541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall

541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall được tổng hợp từ nguồn giáo án giảng dạy tiếng Trung order Taobao mới nhất của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Hôm nay chúng ta sẽ cùng học tập và trải nghiệm bộ từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall kèm theo hàng trăm mẫu câu chat với shop Taobao 1688 Tmall trên Alibaba của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

0
166
541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall
541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall
5/5 - (3 bình chọn)

Tổng hợp Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall thông dụng

541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall được tổng hợp từ nguồn giáo án giảng dạy tiếng Trung order Taobao mới nhất của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Hôm nay chúng ta sẽ cùng học tập và trải nghiệm bộ từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall kèm theo hàng trăm mẫu câu chat với shop Taobao 1688 Tmall trên Alibaba của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bạn hãy chia sẻ nguồn tài liệu học từ vựng tiếng Trung để order Taobao 1688 cho những người bạn khác xung quanh chúng ta cùng vào học nhé.

Taobao là một trang web mua sắm trực tuyến nổi tiếng tại Trung Quốc, với hàng triệu sản phẩm được bán trên nó. Nếu bạn muốn mua sắm trên Taobao, hãy tìm hiểu các từ vựng sau đây để giúp bạn dễ dàng tìm kiếm và mua hàng trên trang web này:

  1. 搜索 (sōusuǒ) – tìm kiếm
  2. 商品 (shāngpǐn) – sản phẩm
  3. 价格 (jiàgé) – giá cả
  4. 付款 (fùkuǎn) – thanh toán
  5. 支付宝 (zhīfùbǎo) – Alipay (phương thức thanh toán điện tử phổ biến tại Trung Quốc)
  6. 快递 (kuàidì) – vận chuyển hàng hóa nhanh, chuyển phát nhanh
  7. 运费 (yùnfèi) – phí vận chuyển
  8. 退款 (tuìkuǎn) – hoàn tiền
  9. 评价 (píngjià) – đánh giá
  10. 售后服务 (shòuhòu fúwù) – dịch vụ hậu mãi

Nếu bạn muốn mua hàng trên Taobao, bạn cần đăng ký tài khoản trên trang web taobao.com và tìm kiếm sản phẩm mà bạn muốn mua bằng cách sử dụng công cụ tìm kiếm trên trang web đó nhé. Sau đó, bạn có thể chọn sản phẩm và thực hiện thanh toán sử dụng Alipay. Khi sản phẩm được vận chuyển đến địa chỉ của bạn, bạn có thể đánh giá sản phẩm và sử dụng dịch vụ hậu mãi nếu cần.

Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn mua sắm dễ dàng trên Taobao! Tuy nhiên, những từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall ở trên quả thật là không thể đủ dùng cho công việc được. Vì vậy, Thầy Vũ đã chia sẻ toàn bộ giáo án bài giảng tổng hợp 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall trong phần bên dưới.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tác phẩm: 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall

Trong quá trình học từ vựng tiếng Trung Taobao 1688 Tmall mà các bạn gặp bất kỳ khó khăn gì cần được hỗ trợ trực tuyến thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

STT Tiếng Trung Tiếng Việt Phiên âm
1 全球速卖通   AliExpress Quánqiú sù mài tōng  
2 支付宝 Alipay zhīfùbǎo
3 热水壶   ấm đun nước rè shuǐhú  
4 账号安全   An ninh tài khoản zhànghào ānquán  
5 卫衣   áo hoodie wèiyī  
6 外套   áo khoác wàitào  
7 皮夹克   áo khoác da pí jiákè  
8 羽绒服   áo khoác lông vũ yǔróngfú  
9 T恤   áo phông T xù  
10 衬衫   áo sơ mi chènshān  
11 热销 Bán chạy rè xiāo
12 捆绑销售 Bán hàng kết hợp kǔnbǎng xiāoshòu
13 预售 Bán hàng trước yù shòu
14 办公桌  bàn làm việc bàngōng zhuō 
15 胶带   băng keo jiāodài  
16 排行榜 Bảng xếp hạng páiháng bǎng
17 包装   Bao bì bāozhuāng  
18 保修   bảo hành bǎoxiū  
19 售后   bảo hành sau bán hàng shòuhòu  
20 保价 Bảo hiểm giá trị đơn hàng bǎojià
21 邮费险   bảo hiểm phí vận chuyển yóufèi xiǎn  
22 快递保价 Bảo hiểm vận chuyển kuàidì bǎojià
23 维权 Bảo vệ quyền lợi wéiquán
24 碗   bát wǎn  
25 餐具   bát đĩa cānjù  
26 燃气灶   bếp gas ránqì zào  
27 内存   bộ nhớ trong nèicún  
28 试用装 Bộ sản phẩm dùng thử shìyòng zhuāng
29 茶具   bộ trà chájù  
30 CPU   bộ vi xử lý CPU  
31 邮政 Bưu điện yóuzhèng
32 包裹 Bưu kiện bāoguǒ
33 显卡   card đồ họa xiǎnkǎ  
34 常见问题 Câu hỏi thường gặp chángjiàn wèntí
35 砍价 Chặt giá, mặc cả. kǎn jià
36 材质   Chất liệu sản phẩm cáizhì  
37 订单详情   Chi tiết đơn hàng dìngdān xiángqíng  
38 商品详情   Chi tiết sản phẩm shāngpǐn xiángqíng  
39 物流详情   Chi tiết vận chuyển wùliú xiángqíng  
40 拼单 Chia sẻ đơn hàng pīn dān
41 晒图   chia sẻ hình ảnh sản phẩm shàitú  
42 拼团 Chia sẻ mua hàng pīn tuán
43 晒单  chia sẻ thông tin đơn hàng shài dān 
44 晒单 Chia sẻ trải nghiệm mua sắm shài dān
45 官方直营 Chính hãng guānfāng zhí yíng
46 隐私政策  chính sách bảo mật yǐnsī zhèngcè 
47 退货政策 Chính sách đổi trả tuìhuò zhèngcè
48 选购   chọn mua xuǎn gòu  
49 店家 Chủ cửa hàng diànjiā
50 未发货 Chưa gửi hàng wèi fā huò
51 聚划算   chương trình giảm giá jù huásuàn  
52 转运   chuyển hàng zhuǎnyùn  
53 快递 Chuyển phát kuàidì
54 快递 Chuyển phát nhanh kuàidì
55 陶瓷杯 cốc sứ táocí bēi
56 水杯   cốc uống nước shuǐbēi  
57 优惠套餐 Combo ưu đãi yōuhuì tàocān
58 物流公司 Công ty vận chuyển wùliú gōngsī
59 快递公司   Công ty vận chuyển hàng hóa kuàidì gōngsī  
60 店铺 cửa hàng diànpù
61 官方旗舰店 Cửa hàng chính hãng guānfāng qíjiàn diàn
62 专营店 Cửa hàng độc quyền zhuānyíng diàn
63 胶卷   cuộn phim jiāojuǎn  
64 已发货 Đã gửi hàng yǐ fā huò
65 已签收 Đã nhận hàng yǐ qiānshōu
66 已付款 Đã thanh toán yǐ fùkuǎn
67 品质保证 Đảm bảo chất lượng pǐnzhí bǎozhèng
68 砍价   Đàm phán giá kǎn jià  
69 待收货 Đang chờ nhận hàng dài shōu huò
70 注册 Đăng ký zhùcè
71 登录 Đăng nhập dēnglù
72 正在发货 Đang vận chuyển zhèngzài fā huò
73 退出登录 Đăng xuất tuìchū dēnglù
74 评价 đánh giá píngjià
75 用户评价  đánh giá của người dùng yònghù píngjià 
76 差评   đánh giá không tốt chà píng  
77 评价晒单 Đánh giá sản phẩm píngjià shài dān
78 好评 Đánh giá tích cực hǎopíng
79 差评 Đánh giá tiêu cực chà píng
80 好评   đánh giá tốt hǎopíng  
81 中评 Đánh giá trung bình zhōng píng
82 评价晒单   Đánh giá và chia sẻ trải nghiệm píngjià shài dān  
83 分类 Danh mục fēnlèi
84 收藏夹 Danh sách yêu thích shōucáng jiā
85 刀   dao dāo  
86 预付款 Đặt cọc yùfùkuǎn
87 下单 đặt hàng xià dān
88 拼单   đặt hàng chung pīn dān  
89 代购   Đặt hàng hộ dàigòu  
90 订单提交成功 Đặt hàng thành công dìngdān tíjiāo chénggōng
91 预售 Đặt hàng trước yù shòu
92 预约 Đặt lịch yùyuē
93 砍价 Đấu giá kǎn jià
94 颈链   dây chuyền jǐng liàn  
95 热门推荐 Đề xuất phổ biến rèmén tuījiàn
96 汽车坐垫   đệm ghế ô tô qìchē zuòdiàn  
97 灯具   đèn dēngjù  
98 闪光灯   đèn flash shǎnguāngdēng  
99 地址 Địa chỉ dìzhǐ
100 退货地址   Địa chỉ đổi trả hàng tuìhuò dìzhǐ  
101 收货地址 Địa chỉ nhận hàng shōu huò dìzhǐ
102 售后服务 dịch vụ hậu mãi shòuhòu fúwù
103 客服  dịch vụ khách hàng kèfù 
104 在线客服   dịch vụ khách hàng trực tuyến zàixiàn kèfù  
105 售后服务 Dịch vụ sau bán hàng shòuhòu fúwù
106 旺旺   dịch vụ trò chuyện trực tuyến của Taobao wàngwàng  
107 评分 Điểm đánh giá píngfēn
108 发货地点   Điểm gửi hàng fā huò dìdiǎn  
109 积分   điểm thưởng jīfēn  
110 淘气值 Điểm thưởng Taobao táoqì zhí
111 家电  điện gia dụng jiādiàn 
112 客服电话   Điện thoại chăm sóc khách hàng kèfù diànhuà  
113 手机   điện thoại di động shǒujī  
114 空调   điều hòa kòngtiáo  
115 零食   đồ ăn vặt língshí  
116 母婴用品   đồ dùng cho mẹ và bé mǔ yīng yòngpǐn  
117 汽车用品   đồ dùng cho ô tô qìchē yòngpǐn  
118 宠物用品   đồ dùng cho thú cưng chǒngwù yòngpǐn  
119 儿童用品   đồ dùng trẻ em értóng yòngpǐn  
120 家居用品   đồ gia dụng jiājū yòngpǐn  
121 猜你喜欢 Đoán món ưa thích của bạn cāi nǐ xǐhuān
122 销量   Doanh số xiāoliàng  
123 换货 Đổi hàng huàn huò
124 修改密码 Đổi mật khẩu xiūgǎi mìmǎ
125 退货 Đổi trả tuìhuò
126 退货   đổi trả hàng tuìhuò  
127 退换货   Đổi trả hàng hóa tuìhuàn huò  
128 无理由退换货 Đổi trả hàng không lý do wú lǐyóu tuìhuàn huò
129 订单 Đơn hàng dìngdān
130 订单处理中   Đơn hàng đang được xử lý dìngdān chǔlǐ zhōng  
131 售卖单位   Đơn vị bán hàng shòumài dānwèi  
132 计量单位 Đơn vị đo lường jìliàng dānwèi
133 手表   đồng hồ shǒubiǎo  
134 预计送达 Dự kiến giao hàng yùjì sòng dá
135 筷子   đũa kuàizi  
136 工具   dụng cụ gōngjù  
137 酒店用品   dụng cụ khách sạn jiǔdiàn yòngpǐn  
138 厨房用品   dụng cụ nhà bếp chúfáng yòngpǐn  
139 茶具   dụng cụ pha trà chájù  
140 客服热线 Đường dây nóng kèfù rèxiàn
141 EMS EMS EMS
142 棋牌游戏   game bài qípái yóuxì  
143 射击游戏   game bắn súng shèjíyóuxì  
144 休闲游戏   game giải trí xiūxián yóuxì  
145 角色扮演游戏   game nhập vai juésè bànyǎn yóuxì  
146 办公椅   ghế văn phòng bàngōng yǐ  
147 订单备注   Ghi chú đơn hàng dìngdān bèizhù  
148 价格 giá cả jiàgé
149 一口价 Giá cố định yīkǒu jià
150 原价 Giá gốc yuánjià
151 延长保修   gia hạn bảo hành yáncháng bǎoxiū  
152 延长收货 Gia hạn thời gian nhận hàng yáncháng shōu huò
153 商品价格 Giá sản phẩm shāngpǐn jiàgé
154 完税价格   Giá sản phẩm đã bao gồm thuế wánshuì jiàgé  
155 券后价 Giá sau khi giảm giá quàn hòu jià
156 调味品   gia vị tiáowèi pǐn  
157 减肥 Giảm cân jiǎnféi
158 折扣 Giảm giá zhékòu
159 满减 Giảm giá đơn hàng mǎn jiǎn
160 满减  giảm giá khi đạt mức tiền tối thiểu mǎn jiǎn 
161 立减 Giảm giá ngay lập tức lì jiǎn
162 超值折扣 Giảm giá siêu hấp dẫn chāo zhí zhékòu
163 大额优惠 Giảm giá số tiền lớn dà é yōuhuì
164 秒杀 Giảm giá sốc miǎoshā
165 满减   Giảm giá theo mức tiền mua hàng mǎn jiǎn  
166 满减 Giảm giá theo số tiền đơn hàng mǎn jiǎn
167 满减 Giảm giá theo số tiền mua hàng mǎn jiǎn
168 满减   giảm giá theo tổng số tiền mua hàng mǎn jiǎn  
169 限时折扣 Giảm giá trong thời gian giới hạn xiànshí shé kòu
170 立减 Giảm giá trực tiếp lì jiǎn
171 海关监管   Giám sát hải quan hǎiguān jiānguǎn  
172 交易关闭 Giao dịch đã đóng jiāoyì guānbì
173 交易完成 Giao dịch thành công jiāoyì wánchéng
174 交易失败 Giao dịch thất bại jiāoyì shībài
175 配送 Giao hàng pèisòng
176 快递 Giao hàng nhanh kuàidì
177 闪电发货 Giao hàng siêu tốc shǎndiàn fā huò
178 优先发货   Giao hàng ưu tiên yōuxiān fā huò  
179 女士高跟鞋  giày cao gót nữ nǚshì gāogēnxié 
180 男士皮鞋   giày da nam nánshì píxié  
181 鞋子   giày dép xiézi  
182 男鞋   giày nam nán xié  
183 女鞋   giày nữ nǚ xié  
184 运动鞋   giày thể thao yùndòng xié  
185 信纸   giấy thư xìnzhǐ  
186 童鞋   giày trẻ em tóngxié  
187 购物车 giỏ hàng gòuwù chē
188 购物车空空的 Giỏ hàng đang trống gòuwù chē kōngkōng de
189 推荐 Giới thiệu tuījiàn
190 包裹   Gói hàng bāoguǒ  
191 集运   gom hàng jíyùn  
192 发货 Gửi hàng fā huò
193 代发货   Gửi hàng hộ dài fā huò  
194 海外直邮   gửi hàng trực tiếp từ nước ngoài hǎiwài zhí yóu  
195 水产   hải sản shuǐchǎn  
196 限量 Hạn chế số lượng xiànliàng
197 二手 Hàng cũ èrshǒu
198 二手货  hàng cũ, hàng second hand èrshǒu huò 
199 货品 Hàng hoá huòpǐn
200 宝贝 Hàng hóa bǎobèi
201 爆款 Hàng hot bào kuǎn
202 新品 Hàng mới xīnpǐn
203 新品上市 Hàng mới về xīnpǐn shàngshì
204 售后 hậu mãi shòuhòu
205 图片 Hình ảnh túpiàn
206 评价图片 Hình ảnh đánh giá píngjià túpiàn
207 客服咨询 Hỗ trợ khách hàng kèfù zīxún
208 化学制品  hóa chất huàxué zhìpǐn 
209 发票 Hóa đơn fāpiào
210 电子发票 Hóa đơn điện tử diànzǐ fāpiào
211 水果   hoa quả shuǐguǒ  
212 退款 hoàn tiền tuì kuǎn
213 超级返现 Hoàn tiền siêu khủng chāojí fǎn xiàn
214 退款成功   Hoàn tiền thành công tuì kuǎn chénggōng  
215 退款失败   Hoàn tiền thất bại tuì kuǎn shībài  
216 促销活动 Hoạt động khuyến mãi cùxiāo huódòng
217 文具盒   hộp bút văn phòng wénjù hé  
218 花呗 Huabei huā bei
219 购物指南   hướng dẫn mua hàng gòuwù zhǐnán  
220 购物指南 Hướng dẫn mua sắm gòuwù zhǐnán
221 操作说明 Hướng dẫn sử dụng cāozuò shuōmíng
222 优惠券使用说明   hướng dẫn sử dụng phiếu giảm giá yōuhuì quàn shǐyòng shuōmíng  
223 取消订单 Hủy đơn hàng qǔxiāo dìngdān
224 账号注销   Hủy tài khoản zhànghào zhùxiāo  
225 京东商城 JD.com jīngdōng shāngchéng
226 京东 Jingdong jīngdōng
227 聚划算 Juhuasuan jù huásuàn
228 面霜   kem dưỡng da miànshuāng  
229 眼霜   kem dưỡng mắt yǎnshuāng  
230 绑定支付宝   kết nối Alipay bǎng dìng zhīfùbǎo  
231 买家秀 Khách hàng chia sẻ hình ảnh sản phẩm mǎi jiā xiù
232 申诉 Kháng cáo shēnsù
233 投诉 khiếu nại tóusù
234 品牌专区   khu vực thương hiệu pǐnpái zhuānqū  
235 促销 Khuyến mãi cùxiāo
236 耳环   khuyên tai ěrhuán  
237 尺码 Kích cỡ chǐmǎ
238 尺码   Kích cỡ sản phẩm chǐmǎ  
239 尺寸 Kích thước chǐcùn
240 验货   Kiểm hàng yàn huò  
241 防伪查询 Kiểm tra chống giả fángwěi cháxún
242 眼镜   kính mắt yǎnjìng  
243 太阳镜   kính râm tàiyángjìng  
244 运动眼镜   kính thể thao yùndòng yǎnjìng  
245 签收 Ký nhận qiānshōu
246 茶叶   lá trà, trà cháyè  
247 笔记本电脑   laptop bǐjìběn diànnǎo  
248 购买记录 Lịch sử mua hàng gòumǎi jìlù
249 足迹 Lịch sử xem sản phẩm zújì
250 联系卖家   liên hệ người bán liánxì màijiā  
251 绑定邮箱 Liên kết email bǎng dìng yóuxiāng
252 绑定手机 Liên kết số điện thoại bǎng dìng shǒujī
253 微波炉  lò vi sóng wéibōlú 
254 选择 lựa chọn xuǎnzé
255 收藏 Lưu trữ shōucáng
256 收藏 Lưu vào danh sách yêu thích shōucáng
257 收藏   Lưu vào mục yêu thích shōu cáng  
258 退货原因   Lý do đổi trả hàng tuìhuò yuányīn  
259 退款原因   Lý do hoàn tiền tuì kuǎn yuányīn  
260 退货理由   lý do trả hàng tuìhuò lǐyóu  
261 玻璃杯   ly thủy tinh bōlí bēi  
262 邮编   mã bưu điện yóubiān  
263 订单号 Mã đơn hàng dìngdān hào
264 优惠券 Mã giảm giá yōuhuì quàn
265 淘口令   mã giảm giá chia sẻ táo kǒulìng  
266 快递单号   mã vận đơn kuàidì dān hào  
267 验证码 Mã xác thực yànzhèng mǎ
268 砍价 Mặc cả kǎn jià
269 睫毛膏   mascara jiémáo gāo  
270 支付密码 Mật khẩu thanh toán zhīfù mìmǎ
271 面膜   mặt nạ miànmó  
272 型号 Mẫu mã xínghào
273 颜色 Màu sắc yánsè
274 颜色   Màu sắc sản phẩm yánsè  
275 相机   máy ảnh xiàngjī  
276 投影仪   máy chiếu tóuyǐng yí  
277 游戏机   máy chơi game yóuxì jī  
278 洗衣机   máy giặt xǐyījī  
279 吸尘器   máy hút bụi xīchénqì  
280 打印机   máy in dǎyìnjī  
281 空气净化器   máy lọc không khí kōngqì jìnghuà qì  
282 车载空气净化器   máy lọc không khí cho xe hơi chēzài kōngqì jìnghuà qì  
283 电脑   máy tính diànnǎo  
284 平板电脑   máy tính bảng píngbǎn diànnǎo  
285 台式电脑   máy tính để bàn táishì diànnǎo  
286 满包邮 Miễn phí vận chuyển mǎn bāo yóu
287 全场包邮 Miễn phí vận chuyển toàn quốc quán chǎng bāo yóu
288 动物模型   mô hình động vật dòngwù móxíng  
289 商品描述 Mô tả sản phẩm shāngpǐn miáoshù
290 型号   Model, kiểu dáng sản phẩm xínghào  
291 购买 Mua gòumǎi
292 拼单 Mua hàng chung pīn dān
293 拼团 Mua hàng cùng nhóm pīn tuán
294 秒杀 Mua hàng giảm giá trong giây lát miǎoshā
295 批发   mua hàng số lượng lớn pīfā  
296 团购 Mua hàng theo nhóm tuángòu
297 秒杀   Mua hàng với giá cực rẻ trong vài giây miǎoshā  
298 代购 Mua hộ dàigòu
299 换购 Mua kèm giá rẻ huàngòu
300 立即购买 Mua ngay lìjí gòumǎi
301 多买多送   Mua nhiều tặng nhiều duō mǎi duō sòng  
302 限时抢购 Mua sắm giới hạn thời gian xiànshí qiǎnggòu
303 闪购 Mua sắm nhanh shǎn gòu
304 电视购物 Mua sắm trên TV diànshì gòuwù
305 秒杀 Mua sắm trong giây lát miǎoshā
306 限时抢购 Mua sắm trong thời gian giới hạn xiànshí qiǎnggòu
307 网购 Mua sắm trực tuyến wǎnggòu
308 化妆品   mỹ phẩm huàzhuāngpǐn  
309 品牌日 Ngày hội thương hiệu pǐnpái rì
310 节假日 Ngày lễ jiéjiàrì
311 收货人   Người nhận hàng shōu huò rén  
312 乐器   nhạc cụ yuèqì  
313 戒指   nhẫn jièzhǐ  
314 收货 nhận hàng shōu huò
315 团购 Nhóm mua hàng tuángòu
316 电饭煲   nồi cơm điện diànfànbāo  
317 评价内容 Nội dung đánh giá píngjià nèiróng
318 产地   Nơi sản xuất chǎndì  
319 家具   nội thất jiājù  
320 厨房家具   nội thất phòng bếp chúfáng jiājù  
321 客厅家具   nội thất phòng khách kètīng jiājù  
322 书房家具   nội thất phòng làm việc shūfáng jiājù  
323 卧室家具   nội thất phòng ngủ wòshì jiājù  
324 香水   nước hoa xiāngshuǐ  
325 车载香水   nước hoa xe hơi chēzài xiāngshuǐ  
326 硬盘   ổ cứng yìngpán  
327 镜头   ống kính jìngtóu  
328 拍拍 Paipai pāi pāi
329 分类   Phân loại fēnlèi  
330 颜色分类  phân loại màu sắc yánsè fēnlèi 
331 商品分类   phân loại sản phẩm shāngpǐn fēnlèi  
332 发货   Phát hàng, gửi hàng fā huò  
333 代理费  Phí đại lý dàilǐ fèi 
334 邮费 Phí gửi hàng yóufèi
335 手续费   Phí thủ tục shǒuxù fèi  
336 运费 Phí vận chuyển yùnfèi
337 全网通 Phiên bản toàn mạng quán wǎngtōng
338 优惠券 Phiếu giảm giá yōuhuì quàn
339 优惠券   phiếu giảm giá, coupon yōuhuì quàn  
340 优惠券   Phiếu giảm giá, phiếu ưu đãi, coupon yōuhuì quàn  
341 报关单   Phiếu khai báo hải quan bàoguān dān  
342 信封   phong bì xìnfēng  
343 五金配件   phụ kiện kim loại wǔjīn pèijiàn  
344 汽车用品   phụ kiện ô tô qìchē yòngpǐn  
345 汽车改装配件  phụ tùng xe hơi độ qìchē gǎizhuāng pèijiàn 
346 付款方式 Phương thức thanh toán fùkuǎn fāngshì
347 配送方式 Phương thức vận chuyển pèisòng fāngshì
348 拼多多 Pinduoduo pīn duōduō
349 超时未支付 Quá hạn thanh toán chāoshí wèi zhīfù
350 赠品   quà tặng zèngpǐn  
351 淘礼金 Quà tặng Taobao táo lǐjīn
352 衣服   quần áo yīfú  
353 男装   quần áo nam nánzhuāng  
354 女装   quần áo nữ nǚzhuāng  
355 运动服   quần áo thể thao yùndòng fú  
356 休闲裤   quần bò thể thao xiūxián kù  
357 牛仔裤   quần jean, quần bò niúzǎikù  
358 休闲裤   quần tây xiūxián kù  
359 运动裤   quần thể thao yùndòng kù  
360 风扇   quạt điện fēngshàn  
361 忘记密码 Quên mật khẩu wàngjì mìmǎ
362 活动规则 Quy tắc sự kiện huódòng guīzé
363 众筹 Quyên góp zhòng chóu
364 蔬菜   rau củ shūcài  
365 机器人   robot, người máy jīqìrén  
366 顺丰 S.F Express shùnfēng
367 书籍   sách shūjí  
368 商品  sản phẩm shāngpǐn 
369 热卖   Sản phẩm bán chạy rèmài  
370 电子产品   sản phẩm điện tử diànzǐ chǎnpǐn  
371 健康食品   sản phẩm dinh dưỡng jiànkāng shípǐn  
372 家纺   sản phẩm gia dụng jiāfǎng  
373 爆款   Sản phẩm hot bào kuǎn  
374 清洁用品   sản phẩm làm sạch qīngjié yòngpǐn  
375 新品   Sản phẩm mới xīnpǐn  
376 数码产品   sản phẩm số shùmǎ chǎnpǐn  
377 精选好物 Sản phẩm tốt chọn lọc jīng xuǎn hǎowù
378 复制链接 Sao chép liên kết fùzhì liànjiē
379 电视机顶盒   set-top box tivi diànshì jīdǐnghé  
380 申通 Shentong Express shēntōng
381 地址簿 Sổ địa chỉ dìzhǐ bù
382 联系电话   số điện thoại liên hệ liánxì diànhuà  
383 联系电话   Số điện thoại liên lạc liánxì diànhuà  
384 余额 Số dư yú’é
385 快递单号 Số hiệu vận đơn kuàidì dān hào
386 数量 Số lượng shùliàng
387 商品销量 Số lượng mặt hàng shāngpǐn xiāoliàng
388 购买数量 Số lượng mua gòumǎi shùliàng
389 购买数量   Số lượng mua hàng gòumǎi shùliàng  
390 商品库存 Số lượng sản phẩm trong kho shāngpǐn kùcún
391 优惠金额  Số tiền giảm giá yōuhuì jīn’é 
392 开票金额   Số tiền trên hóa đơn kāipiào jīn’é  
393 物流单号   Số vận đơn wùliú dān hào  
394 口红   son môi kǒuhóng  
395 活动 Sự kiện huódòng
396 优惠活动 Sự kiện giảm giá yōuhuì huódòng
397 活动   Sự kiện, chương trình khuyến mãi huódòng  
398 维修   sửa chữa wéixiū  
399 修改订单   sửa đơn hàng xiūgǎi dìngdān  
400 洗面奶   sữa rửa mặt xǐmiàn nǎi  
401 集邮   sưu tập tem jí yóu  
402 账号密码 Tài khoản mật khẩu zhànghào mìmǎ
403 文件夹  tài liệu wénjiàn jiā 
404 游戏耳机   tai nghe chơi game yóuxì ěrjī  
405 汽车脚垫  tấm lót chân cho xe hơi qìchē jiǎo diàn 
406 送礼   tặng quà sònglǐ  
407 满赠 Tặng quà kèm theo đơn hàng mǎn zèng
408 淘宝 Taobao táobǎo
409 淘宝集市   Taobao Marketplace, Chợ taobao táobǎo jí shì  
410 聚划算 Tập hợp giảm giá jù huásuàn
411 集运 Tập hợp vận chuyển jíyùn
412 游戏手柄   tay cầm chơi game yóuxì shǒubǐng  
413 发票抬头   Tên khách hàng trên hóa đơn fāpiào táitóu  
414 汽车地毯   thảm sàn ô tô, thảm lót sàn xe qìchē dìtǎn  
415 成分   Thành phần của sản phẩm chéngfèn  
416 支付 thanh toán zhīfù
417 安全支付 Thanh toán an toàn ānquán zhīfù
418 银行卡支付 Thanh toán bằng thẻ ngân hàng yínháng kǎ zhīfù
419 信用卡支付   thanh toán bằng thẻ tín dụng xìnyòngkǎ zhīfù  
420 货到付款  Thanh toán khi nhận hàng huò dào fùkuǎn 
421 货到付款  thanh toán khi nhận hàng huò dào fùkuǎn 
422 付款失败   thanh toán không thành công fùkuǎn shībài  
423 重新支付   thanh toán lại chóngxīn zhīfù  
424 微信支付 Thanh toán qua WeChat wēixìn zhīfù
425 支付成功 Thanh toán thành công zhīfù chénggōng
426 会员 Thành viên huìyuán
427 银行卡   thẻ ngân hàng yínháng kǎ  
428 体积   Thể tích sản phẩm tǐjī  
429 信用卡 Thẻ tín dụng xìnyòngkǎ
430 加入购物车 Thêm vào giỏ hàng jiārù gòuwù chē
431 物流跟踪  theo dõi thông tin vận chuyển wùliú gēnzōng 
432 物流跟踪 Theo dõi vận chuyển wùliú gēnzōng
433 物流跟踪   Theo dõi vận chuyển hàng hóa wùliú gēnzōng  
434 安防用品   thiết bị an ninh ānfáng yòngpǐn  
435 游戏设备   thiết bị chơi game yóuxì shèbèi  
436 家用电器   thiết bị gia dụng jiāyòng diànqì  
437 摄影器材   thiết bị máy ảnh shèyǐng qìcái  
438 健身器材   thiết bị tập thể dục jiànshēn qìcái  
439 安全设置 Thiết lập bảo mật ānquán shèzhì
440 肉类   thịt, các loạt thịt ròu lèi  
441 服务协议   thỏa thuận dịch vụ fúwù xiéyì  
442 评价时间 Thời gian đánh giá píngjià shíjiān
443 预计到达时间   thời gian dự kiến đến nơi yùjì dàodá shíjiān  
444 发货时间   Thời gian giao hàng fā huò shíjiān  
445 收货时间   Thời gian nhận hàng shōu huò shíjiān  
446 规格 Thông số kỹ thuật guīgé
447 规格   Thông số kỹ thuật sản phẩm guīgé  
448 发票说明 Thông tin hóa đơn fāpiào shuōmíng
449 退款说明 Thông tin hoàn tiền tuì kuǎn shuōmíng
450 购买须知 Thông tin mua hàng gòumǎi xūzhī
451 优惠券说明 Thông tin phiếu giảm giá yōuhuì quàn shuōmíng
452 税费说明 Thông tin thuế shuì fèi shuōmíng
453 物流信息  thông tin vận chuyển wùliú xìnxī 
454 食品   thực phẩm shípǐn  
455 品牌 Thương hiệu pǐnpái
456 好评率 Tỉ lệ đánh giá tốt hǎopíng lǜ
457 红包   Tiền thưởng, hồng bao hóngbāo  
458 省钱 Tiết kiệm shěng qián
459 搜索 tìm kiếm sōusuǒ
460 买家留言   Tin nhắn của người mua mǎi jiā liúyán  
461 按件计价 Tính giá theo số lượng àn jiàn jìjià
462 按重量计费 Tính phí theo trọng lượng àn zhòngliàng jì fèi
463 电视机   tivi diànshì jī  
464 天猫 Tmall tiān māo
465 累计销量 Tổng doanh số bán hàng lěijì xiāoliàng
466 订单金额   Tổng tiền đơn hàng dìngdān jīn’é  
467 防伪查询   Tra cứu chống giả fángwěi cháxún  
468 订单查询 Tra cứu đơn hàng dìngdān cháxún
469 查看物流   tra cứu thông tin vận chuyển chákàn wùliú  
470 快递查询   Tra cứu vận chuyển kuàidì cháxún  
471 快递查询 Tra cứu vận đơn kuàidì cháxún
472 分期付款 Trả góp fēnqí fùkuǎn
473 退货   trả hàng tuìhuò  
474 常见问题解答   trả lời câu hỏi thường gặp chángjiàn wèntí jiědá  
475 首页 Trang chủ shǒuyè
476 活动页面 Trang khuyến mãi huódòng yèmiàn
477 珠宝   trang sức zhūbǎo  
478 订单状态 Trạng thái đơn hàng dìngdān zhuàngtài
479 运动装备   trang thiết bị thể thao yùndòng zhuāngbèi  
480 摩托车装备  Trang thiết bị xe máy mótuō chē zhuāngbèi 
481 延迟发货 Trì hoãn giao hàng yánchí fā huò
482 重量   Trọng lượng sản phẩm zhòngliàng  
483 个人中心 Trung tâm cá nhân gèrén zhōngxīn
484 领券中心 Trung tâm nhận phiếu giảm giá lǐng quàn zhōngxīn
485 帮助中心   trung tâm trợ giúp bāngzhù zhōngxīn  
486 预售 Trước khi bán yù shòu
487 拒绝换货   Từ chối đổi hàng jùjué huàn huò  
488 拒绝退货   Từ chối đổi trả hàng jùjué tuìhuò  
489 拒绝退款   Từ chối hoàn tiền jùjué tuì kuǎn  
490 拒收   từ chối nhận hàng jù shōu  
491 自动确认收货   Tự động xác nhận nhận hàng zìdòng quèrèn shōu huò  
492 自提 Tự lấy hàng zì tí
493 咨询   tư vấn zīxún  
494 箱包  túi xách xiāngbāo 
495 好评率 Tỷ lệ đánh giá tích cực hǎopíng lǜ
496 差评率 Tỷ lệ đánh giá tiêu cực chà píng lǜ
497 中评率 Tỷ lệ đánh giá trung bình zhōng píng lǜ
498 客户端 Ứng dụng di động kèhù duān
499 银联   UnionPay yínlián  
500 优惠 Ưu đãi yōuhuì
501 店铺优惠 Ưu đãi của cửa hàng diànpù yōuhuì
502 粉丝专享 Ưu đãi dành riêng cho fan fěnsī zhuān xiǎng
503 专享优惠 Ưu đãi độc quyền zhuān xiǎng yōuhuì
504 优先发货 Ưu tiên giao hàng yōuxiān fā huò
505 物流 vận chuyển wùliú
506 物流   vận chuyển hàng hóa wùliú  
507 转运 Vận chuyển hàng từ Trung Quốc zhuǎnyùn
508 国际物流 Vận chuyển quốc tế guójì wùliú
509 转运 Vận chuyển trung gian zhuǎnyùn
510 问题 Vấn đề wèntí
511 办公用品   văn phòng phẩm bàngōng yòngpǐn  
512 装修材料   vật liệu trang trí zhuāngxiū cáiliào  
513 建筑材料   vật liệu xây dựng jiànzhú cáiliào  
514 办公用品   vật phẩm văn phòng bàngōng yòngpǐn  
515 裙子   váy qúnzi  
516 手链   vòng tay shǒuliàn  
517 请选择支付方式 Vui lòng chọn phương thức thanh toán qǐng xuǎnzé zhīfù fāngshì
518 请先登录 Vui lòng đăng nhập trước qǐng xiān dēnglù
519 请填写收货地址 Vui lòng điền địa chỉ nhận hàng qǐng tiánxiě shōu huò dìzhǐ
520 微信支付   WeChat Pay wēixìn zhīfù  
521 实名认证   Xác minh danh tính shímíng rènzhèng  
522 手机验证   Xác minh điện thoại shǒujī yànzhèng  
523 确认收货 Xác nhận đã nhận hàng quèrèn shōu huò
524 确认订单   xác nhận đơn hàng quèrèn dìngdān  
525 确认收货 Xác nhận nhận hàng quèrèn shōu huò
526 确认收货并评价   Xác nhận nhận hàng và đánh giá quèrèn shōu huò bìng píngjià  
527 确认付款  Xác nhận thanh toán quèrèn fùkuǎn 
528 确认付款   xác nhận thanh toán quèrèn fù kuǎn  
529 确认退货   Xác nhận trả lại hàng quèrèn tuìhuò  
530 实名认证 Xác thực danh tính shímíng rènzhèng
531 开具发票   Xuất hóa đơn kāijù fāpiào  
532 申请售后   yêu cầu bảo hành sau bán hàng shēnqǐng shòuhòu  
533 申请换货   Yêu cầu đổi hàng shēnqǐng huàn huò  
534 售后申请   Yêu cầu hậu mãi shòuhòu shēnqǐng  
535 申请退款   yêu cầu hoàn tiền shēnqǐng tuì kuǎn  
536 申请开发票   Yêu cầu xuất hóa đơn shēnqǐng kāi fāpiào  
537 圆通 Yuantong Express yuántōng
538 云集 Yuncuntong yúnjí
539 韵达 Yunda Express yùndá
540 智选 Zhixuan zhì xuǎn
541 中通 Zhongtong Express zhōng tōng

Trên đây là toàn bộ nội dung bảng tổng hợp 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall. Bạn nào đang tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc trên taobao tmall 1688 thì bộ từ vựng tiếng Trung này chắc chắn sẽ giúp ích bạn rất nhiều đấy.

Để có thể học nhanh và hiệu quả 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall trong thời gian ngắn thì các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung mỗi ngày trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.

Download sogou

Thầy Vũ không chỉ chia sẻ vô số tài liệu tự học tiếng Trung để order Taobao 1688 Tmall mà còn lên sóng livestream mỗi ngày trên youtube facebook và tiktok. Các bạn chú ý đăng ký và follow Thầy Vũ trên 3 nền tảng đó để không bị bỏ lỡ những thước phim hàm chứa kiến thức có thể bạn đang cần đến.

Đây là video clip bài giảng với thời lượng hơn 2 tiếng đồng hồ Thầy Vũ livestream khóa học tiếng Trung thương mại online xuất nhập khẩu và chia sẻ rất nhiều kiến thức về mua hàng trực tuyến trên taobao tmall 1688 cũng như cách tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng rồi vận chuyển về Việt Nam theo đường chính ngạch và đường tiểu ngạch.

Ngoài 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall này ra Thầy Vũ còn tổng hợp chuyên sâu và chi tiết theo từng danh mục sản phẩm trên Taobao 1688 Tmall. Ví dụ như:

  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần áo Nam
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần áo Nữ
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Thời trang Nam
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Thời trang Nữ
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Thời trang Mẹ và Bé
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần áo Trẻ em
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần áo Xuân Hạ
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần áo Thu Đông
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Thời trang công sở
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần tất Nữ các loại
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần tập gym Nữ
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần Legging Nữ
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần bò Nữ
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Quần bò Nam
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Ví da Nữ
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Ví da Nam
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Thắt lưng Nam
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Giày dép Nam
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Giày dép Nữ
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Giày thể thao Nam
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Giày thể thao Nữ
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Giày cao gót Nữ
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Mỹ phẩm và Dụng cụ trang điểm
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Phụ kiện Điện thoại
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Ốp lưng Điện thoại Iphone và Android
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Linh kiện Máy tính
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Phụ kiện Điện tử
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Váy công sở
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Sơ mi Nam
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Sơ mi Nữ
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Sofa giường
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Sofa phòng khách
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Bếp từ
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Tivi
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Tủ lạnh
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Điều hòa không khí
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Camera giám sát
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Webcam máy tính
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Máy tính xách tay laptop
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Túi xách Nam
  • Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall Túi xách Nữ

Việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung khi mua hàng trên Taobao là rất quan trọng, đặc biệt nếu bạn không là người bản địa và không có sự thuận thục trong việc sử dụng tiếng Trung. Dưới đây là những lý do tại sao việc nắm vững các từ vựng này là cực kỳ quan trọng:

Dễ dàng tìm kiếm sản phẩm: Nếu bạn biết những từ vựng cơ bản như “商品” (sản phẩm), “价格” (giá cả), “运费” (phí vận chuyển) và “付款” (thanh toán), bạn có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm mà bạn muốn mua trên trang web Taobao. Việc tìm kiếm sản phẩm trở nên dễ dàng hơn, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những phiền phức không cần thiết.

Tránh những sai sót không đáng có: Khi mua sắm trên Taobao, việc không hiểu rõ các thuật ngữ và các từ vựng tiếng Trung có thể dẫn đến những sai sót không đáng có. Nếu bạn không hiểu rõ ý nghĩa của một từ vựng, bạn có thể chọn sai sản phẩm hoặc chọn phương thức thanh toán sai. Tuy nhiên, khi bạn nắm vững các từ vựng tiếng Trung, bạn sẽ có thể tránh những sai sót không đáng có này.

Đảm bảo quyền lợi của bạn: Khi mua hàng trên Taobao, việc nắm vững các thuật ngữ và các từ vựng liên quan đến việc hoàn tiền và dịch vụ hậu mãi sẽ giúp bạn đảm bảo quyền lợi của mình. Nếu bạn không hiểu rõ về các thuật ngữ này, bạn có thể gặp khó khăn khi muốn đòi hoàn tiền hoặc khi gặp vấn đề với sản phẩm.

Tóm lại, việc nắm vững các từ vựng tiếng Trung khi mua hàng trên Taobao là cực kỳ quan trọng. Điều này giúp bạn dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, tránh những sai sót không đáng có và đảm bảo quyền lợi của bạn khi mua hàng trên trang web này. Nếu bạn không chắc chắn về mức độ thuận thục trong việc sử dụng tiếng Trung, bạn có thể tìm kiếm các tài liệu học tiếng Trung để mua hàng trên Taobao 1688 tmall hoàn toàn miễn phí trên website của trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé.

Nếu bạn muốn nắm vững các kỹ năng để mua sắm trên Taobao một cách chuyên nghiệp, thì khóa học order Taobao của Thầy Vũ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Đây là một khóa học chuyên sâu giúp bạn học cách sử dụng Taobao để mua sắm các sản phẩm với giá rẻ và chất lượng cao.

Khóa học tiếng Trung để order Taobao

Dưới đây là một số thông tin về khóa học order Taobao của Thầy Vũ:

Đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp: Thầy Vũ là một chuyên gia trong lĩnh vực mua sắm trên Taobao và đã có nhiều năm kinh nghiệm trong việc hướng dẫn các học viên. Thầy sẽ truyền đạt cho bạn các kỹ năng cần thiết để mua sắm trên Taobao một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.

Nội dung khóa học đa dạng: Khóa học order Taobao của Thầy Vũ cung cấp cho bạn một loạt các kiến thức và kỹ năng cần thiết để mua sắm trên Taobao. Bao gồm cách tìm kiếm sản phẩm, chọn đúng kích thước, đặt hàng, thanh toán và vận chuyển sản phẩm. Ngoài ra, bạn còn được hướng dẫn cách đàm phán giá cả và cách xử lý các vấn đề phát sinh khi mua sắm trên Taobao.

Phương pháp giảng dạy linh hoạt: Thầy Vũ sử dụng phương pháp giảng dạy linh hoạt và thực tế để giúp bạn học tập một cách hiệu quả. Bạn sẽ được hướng dẫn cách mua sắm trên Taobao thông qua các trường hợp thực tế và các bài tập thực hành.

Hỗ trợ học viên nhiệt tình: Sau khi đăng ký khóa học, bạn sẽ được hỗ trợ từ Thầy Vũ và đội ngũ trợ lý của mình. Nếu bạn gặp bất kỳ vấn đề gì trong quá trình học tập, bạn có thể liên hệ với họ để được giải đáp và hỗ trợ.

Giá cả hợp lý: Khóa học order Taobao của Thầy Vũ có giá cả hợp lý và phù hợp với tất cả các đối tượng học viên. Bạn sẽ nhận được nhiều giá trị với mức giá phải chăng.

Tính ứng dụng cao: Khóa học order Taobao của Thầy Vũ không chỉ giúp bạn nắm vững các kỹ năng mua sắm trên Taobao mà còn giúp bạn áp dụng được các kỹ năng đó vào thực tế. Với những kiến thức và kinh nghiệm thu được từ khóa học, bạn sẽ có thể mua sắm trên Taobao một cách dễ dàng và tiết kiệm được nhiều thời gian và tiền bạc.

Không giới hạn thời gian học: Khóa học order Taobao của Thầy Vũ được thiết kế để phù hợp với mọi lịch trình và thời gian của học viên. Bạn có thể học tập bất cứ lúc nào và bất cứ nơi đâu thông qua các video và tài liệu học tập trực tuyến.

Cam kết đảm bảo chất lượng: Thầy Vũ cam kết đảm bảo chất lượng khóa học và sẵn sàng hoàn tiền nếu bạn không hài lòng với khóa học của mình.

Với những ưu điểm trên, khóa học order Taobao của Thầy Vũ là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn trở thành một chuyên gia mua sắm trên Taobao. Hãy đăng ký khóa học ngay hôm nay để bắt đầu hành trình mua sắm trên Taobao một cách chuyên nghiệp và tiết kiệm.

Mẫu câu chat với shop Taobao 1688 Tmall thông dụng

Để giúp các bạn có thể ứng dụng linh hoạt 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall ở trên thì Thầy Vũ đưa ra một số mẫu câu tiếng Trung chat với shop Trung Quốc trên Taobao 1688 Tmall.

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Xin chào, tôi muốn hỏi về kích cỡ sản phẩm này. 你好,我想问一下这件商品的尺码。 Nǐ hǎo, wǒ xiǎng wèn yīxià zhè jiàn shāngpǐn de chǐmǎ.
2 Sản phẩm này có hàng sẵn không? 这件商品有现货吗? Zhè jiàn shāngpǐn yǒuxiànhuò ma?
3 Tôi muốn hỏi vật liệu của sản phẩm này là gì. 我想问一下这件商品的材料是什么。 Wǒ xiǎng wèn yīxià zhè jiàn shāngpǐn de cáiliào shì shénme.
4 Tôi có thể trả lại sản phẩm này được không? 这个商品可以退货吗? Zhège shāngpǐn kěyǐ tuìhuò ma?
5 Tôi có thể đổi sản phẩm này được không? 这个商品可以换货吗? Zhège shāngpǐn kěyǐ huàn huò ma?
6 Chất lượng của sản phẩm này như thế nào? 这个商品的质量怎么样? Zhège shāngpǐn de zhìliàng zěnme yàng?
7 Tôi có thể thanh toán được không? 我可以付款了吗? Wǒ kěyǐ fùkuǎnle ma?
8 Giá của sản phẩm này có thể giảm được không? 这个商品的价格可以便宜一点吗? Zhège shāngpǐn de jiàgé kěyǐ piányí yīdiǎn ma?
9 Xin hỏi sản phẩm này có thể chọn màu sắc khác không? 请问这个商品有其他颜色可选吗? Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu qítā yánsè kě xuǎn ma?
10 Trọng lượng của sản phẩm này là bao nhiêu? 这个商品的重量是多少? Zhège shāngpǐn de zhòngliàng shì duōshǎo?
11 Sản phẩm này có kèm theo quà tặng không? 这个商品有附赠品吗? Zhège shāngpǐn yǒu fù zèngpǐn ma?
12 Xin hỏi thời gian bảo quản của sản phẩm này là bao lâu? 请问这个商品的保质期是多久? Qǐngwèn zhège shāngpǐn de bǎozhìqī shì duōjiǔ?
13 Tôi có thể thanh toán bằng Alipay được không? 我可以使用支付宝付款吗? Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma?
14 Sản phẩm này cần bao lâu để giao hàng? 这个商品需要多长时间才能到达? Zhège shāngpǐn xūyào duō cháng shíjiān cáinéng dàodá?
15 Tôi có thể đặt hàng theo yêu cầu không? 这个商品是否可以定制? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì?
16 Sản phẩm này thích hợp mặc vào mùa nào? 这个商品适合什么季节穿? Zhège shāngpǐn shìhé shénme jìjié chuān?
17 Sản phẩm này có hóa đơn không? 这个商品有发票吗? Zhège shāngpǐn yǒu fāpiào ma?
18 Tôi có thể xem trạng thái đơn hàng của tôi ở đâu? 我可以在哪里查看我的订单状态? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wǒ de dìngdān zhuàngtài?
19 Tôi cần cung cấp những thông tin gì mới có thể mua sản phẩm này? 我需要提供哪些信息才能购买这个商品? Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng gòumǎi zhège shāngpǐn?
20 Sản phẩm này có bảo hành chất lượng không? 这个商品是否有质量保证? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zhìliàng bǎozhèng?
21 Tôi có thể thanh toán bằng Alipay hoặc WeChat Pay không? 我可以用支付宝或者微信支付吗? Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo huòzhě wēixìn zhīfù ma?
22 Sản phẩm này có khuyến mãi không? 这个商品有优惠吗? Zhège shāngpǐn yǒu yōuhuì ma?
23 Tôi có thể yêu cầu giao hàng gấp cho sản phẩm này không? 这个商品可以加急送吗? Zhège shāngpǐn kěyǐ jiā jí sòng ma?
24 Sản phẩm này có đáp ứng được nhu cầu của tôi không? 这个商品是否符合我的需求? Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé wǒ de xūqiú?
25 Sản phẩm này có những chú ý đặc biệt nào không? 这个商品有没有什么特别的注意事项? Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu shé me tèbié de zhùyì shìxiàng?
26 Sản phẩm này có hỗ trợ giao hàng toàn cầu không? 这个商品是否支持全球配送? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí quánqiú pèisòng?
27 Tôi cần cung cấp địa chỉ nhận hàng không? 我需要提供收货地址吗? Wǒ xūyào tígōng shōu huò dìzhǐ ma?
28 Sản phẩm này có phí vận chuyển bổ sung không? 这个商品有没有额外的运费? Zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu éwài de yùnfèi?
29 Tôi có thể hủy đơn hàng này không? 我可以取消订单吗? Wǒ kěyǐ qǔxiāo dìngdān ma?
30 Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không? 这个商品是否符合国际标准? Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn?
31 Tôi có thể thay đổi thông tin đơn hàng này không? 我可以更改订单信息吗? Wǒ kěyǐ gēnggǎi dìngdān xìnxī ma?
32 Sản phẩm này có phù hợp với loại da của tôi không? 这个商品是否适合我的皮肤类型? Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé wǒ de pífū lèixíng?
33 Sản phẩm này có những đánh giá tốt không? 这个商品是否有比较好的评价? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǐjiào hǎo de píngjià?
34 Tôi có thể tải ứng dụng mua sắm ở đâu? 我可以在哪里下载购物APP? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ xiàzài gòuwù APP?
35 Màu sắc của sản phẩm này có khớp với hình ảnh không? 这个商品的颜色是否与图片相符? Zhège shāngpǐn de yánsè shìfǒu yǔ túpiàn xiāngfú?
36 Sản phẩm này có dễ bảo trì không? 这个商品是否容易保养? Zhège shāngpǐn shìfǒu róngyì bǎoyǎng?
37 Sản phẩm này có phù hợp với độ tuổi của tôi không? 这个商品是否适合我的年龄段? Zhège shāngpǐn shìfǒu shìhé wǒ de niánlíng duàn?
38 Sản phẩm này có cần cài đặt không? 这个商品是否需要安装? Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào ānzhuāng?
39 Tôi có thể tìm thấy thêm thông tin về sản phẩm này ở đâu? 我可以在哪里找到更多关于这个商品的信息? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ zhǎodào gèng duō guānyú zhège shāngpǐn de xìnxī?
40 Sản phẩm này có chính sách đổi trả không? 这个商品是否有退货政策? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu tuìhuò zhèngcè?
41 Sản phẩm này có dịch vụ hậu mãi không? 这个商品是否有售后服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shòuhòu fúwù?
42 Sản phẩm này có phụ kiện kèm theo không? 这个商品是否有配套的配件? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu pèitào de pèijiàn?
43 Tôi có thể sử dụng phiếu giảm giá không? 我可以使用优惠券吗? Wǒ kěyǐ shǐyòng yōuhuì quàn ma?
44 Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn môi trường không? 这个商品是否符合环保标准? Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo biāozhǔn?
45 Tôi có thể đặt hàng trước sản phẩm này không? 我可以提前预订这个商品吗? Wǒ kěyǐ tíqián yùdìng zhège shāngpǐn ma?
46 Sản phẩm này được sản xuất ở đâu? 这个商品的产地在哪里? Zhège shāngpǐn de chǎndì zài nǎlǐ?
47 Tôi có thể xem trạng thái đơn hàng ở đâu? 我可以在哪里查看订单状态? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn dìngdān zhuàngtài?
48 Sản phẩm này có lựa chọn màu sắc không? 这个商品是否有颜色选择? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu yánsè xuǎnzé?
49 Sản phẩm này có lựa chọn kích cỡ không? 这个商品是否有尺码选择? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu chǐmǎ xuǎnzé?
50 Tôi cần phải thanh toán thuế nhập khẩu không? 我需要支付关税吗? Wǒ xūyào zhīfù guānshuì ma?
51 Tôi có thể thanh toán bằng thẻ ngân hàng không? 我可以使用银行卡支付吗? Wǒ kěyǐ shǐyòng yínháng kǎ zhīfù ma?
52 Sản phẩm này có cần lắp ráp không? 这个商品是否需要组装? Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào zǔzhuāng?
53 Tôi có thể liên hệ với dịch vụ khách hàng ở đâu? 我可以在哪里联系客服? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ liánxì kèfù?
54 Sản phẩm này có được chứng nhận an toàn không? 这个商品是否有安全认证? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu ānquán rènzhèng?
55 Tôi cần điền thông tin hóa đơn ở đâu? 我需要在哪里填写发票信息? Wǒ xūyào zài nǎlǐ tiánxiě fāpiào xìnxī?
56 Sản phẩm này có đáp ứng tiêu chuẩn trong nước không? 这个商品是否符合国内标准? Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guónèi biāozhǔn?
57 Tôi có thể yêu cầu hoàn tiền không? 我可以申请退款吗? Wǒ kěyǐ shēnqǐng tuì kuǎn ma?
58 Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp không? 这个商品是否支持分期付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí fēnqí fùkuǎn?
59 Tôi cần cung cấp thông tin chứng minh nhân dân không? 我需要提供身份证信息吗? Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng xìnxī ma?
60 Sản phẩm này có được sửa chữa miễn phí trong thời hạn bảo hành không? 这个商品是否可以在保修期内免费维修? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ zài bǎoxiū qī nèi miǎnfèi wéixiū?
61 Tôi có thể xem chính sách dịch vụ hậu mãi ở đâu? 我可以在哪里查看售后服务政策? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shòuhòu fúwù zhèngcè?
62 Sản phẩm này có cần chú ý đến cách sử dụng đặc biệt không? 这个商品是否需要特别注意使用方法? Zhège shāngpǐn shìfǒu xūyào tèbié zhùyì shǐyòng fāngfǎ?
63 Tôi cần điền địa chỉ giao hàng ở đâu? 我需要在哪里填写收货地址? Wǒ xūyào zài nǎlǐ tiánxiě shōu huò dìzhǐ?
64 Sản phẩm này có bán kèm gói sản phẩm khác không? 这个商品是否有组合销售套餐? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zǔhé xiāoshòu tàocān?
65 Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển ở đâu? 我可以在哪里查询物流信息? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wùliú xìnxī?
66 Sản phẩm này có khuyến mãi không? 这个商品是否有促销活动? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu cùxiāo huódòng?
67 Tôi có thể xem đánh giá sản phẩm ở đâu? 我可以在哪里查看商品评价? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn píngjià?
68 Sản phẩm này có hỗ trợ tự lấy hàng không? 这个商品是否支持自提? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zì tí?
69 Tôi cần cung cấp số điện thoại không? 我需要提供手机号码吗? Wǒ xūyào tígōng shǒujī hàomǎ ma?
70 Sản phẩm này có nhiều màu sắc để lựa chọn không? 这个商品是否有多种颜色可选? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu duō zhǒng yánsè kě xuǎn?
71 Sản phẩm này có nhiều kích cỡ để lựa chọn không? 这个商品是否有多种尺码可选? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu duō zhǒng chǐmǎ kě xuǎn?
72 Tôi có thể đánh giá sản phẩm đã mua ở đâu? 我可以在哪里评价已购买的商品? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ píngjià yǐ gòumǎi de shāngpǐn?
73 Sản phẩm này có hỗ trợ giao hàng thu tiền tại nhà không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
74 Tôi cần cung cấp địa chỉ email không? 我需要提供邮箱地址吗? Wǒ xūyào tígōng yóuxiāng dìzhǐ ma?
75 Sản phẩm này có thể đổi trả không? 这个商品是否可以退换货? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ tuìhuàn huò?
76 Tôi có thể xem ảnh sản phẩm ở đâu? 我可以在哪里查看商品图片? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn túpiàn?
77 Sản phẩm này có hỗ trợ đặt hàng trước không? 这个商品是否支持预约购买? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yùyuē gòumǎi?
78 Tôi cần cung cấp tài khoản Alipay không? 我需要提供支付宝账号吗? Wǒ xūyào tígōng zhīfùbǎozhànghào ma?
79 Sản phẩm này có thể tùy chỉnh không? 这个商品是否可以定制? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì?
80 Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không? 我可以使用支付宝付款吗? Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn ma?
81 Sản phẩm này có thể được đóng gói thành quà tặng không? 这个商品是否可以礼品包装? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ lǐpǐn bāozhuāng?
82 Tôi có thể xem chính sách đổi trả ở đâu? 我可以在哪里查看退换货政策? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn tuìhuàn huò zhèngcè?
83 Sản phẩm này có hỗ trợ vận chuyển quốc tế không? 这个商品是否支持海外运输? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí hǎiwài yùnshū?
84 Tôi cần cung cấp số CMND không? 我需要提供身份证号码吗? Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng hàomǎ ma?
85 Sản phẩm này có dịch vụ bảo hành không? 这个商品是否有保修服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bǎoxiū fúwù?
86 Tôi có thể xem trạng thái đơn hàng ở đâu? 我可以在哪里查看订单状态? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn dìngdān zhuàngtài?
87 Sản phẩm này có dịch vụ lắp đặt không? 这个商品是否有安装服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu ānzhuāng fúwù?
88 Tôi cần cung cấp tài khoản WeChat Pay không? 我需要提供微信支付账号吗? Wǒ xūyào tígōng wēixìn zhīfù zhànghào ma?
89 Sản phẩm này có thể trả góp không? 这个商品是否可以分期付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ fēnqí fùkuǎn?
90 Tôi có thể xem thông tin về phiếu giảm giá ở đâu? 我可以在哪里查看优惠券信息? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn yōuhuì quàn xìnxī?
91 Sản phẩm này có giá đặc biệt trong thời gian giới hạn không? 这个商品是否有限时特价? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒuxiàn shí tèjià?
92 Tôi cần cung cấp mật khẩu thanh toán không? 我需要提供支付密码吗? Wǒ xūyào tígōng zhīfù mìmǎ ma?
93 Sản phẩm này có dịch vụ bảo hành chất lượng không? 这个商品是否支持质保服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zhíbǎo fúwù?
94 Tôi có thể tra cứu thông tin chi tiết đơn hàng ở đâu? 我可以在哪里查询订单详情? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún dìngdān xiángqíng?
95 Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng tận nơi không? 这个商品是否有送货上门服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu sòng huò shàngmén fúwù?
96 Tôi cần cung cấp số thẻ ngân hàng không? 我需要提供银行卡号吗? Wǒ xūyào tígōng yínháng kǎhào ma?
97 Sản phẩm này có số lượng giới hạn không? 这个商品是否有限量发售? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiànliàng fāshòu?
98 Tôi có thể tra cứu thông tin khuyến mãi ở đâu? 我可以在哪里查询优惠信息? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún yōuhuì xìnxī?
99 Sản phẩm này có thể mua sỉ không? 这个商品是否支持批发购买? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí pīfā gòumǎi?
100 Tôi cần cung cấp mật khẩu Alipay không? 我需要提供支付宝密码吗? Wǒ xūyào tígōng zhīfùbǎo mìmǎ ma?
101 Sản phẩm này có hỗ trợ chi trả tiền mặt không? 这个商品是否支持现金支付? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xiànjīn zhīfù?
102 Tôi có thể xem đánh giá sản phẩm ở đâu? 我可以在哪里查看商品评价? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn shāngpǐn píngjià?
103 Sản phẩm này có thể đặt lịch lắp đặt không? 这个商品是否可以预约安装? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùyuē ānzhuāng?
104 Tôi cần cung cấp tài khoản Alipay không? 我需要提供支付宝账号吗? Wǒ xūyào tígōng zhīfùbǎozhànghào ma?
105 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
106 Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển ở đâu? 我可以在哪里查询物流信息? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wùliú xìnxī?
107 Sản phẩm này có hàng tồn kho không? 这个商品是否有库存? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu kùcún?
108 Tôi cần cung cấp số thẻ tín dụng không? 我需要提供信用卡号码吗? Wǒ xūyào tígōng xìnyòngkǎ hàomǎ ma?
109 Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng miễn phí không? 这个商品是否有免费配送? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu miǎnfèi pèisòng?
110 Tôi có thể tra cứu thông tin dịch vụ sau bán hàng ở đâu? 我可以在哪里查询售后服务? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shòuhòu fúwù?
111 Sản phẩm này có quà tặng kèm không? 这个商品是否有赠品? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn?
112 Tôi cần cung cấp mật khẩu giao dịch Alipay không? 我需要提供支付宝交易密码吗? Wǒ xūyào tígōng zhīfùbǎo jiāoyì mìmǎ ma?
113 Sản phẩm này có thời gian dùng thử miễn phí không? 这个商品是否有免费试用期? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu miǎnfèi shìyòng qí?
114 Tôi có thể tra cứu thông tin liên hệ với bộ phận chăm sóc khách hàng ở đâu? 我可以在哪里查询客服信息? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún kèfù xìnxī?
115 Sản phẩm này có dịch vụ đổi trả miễn phí không? 这个商品是否有免费退换货服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu miǎnfèi tuìhuàn huò fúwù?
116 Tôi cần cung cấp mật khẩu thẻ ngân hàng không? 我需要提供银行卡密码吗? Wǒ xūyào tígōng yínháng kǎ mìmǎ ma?
117 Sản phẩm này có dịch vụ tự lấy hàng không? 这个商品是否支持自提服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zì tí fúwù?
118 Tôi có thể tra cứu thông tin về chính sách bảo hành ở đâu? 我可以在哪里查询售后政策? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shòuhòu zhèngcè?
119 Sản phẩm này có chương trình giảm giá không? 这个商品是否有打折活动? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu dǎzhé huódòng?
120 Tôi cần cung cấp số CMND không? 我需要提供身份证号码吗? Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng hàomǎ ma?
121 Sản phẩm này có giao hàng toàn cầu không? 这个商品是否支持全球发货? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí quánqiú fā huò?
122 Sản phẩm này có những màu sắc và kích thước nào để lựa chọn? 这个商品有哪些颜色和尺寸可选? Zhège shāngpǐn yǒu nǎxiē yánsè hé chǐcùn kě xuǎn?
123 Xin hỏi sản phẩm này có thời hạn bảo hành không? 请问这个商品有没有保修期? Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu bǎoxiū qī?
124 Sản phẩm này có giới hạn số lượng mua không? 这个商品是否有限购数量? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu xiàn gòu shùliàng?
125 Xin hỏi sản phẩm này có giá bán sỉ không? 请问这个商品有没有批发价? Qǐngwèn zhège shāngpǐn yǒu méiyǒu pīfā jià?
126 Tôi có thể tra cứu thông tin về cửa hàng này ở đâu? 我可以在哪里查询关于该店铺的信息? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún guānyú gāi diànpù de xìnxī?
127 Sản phẩm này được sản xuất ở đâu? 这个商品的原产地是哪里? Zhège shāngpǐn de yuán chǎndì shì nǎlǐ?
128 Xin hỏi sản phẩm này có chương trình nhận phiếu giảm giá không? 请问这个商品是否有领券活动? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu lǐng quàn huódòng?
129 Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng miễn phí không? 这个商品是否有包邮服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu bāo yóu fúwù?
130 Sản phẩm này có chính sách đổi trả hàng không? 这个商品是否有退货保障? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu tuìhuò bǎo zhàng?
131 Tôi cần cung cấp ảnh CMND không? 我需要提供身份证照片吗? Wǒ xūyào tígōng shēnfèn zhèng zhàopiàn ma?
132 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng tại cửa hàng không? 这个商品是否支持到店付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí dào diàn fùkuǎn?
133 Tôi có thể tra cứu thông tin về chất liệu sản phẩm ở đâu? 我可以在哪里查询商品的材质? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún shāngpǐn de cáizhì?
134 Sản phẩm này có bảo hành toàn cầu không? 这个商品是否支持全球联保? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí quánqiú lián bǎo?
135 Sản phẩm này có bán kèm với các sản phẩm khác không? 这个商品是否有组合销售套餐? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zǔhé xiāoshòu tàocān?
136 Tôi cần cung cấp mật khẩu thanh toán không? 我需要提供支付密码吗? Wǒ xūyào tígōng zhīfù mìmǎ ma?
137 Sản phẩm này có dịch vụ đổi trả miễn phí không? 这个商品是否支持免费换货? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí miǎnfèi huàn huò?
138 Xin hỏi sản phẩm này có dịch vụ lấy hàng tại cửa hàng không? 请问这个商品是否支持门店自提? Qǐngwèn zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí méndiàn zì tí?
139 Dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này bao gồm những gì? 这个商品的售后服务包括哪些? Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù bāokuò nǎxiē?
140 Có hoạt động điểm thưởng cho sản phẩm này không? 这个商品是否有赠送积分活动? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngsòng jīfēn huódòng?
141 Sản phẩm này có khuyến mãi tặng quà không? 这个商品是否有赠品? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu zèngpǐn?
142 Tôi cần cung cấp thông tin hoá đơn không? 我需要提供发票信息吗? Wǒ xūyào tígōng fāpiào xìnxī ma?
143 Thời gian xử lý dịch vụ sau bán hàng của sản phẩm này là bao lâu? 这个商品的售后服务时效是多久? Zhège shāngpǐn de shòuhòu fúwù shíxiào shì duōjiǔ?
144 Sản phẩm này có dịch vụ giao hàng nhanh không? 这个商品是否支持加急配送? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí jiā jí pèisòng?
145 Tôi có thể sử dụng những phương thức thanh toán nào? 我可以使用哪些支付方式? Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē zhīfù fāngshì?
146 Sản phẩm này có thể được đặt hàng theo yêu cầu không? 这个商品是否可以定制? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì?
147 Sản phẩm này có thể đặt hàng trước không? 这个商品是否可以预约购买? Zhège shāngpǐn shìfǒu kěyǐ yùyuē gòumǎi?
148 Sản phẩm này có dịch vụ trả góp không? 这个商品是否支持分期付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí fēnqí fùkuǎn?
149 Sản phẩm này có dịch vụ hoàn tiền phí vận chuyển không? 这个商品是否支持退货补运费? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuò bǔ yùnfèi?
150 Tôi có thể tra cứu trạng thái đơn hàng của tôi ở đâu? 我可以在哪里查询我的订单状态? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wǒ de dìngdān zhuàngtài?
151 Điểm đánh giá và đánh giá của sản phẩm này như thế nào? 这个商品的评论评分如何? Zhège shāngpǐn de pínglùn píngfēn rúhé?
152 Sản phẩm này có hỗ trợ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
153 Tôi có thể xem giỏ hàng của mình ở đâu? 我可以在哪里查看我的购物车? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wǒ de gòuwù chē?
154 Sản phẩm này có dịch vụ đổi trả không? 这个商品是否支持换货服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huàn huò fúwù?
155 Sản phẩm này có hỗ trợ trò chuyện trực tuyến không? 这个商品是否支持在线客服? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zàixiàn kèfù?
156 Tôi có thể xem điểm tích lũy của mình ở đâu? 我可以在哪里查看我的积分? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wǒ de jīfēn?
157 Thời gian xử lý và giao hàng của sản phẩm này là bao lâu? 这个商品的发货周期是多久? Zhège shāngpǐn de fǎ huò zhōuqí shì duōjiǔ?
158 Sản phẩm này có dịch vụ đổi trả không lý do không? 这个商品是否支持退货无理由? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuò wú lǐyóu?
159 Tôi cần cung cấp thông tin CMND người nhận hàng không? 我需要提供收货人身份证信息吗? Wǒ xūyào tígōng shōu huò rén shēnfèn zhèng xìnxī ma?
160 Sản phẩm này có hỗ trợ đặt hàng tự động không? 这个商品是否支持自动下单? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zìdòng xià dān?
161 Tôi có thể sử dụng những công ty vận chuyển nào? 我可以使用哪些快递公司? Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē kuàidì gōngsī?
162 Sản phẩm này có dịch vụ đổi trả không? 这个商品是否支持退换货? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí tuìhuàn huò?
163 Sản phẩm này có thể gửi hàng đi nước ngoài không? 这个商品是否符合海外发货条件? Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé hǎiwài fā huò tiáojiàn?
164 Sản phẩm này có dịch vụ vận chuyển toàn cầu không? 这个商品是否支持全球配送? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí quánqiú pèisòng?
165 Sản phẩm này có hình ảnh thực tế không? 这个商品是否有实拍图片? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu shí pāi túpiàn?
166 Kích thước của sản phẩm này có đúng chuẩn không? 这个商品的尺码是否标准? Zhège shāngpǐn de chǐmǎ shìfǒu biāozhǔn?
167 Sản phẩm này có dịch vụ tự đến cửa hàng lấy hàng không? 这个商品是否支持线下门店自提? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xiàn xià méndiàn zì tí?
168 Tôi có thể sử dụng những loại thẻ ngân hàng nào để thanh toán? 我可以使用哪些银行卡支付? Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē yínháng kǎ zhīfù?
169 Sản phẩm này có hỗ trợ phiếu giảm giá không? 这个商品是否支持优惠券? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí yōuhuì quàn?
170 Tôi có thể tra cứu tiến độ hoàn tiền của mình ở đâu? 我可以在哪里查询我的退款进度? Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ cháxún wǒ de tuì kuǎn jìndù?
171 Sản phẩm này có đạt tiêu chuẩn chất lượng quốc gia không? 这个商品是否符合国家质量标准? Zhège shāngpǐn shìfǒu fúhé guójiā zhìliàng biāozhǔn?
172 Sản phẩm này có đảm bảo nguồn hàng không? 这个商品是否有货源保障? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu huòyuán bǎo zhàng?
173 Sản phẩm này có hỗ trợ trả góp bằng thẻ tín dụng không? 这个商品是否支持信用卡分期? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí xìnyòngkǎ fēnqí?
174 Tôi có thể sử dụng những ưu đãi của Alipay nào? 我可以使用哪些支付宝优惠? Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē zhīfùbǎo yōuhuì?
175 Sản phẩm này có cung cấp hoá đơn VAT không? 这个商品是否支持增值税发票? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí zēngzhí shuì fāpiào?
176 Sản phẩm này có dịch vụ gửi quà tặng không? 这个商品是否支持送礼服务? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí sònglǐ fúwù?
177 Sản phẩm này có dịch vụ thanh toán khi nhận hàng không? 这个商品是否支持货到付款? Zhège shāngpǐn shìfǒu zhīchí huò dào fùkuǎn?
178 Tôi cần cung cấp bao nhiêu thông tin để đặt hàng? 我需要提供多少信息才能下单? Wǒ xūyào tígōng duōshǎo xìnxī cáinéng xià dān?
179 Sản phẩm này có giá mua theo nhóm không? 这个商品是否有团购价? Zhège shāngpǐn shìfǒu yǒu tuángòu jià?
180 Xin hỏi size áo này là size bình thường hay nhỏ hơn? 请问这件衣服的尺码是正常码还是偏小? Qǐngwèn zhè jiàn yīfú de chǐmǎ shì zhèngcháng mǎ háishì piān xiǎo?
181 Áo này có thể đổi không? 这件衣服可以换吗? Zhè jiàn yīfú kěyǐ huàn ma?
182 Có thể cho mình một phiếu giảm giá được không? 能不能给个优惠券? Néng bùnéng gěi gè yōuhuì quàn?
183 Xin hỏi chất liệu của chiếc áo này là gì? 请问这件衣服的面料是什么? Qǐngwèn zhè jiàn yīfú de miànliào shì shénme?
184 Khi nào sản phẩm này sẽ được gửi đi? 这个商品什么时候能发货? Zhège shāngpǐn shénme shíhòu néng fā huò?
185 Xin hỏi bạn có hàng sẵn không? 请问您有现货吗? Qǐngwèn nín yǒu xiànhuò ma?
186 Xin chào, tôi muốn mua cái này, tôi phải mua như thế nào? 您好,我想买这个,怎么购买? Nín hǎo, wǒ xiǎng mǎi zhège, zěnme gòumǎi?
187 Áo này có thể trả lại được không? 这件衣服可以退货吗? Zhè jiàn yīfú kěyǐ tuìhuò ma?
188 Xin hỏi chiều rộng vai của size này là bao nhiêu? 请问这个尺码的肩宽是多少? Qǐngwèn zhège chǐmǎ de jiān kuān shì duōshǎo?
189 Còn màu sắc khác không? 你们还有其他颜色吗? Nǐmen hái yǒu qítā yánsè ma?
190 Có thể xem ảnh thật được không? 可以看一下真实的图片吗? Kěyǐ kàn yīxià zhēnshí de túpiàn ma?
191 Xin hỏi túi này có tích hợp pin dự phòng bên trong không? 请问这个包包有没有内置充电宝? Qǐngwèn zhège bāo bāo yǒu méiyǒu nèizhì chōngdiàn bǎo?
192 Xin chào, xin hỏi túi này nặng bao nhiêu? 您好,请问这个包包的重量是多少? Nín hǎo, qǐngwèn zhège bāo bāo de zhòngliàng shì duōshǎo?
193 Xin hỏi chất lượng của sản phẩm này thế nào? 请问这个商品质量怎么样? Qǐngwèn zhège shāngpǐn zhí liàng zěnme yàng?
194 Xin chào, tôi muốn trả hàng, vậy thủ tục trả hàng là gì? 您好,我想退货,请问退货流程是什么? Nín hǎo, wǒ xiǎng tuìhuò, qǐngwèn tuìhuò liúchéng shì shénme?
195 Có thể cho một giá tốt hơn được không? 可以给个更好的价格吗? Kěyǐ gěi gè gèng hǎo de jiàgé ma?
196 Có thể sắp xếp thời gian gửi hàng cho sản phẩm này được không? 这个商品可以安排发货时间吗? Zhège shāngpǐn kěyǐ ānpái fā huò shíjiān ma?
197 Xin chào, xin hỏi giày này có phải là hàng chính hãng không? 您好,请问这个鞋子是正品吗? Nín hǎo, qǐngwèn zhège xiézi shì zhèngpǐn ma?
198 Giày này phù hợp với dáng chân của tôi không? 这个鞋子适合我这种脚型吗? Zhège xiézi shìhé wǒ zhè zhǒng jiǎo xíng ma?

Trên đây là toàn bộ 198 mẫu câu chat với shop Taobao 1688 Tmall ứng dụng 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall.

Các bạn cần thêm mẫu câu tiếng Trung để chat với shop Trung Quốc thì hãy tham gia cộng đồng dân tiếng Trung trên diễn đàn forum của trung tâm tiếng Trung ChineMaster nhé. Tại đó các bạn sẽ được hỗ trợ trực tuyến nhiệt tình.

Các bạn hãy đăng ký kênh youtube học tiếng Trung online miễn phí của Thầy Vũ để theo dõi Thầy Vũ livestream mỗi ngày khi giảng bài trên lớp nhé.

Thầy Vũ livestream giáo án giảng dạy trực tuyến khóa học tiếng Trung thương mại chuyên đề hướng dẫn tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc vận chuyển về Việt Nam từ A đến Z.
Học tiếng Trung thương mại online chuyên đề xuất nhập khẩu và nhập hàng tận gốc trên taobao tmall 1688 với lộ trình giảng dạy được thiết kế bài bản và chuyên nghiệp bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Thầy Vũ lên sóng livestream toàn bộ nội dung giáo án bài giảng trực tuyến khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu dành cho các bạn học viên muốn tìm hiểu thêm kiến thức về tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng mà không cần qua các đại lý cấp trung gian.

Bên dưới là một số bài giảng khác liên quan bạn nên tham khảo để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng tổng hợp 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall.

696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại

30 bài khẩu ngữ tiếng Hoa ngoại thương PDF

Học tiếng Trung cơ bản từ đầu bài 7

Học tiếng Trung cơ bản từ đầu bài 8

Học tiếng Trung cơ bản từ đầu bài 9

ĐÁNH GIÁ TỔNG QUAN
Số lượng từ vựng Taobao 1688
Mẫu câu tiếng Trung Taobao 1688
Chất lượng giáo án bài giảng
Nội dung kiến thức phong phú
Tính ứng dụng thực tiễn rất cao
Bài trước696 mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại
Bài sau826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688
541-tu-vung-mua-hang-taobao-1688-tmallTài liệu tổng 541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã giúp đỡ được rất nhiều người có nhu cầu tự nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá rẻ tận xưởng mà không cần phải thông qua các đại lý cấp trung gian, từ đó nâng cao rõ rệt tính cạnh tranh của sản phẩm khi được tung vào thị trường. Thật sự mà nói thì đây chính là cuốn bí kíp của rất nhiều anh chị có kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực mua hàng trên Taobao Tmall 1688 và các mảng khác liên quan đến order Taobao 1688 Tmall. Nếu như bạn muốn học tiếng Trung để order hàng Trung Quốc taobao 1688 tmall với mức giá nhập hấp dẫn thì hãy chia sẻ bài giảng này về để dùng dần nhé.