Thứ Sáu, Tháng 5 16, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Học tiếng Trung online giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp bài 7 Thầy Vũ đào tạo theo lộ trình bài bản
01:31:43
Video thumbnail
Học tiếng Trung online Thầy Vũ giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 3 bài 13 lộ trình giảng dạy bài bản
01:31:53
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 1 bài 14 học tiếng Trung online Thầy Vũ ChineMaster luyện thi HSKK
01:30:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 bài 8 học tiếng Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ ChineMaster
01:17:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày luyện thi HSK 789 HSKK
01:33:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản chuyên biệt
01:38:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 Thầy Vũ luyện thi HSK 789 khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123
01:30:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tài liệu học tiếng Trung online mỗi ngày ChineMaster
01:42:30
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp BOYA trung cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK 456
01:34:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp luyện thi HSK 789 và HSKK cao cấp
01:30:19
Video thumbnail
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới ChineMaster Edu
01:31:26
Video thumbnail
MASTEREDU sử dụng giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ ChineMaster Education Thầy Vũ
01:31:58
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện nghe nói tiếng Trung online HSK TOCFL giao tiếp
01:32:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 3 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online cơ bản HSK 456
01:26:40
Video thumbnail
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA tài liệu học tiếng Trung HSK luyện thi TOCFL
01:28:30
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày ôn thi HSK
01:33:35
Video thumbnail
Giáo trình BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online cơ bản lớp luyện thi HSKK
01:30:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung online theo giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK online
01:47:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123
01:30:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ phiên bản mới 2025 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online giao tiếp
01:33:42
Video thumbnail
Giáo trình BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online giao tiếp HSK 789 luyện thi HSKK
01:32:14
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:30:32
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK 789 giao tiếp HSKK ứng dụng
01:32:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 3 HSKK sơ cấp
01:30:54
Video thumbnail
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Giáo trình BOYA học tiếng Trung online giao tiếp HSK thực dụng HSKK
01:32:45
Video thumbnail
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới [Nguyễn Minh Vũ] lớp học tiếng Trung giao tiếp
01:34:26
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 3 Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK 456 tiếng Trung giao tiếp
01:32:51
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK 3 khóa học tiếng Trung HSKK
01:28:29
Video thumbnail
Ai là Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA? Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của giáo trình Hán ngữ BOYA
01:34:02
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Chinese HSK Thầy Vũ luyện thi HSK theo giáo trình BOYA Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:31:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK
01:34:18
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster Thầy Vũ luyện thi HSK 456 HSK 789 theo giáo trình chuẩn
01:34:46
Video thumbnail
Chinese HSK ChineMaster trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
01:31:18
Video thumbnail
ChineseHSK ChineMaster trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ uy tín tại Hà Nội đào tạo chứng chỉ HSK 9 cấp
01:21:41
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội lớp luyện thi HSK 456 HSK 789
01:32:08
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội ChineMaster luyện thi HSK 789 HSKK
01:29:38
Video thumbnail
Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân ở đâu tốt nhất? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster uy tín tại Hà Nội
01:27:18
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung MasterEdu ChineMaster education Thầy Vũ luyện thi HSK uy tín tại Hà Nội
01:33:28
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung MasterEdu ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ dạy phát âm tiếng Trung
01:28:37
Video thumbnail
Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster Thầy Vũ lớp giao tiếp HSK online giáo trình Hán ngữ mới
01:53:14
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp uy tín Quận Thanh Xuân tại Hà Nội lớp Hán ngữ sơ cấp quyển 123 cơ bản
01:29:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp uy tín Quận Thanh Xuân tại Hà Nội lớp Hán ngữ sơ cấp quyển 123 cơ bản
00:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ lên lớp giảng bài theo giáo trình Hán ngữ
01:36:46
Video thumbnail
Học tiếng Trung luyện thi HSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình HSKK
01:30:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ 123 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp ở Quận Thanh Xuân
01:21:45
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp Thanh Xuân Hà Nội lớp luyện thi HSK 456 HSK 789 Thầy Vũ dạy bài bản
01:31:43
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp HSK 456 HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo bài bản theo giáo trình Hán ngữ mới
01:32:24
Video thumbnail
Học tiếng Trung HSK luyện thi HSKK Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ đào tạo theo Giáo trình Hán ngữ
59:10
Video thumbnail
Tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ đào tạo khóa học giao tiếp tiếng Trung thương mại hành chính
01:37:11
Trang chủTài liệu Học Tiếng TrungEbook tiếng Trung ChineMasterTừ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật, được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 123, HSK 456 đến HSK 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu chuyên sâu, thiết thực, phục vụ nhu cầu học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu.

5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ – Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật, được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 123, HSK 456 đến HSK 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu chuyên sâu, thiết thực, phục vụ nhu cầu học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu -Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1进口会计 (jìnkǒu kuàijì) – Import Accounting – Kế toán nhập khẩu
2进口成本 (jìnkǒu chéngběn) – Import Cost – Chi phí nhập khẩu
3进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Tax – Thuế nhập khẩu
4关税 (guānshuì) – Customs Duty – Thuế hải quan
5增值税 (zēngzhíshuì) – Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
6进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu
7进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu
8报关 (bàoguān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan
9货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải
10海关 (hǎiguān) – Customs – Hải quan
11关税率 (guānshuì lǜ) – Tariff Rate – Mức thuế suất nhập khẩu
12商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại
13装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing List – Phiếu đóng gói
14保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance Fee – Phí bảo hiểm
15进口合同 (jìnkǒu hétóng) – Import Contract – Hợp đồng nhập khẩu
16预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước
17结算 (jiésuàn) – Settlement – Thanh toán
18付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán
19信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng
20货币换算 (huòbì huànsuàn) – Currency Conversion – Chuyển đổi tiền tệ
21采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order (PO) – Đơn đặt hàng
22到岸价 (dào àn jià) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá đến cảng
23离岸价 (lí àn jià) – Free On Board (FOB) – Giá xuất xưởng
24进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan nhập khẩu
25税款支付 (shuìkuǎn zhīfù) – Tax Payment – Nộp thuế
26进口增值税 (jìnkǒu zēngzhíshuì) – Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
27进口会计分录 (jìnkǒu kuàijì fēnlù) – Import Accounting Entries – Bút toán nhập khẩu
28货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for Goods – Thanh toán tiền hàng
29进口发票 (jìnkǒu fāpiào) – Import Invoice – Hóa đơn nhập khẩu
30物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics Cost – Chi phí logistics
31报关单 (bàoguāndān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan
32目的港 (mùdì gǎng) – Port of Destination – Cảng đích
33进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) – Import Procedures – Thủ tục nhập khẩu
34进口支付 (jìnkǒu zhīfù) – Import Payment – Thanh toán nhập khẩu
35进口货物估价 (jìnkǒu huòwù gūjià) – Valuation of Imported Goods – Định giá hàng nhập khẩu
36供应商 (gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp
37进口融资 (jìnkǒu róngzī) – Import Financing – Tài trợ nhập khẩu
38进口账务 (jìnkǒu zhàngwù) – Import Accounting Affairs – Công tác kế toán nhập khẩu
39进口报表 (jìnkǒu bàobiǎo) – Import Reports – Báo cáo nhập khẩu
40进口支出 (jìnkǒu zhīchū) – Import Expenses – Chi phí nhập khẩu
41进口账单 (jìnkǒu zhàngdān) – Import Bill – Hóa đơn nhập khẩu
42进口审计 (jìnkǒu shěnjì) – Import Audit – Kiểm toán nhập khẩu
43进口利润 (jìnkǒu lìrùn) – Import Profit – Lợi nhuận nhập khẩu
44成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí
45运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển
46货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa
47进口信用证 (jìnkǒu xìnyòngzhèng) – Import Letter of Credit – Thư tín dụng nhập khẩu
48货运单据 (huòyùn dānjù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển
49海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí đường biển
50空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – Cước phí đường hàng không
51内陆运输 (nèilù yùnshū) – Inland Transportation – Vận tải nội địa
52抵港日期 (dǐgǎng rìqī) – Arrival Date at Port – Ngày đến cảng
53提单 (tídān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn
54进口结算单 (jìnkǒu jiésuàn dān) – Import Settlement Statement – Bảng quyết toán nhập khẩu
55进口发票号码 (jìnkǒu fāpiào hàomǎ) – Import Invoice Number – Số hóa đơn nhập khẩu
56进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Imported Products – Sản phẩm nhập khẩu
57海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs Valuation – Định giá hải quan
58进口清算 (jìnkǒu qīngsuàn) – Import Liquidation – Thanh toán nhập khẩu
59货运周期 (huòyùn zhōuqī) – Shipping Cycle – Chu kỳ vận chuyển
60进口折扣 (jìnkǒu zhékòu) – Import Discount – Chiết khấu nhập khẩu
61进口货物核查 (jìnkǒu huòwù héchá) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu
62进口数据分析 (jìnkǒu shùjù fēnxī) – Import Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhập khẩu
63供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng
64进口税收政策 (jìnkǒu shuìshōu zhèngcè) – Import Tax Policy – Chính sách thuế nhập khẩu
65进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Commodity Classification – Phân loại hàng nhập khẩu
66进口贸易结算 (jìnkǒu màoyì jiésuàn) – Import Trade Settlement – Thanh toán thương mại nhập khẩu
67进口市场调研 (jìnkǒu shìchǎng diàoyán) – Import Market Research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
68进口供应商评估 (jìnkǒu gōngyìngshāng pínggū) – Import Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp nhập khẩu
69进口财务报告 (jìnkǒu cáiwù bàogào) – Import Financial Report – Báo cáo tài chính nhập khẩu
70进口定价策略 (jìnkǒu dìngjià cèlüè) – Import Pricing Strategy – Chiến lược định giá nhập khẩu
71进口付款方式 (jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) – Import Payment Methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu
72进口审计流程 (jìnkǒu shěnjì liúchéng) – Import Audit Process – Quy trình kiểm toán nhập khẩu
73进口汇率风险 (jìnkǒu huìlǜ fēngxiǎn) – Import Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá nhập khẩu
74进口信用风险 (jìnkǒu xìnyòng fēngxiǎn) – Import Credit Risk – Rủi ro tín dụng nhập khẩu
75进口合同条款 (jìnkǒu hétóng tiáokuǎn) – Import Contract Terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu
76进口审计报告 (jìnkǒu shěnjì bàogào) – Import Audit Report – Báo cáo kiểm toán nhập khẩu
77进口业务管理 (jìnkǒu yèwù guǎnlǐ) – Import Business Management – Quản lý nghiệp vụ nhập khẩu
78进口库存管理 (jìnkǒu kùcún guǎnlǐ) – Import Inventory Management – Quản lý tồn kho nhập khẩu
79进口质量控制 (jìnkǒu zhìliàng kòngzhì) – Import Quality Control – Kiểm soát chất lượng nhập khẩu
80进口定价分析 (jìnkǒu dìngjià fēnxī) – Import Pricing Analysis – Phân tích giá nhập khẩu
81进口政策法规 (jìnkǒu zhèngcè fǎguī) – Import Policies and Regulations – Chính sách và quy định nhập khẩu
82进口会计准则 (jìnkǒu kuàijì zhǔnzé) – Import Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán nhập khẩu
83进口资金流动 (jìnkǒu zījīn liúdòng) – Import Cash Flow – Dòng tiền nhập khẩu
84进口采购预算 (jìnkǒu cǎigòu yùsuàn) – Import Procurement Budget – Ngân sách mua hàng nhập khẩu
85进口经济分析 (jìnkǒu jīngjì fēnxī) – Import Economic Analysis – Phân tích kinh tế nhập khẩu
86进口增值 (jìnkǒu zēngzhí) – Import Value-Added – Giá trị gia tăng nhập khẩu
87进口应付账款 (jìnkǒu yīngfù zhàngkuǎn) – Import Accounts Payable – Các khoản phải trả nhập khẩu
88进口应收账款 (jìnkǒu yīngshōu zhàngkuǎn) – Import Accounts Receivable – Các khoản phải thu nhập khẩu
89进口预付账款 (jìnkǒu yùfù zhàngkuǎn) – Import Prepaid Accounts – Tài khoản trả trước nhập khẩu
90进口折旧 (jìnkǒu zhéjiù) – Import Depreciation – Khấu hao nhập khẩu
91进口拨备 (jìnkǒu bōbèi) – Import Provisions – Dự phòng nhập khẩu
92进口现金流 (jìnkǒu xiànjīn liú) – Import Cash Flow – Dòng tiền nhập khẩu
93进口费用 (jìnkǒu fèiyòng) – Import Expenses – Chi phí nhập khẩu
94进口交易 (jìnkǒu jiāoyì) – Import Transactions – Giao dịch nhập khẩu
95进口发货单 (jìnkǒu fāhuò dān) – Import Delivery Note – Phiếu giao hàng nhập khẩu
96进口结算方式 (jìnkǒu jiésuàn fāngshì) – Import Settlement Methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu
97进口利润率 (jìnkǒu lìrùnlǜ) – Import Profit Margin – Biên lợi nhuận nhập khẩu
98进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan nhập khẩu
99进口装运 (jìnkǒu zhuāngyùn) – Import Shipping – Vận chuyển hàng nhập khẩu
100进口仓储 (jìnkǒu cāngchǔ) – Import Warehousing – Lưu kho nhập khẩu
101进口合同金额 (jìnkǒu hétóng jīn’é) – Import Contract Amount – Giá trị hợp đồng nhập khẩu
102进口付款凭证 (jìnkǒu fùkuǎn píngzhèng) – Import Payment Voucher – Chứng từ thanh toán nhập khẩu
103进口财务核算 (jìnkǒu cáiwù hésuàn) – Import Financial Accounting – Kế toán tài chính nhập khẩu
104进口财务报表 (jìnkǒu cáiwù bàobiǎo) – Import Financial Statements – Báo cáo tài chính nhập khẩu
105进口财务审查 (jìnkǒu cáiwù shěnchá) – Import Financial Review – Xem xét tài chính nhập khẩu
106进口财务规划 (jìnkǒu cáiwù guīhuà) – Import Financial Planning – Kế hoạch tài chính nhập khẩu
107进口资金预算 (jìnkǒu zījīn yùsuàn) – Import Capital Budgeting – Ngân sách vốn nhập khẩu
108进口财务风险 (jìnkǒu cáiwù fēngxiǎn) – Import Financial Risk – Rủi ro tài chính nhập khẩu
109进口财务管理 (jìnkǒu cáiwù guǎnlǐ) – Import Financial Management – Quản lý tài chính nhập khẩu
110进口外汇 (jìnkǒu wàihuì) – Import Foreign Exchange – Ngoại hối nhập khẩu
111进口外汇结算 (jìnkǒu wàihuì jiésuàn) – Import Forex Settlement – Thanh toán ngoại hối nhập khẩu
112进口外汇风险 (jìnkǒu wàihuì fēngxiǎn) – Import Forex Risk – Rủi ro ngoại hối nhập khẩu
113进口关税调整 (jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) – Import Tariff Adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu
114进口税务规划 (jìnkǒu shuìwù guīhuà) – Import Tax Planning – Kế hoạch thuế nhập khẩu
115进口税务管理 (jìnkǒu shuìwù guǎnlǐ) – Import Tax Management – Quản lý thuế nhập khẩu
116进口税收优惠 (jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) – Import Tax Incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu
117进口审计标准 (jìnkǒu shěnjì biāozhǔn) – Import Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán nhập khẩu
118进口财务分析 (jìnkǒu cáiwù fēnxī) – Import Financial Analysis – Phân tích tài chính nhập khẩu
119进口成本控制 (jìnkǒu chéngběn kòngzhì) – Import Cost Control – Kiểm soát chi phí nhập khẩu
120进口采购管理 (jìnkǒu cǎigòu guǎnlǐ) – Import Procurement Management – Quản lý mua hàng nhập khẩu
121进口会计报告 (jìnkǒu kuàijì bàogào) – Import Accounting Report – Báo cáo kế toán nhập khẩu
122进口会计流程 (jìnkǒu kuàijì liúchéng) – Import Accounting Process – Quy trình kế toán nhập khẩu
123进口会计制度 (jìnkǒu kuàijì zhìdù) – Import Accounting System – Hệ thống kế toán nhập khẩu
124进口票据 (jìnkǒu piàojù) – Import Bills – Chứng từ nhập khẩu
125进口资金流 (jìnkǒu zījīn liú) – Import Fund Flow – Dòng tiền nhập khẩu
126进口物流管理 (jìnkǒu wùliú guǎnlǐ) – Import Logistics Management – Quản lý logistics nhập khẩu
127进口财务预测 (jìnkǒu cáiwù yùcè) – Import Financial Forecast – Dự báo tài chính nhập khẩu
128进口供应链 (jìnkǒu gōngyìngliàn) – Import Supply Chain – Chuỗi cung ứng nhập khẩu
129进口采购合同 (jìnkǒu cǎigòu hétóng) – Import Procurement Contract – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu
130进口交易流程 (jìnkǒu jiāoyì liúchéng) – Import Transaction Process – Quy trình giao dịch nhập khẩu
131进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Import Payment Methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu
132进口融资方式 (jìnkǒu róngzī fāngshì) – Import Financing Methods – Phương thức tài trợ nhập khẩu
133进口企业 (jìnkǒu qǐyè) – Import Enterprises – Doanh nghiệp nhập khẩu
134进口信用保险 (jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Import Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu
135进口贷款 (jìnkǒu dàikuǎn) – Import Loan – Khoản vay nhập khẩu
136进口抵押 (jìnkǒu dǐyā) – Import Collateral – Thế chấp nhập khẩu
137进口担保 (jìnkǒu dānbǎo) – Import Guarantee – Bảo lãnh nhập khẩu
138进口投资 (jìnkǒu tóuzī) – Import Investment – Đầu tư nhập khẩu
139进口外汇结算单 (jìnkǒu wàihuì jiésuàn dān) – Import Forex Settlement Slip – Phiếu thanh toán ngoại hối nhập khẩu
140进口采购订单 (jìnkǒu cǎigòu dìngdān) – Import Purchase Order – Đơn đặt hàng nhập khẩu
141进口风险管理 (jìnkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import Risk Management – Quản lý rủi ro nhập khẩu
142进口损益表 (jìnkǒu sǔnyì biǎo) – Import Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ nhập khẩu
143进口财务审计 (jìnkǒu cáiwù shěnjì) – Import Financial Audit – Kiểm toán tài chính nhập khẩu
144进口利润表 (jìnkǒu lìrùn biǎo) – Import Profit Statement – Báo cáo lợi nhuận nhập khẩu
145进口税务审计 (jìnkǒu shuìwù shěnjì) – Import Tax Audit – Kiểm toán thuế nhập khẩu
146进口定价 (jìnkǒu dìngjià) – Import Pricing – Định giá nhập khẩu
147进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import Tax Rate – Thuế suất nhập khẩu
148进口营业税 (jìnkǒu yíngyè shuì) – Import Business Tax – Thuế kinh doanh nhập khẩu
149进口增值税 (jìnkǒu zēngzhí shuì) – Import Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
150进口出口关税 (jìnkǒu chūkǒu guānshuì) – Import and Export Tariff – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu
151进口数据 (jìnkǒu shùjù) – Import Data – Dữ liệu nhập khẩu
152进口税务申报 (jìnkǒu shuìwù shēnbào) – Import Tax Declaration – Khai báo thuế nhập khẩu
153进口账务处理 (jìnkǒu zhàngwù chǔlǐ) – Import Accounting Processing – Xử lý kế toán nhập khẩu
154进口收入 (jìnkǒu shōurù) – Import Revenue – Doanh thu nhập khẩu
155进口业务流程 (jìnkǒu yèwù liúchéng) – Import Business Process – Quy trình nghiệp vụ nhập khẩu
156进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
157进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import Logistics – Logistics nhập khẩu
158进口成本计算 (jìnkǒu chéngběn jìsuàn) – Import Cost Calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu
159进口存货 (jìnkǒu cúnhuò) – Import Inventory – Hàng tồn kho nhập khẩu
160进口成本分摊 (jìnkǒu chéngběn fēntān) – Import Cost Allocation – Phân bổ chi phí nhập khẩu
161进口销售 (jìnkǒu xiāoshòu) – Import Sales – Bán hàng nhập khẩu
162进口收入核算 (jìnkǒu shōurù hésuàn) – Import Revenue Accounting – Hạch toán doanh thu nhập khẩu
163进口损失 (jìnkǒu sǔnshī) – Import Loss – Tổn thất nhập khẩu
164进口折让 (jìnkǒu zhélàng) – Import Discount – Giảm giá nhập khẩu
165进口关税优惠 (jìnkǒu guānshuì yōuhuì) – Import Tariff Concession – Ưu đãi thuế nhập khẩu
166进口贸易法规 (jìnkǒu màoyì fǎguī) – Import Trade Regulations – Quy định thương mại nhập khẩu
167进口货款支付 (jìnkǒu huòkuǎn zhīfù) – Import Payment of Goods – Thanh toán tiền hàng nhập khẩu
168进口采购预算 (jìnkǒu cǎigòu yùsuàn) – Import Purchase Budget – Ngân sách mua hàng nhập khẩu
169进口交货期 (jìnkǒu jiāohuò qī) – Import Delivery Time – Thời gian giao hàng nhập khẩu
170进口发票核对 (jìnkǒu fāpiào héduì) – Import Invoice Verification – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu
171进口会计核算 (jìnkǒu kuàijì hésuàn) – Import Accounting Verification – Kiểm toán kế toán nhập khẩu
172进口核查 (jìnkǒu héchá) – Import Inspection – Kiểm tra nhập khẩu
173进口货物税 (jìnkǒu huòwù shuì) – Import Goods Tax – Thuế hàng hóa nhập khẩu
174进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import Customs Clearance Fee – Phí thông quan nhập khẩu
175进口商品代码 (jìnkǒu shāngpǐn dàimǎ) – Import Commodity Code – Mã hàng hóa nhập khẩu
176进口商品价值 (jìnkǒu shāngpǐn jiàzhí) – Import Commodity Value – Giá trị hàng hóa nhập khẩu
177进口产品报关 (jìnkǒu chǎnpǐn bàoguān) – Import Product Customs Clearance – Khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu
178进口税务登记 (jìnkǒu shuìwù dēngjì) – Import Tax Registration – Đăng ký thuế nhập khẩu
179进口贸易条款 (jìnkǒu màoyì tiáokuǎn) – Import Trade Terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu
180进口财务记录 (jìnkǒu cáiwù jìlù) – Import Financial Records – Hồ sơ tài chính nhập khẩu
181进口账单 (jìnkǒu zhàngdān) – Import Invoice – Hóa đơn nhập khẩu
182进口银行担保 (jìnkǒu yínháng dānbǎo) – Import Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng nhập khẩu
183进口信用证 (jìnkǒu xìnyòngzhèng) – Import Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng nhập khẩu
184进口押汇 (jìnkǒu yāhuì) – Import Bill Discounting – Chiết khấu hối phiếu nhập khẩu
185进口核销单 (jìnkǒu héxiāo dān) – Import Verification Form – Đơn xác nhận nhập khẩu
186进口电子报关 (jìnkǒu diànzǐ bàoguān) – Electronic Import Customs Declaration – Khai báo hải quan điện tử nhập khẩu
187进口税率表 (jìnkǒu shuìlǜ biǎo) – Import Tax Rate Table – Bảng thuế suất nhập khẩu
188进口港口费用 (jìnkǒu gǎngkǒu fèiyòng) – Import Port Charges – Phí cảng nhập khẩu
189进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import Freight Cost – Cước phí vận chuyển nhập khẩu
190进口附加费 (jìnkǒu fùjiā fèi) – Import Surcharge – Phụ phí nhập khẩu
191进口代理费用 (jìnkǒu dàilǐ fèiyòng) – Import Agency Fee – Phí đại lý nhập khẩu
192进口财务对账 (jìnkǒu cáiwù duìzhàng) – Import Financial Reconciliation – Đối soát tài chính nhập khẩu
193进口利润分配 (jìnkǒu lìrùn fēnpèi) – Import Profit Distribution – Phân bổ lợi nhuận nhập khẩu
194进口交易合同 (jìnkǒu jiāoyì hétóng) – Import Transaction Contract – Hợp đồng giao dịch nhập khẩu
195进口银行账户 (jìnkǒu yínháng zhànghù) – Import Bank Account – Tài khoản ngân hàng nhập khẩu
196进口支付条件 (jìnkǒu zhīfù tiáojiàn) – Import Payment Terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu
197进口账务审核 (jìnkǒu zhàngwù shěnhé) – Import Accounting Review – Kiểm toán kế toán nhập khẩu
198进口预付款 (jìnkǒu yùfù kuǎn) – Import Advance Payment – Thanh toán trước nhập khẩu
199进口分期付款 (jìnkǒu fēnqī fùkuǎn) – Import Installment Payment – Thanh toán trả góp nhập khẩu
200进口货币结算 (jìnkǒu huòbì jiésuàn) – Import Currency Settlement – Thanh toán bằng tiền tệ nhập khẩu
201进口保险费用 (jìnkǒu bǎoxiǎn fèiyòng) – Import Insurance Cost – Chi phí bảo hiểm nhập khẩu
202进口物流跟踪 (jìnkǒu wùliú gēnzōng) – Import Logistics Tracking – Theo dõi logistics nhập khẩu
203进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
204进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Warehousing Fee – Phí lưu kho nhập khẩu
205进口库存管理 (jìnkǒu kùcún guǎnlǐ) – Import Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho nhập khẩu
206进口供应商 (jìnkǒu gōngyìngshāng) – Import Supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu
207进口客户 (jìnkǒu kèhù) – Import Client – Khách hàng nhập khẩu
208进口资金流动 (jìnkǒu zījīn liúdòng) – Import Cash Flow Movement – Dòng tiền nhập khẩu
209进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu
210进口财务政策 (jìnkǒu cáiwù zhèngcè) – Import Financial Policy – Chính sách tài chính nhập khẩu
211进口退税 (jìnkǒu tuìshuì) – Import Tax Rebate – Hoàn thuế nhập khẩu
212进口信用额度 (jìnkǒu xìnyòng édù) – Import Credit Limit – Hạn mức tín dụng nhập khẩu
213进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import Return – Trả hàng nhập khẩu
214进口折扣 (jìnkǒu zhékòu) – Import Discount – Giảm giá nhập khẩu
215进口财务合规 (jìnkǒu cáiwù hégé) – Import Financial Compliance – Tuân thủ tài chính nhập khẩu
216进口财务报告制度 (jìnkǒu cáiwù bàogào zhìdù) – Import Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính nhập khẩu
217进口贸易融资 (jìnkǒu màoyì róngzī) – Import Trade Financing – Tài trợ thương mại nhập khẩu
218进口付款进度 (jìnkǒu fùkuǎn jìndù) – Import Payment Progress – Tiến độ thanh toán nhập khẩu
219进口税收豁免 (jìnkǒu shuìshōu huòmiǎn) – Import Tax Exemption – Miễn thuế nhập khẩu
220进口信用记录 (jìnkǒu xìnyòng jìlù) – Import Credit Record – Hồ sơ tín dụng nhập khẩu
221进口财务管理软件 (jìnkǒu cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Import Financial Management Software – Phần mềm quản lý tài chính nhập khẩu
222进口采购计划 (jìnkǒu cǎigòu jìhuà) – Import Procurement Plan – Kế hoạch mua hàng nhập khẩu
223进口信用额度评估 (jìnkǒu xìnyòng édù pínggū) – Import Credit Limit Assessment – Đánh giá hạn mức tín dụng nhập khẩu
224进口会计报表 (jìnkǒu kuàijì bàobiǎo) – Import Accounting Statement – Báo cáo kế toán nhập khẩu
225进口外汇账户 (jìnkǒu wàihuì zhànghù) – Import Foreign Exchange Account – Tài khoản ngoại hối nhập khẩu
226进口汇款 (jìnkǒu huìkuǎn) – Import Remittance – Chuyển tiền nhập khẩu
227进口支付指令 (jìnkǒu zhīfù zhǐlìng) – Import Payment Order – Lệnh thanh toán nhập khẩu
228进口融资利率 (jìnkǒu róngzī lìlǜ) – Import Financing Interest Rate – Lãi suất tài trợ nhập khẩu
229进口信用评估 (jìnkǒu xìnyòng pínggū) – Import Credit Assessment – Đánh giá tín dụng nhập khẩu
230进口货运单 (jìnkǒu huòyùn dān) – Import Freight Bill – Hóa đơn vận chuyển nhập khẩu
231进口关税缴纳 (jìnkǒu guānshuì jiǎonà) – Import Duty Payment – Nộp thuế nhập khẩu
232进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import Goods List – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
233进口财务规划 (jìnkǒu cáiwù guīhuà) – Import Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính nhập khẩu
234进口现金流预测 (jìnkǒu xiànjīnliú yùcè) – Import Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền nhập khẩu
235进口成本管理 (jìnkǒu chéngběn guǎnlǐ) – Import Cost Management – Quản lý chi phí nhập khẩu
236进口折扣策略 (jìnkǒu zhékòu cèlüè) – Import Discount Strategy – Chiến lược giảm giá nhập khẩu
237进口税务申报表 (jìnkǒu shuìwù shēnbàobiǎo) – Import Tax Return Form – Tờ khai thuế nhập khẩu
238进口财务年度报告 (jìnkǒu cáiwù niándù bàogào) – Import Annual Financial Report – Báo cáo tài chính hàng năm nhập khẩu
239进口退货流程 (jìnkǒu tuìhuò liúchéng) – Import Return Process – Quy trình trả hàng nhập khẩu
240进口供应链管理 (jìnkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Import Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu
241进口报表分析 (jìnkǒu bàobiǎo fēnxī) – Import Report Analysis – Phân tích báo cáo nhập khẩu
242进口业务对账 (jìnkǒu yèwù duìzhàng) – Import Business Reconciliation – Đối soát nghiệp vụ nhập khẩu
243进口违约风险 (jìnkǒu wéiyuē fēngxiǎn) – Import Default Risk – Rủi ro vỡ nợ nhập khẩu
244进口增值服务 (jìnkǒu zēngzhí fúwù) – Import Value-Added Services – Dịch vụ giá trị gia tăng nhập khẩu
245进口库存周转 (jìnkǒu kùcún zhōuzhuǎn) – Import Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho nhập khẩu
246进口财务报销 (jìnkǒu cáiwù bàoxiāo) – Import Financial Reimbursement – Hoàn trả tài chính nhập khẩu
247进口应付账款 (jìnkǒu yīngfù zhàngkuǎn) – Import Accounts Payable – Khoản phải trả nhập khẩu
248进口应收账款 (jìnkǒu yīngshōu zhàngkuǎn) – Import Accounts Receivable – Khoản phải thu nhập khẩu
249进口财务审批 (jìnkǒu cáiwù shěnpī) – Import Financial Approval – Phê duyệt tài chính nhập khẩu
250进口结算单 (jìnkǒu jiésuàn dān) – Import Settlement Document – Chứng từ thanh toán nhập khẩu
251进口仓库管理 (jìnkǒu cāngkù guǎnlǐ) – Import Warehouse Management – Quản lý kho hàng nhập khẩu
252进口融资工具 (jìnkǒu róngzī gōngjù) – Import Financing Tools – Công cụ tài trợ nhập khẩu
253进口违约赔偿 (jìnkǒu wéiyuē péicháng) – Import Breach Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng nhập khẩu
254进口订单管理 (jìnkǒu dìngdān guǎnlǐ) – Import Order Management – Quản lý đơn hàng nhập khẩu
255进口运输合同 (jìnkǒu yùnshū hétóng) – Import Transportation Contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu
256进口产品标签 (jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) – Import Product Labeling – Nhãn dán sản phẩm nhập khẩu
257进口合规审查 (jìnkǒu hégé shěnchá) – Import Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu
258进口信用控制 (jìnkǒu xìnyòng kòngzhì) – Import Credit Control – Kiểm soát tín dụng nhập khẩu
259进口融资方案 (jìnkǒu róngzī fāng’àn) – Import Financing Plan – Kế hoạch tài trợ nhập khẩu
260进口财务风险评估 (jìnkǒu cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Import Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính nhập khẩu
261进口企业财务状况 (jìnkǒu qǐyè cáiwù zhuàngkuàng) – Import Business Financial Status – Tình trạng tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
262进口市场调查 (jìnkǒu shìchǎng diàochá) – Import Market Research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
263进口国际结算 (jìnkǒu guójì jiésuàn) – Import International Settlement – Thanh toán quốc tế nhập khẩu
264进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import Customs Brokerage – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
265进口财务软件 (jìnkǒu cáiwù ruǎnjiàn) – Import Financial Software – Phần mềm tài chính nhập khẩu
266进口采购策略 (jìnkǒu cǎigòu cèlüè) – Import Procurement Strategy – Chiến lược mua hàng nhập khẩu
267进口结算方式 (jìnkǒu jiésuàn fāngshì) – Import Settlement Method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
268进口贸易术语 (jìnkǒu màoyì shùyǔ) – Import Trade Terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu
269进口货币兑换 (jìnkǒu huòbì duìhuàn) – Import Currency Exchange – Đổi tiền tệ nhập khẩu
270进口税收优惠 (jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) – Import Tax Incentive – Ưu đãi thuế nhập khẩu
271进口信用担保 (jìnkǒu xìnyòng dānbǎo) – Import Credit Guarantee – Bảo lãnh tín dụng nhập khẩu
272进口财务报表 (jìnkǒu cáiwù bàobiǎo) – Import Financial Statement – Báo cáo tài chính nhập khẩu
273进口物流费用 (jìnkǒu wùliú fèiyòng) – Import Logistics Cost – Chi phí logistics nhập khẩu
274进口运输风险 (jìnkǒu yùnshū fēngxiǎn) – Import Transportation Risk – Rủi ro vận chuyển nhập khẩu
275进口违约金 (jìnkǒu wéiyuējīn) – Import Penalty Fee – Phí phạt vi phạm nhập khẩu
276进口融资需求 (jìnkǒu róngzī xūqiú) – Import Financing Demand – Nhu cầu tài trợ nhập khẩu
277进口财务合规性 (jìnkǒu cáiwù hégéxìng) – Import Financial Compliance – Tuân thủ tài chính nhập khẩu
278进口采购成本 (jìnkǒu cǎigòu chéngběn) – Import Procurement Cost – Chi phí mua hàng nhập khẩu
279进口信用调查 (jìnkǒu xìnyòng diàochá) – Import Credit Investigation – Điều tra tín dụng nhập khẩu
280进口贸易账单 (jìnkǒu màoyì zhàngdān) – Import Trade Invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu
281进口业务会计 (jìnkǒu yèwù kuàijì) – Import Business Accounting – Kế toán nghiệp vụ nhập khẩu
282进口海关监管 (jìnkǒu hǎiguān jiānguǎn) – Import Customs Supervision – Giám sát hải quan nhập khẩu
283进口商品备案 (jìnkǒu shāngpǐn bèi’àn) – Import Product Registration – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu
284进口价格核算 (jìnkǒu jiàgé hésuàn) – Import Price Calculation – Tính giá nhập khẩu
285进口增值税 (jìnkǒu zēngzhíshuì) – Import Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
286进口产品质量 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng) – Import Product Quality – Chất lượng sản phẩm nhập khẩu
287进口销售税 (jìnkǒu xiāoshòushuì) – Import Sales Tax – Thuế bán hàng nhập khẩu
288进口外汇管理 (jìnkǒu wàihuì guǎnlǐ) – Import Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối nhập khẩu
289进口运输合同 (jìnkǒu yùnshū hétóng) – Import Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu
290进口银行结算 (jìnkǒu yínháng jiésuàn) – Import Bank Settlement – Thanh toán ngân hàng nhập khẩu
291进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Product Classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu
292进口监管政策 (jìnkǒu jiānguǎn zhèngcè) – Import Regulatory Policy – Chính sách giám sát nhập khẩu
293进口报关费用 (jìnkǒu bàoguān fèiyòng) – Import Customs Clearance Fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu
294进口账务调整 (jìnkǒu zhàngwù tiáozhěng) – Import Accounting Adjustment – Điều chỉnh sổ sách nhập khẩu
295进口商品存储 (jìnkǒu shāngpǐn cúnchǔ) – Import Product Storage – Lưu trữ hàng nhập khẩu
296进口贸易差额 (jìnkǒu màoyì chā’é) – Import Trade Deficit – Thâm hụt thương mại nhập khẩu
297进口信用评级 (jìnkǒu xìnyòng píngjí) – Import Credit Rating – Xếp hạng tín dụng nhập khẩu
298进口资金筹措 (jìnkǒu zījīn chóucuò) – Import Fundraising – Huy động vốn nhập khẩu
299进口汇率波动 (jìnkǒu huìlǜ bōdòng) – Import Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá nhập khẩu
300进口税务规划 (jìnkǒu shuìwù guīhuà) – Import Tax Planning – Hoạch định thuế nhập khẩu
301进口市场准入 (jìnkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Import Market Access – Tiếp cận thị trường nhập khẩu
302进口资金周转 (jìnkǒu zījīn zhōuzhuǎn) – Import Capital Turnover – Vòng quay vốn nhập khẩu
303进口客户管理 (jìnkǒu kèhù guǎnlǐ) – Import Customer Management – Quản lý khách hàng nhập khẩu
304进口税收核算 (jìnkǒu shuìshōu hésuàn) – Import Tax Accounting – Hạch toán thuế nhập khẩu
305进口金融产品 (jìnkǒu jīnróng chǎnpǐn) – Import Financial Products – Sản phẩm tài chính nhập khẩu
306进口资金安全 (jìnkǒu zījīn ānquán) – Import Fund Security – An toàn vốn nhập khẩu
307进口付款条件 (jìnkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Import Payment Terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu
308进口账务核对 (jìnkǒu zhàngwù héduì) – Import Account Reconciliation – Đối soát tài khoản nhập khẩu
309进口汇率管理 (jìnkǒu huìlǜ guǎnlǐ) – Import Exchange Rate Management – Quản lý tỷ giá nhập khẩu
310进口信贷额度 (jìnkǒu xìndài édù) – Import Credit Limit – Hạn mức tín dụng nhập khẩu
311进口采购审批 (jìnkǒu cǎigòu shěnpī) – Import Procurement Approval – Phê duyệt mua hàng nhập khẩu
312进口税率计算 (jìnkǒu shuìlǜ jìsuàn) – Import Tax Rate Calculation – Tính toán thuế suất nhập khẩu
313进口商品折旧 (jìnkǒu shāngpǐn zhéjiù) – Import Goods Depreciation – Khấu hao hàng nhập khẩu
314进口业务审核 (jìnkǒu yèwù shěnhé) – Import Business Audit – Kiểm toán nghiệp vụ nhập khẩu
315进口库存盘点 (jìnkǒu kùcún pándiǎn) – Import Inventory Stocktaking – Kiểm kê hàng tồn kho nhập khẩu
316进口税务风险 (jìnkǒu shuìwù fēngxiǎn) – Import Tax Risk – Rủi ro thuế nhập khẩu
317进口财务监控 (jìnkǒu cáiwù jiānkòng) – Import Financial Monitoring – Giám sát tài chính nhập khẩu
318进口外汇损益 (jìnkǒu wàihuì sǔnyì) – Import Foreign Exchange Gains and Losses – Lãi lỗ ngoại hối nhập khẩu
319进口贸易贷款 (jìnkǒu màoyì dàikuǎn) – Import Trade Loan – Khoản vay thương mại nhập khẩu
320进口信用证审核 (jìnkǒu xìnyòngzhèng shěnhé) – Import Letter of Credit Review – Kiểm tra thư tín dụng nhập khẩu
321进口采购发票 (jìnkǒu cǎigòu fāpiào) – Import Purchase Invoice – Hóa đơn mua hàng nhập khẩu
322进口应税产品 (jìnkǒu yīngshuì chǎnpǐn) – Import Taxable Products – Sản phẩm chịu thuế nhập khẩu
323进口退税政策 (jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) – Import Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu
324进口会计凭证 (jìnkǒu kuàijì píngzhèng) – Import Accounting Voucher – Chứng từ kế toán nhập khẩu
325进口货款支付 (jìnkǒu huòkuǎn zhīfù) – Import Goods Payment – Thanh toán tiền hàng nhập khẩu
326进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import Product Packaging – Đóng gói sản phẩm nhập khẩu
327进口合同履约 (jìnkǒu hétóng lǚyuē) – Import Contract Performance – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
328进口贸易数据 (jìnkǒu màoyì shùjù) – Import Trade Data – Dữ liệu thương mại nhập khẩu
329进口业务记录 (jìnkǒu yèwù jìlù) – Import Business Records – Hồ sơ nghiệp vụ nhập khẩu
330进口财务调整 (jìnkǒu cáiwù tiáozhěng) – Import Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính nhập khẩu
331进口供应链优化 (jìnkǒu gōngyìngliàn yōuhuà) – Import Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nhập khẩu
332进口贸易壁垒 (jìnkǒu màoyì bìlěi) – Import Trade Barriers – Rào cản thương mại nhập khẩu
333进口财务结算 (jìnkǒu cáiwù jiésuàn) – Import Financial Settlement – Thanh toán tài chính nhập khẩu
334进口费用核算 (jìnkǒu fèiyòng hésuàn) – Import Expense Accounting – Hạch toán chi phí nhập khẩu
335进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import Fund Management – Quản lý nguồn vốn nhập khẩu
336进口发票认证 (jìnkǒu fāpiào rènzhèng) – Import Invoice Verification – Xác nhận hóa đơn nhập khẩu
337进口合同纠纷 (jìnkǒu hétóng jiūfēn) – Import Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng nhập khẩu
338进口市场波动 (jìnkǒu shìchǎng bōdòng) – Import Market Fluctuation – Biến động thị trường nhập khẩu
339进口国际支付 (jìnkǒu guójì zhīfù) – Import International Payment – Thanh toán quốc tế nhập khẩu
340进口贸易合同 (jìnkǒu màoyì hétóng) – Import Trade Contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu
341进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
342进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Warehousing Cost – Chi phí lưu kho nhập khẩu
343进口财务计划 (jìnkǒu cáiwù jìhuà) – Import Financial Plan – Kế hoạch tài chính nhập khẩu
344进口信用保险 (jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Import Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu0
345进口税收抵扣 (jìnkǒu shuìshōu dǐkòu) – Import Tax Deduction – Khấu trừ thuế nhập khẩu
346进口商品定价 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià) – Import Product Pricing – Định giá sản phẩm nhập khẩu
347进口信用额度管理 (jìnkǒu xìnyòng édù guǎnlǐ) – Import Credit Limit Management – Quản lý hạn mức tín dụng nhập khẩu
348进口供应商信用 (jìnkǒu gōngyìngshāng xìnyòng) – Import Supplier Credit – Tín dụng nhà cung cấp nhập khẩu
349进口付款方式 (jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) – Import Payment Method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
350进口资金周转率 (jìnkǒu zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Import Capital Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng vốn nhập khẩu
351进口商品保险 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) – Import Product Insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
352进口物流时效 (jìnkǒu wùliú shíxiào) – Import Logistics Efficiency – Hiệu suất logistics nhập khẩu
353进口海关申报 (jìnkǒu hǎiguān shēnbào) – Import Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
354进口成本分配 (jìnkǒu chéngběn fēnpèi) – Import Cost Allocation – Phân bổ chi phí nhập khẩu
355进口预付款比例 (jìnkǒu yùfùkuǎn bǐlì) – Import Advance Payment Ratio – Tỷ lệ thanh toán trước nhập khẩu
356进口采购流程 (jìnkǒu cǎigòu liúchéng) – Import Procurement Process – Quy trình mua hàng nhập khẩu
357进口信用担保机构 (jìnkǒu xìnyòng dānbǎo jīgòu) – Import Credit Guarantee Institution – Tổ chức bảo lãnh tín dụng nhập khẩu
358进口信用等级 (jìnkǒu xìnyòng děngjí) – Import Credit Rating – Xếp hạng tín dụng nhập khẩu
359进口价格调整 (jìnkǒu jiàgé tiáozhěng) – Import Price Adjustment – Điều chỉnh giá nhập khẩu
360进口财务报表分析 (jìnkǒu cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Import Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính nhập khẩu
361进口退税申请 (jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Import Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu
362进口外汇损失 (jìnkǒu wàihuì sǔnshī) – Import Foreign Exchange Loss – Lỗ hối đoái nhập khẩu
363进口会计账目 (jìnkǒu kuàijì zhàngmù) – Import Accounting Accounts – Tài khoản kế toán nhập khẩu
364进口业务对账 (jìnkǒu yèwù duìzhàng) – Import Business Reconciliation – Đối chiếu nghiệp vụ nhập khẩu
365进口外汇管制 (jìnkǒu wàihuì guǎnzhì) – Import Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối nhập khẩu
366进口税收管理 (jìnkǒu shuìshōu guǎnlǐ) – Import Tax Management – Quản lý thuế nhập khẩu
367进口结算汇率 (jìnkǒu jiésuàn huìlǜ) – Import Settlement Exchange Rate – Tỷ giá thanh toán nhập khẩu
368进口贸易仲裁 (jìnkǒu màoyì zhòngcái) – Import Trade Arbitration – Trọng tài thương mại nhập khẩu
369进口发票匹配 (jìnkǒu fāpiào pǐpèi) – Import Invoice Matching – Đối chiếu hóa đơn nhập khẩu
370进口货物核算 (jìnkǒu huòwù hésuàn) – Import Goods Accounting – Hạch toán hàng hóa nhập khẩu
371进口财务内控 (jìnkǒu cáiwù nèikòng) – Import Financial Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính nhập khẩu
372进口合同违约 (jìnkǒu hétóng wéiyuē) – Import Contract Breach – Vi phạm hợp đồng nhập khẩu
373进口贸易政策 (jìnkǒu màoyì zhèngcè) – Import Trade Policy – Chính sách thương mại nhập khẩu
374进口信用证付款 (jìnkǒu xìnyòngzhèng fùkuǎn) – Import Letter of Credit Payment – Thanh toán thư tín dụng nhập khẩu
375进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarding – Đại lý vận tải nhập khẩu
376进口商品折扣 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu) – Import Product Discount – Chiết khấu hàng nhập khẩu
377进口费用控制 (jìnkǒu fèiyòng kòngzhì) – Import Cost Control – Kiểm soát chi phí nhập khẩu
378进口业务盈利 (jìnkǒu yèwù yínglì) – Import Business Profitability – Lợi nhuận kinh doanh nhập khẩu
379进口仓储保险 (jìnkǒu cāngchǔ bǎoxiǎn) – Import Warehouse Insurance – Bảo hiểm kho bãi nhập khẩu
380进口海关检查 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Import Customs Inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu
381进口合同管理 (jìnkǒu hétóng guǎnlǐ) – Import Contract Management – Quản lý hợp đồng nhập khẩu
382进口会计软件 (jìnkǒu kuàijì ruǎnjiàn) – Import Accounting Software – Phần mềm kế toán nhập khẩu
383进口物流报表 (jìnkǒu wùliú bàobiǎo) – Import Logistics Report – Báo cáo logistics nhập khẩu
384进口信用风险评估 (jìnkǒu xìnyòng fēngxiǎn pínggū) – Import Credit Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tín dụng nhập khẩu
385进口财务报销 (jìnkǒu cáiwù bàoxiāo) – Import Financial Reimbursement – Hoàn phí tài chính nhập khẩu
386进口物流成本 (jìnkǒu wùliú chéngběn) – Import Logistics Cost – Chi phí logistics nhập khẩu
387进口会计科目 (jìnkǒu kuàijì kēmù) – Import Accounting Subjects – Hạng mục kế toán nhập khẩu
388进口资产负债表 (jìnkǒu zīchǎn fùzhàibiǎo) – Import Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán nhập khẩu
389进口货运保险 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Import Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu
390进口商品审计 (jìnkǒu shāngpǐn shěnjì) – Import Product Audit – Kiểm toán sản phẩm nhập khẩu
391进口汇兑损益 (jìnkǒu huìduì sǔnyì) – Import Exchange Gain or Loss – Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá nhập khẩu
392进口融资担保 (jìnkǒu róngzī dānbǎo) – Import Financing Guarantee – Bảo lãnh tài chính nhập khẩu
393进口发票开具 (jìnkǒu fāpiào kāijù) – Import Invoice Issuance – Xuất hóa đơn nhập khẩu
394进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
395进口物流优化 (jìnkǒu wùliú yōuhuà) – Import Logistics Optimization – Tối ưu hóa logistics nhập khẩu
396进口报关手续 (jìnkǒu bàoguān shǒuxù) – Import Customs Procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu
397进口退货政策 (jìnkǒu tuìhuò zhèngcè) – Import Return Policy – Chính sách trả hàng nhập khẩu
398进口信用审核 (jìnkǒu xìnyòng shěnhé) – Import Credit Review – Kiểm tra tín dụng nhập khẩu
399进口市场趋势 (jìnkǒu shìchǎng qūshì) – Import Market Trends – Xu hướng thị trường nhập khẩu
400进口商品类别 (jìnkǒu shāngpǐn lèibié) – Import Product Category – Danh mục sản phẩm nhập khẩu
401进口货币兑换 (jìnkǒu huòbì duìhuàn) – Import Currency Exchange – Đổi tiền nhập khẩu
402进口供应商合同 (jìnkǒu gōngyìngshāng hétóng) – Import Supplier Contract – Hợp đồng nhà cung cấp nhập khẩu
403进口库存控制 (jìnkǒu kùcún kòngzhì) – Import Inventory Control – Kiểm soát tồn kho nhập khẩu
404进口成本核算 (jìnkǒu chéngběn hésuàn) – Import Cost Calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu
405进口外币交易 (jìnkǒu wàibì jiāoyì) – Import Foreign Currency Transaction – Giao dịch ngoại tệ nhập khẩu
406进口货物流转 (jìnkǒu huòwù liúzhuǎn) – Import Goods Circulation – Luân chuyển hàng hóa nhập khẩu
407进口法律法规 (jìnkǒu fǎlǜ fǎguī) – Import Laws and Regulations – Luật và quy định nhập khẩu
408进口市场分析 (jìnkǒu shìchǎng fēnxī) – Import Market Analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu
409进口财务审查 (jìnkǒu cáiwù shěnchá) – Import Financial Review – Rà soát tài chính nhập khẩu
410进口采购政策 (jìnkǒu cǎigòu zhèngcè) – Import Procurement Policy – Chính sách mua hàng nhập khẩu
411进口物流网络 (jìnkǒu wùliú wǎngluò) – Import Logistics Network – Mạng lưới logistics nhập khẩu
412进口商品条码 (jìnkǒu shāngpǐn tiáomǎ) – Import Product Barcode – Mã vạch sản phẩm nhập khẩu
413进口供应链成本 (jìnkǒu gōngyìngliàn chéngběn) – Import Supply Chain Cost – Chi phí chuỗi cung ứng nhập khẩu
414进口支付系统 (jìnkǒu zhīfù xìtǒng) – Import Payment System – Hệ thống thanh toán nhập khẩu
415进口商业发票 (jìnkǒu shāngyè fāpiào) – Import Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu
416进口供应商发票 (jìnkǒu gōngyìngshāng fāpiào) – Import Supplier Invoice – Hóa đơn nhà cung cấp nhập khẩu
417进口业务审批 (jìnkǒu yèwù shěnpī) – Import Business Approval – Phê duyệt nghiệp vụ nhập khẩu
418进口增值税 (jìnkǒu zēngzhíshuì) – Import Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
419进口所得税 (jìnkǒu suǒdéshuì) – Import Income Tax – Thuế thu nhập nhập khẩu
420进口货运时间 (jìnkǒu huòyùn shíjiān) – Import Shipping Time – Thời gian vận chuyển nhập khẩu
421进口装运条款 (jìnkǒu zhuāngyùn tiáokuǎn) – Import Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển nhập khẩu
422进口成本分析 (jìnkǒu chéngběn fēnxī) – Import Cost Analysis – Phân tích chi phí nhập khẩu
423进口财务评估 (jìnkǒu cáiwù pínggū) – Import Financial Evaluation – Đánh giá tài chính nhập khẩu
424进口贸易统计 (jìnkǒu màoyì tǒngjì) – Import Trade Statistics – Thống kê thương mại nhập khẩu
425进口物流仓储 (jìnkǒu wùliú cāngchǔ) – Import Logistics and Warehousing – Logistics và kho bãi nhập khẩu
426进口货运代理费 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ fèi) – Import Freight Forwarding Fee – Phí đại lý vận chuyển nhập khẩu
427进口信用账单 (jìnkǒu xìnyòng zhàngdān) – Import Credit Invoice – Hóa đơn tín dụng nhập khẩu
428进口订购协议 (jìnkǒu dìnggòu xiéyì) – Import Purchase Agreement – Thỏa thuận đặt hàng nhập khẩu
429进口核算标准 (jìnkǒu hésuàn biāozhǔn) – Import Accounting Standards – Tiêu chuẩn hạch toán nhập khẩu
430进口质量标准 (jìnkǒu zhìliàng biāozhǔn) – Import Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng nhập khẩu
431进口海运费 (jìnkǒu hǎiyùn fèi) – Import Sea Freight – Cước vận chuyển đường biển nhập khẩu
432进口空运费 (jìnkǒu kōngyùn fèi) – Import Air Freight – Cước vận chuyển hàng không nhập khẩu
433进口陆运费 (jìnkǒu lùyùn fèi) – Import Land Freight – Cước vận chuyển đường bộ nhập khẩu
434进口保税仓 (jìnkǒu bǎoshuìcāng) – Import Bonded Warehouse – Kho ngoại quan nhập khẩu
435进口外汇储备 (jìnkǒu wàihuì chǔbèi) – Import Foreign Exchange Reserve – Dự trữ ngoại hối nhập khẩu
436进口市场需求 (jìnkǒu shìchǎng xūqiú) – Import Market Demand – Nhu cầu thị trường nhập khẩu
437进口商品成本 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn) – Import Product Cost – Chi phí sản phẩm nhập khẩu
438进口销售渠道 (jìnkǒu xiāoshòu qúdào) – Import Sales Channels – Kênh phân phối hàng nhập khẩu
439进口供应链优化 (jìnkǒu gōngyìngliàn yōuhuà) – Import Supply Chain Optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng nhập khẩu
440进口货物分类 (jìnkǒu huòwù fēnlèi) – Import Goods Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu
441进口业务审计 (jìnkǒu yèwù shěnjì) – Import Business Audit – Kiểm toán nghiệp vụ nhập khẩu
442进口市场竞争 (jìnkǒu shìchǎng jìngzhēng) – Import Market Competition – Cạnh tranh thị trường nhập khẩu
443进口利润率 (jìnkǒu lìrùn lǜ) – Import Profit Margin – Biên lợi nhuận nhập khẩu
444进口风险评估 (jìnkǒu fēngxiǎn pínggū) – Import Risk Assessment – Đánh giá rủi ro nhập khẩu
445进口订单处理 (jìnkǒu dìngdān chǔlǐ) – Import Order Processing – Xử lý đơn hàng nhập khẩu
446进口商品监管 (jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import Product Supervision – Giám sát sản phẩm nhập khẩu
447进口合规审查 (jìnkǒu hégé shěnchá) – Import Compliance Review – Rà soát tuân thủ nhập khẩu
448进口账目对账 (jìnkǒu zhàngmù duìzhàng) – Import Account Reconciliation – Đối chiếu sổ sách nhập khẩu
449进口仓储管理 (jìnkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Import Warehouse Management – Quản lý kho nhập khẩu
450进口供应商信誉 (jìnkǒu gōngyìngshāng xìnyù) – Import Supplier Reputation – Uy tín nhà cung cấp nhập khẩu
451进口账务结算 (jìnkǒu zhàngwù jiésuàn) – Import Accounting Settlement – Quyết toán kế toán nhập khẩu
452进口报关申报 (jìnkǒu bàoguān shēnbào) – Import Customs Filing – Khai báo hải quan nhập khẩu
453进口税务筹划 (jìnkǒu shuìwù chóuhuà) – Import Tax Planning – Lập kế hoạch thuế nhập khẩu
454进口成本评估 (jìnkǒu chéngběn pínggū) – Import Cost Evaluation – Đánh giá chi phí nhập khẩu
455进口海关编码 (jìnkǒu hǎiguān biānmǎ) – Import Customs Code – Mã hải quan nhập khẩu
456进口合同价格 (jìnkǒu hétóng jiàgé) – Import Contract Price – Giá hợp đồng nhập khẩu
457进口商品验收 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) – Import Goods Acceptance – Nghiệm thu hàng nhập khẩu
458进口增值税退税 (jìnkǒu zēngzhíshuì tuìshuì) – Import VAT Refund – Hoàn thuế VAT nhập khẩu
459进口采购单 (jìnkǒu cǎigòudān) – Import Purchase Order – Đơn mua hàng nhập khẩu
460进口商业账单 (jìnkǒu shāngyè zhàngdān) – Import Commercial Bill – Hóa đơn thương mại nhập khẩu
461进口物流保险 (jìnkǒu wùliú bǎoxiǎn) – Import Logistics Insurance – Bảo hiểm logistics nhập khẩu
462进口清关手续 (jìnkǒu qīngguān shǒuxù) – Import Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu
463进口货运提单 (jìnkǒu huòyùn tídān) – Import Bill of Lading (B/L) – Vận đơn nhập khẩu
464进口产品标签 (jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) – Import Product Label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu
465进口账目核对 (jìnkǒu zhàngmù héduì) – Import Account Verification – Đối chiếu tài khoản nhập khẩu
466进口税务核查 (jìnkǒu shuìwù héchá) – Import Tax Audit – Kiểm toán thuế nhập khẩu
467进口贸易赤字 (jìnkǒu màoyì chìzì) – Import Trade Deficit – Thâm hụt thương mại nhập khẩu
468进口费用分摊 (jìnkǒu fèiyòng fēntān) – Import Cost Allocation – Phân bổ chi phí nhập khẩu
469进口市场占有率 (jìnkǒu shìchǎng zhànyǒulǜ) – Import Market Share – Thị phần nhập khẩu
470进口业务调整 (jìnkǒu yèwù tiáozhěng) – Import Business Adjustment – Điều chỉnh hoạt động nhập khẩu
471进口供应链融资 (jìnkǒu gōngyìngliàn róngzī) – Import Supply Chain Financing – Tài trợ chuỗi cung ứng nhập khẩu
472进口信用评估 (jìnkǒu xìnyòng pínggū) – Import Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng nhập khẩu
473进口国际标准 (jìnkǒu guójì biāozhǔn) – Import International Standards – Tiêu chuẩn quốc tế nhập khẩu
474进口贸易谈判 (jìnkǒu màoyì tánpàn) – Import Trade Negotiation – Đàm phán thương mại nhập khẩu
475进口原材料费用 (jìnkǒu yuáncáiliào fèiyòng) – Import Raw Material Cost – Chi phí nguyên vật liệu nhập khẩu
476进口市场波动 (jìnkǒu shìchǎng bōdòng) – Import Market Fluctuations – Biến động thị trường nhập khẩu
477进口销售利润 (jìnkǒu xiāoshòu lìrùn) – Import Sales Profit – Lợi nhuận bán hàng nhập khẩu
478进口付款期限 (jìnkǒu fùkuǎn qīxiàn) – Import Payment Deadline – Thời hạn thanh toán nhập khẩu
479进口产品合规 (jìnkǒu chǎnpǐn hégé) – Import Product Compliance – Sự tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
480进口贸易信贷 (jìnkǒu màoyì xìndài) – Import Trade Credit – Tín dụng thương mại nhập khẩu
481进口贸易盈利 (jìnkǒu màoyì yínglì) – Import Trade Profitability – Khả năng sinh lời thương mại nhập khẩu
482进口商品库存 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún) – Import Product Inventory – Tồn kho sản phẩm nhập khẩu
483进口退货管理 (jìnkǒu tuìhuò guǎnlǐ) – Import Return Management – Quản lý hàng trả lại nhập khẩu
484进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Warehousing Costs – Chi phí kho bãi nhập khẩu
485进口商品折扣 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu) – Import Product Discount – Giảm giá hàng nhập khẩu
486进口票据核算 (jìnkǒu piàojù hésuàn) – Import Invoice Accounting – Hạch toán hóa đơn nhập khẩu
487进口折旧计算 (jìnkǒu zhéjiù jìsuàn) – Import Depreciation Calculation – Tính khấu hao nhập khẩu
488进口供应商账款 (jìnkǒu gōngyìngshāng zhàngkuǎn) – Import Supplier Payables – Công nợ nhà cung cấp nhập khẩu
489进口业务信用风险 (jìnkǒu yèwù xìnyòng fēngxiǎn) – Import Credit Risk – Rủi ro tín dụng nhập khẩu
490进口外汇汇率 (jìnkǒu wàihuì huìlǜ) – Import Foreign Exchange Rate – Tỷ giá ngoại hối nhập khẩu
491进口税收减免 (jìnkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) – Import Tax Reduction – Giảm thuế nhập khẩu
492进口贸易融资 (jìnkǒu màoyì róngzī) – Import Trade Finance – Tài trợ thương mại nhập khẩu
493进口物流费用 (jìnkǒu wùliú fèiyòng) – Import Logistics Costs – Chi phí logistics nhập khẩu
494进口市场价格波动 (jìnkǒu shìchǎng jiàgé bōdòng) – Import Market Price Fluctuation – Biến động giá thị trường nhập khẩu
495进口物料计划 (jìnkǒu wùliào jìhuà) – Import Material Planning – Kế hoạch nguyên vật liệu nhập khẩu
496进口固定资产 (jìnkǒu gùdìng zīchǎn) – Import Fixed Assets – Tài sản cố định nhập khẩu
497进口采购付款 (jìnkǒu cǎigòu fùkuǎn) – Import Procurement Payment – Thanh toán mua hàng nhập khẩu
498进口商品盈利能力 (jìnkǒu shāngpǐn yínglì nénglì) – Import Product Profitability – Khả năng sinh lời của hàng nhập khẩu
499进口企业财务分析 (jìnkǒu qǐyè cáiwù fēnxī) – Import Enterprise Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
500进口账单审核 (jìnkǒu zhàngdān shěnhé) – Import Invoice Audit – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu
501进口采购预测 (jìnkǒu cǎigòu yùcè) – Import Procurement Forecast – Dự báo mua hàng nhập khẩu
502进口货物储存 (jìnkǒu huòwù chǔcún) – Import Goods Storage – Lưu trữ hàng nhập khẩu
503进口保险索赔 (jìnkǒu bǎoxiǎn suǒpéi) – Import Insurance Claim – Khiếu nại bảo hiểm nhập khẩu
504进口信用管理 (jìnkǒu xìnyòng guǎnlǐ) – Import Credit Management – Quản lý tín dụng nhập khẩu
505进口商品价格指数 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé zhǐshù) – Import Price Index – Chỉ số giá nhập khẩu
506进口仓库租赁 (jìnkǒu cāngkù zūlìn) – Import Warehouse Leasing – Thuê kho nhập khẩu
507进口市场分析报告 (jìnkǒu shìchǎng fēnxī bàogào) – Import Market Analysis Report – Báo cáo phân tích thị trường nhập khẩu
508进口库存周转率 (jìnkǒu kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Import Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho nhập khẩu
509进口海关费用 (jìnkǒu hǎiguān fèiyòng) – Import Customs Fees – Phí hải quan nhập khẩu
510进口商品供应链 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìngliàn) – Import Product Supply Chain – Chuỗi cung ứng hàng nhập khẩu
511进口货币兑换 (jìnkǒu huòbì duìhuàn) – Import Currency Exchange – Quy đổi tiền tệ nhập khẩu
512进口采购计划 (jìnkǒu cǎigòu jìhuà) – Import Purchase Plan – Kế hoạch nhập khẩu
513进口商家税务 (jìnkǒu shāngjiā shuìwù) – Import Merchant Taxation – Thuế doanh nghiệp nhập khẩu
514进口商品折旧 (jìnkǒu shāngpǐn zhéjiù) – Import Product Depreciation – Khấu hao hàng nhập khẩu
515进口商品生命周期 (jìnkǒu shāngpǐn shēngmìng zhōuqī) – Import Product Life Cycle – Chu kỳ sống của sản phẩm nhập khẩu
516进口会计科目 (jìnkǒu kuàijì kēmù) – Import Accounting Subjects – Hệ thống tài khoản kế toán nhập khẩu
517进口商业务发展 (jìnkǒu shāng yèwù fāzhǎn) – Import Business Development – Phát triển hoạt động nhập khẩu
518进口商品利润分析 (jìnkǒu shāngpǐn lìrùn fēnxī) – Import Product Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận hàng nhập khẩu
519进口销售税 (jìnkǒu xiāoshòu shuì) – Import Sales Tax – Thuế bán hàng nhập khẩu
520进口市场营销 (jìnkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Import Market Marketing – Tiếp thị thị trường nhập khẩu
521进口成本优化 (jìnkǒu chéngběn yōuhuà) – Import Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí nhập khẩu
522进口金融管理 (jìnkǒu jīnróng guǎnlǐ) – Import Financial Management – Quản lý tài chính nhập khẩu
523进口税务稽查 (jìnkǒu shuìwù jīchá) – Import Tax Inspection – Thanh tra thuế nhập khẩu
524进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Product Classification – Phân loại hàng nhập khẩu
525进口商品成本核算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn hésuàn) – Import Product Cost Accounting – Hạch toán chi phí hàng nhập khẩu
526进口商品关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) – Import Tariff Calculation – Tính thuế nhập khẩu hàng hóa
527进口商品毛利 (jìnkǒu shāngpǐn máolì) – Import Product Gross Profit – Lợi nhuận gộp hàng nhập khẩu
528进口财务凭证 (jìnkǒu cáiwù píngzhèng) – Import Financial Voucher – Chứng từ tài chính nhập khẩu
529进口海关审核 (jìnkǒu hǎiguān shěnhé) – Import Customs Review – Kiểm tra hải quan nhập khẩu
530进口退货处理 (jìnkǒu tuìhuò chǔlǐ) – Import Return Handling – Xử lý hàng trả lại nhập khẩu
531进口报关文件 (jìnkǒu bàoguān wénjiàn) – Import Customs Declaration Documents – Hồ sơ khai báo hải quan nhập khẩu
532进口账务管理 (jìnkǒu zhàngwù guǎnlǐ) – Import Accounting Management – Quản lý kế toán nhập khẩu
533进口业务控制 (jìnkǒu yèwù kòngzhì) – Import Business Control – Kiểm soát hoạt động nhập khẩu
534进口账单处理 (jìnkǒu zhàngdān chǔlǐ) – Import Invoice Processing – Xử lý hóa đơn nhập khẩu
535进口会计核算 (jìnkǒu kuàijì hésuàn) – Import Accounting Calculation – Hạch toán kế toán nhập khẩu
536进口结算账单 (jìnkǒu jiésuàn zhàngdān) – Import Settlement Bill – Hóa đơn thanh toán nhập khẩu
537进口税率调整 (jìnkǒu shuìlǜ tiáozhěng) – Import Tax Rate Adjustment – Điều chỉnh thuế suất nhập khẩu
538进口业务审计 (jìnkǒu yèwù shěnjì) – Import Business Audit – Kiểm toán hoạt động nhập khẩu
539进口账簿记录 (jìnkǒu zhàngbù jìlù) – Import Ledger Record – Ghi chép sổ sách nhập khẩu
540进口增值税计算 (jìnkǒu zēngzhíshuì jìsuàn) – Import VAT Calculation – Tính thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
541进口销售收入 (jìnkǒu xiāoshòu shōurù) – Import Sales Revenue – Doanh thu bán hàng nhập khẩu
542进口库存分析 (jìnkǒu kùcún fēnxī) – Import Inventory Analysis – Phân tích tồn kho nhập khẩu
543进口业务绩效 (jìnkǒu yèwù jìxiào) – Import Business Performance – Hiệu suất kinh doanh nhập khẩu
544进口业务预算 (jìnkǒu yèwù yùsuàn) – Import Business Budget – Ngân sách nhập khẩu
545进口商品流动资金 (jìnkǒu shāngpǐn liúdòng zījīn) – Import Working Capital – Vốn lưu động nhập khẩu
546进口产品质量控制 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu
547进口采购审批 (jìnkǒu cǎigòu shěnpī) – Import Purchase Approval – Phê duyệt mua hàng nhập khẩu
548进口利润核算 (jìnkǒu lìrùn hésuàn) – Import Profit Calculation – Hạch toán lợi nhuận nhập khẩu
549进口企业税务规划 (jìnkǒu qǐyè shuìwù guīhuà) – Import Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp nhập khẩu
550进口市场竞争分析 (jìnkǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Import Market Competition Analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường nhập khẩu
551进口关税豁免 (jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) – Import Tariff Exemption – Miễn thuế nhập khẩu
552进口物流监管 (jìnkǒu wùliú jiānguǎn) – Import Logistics Supervision – Giám sát logistics nhập khẩu
553进口财务流程 (jìnkǒu cáiwù liúchéng) – Import Financial Process – Quy trình tài chính nhập khẩu
554进口业务利润分析 (jìnkǒu yèwù lìrùn fēnxī) – Import Business Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận nhập khẩu
555进口价格谈判 (jìnkǒu jiàgé tánpàn) – Import Price Negotiation – Đàm phán giá nhập khẩu
556进口采购控制 (jìnkǒu cǎigòu kòngzhì) – Import Procurement Control – Kiểm soát mua hàng nhập khẩu
557进口退货损失 (jìnkǒu tuìhuò sǔnshī) – Import Return Loss – Tổn thất do hàng nhập khẩu bị trả lại
558进口货款支付 (jìnkǒu huòkuǎn zhīfù) – Import Payment for Goods – Thanh toán tiền hàng nhập khẩu
559进口运费分摊 (jìnkǒu yùnfèi fēntān) – Import Freight Allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển nhập khẩu
560进口库存清点 (jìnkǒu kùcún qīngdiǎn) – Import Inventory Counting – Kiểm kê hàng tồn kho nhập khẩu
561进口采购审批流程 (jìnkǒu cǎigòu shěnpī liúchéng) – Import Purchase Approval Process – Quy trình phê duyệt mua hàng nhập khẩu
562进口税务优化 (jìnkǒu shuìwù yōuhuà) – Import Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế nhập khẩu
563进口货物质量鉴定 (jìnkǒu huòwù zhìliàng jiàndìng) – Import Goods Quality Inspection – Kiểm định chất lượng hàng nhập khẩu
564进口信用证付款 (jìnkǒu xìnyòngzhèng fùkuǎn) – Import Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng nhập khẩu
565进口商品销售计划 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu jìhuà) – Import Product Sales Plan – Kế hoạch bán hàng nhập khẩu
566进口商品成本利润率 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn lìrùnlǜ) – Import Cost-Profit Ratio – Tỷ suất lợi nhuận hàng nhập khẩu
567进口资金流动性 (jìnkǒu zījīn liúdòngxìng) – Import Cash Flow Liquidity – Thanh khoản dòng tiền nhập khẩu
568进口业务内部控制 (jìnkǒu yèwù nèibù kòngzhì) – Import Internal Control – Kiểm soát nội bộ hoạt động nhập khẩu
569进口商品成本控制 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn kòngzhì) – Import Product Cost Control – Kiểm soát chi phí hàng nhập khẩu
570进口财务管理制度 (jìnkǒu cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Import Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính nhập khẩu
571进口贸易支付方式 (jìnkǒu màoyì zhīfù fāngshì) – Import Trade Payment Methods – Phương thức thanh toán thương mại nhập khẩu
572进口退货财务处理 (jìnkǒu tuìhuò cáiwù chǔlǐ) – Import Return Financial Processing – Xử lý tài chính hàng nhập khẩu bị trả lại
573进口采购审计 (jìnkǒu cǎigòu shěnjì) – Import Procurement Audit – Kiểm toán mua hàng nhập khẩu
574进口供应商结算 (jìnkǒu gōngyìngshāng jiésuàn) – Import Supplier Settlement – Quyết toán với nhà cung cấp nhập khẩu
575进口合同价格计算 (jìnkǒu hétóng jiàgé jìsuàn) – Import Contract Price Calculation – Tính giá hợp đồng nhập khẩu
576进口商品保险费用 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn fèiyòng) – Import Product Insurance Cost – Chi phí bảo hiểm hàng nhập khẩu
577进口运输成本分析 (jìnkǒu yùnshū chéngběn fēnxī) – Import Transportation Cost Analysis – Phân tích chi phí vận chuyển nhập khẩu
578进口财务报销 (jìnkǒu cáiwù bàoxiāo) – Import Financial Reimbursement – Hoàn chi phí tài chính nhập khẩu
579进口商品市场预测 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng yùcè) – Import Market Forecast – Dự báo thị trường nhập khẩu
580进口资金筹集 (jìnkǒu zījīn chóují) – Import Fundraising – Huy động vốn nhập khẩu
581进口税收法规 (jìnkǒu shuìshōu fǎguī) – Import Tax Regulations – Quy định thuế nhập khẩu
582进口采购流程优化 (jìnkǒu cǎigòu liúchéng yōuhuà) – Import Procurement Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình nhập khẩu
583进口业务风险管理 (jìnkǒu yèwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import Business Risk Management – Quản lý rủi ro kinh doanh nhập khẩu
584进口商品折扣谈判 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu tánpàn) – Import Discount Negotiation – Đàm phán chiết khấu nhập khẩu
585进口企业财务透明度 (jìnkǒu qǐyè cáiwù tòumíngdù) – Import Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
586进口物流效率 (jìnkǒu wùliú xiàolǜ) – Import Logistics Efficiency – Hiệu suất logistics nhập khẩu
587进口贸易信用评估 (jìnkǒu màoyì xìnyòng pínggū) – Import Trade Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng thương mại nhập khẩu
588进口商品市场定价 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng dìngjià) – Import Product Market Pricing – Định giá thị trường hàng nhập khẩu
589进口财务预算控制 (jìnkǒu cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Import Financial Budget Control – Kiểm soát ngân sách tài chính nhập khẩu
590进口商品资金回笼 (jìnkǒu shāngpǐn zījīn huílóng) – Import Cash Flow Recovery – Thu hồi vốn nhập khẩu hàng hóa
591进口采购合规性 (jìnkǒu cǎigòu hégūi xìng) – Import Procurement Compliance – Tuân thủ quy định mua hàng nhập khẩu
592进口货物安全存储 (jìnkǒu huòwù ānquán cúnchǔ) – Safe Storage of Imported Goods – Lưu trữ an toàn hàng nhập khẩu
593进口商品市场推广 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng) – Import Product Market Promotion – Quảng bá thị trường hàng nhập khẩu
594进口供应商背景调查 (jìnkǒu gōngyìngshāng bèijǐng diàochá) – Import Supplier Background Check – Kiểm tra lý lịch nhà cung cấp nhập khẩu
595进口采购绩效考核 (jìnkǒu cǎigòu jìxiào kǎohé) – Import Procurement Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất mua hàng nhập khẩu
596进口税务合规 (jìnkǒu shuìwù hégūi) – Import Tax Compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu
597进口商品海关估价 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān gūjià) – Import Customs Valuation – Định giá hải quan hàng nhập khẩu
598进口货物滞留费 (jìnkǒu huòwù zhìliú fèi) – Import Goods Demurrage Fee – Phí lưu kho hàng nhập khẩu
599进口货运保险 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Import Cargo Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu
600进口企业财务规划 (jìnkǒu qǐyè cáiwù guīhuà) – Import Enterprise Financial Planning – Hoạch định tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
601进口采购审查 (jìnkǒu cǎigòu shěnchá) – Import Procurement Review – Xem xét mua hàng nhập khẩu
602进口业务信用风险 (jìnkǒu yèwù xìnyòng fēngxiǎn) – Import Business Credit Risk – Rủi ro tín dụng nhập khẩu
603进口货物供应链管理 (jìnkǒu huòwù gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Import Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu
604进口商品市场渗透 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng shèntòu) – Import Market Penetration – Mức độ thâm nhập thị trường nhập khẩu
605进口企业财务政策 (jìnkǒu qǐyè cáiwù zhèngcè) – Import Financial Policy – Chính sách tài chính nhập khẩu
606进口货物清关时间 (jìnkǒu huòwù qīngguān shíjiān) – Import Customs Clearance Time – Thời gian thông quan hàng nhập khẩu
607进口物流供应商 (jìnkǒu wùliú gōngyìngshāng) – Import Logistics Supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics nhập khẩu
608进口贸易融资方案 (jìnkǒu màoyì róngzī fāng’àn) – Import Trade Financing Plan – Giải pháp tài trợ thương mại nhập khẩu
609进口商品成本降低 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn jiàngdī) – Import Cost Reduction – Giảm chi phí nhập khẩu
610进口业务运营成本 (jìnkǒu yèwù yùnyíng chéngběn) – Import Operational Costs – Chi phí vận hành nhập khẩu
611进口资金结算方式 (jìnkǒu zījīn jiésuàn fāngshì) – Import Settlement Methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu
612进口合同支付条款 (jìnkǒu hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Import Contract Payment Terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng nhập khẩu
613进口商品仓储租赁 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ zūlìn) – Import Warehouse Leasing – Thuê kho bãi hàng nhập khẩu
614进口货物报关手续 (jìnkǒu huòwù bàoguān shǒuxù) – Import Customs Declaration Procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu
615进口贸易条款谈判 (jìnkǒu màoyì tiáokuǎn tánpàn) – Import Trade Terms Negotiation – Đàm phán điều khoản thương mại nhập khẩu
616进口采购预算编制 (jìnkǒu cǎigòu yùsuàn biānzhì) – Import Procurement Budgeting – Lập ngân sách mua hàng nhập khẩu
617进口商品供需分析 (jìnkǒu shāngpǐn gōngxū fēnxī) – Import Supply and Demand Analysis – Phân tích cung cầu hàng nhập khẩu
618进口信用证开立 (jìnkǒu xìnyòngzhèng kāilì) – Import Letter of Credit Issuance – Mở thư tín dụng nhập khẩu
619进口业务数据分析 (jìnkǒu yèwù shùjù fēnxī) – Import Business Data Analysis – Phân tích dữ liệu kinh doanh nhập khẩu
620进口商品分类编码 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi biānmǎ) – Import Product Classification Code – Mã phân loại hàng nhập khẩu
621进口货物库存成本 (jìnkǒu huòwù kùcún chéngběn) – Import Inventory Cost – Chi phí tồn kho nhập khẩu
622进口采购合同审核 (jìnkǒu cǎigòu hétóng shěnhé) – Import Purchase Contract Review – Kiểm tra hợp đồng mua hàng nhập khẩu
623进口商品报关估价 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān gūjià) – Import Customs Valuation Estimate – Định giá khai báo hải quan nhập khẩu
624进口增值税发票 (jìnkǒu zēngzhíshuì fāpiào) – Import VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
625进口商品盈利能力 (jìnkǒu shāngpǐn yínglì nénglì) – Import Product Profitability – Khả năng sinh lợi của hàng nhập khẩu
626进口财务计划 (jìnkǒu cáiwù jìhuà) – Import Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính nhập khẩu
627进口业务内部审计 (jìnkǒu yèwù nèibù shěnjì) – Import Internal Audit – Kiểm toán nội bộ hoạt động nhập khẩu
628进口采购供应链 (jìnkǒu cǎigòu gōngyìngliàn) – Import Procurement Supply Chain – Chuỗi cung ứng mua hàng nhập khẩu
629进口供应商付款条件 (jìnkǒu gōngyìngshāng fùkuǎn tiáojiàn) – Import Supplier Payment Terms – Điều kiện thanh toán nhà cung cấp nhập khẩu
630进口商品交货时间 (jìnkǒu shāngpǐn jiāohuò shíjiān) – Import Product Delivery Time – Thời gian giao hàng nhập khẩu
631进口合同履行情况 (jìnkǒu hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Import Contract Fulfillment Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng nhập khẩu
632进口企业财务负担 (jìnkǒu qǐyè cáiwù fùdān) – Import Financial Burden – Gánh nặng tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
633进口财务审查 (jìnkǒu cáiwù shěnchá) – Import Financial Review – Kiểm tra tài chính nhập khẩu
634进口税务减免 (jìnkǒu shuìwù jiǎnmiǎn) – Import Tax Exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu
635进口货运成本 (jìnkǒu huòyùn chéngběn) – Import Freight Cost – Chi phí vận chuyển hàng nhập khẩu
636进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Import Product Price Fluctuation – Biến động giá hàng nhập khẩu
637进口企业税收筹划 (jìnkǒu qǐyè shuìshōu chóuhuà) – Import Tax Planning – Lập kế hoạch thuế nhập khẩu
638进口货物运输责任 (jìnkǒu huòwù yùnshū zérèn) – Import Cargo Transportation Liability – Trách nhiệm vận chuyển hàng nhập khẩu
639进口商品成本计算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn jìsuàn) – Import Product Cost Calculation – Tính toán chi phí hàng nhập khẩu
640进口增值税抵扣 (jìnkǒu zēngzhíshuì dǐkòu) – Import VAT Deduction – Khấu trừ thuế VAT nhập khẩu
641进口企业融资 (jìnkǒu qǐyè róngzī) – Import Business Financing – Huy động vốn doanh nghiệp nhập khẩu
642进口信用证条款 (jìnkǒu xìnyòngzhèng tiáokuǎn) – Import Letter of Credit Terms – Điều khoản thư tín dụng nhập khẩu
643进口商品质量检测 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Import Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu
644进口贸易利润 (jìnkǒu màoyì lìrùn) – Import Trade Profit – Lợi nhuận thương mại nhập khẩu
645进口商品报关费用 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān fèiyòng) – Import Customs Declaration Fees – Phí khai báo hải quan nhập khẩu
646进口采购合同谈判 (jìnkǒu cǎigòu hétóng tánpàn) – Import Purchase Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng mua hàng nhập khẩu
647进口业务税收合规 (jìnkǒu yèwù shuìshōu hégūi) – Import Business Tax Compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu trong kinh doanh
648进口企业成本控制 (jìnkǒu qǐyè chéngběn kòngzhì) – Import Business Cost Control – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp nhập khẩu
649进口商品运输方式 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Import Product Transportation Method – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu
650进口财务数据分析 (jìnkǒu cáiwù shùjù fēnxī) – Import Financial Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính nhập khẩu
651进口付款流程 (jìnkǒu fùkuǎn liúchéng) – Import Payment Process – Quy trình thanh toán nhập khẩu
652进口企业盈利分析 (jìnkǒu qǐyè yínglì fēnxī) – Import Business Profitability Analysis – Phân tích lợi nhuận doanh nghiệp nhập khẩu
653进口商品市场分析 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Import Product Market Analysis – Phân tích thị trường hàng nhập khẩu
654进口商品仓储成本 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ chéngběn) – Import Storage Cost – Chi phí lưu kho hàng nhập khẩu
655进口贸易结算方式 (jìnkǒu màoyì jiésuàn fāngshì) – Import Trade Settlement Method – Phương thức thanh toán thương mại nhập khẩu
656进口商品合规检查 (jìnkǒu shāngpǐn hégūi jiǎnchá) – Import Product Compliance Inspection – Kiểm tra tuân thủ hàng nhập khẩu
657进口货物保险索赔 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn suǒpéi) – Import Cargo Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng nhập khẩu
658进口业务成本核算 (jìnkǒu yèwù chéngběn hésuàn) – Import Business Cost Accounting – Hạch toán chi phí nhập khẩu
659进口商品供应链优化 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìngliàn yōuhuà) – Import Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nhập khẩu
660进口贸易政策调整 (jìnkǒu màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Import Trade Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại nhập khẩu
661进口商品采购审批 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu shěnpī) – Import Product Procurement Approval – Phê duyệt mua hàng nhập khẩu
662进口企业信用评估 (jìnkǒu qǐyè xìnyòng pínggū) – Import Business Credit Assessment – Đánh giá tín dụng doanh nghiệp nhập khẩu
663进口合同履约管理 (jìnkǒu hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – Import Contract Performance Management – Quản lý thực hiện hợp đồng nhập khẩu
664进口商品进出口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Import-Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu hàng hóa
665进口业务合规性检查 (jìnkǒu yèwù hégūi xìng jiǎnchá) – Import Business Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ hoạt động nhập khẩu
666进口货物支付条件 (jìnkǒu huòwù zhīfù tiáojiàn) – Import Cargo Payment Terms – Điều kiện thanh toán hàng nhập khẩu
667进口企业债务管理 (jìnkǒu qǐyè zhàiwù guǎnlǐ) – Import Business Debt Management – Quản lý nợ doanh nghiệp nhập khẩu
668进口商品价格谈判 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Import Price Negotiation – Đàm phán giá hàng nhập khẩu
669进口货物存储方式 (jìnkǒu huòwù cúnchǔ fāngshì) – Import Cargo Storage Method – Phương thức lưu trữ hàng nhập khẩu
670进口业务财务分析 (jìnkǒu yèwù cáiwù fēnxī) – Import Business Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
671进口供应商付款政策 (jìnkǒu gōngyìngshāng fùkuǎn zhèngcè) – Import Supplier Payment Policy – Chính sách thanh toán nhà cung cấp nhập khẩu
672进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarding – Đại lý vận tải hàng nhập khẩu
673进口付款期限 (jìnkǒu fùkuǎn qīxiàn) – Import Payment Terms – Thời hạn thanh toán nhập khẩu
674进口商品验货 (jìnkǒu shāngpǐn yànhuò) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
675进口关税政策 (jìnkǒu guānshuì zhèngcè) – Import Tariff Policy – Chính sách thuế nhập khẩu
676进口增值税率 (jìnkǒu zēngzhíshuì lǜ) – Import VAT Rate – Mức thuế VAT nhập khẩu
677进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import License Application – Đăng ký giấy phép nhập khẩu
678进口合同签订 (jìnkǒu hétóng qiāndìng) – Import Contract Signing – Ký kết hợp đồng nhập khẩu
679进口企业财务规划 (jìnkǒu qǐyè cáiwù guīhuà) – Import Business Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
680进口商品订购单 (jìnkǒu shāngpǐn dìnggòu dān) – Import Purchase Order – Đơn đặt hàng nhập khẩu
681进口货运方式 (jìnkǒu huòyùn fāngshì) – Import Freight Method – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu
682进口业务财务审计 (jìnkǒu yèwù cáiwù shěnjì) – Import Business Financial Audit – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
683进口货款支付方式 (jìnkǒu huòkuǎn zhīfù fāngshì) – Import Payment Methods – Phương thức thanh toán tiền hàng nhập khẩu
684进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Tariff Reduction – Miễn giảm thuế nhập khẩu
685进口商品库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Import Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho nhập khẩu
686进口税收筹划 (jìnkǒu shuìshōu chóuhuà) – Import Tax Planning – Hoạch định thuế nhập khẩu
687进口企业利润分析 (jìnkǒu qǐyè lìrùn fēnxī) – Import Business Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận doanh nghiệp nhập khẩu
688进口原材料采购 (jìnkǒu yuáncáiliào cǎigòu) – Import Raw Material Procurement – Mua nguyên liệu nhập khẩu
689进口货运保险 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Import Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu
690进口财务风险管理 (jìnkǒu cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính nhập khẩu
691进口业务现金流预测 (jìnkǒu yèwù xiànjīnliú yùcè) – Import Business Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền nhập khẩu
692进口合规性文件 (jìnkǒu hégūi xìng wénjiàn) – Import Compliance Documents – Hồ sơ tuân thủ nhập khẩu
693进口商品质量证书 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng zhèngshū) – Import Product Quality Certificate – Chứng nhận chất lượng hàng nhập khẩu
694进口运输时间 (jìnkǒu yùnshū shíjiān) – Import Shipping Time – Thời gian vận chuyển nhập khẩu
695进口供应商信用管理 (jìnkǒu gōngyìngshāng xìnyòng guǎnlǐ) – Import Supplier Credit Management – Quản lý tín dụng nhà cung cấp nhập khẩu
696进口产品价格波动 (jìnkǒu chǎnpǐn jiàgé bōdòng) – Import Product Price Fluctuation – Biến động giá sản phẩm nhập khẩu
697进口市场趋势分析 (jìnkǒu shìchǎng qūshì fēnxī) – Import Market Trend Analysis – Phân tích xu hướng thị trường nhập khẩu
698进口贸易信用评级 (jìnkǒu màoyì xìnyòng píngjí) – Import Trade Credit Rating – Xếp hạng tín dụng thương mại nhập khẩu
699进口供应商协议 (jìnkǒu gōngyìngshāng xiéyì) – Import Supplier Agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp nhập khẩu
700进口贸易摩擦 (jìnkǒu màoyì mócā) – Import Trade Friction – Xung đột thương mại nhập khẩu
701进口商品退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Import Product Return Policy – Chính sách trả hàng nhập khẩu
702进口采购数据分析 (jìnkǒu cǎigòu shùjù fēnxī) – Import Procurement Data Analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng nhập khẩu
703进口贸易纠纷解决 (jìnkǒu màoyì jiūfēn jiějué) – Import Trade Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại nhập khẩu
704进口商品市场准入 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Import Market Entry – Tiếp cận thị trường nhập khẩu
705进口业务监管 (jìnkǒu yèwù jiānguǎn) – Import Business Regulation – Quy định giám sát hoạt động nhập khẩu
706进口产品合规风险 (jìnkǒu chǎnpǐn hégūi fēngxiǎn) – Import Product Compliance Risk – Rủi ro tuân thủ sản phẩm nhập khẩu
707进口商品成本计算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn jìsuàn) – Import Product Cost Calculation – Tính toán chi phí sản phẩm nhập khẩu
708进口增值税申报 (jìnkǒu zēngzhíshuì shēnbào) – Import VAT Declaration – Khai báo thuế VAT nhập khẩu
709进口海关代码 (jìnkǒu hǎiguān dàimǎ) – Import Customs Code – Mã hải quan nhập khẩu
710进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Product Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu
711进口许可证号 (jìnkǒu xǔkězhèng hào) – Import License Number – Số giấy phép nhập khẩu
712进口贸易壁垒 (jìnkǒu màoyì bìlěi) – Import Trade Barrier – Rào cản thương mại nhập khẩu
713进口业务利润率 (jìnkǒu yèwù lìrùnlǜ) – Import Business Profit Margin – Biên lợi nhuận nhập khẩu
714进口交易成本 (jìnkǒu jiāoyì chéngběn) – Import Transaction Cost – Chi phí giao dịch nhập khẩu
715进口原产地证明 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Import Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu
716进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import Contract Execution – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
717进口运输保险费 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Import Shipping Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
718进口海关申报单 (jìnkǒu hǎiguān shēnbàodān) – Import Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
719进口监管流程 (jìnkǒu jiānguǎn liúchéng) – Import Regulatory Process – Quy trình kiểm soát nhập khẩu
720进口滞留费用 (jìnkǒu zhìliú fèiyòng) – Import Detention Fee – Phí lưu kho hàng nhập khẩu
721进口物流时间 (jìnkǒu wùliú shíjiān) – Import Logistics Time – Thời gian logistics nhập khẩu
722进口成本核算 (jìnkǒu chéngběn hésuàn) – Import Cost Accounting – Hạch toán chi phí nhập khẩu
723进口企业财务风险 (jìnkǒu qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Import Business Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
724进口税款支付 (jìnkǒu shuìkuǎn zhīfù) – Import Tax Payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
725进口物流合作伙伴 (jìnkǒu wùliú hézuò huǒbàn) – Import Logistics Partner – Đối tác logistics nhập khẩu
726进口贸易合同争议 (jìnkǒu màoyì hétóng zhēngyì) – Import Trade Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại nhập khẩu
727进口货物索赔 (jìnkǒu huòwù suǒpéi) – Import Cargo Claim – Khiếu nại hàng hóa nhập khẩu
728进口清关手续费 (jìnkǒu qīngguān shǒuxùfèi) – Import Customs Clearance Fee – Phí thông quan nhập khẩu
729进口国际结算方式 (jìnkǒu guójì jiésuàn fāngshì) – Import International Settlement Method – Phương thức thanh toán quốc tế nhập khẩu
730进口运输合同 (jìnkǒu yùnshū hétóng) – Import Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng nhập khẩu
731进口退税流程 (jìnkǒu tuìshuì liúchéng) – Import Tax Refund Process – Quy trình hoàn thuế nhập khẩu
732进口供应商管理 (jìnkǒu gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Import Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp nhập khẩu
733进口贸易法律法规 (jìnkǒu màoyì fǎlǜ fǎguī) – Import Trade Laws and Regulations – Luật và quy định thương mại nhập khẩu
734进口业务现金管理 (jìnkǒu yèwù xiànjīn guǎnlǐ) – Import Business Cash Management – Quản lý tiền mặt nhập khẩu
735进口海关罚款 (jìnkǒu hǎiguān fákuǎn) – Import Customs Penalty – Phạt hải quan nhập khẩu
736进口商品检疫 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Import Product Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu
737进口货币兑换 (jìnkǒu huòbì duìhuàn) – Import Currency Exchange – Đổi ngoại tệ nhập khẩu
738进口商品包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Import Product Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng nhập khẩu
739进口违约处理 (jìnkǒu wéiyuē chǔlǐ) – Import Breach Handling – Xử lý vi phạm hợp đồng nhập khẩu
740进口商品价格谈判 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Import Product Price Negotiation – Đàm phán giá hàng nhập khẩu
741进口货物保险责任 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn zérèn) – Import Cargo Insurance Liability – Trách nhiệm bảo hiểm hàng nhập khẩu
742进口业务成本控制 (jìnkǒu yèwù chéngběn kòngzhì) – Import Business Cost Control – Kiểm soát chi phí nhập khẩu
743进口业务流程优化 (jìnkǒu yèwù liúchéng yōuhuà) – Import Business Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình nhập khẩu
744进口贸易风险管理 (jìnkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import Trade Risk Management – Quản lý rủi ro thương mại nhập khẩu
745进口商品报关价值 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān jiàzhí) – Import Product Declared Value – Giá trị khai báo hàng nhập khẩu
746进口海运费 (jìnkǒu hǎiyùn fèi) – Import Ocean Freight – Cước phí vận chuyển đường biển nhập khẩu
747进口空运费用 (jìnkǒu kōngyùn fèiyòng) – Import Air Freight Cost – Phí vận chuyển hàng không nhập khẩu
748进口国际贸易支付方式 (jìnkǒu guójì màoyì zhīfù fāngshì) – Import International Trade Payment Method – Phương thức thanh toán thương mại quốc tế nhập khẩu
749进口商品条形码 (jìnkǒu shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Import Product Barcode – Mã vạch sản phẩm nhập khẩu
750进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import Product Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng nhập khẩu
751进口企业财务报表 (jìnkǒu qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Import Business Financial Statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
752进口代理商 (jìnkǒu dàilǐ shāng) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu
753进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import Product Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng nhập khẩu
754进口货款结算 (jìnkǒu huòkuǎn jiésuàn) – Import Payment Settlement – Thanh toán tiền hàng nhập khẩu
755进口贸易审计 (jìnkǒu màoyì shěnjì) – Import Trade Audit – Kiểm toán thương mại nhập khẩu
756进口商品合规性 (jìnkǒu shāngpǐn hégūi xìng) – Import Product Compliance – Tuân thủ quy định nhập khẩu
757进口商品库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Import Product Inventory Management – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu
758进口业务预算 (jìnkǒu yèwù yùsuàn) – Import Business Budgeting – Lập ngân sách nhập khẩu
759进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import Tariff Calculation – Tính thuế nhập khẩu
760进口商品认证 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Import Product Certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu
761进口商品广告 (jìnkǒu shāngpǐn guǎnggào) – Import Product Advertising – Quảng cáo hàng nhập khẩu
762进口商品促销 (jìnkǒu shāngpǐn cùxiāo) – Import Product Promotion – Khuyến mãi hàng nhập khẩu
763进口业务发展战略 (jìnkǒu yèwù fāzhǎn zhànlüè) – Import Business Development Strategy – Chiến lược phát triển nhập khẩu
764进口商品定价策略 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Import Product Pricing Strategy – Chiến lược định giá hàng nhập khẩu
765进口采购计划 (jìnkǒu cǎigòu jìhuà) – Import Procurement Plan – Kế hoạch thu mua nhập khẩu
766进口商品供应协议 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng xiéyì) – Import Supply Agreement – Thỏa thuận cung ứng hàng nhập khẩu
767进口市场进入策略 (jìnkǒu shìchǎng jìnrù cèlüè) – Import Market Entry Strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường nhập khẩu
768进口业务数据分析 (jìnkǒu yèwù shùjù fēnxī) – Import Business Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhập khẩu
769进口商品商标注册 (jìnkǒu shāngpǐn shāngbiāo zhùcè) – Import Product Trademark Registration – Đăng ký nhãn hiệu hàng nhập khẩu
770进口业务风险评估 (jìnkǒu yèwù fēngxiǎn pínggū) – Import Business Risk Assessment – Đánh giá rủi ro kinh doanh nhập khẩu
771进口商品折扣策略 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu cèlüè) – Import Product Discount Strategy – Chiến lược chiết khấu hàng nhập khẩu
772进口合同谈判 (jìnkǒu hétóng tánpàn) – Import Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng nhập khẩu
773进口保险费 (jìnkǒu bǎoxiǎn fèi) – Import Insurance Fee – Phí bảo hiểm nhập khẩu
774进口发票核对 (jìnkǒu fāpiào héduì) – Import Invoice Verification – Đối chiếu hóa đơn nhập khẩu
775进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import Fund Management – Quản lý tài chính nhập khẩu
776进口商品采购单 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu dān) – Import Purchase Order – Đơn mua hàng nhập khẩu
777进口清关单据 (jìnkǒu qīngguān dānjù) – Import Clearance Documents – Chứng từ thông quan nhập khẩu
778进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Import Payment Method – Phương thức thanh toán nhập khẩu
779进口商品仓储 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ) – Import Goods Warehousing – Lưu kho hàng nhập khẩu
780进口商品检测报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎncè bàogào) – Import Product Inspection Report – Báo cáo kiểm định hàng nhập khẩu
781进口交易条款 (jìnkǒu jiāoyì tiáokuǎn) – Import Trade Terms – Điều khoản giao dịch nhập khẩu
782进口订单追踪 (jìnkǒu dìngdān zhuīzōng) – Import Order Tracking – Theo dõi đơn hàng nhập khẩu
783进口关税豁免 (jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) – Import Duty Exemption – Miễn thuế nhập khẩu
784进口滞港费 (jìnkǒu zhìgǎng fèi) – Import Port Demurrage Fee – Phí lưu cảng nhập khẩu
785进口市场研究 (jìnkǒu shìchǎng yánjiū) – Import Market Research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
786进口商业模式 (jìnkǒu shāngyè móshì) – Import Business Model – Mô hình kinh doanh nhập khẩu
787进口供应商审核 (jìnkǒu gōngyìng shāng shěnhé) – Import Supplier Audit – Kiểm toán nhà cung cấp nhập khẩu
788进口税费核算 (jìnkǒu shuìfèi hésuàn) – Import Tax and Fee Accounting – Hạch toán thuế phí nhập khẩu
789进口商品法律法规 (jìnkǒu shāngpǐn fǎlǜ fǎguī) – Import Goods Laws and Regulations – Luật và quy định về hàng nhập khẩu
790进口商品清单 (jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) – Import Goods List – Danh sách hàng hóa nhập khẩu
791进口折扣协议 (jìnkǒu zhékòu xiéyì) – Import Discount Agreement – Thỏa thuận chiết khấu nhập khẩu
792进口设备投资 (jìnkǒu shèbèi tóuzī) – Import Equipment Investment – Đầu tư thiết bị nhập khẩu
793进口商品退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Import Goods Return Policy – Chính sách hoàn trả hàng nhập khẩu
794进口商品市场营销 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng yíngxiāo) – Import Goods Marketing – Tiếp thị hàng nhập khẩu
795进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarding – Đại lý vận chuyển nhập khẩu
796进口税务合规 (jìnkǒu shuìwù hégé) – Import Tax Compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu
797进口商品仓库管理 (jìnkǒu shāngpǐn cāngkù guǎnlǐ) – Import Warehouse Management – Quản lý kho hàng nhập khẩu
798进口商品物流规划 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú guīhuà) – Import Logistics Planning – Hoạch định logistics nhập khẩu
799进口贸易纠纷 (jìnkǒu màoyì jiūfēn) – Import Trade Dispute – Tranh chấp thương mại nhập khẩu
800进口供应商合同 (jìnkǒu gōngyìng shāng hétóng) – Import Supplier Contract – Hợp đồng nhà cung cấp nhập khẩu
801进口订单履行 (jìnkǒu dìngdān lǚxíng) – Import Order Fulfillment – Thực hiện đơn hàng nhập khẩu
802进口物流追踪 (jìnkǒu wùliú zhuīzōng) – Import Logistics Tracking – Theo dõi logistics nhập khẩu
803进口商品税务筹划 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù chóuhuà) – Import Tax Planning – Lập kế hoạch thuế nhập khẩu
804进口商品库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Import Inventory Management – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu
805进口保险单 (jìnkǒu bǎoxiǎn dān) – Import Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm nhập khẩu
806进口运费计算 (jìnkǒu yùnfèi jìsuàn) – Import Freight Calculation – Tính toán phí vận chuyển nhập khẩu
807进口供应商信用 (jìnkǒu gōngyìng shāng xìnyòng) – Import Supplier Credit – Tín dụng nhà cung cấp nhập khẩu
808进口滞纳金 (jìnkǒu zhìnà jīn) – Import Late Payment Fee – Phí chậm thanh toán nhập khẩu
809进口商品税收优惠 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu yōuhuì) – Import Tax Incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu
810进口信用证付款 (jìnkǒu xìnyòngzhèng fùkuǎn) – Import Letter of Credit Payment – Thanh toán qua thư tín dụng nhập khẩu
811进口商品交货期 (jìnkǒu shāngpǐn jiāohuò qī) – Import Goods Delivery Time – Thời gian giao hàng nhập khẩu
812进口货物验收 (jìnkǒu huòwù yànshōu) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu
813进口退税 (jìnkǒu tuìshuì) – Import Tax Refund – Hoàn thuế nhập khẩu
814进口合同审查 (jìnkǒu hétóng shěnchá) – Import Contract Review – Xem xét hợp đồng nhập khẩu
815进口商品类别 (jìnkǒu shāngpǐn lèibié) – Import Product Categories – Loại hàng nhập khẩu
816进口原材料 (jìnkǒu yuáncáiliào) – Import Raw Materials – Nguyên liệu nhập khẩu
817进口订单审核 (jìnkǒu dìngdān shěnhé) – Import Order Approval – Phê duyệt đơn hàng nhập khẩu
818进口合规性检查 (jìnkǒu hégé xìng jiǎnchá) – Import Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu
819进口产品测试 (jìnkǒu chǎnpǐn cèshì) – Import Product Testing – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
820进口商品质量保证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Import Product Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng hàng nhập khẩu
821进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Import Price Fluctuation – Biến động giá nhập khẩu
822进口贸易条约 (jìnkǒu màoyì tiáoyuē) – Import Trade Treaty – Hiệp ước thương mại nhập khẩu
823进口财务预算 (jìnkǒu cáiwù yùsuàn) – Import Financial Budget – Ngân sách tài chính nhập khẩu
824进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
825进口报关税率 (jìnkǒu bàoguān shuìlǜ) – Import Customs Duty Rate – Thuế suất nhập khẩu
826进口货运责任 (jìnkǒu huòyùn zérèn) – Import Freight Liability – Trách nhiệm vận chuyển nhập khẩu
827进口商品检验合格证 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé zhèng) – Import Product Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng nhập khẩu
828进口货运跟踪系统 (jìnkǒu huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Import Freight Tracking System – Hệ thống theo dõi vận tải nhập khẩu
829进口国际贸易术语 (jìnkǒu guójì màoyì shùyǔ) – Import Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế nhập khẩu
830进口企业税收政策 (jìnkǒu qǐyè shuìshōu zhèngcè) – Import Corporate Tax Policy – Chính sách thuế doanh nghiệp nhập khẩu
831进口商品仓储费用 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fèiyòng) – Import Warehousing Costs – Chi phí lưu kho hàng nhập khẩu
832进口商品信用风险 (jìnkǒu shāngpǐn xìnyòng fēngxiǎn) – Import Credit Risk – Rủi ro tín dụng nhập khẩu
833进口企业财务报表分析 (jìnkǒu qǐyè cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Import Company Financial Analysis – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
834进口业务合规风险 (jìnkǒu yèwù hégé fēngxiǎn) – Import Business Compliance Risk – Rủi ro tuân thủ kinh doanh nhập khẩu
835进口商品出口国法规 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu guó fǎguī) – Importing Country Regulations – Quy định của nước xuất khẩu
836进口商品成本计算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn jìsuàn) – Import Cost Calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu
837进口商品检验标准 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Import Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra nhập khẩu
838进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói nhập khẩu
839进口商品编码 (jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ) – Import Product Code – Mã số hàng nhập khẩu
840进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu
841进口商品检疫 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Import Quarantine – Kiểm dịch hàng nhập khẩu
842进口配额 (jìnkǒu pèié) – Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu
843进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu
844进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu
845进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan hàng nhập khẩu
846进口保险责任 (jìnkǒu bǎoxiǎn zérèn) – Import Insurance Liability – Trách nhiệm bảo hiểm nhập khẩu
847进口商品货架寿命 (jìnkǒu shāngpǐn huòjià shòumìng) – Import Shelf Life – Thời hạn sử dụng hàng nhập khẩu
848进口预警机制 (jìnkǒu yùjǐng jīzhì) – Import Early Warning System – Hệ thống cảnh báo sớm nhập khẩu
849进口货运时间 (jìnkǒu huòyùn shíjiān) – Import Transit Time – Thời gian vận chuyển nhập khẩu
850进口库存周转率 (jìnkǒu kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Import Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng nhập khẩu
851进口物流跟踪 (jìnkǒu wùliú gēnzōng) – Import Logistics Tracking – Theo dõi hậu cần nhập khẩu
852进口商品验货报告 (jìnkǒu shāngpǐn yànhuò bàogào) – Import Inspection Report – Báo cáo kiểm hàng nhập khẩu
853进口物流成本 (jìnkǒu wùliú chéngběn) – Import Logistics Cost – Chi phí hậu cần nhập khẩu
854进口商品销毁 (jìnkǒu shāngpǐn xiāohuǐ) – Import Goods Disposal – Tiêu hủy hàng nhập khẩu
855进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
856进口信用证押汇 (jìnkǒu xìnyòngzhèng yāhuì) – Import Letter of Credit Discounting – Chiết khấu thư tín dụng nhập khẩu
857进口企业合规审查 (jìnkǒu qǐyè hégé shěnchá) – Import Enterprise Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ doanh nghiệp nhập khẩu
858进口商品退换政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Import Return Policy – Chính sách đổi trả hàng nhập khẩu
859进口保险索赔 (jìnkǒu bǎoxiǎn suǒpéi) – Import Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm nhập khẩu
860进口电子支付 (jìnkǒu diànzǐ zhīfù) – Import Electronic Payment – Thanh toán điện tử nhập khẩu
861进口商品包装材料 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Import Packaging Materials – Vật liệu đóng gói nhập khẩu
862进口市场调研 (jìnkǒu shìchǎng tiáoyán) – Import Market Research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
863进口采购合同 (jìnkǒu cǎigòu hétóng) – Import Purchase Contract – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu
864进口商品海运费用 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiyùn fèiyòng) – Import Ocean Freight Cost – Chi phí vận tải biển nhập khẩu
865进口商品空运费用 (jìnkǒu shāngpǐn kōngyùn fèiyòng) – Import Air Freight Cost – Chi phí vận tải hàng không nhập khẩu
866进口商品保险费 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn fèi) – Import Goods Insurance Fee – Phí bảo hiểm hàng nhập khẩu
867进口税率调整 (jìnkǒu shuìlǜ tiáozhěng) – Import Tariff Adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu
868进口商品外包装 (jìnkǒu shāngpǐn wàibāozhuāng) – Import Outer Packaging – Bao bì ngoài hàng nhập khẩu
869进口货运保险条款 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Import Freight Insurance Terms – Điều khoản bảo hiểm vận tải nhập khẩu
870进口商品仓储费 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fèi) – Import Storage Fee – Phí lưu kho hàng nhập khẩu
871进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarder – Đại lý vận tải nhập khẩu
872进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import Commodity Inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu
873进口原产地证书 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of Origin (CO) – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu
874进口商业发票 (jìnkǒu shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu
875进口合同金额 (jìnkǒu hétóng jīn’é) – Import Contract Amount – Giá trị hợp đồng nhập khẩu
876进口增值税率 (jìnkǒu zēngzhíshuì lǜ) – Import VAT Rate – Thuế suất giá trị gia tăng nhập khẩu
877进口货款结算 (jìnkǒu huòkuǎn jiésuàn) – Import Payment Settlement – Quyết toán tiền hàng nhập khẩu
878进口市场价格 (jìnkǒu shìchǎng jiàgé) – Import Market Price – Giá thị trường nhập khẩu
879进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Import Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
880进口货物提单 (jìnkǒu huòwù tídān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn nhập khẩu
881进口商品损坏 (jìnkǒu shāngpǐn sǔnhuài) – Import Goods Damage – Hàng nhập khẩu bị hư hỏng
882进口商品质量检测 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Import Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu
883进口货物保险单 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) – Import Cargo Insurance Policy – Chứng từ bảo hiểm hàng nhập khẩu
884进口融资服务 (jìnkǒu róngzī fúwù) – Import Financing Services – Dịch vụ tài trợ nhập khẩu
885进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng nhập khẩu
886进口商品贸易壁垒 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì bìlěi) – Import Trade Barriers – Rào cản thương mại nhập khẩu
887进口结算周期 (jìnkǒu jiésuàn zhōuqī) – Import Settlement Cycle – Chu kỳ quyết toán nhập khẩu
888进口贸易流程 (jìnkǒu màoyì liúchéng) – Import Trade Process – Quy trình thương mại nhập khẩu
889进口产品认证 (jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Import Product Certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu
890进口商品索赔 (jìnkǒu shāngpǐn suǒpéi) – Import Goods Claim – Khiếu nại hàng nhập khẩu
891进口商品监管 (jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import Goods Supervision – Giám sát hàng nhập khẩu
892进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import Transportation Mode – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
893进口商品仓储 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ) – Import Goods Storage – Lưu kho hàng nhập khẩu
894进口物流优化 (jìnkǒu wùliú yōuhuà) – Import Logistics Optimization – Tối ưu hóa hậu cần nhập khẩu
895进口企业财务报表 (jìnkǒu qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Import Enterprise Financial Statement – Báo cáo tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
896进口商品供应链 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìngliàn) – Import Goods Supply Chain – Chuỗi cung ứng hàng nhập khẩu
897进口商品质量控制 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import Quality Control – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu
898进口商品财务审核 (jìnkǒu shāngpǐn cáiwù shěnhé) – Import Financial Review – Kiểm toán tài chính nhập khẩu
899进口货物索赔处理 (jìnkǒu huòwù suǒpéi chǔlǐ) – Import Goods Claim Handling – Xử lý yêu cầu bồi thường hàng nhập khẩu
900进口商品到港时间 (jìnkǒu shāngpǐn dàogǎng shíjiān) – Import Arrival Time – Thời gian hàng nhập khẩu cập cảng
901进口商品采购战略 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu zhànlüè) – Import Procurement Strategy – Chiến lược thu mua hàng nhập khẩu
902进口商品海关评估 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān pínggū) – Import Customs Valuation – Định giá hải quan hàng nhập khẩu
903进口运输合同条款 (jìnkǒu yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Import Transport Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận tải nhập khẩu
904进口市场供需分析 (jìnkǒu shìchǎng gōngxū fēnxī) – Import Market Supply and Demand Analysis – Phân tích cung cầu thị trường nhập khẩu
905进口商品验收标准 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu biāozhǔn) – Import Goods Acceptance Standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng nhập khẩu
906进口企业税务筹划 (jìnkǒu qǐyè shuìwù chóuhuà) – Import Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp nhập khẩu
907进口银行贷款 (jìnkǒu yínháng dàikuǎn) – Import Bank Loan – Khoản vay ngân hàng nhập khẩu
908进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import Cargo Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu
909进口商品市场准入 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Import Market Entry – Gia nhập thị trường nhập khẩu
910进口支付协议 (jìnkǒu zhīfù xiéyì) – Import Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán nhập khẩu
911进口商品分销渠道 (jìnkǒu shāngpǐn fēnxiāo qúdào) – Import Distribution Channels – Kênh phân phối hàng nhập khẩu
912进口商品市场定位 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng dìngwèi) – Import Market Positioning – Định vị thị trường nhập khẩu
913进口运输调度 (jìnkǒu yùnshū diàodù) – Import Transportation Scheduling – Điều phối vận chuyển nhập khẩu
914进口订单预测 (jìnkǒu dìngdān yùcè) – Import Order Forecasting – Dự báo đơn hàng nhập khẩu
915进口合同争议解决 (jìnkǒu hétóng zhēngyì jiějué) – Import Contract Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng nhập khẩu
916进口贸易壁垒政策 (jìnkǒu màoyì bìlěi zhèngcè) – Import Trade Barrier Policy – Chính sách rào cản thương mại nhập khẩu
917进口商品仓储保险 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ bǎoxiǎn) – Import Warehouse Insurance – Bảo hiểm kho hàng nhập khẩu
918进口商品海关放行 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān fàngxíng) – Import Customs Release – Thông quan hàng nhập khẩu
919进口商品运输合同 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Import Transportation Contract – Hợp đồng vận tải hàng nhập khẩu
920进口贸易信用证 (jìnkǒu màoyì xìnyòngzhèng) – Import Trade Letter of Credit – Thư tín dụng thương mại nhập khẩu
921进口商品清关代理 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān dàilǐ) – Import Customs Brokerage – Đại lý thông quan nhập khẩu
922进口货物物流管理 (jìnkǒu huòwù wùliú guǎnlǐ) – Import Logistics Management – Quản lý hậu cần hàng nhập khẩu
923进口商品清关手续 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shǒuxù) – Import Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan hàng nhập khẩu
924进口商品采购合同 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu hétóng) – Import Procurement Contract – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu
925进口商品支付条款 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù tiáokuǎn) – Import Payment Terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu
926进口货运跟踪 (jìnkǒu huòyùn gēnzōng) – Import Freight Tracking – Theo dõi vận chuyển hàng nhập khẩu
927进口商品计税 (jìnkǒu shāngpǐn jìshuì) – Import Tax Calculation – Tính thuế nhập khẩu
928进口商品报关公司 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān gōngsī) – Import Customs Brokerage Firm – Công ty khai báo hải quan nhập khẩu
929进口货物申报 (jìnkǒu huòwù shēnbào) – Import Goods Declaration – Khai báo hàng nhập khẩu
930进口商品发票核对 (jìnkǒu shāngpǐn fāpiào héduì) – Import Invoice Verification – Xác minh hóa đơn nhập khẩu
931进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
932进口采购成本 (jìnkǒu cǎigòu chéngběn) – Import Procurement Cost – Chi phí thu mua nhập khẩu
933进口关税税率 (jìnkǒu guānshuì shuìlǜ) – Import Tariff Rate – Thuế suất nhập khẩu
934进口商品退货 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Import Goods Return – Trả hàng nhập khẩu
935进口商品损失 (jìnkǒu shāngpǐn sǔnshī) – Import Goods Loss – Tổn thất hàng nhập khẩu
936进口贸易融资利率 (jìnkǒu màoyì róngzī lìlǜ) – Import Trade Finance Interest Rate – Lãi suất tài trợ thương mại nhập khẩu
937进口合同付款方式 (jìnkǒu hétóng fùkuǎn fāngshì) – Import Contract Payment Method – Phương thức thanh toán hợp đồng nhập khẩu
938进口产品税收优惠 (jìnkǒu chǎnpǐn shuìshōu yōuhuì) – Import Tax Incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu
939进口原材料采购 (jìnkǒu yuáncáiliào cǎigòu) – Import Raw Material Procurement – Thu mua nguyên liệu nhập khẩu
940进口海关申报价值 (jìnkǒu hǎiguān shēnbào jiàzhí) – Import Customs Declared Value – Giá trị khai báo hải quan nhập khẩu
941进口商品合同条款 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng tiáokuǎn) – Import Goods Contract Terms – Điều khoản hợp đồng hàng nhập khẩu
942进口商品包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Import Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói nhập khẩu
943进口商品质量索赔 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng suǒpéi) – Import Quality Claim – Khiếu nại chất lượng hàng nhập khẩu
944进口贸易许可证 (jìnkǒu màoyì xǔkězhèng) – Import Trade License – Giấy phép thương mại nhập khẩu
945进口商品市场调研 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng diàoyán) – Import Market Research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu
946进口贸易趋势分析 (jìnkǒu màoyì qūshì fēnxī) – Import Trade Trend Analysis – Phân tích xu hướng thương mại nhập khẩu
947进口市场进入壁垒 (jìnkǒu shìchǎng jìnrù bìlěi) – Import Market Entry Barriers – Rào cản gia nhập thị trường nhập khẩu
948进口订单风险管理 (jìnkǒu dìngdān fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import Order Risk Management – Quản lý rủi ro đơn hàng nhập khẩu
949进口物流合作伙伴 (jìnkǒu wùliú hézuò huǒbàn) – Import Logistics Partner – Đối tác hậu cần nhập khẩu
950进口商品库存周转 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn) – Import Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho nhập khẩu
951进口商品交易流程 (jìnkǒu shāngpǐn jiāoyì liúchéng) – Import Transaction Process – Quy trình giao dịch nhập khẩu
952进口合同法律责任 (jìnkǒu hétóng fǎlǜ zérèn) – Import Contract Legal Liability – Trách nhiệm pháp lý hợp đồng nhập khẩu
953进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Duty Exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu
954进口商品金融工具 (jìnkǒu shāngpǐn jīnróng gōngjù) – Import Financial Instruments – Công cụ tài chính nhập khẩu
955进口商品运输条款 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū tiáokuǎn) – Import Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển hàng nhập khẩu
956进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import Declaration Form – Tờ khai nhập khẩu
957进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu
958进口服务费 (jìnkǒu fúwùfèi) – Import Service Fee – Phí dịch vụ nhập khẩu
959进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import Customs Brokerage – Đại lý hải quan nhập khẩu
960进口应付款 (jìnkǒu yīngfù kuǎn) – Import Payables – Khoản phải trả nhập khẩu
961进口核算 (jìnkǒu hésuàn) – Import Accounting – Hạch toán nhập khẩu
962进口结算 (jìnkǒu jiésuàn) – Import Settlement – Thanh toán nhập khẩu
963进口预付款 (jìnkǒu yùfù kuǎn) – Import Prepayment – Thanh toán trước nhập khẩu
964进口装箱单 (jìnkǒu zhuāngxiāngdān) – Import Packing List – Danh sách đóng gói nhập khẩu
965进口提单 (jìnkǒu tídān) – Import Bill of Lading – Vận đơn nhập khẩu
966进口海运费 (jìnkǒu hǎiyùn fèi) – Import Sea Freight – Cước vận tải biển nhập khẩu
967进口空运费 (jìnkǒu kōngyùn fèi) – Import Air Freight – Cước vận tải hàng không nhập khẩu
968进口报关手续费 (jìnkǒu bàoguān shǒuxùfèi) – Import Customs Clearance Fee – Phí thủ tục hải quan nhập khẩu
969进口商品保险 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) – Import Goods Insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu
970进口质量检验 (jìnkǒu zhìliàng jiǎnyàn) – Import Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng nhập khẩu
971进口报表 (jìnkǒu bàobiǎo) – Import Report – Báo cáo nhập khẩu
972进口费用分配 (jìnkǒu fèiyòng fēnpèi) – Import Cost Allocation – Phân bổ chi phí nhập khẩu
973进口库存调整 (jìnkǒu kùcún tiáozhěng) – Import Inventory Adjustment – Điều chỉnh hàng tồn kho nhập khẩu
974进口商品退货 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Import Goods Return – Hoàn trả hàng nhập khẩu
975进口订单 (jìnkǒu dìngdān) – Import Order – Đơn hàng nhập khẩu
976进口货物转运 (jìnkǒu huòwù zhuǎnyùn) – Import Cargo Transshipment – Trung chuyển hàng nhập khẩu
977进口国际贸易 (jìnkǒu guójì màoyì) – Import International Trade – Thương mại quốc tế nhập khẩu
978进口战略 (jìnkǒu zhànlüè) – Import Strategy – Chiến lược nhập khẩu
979进口业务 (jìnkǒu yèwù) – Import Business – Kinh doanh nhập khẩu
980进口报关员 (jìnkǒu bàoguān yuán) – Import Customs Broker – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu
981进口核算方法 (jìnkǒu hésuàn fāngfǎ) – Import Accounting Methods – Phương pháp hạch toán nhập khẩu
982进口发货人 (jìnkǒu fāhuòrén) – Importer/Shipper – Người gửi hàng nhập khẩu
983进口目的港 (jìnkǒu mùdì gǎng) – Import Destination Port – Cảng đích nhập khẩu
984进口采购订单 (jìnkǒu cǎigòu dìngdān) – Import Purchase Order (PO) – Đơn mua hàng nhập khẩu
985进口保证金 (jìnkǒu bǎozhèngjīn) – Import Deposit – Tiền đặt cọc nhập khẩu
986进口存货核算 (jìnkǒu cúnhuò hésuàn) – Import Inventory Accounting – Kế toán hàng tồn kho nhập khẩu
987进口物料成本 (jìnkǒu wùliào chéngběn) – Import Material Cost – Chi phí nguyên vật liệu nhập khẩu
988进口原产地证书 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Import Certificate of Origin (CO) – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu
989进口供应链风险 (jìnkǒu gōngyìngliàn fēngxiǎn) – Import Supply Chain Risk – Rủi ro chuỗi cung ứng nhập khẩu
990进口单据处理 (jìnkǒu dānjù chǔlǐ) – Import Document Processing – Xử lý chứng từ nhập khẩu
991进口采购价格 (jìnkǒu cǎigòu jiàgé) – Import Purchase Price – Giá mua nhập khẩu
992进口价格波动 (jìnkǒu jiàgé bōdòng) – Import Price Fluctuation – Biến động giá nhập khẩu
993进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import Contract Performance – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
994进口价格计算 (jìnkǒu jiàgé jìsuàn) – Import Price Calculation – Tính giá nhập khẩu
995进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Duty Exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu
996进口数据报表 (jìnkǒu shùjù bàobiǎo) – Import Data Report – Báo cáo dữ liệu nhập khẩu
997进口退货政策 (jìnkǒu tuìhuò zhèngcè) – Import Return Policy – Chính sách hoàn trả nhập khẩu
998进口通关时间 (jìnkǒu tōngguān shíjiān) – Import Customs Clearance Time – Thời gian thông quan nhập khẩu
999进口价格对比 (jìnkǒu jiàgé duìbǐ) – Import Price Comparison – So sánh giá nhập khẩu
1000进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import Duty Calculation – Tính thuế nhập khẩu
1001进口市场风险 (jìnkǒu shìchǎng fēngxiǎn) – Import Market Risk – Rủi ro thị trường nhập khẩu
1002进口国际运输 (jìnkǒu guójì yùnshū) – Import International Transport – Vận chuyển quốc tế nhập khẩu
1003进口保险赔偿 (jìnkǒu bǎoxiǎn péicháng) – Import Insurance Compensation – Bồi thường bảo hiểm nhập khẩu
1004进口库存周转率 (jìnkǒu kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Import Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng nhập khẩu
1005进口商品分销 (jìnkǒu shāngpǐn fēnxiāo) – Import Product Distribution – Phân phối hàng nhập khẩu
1006进口清关代理 (jìnkǒu qīngguān dàilǐ) – Import Customs Clearance Agent – Đại lý thông quan nhập khẩu
1007进口税款 (jìnkǒu shuìkuǎn) – Import Tax Payment – Thanh toán thuế nhập khẩu
1008进口清关流程 (jìnkǒu qīngguān liúchéng) – Import Customs Clearance Process – Quy trình thông quan nhập khẩu
1009进口商品编码 (jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ) – Import Product Code – Mã hàng nhập khẩu
1010进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import Goods List – Danh sách hàng nhập khẩu
1011进口运单 (jìnkǒu yùndān) – Import Bill of Lading – Vận đơn nhập khẩu
1012进口包装单 (jìnkǒu bāozhuāng dān) – Import Packing List – Danh sách đóng gói nhập khẩu
1013进口国际运输保险 (jìnkǒu guójì yùnshū bǎoxiǎn) – Import International Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế nhập khẩu
1014进口货物储存 (jìnkǒu huòwù chúcún) – Import Goods Storage – Lưu trữ hàng nhập khẩu
1015进口运输成本 (jìnkǒu yùnshū chéngběn) – Import Transportation Cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
1016进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import Product Inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu
1017进口供应商付款 (jìnkǒu gōngyìngshāng fùkuǎn) – Import Supplier Payment – Thanh toán nhà cung cấp nhập khẩu
1018进口生产设备 (jìnkǒu shēngchǎn shèbèi) – Import Production Equipment – Thiết bị sản xuất nhập khẩu
1019进口金融服务 (jìnkǒu jīnróng fúwù) – Import Financial Services – Dịch vụ tài chính nhập khẩu
1020进口价格指数 (jìnkǒu jiàgé zhǐshù) – Import Price Index – Chỉ số giá nhập khẩu
1021进口外汇结算 (jìnkǒu wàihuì jiésuàn) – Import Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối nhập khẩu
1022进口商品登记 (jìnkǒu shāngpǐn dēngjì) – Import Product Registration – Đăng ký hàng nhập khẩu
1023进口经济影响 (jìnkǒu jīngjì yǐngxiǎng) – Import Economic Impact – Ảnh hưởng kinh tế nhập khẩu
1024进口商品关税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) – Import Goods Tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa
1025进口贸易协定 (jìnkǒu màoyì xiédìng) – Import Trade Agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu
1026进口数据统计 (jìnkǒu shùjù tǒngjì) – Import Data Statistics – Thống kê dữ liệu nhập khẩu
1027进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu
1028进口货物保险 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Import Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
1029进口交易费用 (jìnkǒu jiāoyì fèiyòng) – Import Transaction Costs – Chi phí giao dịch nhập khẩu
1030进口运输协议 (jìnkǒu yùnshū xiéyì) – Import Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển nhập khẩu
1031进口分销渠道 (jìnkǒu fēnxiāo qúdào) – Import Distribution Channels – Kênh phân phối nhập khẩu
1032进口商业信用 (jìnkǒu shāngyè xìnyòng) – Import Business Credit – Tín dụng thương mại nhập khẩu
1033进口市场定位 (jìnkǒu shìchǎng dìngwèi) – Import Market Positioning – Định vị thị trường nhập khẩu
1034进口融资方案 (jìnkǒu róngzī fāng’àn) – Import Financing Plan – Kế hoạch tài trợ nhập khẩu
1035进口商品编码制度 (jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ zhìdù) – Import Product Coding System – Hệ thống mã hóa hàng nhập khẩu
1036进口政策调整 (jìnkǒu zhèngcè tiáozhěng) – Import Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách nhập khẩu
1037进口货物价值 (jìnkǒu huòwù jiàzhí) – Import Goods Value – Giá trị hàng nhập khẩu
1038进口市场供应 (jìnkǒu shìchǎng gōngyìng) – Import Market Supply – Nguồn cung thị trường nhập khẩu
1039进口合同执行 (jìnkǒu hétóng zhíxíng) – Import Contract Execution – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
1040进口外汇风险 (jìnkǒu wàihuì fēngxiǎn) – Import Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối nhập khẩu
1041进口信用证开立 (jìnkǒu xìnyòngzhèng kāilì) – Issuance of Import Letter of Credit – Mở thư tín dụng nhập khẩu
1042进口通关程序 (jìnkǒu tōngguān chéngxù) – Import Clearance Procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu
1043进口商品许可证 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) – Import Commodity License – Giấy phép hàng hóa nhập khẩu
1044进口电子海关 (jìnkǒu diànzǐ hǎiguān) – Import Electronic Customs – Hải quan điện tử nhập khẩu
1045进口企业资质 (jìnkǒu qǐyè zīzhì) – Import Enterprise Qualification – Năng lực doanh nghiệp nhập khẩu
1046进口市场预测 (jìnkǒu shìchǎng yùcè) – Import Market Forecast – Dự báo thị trường nhập khẩu
1047进口商品需求分析 (jìnkǒu shāngpǐn xūqiú fēnxī) – Import Product Demand Analysis – Phân tích nhu cầu hàng nhập khẩu
1048进口法律责任 (jìnkǒu fǎlǜ zérèn) – Import Legal Responsibility – Trách nhiệm pháp lý nhập khẩu
1049进口税务合规 (jìnkǒu shuìwù hégui) – Import Tax Compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu
1050进口贸易争端 (jìnkǒu màoyì zhēngduān) – Import Trade Dispute – Tranh chấp thương mại nhập khẩu
1051进口运输合同 (jìnkǒu yùnshū hétóng) – Import Transport Contract – Hợp đồng vận tải nhập khẩu
1052进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Import Product Price Fluctuations – Biến động giá hàng nhập khẩu
1053进口监管要求 (jìnkǒu jiānguǎn yāoqiú) – Import Regulatory Requirements – Yêu cầu giám sát nhập khẩu
1054进口账务处理 (jìnkǒu zhàngwù chǔlǐ) – Import Accounting Treatment – Xử lý kế toán nhập khẩu
1055进口货款支付方式 (jìnkǒu huòkuǎn zhīfù fāngshì) – Import Payment Methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu
1056进口法律文件 (jìnkǒu fǎlǜ wénjiàn) – Import Legal Documents – Hồ sơ pháp lý nhập khẩu
1057进口企业财务风险 (jìnkǒu qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Import Corporate Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
1058进口采购计划 (jìnkǒu cǎigòu jìhuà) – Import Purchasing Plan – Kế hoạch mua hàng nhập khẩu
1059进口物流成本 (jìnkǒu wùliú chéngběn) – Import Logistics Costs – Chi phí logistics nhập khẩu
1060进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Storage Costs – Chi phí lưu kho nhập khẩu
1061进口税收计算 (jìnkǒu shuìshōu jìsuàn) – Import Tax Calculation – Tính thuế nhập khẩu
1062进口商品质量检验 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Import Product Quality Inspection – Kiểm định chất lượng hàng nhập khẩu
1063进口外汇支付 (jìnkǒu wàihuì zhīfù) – Import Foreign Exchange Payment – Thanh toán ngoại tệ nhập khẩu
1064进口商品市场研究 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng yánjiū) – Import Product Market Research – Nghiên cứu thị trường hàng nhập khẩu
1065进口供应链控制 (jìnkǒu gōngyìngliàn kòngzhì) – Import Supply Chain Control – Kiểm soát chuỗi cung ứng nhập khẩu
1066进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import Product Packaging – Đóng gói hàng nhập khẩu
1067进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import Transportation Methods – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
1068进口物流方案 (jìnkǒu wùliú fāng’àn) – Import Logistics Plan – Kế hoạch logistics nhập khẩu
1069进口价格波动分析 (jìnkǒu jiàgé bōdòng fēnxī) – Import Price Fluctuation Analysis – Phân tích biến động giá nhập khẩu
1070进口税务申报 (jìnkǒu shuìwù shēnbào) – Import Tax Filing – Khai báo thuế nhập khẩu
1071进口汇率风险 (jìnkǒu huìlǜ fēngxiǎn) – Import Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái nhập khẩu
1072进口贸易监管 (jìnkǒu màoyì jiānguǎn) – Import Trade Supervision – Giám sát thương mại nhập khẩu
1073进口商品安全标准 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán biāozhǔn) – Import Product Safety Standards – Tiêu chuẩn an toàn hàng nhập khẩu
1074进口物流公司 (jìnkǒu wùliú gōngsī) – Import Logistics Company – Công ty logistics nhập khẩu
1075进口货运单 (jìnkǒu huòyùn dān) – Import Freight Bill – Hóa đơn cước vận tải nhập khẩu
1076进口信用证担保 (jìnkǒu xìnyòngzhèng dānbǎo) – Import Letter of Credit Guarantee – Bảo lãnh thư tín dụng nhập khẩu
1077进口商品折扣协议 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu xiéyì) – Import Product Discount Agreement – Thỏa thuận chiết khấu hàng nhập khẩu
1078进口账务记录 (jìnkǒu zhàngwù jìlù) – Import Accounting Records – Hồ sơ kế toán nhập khẩu
1079进口企业信用评级 (jìnkǒu qǐyè xìnyòng píngjí) – Import Enterprise Credit Rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp nhập khẩu
1080进口商品供应商 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìngshāng) – Import Product Supplier – Nhà cung cấp hàng nhập khẩu
1081进口商品验收 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) – Import Goods Acceptance – Kiểm tra nghiệm thu hàng nhập khẩu
1082进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import Goods List – Danh mục hàng nhập khẩu
1083进口港口费用 (jìnkǒu gǎngkǒu fèiyòng) – Import Port Fees – Phí cảng nhập khẩu
1084进口商品关税评估 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì pínggū) – Import Tariff Assessment – Đánh giá thuế nhập khẩu
1085进口供应链整合 (jìnkǒu gōngyìngliàn zhěnghé) – Import Supply Chain Integration – Tích hợp chuỗi cung ứng nhập khẩu
1086进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu
1087进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import Product Catalogue – Danh mục hàng nhập khẩu
1088进口申报表 (jìnkǒu shēnbào biǎo) – Import Declaration Form – Tờ khai nhập khẩu
1089进口原产地证书 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Import Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu
1090进口商标注册 (jìnkǒu shāngbiāo zhùcè) – Import Trademark Registration – Đăng ký nhãn hiệu nhập khẩu
1091进口产品包装要求 (jìnkǒu chǎnpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import Product Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm nhập khẩu
1092进口产品测试 (jìnkǒu chǎnpǐn cèshì) – Import Product Testing – Kiểm định sản phẩm nhập khẩu
1093进口商品退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Import Product Return Policy – Chính sách hoàn trả hàng nhập khẩu
1094进口货物通关 (jìnkǒu huòwù tōngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan hàng nhập khẩu
1095进口供应商审查 (jìnkǒu gōngyìngshāng shěnchá) – Import Supplier Audit – Kiểm tra nhà cung cấp nhập khẩu
1096进口价格比较 (jìnkǒu jiàgé bǐjiào) – Import Price Comparison – So sánh giá nhập khẩu
1097进口海运费 (jìnkǒu hǎiyùn fèi) – Import Sea Freight Cost – Phí vận chuyển đường biển nhập khẩu
1098进口空运费 (jìnkǒu kōngyùn fèi) – Import Air Freight Cost – Phí vận chuyển đường hàng không nhập khẩu
1099进口陆运费 (jìnkǒu lùyùn fèi) – Import Land Freight Cost – Phí vận chuyển đường bộ nhập khẩu
1100进口装卸费 (jìnkǒu zhuāngxiè fèi) – Import Loading and Unloading Fees – Phí bốc xếp hàng nhập khẩu
1101进口报关代理费 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ fèi) – Import Customs Brokerage Fee – Phí dịch vụ khai báo hải quan nhập khẩu
1102进口商品销售 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu) – Import Product Sales – Bán hàng nhập khẩu
1103进口外币支付 (jìnkǒu wàibì zhīfù) – Import Foreign Currency Payment – Thanh toán ngoại tệ nhập khẩu
1104进口客户需求 (jìnkǒu kèhù xūqiú) – Import Customer Demand – Nhu cầu khách hàng nhập khẩu
1105进口货物分销 (jìnkǒu huòwù fēnxiāo) – Import Goods Distribution – Phân phối hàng nhập khẩu
1106进口结算流程 (jìnkǒu jiésuàn liúchéng) – Import Settlement Process – Quy trình thanh toán nhập khẩu
1107进口付款条件 (jìnkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Import Payment Conditions – Điều kiện thanh toán nhập khẩu
1108进口报关时效 (jìnkǒu bàoguān shíxiào) – Import Customs Clearance Time – Thời gian thông quan nhập khẩu
1109进口财务预算 (jìnkǒu cáiwù yùsuàn) – Import Financial Budget – Dự toán tài chính nhập khẩu
1110进口运输条款 (jìnkǒu yùnshū tiáokuǎn) – Import Transport Terms – Điều khoản vận chuyển nhập khẩu
1111进口保险 (jìnkǒu bǎoxiǎn) – Import Insurance – Bảo hiểm nhập khẩu
1112进口许可证审批 (jìnkǒu xǔkězhèng shěnpī) – Import License Approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu
1113进口货物分类 (jìnkǒu huòwù fēnlèi) – Import Goods Classification – Phân loại hàng nhập khẩu
1114进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarder – Đại lý vận tải hàng nhập khẩu
1115进口代理商 (jìnkǒu dàilǐshāng) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu
1116进口银行费用 (jìnkǒu yínháng fèiyòng) – Import Bank Charges – Phí ngân hàng nhập khẩu
1117进口增值 (jìnkǒu zēngzhí) – Import Value Addition – Giá trị gia tăng nhập khẩu
1118进口货物存储 (jìnkǒu huòwù cúnchǔ) – Import Goods Storage – Lưu kho hàng nhập khẩu
1119进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import Product Labeling – Dán nhãn sản phẩm nhập khẩu
1120进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import Product Inspection – Kiểm định sản phẩm nhập khẩu
1121进口违约风险 (jìnkǒu wéiyuē fēngxiǎn) – Import Default Risk – Rủi ro vi phạm hợp đồng nhập khẩu
1122进口延期付款 (jìnkǒu yánqī fùkuǎn) – Import Deferred Payment – Thanh toán trì hoãn nhập khẩu
1123进口供应商责任 (jìnkǒu gōngyìngshāng zérèn) – Import Supplier Responsibility – Trách nhiệm nhà cung cấp nhập khẩu
1124进口设备采购 (jìnkǒu shèbèi cǎigòu) – Import Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị nhập khẩu
1125进口商品专利 (jìnkǒu shāngpǐn zhuānlì) – Import Product Patent – Bằng sáng chế sản phẩm nhập khẩu
1126进口运输损失 (jìnkǒu yùnshū sǔnshī) – Import Transportation Loss – Tổn thất vận chuyển nhập khẩu
1127进口质量认证 (jìnkǒu zhìliàng rènzhèng) – Import Quality Certification – Chứng nhận chất lượng nhập khẩu
1128进口安全合规 (jìnkǒu ānquán hégé) – Import Safety Compliance – Tuân thủ an toàn nhập khẩu
1129进口环境标准 (jìnkǒu huánjìng biāozhǔn) – Import Environmental Standards – Tiêu chuẩn môi trường nhập khẩu
1130进口商品检测报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎncè bàogào) – Import Product Test Report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu
1131进口运输优化 (jìnkǒu yùnshū yōuhuà) – Import Transport Optimization – Tối ưu hóa vận chuyển nhập khẩu
1132进口结算单据 (jìnkǒu jiésuàn dānjù) – Import Settlement Documents – Chứng từ thanh toán nhập khẩu
1133进口融资贷款 (jìnkǒu róngzī dàikuǎn) – Import Financing Loan – Khoản vay tài trợ nhập khẩu
1134进口供应链透明度 (jìnkǒu gōngyìngliàn tòumíngdù) – Import Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng nhập khẩu
1135进口商品价格稳定 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé wěndìng) – Import Product Price Stability – Ổn định giá sản phẩm nhập khẩu
1136进口商品保质期 (jìnkǒu shāngpǐn bǎozhìqī) – Import Product Shelf Life – Hạn sử dụng sản phẩm nhập khẩu
1137进口贸易关系 (jìnkǒu màoyì guānxì) – Import Trade Relations – Quan hệ thương mại nhập khẩu
1138进口仓储安全 (jìnkǒu cāngchǔ ānquán) – Import Warehouse Safety – An toàn kho bãi nhập khẩu
1139进口货运保险 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Import Freight Insurance – Bảo hiểm vận tải nhập khẩu
1140进口合约 (jìnkǒu héyuē) – Import Contract – Hợp đồng nhập khẩu
1141进口支付条款 (jìnkǒu zhīfù tiáokuǎn) – Import Payment Terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu
1142进口外汇风险 (jìnkǒu wàihuì fēngxiǎn) – Import Foreign Exchange Risk – Rủi ro tỷ giá nhập khẩu
1143进口利润分析 (jìnkǒu lìrùn fēnxī) – Import Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận nhập khẩu
1144进口账单核对 (jìnkǒu zhàngdān héduì) – Import Invoice Verification – Đối chiếu hóa đơn nhập khẩu
1145进口货运保险费 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn fèi) – Import Freight Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu
1146进口包装成本 (jìnkǒu bāozhuāng chéngběn) – Import Packaging Cost – Chi phí đóng gói nhập khẩu
1147进口运输协议 (jìnkǒu yùnshū xiéyì) – Import Transportation Agreement – Thỏa thuận vận chuyển nhập khẩu
1148进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Storage Fee – Phí lưu kho nhập khẩu
1149进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import Fund Management – Quản lý vốn nhập khẩu
1150进口业务审核 (jìnkǒu yèwù shěnhé) – Import Business Audit – Kiểm toán kinh doanh nhập khẩu
1151进口财务控制 (jìnkǒu cáiwù kòngzhì) – Import Financial Control – Kiểm soát tài chính nhập khẩu
1152进口货款催收 (jìnkǒu huòkuǎn cuīshōu) – Import Payment Collection – Thu hồi công nợ nhập khẩu
1153进口保险单 (jìnkǒu bǎoxiǎndān) – Import Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm nhập khẩu
1154进口财务透明度 (jìnkǒu cáiwù tòumíngdù) – Import Financial Transparency – Minh bạch tài chính nhập khẩu
1155进口货物融资 (jìnkǒu huòwù róngzī) – Import Goods Financing – Tài trợ hàng nhập khẩu
1156进口国际付款 (jìnkǒu guójì fùkuǎn) – Import International Payment – Thanh toán quốc tế nhập khẩu
1157进口政府补贴 (jìnkǒu zhèngfǔ bǔtiē) – Import Government Subsidy – Trợ cấp của chính phủ nhập khẩu
1158进口库存折旧 (jìnkǒu kùcún zhéjiù) – Import Inventory Depreciation – Khấu hao hàng tồn kho nhập khẩu
1159进口结算账户 (jìnkǒu jiésuàn zhànghù) – Import Settlement Account – Tài khoản thanh toán nhập khẩu
1160进口商品成本 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn) – Import Product Cost – Chi phí hàng hóa nhập khẩu
1161进口运输费用 (jìnkǒu yùnshū fèiyòng) – Import Transportation Cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
1162进口账簿记录 (jìnkǒu zhàngbù jìlù) – Import Ledger Record – Ghi chép sổ cái nhập khẩu
1163进口凭证 (jìnkǒu píngzhèng) – Import Voucher – Chứng từ nhập khẩu
1164进口支付证明 (jìnkǒu zhīfù zhèngmíng) – Import Payment Proof – Chứng từ thanh toán nhập khẩu
1165进口预付款 (jìnkǒu yùfùkuǎn) – Import Prepayment – Thanh toán trước nhập khẩu
1166进口存货管理 (jìnkǒu cúnhuò guǎnlǐ) – Import Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho nhập khẩu
1167进口增值服务 (jìnkǒu zēngzhí fúwù) – Import Value-Added Service – Dịch vụ giá trị gia tăng nhập khẩu
1168进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarding – Đại lý vận chuyển hàng nhập khẩu
1169进口商品备案 (jìnkǒu shāngpǐn bèi’àn) – Import Goods Registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu
1170进口保险费计算 (jìnkǒu bǎoxiǎnfèi jìsuàn) – Import Insurance Fee Calculation – Tính toán phí bảo hiểm nhập khẩu
1171进口货物估值 (jìnkǒu huòwù gūzhí) – Import Goods Valuation – Định giá hàng nhập khẩu
1172进口信用证管理 (jìnkǒu xìnyòngzhèng guǎnlǐ) – Import Letter of Credit Management – Quản lý thư tín dụng nhập khẩu
1173进口财务监管 (jìnkǒu cáiwù jiānguǎn) – Import Financial Supervision – Giám sát tài chính nhập khẩu
1174进口外汇核算 (jìnkǒu wàihuì hésuàn) – Import Foreign Exchange Accounting – Hạch toán ngoại hối nhập khẩu
1175进口货款逾期 (jìnkǒu huòkuǎn yúqī) – Import Payment Overdue – Quá hạn thanh toán nhập khẩu
1176进口资金周转 (jìnkǒu zījīn zhōuzhuǎn) – Import Cash Flow Turnover – Xoay vòng vốn nhập khẩu
1177进口海关税率 (jìnkǒu hǎiguān shuìlǜ) – Import Customs Tariff Rate – Thuế suất hải quan nhập khẩu
1178进口资金流分析 (jìnkǒu zījīnliú fēnxī) – Import Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền nhập khẩu
1179进口会计处理 (jìnkǒu kuàijì chǔlǐ) – Import Accounting Treatment – Xử lý kế toán nhập khẩu
1180进口银行承兑汇票 (jìnkǒu yínháng chéngduì huìpiào) – Import Bank Acceptance Draft – Hối phiếu ngân hàng nhập khẩu
1181进口税收抵免 (jìnkǒu shuìshōu dǐmiǎn) – Import Tax Credit – Khấu trừ thuế nhập khẩu
1182进口商品存货 (jìnkǒu shāngpǐn cúnhuò) – Imported Goods Inventory – Hàng tồn kho nhập khẩu
1183进口发票金额 (jìnkǒu fāpiào jīn’é) – Import Invoice Amount – Số tiền hóa đơn nhập khẩu
1184进口清关时间 (jìnkǒu qīngguān shíjiān) – Import Customs Clearance Time – Thời gian thông quan nhập khẩu
1185进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Storage Cost – Chi phí lưu kho nhập khẩu
1186进口采购记录 (jìnkǒu cǎigòu jìlù) – Import Purchase Record – Hồ sơ mua hàng nhập khẩu
1187进口财务核算 (jìnkǒu cáiwù hésuàn) – Import Financial Accounting – Hạch toán tài chính nhập khẩu
1188进口合同评估 (jìnkǒu hétóng pínggū) – Import Contract Evaluation – Đánh giá hợp đồng nhập khẩu
1189进口保险理赔 (jìnkǒu bǎoxiǎn lǐpéi) – Import Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm nhập khẩu
1190进口货物溢价 (jìnkǒu huòwù yìjià) – Import Goods Premium – Phí tăng giá hàng nhập khẩu
1191进口折旧费用 (jìnkǒu zhéjiù fèiyòng) – Import Depreciation Expense – Chi phí khấu hao nhập khẩu
1192进口资金周转率 (jìnkǒu zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Import Capital Turnover Rate – Tỷ lệ xoay vòng vốn nhập khẩu
1193进口合同变更 (jìnkǒu hétóng biàngēng) – Import Contract Amendment – Sửa đổi hợp đồng nhập khẩu
1194进口毛利率 (jìnkǒu máolì lǜ) – Import Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp nhập khẩu
1195进口货物毁损 (jìnkǒu huòwù huǐsǔn) – Import Goods Damage – Hư hỏng hàng nhập khẩu
1196进口应税货物 (jìnkǒu yīngshuì huòwù) – Taxable Imported Goods – Hàng nhập khẩu chịu thuế
1197进口采购策略 (jìnkǒu cǎigòu cèlüè) – Import Procurement Strategy – Chiến lược thu mua nhập khẩu
1198进口货物折让 (jìnkǒu huòwù zhé ràng) – Import Goods Allowance – Giảm giá hàng nhập khẩu
1199进口信用政策 (jìnkǒu xìnyòng zhèngcè) – Import Credit Policy – Chính sách tín dụng nhập khẩu
1200进口业务流程 (jìnkǒu yèwù liúchéng) – Import Business Process – Quy trình kinh doanh nhập khẩu
1201进口采购分析 (jìnkǒu cǎigòu fēnxī) – Import Procurement Analysis – Phân tích mua hàng nhập khẩu
1202进口资金需求 (jìnkǒu zījīn xūqiú) – Import Capital Requirement – Nhu cầu vốn nhập khẩu
1203进口货物质检 (jìnkǒu huòwù zhìjiǎn) – Import Goods Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu
1204进口税收规划 (jìnkǒu shuìshōu guīhuà) – Import Tax Planning – Lập kế hoạch thuế nhập khẩu
1205进口融资风险 (jìnkǒu róngzī fēngxiǎn) – Import Financing Risk – Rủi ro tài trợ nhập khẩu
1206进口财务绩效 (jìnkǒu cáiwù jìxiào) – Import Financial Performance – Hiệu suất tài chính nhập khẩu
1207进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Duty Exemption – Miễn thuế nhập khẩu
1208进口汇率损益 (jìnkǒu huìlǜ sǔnyì) – Import Exchange Rate Gains/Losses – Lãi/lỗ tỷ giá hối đoái nhập khẩu
1209进口业务融资 (jìnkǒu yèwù róngzī) – Import Business Financing – Tài trợ kinh doanh nhập khẩu
1210进口资金流动性 (jìnkǒu zījīn liúdòngxìng) – Import Liquidity – Tính thanh khoản nhập khẩu
1211进口货物保管 (jìnkǒu huòwù bǎoguǎn) – Import Goods Custody – Bảo quản hàng nhập khẩu
1212进口发票审核 (jìnkǒu fāpiào shěnhé) – Import Invoice Verification – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu
1213进口折扣率 (jìnkǒu zhékòu lǜ) – Import Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu nhập khẩu
1214进口资产管理 (jìnkǒu zīchǎn guǎnlǐ) – Import Asset Management – Quản lý tài sản nhập khẩu
1215进口资金周转 (jìnkǒu zījīn zhōuzhuǎn) – Import Fund Turnover – Xoay vòng vốn nhập khẩu
1216进口信用审核 (jìnkǒu xìnyòng shěnhé) – Import Credit Review – Xét duyệt tín dụng nhập khẩu
1217进口违约责任 (jìnkǒu wéiyuē zérèn) – Import Breach of Contract Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng nhập khẩu
1218进口发票税额 (jìnkǒu fāpiào shuì’é) – Import Invoice Tax Amount – Số tiền thuế trên hóa đơn nhập khẩu
1219进口采购合同条款 (jìnkǒu cǎigòu hétóng tiáokuǎn) – Import Purchase Contract Terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng nhập khẩu
1220进口货物周转率 (jìnkǒu huòwù zhōuzhuǎn lǜ) – Import Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ xoay vòng hàng tồn kho nhập khẩu
1221进口资产评估 (jìnkǒu zīchǎn pínggū) – Import Asset Valuation – Định giá tài sản nhập khẩu
1222进口货物折扣 (jìnkǒu huòwù zhékòu) – Import Goods Discount – Giảm giá hàng nhập khẩu
1223进口融资工具 (jìnkǒu róngzī gōngjù) – Import Financing Instruments – Công cụ tài chính nhập khẩu
1224进口货物交货期 (jìnkǒu huòwù jiāohuò qī) – Import Delivery Time – Thời gian giao hàng nhập khẩu
1225进口信用证费用 (jìnkǒu xìnyòngzhèng fèiyòng) – Import Letter of Credit Fees – Phí thư tín dụng nhập khẩu
1226进口贸易壁垒评估 (jìnkǒu màoyì bìlěi pínggū) – Import Trade Barrier Assessment – Đánh giá rào cản thương mại nhập khẩu
1227进口货运保险 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Import Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu
1228进口税收计算 (jìnkǒu shuìshōu jìsuàn) – Import Tax Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
1229进口发票申报 (jìnkǒu fāpiào shēnbào) – Import Invoice Declaration – Khai báo hóa đơn nhập khẩu
1230进口应付票据 (jìnkǒu yīngfù piàojù) – Import Notes Payable – Các khoản phải trả nhập khẩu
1231进口资金周转速度 (jìnkǒu zījīn zhōuzhuǎn sùdù) – Import Cash Flow Speed – Tốc độ luân chuyển tiền nhập khẩu
1232进口增值税抵扣 (jìnkǒu zēngzhíshuì dǐkòu) – Import VAT Deduction – Khấu trừ thuế GTGT nhập khẩu
1233进口押汇 (jìnkǒu yāhuì) – Import Bill Discounting – Chiết khấu hóa đơn nhập khẩu
1234进口仓储管理 (jìnkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Import Warehouse Management – Quản lý kho bãi nhập khẩu
1235进口税务核算 (jìnkǒu shuìwù hésuàn) – Import Tax Accounting – Hạch toán thuế nhập khẩu
1236进口支付期限 (jìnkǒu zhīfù qīxiàn) – Import Payment Term – Thời hạn thanh toán nhập khẩu
1237进口会计科目 (jìnkǒu kuàijì kēmù) – Import Accounting Subjects – Các khoản mục kế toán nhập khẩu
1238进口审计合规 (jìnkǒu shěnjì hégé) – Import Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán nhập khẩu
1239进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import Goods Customs Clearance – Thông quan hàng nhập khẩu
1240进口滞港费用 (jìnkǒu zhìgǎng fèiyòng) – Import Demurrage Charges – Phí lưu bãi nhập khẩu
1241进口汇率波动 (jìnkǒu huìlǜ bōdòng) – Import Exchange Rate Fluctuations – Biến động tỷ giá nhập khẩu
1242进口滞纳罚款 (jìnkǒu zhìnà fákuǎn) – Import Late Penalty – Phạt chậm nhập khẩu
1243进口商品关税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) – Import Goods Tariff – Thuế quan hàng nhập khẩu
1244进口会计报表 (jìnkǒu kuàijì bàobiǎo) – Import Financial Statements – Báo cáo tài chính nhập khẩu
1245进口存货估算 (jìnkǒu cúnhuò gūsuàn) – Import Inventory Estimation – Ước tính hàng tồn kho nhập khẩu
1246进口供应商账期 (jìnkǒu gōngyìngshāng zhàngqī) – Import Supplier Credit Term – Thời hạn thanh toán cho nhà cung cấp nhập khẩu
1247进口国际物流 (jìnkǒu guójì wùliú) – Import International Logistics – Logistics quốc tế nhập khẩu
1248进口外汇监管 (jìnkǒu wàihuì jiānguǎn) – Import Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối nhập khẩu
1249进口投资回报率 (jìnkǒu tóuzī huíbào lǜ) – Import Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư nhập khẩu
1250进口会计政策 (jìnkǒu kuàijì zhèngcè) – Import Accounting Policy – Chính sách kế toán nhập khẩu
1251进口支付风险 (jìnkǒu zhīfù fēngxiǎn) – Import Payment Risk – Rủi ro thanh toán nhập khẩu
1252进口原材料成本 (jìnkǒu yuáncáiliào chéngběn) – Import Raw Material Cost – Chi phí nguyên liệu nhập khẩu
1253进口账目调整 (jìnkǒu zhàngmù tiáozhěng) – Import Account Adjustment – Điều chỉnh sổ sách nhập khẩu
1254进口合同履约 (jìnkǒu hétóng lǚyuē) – Import Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu
1255进口折扣政策 (jìnkǒu zhékòu zhèngcè) – Import Discount Policy – Chính sách chiết khấu nhập khẩu
1256进口融资模式 (jìnkǒu róngzī móshì) – Import Financing Model – Mô hình tài trợ nhập khẩu
1257进口运输费用 (jìnkǒu yùnshū fèiyòng) – Import Transportation Costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
1258进口信贷政策 (jìnkǒu xìndài zhèngcè) – Import Credit Policy – Chính sách tín dụng nhập khẩu
1259进口报关流程 (jìnkǒu bàoguān liúchéng) – Import Customs Clearance Process – Quy trình thông quan nhập khẩu
1260进口供应链协调 (jìnkǒu gōngyìngliàn xiétiáo) – Import Supply Chain Coordination – Điều phối chuỗi cung ứng nhập khẩu
1261进口账款催收 (jìnkǒu zhàngkuǎn cuīshōu) – Import Accounts Collection – Thu hồi công nợ nhập khẩu
1262进口会计报表分析 (jìnkǒu kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Import Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính nhập khẩu
1263进口投资决策 (jìnkǒu tóuzī juécè) – Import Investment Decision – Quyết định đầu tư nhập khẩu
1264进口商品报关 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) – Import Goods Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu
1265进口付款保证 (jìnkǒu fùkuǎn bǎozhèng) – Import Payment Guarantee – Đảm bảo thanh toán nhập khẩu
1266进口违约罚款 (jìnkǒu wéiyuē fákuǎn) – Import Breach of Contract Penalty – Phạt vi phạm hợp đồng nhập khẩu
1267进口采购政策 (jìnkǒu cǎigòu zhèngcè) – Import Purchasing Policy – Chính sách mua hàng nhập khẩu
1268进口关税评估 (jìnkǒu guānshuì pínggū) – Import Tariff Assessment – Đánh giá thuế quan nhập khẩu
1269进口账款管理 (jìnkǒu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Import Accounts Management – Quản lý công nợ nhập khẩu
1270进口结算单 (jìnkǒu jiésuàn dān) – Import Settlement Bill – Hóa đơn thanh toán nhập khẩu
1271进口货物保险 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Import Goods Insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu
1272进口业务利润 (jìnkǒu yèwù lìrùn) – Import Business Profit – Lợi nhuận kinh doanh nhập khẩu
1273进口违约赔偿 (jìnkǒu wéiyuē péicháng) – Import Breach Compensation – Bồi thường vi phạm nhập khẩu
1274进口订金管理 (jìnkǒu dìngjīn guǎnlǐ) – Import Deposit Management – Quản lý tiền đặt cọc nhập khẩu
1275进口交易条件 (jìnkǒu jiāoyì tiáojiàn) – Import Trading Terms – Điều kiện giao dịch nhập khẩu
1276进口货款融资 (jìnkǒu huòkuǎn róngzī) – Import Payment Financing – Tài trợ thanh toán nhập khẩu
1277进口信用证使用 (jìnkǒu xìnyòngzhèng shǐyòng) – Import Letter of Credit Usage – Sử dụng thư tín dụng nhập khẩu
1278进口清关服务 (jìnkǒu qīngguān fúwù) – Import Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan nhập khẩu
1279进口运输时间 (jìnkǒu yùnshū shíjiān) – Import Transportation Time – Thời gian vận chuyển nhập khẩu
1280进口汇率变动 (jìnkǒu huìlǜ biàndòng) – Import Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá nhập khẩu
1281进口资金流管理 (jìnkǒu zījīnliú guǎnlǐ) – Import Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền nhập khẩu
1282进口税率变化 (jìnkǒu shuìlǜ biànhuà) – Import Tariff Rate Change – Thay đổi thuế suất nhập khẩu
1283进口商品质检 (jìnkǒu shāngpǐn zhìjiǎn) – Import Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu
1284进口关税核算 (jìnkǒu guānshuì hésuàn) – Import Tariff Calculation – Hạch toán thuế nhập khẩu
1285进口采购谈判 (jìnkǒu cǎigòu tánpàn) – Import Purchasing Negotiation – Đàm phán mua hàng nhập khẩu
1286进口库存周转 (jìnkǒu kùcún zhōuzhuǎn) – Import Inventory Turnover – Vòng quay tồn kho nhập khẩu
1287进口商品价格 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) – Import Product Pricing – Định giá hàng nhập khẩu
1288进口合同条款分析 (jìnkǒu hétóng tiáokuǎn fēnxī) – Import Contract Clause Analysis – Phân tích điều khoản hợp đồng nhập khẩu
1289进口违约责任划分 (jìnkǒu wéiyuē zérèn huàfēn) – Import Liability Allocation – Phân chia trách nhiệm vi phạm nhập khẩu
1290进口商品成本核算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn hésuàn) – Import Goods Cost Calculation – Tính toán chi phí hàng nhập khẩu
1291进口采购决策 (jìnkǒu cǎigòu juécè) – Import Purchasing Decision – Quyết định mua hàng nhập khẩu
1292进口付款条件 (jìnkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Import Payment Terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu
1293进口业务风险 (jìnkǒu yèwù fēngxiǎn) – Import Business Risk – Rủi ro kinh doanh nhập khẩu
1294进口会计凭证 (jìnkǒu kuàijì píngzhèng) – Import Accounting Vouchers – Chứng từ kế toán nhập khẩu
1295进口关税优惠 (jìnkǒu guānshuì yōuhuì) – Import Tariff Preferences – Ưu đãi thuế nhập khẩu
1296进口仓储管理 (jìnkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Import Warehousing Management – Quản lý kho nhập khẩu
1297进口订单跟踪 (jìnkǒu dìngdān gēnzōng) – Import Order Tracking – Theo dõi đơn hàng nhập khẩu
1298进口商品溯源 (jìnkǒu shāngpǐn sùyuán) – Import Product Traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng nhập khẩu
1299进口结汇管理 (jìnkǒu jiéhuì guǎnlǐ) – Import Foreign Exchange Settlement Management – Quản lý kết hối nhập khẩu
1300进口反倾销调查 (jìnkǒu fǎnqīngxiāo diàochá) – Import Anti-Dumping Investigation – Điều tra chống bán phá giá nhập khẩu
1301进口合规成本 (jìnkǒu hégé chéngběn) – Import Compliance Cost – Chi phí tuân thủ nhập khẩu
1302进口成本预测 (jìnkǒu chéngběn yùcè) – Import Cost Forecast – Dự báo chi phí nhập khẩu
1303进口业务模式 (jìnkǒu yèwù móshì) – Import Business Model – Mô hình kinh doanh nhập khẩu
1304进口商品税号 (jìnkǒu shāngpǐn shuìhào) – Import Commodity Code – Mã số thuế hàng nhập khẩu
1305进口外汇交易 (jìnkǒu wàihuì jiāoyì) – Import Foreign Exchange Transactions – Giao dịch ngoại hối nhập khẩu
1306进口货运成本 (jìnkǒu huòyùn chéngběn) – Import Freight Cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu
1307进口采购周期 (jìnkǒu cǎigòu zhōuqī) – Import Procurement Cycle – Chu kỳ mua hàng nhập khẩu
1308进口清关文件 (jìnkǒu qīngguān wénjiàn) – Import Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan nhập khẩu
1309进口税务优惠 (jìnkǒu shuìwù yōuhuì) – Import Tax Incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu
1310进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu
1311进口增值税税率 (jìnkǒu zēngzhíshuì shuìlǜ) – Import VAT Rate – Mức thuế giá trị gia tăng nhập khẩu
1312进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import Inventory List – Danh mục nhập khẩu
1313进口贸易协议 (jìnkǒu màoyì xiéyì) – Import Trade Agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu
1314进口订购单 (jìnkǒu dìnggòu dān) – Import Purchase Order – Đơn đặt hàng nhập khẩu
1315进口收货单 (jìnkǒu shōuhuò dān) – Import Delivery Note – Phiếu nhận hàng nhập khẩu
1316进口核算 (jìnkǒu hésuàn) – Import Accounting – Kế toán nhập khẩu
1317进口收款 (jìnkǒu shōukuǎn) – Import Receivables – Khoản phải thu nhập khẩu
1318进口信用 (jìnkǒu xìnyòng) – Import Credit – Tín dụng nhập khẩu
1319进口估价 (jìnkǒu gūjià) – Import Valuation – Định giá nhập khẩu
1320进口外汇支出 (jìnkǒu wàihuì zhīchū) – Import Foreign Exchange Expense – Chi phí ngoại hối nhập khẩu
1321进口货物质量检验 (jìnkǒu huòwù zhìliàng jiǎnyàn) – Import Goods Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu
1322进口合规检查 (jìnkǒu hégé jiǎnchá) – Import Compliance Inspection – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu
1323进口清算 (jìnkǒu qīngsuàn) – Import Liquidation – Thanh lý nhập khẩu
1324进口商品库存 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún) – Import Product Inventory – Tồn kho hàng nhập khẩu
1325进口资产 (jìnkǒu zīchǎn) – Import Assets – Tài sản nhập khẩu
1326进口税务 (jìnkǒu shuìwù) – Import Taxation – Thuế nhập khẩu
1327进口票据 (jìnkǒu piàojù) – Import Bills – Hóa đơn nhập khẩu
1328进口保证金 (jìnkǒu bǎozhèngjīn) – Import Deposit – Tiền ký quỹ nhập khẩu
1329进口订货流程 (jìnkǒu dìnghuò liúchéng) – Import Ordering Process – Quy trình đặt hàng nhập khẩu
1330进口信用证押汇 (jìnkǒu xìnyòngzhèng yāhuì) – Import L/C Discounting – Chiết khấu thư tín dụng nhập khẩu
1331进口商业条件 (jìnkǒu shāngyè tiáojiàn) – Import Commercial Terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu
1332进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển nhập khẩu
1333进口清关代理 (jìnkǒu qīngguān dàilǐ) – Import Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
1334进口供应协议 (jìnkǒu gōngyìng xiéyì) – Import Supply Agreement – Thỏa thuận cung ứng nhập khẩu
1335进口货物检验标准 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn biāozhǔn) – Import Goods Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu
1336进口通关单 (jìnkǒu tōngguāndān) – Import Clearance Form – Tờ khai thông quan nhập khẩu
1337进口核销 (jìnkǒu héxiāo) – Import Verification – Xác minh nhập khẩu
1338进口信用证费用 (jìnkǒu xìnyòngzhèng fèiyòng) – Import Letter of Credit Fee – Phí thư tín dụng nhập khẩu
1339进口银行手续费 (jìnkǒu yínháng shǒuxùfèi) – Import Bank Service Fee – Phí dịch vụ ngân hàng nhập khẩu
1340进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import Transportation Method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu
1341进口商品报损 (jìnkǒu shāngpǐn bàosǔn) – Import Goods Damage Report – Báo cáo tổn thất hàng nhập khẩu
1342进口货物退货 (jìnkǒu huòwù tuìhuò) – Import Goods Return – Trả hàng nhập khẩu
1343进口信用额度审批 (jìnkǒu xìnyòng édù shěnpī) – Import Credit Limit Approval – Phê duyệt hạn mức tín dụng nhập khẩu
1344进口运输单据 (jìnkǒu yùnshū dānjù) – Import Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển nhập khẩu
1345进口税费计算 (jìnkǒu shuìfèi jìsuàn) – Import Tax Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
1346进口账簿 (jìnkǒu zhàngbù) – Import Ledger – Sổ kế toán nhập khẩu
1347进口公司财务政策 (jìnkǒu gōngsī cáiwù zhèngcè) – Import Company Financial Policy – Chính sách tài chính công ty nhập khẩu
1348进口贸易监管 (jìnkǒu màoyì jiānguǎn) – Import Trade Regulation – Quy định thương mại nhập khẩu
1349进口贸易风险 (jìnkǒu màoyì fēngxiǎn) – Import Trade Risk – Rủi ro thương mại nhập khẩu
1350进口信用账期 (jìnkǒu xìnyòng zhàngqī) – Import Credit Period – Kỳ hạn tín dụng nhập khẩu
1351进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Tariff Exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu
1352进口合同价格调整 (jìnkǒu hétóng jiàgé tiáozhěng) – Import Contract Price Adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng nhập khẩu
1353进口物流计划 (jìnkǒu wùliú jìhuà) – Import Logistics Plan – Kế hoạch logistics nhập khẩu
1354进口供应商付款 (jìnkǒu gōngyìngshāng fùkuǎn) – Import Supplier Payment – Thanh toán cho nhà cung cấp nhập khẩu
1355进口国际贸易规则 (jìnkǒu guójì màoyì guīzé) – Import International Trade Rules – Quy tắc thương mại quốc tế nhập khẩu
1356进口海关检验 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnyàn) – Import Customs Inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu
1357进口运输跟踪 (jìnkǒu yùnshū gēnzōng) – Import Shipment Tracking – Theo dõi vận chuyển nhập khẩu
1358进口商品质量索赔 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng suǒpéi) – Import Goods Quality Claim – Khiếu nại chất lượng hàng nhập khẩu
1359进口违约责任 (jìnkǒu wéiyuē zérèn) – Import Breach Liability – Trách nhiệm vi phạm nhập khẩu
1360进口预警系统 (jìnkǒu yùjǐng xìtǒng) – Import Early Warning System – Hệ thống cảnh báo sớm nhập khẩu
1361进口仓储租赁 (jìnkǒu cāngchǔ zūlìn) – Import Warehouse Leasing – Thuê kho nhập khẩu
1362进口报关手续 (jìnkǒu bàoguān shǒuxù) – Import Customs Clearance Procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu
1363进口货物滞留 (jìnkǒu huòwù zhìliú) – Import Goods Retention – Hàng nhập khẩu bị giữ lại
1364进口信用证押汇利率 (jìnkǒu xìnyòngzhèng yāhuì lìlǜ) – Import L/C Discount Rate – Lãi suất chiết khấu thư tín dụng nhập khẩu
1365进口贷款利率 (jìnkǒu dàikuǎn lìlǜ) – Import Loan Interest Rate – Lãi suất vay nhập khẩu
1366进口信用条款 (jìnkǒu xìnyòng tiáokuǎn) – Import Credit Terms – Điều khoản tín dụng nhập khẩu
1367进口应付款项 (jìnkǒu yīngfù kuǎnxiàng) – Import Accounts Payable – Khoản phải trả nhập khẩu
1368进口信用额度控制 (jìnkǒu xìnyòng édù kòngzhì) – Import Credit Limit Control – Kiểm soát hạn mức tín dụng nhập khẩu
1369进口物流费用核算 (jìnkǒu wùliú fèiyòng hésuàn) – Import Logistics Cost Accounting – Hạch toán chi phí logistics nhập khẩu
1370进口发票审核 (jìnkǒu fāpiào shěnhé) – Import Invoice Review – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu
1371进口交易资金流 (jìnkǒu jiāoyì zījīn liú) – Import Transaction Cash Flow – Dòng tiền giao dịch nhập khẩu
1372进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Import Goods Price Fluctuation – Biến động giá hàng nhập khẩu
1373进口信用保险理赔 (jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn lǐpéi) – Import Credit Insurance Claims – Khiếu nại bảo hiểm tín dụng nhập khẩu
1374进口商品滞销 (jìnkǒu shāngpǐn zhìxiāo) – Import Goods Slow Sales – Hàng nhập khẩu bán chậm
1375进口资金回收 (jìnkǒu zījīn huíshōu) – Import Fund Recovery – Thu hồi vốn nhập khẩu
1376进口销售预测 (jìnkǒu xiāoshòu yùcè) – Import Sales Forecast – Dự báo doanh số nhập khẩu
1377进口商品市场分析 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Import Market Analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu
1378进口盈利能力 (jìnkǒu yínglì nénglì) – Import Profitability – Khả năng sinh lời nhập khẩu
1379进口利润计算 (jìnkǒu lìrùn jìsuàn) – Import Profit Calculation – Tính toán lợi nhuận nhập khẩu
1380进口发票管理 (jìnkǒu fāpiào guǎnlǐ) – Import Invoice Management – Quản lý hóa đơn nhập khẩu
1381进口信用状况 (jìnkǒu xìnyòng zhuàngkuàng) – Import Credit Status – Tình trạng tín dụng nhập khẩu
1382进口账单核对 (jìnkǒu zhàngdān héduì) – Import Bill Verification – Đối soát hóa đơn nhập khẩu
1383进口业务管理 (jìnkǒu yèwù guǎnlǐ) – Import Business Management – Quản lý hoạt động nhập khẩu
1384进口报关费用 (jìnkǒu bàoguān fèiyòng) – Import Customs Fees – Phí khai báo hải quan nhập khẩu
1385进口商品折扣 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu) – Import Goods Discount – Chiết khấu hàng nhập khẩu
1386进口预付款管理 (jìnkǒu yùfù kuǎn guǎnlǐ) – Import Prepayment Management – Quản lý thanh toán trước nhập khẩu
1387进口商品库存 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún) – Import Goods Inventory – Tồn kho hàng nhập khẩu
1388进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Goods Classification – Phân loại hàng nhập khẩu
1389进口订单审批 (jìnkǒu dìngdān shěnpī) – Import Order Approval – Phê duyệt đơn hàng nhập khẩu
1390进口外币结算 (jìnkǒu wàibì jiésuàn) – Import Foreign Currency Settlement – Thanh toán ngoại tệ nhập khẩu
1391进口货物交付 (jìnkǒu huòwù jiāofù) – Import Goods Delivery – Giao hàng nhập khẩu
1392进口滞纳金 (jìnkǒu zhìnà jīn) – Import Late Payment Penalty – Phạt chậm thanh toán nhập khẩu
1393进口商品规格 (jìnkǒu shāngpǐn guīgé) – Import Goods Specification – Quy cách hàng nhập khẩu
1394进口交易条件 (jìnkǒu jiāoyì tiáojiàn) – Import Transaction Terms – Điều kiện giao dịch nhập khẩu
1395进口税务筹划 (jìnkǒu shuìwù chóuhuà) – Import Tax Planning – Hoạch định thuế nhập khẩu
1396进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import Goods Packaging – Bao bì hàng nhập khẩu
1397进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import Tariff Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
1398进口商品储存 (jìnkǒu shāngpǐn chǔcún) – Import Goods Storage – Lưu kho hàng nhập khẩu
1399进口账务调整 (jìnkǒu zhàngwù tiáozhěng) – Import Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản nhập khẩu
1400进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Tariff – Thuế nhập khẩu
1401进口商品报关 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) – Import Goods Customs Clearance – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu
1402进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import Freight Cost – Phí vận chuyển nhập khẩu
1403进口供应商 (jìnkǒu gōngyìngshāng) – Import Supplier – Nhà cung cấp hàng nhập khẩu
1404进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import Goods Inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu
1405进口商品质量控制 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import Goods Quality Control – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu
1406进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import Goods Labeling – Dán nhãn hàng nhập khẩu
1407进口支付条件 (jìnkǒu zhīfù tiáojiàn) – Import Payment Terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu
1408进口商品价格 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) – Import Goods Price – Giá hàng nhập khẩu
1409进口合同审查 (jìnkǒu hétóng shěnchá) – Import Contract Review – Rà soát hợp đồng nhập khẩu
1410进口商品交付期 (jìnkǒu shāngpǐn jiāofùqī) – Import Goods Delivery Time – Thời gian giao hàng nhập khẩu
1411进口商品破损 (jìnkǒu shāngpǐn pòsǔn) – Import Goods Damage – Hàng nhập khẩu bị hỏng
1412进口原材料 (jìnkǒu yuáncáiliào) – Imported Raw Materials – Nguyên liệu nhập khẩu
1413进口税务申报单 (jìnkǒu shuìwù shēnbàodān) – Import Tax Declaration Form – Tờ khai thuế nhập khẩu
1414进口物流费用 (jìnkǒu wùliú fèiyòng) – Import Logistics Expenses – Chi phí logistics nhập khẩu
1415进口商品检疫 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Import Goods Quarantine – Kiểm dịch hàng nhập khẩu
1416进口合同履行风险 (jìnkǒu hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – Import Contract Performance Risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng nhập khẩu
1417进口滞销商品 (jìnkǒu zhìxiāo shāngpǐn) – Import Unsold Goods – Hàng nhập khẩu tồn kho
1418进口商品分类编码 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi biānmǎ) – Import Goods Classification Code – Mã phân loại hàng nhập khẩu
1419进口业务成本 (jìnkǒu yèwù chéngběn) – Import Business Cost – Chi phí kinh doanh nhập khẩu
1420进口商品市场调查 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng diàochá) – Import Goods Market Research – Nghiên cứu thị trường hàng nhập khẩu
1421进口业务审计 (jìnkǒu yèwù shěnjì) – Import Business Audit – Kiểm toán kinh doanh nhập khẩu
1422进口账簿 (jìnkǒu zhàngbù) – Import Ledger – Sổ cái nhập khẩu
1423进口税费计算 (jìnkǒu shuìfèi jìsuàn) – Import Tax Calculation – Tính thuế nhập khẩu
1424进口支付凭证 (jìnkǒu zhīfù píngzhèng) – Import Payment Voucher – Chứng từ thanh toán nhập khẩu
1425进口账目核对 (jìnkǒu zhàngmù héduì) – Import Account Reconciliation – Đối soát tài khoản nhập khẩu
1426进口票据处理 (jìnkǒu piàojù chǔlǐ) – Import Invoice Processing – Xử lý hóa đơn nhập khẩu
1427进口结算单 (jìnkǒu jiésuàn dān) – Import Settlement Statement – Bảng đối soát nhập khẩu
1428进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import Fund Management – Quản lý quỹ nhập khẩu
1429进口商品折扣 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu) – Import Goods Discount – Giảm giá hàng nhập khẩu
1430进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Warehousing Costs – Chi phí lưu kho nhập khẩu
1431进口商品定价 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià) – Import Goods Pricing – Định giá hàng nhập khẩu
1432进口业务损益表 (jìnkǒu yèwù sǔnyìbiǎo) – Import Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ nhập khẩu
1433进口商品周转率 (jìnkǒu shāngpǐn zhōuzhuǎnlǜ) – Import Goods Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng nhập khẩu
1434进口出口对比分析 (jìnkǒu chūkǒu duìbǐ fēnxī) – Import-Export Comparison Analysis – Phân tích so sánh nhập khẩu – xuất khẩu
1435进口交易记录 (jìnkǒu jiāoyì jìlù) – Import Transaction Records – Ghi chép giao dịch nhập khẩu
1436进口税款缴纳 (jìnkǒu shuìkuǎn jiǎonà) – Import Tax Payment – Nộp thuế nhập khẩu
1437进口供应商结算 (jìnkǒu gōngyìngshāng jiésuàn) – Import Supplier Settlement – Thanh toán cho nhà cung cấp nhập khẩu
1438进口海运运费 (jìnkǒu hǎiyùn yùnfèi) – Import Ocean Freight – Cước vận tải biển nhập khẩu
1439进口空运运费 (jìnkǒu kōngyùn yùnfèi) – Import Air Freight – Cước vận tải hàng không nhập khẩu
1440进口物流模式 (jìnkǒu wùliú móshì) – Import Logistics Model – Mô hình logistics nhập khẩu
1441进口贸易信用 (jìnkǒu màoyì xìnyòng) – Import Trade Credit – Tín dụng thương mại nhập khẩu
1442进口订单变更 (jìnkǒu dìngdān biàngēng) – Import Order Modification – Thay đổi đơn hàng nhập khẩu
1443进口市场需求分析 (jìnkǒu shìchǎng xūqiú fēnxī) – Import Market Demand Analysis – Phân tích nhu cầu thị trường nhập khẩu
1444进口商品定制 (jìnkǒu shāngpǐn dìngzhì) – Import Goods Customization – Tùy chỉnh sản phẩm nhập khẩu
1445进口质量认证 (jìnkǒu zhìliàng rènzhèng) – Import Quality Certification – Chứng nhận chất lượng hàng nhập khẩu
1446进口企业财务报表 (jìnkǒu qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Import Company Financial Statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
1447进口货物质量控制 (jìnkǒu huòwù zhìliàng kòngzhì) – Import Goods Quality Control – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu
1448进口商品税则 (jìnkǒu shāngpǐn shuìzé) – Import Goods Tariff Code – Mã thuế hàng nhập khẩu
1449进口货物仓储 (jìnkǒu huòwù cāngchǔ) – Import Goods Warehousing – Lưu kho hàng nhập khẩu
1450进口资金预算 (jìnkǒu zījīn yùsuàn) – Import Budget Planning – Lập ngân sách nhập khẩu
1451进口商品利润率 (jìnkǒu shāngpǐn lìrùn lǜ) – Import Goods Profit Margin – Biên lợi nhuận hàng nhập khẩu
1452进口商品规格 (jìnkǒu shāngpǐn guīgé) – Import Goods Specifications – Quy cách hàng nhập khẩu
1453进口商品海关编码 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān biānmǎ) – Import Goods HS Code – Mã HS hàng nhập khẩu
1454进口贸易顺差 (jìnkǒu màoyì shùnchā) – Import Trade Surplus – Thặng dư thương mại nhập khẩu
1455进口贸易逆差 (jìnkǒu màoyì nìchā) – Import Trade Deficit – Thâm hụt thương mại nhập khẩu
1456进口商品退货 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Import Goods Return – Trả lại hàng nhập khẩu
1457进口财务核对 (jìnkǒu cáiwù héduì) – Import Financial Verification – Đối chiếu tài chính nhập khẩu
1458进口商品折扣政策 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu zhèngcè) – Import Goods Discount Policy – Chính sách chiết khấu hàng nhập khẩu
1459进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import Transportation Mode – Phương thức vận tải nhập khẩu
1460进口商品竞争力 (jìnkǒu shāngpǐn jìngzhēnglì) – Import Goods Competitiveness – Năng lực cạnh tranh hàng nhập khẩu
1461进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import Tariff Calculation – Tính thuế quan nhập khẩu
1462进口商品环保认证 (jìnkǒu shāngpǐn huánbǎo rènzhèng) – Import Goods Environmental Certification – Chứng nhận môi trường hàng nhập khẩu
1463进口商品授权 (jìnkǒu shāngpǐn shòuquán) – Import Goods Authorization – Ủy quyền hàng nhập khẩu
1464进口电子商务 (jìnkǒu diànzǐ shāngwù) – Import E-commerce – Thương mại điện tử nhập khẩu
1465进口商品专利 (jìnkǒu shāngpǐn zhuānlì) – Import Goods Patent – Bằng sáng chế hàng nhập khẩu
1466进口贸易法律 (jìnkǒu màoyì fǎlǜ) – Import Trade Law – Luật thương mại nhập khẩu
1467进口远期信用证 (jìnkǒu yuǎnqī xìnyòngzhèng) – Import Usance Letter of Credit – Thư tín dụng trả chậm nhập khẩu
1468进口即期信用证 (jìnkǒu jíqī xìnyòngzhèng) – Import Sight Letter of Credit – Thư tín dụng trả ngay nhập khẩu
1469进口商品退税 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Import Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng nhập khẩu
1470进口存货成本 (jìnkǒu cúnhuò chéngběn) – Import Inventory Cost – Chi phí tồn kho nhập khẩu
1471进口存货折扣 (jìnkǒu cúnhuò zhékòu) – Import Inventory Discount – Chiết khấu tồn kho nhập khẩu
1472进口现金流量 (jìnkǒu xiànjīn liúliàng) – Import Cash Flow – Dòng tiền nhập khẩu
1473进口财务报表合并 (jìnkǒu cáiwù bàobiǎo hébìng) – Import Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính nhập khẩu
1474进口会计科目 (jìnkǒu kuàijì kēmù) – Import Accounting Items – Hạng mục kế toán nhập khẩu
1475进口外汇损益 (jìnkǒu wàihuì sǔnyì) – Import Foreign Exchange Gains/Losses – Lãi/lỗ ngoại hối nhập khẩu
1476进口会计账簿 (jìnkǒu kuàijì zhàngbù) – Import Accounting Ledger – Sổ kế toán nhập khẩu
1477进口收入确认 (jìnkǒu shōurù quèrèn) – Import Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu nhập khẩu
1478进口毛利润 (jìnkǒu máolìrùn) – Import Gross Profit – Lợi nhuận gộp nhập khẩu
1479进口净利润 (jìnkǒu jìnglìrùn) – Import Net Profit – Lợi nhuận ròng nhập khẩu
1480进口税收合规 (jìnkǒu shuìshōu hégé) – Import Tax Compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu
1481进口货币风险 (jìnkǒu huòbì fēngxiǎn) – Import Currency Risk – Rủi ro tiền tệ nhập khẩu
1482进口库存周转率 (jìnkǒu kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Import Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho nhập khẩu
1483进口财务风控 (jìnkǒu cáiwù fēngkòng) – Import Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính nhập khẩu
1484进口资产负债表 (jìnkǒu zīchǎn fùzhài biǎo) – Import Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán nhập khẩu
1485进口会计审核 (jìnkǒu kuàijì shěnhé) – Import Accounting Audit – Kiểm toán kế toán nhập khẩu
1486进口交易记录 (jìnkǒu jiāoyì jìlù) – Import Transaction Records – Hồ sơ giao dịch nhập khẩu
1487进口公司财务管理 (jìnkǒu gōngsī cáiwù guǎnlǐ) – Import Company Financial Management – Quản lý tài chính công ty nhập khẩu
1488进口关税估算 (jìnkǒu guānshuì gūsuàn) – Import Duty Estimation – Dự toán thuế nhập khẩu
1489进口盈亏分析 (jìnkǒu yíngkuī fēnxī) – Import Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ nhập khẩu
1490进口货物折让 (jìnkǒu huòwù zhéliàng) – Import Goods Rebate – Giảm giá hàng nhập khẩu
1491进口资产摊销 (jìnkǒu zīchǎn tānxiāo) – Import Asset Amortization – Phân bổ tài sản nhập khẩu
1492进口财务预算 (jìnkǒu cáiwù yùsuàn) – Import Financial Budgeting – Lập ngân sách tài chính nhập khẩu
1493进口营业税 (jìnkǒu yíngyèshuì) – Import Business Tax – Thuế kinh doanh nhập khẩu
1494进口关税调整 (jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) – Import Duty Adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu
1495进口业务分析 (jìnkǒu yèwù fēnxī) – Import Business Analysis – Phân tích nghiệp vụ nhập khẩu
1496进口税收抵免 (jìnkǒu shuìshōu dǐmiǎn) – Import Tax Credit – Miễn giảm thuế nhập khẩu
1497进口资金运作 (jìnkǒu zījīn yùnzuò) – Import Fund Operations – Vận hành vốn nhập khẩu
1498进口财务成本控制 (jìnkǒu cáiwù chéngběn kòngzhì) – Import Financial Cost Control – Kiểm soát chi phí tài chính nhập khẩu
1499进口货运费 (jìnkǒu huòyùnfèi) – Import Freight Charges – Cước phí vận chuyển nhập khẩu
1500进口增量成本 (jìnkǒu zēngliàng chéngběn) – Import Incremental Cost – Chi phí tăng thêm nhập khẩu
1501进口企业财务风险 (jìnkǒu qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Import Enterprise Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
1502进口应收票据 (jìnkǒu yīngshōu piàojù) – Import Notes Receivable – Chứng từ phải thu nhập khẩu
1503进口会计政策 (jìnkǒu kuàijì zhèngcè) – Import Accounting Policies – Chính sách kế toán nhập khẩu
1504进口经济风险 (jìnkǒu jīngjì fēngxiǎn) – Import Economic Risks – Rủi ro kinh tế nhập khẩu
1505进口贸易结算方式 (jìnkǒu màoyì jiésuàn fāngshì) – Import Trade Settlement Methods – Phương thức thanh toán thương mại nhập khẩu
1506进口贷款融资 (jìnkǒu dàikuǎn róngzī) – Import Loan Financing – Tài trợ vay nhập khẩu
1507进口财务分析报表 (jìnkǒu cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Import Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính nhập khẩu
1508进口利润分配 (jìnkǒu lìrùn fēnpèi) – Import Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận nhập khẩu
1509进口财务预算调整 (jìnkǒu cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Import Financial Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính nhập khẩu
1510进口资金运转 (jìnkǒu zījīn yùnzhuǎn) – Import Fund Circulation – Lưu thông vốn nhập khẩu
1511进口销售成本 (jìnkǒu xiāoshòu chéngběn) – Import Sales Costs – Chi phí bán hàng nhập khẩu
1512进口库存价值 (jìnkǒu kùcún jiàzhí) – Import Inventory Valuation – Định giá hàng tồn kho nhập khẩu
1513进口货币兑换风险 (jìnkǒu huòbì duìhuàn fēngxiǎn) – Import Currency Exchange Risk – Rủi ro đổi tiền nhập khẩu
1514进口应付账款 (jìnkǒu yīngfù zhàngkuǎn) – Import Accounts Payable – Tài khoản phải trả nhập khẩu
1515进口应收账款 (jìnkǒu yīngshōu zhàngkuǎn) – Import Accounts Receivable – Tài khoản phải thu nhập khẩu
1516进口通关程序 (jìnkǒu tōngguān chéngxù) – Import Customs Clearance Procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu
1517进口商业条款 (jìnkǒu shāngyè tiáokuǎn) – Import Commercial Terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu
1518进口风险控制 (jìnkǒu fēngxiǎn kòngzhì) – Import Risk Control – Kiểm soát rủi ro nhập khẩu
1519进口银行融资 (jìnkǒu yínháng róngzī) – Import Bank Financing – Tài trợ ngân hàng nhập khẩu
1520进口资本流动 (jìnkǒu zīběn liúdòng) – Import Capital Flow – Dòng vốn nhập khẩu
1521进口货币政策 (jìnkǒu huòbì zhèngcè) – Import Currency Policy – Chính sách tiền tệ nhập khẩu
1522进口财务预测 (jìnkǒu cáiwù yùcè) – Import Financial Forecasting – Dự báo tài chính nhập khẩu
1523进口费用分配 (jìnkǒu fèiyòng fēnpèi) – Import Expense Allocation – Phân bổ chi phí nhập khẩu
1524进口海关税率 (jìnkǒu hǎiguān shuìlǜ) – Import Customs Duty Rate – Thuế suất hải quan nhập khẩu
1525进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Commodity Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu
1526进口资金流向 (jìnkǒu zījīn liúxiàng) – Import Cash Flow – Dòng tiền nhập khẩu
1527进口合规审计 (jìnkǒu hégé shěnjì) – Import Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ nhập khẩu
1528进口税收负担 (jìnkǒu shuìshōu fùdān) – Import Tax Burden – Gánh nặng thuế nhập khẩu
1529进口销售合同 (jìnkǒu xiāoshòu hétóng) – Import Sales Contract – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu
1530进口定价模型 (jìnkǒu dìngjià móxíng) – Import Pricing Model – Mô hình định giá nhập khẩu
1531进口特殊关税 (jìnkǒu tèshū guānshuì) – Import Special Tariff – Thuế nhập khẩu đặc biệt
1532进口海运成本 (jìnkǒu hǎiyùn chéngběn) – Import Sea Freight Cost – Chi phí vận chuyển đường biển nhập khẩu
1533进口空运费用 (jìnkǒu kōngyùn fèiyòng) – Import Air Freight Cost – Chi phí vận chuyển hàng không nhập khẩu
1534进口陆运开支 (jìnkǒu lùyùn kāizhī) – Import Land Transportation Expense – Chi phí vận chuyển đường bộ nhập khẩu
1535进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu
1536进口损失赔偿 (jìnkǒu sǔnshī péicháng) – Import Loss Compensation – Bồi thường tổn thất nhập khẩu
1537进口成本结构 (jìnkǒu chéngběn jiégòu) – Import Cost Structure – Cấu trúc chi phí nhập khẩu
1538进口财务计划 (jìnkǒu cáiwù jìhuà) – Import Financial Planning – Kế hoạch tài chính nhập khẩu
1539进口法律责任 (jìnkǒu fǎlǜ zérèn) – Import Legal Liability – Trách nhiệm pháp lý nhập khẩu
1540进口商品分类税率 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi shuìlǜ) – Import Commodity Tax Classification – Phân loại thuế nhập khẩu
1541进口业务税收 (jìnkǒu yèwù shuìshōu) – Import Business Taxation – Thuế kinh doanh nhập khẩu
1542进口销售管理 (jìnkǒu xiāoshòu guǎnlǐ) – Import Sales Management – Quản lý bán hàng nhập khẩu
1543进口商业信用证 (jìnkǒu shāngyè xìnyòngzhèng) – Import Commercial Letter of Credit – Thư tín dụng thương mại nhập khẩu
1544进口财务健康 (jìnkǒu cáiwù jiànkāng) – Import Financial Health – Sức khỏe tài chính nhập khẩu
1545进口库存成本 (jìnkǒu kùcún chéngběn) – Import Inventory Cost – Chi phí tồn kho nhập khẩu
1546进口市场趋势 (jìnkǒu shìchǎng qūshì) – Import Market Trend – Xu hướng thị trường nhập khẩu
1547进口贸易保险 (jìnkǒu màoyì bǎoxiǎn) – Import Trade Insurance – Bảo hiểm thương mại nhập khẩu
1548进口海关文件 (jìnkǒu hǎiguān wénjiàn) – Import Customs Documents – Hồ sơ hải quan nhập khẩu
1549进口贸易限制 (jìnkǒu màoyì xiànzhì) – Import Trade Restrictions – Hạn chế thương mại nhập khẩu
1550进口报关行 (jìnkǒu bàoguān háng) – Import Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu
1551进口海关核查 (jìnkǒu hǎiguān héchá) – Import Customs Inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu
1552进口商检报告 (jìnkǒu shāngjiǎn bàogào) – Import Inspection Report – Báo cáo kiểm định nhập khẩu
1553进口市场监管 (jìnkǒu shìchǎng jiānguǎn) – Import Market Supervision – Giám sát thị trường nhập khẩu
1554进口增值服务 (jìnkǒu zēngzhí fúwù) – Import Value-Added Services – Dịch vụ gia tăng nhập khẩu
1555进口商品质量控制 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu
1556进口市场推广 (jìnkǒu shìchǎng tuīguǎng) – Import Market Promotion – Quảng bá thị trường nhập khẩu
1557进口成本效益分析 (jìnkǒu chéngběn xiàoyì fēnxī) – Import Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích nhập khẩu
1558进口商品税收 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu) – Import Goods Taxation – Thuế hàng hóa nhập khẩu
1559进口信用评级系统 (jìnkǒu xìnyòng píngjí xìtǒng) – Import Credit Rating System – Hệ thống xếp hạng tín dụng nhập khẩu
1560进口商品标准 (jìnkǒu shāngpǐn biāozhǔn) – Import Product Standards – Tiêu chuẩn hàng nhập khẩu
1561进口原材料供应 (jìnkǒu yuáncáiliào gōngyìng) – Import Raw Material Supply – Cung cấp nguyên liệu nhập khẩu
1562进口仓储成本 (jìnkǒu cāngchǔ chéngběn) – Import Storage Cost – Chi phí lưu kho nhập khẩu
1563进口货运流程 (jìnkǒu huòyùn liúchéng) – Import Freight Process – Quy trình vận chuyển hàng nhập khẩu
1564进口交易模式 (jìnkǒu jiāoyì móshì) – Import Transaction Model – Mô hình giao dịch nhập khẩu
1565进口价格趋势 (jìnkǒu jiàgé qūshì) – Import Price Trend – Xu hướng giá nhập khẩu
1566进口海关关税 (jìnkǒu hǎiguān guānshuì) – Import Customs Tariff – Thuế quan nhập khẩu
1567进口贸易伙伴 (jìnkǒu màoyì huǒbàn) – Import Trade Partner – Đối tác thương mại nhập khẩu
1568进口商品竞争力 (jìnkǒu shāngpǐn jìngzhēnglì) – Import Product Competitiveness – Năng lực cạnh tranh hàng nhập khẩu
1569进口增值服务费 (jìnkǒu zēngzhí fúwù fèi) – Import Value-Added Service Fee – Phí dịch vụ gia tăng nhập khẩu
1570进口产品合规 (jìnkǒu chǎnpǐn hégé) – Import Product Compliance – Tuân thủ quy định hàng nhập khẩu
1571进口保税区 (jìnkǒu bǎoshuìqū) – Import Bonded Zone – Khu vực bảo thuế nhập khẩu
1572进口通关手续 (jìnkǒu tōngguān shǒuxù) – Import Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu
1573进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Goods Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu
1574进口商品税率 (jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) – Import Goods Tax Rate – Thuế suất hàng nhập khẩu
1575进口发票核对 (jìnkǒu fāpiào héduì) – Import Invoice Verification – Xác minh hóa đơn nhập khẩu
1576进口信用证审核 (jìnkǒu xìnyòngzhèng shěnhé) – Import Letter of Credit Review – Xét duyệt thư tín dụng nhập khẩu
1577进口产品竞争 (jìnkǒu chǎnpǐn jìngzhēng) – Import Product Competition – Cạnh tranh sản phẩm nhập khẩu
1578进口违禁品 (jìnkǒu wéijìnpǐn) – Prohibited Import Goods – Hàng hóa nhập khẩu bị cấm
1579进口企业信用 (jìnkǒu qǐyè xìnyòng) – Import Business Credit – Tín dụng doanh nghiệp nhập khẩu
1580进口质量检测 (jìnkǒu zhìliàng jiǎncè) – Import Quality Testing – Kiểm định chất lượng nhập khẩu
1581进口货物运输 (jìnkǒu huòwù yùnshū) – Import Goods Transportation – Vận chuyển hàng nhập khẩu
1582进口仓储物流 (jìnkǒu cāngchǔ wùliú) – Import Warehousing Logistics – Kho vận nhập khẩu
1583进口交货条件 (jìnkǒu jiāohuò tiáojiàn) – Import Delivery Terms – Điều kiện giao hàng nhập khẩu
1584进口违约处罚 (jìnkǒu wéiyuē chǔfá) – Import Default Penalty – Xử phạt vi phạm hợp đồng nhập khẩu
1585进口商品认证 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Import Product Certification – Chứng nhận hàng nhập khẩu
1586进口价格计算 (jìnkǒu jiàgé jìsuàn) – Import Price Calculation – Tính toán giá nhập khẩu
1587进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import Goods Packaging – Đóng gói hàng nhập khẩu
1588进口企业财务管理 (jìnkǒu qǐyè cáiwù guǎnlǐ) – Import Business Financial Management – Quản lý tài chính doanh nghiệp nhập khẩu
1589进口采购分析 (jìnkǒu cǎigòu fēnxī) – Import Procurement Analysis – Phân tích thu mua nhập khẩu
1590进口货物折旧 (jìnkǒu huòwù zhéjiù) – Import Goods Depreciation – Khấu hao hàng nhập khẩu
1591进口成品 (jìnkǒu chéngpǐn) – Imported Finished Goods – Thành phẩm nhập khẩu
1592进口零部件 (jìnkǒu língbùjiàn) – Imported Components – Linh kiện nhập khẩu
1593进口财务规划 (jìnkǒu cáiwù guīhuà) – Import Financial Planning – Hoạch định tài chính nhập khẩu
1594进口合同风险 (jìnkǒu hétóng fēngxiǎn) – Import Contract Risk – Rủi ro hợp đồng nhập khẩu
1595进口货物流转 (jìnkǒu huòwù liúzhuǎn) – Import Goods Circulation – Lưu thông hàng hóa nhập khẩu
1596进口海运保险 (jìnkǒu hǎiyùn bǎoxiǎn) – Import Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải nhập khẩu
1597进口空运费用 (jìnkǒu kōngyùn fèiyòng) – Import Air Freight Costs – Chi phí vận chuyển hàng không nhập khẩu
1598进口货柜管理 (jìnkǒu huòguì guǎnlǐ) – Import Container Management – Quản lý container nhập khẩu
1599进口报关公司 (jìnkǒu bàoguān gōngsī) – Import Customs Brokerage Company – Công ty khai báo hải quan nhập khẩu
1600进口清关时间 (jìnkǒu qīngguān shíjiān) – Import Clearance Time – Thời gian thông quan nhập khẩu
1601进口合规要求 (jìnkǒu hégé yāoqiú) – Import Compliance Requirements – Yêu cầu tuân thủ nhập khẩu
1602进口贸易便利化 (jìnkǒu màoyì biànlìhuà) – Import Trade Facilitation – Tạo thuận lợi thương mại nhập khẩu
1603进口产品生命周期 (jìnkǒu chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Import Product Life Cycle – Vòng đời sản phẩm nhập khẩu
1604进口产品推广 (jìnkǒu chǎnpǐn tuīguǎng) – Import Product Promotion – Quảng bá sản phẩm nhập khẩu
1605进口市场竞争力 (jìnkǒu shìchǎng jìngzhēnglì) – Import Market Competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường nhập khẩu
1606进口信用证风险 (jìnkǒu xìnyòngzhèng fēngxiǎn) – Import Letter of Credit Risk – Rủi ro thư tín dụng nhập khẩu
1607进口财务风险控制 (jìnkǒu cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Import Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính nhập khẩu
1608进口产品价格策略 (jìnkǒu chǎnpǐn jiàgé cèlüè) – Import Product Pricing Strategy – Chiến lược giá sản phẩm nhập khẩu
1609进口产品分销 (jìnkǒu chǎnpǐn fēnxiāo) – Import Product Distribution – Phân phối sản phẩm nhập khẩu
1610进口质量保证 (jìnkǒu zhìliàng bǎozhèng) – Import Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng nhập khẩu
1611进口客户服务 (jìnkǒu kèhù fúwù) – Import Customer Service – Dịch vụ khách hàng nhập khẩu
1612进口贸易术语 (jìnkǒu màoyì shùyǔ) – Import Trade Terms – Thuật ngữ thương mại nhập khẩu
1613进口保险费用 (jìnkǒu bǎoxiǎn fèiyòng) – Import Insurance Costs – Chi phí bảo hiểm nhập khẩu
1614进口运输损失 (jìnkǒu yùnshū sǔnshī) – Import Transportation Losses – Tổn thất vận chuyển nhập khẩu
1615进口贸易争议 (jìnkǒu màoyì zhēngyì) – Import Trade Disputes – Tranh chấp thương mại nhập khẩu
1616进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import Customs Declaration – Tờ khai hải quan nhập khẩu
1617进口财务合规性 (jìnkǒu cáiwù hégéxìng) – Import Financial Compliance – Tính tuân thủ tài chính nhập khẩu
1618进口产品定价 (jìnkǒu chǎnpǐn dìngjià) – Import Product Pricing – Định giá sản phẩm nhập khẩu
1619进口财务内部审计 (jìnkǒu cáiwù nèibù shěnjì) – Import Financial Internal Audit – Kiểm toán nội bộ tài chính nhập khẩu
1620进口贸易支付条款 (jìnkǒu màoyì zhīfù tiáokuǎn) – Import Trade Payment Terms – Điều khoản thanh toán thương mại nhập khẩu
1621进口合同审核 (jìnkǒu hétóng shěnhé) – Import Contract Review – Rà soát hợp đồng nhập khẩu
1622进口银行担保函 (jìnkǒu yínháng dānbǎo hán) – Import Bank Guarantee Letter – Thư bảo lãnh ngân hàng nhập khẩu
1623进口商业贷款 (jìnkǒu shāngyè dàikuǎn) – Import Commercial Loan – Khoản vay thương mại nhập khẩu
1624进口商品生命周期 (jìnkǒu shāngpǐn shēngmìng zhōuqī) – Import Product Life Cycle – Vòng đời sản phẩm nhập khẩu
1625进口利润表 (jìnkǒu lìrùnbiǎo) – Import Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ nhập khẩu
1626进口现金流量表 (jìnkǒu xiànjīn liúliàng biǎo) – Import Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ nhập khẩu
1627进口收入确认 (jìnkǒu shōurù quèrèn) – Import Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu nhập khẩu
1628进口折旧费用 (jìnkǒu zhéjiù fèiyòng) – Import Depreciation Expenses – Chi phí khấu hao nhập khẩu
1629进口投资回报 (jìnkǒu tóuzī huíbào) – Import Return on Investment – Lợi tức đầu tư nhập khẩu
1630进口会计标准 (jìnkǒu kuàijì biāozhǔn) – Import Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán nhập khẩu
1631进口财务政策 (jìnkǒu cáiwù zhèngcè) – Import Financial Policies – Chính sách tài chính nhập khẩu
1632进口交易风险 (jìnkǒu jiāoyì fēngxiǎn) – Import Transaction Risk – Rủi ro giao dịch nhập khẩu
1633进口财务报表 (jìnkǒu cáiwù bàobiǎo) – Import Financial Reports – Báo cáo tài chính nhập khẩu
1634进口关税政策 (jìnkǒu guānshuì zhèngcè) – Import Tariff Policies – Chính sách thuế nhập khẩu
1635进口应收账款管理 (jìnkǒu yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Import Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu nhập khẩu
1636进口应付账款管理 (jìnkǒu yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Import Accounts Payable Management – Quản lý các khoản phải trả nhập khẩu
1637进口货币兑换 (jìnkǒu huòbì duìhuàn) – Import Currency Exchange – Trao đổi tiền tệ nhập khẩu
1638进口信用证开立 (jìnkǒu xìnyòngzhèng kāilì) – Issuance of Import Letter of Credit – Phát hành thư tín dụng nhập khẩu
1639进口业务合规 (jìnkǒu yèwù hégé) – Import Business Compliance – Tuân thủ kinh doanh nhập khẩu
1640进口国际贸易法规 (jìnkǒu guójì màoyì fǎguī) – Import International Trade Regulations – Quy định thương mại quốc tế nhập khẩu
1641进口资金流动 (jìnkǒu zījīn liúdòng) – Import Capital Flow – Dòng tiền nhập khẩu
1642进口经济可行性 (jìnkǒu jīngjì kěxíng xìng) – Import Economic Feasibility – Tính khả thi kinh tế nhập khẩu
1643进口财务预测分析 (jìnkǒu cáiwù yùcè fēnxī) – Import Financial Forecasting Analysis – Phân tích dự báo tài chính nhập khẩu
1644进口战略规划 (jìnkǒu zhànlüè guīhuà) – Import Strategic Planning – Hoạch định chiến lược nhập khẩu
1645进口法律风险 (jìnkǒu fǎlǜ fēngxiǎn) – Import Legal Risks – Rủi ro pháp lý nhập khẩu
1646进口货运发票 (jìnkǒu huòyùn fāpiào) – Import Freight Invoice – Hóa đơn vận chuyển nhập khẩu
1647进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Import Duties and Taxes – Thuế và phí nhập khẩu
1648进口货物评估 (jìnkǒu huòwù pínggū) – Import Goods Valuation – Định giá hàng hóa nhập khẩu
1649进口信用证结算 (jìnkǒu xìnyòngzhèng jiésuàn) – Import Letter of Credit Settlement – Thanh toán bằng thư tín dụng nhập khẩu
1650进口交货条款 (jìnkǒu jiāohuò tiáokuǎn) – Import Delivery Terms – Điều khoản giao hàng nhập khẩu
1651进口外汇政策 (jìnkǒu wàihuì zhèngcè) – Import Foreign Exchange Policy – Chính sách ngoại hối nhập khẩu
1652进口关税核算 (jìnkǒu guānshuì hésuàn) – Import Duty Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
1653进口资产负债 (jìnkǒu zīchǎn fùzhài) – Import Assets and Liabilities – Tài sản và nợ phải trả nhập khẩu
1654进口商业信贷 (jìnkǒu shāngyè xìndài) – Import Trade Credit – Tín dụng thương mại nhập khẩu
1655进口财务报告 (jìnkǒu cáiwù bàogào) – Import Financial Reporting – Báo cáo tài chính nhập khẩu
1656进口税收优化 (jìnkǒu shuìshōu yōuhuà) – Import Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế nhập khẩu
1657进口外汇对冲 (jìnkǒu wàihuì duìchōng) – Import Foreign Exchange Hedging – Phòng ngừa rủi ro ngoại hối nhập khẩu
1658进口采购成本 (jìnkǒu cǎigòu chéngběn) – Import Procurement Costs – Chi phí thu mua nhập khẩu
1659进口海关估价 (jìnkǒu hǎiguān gūjià) – Import Customs Valuation – Định giá hải quan nhập khẩu
1660进口物流方案 (jìnkǒu wùliú fāng’àn) – Import Logistics Plan – Kế hoạch logistics nhập khẩu
1661进口运输协议 (jìnkǒu yùnshū xiéyì) – Import Transportation Agreement – Thỏa thuận vận tải nhập khẩu
1662进口市场定价 (jìnkǒu shìchǎng dìngjià) – Import Market Pricing – Định giá thị trường nhập khẩu
1663进口支付保障 (jìnkǒu zhīfù bǎozhàng) – Import Payment Security – Bảo đảm thanh toán nhập khẩu
1664进口资产评估 (jìnkǒu zīchǎn pínggū) – Import Asset Evaluation – Định giá tài sản nhập khẩu
1665进口价格波动 (jìnkǒu jiàgé bōdòng) – Import Price Fluctuations – Biến động giá nhập khẩu
1666外汇结算单 (wàihuì jiésuàndān) – Foreign Exchange Settlement Slip – Phiếu thanh toán ngoại hối
1667进口订单 (jìnkǒu dìngdān) – Import Order – Đơn đặt hàng nhập khẩu
1668报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Brokerage – Đại lý khai báo hải quan
1669进口流程 (jìnkǒu liúchéng) – Import Process – Quy trình nhập khẩu
1670成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
1671运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển
1672会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
1673发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice Verification – Kiểm tra hóa đơn
1674发票税额 (fāpiào shuì’é) – Invoice Tax Amount – Số tiền thuế hóa đơn
1675采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Purchase Payment – Thanh toán mua hàng
1676汇率损益 (huìlǜ sǔnyì) – Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá hối đoái
1677财务入账 (cáiwù rùzhàng) – Financial Entry – Ghi sổ tài chính
1678仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage Fees – Phí lưu kho
1679结算汇率 (jiésuàn huìlǜ) – Settlement Exchange Rate – Tỷ giá thanh toán
1680发票入账 (fāpiào rùzhàng) – Invoice Entry – Ghi nhận hóa đơn
1681核价单 (héjià dān) – Valuation Sheet – Phiếu định giá
1682银行承兑汇票 (yínháng chéngduì huìpiào) – Bank Acceptance Bill – Hối phiếu ngân hàng
1683税务登记 (shuìwù dēngjì) – Tax Registration – Đăng ký thuế
1684会计分类账 (kuàijì fēnlèi zhàng) – Ledger – Sổ cái kế toán
1685商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Commodity Code – Mã hàng hóa
1686支付通知书 (zhīfù tōngzhīshū) – Payment Notice – Thông báo thanh toán
1687运费承担方 (yùnfèi chéngdān fāng) – Freight Payer – Bên chịu phí vận chuyển
1688报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs Clearance Fee – Phí khai báo hải quan
1689成本控制表 (chéngběn kòngzhì biǎo) – Cost Control Sheet – Bảng kiểm soát chi phí
1690进口审批 (jìnkǒu shěnpī) – Import Approval – Phê duyệt nhập khẩu
1691海关发票 (hǎiguān fāpiào) – Customs Invoice – Hóa đơn hải quan
1692进项税额 (jìnxiàng shuì’é) – Input VAT – Thuế GTGT đầu vào
1693会计估值 (kuàijì gūzhí) – Accounting Valuation – Định giá kế toán
1694报关数据 (bàoguān shùjù) – Customs Data – Dữ liệu khai báo
1695进口核销单 (jìnkǒu héxiāo dān) – Import Verification Form – Phiếu xác nhận nhập khẩu
1696实际付款额 (shíjì fùkuǎn’é) – Actual Payment Amount – Số tiền thực trả
1697入库单 (rùkù dān) – Warehouse Receipt – Phiếu nhập kho
1698会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting Period – Kỳ kế toán
1699成本分析表 (chéngběn fēnxī biǎo) – Cost Analysis Sheet – Bảng phân tích chi phí
1700审计凭证 (shěnjì píngzhèng) – Audit Evidence – Chứng từ kiểm toán
1701多币种核算 (duō bìzhǒng hésuàn) – Multi-currency Accounting – Kế toán đa tiền tệ
1702出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Rebate – Hoàn thuế xuất khẩu
1703报价单 (bàojià dān) – Quotation – Báo giá
1704资金流动表 (zījīn liúdòng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo dòng tiền
1705外贸合同编号 (wàimào hétóng biānhào) – Trade Contract Number – Mã hợp đồng ngoại thương
1706运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of Transport – Phương thức vận chuyển
1707海关货号 (hǎiguān huòhào) – Customs Item Number – Mã hàng hải quan
1708税率变动 (shuìlǜ biàndòng) – Tax Rate Change – Biến động thuế suất
1709增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – VAT Special Invoice – Hóa đơn VAT đặc biệt
1710应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
1711报关单编号 (bàoguāndān biānhào) – Declaration Form Number – Mã số tờ khai
1712金额确认单 (jīn’é quèrèn dān) – Amount Confirmation Form – Phiếu xác nhận số tiền
1713电子数据交换 (diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Electronic Data Interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử
1714进口交易记录 (jìnkǒu jiāoyì jìlù) – Import Transaction Record – Hồ sơ giao dịch nhập khẩu
1715单据审核 (dānjù shěnhé) – Document Review – Rà soát chứng từ
1716运单号 (yùndān hào) – Waybill Number – Mã vận đơn
1717出口国 (chūkǒu guó) – Country of Export – Nước xuất khẩu
1718到岸价格 (dào’àn jiàgé) – CIF Price – Giá đến cảng
1719发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng
1720财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính
1721支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher – Phiếu chi
1722审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review Process – Quy trình kiểm tra
1723原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
1724资金结算 (zījīn jiésuàn) – Fund Settlement – Thanh toán vốn
1725供应商对账单 (gōngyìngshāng duìzhàngdān) – Supplier Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu nhà cung cấp
1726商检费 (shāngjiǎn fèi) – Inspection Fee – Phí kiểm dịch
1727实际到货日期 (shíjì dàohuò rìqī) – Actual Arrival Date – Ngày hàng đến thực tế
1728付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán
1729汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá
1730商品价值 (shāngpǐn jiàzhí) – Commodity Value – Giá trị hàng hóa
1731入账凭证号 (rùzhàng píngzhèng hào) – Entry Voucher Number – Số hiệu phiếu hạch toán
1732采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua hàng
1733费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense Reimbursement Form – Đơn hoàn phí
1734库存报告 (kùcún bàogào) – Inventory Report – Báo cáo tồn kho
1735交易凭证 (jiāoyì píngzhèng) – Transaction Voucher – Chứng từ giao dịch
1736合同付款条款 (hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Contract Payment Terms – Điều khoản thanh toán
1737增值税率 (zēngzhí shuìlǜ) – VAT Rate – Thuế suất GTGT
1738核算标准 (hésuàn biāozhǔn) – Accounting Standard – Chuẩn mực kế toán
1739海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – Customs Code – Mã hải quan
1740发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice Header – Thông tin tiêu đề hóa đơn
1741报关行 (bàoguān háng) – Customs Broker – Đại lý hải quan
1742财务系统 (cáiwù xìtǒng) – Financial System – Hệ thống tài chính
1743报账流程 (bàozhàng liúchéng) – Reimbursement Procedure – Quy trình báo chi
1744商品毛重 (shāngpǐn máozhòng) – Gross Weight – Trọng lượng cả bì
1745商品净重 (shāngpǐn jìngzhòng) – Net Weight – Trọng lượng tịnh
1746出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu
1747付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán
1748付款时间表 (fùkuǎn shíjiān biǎo) – Payment Schedule – Lịch thanh toán
1749货币单位 (huòbì dānwèi) – Currency Unit – Đơn vị tiền tệ
1750资金流向 (zījīn liúxiàng) – Cash Flow Direction – Dòng tiền
1751会计信息 (kuàijì xìnxī) – Accounting Information – Thông tin kế toán
1752电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic Invoice – Hóa đơn điện tử
1753开票日期 (kāipiào rìqī) – Invoice Date – Ngày lập hóa đơn
1754海关完税价格 (hǎiguān wánshuì jiàgé) – Customs Duty-paid Price – Giá tính thuế
1755成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí
1756成本科目 (chéngběn kēmù) – Cost Item – Khoản mục chi phí
1757应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
1758审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval Workflow – Quy trình phê duyệt
1759会计分录 (kuàijì fēnlù) – Journal Entry – Bút toán kế toán
1760费用科目 (fèiyòng kēmù) – Expense Item – Khoản mục chi phí
1761报税记录 (bàoshuì jìlù) – Tax Filing Record – Hồ sơ khai thuế
1762报价明细 (bàojià míngxì) – Quotation Details – Chi tiết báo giá
1763进口登记表 (jìnkǒu dēngjì biǎo) – Import Registration Form – Phiếu đăng ký nhập khẩu
1764贸易差额 (màoyì chā’é) – Trade Balance – Cán cân thương mại
1765信用证条款 (xìnyòngzhèng tiáokuǎn) – Letter of Credit Terms – Điều khoản L/C
1766出货凭证 (chūhuò píngzhèng) – Shipment Certificate – Chứng nhận xuất hàng
1767货运发票 (huòyùn fāpiào) – Freight Invoice – Hóa đơn vận chuyển
1768核销报告 (héxiāo bàogào) – Verification Report – Báo cáo xác nhận
1769入账日期 (rùzhàng rìqī) – Posting Date – Ngày ghi sổ
1770到付运费 (dàofù yùnfèi) – Freight Collect – Cước vận chuyển trả sau
1771预付运费 (yùfù yùnfèi) – Freight Prepaid – Cước trả trước
1772核对记录 (héduì jìlù) – Reconciliation Record – Hồ sơ đối chiếu
1773报关号 (bàoguān hào) – Declaration Number – Số tờ khai
1774累计成本 (lěijì chéngběn) – Accumulated Cost – Chi phí tích lũy
1775审计记录 (shěnjì jìlù) – Audit Record – Hồ sơ kiểm toán
1776贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade Terms – Điều kiện thương mại
1777成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Costing Method – Phương pháp tính giá
1778运输报关单 (yùnshū bàoguāndān) – Transport Declaration – Tờ khai vận chuyển
1779电子付款 (diànzǐ fùkuǎn) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử
1780财务科目表 (cáiwù kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng tài khoản
1781税务核对 (shuìwù héduì) – Tax Verification – Đối chiếu thuế
1782会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính
1783成本追踪 (chéngběn zhuīzōng) – Cost Tracking – Theo dõi chi phí
1784汇款方式 (huìkuǎn fāngshì) – Remittance Method – Phương thức chuyển tiền
1785银行对账 (yínháng duìzhàng) – Bank Reconciliation – Đối chiếu ngân hàng
1786结汇单 (jiéhuì dān) – Settlement Slip – Phiếu kết hối
1787退货单 (tuìhuò dān) – Return Slip – Phiếu trả hàng
1788财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính
1789成本偏差 (chéngběn piānchā) – Cost Variance – Sai lệch chi phí
1790商检合格证 (shāngjiǎn hégézhèng) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định
1791进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import Restriction – Hạn chế nhập khẩu
1792境外汇款 (jìngwài huìkuǎn) – Overseas Remittance – Chuyển tiền ra nước ngoài
1793成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost Report – Báo cáo chi phí
1794财务处理单 (cáiwù chǔlǐ dān) – Financial Processing Slip – Phiếu xử lý tài chính
1795付款审批表 (fùkuǎn shěnpī biǎo) – Payment Approval Form – Phiếu phê duyệt thanh toán
1796资金调拨单 (zījīn diàobō dān) – Fund Transfer Slip – Phiếu điều chuyển vốn
1797商品编码规则 (shāngpǐn biānmǎ guīzé) – Coding Rules – Quy tắc mã hóa hàng
1798入库时间 (rùkù shíjiān) – Stock-in Time – Thời gian nhập kho
1799出库单号 (chūkù dānhào) – Delivery Note Number – Số phiếu xuất kho
1800运抵通知 (yùndǐ tōngzhī) – Arrival Notification – Thông báo hàng đến
1801核销凭证 (héxiāo píngzhèng) – Verification Voucher – Phiếu xác minh
1802税务调整 (shuìwù tiáozhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh thuế
1803发票编码 (fāpiào biānmǎ) – Invoice Code – Mã hóa đơn
1804金额误差 (jīn’é wùchā) – Amount Discrepancy – Sai lệch số tiền
1805会计软件 (kuàijì ruǎnjiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán
1806付款分期 (fùkuǎn fēnqī) – Installment Payment – Thanh toán từng kỳ
1807金融单据 (jīnróng dānjù) – Financial Documents – Chứng từ tài chính
1808关税编号 (guānshuì biānhào) – Tariff Code – Mã thuế quan
1809税务审查 (shuìwù shěnchá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế
1810会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán
1811出入库差异 (chūrùkù chāyì) – Inventory Discrepancy – Chênh lệch kho
1812预估成本 (yùgū chéngběn) – Estimated Cost – Chi phí ước tính
1813账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Book Value – Giá trị sổ sách
1814出库成本 (chūkù chéngběn) – Outbound Cost – Chi phí xuất kho
1815运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight Settlement – Thanh toán vận chuyển
1816装运通知单 (zhuāngyùn tōngzhī dān) – Shipment Notice – Thông báo xếp hàng
1817成本分析表 (chéngběn fēnxī biǎo) – Cost Analysis Table – Bảng phân tích chi phí
1818成本中心代码 (chéngběn zhōngxīn dàimǎ) – Cost Center Code – Mã trung tâm chi phí
1819报销系统 (bàoxiāo xìtǒng) – Reimbursement System – Hệ thống hoàn phí
1820采购单号 (cǎigòu dānhào) – Purchase Order Number – Mã đơn mua hàng
1821预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách
1822月结账 (yuè jiézhàng) – Monthly Closing – Khóa sổ tháng
1823会计账册 (kuàijì zhàngcè) – Accounting Ledger – Sổ kế toán
1824报关文件 (bàoguān wénjiàn) – Customs Documents – Hồ sơ khai quan
1825入库确认单 (rùkù quèrèn dān) – Stock-in Confirmation – Phiếu xác nhận nhập kho
1826货权转移 (huòquán zhuǎnyí) – Transfer of Ownership – Chuyển giao quyền sở hữu
1827汇率损益 (huìlǜ sǔnyì) – Exchange Gain/Loss – Lãi/lỗ tỷ giá
1828商品明细 (shāngpǐn míngxì) – Product Details – Chi tiết hàng hóa
1829开票系统 (kāipiào xìtǒng) – Invoicing System – Hệ thống phát hành hóa đơn
1830折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao
1831报账单号 (bàozhàng dānhào) – Reimbursement Number – Số phiếu báo chi
1832税务识别号 (shuìwù shíbié hào) – Tax Identification Number – Mã số thuế
1833合同编号 (hétóng biānhào) – Contract Number – Mã hợp đồng
1834海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs Supervision – Giám sát hải quan
1835运输责任险 (yùnshū zérèn xiǎn) – Transport Liability Insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển
1836成本构成 (chéngběn gòuchéng) – Cost Composition – Cấu trúc chi phí
1837税额确认单 (shuì’é quèrèn dān) – Tax Confirmation Slip – Phiếu xác nhận thuế
1838出库确认 (chūkù quèrèn) – Delivery Confirmation – Xác nhận xuất kho
1839发票抄送 (fāpiào chāosòng) – Invoice Copy – Bản sao hóa đơn
1840清关单据 (qīngguān dānjù) – Customs Clearance Docs – Chứng từ thông quan
1841会计科目编码 (kuàijì kēmù biānmǎ) – Account Code – Mã tài khoản kế toán
1842进口货款 (jìnkǒu huòkuǎn) – Import Payment – Thanh toán hàng nhập
1843预付款申请 (yùfùkuǎn shēnqǐng) – Advance Payment Request – Đề nghị tạm ứng
1844对账明细表 (duìzhàng míngxì biǎo) – Reconciliation Detail – Bảng đối chiếu chi tiết
1845付款人信息 (fùkuǎn rén xìnxī) – Payer Information – Thông tin người thanh toán
1846成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí
1847费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
1848商检编号 (shāngjiǎn biānhào) – Inspection Code – Mã kiểm định
1849成本预测 (chéngběn yùcè) – Cost Forecast – Dự báo chi phí
1850入账方式 (rùzhàng fāngshì) – Entry Method – Cách hạch toán
1851会计凭证号 (kuàijì píngzhèng hào) – Accounting Voucher Number – Số chứng từ kế toán
1852退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế
1853收货报告 (shōuhuò bàogào) – Receiving Report – Báo cáo nhận hàng
1854成本归集 (chéngběn guījí) – Cost Accumulation – Tập hợp chi phí
1855对账流程 (duìzhàng liúchéng) – Reconciliation Process – Quy trình đối chiếu
1856付款控制 (fùkuǎn kòngzhì) – Payment Control – Kiểm soát thanh toán
1857发货人信息 (fāhuò rén xìnxī) – Shipper Info – Thông tin người gửi
1858成本分布 (chéngběn fēnbù) – Cost Distribution – Phân bố chi phí
1859系统录入 (xìtǒng lùrù) – System Entry – Nhập liệu hệ thống
1860成本加成 (chéngběn jiāchéng) – Cost Plus – Cộng thêm chi phí
1861成本核定 (chéngběn hédìng) – Cost Determination – Xác định chi phí
1862成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost Structure – Cơ cấu chi phí
1863采购数量 (cǎigòu shùliàng) – Purchase Quantity – Số lượng mua
1864托运单 (tuōyùn dān) – Consignment Note – Phiếu gửi hàng
1865外汇核算 (wàihuì hésuàn) – Foreign Exchange Accounting – Kế toán ngoại hối
1866国际付款 (guójì fùkuǎn) – International Payment – Thanh toán quốc tế
1867合规审查 (hégé shěnchá) – Compliance Audit – Kiểm tra tuân thủ
1868成本偏差分析 (chéngběn piānchā fēnxī) – Cost Variance Analysis – Phân tích sai lệch chi phí
1869付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán
1870成本收益分析 (chéngběn shōuyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
1871成本归属 (chéngběn guīshǔ) – Cost Attribution – Phân bổ chi phí
1872账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh sổ sách
1873海运费 (hǎiyùnfèi) – Ocean Freight – Cước vận chuyển đường biển
1874空运费 (kōngyùnfèi) – Air Freight – Cước vận chuyển hàng không
1875陆运费 (lùyùnfèi) – Land Freight – Cước vận chuyển đường bộ
1876到港费用 (dàogǎng fèiyòng) – Port Charges – Phí đến cảng
1877税票管理 (shuìpiào guǎnlǐ) – Invoice Tax Management – Quản lý hóa đơn thuế
1878成本计算单 (chéngběn jìsuàn dān) – Cost Sheet – Phiếu tính giá
1879核对差异 (héduì chāyì) – Reconciliation Differences – Chênh lệch đối chiếu
1880合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract Value – Giá trị hợp đồng
1881发票日期 (fāpiào rìqī) – Invoice Date – Ngày hóa đơn
1882海关退单 (hǎiguān tuìdān) – Customs Rejection Slip – Tờ khai bị trả về
1883成本预算表 (chéngběn yùsuàn biǎo) – Cost Budget Table – Bảng dự toán chi phí
1884税务发票 (shuìwù fāpiào) – Tax Invoice – Hóa đơn thuế
1885审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review Process – Quy trình duyệt
1886成本转嫁 (chéngběn zhuǎnjià) – Cost Transfer – Chuyển giao chi phí
1887采购发票 (cǎigòu fāpiào) – Purchase Invoice – Hóa đơn mua hàng
1888成本分配表 (chéngběn fēnpèi biǎo) – Cost Allocation Sheet – Bảng phân bổ chi phí
1889会计账套 (kuàijì zhàngtào) – Accounting Set – Bộ sổ kế toán
1890合同付款 (hétóng fùkuǎn) – Contract Payment – Thanh toán hợp đồng
1891付款通知书 (fùkuǎn tōngzhī shū) – Payment Notice – Thông báo thanh toán
1892付款回执 (fùkuǎn huízhí) – Payment Receipt – Biên nhận thanh toán
1893报表模板 (bàobiǎo múbǎn) – Report Template – Mẫu báo cáo
1894费用统计 (fèiyòng tǒngjì) – Expense Statistics – Thống kê chi phí
1895商检报告 (shāngjiǎn bàogào) – Inspection Report – Báo cáo kiểm định
1896成本调整单 (chéngběn tiáozhěng dān) – Cost Adjustment Slip – Phiếu điều chỉnh giá
1897报账流程 (bàozhàng liúchéng) – Reimbursement Process – Quy trình báo chi
1898采购申请单 (cǎigòu shēnqǐng dān) – Purchase Request – Phiếu yêu cầu mua hàng
1899成本单位 (chéngběn dānwèi) – Cost Unit – Đơn vị chi phí
1900付款对账单 (fùkuǎn duìzhàng dān) – Payment Reconciliation – Phiếu đối chiếu thanh toán
1901应付账款明细 (yìngfù zhàngkuǎn míngxì) – Accounts Payable Detail – Chi tiết công nợ phải trả
1902凭证审核 (píngzhèng shěnhé) – Voucher Review – Kiểm tra chứng từ
1903费用对账单 (fèiyòng duìzhàng dān) – Expense Reconciliation – Bảng đối chiếu chi phí
1904进口报销单 (jìnkǒu bàoxiāo dān) – Import Reimbursement Form – Phiếu hoàn chi nhập khẩu
1905成本报销流程 (chéngběn bàoxiāo liúchéng) – Cost Reimbursement Process – Quy trình hoàn chi phí
1906入账确认单 (rùzhàng quèrèn dān) – Entry Confirmation Form – Phiếu xác nhận vào sổ
1907运单号码 (yùndān hàomǎ) – Waybill Number – Số vận đơn
1908清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan
1909成本核算表 (chéngběn hésuàn biǎo) – Cost Accounting Sheet – Bảng hạch toán chi phí
1910采购报表 (cǎigòu bàobiǎo) – Procurement Report – Báo cáo mua hàng
1911应付明细账 (yìngfù míngxì zhàng) – Accounts Payable Ledger – Sổ chi tiết công nợ phải trả
1912核价单 (héjià dān) – Pricing Sheet – Phiếu định giá
1913汇率换算 (huìlǜ huànsuàn) – Exchange Rate Conversion – Quy đổi tỷ giá
1914审核标准 (shěnhé biāozhǔn) – Audit Criteria – Tiêu chuẩn kiểm tra
1915收款确认 (shōukuǎn quèrèn) – Receipt Confirmation – Xác nhận thu tiền
1916税率明细 (shuìlǜ míngxì) – Tax Rate Details – Chi tiết thuế suất
1917商检流程 (shāngjiǎn liúchéng) – Inspection Procedure – Quy trình kiểm định
1918财务对账 (cáiwù duìzhàng) – Financial Reconciliation – Đối chiếu tài chính
1919成本控制表 (chéngběn kòngzhì biǎo) – Cost Control Table – Bảng kiểm soát chi phí
1920开票明细 (kāipiào míngxì) – Invoice Details – Chi tiết hóa đơn
1921会计月报 (kuàijì yuèbào) – Monthly Report – Báo cáo tháng
1922附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Cost – Chi phí phụ thêm
1923原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
1924收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng
1925发货人 (fāhuòrén) – Consignor – Người gửi hàng
1926装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipping Notice – Thông báo bốc hàng
1927货物名称 (huòwù míngchēng) – Commodity Name – Tên hàng hóa
1928到账凭证 (dàozhàng píngzhèng) – Remittance Voucher – Chứng từ báo có
1929成本归档 (chéngběn guīdàng) – Cost Archiving – Lưu trữ chi phí
1930成本校准 (chéngběn jiàozhǔn) – Cost Calibration – Hiệu chỉnh chi phí
1931核算范围 (hésuàn fànwéi) – Accounting Scope – Phạm vi hạch toán
1932费用清单 (fèiyòng qīngdān) – Expense List – Danh sách chi phí
1933交易明细 (jiāoyì míngxì) – Transaction Details – Chi tiết giao dịch
1934税负评估 (shuìfù pínggū) – Tax Burden Assessment – Đánh giá gánh nặng thuế
1935采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing Process – Quy trình mua hàng
1936成本预算控制 (chéngběn yùsuàn kòngzhì) – Budget Cost Control – Kiểm soát dự toán chi phí
1937入库记录 (rùkù jìlù) – Inbound Record – Ghi chép nhập kho
1938出库记录 (chūkù jìlù) – Outbound Record – Ghi chép xuất kho
1939库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory Cost – Giá vốn tồn kho
1940费用中心 (fèiyòng zhōngxīn) – Expense Center – Trung tâm chi phí
1941税务合规 (shuìwù hégé) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
1942成本控制指标 (chéngběn kòngzhì zhǐbiāo) – Cost Control Indicator – Chỉ số kiểm soát chi phí
1943成本构成比例 (chéngběn gòuchéng bǐlì) – Cost Composition Ratio – Tỷ lệ cấu thành chi phí
1944报关资料 (bàoguān zīliào) – Customs Declaration Documents – Tài liệu khai quan
1945提单 (tídān) – Bill of Lading – Vận đơn
1946报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan
1947保单 (bǎodān) – Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm
1948付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment Voucher – Chứng từ thanh toán
1949成本差异 (chéngběn chāyì) – Cost Variance – Sai lệch chi phí
1950成本确认书 (chéngběn quèrèn shū) – Cost Confirmation – Giấy xác nhận chi phí
1951会计处理 (kuàijì chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán
1952汇率差额 (huìlǜ chā’é) – Exchange Rate Difference – Chênh lệch tỷ giá
1953成本核减 (chéngběn héjiǎn) – Cost Deduction – Giảm trừ chi phí
1954原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw Material Purchase – Mua nguyên vật liệu
1955进口结算 (jìnkǒu jiésuàn) – Import Settlement – Quyết toán nhập khẩu
1956海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean Bill of Lading – Vận đơn đường biển
1957成本中心编码 (chéngběn zhōngxīn biānmǎ) – Cost Center Code – Mã trung tâm chi phí
1958财务分录 (cáiwù fēnlù) – Financial Entry – Bút toán tài chính
1959进项税额 (jìnxiàng shuì’é) – Input Tax – Thuế đầu vào
1960出项税额 (chūxiàng shuì’é) – Output Tax – Thuế đầu ra
1961成本计算方法 (chéngběn jìsuàn fāngfǎ) – Costing Method – Phương pháp tính giá
1962坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu
1963汇总报表 (huìzǒng bàobiǎo) – Summary Report – Báo cáo tổng hợp
1964税费分摊 (shuìfèi fēntān) – Tax Allocation – Phân bổ thuế phí
1965财务科目 (cáiwù kēmù) – Accounting Subject – Tài khoản kế toán
1966成本盈亏 (chéngběn yíngkuī) – Cost Profit and Loss – Lãi lỗ chi phí
1967入库凭证 (rùkù píngzhèng) – Warehouse Receipt – Phiếu nhập kho
1968出库凭证 (chūkù píngzhèng) – Delivery Voucher – Phiếu xuất kho
1969采购审批 (cǎigòu shěnpī) – Purchase Approval – Phê duyệt mua hàng
1970成本流转 (chéngběn liúzhuǎn) – Cost Flow – Luân chuyển chi phí
1971付款计划表 (fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment Schedule – Lịch thanh toán
1972成本报表分析 (chéngběn bàobiǎo fēnxī) – Cost Report Analysis – Phân tích báo cáo chi phí
1973应付账款科目 (yìngfù zhàngkuǎn kēmù) – Accounts Payable Account – Tài khoản phải trả
1974成本台账 (chéngběn táizhàng) – Cost Ledger – Sổ cái chi phí
1975成本项目 (chéngběn xiàngmù) – Cost Item – Khoản mục chi phí
1976预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Budget Approval – Phê duyệt ngân sách
1977实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual Cost – Chi phí thực tế
1978标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard Cost – Chi phí tiêu chuẩn
1979费用归集 (fèiyòng guījí) – Expense Accumulation – Tập hợp chi phí
1980采购差异 (cǎigòu chāyì) – Purchase Variance – Sai lệch mua hàng
1981报账单据 (bàozhàng dānjù) – Expense Receipt – Chứng từ thanh toán
1982进口审价 (jìnkǒu shěnjià) – Import Valuation – Thẩm định giá nhập khẩu
1983关税估价 (guānshuì gūjià) – Customs Valuation – Định giá hải quan
1984金额核对 (jīn’é héduì) – Amount Verification – Kiểm tra số tiền
1985原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original Document – Chứng từ gốc
1986装运方式 (zhuāngyùn fāngshì) – Mode of Shipment – Phương thức vận chuyển
1987采购控制 (cǎigòu kòngzhì) – Purchase Control – Kiểm soát mua hàng
1988会计档案 (kuàijì dàng’àn) – Accounting Archive – Lưu trữ kế toán
1989附件核查 (fùjiàn héchá) – Attachment Check – Kiểm tra tài liệu đính kèm
1990税号 (shuìhào) – Tax Number – Mã số thuế
1991结汇 (jiéhuì) – Foreign Exchange Settlement – Kết chuyển ngoại tệ
1992成本表格 (chéngběn biǎogé) – Cost Form – Biểu mẫu chi phí
1993凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher Number – Số chứng từ
1994批次管理 (pīcì guǎnlǐ) – Batch Management – Quản lý lô hàng
1995商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Product Code – Mã hàng hóa
1996税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax Processing – Xử lý thuế
1997成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Cost Control System – Hệ thống kiểm soát chi phí
1998采购计划单 (cǎigòu jìhuà dān) – Purchase Plan Form – Phiếu kế hoạch mua hàng
1999成本清单 (chéngběn qīngdān) – Cost Checklist – Danh sách chi phí
2000单据编号 (dānjù biānhào) – Document Number – Số hiệu chứng từ
2001费用结算单 (fèiyòng jiésuàn dān) – Expense Settlement Form – Phiếu quyết toán chi phí
2002海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs Formalities – Thủ tục hải quan
2003审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval Process – Quy trình phê duyệt
2004记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ ghi sổ
2005成本分类 (chéngběn fēnlèi) – Cost Classification – Phân loại chi phí
2006出入库单 (chūrùkù dān) – Warehouse In/Out Slip – Phiếu xuất nhập kho
2007分摊比例 (fēntān bǐlì) – Allocation Ratio – Tỷ lệ phân bổ
2008外币支付 (wàibì zhīfù) – Foreign Currency Payment – Thanh toán ngoại tệ
2009外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign Trade Contract – Hợp đồng ngoại thương
2010关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction – Miễn giảm thuế quan
2011货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển
2012装船日期 (zhuāngchuán rìqī) – Shipment Date – Ngày bốc hàng
2013到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival Notice – Thông báo hàng đến
2014实际付款 (shíjì fùkuǎn) – Actual Payment – Thanh toán thực tế
2015财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Hoàn ứng tài chính
2016海运保险 (hǎiyùn bǎoxiǎn) – Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải
2017仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage Fee – Phí lưu kho
2018结算日期 (jiésuàn rìqī) – Settlement Date – Ngày quyết toán
2019成本计算 (chéngběn jìsuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí
2020商品入库 (shāngpǐn rùkù) – Product Stock-in – Nhập kho hàng hóa
2021商品出库 (shāngpǐn chūkù) – Product Stock-out – Xuất kho hàng hóa
2022成本明细表 (chéngběn míngxì biǎo) – Cost Detail Sheet – Bảng chi tiết chi phí
2023税款支付 (shuìkuǎn zhīfù) – Tax Payment – Thanh toán thuế
2024成本偏差 (chéngběn piānchā) – Cost Deviation – Độ lệch chi phí
2025进口计划 (jìnkǒu jìhuà) – Import Plan – Kế hoạch nhập khẩu
2026成本核定 (chéngběn hédìng) – Cost Appraisal – Thẩm định chi phí
2027发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice Check – Đối chiếu hóa đơn
2028成本管理制度 (chéngběn guǎnlǐ zhìdù) – Cost Management System – Chế độ quản lý chi phí
2029会计流程图 (kuàijì liúchéng tú) – Accounting Flowchart – Lưu đồ kế toán
2030多币种管理 (duō bìzhǒng guǎnlǐ) – Multi-currency Management – Quản lý đa tiền tệ
2031会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
2032海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan
2033成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost Saving – Tiết kiệm chi phí
2034税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Hoạch định thuế
2035成本差异分析 (chéngběn chāyì fēnxī) – Cost Variance Analysis – Phân tích sai lệch chi phí
2036应收应付 (yīngshōu yīngfù) – Receivables and Payables – Công nợ phải thu và phải trả
2037费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense Review – Kiểm tra chi phí
2038进口单据审核 (jìnkǒu dānjù shěnhé) – Import Document Verification – Kiểm tra chứng từ nhập khẩu
2039发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice Title – Tiêu đề hóa đơn
2040海运费 (hǎiyùnfèi) – Ocean Freight – Cước phí vận chuyển biển
2041空运费 (kōngyùnfèi) – Air Freight – Cước phí vận chuyển hàng không
2042成本控制点 (chéngběn kòngzhì diǎn) – Cost Control Point – Điểm kiểm soát chi phí
2043折扣处理 (zhékòu chǔlǐ) – Discount Handling – Xử lý chiết khấu
2044银行汇票 (yínháng huìpiào) – Bank Draft – Hối phiếu ngân hàng
2045现金流 (xiànjīn liú) – Cash Flow – Dòng tiền
2046单据入账 (dānjù rùzhàng) – Document Entry – Hạch toán chứng từ
2047采购价格分析 (cǎigòu jiàgé fēnxī) – Purchase Price Analysis – Phân tích giá mua
2048成本预算表 (chéngběn yùsuàn biǎo) – Cost Budget Sheet – Bảng dự toán chi phí
2049成本调整 (chéngběn tiáozhěng) – Cost Adjustment – Điều chỉnh chi phí
2050清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs Clearance Document – Hồ sơ thông quan
2051成本标准化 (chéngběn biāozhǔnhuà) – Cost Standardization – Chuẩn hóa chi phí
2052成本偏高 (chéngběn piāngāo) – Excessive Cost – Chi phí vượt mức
2053汇率锁定 (huìlǜ suǒdìng) – Exchange Rate Lock – Khóa tỷ giá
2054汇款方式 (huìkuǎn fāngshì) – Remittance Method – Cách chuyển tiền
2055成本科目 (chéngběn kēmù) – Cost Account – Tài khoản chi phí
2056成本报销 (chéngběn bàoxiāo) – Cost Reimbursement – Hoàn ứng chi phí
2057税票管理 (shuìpiào guǎnlǐ) – Tax Invoice Management – Quản lý hóa đơn thuế
2058商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định
2059发票入账 (fāpiào rùzhàng) – Invoice Booking – Hạch toán hóa đơn
2060成本计划 (chéngběn jìhuà) – Cost Planning – Lập kế hoạch chi phí
2061折旧率 (zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao
2062财务控制点 (cáiwù kòngzhì diǎn) – Financial Control Point – Điểm kiểm soát tài chính
2063合规检查 (héguī jiǎnchá) – Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ
2064运费分摊 (yùnfèi fēntān) – Freight Allocation – Phân bổ phí vận chuyển
2065成本控制分析 (chéngběn kòngzhì fēnxī) – Cost Control Analysis – Phân tích kiểm soát chi phí
2066成本对比 (chéngběn duìbǐ) – Cost Comparison – So sánh chi phí
2067成本录入 (chéngběn lùrù) – Cost Input – Nhập liệu chi phí
2068项目结算 (xiàngmù jiésuàn) – Project Settlement – Quyết toán dự án
2069增值税专票 (zēngzhíshuì zhuānpiào) – VAT Special Invoice – Hóa đơn VAT đặc biệt
2070应付款项 (yīngfù kuǎnxiàng) – Amount Payable – Khoản phải trả
2071出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Declaration – Khai báo xuất khẩu
2072成本科目调整 (chéngběn kēmù tiáozhěng) – Cost Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản chi phí
2073原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw Material Cost – Chi phí nguyên vật liệu
2074审批单号 (shěnpī dānhào) – Approval Number – Mã số phê duyệt
2075合同编号 (hétóng biānhào) – Contract Number – Mã số hợp đồng
2076支出计划 (zhīchū jìhuà) – Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu
2077成本异常 (chéngběn yìcháng) – Cost Anomaly – Bất thường chi phí
2078核算单位 (hésuàn dānwèi) – Accounting Unit – Đơn vị hạch toán
2079成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
2080进口结算单 (jìnkǒu jiésuàn dān) – Import Settlement Sheet – Phiếu quyết toán nhập khẩu
2081费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense Reimbursement Form – Phiếu hoàn ứng chi phí
2082进口差旅费 (jìnkǒu chàlǚ fèi) – Import Travel Expenses – Chi phí công tác nhập khẩu
2083清关税费 (qīngguān shuìfèi) – Customs Duties – Thuế phí thông quan
2084成本转移 (chéngběn zhuǎnyí) – Cost Transfer – Chuyển giao chi phí
2085税费抵扣 (shuìfèi dǐkòu) – Tax Deduction – Khấu trừ thuế phí
2086仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Storage Cost – Chi phí kho bãi
2087装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading & Unloading Fee – Phí bốc dỡ
2088报关单号 (bàoguān dānhào) – Customs Declaration Number – Số tờ khai hải quan
2089税收分类 (shuìshōu fēnlèi) – Tax Category – Phân loại thuế
2090结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – Hình thức quyết toán
2091到港成本 (dàogǎng chéngběn) – Landed Cost – Chi phí đến cảng
2092成本凭证 (chéngběn píngzhèng) – Cost Voucher – Chứng từ chi phí
2093财务凭证 (cáiwù píngzhèng) – Financial Voucher – Chứng từ kế toán
2094进口账目 (jìnkǒu zhàngmù) – Import Account – Tài khoản nhập khẩu
2095原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original Voucher – Chứng từ gốc
2096商业发票号码 (shāngyè fāpiào hàomǎ) – Commercial Invoice Number – Mã số hóa đơn thương mại
2097成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Cost Analysis Report – Báo cáo phân tích chi phí
2098成本浮动 (chéngběn fúdòng) – Cost Fluctuation – Biến động chi phí
2099汇率变化 (huìlǜ biànhuà) – Exchange Rate Change – Biến động tỷ giá
2100财务结转 (cáiwù jiézhuǎn) – Financial Carry-forward – Kết chuyển tài chính
2101进口交易 (jìnkǒu jiāoyì) – Import Transaction – Giao dịch nhập khẩu
2102成本限额 (chéngběn xiàn’é) – Cost Limit – Hạn mức chi phí
2103外币付款 (wàibì fùkuǎn) – Foreign Currency Payment – Thanh toán ngoại tệ
2104本币核算 (běnbì hésuàn) – Local Currency Accounting – Hạch toán bằng nội tệ
2105汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gain/Loss – Lãi/lỗ tỷ giá
2106成本标准 (chéngběn biāozhǔn) – Cost Standard – Chuẩn chi phí
2107成本修正 (chéngběn xiūzhèng) – Cost Correction – Hiệu chỉnh chi phí
2108成本上报 (chéngběn shàngbào) – Cost Reporting – Báo cáo chi phí
2109进口调整单 (jìnkǒu tiáozhěng dān) – Import Adjustment Form – Phiếu điều chỉnh nhập khẩu
2110内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ
2111报表汇总 (bàobiǎo huìzǒng) – Report Summary – Tổng hợp báo cáo
2112费用中心 (fèiyòng zhōngxīn) – Expense Center – Trung tâm chi tiêu
2113付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment Process – Quy trình thanh toán
2114成本凭证录入 (chéngběn píngzhèng lùrù) – Cost Voucher Entry – Nhập chứng từ chi phí
2115凭证查验 (píngzhèng cháyàn) – Voucher Verification – Kiểm tra chứng từ
2116库存调拨 (kùcún diàobō) – Inventory Transfer – Điều chuyển kho
2117成本误差 (chéngběn wùchā) – Cost Error – Sai sót chi phí
2118成本分录 (chéngběn fēnlù) – Cost Entry – Bút toán chi phí
2119成本自动化 (chéngběn zìdònghuà) – Cost Automation – Tự động hóa chi phí
2120税务计算 (shuìwù jìsuàn) – Tax Calculation – Tính toán thuế
2121预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách
2122进口开支 (jìnkǒu kāizhī) – Import Expenditure – Chi phí nhập khẩu
2123发票审核 (fāpiào shěnhé) – Invoice Review – Duyệt hóa đơn
2124自动凭证 (zìdòng píngzhèng) – Automatic Voucher – Chứng từ tự động
2125成本结转 (chéngběn jiézhuǎn) – Cost Carry-over – Kết chuyển chi phí
2126海运单费用 (hǎiyùn dān fèiyòng) – Bill of Lading Fee – Phí vận đơn đường biển
2127空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air Freight Fee – Phí vận chuyển hàng không
2128入库单 (rùkù dān) – Warehouse Entry Slip – Phiếu nhập kho
2129成本发放 (chéngběn fāfàng) – Cost Allocation/Disbursement – Cấp phát chi phí
2130成本预提 (chéngběn yùtí) – Cost Accrual – Trích trước chi phí
2131库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Counting – Kiểm kê hàng tồn
2132采购对账 (cǎigòu duìzhàng) – Purchase Reconciliation – Đối chiếu mua hàng
2133成本科目对照 (chéngběn kēmù duìzhào) – Cost Account Mapping – Đối chiếu tài khoản chi phí
2134汇率调整 (huìlǜ tiáozhěng) – Exchange Rate Adjustment – Điều chỉnh tỷ giá
2135成本预估 (chéngběn yùgū) – Cost Estimation – Ước tính chi phí
2136固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Cost – Chi phí cố định
2137变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
2138分摊规则 (fēntān guīzé) – Allocation Rules – Quy tắc phân bổ
2139总账科目 (zǒngzhàng kēmù) – General Ledger Account – Tài khoản tổng hợp
2140明细账 (míngxì zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết
2141ERP系统 (ERP xìtǒng) – ERP System – Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
2142审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit Trail – Dấu vết kiểm toán
2143供应链成本 (gōngyìng liàn chéngběn) – Supply Chain Cost – Chi phí chuỗi cung ứng
2144仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing Fee – Phí lưu kho
2145成本项目 (chéngběn xiàngmù) – Cost Item – Hạng mục chi phí
2146成本清单 (chéngběn qīngdān) – Cost List – Danh sách chi phí
2147会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán
2148利润表 (lìrùn biǎo) – Profit & Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
2149资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
2150现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
2151成本回溯 (chéngběn huísù) – Cost Tracing – Truy xuất chi phí
2152折旧摊销 (zhéjiù tānxiāo) – Depreciation and Amortization – Khấu hao và phân bổ
2153差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance Analysis – Phân tích chênh lệch
2154成本浪费 (chéngběn làngfèi) – Cost Waste – Lãng phí chi phí
2155成本分摊比例 (chéngběn fēntān bǐlì) – Cost Allocation Ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí
2156成本池 (chéngběn chí) – Cost Pool – Bể chi phí
2157预算偏差 (yùsuàn piānchā) – Budget Deviation – Độ lệch ngân sách
2158预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách
2159报销标准 (bàoxiāo biāozhǔn) – Reimbursement Standard – Chuẩn hoàn ứng
2160审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán
2161采购差旅费 (cǎigòu chàlǚ fèi) – Purchasing Travel Expenses – Chi phí công tác mua hàng
2162付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment Schedule – Kế hoạch thanh toán
2163到期账款 (dàoqī zhàngkuǎn) – Due Payables – Khoản phải trả đến hạn
2164信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng
2165议付单据 (yìfù dānjù) – Negotiation Documents – Chứng từ thanh toán
2166承兑汇票 (chéngduì huìpiào) – Accepted Bill – Hối phiếu chấp nhận
2167税收抵扣 (shuìshōu dǐkòu) – Tax Deduction – Khấu trừ thuế
2168增值税票 (zēngzhíshuì piào) – VAT Invoice – Hóa đơn VAT
2169退税申报 (tuìshuì shēnbào) – Tax Refund Declaration – Khai báo hoàn thuế
2170海关编号 (hǎiguān biānhào) – Customs Code – Mã hải quan
2171监管代码 (jiānguǎn dàimǎ) – Supervision Code – Mã giám sát
2172税号分类 (shuì hào fēnlèi) – Tax Code Classification – Phân loại mã thuế
2173进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Import Clearance – Thông quan nhập khẩu
2174清关流程 (qīngguān liúchéng) – Customs Clearance Process – Quy trình thông quan
2175通关单证 (tōngguān dānzhèng) – Clearance Documents – Chứng từ thông quan
2176货物描述 (huòwù miáoshù) – Cargo Description – Mô tả hàng hóa
2177贸易国别 (màoyì guóbié) – Trade Country – Quốc gia thương mại
2178原产地证 (yuánchǎndì zhèng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
2179国际运费 (guójì yùnfèi) – International Freight – Cước vận chuyển quốc tế
2180装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading/Unloading Fee – Phí bốc dỡ
2181报关单号 (bàoguān dānhào) – Declaration Number – Số tờ khai
2182报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Broker – Đại lý hải quan
2183合同发票 (hétóng fāpiào) – Contract Invoice – Hóa đơn theo hợp đồng
2184装箱清单 (zhuāngxiāng qīngdān) – Packing List – Phiếu đóng gói
2185成本科目 (chéngběn kēmù) – Cost Account – Hạng mục chi phí
2186到货通知单 (dàohuò tōngzhī dān) – Arrival Notice – Thông báo hàng đến
2187付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment Request Form – Phiếu yêu cầu thanh toán
2188报关发票 (bàoguān fāpiào) – Customs Invoice – Hóa đơn khai hải quan
2189到岸价 (dào’àn jià) – CIF Price – Giá CIF
2190离岸价 (lí’àn jià) – FOB Price – Giá FOB
2191采购付款单 (cǎigòu fùkuǎn dān) – Purchase Payment Voucher – Phiếu chi mua hàng
2192入库成本 (rùkù chéngběn) – Inventory Cost – Chi phí nhập kho
2193材料入账 (cáiliào rùzhàng) – Material Entry – Ghi nhận nguyên vật liệu
2194收料入库 (shōuliào rùkù) – Material Receipt – Nhập kho nguyên liệu
2195采购报表 (cǎigòu bàobiǎo) – Purchasing Report – Báo cáo mua hàng
2196总账系统 (zǒngzhàng xìtǒng) – General Ledger System – Hệ thống sổ cái
2197采购合同号 (cǎigòu hétóng hào) – Purchase Contract No. – Số hợp đồng mua hàng
2198结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – Phương thức thanh toán
2199采购入账 (cǎigòu rùzhàng) – Purchase Posting – Hạch toán mua hàng
2200报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs Fees – Phí khai báo hải quan
2201应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích
2202报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Customs Formalities – Thủ tục khai báo hải quan
2203合规审查 (hégé shěnchá) – Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ
2204增值税率 (zēngzhíshuì lǜ) – VAT Rate – Thuế suất giá trị gia tăng
2205成本核对 (chéngběn héduì) – Cost Verification – Đối chiếu chi phí
2206商检费用 (shāngjiǎn fèiyòng) – Inspection Fee – Phí kiểm dịch hàng hóa
2207清关时效 (qīngguān shíxiào) – Clearance Time – Thời gian thông quan
2208原币金额 (yuánbì jīn’é) – Original Currency Amount – Số tiền theo nguyên tệ
2209折合金额 (zhéhé jīn’é) – Converted Amount – Số tiền quy đổi
2210付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment Record – Bản ghi thanh toán
2211付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Mode of Payment – Hình thức thanh toán
2212到货时间 (dàohuò shíjiān) – Arrival Time – Thời gian hàng về
2213商品单价 (shāngpǐn dānjià) – Unit Price – Đơn giá sản phẩm
2214运单号 (yùndān hào) – Waybill Number – Số vận đơn
2215仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing Cost – Chi phí lưu kho
2216仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho
2217入库单 (rùkù dān) – Stock-in Slip – Phiếu nhập kho
2218出库单 (chūkù dān) – Stock-out Slip – Phiếu xuất kho
2219核销单 (héxiāo dān) – Write-off Form – Phiếu xóa sổ
2220商品名称 (shāngpǐn míngchēng) – Product Name – Tên sản phẩm
2221总值 (zǒngzhí) – Total Value – Tổng giá trị
2222重量单位 (zhòngliàng dānwèi) – Unit of Weight – Đơn vị trọng lượng
2223计量单位 (jìliàng dānwèi) – Unit of Measure – Đơn vị đo lường
2224报关价值 (bàoguān jiàzhí) – Declared Value – Giá trị khai báo
2225附加费 (fùjiā fèi) – Surcharge – Phụ phí
2226币种 (bìzhǒng) – Currency – Loại tiền
2227汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Difference – Lỗ/lãi hối đoái
2228财务入账 (cáiwù rùzhàng) – Financial Posting – Hạch toán tài chính
2229总账凭证 (zǒngzhàng píngzhèng) – General Ledger Voucher – Chứng từ sổ cái
2230应付账款科目 (yīngfù zhàngkuǎn kēmù) – Accounts Payable Account – Tài khoản phải trả
2231预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance Payment – Khoản tạm ứng
2232预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance Receipts – Khoản tạm thu
2233报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement Document – Chứng từ hoàn ứng
2234资金计划 (zījīn jìhuà) – Cash Flow Plan – Kế hoạch dòng tiền
2235发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice Number – Số hóa đơn
2236成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost Statement – Báo cáo chi phí
2237稽核记录 (jīhé jìlù) – Audit Record – Bản ghi kiểm toán
2238付款审批 (fùkuǎn shěnpī) – Payment Approval – Phê duyệt chi
2239扣税金额 (kòushuì jīn’é) – Withholding Amount – Số tiền khấu thuế
2240进口项目 (jìnkǒu xiàngmù) – Import Item – Hạng mục nhập khẩu
2241报关成本 (bàoguān chéngběn) – Customs Cost – Chi phí khai hải quan
2242交易方式 (jiāoyì fāngshì) – Trade Terms – Điều kiện giao dịch
2243结汇方式 (jiéhuì fāngshì) – Exchange Settlement – Phương thức kết hối
2244对外付款 (duìwài fùkuǎn) – External Payment – Thanh toán đối ngoại
2245银行手续费 (yínháng shǒuxù fèi) – Bank Handling Fee – Phí dịch vụ ngân hàng
2246贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade Contract – Hợp đồng thương mại
2247附属费用 (fùshǔ fèiyòng) – Ancillary Fees – Phí phát sinh kèm theo
2248陆运费用 (lùyùn fèiyòng) – Land Transport Cost – Phí vận tải đường bộ
2249海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea Freight – Phí vận tải đường biển
2250空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air Freight – Phí vận tải đường hàng không
2251成本拆分 (chéngběn chāifēn) – Cost Breakdown – Phân tách chi phí
2252成本汇总表 (chéngběn huìzǒng biǎo) – Cost Summary Sheet – Bảng tổng hợp chi phí
2253库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn
2254盘点盈亏 (pándiǎn yíngkuī) – Stock Gain/Loss – Lãi/lỗ kiểm kê
2255库存调整单 (kùcún tiáozhěng dān) – Inventory Adjustment Sheet – Phiếu điều chỉnh tồn kho
2256会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting Book – Sổ sách kế toán
2257工厂交货 (gōngchǎng jiāohuò) – Ex Works – Giao hàng tại xưởng
2258境外付款 (jìngwài fùkuǎn) – Overseas Payment – Thanh toán ra nước ngoài
2259结算报告 (jiésuàn bàogào) – Settlement Report – Báo cáo thanh toán
2260税前利润 (shuìqián lìrùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế
2261税后利润 (shuìhòu lìrùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
2262会计期间 (kuàijì qījiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán
2263付款截止日 (fùkuǎn jiézhǐ rì) – Payment Due Date – Ngày đáo hạn thanh toán
2264采购明细 (cǎigòu míngxì) – Purchase Details – Chi tiết mua hàng
2265采购对账单 (cǎigòu duìzhàng dān) – Purchase Reconciliation – Đối chiếu mua hàng
2266对账差异 (duìzhàng chāyì) – Reconciliation Difference – Chênh lệch đối chiếu
2267发票税额 (fāpiào shuì’é) – Invoice Tax Amount – Tiền thuế hóa đơn
2268开票日期 (kāipiào rìqī) – Invoice Date – Ngày xuất hóa đơn
2269单据归档 (dānjù guīdàng) – Document Filing – Lưu trữ chứng từ
2270合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract Amount – Giá trị hợp đồng
2271报销金额 (bàoxiāo jīn’é) – Reimbursement Amount – Số tiền hoàn ứng
2272付款差额 (fùkuǎn chā’é) – Payment Difference – Chênh lệch thanh toán
2273结汇单据 (jiéhuì dānjù) – Settlement Document – Chứng từ kết hối
2274外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign Exchange Settlement – Kết toán ngoại hối
2275费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense Claim Form – Phiếu hoàn ứng chi phí
2276费用明细 (fèiyòng míngxì) – Expense Breakdown – Chi tiết chi phí
2277出纳账本 (chūnà zhàngběn) – Cashier Book – Sổ quỹ
2278账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý nghiệp vụ kế toán
2279成本账务 (chéngběn zhàngwù) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí
2280发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice Certification – Xác nhận hóa đơn
2281报税系统 (bàoshuì xìtǒng) – Tax Reporting System – Hệ thống khai thuế
2282进口限额 (jìnkǒu xiàn’é) – Import Quota – Hạn mức nhập khẩu
2283税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế
2284退税政策 (tuìshuì zhèngcè) – Tax Rebate Policy – Chính sách hoàn thuế
2285核销报表 (héxiāo bàobiǎo) – Write-off Report – Báo cáo xóa sổ
2286费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
2287项目编号 (xiàngmù biānhào) – Project Code – Mã dự án
2288销项税额 (xiāoxiàng shuì’é) – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra
2289转账凭证 (zhuǎnzhàng píngzhèng) – Transfer Voucher – Phiếu chuyển khoản
2290付款单据 (fùkuǎn dānjù) – Payment Document – Chứng từ thanh toán
2291税收分类 (shuìshōu fēnlèi) – Tax Classification – Phân loại thuế
2292税收申报 (shuìshōu shēnbào) – Tax Declaration – Khai thuế
2293税务检查 (shuìwù jiǎnchá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế
2294货物编号 (huòwù biānhào) – Item Code – Mã hàng
2295会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting System – Chế độ kế toán
2296分批入账 (fēnpī rùzhàng) – Batch Posting – Hạch toán theo lô
2297货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Goods Payment – Thanh toán tiền hàng
2298财务科目 (cáiwù kēmù) – Financial Account – Tài khoản tài chính
2299收款通知 (shōukuǎn tōngzhī) – Payment Notice – Thông báo thu tiền
2300核对发票 (héduì fāpiào) – Invoice Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn
2301成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí
2302税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tax Calculation – Tính toán thuế
2303税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế
2304会计报告 (kuàijì bàogào) – Accounting Report – Báo cáo kế toán
2305企业税号 (qǐyè shuìhào) – Business Tax ID – Mã số thuế doanh nghiệp
2306审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
2307财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính
2308进口物资 (jìnkǒu wùzī) – Imported Materials – Vật tư nhập khẩu
2309成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Cost Budget – Dự toán chi phí
2310税务登记号 (shuìwù dēngjì hào) – Tax Registration Number – Mã đăng ký thuế
2311成本录入 (chéngběn lùrù) – Cost Entry – Nhập liệu chi phí
2312折旧计算 (zhéjiù jìsuàn) – Depreciation Calculation – Tính khấu hao
2313货款回收 (huòkuǎn huíshōu) – Goods Payment Collection – Thu hồi công nợ hàng hóa
2314货物价值 (huòwù jiàzhí) – Goods Value – Giá trị hàng hóa
2315商品条码 (shāngpǐn tiáomǎ) – Product Barcode – Mã vạch sản phẩm
2316会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Accounting Firm – Công ty kiểm toán
2317税务代理 (shuìwù dàilǐ) – Tax Agent – Đại lý thuế
2318报关公司 (bàoguān gōngsī) – Customs Broker – Công ty khai báo hải quan
2319运输成本 (yùnshū chéngběn) – Freight Cost – Chi phí vận chuyển
2320港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port Charges – Phí cảng
2321目的港 (mùdì gǎng) – Destination Port – Cảng đến
2322起运港 (qǐyùn gǎng) – Port of Departure – Cảng đi
2323代理发票 (dàilǐ fāpiào) – Agency Invoice – Hóa đơn đại lý
2324汇率变动 (huìlǜ biàndòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá
2325汇差损益 (huìchā sǔnyì) – Exchange Gain/Loss – Lãi/lỗ tỷ giá
2326采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng
2327订舱单 (dìngcāng dān) – Booking Note – Phiếu đặt chỗ tàu
2328提货单 (tíhuò dān) – Delivery Order – Lệnh giao hàng
2329清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan
2330预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – Tiền đặt cọc
2331到付 (dàofù) – Freight Collect – Người nhận trả cước
2332现汇支付 (xiànhuì zhīfù) – T/T Payment – Thanh toán điện chuyển
2333赊账 (shēzhàng) – Credit Sale – Bán chịu
2334信用证结算 (xìnyòngzhèng jiésuàn) – L/C Settlement – Thanh toán L/C
2335增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn GTGT
2336函证 (hánzhèng) – Confirmation Letter – Thư xác nhận (kiểm toán)
2337会计系统 (kuàijì xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán
2338成本中心编号 (chéngběn zhōngxīn biānhào) – Cost Center Code – Mã trung tâm chi phí
2339税务会计 (shuìwù kuàijì) – Tax Accountant – Kế toán thuế
2340财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
2341固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định
2342折旧年限 (zhéjiù niánxiàn) – Depreciation Years – Thời gian khấu hao
2343利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
2344发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice Verification – Xác minh hóa đơn
2345关税编码 (guānshuì biānmǎ) – Tariff Code – Mã HS
2346汇款凭证 (huìkuǎn píngzhèng) – Remittance Slip – Chứng từ chuyển tiền
2347进口材料 (jìnkǒu cáiliào) – Imported Materials – Nguyên vật liệu nhập khẩu
2348税负分析 (shuìfù fēnxī) – Tax Burden Analysis – Phân tích gánh nặng thuế
2349企业内部控制 (qǐyè nèibù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ
2350预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách
2351审计制度 (shěnjì zhìdù) – Audit System – Chế độ kiểm toán
2352财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial Policy – Quy chế tài chính
2353进口账目 (jìnkǒu zhàngmù) – Import Accounts – Sổ sách nhập khẩu
2354成本明细 (chéngběn míngxì) – Cost Details – Chi tiết chi phí
2355外币账户 (wàibì zhànghù) – Foreign Currency Account – Tài khoản ngoại tệ
2356信用额度 (xìnyòng édù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng
2357税率调整 (shuìlǜ tiáozhěng) – Tax Rate Adjustment – Điều chỉnh thuế suất
2358发票编号 (fāpiào biānhào) – Invoice Number – Mã số hóa đơn
2359商品类别 (shāngpǐn lèibié) – Product Category – Loại hàng hóa
2360报价单 (bàojià dān) – Quotation – Bảng báo giá
2361营业执照 (yíngyè zhízhào) – Business License – Giấy phép kinh doanh
2362对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu
2363科目编码 (kēmù biānmǎ) – Account Code – Mã tài khoản
2364财务负责人 (cáiwù fùzérén) – Financial Manager – Người phụ trách tài chính
2365审核人 (shěnhérén) – Auditor – Người kiểm duyệt
2366记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Journal Voucher – Phiếu ghi sổ
2367核算方式 (hésuàn fāngshì) – Accounting Method – Phương pháp hạch toán
2368库存系统 (kùcún xìtǒng) – Inventory System – Hệ thống tồn kho
2369发票抵扣 (fāpiào dǐkòu) – Invoice Deduction – Khấu trừ hóa đơn
2370退税流程 (tuìshuì liúchéng) – Tax Rebate Process – Quy trình hoàn thuế
2371退货单 (tuìhuò dān) – Return Order – Phiếu trả hàng
2372单据审核 (dānjù shěnhé) – Document Review – Kiểm tra chứng từ
2373审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review Process – Quy trình kiểm duyệt
2374收款人 (shōukuǎn rén) – Payee – Người nhận tiền
2375开票人 (kāipiào rén) – Invoicer – Người lập hóa đơn
2376纳税义务人 (nàshuì yìwùrén) – Taxpayer – Người nộp thuế
2377税控机 (shuìkòng jī) – Tax Control Device – Máy in hóa đơn có mã
2378进口审价 (jìnkǒu shěnjià) – Import Valuation – Định giá nhập khẩu
2379折让 (zhéràng) – Discount – Chiết khấu
2380应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả
2381应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu
2382供应商对账 (gōngyìngshāng duìzhàng) – Supplier Reconciliation – Đối chiếu nhà cung cấp
2383会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán
2384账本登记 (zhàngběn dēngjì) – Ledger Entry – Ghi sổ kế toán
2385手工账 (shǒugōng zhàng) – Manual Accounting – Kế toán thủ công
2386自动记账 (zìdòng jìzhàng) – Automatic Posting – Ghi sổ tự động
2387出入库单 (chūrùkù dān) – In/Out Stock Form – Phiếu nhập xuất kho
2388单价核算 (dānjià hésuàn) – Unit Price Accounting – Tính giá đơn vị
2389合同编号 (hétóng biānhào) – Contract Number – Số hợp đồng
2390电子发票 (diànzǐ fāpiào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử
2391运费分摊 (yùnfèi fēntān) – Freight Allocation – Phân bổ cước phí
2392报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement Form – Phiếu thanh toán
2393原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw Material Cost – Chi phí nguyên liệu
2394标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard Cost – Chi phí định mức
2395借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Debit-Credit Balance – Cân đối ghi nợ – ghi có
2396净利润 (jìnglìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng
2397投保单 (tóubǎo dān) – Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm
2398理赔申请 (lǐpéi shēnqǐng) – Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường
2399报损单 (bàosǔn dān) – Damage Report – Biên bản tổn thất
2400报检单 (bàojiǎn dān) – Inspection Application – Đơn xin kiểm tra
2401检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – Inspection Report – Báo cáo kiểm định
2402商检局 (shāngjiǎn jú) – CIQ (China Inspection and Quarantine) – Cục kiểm dịch
2403检疫证书 (jiǎnyì zhèngshū) – Quarantine Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch
2404质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng
2405进口报关行 (jìnkǒu bàoguānháng) – Import Customs Agency – Đại lý khai báo nhập khẩu
2406运费单 (yùnfèi dān) – Freight Bill – Phiếu cước vận chuyển
2407海关稽查 (hǎiguān jīchá) – Customs Audit – Kiểm tra hải quan
2408滞纳金 (zhìnà jīn) – Late Fee – Phí nộp trễ
2409滞港费 (zhìgǎng fèi) – Demurrage – Phí lưu bãi
2410延误费用 (yánwù fèiyòng) – Delay Charges – Phí chậm trễ
2411出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu
2412估价方法 (gūjià fāngfǎ) – Valuation Method – Phương pháp định giá
2413成本核对 (chéngběn héduì) – Cost Verification – Kiểm tra chi phí
2414票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Invoice Management – Quản lý hóa đơn
2415发票录入 (fāpiào lùrù) – Invoice Entry – Nhập liệu hóa đơn
2416物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển
2417采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement Plan – Kế hoạch mua hàng
2418请购单 (qǐnggòu dān) – Purchase Requisition – Phiếu yêu cầu mua hàng
2419成本分析报表 (chéngběn fēnxī bàobiǎo) – Cost Analysis Report – Báo cáo phân tích chi phí
2420进口计划单 (jìnkǒu jìhuà dān) – Import Planning Sheet – Phiếu kế hoạch nhập khẩu
2421审批单 (shěnpī dān) – Approval Form – Phiếu phê duyệt
2422数据录入 (shùjù lùrù) – Data Entry – Nhập dữ liệu
2423系统权限 (xìtǒng quánxiàn) – System Access – Quyền truy cập hệ thống
2424导出报表 (dǎochū bàobiǎo) – Export Report – Xuất báo cáo
2425财务审批 (cáiwù shěnpī) – Financial Approval – Phê duyệt tài chính
2426报表打印 (bàobiǎo dǎyìn) – Report Printing – In báo cáo
2427税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax Declaration – Khai thuế
2428纳税申报表 (nàshuì shēnbàobiǎo) – Tax Return – Tờ khai thuế
2429发票核销 (fāpiào héxiāo) – Invoice Verification/Clearing – Đối chiếu hóa đơn
2430稽核报告 (jīhé bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
2431会计结账 (kuàijì jiézhàng) – Accounting Closing – Khóa sổ kế toán
2432月结 (yuèjié) – Monthly Closing – Kết sổ tháng
2433年结 (niánjié) – Annual Closing – Kết sổ năm
2434账务核对 (zhàngwù héduì) – Account Reconciliation – Đối chiếu sổ sách
2435存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Inventory Cost – Giá vốn hàng tồn kho
2436毛利润 (máolìrùn) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
2437报税软件 (bàoshuì ruǎnjiàn) – Tax Filing Software – Phần mềm khai thuế
2438电汇 (diànhuì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Điện chuyển tiền
2439托收 (tuōshōu) – Collection – Nhờ thu
2440款项结算 (kuǎnxiàng jiésuàn) – Funds Settlement – Thanh toán khoản tiền
2441账单对账 (zhàngdān duìzhàng) – Invoice Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn
2442银行手续费 (yínháng shǒuxùfèi) – Bank Charges – Phí ngân hàng
2443交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction Record – Giao dịch ghi nhận
2444支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher – Chứng từ thanh toán
2445进口押汇 (jìnkǒu yāhuì) – Import Financing – Tài trợ nhập khẩu
2446贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay
2447退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – Tax Refund Application – Yêu cầu hoàn thuế
2448税务局 (shuìwùjú) – Tax Bureau – Cục thuế
2449完税证明 (wánshuì zhèngmíng) – Tax Paid Certificate – Giấy chứng nhận đã nộp thuế
2450税票 (shuìpiào) – Tax Invoice – Hóa đơn thuế
2451报表科目 (bàobiǎo kēmù) – Report Items – Khoản mục báo cáo
2452期初余额 (qīchū yú’é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ
2453期末余额 (qīmò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ
2454应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu
2455应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả
2456预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance from Customers – Nhận trước của khách
2457预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance to Suppliers – Trả trước cho nhà cung cấp
2458无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible Assets – Tài sản vô hình
2459流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản lưu động
2460流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn
2461利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
2462固资折旧 (gùzī zhējiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
2463采购折让 (cǎigòu zhéliàng) – Purchase Discount – Chiết khấu mua hàng
2464成本核算表 (chéngběn hésuàn biǎo) – Cost Accounting Sheet – Bảng tính giá vốn
2465成本动因 (chéngběn dòngyīn) – Cost Driver – Yếu tố chi phí
2466发货日期 (fāhuò rìqī) – Shipping Date – Ngày giao hàng
2467到港日期 (dàogǎng rìqī) – Arrival Date – Ngày đến cảng
2468报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan
2469清关服务费 (qīngguān fúwù fèi) – Clearance Service Fee – Phí dịch vụ thông quan
2470堆存费 (duīcún fèi) – Stacking Fee – Phí bốc xếp
2471开票日期 (kāipiào rìqī) – Invoice Date – Ngày phát hành hóa đơn
2472到期日 (dàoqī rì) – Due Date – Ngày đến hạn
2473发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice Title – Tên đơn vị trên hóa đơn
2474收票人 (shōupiàorén) – Invoice Recipient – Người nhận hóa đơn
2475付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment Notice – Thông báo thanh toán
2476补单申请 (bǔdān shēnqǐng) – Request for Reissue – Yêu cầu cấp lại chứng từ
2477商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch
2478提单副本 (tídān fùběn) – Copy of Bill of Lading – Bản sao vận đơn
2479正本提单 (zhèngběn tídān) – Original Bill of Lading – Bản chính vận đơn
2480航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping Company – Hãng vận tải
2481航次号 (hángcì hào) – Voyage Number – Số hiệu chuyến tàu
2482船名 (chuán míng) – Vessel Name – Tên tàu
2483装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Loading – Cảng xếp hàng
2484卸货港 (xièhuò gǎng) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng
2485最终目的地 (zuìzhōng mùdìdì) – Final Destination – Điểm đến cuối cùng
2486转运 (zhuǎnyùn) – Transshipment – Trung chuyển
2487免税 (miǎnshuì) – Duty-Free – Miễn thuế
2488海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – HS Code – Mã HS
2489税率 (shuìlǜ) – Tax Rate – Thuế suất
2490报关资料 (bàoguān zīliào) – Customs Documents – Tài liệu khai hải quan
2491税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tax Calculation – Tính thuế
2492海关完税 (hǎiguān wánshuì) – Customs Duty Payment – Nộp thuế hải quan
2493清关完成 (qīngguān wánchéng) – Clearance Completed – Đã thông quan
2494货物入库 (huòwù rùkù) – Goods Entry into Warehouse – Nhập kho hàng hóa
2495入库单 (rùkù dān) – Warehouse Inbound Receipt – Phiếu nhập kho
2496出库单 (chūkù dān) – Warehouse Outbound Receipt – Phiếu xuất kho
2497库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Check – Kiểm kê hàng tồn
2498存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Inventory Cost – Giá vốn hàng tồn
2499成本价 (chéngběn jià) – Cost Price – Giá thành
2500销售价 (xiāoshòu jià) – Selling Price – Giá bán
2501毛利 (máolì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
2502净利 (jìnglì) – Net Profit – Lợi nhuận ròng
2503报损 (bàosǔn) – Report Loss – Báo hao hụt
2504报溢 (bàoyì) – Report Surplus – Báo thừa hàng
2505采购单 (cǎigòu dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng
2506销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales Order – Đơn bán hàng
2507客户编码 (kèhù biānmǎ) – Customer Code – Mã khách hàng
2508ERP系统 (ERP xìtǒng) – ERP System – Hệ thống ERP
2509外汇账户 (wàihuì zhànghù) – Foreign Exchange Account – Tài khoản ngoại tệ
2510汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá
2511记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
2512附件 (fùjiàn) – Attachment – Tệp đính kèm
2513自动记账 (zìdòng jìzhàng) – Auto Posting – Ghi sổ tự động
2514手工记账 (shǒugōng jìzhàng) – Manual Posting – Ghi sổ thủ công
2515年结 (niánjié) – Year-End Closing – Kết sổ năm
2516凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher Number – Mã số chứng từ
2517凭证审核 (píngzhèng shěnhé) – Voucher Review – Duyệt chứng từ
2518凭证打印 (píngzhèng dǎyìn) – Voucher Printing – In chứng từ
2519入账 (rùzhàng) – Book Entry – Hạch toán vào sổ
2520出账 (chūzhàng) – Disbursement – Ghi sổ chi
2521暂估入库 (zàn gū rùkù) – Temporary Estimated Entry – Nhập kho tạm tính
2522暂估应付 (zàn gū yīngfù) – Estimated Payable – Phải trả tạm tính
2523货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on Delivery – Thanh toán khi nhận hàng
2524信用证支付 (xìnyòngzhèng zhīfù) – Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng L/C
2525远期付款 (yuǎnqī fùkuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán trả chậm
2526承兑汇票 (chéngduì huìpiào) – Acceptance Bill – Hối phiếu chấp nhận
2527贴现 (tiēxiàn) – Discounting – Chiết khấu (hối phiếu)
2528支付保证金 (zhīfù bǎozhèngjīn) – Pay Deposit – Thanh toán tiền đặt cọc
2529期初余额 (qīchū yú’é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ
2530借贷平衡 (jiè dài pínghéng) – Debit-Credit Balance – Cân đối nợ có
2531总账 (zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp
2532日记账 (rìjì zhàng) – Journal – Sổ nhật ký
2533预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance Payment – Khoản tạm ứng
2534其他应收款 (qítā yīngshōu kuǎn) – Other Receivables – Khoản phải thu khác
2535其他应付款 (qítā yīngfù kuǎn) – Other Payables – Khoản phải trả khác
2536库存商品 (kùcún shāngpǐn) – Inventory – Hàng tồn kho
2537销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng
2538财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Financial Expenses – Chi phí tài chính
2539管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý
2540销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling Expenses – Chi phí bán hàng
2541投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment Income – Lợi nhuận đầu tư
2542营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
2543利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Total Profit – Tổng lợi nhuận
2544所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Income Tax Expense – Thuế thu nhập doanh nghiệp
2545净利润 (jìng lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng
2546利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
2547账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging Analysis – Phân tích tuổi nợ
2548应收账龄 (yīngshōu zhànglíng) – Receivables Aging – Tuổi nợ phải thu
2549库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn
2550资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity – Khả năng thanh khoản
2551边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Lợi nhuận cận biên
2552增值税 (zēngzhíshuì) – Value Added Tax – Thuế giá trị gia tăng
2553分摊费用 (fēntān fèiyòng) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
2554税号 (shuì hào) – Tax Code – Mã số thuế
2555纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) – Taxpayer Identification Number – Mã số người nộp thuế
2556税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Tax Registration Certificate – Giấy đăng ký thuế
2557免税 (miǎnshuì) – Tax Exemption – Miễn thuế
2558退税 (tuìshuì) – Tax Refund – Hoàn thuế
2559补税 (bǔshuì) – Tax Supplement – Truy thu thuế
2560报检 (bàojiǎn) – Inspection Declaration – Khai kiểm
2561商检 (shāngjiǎn) – Commodity Inspection – Kiểm tra hàng hóa
2562报验单 (bàoyàndān) – Inspection Form – Tờ khai kiểm nghiệm
2563报关单 (bàoguāndān) – Customs Form – Tờ khai hải quan
2564商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – HS Code – Mã HS
2565发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn
2566形式发票 (xíngshì fāpiào) – Proforma Invoice – Hóa đơn chiếu lệ
2567海运费 (hǎiyùnfèi) – Ocean Freight – Cước phí biển
2568空运费 (kōngyùnfèi) – Air Freight – Cước phí hàng không
2569到岸价 (dào àn jià) – CIF Price – Giá đến cảng (CIF)
2570离岸价 (lí àn jià) – FOB Price – Giá tại cảng đi (FOB)
2571完税价格 (wánshuì jiàgé) – Duty-Paid Price – Giá đã bao gồm thuế
2572未税价格 (wèishuì jiàgé) – Duty-Free Price – Giá chưa thuế
2573清关 (qīngguān) – Customs Clearance – Thông quan
2574放行 (fàngxíng) – Release – Cho thông quan
2575缴税 (jiǎoshuì) – Pay Duty – Nộp thuế
2576税金 (shuìjīn) – Tax Amount – Số tiền thuế
2577入库单 (rùkù dān) – Warehousing Receipt – Phiếu nhập kho
2578出库单 (chūkù dān) – Delivery Order – Phiếu xuất kho
2579保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Area – Khu vực bảo thuế
2580保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Bonded Warehouse – Kho ngoại quan
2581跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-Border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới
2582转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export Trade – Thương mại tái xuất
2583境外公司 (jìngwài gōngsī) – Overseas Company – Công ty nước ngoài
2584国内采购 (guónèi cǎigòu) – Domestic Purchasing – Mua hàng nội địa
2585海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas Purchasing – Mua hàng quốc tế
2586订单号 (dìngdān hào) – Order Number – Mã đơn hàng
2587签收单 (qiānshōu dān) – Delivery Receipt – Phiếu ký nhận
2588入账时间 (rùzhàng shíjiān) – Entry Time – Thời điểm hạch toán
2589运费 (yùnfèi) – Freight – Phí vận chuyển
2590装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng xếp hàng
2591对账单 (duìzhàng dān) – Statement of Account – Bảng đối chiếu công nợ
2592账期 (zhàngqī) – Account Period – Thời hạn thanh toán
2593会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Tài khoản kế toán
2594凭证 (píngzhèng) – Voucher – Chứng từ
2595审核 (shěnhé) – Audit/Review – Kiểm tra/xét duyệt
2596登账 (dēngzhàng) – Post to Account – Ghi sổ
2597结账 (jiézhàng) – Closing Account – Kết sổ
2598核算单位 (hésuàn dānwèi) – Accounting Entity – Đơn vị hạch toán
2599记账系统 (jìzhàng xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống ghi sổ
2600审计 (shěnjì) – Audit – Kiểm toán
2601虚开发票 (xū kāi fāpiào) – Fake Invoice – Hóa đơn khống
2602税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax Inspection – Thanh tra thuế
2603税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
2604税负 (shuìfù) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
2605增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – Special VAT Invoice – Hóa đơn GTGT đặc biệt
2606普通发票 (pǔtōng fāpiào) – General Invoice – Hóa đơn thông thường
2607分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp
2608尾款 (wěikuǎn) – Final Payment – Khoản thanh toán cuối
2609电汇 (diànhuì) – Telegraphic Transfer – Chuyển khoản điện tử
2610汇票 (huìpiào) – Bill of Exchange – Hối phiếu
2611承兑 (chéngduì) – Acceptance – Chấp nhận thanh toán
2612担保 (dānbǎo) – Guarantee – Bảo lãnh
2613保函 (bǎohán) – Letter of Guarantee – Thư bảo lãnh
2614外汇账户 (wàihuì zhànghù) – Foreign Currency Account – Tài khoản ngoại tệ
2615汇率 (huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái
2616折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao
2617累计金额 (lěijì jīn’é) – Cumulative Amount – Tổng cộng
2618折扣 (zhékòu) – Discount – Chiết khấu
2619违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
2620滞纳金 (zhìnà jīn) – Late Fee – Phí chậm nộp
2621财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Financial Processing – Xử lý tài chính
2622报账 (bàozhàng) – Expense Report – Báo cáo chi phí
2623核销 (héxiāo) – Write-off – Xóa sổ, quyết toán
2624记账本位币 (jìzhàng běnwèibì) – Functional Currency – Đồng tiền hạch toán
2625期初余额 (qīchū yú’é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ
2626期末余额 (qīmò yú’é) – Closing Balance – Số dư cuối kỳ
2627进货单 (jìnhuò dān) – Purchase Order – Đơn mua hàng
2628出货单 (chūhuò dān) – Delivery Note – Phiếu xuất hàng
2629发货单 (fāhuò dān) – Dispatch Note – Phiếu giao hàng
2630税票 (shuìpiào) – Tax Receipt – Biên lai thuế
2631票据 (piàojù) – Bill/Note – Phiếu, chứng từ
2632利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận
2633财产清单 (cáichǎn qīngdān) – Inventory of Assets – Danh sách tài sản
2634资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset Valuation – Định giá tài sản
2635清算 (qīngsuàn) – Liquidation – Thanh lý
2636合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statement – Báo cáo hợp nhất
2637内部交易 (nèibù jiāoyì) – Internal Transaction – Giao dịch nội bộ
2638调账 (tiáozhàng) – Adjustment Entry – Bút toán điều chỉnh
2639营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu kinh doanh
2640营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Costs – Chi phí kinh doanh
2641投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment Income – Thu nhập đầu tư
2642所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế TNDN
2643可抵扣进项税 (kě dǐkòu jìnxiàng shuì) – Deductible Input Tax – Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ
2644不可抵扣税额 (bùkě dǐkòu shuì’é) – Non-deductible Tax – Thuế không được khấu trừ
2645报税 (bàoshuì) – Tax Declaration – Khai thuế
2646税务软件 (shuìwù ruǎnjiàn) – Tax Software – Phần mềm thuế
2647金税盘 (jīnshuì pán) – Tax Control Disk – Ổ đĩa quản lý thuế
2648电子报税 (diànzǐ bàoshuì) – E-tax Filing – Khai thuế điện tử
2649财税政策 (cáishuì zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách tài chính & thuế
2650结算单 (jiésuàn dān) – Settlement Sheet – Bảng quyết toán
2651入库成本 (rùkù chéngběn) – Storage Cost – Chi phí nhập kho
2652出库成本 (chūkù chéngběn) – Cost of Goods Sold – Giá vốn hàng bán
2653利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận
2654财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính
2655采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Purchasing Cost – Chi phí mua hàng
2656海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí vận chuyển đường biển
2657空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – Cước phí vận chuyển đường hàng không
2658陆运费 (lùyùn fèi) – Land Freight – Cước phí vận chuyển đường bộ
2659海关征税 (hǎiguān zhēngshuì) – Customs Duties – Thuế hải quan
2660出库单 (chūkù dān) – Dispatch Form – Phiếu xuất kho
2661存货盘点 (cúnhuò pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê hàng tồn kho
2662报废处理 (bàofèi chǔlǐ) – Disposal of Scrap – Xử lý hàng hỏng
2663物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics Company – Công ty logistics
2664运单号码 (yùndān hàomǎ) – Tracking Number – Mã vận đơn
2665保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm
2666保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance Cost – Chi phí bảo hiểm
2667汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá
2668报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Report Analysis – Phân tích báo cáo
2669总分类账 (zǒng fēnlèizhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp
2670明细分类账 (míngxì fēnlèizhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ cái chi tiết
2671会计年度结账 (jiézhàng) – Fiscal Year Closing – Kết toán cuối năm
2672调汇 (tiáohuì) – Exchange Adjustment – Điều chỉnh tỷ giá
2673核销单 (héxiāo dān) – Write-off Form – Giấy xác nhận thanh toán
2674尾款 (wěikuǎn) – Final Payment – Thanh toán còn lại
2675分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Trả góp
2676计提 (jìtí) – Accrual – Trích lập
2677应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí dồn tích
2678应计收入 (yīngjì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích
2679暂估入库 (zàngū rùkù) – Estimated Inventory – Nhập kho tạm tính
2680应付利息 (yīngfù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả
2681应收利息 (yīngshōu lìxī) – Interest Receivable – Lãi phải thu
2682商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – CIQ Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch
2683重量单 (zhòngliàng dān) – Weight Sheet – Bảng cân nặng
2684产地证 (chǎndì zhèng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
2685原产地 (yuán chǎndì) – Country of Origin – Nơi xuất xứ
2686检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – Inspection and Quarantine – Kiểm dịch
2687装货港 (zhuānghuò gǎng) – Port of Loading – Cảng xếp hàng
2688通关 (tōngguān) – Customs Clearance – Thông quan
2689内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
2690外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán độc lập
2691销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales Contract – Hợp đồng bán hàng
2692预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí trích trước
2693报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement Form – Phiếu hoàn ứng
2694发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice Number – Mã số hóa đơn
2695增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn VAT
2696汇总凭证 (huìzǒng píngzhèng) – Summary Voucher – Chứng từ tổng hợp
2697手工账 (shǒugōng zhàng) – Manual Book – Sổ tay
2698电子账 (diànzǐ zhàng) – Electronic Ledger – Sổ kế toán điện tử
2699系统录入 (xìtǒng lùrù) – System Entry – Nhập dữ liệu vào hệ thống
2700银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng
2701账户余额 (zhànghù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản
2702凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher Number – Số hiệu chứng từ
2703审核人 (shěnhérén) – Reviewer – Người kiểm tra
2704制单人 (zhìdānrén) – Preparer – Người lập phiếu
2705复核人 (fùhérén) – Verifier – Người đối chiếu
2706利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Sheet – Bảng phân phối lợi nhuận
2707汇款凭证 (huìkuǎn píngzhèng) – Remittance Receipt – Giấy chuyển tiền
2708入账日期 (rùzhàng rìqī) – Booking Date – Ngày ghi sổ
2709账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh tài khoản
2710不可预见费用 (bùkě yùjiàn fèiyòng) – Contingency Cost – Chi phí phát sinh
2711纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) – Taxpayer Identification Number – Mã số thuế
2712增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – Special VAT Invoice – Hóa đơn VAT đặc biệt
2713进项税 (jìnxiàng shuì) – Input VAT – Thuế GTGT đầu vào
2714销项税 (xiāoxiàng shuì) – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra
2715税金及附加 (shuìjīn jí fùjiā) – Taxes and Surcharges – Thuế và phụ phí
2716利润率 (lìrùnlǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận
2717汇兑收入 (huìduì shōurù) – Exchange Gain – Lãi tỷ giá
2718汇兑损失 (huìduì sǔnshī) – Exchange Loss – Lỗ tỷ giá
2719核算系统 (hésuàn xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán
2720货款结算 (huòkuǎn jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán tiền hàng
2721尾款 (wěikuǎn) – Balance Payment – Thanh toán còn lại
2722赊账 (shēzhàng) – On Credit – Mua chịu
2723应收账款账龄 (yìngshōu zhàngkuǎn zhànglíng) – Accounts Receivable Aging – Tuổi nợ phải thu
2724应付账款账龄 (yìngfù zhàngkuǎn zhànglíng) – Accounts Payable Aging – Tuổi nợ phải trả
2725进货发票 (jìnhuò fāpiào) – Purchase Invoice – Hóa đơn nhập hàng
2726付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment Request Form – Phiếu đề nghị thanh toán
2727合同执行情况 (hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Contract Execution Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng
2728进口增值税 (jìnkǒu zēngzhíshuì) – Import VAT – Thuế GTGT nhập khẩu
2729海关税单 (hǎiguān shuìdān) – Customs Tax Receipt – Biên lai thuế hải quan
2730退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return Processing – Xử lý hàng trả
2731索赔单 (suǒpéi dān) – Claim Form – Phiếu yêu cầu bồi thường
2732汇率差异 (huìlǜ chāyì) – Exchange Rate Difference – Chênh lệch tỷ giá
2733清关费 (qīngguān fèi) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan
2734检验检疫费 (jiǎnyàn jiǎnyì fèi) – Inspection & Quarantine Fee – Phí kiểm dịch
2735运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transportation Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
2736到岸成本 (dào’àn chéngběn) – Landed Cost – Giá thành đến cảng
2737海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – Cước vận chuyển biển
2738空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – Cước vận chuyển hàng không
2739运费到付 (yùnfèi dàofù) – Freight Collect – Cước vận chuyển trả sau
2740运费预付 (yùnfèi yùfù) – Freight Prepaid – Cước vận chuyển trả trước
2741仓储费 (cāngchǔ fèi) – Storage Fee – Phí lưu kho
2742文件费 (wénjiàn fèi) – Documentation Fee – Phí chứng từ
2743目的港 (mùdì gǎng) – Port of Destination – Cảng đến
2744装船日期 (zhuāngchuán rìqī) – Shipment Date – Ngày xếp hàng
2745提单号码 (tídān hàomǎ) – Bill of Lading Number – Số vận đơn
2746船公司 (chuángōngsī) – Shipping Line – Hãng tàu
2747报价单 (bàojià dān) – Quotation Sheet – Bảng báo giá
2748成本核对表 (chéngběn héduì biǎo) – Cost Reconciliation Sheet – Bảng đối chiếu chi phí
2749成本差异 (chéngběn chāyì) – Cost Variance – Chênh lệch giá vốn
2750检验证书 (jiǎnyàn zhèngshū) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định
2751装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping Advice – Thông báo giao hàng
2752单证不符 (dānzhèng bùfú) – Discrepancy in Documents – Lỗi không khớp chứng từ
2753进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import Declaration – Khai báo nhập khẩu
2754成交方式 (chéngjiāo fāngshì) – Transaction Method – Phương thức giao dịch
2755货物代码 (huòwù dàimǎ) – Commodity Code – Mã hàng hóa
2756自动进口许可 (zìdòng jìnkǒu xǔkě) – Automatic Import License – Giấy phép nhập khẩu tự động
2757非自动许可 (fēizìdòng xǔkě) – Non-Automatic License – Giấy phép không tự động
2758核销单 (héxiāo dān) – Verification Form – Phiếu xác nhận thanh toán
2759信保费 (xìnbǎo fèi) – Export Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
2760价格条款 (jiàgé tiáokuǎn) – Pricing Terms – Điều khoản giá cả
2761成交金额 (chéngjiāo jīn’é) – Transaction Amount – Giá trị giao dịch
2762银行结汇 (yínháng jiéhuì) – Bank Settlement – Ngân hàng thanh toán ngoại tệ
2763单据寄送 (dānjù jìsòng) – Document Dispatch – Gửi chứng từ
2764原始单据 (yuánshǐ dānjù) – Original Documents – Chứng từ gốc
2765传真件 (chuánzhēn jiàn) – Fax Copy – Bản fax
2766副本 (fùběn) – Copy – Bản sao
2767装运单证 (zhuāngyùn dānzhèng) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển
2768物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics Tracking – Theo dõi vận đơn
2769单据押汇 (dānjù yāhuì) – Documents for Negotiation – Nhờ thu kèm chứng từ
2770提单背书 (tídān bèishū) – Bill of Lading Endorsement – Ký hậu vận đơn
2771信用证押汇 (xìnyòngzhèng yāhuì) – L/C Negotiation – Chiết khấu L/C
2772票据贴现 (piàojù tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu hối phiếu
2773委托收款 (wěituō shōu kuǎn) – Collection – Nhờ thu
2774进口开证申请书 (jìnkǒu kāizhèng shēnqǐngshū) – L/C Application Form – Đơn mở L/C
2775发票审核 (fāpiào shěnhé) – Invoice Verification – Kiểm tra hóa đơn
2776实际付款金额 (shíjì fùkuǎn jīn’é) – Actual Payment Amount – Số tiền thanh toán thực tế
2777入账凭证 (rùzhàng píngzhèng) – Entry Voucher – Phiếu hạch toán
2778进口物资台账 (jìnkǒu wùzī táizhàng) – Import Materials Ledger – Sổ chi tiết hàng nhập khẩu
2779进口暂估 (jìnkǒu zàngū) – Estimated Import Entry – Hạch toán tạm nhập
2780期末调账 (qīmò diàozhàng) – Period-End Adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ
2781发票冲销 (fāpiào chōngxiāo) – Invoice Reversal – Bù trừ hóa đơn
2782运杂费 (yùnzá fèi) – Freight and Sundry Charges – Chi phí vận chuyển và phụ phí
2783到岸价格 (dào’àn jiàgé) – CIF Price – Giá đến cảng
2784离岸价格 (lí’àn jiàgé) – FOB Price – Giá tại cảng đi
2785关税完税价格 (guānshuì wánshuì jiàgé) – Dutiable Value – Giá tính thuế
2786手续费 (shǒuxù fèi) – Service Charge – Phí dịch vụ
2787报价方式 (bàojià fāngshì) – Quotation Method – Phương thức báo giá
2788应付款余额 (yīngfù kuǎn yú’é) – Payable Balance – Số dư phải trả
2789损益表 (sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
2790账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý sổ sách
2791合同号 (hétóng hào) – Contract Number – Số hợp đồng
2792装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng bốc hàng
2793装货日期 (zhuānghuò rìqī) – Loading Date – Ngày bốc hàng
2794到货日期 (dàohuò rìqī) – Arrival Date – Ngày hàng đến
2795税则号列 (shuìzé hàoliè) – HS Code – Mã số HS
2796商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – Product Description – Mô tả hàng hóa
2797重量证明 (zhòngliàng zhèngmíng) – Weight Certificate – Giấy chứng nhận trọng lượng
2798数量差异 (shùliàng chāyì) – Quantity Discrepancy – Chênh lệch số lượng
2799质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng
2800损坏赔偿 (sǔnhuài péicháng) – Damage Compensation – Bồi thường thiệt hại
2801拖车费 (tuōchē fèi) – Trucking Fee – Phí vận chuyển nội địa
2802集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Container
2803退关 (tuìguān) – Customs Rejection – Hàng bị trả về
2804转关 (zhuǎnguān) – Customs Transfer – Chuyển cửa khẩu
2805临时进出口 (línshí jìnchūkǒu) – Temporary Import/Export – Xuất nhập khẩu tạm thời
2806样品进口 (yàngpǐn jìnkǒu) – Sample Import – Nhập khẩu mẫu
2807仓储费 (cāngchǔ fèi) – Warehousing Fee – Phí lưu kho
2808堆存费 (duīcún fèi) – Storage Fee – Phí lưu bãi
2809滞期费 (zhìqī fèi) – Demurrage – Phí lưu container quá hạn
2810滞箱费 (zhìxiāng fèi) – Detention Fee – Phí lưu container
2811单证费 (dānzhèng fèi) – Document Handling Fee – Phí xử lý chứng từ
2812代理费 (dàilǐ fèi) – Agency Fee – Phí đại lý
2813报关费 (bàoguān fèi) – Customs Clearance Fee – Phí làm thủ tục hải quan
2814货代 (huòdài) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải
2815船代 (chuándài) – Shipping Agent – Đại lý hãng tàu
2816船名航次 (chuánmíng hángcì) – Vessel/Voyage – Tên tàu/số chuyến
2817航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping Company – Hãng tàu
2818提单号 (tídān hào) – B/L Number – Số vận đơn
2819信用证号码 (xìnyòngzhèng hàomǎ) – L/C Number – Số thư tín dụng
2820转账付款 (zhuǎnzhàng fùkuǎn) – Bank Transfer – Chuyển khoản
2821汇率差 (huìlǜ chā) – Exchange Rate Difference – Chênh lệch tỷ giá
2822付款通知书 (fùkuǎn tōngzhīshū) – Payment Advice – Giấy báo thanh toán
2823结汇单 (jiéhuì dān) – Foreign Exchange Settlement Slip – Phiếu bán ngoại tệ
2824加权平均法 (jiāquán píngjūn fǎ) – Weighted Average Method – Phương pháp bình quân gia quyền
2825先进先出法 (xiānjìn xiānchū fǎ) – FIFO Method – Phương pháp nhập trước xuất trước
2826后进先出法 (hòujìn xiānchū fǎ) – LIFO Method – Phương pháp nhập sau xuất trước
2827入库单 (rùkù dān) – Stock-in Form – Phiếu nhập kho
2828库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
2829存货盘点 (cúnhuò pándiǎn) – Stocktaking – Kiểm kê hàng tồn
2830报废处理 (bàofèi chǔlǐ) – Disposal of Scrap – Xử lý hàng hư hỏng
2831月结单 (yuèjié dān) – Monthly Statement – Bảng đối chiếu công nợ hàng tháng
2832成本费用 (chéngběn fèiyòng) – Cost & Expenses – Chi phí và giá vốn
2833入库成本 (rùkù chéngběn) – Stock-in Cost – Chi phí nhập kho
2834报损单 (bàosǔn dān) – Damage Report – Biên bản báo mất, hư hỏng
2835货值 (huòzhí) – Goods Value – Giá trị hàng hóa
2836结算单 (jiésuàn dān) – Settlement Sheet – Phiếu quyết toán
2837发货单 (fāhuò dān) – Delivery Note – Phiếu giao hàng
2838收货单 (shōuhuò dān) – Goods Receipt – Phiếu nhận hàng
2839通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Customs Procedures – Thủ tục hải quan
2840税单 (shuìdān) – Tax Slip – Phiếu thuế
2841增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn VAT
2842贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade Terms – Điều khoản thương mại
2843尾款 (wěikuǎn) – Final Payment – Thanh toán phần còn lại
2844银行手续费 (yínháng shǒuxù fèi) – Bank Charge – Phí ngân hàng
2845信用条款 (xìnyòng tiáokuǎn) – Credit Terms – Điều khoản tín dụng
2846通知信用证 (tōngzhī xìnyòngzhèng) – Advising L/C – Thư tín dụng thông báo
2847保兑信用证 (bǎoduì xìnyòngzhèng) – Confirmed L/C – Thư tín dụng bảo chứng
2848即期信用证 (jíqī xìnyòngzhèng) – Sight L/C – Thư tín dụng trả ngay
2849远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng) – Usance L/C – Thư tín dụng trả chậm
2850修改信用证 (xiūgǎi xìnyòngzhèng) – Amend L/C – Sửa đổi thư tín dụng
2851议付单据 (yìfù dānjù) – Negotiation Documents – Bộ chứng từ thanh toán
2852押汇 (yāhuì) – Financing – Tài trợ chứng từ
2853票据到期 (piàojù dàoqī) – Bill Maturity – Ngày đáo hạn hối phiếu
2854汇票 (huìpiào) – Draft – Hối phiếu
2855即期汇票 (jíqī huìpiào) – Sight Draft – Hối phiếu trả ngay
2856远期汇票 (yuǎnqī huìpiào) – Usance Draft – Hối phiếu kỳ hạn
2857光票托收 (guāngpiào tuōshōu) – Clean Collection – Nhờ thu không kèm chứng từ
2858跟单托收 (gēndān tuōshōu) – Documentary Collection – Nhờ thu kèm chứng từ
2859单据付款交单 (dānjù fùkuǎn jiāo dān) – D/P – Trả tiền giao chứng từ
2860单据承兑交单 (dānjù chéngduì jiāo dān) – D/A – Chấp nhận trả sau giao chứng từ
2861累计成本 (lěijì chéngběn) – Cumulative Cost – Chi phí lũy kế
2862预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Sai lệch ngân sách
2863折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation – Khấu hao
2864资产负债表 (zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
2865利润表 (lìrùn biǎo) – Profit & Loss Statement – Báo cáo kết quả hoạt động
2866应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả người bán
2867应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng
2868预提费用 (yùtí fèiyòng) – Prepaid Expense – Chi phí trả trước
2869工厂交货 (gōngchǎng jiāohuò) – Ex Works (EXW) – Giao hàng tại xưởng
2870装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng
2871中转港 (zhōngzhuǎn gǎng) – Transshipment Port – Cảng trung chuyển
2872贸易代理 (màoyì dàilǐ) – Trade Agent – Đại lý thương mại
2873货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Công ty giao nhận vận chuyển
2874发货人 (fāhuò rén) – Consignor – Người gửi hàng
2875收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng
2876清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs Documents – Hồ sơ thông quan
2877运输单据 (yùnshū dānjù) – Transport Documents – Chứng từ vận chuyển
2878重量单 (zhòngliàng dān) – Weight List – Bảng trọng lượng
2879体积单 (tǐjī dān) – Measurement List – Phiếu đo thể tích
2880商品检验证书 (shāngpǐn jiǎnyàn zhèngshū) – Inspection Certificate – Chứng thư kiểm định
2881品质证明 (pǐnzhì zhèngmíng) – Quality Certificate – Giấy chứng nhận chất lượng
2882保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance Policy – Giấy bảo hiểm hàng hóa
2883投保金额 (tóubǎo jīn’é) – Insured Amount – Số tiền bảo hiểm
2884保费 (bǎofèi) – Premium – Phí bảo hiểm
2885投保人 (tóubǎorén) – Policy Holder – Người mua bảo hiểm
2886保险责任 (bǎoxiǎn zérèn) – Insurance Liability – Trách nhiệm bảo hiểm
2887海运提单 (hǎiyùn tídān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển
2888空运提单 (kōngyùn tídān) – Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không
2889铁路运单 (tiělù yùndān) – Railway Bill – Vận đơn đường sắt
2890陆运单 (lùyùn dān) – Road Waybill – Phiếu vận tải đường bộ
2891多式联运单据 (duōshì liányùn dānjù) – Multimodal Transport Document – Chứng từ vận tải đa phương thức
2892运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight Payment – Thanh toán cước phí
2893运费到付 (yùnfèi dàofù) – Freight Collect – Cước phí trả sau
2894运费预付 (yùnfèi yùfù) – Freight Prepaid – Cước phí trả trước
2895滞期费 (zhìqī fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu bãi quá hạn
2896提货通知 (tíhuò tōngzhī) – Delivery Notice – Thông báo nhận hàng
2897到港通知书 (dàogǎng tōngzhī shū) – Arrival Notice – Thông báo đến cảng
2898税号 (shuìhào) – Tax Code – Mã số thuế
2899到货日期 (dàohuò rìqī) – Arrival Date – Ngày hàng về
2900起运日期 (qǐyùn rìqī) – Date of Departure – Ngày khởi hành
2901关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Tariff Rate – Thuế suất hải quan
2902增值税税率 (zēngzhíshuì shuìlǜ) – VAT Rate – Thuế suất VAT
2903应交税金 (yīng jiāo shuìjīn) – Tax Payable – Thuế phải nộp
2904扣税凭证 (kòushuì píngzhèng) – Tax Deduction Certificate – Chứng từ khấu trừ thuế
2905申报价值 (shēnbào jiàzhí) – Declared Value – Giá trị khai báo
2906商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Commodity Code – Mã số hàng hóa
2907计税价格 (jìshuì jiàgé) – Taxable Value – Giá trị tính thuế
2908转关运输 (zhuǎnguān yùnshū) – Transit Transport – Vận chuyển chuyển quan
2909临时进口 (línshí jìnkǒu) – Temporary Import – Nhập khẩu tạm thời
2910加工贸易 (jiāgōng màoyì) – Processing Trade – Thương mại gia công
2911结汇 (jiéhuì) – Foreign Exchange Settlement – Kết hối
2912核销单 (héxiāo dān) – Verification Form – Tờ khai quyết toán
2913托运单 (tuōyùn dān) – Shipping Order – Lệnh giao hàng
2914出库单 (chūkù dān) – Outbound Order – Phiếu xuất kho
2915入库单 (rùkù dān) – Inbound Order – Phiếu nhập kho
2916发票副本 (fāpiào fùběn) – Invoice Copy – Bản sao hóa đơn
2917提货单 (tíhuò dān) – Delivery Order – Phiếu nhận hàng
2918货物申报 (huòwù shēnbào) – Goods Declaration – Khai báo hàng hóa
2919清关代理费 (qīngguān dàilǐ fèi) – Customs Clearance Fee – Phí dịch vụ thông quan
2920保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Area – Khu bảo thuế
2921企业代码 (qǐyè dàimǎ) – Company Code – Mã số doanh nghiệp
2922供应商编码 (gōngyìngshāng biānmǎ) – Supplier Code – Mã nhà cung cấp
2923往来账 (wǎnglái zhàng) – Current Account – Tài khoản đối ứng
2924预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance Payment – Trả trước
2925预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance Receipts – Nhận trước
2926银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Bank Remittance – Chuyển khoản ngân hàng
2927即期信用证 (jíqī xìnyòngzhèng) – Sight L/C – L/C trả ngay
2928远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng) – Usance L/C – L/C trả chậm
2929保兑信用证 (bǎoduì xìnyòngzhèng) – Confirmed L/C – L/C bảo đảm
2930开证行 (kāizhèng háng) – Issuing Bank – Ngân hàng mở L/C
2931通知行 (tōngzhī háng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo
2932议付行 (yìfù háng) – Negotiating Bank – Ngân hàng thanh toán
2933单据提交 (dānjù tíjiāo) – Document Submission – Nộp chứng từ
2934拒付 (jùfù) – Refusal of Payment – Từ chối thanh toán
2935退单 (tuìdān) – Document Return – Trả lại bộ chứng từ
2936修单 (xiūdān) – Document Amendment – Sửa chứng từ
2937保险索赔 (bǎoxiǎn suǒpéi) – Insurance Claim – Khiếu nại bảo hiểm
2938损失证明 (sǔnshī zhèngmíng) – Loss Certificate – Giấy chứng nhận tổn thất
2939装运延误 (zhuāngyùn yánwù) – Shipping Delay – Giao hàng chậm
2940遗失单据 (yíshī dānjù) – Lost Documents – Chứng từ thất lạc
2941文件更正 (wénjiàn gēngzhèng) – Document Correction – Điều chỉnh chứng từ
2942海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Release – Thông quan
2943税金 (shuìjīn) – Tax Amount – Tiền thuế
2944货物分类 (huòwù fēnlèi) – Commodity Classification – Phân loại hàng hóa
2945贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade Terms – Điều kiện thương mại
2946FOB条款 (FOB tiáokuǎn) – FOB Terms – Điều kiện FOB
2947CIF条款 (CIF tiáokuǎn) – CIF Terms – Điều kiện CIF
2948DDP条款 (DDP tiáokuǎn) – DDP Terms – Điều kiện DDP
2949DDU条款 (DDU tiáokuǎn) – DDU Terms – Điều kiện DDU
2950装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển
2951通知人 (tōngzhīrén) – Notify Party – Bên nhận thông báo
2952提单副本 (tídān fùběn) – Copy of B/L – Bản sao vận đơn
2953船名 (chuánmíng) – Vessel Name – Tên tàu
2954航次 (hángcì) – Voyage Number – Số chuyến tàu
2955装货港 (zhuānghuò gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng
2956离港日期 (lígǎng rìqī) – Departure Date – Ngày rời cảng
2957海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean B/L – Vận đơn đường biển
2958空运提单 (kōngyùn tídān) – Airway Bill – Vận đơn hàng không
2959货代公司 (huòdài gōngsī) – Freight Forwarder – Công ty giao nhận
2960运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa
2961保险单号 (bǎoxiǎn dān hào) – Insurance Policy Number – Số đơn bảo hiểm
2962保额 (bǎo’é) – Insured Amount – Số tiền bảo hiểm
2963风险种类 (fēngxiǎn zhǒnglèi) – Type of Risk – Loại rủi ro
2964索赔信 (suǒpéi xìn) – Claim Letter – Thư khiếu nại
2965担保函 (dānbǎo hán) – Letter of Guarantee – Thư bảo lãnh
2966文件审查 (wénjiàn shěnchá) – Document Examination – Kiểm tra chứng từ
2967单据不符 (dānjù bùfú) – Discrepant Documents – Chứng từ sai lệch
2968报关流程 (bàoguān liúchéng) – Customs Procedure – Quy trình khai báo hải quan
2969税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
2970利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận
2971财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial Report – Báo cáo tài chính
2972报税 (bàoshuì) – Tax Filing – Khai thuế
2973税单 (shuìdān) – Tax Bill – Tờ khai thuế
2974摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí
2975流动资金 (liúdòng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động
2976资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn
2977对账单 (duìzhàngdān) – Statement of Account – Bảng đối chiếu công nợ
2978应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả nhà cung cấp
2979应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng
2980信用证期限 (xìnyòngzhèng qīxiàn) – L/C Validity – Thời hạn hiệu lực L/C
2981信用证金额 (xìnyòngzhèng jīn’é) – L/C Amount – Số tiền L/C
2982结汇 (jiéhuì) – Foreign Exchange Settlement – Kết toán ngoại tệ
2983购汇 (gòuhuì) – Purchase of Foreign Exchange – Mua ngoại tệ
2984保兑行 (bǎoduìháng) – Confirming Bank – Ngân hàng xác nhận
2985通知行 (tōngzhīháng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo
2986开证行 (kāizhèngháng) – Issuing Bank – Ngân hàng mở L/C
2987汇率差额 (huìlǜ chā’é) – Exchange Rate Difference – Chênh lệch tỷ giá
2988转账 (zhuǎnzhàng) – Bank Transfer – Chuyển khoản
2989财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial Regulations – Quy chế tài chính
2990现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Dòng tiền
2991会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting Statements – Báo cáo kế toán
2992明细账 (míngxìzhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết
2993科目代码 (kēmù dàimǎ) – Account Code – Mã tài khoản
2994报账员 (bàozhàngyuán) – Reimbursement Clerk – Nhân viên thanh toán
2995审核员 (shěnhéyuán) – Auditor – Nhân viên kiểm tra chứng từ
2996主管会计 (zhǔguǎn kuàijì) – Chief Accountant – Kế toán trưởng
2997财务经理 (cáiwù jīnglǐ) – Finance Manager – Trưởng phòng tài chính
2998稽核 (jīhé) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
2999审核流程 (shěnhé liúchéng) – Approval Process – Quy trình phê duyệt
3000财务权限 (cáiwù quánxiàn) – Financial Authority – Thẩm quyền tài chính
3001项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project Budget – Dự toán dự án
3002报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement Process – Quy trình thanh toán
3003财务制度手册 (cáiwù zhìdù shǒucè) – Financial Manual – Sổ tay quy chế tài chính
3004备用金 (bèiyòngjīn) – Petty Cash – Quỹ tạm ứng
3005付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Payment Application – Đề nghị thanh toán
3006入账时间 (rùzhàng shíjiān) – Posting Date – Ngày hạch toán
3007年度结账 (niándù jiézhàng) – Year-End Closing – Kết sổ cuối năm
3008月结 (yuèjié) – Month-End Closing – Kết sổ tháng
3009税务登记证 (shuìwù dēngjìzhèng) – Tax Registration Certificate – Giấy chứng nhận đăng ký thuế
3010利润表 (lìrùnbiǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
3011现金流量表 (xiànjīn liúliàngbiǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
3012期末余额 (qīmò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ
3013货物结算 (huòwù jiésuàn) – Goods Settlement – Thanh toán hàng hóa
3014运费发票 (yùnfèi fāpiào) – Freight Invoice – Hóa đơn vận chuyển
3015报关发票 (bàoguān fāpiào) – Customs Invoice – Hóa đơn khai báo hải quan
3016增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng
3017进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu
3018报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration – Tờ khai hải quan
3019退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – Tax Rebate Application – Hồ sơ hoàn thuế
3020免税证明 (miǎnshuì zhèngmíng) – Tax Exemption Certificate – Giấy chứng nhận miễn thuế
3021报检费 (bàojiǎn fèi) – Inspection Fee – Phí kiểm dịch
3022清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Clearance Documents – Hồ sơ thông quan
3023海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – HS Code – Mã số hải quan
3024船公司发票 (chuángōngsī fāpiào) – Shipping Company Invoice – Hóa đơn hãng tàu
3025运单号码 (yùndān hàomǎ) – Bill of Lading Number – Số vận đơn
3026起运港 (qǐyùn gǎng) – Port of Departure – Cảng xuất phát
3027滞港费 (zhìgǎng fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu bãi
3028滞期费 (zhìqī fèi) – Detention Fee – Phí lưu container
3029卸货费 (xièhuò fèi) – Unloading Fee – Phí dỡ hàng
3030报损单 (bàosǔn dān) – Damage Report – Biên bản hàng hư
3031索赔 (suǒpéi) – Claim – Khiếu nại / bồi thường
3032理赔 (lǐpéi) – Settlement of Claim – Giải quyết bồi thường
3033投保金额 (tóubǎo jīn’é) – Insured Amount – Số tiền bảo hiểm
3034保费 (bǎofèi) – Insurance Premium – Phí bảo hiểm
3035运单 (yùndān) – Waybill – Vận đơn
3036空运提单 (kōngyùn tídān) – Air Waybill – Vận đơn hàng không
3037交货期 (jiāohuò qī) – Delivery Date – Ngày giao hàng
3038合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng
3039折扣条款 (zhékòu tiáokuǎn) – Discount Clause – Điều khoản chiết khấu
3040违约金 (wéiyuējīn) – Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng
3041货物描述 (huòwù miáoshù) – Goods Description – Mô tả hàng hóa
3042计量单位 (jìliàng dānwèi) – Unit of Measure – Đơn vị tính
3043单价 (dānjià) – Unit Price – Đơn giá
3044总金额 (zǒng jīn’é) – Total Amount – Tổng tiền
3045税后价格 (shuìhòu jiàgé) – Price After Tax – Giá sau thuế
3046不含税价格 (bù hán shuì jiàgé) – Tax-Excluded Price – Giá chưa thuế
3047含税价格 (hán shuì jiàgé) – Tax-Included Price – Giá đã bao gồm thuế
3048汇款凭证 (huìkuǎn píngzhèng) – Remittance Slip – Giấy chuyển tiền
3049汇款时间 (huìkuǎn shíjiān) – Remittance Date – Ngày chuyển tiền
3050收款人 (shōukuǎnrén) – Payee – Người nhận tiền
3051付款人 (fùkuǎnrén) – Payer – Người thanh toán
3052银行名称 (yínháng míngchēng) – Bank Name – Tên ngân hàng
3053银行账号 (yínháng zhànghào) – Bank Account Number – Số tài khoản ngân hàng
3054成交价格 (chéngjiāo jiàgé) – Transaction Price – Giá giao dịch
3055入库单 (rùkù dān) – Goods Receipt – Phiếu nhập kho
3056商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Product Code – Mã sản phẩm
3057商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product Specification – Quy cách hàng hóa
3058单据传递 (dānjù chuándì) – Document Transfer – Chuyển giao chứng từ
3059记账 (jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán
3060账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Process – Xử lý nghiệp vụ
3061借方 (jièfāng) – Debit – Bên nợ
3062贷方 (dàifāng) – Credit – Bên có
3063记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting Voucher – Phiếu kế toán
3064会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting Document – Chứng từ kế toán
3065报表 (bàobiǎo) – Report – Báo cáo
3066总账 (zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái
3067对账 (duìzhàng) – Reconciliation – Đối chiếu sổ sách
3068账款 (zhàngkuǎn) – Account Payable/Receivable – Khoản phải thu/phải trả
3069存货 (cúnhuò) – Stock – Hàng tồn kho
3070利润 (lìrùn) – Profit – Lợi nhuận
3071成本 (chéngběn) – Cost – Chi phí
3072销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of Sales – Giá vốn hàng bán
3073营业额 (yíngyè’é) – Turnover – Doanh thu
3074支出 (zhīchū) – Expenditure – Chi tiêu
3075收入 (shōurù) – Income – Thu nhập
3076年结 (niánjié) – Year-End Closing – Quyết toán cuối năm
3077财务控制 (cáiwù kòngzhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính
3078海关代码 (hǎiguān dàimǎ) – Customs Code – Mã hải quan
3079税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
3080缴税 (jiǎoshuì) – Tax Payment – Nộp thuế
3081欠税 (qiànshuì) – Tax Arrears – Nợ thuế
3082汇率 (huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá
3083外汇损益 (wàihuì sǔnyì) – Foreign Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá
3084收据 (shōujù) – Receipt – Biên lai
3085付款单 (fùkuǎn dān) – Payment Order – Phiếu chi
3086收款单 (shōukuǎn dān) – Receipt Voucher – Phiếu thu
3087银行账户 (yínháng zhànghù) – Bank Account – Tài khoản ngân hàng
3088结算账户 (jiésuàn zhànghù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán
3089对公账户 (duìgōng zhànghù) – Corporate Account – Tài khoản công ty
3090支票 (zhīpiào) – Cheque – Séc
3091赊账 (shēzhàng) – Credit Sales – Bán chịu
3092押金 (yājīn) – Deposit – Tiền đặt cọc
3093保证金 (bǎozhèngjīn) – Guarantee Deposit – Tiền ký quỹ
3094折扣 (zhékòu) – Discount – Giảm giá
3095销售发票 (xiāoshòu fāpiào) – Sales Invoice – Hóa đơn bán hàng
3096开票 (kāipiào) – Issue Invoice – Xuất hóa đơn
3097报关资料 (bàoguān zīliào) – Customs Documents – Hồ sơ hải quan
3098货物品名 (huòwù pǐnmíng) – Cargo Description – Tên hàng hóa
3099装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng xuất hàng
3100装运日期 (zhuāngyùn rìqī) – Shipment Date – Ngày xuất hàng
3101检疫 (jiǎnyì) – Quarantine – Kiểm dịch
3102报关单号 (bàoguān dānhào) – Customs Declaration Number – Số tờ khai
3103查验 (cháyàn) – Inspection – Kiểm hóa
3104扣货 (kòuhuò) – Goods Detainment – Giữ hàng
3105清关 (qīngguān) – Import Clearance – Làm thủ tục nhập khẩu
3106放行 (fàngxíng) – Release Goods – Thông quan hàng hóa
3107审核 (shěnhé) – Audit/Review – Kiểm tra, duyệt
3108会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Item – Mục tài khoản kế toán
3109成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Tính giá thành
3110费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn ứng chi phí
3111报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement Form – Đơn thanh toán
3112工资单 (gōngzī dān) – Payroll – Phiếu lương
3113计提 (jìtí) – Accrual – Trích trước
3114预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí trích trước
3115应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued Charges – Khoản phải ghi nhận
3116借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-Entry Bookkeeping – Hạch toán kép
3117月结 (yuèjié) – Monthly Closing – Kết sổ theo tháng
3118库存商品 (kùcún shāngpǐn) – Inventory Goods – Hàng tồn kho
3119物料清单 (wùliào qīngdān) – Bill of Materials – Danh sách nguyên vật liệu
3120入库单 (rùkù dān) – Goods Receipt Note – Phiếu nhập kho
3121出库单 (chūkù dān) – Goods Issue Note – Phiếu xuất kho
3122盘点 (pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê
3123差异调整 (chāyì tiáozhěng) – Adjustment for Discrepancy – Điều chỉnh chênh lệch
3124调账 (tiáozhàng) – Account Adjustment – Điều chỉnh sổ sách
3125应付款项 (yīngfù kuǎnxiàng) – Payables – Khoản phải trả
3126应收款项 (yīngshōu kuǎnxiàng) – Receivables – Khoản phải thu
3127欠款 (qiànkuǎn) – Outstanding Debt – Khoản nợ
3128应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả nhà cung cấp
3129坏账 (huàizhàng) – Bad Debt – Nợ khó đòi
3130累计折旧 (lěijì zhéjiù) – Accumulated Depreciation – Hao mòn lũy kế
3131营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu
3132营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Cost – Giá vốn hàng bán
3133预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – Tiền trả trước
3134投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
3135国际结算 (guójì jiésuàn) – International Settlement – Thanh toán quốc tế
3136资金调拨 (zījīn diàobō) – Fund Transfer – Chuyển khoản nội bộ
3137分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán từng đợt
3138欠账 (qiànzhàng) – Outstanding Account – Công nợ chưa thanh toán
3139滞纳金 (zhìnàjīn) – Late Fee – Phí phạt chậm thanh toán
3140票据 (piàojù) – Bill / Note – Hối phiếu
3141本票 (běnpiào) – Promissory Note – Giấy nhận nợ
3142即期信用证 (jíqī xìnyòngzhèng) – Sight L/C – Tín dụng trả ngay
3143远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng) – Usance L/C – Tín dụng trả sau
3144跟单托收 (gēndān tuōshōu) – Documentary Collection – Nhờ thu chứng từ
3145货款 (huòkuǎn) – Payment for Goods – Tiền hàng
3146增值税 (zēngzhíshuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
3147完税价格 (wánshuì jiàgé) – Taxable Price – Giá tính thuế
3148抵扣 (dǐkòu) – Deduct – Khấu trừ
3149纳税申报表 (nàshuì shēnbàobiǎo) – Tax Return Form – Tờ khai thuế
3150发票系统 (fāpiào xìtǒng) – Invoice System – Hệ thống hóa đơn
3151增票专用章 (zēngpiào zhuānyòng zhāng) – VAT Seal – Con dấu hóa đơn VAT
3152专用发票 (zhuānyòng fāpiào) – Special VAT Invoice – Hóa đơn VAT đặc thù
3153普通发票 (pǔtōng fāpiào) – Ordinary Invoice – Hóa đơn thường
3154发票联 (fāpiào lián) – Invoice Copy – Liên hóa đơn
3155原产地发票 (yuánchǎndì fāpiào) – Origin Invoice – Hóa đơn xuất xứ
3156单据缮制 (dānjù shànzhì) – Document Preparation – Soạn chứng từ
3157信用证通知行 (xìnyòngzhèng tōngzhīháng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo L/C
3158信用证开证行 (xìnyòngzhèng kāizhèngháng) – Issuing Bank – Ngân hàng phát hành L/C
3159议付行 (yìfùháng) – Negotiating Bank – Ngân hàng thương lượng chứng từ
3160押汇 (yāhuì) – Document Negotiation – Chiết khấu chứng từ
3161到岸价格 (dào àn jiàgé) – CIF (Cost, Insurance and Freight) – Giá đã bao gồm chi phí, bảo hiểm, vận chuyển
3162工厂交货 (gōngchǎng jiāohuò) – EXW (Ex Works) – Giao tại xưởng
3163船上交货价 (chuánshàng jiāohuò jià) – FOB (Free on Board) – Giao hàng lên tàu
3164装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipment Notice – Thông báo giao hàng
3165装运条款 (zhuāngyùn tiáokuǎn) – Shipping Clause – Điều khoản vận chuyển
3166不可撤销信用证 (bùkě chèxiāo xìnyòngzhèng) – Irrevocable L/C – L/C không hủy ngang
3167单证相符 (dānzhèng xiāngfú) – Document Compliance – Chứng từ phù hợp
3168通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan
3169报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan
3170关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Tariff Classification – Phân loại thuế
3171商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – HS Code – Mã hàng hóa
3172免税项目 (miǎnshuì xiàngmù) – Duty-Free Items – Mặt hàng miễn thuế
3173缴纳关税 (jiǎonà guānshuì) – Pay Customs Duty – Nộp thuế nhập khẩu
3174海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs Tariff – Biểu thuế hải quan
3175保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Area – Khu vực phi thuế quan
3176保税货物 (bǎoshuì huòwù) – Bonded Goods – Hàng hóa chịu chế độ bảo thuế
3177货权转移 (huòquán zhuǎnyí) – Transfer of Title – Chuyển quyền sở hữu hàng
3178出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất khẩu
3179预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Account – Tài khoản trả trước
3180应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu
3181应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả
3182月结 (yuèjié) – Month-End Closing – Chốt sổ cuối tháng
3183年结 (niánjié) – Year-End Closing – Chốt sổ cuối năm
3184借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double Entry Accounting – Kế toán kép
3185预估费用 (yùgū fèiyòng) – Estimated Cost – Chi phí ước tính
3186装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping Documents – Chứng từ giao hàng
3187汇票 (huìpiào) – Draft/Bill of Exchange – Hối phiếu
3188支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán
3189电汇 (diànhuì) – T/T (Telegraphic Transfer) – Chuyển khoản điện tử
3190跟单信用证 (gēndān xìnyòngzhèng) – Documentary L/C – L/C kèm chứng từ
3191包装方式 (bāozhuāng fāngshì) – Packaging Type – Phương thức đóng gói
3192金额差异 (jīn’é chāyì) – Amount Discrepancy – Chênh lệch số tiền
3193报损处理 (bàosǔn chǔlǐ) – Damage Claim – Xử lý tổn thất
3194索赔单 (suǒpéi dān) – Claim Form – Phiếu khiếu nại
3195货物损失 (huòwù sǔnshī) – Cargo Loss – Tổn thất hàng hóa
3196保额 (bǎo’é) – Insured Amount – Số tiền bảo hiểm
3197保险公司 (bǎoxiǎn gōngsī) – Insurance Company – Công ty bảo hiểm
3198风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản trị rủi ro
3199外币会计 (wàibì kuàijì) – Foreign Currency Accounting – Kế toán ngoại tệ
3200期末调整 (qīmò tiáozhěng) – Period-End Adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ
3201摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Amortization Expense – Chi phí phân bổ
3202会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
3203资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Giảm giá trị tài sản
3204审计调整 (shěnjì tiáozhěng) – Audit Adjustment – Điều chỉnh kiểm toán
3205期初余额 (qīchū yú’é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ
3206总分类账 (zǒng fēnlèi zhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp
3207进货单价 (jìnhuò dānjià) – Purchase Unit Price – Đơn giá nhập hàng
3208订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng
3209进口统计 (jìnkǒu tǒngjì) – Import Statistics – Thống kê nhập khẩu
3210入库单 (rùkù dān) – Warehouse Entry Note – Phiếu nhập kho
3211出库单 (chūkù dān) – Delivery Note – Phiếu xuất kho
3212仓库盘点 (cāngkù pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê kho
3213存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Inventory Write-down – Dự phòng giảm giá hàng tồn
3214进口流程图 (jìnkǒu liúchéng tú) – Import Flowchart – Sơ đồ quy trình nhập khẩu
3215出项税额 (chūxiàng shuì’é) – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra
3216增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế GTGT
3217税则号 (shuìzé hào) – HS Code – Mã HS
3218缴税凭证 (jiǎoshuì píngzhèng) – Tax Payment Certificate – Giấy nộp thuế
3219关税 (guānshuì) – Customs Duty – Thuế quan
3220消费税 (xiāofèishuì) – Consumption Tax – Thuế tiêu thụ đặc biệt
3221行邮税 (xíngyóu shuì) – Personal Postal Articles Tax – Thuế hàng hóa cá nhân
3222报价条款 (bàojià tiáokuǎn) – Quotation Terms – Điều kiện báo giá
3223FOB价 (FOB jià) – FOB Price – Giá FOB
3224CIF价 (CIF jià) – CIF Price – Giá CIF
3225交货期 (jiāohuò qī) – Delivery Time – Thời gian giao hàng
3226运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển
3227发票金额 (fāpiào jīn’é) – Invoice Amount – Giá trị hóa đơn
3228货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for Goods – Thanh toán hàng hóa
3229凭证粘贴 (píngzhèng zhāntiē) – Voucher Attachment – Gắn chứng từ
3230会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán
3231借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry Accounting – Kế toán kép
3232日记账 (rìjì zhàng) – Journal – Nhật ký chung
3233核对账目 (héduì zhàngmù) – Reconciliation – Đối chiếu sổ sách
3234报表出具 (bàobiǎo chūjù) – Financial Reporting – Lập báo cáo tài chính
3235外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài
3236合规性检查 (héguīxìng jiǎnchá) – Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ
3237风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro
3238内部控制制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ
3239毛利润 (máo lìrùn) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
3240报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
3241利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
3242应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả người bán
3243报关公司 (bàoguān gōngsī) – Customs Broker – Công ty dịch vụ khai báo hải quan
3244清关服务 (qīngguān fúwù) – Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan
3245报检 (bàojiǎn) – Inspection Declaration – Khai báo kiểm dịch
3246检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – Inspection and Quarantine – Kiểm nghiệm và kiểm dịch
3247货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa
3248船务代理 (chuánwù dàilǐ) – Shipping Agent – Đại lý hãng tàu
3249空运 (kōngyùn) – Air Freight – Vận chuyển bằng đường hàng không
3250海运 (hǎiyùn) – Ocean Freight – Vận chuyển bằng đường biển
3251陆运 (lùyùn) – Land Transport – Vận tải đường bộ
3252多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức
3253船运提单 (chuányùn tídān) – Sea Waybill – Vận đơn đường biển
3254运单号 (yùndān hào) – Tracking Number – Số vận đơn
3255发货人 (fāhuòrén) – Shipper – Người gửi hàng
3256运输单据 (yùnshū dānjù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển
3257装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping Papers – Chứng từ giao hàng
3258保单 (bǎodān) – Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm
3259投保金额 (tóubǎo jīn’é) – Insured Amount – Số tiền được bảo hiểm
3260索赔流程 (suǒpéi liúchéng) – Claims Procedure – Quy trình khiếu nại
3261保兑信用证 (bǎoduì xìnyòngzhèng) – Confirmed L/C – Thư tín dụng được xác nhận
3262跟单信用证 (gēndān xìnyòngzhèng) – Documentary L/C – Thư tín dụng kèm chứng từ
3263开证银行 (kāizhèng yínháng) – Issuing Bank – Ngân hàng mở L/C
3264通知银行 (tōngzhī yínháng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo
3265保兑银行 (bǎoduì yínháng) – Confirming Bank – Ngân hàng bảo đảm
3266议付银行 (yìfù yínháng) – Negotiating Bank – Ngân hàng chiết khấu
3267单据审单 (dānjù shěndān) – Document Examination – Kiểm tra chứng từ
3268单证不符 (dānzhèng bùfú) – Discrepancy – Chứng từ không phù hợp
3269修改信用证 (xiūgǎi xìnyòngzhèng) – Amendment to L/C – Sửa đổi L/C
3270商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa
3271报价单 (bàojià dān) – Quotation Sheet – Báo giá
3272贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade Terms – Thuật ngữ thương mại
3273装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading/Unloading Fee – Phí bốc xếp
3274清关费 (qīngguān fèi) – Customs Clearance Fee – Phí làm thủ tục hải quan
3275核销单 (héxiāo dān) – Verification Form – Tờ khai hoàn thuế
3276税号 (shuìhào) – Tariff Code – Mã HS (mã thuế quan)
3277税率 (shuìlǜ) – Tax Rate – Mức thuế suất
3278税基 (shuìjī) – Tax Base – Căn cứ tính thuế
3279含税价格 (hánshuì jiàgé) – Tax-Included Price – Giá đã bao gồm thuế
3280未税价格 (wèishuì jiàgé) – Tax-Excluded Price – Giá chưa bao gồm thuế
3281销项税额 (xiāoxiàng shuì’é) – Output Tax – Thuế đầu ra
3282抵扣税额 (dǐkòu shuì’é) – Deductible Tax – Thuế được khấu trừ
3283增票 (zēngpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn VAT
3284普票 (pǔpiào) – Common Invoice – Hóa đơn thường
3285签约日期 (qiānyuē rìqī) – Date of Contract – Ngày ký hợp đồng
3286发票日期 (fāpiào rìqī) – Invoice Date – Ngày lập hóa đơn
3287装运期限 (zhuāngyùn qīxiàn) – Time of Shipment – Thời hạn giao hàng
3288付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán
3289交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery Terms – Điều khoản giao hàng
3290起运地 (qǐyùndì) – Place of Departure – Nơi khởi hành
3291目的地 (mùdìdì) – Destination – Nơi đến
3292汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển tiền
3293电汇 (diànhuì) – T/T (Telegraphic Transfer) – Điện chuyển tiền
3294信汇 (xìnhuì) – Mail Transfer – Chuyển tiền qua bưu điện
3295银行承兑汇票 (yínháng chéngduì huìpiào) – Bank Acceptance – Hối phiếu do ngân hàng chấp nhận
3296商业承兑汇票 (shāngyè chéngduì huìpiào) – Commercial Acceptance – Hối phiếu thương mại
3297银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng
3298预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budgeting – Lập ngân sách
3299采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng mua
3300月结 (yuèjié) – Monthly Closing – Chốt sổ cuối tháng
3301库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê hàng tồn kho
3302存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Inventory Valuation Allowance – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
3303固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed Asset – Tài sản cố định
3304折旧年限 (zhéjiù niánxiàn) – Depreciation Life – Thời gian khấu hao
3305净值 (jìngzhí) – Net Book Value – Giá trị còn lại
3306出入库单 (chūrùkù dān) – Inbound & Outbound Form – Phiếu xuất nhập kho
3307堆存费 (duīcún fèi) – Demurrage – Phí lưu container
3308滞期费 (zhìqī fèi) – Detention Fee – Phí lưu bãi
3309装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and Unloading Fee – Phí bốc dỡ
3310仓单 (cāngdān) – Warehouse Receipt – Phiếu kho
3311分录 (fēnlù) – Journal Entry – Bút toán ghi sổ
3312余额调节表 (yú’é tiáojié biǎo) – Reconciliation Sheet – Bảng đối chiếu số dư
3313应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
3314预提费用 (yùtí fèiyòng) – Provision for Expenses – Chi phí trích trước
3315预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance from Customers – Doanh thu nhận trước
3316营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động
3317管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expense – Chi phí quản lý
3318销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling Expense – Chi phí bán hàng
3319财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Financial Expense – Chi phí tài chính
3320利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Total Profit – Tổng lợi nhuận
3321未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Undistributed Profit – Lợi nhuận chưa phân phối
3322实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in Capital – Vốn thực góp
3323资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn
3324盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận
3325留存收益 (liúcún shōuyì) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
3326风险准备金 (fēngxiǎn zhǔnbèijīn) – Risk Provision – Quỹ dự phòng rủi ro
3327汇率变动损益 (huìlǜ biàndòng sǔnyì) – Exchange Rate Gain/Loss – Lãi/lỗ tỷ giá
3328外汇对账单 (wàihuì duìzhàng dān) – Forex Reconciliation – Đối chiếu ngoại hối
3329现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền
3330保理 (bǎolǐ) – Factoring – Bao thanh toán
3331报关资料 (bàoguān zīliào) – Customs Documentation – Hồ sơ khai báo hải quan
3332进出口管理制度 (jìnchūkǒu guǎnlǐ zhìdù) – Import & Export Regulations – Chế độ quản lý xuất nhập khẩu
3333增值税 (zēngzhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
3334关税 (guānshuì) – Tariff / Customs Duty – Thuế hải quan
3335消费税 (xiāofèi shuì) – Consumption Tax – Thuế tiêu thụ đặc biệt
3336税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Deduction / Exemption – Miễn giảm thuế
3337税前扣除 (shuìqián kòuchú) – Pre-tax Deduction – Khấu trừ trước thuế
3338税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
3339增值税发票 (zēngzhí shuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn VAT
3340通关单 (tōngguān dān) – Customs Clearance Certificate – Giấy thông quan
3341税款缴纳证明 (shuìkuǎn jiǎonà zhèngmíng) – Tax Payment Receipt – Biên lai nộp thuế
3342电汇 (diànhuì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Chuyển tiền điện tử
3343开证申请人 (kāizhèng shēnqǐngrén) – Applicant (of L/C) – Người yêu cầu mở L/C
3344受益人 (shòuyìrén) – Beneficiary – Người thụ hưởng
3345保兑行 (bǎoduì háng) – Confirming Bank – Ngân hàng xác nhận
3346单据审核 (dānjù shěnhé) – Document Examination – Kiểm tra chứng từ
3347商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Commodity Inspection Certificate – Chứng nhận kiểm định
3348索赔 (suǒpéi) – Claim – Khiếu nại đòi bồi thường
3349内控制度 (nèikòng zhìdù) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ
3350合规检查 (hégé jiǎnchá) – Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ
3351财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính
3352国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – International Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán quốc tế
3353财政部 (cáizhèng bù) – Ministry of Finance – Bộ Tài chính
3354审计署 (shěnjì shǔ) – National Audit Office – Kiểm toán nhà nước
3355统计报表 (tǒngjì bàobiǎo) – Statistical Report – Báo cáo thống kê
3356流程图 (liúchéng tú) – Flowchart – Lưu đồ quy trình
3357业务流程 (yèwù liúchéng) – Business Process – Quy trình nghiệp vụ
3358成本差异 (chéngběn chāyì) – Cost Variance – Chênh lệch chi phí
3359运费 (yùnfèi) – Freight – Cước vận chuyển
3360装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading/Unloading Fee – Phí bốc dỡ
3361报关费 (bàoguān fèi) – Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan
3362对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu công nợ
3363付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment Notice – Giấy báo thanh toán
3364尾款 (wěi kuǎn) – Balance Payment – Phần còn lại của thanh toán
3365垫付款 (diànfù kuǎn) – Disbursement – Khoản chi ứng trước
3366扣款 (kòu kuǎn) – Deduction – Khấu trừ
3367核销单 (héxiāo dān) – Verification Form – Phiếu xác nhận (thanh toán/chứng từ)
3368日记账 (rìjì zhàng) – Journal – Nhật ký kế toán
3369应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
3370应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
3371应付票据 (yìngfù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả
3372预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Tạm ứng phải trả
3373存货核算 (cúnhuò hésuàn) – Inventory Accounting – Hạch toán hàng tồn kho
3374存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho
3375月结 (yuèjié) – Monthly Closing – Chốt sổ hàng tháng
3376年结 (niánjié) – Year-End Closing – Kết sổ cuối năm
3377利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
3378审计意见书 (shěnjì yìjiàn shū) – Auditor’s Opinion – Ý kiến kiểm toán
3379汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gains and Losses – Lãi/lỗ tỷ giá
3380无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible Asset – Tài sản vô hình
3381计提折旧 (jìtí zhéjiù) – Depreciation Provision – Trích khấu hao
3382纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
3383汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá
3384贸易信用 (màoyì xìnyòng) – Trade Credit – Tín dụng thương mại
3385风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro
3386外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối
3387银行承兑汇票 (yínháng chéngduì huìpiào) – Banker’s Acceptance – Hối phiếu chấp nhận của ngân hàng
3388进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import/Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu
3389商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product Classification – Phân loại sản phẩm
3390贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade Barriers – Rào cản thương mại
3391反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì) – Anti-Dumping Duty – Thuế chống bán phá giá
3392贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại
3393仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho
3394运输公司 (yùnshū gōngsī) – Transport Company – Công ty vận tải
3395分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối
3396经销商 (jīngxiāo shāng) – Dealer – Đại lý
3397托运 (tuōyùn) – Consignment – Gửi hàng
3398入库检验 (rùkù jiǎnyàn) – Goods Inspection on Entry – Kiểm tra hàng nhập kho
3399货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods Acceptance – Nhận hàng
3400出库验收 (chūkù yànshōu) – Goods Issue Inspection – Kiểm tra khi xuất kho
3401电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử
3402自动清算 (zìdòng qīngsuàn) – Automatic Clearing – Thanh toán tự động
3403资金调度 (zījīn diàodù) – Fund Allocation – Điều phối vốn
3404银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposit – Tiền gửi ngân hàng
3405银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng
3406抵押贷款 (dǐyā dàikuǎn) – Mortgage Loan – Khoản vay thế chấp
3407资本金 (zīběn jīn) – Capital Fund – Quỹ vốn
3408外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối
3409资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance Sheet Analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán
3410税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế
3411发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice Management – Quản lý hóa đơn
3412资产转移 (zīchǎn zhuǎnyí) – Asset Transfer – Chuyển nhượng tài sản
3413融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Methods – Phương thức huy động vốn
3414信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng
3415资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund Turnover – Vòng quay vốn
3416资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý vốn
3417进出口发票 (jìnchūkǒu fāpiào) – Import/Export Invoice – Hóa đơn xuất nhập khẩu
3418电子汇票 (diànzǐ huìpiào) – Electronic Bill of Exchange – Hối phiếu điện tử
3419短期贷款 (duǎnqī dàikuǎn) – Short-Term Loan – Khoản vay ngắn hạn
3420长期贷款 (chángqī dàikuǎn) – Long-Term Loan – Khoản vay dài hạn
3421资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày lập bảng cân đối kế toán
3422清算 (qīngsuàn) – Settlement – Thanh toán, giải quyết
3423外汇清算 (wàihuì qīngsuàn) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối
3424资产调整 (zīchǎn tiáozhěng) – Asset Adjustment – Điều chỉnh tài sản
3425清算银行 (qīngsuàn yínháng) – Settlement Bank – Ngân hàng thanh toán
3426公司合并 (gōngsī hébìng) – Company Merger – Sáp nhập công ty
3427企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate Acquisition – Mua lại công ty
3428现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt
3429银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) – Bank Transfer – Chuyển khoản ngân hàng
3430支票 (zhīpiào) – Check – Séc
3431汇款凭证 (huìkuǎn píngzhèng) – Remittance Certificate – Chứng từ chuyển tiền
3432进出口商品 (jìnchūkǒu shāngpǐn) – Import/Export Goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu
3433税务合规 (shuìwù héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
3434关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Customs Classification – Phân loại thuế hải quan
3435账单 (zhàngdān) – Bill – Hóa đơn
3436货物出库 (huòwù chūkù) – Goods Dispatch – Xuất kho hàng hóa
3437货物验收报告 (huòwù yànshōu bàogào) – Goods Receipt Report – Báo cáo nhận hàng
3438固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
3439账龄 (zhànglíng) – Account Age – Thời gian công nợ
3440货款 (huò kuǎn) – Payment for Goods – Tiền hàng
3441国际支付 (guójì zhīfù) – International Payment – Thanh toán quốc tế
3442银行担保 (yínháng dānbǎo) – Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng
3443商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Commercial Credit – Tín dụng thương mại
3444汇票贴现 (huìpiào tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu hối phiếu
3445货运单 (huòyùn dān) – Shipping Bill – Hóa đơn vận chuyển
3446海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs Audit – Kiểm tra hải quan
3447税率 (shuìlǜ) – Tax Rate – Mức thuế
3448核算方法 (hésuàn fāngfǎ) – Accounting Method – Phương pháp hạch toán
3449凭证录入 (píngzhèng lùrù) – Voucher Entry – Nhập chứng từ
3450资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản
3451纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) – Taxpayer Identification Number (TIN) – Mã số thuế
3452账簿 (zhàngbù) – Ledger – Sổ sách
3453应纳税额 (yìng nàshuì é) – Taxable Amount – Số tiền phải nộp thuế
3454国际运输 (guójì yùnshū) – International Transport – Vận chuyển quốc tế
3455外贸信用证 (wàimào xìnyòngzhèng) – Foreign Trade Letter of Credit – Thư tín dụng thương mại
3456账面利润 (zhàngmiàn lìrùn) – Book Profit – Lợi nhuận trên sổ sách
3457应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Công nợ phải trả
3458应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Công nợ phải thu
3459资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản
3460财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính
3461收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu
3462利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lợi nhuận
3463财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Hạch toán tài chính
3464进出口税 (jìnchūkǒu shuì) – Import/Export Tax – Thuế xuất nhập khẩu
3465税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế
3466损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
3467外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign Exchange Transaction – Giao dịch ngoại hối
3468企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
3469应纳税利润 (yìng nàshuì lìrùn) – Taxable Profit – Lợi nhuận chịu thuế
3470税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Post-Tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
3471分配利润 (fēnpèi lìrùn) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận
3472汇率损益 (huìlǜ sǔnyì) – Exchange Rate Gain/Loss – Lãi/lỗ do tỷ giá
3473资金管理系统 (zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Fund Management System – Hệ thống quản lý vốn
3474商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial Insurance – Bảo hiểm thương mại
3475外贸成本 (wàimào chéngběn) – Foreign Trade Costs – Chi phí ngoại thương
3476货物运输费用 (huòwù yùnshū fèiyòng) – Freight Charges – Chi phí vận chuyển hàng hóa
3477产品成本 (chǎnpǐn chéngběn) – Product Cost – Chi phí sản phẩm
3478合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng
3479价格协定 (jiàgé xiédìng) – Price Agreement – Thỏa thuận giá cả
3480国际银行账户 (guójì yínháng zhànghù) – International Bank Account – Tài khoản ngân hàng quốc tế
3481外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối
3482进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import Permit – Giấy phép nhập khẩu
3483货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa
3484出口信用保险 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Export Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
3485供应商结算 (gōngyìngshāng jiésuàn) – Supplier Settlement – Thanh toán nhà cung cấp
3486货物采购 (huòwù cǎigòu) – Goods Purchase – Mua hàng hóa
3487账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý kế toán
3488付款账户 (fùkuǎn zhànghù) – Payment Account – Tài khoản thanh toán
3489退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return Processing – Xử lý trả hàng
3490外汇损失 (wàihuì sǔnshī) – Foreign Exchange Loss – Lỗ ngoại hối
3491国际贸易合规 (guójì màoyì héguī) – International Trade Compliance – Tuân thủ thương mại quốc tế
3492外资企业 (wàizī qǐyè) – Foreign Investment Enterprise – Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài
3493进口贸易 (jìnkǒu màoyì) – Import Trade – Thương mại nhập khẩu
3494税务检查 (shuìwù jiǎnchá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế
3495收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Goods Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng
3496单据处理 (dānjù chǔlǐ) – Document Processing – Xử lý chứng từ
3497关税征收 (guānshuì zhēngshōu) – Tariff Collection – Thu thuế nhập khẩu
3498出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export Tax Rebate Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
3499外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối
3500进出口信用 (jìnchūkǒu xìnyòng) – Import/Export Credit – Tín dụng xuất nhập khẩu
3501长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn
3502短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Short-term Liabilities – Nợ ngắn hạn
3503应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý công nợ phải trả
3504投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
3505商业信贷 (shāngyè xìndài) – Commercial Credit – Tín dụng thương mại
3506固定资产投资 (gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định
3507银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Bank Remittance – Chuyển tiền ngân hàng
3508票据贴现 (piàojù tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu chứng từ
3509外汇市场 (wàihuì shìchǎng) – Foreign Exchange Market – Thị trường ngoại hối
3510海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – Thủ tục hải quan
3511进口许可证管理 (jìnkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import License Management – Quản lý giấy phép nhập khẩu
3512出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu
3513结汇 (jiéhuì) – Foreign Exchange Settlement – Hoàn tiền ngoại hối
3514信用控制 (xìnyòng kòngzhì) – Credit Control – Kiểm soát tín dụng
3515结算周期 (jiésuàn zhōuqī) – Settlement Cycle – Chu kỳ thanh toán
3516增值税 (zēngzhí shuì) – Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
3517收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Balance of Income and Expenditure – Cân đối thu chi
3518利息费用 (lìxí fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
3519贸易账户 (màoyì zhànghù) – Trade Account – Tài khoản thương mại
3520货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – Đổi tiền tệ
3521交易费用 (jiāoyì fèiyòng) – Transaction Fee – Phí giao dịch
3522进口价格 (jìnkǒu jiàgé) – Import Price – Giá nhập khẩu
3523交易结算 (jiāoyì jiésuàn) – Transaction Settlement – Thanh toán giao dịch
3524贸易商 (màoyì shāng) – Trader – Nhà buôn
3525进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu
3526外汇汇率 (wàihuì huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái
3527收付款 (shōufù kuǎn) – Receipts and Payments – Thu và chi tiền
3528固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Costs – Chi phí cố định
3529进出口税务 (jìnchūkǒu shuìwù) – Import/Export Taxation – Thuế xuất nhập khẩu
3530税务局 (shuìwù jú) – Tax Bureau – Cục thuế
3531转账单 (zhuǎnzhàng dān) – Transfer Slip – Phiếu chuyển khoản
3532进货单 (jìnhuò dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng
3533企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
3534出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export Goods – Hàng hóa xuất khẩu
3535货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods Transportation – Vận chuyển hàng hóa
3536存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
3537资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Quay vòng vốn
3538库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Stock Management – Quản lý kho
3539跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational Corporation – Công ty đa quốc gia
3540货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods List – Danh sách hàng hóa
3541报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan
3542跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border Payment – Thanh toán xuyên biên giới
3543贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại
3544货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Goods Shipment – Vận chuyển hàng hóa
3545关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế nhập khẩu
3546定期审计 (dìngqī shěnjì) – Regular Audit – Kiểm toán định kỳ
3547外币收入 (wàibì shōurù) – Foreign Currency Income – Thu nhập ngoại tệ
3548预付款 (yùfù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước
3549货币风险 (huòbì fēngxiǎn) – Currency Risk – Rủi ro tiền tệ
3550跨境贸易 (kuàjìng màoyì) – Cross-border Trade – Thương mại xuyên biên giới
3551进出口数据 (jìnchūkǒu shùjù) – Import/Export Data – Dữ liệu xuất nhập khẩu
3552核算账目 (hésuàn zhàngmù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán
3553出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu
3554银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Bank Remittance – Chuyển tiền qua ngân hàng
3555汇款手续费 (huìkuǎn shǒuxùfèi) – Remittance Fee – Phí chuyển tiền
3556跨国贸易 (kuàguó màoyì) – International Trade – Thương mại quốc tế
3557税务局审计 (shuìwù jú shěnjì) – Tax Bureau Audit – Kiểm toán của cục thuế
3558财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính
3559财务周期 (cáiwù zhōuqī) – Financial Cycle – Chu kỳ tài chính
3560借贷关系 (jièdài guānxì) – Credit Relationship – Quan hệ tín dụng
3561利息支出 (lìxī zhīchū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
3562报表合并 (bàobiǎo hébìng) – Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
3563财务税务 (cáiwù shuìwù) – Financial and Taxation – Tài chính và thuế
3564出口保险 (chūkǒu bǎoxiǎn) – Export Insurance – Bảo hiểm xuất khẩu
3565进货成本 (jìnhuò chéngběn) – Purchase Cost – Chi phí mua hàng
3566外汇账户 (wàihuì zhànghù) – Foreign Exchange Account – Tài khoản ngoại hối
3567进口检验 (jìnkǒu jiǎnyàn) – Import Inspection – Kiểm tra nhập khẩu
3568定期支付 (dìngqī zhīfù) – Regular Payment – Thanh toán định kỳ
3569资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn
3570进口控制 (jìnkǒu kòngzhì) – Import Control – Kiểm soát nhập khẩu
3571应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Nợ phải trả
3572应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Nợ phải thu
3573货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa
3574关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Tariff Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu
3575货物抵押 (huòwù dǐyā) – Goods Pledge – Cầm cố hàng hóa
3576账面损失 (zhàngmiàn sǔnshī) – Book Loss – Lỗ sổ sách
3577账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Account Processing – Xử lý tài khoản
3578账目调整 (zhàngmù tiáozhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản
3579进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu
3580进出口税 (jìnchūkǒu shuì) – Import and Export Tax – Thuế xuất nhập khẩu
3581进口货物退货 (jìnkǒu huòwù tuìhuò) – Import Goods Return – Trả lại hàng hóa nhập khẩu
3582存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
3583账单对账 (zhàngdān duìzhàng) – Bill Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn
3584付款协议 (fùkuǎn xiéyì) – Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán
3585账务合并 (zhàngwù hébìng) – Account Consolidation – Hợp nhất tài khoản
3586财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
3587进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu
3588货币波动 (huòbì bōdòng) – Currency Fluctuation – Biến động tiền tệ
3589金额限制 (jīn’é xiànzhì) – Amount Limit – Giới hạn số tiền
3590海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean Freight Cost – Phí vận chuyển đường biển
3591空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air Freight Cost – Phí vận chuyển đường hàng không
3592财务分录 (cáiwù fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán
3593营运资本 (yíngyùn zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động
3594关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Customs Tariff Rate – Thuế suất hải quan
3595预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance Payment – Tạm ứng
3596进货发票 (jìnhuò fāpiào) – Purchase Invoice – Hóa đơn mua hàng
3597进口业务 (jìnkǒu yèwù) – Import Business – Nghiệp vụ nhập khẩu
3598入库单 (rùkù dān) – Warehouse Entry Form – Phiếu nhập kho
3599出库单 (chūkù dān) – Delivery Form – Phiếu xuất kho
3600金融结算 (jīnróng jiésuàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính
3601外汇损益 (wàihuì sǔnyì) – Foreign Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá hối đoái
3602库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê kho
3603采购申请 (cǎigòu shēnqǐng) – Purchase Request – Đề nghị mua hàng
3604仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage Cost – Chi phí lưu kho
3605到岸价格 (dào’àn jiàgé) – CIF Price – Giá đến cảng (giá CIF)
3606离岸价格 (lí’àn jiàgé) – FOB Price – Giá giao hàng lên tàu (giá FOB)
3607税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Exemption – Miễn giảm thuế
3608进口货币 (jìnkǒu huòbì) – Import Currency – Đồng tiền thanh toán nhập khẩu
3609税负转嫁 (shuìfù zhuǎnjià) – Tax Burden Shifting – Chuyển giao gánh nặng thuế
3610进口管理费 (jìnkǒu guǎnlǐ fèi) – Import Management Fee – Phí quản lý nhập khẩu
3611海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – Customs Code – Mã HS
3612会计报销 (kuàijì bàoxiāo) – Accounting Reimbursement – Hoàn ứng kế toán
3613进口成本表 (jìnkǒu chéngběn biǎo) – Import Cost Sheet – Bảng chi phí nhập khẩu
3614到账通知 (dàozhàng tōngzhī) – Payment Notification – Thông báo nhận tiền
3615银行结算单 (yínháng jiésuàn dān) – Bank Settlement Statement – Bảng sao kê ngân hàng
3616付款单据 (fùkuǎn dānjù) – Payment Documents – Chứng từ thanh toán
3617原材料进口 (yuán cáiliào jìnkǒu) – Raw Material Import – Nhập khẩu nguyên vật liệu
3618成品进口 (chéngpǐn jìnkǒu) – Finished Product Import – Nhập khẩu thành phẩm
3619税务核对 (shuìwù héduì) – Tax Reconciliation – Đối chiếu thuế
3620结汇单 (jiéhuì dān) – Foreign Exchange Settlement Form – Phiếu bán ngoại tệ
3621外汇支付 (wàihuì zhīfù) – Foreign Exchange Payment – Thanh toán ngoại tệ
3622外汇核销单 (wàihuì héxiāo dān) – Verification of Foreign Exchange Payment Form – Giấy xác nhận thanh toán ngoại tệ
3623入账处理 (rùzhàng chǔlǐ) – Posting to Accounts – Ghi sổ kế toán
3624运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển
3625报价条款 (bàojià tiáokuǎn) – Quotation Terms – Điều khoản báo giá
3626进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import List – Danh sách hàng nhập khẩu
3627关税发票 (guānshuì fāpiào) – Duty Invoice – Hóa đơn thuế hải quan
3628税率变动 (shuìlǜ biàndòng) – Tax Rate Change – Thay đổi thuế suất
3629信用证支付 (xìnyòngzhèng zhīfù) – L/C Payment – Thanh toán qua thư tín dụng
3630出口国 (chūkǒu guó) – Exporting Country – Nước xuất khẩu
3631装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Loading – Cảng xuất
3632运单号码 (yùndān hàomǎ) – Waybill Number – Mã vận đơn
3633托运人 (tuōyùnrén) – Consignor – Người gửi hàng
3634运单类型 (yùndān lèixíng) – Type of Waybill – Loại vận đơn
3635支付保证 (zhīfù bǎozhèng) – Payment Guarantee – Bảo đảm thanh toán
3636折让处理 (zhéràng chǔlǐ) – Discount Handling – Xử lý chiết khấu
3637账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Ledger Entry – Ghi sổ
3638报价方式 (bàojià fāngshì) – Quoting Method – Phương thức báo giá
3639估价单 (gūjià dān) – Valuation Sheet – Bảng định giá
3640清单审核 (qīngdān shěnhé) – List Review – Kiểm tra bảng kê
3641商检费用 (shāngjiǎn fèiyòng) – Inspection Fee – Phí kiểm định hàng hóa
3642进口审批流程 (jìnkǒu shěnpī liúchéng) – Import Approval Procedure – Quy trình phê duyệt nhập khẩu
3643风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro
3644成本会计 (chéngběn kuàijì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
3645税务会计 (shuìwù kuàijì) – Tax Accounting – Kế toán thuế
3646报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs Declaration Documents – Chứng từ khai báo hải quan
3647商检证明 (shāngjiǎn zhèngmíng) – Commodity Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định
3648发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice Verification – Đối chiếu hóa đơn
3649金额折算 (jīn’é zhésuàn) – Amount Conversion – Quy đổi giá trị
3650银行结算 (yínháng jiésuàn) – Bank Settlement – Thanh toán qua ngân hàng
3651进口会计核算 (jìnkǒu kuàijì hésuàn) – Import Accounting – Hạch toán nhập khẩu
3652往来账款 (wǎnglái zhàngkuǎn) – Accounts Payable/Receivable – Các khoản phải trả/phải thu
3653发票作废 (fāpiào zuòfèi) – Invoice Cancellation – Hủy hóa đơn
3654财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial System – Chế độ tài chính
3655单据管理 (dānjù guǎnlǐ) – Document Management – Quản lý chứng từ
3656税金核算 (shuìjīn hésuàn) – Tax Calculation – Hạch toán thuế
3657合同审核 (hétóng shěnhé) – Contract Review – Kiểm tra hợp đồng
3658支付流程 (zhīfù liúchéng) – Payment Process – Quy trình thanh toán
3659进口付款记录 (jìnkǒu fùkuǎn jìlù) – Import Payment Record – Hồ sơ thanh toán nhập khẩu
3660进口登记表 (jìnkǒu dēngjì biǎo) – Import Registration Form – Bảng đăng ký nhập khẩu
3661会计标准 (kuàijì biāozhǔn) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
3662凭证录入 (píngzhèng lùrù) – Voucher Entry – Nhập liệu chứng từ
3663票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Bill Management – Quản lý phiếu, hóa đơn
3664会计稽核 (kuàijì jīhé) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán
3665账目清单 (zhàngmù qīngdān) – Account List – Danh sách tài khoản
3666核算周期 (hésuàn zhōuqī) – Accounting Period – Kỳ hạch toán
3667预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – Tạm ứng
3668合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác
3669对账工作 (duìzhàng gōngzuò) – Reconciliation Work – Công việc đối chiếu
3670财务会计 (cáiwù kuàijì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính
3671数据备份 (shùjù bèifèn) – Data Backup – Sao lưu dữ liệu
3672合规审查 (hégé shěnchá) – Compliance Review – Kiểm tra tính tuân thủ
3673票据核对 (piàojù héduì) – Bill Verification – Đối chiếu phiếu thu/chi
3674数据导入 (shùjù dǎorù) – Data Import – Nhập dữ liệu
3675出口方 (chūkǒu fāng) – Exporter – Bên xuất khẩu
3676对外贸易 (duìwài màoyì) – Foreign Trade – Thương mại quốc tế
3677会计核对 (kuàijì héduì) – Accounting Reconciliation – Đối chiếu kế toán
3678发票登记 (fāpiào dēngjì) – Invoice Registration – Ghi nhận hóa đơn
3679商业发票号码 (shāngyè fāpiào hàomǎ) – Commercial Invoice Number – Số hóa đơn thương mại
3680金融机构 (jīnróng jīgòu) – Financial Institution – Tổ chức tài chính
3681会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính
3682审核程序 (shěnhé chéngxù) – Review Procedure – Quy trình kiểm tra
3683财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Financial Software – Phần mềm tài chính
3684发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice Header – Tiêu đề hóa đơn
3685银行水单 (yínháng shuǐdān) – Bank Slip – Giấy nộp tiền ngân hàng
3686付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán
3687装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng
3688原始单据 (yuánshǐ dānjù) – Original Document – Chứng từ gốc
3689报关清单 (bàoguān qīngdān) – Customs Declaration List – Danh sách khai báo hải quan
3690税费核销 (shuìfèi héxiāo) – Tax Verification – Quyết toán thuế
3691信用证条款 (xìnyòngzhèng tiáokuǎn) – Letter of Credit Terms – Điều khoản tín dụng
3692资产分类 (zīchǎn fēnlèi) – Asset Classification – Phân loại tài sản
3693账簿管理 (zhàngbù guǎnlǐ) – Ledger Management – Quản lý sổ sách
3694折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao
3695财务年报 (cáiwù niánbào) – Annual Report – Báo cáo tài chính năm
3696进口审价 (jìnkǒu shěnjià) – Import Valuation – Định giá hàng nhập
3697付款凭单 (fùkuǎn píngdān) – Payment Voucher – Phiếu chi
3698会计核算科目 (kuàijì hésuàn kēmù) – Accounting Items – Mục hạch toán
3699报账程序 (bàozhàng chéngxù) – Reimbursement Process – Quy trình quyết toán
3700单据核实 (dānjù héshí) – Document Verification – Xác minh chứng từ
3701合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Execution – Thực hiện hợp đồng
3702付款进度 (fùkuǎn jìndù) – Payment Schedule – Tiến độ thanh toán
3703会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán
3704成本核算表 (chéngběn hésuàn biǎo) – Costing Sheet – Bảng tính giá thành
3705退税流程 (tuìshuì liúchéng) – Tax Refund Procedure – Quy trình hoàn thuế
3706会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher Number – Số chứng từ kế toán
3707运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển
3708会计职责 (kuàijì zhízé) – Accounting Responsibilities – Nhiệm vụ kế toán
3709采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase List – Danh sách mua hàng
3710订舱 (dìngcāng) – Booking Space – Đặt chỗ vận chuyển
3711船运保险 (chuányùn bǎoxiǎn) – Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải
3712通关单 (tōngguān dān) – Customs Clearance Form – Giấy thông quan
3713船期表 (chuánqī biǎo) – Shipping Schedule – Lịch tàu
3714税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Tax Registration Certificate – Giấy chứng nhận đăng ký thuế
3715商检证明 (shāngjiǎn zhèngmíng) – Commodity Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng hóa
3716空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – Cước phí hàng không
3717报关费 (bàoguān fèi) – Customs Declaration Fee – Phí khai hải quan
3718滞期费 (zhìqī fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu container
3719应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích
3720暂收账款 (zànshōu zhàngkuǎn) – Temporary Receivables – Khoản phải thu tạm thời
3721杂费 (záfèi) – Miscellaneous Fees – Phí phát sinh
3722进口结汇 (jìnkǒu jiéhuì) – Foreign Exchange Settlement for Import – Kết hối nhập khẩu
3723抵扣凭证 (dǐkòu píngzhèng) – Deduction Certificate – Chứng từ khấu trừ
3724折扣单 (zhékòu dān) – Discount Document – Chứng từ chiết khấu
3725成本核查 (chéngběn héchá) – Cost Audit – Kiểm toán chi phí
3726附加税 (fùjiā shuì) – Surcharge – Thuế phụ thu
3727结算单 (jiésuàn dān) – Settlement Statement – Bảng quyết toán
3728商业付款 (shāngyè fùkuǎn) – Commercial Payment – Thanh toán thương mại
3729原材料进口 (yuáncáiliào jìnkǒu) – Raw Material Import – Nhập khẩu nguyên vật liệu
3730零件采购 (língjiàn cǎigòu) – Spare Part Purchase – Mua linh kiện
3731库存调整 (kùcún tiáozhěng) – Inventory Adjustment – Điều chỉnh tồn kho
3732财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Báo cáo quyết toán
3733稽核流程 (jīhé liúchéng) – Audit Procedure – Quy trình kiểm toán
3734单证管理 (dānzhèng guǎnlǐ) – Document Management – Quản lý chứng từ
3735报关单据 (bàoguān dānjù) – Customs Documents – Chứng từ hải quan
3736票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Bill Management – Quản lý phiếu/bill
3737核对账款 (héduì zhàngkuǎn) – Account Reconciliation – Đối chiếu công nợ
3738付款申请表 (fùkuǎn shēnqǐng biǎo) – Payment Request Form – Phiếu đề nghị thanh toán
3739财务审核 (cáiwù shěnhé) – Financial Review – Duyệt tài chính
3740到港通知 (dàogǎng tōngzhī) – Arrival Notice – Thông báo hàng đến
3741扣税凭证 (kòushuì píngzhèng) – Tax Deduction Receipt – Giấy khấu thuế
3742增票联 (zēngpiào lián) – VAT Invoice Copy – Liên hóa đơn giá trị gia tăng
3743预付款发票 (yùfùkuǎn fāpiào) – Proforma Invoice – Hóa đơn tạm tính
3744收汇核销单 (shōuhuì héxiāo dān) – Foreign Exchange Verification Form – Phiếu xác nhận ngoại hối
3745手续费 (shǒuxù fèi) – Handling Fee – Phí thủ tục
3746到岸价 (dào’àn jià) – CIF Price – Giá đến cảng (CIF)
3747离岸价 (lí’àn jià) – FOB Price – Giá giao hàng lên tàu (FOB)
3748报关行 (bàoguān háng) – Customs Agency – Đại lý hải quan
3749增值税 (zēngzhí shuì) – VAT – Thuế giá trị gia tăng
3750进口环节税 (jìnkǒu huánjié shuì) – Import-linked Tax – Thuế khâu nhập khẩu
3751装箱资料 (zhuāngxiāng zīliào) – Packing Information – Thông tin đóng gói
3752货运代理合同 (huòyùn dàilǐ hétóng) – Freight Forwarding Contract – Hợp đồng đại lý vận chuyển
3753押汇 (yāhuì) – Bill Discounting – Chiết khấu chứng từ
3754到付运费 (dàofù yùnfèi) – Freight Collect – Cước phí trả sau
3755预付运费 (yùfù yùnfèi) – Freight Prepaid – Cước phí trả trước
3756索赔申请 (suǒpéi shēnqǐng) – Claim Application – Đơn yêu cầu bồi thường
3757最终用户 (zuìzhōng yònghù) – End User – Người sử dụng cuối cùng
3758采购订单号 (cǎigòu dìngdān hào) – Purchase Order Number – Số đơn đặt hàng
3759成本核算表 (chéngběn hésuàn biǎo) – Cost Accounting Sheet – Bảng tính giá thành
3760出口发票 (chūkǒu fāpiào) – Export Invoice – Hóa đơn xuất khẩu
3761保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Area – Khu phi thuế quan
3762再出口 (zài chūkǒu) – Re-export – Tái xuất khẩu
3763原币核算 (yuánbì hésuàn) – Original Currency Accounting – Hạch toán theo nguyên tệ
3764项目归集 (xiàngmù guījí) – Cost Pooling – Tập hợp theo khoản mục
3765业务对账单 (yèwù duìzhàng dān) – Transaction Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu nghiệp vụ
3766完税价格 (wánshuì jiàgé) – Dutiable Value – Trị giá tính thuế
3767报检单 (bàojiǎn dān) – Inspection Declaration Form – Giấy khai báo kiểm dịch
3768合规管理 (héguī guǎnlǐ) – Compliance Management – Quản lý tuân thủ
3769违约赔偿 (wéiyuē péicháng) – Breach Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng
3770协议条款 (xiéyì tiáokuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng
3771数据核实 (shùjù héshí) – Data Verification – Xác minh dữ liệu
3772业务入账 (yèwù rùzhàng) – Business Entry – Hạch toán nghiệp vụ
3773汇款证明 (huìkuǎn zhèngmíng) – Remittance Proof – Giấy chứng nhận chuyển tiền
3774托运单 (tuōyùn dān) – Consignment Note – Vận đơn gửi hàng
3775统一编号 (tǒngyī biānhào) – Unified Number – Mã số thống nhất
3776承运人 (chéngyùnrén) – Carrier – Người chuyên chở
3777多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal Transport – Vận chuyển đa phương thức
3778自动报关系统 (zìdòng bàoguān xìtǒng) – Automatic Customs System – Hệ thống hải quan tự động
3779合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract Execution – Thực hiện hợp đồng
3780结算科目 (jiésuàn kēmù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán
3781不可抗力条款 (bùkěkànglì tiáokuǎn) – Force Majeure Clause – Điều khoản bất khả kháng
3782对外付款 (duìwài fùkuǎn) – External Payment – Thanh toán ra nước ngoài
3783境外银行 (jìngwài yínháng) – Offshore Bank – Ngân hàng ngoài lãnh thổ
3784仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho bãi
3785分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ
3786账单结算 (zhàngdān jiésuàn) – Bill Settlement – Thanh toán hóa đơn
3787供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng
3788收货通知 (shōuhuò tōngzhī) – Delivery Notice – Thông báo nhận hàng
3789海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs Review – Kiểm tra hải quan
3790报税系统 (bàoshuì xìtǒng) – Tax Declaration System – Hệ thống khai báo thuế
3791付款截止日 (fùkuǎn jiézhǐ rì) – Payment Due Date – Ngày hết hạn thanh toán
3792商业发票副本 (shāngyè fāpiào fùběn) – Copy of Commercial Invoice – Bản sao hóa đơn thương mại
3793进口数量 (jìnkǒu shùliàng) – Import Quantity – Số lượng nhập khẩu
3794品名与规格 (pǐnmíng yǔ guīgé) – Product Name and Specification – Tên hàng và quy cách
3795币种选择 (bìzhǒng xuǎnzé) – Currency Selection – Chọn loại tiền tệ
3796装船港口 (zhuāngchuán gǎngkǒu) – Port of Loading – Cảng xếp hàng
3797卸货港口 (xièhuò gǎngkǒu) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng
3798合同发票金额 (hétóng fāpiào jīn’é) – Invoice Amount of Contract – Số tiền hóa đơn hợp đồng
3799系统对账 (xìtǒng duìzhàng) – System Reconciliation – Đối chiếu hệ thống
3800税务登记号 (shuìwù dēngjì hào) – Tax Registration Number – Mã số thuế
3801支票付款 (zhīpiào fùkuǎn) – Payment by Check – Thanh toán bằng séc
3802电子汇款 (diànzǐ huìkuǎn) – Electronic Transfer – Chuyển khoản điện tử
3803进口登记证 (jìnkǒu dēngjì zhèng) – Import Registration Certificate – Giấy chứng nhận đăng ký nhập khẩu
3804保单副本 (bǎodān fùběn) – Copy of Insurance Policy – Bản sao đơn bảo hiểm
3805报关代码 (bàoguān dàimǎ) – Customs Code – Mã hải quan
3806清单汇总表 (qīngdān huìzǒng biǎo) – Summary Packing List – Bảng tổng hợp danh mục hàng
3807产品描述 (chǎnpǐn miáoshù) – Product Description – Mô tả sản phẩm
3808货币兑换率 (huòbì duìhuàn lǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái
3809进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import Tax Invoice – Hóa đơn thuế nhập khẩu
3810船公司提单号 (chuán gōngsī tídān hào) – Shipping Line B/L Number – Số vận đơn của hãng tàu
3811境外汇款人 (jìngwài huìkuǎnrén) – Overseas Remitter – Người chuyển tiền từ nước ngoài
3812单证处理 (dānzhèng chǔlǐ) – Document Processing – Xử lý chứng từ
3813系统录入 (xìtǒng lùrù) – System Entry – Nhập liệu vào hệ thống
3814运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight Settlement – Thanh toán phí vận chuyển
3815入库凭证 (rùkù píngzhèng) – Warehouse Entry Voucher – Phiếu nhập kho
3816出库凭证 (chūkù píngzhèng) – Warehouse Exit Voucher – Phiếu xuất kho
3817到货通知单 (dàohuò tōngzhī dān) – Arrival Notice – Giấy báo hàng đến
3818贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade Terms – Điều khoản thương mại
3819原币金额 (yuán bì jīn’é) – Original Currency Amount – Số tiền theo nguyên tệ
3820转账凭证 (zhuǎnzhàng píngzhèng) – Transfer Voucher – Chứng từ chuyển khoản
3821会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Mục tài khoản kế toán
3822付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Method of Payment – Phương thức thanh toán
3823托收结算 (tuōshōu jiésuàn) – Collection Settlement – Thanh toán nhờ thu
3824信用证条款 (xìnyòngzhèng tiáokuǎn) – L/C Terms – Điều khoản thư tín dụng
3825货物明细表 (huòwù míngxì biǎo) – Goods Detail List – Bảng chi tiết hàng hóa
3826信用证号码 (xìnyòngzhèng hàomǎ) – L/C Number – Mã thư tín dụng
3827报关单号 (bàoguān dānhào) – Customs Declaration Number – Mã số tờ khai hải quan
3828单据不符 (dānjù bùfú) – Document Discrepancy – Chứng từ không phù hợp
3829付款逾期 (fùkuǎn yúqī) – Overdue Payment – Thanh toán trễ hạn
3830贸易发票 (màoyì fāpiào) – Trade Invoice – Hóa đơn thương mại
3831财务记录 (cáiwù jìlù) – Financial Record – Ghi chép tài chính
3832单据审查 (dānjù shěnchá) – Document Review – Kiểm tra chứng từ
3833增值税 (zēngzhíshuì) – Value-Added Tax – Thuế giá trị gia tăng
3834抵扣税额 (dǐkòu shuì’é) – Tax Deductible Amount – Số thuế được khấu trừ
3835成本明细 (chéngběn míngxì) – Cost Breakdown – Bảng chi tiết chi phí
3836材料成本 (cáiliào chéngběn) – Material Cost – Chi phí nguyên vật liệu
3837制单员 (zhìdānyuán) – Document Clerk – Nhân viên lập chứng từ
3838结汇账户 (jiéhuì zhànghù) – Foreign Exchange Settlement Account – Tài khoản kết hối
3839实收金额 (shí shōu jīn’é) – Amount Actually Received – Số tiền thực nhận
3840往来账目 (wǎnglái zhàngmù) – Receivables & Payables – Các khoản phải thu, phải trả
3841运单号码 (yùndān hàomǎ) – Waybill Number – Mã số vận đơn
3842票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Bill Management – Quản lý phiếu thu, chi
3843冲账处理 (chōngzhàng chǔlǐ) – Write-Off Processing – Xử lý bù trừ công nợ
3844币别折算 (bìbié zhé suàn) – Currency Conversion – Quy đổi tiền tệ
3845付款凭证号 (fùkuǎn píngzhèng hào) – Payment Voucher Number – Số chứng từ thanh toán
3846清算账户 (qīngsuàn zhànghù) – Clearing Account – Tài khoản thanh toán trung gian
3847进口限额 (jìnkǒu xiàn’é) – Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu
3848协议价 (xiéyì jià) – Agreed Price – Giá theo thỏa thuận
3849实际支付金额 (shíjì zhīfù jīn’é) – Actual Payment Amount – Số tiền thanh toán thực tế
3850进口审批单 (jìnkǒu shěnpī dān) – Import Approval Form – Phiếu phê duyệt nhập khẩu
3851价格审查 (jiàgé shěnchá) – Price Review – Thẩm tra giá cả
3852海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Release – Hải quan cho thông quan
3853运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển
3854累计金额 (lěijì jīn’é) – Accumulated Amount – Tổng cộng dồn
3855仓储清单 (cāngchǔ qīngdān) – Warehouse Inventory List – Danh sách tồn kho
3856税金支付 (shuìjīn zhīfù) – Tax Payment – Thanh toán thuế
3857发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice Issuance – Phát hành hóa đơn
3858税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax Processing – Xử lý thuế vụ
3859税负调整 (shuìfù tiáozhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh nghĩa vụ thuế
3860核算单位 (hé suàn dān wèi) – Accounting Unit – Đơn vị hạch toán
3861货款支付 (huò kuǎn zhī fù) – Payment for Goods – Thanh toán tiền hàng
3862进口单据 (jìnkǒu dānjù) – Import Documents – Chứng từ nhập khẩu
3863保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Zone – Khu vực bảo thuế
3864进口核销 (jìnkǒu héxiāo) – Import Verification – Kiểm tra thanh khoản nhập khẩu
3865核销单号 (héxiāo dānhào) – Verification Form Number – Mã số phiếu thanh khoản
3866保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Bonded Warehouse – Kho bảo thuế
3867报税系统 (bàoshuì xìtǒng) – Tax Declaration System – Hệ thống kê khai thuế
3868分摊成本 (fēntān chéngběn) – Apportioned Cost – Chi phí phân bổ
3869滞纳金 (zhìnàjīn) – Late Fee – Tiền phạt nộp chậm
3870批准文件 (pīzhǔn wénjiàn) – Approval Document – Văn bản phê duyệt
3871成本结转 (chéngběn jiézhuǎn) – Cost Carryforward – Kết chuyển chi phí
3872会计核准 (kuàijì hézhǔn) – Accounting Approval – Phê duyệt kế toán
3873进口金额 (jìnkǒu jīn’é) – Import Amount – Số tiền nhập khẩu
3874审核流程 (shěnhé liúchéng) – Audit Process – Quy trình kiểm duyệt
3875预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance Payment – Khoản thanh toán trước
3876报表系统 (bàobiǎo xìtǒng) – Reporting System – Hệ thống báo cáo
3877稽核机制 (jīhé jīzhì) – Audit Mechanism – Cơ chế kiểm toán
3878进口授权 (jìnkǒu shòuquán) – Import Authorization – Ủy quyền nhập khẩu
3879业务类型 (yèwù lèixíng) – Transaction Type – Loại nghiệp vụ
3880财务年度 (cáiwù niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính
3881账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý sổ sách kế toán
3882资金流向 (zījīn liúxiàng) – Cash Flow – Dòng tiền
3883进口运输费 (jìnkǒu yùnshū fèi) – Import Freight – Phí vận chuyển hàng nhập
3884结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – Phương thức quyết toán
3885对账单 (duìzhàngdān) – Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu công nợ
3886支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment Platform – Nền tảng thanh toán
3887自动入账 (zìdòng rùzhàng) – Automatic Posting – Hạch toán tự động
3888进口会计科目 (jìnkǒu kuàijì kēmù) – Import Accounting Subject – Mục tài khoản nhập khẩu
3889财务汇总表 (cáiwù huìzǒng biǎo) – Financial Summary Sheet – Bảng tổng hợp tài chính
3890入库通知单 (rùkù tōngzhī dān) – Warehouse Entry Notice – Phiếu nhập kho
3891发货清单 (fāhuò qīngdān) – Packing List – Phiếu đóng gói
3892进口发货人 (jìnkǒu fāhuò rén) – Import Shipper – Người gửi hàng nhập
3893入账凭证号 (rùzhàng píngzhèng hào) – Posting Voucher No. – Mã số chứng từ nhập sổ
3894财务结转 (cáiwù jiézhuǎn) – Financial Transfer – Kết chuyển tài chính
3895暂估入账 (zàn gū rùzhàng) – Estimated Entry – Hạch toán tạm ước
3896项目核算 (xiàngmù hésuàn) – Project Accounting – Hạch toán theo dự án
3897分录模板 (fēnlù móbǎn) – Entry Template – Mẫu bút toán
3898自动分摊 (zìdòng fēntān) – Automatic Allocation – Phân bổ tự động
3899数据同步 (shùjù tóngbù) – Data Synchronization – Đồng bộ dữ liệu
3900清关资料 (qīngguān zīliào) – Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan
3901发票校验 (fāpiào jiàoyàn) – Invoice Verification – Kiểm tra hóa đơn
3902出纳管理 (chūnà guǎnlǐ) – Cashier Management – Quản lý thủ quỹ
3903付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Payment Application – Đơn xin thanh toán
3904债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ
3905汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá hối đoái
3906固资折旧 (gùzī zhéjiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao TSCĐ
3907进口检测 (jìnkǒu jiǎncè) – Import Inspection – Kiểm tra hàng nhập
3908货权转移 (huòquán zhuǎnyí) – Transfer of Ownership – Chuyển quyền sở hữu
3909成本分解 (chéngběn fēnjiě) – Cost Breakdown – Phân tích chi phí
3910会计年度 (kuàijì niándù) – Accounting Year – Năm kế toán
3911账户结余 (zhànghù jiéyú) – Account Balance – Số dư tài khoản
3912账实不符 (zhàng shí bùfú) – Ledger-Inventory Discrepancy – Chênh lệch sổ sách
3913会计报销 (kuàijì bàoxiāo) – Accounting Reimbursement – Quy trình hoàn ứng
3914到岸成本 (dào àn chéngběn) – Landed Cost – Chi phí đến cảng
3915入账方式 (rùzhàng fāngshì) – Entry Method – Phương thức ghi sổ
3916滞销库存 (zhìxiāo kùcún) – Dead Inventory – Hàng tồn khó bán
3917库存核对 (kùcún héduì) – Inventory Check – Kiểm kê kho
3918跨境结算 (kuàjìng jiésuàn) – Cross-border Settlement – Thanh toán xuyên biên giới
3919纳税义务 (nàshuì yìwù) – Tax Liability – Nghĩa vụ nộp thuế
3920保证金账户 (bǎozhèngjīn zhànghù) – Security Deposit Account – Tài khoản ký quỹ
3921结算报告 (jiésuàn bàogào) – Settlement Report – Báo cáo quyết toán
3922审核单据 (shěnhé dānjù) – Review Documents – Kiểm tra chứng từ
3923凭证导入 (píngzhèng dǎorù) – Voucher Import – Nhập chứng từ
3924票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Bill Management – Quản lý phiếu chi
3925税收申报 (shuìshōu shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
3926预付款核销 (yùfùkuǎn héxiāo) – Prepayment Write-off – Xử lý khấu trừ tạm ứng
3927应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả
3928应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu
3929附件审核 (fùjiàn shěnhé) – Attachment Review – Kiểm duyệt chứng từ đính kèm
3930超预算预警 (chāo yùsuàn yùjǐng) – Budget Overrun Alert – Cảnh báo vượt ngân sách
3931跨月账务处理 (kuàyuè zhàngwù chǔlǐ) – Cross-month Processing – Hạch toán qua tháng
3932月结处理 (yuèjié chǔlǐ) – Monthly Closing – Khoá sổ hàng tháng
3933年结处理 (niánjié chǔlǐ) – Year-end Closing – Khoá sổ cuối năm
3934合同对账 (hétóng duìzhàng) – Contract Reconciliation – Đối chiếu hợp đồng
3935成交方式 (chéngjiāo fāngshì) – Incoterms – Điều kiện giao hàng quốc tế
3936FOB价 (FOB jià) – Free On Board Price – Giá FOB
3937CIF价 (CIF jià) – Cost, Insurance, and Freight Price – Giá CIF
3938EXW价 (EXW jià) – Ex Works Price – Giá xuất xưởng
3939DDP价 (DDP jià) – Delivered Duty Paid – Giá giao hàng đã nộp thuế
3940货物收据 (huòwù shōujù) – Goods Receipt – Biên nhận hàng hóa
3941进口报单 (jìnkǒu bàodān) – Import Declaration Form – Tờ khai nhập khẩu
3942海关税单 (hǎiguān shuìdān) – Customs Duty Bill – Hóa đơn thuế hải quan
3943进口附加税 (jìnkǒu fùjiāshuì) – Import Surcharge – Thuế phụ thu nhập khẩu
3944关税率 (guānshuì lǜ) – Tariff Rate – Mức thuế suất
3945税号分类 (shuìhào fēnlèi) – HS Code Classification – Phân loại mã HS
3946进口扣税 (jìnkǒu kòushuì) – Import Tax Deduction – Khấu trừ thuế nhập khẩu
3947物流对账 (wùliú duìzhàng) – Logistics Reconciliation – Đối chiếu vận tải
3948付款计划表 (fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment Schedule – Bảng kế hoạch thanh toán
3949银行水单 (yínháng shuǐdān) – Bank Slip – Phiếu báo có ngân hàng
3950发票录入 (fāpiào lùrù) – Invoice Entry – Nhập hóa đơn
3951往来账目 (wǎnglái zhàngmù) – Current Account – Tài khoản thanh toán qua lại
3952应付汇票 (yīngfù huìpiào) – Bill of Exchange Payable – Hối phiếu phải trả
3953应收汇票 (yīngshōu huìpiào) – Bill of Exchange Receivable – Hối phiếu phải thu
3954财务流程图 (cáiwù liúchéng tú) – Financial Flowchart – Lưu đồ tài chính
3955报销单 (bàoxiāo dān) – Expense Claim Form – Phiếu hoàn ứng
3956审计线索 (shěnjì xiànsuǒ) – Audit Trail – Dấu vết kiểm toán
3957财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial Policy – Chế độ tài chính
3958企业会计制度 (qǐyè kuàijì zhìdù) – Enterprise Accounting System – Hệ thống kế toán doanh nghiệp
3959发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice Title – Thông tin đơn vị xuất hóa đơn
3960进口商 (jìnkǒushāng) – Importer – Nhà nhập khẩu
3961出口商 (chūkǒushāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu
3962信用证结算 (xìnyòngzhèng jiésuàn) – L/C Settlement – Thanh toán bằng thư tín dụng
3963跟单信用证 (gēndān xìnyòngzhèng) – Documentary Credit – Thư tín dụng chứng từ
3964远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng) – Usance Letter of Credit – Thư tín dụng trả chậm
3965电汇 (diànhuì) – Telegraphic Transfer – Chuyển tiền điện tử
3966预付货款 (yùfù huòkuǎn) – Advance Payment – Trả trước tiền hàng
3967货物暂存 (huòwù zàncún) – Goods in Temporary Storage – Hàng tồn kho tạm thời
3968委托代理 (wěituō dàilǐ) – Entrusted Agency – Đại lý ủy thác
3969第三方付款 (dìsānfāng fùkuǎn) – Third-party Payment – Bên thứ ba thanh toán
3970资金池管理 (zījīn chí guǎnlǐ) – Cash Pooling – Quản lý dòng tiền tập trung
3971备用信用证 (bèiyòng xìnyòngzhèng) – Standby L/C – Thư tín dụng dự phòng
3972出口退单 (chūkǒu tuìdān) – Export Return Document – Hồ sơ hoàn trả xuất khẩu
3973进口差额 (jìnkǒu chā’é) – Import Discrepancy – Chênh lệch nhập khẩu
3974成本调节 (chéngběn tiáojié) – Cost Adjustment – Điều chỉnh giá vốn
3975重计成本 (chóngjì chéngběn) – Recalculate Cost – Tính lại giá vốn
3976固定资产摊销 (gùdìng zīchǎn tānxiāo) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
3977财务共享 (cáiwù gòngxiǎng) – Financial Shared Services – Trung tâm chia sẻ tài chính
3978审批权限 (shěnpī quánxiàn) – Approval Authority – Quyền hạn phê duyệt
3979审批流程表 (shěnpī liúchéng biǎo) – Approval Flowchart – Lưu đồ quy trình duyệt
3980费用控制台账 (fèiyòng kòngzhì táizhàng) – Expense Control Ledger – Sổ kiểm soát chi phí
3981财务看板 (cáiwù kànbǎn) – Financial Dashboard – Bảng điều khiển tài chính
3982账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account Audit – Kiểm tra sổ sách
3983银行余额调节表 (yínháng yú’é tiáojié biǎo) – Bank Reconciliation – Bảng đối chiếu ngân hàng
3984暂估入库 (zàngū rùkù) – Estimated Receiving – Nhập kho tạm tính
3985暂估应付 (zàngū yīngfù) – Accrued Payables – Công nợ phải trả tạm tính
3986运费单据 (yùnfèi dānjù) – Freight Document – Chứng từ vận chuyển
3987银行收款通知 (yínháng shōukuǎn tōngzhī) – Bank Receipt Notice – Thông báo thu tiền ngân hàng
3988报关资料归档 (bàoguān zīliào guīdàng) – Customs Archive Filing – Lưu trữ hồ sơ khai báo
3989开票流程 (kāipiào liúchéng) – Invoicing Process – Quy trình xuất hóa đơn
3990数据接口 (shùjù jiēkǒu) – Data Interface – Giao diện dữ liệu
3991稽核制度 (jīhé zhìdù) – Audit System – Hệ thống kiểm tra
3992自动凭证 (zìdòng píngzhèng) – Auto Voucher – Chứng từ tự động
3993ERP系统对接 (ERP xìtǒng duìjiē) – ERP Integration – Kết nối hệ thống ERP
3994财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial KPI Analysis – Phân tích chỉ số tài chính
3995应付账款清单 (yīngfù zhàngkuǎn qīngdān) – Accounts Payable List – Danh sách công nợ phải trả
3996供应商付款计划 (gōngyìngshāng fùkuǎn jìhuà) – Vendor Payment Schedule – Kế hoạch thanh toán nhà cung cấp
3997采购订单核销 (cǎigòu dìngdān héxiāo) – PO Write-off – Khấu trừ đơn hàng mua
3998入库单据匹配 (rùkù dānjù pǐpèi) – GRN Matching – Đối chiếu phiếu nhập kho
3999关务系统对接 (guānwù xìtǒng duìjiē) – Customs System Integration – Kết nối hệ thống hải quan
4000合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Clauses – Điều khoản hợp đồng
4001预付款核销 (yùfù kuǎn héxiāo) – Advance Payment Write-off – Khấu trừ tiền ứng trước
4002进项发票 (jìnxiàng fāpiào) – Input Invoice – Hóa đơn đầu vào
4003出项发票 (chūxiàng fāpiào) – Output Invoice – Hóa đơn đầu ra
4004报关申报 (bàoguān shēnbào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan
4005滞报金 (zhìbàojīn) – Late Declaration Penalty – Phạt chậm khai
4006税则税率 (shuìzé shuìlǜ) – Tariff Rate – Thuế suất thuế quan
4007配额限制 (pèi’é xiànzhì) – Quota Restriction – Hạn ngạch
4008报检单 (bàojiǎn dān) – Inspection Declaration – Tờ khai kiểm dịch
4009商检合格证 (shāngjiǎn hégé zhèng) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định
4010仓储报表 (cāngchǔ bàobiǎo) – Warehouse Report – Báo cáo kho bãi
4011卸货清单 (xièhuò qīngdān) – Unloading List – Danh sách dỡ hàng
4012装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipping Notice – Thông báo xếp hàng
4013船名航次 (chuánmíng hángcì) – Vessel & Voyage – Tên tàu và số chuyến
4014交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng
4015报运资料 (bàoyùn zīliào) – Shipping Documents – Hồ sơ vận chuyển
4016运费分摊表 (yùnfèi fēntān biǎo) – Freight Allocation Sheet – Bảng phân bổ phí vận chuyển
4017运费估算 (yùnfèi gūsuàn) – Freight Estimation – Ước tính phí vận chuyển
4018汇率变动损益 (huìlǜ biàndòng sǔnyì) – Foreign Exchange Gain/Loss – Lãi/lỗ tỷ giá
4019外汇损失准备 (wàihuì sǔnshī zhǔnbèi) – Foreign Exchange Loss Provision – Dự phòng lỗ tỷ giá
4020外币对账 (wàibì duìzhàng) – Foreign Currency Reconciliation – Đối chiếu ngoại tệ
4021采购预算表 (cǎigòu yùsuàn biǎo) – Purchasing Budget – Bảng ngân sách mua hàng
4022付款控制点 (fùkuǎn kòngzhì diǎn) – Payment Control Point – Điểm kiểm soát thanh toán
4023付款提醒 (fùkuǎn tíxǐng) – Payment Reminder – Nhắc thanh toán
4024欠款清单 (qiànkuǎn qīngdān) – Outstanding List – Danh sách nợ tồn
4025发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn
4026进口到货单 (jìnkǒu dàohuò dān) – Import Arrival Notice – Phiếu báo hàng đến
4027装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Loading – Cảng xuất hàng
4028成交条款 (chéngjiāo tiáokuǎn) – Trade Terms – Điều kiện giao dịch
4029自由运送 (zìyóu yùnsòng) – Free Delivery – Giao hàng miễn phí
4030海运单 (hǎiyùn dān) – Sea Waybill – Vận đơn đường biển
4031多式联运单 (duōshì liányùn dān) – Multimodal Bill of Lading – Vận đơn vận tải đa phương thức
4032提单背书 (tídān bèishū) – B/L Endorsement – Ký hậu vận đơn
4033提单正本 (tídān zhèngběn) – Original B/L – Vận đơn gốc
4034提单副本 (tídān fùběn) – Copy B/L – Bản sao vận đơn
4035开证申请人 (kāizhèng shēnqǐngrén) – Applicant for L/C – Người yêu cầu mở L/C
4036不可撤销信用证 (bùkě chèxiāo xìnyòngzhèng) – Irrevocable L/C – Thư tín dụng không hủy ngang
4037开证行 (kāizhèngháng) – Issuing Bank – Ngân hàng phát hành
4038议付行 (yìfùháng) – Negotiating Bank – Ngân hàng đàm phán
4039资金划拨 (zījīn huàbō) – Fund Transfer – Điều chuyển vốn
4040国际收支平衡 (guójì shōuzhī pínghéng) – Balance of Payments – Cán cân thanh toán
4041报关缴款书 (bàoguān jiǎokuǎn shū) – Customs Duty Payment Receipt – Biên lai nộp thuế hải quan
4042税款代扣 (shuìkuǎn dàikòu) – Tax Withholding – Khấu trừ thuế
4043转关运输 (zhuǎnguān yùnshū) – Transshipment under Customs – Vận chuyển quá cảnh
4044保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Zone – Khu phi thuế quan
4045退税单 (tuìshuì dān) – Tax Rebate Form – Phiếu hoàn thuế
4046保税报关 (bǎoshuì bàoguān) – Bonded Declaration – Khai báo hải quan bảo thuế
4047报表审核 (bàobiǎo shěnhé) – Report Review – Kiểm tra báo cáo
4048财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial Inspection – Thanh tra tài chính
4049技术标准 (jìshù biāozhǔn) – Technical Standard – Tiêu chuẩn kỹ thuật
4050安全认证 (ānquán rènzhèng) – Safety Certification – Chứng nhận an toàn
4051物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics Distribution – Phân phối hậu cần
4052装卸管理 (zhuāngxiè guǎnlǐ) – Loading and Unloading Management – Quản lý bốc xếp
4053运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận tải
4054投保金额 (tóubǎo jīn’é) – Insured Amount – Giá trị bảo hiểm
4055理赔申请 (lǐpéi shēnqǐng) – Claim Application – Hồ sơ bồi thường
4056进口单据管理 (jìnkǒu dānjù guǎnlǐ) – Import Document Management – Quản lý chứng từ nhập khẩu
4057毛利润率 (máolì rùnlǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
4058净利润率 (jìnglì rùnlǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
4059财务分析报表 (cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính
4060进出口统计 (jìnchūkǒu tǒngjì) – Import-Export Statistics – Thống kê xuất nhập khẩu
4061企业信用评级 (qǐyè xìnyòng píngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
4062融资需求 (róngzī xūqiú) – Financing Needs – Nhu cầu tài trợ
4063银行授信额度 (yínháng shòuxìn édù) – Bank Credit Limit – Hạn mức tín dụng ngân hàng
4064报关员 (bàoguānyuán) – Customs Broker – Nhân viên khai báo hải quan
4065财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính
4066年度财务预算 (niándù cáiwù yùsuàn) – Annual Financial Budget – Ngân sách tài chính năm
4067进口货物分类 (jìnkǒu huòwù fēnlèi) – Classification of Imported Goods – Phân loại hàng nhập khẩu
4068入账时间 (rùzhàng shíjiān) – Time of Entry – Thời gian ghi sổ
4069附件资料 (fùjiàn zīliào) – Supporting Documents – Tài liệu đính kèm
4070审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review Procedure – Quy trình kiểm duyệt
4071报账流程 (bàozhàng liúchéng) – Reimbursement Process – Quy trình báo cáo chi
4072进口合同编号 (jìnkǒu hétóng biānhào) – Import Contract Number – Mã số hợp đồng nhập khẩu
4073合同归档 (hétóng guīdǎng) – Contract Filing – Lưu trữ hợp đồng
4074违约金 (wéiyuèjīn) – Penalty for Breach – Phí vi phạm hợp đồng
4075滞纳金 (zhìnàjīn) – Late Fee – Phí thanh toán trễ hạn
4076账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán
4077商业发票复核 (shāngyè fāpiào fùhé) – Commercial Invoice Review – Kiểm tra hóa đơn thương mại
4078海关清关单据 (hǎiguān qīngguān dānjù) – Customs Clearance Documents – Chứng từ thông quan
4079实际付款金额 (shíjì fùkuǎn jīn’é) – Actual Payment Amount – Số tiền thực thanh
4080成本差异分析 (chéngběn chāyì fēnxī) – Cost Variance Analysis – Phân tích chênh lệch chi phí
4081财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Thanh toán hoàn ứng
4082费用科目 (fèiyòng kēmù) – Expense Account – Mục chi phí
4083付款责任人 (fùkuǎn zérènrén) – Responsible Payer – Người chịu trách nhiệm thanh toán
4084滞港费 (zhìgǎng fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu cảng
4085货代账单 (huòdài zhàngdān) – Freight Forwarder Invoice – Hóa đơn từ đại lý vận chuyển
4086单据核对 (dānjù héduì) – Document Verification – Kiểm tra chứng từ
4087汇率损益 (huìlǜ sǔnyì) – Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá
4088报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Report Preparation – Lập báo cáo
4089财务结算 (cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement – Quyết toán tài chính
4090季度审计 (jìdù shěnjì) – Quarterly Audit – Kiểm toán theo quý
4091年度审计 (niándù shěnjì) – Annual Audit – Kiểm toán hàng năm
4092财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial Approval Authority – Quyền phê duyệt tài chính
4093入账科目 (rùzhàng kēmù) – Ledger Account – Tài khoản ghi sổ
4094预付款 (yùfùkuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước
4095即期付款 (jíqī fùkuǎn) – Sight Payment – Thanh toán trả ngay
4096延期付款 (yánqī fùkuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán hoãn lại
4097本票 (běnpiào) – Promissory Note – Phiếu hứa trả tiền
4098付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment Notification – Phiếu thông báo thanh toán
4099到岸价格 (dào’àn jiàgé) – CIF (Cost, Insurance, Freight) – Giá đến cảng
4100离岸价格 (lí’àn jiàgé) – FOB (Free On Board) – Giá rời cảng
4101进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import Freight – Cước phí nhập khẩu
4102装箱单 (zhuāngxiāngdān) – Packing List – Phiếu đóng gói
4103快递单号 (kuàidì dānhào) – Courier Tracking Number – Mã vận đơn nhanh
4104保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm
4105货损赔偿 (huò sǔn péicháng) – Cargo Damage Compensation – Bồi thường tổn thất hàng hóa
4106仓库入库单 (cāngkù rùkù dān) – Warehouse Entry Sheet – Phiếu nhập kho
4107库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Check – Kiểm kê tồn kho
4108实物核对 (shíwù héduì) – Physical Verification – Kiểm tra vật lý
4109损耗记录 (sǔnhào jìlù) – Loss Record – Ghi chép hao hụt
4110入库成本 (rùkù chéngběn) – Inbound Cost – Giá vốn nhập kho
4111先进先出法 (xiānjìn xiānchū fǎ) – FIFO (First-In First-Out) – Phương pháp nhập trước xuất trước
4112后进先出法 (hòujìn xiānchū fǎ) – LIFO (Last-In First-Out) – Phương pháp nhập sau xuất trước
4113库存账龄分析 (kùcún zhànglíng fēnxī) – Inventory Aging Analysis – Phân tích tuổi hàng tồn
4114商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Goods Return – Hàng trả lại
4115库存损益 (kùcún sǔnyì) – Inventory Gain and Loss – Lãi lỗ tồn kho
4116会计结账 (kuàijì jiézhàng) – Accounting Closing – Kết sổ kế toán
4117国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – International Accounting Standards (IAS) – Chuẩn mực kế toán quốc tế
4118财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
4119财务合规 (cáiwù héguī) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính
4120成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Method – Phương pháp hạch toán chi phí
4121货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – Quy đổi tiền tệ
4122外币账户核算 (wàibì zhànghù hésuàn) – Foreign Currency Account Accounting – Hạch toán tài khoản ngoại tệ
4123汇兑损益处理 (huìduì sǔnyì chǔlǐ) – Exchange Gain/Loss Treatment – Xử lý lãi/lỗ tỷ giá
4124财务软件系统 (cáiwù ruǎnjiàn xìtǒng) – Financial Software System – Hệ thống phần mềm kế toán
4125系统升级 (xìtǒng shēngjí) – System Upgrade – Nâng cấp hệ thống
4126自动化对账 (zìdònghuà duìzhàng) – Automated Reconciliation – Đối chiếu tự động
4127资金调拨 (zījīn diàobō) – Fund Transfer – Điều chuyển vốn
4128资金池 (zījīn chí) – Cash Pool – Quỹ tiền tập trung
4129货币互换协议 (huòbì hùhuàn xiéyì) – Currency Swap Agreement – Thỏa thuận hoán đổi tiền tệ
4130跨币种支付 (kuà bìzhǒng zhīfù) – Multi-currency Payment – Thanh toán đa loại tiền tệ
4131进口押汇 (jìnkǒu yāhuì) – Import Financing under L/C – Tài trợ nhập khẩu qua L/C
4132结售汇 (jiéshòuhuì) – Foreign Exchange Settlement and Sale – Kết chuyển và bán ngoại tệ
4133汇兑调整 (huìduì tiáozhěng) – Exchange Adjustment – Điều chỉnh ngoại hối
4134外币报表折算 (wàibì bàobiǎo zhézuàn) – Translation of Foreign Currency Financial Statements – Chuyển đổi báo cáo tài chính ngoại tệ
4135财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
4136利润转移 (lìrùn zhuǎnyí) – Profit Shifting – Dịch chuyển lợi nhuận
4137转移定价 (zhuǎnyí dìngjià) – Transfer Pricing – Định giá chuyển nhượng
4138进出口税收政策 (jìnchūkǒu shuìshōu zhèngcè) – Import-Export Tax Policy – Chính sách thuế XNK
4139贸易便利化 (màoyì biànlìhuà) – Trade Facilitation – Tạo thuận lợi thương mại
4140国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế
4141强制认证 (qiángzhì rènzhèng) – Compulsory Certification – Chứng nhận bắt buộc
4142产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn
4143货物验收单 (huòwù yànshōu dān) – Goods Acceptance Sheet – Biên bản nghiệm thu hàng
4144发票验证 (fāpiào yànzhèng) – Invoice Verification – Xác thực hóa đơn
4145贸易合同审计 (màoyì hétóng shěnjì) – Trade Contract Audit – Kiểm toán hợp đồng thương mại
4146报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Brokerage – Đại lý hải quan
4147国际结算方式 (guójì jiésuàn fāngshì) – International Settlement Methods – Phương thức thanh toán quốc tế
4148资金来源 (zījīn láiyuán) – Source of Funds – Nguồn vốn
4149资金用途 (zījīn yòngtú) – Use of Funds – Mục đích sử dụng vốn
4150间接费用 (jiànjiē fèiyòng) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp
4151直接费用 (zhíjiē fèiyòng) – Direct Costs – Chi phí trực tiếp
4152采购折扣 (cǎigòu zhékòu) – Purchase Discount – Chiết khấu mua hàng
4153入库时间 (rùkù shíjiān) – Stock In Date – Ngày nhập kho
4154库龄分析 (kùlíng fēnxī) – Inventory Ageing Analysis – Phân tích tuổi tồn kho
4155进口商品核算 (jìnkǒu shāngpǐn hésuàn) – Import Goods Accounting – Hạch toán hàng nhập
4156期末结存 (qīmò jiécún) – Ending Inventory – Tồn kho cuối kỳ
4157财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
4158子公司报表 (zǐgōngsī bàobiǎo) – Subsidiary Financial Report – Báo cáo tài chính công ty con
4159审计底稿 (shěnjì dǐgǎo) – Audit Working Papers – Hồ sơ kiểm toán
4160财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Financial Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính
4161财务合规审查 (cáiwù héguī shěnchá) – Financial Compliance Review – Rà soát tuân thủ tài chính
4162企业合并会计 (qǐyè hébìng kuàijì) – Accounting for Business Combinations – Kế toán hợp nhất doanh nghiệp
4163公允价值 (gōngyǔn jiàzhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý
4164非货币性资产 (fēi huòbìxìng zīchǎn) – Non-monetary Assets – Tài sản phi tiền tệ
4165估值调整 (gūzhí tiáozhěng) – Valuation Adjustment – Điều chỉnh định giá
4166汇总报表 (huìzǒng bàobiǎo) – Consolidated Report – Báo cáo tổng hợp
4167结转分录 (jiézhuǎn fēnlù) – Closing Entry – Bút toán kết chuyển
4168海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas Procurement – Mua hàng ở nước ngoài
4169货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa
4170分批到货 (fēnpī dàohuò) – Partial Delivery – Giao hàng từng đợt
4171采购合同编号 (cǎigòu hétóng biānhào) – Purchase Contract Number – Mã số hợp đồng mua hàng
4172采购负责人 (cǎigòu fùzérén) – Purchasing Officer – Người phụ trách mua hàng
4173入库单编号 (rùkù dān biānhào) – Warehouse Entry Number – Mã phiếu nhập kho
4174成本核算单 (chéngběn hésuàn dān) – Cost Calculation Sheet – Bảng tính giá thành
4175单位换算 (dānwèi huànsuàn) – Unit Conversion – Quy đổi đơn vị
4176运费分摊 (yùnfèi fēntān) – Freight Allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển
4177报关单编号 (bàoguān dān biānhào) – Customs Declaration Number – Mã tờ khai hải quan
4178税率变更 (shuìlǜ biàngēng) – Tax Rate Adjustment – Điều chỉnh thuế suất
4179税负转嫁 (shuìfù zhuǎnjià) – Tax Burden Shifting – Chuyển gánh nặng thuế
4180成本分配标准 (chéngběn fēnpèi biāozhǔn) – Cost Allocation Criteria – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí
4181部门成本核算 (bùmén chéngběn hésuàn) – Departmental Cost Accounting – Hạch toán chi phí theo bộ phận
4182入账凭证 (rùzhàng píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
4183收货确认书 (shōuhuò quèrèn shū) – Goods Receipt Confirmation – Giấy xác nhận nhận hàng
4184会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Voucher Review – Kiểm tra chứng từ kế toán
4185折旧计提 (zhéjiù jìtí) – Depreciation Provision – Trích khấu hao
4186预付账款核销 (yùfù zhàngkuǎn héxiāo) – Prepayment Write-off – Bù trừ tạm ứng
4187应付款对账 (yīngfù kuǎn duìzhàng) – Accounts Payable Reconciliation – Đối chiếu công nợ phải trả
4188付款安排表 (fùkuǎn ānpái biǎo) – Payment Schedule – Lịch trình thanh toán
4189多币种记账 (duō bìzhǒng jìzhàng) – Multi-currency Accounting – Kế toán đa tiền tệ
4190汇率换算表 (huìlǜ huànsuàn biǎo) – Exchange Rate Table – Bảng quy đổi tỷ giá
4191应付汇票 (yīngfù huìpiào) – Payable Draft – Hối phiếu phải trả
4192信用证审查 (xìnyòngzhèng shěnchá) – Letter of Credit Review – Rà soát L/C
4193单证不符 (dānzhèng bùfú) – Discrepancy in Documents – Sai lệch chứng từ
4194审单流程 (shěndān liúchéng) – Document Verification Procedure – Quy trình kiểm tra chứng từ
4195退货记录 (tuìhuò jìlù) – Return Record – Hồ sơ hoàn hàng
4196货损理赔 (huò sǔn lǐpéi) – Cargo Damage Claim – Khiếu nại tổn thất hàng hóa
4197发票与装箱单核对 (fāpiào yǔ zhuāngxiāng dān héduì) – Invoice and Packing List Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn và packing list
4198收发货对账 (shōu fā huò duìzhàng) – Goods Receipt & Dispatch Reconciliation – Đối chiếu nhập xuất kho
4199供应商结算 (gōngyìngshāng jiésuàn) – Vendor Settlement – Thanh toán cho nhà cung cấp
4200开票管理 (kāipiào guǎnlǐ) – Invoice Management – Quản lý hóa đơn
4201出入库差异 (chū rùkù chāyì) – Inventory Discrepancy – Chênh lệch tồn kho
4202会计差错更正 (kuàijì chācùo gēngzhèng) – Accounting Error Correction – Sửa sai kế toán
4203报表重编 (bàobiǎo chóngbiān) – Report Restatement – Lập lại báo cáo
4204审计追溯调整 (shěnjì zhuīsù tiáozhěng) – Audit Restatement Adjustment – Điều chỉnh hồi tố
4205财报附注 (cáibào fùzhù) – Financial Statement Notes – Thuyết minh BCTC
4206IFRS准则适用 (IFRS zhǔnzé shìyòng) – Application of IFRS Standards – Áp dụng chuẩn mực IFRS
4207合规成本 (héguī chéngběn) – Compliance Cost – Chi phí tuân thủ
4208财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial Indicator Analysis – Phân tích chỉ số tài chính
4209盈亏预测 (yíngkuī yùcè) – Profit & Loss Forecast – Dự báo lãi lỗ
4210月度财务回顾 (yuèdù cáiwù huígù) – Monthly Financial Review – Rà soát tài chính hàng tháng
4211进口模块 (jìnkǒu mókuài) – Import Module – Mô-đun nhập khẩu (trong phần mềm ERP)
4212业务流程图 (yèwù liúchéng tú) – Business Flow Chart – Lưu đồ nghiệp vụ
4213采购审批流程 (cǎigòu shěnpī liúchéng) – Purchase Approval Process – Quy trình phê duyệt mua hàng
4214系统对接 (xìtǒng duìjiē) – System Integration – Kết nối hệ thống
4215自动凭证生成 (zìdòng píngzhèng shēngchéng) – Auto Voucher Generation – Tự động tạo chứng từ
4216发票管理模块 (fāpiào guǎnlǐ mókuài) – Invoice Management Module – Mô-đun quản lý hóa đơn
4217财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial Shared Center – Trung tâm tài chính dùng chung
4218往来账核对 (wǎnglái zhàng héduì) – Account Reconciliation – Đối chiếu công nợ
4219费用归属 (fèiyòng guīshǔ) – Expense Attribution – Phân bổ chi phí
4220费用标准 (fèiyòng biāozhǔn) – Expense Standards – Định mức chi phí
4221成本异常 (chéngběn yìcháng) – Cost Anomaly – Bất thường trong giá thành
4222付款计划表 (fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment Plan Sheet – Bảng kế hoạch thanh toán
4223进口流程管控 (jìnkǒu liúchéng guǎnkòng) – Import Process Control – Kiểm soát quy trình nhập khẩu
4224单据流转 (dānjù liúzhuǎn) – Document Circulation – Luân chuyển chứng từ
4225抽样审计 (chōuyàng shěnjì) – Sample Audit – Kiểm toán chọn mẫu
4226风险评估表 (fēngxiǎn pínggū biǎo) – Risk Assessment Sheet – Bảng đánh giá rủi ro
4227汇率波动风险 (huìlǜ bōdòng fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro tỷ giá
4228外部审计报告 (wàibù shěnjì bàogào) – External Audit Report – Báo cáo kiểm toán bên ngoài
4229审计底稿 (shěnjì dǐgǎo) – Audit Working Papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán
4230合同附件 (hétóng fùjiàn) – Contract Attachment – Phụ lục hợp đồng
4231数据权限管理 (shùjù quánxiàn guǎnlǐ) – Data Access Control – Kiểm soát truy cập dữ liệu
4232成本分析报表 (chéngběn fēnxī bàobiǎo) – Cost Analysis Report – Báo cáo phân tích giá thành
4233库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
4234入库延迟 (rùkù yánchí) – Inbound Delay – Trì hoãn nhập kho
4235装运计划 (zhuāngyùn jìhuà) – Shipping Plan – Kế hoạch vận chuyển
4236报关异常处理 (bàoguān yìcháng chǔlǐ) – Customs Exception Handling – Xử lý bất thường hải quan
4237进口通关状态 (jìnkǒu tōngguān zhuàngtài) – Customs Clearance Status – Tình trạng thông quan
4238会计期末结账 (kuàijì qīmò jiézhàng) – Period-End Closing – Khóa sổ kế toán cuối kỳ
4239付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Proof of Payment – Chứng minh thanh toán
4240进口发票稽核 (jìnkǒu fāpiào jīhé) – Import Invoice Verification – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu
4241发票重复检查 (fāpiào chóngfù jiǎnchá) – Duplicate Invoice Check – Kiểm tra trùng hóa đơn
4242财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial Review – Xét duyệt tài chính
4243进口物料编码 (jìnkǒu wùliào biānmǎ) – Import Material Code – Mã vật liệu nhập khẩu
4244采购组别 (cǎigòu zǔbié) – Purchasing Group – Nhóm mua hàng
4245批次管理 (pīcì guǎnlǐ) – Batch Management – Quản lý theo lô
4246报价单分析 (bàojià dān fēnxī) – Quotation Analysis – Phân tích báo giá
4247关税调整表 (guānshuì tiáozhěng biǎo) – Tariff Adjustment Table – Bảng điều chỉnh thuế nhập khẩu
4248跨国支付 (kuàguó zhīfù) – Cross-border Payment – Thanh toán xuyên quốc gia
4249银行放款通知 (yínháng fàngkuǎn tōngzhī) – Bank Disbursement Notice – Thông báo giải ngân ngân hàng
4250物流保险费用 (wùliú bǎoxiǎn fèiyòng) – Logistics Insurance Cost – Phí bảo hiểm logistics
4251信用证到期日 (xìnyòngzhèng dàoqī rì) – L/C Expiry Date – Ngày hết hạn L/C
4252金额核实 (jīn’é héshí) – Amount Verification – Xác minh số tiền
4253进口付款结构 (jìnkǒu fùkuǎn jiégòu) – Import Payment Structure – Cấu trúc thanh toán nhập khẩu
4254折扣核算 (zhékòu hésuàn) – Discount Accounting – Hạch toán chiết khấu
4255全成本模型 (quán chéngběn móxíng) – Total Cost Model – Mô hình tổng chi phí
4256关务核算 (guānwù hésuàn) – Customs Accounting – Hạch toán nghiệp vụ hải quan
4257进口预测 (jìnkǒu yùcè) – Import Forecast – Dự báo nhập khẩu
4258单据影像系统 (dānjù yǐngxiàng xìtǒng) – Document Imaging System – Hệ thống số hóa chứng từ
4259审批流程自动化 (shěnpī liúchéng zìdònghuà) – Automated Approval Process – Quy trình phê duyệt tự động
4260费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
4261供应链金融 (gōngyìng liàn jīnróng) – Supply Chain Finance – Tài chính chuỗi cung ứng
4262进项税额转出 (jìnxiàng shuì’é zhuǎnchū) – Input Tax Transfer Out – Thuế GTGT đầu vào bị loại
4263进口核销单 (jìnkǒu héxiāo dān) – Import Verification Sheet – Phiếu xác nhận nhập khẩu
4264国际结算单据 (guójì jiésuàn dānjù) – International Settlement Documents – Chứng từ thanh toán quốc tế
4265自动对账 (zìdòng duìzhàng) – Automatic Reconciliation – Đối chiếu tự động
4266采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchase Budget – Dự toán mua hàng
4267财务异常报警 (cáiwù yìcháng bào jǐng) – Financial Alert – Cảnh báo tài chính bất thường
4268入账模板 (rùzhàng móbǎn) – Entry Template – Mẫu hạch toán
4269合规风险控制 (héguī fēngxiǎn kòngzhì) – Compliance Risk Control – Kiểm soát rủi ro tuân thủ
4270财务决策支持系统 (cáiwù juécè zhīchí xìtǒng) – Financial Decision Support System – Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính
4271报关单号跟踪 (bàoguān dānhào gēnzōng) – Customs Declaration Tracking – Theo dõi mã tờ khai
4272装运延迟分析 (zhuāngyùn yánchí fēnxī) – Shipping Delay Analysis – Phân tích trì hoãn vận chuyển
4273发票处理周期 (fāpiào chǔlǐ zhōuqī) – Invoice Processing Cycle – Chu kỳ xử lý hóa đơn
4274累计进项税 (lěijì jìnxiàng shuì) – Accumulated Input Tax – Thuế đầu vào tích lũy
4275关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPIs) – Chỉ số đánh giá hiệu suất
4276审批路径 (shěnpī lùjìng) – Approval Path – Lộ trình phê duyệt
4277风控流程 (fēng kòng liúchéng) – Risk Control Process – Quy trình kiểm soát rủi ro
4278仓储核算 (cāngchǔ hésuàn) – Warehouse Accounting – Hạch toán kho bãi
4279可疑交易识别 (kěyí jiāoyì shíbié) – Suspicious Transaction Detection – Nhận diện giao dịch đáng ngờ
4280系统日志审计 (xìtǒng rìzhì shěnjì) – System Log Audit – Kiểm toán nhật ký hệ thống
4281原始凭证扫描 (yuánshǐ píngzhèng sǎomiáo) – Source Document Scanning – Quét chứng từ gốc
4282文件留存年限 (wénjiàn liúcún niánxiàn) – Document Retention Period – Thời hạn lưu trữ chứng từ
4283动态预算调整 (dòngtài yùsuàn tiáozhěng) – Dynamic Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách linh hoạt
4284财务报销系统 (cáiwù bàoxiāo xìtǒng) – Financial Reimbursement System – Hệ thống hoàn ứng tài chính
4285汇率套期保值 (huìlǜ tào qī bǎozhí) – Currency Hedging – Phòng ngừa rủi ro tỷ giá
4286进口溢价分析 (jìnkǒu yìjià fēnxī) – Import Premium Analysis – Phân tích phần tăng giá nhập khẩu
4287系统权限分配 (xìtǒng quánxiàn fēnpèi) – System Access Control – Phân quyền truy cập hệ thống
4288审核痕迹 (shěnhé hénjì) – Audit Trail – Dấu vết kiểm toán
4289成本结构图 (chéngběn jiégòu tú) – Cost Structure Diagram – Biểu đồ cơ cấu chi phí
4290历史对账记录 (lìshǐ duìzhàng jìlù) – Historical Reconciliation Record – Lịch sử đối chiếu
4291付款控制节点 (fùkuǎn kòngzhì jiédiǎn) – Payment Control Point – Điểm kiểm soát thanh toán
4292费用预测模型 (fèiyòng yùcè móxíng) – Expense Forecast Model – Mô hình dự báo chi phí
4293数据抽取规则 (shùjù chōuqǔ guīzé) – Data Extraction Rules – Quy tắc trích xuất dữ liệu
4294审核流程闭环 (shěnhé liúchéng bìhuán) – Closed-loop Approval – Quy trình phê duyệt khép kín
4295增值税抵扣链 (zēngzhíshuì dǐkòu liàn) – VAT Deduction Chain – Chuỗi khấu trừ thuế GTGT
4296成本计算路径 (chéngběn jìsuàn lùjìng) – Cost Calculation Path – Lộ trình tính giá thành
4297海外付款限制 (hǎiwài fùkuǎn xiànzhì) – Overseas Payment Restrictions – Hạn chế thanh toán nước ngoài
4298项目核算维度 (xiàngmù hésuàn wéidù) – Project Accounting Dimension – Chiều hạch toán theo dự án
4299流水账单 (liúshuǐ zhàngdān) – Transaction Log – Sao kê giao dịch
4300税务合规检查 (shuìwù hégé jiǎnchá) – Tax Compliance Inspection – Kiểm tra tuân thủ thuế
4301审计建议书 (shěnjì jiànyì shū) – Audit Recommendation Report – Báo cáo đề xuất kiểm toán
4302内部控制流程 (nèibù kòngzhì liúchéng) – Internal Control Process – Quy trình kiểm soát nội bộ
4303财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Financial Information System – Hệ thống thông tin tài chính
4304合同履约监控 (hétóng lǚyuē jiānkòng) – Contract Performance Monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng
4305成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
4306审计计划 (shěnjì jìhuà) – Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán
4307财务转型 (cáiwù zhuǎnxíng) – Financial Transformation – Chuyển đổi tài chính
4308外币折算 (wàibì zhé suàn) – Foreign Currency Translation – Quy đổi ngoại tệ
4309进出口政策 (jìnchūkǒu zhèngcè) – Import-Export Policy – Chính sách xuất nhập khẩu
4310发票合规性 (fāpiào hégé xìng) – Invoice Compliance – Tính tuân thủ của hóa đơn
4311流程自动化 (liúchéng zìdònghuà) – Process Automation – Tự động hóa quy trình
4312报关代理费用 (bàoguān dàilǐ fèiyòng) – Customs Brokerage Fee – Phí đại lý hải quan
4313单据完整性 (dānjù wánzhěng xìng) – Document Integrity – Tính toàn vẹn của chứng từ
4314财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial Shared Service Center – Trung tâm tài chính chia sẻ
4315跨国核算体系 (kuàguó hésuàn tǐxì) – Multinational Accounting System – Hệ thống hạch toán xuyên quốc gia
4316采购价格波动 (cǎigòu jiàgé bōdòng) – Purchase Price Fluctuation – Biến động giá mua
4317运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Freight Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển
4318ERP系统接口 (ERP xìtǒng jiēkǒu) – ERP System Interface – Giao diện hệ thống ERP
4319财务预警机制 (cáiwù yùjǐng jīzhì) – Financial Early Warning Mechanism – Cơ chế cảnh báo sớm tài chính
4320税负测算 (shuìfù cèsuàn) – Tax Burden Estimation – Tính toán gánh nặng thuế
4321国际税收协调 (guójì shuìshōu xiétiáo) – International Tax Coordination – Điều phối thuế quốc tế
4322财报科目映射 (cáibào kēmù yìngshè) – Financial Statement Mapping – Ánh xạ danh mục báo cáo tài chính
4323合同付款条件 (hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Contract Payment Terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng
4324出口退税管理 (chūkǒu tuìshuì guǎnlǐ) – Export Tax Rebate Management – Quản lý hoàn thuế xuất khẩu
4325库存跌价准备 (kùcún diējià zhǔnbèi) – Inventory Valuation Allowance – Dự phòng giảm giá hàng tồn
4326报价系统 (bàojià xìtǒng) – Quotation System – Hệ thống báo giá
4327关键控制点 (guānjiàn kòngzhì diǎn) – Key Control Point – Điểm kiểm soát then chốt
4328风险敞口 (fēngxiǎn chǎngkǒu) – Risk Exposure – Mức độ phơi bày rủi ro
4329法规遵循 (fǎguī zūnxún) – Regulatory Compliance – Tuân thủ quy định pháp luật
4330成本计算模型 (chéngběn jìsuàn móxíng) – Costing Model – Mô hình tính giá thành
4331核销流程 (héxiāo liúchéng) – Write-off Process – Quy trình hạch toán thanh lý
4332发票稽核 (fāpiào jīhé) – Invoice Audit – Kiểm tra hóa đơn
4333系统权限控制 (xìtǒng quánxiàn kòngzhì) – Access Control – Kiểm soát quyền hệ thống
4334折旧政策 (zhéjiù zhèngcè) – Depreciation Policy – Chính sách khấu hao
4335电子发票接口 (diànzǐ fāpiào jiēkǒu) – E-invoice Interface – Giao diện hóa đơn điện tử
4336付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment Approval Process – Quy trình phê duyệt thanh toán
4337国际账务协调 (guójì zhàngwù xiétiáo) – Global Accounting Reconciliation – Đối chiếu kế toán toàn cầu
4338财务数据分析师 (cáiwù shùjù fēnxī shī) – Financial Data Analyst – Chuyên viên phân tích dữ liệu tài chính
4339成本收益平衡 (chéngběn shōuyì pínghéng) – Cost-Return Balance – Cân đối chi phí và lợi ích
4340反洗钱合规 (fǎn xǐqián hégé) – Anti-Money Laundering Compliance – Tuân thủ chống rửa tiền
4341报表生成规则 (bàobiǎo shēngchéng guīzé) – Report Generation Rules – Quy tắc lập báo cáo
4342资产负债核对 (zīchǎn fùzhài héduì) – Asset-Liability Reconciliation – Đối chiếu tài sản – nợ phải trả
4343期末结账 (qīmò jiézhàng) – Period-End Closing – Khóa sổ cuối kỳ
4344审计准备清单 (shěnjì zhǔnbèi qīngdān) – Audit Preparation Checklist – Danh sách chuẩn bị kiểm toán
4345系统迁移计划 (xìtǒng qiānyí jìhuà) – System Migration Plan – Kế hoạch chuyển đổi hệ thống
4346汇总统计报表 (huìzǒng tǒngjì bàobiǎo) – Consolidated Report – Báo cáo tổng hợp
4347预算执行监控 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Budget Execution Monitoring – Theo dõi việc thực hiện ngân sách
4348现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền
4349投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời từ đầu tư
4350交易核算 (jiāoyì hésuàn) – Transaction Accounting – Hạch toán giao dịch
4351预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách
4352贸易账单 (màoyì zhàngdān) – Trade Invoice – Hóa đơn thương mại
4353现金储备 (xiànjīn chǔbèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt
4354应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý nợ phải trả
4355应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý nợ phải thu
4356库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tồn kho
4357企业合并 (qǐyè hébìng) – Business Merger – Sáp nhập doanh nghiệp
4358财务合规 (cáiwù hégé) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính
4359资本结构分析 (zīběn jiégòu fēnxī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cấu trúc vốn
4360财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecasting Model – Mô hình dự báo tài chính
4361跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-Border Payments – Thanh toán xuyên biên giới
4362财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Auditing – Kiểm toán báo cáo tài chính
4363资金链管理 (zījīn liàn guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền
4364跨国公司财务报告 (kuàguó gōngsī cáiwù bàojià) – Multinational Financial Reporting – Báo cáo tài chính của công ty đa quốc gia
4365跨境电商税收 (kuàjìng diànshāng shuìshōu) – Cross-Border E-Commerce Taxation – Thuế thương mại điện tử xuyên biên giới
4366供应链成本控制 (gōngyìng liàn chéngběn kòngzhì) – Supply Chain Cost Control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng
4367费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí
4368预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách
4369财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial Analysis Tools – Công cụ phân tích tài chính
4370投资审计 (tóuzī shěnjì) – Investment Audit – Kiểm toán đầu tư
4371现金流量管理 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền
4372外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign Exchange Trading – Giao dịch ngoại hối
4373国际市场分析 (guójì shìchǎng fēnxī) – International Market Analysis – Phân tích thị trường quốc tế
4374企业内部审计 (qǐyè nèibù shěnjì) – Internal Business Audit – Kiểm toán nội bộ doanh nghiệp
4375外部审计师 (wàibù shěnjì shī) – External Auditor – Kiểm toán viên bên ngoài
4376财务报告标准 (cáiwù bàobiǎo biāozhǔn) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
4377财务审计委员会 (cáiwù shěnjì wěiyuánhuì) – Financial Audit Committee – Ủy ban kiểm toán tài chính
4378海关税收 (hǎiguān shuìshōu) – Customs Duties – Thuế hải quan
4379货物进口 (huòwù jìnkǒu) – Goods Import – Nhập khẩu hàng hóa
4380关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Customs Tariff Classification – Phân loại thuế hải quan
4381海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – Thủ tục thông quan
4382进口报关单证 (jìnkǒu bàoguān dānzhèng) – Import Customs Documentation – Hồ sơ hải quan nhập khẩu
4383国际货运 (guójì huòyùn) – International Freight – Vận chuyển quốc tế
4384运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Freight Charges – Chi phí vận chuyển
4385进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Import Taxes and Fees – Thuế và phí nhập khẩu
4386进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and Export Trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu
4387关税评估 (guānshuì pínggū) – Customs Duty Assessment – Đánh giá thuế hải quan
4388汇率风险管理 (huìlǜ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Exchange Rate Risk Management – Quản lý rủi ro tỷ giá
4389进出口公司 (jìnchūkǒu gōngsī) – Import and Export Company – Công ty nhập khẩu và xuất khẩu
4390汇款单 (huìkuǎn dān) – Remittance Slip – Phiếu chuyển tiền
4391合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng
4392进出口申报 (jìnchūkǒu shēnbào) – Import and Export Declaration – Khai báo nhập khẩu và xuất khẩu
4393货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa
4394国际发票 (guójì fāpiào) – International Invoice – Hóa đơn quốc tế
4395外汇管理局 (wàihuì guǎnlǐ jú) – Foreign Exchange Administration Bureau – Cục quản lý ngoại hối
4396海关查验 (hǎiguān cháyàn) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan
4397商品进口 (shāngpǐn jìnkǒu) – Commodity Import – Nhập khẩu hàng hóa
4398进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import License Application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu
4399国际贸易条款 (guójì màoyì tiáokuǎn) – International Trade Terms – Điều khoản thương mại quốc tế
4400进出口贸易协议 (jìnchūkǒu màoyì xiéyì) – Import and Export Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại nhập khẩu và xuất khẩu
4401货物退运 (huòwù tuìyùn) – Goods Return – Trả lại hàng hóa
4402海关总署 (hǎiguān zǒngshǔ) – General Administration of Customs – Tổng cục Hải quan
4403进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import Tax Bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu
4404外汇储备 (wàihuì chǔbèi) – Foreign Exchange Reserves – Dự trữ ngoại hối
4405进口关税政策 (jìnkǒu guānshuì zhèngcè) – Import Duty Policy – Chính sách thuế nhập khẩu
4406进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and Export License – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu
4407财务结算 (cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính
4408进货采购 (jìnhuò cǎigòu) – Purchase Procurement – Mua sắm hàng hóa
4409出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export Letter of Credit – Thư tín dụng xuất khẩu
4410财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính
4411海关税务调查 (hǎiguān shuìwù diàochá) – Customs Tax Investigation – Điều tra thuế hải quan
4412清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fees – Phí thông quan
4413海关退税 (hǎiguān tuìshuì) – Customs Refund – Hoàn thuế hải quan
4414出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu
4415到岸价 (dào àn jià) – CIF Price (Cost, Insurance, Freight) – Giá đến cảng
4416装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng
4417检疫证书 (jiǎnyì zhèngshū) – Quarantine Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch (thực phẩm/sinh vật)
4418发票编号 (fāpiào biānhào) – Invoice Number – Số hóa đơn
4419国际收支 (guójì shōu zhī) – International Balance of Payments – Cán cân thanh toán quốc tế
4420货代公司 (huòdài gōngsī) – Freight Forwarder – Công ty giao nhận vận tải
4421货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa
4422装柜 (zhuāngguì) – Container Loading – Xếp hàng vào container
4423拼箱 (pīnxiāng) – LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ, ghép container
4424整柜 (zhěngguì) – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container
4425海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – Phí vận chuyển đường biển
4426空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – Phí vận chuyển hàng không
4427进口备案 (jìnkǒu bèi’àn) – Import Filing – Đăng ký nhập khẩu
4428付汇单据 (fùhuì dānjù) – Foreign Exchange Payment Documents – Chứng từ thanh toán ngoại tệ
4429清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Customs Clearance Agent – Đại lý thông quan
4430滞报金 (zhìbào jīn) – Late Declaration Fee – Phí nộp chậm tờ khai
4431滞纳金 (zhìnà jīn) – Late Payment Fee – Phí nộp chậm thuế
4432进项税额 (jìnxiàng shuì’é) – Input Tax – Thuế đầu vào
4433出项税额 (chūxiàng shuì’é) – Output Tax – Thuế đầu ra
4434国际结算方式 (guójì jiésuàn fāngshì) – International Settlement Method – Phương thức thanh toán quốc tế
4435付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Hình thức thanh toán
4436国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – IFRS – Chuẩn mực kế toán quốc tế
4437货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Capital – Tiền tệ vốn
4438费用明细 (fèiyòng míngxì) – Expense Details – Chi tiết chi phí
4439增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – Special VAT Invoice – Hóa đơn GTGT đặc thù
4440税费结算 (shuìfèi jiésuàn) – Tax Settlement – Quyết toán thuế phí
4441暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Provisional Entry – Hạch toán tạm tính
4442外币结算 (wàibì jiésuàn) – Foreign Currency Settlement – Thanh toán bằng ngoại tệ
4443商检备案 (shāngjiǎn bèi’àn) – CIQ Registration – Đăng ký kiểm tra chất lượng
4444入库单 (rùkù dān) – Warehouse Inbound Slip – Phiếu nhập kho
4445出库单 (chūkù dān) – Warehouse Outbound Slip – Phiếu xuất kho
4446库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê tồn kho
4447商品流通 (shāngpǐn liútōng) – Commodity Circulation – Lưu thông hàng hóa
4448收货单 (shōuhuò dān) – Receiving Note – Phiếu nhận hàng
4449商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – Đàm phán thương mại
4450关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Tariff Rate – Mức thuế quan
4451缴税单 (jiǎoshuì dān) – Tax Payment Form – Phiếu nộp thuế
4452增值税抵扣 (zēngzhíshuì dǐkòu) – VAT Deduction – Khấu trừ thuế GTGT
4453固定资产入账 (gùdìng zīchǎn rùzhàng) – Fixed Asset Capitalization – Ghi nhận tài sản cố định
4454安排运输 (ānpái yùnshū) – Arrange Transportation – Sắp xếp vận chuyển
4455发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice Issuance – Xuất hóa đơn
4456应付账项 (yīngfù zhàngxiàng) – Payables – Các khoản phải trả
4457应收账项 (yīngshōu zhàngxiàng) – Receivables – Các khoản phải thu
4458预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện
4459费用分类 (fèiyòng fēnlèi) – Expense Classification – Phân loại chi phí
4460投保单 (tóubǎo dān) – Insurance Policy – Đơn bảo hiểm
4461理赔申请 (lǐpéi shēnqǐng) – Claim Application – Yêu cầu bồi thường
4462税号归类 (shuìhào guīlèi) – Tax Code Classification – Phân loại mã số thuế

Tác phẩm được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA danh tiếng, do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển. Nội dung ebook tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và nhập khẩu, được sắp xếp khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Các từ vựng được trình bày kèm ví dụ minh họa thực tế, giúp người học không chỉ nắm vững nghĩa mà còn biết cách áp dụng trong công việc.

Điểm nổi bật của ebook:

Chuyên sâu và thực tiễn: Từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với nhu cầu sử dụng trong ngành kế toán và nhập khẩu.

Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học ghi nhớ lâu dài.

Tính ứng dụng cao: Phù hợp cho sinh viên, nhân viên kế toán, nhân sự ngành xuất nhập khẩu và những ai muốn thi chứng chỉ HSK, HSKK.

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không chỉ là một công cụ học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và tự tin. Đây là tài liệu không thể thiếu cho những ai mong muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên môn.

Hãy khám phá ngay tác phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ để nâng tầm kiến thức và sự nghiệp của bạn!

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu – Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu và có giá trị ứng dụng cao nhất hiện nay là cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu. Cuốn sách này được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và cũng là người đặt nền móng cho hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được công nhận là một hệ thống giáo trình bài bản, chuyên sâu và thực tiễn hàng đầu tại Việt Nam.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không đơn thuần chỉ là một danh mục từ vựng dịch thuật, mà là một tài liệu chuyên ngành được thiết kế hệ thống hóa theo chủ đề kế toán nhập khẩu thực tế, phù hợp với nhu cầu học tập và làm việc của học viên, nhân sự ngành kế toán – tài chính, nhân viên xuất nhập khẩu và chuyên viên khai báo hải quan. Tác phẩm không chỉ cung cấp phiên âm pinyin, nghĩa tiếng Việt và cấu trúc sử dụng cụ thể, mà còn lồng ghép các mẫu câu ứng dụng thường gặp trong môi trường làm việc thực tế.

Cuốn sách này là một phần trong chuỗi sách chuyên đề thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ xây dựng và phát triển. Đây là hệ thống giáo trình độc quyền mang thương hiệu CHINEMASTER, hiện đã trở thành biểu tượng hàng đầu cho sự chuẩn hóa trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

Điểm đặc biệt của cuốn ebook này chính là tính ứng dụng cao, phù hợp với xu hướng hội nhập và chuyển đổi số trong hoạt động xuất nhập khẩu hiện nay. Học viên không chỉ học từ vựng một cách máy móc mà còn được rèn luyện kỹ năng đọc – hiểu chứng từ, dịch thuật hóa đơn thương mại, hợp đồng nhập khẩu, và cách ghi sổ kế toán nhập khẩu bằng tiếng Trung.

Nhờ sự đầu tư kỹ lưỡng về nội dung và phương pháp biên soạn, cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu đã và đang trở thành tài liệu học tập chủ lực tại các lớp đào tạo Hán ngữ chuyên ngành kế toán tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây cũng là nơi duy nhất tại Việt Nam sử dụng toàn bộ hệ thống giáo trình của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ trong các chương trình đào tạo thực chiến tiếng Trung thương mại và kế toán.

Tác phẩm này không chỉ thể hiện sự tâm huyết và chuyên môn sâu sắc của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực Hán ngữ chuyên ngành, mà còn đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc phát triển giáo trình tiếng Trung chuyên biệt phục vụ trực tiếp cho nhu cầu nghề nghiệp tại thị trường lao động trong nước và quốc tế.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một trong những tác phẩm nổi bật nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER – một thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, nổi tiếng với các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Tác phẩm này không chỉ là một công cụ học tập hiệu quả mà còn là một cột mốc quan trọng trong hành trình phổ biến kiến thức Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam.

Điểm nổi bật của cuốn sách

Cuốn sách được thiết kế đặc biệt dành cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán và nhập khẩu. Nội dung được biên soạn một cách hệ thống, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung. Một số điểm nổi bật bao gồm:

Từ vựng chuyên sâu: Cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và nhập khẩu, kèm theo phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa cụ thể.

Tính thực tiễn cao: Các từ vựng và cụm từ được chọn lọc dựa trên nhu cầu thực tế trong công việc, giúp người học áp dụng ngay vào môi trường làm việc liên quan đến kế toán, xuất nhập khẩu.

Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cuốn sách hướng dẫn người học cách ghi nhớ từ vựng thông qua các tình huống thực tế và bài tập ứng dụng.

Tầm ảnh hưởng của tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER

Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Ông không chỉ là một tác giả mà còn là một nhà giáo dục tận tâm, mang đến những phương pháp học sáng tạo và hiệu quả. Thương hiệu CHINEMASTER đã trở thành cái tên quen thuộc với hàng ngàn học viên tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là minh chứng cho sự cống hiến của Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng một hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn diện. Tác phẩm này không chỉ giúp người học nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành kế toán và thương mại quốc tế tại Việt Nam.

Lý do nên sở hữu cuốn sách

Phù hợp với nhu cầu thực tế: Đặc biệt hữu ích cho các kế toán viên, nhân viên xuất nhập khẩu hoặc sinh viên ngành kinh tế muốn làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

Dễ tiếp cận: Định dạng ebook giúp người học dễ dàng truy cập và sử dụng trên nhiều thiết bị.

Giá trị lâu dài: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho cả học tập và công việc.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là một công cụ quan trọng giúp người học chinh phục ngôn ngữ này trong lĩnh vực chuyên môn. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và uy tín của thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là một tác phẩm không thể thiếu trong tủ sách của những ai đam mê tiếng Trung và muốn phát triển sự nghiệp trong ngành kế toán, nhập khẩu.

Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên sâu như kế toán, tài chính và xuất nhập khẩu. Trước thực tế đó, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu ra đời như một giải pháp học tập toàn diện, cung cấp nền tảng ngôn ngữ chuyên ngành bài bản cho người học tiếng Trung đang theo đuổi con đường chuyên môn hóa. Tác phẩm này được biên soạn và phát triển bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung HSK và HSKK tại Việt Nam.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ nổi tiếng với vai trò là người sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster mà còn được biết đến là người biên soạn hàng loạt đầu sách Hán ngữ chuyên ngành thiết thực. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một trong những cuốn ebook nổi bật nằm trong chuỗi tài liệu học thuật chuyên sâu do chính thầy Nguyễn Minh Vũ nghiên cứu và giảng dạy tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội.

Nội dung trọng tâm và cấu trúc của sách

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu được thiết kế như một cuốn từ điển chuyên ngành cỡ nhỏ, tập trung hệ thống hóa toàn bộ khối lượng từ vựng trọng điểm liên quan đến nghiệp vụ kế toán trong lĩnh vực nhập khẩu. Sách được trình bày rõ ràng, mạch lạc, phù hợp với cả người học mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung căn bản.

Mỗi từ vựng trong sách đều được trình bày theo cấu trúc ba phần: tiếng Trung giản thể, phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt. Bên cạnh đó, tác giả còn bổ sung thêm các mẫu câu ứng dụng cụ thể, giúp người học dễ dàng ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành một cách linh hoạt và hiệu quả.

Không dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, ebook này còn phân chia nội dung theo từng nhóm chủ đề nghiệp vụ cụ thể như: khai báo hải quan, hóa đơn thương mại, vận đơn nhập khẩu, thanh toán quốc tế, kiểm toán hàng nhập, chi phí vận chuyển, định khoản kế toán nhập khẩu, thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng hàng nhập và các chứng từ kế toán liên quan đến hàng hóa nhập khẩu. Đây là những chuyên đề thường xuyên xuất hiện trong công việc thực tế tại các phòng kế toán doanh nghiệp có hoạt động ngoại thương.

Ứng dụng thực tiễn của tác phẩm trong học tập và công việc

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là tài liệu chuyên ngành có tính ứng dụng cao, được xây dựng với mục tiêu hỗ trợ tối đa cho người học tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Cuốn sách không chỉ phù hợp với sinh viên ngành kế toán – tài chính – xuất nhập khẩu đang học tiếng Trung mà còn rất hữu ích đối với các cán bộ, nhân viên đang làm việc tại các công ty có hoạt động thương mại quốc tế với Trung Quốc.

Đặc biệt, đối với những học viên đang trong quá trình ôn luyện các cấp độ chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK từ cấp độ 4 đến cấp độ 9, hoặc các kỳ thi HSKK từ sơ cấp đến cao cấp, tác phẩm này cung cấp hệ thống từ vựng nền tảng giúp mở rộng vốn từ chuyên ngành, từ đó tăng khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên môn và nâng cao kỹ năng viết trong các kỳ thi chính thức.

Ngoài ra, sách còn phục vụ hiệu quả cho những người đang làm công tác phiên dịch, biên dịch hoặc giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành kế toán, giúp họ dễ dàng tiếp cận với khối lượng kiến thức chuyên môn chuẩn hóa, hệ thống và thực tiễn.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo HSK và HSKK hàng đầu tại Việt Nam

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong số ít những chuyên gia tại Việt Nam có quá trình nghiên cứu và giảng dạy lâu dài về giáo trình Hán ngữ chuyên ngành, đặc biệt là các chương trình đào tạo chứng chỉ HSK và HSKK theo định hướng ứng dụng thực tế. Toàn bộ hệ thống bài giảng và tài liệu đào tạo của thầy đều được xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA kết hợp cùng giáo trình luyện dịch tiếng Trung chuyên đề do chính thầy sáng tác và biên soạn.

Dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Thầy Vũ, hàng nghìn học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã xuất sắc vượt qua các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK từ sơ cấp đến cao cấp, đồng thời thành công trong việc ứng dụng tiếng Trung chuyên ngành vào công việc và đời sống thực tế.

Với sự kết hợp giữa lý thuyết chuyên ngành và kinh nghiệm thực tế, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập mạnh mẽ dành cho những ai đang học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu. Đây không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần mà còn là một cầu nối quan trọng giúp người học tiếp cận với môi trường ngôn ngữ chuyên nghiệp và hiện đại.

Cuốn sách này xứng đáng trở thành tài liệu tham khảo trọng điểm trong hành trang học tập và làm việc của bất kỳ ai mong muốn sử dụng tiếng Trung như một công cụ giao tiếp chuyên môn trong lĩnh vực kế toán và ngoại thương.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu đào tạo độc quyền trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK

Trong bối cảnh ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt Nam mở rộng quan hệ hợp tác thương mại với các đối tác Trung Quốc, nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán nhập khẩu, đang ngày một tăng cao. Trước thực tế đó, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK) – đã ra đời và nhanh chóng khẳng định vị thế giáo trình tiếng Trung chuyên ngành uy tín top 1 tại Hà Nội.

1. Giới thiệu về Tác giả Nguyễn Minh Vũ và hệ thống ChineMaster

Thầy Nguyễn Minh Vũ, Thạc sĩ chuyên ngành tiếng Trung, là người đi tiên phong trong việc biên soạn và phát triển các bộ giáo trình tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy, nghiên cứu và đào tạo chuyên sâu 6 kỹ năng tiếng Trung, Thầy Vũ đã thành lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master Education – ChineseHSK – THANHXUANHSK, đặt trụ sở chính tại Số 1, ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Hệ thống ChineMaster Edu hiện đang giữ vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt với các khóa học luyện thi HSK, HSKK và các chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành: kinh tế, tài chính, thương mại, kỹ thuật, và kế toán nhập khẩu.

2. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu – Đột phá nội dung đào tạo tiếng Trung chuyên ngành

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một trong những đầu sách nổi bật thuộc hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên ngành độc quyền do Thầy Vũ trực tiếp biên soạn và giảng dạy. Cuốn sách không chỉ đơn thuần là danh sách từ vựng, mà còn là tài liệu giảng dạy chi tiết, chuyên sâu, đi kèm ví dụ phong phú và tình huống thực tế trong môi trường kế toán nhập khẩu quốc tế.

Các đặc điểm nổi bật của giáo trình này bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành chuẩn xác, bài bản: Bao gồm hàng nghìn thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến nghiệp vụ kế toán nhập khẩu như: báo giá, hóa đơn, tờ khai hải quan, vận đơn, chi phí logistics, biên lai ngân hàng, các mẫu chứng từ xuất nhập khẩu, điều khoản thanh toán quốc tế, thuế nhập khẩu,…

Phiên âm Pinyin chuẩn xác cho từng thuật ngữ, giúp người học dễ dàng phát âm đúng và ghi nhớ hiệu quả.

Giải thích nghĩa tiếng Việt – tiếng Anh song ngữ, hỗ trợ học viên trong môi trường làm việc đa ngôn ngữ, và tạo điều kiện thuận lợi cho người học có nền tảng tiếng Anh tiếp cận kiến thức một cách mạch lạc.

Ví dụ minh họa cụ thể trong từng ngữ cảnh kế toán nhập khẩu thực tế: giúp học viên nắm rõ cách sử dụng thuật ngữ, biết cách vận dụng vào giao tiếp, soạn hợp đồng, lập bảng kê, gửi email nghiệp vụ bằng tiếng Trung,…

Bài tập luyện tập đi kèm: thiết kế theo hướng ứng dụng thực tế, giúp học viên vừa học vừa làm, vừa nâng cao khả năng ngôn ngữ vừa tiếp cận kiến thức kế toán chuyên môn.

3. Lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn chuyên sâu

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không chỉ được sử dụng trong nội bộ các lớp học tại ChineMaster mà còn được lưu trữ và chia sẻ trên hệ thống diễn đàn học thuật và cộng đồng học tiếng Trung lớn nhất Việt Nam:

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Forum Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những nền tảng này không chỉ giúp học viên trong nước mà còn hỗ trợ cộng đồng du học sinh, phiên dịch viên, kế toán viên, và cán bộ xuất nhập khẩu đang làm việc tại các doanh nghiệp FDI có thể truy cập kho tài liệu chất lượng cao, học tập và thực hành mọi lúc mọi nơi.

4. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam

Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một phần trong hệ sinh thái giáo trình độc quyền của CHINEMASTER EDU, vốn được xây dựng theo triết lý đào tạo toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Biên dịch – Phiên dịch.

Không giống với những trung tâm đào tạo tiếng Trung dạy theo phương pháp cũ, hệ thống CHINEMASTER EDU tập trung:

Cá nhân hóa lộ trình học;

Ứng dụng công nghệ số và giáo trình số hóa;

Liên tục cập nhật giáo trình theo sự thay đổi của thị trường Trung Quốc và quốc tế;

Đảm bảo học viên sau khóa học có thể ứng dụng tiếng Trung thành thạo trong môi trường chuyên ngành thực tế.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chính là minh chứng rõ nét cho sự đầu tư nghiêm túc và chuyên sâu của hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK đối với giáo dục tiếng Trung chuyên ngành. Đây không chỉ là cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là cầu nối giúp học viên Việt Nam tiếp cận chuyên môn kế toán nhập khẩu trong môi trường song ngữ, đa ngữ, từ đó góp phần nâng cao năng lực lao động chất lượng cao cho đất nước trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Cuốn giáo trình này không chỉ là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả mà còn là minh chứng cho sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thầy Nguyễn Minh Vũ trong việc phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.

Vai trò của Giáo trình trong Hệ thống ChineMaster

ChineMaster – Chinese Master là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam, nổi bật với các khóa học HSK, tiếng Trung giao tiếp, và tiếng Trung chuyên ngành. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu, một lĩnh vực đòi hỏi vốn từ vựng chuyên môn cao và khả năng ứng dụng thực tế. Cuốn sách được tích hợp trong chương trình giảng dạy tại trung tâm Thanh Xuân HSK, giúp học viên nắm vững từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, và các tình huống thực tế trong giao dịch thương mại quốc tế.

Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các văn bản, hợp đồng, và giao tiếp kinh doanh. Điều này giúp học viên tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt với các đối tác Trung Quốc.

Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung

Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn uy tín như:

ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education

Diễn đàn MASTEREDU

Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Những nền tảng này không chỉ là nơi lưu giữ tài liệu mà còn là không gian để học viên, giáo viên, và những người yêu thích tiếng Trung trao đổi kiến thức, kinh nghiệm học tập, và các phương pháp giảng dạy hiệu quả. Việc số hóa giáo trình trên các diễn đàn giúp học viên dễ dàng tiếp cận tài liệu mọi lúc, mọi nơi, đồng thời tạo điều kiện để cộng đồng tiếng Trung phát triển mạnh mẽ hơn.

ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu Việt Nam

CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, và tài liệu học tập chất lượng cao. Trung tâm không chỉ tập trung vào việc đào tạo ngôn ngữ mà còn chú trọng phát triển kỹ năng mềm, kiến thức văn hóa, và khả năng ứng dụng thực tế cho học viên.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một phần không thể thiếu trong hệ thống tài liệu của ChineMaster, góp phần khẳng định vị thế của trung tâm trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung. Với sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong môi trường toàn cầu hóa.

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên Việt Nam tiếp cận với ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc một cách chuyên sâu. Với sự đóng góp của Thầy Nguyễn Minh Vũ và sự hỗ trợ từ hệ thống ChineMaster, tài liệu này đã và đang tạo nên những giá trị bền vững cho cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu: Bước tiến mới trong học tiếng Trung chuyên ngành

Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt và sự ủng hộ tích cực từ cộng đồng học viên. Cuốn sách này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ quan trọng, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu.

Vai trò của tác phẩm trong hệ thống giáo trình của Nguyễn Minh Vũ

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình nổi tiếng do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Với định hướng tập trung vào việc phát triển từ vựng chuyên ngành, tác phẩm này được thiết kế dưới dạng ebook tiếng Trung, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho người học. Nội dung giáo trình được xây dựng một cách khoa học, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ các từ vựng chuyên môn phức tạp trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu.

Tác phẩm không chỉ cung cấp danh sách từ vựng mà còn đi kèm các ví dụ minh họa thực tế, bài tập ứng dụng và giải thích chi tiết, giúp học viên không chỉ học thuộc mà còn hiểu sâu sắc cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh công việc. Đây chính là điểm nổi bật khiến cuốn sách trở thành một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành.

Sự đón nhận nhiệt liệt từ cộng đồng học viên

Kể từ khi ra mắt, giáo trình đã nhanh chóng nhận được sự hưởng ứng tích cực từ học viên tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao sự thực tiễn và tính ứng dụng của cuốn sách, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các ngành nghề chuyên môn như kế toán và nhập khẩu ngày càng gia tăng. Các phản hồi tích cực từ học viên cho thấy giáo trình không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn khơi dậy niềm đam mê khám phá ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc trong môi trường làm việc quốc tế.

Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, với uy tín và chất lượng giảng dạy hàng đầu tại Hà Nội, đã trở thành bệ phóng lý tưởng để tác phẩm này đến gần hơn với cộng đồng học viên. Sự kết hợp giữa nội dung giáo trình chất lượng và môi trường học tập chuyên nghiệp đã tạo nên một làn sóng tích cực, khuyến khích học viên không ngừng nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.

Lợi ích to lớn cho người học

Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên, đặc biệt là những người đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu. Một số lợi ích nổi bật bao gồm:

Phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, được sắp xếp theo chủ đề và mức độ khó, giúp học viên xây dựng vốn từ chuyên môn một cách bài bản.

Tăng cường khả năng ứng dụng thực tế: Các ví dụ và bài tập trong giáo trình được thiết kế sát với tình huống làm việc thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp.

Hỗ trợ học tập linh hoạt: Là một ebook, giáo trình cho phép học viên truy cập mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình bận rộn của người đi làm.

Nâng cao lợi thế cạnh tranh: Việc làm chủ tiếng Trung chuyên ngành không chỉ mở ra cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp học viên nổi bật trong thị trường lao động toàn cầu hóa.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một minh chứng cho sự tận tâm và sáng tạo trong việc phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên và giá trị thực tiễn mà cuốn sách mang lại, đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tự hào là nơi khởi đầu cho hành trình lan tỏa tri thức của tác phẩm này, góp phần nâng cao chất lượng học tập và mở ra cánh cửa thành công cho hàng ngàn học viên.

Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước đột phá trong giáo dục tiếng Trung chuyên ngành tại Hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội

Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực trong cộng đồng học viên học tiếng Trung, đặc biệt là tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Sự ra đời của giáo trình này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cao trong việc học tiếng Trung chuyên ngành, mà còn khẳng định định hướng đúng đắn, chuyên sâu và tiên phong của tác giả trong việc phát triển giáo trình phục vụ học thuật ứng dụng thực tiễn.

1. Một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – Bộ sách chiến lược của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không phải là một giáo trình đơn lẻ tách biệt mà chính là một phần trọng yếu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ sách có tính hệ thống, đồng bộ và chuyên sâu được Tác giả Nguyễn Minh Vũ dày công nghiên cứu, xây dựng và biên soạn suốt nhiều năm. Mỗi tập sách trong hệ thống Đại Giáo trình này đều nhằm mục tiêu hỗ trợ người học chinh phục từng lĩnh vực cụ thể trong tiếng Trung chuyên ngành như: Kinh tế, Tài chính, Kế toán, Ngoại thương, Xuất nhập khẩu, CNTT, Y học, Luật pháp, và còn nhiều ngành nghề khác nữa.

Chính vì vậy, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không chỉ đóng vai trò như một giáo trình dạy từ vựng đơn thuần, mà còn là công cụ học thuật chiến lược, hỗ trợ học viên xây dựng hệ thống từ vựng theo chuyên ngành cụ thể một cách bài bản, chính xác, có hệ thống và có chiều sâu.

2. Nội dung được thiết kế công phu, sát thực tiễn và định hướng ứng dụng

Nội dung giáo trình không đi theo lối mòn lý thuyết suông. Thay vào đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã kết hợp chặt chẽ giữa ngôn ngữ chuyên ngành kế toán – nhập khẩu và ngôn ngữ sử dụng thực tế trong các tình huống giao tiếp, văn bản hành chính, chứng từ kế toán, chứng từ hải quan, hợp đồng thương mại quốc tế, v.v… giúp học viên:

Nắm vững các từ vựng cốt lõi của lĩnh vực Kế toán – Nhập khẩu.

Hiểu sâu sắc về ngữ cảnh sử dụng thực tế, không bị mơ hồ hoặc hiểu sai trong quá trình làm việc.

Có thể ứng dụng ngay vào công việc chuyên môn, đặc biệt là những người đang hoặc sẽ làm việc tại các doanh nghiệp có liên quan đến giao dịch thương mại với đối tác Trung Quốc.

3. Giá trị thực tiễn cao – Phục vụ định hướng nghề nghiệp và phát triển chuyên môn

Trong thời đại toàn cầu hóa, nhu cầu nhân lực thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán – nhập khẩu đang ngày một tăng cao, đặc biệt trong môi trường doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc hoặc xuất nhập khẩu hàng hóa sang thị trường Trung Quốc. Chính vì thế, giáo trình này được đánh giá là rất kịp thời, cần thiết và giá trị cao cho các đối tượng:

Sinh viên ngành Kế toán, Tài chính, Kinh tế đang học tiếng Trung.

Người đi làm trong các công ty xuất nhập khẩu, logistics hoặc kế toán viên cần trang bị từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.

Giáo viên, giảng viên giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành tại các cơ sở đào tạo.

4. Sự ủng hộ nồng nhiệt từ cộng đồng học viên ChineMaster Education

Ngay sau khi ra mắt, giáo trình này đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt liệt, mạnh mẽ và tích cực từ cộng đồng học viên tại trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU, đặc biệt là tại cơ sở Quận Thanh Xuân Hà Nội. Nhiều học viên chia sẻ rằng họ đã gỡ bỏ hoàn toàn những rào cản khi tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành kế toán – nhập khẩu nhờ sự dẫn dắt rõ ràng, dễ hiểu và sát thực tế từ giáo trình này. Điều đó không chỉ thể hiện năng lực biên soạn giáo trình vượt trội của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, mà còn khẳng định tầm ảnh hưởng và chất lượng đào tạo hàng đầu của hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU trong việc cung cấp tri thức ngôn ngữ tiếng Trung theo định hướng ứng dụng chuyên sâu.

5. Định hướng phát triển tiếp theo

Với thành công vượt bậc và những phản hồi tích cực từ phía học viên, giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu đã mở ra một tiền đề vững chắc để Tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếp tục phát triển nhiều giáo trình tiếng Trung chuyên ngành khác trong tương lai gần. Đây cũng là cơ sở để hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU ngày càng mở rộng nội dung đào tạo theo hướng liên ngành, chuyên biệt và sát nhu cầu thị trường lao động, nhằm trang bị cho người học tiếng Trung một lợi thế cạnh tranh vượt trội trong môi trường làm việc hiện đại.

Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn – người sáng lập thương hiệu CHINEMASTER EDUCATION, Trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với bề dày kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn và chuyên sâu về Hán ngữ chuyên ngành, Tác giả đã xây dựng một hệ thống từ vựng chuyên biệt, ứng dụng trực tiếp trong công việc kế toán và xuất nhập khẩu Trung – Việt.

1. Tính ứng dụng cao trong thực tiễn nghề nghiệp

Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một danh mục từ vựng, mà là công cụ học tập và làm việc thực chiến cho các học viên đang hoặc sẽ làm trong các lĩnh vực:

Kế toán doanh nghiệp có giao dịch với Trung Quốc;

Nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc qua Taobao, Tmall, 1688, Alibaba;

Vận chuyển – Logistics Trung – Việt;

Thương mại điện tử xuyên biên giới.

Mỗi từ vựng đều được trình bày kèm phiên âm pinyin, giải nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa sát thực tế công việc, giúp học viên dễ dàng áp dụng ngay sau khi học.

2. Đào tạo thực chiến – hướng đến hiệu quả công việc

Giáo trình này đã được đưa vào sử dụng đại trà trong toàn bộ hệ thống đào tạo của CHINEMASTER EDUCATION, nơi nổi tiếng với phương pháp học ứng dụng ngay – hiệu quả thật. Học viên không chỉ học lý thuyết, mà còn được:

Thực hành biên phiên dịch tài liệu kế toán nhập khẩu;

Tập dịch hóa đơn, chứng từ thương mại;

Giao tiếp chuyên ngành với đối tác Trung Quốc;

Sử dụng thành thạo các cấu trúc ngôn ngữ chuyên dụng trong kê khai, báo giá, thanh toán, khai hải quan, …

3. Đáp ứng chuẩn thi năng lực Hán ngữ và chuyên môn

Không dừng lại ở việc đáp ứng nhu cầu công việc, giáo trình còn được thiết kế phù hợp để luyện thi HSK và HSKK các cấp độ thông qua từ vựng chuyên ngành, đồng thời hỗ trợ người học nâng cao khả năng tư duy ngôn ngữ chuyên sâu, tạo nền tảng vững chắc cho:

Phiên dịch hội nghị ngành logistics;

Làm việc trong công ty Trung Quốc hoặc công ty liên doanh;

Xây dựng hệ thống nhập hàng Trung Quốc chuyên nghiệp.

4. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình chuyên biệt, độc quyền

Điểm khác biệt lớn nhất của giáo trình nằm ở giá trị thực tiễn đến từ kinh nghiệm cá nhân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người trực tiếp giảng dạy, chỉnh lý, cập nhật và hiệu chỉnh nội dung. Giáo trình hoàn toàn độc quyền, chỉ có tại ChineMaster Education – Thương hiệu TOP 1 tại Hà Nội, với các lớp học được thiết kế theo nhu cầu thực tế của từng học viên, từ đó mang lại hiệu quả vượt trội so với các mô hình đào tạo truyền thống.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không chỉ là sách học, mà còn là chiến lược ngôn ngữ giúp người học vững vàng bước vào thị trường lao động toàn cầu, đặc biệt trong môi trường thương mại Trung – Việt ngày càng phát triển mạnh mẽ.

Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và thương mại quốc tế. Với nội dung được xây dựng bài bản, tác phẩm đã chứng minh được tính thực dụng cao, đặc biệt khi được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân – một trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội.

1. Tính ứng dụng cao trong lĩnh vực chuyên môn

Tác phẩm tập trung vào bộ từ vựng chuyên ngành kế toán và nhập khẩu, cung cấp các thuật ngữ chính xác, phổ biến trong giao dịch thương mại quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc. Các từ vựng được trình bày kèm ví dụ minh họa, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách áp dụng vào thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích cho:

Nhân viên kế toán: Nắm bắt thuật ngữ chuyên ngành để xử lý hóa đơn, báo cáo tài chính hoặc giao dịch với đối tác Trung Quốc.

Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Hỗ trợ giao tiếp hiệu quả với nhà cung cấp, khách hàng Trung Quốc trong đàm phán hợp đồng, vận chuyển hàng hóa.

Sinh viên chuyên ngành: Chuẩn bị nền tảng ngôn ngữ vững chắc để làm việc trong môi trường quốc tế.

2. Phương pháp biên soạn khoa học

Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng tác phẩm dựa trên nhu cầu thực tế của người học và đặc thù của ngành kế toán, nhập khẩu. Nội dung được sắp xếp theo chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tiếp cận và hệ thống hóa kiến thức. Các yếu tố nổi bật bao gồm:

Từ vựng thực tế: Lựa chọn những từ ngữ được sử dụng phổ biến trong các văn bản, hợp đồng và giao dịch thực tế.

Tình huống minh họa: Mô phỏng các kịch bản giao tiếp thường gặp, giúp người học hình dung cách sử dụng từ vựng trong công việc.

Phiên âm và dịch nghĩa: Hỗ trợ người học ở mọi trình độ, kể cả người mới bắt đầu, dễ dàng nắm bắt cách phát âm và ý nghĩa.

3. Tích hợp hiệu quả trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER

Việc đưa tác phẩm vào giảng dạy tại CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân đã khẳng định giá trị thực tiễn của nó. Trung tâm này nổi tiếng với phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, và tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành. Một số lợi ích khi sử dụng tác phẩm tại CHINEMASTER:

Tăng cường kỹ năng thực hành: Học viên được hướng dẫn áp dụng từ vựng vào các tình huống mô phỏng thực tế, như đàm phán hợp đồng hoặc lập báo cáo tài chính.

Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động: Trong bối cảnh Việt Nam – Trung Quốc ngày càng mở rộng hợp tác kinh tế, nhu cầu nhân sự thông thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán, nhập khẩu đang gia tăng. Tác phẩm giúp học viên đáp ứng yêu cầu này.

Phù hợp với nhiều đối tượng: Từ người mới học đến những người đã có nền tảng, tài liệu đều cung cấp giá trị thiết thực.

4. Đóng góp vào giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam

Tác phẩm không chỉ là một công cụ học tập mà còn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với sự uy tín của CHINEMASTER EDUCATION, tài liệu này đã được nhiều học viên và doanh nghiệp đánh giá cao, trở thành cầu nối giúp người học tiếp cận cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong bối cảnh hội nhập kinh tế Việt – Trung. Sự tích hợp hiệu quả của tác phẩm vào hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân đã khẳng định giá trị bền vững, góp phần đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân Hà Nội tích hợp Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu trong giảng dạy

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã chính thức triển khai sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu như một tài liệu cốt lõi trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Sự đổi mới này không chỉ nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu của học viên trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu.

Tầm quan trọng của tài liệu chuyên ngành

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một bộ tài liệu được thiết kế đặc biệt, tập trung vào các thuật ngữ chuyên môn, cấu trúc ngữ pháp và tình huống thực tế trong lĩnh vực kế toán và thương mại quốc tế. Với nội dung phong phú và mang tính ứng dụng cao, tài liệu này giúp học viên nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành, từ đó tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Việc tích hợp tài liệu vào chương trình giảng dạy tại ChineMaster Edu thể hiện cam kết của trung tâm trong việc cung cấp các khóa học thực tiễn, gắn liền với nhu cầu thị trường lao động. Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam ngày càng tăng cường hợp tác kinh tế với Trung Quốc, nhu cầu về nhân sự thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán và nhập khẩu đang trở nên cấp thiết.

Lợi ích đối với học viên

Hệ thống ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân áp dụng Tác phẩm Hán ngữ này vào các buổi học hàng ngày, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên:

Nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành: Học viên được tiếp cận với các tình huống thực tế, như lập báo cáo tài chính, xử lý hồ sơ nhập khẩu, hay đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung.

Tăng cường cơ hội nghề nghiệp: Việc nắm vững từ vựng và kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu giúp học viên nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng, đặc biệt tại các công ty liên doanh hoặc xuất nhập khẩu.

Phương pháp học tập hiệu quả: Tài liệu được thiết kế khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng kiến thức.

Cam kết chất lượng từ ChineMaster Edu

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không chỉ dừng lại ở việc sử dụng tài liệu chất lượng cao mà còn đầu tư vào đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại. Các lớp học được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn nâng cao trình độ chuyên môn.

Việc đồng loạt triển khai Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu tại các cơ sở ở Quận Thanh Xuân là một bước tiến quan trọng, khẳng định vị thế của ChineMaster Edu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội. Trung tâm cam kết mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, giúp học viên chinh phục tiếng Trung và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp.

Sự kết hợp giữa chương trình giảng dạy tiên tiến và tài liệu chuyên ngành như Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu đã giúp hệ thống ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu. Đây không chỉ là nơi cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn là bệ phóng cho sự nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Tác phẩm Hán ngữ dạng sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Vai trò của sách trong học tập Hán ngữ

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu tập trung vào việc cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành kế toán và nhập khẩu, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung thực tiễn của học viên. Nội dung được thiết kế bài bản, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và ví dụ thực tế, giúp người học nắm vững từ vựng chuyên môn và áp dụng hiệu quả trong công việc. Tác phẩm này đặc biệt phù hợp với những ai đang làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán, xuất nhập khẩu hoặc có nhu cầu thi chứng chỉ HSK chuyên ngành.

Ứng dụng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK

Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, cuốn sách được tích hợp vào chương trình giảng dạy, trở thành tài liệu tham khảo chính trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành. Trung tâm, với vị thế là đơn vị đào tạo Hán ngữ TOP 1 tại Hà Nội, đã tận dụng hiệu quả nội dung sách để xây dựng các bài giảng sinh động, hỗ trợ học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn đồng thời.

Giáo viên tại trung tâm đánh giá cao tính thực tiễn của sách, khi nó không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Học viên được tiếp cận với các bài tập, tình huống mô phỏng công việc kế toán và nhập khẩu, giúp họ tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong giáo dục Hán ngữ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu Hán ngữ, đã mang đến một tác phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao của cộng đồng. Ông không chỉ chú trọng vào việc biên soạn nội dung chuyên sâu mà còn đảm bảo tính dễ tiếp cận, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung.

Vì sao CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK chọn sách này?

Chất lượng nội dung: Sách được biên soạn công phu, tập trung vào từ vựng chuyên ngành kế toán và nhập khẩu, đáp ứng nhu cầu thực tế.

Phù hợp với chương trình đào tạo: Nội dung sách được lồng ghép vào các khóa học tại CHINEMASTER, tạo sự liền mạch trong việc học ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn.

Uy tín của trung tâm: Là trung tâm Hán ngữ hàng đầu tại Hà Nội, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cam kết sử dụng các tài liệu chất lượng cao, và Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một minh chứng.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường, mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự ứng dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, cuốn sách đã góp phần khẳng định vị thế của trung tâm trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ tại Hà Nội. Đây là tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán, nhập khẩu.

Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ tại Thư viện CHINEMASTER

Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu. Cuốn sách này không chỉ cung cấp vốn từ vựng phong phú mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế, giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi Trường kinh doanh quốc tế.

Đặc điểm nổi bật của tác phẩm

Nội dung chuyên biệt: Tác phẩm tập trung vào các từ vựng và cụm từ chuyên ngành kế toán và nhập khẩu, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, thuế, logistics, và giao dịch thương mại quốc tế.

Cấu trúc rõ ràng: Ebook được trình bày một cách khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung.

Ứng dụng thực tiễn: Các ví dụ minh họa trong sách được lấy từ thực tế, giúp người học áp dụng ngay vào công việc hoặc học tập.

Hỗ trợ học tập: Tác phẩm đi kèm hướng dẫn phát âm chuẩn (Pinyin) và giải thích ý nghĩa chi tiết, giúp người học nắm bắt nhanh chóng.

Thư viện CHINEMASTER – Nơi lưu trữ tri thức Hán ngữ

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa chỉ uy tín dành cho những người yêu thích và nghiên cứu tiếng Trung tại Hà Nội. Thư viện tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, ngay khu vực trung tâm sầm uất gần Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn. Đây là nơi lý tưởng để độc giả, sinh viên, và các chuyên gia tiếp cận các tài liệu Hán ngữ chất lượng, từ sách, ebook đến các tài liệu nghiên cứu chuyên sâu.

Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu giữ tác phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn sở hữu một bộ sưu tập phong phú các tài liệu tiếng Trung thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu đa dạng.

Tầm quan trọng của tác phẩm trong học tập và công việc

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và nhập khẩu ngày càng gia tăng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ là cầu nối giúp người học không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn hiểu rõ các khái niệm chuyên ngành, từ đó tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc hoặc tham gia vào các dự án quốc tế.

Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý giá, đặc biệt dành cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu. Độc giả có thể tìm đọc và khám phá cuốn sách này tại Thư viện CHINEMASTER, địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Hãy đến và trải nghiệm kho tàng tri thức Hán ngữ tại đây để mở rộng cơ hội học tập và phát triển sự nghiệp của bạn!

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội

Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế, lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu đang ngày càng trở nên quan trọng và đòi hỏi đội ngũ nhân sự không chỉ vững chuyên môn mà còn phải thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung Quốc. Hiểu rõ xu thế này, Thạc sĩ – Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu, biên soạn và cho ra đời tác phẩm ebook Hán ngữ chuyên ngành đặc biệt mang tên Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu. Đây là một trong những tác phẩm thuộc hệ thống giáo trình chuyên sâu được sử dụng chính thức trong chương trình đào tạo tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster EDU THANHXUANHSK, đơn vị hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng thực tiễn.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu được thiết kế dành riêng cho đối tượng học viên đang có nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành phục vụ cho công việc tại các công ty thương mại, logistics, kế toán thuế, hải quan và doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc. Khác với các tài liệu học tiếng Trung cơ bản thông thường, cuốn sách này tập trung hệ thống hóa các nhóm từ vựng mang tính chuyên sâu, có chọn lọc, chia theo từng chủ đề cụ thể như: từ vựng về chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, điều khoản hợp đồng, thuế nhập khẩu, quy trình thanh toán quốc tế, mã HS, kiểm tra hải quan, hóa đơn thương mại, phiếu xuất kho – nhập kho và rất nhiều nội dung sát thực tế công việc trong ngành kế toán và xuất nhập khẩu.

Không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, cuốn sách còn cung cấp thêm phần giải thích chi tiết bằng tiếng Trung, tiếng Việt, kèm theo phiên âm, chú thích ngữ cảnh sử dụng và ví dụ thực tế để học viên có thể áp dụng ngay vào công việc. Các bài tập vận dụng, phần dịch thuật chuyên ngành đi kèm giúp người học rèn luyện khả năng chuyển ngữ và phát triển đồng thời nhiều kỹ năng ngôn ngữ như nghe, nói, đọc, viết, gõ chữ Hán và đặc biệt là dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành kế toán và nhập khẩu.

Tác phẩm này hiện đang là giáo trình chính thức được sử dụng trong các khóa học tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster EDU THANHXUANHSK – Trung tâm tiếng Trung nổi tiếng với mô hình đào tạo thực hành thực tiễn, chuyên sâu theo từng lĩnh vực ngành nghề. Trung tâm không chỉ đào tạo tiếng Trung giao tiếp tổng quát mà còn triển khai các chương trình chuyên biệt như tiếng Trung kế toán, tiếng Trung kiểm toán, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại hợp đồng, tiếng Trung đàm phán kinh doanh, tiếng Trung cho ngành logistics – vận tải, tiếng Trung văn phòng – hành chính và nhiều chuyên ngành đặc thù khác. Tất cả các chương trình đều sử dụng bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và kiểm duyệt nội dung.

Với triết lý đào tạo lấy ứng dụng làm trọng tâm, lấy học viên làm trung tâm, lấy chất lượng làm kim chỉ nam phát triển, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster EDU THANHXUANHSK đã và đang giữ vững vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng tại Việt Nam. Việc đưa tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu vào giảng dạy chính thức tại hệ thống ChineMaster là minh chứng cho sự nghiêm túc và chuyên nghiệp trong công tác biên soạn tài liệu học tập cũng như mục tiêu đào tạo nhân lực tiếng Trung chất lượng cao đáp ứng thị trường lao động trong nước và quốc tế.

Không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần, tác phẩm này đã và đang giúp hàng ngàn học viên chuyển hóa vốn từ thụ động thành công cụ thực hành hiệu quả trong công việc, đặc biệt là tại các vị trí kế toán, kiểm toán, xuất nhập khẩu, logistic, trợ lý tiếng Trung, biên phiên dịch chuyên ngành tại các công ty, tập đoàn đa quốc gia có trụ sở tại Việt Nam hoặc Trung Quốc.

Chính sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tính học thuật, tính ứng dụng và thực tiễn công việc đã làm nên giá trị bền vững cho tác phẩm này và khẳng định tên tuổi của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập nên nền tảng giáo trình tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu xứng đáng là cẩm nang gối đầu giường cho bất kỳ ai đang học tiếng Trung với mục tiêu nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán, xuất nhập khẩu, tài chính và thương mại quốc tế.

RELATED ARTICLES
- Advertisment -

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!