Tổng hợp Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng
541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall được tổng hợp từ nguồn giáo án giảng dạy tiếng Trung order Taobao mới nhất của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Hôm nay chúng ta sẽ cùng học tập và trải nghiệm bộ từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall kèm theo hàng trăm mẫu câu chat với shop Taobao 1688 Tmall trên Alibaba của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bạn hãy chia sẻ nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Trung để order Taobao 1688 cho những người bạn khác xung quanh chúng ta cùng vào học nhé.
Taobao là một trang web mua sắm trực tuyến nổi tiếng tại Trung Quốc, với hàng triệu sản phẩm được bán trên nó. Nếu bạn muốn mua sắm trên Taobao, hãy tìm hiểu các từ vựng sau đây để giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và mua hàng trên trang web này:
- 搜索 (sōusuǒ) – tìm kiếm
- 商品 (shāngpǐn) – sản phẩm
- 价格 (jiàgé) – giá cả
- 付款 (fùkuǎn) – thanh toán
- 支付宝 (zhīfùbǎo) – Alipay (phương thức thanh toán điện tử phổ biến tại Trung Quốc)
- 快递 (kuàidì) – vận chuyển hàng hóa nhanh, chuyển phát nhanh
- 运费 (yùnfèi) – phí vận chuyển
- 退款 (tuìkuǎn) – hoàn tiền
- 评价 (píngjià) – đánh giá
- 售后服务 (shòuhòu fúwù) – dịch vụ hậu mãi
Nếu bạn muốn mua hàng trên Taobao, bạn cần đăng ký tài khoản trên trang web taobao.com và tìm kiếm sản phẩm mà bạn muốn mua bằng cách sử dụng công cụ tìm kiếm trên trang web đó nhé. Sau đó, bạn có thể chọn sản phẩm và thực hiện thanh toán sử dụng Alipay. Khi sản phẩm được vận chuyển đến địa chỉ của bạn, bạn có thể đánh giá sản phẩm và sử dụng dịch vụ hậu mãi nếu cần.
Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn mua sắm dễ dàng trên Taobao! Tuy nhiên, những từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall ở trên quả thật là không thể đủ dùng cho công việc được. Vì vậy, Thầy Vũ đã chia sẻ toàn bộ giáo án bài giảng tổng hợp 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall trong phần bên dưới.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall
Trong quá trình học từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall mà các bạn gặp bất kỳ khó khăn gì cần được hỗ trợ trực tuyến thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.
STT | Tiếng Trung | Tiếng Việt | Phiên âm |
1 | 全球速卖通 | AliExpress | Quánqiú sù mài tōng |
2 | 支付宝 | Alipay | zhīfùbǎo |
3 | 热水壶 | ấm đun nước | rè shuǐhú |
4 | 账号安全 | An ninh tài khoản | zhànghào ānquán |
5 | 卫衣 | áo hoodie | wèiyī |
6 | 外套 | áo khoác | wàitào |
7 | 皮夹克 | áo khoác da | pí jiákè |
8 | 羽绒服 | áo khoác lông vũ | yǔróngfú |
9 | T恤 | áo phông | T xù |
10 | 衬衫 | áo sơ mi | chènshān |
11 | 热销 | Bán chạy | rè xiāo |
12 | 捆绑销售 | Bán hàng kết hợp | kǔnbǎng xiāoshòu |
13 | 预售 | Bán hàng trước | yù shòu |
14 | 办公桌 | bàn làm việc | bàngōng zhuō |
15 | 胶带 | băng keo | jiāodài |
16 | 排行榜 | Bảng xếp hạng | páiháng bǎng |
17 | 包装 | Bao bì | bāozhuāng |
18 | 保修 | bảo hành | bǎoxiū |
19 | 售后 | bảo hành sau bán hàng | shòuhòu |
20 | 保价 | Bảo hiểm giá trị đơn hàng | bǎojià |
21 | 邮费险 | bảo hiểm phí vận chuyển | yóufèi xiǎn |
22 | 快递保价 | Bảo hiểm vận chuyển | kuàidì bǎojià |
23 | 维权 | Bảo vệ quyền lợi | wéiquán |
24 | 碗 | bát | wǎn |
25 | 餐具 | bát đĩa | cānjù |
26 | 燃气灶 | bếp gas | ránqì zào |
27 | 内存 | bộ nhớ trong | nèicún |
28 | 试用装 | Bộ sản phẩm dùng thử | shìyòng zhuāng |
29 | 茶具 | bộ trà | chájù |
30 | CPU | bộ vi xử lý | CPU |
31 | 邮政 | Bưu điện | yóuzhèng |
32 | 包裹 | Bưu kiện | bāoguǒ |
33 | 显卡 | card đồ họa | xiǎnkǎ |
34 | 常见问题 | Câu hỏi thường gặp | chángjiàn wèntí |
35 | 砍价 | Chặt giá, mặc cả. | kǎn jià |
36 | 材质 | Chất liệu sản phẩm | cáizhì |
37 | 订单详情 | Chi tiết đơn hàng | dìngdān xiángqíng |
38 | 商品详情 | Chi tiết sản phẩm | shāngpǐn xiángqíng |
39 | 物流详情 | Chi tiết vận chuyển | wùliú xiángqíng |
40 | 拼单 | Chia sẻ đơn hàng | pīn dān |
41 | 晒图 | chia sẻ hình ảnh sản phẩm | shàitú |
42 | 拼团 | Chia sẻ mua hàng | pīn tuán |
43 | 晒单 | chia sẻ thông tin đơn hàng | shài dān |
44 | 晒单 | Chia sẻ trải nghiệm mua sắm | shài dān |
45 | 官方直营 | Chính hãng | guānfāng zhí yíng |
46 | 隐私政策 | chính sách bảo mật | yǐnsī zhèngcè |
47 | 退货政策 | Chính sách đổi trả | tuìhuò zhèngcè |
48 | 选购 | chọn mua | xuǎn gòu |
49 | 店家 | Chủ cửa hàng | diànjiā |
50 | 未发货 | Chưa gửi hàng | wèi fā huò |
51 | 聚划算 | chương trình giảm giá | jù huásuàn |
52 | 转运 | chuyển hàng | zhuǎnyùn |
53 | 快递 | Chuyển phát | kuàidì |
54 | 快递 | Chuyển phát nhanh | kuàidì |
55 | 陶瓷杯 | cốc sứ | táocí bēi |
56 | 水杯 | cốc uống nước | shuǐbēi |
57 | 优惠套餐 | Combo ưu đãi | yōuhuì tàocān |
58 | 物流公司 | Công ty vận chuyển | wùliú gōngsī |
59 | 快递公司 | Công ty vận chuyển hàng hóa | kuàidì gōngsī |
60 | 店铺 | cửa hàng | diànpù |
61 | 官方旗舰店 | Cửa hàng chính hãng | guānfāng qíjiàn diàn |
62 | 专营店 | Cửa hàng độc quyền | zhuānyíng diàn |
63 | 胶卷 | cuộn phim | jiāojuǎn |
64 | 已发货 | Đã gửi hàng | yǐ fā huò |
65 | 已签收 | Đã nhận hàng | yǐ qiānshōu |
66 | 已付款 | Đã thanh toán | yǐ fùkuǎn |
67 | 品质保证 | Đảm bảo chất lượng | pǐnzhí bǎozhèng |
68 | 砍价 | Đàm phán giá | kǎn jià |
69 | 待收货 | Đang chờ nhận hàng | dài shōu huò |
70 | 注册 | Đăng ký | zhùcè |
71 | 登录 | Đăng nhập | dēnglù |
72 | 正在发货 | Đang vận chuyển | zhèngzài fā huò |
73 | 退出登录 | Đăng xuất | tuìchū dēnglù |
74 | 评价 | đánh giá | píngjià |
75 | 用户评价 | đánh giá của người dùng | yònghù píngjià |
76 | 差评 | đánh giá không tốt | chà píng |
77 | 评价晒单 | Đánh giá sản phẩm | píngjià shài dān |
78 | 好评 | Đánh giá tích cực | hǎopíng |
79 | 差评 | Đánh giá tiêu cực | chà píng |
80 | 好评 | đánh giá tốt | hǎopíng |
81 | 中评 | Đánh giá trung bình | zhōng píng |
82 | 评价晒单 | Đánh giá và chia sẻ trải nghiệm | píngjià shài dān |
83 | 分类 | Danh mục | fēnlèi |
84 | 收藏夹 | Danh sách yêu thích | shōucáng jiā |
85 | 刀 | dao | dāo |
86 | 预付款 | Đặt cọc | yùfùkuǎn |
87 | 下单 | đặt hàng | xià dān |
88 | 拼单 | đặt hàng chung | pīn dān |
89 | 代购 | Đặt hàng hộ | dàigòu |
90 | 订单提交成功 | Đặt hàng thành công | dìngdān tíjiāo chénggōng |
91 | 预售 | Đặt hàng trước | yù shòu |
92 | 预约 | Đặt lịch | yùyuē |
93 | 砍价 | Đấu giá | kǎn jià |
94 | 颈链 | dây chuyền | jǐng liàn |
95 | 热门推荐 | Đề xuất phổ biến | rèmén tuījiàn |
96 | 汽车坐垫 | đệm ghế ô tô | qìchē zuòdiàn |
97 | 灯具 | đèn | dēngjù |
98 | 闪光灯 | đèn flash | shǎnguāngdēng |
99 | 地址 | Địa chỉ | dìzhǐ |
100 | 退货地址 | Địa chỉ đổi trả hàng | tuìhuò dìzhǐ |
101 | 收货地址 | Địa chỉ nhận hàng | shōu huò dìzhǐ |
102 | 售后服务 | dịch vụ hậu mãi | shòuhòu fúwù |
103 | 客服 | dịch vụ khách hàng | kèfù |
104 | 在线客服 | dịch vụ khách hàng trực tuyến | zàixiàn kèfù |
105 | 售后服务 | Dịch vụ sau bán hàng | shòuhòu fúwù |
106 | 旺旺 | dịch vụ trò chuyện trực tuyến của Taobao | wàngwàng |
107 | 评分 | Điểm đánh giá | píngfēn |
108 | 发货地点 | Điểm gửi hàng | fā huò dìdiǎn |
109 | 积分 | điểm thưởng | jīfēn |
110 | 淘气值 | Điểm thưởng Taobao | táoqì zhí |
111 | 家电 | điện gia dụng | jiādiàn |
112 | 客服电话 | Điện thoại chăm sóc khách hàng | kèfù diànhuà |
113 | 手机 | điện thoại di động | shǒujī |
114 | 空调 | điều hòa | kòngtiáo |
115 | 零食 | đồ ăn vặt | língshí |
116 | 母婴用品 | đồ dùng cho mẹ và bé | mǔ yīng yòngpǐn |
117 | 汽车用品 | đồ dùng cho ô tô | qìchē yòngpǐn |
118 | 宠物用品 | đồ dùng cho thú cưng | chǒngwù yòngpǐn |
119 | 儿童用品 | đồ dùng trẻ em | értóng yòngpǐn |
120 | 家居用品 | đồ gia dụng | jiājū yòngpǐn |
121 | 猜你喜欢 | Đoán món ưa thích của bạn | cāi nǐ xǐhuān |
122 | 销量 | Doanh số | xiāoliàng |
123 | 换货 | Đổi hàng | huàn huò |
124 | 修改密码 | Đổi mật khẩu | xiūgǎi mìmǎ |
125 | 退货 | Đổi trả | tuìhuò |
126 | 退货 | đổi trả hàng | tuìhuò |
127 | 退换货 | Đổi trả hàng hóa | tuìhuàn huò |
128 | 无理由退换货 | Đổi trả hàng không lý do | wú lǐyóu tuìhuàn huò |
129 | 订单 | Đơn hàng | dìngdān |
130 | 订单处理中 | Đơn hàng đang được xử lý | dìngdān chǔlǐ zhōng |
131 | 售卖单位 | Đơn vị bán hàng | shòumài dānwèi |
132 | 计量单位 | Đơn vị đo lường | jìliàng dānwèi |
133 | 手表 | đồng hồ | shǒubiǎo |
134 | 预计送达 | Dự kiến giao hàng | yùjì sòng dá |
135 | 筷子 | đũa | kuàizi |
136 | 工具 | dụng cụ | gōngjù |
137 | 酒店用品 | dụng cụ khách sạn | jiǔdiàn yòngpǐn |
138 | 厨房用品 | dụng cụ nhà bếp | chúfáng yòngpǐn |
139 | 茶具 | dụng cụ pha trà | chájù |
140 | 客服热线 | Đường dây nóng | kèfù rèxiàn |
141 | EMS | EMS | EMS |
142 | 棋牌游戏 | game bài | qípái yóuxì |
143 | 射击游戏 | game bắn súng | shèjíyóuxì |
144 | 休闲游戏 | game giải trí | xiūxián yóuxì |
145 | 角色扮演游戏 | game nhập vai | juésè bànyǎn yóuxì |
146 | 办公椅 | ghế văn phòng | bàngōng yǐ |
147 | 订单备注 | Ghi chú đơn hàng | dìngdān bèizhù |
148 | 价格 | giá cả | jiàgé |
149 | 一口价 | Giá cố định | yīkǒu jià |
150 | 原价 | Giá gốc | yuánjià |
151 | 延长保修 | gia hạn bảo hành | yáncháng bǎoxiū |
152 | 延长收货 | Gia hạn thời gian nhận hàng | yáncháng shōu huò |
153 | 商品价格 | Giá sản phẩm | shāngpǐn jiàgé |
154 | 完税价格 | Giá sản phẩm đã bao gồm thuế | wánshuì jiàgé |
155 | 券后价 | Giá sau khi giảm giá | quàn hòu jià |
156 | 调味品 | gia vị | tiáowèi pǐn |
157 | 减肥 | Giảm cân | jiǎnféi |
158 | 折扣 | Giảm giá | zhékòu |
159 | 满减 | Giảm giá đơn hàng | mǎn jiǎn |
160 | 满减 | giảm giá khi đạt mức tiền tối thiểu | mǎn jiǎn |
161 | 立减 | Giảm giá ngay lập tức | lì jiǎn |
162 | 超值折扣 | Giảm giá siêu hấp dẫn | chāo zhí zhékòu |
163 | 大额优惠 | Giảm giá số tiền lớn | dà é yōuhuì |
164 | 秒杀 | Giảm giá sốc | miǎoshā |
165 | 满减 | Giảm giá theo mức tiền mua hàng | mǎn jiǎn |
166 | 满减 | Giảm giá theo số tiền đơn hàng | mǎn jiǎn |
167 | 满减 | Giảm giá theo số tiền mua hàng | mǎn jiǎn |
168 | 满减 | giảm giá theo tổng số tiền mua hàng | mǎn jiǎn |
169 | 限时折扣 | Giảm giá trong thời gian giới hạn | xiànshí shé kòu |
170 | 立减 | Giảm giá trực tiếp | lì jiǎn |
171 | 海关监管 | Giám sát hải quan | hǎiguān jiānguǎn |
172 | 交易关闭 | Giao dịch đã đóng | jiāoyì guānbì |
173 | 交易完成 | Giao dịch thành công | jiāoyì wánchéng |
174 | 交易失败 | Giao dịch thất bại | jiāoyì shībài |
175 | 配送 | Giao hàng | pèisòng |
176 | 快递 | Giao hàng nhanh | kuàidì |
177 | 闪电发货 | Giao hàng siêu tốc | shǎndiàn fā huò |
178 | 优先发货 | Giao hàng ưu tiên | yōuxiān fā huò |
179 | 女士高跟鞋 | giày cao gót nữ | nǚshì gāogēnxié |
180 | 男士皮鞋 | giày da nam | nánshì píxié |
181 | 鞋子 | giày dép | xiézi |
182 | 男鞋 | giày nam | nán xié |
183 | 女鞋 | giày nữ | nǚ xié |
184 | 运动鞋 | giày thể thao | yùndòng xié |
185 | 信纸 | giấy thư | xìnzhǐ |
186 | 童鞋 | giày trẻ em | tóngxié |
187 | 购物车 | giỏ hàng | gòuwù chē |
188 | 购物车空空的 | Giỏ hàng đang trống | gòuwù chē kōngkōng de |
189 | 推荐 | Giới thiệu | tuījiàn |
190 | 包裹 | Gói hàng | bāoguǒ |
191 | 集运 | gom hàng | jíyùn |
192 | 发货 | Gửi hàng | fā huò |
193 | 代发货 | Gửi hàng hộ | dài fā huò |
194 | 海外直邮 | gửi hàng trực tiếp từ nước ngoài | hǎiwài zhí yóu |
195 | 水产 | hải sản | shuǐchǎn |
196 | 限量 | Hạn chế số lượng | xiànliàng |
197 | 二手 | Hàng cũ | èrshǒu |
198 | 二手货 | hàng cũ, hàng second hand | èrshǒu huò |
199 | 货品 | Hàng hoá | huòpǐn |
200 | 宝贝 | Hàng hóa | bǎobèi |
201 | 爆款 | Hàng hot | bào kuǎn |
202 | 新品 | Hàng mới | xīnpǐn |
203 | 新品上市 | Hàng mới về | xīnpǐn shàngshì |
204 | 售后 | hậu mãi | shòuhòu |
205 | 图片 | Hình ảnh | túpiàn |
206 | 评价图片 | Hình ảnh đánh giá | píngjià túpiàn |
207 | 客服咨询 | Hỗ trợ khách hàng | kèfù zīxún |
208 | 化学制品 | hóa chất | huàxué zhìpǐn |
209 | 发票 | Hóa đơn | fāpiào |
210 | 电子发票 | Hóa đơn điện tử | diànzǐ fāpiào |
211 | 水果 | hoa quả | shuǐguǒ |
212 | 退款 | hoàn tiền | tuì kuǎn |
213 | 超级返现 | Hoàn tiền siêu khủng | chāojí fǎn xiàn |
214 | 退款成功 | Hoàn tiền thành công | tuì kuǎn chénggōng |
215 | 退款失败 | Hoàn tiền thất bại | tuì kuǎn shībài |
216 | 促销活动 | Hoạt động khuyến mãi | cùxiāo huódòng |
217 | 文具盒 | hộp bút văn phòng | wénjù hé |
218 | 花呗 | Huabei | huā bei |
219 | 购物指南 | hướng dẫn mua hàng | gòuwù zhǐnán |
220 | 购物指南 | Hướng dẫn mua sắm | gòuwù zhǐnán |
221 | 操作说明 | Hướng dẫn sử dụng | cāozuò shuōmíng |
222 | 优惠券使用说明 | hướng dẫn sử dụng phiếu giảm giá | yōuhuì quàn shǐyòng shuōmíng |
223 | 取消订单 | Hủy đơn hàng | qǔxiāo dìngdān |
224 | 账号注销 | Hủy tài khoản | zhànghào zhùxiāo |
225 | 京东商城 | JD.com | jīngdōng shāngchéng |
226 | 京东 | Jingdong | jīngdōng |
227 | 聚划算 | Juhuasuan | jù huásuàn |
228 | 面霜 | kem dưỡng da | miànshuāng |
229 | 眼霜 | kem dưỡng mắt | yǎnshuāng |
230 | 绑定支付宝 | kết nối Alipay | bǎng dìng zhīfùbǎo |
231 | 买家秀 | Khách hàng chia sẻ hình ảnh sản phẩm | mǎi jiā xiù |
232 | 申诉 | Kháng cáo | shēnsù |
233 | 投诉 | khiếu nại | tóusù |
234 | 品牌专区 | khu vực thương hiệu | pǐnpái zhuānqū |
235 | 促销 | Khuyến mãi | cùxiāo |
236 | 耳环 | khuyên tai | ěrhuán |
237 | 尺码 | Kích cỡ | chǐmǎ |
238 | 尺码 | Kích cỡ sản phẩm | chǐmǎ |
239 | 尺寸 | Kích thước | chǐcùn |
240 | 验货 | Kiểm hàng | yàn huò |
241 | 防伪查询 | Kiểm tra chống giả | fángwěi cháxún |
242 | 眼镜 | kính mắt | yǎnjìng |
243 | 太阳镜 | kính râm | tàiyángjìng |
244 | 运动眼镜 | kính thể thao | yùndòng yǎnjìng |
245 | 签收 | Ký nhận | qiānshōu |
246 | 茶叶 | lá trà, trà | cháyè |
247 | 笔记本电脑 | laptop | bǐjìběn diànnǎo |
248 | 购买记录 | Lịch sử mua hàng | gòumǎi jìlù |
249 | 足迹 | Lịch sử xem sản phẩm | zújì |
250 | 联系卖家 | liên hệ người bán | liánxì màijiā |
251 | 绑定邮箱 | Liên kết email | bǎng dìng yóuxiāng |
252 | 绑定手机 | Liên kết số điện thoại | bǎng dìng shǒujī |
253 | 微波炉 | lò vi sóng | wéibōlú |
254 | 选择 | lựa chọn | xuǎnzé |
255 | 收藏 | Lưu trữ | shōucáng |
256 | 收藏 | Lưu vào danh sách yêu thích | shōucáng |
257 | 收藏 | Lưu vào mục yêu thích | shōu cáng |
258 | 退货原因 | Lý do đổi trả hàng | tuìhuò yuányīn |
259 | 退款原因 | Lý do hoàn tiền | tuì kuǎn yuányīn |
260 | 退货理由 | lý do trả hàng | tuìhuò lǐyóu |
261 | 玻璃杯 | ly thủy tinh | bōlí bēi |
262 | 邮编 | mã bưu điện | yóubiān |
263 | 订单号 | Mã đơn hàng | dìngdān hào |
264 | 优惠券 | Mã giảm giá | yōuhuì quàn |
265 | 淘口令 | mã giảm giá chia sẻ | táo kǒulìng |
266 | 快递单号 | mã vận đơn | kuàidì dān hào |
267 | 验证码 | Mã xác thực | yànzhèng mǎ |
268 | 砍价 | Mặc cả | kǎn jià |
269 | 睫毛膏 | mascara | jiémáo gāo |
270 | 支付密码 | Mật khẩu thanh toán | zhīfù mìmǎ |
271 | 面膜 | mặt nạ | miànmó |
272 | 型号 | Mẫu mã | xínghào |
273 | 颜色 | Màu sắc | yánsè |
274 | 颜色 | Màu sắc sản phẩm | yánsè |
275 | 相机 | máy ảnh | xiàngjī |
276 | 投影仪 | máy chiếu | tóuyǐng yí |
277 | 游戏机 | máy chơi game | yóuxì jī |
278 | 洗衣机 | máy giặt | xǐyījī |
279 | 吸尘器 | máy hút bụi | xīchénqì |
280 | 打印机 | máy in | dǎyìnjī |
281 | 空气净化器 | máy lọc không khí | kōngqì jìnghuà qì |
282 | 车载空气净化器 | máy lọc không khí cho xe hơi | chēzài kōngqì jìnghuà qì |
283 | 电脑 | máy tính | diànnǎo |
284 | 平板电脑 | máy tính bảng | píngbǎn diànnǎo |
285 | 台式电脑 | máy tính để bàn | táishì diànnǎo |
286 | 满包邮 | Miễn phí vận chuyển | mǎn bāo yóu |
287 | 全场包邮 | Miễn phí vận chuyển toàn quốc | quán chǎng bāo yóu |
288 | 动物模型 | mô hình động vật | dòngwù móxíng |
289 | 商品描述 | Mô tả sản phẩm | shāngpǐn miáoshù |
290 | 型号 | Model, kiểu dáng sản phẩm | xínghào |
291 | 购买 | Mua | gòumǎi |
292 | 拼单 | Mua hàng chung | pīn dān |
293 | 拼团 | Mua hàng cùng nhóm | pīn tuán |
294 | 秒杀 | Mua hàng giảm giá trong giây lát | miǎoshā |
295 | 批发 | mua hàng số lượng lớn | pīfā |
296 | 团购 | Mua hàng theo nhóm | tuángòu |
297 | 秒杀 | Mua hàng với giá cực rẻ trong vài giây | miǎoshā |
298 | 代购 | Mua hộ | dàigòu |
299 | 换购 | Mua kèm giá rẻ | huàngòu |
300 | 立即购买 | Mua ngay | lìjí gòumǎi |
301 | 多买多送 | Mua nhiều tặng nhiều | duō mǎi duō sòng |
302 | 限时抢购 | Mua sắm giới hạn thời gian | xiànshí qiǎnggòu |
303 | 闪购 | Mua sắm nhanh | shǎn gòu |
304 | 电视购物 | Mua sắm trên TV | diànshì gòuwù |
305 | 秒杀 | Mua sắm trong giây lát | miǎoshā |
306 | 限时抢购 | Mua sắm trong thời gian giới hạn | xiànshí qiǎnggòu |
307 | 网购 | Mua sắm trực tuyến | wǎnggòu |
308 | 化妆品 | mỹ phẩm | huàzhuāngpǐn |
309 | 品牌日 | Ngày hội thương hiệu | pǐnpái rì |
310 | 节假日 | Ngày lễ | jiéjiàrì |
311 | 收货人 | Người nhận hàng | shōu huò rén |
312 | 乐器 | nhạc cụ | yuèqì |
313 | 戒指 | nhẫn | jièzhǐ |
314 | 收货 | nhận hàng | shōu huò |
315 | 团购 | Nhóm mua hàng | tuángòu |
316 | 电饭煲 | nồi cơm điện | diànfànbāo |
317 | 评价内容 | Nội dung đánh giá | píngjià nèiróng |
318 | 产地 | Nơi sản xuất | chǎndì |
319 | 家具 | nội thất | jiājù |
320 | 厨房家具 | nội thất phòng bếp | chúfáng jiājù |
321 | 客厅家具 | nội thất phòng khách | kètīng jiājù |
322 | 书房家具 | nội thất phòng làm việc | shūfáng jiājù |
323 | 卧室家具 | nội thất phòng ngủ | wòshì jiājù |
324 | 香水 | nước hoa | xiāngshuǐ |
325 | 车载香水 | nước hoa xe hơi | chēzài xiāngshuǐ |
326 | 硬盘 | ổ cứng | yìngpán |
327 | 镜头 | ống kính | jìngtóu |
328 | 拍拍 | Paipai | pāi pāi |
329 | 分类 | Phân loại | fēnlèi |
330 | 颜色分类 | phân loại màu sắc | yánsè fēnlèi |
331 | 商品分类 | phân loại sản phẩm | shāngpǐn fēnlèi |
332 | 发货 | Phát hàng, gửi hàng | fā huò |
333 | 代理费 | Phí đại lý | dàilǐ fèi |
334 | 邮费 | Phí gửi hàng | yóufèi |
335 | 手续费 | Phí thủ tục | shǒuxù fèi |
336 | 运费 | Phí vận chuyển | yùnfèi |
337 | 全网通 | Phiên bản toàn mạng | quán wǎngtōng |
338 | 优惠券 | Phiếu giảm giá | yōuhuì quàn |
339 | 优惠券 | phiếu giảm giá, coupon | yōuhuì quàn |
340 | 优惠券 | Phiếu giảm giá, phiếu ưu đãi, coupon | yōuhuì quàn |
341 | 报关单 | Phiếu khai báo hải quan | bàoguān dān |
342 | 信封 | phong bì | xìnfēng |
343 | 五金配件 | phụ kiện kim loại | wǔjīn pèijiàn |
344 | 汽车用品 | phụ kiện ô tô | qìchē yòngpǐn |
345 | 汽车改装配件 | phụ tùng xe hơi độ | qìchē gǎizhuāng pèijiàn |
346 | 付款方式 | Phương thức thanh toán | fùkuǎn fāngshì |
347 | 配送方式 | Phương thức vận chuyển | pèisòng fāngshì |
348 | 拼多多 | Pinduoduo | pīn duōduō |
349 | 超时未支付 | Quá hạn thanh toán | chāoshí wèi zhīfù |
350 | 赠品 | quà tặng | zèngpǐn |
351 | 淘礼金 | Quà tặng Taobao | táo lǐjīn |
352 | 衣服 | quần áo | yīfú |
353 | 男装 | quần áo nam | nánzhuāng |
354 | 女装 | quần áo nữ | nǚzhuāng |
355 | 运动服 | quần áo thể thao | yùndòng fú |
356 | 休闲裤 | quần bò thể thao | xiūxián kù |
357 | 牛仔裤 | quần jean, quần bò | niúzǎikù |
358 | 休闲裤 | quần tây | xiūxián kù |
359 | 运动裤 | quần thể thao | yùndòng kù |
360 | 风扇 | quạt điện | fēngshàn |
361 | 忘记密码 | Quên mật khẩu | wàngjì mìmǎ |
362 | 活动规则 | Quy tắc sự kiện | huódòng guīzé |
363 | 众筹 | Quyên góp | zhòng chóu |
364 | 蔬菜 | rau củ | shūcài |
365 | 机器人 | robot, người máy | jīqìrén |
366 | 顺丰 | S.F Express | shùnfēng |
367 | 书籍 | sách | shūjí |
368 | 商品 | sản phẩm | shāngpǐn |
369 | 热卖 | Sản phẩm bán chạy | rèmài |
370 | 电子产品 | sản phẩm điện tử | diànzǐ chǎnpǐn |
371 | 健康食品 | sản phẩm dinh dưỡng | jiànkāng shípǐn |
372 | 家纺 | sản phẩm gia dụng | jiāfǎng |
373 | 爆款 | Sản phẩm hot | bào kuǎn |
374 | 清洁用品 | sản phẩm làm sạch | qīngjié yòngpǐn |
375 | 新品 | Sản phẩm mới | xīnpǐn |
376 | 数码产品 | sản phẩm số | shùmǎ chǎnpǐn |
377 | 精选好物 | Sản phẩm tốt chọn lọc | jīng xuǎn hǎowù |
378 | 复制链接 | Sao chép liên kết | fùzhì liànjiē |
379 | 电视机顶盒 | set-top box tivi | diànshì jīdǐnghé |
380 | 申通 | Shentong Express | shēntōng |
381 | 地址簿 | Sổ địa chỉ | dìzhǐ bù |
382 | 联系电话 | số điện thoại liên hệ | liánxì diànhuà |
383 | 联系电话 | Số điện thoại liên lạc | liánxì diànhuà |
384 | 余额 | Số dư | yú’é |
385 | 快递单号 | Số hiệu vận đơn | kuàidì dān hào |
386 | 数量 | Số lượng | shùliàng |
387 | 商品销量 | Số lượng mặt hàng | shāngpǐn xiāoliàng |
388 | 购买数量 | Số lượng mua | gòumǎi shùliàng |
389 | 购买数量 | Số lượng mua hàng | gòumǎi shùliàng |
390 | 商品库存 | Số lượng sản phẩm trong kho | shāngpǐn kùcún |
391 | 优惠金额 | Số tiền giảm giá | yōuhuì jīn’é |
392 | 开票金额 | Số tiền trên hóa đơn | kāipiào jīn’é |
393 | 物流单号 | Số vận đơn | wùliú dān hào |
394 | 口红 | son môi | kǒuhóng |
395 | 活动 | Sự kiện | huódòng |
396 | 优惠活动 | Sự kiện giảm giá | yōuhuì huódòng |
397 | 活动 | Sự kiện, chương trình khuyến mãi | huódòng |
398 | 维修 | sửa chữa | wéixiū |
399 | 修改订单 | sửa đơn hàng | xiūgǎi dìngdān |
400 | 洗面奶 | sữa rửa mặt | xǐmiàn nǎi |
401 | 集邮 | sưu tập tem | jí yóu |
402 | 账号密码 | Tài khoản mật khẩu | zhànghào mìmǎ |
403 | 文件夹 | tài liệu | wénjiàn jiā |
404 | 游戏耳机 | tai nghe chơi game | yóuxì ěrjī |
405 | 汽车脚垫 | tấm lót chân cho xe hơi | qìchē jiǎo diàn |
406 | 送礼 | tặng quà | sònglǐ |
407 | 满赠 | Tặng quà kèm theo đơn hàng | mǎn zèng |
408 | 淘宝 | Taobao | táobǎo |
409 | 淘宝集市 | Taobao Marketplace, Chợ taobao | táobǎo jí shì |
410 | 聚划算 | Tập hợp giảm giá | jù huásuàn |
411 | 集运 | Tập hợp vận chuyển | jíyùn |
412 | 游戏手柄 | tay cầm chơi game | yóuxì shǒubǐng |
413 | 发票抬头 | Tên khách hàng trên hóa đơn | fāpiào táitóu |
414 | 汽车地毯 | thảm sàn ô tô, thảm lót sàn xe | qìchē dìtǎn |
415 | 成分 | Thành phần của sản phẩm | chéngfèn |
416 | 支付 | thanh toán | zhīfù |
417 | 安全支付 | Thanh toán an toàn | ānquán zhīfù |
418 | 银行卡支付 | Thanh toán bằng thẻ ngân hàng | yínháng kǎ zhīfù |
419 | 信用卡支付 | thanh toán bằng thẻ tín dụng | xìnyòngkǎ zhīfù |
420 | 货到付款 | Thanh toán khi nhận hàng | huò dào fùkuǎn |
421 | 货到付款 | thanh toán khi nhận hàng | huò dào fùkuǎn |
422 | 付款失败 | thanh toán không thành công | fùkuǎn shībài |
423 | 重新支付 | thanh toán lại | chóngxīn zhīfù |
424 | 微信支付 | Thanh toán qua WeChat | wēixìn zhīfù |
425 | 支付成功 | Thanh toán thành công | zhīfù chénggōng |
426 | 会员 | Thành viên | huìyuán |
427 | 银行卡 | thẻ ngân hàng | yínháng kǎ |
428 | 体积 | Thể tích sản phẩm | tǐjī |
429 | 信用卡 | Thẻ tín dụng | xìnyòngkǎ |
430 | 加入购物车 | Thêm vào giỏ hàng | jiārù gòuwù chē |
431 | 物流跟踪 | theo dõi thông tin vận chuyển | wùliú gēnzōng |
432 | 物流跟踪 | Theo dõi vận chuyển | wùliú gēnzōng |
433 | 物流跟踪 | Theo dõi vận chuyển hàng hóa | wùliú gēnzōng |
434 | 安防用品 | thiết bị an ninh | ānfáng yòngpǐn |
435 | 游戏设备 | thiết bị chơi game | yóuxì shèbèi |
436 | 家用电器 | thiết bị gia dụng | jiāyòng diànqì |
437 | 摄影器材 | thiết bị máy ảnh | shèyǐng qìcái |
438 | 健身器材 | thiết bị tập thể dục | jiànshēn qìcái |
439 | 安全设置 | Thiết lập bảo mật | ānquán shèzhì |
440 | 肉类 | thịt, các loạt thịt | ròu lèi |
441 | 服务协议 | thỏa thuận dịch vụ | fúwù xiéyì |
442 | 评价时间 | Thời gian đánh giá | píngjià shíjiān |
443 | 预计到达时间 | thời gian dự kiến đến nơi | yùjì dàodá shíjiān |
444 | 发货时间 | Thời gian giao hàng | fā huò shíjiān |
445 | 收货时间 | Thời gian nhận hàng | shōu huò shíjiān |
446 | 规格 | Thông số kỹ thuật | guīgé |
447 | 规格 | Thông số kỹ thuật sản phẩm | guīgé |
448 | 发票说明 | Thông tin hóa đơn | fāpiào shuōmíng |
449 | 退款说明 | Thông tin hoàn tiền | tuì kuǎn shuōmíng |
450 | 购买须知 | Thông tin mua hàng | gòumǎi xūzhī |
451 | 优惠券说明 | Thông tin phiếu giảm giá | yōuhuì quàn shuōmíng |
452 | 税费说明 | Thông tin thuế | shuì fèi shuōmíng |
453 | 物流信息 | thông tin vận chuyển | wùliú xìnxī |
454 | 食品 | thực phẩm | shípǐn |
455 | 品牌 | Thương hiệu | pǐnpái |
456 | 好评率 | Tỉ lệ đánh giá tốt | hǎopíng lǜ |
457 | 红包 | Tiền thưởng, hồng bao | hóngbāo |
458 | 省钱 | Tiết kiệm | shěng qián |
459 | 搜索 | tìm kiếm | sōusuǒ |
460 | 买家留言 | Tin nhắn của người mua | mǎi jiā liúyán |
461 | 按件计价 | Tính giá theo số lượng | àn jiàn jìjià |
462 | 按重量计费 | Tính phí theo trọng lượng | àn zhòngliàng jì fèi |
463 | 电视机 | tivi | diànshì jī |
464 | 天猫 | Tmall | tiān māo |
465 | 累计销量 | Tổng doanh số bán hàng | lěijì xiāoliàng |
466 | 订单金额 | Tổng tiền đơn hàng | dìngdān jīn’é |
467 | 防伪查询 | Tra cứu chống giả | fángwěi cháxún |
468 | 订单查询 | Tra cứu đơn hàng | dìngdān cháxún |
469 | 查看物流 | tra cứu thông tin vận chuyển | chákàn wùliú |
470 | 快递查询 | Tra cứu vận chuyển | kuàidì cháxún |
471 | 快递查询 | Tra cứu vận đơn | kuàidì cháxún |
472 | 分期付款 | Trả góp | fēnqí fùkuǎn |
473 | 退货 | trả hàng | tuìhuò |
474 | 常见问题解答 | trả lời câu hỏi thường gặp | chángjiàn wèntí jiědá |
475 | 首页 | Trang chủ | shǒuyè |
476 | 活动页面 | Trang khuyến mãi | huódòng yèmiàn |
477 | 珠宝 | trang sức | zhūbǎo |
478 | 订单状态 | Trạng thái đơn hàng | dìngdān zhuàngtài |
479 | 运动装备 | trang thiết bị thể thao | yùndòng zhuāngbèi |
480 | 摩托车装备 | Trang thiết bị xe máy | mótuō chē zhuāngbèi |
481 | 延迟发货 | Trì hoãn giao hàng | yánchí fā huò |
482 | 重量 | Trọng lượng sản phẩm | zhòngliàng |
483 | 个人中心 | Trung tâm cá nhân | gèrén zhōngxīn |
484 | 领券中心 | Trung tâm nhận phiếu giảm giá | lǐng quàn zhōngxīn |
485 | 帮助中心 | trung tâm trợ giúp | bāngzhù zhōngxīn |
486 | 预售 | Trước khi bán | yù shòu |
487 | 拒绝换货 | Từ chối đổi hàng | jùjué huàn huò |
488 | 拒绝退货 | Từ chối đổi trả hàng | jùjué tuìhuò |
489 | 拒绝退款 | Từ chối hoàn tiền | jùjué tuì kuǎn |
490 | 拒收 | từ chối nhận hàng | jù shōu |
491 | 自动确认收货 | Tự động xác nhận nhận hàng | zìdòng quèrèn shōu huò |
492 | 自提 | Tự lấy hàng | zì tí |
493 | 咨询 | tư vấn | zīxún |
494 | 箱包 | túi xách | xiāngbāo |
495 | 好评率 | Tỷ lệ đánh giá tích cực | hǎopíng lǜ |
496 | 差评率 | Tỷ lệ đánh giá tiêu cực | chà píng lǜ |
497 | 中评率 | Tỷ lệ đánh giá trung bình | zhōng píng lǜ |
498 | 客户端 | Ứng dụng di động | kèhù duān |
499 | 银联 | UnionPay | yínlián |
500 | 优惠 | Ưu đãi | yōuhuì |
501 | 店铺优惠 | Ưu đãi của cửa hàng | diànpù yōuhuì |
502 | 粉丝专享 | Ưu đãi dành riêng cho fan | fěnsī zhuān xiǎng |
503 | 专享优惠 | Ưu đãi độc quyền | zhuān xiǎng yōuhuì |
504 | 优先发货 | Ưu tiên giao hàng | yōuxiān fā huò |
505 | 物流 | vận chuyển | wùliú |
506 | 物流 | vận chuyển hàng hóa | wùliú |
507 | 转运 | Vận chuyển hàng từ Trung Quốc | zhuǎnyùn |
508 | 国际物流 | Vận chuyển quốc tế | guójì wùliú |
509 | 转运 | Vận chuyển trung gian | zhuǎnyùn |
510 | 问题 | Vấn đề | wèntí |
511 | 办公用品 | văn phòng phẩm | bàngōng yòngpǐn |
512 | 装修材料 | vật liệu trang trí | zhuāngxiū cáiliào |
513 | 建筑材料 | vật liệu xây dựng | jiànzhú cáiliào |
514 | 办公用品 | vật phẩm văn phòng | bàngōng yòngpǐn |
515 | 裙子 | váy | qúnzi |
516 | 手链 | vòng tay | shǒuliàn |
517 | 请选择支付方式 | Vui lòng chọn phương thức thanh toán | qǐng xuǎnzé zhīfù fāngshì |
518 | 请先登录 | Vui lòng đăng nhập trước | qǐng xiān dēnglù |
519 | 请填写收货地址 | Vui lòng điền địa chỉ nhận hàng | qǐng tiánxiě shōu huò dìzhǐ |
520 | 微信支付 | WeChat Pay | wēixìn zhīfù |
521 | 实名认证 | Xác minh danh tính | shímíng rènzhèng |
522 | 手机验证 | Xác minh điện thoại | shǒujī yànzhèng |
523 | 确认收货 | Xác nhận đã nhận hàng | quèrèn shōu huò |
524 | 确认订单 | xác nhận đơn hàng | quèrèn dìngdān |
525 | 确认收货 | Xác nhận nhận hàng | quèrèn shōu huò |
526 | 确认收货并评价 | Xác nhận nhận hàng và đánh giá | quèrèn shōu huò bìng píngjià |
527 | 确认付款 | Xác nhận thanh toán | quèrèn fùkuǎn |
528 | 确认付款 | xác nhận thanh toán | quèrèn fù kuǎn |
529 | 确认退货 | Xác nhận trả lại hàng | quèrèn tuìhuò |
530 | 实名认证 | Xác thực danh tính | shímíng rènzhèng |
531 | 开具发票 | Xuất hóa đơn | kāijù fāpiào |
532 | 申请售后 | yêu cầu bảo hành sau bán hàng | shēnqǐng shòuhòu |
533 | 申请换货 | Yêu cầu đổi hàng | shēnqǐng huàn huò |
534 | 售后申请 | Yêu cầu hậu mãi | shòuhòu shēnqǐng |
535 | 申请退款 | yêu cầu hoàn tiền | shēnqǐng tuì kuǎn |
536 | 申请开发票 | Yêu cầu xuất hóa đơn | shēnqǐng kāi fāpiào |
537 | 圆通 | Yuantong Express | yuántōng |
538 | 云集 | Yuncuntong | yúnjí |
539 | 韵达 | Yunda Express | yùndá |
540 | 智选 | Zhixuan | zhì xuǎn |
541 | 中通 | Zhongtong Express | zhōng tōng |
Trên đây là toàn bộ nội dung bảng tổng hợp 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall. Bạn nào đang tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc trên taobao tmall 1688 thì bộ từ vựng tiếng Trung này chắc chắn sẽ giúp ích bạn rất nhiều đấy.
Để có thể học nhanh và hiệu quả 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall trong thời gian ngắn thì các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung mỗi ngày trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.
Thầy Vũ không chỉ chia sẻ vô số tài liệu tự học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall mà còn lên sóng livestream mỗi ngày trên youtube facebook và tiktok. Các bạn chú ý đăng ký và follow Thầy Vũ trên 3 nền tảng đó để không bị bỏ lỡ những thước phim hàm chứa kiến thức có thể bạn đang cần đến.
Ngoài 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall này ra Thầy Vũ còn tổng hợp chuyên sâu và chi tiết theo từng danh mục sản phẩm trên Taobao 1688 Tmall. Ví dụ như:
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần áo Nam
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần áo Nữ
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Thời trang Nam
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Thời trang Nữ
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Thời trang Mẹ và Bé
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần áo Trẻ em
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần áo Xuân Hạ
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần áo Thu Đông
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Thời trang công sở
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần tất Nữ các loại
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần tập gym Nữ
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần Legging Nữ
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần bò Nữ
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần bò Nam
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Ví da Nữ
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Ví da Nam
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Thắt lưng Nam
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Giày dép Nam
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Giày dép Nữ
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Giày thể thao Nam
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Giày thể thao Nữ
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Giày cao gót Nữ
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Mỹ phẩm và Dụng cụ trang điểm
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Phụ kiện Điện thoại
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Ốp lưng Điện thoại Iphone và Android
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Linh kiện Máy tính
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Phụ kiện Điện tử
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Váy công sở
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Sơ mi Nam
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Sơ mi Nữ
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Sofa giường
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Sofa phòng khách
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Bếp từ
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Tivi
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Tủ lạnh
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Điều hòa không khí
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Camera giám sát
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Webcam máy tính
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Máy tính xách tay laptop
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Túi xách Nam
- Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Túi xách Nữ
Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung khi mua hàng trên Taobao là rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn không là người bản địa và không có sự thuận thục trong việc sử dụng tiếng Trung. Dưới đây là những lý do tại sao việc nắm vững các từ vựng này là cực kỳ quan trọng:
Dễ dàng tìm kiếm sản phẩm: Nếu bạn biết những từ vựng cơ bản như “商品” (sản phẩm), “价格” (giá cả), “运费” (phí vận chuyển) và “付款” (thanh toán), bạn có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm mà bạn muốn mua trên trang web Taobao. Việc tìm kiếm sản phẩm trở nên dễ dàng hơn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những phiền phức không cần thiết.
Tránh những sai sót không đáng có: Khi mua sắm trên Taobao, việc không hiểu rõ các thuật ngữ và các từ vựng tiếng Trung có thể dẫn đến những sai sót không đáng có. Nếu bạn không hiểu rõ ý nghĩa của một từ vựng, bạn có thể chọn sai sản phẩm hoặc chọn phương thức thanh toán sai. Tuy nhiên, khi bạn nắm vững các từ vựng tiếng Trung, bạn sẽ có thể tránh những sai sót không đáng có này.
Đảm bảo quyền lợi của bạn: Khi mua hàng trên Taobao, việc nắm vững các thuật ngữ và các từ vựng liên quan đến việc hoàn tiền và dịch vụ hậu mãi sẽ giúp bạn đảm bảo quyền lợi của mình. Nếu bạn không hiểu rõ về các thuật ngữ này, bạn có thể gặp khó khăn khi muốn đòi hoàn tiền hoặc khi gặp vấn đề với sản phẩm.
Tóm lại, việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung khi mua hàng trên Taobao là cực kỳ quan trọng. Điều này giúp bạn dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, tránh những sai sót không đáng có và đảm bảo quyền lợi của bạn khi mua hàng trên trang web này. Nếu bạn không chắc chắn về mức độ thuận thục trong việc sử dụng tiếng Trung, bạn có thể tìm kiếm các tài liệu học tiếng Trung để mua hàng trên Taobao 1688 tmall hoàn toàn miễn phí trên website của trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé.
Nếu bạn muốn nắm vững các kỹ năng để mua sắm trên Taobao một cách chuyên nghiệp, thì khóa học order Taobao của Thầy Vũ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Đây là một khóa học chuyên sâu giúp bạn học cách sử dụng Taobao để mua sắm các sản phẩm với giá rẻ và chất lượng cao.
Khóa học tiếng Trung để order Taobao
Dưới đây là một số thông tin về khóa học order Taobao của Thầy Vũ:
Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Thầy Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực mua sắm trên Taobao và đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc hướng dẫn các học viên. Thầy sẽ truyền đạt cho bạn các kỹ năng cần thiết để mua sắm trên Taobao một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Nội dung khóa học đa dạng: Khóa học order Taobao của Thầy Vũ cung cấp cho bạn một loạt các kiến thức và kỹ năng cần thiết để mua sắm trên Taobao. Bao gồm cách tìm kiếm sản phẩm, chọn đúng kích thước, đặt hàng, thanh toán và vận chuyển sản phẩm. Ngoài ra, bạn còn được hướng dẫn cách đàm phán giá cả và cách xử lý các vấn đề phát sinh khi mua sắm trên Taobao.
Phương pháp giảng dạy linh hoạt: Thầy Vũ sử dụng phương pháp giảng dạy linh hoạt và thực tế để giúp bạn học tập một cách hiệu quả. Bạn sẽ được hướng dẫn cách mua sắm trên Taobao thông qua các trường hợp thực tế và các bài tập thực hành.
Hỗ trợ học viên nhiệt tình: Sau khi đăng ký khóa học, bạn sẽ được hỗ trợ từ Thầy Vũ và đội ngũ trợ lý của mình. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì trong quá trình học tập, bạn có thể liên hệ với họ để được giải đáp và hỗ trợ.
Giá cả hợp lý: Khóa học order Taobao của Thầy Vũ có giá cả hợp lý và phù hợp với tất cả các đối tượng học viên. Bạn sẽ nhận được nhiều giá trị với mức giá phải chăng.
Tính ứng dụng cao: Khóa học order Taobao của Thầy Vũ không chỉ giúp bạn nắm vững các kỹ năng mua sắm trên Taobao mà còn giúp bạn áp dụng được các kỹ năng đó vào thực tế. Với những kiến thức và kinh nghiệm thu được từ khóa học, bạn sẽ có thể mua sắm trên Taobao một cách dễ dàng và tiết kiệm được nhiều thời gian và tiền bạc.
Không giới hạn thời gian học: Khóa học order Taobao của Thầy Vũ được thiết kế để phù hợp với mọi lịch trình và thời gian của học viên. Bạn có thể học tập bất cứ lúc nào và bất cứ nơi đâu thông qua các video và tài liệu học tập trực tuyến.
Cam kết đảm bảo chất lượng: Thầy Vũ cam kết đảm bảo chất lượng khóa học và sẵn sàng hoàn tiền nếu bạn không hài lòng với khóa học của mình.
Với những ưu điểm trên, khóa học order Taobao của Thầy Vũ là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn trở thành một chuyên gia mua sắm trên Taobao. Hãy đăng ký khóa học ngay hôm nay để bắt đầu hành trình mua sắm trên Taobao một cách chuyên nghiệp và tiết kiệm.
Mẫu câu chat với shop Taobao 1688 Tmall thông dụng
Để giúp các bạn có thể ứng dụng linh hoạt 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall ở trên thì Thầy Vũ đưa ra một số mẫu câu tiếng Trung chat với shop Trung Quốc trên Taobao 1688 Tmall.
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Xin chào, tôi muốn hỏi về kích cỡ sản phẩm này. | 你好,我想问一下这件商品的尺码。 | Nǐ hǎo, wǒ xiǎng wèn yīxià zhè jiàn shāngpǐn de chǐmǎ. |
2 | Sản phẩm này có hàng sẵn không? | 这件商品有现货吗? | Zhè jiàn shāngpǐn yǒuxiànhuò ma? |
3 | Tôi muốn hỏi vật liệu của sản phẩm này là gì. | 我想问一下这件商品的材料是什么。 | Wǒ xiǎng wèn yīxià zhè jiàn shāngpǐn de cáiliào shì shénme. |
4 | Tôi có thể trả lại sản phẩm này được không? | 这个商品可以退货吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma? |
5 | Tôi có thể đổi sản phẩm này được không? | 这个商品可以换货吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ huàn huò ma? |
6 | Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的质量怎么样? | Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng? |
7 | Tôi có thể thanh toán được không? | 我可以付款了吗? | Wǒ kěyǐ fùkuǎnle ma? |
8 | Giá của sản phẩm này có thể giảm được không? | 这个商品的价格可以便宜一点吗? | Zhège shāngpǐn de jiàgé kěyǐ piányí yīdiǎn ma? |
9 | Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc khác không? | 请问这个商品有其他颜色可选吗? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma? |
10 | Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? | 这个商品的重量是多少? | Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo? |
11 | Sản phẩm này có kèm theo quà tặng không? | 这个商品有附赠品吗? | Zhège shāngpǐn yǒu fù zèngpǐn ma? |
12 | Xin hỏi thời gian bảo quản của sản phẩm này là bao lâu? | 请问这个商品的保质期是多久? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ? |
13 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay được không? | 我可以使用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
14 | Sản phẩm này cần bao lâu để giao hàng? | 这个商品需要多长时间才能到达? | Zhège shāngpǐn xūyào duō cháng shíjiān cáinéng dàodá? |
15 | Tôi có thể đặt hàng theo yêu cầu không? | 这个商品是否可以定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
16 | Sản phẩm này thích hợp mặc vào mùa nào? | 这个商品适合什么季节穿? | Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān? |
17 | Sản phẩm này có hóa đơn không? | 这个商品有发票吗? | Zhège shāngpǐn yǒu fāpiào ma? |
18 | Tôi có thể xem trạng thái đơn hàng của tôi ở đâu? | 我可以在哪里查看我的订单状态? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wǒ de dìngdān zhuàngtài? |
19 | Tôi cần cung cấp những thông tin gì mới có thể mua sản phẩm này? | 我需要提供哪些信息才能购买这个商品? | Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng gòumǎi zhège shāngpǐn? |
20 | Sản phẩm này có bảo hành chất lượng không? | 这个商品是否有质量保证? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng? |
21 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay hoặc WeChat Pay không? | 我可以用支付宝或者微信支付吗? | Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo huòzhě wēixìn zhīfù ma? |
22 | Sản phẩm này có khuyến mãi không? | 这个商品有优惠吗? | Zhège shāngpǐn yǒu yōuhuì ma? |
23 | Tôi có thể yêu cầu giao hàng gấp cho sản phẩm này không? | 这个商品可以加急送吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ jiā jí sòng ma? |
24 | Sản phẩm này có đáp ứng được nhu cầu của tôi không? | 这个商品是否符合我的需求? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé wǒ de xūqiú? |
25 | Sản phẩm này có những chú ý đặc biệt nào không? | 这个商品有没有什么特别的注意事项? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shé me tèbié de zhùyì shìxiàng? |
26 | Sản phẩm này có hỗ trợ giao hàng toàn cầu không? | 这个商品是否支持全球配送? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí quánqiú pèisòng? |
27 | Tôi cần cung cấp địa chỉ nhận hàng không? | 我需要提供收货地址吗? | Wǒ xūyào tígōng shōu huò dìzhǐ ma? |
28 | Sản phẩm này có phí vận chuyển bổ sung không? | 这个商品有没有额外的运费? | Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu éwài de yùnfèi? |
29 | Tôi có thể hủy đơn hàng này không? | 我可以取消订单吗? | Wǒ kěyǐ qǔxiāo dìngdān ma? |
30 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? | 这个商品是否符合国际标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn? |
31 | Tôi có thể thay đổi thông tin đơn hàng này không? | 我可以更改订单信息吗? | Wǒ kěyǐ gēnggǎi dìngdān xìnxī ma? |
32 | Sản phẩm này có phù hợp với loại da của tôi không? | 这个商品是否适合我的皮肤类型? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé wǒ de pífū lèixíng? |
33 | Sản phẩm này có những đánh giá tốt không? | 这个商品是否有比较好的评价? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǐjiào hǎo de píngjià? |
34 | Tôi có thể tải ứng dụng mua sắm ở đâu? | 我可以在哪里下载购物APP? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ xiàzài gòuwù APP? |
35 | Màu sắc của sản phẩm này có khớp với hình ảnh không? | 这个商品的颜色是否与图片相符? | Zhège shāngpǐn de yánsè shìfǒu yǔ túpiàn xiāngfú? |
36 | Sản phẩm này có dễ bảo trì không? | 这个商品是否容易保养? | Zhège shāngpǐn shìfǒu róngyì bǎoyǎng? |
37 | Sản phẩm này có phù hợp với độ tuổi của tôi không? | 这个商品是否适合我的年龄段? | Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé wǒ de niánlíng duàn? |
38 | Sản phẩm này có cần cài đặt không? | 这个商品是否需要安装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào ānzhuāng? |
39 | Tôi có thể tìm thấy thêm thông tin về sản phẩm này ở đâu? | 我可以在哪里找到更多关于这个商品的信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào gèng duō guānyú zhège shāngpǐn de xìnxī? |
40 | Sản phẩm này có chính sách đổi trả không? | 这个商品是否有退货政策? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu tuìhuò zhèngcè? |
41 | Sản phẩm này có dịch vụ hậu mãi không? | 这个商品是否有售后服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù? |
42 | Sản phẩm này có phụ kiện kèm theo không? | 这个商品是否有配套的配件? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèitào de pèijiàn? |
43 | Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá không? | 我可以使用优惠券吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yōuhuì quàn ma? |
44 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn môi trường không? | 这个商品是否符合环保标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo biāozhǔn? |
45 | Tôi có thể đặt hàng trước sản phẩm này không? | 我可以提前预订这个商品吗? | Wǒ kěyǐ tíqián yùdìng zhège shāngpǐn ma? |
46 | Sản phẩm này được sản xuất ở đâu? | 这个商品的产地在哪里? | Zhège shāngpǐn de chǎndì zài nǎlǐ? |
47 | Tôi có thể xem trạng thái đơn hàng ở đâu? | 我可以在哪里查看订单状态? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn dìngdān zhuàngtài? |
48 | Sản phẩm này có lựa chọn màu sắc không? | 这个商品是否有颜色选择? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yánsè xuǎnzé? |
49 | Sản phẩm này có lựa chọn kích cỡ không? | 这个商品是否有尺码选择? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu chǐmǎ xuǎnzé? |
50 | Tôi cần phải thanh toán thuế nhập khẩu không? | 我需要支付关税吗? | Wǒ xūyào zhīfù guānshuì ma? |
51 | Tôi có thể thanh toán bằng thẻ ngân hàng không? | 我可以使用银行卡支付吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng yínháng kǎ zhīfù ma? |
52 | Sản phẩm này có cần lắp ráp không? | 这个商品是否需要组装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào zǔzhuāng? |
53 | Tôi có thể liên hệ với dịch vụ khách hàng ở đâu? | 我可以在哪里联系客服? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ liánxì kèfù? |
54 | Sản phẩm này có được chứng nhận an toàn không? | 这个商品是否有安全认证? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu ānquán rènzhèng? |
55 | Tôi cần điền thông tin hóa đơn ở đâu? | 我需要在哪里填写发票信息? | Wǒ xūyào zài nǎlǐ tiánxiě fāpiào xìnxī? |
56 | Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn trong nước không? | 这个商品是否符合国内标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guónèi biāozhǔn? |
57 | Tôi có thể yêu cầu hoàn tiền không? | 我可以申请退款吗? | Wǒ kěyǐ shēnqǐng tuì kuǎn ma? |
58 | Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp không? | 这个商品是否支持分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí fēnqí fùkuǎn? |
59 | Tôi cần cung cấp thông tin chứng minh nhân dân không? | 我需要提供身份证信息吗? | Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng xìnxī ma? |
60 | Sản phẩm này có được sửa chữa miễn phí trong thời hạn bảo hành không? | 这个商品是否可以在保修期内免费维修? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài bǎoxiū qī nèi miǎnfèi wéixiū? |
61 | Tôi có thể xem chính sách dịch vụ hậu mãi ở đâu? | 我可以在哪里查看售后服务政策? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shòuhòu fúwù zhèngcè? |
62 | Sản phẩm này có cần chú ý đến cách sử dụng đặc biệt không? | 这个商品是否需要特别注意使用方法? | Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào tèbié zhùyì shǐyòng fāngfǎ? |
63 | Tôi cần điền địa chỉ giao hàng ở đâu? | 我需要在哪里填写收货地址? | Wǒ xūyào zài nǎlǐ tiánxiě shōu huò dìzhǐ? |
64 | Sản phẩm này có bán kèm gói sản phẩm khác không? | 这个商品是否有组合销售套餐? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zǔhé xiāoshòu tàocān? |
65 | Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển ở đâu? | 我可以在哪里查询物流信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wùliú xìnxī? |
66 | Sản phẩm này có khuyến mãi không? | 这个商品是否有促销活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu cùxiāo huódòng? |
67 | Tôi có thể xem đánh giá sản phẩm ở đâu? | 我可以在哪里查看商品评价? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn píngjià? |
68 | Sản phẩm này có hỗ trợ tự lấy hàng không? | 这个商品是否支持自提? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zì tí? |
69 | Tôi cần cung cấp số điện thoại không? | 我需要提供手机号码吗? | Wǒ xūyào tígōng shǒujī hàomǎ ma? |
70 | Sản phẩm này có nhiều màu sắc để lựa chọn không? | 这个商品是否有多种颜色可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu duō zhǒng yánsè kě xuǎn? |
71 | Sản phẩm này có nhiều kích cỡ để lựa chọn không? | 这个商品是否有多种尺码可选? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu duō zhǒng chǐmǎ kě xuǎn? |
72 | Tôi có thể đánh giá sản phẩm đã mua ở đâu? | 我可以在哪里评价已购买的商品? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ píngjià yǐ gòumǎi de shāngpǐn? |
73 | Sản phẩm này có hỗ trợ giao hàng thu tiền tại nhà không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
74 | Tôi cần cung cấp địa chỉ email không? | 我需要提供邮箱地址吗? | Wǒ xūyào tígōng yóuxiāng dìzhǐ ma? |
75 | Sản phẩm này có thể đổi trả không? | 这个商品是否可以退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò? |
76 | Tôi có thể xem ảnh sản phẩm ở đâu? | 我可以在哪里查看商品图片? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn túpiàn? |
77 | Sản phẩm này có hỗ trợ đặt hàng trước không? | 这个商品是否支持预约购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yùyuē gòumǎi? |
78 | Tôi cần cung cấp tài khoản Alipay không? | 我需要提供支付宝账号吗? | Wǒ xūyào tígōng zhīfùbǎozhànghào ma? |
79 | Sản phẩm này có thể tùy chỉnh không? | 这个商品是否可以定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
80 | Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? | 我可以使用支付宝付款吗? | Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma? |
81 | Sản phẩm này có thể được đóng gói thành quà tặng không? | 这个商品是否可以礼品包装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ lǐpǐn bāozhuāng? |
82 | Tôi có thể xem chính sách đổi trả ở đâu? | 我可以在哪里查看退换货政策? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn tuìhuàn huò zhèngcè? |
83 | Sản phẩm này có hỗ trợ vận chuyển quốc tế không? | 这个商品是否支持海外运输? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí hǎiwài yùnshū? |
84 | Tôi cần cung cấp số CMND không? | 我需要提供身份证号码吗? | Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng hàomǎ ma? |
85 | Sản phẩm này có dịch vụ bảo hành không? | 这个商品是否有保修服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū fúwù? |
86 | Tôi có thể xem trạng thái đơn hàng ở đâu? | 我可以在哪里查看订单状态? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn dìngdān zhuàngtài? |
87 | Sản phẩm này có dịch vụ lắp đặt không? | 这个商品是否有安装服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu ānzhuāng fúwù? |
88 | Tôi cần cung cấp tài khoản WeChat Pay không? | 我需要提供微信支付账号吗? | Wǒ xūyào tígōng wēixìn zhīfù zhànghào ma? |
89 | Sản phẩm này có thể trả góp không? | 这个商品是否可以分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnqí fùkuǎn? |
90 | Tôi có thể xem thông tin về phiếu giảm giá ở đâu? | 我可以在哪里查看优惠券信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn yōuhuì quàn xìnxī? |
91 | Sản phẩm này có giá đặc biệt trong thời gian giới hạn không? | 这个商品是否有限时特价? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒuxiàn shí tèjià? |
92 | Tôi cần cung cấp mật khẩu thanh toán không? | 我需要提供支付密码吗? | Wǒ xūyào tígōng zhīfù mìmǎ ma? |
93 | Sản phẩm này có dịch vụ bảo hành chất lượng không? | 这个商品是否支持质保服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhíbǎo fúwù? |
94 | Tôi có thể tra cứu thông tin chi tiết đơn hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询订单详情? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún dìngdān xiángqíng? |
95 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng tận nơi không? | 这个商品是否有送货上门服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu sòng huò shàngmén fúwù? |
96 | Tôi cần cung cấp số thẻ ngân hàng không? | 我需要提供银行卡号吗? | Wǒ xūyào tígōng yínháng kǎhào ma? |
97 | Sản phẩm này có số lượng giới hạn không? | 这个商品是否有限量发售? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànliàng fāshòu? |
98 | Tôi có thể tra cứu thông tin khuyến mãi ở đâu? | 我可以在哪里查询优惠信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún yōuhuì xìnxī? |
99 | Sản phẩm này có thể mua sỉ không? | 这个商品是否支持批发购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí pīfā gòumǎi? |
100 | Tôi cần cung cấp mật khẩu Alipay không? | 我需要提供支付宝密码吗? | Wǒ xūyào tígōng zhīfùbǎo mìmǎ ma? |
101 | Sản phẩm này có hỗ trợ chi trả tiền mặt không? | 这个商品是否支持现金支付? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xiànjīn zhīfù? |
102 | Tôi có thể xem đánh giá sản phẩm ở đâu? | 我可以在哪里查看商品评价? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn píngjià? |
103 | Sản phẩm này có thể đặt lịch lắp đặt không? | 这个商品是否可以预约安装? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùyuē ānzhuāng? |
104 | Tôi cần cung cấp tài khoản Alipay không? | 我需要提供支付宝账号吗? | Wǒ xūyào tígōng zhīfùbǎozhànghào ma? |
105 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
106 | Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển ở đâu? | 我可以在哪里查询物流信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wùliú xìnxī? |
107 | Sản phẩm này có hàng tồn kho không? | 这个商品是否有库存? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu kùcún? |
108 | Tôi cần cung cấp số thẻ tín dụng không? | 我需要提供信用卡号码吗? | Wǒ xūyào tígōng xìnyòngkǎ hàomǎ ma? |
109 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng miễn phí không? | 这个商品是否有免费配送? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu miǎnfèi pèisòng? |
110 | Tôi có thể tra cứu thông tin dịch vụ sau bán hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询售后服务? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shòuhòu fúwù? |
111 | Sản phẩm này có quà tặng kèm không? | 这个商品是否有赠品? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn? |
112 | Tôi cần cung cấp mật khẩu giao dịch Alipay không? | 我需要提供支付宝交易密码吗? | Wǒ xūyào tígōng zhīfùbǎo jiāoyì mìmǎ ma? |
113 | Sản phẩm này có thời gian dùng thử miễn phí không? | 这个商品是否有免费试用期? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu miǎnfèi shìyòng qí? |
114 | Tôi có thể tra cứu thông tin liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng ở đâu? | 我可以在哪里查询客服信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún kèfù xìnxī? |
115 | Sản phẩm này có dịch vụ đổi trả miễn phí không? | 这个商品是否有免费退换货服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu miǎnfèi tuìhuàn huò fúwù? |
116 | Tôi cần cung cấp mật khẩu thẻ ngân hàng không? | 我需要提供银行卡密码吗? | Wǒ xūyào tígōng yínháng kǎ mìmǎ ma? |
117 | Sản phẩm này có dịch vụ tự lấy hàng không? | 这个商品是否支持自提服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zì tí fúwù? |
118 | Tôi có thể tra cứu thông tin về chính sách bảo hành ở đâu? | 我可以在哪里查询售后政策? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shòuhòu zhèngcè? |
119 | Sản phẩm này có chương trình giảm giá không? | 这个商品是否有打折活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu dǎzhé huódòng? |
120 | Tôi cần cung cấp số CMND không? | 我需要提供身份证号码吗? | Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng hàomǎ ma? |
121 | Sản phẩm này có giao hàng toàn cầu không? | 这个商品是否支持全球发货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí quánqiú fā huò? |
122 | Sản phẩm này có những màu sắc và kích thước nào để lựa chọn? | 这个商品有哪些颜色和尺寸可选? | Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē yánsè hé chǐcùn kě xuǎn? |
123 | Xin hỏi sản phẩm này có thời hạn bảo hành không? | 请问这个商品有没有保修期? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū qī? |
124 | Sản phẩm này có giới hạn số lượng mua không? | 这个商品是否有限购数量? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiàn gòu shùliàng? |
125 | Xin hỏi sản phẩm này có giá bán sỉ không? | 请问这个商品有没有批发价? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu pīfā jià? |
126 | Tôi có thể tra cứu thông tin về cửa hàng này ở đâu? | 我可以在哪里查询关于该店铺的信息? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún guānyú gāi diànpù de xìnxī? |
127 | Sản phẩm này được sản xuất ở đâu? | 这个商品的原产地是哪里? | Zhège shāngpǐn de yuán chǎndì shì nǎlǐ? |
128 | Xin hỏi sản phẩm này có chương trình nhận phiếu giảm giá không? | 请问这个商品是否有领券活动? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu lǐng quàn huódòng? |
129 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng miễn phí không? | 这个商品是否有包邮服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bāo yóu fúwù? |
130 | Sản phẩm này có chính sách đổi trả hàng không? | 这个商品是否有退货保障? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu tuìhuò bǎo zhàng? |
131 | Tôi cần cung cấp ảnh CMND không? | 我需要提供身份证照片吗? | Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng zhàopiàn ma? |
132 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng tại cửa hàng không? | 这个商品是否支持到店付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí dào diàn fùkuǎn? |
133 | Tôi có thể tra cứu thông tin về chất liệu sản phẩm ở đâu? | 我可以在哪里查询商品的材质? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shāngpǐn de cáizhì? |
134 | Sản phẩm này có bảo hành toàn cầu không? | 这个商品是否支持全球联保? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí quánqiú lián bǎo? |
135 | Sản phẩm này có bán kèm với các sản phẩm khác không? | 这个商品是否有组合销售套餐? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zǔhé xiāoshòu tàocān? |
136 | Tôi cần cung cấp mật khẩu thanh toán không? | 我需要提供支付密码吗? | Wǒ xūyào tígōng zhīfù mìmǎ ma? |
137 | Sản phẩm này có dịch vụ đổi trả miễn phí không? | 这个商品是否支持免费换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí miǎnfèi huàn huò? |
138 | Xin hỏi sản phẩm này có dịch vụ lấy hàng tại cửa hàng không? | 请问这个商品是否支持门店自提? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí méndiàn zì tí? |
139 | Dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này bao gồm những gì? | 这个商品的售后服务包括哪些? | Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù bāokuò nǎxiē? |
140 | Có hoạt động điểm thưởng cho sản phẩm này không? | 这个商品是否有赠送积分活动? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngsòng jīfēn huódòng? |
141 | Sản phẩm này có khuyến mãi tặng quà không? | 这个商品是否有赠品? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn? |
142 | Tôi cần cung cấp thông tin hoá đơn không? | 我需要提供发票信息吗? | Wǒ xūyào tígōng fāpiào xìnxī ma? |
143 | Thời gian xử lý dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的售后服务时效是多久? | Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù shíxiào shì duōjiǔ? |
144 | Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh không? | 这个商品是否支持加急配送? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí jiā jí pèisòng? |
145 | Tôi có thể sử dụng những phương thức thanh toán nào? | 我可以使用哪些支付方式? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē zhīfù fāngshì? |
146 | Sản phẩm này có thể được đặt hàng theo yêu cầu không? | 这个商品是否可以定制? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì? |
147 | Sản phẩm này có thể đặt hàng trước không? | 这个商品是否可以预约购买? | Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùyuē gòumǎi? |
148 | Sản phẩm này có dịch vụ trả góp không? | 这个商品是否支持分期付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí fēnqí fùkuǎn? |
149 | Sản phẩm này có dịch vụ hoàn tiền phí vận chuyển không? | 这个商品是否支持退货补运费? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuò bǔ yùnfèi? |
150 | Tôi có thể tra cứu trạng thái đơn hàng của tôi ở đâu? | 我可以在哪里查询我的订单状态? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wǒ de dìngdān zhuàngtài? |
151 | Điểm đánh giá và đánh giá của sản phẩm này như thế nào? | 这个商品的评论评分如何? | Zhège shāngpǐn de pínglùn píngfēn rúhé? |
152 | Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
153 | Tôi có thể xem giỏ hàng của mình ở đâu? | 我可以在哪里查看我的购物车? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wǒ de gòuwù chē? |
154 | Sản phẩm này có dịch vụ đổi trả không? | 这个商品是否支持换货服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huàn huò fúwù? |
155 | Sản phẩm này có hỗ trợ trò chuyện trực tuyến không? | 这个商品是否支持在线客服? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zàixiàn kèfù? |
156 | Tôi có thể xem điểm tích lũy của mình ở đâu? | 我可以在哪里查看我的积分? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wǒ de jīfēn? |
157 | Thời gian xử lý và giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? | 这个商品的发货周期是多久? | Zhège shāngpǐn de fǎ huò zhōuqí shì duōjiǔ? |
158 | Sản phẩm này có dịch vụ đổi trả không lý do không? | 这个商品是否支持退货无理由? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuò wú lǐyóu? |
159 | Tôi cần cung cấp thông tin CMND người nhận hàng không? | 我需要提供收货人身份证信息吗? | Wǒ xūyào tígōng shōu huò rén shēnfèn zhèng xìnxī ma? |
160 | Sản phẩm này có hỗ trợ đặt hàng tự động không? | 这个商品是否支持自动下单? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zìdòng xià dān? |
161 | Tôi có thể sử dụng những công ty vận chuyển nào? | 我可以使用哪些快递公司? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē kuàidì gōngsī? |
162 | Sản phẩm này có dịch vụ đổi trả không? | 这个商品是否支持退换货? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuàn huò? |
163 | Sản phẩm này có thể gửi hàng đi nước ngoài không? | 这个商品是否符合海外发货条件? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé hǎiwài fā huò tiáojiàn? |
164 | Sản phẩm này có dịch vụ vận chuyển toàn cầu không? | 这个商品是否支持全球配送? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí quánqiú pèisòng? |
165 | Sản phẩm này có hình ảnh thực tế không? | 这个商品是否有实拍图片? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shí pāi túpiàn? |
166 | Kích thước của sản phẩm này có đúng chuẩn không? | 这个商品的尺码是否标准? | Zhège shāngpǐn de chǐmǎ shìfǒu biāozhǔn? |
167 | Sản phẩm này có dịch vụ tự đến cửa hàng lấy hàng không? | 这个商品是否支持线下门店自提? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xiàn xià méndiàn zì tí? |
168 | Tôi có thể sử dụng những loại thẻ ngân hàng nào để thanh toán? | 我可以使用哪些银行卡支付? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē yínháng kǎ zhīfù? |
169 | Sản phẩm này có hỗ trợ phiếu giảm giá không? | 这个商品是否支持优惠券? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yōuhuì quàn? |
170 | Tôi có thể tra cứu tiến độ hoàn tiền của mình ở đâu? | 我可以在哪里查询我的退款进度? | Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wǒ de tuì kuǎn jìndù? |
171 | Sản phẩm này có đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc gia không? | 这个商品是否符合国家质量标准? | Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójiā zhìliàng biāozhǔn? |
172 | Sản phẩm này có đảm bảo nguồn hàng không? | 这个商品是否有货源保障? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu huòyuán bǎo zhàng? |
173 | Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp bằng thẻ tín dụng không? | 这个商品是否支持信用卡分期? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xìnyòngkǎ fēnqí? |
174 | Tôi có thể sử dụng những ưu đãi của Alipay nào? | 我可以使用哪些支付宝优惠? | Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē zhīfùbǎo yōuhuì? |
175 | Sản phẩm này có cung cấp hoá đơn VAT không? | 这个商品是否支持增值税发票? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zēngzhí shuì fāpiào? |
176 | Sản phẩm này có dịch vụ gửi quà tặng không? | 这个商品是否支持送礼服务? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí sònglǐ fúwù? |
177 | Sản phẩm này có dịch vụ thanh toán khi nhận hàng không? | 这个商品是否支持货到付款? | Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn? |
178 | Tôi cần cung cấp bao nhiêu thông tin để đặt hàng? | 我需要提供多少信息才能下单? | Wǒ xūyào tígōng duōshǎo xìnxī cáinéng xià dān? |
179 | Sản phẩm này có giá mua theo nhóm không? | 这个商品是否有团购价? | Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu tuángòu jià? |
180 | Xin hỏi size áo này là size bình thường hay nhỏ hơn? | 请问这件衣服的尺码是正常码还是偏小? | Qǐngwèn zhè jiàn yīfú de chǐmǎ shì zhèngcháng mǎ háishì piān xiǎo? |
181 | Áo này có thể đổi không? | 这件衣服可以换吗? | Zhè jiàn yīfú kěyǐ huàn ma? |
182 | Có thể cho mình một phiếu giảm giá được không? | 能不能给个优惠券? | Néng bùnéng gěi gè yōuhuì quàn? |
183 | Xin hỏi chất liệu của chiếc áo này là gì? | 请问这件衣服的面料是什么? | Qǐngwèn zhè jiàn yīfú de miànliào shì shénme? |
184 | Khi nào sản phẩm này sẽ được gửi đi? | 这个商品什么时候能发货? | Zhège shāngpǐn shénme shíhòu néng fā huò? |
185 | Xin hỏi bạn có hàng sẵn không? | 请问您有现货吗? | Qǐngwèn nín yǒu xiànhuò ma? |
186 | Xin chào, tôi muốn mua cái này, tôi phải mua như thế nào? | 您好,我想买这个,怎么购买? | Nín hǎo, wǒ xiǎng mǎi zhège, zěnme gòumǎi? |
187 | Áo này có thể trả lại được không? | 这件衣服可以退货吗? | Zhè jiàn yīfú kěyǐ tuìhuò ma? |
188 | Xin hỏi chiều rộng vai của size này là bao nhiêu? | 请问这个尺码的肩宽是多少? | Qǐngwèn zhège chǐmǎ de jiān kuān shì duōshǎo? |
189 | Còn màu sắc khác không? | 你们还有其他颜色吗? | Nǐmen hái yǒu qítā yánsè ma? |
190 | Có thể xem ảnh thật được không? | 可以看一下真实的图片吗? | Kěyǐ kàn yīxià zhēnshí de túpiàn ma? |
191 | Xin hỏi túi này có tích hợp pin dự phòng bên trong không? | 请问这个包包有没有内置充电宝? | Qǐngwèn zhège bāo bāo yǒu méiyǒu nèizhì chōngdiàn bǎo? |
192 | Xin chào, xin hỏi túi này nặng bao nhiêu? | 您好,请问这个包包的重量是多少? | Nín hǎo, qǐngwèn zhège bāo bāo de zhòngliàng shì duōshǎo? |
193 | Xin hỏi chất lượng của sản phẩm này thế nào? | 请问这个商品质量怎么样? | Qǐngwèn zhège shāngpǐn zhí liàng zěnme yàng? |
194 | Xin chào, tôi muốn trả hàng, vậy thủ tục trả hàng là gì? | 您好,我想退货,请问退货流程是什么? | Nín hǎo, wǒ xiǎng tuìhuò, qǐngwèn tuìhuò liúchéng shì shénme? |
195 | Có thể cho một giá tốt hơn được không? | 可以给个更好的价格吗? | Kěyǐ gěi gè gèng hǎo de jiàgé ma? |
196 | Có thể sắp xếp thời gian gửi hàng cho sản phẩm này được không? | 这个商品可以安排发货时间吗? | Zhège shāngpǐn kěyǐ ānpái fā huò shíjiān ma? |
197 | Xin chào, xin hỏi giày này có phải là hàng chính hãng không? | 您好,请问这个鞋子是正品吗? | Nín hǎo, qǐngwèn zhège xiézi shì zhèngpǐn ma? |
198 | Giày này phù hợp với dáng chân của tôi không? | 这个鞋子适合我这种脚型吗? | Zhège xiézi shìhé wǒ zhè zhǒng jiǎo xíng ma? |
Trên đây là toàn bộ 198 mẫu câu chat với shop Taobao 1688 Tmall ứng dụng 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall.
Các bạn cần thêm mẫu câu tiếng Trung để chat với shop Trung Quốc thì hãy tham gia cộng đồng dân tiếng Trung trên diễn đàn forum của trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé. Tại đó các bạn sẽ được hỗ trợ trực tuyến nhiệt tình.
Các bạn hãy đăng ký kênh youtube học tiếng Trung online miễn phí của Thầy Vũ để theo dõi Thầy Vũ livestream mỗi ngày khi giảng bài trên lớp nhé.
Bên dưới là một số bài giảng khác liên quan bạn nên tham khảo để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng tổng hợp 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall.
696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
30 bài khẩu ngữ tiếng Hoa ngoại thương PDF
Học tiếng Trung cơ bản từ đầu bài 7
Học tiếng Trung cơ bản từ đầu bài 8
Học tiếng Trung cơ bản từ đầu bài 9