Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ – Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một tác phẩm Hán ngữ nổi bật, được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK (từ HSK 123, HSK 456 đến HSK 789) và HSKK (sơ cấp, trung cấp, cao cấp). Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ Trung Quốc, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu chuyên sâu, thiết thực, phục vụ nhu cầu học tập và làm việc trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu -Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 进口会计 (jìnkǒu kuàijì) – Import Accounting – Kế toán nhập khẩu |
2 | 进口成本 (jìnkǒu chéngběn) – Import Cost – Chi phí nhập khẩu |
3 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Tax – Thuế nhập khẩu |
4 | 关税 (guānshuì) – Customs Duty – Thuế hải quan |
5 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
6 | 进口货物 (jìnkǒu huòwù) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
7 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
8 | 报关 (bàoguān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
9 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải |
10 | 海关 (hǎiguān) – Customs – Hải quan |
11 | 关税率 (guānshuì lǜ) – Tariff Rate – Mức thuế suất nhập khẩu |
12 | 商业发票 (shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại |
13 | 装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing List – Phiếu đóng gói |
14 | 保险费 (bǎoxiǎn fèi) – Insurance Fee – Phí bảo hiểm |
15 | 进口合同 (jìnkǒu hétóng) – Import Contract – Hợp đồng nhập khẩu |
16 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
17 | 结算 (jiésuàn) – Settlement – Thanh toán |
18 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
19 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng |
20 | 货币换算 (huòbì huànsuàn) – Currency Conversion – Chuyển đổi tiền tệ |
21 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order (PO) – Đơn đặt hàng |
22 | 到岸价 (dào àn jià) – Cost, Insurance, and Freight (CIF) – Giá đến cảng |
23 | 离岸价 (lí àn jià) – Free On Board (FOB) – Giá xuất xưởng |
24 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan nhập khẩu |
25 | 税款支付 (shuìkuǎn zhīfù) – Tax Payment – Nộp thuế |
26 | 进口增值税 (jìnkǒu zēngzhíshuì) – Import VAT – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
27 | 进口会计分录 (jìnkǒu kuàijì fēnlù) – Import Accounting Entries – Bút toán nhập khẩu |
28 | 货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for Goods – Thanh toán tiền hàng |
29 | 进口发票 (jìnkǒu fāpiào) – Import Invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
30 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics Cost – Chi phí logistics |
31 | 报关单 (bàoguāndān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan |
32 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of Destination – Cảng đích |
33 | 进口手续 (jìnkǒu shǒuxù) – Import Procedures – Thủ tục nhập khẩu |
34 | 进口支付 (jìnkǒu zhīfù) – Import Payment – Thanh toán nhập khẩu |
35 | 进口货物估价 (jìnkǒu huòwù gūjià) – Valuation of Imported Goods – Định giá hàng nhập khẩu |
36 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
37 | 进口融资 (jìnkǒu róngzī) – Import Financing – Tài trợ nhập khẩu |
38 | 进口账务 (jìnkǒu zhàngwù) – Import Accounting Affairs – Công tác kế toán nhập khẩu |
39 | 进口报表 (jìnkǒu bàobiǎo) – Import Reports – Báo cáo nhập khẩu |
40 | 进口支出 (jìnkǒu zhīchū) – Import Expenses – Chi phí nhập khẩu |
41 | 进口账单 (jìnkǒu zhàngdān) – Import Bill – Hóa đơn nhập khẩu |
42 | 进口审计 (jìnkǒu shěnjì) – Import Audit – Kiểm toán nhập khẩu |
43 | 进口利润 (jìnkǒu lìrùn) – Import Profit – Lợi nhuận nhập khẩu |
44 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí |
45 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển |
46 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
47 | 进口信用证 (jìnkǒu xìnyòngzhèng) – Import Letter of Credit – Thư tín dụng nhập khẩu |
48 | 货运单据 (huòyùn dānjù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
49 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí đường biển |
50 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – Cước phí đường hàng không |
51 | 内陆运输 (nèilù yùnshū) – Inland Transportation – Vận tải nội địa |
52 | 抵港日期 (dǐgǎng rìqī) – Arrival Date at Port – Ngày đến cảng |
53 | 提单 (tídān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn |
54 | 进口结算单 (jìnkǒu jiésuàn dān) – Import Settlement Statement – Bảng quyết toán nhập khẩu |
55 | 进口发票号码 (jìnkǒu fāpiào hàomǎ) – Import Invoice Number – Số hóa đơn nhập khẩu |
56 | 进口产品 (jìnkǒu chǎnpǐn) – Imported Products – Sản phẩm nhập khẩu |
57 | 海关估价 (hǎiguān gūjià) – Customs Valuation – Định giá hải quan |
58 | 进口清算 (jìnkǒu qīngsuàn) – Import Liquidation – Thanh toán nhập khẩu |
59 | 货运周期 (huòyùn zhōuqī) – Shipping Cycle – Chu kỳ vận chuyển |
60 | 进口折扣 (jìnkǒu zhékòu) – Import Discount – Chiết khấu nhập khẩu |
61 | 进口货物核查 (jìnkǒu huòwù héchá) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
62 | 进口数据分析 (jìnkǒu shùjù fēnxī) – Import Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhập khẩu |
63 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
64 | 进口税收政策 (jìnkǒu shuìshōu zhèngcè) – Import Tax Policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
65 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Commodity Classification – Phân loại hàng nhập khẩu |
66 | 进口贸易结算 (jìnkǒu màoyì jiésuàn) – Import Trade Settlement – Thanh toán thương mại nhập khẩu |
67 | 进口市场调研 (jìnkǒu shìchǎng diàoyán) – Import Market Research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu |
68 | 进口供应商评估 (jìnkǒu gōngyìngshāng pínggū) – Import Supplier Evaluation – Đánh giá nhà cung cấp nhập khẩu |
69 | 进口财务报告 (jìnkǒu cáiwù bàogào) – Import Financial Report – Báo cáo tài chính nhập khẩu |
70 | 进口定价策略 (jìnkǒu dìngjià cèlüè) – Import Pricing Strategy – Chiến lược định giá nhập khẩu |
71 | 进口付款方式 (jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) – Import Payment Methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
72 | 进口审计流程 (jìnkǒu shěnjì liúchéng) – Import Audit Process – Quy trình kiểm toán nhập khẩu |
73 | 进口汇率风险 (jìnkǒu huìlǜ fēngxiǎn) – Import Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá nhập khẩu |
74 | 进口信用风险 (jìnkǒu xìnyòng fēngxiǎn) – Import Credit Risk – Rủi ro tín dụng nhập khẩu |
75 | 进口合同条款 (jìnkǒu hétóng tiáokuǎn) – Import Contract Terms – Điều khoản hợp đồng nhập khẩu |
76 | 进口审计报告 (jìnkǒu shěnjì bàogào) – Import Audit Report – Báo cáo kiểm toán nhập khẩu |
77 | 进口业务管理 (jìnkǒu yèwù guǎnlǐ) – Import Business Management – Quản lý nghiệp vụ nhập khẩu |
78 | 进口库存管理 (jìnkǒu kùcún guǎnlǐ) – Import Inventory Management – Quản lý tồn kho nhập khẩu |
79 | 进口质量控制 (jìnkǒu zhìliàng kòngzhì) – Import Quality Control – Kiểm soát chất lượng nhập khẩu |
80 | 进口定价分析 (jìnkǒu dìngjià fēnxī) – Import Pricing Analysis – Phân tích giá nhập khẩu |
81 | 进口政策法规 (jìnkǒu zhèngcè fǎguī) – Import Policies and Regulations – Chính sách và quy định nhập khẩu |
82 | 进口会计准则 (jìnkǒu kuàijì zhǔnzé) – Import Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán nhập khẩu |
83 | 进口资金流动 (jìnkǒu zījīn liúdòng) – Import Cash Flow – Dòng tiền nhập khẩu |
84 | 进口采购预算 (jìnkǒu cǎigòu yùsuàn) – Import Procurement Budget – Ngân sách mua hàng nhập khẩu |
85 | 进口经济分析 (jìnkǒu jīngjì fēnxī) – Import Economic Analysis – Phân tích kinh tế nhập khẩu |
86 | 进口增值 (jìnkǒu zēngzhí) – Import Value-Added – Giá trị gia tăng nhập khẩu |
87 | 进口应付账款 (jìnkǒu yīngfù zhàngkuǎn) – Import Accounts Payable – Các khoản phải trả nhập khẩu |
88 | 进口应收账款 (jìnkǒu yīngshōu zhàngkuǎn) – Import Accounts Receivable – Các khoản phải thu nhập khẩu |
89 | 进口预付账款 (jìnkǒu yùfù zhàngkuǎn) – Import Prepaid Accounts – Tài khoản trả trước nhập khẩu |
90 | 进口折旧 (jìnkǒu zhéjiù) – Import Depreciation – Khấu hao nhập khẩu |
91 | 进口拨备 (jìnkǒu bōbèi) – Import Provisions – Dự phòng nhập khẩu |
92 | 进口现金流 (jìnkǒu xiànjīn liú) – Import Cash Flow – Dòng tiền nhập khẩu |
93 | 进口费用 (jìnkǒu fèiyòng) – Import Expenses – Chi phí nhập khẩu |
94 | 进口交易 (jìnkǒu jiāoyì) – Import Transactions – Giao dịch nhập khẩu |
95 | 进口发货单 (jìnkǒu fāhuò dān) – Import Delivery Note – Phiếu giao hàng nhập khẩu |
96 | 进口结算方式 (jìnkǒu jiésuàn fāngshì) – Import Settlement Methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
97 | 进口利润率 (jìnkǒu lìrùnlǜ) – Import Profit Margin – Biên lợi nhuận nhập khẩu |
98 | 进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan nhập khẩu |
99 | 进口装运 (jìnkǒu zhuāngyùn) – Import Shipping – Vận chuyển hàng nhập khẩu |
100 | 进口仓储 (jìnkǒu cāngchǔ) – Import Warehousing – Lưu kho nhập khẩu |
101 | 进口合同金额 (jìnkǒu hétóng jīn’é) – Import Contract Amount – Giá trị hợp đồng nhập khẩu |
102 | 进口付款凭证 (jìnkǒu fùkuǎn píngzhèng) – Import Payment Voucher – Chứng từ thanh toán nhập khẩu |
103 | 进口财务核算 (jìnkǒu cáiwù hésuàn) – Import Financial Accounting – Kế toán tài chính nhập khẩu |
104 | 进口财务报表 (jìnkǒu cáiwù bàobiǎo) – Import Financial Statements – Báo cáo tài chính nhập khẩu |
105 | 进口财务审查 (jìnkǒu cáiwù shěnchá) – Import Financial Review – Xem xét tài chính nhập khẩu |
106 | 进口财务规划 (jìnkǒu cáiwù guīhuà) – Import Financial Planning – Kế hoạch tài chính nhập khẩu |
107 | 进口资金预算 (jìnkǒu zījīn yùsuàn) – Import Capital Budgeting – Ngân sách vốn nhập khẩu |
108 | 进口财务风险 (jìnkǒu cáiwù fēngxiǎn) – Import Financial Risk – Rủi ro tài chính nhập khẩu |
109 | 进口财务管理 (jìnkǒu cáiwù guǎnlǐ) – Import Financial Management – Quản lý tài chính nhập khẩu |
110 | 进口外汇 (jìnkǒu wàihuì) – Import Foreign Exchange – Ngoại hối nhập khẩu |
111 | 进口外汇结算 (jìnkǒu wàihuì jiésuàn) – Import Forex Settlement – Thanh toán ngoại hối nhập khẩu |
112 | 进口外汇风险 (jìnkǒu wàihuì fēngxiǎn) – Import Forex Risk – Rủi ro ngoại hối nhập khẩu |
113 | 进口关税调整 (jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) – Import Tariff Adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu |
114 | 进口税务规划 (jìnkǒu shuìwù guīhuà) – Import Tax Planning – Kế hoạch thuế nhập khẩu |
115 | 进口税务管理 (jìnkǒu shuìwù guǎnlǐ) – Import Tax Management – Quản lý thuế nhập khẩu |
116 | 进口税收优惠 (jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) – Import Tax Incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
117 | 进口审计标准 (jìnkǒu shěnjì biāozhǔn) – Import Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán nhập khẩu |
118 | 进口财务分析 (jìnkǒu cáiwù fēnxī) – Import Financial Analysis – Phân tích tài chính nhập khẩu |
119 | 进口成本控制 (jìnkǒu chéngběn kòngzhì) – Import Cost Control – Kiểm soát chi phí nhập khẩu |
120 | 进口采购管理 (jìnkǒu cǎigòu guǎnlǐ) – Import Procurement Management – Quản lý mua hàng nhập khẩu |
121 | 进口会计报告 (jìnkǒu kuàijì bàogào) – Import Accounting Report – Báo cáo kế toán nhập khẩu |
122 | 进口会计流程 (jìnkǒu kuàijì liúchéng) – Import Accounting Process – Quy trình kế toán nhập khẩu |
123 | 进口会计制度 (jìnkǒu kuàijì zhìdù) – Import Accounting System – Hệ thống kế toán nhập khẩu |
124 | 进口票据 (jìnkǒu piàojù) – Import Bills – Chứng từ nhập khẩu |
125 | 进口资金流 (jìnkǒu zījīn liú) – Import Fund Flow – Dòng tiền nhập khẩu |
126 | 进口物流管理 (jìnkǒu wùliú guǎnlǐ) – Import Logistics Management – Quản lý logistics nhập khẩu |
127 | 进口财务预测 (jìnkǒu cáiwù yùcè) – Import Financial Forecast – Dự báo tài chính nhập khẩu |
128 | 进口供应链 (jìnkǒu gōngyìngliàn) – Import Supply Chain – Chuỗi cung ứng nhập khẩu |
129 | 进口采购合同 (jìnkǒu cǎigòu hétóng) – Import Procurement Contract – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu |
130 | 进口交易流程 (jìnkǒu jiāoyì liúchéng) – Import Transaction Process – Quy trình giao dịch nhập khẩu |
131 | 进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Import Payment Methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
132 | 进口融资方式 (jìnkǒu róngzī fāngshì) – Import Financing Methods – Phương thức tài trợ nhập khẩu |
133 | 进口企业 (jìnkǒu qǐyè) – Import Enterprises – Doanh nghiệp nhập khẩu |
134 | 进口信用保险 (jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Import Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu |
135 | 进口贷款 (jìnkǒu dàikuǎn) – Import Loan – Khoản vay nhập khẩu |
136 | 进口抵押 (jìnkǒu dǐyā) – Import Collateral – Thế chấp nhập khẩu |
137 | 进口担保 (jìnkǒu dānbǎo) – Import Guarantee – Bảo lãnh nhập khẩu |
138 | 进口投资 (jìnkǒu tóuzī) – Import Investment – Đầu tư nhập khẩu |
139 | 进口外汇结算单 (jìnkǒu wàihuì jiésuàn dān) – Import Forex Settlement Slip – Phiếu thanh toán ngoại hối nhập khẩu |
140 | 进口采购订单 (jìnkǒu cǎigòu dìngdān) – Import Purchase Order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
141 | 进口风险管理 (jìnkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import Risk Management – Quản lý rủi ro nhập khẩu |
142 | 进口损益表 (jìnkǒu sǔnyì biǎo) – Import Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ nhập khẩu |
143 | 进口财务审计 (jìnkǒu cáiwù shěnjì) – Import Financial Audit – Kiểm toán tài chính nhập khẩu |
144 | 进口利润表 (jìnkǒu lìrùn biǎo) – Import Profit Statement – Báo cáo lợi nhuận nhập khẩu |
145 | 进口税务审计 (jìnkǒu shuìwù shěnjì) – Import Tax Audit – Kiểm toán thuế nhập khẩu |
146 | 进口定价 (jìnkǒu dìngjià) – Import Pricing – Định giá nhập khẩu |
147 | 进口税率 (jìnkǒu shuìlǜ) – Import Tax Rate – Thuế suất nhập khẩu |
148 | 进口营业税 (jìnkǒu yíngyè shuì) – Import Business Tax – Thuế kinh doanh nhập khẩu |
149 | 进口增值税 (jìnkǒu zēngzhí shuì) – Import Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
150 | 进口出口关税 (jìnkǒu chūkǒu guānshuì) – Import and Export Tariff – Thuế nhập khẩu và xuất khẩu |
151 | 进口数据 (jìnkǒu shùjù) – Import Data – Dữ liệu nhập khẩu |
152 | 进口税务申报 (jìnkǒu shuìwù shēnbào) – Import Tax Declaration – Khai báo thuế nhập khẩu |
153 | 进口账务处理 (jìnkǒu zhàngwù chǔlǐ) – Import Accounting Processing – Xử lý kế toán nhập khẩu |
154 | 进口收入 (jìnkǒu shōurù) – Import Revenue – Doanh thu nhập khẩu |
155 | 进口业务流程 (jìnkǒu yèwù liúchéng) – Import Business Process – Quy trình nghiệp vụ nhập khẩu |
156 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
157 | 进口物流 (jìnkǒu wùliú) – Import Logistics – Logistics nhập khẩu |
158 | 进口成本计算 (jìnkǒu chéngběn jìsuàn) – Import Cost Calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu |
159 | 进口存货 (jìnkǒu cúnhuò) – Import Inventory – Hàng tồn kho nhập khẩu |
160 | 进口成本分摊 (jìnkǒu chéngběn fēntān) – Import Cost Allocation – Phân bổ chi phí nhập khẩu |
161 | 进口销售 (jìnkǒu xiāoshòu) – Import Sales – Bán hàng nhập khẩu |
162 | 进口收入核算 (jìnkǒu shōurù hésuàn) – Import Revenue Accounting – Hạch toán doanh thu nhập khẩu |
163 | 进口损失 (jìnkǒu sǔnshī) – Import Loss – Tổn thất nhập khẩu |
164 | 进口折让 (jìnkǒu zhélàng) – Import Discount – Giảm giá nhập khẩu |
165 | 进口关税优惠 (jìnkǒu guānshuì yōuhuì) – Import Tariff Concession – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
166 | 进口贸易法规 (jìnkǒu màoyì fǎguī) – Import Trade Regulations – Quy định thương mại nhập khẩu |
167 | 进口货款支付 (jìnkǒu huòkuǎn zhīfù) – Import Payment of Goods – Thanh toán tiền hàng nhập khẩu |
168 | 进口采购预算 (jìnkǒu cǎigòu yùsuàn) – Import Purchase Budget – Ngân sách mua hàng nhập khẩu |
169 | 进口交货期 (jìnkǒu jiāohuò qī) – Import Delivery Time – Thời gian giao hàng nhập khẩu |
170 | 进口发票核对 (jìnkǒu fāpiào héduì) – Import Invoice Verification – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
171 | 进口会计核算 (jìnkǒu kuàijì hésuàn) – Import Accounting Verification – Kiểm toán kế toán nhập khẩu |
172 | 进口核查 (jìnkǒu héchá) – Import Inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
173 | 进口货物税 (jìnkǒu huòwù shuì) – Import Goods Tax – Thuế hàng hóa nhập khẩu |
174 | 进口清关费用 (jìnkǒu qīngguān fèiyòng) – Import Customs Clearance Fee – Phí thông quan nhập khẩu |
175 | 进口商品代码 (jìnkǒu shāngpǐn dàimǎ) – Import Commodity Code – Mã hàng hóa nhập khẩu |
176 | 进口商品价值 (jìnkǒu shāngpǐn jiàzhí) – Import Commodity Value – Giá trị hàng hóa nhập khẩu |
177 | 进口产品报关 (jìnkǒu chǎnpǐn bàoguān) – Import Product Customs Clearance – Khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
178 | 进口税务登记 (jìnkǒu shuìwù dēngjì) – Import Tax Registration – Đăng ký thuế nhập khẩu |
179 | 进口贸易条款 (jìnkǒu màoyì tiáokuǎn) – Import Trade Terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu |
180 | 进口财务记录 (jìnkǒu cáiwù jìlù) – Import Financial Records – Hồ sơ tài chính nhập khẩu |
181 | 进口账单 (jìnkǒu zhàngdān) – Import Invoice – Hóa đơn nhập khẩu |
182 | 进口银行担保 (jìnkǒu yínháng dānbǎo) – Import Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng nhập khẩu |
183 | 进口信用证 (jìnkǒu xìnyòngzhèng) – Import Letter of Credit (L/C) – Thư tín dụng nhập khẩu |
184 | 进口押汇 (jìnkǒu yāhuì) – Import Bill Discounting – Chiết khấu hối phiếu nhập khẩu |
185 | 进口核销单 (jìnkǒu héxiāo dān) – Import Verification Form – Đơn xác nhận nhập khẩu |
186 | 进口电子报关 (jìnkǒu diànzǐ bàoguān) – Electronic Import Customs Declaration – Khai báo hải quan điện tử nhập khẩu |
187 | 进口税率表 (jìnkǒu shuìlǜ biǎo) – Import Tax Rate Table – Bảng thuế suất nhập khẩu |
188 | 进口港口费用 (jìnkǒu gǎngkǒu fèiyòng) – Import Port Charges – Phí cảng nhập khẩu |
189 | 进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import Freight Cost – Cước phí vận chuyển nhập khẩu |
190 | 进口附加费 (jìnkǒu fùjiā fèi) – Import Surcharge – Phụ phí nhập khẩu |
191 | 进口代理费用 (jìnkǒu dàilǐ fèiyòng) – Import Agency Fee – Phí đại lý nhập khẩu |
192 | 进口财务对账 (jìnkǒu cáiwù duìzhàng) – Import Financial Reconciliation – Đối soát tài chính nhập khẩu |
193 | 进口利润分配 (jìnkǒu lìrùn fēnpèi) – Import Profit Distribution – Phân bổ lợi nhuận nhập khẩu |
194 | 进口交易合同 (jìnkǒu jiāoyì hétóng) – Import Transaction Contract – Hợp đồng giao dịch nhập khẩu |
195 | 进口银行账户 (jìnkǒu yínháng zhànghù) – Import Bank Account – Tài khoản ngân hàng nhập khẩu |
196 | 进口支付条件 (jìnkǒu zhīfù tiáojiàn) – Import Payment Terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu |
197 | 进口账务审核 (jìnkǒu zhàngwù shěnhé) – Import Accounting Review – Kiểm toán kế toán nhập khẩu |
198 | 进口预付款 (jìnkǒu yùfù kuǎn) – Import Advance Payment – Thanh toán trước nhập khẩu |
199 | 进口分期付款 (jìnkǒu fēnqī fùkuǎn) – Import Installment Payment – Thanh toán trả góp nhập khẩu |
200 | 进口货币结算 (jìnkǒu huòbì jiésuàn) – Import Currency Settlement – Thanh toán bằng tiền tệ nhập khẩu |
201 | 进口保险费用 (jìnkǒu bǎoxiǎn fèiyòng) – Import Insurance Cost – Chi phí bảo hiểm nhập khẩu |
202 | 进口物流跟踪 (jìnkǒu wùliú gēnzōng) – Import Logistics Tracking – Theo dõi logistics nhập khẩu |
203 | 进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
204 | 进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Warehousing Fee – Phí lưu kho nhập khẩu |
205 | 进口库存管理 (jìnkǒu kùcún guǎnlǐ) – Import Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho nhập khẩu |
206 | 进口供应商 (jìnkǒu gōngyìngshāng) – Import Supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu |
207 | 进口客户 (jìnkǒu kèhù) – Import Client – Khách hàng nhập khẩu |
208 | 进口资金流动 (jìnkǒu zījīn liúdòng) – Import Cash Flow Movement – Dòng tiền nhập khẩu |
209 | 进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
210 | 进口财务政策 (jìnkǒu cáiwù zhèngcè) – Import Financial Policy – Chính sách tài chính nhập khẩu |
211 | 进口退税 (jìnkǒu tuìshuì) – Import Tax Rebate – Hoàn thuế nhập khẩu |
212 | 进口信用额度 (jìnkǒu xìnyòng édù) – Import Credit Limit – Hạn mức tín dụng nhập khẩu |
213 | 进口退货 (jìnkǒu tuìhuò) – Import Return – Trả hàng nhập khẩu |
214 | 进口折扣 (jìnkǒu zhékòu) – Import Discount – Giảm giá nhập khẩu |
215 | 进口财务合规 (jìnkǒu cáiwù hégé) – Import Financial Compliance – Tuân thủ tài chính nhập khẩu |
216 | 进口财务报告制度 (jìnkǒu cáiwù bàogào zhìdù) – Import Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính nhập khẩu |
217 | 进口贸易融资 (jìnkǒu màoyì róngzī) – Import Trade Financing – Tài trợ thương mại nhập khẩu |
218 | 进口付款进度 (jìnkǒu fùkuǎn jìndù) – Import Payment Progress – Tiến độ thanh toán nhập khẩu |
219 | 进口税收豁免 (jìnkǒu shuìshōu huòmiǎn) – Import Tax Exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
220 | 进口信用记录 (jìnkǒu xìnyòng jìlù) – Import Credit Record – Hồ sơ tín dụng nhập khẩu |
221 | 进口财务管理软件 (jìnkǒu cáiwù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Import Financial Management Software – Phần mềm quản lý tài chính nhập khẩu |
222 | 进口采购计划 (jìnkǒu cǎigòu jìhuà) – Import Procurement Plan – Kế hoạch mua hàng nhập khẩu |
223 | 进口信用额度评估 (jìnkǒu xìnyòng édù pínggū) – Import Credit Limit Assessment – Đánh giá hạn mức tín dụng nhập khẩu |
224 | 进口会计报表 (jìnkǒu kuàijì bàobiǎo) – Import Accounting Statement – Báo cáo kế toán nhập khẩu |
225 | 进口外汇账户 (jìnkǒu wàihuì zhànghù) – Import Foreign Exchange Account – Tài khoản ngoại hối nhập khẩu |
226 | 进口汇款 (jìnkǒu huìkuǎn) – Import Remittance – Chuyển tiền nhập khẩu |
227 | 进口支付指令 (jìnkǒu zhīfù zhǐlìng) – Import Payment Order – Lệnh thanh toán nhập khẩu |
228 | 进口融资利率 (jìnkǒu róngzī lìlǜ) – Import Financing Interest Rate – Lãi suất tài trợ nhập khẩu |
229 | 进口信用评估 (jìnkǒu xìnyòng pínggū) – Import Credit Assessment – Đánh giá tín dụng nhập khẩu |
230 | 进口货运单 (jìnkǒu huòyùn dān) – Import Freight Bill – Hóa đơn vận chuyển nhập khẩu |
231 | 进口关税缴纳 (jìnkǒu guānshuì jiǎonà) – Import Duty Payment – Nộp thuế nhập khẩu |
232 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import Goods List – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
233 | 进口财务规划 (jìnkǒu cáiwù guīhuà) – Import Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính nhập khẩu |
234 | 进口现金流预测 (jìnkǒu xiànjīnliú yùcè) – Import Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền nhập khẩu |
235 | 进口成本管理 (jìnkǒu chéngběn guǎnlǐ) – Import Cost Management – Quản lý chi phí nhập khẩu |
236 | 进口折扣策略 (jìnkǒu zhékòu cèlüè) – Import Discount Strategy – Chiến lược giảm giá nhập khẩu |
237 | 进口税务申报表 (jìnkǒu shuìwù shēnbàobiǎo) – Import Tax Return Form – Tờ khai thuế nhập khẩu |
238 | 进口财务年度报告 (jìnkǒu cáiwù niándù bàogào) – Import Annual Financial Report – Báo cáo tài chính hàng năm nhập khẩu |
239 | 进口退货流程 (jìnkǒu tuìhuò liúchéng) – Import Return Process – Quy trình trả hàng nhập khẩu |
240 | 进口供应链管理 (jìnkǒu gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Import Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu |
241 | 进口报表分析 (jìnkǒu bàobiǎo fēnxī) – Import Report Analysis – Phân tích báo cáo nhập khẩu |
242 | 进口业务对账 (jìnkǒu yèwù duìzhàng) – Import Business Reconciliation – Đối soát nghiệp vụ nhập khẩu |
243 | 进口违约风险 (jìnkǒu wéiyuē fēngxiǎn) – Import Default Risk – Rủi ro vỡ nợ nhập khẩu |
244 | 进口增值服务 (jìnkǒu zēngzhí fúwù) – Import Value-Added Services – Dịch vụ giá trị gia tăng nhập khẩu |
245 | 进口库存周转 (jìnkǒu kùcún zhōuzhuǎn) – Import Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho nhập khẩu |
246 | 进口财务报销 (jìnkǒu cáiwù bàoxiāo) – Import Financial Reimbursement – Hoàn trả tài chính nhập khẩu |
247 | 进口应付账款 (jìnkǒu yīngfù zhàngkuǎn) – Import Accounts Payable – Khoản phải trả nhập khẩu |
248 | 进口应收账款 (jìnkǒu yīngshōu zhàngkuǎn) – Import Accounts Receivable – Khoản phải thu nhập khẩu |
249 | 进口财务审批 (jìnkǒu cáiwù shěnpī) – Import Financial Approval – Phê duyệt tài chính nhập khẩu |
250 | 进口结算单 (jìnkǒu jiésuàn dān) – Import Settlement Document – Chứng từ thanh toán nhập khẩu |
251 | 进口仓库管理 (jìnkǒu cāngkù guǎnlǐ) – Import Warehouse Management – Quản lý kho hàng nhập khẩu |
252 | 进口融资工具 (jìnkǒu róngzī gōngjù) – Import Financing Tools – Công cụ tài trợ nhập khẩu |
253 | 进口违约赔偿 (jìnkǒu wéiyuē péicháng) – Import Breach Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng nhập khẩu |
254 | 进口订单管理 (jìnkǒu dìngdān guǎnlǐ) – Import Order Management – Quản lý đơn hàng nhập khẩu |
255 | 进口运输合同 (jìnkǒu yùnshū hétóng) – Import Transportation Contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu |
256 | 进口产品标签 (jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) – Import Product Labeling – Nhãn dán sản phẩm nhập khẩu |
257 | 进口合规审查 (jìnkǒu hégé shěnchá) – Import Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu |
258 | 进口信用控制 (jìnkǒu xìnyòng kòngzhì) – Import Credit Control – Kiểm soát tín dụng nhập khẩu |
259 | 进口融资方案 (jìnkǒu róngzī fāng’àn) – Import Financing Plan – Kế hoạch tài trợ nhập khẩu |
260 | 进口财务风险评估 (jìnkǒu cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Import Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính nhập khẩu |
261 | 进口企业财务状况 (jìnkǒu qǐyè cáiwù zhuàngkuàng) – Import Business Financial Status – Tình trạng tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
262 | 进口市场调查 (jìnkǒu shìchǎng diàochá) – Import Market Research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu |
263 | 进口国际结算 (jìnkǒu guójì jiésuàn) – Import International Settlement – Thanh toán quốc tế nhập khẩu |
264 | 进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import Customs Brokerage – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
265 | 进口财务软件 (jìnkǒu cáiwù ruǎnjiàn) – Import Financial Software – Phần mềm tài chính nhập khẩu |
266 | 进口采购策略 (jìnkǒu cǎigòu cèlüè) – Import Procurement Strategy – Chiến lược mua hàng nhập khẩu |
267 | 进口结算方式 (jìnkǒu jiésuàn fāngshì) – Import Settlement Method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
268 | 进口贸易术语 (jìnkǒu màoyì shùyǔ) – Import Trade Terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu |
269 | 进口货币兑换 (jìnkǒu huòbì duìhuàn) – Import Currency Exchange – Đổi tiền tệ nhập khẩu |
270 | 进口税收优惠 (jìnkǒu shuìshōu yōuhuì) – Import Tax Incentive – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
271 | 进口信用担保 (jìnkǒu xìnyòng dānbǎo) – Import Credit Guarantee – Bảo lãnh tín dụng nhập khẩu |
272 | 进口财务报表 (jìnkǒu cáiwù bàobiǎo) – Import Financial Statement – Báo cáo tài chính nhập khẩu |
273 | 进口物流费用 (jìnkǒu wùliú fèiyòng) – Import Logistics Cost – Chi phí logistics nhập khẩu |
274 | 进口运输风险 (jìnkǒu yùnshū fēngxiǎn) – Import Transportation Risk – Rủi ro vận chuyển nhập khẩu |
275 | 进口违约金 (jìnkǒu wéiyuējīn) – Import Penalty Fee – Phí phạt vi phạm nhập khẩu |
276 | 进口融资需求 (jìnkǒu róngzī xūqiú) – Import Financing Demand – Nhu cầu tài trợ nhập khẩu |
277 | 进口财务合规性 (jìnkǒu cáiwù hégéxìng) – Import Financial Compliance – Tuân thủ tài chính nhập khẩu |
278 | 进口采购成本 (jìnkǒu cǎigòu chéngběn) – Import Procurement Cost – Chi phí mua hàng nhập khẩu |
279 | 进口信用调查 (jìnkǒu xìnyòng diàochá) – Import Credit Investigation – Điều tra tín dụng nhập khẩu |
280 | 进口贸易账单 (jìnkǒu màoyì zhàngdān) – Import Trade Invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu |
281 | 进口业务会计 (jìnkǒu yèwù kuàijì) – Import Business Accounting – Kế toán nghiệp vụ nhập khẩu |
282 | 进口海关监管 (jìnkǒu hǎiguān jiānguǎn) – Import Customs Supervision – Giám sát hải quan nhập khẩu |
283 | 进口商品备案 (jìnkǒu shāngpǐn bèi’àn) – Import Product Registration – Đăng ký sản phẩm nhập khẩu |
284 | 进口价格核算 (jìnkǒu jiàgé hésuàn) – Import Price Calculation – Tính giá nhập khẩu |
285 | 进口增值税 (jìnkǒu zēngzhíshuì) – Import Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
286 | 进口产品质量 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng) – Import Product Quality – Chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
287 | 进口销售税 (jìnkǒu xiāoshòushuì) – Import Sales Tax – Thuế bán hàng nhập khẩu |
288 | 进口外汇管理 (jìnkǒu wàihuì guǎnlǐ) – Import Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối nhập khẩu |
289 | 进口运输合同 (jìnkǒu yùnshū hétóng) – Import Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển nhập khẩu |
290 | 进口银行结算 (jìnkǒu yínháng jiésuàn) – Import Bank Settlement – Thanh toán ngân hàng nhập khẩu |
291 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Product Classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
292 | 进口监管政策 (jìnkǒu jiānguǎn zhèngcè) – Import Regulatory Policy – Chính sách giám sát nhập khẩu |
293 | 进口报关费用 (jìnkǒu bàoguān fèiyòng) – Import Customs Clearance Fee – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
294 | 进口账务调整 (jìnkǒu zhàngwù tiáozhěng) – Import Accounting Adjustment – Điều chỉnh sổ sách nhập khẩu |
295 | 进口商品存储 (jìnkǒu shāngpǐn cúnchǔ) – Import Product Storage – Lưu trữ hàng nhập khẩu |
296 | 进口贸易差额 (jìnkǒu màoyì chā’é) – Import Trade Deficit – Thâm hụt thương mại nhập khẩu |
297 | 进口信用评级 (jìnkǒu xìnyòng píngjí) – Import Credit Rating – Xếp hạng tín dụng nhập khẩu |
298 | 进口资金筹措 (jìnkǒu zījīn chóucuò) – Import Fundraising – Huy động vốn nhập khẩu |
299 | 进口汇率波动 (jìnkǒu huìlǜ bōdòng) – Import Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá nhập khẩu |
300 | 进口税务规划 (jìnkǒu shuìwù guīhuà) – Import Tax Planning – Hoạch định thuế nhập khẩu |
301 | 进口市场准入 (jìnkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Import Market Access – Tiếp cận thị trường nhập khẩu |
302 | 进口资金周转 (jìnkǒu zījīn zhōuzhuǎn) – Import Capital Turnover – Vòng quay vốn nhập khẩu |
303 | 进口客户管理 (jìnkǒu kèhù guǎnlǐ) – Import Customer Management – Quản lý khách hàng nhập khẩu |
304 | 进口税收核算 (jìnkǒu shuìshōu hésuàn) – Import Tax Accounting – Hạch toán thuế nhập khẩu |
305 | 进口金融产品 (jìnkǒu jīnróng chǎnpǐn) – Import Financial Products – Sản phẩm tài chính nhập khẩu |
306 | 进口资金安全 (jìnkǒu zījīn ānquán) – Import Fund Security – An toàn vốn nhập khẩu |
307 | 进口付款条件 (jìnkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Import Payment Terms – Điều kiện thanh toán nhập khẩu |
308 | 进口账务核对 (jìnkǒu zhàngwù héduì) – Import Account Reconciliation – Đối soát tài khoản nhập khẩu |
309 | 进口汇率管理 (jìnkǒu huìlǜ guǎnlǐ) – Import Exchange Rate Management – Quản lý tỷ giá nhập khẩu |
310 | 进口信贷额度 (jìnkǒu xìndài édù) – Import Credit Limit – Hạn mức tín dụng nhập khẩu |
311 | 进口采购审批 (jìnkǒu cǎigòu shěnpī) – Import Procurement Approval – Phê duyệt mua hàng nhập khẩu |
312 | 进口税率计算 (jìnkǒu shuìlǜ jìsuàn) – Import Tax Rate Calculation – Tính toán thuế suất nhập khẩu |
313 | 进口商品折旧 (jìnkǒu shāngpǐn zhéjiù) – Import Goods Depreciation – Khấu hao hàng nhập khẩu |
314 | 进口业务审核 (jìnkǒu yèwù shěnhé) – Import Business Audit – Kiểm toán nghiệp vụ nhập khẩu |
315 | 进口库存盘点 (jìnkǒu kùcún pándiǎn) – Import Inventory Stocktaking – Kiểm kê hàng tồn kho nhập khẩu |
316 | 进口税务风险 (jìnkǒu shuìwù fēngxiǎn) – Import Tax Risk – Rủi ro thuế nhập khẩu |
317 | 进口财务监控 (jìnkǒu cáiwù jiānkòng) – Import Financial Monitoring – Giám sát tài chính nhập khẩu |
318 | 进口外汇损益 (jìnkǒu wàihuì sǔnyì) – Import Foreign Exchange Gains and Losses – Lãi lỗ ngoại hối nhập khẩu |
319 | 进口贸易贷款 (jìnkǒu màoyì dàikuǎn) – Import Trade Loan – Khoản vay thương mại nhập khẩu |
320 | 进口信用证审核 (jìnkǒu xìnyòngzhèng shěnhé) – Import Letter of Credit Review – Kiểm tra thư tín dụng nhập khẩu |
321 | 进口采购发票 (jìnkǒu cǎigòu fāpiào) – Import Purchase Invoice – Hóa đơn mua hàng nhập khẩu |
322 | 进口应税产品 (jìnkǒu yīngshuì chǎnpǐn) – Import Taxable Products – Sản phẩm chịu thuế nhập khẩu |
323 | 进口退税政策 (jìnkǒu tuìshuì zhèngcè) – Import Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế nhập khẩu |
324 | 进口会计凭证 (jìnkǒu kuàijì píngzhèng) – Import Accounting Voucher – Chứng từ kế toán nhập khẩu |
325 | 进口货款支付 (jìnkǒu huòkuǎn zhīfù) – Import Goods Payment – Thanh toán tiền hàng nhập khẩu |
326 | 进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import Product Packaging – Đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
327 | 进口合同履约 (jìnkǒu hétóng lǚyuē) – Import Contract Performance – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
328 | 进口贸易数据 (jìnkǒu màoyì shùjù) – Import Trade Data – Dữ liệu thương mại nhập khẩu |
329 | 进口业务记录 (jìnkǒu yèwù jìlù) – Import Business Records – Hồ sơ nghiệp vụ nhập khẩu |
330 | 进口财务调整 (jìnkǒu cáiwù tiáozhěng) – Import Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính nhập khẩu |
331 | 进口供应链优化 (jìnkǒu gōngyìngliàn yōuhuà) – Import Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nhập khẩu |
332 | 进口贸易壁垒 (jìnkǒu màoyì bìlěi) – Import Trade Barriers – Rào cản thương mại nhập khẩu |
333 | 进口财务结算 (jìnkǒu cáiwù jiésuàn) – Import Financial Settlement – Thanh toán tài chính nhập khẩu |
334 | 进口费用核算 (jìnkǒu fèiyòng hésuàn) – Import Expense Accounting – Hạch toán chi phí nhập khẩu |
335 | 进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import Fund Management – Quản lý nguồn vốn nhập khẩu |
336 | 进口发票认证 (jìnkǒu fāpiào rènzhèng) – Import Invoice Verification – Xác nhận hóa đơn nhập khẩu |
337 | 进口合同纠纷 (jìnkǒu hétóng jiūfēn) – Import Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng nhập khẩu |
338 | 进口市场波动 (jìnkǒu shìchǎng bōdòng) – Import Market Fluctuation – Biến động thị trường nhập khẩu |
339 | 进口国际支付 (jìnkǒu guójì zhīfù) – Import International Payment – Thanh toán quốc tế nhập khẩu |
340 | 进口贸易合同 (jìnkǒu màoyì hétóng) – Import Trade Contract – Hợp đồng thương mại nhập khẩu |
341 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
342 | 进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Warehousing Cost – Chi phí lưu kho nhập khẩu |
343 | 进口财务计划 (jìnkǒu cáiwù jìhuà) – Import Financial Plan – Kế hoạch tài chính nhập khẩu |
344 | 进口信用保险 (jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Import Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng nhập khẩu0 |
345 | 进口税收抵扣 (jìnkǒu shuìshōu dǐkòu) – Import Tax Deduction – Khấu trừ thuế nhập khẩu |
346 | 进口商品定价 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià) – Import Product Pricing – Định giá sản phẩm nhập khẩu |
347 | 进口信用额度管理 (jìnkǒu xìnyòng édù guǎnlǐ) – Import Credit Limit Management – Quản lý hạn mức tín dụng nhập khẩu |
348 | 进口供应商信用 (jìnkǒu gōngyìngshāng xìnyòng) – Import Supplier Credit – Tín dụng nhà cung cấp nhập khẩu |
349 | 进口付款方式 (jìnkǒu fùkuǎn fāngshì) – Import Payment Method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
350 | 进口资金周转率 (jìnkǒu zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Import Capital Turnover Rate – Tỷ lệ quay vòng vốn nhập khẩu |
351 | 进口商品保险 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) – Import Product Insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
352 | 进口物流时效 (jìnkǒu wùliú shíxiào) – Import Logistics Efficiency – Hiệu suất logistics nhập khẩu |
353 | 进口海关申报 (jìnkǒu hǎiguān shēnbào) – Import Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
354 | 进口成本分配 (jìnkǒu chéngběn fēnpèi) – Import Cost Allocation – Phân bổ chi phí nhập khẩu |
355 | 进口预付款比例 (jìnkǒu yùfùkuǎn bǐlì) – Import Advance Payment Ratio – Tỷ lệ thanh toán trước nhập khẩu |
356 | 进口采购流程 (jìnkǒu cǎigòu liúchéng) – Import Procurement Process – Quy trình mua hàng nhập khẩu |
357 | 进口信用担保机构 (jìnkǒu xìnyòng dānbǎo jīgòu) – Import Credit Guarantee Institution – Tổ chức bảo lãnh tín dụng nhập khẩu |
358 | 进口信用等级 (jìnkǒu xìnyòng děngjí) – Import Credit Rating – Xếp hạng tín dụng nhập khẩu |
359 | 进口价格调整 (jìnkǒu jiàgé tiáozhěng) – Import Price Adjustment – Điều chỉnh giá nhập khẩu |
360 | 进口财务报表分析 (jìnkǒu cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Import Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính nhập khẩu |
361 | 进口退税申请 (jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Import Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu |
362 | 进口外汇损失 (jìnkǒu wàihuì sǔnshī) – Import Foreign Exchange Loss – Lỗ hối đoái nhập khẩu |
363 | 进口会计账目 (jìnkǒu kuàijì zhàngmù) – Import Accounting Accounts – Tài khoản kế toán nhập khẩu |
364 | 进口业务对账 (jìnkǒu yèwù duìzhàng) – Import Business Reconciliation – Đối chiếu nghiệp vụ nhập khẩu |
365 | 进口外汇管制 (jìnkǒu wàihuì guǎnzhì) – Import Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối nhập khẩu |
366 | 进口税收管理 (jìnkǒu shuìshōu guǎnlǐ) – Import Tax Management – Quản lý thuế nhập khẩu |
367 | 进口结算汇率 (jìnkǒu jiésuàn huìlǜ) – Import Settlement Exchange Rate – Tỷ giá thanh toán nhập khẩu |
368 | 进口贸易仲裁 (jìnkǒu màoyì zhòngcái) – Import Trade Arbitration – Trọng tài thương mại nhập khẩu |
369 | 进口发票匹配 (jìnkǒu fāpiào pǐpèi) – Import Invoice Matching – Đối chiếu hóa đơn nhập khẩu |
370 | 进口货物核算 (jìnkǒu huòwù hésuàn) – Import Goods Accounting – Hạch toán hàng hóa nhập khẩu |
371 | 进口财务内控 (jìnkǒu cáiwù nèikòng) – Import Financial Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính nhập khẩu |
372 | 进口合同违约 (jìnkǒu hétóng wéiyuē) – Import Contract Breach – Vi phạm hợp đồng nhập khẩu |
373 | 进口贸易政策 (jìnkǒu màoyì zhèngcè) – Import Trade Policy – Chính sách thương mại nhập khẩu |
374 | 进口信用证付款 (jìnkǒu xìnyòngzhèng fùkuǎn) – Import Letter of Credit Payment – Thanh toán thư tín dụng nhập khẩu |
375 | 进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarding – Đại lý vận tải nhập khẩu |
376 | 进口商品折扣 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu) – Import Product Discount – Chiết khấu hàng nhập khẩu |
377 | 进口费用控制 (jìnkǒu fèiyòng kòngzhì) – Import Cost Control – Kiểm soát chi phí nhập khẩu |
378 | 进口业务盈利 (jìnkǒu yèwù yínglì) – Import Business Profitability – Lợi nhuận kinh doanh nhập khẩu |
379 | 进口仓储保险 (jìnkǒu cāngchǔ bǎoxiǎn) – Import Warehouse Insurance – Bảo hiểm kho bãi nhập khẩu |
380 | 进口海关检查 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Import Customs Inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
381 | 进口合同管理 (jìnkǒu hétóng guǎnlǐ) – Import Contract Management – Quản lý hợp đồng nhập khẩu |
382 | 进口会计软件 (jìnkǒu kuàijì ruǎnjiàn) – Import Accounting Software – Phần mềm kế toán nhập khẩu |
383 | 进口物流报表 (jìnkǒu wùliú bàobiǎo) – Import Logistics Report – Báo cáo logistics nhập khẩu |
384 | 进口信用风险评估 (jìnkǒu xìnyòng fēngxiǎn pínggū) – Import Credit Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tín dụng nhập khẩu |
385 | 进口财务报销 (jìnkǒu cáiwù bàoxiāo) – Import Financial Reimbursement – Hoàn phí tài chính nhập khẩu |
386 | 进口物流成本 (jìnkǒu wùliú chéngběn) – Import Logistics Cost – Chi phí logistics nhập khẩu |
387 | 进口会计科目 (jìnkǒu kuàijì kēmù) – Import Accounting Subjects – Hạng mục kế toán nhập khẩu |
388 | 进口资产负债表 (jìnkǒu zīchǎn fùzhàibiǎo) – Import Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán nhập khẩu |
389 | 进口货运保险 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Import Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu |
390 | 进口商品审计 (jìnkǒu shāngpǐn shěnjì) – Import Product Audit – Kiểm toán sản phẩm nhập khẩu |
391 | 进口汇兑损益 (jìnkǒu huìduì sǔnyì) – Import Exchange Gain or Loss – Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá nhập khẩu |
392 | 进口融资担保 (jìnkǒu róngzī dānbǎo) – Import Financing Guarantee – Bảo lãnh tài chính nhập khẩu |
393 | 进口发票开具 (jìnkǒu fāpiào kāijù) – Import Invoice Issuance – Xuất hóa đơn nhập khẩu |
394 | 进口货物检验 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
395 | 进口物流优化 (jìnkǒu wùliú yōuhuà) – Import Logistics Optimization – Tối ưu hóa logistics nhập khẩu |
396 | 进口报关手续 (jìnkǒu bàoguān shǒuxù) – Import Customs Procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu |
397 | 进口退货政策 (jìnkǒu tuìhuò zhèngcè) – Import Return Policy – Chính sách trả hàng nhập khẩu |
398 | 进口信用审核 (jìnkǒu xìnyòng shěnhé) – Import Credit Review – Kiểm tra tín dụng nhập khẩu |
399 | 进口市场趋势 (jìnkǒu shìchǎng qūshì) – Import Market Trends – Xu hướng thị trường nhập khẩu |
400 | 进口商品类别 (jìnkǒu shāngpǐn lèibié) – Import Product Category – Danh mục sản phẩm nhập khẩu |
401 | 进口货币兑换 (jìnkǒu huòbì duìhuàn) – Import Currency Exchange – Đổi tiền nhập khẩu |
402 | 进口供应商合同 (jìnkǒu gōngyìngshāng hétóng) – Import Supplier Contract – Hợp đồng nhà cung cấp nhập khẩu |
403 | 进口库存控制 (jìnkǒu kùcún kòngzhì) – Import Inventory Control – Kiểm soát tồn kho nhập khẩu |
404 | 进口成本核算 (jìnkǒu chéngběn hésuàn) – Import Cost Calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu |
405 | 进口外币交易 (jìnkǒu wàibì jiāoyì) – Import Foreign Currency Transaction – Giao dịch ngoại tệ nhập khẩu |
406 | 进口货物流转 (jìnkǒu huòwù liúzhuǎn) – Import Goods Circulation – Luân chuyển hàng hóa nhập khẩu |
407 | 进口法律法规 (jìnkǒu fǎlǜ fǎguī) – Import Laws and Regulations – Luật và quy định nhập khẩu |
408 | 进口市场分析 (jìnkǒu shìchǎng fēnxī) – Import Market Analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu |
409 | 进口财务审查 (jìnkǒu cáiwù shěnchá) – Import Financial Review – Rà soát tài chính nhập khẩu |
410 | 进口采购政策 (jìnkǒu cǎigòu zhèngcè) – Import Procurement Policy – Chính sách mua hàng nhập khẩu |
411 | 进口物流网络 (jìnkǒu wùliú wǎngluò) – Import Logistics Network – Mạng lưới logistics nhập khẩu |
412 | 进口商品条码 (jìnkǒu shāngpǐn tiáomǎ) – Import Product Barcode – Mã vạch sản phẩm nhập khẩu |
413 | 进口供应链成本 (jìnkǒu gōngyìngliàn chéngběn) – Import Supply Chain Cost – Chi phí chuỗi cung ứng nhập khẩu |
414 | 进口支付系统 (jìnkǒu zhīfù xìtǒng) – Import Payment System – Hệ thống thanh toán nhập khẩu |
415 | 进口商业发票 (jìnkǒu shāngyè fāpiào) – Import Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu |
416 | 进口供应商发票 (jìnkǒu gōngyìngshāng fāpiào) – Import Supplier Invoice – Hóa đơn nhà cung cấp nhập khẩu |
417 | 进口业务审批 (jìnkǒu yèwù shěnpī) – Import Business Approval – Phê duyệt nghiệp vụ nhập khẩu |
418 | 进口增值税 (jìnkǒu zēngzhíshuì) – Import Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
419 | 进口所得税 (jìnkǒu suǒdéshuì) – Import Income Tax – Thuế thu nhập nhập khẩu |
420 | 进口货运时间 (jìnkǒu huòyùn shíjiān) – Import Shipping Time – Thời gian vận chuyển nhập khẩu |
421 | 进口装运条款 (jìnkǒu zhuāngyùn tiáokuǎn) – Import Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển nhập khẩu |
422 | 进口成本分析 (jìnkǒu chéngběn fēnxī) – Import Cost Analysis – Phân tích chi phí nhập khẩu |
423 | 进口财务评估 (jìnkǒu cáiwù pínggū) – Import Financial Evaluation – Đánh giá tài chính nhập khẩu |
424 | 进口贸易统计 (jìnkǒu màoyì tǒngjì) – Import Trade Statistics – Thống kê thương mại nhập khẩu |
425 | 进口物流仓储 (jìnkǒu wùliú cāngchǔ) – Import Logistics and Warehousing – Logistics và kho bãi nhập khẩu |
426 | 进口货运代理费 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ fèi) – Import Freight Forwarding Fee – Phí đại lý vận chuyển nhập khẩu |
427 | 进口信用账单 (jìnkǒu xìnyòng zhàngdān) – Import Credit Invoice – Hóa đơn tín dụng nhập khẩu |
428 | 进口订购协议 (jìnkǒu dìnggòu xiéyì) – Import Purchase Agreement – Thỏa thuận đặt hàng nhập khẩu |
429 | 进口核算标准 (jìnkǒu hésuàn biāozhǔn) – Import Accounting Standards – Tiêu chuẩn hạch toán nhập khẩu |
430 | 进口质量标准 (jìnkǒu zhìliàng biāozhǔn) – Import Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng nhập khẩu |
431 | 进口海运费 (jìnkǒu hǎiyùn fèi) – Import Sea Freight – Cước vận chuyển đường biển nhập khẩu |
432 | 进口空运费 (jìnkǒu kōngyùn fèi) – Import Air Freight – Cước vận chuyển hàng không nhập khẩu |
433 | 进口陆运费 (jìnkǒu lùyùn fèi) – Import Land Freight – Cước vận chuyển đường bộ nhập khẩu |
434 | 进口保税仓 (jìnkǒu bǎoshuìcāng) – Import Bonded Warehouse – Kho ngoại quan nhập khẩu |
435 | 进口外汇储备 (jìnkǒu wàihuì chǔbèi) – Import Foreign Exchange Reserve – Dự trữ ngoại hối nhập khẩu |
436 | 进口市场需求 (jìnkǒu shìchǎng xūqiú) – Import Market Demand – Nhu cầu thị trường nhập khẩu |
437 | 进口商品成本 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn) – Import Product Cost – Chi phí sản phẩm nhập khẩu |
438 | 进口销售渠道 (jìnkǒu xiāoshòu qúdào) – Import Sales Channels – Kênh phân phối hàng nhập khẩu |
439 | 进口供应链优化 (jìnkǒu gōngyìngliàn yōuhuà) – Import Supply Chain Optimization – Tối ưu chuỗi cung ứng nhập khẩu |
440 | 进口货物分类 (jìnkǒu huòwù fēnlèi) – Import Goods Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
441 | 进口业务审计 (jìnkǒu yèwù shěnjì) – Import Business Audit – Kiểm toán nghiệp vụ nhập khẩu |
442 | 进口市场竞争 (jìnkǒu shìchǎng jìngzhēng) – Import Market Competition – Cạnh tranh thị trường nhập khẩu |
443 | 进口利润率 (jìnkǒu lìrùn lǜ) – Import Profit Margin – Biên lợi nhuận nhập khẩu |
444 | 进口风险评估 (jìnkǒu fēngxiǎn pínggū) – Import Risk Assessment – Đánh giá rủi ro nhập khẩu |
445 | 进口订单处理 (jìnkǒu dìngdān chǔlǐ) – Import Order Processing – Xử lý đơn hàng nhập khẩu |
446 | 进口商品监管 (jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import Product Supervision – Giám sát sản phẩm nhập khẩu |
447 | 进口合规审查 (jìnkǒu hégé shěnchá) – Import Compliance Review – Rà soát tuân thủ nhập khẩu |
448 | 进口账目对账 (jìnkǒu zhàngmù duìzhàng) – Import Account Reconciliation – Đối chiếu sổ sách nhập khẩu |
449 | 进口仓储管理 (jìnkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Import Warehouse Management – Quản lý kho nhập khẩu |
450 | 进口供应商信誉 (jìnkǒu gōngyìngshāng xìnyù) – Import Supplier Reputation – Uy tín nhà cung cấp nhập khẩu |
451 | 进口账务结算 (jìnkǒu zhàngwù jiésuàn) – Import Accounting Settlement – Quyết toán kế toán nhập khẩu |
452 | 进口报关申报 (jìnkǒu bàoguān shēnbào) – Import Customs Filing – Khai báo hải quan nhập khẩu |
453 | 进口税务筹划 (jìnkǒu shuìwù chóuhuà) – Import Tax Planning – Lập kế hoạch thuế nhập khẩu |
454 | 进口成本评估 (jìnkǒu chéngběn pínggū) – Import Cost Evaluation – Đánh giá chi phí nhập khẩu |
455 | 进口海关编码 (jìnkǒu hǎiguān biānmǎ) – Import Customs Code – Mã hải quan nhập khẩu |
456 | 进口合同价格 (jìnkǒu hétóng jiàgé) – Import Contract Price – Giá hợp đồng nhập khẩu |
457 | 进口商品验收 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) – Import Goods Acceptance – Nghiệm thu hàng nhập khẩu |
458 | 进口增值税退税 (jìnkǒu zēngzhíshuì tuìshuì) – Import VAT Refund – Hoàn thuế VAT nhập khẩu |
459 | 进口采购单 (jìnkǒu cǎigòudān) – Import Purchase Order – Đơn mua hàng nhập khẩu |
460 | 进口商业账单 (jìnkǒu shāngyè zhàngdān) – Import Commercial Bill – Hóa đơn thương mại nhập khẩu |
461 | 进口物流保险 (jìnkǒu wùliú bǎoxiǎn) – Import Logistics Insurance – Bảo hiểm logistics nhập khẩu |
462 | 进口清关手续 (jìnkǒu qīngguān shǒuxù) – Import Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
463 | 进口货运提单 (jìnkǒu huòyùn tídān) – Import Bill of Lading (B/L) – Vận đơn nhập khẩu |
464 | 进口产品标签 (jìnkǒu chǎnpǐn biāoqiān) – Import Product Label – Nhãn sản phẩm nhập khẩu |
465 | 进口账目核对 (jìnkǒu zhàngmù héduì) – Import Account Verification – Đối chiếu tài khoản nhập khẩu |
466 | 进口税务核查 (jìnkǒu shuìwù héchá) – Import Tax Audit – Kiểm toán thuế nhập khẩu |
467 | 进口贸易赤字 (jìnkǒu màoyì chìzì) – Import Trade Deficit – Thâm hụt thương mại nhập khẩu |
468 | 进口费用分摊 (jìnkǒu fèiyòng fēntān) – Import Cost Allocation – Phân bổ chi phí nhập khẩu |
469 | 进口市场占有率 (jìnkǒu shìchǎng zhànyǒulǜ) – Import Market Share – Thị phần nhập khẩu |
470 | 进口业务调整 (jìnkǒu yèwù tiáozhěng) – Import Business Adjustment – Điều chỉnh hoạt động nhập khẩu |
471 | 进口供应链融资 (jìnkǒu gōngyìngliàn róngzī) – Import Supply Chain Financing – Tài trợ chuỗi cung ứng nhập khẩu |
472 | 进口信用评估 (jìnkǒu xìnyòng pínggū) – Import Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng nhập khẩu |
473 | 进口国际标准 (jìnkǒu guójì biāozhǔn) – Import International Standards – Tiêu chuẩn quốc tế nhập khẩu |
474 | 进口贸易谈判 (jìnkǒu màoyì tánpàn) – Import Trade Negotiation – Đàm phán thương mại nhập khẩu |
475 | 进口原材料费用 (jìnkǒu yuáncáiliào fèiyòng) – Import Raw Material Cost – Chi phí nguyên vật liệu nhập khẩu |
476 | 进口市场波动 (jìnkǒu shìchǎng bōdòng) – Import Market Fluctuations – Biến động thị trường nhập khẩu |
477 | 进口销售利润 (jìnkǒu xiāoshòu lìrùn) – Import Sales Profit – Lợi nhuận bán hàng nhập khẩu |
478 | 进口付款期限 (jìnkǒu fùkuǎn qīxiàn) – Import Payment Deadline – Thời hạn thanh toán nhập khẩu |
479 | 进口产品合规 (jìnkǒu chǎnpǐn hégé) – Import Product Compliance – Sự tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
480 | 进口贸易信贷 (jìnkǒu màoyì xìndài) – Import Trade Credit – Tín dụng thương mại nhập khẩu |
481 | 进口贸易盈利 (jìnkǒu màoyì yínglì) – Import Trade Profitability – Khả năng sinh lời thương mại nhập khẩu |
482 | 进口商品库存 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún) – Import Product Inventory – Tồn kho sản phẩm nhập khẩu |
483 | 进口退货管理 (jìnkǒu tuìhuò guǎnlǐ) – Import Return Management – Quản lý hàng trả lại nhập khẩu |
484 | 进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Warehousing Costs – Chi phí kho bãi nhập khẩu |
485 | 进口商品折扣 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu) – Import Product Discount – Giảm giá hàng nhập khẩu |
486 | 进口票据核算 (jìnkǒu piàojù hésuàn) – Import Invoice Accounting – Hạch toán hóa đơn nhập khẩu |
487 | 进口折旧计算 (jìnkǒu zhéjiù jìsuàn) – Import Depreciation Calculation – Tính khấu hao nhập khẩu |
488 | 进口供应商账款 (jìnkǒu gōngyìngshāng zhàngkuǎn) – Import Supplier Payables – Công nợ nhà cung cấp nhập khẩu |
489 | 进口业务信用风险 (jìnkǒu yèwù xìnyòng fēngxiǎn) – Import Credit Risk – Rủi ro tín dụng nhập khẩu |
490 | 进口外汇汇率 (jìnkǒu wàihuì huìlǜ) – Import Foreign Exchange Rate – Tỷ giá ngoại hối nhập khẩu |
491 | 进口税收减免 (jìnkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) – Import Tax Reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
492 | 进口贸易融资 (jìnkǒu màoyì róngzī) – Import Trade Finance – Tài trợ thương mại nhập khẩu |
493 | 进口物流费用 (jìnkǒu wùliú fèiyòng) – Import Logistics Costs – Chi phí logistics nhập khẩu |
494 | 进口市场价格波动 (jìnkǒu shìchǎng jiàgé bōdòng) – Import Market Price Fluctuation – Biến động giá thị trường nhập khẩu |
495 | 进口物料计划 (jìnkǒu wùliào jìhuà) – Import Material Planning – Kế hoạch nguyên vật liệu nhập khẩu |
496 | 进口固定资产 (jìnkǒu gùdìng zīchǎn) – Import Fixed Assets – Tài sản cố định nhập khẩu |
497 | 进口采购付款 (jìnkǒu cǎigòu fùkuǎn) – Import Procurement Payment – Thanh toán mua hàng nhập khẩu |
498 | 进口商品盈利能力 (jìnkǒu shāngpǐn yínglì nénglì) – Import Product Profitability – Khả năng sinh lời của hàng nhập khẩu |
499 | 进口企业财务分析 (jìnkǒu qǐyè cáiwù fēnxī) – Import Enterprise Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
500 | 进口账单审核 (jìnkǒu zhàngdān shěnhé) – Import Invoice Audit – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
501 | 进口采购预测 (jìnkǒu cǎigòu yùcè) – Import Procurement Forecast – Dự báo mua hàng nhập khẩu |
502 | 进口货物储存 (jìnkǒu huòwù chǔcún) – Import Goods Storage – Lưu trữ hàng nhập khẩu |
503 | 进口保险索赔 (jìnkǒu bǎoxiǎn suǒpéi) – Import Insurance Claim – Khiếu nại bảo hiểm nhập khẩu |
504 | 进口信用管理 (jìnkǒu xìnyòng guǎnlǐ) – Import Credit Management – Quản lý tín dụng nhập khẩu |
505 | 进口商品价格指数 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé zhǐshù) – Import Price Index – Chỉ số giá nhập khẩu |
506 | 进口仓库租赁 (jìnkǒu cāngkù zūlìn) – Import Warehouse Leasing – Thuê kho nhập khẩu |
507 | 进口市场分析报告 (jìnkǒu shìchǎng fēnxī bàogào) – Import Market Analysis Report – Báo cáo phân tích thị trường nhập khẩu |
508 | 进口库存周转率 (jìnkǒu kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Import Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho nhập khẩu |
509 | 进口海关费用 (jìnkǒu hǎiguān fèiyòng) – Import Customs Fees – Phí hải quan nhập khẩu |
510 | 进口商品供应链 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìngliàn) – Import Product Supply Chain – Chuỗi cung ứng hàng nhập khẩu |
511 | 进口货币兑换 (jìnkǒu huòbì duìhuàn) – Import Currency Exchange – Quy đổi tiền tệ nhập khẩu |
512 | 进口采购计划 (jìnkǒu cǎigòu jìhuà) – Import Purchase Plan – Kế hoạch nhập khẩu |
513 | 进口商家税务 (jìnkǒu shāngjiā shuìwù) – Import Merchant Taxation – Thuế doanh nghiệp nhập khẩu |
514 | 进口商品折旧 (jìnkǒu shāngpǐn zhéjiù) – Import Product Depreciation – Khấu hao hàng nhập khẩu |
515 | 进口商品生命周期 (jìnkǒu shāngpǐn shēngmìng zhōuqī) – Import Product Life Cycle – Chu kỳ sống của sản phẩm nhập khẩu |
516 | 进口会计科目 (jìnkǒu kuàijì kēmù) – Import Accounting Subjects – Hệ thống tài khoản kế toán nhập khẩu |
517 | 进口商业务发展 (jìnkǒu shāng yèwù fāzhǎn) – Import Business Development – Phát triển hoạt động nhập khẩu |
518 | 进口商品利润分析 (jìnkǒu shāngpǐn lìrùn fēnxī) – Import Product Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận hàng nhập khẩu |
519 | 进口销售税 (jìnkǒu xiāoshòu shuì) – Import Sales Tax – Thuế bán hàng nhập khẩu |
520 | 进口市场营销 (jìnkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Import Market Marketing – Tiếp thị thị trường nhập khẩu |
521 | 进口成本优化 (jìnkǒu chéngběn yōuhuà) – Import Cost Optimization – Tối ưu hóa chi phí nhập khẩu |
522 | 进口金融管理 (jìnkǒu jīnróng guǎnlǐ) – Import Financial Management – Quản lý tài chính nhập khẩu |
523 | 进口税务稽查 (jìnkǒu shuìwù jīchá) – Import Tax Inspection – Thanh tra thuế nhập khẩu |
524 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Product Classification – Phân loại hàng nhập khẩu |
525 | 进口商品成本核算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn hésuàn) – Import Product Cost Accounting – Hạch toán chi phí hàng nhập khẩu |
526 | 进口商品关税计算 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) – Import Tariff Calculation – Tính thuế nhập khẩu hàng hóa |
527 | 进口商品毛利 (jìnkǒu shāngpǐn máolì) – Import Product Gross Profit – Lợi nhuận gộp hàng nhập khẩu |
528 | 进口财务凭证 (jìnkǒu cáiwù píngzhèng) – Import Financial Voucher – Chứng từ tài chính nhập khẩu |
529 | 进口海关审核 (jìnkǒu hǎiguān shěnhé) – Import Customs Review – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
530 | 进口退货处理 (jìnkǒu tuìhuò chǔlǐ) – Import Return Handling – Xử lý hàng trả lại nhập khẩu |
531 | 进口报关文件 (jìnkǒu bàoguān wénjiàn) – Import Customs Declaration Documents – Hồ sơ khai báo hải quan nhập khẩu |
532 | 进口账务管理 (jìnkǒu zhàngwù guǎnlǐ) – Import Accounting Management – Quản lý kế toán nhập khẩu |
533 | 进口业务控制 (jìnkǒu yèwù kòngzhì) – Import Business Control – Kiểm soát hoạt động nhập khẩu |
534 | 进口账单处理 (jìnkǒu zhàngdān chǔlǐ) – Import Invoice Processing – Xử lý hóa đơn nhập khẩu |
535 | 进口会计核算 (jìnkǒu kuàijì hésuàn) – Import Accounting Calculation – Hạch toán kế toán nhập khẩu |
536 | 进口结算账单 (jìnkǒu jiésuàn zhàngdān) – Import Settlement Bill – Hóa đơn thanh toán nhập khẩu |
537 | 进口税率调整 (jìnkǒu shuìlǜ tiáozhěng) – Import Tax Rate Adjustment – Điều chỉnh thuế suất nhập khẩu |
538 | 进口业务审计 (jìnkǒu yèwù shěnjì) – Import Business Audit – Kiểm toán hoạt động nhập khẩu |
539 | 进口账簿记录 (jìnkǒu zhàngbù jìlù) – Import Ledger Record – Ghi chép sổ sách nhập khẩu |
540 | 进口增值税计算 (jìnkǒu zēngzhíshuì jìsuàn) – Import VAT Calculation – Tính thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
541 | 进口销售收入 (jìnkǒu xiāoshòu shōurù) – Import Sales Revenue – Doanh thu bán hàng nhập khẩu |
542 | 进口库存分析 (jìnkǒu kùcún fēnxī) – Import Inventory Analysis – Phân tích tồn kho nhập khẩu |
543 | 进口业务绩效 (jìnkǒu yèwù jìxiào) – Import Business Performance – Hiệu suất kinh doanh nhập khẩu |
544 | 进口业务预算 (jìnkǒu yèwù yùsuàn) – Import Business Budget – Ngân sách nhập khẩu |
545 | 进口商品流动资金 (jìnkǒu shāngpǐn liúdòng zījīn) – Import Working Capital – Vốn lưu động nhập khẩu |
546 | 进口产品质量控制 (jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
547 | 进口采购审批 (jìnkǒu cǎigòu shěnpī) – Import Purchase Approval – Phê duyệt mua hàng nhập khẩu |
548 | 进口利润核算 (jìnkǒu lìrùn hésuàn) – Import Profit Calculation – Hạch toán lợi nhuận nhập khẩu |
549 | 进口企业税务规划 (jìnkǒu qǐyè shuìwù guīhuà) – Import Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp nhập khẩu |
550 | 进口市场竞争分析 (jìnkǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Import Market Competition Analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường nhập khẩu |
551 | 进口关税豁免 (jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) – Import Tariff Exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
552 | 进口物流监管 (jìnkǒu wùliú jiānguǎn) – Import Logistics Supervision – Giám sát logistics nhập khẩu |
553 | 进口财务流程 (jìnkǒu cáiwù liúchéng) – Import Financial Process – Quy trình tài chính nhập khẩu |
554 | 进口业务利润分析 (jìnkǒu yèwù lìrùn fēnxī) – Import Business Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận nhập khẩu |
555 | 进口价格谈判 (jìnkǒu jiàgé tánpàn) – Import Price Negotiation – Đàm phán giá nhập khẩu |
556 | 进口采购控制 (jìnkǒu cǎigòu kòngzhì) – Import Procurement Control – Kiểm soát mua hàng nhập khẩu |
557 | 进口退货损失 (jìnkǒu tuìhuò sǔnshī) – Import Return Loss – Tổn thất do hàng nhập khẩu bị trả lại |
558 | 进口货款支付 (jìnkǒu huòkuǎn zhīfù) – Import Payment for Goods – Thanh toán tiền hàng nhập khẩu |
559 | 进口运费分摊 (jìnkǒu yùnfèi fēntān) – Import Freight Allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển nhập khẩu |
560 | 进口库存清点 (jìnkǒu kùcún qīngdiǎn) – Import Inventory Counting – Kiểm kê hàng tồn kho nhập khẩu |
561 | 进口采购审批流程 (jìnkǒu cǎigòu shěnpī liúchéng) – Import Purchase Approval Process – Quy trình phê duyệt mua hàng nhập khẩu |
562 | 进口税务优化 (jìnkǒu shuìwù yōuhuà) – Import Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế nhập khẩu |
563 | 进口货物质量鉴定 (jìnkǒu huòwù zhìliàng jiàndìng) – Import Goods Quality Inspection – Kiểm định chất lượng hàng nhập khẩu |
564 | 进口信用证付款 (jìnkǒu xìnyòngzhèng fùkuǎn) – Import Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng thư tín dụng nhập khẩu |
565 | 进口商品销售计划 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu jìhuà) – Import Product Sales Plan – Kế hoạch bán hàng nhập khẩu |
566 | 进口商品成本利润率 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn lìrùnlǜ) – Import Cost-Profit Ratio – Tỷ suất lợi nhuận hàng nhập khẩu |
567 | 进口资金流动性 (jìnkǒu zījīn liúdòngxìng) – Import Cash Flow Liquidity – Thanh khoản dòng tiền nhập khẩu |
568 | 进口业务内部控制 (jìnkǒu yèwù nèibù kòngzhì) – Import Internal Control – Kiểm soát nội bộ hoạt động nhập khẩu |
569 | 进口商品成本控制 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn kòngzhì) – Import Product Cost Control – Kiểm soát chi phí hàng nhập khẩu |
570 | 进口财务管理制度 (jìnkǒu cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Import Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính nhập khẩu |
571 | 进口贸易支付方式 (jìnkǒu màoyì zhīfù fāngshì) – Import Trade Payment Methods – Phương thức thanh toán thương mại nhập khẩu |
572 | 进口退货财务处理 (jìnkǒu tuìhuò cáiwù chǔlǐ) – Import Return Financial Processing – Xử lý tài chính hàng nhập khẩu bị trả lại |
573 | 进口采购审计 (jìnkǒu cǎigòu shěnjì) – Import Procurement Audit – Kiểm toán mua hàng nhập khẩu |
574 | 进口供应商结算 (jìnkǒu gōngyìngshāng jiésuàn) – Import Supplier Settlement – Quyết toán với nhà cung cấp nhập khẩu |
575 | 进口合同价格计算 (jìnkǒu hétóng jiàgé jìsuàn) – Import Contract Price Calculation – Tính giá hợp đồng nhập khẩu |
576 | 进口商品保险费用 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn fèiyòng) – Import Product Insurance Cost – Chi phí bảo hiểm hàng nhập khẩu |
577 | 进口运输成本分析 (jìnkǒu yùnshū chéngběn fēnxī) – Import Transportation Cost Analysis – Phân tích chi phí vận chuyển nhập khẩu |
578 | 进口财务报销 (jìnkǒu cáiwù bàoxiāo) – Import Financial Reimbursement – Hoàn chi phí tài chính nhập khẩu |
579 | 进口商品市场预测 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng yùcè) – Import Market Forecast – Dự báo thị trường nhập khẩu |
580 | 进口资金筹集 (jìnkǒu zījīn chóují) – Import Fundraising – Huy động vốn nhập khẩu |
581 | 进口税收法规 (jìnkǒu shuìshōu fǎguī) – Import Tax Regulations – Quy định thuế nhập khẩu |
582 | 进口采购流程优化 (jìnkǒu cǎigòu liúchéng yōuhuà) – Import Procurement Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình nhập khẩu |
583 | 进口业务风险管理 (jìnkǒu yèwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import Business Risk Management – Quản lý rủi ro kinh doanh nhập khẩu |
584 | 进口商品折扣谈判 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu tánpàn) – Import Discount Negotiation – Đàm phán chiết khấu nhập khẩu |
585 | 进口企业财务透明度 (jìnkǒu qǐyè cáiwù tòumíngdù) – Import Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
586 | 进口物流效率 (jìnkǒu wùliú xiàolǜ) – Import Logistics Efficiency – Hiệu suất logistics nhập khẩu |
587 | 进口贸易信用评估 (jìnkǒu màoyì xìnyòng pínggū) – Import Trade Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng thương mại nhập khẩu |
588 | 进口商品市场定价 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng dìngjià) – Import Product Market Pricing – Định giá thị trường hàng nhập khẩu |
589 | 进口财务预算控制 (jìnkǒu cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Import Financial Budget Control – Kiểm soát ngân sách tài chính nhập khẩu |
590 | 进口商品资金回笼 (jìnkǒu shāngpǐn zījīn huílóng) – Import Cash Flow Recovery – Thu hồi vốn nhập khẩu hàng hóa |
591 | 进口采购合规性 (jìnkǒu cǎigòu hégūi xìng) – Import Procurement Compliance – Tuân thủ quy định mua hàng nhập khẩu |
592 | 进口货物安全存储 (jìnkǒu huòwù ānquán cúnchǔ) – Safe Storage of Imported Goods – Lưu trữ an toàn hàng nhập khẩu |
593 | 进口商品市场推广 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng tuīguǎng) – Import Product Market Promotion – Quảng bá thị trường hàng nhập khẩu |
594 | 进口供应商背景调查 (jìnkǒu gōngyìngshāng bèijǐng diàochá) – Import Supplier Background Check – Kiểm tra lý lịch nhà cung cấp nhập khẩu |
595 | 进口采购绩效考核 (jìnkǒu cǎigòu jìxiào kǎohé) – Import Procurement Performance Assessment – Đánh giá hiệu suất mua hàng nhập khẩu |
596 | 进口税务合规 (jìnkǒu shuìwù hégūi) – Import Tax Compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu |
597 | 进口商品海关估价 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān gūjià) – Import Customs Valuation – Định giá hải quan hàng nhập khẩu |
598 | 进口货物滞留费 (jìnkǒu huòwù zhìliú fèi) – Import Goods Demurrage Fee – Phí lưu kho hàng nhập khẩu |
599 | 进口货运保险 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Import Cargo Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu |
600 | 进口企业财务规划 (jìnkǒu qǐyè cáiwù guīhuà) – Import Enterprise Financial Planning – Hoạch định tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
601 | 进口采购审查 (jìnkǒu cǎigòu shěnchá) – Import Procurement Review – Xem xét mua hàng nhập khẩu |
602 | 进口业务信用风险 (jìnkǒu yèwù xìnyòng fēngxiǎn) – Import Business Credit Risk – Rủi ro tín dụng nhập khẩu |
603 | 进口货物供应链管理 (jìnkǒu huòwù gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Import Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng nhập khẩu |
604 | 进口商品市场渗透 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng shèntòu) – Import Market Penetration – Mức độ thâm nhập thị trường nhập khẩu |
605 | 进口企业财务政策 (jìnkǒu qǐyè cáiwù zhèngcè) – Import Financial Policy – Chính sách tài chính nhập khẩu |
606 | 进口货物清关时间 (jìnkǒu huòwù qīngguān shíjiān) – Import Customs Clearance Time – Thời gian thông quan hàng nhập khẩu |
607 | 进口物流供应商 (jìnkǒu wùliú gōngyìngshāng) – Import Logistics Supplier – Nhà cung cấp dịch vụ logistics nhập khẩu |
608 | 进口贸易融资方案 (jìnkǒu màoyì róngzī fāng’àn) – Import Trade Financing Plan – Giải pháp tài trợ thương mại nhập khẩu |
609 | 进口商品成本降低 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn jiàngdī) – Import Cost Reduction – Giảm chi phí nhập khẩu |
610 | 进口业务运营成本 (jìnkǒu yèwù yùnyíng chéngběn) – Import Operational Costs – Chi phí vận hành nhập khẩu |
611 | 进口资金结算方式 (jìnkǒu zījīn jiésuàn fāngshì) – Import Settlement Methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
612 | 进口合同支付条款 (jìnkǒu hétóng zhīfù tiáokuǎn) – Import Contract Payment Terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng nhập khẩu |
613 | 进口商品仓储租赁 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ zūlìn) – Import Warehouse Leasing – Thuê kho bãi hàng nhập khẩu |
614 | 进口货物报关手续 (jìnkǒu huòwù bàoguān shǒuxù) – Import Customs Declaration Procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu |
615 | 进口贸易条款谈判 (jìnkǒu màoyì tiáokuǎn tánpàn) – Import Trade Terms Negotiation – Đàm phán điều khoản thương mại nhập khẩu |
616 | 进口采购预算编制 (jìnkǒu cǎigòu yùsuàn biānzhì) – Import Procurement Budgeting – Lập ngân sách mua hàng nhập khẩu |
617 | 进口商品供需分析 (jìnkǒu shāngpǐn gōngxū fēnxī) – Import Supply and Demand Analysis – Phân tích cung cầu hàng nhập khẩu |
618 | 进口信用证开立 (jìnkǒu xìnyòngzhèng kāilì) – Import Letter of Credit Issuance – Mở thư tín dụng nhập khẩu |
619 | 进口业务数据分析 (jìnkǒu yèwù shùjù fēnxī) – Import Business Data Analysis – Phân tích dữ liệu kinh doanh nhập khẩu |
620 | 进口商品分类编码 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi biānmǎ) – Import Product Classification Code – Mã phân loại hàng nhập khẩu |
621 | 进口货物库存成本 (jìnkǒu huòwù kùcún chéngběn) – Import Inventory Cost – Chi phí tồn kho nhập khẩu |
622 | 进口采购合同审核 (jìnkǒu cǎigòu hétóng shěnhé) – Import Purchase Contract Review – Kiểm tra hợp đồng mua hàng nhập khẩu |
623 | 进口商品报关估价 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān gūjià) – Import Customs Valuation Estimate – Định giá khai báo hải quan nhập khẩu |
624 | 进口增值税发票 (jìnkǒu zēngzhíshuì fāpiào) – Import VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
625 | 进口商品盈利能力 (jìnkǒu shāngpǐn yínglì nénglì) – Import Product Profitability – Khả năng sinh lợi của hàng nhập khẩu |
626 | 进口财务计划 (jìnkǒu cáiwù jìhuà) – Import Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính nhập khẩu |
627 | 进口业务内部审计 (jìnkǒu yèwù nèibù shěnjì) – Import Internal Audit – Kiểm toán nội bộ hoạt động nhập khẩu |
628 | 进口采购供应链 (jìnkǒu cǎigòu gōngyìngliàn) – Import Procurement Supply Chain – Chuỗi cung ứng mua hàng nhập khẩu |
629 | 进口供应商付款条件 (jìnkǒu gōngyìngshāng fùkuǎn tiáojiàn) – Import Supplier Payment Terms – Điều kiện thanh toán nhà cung cấp nhập khẩu |
630 | 进口商品交货时间 (jìnkǒu shāngpǐn jiāohuò shíjiān) – Import Product Delivery Time – Thời gian giao hàng nhập khẩu |
631 | 进口合同履行情况 (jìnkǒu hétóng lǚxíng qíngkuàng) – Import Contract Fulfillment Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
632 | 进口企业财务负担 (jìnkǒu qǐyè cáiwù fùdān) – Import Financial Burden – Gánh nặng tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
633 | 进口财务审查 (jìnkǒu cáiwù shěnchá) – Import Financial Review – Kiểm tra tài chính nhập khẩu |
634 | 进口税务减免 (jìnkǒu shuìwù jiǎnmiǎn) – Import Tax Exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
635 | 进口货运成本 (jìnkǒu huòyùn chéngběn) – Import Freight Cost – Chi phí vận chuyển hàng nhập khẩu |
636 | 进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Import Product Price Fluctuation – Biến động giá hàng nhập khẩu |
637 | 进口企业税收筹划 (jìnkǒu qǐyè shuìshōu chóuhuà) – Import Tax Planning – Lập kế hoạch thuế nhập khẩu |
638 | 进口货物运输责任 (jìnkǒu huòwù yùnshū zérèn) – Import Cargo Transportation Liability – Trách nhiệm vận chuyển hàng nhập khẩu |
639 | 进口商品成本计算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn jìsuàn) – Import Product Cost Calculation – Tính toán chi phí hàng nhập khẩu |
640 | 进口增值税抵扣 (jìnkǒu zēngzhíshuì dǐkòu) – Import VAT Deduction – Khấu trừ thuế VAT nhập khẩu |
641 | 进口企业融资 (jìnkǒu qǐyè róngzī) – Import Business Financing – Huy động vốn doanh nghiệp nhập khẩu |
642 | 进口信用证条款 (jìnkǒu xìnyòngzhèng tiáokuǎn) – Import Letter of Credit Terms – Điều khoản thư tín dụng nhập khẩu |
643 | 进口商品质量检测 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Import Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
644 | 进口贸易利润 (jìnkǒu màoyì lìrùn) – Import Trade Profit – Lợi nhuận thương mại nhập khẩu |
645 | 进口商品报关费用 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān fèiyòng) – Import Customs Declaration Fees – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
646 | 进口采购合同谈判 (jìnkǒu cǎigòu hétóng tánpàn) – Import Purchase Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng mua hàng nhập khẩu |
647 | 进口业务税收合规 (jìnkǒu yèwù shuìshōu hégūi) – Import Business Tax Compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu trong kinh doanh |
648 | 进口企业成本控制 (jìnkǒu qǐyè chéngběn kòngzhì) – Import Business Cost Control – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp nhập khẩu |
649 | 进口商品运输方式 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Import Product Transportation Method – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu |
650 | 进口财务数据分析 (jìnkǒu cáiwù shùjù fēnxī) – Import Financial Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính nhập khẩu |
651 | 进口付款流程 (jìnkǒu fùkuǎn liúchéng) – Import Payment Process – Quy trình thanh toán nhập khẩu |
652 | 进口企业盈利分析 (jìnkǒu qǐyè yínglì fēnxī) – Import Business Profitability Analysis – Phân tích lợi nhuận doanh nghiệp nhập khẩu |
653 | 进口商品市场分析 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Import Product Market Analysis – Phân tích thị trường hàng nhập khẩu |
654 | 进口商品仓储成本 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ chéngběn) – Import Storage Cost – Chi phí lưu kho hàng nhập khẩu |
655 | 进口贸易结算方式 (jìnkǒu màoyì jiésuàn fāngshì) – Import Trade Settlement Method – Phương thức thanh toán thương mại nhập khẩu |
656 | 进口商品合规检查 (jìnkǒu shāngpǐn hégūi jiǎnchá) – Import Product Compliance Inspection – Kiểm tra tuân thủ hàng nhập khẩu |
657 | 进口货物保险索赔 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn suǒpéi) – Import Cargo Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm hàng nhập khẩu |
658 | 进口业务成本核算 (jìnkǒu yèwù chéngběn hésuàn) – Import Business Cost Accounting – Hạch toán chi phí nhập khẩu |
659 | 进口商品供应链优化 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìngliàn yōuhuà) – Import Supply Chain Optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nhập khẩu |
660 | 进口贸易政策调整 (jìnkǒu màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Import Trade Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại nhập khẩu |
661 | 进口商品采购审批 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu shěnpī) – Import Product Procurement Approval – Phê duyệt mua hàng nhập khẩu |
662 | 进口企业信用评估 (jìnkǒu qǐyè xìnyòng pínggū) – Import Business Credit Assessment – Đánh giá tín dụng doanh nghiệp nhập khẩu |
663 | 进口合同履约管理 (jìnkǒu hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – Import Contract Performance Management – Quản lý thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
664 | 进口商品进出口许可证 (jìnkǒu shāngpǐn jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Import-Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu hàng hóa |
665 | 进口业务合规性检查 (jìnkǒu yèwù hégūi xìng jiǎnchá) – Import Business Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ hoạt động nhập khẩu |
666 | 进口货物支付条件 (jìnkǒu huòwù zhīfù tiáojiàn) – Import Cargo Payment Terms – Điều kiện thanh toán hàng nhập khẩu |
667 | 进口企业债务管理 (jìnkǒu qǐyè zhàiwù guǎnlǐ) – Import Business Debt Management – Quản lý nợ doanh nghiệp nhập khẩu |
668 | 进口商品价格谈判 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Import Price Negotiation – Đàm phán giá hàng nhập khẩu |
669 | 进口货物存储方式 (jìnkǒu huòwù cúnchǔ fāngshì) – Import Cargo Storage Method – Phương thức lưu trữ hàng nhập khẩu |
670 | 进口业务财务分析 (jìnkǒu yèwù cáiwù fēnxī) – Import Business Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
671 | 进口供应商付款政策 (jìnkǒu gōngyìngshāng fùkuǎn zhèngcè) – Import Supplier Payment Policy – Chính sách thanh toán nhà cung cấp nhập khẩu |
672 | 进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarding – Đại lý vận tải hàng nhập khẩu |
673 | 进口付款期限 (jìnkǒu fùkuǎn qīxiàn) – Import Payment Terms – Thời hạn thanh toán nhập khẩu |
674 | 进口商品验货 (jìnkǒu shāngpǐn yànhuò) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
675 | 进口关税政策 (jìnkǒu guānshuì zhèngcè) – Import Tariff Policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
676 | 进口增值税率 (jìnkǒu zēngzhíshuì lǜ) – Import VAT Rate – Mức thuế VAT nhập khẩu |
677 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import License Application – Đăng ký giấy phép nhập khẩu |
678 | 进口合同签订 (jìnkǒu hétóng qiāndìng) – Import Contract Signing – Ký kết hợp đồng nhập khẩu |
679 | 进口企业财务规划 (jìnkǒu qǐyè cáiwù guīhuà) – Import Business Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
680 | 进口商品订购单 (jìnkǒu shāngpǐn dìnggòu dān) – Import Purchase Order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
681 | 进口货运方式 (jìnkǒu huòyùn fāngshì) – Import Freight Method – Phương thức vận chuyển hàng nhập khẩu |
682 | 进口业务财务审计 (jìnkǒu yèwù cáiwù shěnjì) – Import Business Financial Audit – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
683 | 进口货款支付方式 (jìnkǒu huòkuǎn zhīfù fāngshì) – Import Payment Methods – Phương thức thanh toán tiền hàng nhập khẩu |
684 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Tariff Reduction – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
685 | 进口商品库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Import Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho nhập khẩu |
686 | 进口税收筹划 (jìnkǒu shuìshōu chóuhuà) – Import Tax Planning – Hoạch định thuế nhập khẩu |
687 | 进口企业利润分析 (jìnkǒu qǐyè lìrùn fēnxī) – Import Business Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận doanh nghiệp nhập khẩu |
688 | 进口原材料采购 (jìnkǒu yuáncáiliào cǎigòu) – Import Raw Material Procurement – Mua nguyên liệu nhập khẩu |
689 | 进口货运保险 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Import Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu |
690 | 进口财务风险管理 (jìnkǒu cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính nhập khẩu |
691 | 进口业务现金流预测 (jìnkǒu yèwù xiànjīnliú yùcè) – Import Business Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền nhập khẩu |
692 | 进口合规性文件 (jìnkǒu hégūi xìng wénjiàn) – Import Compliance Documents – Hồ sơ tuân thủ nhập khẩu |
693 | 进口商品质量证书 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng zhèngshū) – Import Product Quality Certificate – Chứng nhận chất lượng hàng nhập khẩu |
694 | 进口运输时间 (jìnkǒu yùnshū shíjiān) – Import Shipping Time – Thời gian vận chuyển nhập khẩu |
695 | 进口供应商信用管理 (jìnkǒu gōngyìngshāng xìnyòng guǎnlǐ) – Import Supplier Credit Management – Quản lý tín dụng nhà cung cấp nhập khẩu |
696 | 进口产品价格波动 (jìnkǒu chǎnpǐn jiàgé bōdòng) – Import Product Price Fluctuation – Biến động giá sản phẩm nhập khẩu |
697 | 进口市场趋势分析 (jìnkǒu shìchǎng qūshì fēnxī) – Import Market Trend Analysis – Phân tích xu hướng thị trường nhập khẩu |
698 | 进口贸易信用评级 (jìnkǒu màoyì xìnyòng píngjí) – Import Trade Credit Rating – Xếp hạng tín dụng thương mại nhập khẩu |
699 | 进口供应商协议 (jìnkǒu gōngyìngshāng xiéyì) – Import Supplier Agreement – Thỏa thuận với nhà cung cấp nhập khẩu |
700 | 进口贸易摩擦 (jìnkǒu màoyì mócā) – Import Trade Friction – Xung đột thương mại nhập khẩu |
701 | 进口商品退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Import Product Return Policy – Chính sách trả hàng nhập khẩu |
702 | 进口采购数据分析 (jìnkǒu cǎigòu shùjù fēnxī) – Import Procurement Data Analysis – Phân tích dữ liệu mua hàng nhập khẩu |
703 | 进口贸易纠纷解决 (jìnkǒu màoyì jiūfēn jiějué) – Import Trade Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại nhập khẩu |
704 | 进口商品市场准入 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Import Market Entry – Tiếp cận thị trường nhập khẩu |
705 | 进口业务监管 (jìnkǒu yèwù jiānguǎn) – Import Business Regulation – Quy định giám sát hoạt động nhập khẩu |
706 | 进口产品合规风险 (jìnkǒu chǎnpǐn hégūi fēngxiǎn) – Import Product Compliance Risk – Rủi ro tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
707 | 进口商品成本计算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn jìsuàn) – Import Product Cost Calculation – Tính toán chi phí sản phẩm nhập khẩu |
708 | 进口增值税申报 (jìnkǒu zēngzhíshuì shēnbào) – Import VAT Declaration – Khai báo thuế VAT nhập khẩu |
709 | 进口海关代码 (jìnkǒu hǎiguān dàimǎ) – Import Customs Code – Mã hải quan nhập khẩu |
710 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Product Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
711 | 进口许可证号 (jìnkǒu xǔkězhèng hào) – Import License Number – Số giấy phép nhập khẩu |
712 | 进口贸易壁垒 (jìnkǒu màoyì bìlěi) – Import Trade Barrier – Rào cản thương mại nhập khẩu |
713 | 进口业务利润率 (jìnkǒu yèwù lìrùnlǜ) – Import Business Profit Margin – Biên lợi nhuận nhập khẩu |
714 | 进口交易成本 (jìnkǒu jiāoyì chéngběn) – Import Transaction Cost – Chi phí giao dịch nhập khẩu |
715 | 进口原产地证明 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngmíng) – Import Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu |
716 | 进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import Contract Execution – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
717 | 进口运输保险费 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Import Shipping Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
718 | 进口海关申报单 (jìnkǒu hǎiguān shēnbàodān) – Import Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
719 | 进口监管流程 (jìnkǒu jiānguǎn liúchéng) – Import Regulatory Process – Quy trình kiểm soát nhập khẩu |
720 | 进口滞留费用 (jìnkǒu zhìliú fèiyòng) – Import Detention Fee – Phí lưu kho hàng nhập khẩu |
721 | 进口物流时间 (jìnkǒu wùliú shíjiān) – Import Logistics Time – Thời gian logistics nhập khẩu |
722 | 进口成本核算 (jìnkǒu chéngběn hésuàn) – Import Cost Accounting – Hạch toán chi phí nhập khẩu |
723 | 进口企业财务风险 (jìnkǒu qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Import Business Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
724 | 进口税款支付 (jìnkǒu shuìkuǎn zhīfù) – Import Tax Payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
725 | 进口物流合作伙伴 (jìnkǒu wùliú hézuò huǒbàn) – Import Logistics Partner – Đối tác logistics nhập khẩu |
726 | 进口贸易合同争议 (jìnkǒu màoyì hétóng zhēngyì) – Import Trade Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại nhập khẩu |
727 | 进口货物索赔 (jìnkǒu huòwù suǒpéi) – Import Cargo Claim – Khiếu nại hàng hóa nhập khẩu |
728 | 进口清关手续费 (jìnkǒu qīngguān shǒuxùfèi) – Import Customs Clearance Fee – Phí thông quan nhập khẩu |
729 | 进口国际结算方式 (jìnkǒu guójì jiésuàn fāngshì) – Import International Settlement Method – Phương thức thanh toán quốc tế nhập khẩu |
730 | 进口运输合同 (jìnkǒu yùnshū hétóng) – Import Shipping Contract – Hợp đồng vận chuyển hàng nhập khẩu |
731 | 进口退税流程 (jìnkǒu tuìshuì liúchéng) – Import Tax Refund Process – Quy trình hoàn thuế nhập khẩu |
732 | 进口供应商管理 (jìnkǒu gōngyìngshāng guǎnlǐ) – Import Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp nhập khẩu |
733 | 进口贸易法律法规 (jìnkǒu màoyì fǎlǜ fǎguī) – Import Trade Laws and Regulations – Luật và quy định thương mại nhập khẩu |
734 | 进口业务现金管理 (jìnkǒu yèwù xiànjīn guǎnlǐ) – Import Business Cash Management – Quản lý tiền mặt nhập khẩu |
735 | 进口海关罚款 (jìnkǒu hǎiguān fákuǎn) – Import Customs Penalty – Phạt hải quan nhập khẩu |
736 | 进口商品检疫 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Import Product Quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
737 | 进口货币兑换 (jìnkǒu huòbì duìhuàn) – Import Currency Exchange – Đổi ngoại tệ nhập khẩu |
738 | 进口商品包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Import Product Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng nhập khẩu |
739 | 进口违约处理 (jìnkǒu wéiyuē chǔlǐ) – Import Breach Handling – Xử lý vi phạm hợp đồng nhập khẩu |
740 | 进口商品价格谈判 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé tánpàn) – Import Product Price Negotiation – Đàm phán giá hàng nhập khẩu |
741 | 进口货物保险责任 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn zérèn) – Import Cargo Insurance Liability – Trách nhiệm bảo hiểm hàng nhập khẩu |
742 | 进口业务成本控制 (jìnkǒu yèwù chéngběn kòngzhì) – Import Business Cost Control – Kiểm soát chi phí nhập khẩu |
743 | 进口业务流程优化 (jìnkǒu yèwù liúchéng yōuhuà) – Import Business Process Optimization – Tối ưu hóa quy trình nhập khẩu |
744 | 进口贸易风险管理 (jìnkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import Trade Risk Management – Quản lý rủi ro thương mại nhập khẩu |
745 | 进口商品报关价值 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān jiàzhí) – Import Product Declared Value – Giá trị khai báo hàng nhập khẩu |
746 | 进口海运费 (jìnkǒu hǎiyùn fèi) – Import Ocean Freight – Cước phí vận chuyển đường biển nhập khẩu |
747 | 进口空运费用 (jìnkǒu kōngyùn fèiyòng) – Import Air Freight Cost – Phí vận chuyển hàng không nhập khẩu |
748 | 进口国际贸易支付方式 (jìnkǒu guójì màoyì zhīfù fāngshì) – Import International Trade Payment Method – Phương thức thanh toán thương mại quốc tế nhập khẩu |
749 | 进口商品条形码 (jìnkǒu shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Import Product Barcode – Mã vạch sản phẩm nhập khẩu |
750 | 进口商品质量标准 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import Product Quality Standards – Tiêu chuẩn chất lượng hàng nhập khẩu |
751 | 进口企业财务报表 (jìnkǒu qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Import Business Financial Statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
752 | 进口代理商 (jìnkǒu dàilǐ shāng) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu |
753 | 进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import Product Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng nhập khẩu |
754 | 进口货款结算 (jìnkǒu huòkuǎn jiésuàn) – Import Payment Settlement – Thanh toán tiền hàng nhập khẩu |
755 | 进口贸易审计 (jìnkǒu màoyì shěnjì) – Import Trade Audit – Kiểm toán thương mại nhập khẩu |
756 | 进口商品合规性 (jìnkǒu shāngpǐn hégūi xìng) – Import Product Compliance – Tuân thủ quy định nhập khẩu |
757 | 进口商品库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Import Product Inventory Management – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu |
758 | 进口业务预算 (jìnkǒu yèwù yùsuàn) – Import Business Budgeting – Lập ngân sách nhập khẩu |
759 | 进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import Tariff Calculation – Tính thuế nhập khẩu |
760 | 进口商品认证 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Import Product Certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
761 | 进口商品广告 (jìnkǒu shāngpǐn guǎnggào) – Import Product Advertising – Quảng cáo hàng nhập khẩu |
762 | 进口商品促销 (jìnkǒu shāngpǐn cùxiāo) – Import Product Promotion – Khuyến mãi hàng nhập khẩu |
763 | 进口业务发展战略 (jìnkǒu yèwù fāzhǎn zhànlüè) – Import Business Development Strategy – Chiến lược phát triển nhập khẩu |
764 | 进口商品定价策略 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Import Product Pricing Strategy – Chiến lược định giá hàng nhập khẩu |
765 | 进口采购计划 (jìnkǒu cǎigòu jìhuà) – Import Procurement Plan – Kế hoạch thu mua nhập khẩu |
766 | 进口商品供应协议 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìng xiéyì) – Import Supply Agreement – Thỏa thuận cung ứng hàng nhập khẩu |
767 | 进口市场进入策略 (jìnkǒu shìchǎng jìnrù cèlüè) – Import Market Entry Strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường nhập khẩu |
768 | 进口业务数据分析 (jìnkǒu yèwù shùjù fēnxī) – Import Business Data Analysis – Phân tích dữ liệu nhập khẩu |
769 | 进口商品商标注册 (jìnkǒu shāngpǐn shāngbiāo zhùcè) – Import Product Trademark Registration – Đăng ký nhãn hiệu hàng nhập khẩu |
770 | 进口业务风险评估 (jìnkǒu yèwù fēngxiǎn pínggū) – Import Business Risk Assessment – Đánh giá rủi ro kinh doanh nhập khẩu |
771 | 进口商品折扣策略 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu cèlüè) – Import Product Discount Strategy – Chiến lược chiết khấu hàng nhập khẩu |
772 | 进口合同谈判 (jìnkǒu hétóng tánpàn) – Import Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng nhập khẩu |
773 | 进口保险费 (jìnkǒu bǎoxiǎn fèi) – Import Insurance Fee – Phí bảo hiểm nhập khẩu |
774 | 进口发票核对 (jìnkǒu fāpiào héduì) – Import Invoice Verification – Đối chiếu hóa đơn nhập khẩu |
775 | 进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import Fund Management – Quản lý tài chính nhập khẩu |
776 | 进口商品采购单 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu dān) – Import Purchase Order – Đơn mua hàng nhập khẩu |
777 | 进口清关单据 (jìnkǒu qīngguān dānjù) – Import Clearance Documents – Chứng từ thông quan nhập khẩu |
778 | 进口支付方式 (jìnkǒu zhīfù fāngshì) – Import Payment Method – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
779 | 进口商品仓储 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ) – Import Goods Warehousing – Lưu kho hàng nhập khẩu |
780 | 进口商品检测报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎncè bàogào) – Import Product Inspection Report – Báo cáo kiểm định hàng nhập khẩu |
781 | 进口交易条款 (jìnkǒu jiāoyì tiáokuǎn) – Import Trade Terms – Điều khoản giao dịch nhập khẩu |
782 | 进口订单追踪 (jìnkǒu dìngdān zhuīzōng) – Import Order Tracking – Theo dõi đơn hàng nhập khẩu |
783 | 进口关税豁免 (jìnkǒu guānshuì huòmiǎn) – Import Duty Exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
784 | 进口滞港费 (jìnkǒu zhìgǎng fèi) – Import Port Demurrage Fee – Phí lưu cảng nhập khẩu |
785 | 进口市场研究 (jìnkǒu shìchǎng yánjiū) – Import Market Research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu |
786 | 进口商业模式 (jìnkǒu shāngyè móshì) – Import Business Model – Mô hình kinh doanh nhập khẩu |
787 | 进口供应商审核 (jìnkǒu gōngyìng shāng shěnhé) – Import Supplier Audit – Kiểm toán nhà cung cấp nhập khẩu |
788 | 进口税费核算 (jìnkǒu shuìfèi hésuàn) – Import Tax and Fee Accounting – Hạch toán thuế phí nhập khẩu |
789 | 进口商品法律法规 (jìnkǒu shāngpǐn fǎlǜ fǎguī) – Import Goods Laws and Regulations – Luật và quy định về hàng nhập khẩu |
790 | 进口商品清单 (jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) – Import Goods List – Danh sách hàng hóa nhập khẩu |
791 | 进口折扣协议 (jìnkǒu zhékòu xiéyì) – Import Discount Agreement – Thỏa thuận chiết khấu nhập khẩu |
792 | 进口设备投资 (jìnkǒu shèbèi tóuzī) – Import Equipment Investment – Đầu tư thiết bị nhập khẩu |
793 | 进口商品退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Import Goods Return Policy – Chính sách hoàn trả hàng nhập khẩu |
794 | 进口商品市场营销 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng yíngxiāo) – Import Goods Marketing – Tiếp thị hàng nhập khẩu |
795 | 进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarding – Đại lý vận chuyển nhập khẩu |
796 | 进口税务合规 (jìnkǒu shuìwù hégé) – Import Tax Compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu |
797 | 进口商品仓库管理 (jìnkǒu shāngpǐn cāngkù guǎnlǐ) – Import Warehouse Management – Quản lý kho hàng nhập khẩu |
798 | 进口商品物流规划 (jìnkǒu shāngpǐn wùliú guīhuà) – Import Logistics Planning – Hoạch định logistics nhập khẩu |
799 | 进口贸易纠纷 (jìnkǒu màoyì jiūfēn) – Import Trade Dispute – Tranh chấp thương mại nhập khẩu |
800 | 进口供应商合同 (jìnkǒu gōngyìng shāng hétóng) – Import Supplier Contract – Hợp đồng nhà cung cấp nhập khẩu |
801 | 进口订单履行 (jìnkǒu dìngdān lǚxíng) – Import Order Fulfillment – Thực hiện đơn hàng nhập khẩu |
802 | 进口物流追踪 (jìnkǒu wùliú zhuīzōng) – Import Logistics Tracking – Theo dõi logistics nhập khẩu |
803 | 进口商品税务筹划 (jìnkǒu shāngpǐn shuìwù chóuhuà) – Import Tax Planning – Lập kế hoạch thuế nhập khẩu |
804 | 进口商品库存管理 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Import Inventory Management – Quản lý tồn kho hàng nhập khẩu |
805 | 进口保险单 (jìnkǒu bǎoxiǎn dān) – Import Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm nhập khẩu |
806 | 进口运费计算 (jìnkǒu yùnfèi jìsuàn) – Import Freight Calculation – Tính toán phí vận chuyển nhập khẩu |
807 | 进口供应商信用 (jìnkǒu gōngyìng shāng xìnyòng) – Import Supplier Credit – Tín dụng nhà cung cấp nhập khẩu |
808 | 进口滞纳金 (jìnkǒu zhìnà jīn) – Import Late Payment Fee – Phí chậm thanh toán nhập khẩu |
809 | 进口商品税收优惠 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu yōuhuì) – Import Tax Incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
810 | 进口信用证付款 (jìnkǒu xìnyòngzhèng fùkuǎn) – Import Letter of Credit Payment – Thanh toán qua thư tín dụng nhập khẩu |
811 | 进口商品交货期 (jìnkǒu shāngpǐn jiāohuò qī) – Import Goods Delivery Time – Thời gian giao hàng nhập khẩu |
812 | 进口货物验收 (jìnkǒu huòwù yànshōu) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng nhập khẩu |
813 | 进口退税 (jìnkǒu tuìshuì) – Import Tax Refund – Hoàn thuế nhập khẩu |
814 | 进口合同审查 (jìnkǒu hétóng shěnchá) – Import Contract Review – Xem xét hợp đồng nhập khẩu |
815 | 进口商品类别 (jìnkǒu shāngpǐn lèibié) – Import Product Categories – Loại hàng nhập khẩu |
816 | 进口原材料 (jìnkǒu yuáncáiliào) – Import Raw Materials – Nguyên liệu nhập khẩu |
817 | 进口订单审核 (jìnkǒu dìngdān shěnhé) – Import Order Approval – Phê duyệt đơn hàng nhập khẩu |
818 | 进口合规性检查 (jìnkǒu hégé xìng jiǎnchá) – Import Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu |
819 | 进口产品测试 (jìnkǒu chǎnpǐn cèshì) – Import Product Testing – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
820 | 进口商品质量保证 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Import Product Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng hàng nhập khẩu |
821 | 进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Import Price Fluctuation – Biến động giá nhập khẩu |
822 | 进口贸易条约 (jìnkǒu màoyì tiáoyuē) – Import Trade Treaty – Hiệp ước thương mại nhập khẩu |
823 | 进口财务预算 (jìnkǒu cáiwù yùsuàn) – Import Financial Budget – Ngân sách tài chính nhập khẩu |
824 | 进口运输保险 (jìnkǒu yùnshū bǎoxiǎn) – Import Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
825 | 进口报关税率 (jìnkǒu bàoguān shuìlǜ) – Import Customs Duty Rate – Thuế suất nhập khẩu |
826 | 进口货运责任 (jìnkǒu huòyùn zérèn) – Import Freight Liability – Trách nhiệm vận chuyển nhập khẩu |
827 | 进口商品检验合格证 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn hégé zhèng) – Import Product Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng nhập khẩu |
828 | 进口货运跟踪系统 (jìnkǒu huòyùn gēnzōng xìtǒng) – Import Freight Tracking System – Hệ thống theo dõi vận tải nhập khẩu |
829 | 进口国际贸易术语 (jìnkǒu guójì màoyì shùyǔ) – Import Incoterms – Điều kiện thương mại quốc tế nhập khẩu |
830 | 进口企业税收政策 (jìnkǒu qǐyè shuìshōu zhèngcè) – Import Corporate Tax Policy – Chính sách thuế doanh nghiệp nhập khẩu |
831 | 进口商品仓储费用 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fèiyòng) – Import Warehousing Costs – Chi phí lưu kho hàng nhập khẩu |
832 | 进口商品信用风险 (jìnkǒu shāngpǐn xìnyòng fēngxiǎn) – Import Credit Risk – Rủi ro tín dụng nhập khẩu |
833 | 进口企业财务报表分析 (jìnkǒu qǐyè cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Import Company Financial Analysis – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
834 | 进口业务合规风险 (jìnkǒu yèwù hégé fēngxiǎn) – Import Business Compliance Risk – Rủi ro tuân thủ kinh doanh nhập khẩu |
835 | 进口商品出口国法规 (jìnkǒu shāngpǐn chūkǒu guó fǎguī) – Importing Country Regulations – Quy định của nước xuất khẩu |
836 | 进口商品成本计算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn jìsuàn) – Import Cost Calculation – Tính toán chi phí nhập khẩu |
837 | 进口商品检验标准 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn biāozhǔn) – Import Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra nhập khẩu |
838 | 进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói nhập khẩu |
839 | 进口商品编码 (jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ) – Import Product Code – Mã số hàng nhập khẩu |
840 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
841 | 进口商品检疫 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Import Quarantine – Kiểm dịch hàng nhập khẩu |
842 | 进口配额 (jìnkǒu pèié) – Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
843 | 进口商 (jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
844 | 进口代理 (jìnkǒu dàilǐ) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu |
845 | 进口清关 (jìnkǒu qīngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan hàng nhập khẩu |
846 | 进口保险责任 (jìnkǒu bǎoxiǎn zérèn) – Import Insurance Liability – Trách nhiệm bảo hiểm nhập khẩu |
847 | 进口商品货架寿命 (jìnkǒu shāngpǐn huòjià shòumìng) – Import Shelf Life – Thời hạn sử dụng hàng nhập khẩu |
848 | 进口预警机制 (jìnkǒu yùjǐng jīzhì) – Import Early Warning System – Hệ thống cảnh báo sớm nhập khẩu |
849 | 进口货运时间 (jìnkǒu huòyùn shíjiān) – Import Transit Time – Thời gian vận chuyển nhập khẩu |
850 | 进口库存周转率 (jìnkǒu kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Import Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng nhập khẩu |
851 | 进口物流跟踪 (jìnkǒu wùliú gēnzōng) – Import Logistics Tracking – Theo dõi hậu cần nhập khẩu |
852 | 进口商品验货报告 (jìnkǒu shāngpǐn yànhuò bàogào) – Import Inspection Report – Báo cáo kiểm hàng nhập khẩu |
853 | 进口物流成本 (jìnkǒu wùliú chéngběn) – Import Logistics Cost – Chi phí hậu cần nhập khẩu |
854 | 进口商品销毁 (jìnkǒu shāngpǐn xiāohuǐ) – Import Goods Disposal – Tiêu hủy hàng nhập khẩu |
855 | 进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
856 | 进口信用证押汇 (jìnkǒu xìnyòngzhèng yāhuì) – Import Letter of Credit Discounting – Chiết khấu thư tín dụng nhập khẩu |
857 | 进口企业合规审查 (jìnkǒu qǐyè hégé shěnchá) – Import Enterprise Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ doanh nghiệp nhập khẩu |
858 | 进口商品退换政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Import Return Policy – Chính sách đổi trả hàng nhập khẩu |
859 | 进口保险索赔 (jìnkǒu bǎoxiǎn suǒpéi) – Import Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm nhập khẩu |
860 | 进口电子支付 (jìnkǒu diànzǐ zhīfù) – Import Electronic Payment – Thanh toán điện tử nhập khẩu |
861 | 进口商品包装材料 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng cáiliào) – Import Packaging Materials – Vật liệu đóng gói nhập khẩu |
862 | 进口市场调研 (jìnkǒu shìchǎng tiáoyán) – Import Market Research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu |
863 | 进口采购合同 (jìnkǒu cǎigòu hétóng) – Import Purchase Contract – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu |
864 | 进口商品海运费用 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiyùn fèiyòng) – Import Ocean Freight Cost – Chi phí vận tải biển nhập khẩu |
865 | 进口商品空运费用 (jìnkǒu shāngpǐn kōngyùn fèiyòng) – Import Air Freight Cost – Chi phí vận tải hàng không nhập khẩu |
866 | 进口商品保险费 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn fèi) – Import Goods Insurance Fee – Phí bảo hiểm hàng nhập khẩu |
867 | 进口税率调整 (jìnkǒu shuìlǜ tiáozhěng) – Import Tariff Adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu |
868 | 进口商品外包装 (jìnkǒu shāngpǐn wàibāozhuāng) – Import Outer Packaging – Bao bì ngoài hàng nhập khẩu |
869 | 进口货运保险条款 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn tiáokuǎn) – Import Freight Insurance Terms – Điều khoản bảo hiểm vận tải nhập khẩu |
870 | 进口商品仓储费 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ fèi) – Import Storage Fee – Phí lưu kho hàng nhập khẩu |
871 | 进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarder – Đại lý vận tải nhập khẩu |
872 | 进口商检 (jìnkǒu shāngjiǎn) – Import Commodity Inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu |
873 | 进口原产地证书 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of Origin (CO) – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu |
874 | 进口商业发票 (jìnkǒu shāngyè fāpiào) – Commercial Invoice – Hóa đơn thương mại nhập khẩu |
875 | 进口合同金额 (jìnkǒu hétóng jīn’é) – Import Contract Amount – Giá trị hợp đồng nhập khẩu |
876 | 进口增值税率 (jìnkǒu zēngzhíshuì lǜ) – Import VAT Rate – Thuế suất giá trị gia tăng nhập khẩu |
877 | 进口货款结算 (jìnkǒu huòkuǎn jiésuàn) – Import Payment Settlement – Quyết toán tiền hàng nhập khẩu |
878 | 进口市场价格 (jìnkǒu shìchǎng jiàgé) – Import Market Price – Giá thị trường nhập khẩu |
879 | 进口商品报关单 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Import Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
880 | 进口货物提单 (jìnkǒu huòwù tídān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn nhập khẩu |
881 | 进口商品损坏 (jìnkǒu shāngpǐn sǔnhuài) – Import Goods Damage – Hàng nhập khẩu bị hư hỏng |
882 | 进口商品质量检测 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎncè) – Import Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
883 | 进口货物保险单 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn dān) – Import Cargo Insurance Policy – Chứng từ bảo hiểm hàng nhập khẩu |
884 | 进口融资服务 (jìnkǒu róngzī fúwù) – Import Financing Services – Dịch vụ tài trợ nhập khẩu |
885 | 进口商品包装要求 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói hàng nhập khẩu |
886 | 进口商品贸易壁垒 (jìnkǒu shāngpǐn màoyì bìlěi) – Import Trade Barriers – Rào cản thương mại nhập khẩu |
887 | 进口结算周期 (jìnkǒu jiésuàn zhōuqī) – Import Settlement Cycle – Chu kỳ quyết toán nhập khẩu |
888 | 进口贸易流程 (jìnkǒu màoyì liúchéng) – Import Trade Process – Quy trình thương mại nhập khẩu |
889 | 进口产品认证 (jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Import Product Certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
890 | 进口商品索赔 (jìnkǒu shāngpǐn suǒpéi) – Import Goods Claim – Khiếu nại hàng nhập khẩu |
891 | 进口商品监管 (jìnkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import Goods Supervision – Giám sát hàng nhập khẩu |
892 | 进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import Transportation Mode – Phương thức vận chuyển nhập khẩu |
893 | 进口商品仓储 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ) – Import Goods Storage – Lưu kho hàng nhập khẩu |
894 | 进口物流优化 (jìnkǒu wùliú yōuhuà) – Import Logistics Optimization – Tối ưu hóa hậu cần nhập khẩu |
895 | 进口企业财务报表 (jìnkǒu qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Import Enterprise Financial Statement – Báo cáo tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
896 | 进口商品供应链 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìngliàn) – Import Goods Supply Chain – Chuỗi cung ứng hàng nhập khẩu |
897 | 进口商品质量控制 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import Quality Control – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
898 | 进口商品财务审核 (jìnkǒu shāngpǐn cáiwù shěnhé) – Import Financial Review – Kiểm toán tài chính nhập khẩu |
899 | 进口货物索赔处理 (jìnkǒu huòwù suǒpéi chǔlǐ) – Import Goods Claim Handling – Xử lý yêu cầu bồi thường hàng nhập khẩu |
900 | 进口商品到港时间 (jìnkǒu shāngpǐn dàogǎng shíjiān) – Import Arrival Time – Thời gian hàng nhập khẩu cập cảng |
901 | 进口商品采购战略 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu zhànlüè) – Import Procurement Strategy – Chiến lược thu mua hàng nhập khẩu |
902 | 进口商品海关评估 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān pínggū) – Import Customs Valuation – Định giá hải quan hàng nhập khẩu |
903 | 进口运输合同条款 (jìnkǒu yùnshū hétóng tiáokuǎn) – Import Transport Contract Terms – Điều khoản hợp đồng vận tải nhập khẩu |
904 | 进口市场供需分析 (jìnkǒu shìchǎng gōngxū fēnxī) – Import Market Supply and Demand Analysis – Phân tích cung cầu thị trường nhập khẩu |
905 | 进口商品验收标准 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu biāozhǔn) – Import Goods Acceptance Standards – Tiêu chuẩn nghiệm thu hàng nhập khẩu |
906 | 进口企业税务筹划 (jìnkǒu qǐyè shuìwù chóuhuà) – Import Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp nhập khẩu |
907 | 进口银行贷款 (jìnkǒu yínháng dàikuǎn) – Import Bank Loan – Khoản vay ngân hàng nhập khẩu |
908 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import Cargo Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng nhập khẩu |
909 | 进口商品市场准入 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng zhǔnrù) – Import Market Entry – Gia nhập thị trường nhập khẩu |
910 | 进口支付协议 (jìnkǒu zhīfù xiéyì) – Import Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán nhập khẩu |
911 | 进口商品分销渠道 (jìnkǒu shāngpǐn fēnxiāo qúdào) – Import Distribution Channels – Kênh phân phối hàng nhập khẩu |
912 | 进口商品市场定位 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng dìngwèi) – Import Market Positioning – Định vị thị trường nhập khẩu |
913 | 进口运输调度 (jìnkǒu yùnshū diàodù) – Import Transportation Scheduling – Điều phối vận chuyển nhập khẩu |
914 | 进口订单预测 (jìnkǒu dìngdān yùcè) – Import Order Forecasting – Dự báo đơn hàng nhập khẩu |
915 | 进口合同争议解决 (jìnkǒu hétóng zhēngyì jiějué) – Import Contract Dispute Resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng nhập khẩu |
916 | 进口贸易壁垒政策 (jìnkǒu màoyì bìlěi zhèngcè) – Import Trade Barrier Policy – Chính sách rào cản thương mại nhập khẩu |
917 | 进口商品仓储保险 (jìnkǒu shāngpǐn cāngchǔ bǎoxiǎn) – Import Warehouse Insurance – Bảo hiểm kho hàng nhập khẩu |
918 | 进口商品海关放行 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān fàngxíng) – Import Customs Release – Thông quan hàng nhập khẩu |
919 | 进口商品运输合同 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū hétóng) – Import Transportation Contract – Hợp đồng vận tải hàng nhập khẩu |
920 | 进口贸易信用证 (jìnkǒu màoyì xìnyòngzhèng) – Import Trade Letter of Credit – Thư tín dụng thương mại nhập khẩu |
921 | 进口商品清关代理 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān dàilǐ) – Import Customs Brokerage – Đại lý thông quan nhập khẩu |
922 | 进口货物物流管理 (jìnkǒu huòwù wùliú guǎnlǐ) – Import Logistics Management – Quản lý hậu cần hàng nhập khẩu |
923 | 进口商品清关手续 (jìnkǒu shāngpǐn qīngguān shǒuxù) – Import Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan hàng nhập khẩu |
924 | 进口商品采购合同 (jìnkǒu shāngpǐn cǎigòu hétóng) – Import Procurement Contract – Hợp đồng mua hàng nhập khẩu |
925 | 进口商品支付条款 (jìnkǒu shāngpǐn zhīfù tiáokuǎn) – Import Payment Terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu |
926 | 进口货运跟踪 (jìnkǒu huòyùn gēnzōng) – Import Freight Tracking – Theo dõi vận chuyển hàng nhập khẩu |
927 | 进口商品计税 (jìnkǒu shāngpǐn jìshuì) – Import Tax Calculation – Tính thuế nhập khẩu |
928 | 进口商品报关公司 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān gōngsī) – Import Customs Brokerage Firm – Công ty khai báo hải quan nhập khẩu |
929 | 进口货物申报 (jìnkǒu huòwù shēnbào) – Import Goods Declaration – Khai báo hàng nhập khẩu |
930 | 进口商品发票核对 (jìnkǒu shāngpǐn fāpiào héduì) – Import Invoice Verification – Xác minh hóa đơn nhập khẩu |
931 | 进口商品运输保险 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
932 | 进口采购成本 (jìnkǒu cǎigòu chéngběn) – Import Procurement Cost – Chi phí thu mua nhập khẩu |
933 | 进口关税税率 (jìnkǒu guānshuì shuìlǜ) – Import Tariff Rate – Thuế suất nhập khẩu |
934 | 进口商品退货 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Import Goods Return – Trả hàng nhập khẩu |
935 | 进口商品损失 (jìnkǒu shāngpǐn sǔnshī) – Import Goods Loss – Tổn thất hàng nhập khẩu |
936 | 进口贸易融资利率 (jìnkǒu màoyì róngzī lìlǜ) – Import Trade Finance Interest Rate – Lãi suất tài trợ thương mại nhập khẩu |
937 | 进口合同付款方式 (jìnkǒu hétóng fùkuǎn fāngshì) – Import Contract Payment Method – Phương thức thanh toán hợp đồng nhập khẩu |
938 | 进口产品税收优惠 (jìnkǒu chǎnpǐn shuìshōu yōuhuì) – Import Tax Incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
939 | 进口原材料采购 (jìnkǒu yuáncáiliào cǎigòu) – Import Raw Material Procurement – Thu mua nguyên liệu nhập khẩu |
940 | 进口海关申报价值 (jìnkǒu hǎiguān shēnbào jiàzhí) – Import Customs Declared Value – Giá trị khai báo hải quan nhập khẩu |
941 | 进口商品合同条款 (jìnkǒu shāngpǐn hétóng tiáokuǎn) – Import Goods Contract Terms – Điều khoản hợp đồng hàng nhập khẩu |
942 | 进口商品包装标准 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Import Packaging Standards – Tiêu chuẩn đóng gói nhập khẩu |
943 | 进口商品质量索赔 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng suǒpéi) – Import Quality Claim – Khiếu nại chất lượng hàng nhập khẩu |
944 | 进口贸易许可证 (jìnkǒu màoyì xǔkězhèng) – Import Trade License – Giấy phép thương mại nhập khẩu |
945 | 进口商品市场调研 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng diàoyán) – Import Market Research – Nghiên cứu thị trường nhập khẩu |
946 | 进口贸易趋势分析 (jìnkǒu màoyì qūshì fēnxī) – Import Trade Trend Analysis – Phân tích xu hướng thương mại nhập khẩu |
947 | 进口市场进入壁垒 (jìnkǒu shìchǎng jìnrù bìlěi) – Import Market Entry Barriers – Rào cản gia nhập thị trường nhập khẩu |
948 | 进口订单风险管理 (jìnkǒu dìngdān fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import Order Risk Management – Quản lý rủi ro đơn hàng nhập khẩu |
949 | 进口物流合作伙伴 (jìnkǒu wùliú hézuò huǒbàn) – Import Logistics Partner – Đối tác hậu cần nhập khẩu |
950 | 进口商品库存周转 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún zhōuzhuǎn) – Import Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho nhập khẩu |
951 | 进口商品交易流程 (jìnkǒu shāngpǐn jiāoyì liúchéng) – Import Transaction Process – Quy trình giao dịch nhập khẩu |
952 | 进口合同法律责任 (jìnkǒu hétóng fǎlǜ zérèn) – Import Contract Legal Liability – Trách nhiệm pháp lý hợp đồng nhập khẩu |
953 | 进口商品关税减免 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Duty Exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
954 | 进口商品金融工具 (jìnkǒu shāngpǐn jīnróng gōngjù) – Import Financial Instruments – Công cụ tài chính nhập khẩu |
955 | 进口商品运输条款 (jìnkǒu shāngpǐn yùnshū tiáokuǎn) – Import Shipping Terms – Điều khoản vận chuyển hàng nhập khẩu |
956 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import Declaration Form – Tờ khai nhập khẩu |
957 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
958 | 进口服务费 (jìnkǒu fúwùfèi) – Import Service Fee – Phí dịch vụ nhập khẩu |
959 | 进口报关代理 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import Customs Brokerage – Đại lý hải quan nhập khẩu |
960 | 进口应付款 (jìnkǒu yīngfù kuǎn) – Import Payables – Khoản phải trả nhập khẩu |
961 | 进口核算 (jìnkǒu hésuàn) – Import Accounting – Hạch toán nhập khẩu |
962 | 进口结算 (jìnkǒu jiésuàn) – Import Settlement – Thanh toán nhập khẩu |
963 | 进口预付款 (jìnkǒu yùfù kuǎn) – Import Prepayment – Thanh toán trước nhập khẩu |
964 | 进口装箱单 (jìnkǒu zhuāngxiāngdān) – Import Packing List – Danh sách đóng gói nhập khẩu |
965 | 进口提单 (jìnkǒu tídān) – Import Bill of Lading – Vận đơn nhập khẩu |
966 | 进口海运费 (jìnkǒu hǎiyùn fèi) – Import Sea Freight – Cước vận tải biển nhập khẩu |
967 | 进口空运费 (jìnkǒu kōngyùn fèi) – Import Air Freight – Cước vận tải hàng không nhập khẩu |
968 | 进口报关手续费 (jìnkǒu bàoguān shǒuxùfèi) – Import Customs Clearance Fee – Phí thủ tục hải quan nhập khẩu |
969 | 进口商品保险 (jìnkǒu shāngpǐn bǎoxiǎn) – Import Goods Insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu |
970 | 进口质量检验 (jìnkǒu zhìliàng jiǎnyàn) – Import Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng nhập khẩu |
971 | 进口报表 (jìnkǒu bàobiǎo) – Import Report – Báo cáo nhập khẩu |
972 | 进口费用分配 (jìnkǒu fèiyòng fēnpèi) – Import Cost Allocation – Phân bổ chi phí nhập khẩu |
973 | 进口库存调整 (jìnkǒu kùcún tiáozhěng) – Import Inventory Adjustment – Điều chỉnh hàng tồn kho nhập khẩu |
974 | 进口商品退货 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Import Goods Return – Hoàn trả hàng nhập khẩu |
975 | 进口订单 (jìnkǒu dìngdān) – Import Order – Đơn hàng nhập khẩu |
976 | 进口货物转运 (jìnkǒu huòwù zhuǎnyùn) – Import Cargo Transshipment – Trung chuyển hàng nhập khẩu |
977 | 进口国际贸易 (jìnkǒu guójì màoyì) – Import International Trade – Thương mại quốc tế nhập khẩu |
978 | 进口战略 (jìnkǒu zhànlüè) – Import Strategy – Chiến lược nhập khẩu |
979 | 进口业务 (jìnkǒu yèwù) – Import Business – Kinh doanh nhập khẩu |
980 | 进口报关员 (jìnkǒu bàoguān yuán) – Import Customs Broker – Nhân viên khai báo hải quan nhập khẩu |
981 | 进口核算方法 (jìnkǒu hésuàn fāngfǎ) – Import Accounting Methods – Phương pháp hạch toán nhập khẩu |
982 | 进口发货人 (jìnkǒu fāhuòrén) – Importer/Shipper – Người gửi hàng nhập khẩu |
983 | 进口目的港 (jìnkǒu mùdì gǎng) – Import Destination Port – Cảng đích nhập khẩu |
984 | 进口采购订单 (jìnkǒu cǎigòu dìngdān) – Import Purchase Order (PO) – Đơn mua hàng nhập khẩu |
985 | 进口保证金 (jìnkǒu bǎozhèngjīn) – Import Deposit – Tiền đặt cọc nhập khẩu |
986 | 进口存货核算 (jìnkǒu cúnhuò hésuàn) – Import Inventory Accounting – Kế toán hàng tồn kho nhập khẩu |
987 | 进口物料成本 (jìnkǒu wùliào chéngběn) – Import Material Cost – Chi phí nguyên vật liệu nhập khẩu |
988 | 进口原产地证书 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Import Certificate of Origin (CO) – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu |
989 | 进口供应链风险 (jìnkǒu gōngyìngliàn fēngxiǎn) – Import Supply Chain Risk – Rủi ro chuỗi cung ứng nhập khẩu |
990 | 进口单据处理 (jìnkǒu dānjù chǔlǐ) – Import Document Processing – Xử lý chứng từ nhập khẩu |
991 | 进口采购价格 (jìnkǒu cǎigòu jiàgé) – Import Purchase Price – Giá mua nhập khẩu |
992 | 进口价格波动 (jìnkǒu jiàgé bōdòng) – Import Price Fluctuation – Biến động giá nhập khẩu |
993 | 进口合同履行 (jìnkǒu hétóng lǚxíng) – Import Contract Performance – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
994 | 进口价格计算 (jìnkǒu jiàgé jìsuàn) – Import Price Calculation – Tính giá nhập khẩu |
995 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Duty Exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
996 | 进口数据报表 (jìnkǒu shùjù bàobiǎo) – Import Data Report – Báo cáo dữ liệu nhập khẩu |
997 | 进口退货政策 (jìnkǒu tuìhuò zhèngcè) – Import Return Policy – Chính sách hoàn trả nhập khẩu |
998 | 进口通关时间 (jìnkǒu tōngguān shíjiān) – Import Customs Clearance Time – Thời gian thông quan nhập khẩu |
999 | 进口价格对比 (jìnkǒu jiàgé duìbǐ) – Import Price Comparison – So sánh giá nhập khẩu |
1000 | 进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import Duty Calculation – Tính thuế nhập khẩu |
1001 | 进口市场风险 (jìnkǒu shìchǎng fēngxiǎn) – Import Market Risk – Rủi ro thị trường nhập khẩu |
1002 | 进口国际运输 (jìnkǒu guójì yùnshū) – Import International Transport – Vận chuyển quốc tế nhập khẩu |
1003 | 进口保险赔偿 (jìnkǒu bǎoxiǎn péicháng) – Import Insurance Compensation – Bồi thường bảo hiểm nhập khẩu |
1004 | 进口库存周转率 (jìnkǒu kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Import Inventory Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng nhập khẩu |
1005 | 进口商品分销 (jìnkǒu shāngpǐn fēnxiāo) – Import Product Distribution – Phân phối hàng nhập khẩu |
1006 | 进口清关代理 (jìnkǒu qīngguān dàilǐ) – Import Customs Clearance Agent – Đại lý thông quan nhập khẩu |
1007 | 进口税款 (jìnkǒu shuìkuǎn) – Import Tax Payment – Thanh toán thuế nhập khẩu |
1008 | 进口清关流程 (jìnkǒu qīngguān liúchéng) – Import Customs Clearance Process – Quy trình thông quan nhập khẩu |
1009 | 进口商品编码 (jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ) – Import Product Code – Mã hàng nhập khẩu |
1010 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import Goods List – Danh sách hàng nhập khẩu |
1011 | 进口运单 (jìnkǒu yùndān) – Import Bill of Lading – Vận đơn nhập khẩu |
1012 | 进口包装单 (jìnkǒu bāozhuāng dān) – Import Packing List – Danh sách đóng gói nhập khẩu |
1013 | 进口国际运输保险 (jìnkǒu guójì yùnshū bǎoxiǎn) – Import International Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế nhập khẩu |
1014 | 进口货物储存 (jìnkǒu huòwù chúcún) – Import Goods Storage – Lưu trữ hàng nhập khẩu |
1015 | 进口运输成本 (jìnkǒu yùnshū chéngběn) – Import Transportation Cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
1016 | 进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import Product Inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu |
1017 | 进口供应商付款 (jìnkǒu gōngyìngshāng fùkuǎn) – Import Supplier Payment – Thanh toán nhà cung cấp nhập khẩu |
1018 | 进口生产设备 (jìnkǒu shēngchǎn shèbèi) – Import Production Equipment – Thiết bị sản xuất nhập khẩu |
1019 | 进口金融服务 (jìnkǒu jīnróng fúwù) – Import Financial Services – Dịch vụ tài chính nhập khẩu |
1020 | 进口价格指数 (jìnkǒu jiàgé zhǐshù) – Import Price Index – Chỉ số giá nhập khẩu |
1021 | 进口外汇结算 (jìnkǒu wàihuì jiésuàn) – Import Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối nhập khẩu |
1022 | 进口商品登记 (jìnkǒu shāngpǐn dēngjì) – Import Product Registration – Đăng ký hàng nhập khẩu |
1023 | 进口经济影响 (jìnkǒu jīngjì yǐngxiǎng) – Import Economic Impact – Ảnh hưởng kinh tế nhập khẩu |
1024 | 进口商品关税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) – Import Goods Tariff – Thuế nhập khẩu hàng hóa |
1025 | 进口贸易协定 (jìnkǒu màoyì xiédìng) – Import Trade Agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu |
1026 | 进口数据统计 (jìnkǒu shùjù tǒngjì) – Import Data Statistics – Thống kê dữ liệu nhập khẩu |
1027 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import Declaration Form – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
1028 | 进口货物保险 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Import Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
1029 | 进口交易费用 (jìnkǒu jiāoyì fèiyòng) – Import Transaction Costs – Chi phí giao dịch nhập khẩu |
1030 | 进口运输协议 (jìnkǒu yùnshū xiéyì) – Import Transport Agreement – Thỏa thuận vận chuyển nhập khẩu |
1031 | 进口分销渠道 (jìnkǒu fēnxiāo qúdào) – Import Distribution Channels – Kênh phân phối nhập khẩu |
1032 | 进口商业信用 (jìnkǒu shāngyè xìnyòng) – Import Business Credit – Tín dụng thương mại nhập khẩu |
1033 | 进口市场定位 (jìnkǒu shìchǎng dìngwèi) – Import Market Positioning – Định vị thị trường nhập khẩu |
1034 | 进口融资方案 (jìnkǒu róngzī fāng’àn) – Import Financing Plan – Kế hoạch tài trợ nhập khẩu |
1035 | 进口商品编码制度 (jìnkǒu shāngpǐn biānmǎ zhìdù) – Import Product Coding System – Hệ thống mã hóa hàng nhập khẩu |
1036 | 进口政策调整 (jìnkǒu zhèngcè tiáozhěng) – Import Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách nhập khẩu |
1037 | 进口货物价值 (jìnkǒu huòwù jiàzhí) – Import Goods Value – Giá trị hàng nhập khẩu |
1038 | 进口市场供应 (jìnkǒu shìchǎng gōngyìng) – Import Market Supply – Nguồn cung thị trường nhập khẩu |
1039 | 进口合同执行 (jìnkǒu hétóng zhíxíng) – Import Contract Execution – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
1040 | 进口外汇风险 (jìnkǒu wàihuì fēngxiǎn) – Import Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối nhập khẩu |
1041 | 进口信用证开立 (jìnkǒu xìnyòngzhèng kāilì) – Issuance of Import Letter of Credit – Mở thư tín dụng nhập khẩu |
1042 | 进口通关程序 (jìnkǒu tōngguān chéngxù) – Import Clearance Procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
1043 | 进口商品许可证 (jìnkǒu shāngpǐn xǔkězhèng) – Import Commodity License – Giấy phép hàng hóa nhập khẩu |
1044 | 进口电子海关 (jìnkǒu diànzǐ hǎiguān) – Import Electronic Customs – Hải quan điện tử nhập khẩu |
1045 | 进口企业资质 (jìnkǒu qǐyè zīzhì) – Import Enterprise Qualification – Năng lực doanh nghiệp nhập khẩu |
1046 | 进口市场预测 (jìnkǒu shìchǎng yùcè) – Import Market Forecast – Dự báo thị trường nhập khẩu |
1047 | 进口商品需求分析 (jìnkǒu shāngpǐn xūqiú fēnxī) – Import Product Demand Analysis – Phân tích nhu cầu hàng nhập khẩu |
1048 | 进口法律责任 (jìnkǒu fǎlǜ zérèn) – Import Legal Responsibility – Trách nhiệm pháp lý nhập khẩu |
1049 | 进口税务合规 (jìnkǒu shuìwù hégui) – Import Tax Compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu |
1050 | 进口贸易争端 (jìnkǒu màoyì zhēngduān) – Import Trade Dispute – Tranh chấp thương mại nhập khẩu |
1051 | 进口运输合同 (jìnkǒu yùnshū hétóng) – Import Transport Contract – Hợp đồng vận tải nhập khẩu |
1052 | 进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Import Product Price Fluctuations – Biến động giá hàng nhập khẩu |
1053 | 进口监管要求 (jìnkǒu jiānguǎn yāoqiú) – Import Regulatory Requirements – Yêu cầu giám sát nhập khẩu |
1054 | 进口账务处理 (jìnkǒu zhàngwù chǔlǐ) – Import Accounting Treatment – Xử lý kế toán nhập khẩu |
1055 | 进口货款支付方式 (jìnkǒu huòkuǎn zhīfù fāngshì) – Import Payment Methods – Phương thức thanh toán nhập khẩu |
1056 | 进口法律文件 (jìnkǒu fǎlǜ wénjiàn) – Import Legal Documents – Hồ sơ pháp lý nhập khẩu |
1057 | 进口企业财务风险 (jìnkǒu qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Import Corporate Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
1058 | 进口采购计划 (jìnkǒu cǎigòu jìhuà) – Import Purchasing Plan – Kế hoạch mua hàng nhập khẩu |
1059 | 进口物流成本 (jìnkǒu wùliú chéngběn) – Import Logistics Costs – Chi phí logistics nhập khẩu |
1060 | 进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Storage Costs – Chi phí lưu kho nhập khẩu |
1061 | 进口税收计算 (jìnkǒu shuìshōu jìsuàn) – Import Tax Calculation – Tính thuế nhập khẩu |
1062 | 进口商品质量检验 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Import Product Quality Inspection – Kiểm định chất lượng hàng nhập khẩu |
1063 | 进口外汇支付 (jìnkǒu wàihuì zhīfù) – Import Foreign Exchange Payment – Thanh toán ngoại tệ nhập khẩu |
1064 | 进口商品市场研究 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng yánjiū) – Import Product Market Research – Nghiên cứu thị trường hàng nhập khẩu |
1065 | 进口供应链控制 (jìnkǒu gōngyìngliàn kòngzhì) – Import Supply Chain Control – Kiểm soát chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1066 | 进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import Product Packaging – Đóng gói hàng nhập khẩu |
1067 | 进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import Transportation Methods – Phương thức vận chuyển nhập khẩu |
1068 | 进口物流方案 (jìnkǒu wùliú fāng’àn) – Import Logistics Plan – Kế hoạch logistics nhập khẩu |
1069 | 进口价格波动分析 (jìnkǒu jiàgé bōdòng fēnxī) – Import Price Fluctuation Analysis – Phân tích biến động giá nhập khẩu |
1070 | 进口税务申报 (jìnkǒu shuìwù shēnbào) – Import Tax Filing – Khai báo thuế nhập khẩu |
1071 | 进口汇率风险 (jìnkǒu huìlǜ fēngxiǎn) – Import Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái nhập khẩu |
1072 | 进口贸易监管 (jìnkǒu màoyì jiānguǎn) – Import Trade Supervision – Giám sát thương mại nhập khẩu |
1073 | 进口商品安全标准 (jìnkǒu shāngpǐn ānquán biāozhǔn) – Import Product Safety Standards – Tiêu chuẩn an toàn hàng nhập khẩu |
1074 | 进口物流公司 (jìnkǒu wùliú gōngsī) – Import Logistics Company – Công ty logistics nhập khẩu |
1075 | 进口货运单 (jìnkǒu huòyùn dān) – Import Freight Bill – Hóa đơn cước vận tải nhập khẩu |
1076 | 进口信用证担保 (jìnkǒu xìnyòngzhèng dānbǎo) – Import Letter of Credit Guarantee – Bảo lãnh thư tín dụng nhập khẩu |
1077 | 进口商品折扣协议 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu xiéyì) – Import Product Discount Agreement – Thỏa thuận chiết khấu hàng nhập khẩu |
1078 | 进口账务记录 (jìnkǒu zhàngwù jìlù) – Import Accounting Records – Hồ sơ kế toán nhập khẩu |
1079 | 进口企业信用评级 (jìnkǒu qǐyè xìnyòng píngjí) – Import Enterprise Credit Rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp nhập khẩu |
1080 | 进口商品供应商 (jìnkǒu shāngpǐn gōngyìngshāng) – Import Product Supplier – Nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
1081 | 进口商品验收 (jìnkǒu shāngpǐn yànshōu) – Import Goods Acceptance – Kiểm tra nghiệm thu hàng nhập khẩu |
1082 | 进口货物清单 (jìnkǒu huòwù qīngdān) – Import Goods List – Danh mục hàng nhập khẩu |
1083 | 进口港口费用 (jìnkǒu gǎngkǒu fèiyòng) – Import Port Fees – Phí cảng nhập khẩu |
1084 | 进口商品关税评估 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì pínggū) – Import Tariff Assessment – Đánh giá thuế nhập khẩu |
1085 | 进口供应链整合 (jìnkǒu gōngyìngliàn zhěnghé) – Import Supply Chain Integration – Tích hợp chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1086 | 进口配额 (jìnkǒu pèi’é) – Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
1087 | 进口商品目录 (jìnkǒu shāngpǐn mùlù) – Import Product Catalogue – Danh mục hàng nhập khẩu |
1088 | 进口申报表 (jìnkǒu shēnbào biǎo) – Import Declaration Form – Tờ khai nhập khẩu |
1089 | 进口原产地证书 (jìnkǒu yuánchǎndì zhèngshū) – Import Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ nhập khẩu |
1090 | 进口商标注册 (jìnkǒu shāngbiāo zhùcè) – Import Trademark Registration – Đăng ký nhãn hiệu nhập khẩu |
1091 | 进口产品包装要求 (jìnkǒu chǎnpǐn bāozhuāng yāoqiú) – Import Product Packaging Requirements – Yêu cầu đóng gói sản phẩm nhập khẩu |
1092 | 进口产品测试 (jìnkǒu chǎnpǐn cèshì) – Import Product Testing – Kiểm định sản phẩm nhập khẩu |
1093 | 进口商品退货政策 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò zhèngcè) – Import Product Return Policy – Chính sách hoàn trả hàng nhập khẩu |
1094 | 进口货物通关 (jìnkǒu huòwù tōngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan hàng nhập khẩu |
1095 | 进口供应商审查 (jìnkǒu gōngyìngshāng shěnchá) – Import Supplier Audit – Kiểm tra nhà cung cấp nhập khẩu |
1096 | 进口价格比较 (jìnkǒu jiàgé bǐjiào) – Import Price Comparison – So sánh giá nhập khẩu |
1097 | 进口海运费 (jìnkǒu hǎiyùn fèi) – Import Sea Freight Cost – Phí vận chuyển đường biển nhập khẩu |
1098 | 进口空运费 (jìnkǒu kōngyùn fèi) – Import Air Freight Cost – Phí vận chuyển đường hàng không nhập khẩu |
1099 | 进口陆运费 (jìnkǒu lùyùn fèi) – Import Land Freight Cost – Phí vận chuyển đường bộ nhập khẩu |
1100 | 进口装卸费 (jìnkǒu zhuāngxiè fèi) – Import Loading and Unloading Fees – Phí bốc xếp hàng nhập khẩu |
1101 | 进口报关代理费 (jìnkǒu bàoguān dàilǐ fèi) – Import Customs Brokerage Fee – Phí dịch vụ khai báo hải quan nhập khẩu |
1102 | 进口商品销售 (jìnkǒu shāngpǐn xiāoshòu) – Import Product Sales – Bán hàng nhập khẩu |
1103 | 进口外币支付 (jìnkǒu wàibì zhīfù) – Import Foreign Currency Payment – Thanh toán ngoại tệ nhập khẩu |
1104 | 进口客户需求 (jìnkǒu kèhù xūqiú) – Import Customer Demand – Nhu cầu khách hàng nhập khẩu |
1105 | 进口货物分销 (jìnkǒu huòwù fēnxiāo) – Import Goods Distribution – Phân phối hàng nhập khẩu |
1106 | 进口结算流程 (jìnkǒu jiésuàn liúchéng) – Import Settlement Process – Quy trình thanh toán nhập khẩu |
1107 | 进口付款条件 (jìnkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Import Payment Conditions – Điều kiện thanh toán nhập khẩu |
1108 | 进口报关时效 (jìnkǒu bàoguān shíxiào) – Import Customs Clearance Time – Thời gian thông quan nhập khẩu |
1109 | 进口财务预算 (jìnkǒu cáiwù yùsuàn) – Import Financial Budget – Dự toán tài chính nhập khẩu |
1110 | 进口运输条款 (jìnkǒu yùnshū tiáokuǎn) – Import Transport Terms – Điều khoản vận chuyển nhập khẩu |
1111 | 进口保险 (jìnkǒu bǎoxiǎn) – Import Insurance – Bảo hiểm nhập khẩu |
1112 | 进口许可证审批 (jìnkǒu xǔkězhèng shěnpī) – Import License Approval – Phê duyệt giấy phép nhập khẩu |
1113 | 进口货物分类 (jìnkǒu huòwù fēnlèi) – Import Goods Classification – Phân loại hàng nhập khẩu |
1114 | 进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarder – Đại lý vận tải hàng nhập khẩu |
1115 | 进口代理商 (jìnkǒu dàilǐshāng) – Import Agent – Đại lý nhập khẩu |
1116 | 进口银行费用 (jìnkǒu yínháng fèiyòng) – Import Bank Charges – Phí ngân hàng nhập khẩu |
1117 | 进口增值 (jìnkǒu zēngzhí) – Import Value Addition – Giá trị gia tăng nhập khẩu |
1118 | 进口货物存储 (jìnkǒu huòwù cúnchǔ) – Import Goods Storage – Lưu kho hàng nhập khẩu |
1119 | 进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import Product Labeling – Dán nhãn sản phẩm nhập khẩu |
1120 | 进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import Product Inspection – Kiểm định sản phẩm nhập khẩu |
1121 | 进口违约风险 (jìnkǒu wéiyuē fēngxiǎn) – Import Default Risk – Rủi ro vi phạm hợp đồng nhập khẩu |
1122 | 进口延期付款 (jìnkǒu yánqī fùkuǎn) – Import Deferred Payment – Thanh toán trì hoãn nhập khẩu |
1123 | 进口供应商责任 (jìnkǒu gōngyìngshāng zérèn) – Import Supplier Responsibility – Trách nhiệm nhà cung cấp nhập khẩu |
1124 | 进口设备采购 (jìnkǒu shèbèi cǎigòu) – Import Equipment Procurement – Mua sắm thiết bị nhập khẩu |
1125 | 进口商品专利 (jìnkǒu shāngpǐn zhuānlì) – Import Product Patent – Bằng sáng chế sản phẩm nhập khẩu |
1126 | 进口运输损失 (jìnkǒu yùnshū sǔnshī) – Import Transportation Loss – Tổn thất vận chuyển nhập khẩu |
1127 | 进口质量认证 (jìnkǒu zhìliàng rènzhèng) – Import Quality Certification – Chứng nhận chất lượng nhập khẩu |
1128 | 进口安全合规 (jìnkǒu ānquán hégé) – Import Safety Compliance – Tuân thủ an toàn nhập khẩu |
1129 | 进口环境标准 (jìnkǒu huánjìng biāozhǔn) – Import Environmental Standards – Tiêu chuẩn môi trường nhập khẩu |
1130 | 进口商品检测报告 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎncè bàogào) – Import Product Test Report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
1131 | 进口运输优化 (jìnkǒu yùnshū yōuhuà) – Import Transport Optimization – Tối ưu hóa vận chuyển nhập khẩu |
1132 | 进口结算单据 (jìnkǒu jiésuàn dānjù) – Import Settlement Documents – Chứng từ thanh toán nhập khẩu |
1133 | 进口融资贷款 (jìnkǒu róngzī dàikuǎn) – Import Financing Loan – Khoản vay tài trợ nhập khẩu |
1134 | 进口供应链透明度 (jìnkǒu gōngyìngliàn tòumíngdù) – Import Supply Chain Transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1135 | 进口商品价格稳定 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé wěndìng) – Import Product Price Stability – Ổn định giá sản phẩm nhập khẩu |
1136 | 进口商品保质期 (jìnkǒu shāngpǐn bǎozhìqī) – Import Product Shelf Life – Hạn sử dụng sản phẩm nhập khẩu |
1137 | 进口贸易关系 (jìnkǒu màoyì guānxì) – Import Trade Relations – Quan hệ thương mại nhập khẩu |
1138 | 进口仓储安全 (jìnkǒu cāngchǔ ānquán) – Import Warehouse Safety – An toàn kho bãi nhập khẩu |
1139 | 进口货运保险 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Import Freight Insurance – Bảo hiểm vận tải nhập khẩu |
1140 | 进口合约 (jìnkǒu héyuē) – Import Contract – Hợp đồng nhập khẩu |
1141 | 进口支付条款 (jìnkǒu zhīfù tiáokuǎn) – Import Payment Terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu |
1142 | 进口外汇风险 (jìnkǒu wàihuì fēngxiǎn) – Import Foreign Exchange Risk – Rủi ro tỷ giá nhập khẩu |
1143 | 进口利润分析 (jìnkǒu lìrùn fēnxī) – Import Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận nhập khẩu |
1144 | 进口账单核对 (jìnkǒu zhàngdān héduì) – Import Invoice Verification – Đối chiếu hóa đơn nhập khẩu |
1145 | 进口货运保险费 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn fèi) – Import Freight Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển nhập khẩu |
1146 | 进口包装成本 (jìnkǒu bāozhuāng chéngběn) – Import Packaging Cost – Chi phí đóng gói nhập khẩu |
1147 | 进口运输协议 (jìnkǒu yùnshū xiéyì) – Import Transportation Agreement – Thỏa thuận vận chuyển nhập khẩu |
1148 | 进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Storage Fee – Phí lưu kho nhập khẩu |
1149 | 进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import Fund Management – Quản lý vốn nhập khẩu |
1150 | 进口业务审核 (jìnkǒu yèwù shěnhé) – Import Business Audit – Kiểm toán kinh doanh nhập khẩu |
1151 | 进口财务控制 (jìnkǒu cáiwù kòngzhì) – Import Financial Control – Kiểm soát tài chính nhập khẩu |
1152 | 进口货款催收 (jìnkǒu huòkuǎn cuīshōu) – Import Payment Collection – Thu hồi công nợ nhập khẩu |
1153 | 进口保险单 (jìnkǒu bǎoxiǎndān) – Import Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm nhập khẩu |
1154 | 进口财务透明度 (jìnkǒu cáiwù tòumíngdù) – Import Financial Transparency – Minh bạch tài chính nhập khẩu |
1155 | 进口货物融资 (jìnkǒu huòwù róngzī) – Import Goods Financing – Tài trợ hàng nhập khẩu |
1156 | 进口国际付款 (jìnkǒu guójì fùkuǎn) – Import International Payment – Thanh toán quốc tế nhập khẩu |
1157 | 进口政府补贴 (jìnkǒu zhèngfǔ bǔtiē) – Import Government Subsidy – Trợ cấp của chính phủ nhập khẩu |
1158 | 进口库存折旧 (jìnkǒu kùcún zhéjiù) – Import Inventory Depreciation – Khấu hao hàng tồn kho nhập khẩu |
1159 | 进口结算账户 (jìnkǒu jiésuàn zhànghù) – Import Settlement Account – Tài khoản thanh toán nhập khẩu |
1160 | 进口商品成本 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn) – Import Product Cost – Chi phí hàng hóa nhập khẩu |
1161 | 进口运输费用 (jìnkǒu yùnshū fèiyòng) – Import Transportation Cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
1162 | 进口账簿记录 (jìnkǒu zhàngbù jìlù) – Import Ledger Record – Ghi chép sổ cái nhập khẩu |
1163 | 进口凭证 (jìnkǒu píngzhèng) – Import Voucher – Chứng từ nhập khẩu |
1164 | 进口支付证明 (jìnkǒu zhīfù zhèngmíng) – Import Payment Proof – Chứng từ thanh toán nhập khẩu |
1165 | 进口预付款 (jìnkǒu yùfùkuǎn) – Import Prepayment – Thanh toán trước nhập khẩu |
1166 | 进口存货管理 (jìnkǒu cúnhuò guǎnlǐ) – Import Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho nhập khẩu |
1167 | 进口增值服务 (jìnkǒu zēngzhí fúwù) – Import Value-Added Service – Dịch vụ giá trị gia tăng nhập khẩu |
1168 | 进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarding – Đại lý vận chuyển hàng nhập khẩu |
1169 | 进口商品备案 (jìnkǒu shāngpǐn bèi’àn) – Import Goods Registration – Đăng ký hàng hóa nhập khẩu |
1170 | 进口保险费计算 (jìnkǒu bǎoxiǎnfèi jìsuàn) – Import Insurance Fee Calculation – Tính toán phí bảo hiểm nhập khẩu |
1171 | 进口货物估值 (jìnkǒu huòwù gūzhí) – Import Goods Valuation – Định giá hàng nhập khẩu |
1172 | 进口信用证管理 (jìnkǒu xìnyòngzhèng guǎnlǐ) – Import Letter of Credit Management – Quản lý thư tín dụng nhập khẩu |
1173 | 进口财务监管 (jìnkǒu cáiwù jiānguǎn) – Import Financial Supervision – Giám sát tài chính nhập khẩu |
1174 | 进口外汇核算 (jìnkǒu wàihuì hésuàn) – Import Foreign Exchange Accounting – Hạch toán ngoại hối nhập khẩu |
1175 | 进口货款逾期 (jìnkǒu huòkuǎn yúqī) – Import Payment Overdue – Quá hạn thanh toán nhập khẩu |
1176 | 进口资金周转 (jìnkǒu zījīn zhōuzhuǎn) – Import Cash Flow Turnover – Xoay vòng vốn nhập khẩu |
1177 | 进口海关税率 (jìnkǒu hǎiguān shuìlǜ) – Import Customs Tariff Rate – Thuế suất hải quan nhập khẩu |
1178 | 进口资金流分析 (jìnkǒu zījīnliú fēnxī) – Import Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền nhập khẩu |
1179 | 进口会计处理 (jìnkǒu kuàijì chǔlǐ) – Import Accounting Treatment – Xử lý kế toán nhập khẩu |
1180 | 进口银行承兑汇票 (jìnkǒu yínháng chéngduì huìpiào) – Import Bank Acceptance Draft – Hối phiếu ngân hàng nhập khẩu |
1181 | 进口税收抵免 (jìnkǒu shuìshōu dǐmiǎn) – Import Tax Credit – Khấu trừ thuế nhập khẩu |
1182 | 进口商品存货 (jìnkǒu shāngpǐn cúnhuò) – Imported Goods Inventory – Hàng tồn kho nhập khẩu |
1183 | 进口发票金额 (jìnkǒu fāpiào jīn’é) – Import Invoice Amount – Số tiền hóa đơn nhập khẩu |
1184 | 进口清关时间 (jìnkǒu qīngguān shíjiān) – Import Customs Clearance Time – Thời gian thông quan nhập khẩu |
1185 | 进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Storage Cost – Chi phí lưu kho nhập khẩu |
1186 | 进口采购记录 (jìnkǒu cǎigòu jìlù) – Import Purchase Record – Hồ sơ mua hàng nhập khẩu |
1187 | 进口财务核算 (jìnkǒu cáiwù hésuàn) – Import Financial Accounting – Hạch toán tài chính nhập khẩu |
1188 | 进口合同评估 (jìnkǒu hétóng pínggū) – Import Contract Evaluation – Đánh giá hợp đồng nhập khẩu |
1189 | 进口保险理赔 (jìnkǒu bǎoxiǎn lǐpéi) – Import Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm nhập khẩu |
1190 | 进口货物溢价 (jìnkǒu huòwù yìjià) – Import Goods Premium – Phí tăng giá hàng nhập khẩu |
1191 | 进口折旧费用 (jìnkǒu zhéjiù fèiyòng) – Import Depreciation Expense – Chi phí khấu hao nhập khẩu |
1192 | 进口资金周转率 (jìnkǒu zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Import Capital Turnover Rate – Tỷ lệ xoay vòng vốn nhập khẩu |
1193 | 进口合同变更 (jìnkǒu hétóng biàngēng) – Import Contract Amendment – Sửa đổi hợp đồng nhập khẩu |
1194 | 进口毛利率 (jìnkǒu máolì lǜ) – Import Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp nhập khẩu |
1195 | 进口货物毁损 (jìnkǒu huòwù huǐsǔn) – Import Goods Damage – Hư hỏng hàng nhập khẩu |
1196 | 进口应税货物 (jìnkǒu yīngshuì huòwù) – Taxable Imported Goods – Hàng nhập khẩu chịu thuế |
1197 | 进口采购策略 (jìnkǒu cǎigòu cèlüè) – Import Procurement Strategy – Chiến lược thu mua nhập khẩu |
1198 | 进口货物折让 (jìnkǒu huòwù zhé ràng) – Import Goods Allowance – Giảm giá hàng nhập khẩu |
1199 | 进口信用政策 (jìnkǒu xìnyòng zhèngcè) – Import Credit Policy – Chính sách tín dụng nhập khẩu |
1200 | 进口业务流程 (jìnkǒu yèwù liúchéng) – Import Business Process – Quy trình kinh doanh nhập khẩu |
1201 | 进口采购分析 (jìnkǒu cǎigòu fēnxī) – Import Procurement Analysis – Phân tích mua hàng nhập khẩu |
1202 | 进口资金需求 (jìnkǒu zījīn xūqiú) – Import Capital Requirement – Nhu cầu vốn nhập khẩu |
1203 | 进口货物质检 (jìnkǒu huòwù zhìjiǎn) – Import Goods Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
1204 | 进口税收规划 (jìnkǒu shuìshōu guīhuà) – Import Tax Planning – Lập kế hoạch thuế nhập khẩu |
1205 | 进口融资风险 (jìnkǒu róngzī fēngxiǎn) – Import Financing Risk – Rủi ro tài trợ nhập khẩu |
1206 | 进口财务绩效 (jìnkǒu cáiwù jìxiào) – Import Financial Performance – Hiệu suất tài chính nhập khẩu |
1207 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Duty Exemption – Miễn thuế nhập khẩu |
1208 | 进口汇率损益 (jìnkǒu huìlǜ sǔnyì) – Import Exchange Rate Gains/Losses – Lãi/lỗ tỷ giá hối đoái nhập khẩu |
1209 | 进口业务融资 (jìnkǒu yèwù róngzī) – Import Business Financing – Tài trợ kinh doanh nhập khẩu |
1210 | 进口资金流动性 (jìnkǒu zījīn liúdòngxìng) – Import Liquidity – Tính thanh khoản nhập khẩu |
1211 | 进口货物保管 (jìnkǒu huòwù bǎoguǎn) – Import Goods Custody – Bảo quản hàng nhập khẩu |
1212 | 进口发票审核 (jìnkǒu fāpiào shěnhé) – Import Invoice Verification – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1213 | 进口折扣率 (jìnkǒu zhékòu lǜ) – Import Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu nhập khẩu |
1214 | 进口资产管理 (jìnkǒu zīchǎn guǎnlǐ) – Import Asset Management – Quản lý tài sản nhập khẩu |
1215 | 进口资金周转 (jìnkǒu zījīn zhōuzhuǎn) – Import Fund Turnover – Xoay vòng vốn nhập khẩu |
1216 | 进口信用审核 (jìnkǒu xìnyòng shěnhé) – Import Credit Review – Xét duyệt tín dụng nhập khẩu |
1217 | 进口违约责任 (jìnkǒu wéiyuē zérèn) – Import Breach of Contract Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng nhập khẩu |
1218 | 进口发票税额 (jìnkǒu fāpiào shuì’é) – Import Invoice Tax Amount – Số tiền thuế trên hóa đơn nhập khẩu |
1219 | 进口采购合同条款 (jìnkǒu cǎigòu hétóng tiáokuǎn) – Import Purchase Contract Terms – Điều khoản hợp đồng mua hàng nhập khẩu |
1220 | 进口货物周转率 (jìnkǒu huòwù zhōuzhuǎn lǜ) – Import Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ xoay vòng hàng tồn kho nhập khẩu |
1221 | 进口资产评估 (jìnkǒu zīchǎn pínggū) – Import Asset Valuation – Định giá tài sản nhập khẩu |
1222 | 进口货物折扣 (jìnkǒu huòwù zhékòu) – Import Goods Discount – Giảm giá hàng nhập khẩu |
1223 | 进口融资工具 (jìnkǒu róngzī gōngjù) – Import Financing Instruments – Công cụ tài chính nhập khẩu |
1224 | 进口货物交货期 (jìnkǒu huòwù jiāohuò qī) – Import Delivery Time – Thời gian giao hàng nhập khẩu |
1225 | 进口信用证费用 (jìnkǒu xìnyòngzhèng fèiyòng) – Import Letter of Credit Fees – Phí thư tín dụng nhập khẩu |
1226 | 进口贸易壁垒评估 (jìnkǒu màoyì bìlěi pínggū) – Import Trade Barrier Assessment – Đánh giá rào cản thương mại nhập khẩu |
1227 | 进口货运保险 (jìnkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Import Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu |
1228 | 进口税收计算 (jìnkǒu shuìshōu jìsuàn) – Import Tax Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
1229 | 进口发票申报 (jìnkǒu fāpiào shēnbào) – Import Invoice Declaration – Khai báo hóa đơn nhập khẩu |
1230 | 进口应付票据 (jìnkǒu yīngfù piàojù) – Import Notes Payable – Các khoản phải trả nhập khẩu |
1231 | 进口资金周转速度 (jìnkǒu zījīn zhōuzhuǎn sùdù) – Import Cash Flow Speed – Tốc độ luân chuyển tiền nhập khẩu |
1232 | 进口增值税抵扣 (jìnkǒu zēngzhíshuì dǐkòu) – Import VAT Deduction – Khấu trừ thuế GTGT nhập khẩu |
1233 | 进口押汇 (jìnkǒu yāhuì) – Import Bill Discounting – Chiết khấu hóa đơn nhập khẩu |
1234 | 进口仓储管理 (jìnkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Import Warehouse Management – Quản lý kho bãi nhập khẩu |
1235 | 进口税务核算 (jìnkǒu shuìwù hésuàn) – Import Tax Accounting – Hạch toán thuế nhập khẩu |
1236 | 进口支付期限 (jìnkǒu zhīfù qīxiàn) – Import Payment Term – Thời hạn thanh toán nhập khẩu |
1237 | 进口会计科目 (jìnkǒu kuàijì kēmù) – Import Accounting Subjects – Các khoản mục kế toán nhập khẩu |
1238 | 进口审计合规 (jìnkǒu shěnjì hégé) – Import Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán nhập khẩu |
1239 | 进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import Goods Customs Clearance – Thông quan hàng nhập khẩu |
1240 | 进口滞港费用 (jìnkǒu zhìgǎng fèiyòng) – Import Demurrage Charges – Phí lưu bãi nhập khẩu |
1241 | 进口汇率波动 (jìnkǒu huìlǜ bōdòng) – Import Exchange Rate Fluctuations – Biến động tỷ giá nhập khẩu |
1242 | 进口滞纳罚款 (jìnkǒu zhìnà fákuǎn) – Import Late Penalty – Phạt chậm nhập khẩu |
1243 | 进口商品关税 (jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) – Import Goods Tariff – Thuế quan hàng nhập khẩu |
1244 | 进口会计报表 (jìnkǒu kuàijì bàobiǎo) – Import Financial Statements – Báo cáo tài chính nhập khẩu |
1245 | 进口存货估算 (jìnkǒu cúnhuò gūsuàn) – Import Inventory Estimation – Ước tính hàng tồn kho nhập khẩu |
1246 | 进口供应商账期 (jìnkǒu gōngyìngshāng zhàngqī) – Import Supplier Credit Term – Thời hạn thanh toán cho nhà cung cấp nhập khẩu |
1247 | 进口国际物流 (jìnkǒu guójì wùliú) – Import International Logistics – Logistics quốc tế nhập khẩu |
1248 | 进口外汇监管 (jìnkǒu wàihuì jiānguǎn) – Import Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối nhập khẩu |
1249 | 进口投资回报率 (jìnkǒu tóuzī huíbào lǜ) – Import Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư nhập khẩu |
1250 | 进口会计政策 (jìnkǒu kuàijì zhèngcè) – Import Accounting Policy – Chính sách kế toán nhập khẩu |
1251 | 进口支付风险 (jìnkǒu zhīfù fēngxiǎn) – Import Payment Risk – Rủi ro thanh toán nhập khẩu |
1252 | 进口原材料成本 (jìnkǒu yuáncáiliào chéngběn) – Import Raw Material Cost – Chi phí nguyên liệu nhập khẩu |
1253 | 进口账目调整 (jìnkǒu zhàngmù tiáozhěng) – Import Account Adjustment – Điều chỉnh sổ sách nhập khẩu |
1254 | 进口合同履约 (jìnkǒu hétóng lǚyuē) – Import Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
1255 | 进口折扣政策 (jìnkǒu zhékòu zhèngcè) – Import Discount Policy – Chính sách chiết khấu nhập khẩu |
1256 | 进口融资模式 (jìnkǒu róngzī móshì) – Import Financing Model – Mô hình tài trợ nhập khẩu |
1257 | 进口运输费用 (jìnkǒu yùnshū fèiyòng) – Import Transportation Costs – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
1258 | 进口信贷政策 (jìnkǒu xìndài zhèngcè) – Import Credit Policy – Chính sách tín dụng nhập khẩu |
1259 | 进口报关流程 (jìnkǒu bàoguān liúchéng) – Import Customs Clearance Process – Quy trình thông quan nhập khẩu |
1260 | 进口供应链协调 (jìnkǒu gōngyìngliàn xiétiáo) – Import Supply Chain Coordination – Điều phối chuỗi cung ứng nhập khẩu |
1261 | 进口账款催收 (jìnkǒu zhàngkuǎn cuīshōu) – Import Accounts Collection – Thu hồi công nợ nhập khẩu |
1262 | 进口会计报表分析 (jìnkǒu kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Import Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính nhập khẩu |
1263 | 进口投资决策 (jìnkǒu tóuzī juécè) – Import Investment Decision – Quyết định đầu tư nhập khẩu |
1264 | 进口商品报关 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) – Import Goods Customs Declaration – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
1265 | 进口付款保证 (jìnkǒu fùkuǎn bǎozhèng) – Import Payment Guarantee – Đảm bảo thanh toán nhập khẩu |
1266 | 进口违约罚款 (jìnkǒu wéiyuē fákuǎn) – Import Breach of Contract Penalty – Phạt vi phạm hợp đồng nhập khẩu |
1267 | 进口采购政策 (jìnkǒu cǎigòu zhèngcè) – Import Purchasing Policy – Chính sách mua hàng nhập khẩu |
1268 | 进口关税评估 (jìnkǒu guānshuì pínggū) – Import Tariff Assessment – Đánh giá thuế quan nhập khẩu |
1269 | 进口账款管理 (jìnkǒu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Import Accounts Management – Quản lý công nợ nhập khẩu |
1270 | 进口结算单 (jìnkǒu jiésuàn dān) – Import Settlement Bill – Hóa đơn thanh toán nhập khẩu |
1271 | 进口货物保险 (jìnkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Import Goods Insurance – Bảo hiểm hàng nhập khẩu |
1272 | 进口业务利润 (jìnkǒu yèwù lìrùn) – Import Business Profit – Lợi nhuận kinh doanh nhập khẩu |
1273 | 进口违约赔偿 (jìnkǒu wéiyuē péicháng) – Import Breach Compensation – Bồi thường vi phạm nhập khẩu |
1274 | 进口订金管理 (jìnkǒu dìngjīn guǎnlǐ) – Import Deposit Management – Quản lý tiền đặt cọc nhập khẩu |
1275 | 进口交易条件 (jìnkǒu jiāoyì tiáojiàn) – Import Trading Terms – Điều kiện giao dịch nhập khẩu |
1276 | 进口货款融资 (jìnkǒu huòkuǎn róngzī) – Import Payment Financing – Tài trợ thanh toán nhập khẩu |
1277 | 进口信用证使用 (jìnkǒu xìnyòngzhèng shǐyòng) – Import Letter of Credit Usage – Sử dụng thư tín dụng nhập khẩu |
1278 | 进口清关服务 (jìnkǒu qīngguān fúwù) – Import Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan nhập khẩu |
1279 | 进口运输时间 (jìnkǒu yùnshū shíjiān) – Import Transportation Time – Thời gian vận chuyển nhập khẩu |
1280 | 进口汇率变动 (jìnkǒu huìlǜ biàndòng) – Import Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá nhập khẩu |
1281 | 进口资金流管理 (jìnkǒu zījīnliú guǎnlǐ) – Import Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền nhập khẩu |
1282 | 进口税率变化 (jìnkǒu shuìlǜ biànhuà) – Import Tariff Rate Change – Thay đổi thuế suất nhập khẩu |
1283 | 进口商品质检 (jìnkǒu shāngpǐn zhìjiǎn) – Import Product Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
1284 | 进口关税核算 (jìnkǒu guānshuì hésuàn) – Import Tariff Calculation – Hạch toán thuế nhập khẩu |
1285 | 进口采购谈判 (jìnkǒu cǎigòu tánpàn) – Import Purchasing Negotiation – Đàm phán mua hàng nhập khẩu |
1286 | 进口库存周转 (jìnkǒu kùcún zhōuzhuǎn) – Import Inventory Turnover – Vòng quay tồn kho nhập khẩu |
1287 | 进口商品价格 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) – Import Product Pricing – Định giá hàng nhập khẩu |
1288 | 进口合同条款分析 (jìnkǒu hétóng tiáokuǎn fēnxī) – Import Contract Clause Analysis – Phân tích điều khoản hợp đồng nhập khẩu |
1289 | 进口违约责任划分 (jìnkǒu wéiyuē zérèn huàfēn) – Import Liability Allocation – Phân chia trách nhiệm vi phạm nhập khẩu |
1290 | 进口商品成本核算 (jìnkǒu shāngpǐn chéngběn hésuàn) – Import Goods Cost Calculation – Tính toán chi phí hàng nhập khẩu |
1291 | 进口采购决策 (jìnkǒu cǎigòu juécè) – Import Purchasing Decision – Quyết định mua hàng nhập khẩu |
1292 | 进口付款条件 (jìnkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Import Payment Terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu |
1293 | 进口业务风险 (jìnkǒu yèwù fēngxiǎn) – Import Business Risk – Rủi ro kinh doanh nhập khẩu |
1294 | 进口会计凭证 (jìnkǒu kuàijì píngzhèng) – Import Accounting Vouchers – Chứng từ kế toán nhập khẩu |
1295 | 进口关税优惠 (jìnkǒu guānshuì yōuhuì) – Import Tariff Preferences – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
1296 | 进口仓储管理 (jìnkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Import Warehousing Management – Quản lý kho nhập khẩu |
1297 | 进口订单跟踪 (jìnkǒu dìngdān gēnzōng) – Import Order Tracking – Theo dõi đơn hàng nhập khẩu |
1298 | 进口商品溯源 (jìnkǒu shāngpǐn sùyuán) – Import Product Traceability – Truy xuất nguồn gốc hàng nhập khẩu |
1299 | 进口结汇管理 (jìnkǒu jiéhuì guǎnlǐ) – Import Foreign Exchange Settlement Management – Quản lý kết hối nhập khẩu |
1300 | 进口反倾销调查 (jìnkǒu fǎnqīngxiāo diàochá) – Import Anti-Dumping Investigation – Điều tra chống bán phá giá nhập khẩu |
1301 | 进口合规成本 (jìnkǒu hégé chéngběn) – Import Compliance Cost – Chi phí tuân thủ nhập khẩu |
1302 | 进口成本预测 (jìnkǒu chéngběn yùcè) – Import Cost Forecast – Dự báo chi phí nhập khẩu |
1303 | 进口业务模式 (jìnkǒu yèwù móshì) – Import Business Model – Mô hình kinh doanh nhập khẩu |
1304 | 进口商品税号 (jìnkǒu shāngpǐn shuìhào) – Import Commodity Code – Mã số thuế hàng nhập khẩu |
1305 | 进口外汇交易 (jìnkǒu wàihuì jiāoyì) – Import Foreign Exchange Transactions – Giao dịch ngoại hối nhập khẩu |
1306 | 进口货运成本 (jìnkǒu huòyùn chéngběn) – Import Freight Cost – Chi phí vận chuyển nhập khẩu |
1307 | 进口采购周期 (jìnkǒu cǎigòu zhōuqī) – Import Procurement Cycle – Chu kỳ mua hàng nhập khẩu |
1308 | 进口清关文件 (jìnkǒu qīngguān wénjiàn) – Import Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan nhập khẩu |
1309 | 进口税务优惠 (jìnkǒu shuìwù yōuhuì) – Import Tax Incentives – Ưu đãi thuế nhập khẩu |
1310 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import Customs Declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
1311 | 进口增值税税率 (jìnkǒu zēngzhíshuì shuìlǜ) – Import VAT Rate – Mức thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
1312 | 进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import Inventory List – Danh mục nhập khẩu |
1313 | 进口贸易协议 (jìnkǒu màoyì xiéyì) – Import Trade Agreement – Hiệp định thương mại nhập khẩu |
1314 | 进口订购单 (jìnkǒu dìnggòu dān) – Import Purchase Order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
1315 | 进口收货单 (jìnkǒu shōuhuò dān) – Import Delivery Note – Phiếu nhận hàng nhập khẩu |
1316 | 进口核算 (jìnkǒu hésuàn) – Import Accounting – Kế toán nhập khẩu |
1317 | 进口收款 (jìnkǒu shōukuǎn) – Import Receivables – Khoản phải thu nhập khẩu |
1318 | 进口信用 (jìnkǒu xìnyòng) – Import Credit – Tín dụng nhập khẩu |
1319 | 进口估价 (jìnkǒu gūjià) – Import Valuation – Định giá nhập khẩu |
1320 | 进口外汇支出 (jìnkǒu wàihuì zhīchū) – Import Foreign Exchange Expense – Chi phí ngoại hối nhập khẩu |
1321 | 进口货物质量检验 (jìnkǒu huòwù zhìliàng jiǎnyàn) – Import Goods Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng hàng nhập khẩu |
1322 | 进口合规检查 (jìnkǒu hégé jiǎnchá) – Import Compliance Inspection – Kiểm tra tuân thủ nhập khẩu |
1323 | 进口清算 (jìnkǒu qīngsuàn) – Import Liquidation – Thanh lý nhập khẩu |
1324 | 进口商品库存 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún) – Import Product Inventory – Tồn kho hàng nhập khẩu |
1325 | 进口资产 (jìnkǒu zīchǎn) – Import Assets – Tài sản nhập khẩu |
1326 | 进口税务 (jìnkǒu shuìwù) – Import Taxation – Thuế nhập khẩu |
1327 | 进口票据 (jìnkǒu piàojù) – Import Bills – Hóa đơn nhập khẩu |
1328 | 进口保证金 (jìnkǒu bǎozhèngjīn) – Import Deposit – Tiền ký quỹ nhập khẩu |
1329 | 进口订货流程 (jìnkǒu dìnghuò liúchéng) – Import Ordering Process – Quy trình đặt hàng nhập khẩu |
1330 | 进口信用证押汇 (jìnkǒu xìnyòngzhèng yāhuì) – Import L/C Discounting – Chiết khấu thư tín dụng nhập khẩu |
1331 | 进口商业条件 (jìnkǒu shāngyè tiáojiàn) – Import Commercial Terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu |
1332 | 进口货运代理 (jìnkǒu huòyùn dàilǐ) – Import Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển nhập khẩu |
1333 | 进口清关代理 (jìnkǒu qīngguān dàilǐ) – Import Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
1334 | 进口供应协议 (jìnkǒu gōngyìng xiéyì) – Import Supply Agreement – Thỏa thuận cung ứng nhập khẩu |
1335 | 进口货物检验标准 (jìnkǒu huòwù jiǎnyàn biāozhǔn) – Import Goods Inspection Standards – Tiêu chuẩn kiểm tra hàng nhập khẩu |
1336 | 进口通关单 (jìnkǒu tōngguāndān) – Import Clearance Form – Tờ khai thông quan nhập khẩu |
1337 | 进口核销 (jìnkǒu héxiāo) – Import Verification – Xác minh nhập khẩu |
1338 | 进口信用证费用 (jìnkǒu xìnyòngzhèng fèiyòng) – Import Letter of Credit Fee – Phí thư tín dụng nhập khẩu |
1339 | 进口银行手续费 (jìnkǒu yínháng shǒuxùfèi) – Import Bank Service Fee – Phí dịch vụ ngân hàng nhập khẩu |
1340 | 进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import Transportation Method – Phương thức vận chuyển nhập khẩu |
1341 | 进口商品报损 (jìnkǒu shāngpǐn bàosǔn) – Import Goods Damage Report – Báo cáo tổn thất hàng nhập khẩu |
1342 | 进口货物退货 (jìnkǒu huòwù tuìhuò) – Import Goods Return – Trả hàng nhập khẩu |
1343 | 进口信用额度审批 (jìnkǒu xìnyòng édù shěnpī) – Import Credit Limit Approval – Phê duyệt hạn mức tín dụng nhập khẩu |
1344 | 进口运输单据 (jìnkǒu yùnshū dānjù) – Import Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển nhập khẩu |
1345 | 进口税费计算 (jìnkǒu shuìfèi jìsuàn) – Import Tax Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
1346 | 进口账簿 (jìnkǒu zhàngbù) – Import Ledger – Sổ kế toán nhập khẩu |
1347 | 进口公司财务政策 (jìnkǒu gōngsī cáiwù zhèngcè) – Import Company Financial Policy – Chính sách tài chính công ty nhập khẩu |
1348 | 进口贸易监管 (jìnkǒu màoyì jiānguǎn) – Import Trade Regulation – Quy định thương mại nhập khẩu |
1349 | 进口贸易风险 (jìnkǒu màoyì fēngxiǎn) – Import Trade Risk – Rủi ro thương mại nhập khẩu |
1350 | 进口信用账期 (jìnkǒu xìnyòng zhàngqī) – Import Credit Period – Kỳ hạn tín dụng nhập khẩu |
1351 | 进口关税减免 (jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import Tariff Exemption – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
1352 | 进口合同价格调整 (jìnkǒu hétóng jiàgé tiáozhěng) – Import Contract Price Adjustment – Điều chỉnh giá hợp đồng nhập khẩu |
1353 | 进口物流计划 (jìnkǒu wùliú jìhuà) – Import Logistics Plan – Kế hoạch logistics nhập khẩu |
1354 | 进口供应商付款 (jìnkǒu gōngyìngshāng fùkuǎn) – Import Supplier Payment – Thanh toán cho nhà cung cấp nhập khẩu |
1355 | 进口国际贸易规则 (jìnkǒu guójì màoyì guīzé) – Import International Trade Rules – Quy tắc thương mại quốc tế nhập khẩu |
1356 | 进口海关检验 (jìnkǒu hǎiguān jiǎnyàn) – Import Customs Inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
1357 | 进口运输跟踪 (jìnkǒu yùnshū gēnzōng) – Import Shipment Tracking – Theo dõi vận chuyển nhập khẩu |
1358 | 进口商品质量索赔 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng suǒpéi) – Import Goods Quality Claim – Khiếu nại chất lượng hàng nhập khẩu |
1359 | 进口违约责任 (jìnkǒu wéiyuē zérèn) – Import Breach Liability – Trách nhiệm vi phạm nhập khẩu |
1360 | 进口预警系统 (jìnkǒu yùjǐng xìtǒng) – Import Early Warning System – Hệ thống cảnh báo sớm nhập khẩu |
1361 | 进口仓储租赁 (jìnkǒu cāngchǔ zūlìn) – Import Warehouse Leasing – Thuê kho nhập khẩu |
1362 | 进口报关手续 (jìnkǒu bàoguān shǒuxù) – Import Customs Clearance Procedures – Thủ tục khai báo hải quan nhập khẩu |
1363 | 进口货物滞留 (jìnkǒu huòwù zhìliú) – Import Goods Retention – Hàng nhập khẩu bị giữ lại |
1364 | 进口信用证押汇利率 (jìnkǒu xìnyòngzhèng yāhuì lìlǜ) – Import L/C Discount Rate – Lãi suất chiết khấu thư tín dụng nhập khẩu |
1365 | 进口贷款利率 (jìnkǒu dàikuǎn lìlǜ) – Import Loan Interest Rate – Lãi suất vay nhập khẩu |
1366 | 进口信用条款 (jìnkǒu xìnyòng tiáokuǎn) – Import Credit Terms – Điều khoản tín dụng nhập khẩu |
1367 | 进口应付款项 (jìnkǒu yīngfù kuǎnxiàng) – Import Accounts Payable – Khoản phải trả nhập khẩu |
1368 | 进口信用额度控制 (jìnkǒu xìnyòng édù kòngzhì) – Import Credit Limit Control – Kiểm soát hạn mức tín dụng nhập khẩu |
1369 | 进口物流费用核算 (jìnkǒu wùliú fèiyòng hésuàn) – Import Logistics Cost Accounting – Hạch toán chi phí logistics nhập khẩu |
1370 | 进口发票审核 (jìnkǒu fāpiào shěnhé) – Import Invoice Review – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
1371 | 进口交易资金流 (jìnkǒu jiāoyì zījīn liú) – Import Transaction Cash Flow – Dòng tiền giao dịch nhập khẩu |
1372 | 进口商品价格波动 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Import Goods Price Fluctuation – Biến động giá hàng nhập khẩu |
1373 | 进口信用保险理赔 (jìnkǒu xìnyòng bǎoxiǎn lǐpéi) – Import Credit Insurance Claims – Khiếu nại bảo hiểm tín dụng nhập khẩu |
1374 | 进口商品滞销 (jìnkǒu shāngpǐn zhìxiāo) – Import Goods Slow Sales – Hàng nhập khẩu bán chậm |
1375 | 进口资金回收 (jìnkǒu zījīn huíshōu) – Import Fund Recovery – Thu hồi vốn nhập khẩu |
1376 | 进口销售预测 (jìnkǒu xiāoshòu yùcè) – Import Sales Forecast – Dự báo doanh số nhập khẩu |
1377 | 进口商品市场分析 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng fēnxī) – Import Market Analysis – Phân tích thị trường nhập khẩu |
1378 | 进口盈利能力 (jìnkǒu yínglì nénglì) – Import Profitability – Khả năng sinh lời nhập khẩu |
1379 | 进口利润计算 (jìnkǒu lìrùn jìsuàn) – Import Profit Calculation – Tính toán lợi nhuận nhập khẩu |
1380 | 进口发票管理 (jìnkǒu fāpiào guǎnlǐ) – Import Invoice Management – Quản lý hóa đơn nhập khẩu |
1381 | 进口信用状况 (jìnkǒu xìnyòng zhuàngkuàng) – Import Credit Status – Tình trạng tín dụng nhập khẩu |
1382 | 进口账单核对 (jìnkǒu zhàngdān héduì) – Import Bill Verification – Đối soát hóa đơn nhập khẩu |
1383 | 进口业务管理 (jìnkǒu yèwù guǎnlǐ) – Import Business Management – Quản lý hoạt động nhập khẩu |
1384 | 进口报关费用 (jìnkǒu bàoguān fèiyòng) – Import Customs Fees – Phí khai báo hải quan nhập khẩu |
1385 | 进口商品折扣 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu) – Import Goods Discount – Chiết khấu hàng nhập khẩu |
1386 | 进口预付款管理 (jìnkǒu yùfù kuǎn guǎnlǐ) – Import Prepayment Management – Quản lý thanh toán trước nhập khẩu |
1387 | 进口商品库存 (jìnkǒu shāngpǐn kùcún) – Import Goods Inventory – Tồn kho hàng nhập khẩu |
1388 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Goods Classification – Phân loại hàng nhập khẩu |
1389 | 进口订单审批 (jìnkǒu dìngdān shěnpī) – Import Order Approval – Phê duyệt đơn hàng nhập khẩu |
1390 | 进口外币结算 (jìnkǒu wàibì jiésuàn) – Import Foreign Currency Settlement – Thanh toán ngoại tệ nhập khẩu |
1391 | 进口货物交付 (jìnkǒu huòwù jiāofù) – Import Goods Delivery – Giao hàng nhập khẩu |
1392 | 进口滞纳金 (jìnkǒu zhìnà jīn) – Import Late Payment Penalty – Phạt chậm thanh toán nhập khẩu |
1393 | 进口商品规格 (jìnkǒu shāngpǐn guīgé) – Import Goods Specification – Quy cách hàng nhập khẩu |
1394 | 进口交易条件 (jìnkǒu jiāoyì tiáojiàn) – Import Transaction Terms – Điều kiện giao dịch nhập khẩu |
1395 | 进口税务筹划 (jìnkǒu shuìwù chóuhuà) – Import Tax Planning – Hoạch định thuế nhập khẩu |
1396 | 进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import Goods Packaging – Bao bì hàng nhập khẩu |
1397 | 进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import Tariff Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
1398 | 进口商品储存 (jìnkǒu shāngpǐn chǔcún) – Import Goods Storage – Lưu kho hàng nhập khẩu |
1399 | 进口账务调整 (jìnkǒu zhàngwù tiáozhěng) – Import Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản nhập khẩu |
1400 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Tariff – Thuế nhập khẩu |
1401 | 进口商品报关 (jìnkǒu shāngpǐn bàoguān) – Import Goods Customs Clearance – Khai báo hải quan hàng nhập khẩu |
1402 | 进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import Freight Cost – Phí vận chuyển nhập khẩu |
1403 | 进口供应商 (jìnkǒu gōngyìngshāng) – Import Supplier – Nhà cung cấp hàng nhập khẩu |
1404 | 进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import Goods Inspection – Kiểm định hàng nhập khẩu |
1405 | 进口商品质量控制 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import Goods Quality Control – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
1406 | 进口商品标签 (jìnkǒu shāngpǐn biāoqiān) – Import Goods Labeling – Dán nhãn hàng nhập khẩu |
1407 | 进口支付条件 (jìnkǒu zhīfù tiáojiàn) – Import Payment Terms – Điều khoản thanh toán nhập khẩu |
1408 | 进口商品价格 (jìnkǒu shāngpǐn jiàgé) – Import Goods Price – Giá hàng nhập khẩu |
1409 | 进口合同审查 (jìnkǒu hétóng shěnchá) – Import Contract Review – Rà soát hợp đồng nhập khẩu |
1410 | 进口商品交付期 (jìnkǒu shāngpǐn jiāofùqī) – Import Goods Delivery Time – Thời gian giao hàng nhập khẩu |
1411 | 进口商品破损 (jìnkǒu shāngpǐn pòsǔn) – Import Goods Damage – Hàng nhập khẩu bị hỏng |
1412 | 进口原材料 (jìnkǒu yuáncáiliào) – Imported Raw Materials – Nguyên liệu nhập khẩu |
1413 | 进口税务申报单 (jìnkǒu shuìwù shēnbàodān) – Import Tax Declaration Form – Tờ khai thuế nhập khẩu |
1414 | 进口物流费用 (jìnkǒu wùliú fèiyòng) – Import Logistics Expenses – Chi phí logistics nhập khẩu |
1415 | 进口商品检疫 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyì) – Import Goods Quarantine – Kiểm dịch hàng nhập khẩu |
1416 | 进口合同履行风险 (jìnkǒu hétóng lǚxíng fēngxiǎn) – Import Contract Performance Risk – Rủi ro thực hiện hợp đồng nhập khẩu |
1417 | 进口滞销商品 (jìnkǒu zhìxiāo shāngpǐn) – Import Unsold Goods – Hàng nhập khẩu tồn kho |
1418 | 进口商品分类编码 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi biānmǎ) – Import Goods Classification Code – Mã phân loại hàng nhập khẩu |
1419 | 进口业务成本 (jìnkǒu yèwù chéngběn) – Import Business Cost – Chi phí kinh doanh nhập khẩu |
1420 | 进口商品市场调查 (jìnkǒu shāngpǐn shìchǎng diàochá) – Import Goods Market Research – Nghiên cứu thị trường hàng nhập khẩu |
1421 | 进口业务审计 (jìnkǒu yèwù shěnjì) – Import Business Audit – Kiểm toán kinh doanh nhập khẩu |
1422 | 进口账簿 (jìnkǒu zhàngbù) – Import Ledger – Sổ cái nhập khẩu |
1423 | 进口税费计算 (jìnkǒu shuìfèi jìsuàn) – Import Tax Calculation – Tính thuế nhập khẩu |
1424 | 进口支付凭证 (jìnkǒu zhīfù píngzhèng) – Import Payment Voucher – Chứng từ thanh toán nhập khẩu |
1425 | 进口账目核对 (jìnkǒu zhàngmù héduì) – Import Account Reconciliation – Đối soát tài khoản nhập khẩu |
1426 | 进口票据处理 (jìnkǒu piàojù chǔlǐ) – Import Invoice Processing – Xử lý hóa đơn nhập khẩu |
1427 | 进口结算单 (jìnkǒu jiésuàn dān) – Import Settlement Statement – Bảng đối soát nhập khẩu |
1428 | 进口资金管理 (jìnkǒu zījīn guǎnlǐ) – Import Fund Management – Quản lý quỹ nhập khẩu |
1429 | 进口商品折扣 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu) – Import Goods Discount – Giảm giá hàng nhập khẩu |
1430 | 进口仓储费用 (jìnkǒu cāngchǔ fèiyòng) – Import Warehousing Costs – Chi phí lưu kho nhập khẩu |
1431 | 进口商品定价 (jìnkǒu shāngpǐn dìngjià) – Import Goods Pricing – Định giá hàng nhập khẩu |
1432 | 进口业务损益表 (jìnkǒu yèwù sǔnyìbiǎo) – Import Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ nhập khẩu |
1433 | 进口商品周转率 (jìnkǒu shāngpǐn zhōuzhuǎnlǜ) – Import Goods Turnover Rate – Tỷ lệ luân chuyển hàng nhập khẩu |
1434 | 进口出口对比分析 (jìnkǒu chūkǒu duìbǐ fēnxī) – Import-Export Comparison Analysis – Phân tích so sánh nhập khẩu – xuất khẩu |
1435 | 进口交易记录 (jìnkǒu jiāoyì jìlù) – Import Transaction Records – Ghi chép giao dịch nhập khẩu |
1436 | 进口税款缴纳 (jìnkǒu shuìkuǎn jiǎonà) – Import Tax Payment – Nộp thuế nhập khẩu |
1437 | 进口供应商结算 (jìnkǒu gōngyìngshāng jiésuàn) – Import Supplier Settlement – Thanh toán cho nhà cung cấp nhập khẩu |
1438 | 进口海运运费 (jìnkǒu hǎiyùn yùnfèi) – Import Ocean Freight – Cước vận tải biển nhập khẩu |
1439 | 进口空运运费 (jìnkǒu kōngyùn yùnfèi) – Import Air Freight – Cước vận tải hàng không nhập khẩu |
1440 | 进口物流模式 (jìnkǒu wùliú móshì) – Import Logistics Model – Mô hình logistics nhập khẩu |
1441 | 进口贸易信用 (jìnkǒu màoyì xìnyòng) – Import Trade Credit – Tín dụng thương mại nhập khẩu |
1442 | 进口订单变更 (jìnkǒu dìngdān biàngēng) – Import Order Modification – Thay đổi đơn hàng nhập khẩu |
1443 | 进口市场需求分析 (jìnkǒu shìchǎng xūqiú fēnxī) – Import Market Demand Analysis – Phân tích nhu cầu thị trường nhập khẩu |
1444 | 进口商品定制 (jìnkǒu shāngpǐn dìngzhì) – Import Goods Customization – Tùy chỉnh sản phẩm nhập khẩu |
1445 | 进口质量认证 (jìnkǒu zhìliàng rènzhèng) – Import Quality Certification – Chứng nhận chất lượng hàng nhập khẩu |
1446 | 进口企业财务报表 (jìnkǒu qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Import Company Financial Statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
1447 | 进口货物质量控制 (jìnkǒu huòwù zhìliàng kòngzhì) – Import Goods Quality Control – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
1448 | 进口商品税则 (jìnkǒu shāngpǐn shuìzé) – Import Goods Tariff Code – Mã thuế hàng nhập khẩu |
1449 | 进口货物仓储 (jìnkǒu huòwù cāngchǔ) – Import Goods Warehousing – Lưu kho hàng nhập khẩu |
1450 | 进口资金预算 (jìnkǒu zījīn yùsuàn) – Import Budget Planning – Lập ngân sách nhập khẩu |
1451 | 进口商品利润率 (jìnkǒu shāngpǐn lìrùn lǜ) – Import Goods Profit Margin – Biên lợi nhuận hàng nhập khẩu |
1452 | 进口商品规格 (jìnkǒu shāngpǐn guīgé) – Import Goods Specifications – Quy cách hàng nhập khẩu |
1453 | 进口商品海关编码 (jìnkǒu shāngpǐn hǎiguān biānmǎ) – Import Goods HS Code – Mã HS hàng nhập khẩu |
1454 | 进口贸易顺差 (jìnkǒu màoyì shùnchā) – Import Trade Surplus – Thặng dư thương mại nhập khẩu |
1455 | 进口贸易逆差 (jìnkǒu màoyì nìchā) – Import Trade Deficit – Thâm hụt thương mại nhập khẩu |
1456 | 进口商品退货 (jìnkǒu shāngpǐn tuìhuò) – Import Goods Return – Trả lại hàng nhập khẩu |
1457 | 进口财务核对 (jìnkǒu cáiwù héduì) – Import Financial Verification – Đối chiếu tài chính nhập khẩu |
1458 | 进口商品折扣政策 (jìnkǒu shāngpǐn zhékòu zhèngcè) – Import Goods Discount Policy – Chính sách chiết khấu hàng nhập khẩu |
1459 | 进口运输方式 (jìnkǒu yùnshū fāngshì) – Import Transportation Mode – Phương thức vận tải nhập khẩu |
1460 | 进口商品竞争力 (jìnkǒu shāngpǐn jìngzhēnglì) – Import Goods Competitiveness – Năng lực cạnh tranh hàng nhập khẩu |
1461 | 进口关税计算 (jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import Tariff Calculation – Tính thuế quan nhập khẩu |
1462 | 进口商品环保认证 (jìnkǒu shāngpǐn huánbǎo rènzhèng) – Import Goods Environmental Certification – Chứng nhận môi trường hàng nhập khẩu |
1463 | 进口商品授权 (jìnkǒu shāngpǐn shòuquán) – Import Goods Authorization – Ủy quyền hàng nhập khẩu |
1464 | 进口电子商务 (jìnkǒu diànzǐ shāngwù) – Import E-commerce – Thương mại điện tử nhập khẩu |
1465 | 进口商品专利 (jìnkǒu shāngpǐn zhuānlì) – Import Goods Patent – Bằng sáng chế hàng nhập khẩu |
1466 | 进口贸易法律 (jìnkǒu màoyì fǎlǜ) – Import Trade Law – Luật thương mại nhập khẩu |
1467 | 进口远期信用证 (jìnkǒu yuǎnqī xìnyòngzhèng) – Import Usance Letter of Credit – Thư tín dụng trả chậm nhập khẩu |
1468 | 进口即期信用证 (jìnkǒu jíqī xìnyòngzhèng) – Import Sight Letter of Credit – Thư tín dụng trả ngay nhập khẩu |
1469 | 进口商品退税 (jìnkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Import Goods Tax Refund – Hoàn thuế hàng nhập khẩu |
1470 | 进口存货成本 (jìnkǒu cúnhuò chéngběn) – Import Inventory Cost – Chi phí tồn kho nhập khẩu |
1471 | 进口存货折扣 (jìnkǒu cúnhuò zhékòu) – Import Inventory Discount – Chiết khấu tồn kho nhập khẩu |
1472 | 进口现金流量 (jìnkǒu xiànjīn liúliàng) – Import Cash Flow – Dòng tiền nhập khẩu |
1473 | 进口财务报表合并 (jìnkǒu cáiwù bàobiǎo hébìng) – Import Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính nhập khẩu |
1474 | 进口会计科目 (jìnkǒu kuàijì kēmù) – Import Accounting Items – Hạng mục kế toán nhập khẩu |
1475 | 进口外汇损益 (jìnkǒu wàihuì sǔnyì) – Import Foreign Exchange Gains/Losses – Lãi/lỗ ngoại hối nhập khẩu |
1476 | 进口会计账簿 (jìnkǒu kuàijì zhàngbù) – Import Accounting Ledger – Sổ kế toán nhập khẩu |
1477 | 进口收入确认 (jìnkǒu shōurù quèrèn) – Import Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu nhập khẩu |
1478 | 进口毛利润 (jìnkǒu máolìrùn) – Import Gross Profit – Lợi nhuận gộp nhập khẩu |
1479 | 进口净利润 (jìnkǒu jìnglìrùn) – Import Net Profit – Lợi nhuận ròng nhập khẩu |
1480 | 进口税收合规 (jìnkǒu shuìshōu hégé) – Import Tax Compliance – Tuân thủ thuế nhập khẩu |
1481 | 进口货币风险 (jìnkǒu huòbì fēngxiǎn) – Import Currency Risk – Rủi ro tiền tệ nhập khẩu |
1482 | 进口库存周转率 (jìnkǒu kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Import Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho nhập khẩu |
1483 | 进口财务风控 (jìnkǒu cáiwù fēngkòng) – Import Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính nhập khẩu |
1484 | 进口资产负债表 (jìnkǒu zīchǎn fùzhài biǎo) – Import Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán nhập khẩu |
1485 | 进口会计审核 (jìnkǒu kuàijì shěnhé) – Import Accounting Audit – Kiểm toán kế toán nhập khẩu |
1486 | 进口交易记录 (jìnkǒu jiāoyì jìlù) – Import Transaction Records – Hồ sơ giao dịch nhập khẩu |
1487 | 进口公司财务管理 (jìnkǒu gōngsī cáiwù guǎnlǐ) – Import Company Financial Management – Quản lý tài chính công ty nhập khẩu |
1488 | 进口关税估算 (jìnkǒu guānshuì gūsuàn) – Import Duty Estimation – Dự toán thuế nhập khẩu |
1489 | 进口盈亏分析 (jìnkǒu yíngkuī fēnxī) – Import Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ nhập khẩu |
1490 | 进口货物折让 (jìnkǒu huòwù zhéliàng) – Import Goods Rebate – Giảm giá hàng nhập khẩu |
1491 | 进口资产摊销 (jìnkǒu zīchǎn tānxiāo) – Import Asset Amortization – Phân bổ tài sản nhập khẩu |
1492 | 进口财务预算 (jìnkǒu cáiwù yùsuàn) – Import Financial Budgeting – Lập ngân sách tài chính nhập khẩu |
1493 | 进口营业税 (jìnkǒu yíngyèshuì) – Import Business Tax – Thuế kinh doanh nhập khẩu |
1494 | 进口关税调整 (jìnkǒu guānshuì tiáozhěng) – Import Duty Adjustment – Điều chỉnh thuế nhập khẩu |
1495 | 进口业务分析 (jìnkǒu yèwù fēnxī) – Import Business Analysis – Phân tích nghiệp vụ nhập khẩu |
1496 | 进口税收抵免 (jìnkǒu shuìshōu dǐmiǎn) – Import Tax Credit – Miễn giảm thuế nhập khẩu |
1497 | 进口资金运作 (jìnkǒu zījīn yùnzuò) – Import Fund Operations – Vận hành vốn nhập khẩu |
1498 | 进口财务成本控制 (jìnkǒu cáiwù chéngběn kòngzhì) – Import Financial Cost Control – Kiểm soát chi phí tài chính nhập khẩu |
1499 | 进口货运费 (jìnkǒu huòyùnfèi) – Import Freight Charges – Cước phí vận chuyển nhập khẩu |
1500 | 进口增量成本 (jìnkǒu zēngliàng chéngběn) – Import Incremental Cost – Chi phí tăng thêm nhập khẩu |
1501 | 进口企业财务风险 (jìnkǒu qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Import Enterprise Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
1502 | 进口应收票据 (jìnkǒu yīngshōu piàojù) – Import Notes Receivable – Chứng từ phải thu nhập khẩu |
1503 | 进口会计政策 (jìnkǒu kuàijì zhèngcè) – Import Accounting Policies – Chính sách kế toán nhập khẩu |
1504 | 进口经济风险 (jìnkǒu jīngjì fēngxiǎn) – Import Economic Risks – Rủi ro kinh tế nhập khẩu |
1505 | 进口贸易结算方式 (jìnkǒu màoyì jiésuàn fāngshì) – Import Trade Settlement Methods – Phương thức thanh toán thương mại nhập khẩu |
1506 | 进口贷款融资 (jìnkǒu dàikuǎn róngzī) – Import Loan Financing – Tài trợ vay nhập khẩu |
1507 | 进口财务分析报表 (jìnkǒu cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Import Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính nhập khẩu |
1508 | 进口利润分配 (jìnkǒu lìrùn fēnpèi) – Import Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận nhập khẩu |
1509 | 进口财务预算调整 (jìnkǒu cáiwù yùsuàn tiáozhěng) – Import Financial Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách tài chính nhập khẩu |
1510 | 进口资金运转 (jìnkǒu zījīn yùnzhuǎn) – Import Fund Circulation – Lưu thông vốn nhập khẩu |
1511 | 进口销售成本 (jìnkǒu xiāoshòu chéngběn) – Import Sales Costs – Chi phí bán hàng nhập khẩu |
1512 | 进口库存价值 (jìnkǒu kùcún jiàzhí) – Import Inventory Valuation – Định giá hàng tồn kho nhập khẩu |
1513 | 进口货币兑换风险 (jìnkǒu huòbì duìhuàn fēngxiǎn) – Import Currency Exchange Risk – Rủi ro đổi tiền nhập khẩu |
1514 | 进口应付账款 (jìnkǒu yīngfù zhàngkuǎn) – Import Accounts Payable – Tài khoản phải trả nhập khẩu |
1515 | 进口应收账款 (jìnkǒu yīngshōu zhàngkuǎn) – Import Accounts Receivable – Tài khoản phải thu nhập khẩu |
1516 | 进口通关程序 (jìnkǒu tōngguān chéngxù) – Import Customs Clearance Procedure – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
1517 | 进口商业条款 (jìnkǒu shāngyè tiáokuǎn) – Import Commercial Terms – Điều khoản thương mại nhập khẩu |
1518 | 进口风险控制 (jìnkǒu fēngxiǎn kòngzhì) – Import Risk Control – Kiểm soát rủi ro nhập khẩu |
1519 | 进口银行融资 (jìnkǒu yínháng róngzī) – Import Bank Financing – Tài trợ ngân hàng nhập khẩu |
1520 | 进口资本流动 (jìnkǒu zīběn liúdòng) – Import Capital Flow – Dòng vốn nhập khẩu |
1521 | 进口货币政策 (jìnkǒu huòbì zhèngcè) – Import Currency Policy – Chính sách tiền tệ nhập khẩu |
1522 | 进口财务预测 (jìnkǒu cáiwù yùcè) – Import Financial Forecasting – Dự báo tài chính nhập khẩu |
1523 | 进口费用分配 (jìnkǒu fèiyòng fēnpèi) – Import Expense Allocation – Phân bổ chi phí nhập khẩu |
1524 | 进口海关税率 (jìnkǒu hǎiguān shuìlǜ) – Import Customs Duty Rate – Thuế suất hải quan nhập khẩu |
1525 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Commodity Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
1526 | 进口资金流向 (jìnkǒu zījīn liúxiàng) – Import Cash Flow – Dòng tiền nhập khẩu |
1527 | 进口合规审计 (jìnkǒu hégé shěnjì) – Import Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ nhập khẩu |
1528 | 进口税收负担 (jìnkǒu shuìshōu fùdān) – Import Tax Burden – Gánh nặng thuế nhập khẩu |
1529 | 进口销售合同 (jìnkǒu xiāoshòu hétóng) – Import Sales Contract – Hợp đồng bán hàng nhập khẩu |
1530 | 进口定价模型 (jìnkǒu dìngjià móxíng) – Import Pricing Model – Mô hình định giá nhập khẩu |
1531 | 进口特殊关税 (jìnkǒu tèshū guānshuì) – Import Special Tariff – Thuế nhập khẩu đặc biệt |
1532 | 进口海运成本 (jìnkǒu hǎiyùn chéngběn) – Import Sea Freight Cost – Chi phí vận chuyển đường biển nhập khẩu |
1533 | 进口空运费用 (jìnkǒu kōngyùn fèiyòng) – Import Air Freight Cost – Chi phí vận chuyển hàng không nhập khẩu |
1534 | 进口陆运开支 (jìnkǒu lùyùn kāizhī) – Import Land Transportation Expense – Chi phí vận chuyển đường bộ nhập khẩu |
1535 | 进口商品检验 (jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu |
1536 | 进口损失赔偿 (jìnkǒu sǔnshī péicháng) – Import Loss Compensation – Bồi thường tổn thất nhập khẩu |
1537 | 进口成本结构 (jìnkǒu chéngběn jiégòu) – Import Cost Structure – Cấu trúc chi phí nhập khẩu |
1538 | 进口财务计划 (jìnkǒu cáiwù jìhuà) – Import Financial Planning – Kế hoạch tài chính nhập khẩu |
1539 | 进口法律责任 (jìnkǒu fǎlǜ zérèn) – Import Legal Liability – Trách nhiệm pháp lý nhập khẩu |
1540 | 进口商品分类税率 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi shuìlǜ) – Import Commodity Tax Classification – Phân loại thuế nhập khẩu |
1541 | 进口业务税收 (jìnkǒu yèwù shuìshōu) – Import Business Taxation – Thuế kinh doanh nhập khẩu |
1542 | 进口销售管理 (jìnkǒu xiāoshòu guǎnlǐ) – Import Sales Management – Quản lý bán hàng nhập khẩu |
1543 | 进口商业信用证 (jìnkǒu shāngyè xìnyòngzhèng) – Import Commercial Letter of Credit – Thư tín dụng thương mại nhập khẩu |
1544 | 进口财务健康 (jìnkǒu cáiwù jiànkāng) – Import Financial Health – Sức khỏe tài chính nhập khẩu |
1545 | 进口库存成本 (jìnkǒu kùcún chéngběn) – Import Inventory Cost – Chi phí tồn kho nhập khẩu |
1546 | 进口市场趋势 (jìnkǒu shìchǎng qūshì) – Import Market Trend – Xu hướng thị trường nhập khẩu |
1547 | 进口贸易保险 (jìnkǒu màoyì bǎoxiǎn) – Import Trade Insurance – Bảo hiểm thương mại nhập khẩu |
1548 | 进口海关文件 (jìnkǒu hǎiguān wénjiàn) – Import Customs Documents – Hồ sơ hải quan nhập khẩu |
1549 | 进口贸易限制 (jìnkǒu màoyì xiànzhì) – Import Trade Restrictions – Hạn chế thương mại nhập khẩu |
1550 | 进口报关行 (jìnkǒu bàoguān háng) – Import Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
1551 | 进口海关核查 (jìnkǒu hǎiguān héchá) – Import Customs Inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
1552 | 进口商检报告 (jìnkǒu shāngjiǎn bàogào) – Import Inspection Report – Báo cáo kiểm định nhập khẩu |
1553 | 进口市场监管 (jìnkǒu shìchǎng jiānguǎn) – Import Market Supervision – Giám sát thị trường nhập khẩu |
1554 | 进口增值服务 (jìnkǒu zēngzhí fúwù) – Import Value-Added Services – Dịch vụ gia tăng nhập khẩu |
1555 | 进口商品质量控制 (jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import Product Quality Control – Kiểm soát chất lượng hàng nhập khẩu |
1556 | 进口市场推广 (jìnkǒu shìchǎng tuīguǎng) – Import Market Promotion – Quảng bá thị trường nhập khẩu |
1557 | 进口成本效益分析 (jìnkǒu chéngběn xiàoyì fēnxī) – Import Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích nhập khẩu |
1558 | 进口商品税收 (jìnkǒu shāngpǐn shuìshōu) – Import Goods Taxation – Thuế hàng hóa nhập khẩu |
1559 | 进口信用评级系统 (jìnkǒu xìnyòng píngjí xìtǒng) – Import Credit Rating System – Hệ thống xếp hạng tín dụng nhập khẩu |
1560 | 进口商品标准 (jìnkǒu shāngpǐn biāozhǔn) – Import Product Standards – Tiêu chuẩn hàng nhập khẩu |
1561 | 进口原材料供应 (jìnkǒu yuáncáiliào gōngyìng) – Import Raw Material Supply – Cung cấp nguyên liệu nhập khẩu |
1562 | 进口仓储成本 (jìnkǒu cāngchǔ chéngběn) – Import Storage Cost – Chi phí lưu kho nhập khẩu |
1563 | 进口货运流程 (jìnkǒu huòyùn liúchéng) – Import Freight Process – Quy trình vận chuyển hàng nhập khẩu |
1564 | 进口交易模式 (jìnkǒu jiāoyì móshì) – Import Transaction Model – Mô hình giao dịch nhập khẩu |
1565 | 进口价格趋势 (jìnkǒu jiàgé qūshì) – Import Price Trend – Xu hướng giá nhập khẩu |
1566 | 进口海关关税 (jìnkǒu hǎiguān guānshuì) – Import Customs Tariff – Thuế quan nhập khẩu |
1567 | 进口贸易伙伴 (jìnkǒu màoyì huǒbàn) – Import Trade Partner – Đối tác thương mại nhập khẩu |
1568 | 进口商品竞争力 (jìnkǒu shāngpǐn jìngzhēnglì) – Import Product Competitiveness – Năng lực cạnh tranh hàng nhập khẩu |
1569 | 进口增值服务费 (jìnkǒu zēngzhí fúwù fèi) – Import Value-Added Service Fee – Phí dịch vụ gia tăng nhập khẩu |
1570 | 进口产品合规 (jìnkǒu chǎnpǐn hégé) – Import Product Compliance – Tuân thủ quy định hàng nhập khẩu |
1571 | 进口保税区 (jìnkǒu bǎoshuìqū) – Import Bonded Zone – Khu vực bảo thuế nhập khẩu |
1572 | 进口通关手续 (jìnkǒu tōngguān shǒuxù) – Import Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
1573 | 进口商品分类 (jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import Goods Classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
1574 | 进口商品税率 (jìnkǒu shāngpǐn shuìlǜ) – Import Goods Tax Rate – Thuế suất hàng nhập khẩu |
1575 | 进口发票核对 (jìnkǒu fāpiào héduì) – Import Invoice Verification – Xác minh hóa đơn nhập khẩu |
1576 | 进口信用证审核 (jìnkǒu xìnyòngzhèng shěnhé) – Import Letter of Credit Review – Xét duyệt thư tín dụng nhập khẩu |
1577 | 进口产品竞争 (jìnkǒu chǎnpǐn jìngzhēng) – Import Product Competition – Cạnh tranh sản phẩm nhập khẩu |
1578 | 进口违禁品 (jìnkǒu wéijìnpǐn) – Prohibited Import Goods – Hàng hóa nhập khẩu bị cấm |
1579 | 进口企业信用 (jìnkǒu qǐyè xìnyòng) – Import Business Credit – Tín dụng doanh nghiệp nhập khẩu |
1580 | 进口质量检测 (jìnkǒu zhìliàng jiǎncè) – Import Quality Testing – Kiểm định chất lượng nhập khẩu |
1581 | 进口货物运输 (jìnkǒu huòwù yùnshū) – Import Goods Transportation – Vận chuyển hàng nhập khẩu |
1582 | 进口仓储物流 (jìnkǒu cāngchǔ wùliú) – Import Warehousing Logistics – Kho vận nhập khẩu |
1583 | 进口交货条件 (jìnkǒu jiāohuò tiáojiàn) – Import Delivery Terms – Điều kiện giao hàng nhập khẩu |
1584 | 进口违约处罚 (jìnkǒu wéiyuē chǔfá) – Import Default Penalty – Xử phạt vi phạm hợp đồng nhập khẩu |
1585 | 进口商品认证 (jìnkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Import Product Certification – Chứng nhận hàng nhập khẩu |
1586 | 进口价格计算 (jìnkǒu jiàgé jìsuàn) – Import Price Calculation – Tính toán giá nhập khẩu |
1587 | 进口商品包装 (jìnkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import Goods Packaging – Đóng gói hàng nhập khẩu |
1588 | 进口企业财务管理 (jìnkǒu qǐyè cáiwù guǎnlǐ) – Import Business Financial Management – Quản lý tài chính doanh nghiệp nhập khẩu |
1589 | 进口采购分析 (jìnkǒu cǎigòu fēnxī) – Import Procurement Analysis – Phân tích thu mua nhập khẩu |
1590 | 进口货物折旧 (jìnkǒu huòwù zhéjiù) – Import Goods Depreciation – Khấu hao hàng nhập khẩu |
1591 | 进口成品 (jìnkǒu chéngpǐn) – Imported Finished Goods – Thành phẩm nhập khẩu |
1592 | 进口零部件 (jìnkǒu língbùjiàn) – Imported Components – Linh kiện nhập khẩu |
1593 | 进口财务规划 (jìnkǒu cáiwù guīhuà) – Import Financial Planning – Hoạch định tài chính nhập khẩu |
1594 | 进口合同风险 (jìnkǒu hétóng fēngxiǎn) – Import Contract Risk – Rủi ro hợp đồng nhập khẩu |
1595 | 进口货物流转 (jìnkǒu huòwù liúzhuǎn) – Import Goods Circulation – Lưu thông hàng hóa nhập khẩu |
1596 | 进口海运保险 (jìnkǒu hǎiyùn bǎoxiǎn) – Import Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải nhập khẩu |
1597 | 进口空运费用 (jìnkǒu kōngyùn fèiyòng) – Import Air Freight Costs – Chi phí vận chuyển hàng không nhập khẩu |
1598 | 进口货柜管理 (jìnkǒu huòguì guǎnlǐ) – Import Container Management – Quản lý container nhập khẩu |
1599 | 进口报关公司 (jìnkǒu bàoguān gōngsī) – Import Customs Brokerage Company – Công ty khai báo hải quan nhập khẩu |
1600 | 进口清关时间 (jìnkǒu qīngguān shíjiān) – Import Clearance Time – Thời gian thông quan nhập khẩu |
1601 | 进口合规要求 (jìnkǒu hégé yāoqiú) – Import Compliance Requirements – Yêu cầu tuân thủ nhập khẩu |
1602 | 进口贸易便利化 (jìnkǒu màoyì biànlìhuà) – Import Trade Facilitation – Tạo thuận lợi thương mại nhập khẩu |
1603 | 进口产品生命周期 (jìnkǒu chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Import Product Life Cycle – Vòng đời sản phẩm nhập khẩu |
1604 | 进口产品推广 (jìnkǒu chǎnpǐn tuīguǎng) – Import Product Promotion – Quảng bá sản phẩm nhập khẩu |
1605 | 进口市场竞争力 (jìnkǒu shìchǎng jìngzhēnglì) – Import Market Competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường nhập khẩu |
1606 | 进口信用证风险 (jìnkǒu xìnyòngzhèng fēngxiǎn) – Import Letter of Credit Risk – Rủi ro thư tín dụng nhập khẩu |
1607 | 进口财务风险控制 (jìnkǒu cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Import Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính nhập khẩu |
1608 | 进口产品价格策略 (jìnkǒu chǎnpǐn jiàgé cèlüè) – Import Product Pricing Strategy – Chiến lược giá sản phẩm nhập khẩu |
1609 | 进口产品分销 (jìnkǒu chǎnpǐn fēnxiāo) – Import Product Distribution – Phân phối sản phẩm nhập khẩu |
1610 | 进口质量保证 (jìnkǒu zhìliàng bǎozhèng) – Import Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng nhập khẩu |
1611 | 进口客户服务 (jìnkǒu kèhù fúwù) – Import Customer Service – Dịch vụ khách hàng nhập khẩu |
1612 | 进口贸易术语 (jìnkǒu màoyì shùyǔ) – Import Trade Terms – Thuật ngữ thương mại nhập khẩu |
1613 | 进口保险费用 (jìnkǒu bǎoxiǎn fèiyòng) – Import Insurance Costs – Chi phí bảo hiểm nhập khẩu |
1614 | 进口运输损失 (jìnkǒu yùnshū sǔnshī) – Import Transportation Losses – Tổn thất vận chuyển nhập khẩu |
1615 | 进口贸易争议 (jìnkǒu màoyì zhēngyì) – Import Trade Disputes – Tranh chấp thương mại nhập khẩu |
1616 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguāndān) – Import Customs Declaration – Tờ khai hải quan nhập khẩu |
1617 | 进口财务合规性 (jìnkǒu cáiwù hégéxìng) – Import Financial Compliance – Tính tuân thủ tài chính nhập khẩu |
1618 | 进口产品定价 (jìnkǒu chǎnpǐn dìngjià) – Import Product Pricing – Định giá sản phẩm nhập khẩu |
1619 | 进口财务内部审计 (jìnkǒu cáiwù nèibù shěnjì) – Import Financial Internal Audit – Kiểm toán nội bộ tài chính nhập khẩu |
1620 | 进口贸易支付条款 (jìnkǒu màoyì zhīfù tiáokuǎn) – Import Trade Payment Terms – Điều khoản thanh toán thương mại nhập khẩu |
1621 | 进口合同审核 (jìnkǒu hétóng shěnhé) – Import Contract Review – Rà soát hợp đồng nhập khẩu |
1622 | 进口银行担保函 (jìnkǒu yínháng dānbǎo hán) – Import Bank Guarantee Letter – Thư bảo lãnh ngân hàng nhập khẩu |
1623 | 进口商业贷款 (jìnkǒu shāngyè dàikuǎn) – Import Commercial Loan – Khoản vay thương mại nhập khẩu |
1624 | 进口商品生命周期 (jìnkǒu shāngpǐn shēngmìng zhōuqī) – Import Product Life Cycle – Vòng đời sản phẩm nhập khẩu |
1625 | 进口利润表 (jìnkǒu lìrùnbiǎo) – Import Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ nhập khẩu |
1626 | 进口现金流量表 (jìnkǒu xiànjīn liúliàng biǎo) – Import Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ nhập khẩu |
1627 | 进口收入确认 (jìnkǒu shōurù quèrèn) – Import Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu nhập khẩu |
1628 | 进口折旧费用 (jìnkǒu zhéjiù fèiyòng) – Import Depreciation Expenses – Chi phí khấu hao nhập khẩu |
1629 | 进口投资回报 (jìnkǒu tóuzī huíbào) – Import Return on Investment – Lợi tức đầu tư nhập khẩu |
1630 | 进口会计标准 (jìnkǒu kuàijì biāozhǔn) – Import Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán nhập khẩu |
1631 | 进口财务政策 (jìnkǒu cáiwù zhèngcè) – Import Financial Policies – Chính sách tài chính nhập khẩu |
1632 | 进口交易风险 (jìnkǒu jiāoyì fēngxiǎn) – Import Transaction Risk – Rủi ro giao dịch nhập khẩu |
1633 | 进口财务报表 (jìnkǒu cáiwù bàobiǎo) – Import Financial Reports – Báo cáo tài chính nhập khẩu |
1634 | 进口关税政策 (jìnkǒu guānshuì zhèngcè) – Import Tariff Policies – Chính sách thuế nhập khẩu |
1635 | 进口应收账款管理 (jìnkǒu yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Import Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu nhập khẩu |
1636 | 进口应付账款管理 (jìnkǒu yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Import Accounts Payable Management – Quản lý các khoản phải trả nhập khẩu |
1637 | 进口货币兑换 (jìnkǒu huòbì duìhuàn) – Import Currency Exchange – Trao đổi tiền tệ nhập khẩu |
1638 | 进口信用证开立 (jìnkǒu xìnyòngzhèng kāilì) – Issuance of Import Letter of Credit – Phát hành thư tín dụng nhập khẩu |
1639 | 进口业务合规 (jìnkǒu yèwù hégé) – Import Business Compliance – Tuân thủ kinh doanh nhập khẩu |
1640 | 进口国际贸易法规 (jìnkǒu guójì màoyì fǎguī) – Import International Trade Regulations – Quy định thương mại quốc tế nhập khẩu |
1641 | 进口资金流动 (jìnkǒu zījīn liúdòng) – Import Capital Flow – Dòng tiền nhập khẩu |
1642 | 进口经济可行性 (jìnkǒu jīngjì kěxíng xìng) – Import Economic Feasibility – Tính khả thi kinh tế nhập khẩu |
1643 | 进口财务预测分析 (jìnkǒu cáiwù yùcè fēnxī) – Import Financial Forecasting Analysis – Phân tích dự báo tài chính nhập khẩu |
1644 | 进口战略规划 (jìnkǒu zhànlüè guīhuà) – Import Strategic Planning – Hoạch định chiến lược nhập khẩu |
1645 | 进口法律风险 (jìnkǒu fǎlǜ fēngxiǎn) – Import Legal Risks – Rủi ro pháp lý nhập khẩu |
1646 | 进口货运发票 (jìnkǒu huòyùn fāpiào) – Import Freight Invoice – Hóa đơn vận chuyển nhập khẩu |
1647 | 进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Import Duties and Taxes – Thuế và phí nhập khẩu |
1648 | 进口货物评估 (jìnkǒu huòwù pínggū) – Import Goods Valuation – Định giá hàng hóa nhập khẩu |
1649 | 进口信用证结算 (jìnkǒu xìnyòngzhèng jiésuàn) – Import Letter of Credit Settlement – Thanh toán bằng thư tín dụng nhập khẩu |
1650 | 进口交货条款 (jìnkǒu jiāohuò tiáokuǎn) – Import Delivery Terms – Điều khoản giao hàng nhập khẩu |
1651 | 进口外汇政策 (jìnkǒu wàihuì zhèngcè) – Import Foreign Exchange Policy – Chính sách ngoại hối nhập khẩu |
1652 | 进口关税核算 (jìnkǒu guānshuì hésuàn) – Import Duty Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
1653 | 进口资产负债 (jìnkǒu zīchǎn fùzhài) – Import Assets and Liabilities – Tài sản và nợ phải trả nhập khẩu |
1654 | 进口商业信贷 (jìnkǒu shāngyè xìndài) – Import Trade Credit – Tín dụng thương mại nhập khẩu |
1655 | 进口财务报告 (jìnkǒu cáiwù bàogào) – Import Financial Reporting – Báo cáo tài chính nhập khẩu |
1656 | 进口税收优化 (jìnkǒu shuìshōu yōuhuà) – Import Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế nhập khẩu |
1657 | 进口外汇对冲 (jìnkǒu wàihuì duìchōng) – Import Foreign Exchange Hedging – Phòng ngừa rủi ro ngoại hối nhập khẩu |
1658 | 进口采购成本 (jìnkǒu cǎigòu chéngběn) – Import Procurement Costs – Chi phí thu mua nhập khẩu |
1659 | 进口海关估价 (jìnkǒu hǎiguān gūjià) – Import Customs Valuation – Định giá hải quan nhập khẩu |
1660 | 进口物流方案 (jìnkǒu wùliú fāng’àn) – Import Logistics Plan – Kế hoạch logistics nhập khẩu |
1661 | 进口运输协议 (jìnkǒu yùnshū xiéyì) – Import Transportation Agreement – Thỏa thuận vận tải nhập khẩu |
1662 | 进口市场定价 (jìnkǒu shìchǎng dìngjià) – Import Market Pricing – Định giá thị trường nhập khẩu |
1663 | 进口支付保障 (jìnkǒu zhīfù bǎozhàng) – Import Payment Security – Bảo đảm thanh toán nhập khẩu |
1664 | 进口资产评估 (jìnkǒu zīchǎn pínggū) – Import Asset Evaluation – Định giá tài sản nhập khẩu |
1665 | 进口价格波动 (jìnkǒu jiàgé bōdòng) – Import Price Fluctuations – Biến động giá nhập khẩu |
1666 | 外汇结算单 (wàihuì jiésuàndān) – Foreign Exchange Settlement Slip – Phiếu thanh toán ngoại hối |
1667 | 进口订单 (jìnkǒu dìngdān) – Import Order – Đơn đặt hàng nhập khẩu |
1668 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Brokerage – Đại lý khai báo hải quan |
1669 | 进口流程 (jìnkǒu liúchéng) – Import Process – Quy trình nhập khẩu |
1670 | 成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
1671 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
1672 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
1673 | 发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice Verification – Kiểm tra hóa đơn |
1674 | 发票税额 (fāpiào shuì’é) – Invoice Tax Amount – Số tiền thuế hóa đơn |
1675 | 采购付款 (cǎigòu fùkuǎn) – Purchase Payment – Thanh toán mua hàng |
1676 | 汇率损益 (huìlǜ sǔnyì) – Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá hối đoái |
1677 | 财务入账 (cáiwù rùzhàng) – Financial Entry – Ghi sổ tài chính |
1678 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage Fees – Phí lưu kho |
1679 | 结算汇率 (jiésuàn huìlǜ) – Settlement Exchange Rate – Tỷ giá thanh toán |
1680 | 发票入账 (fāpiào rùzhàng) – Invoice Entry – Ghi nhận hóa đơn |
1681 | 核价单 (héjià dān) – Valuation Sheet – Phiếu định giá |
1682 | 银行承兑汇票 (yínháng chéngduì huìpiào) – Bank Acceptance Bill – Hối phiếu ngân hàng |
1683 | 税务登记 (shuìwù dēngjì) – Tax Registration – Đăng ký thuế |
1684 | 会计分类账 (kuàijì fēnlèi zhàng) – Ledger – Sổ cái kế toán |
1685 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Commodity Code – Mã hàng hóa |
1686 | 支付通知书 (zhīfù tōngzhīshū) – Payment Notice – Thông báo thanh toán |
1687 | 运费承担方 (yùnfèi chéngdān fāng) – Freight Payer – Bên chịu phí vận chuyển |
1688 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs Clearance Fee – Phí khai báo hải quan |
1689 | 成本控制表 (chéngběn kòngzhì biǎo) – Cost Control Sheet – Bảng kiểm soát chi phí |
1690 | 进口审批 (jìnkǒu shěnpī) – Import Approval – Phê duyệt nhập khẩu |
1691 | 海关发票 (hǎiguān fāpiào) – Customs Invoice – Hóa đơn hải quan |
1692 | 进项税额 (jìnxiàng shuì’é) – Input VAT – Thuế GTGT đầu vào |
1693 | 会计估值 (kuàijì gūzhí) – Accounting Valuation – Định giá kế toán |
1694 | 报关数据 (bàoguān shùjù) – Customs Data – Dữ liệu khai báo |
1695 | 进口核销单 (jìnkǒu héxiāo dān) – Import Verification Form – Phiếu xác nhận nhập khẩu |
1696 | 实际付款额 (shíjì fùkuǎn’é) – Actual Payment Amount – Số tiền thực trả |
1697 | 入库单 (rùkù dān) – Warehouse Receipt – Phiếu nhập kho |
1698 | 会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
1699 | 成本分析表 (chéngběn fēnxī biǎo) – Cost Analysis Sheet – Bảng phân tích chi phí |
1700 | 审计凭证 (shěnjì píngzhèng) – Audit Evidence – Chứng từ kiểm toán |
1701 | 多币种核算 (duō bìzhǒng hésuàn) – Multi-currency Accounting – Kế toán đa tiền tệ |
1702 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
1703 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation – Báo giá |
1704 | 资金流动表 (zījīn liúdòng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo dòng tiền |
1705 | 外贸合同编号 (wàimào hétóng biānhào) – Trade Contract Number – Mã hợp đồng ngoại thương |
1706 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of Transport – Phương thức vận chuyển |
1707 | 海关货号 (hǎiguān huòhào) – Customs Item Number – Mã hàng hải quan |
1708 | 税率变动 (shuìlǜ biàndòng) – Tax Rate Change – Biến động thuế suất |
1709 | 增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – VAT Special Invoice – Hóa đơn VAT đặc biệt |
1710 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
1711 | 报关单编号 (bàoguāndān biānhào) – Declaration Form Number – Mã số tờ khai |
1712 | 金额确认单 (jīn’é quèrèn dān) – Amount Confirmation Form – Phiếu xác nhận số tiền |
1713 | 电子数据交换 (diànzǐ shùjù jiāohuàn) – Electronic Data Interchange (EDI) – Trao đổi dữ liệu điện tử |
1714 | 进口交易记录 (jìnkǒu jiāoyì jìlù) – Import Transaction Record – Hồ sơ giao dịch nhập khẩu |
1715 | 单据审核 (dānjù shěnhé) – Document Review – Rà soát chứng từ |
1716 | 运单号 (yùndān hào) – Waybill Number – Mã vận đơn |
1717 | 出口国 (chūkǒu guó) – Country of Export – Nước xuất khẩu |
1718 | 到岸价格 (dào’àn jiàgé) – CIF Price – Giá đến cảng |
1719 | 发货通知 (fāhuò tōngzhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng |
1720 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
1721 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher – Phiếu chi |
1722 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review Process – Quy trình kiểm tra |
1723 | 原产地证书 (yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1724 | 资金结算 (zījīn jiésuàn) – Fund Settlement – Thanh toán vốn |
1725 | 供应商对账单 (gōngyìngshāng duìzhàngdān) – Supplier Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu nhà cung cấp |
1726 | 商检费 (shāngjiǎn fèi) – Inspection Fee – Phí kiểm dịch |
1727 | 实际到货日期 (shíjì dàohuò rìqī) – Actual Arrival Date – Ngày hàng đến thực tế |
1728 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
1729 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá |
1730 | 商品价值 (shāngpǐn jiàzhí) – Commodity Value – Giá trị hàng hóa |
1731 | 入账凭证号 (rùzhàng píngzhèng hào) – Entry Voucher Number – Số hiệu phiếu hạch toán |
1732 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua hàng |
1733 | 费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense Reimbursement Form – Đơn hoàn phí |
1734 | 库存报告 (kùcún bàogào) – Inventory Report – Báo cáo tồn kho |
1735 | 交易凭证 (jiāoyì píngzhèng) – Transaction Voucher – Chứng từ giao dịch |
1736 | 合同付款条款 (hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Contract Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
1737 | 增值税率 (zēngzhí shuìlǜ) – VAT Rate – Thuế suất GTGT |
1738 | 核算标准 (hésuàn biāozhǔn) – Accounting Standard – Chuẩn mực kế toán |
1739 | 海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – Customs Code – Mã hải quan |
1740 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice Header – Thông tin tiêu đề hóa đơn |
1741 | 报关行 (bàoguān háng) – Customs Broker – Đại lý hải quan |
1742 | 财务系统 (cáiwù xìtǒng) – Financial System – Hệ thống tài chính |
1743 | 报账流程 (bàozhàng liúchéng) – Reimbursement Procedure – Quy trình báo chi |
1744 | 商品毛重 (shāngpǐn máozhòng) – Gross Weight – Trọng lượng cả bì |
1745 | 商品净重 (shāngpǐn jìngzhòng) – Net Weight – Trọng lượng tịnh |
1746 | 出口商 (chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
1747 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
1748 | 付款时间表 (fùkuǎn shíjiān biǎo) – Payment Schedule – Lịch thanh toán |
1749 | 货币单位 (huòbì dānwèi) – Currency Unit – Đơn vị tiền tệ |
1750 | 资金流向 (zījīn liúxiàng) – Cash Flow Direction – Dòng tiền |
1751 | 会计信息 (kuàijì xìnxī) – Accounting Information – Thông tin kế toán |
1752 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – Electronic Invoice – Hóa đơn điện tử |
1753 | 开票日期 (kāipiào rìqī) – Invoice Date – Ngày lập hóa đơn |
1754 | 海关完税价格 (hǎiguān wánshuì jiàgé) – Customs Duty-paid Price – Giá tính thuế |
1755 | 成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí |
1756 | 成本科目 (chéngběn kēmù) – Cost Item – Khoản mục chi phí |
1757 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
1758 | 审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval Workflow – Quy trình phê duyệt |
1759 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Journal Entry – Bút toán kế toán |
1760 | 费用科目 (fèiyòng kēmù) – Expense Item – Khoản mục chi phí |
1761 | 报税记录 (bàoshuì jìlù) – Tax Filing Record – Hồ sơ khai thuế |
1762 | 报价明细 (bàojià míngxì) – Quotation Details – Chi tiết báo giá |
1763 | 进口登记表 (jìnkǒu dēngjì biǎo) – Import Registration Form – Phiếu đăng ký nhập khẩu |
1764 | 贸易差额 (màoyì chā’é) – Trade Balance – Cán cân thương mại |
1765 | 信用证条款 (xìnyòngzhèng tiáokuǎn) – Letter of Credit Terms – Điều khoản L/C |
1766 | 出货凭证 (chūhuò píngzhèng) – Shipment Certificate – Chứng nhận xuất hàng |
1767 | 货运发票 (huòyùn fāpiào) – Freight Invoice – Hóa đơn vận chuyển |
1768 | 核销报告 (héxiāo bàogào) – Verification Report – Báo cáo xác nhận |
1769 | 入账日期 (rùzhàng rìqī) – Posting Date – Ngày ghi sổ |
1770 | 到付运费 (dàofù yùnfèi) – Freight Collect – Cước vận chuyển trả sau |
1771 | 预付运费 (yùfù yùnfèi) – Freight Prepaid – Cước trả trước |
1772 | 核对记录 (héduì jìlù) – Reconciliation Record – Hồ sơ đối chiếu |
1773 | 报关号 (bàoguān hào) – Declaration Number – Số tờ khai |
1774 | 累计成本 (lěijì chéngběn) – Accumulated Cost – Chi phí tích lũy |
1775 | 审计记录 (shěnjì jìlù) – Audit Record – Hồ sơ kiểm toán |
1776 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade Terms – Điều kiện thương mại |
1777 | 成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Costing Method – Phương pháp tính giá |
1778 | 运输报关单 (yùnshū bàoguāndān) – Transport Declaration – Tờ khai vận chuyển |
1779 | 电子付款 (diànzǐ fùkuǎn) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử |
1780 | 财务科目表 (cáiwù kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng tài khoản |
1781 | 税务核对 (shuìwù héduì) – Tax Verification – Đối chiếu thuế |
1782 | 会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
1783 | 成本追踪 (chéngběn zhuīzōng) – Cost Tracking – Theo dõi chi phí |
1784 | 汇款方式 (huìkuǎn fāngshì) – Remittance Method – Phương thức chuyển tiền |
1785 | 银行对账 (yínháng duìzhàng) – Bank Reconciliation – Đối chiếu ngân hàng |
1786 | 结汇单 (jiéhuì dān) – Settlement Slip – Phiếu kết hối |
1787 | 退货单 (tuìhuò dān) – Return Slip – Phiếu trả hàng |
1788 | 财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
1789 | 成本偏差 (chéngběn piānchā) – Cost Variance – Sai lệch chi phí |
1790 | 商检合格证 (shāngjiǎn hégézhèng) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
1791 | 进口限制 (jìnkǒu xiànzhì) – Import Restriction – Hạn chế nhập khẩu |
1792 | 境外汇款 (jìngwài huìkuǎn) – Overseas Remittance – Chuyển tiền ra nước ngoài |
1793 | 成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost Report – Báo cáo chi phí |
1794 | 财务处理单 (cáiwù chǔlǐ dān) – Financial Processing Slip – Phiếu xử lý tài chính |
1795 | 付款审批表 (fùkuǎn shěnpī biǎo) – Payment Approval Form – Phiếu phê duyệt thanh toán |
1796 | 资金调拨单 (zījīn diàobō dān) – Fund Transfer Slip – Phiếu điều chuyển vốn |
1797 | 商品编码规则 (shāngpǐn biānmǎ guīzé) – Coding Rules – Quy tắc mã hóa hàng |
1798 | 入库时间 (rùkù shíjiān) – Stock-in Time – Thời gian nhập kho |
1799 | 出库单号 (chūkù dānhào) – Delivery Note Number – Số phiếu xuất kho |
1800 | 运抵通知 (yùndǐ tōngzhī) – Arrival Notification – Thông báo hàng đến |
1801 | 核销凭证 (héxiāo píngzhèng) – Verification Voucher – Phiếu xác minh |
1802 | 税务调整 (shuìwù tiáozhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh thuế |
1803 | 发票编码 (fāpiào biānmǎ) – Invoice Code – Mã hóa đơn |
1804 | 金额误差 (jīn’é wùchā) – Amount Discrepancy – Sai lệch số tiền |
1805 | 会计软件 (kuàijì ruǎnjiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán |
1806 | 付款分期 (fùkuǎn fēnqī) – Installment Payment – Thanh toán từng kỳ |
1807 | 金融单据 (jīnróng dānjù) – Financial Documents – Chứng từ tài chính |
1808 | 关税编号 (guānshuì biānhào) – Tariff Code – Mã thuế quan |
1809 | 税务审查 (shuìwù shěnchá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế |
1810 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán |
1811 | 出入库差异 (chūrùkù chāyì) – Inventory Discrepancy – Chênh lệch kho |
1812 | 预估成本 (yùgū chéngběn) – Estimated Cost – Chi phí ước tính |
1813 | 账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Book Value – Giá trị sổ sách |
1814 | 出库成本 (chūkù chéngběn) – Outbound Cost – Chi phí xuất kho |
1815 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight Settlement – Thanh toán vận chuyển |
1816 | 装运通知单 (zhuāngyùn tōngzhī dān) – Shipment Notice – Thông báo xếp hàng |
1817 | 成本分析表 (chéngběn fēnxī biǎo) – Cost Analysis Table – Bảng phân tích chi phí |
1818 | 成本中心代码 (chéngběn zhōngxīn dàimǎ) – Cost Center Code – Mã trung tâm chi phí |
1819 | 报销系统 (bàoxiāo xìtǒng) – Reimbursement System – Hệ thống hoàn phí |
1820 | 采购单号 (cǎigòu dānhào) – Purchase Order Number – Mã đơn mua hàng |
1821 | 预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
1822 | 月结账 (yuè jiézhàng) – Monthly Closing – Khóa sổ tháng |
1823 | 会计账册 (kuàijì zhàngcè) – Accounting Ledger – Sổ kế toán |
1824 | 报关文件 (bàoguān wénjiàn) – Customs Documents – Hồ sơ khai quan |
1825 | 入库确认单 (rùkù quèrèn dān) – Stock-in Confirmation – Phiếu xác nhận nhập kho |
1826 | 货权转移 (huòquán zhuǎnyí) – Transfer of Ownership – Chuyển giao quyền sở hữu |
1827 | 汇率损益 (huìlǜ sǔnyì) – Exchange Gain/Loss – Lãi/lỗ tỷ giá |
1828 | 商品明细 (shāngpǐn míngxì) – Product Details – Chi tiết hàng hóa |
1829 | 开票系统 (kāipiào xìtǒng) – Invoicing System – Hệ thống phát hành hóa đơn |
1830 | 折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao |
1831 | 报账单号 (bàozhàng dānhào) – Reimbursement Number – Số phiếu báo chi |
1832 | 税务识别号 (shuìwù shíbié hào) – Tax Identification Number – Mã số thuế |
1833 | 合同编号 (hétóng biānhào) – Contract Number – Mã hợp đồng |
1834 | 海关监管 (hǎiguān jiānguǎn) – Customs Supervision – Giám sát hải quan |
1835 | 运输责任险 (yùnshū zérèn xiǎn) – Transport Liability Insurance – Bảo hiểm trách nhiệm vận chuyển |
1836 | 成本构成 (chéngběn gòuchéng) – Cost Composition – Cấu trúc chi phí |
1837 | 税额确认单 (shuì’é quèrèn dān) – Tax Confirmation Slip – Phiếu xác nhận thuế |
1838 | 出库确认 (chūkù quèrèn) – Delivery Confirmation – Xác nhận xuất kho |
1839 | 发票抄送 (fāpiào chāosòng) – Invoice Copy – Bản sao hóa đơn |
1840 | 清关单据 (qīngguān dānjù) – Customs Clearance Docs – Chứng từ thông quan |
1841 | 会计科目编码 (kuàijì kēmù biānmǎ) – Account Code – Mã tài khoản kế toán |
1842 | 进口货款 (jìnkǒu huòkuǎn) – Import Payment – Thanh toán hàng nhập |
1843 | 预付款申请 (yùfùkuǎn shēnqǐng) – Advance Payment Request – Đề nghị tạm ứng |
1844 | 对账明细表 (duìzhàng míngxì biǎo) – Reconciliation Detail – Bảng đối chiếu chi tiết |
1845 | 付款人信息 (fùkuǎn rén xìnxī) – Payer Information – Thông tin người thanh toán |
1846 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
1847 | 费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
1848 | 商检编号 (shāngjiǎn biānhào) – Inspection Code – Mã kiểm định |
1849 | 成本预测 (chéngběn yùcè) – Cost Forecast – Dự báo chi phí |
1850 | 入账方式 (rùzhàng fāngshì) – Entry Method – Cách hạch toán |
1851 | 会计凭证号 (kuàijì píngzhèng hào) – Accounting Voucher Number – Số chứng từ kế toán |
1852 | 退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế |
1853 | 收货报告 (shōuhuò bàogào) – Receiving Report – Báo cáo nhận hàng |
1854 | 成本归集 (chéngběn guījí) – Cost Accumulation – Tập hợp chi phí |
1855 | 对账流程 (duìzhàng liúchéng) – Reconciliation Process – Quy trình đối chiếu |
1856 | 付款控制 (fùkuǎn kòngzhì) – Payment Control – Kiểm soát thanh toán |
1857 | 发货人信息 (fāhuò rén xìnxī) – Shipper Info – Thông tin người gửi |
1858 | 成本分布 (chéngběn fēnbù) – Cost Distribution – Phân bố chi phí |
1859 | 系统录入 (xìtǒng lùrù) – System Entry – Nhập liệu hệ thống |
1860 | 成本加成 (chéngběn jiāchéng) – Cost Plus – Cộng thêm chi phí |
1861 | 成本核定 (chéngběn hédìng) – Cost Determination – Xác định chi phí |
1862 | 成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost Structure – Cơ cấu chi phí |
1863 | 采购数量 (cǎigòu shùliàng) – Purchase Quantity – Số lượng mua |
1864 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment Note – Phiếu gửi hàng |
1865 | 外汇核算 (wàihuì hésuàn) – Foreign Exchange Accounting – Kế toán ngoại hối |
1866 | 国际付款 (guójì fùkuǎn) – International Payment – Thanh toán quốc tế |
1867 | 合规审查 (hégé shěnchá) – Compliance Audit – Kiểm tra tuân thủ |
1868 | 成本偏差分析 (chéngběn piānchā fēnxī) – Cost Variance Analysis – Phân tích sai lệch chi phí |
1869 | 付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán |
1870 | 成本收益分析 (chéngběn shōuyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
1871 | 成本归属 (chéngběn guīshǔ) – Cost Attribution – Phân bổ chi phí |
1872 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh sổ sách |
1873 | 海运费 (hǎiyùnfèi) – Ocean Freight – Cước vận chuyển đường biển |
1874 | 空运费 (kōngyùnfèi) – Air Freight – Cước vận chuyển hàng không |
1875 | 陆运费 (lùyùnfèi) – Land Freight – Cước vận chuyển đường bộ |
1876 | 到港费用 (dàogǎng fèiyòng) – Port Charges – Phí đến cảng |
1877 | 税票管理 (shuìpiào guǎnlǐ) – Invoice Tax Management – Quản lý hóa đơn thuế |
1878 | 成本计算单 (chéngběn jìsuàn dān) – Cost Sheet – Phiếu tính giá |
1879 | 核对差异 (héduì chāyì) – Reconciliation Differences – Chênh lệch đối chiếu |
1880 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract Value – Giá trị hợp đồng |
1881 | 发票日期 (fāpiào rìqī) – Invoice Date – Ngày hóa đơn |
1882 | 海关退单 (hǎiguān tuìdān) – Customs Rejection Slip – Tờ khai bị trả về |
1883 | 成本预算表 (chéngběn yùsuàn biǎo) – Cost Budget Table – Bảng dự toán chi phí |
1884 | 税务发票 (shuìwù fāpiào) – Tax Invoice – Hóa đơn thuế |
1885 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review Process – Quy trình duyệt |
1886 | 成本转嫁 (chéngběn zhuǎnjià) – Cost Transfer – Chuyển giao chi phí |
1887 | 采购发票 (cǎigòu fāpiào) – Purchase Invoice – Hóa đơn mua hàng |
1888 | 成本分配表 (chéngběn fēnpèi biǎo) – Cost Allocation Sheet – Bảng phân bổ chi phí |
1889 | 会计账套 (kuàijì zhàngtào) – Accounting Set – Bộ sổ kế toán |
1890 | 合同付款 (hétóng fùkuǎn) – Contract Payment – Thanh toán hợp đồng |
1891 | 付款通知书 (fùkuǎn tōngzhī shū) – Payment Notice – Thông báo thanh toán |
1892 | 付款回执 (fùkuǎn huízhí) – Payment Receipt – Biên nhận thanh toán |
1893 | 报表模板 (bàobiǎo múbǎn) – Report Template – Mẫu báo cáo |
1894 | 费用统计 (fèiyòng tǒngjì) – Expense Statistics – Thống kê chi phí |
1895 | 商检报告 (shāngjiǎn bàogào) – Inspection Report – Báo cáo kiểm định |
1896 | 成本调整单 (chéngběn tiáozhěng dān) – Cost Adjustment Slip – Phiếu điều chỉnh giá |
1897 | 报账流程 (bàozhàng liúchéng) – Reimbursement Process – Quy trình báo chi |
1898 | 采购申请单 (cǎigòu shēnqǐng dān) – Purchase Request – Phiếu yêu cầu mua hàng |
1899 | 成本单位 (chéngběn dānwèi) – Cost Unit – Đơn vị chi phí |
1900 | 付款对账单 (fùkuǎn duìzhàng dān) – Payment Reconciliation – Phiếu đối chiếu thanh toán |
1901 | 应付账款明细 (yìngfù zhàngkuǎn míngxì) – Accounts Payable Detail – Chi tiết công nợ phải trả |
1902 | 凭证审核 (píngzhèng shěnhé) – Voucher Review – Kiểm tra chứng từ |
1903 | 费用对账单 (fèiyòng duìzhàng dān) – Expense Reconciliation – Bảng đối chiếu chi phí |
1904 | 进口报销单 (jìnkǒu bàoxiāo dān) – Import Reimbursement Form – Phiếu hoàn chi nhập khẩu |
1905 | 成本报销流程 (chéngběn bàoxiāo liúchéng) – Cost Reimbursement Process – Quy trình hoàn chi phí |
1906 | 入账确认单 (rùzhàng quèrèn dān) – Entry Confirmation Form – Phiếu xác nhận vào sổ |
1907 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Waybill Number – Số vận đơn |
1908 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan |
1909 | 成本核算表 (chéngběn hésuàn biǎo) – Cost Accounting Sheet – Bảng hạch toán chi phí |
1910 | 采购报表 (cǎigòu bàobiǎo) – Procurement Report – Báo cáo mua hàng |
1911 | 应付明细账 (yìngfù míngxì zhàng) – Accounts Payable Ledger – Sổ chi tiết công nợ phải trả |
1912 | 核价单 (héjià dān) – Pricing Sheet – Phiếu định giá |
1913 | 汇率换算 (huìlǜ huànsuàn) – Exchange Rate Conversion – Quy đổi tỷ giá |
1914 | 审核标准 (shěnhé biāozhǔn) – Audit Criteria – Tiêu chuẩn kiểm tra |
1915 | 收款确认 (shōukuǎn quèrèn) – Receipt Confirmation – Xác nhận thu tiền |
1916 | 税率明细 (shuìlǜ míngxì) – Tax Rate Details – Chi tiết thuế suất |
1917 | 商检流程 (shāngjiǎn liúchéng) – Inspection Procedure – Quy trình kiểm định |
1918 | 财务对账 (cáiwù duìzhàng) – Financial Reconciliation – Đối chiếu tài chính |
1919 | 成本控制表 (chéngběn kòngzhì biǎo) – Cost Control Table – Bảng kiểm soát chi phí |
1920 | 开票明细 (kāipiào míngxì) – Invoice Details – Chi tiết hóa đơn |
1921 | 会计月报 (kuàijì yuèbào) – Monthly Report – Báo cáo tháng |
1922 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Cost – Chi phí phụ thêm |
1923 | 原产地证明 (yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
1924 | 收货人 (shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng |
1925 | 发货人 (fāhuòrén) – Consignor – Người gửi hàng |
1926 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipping Notice – Thông báo bốc hàng |
1927 | 货物名称 (huòwù míngchēng) – Commodity Name – Tên hàng hóa |
1928 | 到账凭证 (dàozhàng píngzhèng) – Remittance Voucher – Chứng từ báo có |
1929 | 成本归档 (chéngběn guīdàng) – Cost Archiving – Lưu trữ chi phí |
1930 | 成本校准 (chéngběn jiàozhǔn) – Cost Calibration – Hiệu chỉnh chi phí |
1931 | 核算范围 (hésuàn fànwéi) – Accounting Scope – Phạm vi hạch toán |
1932 | 费用清单 (fèiyòng qīngdān) – Expense List – Danh sách chi phí |
1933 | 交易明细 (jiāoyì míngxì) – Transaction Details – Chi tiết giao dịch |
1934 | 税负评估 (shuìfù pínggū) – Tax Burden Assessment – Đánh giá gánh nặng thuế |
1935 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Purchasing Process – Quy trình mua hàng |
1936 | 成本预算控制 (chéngběn yùsuàn kòngzhì) – Budget Cost Control – Kiểm soát dự toán chi phí |
1937 | 入库记录 (rùkù jìlù) – Inbound Record – Ghi chép nhập kho |
1938 | 出库记录 (chūkù jìlù) – Outbound Record – Ghi chép xuất kho |
1939 | 库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory Cost – Giá vốn tồn kho |
1940 | 费用中心 (fèiyòng zhōngxīn) – Expense Center – Trung tâm chi phí |
1941 | 税务合规 (shuìwù hégé) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
1942 | 成本控制指标 (chéngběn kòngzhì zhǐbiāo) – Cost Control Indicator – Chỉ số kiểm soát chi phí |
1943 | 成本构成比例 (chéngběn gòuchéng bǐlì) – Cost Composition Ratio – Tỷ lệ cấu thành chi phí |
1944 | 报关资料 (bàoguān zīliào) – Customs Declaration Documents – Tài liệu khai quan |
1945 | 提单 (tídān) – Bill of Lading – Vận đơn |
1946 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration Form – Tờ khai hải quan |
1947 | 保单 (bǎodān) – Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm |
1948 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment Voucher – Chứng từ thanh toán |
1949 | 成本差异 (chéngběn chāyì) – Cost Variance – Sai lệch chi phí |
1950 | 成本确认书 (chéngběn quèrèn shū) – Cost Confirmation – Giấy xác nhận chi phí |
1951 | 会计处理 (kuàijì chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán |
1952 | 汇率差额 (huìlǜ chā’é) – Exchange Rate Difference – Chênh lệch tỷ giá |
1953 | 成本核减 (chéngběn héjiǎn) – Cost Deduction – Giảm trừ chi phí |
1954 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Raw Material Purchase – Mua nguyên vật liệu |
1955 | 进口结算 (jìnkǒu jiésuàn) – Import Settlement – Quyết toán nhập khẩu |
1956 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean Bill of Lading – Vận đơn đường biển |
1957 | 成本中心编码 (chéngběn zhōngxīn biānmǎ) – Cost Center Code – Mã trung tâm chi phí |
1958 | 财务分录 (cáiwù fēnlù) – Financial Entry – Bút toán tài chính |
1959 | 进项税额 (jìnxiàng shuì’é) – Input Tax – Thuế đầu vào |
1960 | 出项税额 (chūxiàng shuì’é) – Output Tax – Thuế đầu ra |
1961 | 成本计算方法 (chéngběn jìsuàn fāngfǎ) – Costing Method – Phương pháp tính giá |
1962 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu |
1963 | 汇总报表 (huìzǒng bàobiǎo) – Summary Report – Báo cáo tổng hợp |
1964 | 税费分摊 (shuìfèi fēntān) – Tax Allocation – Phân bổ thuế phí |
1965 | 财务科目 (cáiwù kēmù) – Accounting Subject – Tài khoản kế toán |
1966 | 成本盈亏 (chéngběn yíngkuī) – Cost Profit and Loss – Lãi lỗ chi phí |
1967 | 入库凭证 (rùkù píngzhèng) – Warehouse Receipt – Phiếu nhập kho |
1968 | 出库凭证 (chūkù píngzhèng) – Delivery Voucher – Phiếu xuất kho |
1969 | 采购审批 (cǎigòu shěnpī) – Purchase Approval – Phê duyệt mua hàng |
1970 | 成本流转 (chéngběn liúzhuǎn) – Cost Flow – Luân chuyển chi phí |
1971 | 付款计划表 (fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment Schedule – Lịch thanh toán |
1972 | 成本报表分析 (chéngběn bàobiǎo fēnxī) – Cost Report Analysis – Phân tích báo cáo chi phí |
1973 | 应付账款科目 (yìngfù zhàngkuǎn kēmù) – Accounts Payable Account – Tài khoản phải trả |
1974 | 成本台账 (chéngběn táizhàng) – Cost Ledger – Sổ cái chi phí |
1975 | 成本项目 (chéngběn xiàngmù) – Cost Item – Khoản mục chi phí |
1976 | 预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Budget Approval – Phê duyệt ngân sách |
1977 | 实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual Cost – Chi phí thực tế |
1978 | 标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard Cost – Chi phí tiêu chuẩn |
1979 | 费用归集 (fèiyòng guījí) – Expense Accumulation – Tập hợp chi phí |
1980 | 采购差异 (cǎigòu chāyì) – Purchase Variance – Sai lệch mua hàng |
1981 | 报账单据 (bàozhàng dānjù) – Expense Receipt – Chứng từ thanh toán |
1982 | 进口审价 (jìnkǒu shěnjià) – Import Valuation – Thẩm định giá nhập khẩu |
1983 | 关税估价 (guānshuì gūjià) – Customs Valuation – Định giá hải quan |
1984 | 金额核对 (jīn’é héduì) – Amount Verification – Kiểm tra số tiền |
1985 | 原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original Document – Chứng từ gốc |
1986 | 装运方式 (zhuāngyùn fāngshì) – Mode of Shipment – Phương thức vận chuyển |
1987 | 采购控制 (cǎigòu kòngzhì) – Purchase Control – Kiểm soát mua hàng |
1988 | 会计档案 (kuàijì dàng’àn) – Accounting Archive – Lưu trữ kế toán |
1989 | 附件核查 (fùjiàn héchá) – Attachment Check – Kiểm tra tài liệu đính kèm |
1990 | 税号 (shuìhào) – Tax Number – Mã số thuế |
1991 | 结汇 (jiéhuì) – Foreign Exchange Settlement – Kết chuyển ngoại tệ |
1992 | 成本表格 (chéngběn biǎogé) – Cost Form – Biểu mẫu chi phí |
1993 | 凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher Number – Số chứng từ |
1994 | 批次管理 (pīcì guǎnlǐ) – Batch Management – Quản lý lô hàng |
1995 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Product Code – Mã hàng hóa |
1996 | 税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax Processing – Xử lý thuế |
1997 | 成本控制系统 (chéngběn kòngzhì xìtǒng) – Cost Control System – Hệ thống kiểm soát chi phí |
1998 | 采购计划单 (cǎigòu jìhuà dān) – Purchase Plan Form – Phiếu kế hoạch mua hàng |
1999 | 成本清单 (chéngběn qīngdān) – Cost Checklist – Danh sách chi phí |
2000 | 单据编号 (dānjù biānhào) – Document Number – Số hiệu chứng từ |
2001 | 费用结算单 (fèiyòng jiésuàn dān) – Expense Settlement Form – Phiếu quyết toán chi phí |
2002 | 海关手续 (hǎiguān shǒuxù) – Customs Formalities – Thủ tục hải quan |
2003 | 审批流程 (shěnpī liúchéng) – Approval Process – Quy trình phê duyệt |
2004 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ ghi sổ |
2005 | 成本分类 (chéngběn fēnlèi) – Cost Classification – Phân loại chi phí |
2006 | 出入库单 (chūrùkù dān) – Warehouse In/Out Slip – Phiếu xuất nhập kho |
2007 | 分摊比例 (fēntān bǐlì) – Allocation Ratio – Tỷ lệ phân bổ |
2008 | 外币支付 (wàibì zhīfù) – Foreign Currency Payment – Thanh toán ngoại tệ |
2009 | 外贸合同 (wàimào hétóng) – Foreign Trade Contract – Hợp đồng ngoại thương |
2010 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction – Miễn giảm thuế quan |
2011 | 货运单证 (huòyùn dānzhèng) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
2012 | 装船日期 (zhuāngchuán rìqī) – Shipment Date – Ngày bốc hàng |
2013 | 到货通知 (dàohuò tōngzhī) – Arrival Notice – Thông báo hàng đến |
2014 | 实际付款 (shíjì fùkuǎn) – Actual Payment – Thanh toán thực tế |
2015 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Hoàn ứng tài chính |
2016 | 海运保险 (hǎiyùn bǎoxiǎn) – Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải |
2017 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage Fee – Phí lưu kho |
2018 | 结算日期 (jiésuàn rìqī) – Settlement Date – Ngày quyết toán |
2019 | 成本计算 (chéngběn jìsuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí |
2020 | 商品入库 (shāngpǐn rùkù) – Product Stock-in – Nhập kho hàng hóa |
2021 | 商品出库 (shāngpǐn chūkù) – Product Stock-out – Xuất kho hàng hóa |
2022 | 成本明细表 (chéngběn míngxì biǎo) – Cost Detail Sheet – Bảng chi tiết chi phí |
2023 | 税款支付 (shuìkuǎn zhīfù) – Tax Payment – Thanh toán thuế |
2024 | 成本偏差 (chéngběn piānchā) – Cost Deviation – Độ lệch chi phí |
2025 | 进口计划 (jìnkǒu jìhuà) – Import Plan – Kế hoạch nhập khẩu |
2026 | 成本核定 (chéngběn hédìng) – Cost Appraisal – Thẩm định chi phí |
2027 | 发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice Check – Đối chiếu hóa đơn |
2028 | 成本管理制度 (chéngběn guǎnlǐ zhìdù) – Cost Management System – Chế độ quản lý chi phí |
2029 | 会计流程图 (kuàijì liúchéng tú) – Accounting Flowchart – Lưu đồ kế toán |
2030 | 多币种管理 (duō bìzhǒng guǎnlǐ) – Multi-currency Management – Quản lý đa tiền tệ |
2031 | 会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
2032 | 海关申报 (hǎiguān shēnbào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
2033 | 成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost Saving – Tiết kiệm chi phí |
2034 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Hoạch định thuế |
2035 | 成本差异分析 (chéngběn chāyì fēnxī) – Cost Variance Analysis – Phân tích sai lệch chi phí |
2036 | 应收应付 (yīngshōu yīngfù) – Receivables and Payables – Công nợ phải thu và phải trả |
2037 | 费用审核 (fèiyòng shěnhé) – Expense Review – Kiểm tra chi phí |
2038 | 进口单据审核 (jìnkǒu dānjù shěnhé) – Import Document Verification – Kiểm tra chứng từ nhập khẩu |
2039 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice Title – Tiêu đề hóa đơn |
2040 | 海运费 (hǎiyùnfèi) – Ocean Freight – Cước phí vận chuyển biển |
2041 | 空运费 (kōngyùnfèi) – Air Freight – Cước phí vận chuyển hàng không |
2042 | 成本控制点 (chéngběn kòngzhì diǎn) – Cost Control Point – Điểm kiểm soát chi phí |
2043 | 折扣处理 (zhékòu chǔlǐ) – Discount Handling – Xử lý chiết khấu |
2044 | 银行汇票 (yínháng huìpiào) – Bank Draft – Hối phiếu ngân hàng |
2045 | 现金流 (xiànjīn liú) – Cash Flow – Dòng tiền |
2046 | 单据入账 (dānjù rùzhàng) – Document Entry – Hạch toán chứng từ |
2047 | 采购价格分析 (cǎigòu jiàgé fēnxī) – Purchase Price Analysis – Phân tích giá mua |
2048 | 成本预算表 (chéngběn yùsuàn biǎo) – Cost Budget Sheet – Bảng dự toán chi phí |
2049 | 成本调整 (chéngběn tiáozhěng) – Cost Adjustment – Điều chỉnh chi phí |
2050 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs Clearance Document – Hồ sơ thông quan |
2051 | 成本标准化 (chéngběn biāozhǔnhuà) – Cost Standardization – Chuẩn hóa chi phí |
2052 | 成本偏高 (chéngběn piāngāo) – Excessive Cost – Chi phí vượt mức |
2053 | 汇率锁定 (huìlǜ suǒdìng) – Exchange Rate Lock – Khóa tỷ giá |
2054 | 汇款方式 (huìkuǎn fāngshì) – Remittance Method – Cách chuyển tiền |
2055 | 成本科目 (chéngběn kēmù) – Cost Account – Tài khoản chi phí |
2056 | 成本报销 (chéngběn bàoxiāo) – Cost Reimbursement – Hoàn ứng chi phí |
2057 | 税票管理 (shuìpiào guǎnlǐ) – Tax Invoice Management – Quản lý hóa đơn thuế |
2058 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
2059 | 发票入账 (fāpiào rùzhàng) – Invoice Booking – Hạch toán hóa đơn |
2060 | 成本计划 (chéngběn jìhuà) – Cost Planning – Lập kế hoạch chi phí |
2061 | 折旧率 (zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao |
2062 | 财务控制点 (cáiwù kòngzhì diǎn) – Financial Control Point – Điểm kiểm soát tài chính |
2063 | 合规检查 (héguī jiǎnchá) – Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ |
2064 | 运费分摊 (yùnfèi fēntān) – Freight Allocation – Phân bổ phí vận chuyển |
2065 | 成本控制分析 (chéngběn kòngzhì fēnxī) – Cost Control Analysis – Phân tích kiểm soát chi phí |
2066 | 成本对比 (chéngběn duìbǐ) – Cost Comparison – So sánh chi phí |
2067 | 成本录入 (chéngběn lùrù) – Cost Input – Nhập liệu chi phí |
2068 | 项目结算 (xiàngmù jiésuàn) – Project Settlement – Quyết toán dự án |
2069 | 增值税专票 (zēngzhíshuì zhuānpiào) – VAT Special Invoice – Hóa đơn VAT đặc biệt |
2070 | 应付款项 (yīngfù kuǎnxiàng) – Amount Payable – Khoản phải trả |
2071 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Declaration – Khai báo xuất khẩu |
2072 | 成本科目调整 (chéngběn kēmù tiáozhěng) – Cost Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản chi phí |
2073 | 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw Material Cost – Chi phí nguyên vật liệu |
2074 | 审批单号 (shěnpī dānhào) – Approval Number – Mã số phê duyệt |
2075 | 合同编号 (hétóng biānhào) – Contract Number – Mã số hợp đồng |
2076 | 支出计划 (zhīchū jìhuà) – Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu |
2077 | 成本异常 (chéngběn yìcháng) – Cost Anomaly – Bất thường chi phí |
2078 | 核算单位 (hésuàn dānwèi) – Accounting Unit – Đơn vị hạch toán |
2079 | 成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
2080 | 进口结算单 (jìnkǒu jiésuàn dān) – Import Settlement Sheet – Phiếu quyết toán nhập khẩu |
2081 | 费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense Reimbursement Form – Phiếu hoàn ứng chi phí |
2082 | 进口差旅费 (jìnkǒu chàlǚ fèi) – Import Travel Expenses – Chi phí công tác nhập khẩu |
2083 | 清关税费 (qīngguān shuìfèi) – Customs Duties – Thuế phí thông quan |
2084 | 成本转移 (chéngběn zhuǎnyí) – Cost Transfer – Chuyển giao chi phí |
2085 | 税费抵扣 (shuìfèi dǐkòu) – Tax Deduction – Khấu trừ thuế phí |
2086 | 仓储成本 (cāngchǔ chéngběn) – Storage Cost – Chi phí kho bãi |
2087 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading & Unloading Fee – Phí bốc dỡ |
2088 | 报关单号 (bàoguān dānhào) – Customs Declaration Number – Số tờ khai hải quan |
2089 | 税收分类 (shuìshōu fēnlèi) – Tax Category – Phân loại thuế |
2090 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – Hình thức quyết toán |
2091 | 到港成本 (dàogǎng chéngběn) – Landed Cost – Chi phí đến cảng |
2092 | 成本凭证 (chéngběn píngzhèng) – Cost Voucher – Chứng từ chi phí |
2093 | 财务凭证 (cáiwù píngzhèng) – Financial Voucher – Chứng từ kế toán |
2094 | 进口账目 (jìnkǒu zhàngmù) – Import Account – Tài khoản nhập khẩu |
2095 | 原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original Voucher – Chứng từ gốc |
2096 | 商业发票号码 (shāngyè fāpiào hàomǎ) – Commercial Invoice Number – Mã số hóa đơn thương mại |
2097 | 成本分析报告 (chéngběn fēnxī bàogào) – Cost Analysis Report – Báo cáo phân tích chi phí |
2098 | 成本浮动 (chéngběn fúdòng) – Cost Fluctuation – Biến động chi phí |
2099 | 汇率变化 (huìlǜ biànhuà) – Exchange Rate Change – Biến động tỷ giá |
2100 | 财务结转 (cáiwù jiézhuǎn) – Financial Carry-forward – Kết chuyển tài chính |
2101 | 进口交易 (jìnkǒu jiāoyì) – Import Transaction – Giao dịch nhập khẩu |
2102 | 成本限额 (chéngběn xiàn’é) – Cost Limit – Hạn mức chi phí |
2103 | 外币付款 (wàibì fùkuǎn) – Foreign Currency Payment – Thanh toán ngoại tệ |
2104 | 本币核算 (běnbì hésuàn) – Local Currency Accounting – Hạch toán bằng nội tệ |
2105 | 汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gain/Loss – Lãi/lỗ tỷ giá |
2106 | 成本标准 (chéngběn biāozhǔn) – Cost Standard – Chuẩn chi phí |
2107 | 成本修正 (chéngběn xiūzhèng) – Cost Correction – Hiệu chỉnh chi phí |
2108 | 成本上报 (chéngběn shàngbào) – Cost Reporting – Báo cáo chi phí |
2109 | 进口调整单 (jìnkǒu tiáozhěng dān) – Import Adjustment Form – Phiếu điều chỉnh nhập khẩu |
2110 | 内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ |
2111 | 报表汇总 (bàobiǎo huìzǒng) – Report Summary – Tổng hợp báo cáo |
2112 | 费用中心 (fèiyòng zhōngxīn) – Expense Center – Trung tâm chi tiêu |
2113 | 付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment Process – Quy trình thanh toán |
2114 | 成本凭证录入 (chéngběn píngzhèng lùrù) – Cost Voucher Entry – Nhập chứng từ chi phí |
2115 | 凭证查验 (píngzhèng cháyàn) – Voucher Verification – Kiểm tra chứng từ |
2116 | 库存调拨 (kùcún diàobō) – Inventory Transfer – Điều chuyển kho |
2117 | 成本误差 (chéngběn wùchā) – Cost Error – Sai sót chi phí |
2118 | 成本分录 (chéngběn fēnlù) – Cost Entry – Bút toán chi phí |
2119 | 成本自动化 (chéngběn zìdònghuà) – Cost Automation – Tự động hóa chi phí |
2120 | 税务计算 (shuìwù jìsuàn) – Tax Calculation – Tính toán thuế |
2121 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách |
2122 | 进口开支 (jìnkǒu kāizhī) – Import Expenditure – Chi phí nhập khẩu |
2123 | 发票审核 (fāpiào shěnhé) – Invoice Review – Duyệt hóa đơn |
2124 | 自动凭证 (zìdòng píngzhèng) – Automatic Voucher – Chứng từ tự động |
2125 | 成本结转 (chéngběn jiézhuǎn) – Cost Carry-over – Kết chuyển chi phí |
2126 | 海运单费用 (hǎiyùn dān fèiyòng) – Bill of Lading Fee – Phí vận đơn đường biển |
2127 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air Freight Fee – Phí vận chuyển hàng không |
2128 | 入库单 (rùkù dān) – Warehouse Entry Slip – Phiếu nhập kho |
2129 | 成本发放 (chéngběn fāfàng) – Cost Allocation/Disbursement – Cấp phát chi phí |
2130 | 成本预提 (chéngběn yùtí) – Cost Accrual – Trích trước chi phí |
2131 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Counting – Kiểm kê hàng tồn |
2132 | 采购对账 (cǎigòu duìzhàng) – Purchase Reconciliation – Đối chiếu mua hàng |
2133 | 成本科目对照 (chéngběn kēmù duìzhào) – Cost Account Mapping – Đối chiếu tài khoản chi phí |
2134 | 汇率调整 (huìlǜ tiáozhěng) – Exchange Rate Adjustment – Điều chỉnh tỷ giá |
2135 | 成本预估 (chéngběn yùgū) – Cost Estimation – Ước tính chi phí |
2136 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Cost – Chi phí cố định |
2137 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi |
2138 | 分摊规则 (fēntān guīzé) – Allocation Rules – Quy tắc phân bổ |
2139 | 总账科目 (zǒngzhàng kēmù) – General Ledger Account – Tài khoản tổng hợp |
2140 | 明细账 (míngxì zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết |
2141 | ERP系统 (ERP xìtǒng) – ERP System – Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp |
2142 | 审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit Trail – Dấu vết kiểm toán |
2143 | 供应链成本 (gōngyìng liàn chéngběn) – Supply Chain Cost – Chi phí chuỗi cung ứng |
2144 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing Fee – Phí lưu kho |
2145 | 成本项目 (chéngběn xiàngmù) – Cost Item – Hạng mục chi phí |
2146 | 成本清单 (chéngběn qīngdān) – Cost List – Danh sách chi phí |
2147 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
2148 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit & Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
2149 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
2150 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
2151 | 成本回溯 (chéngběn huísù) – Cost Tracing – Truy xuất chi phí |
2152 | 折旧摊销 (zhéjiù tānxiāo) – Depreciation and Amortization – Khấu hao và phân bổ |
2153 | 差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance Analysis – Phân tích chênh lệch |
2154 | 成本浪费 (chéngběn làngfèi) – Cost Waste – Lãng phí chi phí |
2155 | 成本分摊比例 (chéngběn fēntān bǐlì) – Cost Allocation Ratio – Tỷ lệ phân bổ chi phí |
2156 | 成本池 (chéngběn chí) – Cost Pool – Bể chi phí |
2157 | 预算偏差 (yùsuàn piānchā) – Budget Deviation – Độ lệch ngân sách |
2158 | 预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget Execution Rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
2159 | 报销标准 (bàoxiāo biāozhǔn) – Reimbursement Standard – Chuẩn hoàn ứng |
2160 | 审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán |
2161 | 采购差旅费 (cǎigòu chàlǚ fèi) – Purchasing Travel Expenses – Chi phí công tác mua hàng |
2162 | 付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment Schedule – Kế hoạch thanh toán |
2163 | 到期账款 (dàoqī zhàngkuǎn) – Due Payables – Khoản phải trả đến hạn |
2164 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng |
2165 | 议付单据 (yìfù dānjù) – Negotiation Documents – Chứng từ thanh toán |
2166 | 承兑汇票 (chéngduì huìpiào) – Accepted Bill – Hối phiếu chấp nhận |
2167 | 税收抵扣 (shuìshōu dǐkòu) – Tax Deduction – Khấu trừ thuế |
2168 | 增值税票 (zēngzhíshuì piào) – VAT Invoice – Hóa đơn VAT |
2169 | 退税申报 (tuìshuì shēnbào) – Tax Refund Declaration – Khai báo hoàn thuế |
2170 | 海关编号 (hǎiguān biānhào) – Customs Code – Mã hải quan |
2171 | 监管代码 (jiānguǎn dàimǎ) – Supervision Code – Mã giám sát |
2172 | 税号分类 (shuì hào fēnlèi) – Tax Code Classification – Phân loại mã thuế |
2173 | 进口通关 (jìnkǒu tōngguān) – Import Clearance – Thông quan nhập khẩu |
2174 | 清关流程 (qīngguān liúchéng) – Customs Clearance Process – Quy trình thông quan |
2175 | 通关单证 (tōngguān dānzhèng) – Clearance Documents – Chứng từ thông quan |
2176 | 货物描述 (huòwù miáoshù) – Cargo Description – Mô tả hàng hóa |
2177 | 贸易国别 (màoyì guóbié) – Trade Country – Quốc gia thương mại |
2178 | 原产地证 (yuánchǎndì zhèng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2179 | 国际运费 (guójì yùnfèi) – International Freight – Cước vận chuyển quốc tế |
2180 | 装卸费用 (zhuāngxiè fèiyòng) – Loading/Unloading Fee – Phí bốc dỡ |
2181 | 报关单号 (bàoguān dānhào) – Declaration Number – Số tờ khai |
2182 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Broker – Đại lý hải quan |
2183 | 合同发票 (hétóng fāpiào) – Contract Invoice – Hóa đơn theo hợp đồng |
2184 | 装箱清单 (zhuāngxiāng qīngdān) – Packing List – Phiếu đóng gói |
2185 | 成本科目 (chéngběn kēmù) – Cost Account – Hạng mục chi phí |
2186 | 到货通知单 (dàohuò tōngzhī dān) – Arrival Notice – Thông báo hàng đến |
2187 | 付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment Request Form – Phiếu yêu cầu thanh toán |
2188 | 报关发票 (bàoguān fāpiào) – Customs Invoice – Hóa đơn khai hải quan |
2189 | 到岸价 (dào’àn jià) – CIF Price – Giá CIF |
2190 | 离岸价 (lí’àn jià) – FOB Price – Giá FOB |
2191 | 采购付款单 (cǎigòu fùkuǎn dān) – Purchase Payment Voucher – Phiếu chi mua hàng |
2192 | 入库成本 (rùkù chéngběn) – Inventory Cost – Chi phí nhập kho |
2193 | 材料入账 (cáiliào rùzhàng) – Material Entry – Ghi nhận nguyên vật liệu |
2194 | 收料入库 (shōuliào rùkù) – Material Receipt – Nhập kho nguyên liệu |
2195 | 采购报表 (cǎigòu bàobiǎo) – Purchasing Report – Báo cáo mua hàng |
2196 | 总账系统 (zǒngzhàng xìtǒng) – General Ledger System – Hệ thống sổ cái |
2197 | 采购合同号 (cǎigòu hétóng hào) – Purchase Contract No. – Số hợp đồng mua hàng |
2198 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – Phương thức thanh toán |
2199 | 采购入账 (cǎigòu rùzhàng) – Purchase Posting – Hạch toán mua hàng |
2200 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs Fees – Phí khai báo hải quan |
2201 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích |
2202 | 报关手续 (bàoguān shǒuxù) – Customs Formalities – Thủ tục khai báo hải quan |
2203 | 合规审查 (hégé shěnchá) – Compliance Review – Kiểm tra tuân thủ |
2204 | 增值税率 (zēngzhíshuì lǜ) – VAT Rate – Thuế suất giá trị gia tăng |
2205 | 成本核对 (chéngběn héduì) – Cost Verification – Đối chiếu chi phí |
2206 | 商检费用 (shāngjiǎn fèiyòng) – Inspection Fee – Phí kiểm dịch hàng hóa |
2207 | 清关时效 (qīngguān shíxiào) – Clearance Time – Thời gian thông quan |
2208 | 原币金额 (yuánbì jīn’é) – Original Currency Amount – Số tiền theo nguyên tệ |
2209 | 折合金额 (zhéhé jīn’é) – Converted Amount – Số tiền quy đổi |
2210 | 付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment Record – Bản ghi thanh toán |
2211 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Mode of Payment – Hình thức thanh toán |
2212 | 到货时间 (dàohuò shíjiān) – Arrival Time – Thời gian hàng về |
2213 | 商品单价 (shāngpǐn dānjià) – Unit Price – Đơn giá sản phẩm |
2214 | 运单号 (yùndān hào) – Waybill Number – Số vận đơn |
2215 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Warehousing Cost – Chi phí lưu kho |
2216 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho |
2217 | 入库单 (rùkù dān) – Stock-in Slip – Phiếu nhập kho |
2218 | 出库单 (chūkù dān) – Stock-out Slip – Phiếu xuất kho |
2219 | 核销单 (héxiāo dān) – Write-off Form – Phiếu xóa sổ |
2220 | 商品名称 (shāngpǐn míngchēng) – Product Name – Tên sản phẩm |
2221 | 总值 (zǒngzhí) – Total Value – Tổng giá trị |
2222 | 重量单位 (zhòngliàng dānwèi) – Unit of Weight – Đơn vị trọng lượng |
2223 | 计量单位 (jìliàng dānwèi) – Unit of Measure – Đơn vị đo lường |
2224 | 报关价值 (bàoguān jiàzhí) – Declared Value – Giá trị khai báo |
2225 | 附加费 (fùjiā fèi) – Surcharge – Phụ phí |
2226 | 币种 (bìzhǒng) – Currency – Loại tiền |
2227 | 汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Difference – Lỗ/lãi hối đoái |
2228 | 财务入账 (cáiwù rùzhàng) – Financial Posting – Hạch toán tài chính |
2229 | 总账凭证 (zǒngzhàng píngzhèng) – General Ledger Voucher – Chứng từ sổ cái |
2230 | 应付账款科目 (yīngfù zhàngkuǎn kēmù) – Accounts Payable Account – Tài khoản phải trả |
2231 | 预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance Payment – Khoản tạm ứng |
2232 | 预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance Receipts – Khoản tạm thu |
2233 | 报销单据 (bàoxiāo dānjù) – Reimbursement Document – Chứng từ hoàn ứng |
2234 | 资金计划 (zījīn jìhuà) – Cash Flow Plan – Kế hoạch dòng tiền |
2235 | 发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice Number – Số hóa đơn |
2236 | 成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost Statement – Báo cáo chi phí |
2237 | 稽核记录 (jīhé jìlù) – Audit Record – Bản ghi kiểm toán |
2238 | 付款审批 (fùkuǎn shěnpī) – Payment Approval – Phê duyệt chi |
2239 | 扣税金额 (kòushuì jīn’é) – Withholding Amount – Số tiền khấu thuế |
2240 | 进口项目 (jìnkǒu xiàngmù) – Import Item – Hạng mục nhập khẩu |
2241 | 报关成本 (bàoguān chéngběn) – Customs Cost – Chi phí khai hải quan |
2242 | 交易方式 (jiāoyì fāngshì) – Trade Terms – Điều kiện giao dịch |
2243 | 结汇方式 (jiéhuì fāngshì) – Exchange Settlement – Phương thức kết hối |
2244 | 对外付款 (duìwài fùkuǎn) – External Payment – Thanh toán đối ngoại |
2245 | 银行手续费 (yínháng shǒuxù fèi) – Bank Handling Fee – Phí dịch vụ ngân hàng |
2246 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade Contract – Hợp đồng thương mại |
2247 | 附属费用 (fùshǔ fèiyòng) – Ancillary Fees – Phí phát sinh kèm theo |
2248 | 陆运费用 (lùyùn fèiyòng) – Land Transport Cost – Phí vận tải đường bộ |
2249 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Sea Freight – Phí vận tải đường biển |
2250 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air Freight – Phí vận tải đường hàng không |
2251 | 成本拆分 (chéngběn chāifēn) – Cost Breakdown – Phân tách chi phí |
2252 | 成本汇总表 (chéngběn huìzǒng biǎo) – Cost Summary Sheet – Bảng tổng hợp chi phí |
2253 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn |
2254 | 盘点盈亏 (pándiǎn yíngkuī) – Stock Gain/Loss – Lãi/lỗ kiểm kê |
2255 | 库存调整单 (kùcún tiáozhěng dān) – Inventory Adjustment Sheet – Phiếu điều chỉnh tồn kho |
2256 | 会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting Book – Sổ sách kế toán |
2257 | 工厂交货 (gōngchǎng jiāohuò) – Ex Works – Giao hàng tại xưởng |
2258 | 境外付款 (jìngwài fùkuǎn) – Overseas Payment – Thanh toán ra nước ngoài |
2259 | 结算报告 (jiésuàn bàogào) – Settlement Report – Báo cáo thanh toán |
2260 | 税前利润 (shuìqián lìrùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế |
2261 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
2262 | 会计期间 (kuàijì qījiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
2263 | 付款截止日 (fùkuǎn jiézhǐ rì) – Payment Due Date – Ngày đáo hạn thanh toán |
2264 | 采购明细 (cǎigòu míngxì) – Purchase Details – Chi tiết mua hàng |
2265 | 采购对账单 (cǎigòu duìzhàng dān) – Purchase Reconciliation – Đối chiếu mua hàng |
2266 | 对账差异 (duìzhàng chāyì) – Reconciliation Difference – Chênh lệch đối chiếu |
2267 | 发票税额 (fāpiào shuì’é) – Invoice Tax Amount – Tiền thuế hóa đơn |
2268 | 开票日期 (kāipiào rìqī) – Invoice Date – Ngày xuất hóa đơn |
2269 | 单据归档 (dānjù guīdàng) – Document Filing – Lưu trữ chứng từ |
2270 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract Amount – Giá trị hợp đồng |
2271 | 报销金额 (bàoxiāo jīn’é) – Reimbursement Amount – Số tiền hoàn ứng |
2272 | 付款差额 (fùkuǎn chā’é) – Payment Difference – Chênh lệch thanh toán |
2273 | 结汇单据 (jiéhuì dānjù) – Settlement Document – Chứng từ kết hối |
2274 | 外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign Exchange Settlement – Kết toán ngoại hối |
2275 | 费用报销单 (fèiyòng bàoxiāo dān) – Expense Claim Form – Phiếu hoàn ứng chi phí |
2276 | 费用明细 (fèiyòng míngxì) – Expense Breakdown – Chi tiết chi phí |
2277 | 出纳账本 (chūnà zhàngběn) – Cashier Book – Sổ quỹ |
2278 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
2279 | 成本账务 (chéngběn zhàngwù) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí |
2280 | 发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice Certification – Xác nhận hóa đơn |
2281 | 报税系统 (bàoshuì xìtǒng) – Tax Reporting System – Hệ thống khai thuế |
2282 | 进口限额 (jìnkǒu xiàn’é) – Import Quota – Hạn mức nhập khẩu |
2283 | 税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế |
2284 | 退税政策 (tuìshuì zhèngcè) – Tax Rebate Policy – Chính sách hoàn thuế |
2285 | 核销报表 (héxiāo bàobiǎo) – Write-off Report – Báo cáo xóa sổ |
2286 | 费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí |
2287 | 项目编号 (xiàngmù biānhào) – Project Code – Mã dự án |
2288 | 销项税额 (xiāoxiàng shuì’é) – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra |
2289 | 转账凭证 (zhuǎnzhàng píngzhèng) – Transfer Voucher – Phiếu chuyển khoản |
2290 | 付款单据 (fùkuǎn dānjù) – Payment Document – Chứng từ thanh toán |
2291 | 税收分类 (shuìshōu fēnlèi) – Tax Classification – Phân loại thuế |
2292 | 税收申报 (shuìshōu shēnbào) – Tax Declaration – Khai thuế |
2293 | 税务检查 (shuìwù jiǎnchá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế |
2294 | 货物编号 (huòwù biānhào) – Item Code – Mã hàng |
2295 | 会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting System – Chế độ kế toán |
2296 | 分批入账 (fēnpī rùzhàng) – Batch Posting – Hạch toán theo lô |
2297 | 货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Goods Payment – Thanh toán tiền hàng |
2298 | 财务科目 (cáiwù kēmù) – Financial Account – Tài khoản tài chính |
2299 | 收款通知 (shōukuǎn tōngzhī) – Payment Notice – Thông báo thu tiền |
2300 | 核对发票 (héduì fāpiào) – Invoice Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn |
2301 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí |
2302 | 税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tax Calculation – Tính toán thuế |
2303 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế |
2304 | 会计报告 (kuàijì bàogào) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
2305 | 企业税号 (qǐyè shuìhào) – Business Tax ID – Mã số thuế doanh nghiệp |
2306 | 审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
2307 | 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính |
2308 | 进口物资 (jìnkǒu wùzī) – Imported Materials – Vật tư nhập khẩu |
2309 | 成本预算 (chéngběn yùsuàn) – Cost Budget – Dự toán chi phí |
2310 | 税务登记号 (shuìwù dēngjì hào) – Tax Registration Number – Mã đăng ký thuế |
2311 | 成本录入 (chéngběn lùrù) – Cost Entry – Nhập liệu chi phí |
2312 | 折旧计算 (zhéjiù jìsuàn) – Depreciation Calculation – Tính khấu hao |
2313 | 货款回收 (huòkuǎn huíshōu) – Goods Payment Collection – Thu hồi công nợ hàng hóa |
2314 | 货物价值 (huòwù jiàzhí) – Goods Value – Giá trị hàng hóa |
2315 | 商品条码 (shāngpǐn tiáomǎ) – Product Barcode – Mã vạch sản phẩm |
2316 | 会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Accounting Firm – Công ty kiểm toán |
2317 | 税务代理 (shuìwù dàilǐ) – Tax Agent – Đại lý thuế |
2318 | 报关公司 (bàoguān gōngsī) – Customs Broker – Công ty khai báo hải quan |
2319 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Freight Cost – Chi phí vận chuyển |
2320 | 港口费用 (gǎngkǒu fèiyòng) – Port Charges – Phí cảng |
2321 | 目的港 (mùdì gǎng) – Destination Port – Cảng đến |
2322 | 起运港 (qǐyùn gǎng) – Port of Departure – Cảng đi |
2323 | 代理发票 (dàilǐ fāpiào) – Agency Invoice – Hóa đơn đại lý |
2324 | 汇率变动 (huìlǜ biàndòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá |
2325 | 汇差损益 (huìchā sǔnyì) – Exchange Gain/Loss – Lãi/lỗ tỷ giá |
2326 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
2327 | 订舱单 (dìngcāng dān) – Booking Note – Phiếu đặt chỗ tàu |
2328 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery Order – Lệnh giao hàng |
2329 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan |
2330 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – Tiền đặt cọc |
2331 | 到付 (dàofù) – Freight Collect – Người nhận trả cước |
2332 | 现汇支付 (xiànhuì zhīfù) – T/T Payment – Thanh toán điện chuyển |
2333 | 赊账 (shēzhàng) – Credit Sale – Bán chịu |
2334 | 信用证结算 (xìnyòngzhèng jiésuàn) – L/C Settlement – Thanh toán L/C |
2335 | 增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn GTGT |
2336 | 函证 (hánzhèng) – Confirmation Letter – Thư xác nhận (kiểm toán) |
2337 | 会计系统 (kuàijì xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
2338 | 成本中心编号 (chéngběn zhōngxīn biānhào) – Cost Center Code – Mã trung tâm chi phí |
2339 | 税务会计 (shuìwù kuàijì) – Tax Accountant – Kế toán thuế |
2340 | 财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
2341 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định |
2342 | 折旧年限 (zhéjiù niánxiàn) – Depreciation Years – Thời gian khấu hao |
2343 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
2344 | 发票认证 (fāpiào rènzhèng) – Invoice Verification – Xác minh hóa đơn |
2345 | 关税编码 (guānshuì biānmǎ) – Tariff Code – Mã HS |
2346 | 汇款凭证 (huìkuǎn píngzhèng) – Remittance Slip – Chứng từ chuyển tiền |
2347 | 进口材料 (jìnkǒu cáiliào) – Imported Materials – Nguyên vật liệu nhập khẩu |
2348 | 税负分析 (shuìfù fēnxī) – Tax Burden Analysis – Phân tích gánh nặng thuế |
2349 | 企业内部控制 (qǐyè nèibù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ |
2350 | 预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách |
2351 | 审计制度 (shěnjì zhìdù) – Audit System – Chế độ kiểm toán |
2352 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial Policy – Quy chế tài chính |
2353 | 进口账目 (jìnkǒu zhàngmù) – Import Accounts – Sổ sách nhập khẩu |
2354 | 成本明细 (chéngběn míngxì) – Cost Details – Chi tiết chi phí |
2355 | 外币账户 (wàibì zhànghù) – Foreign Currency Account – Tài khoản ngoại tệ |
2356 | 信用额度 (xìnyòng édù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
2357 | 税率调整 (shuìlǜ tiáozhěng) – Tax Rate Adjustment – Điều chỉnh thuế suất |
2358 | 发票编号 (fāpiào biānhào) – Invoice Number – Mã số hóa đơn |
2359 | 商品类别 (shāngpǐn lèibié) – Product Category – Loại hàng hóa |
2360 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation – Bảng báo giá |
2361 | 营业执照 (yíngyè zhízhào) – Business License – Giấy phép kinh doanh |
2362 | 对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu |
2363 | 科目编码 (kēmù biānmǎ) – Account Code – Mã tài khoản |
2364 | 财务负责人 (cáiwù fùzérén) – Financial Manager – Người phụ trách tài chính |
2365 | 审核人 (shěnhérén) – Auditor – Người kiểm duyệt |
2366 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Journal Voucher – Phiếu ghi sổ |
2367 | 核算方式 (hésuàn fāngshì) – Accounting Method – Phương pháp hạch toán |
2368 | 库存系统 (kùcún xìtǒng) – Inventory System – Hệ thống tồn kho |
2369 | 发票抵扣 (fāpiào dǐkòu) – Invoice Deduction – Khấu trừ hóa đơn |
2370 | 退税流程 (tuìshuì liúchéng) – Tax Rebate Process – Quy trình hoàn thuế |
2371 | 退货单 (tuìhuò dān) – Return Order – Phiếu trả hàng |
2372 | 单据审核 (dānjù shěnhé) – Document Review – Kiểm tra chứng từ |
2373 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review Process – Quy trình kiểm duyệt |
2374 | 收款人 (shōukuǎn rén) – Payee – Người nhận tiền |
2375 | 开票人 (kāipiào rén) – Invoicer – Người lập hóa đơn |
2376 | 纳税义务人 (nàshuì yìwùrén) – Taxpayer – Người nộp thuế |
2377 | 税控机 (shuìkòng jī) – Tax Control Device – Máy in hóa đơn có mã |
2378 | 进口审价 (jìnkǒu shěnjià) – Import Valuation – Định giá nhập khẩu |
2379 | 折让 (zhéràng) – Discount – Chiết khấu |
2380 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả |
2381 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu |
2382 | 供应商对账 (gōngyìngshāng duìzhàng) – Supplier Reconciliation – Đối chiếu nhà cung cấp |
2383 | 会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
2384 | 账本登记 (zhàngběn dēngjì) – Ledger Entry – Ghi sổ kế toán |
2385 | 手工账 (shǒugōng zhàng) – Manual Accounting – Kế toán thủ công |
2386 | 自动记账 (zìdòng jìzhàng) – Automatic Posting – Ghi sổ tự động |
2387 | 出入库单 (chūrùkù dān) – In/Out Stock Form – Phiếu nhập xuất kho |
2388 | 单价核算 (dānjià hésuàn) – Unit Price Accounting – Tính giá đơn vị |
2389 | 合同编号 (hétóng biānhào) – Contract Number – Số hợp đồng |
2390 | 电子发票 (diànzǐ fāpiào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử |
2391 | 运费分摊 (yùnfèi fēntān) – Freight Allocation – Phân bổ cước phí |
2392 | 报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement Form – Phiếu thanh toán |
2393 | 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw Material Cost – Chi phí nguyên liệu |
2394 | 标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard Cost – Chi phí định mức |
2395 | 借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Debit-Credit Balance – Cân đối ghi nợ – ghi có |
2396 | 净利润 (jìnglìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
2397 | 投保单 (tóubǎo dān) – Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm |
2398 | 理赔申请 (lǐpéi shēnqǐng) – Insurance Claim – Yêu cầu bồi thường |
2399 | 报损单 (bàosǔn dān) – Damage Report – Biên bản tổn thất |
2400 | 报检单 (bàojiǎn dān) – Inspection Application – Đơn xin kiểm tra |
2401 | 检验报告 (jiǎnyàn bàogào) – Inspection Report – Báo cáo kiểm định |
2402 | 商检局 (shāngjiǎn jú) – CIQ (China Inspection and Quarantine) – Cục kiểm dịch |
2403 | 检疫证书 (jiǎnyì zhèngshū) – Quarantine Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
2404 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng |
2405 | 进口报关行 (jìnkǒu bàoguānháng) – Import Customs Agency – Đại lý khai báo nhập khẩu |
2406 | 运费单 (yùnfèi dān) – Freight Bill – Phiếu cước vận chuyển |
2407 | 海关稽查 (hǎiguān jīchá) – Customs Audit – Kiểm tra hải quan |
2408 | 滞纳金 (zhìnà jīn) – Late Fee – Phí nộp trễ |
2409 | 滞港费 (zhìgǎng fèi) – Demurrage – Phí lưu bãi |
2410 | 延误费用 (yánwù fèiyòng) – Delay Charges – Phí chậm trễ |
2411 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
2412 | 估价方法 (gūjià fāngfǎ) – Valuation Method – Phương pháp định giá |
2413 | 成本核对 (chéngběn héduì) – Cost Verification – Kiểm tra chi phí |
2414 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Invoice Management – Quản lý hóa đơn |
2415 | 发票录入 (fāpiào lùrù) – Invoice Entry – Nhập liệu hóa đơn |
2416 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics Tracking – Theo dõi vận chuyển |
2417 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement Plan – Kế hoạch mua hàng |
2418 | 请购单 (qǐnggòu dān) – Purchase Requisition – Phiếu yêu cầu mua hàng |
2419 | 成本分析报表 (chéngběn fēnxī bàobiǎo) – Cost Analysis Report – Báo cáo phân tích chi phí |
2420 | 进口计划单 (jìnkǒu jìhuà dān) – Import Planning Sheet – Phiếu kế hoạch nhập khẩu |
2421 | 审批单 (shěnpī dān) – Approval Form – Phiếu phê duyệt |
2422 | 数据录入 (shùjù lùrù) – Data Entry – Nhập dữ liệu |
2423 | 系统权限 (xìtǒng quánxiàn) – System Access – Quyền truy cập hệ thống |
2424 | 导出报表 (dǎochū bàobiǎo) – Export Report – Xuất báo cáo |
2425 | 财务审批 (cáiwù shěnpī) – Financial Approval – Phê duyệt tài chính |
2426 | 报表打印 (bàobiǎo dǎyìn) – Report Printing – In báo cáo |
2427 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax Declaration – Khai thuế |
2428 | 纳税申报表 (nàshuì shēnbàobiǎo) – Tax Return – Tờ khai thuế |
2429 | 发票核销 (fāpiào héxiāo) – Invoice Verification/Clearing – Đối chiếu hóa đơn |
2430 | 稽核报告 (jīhé bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
2431 | 会计结账 (kuàijì jiézhàng) – Accounting Closing – Khóa sổ kế toán |
2432 | 月结 (yuèjié) – Monthly Closing – Kết sổ tháng |
2433 | 年结 (niánjié) – Annual Closing – Kết sổ năm |
2434 | 账务核对 (zhàngwù héduì) – Account Reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
2435 | 存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Inventory Cost – Giá vốn hàng tồn kho |
2436 | 毛利润 (máolìrùn) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
2437 | 报税软件 (bàoshuì ruǎnjiàn) – Tax Filing Software – Phần mềm khai thuế |
2438 | 电汇 (diànhuì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Điện chuyển tiền |
2439 | 托收 (tuōshōu) – Collection – Nhờ thu |
2440 | 款项结算 (kuǎnxiàng jiésuàn) – Funds Settlement – Thanh toán khoản tiền |
2441 | 账单对账 (zhàngdān duìzhàng) – Invoice Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn |
2442 | 银行手续费 (yínháng shǒuxùfèi) – Bank Charges – Phí ngân hàng |
2443 | 交易记录 (jiāoyì jìlù) – Transaction Record – Giao dịch ghi nhận |
2444 | 支付凭证 (zhīfù píngzhèng) – Payment Voucher – Chứng từ thanh toán |
2445 | 进口押汇 (jìnkǒu yāhuì) – Import Financing – Tài trợ nhập khẩu |
2446 | 贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay |
2447 | 退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – Tax Refund Application – Yêu cầu hoàn thuế |
2448 | 税务局 (shuìwùjú) – Tax Bureau – Cục thuế |
2449 | 完税证明 (wánshuì zhèngmíng) – Tax Paid Certificate – Giấy chứng nhận đã nộp thuế |
2450 | 税票 (shuìpiào) – Tax Invoice – Hóa đơn thuế |
2451 | 报表科目 (bàobiǎo kēmù) – Report Items – Khoản mục báo cáo |
2452 | 期初余额 (qīchū yú’é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ |
2453 | 期末余额 (qīmò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ |
2454 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu |
2455 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả |
2456 | 预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance from Customers – Nhận trước của khách |
2457 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance to Suppliers – Trả trước cho nhà cung cấp |
2458 | 无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible Assets – Tài sản vô hình |
2459 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản lưu động |
2460 | 流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn |
2461 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
2462 | 固资折旧 (gùzī zhējiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
2463 | 采购折让 (cǎigòu zhéliàng) – Purchase Discount – Chiết khấu mua hàng |
2464 | 成本核算表 (chéngběn hésuàn biǎo) – Cost Accounting Sheet – Bảng tính giá vốn |
2465 | 成本动因 (chéngběn dòngyīn) – Cost Driver – Yếu tố chi phí |
2466 | 发货日期 (fāhuò rìqī) – Shipping Date – Ngày giao hàng |
2467 | 到港日期 (dàogǎng rìqī) – Arrival Date – Ngày đến cảng |
2468 | 报关费用 (bàoguān fèiyòng) – Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan |
2469 | 清关服务费 (qīngguān fúwù fèi) – Clearance Service Fee – Phí dịch vụ thông quan |
2470 | 堆存费 (duīcún fèi) – Stacking Fee – Phí bốc xếp |
2471 | 开票日期 (kāipiào rìqī) – Invoice Date – Ngày phát hành hóa đơn |
2472 | 到期日 (dàoqī rì) – Due Date – Ngày đến hạn |
2473 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice Title – Tên đơn vị trên hóa đơn |
2474 | 收票人 (shōupiàorén) – Invoice Recipient – Người nhận hóa đơn |
2475 | 付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment Notice – Thông báo thanh toán |
2476 | 补单申请 (bǔdān shēnqǐng) – Request for Reissue – Yêu cầu cấp lại chứng từ |
2477 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
2478 | 提单副本 (tídān fùběn) – Copy of Bill of Lading – Bản sao vận đơn |
2479 | 正本提单 (zhèngběn tídān) – Original Bill of Lading – Bản chính vận đơn |
2480 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping Company – Hãng vận tải |
2481 | 航次号 (hángcì hào) – Voyage Number – Số hiệu chuyến tàu |
2482 | 船名 (chuán míng) – Vessel Name – Tên tàu |
2483 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Loading – Cảng xếp hàng |
2484 | 卸货港 (xièhuò gǎng) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng |
2485 | 最终目的地 (zuìzhōng mùdìdì) – Final Destination – Điểm đến cuối cùng |
2486 | 转运 (zhuǎnyùn) – Transshipment – Trung chuyển |
2487 | 免税 (miǎnshuì) – Duty-Free – Miễn thuế |
2488 | 海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – HS Code – Mã HS |
2489 | 税率 (shuìlǜ) – Tax Rate – Thuế suất |
2490 | 报关资料 (bàoguān zīliào) – Customs Documents – Tài liệu khai hải quan |
2491 | 税金计算 (shuìjīn jìsuàn) – Tax Calculation – Tính thuế |
2492 | 海关完税 (hǎiguān wánshuì) – Customs Duty Payment – Nộp thuế hải quan |
2493 | 清关完成 (qīngguān wánchéng) – Clearance Completed – Đã thông quan |
2494 | 货物入库 (huòwù rùkù) – Goods Entry into Warehouse – Nhập kho hàng hóa |
2495 | 入库单 (rùkù dān) – Warehouse Inbound Receipt – Phiếu nhập kho |
2496 | 出库单 (chūkù dān) – Warehouse Outbound Receipt – Phiếu xuất kho |
2497 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Check – Kiểm kê hàng tồn |
2498 | 存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Inventory Cost – Giá vốn hàng tồn |
2499 | 成本价 (chéngběn jià) – Cost Price – Giá thành |
2500 | 销售价 (xiāoshòu jià) – Selling Price – Giá bán |
2501 | 毛利 (máolì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
2502 | 净利 (jìnglì) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
2503 | 报损 (bàosǔn) – Report Loss – Báo hao hụt |
2504 | 报溢 (bàoyì) – Report Surplus – Báo thừa hàng |
2505 | 采购单 (cǎigòu dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
2506 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales Order – Đơn bán hàng |
2507 | 客户编码 (kèhù biānmǎ) – Customer Code – Mã khách hàng |
2508 | ERP系统 (ERP xìtǒng) – ERP System – Hệ thống ERP |
2509 | 外汇账户 (wàihuì zhànghù) – Foreign Exchange Account – Tài khoản ngoại tệ |
2510 | 汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá |
2511 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
2512 | 附件 (fùjiàn) – Attachment – Tệp đính kèm |
2513 | 自动记账 (zìdòng jìzhàng) – Auto Posting – Ghi sổ tự động |
2514 | 手工记账 (shǒugōng jìzhàng) – Manual Posting – Ghi sổ thủ công |
2515 | 年结 (niánjié) – Year-End Closing – Kết sổ năm |
2516 | 凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher Number – Mã số chứng từ |
2517 | 凭证审核 (píngzhèng shěnhé) – Voucher Review – Duyệt chứng từ |
2518 | 凭证打印 (píngzhèng dǎyìn) – Voucher Printing – In chứng từ |
2519 | 入账 (rùzhàng) – Book Entry – Hạch toán vào sổ |
2520 | 出账 (chūzhàng) – Disbursement – Ghi sổ chi |
2521 | 暂估入库 (zàn gū rùkù) – Temporary Estimated Entry – Nhập kho tạm tính |
2522 | 暂估应付 (zàn gū yīngfù) – Estimated Payable – Phải trả tạm tính |
2523 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on Delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
2524 | 信用证支付 (xìnyòngzhèng zhīfù) – Letter of Credit Payment – Thanh toán bằng L/C |
2525 | 远期付款 (yuǎnqī fùkuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán trả chậm |
2526 | 承兑汇票 (chéngduì huìpiào) – Acceptance Bill – Hối phiếu chấp nhận |
2527 | 贴现 (tiēxiàn) – Discounting – Chiết khấu (hối phiếu) |
2528 | 支付保证金 (zhīfù bǎozhèngjīn) – Pay Deposit – Thanh toán tiền đặt cọc |
2529 | 期初余额 (qīchū yú’é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ |
2530 | 借贷平衡 (jiè dài pínghéng) – Debit-Credit Balance – Cân đối nợ có |
2531 | 总账 (zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp |
2532 | 日记账 (rìjì zhàng) – Journal – Sổ nhật ký |
2533 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance Payment – Khoản tạm ứng |
2534 | 其他应收款 (qítā yīngshōu kuǎn) – Other Receivables – Khoản phải thu khác |
2535 | 其他应付款 (qítā yīngfù kuǎn) – Other Payables – Khoản phải trả khác |
2536 | 库存商品 (kùcún shāngpǐn) – Inventory – Hàng tồn kho |
2537 | 销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng |
2538 | 财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Financial Expenses – Chi phí tài chính |
2539 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý |
2540 | 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling Expenses – Chi phí bán hàng |
2541 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment Income – Lợi nhuận đầu tư |
2542 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
2543 | 利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Total Profit – Tổng lợi nhuận |
2544 | 所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Income Tax Expense – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
2545 | 净利润 (jìng lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
2546 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
2547 | 账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging Analysis – Phân tích tuổi nợ |
2548 | 应收账龄 (yīngshōu zhànglíng) – Receivables Aging – Tuổi nợ phải thu |
2549 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn |
2550 | 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity – Khả năng thanh khoản |
2551 | 边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Lợi nhuận cận biên |
2552 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value Added Tax – Thuế giá trị gia tăng |
2553 | 分摊费用 (fēntān fèiyòng) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí |
2554 | 税号 (shuì hào) – Tax Code – Mã số thuế |
2555 | 纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) – Taxpayer Identification Number – Mã số người nộp thuế |
2556 | 税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Tax Registration Certificate – Giấy đăng ký thuế |
2557 | 免税 (miǎnshuì) – Tax Exemption – Miễn thuế |
2558 | 退税 (tuìshuì) – Tax Refund – Hoàn thuế |
2559 | 补税 (bǔshuì) – Tax Supplement – Truy thu thuế |
2560 | 报检 (bàojiǎn) – Inspection Declaration – Khai kiểm |
2561 | 商检 (shāngjiǎn) – Commodity Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
2562 | 报验单 (bàoyàndān) – Inspection Form – Tờ khai kiểm nghiệm |
2563 | 报关单 (bàoguāndān) – Customs Form – Tờ khai hải quan |
2564 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – HS Code – Mã HS |
2565 | 发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
2566 | 形式发票 (xíngshì fāpiào) – Proforma Invoice – Hóa đơn chiếu lệ |
2567 | 海运费 (hǎiyùnfèi) – Ocean Freight – Cước phí biển |
2568 | 空运费 (kōngyùnfèi) – Air Freight – Cước phí hàng không |
2569 | 到岸价 (dào àn jià) – CIF Price – Giá đến cảng (CIF) |
2570 | 离岸价 (lí àn jià) – FOB Price – Giá tại cảng đi (FOB) |
2571 | 完税价格 (wánshuì jiàgé) – Duty-Paid Price – Giá đã bao gồm thuế |
2572 | 未税价格 (wèishuì jiàgé) – Duty-Free Price – Giá chưa thuế |
2573 | 清关 (qīngguān) – Customs Clearance – Thông quan |
2574 | 放行 (fàngxíng) – Release – Cho thông quan |
2575 | 缴税 (jiǎoshuì) – Pay Duty – Nộp thuế |
2576 | 税金 (shuìjīn) – Tax Amount – Số tiền thuế |
2577 | 入库单 (rùkù dān) – Warehousing Receipt – Phiếu nhập kho |
2578 | 出库单 (chūkù dān) – Delivery Order – Phiếu xuất kho |
2579 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Area – Khu vực bảo thuế |
2580 | 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Bonded Warehouse – Kho ngoại quan |
2581 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-Border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
2582 | 转口贸易 (zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export Trade – Thương mại tái xuất |
2583 | 境外公司 (jìngwài gōngsī) – Overseas Company – Công ty nước ngoài |
2584 | 国内采购 (guónèi cǎigòu) – Domestic Purchasing – Mua hàng nội địa |
2585 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas Purchasing – Mua hàng quốc tế |
2586 | 订单号 (dìngdān hào) – Order Number – Mã đơn hàng |
2587 | 签收单 (qiānshōu dān) – Delivery Receipt – Phiếu ký nhận |
2588 | 入账时间 (rùzhàng shíjiān) – Entry Time – Thời điểm hạch toán |
2589 | 运费 (yùnfèi) – Freight – Phí vận chuyển |
2590 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng xếp hàng |
2591 | 对账单 (duìzhàng dān) – Statement of Account – Bảng đối chiếu công nợ |
2592 | 账期 (zhàngqī) – Account Period – Thời hạn thanh toán |
2593 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Tài khoản kế toán |
2594 | 凭证 (píngzhèng) – Voucher – Chứng từ |
2595 | 审核 (shěnhé) – Audit/Review – Kiểm tra/xét duyệt |
2596 | 登账 (dēngzhàng) – Post to Account – Ghi sổ |
2597 | 结账 (jiézhàng) – Closing Account – Kết sổ |
2598 | 核算单位 (hésuàn dānwèi) – Accounting Entity – Đơn vị hạch toán |
2599 | 记账系统 (jìzhàng xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống ghi sổ |
2600 | 审计 (shěnjì) – Audit – Kiểm toán |
2601 | 虚开发票 (xū kāi fāpiào) – Fake Invoice – Hóa đơn khống |
2602 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax Inspection – Thanh tra thuế |
2603 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
2604 | 税负 (shuìfù) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
2605 | 增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – Special VAT Invoice – Hóa đơn GTGT đặc biệt |
2606 | 普通发票 (pǔtōng fāpiào) – General Invoice – Hóa đơn thông thường |
2607 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
2608 | 尾款 (wěikuǎn) – Final Payment – Khoản thanh toán cuối |
2609 | 电汇 (diànhuì) – Telegraphic Transfer – Chuyển khoản điện tử |
2610 | 汇票 (huìpiào) – Bill of Exchange – Hối phiếu |
2611 | 承兑 (chéngduì) – Acceptance – Chấp nhận thanh toán |
2612 | 担保 (dānbǎo) – Guarantee – Bảo lãnh |
2613 | 保函 (bǎohán) – Letter of Guarantee – Thư bảo lãnh |
2614 | 外汇账户 (wàihuì zhànghù) – Foreign Currency Account – Tài khoản ngoại tệ |
2615 | 汇率 (huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
2616 | 折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao |
2617 | 累计金额 (lěijì jīn’é) – Cumulative Amount – Tổng cộng |
2618 | 折扣 (zhékòu) – Discount – Chiết khấu |
2619 | 违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
2620 | 滞纳金 (zhìnà jīn) – Late Fee – Phí chậm nộp |
2621 | 财务处理 (cáiwù chǔlǐ) – Financial Processing – Xử lý tài chính |
2622 | 报账 (bàozhàng) – Expense Report – Báo cáo chi phí |
2623 | 核销 (héxiāo) – Write-off – Xóa sổ, quyết toán |
2624 | 记账本位币 (jìzhàng běnwèibì) – Functional Currency – Đồng tiền hạch toán |
2625 | 期初余额 (qīchū yú’é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ |
2626 | 期末余额 (qīmò yú’é) – Closing Balance – Số dư cuối kỳ |
2627 | 进货单 (jìnhuò dān) – Purchase Order – Đơn mua hàng |
2628 | 出货单 (chūhuò dān) – Delivery Note – Phiếu xuất hàng |
2629 | 发货单 (fāhuò dān) – Dispatch Note – Phiếu giao hàng |
2630 | 税票 (shuìpiào) – Tax Receipt – Biên lai thuế |
2631 | 票据 (piàojù) – Bill/Note – Phiếu, chứng từ |
2632 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận |
2633 | 财产清单 (cáichǎn qīngdān) – Inventory of Assets – Danh sách tài sản |
2634 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset Valuation – Định giá tài sản |
2635 | 清算 (qīngsuàn) – Liquidation – Thanh lý |
2636 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statement – Báo cáo hợp nhất |
2637 | 内部交易 (nèibù jiāoyì) – Internal Transaction – Giao dịch nội bộ |
2638 | 调账 (tiáozhàng) – Adjustment Entry – Bút toán điều chỉnh |
2639 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu kinh doanh |
2640 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Costs – Chi phí kinh doanh |
2641 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment Income – Thu nhập đầu tư |
2642 | 所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế TNDN |
2643 | 可抵扣进项税 (kě dǐkòu jìnxiàng shuì) – Deductible Input Tax – Thuế GTGT đầu vào được khấu trừ |
2644 | 不可抵扣税额 (bùkě dǐkòu shuì’é) – Non-deductible Tax – Thuế không được khấu trừ |
2645 | 报税 (bàoshuì) – Tax Declaration – Khai thuế |
2646 | 税务软件 (shuìwù ruǎnjiàn) – Tax Software – Phần mềm thuế |
2647 | 金税盘 (jīnshuì pán) – Tax Control Disk – Ổ đĩa quản lý thuế |
2648 | 电子报税 (diànzǐ bàoshuì) – E-tax Filing – Khai thuế điện tử |
2649 | 财税政策 (cáishuì zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách tài chính & thuế |
2650 | 结算单 (jiésuàn dān) – Settlement Sheet – Bảng quyết toán |
2651 | 入库成本 (rùkù chéngběn) – Storage Cost – Chi phí nhập kho |
2652 | 出库成本 (chūkù chéngběn) – Cost of Goods Sold – Giá vốn hàng bán |
2653 | 利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận |
2654 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính |
2655 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Purchasing Cost – Chi phí mua hàng |
2656 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – Cước phí vận chuyển đường biển |
2657 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – Cước phí vận chuyển đường hàng không |
2658 | 陆运费 (lùyùn fèi) – Land Freight – Cước phí vận chuyển đường bộ |
2659 | 海关征税 (hǎiguān zhēngshuì) – Customs Duties – Thuế hải quan |
2660 | 出库单 (chūkù dān) – Dispatch Form – Phiếu xuất kho |
2661 | 存货盘点 (cúnhuò pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê hàng tồn kho |
2662 | 报废处理 (bàofèi chǔlǐ) – Disposal of Scrap – Xử lý hàng hỏng |
2663 | 物流公司 (wùliú gōngsī) – Logistics Company – Công ty logistics |
2664 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Tracking Number – Mã vận đơn |
2665 | 保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
2666 | 保险费用 (bǎoxiǎn fèiyòng) – Insurance Cost – Chi phí bảo hiểm |
2667 | 汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá |
2668 | 报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Report Analysis – Phân tích báo cáo |
2669 | 总分类账 (zǒng fēnlèizhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp |
2670 | 明细分类账 (míngxì fēnlèizhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ cái chi tiết |
2671 | 会计年度结账 (jiézhàng) – Fiscal Year Closing – Kết toán cuối năm |
2672 | 调汇 (tiáohuì) – Exchange Adjustment – Điều chỉnh tỷ giá |
2673 | 核销单 (héxiāo dān) – Write-off Form – Giấy xác nhận thanh toán |
2674 | 尾款 (wěikuǎn) – Final Payment – Thanh toán còn lại |
2675 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Trả góp |
2676 | 计提 (jìtí) – Accrual – Trích lập |
2677 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí dồn tích |
2678 | 应计收入 (yīngjì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích |
2679 | 暂估入库 (zàngū rùkù) – Estimated Inventory – Nhập kho tạm tính |
2680 | 应付利息 (yīngfù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
2681 | 应收利息 (yīngshōu lìxī) – Interest Receivable – Lãi phải thu |
2682 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – CIQ Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch |
2683 | 重量单 (zhòngliàng dān) – Weight Sheet – Bảng cân nặng |
2684 | 产地证 (chǎndì zhèng) – Certificate of Origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
2685 | 原产地 (yuán chǎndì) – Country of Origin – Nơi xuất xứ |
2686 | 检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – Inspection and Quarantine – Kiểm dịch |
2687 | 装货港 (zhuānghuò gǎng) – Port of Loading – Cảng xếp hàng |
2688 | 通关 (tōngguān) – Customs Clearance – Thông quan |
2689 | 内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
2690 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán độc lập |
2691 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales Contract – Hợp đồng bán hàng |
2692 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí trích trước |
2693 | 报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement Form – Phiếu hoàn ứng |
2694 | 发票号码 (fāpiào hàomǎ) – Invoice Number – Mã số hóa đơn |
2695 | 增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn VAT |
2696 | 汇总凭证 (huìzǒng píngzhèng) – Summary Voucher – Chứng từ tổng hợp |
2697 | 手工账 (shǒugōng zhàng) – Manual Book – Sổ tay |
2698 | 电子账 (diànzǐ zhàng) – Electronic Ledger – Sổ kế toán điện tử |
2699 | 系统录入 (xìtǒng lùrù) – System Entry – Nhập dữ liệu vào hệ thống |
2700 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
2701 | 账户余额 (zhànghù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản |
2702 | 凭证编号 (píngzhèng biānhào) – Voucher Number – Số hiệu chứng từ |
2703 | 审核人 (shěnhérén) – Reviewer – Người kiểm tra |
2704 | 制单人 (zhìdānrén) – Preparer – Người lập phiếu |
2705 | 复核人 (fùhérén) – Verifier – Người đối chiếu |
2706 | 利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Sheet – Bảng phân phối lợi nhuận |
2707 | 汇款凭证 (huìkuǎn píngzhèng) – Remittance Receipt – Giấy chuyển tiền |
2708 | 入账日期 (rùzhàng rìqī) – Booking Date – Ngày ghi sổ |
2709 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
2710 | 不可预见费用 (bùkě yùjiàn fèiyòng) – Contingency Cost – Chi phí phát sinh |
2711 | 纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) – Taxpayer Identification Number – Mã số thuế |
2712 | 增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – Special VAT Invoice – Hóa đơn VAT đặc biệt |
2713 | 进项税 (jìnxiàng shuì) – Input VAT – Thuế GTGT đầu vào |
2714 | 销项税 (xiāoxiàng shuì) – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra |
2715 | 税金及附加 (shuìjīn jí fùjiā) – Taxes and Surcharges – Thuế và phụ phí |
2716 | 利润率 (lìrùnlǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận |
2717 | 汇兑收入 (huìduì shōurù) – Exchange Gain – Lãi tỷ giá |
2718 | 汇兑损失 (huìduì sǔnshī) – Exchange Loss – Lỗ tỷ giá |
2719 | 核算系统 (hésuàn xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
2720 | 货款结算 (huòkuǎn jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán tiền hàng |
2721 | 尾款 (wěikuǎn) – Balance Payment – Thanh toán còn lại |
2722 | 赊账 (shēzhàng) – On Credit – Mua chịu |
2723 | 应收账款账龄 (yìngshōu zhàngkuǎn zhànglíng) – Accounts Receivable Aging – Tuổi nợ phải thu |
2724 | 应付账款账龄 (yìngfù zhàngkuǎn zhànglíng) – Accounts Payable Aging – Tuổi nợ phải trả |
2725 | 进货发票 (jìnhuò fāpiào) – Purchase Invoice – Hóa đơn nhập hàng |
2726 | 付款申请单 (fùkuǎn shēnqǐng dān) – Payment Request Form – Phiếu đề nghị thanh toán |
2727 | 合同执行情况 (hétóng zhíxíng qíngkuàng) – Contract Execution Status – Tình trạng thực hiện hợp đồng |
2728 | 进口增值税 (jìnkǒu zēngzhíshuì) – Import VAT – Thuế GTGT nhập khẩu |
2729 | 海关税单 (hǎiguān shuìdān) – Customs Tax Receipt – Biên lai thuế hải quan |
2730 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return Processing – Xử lý hàng trả |
2731 | 索赔单 (suǒpéi dān) – Claim Form – Phiếu yêu cầu bồi thường |
2732 | 汇率差异 (huìlǜ chāyì) – Exchange Rate Difference – Chênh lệch tỷ giá |
2733 | 清关费 (qīngguān fèi) – Customs Clearance Fee – Phí thông quan |
2734 | 检验检疫费 (jiǎnyàn jiǎnyì fèi) – Inspection & Quarantine Fee – Phí kiểm dịch |
2735 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Transportation Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
2736 | 到岸成本 (dào’àn chéngběn) – Landed Cost – Giá thành đến cảng |
2737 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – Cước vận chuyển biển |
2738 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – Cước vận chuyển hàng không |
2739 | 运费到付 (yùnfèi dàofù) – Freight Collect – Cước vận chuyển trả sau |
2740 | 运费预付 (yùnfèi yùfù) – Freight Prepaid – Cước vận chuyển trả trước |
2741 | 仓储费 (cāngchǔ fèi) – Storage Fee – Phí lưu kho |
2742 | 文件费 (wénjiàn fèi) – Documentation Fee – Phí chứng từ |
2743 | 目的港 (mùdì gǎng) – Port of Destination – Cảng đến |
2744 | 装船日期 (zhuāngchuán rìqī) – Shipment Date – Ngày xếp hàng |
2745 | 提单号码 (tídān hàomǎ) – Bill of Lading Number – Số vận đơn |
2746 | 船公司 (chuángōngsī) – Shipping Line – Hãng tàu |
2747 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation Sheet – Bảng báo giá |
2748 | 成本核对表 (chéngběn héduì biǎo) – Cost Reconciliation Sheet – Bảng đối chiếu chi phí |
2749 | 成本差异 (chéngběn chāyì) – Cost Variance – Chênh lệch giá vốn |
2750 | 检验证书 (jiǎnyàn zhèngshū) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
2751 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping Advice – Thông báo giao hàng |
2752 | 单证不符 (dānzhèng bùfú) – Discrepancy in Documents – Lỗi không khớp chứng từ |
2753 | 进口报关 (jìnkǒu bàoguān) – Import Declaration – Khai báo nhập khẩu |
2754 | 成交方式 (chéngjiāo fāngshì) – Transaction Method – Phương thức giao dịch |
2755 | 货物代码 (huòwù dàimǎ) – Commodity Code – Mã hàng hóa |
2756 | 自动进口许可 (zìdòng jìnkǒu xǔkě) – Automatic Import License – Giấy phép nhập khẩu tự động |
2757 | 非自动许可 (fēizìdòng xǔkě) – Non-Automatic License – Giấy phép không tự động |
2758 | 核销单 (héxiāo dān) – Verification Form – Phiếu xác nhận thanh toán |
2759 | 信保费 (xìnbǎo fèi) – Export Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
2760 | 价格条款 (jiàgé tiáokuǎn) – Pricing Terms – Điều khoản giá cả |
2761 | 成交金额 (chéngjiāo jīn’é) – Transaction Amount – Giá trị giao dịch |
2762 | 银行结汇 (yínháng jiéhuì) – Bank Settlement – Ngân hàng thanh toán ngoại tệ |
2763 | 单据寄送 (dānjù jìsòng) – Document Dispatch – Gửi chứng từ |
2764 | 原始单据 (yuánshǐ dānjù) – Original Documents – Chứng từ gốc |
2765 | 传真件 (chuánzhēn jiàn) – Fax Copy – Bản fax |
2766 | 副本 (fùběn) – Copy – Bản sao |
2767 | 装运单证 (zhuāngyùn dānzhèng) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
2768 | 物流跟踪 (wùliú gēnzōng) – Logistics Tracking – Theo dõi vận đơn |
2769 | 单据押汇 (dānjù yāhuì) – Documents for Negotiation – Nhờ thu kèm chứng từ |
2770 | 提单背书 (tídān bèishū) – Bill of Lading Endorsement – Ký hậu vận đơn |
2771 | 信用证押汇 (xìnyòngzhèng yāhuì) – L/C Negotiation – Chiết khấu L/C |
2772 | 票据贴现 (piàojù tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu hối phiếu |
2773 | 委托收款 (wěituō shōu kuǎn) – Collection – Nhờ thu |
2774 | 进口开证申请书 (jìnkǒu kāizhèng shēnqǐngshū) – L/C Application Form – Đơn mở L/C |
2775 | 发票审核 (fāpiào shěnhé) – Invoice Verification – Kiểm tra hóa đơn |
2776 | 实际付款金额 (shíjì fùkuǎn jīn’é) – Actual Payment Amount – Số tiền thanh toán thực tế |
2777 | 入账凭证 (rùzhàng píngzhèng) – Entry Voucher – Phiếu hạch toán |
2778 | 进口物资台账 (jìnkǒu wùzī táizhàng) – Import Materials Ledger – Sổ chi tiết hàng nhập khẩu |
2779 | 进口暂估 (jìnkǒu zàngū) – Estimated Import Entry – Hạch toán tạm nhập |
2780 | 期末调账 (qīmò diàozhàng) – Period-End Adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ |
2781 | 发票冲销 (fāpiào chōngxiāo) – Invoice Reversal – Bù trừ hóa đơn |
2782 | 运杂费 (yùnzá fèi) – Freight and Sundry Charges – Chi phí vận chuyển và phụ phí |
2783 | 到岸价格 (dào’àn jiàgé) – CIF Price – Giá đến cảng |
2784 | 离岸价格 (lí’àn jiàgé) – FOB Price – Giá tại cảng đi |
2785 | 关税完税价格 (guānshuì wánshuì jiàgé) – Dutiable Value – Giá tính thuế |
2786 | 手续费 (shǒuxù fèi) – Service Charge – Phí dịch vụ |
2787 | 报价方式 (bàojià fāngshì) – Quotation Method – Phương thức báo giá |
2788 | 应付款余额 (yīngfù kuǎn yú’é) – Payable Balance – Số dư phải trả |
2789 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
2790 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý sổ sách |
2791 | 合同号 (hétóng hào) – Contract Number – Số hợp đồng |
2792 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng bốc hàng |
2793 | 装货日期 (zhuānghuò rìqī) – Loading Date – Ngày bốc hàng |
2794 | 到货日期 (dàohuò rìqī) – Arrival Date – Ngày hàng đến |
2795 | 税则号列 (shuìzé hàoliè) – HS Code – Mã số HS |
2796 | 商品描述 (shāngpǐn miáoshù) – Product Description – Mô tả hàng hóa |
2797 | 重量证明 (zhòngliàng zhèngmíng) – Weight Certificate – Giấy chứng nhận trọng lượng |
2798 | 数量差异 (shùliàng chāyì) – Quantity Discrepancy – Chênh lệch số lượng |
2799 | 质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng |
2800 | 损坏赔偿 (sǔnhuài péicháng) – Damage Compensation – Bồi thường thiệt hại |
2801 | 拖车费 (tuōchē fèi) – Trucking Fee – Phí vận chuyển nội địa |
2802 | 集装箱 (jízhuāngxiāng) – Container – Container |
2803 | 退关 (tuìguān) – Customs Rejection – Hàng bị trả về |
2804 | 转关 (zhuǎnguān) – Customs Transfer – Chuyển cửa khẩu |
2805 | 临时进出口 (línshí jìnchūkǒu) – Temporary Import/Export – Xuất nhập khẩu tạm thời |
2806 | 样品进口 (yàngpǐn jìnkǒu) – Sample Import – Nhập khẩu mẫu |
2807 | 仓储费 (cāngchǔ fèi) – Warehousing Fee – Phí lưu kho |
2808 | 堆存费 (duīcún fèi) – Storage Fee – Phí lưu bãi |
2809 | 滞期费 (zhìqī fèi) – Demurrage – Phí lưu container quá hạn |
2810 | 滞箱费 (zhìxiāng fèi) – Detention Fee – Phí lưu container |
2811 | 单证费 (dānzhèng fèi) – Document Handling Fee – Phí xử lý chứng từ |
2812 | 代理费 (dàilǐ fèi) – Agency Fee – Phí đại lý |
2813 | 报关费 (bàoguān fèi) – Customs Clearance Fee – Phí làm thủ tục hải quan |
2814 | 货代 (huòdài) – Freight Forwarder – Đại lý vận tải |
2815 | 船代 (chuándài) – Shipping Agent – Đại lý hãng tàu |
2816 | 船名航次 (chuánmíng hángcì) – Vessel/Voyage – Tên tàu/số chuyến |
2817 | 航运公司 (hángyùn gōngsī) – Shipping Company – Hãng tàu |
2818 | 提单号 (tídān hào) – B/L Number – Số vận đơn |
2819 | 信用证号码 (xìnyòngzhèng hàomǎ) – L/C Number – Số thư tín dụng |
2820 | 转账付款 (zhuǎnzhàng fùkuǎn) – Bank Transfer – Chuyển khoản |
2821 | 汇率差 (huìlǜ chā) – Exchange Rate Difference – Chênh lệch tỷ giá |
2822 | 付款通知书 (fùkuǎn tōngzhīshū) – Payment Advice – Giấy báo thanh toán |
2823 | 结汇单 (jiéhuì dān) – Foreign Exchange Settlement Slip – Phiếu bán ngoại tệ |
2824 | 加权平均法 (jiāquán píngjūn fǎ) – Weighted Average Method – Phương pháp bình quân gia quyền |
2825 | 先进先出法 (xiānjìn xiānchū fǎ) – FIFO Method – Phương pháp nhập trước xuất trước |
2826 | 后进先出法 (hòujìn xiānchū fǎ) – LIFO Method – Phương pháp nhập sau xuất trước |
2827 | 入库单 (rùkù dān) – Stock-in Form – Phiếu nhập kho |
2828 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
2829 | 存货盘点 (cúnhuò pándiǎn) – Stocktaking – Kiểm kê hàng tồn |
2830 | 报废处理 (bàofèi chǔlǐ) – Disposal of Scrap – Xử lý hàng hư hỏng |
2831 | 月结单 (yuèjié dān) – Monthly Statement – Bảng đối chiếu công nợ hàng tháng |
2832 | 成本费用 (chéngběn fèiyòng) – Cost & Expenses – Chi phí và giá vốn |
2833 | 入库成本 (rùkù chéngběn) – Stock-in Cost – Chi phí nhập kho |
2834 | 报损单 (bàosǔn dān) – Damage Report – Biên bản báo mất, hư hỏng |
2835 | 货值 (huòzhí) – Goods Value – Giá trị hàng hóa |
2836 | 结算单 (jiésuàn dān) – Settlement Sheet – Phiếu quyết toán |
2837 | 发货单 (fāhuò dān) – Delivery Note – Phiếu giao hàng |
2838 | 收货单 (shōuhuò dān) – Goods Receipt – Phiếu nhận hàng |
2839 | 通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Customs Procedures – Thủ tục hải quan |
2840 | 税单 (shuìdān) – Tax Slip – Phiếu thuế |
2841 | 增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn VAT |
2842 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade Terms – Điều khoản thương mại |
2843 | 尾款 (wěikuǎn) – Final Payment – Thanh toán phần còn lại |
2844 | 银行手续费 (yínháng shǒuxù fèi) – Bank Charge – Phí ngân hàng |
2845 | 信用条款 (xìnyòng tiáokuǎn) – Credit Terms – Điều khoản tín dụng |
2846 | 通知信用证 (tōngzhī xìnyòngzhèng) – Advising L/C – Thư tín dụng thông báo |
2847 | 保兑信用证 (bǎoduì xìnyòngzhèng) – Confirmed L/C – Thư tín dụng bảo chứng |
2848 | 即期信用证 (jíqī xìnyòngzhèng) – Sight L/C – Thư tín dụng trả ngay |
2849 | 远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng) – Usance L/C – Thư tín dụng trả chậm |
2850 | 修改信用证 (xiūgǎi xìnyòngzhèng) – Amend L/C – Sửa đổi thư tín dụng |
2851 | 议付单据 (yìfù dānjù) – Negotiation Documents – Bộ chứng từ thanh toán |
2852 | 押汇 (yāhuì) – Financing – Tài trợ chứng từ |
2853 | 票据到期 (piàojù dàoqī) – Bill Maturity – Ngày đáo hạn hối phiếu |
2854 | 汇票 (huìpiào) – Draft – Hối phiếu |
2855 | 即期汇票 (jíqī huìpiào) – Sight Draft – Hối phiếu trả ngay |
2856 | 远期汇票 (yuǎnqī huìpiào) – Usance Draft – Hối phiếu kỳ hạn |
2857 | 光票托收 (guāngpiào tuōshōu) – Clean Collection – Nhờ thu không kèm chứng từ |
2858 | 跟单托收 (gēndān tuōshōu) – Documentary Collection – Nhờ thu kèm chứng từ |
2859 | 单据付款交单 (dānjù fùkuǎn jiāo dān) – D/P – Trả tiền giao chứng từ |
2860 | 单据承兑交单 (dānjù chéngduì jiāo dān) – D/A – Chấp nhận trả sau giao chứng từ |
2861 | 累计成本 (lěijì chéngběn) – Cumulative Cost – Chi phí lũy kế |
2862 | 预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Sai lệch ngân sách |
2863 | 折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation – Khấu hao |
2864 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
2865 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit & Loss Statement – Báo cáo kết quả hoạt động |
2866 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả người bán |
2867 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng |
2868 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Prepaid Expense – Chi phí trả trước |
2869 | 工厂交货 (gōngchǎng jiāohuò) – Ex Works (EXW) – Giao hàng tại xưởng |
2870 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng |
2871 | 中转港 (zhōngzhuǎn gǎng) – Transshipment Port – Cảng trung chuyển |
2872 | 贸易代理 (màoyì dàilǐ) – Trade Agent – Đại lý thương mại |
2873 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Công ty giao nhận vận chuyển |
2874 | 发货人 (fāhuò rén) – Consignor – Người gửi hàng |
2875 | 收货人 (shōuhuò rén) – Consignee – Người nhận hàng |
2876 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Customs Documents – Hồ sơ thông quan |
2877 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Transport Documents – Chứng từ vận chuyển |
2878 | 重量单 (zhòngliàng dān) – Weight List – Bảng trọng lượng |
2879 | 体积单 (tǐjī dān) – Measurement List – Phiếu đo thể tích |
2880 | 商品检验证书 (shāngpǐn jiǎnyàn zhèngshū) – Inspection Certificate – Chứng thư kiểm định |
2881 | 品质证明 (pǐnzhì zhèngmíng) – Quality Certificate – Giấy chứng nhận chất lượng |
2882 | 保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance Policy – Giấy bảo hiểm hàng hóa |
2883 | 投保金额 (tóubǎo jīn’é) – Insured Amount – Số tiền bảo hiểm |
2884 | 保费 (bǎofèi) – Premium – Phí bảo hiểm |
2885 | 投保人 (tóubǎorén) – Policy Holder – Người mua bảo hiểm |
2886 | 保险责任 (bǎoxiǎn zérèn) – Insurance Liability – Trách nhiệm bảo hiểm |
2887 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn đường biển |
2888 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Air Waybill (AWB) – Vận đơn hàng không |
2889 | 铁路运单 (tiělù yùndān) – Railway Bill – Vận đơn đường sắt |
2890 | 陆运单 (lùyùn dān) – Road Waybill – Phiếu vận tải đường bộ |
2891 | 多式联运单据 (duōshì liányùn dānjù) – Multimodal Transport Document – Chứng từ vận tải đa phương thức |
2892 | 运费支付 (yùnfèi zhīfù) – Freight Payment – Thanh toán cước phí |
2893 | 运费到付 (yùnfèi dàofù) – Freight Collect – Cước phí trả sau |
2894 | 运费预付 (yùnfèi yùfù) – Freight Prepaid – Cước phí trả trước |
2895 | 滞期费 (zhìqī fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu bãi quá hạn |
2896 | 提货通知 (tíhuò tōngzhī) – Delivery Notice – Thông báo nhận hàng |
2897 | 到港通知书 (dàogǎng tōngzhī shū) – Arrival Notice – Thông báo đến cảng |
2898 | 税号 (shuìhào) – Tax Code – Mã số thuế |
2899 | 到货日期 (dàohuò rìqī) – Arrival Date – Ngày hàng về |
2900 | 起运日期 (qǐyùn rìqī) – Date of Departure – Ngày khởi hành |
2901 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Tariff Rate – Thuế suất hải quan |
2902 | 增值税税率 (zēngzhíshuì shuìlǜ) – VAT Rate – Thuế suất VAT |
2903 | 应交税金 (yīng jiāo shuìjīn) – Tax Payable – Thuế phải nộp |
2904 | 扣税凭证 (kòushuì píngzhèng) – Tax Deduction Certificate – Chứng từ khấu trừ thuế |
2905 | 申报价值 (shēnbào jiàzhí) – Declared Value – Giá trị khai báo |
2906 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Commodity Code – Mã số hàng hóa |
2907 | 计税价格 (jìshuì jiàgé) – Taxable Value – Giá trị tính thuế |
2908 | 转关运输 (zhuǎnguān yùnshū) – Transit Transport – Vận chuyển chuyển quan |
2909 | 临时进口 (línshí jìnkǒu) – Temporary Import – Nhập khẩu tạm thời |
2910 | 加工贸易 (jiāgōng màoyì) – Processing Trade – Thương mại gia công |
2911 | 结汇 (jiéhuì) – Foreign Exchange Settlement – Kết hối |
2912 | 核销单 (héxiāo dān) – Verification Form – Tờ khai quyết toán |
2913 | 托运单 (tuōyùn dān) – Shipping Order – Lệnh giao hàng |
2914 | 出库单 (chūkù dān) – Outbound Order – Phiếu xuất kho |
2915 | 入库单 (rùkù dān) – Inbound Order – Phiếu nhập kho |
2916 | 发票副本 (fāpiào fùběn) – Invoice Copy – Bản sao hóa đơn |
2917 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery Order – Phiếu nhận hàng |
2918 | 货物申报 (huòwù shēnbào) – Goods Declaration – Khai báo hàng hóa |
2919 | 清关代理费 (qīngguān dàilǐ fèi) – Customs Clearance Fee – Phí dịch vụ thông quan |
2920 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Area – Khu bảo thuế |
2921 | 企业代码 (qǐyè dàimǎ) – Company Code – Mã số doanh nghiệp |
2922 | 供应商编码 (gōngyìngshāng biānmǎ) – Supplier Code – Mã nhà cung cấp |
2923 | 往来账 (wǎnglái zhàng) – Current Account – Tài khoản đối ứng |
2924 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance Payment – Trả trước |
2925 | 预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance Receipts – Nhận trước |
2926 | 银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Bank Remittance – Chuyển khoản ngân hàng |
2927 | 即期信用证 (jíqī xìnyòngzhèng) – Sight L/C – L/C trả ngay |
2928 | 远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng) – Usance L/C – L/C trả chậm |
2929 | 保兑信用证 (bǎoduì xìnyòngzhèng) – Confirmed L/C – L/C bảo đảm |
2930 | 开证行 (kāizhèng háng) – Issuing Bank – Ngân hàng mở L/C |
2931 | 通知行 (tōngzhī háng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo |
2932 | 议付行 (yìfù háng) – Negotiating Bank – Ngân hàng thanh toán |
2933 | 单据提交 (dānjù tíjiāo) – Document Submission – Nộp chứng từ |
2934 | 拒付 (jùfù) – Refusal of Payment – Từ chối thanh toán |
2935 | 退单 (tuìdān) – Document Return – Trả lại bộ chứng từ |
2936 | 修单 (xiūdān) – Document Amendment – Sửa chứng từ |
2937 | 保险索赔 (bǎoxiǎn suǒpéi) – Insurance Claim – Khiếu nại bảo hiểm |
2938 | 损失证明 (sǔnshī zhèngmíng) – Loss Certificate – Giấy chứng nhận tổn thất |
2939 | 装运延误 (zhuāngyùn yánwù) – Shipping Delay – Giao hàng chậm |
2940 | 遗失单据 (yíshī dānjù) – Lost Documents – Chứng từ thất lạc |
2941 | 文件更正 (wénjiàn gēngzhèng) – Document Correction – Điều chỉnh chứng từ |
2942 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Release – Thông quan |
2943 | 税金 (shuìjīn) – Tax Amount – Tiền thuế |
2944 | 货物分类 (huòwù fēnlèi) – Commodity Classification – Phân loại hàng hóa |
2945 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade Terms – Điều kiện thương mại |
2946 | FOB条款 (FOB tiáokuǎn) – FOB Terms – Điều kiện FOB |
2947 | CIF条款 (CIF tiáokuǎn) – CIF Terms – Điều kiện CIF |
2948 | DDP条款 (DDP tiáokuǎn) – DDP Terms – Điều kiện DDP |
2949 | DDU条款 (DDU tiáokuǎn) – DDU Terms – Điều kiện DDU |
2950 | 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
2951 | 通知人 (tōngzhīrén) – Notify Party – Bên nhận thông báo |
2952 | 提单副本 (tídān fùběn) – Copy of B/L – Bản sao vận đơn |
2953 | 船名 (chuánmíng) – Vessel Name – Tên tàu |
2954 | 航次 (hángcì) – Voyage Number – Số chuyến tàu |
2955 | 装货港 (zhuānghuò gǎng) – Port of Loading – Cảng bốc hàng |
2956 | 离港日期 (lígǎng rìqī) – Departure Date – Ngày rời cảng |
2957 | 海运提单 (hǎiyùn tídān) – Ocean B/L – Vận đơn đường biển |
2958 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Airway Bill – Vận đơn hàng không |
2959 | 货代公司 (huòdài gōngsī) – Freight Forwarder – Công ty giao nhận |
2960 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
2961 | 保险单号 (bǎoxiǎn dān hào) – Insurance Policy Number – Số đơn bảo hiểm |
2962 | 保额 (bǎo’é) – Insured Amount – Số tiền bảo hiểm |
2963 | 风险种类 (fēngxiǎn zhǒnglèi) – Type of Risk – Loại rủi ro |
2964 | 索赔信 (suǒpéi xìn) – Claim Letter – Thư khiếu nại |
2965 | 担保函 (dānbǎo hán) – Letter of Guarantee – Thư bảo lãnh |
2966 | 文件审查 (wénjiàn shěnchá) – Document Examination – Kiểm tra chứng từ |
2967 | 单据不符 (dānjù bùfú) – Discrepant Documents – Chứng từ sai lệch |
2968 | 报关流程 (bàoguān liúchéng) – Customs Procedure – Quy trình khai báo hải quan |
2969 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
2970 | 利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận |
2971 | 财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
2972 | 报税 (bàoshuì) – Tax Filing – Khai thuế |
2973 | 税单 (shuìdān) – Tax Bill – Tờ khai thuế |
2974 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí |
2975 | 流动资金 (liúdòng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
2976 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn |
2977 | 对账单 (duìzhàngdān) – Statement of Account – Bảng đối chiếu công nợ |
2978 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả nhà cung cấp |
2979 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng |
2980 | 信用证期限 (xìnyòngzhèng qīxiàn) – L/C Validity – Thời hạn hiệu lực L/C |
2981 | 信用证金额 (xìnyòngzhèng jīn’é) – L/C Amount – Số tiền L/C |
2982 | 结汇 (jiéhuì) – Foreign Exchange Settlement – Kết toán ngoại tệ |
2983 | 购汇 (gòuhuì) – Purchase of Foreign Exchange – Mua ngoại tệ |
2984 | 保兑行 (bǎoduìháng) – Confirming Bank – Ngân hàng xác nhận |
2985 | 通知行 (tōngzhīháng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo |
2986 | 开证行 (kāizhèngháng) – Issuing Bank – Ngân hàng mở L/C |
2987 | 汇率差额 (huìlǜ chā’é) – Exchange Rate Difference – Chênh lệch tỷ giá |
2988 | 转账 (zhuǎnzhàng) – Bank Transfer – Chuyển khoản |
2989 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial Regulations – Quy chế tài chính |
2990 | 现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Dòng tiền |
2991 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting Statements – Báo cáo kế toán |
2992 | 明细账 (míngxìzhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết |
2993 | 科目代码 (kēmù dàimǎ) – Account Code – Mã tài khoản |
2994 | 报账员 (bàozhàngyuán) – Reimbursement Clerk – Nhân viên thanh toán |
2995 | 审核员 (shěnhéyuán) – Auditor – Nhân viên kiểm tra chứng từ |
2996 | 主管会计 (zhǔguǎn kuàijì) – Chief Accountant – Kế toán trưởng |
2997 | 财务经理 (cáiwù jīnglǐ) – Finance Manager – Trưởng phòng tài chính |
2998 | 稽核 (jīhé) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
2999 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Approval Process – Quy trình phê duyệt |
3000 | 财务权限 (cáiwù quánxiàn) – Financial Authority – Thẩm quyền tài chính |
3001 | 项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project Budget – Dự toán dự án |
3002 | 报销流程 (bàoxiāo liúchéng) – Reimbursement Process – Quy trình thanh toán |
3003 | 财务制度手册 (cáiwù zhìdù shǒucè) – Financial Manual – Sổ tay quy chế tài chính |
3004 | 备用金 (bèiyòngjīn) – Petty Cash – Quỹ tạm ứng |
3005 | 付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Payment Application – Đề nghị thanh toán |
3006 | 入账时间 (rùzhàng shíjiān) – Posting Date – Ngày hạch toán |
3007 | 年度结账 (niándù jiézhàng) – Year-End Closing – Kết sổ cuối năm |
3008 | 月结 (yuèjié) – Month-End Closing – Kết sổ tháng |
3009 | 税务登记证 (shuìwù dēngjìzhèng) – Tax Registration Certificate – Giấy chứng nhận đăng ký thuế |
3010 | 利润表 (lìrùnbiǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
3011 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàngbiǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
3012 | 期末余额 (qīmò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ |
3013 | 货物结算 (huòwù jiésuàn) – Goods Settlement – Thanh toán hàng hóa |
3014 | 运费发票 (yùnfèi fāpiào) – Freight Invoice – Hóa đơn vận chuyển |
3015 | 报关发票 (bàoguān fāpiào) – Customs Invoice – Hóa đơn khai báo hải quan |
3016 | 增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
3017 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Duty – Thuế nhập khẩu |
3018 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration – Tờ khai hải quan |
3019 | 退税申请 (tuìshuì shēnqǐng) – Tax Rebate Application – Hồ sơ hoàn thuế |
3020 | 免税证明 (miǎnshuì zhèngmíng) – Tax Exemption Certificate – Giấy chứng nhận miễn thuế |
3021 | 报检费 (bàojiǎn fèi) – Inspection Fee – Phí kiểm dịch |
3022 | 清关文件 (qīngguān wénjiàn) – Clearance Documents – Hồ sơ thông quan |
3023 | 海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – HS Code – Mã số hải quan |
3024 | 船公司发票 (chuángōngsī fāpiào) – Shipping Company Invoice – Hóa đơn hãng tàu |
3025 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Bill of Lading Number – Số vận đơn |
3026 | 起运港 (qǐyùn gǎng) – Port of Departure – Cảng xuất phát |
3027 | 滞港费 (zhìgǎng fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu bãi |
3028 | 滞期费 (zhìqī fèi) – Detention Fee – Phí lưu container |
3029 | 卸货费 (xièhuò fèi) – Unloading Fee – Phí dỡ hàng |
3030 | 报损单 (bàosǔn dān) – Damage Report – Biên bản hàng hư |
3031 | 索赔 (suǒpéi) – Claim – Khiếu nại / bồi thường |
3032 | 理赔 (lǐpéi) – Settlement of Claim – Giải quyết bồi thường |
3033 | 投保金额 (tóubǎo jīn’é) – Insured Amount – Số tiền bảo hiểm |
3034 | 保费 (bǎofèi) – Insurance Premium – Phí bảo hiểm |
3035 | 运单 (yùndān) – Waybill – Vận đơn |
3036 | 空运提单 (kōngyùn tídān) – Air Waybill – Vận đơn hàng không |
3037 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery Date – Ngày giao hàng |
3038 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
3039 | 折扣条款 (zhékòu tiáokuǎn) – Discount Clause – Điều khoản chiết khấu |
3040 | 违约金 (wéiyuējīn) – Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
3041 | 货物描述 (huòwù miáoshù) – Goods Description – Mô tả hàng hóa |
3042 | 计量单位 (jìliàng dānwèi) – Unit of Measure – Đơn vị tính |
3043 | 单价 (dānjià) – Unit Price – Đơn giá |
3044 | 总金额 (zǒng jīn’é) – Total Amount – Tổng tiền |
3045 | 税后价格 (shuìhòu jiàgé) – Price After Tax – Giá sau thuế |
3046 | 不含税价格 (bù hán shuì jiàgé) – Tax-Excluded Price – Giá chưa thuế |
3047 | 含税价格 (hán shuì jiàgé) – Tax-Included Price – Giá đã bao gồm thuế |
3048 | 汇款凭证 (huìkuǎn píngzhèng) – Remittance Slip – Giấy chuyển tiền |
3049 | 汇款时间 (huìkuǎn shíjiān) – Remittance Date – Ngày chuyển tiền |
3050 | 收款人 (shōukuǎnrén) – Payee – Người nhận tiền |
3051 | 付款人 (fùkuǎnrén) – Payer – Người thanh toán |
3052 | 银行名称 (yínháng míngchēng) – Bank Name – Tên ngân hàng |
3053 | 银行账号 (yínháng zhànghào) – Bank Account Number – Số tài khoản ngân hàng |
3054 | 成交价格 (chéngjiāo jiàgé) – Transaction Price – Giá giao dịch |
3055 | 入库单 (rùkù dān) – Goods Receipt – Phiếu nhập kho |
3056 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – Product Code – Mã sản phẩm |
3057 | 商品规格 (shāngpǐn guīgé) – Product Specification – Quy cách hàng hóa |
3058 | 单据传递 (dānjù chuándì) – Document Transfer – Chuyển giao chứng từ |
3059 | 记账 (jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
3060 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Process – Xử lý nghiệp vụ |
3061 | 借方 (jièfāng) – Debit – Bên nợ |
3062 | 贷方 (dàifāng) – Credit – Bên có |
3063 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting Voucher – Phiếu kế toán |
3064 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting Document – Chứng từ kế toán |
3065 | 报表 (bàobiǎo) – Report – Báo cáo |
3066 | 总账 (zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái |
3067 | 对账 (duìzhàng) – Reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
3068 | 账款 (zhàngkuǎn) – Account Payable/Receivable – Khoản phải thu/phải trả |
3069 | 存货 (cúnhuò) – Stock – Hàng tồn kho |
3070 | 利润 (lìrùn) – Profit – Lợi nhuận |
3071 | 成本 (chéngběn) – Cost – Chi phí |
3072 | 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of Sales – Giá vốn hàng bán |
3073 | 营业额 (yíngyè’é) – Turnover – Doanh thu |
3074 | 支出 (zhīchū) – Expenditure – Chi tiêu |
3075 | 收入 (shōurù) – Income – Thu nhập |
3076 | 年结 (niánjié) – Year-End Closing – Quyết toán cuối năm |
3077 | 财务控制 (cáiwù kòngzhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính |
3078 | 海关代码 (hǎiguān dàimǎ) – Customs Code – Mã hải quan |
3079 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
3080 | 缴税 (jiǎoshuì) – Tax Payment – Nộp thuế |
3081 | 欠税 (qiànshuì) – Tax Arrears – Nợ thuế |
3082 | 汇率 (huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá |
3083 | 外汇损益 (wàihuì sǔnyì) – Foreign Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá |
3084 | 收据 (shōujù) – Receipt – Biên lai |
3085 | 付款单 (fùkuǎn dān) – Payment Order – Phiếu chi |
3086 | 收款单 (shōukuǎn dān) – Receipt Voucher – Phiếu thu |
3087 | 银行账户 (yínháng zhànghù) – Bank Account – Tài khoản ngân hàng |
3088 | 结算账户 (jiésuàn zhànghù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán |
3089 | 对公账户 (duìgōng zhànghù) – Corporate Account – Tài khoản công ty |
3090 | 支票 (zhīpiào) – Cheque – Séc |
3091 | 赊账 (shēzhàng) – Credit Sales – Bán chịu |
3092 | 押金 (yājīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
3093 | 保证金 (bǎozhèngjīn) – Guarantee Deposit – Tiền ký quỹ |
3094 | 折扣 (zhékòu) – Discount – Giảm giá |
3095 | 销售发票 (xiāoshòu fāpiào) – Sales Invoice – Hóa đơn bán hàng |
3096 | 开票 (kāipiào) – Issue Invoice – Xuất hóa đơn |
3097 | 报关资料 (bàoguān zīliào) – Customs Documents – Hồ sơ hải quan |
3098 | 货物品名 (huòwù pǐnmíng) – Cargo Description – Tên hàng hóa |
3099 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Shipment – Cảng xuất hàng |
3100 | 装运日期 (zhuāngyùn rìqī) – Shipment Date – Ngày xuất hàng |
3101 | 检疫 (jiǎnyì) – Quarantine – Kiểm dịch |
3102 | 报关单号 (bàoguān dānhào) – Customs Declaration Number – Số tờ khai |
3103 | 查验 (cháyàn) – Inspection – Kiểm hóa |
3104 | 扣货 (kòuhuò) – Goods Detainment – Giữ hàng |
3105 | 清关 (qīngguān) – Import Clearance – Làm thủ tục nhập khẩu |
3106 | 放行 (fàngxíng) – Release Goods – Thông quan hàng hóa |
3107 | 审核 (shěnhé) – Audit/Review – Kiểm tra, duyệt |
3108 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Item – Mục tài khoản kế toán |
3109 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Tính giá thành |
3110 | 费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn ứng chi phí |
3111 | 报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement Form – Đơn thanh toán |
3112 | 工资单 (gōngzī dān) – Payroll – Phiếu lương |
3113 | 计提 (jìtí) – Accrual – Trích trước |
3114 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí trích trước |
3115 | 应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued Charges – Khoản phải ghi nhận |
3116 | 借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-Entry Bookkeeping – Hạch toán kép |
3117 | 月结 (yuèjié) – Monthly Closing – Kết sổ theo tháng |
3118 | 库存商品 (kùcún shāngpǐn) – Inventory Goods – Hàng tồn kho |
3119 | 物料清单 (wùliào qīngdān) – Bill of Materials – Danh sách nguyên vật liệu |
3120 | 入库单 (rùkù dān) – Goods Receipt Note – Phiếu nhập kho |
3121 | 出库单 (chūkù dān) – Goods Issue Note – Phiếu xuất kho |
3122 | 盘点 (pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê |
3123 | 差异调整 (chāyì tiáozhěng) – Adjustment for Discrepancy – Điều chỉnh chênh lệch |
3124 | 调账 (tiáozhàng) – Account Adjustment – Điều chỉnh sổ sách |
3125 | 应付款项 (yīngfù kuǎnxiàng) – Payables – Khoản phải trả |
3126 | 应收款项 (yīngshōu kuǎnxiàng) – Receivables – Khoản phải thu |
3127 | 欠款 (qiànkuǎn) – Outstanding Debt – Khoản nợ |
3128 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả nhà cung cấp |
3129 | 坏账 (huàizhàng) – Bad Debt – Nợ khó đòi |
3130 | 累计折旧 (lěijì zhéjiù) – Accumulated Depreciation – Hao mòn lũy kế |
3131 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu |
3132 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Cost – Giá vốn hàng bán |
3133 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – Tiền trả trước |
3134 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
3135 | 国际结算 (guójì jiésuàn) – International Settlement – Thanh toán quốc tế |
3136 | 资金调拨 (zījīn diàobō) – Fund Transfer – Chuyển khoản nội bộ |
3137 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán từng đợt |
3138 | 欠账 (qiànzhàng) – Outstanding Account – Công nợ chưa thanh toán |
3139 | 滞纳金 (zhìnàjīn) – Late Fee – Phí phạt chậm thanh toán |
3140 | 票据 (piàojù) – Bill / Note – Hối phiếu |
3141 | 本票 (běnpiào) – Promissory Note – Giấy nhận nợ |
3142 | 即期信用证 (jíqī xìnyòngzhèng) – Sight L/C – Tín dụng trả ngay |
3143 | 远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng) – Usance L/C – Tín dụng trả sau |
3144 | 跟单托收 (gēndān tuōshōu) – Documentary Collection – Nhờ thu chứng từ |
3145 | 货款 (huòkuǎn) – Payment for Goods – Tiền hàng |
3146 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
3147 | 完税价格 (wánshuì jiàgé) – Taxable Price – Giá tính thuế |
3148 | 抵扣 (dǐkòu) – Deduct – Khấu trừ |
3149 | 纳税申报表 (nàshuì shēnbàobiǎo) – Tax Return Form – Tờ khai thuế |
3150 | 发票系统 (fāpiào xìtǒng) – Invoice System – Hệ thống hóa đơn |
3151 | 增票专用章 (zēngpiào zhuānyòng zhāng) – VAT Seal – Con dấu hóa đơn VAT |
3152 | 专用发票 (zhuānyòng fāpiào) – Special VAT Invoice – Hóa đơn VAT đặc thù |
3153 | 普通发票 (pǔtōng fāpiào) – Ordinary Invoice – Hóa đơn thường |
3154 | 发票联 (fāpiào lián) – Invoice Copy – Liên hóa đơn |
3155 | 原产地发票 (yuánchǎndì fāpiào) – Origin Invoice – Hóa đơn xuất xứ |
3156 | 单据缮制 (dānjù shànzhì) – Document Preparation – Soạn chứng từ |
3157 | 信用证通知行 (xìnyòngzhèng tōngzhīháng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo L/C |
3158 | 信用证开证行 (xìnyòngzhèng kāizhèngháng) – Issuing Bank – Ngân hàng phát hành L/C |
3159 | 议付行 (yìfùháng) – Negotiating Bank – Ngân hàng thương lượng chứng từ |
3160 | 押汇 (yāhuì) – Document Negotiation – Chiết khấu chứng từ |
3161 | 到岸价格 (dào àn jiàgé) – CIF (Cost, Insurance and Freight) – Giá đã bao gồm chi phí, bảo hiểm, vận chuyển |
3162 | 工厂交货 (gōngchǎng jiāohuò) – EXW (Ex Works) – Giao tại xưởng |
3163 | 船上交货价 (chuánshàng jiāohuò jià) – FOB (Free on Board) – Giao hàng lên tàu |
3164 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipment Notice – Thông báo giao hàng |
3165 | 装运条款 (zhuāngyùn tiáokuǎn) – Shipping Clause – Điều khoản vận chuyển |
3166 | 不可撤销信用证 (bùkě chèxiāo xìnyòngzhèng) – Irrevocable L/C – L/C không hủy ngang |
3167 | 单证相符 (dānzhèng xiāngfú) – Document Compliance – Chứng từ phù hợp |
3168 | 通关手续 (tōngguān shǒuxù) – Customs Clearance Procedures – Thủ tục thông quan |
3169 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Broker – Đại lý khai báo hải quan |
3170 | 关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Tariff Classification – Phân loại thuế |
3171 | 商品编码 (shāngpǐn biānmǎ) – HS Code – Mã hàng hóa |
3172 | 免税项目 (miǎnshuì xiàngmù) – Duty-Free Items – Mặt hàng miễn thuế |
3173 | 缴纳关税 (jiǎonà guānshuì) – Pay Customs Duty – Nộp thuế nhập khẩu |
3174 | 海关税则 (hǎiguān shuìzé) – Customs Tariff – Biểu thuế hải quan |
3175 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Area – Khu vực phi thuế quan |
3176 | 保税货物 (bǎoshuì huòwù) – Bonded Goods – Hàng hóa chịu chế độ bảo thuế |
3177 | 货权转移 (huòquán zhuǎnyí) – Transfer of Title – Chuyển quyền sở hữu hàng |
3178 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
3179 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Account – Tài khoản trả trước |
3180 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
3181 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
3182 | 月结 (yuèjié) – Month-End Closing – Chốt sổ cuối tháng |
3183 | 年结 (niánjié) – Year-End Closing – Chốt sổ cuối năm |
3184 | 借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double Entry Accounting – Kế toán kép |
3185 | 预估费用 (yùgū fèiyòng) – Estimated Cost – Chi phí ước tính |
3186 | 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping Documents – Chứng từ giao hàng |
3187 | 汇票 (huìpiào) – Draft/Bill of Exchange – Hối phiếu |
3188 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
3189 | 电汇 (diànhuì) – T/T (Telegraphic Transfer) – Chuyển khoản điện tử |
3190 | 跟单信用证 (gēndān xìnyòngzhèng) – Documentary L/C – L/C kèm chứng từ |
3191 | 包装方式 (bāozhuāng fāngshì) – Packaging Type – Phương thức đóng gói |
3192 | 金额差异 (jīn’é chāyì) – Amount Discrepancy – Chênh lệch số tiền |
3193 | 报损处理 (bàosǔn chǔlǐ) – Damage Claim – Xử lý tổn thất |
3194 | 索赔单 (suǒpéi dān) – Claim Form – Phiếu khiếu nại |
3195 | 货物损失 (huòwù sǔnshī) – Cargo Loss – Tổn thất hàng hóa |
3196 | 保额 (bǎo’é) – Insured Amount – Số tiền bảo hiểm |
3197 | 保险公司 (bǎoxiǎn gōngsī) – Insurance Company – Công ty bảo hiểm |
3198 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản trị rủi ro |
3199 | 外币会计 (wàibì kuàijì) – Foreign Currency Accounting – Kế toán ngoại tệ |
3200 | 期末调整 (qīmò tiáozhěng) – Period-End Adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ |
3201 | 摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Amortization Expense – Chi phí phân bổ |
3202 | 会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán |
3203 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Giảm giá trị tài sản |
3204 | 审计调整 (shěnjì tiáozhěng) – Audit Adjustment – Điều chỉnh kiểm toán |
3205 | 期初余额 (qīchū yú’é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ |
3206 | 总分类账 (zǒng fēnlèi zhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp |
3207 | 进货单价 (jìnhuò dānjià) – Purchase Unit Price – Đơn giá nhập hàng |
3208 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng |
3209 | 进口统计 (jìnkǒu tǒngjì) – Import Statistics – Thống kê nhập khẩu |
3210 | 入库单 (rùkù dān) – Warehouse Entry Note – Phiếu nhập kho |
3211 | 出库单 (chūkù dān) – Delivery Note – Phiếu xuất kho |
3212 | 仓库盘点 (cāngkù pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê kho |
3213 | 存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Inventory Write-down – Dự phòng giảm giá hàng tồn |
3214 | 进口流程图 (jìnkǒu liúchéng tú) – Import Flowchart – Sơ đồ quy trình nhập khẩu |
3215 | 出项税额 (chūxiàng shuì’é) – Output VAT – Thuế GTGT đầu ra |
3216 | 增值税发票 (zēngzhíshuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế GTGT |
3217 | 税则号 (shuìzé hào) – HS Code – Mã HS |
3218 | 缴税凭证 (jiǎoshuì píngzhèng) – Tax Payment Certificate – Giấy nộp thuế |
3219 | 关税 (guānshuì) – Customs Duty – Thuế quan |
3220 | 消费税 (xiāofèishuì) – Consumption Tax – Thuế tiêu thụ đặc biệt |
3221 | 行邮税 (xíngyóu shuì) – Personal Postal Articles Tax – Thuế hàng hóa cá nhân |
3222 | 报价条款 (bàojià tiáokuǎn) – Quotation Terms – Điều kiện báo giá |
3223 | FOB价 (FOB jià) – FOB Price – Giá FOB |
3224 | CIF价 (CIF jià) – CIF Price – Giá CIF |
3225 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
3226 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
3227 | 发票金额 (fāpiào jīn’é) – Invoice Amount – Giá trị hóa đơn |
3228 | 货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for Goods – Thanh toán hàng hóa |
3229 | 凭证粘贴 (píngzhèng zhāntiē) – Voucher Attachment – Gắn chứng từ |
3230 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán |
3231 | 借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry Accounting – Kế toán kép |
3232 | 日记账 (rìjì zhàng) – Journal – Nhật ký chung |
3233 | 核对账目 (héduì zhàngmù) – Reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
3234 | 报表出具 (bàobiǎo chūjù) – Financial Reporting – Lập báo cáo tài chính |
3235 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
3236 | 合规性检查 (héguīxìng jiǎnchá) – Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ |
3237 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro |
3238 | 内部控制制度 (nèibù kòngzhì zhìdù) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
3239 | 毛利润 (máo lìrùn) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
3240 | 报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
3241 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
3242 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả người bán |
3243 | 报关公司 (bàoguān gōngsī) – Customs Broker – Công ty dịch vụ khai báo hải quan |
3244 | 清关服务 (qīngguān fúwù) – Customs Clearance Service – Dịch vụ thông quan |
3245 | 报检 (bàojiǎn) – Inspection Declaration – Khai báo kiểm dịch |
3246 | 检验检疫 (jiǎnyàn jiǎnyì) – Inspection and Quarantine – Kiểm nghiệm và kiểm dịch |
3247 | 货运代理 (huòyùn dàilǐ) – Freight Forwarder – Đại lý vận chuyển hàng hóa |
3248 | 船务代理 (chuánwù dàilǐ) – Shipping Agent – Đại lý hãng tàu |
3249 | 空运 (kōngyùn) – Air Freight – Vận chuyển bằng đường hàng không |
3250 | 海运 (hǎiyùn) – Ocean Freight – Vận chuyển bằng đường biển |
3251 | 陆运 (lùyùn) – Land Transport – Vận tải đường bộ |
3252 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal Transport – Vận tải đa phương thức |
3253 | 船运提单 (chuányùn tídān) – Sea Waybill – Vận đơn đường biển |
3254 | 运单号 (yùndān hào) – Tracking Number – Số vận đơn |
3255 | 发货人 (fāhuòrén) – Shipper – Người gửi hàng |
3256 | 运输单据 (yùnshū dānjù) – Shipping Documents – Chứng từ vận chuyển |
3257 | 装运单据 (zhuāngyùn dānjù) – Shipping Papers – Chứng từ giao hàng |
3258 | 保单 (bǎodān) – Insurance Policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
3259 | 投保金额 (tóubǎo jīn’é) – Insured Amount – Số tiền được bảo hiểm |
3260 | 索赔流程 (suǒpéi liúchéng) – Claims Procedure – Quy trình khiếu nại |
3261 | 保兑信用证 (bǎoduì xìnyòngzhèng) – Confirmed L/C – Thư tín dụng được xác nhận |
3262 | 跟单信用证 (gēndān xìnyòngzhèng) – Documentary L/C – Thư tín dụng kèm chứng từ |
3263 | 开证银行 (kāizhèng yínháng) – Issuing Bank – Ngân hàng mở L/C |
3264 | 通知银行 (tōngzhī yínháng) – Advising Bank – Ngân hàng thông báo |
3265 | 保兑银行 (bǎoduì yínháng) – Confirming Bank – Ngân hàng bảo đảm |
3266 | 议付银行 (yìfù yínháng) – Negotiating Bank – Ngân hàng chiết khấu |
3267 | 单据审单 (dānjù shěndān) – Document Examination – Kiểm tra chứng từ |
3268 | 单证不符 (dānzhèng bùfú) – Discrepancy – Chứng từ không phù hợp |
3269 | 修改信用证 (xiūgǎi xìnyòngzhèng) – Amendment to L/C – Sửa đổi L/C |
3270 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm tra hàng hóa |
3271 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation Sheet – Báo giá |
3272 | 贸易术语 (màoyì shùyǔ) – Trade Terms – Thuật ngữ thương mại |
3273 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading/Unloading Fee – Phí bốc xếp |
3274 | 清关费 (qīngguān fèi) – Customs Clearance Fee – Phí làm thủ tục hải quan |
3275 | 核销单 (héxiāo dān) – Verification Form – Tờ khai hoàn thuế |
3276 | 税号 (shuìhào) – Tariff Code – Mã HS (mã thuế quan) |
3277 | 税率 (shuìlǜ) – Tax Rate – Mức thuế suất |
3278 | 税基 (shuìjī) – Tax Base – Căn cứ tính thuế |
3279 | 含税价格 (hánshuì jiàgé) – Tax-Included Price – Giá đã bao gồm thuế |
3280 | 未税价格 (wèishuì jiàgé) – Tax-Excluded Price – Giá chưa bao gồm thuế |
3281 | 销项税额 (xiāoxiàng shuì’é) – Output Tax – Thuế đầu ra |
3282 | 抵扣税额 (dǐkòu shuì’é) – Deductible Tax – Thuế được khấu trừ |
3283 | 增票 (zēngpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn VAT |
3284 | 普票 (pǔpiào) – Common Invoice – Hóa đơn thường |
3285 | 签约日期 (qiānyuē rìqī) – Date of Contract – Ngày ký hợp đồng |
3286 | 发票日期 (fāpiào rìqī) – Invoice Date – Ngày lập hóa đơn |
3287 | 装运期限 (zhuāngyùn qīxiàn) – Time of Shipment – Thời hạn giao hàng |
3288 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
3289 | 交货条款 (jiāohuò tiáokuǎn) – Delivery Terms – Điều khoản giao hàng |
3290 | 起运地 (qǐyùndì) – Place of Departure – Nơi khởi hành |
3291 | 目的地 (mùdìdì) – Destination – Nơi đến |
3292 | 汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển tiền |
3293 | 电汇 (diànhuì) – T/T (Telegraphic Transfer) – Điện chuyển tiền |
3294 | 信汇 (xìnhuì) – Mail Transfer – Chuyển tiền qua bưu điện |
3295 | 银行承兑汇票 (yínháng chéngduì huìpiào) – Bank Acceptance – Hối phiếu do ngân hàng chấp nhận |
3296 | 商业承兑汇票 (shāngyè chéngduì huìpiào) – Commercial Acceptance – Hối phiếu thương mại |
3297 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng |
3298 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budgeting – Lập ngân sách |
3299 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng mua |
3300 | 月结 (yuèjié) – Monthly Closing – Chốt sổ cuối tháng |
3301 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê hàng tồn kho |
3302 | 存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Inventory Valuation Allowance – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
3303 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed Asset – Tài sản cố định |
3304 | 折旧年限 (zhéjiù niánxiàn) – Depreciation Life – Thời gian khấu hao |
3305 | 净值 (jìngzhí) – Net Book Value – Giá trị còn lại |
3306 | 出入库单 (chūrùkù dān) – Inbound & Outbound Form – Phiếu xuất nhập kho |
3307 | 堆存费 (duīcún fèi) – Demurrage – Phí lưu container |
3308 | 滞期费 (zhìqī fèi) – Detention Fee – Phí lưu bãi |
3309 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading and Unloading Fee – Phí bốc dỡ |
3310 | 仓单 (cāngdān) – Warehouse Receipt – Phiếu kho |
3311 | 分录 (fēnlù) – Journal Entry – Bút toán ghi sổ |
3312 | 余额调节表 (yú’é tiáojié biǎo) – Reconciliation Sheet – Bảng đối chiếu số dư |
3313 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
3314 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Provision for Expenses – Chi phí trích trước |
3315 | 预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance from Customers – Doanh thu nhận trước |
3316 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động |
3317 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expense – Chi phí quản lý |
3318 | 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling Expense – Chi phí bán hàng |
3319 | 财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Financial Expense – Chi phí tài chính |
3320 | 利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Total Profit – Tổng lợi nhuận |
3321 | 未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Undistributed Profit – Lợi nhuận chưa phân phối |
3322 | 实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in Capital – Vốn thực góp |
3323 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn |
3324 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận |
3325 | 留存收益 (liúcún shōuyì) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
3326 | 风险准备金 (fēngxiǎn zhǔnbèijīn) – Risk Provision – Quỹ dự phòng rủi ro |
3327 | 汇率变动损益 (huìlǜ biàndòng sǔnyì) – Exchange Rate Gain/Loss – Lãi/lỗ tỷ giá |
3328 | 外汇对账单 (wàihuì duìzhàng dān) – Forex Reconciliation – Đối chiếu ngoại hối |
3329 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền |
3330 | 保理 (bǎolǐ) – Factoring – Bao thanh toán |
3331 | 报关资料 (bàoguān zīliào) – Customs Documentation – Hồ sơ khai báo hải quan |
3332 | 进出口管理制度 (jìnchūkǒu guǎnlǐ zhìdù) – Import & Export Regulations – Chế độ quản lý xuất nhập khẩu |
3333 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
3334 | 关税 (guānshuì) – Tariff / Customs Duty – Thuế hải quan |
3335 | 消费税 (xiāofèi shuì) – Consumption Tax – Thuế tiêu thụ đặc biệt |
3336 | 税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Deduction / Exemption – Miễn giảm thuế |
3337 | 税前扣除 (shuìqián kòuchú) – Pre-tax Deduction – Khấu trừ trước thuế |
3338 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
3339 | 增值税发票 (zēngzhí shuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn VAT |
3340 | 通关单 (tōngguān dān) – Customs Clearance Certificate – Giấy thông quan |
3341 | 税款缴纳证明 (shuìkuǎn jiǎonà zhèngmíng) – Tax Payment Receipt – Biên lai nộp thuế |
3342 | 电汇 (diànhuì) – Telegraphic Transfer (T/T) – Chuyển tiền điện tử |
3343 | 开证申请人 (kāizhèng shēnqǐngrén) – Applicant (of L/C) – Người yêu cầu mở L/C |
3344 | 受益人 (shòuyìrén) – Beneficiary – Người thụ hưởng |
3345 | 保兑行 (bǎoduì háng) – Confirming Bank – Ngân hàng xác nhận |
3346 | 单据审核 (dānjù shěnhé) – Document Examination – Kiểm tra chứng từ |
3347 | 商检证书 (shāngjiǎn zhèngshū) – Commodity Inspection Certificate – Chứng nhận kiểm định |
3348 | 索赔 (suǒpéi) – Claim – Khiếu nại đòi bồi thường |
3349 | 内控制度 (nèikòng zhìdù) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
3350 | 合规检查 (hégé jiǎnchá) – Compliance Check – Kiểm tra tuân thủ |
3351 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
3352 | 国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – International Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán quốc tế |
3353 | 财政部 (cáizhèng bù) – Ministry of Finance – Bộ Tài chính |
3354 | 审计署 (shěnjì shǔ) – National Audit Office – Kiểm toán nhà nước |
3355 | 统计报表 (tǒngjì bàobiǎo) – Statistical Report – Báo cáo thống kê |
3356 | 流程图 (liúchéng tú) – Flowchart – Lưu đồ quy trình |
3357 | 业务流程 (yèwù liúchéng) – Business Process – Quy trình nghiệp vụ |
3358 | 成本差异 (chéngběn chāyì) – Cost Variance – Chênh lệch chi phí |
3359 | 运费 (yùnfèi) – Freight – Cước vận chuyển |
3360 | 装卸费 (zhuāngxiè fèi) – Loading/Unloading Fee – Phí bốc dỡ |
3361 | 报关费 (bàoguān fèi) – Customs Declaration Fee – Phí khai báo hải quan |
3362 | 对账单 (duìzhàng dān) – Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu công nợ |
3363 | 付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment Notice – Giấy báo thanh toán |
3364 | 尾款 (wěi kuǎn) – Balance Payment – Phần còn lại của thanh toán |
3365 | 垫付款 (diànfù kuǎn) – Disbursement – Khoản chi ứng trước |
3366 | 扣款 (kòu kuǎn) – Deduction – Khấu trừ |
3367 | 核销单 (héxiāo dān) – Verification Form – Phiếu xác nhận (thanh toán/chứng từ) |
3368 | 日记账 (rìjì zhàng) – Journal – Nhật ký kế toán |
3369 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
3370 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
3371 | 应付票据 (yìngfù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả |
3372 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Tạm ứng phải trả |
3373 | 存货核算 (cúnhuò hésuàn) – Inventory Accounting – Hạch toán hàng tồn kho |
3374 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho |
3375 | 月结 (yuèjié) – Monthly Closing – Chốt sổ hàng tháng |
3376 | 年结 (niánjié) – Year-End Closing – Kết sổ cuối năm |
3377 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
3378 | 审计意见书 (shěnjì yìjiàn shū) – Auditor’s Opinion – Ý kiến kiểm toán |
3379 | 汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gains and Losses – Lãi/lỗ tỷ giá |
3380 | 无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible Asset – Tài sản vô hình |
3381 | 计提折旧 (jìtí zhéjiù) – Depreciation Provision – Trích khấu hao |
3382 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
3383 | 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá |
3384 | 贸易信用 (màoyì xìnyòng) – Trade Credit – Tín dụng thương mại |
3385 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro |
3386 | 外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối |
3387 | 银行承兑汇票 (yínháng chéngduì huìpiào) – Banker’s Acceptance – Hối phiếu chấp nhận của ngân hàng |
3388 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import/Export License – Giấy phép xuất nhập khẩu |
3389 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product Classification – Phân loại sản phẩm |
3390 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade Barriers – Rào cản thương mại |
3391 | 反倾销税 (fǎn qīngxiāo shuì) – Anti-Dumping Duty – Thuế chống bán phá giá |
3392 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại |
3393 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho |
3394 | 运输公司 (yùnshū gōngsī) – Transport Company – Công ty vận tải |
3395 | 分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
3396 | 经销商 (jīngxiāo shāng) – Dealer – Đại lý |
3397 | 托运 (tuōyùn) – Consignment – Gửi hàng |
3398 | 入库检验 (rùkù jiǎnyàn) – Goods Inspection on Entry – Kiểm tra hàng nhập kho |
3399 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods Acceptance – Nhận hàng |
3400 | 出库验收 (chūkù yànshōu) – Goods Issue Inspection – Kiểm tra khi xuất kho |
3401 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử |
3402 | 自动清算 (zìdòng qīngsuàn) – Automatic Clearing – Thanh toán tự động |
3403 | 资金调度 (zījīn diàodù) – Fund Allocation – Điều phối vốn |
3404 | 银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposit – Tiền gửi ngân hàng |
3405 | 银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng |
3406 | 抵押贷款 (dǐyā dàikuǎn) – Mortgage Loan – Khoản vay thế chấp |
3407 | 资本金 (zīběn jīn) – Capital Fund – Quỹ vốn |
3408 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối |
3409 | 资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance Sheet Analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán |
3410 | 税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
3411 | 发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice Management – Quản lý hóa đơn |
3412 | 资产转移 (zīchǎn zhuǎnyí) – Asset Transfer – Chuyển nhượng tài sản |
3413 | 融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Methods – Phương thức huy động vốn |
3414 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng |
3415 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund Turnover – Vòng quay vốn |
3416 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý vốn |
3417 | 进出口发票 (jìnchūkǒu fāpiào) – Import/Export Invoice – Hóa đơn xuất nhập khẩu |
3418 | 电子汇票 (diànzǐ huìpiào) – Electronic Bill of Exchange – Hối phiếu điện tử |
3419 | 短期贷款 (duǎnqī dàikuǎn) – Short-Term Loan – Khoản vay ngắn hạn |
3420 | 长期贷款 (chángqī dàikuǎn) – Long-Term Loan – Khoản vay dài hạn |
3421 | 资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày lập bảng cân đối kế toán |
3422 | 清算 (qīngsuàn) – Settlement – Thanh toán, giải quyết |
3423 | 外汇清算 (wàihuì qīngsuàn) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối |
3424 | 资产调整 (zīchǎn tiáozhěng) – Asset Adjustment – Điều chỉnh tài sản |
3425 | 清算银行 (qīngsuàn yínháng) – Settlement Bank – Ngân hàng thanh toán |
3426 | 公司合并 (gōngsī hébìng) – Company Merger – Sáp nhập công ty |
3427 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate Acquisition – Mua lại công ty |
3428 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
3429 | 银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) – Bank Transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
3430 | 支票 (zhīpiào) – Check – Séc |
3431 | 汇款凭证 (huìkuǎn píngzhèng) – Remittance Certificate – Chứng từ chuyển tiền |
3432 | 进出口商品 (jìnchūkǒu shāngpǐn) – Import/Export Goods – Hàng hóa xuất nhập khẩu |
3433 | 税务合规 (shuìwù héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
3434 | 关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Customs Classification – Phân loại thuế hải quan |
3435 | 账单 (zhàngdān) – Bill – Hóa đơn |
3436 | 货物出库 (huòwù chūkù) – Goods Dispatch – Xuất kho hàng hóa |
3437 | 货物验收报告 (huòwù yànshōu bàogào) – Goods Receipt Report – Báo cáo nhận hàng |
3438 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
3439 | 账龄 (zhànglíng) – Account Age – Thời gian công nợ |
3440 | 货款 (huò kuǎn) – Payment for Goods – Tiền hàng |
3441 | 国际支付 (guójì zhīfù) – International Payment – Thanh toán quốc tế |
3442 | 银行担保 (yínháng dānbǎo) – Bank Guarantee – Bảo lãnh ngân hàng |
3443 | 商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Commercial Credit – Tín dụng thương mại |
3444 | 汇票贴现 (huìpiào tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu hối phiếu |
3445 | 货运单 (huòyùn dān) – Shipping Bill – Hóa đơn vận chuyển |
3446 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs Audit – Kiểm tra hải quan |
3447 | 税率 (shuìlǜ) – Tax Rate – Mức thuế |
3448 | 核算方法 (hésuàn fāngfǎ) – Accounting Method – Phương pháp hạch toán |
3449 | 凭证录入 (píngzhèng lùrù) – Voucher Entry – Nhập chứng từ |
3450 | 资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
3451 | 纳税人识别号 (nàshuìrén shíbié hào) – Taxpayer Identification Number (TIN) – Mã số thuế |
3452 | 账簿 (zhàngbù) – Ledger – Sổ sách |
3453 | 应纳税额 (yìng nàshuì é) – Taxable Amount – Số tiền phải nộp thuế |
3454 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International Transport – Vận chuyển quốc tế |
3455 | 外贸信用证 (wàimào xìnyòngzhèng) – Foreign Trade Letter of Credit – Thư tín dụng thương mại |
3456 | 账面利润 (zhàngmiàn lìrùn) – Book Profit – Lợi nhuận trên sổ sách |
3457 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Công nợ phải trả |
3458 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Công nợ phải thu |
3459 | 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản |
3460 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính |
3461 | 收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu |
3462 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lợi nhuận |
3463 | 财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Hạch toán tài chính |
3464 | 进出口税 (jìnchūkǒu shuì) – Import/Export Tax – Thuế xuất nhập khẩu |
3465 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế |
3466 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
3467 | 外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign Exchange Transaction – Giao dịch ngoại hối |
3468 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3469 | 应纳税利润 (yìng nàshuì lìrùn) – Taxable Profit – Lợi nhuận chịu thuế |
3470 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Post-Tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
3471 | 分配利润 (fēnpèi lìrùn) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận |
3472 | 汇率损益 (huìlǜ sǔnyì) – Exchange Rate Gain/Loss – Lãi/lỗ do tỷ giá |
3473 | 资金管理系统 (zījīn guǎnlǐ xìtǒng) – Fund Management System – Hệ thống quản lý vốn |
3474 | 商业保险 (shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial Insurance – Bảo hiểm thương mại |
3475 | 外贸成本 (wàimào chéngběn) – Foreign Trade Costs – Chi phí ngoại thương |
3476 | 货物运输费用 (huòwù yùnshū fèiyòng) – Freight Charges – Chi phí vận chuyển hàng hóa |
3477 | 产品成本 (chǎnpǐn chéngběn) – Product Cost – Chi phí sản phẩm |
3478 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng |
3479 | 价格协定 (jiàgé xiédìng) – Price Agreement – Thỏa thuận giá cả |
3480 | 国际银行账户 (guójì yínháng zhànghù) – International Bank Account – Tài khoản ngân hàng quốc tế |
3481 | 外汇管制 (wàihuì guǎnzhì) – Foreign Exchange Control – Kiểm soát ngoại hối |
3482 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import Permit – Giấy phép nhập khẩu |
3483 | 货物运输保险 (huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
3484 | 出口信用保险 (chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Export Credit Insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
3485 | 供应商结算 (gōngyìngshāng jiésuàn) – Supplier Settlement – Thanh toán nhà cung cấp |
3486 | 货物采购 (huòwù cǎigòu) – Goods Purchase – Mua hàng hóa |
3487 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý kế toán |
3488 | 付款账户 (fùkuǎn zhànghù) – Payment Account – Tài khoản thanh toán |
3489 | 退货处理 (tuìhuò chǔlǐ) – Return Processing – Xử lý trả hàng |
3490 | 外汇损失 (wàihuì sǔnshī) – Foreign Exchange Loss – Lỗ ngoại hối |
3491 | 国际贸易合规 (guójì màoyì héguī) – International Trade Compliance – Tuân thủ thương mại quốc tế |
3492 | 外资企业 (wàizī qǐyè) – Foreign Investment Enterprise – Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài |
3493 | 进口贸易 (jìnkǒu màoyì) – Import Trade – Thương mại nhập khẩu |
3494 | 税务检查 (shuìwù jiǎnchá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế |
3495 | 收货确认 (shōuhuò quèrèn) – Goods Receipt Confirmation – Xác nhận nhận hàng |
3496 | 单据处理 (dānjù chǔlǐ) – Document Processing – Xử lý chứng từ |
3497 | 关税征收 (guānshuì zhēngshōu) – Tariff Collection – Thu thuế nhập khẩu |
3498 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export Tax Rebate Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
3499 | 外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign Exchange Settlement – Thanh toán ngoại hối |
3500 | 进出口信用 (jìnchūkǒu xìnyòng) – Import/Export Credit – Tín dụng xuất nhập khẩu |
3501 | 长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn |
3502 | 短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Short-term Liabilities – Nợ ngắn hạn |
3503 | 应付账款管理 (yìngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý công nợ phải trả |
3504 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
3505 | 商业信贷 (shāngyè xìndài) – Commercial Credit – Tín dụng thương mại |
3506 | 固定资产投资 (gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định |
3507 | 银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Bank Remittance – Chuyển tiền ngân hàng |
3508 | 票据贴现 (piàojù tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu chứng từ |
3509 | 外汇市场 (wàihuì shìchǎng) – Foreign Exchange Market – Thị trường ngoại hối |
3510 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – Thủ tục hải quan |
3511 | 进口许可证管理 (jìnkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import License Management – Quản lý giấy phép nhập khẩu |
3512 | 出口报关 (chūkǒu bàoguān) – Export Customs Declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu |
3513 | 结汇 (jiéhuì) – Foreign Exchange Settlement – Hoàn tiền ngoại hối |
3514 | 信用控制 (xìnyòng kòngzhì) – Credit Control – Kiểm soát tín dụng |
3515 | 结算周期 (jiésuàn zhōuqī) – Settlement Cycle – Chu kỳ thanh toán |
3516 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
3517 | 收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Balance of Income and Expenditure – Cân đối thu chi |
3518 | 利息费用 (lìxí fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
3519 | 贸易账户 (màoyì zhànghù) – Trade Account – Tài khoản thương mại |
3520 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – Đổi tiền tệ |
3521 | 交易费用 (jiāoyì fèiyòng) – Transaction Fee – Phí giao dịch |
3522 | 进口价格 (jìnkǒu jiàgé) – Import Price – Giá nhập khẩu |
3523 | 交易结算 (jiāoyì jiésuàn) – Transaction Settlement – Thanh toán giao dịch |
3524 | 贸易商 (màoyì shāng) – Trader – Nhà buôn |
3525 | 进口报关单 (jìnkǒu bàoguān dān) – Import Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan nhập khẩu |
3526 | 外汇汇率 (wàihuì huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
3527 | 收付款 (shōufù kuǎn) – Receipts and Payments – Thu và chi tiền |
3528 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Costs – Chi phí cố định |
3529 | 进出口税务 (jìnchūkǒu shuìwù) – Import/Export Taxation – Thuế xuất nhập khẩu |
3530 | 税务局 (shuìwù jú) – Tax Bureau – Cục thuế |
3531 | 转账单 (zhuǎnzhàng dān) – Transfer Slip – Phiếu chuyển khoản |
3532 | 进货单 (jìnhuò dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
3533 | 企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3534 | 出口货物 (chūkǒu huòwù) – Export Goods – Hàng hóa xuất khẩu |
3535 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods Transportation – Vận chuyển hàng hóa |
3536 | 存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
3537 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Quay vòng vốn |
3538 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Stock Management – Quản lý kho |
3539 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational Corporation – Công ty đa quốc gia |
3540 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods List – Danh sách hàng hóa |
3541 | 报关单 (bàoguān dān) – Customs Declaration Form – Mẫu khai báo hải quan |
3542 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border Payment – Thanh toán xuyên biên giới |
3543 | 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại |
3544 | 货物装运 (huòwù zhuāngyùn) – Goods Shipment – Vận chuyển hàng hóa |
3545 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế nhập khẩu |
3546 | 定期审计 (dìngqī shěnjì) – Regular Audit – Kiểm toán định kỳ |
3547 | 外币收入 (wàibì shōurù) – Foreign Currency Income – Thu nhập ngoại tệ |
3548 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
3549 | 货币风险 (huòbì fēngxiǎn) – Currency Risk – Rủi ro tiền tệ |
3550 | 跨境贸易 (kuàjìng màoyì) – Cross-border Trade – Thương mại xuyên biên giới |
3551 | 进出口数据 (jìnchūkǒu shùjù) – Import/Export Data – Dữ liệu xuất nhập khẩu |
3552 | 核算账目 (hésuàn zhàngmù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán |
3553 | 出口退税政策 (chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export Tax Refund Policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
3554 | 银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Bank Remittance – Chuyển tiền qua ngân hàng |
3555 | 汇款手续费 (huìkuǎn shǒuxùfèi) – Remittance Fee – Phí chuyển tiền |
3556 | 跨国贸易 (kuàguó màoyì) – International Trade – Thương mại quốc tế |
3557 | 税务局审计 (shuìwù jú shěnjì) – Tax Bureau Audit – Kiểm toán của cục thuế |
3558 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính |
3559 | 财务周期 (cáiwù zhōuqī) – Financial Cycle – Chu kỳ tài chính |
3560 | 借贷关系 (jièdài guānxì) – Credit Relationship – Quan hệ tín dụng |
3561 | 利息支出 (lìxī zhīchū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
3562 | 报表合并 (bàobiǎo hébìng) – Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
3563 | 财务税务 (cáiwù shuìwù) – Financial and Taxation – Tài chính và thuế |
3564 | 出口保险 (chūkǒu bǎoxiǎn) – Export Insurance – Bảo hiểm xuất khẩu |
3565 | 进货成本 (jìnhuò chéngběn) – Purchase Cost – Chi phí mua hàng |
3566 | 外汇账户 (wàihuì zhànghù) – Foreign Exchange Account – Tài khoản ngoại hối |
3567 | 进口检验 (jìnkǒu jiǎnyàn) – Import Inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
3568 | 定期支付 (dìngqī zhīfù) – Regular Payment – Thanh toán định kỳ |
3569 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn |
3570 | 进口控制 (jìnkǒu kòngzhì) – Import Control – Kiểm soát nhập khẩu |
3571 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Nợ phải trả |
3572 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Nợ phải thu |
3573 | 货物保险 (huòwù bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
3574 | 关税计算 (guānshuì jìsuàn) – Tariff Calculation – Tính toán thuế nhập khẩu |
3575 | 货物抵押 (huòwù dǐyā) – Goods Pledge – Cầm cố hàng hóa |
3576 | 账面损失 (zhàngmiàn sǔnshī) – Book Loss – Lỗ sổ sách |
3577 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Account Processing – Xử lý tài khoản |
3578 | 账目调整 (zhàngmù tiáozhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
3579 | 进口货物清关 (jìnkǒu huòwù qīngguān) – Import Customs Clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
3580 | 进出口税 (jìnchūkǒu shuì) – Import and Export Tax – Thuế xuất nhập khẩu |
3581 | 进口货物退货 (jìnkǒu huòwù tuìhuò) – Import Goods Return – Trả lại hàng hóa nhập khẩu |
3582 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
3583 | 账单对账 (zhàngdān duìzhàng) – Bill Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn |
3584 | 付款协议 (fùkuǎn xiéyì) – Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán |
3585 | 账务合并 (zhàngwù hébìng) – Account Consolidation – Hợp nhất tài khoản |
3586 | 财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
3587 | 进口商品 (jìnkǒu shāngpǐn) – Imported Goods – Hàng hóa nhập khẩu |
3588 | 货币波动 (huòbì bōdòng) – Currency Fluctuation – Biến động tiền tệ |
3589 | 金额限制 (jīn’é xiànzhì) – Amount Limit – Giới hạn số tiền |
3590 | 海运费用 (hǎiyùn fèiyòng) – Ocean Freight Cost – Phí vận chuyển đường biển |
3591 | 空运费用 (kōngyùn fèiyòng) – Air Freight Cost – Phí vận chuyển đường hàng không |
3592 | 财务分录 (cáiwù fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán |
3593 | 营运资本 (yíngyùn zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động |
3594 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Customs Tariff Rate – Thuế suất hải quan |
3595 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance Payment – Tạm ứng |
3596 | 进货发票 (jìnhuò fāpiào) – Purchase Invoice – Hóa đơn mua hàng |
3597 | 进口业务 (jìnkǒu yèwù) – Import Business – Nghiệp vụ nhập khẩu |
3598 | 入库单 (rùkù dān) – Warehouse Entry Form – Phiếu nhập kho |
3599 | 出库单 (chūkù dān) – Delivery Form – Phiếu xuất kho |
3600 | 金融结算 (jīnróng jiésuàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính |
3601 | 外汇损益 (wàihuì sǔnyì) – Foreign Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá hối đoái |
3602 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê kho |
3603 | 采购申请 (cǎigòu shēnqǐng) – Purchase Request – Đề nghị mua hàng |
3604 | 仓储费用 (cāngchǔ fèiyòng) – Storage Cost – Chi phí lưu kho |
3605 | 到岸价格 (dào’àn jiàgé) – CIF Price – Giá đến cảng (giá CIF) |
3606 | 离岸价格 (lí’àn jiàgé) – FOB Price – Giá giao hàng lên tàu (giá FOB) |
3607 | 税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Exemption – Miễn giảm thuế |
3608 | 进口货币 (jìnkǒu huòbì) – Import Currency – Đồng tiền thanh toán nhập khẩu |
3609 | 税负转嫁 (shuìfù zhuǎnjià) – Tax Burden Shifting – Chuyển giao gánh nặng thuế |
3610 | 进口管理费 (jìnkǒu guǎnlǐ fèi) – Import Management Fee – Phí quản lý nhập khẩu |
3611 | 海关编码 (hǎiguān biānmǎ) – Customs Code – Mã HS |
3612 | 会计报销 (kuàijì bàoxiāo) – Accounting Reimbursement – Hoàn ứng kế toán |
3613 | 进口成本表 (jìnkǒu chéngběn biǎo) – Import Cost Sheet – Bảng chi phí nhập khẩu |
3614 | 到账通知 (dàozhàng tōngzhī) – Payment Notification – Thông báo nhận tiền |
3615 | 银行结算单 (yínháng jiésuàn dān) – Bank Settlement Statement – Bảng sao kê ngân hàng |
3616 | 付款单据 (fùkuǎn dānjù) – Payment Documents – Chứng từ thanh toán |
3617 | 原材料进口 (yuán cáiliào jìnkǒu) – Raw Material Import – Nhập khẩu nguyên vật liệu |
3618 | 成品进口 (chéngpǐn jìnkǒu) – Finished Product Import – Nhập khẩu thành phẩm |
3619 | 税务核对 (shuìwù héduì) – Tax Reconciliation – Đối chiếu thuế |
3620 | 结汇单 (jiéhuì dān) – Foreign Exchange Settlement Form – Phiếu bán ngoại tệ |
3621 | 外汇支付 (wàihuì zhīfù) – Foreign Exchange Payment – Thanh toán ngoại tệ |
3622 | 外汇核销单 (wàihuì héxiāo dān) – Verification of Foreign Exchange Payment Form – Giấy xác nhận thanh toán ngoại tệ |
3623 | 入账处理 (rùzhàng chǔlǐ) – Posting to Accounts – Ghi sổ kế toán |
3624 | 运费保险 (yùnfèi bǎoxiǎn) – Freight Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
3625 | 报价条款 (bàojià tiáokuǎn) – Quotation Terms – Điều khoản báo giá |
3626 | 进口清单 (jìnkǒu qīngdān) – Import List – Danh sách hàng nhập khẩu |
3627 | 关税发票 (guānshuì fāpiào) – Duty Invoice – Hóa đơn thuế hải quan |
3628 | 税率变动 (shuìlǜ biàndòng) – Tax Rate Change – Thay đổi thuế suất |
3629 | 信用证支付 (xìnyòngzhèng zhīfù) – L/C Payment – Thanh toán qua thư tín dụng |
3630 | 出口国 (chūkǒu guó) – Exporting Country – Nước xuất khẩu |
3631 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Loading – Cảng xuất |
3632 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Waybill Number – Mã vận đơn |
3633 | 托运人 (tuōyùnrén) – Consignor – Người gửi hàng |
3634 | 运单类型 (yùndān lèixíng) – Type of Waybill – Loại vận đơn |
3635 | 支付保证 (zhīfù bǎozhèng) – Payment Guarantee – Bảo đảm thanh toán |
3636 | 折让处理 (zhéràng chǔlǐ) – Discount Handling – Xử lý chiết khấu |
3637 | 账簿登记 (zhàngbù dēngjì) – Ledger Entry – Ghi sổ |
3638 | 报价方式 (bàojià fāngshì) – Quoting Method – Phương thức báo giá |
3639 | 估价单 (gūjià dān) – Valuation Sheet – Bảng định giá |
3640 | 清单审核 (qīngdān shěnhé) – List Review – Kiểm tra bảng kê |
3641 | 商检费用 (shāngjiǎn fèiyòng) – Inspection Fee – Phí kiểm định hàng hóa |
3642 | 进口审批流程 (jìnkǒu shěnpī liúchéng) – Import Approval Procedure – Quy trình phê duyệt nhập khẩu |
3643 | 风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro |
3644 | 成本会计 (chéngběn kuàijì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
3645 | 税务会计 (shuìwù kuàijì) – Tax Accounting – Kế toán thuế |
3646 | 报关单证 (bàoguān dānzhèng) – Customs Declaration Documents – Chứng từ khai báo hải quan |
3647 | 商检证明 (shāngjiǎn zhèngmíng) – Commodity Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
3648 | 发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice Verification – Đối chiếu hóa đơn |
3649 | 金额折算 (jīn’é zhésuàn) – Amount Conversion – Quy đổi giá trị |
3650 | 银行结算 (yínháng jiésuàn) – Bank Settlement – Thanh toán qua ngân hàng |
3651 | 进口会计核算 (jìnkǒu kuàijì hésuàn) – Import Accounting – Hạch toán nhập khẩu |
3652 | 往来账款 (wǎnglái zhàngkuǎn) – Accounts Payable/Receivable – Các khoản phải trả/phải thu |
3653 | 发票作废 (fāpiào zuòfèi) – Invoice Cancellation – Hủy hóa đơn |
3654 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial System – Chế độ tài chính |
3655 | 单据管理 (dānjù guǎnlǐ) – Document Management – Quản lý chứng từ |
3656 | 税金核算 (shuìjīn hésuàn) – Tax Calculation – Hạch toán thuế |
3657 | 合同审核 (hétóng shěnhé) – Contract Review – Kiểm tra hợp đồng |
3658 | 支付流程 (zhīfù liúchéng) – Payment Process – Quy trình thanh toán |
3659 | 进口付款记录 (jìnkǒu fùkuǎn jìlù) – Import Payment Record – Hồ sơ thanh toán nhập khẩu |
3660 | 进口登记表 (jìnkǒu dēngjì biǎo) – Import Registration Form – Bảng đăng ký nhập khẩu |
3661 | 会计标准 (kuàijì biāozhǔn) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
3662 | 凭证录入 (píngzhèng lùrù) – Voucher Entry – Nhập liệu chứng từ |
3663 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Bill Management – Quản lý phiếu, hóa đơn |
3664 | 会计稽核 (kuàijì jīhé) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán |
3665 | 账目清单 (zhàngmù qīngdān) – Account List – Danh sách tài khoản |
3666 | 核算周期 (hésuàn zhōuqī) – Accounting Period – Kỳ hạch toán |
3667 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – Tạm ứng |
3668 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác |
3669 | 对账工作 (duìzhàng gōngzuò) – Reconciliation Work – Công việc đối chiếu |
3670 | 财务会计 (cáiwù kuàijì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
3671 | 数据备份 (shùjù bèifèn) – Data Backup – Sao lưu dữ liệu |
3672 | 合规审查 (hégé shěnchá) – Compliance Review – Kiểm tra tính tuân thủ |
3673 | 票据核对 (piàojù héduì) – Bill Verification – Đối chiếu phiếu thu/chi |
3674 | 数据导入 (shùjù dǎorù) – Data Import – Nhập dữ liệu |
3675 | 出口方 (chūkǒu fāng) – Exporter – Bên xuất khẩu |
3676 | 对外贸易 (duìwài màoyì) – Foreign Trade – Thương mại quốc tế |
3677 | 会计核对 (kuàijì héduì) – Accounting Reconciliation – Đối chiếu kế toán |
3678 | 发票登记 (fāpiào dēngjì) – Invoice Registration – Ghi nhận hóa đơn |
3679 | 商业发票号码 (shāngyè fāpiào hàomǎ) – Commercial Invoice Number – Số hóa đơn thương mại |
3680 | 金融机构 (jīnróng jīgòu) – Financial Institution – Tổ chức tài chính |
3681 | 会计报表编制 (kuàijì bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính |
3682 | 审核程序 (shěnhé chéngxù) – Review Procedure – Quy trình kiểm tra |
3683 | 财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Financial Software – Phần mềm tài chính |
3684 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice Header – Tiêu đề hóa đơn |
3685 | 银行水单 (yínháng shuǐdān) – Bank Slip – Giấy nộp tiền ngân hàng |
3686 | 付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán |
3687 | 装运通知 (zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng |
3688 | 原始单据 (yuánshǐ dānjù) – Original Document – Chứng từ gốc |
3689 | 报关清单 (bàoguān qīngdān) – Customs Declaration List – Danh sách khai báo hải quan |
3690 | 税费核销 (shuìfèi héxiāo) – Tax Verification – Quyết toán thuế |
3691 | 信用证条款 (xìnyòngzhèng tiáokuǎn) – Letter of Credit Terms – Điều khoản tín dụng |
3692 | 资产分类 (zīchǎn fēnlèi) – Asset Classification – Phân loại tài sản |
3693 | 账簿管理 (zhàngbù guǎnlǐ) – Ledger Management – Quản lý sổ sách |
3694 | 折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao |
3695 | 财务年报 (cáiwù niánbào) – Annual Report – Báo cáo tài chính năm |
3696 | 进口审价 (jìnkǒu shěnjià) – Import Valuation – Định giá hàng nhập |
3697 | 付款凭单 (fùkuǎn píngdān) – Payment Voucher – Phiếu chi |
3698 | 会计核算科目 (kuàijì hésuàn kēmù) – Accounting Items – Mục hạch toán |
3699 | 报账程序 (bàozhàng chéngxù) – Reimbursement Process – Quy trình quyết toán |
3700 | 单据核实 (dānjù héshí) – Document Verification – Xác minh chứng từ |
3701 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Execution – Thực hiện hợp đồng |
3702 | 付款进度 (fùkuǎn jìndù) – Payment Schedule – Tiến độ thanh toán |
3703 | 会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
3704 | 成本核算表 (chéngběn hésuàn biǎo) – Costing Sheet – Bảng tính giá thành |
3705 | 退税流程 (tuìshuì liúchéng) – Tax Refund Procedure – Quy trình hoàn thuế |
3706 | 会计凭证编号 (kuàijì píngzhèng biānhào) – Voucher Number – Số chứng từ kế toán |
3707 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển |
3708 | 会计职责 (kuàijì zhízé) – Accounting Responsibilities – Nhiệm vụ kế toán |
3709 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase List – Danh sách mua hàng |
3710 | 订舱 (dìngcāng) – Booking Space – Đặt chỗ vận chuyển |
3711 | 船运保险 (chuányùn bǎoxiǎn) – Marine Insurance – Bảo hiểm hàng hải |
3712 | 通关单 (tōngguān dān) – Customs Clearance Form – Giấy thông quan |
3713 | 船期表 (chuánqī biǎo) – Shipping Schedule – Lịch tàu |
3714 | 税务登记证 (shuìwù dēngjì zhèng) – Tax Registration Certificate – Giấy chứng nhận đăng ký thuế |
3715 | 商检证明 (shāngjiǎn zhèngmíng) – Commodity Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định hàng hóa |
3716 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – Cước phí hàng không |
3717 | 报关费 (bàoguān fèi) – Customs Declaration Fee – Phí khai hải quan |
3718 | 滞期费 (zhìqī fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu container |
3719 | 应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích |
3720 | 暂收账款 (zànshōu zhàngkuǎn) – Temporary Receivables – Khoản phải thu tạm thời |
3721 | 杂费 (záfèi) – Miscellaneous Fees – Phí phát sinh |
3722 | 进口结汇 (jìnkǒu jiéhuì) – Foreign Exchange Settlement for Import – Kết hối nhập khẩu |
3723 | 抵扣凭证 (dǐkòu píngzhèng) – Deduction Certificate – Chứng từ khấu trừ |
3724 | 折扣单 (zhékòu dān) – Discount Document – Chứng từ chiết khấu |
3725 | 成本核查 (chéngběn héchá) – Cost Audit – Kiểm toán chi phí |
3726 | 附加税 (fùjiā shuì) – Surcharge – Thuế phụ thu |
3727 | 结算单 (jiésuàn dān) – Settlement Statement – Bảng quyết toán |
3728 | 商业付款 (shāngyè fùkuǎn) – Commercial Payment – Thanh toán thương mại |
3729 | 原材料进口 (yuáncáiliào jìnkǒu) – Raw Material Import – Nhập khẩu nguyên vật liệu |
3730 | 零件采购 (língjiàn cǎigòu) – Spare Part Purchase – Mua linh kiện |
3731 | 库存调整 (kùcún tiáozhěng) – Inventory Adjustment – Điều chỉnh tồn kho |
3732 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Báo cáo quyết toán |
3733 | 稽核流程 (jīhé liúchéng) – Audit Procedure – Quy trình kiểm toán |
3734 | 单证管理 (dānzhèng guǎnlǐ) – Document Management – Quản lý chứng từ |
3735 | 报关单据 (bàoguān dānjù) – Customs Documents – Chứng từ hải quan |
3736 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Bill Management – Quản lý phiếu/bill |
3737 | 核对账款 (héduì zhàngkuǎn) – Account Reconciliation – Đối chiếu công nợ |
3738 | 付款申请表 (fùkuǎn shēnqǐng biǎo) – Payment Request Form – Phiếu đề nghị thanh toán |
3739 | 财务审核 (cáiwù shěnhé) – Financial Review – Duyệt tài chính |
3740 | 到港通知 (dàogǎng tōngzhī) – Arrival Notice – Thông báo hàng đến |
3741 | 扣税凭证 (kòushuì píngzhèng) – Tax Deduction Receipt – Giấy khấu thuế |
3742 | 增票联 (zēngpiào lián) – VAT Invoice Copy – Liên hóa đơn giá trị gia tăng |
3743 | 预付款发票 (yùfùkuǎn fāpiào) – Proforma Invoice – Hóa đơn tạm tính |
3744 | 收汇核销单 (shōuhuì héxiāo dān) – Foreign Exchange Verification Form – Phiếu xác nhận ngoại hối |
3745 | 手续费 (shǒuxù fèi) – Handling Fee – Phí thủ tục |
3746 | 到岸价 (dào’àn jià) – CIF Price – Giá đến cảng (CIF) |
3747 | 离岸价 (lí’àn jià) – FOB Price – Giá giao hàng lên tàu (FOB) |
3748 | 报关行 (bàoguān háng) – Customs Agency – Đại lý hải quan |
3749 | 增值税 (zēngzhí shuì) – VAT – Thuế giá trị gia tăng |
3750 | 进口环节税 (jìnkǒu huánjié shuì) – Import-linked Tax – Thuế khâu nhập khẩu |
3751 | 装箱资料 (zhuāngxiāng zīliào) – Packing Information – Thông tin đóng gói |
3752 | 货运代理合同 (huòyùn dàilǐ hétóng) – Freight Forwarding Contract – Hợp đồng đại lý vận chuyển |
3753 | 押汇 (yāhuì) – Bill Discounting – Chiết khấu chứng từ |
3754 | 到付运费 (dàofù yùnfèi) – Freight Collect – Cước phí trả sau |
3755 | 预付运费 (yùfù yùnfèi) – Freight Prepaid – Cước phí trả trước |
3756 | 索赔申请 (suǒpéi shēnqǐng) – Claim Application – Đơn yêu cầu bồi thường |
3757 | 最终用户 (zuìzhōng yònghù) – End User – Người sử dụng cuối cùng |
3758 | 采购订单号 (cǎigòu dìngdān hào) – Purchase Order Number – Số đơn đặt hàng |
3759 | 成本核算表 (chéngběn hésuàn biǎo) – Cost Accounting Sheet – Bảng tính giá thành |
3760 | 出口发票 (chūkǒu fāpiào) – Export Invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
3761 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Area – Khu phi thuế quan |
3762 | 再出口 (zài chūkǒu) – Re-export – Tái xuất khẩu |
3763 | 原币核算 (yuánbì hésuàn) – Original Currency Accounting – Hạch toán theo nguyên tệ |
3764 | 项目归集 (xiàngmù guījí) – Cost Pooling – Tập hợp theo khoản mục |
3765 | 业务对账单 (yèwù duìzhàng dān) – Transaction Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu nghiệp vụ |
3766 | 完税价格 (wánshuì jiàgé) – Dutiable Value – Trị giá tính thuế |
3767 | 报检单 (bàojiǎn dān) – Inspection Declaration Form – Giấy khai báo kiểm dịch |
3768 | 合规管理 (héguī guǎnlǐ) – Compliance Management – Quản lý tuân thủ |
3769 | 违约赔偿 (wéiyuē péicháng) – Breach Compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
3770 | 协议条款 (xiéyì tiáokuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
3771 | 数据核实 (shùjù héshí) – Data Verification – Xác minh dữ liệu |
3772 | 业务入账 (yèwù rùzhàng) – Business Entry – Hạch toán nghiệp vụ |
3773 | 汇款证明 (huìkuǎn zhèngmíng) – Remittance Proof – Giấy chứng nhận chuyển tiền |
3774 | 托运单 (tuōyùn dān) – Consignment Note – Vận đơn gửi hàng |
3775 | 统一编号 (tǒngyī biānhào) – Unified Number – Mã số thống nhất |
3776 | 承运人 (chéngyùnrén) – Carrier – Người chuyên chở |
3777 | 多式联运 (duōshì liányùn) – Multimodal Transport – Vận chuyển đa phương thức |
3778 | 自动报关系统 (zìdòng bàoguān xìtǒng) – Automatic Customs System – Hệ thống hải quan tự động |
3779 | 合同执行 (hétóng zhíxíng) – Contract Execution – Thực hiện hợp đồng |
3780 | 结算科目 (jiésuàn kēmù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán |
3781 | 不可抗力条款 (bùkěkànglì tiáokuǎn) – Force Majeure Clause – Điều khoản bất khả kháng |
3782 | 对外付款 (duìwài fùkuǎn) – External Payment – Thanh toán ra nước ngoài |
3783 | 境外银行 (jìngwài yínháng) – Offshore Bank – Ngân hàng ngoài lãnh thổ |
3784 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse Management – Quản lý kho bãi |
3785 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ |
3786 | 账单结算 (zhàngdān jiésuàn) – Bill Settlement – Thanh toán hóa đơn |
3787 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
3788 | 收货通知 (shōuhuò tōngzhī) – Delivery Notice – Thông báo nhận hàng |
3789 | 海关审查 (hǎiguān shěnchá) – Customs Review – Kiểm tra hải quan |
3790 | 报税系统 (bàoshuì xìtǒng) – Tax Declaration System – Hệ thống khai báo thuế |
3791 | 付款截止日 (fùkuǎn jiézhǐ rì) – Payment Due Date – Ngày hết hạn thanh toán |
3792 | 商业发票副本 (shāngyè fāpiào fùběn) – Copy of Commercial Invoice – Bản sao hóa đơn thương mại |
3793 | 进口数量 (jìnkǒu shùliàng) – Import Quantity – Số lượng nhập khẩu |
3794 | 品名与规格 (pǐnmíng yǔ guīgé) – Product Name and Specification – Tên hàng và quy cách |
3795 | 币种选择 (bìzhǒng xuǎnzé) – Currency Selection – Chọn loại tiền tệ |
3796 | 装船港口 (zhuāngchuán gǎngkǒu) – Port of Loading – Cảng xếp hàng |
3797 | 卸货港口 (xièhuò gǎngkǒu) – Port of Discharge – Cảng dỡ hàng |
3798 | 合同发票金额 (hétóng fāpiào jīn’é) – Invoice Amount of Contract – Số tiền hóa đơn hợp đồng |
3799 | 系统对账 (xìtǒng duìzhàng) – System Reconciliation – Đối chiếu hệ thống |
3800 | 税务登记号 (shuìwù dēngjì hào) – Tax Registration Number – Mã số thuế |
3801 | 支票付款 (zhīpiào fùkuǎn) – Payment by Check – Thanh toán bằng séc |
3802 | 电子汇款 (diànzǐ huìkuǎn) – Electronic Transfer – Chuyển khoản điện tử |
3803 | 进口登记证 (jìnkǒu dēngjì zhèng) – Import Registration Certificate – Giấy chứng nhận đăng ký nhập khẩu |
3804 | 保单副本 (bǎodān fùběn) – Copy of Insurance Policy – Bản sao đơn bảo hiểm |
3805 | 报关代码 (bàoguān dàimǎ) – Customs Code – Mã hải quan |
3806 | 清单汇总表 (qīngdān huìzǒng biǎo) – Summary Packing List – Bảng tổng hợp danh mục hàng |
3807 | 产品描述 (chǎnpǐn miáoshù) – Product Description – Mô tả sản phẩm |
3808 | 货币兑换率 (huòbì duìhuàn lǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
3809 | 进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import Tax Invoice – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
3810 | 船公司提单号 (chuán gōngsī tídān hào) – Shipping Line B/L Number – Số vận đơn của hãng tàu |
3811 | 境外汇款人 (jìngwài huìkuǎnrén) – Overseas Remitter – Người chuyển tiền từ nước ngoài |
3812 | 单证处理 (dānzhèng chǔlǐ) – Document Processing – Xử lý chứng từ |
3813 | 系统录入 (xìtǒng lùrù) – System Entry – Nhập liệu vào hệ thống |
3814 | 运费结算 (yùnfèi jiésuàn) – Freight Settlement – Thanh toán phí vận chuyển |
3815 | 入库凭证 (rùkù píngzhèng) – Warehouse Entry Voucher – Phiếu nhập kho |
3816 | 出库凭证 (chūkù píngzhèng) – Warehouse Exit Voucher – Phiếu xuất kho |
3817 | 到货通知单 (dàohuò tōngzhī dān) – Arrival Notice – Giấy báo hàng đến |
3818 | 贸易条款 (màoyì tiáokuǎn) – Trade Terms – Điều khoản thương mại |
3819 | 原币金额 (yuán bì jīn’é) – Original Currency Amount – Số tiền theo nguyên tệ |
3820 | 转账凭证 (zhuǎnzhàng píngzhèng) – Transfer Voucher – Chứng từ chuyển khoản |
3821 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Mục tài khoản kế toán |
3822 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Method of Payment – Phương thức thanh toán |
3823 | 托收结算 (tuōshōu jiésuàn) – Collection Settlement – Thanh toán nhờ thu |
3824 | 信用证条款 (xìnyòngzhèng tiáokuǎn) – L/C Terms – Điều khoản thư tín dụng |
3825 | 货物明细表 (huòwù míngxì biǎo) – Goods Detail List – Bảng chi tiết hàng hóa |
3826 | 信用证号码 (xìnyòngzhèng hàomǎ) – L/C Number – Mã thư tín dụng |
3827 | 报关单号 (bàoguān dānhào) – Customs Declaration Number – Mã số tờ khai hải quan |
3828 | 单据不符 (dānjù bùfú) – Document Discrepancy – Chứng từ không phù hợp |
3829 | 付款逾期 (fùkuǎn yúqī) – Overdue Payment – Thanh toán trễ hạn |
3830 | 贸易发票 (màoyì fāpiào) – Trade Invoice – Hóa đơn thương mại |
3831 | 财务记录 (cáiwù jìlù) – Financial Record – Ghi chép tài chính |
3832 | 单据审查 (dānjù shěnchá) – Document Review – Kiểm tra chứng từ |
3833 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value-Added Tax – Thuế giá trị gia tăng |
3834 | 抵扣税额 (dǐkòu shuì’é) – Tax Deductible Amount – Số thuế được khấu trừ |
3835 | 成本明细 (chéngběn míngxì) – Cost Breakdown – Bảng chi tiết chi phí |
3836 | 材料成本 (cáiliào chéngběn) – Material Cost – Chi phí nguyên vật liệu |
3837 | 制单员 (zhìdānyuán) – Document Clerk – Nhân viên lập chứng từ |
3838 | 结汇账户 (jiéhuì zhànghù) – Foreign Exchange Settlement Account – Tài khoản kết hối |
3839 | 实收金额 (shí shōu jīn’é) – Amount Actually Received – Số tiền thực nhận |
3840 | 往来账目 (wǎnglái zhàngmù) – Receivables & Payables – Các khoản phải thu, phải trả |
3841 | 运单号码 (yùndān hàomǎ) – Waybill Number – Mã số vận đơn |
3842 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Bill Management – Quản lý phiếu thu, chi |
3843 | 冲账处理 (chōngzhàng chǔlǐ) – Write-Off Processing – Xử lý bù trừ công nợ |
3844 | 币别折算 (bìbié zhé suàn) – Currency Conversion – Quy đổi tiền tệ |
3845 | 付款凭证号 (fùkuǎn píngzhèng hào) – Payment Voucher Number – Số chứng từ thanh toán |
3846 | 清算账户 (qīngsuàn zhànghù) – Clearing Account – Tài khoản thanh toán trung gian |
3847 | 进口限额 (jìnkǒu xiàn’é) – Import Quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
3848 | 协议价 (xiéyì jià) – Agreed Price – Giá theo thỏa thuận |
3849 | 实际支付金额 (shíjì zhīfù jīn’é) – Actual Payment Amount – Số tiền thanh toán thực tế |
3850 | 进口审批单 (jìnkǒu shěnpī dān) – Import Approval Form – Phiếu phê duyệt nhập khẩu |
3851 | 价格审查 (jiàgé shěnchá) – Price Review – Thẩm tra giá cả |
3852 | 海关放行 (hǎiguān fàngxíng) – Customs Release – Hải quan cho thông quan |
3853 | 运输保险单 (yùnshū bǎoxiǎn dān) – Transport Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm vận chuyển |
3854 | 累计金额 (lěijì jīn’é) – Accumulated Amount – Tổng cộng dồn |
3855 | 仓储清单 (cāngchǔ qīngdān) – Warehouse Inventory List – Danh sách tồn kho |
3856 | 税金支付 (shuìjīn zhīfù) – Tax Payment – Thanh toán thuế |
3857 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice Issuance – Phát hành hóa đơn |
3858 | 税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax Processing – Xử lý thuế vụ |
3859 | 税负调整 (shuìfù tiáozhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh nghĩa vụ thuế |
3860 | 核算单位 (hé suàn dān wèi) – Accounting Unit – Đơn vị hạch toán |
3861 | 货款支付 (huò kuǎn zhī fù) – Payment for Goods – Thanh toán tiền hàng |
3862 | 进口单据 (jìnkǒu dānjù) – Import Documents – Chứng từ nhập khẩu |
3863 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Zone – Khu vực bảo thuế |
3864 | 进口核销 (jìnkǒu héxiāo) – Import Verification – Kiểm tra thanh khoản nhập khẩu |
3865 | 核销单号 (héxiāo dānhào) – Verification Form Number – Mã số phiếu thanh khoản |
3866 | 保税仓库 (bǎoshuì cāngkù) – Bonded Warehouse – Kho bảo thuế |
3867 | 报税系统 (bàoshuì xìtǒng) – Tax Declaration System – Hệ thống kê khai thuế |
3868 | 分摊成本 (fēntān chéngběn) – Apportioned Cost – Chi phí phân bổ |
3869 | 滞纳金 (zhìnàjīn) – Late Fee – Tiền phạt nộp chậm |
3870 | 批准文件 (pīzhǔn wénjiàn) – Approval Document – Văn bản phê duyệt |
3871 | 成本结转 (chéngběn jiézhuǎn) – Cost Carryforward – Kết chuyển chi phí |
3872 | 会计核准 (kuàijì hézhǔn) – Accounting Approval – Phê duyệt kế toán |
3873 | 进口金额 (jìnkǒu jīn’é) – Import Amount – Số tiền nhập khẩu |
3874 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Audit Process – Quy trình kiểm duyệt |
3875 | 预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance Payment – Khoản thanh toán trước |
3876 | 报表系统 (bàobiǎo xìtǒng) – Reporting System – Hệ thống báo cáo |
3877 | 稽核机制 (jīhé jīzhì) – Audit Mechanism – Cơ chế kiểm toán |
3878 | 进口授权 (jìnkǒu shòuquán) – Import Authorization – Ủy quyền nhập khẩu |
3879 | 业务类型 (yèwù lèixíng) – Transaction Type – Loại nghiệp vụ |
3880 | 财务年度 (cáiwù niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
3881 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý sổ sách kế toán |
3882 | 资金流向 (zījīn liúxiàng) – Cash Flow – Dòng tiền |
3883 | 进口运输费 (jìnkǒu yùnshū fèi) – Import Freight – Phí vận chuyển hàng nhập |
3884 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – Phương thức quyết toán |
3885 | 对账单 (duìzhàngdān) – Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu công nợ |
3886 | 支付平台 (zhīfù píngtái) – Payment Platform – Nền tảng thanh toán |
3887 | 自动入账 (zìdòng rùzhàng) – Automatic Posting – Hạch toán tự động |
3888 | 进口会计科目 (jìnkǒu kuàijì kēmù) – Import Accounting Subject – Mục tài khoản nhập khẩu |
3889 | 财务汇总表 (cáiwù huìzǒng biǎo) – Financial Summary Sheet – Bảng tổng hợp tài chính |
3890 | 入库通知单 (rùkù tōngzhī dān) – Warehouse Entry Notice – Phiếu nhập kho |
3891 | 发货清单 (fāhuò qīngdān) – Packing List – Phiếu đóng gói |
3892 | 进口发货人 (jìnkǒu fāhuò rén) – Import Shipper – Người gửi hàng nhập |
3893 | 入账凭证号 (rùzhàng píngzhèng hào) – Posting Voucher No. – Mã số chứng từ nhập sổ |
3894 | 财务结转 (cáiwù jiézhuǎn) – Financial Transfer – Kết chuyển tài chính |
3895 | 暂估入账 (zàn gū rùzhàng) – Estimated Entry – Hạch toán tạm ước |
3896 | 项目核算 (xiàngmù hésuàn) – Project Accounting – Hạch toán theo dự án |
3897 | 分录模板 (fēnlù móbǎn) – Entry Template – Mẫu bút toán |
3898 | 自动分摊 (zìdòng fēntān) – Automatic Allocation – Phân bổ tự động |
3899 | 数据同步 (shùjù tóngbù) – Data Synchronization – Đồng bộ dữ liệu |
3900 | 清关资料 (qīngguān zīliào) – Customs Clearance Documents – Hồ sơ thông quan |
3901 | 发票校验 (fāpiào jiàoyàn) – Invoice Verification – Kiểm tra hóa đơn |
3902 | 出纳管理 (chūnà guǎnlǐ) – Cashier Management – Quản lý thủ quỹ |
3903 | 付款申请 (fùkuǎn shēnqǐng) – Payment Application – Đơn xin thanh toán |
3904 | 债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ |
3905 | 汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá hối đoái |
3906 | 固资折旧 (gùzī zhéjiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao TSCĐ |
3907 | 进口检测 (jìnkǒu jiǎncè) – Import Inspection – Kiểm tra hàng nhập |
3908 | 货权转移 (huòquán zhuǎnyí) – Transfer of Ownership – Chuyển quyền sở hữu |
3909 | 成本分解 (chéngběn fēnjiě) – Cost Breakdown – Phân tích chi phí |
3910 | 会计年度 (kuàijì niándù) – Accounting Year – Năm kế toán |
3911 | 账户结余 (zhànghù jiéyú) – Account Balance – Số dư tài khoản |
3912 | 账实不符 (zhàng shí bùfú) – Ledger-Inventory Discrepancy – Chênh lệch sổ sách |
3913 | 会计报销 (kuàijì bàoxiāo) – Accounting Reimbursement – Quy trình hoàn ứng |
3914 | 到岸成本 (dào àn chéngběn) – Landed Cost – Chi phí đến cảng |
3915 | 入账方式 (rùzhàng fāngshì) – Entry Method – Phương thức ghi sổ |
3916 | 滞销库存 (zhìxiāo kùcún) – Dead Inventory – Hàng tồn khó bán |
3917 | 库存核对 (kùcún héduì) – Inventory Check – Kiểm kê kho |
3918 | 跨境结算 (kuàjìng jiésuàn) – Cross-border Settlement – Thanh toán xuyên biên giới |
3919 | 纳税义务 (nàshuì yìwù) – Tax Liability – Nghĩa vụ nộp thuế |
3920 | 保证金账户 (bǎozhèngjīn zhànghù) – Security Deposit Account – Tài khoản ký quỹ |
3921 | 结算报告 (jiésuàn bàogào) – Settlement Report – Báo cáo quyết toán |
3922 | 审核单据 (shěnhé dānjù) – Review Documents – Kiểm tra chứng từ |
3923 | 凭证导入 (píngzhèng dǎorù) – Voucher Import – Nhập chứng từ |
3924 | 票据管理 (piàojù guǎnlǐ) – Bill Management – Quản lý phiếu chi |
3925 | 税收申报 (shuìshōu shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
3926 | 预付款核销 (yùfùkuǎn héxiāo) – Prepayment Write-off – Xử lý khấu trừ tạm ứng |
3927 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả |
3928 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu |
3929 | 附件审核 (fùjiàn shěnhé) – Attachment Review – Kiểm duyệt chứng từ đính kèm |
3930 | 超预算预警 (chāo yùsuàn yùjǐng) – Budget Overrun Alert – Cảnh báo vượt ngân sách |
3931 | 跨月账务处理 (kuàyuè zhàngwù chǔlǐ) – Cross-month Processing – Hạch toán qua tháng |
3932 | 月结处理 (yuèjié chǔlǐ) – Monthly Closing – Khoá sổ hàng tháng |
3933 | 年结处理 (niánjié chǔlǐ) – Year-end Closing – Khoá sổ cuối năm |
3934 | 合同对账 (hétóng duìzhàng) – Contract Reconciliation – Đối chiếu hợp đồng |
3935 | 成交方式 (chéngjiāo fāngshì) – Incoterms – Điều kiện giao hàng quốc tế |
3936 | FOB价 (FOB jià) – Free On Board Price – Giá FOB |
3937 | CIF价 (CIF jià) – Cost, Insurance, and Freight Price – Giá CIF |
3938 | EXW价 (EXW jià) – Ex Works Price – Giá xuất xưởng |
3939 | DDP价 (DDP jià) – Delivered Duty Paid – Giá giao hàng đã nộp thuế |
3940 | 货物收据 (huòwù shōujù) – Goods Receipt – Biên nhận hàng hóa |
3941 | 进口报单 (jìnkǒu bàodān) – Import Declaration Form – Tờ khai nhập khẩu |
3942 | 海关税单 (hǎiguān shuìdān) – Customs Duty Bill – Hóa đơn thuế hải quan |
3943 | 进口附加税 (jìnkǒu fùjiāshuì) – Import Surcharge – Thuế phụ thu nhập khẩu |
3944 | 关税率 (guānshuì lǜ) – Tariff Rate – Mức thuế suất |
3945 | 税号分类 (shuìhào fēnlèi) – HS Code Classification – Phân loại mã HS |
3946 | 进口扣税 (jìnkǒu kòushuì) – Import Tax Deduction – Khấu trừ thuế nhập khẩu |
3947 | 物流对账 (wùliú duìzhàng) – Logistics Reconciliation – Đối chiếu vận tải |
3948 | 付款计划表 (fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment Schedule – Bảng kế hoạch thanh toán |
3949 | 银行水单 (yínháng shuǐdān) – Bank Slip – Phiếu báo có ngân hàng |
3950 | 发票录入 (fāpiào lùrù) – Invoice Entry – Nhập hóa đơn |
3951 | 往来账目 (wǎnglái zhàngmù) – Current Account – Tài khoản thanh toán qua lại |
3952 | 应付汇票 (yīngfù huìpiào) – Bill of Exchange Payable – Hối phiếu phải trả |
3953 | 应收汇票 (yīngshōu huìpiào) – Bill of Exchange Receivable – Hối phiếu phải thu |
3954 | 财务流程图 (cáiwù liúchéng tú) – Financial Flowchart – Lưu đồ tài chính |
3955 | 报销单 (bàoxiāo dān) – Expense Claim Form – Phiếu hoàn ứng |
3956 | 审计线索 (shěnjì xiànsuǒ) – Audit Trail – Dấu vết kiểm toán |
3957 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial Policy – Chế độ tài chính |
3958 | 企业会计制度 (qǐyè kuàijì zhìdù) – Enterprise Accounting System – Hệ thống kế toán doanh nghiệp |
3959 | 发票抬头 (fāpiào táitóu) – Invoice Title – Thông tin đơn vị xuất hóa đơn |
3960 | 进口商 (jìnkǒushāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
3961 | 出口商 (chūkǒushāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
3962 | 信用证结算 (xìnyòngzhèng jiésuàn) – L/C Settlement – Thanh toán bằng thư tín dụng |
3963 | 跟单信用证 (gēndān xìnyòngzhèng) – Documentary Credit – Thư tín dụng chứng từ |
3964 | 远期信用证 (yuǎnqī xìnyòngzhèng) – Usance Letter of Credit – Thư tín dụng trả chậm |
3965 | 电汇 (diànhuì) – Telegraphic Transfer – Chuyển tiền điện tử |
3966 | 预付货款 (yùfù huòkuǎn) – Advance Payment – Trả trước tiền hàng |
3967 | 货物暂存 (huòwù zàncún) – Goods in Temporary Storage – Hàng tồn kho tạm thời |
3968 | 委托代理 (wěituō dàilǐ) – Entrusted Agency – Đại lý ủy thác |
3969 | 第三方付款 (dìsānfāng fùkuǎn) – Third-party Payment – Bên thứ ba thanh toán |
3970 | 资金池管理 (zījīn chí guǎnlǐ) – Cash Pooling – Quản lý dòng tiền tập trung |
3971 | 备用信用证 (bèiyòng xìnyòngzhèng) – Standby L/C – Thư tín dụng dự phòng |
3972 | 出口退单 (chūkǒu tuìdān) – Export Return Document – Hồ sơ hoàn trả xuất khẩu |
3973 | 进口差额 (jìnkǒu chā’é) – Import Discrepancy – Chênh lệch nhập khẩu |
3974 | 成本调节 (chéngběn tiáojié) – Cost Adjustment – Điều chỉnh giá vốn |
3975 | 重计成本 (chóngjì chéngběn) – Recalculate Cost – Tính lại giá vốn |
3976 | 固定资产摊销 (gùdìng zīchǎn tānxiāo) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
3977 | 财务共享 (cáiwù gòngxiǎng) – Financial Shared Services – Trung tâm chia sẻ tài chính |
3978 | 审批权限 (shěnpī quánxiàn) – Approval Authority – Quyền hạn phê duyệt |
3979 | 审批流程表 (shěnpī liúchéng biǎo) – Approval Flowchart – Lưu đồ quy trình duyệt |
3980 | 费用控制台账 (fèiyòng kòngzhì táizhàng) – Expense Control Ledger – Sổ kiểm soát chi phí |
3981 | 财务看板 (cáiwù kànbǎn) – Financial Dashboard – Bảng điều khiển tài chính |
3982 | 账务稽核 (zhàngwù jīhé) – Account Audit – Kiểm tra sổ sách |
3983 | 银行余额调节表 (yínháng yú’é tiáojié biǎo) – Bank Reconciliation – Bảng đối chiếu ngân hàng |
3984 | 暂估入库 (zàngū rùkù) – Estimated Receiving – Nhập kho tạm tính |
3985 | 暂估应付 (zàngū yīngfù) – Accrued Payables – Công nợ phải trả tạm tính |
3986 | 运费单据 (yùnfèi dānjù) – Freight Document – Chứng từ vận chuyển |
3987 | 银行收款通知 (yínháng shōukuǎn tōngzhī) – Bank Receipt Notice – Thông báo thu tiền ngân hàng |
3988 | 报关资料归档 (bàoguān zīliào guīdàng) – Customs Archive Filing – Lưu trữ hồ sơ khai báo |
3989 | 开票流程 (kāipiào liúchéng) – Invoicing Process – Quy trình xuất hóa đơn |
3990 | 数据接口 (shùjù jiēkǒu) – Data Interface – Giao diện dữ liệu |
3991 | 稽核制度 (jīhé zhìdù) – Audit System – Hệ thống kiểm tra |
3992 | 自动凭证 (zìdòng píngzhèng) – Auto Voucher – Chứng từ tự động |
3993 | ERP系统对接 (ERP xìtǒng duìjiē) – ERP Integration – Kết nối hệ thống ERP |
3994 | 财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial KPI Analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
3995 | 应付账款清单 (yīngfù zhàngkuǎn qīngdān) – Accounts Payable List – Danh sách công nợ phải trả |
3996 | 供应商付款计划 (gōngyìngshāng fùkuǎn jìhuà) – Vendor Payment Schedule – Kế hoạch thanh toán nhà cung cấp |
3997 | 采购订单核销 (cǎigòu dìngdān héxiāo) – PO Write-off – Khấu trừ đơn hàng mua |
3998 | 入库单据匹配 (rùkù dānjù pǐpèi) – GRN Matching – Đối chiếu phiếu nhập kho |
3999 | 关务系统对接 (guānwù xìtǒng duìjiē) – Customs System Integration – Kết nối hệ thống hải quan |
4000 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Clauses – Điều khoản hợp đồng |
4001 | 预付款核销 (yùfù kuǎn héxiāo) – Advance Payment Write-off – Khấu trừ tiền ứng trước |
4002 | 进项发票 (jìnxiàng fāpiào) – Input Invoice – Hóa đơn đầu vào |
4003 | 出项发票 (chūxiàng fāpiào) – Output Invoice – Hóa đơn đầu ra |
4004 | 报关申报 (bàoguān shēnbào) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
4005 | 滞报金 (zhìbàojīn) – Late Declaration Penalty – Phạt chậm khai |
4006 | 税则税率 (shuìzé shuìlǜ) – Tariff Rate – Thuế suất thuế quan |
4007 | 配额限制 (pèi’é xiànzhì) – Quota Restriction – Hạn ngạch |
4008 | 报检单 (bàojiǎn dān) – Inspection Declaration – Tờ khai kiểm dịch |
4009 | 商检合格证 (shāngjiǎn hégé zhèng) – Inspection Certificate – Giấy chứng nhận kiểm định |
4010 | 仓储报表 (cāngchǔ bàobiǎo) – Warehouse Report – Báo cáo kho bãi |
4011 | 卸货清单 (xièhuò qīngdān) – Unloading List – Danh sách dỡ hàng |
4012 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipping Notice – Thông báo xếp hàng |
4013 | 船名航次 (chuánmíng hángcì) – Vessel & Voyage – Tên tàu và số chuyến |
4014 | 交货期限 (jiāohuò qīxiàn) – Delivery Deadline – Thời hạn giao hàng |
4015 | 报运资料 (bàoyùn zīliào) – Shipping Documents – Hồ sơ vận chuyển |
4016 | 运费分摊表 (yùnfèi fēntān biǎo) – Freight Allocation Sheet – Bảng phân bổ phí vận chuyển |
4017 | 运费估算 (yùnfèi gūsuàn) – Freight Estimation – Ước tính phí vận chuyển |
4018 | 汇率变动损益 (huìlǜ biàndòng sǔnyì) – Foreign Exchange Gain/Loss – Lãi/lỗ tỷ giá |
4019 | 外汇损失准备 (wàihuì sǔnshī zhǔnbèi) – Foreign Exchange Loss Provision – Dự phòng lỗ tỷ giá |
4020 | 外币对账 (wàibì duìzhàng) – Foreign Currency Reconciliation – Đối chiếu ngoại tệ |
4021 | 采购预算表 (cǎigòu yùsuàn biǎo) – Purchasing Budget – Bảng ngân sách mua hàng |
4022 | 付款控制点 (fùkuǎn kòngzhì diǎn) – Payment Control Point – Điểm kiểm soát thanh toán |
4023 | 付款提醒 (fùkuǎn tíxǐng) – Payment Reminder – Nhắc thanh toán |
4024 | 欠款清单 (qiànkuǎn qīngdān) – Outstanding List – Danh sách nợ tồn |
4025 | 发票核对 (fāpiào héduì) – Invoice Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn |
4026 | 进口到货单 (jìnkǒu dàohuò dān) – Import Arrival Notice – Phiếu báo hàng đến |
4027 | 装运港 (zhuāngyùn gǎng) – Port of Loading – Cảng xuất hàng |
4028 | 成交条款 (chéngjiāo tiáokuǎn) – Trade Terms – Điều kiện giao dịch |
4029 | 自由运送 (zìyóu yùnsòng) – Free Delivery – Giao hàng miễn phí |
4030 | 海运单 (hǎiyùn dān) – Sea Waybill – Vận đơn đường biển |
4031 | 多式联运单 (duōshì liányùn dān) – Multimodal Bill of Lading – Vận đơn vận tải đa phương thức |
4032 | 提单背书 (tídān bèishū) – B/L Endorsement – Ký hậu vận đơn |
4033 | 提单正本 (tídān zhèngběn) – Original B/L – Vận đơn gốc |
4034 | 提单副本 (tídān fùběn) – Copy B/L – Bản sao vận đơn |
4035 | 开证申请人 (kāizhèng shēnqǐngrén) – Applicant for L/C – Người yêu cầu mở L/C |
4036 | 不可撤销信用证 (bùkě chèxiāo xìnyòngzhèng) – Irrevocable L/C – Thư tín dụng không hủy ngang |
4037 | 开证行 (kāizhèngháng) – Issuing Bank – Ngân hàng phát hành |
4038 | 议付行 (yìfùháng) – Negotiating Bank – Ngân hàng đàm phán |
4039 | 资金划拨 (zījīn huàbō) – Fund Transfer – Điều chuyển vốn |
4040 | 国际收支平衡 (guójì shōuzhī pínghéng) – Balance of Payments – Cán cân thanh toán |
4041 | 报关缴款书 (bàoguān jiǎokuǎn shū) – Customs Duty Payment Receipt – Biên lai nộp thuế hải quan |
4042 | 税款代扣 (shuìkuǎn dàikòu) – Tax Withholding – Khấu trừ thuế |
4043 | 转关运输 (zhuǎnguān yùnshū) – Transshipment under Customs – Vận chuyển quá cảnh |
4044 | 保税区 (bǎoshuì qū) – Bonded Zone – Khu phi thuế quan |
4045 | 退税单 (tuìshuì dān) – Tax Rebate Form – Phiếu hoàn thuế |
4046 | 保税报关 (bǎoshuì bàoguān) – Bonded Declaration – Khai báo hải quan bảo thuế |
4047 | 报表审核 (bàobiǎo shěnhé) – Report Review – Kiểm tra báo cáo |
4048 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial Inspection – Thanh tra tài chính |
4049 | 技术标准 (jìshù biāozhǔn) – Technical Standard – Tiêu chuẩn kỹ thuật |
4050 | 安全认证 (ānquán rènzhèng) – Safety Certification – Chứng nhận an toàn |
4051 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics Distribution – Phân phối hậu cần |
4052 | 装卸管理 (zhuāngxiè guǎnlǐ) – Loading and Unloading Management – Quản lý bốc xếp |
4053 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận tải |
4054 | 投保金额 (tóubǎo jīn’é) – Insured Amount – Giá trị bảo hiểm |
4055 | 理赔申请 (lǐpéi shēnqǐng) – Claim Application – Hồ sơ bồi thường |
4056 | 进口单据管理 (jìnkǒu dānjù guǎnlǐ) – Import Document Management – Quản lý chứng từ nhập khẩu |
4057 | 毛利润率 (máolì rùnlǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
4058 | 净利润率 (jìnglì rùnlǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
4059 | 财务分析报表 (cáiwù fēnxī bàobiǎo) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính |
4060 | 进出口统计 (jìnchūkǒu tǒngjì) – Import-Export Statistics – Thống kê xuất nhập khẩu |
4061 | 企业信用评级 (qǐyè xìnyòng píngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp |
4062 | 融资需求 (róngzī xūqiú) – Financing Needs – Nhu cầu tài trợ |
4063 | 银行授信额度 (yínháng shòuxìn édù) – Bank Credit Limit – Hạn mức tín dụng ngân hàng |
4064 | 报关员 (bàoguānyuán) – Customs Broker – Nhân viên khai báo hải quan |
4065 | 财务管理制度 (cáiwù guǎnlǐ zhìdù) – Financial Management System – Hệ thống quản lý tài chính |
4066 | 年度财务预算 (niándù cáiwù yùsuàn) – Annual Financial Budget – Ngân sách tài chính năm |
4067 | 进口货物分类 (jìnkǒu huòwù fēnlèi) – Classification of Imported Goods – Phân loại hàng nhập khẩu |
4068 | 入账时间 (rùzhàng shíjiān) – Time of Entry – Thời gian ghi sổ |
4069 | 附件资料 (fùjiàn zīliào) – Supporting Documents – Tài liệu đính kèm |
4070 | 审核流程 (shěnhé liúchéng) – Review Procedure – Quy trình kiểm duyệt |
4071 | 报账流程 (bàozhàng liúchéng) – Reimbursement Process – Quy trình báo cáo chi |
4072 | 进口合同编号 (jìnkǒu hétóng biānhào) – Import Contract Number – Mã số hợp đồng nhập khẩu |
4073 | 合同归档 (hétóng guīdǎng) – Contract Filing – Lưu trữ hợp đồng |
4074 | 违约金 (wéiyuèjīn) – Penalty for Breach – Phí vi phạm hợp đồng |
4075 | 滞纳金 (zhìnàjīn) – Late Fee – Phí thanh toán trễ hạn |
4076 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
4077 | 商业发票复核 (shāngyè fāpiào fùhé) – Commercial Invoice Review – Kiểm tra hóa đơn thương mại |
4078 | 海关清关单据 (hǎiguān qīngguān dānjù) – Customs Clearance Documents – Chứng từ thông quan |
4079 | 实际付款金额 (shíjì fùkuǎn jīn’é) – Actual Payment Amount – Số tiền thực thanh |
4080 | 成本差异分析 (chéngběn chāyì fēnxī) – Cost Variance Analysis – Phân tích chênh lệch chi phí |
4081 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Thanh toán hoàn ứng |
4082 | 费用科目 (fèiyòng kēmù) – Expense Account – Mục chi phí |
4083 | 付款责任人 (fùkuǎn zérènrén) – Responsible Payer – Người chịu trách nhiệm thanh toán |
4084 | 滞港费 (zhìgǎng fèi) – Demurrage Fee – Phí lưu cảng |
4085 | 货代账单 (huòdài zhàngdān) – Freight Forwarder Invoice – Hóa đơn từ đại lý vận chuyển |
4086 | 单据核对 (dānjù héduì) – Document Verification – Kiểm tra chứng từ |
4087 | 汇率损益 (huìlǜ sǔnyì) – Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá |
4088 | 报表编制 (bàobiǎo biānzhì) – Report Preparation – Lập báo cáo |
4089 | 财务结算 (cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement – Quyết toán tài chính |
4090 | 季度审计 (jìdù shěnjì) – Quarterly Audit – Kiểm toán theo quý |
4091 | 年度审计 (niándù shěnjì) – Annual Audit – Kiểm toán hàng năm |
4092 | 财务审批权限 (cáiwù shěnpī quánxiàn) – Financial Approval Authority – Quyền phê duyệt tài chính |
4093 | 入账科目 (rùzhàng kēmù) – Ledger Account – Tài khoản ghi sổ |
4094 | 预付款 (yùfùkuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
4095 | 即期付款 (jíqī fùkuǎn) – Sight Payment – Thanh toán trả ngay |
4096 | 延期付款 (yánqī fùkuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán hoãn lại |
4097 | 本票 (běnpiào) – Promissory Note – Phiếu hứa trả tiền |
4098 | 付款通知单 (fùkuǎn tōngzhī dān) – Payment Notification – Phiếu thông báo thanh toán |
4099 | 到岸价格 (dào’àn jiàgé) – CIF (Cost, Insurance, Freight) – Giá đến cảng |
4100 | 离岸价格 (lí’àn jiàgé) – FOB (Free On Board) – Giá rời cảng |
4101 | 进口运费 (jìnkǒu yùnfèi) – Import Freight – Cước phí nhập khẩu |
4102 | 装箱单 (zhuāngxiāngdān) – Packing List – Phiếu đóng gói |
4103 | 快递单号 (kuàidì dānhào) – Courier Tracking Number – Mã vận đơn nhanh |
4104 | 保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance Policy – Hợp đồng bảo hiểm |
4105 | 货损赔偿 (huò sǔn péicháng) – Cargo Damage Compensation – Bồi thường tổn thất hàng hóa |
4106 | 仓库入库单 (cāngkù rùkù dān) – Warehouse Entry Sheet – Phiếu nhập kho |
4107 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Check – Kiểm kê tồn kho |
4108 | 实物核对 (shíwù héduì) – Physical Verification – Kiểm tra vật lý |
4109 | 损耗记录 (sǔnhào jìlù) – Loss Record – Ghi chép hao hụt |
4110 | 入库成本 (rùkù chéngběn) – Inbound Cost – Giá vốn nhập kho |
4111 | 先进先出法 (xiānjìn xiānchū fǎ) – FIFO (First-In First-Out) – Phương pháp nhập trước xuất trước |
4112 | 后进先出法 (hòujìn xiānchū fǎ) – LIFO (Last-In First-Out) – Phương pháp nhập sau xuất trước |
4113 | 库存账龄分析 (kùcún zhànglíng fēnxī) – Inventory Aging Analysis – Phân tích tuổi hàng tồn |
4114 | 商品退货 (shāngpǐn tuìhuò) – Goods Return – Hàng trả lại |
4115 | 库存损益 (kùcún sǔnyì) – Inventory Gain and Loss – Lãi lỗ tồn kho |
4116 | 会计结账 (kuàijì jiézhàng) – Accounting Closing – Kết sổ kế toán |
4117 | 国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – International Accounting Standards (IAS) – Chuẩn mực kế toán quốc tế |
4118 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
4119 | 财务合规 (cáiwù héguī) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
4120 | 成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Method – Phương pháp hạch toán chi phí |
4121 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – Quy đổi tiền tệ |
4122 | 外币账户核算 (wàibì zhànghù hésuàn) – Foreign Currency Account Accounting – Hạch toán tài khoản ngoại tệ |
4123 | 汇兑损益处理 (huìduì sǔnyì chǔlǐ) – Exchange Gain/Loss Treatment – Xử lý lãi/lỗ tỷ giá |
4124 | 财务软件系统 (cáiwù ruǎnjiàn xìtǒng) – Financial Software System – Hệ thống phần mềm kế toán |
4125 | 系统升级 (xìtǒng shēngjí) – System Upgrade – Nâng cấp hệ thống |
4126 | 自动化对账 (zìdònghuà duìzhàng) – Automated Reconciliation – Đối chiếu tự động |
4127 | 资金调拨 (zījīn diàobō) – Fund Transfer – Điều chuyển vốn |
4128 | 资金池 (zījīn chí) – Cash Pool – Quỹ tiền tập trung |
4129 | 货币互换协议 (huòbì hùhuàn xiéyì) – Currency Swap Agreement – Thỏa thuận hoán đổi tiền tệ |
4130 | 跨币种支付 (kuà bìzhǒng zhīfù) – Multi-currency Payment – Thanh toán đa loại tiền tệ |
4131 | 进口押汇 (jìnkǒu yāhuì) – Import Financing under L/C – Tài trợ nhập khẩu qua L/C |
4132 | 结售汇 (jiéshòuhuì) – Foreign Exchange Settlement and Sale – Kết chuyển và bán ngoại tệ |
4133 | 汇兑调整 (huìduì tiáozhěng) – Exchange Adjustment – Điều chỉnh ngoại hối |
4134 | 外币报表折算 (wàibì bàobiǎo zhézuàn) – Translation of Foreign Currency Financial Statements – Chuyển đổi báo cáo tài chính ngoại tệ |
4135 | 财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
4136 | 利润转移 (lìrùn zhuǎnyí) – Profit Shifting – Dịch chuyển lợi nhuận |
4137 | 转移定价 (zhuǎnyí dìngjià) – Transfer Pricing – Định giá chuyển nhượng |
4138 | 进出口税收政策 (jìnchūkǒu shuìshōu zhèngcè) – Import-Export Tax Policy – Chính sách thuế XNK |
4139 | 贸易便利化 (màoyì biànlìhuà) – Trade Facilitation – Tạo thuận lợi thương mại |
4140 | 国际运输保险 (guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
4141 | 强制认证 (qiángzhì rènzhèng) – Compulsory Certification – Chứng nhận bắt buộc |
4142 | 产品合格证 (chǎnpǐn hégé zhèng) – Certificate of Conformity – Giấy chứng nhận hợp chuẩn |
4143 | 货物验收单 (huòwù yànshōu dān) – Goods Acceptance Sheet – Biên bản nghiệm thu hàng |
4144 | 发票验证 (fāpiào yànzhèng) – Invoice Verification – Xác thực hóa đơn |
4145 | 贸易合同审计 (màoyì hétóng shěnjì) – Trade Contract Audit – Kiểm toán hợp đồng thương mại |
4146 | 报关代理 (bàoguān dàilǐ) – Customs Brokerage – Đại lý hải quan |
4147 | 国际结算方式 (guójì jiésuàn fāngshì) – International Settlement Methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
4148 | 资金来源 (zījīn láiyuán) – Source of Funds – Nguồn vốn |
4149 | 资金用途 (zījīn yòngtú) – Use of Funds – Mục đích sử dụng vốn |
4150 | 间接费用 (jiànjiē fèiyòng) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp |
4151 | 直接费用 (zhíjiē fèiyòng) – Direct Costs – Chi phí trực tiếp |
4152 | 采购折扣 (cǎigòu zhékòu) – Purchase Discount – Chiết khấu mua hàng |
4153 | 入库时间 (rùkù shíjiān) – Stock In Date – Ngày nhập kho |
4154 | 库龄分析 (kùlíng fēnxī) – Inventory Ageing Analysis – Phân tích tuổi tồn kho |
4155 | 进口商品核算 (jìnkǒu shāngpǐn hésuàn) – Import Goods Accounting – Hạch toán hàng nhập |
4156 | 期末结存 (qīmò jiécún) – Ending Inventory – Tồn kho cuối kỳ |
4157 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
4158 | 子公司报表 (zǐgōngsī bàobiǎo) – Subsidiary Financial Report – Báo cáo tài chính công ty con |
4159 | 审计底稿 (shěnjì dǐgǎo) – Audit Working Papers – Hồ sơ kiểm toán |
4160 | 财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Financial Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
4161 | 财务合规审查 (cáiwù héguī shěnchá) – Financial Compliance Review – Rà soát tuân thủ tài chính |
4162 | 企业合并会计 (qǐyè hébìng kuàijì) – Accounting for Business Combinations – Kế toán hợp nhất doanh nghiệp |
4163 | 公允价值 (gōngyǔn jiàzhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý |
4164 | 非货币性资产 (fēi huòbìxìng zīchǎn) – Non-monetary Assets – Tài sản phi tiền tệ |
4165 | 估值调整 (gūzhí tiáozhěng) – Valuation Adjustment – Điều chỉnh định giá |
4166 | 汇总报表 (huìzǒng bàobiǎo) – Consolidated Report – Báo cáo tổng hợp |
4167 | 结转分录 (jiézhuǎn fēnlù) – Closing Entry – Bút toán kết chuyển |
4168 | 海外采购 (hǎiwài cǎigòu) – Overseas Procurement – Mua hàng ở nước ngoài |
4169 | 货物追踪 (huòwù zhuīzōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa |
4170 | 分批到货 (fēnpī dàohuò) – Partial Delivery – Giao hàng từng đợt |
4171 | 采购合同编号 (cǎigòu hétóng biānhào) – Purchase Contract Number – Mã số hợp đồng mua hàng |
4172 | 采购负责人 (cǎigòu fùzérén) – Purchasing Officer – Người phụ trách mua hàng |
4173 | 入库单编号 (rùkù dān biānhào) – Warehouse Entry Number – Mã phiếu nhập kho |
4174 | 成本核算单 (chéngběn hésuàn dān) – Cost Calculation Sheet – Bảng tính giá thành |
4175 | 单位换算 (dānwèi huànsuàn) – Unit Conversion – Quy đổi đơn vị |
4176 | 运费分摊 (yùnfèi fēntān) – Freight Allocation – Phân bổ chi phí vận chuyển |
4177 | 报关单编号 (bàoguān dān biānhào) – Customs Declaration Number – Mã tờ khai hải quan |
4178 | 税率变更 (shuìlǜ biàngēng) – Tax Rate Adjustment – Điều chỉnh thuế suất |
4179 | 税负转嫁 (shuìfù zhuǎnjià) – Tax Burden Shifting – Chuyển gánh nặng thuế |
4180 | 成本分配标准 (chéngběn fēnpèi biāozhǔn) – Cost Allocation Criteria – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí |
4181 | 部门成本核算 (bùmén chéngběn hésuàn) – Departmental Cost Accounting – Hạch toán chi phí theo bộ phận |
4182 | 入账凭证 (rùzhàng píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
4183 | 收货确认书 (shōuhuò quèrèn shū) – Goods Receipt Confirmation – Giấy xác nhận nhận hàng |
4184 | 会计凭证审核 (kuàijì píngzhèng shěnhé) – Voucher Review – Kiểm tra chứng từ kế toán |
4185 | 折旧计提 (zhéjiù jìtí) – Depreciation Provision – Trích khấu hao |
4186 | 预付账款核销 (yùfù zhàngkuǎn héxiāo) – Prepayment Write-off – Bù trừ tạm ứng |
4187 | 应付款对账 (yīngfù kuǎn duìzhàng) – Accounts Payable Reconciliation – Đối chiếu công nợ phải trả |
4188 | 付款安排表 (fùkuǎn ānpái biǎo) – Payment Schedule – Lịch trình thanh toán |
4189 | 多币种记账 (duō bìzhǒng jìzhàng) – Multi-currency Accounting – Kế toán đa tiền tệ |
4190 | 汇率换算表 (huìlǜ huànsuàn biǎo) – Exchange Rate Table – Bảng quy đổi tỷ giá |
4191 | 应付汇票 (yīngfù huìpiào) – Payable Draft – Hối phiếu phải trả |
4192 | 信用证审查 (xìnyòngzhèng shěnchá) – Letter of Credit Review – Rà soát L/C |
4193 | 单证不符 (dānzhèng bùfú) – Discrepancy in Documents – Sai lệch chứng từ |
4194 | 审单流程 (shěndān liúchéng) – Document Verification Procedure – Quy trình kiểm tra chứng từ |
4195 | 退货记录 (tuìhuò jìlù) – Return Record – Hồ sơ hoàn hàng |
4196 | 货损理赔 (huò sǔn lǐpéi) – Cargo Damage Claim – Khiếu nại tổn thất hàng hóa |
4197 | 发票与装箱单核对 (fāpiào yǔ zhuāngxiāng dān héduì) – Invoice and Packing List Reconciliation – Đối chiếu hóa đơn và packing list |
4198 | 收发货对账 (shōu fā huò duìzhàng) – Goods Receipt & Dispatch Reconciliation – Đối chiếu nhập xuất kho |
4199 | 供应商结算 (gōngyìngshāng jiésuàn) – Vendor Settlement – Thanh toán cho nhà cung cấp |
4200 | 开票管理 (kāipiào guǎnlǐ) – Invoice Management – Quản lý hóa đơn |
4201 | 出入库差异 (chū rùkù chāyì) – Inventory Discrepancy – Chênh lệch tồn kho |
4202 | 会计差错更正 (kuàijì chācùo gēngzhèng) – Accounting Error Correction – Sửa sai kế toán |
4203 | 报表重编 (bàobiǎo chóngbiān) – Report Restatement – Lập lại báo cáo |
4204 | 审计追溯调整 (shěnjì zhuīsù tiáozhěng) – Audit Restatement Adjustment – Điều chỉnh hồi tố |
4205 | 财报附注 (cáibào fùzhù) – Financial Statement Notes – Thuyết minh BCTC |
4206 | IFRS准则适用 (IFRS zhǔnzé shìyòng) – Application of IFRS Standards – Áp dụng chuẩn mực IFRS |
4207 | 合规成本 (héguī chéngběn) – Compliance Cost – Chi phí tuân thủ |
4208 | 财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial Indicator Analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
4209 | 盈亏预测 (yíngkuī yùcè) – Profit & Loss Forecast – Dự báo lãi lỗ |
4210 | 月度财务回顾 (yuèdù cáiwù huígù) – Monthly Financial Review – Rà soát tài chính hàng tháng |
4211 | 进口模块 (jìnkǒu mókuài) – Import Module – Mô-đun nhập khẩu (trong phần mềm ERP) |
4212 | 业务流程图 (yèwù liúchéng tú) – Business Flow Chart – Lưu đồ nghiệp vụ |
4213 | 采购审批流程 (cǎigòu shěnpī liúchéng) – Purchase Approval Process – Quy trình phê duyệt mua hàng |
4214 | 系统对接 (xìtǒng duìjiē) – System Integration – Kết nối hệ thống |
4215 | 自动凭证生成 (zìdòng píngzhèng shēngchéng) – Auto Voucher Generation – Tự động tạo chứng từ |
4216 | 发票管理模块 (fāpiào guǎnlǐ mókuài) – Invoice Management Module – Mô-đun quản lý hóa đơn |
4217 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial Shared Center – Trung tâm tài chính dùng chung |
4218 | 往来账核对 (wǎnglái zhàng héduì) – Account Reconciliation – Đối chiếu công nợ |
4219 | 费用归属 (fèiyòng guīshǔ) – Expense Attribution – Phân bổ chi phí |
4220 | 费用标准 (fèiyòng biāozhǔn) – Expense Standards – Định mức chi phí |
4221 | 成本异常 (chéngběn yìcháng) – Cost Anomaly – Bất thường trong giá thành |
4222 | 付款计划表 (fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment Plan Sheet – Bảng kế hoạch thanh toán |
4223 | 进口流程管控 (jìnkǒu liúchéng guǎnkòng) – Import Process Control – Kiểm soát quy trình nhập khẩu |
4224 | 单据流转 (dānjù liúzhuǎn) – Document Circulation – Luân chuyển chứng từ |
4225 | 抽样审计 (chōuyàng shěnjì) – Sample Audit – Kiểm toán chọn mẫu |
4226 | 风险评估表 (fēngxiǎn pínggū biǎo) – Risk Assessment Sheet – Bảng đánh giá rủi ro |
4227 | 汇率波动风险 (huìlǜ bōdòng fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro tỷ giá |
4228 | 外部审计报告 (wàibù shěnjì bàogào) – External Audit Report – Báo cáo kiểm toán bên ngoài |
4229 | 审计底稿 (shěnjì dǐgǎo) – Audit Working Papers – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
4230 | 合同附件 (hétóng fùjiàn) – Contract Attachment – Phụ lục hợp đồng |
4231 | 数据权限管理 (shùjù quánxiàn guǎnlǐ) – Data Access Control – Kiểm soát truy cập dữ liệu |
4232 | 成本分析报表 (chéngběn fēnxī bàobiǎo) – Cost Analysis Report – Báo cáo phân tích giá thành |
4233 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
4234 | 入库延迟 (rùkù yánchí) – Inbound Delay – Trì hoãn nhập kho |
4235 | 装运计划 (zhuāngyùn jìhuà) – Shipping Plan – Kế hoạch vận chuyển |
4236 | 报关异常处理 (bàoguān yìcháng chǔlǐ) – Customs Exception Handling – Xử lý bất thường hải quan |
4237 | 进口通关状态 (jìnkǒu tōngguān zhuàngtài) – Customs Clearance Status – Tình trạng thông quan |
4238 | 会计期末结账 (kuàijì qīmò jiézhàng) – Period-End Closing – Khóa sổ kế toán cuối kỳ |
4239 | 付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Proof of Payment – Chứng minh thanh toán |
4240 | 进口发票稽核 (jìnkǒu fāpiào jīhé) – Import Invoice Verification – Kiểm tra hóa đơn nhập khẩu |
4241 | 发票重复检查 (fāpiào chóngfù jiǎnchá) – Duplicate Invoice Check – Kiểm tra trùng hóa đơn |
4242 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial Review – Xét duyệt tài chính |
4243 | 进口物料编码 (jìnkǒu wùliào biānmǎ) – Import Material Code – Mã vật liệu nhập khẩu |
4244 | 采购组别 (cǎigòu zǔbié) – Purchasing Group – Nhóm mua hàng |
4245 | 批次管理 (pīcì guǎnlǐ) – Batch Management – Quản lý theo lô |
4246 | 报价单分析 (bàojià dān fēnxī) – Quotation Analysis – Phân tích báo giá |
4247 | 关税调整表 (guānshuì tiáozhěng biǎo) – Tariff Adjustment Table – Bảng điều chỉnh thuế nhập khẩu |
4248 | 跨国支付 (kuàguó zhīfù) – Cross-border Payment – Thanh toán xuyên quốc gia |
4249 | 银行放款通知 (yínháng fàngkuǎn tōngzhī) – Bank Disbursement Notice – Thông báo giải ngân ngân hàng |
4250 | 物流保险费用 (wùliú bǎoxiǎn fèiyòng) – Logistics Insurance Cost – Phí bảo hiểm logistics |
4251 | 信用证到期日 (xìnyòngzhèng dàoqī rì) – L/C Expiry Date – Ngày hết hạn L/C |
4252 | 金额核实 (jīn’é héshí) – Amount Verification – Xác minh số tiền |
4253 | 进口付款结构 (jìnkǒu fùkuǎn jiégòu) – Import Payment Structure – Cấu trúc thanh toán nhập khẩu |
4254 | 折扣核算 (zhékòu hésuàn) – Discount Accounting – Hạch toán chiết khấu |
4255 | 全成本模型 (quán chéngběn móxíng) – Total Cost Model – Mô hình tổng chi phí |
4256 | 关务核算 (guānwù hésuàn) – Customs Accounting – Hạch toán nghiệp vụ hải quan |
4257 | 进口预测 (jìnkǒu yùcè) – Import Forecast – Dự báo nhập khẩu |
4258 | 单据影像系统 (dānjù yǐngxiàng xìtǒng) – Document Imaging System – Hệ thống số hóa chứng từ |
4259 | 审批流程自动化 (shěnpī liúchéng zìdònghuà) – Automated Approval Process – Quy trình phê duyệt tự động |
4260 | 费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí |
4261 | 供应链金融 (gōngyìng liàn jīnróng) – Supply Chain Finance – Tài chính chuỗi cung ứng |
4262 | 进项税额转出 (jìnxiàng shuì’é zhuǎnchū) – Input Tax Transfer Out – Thuế GTGT đầu vào bị loại |
4263 | 进口核销单 (jìnkǒu héxiāo dān) – Import Verification Sheet – Phiếu xác nhận nhập khẩu |
4264 | 国际结算单据 (guójì jiésuàn dānjù) – International Settlement Documents – Chứng từ thanh toán quốc tế |
4265 | 自动对账 (zìdòng duìzhàng) – Automatic Reconciliation – Đối chiếu tự động |
4266 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchase Budget – Dự toán mua hàng |
4267 | 财务异常报警 (cáiwù yìcháng bào jǐng) – Financial Alert – Cảnh báo tài chính bất thường |
4268 | 入账模板 (rùzhàng móbǎn) – Entry Template – Mẫu hạch toán |
4269 | 合规风险控制 (héguī fēngxiǎn kòngzhì) – Compliance Risk Control – Kiểm soát rủi ro tuân thủ |
4270 | 财务决策支持系统 (cáiwù juécè zhīchí xìtǒng) – Financial Decision Support System – Hệ thống hỗ trợ quyết định tài chính |
4271 | 报关单号跟踪 (bàoguān dānhào gēnzōng) – Customs Declaration Tracking – Theo dõi mã tờ khai |
4272 | 装运延迟分析 (zhuāngyùn yánchí fēnxī) – Shipping Delay Analysis – Phân tích trì hoãn vận chuyển |
4273 | 发票处理周期 (fāpiào chǔlǐ zhōuqī) – Invoice Processing Cycle – Chu kỳ xử lý hóa đơn |
4274 | 累计进项税 (lěijì jìnxiàng shuì) – Accumulated Input Tax – Thuế đầu vào tích lũy |
4275 | 关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPIs) – Chỉ số đánh giá hiệu suất |
4276 | 审批路径 (shěnpī lùjìng) – Approval Path – Lộ trình phê duyệt |
4277 | 风控流程 (fēng kòng liúchéng) – Risk Control Process – Quy trình kiểm soát rủi ro |
4278 | 仓储核算 (cāngchǔ hésuàn) – Warehouse Accounting – Hạch toán kho bãi |
4279 | 可疑交易识别 (kěyí jiāoyì shíbié) – Suspicious Transaction Detection – Nhận diện giao dịch đáng ngờ |
4280 | 系统日志审计 (xìtǒng rìzhì shěnjì) – System Log Audit – Kiểm toán nhật ký hệ thống |
4281 | 原始凭证扫描 (yuánshǐ píngzhèng sǎomiáo) – Source Document Scanning – Quét chứng từ gốc |
4282 | 文件留存年限 (wénjiàn liúcún niánxiàn) – Document Retention Period – Thời hạn lưu trữ chứng từ |
4283 | 动态预算调整 (dòngtài yùsuàn tiáozhěng) – Dynamic Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách linh hoạt |
4284 | 财务报销系统 (cáiwù bàoxiāo xìtǒng) – Financial Reimbursement System – Hệ thống hoàn ứng tài chính |
4285 | 汇率套期保值 (huìlǜ tào qī bǎozhí) – Currency Hedging – Phòng ngừa rủi ro tỷ giá |
4286 | 进口溢价分析 (jìnkǒu yìjià fēnxī) – Import Premium Analysis – Phân tích phần tăng giá nhập khẩu |
4287 | 系统权限分配 (xìtǒng quánxiàn fēnpèi) – System Access Control – Phân quyền truy cập hệ thống |
4288 | 审核痕迹 (shěnhé hénjì) – Audit Trail – Dấu vết kiểm toán |
4289 | 成本结构图 (chéngběn jiégòu tú) – Cost Structure Diagram – Biểu đồ cơ cấu chi phí |
4290 | 历史对账记录 (lìshǐ duìzhàng jìlù) – Historical Reconciliation Record – Lịch sử đối chiếu |
4291 | 付款控制节点 (fùkuǎn kòngzhì jiédiǎn) – Payment Control Point – Điểm kiểm soát thanh toán |
4292 | 费用预测模型 (fèiyòng yùcè móxíng) – Expense Forecast Model – Mô hình dự báo chi phí |
4293 | 数据抽取规则 (shùjù chōuqǔ guīzé) – Data Extraction Rules – Quy tắc trích xuất dữ liệu |
4294 | 审核流程闭环 (shěnhé liúchéng bìhuán) – Closed-loop Approval – Quy trình phê duyệt khép kín |
4295 | 增值税抵扣链 (zēngzhíshuì dǐkòu liàn) – VAT Deduction Chain – Chuỗi khấu trừ thuế GTGT |
4296 | 成本计算路径 (chéngběn jìsuàn lùjìng) – Cost Calculation Path – Lộ trình tính giá thành |
4297 | 海外付款限制 (hǎiwài fùkuǎn xiànzhì) – Overseas Payment Restrictions – Hạn chế thanh toán nước ngoài |
4298 | 项目核算维度 (xiàngmù hésuàn wéidù) – Project Accounting Dimension – Chiều hạch toán theo dự án |
4299 | 流水账单 (liúshuǐ zhàngdān) – Transaction Log – Sao kê giao dịch |
4300 | 税务合规检查 (shuìwù hégé jiǎnchá) – Tax Compliance Inspection – Kiểm tra tuân thủ thuế |
4301 | 审计建议书 (shěnjì jiànyì shū) – Audit Recommendation Report – Báo cáo đề xuất kiểm toán |
4302 | 内部控制流程 (nèibù kòngzhì liúchéng) – Internal Control Process – Quy trình kiểm soát nội bộ |
4303 | 财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Financial Information System – Hệ thống thông tin tài chính |
4304 | 合同履约监控 (hétóng lǚyuē jiānkòng) – Contract Performance Monitoring – Giám sát thực hiện hợp đồng |
4305 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
4306 | 审计计划 (shěnjì jìhuà) – Audit Plan – Kế hoạch kiểm toán |
4307 | 财务转型 (cáiwù zhuǎnxíng) – Financial Transformation – Chuyển đổi tài chính |
4308 | 外币折算 (wàibì zhé suàn) – Foreign Currency Translation – Quy đổi ngoại tệ |
4309 | 进出口政策 (jìnchūkǒu zhèngcè) – Import-Export Policy – Chính sách xuất nhập khẩu |
4310 | 发票合规性 (fāpiào hégé xìng) – Invoice Compliance – Tính tuân thủ của hóa đơn |
4311 | 流程自动化 (liúchéng zìdònghuà) – Process Automation – Tự động hóa quy trình |
4312 | 报关代理费用 (bàoguān dàilǐ fèiyòng) – Customs Brokerage Fee – Phí đại lý hải quan |
4313 | 单据完整性 (dānjù wánzhěng xìng) – Document Integrity – Tính toàn vẹn của chứng từ |
4314 | 财务共享中心 (cáiwù gòngxiǎng zhōngxīn) – Financial Shared Service Center – Trung tâm tài chính chia sẻ |
4315 | 跨国核算体系 (kuàguó hésuàn tǐxì) – Multinational Accounting System – Hệ thống hạch toán xuyên quốc gia |
4316 | 采购价格波动 (cǎigòu jiàgé bōdòng) – Purchase Price Fluctuation – Biến động giá mua |
4317 | 运输保险费 (yùnshū bǎoxiǎn fèi) – Freight Insurance Fee – Phí bảo hiểm vận chuyển |
4318 | ERP系统接口 (ERP xìtǒng jiēkǒu) – ERP System Interface – Giao diện hệ thống ERP |
4319 | 财务预警机制 (cáiwù yùjǐng jīzhì) – Financial Early Warning Mechanism – Cơ chế cảnh báo sớm tài chính |
4320 | 税负测算 (shuìfù cèsuàn) – Tax Burden Estimation – Tính toán gánh nặng thuế |
4321 | 国际税收协调 (guójì shuìshōu xiétiáo) – International Tax Coordination – Điều phối thuế quốc tế |
4322 | 财报科目映射 (cáibào kēmù yìngshè) – Financial Statement Mapping – Ánh xạ danh mục báo cáo tài chính |
4323 | 合同付款条件 (hétóng fùkuǎn tiáojiàn) – Contract Payment Terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
4324 | 出口退税管理 (chūkǒu tuìshuì guǎnlǐ) – Export Tax Rebate Management – Quản lý hoàn thuế xuất khẩu |
4325 | 库存跌价准备 (kùcún diējià zhǔnbèi) – Inventory Valuation Allowance – Dự phòng giảm giá hàng tồn |
4326 | 报价系统 (bàojià xìtǒng) – Quotation System – Hệ thống báo giá |
4327 | 关键控制点 (guānjiàn kòngzhì diǎn) – Key Control Point – Điểm kiểm soát then chốt |
4328 | 风险敞口 (fēngxiǎn chǎngkǒu) – Risk Exposure – Mức độ phơi bày rủi ro |
4329 | 法规遵循 (fǎguī zūnxún) – Regulatory Compliance – Tuân thủ quy định pháp luật |
4330 | 成本计算模型 (chéngběn jìsuàn móxíng) – Costing Model – Mô hình tính giá thành |
4331 | 核销流程 (héxiāo liúchéng) – Write-off Process – Quy trình hạch toán thanh lý |
4332 | 发票稽核 (fāpiào jīhé) – Invoice Audit – Kiểm tra hóa đơn |
4333 | 系统权限控制 (xìtǒng quánxiàn kòngzhì) – Access Control – Kiểm soát quyền hệ thống |
4334 | 折旧政策 (zhéjiù zhèngcè) – Depreciation Policy – Chính sách khấu hao |
4335 | 电子发票接口 (diànzǐ fāpiào jiēkǒu) – E-invoice Interface – Giao diện hóa đơn điện tử |
4336 | 付款审批流程 (fùkuǎn shěnpī liúchéng) – Payment Approval Process – Quy trình phê duyệt thanh toán |
4337 | 国际账务协调 (guójì zhàngwù xiétiáo) – Global Accounting Reconciliation – Đối chiếu kế toán toàn cầu |
4338 | 财务数据分析师 (cáiwù shùjù fēnxī shī) – Financial Data Analyst – Chuyên viên phân tích dữ liệu tài chính |
4339 | 成本收益平衡 (chéngběn shōuyì pínghéng) – Cost-Return Balance – Cân đối chi phí và lợi ích |
4340 | 反洗钱合规 (fǎn xǐqián hégé) – Anti-Money Laundering Compliance – Tuân thủ chống rửa tiền |
4341 | 报表生成规则 (bàobiǎo shēngchéng guīzé) – Report Generation Rules – Quy tắc lập báo cáo |
4342 | 资产负债核对 (zīchǎn fùzhài héduì) – Asset-Liability Reconciliation – Đối chiếu tài sản – nợ phải trả |
4343 | 期末结账 (qīmò jiézhàng) – Period-End Closing – Khóa sổ cuối kỳ |
4344 | 审计准备清单 (shěnjì zhǔnbèi qīngdān) – Audit Preparation Checklist – Danh sách chuẩn bị kiểm toán |
4345 | 系统迁移计划 (xìtǒng qiānyí jìhuà) – System Migration Plan – Kế hoạch chuyển đổi hệ thống |
4346 | 汇总统计报表 (huìzǒng tǒngjì bàobiǎo) – Consolidated Report – Báo cáo tổng hợp |
4347 | 预算执行监控 (yùsuàn zhíxíng jiānkòng) – Budget Execution Monitoring – Theo dõi việc thực hiện ngân sách |
4348 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền |
4349 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời từ đầu tư |
4350 | 交易核算 (jiāoyì hésuàn) – Transaction Accounting – Hạch toán giao dịch |
4351 | 预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích chênh lệch ngân sách |
4352 | 贸易账单 (màoyì zhàngdān) – Trade Invoice – Hóa đơn thương mại |
4353 | 现金储备 (xiànjīn chǔbèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt |
4354 | 应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý nợ phải trả |
4355 | 应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý nợ phải thu |
4356 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tồn kho |
4357 | 企业合并 (qǐyè hébìng) – Business Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
4358 | 财务合规 (cáiwù hégé) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
4359 | 资本结构分析 (zīběn jiégòu fēnxī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cấu trúc vốn |
4360 | 财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecasting Model – Mô hình dự báo tài chính |
4361 | 跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-Border Payments – Thanh toán xuyên biên giới |
4362 | 财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Auditing – Kiểm toán báo cáo tài chính |
4363 | 资金链管理 (zījīn liàn guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền |
4364 | 跨国公司财务报告 (kuàguó gōngsī cáiwù bàojià) – Multinational Financial Reporting – Báo cáo tài chính của công ty đa quốc gia |
4365 | 跨境电商税收 (kuàjìng diànshāng shuìshōu) – Cross-Border E-Commerce Taxation – Thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
4366 | 供应链成本控制 (gōngyìng liàn chéngběn kòngzhì) – Supply Chain Cost Control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng |
4367 | 费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí |
4368 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách |
4369 | 财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial Analysis Tools – Công cụ phân tích tài chính |
4370 | 投资审计 (tóuzī shěnjì) – Investment Audit – Kiểm toán đầu tư |
4371 | 现金流量管理 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền |
4372 | 外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign Exchange Trading – Giao dịch ngoại hối |
4373 | 国际市场分析 (guójì shìchǎng fēnxī) – International Market Analysis – Phân tích thị trường quốc tế |
4374 | 企业内部审计 (qǐyè nèibù shěnjì) – Internal Business Audit – Kiểm toán nội bộ doanh nghiệp |
4375 | 外部审计师 (wàibù shěnjì shī) – External Auditor – Kiểm toán viên bên ngoài |
4376 | 财务报告标准 (cáiwù bàobiǎo biāozhǔn) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
4377 | 财务审计委员会 (cáiwù shěnjì wěiyuánhuì) – Financial Audit Committee – Ủy ban kiểm toán tài chính |
4378 | 海关税收 (hǎiguān shuìshōu) – Customs Duties – Thuế hải quan |
4379 | 货物进口 (huòwù jìnkǒu) – Goods Import – Nhập khẩu hàng hóa |
4380 | 关税分类 (guānshuì fēnlèi) – Customs Tariff Classification – Phân loại thuế hải quan |
4381 | 海关清关 (hǎiguān qīngguān) – Customs Clearance – Thủ tục thông quan |
4382 | 进口报关单证 (jìnkǒu bàoguān dānzhèng) – Import Customs Documentation – Hồ sơ hải quan nhập khẩu |
4383 | 国际货运 (guójì huòyùn) – International Freight – Vận chuyển quốc tế |
4384 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Freight Charges – Chi phí vận chuyển |
4385 | 进口税费 (jìnkǒu shuìfèi) – Import Taxes and Fees – Thuế và phí nhập khẩu |
4386 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and Export Trade – Thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
4387 | 关税评估 (guānshuì pínggū) – Customs Duty Assessment – Đánh giá thuế hải quan |
4388 | 汇率风险管理 (huìlǜ fēngxiǎn guǎnlǐ) – Exchange Rate Risk Management – Quản lý rủi ro tỷ giá |
4389 | 进出口公司 (jìnchūkǒu gōngsī) – Import and Export Company – Công ty nhập khẩu và xuất khẩu |
4390 | 汇款单 (huìkuǎn dān) – Remittance Slip – Phiếu chuyển tiền |
4391 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
4392 | 进出口申报 (jìnchūkǒu shēnbào) – Import and Export Declaration – Khai báo nhập khẩu và xuất khẩu |
4393 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
4394 | 国际发票 (guójì fāpiào) – International Invoice – Hóa đơn quốc tế |
4395 | 外汇管理局 (wàihuì guǎnlǐ jú) – Foreign Exchange Administration Bureau – Cục quản lý ngoại hối |
4396 | 海关查验 (hǎiguān cháyàn) – Customs Inspection – Kiểm tra hải quan |
4397 | 商品进口 (shāngpǐn jìnkǒu) – Commodity Import – Nhập khẩu hàng hóa |
4398 | 进口许可证申请 (jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import License Application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
4399 | 国际贸易条款 (guójì màoyì tiáokuǎn) – International Trade Terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
4400 | 进出口贸易协议 (jìnchūkǒu màoyì xiéyì) – Import and Export Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại nhập khẩu và xuất khẩu |
4401 | 货物退运 (huòwù tuìyùn) – Goods Return – Trả lại hàng hóa |
4402 | 海关总署 (hǎiguān zǒngshǔ) – General Administration of Customs – Tổng cục Hải quan |
4403 | 进口税单 (jìnkǒu shuì dān) – Import Tax Bill – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
4404 | 外汇储备 (wàihuì chǔbèi) – Foreign Exchange Reserves – Dự trữ ngoại hối |
4405 | 进口关税政策 (jìnkǒu guānshuì zhèngcè) – Import Duty Policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
4406 | 进出口许可证 (jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import and Export License – Giấy phép nhập khẩu và xuất khẩu |
4407 | 财务结算 (cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính |
4408 | 进货采购 (jìnhuò cǎigòu) – Purchase Procurement – Mua sắm hàng hóa |
4409 | 出口信用证 (chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export Letter of Credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
4410 | 财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
4411 | 海关税务调查 (hǎiguān shuìwù diàochá) – Customs Tax Investigation – Điều tra thuế hải quan |
4412 | 清关费用 (qīngguān fèiyòng) – Customs Clearance Fees – Phí thông quan |
4413 | 海关退税 (hǎiguān tuìshuì) – Customs Refund – Hoàn thuế hải quan |
4414 | 出口退税申请 (chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export Tax Refund Application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
4415 | 到岸价 (dào àn jià) – CIF Price (Cost, Insurance, Freight) – Giá đến cảng |
4416 | 装船通知 (zhuāngchuán tōngzhī) – Shipping Notice – Thông báo giao hàng |
4417 | 检疫证书 (jiǎnyì zhèngshū) – Quarantine Certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch (thực phẩm/sinh vật) |
4418 | 发票编号 (fāpiào biānhào) – Invoice Number – Số hóa đơn |
4419 | 国际收支 (guójì shōu zhī) – International Balance of Payments – Cán cân thanh toán quốc tế |
4420 | 货代公司 (huòdài gōngsī) – Freight Forwarder – Công ty giao nhận vận tải |
4421 | 货物跟踪 (huòwù gēnzōng) – Cargo Tracking – Theo dõi hàng hóa |
4422 | 装柜 (zhuāngguì) – Container Loading – Xếp hàng vào container |
4423 | 拼箱 (pīnxiāng) – LCL (Less than Container Load) – Hàng lẻ, ghép container |
4424 | 整柜 (zhěngguì) – FCL (Full Container Load) – Hàng nguyên container |
4425 | 海运费 (hǎiyùn fèi) – Ocean Freight – Phí vận chuyển đường biển |
4426 | 空运费 (kōngyùn fèi) – Air Freight – Phí vận chuyển hàng không |
4427 | 进口备案 (jìnkǒu bèi’àn) – Import Filing – Đăng ký nhập khẩu |
4428 | 付汇单据 (fùhuì dānjù) – Foreign Exchange Payment Documents – Chứng từ thanh toán ngoại tệ |
4429 | 清关代理 (qīngguān dàilǐ) – Customs Clearance Agent – Đại lý thông quan |
4430 | 滞报金 (zhìbào jīn) – Late Declaration Fee – Phí nộp chậm tờ khai |
4431 | 滞纳金 (zhìnà jīn) – Late Payment Fee – Phí nộp chậm thuế |
4432 | 进项税额 (jìnxiàng shuì’é) – Input Tax – Thuế đầu vào |
4433 | 出项税额 (chūxiàng shuì’é) – Output Tax – Thuế đầu ra |
4434 | 国际结算方式 (guójì jiésuàn fāngshì) – International Settlement Method – Phương thức thanh toán quốc tế |
4435 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Hình thức thanh toán |
4436 | 国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – IFRS – Chuẩn mực kế toán quốc tế |
4437 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Capital – Tiền tệ vốn |
4438 | 费用明细 (fèiyòng míngxì) – Expense Details – Chi tiết chi phí |
4439 | 增值税专用发票 (zēngzhíshuì zhuānyòng fāpiào) – Special VAT Invoice – Hóa đơn GTGT đặc thù |
4440 | 税费结算 (shuìfèi jiésuàn) – Tax Settlement – Quyết toán thuế phí |
4441 | 暂估入账 (zàngū rùzhàng) – Provisional Entry – Hạch toán tạm tính |
4442 | 外币结算 (wàibì jiésuàn) – Foreign Currency Settlement – Thanh toán bằng ngoại tệ |
4443 | 商检备案 (shāngjiǎn bèi’àn) – CIQ Registration – Đăng ký kiểm tra chất lượng |
4444 | 入库单 (rùkù dān) – Warehouse Inbound Slip – Phiếu nhập kho |
4445 | 出库单 (chūkù dān) – Warehouse Outbound Slip – Phiếu xuất kho |
4446 | 库存盘点 (kùcún pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê tồn kho |
4447 | 商品流通 (shāngpǐn liútōng) – Commodity Circulation – Lưu thông hàng hóa |
4448 | 收货单 (shōuhuò dān) – Receiving Note – Phiếu nhận hàng |
4449 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – Đàm phán thương mại |
4450 | 关税税率 (guānshuì shuìlǜ) – Tariff Rate – Mức thuế quan |
4451 | 缴税单 (jiǎoshuì dān) – Tax Payment Form – Phiếu nộp thuế |
4452 | 增值税抵扣 (zēngzhíshuì dǐkòu) – VAT Deduction – Khấu trừ thuế GTGT |
4453 | 固定资产入账 (gùdìng zīchǎn rùzhàng) – Fixed Asset Capitalization – Ghi nhận tài sản cố định |
4454 | 安排运输 (ānpái yùnshū) – Arrange Transportation – Sắp xếp vận chuyển |
4455 | 发票开具 (fāpiào kāijù) – Invoice Issuance – Xuất hóa đơn |
4456 | 应付账项 (yīngfù zhàngxiàng) – Payables – Các khoản phải trả |
4457 | 应收账项 (yīngshōu zhàngxiàng) – Receivables – Các khoản phải thu |
4458 | 预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
4459 | 费用分类 (fèiyòng fēnlèi) – Expense Classification – Phân loại chi phí |
4460 | 投保单 (tóubǎo dān) – Insurance Policy – Đơn bảo hiểm |
4461 | 理赔申请 (lǐpéi shēnqǐng) – Claim Application – Yêu cầu bồi thường |
4462 | 税号归类 (shuìhào guīlèi) – Tax Code Classification – Phân loại mã số thuế |
Tác phẩm được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA danh tiếng, do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn và phát triển. Nội dung ebook tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán và nhập khẩu, được sắp xếp khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành. Các từ vựng được trình bày kèm ví dụ minh họa thực tế, giúp người học không chỉ nắm vững nghĩa mà còn biết cách áp dụng trong công việc.
Điểm nổi bật của ebook:
Chuyên sâu và thực tiễn: Từ vựng được chọn lọc kỹ lưỡng, sát với nhu cầu sử dụng trong ngành kế toán và nhập khẩu.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp người học ghi nhớ lâu dài.
Tính ứng dụng cao: Phù hợp cho sinh viên, nhân viên kế toán, nhân sự ngành xuất nhập khẩu và những ai muốn thi chứng chỉ HSK, HSKK.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không chỉ là một công cụ học tập mà còn là cầu nối giúp người học tiếp cận ngôn ngữ Trung Quốc một cách chuyên nghiệp và tự tin. Đây là tài liệu không thể thiếu cho những ai mong muốn chinh phục tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên môn.
Hãy khám phá ngay tác phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ để nâng tầm kiến thức và sự nghiệp của bạn!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu – Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam, một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu và có giá trị ứng dụng cao nhất hiện nay là cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu. Cuốn sách này được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster và cũng là người đặt nền móng cho hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được công nhận là một hệ thống giáo trình bài bản, chuyên sâu và thực tiễn hàng đầu tại Việt Nam.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không đơn thuần chỉ là một danh mục từ vựng dịch thuật, mà là một tài liệu chuyên ngành được thiết kế hệ thống hóa theo chủ đề kế toán nhập khẩu thực tế, phù hợp với nhu cầu học tập và làm việc của học viên, nhân sự ngành kế toán – tài chính, nhân viên xuất nhập khẩu và chuyên viên khai báo hải quan. Tác phẩm không chỉ cung cấp phiên âm pinyin, nghĩa tiếng Việt và cấu trúc sử dụng cụ thể, mà còn lồng ghép các mẫu câu ứng dụng thường gặp trong môi trường làm việc thực tế.
Cuốn sách này là một phần trong chuỗi sách chuyên đề thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ xây dựng và phát triển. Đây là hệ thống giáo trình độc quyền mang thương hiệu CHINEMASTER, hiện đã trở thành biểu tượng hàng đầu cho sự chuẩn hóa trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Điểm đặc biệt của cuốn ebook này chính là tính ứng dụng cao, phù hợp với xu hướng hội nhập và chuyển đổi số trong hoạt động xuất nhập khẩu hiện nay. Học viên không chỉ học từ vựng một cách máy móc mà còn được rèn luyện kỹ năng đọc – hiểu chứng từ, dịch thuật hóa đơn thương mại, hợp đồng nhập khẩu, và cách ghi sổ kế toán nhập khẩu bằng tiếng Trung.
Nhờ sự đầu tư kỹ lưỡng về nội dung và phương pháp biên soạn, cuốn Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu đã và đang trở thành tài liệu học tập chủ lực tại các lớp đào tạo Hán ngữ chuyên ngành kế toán tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Đây cũng là nơi duy nhất tại Việt Nam sử dụng toàn bộ hệ thống giáo trình của chính tác giả Nguyễn Minh Vũ trong các chương trình đào tạo thực chiến tiếng Trung thương mại và kế toán.
Tác phẩm này không chỉ thể hiện sự tâm huyết và chuyên môn sâu sắc của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong lĩnh vực Hán ngữ chuyên ngành, mà còn đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc phát triển giáo trình tiếng Trung chuyên biệt phục vụ trực tiếp cho nhu cầu nghề nghiệp tại thị trường lao động trong nước và quốc tế.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một trong những tác phẩm nổi bật nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được biên soạn bởi Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER – một thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, nổi tiếng với các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Tác phẩm này không chỉ là một công cụ học tập hiệu quả mà còn là một cột mốc quan trọng trong hành trình phổ biến kiến thức Hán ngữ chuyên ngành tại Việt Nam.
Điểm nổi bật của cuốn sách
Cuốn sách được thiết kế đặc biệt dành cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng chuyên ngành kế toán và nhập khẩu. Nội dung được biên soạn một cách hệ thống, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và những người đã có nền tảng tiếng Trung. Một số điểm nổi bật bao gồm:
Từ vựng chuyên sâu: Cung cấp danh sách từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán và nhập khẩu, kèm theo phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa cụ thể.
Tính thực tiễn cao: Các từ vựng và cụm từ được chọn lọc dựa trên nhu cầu thực tế trong công việc, giúp người học áp dụng ngay vào môi trường làm việc liên quan đến kế toán, xuất nhập khẩu.
Phương pháp học hiệu quả: Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, cuốn sách hướng dẫn người học cách ghi nhớ từ vựng thông qua các tình huống thực tế và bài tập ứng dụng.
Tầm ảnh hưởng của tác giả Nguyễn Minh Vũ và CHINEMASTER
Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển các tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Ông không chỉ là một tác giả mà còn là một nhà giáo dục tận tâm, mang đến những phương pháp học sáng tạo và hiệu quả. Thương hiệu CHINEMASTER đã trở thành cái tên quen thuộc với hàng ngàn học viên tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là minh chứng cho sự cống hiến của Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng một hệ thống giáo trình Hán ngữ toàn diện. Tác phẩm này không chỉ giúp người học nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn góp phần thúc đẩy sự phát triển của ngành kế toán và thương mại quốc tế tại Việt Nam.
Lý do nên sở hữu cuốn sách
Phù hợp với nhu cầu thực tế: Đặc biệt hữu ích cho các kế toán viên, nhân viên xuất nhập khẩu hoặc sinh viên ngành kinh tế muốn làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Dễ tiếp cận: Định dạng ebook giúp người học dễ dàng truy cập và sử dụng trên nhiều thiết bị.
Giá trị lâu dài: Là tài liệu tham khảo hữu ích cho cả học tập và công việc.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường mà còn là một công cụ quan trọng giúp người học chinh phục ngôn ngữ này trong lĩnh vực chuyên môn. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và uy tín của thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là một tác phẩm không thể thiếu trong tủ sách của những ai đam mê tiếng Trung và muốn phát triển sự nghiệp trong ngành kế toán, nhập khẩu.
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong xu thế toàn cầu hóa và hội nhập kinh tế quốc tế, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành ngày càng trở nên cấp thiết, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên sâu như kế toán, tài chính và xuất nhập khẩu. Trước thực tế đó, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu ra đời như một giải pháp học tập toàn diện, cung cấp nền tảng ngôn ngữ chuyên ngành bài bản cho người học tiếng Trung đang theo đuổi con đường chuyên môn hóa. Tác phẩm này được biên soạn và phát triển bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung HSK và HSKK tại Việt Nam.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ nổi tiếng với vai trò là người sáng lập hệ thống đào tạo tiếng Trung ChineMaster mà còn được biết đến là người biên soạn hàng loạt đầu sách Hán ngữ chuyên ngành thiết thực. Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một trong những cuốn ebook nổi bật nằm trong chuỗi tài liệu học thuật chuyên sâu do chính thầy Nguyễn Minh Vũ nghiên cứu và giảng dạy tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội.
Nội dung trọng tâm và cấu trúc của sách
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu được thiết kế như một cuốn từ điển chuyên ngành cỡ nhỏ, tập trung hệ thống hóa toàn bộ khối lượng từ vựng trọng điểm liên quan đến nghiệp vụ kế toán trong lĩnh vực nhập khẩu. Sách được trình bày rõ ràng, mạch lạc, phù hợp với cả người học mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung căn bản.
Mỗi từ vựng trong sách đều được trình bày theo cấu trúc ba phần: tiếng Trung giản thể, phiên âm pinyin và nghĩa tiếng Việt. Bên cạnh đó, tác giả còn bổ sung thêm các mẫu câu ứng dụng cụ thể, giúp người học dễ dàng ghi nhớ từ vựng trong ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung chuyên ngành một cách linh hoạt và hiệu quả.
Không dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, ebook này còn phân chia nội dung theo từng nhóm chủ đề nghiệp vụ cụ thể như: khai báo hải quan, hóa đơn thương mại, vận đơn nhập khẩu, thanh toán quốc tế, kiểm toán hàng nhập, chi phí vận chuyển, định khoản kế toán nhập khẩu, thuế nhập khẩu, thuế giá trị gia tăng hàng nhập và các chứng từ kế toán liên quan đến hàng hóa nhập khẩu. Đây là những chuyên đề thường xuyên xuất hiện trong công việc thực tế tại các phòng kế toán doanh nghiệp có hoạt động ngoại thương.
Ứng dụng thực tiễn của tác phẩm trong học tập và công việc
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là tài liệu chuyên ngành có tính ứng dụng cao, được xây dựng với mục tiêu hỗ trợ tối đa cho người học tiếng Trung trong các tình huống thực tế. Cuốn sách không chỉ phù hợp với sinh viên ngành kế toán – tài chính – xuất nhập khẩu đang học tiếng Trung mà còn rất hữu ích đối với các cán bộ, nhân viên đang làm việc tại các công ty có hoạt động thương mại quốc tế với Trung Quốc.
Đặc biệt, đối với những học viên đang trong quá trình ôn luyện các cấp độ chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK từ cấp độ 4 đến cấp độ 9, hoặc các kỳ thi HSKK từ sơ cấp đến cao cấp, tác phẩm này cung cấp hệ thống từ vựng nền tảng giúp mở rộng vốn từ chuyên ngành, từ đó tăng khả năng đọc hiểu tài liệu chuyên môn và nâng cao kỹ năng viết trong các kỳ thi chính thức.
Ngoài ra, sách còn phục vụ hiệu quả cho những người đang làm công tác phiên dịch, biên dịch hoặc giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành kế toán, giúp họ dễ dàng tiếp cận với khối lượng kiến thức chuyên môn chuẩn hóa, hệ thống và thực tiễn.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo HSK và HSKK hàng đầu tại Việt Nam
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong số ít những chuyên gia tại Việt Nam có quá trình nghiên cứu và giảng dạy lâu dài về giáo trình Hán ngữ chuyên ngành, đặc biệt là các chương trình đào tạo chứng chỉ HSK và HSKK theo định hướng ứng dụng thực tế. Toàn bộ hệ thống bài giảng và tài liệu đào tạo của thầy đều được xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ BOYA kết hợp cùng giáo trình luyện dịch tiếng Trung chuyên đề do chính thầy sáng tác và biên soạn.
Dưới sự hướng dẫn trực tiếp của Thầy Vũ, hàng nghìn học viên tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster đã xuất sắc vượt qua các kỳ thi lấy chứng chỉ tiếng Trung quốc tế HSK từ sơ cấp đến cao cấp, đồng thời thành công trong việc ứng dụng tiếng Trung chuyên ngành vào công việc và đời sống thực tế.
Với sự kết hợp giữa lý thuyết chuyên ngành và kinh nghiệm thực tế, tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một công cụ học tập mạnh mẽ dành cho những ai đang học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu. Đây không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần mà còn là một cầu nối quan trọng giúp người học tiếp cận với môi trường ngôn ngữ chuyên nghiệp và hiện đại.
Cuốn sách này xứng đáng trở thành tài liệu tham khảo trọng điểm trong hành trang học tập và làm việc của bất kỳ ai mong muốn sử dụng tiếng Trung như một công cụ giao tiếp chuyên môn trong lĩnh vực kế toán và ngoại thương.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Tài liệu đào tạo độc quyền trong hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK
Trong bối cảnh ngày càng nhiều doanh nghiệp Việt Nam mở rộng quan hệ hợp tác thương mại với các đối tác Trung Quốc, nhu cầu sử dụng tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực kế toán nhập khẩu, đang ngày một tăng cao. Trước thực tế đó, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK (THANHXUANHSK) – đã ra đời và nhanh chóng khẳng định vị thế giáo trình tiếng Trung chuyên ngành uy tín top 1 tại Hà Nội.
1. Giới thiệu về Tác giả Nguyễn Minh Vũ và hệ thống ChineMaster
Thầy Nguyễn Minh Vũ, Thạc sĩ chuyên ngành tiếng Trung, là người đi tiên phong trong việc biên soạn và phát triển các bộ giáo trình tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy, nghiên cứu và đào tạo chuyên sâu 6 kỹ năng tiếng Trung, Thầy Vũ đã thành lập hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master Education – ChineseHSK – THANHXUANHSK, đặt trụ sở chính tại Số 1, ngõ 48 Tô Vĩnh Diện, phường Khương Trung, quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Hệ thống ChineMaster Edu hiện đang giữ vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt với các khóa học luyện thi HSK, HSKK và các chương trình đào tạo tiếng Trung chuyên ngành: kinh tế, tài chính, thương mại, kỹ thuật, và kế toán nhập khẩu.
2. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu – Đột phá nội dung đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một trong những đầu sách nổi bật thuộc hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên ngành độc quyền do Thầy Vũ trực tiếp biên soạn và giảng dạy. Cuốn sách không chỉ đơn thuần là danh sách từ vựng, mà còn là tài liệu giảng dạy chi tiết, chuyên sâu, đi kèm ví dụ phong phú và tình huống thực tế trong môi trường kế toán nhập khẩu quốc tế.
Các đặc điểm nổi bật của giáo trình này bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành chuẩn xác, bài bản: Bao gồm hàng nghìn thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến nghiệp vụ kế toán nhập khẩu như: báo giá, hóa đơn, tờ khai hải quan, vận đơn, chi phí logistics, biên lai ngân hàng, các mẫu chứng từ xuất nhập khẩu, điều khoản thanh toán quốc tế, thuế nhập khẩu,…
Phiên âm Pinyin chuẩn xác cho từng thuật ngữ, giúp người học dễ dàng phát âm đúng và ghi nhớ hiệu quả.
Giải thích nghĩa tiếng Việt – tiếng Anh song ngữ, hỗ trợ học viên trong môi trường làm việc đa ngôn ngữ, và tạo điều kiện thuận lợi cho người học có nền tảng tiếng Anh tiếp cận kiến thức một cách mạch lạc.
Ví dụ minh họa cụ thể trong từng ngữ cảnh kế toán nhập khẩu thực tế: giúp học viên nắm rõ cách sử dụng thuật ngữ, biết cách vận dụng vào giao tiếp, soạn hợp đồng, lập bảng kê, gửi email nghiệp vụ bằng tiếng Trung,…
Bài tập luyện tập đi kèm: thiết kế theo hướng ứng dụng thực tế, giúp học viên vừa học vừa làm, vừa nâng cao khả năng ngôn ngữ vừa tiếp cận kiến thức kế toán chuyên môn.
3. Lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn chuyên sâu
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không chỉ được sử dụng trong nội bộ các lớp học tại ChineMaster mà còn được lưu trữ và chia sẻ trên hệ thống diễn đàn học thuật và cộng đồng học tiếng Trung lớn nhất Việt Nam:
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Forum Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này không chỉ giúp học viên trong nước mà còn hỗ trợ cộng đồng du học sinh, phiên dịch viên, kế toán viên, và cán bộ xuất nhập khẩu đang làm việc tại các doanh nghiệp FDI có thể truy cập kho tài liệu chất lượng cao, học tập và thực hành mọi lúc mọi nơi.
4. CHINEMASTER EDU – Hệ thống đào tạo tiếng Trung Quốc toàn diện nhất Việt Nam
Giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một phần trong hệ sinh thái giáo trình độc quyền của CHINEMASTER EDU, vốn được xây dựng theo triết lý đào tạo toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Biên dịch – Phiên dịch.
Không giống với những trung tâm đào tạo tiếng Trung dạy theo phương pháp cũ, hệ thống CHINEMASTER EDU tập trung:
Cá nhân hóa lộ trình học;
Ứng dụng công nghệ số và giáo trình số hóa;
Liên tục cập nhật giáo trình theo sự thay đổi của thị trường Trung Quốc và quốc tế;
Đảm bảo học viên sau khóa học có thể ứng dụng tiếng Trung thành thạo trong môi trường chuyên ngành thực tế.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ chính là minh chứng rõ nét cho sự đầu tư nghiêm túc và chuyên sâu của hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK đối với giáo dục tiếng Trung chuyên ngành. Đây không chỉ là cuốn sách học tiếng Trung, mà còn là cầu nối giúp học viên Việt Nam tiếp cận chuyên môn kế toán nhập khẩu trong môi trường song ngữ, đa ngữ, từ đó góp phần nâng cao năng lực lao động chất lượng cao cho đất nước trong kỷ nguyên toàn cầu hóa.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu – Cống hiến của Thầy Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành nổi bật, được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK, một địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Cuốn giáo trình này không chỉ là công cụ hỗ trợ học tập hiệu quả mà còn là minh chứng cho sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thầy Nguyễn Minh Vũ trong việc phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Vai trò của Giáo trình trong Hệ thống ChineMaster
ChineMaster – Chinese Master là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất Việt Nam, nổi bật với các khóa học HSK, tiếng Trung giao tiếp, và tiếng Trung chuyên ngành. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu được thiết kế chuyên biệt để đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu, một lĩnh vực đòi hỏi vốn từ vựng chuyên môn cao và khả năng ứng dụng thực tế. Cuốn sách được tích hợp trong chương trình giảng dạy tại trung tâm Thanh Xuân HSK, giúp học viên nắm vững từ vựng, cấu trúc ngữ pháp, và các tình huống thực tế trong giao dịch thương mại quốc tế.
Với nội dung được biên soạn công phu, giáo trình không chỉ cung cấp từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các văn bản, hợp đồng, và giao tiếp kinh doanh. Điều này giúp học viên tự tin hơn khi làm việc trong môi trường quốc tế, đặc biệt với các đối tác Trung Quốc.
Lưu trữ và chia sẻ trên các diễn đàn tiếng Trung
Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ và chia sẻ rộng rãi trên các diễn đàn uy tín như:
ChineMaster – Forum tiếng Trung Chinese Master Education
Diễn đàn MASTEREDU
Diễn đàn Hán ngữ ChineseHSK
Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ
Những nền tảng này không chỉ là nơi lưu giữ tài liệu mà còn là không gian để học viên, giáo viên, và những người yêu thích tiếng Trung trao đổi kiến thức, kinh nghiệm học tập, và các phương pháp giảng dạy hiệu quả. Việc số hóa giáo trình trên các diễn đàn giúp học viên dễ dàng tiếp cận tài liệu mọi lúc, mọi nơi, đồng thời tạo điều kiện để cộng đồng tiếng Trung phát triển mạnh mẽ hơn.
ChineMaster – Hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu Việt Nam
CHINEMASTER EDU tự hào là hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện nhất tại Việt Nam, với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, và tài liệu học tập chất lượng cao. Trung tâm không chỉ tập trung vào việc đào tạo ngôn ngữ mà còn chú trọng phát triển kỹ năng mềm, kiến thức văn hóa, và khả năng ứng dụng thực tế cho học viên.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một phần không thể thiếu trong hệ thống tài liệu của ChineMaster, góp phần khẳng định vị thế của trung tâm trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung. Với sự dẫn dắt của Thầy Nguyễn Minh Vũ, ChineMaster tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong môi trường toàn cầu hóa.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không chỉ là một cuốn sách, mà còn là cầu nối giúp học viên Việt Nam tiếp cận với ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc một cách chuyên sâu. Với sự đóng góp của Thầy Nguyễn Minh Vũ và sự hỗ trợ từ hệ thống ChineMaster, tài liệu này đã và đang tạo nên những giá trị bền vững cho cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu: Bước tiến mới trong học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự đón nhận nồng nhiệt và sự ủng hộ tích cực từ cộng đồng học viên. Cuốn sách này không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một công cụ quan trọng, góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu.
Vai trò của tác phẩm trong hệ thống giáo trình của Nguyễn Minh Vũ
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ giáo trình nổi tiếng do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Với định hướng tập trung vào việc phát triển từ vựng chuyên ngành, tác phẩm này được thiết kế dưới dạng ebook tiếng Trung, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho người học. Nội dung giáo trình được xây dựng một cách khoa học, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ các từ vựng chuyên môn phức tạp trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu.
Tác phẩm không chỉ cung cấp danh sách từ vựng mà còn đi kèm các ví dụ minh họa thực tế, bài tập ứng dụng và giải thích chi tiết, giúp học viên không chỉ học thuộc mà còn hiểu sâu sắc cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh công việc. Đây chính là điểm nổi bật khiến cuốn sách trở thành một tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành.
Sự đón nhận nhiệt liệt từ cộng đồng học viên
Kể từ khi ra mắt, giáo trình đã nhanh chóng nhận được sự hưởng ứng tích cực từ học viên tại Trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU. Nhiều học viên đánh giá cao sự thực tiễn và tính ứng dụng của cuốn sách, đặc biệt là trong bối cảnh nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các ngành nghề chuyên môn như kế toán và nhập khẩu ngày càng gia tăng. Các phản hồi tích cực từ học viên cho thấy giáo trình không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn khơi dậy niềm đam mê khám phá ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc trong môi trường làm việc quốc tế.
Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, với uy tín và chất lượng giảng dạy hàng đầu tại Hà Nội, đã trở thành bệ phóng lý tưởng để tác phẩm này đến gần hơn với cộng đồng học viên. Sự kết hợp giữa nội dung giáo trình chất lượng và môi trường học tập chuyên nghiệp đã tạo nên một làn sóng tích cực, khuyến khích học viên không ngừng nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Lợi ích to lớn cho người học
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên, đặc biệt là những người đang làm việc hoặc có ý định phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu. Một số lợi ích nổi bật bao gồm:
Phát triển mạng lưới từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng phong phú, được sắp xếp theo chủ đề và mức độ khó, giúp học viên xây dựng vốn từ chuyên môn một cách bài bản.
Tăng cường khả năng ứng dụng thực tế: Các ví dụ và bài tập trong giáo trình được thiết kế sát với tình huống làm việc thực tế, giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp.
Hỗ trợ học tập linh hoạt: Là một ebook, giáo trình cho phép học viên truy cập mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với lịch trình bận rộn của người đi làm.
Nâng cao lợi thế cạnh tranh: Việc làm chủ tiếng Trung chuyên ngành không chỉ mở ra cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp học viên nổi bật trong thị trường lao động toàn cầu hóa.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một minh chứng cho sự tận tâm và sáng tạo trong việc phát triển giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam. Với sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên và giá trị thực tiễn mà cuốn sách mang lại, đây chắc chắn là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU tự hào là nơi khởi đầu cho hành trình lan tỏa tri thức của tác phẩm này, góp phần nâng cao chất lượng học tập và mở ra cánh cửa thành công cho hàng ngàn học viên.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước đột phá trong giáo dục tiếng Trung chuyên ngành tại Hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội
Ngay từ những ngày đầu tiên ra mắt, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng tạo nên một làn sóng hưởng ứng tích cực trong cộng đồng học viên học tiếng Trung, đặc biệt là tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU đặt tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Sự ra đời của giáo trình này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng cao trong việc học tiếng Trung chuyên ngành, mà còn khẳng định định hướng đúng đắn, chuyên sâu và tiên phong của tác giả trong việc phát triển giáo trình phục vụ học thuật ứng dụng thực tiễn.
1. Một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – Bộ sách chiến lược của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không phải là một giáo trình đơn lẻ tách biệt mà chính là một phần trọng yếu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ sách có tính hệ thống, đồng bộ và chuyên sâu được Tác giả Nguyễn Minh Vũ dày công nghiên cứu, xây dựng và biên soạn suốt nhiều năm. Mỗi tập sách trong hệ thống Đại Giáo trình này đều nhằm mục tiêu hỗ trợ người học chinh phục từng lĩnh vực cụ thể trong tiếng Trung chuyên ngành như: Kinh tế, Tài chính, Kế toán, Ngoại thương, Xuất nhập khẩu, CNTT, Y học, Luật pháp, và còn nhiều ngành nghề khác nữa.
Chính vì vậy, Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không chỉ đóng vai trò như một giáo trình dạy từ vựng đơn thuần, mà còn là công cụ học thuật chiến lược, hỗ trợ học viên xây dựng hệ thống từ vựng theo chuyên ngành cụ thể một cách bài bản, chính xác, có hệ thống và có chiều sâu.
2. Nội dung được thiết kế công phu, sát thực tiễn và định hướng ứng dụng
Nội dung giáo trình không đi theo lối mòn lý thuyết suông. Thay vào đó, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã kết hợp chặt chẽ giữa ngôn ngữ chuyên ngành kế toán – nhập khẩu và ngôn ngữ sử dụng thực tế trong các tình huống giao tiếp, văn bản hành chính, chứng từ kế toán, chứng từ hải quan, hợp đồng thương mại quốc tế, v.v… giúp học viên:
Nắm vững các từ vựng cốt lõi của lĩnh vực Kế toán – Nhập khẩu.
Hiểu sâu sắc về ngữ cảnh sử dụng thực tế, không bị mơ hồ hoặc hiểu sai trong quá trình làm việc.
Có thể ứng dụng ngay vào công việc chuyên môn, đặc biệt là những người đang hoặc sẽ làm việc tại các doanh nghiệp có liên quan đến giao dịch thương mại với đối tác Trung Quốc.
3. Giá trị thực tiễn cao – Phục vụ định hướng nghề nghiệp và phát triển chuyên môn
Trong thời đại toàn cầu hóa, nhu cầu nhân lực thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán – nhập khẩu đang ngày một tăng cao, đặc biệt trong môi trường doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc hoặc xuất nhập khẩu hàng hóa sang thị trường Trung Quốc. Chính vì thế, giáo trình này được đánh giá là rất kịp thời, cần thiết và giá trị cao cho các đối tượng:
Sinh viên ngành Kế toán, Tài chính, Kinh tế đang học tiếng Trung.
Người đi làm trong các công ty xuất nhập khẩu, logistics hoặc kế toán viên cần trang bị từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
Giáo viên, giảng viên giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành tại các cơ sở đào tạo.
4. Sự ủng hộ nồng nhiệt từ cộng đồng học viên ChineMaster Education
Ngay sau khi ra mắt, giáo trình này đã nhận được sự hưởng ứng nhiệt liệt, mạnh mẽ và tích cực từ cộng đồng học viên tại trung tâm ChineMaster Education MASTEREDU, đặc biệt là tại cơ sở Quận Thanh Xuân Hà Nội. Nhiều học viên chia sẻ rằng họ đã gỡ bỏ hoàn toàn những rào cản khi tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành kế toán – nhập khẩu nhờ sự dẫn dắt rõ ràng, dễ hiểu và sát thực tế từ giáo trình này. Điều đó không chỉ thể hiện năng lực biên soạn giáo trình vượt trội của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, mà còn khẳng định tầm ảnh hưởng và chất lượng đào tạo hàng đầu của hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU trong việc cung cấp tri thức ngôn ngữ tiếng Trung theo định hướng ứng dụng chuyên sâu.
5. Định hướng phát triển tiếp theo
Với thành công vượt bậc và những phản hồi tích cực từ phía học viên, giáo trình Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu đã mở ra một tiền đề vững chắc để Tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếp tục phát triển nhiều giáo trình tiếng Trung chuyên ngành khác trong tương lai gần. Đây cũng là cơ sở để hệ thống ChineMaster Education MASTEREDU ngày càng mở rộng nội dung đào tạo theo hướng liên ngành, chuyên biệt và sát nhu cầu thị trường lao động, nhằm trang bị cho người học tiếng Trung một lợi thế cạnh tranh vượt trội trong môi trường làm việc hiện đại.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn – người sáng lập thương hiệu CHINEMASTER EDUCATION, Trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Với bề dày kinh nghiệm giảng dạy thực tiễn và chuyên sâu về Hán ngữ chuyên ngành, Tác giả đã xây dựng một hệ thống từ vựng chuyên biệt, ứng dụng trực tiếp trong công việc kế toán và xuất nhập khẩu Trung – Việt.
1. Tính ứng dụng cao trong thực tiễn nghề nghiệp
Tác phẩm này không chỉ đơn thuần là một danh mục từ vựng, mà là công cụ học tập và làm việc thực chiến cho các học viên đang hoặc sẽ làm trong các lĩnh vực:
Kế toán doanh nghiệp có giao dịch với Trung Quốc;
Nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc qua Taobao, Tmall, 1688, Alibaba;
Vận chuyển – Logistics Trung – Việt;
Thương mại điện tử xuyên biên giới.
Mỗi từ vựng đều được trình bày kèm phiên âm pinyin, giải nghĩa chi tiết, ví dụ minh họa sát thực tế công việc, giúp học viên dễ dàng áp dụng ngay sau khi học.
2. Đào tạo thực chiến – hướng đến hiệu quả công việc
Giáo trình này đã được đưa vào sử dụng đại trà trong toàn bộ hệ thống đào tạo của CHINEMASTER EDUCATION, nơi nổi tiếng với phương pháp học ứng dụng ngay – hiệu quả thật. Học viên không chỉ học lý thuyết, mà còn được:
Thực hành biên phiên dịch tài liệu kế toán nhập khẩu;
Tập dịch hóa đơn, chứng từ thương mại;
Giao tiếp chuyên ngành với đối tác Trung Quốc;
Sử dụng thành thạo các cấu trúc ngôn ngữ chuyên dụng trong kê khai, báo giá, thanh toán, khai hải quan, …
3. Đáp ứng chuẩn thi năng lực Hán ngữ và chuyên môn
Không dừng lại ở việc đáp ứng nhu cầu công việc, giáo trình còn được thiết kế phù hợp để luyện thi HSK và HSKK các cấp độ thông qua từ vựng chuyên ngành, đồng thời hỗ trợ người học nâng cao khả năng tư duy ngôn ngữ chuyên sâu, tạo nền tảng vững chắc cho:
Phiên dịch hội nghị ngành logistics;
Làm việc trong công ty Trung Quốc hoặc công ty liên doanh;
Xây dựng hệ thống nhập hàng Trung Quốc chuyên nghiệp.
4. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Giáo trình chuyên biệt, độc quyền
Điểm khác biệt lớn nhất của giáo trình nằm ở giá trị thực tiễn đến từ kinh nghiệm cá nhân của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người trực tiếp giảng dạy, chỉnh lý, cập nhật và hiệu chỉnh nội dung. Giáo trình hoàn toàn độc quyền, chỉ có tại ChineMaster Education – Thương hiệu TOP 1 tại Hà Nội, với các lớp học được thiết kế theo nhu cầu thực tế của từng học viên, từ đó mang lại hiệu quả vượt trội so với các mô hình đào tạo truyền thống.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu không chỉ là sách học, mà còn là chiến lược ngôn ngữ giúp người học vững vàng bước vào thị trường lao động toàn cầu, đặc biệt trong môi trường thương mại Trung – Việt ngày càng phát triển mạnh mẽ.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và thương mại quốc tế. Với nội dung được xây dựng bài bản, tác phẩm đã chứng minh được tính thực dụng cao, đặc biệt khi được đưa vào sử dụng đại trà trong Hệ thống Giáo dục Hán ngữ CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân – một trung tâm uy tín hàng đầu tại Hà Nội.
1. Tính ứng dụng cao trong lĩnh vực chuyên môn
Tác phẩm tập trung vào bộ từ vựng chuyên ngành kế toán và nhập khẩu, cung cấp các thuật ngữ chính xác, phổ biến trong giao dịch thương mại quốc tế giữa Việt Nam và Trung Quốc. Các từ vựng được trình bày kèm ví dụ minh họa, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách áp dụng vào thực tế. Điều này đặc biệt hữu ích cho:
Nhân viên kế toán: Nắm bắt thuật ngữ chuyên ngành để xử lý hóa đơn, báo cáo tài chính hoặc giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu: Hỗ trợ giao tiếp hiệu quả với nhà cung cấp, khách hàng Trung Quốc trong đàm phán hợp đồng, vận chuyển hàng hóa.
Sinh viên chuyên ngành: Chuẩn bị nền tảng ngôn ngữ vững chắc để làm việc trong môi trường quốc tế.
2. Phương pháp biên soạn khoa học
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng tác phẩm dựa trên nhu cầu thực tế của người học và đặc thù của ngành kế toán, nhập khẩu. Nội dung được sắp xếp theo chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tiếp cận và hệ thống hóa kiến thức. Các yếu tố nổi bật bao gồm:
Từ vựng thực tế: Lựa chọn những từ ngữ được sử dụng phổ biến trong các văn bản, hợp đồng và giao dịch thực tế.
Tình huống minh họa: Mô phỏng các kịch bản giao tiếp thường gặp, giúp người học hình dung cách sử dụng từ vựng trong công việc.
Phiên âm và dịch nghĩa: Hỗ trợ người học ở mọi trình độ, kể cả người mới bắt đầu, dễ dàng nắm bắt cách phát âm và ý nghĩa.
3. Tích hợp hiệu quả trong hệ thống giáo dục CHINEMASTER
Việc đưa tác phẩm vào giảng dạy tại CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân đã khẳng định giá trị thực tiễn của nó. Trung tâm này nổi tiếng với phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp lý thuyết và thực hành, và tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đã trở thành tài liệu cốt lõi trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành. Một số lợi ích khi sử dụng tác phẩm tại CHINEMASTER:
Tăng cường kỹ năng thực hành: Học viên được hướng dẫn áp dụng từ vựng vào các tình huống mô phỏng thực tế, như đàm phán hợp đồng hoặc lập báo cáo tài chính.
Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động: Trong bối cảnh Việt Nam – Trung Quốc ngày càng mở rộng hợp tác kinh tế, nhu cầu nhân sự thông thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán, nhập khẩu đang gia tăng. Tác phẩm giúp học viên đáp ứng yêu cầu này.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Từ người mới học đến những người đã có nền tảng, tài liệu đều cung cấp giá trị thiết thực.
4. Đóng góp vào giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam
Tác phẩm không chỉ là một công cụ học tập mà còn góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Với sự uy tín của CHINEMASTER EDUCATION, tài liệu này đã được nhiều học viên và doanh nghiệp đánh giá cao, trở thành cầu nối giúp người học tiếp cận cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ là một tác phẩm mang tính thực dụng cao, đáp ứng nhu cầu học tập và làm việc trong bối cảnh hội nhập kinh tế Việt – Trung. Sự tích hợp hiệu quả của tác phẩm vào hệ thống giáo dục CHINEMASTER EDUCATION Quận Thanh Xuân đã khẳng định giá trị bền vững, góp phần đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động hiện đại.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân Hà Nội tích hợp Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu trong giảng dạy
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã chính thức triển khai sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu như một tài liệu cốt lõi trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Sự đổi mới này không chỉ nâng cao chất lượng giảng dạy mà còn đáp ứng nhu cầu học tập chuyên sâu của học viên trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu.
Tầm quan trọng của tài liệu chuyên ngành
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một bộ tài liệu được thiết kế đặc biệt, tập trung vào các thuật ngữ chuyên môn, cấu trúc ngữ pháp và tình huống thực tế trong lĩnh vực kế toán và thương mại quốc tế. Với nội dung phong phú và mang tính ứng dụng cao, tài liệu này giúp học viên nắm vững vốn từ vựng chuyên ngành, từ đó tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Việc tích hợp tài liệu vào chương trình giảng dạy tại ChineMaster Edu thể hiện cam kết của trung tâm trong việc cung cấp các khóa học thực tiễn, gắn liền với nhu cầu thị trường lao động. Đặc biệt, trong bối cảnh Việt Nam ngày càng tăng cường hợp tác kinh tế với Trung Quốc, nhu cầu về nhân sự thành thạo tiếng Trung chuyên ngành kế toán và nhập khẩu đang trở nên cấp thiết.
Lợi ích đối với học viên
Hệ thống ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân áp dụng Tác phẩm Hán ngữ này vào các buổi học hàng ngày, mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học viên:
Nâng cao khả năng giao tiếp chuyên ngành: Học viên được tiếp cận với các tình huống thực tế, như lập báo cáo tài chính, xử lý hồ sơ nhập khẩu, hay đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung.
Tăng cường cơ hội nghề nghiệp: Việc nắm vững từ vựng và kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu giúp học viên nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng, đặc biệt tại các công ty liên doanh hoặc xuất nhập khẩu.
Phương pháp học tập hiệu quả: Tài liệu được thiết kế khoa học, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và áp dụng kiến thức.
Cam kết chất lượng từ ChineMaster Edu
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không chỉ dừng lại ở việc sử dụng tài liệu chất lượng cao mà còn đầu tư vào đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại. Các lớp học được thiết kế linh hoạt, phù hợp với nhiều đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn nâng cao trình độ chuyên môn.
Việc đồng loạt triển khai Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu tại các cơ sở ở Quận Thanh Xuân là một bước tiến quan trọng, khẳng định vị thế của ChineMaster Edu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Hà Nội. Trung tâm cam kết mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, giúp học viên chinh phục tiếng Trung và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp.
Sự kết hợp giữa chương trình giảng dạy tiên tiến và tài liệu chuyên ngành như Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu đã giúp hệ thống ChineMaster Edu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu. Đây không chỉ là nơi cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn là bệ phóng cho sự nghiệp trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tác phẩm Hán ngữ dạng sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã trở thành một tài liệu học tập quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống giáo dục và đào tạo Hán ngữ tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK – trung tâm uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Vai trò của sách trong học tập Hán ngữ
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu tập trung vào việc cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành kế toán và nhập khẩu, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung thực tiễn của học viên. Nội dung được thiết kế bài bản, dễ hiểu, kết hợp giữa lý thuyết và ví dụ thực tế, giúp người học nắm vững từ vựng chuyên môn và áp dụng hiệu quả trong công việc. Tác phẩm này đặc biệt phù hợp với những ai đang làm việc trong lĩnh vực tài chính, kế toán, xuất nhập khẩu hoặc có nhu cầu thi chứng chỉ HSK chuyên ngành.
Ứng dụng tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK
Tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, cuốn sách được tích hợp vào chương trình giảng dạy, trở thành tài liệu tham khảo chính trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành. Trung tâm, với vị thế là đơn vị đào tạo Hán ngữ TOP 1 tại Hà Nội, đã tận dụng hiệu quả nội dung sách để xây dựng các bài giảng sinh động, hỗ trợ học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn đồng thời.
Giáo viên tại trung tâm đánh giá cao tính thực tiễn của sách, khi nó không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Học viên được tiếp cận với các bài tập, tình huống mô phỏng công việc kế toán và nhập khẩu, giúp họ tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong giáo dục Hán ngữ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm dày dặn trong giảng dạy và nghiên cứu Hán ngữ, đã mang đến một tác phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng cao của cộng đồng. Ông không chỉ chú trọng vào việc biên soạn nội dung chuyên sâu mà còn đảm bảo tính dễ tiếp cận, phù hợp với cả người mới bắt đầu và những học viên đã có nền tảng tiếng Trung.
Vì sao CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK chọn sách này?
Chất lượng nội dung: Sách được biên soạn công phu, tập trung vào từ vựng chuyên ngành kế toán và nhập khẩu, đáp ứng nhu cầu thực tế.
Phù hợp với chương trình đào tạo: Nội dung sách được lồng ghép vào các khóa học tại CHINEMASTER, tạo sự liền mạch trong việc học ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn.
Uy tín của trung tâm: Là trung tâm Hán ngữ hàng đầu tại Hà Nội, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cam kết sử dụng các tài liệu chất lượng cao, và Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu là một minh chứng.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một cuốn sách học tiếng Trung thông thường, mà còn là cầu nối giúp học viên tiếp cận ngôn ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả. Với sự ứng dụng rộng rãi tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, cuốn sách đã góp phần khẳng định vị thế của trung tâm trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ tại Hà Nội. Đây là tài liệu không thể thiếu đối với những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán, nhập khẩu.
Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ tại Thư viện CHINEMASTER
Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu chuyên sâu, được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung muốn nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu. Cuốn sách này không chỉ cung cấp vốn từ vựng phong phú mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế, giúp người học nâng cao khả năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi Trường kinh doanh quốc tế.
Đặc điểm nổi bật của tác phẩm
Nội dung chuyên biệt: Tác phẩm tập trung vào các từ vựng và cụm từ chuyên ngành kế toán và nhập khẩu, bao gồm các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, thuế, logistics, và giao dịch thương mại quốc tế.
Cấu trúc rõ ràng: Ebook được trình bày một cách khoa học, dễ hiểu, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng tiếng Trung.
Ứng dụng thực tiễn: Các ví dụ minh họa trong sách được lấy từ thực tế, giúp người học áp dụng ngay vào công việc hoặc học tập.
Hỗ trợ học tập: Tác phẩm đi kèm hướng dẫn phát âm chuẩn (Pinyin) và giải thích ý nghĩa chi tiết, giúp người học nắm bắt nhanh chóng.
Thư viện CHINEMASTER – Nơi lưu trữ tri thức Hán ngữ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu hiện được lưu trữ tại Thư viện CHINEMASTER, một địa chỉ uy tín dành cho những người yêu thích và nghiên cứu tiếng Trung tại Hà Nội. Thư viện tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, ngay khu vực trung tâm sầm uất gần Ngã Tư Sở – Royal City – Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn. Đây là nơi lý tưởng để độc giả, sinh viên, và các chuyên gia tiếp cận các tài liệu Hán ngữ chất lượng, từ sách, ebook đến các tài liệu nghiên cứu chuyên sâu.
Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu giữ tác phẩm của tác giả Nguyễn Minh Vũ mà còn sở hữu một bộ sưu tập phong phú các tài liệu tiếng Trung thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu đa dạng.
Tầm quan trọng của tác phẩm trong học tập và công việc
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và nhập khẩu ngày càng gia tăng. Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ là cầu nối giúp người học không chỉ thành thạo ngôn ngữ mà còn hiểu rõ các khái niệm chuyên ngành, từ đó tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc hoặc tham gia vào các dự án quốc tế.
Tác phẩm Hán ngữ ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý giá, đặc biệt dành cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và nhập khẩu. Độc giả có thể tìm đọc và khám phá cuốn sách này tại Thư viện CHINEMASTER, địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Hãy đến và trải nghiệm kho tàng tri thức Hán ngữ tại đây để mở rộng cơ hội học tập và phát triển sự nghiệp của bạn!
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín TOP 1 tại Hà Nội
Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế, lĩnh vực kế toán và xuất nhập khẩu đang ngày càng trở nên quan trọng và đòi hỏi đội ngũ nhân sự không chỉ vững chuyên môn mà còn phải thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung Quốc. Hiểu rõ xu thế này, Thạc sĩ – Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu, biên soạn và cho ra đời tác phẩm ebook Hán ngữ chuyên ngành đặc biệt mang tên Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu. Đây là một trong những tác phẩm thuộc hệ thống giáo trình chuyên sâu được sử dụng chính thức trong chương trình đào tạo tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster EDU THANHXUANHSK, đơn vị hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng thực tiễn.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu được thiết kế dành riêng cho đối tượng học viên đang có nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành phục vụ cho công việc tại các công ty thương mại, logistics, kế toán thuế, hải quan và doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc. Khác với các tài liệu học tiếng Trung cơ bản thông thường, cuốn sách này tập trung hệ thống hóa các nhóm từ vựng mang tính chuyên sâu, có chọn lọc, chia theo từng chủ đề cụ thể như: từ vựng về chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, điều khoản hợp đồng, thuế nhập khẩu, quy trình thanh toán quốc tế, mã HS, kiểm tra hải quan, hóa đơn thương mại, phiếu xuất kho – nhập kho và rất nhiều nội dung sát thực tế công việc trong ngành kế toán và xuất nhập khẩu.
Không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, cuốn sách còn cung cấp thêm phần giải thích chi tiết bằng tiếng Trung, tiếng Việt, kèm theo phiên âm, chú thích ngữ cảnh sử dụng và ví dụ thực tế để học viên có thể áp dụng ngay vào công việc. Các bài tập vận dụng, phần dịch thuật chuyên ngành đi kèm giúp người học rèn luyện khả năng chuyển ngữ và phát triển đồng thời nhiều kỹ năng ngôn ngữ như nghe, nói, đọc, viết, gõ chữ Hán và đặc biệt là dịch thuật tiếng Trung chuyên ngành kế toán và nhập khẩu.
Tác phẩm này hiện đang là giáo trình chính thức được sử dụng trong các khóa học tại Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ ChineMaster EDU THANHXUANHSK – Trung tâm tiếng Trung nổi tiếng với mô hình đào tạo thực hành thực tiễn, chuyên sâu theo từng lĩnh vực ngành nghề. Trung tâm không chỉ đào tạo tiếng Trung giao tiếp tổng quát mà còn triển khai các chương trình chuyên biệt như tiếng Trung kế toán, tiếng Trung kiểm toán, tiếng Trung xuất nhập khẩu, tiếng Trung thương mại hợp đồng, tiếng Trung đàm phán kinh doanh, tiếng Trung cho ngành logistics – vận tải, tiếng Trung văn phòng – hành chính và nhiều chuyên ngành đặc thù khác. Tất cả các chương trình đều sử dụng bộ giáo trình độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn và kiểm duyệt nội dung.
Với triết lý đào tạo lấy ứng dụng làm trọng tâm, lấy học viên làm trung tâm, lấy chất lượng làm kim chỉ nam phát triển, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster EDU THANHXUANHSK đã và đang giữ vững vị trí dẫn đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung ứng dụng tại Việt Nam. Việc đưa tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu vào giảng dạy chính thức tại hệ thống ChineMaster là minh chứng cho sự nghiêm túc và chuyên nghiệp trong công tác biên soạn tài liệu học tập cũng như mục tiêu đào tạo nhân lực tiếng Trung chất lượng cao đáp ứng thị trường lao động trong nước và quốc tế.
Không chỉ là một cuốn sách học từ vựng đơn thuần, tác phẩm này đã và đang giúp hàng ngàn học viên chuyển hóa vốn từ thụ động thành công cụ thực hành hiệu quả trong công việc, đặc biệt là tại các vị trí kế toán, kiểm toán, xuất nhập khẩu, logistic, trợ lý tiếng Trung, biên phiên dịch chuyên ngành tại các công ty, tập đoàn đa quốc gia có trụ sở tại Việt Nam hoặc Trung Quốc.
Chính sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa tính học thuật, tính ứng dụng và thực tiễn công việc đã làm nên giá trị bền vững cho tác phẩm này và khẳng định tên tuổi của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập nên nền tảng giáo trình tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam. Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhập khẩu xứng đáng là cẩm nang gối đầu giường cho bất kỳ ai đang học tiếng Trung với mục tiêu nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán, xuất nhập khẩu, tài chính và thương mại quốc tế.