viên kiểm toán tài chính
1684审计报告编写计划 – shěnjì bàogào biānxiě jìhuà – Audit report writing plan – Kế hoạch viết báo cáo kiểm toán
1685会计控制程序 – kuàijì kòngzhì chéngxù – Accounting control procedures – Quy trình kiểm soát kế toán
1686财务审计报告书 – cáiwù shěnjì bàogào shū – Financial audit report document – Tài liệu báo cáo kiểm toán tài chính
1687审计管理规定 – shěnjì guǎnlǐ guīdìng – Audit management regulations – Quy định quản lý kiểm toán
1688会计报告生成 – kuàijì bàogào shēngchéng – Generation of accounting report – Tạo báo cáo kế toán
1689审计报告制作 – shěnjì bàogào zhìzuò – Preparation of audit report – Soạn thảo báo cáo kiểm toán
1690审计计划调整 – shěnjì jìhuà tiáozhěng – Adjustment of audit plan – Điều chỉnh kế hoạch kiểm toán
1691会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Adjustment of accounting items – Điều chỉnh các khoản mục kế toán
1692财务审计核对 – cáiwù shěnjì héduì – Financial audit reconciliation – Hòa giải kiểm toán tài chính
1693审计证据核实 – shěnjì zhèngjù héshí – Verification of audit evidence – Xác minh bằng chứng kiểm toán
1694会计账目核对 – kuàijì zhàngmù héduì – Reconciliation of accounting accounts – Hòa giải tài khoản kế toán
1695财务数据审查 – cáiwù shùjù shěnchá – Review of financial data – Rà soát dữ liệu tài chính
1696审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực hiện quy trình kiểm toán
1697会计报告更新 – kuàijì bàogào gēngxīn – Updating of accounting report – Cập nhật báo cáo kế toán
1698财务审计验证 – cáiwù shěnjì yànzhèng – Financial audit verification – Kiểm tra xác minh kiểm toán tài chính
1699审计分析工具 – shěnjì fēnxī gōngjù – Audit analysis tools – Công cụ phân tích kiểm toán
1700财务审计规划 – cáiwù shěnjì guīhuà – Financial audit planning – Lập kế hoạch kiểm toán tài chính
1701会计信息保护 – kuàijì xìnxī bǎohù – Protection of accounting information – Bảo vệ thông tin kế toán
1702财务管理审计 – cáiwù guǎnlǐ shěnjì – Financial management audit – Kiểm toán quản lý tài chính
1703审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Audit personnel training – Đào tạo nhân viên kiểm toán
1704审计工作记录 – shěnjì gōngzuò jìlù – Audit work documentation – Tài liệu công việc kiểm toán
1705会计审计原则 – kuàijì shěnjì yuánzé – Accounting audit principles – Nguyên tắc kiểm toán kế toán
1706审计程序优化 – shěnjì chéngxù yōuhuà – Optimization of audit procedures – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán
1707审计工作监督 – shěnjì gōngzuò jiāndū – Supervision of audit work – Giám sát công việc kiểm toán
1708财务审计结果 – cáiwù shěnjì jiéguǒ – Financial audit results – Kết quả kiểm toán tài chính
1709审计报告更新 – shěnjì bàogào gēngxīn – Updating of audit report – Cập nhật báo cáo kiểm toán
1710会计系统检查 – kuàijì xìtǒng jiǎnchá – Accounting system inspection – Kiểm tra hệ thống kế toán
1711财务审计调整 – cáiwù shěnjì tiáozhěng – Adjustment of financial audit – Điều chỉnh kiểm toán tài chính
1712财务审计记录 – cáiwù shěnjì jìlù – Financial audit documentation – Tài liệu kiểm toán tài chính
1713审计合规性检查 – shěnjì héguī xìng jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra tính tuân thủ kiểm toán
1714会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Setting up accounting items – Thiết lập các khoản mục kế toán
1715审计证据管理 – shěnjì zhèngjù guǎnlǐ – Management of audit evidence – Quản lý bằng chứng kiểm toán
1716财务报表监控 – cáiwù bàobiǎo jiānkòng – Monitoring of financial statements – Giám sát báo cáo tài chính
1717审计进度检查 – shěnjì jìndù jiǎnchá – Audit progress inspection – Kiểm tra tiến độ kiểm toán
1718会计审计调整 – kuàijì shěnjì tiáozhěng – Adjustment of accounting audit – Điều chỉnh kiểm toán kế toán
1719审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Setting audit objectives – Xác định mục tiêu kiểm toán
1720财务审计策略 – cáiwù shěnjì cèlüè – Financial audit strategy – Chiến lược kiểm toán tài chính
1721审计财务报告 – shěnjì cáiwù bàobiǎo – Audit of financial reports – Kiểm toán báo cáo tài chính
1722会计报告核查 – kuàijì bàogào héchá – Verification of accounting reports – Kiểm tra báo cáo kế toán
1723审计报告确认 – shěnjì bàogào quèrèn – Confirmation of audit report – Xác nhận báo cáo kiểm toán
1724会计账务审核 – kuàijì zhàngwù shěnhé – Review of accounting transactions – Rà soát giao dịch kế toán
1725审计方法制定 – shěnjì fāngfǎ zhìdìng – Formulation of audit methods – Xây dựng phương pháp kiểm toán
1726会计账簿整理 – kuàijì zhàngbù zhěnglǐ – Organization of accounting books – Sắp xếp sổ sách kế toán
1727财务审计结果报告 – cáiwù shěnjì jiéguǒ bàogào – Financial audit results report – Báo cáo kết quả kiểm toán tài chính
1728审计核查工作 – shěnjì héchá gōngzuò – Audit verification work – Công việc kiểm tra kiểm toán
1729财务报表提交 – cáiwù bàobiǎo tíjiāo – Submission of financial statements – Nộp báo cáo tài chính
1730会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Review of accounting vouchers – Rà soát chứng từ kế toán
1731财务审计核查 – cáiwù shěnjì héchá – Financial audit verification – Xác minh kiểm toán tài chính
1732会计账目审核 – kuàijì zhàngmù shěnhé – Review of accounting accounts – Rà soát tài khoản kế toán
1733财务审计工具使用 – cáiwù shěnjì gōngjù shǐyòng – Use of financial audit tools – Sử dụng công cụ kiểm toán tài chính
1734会计工作审查 – kuàijì gōngzuò shěnchá – Review of accounting work – Rà soát công việc kế toán
1735财务审计调整报告 – cáiwù shěnjì tiáozhěng bàogào – Financial audit adjustment report – Báo cáo điều chỉnh kiểm toán tài chính
1736审计证据保留 – shěnjì zhèngjù bǎoliú – Retention of audit evidence – Lưu giữ bằng chứng kiểm toán
1737会计科目审核 – kuàijì kēmù shěnhé – Review of accounting items – Rà soát các khoản mục kế toán
1738财务审计报告归档 – cáiwù shěnjì bàogào guīdàng – Archiving of financial audit report – Lưu trữ báo cáo kiểm toán tài chính
1739审计进展汇报 – shěnjì jìnzhǎn huìbào – Audit progress report – Báo cáo tiến độ kiểm toán
1740会计报告核对 – kuàijì bàogào héduì – Verification of accounting reports – Xác minh báo cáo kế toán
1741财务数据检查 – cáiwù shùjù jiǎnchá – Financial data inspection – Kiểm tra dữ liệu tài chính
1742会计报告审查 – kuàijì bàogào shěnchá – Review of accounting reports – Rà soát báo cáo kế toán
1743财务审计风险评估 – cáiwù shěnjì fēngxiǎn pínggū – Financial audit risk assessment – Đánh giá rủi ro kiểm toán tài chính
1744审计数据汇总 – shěnjì shùjù huìzǒng – Summarization of audit data – Tổng hợp dữ liệu kiểm toán
1745会计凭证核实 – kuàijì píngzhèng héshí – Verification of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán
1746审计风险监控 – shěnjì fēngxiǎn jiānkòng – Audit risk monitoring – Giám sát rủi ro kiểm toán
1747审计结果反馈 – shěnjì jiéguǒ fǎnkuì – Feedback on audit results – Phản hồi kết quả kiểm toán
1748会计结算核查 – kuàijì jiésuàn héchá – Verification of accounting settlement – Xác minh thanh toán kế toán
1749财务审计结论 – cáiwù shěnjì jiélùn – Financial audit conclusion – Kết luận kiểm toán tài chính
1750审计报告管理 – shěnjì bàogào guǎnlǐ – Audit report management – Quản lý báo cáo kiểm toán
1751审计检查工作 – shěnjì jiǎnchá gōngzuò – Audit inspection work – Công việc kiểm tra kiểm toán
1752财务审计文档 – cáiwù shěnjì wéndàng – Financial audit documentation – Tài liệu kiểm toán tài chính
1753审计报告草案 – shěnjì bàogào cǎo’àn – Draft of audit report – Dự thảo báo cáo kiểm toán
1754审计财务报告 – shěnjì cáiwù bàogào – Audit of financial report – Kiểm toán báo cáo tài chính
1755会计核算报告 – kuàijì hésuàn bàogào – Accounting reconciliation report – Báo cáo hòa giải kế toán
1756审计人员指导 – shěnjì rényuán zhǐdǎo – Audit personnel guidance – Hướng dẫn nhân viên kiểm toán
1757会计核算调整报告 – kuàijì hésuàn tiáozhěng bàogào – Accounting reconciliation adjustment report – Báo cáo điều chỉnh hòa giải kế toán
1758财务审计测试 – cáiwù shěnjì cèshì – Financial audit testing – Kiểm tra kiểm toán tài chính
1759审计程序审查 – shěnjì chéngxù shěnchá – Review of audit procedures – Rà soát quy trình kiểm toán
1760会计帐户审核 – kuàijì zhànghù shěnhé – Account review – Rà soát tài khoản
1761审计跟踪报告 – shěnjì gēnzōng bàogào – Audit tracking report – Báo cáo theo dõi kiểm toán
1762会计核算规范 – kuàijì hésuàn guīfàn – Accounting reconciliation standard – Tiêu chuẩn hòa giải kế toán
1763财务报告确认 – cáiwù bàobiǎo quèrèn – Confirmation of financial report – Xác nhận báo cáo tài chính
1764会计审计调查 – kuàijì shěnjì diàochá – Accounting audit investigation – Điều tra kiểm toán kế toán
1765财务审计监控 – cáiwù shěnjì jiānkòng – Financial audit monitoring – Giám sát kiểm toán tài chính
1766审计风险应对 – shěnjì fēngxiǎn yìngduì – Audit risk response – Đáp ứng rủi ro kiểm toán
1767会计数据校验 – kuàijì shùjù jiàoyàn – Accounting data validation – Xác minh dữ liệu kế toán
1768财务审计修正 – cáiwù shěnjì xiūzhèng – Financial audit correction – Sửa chữa kiểm toán tài chính
1769审计合规性 – shěnjì héguī xìng – Audit compliance – Tính tuân thủ kiểm toán
1770财务报告验证 – cáiwù bàobiǎo yànzhèng – Validation of financial report – Xác nhận báo cáo tài chính
1771会计账簿核查 – kuàijì zhàngbù héchá – Review of accounting books – Rà soát sổ sách kế toán
1772财务审计成果 – cáiwù shěnjì chéngguǒ – Financial audit outcome – Kết quả kiểm toán tài chính
1773审计程序修正 – shěnjì chéngxù xiūzhèng – Correction of audit procedures – Sửa chữa quy trình kiểm toán
1774会计业务审查 – kuàijì yèwù shěnchá – Review of accounting business – Rà soát nghiệp vụ kế toán
1775财务审计反馈 – cáiwù shěnjì fǎnkuì – Feedback on financial audit – Phản hồi kiểm toán tài chính
1776财务报告核对 – cáiwù bàobiǎo héduì – Verification of financial reports – Kiểm tra báo cáo tài chính
1777审计风险预防 – shěnjì fēngxiǎn yùfáng – Prevention of audit risk – Phòng ngừa rủi ro kiểm toán
1778会计账簿管理 – kuàijì zhàngbù guǎnlǐ – Management of accounting books – Quản lý sổ sách kế toán
1779财务审计记录 – cáiwù shěnjì jìlù – Financial audit record – Hồ sơ kiểm toán tài chính
1780审计结果发布 – shěnjì jiéguǒ fābù – Release of audit results – Công bố kết quả kiểm toán
1781会计报表管理 – kuàijì bàobiǎo guǎnlǐ – Management of accounting reports – Quản lý báo cáo kế toán
1782财务审计报告编制 – cáiwù shěnjì bàogào biānzhì – Preparation of financial audit report – Soạn thảo báo cáo kiểm toán tài chính
1783审计工作报告提交 – shěnjì gōngzuò bàogào tíjiāo – Submission of audit work report – Nộp báo cáo công việc kiểm toán
1784财务审计计划调整 – cáiwù shěnjì jìhuà tiáozhěng – Adjustment of financial audit plan – Điều chỉnh kế hoạch kiểm toán tài chính
1785审计数据分析工具 – shěnjì shùjù fēnxī gōngjù – Audit data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu kiểm toán
1786会计审计测试 – kuàijì shěnjì cèshì – Accounting audit testing – Kiểm tra kiểm toán kế toán
1787财务报表修正 – cáiwù bàobiǎo xiūzhèng – Correction of financial statement – Sửa chữa báo cáo tài chính
1788会计结算报表 – kuàijì jiésuàn bàobiǎo – Accounting settlement report – Báo cáo thanh toán kế toán
1789会计账簿维护 – kuàijì zhàngbù wéihù – Maintenance of accounting books – Bảo trì sổ sách kế toán
1790审计数据整合 – shěnjì shùjù zhěnghé – Integration of audit data – Tích hợp dữ liệu kiểm toán
1791财务报告汇总 – cáiwù bàobiǎo huìzǒng – Summarization of financial reports – Tổng hợp báo cáo tài chính
1792会计审计验证 – kuàijì shěnjì yànzhèng – Verification of accounting audit – Kiểm tra xác minh kiểm toán kế toán
1793会计科目管理 – kuàijì kēmù guǎnlǐ – Management of accounting items – Quản lý các khoản mục kế toán
1794财务审计调整 – cáiwù shěnjì tiáozhěng – Financial audit adjustment – Điều chỉnh kiểm toán tài chính
1795审计核查报告 – shěnjì héchá bàogào – Audit verification report – Báo cáo kiểm tra kiểm toán
1796会计凭证提交 – kuàijì píngzhèng tíjiāo – Submission of accounting vouchers – Nộp chứng từ kế toán
1797审计调查问卷 – shěnjì diàochá wènjuàn – Audit survey questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát kiểm toán
1798会计数据核实 – kuàijì shùjù héshí – Verification of accounting data – Kiểm tra dữ liệu kế toán
1799审计工作规范 – shěnjì gōngzuò guīfàn – Audit work standards – Tiêu chuẩn công việc kiểm toán
1800审计结果汇报 – shěnjì jiéguǒ huìbào – Reporting of audit results – Báo cáo kết quả kiểm toán
1801会计凭证验证 – kuàijì píngzhèng yànzhèng – Validation of accounting vouchers – Xác minh chứng từ kế toán
1802财务审计计划执行 – cáiwù shěnjì jìhuà zhíxíng – Execution of financial audit plan – Thực hiện kế hoạch kiểm toán tài chính
1803审计工作整理 – shěnjì gōngzuò zhěnglǐ – Organization of audit work – Sắp xếp công việc kiểm toán
1804会计审计流程 – kuàijì shěnjì liúchéng – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán
1805财务审计规范 – cáiwù shěnjì guīfàn – Financial audit regulations – Quy định kiểm toán tài chính
1806审计报告提交 – shěnjì bàogào tíjiāo – Submission of audit report – Nộp báo cáo kiểm toán
1807会计账簿核对 – kuàijì zhàngbù héduì – Reconciliation of accounting books – Hòa giải sổ sách kế toán
1808财务审计总结 – cáiwù shěnjì zǒngjié – Summary of financial audit – Tóm tắt kiểm toán tài chính
1809财务数据整合 – cáiwù shùjù zhěnghé – Integration of financial data – Tích hợp dữ liệu tài chính
1810审计核对工作 – shěnjì héduì gōngzuò – Audit verification work – Công việc xác minh kiểm toán
1811会计账簿检验 – kuàijì zhàngbù jiǎnyàn – Examination of accounting books – Kiểm tra sổ sách kế toán
1812财务报告分析工具 – cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù – Financial report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
1813会计财务审核 – kuàijì cáiwù shěnhé – Accounting and financial review – Rà soát kế toán và tài chính
1814财务审计部门 – cáiwù shěnjì bùmén – Financial audit department – Phòng kiểm toán tài chính
1815会计报告归档 – kuàijì bàogào guīdàng – Archiving of accounting reports – Lưu trữ báo cáo kế toán
1816财务审计报告管理 – cáiwù shěnjì bàogào guǎnlǐ – Management of financial audit report – Quản lý báo cáo kiểm toán tài chính
1817审计合规审查 – shěnjì héguī shěnchá – Compliance audit review – Rà soát tuân thủ kiểm toán
1818会计账簿审计 – kuàijì zhàngbù shěnjì – Accounting book audit – Kiểm toán sổ sách kế toán
1819财务审计问题 – cáiwù shěnjì wèntí – Financial audit issues – Vấn đề kiểm toán tài chính
1820审计合规性评估 – shěnjì héguī xìng pínggū – Compliance assessment of audit – Đánh giá tính tuân thủ kiểm toán
1821会计信息报告 – kuàijì xìnxī bàogào – Accounting information report – Báo cáo thông tin kế toán
1822财务审计报告准备 – cáiwù shěnjì bàogào zhǔnbèi – Preparation of financial audit report – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán tài chính
1823审计合规报告 – shěnjì héguī bàogào – Compliance audit report – Báo cáo kiểm toán tuân thủ
1824会计核对工具 – kuàijì héduì gōngjù – Accounting reconciliation tools – Công cụ hòa giải kế toán
1825财务报告分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Analysis of financial report – Phân tích báo cáo tài chính
1826财务审计记录保存 – cáiwù shěnjì jìlù bǎocún – Preservation of financial audit records – Lưu giữ hồ sơ kiểm toán tài chính
1827财务审计数据 – cáiwù shěnjì shùjù – Financial audit data – Dữ liệu kiểm toán tài chính
1828会计数据整合工具 – kuàijì shùjù zhěnghé gōngjù – Accounting data integration tools – Công cụ tích hợp dữ liệu kế toán
1829会计审计文件 – kuàijì shěnjì wénjiàn – Accounting audit documents – Hồ sơ kiểm toán kế toán
1830财务审计报告核对 – cáiwù shěnjì bàogào héduì – Verification of financial audit report – Kiểm tra báo cáo kiểm toán tài chính
1831审计评估标准 – shěnjì pínggū biāozhǔn – Audit evaluation criteria – Tiêu chí đánh giá kiểm toán
1832会计核算处理 – kuàijì hésuàn chǔlǐ – Accounting reconciliation processing – Xử lý hòa giải kế toán
1833财务报告审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
1834审计结果呈报 – shěnjì jiéguǒ chéngbào – Reporting of audit results – Báo cáo kết quả kiểm toán
1835财务审计跟踪 – cáiwù shěnjì gēnzōng – Tracking of financial audit – Theo dõi kiểm toán tài chính
1836会计报表调整 – kuàijì bàobiǎo tiáozhěng – Adjustment of accounting statements – Điều chỉnh báo cáo kế toán
1837财务数据核查 – cáiwù shùjù héchá – Verification of financial data – Kiểm tra dữ liệu tài chính
1838审计报告补充 – shěnjì bàogào bǔchōng – Supplementary audit report – Báo cáo kiểm toán bổ sung
1839审计档案管理 – shěnjì dǎng’àn guǎnlǐ – Management of audit files – Quản lý hồ sơ kiểm toán
1840会计报表验证 – kuàijì bàobiǎo yànzhèng – Validation of accounting statements – Xác nhận báo cáo kế toán
1841会计审计反馈 – kuàijì shěnjì fǎnkuì – Accounting audit feedback – Phản hồi kiểm toán kế toán
1842财务审计流程优化 – cáiwù shěnjì liúchéng yōuhuà – Optimization of financial audit process – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán tài chính
1843审计报告编写标准 – shěnjì bàogào biānxiě biāozhǔn – Standards for writing audit reports – Tiêu chuẩn viết báo cáo kiểm toán
1844财务审计测试工具 – cáiwù shěnjì cèshì gōngjù – Financial audit testing tools – Công cụ kiểm tra kiểm toán tài chính
1845审计报告修改 – shěnjì bàogào xiūgǎi – Modification of audit report – Sửa đổi báo cáo kiểm toán
1846会计核算数据 – kuàijì hésuàn shùjù – Accounting reconciliation data – Dữ liệu hòa giải kế toán
1847财务报表检查 – cáiwù bàobiǎo jiǎnchá – Inspection of financial statements – Kiểm tra báo cáo tài chính
1848审计合规性检验 – shěnjì héguī xìng jiǎnyàn – Compliance testing of audit – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán
1849会计审计实施 – kuàijì shěnjì shíshī – Implementation of accounting audit – Thực hiện kiểm toán kế toán
1850财务审计改进建议 – cáiwù shěnjì gǎijìn jiànyì – Suggestions for financial audit improvement – Đề xuất cải tiến kiểm toán tài chính
1851审计证据管理工具 – shěnjì zhèngjù guǎnlǐ gōngjù – Audit evidence management tools – Công cụ quản lý bằng chứng kiểm toán
1852会计审计流程优化 – kuàijì shěnjì liúchéng yōuhuà – Optimization of accounting audit process – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán kế toán
1853财务审计合规评估 – cáiwù shěnjì héguī pínggū – Financial audit compliance assessment – Đánh giá tuân thủ kiểm toán tài chính
1854财务审计标准化 – cáiwù shěnjì biāozhǔnhuà – Standardization of financial audit – Chuẩn hóa kiểm toán tài chính
1855财务审计优化 – cáiwù shěnjì yōuhuà – Optimization of financial audit – Tối ưu hóa kiểm toán tài chính
1856审计报告批复 – shěnjì bàogào pīfù – Approval of audit report – Phê duyệt báo cáo kiểm toán
1857财务审计报告分析 – cáiwù shěnjì bàogào fēnxī – Analysis of financial audit report – Phân tích báo cáo kiểm toán tài chính
1858审计审查程序 – shěnjì shěnchá chéngxù – Audit review procedures – Quy trình rà soát kiểm toán
1859会计账簿校对 – kuàijì zhàngbù jiàoduì – Proofreading of accounting books – Kiểm tra sổ sách kế toán
1860会计调整汇总 – kuàijì tiáozhěng huìzǒng – Summarization of accounting adjustments – Tổng hợp điều chỉnh kế toán
1861财务数据核对 – cáiwù shùjù héduì – Reconciliation of financial data – Hòa giải dữ liệu tài chính
1862会计账簿更新 – kuàijì zhàngbù gēngxīn – Update of accounting books – Cập nhật sổ sách kế toán
1863财务审计发现 – cáiwù shěnjì fāxiàn – Financial audit findings – Phát hiện kiểm toán tài chính
1864审计合规性报告 – shěnjì héguī xìng bàogào – Compliance audit report – Báo cáo kiểm toán tuân thủ
1865会计审计审查 – kuàijì shěnjì shěnchá – Accounting audit review – Rà soát kiểm toán kế toán
1866财务审计建议 – cáiwù shěnjì jiànyì – Financial audit recommendations – Đề xuất kiểm toán tài chính
1867审计报告分析工具 – shěnjì bàogào fēnxī gōngjù – Audit report analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo kiểm toán
1868会计报告确认 – kuàijì bàogào quèrèn – Confirmation of accounting report – Xác nhận báo cáo kế toán
1869会计账簿归档 – kuàijì zhàngbù guīdàng – Archiving of accounting books – Lưu trữ sổ sách kế toán
1870财务审计合规检查 – cáiwù shěnjì héguī jiǎnchá – Compliance check of financial audit – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán tài chính
1871审计合规性分析 – shěnjì héguī xìng fēnxī – Compliance analysis of audit – Phân tích tính tuân thủ kiểm toán
1872财务审计调查 – cáiwù shěnjì diàochá – Financial audit investigation – Khảo sát kiểm toán tài chính
1873审计报告补充信息 – shěnjì bàogào bǔchōng xìnxī – Supplementary information for audit report – Thông tin bổ sung cho báo cáo kiểm toán
1874会计科目核查 – kuàijì kēmù héchá – Verification of accounting items – Kiểm tra các khoản mục kế toán
1875财务审计调查问卷 – cáiwù shěnjì diàochá wènjuàn – Financial audit survey questionnaire – Bảng câu hỏi khảo sát kiểm toán tài chính
1876审计工作总结 – shěnjì gōngzuò zǒngjié – Summary of audit work – Tóm tắt công việc kiểm toán
1877会计审计合规性 – kuàijì shěnjì héguī xìng – Accounting audit compliance – Tuân thủ kiểm toán kế toán
1878财务报表审计工具 – cáiwù bàobiǎo shěnjì gōngjù – Financial statement audit tools – Công cụ kiểm toán báo cáo tài chính
1879审计报告最终审查 – shěnjì bàogào zuìzhōng shěnchá – Final review of audit report – Xem xét cuối cùng báo cáo kiểm toán
1880会计数据核对工具 – kuàijì shùjù héduì gōngjù – Accounting data reconciliation tools – Công cụ hòa giải dữ liệu kế toán
1881财务审计调查工具 – cáiwù shěnjì diàochá gōngjù – Financial audit investigation tools – Công cụ khảo sát kiểm toán tài chính
1882审计工作优化 – shěnjì gōngzuò yōuhuà – Optimization of audit work – Tối ưu hóa công việc kiểm toán
1883会计凭证分析 – kuàijì píngzhèng fēnxī – Analysis of accounting vouchers – Phân tích chứng từ kế toán
1884财务审计调整 – cáiwù shěnjì tiáozhěng – Financial audit adjustments – Điều chỉnh kiểm toán tài chính
1885会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Classification of accounting items – Phân loại các khoản mục kế toán
1886会计科目调整报告 – kuàijì kēmù tiáozhěng bàogào – Accounting item adjustment report – Báo cáo điều chỉnh các khoản mục kế toán
1887财务审计确认 – cáiwù shěnjì quèrèn – Financial audit confirmation – Xác nhận kiểm toán tài chính
1888审计合规报告分析 – shěnjì héguī bàogào fēnxī – Compliance audit report analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán tuân thủ
1889审计报告格式 – shěnjì bàogào géshì – Audit report format – Định dạng báo cáo kiểm toán
1890会计凭证系统 – kuàijì píngzhèng xìtǒng – Accounting voucher system – Hệ thống chứng từ kế toán
1891审计合规性程序 – shěnjì héguī xìng chéngxù – Compliance audit procedure – Quy trình kiểm toán tuân thủ
1892财务报告核对 – cáiwù bàogào héduì – Reconciliation of financial reports – Hòa giải báo cáo tài chính
1893审计调整工具 – shěnjì tiáozhěng gōngjù – Audit adjustment tools – Công cụ điều chỉnh kiểm toán
1894财务审计整合 – cáiwù shěnjì zhěnghé – Financial audit integration – Tích hợp kiểm toán tài chính
1895审计数据核查 – shěnjì shùjù héchá – Verification of audit data – Kiểm tra dữ liệu kiểm toán
1896会计报表确认 – kuàijì bàobiǎo quèrèn – Confirmation of accounting statements – Xác nhận báo cáo tài chính
1897财务审计程序检查 – cáiwù shěnjì chéngxù jiǎnchá – Financial audit procedure check – Kiểm tra quy trình kiểm toán tài chính
1898会计审计流程图 – kuàijì shěnjì liúchéng tú – Accounting audit flowchart – Sơ đồ quy trình kiểm toán kế toán
1899会计报告分析 – kuàijì bàogào fēnxī – Analysis of accounting reports – Phân tích báo cáo kế toán
1900财务审计培训 – cáiwù shěnjì péixùn – Financial audit training – Đào tạo kiểm toán tài chính
1901审计合规性要求 – shěnjì héguī xìng yāoqiú – Compliance audit requirements – Yêu cầu kiểm toán tuân thủ
1902会计审计报告标准 – kuàijì shěnjì bàogào biāozhǔn – Accounting audit report standards – Tiêu chuẩn báo cáo kiểm toán kế toán
1903会计账簿核对 – kuàijì zhàngbù héduì – Accounting book reconciliation – Hòa giải sổ sách kế toán
1904财务审计效果 – cáiwù shěnjì xiàoguǒ – Financial audit effectiveness – Hiệu quả kiểm toán tài chính
1905审计合规性审核 – shěnjì héguī xìng shěnhé – Compliance audit review – Rà soát kiểm toán tuân thủ
1906会计数据校对 – kuàijì shùjù jiàoduì – Proofreading of accounting data – Kiểm tra dữ liệu kế toán
1907审计结果反馈 – shěnjì jiéguǒ fǎnkuì – Audit results feedback – Phản hồi kết quả kiểm toán
1908会计科目合并 – kuàijì kēmù hébìng – Merging of accounting items – Hợp nhất các khoản mục kế toán
1909财务报表核查工具 – cáiwù bàobiǎo héchá gōngjù – Financial statement verification tools – Công cụ kiểm tra báo cáo tài chính
1910审计合规性风险 – shěnjì héguī xìng fēngxiǎn – Compliance audit risk – Rủi ro kiểm toán tuân thủ
1911会计报表调整工具 – kuàijì bàobiǎo tiáozhěng gōngjù – Accounting statement adjustment tools – Công cụ điều chỉnh báo cáo kế toán
1912财务审计程序优化 – cáiwù shěnjì chéngxù yōuhuà – Optimization of financial audit process – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán tài chính
1913会计审计跟踪 – kuàijì shěnjì gēnzōng – Accounting audit tracking – Theo dõi kiểm toán kế toán
1914财务审计风险识别 – cáiwù shěnjì fēngxiǎn shíbié – Identification of financial audit risks – Nhận diện rủi ro kiểm toán tài chính
1915会计审计评估 – kuàijì shěnjì pínggū – Accounting audit assessment – Đánh giá kiểm toán kế toán
1916审计合规性报告提交 – shěnjì héguī xìng bàogào tíjiāo – Submission of compliance audit report – Nộp báo cáo kiểm toán tuân thủ
1917财务审计标准化流程 – cáiwù shěnjì biāozhǔnhuà liúchéng – Standardized financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính chuẩn hóa
1918审计数据验证 – shěnjì shùjù yànzhèng – Verification of audit data – Xác nhận dữ liệu kiểm toán
1919财务审计流程改进 – cáiwù shěnjì liúchéng gǎijìn – Improvement of financial audit process – Cải tiến quy trình kiểm toán tài chính
1920会计审计准备 – kuàijì shěnjì zhǔnbèi – Accounting audit preparation – Chuẩn bị kiểm toán kế toán
1921会计审计准备工作 – kuàijì shěnjì zhǔnbèi gōngzuò – Accounting audit preparation work – Công việc chuẩn bị kiểm toán kế toán
1922财务审计过程 – cáiwù shěnjì guòchéng – Financial audit process – Quá trình kiểm toán tài chính
1923会计信息核实 – kuàijì xìnxī héshí – Verification of accounting information – Xác minh thông tin kế toán
1924审计审查 – shěnjì shěnchá – Audit review – Rà soát kiểm toán
1925会计科目核算 – kuàijì kēmù hésuàn – Accounting item reconciliation – Hòa giải khoản mục kế toán
1926审计费用控制 – shěnjì fèiyòng kòngzhì – Control of audit costs – Kiểm soát chi phí kiểm toán
1927会计合规性审查 – kuàijì héguī xìng shěnchá – Accounting compliance review – Rà soát tuân thủ kế toán
1928财务审计监督 – cáiwù shěnjì jiāndū – Financial audit supervision – Giám sát kiểm toán tài chính
1929审计确认书 – shěnjì quèrèn shū – Audit confirmation letter – Thư xác nhận kiểm toán
1930会计合并财务报表 – kuàijì hébìng cáiwù bàobiǎo – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
1931财务审计周期 – cáiwù shěnjì zhōuqī – Financial audit cycle – Chu kỳ kiểm toán tài chính
1932审计审查周期 – shěnjì shěnchá zhōuqī – Audit review cycle – Chu kỳ rà soát kiểm toán
1933审计报告归档 – shěnjì bàogào guīdǎng – Archiving of audit reports – Lưu trữ báo cáo kiểm toán
1934会计管理控制 – kuàijì guǎnlǐ kòngzhì – Accounting management control – Kiểm soát quản lý kế toán
1935财务审计责任 – cáiwù shěnjì zérèn – Financial audit responsibility – Trách nhiệm kiểm toán tài chính
1936审计业务控制 – shěnjì yèwù kòngzhì – Audit business control – Kiểm soát nghiệp vụ kiểm toán
1937会计确认 – kuàijì quèrèn – Accounting confirmation – Xác nhận kế toán
1938财务审计政策 – cáiwù shěnjì zhèngcè – Financial audit policy – Chính sách kiểm toán tài chính
1939审计程序标准化 – shěnjì chéngxù biāozhǔnhuà – Standardization of audit procedures – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán
1940会计审核周期 – kuàijì shěnhé zhōuqī – Accounting review cycle – Chu kỳ rà soát kế toán
1941财务审计流程规范 – cáiwù shěnjì liúchéng guīfàn – Standardization of financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính chuẩn hóa
1942审计程序管理 – shěnjì chéngxù guǎnlǐ – Audit procedure management – Quản lý quy trình kiểm toán
1943会计部门审计 – kuàijì bùmén shěnjì – Accounting department audit – Kiểm toán bộ phận kế toán
1944财务审计进度 – cáiwù shěnjì jìndù – Financial audit progress – Tiến độ kiểm toán tài chính
1945会计审计报告审定 – kuàijì shěnjì bàogào shěndìng – Approval of accounting audit report – Phê duyệt báo cáo kiểm toán kế toán
1946财务审计预算 – cáiwù shěnjì yùsuàn – Financial audit budget – Ngân sách kiểm toán tài chính
1947会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Accounting item classification – Phân loại khoản mục kế toán
1948审计工作执行 – shěnjì gōngzuò zhíxíng – Execution of audit work – Thực thi công việc kiểm toán
1949会计记账规范 – kuàijì jìzhàng guīfàn – Accounting bookkeeping standards – Tiêu chuẩn ghi chép kế toán
1950财务审计目标设定 – cáiwù shěnjì mùbiāo shèdìng – Setting financial audit objectives – Đặt mục tiêu kiểm toán tài chính
1951会计核算方式 – kuàijì hésuàn fāngshì – Accounting reconciliation method – Phương pháp hòa giải kế toán
1952审计合规性核查 – shěnjì héguī xìng héchá – Compliance audit verification – Kiểm tra tuân thủ kiểm toán
1953会计报表检查 – kuàijì bàobiǎo jiǎnchá – Accounting statement inspection – Kiểm tra báo cáo kế toán
1954财务审计费用 – cáiwù shěnjì fèiyòng – Financial audit costs – Chi phí kiểm toán tài chính
1955会计政策合规 – kuàijì zhèngcè héguī – Accounting policy compliance – Tuân thủ chính sách kế toán
1956审计数据处理 – shěnjì shùjù chǔlǐ – Audit data processing – Xử lý dữ liệu kiểm toán
1957会计事务检查 – kuàijì shìwù jiǎnchá – Accounting affairs inspection – Kiểm tra nghiệp vụ kế toán
1958审计工作流程 – shěnjì gōngzuò liúchéng – Audit workflow – Quy trình công việc kiểm toán
1959会计信息确认 – kuàijì xìnxī quèrèn – Accounting information confirmation – Xác nhận thông tin kế toán
1960财务审计报告审查 – cáiwù shěnjì bàogào shěnchá – Financial audit report review – Rà soát báo cáo kiểm toán tài chính
1961会计账簿审核 – kuàijì zhàngbù shěnhé – Accounting book review – Rà soát sổ sách kế toán
1962财务审计过程改进 – cáiwù shěnjì guòchéng gǎijìn – Improvement of financial audit process – Cải tiến quá trình kiểm toán tài chính
1963审计结果分析 – shěnjì jiéguǒ fēnxī – Audit result analysis – Phân tích kết quả kiểm toán
1964会计账目管理 – kuàijì zhàngmù guǎnlǐ – Accounting account management – Quản lý tài khoản kế toán
1965财务审计报告修改 – cáiwù shěnjì bàogào xiūgǎi – Modification of financial audit report – Sửa đổi báo cáo kiểm toán tài chính
1966审计计划编制 – shěnjì jìhuà biānzhì – Preparation of audit plan – Lập kế hoạch kiểm toán
1967会计档案管理 – kuàijì dǎng’àn guǎnlǐ – Accounting file management – Quản lý hồ sơ kế toán
1968财务审计整改 – cáiwù shěnjì zhěnggǎi – Financial audit rectification – Sửa đổi kiểm toán tài chính
1969财务审计调查 – cáiwù shěnjì diàochá – Financial audit investigation – Điều tra kiểm toán tài chính
1970会计记录核对 – kuàijì jìlù héduì – Accounting record reconciliation – Hòa giải ghi chép kế toán
1971财务审计质量 – cáiwù shěnjì zhìliàng – Financial audit quality – Chất lượng kiểm toán tài chính
1972审计报告发布 – shěnjì bàogào fābù – Audit report publication – Phát hành báo cáo kiểm toán
1973会计科目确认 – kuàijì kēmù quèrèn – Accounting item confirmation – Xác nhận khoản mục kế toán
1974会计报表合并 – kuàijì bàobiǎo hébìng – Accounting report consolidation – Hợp nhất báo cáo kế toán
1975审计流程改良 – shěnjì liúchéng gǎiliáng – Audit process improvement – Cải tiến quy trình kiểm toán
1976会计账目核对工具 – kuàijì zhàngmù héduì gōngjù – Accounting account reconciliation tool – Công cụ hòa giải tài khoản kế toán
1977财务审计审查 – cáiwù shěnjì shěnchá – Financial audit review – Rà soát kiểm toán tài chính
1978审计数据整理 – shěnjì shùjù zhěnglǐ – Audit data organization – Tổ chức dữ liệu kiểm toán
1979财务审计操作 – cáiwù shěnjì cāozuò – Financial audit operation – Thao tác kiểm toán tài chính
1980审计过程中 – shěnjì guòchéng zhōng – In the audit process – Trong quá trình kiểm toán
1981财务审计控制 – cáiwù shěnjì kòngzhì – Financial audit control – Kiểm soát kiểm toán tài chính
1982财务审计程序设计 – cáiwù shěnjì chéngxù shèjì – Design of financial audit procedures – Thiết kế quy trình kiểm toán tài chính
1983审计文件管理 – shěnjì wéndàng guǎnlǐ – Audit documentation management – Quản lý tài liệu kiểm toán
1984会计凭证档案 – kuàijì píngzhèng dǎng’àn – Accounting voucher file – Hồ sơ chứng từ kế toán
1985财务审计跟踪 – cáiwù shěnjì gēnzōng – Financial audit tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính
1986审计文档归档 – shěnjì wéndàng guīdǎng – Archiving of audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán
1987会计科目核对工具 – kuàijì kēmù héduì gōngjù – Accounting item reconciliation tool – Công cụ hòa giải khoản mục kế toán
1988财务审计方法 – cáiwù shěnjì fāngfǎ – Financial audit method – Phương pháp kiểm toán tài chính
1989审计工具软件 – shěnjì gōngjù ruǎnjiàn – Audit tool software – Phần mềm công cụ kiểm toán
1990会计报表审查 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – Accounting report review – Rà soát báo cáo kế toán
1991审计合规性管理 – shěnjì héguī xìng guǎnlǐ – Compliance audit management – Quản lý kiểm toán tuân thủ
1992财务审计报告编制 – cáiwù shěnjì bàogào biānzhì – Preparation of financial audit report – Lập báo cáo kiểm toán tài chính
1993会计核对报告 – kuàijì héduì bàogào – Accounting reconciliation report – Báo cáo hòa giải kế toán
1994审计问题分析 – shěnjì wèntí fēnxī – Audit issue analysis – Phân tích vấn đề kiểm toán
1995会计记录归档 – kuàijì jìlù guīdǎng – Accounting record archiving – Lưu trữ ghi chép kế toán
1996财务审计原则 – cáiwù shěnjì yuánzé – Financial audit principles – Nguyên tắc kiểm toán tài chính
1997会计账户核算 – kuàijì zhànghù hésuàn – Accounting account reconciliation – Hòa giải tài khoản kế toán
1998财务审计文件 – cáiwù shěnjì wéndàng – Financial audit documents – Tài liệu kiểm toán tài chính
1999审计差异分析 – shěnjì chāyì fēnxī – Audit variance analysis – Phân tích chênh lệch kiểm toán
2000会计审计周期 – kuàijì shěnjì zhōuqī – Accounting audit cycle – Chu kỳ kiểm toán kế toán
2001财务审计报告修改意见 – cáiwù shěnjì bàogào xiūgǎi yìjiàn – Financial audit report revision suggestions – Đề xuất sửa đổi báo cáo kiểm toán tài chính
2002会计核算目标 – kuàijì hésuàn mùbiāo – Accounting reconciliation objective – Mục tiêu hòa giải kế toán
2003财务审计流程 – cáiwù shěnjì liúchéng – Financial audit process – Quá trình kiểm toán tài chính
2004会计流程管理 – kuàijì liúchéng guǎnlǐ – Accounting process management – Quản lý quy trình kế toán
2005审计报告传递 – shěnjì bàogào chuándì – Transmission of audit report – Chuyển giao báo cáo kiểm toán
2006会计核对工具使用 – kuàijì héduì gōngjù shǐyòng – Use of accounting reconciliation tools – Sử dụng công cụ hòa giải kế toán
2007财务审计总结 – cáiwù shěnjì zǒngjié – Financial audit summary – Tổng kết kiểm toán tài chính
2008财务审计文件管理 – cáiwù shěnjì wéndàng guǎnlǐ – Financial audit document management – Quản lý tài liệu kiểm toán tài chính
2009审计风险评估模型 – shěnjì fēngxiǎn pínggū móxíng – Audit risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro kiểm toán
2010会计账单核对 – kuàijì zhàngdān héduì – Accounting bill reconciliation – Hòa giải hóa đơn kế toán
2011财务审计结果分析 – cáiwù shěnjì jiéguǒ fēnxī – Financial audit result analysis – Phân tích kết quả kiểm toán tài chính
2012会计事务核对 – kuàijì shìwù héduì – Accounting affairs reconciliation – Hòa giải nghiệp vụ kế toán
2013财务审计意见书 – cáiwù shěnjì yìjiàn shū – Financial audit opinion letter – Thư ý kiến kiểm toán tài chính
2014审计报告呈交 – shěnjì bàogào chéngjiāo – Submission of audit report – Nộp báo cáo kiểm toán
2015会计账目调整 – kuàijì zhàngmù tiáozhěng – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán
2016财务审计数据分析 – cáiwù shěnjì shùjù fēnxī – Financial audit data analysis – Phân tích dữ liệu kiểm toán tài chính
2017审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Audit evidence assessment – Đánh giá bằng chứng kiểm toán
2018会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnjì – Accounting statement audit – Kiểm toán báo cáo kế toán
2019财务审计合规性 – cáiwù shěnjì héguī xìng – Financial audit compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính
2020会计合并审计 – kuàijì hébìng shěnjì – Consolidated accounting audit – Kiểm toán hợp nhất kế toán
2021财务审计跟踪分析 – cáiwù shěnjì gēnzōng fēnxī – Financial audit tracking analysis – Phân tích theo dõi kiểm toán tài chính
2022审计工作执行情况 – shěnjì gōngzuò zhíxíng qíngkuàng – Audit work execution status – Tình trạng thực hiện công việc kiểm toán
2023会计数据核对 – kuàijì shùjù héduì – Accounting data reconciliation – Hòa giải dữ liệu kế toán
2024财务审计证据分析 – cáiwù shěnjì zhèngjù fēnxī – Financial audit evidence analysis – Phân tích bằng chứng kiểm toán tài chính
2025审计文档标准 – shěnjì wéndàng biāozhǔn – Audit document standards – Tiêu chuẩn tài liệu kiểm toán
2026财务审计文件归档 – cáiwù shěnjì wéndàng guīdǎng – Archiving of financial audit documents – Lưu trữ tài liệu kiểm toán tài chính
2027审计结果汇报 – shěnjì jiéguǒ huìbào – Audit result report – Báo cáo kết quả kiểm toán
2028财务审计程序改进 – cáiwù shěnjì chéngxù gǎijìn – Improvement of financial audit procedures – Cải tiến quy trình kiểm toán tài chính
2029审计报告归档 – shěnjì bàogào guīdǎng – Filing of audit reports – Lưu trữ báo cáo kiểm toán
2030会计账户调节 – kuàijì zhànghù tiáojié – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán
2031财务审计执行 – cáiwù shěnjì zhíxíng – Execution of financial audit – Thực hiện kiểm toán tài chính
2032审计报告审定 – shěnjì bàogào shěndìng – Approval of audit report – Phê duyệt báo cáo kiểm toán
2033会计账目审查 – kuàijì zhàngmù shěnchá – Accounting account review – Rà soát tài khoản kế toán
2034财务审计结果报告 – cáiwù shěnjì jiéguǒ bàogào – Financial audit result report – Báo cáo kết quả kiểm toán tài chính
2035审计报告发布程序 – shěnjì bàogào fābù chéngxù – Audit report release procedure – Quy trình phát hành báo cáo kiểm toán
2036会计凭证核对 – kuàijì píngzhèng héduì – Accounting voucher reconciliation – Hòa giải chứng từ kế toán
2037财务审计监督程序 – cáiwù shěnjì jiāndū chéngxù – Financial audit supervision procedure – Quy trình giám sát kiểm toán tài chính
2038审计结果汇总 – shěnjì jiéguǒ huìzǒng – Audit results summary – Tóm tắt kết quả kiểm toán
2039会计账目清理 – kuàijì zhàngmù qīnglǐ – Accounting account clearing – Dọn dẹp tài khoản kế toán
2040财务审计跟踪报告 – cáiwù shěnjì gēnzōng bàogào – Financial audit tracking report – Báo cáo theo dõi kiểm toán tài chính
2041会计凭证存档 – kuàijì píngzhèng cún dǎng – Accounting voucher filing – Lưu trữ chứng từ kế toán
2042财务审计风险分析 – cáiwù shěnjì fēngxiǎn fēnxī – Financial audit risk analysis – Phân tích rủi ro kiểm toán tài chính
2043审计报告存档 – shěnjì bàogào cún dǎng – Archiving of audit reports – Lưu trữ báo cáo kiểm toán
2044会计账目复核 – kuàijì zhàngmù fùhé – Accounting account verification – Kiểm tra lại tài khoản kế toán
2045财务审计数据报告 – cáiwù shěnjì shùjù bàogào – Financial audit data report – Báo cáo dữ liệu kiểm toán tài chính
2046审计调查记录 – shěnjì diàochá jìlù – Audit investigation records – Hồ sơ điều tra kiểm toán
2047会计事务清算 – kuàijì shìwù qīngsuàn – Accounting business liquidation – Thanh lý nghiệp vụ kế toán
2048财务审计结果审查 – cáiwù shěnjì jiéguǒ shěnchá – Review of financial audit results – Rà soát kết quả kiểm toán tài chính
2049审计文件评审 – shěnjì wéndàng píngshěn – Audit document review – Rà soát tài liệu kiểm toán
2050会计报表审计分析 – kuàijì bàobiǎo shěnjì fēnxī – Accounting report audit analysis – Phân tích kiểm toán báo cáo kế toán
2051财务审计调查方法 – cáiwù shěnjì diàochá fāngfǎ – Financial audit investigation methods – Phương pháp điều tra kiểm toán tài chính
2052审计工具应用 – shěnjì gōngjù yìngyòng – Audit tool application – Ứng dụng công cụ kiểm toán
2053会计报表审计流程 – kuàijì bàobiǎo shěnjì liúchéng – Accounting statement audit process – Quy trình kiểm toán báo cáo kế toán
2054审计监督检查 – shěnjì jiāndū jiǎnchá – Audit supervision inspection – Kiểm tra giám sát kiểm toán
2055会计审计调整 – kuàijì shěnjì tiáozhěng – Accounting audit adjustment – Điều chỉnh kiểm toán kế toán
2056财务审计审查报告 – cáiwù shěnjì shěnchá bàogào – Financial audit review report – Báo cáo rà soát kiểm toán tài chính
2057审计文档分析 – shěnjì wéndàng fēnxī – Audit documentation analysis – Phân tích tài liệu kiểm toán
2058会计信息审查 – kuàijì xìnxī shěnchá – Accounting information review – Rà soát thông tin kế toán
2059财务审计审查计划 – cáiwù shěnjì shěnchá jìhuà – Financial audit review plan – Kế hoạch rà soát kiểm toán tài chính
2060审计报告回顾 – shěnjì bàogào huígù – Audit report review – Rà soát báo cáo kiểm toán
2061会计凭证审定 – kuàijì píngzhèng shěndìng – Accounting voucher approval – Phê duyệt chứng từ kế toán
2062财务审计审查程序 – cáiwù shěnjì shěnchá chéngxù – Financial audit review procedure – Quy trình rà soát kiểm toán tài chính
2063审计问题调查 – shěnjì wèntí diàochá – Audit issue investigation – Điều tra vấn đề kiểm toán
2064财务审计报告提议 – cáiwù shěnjì bàogào tíyì – Financial audit report suggestions – Đề xuất báo cáo kiểm toán tài chính
2065审计证据标准 – shěnjì zhèngjù biāozhǔn – Audit evidence standards – Tiêu chuẩn bằng chứng kiểm toán
2066会计结算清单 – kuàijì jiésuàn qīngdān – Accounting settlement list – Danh sách thanh toán kế toán
2067财务审计跟进 – cáiwù shěnjì gēnjìn – Financial audit follow-up – Theo dõi kiểm toán tài chính
2068审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán
2069财务审计总结报告 – cáiwù shěnjì zǒngjié bàogào – Financial audit summary report – Báo cáo tổng kết kiểm toán tài chính
2070审计执行状态 – shěnjì zhíxíng zhuàngtài – Audit execution status – Tình trạng thực hiện kiểm toán
2071财务审计决策 – cáiwù shěnjì juécè – Financial audit decision-making – Quyết định kiểm toán tài chính
2072会计科目变动 – kuàijì kēmù biàndòng – Accounting account changes – Thay đổi tài khoản kế toán
2073财务审计重点 – cáiwù shěnjì zhòngdiǎn – Key points of financial audit – Những điểm chính trong kiểm toán tài chính
2074会计审核规定 – kuàijì shěnhé guīdìng – Accounting audit regulations – Quy định kiểm toán kế toán
2075审计程序清单 – shěnjì chéngxù qīngdān – Audit procedure checklist – Danh sách kiểm toán quy trình
2076会计审计文档 – kuàijì shěnjì wéndàng – Accounting audit documentation – Tài liệu kiểm toán kế toán
2077审计问题解决 – shěnjì wèntí jiějué – Audit issue resolution – Giải quyết vấn đề kiểm toán
2078会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Accounting report analysis – Phân tích báo cáo kế toán
2079会计审计风险 – kuàijì shěnjì fēngxiǎn – Accounting audit risk – Rủi ro kiểm toán kế toán
2080会计核对流程 – kuàijì héduì liúchéng – Accounting reconciliation process – Quy trình hòa giải kế toán
2081审计报告归档程序 – shěnjì bàogào guīdǎng chéngxù – Audit report archiving process – Quy trình lưu trữ báo cáo kiểm toán
2082会计内部控制 – kuàijì nèibù kòngzhì – Accounting internal control – Kiểm soát nội bộ kế toán
2083财务审计复核 – cáiwù shěnjì fùhé – Financial audit review – Rà soát kiểm toán tài chính
2084审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Audit evidence evaluation – Đánh giá bằng chứng kiểm toán
2085会计账簿检查 – kuàijì zhàngbù jiǎnchá – Accounting ledger inspection – Kiểm tra sổ sách kế toán
2086审计执行报告 – shěnjì zhíxíng bàogào – Audit execution report – Báo cáo thực hiện kiểm toán
2087会计审核审查 – kuàijì shěnhé shěnchá – Accounting audit review – Rà soát kiểm toán kế toán
2088会计政策审计 – kuàijì zhèngcè shěnjì – Accounting policy audit – Kiểm toán chính sách kế toán
2089财务审计财务报表 – cáiwù shěnjì cáiwù bàobiǎo – Financial audit financial statements – Báo cáo tài chính kiểm toán tài chính
2090审计证据整理 – shěnjì zhèngjù zhěnglǐ – Audit evidence organization – Sắp xếp bằng chứng kiểm toán
2091会计会计账簿 – kuàijì kuàijì zhàngbù – Accounting accounting ledger – Sổ sách kế toán
2092财务审计复核结果 – cáiwù shěnjì fùhé jiéguǒ – Review results of financial audit – Kết quả rà soát kiểm toán tài chính
2093审计报告处理 – shěnjì bàogào chǔlǐ – Audit report processing – Xử lý báo cáo kiểm toán
2094会计报告审定 – kuàijì bàogào shěndìng – Accounting report approval – Phê duyệt báo cáo kế toán
2095审计调整报告 – shěnjì tiáozhěng bàogào – Audit adjustment report – Báo cáo điều chỉnh kiểm toán
2096会计报表审定 – kuàijì bàobiǎo shěndìng – Accounting statement approval – Phê duyệt báo cáo kế toán
2097财务审计项目 – cáiwù shěnjì xiàngmù – Financial audit items – Mục kiểm toán tài chính
2098审计控制审查 – shěnjì kòngzhì shěnchá – Audit control review – Rà soát kiểm soát kiểm toán
2099会计凭证记录 – kuàijì píngzhèng jìlù – Accounting voucher records – Hồ sơ chứng từ kế toán
2100财务审计流程优化 – cáiwù shěnjì liúchéng yōuhuà – Financial audit process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán tài chính
2101会计控制审查 – kuàijì kòngzhì shěnchá – Accounting control review – Rà soát kiểm soát kế toán
2102审计内部审查 – shěnjì nèibù shěnchá – Internal audit review – Rà soát kiểm toán nội bộ
2103审计业务流程 – shěnjì yèwù liúchéng – Audit business process – Quy trình nghiệp vụ kiểm toán
2104会计审计步骤 – kuàijì shěnjì bùzhòu – Accounting audit steps – Các bước kiểm toán kế toán
2105审计政策调整 – shěnjì zhèngcè tiáozhěng – Audit policy adjustment – Điều chỉnh chính sách kiểm toán
2106财务审计解决方案 – cáiwù shěnjì jiějué fāng’àn – Financial audit solutions – Giải pháp kiểm toán tài chính
2107会计内部控制流程 – kuàijì nèibù kòngzhì liúchéng – Accounting internal control process – Quy trình kiểm soát nội bộ kế toán
2108财务审计风险管理 – cáiwù shěnjì fēngxiǎn guǎnlǐ – Financial audit risk management – Quản lý rủi ro kiểm toán tài chính
2109审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Audit report review – Xem xét báo cáo kiểm toán
2110会计报表评估 – kuàijì bàobiǎo pínggū – Accounting statement evaluation – Đánh giá báo cáo kế toán
2111会计复核程序 – kuàijì fùhé chéngxù – Accounting review process – Quy trình rà soát kế toán
2112财务审计报告编制 – cáiwù shěnjì bàogào biānzhì – Financial audit report preparation – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán tài chính
2113审计调整实施 – shěnjì tiáozhěng shíshī – Audit adjustment implementation – Thực hiện điều chỉnh kiểm toán
2114财务审计总结 – cáiwù shěnjì zǒngjié – Financial audit summary – Tóm tắt kiểm toán tài chính
2115审计成果汇报 – shěnjì chéngguǒ huìbào – Audit result reporting – Báo cáo kết quả kiểm toán
2116财务审计调整计划 – cáiwù shěnjì tiáozhěng jìhuà – Financial audit adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh kiểm toán tài chính
2117审计费用核算 – shěnjì fèiyòng hésuàn – Audit cost accounting – Tính toán chi phí kiểm toán
2118会计清算报告 – kuàijì qīngsuàn bàogào – Accounting liquidation report – Báo cáo thanh lý kế toán
2119财务审计执行 – cáiwù shěnjì zhíxíng – Financial audit execution – Thực hiện kiểm toán tài chính
2120审计报告修订 – shěnjì bàogào xiūdìng – Audit report revision – Sửa đổi báo cáo kiểm toán
2121财务审计执行计划 – cáiwù shěnjì zhíxíng jìhuà – Financial audit execution plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán tài chính
2122会计日常管理 – kuàijì rìcháng guǎnlǐ – Daily accounting management – Quản lý kế toán hàng ngày
2123财务审计评审 – cáiwù shěnjì píngshěn – Financial audit evaluation – Đánh giá kiểm toán tài chính
2124审计客户关系 – shěnjì kèhù guānxì – Audit client relationship – Quan hệ khách hàng kiểm toán
2125会计汇总报告 – kuàijì huìzǒng bàogào – Accounting summary report – Báo cáo tổng hợp kế toán
2126财务审计结果报告 – cáiwù shěnjì jiéguǒ bàogào – Financial audit outcome report – Báo cáo kết quả kiểm toán tài chính
2127审计问题记录 – shěnjì wèntí jìlù – Audit issue log – Ghi chép vấn đề kiểm toán
2128会计报表汇总 – kuàijì bàobiǎo huìzǒng – Accounting report consolidation – Tổng hợp báo cáo kế toán
2129审计程序调整 – shěnjì chéngxù tiáozhěng – Audit procedure adjustment – Điều chỉnh quy trình kiểm toán
2130会计审核调整 – kuàijì shěnhé tiáozhěng – Accounting review adjustment – Điều chỉnh rà soát kế toán
2131财务审计改进 – cáiwù shěnjì gǎijìn – Financial audit improvement – Cải tiến kiểm toán tài chính
2132审计调节计划 – shěnjì tiáojié jìhuà – Audit adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh kiểm toán
2133会计审计报告编写 – kuàijì shěnjì bàogào biānxiě – Accounting audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán kế toán
2134会计审计档案 – kuàijì shěnjì dǎng’àn – Accounting audit files – Hồ sơ kiểm toán kế toán
2135会计收支核对 – kuàijì shōuzhī héduì – Accounting income and expenditure reconciliation – Hòa giải thu chi kế toán
2136审计合规性审查 – shěnjì héguīxìng shěnchá – Audit compliance review – Rà soát sự tuân thủ kiểm toán
2137会计凭证确认 – kuàijì píngzhèng quèrèn – Accounting voucher confirmation – Xác nhận chứng từ kế toán
2138财务报告调整 – cáiwù bàogào tiáozhěng – Financial report adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính
2139会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting accounting process – Quy trình kế toán
2140审计报告复核 – shěnjì bàogào fùhé – Audit report review – Rà soát báo cáo kiểm toán
2141财务审计抽样 – cáiwù shěnjì chōuyàng – Financial audit sampling – Lấy mẫu kiểm toán tài chính
2142审计结果评审 – shěnjì jiéguǒ píngshěn – Audit result evaluation – Đánh giá kết quả kiểm toán
2143会计记录审查 – kuàijì jìlù shěnchá – Accounting record review – Rà soát hồ sơ kế toán
2144审计文件存档 – shěnjì wéndàng cún dǎng – Audit document archiving – Lưu trữ tài liệu kiểm toán
2145会计账簿审查 – kuàijì zhàngbù shěnchá – Accounting ledger review – Rà soát sổ sách kế toán
2146审计风险评审 – shěnjì fēngxiǎn píngshěn – Audit risk evaluation – Đánh giá rủi ro kiểm toán
2147会计审计执行 – kuàijì shěnjì zhíxíng – Accounting audit execution – Thực hiện kiểm toán kế toán
2148财务审计修正报告 – cáiwù shěnjì xiūzhèng bàogào – Financial audit correction report – Báo cáo sửa chữa kiểm toán tài chính
2149审计执行进度 – shěnjì zhíxíng jìndù – Audit execution progress – Tiến độ thực hiện kiểm toán
2150会计期末审核 – kuàijì qīmò shěnhé – Accounting period-end review – Rà soát cuối kỳ kế toán
2151财务审计控制措施 – cáiwù shěnjì kòngzhì cuòshī – Financial audit control measures – Biện pháp kiểm soát kiểm toán tài chính
2152会计账户审核 – kuàijì zhànghù shěnhé – Accounting account review – Rà soát tài khoản kế toán
2153会计报告数据分析 – kuàijì bàogào shùjù fēnxī – Accounting report data analysis – Phân tích dữ liệu báo cáo kế toán
2154财务审计评审报告 – cáiwù shěnjì píngshěn bàogào – Financial audit evaluation report – Báo cáo đánh giá kiểm toán tài chính
2155审计文档保存 – shěnjì wéndàng bǎocún – Audit document retention – Lưu trữ tài liệu kiểm toán
2156会计核对结果 – kuàijì héduì jiéguǒ – Accounting reconciliation result – Kết quả hòa giải kế toán
2157审计风险识别 – shěnjì fēngxiǎn shíbié – Audit risk identification – Nhận diện rủi ro kiểm toán
2158会计制度审查 – kuàijì zhìdù shěnchá – Accounting policy review – Rà soát chính sách kế toán
2159财务审计调整流程 – cáiwù shěnjì tiáozhěng liúchéng – Financial audit adjustment process – Quy trình điều chỉnh kiểm toán tài chính
2160审计结果总结 – shěnjì jiéguǒ zǒngjié – Audit result summary – Tóm tắt kết quả kiểm toán
2161会计审计程序 – kuàijì shěnjì chéngxù – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm toán kế toán
2162财务审计实施步骤 – cáiwù shěnjì shíshī bùzhòu – Financial audit implementation steps – Các bước thực hiện kiểm toán tài chính
2163审计程序监控 – shěnjì chéngxù jiānkòng – Audit procedure monitoring – Giám sát quy trình kiểm toán
2164会计报表整理 – kuàijì bàobiǎo zhěnglǐ – Accounting report organization – Sắp xếp báo cáo kế toán
2165财务审计安排 – cáiwù shěnjì ānpái – Financial audit arrangement – Sắp xếp kiểm toán tài chính
2166审计意见确认 – shěnjì yìjiàn quèrèn – Audit opinion confirmation – Xác nhận ý kiến kiểm toán
2167会计科目审查 – kuàijì kēmù shěnchá – Accounting account review – Rà soát tài khoản kế toán
2168财务审计系统 – cáiwù shěnjì xìtǒng – Financial audit system – Hệ thống kiểm toán tài chính
2169审计结果汇报 – shěnjì jiéguǒ huìbào – Audit result reporting – Báo cáo kết quả kiểm toán
2170会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Accounting voucher review – Rà soát chứng từ kế toán
2171审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Audit report verification – Kiểm tra báo cáo kiểm toán
2172审计合规报告 – shěnjì héguī bàogào – Audit compliance report – Báo cáo tuân thủ kiểm toán
2173会计凭证检查 – kuàijì píngzhèng jiǎnchá – Accounting voucher inspection – Kiểm tra chứng từ kế toán
2174财务审计程序 – cáiwù shěnjì chéngxù – Financial audit procedure – Quy trình kiểm toán tài chính
2175审计分析报告 – shěnjì fēnxī bàogào – Audit analysis report – Báo cáo phân tích kiểm toán
2176会计账目审计 – kuàijì zhàngmù shěnjì – Accounting ledger audit – Kiểm toán sổ sách kế toán
2177审计程序说明 – shěnjì chéngxù shuōmíng – Audit procedure explanation – Giải thích quy trình kiểm toán
2178会计报表审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Accounting financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính kế toán
2179财务审计服务 – cáiwù shěnjì fúwù – Financial audit services – Dịch vụ kiểm toán tài chính
2180审计管理报告 – shěnjì guǎnlǐ bàogào – Audit management report – Báo cáo quản lý kiểm toán
2181会计资产审查 – kuàijì zīchǎn shěnchá – Accounting asset review – Rà soát tài sản kế toán
2182财务审计职责 – cáiwù shěnjì zhízé – Financial audit responsibilities – Trách nhiệm kiểm toán tài chính
2183审计审查计划 – shěnjì shěnchá jìhuà – Audit review plan – Kế hoạch rà soát kiểm toán
2184会计账务审核 – kuàijì zhàngwù shěnhé – Accounting transaction review – Rà soát giao dịch kế toán
2185财务审计追踪 – cáiwù shěnjì zhuīzōng – Financial audit tracking – Theo dõi kiểm toán tài chính
2186会计核算规范 – kuàijì hésuàn guīfàn – Accounting processing standards – Tiêu chuẩn xử lý kế toán
2187财务审计监管 – cáiwù shěnjì jiānguǎn – Financial audit supervision – Giám sát kiểm toán tài chính
2188审计执行计划 – shěnjì zhíxíng jìhuà – Audit execution plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán
2189会计账目检查 – kuàijì zhàngmù jiǎnchá – Accounting ledger inspection – Kiểm tra sổ sách kế toán
2190财务审计报告确认 – cáiwù shěnjì bàogào quèrèn – Financial audit report confirmation – Xác nhận báo cáo kiểm toán tài chính
2191审计过程控制 – shěnjì guòchéng kòngzhì – Audit process control – Kiểm soát quy trình kiểm toán
2192会计账务分析 – kuàijì zhàngwù fēnxī – Accounting transaction analysis – Phân tích giao dịch kế toán
2193审计任务分配 – shěnjì rènwu fēnpèi – Audit task assignment – Phân công nhiệm vụ kiểm toán
2194会计数据验证 – kuàijì shùjù yànzhèng – Accounting data verification – Xác minh dữ liệu kế toán
2195审计反馈报告 – shěnjì fǎnkuì bàogào – Audit feedback report – Báo cáo phản hồi kiểm toán
2196会计年度审计 – kuàijì niándù shěnjì – Accounting annual audit – Kiểm toán hàng năm kế toán
2197审计结果汇总 – shěnjì jiéguǒ huìzǒng – Audit result summary – Tóm tắt kết quả kiểm toán
2198会计财务报告审查 – kuàijì cáiwù bàogào shěnchá – Accounting financial report review – Rà soát báo cáo tài chính kế toán
2199审计合规性评估 – shěnjì héguīxìng pínggū – Audit compliance evaluation – Đánh giá sự tuân thủ kiểm toán
2200审计管理要求 – shěnjì guǎnlǐ yāoqiú – Audit management requirements – Yêu cầu quản lý kiểm toán
2201会计核算体系 – kuàijì hésuàn tǐxì – Accounting processing system – Hệ thống xử lý kế toán
2202财务审计团队 – cáiwù shěnjì tuánduì – Financial audit team – Nhóm kiểm toán tài chính
2203审计文件审核 – shěnjì wéndàng shěnhé – Audit document review – Rà soát tài liệu kiểm toán
2204会计账户核对 – kuàijì zhànghù héduì – Accounting account reconciliation – Hòa giải tài khoản kế toán
2205财务审计审核 – cáiwù shěnjì shěnhé – Financial audit verification – Kiểm tra kiểm toán tài chính
2206会计报表验证 – kuàijì bàobiǎo yànzhèng – Accounting financial statement validation – Xác nhận báo cáo tài chính kế toán
2207财务审计报告撰写 – cáiwù shěnjì bàogào zhuànxiě – Financial audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán tài chính
2208审计过程评估 – shěnjì guòchéng pínggū – Audit process evaluation – Đánh giá quy trình kiểm toán
2209会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Accounting voucher verification – Xác minh chứng từ kế toán
2210审计报告确认 – shěnjì bàogào quèrèn – Audit report confirmation – Xác nhận báo cáo kiểm toán
2211会计账目审核 – kuàijì zhàngmù shěnhé – Accounting ledger review – Rà soát sổ sách kế toán
2212审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – Audit evidence collection – Thu thập chứng cứ kiểm toán
2213会计账单确认 – kuàijì zhàngdān quèrèn – Accounting bill confirmation – Xác nhận hóa đơn kế toán
2214会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Accounting financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính kế toán
2215财务报告合规性 – cáiwù bàogào héguīxìng – Financial report compliance – Sự tuân thủ báo cáo tài chính
2216审计工作评估 – shěnjì gōngzuò pínggū – Audit work evaluation – Đánh giá công việc kiểm toán
2217审计工作报告书 – shěnjì gōngzuò bàogào shū – Audit work report book – Sách báo cáo công việc kiểm toán
2218会计审查依据 – kuàijì shěnchá yījù – Accounting review basis – Cơ sở rà soát kế toán
2219审计遵循标准 – shěnjì zūnxún biāozhǔn – Audit compliance standards – Tiêu chuẩn tuân thủ kiểm toán
2220会计会计数据 – kuàijì kuàijì shùjù – Accounting data – Dữ liệu kế toán
2221审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Audit objective setting – Xác định mục tiêu kiểm toán
2222会计记录管理 – kuàijì jìlù guǎnlǐ – Accounting record management – Quản lý hồ sơ kế toán
2223审计程序步骤 – shěnjì chéngxù bùzhòu – Audit procedure steps – Các bước quy trình kiểm toán
2224会计核算检查 – kuàijì hésuàn jiǎnchá – Accounting processing inspection – Kiểm tra xử lý kế toán
2225财务报表检查 – cáiwù bàobiǎo jiǎnchá – Financial statement inspection – Kiểm tra báo cáo tài chính
2226审计过程跟踪 – shěnjì guòchéng gēnzōng – Audit process tracking – Theo dõi quy trình kiểm toán
2227会计文件管理 – kuàijì wéndàng guǎnlǐ – Accounting document management – Quản lý tài liệu kế toán
2228审计档案保存 – shěnjì dǎng’àn bǎocún – Audit file preservation – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
2229财务审计结果 – cáiwù shěnjì jiéguǒ – Financial audit result – Kết quả kiểm toán tài chính
2230审计报告准备 – shěnjì bàogào zhǔnbèi – Audit report preparation – Chuẩn bị báo cáo kiểm toán
2231会计报告审查 – kuàijì bàogào shěnchá – Accounting report review – Rà soát báo cáo kế toán
2232财务审计目的 – cáiwù shěnjì mùdì – Financial audit objectives – Mục tiêu kiểm toán tài chính
2233审计程序制定 – shěnjì chéngxù zhìdìng – Audit procedure formulation – Xây dựng quy trình kiểm toán
2234会计凭证校验 – kuàijì píngzhèng jiàoyàn – Accounting voucher validation – Xác minh chứng từ kế toán
2235财务审计文件 – cáiwù shěnjì wéndàng – Financial audit document – Tài liệu kiểm toán tài chính
2236审计工作说明 – shěnjì gōngzuò shuōmíng – Audit work description – Mô tả công việc kiểm toán
2237审计报告内容 – shěnjì bàogào nèiróng – Audit report content – Nội dung báo cáo kiểm toán
2238财务审计评审 – cáiwù shěnjì píngshěn – Financial audit review – Đánh giá kiểm toán tài chính
2239审计工作清单 – shěnjì gōngzuò qīngdān – Audit work checklist – Danh sách công việc kiểm toán
2240财务审计项目 – cáiwù shěnjì xiàngmù – Financial audit items – Các mục kiểm toán tài chính
2241会计凭证管理系统 – kuàijì píngzhèng guǎnlǐ xìtǒng – Accounting voucher management system – Hệ thống quản lý chứng từ kế toán
2242财务审计重点 – cáiwù shěnjì zhòngdiǎn – Financial audit focus – Điểm trọng tâm kiểm toán tài chính
2243会计报表分析工具 – kuàijì bàobiǎo fēnxī gōngjù – Accounting financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính kế toán
2244审计工作要求 – shěnjì gōngzuò yāoqiú – Audit work requirements – Yêu cầu công việc kiểm toán
2245会计账目分析 – kuàijì zhàngmù fēnxī – Accounting ledger analysis – Phân tích sổ sách kế toán
2246会计审查流程 – kuàijì shěnchá liúchéng – Accounting review process – Quy trình rà soát kế toán
2247财务审计报告编制 – cáiwù shěnjì bàogào biānzhì – Financial audit report preparation – Soạn thảo báo cáo kiểm toán tài chính
2248会计账簿审查 – kuàijì zhàngbù shěnchá – Accounting book review – Rà soát sổ sách kế toán
2249财务审计收集 – cáiwù shěnjì shōují – Financial audit collection – Thu thập kiểm toán tài chính
2250审计工具使用 – shěnjì gōngjù shǐyòng – Audit tool usage – Sử dụng công cụ kiểm toán
2251会计审计过程 – kuàijì shěnjì guòchéng – Accounting audit process – Quy trình kiểm toán kế toán
2252财务审计文件检查 – cáiwù shěnjì wéndàng jiǎnchá – Financial audit document inspection – Kiểm tra tài liệu kiểm toán tài chính
2253审计记录保存 – shěnjì jìlù bǎocún – Audit record retention – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
2254会计风险评估 – kuàijì fēngxiǎn pínggū – Accounting risk assessment – Đánh giá rủi ro kế toán
2255财务报告核实 – cáiwù bàogào héshí – Financial report verification – Xác minh báo cáo tài chính
2256审计合规性检查 – shěnjì héguīxìng jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra sự tuân thủ kiểm toán
2257会计凭证审核程序 – kuàijì píngzhèng shěnhé chéngxù – Accounting voucher verification procedure – Quy trình xác minh chứng từ kế toán
2258审计报告呈交 – shěnjì bàogào chéngjiāo – Audit report submission – Nộp báo cáo kiểm toán
2259会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Accounting account setup – Thiết lập tài khoản kế toán
2260财务审计评审流程 – cáiwù shěnjì píngshěn liúchéng – Financial audit review process – Quy trình đánh giá kiểm toán tài chính
2261会计资金审核 – kuàijì zījīn shěnhé – Accounting fund verification – Xác minh quỹ kế toán
2262审计文件归档 – shěnjì wéndàng guīdàng – Audit file archiving – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
2263会计账务分类 – kuàijì zhàngwù fēnlèi – Accounting transaction classification – Phân loại giao dịch kế toán
2264财务审计计划执行 – cáiwù shěnjì jìhuà zhíxíng – Financial audit plan execution – Thực hiện kế hoạch kiểm toán tài chính
2265审计报告归档 – shěnjì bàogào guīdàng – Audit report archiving – Lưu trữ báo cáo kiểm toán
2266会计账务分析工具 – kuàijì zhàngwù fēnxī gōngjù – Accounting transaction analysis tools – Công cụ phân tích giao dịch kế toán
2267会计数据验证工具 – kuàijì shùjù yànzhèng gōngjù – Accounting data validation tools – Công cụ xác minh dữ liệu kế toán
2268财务报表评估 – cáiwù bàobiǎo pínggū – Financial statement evaluation – Đánh giá báo cáo tài chính
2269审计管理工具 – shěnjì guǎnlǐ gōngjù – Audit management tools – Công cụ quản lý kiểm toán
2270会计预算审核 – kuàijì yùsuàn shěnhé – Accounting budget verification – Xác minh ngân sách kế toán
2271财务审计过程改进 – cáiwù shěnjì guòchéng gǎijìn – Financial audit process improvement – Cải tiến quy trình kiểm toán tài chính
2272审计审查依据 – shěnjì shěnchá yījù – Audit inspection basis – Cơ sở kiểm tra kiểm toán
2273会计科目核对 – kuàijì kēmù héduì – Accounting account reconciliation – Hòa giải tài khoản kế toán
2274财务审计审查程序 – cáiwù shěnjì shěnchá chéngxù – Financial audit inspection procedure – Quy trình kiểm tra kiểm toán tài chính
2275财务报表审核程序 – cáiwù bàobiǎo shěnhé chéngxù – Financial statement review procedure – Quy trình rà soát báo cáo tài chính
2276审计报告修改 – shěnjì bàogào xiūgǎi – Audit report modification – Sửa đổi báo cáo kiểm toán
2277会计核算报告 – kuàijì hésuàn bàogào – Accounting calculation report – Báo cáo tính toán kế toán
2278财务审计合规性 – cáiwù shěnjì héguīxìng – Financial audit compliance – Sự tuân thủ kiểm toán tài chính
2279审计记录核对 – shěnjì jìlù héduì – Audit record reconciliation – Hòa giải hồ sơ kiểm toán
2280财务审计报告审查 – cáiwù shěnjì bàogào shěnchá – Financial audit report examination – Kiểm tra báo cáo kiểm toán tài chính
2281会计凭证归档 – kuàijì píngzhèng guīdàng – Accounting voucher filing – Lưu trữ chứng từ kế toán
2282审计数据收集 – shěnjì shùjù shōují – Audit data collection – Thu thập dữ liệu kiểm toán
2283财务审计文件存档 – cáiwù shěnjì wéndàng cún dàng – Financial audit document archiving – Lưu trữ tài liệu kiểm toán tài chính
2284审计报告存档 – shěnjì bàogào cún dàng – Audit report archiving – Lưu trữ báo cáo kiểm toán
2285会计工作规范 – kuàijì gōngzuò guīfàn – Accounting work standards – Tiêu chuẩn công việc kế toán
2286财务审计管理 – cáiwù shěnjì guǎnlǐ – Financial audit management – Quản lý kiểm toán tài chính
2287审计工作标准 – shěnjì gōngzuò biāozhǔn – Audit work standards – Tiêu chuẩn công việc kiểm toán
2288会计收入核算 – kuàijì shōurù hésuàn – Accounting income calculation – Tính toán thu nhập kế toán
2289审计档案管理 – shěnjì dàng’àn guǎnlǐ – Audit file management – Quản lý hồ sơ kiểm toán
2290财务审计程序优化 – cáiwù shěnjì chéngxù yōuhuà – Financial audit process optimization – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán tài chính
2291审计方法应用 – shěnjì fāngfǎ yìngyòng – Audit method application – Ứng dụng phương pháp kiểm toán
2292会计报告编制规范 – kuàijì bàogào biānzhì guīfàn – Accounting report preparation standards – Tiêu chuẩn soạn thảo báo cáo kế toán
2293审计记录管理 – shěnjì jìlù guǎnlǐ – Audit record management – Quản lý hồ sơ kiểm toán
2294会计收入审核 – kuàijì shōurù shěnhé – Accounting income verification – Xác minh thu nhập kế toán
2295审计审查程序 – shěnjì shěnchá chéngxù – Audit inspection procedure – Quy trình kiểm tra kiểm toán
2296会计支出核算 – kuàijì zhīchū hésuàn – Accounting expense calculation – Tính toán chi phí kế toán
2297财务审计调查方法 – cáiwù shěnjì diàochá fāngfǎ – Financial audit investigation method – Phương pháp điều tra kiểm toán tài chính
2298审计方案设计 – shěnjì fāng’àn shèjì – Audit plan design – Thiết kế kế hoạch kiểm toán
2299财务审计管理工具 – cáiwù shěnjì guǎnlǐ gōngjù – Financial audit management tools – Công cụ quản lý kiểm toán tài chính
2300审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Audit procedure execution – Thực hiện quy trình kiểm toán
2301会计业务审查 – kuàijì yèwù shěnchá – Accounting business review – Rà soát nghiệp vụ kế toán
2302审计数据存档 – shěnjì shùjù cún dàng – Audit data archiving – Lưu trữ dữ liệu kiểm toán
2303会计收入确认 – kuàijì shōurù quèrèn – Accounting income recognition – Xác nhận thu nhập kế toán
2304审计资料整合 – shěnjì zīliào zhěnghé – Audit data integration – Tích hợp dữ liệu kiểm toán
2305会计成本核算 – kuàijì chéngběn hésuàn – Accounting cost calculation – Tính toán chi phí kế toán
2306审计报表分析 – shěnjì bàobiǎo fēnxī – Audit report analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán
2307会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán
2308财务审计信息化 – cáiwù shěnjì xìnxī huà – Financial audit informatization – Tin học hóa kiểm toán tài chính
2309审计人员培训计划 – shěnjì rényuán péixùn jìhuà – Audit personnel training plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên kiểm toán
2310会计账目调整 – kuàijì zhàngmù tiáozhěng – Accounting ledger adjustment – Điều chỉnh sổ sách kế toán
2311会计审计合规 – kuàijì shěnjì héguī – Accounting audit compliance – Sự tuân thủ kiểm toán kế toán
2312审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Audit report writing – Soạn thảo báo cáo kiểm toán
2313会计流程设计 – kuàijì liúchéng shèjì – Accounting process design – Thiết kế quy trình kế toán
2314财务审计核查 – cáiwù shěnjì héchá – Financial audit verification – Kiểm tra xác minh kiểm toán tài chính
2315会计系统审查 – kuàijì xìtǒng shěnchá – Accounting system review – Kiểm tra hệ thống kế toán
2316财务审计实施 – cáiwù shěnjì shíshī – Financial audit implementation – Triển khai kiểm toán tài chính
2317审计信息技术 – shěnjì xìnxī jìshù – Audit information technology – Công nghệ thông tin kiểm toán
2318财务审计报告分析 – cáiwù shěnjì bàogào fēnxī – Financial audit report analysis – Phân tích báo cáo kiểm toán tài chính
2319财务审计目标设定 – cáiwù shěnjì mùbiāo shèdìng – Financial audit goal setting – Đặt mục tiêu kiểm toán tài chính
2320审计结论书 – shěnjì jiélùn shū – Audit conclusion report – Báo cáo kết luận kiểm toán
2321会计支出审核 – kuàijì zhīchū shěnhé – Accounting expenditure verification – Kiểm tra chi tiêu kế toán
2322审计合规检查 – shěnjì héguī jiǎnchá – Audit compliance inspection – Kiểm tra sự tuân thủ kiểm toán
2323会计收入确认过程 – kuàijì shōurù quèrèn guòchéng – Accounting income recognition process – Quy trình xác nhận thu nhập kế toán
2324财务审计数据处理 – cáiwù shěnjì shùjù chǔlǐ – Financial audit data processing – Xử lý dữ liệu kiểm toán tài chính
2325会计账目管理系统 – kuàijì zhàngmù guǎnlǐ xìtǒng – Accounting ledger management system – Hệ thống quản lý sổ sách kế toán
2326财务审计标准体系 – cáiwù shěnjì biāozhǔn tǐxì – Financial audit standard system – Hệ thống tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
2327审计控制措施 – shěnjì kòngzhì cuòshī – Audit control measures – Các biện pháp kiểm soát kiểm toán
2328会计收入核实 – kuàijì shōurù héshí – Accounting income verification – Xác minh thu nhập kế toán
2329财务审计实施计划 – cáiwù shěnjì shíshī jìhuà – Financial audit implementation plan – Kế hoạch triển khai kiểm toán tài chính
2330审计报告总结 – shěnjì bàogào zǒngjié – Audit report summary – Tóm tắt báo cáo kiểm toán
2331会计审计工作流程 – kuàijì shěnjì gōngzuò liúchéng – Accounting audit work process – Quy trình công việc kiểm toán kế toán
2332财务审计合规管理 – cáiwù shěnjì héguī guǎnlǐ – Financial audit compliance management – Quản lý sự tuân thủ kiểm toán tài chính
2333审计程序设计 – shěnjì chéngxù shèjì – Audit procedure design – Thiết kế quy trình kiểm toán
2334会计数据审核 – kuàijì shùjù shěnhé – Accounting data verification – Kiểm tra dữ liệu kế toán
2335财务审计报告撰写 – cáiwù shěnjì bàogào zhuànxiě – Financial audit report drafting – Soạn thảo báo cáo kiểm toán tài chính
2336审计结论分析 – shěnjì jiélùn fēnxī – Audit conclusion analysis – Phân tích kết luận kiểm toán
2337会计收入调整 – kuàijì shōurù tiáozhěng – Accounting income adjustment – Điều chỉnh thu nhập kế toán
2338审计合规性评估 – shěnjì héguīxìng pínggū – Audit compliance assessment – Đánh giá sự tuân thủ kiểm toán
2339财务审计流程 – cáiwù shěnjì liúchéng – Financial audit workflow – Quy trình công việc kiểm toán tài chính
2340审计程序执行情况 – shěnjì chéngxù zhíxíng qíngkuàng – Audit procedure execution status – Tình trạng thực hiện quy trình kiểm toán
2341会计报表审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Accounting statement verification – Xác minh báo cáo kế toán
2342财务审计复核 – cáiwù shěnjì fùhé – Financial audit recheck – Kiểm tra lại kiểm toán tài chính
2343财务报告分析 – cáiwù bàobiǎo fēnxī – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
2344审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Audit procedure execution – Thực thi quy trình kiểm toán
2345财务合规审查 – cáiwù héguī shěnchá – Financial compliance review – Kiểm tra sự tuân thủ tài chính
2346审计建议书 – shěnjì jiànyì shū – Audit recommendation report – Báo cáo đề xuất kiểm toán
2347财务报告编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – Financial statement preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính
2348审计技术标准 – shěnjì jìshù biāozhǔn – Audit technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật kiểm toán
2349会计核算模式 – kuàijì hésuàn móshì – Accounting accounting model – Mô hình hạch toán kế toán
2350审计文件管理 – shěnjì wénjiàn guǎnlǐ – Audit document management – Quản lý tài liệu kiểm toán
2351会计凭证编制 – kuàijì píngzhèng biānzhì – Accounting voucher preparation – Soạn thảo chứng từ kế toán
2352财务报表分析方法 – cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ – Financial statement analysis methods – Phương pháp phân tích báo cáo tài chính
2353审计服务质量 – shěnjì fúwù zhìliàng – Audit service quality – Chất lượng dịch vụ kiểm toán
2354会计信息系统设计 – kuàijì xìnxī xìtǒng shèjì – Accounting information system design – Thiết kế hệ thống thông tin kế toán
2355财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính
2356审计人员资格 – shěnjì rényuán zīgé – Auditor qualifications – Chứng chỉ kiểm toán viên
2357会计利润分配 – kuàijì lìrùn fēnpèi – Accounting profit distribution – Phân phối lợi nhuận kế toán
2358财务管理系统 – cáiwù guǎnlǐ xìtǒng – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính
2359审计资料整理 – shěnjì zīliào zhěnglǐ – Audit data organizing – Sắp xếp tài liệu kiểm toán
2360会计计算方法 – kuàijì jìsuàn fāngfǎ – Accounting calculation methods – Phương pháp tính toán kế toán
2361审计技术支持 – shěnjì jìshù zhīchí – Audit technical support – Hỗ trợ kỹ thuật kiểm toán
2362会计资产配置 – kuàijì zīchǎn pèizhì – Accounting asset allocation – Phân bổ tài sản kế toán
2363审计报告更新 – shěnjì bàogào gēngxīn – Audit report update – Cập nhật báo cáo kiểm toán
2364会计管理规定 – kuàijì guǎnlǐ guīdìng – Accounting management regulations – Quy định quản lý kế toán
2365审计责任区分 – shěnjì zérèn qūfēn – Audit responsibility division – Phân chia trách nhiệm kiểm toán
2366会计预算编制 – kuàijì yùsuàn biānzhì – Accounting budget preparation – Soạn thảo ngân sách kế toán
2367财务状况报告 – cáiwù zhuàngkuàng bàogào – Financial condition report – Báo cáo tình trạng tài chính
2368审计方法选择 – shěnjì fāngfǎ xuǎnzé – Audit method selection – Lựa chọn phương pháp kiểm toán
2369会计现金流量表 – kuàijì xiànjīn liúliàng biǎo – Accounting cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ kế toán
2370会计结算周期 – kuàijì jiésuàn zhōuqī – Accounting settlement cycle – Chu kỳ thanh toán kế toán
2371财务数据共享 – cáiwù shùjù gòngxiǎng – Financial data sharing – Chia sẻ dữ liệu tài chính
2372审计事项跟踪 – shěnjì shìxiàng gēnzōng – Audit issue tracking – Theo dõi vấn đề kiểm toán
2373会计账目处理 – kuàijì zhàngmù chǔlǐ – Accounting ledger processing – Xử lý sổ sách kế toán
2374财务审计报告撰写技巧 – cáiwù shěnjì bàogào zhuànxiě jìqiǎo – Financial audit report writing skills – Kỹ năng soạn thảo báo cáo kiểm toán tài chính
2375会计凭证分类 – kuàijì píngzhèng fēnlèi – Accounting voucher classification – Phân loại chứng từ kế toán
2376财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Financial condition analysis – Phân tích tình trạng tài chính
2377审计整改方案 – shěnjì zhěnggǎi fāng’àn – Audit rectification plan – Kế hoạch chỉnh sửa kiểm toán
2378会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – Accounting voucher number – Mã số chứng từ kế toán
2379审计报告审查 – shěnjì bàogào shěnchá – Audit report review – Rà soát báo cáo kiểm toán
2380会计核对程序 – kuàijì héduì chéngxù – Accounting reconciliation procedure – Quy trình đối chiếu kế toán
2381审计结果反馈 – shěnjì jiéguǒ fǎnkuì – Audit result feedback – Phản hồi kết quả kiểm toán
2382会计结算报表 – kuàijì jiésuàn bàobiǎo – Accounting settlement statement – Báo cáo thanh toán kế toán
2383会计数据审查 – kuàijì shùjù shěnchá – Accounting data review – Kiểm tra dữ liệu kế toán
2384财务报告审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính
2385审计费用估算 – shěnjì fèiyòng gūsuàn – Audit cost estimation – Ước tính chi phí kiểm toán
2386会计帐簿管理 – kuàijì zhàngbù guǎnlǐ – Accounting ledger management – Quản lý sổ sách kế toán
2387财务报表调整 – cáiwù bàobiǎo tiáozhěng – Financial statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính
2388会计收入确认 – kuàijì shōurù quèrèn – Accounting revenue recognition – Xác nhận doanh thu kế toán
2389会计账户调整 – kuàijì zhànghù tiáozhěng – Accounting account adjustment – Điều chỉnh tài khoản kế toán
2390财务报告附注 – cáiwù bàobiǎo fùzhù – Financial statement notes – Chú thích báo cáo tài chính
2391审计合规性 – shěnjì héguīxìng – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán
2392会计计提准备金 – kuàijì jìtí zhǔnbèi jīn – Accounting provision for reserves – Dự phòng kế toán
2393财务计划编制 – cáiwù jìhuà biānzhì – Financial plan preparation – Soạn thảo kế hoạch tài chính
2394会计费用核算 – kuàijì fèiyòng hésuàn – Accounting expense calculation – Tính toán chi phí kế toán
2395财务数据分析方法 – cáiwù shùjù fēnxī fāngfǎ – Financial data analysis methods – Phương pháp phân tích dữ liệu tài chính
2396会计估值调整 – kuàijì gūzhí tiáozhěng – Accounting valuation adjustment – Điều chỉnh định giá kế toán
2397会计制度执行 – kuàijì zhìdù zhíxíng – Accounting system implementation – Thực hiện hệ thống kế toán
2398财务数据统计 – cáiwù shùjù tǒngjì – Financial data statistics – Thống kê dữ liệu tài chính
2399审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Giấy tờ công tác kiểm toán
2400会计损益表 – kuàijì sǔnyì biǎo – Accounting profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ kế toán
2401财务监控系统 – cáiwù jiānkòng xìtǒng – Financial monitoring system – Hệ thống giám sát tài chính
2402审计计划实施 – shěnjì jìhuà shíshī – Audit plan implementation – Triển khai kế hoạch kiểm toán
2403财务审计样本 – cáiwù shěnjì yàngběn – Financial audit sample – Mẫu kiểm toán tài chính
2404审计工作进度 – shěnjì gōngzuò jìndù – Audit work progress – Tiến độ công việc kiểm toán
2405财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – Financial indicator analysis – Phân tích chỉ số tài chính
2406审计程序报告 – shěnjì chéngxù bàogào – Audit procedure report – Báo cáo quy trình kiểm toán
2407会计预算调整 – kuàijì yùsuàn tiáozhěng – Accounting budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách kế toán
2408财务预警系统 – cáiwù yùjǐng xìtǒng – Financial warning system – Hệ thống cảnh báo tài chính
2409会计账务核对 – kuàijì zhàngwù héduì – Accounting account reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán
2410财务数据共享平台 – cáiwù shùjù gòngxiǎng píngtái – Financial data sharing platform – Nền tảng chia sẻ dữ liệu tài chính
2411会计管理评估 – kuàijì guǎnlǐ pínggū – Accounting management evaluation – Đánh giá quản lý kế toán
2412审计审核过程 – shěnjì shěnhé guòchéng – Audit review process – Quy trình rà soát kiểm toán
2413财务合并报表 – cáiwù hébìng bàobiǎo – Financial consolidated statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
2414审计工作进展 – shěnjì gōngzuò jìnzhǎn – Audit work progress – Tiến triển công việc kiểm toán
2415会计业务分析 – kuàijì yèwù fēnxī – Accounting business analysis – Phân tích nghiệp vụ kế toán
2416财务数据核查 – cáiwù shùjù héchá – Financial data verification – Xác minh dữ liệu tài chính
2417财务内部审计 – cáiwù nèibù shěnjì – Internal financial audit – Kiểm toán tài chính nội bộ
2418审计报告发布 – shěnjì bàogào fābù – Audit report release – Phát hành báo cáo kiểm toán
2419会计数据整合 – kuàijì shùjù zhěnghé – Accounting data integration – Tích hợp dữ liệu kế toán
2420审计发现问题 – shěnjì fāxiàn wèntí – Audit findings – Phát hiện kiểm toán
2421会计审计配合 – kuàijì shěnjì pèihé – Accounting audit cooperation – Hợp tác kiểm toán kế toán
2422财务报表编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – Financial statement preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính
2423会计账户核算 – kuàijì zhànghù hésuàn – Accounting account calculation – Tính toán tài khoản kế toán
2424财务数据整理 – cáiwù shùjù zhěnglǐ – Financial data sorting – Sắp xếp dữ liệu tài chính
2425会计损益分析 – kuàijì sǔnyì fēnxī – Accounting profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ kế toán
2426会计业绩考核 – kuàijì yèjī kǎohé – Accounting performance assessment – Đánh giá hiệu quả kế toán
2427财务政策执行 – cáiwù zhèngcè zhíxíng – Financial policy implementation – Thực hiện chính sách tài chính
2428审计工作进程 – shěnjì gōngzuò jìnchéng – Audit work process – Quy trình công việc kiểm toán
2429会计科目分析 – kuàijì kēmù fēnxī – Accounting account analysis – Phân tích tài khoản kế toán
2430会计报表分析 – kuàijì bàobiǎo fēnxī – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo kế toán
2431财务报告审阅 – cáiwù bàobiǎo shěnyuè – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính
2432会计费用控制 – kuàijì fèiyòng kòngzhì – Accounting expense control – Kiểm soát chi phí kế toán
2433财务报告编制流程 – cáiwù bàobiǎo biānzhì liúchéng – Financial statement preparation process – Quy trình soạn thảo báo cáo tài chính
2434审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Audit evidence assessment – Đánh giá chứng cứ kiểm toán
2435会计报告编制规范 – kuàijì bàobiǎo biānzhì guīfàn – Accounting statement preparation standards – Tiêu chuẩn soạn thảo báo cáo kế toán
2436财务数据记录 – cáiwù shùjù jìlù – Financial data record – Ghi chép dữ liệu tài chính
2437审计结果报告 – shěnjì jiéguǒ bàogào – Audit outcome report – Báo cáo kết quả kiểm toán
2438会计科目编码 – kuàijì kēmù biānmǎ – Accounting account coding – Mã hóa tài khoản kế toán
2439财务风险管理报告 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ bàogào – Financial risk management report – Báo cáo quản lý rủi ro tài chính
2440审计工作底稿管理 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo guǎnlǐ – Audit working paper management – Quản lý giấy tờ công tác kiểm toán
2441会计报告审核标准 – kuàijì bàobiǎo shěnhé biāozhǔn – Accounting statement review standards – Tiêu chuẩn kiểm tra báo cáo kế toán
2442财务数据报告分析 – cáiwù shùjù bàogào fēnxī – Financial data report analysis – Phân tích báo cáo dữ liệu tài chính
2443审计管理规范 – shěnjì guǎnlǐ guīfàn – Audit management standards – Tiêu chuẩn quản lý kiểm toán
2444财务报告审核流程 – cáiwù bàobiǎo shěnhé liúchéng – Financial statement review process – Quy trình xem xét báo cáo tài chính
2445审计策略计划 – shěnjì cèlüè jìhuà – Audit strategy plan – Kế hoạch chiến lược kiểm toán
2446审计资料保存 – shěnjì zīliào bǎocún – Audit documentation retention – Lưu trữ tài liệu kiểm toán
2447会计现金流量 – kuàijì xiànjīn liúliàng – Accounting cash flow – Dòng tiền kế toán
2448财务报表分析方法 – cáiwù bàobiǎo fēnxī fāngfǎ – Financial statement analysis method – Phương pháp phân tích báo cáo tài chính
2449审计合规要求 – shěnjì héguī yāoqiú – Audit compliance requirements – Yêu cầu tuân thủ kiểm toán
2450会计管理制度 – kuàijì guǎnlǐ zhìdù – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán
2451财务审计合规性 – cáiwù shěnjì héguīxìng – Financial audit compliance – Tính tuân thủ kiểm toán tài chính
2452财务账务处理 – cáiwù zhàngwù chǔlǐ – Financial accounting processing – Xử lý kế toán tài chính
2453审计工作规划 – shěnjì gōngzuò guīhuà – Audit work planning – Lập kế hoạch công việc kiểm toán
2454会计费用申报 – kuàijì fèiyòng shēnbào – Accounting expense declaration – Khai báo chi phí kế toán
2455审计检查标准 – shěnjì jiǎnchá biāozhǔn – Audit inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra kiểm toán
2456财务报表编制时间 – cáiwù bàobiǎo biānzhì shíjiān – Financial statement preparation time – Thời gian soạn thảo báo cáo tài chính
2457审计团队管理 – shěnjì tuánduì guǎnlǐ – Audit team management – Quản lý nhóm kiểm toán
2458会计账目确认 – kuàijì zhàngmù quèrèn – Accounting account confirmation – Xác nhận tài khoản kế toán
2459审计时间表 – shěnjì shíjiān biǎo – Audit timetable – Lịch trình kiểm toán
2460会计报告管理 – kuàijì bàobiǎo guǎnlǐ – Accounting report management – Quản lý báo cáo kế toán
2461财务报告解读 – cáiwù bàobiǎo jiědú – Financial report interpretation – Giải thích báo cáo tài chính
2462审计目标确定 – shěnjì mùbiāo quèdìng – Audit objective determination – Xác định mục tiêu kiểm toán
2463会计凭证复核 – kuàijì píngzhèng fùhé – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán
2464财务分析软件 – cáiwù fēnxī ruǎnjiàn – Financial analysis software – Phần mềm phân tích tài chính
2465审计内部控制 – shěnjì nèibù kòngzhì – Audit internal control – Kiểm soát nội bộ kiểm toán
2466财务核算规范 – cáiwù hésuàn guīfàn – Financial accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán tài chính
2467审计项目分析 – shěnjì xiàngmù fēnxī – Audit project analysis – Phân tích dự án kiểm toán
2468会计资产折旧 – kuàijì zīchǎn zhédiù – Accounting asset depreciation – Khấu hao tài sản kế toán
2469财务报表定期审阅 – cáiwù bàobiǎo dìngqī shěnyuè – Periodic financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính định kỳ
2470审计目标实现 – shěnjì mùbiāo shíxiàn – Audit objective achievement – Hoàn thành mục tiêu kiểm toán
2471会计年度结束 – kuàijì niándù jiéshù – Accounting year-end – Kết thúc năm kế toán
2472财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – Financial information disclosure – Công khai thông tin tài chính
2473审计处理建议 – shěnjì chǔlǐ jiànyì – Audit treatment suggestions – Đề xuất xử lý kiểm toán
2474会计资金流动 – kuàijì zījīn liúdòng – Accounting fund flow – Dòng tiền kế toán
2475财务报表审定 – cáiwù bàobiǎo shěndìng – Financial statement approval – Phê duyệt báo cáo tài chính
2476审计计划执行 – shěnjì jìhuà zhíxíng – Audit plan execution – Thực hiện kế hoạch kiểm toán
2477会计收支核对 – kuàijì shōuzhī héduì – Accounting income and expenditure reconciliation – Đối chiếu thu chi kế toán
2478审计合规监控 – shěnjì héguī jiānkòng – Audit compliance monitoring – Giám sát tuân thủ kiểm toán
2479会计数据审核 – kuàijì shùjù shěnhé – Accounting data review – Kiểm tra dữ liệu kế toán
2480财务部门协调 – cáiwù bùmén xiétiáo – Financial department coordination – Điều phối bộ phận tài chính
2481会计核对清单 – kuàijì héduì qīngdān – Accounting reconciliation checklist – Danh sách đối chiếu kế toán
2482审计证据分析 – shěnjì zhèngjù fēnxī – Audit evidence analysis – Phân tích chứng cứ kiểm toán
2483会计工作报告 – kuàijì gōngzuò bàogào – Accounting work report – Báo cáo công việc kế toán
2484会计核算规则 – kuàijì hésuàn guīzé – Accounting rules – Quy tắc kế toán
2485财务收入确认 – cáiwù shōurù quèrèn – Financial revenue recognition – Xác nhận doanh thu tài chính
2486财务流动比率 – cáiwù liúdòng bǐlǜ – Financial liquidity ratio – Tỷ lệ thanh khoản tài chính
2487会计复核流程 – kuàijì fùhé liúchéng – Accounting review process – Quy trình kiểm tra kế toán
2488审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Hồ sơ công việc kiểm toán
2489会计资本化 – kuàijì zīběn huà – Accounting capitalization – Vốn hóa kế toán
2490财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – Financial budget preparation – Soạn thảo ngân sách tài chính
2491会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Accounting voucher audit – Kiểm tra chứng từ kế toán
2492财务内控分析 – cáiwù nèikòng fēnxī – Financial internal control analysis – Phân tích kiểm soát nội bộ tài chính
2493审计事务风险 – shěnjì shìwù fēngxiǎn – Audit engagement risk – Rủi ro tham gia kiểm toán
2494财务报告解读方法 – cáiwù bàobiǎo jiědú fāngfǎ – Financial report interpretation method – Phương pháp giải thích báo cáo tài chính
2495审计缺陷发现 – shěnjì quēxiàn fāxiàn – Audit deficiency detection – Phát hiện thiếu sót kiểm toán
2496会计资本负债表 – kuàijì zīběn fùzhài biǎo – Accounting balance sheet – Bảng cân đối kế toán
2497财务报表分析指标 – cáiwù bàobiǎo fēnxī zhǐbiāo – Financial statement analysis indicators – Chỉ số phân tích báo cáo tài chính
2498审计技术工具 – shěnjì jìshù gōngjù – Audit tools and techniques – Công cụ và kỹ thuật kiểm toán
2499财务审核流程 – cáiwù shěnhé liúchéng – Financial audit process – Quy trình kiểm toán tài chính
2500会计财务比率 – kuàijì cáiwù bǐlǜ – Accounting financial ratios – Tỷ lệ tài chính kế toán
2501财务审核结果 – cáiwù shěnhé jiéguǒ – Financial audit result – Kết quả kiểm toán tài chính
2502审计独立性 – shěnjì dúlìxìng – Audit independence – Tính độc lập kiểm toán
2503会计审计合并 – kuàijì shěnjì hébìng – Accounting audit consolidation – Hợp nhất kiểm toán kế toán
2504财务资产管理 – cáiwù zīchǎn guǎnlǐ – Financial asset management – Quản lý tài sản tài chính
2505审计程序控制 – shěnjì chéngxù kòngzhì – Audit procedure control – Kiểm soát quy trình kiểm toán
2506会计分类账 – kuàijì fēnlèi zhàng – Accounting ledger – Sổ kế toán phân loại
2507会计报表合并调整 – kuàijì bàobiǎo hébìng tiáozhěng – Consolidated financial statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính hợp nhất
2508财务会计制度 – cáiwù kuàijì zhìdù – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính
2509会计银行对账 – kuàijì yínháng duìzhàng – Accounting bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng kế toán
2510财务审计报告审定 – cáiwù shěnjì bàogào shěndìng – Financial audit report approval – Phê duyệt báo cáo kiểm toán tài chính
2511审计抽样方法 – shěnjì chōuyàng fāngfǎ – Audit sampling method – Phương pháp lấy mẫu kiểm toán
2512会计现金流分析 – kuàijì xiànjīn liú fēnxī – Accounting cash flow analysis – Phân tích dòng tiền kế toán
2513财务审计遵从性 – cáiwù shěnjì zūn cóng xìng – Financial audit compliance – Sự tuân thủ kiểm toán tài chính
2514审计证据的可靠性 – shěnjì zhèngjù de kěkàoxìng – Audit evidence reliability – Tính đáng tin cậy của chứng cứ kiểm toán
2515会计记账规则 – kuàijì jìzhàng guīzé – Accounting journal entry rules – Quy tắc ghi sổ kế toán
2516财务信息准确性 – cáiwù xìnxī zhǔnquèxìng – Financial information accuracy – Độ chính xác của thông tin tài chính
2517审计管理流程 – shěnjì guǎnlǐ liúchéng – Audit management process – Quy trình quản lý kiểm toán
2518会计折旧处理 – kuàijì zhédiù chǔlǐ – Accounting depreciation treatment – Xử lý khấu hao kế toán
2519财务报表合规性 – cáiwù bàobiǎo héguīxìng – Financial statement compliance – Tính tuân thủ báo cáo tài chính
2520会计账务核对 – kuàijì zhàngwù héduì – Accounting transaction reconciliation – Đối chiếu giao dịch kế toán
2521财务指标分析 – cáiwù zhǐbiāo fēnxī – Financial ratio analysis – Phân tích chỉ số tài chính
2522审计审查流程 – shěnjì shěnchá liúchéng – Audit review process – Quy trình rà soát kiểm toán
2523会计财产盘点 – kuàijì cáichǎn pándiǎn – Accounting inventory count – Kiểm kê tài sản kế toán
2524财务合同管理 – cáiwù hétóng guǎnlǐ – Financial contract management – Quản lý hợp đồng tài chính
2525审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Audit standard setting – Thiết lập tiêu chuẩn kiểm toán
2526会计凭证编号 – kuàijì píngzhèng biānhào – Accounting voucher numbering – Đánh số chứng từ kế toán
2527财务收入核对 – cáiwù shōurù héduì – Financial revenue reconciliation – Đối chiếu doanh thu tài chính
2528会计年度结转 – kuàijì niándù jiézhuǎn – Year-end carryforward – Kết chuyển cuối năm
2529审计发现汇总 – shěnjì fāxiàn huìzǒng – Audit findings summary – Tổng hợp phát hiện kiểm toán
2530会计信息输入 – kuàijì xìnxī shūrù – Accounting data entry – Nhập dữ liệu kế toán
2531财务预算控制 – cáiwù yùsuàn kòngzhì – Budgetary control – Kiểm soát ngân sách
2532审计项目管理 – shěnjì xiàngmù guǎnlǐ – Audit project management – Quản lý dự án kiểm toán
2533会计处理标准 – kuàijì chǔlǐ biāozhǔn – Accounting treatment standards – Tiêu chuẩn xử lý kế toán
2534审计客户沟通 – shěnjì kèhù gōutōng – Audit client communication – Giao tiếp với khách hàng kiểm toán
2535会计误差纠正 – kuàijì wùchā jiūzhèng – Correction of accounting errors – Sửa lỗi kế toán
2536财务操作风险 – cáiwù cāozuò fēngxiǎn – Operational financial risk – Rủi ro vận hành tài chính
2537审计目标制定 – shěnjì mùbiāo zhìdìng – Audit objective setting – Xác định mục tiêu kiểm toán
2538会计数据整理 – kuàijì shùjù zhěnglǐ – Accounting data sorting – Sắp xếp dữ liệu kế toán
2539财务记录一致性 – cáiwù jìlù yīzhìxìng – Consistency in financial records – Tính nhất quán của hồ sơ tài chính
2540审计材料收集 – shěnjì cáiliào shōují – Collection of audit materials – Thu thập tài liệu kiểm toán
2541会计科目设计 – kuàijì kēmù shèjì – Chart of accounts design – Thiết kế hệ thống tài khoản
2542财务报告草稿 – cáiwù bàobiǎo cǎogǎo – Draft financial report – Bản nháp báo cáo tài chính
2543审计差异处理 – shěnjì chāyì chǔlǐ – Handling of audit discrepancies – Xử lý chênh lệch kiểm toán
2544会计内部对账 – kuàijì nèibù duìzhàng – Internal reconciliation – Đối chiếu nội bộ
2545财务系统维护 – cáiwù xìtǒng wéihù – Financial system maintenance – Bảo trì hệ thống tài chính
2546审计程序执行 – shěnjì chéngxù zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực hiện thủ tục kiểm toán
2547财务绩效分析 – cáiwù jìxiào fēnxī – Financial performance analysis – Phân tích hiệu quả tài chính
2548审计结论编写 – shěnjì jiélùn biānxiě – Drafting audit conclusions – Biên soạn kết luận kiểm toán
2549会计流程优化 – kuàijì liúchéng yōuhuà – Optimization of accounting processes – Tối ưu hóa quy trình kế toán
2550会计报告审核 – kuàijì bàogào shěnhé – Review of accounting reports – Kiểm tra báo cáo kế toán
2551财务分析报表 – cáiwù fēnxī bàobiǎo – Financial analysis reports – Báo cáo phân tích tài chính
2552审计资料归档 – shěnjì zīliào guīdàng – Archiving audit documents – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
2553会计合规检查 – kuàijì héguī jiǎnchá – Accounting compliance check – Kiểm tra tuân thủ kế toán
2554财务交易追踪 – cáiwù jiāoyì zhuīzōng – Financial transaction tracking – Theo dõi giao dịch tài chính
2555审计周期计划 – shěnjì zhōuqī jìhuà – Audit cycle planning – Lập kế hoạch chu kỳ kiểm toán
2556会计内部报告 – kuàijì nèibù bàogào – Internal accounting reports – Báo cáo kế toán nội bộ
2557审计职责分配 – shěnjì zhízé fēnpèi – Allocation of audit responsibilities – Phân bổ nhiệm vụ kiểm toán
2558会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Organizing accounting vouchers – Sắp xếp chứng từ kế toán
2559财务监督机制 – cáiwù jiāndū jīzhì – Financial supervision mechanism – Cơ chế giám sát tài chính
2560审计质量审核 – shěnjì zhìliàng shěnhé – Audit quality review – Rà soát chất lượng kiểm toán
2561会计软件使用 – kuàijì ruǎnjiàn shǐyòng – Use of accounting software – Sử dụng phần mềm kế toán
2562会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – Change in accounting policy – Thay đổi chính sách kế toán
2563财务欺诈调查 – cáiwù qīzhà diàochá – Financial fraud investigation – Điều tra gian lận tài chính
2564审计合规评估 – shěnjì héguī pínggū – Audit compliance assessment – Đánh giá tuân thủ kiểm toán
2565财务资源配置 – cáiwù zīyuán pèizhì – Allocation of financial resources – Phân bổ nguồn lực tài chính
2566会计信息更新 – kuàijì xìnxī gēngxīn – Accounting information update – Cập nhật thông tin kế toán
2567财务汇报频率 – cáiwù huìbào pínlǜ – Financial reporting frequency – Tần suất báo cáo tài chính
2568审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Audit staff training – Đào tạo nhân sự kiểm toán
2569会计责任划分 – kuàijì zérèn huàfēn – Division of accounting responsibilities – Phân chia trách nhiệm kế toán
2570财务制度制定 – cáiwù zhìdù zhìdìng – Establishment of financial systems – Thiết lập chế độ tài chính
2571会计准则运用 – kuàijì zhǔnzé yùnyòng – Application of accounting standards – Áp dụng chuẩn mực kế toán
2572财务报告审议 – cáiwù bàogào shěnyì – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính
2573审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinions – Các loại ý kiến kiểm toán
2574会计科目明细 – kuàijì kēmù míngxì – Detailed chart of accounts – Chi tiết hệ thống tài khoản
2575审计报告结构 – shěnjì bàogào jiégòu – Audit report structure – Cấu trúc báo cáo kiểm toán
2576会计系统设计 – kuàijì xìtǒng shèjì – Design of accounting systems – Thiết kế hệ thống kế toán
2577审计发现记录 – shěnjì fāxiàn jìlù – Record of audit findings – Ghi chép phát hiện kiểm toán
2578会计差错分析 – kuàijì chācùo fēnxī – Analysis of accounting errors – Phân tích sai sót kế toán
2579审计标准评估 – shěnjì biāozhǔn pínggū – Evaluation of audit standards – Đánh giá tiêu chuẩn kiểm toán
2580会计工作分工 – kuàijì gōngzuò fēngōng – Division of accounting work – Phân công công việc kế toán
2581财务分析目标 – cáiwù fēnxī mùbiāo – Financial analysis objectives – Mục tiêu phân tích tài chính
2582审计质量标准 – shěnjì zhìliàng biāozhǔn – Audit quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng kiểm toán
2583会计报表比对 – kuàijì bàobiǎo bǐduì – Comparison of financial statements – So sánh báo cáo tài chính
2584财务流程审查 – cáiwù liúchéng shěnchá – Review of financial processes – Rà soát quy trình tài chính
2585审计权限管理 – shěnjì quánxiàn guǎnlǐ – Audit access control – Quản lý quyền truy cập kiểm toán
2586会计事务所管理 – kuàijì shìwùsuǒ guǎnlǐ – Accounting firm management – Quản lý công ty kế toán
2587财务政策调整 – cáiwù zhèngcè tiáozhěng – Adjustment of financial policy – Điều chỉnh chính sách tài chính
2588会计核算方式 – kuàijì hésuàn fāngshì – Accounting method – Phương pháp hạch toán
2589财务计划制定 – cáiwù jìhuà zhìdìng – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính
2590审计结论沟通 – shěnjì jiélùn gōutōng – Communication of audit conclusions – Trình bày kết luận kiểm toán
2591会计政策制定 – kuàijì zhèngcè zhìdìng – Formulation of accounting policy – Xây dựng chính sách kế toán
2592财务报告格式 – cáiwù bàogào géshì – Financial report format – Định dạng báo cáo tài chính
2593审计资料准备 – shěnjì zīliào zhǔnbèi – Preparation of audit materials – Chuẩn bị hồ sơ kiểm toán
2594会计合并报表 – kuàijì hébìng bàobiǎo – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
2595财务差错调整 – cáiwù chācùo tiáozhěng – Financial error correction – Điều chỉnh sai sót tài chính
2596审计进度控制 – shěnjì jìndù kòngzhì – Audit progress control – Kiểm soát tiến độ kiểm toán
2597会计信息管理 – kuàijì xìnxī guǎnlǐ – Accounting information management – Quản lý thông tin kế toán
2598审计证据收集 – shěnjì zhèngjù shōují – Gathering audit evidence – Thu thập bằng chứng kiểm toán
2599财务审计实施 – cáiwù shěnjì shíshī – Implementation of financial audit – Triển khai kiểm toán tài chính
2600审计客户反馈 – shěnjì kèhù fǎnkuì – Audit client feedback – Phản hồi của khách hàng kiểm toán
2601会计项目分类 – kuàijì xiàngmù fēnlèi – Classification of accounting items – Phân loại khoản mục kế toán
2602财务职责划分 – cáiwù zhízé huàfēn – Division of financial responsibilities – Phân chia trách nhiệm tài chính
2603会计处理流程 – kuàijì chǔlǐ liúchéng – Accounting process flow – Quy trình xử lý kế toán
2604财务系统测试 – cáiwù xìtǒng cèshì – Financial system testing – Kiểm tra hệ thống tài chính
2605审计软件应用 – shěnjì ruǎnjiàn yìngyòng – Use of audit software – Ứng dụng phần mềm kiểm toán
2606会计报表结构 – kuàijì bàobiǎo jiégòu – Structure of accounting statements – Cấu trúc báo cáo kế toán
2607财务职责说明 – cáiwù zhízé shuōmíng – Description of financial duties – Mô tả nhiệm vụ tài chính
2608审计跟踪机制 – shěnjì gēnzōng jīzhì – Audit tracking mechanism – Cơ chế theo dõi kiểm toán
2609会计制度评估 – kuàijì zhìdù pínggū – Evaluation of accounting systems – Đánh giá hệ thống kế toán
2610财务报表评审 – cáiwù bàobiǎo píngshěn – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính
2611审计监督流程 – shěnjì jiāndū liúchéng – Audit supervision process – Quy trình giám sát kiểm toán
2612会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting workflow – Quy trình hạch toán kế toán
2613财务内控检查 – cáiwù nèikòng jiǎnchá – Internal control check – Kiểm tra kiểm soát nội bộ
2614审计项目计划 – shěnjì xiàngmù jìhuà – Audit project plan – Kế hoạch kiểm toán
2615会计事务处理 – kuàijì shìwù chǔlǐ – Handling of accounting affairs – Xử lý nghiệp vụ kế toán
2616财务合规体系 – cáiwù héguī tǐxì – Financial compliance system – Hệ thống tuân thủ tài chính
2617会计准则更新 – kuàijì zhǔnzé gēngxīn – Update of accounting standards – Cập nhật chuẩn mực kế toán
2618财务报表披露 – cáiwù bàobiǎo pīlù – Financial statement disclosure – Công bố báo cáo tài chính
2619审计效率评估 – shěnjì xiàolǜ pínggū – Audit efficiency assessment – Đánh giá hiệu quả kiểm toán
2620会计操作规程 – kuàijì cāozuò guīchéng – Accounting operating procedures – Quy trình thao tác kế toán
2621审计流程改进 – shěnjì liúchéng gǎijìn – Audit process improvement – Cải tiến quy trình kiểm toán
2622会计项目审批 – kuàijì xiàngmù shěnpī – Accounting item approval – Phê duyệt khoản mục kế toán
2623财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Analysis of financial condition – Phân tích tình hình tài chính
2624会计核算政策 – kuàijì hésuàn zhèngcè – Accounting policy – Chính sách hạch toán
2625财务报销政策 – cáiwù bàoxiāo zhèngcè – Reimbursement policy – Chính sách hoàn ứng
2626会计档案管理 – kuàijì dàng’àn guǎnlǐ – Accounting document management – Quản lý hồ sơ kế toán
2627财务信息保密 – cáiwù xìnxī bǎomì – Financial information confidentiality – Bảo mật thông tin tài chính
2628会计事务审查 – kuàijì shìwù shěnchá – Review of accounting matters – Kiểm tra nghiệp vụ kế toán
2629财务报告内容 – cáiwù bàogào nèiróng – Contents of financial report – Nội dung báo cáo tài chính
2630审计过程控制 – shěnjì guòchéng kòngzhì – Control of audit process – Kiểm soát quy trình kiểm toán
2631会计核算目标 – kuàijì hésuàn mùbiāo – Accounting objectives – Mục tiêu hạch toán
2632财务控制标准 – cáiwù kòngzhì biāozhǔn – Financial control standards – Tiêu chuẩn kiểm soát tài chính
2633审计问题处理 – shěnjì wèntí chǔlǐ – Handling audit issues – Xử lý vấn đề kiểm toán
2634会计信息交流 – kuàijì xìnxī jiāoliú – Accounting information exchange – Trao đổi thông tin kế toán
2635审计意见书写 – shěnjì yìjiàn shūxiě – Writing audit opinion – Soạn thảo ý kiến kiểm toán
2636会计合规审查 – kuàijì héguī shěnchá – Accounting compliance check – Kiểm tra tuân thủ kế toán
2637财务报告审查 – cáiwù bàogào shěnchá – Review of financial reports – Rà soát báo cáo tài chính
2638会计数据管理 – kuàijì shùjù guǎnlǐ – Accounting data management – Quản lý dữ liệu kế toán
2639财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – Optimization of financial processes – Tối ưu hóa quy trình tài chính
2640审计事项报告 – shěnjì shìxiàng bàogào – Reporting audit matters – Báo cáo sự vụ kiểm toán
2641会计系统培训 – kuàijì xìtǒng péixùn – Accounting system training – Đào tạo hệ thống kế toán
2642财务控制目标 – cáiwù kòngzhì mùbiāo – Financial control objectives – Mục tiêu kiểm soát tài chính
2643审计记录保存 – shěnjì jìlù bǎocún – Retention of audit records – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
2644会计项目实施 – kuàijì xiàngmù shíshī – Implementation of accounting projects – Triển khai dự án kế toán
2645财务计划制定 – cáiwù jìhuà zhìdìng – Financial planning formulation – Lập kế hoạch tài chính
2646审计流程审查 – shěnjì liúchéng shěnchá – Audit process review – Rà soát quy trình kiểm toán
2647会计核对机制 – kuàijì héduì jīzhì – Accounting reconciliation mechanism – Cơ chế đối chiếu kế toán
2648财务合规审核 – cáiwù héguī shěnhé – Financial compliance review – Kiểm tra tuân thủ tài chính
2649审计记录分析 – shěnjì jìlù fēnxī – Audit record analysis – Phân tích hồ sơ kiểm toán
2650会计系统测试 – kuàijì xìtǒng cèshì – Accounting system testing – Kiểm tra hệ thống kế toán
2651财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Execution of financial budget – Thực hiện ngân sách tài chính
2652会计信息收集 – kuàijì xìnxī shōují – Collection of accounting information – Thu thập thông tin kế toán
2653财务流程监控 – cáiwù liúchéng jiānkòng – Monitoring financial processes – Giám sát quy trình tài chính
2654会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – Compilation of accounting reports – Lập báo cáo kế toán
2655财务策略制定 – cáiwù cèlüè zhìdìng – Formulation of financial strategy – Xây dựng chiến lược tài chính
2656会计标准遵循 – kuàijì biāozhǔn zūnxún – Compliance with accounting standards – Tuân thủ chuẩn mực kế toán
2657审计记录归档 – shěnjì jìlù guīdǎng – Filing of audit records – Lưu hồ sơ kiểm toán
2658会计软件升级 – kuàijì ruǎnjiàn shēngjí – Accounting software upgrade – Nâng cấp phần mềm kế toán
2659财务数据备份 – cáiwù shùjù bèifèn – Financial data backup – Sao lưu dữ liệu tài chính
2660会计控制策略 – kuàijì kòngzhì cèlüè – Accounting control strategy – Chiến lược kiểm soát kế toán
2661财务信息整合 – cáiwù xìnxī zhěnghé – Integration of financial information – Tích hợp thông tin tài chính
2662审计责任划分 – shěnjì zérèn huàfēn – Division of audit responsibilities – Phân chia trách nhiệm kiểm toán
2663会计政策审查 – kuàijì zhèngcè shěnchá – Review of accounting policies – Kiểm tra chính sách kế toán
2664审计数据整理 – shěnjì shùjù zhěnglǐ – Organization of audit data – Sắp xếp dữ liệu kiểm toán
2665财务战略评估 – cáiwù zhànlüè pínggū – Evaluation of financial strategy – Đánh giá chiến lược tài chính
2666会计凭证核实 – kuàijì píngzhèng héshí – Verification of accounting vouchers – Xác minh chứng từ kế toán
2667财务预算审查 – cáiwù yùsuàn shěnchá – Budget review – Kiểm tra ngân sách
2668审计成果总结 – shěnjì chéngguǒ zǒngjié – Summary of audit results – Tổng kết kết quả kiểm toán
2669会计管理规范 – kuàijì guǎnlǐ guīfàn – Accounting management standards – Quy phạm quản lý kế toán
2670财务信息录入 – cáiwù xìnxī lùrù – Financial data entry – Nhập liệu tài chính
2671审计工作协调 – shěnjì gōngzuò xiétiáo – Coordination of audit work – Điều phối công việc kiểm toán
2672会计记录保管 – kuàijì jìlù bǎoguǎn – Accounting record storage – Lưu trữ hồ sơ kế toán
2673财务风险预测 – cáiwù fēngxiǎn yùcè – Financial risk forecasting – Dự báo rủi ro tài chính
2674会计账户设置 – kuàijì zhànghù shèzhì – Setting up accounting accounts – Thiết lập tài khoản kế toán
2675财务审核制度 – cáiwù shěnhé zhìdù – Financial audit system – Hệ thống kiểm tra tài chính
2676审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Setting audit standards – Xây dựng chuẩn kiểm toán
2677会计自动化流程 – kuàijì zìdònghuà liúchéng – Automated accounting workflow – Quy trình kế toán tự động
2678财务行为规范 – cáiwù xíngwéi guīfàn – Code of financial conduct – Quy tắc ứng xử tài chính
2679审计成本控制 – shěnjì chéngběn kòngzhì – Audit cost control – Kiểm soát chi phí kiểm toán
2680会计责任追溯 – kuàijì zérèn zhuīsù – Tracing accounting responsibility – Truy cứu trách nhiệm kế toán
2681审计时间管理 – shěnjì shíjiān guǎnlǐ – Audit time management – Quản lý thời gian kiểm toán
2682审计制度执行 – shěnjì zhìdù zhíxíng – Implementation of audit system – Thực thi hệ thống kiểm toán
2683会计操作指南 – kuàijì cāozuò zhǐnán – Accounting operation manual – Hướng dẫn vận hành kế toán
2684财务职能划分 – cáiwù zhínéng huàfēn – Division of financial functions – Phân chia chức năng tài chính
2685审计问题识别 – shěnjì wèntí shíbié – Identification of audit issues – Nhận diện vấn đề kiểm toán
2686财务指标制定 – cáiwù zhǐbiāo zhìdìng – Formulation of financial indicators – Xây dựng chỉ tiêu tài chính
2687审计反馈机制 – shěnjì fǎnkuì jīzhì – Audit feedback mechanism – Cơ chế phản hồi kiểm toán
2688会计培训管理 – kuàijì péixùn guǎnlǐ – Accounting training management – Quản lý đào tạo kế toán
2689财务人员配备 – cáiwù rényuán pèibèi – Staffing of financial personnel – Bố trí nhân sự tài chính
2690审计资源分配 – shěnjì zīyuán fēnpèi – Allocation of audit resources – Phân bổ tài nguyên kiểm toán
2691会计系统集成 – kuàijì xìtǒng jíchéng – Integration of accounting systems – Tích hợp hệ thống kế toán
2692财务监控平台 – cáiwù jiānkòng píngtái – Financial monitoring platform – Nền tảng giám sát tài chính
2693会计信息共享 – kuàijì xìnxī gòngxiǎng – Accounting information sharing – Chia sẻ thông tin kế toán
2694财务数据整合 – cáiwù shùjù zhěnghé – Financial data integration – Tích hợp dữ liệu tài chính
2695审计过程记录 – shěnjì guòchéng jìlù – Documentation of audit process – Ghi chép quy trình kiểm toán
2696财务合同审查 – cáiwù hétóng shěnchá – Review of financial contracts – Kiểm tra hợp đồng tài chính
2697审计控制流程 – shěnjì kòngzhì liúchéng – Audit control procedures – Quy trình kiểm soát kiểm toán
2698审计质量检查 – shěnjì zhìliàng jiǎnchá – Audit quality inspection – Kiểm tra chất lượng kiểm toán
2699会计行为审计 – kuàijì xíngwéi shěnjì – Audit of accounting behavior – Kiểm toán hành vi kế toán
2700审计文档管理 – shěnjì wéndàng guǎnlǐ – Management of audit documentation – Quản lý tài liệu kiểm toán
2701会计绩效考核 – kuàijì jìxiào kǎohé – Accounting performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kế toán
2702财务合规程序 – cáiwù héguī chéngxù – Financial compliance procedures – Quy trình tuân thủ tài chính
2703会计系统测试报告 – kuàijì xìtǒng cèshì bàogào – Accounting system test report – Báo cáo kiểm tra hệ thống kế toán
2704财务分析报告编写 – cáiwù fēnxī bàogào biānxiě – Writing of financial analysis reports – Viết báo cáo phân tích tài chính
2705审计计划制定流程 – shěnjì jìhuà zhìdìng liúchéng – Audit planning process – Quy trình lập kế hoạch kiểm toán
2706会计错误纠正 – kuàijì cuòwù jiūzhèng – Correction of accounting errors – Sửa lỗi kế toán
2707财务记录整理 – cáiwù jìlù zhěnglǐ – Organization of financial records – Sắp xếp hồ sơ tài chính
2708审计差异分析 – shěnjì chāyì fēnxī – Audit discrepancy analysis – Phân tích chênh lệch kiểm toán
2709会计分录核查 – kuàijì fēnlù héchá – Verification of accounting entries – Kiểm tra bút toán
2710财务数据验证 – cáiwù shùjù yànzhèng – Financial data validation – Xác thực dữ liệu tài chính
2711审计策略执行 – shěnjì cèlüè zhíxíng – Execution of audit strategies – Triển khai chiến lược kiểm toán
2712会计部门协作 – kuàijì bùmén xiézuò – Coordination between accounting departments – Phối hợp giữa các bộ phận kế toán
2713财务风险预警系统 – cáiwù fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng – Financial risk early warning system – Hệ thống cảnh báo sớm rủi ro tài chính
2714审计对象定义 – shěnjì duìxiàng dìngyì – Definition of audit target – Định nghĩa đối tượng kiểm toán
2715会计内部控制审查 – kuàijì nèibù kòngzhì shěnchá – Internal control review – Rà soát kiểm soát nội bộ kế toán
2716会计周期计划 – kuàijì zhōuqī jìhuà – Accounting cycle planning – Lập kế hoạch chu kỳ kế toán
2717会计责任界定 – kuàijì zérèn jièdìng – Definition of accounting responsibilities – Xác định trách nhiệm kế toán
2718会计事项说明 – kuàijì shìxiàng shuōmíng – Explanation of accounting items – Giải thích hạng mục kế toán
2719财务透明度提升 – cáiwù tòumíngdù tíshēng – Improving financial transparency – Nâng cao tính minh bạch tài chính
2720审计实施方案 – shěnjì shíshī fāng’àn – Audit implementation plan – Kế hoạch thực hiện kiểm toán
2721会计基础培训 – kuàijì jīchǔ péixùn – Basic accounting training – Đào tạo kế toán cơ bản
2722财务战略规划 – cáiwù zhànlüè guīhuà – Financial strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược tài chính
2723审计准备流程 – shěnjì zhǔnbèi liúchéng – Audit preparation process – Quy trình chuẩn bị kiểm toán
2724会计信息处理 – kuàijì xìnxī chǔlǐ – Accounting information processing – Xử lý thông tin kế toán
2725财务报告披露 – cáiwù bàogào pīlù – Financial report disclosure – Công bố báo cáo tài chính
2726审计检查清单 – shěnjì jiǎnchá qīngdān – Audit checklist – Danh sách kiểm tra kiểm toán
2727会计错误分类 – kuàijì cuòwù fēnlèi – Classification of accounting errors – Phân loại sai sót kế toán
2728财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – Financial operating standards – Quy chuẩn vận hành tài chính
2729审计计划审核 – shěnjì jìhuà shěnhé – Audit plan review – Rà soát kế hoạch kiểm toán
2730会计系统评估 – kuàijì xìtǒng pínggū – Evaluation of accounting system – Đánh giá hệ thống kế toán
2731财务标准执行 – cáiwù biāozhǔn zhíxíng – Implementation of financial standards – Áp dụng chuẩn mực tài chính
2732会计监督机制 – kuàijì jiāndū jīzhì – Accounting supervision mechanism – Cơ chế giám sát kế toán
2733财务差错预防 – cáiwù chācuò yùfáng – Prevention of financial errors – Phòng ngừa sai sót tài chính
2734审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Writing audit reports – Soạn thảo báo cáo kiểm toán
2735会计规则制定 – kuàijì guīzé zhìdìng – Formulation of accounting rules – Xây dựng quy tắc kế toán
2736审计意见分类 – shěnjì yìjiàn fēnlèi – Classification of audit opinions – Phân loại ý kiến kiểm toán
2737会计服务流程 – kuàijì fúwù liúchéng – Accounting service process – Quy trình dịch vụ kế toán
2738财务估值方法 – cáiwù gūzhí fāngfǎ – Financial valuation methods – Phương pháp định giá tài chính
2739审计结果利用 – shěnjì jiéguǒ lìyòng – Use of audit results – Sử dụng kết quả kiểm toán
2740会计制度改革 – kuàijì zhìdù gǎigé – Accounting system reform – Cải cách hệ thống kế toán
2741财务资料归档 – cáiwù zīliào guīdàng – Archiving financial data – Lưu trữ tài liệu tài chính
2742审计行为规范 – shěnjì xíngwéi guīfàn – Audit code of conduct – Quy tắc hành vi kiểm toán
2743会计职责分配 – kuàijì zhízé fēnpèi – Allocation of accounting responsibilities – Phân bổ trách nhiệm kế toán
2744会计审查制度 – kuàijì shěnchá zhìdù – Accounting review system – Hệ thống rà soát kế toán
2745财务合规审查 – cáiwù héguī shěnchá – Compliance review – Rà soát tuân thủ tài chính
2746会计稽核计划 – kuàijì jīhé jìhuà – Accounting audit plan – Kế hoạch kiểm tra kế toán
2747财务流程评估 – cáiwù liúchéng pínggū – Financial process evaluation – Đánh giá quy trình tài chính
2748会计年度审计 – kuàijì niándù shěnjì – Annual accounting audit – Kiểm toán kế toán hàng năm
2749财务系统维护 – cáiwù xìtǒng wéihù – Maintenance of financial system – Bảo trì hệ thống tài chính
2750会计项目分类 – kuàijì xiàngmù fēnlèi – Classification of accounting items – Phân loại hạng mục kế toán
2751会计流程标准化 – kuàijì liúchéng biāozhǔnhuà – Standardization of accounting processes – Chuẩn hóa quy trình kế toán
2752财务合并处理 – cáiwù hébìng chǔlǐ – Consolidation handling – Xử lý hợp nhất tài chính
2753会计流程监控 – kuàijì liúchéng jiānkòng – Monitoring of accounting processes – Giám sát quy trình kế toán
2754财务报表修正 – cáiwù bàobiǎo xiūzhèng – Financial statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính
2755审计标准执行 – shěnjì biāozhǔn zhíxíng – Implementation of audit standards – Thực thi chuẩn mực kiểm toán
2756会计系统升级 – kuàijì xìtǒng shēngjí – Accounting system upgrade – Nâng cấp hệ thống kế toán
2757财务处理原则 – cáiwù chǔlǐ yuánzé – Financial handling principles – Nguyên tắc xử lý tài chính
2758审计流程追踪 – shěnjì liúchéng zhuīzōng – Audit process tracking – Theo dõi quy trình kiểm toán
2759会计差错纠正 – kuàijì chācuò jiūzhèng – Correction of accounting errors – Sửa lỗi kế toán
2760财务记录留存 – cáiwù jìlù liúcún – Retention of financial records – Lưu trữ hồ sơ tài chính
2761审计事务沟通 – shěnjì shìwù gōutōng – Audit communication – Trao đổi nghiệp vụ kiểm toán
2762会计操作流程 – kuàijì cāozuò liúchéng – Accounting operation process – Quy trình vận hành kế toán
2763财务差异分析 – cáiwù chāyì fēnxī – Financial variance analysis – Phân tích sai lệch tài chính
2764审计规范制定 – shěnjì guīfàn zhìdìng – Establish audit regulations – Xây dựng quy chuẩn kiểm toán
2765会计数据审查 – kuàijì shùjù shěnchá – Review of accounting data – Kiểm tra dữ liệu kế toán
2766审计任务分配 – shěnjì rènwù fēnpèi – Allocation of audit tasks – Phân công nhiệm vụ kiểm toán
2767会计信息维护 – kuàijì xìnxī wéihù – Maintenance of accounting information – Bảo trì thông tin kế toán
2768财务指标设置 – cáiwù zhǐbiāo shèzhì – Setting financial indicators – Thiết lập chỉ số tài chính
2769会计业务衔接 – kuàijì yèwù xiánjiē – Coordination of accounting operations – Kết nối nghiệp vụ kế toán
2770审计误差纠正 – shěnjì wùchā jiūzhèng – Correction of audit errors – Sửa lỗi kiểm toán
2771财务流程审核 – cáiwù liúchéng shěnhé – Review of financial processes – Kiểm tra quy trình tài chính
2772审计责任界定 – shěnjì zérèn jièdìng – Definition of audit responsibilities – Xác định trách nhiệm kiểm toán
2773会计科目优化 – kuàijì kēmù yōuhuà – Optimization of accounting subjects – Tối ưu hóa tài khoản kế toán
2774审计方法更新 – shěnjì fāngfǎ gēngxīn – Updating audit methods – Cập nhật phương pháp kiểm toán
2775会计制度实施 – kuàijì zhìdù shíshī – Implementation of accounting system – Thực hiện chế độ kế toán
2776审计时间安排 – shěnjì shíjiān ānpái – Audit scheduling – Lịch trình kiểm toán
2777会计内部控制 – kuàijì nèibù kòngzhì – Internal accounting control – Kiểm soát nội bộ kế toán
2778财务流程梳理 – cáiwù liúchéng shūlǐ – Streamlining financial processes – Rà soát quy trình tài chính
2779会计政策变更 – kuàijì zhèngcè biàngēng – Changes in accounting policies – Thay đổi chính sách kế toán
2780财务记录准确性 – cáiwù jìlù zhǔnquèxìng – Accuracy of financial records – Độ chính xác hồ sơ tài chính
2781审计计划调整 – shěnjì jìhuà tiáozhěng – Audit plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch kiểm toán
2782会计实务分析 – kuàijì shíwù fēnxī – Practical accounting analysis – Phân tích nghiệp vụ kế toán
2783审计意见反馈 – shěnjì yìjiàn fǎnkuì – Feedback on audit opinions – Phản hồi ý kiến kiểm toán
2784会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Adjustment of accounting items – Điều chỉnh tài khoản kế toán
2785财务事务执行 – cáiwù shìwù zhíxíng – Execution of financial matters – Thực hiện nghiệp vụ tài chính
2786会计核算方法 – kuàijì hésuàn fāngfǎ – Accounting methods – Phương pháp hạch toán kế toán
2787审计实操技巧 – shěnjì shícāo jìqiǎo – Practical audit skills – Kỹ năng thực hành kiểm toán
2788会计账簿核对 – kuàijì zhàngbù héduì – Reconciliation of ledgers – Đối chiếu sổ kế toán
2789财务合并流程 – cáiwù hébìng liúchéng – Financial consolidation process – Quy trình hợp nhất tài chính
2790审计策略制定 – shěnjì cèlüè zhìdìng – Formulation of audit strategies – Lập chiến lược kiểm toán
2791预算调整报告 – yùsuàn tiáozhěng bàogào – Budget adjustment report – Báo cáo điều chỉnh ngân sách
2792会计估算方法 – kuàijì gūsàn fāngfǎ – Accounting estimation method – Phương pháp ước tính kế toán
2793审计测试程序 – shěnjì cèshì chéngxù – Audit test procedures – Quy trình kiểm tra kiểm toán
2794会计事务整合 – kuàijì shìwù zhěnghé – Integration of accounting affairs – Tích hợp nghiệp vụ kế toán
2795财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
2796审计评审流程 – shěnjì píngshěn liúchéng – Audit review process – Quy trình thẩm định kiểm toán
2797会计处理手段 – kuàijì chǔlǐ shǒuduàn – Accounting treatment methods – Phương pháp xử lý kế toán
2798审计报告出具 – shěnjì bàogào chūjù – Issuance of audit reports – Phát hành báo cáo kiểm toán
2799会计资料归档 – kuàijì zīliào guīdàng – Archiving accounting data – Lưu trữ tư liệu kế toán
2800财务收支核算 – cáiwù shōuzhī hésuàn – Accounting for income and expenditure – Hạch toán thu chi
2801审计跟踪记录 – shěnjì gēnzōng jìlù – Audit tracking record – Ghi chép theo dõi kiểm toán
2802会计账务梳理 – kuàijì zhàngwù shūlǐ – Streamlining accounting records – Rà soát sổ sách kế toán
2803财务指标评比 – cáiwù zhǐbiāo píngbǐ – Evaluation of financial indicators – So sánh chỉ số tài chính
2804审计取证技术 – shěnjì qǔzhèng jìshù – Audit evidence techniques – Kỹ thuật thu thập bằng chứng
2805会计准则调整 – kuàijì zhǔnzé tiáozhěng – Adjustment of accounting standards – Điều chỉnh chuẩn mực kế toán
2806财务报告合规 – cáiwù bàogào héguī – Compliance of financial reports – Tuân thủ báo cáo tài chính
2807审计事务整顿 – shěnjì shìwù zhěngdùn – Rectification of audit matters – Chỉnh đốn nghiệp vụ kiểm toán
2808会计档案管理 – kuàijì dàng’àn guǎnlǐ – Management of accounting archives – Quản lý hồ sơ kế toán
2809财务分析报表 – cáiwù fēnxī bàobiǎo – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính
2810财务支出报销 – cáiwù zhīchū bàoxiāo – Reimbursement of financial expenses – Thanh toán chi phí tài chính
2811审计监督机制 – shěnjì jiāndū jīzhì – Audit supervision mechanism – Cơ chế giám sát kiểm toán
2812会计岗位设置 – kuàijì gǎngwèi shèzhì – Setup of accounting positions – Bố trí vị trí kế toán
2813财务核算流程 – cáiwù hésuàn liúchéng – Financial accounting process – Quy trình hạch toán tài chính
2814会计制度审核 – kuàijì zhìdù shěnhé – Review of accounting systems – Kiểm tra chế độ kế toán
2815财务预算管理 – cáiwù yùsuàn guǎnlǐ – Budget management – Quản lý ngân sách tài chính
2816会计凭证录入 – kuàijì píngzhèng lùrù – Voucher entry – Nhập chứng từ kế toán
2817财务账务整理 – cáiwù zhàngwù zhěnglǐ – Organization of financial accounts – Sắp xếp sổ sách tài chính
2818会计事项披露 – kuàijì shìxiàng pīlù – Disclosure of accounting matters – Công bố nội dung kế toán
2819财务凭证核查 – cáiwù píngzhèng héchá – Verification of financial documents – Kiểm tra chứng từ tài chính
2820审计结果评定 – shěnjì jiéguǒ píngdìng – Evaluation of audit results – Đánh giá kết quả kiểm toán
2821会计程序设定 – kuàijì chéngxù shèdìng – Setting accounting procedures – Thiết lập quy trình kế toán
2822审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Auditor training – Đào tạo nhân sự kiểm toán
2823会计报告制定 – kuàijì bàogào zhìdìng – Drafting accounting reports – Soạn thảo báo cáo kế toán
2824财务核算制度 – cáiwù hésuàn zhìdù – Accounting system – Chế độ kế toán tài chính
2825审计实地检查 – shěnjì shídì jiǎnchá – On-site audit inspection – Kiểm tra thực địa kiểm toán
2826会计信息整合 – kuàijì xìnxī zhěnghé – Integration of accounting information – Tích hợp thông tin kế toán
2827财务状况说明 – cáiwù zhuàngkuàng shuōmíng – Statement of financial condition – Trình bày tình hình tài chính
2828审计证据保存 – shěnjì zhèngjù bǎocún – Preservation of audit evidence – Lưu giữ bằng chứng kiểm toán
2829会计职责落实 – kuàijì zhízé luòshí – Implementation of accounting duties – Thực hiện trách nhiệm kế toán
2830财务事务协调 – cáiwù shìwù xiétiáo – Coordination of financial affairs – Điều phối nghiệp vụ tài chính
2831审计标准统一 – shěnjì biāozhǔn tǒngyī – Standardization of audit norms – Thống nhất chuẩn kiểm toán
2832会计流程自动化 – kuàijì liúchéng zìdònghuà – Accounting process automation – Tự động hóa quy trình kế toán
2833财务流程再造 – cáiwù liúchéng zàizào – Financial process reengineering – Tái cấu trúc quy trình tài chính
2834审计项目规划 – shěnjì xiàngmù guīhuà – Audit project planning – Lập kế hoạch dự án kiểm toán
2835会计合规性审查 – kuàijì héguīxìng shěnchá – Compliance review in accounting – Rà soát tính tuân thủ kế toán
2836财务制度优化 – cáiwù zhìdù yōuhuà – Optimization of financial systems – Tối ưu hóa hệ thống tài chính
2837审计线索追踪 – shěnjì xiànsuǒ zhuīzōng – Tracking audit clues – Theo dõi manh mối kiểm toán
2838会计估值模型 – kuàijì gūzhí móxíng – Accounting valuation model – Mô hình định giá kế toán
2839财务内控建设 – cáiwù nèikòng jiànshè – Construction of internal controls – Xây dựng kiểm soát nội bộ
2840审计取证流程 – shěnjì qǔzhèng liúchéng – Evidence collection process – Quy trình thu thập bằng chứng
2841会计事项审定 – kuàijì shìxiàng shěndìng – Approval of accounting matters – Phê duyệt nghiệp vụ kế toán
2842财务政策执行 – cáiwù zhèngcè zhíxíng – Implementation of financial policies – Thực thi chính sách tài chính
2843审计意见表达 – shěnjì yìjiàn biǎodá – Expression of audit opinion – Trình bày ý kiến kiểm toán
2844会计事项核准 – kuàijì shìxiàng hézhǔn – Approval of accounting transactions – Phê duyệt giao dịch kế toán
2845财务系统评审 – cáiwù xìtǒng píngshěn – Financial system review – Thẩm định hệ thống tài chính
2846审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Formulation of audit standards – Xây dựng chuẩn kiểm toán
2847会计估值调整 – kuàijì gūzhí tiáozhěng – Adjustment of accounting valuation – Điều chỉnh giá trị kế toán
2848财务报表审计 – cáiwù bàobiǎo shěnjì – Audit of financial statements – Kiểm toán báo cáo tài chính
2849审计计划安排 – shěnjì jìhuà ānpái – Scheduling audit plans – Lập lịch kế hoạch kiểm toán
2850财务账户分类 – cáiwù zhànghù fēnlèi – Classification of financial accounts – Phân loại tài khoản tài chính
2851会计凭证保存 – kuàijì píngzhèng bǎocún – Preservation of accounting vouchers – Lưu giữ chứng từ kế toán
2852财务控制手段 – cáiwù kòngzhì shǒuduàn – Financial control methods – Biện pháp kiểm soát tài chính
2853财务指标核查 – cáiwù zhǐbiāo héchá – Verification of financial indicators – Xác minh chỉ tiêu tài chính
2854审计过程管理 – shěnjì guòchéng guǎnlǐ – Management of audit process – Quản lý quy trình kiểm toán
2855会计凭证编制 – kuàijì píngzhèng biānzhì – Preparation of accounting vouchers – Lập chứng từ kế toán
2856财务状况核实 – cáiwù zhuàngkuàng héshí – Verification of financial status – Xác minh tình hình tài chính
2857审计方案设计 – shěnjì fāng’àn shèjì – Design of audit program – Thiết kế phương án kiểm toán
2858会计控制机制 – kuàijì kòngzhì jīzhì – Accounting control mechanism – Cơ chế kiểm soát kế toán
2859财务数据比对 – cáiwù shùjù bǐduì – Data comparison – So sánh dữ liệu tài chính
2860审计质量保证 – shěnjì zhìliàng bǎozhèng – Audit quality assurance – Đảm bảo chất lượng kiểm toán
2861会计分录审核 – kuàijì fēnlù shěnhé – Review of accounting entries – Kiểm tra bút toán kế toán
2862财务记录更新 – cáiwù jìlù gēngxīn – Updating financial records – Cập nhật hồ sơ tài chính
2863审计资料归档 – shěnjì zīliào guīdàng – Filing of audit materials – Lưu trữ tài liệu kiểm toán
2864会计文件规范 – kuàijì wénjiàn guīfàn – Standardization of accounting documents – Chuẩn hóa hồ sơ kế toán
2865财务预算审核 – cáiwù yùsuàn shěnhé – Budget review – Thẩm định ngân sách
2866审计职责分工 – shěnjì zhízé fēngōng – Division of audit responsibilities – Phân công trách nhiệm kiểm toán
2867会计表单整理 – kuàijì biǎodān zhěnglǐ – Organization of accounting forms – Sắp xếp biểu mẫu kế toán
2868财务指标追踪 – cáiwù zhǐbiāo zhuīzōng – Tracking financial indicators – Theo dõi chỉ tiêu tài chính
2869审计策略调整 – shěnjì cèlüè tiáozhěng – Adjustment of audit strategies – Điều chỉnh chiến lược kiểm toán
2870会计数据输入 – kuàijì shùjù shūrù – Input of accounting data – Nhập dữ liệu kế toán
2871财务报告解读 – cáiwù bàogào jiědú – Interpretation of financial reports – Diễn giải báo cáo tài chính
2872审计方法优化 – shěnjì fāngfǎ yōuhuà – Optimization of audit methods – Tối ưu hóa phương pháp kiểm toán
2873会计规范执行 – kuàijì guīfàn zhíxíng – Implementation of accounting standards – Thực hiện chuẩn mực kế toán
2874财务文档管理 – cáiwù wéndàng guǎnlǐ – Financial document management – Quản lý tài liệu tài chính
2875审计资料审核 – shěnjì zīliào shěnhé – Review of audit documents – Kiểm tra tài liệu kiểm toán
2876会计凭证传递 – kuàijì píngzhèng chuándì – Transmission of accounting vouchers – Luân chuyển chứng từ kế toán
2877财务指标监控 – cáiwù zhǐbiāo jiānkòng – Monitoring financial indicators – Giám sát chỉ số tài chính
2878会计核算原则 – kuàijì hésuàn yuánzé – Accounting principles – Nguyên tắc hạch toán
2879财务政策制定 – cáiwù zhèngcè zhìdìng – Formulation of financial policies – Xây dựng chính sách tài chính
2880审计结论形成 – shěnjì jiélùn xíngchéng – Forming audit conclusions – Hình thành kết luận kiểm toán
2881审计文档编制 – shěnjì wéndàng biānzhì – Preparation of audit documentation – Soạn tài liệu kiểm toán
2882会计系统维护 – kuàijì xìtǒng wéihù – Maintenance of accounting systems – Bảo trì hệ thống kế toán
2883财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – Financial operation standardization – Quy phạm thao tác tài chính
2884审计预算编制 – shěnjì yùsuàn biānzhì – Preparation of audit budget – Lập ngân sách kiểm toán
2885会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting process – Quy trình hạch toán
2886财务数据归档 – cáiwù shùjù guīdàng – Archiving financial data – Lưu trữ dữ liệu tài chính
2887审计控制测试 – shěnjì kòngzhì cèshì – Audit control testing – Kiểm tra kiểm soát kiểm toán
2888会计职能划分 – kuàijì zhínéng huàfēn – Division of accounting functions – Phân chia chức năng kế toán
2889审计范围定义 – shěnjì fànwéi dìngyì – Definition of audit scope – Xác định phạm vi kiểm toán
2890会计报告格式 – kuàijì bàogào géshì – Accounting report format – Định dạng báo cáo kế toán
2891财务活动记录 – cáiwù huódòng jìlù – Recording financial activities – Ghi chép hoạt động tài chính
2892会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Verification of accounting vouchers – Kiểm tra chứng từ kế toán
2893财务资料更新 – cáiwù zīliào gēngxīn – Updating financial materials – Cập nhật tài liệu tài chính
2894审计结论汇总 – shěnjì jiélùn huìzǒng – Summarizing audit conclusions – Tổng hợp kết luận kiểm toán
2895会计调整记录 – kuàijì tiáozhěng jìlù – Record of accounting adjustments – Ghi nhận điều chỉnh kế toán
2896财务审批权限 – cáiwù shěnpī quánxiàn – Financial approval authority – Thẩm quyền phê duyệt tài chính
2897审计计划审批 – shěnjì jìhuà shěnpī – Approval of audit plans – Phê duyệt kế hoạch kiểm toán
2898会计控制程序 – kuàijì kòngzhì chéngxù – Accounting control procedure – Quy trình kiểm soát kế toán
2899财务估值方法 – cáiwù gūzhí fāngfǎ – Financial valuation method – Phương pháp định giá tài chính
2900会计文件保存 – kuàijì wénjiàn bǎocún – Storage of accounting documents – Lưu trữ hồ sơ kế toán
2901财务审批流程图 – cáiwù shěnpī liúchéng tú – Financial approval flowchart – Lưu đồ phê duyệt tài chính
2902审计范围确认 – shěnjì fànwéi quèrèn – Confirmation of audit scope – Xác nhận phạm vi kiểm toán
2903会计资料备份 – kuàijì zīliào bèifèn – Backup of accounting data – Sao lưu dữ liệu kế toán
2904财务审查标准 – cáiwù shěnchá biāozhǔn – Standards for financial review – Tiêu chuẩn rà soát tài chính
2905审计流程执行 – shěnjì liúchéng zhíxíng – Execution of audit procedures – Thực hiện quy trình kiểm toán
2906会计记录一致性 – kuàijì jìlù yīzhìxìng – Consistency of accounting records – Tính nhất quán của sổ sách
2907财务权限设置 – cáiwù quánxiàn shèzhì – Setting financial authorities – Cài đặt quyền hạn tài chính
2908审计时间安排 – shěnjì shíjiān ānpái – Audit scheduling – Lập lịch kiểm toán
2909会计流程图设计 – kuàijì liúchéng tú shèjì – Accounting flowchart design – Thiết kế lưu đồ kế toán
2910审计意见沟通 – shěnjì yìjiàn gōutōng – Communication of audit opinions – Trao đổi ý kiến kiểm toán
2911会计误差调整 – kuàijì wùchā tiáozhěng – Adjustment of accounting errors – Điều chỉnh sai sót kế toán
2912财务数据整理 – cáiwù shùjù zhěnglǐ – Organizing financial data – Sắp xếp dữ liệu tài chính
2913会计职责界定 – kuàijì zhízé jièdìng – Definition of accounting responsibilities – Xác định trách nhiệm kế toán
2914财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – Preparation of financial reports – Soạn thảo báo cáo tài chính
2915审计误差识别 – shěnjì wùchā shíbié – Identification of audit errors – Nhận diện sai sót kiểm toán
2916会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Setting accounting subjects – Thiết lập tài khoản kế toán
2917财务审计协调 – cáiwù shěnjì xiétiáo – Financial audit coordination – Điều phối kiểm toán tài chính
2918审计备忘录撰写 – shěnjì bèiwànglù zhuànxiě – Drafting audit memos – Soạn thảo bản ghi nhớ kiểm toán
2919会计差错处理 – kuàijì chācuò chǔlǐ – Handling accounting discrepancies – Xử lý sai lệch kế toán
2920财务文件归档 – cáiwù wénjiàn guīdàng – Archiving financial files – Lưu trữ hồ sơ tài chính
2921审计程序控制 – shěnjì chéngxù kòngzhì – Control of audit procedures – Kiểm soát quy trình kiểm toán
2922会计准则变动 – kuàijì zhǔnzé biàndòng – Changes in accounting standards – Thay đổi chuẩn mực kế toán
2923财务数据备查 – cáiwù shùjù bèichá – Financial data for inspection – Dữ liệu tài chính để tra cứu
2924审计风险应对 – shěnjì fēngxiǎn yìngduì – Responding to audit risks – Ứng phó rủi ro kiểm toán
2925财务报告审校 – cáiwù bàogào shěnjiào – Review of financial reports – Kiểm tra báo cáo tài chính
2926审计策略制定 – shěnjì cèlüè zhìdìng – Formulation of audit strategy – Xây dựng chiến lược kiểm toán
2927会计期末处理 – kuàijì qīmò chǔlǐ – Year-end accounting process – Xử lý kế toán cuối kỳ
2928财务预算调整 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng – Budget adjustments – Điều chỉnh ngân sách
2929财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính
2930审计证据记录 – shěnjì zhèngjù jìlù – Audit evidence documentation – Ghi chép bằng chứng kiểm toán
2931审计人员独立性 – shěnjì rényuán dúlìxìng – Auditor independence – Tính độc lập của kiểm toán viên
2932会计审计标准 – kuàijì shěnjì biāozhǔn – Accounting audit standards – Chuẩn mực kiểm toán kế toán
2933财务计划编制 – cáiwù jìhuà biānzhì – Financial planning preparation – Soạn kế hoạch tài chính
2934财务系统整合 – cáiwù xìtǒng zhěnghé – Integration of financial systems – Tích hợp hệ thống tài chính
2935会计调整机制 – kuàijì tiáozhěng jīzhì – Adjustment mechanism in accounting – Cơ chế điều chỉnh kế toán
2936审计预算管理 – shěnjì yùsuàn guǎnlǐ – Audit budget management – Quản lý ngân sách kiểm toán
2937会计软件应用 – kuàijì ruǎnjiàn yìngyòng – Use of accounting software – Ứng dụng phần mềm kế toán
2938财务职责划分 – cáiwù zhízé huàfēn – Division of financial responsibilities – Phân công trách nhiệm tài chính
2939会计核查流程 – kuàijì héchá liúchéng – Accounting verification process – Quy trình kiểm tra kế toán
2940审计意见类型 – shěnjì yìjiàn lèixíng – Types of audit opinions – Loại ý kiến kiểm toán
2941会计资料整理 – kuàijì zīliào zhěnglǐ – Sorting accounting documents – Sắp xếp tài liệu kế toán
2942财务记录系统 – cáiwù jìlù xìtǒng – Financial recording system – Hệ thống ghi chép tài chính
2943审计日志维护 – shěnjì rìzhì wéihù – Maintenance of audit logs – Bảo trì nhật ký kiểm toán
2944会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Classification of accounts – Phân loại tài khoản
2945财务数据一致性 – cáiwù shùjù yīzhìxìng – Financial data consistency – Tính nhất quán dữ liệu tài chính
2946会计标准修订 – kuàijì biāozhǔn xiūdìng – Revision of accounting standards – Sửa đổi chuẩn mực kế toán
2947财务控制审核 – cáiwù kòngzhì shěnhé – Review of financial controls – Kiểm tra kiểm soát tài chính
2948会计账户设置 – kuàijì zhànghù shèzhì – Setup of accounting accounts – Cài đặt tài khoản kế toán
2949财务制度监督 – cáiwù zhìdù jiāndū – Supervision of financial policies – Giám sát chế độ tài chính
2950审计问题整改 – shěnjì wèntí zhěnggǎi – Rectification of audit issues – Khắc phục vấn đề kiểm toán
2951会计凭证制作 – kuàijì píngzhèng zhìzuò – Preparation of accounting vouchers – Lập chứng từ kế toán
2952财务计划执行 – cáiwù jìhuà zhíxíng – Execution of financial plans – Thực hiện kế hoạch tài chính
2953财务预测建模 – cáiwù yùcè jiànmó – Financial forecasting modeling – Mô hình dự báo tài chính
2954审计标准遵循 – shěnjì biāozhǔn zūnxún – Compliance with audit standards – Tuân thủ chuẩn mực kiểm toán
2955会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ kế toán
2956财务管理机制 – cáiwù guǎnlǐ jīzhì – Financial management mechanism – Cơ chế quản lý tài chính
2957审计流程监督 – shěnjì liúchéng jiāndū – Supervision of audit procedures – Giám sát quy trình kiểm toán
2958会计系统维护 – kuàijì xìtǒng wéihù – Accounting system maintenance – Bảo trì hệ thống kế toán
2959审计责任界定 – shěnjì zérèn jièdìng – Delineation of audit responsibilities – Xác định trách nhiệm kiểm toán
2960会计政策制定 – kuàijì zhèngcè zhìdìng – Formulation of accounting policies – Soạn thảo chính sách kế toán
2961财务交易跟踪 – cáiwù jiāoyì gēnzōng – Financial transaction tracking – Theo dõi giao dịch tài chính
2962会计人员培训 – kuàijì rényuán péixùn – Training of accounting staff – Đào tạo nhân viên kế toán
2963财务绩效评估 – cáiwù jìxiào pínggū – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính
2964审计过程记录 – shěnjì guòchéng jìlù – Documentation of audit process – Ghi chép quá trình kiểm toán
2965会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Adjustment of accounting subjects – Điều chỉnh tài khoản kế toán
2966财务状况说明 – cáiwù zhuàngkuàng shuōmíng – Explanation of financial condition – Thuyết minh tình hình tài chính
2967审计跟踪审查 – shěnjì gēnzōng shěnchá – Audit follow-up review – Rà soát theo dõi kiểm toán
2968财务预算评审 – cáiwù yùsuàn píngshěn – Budget evaluation – Thẩm định ngân sách
2969审计人员轮换 – shěnjì rényuán lúnhuàn – Auditor rotation – Luân chuyển kiểm toán viên
2970会计原则应用 – kuàijì yuánzé yìngyòng – Application of accounting principles – Áp dụng nguyên tắc kế toán
2971财务对账流程 – cáiwù duìzhàng liúchéng – Financial reconciliation process – Quy trình đối chiếu tài chính
2972会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting standards – Chuẩn mực hạch toán kế toán
2973财务操作手册 – cáiwù cāozuò shǒucè – Financial operations manual – Sổ tay thao tác tài chính
2974会计文件存档 – kuàijì wénjiàn cúndàng – Archiving accounting documents – Lưu trữ tài liệu kế toán
2975审计方法选择 – shěnjì fāngfǎ xuǎnzé – Selection of audit methods – Chọn phương pháp kiểm toán
2976会计系统评估 – kuàijì xìtǒng pínggū – Evaluation of accounting systems – Đánh giá hệ thống kế toán
2977审计过程优化 – shěnjì guòchéng yōuhuà – Optimization of audit procedures – Tối ưu hóa quá trình kiểm toán
2978会计制度完善 – kuàijì zhìdù wánshàn – Improvement of accounting system – Hoàn thiện hệ thống kế toán
2979财务流程管控 – cáiwù liúchéng guǎnkòng – Control of financial processes – Quản lý quy trình tài chính
2980审计流程标准化 – shěnjì liúchéng biāozhǔnhuà – Standardization of audit process – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán
2981会计软件测试 – kuàijì ruǎnjiàn cèshì – Testing of accounting software – Kiểm thử phần mềm kế toán
2982财务数据比对 – cáiwù shùjù bǐduì – Comparison of financial data – So sánh dữ liệu tài chính
2983审计资料整理 – shěnjì zīliào zhěnglǐ – Organizing audit materials – Sắp xếp tài liệu kiểm toán
2984会计业务处理 – kuàijì yèwù chǔlǐ – Handling accounting operations – Xử lý nghiệp vụ kế toán
2985财务系统开发 – cáiwù xìtǒng kāifā – Development of financial systems – Phát triển hệ thống tài chính
2986会计内部审查 – kuàijì nèibù shěnchá – Internal accounting review – Rà soát nội bộ kế toán
2987财务问题诊断 – cáiwù wèntí zhěnduàn – Diagnosis of financial problems – Chẩn đoán vấn đề tài chính
2988审计数据备份 – shěnjì shùjù bèifèn – Backup of audit data – Sao lưu dữ liệu kiểm toán
2989审计计划安排 – shěnjì jìhuà ānpái – Arrangement of audit plans – Lập kế hoạch kiểm toán
2990会计科目编码 – kuàijì kēmù biānmǎ – Accounting code – Mã hóa tài khoản kế toán
2991审计计划执行 – shěnjì jìhuà zhíxíng – Execution of audit plans – Thực hiện kế hoạch kiểm toán
2992审计范围界定 – shěnjì fànwéi jièdìng – Definition of audit scope – Xác định phạm vi kiểm toán
2993会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – Preparation of accounting reports – Lập báo cáo kế toán
2994财务报告审阅 – cáiwù bàogào shěnyuè – Review of financial reports – Xem xét báo cáo tài chính
2995财务制度建设 – cáiwù zhìdù jiànshè – Establishment of financial system – Xây dựng hệ thống tài chính
2996审计任务计划 – shěnjì rènwù jìhuà – Audit task plan – Kế hoạch nhiệm vụ kiểm toán
2997审计检查方法 – shěnjì jiǎnchá fāngfǎ – Audit inspection methods – Phương pháp kiểm tra kiểm toán
2998会计政策说明 – kuàijì zhèngcè shuōmíng – Explanation of accounting policies – Thuyết minh chính sách kế toán
2999财务制度审查 – cáiwù zhìdù shěnchá – Financial system review – Rà soát hệ thống tài chính
3000审计计划审议 – shěnjì jìhuà shěnyì – Deliberation of audit plan – Thảo luận kế hoạch kiểm toán
3001会计控制制度 – kuàijì kòngzhì zhìdù – Accounting control system – Hệ thống kiểm soát kế toán
3002审计制度修订 – shěnjì zhìdù xiūdìng – Revision of audit system – Sửa đổi chế độ kiểm toán
3003会计差错更正 – kuàijì chācuò gēngzhèng – Correction of accounting errors – Sửa sai sót kế toán
3004财务处理规范 – cáiwù chǔlǐ guīfàn – Financial processing standard – Quy chuẩn xử lý tài chính
3005审计数据采集 – shěnjì shùjù cǎijí – Collection of audit data – Thu thập dữ liệu kiểm toán
3006审计实地检查 – shěnjì shídì jiǎnchá – Field audit inspection – Kiểm tra kiểm toán thực địa
3007会计职务分工 – kuàijì zhíwù fēngōng – Division of accounting duties – Phân công nhiệm vụ kế toán
3008财务操作流程 – cáiwù cāozuò liúchéng – Financial operation process – Quy trình thao tác tài chính
3009会计账簿记录 – kuàijì zhàngbù jìlù – Bookkeeping records – Ghi chép sổ sách kế toán
3010财务绩效对比 – cáiwù jìxiào duìbǐ – Comparison of financial performance – So sánh hiệu suất tài chính
3011审计人员资质 – shěnjì rényuán zīzhì – Auditor qualification – Trình độ kiểm toán viên
3012会计规范遵循 – kuàijì guīfàn zūnxún – Compliance with accounting standards – Tuân thủ quy chuẩn kế toán
3013财务制度设计 – cáiwù zhìdù shèjì – Financial system design – Thiết kế hệ thống tài chính
3014审计技术工具 – shěnjì jìshù gōngjù – Audit technical tools – Công cụ kỹ thuật kiểm toán
3015会计流程梳理 – kuàijì liúchéng shūlǐ – Streamlining accounting process – Chuẩn hóa quy trình kế toán
3016财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Budget execution – Thực hiện ngân sách
3017审计实务培训 – shěnjì shíwù péixùn – Practical audit training – Đào tạo thực hành kiểm toán
3018会计处理规则 – kuàijì chǔlǐ guīzé – Accounting processing rules – Quy tắc xử lý kế toán
3019财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – Optimization of financial process – Tối ưu hóa quy trình tài chính
3020审计信息分析 – shěnjì xìnxī fēnxī – Audit information analysis – Phân tích thông tin kiểm toán
3021审计调整建议 – shěnjì tiáozhěng jiànyì – Audit adjustment recommendations – Kiến nghị điều chỉnh kiểm toán
3022会计责任界定 – kuàijì zérèn jièdìng – Delimitation of accounting responsibility – Xác định trách nhiệm kế toán
3023审计质量标准 – shěnjì zhìliàng biāozhǔn – Audit quality standard – Tiêu chuẩn chất lượng kiểm toán
3024财务制度审定 – cáiwù zhìdù shěndìng – Approval of financial systems – Thẩm định hệ thống tài chính
3025审计方法论证 – shěnjì fāngfǎ lùnzhèng – Audit methodology validation – Biện luận phương pháp kiểm toán
3026会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Setup of accounting subjects – Thiết lập tài khoản kế toán
3027财务报告格式 – cáiwù bàogào géshì – Format of financial reports – Định dạng báo cáo tài chính
3028会计估值技术 – kuàijì gūzhí jìshù – Accounting valuation technique – Kỹ thuật định giá kế toán
3029财务指标监控 – cáiwù zhǐbiāo jiānkòng – Monitoring of financial indicators – Giám sát chỉ số tài chính
3030会计职能优化 – kuàijì zhínéng yōuhuà – Optimization of accounting functions – Tối ưu hóa chức năng kế toán
3031财务软件选择 – cáiwù ruǎnjiàn xuǎnzé – Selection of financial software – Lựa chọn phần mềm tài chính
3032财务标准执行 – cáiwù biāozhǔn zhíxíng – Implementation of financial standards – Áp dụng tiêu chuẩn tài chính
3033审计人员配置 – shěnjì rényuán pèizhì – Staffing of auditors – Bố trí nhân sự kiểm toán
3034财务预算制定 – cáiwù yùsuàn zhìdìng – Budget formulation – Lập ngân sách
3035会计核算系统 – kuàijì hésuàn xìtǒng – Accounting calculation system – Hệ thống hạch toán kế toán
3036财务资料归档 – cáiwù zīliào guīdǎng – Filing of financial data – Lưu trữ hồ sơ tài chính
3037审计流程规范 – shěnjì liúchéng guīfàn – Standardization of audit process – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán
3038会计人员培训 – kuàijì rényuán péixùn – Training of accounting personnel – Đào tạo nhân viên kế toán
3039财务工作手册 – cáiwù gōngzuò shǒucè – Financial work manual – Sổ tay công việc tài chính
3040审计跟进计划 – shěnjì gēnjìn jìhuà – Audit follow-up plan – Kế hoạch theo dõi kiểm toán
3041会计核算标准 – kuàijì hésuàn biāozhǔn – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
3042会计信息处理 – kuàijì xìnxī chǔlǐ – Processing of accounting information – Xử lý thông tin kế toán
3043审计方法改进 – shěnjì fāngfǎ gǎijìn – Improvement of audit methods – Cải tiến phương pháp kiểm toán
3044会计记录保管 – kuàijì jìlù bǎoguǎn – Storage of accounting records – Bảo quản hồ sơ kế toán
3045财务控制系统 – cáiwù kòngzhì xìtǒng – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính
3046审计样本抽取 – shěnjì yàngběn chōuqǔ – Sampling for audit – Lấy mẫu kiểm toán
3047会计报告披露 – kuàijì bàogào pīlù – Disclosure of accounting reports – Công bố báo cáo kế toán
3048财务管理模式 – cáiwù guǎnlǐ móshì – Financial management model – Mô hình quản lý tài chính
3049审计实施细则 – shěnjì shíshī xìzé – Implementation rules for audit – Quy định thực hiện kiểm toán
3050财务指标设置 – cáiwù zhǐbiāo shèzhì – Setting of financial indicators – Thiết lập chỉ số tài chính
3051审计目标制定 – shěnjì mùbiāo zhìdìng – Setting audit objectives – Xác lập mục tiêu kiểm toán
3052会计制度完善 – kuàijì zhìdù wánshàn – Improvement of accounting system – Hoàn thiện chế độ kế toán
3053财务决策依据 – cáiwù juécè yījù – Basis for financial decision – Căn cứ quyết định tài chính
3054审计报告整理 – shěnjì bàogào zhěnglǐ – Compilation of audit report – Biên tập báo cáo kiểm toán
3055会计软件维护 – kuàijì ruǎnjiàn wéihù – Maintenance of accounting software – Bảo trì phần mềm kế toán
3056财务内部控制 – cáiwù nèibù kòngzhì – Internal financial control – Kiểm soát nội bộ tài chính
3057会计政策选择 – kuàijì zhèngcè xuǎnzé – Choice of accounting policies – Lựa chọn chính sách kế toán
3058财务报告披露 – cáiwù bàogào pīlù – Disclosure of financial reports – Công bố báo cáo tài chính
3059审计结论分析 – shěnjì jiélùn fēnxī – Analysis of audit conclusions – Phân tích kết luận kiểm toán
3060会计分录审核 – kuàijì fēnlù shěnhé – Review of journal entries – Rà soát bút toán kế toán
3061财务报销流程 – cáiwù bàoxiāo liúchéng – Reimbursement process – Quy trình thanh toán hoàn ứng
3062审计证据链 – shěnjì zhèngjù liàn – Chain of audit evidence – Chuỗi bằng chứng kiểm toán
3063会计流程图 – kuàijì liúchéng tú – Accounting flowchart – Sơ đồ quy trình kế toán
3064审计结论撰写 – shěnjì jiélùn zhuànxiě – Drafting audit conclusions – Soạn thảo kết luận kiểm toán
3065会计基础知识 – kuàijì jīchǔ zhīshì – Basic accounting knowledge – Kiến thức kế toán cơ bản
3066审计技术手段 – shěnjì jìshù shǒuduàn – Audit techniques – Phương pháp kỹ thuật kiểm toán
3067会计操作规范 – kuàijì cāozuò guīfàn – Accounting operation standards – Quy phạm thao tác kế toán
3068财务信息管理 – cáiwù xìnxī guǎnlǐ – Financial information management – Quản lý thông tin tài chính
3069审计档案管理 – shěnjì dàng’àn guǎnlǐ – Management of audit archives – Quản lý hồ sơ kiểm toán
3070会计记录核对 – kuàijì jìlù héduì – Verification of accounting records – Đối chiếu ghi chép kế toán
3071财务预算审定 – cáiwù yùsuàn shěndìng – Approval of financial budget – Phê duyệt ngân sách tài chính
3072审计系统开发 – shěnjì xìtǒng kāifā – Development of audit system – Phát triển hệ thống kiểm toán
3073会计报表格式 – kuàijì bàobiǎo géshì – Format of accounting reports – Định dạng báo cáo kế toán
3074财务绩效评估 – cáiwù jìxiào pínggū – Evaluation of financial performance – Đánh giá hiệu quả tài chính
3075审计误差控制 – shěnjì wùchā kòngzhì – Control of audit errors – Kiểm soát sai sót kiểm toán
3076会计数据录入 – kuàijì shùjù lùrù – Input of accounting data – Nhập dữ liệu kế toán
3077财务目标管理 – cáiwù mùbiāo guǎnlǐ – Management by financial objectives – Quản lý theo mục tiêu tài chính
3078审计结论汇总 – shěnjì jiélùn huìzǒng – Summary of audit conclusions – Tổng hợp kết luận kiểm toán
3079会计资料归档 – kuàijì zīliào guīdǎng – Filing of accounting documents – Lưu trữ tài liệu kế toán
3080财务分析指标 – cáiwù fēnxī zhǐbiāo – Financial analysis indicators – Chỉ tiêu phân tích tài chính
3081审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Formulation of audit standards – Xây dựng chuẩn mực kiểm toán
3082会计软件升级 – kuàijì ruǎnjiàn shēngjí – Upgrade of accounting software – Nâng cấp phần mềm kế toán
3083财务成本控制 – cáiwù chéngběn kòngzhì – Financial cost control – Kiểm soát chi phí tài chính
3084会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting process flow – Dòng chảy quy trình kế toán
3085会计准则执行 – kuàijì zhǔnzé zhíxíng – Implementation of accounting standards – Thực hiện chuẩn mực kế toán
3086财务内部审计 – cáiwù nèibù shěnjì – Internal financial audit – Kiểm toán nội bộ tài chính
3087会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – Preparation of accounting reports – Soạn thảo báo cáo kế toán
3088审计问题汇总 – shěnjì wèntí huìzǒng – Summary of audit issues – Tổng hợp vấn đề kiểm toán
3089财务计划执行 – cáiwù jìhuà zhíxíng – Execution of financial plan – Thực hiện kế hoạch tài chính
3090财务数据挖掘 – cáiwù shùjù wājué – Financial data mining – Khai thác dữ liệu tài chính
3091审计程序设计 – shěnjì chéngxù shèjì – Design of audit procedures – Thiết kế thủ tục kiểm toán
3092审计质量监控 – shěnjì zhìliàng jiānkòng – Audit quality control – Kiểm soát chất lượng kiểm toán
3093财务系统整合 – cáiwù xìtǒng zhěnghé – Financial system integration – Tích hợp hệ thống tài chính
3094审计证据保存 – shěnjì zhèngjù bǎocún – Preservation of audit evidence – Bảo quản bằng chứng kiểm toán
3095会计流程标准 – kuàijì liúchéng biāozhǔn – Standard accounting procedures – Chuẩn hóa quy trình kế toán
3096财务战略制定 – cáiwù zhànlüè zhìdìng – Financial strategy formulation – Xây dựng chiến lược tài chính
3097审计实施报告 – shěnjì shíshī bàogào – Audit implementation report – Báo cáo thực hiện kiểm toán
3098财务透明度 – cáiwù tòumíngdù – Financial transparency – Mức độ minh bạch tài chính
3099审计软件工具 – shěnjì ruǎnjiàn gōngjù – Audit software tools – Công cụ phần mềm kiểm toán
3100会计准则变化 – kuàijì zhǔnzé biànhuà – Changes in accounting standards – Thay đổi chuẩn mực kế toán
3101审计程序标准化 – shěnjì chéngxù biāozhǔnhuà – Standardization of audit procedures – Chuẩn hóa thủ tục kiểm toán
3102会计数据可视化 – kuàijì shùjù kěshìhuà – Visualization of accounting data – Trực quan hóa dữ liệu kế toán
3103审计异常识别 – shěnjì yìcháng shíbié – Detection of audit anomalies – Nhận diện bất thường kiểm toán
3104审计流程审查 – shěnjì liúchéng shěnchá – Review of audit process – Rà soát quy trình kiểm toán
3105会计报表审阅 – kuàijì bàobiǎo shěnyuè – Review of accounting statements – Duyệt báo cáo kế toán
3106审计工具使用 – shěnjì gōngjù shǐyòng – Use of audit tools – Sử dụng công cụ kiểm toán
3107会计系统开发 – kuàijì xìtǒng kāifā – Development of accounting systems – Phát triển hệ thống kế toán
3108审计发现处理 – shěnjì fāxiàn chǔlǐ – Handling of audit findings – Xử lý phát hiện kiểm toán
3109会计标准制定 – kuàijì biāozhǔn zhìdìng – Formulation of accounting standards – Soạn thảo chuẩn mực kế toán
3110财务制度建设 – cáiwù zhìdù jiànshè – Establishment of financial systems – Xây dựng hệ thống tài chính
3111审计流程追踪 – shěnjì liúchéng zhuīzōng – Audit trail – Dấu vết kiểm toán
3112会计绩效评估 – kuàijì jìxiào pínggū – Accounting performance evaluation – Đánh giá hiệu suất kế toán
3113审计实务操作 – shěnjì shíwù cāozuò – Practical audit operation – Thao tác kiểm toán thực tế
3114会计规范执行 – kuàijì guīfàn zhíxíng – Implementation of accounting regulations – Thực thi quy định kế toán
3115审计事务管理 – shěnjì shìwù guǎnlǐ – Management of audit affairs – Quản lý công tác kiểm toán
3116会计审查程序 – kuàijì shěnchá chéngxù – Accounting review procedures – Quy trình rà soát kế toán
3117财务规范检查 – cáiwù guīfàn jiǎnchá – Compliance audit – Kiểm tra tuân thủ tài chính
3118会计辅助系统 – kuàijì fǔzhù xìtǒng – Auxiliary accounting system – Hệ thống kế toán hỗ trợ
3119财务控制制度 – cáiwù kòngzhì zhìdù – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính
3120会计智能分析 – kuàijì zhìnéng fēnxī – Intelligent accounting analysis – Phân tích kế toán thông minh
3121财务结构优化 – cáiwù jiégòu yōuhuà – Optimization of financial structure – Tối ưu hóa cơ cấu tài chính
3122会计审计整合 – kuàijì shěnjì zhěnghé – Integration of accounting and audit – Tích hợp kế toán và kiểm toán
3123财务报告标准化 – cáiwù bàogào biāozhǔnhuà – Standardization of financial reports – Chuẩn hóa báo cáo tài chính
3124审计路径规划 – shěnjì lùjìng guīhuà – Audit path planning – Lập kế hoạch lộ trình kiểm toán
3125会计信息管理 – kuàijì xìnxī guǎnlǐ – Management of accounting information – Quản lý thông tin kế toán
3126财务预测分析 – cáiwù yùcè fēnxī – Financial forecasting analysis – Phân tích dự báo tài chính
3127审计结果应用 – shěnjì jiéguǒ yìngyòng – Application of audit results – Ứng dụng kết quả kiểm toán
3128会计平台搭建 – kuàijì píngtái dājiàn – Construction of accounting platform – Xây dựng nền tảng kế toán
3129财务流程审计 – cáiwù liúchéng shěnjì – Financial process audit – Kiểm toán quy trình tài chính
3130审计技术手段 – shěnjì jìshù shǒuduàn – Audit technical methods – Phương pháp kỹ thuật kiểm toán
3131审计文档归档 – shěnjì wéndàng guīdàng – Audit document archiving – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
3132会计软件开发 – kuàijì ruǎnjiàn kāifā – Accounting software development – Phát triển phần mềm kế toán
3133审计预算制定 – shěnjì yùsuàn zhìdìng – Audit budget formulation – Xây dựng ngân sách kiểm toán
3134财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính
3135会计业务培训 – kuàijì yèwù péixùn – Accounting business training – Đào tạo nghiệp vụ kế toán
3136审计过程监督 – shěnjì guòchéng jiāndū – Supervision of audit process – Giám sát quy trình kiểm toán
3137会计规则执行 – kuàijì guīzé zhíxíng – Enforcement of accounting rules – Thực thi quy tắc kế toán
3138审计事项清单 – shěnjì shìxiàng qīngdān – Audit item checklist – Danh mục kiểm toán
3139财务责任划分 – cáiwù zérèn huàfēn – Division of financial responsibility – Phân chia trách nhiệm tài chính
3140审计标准更新 – shěnjì biāozhǔn gēngxīn – Update of audit standards – Cập nhật chuẩn mực kiểm toán
3141会计工具箱 – kuàijì gōngjùxiāng – Accounting toolbox – Bộ công cụ kế toán
3142财务系统安全 – cáiwù xìtǒng ānquán – Financial system security – Bảo mật hệ thống tài chính
3143审计日志记录 – shěnjì rìzhì jìlù – Audit log recording – Ghi chép nhật ký kiểm toán
3144会计数据共享 – kuàijì shùjù gòngxiǎng – Accounting data sharing – Chia sẻ dữ liệu kế toán
3145财务决策系统 – cáiwù juécè xìtǒng – Financial decision system – Hệ thống ra quyết định tài chính
3146审计方法创新 – shěnjì fāngfǎ chuàngxīn – Innovation in audit methods – Đổi mới phương pháp kiểm toán
3147会计政策选择 – kuàijì zhèngcè xuǎnzé – Selection of accounting policies – Lựa chọn chính sách kế toán
3148财务报表比对 – cáiwù bàobiǎo bǐduì – Financial report comparison – So sánh báo cáo tài chính
3149审计信息管理 – shěnjì xìnxī guǎnlǐ – Audit information management – Quản lý thông tin kiểm toán
3150会计问题识别 – kuàijì wèntí shíbié – Identification of accounting issues – Nhận diện vấn đề kế toán
3151财务系统优化 – cáiwù xìtǒng yōuhuà – Financial system optimization – Tối ưu hệ thống tài chính
3152会计结构设计 – kuàijì jiégòu shèjì – Accounting structure design – Thiết kế cấu trúc kế toán
3153审计计划制定 – shěnjì jìhuà zhìdìng – Audit plan formulation – Xây dựng kế hoạch kiểm toán
3154会计核算流程 – kuàijì hésuàn liúchéng – Accounting calculation process – Quy trình hạch toán kế toán
3155财务报表审定 – cáiwù bàobiǎo shěndìng – Financial statement approval – Thẩm định báo cáo tài chính
3156审计发现记录 – shěnjì fāxiàn jìlù – Recording of audit findings – Ghi nhận phát hiện kiểm toán
3157会计业务优化 – kuàijì yèwù yōuhuà – Optimization of accounting operations – Tối ưu nghiệp vụ kế toán
3158财务核对清单 – cáiwù héduì qīngdān – Financial reconciliation checklist – Danh sách đối chiếu tài chính
3159会计制度整合 – kuàijì zhìdù zhěnghé – Integration of accounting systems – Tích hợp chế độ kế toán
3160财务分析指标 – cáiwù fēnxī zhǐbiāo – Financial analysis indicators – Chỉ số phân tích tài chính
3161审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Auditor training – Đào tạo nhân viên kiểm toán
3162财务状况分析 – cáiwù zhuàngkuàng fēnxī – Financial status analysis – Phân tích tình trạng tài chính
3163会计分析工具 – kuàijì fēnxī gōngjù – Accounting analysis tools – Công cụ phân tích kế toán
3164会计事务处理 – kuàijì shìwù chǔlǐ – Accounting transaction processing – Xử lý giao dịch kế toán
3165财务信息披露 – cáiwù xìnxī pīlù – Financial information disclosure – Công bố thông tin tài chính
3166审计资料整理 – shěnjì zīliào zhěnglǐ – Audit document organization – Sắp xếp tài liệu kiểm toán
3167会计项目规划 – kuàijì xiàngmù guīhuà – Accounting project planning – Lập kế hoạch dự án kế toán
3168财务操作系统 – cáiwù cāozuò xìtǒng – Financial operations system – Hệ thống hoạt động tài chính
3169审计证据获取 – shěnjì zhèngjù huòqǔ – Audit evidence gathering – Thu thập bằng chứng kiểm toán
3170会计报表审查 – kuàijì bàobiǎo shěnchá – Accounting statement review – Kiểm tra báo cáo kế toán
3171会计评估报告 – kuàijì pínggū bàogào – Accounting evaluation report – Báo cáo đánh giá kế toán
3172会计文件存档 – kuàijì wénjiàn cún dàng – Accounting document archiving – Lưu trữ tài liệu kế toán
3173会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Accounting statement preparation – Lập báo cáo kế toán
3174会计管理标准 – kuàijì guǎnlǐ biāozhǔn – Accounting management standards – Tiêu chuẩn quản lý kế toán
3175财务预算报告 – cáiwù yùsuàn bàogào – Financial budget report – Báo cáo ngân sách tài chính
3176会计年度报告 – kuàijì niándù bàogào – Accounting annual report – Báo cáo tài chính hàng năm
3177审计报告编写 – shěnjì bàogào biānxiě – Audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán
3178会计工作日 – kuàijì gōngzuò rì – Accounting working day – Ngày làm việc kế toán
3179财务审计活动 – cáiwù shěnjì huódòng – Financial audit activities – Hoạt động kiểm toán tài chính
3180会计系统更新 – kuàijì xìtǒng gēngxīn – Accounting system update – Cập nhật hệ thống kế toán
3181审计需求分析 – shěnjì xūqiú fēnxī – Audit requirements analysis – Phân tích yêu cầu kiểm toán
3182会计账簿记录 – kuàijì zhàngbù jìlù – Accounting ledger record – Ghi chép sổ kế toán
3183财务策略分析 – cáiwù cèlüè fēnxī – Financial strategy analysis – Phân tích chiến lược tài chính
3184会计证书管理 – kuàijì zhèngshū guǎnlǐ – Accounting certificate management – Quản lý chứng chỉ kế toán
3185审计人员分配 – shěnjì rényuán fēnpèi – Audit staff allocation – Phân bổ nhân sự kiểm toán
3186会计交易记录 – kuàijì jiāoyì jìlù – Accounting transaction record – Ghi chép giao dịch kế toán
3187会计周期 – kuàijì zhōuqī – Accounting period – Chu kỳ kế toán
3188财务会计报表 – cáiwù kuàijì bàobiǎo – Financial accounting statements – Báo cáo kế toán tài chính
3189会计信息分析 – kuàijì xìnxī fēnxī – Accounting information analysis – Phân tích thông tin kế toán
3190财务报表编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính
3191审计活动控制 – shěnjì huódòng kòngzhì – Audit activity control – Kiểm soát hoạt động kiểm toán
3192会计税务申报 – kuàijì shuìwù shēnbào – Accounting tax declaration – Khai báo thuế kế toán
3193财务审计计划书 – cáiwù shěnjì jìhuà shū – Financial audit plan document – Tài liệu kế hoạch kiểm toán tài chính
3194审计结果报告 – shěnjì jiéguǒ bàogào – Audit result report – Báo cáo kết quả kiểm toán
3195会计账目记录 – kuàijì zhàngmù jìlù – Accounting ledger record – Ghi chép sổ cái kế toán
3196财务风险评估模型 – cáiwù fēngxiǎn pínggū móxíng – Financial risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro tài chính
3197审计结论书 – shěnjì jiélùn shū – Audit conclusion document – Tài liệu kết luận kiểm toán
3198会计报告书 – kuàijì bàogào shū – Accounting report document – Tài liệu báo cáo kế toán
3199财务会计政策 – cáiwù kuàijì zhèngcè – Financial accounting policy – Chính sách kế toán tài chính
3200会计管理系统 – kuàijì guǎnlǐ xìtǒng – Accounting management system – Hệ thống quản lý kế toán
3201财务报告审查 – cáiwù bàogào shěnchá – Financial report review – Rà soát báo cáo tài chính
3202审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Audit report review – Kiểm tra báo cáo kiểm toán
3203财务决策制定 – cáiwù juécè zhìdìng – Financial decision making – Quyết định tài chính
3204会计制度制定 – kuàijì zhìdù zhìdìng – Accounting system establishment – Thiết lập hệ thống kế toán
3205审计技术应用 – shěnjì jìshù yìngyòng – Audit technology application – Ứng dụng công nghệ kiểm toán
3206财务资金管理 – cáiwù zījīn guǎnlǐ – Financial funds management – Quản lý nguồn tài chính
3207会计错误更正 – kuàijì cuòwù gēngzhèng – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán
3208财务规划设计 – cáiwù guīhuà shèjì – Financial planning design – Thiết kế kế hoạch tài chính
3209审计文件保管 – shěnjì wénjiàn bǎoguǎn – Audit document preservation – Bảo quản tài liệu kiểm toán
3210会计项目执行 – kuàijì xiàngmù zhíxíng – Accounting project execution – Thực thi dự án kế toán
3211审计员工作分配 – shěnjì yuán gōngzuò fēnpèi – Auditor work allocation – Phân công công việc của kiểm toán viên
3212会计账户调节 – kuàijì zhànghù tiáojié – Accounting account reconciliation – Điều chỉnh tài khoản kế toán
3213财务信息安全 – cáiwù xìnxī ānquán – Financial information security – Bảo mật thông tin tài chính
3214会计账簿审计 – kuàijì zhàngbù shěnjì – Accounting ledger audit – Kiểm toán sổ cái kế toán
3215会计信息披露要求 – kuàijì xìnxī pīlù yāoqiú – Accounting information disclosure requirements – Yêu cầu công bố thông tin kế toán
3216审计调查技术 – shěnjì diàochá jìshù – Audit investigation techniques – Kỹ thuật điều tra kiểm toán
3217会计检查计划 – kuàijì jiǎnchá jìhuà – Accounting inspection plan – Kế hoạch kiểm tra kế toán
3218审计预算审定 – shěnjì yùsuàn shěndìng – Audit budget approval – Phê duyệt ngân sách kiểm toán
3219会计报告审核 – kuàijì bàogào shěnhé – Accounting report audit – Kiểm toán báo cáo kế toán
3220审计人员配置 – shěnjì rényuán pèizhì – Auditor staffing – Cấp phát nhân sự kiểm toán
3221会计记录保存 – kuàijì jìlù bǎocún – Accounting record retention – Lưu giữ hồ sơ kế toán
3222财务调整 – cáiwù tiáozhěng – Financial adjustment – Điều chỉnh tài chính
3223会计审查 – kuàijì shěnchá – Accounting review – Kiểm tra kế toán
3224财务管理政策 – cáiwù guǎnlǐ zhèngcè – Financial management policy – Chính sách quản lý tài chính
3225审计证据要求 – shěnjì zhèngjù yāoqiú – Audit evidence requirements – Yêu cầu bằng chứng kiểm toán
3226会计审批流程 – kuàijì shěnpī liúchéng – Accounting approval process – Quy trình phê duyệt kế toán
3227会计报表管理 – kuàijì bàobiǎo guǎnlǐ – Accounting statement management – Quản lý báo cáo kế toán
3228审计调查 – shěnjì diàochá – Audit investigation – Điều tra kiểm toán
3229财务审核程序 – cáiwù shěnhé chéngxù – Financial review procedure – Quy trình rà soát tài chính
3230审计管理系统 – shěnjì guǎnlǐ xìtǒng – Audit management system – Hệ thống quản lý kiểm toán
3231财务计划执行 – cáiwù jìhuà zhíxíng – Financial plan execution – Thực thi kế hoạch tài chính
3232会计系统分析 – kuàijì xìtǒng fēnxī – Accounting system analysis – Phân tích hệ thống kế toán
3233财务规范 – cáiwù guīfàn – Financial standards – Tiêu chuẩn tài chính
3234财务报表核对 – cáiwù bàobiǎo héduì – Financial statement reconciliation – Rà soát báo cáo tài chính
3235财务人员培训 – cáiwù rényuán péixùn – Financial personnel training – Đào tạo nhân viên tài chính
3236审计标准 – shěnjì biāozhǔn – Audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán
3237财务合规检查 – cáiwù héguī jiǎnchá – Financial compliance check – Kiểm tra tuân thủ tài chính
3238审计测试 – shěnjì cèshì – Audit testing – Kiểm tra kiểm toán
3239会计条目 – kuàijì tiáomù – Accounting entry – Mục nhập kế toán
3240审计样本 – shěnjì yàngběn – Audit sample – Mẫu kiểm toán
3241财务核查 – cáiwù héchá – Financial verification – Kiểm tra tài chính
3242会计方法 – kuàijì fāngfǎ – Accounting method – Phương pháp kế toán
3243财务控制程序 – cáiwù kòngzhì chéngxù – Financial control procedure – Quy trình kiểm soát tài chính
3244会计事务管理 – kuàijì shìwù guǎnlǐ – Accounting affairs management – Quản lý các vấn đề kế toán
3245财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính
3246会计事务咨询 – kuàijì shìwù zīxún – Accounting advisory services – Dịch vụ tư vấn kế toán
3247审计报告归档 – shěnjì bàogào guīdàng – Audit report filing – Lưu trữ báo cáo kiểm toán
3248财务合并 – cáiwù hébìng – Financial consolidation – Hợp nhất tài chính
3249审计结果发布 – shěnjì jiéguǒ fābù – Audit result release – Phát hành kết quả kiểm toán
3250财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – Financial budget preparation – Lập ngân sách tài chính
3251会计记录核实 – kuàijì jìlù héshí – Accounting record verification – Xác minh hồ sơ kế toán
3252审计发现调查 – shěnjì fāxiàn diàochá – Audit finding investigation – Điều tra phát hiện kiểm toán
3253会计核算方式 – kuàijì hésuàn fāngshì – Accounting method – Phương pháp kế toán
3254财务审计人员 – cáiwù shěnjì rényuán – Financial auditor – Kiểm toán viên tài chính
3255财务收支报告 – cáiwù shōuzhī bàogào – Financial income and expenditure report – Báo cáo thu chi tài chính
3256审计结果确认 – shěnjì jiéguǒ quèrèn – Audit result confirmation – Xác nhận kết quả kiểm toán
3257会计核对账目 – kuàijì héduì zhàngmù – Accounting reconciliation – Hòa giải kế toán
3258审计活动报告 – shěnjì huódòng bàogào – Audit activity report – Báo cáo hoạt động kiểm toán
3259财务流程管理 – cáiwù liúchéng guǎnlǐ – Financial process management – Quản lý quy trình tài chính
3260审计任务分配 – shěnjì rènwu fēnpèi – Audit task allocation – Phân bổ nhiệm vụ kiểm toán
3261会计核算部门 – kuàijì hésuàn bùmén – Accounting department – Phòng kế toán
3262财务报表编制人员 – cáiwù bàobiǎo biānzhì rényuán – Financial statement preparer – Người lập báo cáo tài chính
3263会计报表审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Accounting statement review – Rà soát báo cáo kế toán
3264财务分析方法 – cáiwù fēnxī fāngfǎ – Financial analysis method – Phương pháp phân tích tài chính
3265会计数据审查 – kuàijì shùjù shěnchá – Accounting data audit – Kiểm tra dữ liệu kế toán
3266财务合规性审计 – cáiwù héguī xìng shěnjì – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính
3267审计审查报告 – shěnjì shěnchá bàogào – Audit review report – Báo cáo kiểm tra kiểm toán
3268会计财务计划 – kuàijì cáiwù jìhuà – Accounting financial plan – Kế hoạch tài chính kế toán
3269财务风险控制方案 – cáiwù fēngxiǎn kòngzhì fāng’àn – Financial risk control plan – Kế hoạch kiểm soát rủi ro tài chính
3270会计处理方案 – kuàijì chǔlǐ fāng’àn – Accounting treatment plan – Kế hoạch xử lý kế toán
3271财务部门沟通 – cáiwù bùmén gōutōng – Financial department communication – Giao tiếp giữa các bộ phận tài chính
3272会计差错 – kuàijì chācuò – Accounting error – Lỗi kế toán
3273财务资料管理 – cáiwù zīliào guǎnlǐ – Financial document management – Quản lý tài liệu tài chính
3274审计程序文档 – shěnjì chéngxù wéndàng – Audit procedure documentation – Tài liệu quy trình kiểm toán
3275会计计量方法 – kuàijì jìliàng fāngfǎ – Accounting measurement method – Phương pháp đo lường kế toán
3276财务数据核实 – cáiwù shùjù héshí – Financial data verification – Xác minh dữ liệu tài chính
3277审计预算编制 – shěnjì yùsuàn biānzhì – Audit budget preparation – Lập ngân sách kiểm toán
3278会计数据收集 – kuàijì shùjù shōují – Accounting data collection – Thu thập dữ liệu kế toán
3279财务核对报告 – cáiwù héduì bàogào – Financial reconciliation report – Báo cáo hòa giải tài chính
3280审计总结报告 – shěnjì zǒngjié bàogào – Audit summary report – Báo cáo tổng kết kiểm toán
3281会计预算审查 – kuàijì yùsuàn shěnchá – Accounting budget review – Rà soát ngân sách kế toán
3282审计标准制定 – shěnjì biāozhǔn zhìdìng – Audit standard formulation – Xây dựng tiêu chuẩn kiểm toán
3283会计报告编制人员 – kuàijì bàogào biānzhì rényuán – Accounting report preparer – Người lập báo cáo kế toán
3284财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Financial budget execution – Thực thi ngân sách tài chính
3285会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Accounting subject setup – Thiết lập các khoản mục kế toán
3286审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Tài liệu làm việc kiểm toán
3287会计报告准备 – kuàijì bàogào zhǔnbèi – Accounting report preparation – Chuẩn bị báo cáo kế toán
3288财务数据存档 – cáiwù shùjù cún dàng – Financial data archiving – Lưu trữ dữ liệu tài chính
3289审计方法改进 – shěnjì fāngfǎ gǎijìn – Audit method improvement – Cải tiến phương pháp kiểm toán
3290会计分析技术 – kuàijì fēnxī jìshù – Accounting analysis techniques – Kỹ thuật phân tích kế toán
3291财务分析报告编制 – cáiwù fēnxī bàogào biānzhì – Financial analysis report preparation – Lập báo cáo phân tích tài chính
3292财务管理软件 – cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn – Financial management software – Phần mềm quản lý tài chính
3293审计服务收费 – shěnjì fúwù shōufèi – Audit service fee – Phí dịch vụ kiểm toán
3294财务计划分析 – cáiwù jìhuà fēnxī – Financial planning analysis – Phân tích kế hoạch tài chính
3295会计核对工作 – kuàijì héduì gōngzuò – Accounting reconciliation work – Công việc hòa giải kế toán
3296审计调查研究 – shěnjì diàochá yánjiū – Audit investigation research – Nghiên cứu điều tra kiểm toán
3297会计审查员 – kuàijì shěnchá yuán – Accounting reviewer – Người rà soát kế toán
3298财务管理流程 – cáiwù guǎnlǐ liúchéng – Financial management process – Quy trình quản lý tài chính
3299审计报告总结 – shěnjì bàogào zǒngjié – Audit report summary – Tổng kết báo cáo kiểm toán
3300财务数据传递 – cáiwù shùjù chuándì – Financial data transmission – Chuyển giao dữ liệu tài chính
3301会计存货管理 – kuàijì cún huò guǎnlǐ – Accounting inventory management – Quản lý hàng tồn kho kế toán
3302审计过程控制 – shěnjì guòchéng kòngzhì – Audit process control – Kiểm soát quá trình kiểm toán
3303会计期末结账 – kuàijì qīmò jiézhàng – Accounting period-end closing – Đóng sổ cuối kỳ kế toán
3304财务核对调整 – cáiwù héduì tiáozhěng – Financial reconciliation adjustment – Điều chỉnh hòa giải tài chính
3305审计后续工作 – shěnjì hòuxù gōngzuò – Post-audit work – Công việc sau kiểm toán
3306会计部门职责 – kuàijì bùmén zhízé – Accounting department responsibilities – Trách nhiệm của bộ phận kế toán
3307财务业务报告 – cáiwù yèwù bàogào – Financial business report – Báo cáo nghiệp vụ tài chính
3308审计方法实施 – shěnjì fāngfǎ shíshī – Audit method implementation – Triển khai phương pháp kiểm toán
3309财务预算跟踪 – cáiwù yùsuàn gēnzōng – Financial budget tracking – Theo dõi ngân sách tài chính
3310会计报表审计 – kuàijì bàobiǎo shěnjì – Accounting statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
3311审计风险评定 – shěnjì fēngxiǎn píngdìng – Audit risk evaluation – Đánh giá rủi ro kiểm toán
3312会计审计人员 – kuàijì shěnjì rényuán – Accounting auditor – Kiểm toán viên kế toán
3313财务评估报告 – cáiwù pínggū bàogào – Financial assessment report – Báo cáo đánh giá tài chính
3314审计跟踪审查 – shěnjì gēnzōng shěnchá – Audit follow-up review – Rà soát kiểm toán theo dõi
3315财务报告管理 – cáiwù bàogào guǎnlǐ – Financial report management – Quản lý báo cáo tài chính
3316会计记录核对 – kuàijì jìlù héduì – Accounting record reconciliation – Hòa giải sổ sách kế toán
3317审计报告审阅 – shěnjì bàogào shěnyuè – Audit report review – Xem xét báo cáo kiểm toán
3318会计核算模式 – kuàijì hé suàn móshì – Accounting calculation model – Mô hình tính toán kế toán
3319会计资产核算 – kuàijì zīchǎn hésuàn – Accounting asset calculation – Tính toán tài sản kế toán
3320审计错误更正 – shěnjì cuòwù gēngzhèng – Audit error correction – Sửa chữa lỗi kiểm toán
3321会计项目确认 – kuàijì xiàngmù quèrèn – Accounting project confirmation – Xác nhận hạng mục kế toán
3322审计策略执行 – shěnjì cèlüè zhíxíng – Audit strategy implementation – Thực hiện chiến lược kiểm toán
3323会计合规性要求 – kuàijì héguīxìng yāoqiú – Accounting compliance requirements – Yêu cầu tuân thủ kế toán
3324财务调查报告 – cáiwù diàochá bàogào – Financial investigation report – Báo cáo điều tra tài chính
3325审计标准执行 – shěnjì biāozhǔn zhíxíng – Audit standard execution – Thực thi tiêu chuẩn kiểm toán
3326会计科目设置变更 – kuàijì kēmù shèzhì biàngēng – Accounting subject setup change – Thay đổi thiết lập hạng mục kế toán
3327财务审查协议 – cáiwù shěnchá xiéyì – Financial review agreement – Thỏa thuận rà soát tài chính
3328审计证据完整性 – shěnjì zhèngjù wánzhěngxìng – Audit evidence integrity – Tính toàn vẹn chứng cứ kiểm toán
3329会计信息披露 – kuàijì xìnxī pīlù – Accounting information disclosure – Công khai thông tin kế toán
3330财务收支平衡 – cáiwù shōuzhī pínghéng – Financial balance of revenue and expenditure – Cân bằng thu chi tài chính
3331审计准备阶段 – shěnjì zhǔnbèi jiēduàn – Audit preparation stage – Giai đoạn chuẩn bị kiểm toán
3332会计凭证复核 – kuàijì píngzhèng fùhé – Accounting voucher review – Rà soát chứng từ kế toán
3333会计数据存储 – kuàijì shùjù cúnchú – Accounting data storage – Lưu trữ dữ liệu kế toán
3334审计审查人员 – shěnjì shěnchá rényuán – Audit reviewer – Người rà soát kiểm toán
3335会计错误调整 – kuàijì cuòwù tiáozhěng – Accounting error adjustment – Điều chỉnh sai sót kế toán
3336会计科目调整 – kuàijì kēmù tiáozhěng – Accounting subject adjustment – Điều chỉnh hạng mục kế toán
3337财务核查报告 – cáiwù héchá bàogào – Financial inspection report – Báo cáo kiểm tra tài chính
3338审计资源管理 – shěnjì zīyuán guǎnlǐ – Audit resource management – Quản lý nguồn lực kiểm toán
3339会计公司审计 – kuàijì gōngsī shěnjì – Accounting firm audit – Kiểm toán công ty kế toán
3340会计报表编制过程 – kuàijì bàobiǎo biānzhì guòchéng – Accounting statement preparation process – Quá trình lập báo cáo tài chính
3341审计资金使用 – shěnjì zījīn shǐyòng – Audit fund utilization – Sử dụng quỹ kiểm toán
3342审计数据汇总 – shěnjì shùjù huìzǒng – Audit data summary – Tổng hợp dữ liệu kiểm toán
3343会计税务调整 – kuàijì shuìwù tiáozhěng – Accounting tax adjustment – Điều chỉnh thuế kế toán
3344财务收入预测 – cáiwù shōurù yùcè – Financial revenue forecasting – Dự báo doanh thu tài chính
3345审计独立性保证 – shěnjì dúlìxìng bǎozhèng – Audit independence assurance – Đảm bảo tính độc lập của kiểm toán
3346会计人员培训 – kuàijì rényuán péixùn – Accounting staff training – Đào tạo nhân viên kế toán
3347审计依据 – shěnjì yījù – Audit basis – Cơ sở kiểm toán
3348会计部门预算 – kuàijì bùmén yùsuàn – Accounting department budget – Ngân sách phòng kế toán
3349审计时间表 – shěnjì shíjiānbiǎo – Audit timetable – Lịch trình kiểm toán
3350会计系统设计 – kuàijì xìtǒng shèjì – Accounting system design – Thiết kế hệ thống kế toán
3351会计师事务所 – kuàijì shī shìwùsuǒ – Accounting firm – Công ty kiểm toán
3352财务预算执行 – cáiwù yùsuàn zhíxíng – Financial budget execution – Thực hiện ngân sách tài chính
3353会计会计科目 – kuàijì kuàijì kēmù – Accounting subject – Hạng mục kế toán
3354财务审查实施 – cáiwù shěnchá shíshī – Financial review implementation – Triển khai rà soát tài chính
3355会计职能分配 – kuàijì zhínéng fēnpèi – Accounting function allocation – Phân bổ chức năng kế toán
3356财务报告透明度 – cáiwù bàogào tòumíngdù – Financial report transparency – Độ minh bạch báo cáo tài chính
3357审计标准化 – shěnjì biāozhǔnhuà – Audit standardization – Chuẩn hóa kiểm toán
3358会计法则 – kuàijì fǎzé – Accounting principles – Nguyên tắc kế toán
3359会计核算依据 – kuàijì hé suàn yījù – Accounting calculation basis – Cơ sở tính toán kế toán
3360财务费用分摊 – cáiwù fèiyòng fēntān – Financial expense allocation – Phân bổ chi phí tài chính
3361财务成本核算 – cáiwù chéngběn hésuàn – Financial cost calculation – Tính toán chi phí tài chính
3362审计人员能力 – shěnjì rényuán nénglì – Audit personnel competence – Năng lực nhân viên kiểm toán
3363会计审计责任 – kuàijì shěnjì zérèn – Accounting audit responsibility – Trách nhiệm kiểm toán kế toán
3364财务合规性审计 – cáiwù héguīxìng shěnjì – Financial compliance audit – Kiểm toán tuân thủ tài chính
3365会计期末调整 – kuàijì qīmò tiáozhěng – Accounting period-end adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán
3366财务目标设定 – cáiwù mùbiāo shèdìng – Financial goal setting – Thiết lập mục tiêu tài chính
3367审计计划书审批 – shěnjì jìhuà shū shěnpī – Audit plan approval – Phê duyệt tài liệu kế hoạch kiểm toán
3368会计成本分配 – kuàijì chéngběn fēnpèi – Accounting cost allocation – Phân bổ chi phí kế toán
3369审计结果评估 – shěnjì jiéguǒ pínggū – Audit result evaluation – Đánh giá kết quả kiểm toán
3370会计月度报告 – kuàijì yuèdù bàogào – Accounting monthly report – Báo cáo kế toán hàng tháng
3371财务评估模型 – cáiwù pínggū móxíng – Financial evaluation model – Mô hình đánh giá tài chính
3372审计效率提高 – shěnjì xiàolǜ tígāo – Audit efficiency improvement – Cải thiện hiệu quả kiểm toán
3373会计信息披露要求 – kuàijì xìnxī pīlù yāoqiú – Accounting information disclosure requirements – Yêu cầu công khai thông tin kế toán
3374财务报表分析模型 – cáiwù bàobiǎo fēnxī móxíng – Financial statement analysis model – Mô hình phân tích báo cáo tài chính
3375审计数据审核 – shěnjì shùjù shěnhé – Audit data verification – Kiểm tra dữ liệu kiểm toán
3376审计人员培训 – shěnjì rényuán péixùn – Audit staff training – Đào tạo nhân viên kiểm toán
3377会计审计意见 – kuàijì shěnjì yìjiàn – Accounting audit opinion – Ý kiến kiểm toán kế toán
3378财务审计项目 – cáiwù shěnjì xiàngmù – Financial audit project – Dự án kiểm toán tài chính
3379会计报表附注 – kuàijì bàobiǎo fùzhù – Accounting report notes – Chú thích báo cáo kế toán
3380财务审计领域 – cáiwù shěnjì lǐngyù – Financial audit field – Lĩnh vực kiểm toán tài chính
3381审计证据评估 – shěnjì zhèngjù pínggū – Audit evidence evaluation – Đánh giá chứng cứ kiểm toán
3382会计年终总结 – kuàijì niánzhōng zǒngjié – Accounting year-end summary – Tóm tắt cuối năm kế toán
3383财务信息共享 – cáiwù xìnxī gòngxiǎng – Financial information sharing – Chia sẻ thông tin tài chính
3384审计复核 – shěnjì fùhé – Audit review – Rà soát kiểm toán
3385会计审计报告签署 – kuàijì shěnjì bàogào qiānshǔ – Accounting audit report signing – Ký báo cáo kiểm toán kế toán
3386审计资源分配 – shěnjì zīyuán fēnpèi – Audit resource allocation – Phân bổ tài nguyên kiểm toán
3387财务审计独立性 – cáiwù shěnjì dúlìxìng – Financial audit independence – Tính độc lập của kiểm toán tài chính
3388审计人员职责 – shěnjì rényuán zhízé – Audit personnel responsibility – Trách nhiệm của nhân viên kiểm toán
3389会计财务管理 – kuàijì cáiwù guǎnlǐ – Accounting and financial management – Quản lý kế toán và tài chính
3390财务审计费用 – cáiwù shěnjì fèiyòng – Financial audit expenses – Chi phí kiểm toán tài chính
3391会计信息技术 – kuàijì xìnxī jìshù – Accounting information technology – Công nghệ thông tin kế toán
3392财务报表公示 – cáiwù bàobiǎo gōngshì – Financial statement disclosure – Công bố báo cáo tài chính
3393会计账簿登记 – kuàijì zhàngbù dēngjì – Accounting ledger registration – Đăng ký sổ kế toán
3394审计效能评估 – shěnjì xiàonéng pínggū – Audit effectiveness evaluation – Đánh giá hiệu quả kiểm toán
3395会计管理人员 – kuàijì guǎnlǐ rényuán – Accounting manager – Quản lý kế toán
3396财务报表审计检查 – cáiwù bàobiǎo shěnjì jiǎnchá – Financial statement audit inspection – Kiểm tra kiểm toán báo cáo tài chính
3397审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Audit goal setting – Thiết lập mục tiêu kiểm toán
3398会计期间调整 – kuàijì qījiān tiáozhěng – Accounting period adjustment – Điều chỉnh kỳ kế toán
3399会计交易分析 – kuàijì jiāoyì fēnxī – Accounting transaction analysis – Phân tích giao dịch kế toán
3400财务审计问题 – cáiwù shěnjì wèntí – Financial audit issue – Vấn đề kiểm toán tài chính
3401审计人员资质 – shěnjì rényuán zīzhì – Audit staff qualifications – Trình độ nhân viên kiểm toán
3402会计应收账款 – kuàijì yīngshōu zhàngkuǎn – Accounting receivables – Khoản phải thu kế toán
3403审计报告审核 – shěnjì bàogào shěnhé – Audit report audit – Kiểm tra báo cáo kiểm toán
3404会计期初余额 – kuàijì qīchū yú’é – Accounting beginning balance – Số dư đầu kỳ kế toán
3405财务审计证据 – cáiwù shěnjì zhèngjù – Financial audit evidence – Chứng cứ kiểm toán tài chính
3406会计综合报告 – kuàijì zōnghé bàogào – Accounting comprehensive report – Báo cáo tổng hợp kế toán
3407审计信息披露 – shěnjì xìnxī pīlù – Audit information disclosure – Công khai thông tin kiểm toán
3408会计记录审核 – kuàijì jìlù shěnhé – Accounting record verification – Xác minh hồ sơ kế toán
3409财务分析方法论 – cáiwù fēnxī fāngfǎ lùn – Financial analysis methodology – Phương pháp luận phân tích tài chính
3410会计核算标准 – kuàijì hé suàn biāozhǔn – Accounting calculation standard – Tiêu chuẩn tính toán kế toán
3411审计结算 – shěnjì jiésuàn – Audit settlement – Thanh toán kiểm toán
3412会计错误调整 – kuàijì cuòwù tiáozhěng – Accounting error adjustment – Điều chỉnh lỗi kế toán
3413财务审计报告解释 – cáiwù shěnjì bàogào jiěshì – Financial audit report explanation – Giải thích báo cáo kiểm toán tài chính
3414审计责任分配 – shěnjì zérèn fēnpèi – Audit responsibility allocation – Phân bổ trách nhiệm kiểm toán
3415会计数据验证 – kuàijì shùjù yànzhèng – Accounting data validation – Xác minh dữ liệu kế toán
3416财务税务报告 – cáiwù shuìwù bàogào – Financial tax report – Báo cáo thuế tài chính
3417会计日常核算 – kuàijì rìcháng hé suàn – Daily accounting calculation – Tính toán kế toán hàng ngày
3418审计证据文件 – shěnjì zhèngjù wénjiàn – Audit evidence documents – Tài liệu chứng cứ kiểm toán
3419会计分录调整 – kuàijì fēnlù tiáozhěng – Accounting journal entry adjustment – Điều chỉnh bút toán kế toán
3420审计对象 – shěnjì duìxiàng – Audit object – Đối tượng kiểm toán
3421财务现金流量 – cáiwù xiànjīn liúliàng – Financial cash flow – Dòng tiền tài chính
3422会计银行对账 – kuàijì yínháng duìzhàng – Accounting bank reconciliation – Hòa giải ngân hàng kế toán
3423财务合规审核 – cáiwù héguī shěnhé – Financial compliance audit – Kiểm tra tuân thủ tài chính
3424会计费用归集 – kuàijì fèiyòng guījí – Accounting expense aggregation – Tổng hợp chi phí kế toán
3425财务风险管理策略 – cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè – Financial risk management strategy – Chiến lược quản lý rủi ro tài chính
3426审计费用分配 – shěnjì fèiyòng fēnpèi – Audit expense allocation – Phân bổ chi phí kiểm toán
3427会计期间结算 – kuàijì qījiān jiésuàn – Accounting period settlement – Thanh toán kỳ kế toán
3428财务资本结构 – cáiwù zīběn jiégòu – Financial capital structure – Cơ cấu vốn tài chính
3429审计工作执行 – shěnjì gōngzuò zhíxíng – Audit work execution – Thực hiện công việc kiểm toán
3430审计质量保障 – shěnjì zhìliàng bǎozhàng – Audit quality assurance – Đảm bảo chất lượng kiểm toán
3431会计记录存档 – kuàijì jìlù cún dǎng – Accounting record archiving – Lưu trữ hồ sơ kế toán
3432财务信息审核 – cáiwù xìnxī shěnhé – Financial information review – Rà soát thông tin tài chính
3433审计独立性保障 – shěnjì dúlìxìng bǎozhàng – Audit independence assurance – Đảm bảo tính độc lập kiểm toán
3434会计电子凭证 – kuàijì diànzǐ píngzhèng – Accounting electronic voucher – Chứng từ điện tử kế toán
3435财务报告一致性 – cáiwù bàogào yīzhìxìng – Financial statement consistency – Tính nhất quán của báo cáo tài chính
3436会计报告分析 – kuàijì bàogào fēnxī – Accounting report analysis – Phân tích báo cáo kế toán
3437审计工具开发 – shěnjì gōngjù kāifā – Audit tool development – Phát triển công cụ kiểm toán
3438会计结算系统 – kuàijì jiésuàn xìtǒng – Accounting settlement system – Hệ thống thanh toán kế toán
3439财务合并报表 – cáiwù hébìng bàobiǎo – Financial consolidated statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
3440审计结果沟通 – shěnjì jiéguǒ gōutōng – Audit result communication – Giao tiếp kết quả kiểm toán
3441会计期间报告 – kuàijì qījiān bàogào – Accounting period report – Báo cáo kỳ kế toán
3442财务报表对比 – cáiwù bàobiǎo duìbǐ – Financial statement comparison – So sánh báo cáo tài chính
3443财务报告审批 – cáiwù bàogào shěnpī – Financial report approval – Phê duyệt báo cáo tài chính
3444财务审计项目实施 – cáiwù shěnjì xiàngmù shíshī – Financial audit project implementation – Triển khai dự án kiểm toán tài chính
3445财务核算方法 – cáiwù hé suàn fāngfǎ – Financial calculation method – Phương pháp tính toán tài chính
3446财务资金调度 – cáiwù zījīn diàodù – Financial fund scheduling – Điều phối quỹ tài chính
3447财务管理程序 – cáiwù guǎnlǐ chéngxù – Financial management procedure – Quy trình quản lý tài chính
3448财务预算分配 – cáiwù yùsuàn fēnpèi – Financial budget allocation – Phân bổ ngân sách tài chính
3449审计不合规性 – shěnjì bù héguīxìng – Audit non-compliance – Vi phạm không tuân thủ kiểm toán
3450会计项目报告 – kuàijì xiàngmù bàogào – Accounting project report – Báo cáo dự án kế toán
3451财务合并调整 – cáiwù hébìng tiáozhěng – Financial consolidation adjustment – Điều chỉnh hợp nhất tài chính
3452审计审查计划 – shěnjì shěnchá jìhuà – Audit inspection plan – Kế hoạch kiểm tra kiểm toán
3453财务数据修正 – cáiwù shùjù xiūzhèng – Financial data correction – Sửa chữa dữ liệu tài chính
3454审计程序编制 – shěnjì chéngxù biānzhì – Audit procedure preparation – Soạn thảo quy trình kiểm toán
3455审计合规性评估 – shěnjì héguīxìng pínggū – Audit compliance evaluation – Đánh giá tuân thủ kiểm toán
3456会计资料备份 – kuàijì zīliào bèifèn – Accounting data backup – Sao lưu dữ liệu kế toán
3457审计审查标准 – shěnjì shěnchá biāozhǔn – Audit review standard – Tiêu chuẩn rà soát kiểm toán
3458财务监管体系 – cáiwù jiānguǎn tǐxì – Financial regulatory system – Hệ thống giám sát tài chính
3459审计项目实施方案 – shěnjì xiàngmù shíshī fāng’àn – Audit project implementation plan – Kế hoạch triển khai dự án kiểm toán
3460财务合并审计 – cáiwù hébìng shěnjì – Financial consolidation audit – Kiểm toán hợp nhất tài chính
3461审计方法调整 – shěnjì fāngfǎ tiáozhěng – Audit method adjustment – Điều chỉnh phương pháp kiểm toán
3462会计工作底稿 – kuàijì gōngzuò dǐgǎo – Accounting working papers – Bản ghi công việc kế toán
3463财务资金管理 – cáiwù zījīn guǎnlǐ – Financial fund management – Quản lý quỹ tài chính
3464审计意见表述 – shěnjì yìjiàn biǎoshù – Audit opinion expression – Diễn đạt ý kiến kiểm toán
3465会计审计证据 – kuàijì shěnjì zhèngjù – Accounting audit evidence – Chứng cứ kiểm toán kế toán
3466会计报告编制 – kuàijì bàogào biānzhì – Accounting report preparation – Soạn thảo báo cáo kế toán
3467会计审计结果 – kuàijì shěnjì jiéguǒ – Accounting audit results – Kết quả kiểm toán kế toán
3468审计报告解读 – shěnjì bàogào jiědú – Audit report interpretation – Giải thích báo cáo kiểm toán
3469财务控制标准 – cáiwù kòngzhì biāozhǔn – Financial control standard – Tiêu chuẩn kiểm soát tài chính
3470审计计划审查 – shěnjì jìhuà shěnchá – Audit plan review – Rà soát kế hoạch kiểm toán
3471会计项目调整 – kuàijì xiàngmù tiáozhěng – Accounting project adjustment – Điều chỉnh dự án kế toán
3472财务审核委员会 – cáiwù shěnhé wěiyuánhuì – Financial review committee – Ủy ban xét duyệt tài chính
3473会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Accounting voucher examination – Kiểm tra chứng từ kế toán
3474财务审计实施 – cáiwù shěnjì shíshī – Financial audit implementation – Thực hiện kiểm toán tài chính
3475财务税务筹划 – cáiwù shuìwù chóuhuà – Financial tax planning – Kế hoạch thuế tài chính
3476财务政策调整 – cáiwù zhèngcè tiáozhěng – Financial policy adjustment – Điều chỉnh chính sách tài chính
3477会计费用核算 – kuàijì fèiyòng hé suàn – Accounting expense calculation – Tính toán chi phí kế toán
3478审计意见说明 – shěnjì yìjiàn shuōmíng – Audit opinion explanation – Giải thích ý kiến kiểm toán
3479会计审计标准 – kuàijì shěnjì biāozhǔn – Accounting audit standard – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán
3480会计凭证生成 – kuàijì píngzhèng shēngchéng – Accounting voucher generation – Tạo chứng từ kế toán
3481审计调查方法 – shěnjì diàochá fāngfǎ – Audit investigation method – Phương pháp điều tra kiểm toán
3482财务报告审查 – cáiwù bàogào shěnchá – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính
3483审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Bản ghi công việc kiểm toán
3484会计数据清理 – kuàijì shùjù qīnglǐ – Accounting data cleaning – Làm sạch dữ liệu kế toán
3485财务控制审核 – cáiwù kòngzhì shěnhé – Financial control review – Rà soát kiểm soát tài chính
3486财务信息系统集成 – cáiwù xìnxī xìtǒng jíchéng – Financial information system integration – Tích hợp hệ thống thông tin tài chính
3487会计制度更新 – kuàijì zhìdù gēngxīn – Accounting system update – Cập nhật hệ thống kế toán
3488审计系统建设 – shěnjì xìtǒng jiànshè – Audit system construction – Xây dựng hệ thống kiểm toán
3489会计税务申报 – kuàijì shuìwù shēn báo – Accounting tax declaration – Khai báo thuế kế toán
3490财务核对 – cáiwù héduì – Financial reconciliation – Hòa giải tài chính
3491审计评估 – shěnjì pínggū – Audit evaluation – Đánh giá kiểm toán
3492会计预算执行 – kuàijì yùsuàn zhíxíng – Accounting budget execution – Thực thi ngân sách kế toán
3493财务报告编制标准 – cáiwù bàogào biānzhì biāozhǔn – Financial statement preparation standard – Tiêu chuẩn soạn thảo báo cáo tài chính
3494会计账务核查 – kuàijì zhàngwù héchá – Accounting transaction verification – Kiểm tra giao dịch kế toán
3495财务监控报告 – cáiwù jiānkòng bàogào – Financial monitoring report – Báo cáo giám sát tài chính
3496审计检查报告 – shěnjì jiǎnchá bàogào – Audit inspection report – Báo cáo kiểm tra kiểm toán
3497财务内部控制 – cáiwù nèibù kòngzhì – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính
3498财务处理标准 – cáiwù chǔlǐ biāozhǔn – Financial processing standard – Tiêu chuẩn xử lý tài chính
3499审计方案制定 – shěnjì fāng’àn zhìdìng – Audit plan formulation – Xây dựng kế hoạch kiểm toán
3500会计部门监督 – kuàijì bùmén jiāndū – Accounting department supervision – Giám sát bộ phận kế toán
3501财务检查标准 – cáiwù jiǎnchá biāozhǔn – Financial inspection standard – Tiêu chuẩn kiểm tra tài chính
3502财务数据录入 – cáiwù shùjù lùrù – Financial data entry – Nhập dữ liệu tài chính
3503审计项目评审 – shěnjì xiàngmù píngshěn – Audit project review – Xem xét dự án kiểm toán
3504财务审核流程 – cáiwù shěnhé liúchéng – Financial audit process – Quy trình kiểm tra tài chính
3505审计工作标准 – shěnjì gōngzuò biāozhǔn – Audit work standard – Tiêu chuẩn công việc kiểm toán
3506会计审计协调 – kuàijì shěnjì xiétiáo – Accounting audit coordination – Phối hợp kiểm toán kế toán
3507财务责任划分 – cáiwù zérèn huàfēn – Financial responsibility allocation – Phân chia trách nhiệm tài chính
3508会计核算准则 – kuàijì hé suàn zhǔnzé – Accounting calculation principles – Nguyên tắc tính toán kế toán
3509财务预算调整 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng – Financial budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính
3510会计财务审查 – kuàijì cáiwù shěnchá – Accounting financial review – Rà soát tài chính kế toán
3511审计跟踪检查 – shěnjì gēnzōng jiǎnchá – Audit follow-up inspection – Kiểm tra theo dõi kiểm toán
3512会计内部审计 – kuàijì nèibù shěnjì – Internal accounting audit – Kiểm toán nội bộ kế toán
3513财务系统优化 – cáiwù xìtǒng yōuhuà – Financial system optimization – Tối ưu hóa hệ thống tài chính
3514审计报告撰写流程 – shěnjì bàogào zhuànxiě liúchéng – Audit report writing process – Quy trình viết báo cáo kiểm toán
3515财务异常处理 – cáiwù yìcháng chǔlǐ – Financial anomaly handling – Xử lý bất thường tài chính
3516审计评价方法 – shěnjì píngjià fāngfǎ – Audit evaluation method – Phương pháp đánh giá kiểm toán
3517会计制度执行 – kuàijì zhìdù zhíxíng – Accounting system implementation – Triển khai hệ thống kế toán
3518审计资料管理 – shěnjì zīliào guǎnlǐ – Audit data management – Quản lý dữ liệu kiểm toán
3519会计报表编制 – kuàijì bàobiǎo biānzhì – Accounting report preparation – Soạn thảo báo cáo kế toán
3520审计目标达成 – shěnjì mùbiāo dáchéng – Audit objective achievement – Đạt mục tiêu kiểm toán
3521会计账目分析 – kuàijì zhàngmù fēnxī – Accounting account analysis – Phân tích tài khoản kế toán
3522财务审计准则 – cáiwù shěnjì zhǔnzé – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
3523会计政策变化 – kuàijì zhèngcè biànhuà – Accounting policy changes – Thay đổi chính sách kế toán
3524财务部门协作 – cáiwù bùmén xiézuò – Financial department collaboration – Hợp tác bộ phận tài chính
3525审计报告讨论 – shěnjì bàogào tǎolùn – Audit report discussion – Thảo luận báo cáo kiểm toán
3526会计处理流程 – kuàijì chǔlǐ liúchéng – Accounting processing flow – Quy trình xử lý kế toán
3527财务检查工具 – cáiwù jiǎnchá gōngjù – Financial inspection tools – Công cụ kiểm tra tài chính
3528会计核算报告 – kuàijì hé suàn bàogào – Accounting calculation report – Báo cáo tính toán kế toán
3529审计证据审查 – shěnjì zhèngjù shěnchá – Audit evidence review – Rà soát chứng cứ kiểm toán
3530会计报表模板 – kuàijì bàobiǎo mùbǎn – Accounting report template – Mẫu báo cáo kế toán
3531财务数据清理 – cáiwù shùjù qīnglǐ – Financial data cleaning – Làm sạch dữ liệu tài chính
3532审计程序审查 – shěnjì chéngxù shěnchá – Audit procedure review – Rà soát quy trình kiểm toán
3533会计记录审核 – kuàijì jìlù shěnhé – Accounting record review – Rà soát hồ sơ kế toán
3534财务政策分析 – cáiwù zhèngcè fēnxī – Financial policy analysis – Phân tích chính sách tài chính
3535审计结论确认 – shěnjì jiélùn quèrèn – Audit conclusion confirmation – Xác nhận kết luận kiểm toán
3536会计资金安排 – kuàijì zījīn ānpái – Accounting fund arrangement – Sắp xếp quỹ kế toán
3537财务报告核查 – cáiwù bàogào héchá – Financial report verification – Xác minh báo cáo tài chính
3538审计目标设定 – shěnjì mùbiāo shèdìng – Audit objective setting – Đặt mục tiêu kiểm toán
3539会计处理控制 – kuàijì chǔlǐ kòngzhì – Accounting processing control – Kiểm soát xử lý kế toán
3540财务审计修订 – cáiwù shěnjì xiūdìng – Financial audit revision – Sửa đổi kiểm toán tài chính
3541审计建议制定 – shěnjì jiànyì zhìdìng – Audit recommendation formulation – Xây dựng đề xuất kiểm toán
3542会计记录保存 – kuàijì jìlù bǎocún – Accounting record preservation – Bảo quản hồ sơ kế toán
3543财务审查方法 – cáiwù shěnchá fāngfǎ – Financial review method – Phương pháp rà soát tài chính
3544审计信息报告 – shěnjì xìnxī bàogào – Audit information report – Báo cáo thông tin kiểm toán
3545财务审核清单 – cáiwù shěnhé qīngdān – Financial audit checklist – Danh sách kiểm tra tài chính
3546审计文件归档 – shěnjì wénjiàn guīdǎng – Audit document archiving – Lưu trữ tài liệu kiểm toán
3547会计账目核查 – kuàijì zhàngmù héchá – Accounting account verification – Kiểm tra tài khoản kế toán
3548财务预算执行报告 – cáiwù yùsuàn zhíxíng bàogào – Financial budget execution report – Báo cáo thực hiện ngân sách tài chính
3549审计程序文件 – shěnjì chéngxù wénjiàn – Audit procedure document – Tài liệu quy trình kiểm toán
3550财务差异分析 – cáiwù chāyì fēnxī – Financial variance analysis – Phân tích chênh lệch tài chính
3551审计证据搜集 – shěnjì zhèngjù sōují – Audit evidence collection – Thu thập chứng cứ kiểm toán
3552会计账簿修正 – kuàijì zhàngbù xiūzhèng – Accounting ledger correction – Sửa chữa sổ kế toán
3553财务分析模型构建 – cáiwù fēnxī móxíng gòujiàn – Financial analysis model construction – Xây dựng mô hình phân tích tài chính
3554会计部门沟通 – kuàijì bùmén gōutōng – Accounting department communication – Giao tiếp bộ phận kế toán
3555财务报告准备 – cáiwù bàogào zhǔnbèi – Financial report preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
3556审计数据录入 – shěnjì shùjù lùrù – Audit data entry – Nhập dữ liệu kiểm toán
3557财务分析工具使用 – cáiwù fēnxī gōngjù shǐyòng – Financial analysis tool usage – Sử dụng công cụ phân tích tài chính
3558审计报告编写 – shěnjì bàogào biānxíě – Audit report writing – Viết báo cáo kiểm toán
3559会计数据录入 – kuàijì shùjù lùrù – Accounting data entry – Nhập dữ liệu kế toán
3560会计审核程序 – kuàijì shěnhé chéngxù – Accounting audit procedure – Quy trình kiểm toán kế toán
3561审计文件整理 – shěnjì wénjiàn zhěnglǐ – Audit document organization – Sắp xếp tài liệu kiểm toán
3562会计核算表格 – kuàijì hé suàn biǎogé – Accounting calculation form – Mẫu tính toán kế toán
3563财务报表编制 – cáiwù bàobiǎo biānzhì – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
3564会计成本核算 – kuàijì chéngběn hé suàn – Accounting cost calculation – Tính toán chi phí kế toán
3565财务评估报告 – cáiwù pínggū bàogào – Financial evaluation report – Báo cáo đánh giá tài chính
3566会计结算单据 – kuàijì jiésuàn dānjù – Accounting settlement document – Chứng từ thanh toán kế toán
3567审计准备程序 – shěnjì zhǔnbèi chéngxù – Audit preparation procedure – Quy trình chuẩn bị kiểm toán
3568会计操作手册 – kuàijì cāozuò shǒucè – Accounting operation manual – Sổ tay vận hành kế toán
3569财务调节过程 – cáiwù tiáojié guòchéng – Financial reconciliation process – Quy trình điều chỉnh tài chính
3570审计目标达成 – shěnjì mùbiāo dáchéng – Achievement of audit objectives – Đạt được mục tiêu kiểm toán
3571会计决策支持 – kuàijì juécè zhīchí – Accounting decision support – Hỗ trợ ra quyết định kế toán
3572审计文件存档 – shěnjì wénjiàn cún dàng – Audit document archiving – Lưu trữ tài liệu kiểm toán
3573会计账簿整理 – kuàijì zhàngbù zhěnglǐ – Accounting ledger organization – Sắp xếp sổ kế toán
3574会计工作审核 – kuàijì gōngzuò shěnhé – Accounting work review – Rà soát công việc kế toán
3575审计计划安排 – shěnjì jìhuà ānpái – Audit planning arrangement – Sắp xếp kế hoạch kiểm toán
3576会计数据清算 – kuàijì shùjù qīngsuàn – Accounting data clearing – Thanh toán dữ liệu kế toán
3577财务报告审计程序 – cáiwù bàogào shěnjì chéngxù – Financial report audit procedure – Quy trình kiểm toán báo cáo tài chính
3578审计策略制定 – shěnjì cèlüè zhìdìng – Audit strategy formulation – Xây dựng chiến lược kiểm toán
3579财务收入管理 – cáiwù shōurù guǎnlǐ – Financial income management – Quản lý thu nhập tài chính
3580会计报表复审 – kuàijì bàobiǎo fùshěn – Accounting report re-examination – Xem xét lại báo cáo kế toán
3581财务报告准备工作 – cáiwù bàogào zhǔnbèi gōngzuò – Financial report preparation work – Công việc chuẩn bị báo cáo tài chính
3582会计财务规划 – kuàijì cáiwù guīhuà – Accounting financial planning – Lập kế hoạch tài chính kế toán
3583审计人员审查 – shěnjì rényuán shěnchá – Auditor review – Rà soát kiểm toán viên
3584审计任务分配 – shěnjì rènwù fēnpèi – Audit task allocation – Phân bổ nhiệm vụ kiểm toán
3585会计调整 – kuàijì tiáozhěng – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán
3586财务合规性检查 – cáiwù héguī xìng jiǎnchá – Financial compliance check – Kiểm tra tính tuân thủ tài chính
3587会计估值 – kuàijì gūzhí – Accounting valuation – Định giá kế toán
3588财务预算编制 – cáiwù yùsuàn biānzhì – Financial budget preparation – Chuẩn bị ngân sách tài chính
3589会计政策分析 – kuàijì zhèngcè fēnxī – Accounting policy analysis – Phân tích chính sách kế toán
3590会计收支管理 – kuàijì shōuzhī guǎnlǐ – Accounting income and expenditure management – Quản lý thu chi kế toán
3591财务报表编制要求 – cáiwù bàobiǎo biānzhì yāoqiú – Financial statement preparation requirements – Yêu cầu chuẩn bị báo cáo tài chính
3592财务计划制定 – cáiwù jìhuà zhìdìng – Financial plan formulation – Xây dựng kế hoạch tài chính
3593会计核算制度 – kuàijì hé suàn zhìdù – Accounting system – Hệ thống kế toán
3594财务分析报告撰写 – cáiwù fēnxī bàogào zhuànxiě – Financial analysis report writing – Viết báo cáo phân tích tài chính
3595会计工作总结 – kuàijì gōngzuò zǒngjié – Accounting work summary – Tổng kết công việc kế toán
3596会计账务调整 – kuàijì zhàngwù tiáozhěng – Accounting ledger adjustment – Điều chỉnh sổ kế toán
3597会计核算审计 – kuàijì hé suàn shěnjì – Accounting audit – Kiểm toán kế toán
3598审计人员职责 – shěnjì rényuán zhízé – Auditor responsibilities – Trách nhiệm của kiểm toán viên
3599会计财务政策 – kuàijì cáiwù zhèngcè – Accounting financial policies – Chính sách tài chính kế toán
3600财务报表复核 – cáiwù bàobiǎo fùhé – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính
3601会计部门报告 – kuàijì bùmén bàogào – Accounting department report – Báo cáo phòng kế toán
3602审计公司选择 – shěnjì gōngsī xuǎnzé – Audit firm selection – Lựa chọn công ty kiểm toán
3603会计预算控制 – kuàijì yùsuàn kòngzhì – Accounting budget control – Kiểm soát ngân sách kế toán
3604财务报告质量 – cáiwù bàogào zhìliàng – Financial report quality – Chất lượng báo cáo tài chính
3605审计规范 – shěnjì guīfàn – Audit standards – Quy chuẩn kiểm toán
3606会计操作标准 – kuàijì cāozuò biāozhǔn – Accounting operation standards – Tiêu chuẩn vận hành kế toán
3607会计记录保存 – kuàijì jìlù bǎocún – Accounting record retention – Lưu trữ hồ sơ kế toán
3608财务负债管理 – cáiwù fùzhài guǎnlǐ – Financial liability management – Quản lý nghĩa vụ tài chính
3609财务报表审查 – cáiwù bàobiǎo shěnchá – Financial statement review – Xem xét báo cáo tài chính
3610审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Giấy tờ làm việc kiểm toán
3611会计计提 – kuàijì jìtí – Accounting accrual – Phân bổ kế toán
3612会计部门审核 – kuàijì bùmén shěnhé – Accounting department review – Xem xét của phòng kế toán
3613审计合规检查 – shěnjì héguī jiǎnchá – Audit compliance check – Kiểm tra tính tuân thủ kiểm toán
3614会计账簿 – kuàijì zhàngbù – Accounting ledger – Sổ kế toán
3615财务预算审查 – cáiwù yùsuàn shěnchá – Budget review – Xem xét ngân sách tài chính
3616会计科目分类 – kuàijì kēmù fēnlèi – Accounting account classification – Phân loại tài khoản kế toán
3617财务合规性评估 – cáiwù héguī xìng pínggū – Financial compliance assessment – Đánh giá tính tuân thủ tài chính
3618审计不确定性 – shěnjì bù quèdìng xìng – Audit uncertainty – Sự không chắc chắn trong kiểm toán
3619会计原则 – kuàijì yuánzé – Accounting principles – Nguyên tắc kế toán
3620财务系统审核 – cáiwù xìtǒng shěnhé – Financial system audit – Kiểm tra hệ thống tài chính
3621审计独立性 – shěnjì dúlì xìng – Audit independence – Tính độc lập kiểm toán
3622会计估算 – kuàijì gūsùan – Accounting estimate – Ước tính kế toán
3623财务预算调整 – cáiwù yùsuàn tiáozhěng – Budget adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính
3624审计对象 – shěnjì duìxiàng – Audit subject – Đối tượng kiểm toán
3625会计结算单据 – kuàijì jiésuàn dānjù – Accounting settlement documents – Tài liệu thanh toán kế toán
3626财务预算报告 – cáiwù yùsuàn bàogào – Budget report – Báo cáo ngân sách tài chính
3627审计标准化 – shěnjì biāozhǔn huà – Audit standardization – Tiêu chuẩn hóa kiểm toán
3628会计费用核算 – kuàijì fèiyòng hé suàn – Accounting cost calculation – Tính toán chi phí kế toán
3629财务审计技术 – cáiwù shěnjì jìshù – Financial audit technology – Công nghệ kiểm toán tài chính
3630财务报告编制 – cáiwù bàogào biānzhì – Financial report preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
3631审计执行 – shěnjì zhíxíng – Audit execution – Thực thi kiểm toán
3632会计收款 – kuàijì shōu kuǎn – Accounting collection – Thu tiền kế toán
3633审计审查 – shěnjì shěnchá – Audit review – Xem xét kiểm toán
3634财务监控 – cáiwù jiānkòng – Financial monitoring – Giám sát tài chính
3635审计合规 – shěnjì héguī – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán
3636会计核算过程 – kuàijì hé suàn guòchéng – Accounting process – Quy trình kế toán
3637财务管理政策 – cáiwù guǎnlǐ zhèngcè – Financial management policies – Chính sách quản lý tài chính
3638会计管理手册 – kuàijì guǎnlǐ shǒucè – Accounting management manual – Sổ tay quản lý kế toán
3639财务预算核算 – cáiwù yùsuàn hé suàn – Financial budget accounting – Kế toán ngân sách tài chính
3640会计分配 – kuàijì fēnpèi – Accounting allocation – Phân bổ kế toán
3641财务核对 – cáiwù héduì – Financial reconciliation – Đối chiếu tài chính
3642会计应收账款 – kuàijì yīng shōu zhàng kuǎn – Accounts receivable – Các khoản phải thu
3643财务状况 – cáiwù zhuàngkuàng – Financial condition – Tình trạng tài chính
3644会计差异 – kuàijì chāyì – Accounting difference – Sự khác biệt kế toán
3645财务准备 – cáiwù zhǔnbèi – Financial preparation – Chuẩn bị tài chính
3646会计科目表 – kuàijì kēmù biǎo – Chart of accounts – Bảng danh mục tài khoản
3647财务估值 – cáiwù gūzhí – Financial valuation – Định giá tài chính
3648审计审定 – shěnjì shěndìng – Audit approval – Phê duyệt kiểm toán
3649会计凭证复核 – kuàijì píngzhèng fùhé – Voucher verification – Kiểm tra chứng từ
3650财务收入 – cáiwù shōurù – Financial income – Thu nhập tài chính
3651审计追踪 – shěnjì zhuīzōng – Audit tracking – Theo dõi kiểm toán
3652会计余额 – kuàijì yú’é – Account balance – Số dư tài khoản
3653财务结算 – cáiwù jiésuàn – Financial settlement – Thanh toán tài chính
3654审计环节 – shěnjì huánjié – Audit phase – Giai đoạn kiểm toán
3655会计分类 – kuàijì fēnlèi – Accounting classification – Phân loại kế toán
3656审计控制 – shěnjì kòngzhì – Audit control – Kiểm soát kiểm toán
3657会计预算 – kuàijì yùsuàn – Accounting budget – Ngân sách kế toán
3658审计职责 – shěnjì zhízé – Audit responsibility – Trách nhiệm kiểm toán
3659会计财务制度 – kuàijì cáiwù zhìdù – Accounting and financial system – Hệ thống kế toán và tài chính
3660财务核算标准 – cáiwù hé suàn biāozhǔn – Financial accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán tài chính
3661审计准则 – shěnjì zhǔnzé – Audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán
3662会计报表合规 – kuàijì bàobiǎo héguī – Accounting report compliance – Tuân thủ báo cáo kế toán
3663会计调节 – kuàijì tiáojié – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán
3664会计信息化 – kuàijì xìnxī huà – Accounting informatization – Tin học hóa kế toán
3665财务变动 – cáiwù biàndòng – Financial change – Biến động tài chính
3666审计程序标准 – shěnjì chéngxù biāozhǔn – Audit procedure standards – Tiêu chuẩn quy trình kiểm toán
3667会计账务 – kuàijì zhàngwù – Accounting transactions – Giao dịch kế toán
3668财务状况表 – cáiwù zhuàngkuàng biǎo – Financial position statement – Báo cáo tình hình tài chính
3669审计报告书 – shěnjì bàogào shū – Audit report document – Tài liệu báo cáo kiểm toán
3670会计报销 – kuàijì bàoxiāo – Accounting reimbursement – Hoàn trả kế toán
3671财务数据管理 – cáiwù shùjù guǎnlǐ – Financial data management – Quản lý dữ liệu tài chính
3672审计程序执行报告 – shěnjì chéngxù zhíxíng bàogào – Audit procedure execution report – Báo cáo thực hiện quy trình kiểm toán
3673财务资产评估 – cáiwù zīchǎn pínggū – Financial asset evaluation – Đánh giá tài sản tài chính
3674审计程序说明 – shěnjì chéngxù shuōmíng – Audit procedure description – Mô tả quy trình kiểm toán
3675财务收入报告 – cáiwù shōurù bàogào – Financial income report – Báo cáo thu nhập tài chính
3676会计账户核对 – kuàijì zhànghù héduì – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản
3677财务管理分析 – cáiwù guǎnlǐ fēnxī – Financial management analysis – Phân tích quản lý tài chính
3678审计流程 – shěnjì liúchéng – Audit process – Quy trình kiểm toán
3679财务报表审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính
3680审计证据 – shěnjì zhèngjù – Audit evidence – Chứng cứ kiểm toán
3681财务核算工作 – cáiwù hé suàn gōngzuò – Financial accounting work – Công việc kế toán tài chính
3682审计调整表 – shěnjì tiáozhěng biǎo – Audit adjustment table – Bảng điều chỉnh kiểm toán
3683会计收入核算 – kuàijì shōurù hé suàn – Accounting revenue recognition – Nhận diện doanh thu kế toán
3684财务制度管理 – cáiwù zhìdù guǎnlǐ – Financial system management – Quản lý hệ thống tài chính
3685审计准备工作 – shěnjì zhǔnbèi gōngzuò – Audit preparation work – Công việc chuẩn bị kiểm toán
3686会计支出核算 – kuàijì zhīchū hé suàn – Accounting expense recognition – Nhận diện chi phí kế toán
3687财务负债 – cáiwù fùzhài – Financial liabilities – Nợ tài chính
3688审计报告书签署 – shěnjì bàogào shū qiānshǔ – Audit report signing – Ký báo cáo kiểm toán
3689会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Voucher review – Kiểm tra chứng từ
3690财务审计核查 – cáiwù shěnjì héchá – Financial audit inspection – Kiểm tra kiểm toán tài chính
3691会计本位币 – kuàijì běnwèi bì – Accounting base currency – Tiền tệ cơ sở kế toán
3692审计异常 – shěnjì yìcháng – Audit anomaly – Sự bất thường kiểm toán
3693会计科目设置 – kuàijì kēmù shèzhì – Chart of accounts setup – Cài đặt bảng danh mục tài khoản
3694会计错账 – kuàijì cuò zhàng – Accounting error – Lỗi kế toán
3695财务计划 – cáiwù jìhuà – Financial planning – Kế hoạch tài chính
3696审计合规性 – shěnjì héguī xìng – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán
3697财务报告审核 – cáiwù bàogào shěnhé – Financial report review – Xem xét báo cáo tài chính
3698会计报表调整 – kuàijì bàobiǎo tiáozhěng – Accounting statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo kế toán
3699会计处理程序 – kuàijì chǔlǐ chéngxù – Accounting processing procedures – Quy trình xử lý kế toán
3700财务流动性 – cáiwù liúdòngxìng – Financial liquidity – Tính thanh khoản tài chính
3701审计评估报告 – shěnjì pínggū bàogào – Audit assessment report – Báo cáo đánh giá kiểm toán
3702会计合并报表 – kuàijì hébìng bàobiǎo – Accounting consolidated statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
3703会计报表核算 – kuàijì bàobiǎo hé suàn – Accounting statement recognition – Nhận diện báo cáo kế toán
3704财务稽核 – cáiwù jīhé – Financial auditing – Kiểm tra tài chính
3705审计样本抽取 – shěnjì yàngběn chōuqǔ – Audit sample extraction – Lấy mẫu kiểm toán
3706会计固定资产 – kuàijì gùdìng zīchǎn – Accounting fixed assets – Tài sản cố định kế toán
3707财务内控 – cáiwù nèi kòng – Financial internal control – Kiểm soát nội bộ tài chính
3708会计审计报告提交 – kuàijì shěnjì bàogào tíjiāo – Submission of accounting audit report – Nộp báo cáo kiểm toán kế toán
3709财务报表制定 – cáiwù bàobiǎo zhìdìng – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính
3710审计评估方法 – shěnjì pínggū fāngfǎ – Audit evaluation methods – Phương pháp đánh giá kiểm toán
3711会计存货管理 – kuàijì cúnhuò guǎnlǐ – Accounting inventory management – Quản lý hàng tồn kho kế toán
3712财务损益表 – cáiwù sǔnyì biǎo – Financial profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ tài chính
3713审计调整记录 – shěnjì tiáozhěng jìlù – Audit adjustment records – Hồ sơ điều chỉnh kiểm toán
3714审计步骤 – shěnjì bùzhòu – Audit steps – Các bước kiểm toán
3715财务账户 – cáiwù zhànghù – Financial account – Tài khoản tài chính
3716审计证据完整性 – shěnjì zhèngjù wánzhěng xìng – Audit evidence completeness – Tính đầy đủ của chứng cứ kiểm toán
3717会计科目汇总 – kuàijì kēmù huìzǒng – Accounting account summary – Tóm tắt tài khoản kế toán
3718财务资金管理 – cáiwù zījīn guǎnlǐ – Financial capital management – Quản lý vốn tài chính
3719审计现场 – shěnjì xiànchǎng – Audit fieldwork – Công việc kiểm toán tại hiện trường
3720会计处理制度 – kuàijì chǔlǐ zhìdù – Accounting processing system – Hệ thống xử lý kế toán
3721财务管理程序 – cáiwù guǎnlǐ chéngxù – Financial management procedures – Quy trình quản lý tài chính
3722审计报告呈递 – shěnjì bàogào chéngdì – Audit report submission – Nộp báo cáo kiểm toán
3723会计专项审计 – kuàijì zhuānxiàng shěnjì – Special accounting audit – Kiểm toán kế toán đặc biệt
3724审计工作底稿整理 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo zhěnglǐ – Organizing audit working papers – Sắp xếp hồ sơ làm việc kiểm toán
3725会计审计标准 – kuàijì shěnjì biāozhǔn – Accounting audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán
3726审计程序评估 – shěnjì chéngxù pínggū – Audit procedure evaluation – Đánh giá quy trình kiểm toán
3727会计数据一致性 – kuàijì shùjù yīzhìxìng – Accounting data consistency – Tính nhất quán của dữ liệu kế toán
3728财务核算体系 – cáiwù hé suàn tǐxì – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính
3729会计方法 – kuàijì fāngfǎ – Accounting methods – Phương pháp kế toán
3730财务审计合规性 – cáiwù shěnjì héguīxìng – Financial audit compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính
3731审计证据收集计划 – shěnjì zhèngjù shōují jìhuà – Audit evidence collection plan – Kế hoạch thu thập chứng cứ kiểm toán
3732会计报告审核 – kuàijì bàogào shěnhé – Accounting report review – Kiểm tra báo cáo kế toán
3733财务报告解释 – cáiwù bàogào jiěshì – Financial report interpretation – Giải thích báo cáo tài chính
3734会计审计确认 – kuàijì shěnjì quèrèn – Accounting audit confirmation – Xác nhận kiểm toán kế toán
3735会计政策执行 – kuàijì zhèngcè zhíxíng – Accounting policy implementation – Thực thi chính sách kế toán
3736财务投资报告 – cáiwù tóuzī bàogào – Financial investment report – Báo cáo đầu tư tài chính
3737审计跟踪 – shěnjì gēnzōng – Audit follow-up – Theo dõi kiểm toán
3738财务预决算 – cáiwù yù juésuàn – Financial budget and final accounts – Ngân sách dự toán và quyết toán tài chính
3739会计监控 – kuàijì jiānkòng – Accounting monitoring – Giám sát kế toán
3740财务报告审查 – cáiwù bàogào shěnchá – Financial report review – Kiểm tra báo cáo tài chính
3741财务管理职责 – cáiwù guǎnlǐ zhízé – Financial management responsibility – Trách nhiệm quản lý tài chính
3742会计收入核算 – kuàijì shōurù hé suàn – Accounting revenue accounting – Kế toán doanh thu
3743财务报告真实性 – cáiwù bàogào zhēnshíxìng – Authenticity of financial reports – Tính xác thực của báo cáo tài chính
3744会计支出分类 – kuàijì zhīchū fēnlèi – Accounting expenditure classification – Phân loại chi phí kế toán
3745财务监控工具 – cáiwù jiānkòng gōngjù – Financial monitoring tools – Công cụ giám sát tài chính
3746审计证据质量 – shěnjì zhèngjù zhìliàng – Audit evidence quality – Chất lượng chứng cứ kiểm toán
3747会计负债 – kuàijì fùzhài – Accounting liabilities – Nợ phải trả kế toán
3748财务计划 – cáiwù jìhuà – Financial plan – Kế hoạch tài chính
3749审计程序文档 – shěnjì chéngxù wéndàng – Audit procedure documents – Tài liệu quy trình kiểm toán
3750会计审核 – kuàijì shěnhé – Accounting review – Kiểm tra kế toán
3751财务报表准确性 – cáiwù bàobiǎo zhǔnquèxìng – Accuracy of financial statements – Tính chính xác của báo cáo tài chính
3752审计报告要求 – shěnjì bàogào yāoqiú – Audit report requirements – Yêu cầu báo cáo kiểm toán
3753会计帐簿 – kuàijì zhàngbù – Accounting books – Sổ sách kế toán
3754审计技术 – shěnjì jìshù – Audit techniques – Kỹ thuật kiểm toán
3755会计资本 – kuàijì zījīn – Accounting capital – Vốn kế toán
3756审计报告的清晰度 – shěnjì bàogào de qīngxīdù – Clarity of audit report – Độ rõ ràng của báo cáo kiểm toán
3757会计记录保持 – kuàijì jìlù bǎochí – Accounting record retention – Lưu trữ hồ sơ kế toán
3758财务报告解读 – cáiwù bàogào jiědú – Financial report interpretation – Giải thích báo cáo tài chính
3759会计结算 – kuàijì jiésuàn – Accounting settlement – Thanh toán kế toán
3760审计计划评估 – shěnjì jìhuà pínggū – Audit plan evaluation – Đánh giá kế hoạch kiểm toán
3761会计结算单 – kuàijì jiésuàn dān – Accounting settlement form – Phiếu thanh toán kế toán
3762财务会计操作 – cáiwù kuàijì cāozuò – Financial accounting operation – Hoạt động kế toán tài chính
3763审计目标 – shěnjì mùbiāo – Audit objectives – Mục tiêu kiểm toán
3764财务报告表 – cáiwù bàogào biǎo – Financial report form – Mẫu báo cáo tài chính
3765审计支持 – shěnjì zhīchí – Audit support – Hỗ trợ kiểm toán
3766会计核对 – kuàijì héduì – Accounting reconciliation – Đối chiếu kế toán
3767审计报告提交 – shěnjì bàogào tíjiāo – Audit report submission – Nộp báo cáo kiểm toán
3768财务操作规范 – cáiwù cāozuò guīfàn – Financial operation standards – Quy định hoạt động tài chính
3769会计财务数据分析 – kuàijì cáiwù shùjù fēnxī – Accounting financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính kế toán
3770财务报告的透明度 – cáiwù bàogào de tòumíngdù – Transparency of financial reports – Độ minh bạch của báo cáo tài chính
3771会计税务 – kuàijì shuìwù – Accounting tax – Thuế kế toán
3772财务核算软件 – cáiwù hé suàn ruǎnjiàn – Financial accounting software – Phần mềm kế toán tài chính
3773会计收入确认 – kuàijì shōurù quèrèn – Accounting revenue recognition – Công nhận doanh thu kế toán
3774审计工作底稿 – shěnjì gōngzuò dǐgǎo – Audit working papers – Tài liệu công việc kiểm toán
3775会计成本分摊 – kuàijì chéngběn fēntān – Accounting cost allocation – Phân bổ chi phí kế toán
3776审计报告意见 – shěnjì bàogào yìjiàn – Audit report opinion – Ý kiến báo cáo kiểm toán
3777会计期末结算 – kuàijì qīmò jiésuàn – Accounting period-end settlement – Thanh toán cuối kỳ kế toán
3778审计方法 – shěnjì fāngfǎ – Audit methods – Phương pháp kiểm toán
3779财务计划调整 – cáiwù jìhuà tiáozhěng – Financial plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch tài chính
3780会计货币交易 – kuàijì huòbì jiāoyì – Accounting currency transaction – Giao dịch tiền tệ kế toán
3781会计资金流动 – kuàijì zījīn liúdòng – Accounting cash flow – Dòng tiền kế toán
3782财务调配 – cáiwù tiáopèi – Financial allocation – Phân bổ tài chính
3783会计凭证审核 – kuàijì píngzhèng shěnhé – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán
3784会计审计策略 – kuàijì shěnjì cèlüè – Accounting audit strategy – Chiến lược kiểm toán kế toán
3785会计事务软件 – kuàijì shìwù ruǎnjiàn – Accounting transaction software – Phần mềm giao dịch kế toán
3786财务流程优化 – cáiwù liúchéng yōuhuà – Financial process optimization – Tối ưu hóa quy trình tài chính
3787审计目标达成度 – shěnjì mùbiāo dáchéng dù – Audit objective achievement degree – Mức độ hoàn thành mục tiêu kiểm toán
3788会计差异分析 – kuàijì chāyì fēnxī – Accounting variance analysis – Phân tích chênh lệch kế toán
3789审计报告递交 – shěnjì bàogào dìjiāo – Submission of audit report – Nộp báo cáo kiểm toán
3790会计凭证输入 – kuàijì píngzhèng shūrù – Accounting voucher entry – Nhập chứng từ kế toán
3791财务数据导入 – cáiwù shùjù dǎorù – Financial data import – Nhập khẩu dữ liệu tài chính
3792审计核实 – shěnjì héshí – Audit verification – Xác minh kiểm toán
3793会计财务审查 – kuàijì cáiwù shěnchá – Accounting financial review – Kiểm tra tài chính kế toán
3794财务报表整合 – cáiwù bàobiǎo zhěnghé – Financial statement integration – Tích hợp báo cáo tài chính
3795会计报表审核 – kuàijì bàobiǎo shěnhé – Accounting statement audit – Kiểm tra báo cáo tài chính
3796财务成本管理 – cáiwù chéngběn guǎnlǐ – Financial cost management – Quản lý chi phí tài chính
3797审计技术工具 – shěnjì jìshù gōngjù – Audit technology tools – Công cụ kỹ thuật kiểm toán
3798会计账簿记录 – kuàijì zhàngbù jìlù – Accounting ledger record – Ghi chép sổ cái kế toán
3799审计证据验证 – shěnjì zhèngjù yànzhèng – Audit evidence verification – Xác minh chứng cứ kiểm toán
3800会计业务流程 – kuàijì yèwù liúchéng – Accounting business process – Quy trình nghiệp vụ kế toán
3801审计关键事项 – shěnjì guānjiàn shìxiàng – Key audit matters – Vấn đề kiểm toán quan trọng
3802会计凭证存档 – kuàijì píngzhèng cún dàng – Accounting voucher archiving – Lưu trữ chứng từ kế toán
3803财务资产分类 – cáiwù zīchǎn fēnlèi – Financial asset classification – Phân loại tài sản tài chính
3804审计风险防控 – shěnjì fēngxiǎn fángkòng – Audit risk prevention and control – Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro kiểm toán
3805会计报表准备 – kuàijì bàobiǎo zhǔnbèi – Accounting statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
3806会计成本分配 – kuàijì chéngběn fēnpèi – Accounting cost allocation – Phân phối chi phí kế toán
3807财务系统自动化 – cáiwù xìtǒng zìdònghuà – Financial system automation – Tự động hóa hệ thống tài chính
3808审计证据整理 – shěnjì zhèngjù zhěnglǐ – Audit evidence organization – Sắp xếp chứng cứ kiểm toán
3809会计账簿管理 – kuàijì zhàngbù guǎnlǐ – Accounting ledger management – Quản lý sổ cái kế toán
3810会计项目核算 – kuàijì xiàngmù hé suàn – Accounting project calculation – Tính toán dự án kế toán
3811财务监管机构 – cáiwù jiānguǎn jīgòu – Financial regulatory body – Cơ quan quản lý tài chính
3812审计业务风险 – shěnjì yèwù fēngxiǎn – Audit business risk – Rủi ro nghiệp vụ kiểm toán
3813会计工作分配 – kuàijì gōngzuò fēnpèi – Accounting task allocation – Phân bổ công việc kế toán
3814财务报表比较 – cáiwù bàobiǎo bǐjiào – Financial statement comparison – So sánh báo cáo tài chính
3815审计调查程序 – shěnjì diàochá chéngxù – Audit investigation procedure – Quy trình điều tra kiểm toán
3816审计目标达成情况 – shěnjì mùbiāo dáchéng qíngkuàng – Audit objective achievement status – Tình trạng hoàn thành mục tiêu kiểm toán
3817会计报表调整 – kuàijì bàobiǎo tiáozhěng – Accounting statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính
3818会计业务审查 – kuàijì yèwù shěnchá – Accounting business review – Kiểm tra nghiệp vụ kế toán
3819财务审计服务 – cáiwù shěnjì fúwù – Financial audit service – Dịch vụ kiểm toán tài chính
3820会计费用确认 – kuàijì fèiyòng quèrèn – Accounting expense recognition – Công nhận chi phí kế toán
3821财务报告修订 – cáiwù bàogào xiūdìng – Financial report revision – Sửa đổi báo cáo tài chính
3822审计客户评估 – shěnjì kèhù pínggū – Audit client assessment – Đánh giá khách hàng kiểm toán
3823会计凭证审查 – kuàijì píngzhèng shěnchá – Accounting voucher review – Kiểm tra chứng từ kế toán
3824财务核算制度 – cáiwù hé suàn zhìdù – Financial accounting system – Hệ thống kế toán tài chính
3825审计报告撰写 – shěnjì bàogào zhuànxiě – Writing audit report – Soạn thảo báo cáo kiểm toán
3826财务数据审查 – cáiwù shùjù shěnchá – Financial data review – Kiểm tra dữ liệu tài chính
3827审计执行过程 – shěnjì zhíxíng guòchéng – Audit execution process – Quá trình thực hiện kiểm toán
3828会计分类账 – kuàijì fēnlèi zhàng – Accounting classification ledger – Sổ cái phân loại kế toán
3829会计预算编制 – kuàijì yùsuàn biānzhì – Accounting budget preparation – Lập ngân sách kế toán
3830会计账户核对 – kuàijì zhànghù héduì – Accounting account reconciliation – Đối chiếu tài khoản kế toán
3831财务报表翻译 – cáiwù bàobiǎo fānyì – Financial statement translation – Dịch báo cáo tài chính
3832财务账户管理 – cáiwù zhànghù guǎnlǐ – Financial account management – Quản lý tài khoản tài chính
3833会计记账规则 – kuàijì jìzhàng guīzé – Accounting bookkeeping rules – Quy tắc ghi chép kế toán
3834审计合同管理 – shěnjì hé tóng guǎnlǐ – Audit contract management – Quản lý hợp đồng kiểm toán
3835会计费用控制 – kuàijì fèiyòng kòngzhì – Accounting cost control – Kiểm soát chi phí kế toán
3836财务资料归档 – cáiwù zīliào guīdàng – Financial data filing – Lưu trữ tài liệu tài chính
3837会计成本控制 – kuàijì chéngběn kòngzhì – Accounting cost control – Kiểm soát chi phí kế toán
3838财务报告审核 – cáiwù bàobiǎo shěnhé – Financial report audit – Kiểm tra báo cáo tài chính
3839会计差错更正 – kuàijì chācuò gēngzhèng – Accounting error correction – Sửa lỗi kế toán
3840审计工具使用 – shěnjì gōngjù shǐyòng – Audit tools usage – Sử dụng công cụ kiểm toán
3841财务调整处理 – cáiwù tiáozhěng chǔlǐ – Financial adjustment processing – Xử lý điều chỉnh tài chính
3842审计风险控制方案 – shěnjì fēngxiǎn kòngzhì fāng’àn – Audit risk control plan – Kế hoạch kiểm soát rủi ro kiểm toán
3843审计流程标准 – shěnjì liúchéng biāozhǔn – Audit process standard – Tiêu chuẩn quy trình kiểm toán
3844会计凭证整理 – kuàijì píngzhèng zhěnglǐ – Accounting voucher organization – Sắp xếp chứng từ kế toán
3845财务账户核对 – cáiwù zhànghù héduì – Financial account reconciliation – Đối chiếu tài khoản tài chính

Đặc điểm nổi bật của cuốn sách

Nội dung chuyên sâu, thực tiễn: Cuốn ebook tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực kế toán và nghiệp vụ, được sắp xếp khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng.

Phương pháp giảng dạy hiện đại: Dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng do chính tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển, cuốn sách kết hợp lý thuyết và ví dụ thực tế, giúp người học áp dụng từ vựng vào công việc một cách linh hoạt.

Hỗ trợ đa trình độ: Tài liệu được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của người học ở nhiều cấp độ, từ HSK 1-3 (sơ cấp) đến HSK 7-9 (cao cấp), cũng như các kỳ thi HSKK.

Hình thức ebook tiện lợi: Dễ dàng truy cập và sử dụng trên các thiết bị điện tử, phù hợp với nhu cầu học tập mọi lúc, mọi nơi.

Đối tượng sử dụng

Cuốn ebook là lựa chọn lý tưởng cho:

Các kế toán viên, nhân sự làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

Sinh viên, người học tiếng Trung muốn bổ sung từ vựng chuyên ngành.

Thí sinh chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK, đặc biệt là những người muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực kế toán.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín, nổi tiếng với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng học tiếng Trung. Với hàng loạt khóa học và tài liệu chất lượng, ông đã giúp hàng ngàn học viên chinh phục các chứng chỉ HSK và HSKK, đồng thời ứng dụng tiếng Trung hiệu quả trong công việc và cuộc sống.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường, mà còn là công cụ đắc lực giúp người học mở rộng vốn từ chuyên ngành, nâng cao năng lực ngôn ngữ và tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán!

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ – Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, tiếng Trung đã và đang trở thành một trong những ngôn ngữ quan trọng nhất trong giao thương và hợp tác kinh tế. Đặc biệt, đối với lĩnh vực kế toán – tài chính, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành bằng tiếng Trung không chỉ giúp người học mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn tăng khả năng làm việc với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả và chuyên nghiệp.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một trong những tác phẩm nổi bật của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu và luyện thi chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK & HSKK từ sơ cấp đến cao cấp (HSK 123 – HSK 456 – HSK 789 – HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với bề dày kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA chuẩn quốc tế, thầy Nguyễn Minh Vũ đã không ngừng sáng tạo và biên soạn nhiều tài liệu học thuật chất lượng nhằm phục vụ cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.

Cuốn sách được biên soạn công phu, hệ thống hóa từ vựng chuyên ngành kế toán – nghiệp vụ một cách bài bản, theo từng chủ đề rõ ràng như: tài sản – nợ phải trả, sổ sách kế toán, hóa đơn – chứng từ, báo cáo tài chính, kiểm toán, và thuế… Các từ vựng được trình bày song ngữ Trung – Việt, kèm phiên âm, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ.

Điểm đặc biệt của ebook là khả năng ứng dụng thực tiễn cao, phù hợp với:

Sinh viên ngành kinh tế, tài chính, kế toán đang học tiếng Trung;

Người đi làm trong các doanh nghiệp Trung Quốc hoặc liên doanh;

Người học tiếng Trung định hướng chuyên ngành để thi HSK – HSKK chuyên sâu.

Không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển từ vựng, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ còn là công cụ học tập hữu ích giúp người học làm quen với phong cách ngôn ngữ chuyên ngành, nâng cao khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên sâu và sử dụng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp trong công việc.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy và phát triển tài liệu học tiếng Trung. Với sự kết hợp giữa kiến thức chuyên môn sâu rộng và phương pháp giảng dạy sáng tạo, cuốn ebook này đã trở thành tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán trong tiếng Trung.

Tầm quan trọng của cuốn ebook trong học tiếng Trung chuyên ngành

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, tài chính ngày càng tăng. Tuy nhiên, việc học từ vựng chuyên ngành thường gặp nhiều thách thức do tính phức tạp và yêu cầu độ chính xác cao. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ ra đời nhằm giải quyết vấn đề này, cung cấp một hệ thống từ vựng chuyên sâu, được sắp xếp khoa học và dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những người đã có nền tảng tiếng Trung.

Cuốn sách không chỉ liệt kê từ vựng mà còn đi kèm với các ví dụ thực tế, giải thích ngữ cảnh sử dụng, và cách áp dụng trong các tình huống nghiệp vụ kế toán. Điều này giúp người học không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ cách sử dụng chúng trong công việc thực tế.

Điểm nổi bật của cuốn ebook

Nội dung chuyên sâu, thực tiễn: Cuốn ebook tập trung vào các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán, được biên soạn dựa trên thực tế công việc tại các doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung. Các chủ đề bao gồm lập báo cáo tài chính, hạch toán, thuế, và các giao dịch thương mại quốc tế.

Phương pháp biên soạn độc quyền: Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm nhiều năm giảng dạy và nghiên cứu tiếng Trung, đã áp dụng phương pháp CHINEMASTER vào cuốn sách. Phương pháp này nhấn mạnh vào việc học từ vựng theo ngữ cảnh, kết hợp với luyện tập thực hành để tăng cường khả năng ghi nhớ và ứng dụng.

Tính ứng dụng cao: Cuốn ebook không chỉ dành cho sinh viên ngành kế toán mà còn phù hợp với các chuyên gia, nhân viên kế toán, và những người làm việc trong môi trường quốc tế cần sử dụng tiếng Trung. Tài liệu này cũng là nguồn tham khảo hữu ích cho các khóa học tiếng Trung chuyên ngành.

Định dạng tiện lợi: Là một ebook, tài liệu này dễ dàng được truy cập trên nhiều thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, hoặc laptop, giúp người học có thể học mọi lúc, mọi nơi.

Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER

Nguyễn Minh Vũ, tác giả của cuốn ebook, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Ông không chỉ là một nhà giáo tận tâm mà còn là người sáng lập CHINEMASTER, một thương hiệu đã khẳng định vị thế độc quyền trong việc cung cấp các tài liệu và khóa học tiếng Trung chất lượng cao. Với triết lý Học tiếng Trung để thành công, Nguyễn Minh Vũ đã truyền cảm hứng cho hàng ngàn học viên thông qua các tác phẩm và phương pháp giảng dạy độc đáo của mình.

CHINEMASTER không chỉ dừng lại ở việc cung cấp tài liệu học tập mà còn xây dựng một cộng đồng học tiếng Trung năng động, nơi học viên có thể trao đổi kiến thức và kinh nghiệm. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là minh chứng cho sự cam kết của thương hiệu này trong việc mang đến những giá trị thiết thực cho người học.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, góp phần nâng cao chất lượng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với nội dung được biên soạn kỹ lưỡng, phương pháp giảng dạy sáng tạo, và sự tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là chìa khóa mở ra cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Đây chắc chắn là lựa chọn lý tưởng cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nghiệp vụ.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực thực tiễn như kế toán, tài chính, thương mại và xuất nhập khẩu, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ ra đời như một công cụ học tập không thể thiếu cho những ai đang theo đuổi con đường phát triển chuyên môn bằng ngôn ngữ Trung Quốc. Tác phẩm này là một trong những công trình Hán ngữ tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống giáo dục CHINEMASTER – Thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền và uy tín hàng đầu tại Việt Nam.

1. Giá trị học thuật và thực tiễn nổi bật

Cuốn sách không chỉ đơn thuần là tập hợp các từ vựng chuyên ngành kế toán, mà còn được biên soạn theo hướng ứng dụng cao, sát với thực tế công việc tại doanh nghiệp và môi trường kế toán chuyên nghiệp. Mỗi thuật ngữ đều đi kèm cách phiên âm, nghĩa tiếng Việt chuẩn xác, kèm theo ví dụ minh họa theo ngữ cảnh hành chính – nghiệp vụ thực tế.

2. Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ: Người tiên phong trong giáo trình Hán ngữ chuyên ngành

Tác phẩm này được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – thương hiệu độc quyền tại Việt Nam chuyên đào tạo tiếng Trung ứng dụng theo chuyên ngành. Với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, Thầy Vũ đã xây dựng một hệ thống giáo trình Hán ngữ độc lập, bài bản, chuyên sâu, đáp ứng đa dạng nhu cầu của người học từ giao tiếp đến chuyên môn nghiệp vụ.

Cuốn ebook này là một phần trong chuỗi giáo trình tiếng Trung chuyên ngành kế toán do chính Thầy Vũ biên soạn, bao gồm các chủ đề như: kế toán tài chính, kế toán thuế, kế toán doanh nghiệp, kế toán lương, kế toán quản trị, và đặc biệt là kế toán nghiệp vụ, với hơn hàng nghìn từ vựng và cấu trúc câu được thiết kế hệ thống hóa, khoa học.

3. Vai trò trong hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên ngành

Cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ được sử dụng làm tài liệu chính thức trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại hệ thống Trung tâm CHINEMASTER, giúp học viên nắm vững kiến thức chuyên ngành bằng tiếng Trung, chuẩn bị tốt cho công việc kế toán tại các công ty Trung Quốc, doanh nghiệp FDI hoặc các cơ quan hợp tác song ngữ.

4. Lợi ích dành cho người học

Học viên có thể tra cứu nhanh các từ vựng kế toán thực dụng bằng tiếng Trung và tiếng Việt.

Nắm chắc cách sử dụng từ vựng theo ngữ cảnh nghiệp vụ cụ thể.

Phù hợp cho người đi làm, sinh viên chuyên ngành, hoặc người học đang luyện thi chứng chỉ HSK chuyên ngành.

Tài liệu chuẩn hóa cao, giúp học viên tiết kiệm thời gian và học đúng trọng tâm.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ là một tài liệu học thuật đơn thuần mà còn là cầu nối thực tiễn giữa tiếng Trung và lĩnh vực kế toán. Với dấu ấn học thuật sâu sắc và giá trị thực tiễn rõ rệt, đây xứng đáng là một tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, đồng thời là tài sản học thuật quý giá dành cho cộng đồng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK. Đây là hệ thống đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, và được đánh giá là top 1 về chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.

Vai trò của Giáo trình trong hệ thống đào tạo ChineMaster

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào vốn từ vựng và kiến thức thực tiễn trong lĩnh vực kế toán và nghiệp vụ. Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình này không chỉ hỗ trợ người học nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn cung cấp các mẫu câu, tình huống thực tế, giúp học viên áp dụng hiệu quả trong công việc.

Tại ChineMaster, giáo trình này là một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo, được tích hợp vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt dành cho những học viên có nhu cầu làm việc trong các công ty đa quốc gia hoặc lĩnh vực tài chính, kế toán. Hệ thống Thanh Xuân HSK sử dụng giáo trình này để chuẩn bị cho học viên thi chứng chỉ HSK, đồng thời nâng cao kỹ năng giao tiếp chuyên môn.

Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung

Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn uy tín thuộc hệ thống ChineMaster, bao gồm:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ tài liệu mà còn là không gian để học viên, giáo viên và những người đam mê tiếng Trung trao đổi kiến thức, kinh nghiệm học tập và ứng dụng thực tế. Các bài giảng, tài liệu bổ trợ và video hướng dẫn liên quan đến giáo trình cũng được Thầy Vũ và đội ngũ ChineMaster cập nhật thường xuyên, tạo điều kiện thuận lợi cho cộng đồng học tiếng Trung.

ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến môi trường học tập chất lượng cao, chuyên nghiệp và hiệu quả. Dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster không chỉ cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, mà còn phát triển các giáo trình chuyên ngành như Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên.

Hệ thống trung tâm Chinese Master – Thanh Xuân HSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế dẫn đầu nhờ đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và tài liệu học tập chất lượng. Các khóa học tại đây không chỉ giúp học viên đạt điểm cao trong kỳ thi HSK mà còn trang bị kỹ năng thực tế để tự tin làm việc trong môi trường quốc tế.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Thầy Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung tại ChineMaster. Với sự hỗ trợ của các diễn đàn tiếng Trung và hệ thống trung tâm uy tín, giáo trình này đã và đang trở thành người bạn đồng hành đáng tin cậy của hàng nghìn học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. ChineMaster – Chinese Master tiếp tục khẳng định vị thế là đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu, mang đến giá trị tri thức bền vững cho cộng đồng.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại Hệ thống ChineMaster

Trong hệ sinh thái đào tạo tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã và đang khẳng định vị thế là một trong những giáo trình tiếng Trung chuyên ngành được tin dùng nhất. Đây là tài liệu học tập không thể thiếu trong các khóa đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Giáo trình này không chỉ tập trung cung cấp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mà còn được biên soạn theo lộ trình từ HSK 1 đến HSK 9 cấp, phù hợp với nhiều trình độ khác nhau của học viên. Những nội dung được trình bày bài bản, logic, kết hợp với phương pháp luyện tập ngữ cảnh thực tế giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng trong công việc kế toán doanh nghiệp, kế toán thuế, kế toán nội bộ và nhiều mảng nghiệp vụ kế toán khác.

Điểm đặc biệt của tác phẩm là sự kết hợp giữa từ vựng chuyên ngành và cấu trúc ngữ pháp thực dụng, kèm theo các ví dụ dịch thuật Trung – Việt và Việt – Trung, hỗ trợ người học phát triển kỹ năng phiên dịch tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả. Bên cạnh đó, giáo trình còn được lưu trữ và chia sẻ công khai trên các diễn đàn tiếng Trung lớn của hệ thống ChineMaster như:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Các nền tảng này đều thuộc hệ thống CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam, nơi quy tụ hàng ngàn học viên và giáo viên yêu thích tiếng Trung, đặc biệt là những người theo học chuyên sâu các ngành nghề như kế toán, thương mại, kinh doanh quốc tế,…

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ là tài liệu học tập mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho những ai đang làm việc hoặc có định hướng phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán có liên quan đến tiếng Trung. Đây là một trong những tác phẩm minh chứng rõ ràng cho sự đầu tư nghiêm túc và hệ thống hóa bài bản của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ trong công cuộc xây dựng và phát triển nền tảng đào tạo tiếng Trung ứng dụng tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ: Bước đột phá trong học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực và nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Cuốn sách này không chỉ là một công cụ học tập mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc hỗ trợ học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả và bài bản.

Giá trị nổi bật của tác phẩm

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một phần trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, một bộ sách được đánh giá cao về tính hệ thống và chuyên sâu. Được thiết kế dưới dạng ebook tiếng Trung, tác phẩm này tập trung vào việc xây dựng và phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành kế toán, đáp ứng nhu cầu học tập của những học viên mong muốn làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán tại các doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.

Cuốn sách mang lại lợi ích to lớn nhờ vào các đặc điểm nổi bật sau:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú: Tác phẩm cung cấp một kho tàng từ vựng tiếng Trung liên quan đến kế toán và nghiệp vụ, được sắp xếp khoa học, dễ hiểu, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt và áp dụng.

Phương pháp học tập hiện đại: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giáo trình giúp học viên không chỉ ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế.

Tính ứng dụng cao: Nội dung giáo trình được thiết kế sát với nhu cầu thực tiễn, phù hợp cho cả những người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên môn.

Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên

Ngay từ khi ra mắt, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ đã nhận được những phản hồi tích cực từ học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao sự tỉ mỉ và tâm huyết của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc biên soạn một tài liệu học tập chất lượng, giúp họ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Sự hưởng ứng nhiệt liệt này không chỉ khẳng định giá trị của tác phẩm mà còn là minh chứng cho uy tín của trung tâm trong việc cung cấp các tài liệu học tập chất lượng cao.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm mang tính đột phá, góp phần nâng cao chất lượng học tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, cuốn sách này hứa hẹn sẽ tiếp tục là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho các học viên trên hành trình chinh phục tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Cột mốc mới trong hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Ngay từ ngày đầu tiên được chính thức giới thiệu trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên làn sóng quan tâm và hưởng ứng mạnh mẽ từ cộng đồng học viên, đặc biệt là những người đang theo học và làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính có nhu cầu nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành tiếng Trung.

Sự đột phá từ nội dung đến phương pháp biên soạn

Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một cuốn sách liệt kê từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là kết tinh của kinh nghiệm thực tiễn giảng dạy và nghiên cứu chuyên sâu của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong suốt nhiều năm xây dựng và phát triển hệ thống giáo dục tiếng Trung chuyên sâu tại Việt Nam. Với phong cách biên soạn logic, bài bản, khoa học, và đặc biệt là bám sát thực tiễn nghiệp vụ kế toán, cuốn sách đã giúp hàng nghìn học viên nắm vững và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành một cách linh hoạt, chuẩn xác trong môi trường làm việc thực tế.

Tác phẩm cung cấp một mạng lưới từ vựng chuyên sâu, được phân loại rõ ràng theo từng chủ điểm nghiệp vụ kế toán cụ thể, chẳng hạn như: kế toán tài sản cố định, kế toán chi phí, báo cáo tài chính, kiểm toán, khai báo thuế, chứng từ kế toán, kế toán quản trị, v.v. Điều này mang lại cho người học không chỉ vốn từ phong phú mà còn là năng lực vận dụng từ vựng vào các tình huống nghiệp vụ thực tế, hỗ trợ hiệu quả cho cả mục tiêu học thuật lẫn ứng dụng nghề nghiệp.

Một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Điều đặc biệt đáng chú ý là tác phẩm này chỉ là một phần nhỏ nhưng vô cùng giá trị nằm trong hệ thống Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đang dày công xây dựng và hoàn thiện. Đây là một hệ thống giáo trình đồ sộ, bao quát mọi lĩnh vực chuyên ngành trong đời sống, từ thương mại, y tế, kỹ thuật, đến luật pháp, tài chính – kế toán, v.v. Với chiến lược phân tách rõ ràng từng mảng từ vựng chuyên biệt, các tác phẩm thuộc bộ giáo trình này giúp người học dễ dàng lựa chọn lộ trình học tập phù hợp với nhu cầu cá nhân hoặc yêu cầu nghề nghiệp cụ thể.

Trong hệ sinh thái học liệu của ChineMaster, các giáo trình chuyên ngành như Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ đóng vai trò như những mắt xích quan trọng kết nối kiến thức tổng hợp với ứng dụng thực tế, giúp người học hình thành tư duy tiếng Trung chuyên ngành một cách toàn diện và sâu sắc.

Lợi ích thiết thực cho cộng đồng học viên

Sự ra đời của tác phẩm không chỉ tạo ra bước đột phá trong việc đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, mà còn là một công cụ học tập hiện đại, thực tiễn và dễ tiếp cận, đặc biệt phù hợp với nhu cầu học tập trong thời đại số. Với hình thức xuất bản dưới dạng sách điện tử (ebook), học viên có thể dễ dàng truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi, tối ưu hóa thời gian học tập và tăng tính tương tác giữa người học với nội dung giáo trình.

Hơn thế nữa, nội dung giáo trình được tích hợp chặt chẽ với hệ thống khóa học trực tuyến tại ChineMaster, đi kèm với các video bài giảng, bài luyện tập thực hành, và hệ thống kiểm tra đánh giá trình độ, tạo nên một môi trường học tập đa chiều, sinh động và hiệu quả.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một minh chứng rõ ràng cho tâm huyết, trình độ chuyên môn và tầm nhìn giáo dục lâu dài của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đối với sự phát triển của nền giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Tác phẩm không chỉ là một công cụ học tập hữu ích, mà còn là người bạn đồng hành không thể thiếu của bất kỳ ai đang theo đuổi con đường chuyên môn kế toán trong môi trường làm việc sử dụng tiếng Trung.

Với sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên ngay từ những ngày đầu ra mắt, tác phẩm này hứa hẹn sẽ tiếp tục là nguồn cảm hứng học tập và phát triển chuyên môn tiếng Trung bền vững cho hàng nghìn học viên tại trung tâm ChineMaster và trên toàn quốc.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một công trình học thuật mang tính ứng dụng cao, được đánh giá là tài liệu không thể thiếu dành cho các học viên chuyên ngành kế toán đang theo học tiếng Trung. Với cách tiếp cận trực diện, khoa học và sát thực tế nghiệp vụ, tác phẩm này đã nhanh chóng được đưa vào giảng dạy đại trà trong toàn bộ Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân — nơi được mệnh danh là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội.

Điểm nổi bật nhất của cuốn sách là khả năng ứng dụng thực tiễn trong môi trường làm việc thực tế, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán tài chính tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc. Tác phẩm cung cấp một kho từ vựng chuyên ngành kế toán đa dạng và phong phú, được phân chia rõ ràng theo từng chủ đề như: tài sản cố định, kế toán kho, bảng cân đối kế toán, chi phí, thuế, báo cáo tài chính, lương thưởng, thanh toán và hạch toán. Tất cả từ vựng đều có phiên âm pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt chi tiết, giúp học viên tiếp cận nhanh chóng, nâng cao năng lực đọc hiểu văn bản chuyên ngành và vận dụng linh hoạt trong giao tiếp nghề nghiệp.

Không chỉ vậy, cách trình bày dễ hiểu, logic và mang tính hệ thống của tác phẩm còn giúp học viên xây dựng nền tảng ngôn ngữ chuyên sâu, đồng thời nâng cao khả năng phiên dịch các tài liệu kế toán tiếng Trung sang tiếng Việt một cách chính xác. Đây chính là lý do vì sao tác phẩm được lựa chọn làm giáo trình chính thức trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại CHINEMASTER EDUCATION, góp phần đào tạo hàng nghìn học viên đạt chuẩn đầu ra và sẵn sàng làm việc trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt.

Sự ra đời của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ lấp đầy khoảng trống tài liệu chuyên ngành hiếm hoi bằng tiếng Trung tại Việt Nam, mà còn minh chứng cho tư duy biên soạn thực tế – thực học – thực hành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, người đã và đang dẫn đầu xu hướng cải cách giáo trình Hán ngữ theo hướng chuyên sâu và ứng dụng nghề nghiệp.

Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ do tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác là một tài liệu chuyên sâu, mang tính ứng dụng cao trong lĩnh vực học tập và thực hành tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Được tích hợp vào chương trình giảng dạy của Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – đơn vị uy tín hàng đầu trong đào tạo tiếng Trung, tác phẩm này đã chứng minh được giá trị thực tiễn qua các khía cạnh sau:

1. Nội dung chuyên biệt và sát với thực tế

Tác phẩm tập trung vào bộ từ vựng chuyên ngành kế toán, bao gồm các thuật ngữ, cụm từ và cách diễn đạt thường xuyên được sử dụng trong môi trường làm việc thực tế. Các từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với bối cảnh tài chính, kế toán tại Việt Nam cũng như môi trường quốc tế. Điều này giúp học viên không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu rõ cách áp dụng vào các tình huống nghiệp vụ cụ thể như lập báo cáo tài chính, hạch toán hoặc giao tiếp với đối tác Trung Quốc.

2. Phương pháp biên soạn khoa học

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng tài liệu theo hướng hệ thống hóa, phân loại từ vựng theo chủ đề và mức độ khó, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ. Tác phẩm không chỉ cung cấp từ vựng mà còn đi kèm ví dụ minh họa, giải thích ngữ cảnh sử dụng và các mẫu câu thực tế. Cách tiếp cận này đặc biệt hữu ích cho học viên từ trình độ sơ cấp đến nâng cao, hỗ trợ họ xây dựng nền tảng ngôn ngữ vững chắc trong thời gian ngắn.

3. Tích hợp hiệu quả vào chương trình đào tạo

Tại CHINEMASTER EDUCATION, tác phẩm được sử dụng như một tài liệu giảng dạy chính thức, phù hợp với các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Sự kết hợp giữa lý thuyết từ vựng và thực hành giao tiếp trong lớp học giúp học viên nhanh chóng làm quen với cách sử dụng ngôn ngữ trong công việc. Hệ thống giáo dục này cũng tổ chức các buổi thực hành mô phỏng, nơi học viên có thể áp dụng từ vựng từ tác phẩm vào các tình huống nghiệp vụ thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng chuyên môn và sự tự tin.

4. Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động

Trong bối cảnh hợp tác kinh tế Việt Nam – Trung Quốc ngày càng phát triển, nhu cầu về nhân sự thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán đang gia tăng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đáp ứng trực tiếp nhu cầu này bằng cách trang bị cho người học vốn ngôn ngữ chuyên sâu, giúp họ nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Các học viên tốt nghiệp từ CHINEMASTER EDUCATION sử dụng tài liệu này thường được đánh giá cao bởi khả năng giao tiếp chuyên nghiệp và xử lý công việc hiệu quả trong môi trường đa quốc gia.

5. Tính phổ biến và uy tín

Việc tác phẩm được đưa vào sử dụng đại trà trong hệ thống CHINEMASTER EDUCATION, một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội, là minh chứng rõ nét cho chất lượng và tính thực dụng của nó. Sự đón nhận từ cộng đồng học viên và các chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ càng khẳng định giá trị của tài liệu này trong việc nâng cao năng lực ngôn ngữ chuyên ngành.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giữa lý thuyết ngôn ngữ và thực tiễn công việc. Với nội dung chuyên biệt, phương pháp biên soạn khoa học và sự tích hợp hiệu quả trong giảng dạy, tác phẩm đã góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại CHINEMASTER EDUCATION, đồng thời hỗ trợ học viên đáp ứng tốt các yêu cầu của thị trường lao động hiện đại.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, dưới sự sáng lập và điều hành trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, hiện đang đồng loạt triển khai sử dụng bộ tài liệu chuyên sâu Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ trong toàn bộ chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Đây là một tác phẩm chuyên biệt được biên soạn tỉ mỉ, công phu và bài bản bởi chính Thầy Vũ – người đã dành hơn 20 năm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung Quốc trong các lĩnh vực chuyên ngành, đặc biệt là Kế toán – Tài chính – Ngân hàng – Kinh tế đối ngoại.

Tác phẩm Hán ngữ đặc thù: Cầu nối đưa học viên chạm ngưỡng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thực chiến

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, kiểm toán và nghiệp vụ kinh doanh tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư Trung Quốc hoặc có quan hệ hợp tác thương mại song phương ngày một tăng cao. Chính vì vậy, việc đưa vào giảng dạy bộ tài liệu Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ đã góp phần rất lớn vào việc chuẩn hóa nội dung đào tạo chuyên sâu tại các cơ sở thuộc hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education.

Tác phẩm này không đơn thuần chỉ là một danh sách từ vựng, mà là một công trình biên soạn hệ thống, logic và mang tính ứng dụng cực kỳ cao. Mỗi đơn vị từ vựng trong sách đều được trình bày theo cấu trúc ba ngôn ngữ: Tiếng Trung – Pinyin – Nghĩa tiếng Việt – Nghĩa tiếng Anh, đi kèm với đó là phần giải thích cực kỳ chi tiết và hàng loạt ví dụ thực tiễn mô phỏng các tình huống phát sinh trong môi trường làm việc kế toán thực tế. Điều này giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức ngôn ngữ, mà còn hiểu được bối cảnh sử dụng từ vựng, từ đó dễ dàng ứng dụng vào công việc hoặc kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Trung chuyên ngành.

Đồng bộ sử dụng trong toàn hệ thống giảng dạy – Chuẩn hóa chất lượng đầu ra tiếng Trung chuyên ngành

Toàn bộ hệ thống các cơ sở đào tạo tiếng Trung thuộc ChineMaster tại Quận Thanh Xuân Hà Nội – bao gồm trung tâm tại Số 1, ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung – hiện đều đồng bộ áp dụng tài liệu này trong các lớp chuyên đề tiếng Trung Kế toán – Tài chính. Đây là một bước đi đột phá trong phương pháp đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam hiện nay, góp phần xây dựng nên một lộ trình học tập khép kín, chuẩn hóa và đảm bảo đầu ra chất lượng cao cho học viên.

Từ trình độ sơ cấp đến nâng cao, các khóa học được thiết kế khoa học theo từng cấp độ, giúp người học từng bước làm quen với thuật ngữ kế toán tiếng Trung, phân tích tình huống kế toán thực tiễn, ghi nhận bút toán hạch toán bằng tiếng Trung, và xây dựng khả năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt.

Công cụ đắc lực cho cả học viên, giáo viên và chuyên gia tiếng Trung thương mại

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ là tài liệu học tập dành cho học viên, mà còn là cẩm nang giảng dạy không thể thiếu của đội ngũ giảng viên tiếng Trung chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster. Bên cạnh đó, các chuyên gia ngôn ngữ, biên – phiên dịch viên tiếng Trung thương mại, kế toán viên song ngữ và nhà quản lý doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc cũng thường xuyên sử dụng tài liệu này như một từ điển thực chiến giúp nâng cao trình độ chuyên môn cũng như khả năng làm việc đa ngôn ngữ trong môi trường quốc tế.

Khẳng định chất lượng đào tạo chuyên sâu – Tạo nền tảng cho sự nghiệp bền vững

Việc đồng loạt áp dụng tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ trong toàn hệ thống ChineMaster Education chính là lời khẳng định mạnh mẽ về phương châm đào tạo thực chiến – ứng dụng – chuyên sâu – hiệu quả mà Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ đã và đang kiên định theo đuổi trong suốt hành trình hơn hai thập kỷ xây dựng nền móng cho giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.

Không chỉ dừng lại ở việc giảng dạy ngôn ngữ thông thường, hệ thống ChineMaster Edu còn chú trọng đến việc phát triển năng lực tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong các lĩnh vực thiết yếu của nền kinh tế như Kế toán – Tài chính – Ngân hàng – Quản trị doanh nghiệp – Thương mại điện tử – Xuất nhập khẩu. Đây chính là nền tảng vững chắc giúp hàng ngàn học viên của ChineMaster chinh phục thành công các vị trí quan trọng trong các doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân Hà Nội sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã chính thức áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ vào chương trình đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Đây là một bước tiến quan trọng nhằm nâng cao chất lượng giáo dục, đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu và thực tiễn của học viên.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một tài liệu học tập chuyên biệt, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững các thuật ngữ và kỹ năng liên quan đến lĩnh vực kế toán. Nội dung tài liệu bao gồm:

Từ vựng chuyên ngành kế toán: Hệ thống từ vựng phong phú, được sắp xếp khoa học, giúp học viên dễ dàng ghi nhớ và áp dụng.

Cụm từ và mẫu câu thực tiễn: Các mẫu câu thường dùng trong môi trường làm việc kế toán, giúp học viên giao tiếp chuyên nghiệp.

Bài tập thực hành: Các bài tập được thiết kế để củng cố kiến thức, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp với từng trình độ.

Tài liệu này không chỉ hỗ trợ học viên trong việc học tiếng Trung mà còn giúp họ tự tin hơn khi làm việc trong các công ty có sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính, kế toán.

Ứng dụng tại ChineMaster Edu – Tăng cường chất lượng giảng dạy

Việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ tại hệ thống ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, Hà Nội, thể hiện cam kết của trung tâm trong việc cung cấp chương trình đào tạo chất lượng cao. Cụ thể:

Đồng bộ hóa nội dung giảng dạy: Tài liệu được tích hợp vào các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, đảm bảo học viên tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và nhất quán.

Phù hợp với nhu cầu thực tiễn: Nội dung tài liệu được thiết kế dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường lao động, giúp học viên sẵn sàng làm việc trong môi trường quốc tế.

Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao: Các giáo viên tại ChineMaster Edu được đào tạo để sử dụng tài liệu một cách hiệu quả, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, mang đến trải nghiệm học tập sinh động.

Lợi ích cho học viên

Học viên tại ChineMaster Edu khi tham gia các khóa học sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ sẽ nhận được nhiều lợi ích:

Nâng cao khả năng ngôn ngữ chuyên ngành: Thành thạo các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, giúp tăng cơ hội làm việc tại các công ty đa quốc gia.

Tăng cường kỹ năng thực hành: Thông qua các bài tập và tình huống thực tế, học viên có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc.

Cơ hội nghề nghiệp rộng mở: Với sự phát triển của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán là một lợi thế cạnh tranh lớn.

Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội, không chỉ nâng cao chất lượng đào tạo mà còn mở ra cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp cho học viên. Đây là minh chứng cho sự đổi mới và cam kết của trung tâm trong việc mang đến những giá trị giáo dục tốt nhất.

Hãy đăng ký ngay các khóa học tại ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiện đại và chuyên nghiệp, cùng tài liệu học tập chất lượng cao!

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Vai trò của Giáo trình trong học tập tiếng Trung chuyên ngành

Giáo trình này được thiết kế chuyên biệt, tập trung vào từ vựng tiếng Trung liên quan đến lĩnh vực kế toán và nghiệp vụ, đáp ứng nhu cầu học tập của các học viên mong muốn làm việc trong môi trường quốc tế hoặc tại các công ty có sử dụng tiếng Trung. Nội dung sách được biên soạn một cách khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ứng dụng từ vựng chuyên ngành vào công việc thực tế.

Điểm nổi bật của giáo trình:

Hệ thống từ vựng phong phú: Bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành kế toán, tài chính và nghiệp vụ, được giải thích chi tiết kèm ví dụ minh họa.

Phương pháp học hiệu quả: Sách sử dụng các bài tập thực hành, tình huống mô phỏng thực tế, giúp học viên ghi nhớ từ vựng lâu dài.

Định dạng ebook tiện lợi: Phù hợp với nhu cầu học tập linh hoạt, dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị.

Ứng dụng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được tích hợp vào chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt trong các khóa học dành cho học viên có mục tiêu làm việc trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Trung tâm này, với vị thế TOP 1 về đào tạo Hán ngữ tại Hà Nội, đã tận dụng giáo trình như một công cụ chủ chốt để nâng cao chất lượng giảng dạy.

Các khóa học tại đây không chỉ sử dụng giáo trình mà còn kết hợp với:

Giảng viên chất lượng cao: Đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, am hiểu sâu về tiếng Trung chuyên ngành.

Phương pháp giảng dạy hiện đại: Áp dụng công nghệ và các bài tập tương tác để tăng tính thực tiễn.

Môi trường học tập chuyên nghiệp: Cơ sở vật chất hiện đại, tạo điều kiện tốt nhất cho học viên.

Tầm ảnh hưởng và giá trị của Giáo trình

Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là cầu nối giúp học viên Việt Nam tiếp cận với ngôn ngữ chuyên ngành một cách bài bản. Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, giáo trình đã góp phần đào tạo hàng trăm học viên, giúp họ tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán và nghiệp vụ, từ đó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Với sự kết hợp giữa nội dung chất lượng của giáo trình và uy tín của trung tâm đào tạo, Giáo trình Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ đã và đang khẳng định vị thế là một tài liệu không thể thiếu trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành tại Hà Nội.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Sự lựa chọn hàng đầu trong Hệ thống Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trong bối cảnh toàn cầu hóa mạnh mẽ, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng gia tăng, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán – tài chính, nơi đòi hỏi sự chính xác và am hiểu thuật ngữ nghiệp vụ chuyên sâu. Nắm bắt xu hướng này, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Hệ thống giáo dục tiếng Trung danh tiếng CHINEMASTER – Chinese Master – ChineseHSK – THANHXUANHSK – đã dày công biên soạn và cho ra đời tác phẩm chuyên ngành đặc biệt: Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ.

Tác phẩm độc quyền – Giá trị thực tiễn cao

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ đơn thuần là tập hợp từ vựng, mà còn là một bộ công cụ học tập chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho đối tượng học viên đang học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính, doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc hoặc làm việc trong môi trường thương mại Trung – Việt.

Giáo trình được biên soạn trực tiếp bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã sáng lập và trực tiếp giảng dạy tại các cơ sở đào tạo uy tín của ChineMaster. Ông đồng thời là tác giả của Đại giáo trình Hán ngữ toàn tập BOYA gồm 9 quyển – hệ thống giáo trình hiện đại bậc nhất, phục vụ cho mục tiêu luyện thi HSK 1-9 cấp và HSKK sơ-trung-cao cấp, TOCFL band A, B, C.

Nội dung bám sát thực tiễn – Phù hợp mọi đối tượng học viên

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ được biên soạn theo hướng ứng dụng thực tiễn cao, giúp học viên:

Thành thạo các thuật ngữ kế toán tiếng Trung trong môi trường công sở, doanh nghiệp.

Vận dụng linh hoạt từ vựng trong giao tiếp công việc, soạn thảo chứng từ, báo cáo tài chính, hợp đồng thương mại…

Nâng cao kỹ năng đọc – dịch – viết – nói tiếng Trung chuyên ngành kế toán, phục vụ công việc thực tế hoặc thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên sâu.

Được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đào tạo hàng đầu tại Hà Nội

Giáo trình ebook này hiện đang được triển khai chính thức trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại Hệ thống ChineMaster Education – MASTEREDU – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, đơn vị đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Hà Nội.

Với hơn 15 năm hoạt động trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ ứng dụng và luyện thi HSK, hệ thống CHINEMASTER EDU tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã xây dựng được thương hiệu vững chắc nhờ:

Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, dẫn đầu là Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.

Phương pháp giảng dạy trực quan – thực hành – tương tác cao.

Giáo trình độc quyền, cập nhật thường xuyên, bám sát nhu cầu thực tế của học viên và thị trường lao động.

Chương trình học bài bản từ cơ bản đến nâng cao, luyện thi HSK – HSKK – TOCFL và chuyên ngành.

Tài liệu không thể thiếu cho người học tiếng Trung chuyên ngành

Bất kể bạn là sinh viên ngành kế toán muốn trang bị thêm kỹ năng ngoại ngữ, hay là nhân viên kế toán tại doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, hoặc đang chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Trung chuyên ngành – cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chính là lựa chọn tối ưu.

Nội dung sách được trình bày khoa học, bao gồm:

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán được sắp xếp theo chủ đề nghiệp vụ cụ thể.

Kèm theo phiên âm pinyin, dịch nghĩa tiếng Việt chuẩn xác.

Có ví dụ minh họa phong phú giúp người học dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng.

Hệ thống ChineMaster cam kết mang đến môi trường học tập chuyên sâu, bài bản và thực tiễn, không ngừng cập nhật giáo trình để học viên luôn được tiếp cận với kiến thức mới nhất, đáp ứng yêu cầu công việc tại các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Đăng ký khóa học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán tại ChineMaster Education ngay hôm nay để được học trực tiếp với Tác giả Nguyễn Minh Vũ và sử dụng trọn bộ giáo trình độc quyền chỉ có tại hệ thống CHINEMASTER.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một trong những công trình biên soạn công phu và chuyên sâu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung ứng dụng, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, xuất nhập khẩu, kinh tế và thương mại.

Cuốn sách được thiết kế dành riêng cho đối tượng học viên đang theo học hoặc đang làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính – kiểm toán – nghiệp vụ văn phòng, có nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán để phục vụ công việc, giao tiếp hoặc thi lấy các chứng chỉ quốc tế như HSK, HSKK chuyên sâu.

Nội dung trọng tâm của ebook tập trung vào hệ thống hóa từ vựng tiếng Trung theo từng chủ đề nghiệp vụ kế toán: từ các thuật ngữ về báo cáo tài chính, chi phí, doanh thu, kiểm kê, tài sản cố định, khấu hao, cho đến những mẫu câu, cấu trúc giao tiếp thực dụng thường gặp trong văn phòng kế toán sử dụng tiếng Trung.

Đặc biệt, cuốn sách được lưu trữ và trưng bày tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nằm ngay tại trung tâm khu vực giao thoa của các trục đường huyết mạch: Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn. Đây là địa chỉ quen thuộc và uy tín của cộng đồng học tiếng Trung tại Hà Nội nói riêng và toàn quốc nói chung.

Thư viện CHINEMASTER không chỉ là nơi lưu trữ hàng nghìn đầu sách ebook do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác và biên soạn, mà còn là không gian học tập, nghiên cứu lý tưởng cho học viên, giáo viên và những ai đang theo đuổi con đường học thuật tiếng Trung chuyên sâu.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ góp phần không nhỏ vào việc hỗ trợ người học tiếng Trung phát triển toàn diện các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, gõ và dịch tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mở rộng kiến thức và kỹ năng giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp Trung – Việt.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ tại Thư viện CHINEMASTER

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn là một tài liệu quan trọng dành cho những người học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Cuốn sách được xuất bản dưới dạng ebook, mang đến sự tiện lợi cho người học trong việc tiếp cận kiến thức chuyên môn một cách dễ dàng và hiệu quả.

Nội dung nổi bật của tác phẩm

Cuốn ebook tập trung vào việc cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, được sắp xếp khoa học và dễ hiểu. Nội dung bao gồm:

Từ vựng chuyên ngành: Các thuật ngữ kế toán thường dùng, được giải thích rõ ràng kèm ví dụ minh họa.

Ứng dụng thực tiễn: Hướng dẫn sử dụng từ vựng trong các tình huống nghiệp vụ kế toán thực tế.

Phương pháp học hiệu quả: Gợi ý cách ghi nhớ từ vựng và áp dụng vào công việc.

Tác phẩm không chỉ phù hợp với sinh viên chuyên ngành kế toán mà còn là tài liệu hữu ích cho các kế toán viên, nhân viên tài chính hoặc những người làm việc trong môi trường quốc tế, nơi tiếng Trung là ngôn ngữ giao tiếp chính.

Lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER

Tác phẩm hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, tọa lạc tại Số 1, Ngõ 48, Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Vị trí thư viện nằm ở khu vực trung tâm, gần Ngã Tư Sở, thuận tiện cho việc di chuyển từ các tuyến đường lớn như Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ, Tây Sơn, và gần khu đô thị Royal City.

Thư viện CHINEMASTER là một địa điểm lý tưởng cho những người yêu thích tiếng Trung, cung cấp không gian học tập hiện đại và kho tài liệu phong phú, bao gồm sách, ebook, và các tài liệu chuyên ngành. Tác phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu nổi bật tại đây, thu hút sự quan tâm của nhiều học viên và nhà nghiên cứu.

Ý nghĩa của tác phẩm

Với sự phát triển của quan hệ kinh tế Việt Nam – Trung Quốc, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn góp phần nâng cao năng lực chuyên môn cho người học, giúp họ tự tin hơn trong công việc. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thành công trong việc kết hợp kiến thức ngôn ngữ và chuyên môn, tạo nên một tài liệu mang tính thực tiễn cao.

Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu chất lượng để học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, hãy đến với Thư viện CHINEMASTER tại Hà Nội để khám phá tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ. Đây chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung và phát triển sự nghiệp.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội

Trong thời đại toàn cầu hóa, ngành kế toán không chỉ yêu cầu chuyên môn nghiệp vụ vững chắc mà còn cần khả năng sử dụng thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung – ngôn ngữ đang ngày càng có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực kinh tế, thương mại và tài chính. Nắm bắt xu hướng đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster – đã biên soạn và phát hành tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ nhằm phục vụ nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách bài bản và chuyên sâu.

Tác phẩm này hiện đang được sử dụng rộng rãi trong toàn bộ hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster EDU THANHXUANHSK – một địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Giáo trình được thiết kế chuyên biệt, có tính ứng dụng cao, phù hợp với các đối tượng học viên là sinh viên chuyên ngành kế toán – kiểm toán, nhân sự ngành tài chính – kế toán, hoặc người đi làm cần sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc, công ty xuất nhập khẩu và các tập đoàn FDI.

Điểm nổi bật của sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ:

Kho từ vựng chuyên ngành phong phú: Bao gồm các thuật ngữ kế toán – tài chính thông dụng nhất hiện nay như: 折旧 (khấu hao), 成本核算 (hạch toán chi phí), 利润表 (báo cáo lãi lỗ), 资产负债表 (bảng cân đối kế toán) v.v.

Phân loại rõ ràng theo từng mảng nghiệp vụ: Giúp học viên dễ tiếp cận và ghi nhớ từ vựng theo từng lĩnh vực cụ thể như kế toán thuế, kế toán doanh thu, kế toán kho, kế toán công trình, kiểm toán nội bộ…

Giải nghĩa kèm phiên âm chuẩn: Mỗi từ vựng đều được ghi kèm pinyin và chú thích nghĩa tiếng Việt giúp người học dễ học, dễ tra cứu và ghi nhớ hiệu quả.

Liên kết với hệ thống bài giảng trực tuyến: Học viên tại ChineMaster được học kết hợp giáo trình này với loạt video bài giảng online miễn phí do chính Thầy Vũ giảng dạy trên các nền tảng Youtube, Tiktok, Facebook…

Không dừng lại ở việc giảng dạy lý thuyết suông, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chú trọng ứng dụng thực tế và nghiệp vụ thực hành trong từng nội dung sách. Điều này giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn biết cách sử dụng từ đúng trong từng ngữ cảnh công việc kế toán thực tế, từ đó nâng cao năng lực giao tiếp và xử lý công việc bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster THANHXUANHSK tự hào là đơn vị độc quyền phân phối và giảng dạy các tác phẩm giáo trình tiếng Trung chuyên ngành của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, bao gồm cả sách giấy lẫn ebook. Với đội ngũ giảng viên chuyên môn cao, lộ trình học bài bản, môi trường học tập chuyên nghiệp và tài liệu giảng dạy chất lượng, trung tâm hiện đang là lựa chọn hàng đầu cho học viên yêu thích và theo đuổi tiếng Trung chuyên ngành tại Hà Nội nói riêng và Việt Nam nói chung.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ: Tài liệu uy tín tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Trong bối cảnh nhu cầu học tiếng Trung ngày càng tăng tại Việt Nam, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên ngành như kế toán, tài liệu học tập chất lượng cao luôn là yếu tố then chốt. Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế là một nguồn tài liệu quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Đặc điểm nổi bật của Giáo trình

Giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nghiệp vụ. Nội dung sách bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cung cấp danh sách từ vựng phong phú, được giải thích rõ ràng, kèm ví dụ minh họa sát với thực tế công việc kế toán.

Tính ứng dụng cao: Các bài học được xây dựng dựa trên tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc tại các doanh nghiệp sử dụng tiếng Trung.

Định dạng ebook tiện lợi: Với phiên bản số, giáo trình dễ dàng tiếp cận trên nhiều thiết bị, hỗ trợ học viên học mọi lúc, mọi nơi.

Sách không chỉ phù hợp cho người mới bắt đầu mà còn là tài liệu tham khảo giá trị cho những ai muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành.

Vai trò của Giáo trình tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm đào tạo Hán ngữ uy tín TOP 1 tại Hà Nội, đã tích hợp giáo trình này vào chương trình giảng dạy, mang lại hiệu quả vượt trội. Trung tâm nổi bật với:

Đội ngũ giảng viên chất lượng: Các giáo viên tại THANHXUANHSK đều có chuyên môn cao, sử dụng giáo trình của Nguyễn Minh Vũ để hướng dẫn học viên một cách bài bản.

Phương pháp giảng dạy hiện đại: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giáo trình được khai thác tối đa để giúp học viên nắm vững từ vựng và kỹ năng giao tiếp chuyên ngành.

Cơ sở vật chất hàng đầu: Tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, trung tâm cung cấp môi trường học tập chuyên nghiệp, tạo điều kiện thuận lợi cho học viên.

Nhờ vào giáo trình này, hàng trăm học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã đạt được thành tựu đáng kể, từ việc sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc kế toán đến việc vượt qua các kỳ thi HSK với điểm số cao.

Tầm ảnh hưởng và ý nghĩa

Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả. Việc giáo trình được sử dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK đã minh chứng cho chất lượng và tính thực tiễn của nó. Đặc biệt, trong bối cảnh hội nhập kinh tế, khi các doanh nghiệp Trung Quốc ngày càng đầu tư vào Việt Nam, nhu cầu nhân sự biết tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán đang tăng mạnh. Giáo trình này đã góp phần đào tạo nguồn nhân lực chất lượng, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.

Giáo trình Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung chuyên ngành. Với sự hỗ trợ từ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, trung tâm đào tạo Hán ngữ uy tín hàng đầu Hà Nội, giáo trình đã và đang giúp hàng ngàn học viên chinh phục mục tiêu học tập và nghề nghiệp. Đây chính là lựa chọn lý tưởng cho những ai đang tìm kiếm một lộ trình học tiếng Trung bài bản và hiệu quả.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã khẳng định vị thế là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam. Với phương châm mang đến chất lượng giảng dạy vượt trội và hiệu quả học tập tối ưu, trung tâm không ngừng đổi mới phương pháp và tài liệu giảng dạy. Một trong những bước tiến nổi bật gần đây là việc đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày.

Tầm quan trọng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một tài liệu chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho các học viên có nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và các nghiệp vụ liên quan. Nội dung tài liệu bao gồm:

Từ vựng chuyên ngành kế toán: Cung cấp bộ từ vựng phong phú, chuẩn xác, bao quát các khía cạnh như báo cáo tài chính, hạch toán, thuế, và kiểm toán.

Cụm từ và mẫu câu thực tế: Hỗ trợ học viên nắm bắt cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế tại doanh nghiệp.

Bài tập ứng dụng: Giúp học viên củng cố kiến thức thông qua các bài tập thực hành mang tính thực tiễn cao.

Việc sử dụng tài liệu này không chỉ giúp học viên nâng cao vốn từ vựng chuyên môn mà còn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Lợi ích khi ChineMaster Edu áp dụng tài liệu mới

Hệ thống ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã tích hợp Tác phẩm Hán ngữ này vào chương trình giảng dạy hàng ngày, mang lại nhiều lợi ích thiết thực:

Nâng cao chất lượng đào tạo: Tài liệu cung cấp nội dung chuyên sâu, giúp học viên tiếp cận kiến thức một cách hệ thống và bài bản.

Đáp ứng nhu cầu thực tiễn: Với sự phát triển của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam, nhu cầu nhân sự biết tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán ngày càng tăng. Tài liệu này giúp học viên sẵn sàng đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động.

Tăng cường tính thực tiễn: Các bài học được thiết kế dựa trên tình huống thực tế, giúp học viên áp dụng ngay kiến thức vào công việc.

Khơi dậy hứng thú học tập: Phương pháp giảng dạy kết hợp tài liệu mới giúp học viên cảm thấy hứng thú hơn khi học tiếng Trung chuyên ngành.

Cam kết của ChineMaster Edu

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education cam kết mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, hiện đại và hiệu quả. Việc áp dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một minh chứng cho sự đổi mới không ngừng của trung tâm nhằm đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao của học viên.

Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, cơ sở vật chất hiện đại và phương pháp giảng dạy tiên tiến, ChineMaster Edu không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là bệ phóng để học viên chinh phục các cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh quốc tế.

Sự kiện đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ tại hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Đây không chỉ là cơ hội để học viên tiếp cận kiến thức chuyên môn mà còn là bước đệm để họ khẳng định vị thế trong môi trường làm việc quốc tế.

Hãy đến với ChineMaster Edu để trải nghiệm phương pháp học tiếng Trung tiên tiến và chạm tay tới ước mơ nghề nghiệp của bạn!

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã và đang khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Một trong những điểm nhấn nổi bật của hệ thống này chính là việc đồng loạt triển khai sử dụng tác phẩm Hán ngữ chuyên sâu Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn – một tài liệu giảng dạy độc quyền, được thiết kế riêng cho công tác đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán tại Việt Nam.

Tài liệu giảng dạy chuyên biệt, bám sát thực tiễn nghề nghiệp

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ là tài liệu từ vựng đơn thuần mà còn tích hợp toàn diện các tình huống thực tế, mẫu câu nghiệp vụ, biểu mẫu kế toán song ngữ và các bài luyện tập chuyên sâu. Tác phẩm này đóng vai trò then chốt trong quá trình giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ chuyên ngành một cách bài bản, có hệ thống và hiệu quả cao.

Ứng dụng đồng bộ trong toàn hệ thống đào tạo

Hệ thống các trung tâm tiếng Trung trực thuộc ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân đã thống nhất đưa tác phẩm này vào làm tài liệu giảng dạy chính thức trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Các lớp học được thiết kế theo mô hình tương tác thực hành, giúp học viên:

Làm quen với từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung qua ngữ cảnh thực tế.

Luyện kỹ năng giao tiếp công sở, xử lý chứng từ, báo cáo tài chính và số liệu kế toán bằng tiếng Trung.

Chuẩn bị nền tảng vững chắc để làm việc tại doanh nghiệp Trung Quốc hoặc các công ty có giao dịch, đối tác Trung – Việt.

Đội ngũ giảng viên tận tâm – Phương pháp giảng dạy tiên tiến

Với sự dẫn dắt trực tiếp của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên chuyên ngành được đào tạo bài bản, học viên tại các trung tâm trong hệ thống được tiếp cận với phương pháp học hiện đại, linh hoạt, kết hợp giữa lý thuyết, thực hành và ứng dụng thực tế. Mỗi buổi học đều đảm bảo phát triển đồng đều các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, gõ máy, dịch thuật và xử lý văn bản kế toán chuyên ngành bằng tiếng Trung.

Cam kết đầu ra – Mở rộng cơ hội nghề nghiệp

Việc sử dụng tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ trong giảng dạy không chỉ giúp học viên nâng cao khả năng ngôn ngữ chuyên ngành mà còn mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn trong lĩnh vực kế toán – tài chính – kiểm toán – hành chính – văn phòng tại các công ty sử dụng tiếng Trung. Học viên hoàn thành khóa học đều đạt năng lực sử dụng tiếng Trung kế toán thành thạo, đáp ứng yêu cầu tuyển dụng của thị trường lao động chất lượng cao.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đang từng bước hiện thực hóa mục tiêu đào tạo nguồn nhân lực tiếng Trung chuyên ngành kế toán chất lượng cao, góp phần xây dựng nền tảng ngôn ngữ chuyên sâu phục vụ sự nghiệp hội nhập và phát triển quốc tế. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ chính là cầu nối ngôn ngữ thiết thực và hiệu quả nhất cho những ai muốn chinh phục lĩnh vực kế toán bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và bền vững.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK. Đây là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi tiếng với chất lượng giảng dạy và phương pháp học tập hiệu quả.

Đặc điểm nổi bật của Giáo trình

Giáo trình này được thiết kế chuyên sâu, tập trung vào từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nghiệp vụ, giúp học viên nắm vững các thuật ngữ chuyên môn và áp dụng linh hoạt trong công việc thực tế. Nội dung sách được biên soạn một cách khoa học, bài bản, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng chuyên ngành.

Hệ thống từ vựng phong phú: Bao gồm các thuật ngữ kế toán, tài chính, và nghiệp vụ thường gặp trong môi trường làm việc quốc tế.

Phương pháp học thực tiễn: Kết hợp lý thuyết và bài tập thực hành, giúp học viên ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Ngôn ngữ dễ hiểu: Phù hợp với học viên Việt Nam, với cách giải thích rõ ràng và ví dụ minh họa cụ thể.

Vai trò trong Hệ thống ChineMaster

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK đã lựa chọn giáo trình này làm tài liệu giảng dạy chính nhờ tính ứng dụng cao và sự phù hợp với nhu cầu học tập của học viên. Trung tâm, với vị thế uy tín top 1 tại Hà Nội, không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung tổng quát mà còn đào tạo chuyên sâu các lĩnh vực như kế toán, thương mại, và HSK.

Giáo trình của Thầy Nguyễn Minh Vũ được tích hợp vào các khóa học tại trung tâm, giúp học viên đạt được kết quả vượt trội trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc và thi cử. Đặc biệt, các khóa học tại Thanh Xuân HSK luôn nhận được đánh giá cao từ học viên nhờ sự hỗ trợ tận tâm của đội ngũ giảng viên và tài liệu chất lượng như giáo trình này.

Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung

Tác phẩm này được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn tiếng Trung uy tín do Thầy Nguyễn Minh Vũ sáng lập và quản lý, bao gồm:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những diễn đàn này không chỉ là nơi lưu trữ tài liệu mà còn là không gian để học viên và người yêu tiếng Trung giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm học tập, và cập nhật các phương pháp học tiếng Trung mới nhất. Các bài giảng, tài liệu bổ trợ, và video hướng dẫn từ Thầy Vũ được đăng tải thường xuyên, tạo nên một cộng đồng học tiếng Trung sôi động và chất lượng.

CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, với sứ mệnh mang đến cơ hội học tập chất lượng cao cho mọi học viên. Dưới sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, hệ thống không ngừng đổi mới phương pháp giảng dạy, cập nhật tài liệu, và mở rộng các khóa học đa dạng, từ tiếng Trung cơ bản đến chuyên ngành.

Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ là một minh chứng cho nỗ lực của Thầy Vũ và đội ngũ ChineMaster trong việc cung cấp tài liệu học tập chất lượng, góp phần nâng cao năng lực tiếng Trung của hàng ngàn học viên trên cả nước.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là cầu nối giúp học viên Việt Nam tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và thực tiễn. Với sự hỗ trợ từ Hệ thống ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung uy tín, tác phẩm này đã và đang khẳng định giá trị của mình trong hành trình chinh phục tiếng Trung của hàng ngàn học viên.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bảo bối học thuật độc quyền trong hệ thống ChineMaster Education

Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được đánh giá là một trong những giáo trình chuyên sâu, thực tiễn và bài bản nhất hiện nay. Cuốn sách này là thành quả nghiên cứu độc quyền thuộc hệ thống Giáo dục tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, tọa lạc tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín top 1 tại Việt Nam.

Đây không chỉ đơn thuần là một tài liệu học từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung, mà còn là công cụ học tập toàn diện, được thiết kế đặc biệt nhằm đáp ứng nhu cầu học tập thực tế của học viên trong môi trường chuyên nghiệp. Nội dung của giáo trình tập trung khai thác sâu hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán, nghiệp vụ tài chính, chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, đối chiếu sổ sách, kiểm toán, v.v… bằng tiếng Trung hiện đại, kết hợp cùng phiên âm chuẩn quốc tế và phần dịch tiếng Việt sát nghĩa.

Điểm đặc biệt của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ này là có mã nguồn đóng và chỉ được lưu hành nội bộ trong Hệ thống ChineMaster, bao gồm các diễn đàn học thuật nổi bật như:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Nhờ sự chuyên sâu và độc quyền trong nội dung, giáo trình này đã và đang hỗ trợ hàng nghìn học viên và người đi làm trong lĩnh vực kế toán – tài chính – kiểm toán làm chủ tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất tại Việt Nam, sở hữu kho tàng tri thức độc quyền, được xây dựng từ hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người tiên phong trong việc thiết kế giáo trình tiếng Trung chuyên ngành theo chuẩn ứng dụng thực tế.

Giới thiệu về tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ

Trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là kế toán và nghiệp vụ tài chính, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã trở thành một trong những tài liệu quan trọng, được sử dụng rộng rãi tại các trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín.

Tầm quan trọng của giáo trình

Cuốn sách này không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung mà còn giúp người học nắm vững các thuật ngữ nghiệp vụ tài chính, kế toán trong môi trường kinh doanh quốc tế. Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu, giáo trình giúp người học tiếp cận kiến thức một cách hiệu quả, đặc biệt là những ai đang làm việc hoặc có định hướng phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán tại các công ty Trung Quốc hoặc có giao dịch với đối tác Trung Quốc.

Ứng dụng trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Tác phẩm này được sử dụng rộng rãi trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster đã giúp hàng nghìn học viên nâng cao trình độ tiếng Trung, đặc biệt là tiếng Trung chuyên ngành kế toán.

Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung

Giáo trình này không chỉ được sử dụng trong giảng dạy mà còn được lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung nổi tiếng như:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những diễn đàn này là nơi trao đổi kiến thức, kinh nghiệm học tập và giảng dạy tiếng Trung, giúp người học tiếp cận tài liệu một cách dễ dàng và có cơ hội thảo luận với các chuyên gia trong lĩnh vực ngôn ngữ.

Hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster EDU

ChineMaster EDU được đánh giá là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam, cung cấp các khóa học từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm cả tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, thương mại, xuất nhập khẩu. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy tiên tiến, ChineMaster EDU đã giúp nhiều học viên đạt được trình độ tiếng Trung mong muốn, phục vụ cho công việc và học tập.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ – Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập hữu ích mà còn đóng vai trò quan trọng trong hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với sự hỗ trợ từ các trung tâm uy tín như ChineMaster và các diễn đàn tiếng Trung lớn, giáo trình này đã và đang giúp nhiều học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách bài bản và hiệu quả.

Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Nghiệp Vụ – Bí Quyết Thành Công Cho Dân Kế Toán

Bạn khao khát chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán? Bạn mơ ước mở rộng cơ hội nghề nghiệp với ngôn ngữ này? Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp vụ của tác giả Nguyễn Minh Vũ sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục ước mơ của bạn. Cuốn sách này không chỉ cung cấp kiến thức từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán mà còn giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.

Nắm vững tiếng Trung chuyên ngành kế toán không chỉ đơn thuần là học từ vựng. Nó còn là chìa khóa mở ra cánh cửa đến với những cơ hội việc làm hấp dẫn, mức lương cao và sự thăng tiến vượt bậc trong sự nghiệp. Hãy tưởng tượng bạn có thể tự tin đọc hiểu báo cáo tài chính, giao tiếp với đối tác nước ngoài và tham gia vào các dự án quốc tế. Thật tuyệt vời phải không?

Chinh Phục Tiếng Trung Kế Toán Với Giáo Trình Hán Ngữ Của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp Vụ của thầy Nguyễn Minh Vũ được biên soạn một cách khoa học và dễ hiểu. Cuốn sách này tập trung vào từ vựng tiếng Trung kế toán thiết thực, thường xuyên được sử dụng trong thực tế công việc. Không chỉ dừng lại ở việc cung cấp nghĩa của từ, giáo trình còn giải thích ngữ cảnh sử dụng, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và vận dụng.

Ví dụ, bạn sẽ không chỉ học từ tài sản (资产 – zīchǎn) mà còn biết cách sử dụng nó trong các cụm từ chuyên ngành như tài sản cố định (固定资产 – gùdìng zīchǎn) hay tài sản lưu động (流动资产 – liúdòng zīchǎn). ChineMaster tự hào là đơn vị sử dụng giáo trình này trong chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán.

Học Tiếng Trung Kế Toán Ở Đâu Uy Tín?

Bạn đang tìm kiếm một trung tâm tiếng Trung uy tín để học tiếng Trung chuyên ngành kế toán? Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân là lựa chọn hàng đầu tại Hà Nội. Với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại và giáo trình chất lượng, ChineMaster cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập hiệu quả.

ChineMaster còn là nơi lưu trữ và chia sẻ tài liệu học tập quý giá trên các diễn đàn tiếng Trung như ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education – Diễn đàn MASTEREDU – Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK – Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam.

Lợi Ích Của Việc Học Tiếng Trung Kế Toán

Học tiếng Trung kế toán mở ra cho bạn vô vàn cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Bạn có thể làm việc tại các công ty đa quốc gia, các doanh nghiệp Trung Quốc tại Việt Nam hoặc thậm chí làm việc tại Trung Quốc. Mức lương cho các vị trí yêu cầu tiếng Trung chuyên ngành kế toán thường rất cạnh tranh.

Hơn nữa, việc thành thạo tiếng Trung còn giúp bạn nâng cao giá trị bản thân, mở rộng mạng lưới quan hệ quốc tế và tiếp cận với những kiến thức, văn hóa mới.

Phương Pháp Học Tiếng Trung Kế Toán Hiệu Quả

Để học tiếng Trung kế toán hiệu quả, bạn cần kết hợp giữa việc học từ vựng, ngữ pháp và luyện tập giao tiếp. Hãy sử dụng Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp Vụ của thầy Nguyễn Minh Vũ kết hợp với các khóa học tại ChineMaster để đạt được kết quả tốt nhất. Đừng quên tham gia các diễn đàn tiếng Trung để trao đổi kinh nghiệm và học hỏi từ những người cùng chí hướng.

CHINEMASTER – Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Chinh Phục Tiếng Trung

CHINEMASTER EDU với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết, cùng với giáo trình Hán ngữ chất lượng, cam kết đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung. Chúng tôi tin rằng với sự nỗ lực của bạn và sự hỗ trợ của ChineMaster, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán không còn là giấc mơ xa vời.

Liên hệ ngay với ChineMaster để được tư vấn và đăng ký học!

Học phí của khóa học tiếng Trung kế toán tại ChineMaster là bao nhiêu?

Học phí của khóa học tiếng Trung kế toán tại ChineMaster sẽ tùy thuộc vào trình độ và hình thức học mà bạn lựa chọn. Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về học phí và các chương trình ưu đãi.

Giáo trình Hán ngữ của thầy Nguyễn Minh Vũ có phù hợp với người mới bắt đầu học tiếng Trung không?

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp Vụ của thầy Nguyễn Minh Vũ được thiết kế phù hợp với nhiều đối tượng, bao gồm cả những người mới bắt đầu học tiếng Trung. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả tốt nhất, chúng tôi khuyến khích bạn nên có nền tảng tiếng Trung cơ bản.

Tôi có thể mua Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp Vụ ở đâu?

Bạn có thể mua Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp Vụ tại các nhà sách lớn hoặc liên hệ trực tiếp với ChineMaster để được hỗ trợ.

Việc học tiếng Trung chuyên ngành kế toán không chỉ giúp bạn mở rộng cơ hội nghề nghiệp mà còn nâng cao giá trị bản thân. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn ngay hôm nay với Giáo trình Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Nghiệp Vụ của thầy Nguyễn Minh Vũ và Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

RELATED ARTICLES
- Advertisment -

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!