Từ vựng Tiếng Trung về Thể loại Phim

0
10443
Từ vựng Tiếng Trung về Thể loại Phim
Từ vựng Tiếng Trung về Thể loại Phim
3/5 - (2 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới, đó là các thể loại phim. Lớp mình chắc là bạn nào cũng thích xem phim rồi, vì vậy từ vựng Tiếng Trung ngày hôm nay chúng ta học sẽ rất dễ nhớ.

Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Tennis

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Phim cổ trang古装片Gǔzhuāng piàn
2Phim kiếm hiệp武侠片Wǔxiá piàn
3Phim hành động动作片Dòngzuò piàn
4Jphim tài liệu纪录片Jìlùpiàn
5Phim kinh dị恐怖片Kǒngbù piàn
6Phim hoạt hình动画片Dònghuà piàn
7Phim có chủ đề tình yêu爱情片Àiqíng piān
8Phim khoa học viễn tưởng科幻片Kēhuàn piān
9Phim ca nhạc音乐片Yīnyuè piàn
10Phim 18+黄色片Huángsè piàn
11Phim hoạt hình卡通片Kǎtōng piàn
12Phim về đề tài chiến tranh战争片Zhànzhēng piàn
13Phim kungfu / phim võ thuật功夫片Gōngfūpiàn
14Phim dành cho thiếu nhi儿童片Értóng piàn
15Phim bạo lực暴力片Bàolì piàn
16Bi kịch, phim kết thúc không có hậu悲剧片Bēijù piàn
17Phim hài喜剧片Xǐjù piàn