Trang chủ Tài liệu Học Tiếng Trung Ebook tiếng Trung ChineMaster Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Trong bối cảnh giao thương quốc tế ngày càng phát triển, đặc biệt là sự hợp tác kinh tế sâu rộng giữa Việt Nam và Trung Quốc, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành đang trở thành một lợi thế cạnh tranh không thể thiếu. Với mục tiêu hỗ trợ người học tiếng Trung ứng dụng hiệu quả trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh, tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK – đã cho ra đời cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh.

0
40
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Giới thiệu ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Trong bối cảnh giao thương quốc tế ngày càng phát triển, đặc biệt là sự hợp tác kinh tế sâu rộng giữa Việt Nam và Trung Quốc, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành đang trở thành một lợi thế cạnh tranh không thể thiếu. Với mục tiêu hỗ trợ người học tiếng Trung ứng dụng hiệu quả trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh, tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK – đã cho ra đời cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh.

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh là kết tinh của nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người được biết đến với vai trò sáng lập và phát triển bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng. Ông không chỉ là một nhà giáo tận tâm mà còn là chuyên gia đào tạo các cấp độ chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 123, HSK 456, HSK 789 đến HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và nhu cầu thực tiễn của người học đã giúp ông xây dựng nên một tài liệu học tập mang tính ứng dụng cao.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các hoạt động chuyên môn như lập báo cáo tài chính, quản lý sổ sách kế toán, giao dịch thương mại hay đàm phán kinh doanh. Nội dung sách bao gồm hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Đặc biệt, cách trình bày khoa học và gần gũi của tác giả Nguyễn Minh Vũ khiến cuốn sách trở thành công cụ hữu ích không chỉ cho người mới bắt đầu mà còn cho cả những người đã có nền tảng tiếng Trung vững chắc.

Với Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh, tác giả Nguyễn Minh Vũ một lần nữa khẳng định sứ mệnh của mình trong việc mang đến những tài liệu học tập chất lượng, góp phần nâng cao năng lực tiếng Trung cho cộng đồng người Việt. Đây chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua cho những ai đang tìm kiếm một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.

Tính thực dụng của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các mối quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và kinh doanh ngày càng trở nên cấp thiết. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của tác giả Nguyễn Minh Vũ ra đời như một giải pháp thiết thực, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học và những ai đang làm việc trong môi trường yêu cầu ngôn ngữ chuyên ngành.

Tính thực dụng của tác phẩm này trước hết nằm ở hệ thống từ vựng chuyên sâu và sát với thực tế. Sách không chỉ cung cấp các từ ngữ cơ bản mà còn bao gồm những thuật ngữ chuyên ngành phức tạp thường xuất hiện trong các tài liệu kế toán, báo cáo tài chính, hợp đồng kinh doanh và giao dịch thương mại. Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ cụ thể minh họa cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách áp dụng linh hoạt vào công việc.

Bên cạnh đó, cuốn sách được thiết kế với cấu trúc logic và dễ tiếp cận, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những người đã có kinh nghiệm. Các chủ đề được sắp xếp theo nhu cầu thực tiễn, từ việc lập bảng cân đối kế toán, quản lý dòng tiền, đến giao tiếp trong các cuộc đàm phán kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Điều này giúp người học không chỉ nâng cao vốn từ mà còn hiểu được cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống nghề nghiệp cụ thể.

Một điểm nổi bật khác là tính ứng dụng cao của tác phẩm trong việc hỗ trợ người học làm quen với văn hóa kinh doanh Trung Quốc – yếu tố quan trọng để thành công trong giao dịch quốc tế. Thông qua các từ vựng và ví dụ, người đọc có thể nắm bắt được cách diễn đạt chuyên nghiệp, tránh những hiểu lầm không đáng có khi làm việc với đối tác nói tiếng Trung.

Với sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu của người học tiếng Trung tại Việt Nam, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biến Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh thành một công cụ không thể thiếu cho nhân viên kế toán, doanh nhân, sinh viên ngành kinh tế hoặc bất kỳ ai muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường đa ngôn ngữ. Tính thực dụng của tác phẩm không chỉ nằm ở việc cung cấp kiến thức mà còn ở khả năng giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung như một kỹ năng thực chiến, góp phần nâng cao hiệu quả công việc và tạo lợi thế cạnh tranh trong thời đại hội nhập.

Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội Đồng Loạt Ứng Dụng Tác Phẩm Hán Ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh Trong Đào Tạo Tiếng Trung Quốc

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, đặc biệt là mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa Việt Nam và Trung Quốc, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, nhất là trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh, đang trở thành một xu thế tất yếu. Nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn này, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã tiên phong đồng loạt triển khai sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc hàng ngày.

Tác phẩm Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh là một tài liệu chuyên sâu, được biên soạn công phu bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu thực tế của người học, cuốn sách không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú mà còn mang tính ứng dụng cao, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc thực tiễn như lập báo cáo tài chính, quản lý sổ sách, giao dịch thương mại hay đàm phán kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Các từ vựng trong sách được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, tạo điều kiện thuận lợi cho học viên ở mọi trình độ tiếp cận và sử dụng hiệu quả.

Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã nổi tiếng với chất lượng đào tạo tiếng Trung hàng đầu, nhờ vào đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại. Việc đồng loạt ứng dụng tác phẩm Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh vào chương trình giảng dạy mỗi ngày là một bước tiến quan trọng, khẳng định cam kết của trung tâm trong việc mang đến cho học viên những công cụ học tập tốt nhất, sát với thực tế. Tài liệu này không chỉ phục vụ các khóa học tiếng Trung chuyên ngành mà còn được tích hợp linh hoạt vào các lớp luyện thi HSK, HSKK, cũng như các khóa học giao tiếp thực dụng, đáp ứng đa dạng nhu cầu của học viên từ sinh viên, nhân viên kế toán, đến các doanh nhân.

Sự kết hợp giữa tác phẩm Hán ngữ chất lượng cao của tác giả Nguyễn Minh Vũ và môi trường đào tạo chuyên nghiệp tại ChineMaster Edu đã tạo nên một hệ sinh thái học tập lý tưởng. Học viên không chỉ được trang bị kiến thức ngôn ngữ mà còn nắm bắt được các kỹ năng thực chiến, giúp họ tự tin hơn trong công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng sôi động. Đặc biệt, việc sử dụng đồng bộ tài liệu này trên toàn hệ thống tại Quận Thanh Xuân đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong quá trình giảng dạy, mang lại trải nghiệm học tập tối ưu cho hàng nghìn học viên mỗi ngày.

Với tầm nhìn trở thành hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam, ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng đào tạo. Việc đưa Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh vào chương trình giảng dạy là minh chứng rõ nét cho nỗ lực đó, đồng thời khẳng định vị thế của trung tâm trong việc tiên phong ứng dụng các tài liệu chuyên ngành phục vụ cộng đồng học tiếng Trung. Đây chắc chắn là một bước đi chiến lược, góp phần nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên sâu cho người Việt, đáp ứng xu thế phát triển của thời đại.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Hệ Thống Giáo Dục và Đào Tạo Hán Ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Uy Tín Tại Hà Nội

Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu, khi mối quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng được củng cố, tiếng Trung chuyên ngành đã trở thành một kỹ năng thiết yếu, đặc biệt trong các lĩnh vực như kế toán và kinh doanh. Nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn này, tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh – một cuốn ebook nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ – đã và đang được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, một địa chỉ uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, đã mang đến cuốn sách Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh như một công cụ đắc lực hỗ trợ người học. Tác phẩm này không chỉ dừng lại ở việc cung cấp một danh sách từ vựng, mà còn là tài liệu chuyên sâu với hệ thống thuật ngữ chuyên ngành được biên soạn kỹ lưỡng, sát với thực tế công việc. Từ các khái niệm cơ bản như lập bảng cân đối kế toán, quản lý tài sản, đến các thuật ngữ phức tạp trong giao dịch thương mại và đàm phán kinh doanh, cuốn sách đều trình bày rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa thực tế. Chính vì vậy, nó trở thành tài liệu lý tưởng cho những ai muốn ứng dụng tiếng Trung vào môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến là một trung tâm uy tín với chất lượng giảng dạy vượt trội. Việc tích hợp rộng rãi Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh vào chương trình đào tạo đã khẳng định tầm nhìn chiến lược của hệ thống trong việc cung cấp cho học viên những công cụ học tập thực dụng nhất. Tài liệu này không chỉ được sử dụng trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành mà còn được lồng ghép vào các lớp luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK, cũng như các khóa học giao tiếp thực tế, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên – từ sinh viên ngành kinh tế, nhân viên kế toán, đến các doanh nhân đang tìm kiếm cơ hội hợp tác với thị trường Trung Quốc.

Sự phổ biến của tác phẩm trong hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ minh chứng cho giá trị nội dung của cuốn sách mà còn thể hiện sự đồng bộ và chuyên nghiệp trong phương pháp giảng dạy của trung tâm. Học viên tại đây không chỉ được tiếp cận với kiến thức ngôn ngữ mà còn nắm bắt được cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, từ việc đọc hiểu tài liệu kế toán, viết báo cáo, đến giao tiếp hiệu quả với đối tác nói tiếng Trung. Điều này góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của họ trong môi trường làm việc ngày càng đòi hỏi tính chuyên môn hóa.

Với uy tín đã được khẳng định tại Hà Nội, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tiếp tục giữ vững vị thế là một trong những hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu khi tiên phong ứng dụng các tài liệu chất lượng như Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh. Sự kết hợp giữa tầm nhìn giáo dục của trung tâm và giá trị thực tiễn của tác phẩm do Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã tạo nên một mô hình học tập hiệu quả, giúp hàng nghìn học viên tự tin chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Đây không chỉ là thành tựu của riêng tác giả hay trung tâm, mà còn là một đóng góp đáng kể vào việc thúc đẩy năng lực Hán ngữ của cộng đồng người Việt trong thời kỳ hội nhập.

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ Được Lưu Trữ Trong Thư Viện CHINEMASTER tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trong nỗ lực xây dựng một nguồn tài nguyên học tập phong phú và chất lượng cho cộng đồng học tiếng Trung, Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã chính thức lưu trữ tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh – một cuốn ebook giá trị của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với vị trí đắc địa gần khu vực Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn, thư viện này không chỉ là điểm đến thuận tiện mà còn là nơi hội tụ những tài liệu tiếng Trung hàng đầu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu.

Tác phẩm Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung – là tài liệu chuyên ngành nổi bật, được thiết kế để hỗ trợ người học ứng dụng tiếng Trung trong các hoạt động kế toán và kinh doanh thực tiễn. Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu, từ các thuật ngữ cơ bản như lập báo cáo tài chính, quản lý dòng tiền, đến các khái niệm phức tạp trong giao dịch thương mại và đàm phán kinh doanh. Mỗi từ vựng đều đi kèm giải thích chi tiết và ví dụ minh họa, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách sử dụng hiệu quả trong công việc hàng ngày. Sự thực dụng và tính ứng dụng cao của tác phẩm đã khiến nó trở thành một nguồn tài liệu không thể thiếu đối với sinh viên, nhân viên kế toán, doanh nhân, và những ai muốn nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành.

Việc lưu trữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh trong Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện là một minh chứng cho cam kết của hệ thống CHINEMASTER trong việc mang đến những tài nguyên học tập chất lượng nhất cho cộng đồng. Thư viện này không chỉ là nơi lưu giữ sách mà còn là không gian học thuật, nơi học viên và người yêu thích tiếng Trung có thể tiếp cận các tài liệu chuyên sâu, từ sách luyện thi HSK, HSKK, đến các tài liệu chuyên ngành như cuốn ebook của Nguyễn Minh Vũ. Vị trí trung tâm tại Quận Thanh Xuân, gần các tuyến đường huyết mạch như Trường Chinh, Nguyễn Trãi và Tây Sơn, càng tạo điều kiện thuận lợi cho người học từ khắp nơi đến khám phá và tận dụng nguồn tài nguyên quý giá này.

Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ khi được lưu trữ tại đây không chỉ khẳng định giá trị của chính nó mà còn góp phần nâng cao uy tín của Thư viện CHINEMASTER như một trung tâm tri thức Hán ngữ tại Hà Nội. Đây là cơ hội tuyệt vời để các học viên, giáo viên, và những người quan tâm đến tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kinh doanh tiếp cận một tài liệu chất lượng, được biên soạn bởi một chuyên gia hàng đầu. Sự hiện diện của cuốn sách trong thư viện cũng phản ánh tinh thần đổi mới và thực tiễn của hệ thống CHINEMASTER, luôn hướng tới việc đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng đa dạng trong bối cảnh giao thương Việt – Trung không ngừng phát triển.

Với sự kết hợp giữa nội dung xuất sắc của Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh và không gian học thuật tại Thư viện CHINEMASTER, người học tại Hà Nội giờ đây có thêm một nguồn tài nguyên đáng tin cậy để chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Đây chắc chắn là một bước tiến quan trọng, góp phần thúc đẩy giáo dục Hán ngữ và nâng cao năng lực ngôn ngữ cho cộng đồng trong thời kỳ hội nhập.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1会计 (kuàijì) – Accounting – Kế toán
2会计师 (kuàijì shī) – Accountant – Kế toán viên
3总账 (zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái
4会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting Records – Ghi chép kế toán
5财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial Statement – Báo cáo tài chính
6收入 (shōurù) – Revenue – Thu nhập
7支出 (zhīchū) – Expenses – Chi phí
8利润 (lìrùn) – Profit – Lợi nhuận
9亏损 (kuīsǔn) – Loss – Lỗ
10营业收入 (yíngyè shōurù) – Sales Revenue – Doanh thu
11资产 (zīchǎn) – Assets – Tài sản
12负债 (fùzhài) – Liabilities – Nợ phải trả
13股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu
14资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
15现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
16利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
17折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao
18无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible Assets – Tài sản vô hình
19长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn
20短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Short-term Liabilities – Nợ ngắn hạn
21流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản lưu động
22应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu
23应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả
24主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán
25预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước
26存货 (cúnhuò) – Inventory – Hàng tồn kho
27财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính
28预算 (yùsuàn) – Budget – Ngân sách
29税务 (shuìwù) – Taxation – Thuế
30报表 (bàobiǎo) – Report – Báo cáo
31凭证 (píngzhèng) – Voucher – Chứng từ
32审计 (shěnjì) – Audit – Kiểm toán
33审计师 (shěnjì shī) – Auditor – Kiểm toán viên
34财务控制 (cáiwù kòngzhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính
35税收申报 (shuìshōu shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
36营业税 (yíngyè shuì) – Business Tax – Thuế kinh doanh
37增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
38所得税 (suǒdé shuì) – Income Tax – Thuế thu nhập
39资本 (zīběn) – Capital – Vốn
40现金 (xiànjīn) – Cash – Tiền mặt
41银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposits – Tiền gửi ngân hàng
42营业外收入 (yíngyèwài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
43营业外支出 (yíngyèwài zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
44净利润 (jìng lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng
45毛利润 (máo lìrùn) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
46资产净值 (zīchǎn jìngzhí) – Net Asset Value – Giá trị tài sản ròng
47折扣 (zhékòu) – Discount – Chiết khấu
48记账 (jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán
49成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí
50会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
51会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Tài khoản kế toán
52摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí
53分录 (fēnlù) – Journal Entry – Bút toán
54利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
55期末结算 (qīmò jiésuàn) – End-of-period Settlement – Kết toán cuối kỳ
56内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
57外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài
58财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính
59资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn
60负债比率 (fùzhài bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
61报销 (bàoxiāo) – Reimbursement – Hoàn ứng
62存款利息 (cúnkuǎn lìxī) – Deposit Interest – Lãi tiền gửi
63应付利息 (yīngfù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả
64递延所得税 (dìyán suǒdéshuì) – Deferred Income Tax – Thuế thu nhập hoãn lại
65现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt
66流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản
67速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ số khả năng thanh toán nhanh
68财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
69运营资本 (yùnyíng zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động
70长期资产 (chángqī zīchǎn) – Long-term Assets – Tài sản dài hạn
71应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích
72未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận chưa phân phối
73主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Business Revenue – Doanh thu hoạt động chính
74资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Suy giảm giá trị tài sản
75折旧费 (zhéjiù fèi) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao
76交易费用 (jiāoyì fèiyòng) – Transaction Costs – Chi phí giao dịch
77备用金 (bèiyòngjīn) – Petty Cash – Tiền mặt dự phòng
78财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính
79费用报表 (fèiyòng bàobiǎo) – Expense Report – Báo cáo chi phí
80公司估值 (gōngsī gūzhí) – Company Valuation – Định giá công ty
81成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
82存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
83信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng
84财务模型 (cáiwù móxíng) – Financial Model – Mô hình tài chính
85运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí vận hành
86盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
87税前利润 (shuìqián lìrùn) – Profit Before Tax – Lợi nhuận trước thuế
88净资产回报率 (jìngzīchǎn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
89资本回收期 (zīběn huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian thu hồi vốn
90应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu
91合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
92资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn
93资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎnlǜ) – Capital Turnover – Tỷ lệ quay vòng vốn
94递延收入 (dìyán shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại
95坏账 (huàizhàng) – Bad Debt – Nợ xấu
96坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Reserve – Dự phòng nợ xấu
97财务责任 (cáiwù zérèn) – Financial Liability – Trách nhiệm tài chính
98资本积累 (zīběn jīlěi) – Capital Accumulation – Tích lũy vốn
99货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Funds – Quỹ tiền tệ
100固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định
101管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý
102销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling Expenses – Chi phí bán hàng
103无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of Intangible Assets – Phân bổ tài sản vô hình
104净现金流量 (jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng
105负债权益比 (fùzhài quányì bǐ) – Debt-to-equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn
106利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận
107融资租赁 (róngzī zūlìn) – Finance Lease – Thuê tài chính
108经营性现金流 (jīngyíng xìng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
109筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
110投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
111摊余成本 (tānyú chéngběn) – Amortized Cost – Chi phí phân bổ
112资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Asset-liability Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
113表外项目 (biǎowài xiàngmù) – Off-balance Sheet Item – Khoản mục ngoài bảng
114实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual Cost – Chi phí thực tế
115标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard Cost – Chi phí tiêu chuẩn
116差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance Analysis – Phân tích chênh lệch
117成本收益分析 (chéngběn shōuyì fēnxī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
118税后净利润 (shuìhòu jìng lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
119计提折旧 (jìtí zhéjiù) – Provision for Depreciation – Trích lập khấu hao
120会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán
121应计收入 (yīngjì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích
122公允价值 (gōngyǔn jiàzhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý
123长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term Investment – Đầu tư dài hạn
124短期投资 (duǎnqī tóuzī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn
125现金流贴现 (xiànjīn liú tiēxiàn) – Discounted Cash Flow – Dòng tiền chiết khấu
126合约负债 (héyuē fùzhài) – Contract Liabilities – Nợ phải trả theo hợp đồng
127投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư
128所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owners’ Equity – Quyền lợi của chủ sở hữu
129会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
130未实现收益 (wèishíxiàn shōuyì) – Unrealized Gains – Lợi nhuận chưa thực hiện
131已实现收益 (yǐ shíxiàn shōuyì) – Realized Gains – Lợi nhuận đã thực hiện
132现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Receipts – Thu nhập bằng tiền mặt
133税负 (shuìfù) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
134会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
135费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
136借方 (jièfāng) – Debit – Bên nợ
137贷方 (dàifāng) – Credit – Bên có
138账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging Analysis – Phân tích tuổi nợ
139内部会计控制 (nèibù kuàijì kòngzhì) – Internal Accounting Control – Kiểm soát kế toán nội bộ
140分部报告 (fēnbù bàogào) – Segment Reporting – Báo cáo phân đoạn
141收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu
142费用确认 (fèiyòng quèrèn) – Expense Recognition – Ghi nhận chi phí
143历史成本 (lìshǐ chéngběn) – Historical Cost – Chi phí lịch sử
144会计方程式 (kuàijì fāngchéngshì) – Accounting Equation – Phương trình kế toán
145审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
146流动性 (liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
147杠杆比率 (gànggǎn bǐlǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy
148收入支出表 (shōurù zhīchū biǎo) – Revenue and Expenditure Statement – Bảng thu chi
149资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn
150转回 (zhuǎnhuí) – Reversal – Hoàn nhập
151财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính
152递延成本 (dìyán chéngběn) – Deferred Costs – Chi phí hoãn lại
153资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
154会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính
155计提费用 (jìtí fèiyòng) – Accrual Expenses – Chi phí trích lập
156资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Asset Turnover – Tỷ lệ quay vòng tài sản
157未达账项 (wèidá zhàngxiàng) – Outstanding Items – Khoản mục chưa thực hiện
158主营活动 (zhǔyíng huódòng) – Core Activities – Hoạt động chính
159财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Hạch toán tài chính
160货币单位 (huòbì dānwèi) – Monetary Unit – Đơn vị tiền tệ
161银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng
162财务杠杆比率 (cáiwù gànggǎn bǐlǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
163应计资产 (yīngjì zīchǎn) – Accrued Assets – Tài sản dồn tích
164虚拟资产 (xūnǐ zīchǎn) – Virtual Assets – Tài sản ảo
165股东贷款 (gǔdōng dàikuǎn) – Shareholder Loan – Khoản vay của cổ đông
166非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản không lưu động
167非流动负债 (fēi liúdòng fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ phải trả không lưu động
168累计折旧 (lěijì zhéjiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế
169资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset Valuation – Định giá tài sản
170成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí
171债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ
172资本负债表 (zīběn fùzhài biǎo) – Capital Balance Sheet – Bảng cân đối vốn
173账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Book Value – Giá trị sổ sách
174无息负债 (wúxī fùzhài) – Non-interest-bearing Liabilities – Nợ không lãi suất
175总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Total Assets (ROTA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
176财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicator – Chỉ số tài chính
177利润分红 (lìrùn fēnhóng) – Profit Dividend – Cổ tức lợi nhuận
178现金余额 (xiànjīn yú’é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
179固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Costs – Chi phí cố định
180可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi
181财务自由 (cáiwù zìyóu) – Financial Freedom – Tự do tài chính
182收入支出比 (shōurù zhīchū bǐ) – Income-Expense Ratio – Tỷ lệ thu chi
183资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày lập bảng cân đối kế toán
184损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
185年度预算 (niándù yùsuàn) – Annual Budget – Ngân sách hàng năm
186现金净流入 (xiànjīn jìng liúrù) – Net Cash Inflow – Dòng tiền vào ròng
187债务清偿能力 (zhàiwù qīngcháng nénglì) – Debt Servicing Ability – Khả năng thanh toán nợ
188财务流动性 (cáiwù liúdòngxìng) – Financial Liquidity – Tính thanh khoản tài chính
189累计摊销 (lěijì tānxiāo) – Accumulated Amortization – Phân bổ lũy kế
190总收益率 (zǒng shōuyì lǜ) – Total Return Rate – Tỷ lệ tổng lợi nhuận
191内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
192资本性支出 (zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditure (CAPEX) – Chi tiêu vốn
193运营效率 (yùnyíng xiàolǜ) – Operating Efficiency – Hiệu quả hoạt động
194单位成本 (dānwèi chéngběn) – Unit Cost – Chi phí đơn vị
195营业毛利率 (yíngyè máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
196营业净利率 (yíngyè jìnglì lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
197筹资成本 (chóuzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí tài trợ
198会计差错 (kuàijì chācuò) – Accounting Errors – Sai sót kế toán
199财务报告期 (cáiwù bàogào qī) – Financial Reporting Period – Kỳ báo cáo tài chính
200风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro
201未分配盈余 (wèifēnpèi yíngyú) – Unallocated Surplus – Thặng dư chưa phân phối
202流动负债率 (liúdòng fùzhài lǜ) – Current Liability Ratio – Tỷ lệ nợ ngắn hạn
203分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp
204长期债务 (chángqī zhàiwù) – Long-term Debt – Nợ dài hạn
205收入增长率 (shōurù zēngzhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
206股息分配 (gǔxī fēnpèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức
207税负转嫁 (shuìfù zhuǎnjià) – Tax Shifting – Chuyển gánh nặng thuế
208折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao
209费用报销政策 (fèiyòng bàoxiāo zhèngcè) – Expense Reimbursement Policy – Chính sách hoàn ứng chi phí
210盈余公积金 (yíngyú gōngjījīn) – Surplus Reserve Fund – Quỹ dự trữ thặng dư
211资本扩张 (zīběn kuòzhāng) – Capital Expansion – Mở rộng vốn
212分红计划 (fēnhóng jìhuà) – Dividend Plan – Kế hoạch chia cổ tức
213财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
214经营杠杆 (jīngyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy kinh doanh
215融资活动 (róngzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ
216偿债能力分析 (chángzhài nénglì fēnxī) – Solvency Analysis – Phân tích khả năng thanh toán
217损益调整 (sǔnyì tiáozhěng) – Profit and Loss Adjustment – Điều chỉnh lãi lỗ
218内部稽核 (nèibù jīhé) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
219营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
220营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
221期末余额 (qīmò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ
222库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory Turnover – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
223现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền
224未清偿债务 (wèi qīngcháng zhàiwù) – Outstanding Debt – Nợ chưa thanh toán
225长期应付款 (chángqī yīngfù kuǎn) – Long-term Payables – Khoản phải trả dài hạn
226实际可用资金 (shíjì kěyòng zījīn) – Actual Available Funds – Quỹ thực tế có thể sử dụng
227财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
228资本流动性 (zīběn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn
229净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng
230资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả
231税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
232非营利组织会计 (fēiyínglì zǔzhī kuàijì) – Nonprofit Accounting – Kế toán tổ chức phi lợi nhuận
233计提负债 (jìtí fùzhài) – Provision for Liabilities – Trích lập nợ phải trả
234业务合并 (yèwù hébìng) – Business Combination – Hợp nhất kinh doanh
235资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Giảm giá trị tài sản
236收入和支出平衡 (shōurù hé zhīchū pínghéng) – Income and Expense Balance – Cân đối thu chi
237毛利 (máolì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
238经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
239投资现金流 (tóuzī xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
240融资现金流 (róngzī xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
241调整后收益 (tiáozhěng hòu shōuyì) – Adjusted Earnings – Lợi nhuận điều chỉnh
242资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
243流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản ngắn hạn
244资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
245盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời
246账面利润 (zhàngmiàn lìrùn) – Book Profit – Lợi nhuận sổ sách
247利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập
248税前利润 (shuì qián lìrùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế
249账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý kế toán
250预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách
251报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
252资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị vốn
253非流动负债 (fēi liúdòng fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ dài hạn
254债务比率 (zhàiwù bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
255会计差异 (kuàijì chāyì) – Accounting Discrepancy – Sự khác biệt kế toán
256内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ
257资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn
258财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial Plan – Kế hoạch tài chính
259账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting Adjustments – Điều chỉnh kế toán
260股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
261现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Dòng tiền
262资产配置 (zīchǎn pèizhì) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
263资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn
264资本回报 (zīběn huíbào) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn
265直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct Costs – Chi phí trực tiếp
266间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp
267应收利息 (yīngshōu lìxī) – Interest Receivable – Lãi phải thu
268投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
269债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ bằng nợ
270股利支付 (gǔlì zhīfù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức
271会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting Estimates – Ước tính kế toán
272财政赤字 (cáizhèng chìzì) – Fiscal Deficit – Thâm hụt ngân sách
273固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
274现金余额表 (xiànjīn yú’é biǎo) – Cash Balance Sheet – Bảng cân đối tiền mặt
275总负债 (zǒng fùzhài) – Total Liabilities – Tổng nợ
276流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành
277盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Surplus Distribution – Phân phối thặng dư
278现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền
279固定资产管理 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed Asset Management – Quản lý tài sản cố định
280负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ
281债务比 (zhàiwù bǐ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
282财务报表分析工具 (cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial Statement Analysis Tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
283会计期末 (kuàijì qīmò) – Accounting Period End – Kết thúc kỳ kế toán
284减值准备 (jiǎnzhí zhǔnbèi) – Impairment Provision – Dự phòng giảm giá trị
285现金流入 (xiànjīn liúrù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào
286现金流出 (xiànjīn liúchū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra
287项目成本 (xiàngmù chéngběn) – Project Costs – Chi phí dự án
288盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Earnings Management – Quản lý lợi nhuận
289资本筹集 (zīběn chóují) – Capital Raising – Huy động vốn
290财务独立 (cáiwù dúlì) – Financial Independence – Tự do tài chính
291财务报表整合 (cáiwù bàobiǎo zhěnghé) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
292企业税务规划 (qǐyè shuìwù guīhuà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp
293留存收益 (liúcún shōuyì) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
294现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt
295应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu
296财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính
297资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance Sheet Analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán
298财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicators – Chỉ số tài chính
299减税政策 (jiǎnshuì zhèngcè) – Tax Reduction Policy – Chính sách giảm thuế
300税务合规 (shuìwù héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
301盈余转存 (yíngyú zhuǎncún) – Surplus Transfer – Chuyển thặng dư
302市场价值 (shìchǎng jiàzhí) – Market Value – Giá trị thị trường
303税前利润调整 (shuì qián lìrùn tiáozhěng) – Pre-tax Profit Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận trước thuế
304折旧和摊销 (zhéjiù hé tānxiāo) – Depreciation and Amortization – Khấu hao và phân bổ
305财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Position – Tình trạng tài chính
306债务重组 (zhàiwù zhòngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ
307经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
308现金预算 (xiànjīn yùsuàn) – Cash Budget – Ngân sách tiền mặt
309收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu
310企业会计制度 (qǐyè kuàijì zhìdù) – Corporate Accounting System – Hệ thống kế toán doanh nghiệp
311财务健康状况 (cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Financial Health Status – Tình trạng sức khỏe tài chính
312资本成本 (zīběn chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
313财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính
314预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách
315现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Income – Thu nhập bằng tiền mặt
316现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash Expenditure – Chi tiêu bằng tiền mặt
317会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán
318固定资产投资 (gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư vào tài sản cố định
319盈余积累 (yíngyú jīlěi) – Earnings Accumulation – Tích lũy lợi nhuận
320财务决策 (cáiwù juécè) – Financial Decision-making – Quyết định tài chính
321短期债务 (duǎnqī zhàiwù) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn
322营收增长 (yíngshōu zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
323利润增长 (lìrùn zēngzhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận
324会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting Statement – Báo cáo kế toán
325财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial Analysis Tools – Công cụ phân tích tài chính
326应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải trả
327现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền
328营运资本 (yíngyùn zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động
329利润分配计划 (lìrùn fēnpèi jìhuà) – Profit Distribution Plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận
330财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính
331盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserves – Dự trữ thặng dư
332资本净流入 (zīběn jìng liúrù) – Net Capital Inflow – Dòng vốn ròng vào
333净现金流 (jìng xiànjīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng
334资产负债表项目 (zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) – Balance Sheet Items – Mục trong bảng cân đối kế toán
335资本利得 (zīběn lìdé) – Capital Gain – Lợi nhuận từ vốn
336股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn cho cổ đông
337财务健康分析 (cáiwù jiànkāng fēnxī) – Financial Health Analysis – Phân tích tình trạng tài chính
338税务报表 (shuìwù bàobiǎo) – Tax Statement – Báo cáo thuế
339收益增长 (shōuyì zēngzhǎng) – Earnings Growth – Tăng trưởng thu nhập
340财务披露 (cáiwù pīlù) – Financial Disclosure – Công bố tài chính
341会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting Ledger – Sổ kế toán
342账务软件 (zhàngwù ruǎnjiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán
343资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đủ vốn
344盈利模式 (yínglì móshì) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận
345回报率 (huíbào lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn
346盈利能力分析 (yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời
347税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế
348融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cơ cấu tài chính
349资本配置 (zīběn pèizhì) – Capital Allocation – Phân bổ vốn
350应付债务 (yīngfù zhàiwù) – Payable Debt – Nợ phải trả
351会计审计标准 (kuàijì shěnjì biāozhǔn) – Accounting Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán
352资产报酬率 (zīchǎn bàochóu lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
353股票回购 (gǔpiào huígòu) – Stock Buyback – Mua lại cổ phiếu
354股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
355资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng chảy của vốn
356净利润率 (jìng lìrùn lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
357资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
358流动资金 (liúdòng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động
359非经营收入 (fēi jīngyíng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập không phải từ hoạt động kinh doanh
360资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
361税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế
362利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lợi nhuận
363管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Management Accounting – Kế toán quản trị
364会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Items – Mục kế toán
365账面亏损 (zhàngmiàn kuīsǔn) – Book Loss – Lỗ sổ sách
366资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn
367利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Statement – Bảng phân phối lợi nhuận
368股东权益表 (gǔdōng quányì biǎo) – Shareholder’s Equity Statement – Bảng cân đối vốn chủ sở hữu
369运营成本 (yíngyùn chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
370现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ
371资本管理 (zīběn guǎnlǐ) – Capital Management – Quản lý vốn
372收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
373税务筹资 (shuìwù chóuzī) – Tax Financing – Tài trợ thuế
374盈亏平衡分析 (yíngkuī pínghéng fēnxī) – Break-even Analysis – Phân tích điểm hòa vốn
375现金流分析 (xiànjīn liú fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền
376年度财务报告 (niándù cáiwù bàogào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính năm
377管理费用率 (guǎnlǐ fèiyòng lǜ) – Administrative Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí quản lý
378成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost Structure – Cấu trúc chi phí
379营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động
380资本支出预算 (zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi tiêu vốn
381管理报表 (guǎnlǐ bàobiǎo) – Management Report – Báo cáo quản lý
382财务审计标准 (cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
383变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi
384税后利润 (shuì hòu lìrùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
385资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cấu trúc vốn
386资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản
387税收负担 (shuìshōu fùdān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
388现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền
389非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn
390所有者权益 (suǒyǒu zhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu
391现金流动性 (xiànjīn liúdòngxìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt
392现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt
393资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn
394收入来源 (shōurù láiyuán) – Sources of Revenue – Nguồn thu nhập
395营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
396标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard Cost – Chi phí chuẩn
397现金盈余 (xiànjīn yíngyú) – Cash Surplus – Thặng dư tiền mặt
398资产负债表审计 (zīchǎn fùzhài biǎo shěnjì) – Balance Sheet Audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán
399综合收益 (zōnghé shōuyì) – Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện
400股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức
401债务偿还 (zhàiwù chánghuán) – Debt Repayment – Thanh toán nợ
402利润预测 (lìrùn yùcè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận
403资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng vốn
404股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu
405递延税款 (dìyán shuì kuǎn) – Deferred Taxes – Thuế hoãn lại
406盈利 (yínglì) – Profit – Lợi nhuận
407股票增值 (gǔpiào zēngzhí) – Stock Appreciation – Tăng giá cổ phiếu
408资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn
409财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial Goal – Mục tiêu tài chính
410利润率分析 (lìrùn lǜ fēnxī) – Profit Margin Analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận
411财务数据 (cáiwù shùjù) – Financial Data – Dữ liệu tài chính
412企业价值 (qǐyè jiàzhí) – Enterprise Value – Giá trị doanh nghiệp
413流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
414速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh
415税后回报率 (shuì hòu huíbào lǜ) – After-tax Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn sau thuế
416股票回报 (gǔpiào huíbào) – Stock Return – Lợi nhuận cổ phiếu
417折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao
418利息支出 (lìxí zhīchū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
419现金管理政策 (xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè) – Cash Management Policy – Chính sách quản lý tiền mặt
420经营活动 (jīngyíng huódòng) – Operating Activities – Hoạt động kinh doanh
421融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí tài trợ
422成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
423税务负担 (shuìwù fùdān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
424资产组合 (zīchǎn zǔhé) – Asset Portfolio – Danh mục tài sản
425预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Sai lệch ngân sách
426资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital Operations – Hoạt động vốn
427存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
428毛利率 (máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
429预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách
430税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
431股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức
432信用控制 (xìnyòng kòngzhì) – Credit Control – Kiểm soát tín dụng
433盈利预测 (yínglì yùcè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận
434市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) – Market Risk – Rủi ro thị trường
435现金周转 (xiànjīn zhōuzhuǎn) – Cash Turnover – Quay vòng tiền mặt
436应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu
437经营现金流量 (jīngyíng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh
438资本市场 (zīběn shìchǎng) – Capital Market – Thị trường vốn
439盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư
440盈余 (yíngyú) – Surplus – Thặng dư
441资本密集度 (zīběn mìjí dù) – Capital Intensity – Mức độ sử dụng vốn
442偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Servicing Capacity – Khả năng thanh toán nợ
443负债率 (fùzhài lǜ) – Liability Ratio – Tỷ lệ nợ
444财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition – Tình hình tài chính
445应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải trả
446经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
447财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính
448净资产 (jìng zīchǎn) – Net Assets – Tài sản ròng
449财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính
450现金流动性分析 (xiànjīn liúdòngxìng fēnxī) – Liquidity Analysis – Phân tích tính thanh khoản
451财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính
452未分配利润 (wèi fēnpèi lìrùn) – Unappropriated Profit – Lợi nhuận chưa phân phối
453支付能力 (zhīfù nénglì) – Payment Capacity – Khả năng thanh toán
454资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset to Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
455现金收益率 (xiànjīn shōuyì lǜ) – Cash Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận tiền mặt
456营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
457固定资产投资 (gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định
458流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn
459应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả theo giấy tờ
460营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
461主营业务 (zhǔyíng yèwù) – Core Business – Kinh doanh cốt lõi
462流动比率分析 (liúdòng bǐlǜ fēnxī) – Current Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ thanh khoản
463债务清偿期 (zhàiwù qīngcháng qī) – Debt Repayment Period – Thời gian thanh toán nợ
464盈亏平衡 (yíng kuī pínghéng) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
465偿债比率 (chángzhài bǐlǜ) – Debt Service Ratio – Tỷ lệ thanh toán nợ
466融资租赁 (róngzī zūlìn) – Finance Lease – Cho thuê tài chính
467无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of Intangible Assets – Khấu hao tài sản vô hình
468预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Các khoản thanh toán trước
469坏账准备 (huài zhàng zhǔnbèi) – Allowance for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu
470财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial Report – Báo cáo tài chính
471内控系统 (nèikòng xìtǒng) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ
472财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Nhà phân tích tài chính
473股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông
474资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn
475银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposit – Tiền gửi ngân hàng
476运营费用 (yùnyíng fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
477财务策略 (cáiwù cèlüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính
478财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
479股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
480资本市场风险 (zīběn shìchǎng fēngxiǎn) – Capital Market Risk – Rủi ro thị trường vốn
481会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán
482无形资产减值 (wúxíng zīchǎn jiǎnzhí) – Impairment of Intangible Assets – Giảm giá trị tài sản vô hình
483资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn
484经营杠杆 (jīngyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động
485增资扩股 (zēngzī kuò gǔ) – Capital Increase and Stock Expansion – Tăng vốn và mở rộng cổ phần
486股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ vốn chủ sở hữu
487负债结构 (fùzhài jiégòu) – Liability Structure – Cấu trúc nợ
488审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán
489财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
490资产重估 (zīchǎn zhònggū) – Asset Revaluation – Đánh giá lại tài sản
491会计审计 (kuàijì shěnjì) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán
492税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế
493资本积累率 (zīběn jīlěi lǜ) – Capital Accumulation Rate – Tỷ lệ tích lũy vốn
494财务会计 (cáiwù kuàijì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính
495合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
496股东权益变动 (gǔdōng quányì biàndòng) – Shareholder Equity Changes – Thay đổi vốn chủ sở hữu
497经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động
498会计软件 (kuàijì ruǎnjiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán
499企业合并 (qǐyè hébìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp
500公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp
501财务监督 (cáiwù jiāndū) – Financial Supervision – Giám sát tài chính
502贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay
503企业财务分析 (qǐyè cáiwù fēnxī) – Corporate Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp
504流动资金管理 (liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động
505资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn
506财务规划师 (cáiwù guīhuà shī) – Financial Planner – Chuyên gia lập kế hoạch tài chính
507预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách
508现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền
509营运资本 (yíngyùn zīběn) – Operating Capital – Vốn lưu động
510金融风险 (jīnróng fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính
511收益率 (shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
512权益资本 (quányì zīběn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu
513现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash Flow Statement Analysis – Phân tích bảng lưu chuyển tiền tệ
514资本金 (zīběn jīn) – Capital Fund – Quỹ vốn
515费用摊销 (fèiyòng tānxiāo) – Expense Amortization – Khấu hao chi phí
516审计委员会 (shěnjì wěiyuánhuì) – Audit Committee – Ủy ban kiểm toán
517会计估算 (kuàijì gūsàn) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
518财务系统 (cáiwù xìtǒng) – Financial System – Hệ thống tài chính
519税务审计报告 (shuìwù shěnjì bàogào) – Tax Audit Report – Báo cáo kiểm toán thuế
520经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic Efficiency – Hiệu quả kinh tế
521证券投资 (zhèngquàn tóuzī) – Securities Investment – Đầu tư chứng khoán
522会计处理 (kuàijì chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán
523项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project Budget – Ngân sách dự án
524会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Item – Mục kế toán
525固定资产投资回报率 (gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Fixed Asset Investment – Tỷ lệ lợi nhuận từ đầu tư tài sản cố định
526亏损 (kuīsǔn) – Loss – Thua lỗ
527税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch lập kế hoạch thuế
528短期财务规划 (duǎnqī cáiwù guīhuà) – Short-term Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính ngắn hạn
529非经常性损益 (fēi jīngcháng xìng sǔn yì) – Non-recurring Gains or Losses – Lợi nhuận hoặc thua lỗ bất thường
530应收账款周转 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu
531企业资产 (qǐyè zīchǎn) – Corporate Assets – Tài sản doanh nghiệp
532利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận
533负债表 (fùzhài biǎo) – Liabilities Statement – Bảng nợ
534财务风险评估报告 (cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Financial Risk Assessment Report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính
535资本运营 (zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn
536经营业绩 (jīngyíng yèjī) – Business Performance – Hiệu suất kinh doanh
537资本偿还期 (zīběn chánghuán qī) – Capital Repayment Period – Thời gian hoàn trả vốn
538外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối
539资金来源 (zījīn láiyuán) – Sources of Funds – Nguồn vốn
540利息费用 (lìxí fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
541预算编制程序 (yùsuàn biānzhì chéngxù) – Budgeting Process – Quy trình lập ngân sách
542会计审计报告 (kuàijì shěnjì bàogào) – Accounting Audit Report – Báo cáo kiểm toán kế toán
543生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production Cost – Chi phí sản xuất
544资本流入 (zīběn liúrù) – Capital Inflow – Dòng vốn vào
545资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi nhuận vốn
546会计帐簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting Ledger – Sổ kế toán
547企业负债率 (qǐyè fùzhài lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
548股利政策 (gǔlì zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức
549应计收入 (yìngjì shōurù) – Accrued Income – Doanh thu dồn tích
550会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán
551资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn
552运营收益 (yùnyíng shōuyì) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động
553股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cổ đông
554财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính
555信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng
556财政预算 (cáizhèng yùsuàn) – Fiscal Budget – Ngân sách tài chính
557现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền
558货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Funds – Vốn tiền tệ
559资本增资 (zīběn zēngzī) – Capital Increase – Tăng vốn
560资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản
561税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax Filing – Khai báo thuế
562财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính
563税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế
564资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset-to-Debt Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
565资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu đủ
566应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả
567净现值 (jìng xiàn zhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng
568会计期间 (kuàijì qījiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán
569流动性比率 (liúdòngxìng bǐlǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
570资产价值 (zīchǎn jiàzhí) – Asset Value – Giá trị tài sản
571应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả
572税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Relief – Miễn giảm thuế
573企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
574现金结算 (xiànjīn jiésuàn) – Cash Settlement – Thanh toán bằng tiền mặt
575财政报表 (cáizhèng bàobiǎo) – Fiscal Report – Báo cáo tài chính
576资本运营效率 (zīběn yùnzuò xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả vận hành vốn
577财务共享服务 (cáiwù gòngxiǎng fúwù) – Financial Shared Services – Dịch vụ tài chính chia sẻ
578企业现金储备 (qǐyè xiànjīn chǔbèi) – Corporate Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt của doanh nghiệp
579盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserves – Dự phòng lợi nhuận
580资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày báo cáo tài chính
581财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidation of Financial Statements – Hợp nhất báo cáo tài chính
582项目回报率 (xiàngmù huíbào lǜ) – Project Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn của dự án
583会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán
584资本支出预算 (zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi phí vốn
585企业税负 (qǐyè shuì fù) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp
586分红政策 (fēnhóng zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách chia cổ tức
587财务合规性 (cáiwù héguī xìng) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính
588企业税收规划 (qǐyè shuìshōu guīhuà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp
589资本获取 (zīběn huòqǔ) – Capital Acquisition – Mua lại vốn
590会计依据 (kuàijì yījù) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán
591盈余管理策略 (yíngyú guǎnlǐ cèlüè) – Earnings Management Strategy – Chiến lược quản lý lợi nhuận
592会计报表审计 (kuàijì bàobiǎo shěnjì) – Audit of Financial Statements – Kiểm toán báo cáo tài chính
593长期负债管理 (chángqī fùzhài guǎnlǐ) – Long-term Debt Management – Quản lý nợ dài hạn
594资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset Evaluation – Đánh giá tài sản
595财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Chuyên gia phân tích tài chính
596利润再投资 (lìrùn zài tóuzī) – Profit Reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận
597会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán
598财务报表合并调整 (cáiwù bàobiǎo hébìng tiáozhěng) – Financial Statement Consolidation Adjustments – Điều chỉnh hợp nhất báo cáo tài chính
599净资产回报率 (jìng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản ròng
600财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial Forecasting – Dự báo tài chính
601固定资产管理系统 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Fixed Asset Management System – Hệ thống quản lý tài sản cố định
602收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc xác nhận doanh thu
603折现率 (zhéxiàn lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu
604管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Management Expenses – Chi phí quản lý
605年度财务审计 (niándù cáiwù shěnjì) – Annual Financial Audit – Kiểm toán tài chính hàng năm
606现金储备 (xiànjīn chǔbèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt
607公司财务战略 (gōngsī cáiwù zhànlüè) – Corporate Financial Strategy – Chiến lược tài chính doanh nghiệp
608外部融资 (wàibù róngzī) – External Financing – Tài trợ bên ngoài
609成本利润率 (chéngběn lìrùn lǜ) – Cost Profitability Ratio – Tỷ lệ lợi nhuận chi phí
610经济附加值 (jīngjì fùjiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế
611固定资产重估 (gùdìng zīchǎn zhònggū) – Revaluation of Fixed Assets – Đánh giá lại tài sản cố định
612财务杠杆 (cáiwù gànggé) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
613年终审计 (niánzhōng shěnjì) – Year-End Audit – Kiểm toán cuối năm
614企业会计准则 (qǐyè kuàijì zhǔnzé) – Corporate Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán doanh nghiệp
615财务报表透明度 (cáiwù bàobiǎo tòumíng dù) – Financial Statement Transparency – Tính minh bạch báo cáo tài chính
616预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Các khoản phải trả trước
617股东权益变动 (gǔdōng quányì biàndòng) – Shareholders’ Equity Changes – Biến động vốn chủ sở hữu
618盈利质量 (yínglì zhìliàng) – Earnings Quality – Chất lượng lợi nhuận
619企业财务治理 (qǐyè cáiwù zhìlǐ) – Corporate Financial Governance – Quản trị tài chính doanh nghiệp
620财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial Reporting Period – Chu kỳ báo cáo tài chính
621企业融资决策 (qǐyè róngzī juécè) – Corporate Financing Decision – Quyết định tài trợ doanh nghiệp
622现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền
623跨期费用 (kuà qī fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả trong kỳ
624财务稳健性 (cáiwù wěnjiàn xìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính
625资本支出计划 (zīběn zhīchū jìhuà) – Capital Expenditure Plan – Kế hoạch chi phí vốn
626企业资产负债状况 (qǐyè zīchǎn fùzhài zhuàngkuàng) – Corporate Asset and Liability Position – Vị trí tài sản và nợ doanh nghiệp
627企业财务报表分析 (qǐyè cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Corporate Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp
628税务优化 (shuìwù yōuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế
629税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
630财务政策 (cáiwù zhèngcè) – Financial Policy – Chính sách tài chính
631跨国公司税务管理 (kuàguó gōngsī shuìwù guǎnlǐ) – Multinational Tax Management – Quản lý thuế của công ty đa quốc gia
632财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial Costs – Chi phí tài chính
633利润留存 (lìrùn liúcún) – Profit Retention – Lưu giữ lợi nhuận
634资本结构优化 (zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn
635盈利预测模型 (yínglì yùcè móxíng) – Profit Forecasting Model – Mô hình dự báo lợi nhuận
636负债资本比率 (fùzhài zīběn bǐlǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn
637经营杠杆 (jīngyíng gànggé) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động
638资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư
639债务资本比率 (zhàiwù zīběn bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
640会计准则变化 (kuàijì zhǔnzé biànhuà) – Changes in Accounting Standards – Thay đổi trong các chuẩn mực kế toán
641跨国财务报告 (kuàguó cáiwù bàobiǎo) – Multinational Financial Reporting – Báo cáo tài chính đa quốc gia
642现金流风险 (xiànjīn liú fēngxiǎn) – Cash Flow Risk – Rủi ro dòng tiền
643股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu cổ đông
644企业经营现金流 (qǐyè jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
645固定资产折旧率 (gùdìng zīchǎn zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate of Fixed Assets – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định
646企业融资方案 (qǐyè róngzī fāng’àn) – Corporate Financing Plan – Kế hoạch tài trợ doanh nghiệp
647外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro tỷ giá
648股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Shareholder Dividend – Cổ tức của cổ đông
649税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế
650风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro
651合并财务报表 (hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
652资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn
653资本融资 (zīběn róngzī) – Capital Financing – Tài trợ vốn
654应付税款 (yīngfù shuì kuǎn) – Taxes Payable – Các khoản thuế phải trả
655利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận
656营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
657营业现金流 (yíngyè xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
658管理层讨论与分析 (guǎnlǐ céng tǎolùn yǔ fēnxī) – Management Discussion and Analysis – Thảo luận và phân tích của ban quản lý
659固定资产投资回报率 (gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Fixed Asset Investment – Tỷ lệ hoàn vốn từ đầu tư tài sản cố định
660银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng
661财务报告分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
662现金流动性比率 (xiànjīn liúdòngxìng bǐlǜ) – Cash Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản tiền mặt
663企业价值评估 (qǐyè jiàzhí pínggū) – Business Valuation – Đánh giá giá trị doanh nghiệp
664短期投资 (duǎnqī tóuzī) – Short-term Investments – Đầu tư ngắn hạn
665非经常项目 (fēi jīngcháng xiàngmù) – Non-Recurring Items – Các mục không thường xuyên
666现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Projection – Dự báo dòng tiền
667应付利息 (yīngfù lìxí) – Interest Payable – Lãi phải trả
668成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
669运营成本 (yùn yíng chéng běn) – Operating Costs – Chi phí vận hành
670财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Position – Tình hình tài chính
671企业融资渠道 (qǐyè róngzī qúdào) – Corporate Financing Channels – Kênh tài trợ doanh nghiệp
672财务报表审查 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính
673负债比例 (fùzhài bǐlǜ) – Debt Proportion – Tỷ lệ nợ
674资本预算管理 (zīběn yùsuàn guǎnlǐ) – Capital Budget Management – Quản lý ngân sách vốn
675信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit Assessment – Đánh giá tín dụng
676经济效益分析 (jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả kinh tế
677企业内部控制 (qǐyè nèibù kòngzhì) – Corporate Internal Control – Kiểm soát nội bộ doanh nghiệp
678税务代理 (shuìwù dàilǐ) – Tax Agency – Đại lý thuế
679投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Lợi tức đầu tư
680损益表 (sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ
681资本性支出 (zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditures – Chi phí vốn
682财务造假 (cáiwù zàojiǎ) – Financial Fraud – Gian lận tài chính
683负债管理计划 (fùzhài guǎnlǐ jìhuà) – Debt Management Plan – Kế hoạch quản lý nợ
684财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecasting Model – Mô hình dự báo tài chính
685现金流量管理 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền
686企业价值评估模型 (qǐyè jiàzhí pínggū móxíng) – Business Valuation Model – Mô hình định giá doanh nghiệp
687财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính
688资本市场交易 (zīběn shìchǎng jiāoyì) – Capital Market Transactions – Giao dịch trên thị trường vốn
689资产评估报告 (zīchǎn pínggū bàogào) – Asset Valuation Report – Báo cáo đánh giá tài sản
690利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lợi nhuận và thua lỗ
691会计差错 (kuàijì chācuò) – Accounting Error – Lỗi kế toán
692股本 (gǔběn) – Share Capital – Vốn cổ phần
693企业税务风险 (qǐyè shuìwù fēngxiǎn) – Corporate Tax Risk – Rủi ro thuế doanh nghiệp
694企业盈利能力 (qǐyè yínglì nénglì) – Corporate Profitability – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
695股东权益比率 (gǔdōng quányì bǐlǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
696盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
697收益率 (shōuyì lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ sinh lợi
698财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính
699财务稳健 (cáiwù wěnjiàn) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính
700财务报告周期 (cáiwù bàobiǎo zhōuqī) – Financial Reporting Cycle – Chu kỳ báo cáo tài chính
701资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ
702偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ
703会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán
704财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Statement of Financial Position – Bảng cân đối kế toán
705财务报告期 (cáiwù bàobiǎo qī) – Financial Reporting Period – Thời kỳ báo cáo tài chính
706非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản cố định
707资本融资成本 (zīběn róngzī chéngběn) – Cost of Capital Financing – Chi phí tài trợ vốn
708资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital Gains – Lợi nhuận từ vốn
709投资组合 (tóuzī zǔhé) – Investment Portfolio – Danh mục đầu tư
710股东分红政策 (gǔdōng fēnhóng zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức
711财务报告合规性 (cáiwù bàobiǎo héguīxìng) – Financial Report Compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
712坏账准备 (huài zhàng zhǔnbèi) – Provision for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu
713财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính
714风险资本 (fēngxiǎn zīběn) – Venture Capital – Vốn mạo hiểm
715应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải trả
716资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ vốn
717应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu
718资本结构比率 (zīběn jiégòu bǐlǜ) – Capital Structure Ratio – Tỷ lệ cấu trúc vốn
719坏账损失 (huài zhàng sǔnshī) – Bad Debt Loss – Mất mát do nợ xấu
720财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial Position Analysis – Phân tích tình hình tài chính
721融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Method – Phương thức tài trợ
722营运资金 (yíngyùn zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động
723收回资本 (shōuhuí zīběn) – Capital Recovery – Hoàn vốn
724财务独立性 (cáiwù dúlìxìng) – Financial Independence – Tính độc lập tài chính
725非经常性损益 (fēi jīngcháng xìng sǔnyì) – Non-recurring Profit and Loss – Lợi nhuận và thua lỗ không thường xuyên
726会计政策变化 (kuàijì zhèngcè biànhuà) – Accounting Policy Changes – Thay đổi chính sách kế toán
727资本融资成本分析 (zīběn róngzī chéngběn fēnxī) – Capital Financing Cost Analysis – Phân tích chi phí tài trợ vốn
728现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Receipts – Thu tiền mặt
729企业合并 (qǐyè hébìng) – Business Merger – Sáp nhập doanh nghiệp
730资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng trưởng vốn
731库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
732应收账款周转天数 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn tiānshù) – Accounts Receivable Turnover Days – Số ngày quay vòng các khoản phải thu
733分红政策 (fēnhóng zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức
734股利支付率 (gǔlì zhīfù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức
735货币资金 (huòbì zījīn) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
736资本流动性 (zīběn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn
737资产收益率 (zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
738利润增长率 (lìrùn zēngzhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
739现金流量比率 (xiànjīn liúliàng bǐlǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ lệ dòng tiền
740资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
741会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting System – Hệ thống kế toán
742非经常性项目 (fēi jīngcháng xìng xiàngmù) – Non-recurring Items – Các mục không thường xuyên
743银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu ngân hàng
744支付能力 (zhīfù nénglì) – Payment Ability – Khả năng thanh toán
745资本筹集 (zīběn chóují) – Capital Raising – Tăng vốn
746营收 (yíngshōu) – Revenue – Doanh thu
747财务报告 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Report – Báo cáo tài chính
748公司合并 (gōngsī hébìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp
749经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
750应计费用 (yīng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
751企业盈利模式 (qǐyè yínglì móshì) – Business Profit Model – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp
752财务报告标准 (cáiwù bàobiǎo biāozhǔn) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
753现金比率 (xiànjīn bǐlǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ tiền mặt
754会计错误 (kuàijì cuòwù) – Accounting Error – Lỗi kế toán
755企业债务 (qǐyè zhàiwù) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp
756流动性风险 (liúdòngxìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản
757资本负债率 (zīběn fùzhài lǜ) – Capital Debt Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn
758利润留存 (lìrùn liúcún) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
759财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
760账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý sổ sách kế toán
761应收账款清理 (yīngshōu zhàngkuǎn qīnglǐ) – Accounts Receivable Clearance – Thanh lý các khoản phải thu
762公司估值模型 (gōngsī gūzhí móxíng) – Company Valuation Model – Mô hình định giá công ty
763资产清算 (zīchǎn qīngsuàn) – Asset Liquidation – Thanh lý tài sản
764财务欺诈 (cáiwù qīzhà) – Financial Fraud – Gian lận tài chính
765财务合规 (cáiwù héguī) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính
766年度审计 (niándù shěnjì) – Annual Audit – Kiểm toán hàng năm
767债务偿还能力 (zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ
768资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản
769投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
770财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính
771长期资本 (chángqī zīběn) – Long-term Capital – Vốn dài hạn
772合并成本 (hébìng chéngběn) – Merger Costs – Chi phí sáp nhập
773会计估计错误 (kuàijì gūjì cuòwù) – Accounting Estimate Error – Lỗi ước tính kế toán
774债务结构 (zhàiwù jiégòu) – Debt Structure – Cấu trúc nợ
775销售利润率 (xiāoshòu lìrùn lǜ) – Sales Profit Margin – Biên lợi nhuận bán hàng
776公司重组 (gōngsī chóngzǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
777现金流动性 (xiànjīn liúdòngxìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản của tiền mặt
778利润再投资 (lìrùn zàitóu zī) – Profit Reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận
779内控审计 (nèikòng shěnjì) – Internal Control Audit – Kiểm toán kiểm soát nội bộ
780总资产 (zǒng zīchǎn) – Total Assets – Tổng tài sản
781资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí vốn
782经营活动现金流量 (jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng) – Cash Flow from Operating Activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
783融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài chính
784经济折旧 (jīngjì zhéjiù) – Economic Depreciation – Khấu hao kinh tế
785应付税款 (yīngfù shuì kuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải trả
786股权分配 (gǔquán fēnpèi) – Equity Distribution – Phân phối cổ phần
787分红 (fēnhóng) – Dividend – Cổ tức
788税务计划 (shuìwù jìhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
789资本投入 (zīběn tóurù) – Capital Investment – Đầu tư vốn
790股东权益变动 (gǔdōng quányì biàndòng) – Shareholder Equity Changes – Biến động vốn chủ sở hữu
791回购股票 (huígòu gǔpiào) – Stock Buyback – Mua lại cổ phiếu
792会计师事务所 (kuàijì shī shìwù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán
793审计合规 (shěnjì héguī) – Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán
794应计收入 (yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích
795财务合规性 (cáiwù héguī xìng) – Financial Compliance – Tính tuân thủ tài chính
796非经营性收入 (fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập không liên quan đến hoạt động kinh doanh
797资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover – Tỷ lệ quay vòng vốn
798企业风险管理 (qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Enterprise Risk Management – Quản lý rủi ro doanh nghiệp
799股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders Meeting – Cuộc họp cổ đông
800借贷成本 (jièdài chéngběn) – Borrowing Costs – Chi phí vay mượn
801财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial Review – Kiểm tra tài chính
802财务报表调整 (cáiwù bàobiǎo tiáozhěng) – Financial Statement Adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính
803存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
804股息 (gǔxī) – Dividend – Cổ tức
805增值税 (zēngzhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
806项目投资 (xiàngmù tóuzī) – Project Investment – Đầu tư dự án
807财务期望 (cáiwù qīwàng) – Financial Expectations – Mong đợi tài chính
808资产变动 (zīchǎn biàndòng) – Asset Fluctuation – Biến động tài sản
809税务审计 (shuìwù shěnchá) – Tax Audit – Kiểm toán thuế
810债务偿还 (zhàiwù chánghuán) – Debt Repayment – Trả nợ
811资本盈余 (zīběn yíngyú) – Capital Surplus – Dư vốn chủ sở hữu
812流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn
813会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính
814金融杠杆 (jīnróng gànggǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
815现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền
816会计年 (kuàijì nián) – Accounting Year – Năm tài chính
817应付股息 (yīngfù gǔxī) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả
818经营成本 (jīngyíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động
819货币资金管理 (huòbì zījīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt
820营业收入增长 (yíngyè shōurù zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
821现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích lưu chuyển tiền tệ
822合并重组 (hébìng chóngzǔ) – Merger and Restructuring – Sáp nhập và tái cấu trúc
823运营杠杆 (yùnyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động
824税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
825现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Projection – Dự báo lưu chuyển tiền tệ
826业务合并 (yèwù hébìng) – Business Combination – Kết hợp kinh doanh
827资本回报 (zīběn huíbào) – Capital Return – Lợi tức vốn
828债务成本 (zhàiwù chéngběn) – Debt Cost – Chi phí nợ
829非货币交易 (fēi huòbì jiāoyì) – Non-Monetary Transactions – Giao dịch phi tiền tệ
830收入确认方法 (shōurù quèrèn fāngfǎ) – Revenue Recognition Method – Phương pháp ghi nhận doanh thu
831长期应付款 (chángqī yīngfù kuǎn) – Long-term Payables – Các khoản phải trả dài hạn
832应计费用 (yīng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích
833经营活动现金流量 (jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
834负债偿还计划 (fùzhài chánghuán jìhuà) – Debt Repayment Plan – Kế hoạch trả nợ
835资本金 (zīběn jīn) – Paid-in Capital – Vốn đã thanh toán
836长期负债比例 (chángqī fùzhài bǐlǜ) – Long-term Debt Ratio – Tỷ lệ nợ dài hạn
837现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash Flow Statement Analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ
838经营杠杆效应 (jīngyíng gànggǎn xiàoyìng) – Operating Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy hoạt động
839财务健康指数 (cáiwù jiànkāng zhǐshù) – Financial Health Index – Chỉ số sức khỏe tài chính
840预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budgeting – Lập ngân sách
841资本成本率 (zīběn chéngběn lǜ) – Cost of Capital Rate – Tỷ lệ chi phí vốn
842债务负担 (zhàiwù fùdān) – Debt Burden – Gánh nặng nợ
843股权资本 (gǔquán zīběn) – Equity Capital – Vốn cổ phần
844应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
845负债率 (fùzhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
846利息费用 (lìxī fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
847资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Dự trữ vốn
848资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đảm bảo vốn
849会计准则变动 (kuàijì zhǔnzé biàndòng) – Accounting Standards Change – Thay đổi trong tiêu chuẩn kế toán
850金融工具 (jīnróng gōngjù) – Financial Instruments – Công cụ tài chính
851财务战略 (cáiwù zhànlüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính
852资金成本 (zījīn chéngběn) – Cost of Funds – Chi phí vốn
853财务审计报告 (cáiwù shěnchá bàogào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính
854融资成本 (róngzī chéngběn) – Cost of Financing – Chi phí huy động vốn
855利润调整 (lìrùn tiáozhěng) – Profit Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận
856现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tiền mặt
857账户余额 (zhànghù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản
858审计意见 (shěnchá yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán
859债务偿还期 (zhàiwù chánghuán qī) – Debt Repayment Period – Thời gian trả nợ
860负债率分析 (fùzhài lǜ fēnxī) – Debt Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ nợ
861净利润率 (jìng lìrùn lǜ) – Net Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng
862资本补充 (zīběn bǔchōng) – Capital Injection – Tiêm vốn
863预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Khoản thanh toán trước
864总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
865财务清算 (cáiwù qīngsuàn) – Financial Liquidation – Thanh lý tài chính
866资本账户 (zīběn zhànghù) – Capital Account – Tài khoản vốn
867财务审计 (cáiwù shěnchá) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính
868会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System (AIS) – Hệ thống thông tin kế toán
869企业盈利能力 (qǐyè yínglì nénglì) – Business Profitability – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
870财务透明性 (cáiwù tòumíngxìng) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính
871会计盈余 (kuàijì yíngyú) – Accounting Surplus – Lợi nhuận kế toán
872财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Tỷ số tài chính
873年度报告 (niándù bàogào) – Annual Report – Báo cáo hàng năm
874营运资金 (yíngyùn zījīn) – Operating Funds – Vốn lưu động
875股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi tức cổ đông
876投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn đầu tư
877资本成本分析 (zīběn chéngběn fēnxī) – Capital Cost Analysis – Phân tích chi phí vốn
878盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Earnings Distribution – Phân phối lợi nhuận
879资本使用效率 (zīběn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
880财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính
881财务报告制度 (cáiwù bàogào zhìdù) – Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính
882应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
883资产重估 (zīchǎn zhònggū) – Asset Revaluation – Tái định giá tài sản
884经营收入 (jīngyíng shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh
885流动资金比率 (liúdòng zījīn bǐlǜ) – Working Capital Ratio – Tỷ lệ vốn lưu động
886长期投资回报 (chángqī tóuzī huíbào) – Long-term Investment Return – Lợi nhuận đầu tư dài hạn
887利润分配政策 (lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policy – Chính sách phân phối lợi nhuận
888财务整合 (cáiwù zhěnghé) – Financial Integration – Tích hợp tài chính
889利润再投资 (lìrùn zàitóuzī) – Profit Reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận
890公司融资 (gōngsī róngzī) – Corporate Financing – Huy động vốn doanh nghiệp
891股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông
892财务结算 (cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính
893资产负债表调整 (zīchǎn fùzhài biǎo tiáozhěng) – Balance Sheet Adjustment – Điều chỉnh bảng cân đối kế toán
894融资计划 (róngzī jìhuà) – Financing Plan – Kế hoạch huy động vốn
895收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
896资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
897应付股息 (yīngfù gǔxī) – Dividend Payable – Cổ tức phải trả
898利润和损失账户 (lìrùn hé sǔnshī zhànghù) – Profit and Loss Account – Tài khoản lãi lỗ
899长期债务偿还 (chángqī zhàiwù chánghuán) – Long-term Debt Repayment – Trả nợ dài hạn
900固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhējiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
901财务核算 (cáiwù hé suàn) – Financial Accounting – Kế toán tài chính
902财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính
903企业会计 (qǐyè kuàijì) – Corporate Accounting – Kế toán doanh nghiệp
904营运利润 (yíngyùn lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
905会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán
906财务稳定性 (cáiwù wěndìngxìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính
907股东报酬 (gǔdōng bàochóu) – Shareholder Compensation – Thù lao cổ đông
908税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
909资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của vốn
910利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Bảng kết quả kinh doanh
911财务数据报表 (cáiwù shùjù bàobiǎo) – Financial Data Report – Báo cáo dữ liệu tài chính
912利润转移 (lìrùn zhuǎnyí) – Profit Shifting – Chuyển lợi nhuận
913财务整合系统 (cáiwù zhěnghé xìtǒng) – Financial Integration System – Hệ thống tích hợp tài chính
914投资活动 (tóuzī huódòng) – Investment Activities – Hoạt động đầu tư
915资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản
916利润提取 (lìrùn tíqǔ) – Profit Withdrawal – Rút lợi nhuận
917盈余管理制度 (yíngyú guǎnlǐ zhìdù) – Earnings Management System – Hệ thống quản lý lợi nhuận
918税前收入 (shuì qián shōurù) – Pre-tax Income – Thu nhập trước thuế
919资本构成 (zīběn gòuchéng) – Capital Composition – Cấu trúc vốn
920投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Investment Payback Period – Thời gian hoàn vốn đầu tư
921财务信息披露 (cáiwù xìnxī pīlù) – Financial Disclosure – Công bố thông tin tài chính
922投资分析 (tóuzī fēnxī) – Investment Analysis – Phân tích đầu tư
923企业收入 (qǐyè shōurù) – Business Revenue – Doanh thu doanh nghiệp
924会计信息质量 (kuàijì xìnxī zhìliàng) – Accounting Information Quality – Chất lượng thông tin kế toán
925经营现金流量 (jīngyíng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
926财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial Review – Xem xét tài chính
927收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu
928资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Capital Yield Rate – Tỷ suất lợi nhuận vốn
929投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Investment Risk – Rủi ro đầu tư
930资产重组 (zīchǎn zhòngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cấu trúc tài sản
931资金池 (zījīn chí) – Cash Pool – Hồ sơ tiền mặt
932利润表分析 (lìrùn biǎo fēnxī) – Income Statement Analysis – Phân tích báo cáo kết quả kinh doanh
933现金管理系统 (xiànjīn guǎnlǐ xìtǒng) – Cash Management System – Hệ thống quản lý tiền mặt
934投资决策 (tóuzī juécè) – Investment Decision – Quyết định đầu tư
935财务核对 (cáiwù héduì) – Financial Reconciliation – Hòa giải tài chính
936负债管理策略 (fùzhài guǎnlǐ cèlüè) – Debt Management Strategy – Chiến lược quản lý nợ
937企业资金链 (qǐyè zījīn liàn) – Corporate Cash Flow Chain – Chuỗi dòng tiền doanh nghiệp
938资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital Operation – Vận hành vốn
939财务数据处理 (cáiwù shùjù chǔlǐ) – Financial Data Processing – Xử lý dữ liệu tài chính
940盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Break-even Analysis – Phân tích hòa vốn
941税务报告 (shuìwù bàogào) – Tax Report – Báo cáo thuế
942固定资本 (gùdìng zīběn) – Fixed Capital – Vốn cố định
943流动资产比例 (liúdòng zīchǎn bǐlǜ) – Current Asset Ratio – Tỷ lệ tài sản lưu động
944财务标准 (cáiwù biāozhǔn) – Financial Standard – Tiêu chuẩn tài chính
945净利润增长率 (jìng lìrùn zēngzhǎng lǜ) – Net Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận ròng
946资金流入 (zījīn liúrù) – Capital Inflow – Dòng vốn vào
947企业估值 (qǐyè gūzhí) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp
948债务重组计划 (zhàiwù chóngzǔ jìhuà) – Debt Restructuring Plan – Kế hoạch tái cấu trúc nợ
949内部审计 (nèibù shěnchá) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
950销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng
951股东资本 (gǔdōng zīběn) – Shareholder’s Equity – Vốn cổ đông
952成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí-lợi ích
953风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro
954净收入 (jìng shōurù) – Net Revenue – Doanh thu ròng
955银行对账 (yínháng duìzhàng) – Bank Reconciliation – Hòa giải ngân hàng
956账目分类 (zhàngmù fēnlèi) – Account Classification – Phân loại tài khoản
957成本管理 (chéngběn guǎnlǐ) – Cost Management – Quản lý chi phí
958会计报告 (kuàijì bàogào) – Accounting Report – Báo cáo kế toán
959应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải thu
960管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Managerial Accounting – Kế toán quản trị
961财务健康度 (cáiwù jiànkāng dù) – Financial Health – Sức khỏe tài chính
962审计报告 (shěnchá bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
963审计委员会 (shěnchá wěiyuánhuì) – Audit Committee – Ủy ban kiểm toán
964税务评估 (shuìwù pínggū) – Tax Assessment – Đánh giá thuế
965现金盈余 (xiànjīn yíngyú) – Cash Surplus – Dư tiền mặt
966企业财务审计 (qǐyè cáiwù shěnchá) – Corporate Financial Audit – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp
967账务核对 (zhàngwù héduì) – Account Reconciliation – Kiểm tra tài khoản
968资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư vốn
969固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Cost – Chi phí cố định
970变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
971财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial System – Hệ thống tài chính
972盈利模式 (yínglì móshì) – Profit Model – Mô hình sinh lời
973公司预算 (gōngsī yùsuàn) – Company Budget – Ngân sách công ty
974损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
975资金流动性分析 (zījīn liúdòngxìng fēnxī) – Liquidity Analysis – Phân tích tính thanh khoản
976应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải trả
977资金来源 (zījīn láiyuán) – Source of Funds – Nguồn vốn
978资金分配 (zījīn fēnpèi) – Fund Allocation – Phân bổ vốn
979融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing Channels – Kênh huy động vốn
980资本增长率 (zīběn zēngzhǎng lǜ) – Capital Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng vốn
981企业财务风险 (qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Corporate Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp
982股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu
983现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo lưu chuyển tiền tệ
984现金存量 (xiànjīn cúnliàng) – Cash Reserve – Dự trữ tiền mặt
985经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic Benefit – Lợi ích kinh tế
986账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Account Processing – Xử lý tài khoản
987银行融资 (yínháng róngzī) – Bank Financing – Huy động vốn từ ngân hàng
988资本市场融资 (zīběn shìchǎng róngzī) – Capital Market Financing – Huy động vốn từ thị trường vốn
989企业财务报表 (qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Corporate Financial Statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
990账务管理 (zhàngwù guǎnlǐ) – Account Management – Quản lý tài khoản
991应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Nợ phải thu
992应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Nợ phải trả
993财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính
994收入增长 (shōurù zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
995现金流 (xiànjīn liú) – Cash Flow – Dòng tiền
996财务预警 (cáiwù yùjǐng) – Financial Warning – Cảnh báo tài chính
997风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture Capital – Vốn mạo hiểm
998收入预测 (shōurù yùcè) – Revenue Forecast – Dự báo doanh thu
999资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital Operations – Vận hành vốn
1000会计核算 (kuàijì hé suàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán
1001资本增加 (zīběn zēngjiā) – Capital Increase – Tăng vốn
1002年度财务报表 (niándù cáiwù bàobiǎo) – Annual Financial Statements – Báo cáo tài chính năm
1003资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Suy giảm tài sản
1004税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Strategy – Chiến lược thuế
1005企业利润 (qǐyè lìrùn) – Business Profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
1006财务调整 (cáiwù tiáozhěng) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính
1007融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí huy động vốn
1008外部审计 (wàibù shěnchá) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài
1009应收账款周转 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay công nợ phải thu
1010总收入 (zǒng shōurù) – Total Revenue – Tổng doanh thu
1011应付账款周转 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay công nợ phải trả
1012财务决策 (cáiwù juécè) – Financial Decision – Quyết định tài chính
1013盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
1014审计跟踪 (shěnchá gēnzōng) – Audit Trail – Dấu vết kiểm toán
1015资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ hoàn vốn
1016现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Receipts – Tiền thu vào
1017企业负债 (qǐyè fùzhài) – Corporate Liabilities – Nợ của doanh nghiệp
1018收益率 (shōuyì lǜ) – Yield Rate – Tỷ lệ sinh lợi
1019会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng tài khoản kế toán
1020现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Projection – Dự báo dòng tiền
1021资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn đủ
1022税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Tax Management – Quản lý thuế
1023股本 (gǔběn) – Capital Stock – Vốn cổ phần
1024成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost Report – Báo cáo chi phí
1025税务合规报告 (shuìwù héguī bàogào) – Tax Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thuế
1026财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
1027投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
1028财务独立性 (cáiwù dúlì xìng) – Financial Independence – Tính độc lập tài chính
1029审计风险 (shěnchá fēngxiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán
1030财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management – Quản lý tài chính
1031财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial Goals – Mục tiêu tài chính
1032企业收入 (qǐyè shōurù) – Corporate Income – Thu nhập doanh nghiệp
1033会计审计 (kuàijì shěnchá) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán
1034资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý quỹ
1035资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
1036利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
1037会计科目余额 (kuàijì kēmù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản
1038资本利得税 (zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi nhuận vốn
1039利润分配率 (lìrùn fēnpèi lǜ) – Profit Distribution Ratio – Tỷ lệ phân phối lợi nhuận
1040负债总额 (fùzhài zǒng’é) – Total Liabilities – Tổng nợ
1041资本结构分析 (zīběn jiégòu fēnxī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cấu trúc vốn
1042收入与支出 (shōurù yǔ zhīchū) – Income and Expenditure – Thu nhập và chi tiêu
1043现金流出量 (xiànjīn liúchū liàng) – Cash Outflow Amount – Lượng dòng tiền ra
1044应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý công nợ phải thu
1045成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
1046营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh
1047利润表分析 (lìrùn biǎo fēnxī) – Income Statement Analysis – Phân tích báo cáo thu nhập
1048债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Cơ cấu lại nợ
1049股利分配 (gǔlì fēnpèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức
1050运营资本 (yùnyíng zīběn) – Operating Capital – Vốn hoạt động
1051税前利润率 (shuì qián lìrùn lǜ) – Pre-tax Profit Margin – Biên lợi nhuận trước thuế
1052内部审计 (nèi bù shěnchá) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
1053资本市场工具 (zīběn shìchǎng gōngjù) – Capital Market Instruments – Công cụ thị trường vốn
1054预收账款 (yù shōu zhàngkuǎn) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện
1055税前调整 (shuì qián tiáozhěng) – Pre-tax Adjustments – Điều chỉnh trước thuế
1056股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ lệ hoàn vốn chủ sở hữu
1057资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ hoàn vốn tài sản
1058税收优惠政策 (shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policy – Chính sách ưu đãi thuế
1059审计方法 (shěnchá fāngfǎ) – Audit Methodology – Phương pháp kiểm toán
1060企业估算 (qǐyè gūsuàn) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp
1061年度报告 (niándù bàogào) – Annual Report – Báo cáo thường niên
1062财务调节 (cáiwù tiáojié) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính
1063会计准则合规性 (kuàijì zhǔnzé héguī xìng) – Accounting Standards Compliance – Tuân thủ chuẩn mực kế toán
1064资本市场监管 (zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Supervision – Giám sát thị trường vốn
1065收益模型 (shōuyì móxíng) – Revenue Model – Mô hình doanh thu
1066综合财务分析 (zōnghé cáiwù fēnxī) – Comprehensive Financial Analysis – Phân tích tài chính toàn diện
1067资产负债表项目 (zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) – Balance Sheet Items – Mục trên bảng cân đối kế toán
1068税务核查 (shuìwù héchá) – Tax Review – Kiểm tra thuế
1069现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Revenue – Doanh thu tiền mặt
1070盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Dự trữ thặng dư
1071会计分录 (kuàijì fēnlù) – Journal Entry – Bút toán kế toán
1072股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ lệ hoàn vốn cổ đông
1073成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
1074财务调度 (cáiwù tiáodù) – Financial Scheduling – Lập lịch tài chính
1075公司融资 (gōngsī róngzī) – Corporate Financing – Tài trợ doanh nghiệp
1076税务审计报告 (shuìwù shěnchá bàogào) – Tax Audit Report – Báo cáo kiểm toán thuế
1077财务报表周期 (cáiwù bàobiǎo zhōuqī) – Financial Reporting Period – Chu kỳ báo cáo tài chính
1078清算过程 (qīngsuàn guòchéng) – Liquidation Process – Quy trình thanh lý
1079应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng công nợ phải thu
1080存货管理 (cún huò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
1081损益表 (sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ
1082资产管理费 (zīchǎn guǎnlǐ fèi) – Asset Management Fee – Phí quản lý tài sản
1083经济规模效益 (jīngjì guīmó xiàoyì) – Economies of Scale – Tiết kiệm chi phí nhờ quy mô
1084固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiǔ) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
1085现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt
1086现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) – Cash Shortage – Thiếu hụt tiền mặt
1087股本回报率 (gǔběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ hoàn vốn cổ phần
1088收益增长 (shōuyì zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
1089国际会计标准 (guójì kuàijì biāozhǔn) – International Accounting Standards (IAS) – Chuẩn mực kế toán quốc tế
1090财务透明 (cáiwù tòumíng) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính
1091负债清偿 (fùzhài qīngcháng) – Debt Settlement – Giải quyết nợ
1092跨国财务管理 (kuàguó cáiwù guǎnlǐ) – Multinational Financial Management – Quản lý tài chính đa quốc gia
1093期货会计 (qīhuò kuàijì) – Futures Accounting – Kế toán hợp đồng tương lai
1094资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund Turnover – Quay vòng vốn
1095股东价值 (gǔdōng jiàzhí) – Shareholder Value – Giá trị cổ đông
1096营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động
1097收益率 (shōuyì lǜ) – Yield – Tỷ suất sinh lời
1098财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Sức khỏe tài chính
1099应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Công nợ phải trả
1100应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Công nợ phải thu
1101资金链 (zījīn liàn) – Cash Flow Chain – Chuỗi dòng tiền
1102预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước
1103盈利分配 (yínglì fēnpèi) – Profit Allocation – Phân chia lợi nhuận
1104偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Servicing Ability – Khả năng trả nợ
1105预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách
1106会计方法 (kuàijì fāngfǎ) – Accounting Method – Phương pháp kế toán
1107直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct Cost – Chi phí trực tiếp
1108间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp
1109成本会计 (chéngběn kuàijì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
1110内外部审计 (nèi wàibù shěnchá) – Internal and External Audit – Kiểm toán nội bộ và bên ngoài
1111不动产投资 (bùdòngchǎn tóuzī) – Real Estate Investment – Đầu tư bất động sản
1112会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Accounting Firm – Công ty kiểm toán
1113企业负债比率 (qǐyè fùzhài bǐlǜ) – Corporate Debt Ratio – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp
1114现金流危机 (xiànjīn liú wēijī) – Cash Flow Crisis – Khủng hoảng dòng tiền
1115预期收入 (yùqī shōurù) – Projected Revenue – Dự báo doanh thu
1116应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Hóa đơn phải trả
1117企业资产负债表 (qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo) – Corporate Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp
1118财务合并 (cáiwù hébìng) – Financial Consolidation – Hợp nhất tài chính
1119公司估值 (gōngsī gūzhí) – Company Valuation – Định giá doanh nghiệp
1120商业信贷 (shāngyè xìndài) – Commercial Credit – Tín dụng thương mại
1121资金成本 (zījīn chéngběn) – Capital Cost – Chi phí vốn
1122利润分享 (lìrùn fēnxiǎng) – Profit Sharing – Chia sẻ lợi nhuận
1123企业运营成本 (qǐyè yùnyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động doanh nghiệp
1124资金短缺 (zījīn duǎnquē) – Cash Shortfall – Thiếu hụt tiền vốn
1125会计审核 (kuàijì shěnhé) – Accounting Review – Xem xét kế toán
1126自由现金流 (zìyóu xiànjīn liú) – Free Cash Flow – Dòng tiền tự do
1127债权人 (zhàiquánrén) – Creditor – Chủ nợ
1128股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
1129企业财务风险 (qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Business Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp
1130负债结构 (fùzhài jiégòu) – Debt Structure – Cơ cấu nợ
1131增值税 (zēngzhí shuì) – VAT (Value Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng
1132资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
1133业绩报告 (yèjì bàogào) – Performance Report – Báo cáo hiệu suất
1134资产折旧 (zīchǎn zhédiǔ) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản
1135负债清偿期 (fùzhài qīngcháng qī) – Debt Repayment Term – Thời gian thanh toán nợ
1136财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Tỷ lệ tài chính
1137应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải thu
1138利润增幅 (lìrùn zēngfú) – Profit Margin – Biên lợi nhuận
1139固定资产报废 (gùdìng zīchǎn bàofèi) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản cố định
1140会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Items – Các mục kế toán
1141账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán
1142信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng
1143经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động
1144收益管理 (shōuyì guǎnlǐ) – Revenue Management – Quản lý doanh thu
1145合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statements – Báo cáo hợp nhất
1146资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management – Quản lý tài sản và nợ
1147财务重组 (cáiwù zhòngzǔ) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính
1148股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Dividend Distribution – Phân chia cổ tức
1149盈利能力比率 (yínglì nénglì bǐlǜ) – Profitability Ratio – Tỷ lệ khả năng sinh lời
1150资产收益率 (zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
1151内部控制 (nèi bù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ
1152资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
1153固定成本与变动成本 (gùdìng chéngběn yǔ biàndòng chéngběn) – Fixed vs Variable Costs – Chi phí cố định và biến đổi
1154收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of Return – Tỷ suất sinh lời
1155财务流程 (cáiwù liúchéng) – Financial Process – Quy trình tài chính
1156现金流动性 (xiànjīn liú dòngxìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt
1157会计期 (kuàijì qī) – Accounting Period – Kỳ kế toán
1158资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất hoàn vốn trên tài sản
1159经营现金流量表 (jīngyíng xiànjīn liúliàng biǎo) – Operating Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
1160财务周期 (cáiwù zhōuqī) – Financial Cycle – Chu kỳ tài chính
1161盈利增长 (yínglì zēngzhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận
1162资产负债比率分析 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ fēnxī) – Debt Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ nợ
1163财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1164资本结构分析 (zīběn jiégòu fēnxī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cơ cấu vốn
1165财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính
1166收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc công nhận doanh thu
1167合并调整 (hébìng tiáozhěng) – Consolidation Adjustment – Điều chỉnh hợp nhất
1168运营效率 (yùnyíng xiàolǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả hoạt động
1169会计报表审查 (kuàijì bàobiǎo shěnchá) – Financial Statement Review – Kiểm tra báo cáo tài chính
1170财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1171现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Receipts – Thu nhập tiền mặt
1172折旧 (zhédiǔ) – Depreciation – Khấu hao
1173递延税项 (dìyán shuì xiàng) – Deferred Taxes – Thuế hoãn lại
1174费用核算 (fèiyòng hé suàn) – Expense Accounting – Kế toán chi phí
1175财务损益表 (cáiwù sǔn yì biǎo) – Income and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
1176短期资产 (duǎnqī zīchǎn) – Short-term Assets – Tài sản ngắn hạn
1177股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
1178会计估算 (kuàijì gūsuàn) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
1179资产剥离 (zīchǎn bōlí) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản
1180会计政策变动 (kuàijì zhèngcè biàndòng) – Change in Accounting Policies – Thay đổi chính sách kế toán
1181企业融资 (qǐyè róngzī) – Business Financing – Tài trợ doanh nghiệp
1182资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng tiền vốn
1183银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Bản sao kê ngân hàng
1184无形资产评估 (wúxíng zīchǎn pínggū) – Intangible Asset Valuation – Định giá tài sản vô hình
1185成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí
1186内部财务报表 (nèi bù cáiwù bàobiǎo) – Internal Financial Statement – Báo cáo tài chính nội bộ
1187财政赤字 (cáizhè chìzì) – Fiscal Deficit – Thâm hụt ngân sách
1188财务管理报表 (cáiwù guǎnlǐ bàobiǎo) – Financial Management Reports – Báo cáo quản lý tài chính
1189会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) – Change in Accounting Policies – Thay đổi chính sách kế toán
1190财务平衡 (cáiwù pínghéng) – Financial Balance – Cân bằng tài chính
1191财政预算 (cáizhè yùsuàn) – Budget Planning – Lập ngân sách tài chính
1192税务审查 (shuìwù shěnchá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế
1193经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Business Risk – Rủi ro kinh doanh
1194负债融资 (fùzhài róngzī) – Debt Financing – Tài trợ bằng nợ
1195债务比率 (zhàiwù bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1196财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Các chỉ số tài chính
1197长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term Debt – Nợ dài hạn
1198短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn
1199企业合并 (qǐyè hébìng) – Business Consolidation – Sáp nhập doanh nghiệp
1200折旧政策 (zhédiǔ zhèngcè) – Depreciation Policy – Chính sách khấu hao
1201利润分配方案 (lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit Distribution Plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận
1202审计追溯 (shěnchá zhuīsù) – Audit Traceability – Khả năng truy cứu kiểm toán
1203会计估值 (kuàijì gūzhí) – Accounting Valuation – Định giá kế toán
1204运营资本 (yùnyíng zījīn) – Operating Capital – Vốn hoạt động
1205财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Chuyên viên phân tích tài chính
1206利润转化 (lìrùn zhuǎnhuà) – Profit Conversion – Chuyển đổi lợi nhuận
1207经营费用 (jīngyíng fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
1208债务重组计划 (zhàiwù zhòngzǔ jìhuà) – Debt Restructuring Plan – Kế hoạch tái cấu trúc nợ
1209利润最大化 (lìrùn zuìdà huà) – Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
1210财务优化 (cáiwù yōuhuà) – Financial Optimization – Tối ưu hóa tài chính
1211营运资金管理 (yíngyùn zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động
1212资本结构优化 (zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vốn
1213偿债能力分析 (chángzhài nénglì fēnxī) – Debt Serviceability Analysis – Phân tích khả năng trả nợ
1214资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn
1215预算偏差 (yùsuàn piānchā) – Budget Variance – Biến động ngân sách
1216会计年度 (kuàijì nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính
1217公司负债率 (gōngsī fùzhài lǜ) – Corporate Debt Ratio – Tỷ lệ nợ của công ty
1218负债清偿 (fùzhài qīngcháng) – Debt Settlement – Thanh toán nợ
1219资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital Operation – Hoạt động vốn
1220投资回报 (tóuzī huíbào) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư
1221财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicators – Các chỉ số tài chính
1222税务筹措 (shuìwù chóucuò) – Tax Planning – Hoạch định thuế
1223资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn
1224经营分析 (jīngyíng fēnxī) – Business Analysis – Phân tích kinh doanh
1225投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
1226库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
1227财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
1228银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Vay ngân hàng
1229流动资本 (liúdòng zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động
1230盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Profit Allocation – Phân bổ lợi nhuận
1231债务比例 (zhàiwù bǐlì) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
1232财务健康分析 (cáiwù jiànkāng fēnxī) – Financial Health Analysis – Phân tích sức khỏe tài chính
1233股东投资 (gǔdōng tóuzī) – Shareholder Investment – Đầu tư của cổ đông
1234资产负债比例 (zīchǎn fùzhài bǐlì) – Asset-to-Debt Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
1235盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
1236资金成本 (zījīn chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
1237应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Nợ phải trả (trong hóa đơn)
1238预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích sai lệch ngân sách
1239账面利润 (zhàngmiàn lìrùn) – Book Profit – Lợi nhuận trên sổ sách
1240利润和亏损表 (lìrùn hé kuīsǔn biǎo) – Profit and Loss Statement (P&L) – Báo cáo lãi lỗ
1241现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo dòng tiền
1242资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Vận hành vốn
1243预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Budget Approval – Phê duyệt ngân sách
1244财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial Position Statement – Bảng trạng thái tài chính
1245预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation – Chuẩn bị ngân sách
1246利润质量 (lìrùn zhìliàng) – Profit Quality – Chất lượng lợi nhuận
1247财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial Budget Control – Kiểm soát ngân sách tài chính
1248偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Servicing Capability – Khả năng phục vụ nợ
1249利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Table – Bảng phân phối lợi nhuận
1250资本投资回报率 (zīběn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Capital Investment – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư vốn
1251风险分析 (fēngxiǎn fēnxī) – Risk Analysis – Phân tích rủi ro
1252股东权利 (gǔdōng quánlì) – Shareholder Rights – Quyền lợi cổ đông
1253毛利率 (máo lì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
1254财务年度 (cáiwù nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính
1255资本融资 (zīběn róngzī) – Capital Financing – Huy động vốn
1256外部融资 (wàibù róngzī) – External Financing – Huy động vốn từ bên ngoài
1257内部融资 (nèi bù róngzī) – Internal Financing – Huy động vốn nội bộ
1258股东权益比率 (gǔdōng quányì bǐlì) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
1259应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải trả
1260外部审计报告 (wàibù shěnchá bàogào) – External Audit Report – Báo cáo kiểm toán bên ngoài
1261财务政策调整 (cáiwù zhèngcè tiáozhěng) – Financial Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách tài chính
1262账务核对 (zhàngwù héduì) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản
1263应收账款催收 (yīngshōu zhàngkuǎn cuīshōu) – Accounts Receivable Collection – Thu hồi công nợ phải thu
1264财务监控 (cáiwù jiānkòng) – Financial Monitoring – Giám sát tài chính
1265利润分配政策 (lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policy – Chính sách phân chia lợi nhuận
1266股权结构 (gǔquán jiégòu) – Shareholding Structure – Cơ cấu cổ phần
1267资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn
1268现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash Flow Statement Analysis – Phân tích báo cáo dòng tiền
1269利润质量分析 (lìrùn zhìliàng fēnxī) – Profit Quality Analysis – Phân tích chất lượng lợi nhuận
1270投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận trên đầu tư
1271负债比率 (fùzhài bǐlì) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
1272贷款利息 (dàikuǎn lìxī) – Loan Interest – Lãi suất vay
1273账簿 (zhàngbù) – Ledger – Sổ cái
1274会计误差 (kuàijì wùchā) – Accounting Error – Lỗi kế toán
1275资金流动 (zījīn liúdòng) – Cash Flow – Dòng tiền
1276预提费用 (yù tí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
1277会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting Estimate – Ứớc tính kế toán
1278借款利率 (jièkuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay
1279运营成本 (yùnxíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí vận hành
1280现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) – Cash Shortfall – Thiếu hụt tiền mặt
1281收益率 (shōuyì lǜ) – Yield – Tỷ lệ lợi nhuận
1282净现值 (jìng xiànzhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng
1283合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statement – Báo cáo hợp nhất
1284资本密度 (zīběn mìdù) – Capital Intensity – Mật độ vốn
1285会计科目明细 (kuàijì kēmù míngxì) – Accounting Subaccounts – Chi tiết các mục kế toán
1286预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget Approval Process – Quy trình phê duyệt ngân sách
1287经济利润 (jīngjì lìrùn) – Economic Profit – Lợi nhuận kinh tế
1288合并计算 (hébìng jìsuàn) – Consolidation Calculation – Tính toán hợp nhất
1289外部财务报告 (wàibù cáiwù bàogào) – External Financial Report – Báo cáo tài chính bên ngoài
1290内审报告 (nèi shěn bào gào) – Internal Audit Report – Báo cáo kiểm toán nội bộ
1291应急资金 (yìngjí zījīn) – Emergency Fund – Quỹ dự phòng
1292利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ
1293资产折旧 (zīchǎn zhējiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản
1294会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting Period – Kỳ kế toán
1295盈余公积金 (yíngyú gōngjījīn) – Surplus Reserve Fund – Quỹ dự phòng lợi nhuận
1296增资 (zēngzī) – Capital Increase – Tăng vốn
1297资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn
1298变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến động
1299存货 (cún huò) – Inventory – Hàng tồn kho
1300营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Income – Doanh thu hoạt động
1301资本投资 (zīběn tóuzī) – Capital Investment – Đầu tư vốn
1302借款管理 (jièkuǎn guǎnlǐ) – Loan Management – Quản lý vay
1303应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu
1304存货周转率 (cún huò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
1305货币资金流动性 (huòbì zījīn liúdòngxìng) – Liquidity of Monetary Funds – Tính thanh khoản của quỹ tiền tệ
1306应收账款减值准备 (yīngshōu zhàngkuǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Provision for Impairment of Accounts Receivable – Dự phòng suy giảm công nợ phải thu
1307管理费用比率 (guǎnlǐ fèiyòng bǐlǜ) – Administrative Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí quản lý
1308综合预算 (zōnghé yùsuàn) – Comprehensive Budget – Ngân sách tổng hợp
1309公司财务状况 (gōngsī cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition of the Company – Tình hình tài chính của công ty
1310资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn
1311企业价值评估 (qǐyè jiàzhí pínggū) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp
1312营业利润率 (yíngyè lìrùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động
1313资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn
1314账面亏损 (zhàngmiàn kuīsǔn) – Book Loss – Lỗ theo sổ sách
1315资本支出预算 (zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi phí đầu tư vốn
1316利润重分类 (lìrùn zhòng fēnlèi) – Profit Reclassification – Phân loại lại lợi nhuận
1317资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ lệ hoàn vốn
1318减值损失 (jiǎnzhí sǔnshī) – Impairment Loss – Lỗ suy giảm giá trị
1319公司股东 (gōngsī gǔdōng) – Company Shareholder – Cổ đông công ty
1320股利支付 (gǔlì zhīfù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức
1321财务报告标准 (cáiwù bàogào biāozhǔn) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
1322财务绩效 (cáiwù jìxiào) – Financial Performance – Hiệu suất tài chính
1323会计核算基础 (kuàijì hé suàn jīchǔ) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán
1324管理报告 (guǎnlǐ bàogào) – Management Report – Báo cáo quản lý
1325税前盈利 (shuì qián yínglì) – Pre-tax Earnings – Lợi nhuận trước thuế
1326股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholder Meeting – Đại hội cổ đông
1327应收账款周转天数 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn tiānshù) – Accounts Receivable Turnover Days – Số ngày vòng quay công nợ phải thu
1328短期融资 (duǎnqī róngzī) – Short-term Financing – Tài trợ ngắn hạn
1329偿债期 (chángzhài qī) – Debt Repayment Period – Thời gian trả nợ
1330管理层报表 (guǎnlǐ céng bàobiǎo) – Management Report – Báo cáo của ban quản lý
1331债务风险 (zhàiwù fēngxiǎn) – Debt Risk – Rủi ro nợ
1332会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting Journal Entry – Bút toán kế toán
1333财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Các tỷ lệ tài chính
1334资产重估 (zīchǎn zhònggū) – Asset Revaluation – Định giá lại tài sản
1335收入确认准则 (shōurù quèrèn zhǔnzé) – Revenue Recognition Standards – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu
1336会计核算系统 (kuàijì hé suàn xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán
1337盈亏平衡点 (yíng kuī pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
1338税收审计 (shuìshōu shěnchá) – Tax Audit – Kiểm toán thuế
1339资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital Gains – Lợi nhuận vốn
1340合并调整 (hébìng tiáozhěng) – Consolidation Adjustments – Điều chỉnh hợp nhất
1341资产处置 (zīchǎn chǔzhì) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản
1342预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Tài khoản trả trước
1343收入分配 (shōurù fēnpèi) – Income Distribution – Phân phối thu nhập
1344应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý công nợ phải trả
1345资金预算 (zījīn yùsuàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn
1346流动性资产 (liúdòngxìng zīchǎn) – Liquid Assets – Tài sản thanh khoản
1347企业经营风险 (qǐyè jīngyíng fēngxiǎn) – Business Operating Risk – Rủi ro kinh doanh
1348审计费用 (shěnchá fèiyòng) – Audit Fees – Phí kiểm toán
1349负债总额 (fùzhài zǒng’é) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả
1350资本化 (zīběn huà) – Capitalization – Vốn hóa
1351现金流动 (xiànjīn liúdòng) – Cash Flow – Dòng tiền
1352固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiào) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
1353分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payments – Thanh toán trả góp
1354资本变动 (zīběn biàndòng) – Capital Changes – Biến động vốn
1355企业合并报表 (qǐyè hébìng bàobiǎo) – Business Consolidation Statements – Báo cáo hợp nhất doanh nghiệp
1356应收票据 (yīngshōu piàojù) – Accounts Receivable Notes – Hóa đơn phải thu
1357收益表 (shōuyì biǎo) – Earnings Statement – Báo cáo thu nhập
1358收入来源 (shōurù láiyuán) – Source of Income – Nguồn thu nhập
1359贷款余额 (dàikuǎn yú’é) – Loan Balance – Số dư khoản vay
1360分红支付 (fēnhóng zhīfù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức
1361收入确认标准 (shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Standards – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu
1362资产负债表审计 (zīchǎn fùzhài biǎo shěnchá) – Balance Sheet Audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán
1363定期审计 (dìngqī shěnchá) – Periodic Audit – Kiểm toán định kỳ
1364资本市场监管 (zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Regulation – Quản lý thị trường vốn
1365股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
1366融资费用 (róngzī fèiyòng) – Financing Costs – Chi phí tài trợ
1367资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn khả dụng
1368财务估值 (cáiwù gūzhí) – Financial Valuation – Định giá tài chính
1369盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Earnings Management – Quản lý thu nhập
1370资产负债表的合并 (zīchǎn fùzhài biǎo de hébìng) – Consolidation of Balance Sheet – Hợp nhất bảng cân đối kế toán
1371现金流入流出 (xiànjīn liú rù liú chū) – Cash Inflow and Outflow – Dòng tiền vào và ra
1372应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
1373资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset Appraisal – Định giá tài sản
1374应收利息 (yīngshōu lìxí) – Interest Receivable – Lãi phải thu
1375营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài kinh doanh
1376营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài kinh doanh
1377长期股权投资 (chángqī gǔquán tóuzī) – Long-term Equity Investment – Đầu tư vốn cổ phần dài hạn
1378资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn
1379资产核销 (zīchǎn héxiāo) – Asset Write-off – Xóa sổ tài sản
1380财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Tỷ số tài chính
1381融资策略 (róngzī cèlüè) – Financing Strategy – Chiến lược tài trợ
1382应付职工薪酬 (yīngfù zhígōng xīnchóu) – Employee Compensation Payable – Lương phải trả nhân viên
1383财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Financial Statement Notes – Thuyết minh báo cáo tài chính
1384资本保全 (zīběn bǎoquán) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn
1385外币折算 (wàibì zhé suàn) – Foreign Currency Translation – Chuyển đổi ngoại tệ
1386负债权益比率 (fùzhài quányì bǐlǜ) – Debt-to-equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1387资产重组 (zīchǎn chóngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cơ cấu tài sản
1388未分配利润 (wèi fēnpèi lìrùn) – Undistributed Profits – Lợi nhuận chưa phân phối
1389固定负债 (gùdìng fùzhài) – Fixed Liabilities – Nợ dài hạn
1390资本公积金 (zīběn gōngjījīn) – Capital Surplus – Thặng dư vốn
1391会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subjects – Hạng mục kế toán
1392经营预算 (jīngyíng yùsuàn) – Operating Budget – Ngân sách kinh doanh
1393费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
1394收入核算 (shōurù hésuàn) – Revenue Accounting – Kế toán doanh thu
1395财务年度 (cáiwù niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính
1396成本费用 (chéngběn fèiyòng) – Cost and Expenses – Chi phí và phí tổn
1397财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Hoàn chi tài chính
1398营运资本 (yíngyùn zīběn) – Operating Capital – Vốn hoạt động
1399总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Total Assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
1400资本回收 (zīběn huíshōu) – Capital Recovery – Thu hồi vốn
1401股息发放 (gǔxī fāfàng) – Dividend Distribution – Phát hành cổ tức
1402所得税费用 (suǒdé shuì fèiyòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế thu nhập
1403财务约束 (cáiwù yuēshù) – Financial Constraint – Ràng buộc tài chính
1404成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí
1405利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận
1406资金池 (zījīn chí) – Cash Pool – Quỹ tiền mặt
1407筹资活动 (chóuzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ
1408投资活动 (tóuzī huódòng) – Investing Activities – Hoạt động đầu tư
1409财务能力 (cáiwù nénglì) – Financial Capability – Năng lực tài chính
1410偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt-paying Ability – Khả năng thanh toán nợ
1411会计准则更新 (kuàijì zhǔnzé gēngxīn) – Accounting Standards Update – Cập nhật chuẩn mực kế toán
1412折旧年限 (zhéjiù niánxiàn) – Depreciation Period – Thời gian khấu hao
1413坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu
1414费用控制 (fèiyòng kòngzhì) – Expense Control – Kiểm soát chi phí
1415收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Income and Expense Balance – Cân bằng thu chi
1416总成本 (zǒng chéngběn) – Total Cost – Tổng chi phí
1417目标利润 (mùbiāo lìrùn) – Target Profit – Lợi nhuận mục tiêu
1418期初余额 (qīchū yú’é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ
1419期末余额 (qīmò yú’é) – Closing Balance – Số dư cuối kỳ
1420成本降低 (chéngběn jiàngdī) – Cost Reduction – Giảm chi phí
1421流动性管理 (liúdòngxìng guǎnlǐ) – Liquidity Management – Quản lý thanh khoản
1422账目核查 (zhàngmù héchá) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản
1423股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông
1424融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing Channel – Kênh huy động vốn
1425应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Vòng quay khoản phải trả
1426应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay khoản phải thu
1427融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial Leasing – Thuê tài chính
1428税率调整 (shuìlǜ tiáozhěng) – Tax Rate Adjustment – Điều chỉnh thuế suất
1429会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1430成本追踪 (chéngběn zhuīzōng) – Cost Tracking – Theo dõi chi phí
1431融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài trợ
1432现金回报率 (xiànjīn huíbào lǜ) – Cash Return Ratio – Tỷ suất hoàn vốn tiền mặt
1433内部报告 (nèibù bàogào) – Internal Reporting – Báo cáo nội bộ
1434财务决策 (cáiwù juécè) – Financial Decision-making – Ra quyết định tài chính
1435资产剥离 (zīchǎn bōlí) – Asset Divestiture – Thoái vốn tài sản
1436合并会计 (hébìng kuàijì) – Consolidated Accounting – Kế toán hợp nhất
1437非现金项目 (fēi xiànjīn xiàngmù) – Non-cash Items – Khoản mục phi tiền mặt
1438资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Efficiency of Fund Utilization – Hiệu quả sử dụng vốn
1439所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s Equity – Quyền lợi chủ sở hữu
1440现金流量净额 (xiànjīn liúliàng jìng’é) – Net Cash Flow – Lưu chuyển tiền thuần
1441融资方案 (róngzī fāng’àn) – Financing Plan – Phương án tài trợ
1442成本估算 (chéngběn gūsuàn) – Cost Estimation – Ước tính chi phí
1443现金周转 (xiànjīn zhōuzhuǎn) – Cash Turnover – Vòng quay tiền mặt
1444流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện thời
1445经营周期 (jīngyíng zhōuqī) – Operating Cycle – Chu kỳ hoạt động
1446账面利润 (zhàngmiàn lìrùn) – Accounting Profit – Lợi nhuận kế toán
1447实际利润 (shíjì lìrùn) – Actual Profit – Lợi nhuận thực tế
1448债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ
1449资本效率 (zīběn xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
1450外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối
1451内部财务报告 (nèibù cáiwù bàogào) – Internal Financial Report – Báo cáo tài chính nội bộ
1452资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lợi trên tài sản
1453股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
1454税务合规 (shuìwù hégé) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
1455财务灵活性 (cáiwù línghuóxìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính
1456销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of Sales – Chi phí bán hàng
1457盈利能力 (yínglì nénglì) – Earning Capacity – Khả năng sinh lời
1458应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí dồn tích
1459递延费用 (dìyán fèiyòng) – Deferred Expense – Chi phí hoãn lại
1460期权成本 (qíquán chéngběn) – Option Cost – Chi phí quyền chọn
1461资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản
1462筹资能力 (chóuzī nénglì) – Financing Ability – Khả năng huy động vốn
1463应付费用 (yīngfù fèiyòng) – Accrued Liabilities – Khoản chi phí phải trả
1464资产处置收益 (zīchǎn chǔzhì shōuyì) – Gain on Disposal of Assets – Lợi nhuận từ thanh lý tài sản
1465资金储备 (zījīn chúbèi) – Reserve Fund – Quỹ dự trữ
1466税后净利润 (shuìhòu jìnglìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
1467融资能力 (róngzī nénglì) – Fundraising Ability – Năng lực huy động vốn
1468目标成本 (mùbiāo chéngběn) – Target Cost – Chi phí mục tiêu
1469边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Lãi trên biến phí
1470边际成本 (biānjì chéngběn) – Marginal Cost – Chi phí biên
1471单位成本 (dānwèi chéngběn) – Unit Cost – Chi phí trên mỗi đơn vị
1472制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing Overhead – Chi phí sản xuất chung
1473质量成本 (zhìliàng chéngběn) – Quality Cost – Chi phí chất lượng
1474库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory Cost – Chi phí tồn kho
1475原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw Material Cost – Chi phí nguyên vật liệu
1476劳动成本 (láodòng chéngběn) – Labor Cost – Chi phí lao động
1477加速折旧 (jiāsù zhéjiù) – Accelerated Depreciation – Khấu hao tăng tốc
1478直线折旧 (zhíxiàn zhéjiù) – Straight-line Depreciation – Khấu hao đường thẳng
1479资产减值准备 (zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Asset Impairment Provision – Dự phòng giảm giá trị tài sản
1480拨备资金 (bōbèi zījīn) – Provision Fund – Quỹ dự phòng
1481减值测试 (jiǎnzhí cèshì) – Impairment Test – Kiểm tra giảm giá trị
1482财务整合 (cáiwù zhěnghé) – Financial Consolidation – Hợp nhất tài chính
1483并购成本 (bìnggòu chéngběn) – M&A Cost – Chi phí mua bán và sáp nhập
1484财务重组 (cáiwù chóngzǔ) – Financial Restructuring – Tái cơ cấu tài chính
1485资本减少 (zīběn jiǎnshǎo) – Capital Reduction – Giảm vốn
1486合并资产负债表 (hébìng zīchǎn fùzhàibiǎo) – Consolidated Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán hợp nhất
1487总杠杆 (zǒng gànggǎn) – Total Leverage – Đòn bẩy tổng hợp
1488资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất hoàn vốn
1489股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1490资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Lợi nhuận trên tổng tài sản
1491普通股 (pǔtōng gǔ) – Common Stock – Cổ phiếu phổ thông
1492优先股 (yōuxiān gǔ) – Preferred Stock – Cổ phiếu ưu đãi
1493资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Thặng dư vốn cổ phần
1494营业毛利率 (yíngyè máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp
1495营业净利率 (yíngyè jìnglì lǜ) – Net Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng
1496营业收入增长率 (yíngyè shōurù zēngzhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
1497应付股利 (yīngfù gǔlì) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả
1498每股收益 (měi gǔ shōuyì) – Earnings Per Share (EPS) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
1499市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Hệ số giá trên lợi nhuận
1500资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
1501资本负债比率 (zīběn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn
1502现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Vòng quay tiền mặt
1503存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho
1504应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu bằng hối phiếu
1505应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả bằng hối phiếu
1506其他应收款 (qítā yīngshōu kuǎn) – Other Receivables – Các khoản phải thu khác
1507其他应付款 (qítā yīngfù kuǎn) – Other Payables – Các khoản phải trả khác
1508资产处置收益 (zīchǎn chǔzhì shōuyì) – Asset Disposal Income – Thu nhập từ xử lý tài sản
1509商誉 (shāngyù) – Goodwill – Lợi thế thương mại
1510递延所得税资产 (dìyán suǒdéshuì zīchǎn) – Deferred Tax Assets – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
1511递延所得税负债 (dìyán suǒdéshuì fùzhài) – Deferred Tax Liabilities – Nợ thuế thu nhập hoãn lại
1512营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
1513研发费用 (yánfā fèiyòng) – Research and Development Costs – Chi phí nghiên cứu và phát triển
1514未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Undistributed Profits – Lợi nhuận chưa phân phối
1515期间费用 (qíjiān fèiyòng) – Period Costs – Chi phí thời kỳ
1516租赁负债 (zūlìn fùzhài) – Lease Liabilities – Nợ thuê tài sản
1517经营租赁 (jīngyíng zūlìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động
1518递延收益 (dìyán shōuyì) – Deferred Income – Thu nhập hoãn lại
1519清算价值 (qīngsuàn jiàzhí) – Liquidation Value – Giá trị thanh lý
1520公平价值 (gōngpíng jiàzhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý
1521帐户余额 (zhànghù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản
1522销售预算 (xiāoshòu yùsuàn) – Sales Budget – Ngân sách bán hàng
1523生产预算 (shēngchǎn yùsuàn) – Production Budget – Ngân sách sản xuất
1524制造成本 (zhìzào chéngběn) – Manufacturing Costs – Chi phí sản xuất
1525销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of Sales – Giá vốn hàng bán
1526财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Financial Expenses – Chi phí tài chính
1527分摊费用 (fēntān fèiyòng) – Allocated Expenses – Chi phí phân bổ
1528存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Provision for Inventory Write-down – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
1529坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Provision for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu
1530长期股权投资 (chángqī gǔquán tóuzī) – Long-term Equity Investment – Đầu tư cổ phần dài hạn
1531税后利润 (shuìhòu lìrùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
1532税前利润 (shuìqián lìrùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế
1533累积折旧 (lěijī zhéjiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế
1534资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý vốn
1535资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund Turnover – Vòng quay vốn
1536应收款管理 (yīngshōu kuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý khoản phải thu
1537应付款管理 (yīngfù kuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý khoản phải trả
1538流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện hành
1539速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh
1540权益乘数 (quányì chéngshù) – Equity Multiplier – Hệ số vốn chủ sở hữu
1541融资活动现金流 (róngzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
1542现金及现金等价物 (xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
1543资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lợi trên vốn
1544总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lợi trên tài sản
1545权益回报率 (quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
1546市盈率 (shìyíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Tỷ lệ giá trên thu nhập
1547市净率 (shìjìng lǜ) – Price-to-Book Ratio (P/B) – Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách
1548收益增长率 (shōuyì zēngzhǎng lǜ) – Earnings Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập
1549固定资产周转率 (gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Fixed Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản cố định
1550流动资产周转率 (liúdòng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Current Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản lưu động
1551股息支付率 (gǔxī zhīfù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức
1552资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditures (CapEx) – Chi phí vốn
1553利息保障倍数 (lìxí bǎozhàng bèishù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số bảo đảm lãi vay
1554成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
1555负债权益比 (fùzhài quányì bǐ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1556应计会计 (yīngjì kuàijì) – Accrual Accounting – Kế toán dồn tích
1557现金会计 (xiànjīn kuàijì) – Cash Accounting – Kế toán tiền mặt
1558营业收入 (yíngyè shōurù) – Revenue – Doanh thu
1559营业成本 (yíngyè chéngběn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán
1560收入 (shōurù) – Income – Thu nhập
1561费用 (fèiyòng) – Expenses – Chi phí
1562盈余 (yíngyú) – Surplus – Dư thừa
1563税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Post-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
1564资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditures – Chi phí vốn
1565实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in Capital – Vốn góp thực tế
1566主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính
1567主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Main Business Cost – Giá vốn kinh doanh chính
1568营业税金及附加 (yíngyè shuìjīn jí fùjiā) – Business Taxes and Surcharges – Thuế và phụ phí kinh doanh
1569公允价值变动收益 (gōngyǔn jiàzhí biàndòng shōuyì) – Fair Value Gains – Lợi nhuận từ biến động giá trị hợp lý
1570营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập khác
1571营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí khác
1572资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Asset Impairment Loss – Tổn thất do giảm giá trị tài sản
1573现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền
1574预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Các khoản trả trước
1575交易性金融资产 (jiāoyì xìng jīnróng zīchǎn) – Financial Assets at Fair Value – Tài sản tài chính theo giá trị hợp lý
1576少数股东权益 (shǎoshù gǔdōng quányì) – Minority Interest – Lợi ích cổ đông thiểu số
1577主营业务利润 (zhǔyíng yèwù lìrùn) – Main Business Profit – Lợi nhuận kinh doanh chính
1578税金 (shuìjīn) – Taxes – Thuế
1579折让 (zhéràng) – Discount – Chiết khấu
1580溢价 (yìjià) – Premium – Giá trị gia tăng
1581费用化 (fèiyòng huà) – Expense Recognition – Ghi nhận chi phí
1582重估价值 (chónggū jiàzhí) – Revaluation Value – Giá trị định giá lại
1583营业额 (yíngyè’é) – Turnover – Doanh số
1584资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund Flow – Lưu chuyển vốn
1585财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Dự toán tài chính
1586股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Quyền lợi cổ đông
1587筹资现金流 (chóuzī xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
1588流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn
1589资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuàn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản
1590权益乘数 (quányì chéngshù) – Equity Multiplier – Bội số vốn chủ sở hữu
1591净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1592净利率 (jìnglì lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
1593分红 (fēnhóng) – Profit Distribution/Dividend – Chia cổ tức
1594资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
1595资本流动性 (zīběn liúdòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn
1596分摊成本 (fēntān chéngběn) – Allocated Cost – Chi phí phân bổ
1597现金周转天数 (xiànjīn zhōuzhuǎn tiānshù) – Cash Conversion Cycle – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
1598应计项目 (yīngjì xiàngmù) – Accrued Items – Các khoản dồn tích
1599递延项目 (dìyán xiàngmù) – Deferred Items – Các khoản hoãn lại
1600会计循环 (kuàijì xúnhuán) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán
1601资产分类 (zīchǎn fēnlèi) – Asset Classification – Phân loại tài sản
1602应付债券 (yīngfù zhàiquàn) – Bonds Payable – Trái phiếu phải trả
1603预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí trích trước
1604变动盈余 (biàndòng yíngyú) – Variable Margin – Lợi nhuận biến đổi
1605固定盈余 (gùdìng yíngyú) – Fixed Margin – Lợi nhuận cố định
1606结算账户 (jiésuàn zhànghù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán
1607往来账户 (wǎnglái zhànghù) – Current Account – Tài khoản vãng lai
1608资本利得税 (zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ vốn
1609资产重组 (zīchǎn chóngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cấu trúc tài sản
1610资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ an toàn vốn
1611折旧率 (zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao
1612会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán
1613期初余额 (qīchū yú’é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ
1614期末余额 (qīmò yú’é) – Closing Balance – Số dư cuối kỳ
1615净现值 (jìng xiànzhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại thuần
1616递延所得税 (dìyán suǒdé shuì) – Deferred Income Tax – Thuế thu nhập hoãn lại
1617资本化成本 (zīběnhuà chéngběn) – Capitalized Cost – Chi phí vốn hóa
1618分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ hạn
1619财务独立 (cáiwù dúlì) – Financial Independence – Độc lập tài chính
1620股本回购 (gǔběn huígòu) – Share Buyback – Mua lại cổ phiếu
1621经营业绩 (jīngyíng yèjì) – Operating Performance – Kết quả hoạt động kinh doanh
1622收益表 (shōuyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập
1623资产利用率 (zīchǎn lìyòng lǜ) – Asset Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng tài sản
1624应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuàn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả
1625资本回收期 (zīběn huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
1626收入构成 (shōurù gòuchéng) – Revenue Composition – Cơ cấu doanh thu
1627现金余额 (xiànjīn yú’é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
1628损益平衡点 (sǔnyì pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
1629盈亏分析 (yíngkuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ
1630股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần
1631债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn nợ
1632财务弹性 (cáiwù tánxìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính
1633会计差错 (kuàijì chācuò) – Accounting Error – Sai sót kế toán
1634投资收益率 (tóuzī shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
1635债务清偿能力 (zhàiwù qīngcháng nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ
1636资产分配 (zīchǎn fēnpèi) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
1637财务约束 (cáiwù yuēshù) – Financial Constraint – Hạn chế tài chính
1638融资需求 (róngzī xūqiú) – Financing Requirement – Nhu cầu huy động vốn
1639信用分析 (xìnyòng fēnxī) – Credit Analysis – Phân tích tín dụng
1640应收账款周转天数 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuàn tiānshù) – Days Sales Outstanding (DSO) – Số ngày thu hồi công nợ
1641库存周转率 (kùcún zhōuzhuàn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
1642筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Cash Flow from Financing Activities – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
1643投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Cash Flow from Investing Activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
1644财务重组 (cáiwù chóngzǔ) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính
1645短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Borrowing – Vay ngắn hạn
1646业绩考核 (yèjì kǎohé) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả công việc
1647外币折算 (wàibì zhéshuàn) – Foreign Currency Translation – Chuyển đổi ngoại tệ
1648账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán
1649成本归集 (chéngběn guījí) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
1650资产清查 (zīchǎn qīngchá) – Asset Inventory – Kiểm kê tài sản
1651会计假设 (kuàijì jiǎshè) – Accounting Assumptions – Giả định kế toán
1652财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích các tỷ số tài chính
1653年度预算 (niándù yùsuàn) – Annual Budget – Ngân sách năm
1654未实现收益 (wèi shíxiàn shōuyì) – Unrealized Gain – Lãi chưa thực hiện
1655未实现损失 (wèi shíxiàn sǔnshī) – Unrealized Loss – Lỗ chưa thực hiện
1656存货计价 (cúnhuò jìjià) – Inventory Valuation – Định giá hàng tồn kho
1657资金周转 (zījīn zhōuzhuàn) – Fund Turnover – Vòng quay vốn
1658内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ
1659全额成本 (quán’é chéngběn) – Full Cost – Tổng chi phí
1660银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng
1661现金日记账 (xiànjīn rìjìzhàng) – Cash Journal – Sổ nhật ký tiền mặt
1662发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice Management – Quản lý hóa đơn
1663财务合规 (cáiwù hégé) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính
1664税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentive – Ưu đãi thuế
1665资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-Liability Matching – Cân đối tài sản và nợ
1666法定财务报告 (fǎdìng cáiwù bàogào) – Statutory Financial Report – Báo cáo tài chính pháp định
1667固定开支 (gùdìng kāizhī) – Fixed Expense – Chi phí cố định
1668变动开支 (biàndòng kāizhī) – Variable Expense – Chi phí biến đổi
1669信用条款 (xìnyòng tiáokuǎn) – Credit Terms – Điều khoản tín dụng
1670资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Gain – Lợi tức vốn
1671资本损失 (zīběn sǔnshī) – Capital Loss – Tổn thất vốn
1672会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán
1673财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial Projection – Dự báo tài chính
1674股本收益率 (gǔběn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
1675存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Inventory Cost – Chi phí hàng tồn kho
1676金融资产 (jīnróng zīchǎn) – Financial Asset – Tài sản tài chính
1677年终结算 (niánzhōng jiésuàn) – Year-end Settlement – Quyết toán cuối năm
1678应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuàn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu
1679应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuàn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay các khoản phải trả
1680非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-operating Revenue – Doanh thu không hoạt động
1681资产清查 (zīchǎn qīngchá) – Asset Verification – Kiểm kê tài sản
1682合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
1683杠杆效应 (gànggǎn xiàoyìng) – Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy
1684账簿核对 (zhàngbù héduì) – Ledger Reconciliation – Đối chiếu sổ sách
1685财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecast Model – Mô hình dự báo tài chính
1686无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible Asset – Tài sản vô hình
1687有形资产 (yǒuxíng zīchǎn) – Tangible Asset – Tài sản hữu hình
1688税后扣除 (shuìhòu kòuchú) – Post-tax Deduction – Khấu trừ sau thuế
1689管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expense – Chi phí quản lý
1690减值准备 (jiǎnzhí zhǔnbèi) – Impairment Provision – Dự phòng giảm giá
1691应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Thương phiếu phải trả
1692应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Thương phiếu phải thu
1693中期财报 (zhōngqī cáibào) – Interim Financial Report – Báo cáo tài chính giữa kỳ
1694损益账户 (sǔnyì zhànghù) – Profit and Loss Account – Tài khoản lợi nhuận và lỗ
1695资本公积金 (zīběn gōngjījīn) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn
1696库存商品 (kùcún shāngpǐn) – Inventory Goods – Hàng hóa tồn kho
1697期初余额 (qīchū yú’é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ
1698期末余额 (qīmò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ
1699资产分布 (zīchǎn fēnbù) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
1700股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức
1701公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị công ty
1702合并资产负债表 (hébìng zīchǎn fùzhài biǎo) – Consolidated Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán hợp nhất
1703会计责任 (kuàijì zérèn) – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán
1704审计程序 (shěnjì chéngxù) – Audit Procedures – Quy trình kiểm toán
1705权益法 (quányì fǎ) – Equity Method – Phương pháp vốn chủ sở hữu
1706固定负债 (gùdìng fùzhài) – Fixed Liabilities – Nợ cố định
1707递延税项 (dìyán shuìxiàng) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại
1708借贷方 (jiè dài fāng) – Debit and Credit – Bên nợ và bên có
1709股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn chủ sở hữu
1710期权成本 (qīquán chéngběn) – Option Cost – Chi phí quyền chọn
1711实际利润率 (shíjì lìrùn lǜ) – Actual Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận thực tế
1712审计调整 (shěnjì tiáozhěng) – Audit Adjustment – Điều chỉnh kiểm toán
1713财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Các tỷ số tài chính
1714经营收入 (jīngyíng shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu kinh doanh
1715间接费用 (jiànjiē fèiyòng) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp
1716税后净利 (shuìhòu jìnglì) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
1717外币结算 (wàibì jiésuàn) – Foreign Currency Settlement – Thanh toán ngoại tệ
1718货币折算 (huòbì zhé suàn) – Currency Translation – Quy đổi tiền tệ
1719未分配利润 (wèi fēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận chưa phân phối
1720财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ số tài chính
1721资产分摊 (zīchǎn fēntān) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
1722内在价值 (nèizài jiàzhí) – Intrinsic Value – Giá trị nội tại
1723债权人 (zhàiquán rén) – Creditor – Chủ nợ
1724预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued Liabilities – Chi phí phải trả trước
1725存货盘点 (cúnhuò pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê hàng tồn kho
1726财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial Reporting – Báo cáo tài chính
1727企业合并 (qǐyè hébìng) – Business Combination – Hợp nhất doanh nghiệp
1728递延资产 (dìyán zīchǎn) – Deferred Assets – Tài sản hoãn lại
1729净值 (jìngzhí) – Net Worth – Giá trị ròng
1730管理报表 (guǎnlǐ bàobiǎo) – Management Reports – Báo cáo quản lý
1731财务绩效 (cáiwù jìxiào) – Financial Performance – Hiệu quả tài chính
1732债务清算 (zhàiwù qīngsuàn) – Debt Settlement – Thanh toán nợ
1733现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền
1734利润调节 (lìrùn tiáojié) – Profit Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận
1735股东贷款 (gǔdōng dàikuǎn) – Shareholder Loan – Khoản vay cổ đông
1736资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng vốn
1737应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng khoản phải thu
1738资本利得税 (zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi tức vốn
1739固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Register – Sổ đăng ký tài sản cố định
1740摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Amortization Expenses – Chi phí khấu hao tài sản vô hình
1741净营运资本 (jìng yíngyùn zīběn) – Net Working Capital – Vốn lưu động ròng
1742利息费用 (lìxí fèiyòng) – Interest Expenses – Chi phí lãi vay
1743资产分摊比率 (zīchǎn fēntān bǐlǜ) – Asset Allocation Ratio – Tỷ lệ phân bổ tài sản
1744会计错误调整 (kuàijì cuòwù tiáozhěng) – Accounting Error Adjustment – Điều chỉnh sai sót kế toán
1745现金平衡 (xiànjīn pínghéng) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
1746运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi phí vận hành
1747债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn vay
1748利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Statement – Báo cáo phân phối lợi nhuận
1749未实现损益 (wèi shíxiàn sǔnyì) – Unrealized Gains and Losses – Lãi/lỗ chưa thực hiện
1750总账科目 (zǒngzhàng kēmù) – General Ledger Account – Tài khoản sổ cái
1751税收合规 (shuìshōu héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
1752资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt
1753预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Phân tích chênh lệch ngân sách
1754资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản
1755债务管理 (zhàiwù guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ
1756财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
1757折旧政策 (zhéjiù zhèngcè) – Depreciation Policy – Chính sách khấu hao
1758财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicators – Chỉ tiêu tài chính
1759不良资产 (bùliáng zīchǎn) – Non-performing Assets – Tài sản xấu
1760债务偿还期 (zhàiwù chánghuán qī) – Debt Repayment Period – Thời gian hoàn trả nợ
1761投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư
1762内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ lệ lợi nhuận nội bộ
1763贷款偿还 (dàikuǎn chánghuán) – Loan Repayment – Hoàn trả khoản vay
1764利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Allocation – Phân phối lợi nhuận
1765税收优化 (shuìshōu yōuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế
1766无担保债务 (wú dānbǎo zhàiwù) – Unsecured Debt – Nợ không có bảo đảm
1767担保债务 (dānbǎo zhàiwù) – Secured Debt – Nợ có bảo đảm
1768企业税务 (qǐyè shuìwù) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp
1769审计程序 (shěnjì chéngxù) – Audit Procedure – Quy trình kiểm toán
1770金融审计 (jīnróng shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính
1771企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate Merger and Acquisition – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1772季度财务报告 (jìdù cáiwù bàogào) – Quarterly Financial Report – Báo cáo tài chính quý
1773财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial Cost – Chi phí tài chính
1774市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market Analysis – Phân tích thị trường
1775投资管理 (tóuzī guǎnlǐ) – Investment Management – Quản lý đầu tư
1776资金调度 (zījīn tiáodù) – Fund Allocation – Phân bổ quỹ
1777资本流动性 (zīběn liúdòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn
1778债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ nợ
1779权益融资 (quányì róngzī) – Equity Financing – Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
1780纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax Filing – Khai báo thuế
1781营运资金 (yíngyùn zījīn) – Operating Capital – Vốn hoạt động
1782资产流动性 (zīchǎn liúdòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản
1783偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ
1784盈利分配 (yínglì fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
1785应收账款 (yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu
1786应付账款 (yīng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả
1787会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting Period – Chu kỳ kế toán
1788总账 (zǒng zhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp
1789核算基础 (hé suàn jīchǔ) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán
1790跨期收入 (kuà qī shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại
1791负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Liability Management – Quản lý nợ
1792应付股息 (yīng fù gǔxī) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả
1793偿债比率 (chángzhài bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1794管理会计报告 (guǎnlǐ kuàijì bàogào) – Managerial Accounting Report – Báo cáo kế toán quản trị
1795未实现利润 (wèi shíxiàn lìrùn) – Unrealized Profit – Lợi nhuận chưa thực hiện
1796原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw Material Cost – Chi phí nguyên liệu
1797资产折旧法 (zīchǎn zhéjiù fǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao tài sản
1798负债成本 (fùzhài chéngběn) – Cost of Debt – Chi phí nợ
1799资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Sự suy giảm giá trị tài sản
1800审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán
1801融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cơ cấu tài trợ
1802会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Account – Mục kế toán
1803财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Statement of Financial Position – Báo cáo tình hình tài chính
1804利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Allocation – Phân bổ lợi nhuận
1805利润转移 (lìrùn zhuǎnyí) – Profit Transfer – Chuyển nhượng lợi nhuận
1806固定成本率 (gùdìng chéngběn lǜ) – Fixed Cost Rate – Tỷ lệ chi phí cố định
1807预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực thi ngân sách
1808经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh
1809股东权益比率 (gǔdōng quányì bǐlǜ) – Shareholder Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của cổ đông
1810应付账款周转率 (yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải trả
1811坏账准备 (huài zhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu
1812分红 (fēn hóng) – Dividend – Cổ tức
1813现金收支 (xiànjīn shōu zhī) – Cash Receipts and Payments – Thu chi tiền mặt
1814资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lãi vốn
1815财务重组 (cáiwù zhòngzǔ) – Financial Restructuring – Cơ cấu lại tài chính
1816资产出售 (zīchǎn chūshòu) – Asset Disposal – Bán tài sản
1817会计估算 (kuàijì gūsuàn) – Accounting Estimation – Ước tính kế toán
1818合并会计 (hébìng kuàijì) – Consolidation Accounting – Kế toán hợp nhất
1819销售毛利 (xiāoshòu máolì) – Gross Profit from Sales – Lợi nhuận gộp từ bán hàng
1820应收账款周转率 (yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu
1821资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Dự phòng vốn
1822息税前利润 (xī shuì qián lìrùn) – EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
1823息税折旧摊销前利润 (xī shuì zhěngjiù tānxiāo qián lìrùn) – EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và amortization
1824市值 (shìzhí) – Market Value – Giá trị thị trường
1825边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Biên lợi nhuận cận biên
1826差旅费用 (chālǚ fèiyòng) – Travel Expenses – Chi phí công tác
1827工资税 (gōngzī shuì) – Payroll Tax – Thuế lương
1828税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
1829应计费用 (yīng jì fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí phải trả
1830递延费用 (dìyán fèiyòng) – Deferred Expense – Chi phí trả trước
1831资本存量 (zīběn cúnliàng) – Capital Stock – Vốn cổ phần
1832银行透支 (yínháng tòuzhī) – Bank Overdraft – Thấu chi ngân hàng
1833现金流量比率 (xiànjīn liúliàng bǐlǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ lệ lưu chuyển tiền mặt
1834独立审计 (dúlì shěnjì) – Independent Audit – Kiểm toán độc lập
1835资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của vốn
1836营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động
1837固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Register – Sổ theo dõi tài sản cố định
1838记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
1839货币时间价值 (huòbì shíjiān jiàzhí) – Time Value of Money – Giá trị thời gian của tiền tệ
1840财务责任 (cáiwù zérèn) – Financial Responsibility – Trách nhiệm tài chính
1841资本性支出 (zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn
1842流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản ngắn hạn
1843无形资产账簿 (wúxíng zīchǎn zhàngbù) – Intangible Asset Ledger – Sổ tài sản vô hình
1844费用分摊率 (fèiyòng fēntān lǜ) – Expense Allocation Rate – Tỷ lệ phân bổ chi phí
1845投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
1846总账账户 (zǒngzhàng zhànghù) – General Ledger Account – Tài khoản sổ cái
1847责任会计 (zérèn kuàijì) – Responsibility Accounting – Kế toán trách nhiệm
1848未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
1849会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Sơ đồ tài khoản
1850净收入 (jìng shōurù) – Net Income – Thu nhập ròng
1851应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu
1852损益结转 (sǔnyì jiézhuǎn) – Profit and Loss Carryforward – Kết chuyển lãi lỗ
1853企业重组 (qǐyè chóngzǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
1854收入分摊 (shōurù fēntān) – Revenue Allocation – Phân bổ doanh thu
1855融资方案 (róngzī fāng’àn) – Financing Plan – Kế hoạch tài trợ
1856成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost Saving – Tiết kiệm chi phí
1857财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
1858净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
1859固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định
1860融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial Lease – Thuê tài chính
1861可变成本 (kě biàn chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
1862收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of Return – Tỷ suất lợi nhuận
1863税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
1864会计假设 (kuàijì jiǎshè) – Accounting Assumption – Giả định kế toán
1865摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu hao tài sản vô hình
1866总收入 (zǒng shōurù) – Gross Revenue – Tổng doanh thu
1867内部财务报表 (nèibù cáiwù bàobiǎo) – Internal Financial Statement – Báo cáo tài chính nội bộ
1868应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay các khoản phải trả
1869经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Operating Risk – Rủi ro kinh doanh
1870收入调整 (shōurù tiáozhěng) – Revenue Adjustment – Điều chỉnh doanh thu
1871合规性审查 (hégūi xìng shěnchá) – Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ
1872资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Dự toán vốn
1873经营性资产 (jīngyíng xìng zīchǎn) – Operating Assets – Tài sản kinh doanh
1874审计证据 (shěnjì zhèngjù) – Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán
1875分部报告 (fēnbù bàogào) – Segment Reporting – Báo cáo bộ phận
1876资本利得 (zīběn lìdé) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn
1877财务内控 (cáiwù nèikòng) – Financial Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính
1878财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính
1879应计负债 (yīngjì fùzhài) – Accrued Liabilities – Nợ phải trả tích lũy
1880财务转型 (cáiwù zhuǎnxíng) – Financial Transformation – Chuyển đổi tài chính
1881非经营性费用 (fēi jīngyíng xìng fèiyòng) – Non-Operating Expenses – Chi phí không kinh doanh
1882责任报告 (zérèn bàogào) – Responsibility Report – Báo cáo trách nhiệm
1883定价模型 (dìngjià móxíng) – Pricing Model – Mô hình định giá
1884会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting Records – Hồ sơ kế toán
1885股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Shareholder Dividends – Cổ tức cổ đông
1886外币兑换损益 (wàibì duìhuàn sǔnyì) – Foreign Exchange Gain/Loss – Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá
1887固定资产清算 (gùdìng zīchǎn qīngsuàn) – Fixed Asset Liquidation – Thanh lý tài sản cố định
1888资产重估 (zīchǎn chónggū) – Asset Revaluation – Định giá lại tài sản
1889附注披露 (fùzhù pīlù) – Notes Disclosure – Thuyết minh báo cáo tài chính
1890非现金支出 (fēi xiànjīn zhīchū) – Non-Cash Expenses – Chi phí phi tiền mặt
1891资产证券化 (zīchǎn zhèngquànhuà) – Asset Securitization – Chứng khoán hóa tài sản
1892可转换债券 (kě zhuǎnhuàn zhàiquàn) – Convertible Bonds – Trái phiếu chuyển đổi
1893资产负债比例 (zīchǎn fùzhài bǐlì) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
1894主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Business Revenue – Doanh thu kinh doanh chính
1895未分配利润 (wèi fēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
1896其他综合收益 (qítā zōnghé shōuyì) – Other Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện khác
1897总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
1898利息支出 (lìxī zhīchū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
1899未到期负债 (wèi dàoqī fùzhài) – Unmatured Liabilities – Nợ chưa đáo hạn
1900资产转移 (zīchǎn zhuǎnyí) – Asset Transfer – Chuyển nhượng tài sản
1901会计错误 (kuàijì cuòwù) – Accounting Errors – Sai sót kế toán
1902项目成本 (xiàngmù chéngběn) – Project Cost – Chi phí dự án
1903交易性金融资产 (jiāoyì xìng jīnróng zīchǎn) – Trading Financial Assets – Tài sản tài chính giao dịch
1904税收调整 (shuìshōu tiáozhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh thuế
1905资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản
1906摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Amortization Expense – Chi phí phân bổ
1907股本回报率 (gǔběn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
1908中期报告 (zhōngqī bàogào) – Interim Report – Báo cáo giữa kỳ
1909合约资产 (héyuē zīchǎn) – Contract Assets – Tài sản hợp đồng
1910合约负债 (héyuē fùzhài) – Contract Liabilities – Nợ phải trả hợp đồng
1911营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-Operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động
1912权益性投资 (quányì xìng tóuzī) – Equity Investment – Đầu tư cổ phần
1913债权人权益 (zhàiquánrén quányì) – Creditor’s Equity – Quyền lợi của chủ nợ
1914存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
1915法定盈余公积 (fǎdìng yíngyú gōngjī) – Statutory Surplus Reserve – Quỹ thặng dư theo luật định
1916资产减值准备 (zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Asset Impairment Provision – Dự phòng giảm giá tài sản
1917税后净利润 (shuìhòu jìnglìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận ròng sau thuế
1918应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
1919分红支付率 (fēnhóng zhīfù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức
1920已实现收益 (yǐ shíxiàn shōuyì) – Realized Revenue – Doanh thu đã thực hiện
1921未实现收益 (wèi shíxiàn shōuyì) – Unrealized Revenue – Doanh thu chưa thực hiện
1922应付税款 (yīngfù shuìkuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải nộp
1923汇率变动损益 (huìlǜ biàndòng sǔnyì) – Foreign Exchange Gain or Loss – Lãi hoặc lỗ tỷ giá hối đoái
1924资金结构 (zījīn jiégòu) – Funding Structure – Cơ cấu tài chính
1925债务违约 (zhàiwù wéiyuē) – Debt Default – Vỡ nợ
1926固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Register – Danh mục tài sản cố định
1927资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-Liability Matching – Phù hợp tài sản và nợ phải trả
1928非流动负债 (fēi liúdòng fùzhài) – Non-Current Liabilities – Nợ không lưu động
1929存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Inventory Cost – Giá vốn hàng tồn kho
1930营业活动净现金流量 (yíngyè huódòng jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow from Operating Activities – Dòng tiền ròng từ hoạt động kinh doanh
1931投资回报分析 (tóuzī huíbào fēnxī) – Investment Return Analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư
1932息税折旧摊销前利润 (xīshuì zhéjiù tānxiāo qián lìrùn) – EBITDA – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao
1933账簿记录 (zhàngbù jìlù) – Ledger Records – Ghi chép sổ cái
1934会计标准 (kuàijì biāozhǔn) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán
1935资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Capital Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn
1936交易日记账 (jiāoyì rìjì zhàng) – Journal Entry – Nhật ký giao dịch
1937会计期末调整 (kuàijì qīmò tiáozhěng) – End-of-Period Adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán
1938金融资产 (jīnróng zīchǎn) – Financial Assets – Tài sản tài chính
1939市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Tỷ số giá trên lợi nhuận
1940普通股 (pǔtōng gǔ) – Common Stock – Cổ phiếu thường
1941优先股 (yōuxiān gǔ) – Preferred Stock – Cổ phiếu ưu tiên
1942内控 (nèikòng) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ
1943总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
1944市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần
1945毛利率 (máo lì lǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp
1946净利率 (jìng lì lǜ) – Net Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng
1947非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-Operating Income – Thu nhập không phải từ hoạt động kinh doanh
1948直接法 (zhíjiē fǎ) – Direct Method – Phương pháp trực tiếp
1949间接法 (jiànjiē fǎ) – Indirect Method – Phương pháp gián tiếp
1950短期资本 (duǎnqī zīběn) – Short-Term Capital – Vốn ngắn hạn
1951扣除项 (kòuchú xiàng) – Deductible Items – Các khoản khấu trừ
1952资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital Operations – Hoạt động vốn
1953投资损失 (tóuzī sǔnshī) – Investment Loss – Lỗ đầu tư
1954合并收购 (hébìng shōugòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Mua bán và sáp nhập
1955固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
1956摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ
1957保留盈余 (bǎoliú yíngyú) – Retained Surplus – Lợi nhuận giữ lại
1958资本利得 (zīběn lìdé) – Capital Gains – Lãi vốn
1959计提准备金 (jìtí zhǔnbèi jīn) – Provision for Reserve – Dự phòng
1960债务违约 (zhàiwù wéiyuē) – Debt Default – Vi phạm nghĩa vụ nợ
1961流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
1962收入总额 (shōurù zǒng’é) – Total Revenue – Tổng doanh thu
1963成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Methods – Phương pháp kế toán chi phí
1964税后利润 (shuì hòu lìrùn) – Post-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
1965非现金项目 (fēi xiànjīn xiàngmù) – Non-cash Items – Các mục không phải tiền mặt
1966可变成本 (kě biàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến động
1967计提折旧 (jìtí zhédiù) – Depreciation Provision – Dự phòng khấu hao
1968经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động
1969应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả
1970债务与股本比率 (zhàiwù yǔ gǔběn bǐlǜ) – Debt to Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1971企业现金流 (qǐyè xiànjīn liú) – Corporate Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp
1972期货交易 (qīhuò jiāoyì) – Futures Trading – Giao dịch hợp đồng tương lai
1973流动性 (liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
1974总资产报酬率 (zǒng zīchǎn bàochóu lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
1975盈亏状况 (yíngkuī zhuàngkuàng) – Profit and Loss Status – Tình hình lãi lỗ
1976企业资本结构 (qǐyè zīběn jiégòu) – Corporate Capital Structure – Cơ cấu vốn doanh nghiệp
1977预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Biến động ngân sách
1978财政收入 (cáizhèng shōurù) – Fiscal Revenue – Thu nhập tài chính
1979实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual Costs – Chi phí thực tế
1980偿债能力 (chángzhài nénglì) – Solvency – Khả năng thanh toán nợ
1981股东权益报酬率 (gǔdōng quányì bàochóu lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1982营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động
1983综合成本 (zōnghé chéngběn) – Total Cost – Tổng chi phí
1984利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận
1985损益平衡点 (sǔn yì pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
1986投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
1987收入确认时点 (shōurù quèrèn shídiǎn) – Revenue Recognition Point – Thời điểm công nhận doanh thu
1988税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax Policies – Chính sách thuế
1989经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Cash Flow from Operations – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
1990资本市场定价 (zīběn shìchǎng dìngjià) – Capital Market Pricing – Định giá thị trường vốn
1991坏账核销 (huài zhàng héxiāo) – Bad Debt Write-off – Xóa nợ xấu
1992固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiū) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
1993负债表 (fùzhài biǎo) – Liability Statement – Bảng nợ
1994金融报表 (jīnróng bàobiǎo) – Financial Report – Báo cáo tài chính
1995税前盈余 (shuì qián yíngyú) – Pre-tax Earnings – Lợi nhuận trước thuế
1996收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Balance of Receipts and Expenditures – Cân đối thu chi
1997企业财务 (qǐyè cáiwù) – Corporate Finance – Tài chính doanh nghiệp
1998资本运作 (zīběn yùnzòu) – Capital Operation – Hoạt động vốn
1999应付债务 (yīngfù zhàiwù) – Liabilities Payable – Nợ phải trả
2000公司财务状况 (gōngsī cáiwù zhuàngkuàng) – Company Financial Position – Tình hình tài chính công ty
2001成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả chi phí
2002会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Items – Mục tài khoản kế toán
2003会计期末 (kuàijì qīmò) – Accounting Period End – Cuối kỳ kế toán
2004经营效率 (jīngyíng xiàolǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả hoạt động
2005资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng tiền
2006盈利表 (yínglì biǎo) – Profit Statement – Bảng lợi nhuận
2007税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax Treatment – Xử lý thuế
2008应付票据 (yīngfù piàojù) – Bills Payable – Hóa đơn phải trả
2009应收票据 (yīngshōu piàojù) – Bills Receivable – Hóa đơn phải thu
2010不良贷款 (bùliáng dàikuǎn) – Non-performing Loans (NPL) – Khoản vay xấu
2011经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh
2012营运资本 (yíngyùn zījīn) – Operating Capital – Vốn lưu động
2013税务登记 (shuìwù dēngjì) – Tax Registration – Đăng ký thuế
2014会计系统 (kuàijì xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán
2015成本加成 (chéngběn jiāchéng) – Cost Plus – Phương pháp tính giá cộng chi phí
2016现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ
2017应付工资 (yīngfù gōngzī) – Accrued Wages – Lương phải trả
2018应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
2019应付利息 (yīngfù lìxī) – Accrued Interest – Lãi phải trả
2020资金成本 (zījīn chéngběn) – Cost of Funds – Chi phí sử dụng vốn
2021盈余管理政策 (yíngyú guǎnlǐ zhèngcè) – Earnings Management Policy – Chính sách quản lý lợi nhuận
2022税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Hoạch định thuế
2023资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Fund Liquidity – Tính thanh khoản của quỹ
2024偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ
2025产权结构 (chǎnquán jiégòu) – Ownership Structure – Cơ cấu sở hữu
2026总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Total Assets – Tỷ suất hoàn vốn trên tổng tài sản
2027短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-Term Loans – Khoản vay ngắn hạn
2028财务报表重述 (cáiwù bàobiǎo zhòngshù) – Financial Statement Restatement – Cập nhật lại báo cáo tài chính
2029增值税发票 (zēngzhí shuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng
2030财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial Reporting Period – Kỳ báo cáo tài chính
2031现金流量风险 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn) – Cash Flow Risk – Rủi ro dòng tiền
2032会计原则 (kuàijì yuánzé) – Accounting Principles – Nguyên tắc kế toán
2033投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
2034资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản
2035帐务周期 (zhàngwù zhōuqī) – Accounting Period – Kỳ kế toán
2036企业融资 (qǐyè róngzī) – Corporate Financing – Tài trợ doanh nghiệp
2037应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả
2038可变成本 (kě biàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi
2039财务健康度 (cáiwù jiànkāng dù) – Financial Health Ratio – Chỉ số sức khỏe tài chính
2040资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset Valuation – Đánh giá tài sản
2041股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu
2042财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition – Tình trạng tài chính
2043风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture Capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
2044收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of Return (RoR) – Tỷ lệ sinh lời
2045货币政策 (huòbì zhèngcè) – Monetary Policy – Chính sách tiền tệ
2046运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
2047股权结构 (gǔquán jiégòu) – Equity Structure – Cơ cấu vốn cổ phần
2048资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital Income – Thu nhập từ vốn
2049股东权益报表 (gǔdōng quányì bàobiǎo) – Shareholders’ Equity Statement – Báo cáo quyền lợi cổ đông
2050应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
2051经营收入 (jīngyíng shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động
2052股东权益变动 (gǔdōng quányì biàndòng) – Changes in Shareholders’ Equity – Biến động quyền lợi cổ đông
2053现金回收期 (xiànjīn huíshōu qī) – Cash Recovery Period – Thời gian hoàn vốn
2054资本密集型 (zīběn mìjí xíng) – Capital Intensive – Tính chất sử dụng vốn cao
2055应付税款 (yìngfù shuìkuǎn) – Tax Payable – Khoản phải nộp thuế
2056成本计算 (chéngběn jìsuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí
2057借款利息 (jièkuǎn lìxī) – Loan Interest – Lãi vay
2058利润表分析 (lìrùn biǎo fēnxī) – Profit and Loss Statement Analysis – Phân tích báo cáo lãi lỗ
2059审计费用 (shěnjì fèiyòng) – Audit Fees – Chi phí kiểm toán
2060财务危机 (cáiwù wēijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính
2061应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải trả
2062收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of Return – Tỷ lệ sinh lời
2063现金比率 (xiànjīn bǐlǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt
2064本期利润 (běn qī lìrùn) – Current Period Profit – Lợi nhuận kỳ này
2065资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư
2066应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
2067现金盈余 (xiànjīn yíngyú) – Cash Surplus – Dư thừa tiền mặt
2068短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Loans – Vay ngắn hạn
2069应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu
2070货币资金管理 (huòbì zījīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền tệ
2071股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ vốn cổ phần
2072分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ
2073财务稳定性 (cáiwù wěndìngxìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính
2074股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ Meeting – Cuộc họp cổ đông
2075应纳税额 (yìng nà shuì’é) – Tax Payable Amount – Số tiền thuế phải nộp
2076应付利息 (yìngfù lìxī) – Interest Payable – Khoản phải trả lãi
2077应计收入 (yīngjì shōurù) – Accrued Income – Thu nhập dồn tích
2078资本利得 (zīběn lìdé) – Capital Gain – Lãi vốn
2079货币市场 (huòbì shìchǎng) – Money Market – Thị trường tiền tệ
2080固定成本分摊 (gùdìng chéngběn fēntān) – Fixed Cost Allocation – Phân bổ chi phí cố định
2081报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement Form – Phiếu thanh toán
2082财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicator – Chỉ tiêu tài chính
2083可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến động
2084运营利润 (yùnyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận vận hành
2085财务损失 (cáiwù sǔnshī) – Financial Loss – Lỗ tài chính
2086资本支出计划 (zīběn zhīchū jìhuà) – Capital Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu vốn
2087应收账款 (yìng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
2088应付账款 (yìng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
2089核算 (hé suàn) – Accounting – Kế toán
2090损失 (sǔnshī) – Loss – Lỗ
2091会计准则委员会 (kuàijì zhǔnzé wěiyuánhuì) – Accounting Standards Board – Hội đồng tiêu chuẩn kế toán
2092资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
2093会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting Record – Hồ sơ kế toán
2094债务重组 (zhàiwù zhòngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ
2095税后收入 (shuì hòu shōurù) – After-tax Income – Thu nhập sau thuế
2096会计基础 (kuàijì jīchǔ) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán
2097公司合并 (gōngsī hébìng) – Company Merger – Sáp nhập công ty
2098公司分立 (gōngsī fēnlì) – Company Split – Tách công ty
2099现金收支 (xiànjīn shōu zhī) – Cash Inflow and Outflow – Thu chi tiền mặt
2100融资活动现金流 (róngzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
2101资本回报 (zīběn huíbào) – Return on Capital – Hoàn vốn
2102融资成本 (róngzī chéngběn) – Cost of Financing – Chi phí tài trợ
2103损益表 (sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập
2104会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Phiếu kế toán
2105应收账款周转率 (yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu
2106应付账款周转率 (yìng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải trả
2107存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
2108净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản ròng
2109资本盈余 (zīběn yíngyú) – Capital Surplus – Thặng dư vốn
2110盈亏 (yíng kuī) – Profit and Loss – Lợi nhuận và lỗ
2111投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn
2112资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ hoàn vốn trên tài sản
2113销售毛利 (xiāoshòu máo lì) – Gross Margin – Biên lợi nhuận gộp
2114公司现金流 (gōngsī xiànjīn liú) – Company Cash Flow – Dòng tiền của công ty
2115应付账款 (yìng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả
2116应收账款 (yìng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu
2117企业资源规划 (qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp
2118偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Paying Ability – Khả năng trả nợ
2119公司税 (gōngsī shuì) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp
2120应付票据 (yìng fù piàojù) – Accounts Payable Notes – Hối phiếu phải trả
2121应收票据 (yìng shōu piàojù) – Accounts Receivable Notes – Hối phiếu phải thu
2122借贷关系 (jièdài guānxì) – Credit Relationship – Quan hệ tín dụng
2123财务透明 (cáiwù tòumíng) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
2124增资扩股 (zēng zī kuò gǔ) – Capital Increase and Stock Expansion – Tăng vốn và mở rộng cổ phần
2125应计费用 (yìng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
2126股东权益变动表 (gǔdōng quányì biàndòng biǎo) – Statement of Changes in Shareholders’ Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
2127应收账款周转天数 (yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn tiānshù) – Accounts Receivable Days – Số ngày thu hồi các khoản phải thu
2128存货周转天数 (cúnhuò zhōuzhuǎn tiānshù) – Inventory Days – Số ngày luân chuyển hàng tồn kho
2129资本运作管理 (zīběn yùnzuò guǎnlǐ) – Capital Operation Management – Quản lý hoạt động vốn
2130股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ bằng cổ phần
2131资金池 (zījīn chí) – Cash Pooling – Hợp nhất tiền mặt
2132商誉 (shāngyù) – Goodwill – Giá trị thương hiệu
2133企业财务报告 (qǐyè cáiwù bàogào) – Corporate Financial Report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
2134审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit Tracking – Theo dõi kiểm toán
2135内部审计报告 (nèibù shěnjì bàogào) – Internal Audit Report – Báo cáo kiểm toán nội bộ
2136证券交易 (zhèngquàn jiāoyì) – Securities Trading – Giao dịch chứng khoán
2137税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Exemption – Miễn thuế
2138盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lợi
2139财务稳健性 (cáiwù wěn jiàn xìng) – Financial Stability – Tính ổn định tài chính
2140审计标准 (shěnjì biāozhǔn) – Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán
2141长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Long-term Loans – Khoản vay dài hạn
2142股票分红 (gǔpiào fēnhóng) – Stock Dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu
2143税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategy – Chiến lược hoạch định thuế
2144盈余管理技术 (yíngyú guǎnlǐ jìshù) – Earnings Management Techniques – Kỹ thuật quản lý lợi nhuận
2145财务报表审阅 (cáiwù bàobiǎo shěnyuè) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính
2146应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
2147应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
2148存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tồn kho
2149筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
2150盈亏预测 (yíng kuī yùcè) – Profit and Loss Forecast – Dự báo lãi lỗ
2151企业信用评级 (qǐyè xìnyòng píngjí) – Corporate Credit Rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp
2152财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Tình hình tài chính khỏe mạnh
2153企业财务战略 (qǐyè cáiwù zhànlüè) – Corporate Financial Strategy – Chiến lược tài chính doanh nghiệp
2154经济价值 (jīngjì jiàzhí) – Economic Value – Giá trị kinh tế
2155经济效益分析 (jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic Benefit Analysis – Phân tích lợi ích kinh tế
2156跨期成本 (kuà qī chéngběn) – Cross-period Costs – Chi phí qua các kỳ
2157出口退税 (chūkǒu tuì shuì) – Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất khẩu
2158扣税 (kòu shuì) – Tax Deduction – Khấu trừ thuế
2159税收优惠政策 (shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentives – Chính sách ưu đãi thuế
2160应交税金 (yīng jiāo shuì jīn) – Taxes Payable – Thuế phải nộp
2161负债 (fùzhài) – Liability – Nợ phải trả
2162应付工资 (yīng fù gōngzī) – Accrued Wages – Lương phải trả
2163贷款 (dàikuǎn) – Loan – Khoản vay
2164资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
2165销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Sales Cost – Chi phí bán hàng
2166坏账 (huài zhàng) – Bad Debt – Nợ xấu
2167运营资本 (yùn yíng zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động
2168偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ
2169所有者权益 (suǒyǒu zhě quán yì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu
2170并购 (bìnggòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại
2171外汇损益 (wàihuì sǔn yì) – Foreign Exchange Gain or Loss – Lãi lỗ ngoại hối
2172审计意见书 (shěnjì yìjiàn shū) – Audit Opinion Letter – Thư ý kiến kiểm toán
2173现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash Flow Amount – Số lượng dòng tiền
2174资本融资 (zīběn róngzī) – Equity Financing – Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu
2175盈亏平衡 (yíng kuī pínghéng) – Profit and Loss Break-even – Hòa vốn lợi nhuận và lỗ
2176盈余税 (yíngyú shuì) – Surplus Tax – Thuế thặng dư
2177资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn
2178股东权益 (gǔdōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
2179资金用途 (zījīn yòngtú) – Uses of Funds – Mục đích sử dụng vốn
2180融资 (róngzī) – Financing – Tài trợ
2181摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu trừ
2182资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Asset-to-Debt Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
2183资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
2184运营资本 (yùnyíng zīchǎn) – Operating Capital – Vốn lưu động
2185减值 (jiǎnzhí) – Impairment – Sự giảm giá trị
2186现金及现金等价物 (xiànjīn jí xiànjīn děngjià wù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
2187利润盈余 (lìrùn yíngyú) – Profit Surplus – Lợi nhuận thặng dư
2188库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
2189商业模式 (shāngyè móshì) – Business Model – Mô hình kinh doanh
2190应付利息 (yīng fù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả
2191盈利分配 (yínglì fēnpèi) – Profit Allocation – Phân bổ lợi nhuận
2192非经营活动 (fēi jīngyíng huódòng) – Non-operating Activities – Hoạt động không phải kinh doanh
2193收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even – Điểm hòa vốn
2194营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động kinh doanh
2195销售利润 (xiāoshòu lìrùn) – Sales Profit – Lợi nhuận bán hàng
2196投资资本 (tóuzī zīběn) – Invested Capital – Vốn đầu tư
2197资本利得 (zīběn lìdé) – Capital Gains – Lợi nhuận từ vốn
2198支付现金 (zhīfù xiànjīn) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt
2199应收账款周转率 (yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
2200长期负债率 (chángqī fùzhài lǜ) – Long-term Debt Ratio – Tỷ lệ nợ dài hạn
2201业绩评估 (yèjī pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất
2202外币账户 (wàibì zhànghù) – Foreign Currency Account – Tài khoản ngoại tệ
2203融资成本 (róngzī chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
2204预算报告 (yùsuàn bàogào) – Budget Report – Báo cáo ngân sách
2205毛利率 (máo lì lǜ) – Gross Margin – Biên lợi nhuận gộp
2206应付账款 (yīng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
2207应收账款 (yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
2208净现值 (jìng xiànzhí) – Net Present Value – Giá trị hiện tại ròng
2209债务资本比 (zhàiwù zīběn bǐ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
2210信贷管理 (xìndài guǎnlǐ) – Credit Management – Quản lý tín dụng
2211资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời trên vốn
2212运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operational Costs – Chi phí vận hành
2213现金流动性 (xiànjīn liú dòngxìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản của tiền mặt
2214营运资金 (yíngyùn zījīn) – Operating Capital – Vốn lưu động
2215运营效率 (yùnyíng xiàolǜ) – Operating Efficiency – Hiệu quả vận hành
2216应计收入 (yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu phải thu
2217长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term Investments – Đầu tư dài hạn
2218清算 (qīngsuàn) – Liquidation – Thanh lý
2219销售利润率 (xiāoshòu lìrùn lǜ) – Sales Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận bán hàng
2220毛利率 (máo lìlǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
2221净利率 (jìng lìlǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
2222筹资活动 (chóuzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động huy động vốn
2223汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá
2224财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Chỉ số tài chính
2225资本利得税 (zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lãi vốn
2226筹资成本 (chóuzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí huy động vốn
2227现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển tiền mặt
2228总成本 (zǒng chéngběn) – Total Costs – Tổng chi phí
2229毛利 (máo lì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
2230净利 (jìng lì) – Net Profit – Lợi nhuận ròng
2231收益率 (shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời
2232资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
2233资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn tự có
2234分红 (fēnhóng) – Profit Sharing – Chia lợi nhuận
2235预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget Overrun – Vượt ngân sách
2236融资活动 (róngzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài chính
2237资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Sự suy giảm tài sản
2238存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho
2239应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu
2240应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả
2241损益表 (sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
2242财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Tình hình tài chính
2243毛利率 (máo lì lǜ) – Gross Margin Ratio – Tỷ suất lợi nhuận gộp
2244盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng lợi nhuận
2245总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Total Assets (ROTA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
2246投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
2247延期支付 (yánqī zhīfù) – Deferred Payment – Thanh toán hoãn lại
2248负债结构 (fùzhài jiégòu) – Debt Structure – Cấu trúc nợ
2249偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Servicing Capacity – Khả năng thanh toán nợ
2250边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Biên độ đóng góp
2251期末结转 (qīmò jiézhuǎn) – Carry-forward at the End of the Period – Chuyển sang kỳ sau
2252预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
2253递延税款 (dìyán shuìkuǎn) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại
2254有形资产 (yǒuxíng zīchǎn) – Tangible Assets – Tài sản hữu hình
2255净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Lợi suất trên tài sản ròng
2256经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
2257股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder Return Rate – Tỷ lệ lợi nhuận của cổ đông
2258业务收入 (yèwù shōurù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
2259资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Lợi suất trên vốn
2260减值损失 (jiǎnzhí sǔnshī) – Impairment Loss – Mất giá trị tài sản
2261业务利润 (yèwù lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
2262资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Gain – Lợi nhuận từ vốn
2263短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Borrowings – Vay ngắn hạn
2264应付票据 (yìng fù piàojù) – Notes Payable – Giấy nợ phải trả
2265应收票据 (yìng shōu piàojù) – Notes Receivable – Giấy nợ phải thu
2266成本 (chéngběn) – Cost – Chi phí
2267应收账款周转率 (yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng khoản phải thu
2268财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách
2269投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Lợi suất đầu tư
2270应付利息 (yìng fù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả
2271期末调整 (qīmò tiáozhěng) – End-of-period Adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ
2272实收资本 (shí shōu zīběn) – Paid-in Capital – Vốn góp thực tế
2273总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Lợi nhuận trên tài sản
2274营业成本 (yíngyè chéngběn) – Cost of Sales – Chi phí bán hàng
2275利润总额 (lìrùn zǒng é) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
2276经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động
2277投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền đầu tư
2278筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền tài trợ
2279本期盈余 (běn qī yíngyú) – Net Income for the Period – Lợi nhuận ròng trong kỳ
2280资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách đầu tư
2281所有者权益 (suǒyǒu zhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu
2282会计年度 (kuàijì niándù) – Accounting Year – Năm tài chính
2283合并财务报表 (hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
2284速动资产 (sùdòng zīchǎn) – Quick Assets – Tài sản thanh khoản nhanh
2285应计收入 (yìng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích
2286应计费用 (yìng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích
2287摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Amortization Expense – Chi phí khấu trừ
2288税收抵免 (shuìshōu dǐmiǎn) – Tax Credit – Miễn thuế
2289应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả
2290应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu
2291应付票据 (yìngfù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả
2292应收票据 (yìngshōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu
2293支付股息 (zhīfù gǔxī) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức
2294现金及现金等价物 (xiànjīn jí xiànjīn děngjià wù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và tương đương tiền
2295法定资本 (fǎdìng zīběn) – Legal Capital – Vốn pháp định
2296净利率 (jìng lì lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
2297会计核算 (kuàijì hé suàn) – Accounting Measurement – Đo lường kế toán
2298税前利润率 (shuì qián lìrùn lǜ) – Pre-tax Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận trước thuế
2299应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
2300应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
2301资本回报率 (zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất hoàn vốn
2302投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
2303股利 (gǔlì) – Dividend – Cổ tức
2304利润最大化理论 (lìrùn zuìdà huà lǐlùn) – Profit Maximization Theory – Lý thuyết tối đa hóa lợi nhuận
2305资本密集型 (zīběn mìjí xíng) – Capital-intensive – Ngành công nghiệp cần vốn lớn
2306货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Funds – Tiền tệ
2307利润管理 (lìrùn guǎnlǐ) – Profit Management – Quản lý lợi nhuận
2308账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account Adjustments – Điều chỉnh tài khoản
2309应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
2310财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
2311账户调节 (zhànghù tiáojié) – Account Reconciliation – Hòa giải tài khoản
2312合并报表调整 (hébìng bàobiǎo tiáozhěng) – Consolidated Statement Adjustments – Điều chỉnh báo cáo hợp nhất
2313资产回报率 (zīchǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2314利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Table – Bảng phân chia lợi nhuận
2315账户审计 (zhànghù shěnjì) – Account Audit – Kiểm toán tài khoản
2316投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư
2317偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Solvency – Khả năng thanh toán nợ
2318财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial Position Statement – Báo cáo tình hình tài chính
2319企业税收 (qǐyè shuìshōu) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp
2320应付账款周转率 (yìng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải trả
2321应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu
2322收益质量 (shōuyì zhìliàng) – Earnings Quality – Chất lượng thu nhập
2323公允价值 (gōngyùn jiàzhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý
2324应付工资 (yīng fù gōngzī) – Wages Payable – Tiền lương phải trả
2325帐簿 (zhàngbù) – Ledger – Sổ kế toán
2326企业会计准则 (qǐyè kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards for Enterprises – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp
2327审计员 (shěnjì yuán) – Auditor – Kiểm toán viên
2328会计账户 (kuàijì zhànghù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán
2329销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán
2330应收款项 (yīng shōu kuǎn xiàng) – Receivables – Các khoản phải thu
2331应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Payables – Các khoản phải trả
2332财政年度 (cáizhèng nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính
2333重分类 (zhòng fēnlèi) – Reclassification – Phân loại lại
2334预付账款 (yùfù zhàng kuǎn) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước
2335无偿资产 (wúcháng zīchǎn) – Gratuitous Assets – Tài sản miễn phí
2336税收计划 (shuìshōu jìhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
2337固定费用 (gùdìng fèiyòng) – Fixed Costs – Chi phí cố định
2338变动费用 (biàndòng fèiyòng) – Variable Costs – Chi phí biến đổi
2339应纳税额 (yīng nà shuì é) – Taxable Amount – Số tiền phải chịu thuế
2340税务报表 (shuìwù bàobiǎo) – Tax Report – Báo cáo thuế
2341资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng vốn
2342应计费用 (yīng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải ghi nhận
2343估算成本 (gūsuàn chéngběn) – Estimated Cost – Chi phí ước tính
2344审计工作 (shěnjì gōngzuò) – Audit Work – Công việc kiểm toán
2345合并成本 (hébìng chéngběn) – Merger Cost – Chi phí sáp nhập
2346财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial Condition Statement – Bảng tình trạng tài chính
2347企业税务 (qǐyè shuìwù) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp
2348跨期收入 (kuà qī shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu chưa thực hiện
2349应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu
2350应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Phải trả
2351应计收入 (yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu phải ghi nhận
2352投资收入 (tóuzī shōurù) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư
2353偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng thanh toán nợ
2354减值损失 (jiǎnzhí sǔnshī) – Impairment Loss – Lỗ giảm giá trị
2355递延税款 (dìyán shuì kuǎn) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại
2356资金预算 (zījīn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn
2357会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Accounts – Mục kế toán
2358报销 (bàoxiāo) – Reimbursement – Hoàn trả chi phí
2359资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Asset to Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
2360资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn
2361账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Process – Quy trình kế toán
2362外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán ngoại bộ
2363应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay phải trả
2364应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay phải thu
2365资本金 (zīběn jīn) – Capital – Vốn chủ sở hữu
2366股东 (gǔdōng) – Shareholder – Cổ đông
2367税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế
2368现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Revenue – Doanh thu bằng tiền mặt
2369利息 (lìxī) – Interest – Lãi suất
2370融资 (róngzī) – Financing – Huy động vốn
2371资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
2372应付票据 (yīng fù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả
2373应收票据 (yīng shōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu
2374资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản
2375股息 (gǔxī) – Dividend Yield – Lợi tức cổ phiếu
2376资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn cấp đủ
2377坏账准备 (huài zhàng zhǔnbèi) – Provision for Bad Debt – Dự phòng nợ xấu
2378净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng
2379筹资活动 (chóuzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài chính
2380偿债期 (cháng zhài qī) – Debt Maturity – Thời gian đáo hạn nợ
2381内部审计 (nèi bù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
2382外部审计 (wài bù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài
2383固定成本法 (gùdìng chéngběn fǎ) – Absorption Costing – Phương pháp tính chi phí hấp thụ
2384标准成本法 (biāozhǔn chéngběn fǎ) – Standard Costing – Phương pháp chi phí chuẩn
2385资金流动性比率 (zījīn liúdòng xìng bǐlǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
2386资本化 (zīběn huà) – Capitalization – Hóa vốn
2387费用 (fèiyòng) – Expense – Chi phí
2388收入 (shōurù) – Revenue – Doanh thu
2389附加税 (fùjiā shuì) – Additional Tax – Thuế bổ sung
2390退税 (tuì shuì) – Tax Refund – Hoàn thuế
2391外部报告 (wài bù bàogào) – External Reporting – Báo cáo ngoài
2392税务责任 (shuìwù zérèn) – Tax Liability – Trách nhiệm thuế
2393股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu
2394现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Tiền và các khoản tương đương tiền
2395业务成本 (yèwù chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
2396应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
2397应计收入 (yìngjì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu phải thu
2398收入来源 (shōurù láiyuán) – Sources of Revenue – Nguồn doanh thu
2399季度报表 (jìdù bàobiǎo) – Quarterly Report – Báo cáo quý
2400年度报告 (niándù bàogào) – Annual Report – Báo cáo năm
2401财务杠杆 (cáiwù gànggǎ) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
2402财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Ratios – Chỉ số tài chính
2403外币折算 (wàibì zhé suàn) – Foreign Currency Translation – Quy đổi ngoại tệ
2404利润来源 (lìrùn láiyuán) – Sources of Profit – Nguồn lợi nhuận
2405利润分配比率 (lìrùn fēnpèi bǐlǜ) – Profit Distribution Ratio – Tỷ lệ phân phối lợi nhuận
2406利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
2407经营亏损 (jīngyíng kuīsǔn) – Operating Loss – Lỗ từ hoạt động kinh doanh
2408间接费用 (jiànjiē fèiyòng) – Indirect Expenses – Chi phí gián tiếp
2409应付利息 (yìngfù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả
2410现金流入 (xiànjīn liúrù) – Cash Inflows – Dòng tiền vào
2411现金流出 (xiànjīn liúchū) – Cash Outflows – Dòng tiền ra
2412偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Service Capacity – Khả năng trả nợ
2413毛利润率 (máo lìrùn lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
2414投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư
2415应纳税所得额 (yìng nàshuì suǒdé é) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế
2416营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
2417股票市场 (gǔpiào shìchǎng) – Stock Market – Thị trường chứng khoán
2418股东权益 (gǔdōng quán yì) – Shareholder Equity – Vốn cổ đông
2419净现金流量 (jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ ròng
2420国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế
2421投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment – Lợi suất đầu tư
2422运营资金 (yùnyíng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động
2423负债比率 (fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu
2424股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
2425会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Chủ đề kế toán
2426预算偏差 (yùsuàn piānchā) – Budget Variance – Sai lệch ngân sách
2427税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Benefits – Lợi ích thuế
2428内部审计 (nèi bù shěn jì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
2429主营业务 (zhǔyíng yèwù) – Core Business – Kinh doanh chính
2430财务结构 (cáiwù jiégòu) – Financial Structure – Cơ cấu tài chính
2431企业预算 (qǐyè yùsuàn) – Business Budget – Ngân sách doanh nghiệp
2432应收票据 (yìng shōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu bằng chứng từ
2433应付票据 (yìng fù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả bằng chứng từ
2434资本总额 (zīběn zǒng’é) – Total Capital – Tổng vốn
2435资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Cash Flow Turnover – Vòng quay dòng tiền
2436货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Funds – Tiền và các khoản tương đương tiền
2437财务效率 (cáiwù xiàolǜ) – Financial Efficiency – Hiệu suất tài chính
2438应付税款 (yìng fù shuìkuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải trả
2439会计准则 (huìjì zhǔnzé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
2440主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Operating Income – Doanh thu hoạt động chính
2441总负债 (zǒng fùzhài) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả
2442股权收益 (gǔquán shōuyì) – Equity Earnings – Lợi nhuận từ cổ phần
2443营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Costs – Chi phí kinh doanh
2444营业税金 (yíngyè shuìjīn) – Operating Taxes – Thuế kinh doanh
2445长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Long-term Loans – Vay dài hạn
2446收入明细 (shōurù míngxì) – Income Details – Chi tiết thu nhập
2447费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí
2448财务记录 (cáiwù jìlù) – Financial Records – Hồ sơ tài chính
2449利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
2450会计核算 (huìjì hésuàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán
2451主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Main Operating Costs – Chi phí hoạt động chính
2452经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
2453投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
2454筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
2455应收账款周转率 (yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
2456毛利率 (máolì lǜ) – Gross Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp
2457总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
2458会计事务所 (huìjì shìwù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán
2459科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Trial Balance – Bảng cân đối số phát sinh
2460主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Operating Revenue – Doanh thu hoạt động chính
2461主营业务利润 (zhǔyíng yèwù lìrùn) – Main Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động chính
2462运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi tiêu hoạt động
2463资产周转天数 (zīchǎn zhōuzhuǎn tiānshù) – Days of Asset Turnover – Số ngày vòng quay tài sản
2464会计期间 (huìjì qījiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán
2465会计年度 (huìjì niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính
2466暂估应付账款 (zàngū yīngfù zhàngkuǎn) – Estimated Accounts Payable – Các khoản phải trả tạm tính
2467应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản nợ phải trả bằng hối phiếu
2468会计估计 (huìjì gūjì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
2469会计政策 (huìjì zhèngcè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán
2470会计信息系统 (huìjì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán
2471净利润率 (jìnglìrùn lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
2472股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
2473资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Sụt giảm giá trị tài sản
2474出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất khẩu
2475销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Sales Cost – Giá vốn hàng bán
2476财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Financial Expense – Chi phí tài chính
2477主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Main Operating Cost – Chi phí hoạt động chính
2478盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận
2479未分配利润 (wèi fēnpèi lìrùn) – Undistributed Profit – Lợi nhuận chưa phân phối
2480固定资产周转率 (gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Fixed Asset Turnover – Tỷ lệ vòng quay tài sản cố định
2481非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-Operating Revenue – Thu nhập không hoạt động
2482非营业支出 (fēi yíngyè zhīchū) – Non-Operating Expense – Chi phí không hoạt động
2483利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Total Profit – Tổng lợi nhuận
2484应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng
2485应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả người bán
2486预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance Payments – Trả trước
2487摊销费 (tānxiāo fèi) – Amortization Expense – Chi phí phân bổ
2488资本性支出 (zīběnxìng zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí vốn
2489权益乘数 (quányì chéngshù) – Equity Multiplier – Hệ số nhân vốn chủ sở hữu
2490偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Service Capacity – Khả năng trả nợ
2491总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
2492经营现金流量 (jīngyíng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
2493投资现金流量 (tóuzī xiànjīn liúliàng) – Investing Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
2494筹资现金流量 (chóuzī xiànjīn liúliàng) – Financing Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài trợ
2495固定资产净值 (gùdìng zīchǎn jìngzhí) – Net Book Value of Fixed Assets – Giá trị còn lại của tài sản cố định
2496估值方法 (gūzhí fāngfǎ) – Valuation Method – Phương pháp định giá
2497风险敞口 (fēngxiǎn chǎngkǒu) – Risk Exposure – Rủi ro tiếp xúc
2498应收账款周转率 (yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
2499应付账款周转率 (yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả
2500融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Methods – Phương thức huy động vốn
2501合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
2502财务杠杆效应 (cáiwù gànggǎn xiàoyìng) – Financial Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính
2503货币时间价值 (huòbì shíjiān jiàzhí) – Time Value of Money – Giá trị thời gian của tiền
2504筹资活动现金流量 (chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Cash Flow from Financing Activities – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
2505投资活动现金流量 (tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Cash Flow from Investing Activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
2506总资产周转率 (zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Total Asset Turnover – Tỷ lệ quay vòng tổng tài sản
2507税率 (shuìlǜ) – Tax Rate – Thuế suất
2508非经营收入 (fēi jīngyíng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
2509经营亏损 (jīngyíng kuīsǔn) – Operating Loss – Lỗ hoạt động kinh doanh
2510资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
2511资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Gia tăng giá trị vốn
2512资产减值准备 (zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Impairment Provision – Dự phòng tổn thất tài sản
2513不可持续收入 (bùkě chíxù shōurù) – Non-recurring Income – Thu nhập không thường xuyên
2514现金流折现 (xiànjīn liú zhéxiàn) – Discounted Cash Flow (DCF) – Dòng tiền chiết khấu
2515递延税项资产 (dìyán shuìxiàng zīchǎn) – Deferred Tax Assets – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
2516递延税项负债 (dìyán shuìxiàng fùzhài) – Deferred Tax Liabilities – Nợ thuế thu nhập hoãn lại
2517应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả nhà cung cấp
2518费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
2519货币单位 (huòbì dānwèi) – Currency Unit – Đơn vị tiền tệ
2520经营溢利 (jīngyíng yìlì) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
2521每股收益 (měigǔ shōuyì) – Earnings Per Share (EPS) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
2522净利率 (jìnglì lǜ) – Net Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng
2523资产利用率 (zīchǎn lìyòng lǜ) – Asset Utilization Ratio – Tỷ lệ sử dụng tài sản
2524营运效率 (yíngyùn xiàolǜ) – Operating Efficiency – Hiệu quả hoạt động
2525主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Cost of Main Operations – Chi phí hoạt động chính
2526其他收入 (qítā shōurù) – Other Income – Thu nhập khác
2527息税前利润 (xīshuì qián lìrùn) – EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
2528债务权益比 (zhàiwù quányì bǐ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
2529中期报告 (zhōngqí bàogào) – Interim Report – Báo cáo giữa kỳ
2530差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance Analysis – Phân tích sai lệch
2531营业利润率 (yíngyè lìrùn lǜ) – Operating Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận hoạt động
2532财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Hoạch định tài chính
2533资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Ngân sách vốn
2534内控制度 (nèikòng zhìdù) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ
2535审计准则 (shěnjì zhǔnzé) – Auditing Standards – Chuẩn mực kiểm toán
2536流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản hiện hành
2537速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh khoản nhanh
2538损益表 (sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
2539应计项目 (yīngjì xiàngmù) – Accrued Items – Khoản mục dồn tích
2540预付费用 (yùfù fèiyòng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước
2541递延收入 (dìyán shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu chưa thực hiện
2542应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu
2543操作风险 (cāozuò fēngxiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động
2544摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu hao vô hình
2545计提 (jìtí) – Provision – Trích lập dự phòng
2546保留收益 (bǎoliú shōuyì) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
2547营收增长率 (yíngshōu zēngzhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
2548递延税款 (dìyán shuìkuǎn) – Deferred Taxes – Thuế hoãn lại
2549银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Reconciliation Statement – Bản đối chiếu ngân hàng
2550费用配比 (fèiyòng pèibǐ) – Expense Matching – Nguyên tắc phù hợp chi phí
2551资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
2552外币交易 (wàibì jiāoyì) – Foreign Currency Transactions – Giao dịch ngoại tệ
2553销售毛利 (xiāoshòu máolì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
2554折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao tài sản cố định
2555流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản hiện thời
2556合伙企业 (héhǔ qǐyè) – Partnership – Doanh nghiệp hợp danh
2557会计职业道德 (kuàijì zhíyè dàodé) – Accounting Ethics – Đạo đức nghề nghiệp kế toán
2558主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Business Income – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính
2559融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing Costs – Chi phí tài chính
2560运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Operating Expenses (OPEX) – Chi phí vận hành
2561货币资金 (huòbì zījīn) – Cash and Bank Balances – Tiền và các khoản tương đương tiền
2562税前收入 (shuìqián shōurù) – Pre-tax Income – Thu nhập trước thuế
2563企业估值 (qǐyè gūzhí) – Company Valuation – Định giá công ty
2564财务预警 (cáiwù yùjǐng) – Financial Early Warning – Cảnh báo tài chính
2565外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán ngoài
2566企业税负 (qǐyè shuìfù) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp
2567企业年报 (qǐyè niánbào) – Annual Report – Báo cáo thường niên
2568资产剥离 (zīchǎn bōlí) – Asset Divestment – Thanh lý tài sản
2569经济增加值 (jīngjì zēngjiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế
2570营业外收入 (yíngyè wài shōurú) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
2571存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
2572现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt
2573预付款 (yùfù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước
2574应付税款 (yìngfù shuì kuǎn) – Tax Payable – Thuế phải nộp
2575股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận cho cổ đông
2576收入确认 (shōurú quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu
2577业务外收入 (yèwù wài shōurú) – Non-business Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
2578股利 (gǔlì) – Dividends – Cổ tức
2579租赁费用 (zūlìn fèiyòng) – Lease Expense – Chi phí thuê
2580资产折旧 (zīchǎn zhédiào) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản
2581资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị tài sản
2582资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư
2583利润表分析 (lìrùn biǎo fēnxī) – Income Statement Analysis – Phân tích báo cáo lợi nhuận
2584收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of Return (RoR) – Tỷ suất sinh lợi
2585企业重组 (qǐyè zhòngzǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
2586财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Độ minh bạch tài chính
2587偿债能力比率 (cháng zhài nénglì bǐlǜ) – Debt Service Coverage Ratio (DSCR) – Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ
2588采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement Cost – Chi phí mua sắm
2589流动资金 (liúdòng zījīn) – Liquid Assets – Tài sản thanh khoản
2590资金链 (zījīn liàn) – Cash Flow Chain – Chuỗi lưu chuyển tiền tệ
2591应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu
2592税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
2593业务利润 (yèwù lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
2594经营杠杆 (jīngyíng gànggǎ) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động
2595应付账款 (yìngfù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
2596资本回报率 (zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2597资金调度 (zījīn diàodù) – Cash Management – Quản lý tiền mặt
2598应收账款周转 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Receivable Turnover – Sự quay vòng khoản phải thu
2599投资回报 (tóuzī huí bào) – Investment Return – Lợi tức đầu tư
2600营业外收支 (yíngyè wài shōuzhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động
2601应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu
2602营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động
2603资金池 (zījīn chí) – Cash Pool – Quỹ tiền tệ
2604净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng
2605股东权益 (gǔdōng quán yì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu
2606短期借款 (duǎnqī jiè kuǎn) – Short-term Borrowing – Khoản vay ngắn hạn
2607投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời đầu tư
2608资金筹集 (zījīn chóují) – Fundraising – Huy động vốn
2609应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả
2610存货管理 (cún huò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
2611应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
2612应付账款周转率 (yìng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả
2613资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Lợi suất vốn
2614资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Impairment of Assets – Suy giảm giá trị tài sản
2615现金流量比率 (xiànjīn liúliàng bǐlǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ lệ lưu chuyển tiền tệ
2616利息覆盖比率 (lìxī fùgài bǐlǜ) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ khả năng chi trả lãi suất
2617应纳税所得额 (yìng nà shuì suǒdé é) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế
2618损益表 (sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
2619运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi phí hoạt động
2620运营利润 (yùnyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
2621长期资产 (chángqī zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn
2622长期负债 (chángqī fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ dài hạn
2623资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Sự giảm giá trị tài sản
2624摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu hao
2625内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất sinh lời nội bộ
2626现金流量折现 (xiànjīn liúliàng zhéxiàn) – Discounted Cash Flow (DCF) – Chiết khấu dòng tiền
2627投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Lợi suất đầu tư
2628负债率 (fùzhài lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
2629非现金项目 (fēi xiànjīn xiàngmù) – Non-Cash Items – Mục không phải tiền mặt
2630收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue Source – Nguồn thu nhập
2631资本溢价 (zīběn yìjià) – Capital Premium – Phí vốn dư
2632财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Tỷ lệ tài chính
2633银行借款 (yínháng jièkuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng
2634融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial Leasing – Cho thuê tài chính
2635预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation – Soạn thảo ngân sách
2636企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
2637毛利率 (máo lìlǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp
2638融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Method – Phương thức huy động vốn
2639会计利润 (kuàijì lìrùn) – Accounting Profit – Lợi nhuận kế toán
2640应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Nợ phải trả
2641应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Nợ phải thu
2642股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cho cổ đông
2643财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Metrics – Chỉ số tài chính
2644盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận
2645资本回报率 (zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn
2646年度财务报告 (niándù cáiwù bàogào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính hàng năm
2647调整项 (tiáozhěng xiàng) – Adjustments – Các điều chỉnh
2648财务决策 (cáiwù juécè) – Financial Decision Making – Quyết định tài chính
2649现金转换周期 (xiànjīn zhuǎnhuàn zhōuqī) – Cash Conversion Cycle – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt
2650应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng nợ phải thu
2651生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production Costs – Chi phí sản xuất
2652总负债比率 (zǒng fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Total Assets Ratio – Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản
2653债务偿还能力 (zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ
2654合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Report – Báo cáo hợp nhất
2655现金周转 (xiànjīn zhōu zhuǎn) – Cash Turnover – Quay vòng tiền mặt
2656资本回报率 (zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2657股东报告 (gǔdōng bàogào) – Shareholder Report – Báo cáo cổ đông
2658损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement (P&L) – Báo cáo lãi lỗ
2659期末资产 (qī mò zīchǎn) – End-of-period Assets – Tài sản cuối kỳ
2660资产折旧 (zīchǎn zhéjiǔ) – Depreciation – Khấu hao tài sản
2661权益投资 (quányì tóuzī) – Equity Investment – Đầu tư vốn cổ phần
2662企业会计准则 (qǐyè kuàijì zhǔnzé) – Corporate Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp
2663资产管理费用 (zīchǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Asset Management Fees – Phí quản lý tài sản
2664非现金流 (fēi xiànjīn liú) – Non-cash Flow – Dòng tiền không phải tiền mặt
2665应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu
2666折旧与摊销 (zhéjiǔ yǔ tānxiāo) – Depreciation and Amortization – Khấu hao và phân bổ
2667财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control – Kiểm soát tài chính nội bộ
2668资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2669企业成本 (qǐyè chéngběn) – Business Costs – Chi phí doanh nghiệp
2670企业税收 (qǐyè shuìshōu) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp
2671存货周转率 (cúnhuò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tồn kho
2672现金流动性 (xiànjīn liúdòng xìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản của dòng tiền
2673经营分析 (jīngyíng fēnxī) – Operational Analysis – Phân tích hoạt động kinh doanh
2674原材料 (yuáncáiliào) – Raw Materials – Nguyên liệu thô
2675人工成本 (réngōng chéngběn) – Labor Costs – Chi phí lao động
2676负债成本 (fùzhài chéngběn) – Debt Cost – Chi phí nợ
2677定期存款 (dìngqī cúnkuǎn) – Time Deposit – Tiền gửi có kỳ hạn
2678分红 (fēnhóng) – Dividends – Cổ tức
2679融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing Costs – Chi phí huy động vốn
2680调整账目 (tiáozhěng zhàngmù) – Adjusting Entries – Điều chỉnh sổ sách
2681应付税款 (yīng fù shuìkuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải trả
2682短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn
2683损益表 (sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập
2684税后利润 (shuì hòu lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
2685税前利润 (shuì qián lìrùn) – Profit Before Tax – Lợi nhuận trước thuế
2686应收账款周转率 (yīng shōu zhàngkǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
2687证券 (zhèngquàn) – Securities – Chứng khoán
2688应付账款 (yīngfù zhàngkǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả
2689应收账款 (yīng shōu zhàngkǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu
2690不良贷款 (bùliáng dàikuǎn) – Non-performing Loan – Khoản vay xấu
2691资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi nhuận từ vốn
2692摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu hao (cho tài sản vô hình)
2693费用管理 (fèiyòng guǎnlǐ) – Expense Management – Quản lý chi phí
2694债务资本 (zhàiwù zīběn) – Debt Capital – Vốn vay nợ
2695财政年度 (cáizhèng niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính
2696负债比率 (fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
2697营收 (yíng shōu) – Revenue – Doanh thu
2698资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
2699应付税款 (yīng fù shuì kuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải nộp
2700应收税款 (yīng shōu shuì kuǎn) – Taxes Receivable – Thuế phải thu
2701营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh
2702回收期 (huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
2703息税折旧摊销前利润 (xī shuì zhéjiù tānxiāo qián lìrùn) – EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và chi phí khấu trừ
2704其他应收款 (qítā yīng shōu kuǎn) – Other Receivables – Các khoản phải thu khác
2705长期股权投资 (chángqī gǔquán tóuzī) – Long-term Equity Investments – Đầu tư cổ phần dài hạn
2706递延所得税资产 (dìyán suǒdé shuì zīchǎn) – Deferred Tax Assets – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
2707预收款项 (yù shōu kuǎnxiàng) – Advance Receipts – Khoản nhận trước
2708其他应付款 (qítā yīng fù kuǎn) – Other Payables – Các khoản phải trả khác
2709递延收益 (dìyán shōuyì) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại
2710所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu
2711资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Thặng dư vốn
2712营业活动现金流 (yíngyè huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động
2713明细账 (míngxì zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết
2714记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Journal Voucher – Chứng từ ghi sổ
2715损益表 (sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
2716会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Item – Tài khoản kế toán
2717期初余额 (qīchū yú’é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ
2718借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Debit-Credit Balance – Cân đối nợ có
2719原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original Voucher – Chứng từ gốc
2720无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible Asset Amortization – Phân bổ tài sản vô hình
2721固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Inventory – Danh mục tài sản cố định
2722净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng
2723总资产周转率 (zǒng zīchǎn zhōuzhuàn lǜ) – Total Asset Turnover – Vòng quay tổng tài sản
2724经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh
2725预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance Receipts – Tiền nhận trước
2726预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance Payments – Tiền trả trước
2727股权回报率 (gǔquán huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
2728销售毛利率 (xiāoshòu máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp
2729总资产周转率 (zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Total Asset Turnover – Vòng quay tổng tài sản
2730存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
2731税金及附加 (shuìjīn jí fùjiā) – Taxes and Surcharges – Thuế và phụ thu
2732税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Deductions – Miễn giảm thuế
2733个人所得税 (gèrén suǒdé shuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân
2734纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
2735股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ bằng vốn cổ phần
2736营业外收入 (yíngyèwài shōurù) – Non-Operating Income – Thu nhập khác
2737营业外支出 (yíngyèwài zhīchū) – Non-Operating Expenses – Chi phí khác
2738外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán độc lập
2739差旅费 (chālǚ fèi) – Travel Expenses – Chi phí công tác
2740无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of Intangible Assets – Chi phí phân bổ tài sản vô hình
2741应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu
2742投资活动现金流量 (tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
2743筹资活动现金流量 (chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
2744原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original Document – Chứng từ gốc
2745记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Posting Voucher – Chứng từ ghi sổ
2746会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán
2747未偿债务 (wèi cháng zhàiwù) – Outstanding Debt – Nợ chưa trả
2748税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
2749税负率 (shuìfù lǜ) – Tax Burden Rate – Tỷ lệ gánh nặng thuế
2750营业税金及附加 (yíngyè shuìjīn jí fùjiā) – Business Tax and Surcharges – Thuế và phụ thu kinh doanh
2751流动资产周转率 (liúdòng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Current Asset Turnover – Vòng quay tài sản lưu động
2752固定资产净值 (gùdìng zīchǎn jìngzhí) – Net Fixed Assets – Giá trị ròng tài sản cố định
2753债务资本 (zhàiwù zīběn) – Debt Capital – Vốn vay
2754资本化比率 (zīběn huà bǐlǜ) – Capitalization Ratio – Tỷ lệ vốn hóa
2755营业周期 (yíngyè zhōuqī) – Operating Cycle – Chu kỳ kinh doanh
2756资产报酬率 (zīchǎn bàochóu lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
2757股东权益报酬率 (gǔdōng quányì bàochóu lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
2758收益率 (shōuyì lǜ) – Yield Rate – Tỷ lệ sinh lời
2759盈余公积金 (yíngyú gōngjījīn) – Surplus Reserve – Quỹ công ích từ lợi nhuận
2760资产管理效率 (zīchǎn guǎnlǐ xiàolǜ) – Asset Management Efficiency – Hiệu quả quản lý tài sản
2761税务遵从 (shuìwù zūncóng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
2762流转税 (liúzhuǎn shuì) – Turnover Tax – Thuế doanh thu
2763消费税 (xiāofèi shuì) – Consumption Tax – Thuế tiêu thụ
2764印花税 (yìnhuā shuì) – Stamp Duty – Thuế trước bạ
2765会计报表 (huìjì bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính
2766偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Servicing Capacity – Khả năng trả nợ
2767业务外包 (yèwù wàibāo) – Business Outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ
2768融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Methods – Phương thức tài trợ
2769税基 (shuìjī) – Tax Base – Cơ sở tính thuế
2770会计科目 (huìjì kēmù) – Accounting Item – Hạng mục kế toán
2771减值准备 (jiǎnzhí zhǔnbèi) – Impairment Provision – Dự phòng tổn thất
2772资本化 (zīběnhuà) – Capitalization – Vốn hóa
2773未实现损益 (wèi shíxiàn sǔnyì) – Unrealized Gains and Losses – Lãi lỗ chưa thực hiện
2774资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ suất quay vòng tài sản
2775利润留存比率 (lìrùn liúcún bǐlǜ) – Retention Ratio – Tỷ lệ giữ lại lợi nhuận
2776会计事务所 (huìjì shìwùsuǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán
2777费用匹配原则 (fèiyòng pǐpèi yuánzé) – Matching Principle – Nguyên tắc phù hợp chi phí
2778固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset List – Danh sách tài sản cố định
2779会计分录 (huìjì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán
2780递延税项 (dìyán shuìxiàng) – Deferred Tax Items – Thuế hoãn lại
2781信用政策 (xìnyòng zhèngcè) – Credit Policy – Chính sách tín dụng
2782资金回笼 (zījīn huílóng) – Fund Recovery – Thu hồi vốn
2783股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Quyền lợi cổ đông
2784资产减值测试 (zīchǎn jiǎnzhí cèshì) – Impairment Test – Kiểm tra tổn thất tài sản
2785固定资产周转率 (gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Fixed Asset Turnover – Vòng quay tài sản cố định
2786分摊费用 (fēntān fèiyòng) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
2787账目核对 (zhàngmù héduì) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản
2788资本公积金 (zīběn gōngjījīn) – Capital Surplus – Thặng dư vốn cổ phần
2789期间费用 (qíjiān fèiyòng) – Period Expenses – Chi phí trong kỳ
2790经营成果 (jīngyíng chéngguǒ) – Operating Results – Kết quả kinh doanh
2791主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động chính
2792主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động chính
2793资产质量 (zīchǎn zhìliàng) – Asset Quality – Chất lượng tài sản
2794财务估算 (cáiwù gūsuàn) – Financial Estimation – Ước tính tài chính
2795总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
2796可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
2797直接费用 (zhíjiē fèiyòng) – Direct Costs – Chi phí trực tiếp
2798资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund Turnover – Vòng quay vốn
2799应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay các khoản phải trả
2800信用期 (xìnyòng qī) – Credit Period – Thời hạn tín dụng
2801收益表 (shōuyì biǎo) – Earnings Report – Báo cáo thu nhập
2802总账 (zǒng zhàng) – General Ledger – Sổ cái
2803审计 (shěn jì) – Audit – Kiểm toán
2804审计报告 (shěn jì bào gào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
2805不良资产 (bùliáng zīchǎn) – Non-performing Assets – Tài sản không sinh lời
2806资本公积金 (zīběn gōngjījīn) – Capital Reserve – Quỹ dự phòng vốn
2807资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Capital Management – Quản lý vốn
2808外部审计 (wàibù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài
2809内部审计 (nèibù shěn jì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
2810财政报表 (cáizhèng bàobiǎo) – Financial Report – Báo cáo tài chính
2811运营利润 (yùnyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động
2812再投资 (zài tóuzī) – Reinvestment – Đầu tư lại
2813关联交易 (guānlián jiāoyì) – Related Party Transactions – Giao dịch với bên liên quan
2814预付款 (yù fù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước
2815不良贷款 (bùliáng dàikuǎn) – Non-performing Loans – Khoản vay không có khả năng thu hồi
2816不符合会计准则 (bù fúhé kuàijì zhǔnzé) – Non-compliance with Accounting Standards – Không tuân thủ chuẩn mực kế toán
2817审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit Trail – Lần theo dấu kiểm toán
2818资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Impairment of Assets – Sự giảm giá trị tài sản
2819分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo đợt
2820回报率 (huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
2821现金比率 (xiànjīn bǐlǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ thanh khoản tiền mặt
2822报表调整 (bàobiǎo tiáozhěng) – Financial Statement Adjustments – Điều chỉnh báo cáo tài chính
2823审计合规性 (shěnjì héguī xìng) – Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán
2824应付税款 (yìng fù shuì kuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải trả
2825存货周转 (cúnhuò zhōuzhuǎn) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
2826资本回报率 (zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn
2827投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment Income – Lợi nhuận đầu tư
2828盈余公积金 (yíngyú gōngjī jīn) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư
2829退税 (tuìshuì) – Tax Refund – Hoàn thuế
2830合规审计 (héguī shěnjì) – Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ
2831投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận trên đầu tư
2832应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu
2833收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even – Cân bằng thu chi
2834资本资产定价模型 (zīběn zīchǎn dìngjià móxíng) – Capital Asset Pricing Model (CAPM) – Mô hình định giá tài sản vốn
2835经营成本 (jīngyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
2836资本利得税 (zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập vốn
2837财务稳健 (cáiwù wěnjiàn) – Financial Health – Tình trạng tài chính ổn định
2838收入来源 (shōurù láiyuán) – Sources of Income – Nguồn thu nhập
2839税后净利润 (shuì hòu jìng lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
2840会计记账 (kuàijì jì zhàng) – Accounting Entries – Ghi chép kế toán
2841公司收入 (gōngsī shōurù) – Company Revenue – Doanh thu công ty
2842预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Biên độ ngân sách
2843会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting Entries – Bút toán kế toán
2844业务收入 (yèwù shōurù) – Business Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
2845税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax Processing – Xử lý thuế
2846会计年度终结 (kuàijì niándù zhōngjié) – End of Fiscal Year – Kết thúc năm tài chính
2847贷款偿还 (dàikuǎn chánghuán) – Loan Repayment – Trả nợ vay
2848资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn
2849会计调整 (kuàijì tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán
2850销售税 (xiāoshòu shuì) – Sales Tax – Thuế bán hàng
2851进货成本 (jìnhuò chéngběn) – Cost of Goods Purchased – Chi phí hàng hóa mua vào
2852盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Retained Earnings – Lợi nhuận chưa phân phối
2853费用率 (fèiyòng lǜ) – Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí
2854借款成本 (jièkuǎn chéngběn) – Borrowing Cost – Chi phí vay
2855期货合约 (qīhuò héyuē) – Futures Contract – Hợp đồng tương lai
2856金融工具 (jīnróng gōngjù) – Financial Instrument – Công cụ tài chính
2857公司合并 (gōngsī hébìng) – Corporate Merger – Sáp nhập công ty
2858财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Chỉ số tài chính
2859成本费用 (chéngběn fèiyòng) – Cost Expenses – Chi phí sản xuất
2860主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Revenue from Main Business – Doanh thu từ hoạt động chính
2861非主营业务收入 (fēi zhǔyíng yèwù shōurù) – Non-Operating Revenue – Doanh thu ngoài hoạt động chính
2862税后利润 (shuì hòu lìrùn) – Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
2863折旧率 (zhédiào lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao
2864税后利润率 (shuì hòu lìrùn lǜ) – After-Tax Profit Margin – Biên lợi nhuận sau thuế
2865年末结转 (niánmò jié zhuǎn) – Year-End Carryover – Chuyển cuối năm
2866预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget Implementation – Thực hiện ngân sách
2867成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Effectiveness Analysis – Phân tích chi phí – hiệu quả
2868银行对账单 (yínháng duì zhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng
2869会计信息披露 (kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting Information Disclosure – Công bố thông tin kế toán
2870财务健康度 (cáiwù jiànkāng dù) – Financial Health – Tình trạng tài chính
2871绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất
2872资本市场操作 (zīběn shìchǎng cāozuò) – Capital Market Operations – Hoạt động thị trường vốn
2873资产流动性 (zīchǎn liúdòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản
2874资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserves – Quỹ dự trữ vốn
2875应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
2876应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả
2877资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover – Tỷ lệ vòng quay tài sản
2878销售毛利率 (xiāoshòu máo lìlǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
2879销售净利率 (xiāoshòu jìng lìlǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
2880存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
2881非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-operating Revenue – Doanh thu không từ hoạt động kinh doanh
2882股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Dividend – Cổ tức
2883经营成本 (jīngyíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động kinh doanh
2884资本利用率 (zīběn lìyòng lǜ) – Capital Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng vốn
2885现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Lượng dòng tiền
2886贴现率 (tiē xiàn lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu
2887现值 (xiànzhí) – Present Value – Giá trị hiện tại
2888企业资源计划 (qǐyè zīyuán jìhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp
2889资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất hoàn vốn vốn
2890股票回报率 (gǔpiào huíbào lǜ) – Stock Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận cổ phiếu
2891债务结构 (zhàiwù jiégòu) – Debt Structure – Cơ cấu nợ
2892企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate Merger & Acquisition – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
2893总账 (zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp
2894试算平衡表 (shìsuàn pínghéng biǎo) – Trial Balance – Bảng cân đối thử
2895利润表 (lìrùn biǎo) – Profit Statement – Báo cáo lợi nhuận
2896法定盈余公积金 (fǎdìng yíngyú gōngjījīn) – Statutory Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư
2897库存商品 (kùcún shāngpǐn) – Inventory – Hàng tồn kho
2898主营业务 (zhǔyíng yèwù) – Core Business – Hoạt động kinh doanh chính
2899其他业务收入 (qítā yèwù shōurù) – Other Operating Income – Thu nhập hoạt động khác
2900利息覆盖率 (lìxí fùgài lǜ) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ khả năng thanh toán lãi vay
2901应收账款周转率 (yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu
2902资产负债表 (zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
2903递延所得税负债 (dìyán suǒdéshuì fùzhài) – Deferred Tax Liabilities – Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
2904预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Unearned Revenue – Khoản tạm thu
2905资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý nguồn vốn
2906应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý khoản phải thu
2907应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý khoản phải trả
2908主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính
2909主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Operating Costs – Giá vốn hàng bán
2910研发费用 (yánfā fèiyòng) – R&D Expenses – Chi phí nghiên cứu và phát triển
2911利润表 (lìrùn biǎo) – Profit Statement – Báo cáo lãi lỗ
2912未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Undistributed Profit – Lợi nhuận chưa phân phối
2913资产周转周期 (zīchǎn zhōuzhuǎn zhōuqī) – Asset Turnover Cycle – Chu kỳ quay vòng tài sản
2914主营业务税金 (zhǔyíng yèwù shuìjīn) – Operating Tax – Thuế hoạt động kinh doanh chính
2915分红 (fēnhóng) – Dividend Distribution – Chia cổ tức
2916融资活动 (róngzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động huy động vốn
2917主营业务毛利率 (zhǔyíng yèwù máo lìlǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp
2918权益回报率 (quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
2919资本性支出 (zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditures (CAPEX) – Chi phí vốn
2920摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Amortization Expense – Chi phí phân bổ tài sản vô hình
2921所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn của chủ sở hữu
2922应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu từ chứng từ có giá
2923预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Prepayments – Chi phí trả trước
2924应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả từ chứng từ có giá
2925应付职工薪酬 (yīngfù zhígōng xīnchóu) – Employee Payables – Các khoản phải trả người lao động
2926一年内到期的非流动负债 (yī nián nèi dàoqī de fēi liúdòng fùzhài) – Current Portion of Long-term Liabilities – Nợ dài hạn đến hạn trả
2927长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Long-term Borrowings – Vay dài hạn
2928主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Operating Costs – Chi phí kinh doanh chính
2929主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu kinh doanh chính
2930营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập khác ngoài kinh doanh
2931所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế thu nhập
2932会计期间 (kuàijì qíjiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán
2933明细账 (míngxìzhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết
2934日记账 (rìjìzhàng) – Journal – Sổ nhật ký
2935所有者权益变动表 (suǒyǒuzhě quányì biàndòng biǎo) – Statement of Changes in Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
2936借方 (jièfāng) – Debit Side – Bên nợ
2937贷方 (dàifāng) – Credit Side – Bên có
2938期末调整 (qīmò tiáozhěng) – End-of-period Adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ
2939营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Costs – Giá vốn hàng bán
2940资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuànlǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản
2941毛利率 (máolìlǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
2942净利率 (jìnglìlǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
2943资产负债率 (zīchǎn fùzhàilǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
2944股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbàolǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
2945法定盈余公积 (fǎdìng yíngyú gōngjī) – Statutory Surplus Reserve – Quỹ dự trữ bắt buộc
2946专项储备 (zhuānxiàng chúbèi) – Special Reserve – Quỹ dự phòng đặc biệt
2947应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản thu từ chứng từ có giá
2948递延收益 (dìyán shōuyì) – Deferred Income – Doanh thu hoãn lại
2949其他业务收入 (qítā yèwù shōurù) – Other Operating Revenue – Doanh thu hoạt động khác
2950主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Main Operating Costs – Giá vốn hoạt động chính
2951其他业务成本 (qítā yèwù chéngběn) – Other Operating Costs – Chi phí hoạt động khác
2952汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gains and Losses – Lãi/lỗ tỷ giá
2953资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuàn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản
2954每股收益 (měigǔ shōuyì) – Earnings Per Share (EPS) – Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
2955市盈率 (shìyíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Tỷ số giá trên lợi nhuận
2956预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance Payments – Khoản thu trước
2957预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Expenses – Khoản trả trước
2958资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserves – Thặng dư vốn cổ phần
2959盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserves – Quỹ dự trữ
2960摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ tài sản vô hình
2961审计费用 (shěnjì fèiyòng) – Audit Fee – Chi phí kiểm toán
2962会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Items – Tài khoản kế toán
2963结账 (jiézhàng) – Closing Account – Kết chuyển
2964过账 (guòzhàng) – Posting – Ghi sổ
2965总账 (zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ tổng hợp
2966作业成本法 (zuòyè chéngběn fǎ) – Activity-Based Costing – Phương pháp tính chi phí dựa trên hoạt động
2967纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax Declaration – Kê khai thuế
2968关税 (guānshuì) – Customs Duty – Thuế hải quan
2969偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng thanh toán nợ
2970权益报酬率 (quányì bàochóu lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
2971历史成本 (lìshǐ chéngběn) – Historical Cost – Giá gốc
2972摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí tài sản vô hình
2973坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ khó đòi
2974应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng
2975应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả người bán
2976其他应付款 (qítā yìngfù kuǎn) – Other Payables – Các khoản phải trả khác
2977其他应收款 (qítā yìngshōu kuǎn) – Other Receivables – Các khoản phải thu khác
2978实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-In Capital – Vốn góp
2979盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ bắt buộc
2980会计电算化 (kuàijì diànsuànhuà) – Computerized Accounting – Kế toán máy tính hóa
2981营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Cost – Giá vốn hàng bán
2982其他业务收入 (qítā yèwù shōurù) – Other Business Income – Doanh thu từ hoạt động khác
2983管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý doanh nghiệp
2984资产处置收益 (zīchǎn chǔzhì shōuyì) – Asset Disposal Income – Lợi nhuận từ thanh lý tài sản
2985所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
2986应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay khoản phải thu
2987速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh toán nhanh
2988流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh toán hiện hành
2989利息保障倍数 (lìxī bǎozhàng bèishù) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ bảo vệ lãi vay
2990递延税款 (dìyán shuìkuǎn) – Deferred Tax – Thuế thu nhập hoãn lại
2991财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính
2992季度报告 (jìdù bàogào) – Quarterly Report – Báo cáo quý
2993比率分析 (bǐlǜ fēnxī) – Ratio Analysis – Phân tích tỷ số tài chính
2994流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện tại
2995汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá hối đoái
2996运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Operating Expense (OPEX) – Chi phí vận hành
2997会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Hạng mục kế toán
2998边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Lợi nhuận biên
2999制造成本 (zhìzào chéngběn) – Manufacturing Cost – Chi phí sản xuất
3000股东权益收益率 (gǔdōng quányì shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
3001市盈率 (shìyíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Hệ số giá trên thu nhập
3002摊销率 (tānxiāo lǜ) – Amortization Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản vô hình
3003折旧率 (zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định
3004现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalent – Tương đương tiền mặt
3005税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Hoạch định thuế
3006避税 (bìshuì) – Tax Avoidance – Tránh thuế hợp pháp
3007应税收入 (yīngshuì shōurù) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế
3008所得税 (suǒdéshuì) – Income Tax – Thuế thu nhập
3009增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
3010企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
3011资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển tài sản
3012市盈率 (shìyíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Hệ số giá trên lợi nhuận
3013财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial Budgeting – Dự toán tài chính
3014资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund Circulation – Vòng quay vốn
3015会计控制 (kuàijì kòngzhì) – Accounting Control – Kiểm soát kế toán
3016应计会计 (yìngjì kuàijì) – Accrual Accounting – Kế toán dồn tích
3017权责发生制 (quánzé fāshēng zhì) – Accrual Basis – Cơ sở dồn tích
3018现金基础会计 (xiànjīn jīchǔ kuàijì) – Cash Basis Accounting – Kế toán theo cơ sở tiền mặt
3019坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Allowance – Dự phòng nợ xấu
3020折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao tài sản hữu hình
3021减值损失 (jiǎnzhí sǔnshī) – Impairment Loss – Tổn thất giảm giá trị tài sản
3022利润操纵 (lìrùn cāozǒng) – Profit Manipulation – Thao túng lợi nhuận
3023避税 (bìshuì) – Tax Avoidance – Tránh thuế
3024逃税 (táoshuì) – Tax Evasion – Trốn thuế
3025营业税 (yíngyèshuì) – Business Tax – Thuế kinh doanh
3026杠杆比率 (gànggǎn bǐlǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
3027盈亏预测 (yíngkuī yùcè) – Profit and Loss Forecast – Dự báo lãi lỗ
3028融资活动现金流量 (róngzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
3029预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí trích trước
3030递延收入 (dìyán shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu nhận trước
3031固定资产周转率 (gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Fixed Asset Turnover – Vòng quay tài sản cố định
3032存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
3033加权平均资本成本 (jiāquán píngjūn zīběn chéngběn) – Weighted Average Cost of Capital (WACC) – Chi phí vốn bình quân gia quyền
3034其他业务收入 (qítā yèwù shōurù) – Other Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh khác
3035资产回报率 (zīchǎn huíbàolǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
3036资本回报率 (zīběn huíbàolǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư
3037成本费用率 (chéngběn fèiyòng lǜ) – Cost-to-Income Ratio – Tỷ lệ chi phí trên thu nhập
3038边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Biên lợi nhuận đóng góp
3039营业外支出 (yíngyèwài zhīchū) – Non-Operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
3040杜邦分析 (dùbāng fēnxī) – DuPont Analysis – Phân tích Dupont
3041应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu
3042应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay khoản phải trả
3043资产负债率 (zīchǎn fùzhàilǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
3044产权比率 (chǎnquán bǐlǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
3045市盈率 (shìyínglǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Hệ số giá trên thu nhập
3046市净率 (shìjìnglǜ) – Price-to-Book Ratio (P/B) – Hệ số giá trên giá trị sổ sách
3047流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ phải trả ngắn hạn
3048长期债务 (chángqī zhàiwù) – Long-Term Debt – Nợ vay dài hạn
3049票据贴现 (piàojù tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu thương phiếu
3050普通股 (pǔtōnggǔ) – Common Stock – Cổ phiếu phổ thông
3051优先股 (yōuxiāngǔ) – Preferred Stock – Cổ phiếu ưu đãi
3052资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Surplus – Thặng dư vốn cổ phần
3053盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Retained Earnings Reserve – Quỹ lợi nhuận giữ lại
3054每股收益 (měi gǔ shōuyì) – Earnings Per Share (EPS) – Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
3055运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Operating Expense (OPEX) – Chi phí hoạt động
3056投资回收期 (tóuzī huíshōuqī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn đầu tư
3057内部收益率 (nèibù shōuyìlǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
3058所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu
3059主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Primary Business Revenue – Doanh thu kinh doanh chính
3060息税前利润 (xī shuì qián lìrùn, EBIT) – Earnings Before Interest and Tax (EBIT) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
3061息税折旧摊销前利润 (xī shuì zhéjiù tānxiāo qián lìrùn, EBITDA) – Earnings Before Interest, Tax, Depreciation, and Amortization (EBITDA) – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao
3062存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho
3063摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ khấu hao tài sản vô hình
3064资本回报率 (zīběn huíbàolǜ, ROE) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
3065资产回报率 (zīchǎn huíbàolǜ, ROA) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
3066股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi của cổ đông
3067会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Account – Hạng mục kế toán
3068流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Hệ số thanh toán ngắn hạn
3069速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Hệ số thanh toán nhanh
3070资产收益率 (zīchǎn shōuyìlǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
3071资本收益率 (zīběn shōuyìlǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời trên vốn
3072息税前利润率 (xīshuìqián lìrùnlǜ) – EBIT Margin – Biên lợi nhuận EBIT
3073应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay các khoản phải thu
3074应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Vòng quay các khoản phải trả
3075自由现金流 (zìyóu xiànjīn liú, FCF) – Free Cash Flow (FCF) – Dòng tiền tự do
3076资本回报率 (zīběn huíbàolǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn sử dụng
3077资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản
3078盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéngdiǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
3079平均成本 (píngjūn chéngběn) – Average Cost – Chi phí trung bình
3080弹性预算 (tánxìng yùsuàn) – Flexible Budget – Ngân sách linh hoạt
3081损益分析 (sǔnyì fēnxī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ
3082杠杆比率 (gànggǎn bǐlǜ) – Leverage Ratio – Hệ số đòn bẩy
3083财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
3084亏损弥补 (kuīsǔn míbǔ) – Loss Compensation – Bù đắp lỗ
3085折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation Methods – Phương pháp khấu hao
3086租赁会计 (zūlìn kuàijì) – Lease Accounting – Kế toán thuê tài sản
3087短期借款 (duǎnqī jiè kuǎn) – Short-term Loans – Khoản vay ngắn hạn
3088长期借款 (chángqī jiè kuǎn) – Long-term Loans – Khoản vay dài hạn
3089股票资本 (gǔpiào zīběn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu
3090营收增长 (yíng shōu zēng zhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
3091盈利预测 (yínglì yùcè) – Profit Forecasting – Dự báo lợi nhuận
3092国际财务报告准则 (guó jì cáiwù bàogào zhǔnzé) – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
3093速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh
3094收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue Sources – Nguồn thu nhập
3095债务资本比 (zhàiwù zīběn bǐ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
3096资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lợi vốn
3097税率 (shuì lǜ) – Tax Rate – Mức thuế
3098盈利模式 (yínglì móshì) – Business Model – Mô hình kinh doanh
3099经济价值增加 (jīngjì jiàzhí zēngjiā) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị kinh tế gia tăng
3100股东权益 (gǔdōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu
3101资本公积 (zīběn gōng jī) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn
3102盈余公积 (yíngyú gōng jī) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
3103市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần
3104权益回报率 (quán yì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
3105营运效益 (yíngyùn xiàoyì) – Operating Efficiency – Hiệu quả hoạt động
3106资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital Flow – Lưu chuyển vốn
3107收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even – Hoàn vốn
3108会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Items – Mục tài khoản
3109非经营收入 (fēi jīngyíng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập không hoạt động kinh doanh
3110借款 (jiè kuǎn) – Loan – Khoản vay
3111利率 (lìlǜ) – Interest Rate – Lãi suất
3112会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) – Change in Accounting Policy – Thay đổi chính sách kế toán
3113商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Trade Credit – Tín dụng thương mại
3114应计成本 (yìngjì chéngběn) – Accrued Costs – Chi phí tích lũy
3115投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời trên đầu tư
3116收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue Source – Nguồn doanh thu
3117债务重组 (zhàiwù zhòngzǔ) – Debt Restructuring – Cơ cấu lại nợ
3118营运资本 (yíngyùn zījīn) – Operational Capital – Vốn hoạt động
3119损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and Loss Statement (P&L) – Báo cáo lãi lỗ
3120费用分析 (fèiyòng fēnxī) – Expense Analysis – Phân tích chi phí
3121盈利分配 (yínglì fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận
3122审计过程 (shěnjì guòchéng) – Audit Process – Quy trình kiểm toán
3123现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash Outflows – Chi tiêu tiền mặt
3124负债比例 (fùzhài bǐlì) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
3125企业资本 (qǐyè zīběn) – Business Capital – Vốn doanh nghiệp
3126经营模式 (jīngyíng móshì) – Business Model – Mô hình kinh doanh
3127账务报表 (zhàngwù bàobiǎo) – Accounting Statement – Báo cáo kế toán
3128应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng khoản phải thu
3129资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover – Tỷ lệ quay vòng tài sản
3130销售增长率 (xiāoshòu zēngzhǎng lǜ) – Sales Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
3131资本保值 (zīběn bǎozhí) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn
3132审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit Trail – Theo dõi kiểm toán
3133信用管理 (xìnyòng guǎnlǐ) – Credit Management – Quản lý tín dụng
3134资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital Gains – Lãi vốn
3135资本资产 (zīběn zīchǎn) – Capital Assets – Tài sản cố định
3136现金及现金等价物 (xiànjīn jí xiànjīn děngjià wù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền và các khoản tương đương tiền
3137资产折旧 (zīchǎn zhédiào) – Depreciation of Assets – Khấu hao tài sản
3138盈余公积金 (yíngyú gōngjījīn) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
3139财务杠杆 (cáiwù gànggǎ)  – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
3140净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng
3141现金股利 (xiànjīn gǔlì) – Cash Dividend – Cổ tức tiền mặt
3142资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditures (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn
3143资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Lợi suất trên vốn
3144外币折算 (wàibì zhé suàn) – Foreign Currency Conversion – Quy đổi ngoại tệ
3145审计准则 (shěnjì zhǔnzé) – Auditing Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán
3146权益 (quányì) – Equity – Vốn chủ sở hữu
3147货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Funds – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
3148应收利息 (yīng shōu lìxī) – Interest Receivable – Lãi phải thu
3149审计报告意见 (shěnjì bàogào yìjiàn) – Audit Report Opinion – Ý kiến trong báo cáo kiểm toán
3150财务预测分析 (cáiwù yùcè fēnxī) – Financial Forecast Analysis – Phân tích dự báo tài chính
3151会计政策变化 (kuàijì zhèngcè biànhuà) – Change in Accounting Policy – Thay đổi chính sách kế toán
3152纳税申报 (nàshuì shēn bào) – Tax Filing – Khai thuế
3153现金折扣 (xiànjīn zhédiǎn) – Cash Discount – Chiết khấu thanh toán ngay
3154营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Other Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
3155贷款利息 (dàikuǎn lìxí) – Loan Interest – Lãi vay
3156核算 (hésuàn) – Accounting – Kế toán
3157经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operational Profit – Lợi nhuận kinh doanh
3158利息保障倍数 (lìxí bǎozhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số khả năng thanh toán lãi vay
3159现金流量比率 (xiànjīn liúliàng bǐlǜ) – Cash Flow Ratio – Hệ số lưu chuyển tiền tệ
3160营业外收支 (yíngyè wài shōu zhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động
3161偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Serviceability – Khả năng thanh toán nợ
3162应计税款 (yìngjì shuì kuǎn) – Accrued Taxes – Thuế phải trả
3163合并利润 (hébìng lìrùn) – Consolidated Profit – Lợi nhuận hợp nhất
3164期末结转 (qī mò jiézhuǎn) – Closing Transfer – Chuyển khoản cuối kỳ
3165应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
3166应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả
3167经营性现金流 (jīngyíngxìng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
3168短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Loan – Vay ngắn hạn
3169长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Long-term Loan – Vay dài hạn
3170应付股利 (yìngfù gǔlì) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả
3171跨期盈余 (kuàqī yíngyú) – Accrued Income – Thu nhập dồn tích
3172汇总报表 (huìzǒng bàobiǎo) – Consolidated Statement – Báo cáo tổng hợp
3173会计年限 (kuàijì niánxiàn) – Accounting Period – Kỳ kế toán
3174收益率 (shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lợi
3175企业财务分析 (qǐyè cáiwù fēnxī) – Business Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp
3176投资性房地产 (tóuzīxìng fángdìchǎn) – Investment Property – Bất động sản đầu tư
3177资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Impairment of Assets – Sự suy giảm giá trị tài sản
3178企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
3179资本回报率 (zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn
3180加速折旧法 (jiāsù zhédiū fǎ) – Accelerated Depreciation Method – Phương pháp khấu hao nhanh
3181收益率 (shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn
3182会计核算 (kuàijì hé suàn) – Accounting Processing – Xử lý kế toán
3183经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Operational Risk – Rủi ro vận hành
3184资金链 (zījīn liàn) – Capital Chain – Chuỗi vốn
3185本期损益 (běnqī sǔnyì) – Profit and Loss for the Period – Lãi lỗ trong kỳ
3186非经营活动 (fēi jīngyíng huódòng) – Non-operating Activities – Hoạt động không kinh doanh
3187毛利率 (máo lìlǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ lệ lợi nhuận gộp
3188支付账款 (zhīfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả
3189应收账款 (yìng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu
3190会计核算准则 (kuàijì hé suàn zhǔnzé) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán
3191变动资产 (biàndòng zīchǎn) – Liquid Assets – Tài sản thanh khoản
3192股票分红 (gǔpiào fēnhóng) – Stock Dividends – Cổ tức cổ phiếu
3193支付比率 (zhīfù bǐlǜ) – Payment Ratio – Tỷ lệ thanh toán
3194会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting Entries – Ghi chép kế toán
3195收入确认标准 (shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Criteria – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu
3196跨期 (kuà qī) – Period Crossing – Ghi nhận qua kỳ
3197企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
3198预算超支 (yùsuàn chāo zhī) – Budget Overrun – Vượt ngân sách
3199企业年金 (qǐyè niánjīn) – Corporate Pension – Lương hưu doanh nghiệp
3200会计审计报告 (kuàijì shěnjì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
3201预算盈余 (yùsuàn yíngyú) – Budget Surplus – Thặng dư ngân sách
3202现金流预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền
3203偿还债务 (chánghuán zhàiwù) – Debt Repayment – Thanh toán nợ
3204筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động huy động vốn
3205租赁资产 (zūlìn zīchǎn) – Leased Assets – Tài sản thuê
3206金融衍生品 (jīnróng yǎnshēng pǐn) – Financial Derivatives – Công cụ tài chính phái sinh
3207估值模型 (gūzhí móxíng) – Valuation Model – Mô hình định giá
3208总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3209资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
3210收入分配 (shōurù fēnpèi) – Revenue Distribution – Phân phối doanh thu
3211应付股息 (yìngfù gǔxī) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả
3212应收股息 (yìngshōu gǔxī) – Dividends Receivable – Cổ tức phải thu
3213债务人 (zhàiwù rén) – Debtor – Người nợ
3214固定负债 (gùdìng fùzhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn
3215股份有限公司 (gǔfèn yǒuxiàn gōngsī) – Joint Stock Company – Công ty cổ phần
3216有限公司 (yǒuxiàn gōngsī) – Limited Liability Company (LLC) – Công ty TNHH
3217合并损益表 (hébìng sǔnyì biǎo) – Consolidated Income Statement – Báo cáo lãi lỗ hợp nhất
3218股票分红 (gǔpiào fēnhóng) – Stock Dividend – Cổ tức cổ phiếu
3219年报 (nián bào) – Annual Report – Báo cáo thường niên
3220非经营利润 (fēi jīngyíng lìrùn) – Non-operating Profit – Lợi nhuận không hoạt động
3221运营费用 (yùnyíng fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí vận hành
3222长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Long-term Borrowing – Vay dài hạn
3223应收账款周转率 (yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
3224销售利润率 (xiāoshòu lìrùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận
3225运营现金流 (yùnyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động
3226应收账款周转天数 (yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn tiānsù) – Days Sales Outstanding (DSO) – Số ngày phải thu
3227应付股息 (yìng fù gǔxī) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả
3228银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng
3229结算 (jiésuàn) – Settlement – Thanh toán
3230经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Activities Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
3231投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing Activities Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
3232融资活动现金流 (róngzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Activities Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
3233销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Sales Expenses – Chi phí bán hàng
3234利息费用 (lìxī fèiyòng) – Interest Expenses – Chi phí lãi vay
3235收益 (shōuyì) – Return – Lợi nhuận
3236盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Dự phòng lợi nhuận
3237股东会 (gǔdōng huì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông
3238支付能力 (zhīfù nénglì) – Solvency – Khả năng thanh toán
3239权益比率 (quányì bǐlǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
3240资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ sinh lời trên tài sản
3241负债资本比率 (fùzhài zīběn bǐlǜ) – Debt to Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
3242偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Solvency Capacity – Khả năng thanh toán nợ
3243应付票据 (yìng fù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả
3244企业债券 (qǐyè zhàiquàn) – Corporate Bonds – Trái phiếu doanh nghiệp
3245现值 (xiàn zhí) – Present Value – Giá trị hiện tại
3246未来价值 (wèilái jiàzhí) – Future Value – Giá trị tương lai
3247会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Accounts – Tài khoản kế toán
3248财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial Condition Analysis – Phân tích tình hình tài chính
3249摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu trừ
3250非经营性现金流 (fēi jīngyíng xìng xiànjīn liú) – Non-operating Cash Flow – Dòng tiền không từ hoạt động kinh doanh
3251分类账 (fēnlèi zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ cái phụ
3252记账凭证 (jì zhàng píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
3253借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry Accounting – Phương pháp kế toán bút toán kép
3254期末结转 (qī mò jié zhuǎn) – Year-end Closing – Kết chuyển cuối kỳ
3255期初余额 (qī chū yú’é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ
3256现金存款 (xiànjīn cún kuǎn) – Cash Deposits – Tiền gửi ngân hàng
3257经营租赁 (jīngyíng zūlìn) – Operating Lease – Cho thuê hoạt động
3258股份公司 (gǔfèn gōngsī) – Joint-stock Company – Công ty cổ phần
3259营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động kinh doanh
3260现金流 (xiànjīn liú) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ
3261税收 (shuìshōu) – Taxation – Thuế
3262资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Lợi suất tài sản
3263企业税 (qǐyè shuì) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp
3264偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Serviceability – Khả năng trả nợ
3265营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Operating Expense – Chi phí hoạt động
3266销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling Expense – Chi phí bán hàng
3267非经营收入 (fēi jīngyíng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập không hoạt động
3268非经营费用 (fēi jīngyíng fèiyòng) – Non-operating Expense – Chi phí không hoạt động
3269投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời từ đầu tư
3270净值 (jìng zhí) – Net Worth – Giá trị ròng
3271账面价值 (zhàng miàn jiàzhí) – Book Value – Giá trị sổ sách
3272市值 (shì zhí) – Market Value – Giá trị thị trường
3273国际财务报告准则 (guójì cáiwù bàojià zhǔnzé) – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
3274美国通用会计准则 (měiguó tōngyòng kuàijì zhǔnzé) – Generally Accepted Accounting Principles (GAAP) – Nguyên tắc kế toán chung của Mỹ
3275经营分析 (jīngyíng fēnxī) – Operational Analysis – Phân tích hoạt động
3276应收票据 (yìng shōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu
3277预付款 (yù fù kuǎn) – Prepayment – Chi trả trước
3278商誉 (shāng yù) – Goodwill – Lợi thế thương mại
3279基本盈利 (jī běn yíng lì) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính
3280资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư
3281偿付比率 (cháng fù bǐlǜ) – Debt Service Ratio – Tỷ lệ thanh toán nợ
3282亏损弥补 (kuīsǔn míbǔ) – Loss Compensation – Bù đắp thua lỗ
3283资本盈利 (zīběn yínglì) – Capital Earnings – Lợi nhuận vốn
3284股息 (gǔxī) – Dividends – Cổ tức
3285资本成本 (zīběn chéngběn) – Capital Cost – Chi phí vốn
3286不动产 (bùdòngchǎn) – Real Estate – Bất động sản
3287资本开支 (zīběn kāizhī) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn
3288营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Operating Expenses (OpEx) – Chi phí hoạt động
3289应纳税额 (yìng nà shuì é) – Taxable Amount – Số thuế phải nộp
3290重组 (chóngzǔ) – Restructuring – Tái cấu trúc
3291应付票据 (yìngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả
3292应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu
3293公司债务 (gōngsī zhàiwù) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp
3294资产折旧法 (zīchǎn zhéjiù fǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao
3295资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Lợi suất vốn
3296业务合并 (yèwù hébìng) – Business Consolidation – Sáp nhập doanh nghiệp
3297资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset-to-Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
3298负债表 (fùzhài biǎo) – Liabilities Statement – Báo cáo nợ
3299负债期限 (fùzhài qīxiàn) – Debt Maturity – Thời gian đáo hạn nợ
3300期末结账 (qī mò jiézhàng) – Year-end Closing – Kết sổ cuối năm
3301融资租赁 (róngzī zūlìn) – Lease Financing – Tài trợ cho thuê
3302营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
3303资本成本 (zī běn chéng běn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
3304税后净利 (shuì hòu jìng lì) – Net Income After Tax – Lợi nhuận sau thuế
3305负债率 (fù zhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
3306营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
3307市场价值 (shì chǎng jià zhí) – Market Value – Giá trị thị trường
3308净资产 (jìng zī chǎn) – Net Assets – Tài sản ròng
3309存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
3310财务风险 (cái wù fēng xiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính
3311外部审计 (wài bù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán ngoài
3312收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu
3313无形资产 (wú xíng zī chǎn) – Intangible Assets – Tài sản vô hình
3314财务分析 (cái wù fēn xī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính
3315银行贷款 (yín háng dàikuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng
3316财务报告 (cái wù bào gào) – Financial Report – Báo cáo tài chính
3317折旧 (zhé jiù) – Depreciation – Khấu hao
3318资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán
3319经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
3320财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratio – Tỷ lệ tài chính
3321现金流入 (xiàn jīn liú rù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào
3322银行存款 (yín háng cún kuǎn) – Bank Deposit – Tiền gửi ngân hàng
3323短期投资 (duǎn qī tóu zī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn
3324股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
3325营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
3326长期负债 (cháng qī fù zhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn
3327短期负债 (duǎn qī fù zhài) – Short-term Liabilities – Nợ ngắn hạn
3328资产管理 (zī chǎn guǎn lǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản
3329资本结构 (zī běn jié gòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn
3330现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
3331盈亏平衡点 (yíng kuī píng héng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
3332资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn
3333利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
3334非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Assets – Tài sản cố định
3335流动负债 (liú dòng fù zhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn
3336应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng khoản phải thu
3337应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng khoản phải trả
3338运营资金 (yùn yíng zī jīn) – Operating Capital – Vốn hoạt động
3339企业所得税 (qǐ yè suǒ dé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
3340财务报表分析 (cái wù bào biǎo fēn xī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
3341利润总额 (lì rùn zǒng é) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
3342投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
3343企业融资 (qǐ yè róng zī) – Corporate Financing – Tài trợ doanh nghiệp
3344不良债务 (bù liáng zhài wù) – Bad Debt – Nợ xấu
3345利润分配方案 (lì rùn fēn pèi fāng àn) – Profit Distribution Plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận
3346现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ tiền mặt
3347自由现金流 (zì yóu xiàn jīn liú) – Free Cash Flow – Dòng tiền tự do
3348审计意见 (shěn jì yì jiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán
3349企业估值 (qǐ yè gū zhí) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp
3350股东回报 (gǔ dōng huí bào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cho cổ đông
3351预算差异 (yù suàn chā yì) – Budget Variance – Sai lệch ngân sách
3352企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
3353资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn
3354资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3355偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ
3356摊销 (tān xiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí
3357经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động
3358财务杠杆 (cái wù gàng zhàng) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
3359企业利润 (qǐ yè lì rùn) – Corporate Profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
3360经营活动 (jīng yíng huó dòng) – Operating Activities – Hoạt động kinh doanh
3361非经营活动 (fēi jīng yíng huó dòng) – Non-operating Activities – Hoạt động không liên quan đến kinh doanh
3362盈利模式 (yíng lì mó shì) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận
3363净利润 (jìng lì rùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng
3364资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
3365现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ thanh khoản tiền mặt
3366财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Sức khỏe tài chính
3367现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ
3368盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư
3369应付股息 (yīng fù gǔ xī) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả
3370资本管理 (zī běn guǎn lǐ) – Capital Management – Quản lý vốn
3371融资结构 (róng zī jié gòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài chính
3372税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Incentive – Ưu đãi thuế
3373支付能力 (zhī fù néng lì) – Payment Ability – Khả năng thanh toán
3374市场份额 (shì chǎng fèn é) – Market Share – Thị phần
3375财务预测 (cái wù yù cè) – Financial Forecasting – Dự báo tài chính
3376投资组合 (tóu zī zǔ hé) – Investment Portfolio – Danh mục đầu tư
3377投资风险 (tóu zī fēng xiǎn) – Investment Risk – Rủi ro đầu tư
3378固定成本 (gù dìng chéng běn) – Fixed Costs – Chi phí cố định
3379变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi
3380资本回收期 (zī běn huí shōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
3381盈利能力 (yíng lì néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lời
3382财务审计 (cái wù shěn jì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính
3383利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập
3384资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi phí vốn
3385非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn
3386流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current Assets – Tài sản ngắn hạn
3387财务健康分析 (cái wù jiàn kāng fēn xī) – Financial Health Analysis – Phân tích sức khỏe tài chính
3388贷款偿还 (dài kuǎn cháng huán) – Loan Repayment – Hoàn trả khoản vay
3389成本结构 (chéng běn jié gòu) – Cost Structure – Cấu trúc chi phí
3390现金流动性 (xiàn jīn liú dòng xìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản của tiền mặt
3391财务目标 (cái wù mù biāo) – Financial Objective – Mục tiêu tài chính
3392债务重组 (zhài wù zhòng zǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ
3393资本管理战略 (zī běn guǎn lǐ zhàn lüè) – Capital Management Strategy – Chiến lược quản lý vốn
3394风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro
3395财务决策 (cái wù jué cè) – Financial Decision Making – Quyết định tài chính
3396企业价值评估 (qǐ yè jià zhí píng gū) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp
3397投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư
3398资本配置 (zī běn pèi zhì) – Capital Allocation – Phân bổ vốn
3399货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Funds – Quỹ tiền tệ
3400资金流动 (zī jīn liú dòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn
3401内部控制 (nèi bù kòng zhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ
3402外部审计 (wài bù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài
3403成本效益 (chéng běn xiào yì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
3404税务规划 (shuì wù guī huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
3405财务比率分析 (cái wù bǐ lǜ fēn xī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ số tài chính
3406会计准则 (kuài jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
3407现金预算 (xiàn jīn yù suàn) – Cash Budget – Ngân sách tiền mặt
3408预算控制 (yù suàn kòng zhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách
3409资本结构 (zī běn jié gòu) – Capital Structure – Cấu trúc vốn
3410利润中心 (lì rùn zhōng xīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận
3411成本中心 (chéng běn zhōng xīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí
3412货币时间价值 (huò bì shí jiān jià zhí) – Time Value of Money – Giá trị thời gian của tiền tệ
3413股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu
3414财务透明度 (cái wù tòu míng dù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
3415应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
3416固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhē jiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
3417税前利润 (shuì qián lì rùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế
3418税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Post-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
3419资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3420盈余管理 (yíng yú guǎn lǐ) – Earnings Management – Quản lý lợi nhuận
3421经营现金流 (jīng yíng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
3422非经常性损益 (fēi jīng cháng xìng sǔn yì) – Non-recurring Gains and Losses – Lợi nhuận và thua lỗ không thường xuyên
3423经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Operational Risk – Rủi ro vận hành
3424资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Sự suy giảm giá trị tài sản
3425利润增长率 (lì rùn zēng zhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
3426财务自由 (cái wù zì yóu) – Financial Freedom – Tự do tài chính
3427收入确认原则 (shōu rù què rèn yuán zé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc công nhận doanh thu
3428财务状况 (cái wù zhuàng kuàng) – Financial Condition – Tình hình tài chính
3429负债比率 (fù zhài bǐ lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
3430税务负担 (shuì wù fù dān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
3431债务管理 (zhài wù guǎn lǐ) – Debt Management – Quản lý nợ
3432应付账款周转率 (yìng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả
3433收入增长 (shōu rù zēng zhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu
3434资本密集型 (zī běn mì jí xíng) – Capital Intensive – Đầu tư vốn lớn
3435流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành
3436资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản
3437资本扩展 (zī běn kuò zhǎn) – Capital Expansion – Mở rộng vốn
3438所有者权益 (suǒ yǒu zhě quán yì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu
3439管理会计 (guǎn lǐ kuài jì) – Managerial Accounting – Kế toán quản trị
3440融资成本 (róng zī chéng běn) – Financing Cost – Chi phí huy động vốn
3441税后收益 (shuì hòu shōu yì) – After-tax Income – Thu nhập sau thuế
3442盈余能力 (yíng yú néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lời
3443财政政策 (cái zhèng zhèng cè) – Fiscal Policy – Chính sách tài chính
3444企业重组 (qǐ yè zhòng zǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
3445营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động
3446经营效率 (jīng yíng xiào lǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả hoạt động
3447财务模型 (cái wù mó xíng) – Financial Model – Mô hình tài chính
3448会计准则国际化 (kuài jì zhǔn zé guó jì huà) – Internationalization of Accounting Standards – Quốc tế hóa chuẩn mực kế toán
3449纳税申报表 (nà shuì shēn bào biǎo) – Tax Return – Tờ khai thuế
3450应付利息 (yìng fù lì xī) – Interest Payable – Lãi phải trả
3451固定资产 (gù dìng zī chǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định
3452无形资产摊销 (wú xíng zī chǎn tán xiāo) – Amortization of Intangible Assets – Khấu hao tài sản vô hình
3453毛利润 (máo lì rùn) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
3454分红 (fēn hóng) – Dividends – Cổ tức
3455资本化 (zī běn huà) – Capitalization – Vốn hóa
3456现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow – Dòng tiền
3457年度报告 (nián dù bào gào) – Annual Report – Báo cáo hàng năm
3458资产负债表日 (zī chǎn fù zhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày lập bảng cân đối kế toán
3459跨期费用 (kuà qī fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
3460财务报表审计 (cái wù bào biǎo shěn jì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
3461现金流量折现 (xiàn jīn liú liàng zhē xiàn) – Cash Flow Discounting – Chiết khấu dòng tiền
3462净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng
3463财务杠杆 (cái wù gàng gǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
3464成本会计 (chéng běn kuài jì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
3465会计期间 (kuài jì qī jiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán
3466不计利息负债 (bù jì lì xī fù zhài) – Non-interest Bearing Liabilities – Nợ không lãi
3467信用额度 (xìn yòng èr dù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng
3468财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Indicators – Chỉ số tài chính
3469银行贷款 (yín háng dài kuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng
3470公允价值 (gōng yùn jià zhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý
3471股份公司 (gǔ fèn gōng sī) – Corporation – Công ty cổ phần
3472财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Các tỷ số tài chính
3473资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn
3474会计处理 (kuài jì chǔ lǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán
3475间接法 (jiàn jiē fǎ) – Indirect Method – Phương pháp gián tiếp
3476直接法 (zhí jiē fǎ) – Direct Method – Phương pháp trực tiếp
3477货币资金 (huò bì zī jīn) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
3478现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền
3479财政年度 (cái zhèng nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính
3480固定成本 (gù dìng chéng běn) – Fixed Cost – Chi phí cố định
3481变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
3482分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ
3483流动资金 (liú dòng zī jīn) – Working Capital – Vốn lưu động
3484现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo dòng tiền
3485合并报表 (hé bìng bào biǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
3486帐面价值 (zhàng miàn jià zhí) – Book Value – Giá trị sổ sách
3487资金周转率 (zī jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn
3488摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu hao (cho tài sản vô hình)
3489非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Assets – Tài sản không lưu động
3490增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
3491综合收益 (zōng hé shōu yì) – Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện
3492账户余额 (zhàng hù yú é) – Account Balance – Số dư tài khoản
3493账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting Processing – Xử lý kế toán
3494会计年度 (kuài jì nián dù) – Accounting Year – Năm kế toán
3495盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận
3496流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
3497速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh
3498资本金 (zī běn jīn) – Capital Stock – Vốn cổ phần
3499长期投资 (cháng qī tóu zī) – Long-term Investment – Đầu tư dài hạn
3500债务 (zhài wù) – Debt – Nợ
3501融资 (róng zī) – Financing – Huy động vốn
3502现金流出 (xiàn jīn liú chū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra
3503流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current Assets – Tài sản lưu động
3504利润分配表 (lì rùn fēn pèi biǎo) – Profit Distribution Statement – Bảng phân phối lợi nhuận
3505货币资金管理 (huò bì zī jīn guǎn lǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt
3506合并调整 (hé bìng tiáo zhěng) – Consolidation Adjustments – Điều chỉnh hợp nhất
3507成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí
3508财务预测 (cái wù yù cè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính
3509资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Lợi suất vốn
3510资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
3511成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
3512资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn
3513管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý
3514营运资本 (yíng yùn zī běn) – Working Capital – Vốn lưu động
3515销售费用 (xiāo shòu fèi yòng) – Selling Expenses – Chi phí bán hàng
3516长期负债 (cháng qī fù zhài) – Long-term Debt – Nợ dài hạn
3517短期负债 (duǎn qī fù zhài) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn
3518存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho
3519利润率 (lì rùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận
3520企业税务 (qǐ yè shuì wù) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp
3521现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền
3522财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính
3523会计准则 (kuài jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán
3524投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Lợi suất đầu tư
3525应纳税额 (yīng nà shuì é) – Tax Payable – Số thuế phải nộp
3526资产清单 (zī chǎn qīng dān) – Asset List – Danh mục tài sản
3527财务控制 (cái wù kòng zhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính
3528会计年度结束 (kuài jì nián dù jié shù) – End of Fiscal Year – Kết thúc năm tài chính
3529会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Items – Mục kế toán
3530年度审计 (nián dù shěn jì) – Annual Audit – Kiểm toán hàng năm
3531会计政策 (kuài jì zhèng cè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán
3532会计核算 (kuài jì hé suàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán
3533经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động
3534负债总额 (fù zhài zǒng é) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả
3535权益资本 (quán yì zī běn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu
3536资金流动性 (zī jīn liú dòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
3537预算执行 (yù suàn zhí xíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách
3538资产折旧 (zī chǎn zhē jiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản
3539税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Benefits – Ưu đãi thuế
3540经营利润 (jīng yíng lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
3541应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng nợ phải thu
3542资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản
3543现金管理 (xiàn jīn guǎn lǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt
3544应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng nợ phải trả
3545股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu cổ đông
3546资产管理率 (zī chǎn guǎn lǐ lǜ) – Asset Management Ratio – Tỷ lệ quản lý tài sản
3547财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính
3548资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất hoàn vốn
3549经营成本 (jīng yíng chéng běn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
3550财务计划 (cái wù jì huà) – Financial Plan – Kế hoạch tài chính
3551应付股利 (yīng fù gǔ lì) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả
3552资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditures – Chi phí vốn
3553贷款利率 (dài kuǎn lì lǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay
3554债务重组 (zhài wù chóng zǔ) – Debt Restructuring – Cơ cấu lại nợ
3555应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Nợ phải thu
3556应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Nợ phải trả
3557投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
3558企业重组 (qǐ yè zhòng zǔ) – Business Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
3559运营资金 (yùn yíng zī jīn) – Working Capital – Vốn lưu động
3560成本分析 (chéng běn fēn xī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí
3561资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Capital Turnover – Quay vòng vốn
3562商业贷款 (shāng yè dài kuǎn) – Business Loan – Vay kinh doanh
3563资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
3564贷款偿还期 (dài kuǎn cháng huán qī) – Loan Repayment Term – Thời gian trả nợ vay
3565财务预算 (cái wù yù suàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính
3566现金流 (xiàn jīn liú) – Cash Flow – Dòng tiền
3567偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Service Capacity – Khả năng trả nợ
3568所得税 (suǒ dé shuì) – Income Tax – Thuế thu nhập
3569税务规划 (shuì wù guī huà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
3570税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Filing – Khai báo thuế
3571股票回购 (gǔ piào huí gòu) – Stock Buyback – Mua lại cổ phiếu
3572合并 (hé bìng) – Merger – Sáp nhập
3573收购 (shōu gòu) – Acquisition – Mua lại
3574盈亏平衡 (yíng kuī píng héng) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
3575融资 (róng zī) – Financing – Tài trợ
3576股权 (gǔ quán) – Equity – Cổ phần
3577资产 (zī chǎn) – Asset – Tài sản
3578负债 (fù zhài) – Liability – Nợ phải trả
3579资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị vốn
3580财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính khỏe mạnh
3581股东 (gǔ dōng) – Shareholder – Cổ đông
3582管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng) – Management Expenses – Chi phí quản lý
3583净资产 (jìng zī chǎn) – Net Asset – Tài sản ròng
3584投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư
3585年度报告 (nián dù bào gào) – Annual Report – Báo cáo thường niên
3586利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
3587会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Account – Mã tài khoản kế toán
3588预算 (yù suàn) – Budget – Ngân sách
3589股东回报 (gǔ dōng huí bào) – Shareholder Return – Lợi tức cổ đông
3590年度审计 (nián dù shěn jì) – Annual Audit – Kiểm toán thường niên
3591预算差异 (yù suàn chā yì) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách
3592盈余 (yíng yú) – Surplus – Dư thừa
3593偿还期 (cháng huán qī) – Repayment Period – Thời gian hoàn trả
3594现金储备 (xiàn jīn chǔ bèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt
3595收入确认 (shōu rù quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu
3596会计周期 (kuài jì zhōu qī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán
3597历史成本 (lì shǐ chéng běn) – Historical Cost – Chi phí lịch sử
3598营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
3599所得税费用 (suǒ dé shuì fèi yòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế thu nhập
3600投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Income – Lợi nhuận đầu tư
3601股本 (gǔ běn) – Share Capital – Vốn cổ phần
3602企业债券 (qǐ yè zhài quàn) – Corporate Bond – Trái phiếu doanh nghiệp
3603企业收入 (qǐ yè shōu rù) – Corporate Revenue – Doanh thu doanh nghiệp
3604盈利能力 (yíng lì néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lợi
3605流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn
3606资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Lợi tức trên vốn
3607投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Lợi tức đầu tư
3608净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Lợi tức trên vốn chủ sở hữu
3609总资产收益率 (zǒng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Lợi tức trên tài sản
3610营业现金流 (yíng yè xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
3611股票收益 (gǔ piào shōu yì) – Stock Earnings – Lợi nhuận cổ phiếu
3612资本预算 (zī běn yù suàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn
3613应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải thu
3614应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải trả
3615生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – Production Cost – Chi phí sản xuất
3616经济增加值 (jīng jì zēng jiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế
3617资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Sự suy giảm tài sản
3618摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu hao (đối với tài sản vô hình)
3619股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
3620资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Tăng trưởng vốn
3621利润表 (lì rùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lợi nhuận và lỗ
3622总收入 (zǒng shōu rù) – Total Revenue – Tổng doanh thu
3623营业费用 (yíng yè fèi yòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
3624变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Costs – Chi phí biến động
3625投资活动现金流 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
3626筹资活动现金流 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
3627折旧费用 (zhé jiù fèi yòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao
3628融资成本 (róng zī chéng běn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
3629债务偿还 (zhài wù cháng huán) – Debt Repayment – Hoàn trả nợ
3630资产转让 (zī chǎn zhuǎn ràng) – Asset Transfer – Chuyển nhượng tài sản
3631经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Business Risk – Rủi ro kinh doanh
3632资本密度 (zī běn mì dù) – Capital Density – Mật độ vốn
3633资金筹集 (zī jīn chóu jí) – Fundraising – Huy động vốn
3634税收负担 (shuì shōu fù dān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
3635预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách
3636审计费用 (shěn jì fèi yòng) – Audit Fees – Phí kiểm toán
3637财务管理 (cái wù guǎn lǐ) – Financial Management – Quản lý tài chính
3638财务报告 (cái wù bào gào) – Financial Reporting – Báo cáo tài chính
3639资本市场 (zī běn shì chǎng) – Capital Market – Thị trường vốn
3640现金余额 (xiàn jīn yué é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
3641利息支出 (lì xī zhī chū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
3642资金管理 (zī jīn guǎn lǐ) – Fund Management – Quản lý quỹ
3643经营收益 (jīng yíng shōu yì) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
3644财务分析报告 (cái wù fēn xī bào gào) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính
3645会计制度 (kuài jì zhì dù) – Accounting System – Hệ thống kế toán
3646财务合规 (cái wù hé guī) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính
3647财务规划 (cái wù guī huà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính
3648外汇管理 (wài huì guǎn lǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối
3649财务政策 (cái wù zhèng cè) – Financial Policy – Chính sách tài chính
3650税务合规 (shuì wù hé guī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
3651税务审计 (shuì wù shěn jì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế
3652公司治理 (gōng sī zhì lǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp
3653股票市场 (gǔ piào shì chǎng) – Stock Market – Thị trường chứng khoán
3654资本利得 (zī běn lì dé) – Capital Gains – Lợi nhuận từ vốn
3655财务风险管理 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính
3656利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
3657股息 (gǔ xī) – Dividend – Cổ tức
3658账户余额 (zhàng hù yué é) – Account Balance – Số dư tài khoản
3659应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
3660递延税款 (dì yán shuì kuǎn) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại
3661租赁 (zū lìn) – Lease – Hợp đồng cho thuê
3662应付工资 (yīng fù gōng zī) – Wages Payable – Tiền lương phải trả
3663现金流 (xiàn jīn liú) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ
3664营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
3665经营利润 (jīng yíng lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động
3666负债 (fù zhài) – Liabilities – Nợ phải trả
3667总资产 (zǒng zī chǎn) – Total Assets – Tổng tài sản
3668资本收益率 (zī běn shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
3669资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư
3670运营资本 (yùn yíng zī běn) – Working Capital – Vốn lưu động
3671会计报表 (kuài jì bào biǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính
3672会计周期 (kuài jì zhōu qī) – Accounting Period – Chu kỳ kế toán
3673费用 (fèi yòng) – Expense – Chi phí
3674资产折旧 (zī chǎn zhé jiù) – Depreciation – Khấu hao tài sản
3675税后利润 (shuì hòu lì rùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế
3676预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả
3677应计收入 (yīng jì shōu rù) – Accrued Revenue – Doanh thu đã ghi nhận
3678股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu
3679资金周转率 (zī jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover – Tỷ lệ vòng quay tài sản
3680利润率 (lì rùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận
3681税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế
3682利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận
3683现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt
3684应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu
3685应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả
3686外汇风险 (wài huì fēng xiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối
3687融资 (rón gī) – Financing – Huy động vốn
3688利润率 (lì rùn lǜ) – Profitability Ratio – Tỷ lệ lợi nhuận
3689股东回报率 (gǔ dōng huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
3690偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Solvency – Khả năng thanh toán nợ
3691账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán
3692资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn
3693运营成本 (yùn yíng chéng běn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động
3694折现率 (zhé xiàn lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu
3695财务状况 (cái wù zhuàng kuàng) – Financial Position – Tình hình tài chính
3696股权融资 (gǔ quán rón gī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần
3697债务融资 (zhài wù rón gī) – Debt Financing – Huy động vốn vay
3698非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
3699股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
3700财务比率分析 (cái wù bǐ lǜ fēn xī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính
3701税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – Tax Policy – Chính sách thuế
3702资本利润率 (zī běn lì rùn lǜ) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn
3703应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Receivables Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
3704存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
3705盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Earnings Distribution – Phân phối lợi nhuận
3706债务比率 (zhài wù bǐ lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ
3707企业税收 (qǐ yè shuì shōu) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp
3708经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
3709资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Lợi nhuận trên vốn
3710收益率 (shōu yì lǜ) – Yield – Lợi suất
3711账面价值 (zhàng miàn jià zhí) – Book Value – Giá trị sổ sách
3712长期资产 (cháng qī zī chǎn) – Long-term Assets – Tài sản dài hạn
3713负债管理 (fù zhài guǎn lǐ) – Debt Management – Quản lý nợ
3714经营利润 (jīng yíng lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
3715盈利预测 (yíng lì yù cè) – Earnings Forecast – Dự báo lợi nhuận
3716会计政策 (huì jì zhèng cè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán
3717会计核算 (huì jì hé suàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán
3718期末余额 (qī mò yú é) – Closing Balance – Số dư cuối kỳ
3719资本负债率 (zī běn fù zhài lǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn
3720企业财务 (qǐ yè cái wù) – Corporate Finance – Tài chính doanh nghiệp
3721成本管理 (chéng běn guǎn lǐ) – Cost Management – Quản lý chi phí
3722风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro
3723资本 (zī běn) – Capital – Vốn
3724资金成本 (zī jīn chéng běn) – Cost of Capital – Chi phí vốn
3725税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
3726其他收入 (qí tā shōu rù) – Other Income – Thu nhập khác
3727非营业利润 (fēi yíng yè lì rùn) – Non-operating Profit – Lợi nhuận không hoạt động
3728会计信息 (huì jì xìn xī) – Accounting Information – Thông tin kế toán
3729会计师事务所 (huì jì shī shì wù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán
3730外部审计 (wài bù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán độc lập
3731会计准则 (huì jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán
3732国际财务报告准则 (guó jì cái wù bào gào zhǔn zé) – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
3733盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
3734利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Allocation – Phân chia lợi nhuận
3735公司治理 (gōng sī zhì lǐ) – Corporate Governance – Quản trị công ty
3736资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư
3737运营成本 (yùn yíng chéng běn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động
3738净利润率 (jìng lì rùn lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng
3739营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
3740资产管理费 (zī chǎn guǎn lǐ fèi) – Asset Management Fees – Phí quản lý tài sản
3741现金周转率 (xiàn jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tiền mặt
3742信用管理 (xìn yòng guǎn lǐ) – Credit Management – Quản lý tín dụng
3743资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
3744投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
3745筹资活动 (chóu zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động huy động vốn
3746运营活动 (yùn yíng huó dòng) – Operating Activities – Hoạt động kinh doanh
3747投资活动 (tóu zī huó dòng) – Investing Activities – Hoạt động đầu tư
3748资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserves – Dự trữ vốn
3749销售毛利率 (xiāo shòu máo lì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
3750账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Account Handling – Xử lý sổ sách kế toán
3751内审 (nèi shěn) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ
3752外审 (wài shěn) – External Audit – Kiểm toán độc lập
3753现金流量预测 (xiàn jīn liú liàng yù cè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền
3754利润表分析 (lì rùn biǎo fēn xī) – Income Statement Analysis – Phân tích báo cáo lãi lỗ
3755应付利息 (yīng fù lì xī) – Interest Payable – Lãi phải trả
3756应收利息 (yīng shōu lì xī) – Interest Receivable – Lãi phải thu
3757价值评估 (jià zhí píng gū) – Valuation – Định giá
3758损失 (sǔn shī) – Loss – Lỗ
3759长期投资 (cháng qī tóu zī) – Long-Term Investments – Đầu tư dài hạn
3760短期投资 (duǎn qī tóu zī) – Short-Term Investments – Đầu tư ngắn hạn
3761有形资产 (yǒu xíng zī chǎn) – Tangible Assets – Tài sản hữu hình
3762无形资产摊销 (wú xíng zī chǎn tān xiāo) – Amortization of Intangible Assets – Khấu hao tài sản vô hình
3763权益法 (quán yì fǎ) – Equity Method – Phương pháp vốn chủ sở hữu
3764法人代表 (fǎ rén dài biǎo) – Legal Representative – Đại diện pháp luật
3765会计处理 (huì jì chǔ lǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán
3766会计凭证 (huì jì píng zhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
3767账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting Treatment – Xử lý sổ sách kế toán
3768应付票据 (yìng fù piào jù) – Bills Payable – Hóa đơn phải trả
3769应收票据 (yìng shōu piào jù) – Bills Receivable – Hóa đơn phải thu
3770清算 (qīng suàn) – Liquidation – Thanh lý
3771重分类 (chóng fēn lèi) – Reclassification – Tái phân loại
3772债务重组 (zhài wù chóng zǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ
3773亏损 (kuī sǔn) – Deficit – Thâm hụt
3774分户账 (fēn hù zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ phụ
3775盈亏表 (yíng kuī biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
3776会计政策 (huì jì zhèng cè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán
3777财务会计 (cái wù huì jì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính
3778管理会计 (guǎn lǐ huì jì) – Managerial Accounting – Kế toán quản trị
3779预收收入 (yù shōu shōu rù) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện
3780待摊费用 (dài tān fèi yòng) – Deferred Expenses – Chi phí trả trước
3781折旧方法 (zhé jiù fāng fǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao
3782摊销方法 (tān xiāo fāng fǎ) – Amortization Method – Phương pháp phân bổ
3783坏账准备 (huài zhàng zhǔn bèi) – Provision for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu
3784纳税申报 (nà shuì shēn bào) – Tax Filing – Khai báo thuế
3785税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Avoidance – Tránh thuế
3786资本收益税 (zī běn shōu yì shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi nhuận vốn
3787财产税 (cái chǎn shuì) – Property Tax – Thuế tài sản
3788遗产税 (yí chǎn shuì) – Inheritance Tax – Thuế di sản
3789转移定价 (zhuǎn yí dìng jià) – Transfer Pricing – Chuyển giá
3790融资活动 (rón g zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động tài chính
3791长期债务 (cháng qī zhài wù) – Long-term Debt – Nợ dài hạn
3792短期债务 (duǎn qī zhài wù) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn
3793留存收益 (liú cún shōu yì) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
3794项目会计 (xiàng mù huì jì) – Project Accounting – Kế toán dự án
3795应计收入 (yìng jì shōu rù) – Accrued Revenue – Doanh thu phải thu
3796现金收入 (xiàn jīn shōu rù) – Cash Revenue – Doanh thu tiền mặt
3797资金流动 (zī jīn liú dòng) – Cash Flow – Dòng tiền
3798资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt-to-Assets Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
3799营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh
3800营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động
3801股利支付 (gǔ lì zhī fù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức
3802企业评估 (qǐ yè píng gū) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp
3803资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư vốn
3804经营性收入 (jīng yíng xìng shōu rù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
3805会计政策 (kuài jì zhèng cè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán
3806经营杠杆 (jīng yíng gàng gǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy kinh doanh
3807营收增长率 (yíng shōu zēng zhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
3808资本收益 (zī běn shōu yì) – Capital Gain – Lợi nhuận từ vốn
3809债务成本 (zhài wù chéng běn) – Cost of Debt – Chi phí nợ
3810营业外收支 (yíng yè wài shōu zhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
3811经营费用 (jīng yíng fèi yòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
3812财务状况 (cái wù zhuàng kuàng) – Financial Condition – Tình trạng tài chính
3813股东权益比率 (gǔ dōng quán yì bǐ lǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
3814利润增长 (lì rùn zēng zhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận
3815现金流量比率 (xiàn jīn liú liàng bǐ lǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ lệ dòng tiền
3816信用风险 (xìn yòng fēng xiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng
3817财务合并 (cái wù hé bìng) – Financial Consolidation – Hợp nhất tài chính
3818投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
3819偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ
3820审计追踪 (shěn jì zhuī zōng) – Audit Trail – Dấu vết kiểm toán
3821应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
3822应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả
3823成本结构 (chéng běn jié gòu) – Cost Structure – Cơ cấu chi phí
3824财务计划 (cái wù jì huà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính
3825资产评估 (zī chǎn píng gū) – Asset Valuation – Định giá tài sản
3826营业收入 (yíng yè shōu rù) – Revenue – Doanh thu
3827财务绩效 (cái wù jì xiào) – Financial Performance – Hiệu suất tài chính
3828现金短缺 (xiàn jīn duǎn quē) – Cash Shortage – Thiếu hụt tiền mặt
3829资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả
3830现金支出 (xiàn jīn zhī chū) – Cash Outflow – Chi tiêu tiền mặt
3831负债管理 (fù zhài guǎn lǐ) – Liability Management – Quản lý nợ
3832投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Lợi tức đầu tư
3833业务增长 (yè wù zēng zhǎng) – Business Growth – Tăng trưởng kinh doanh
3834现金流动性 (xiàn jīn liú dòng xìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt
3835资金成本 (zī jīn chéng běn) – Cost of Funds – Chi phí vốn
3836资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Giảm giá trị tài sản
3837盈余公积金 (yíng yú gōng jī jīn) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng lợi nhuận
3838财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Tỷ lệ tài chính
3839应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Hóa đơn phải trả
3840应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Hóa đơn phải thu
3841银行对账单 (yín háng duì zhàng dān) – Bank Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu ngân hàng
3842现金短缺 (xiàn jīn duǎn quē) – Cash Shortfall – Thiếu hụt tiền mặt
3843资本成本 (zī běn chéng běn) – Capital Cost – Chi phí vốn
3844营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động
3845资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản
3846收入确认标准 (shōu rù què rèn biāo zhǔn) – Revenue Recognition Criteria – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu
3847会计估计 (kuài jì gū jì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
3848资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Quỹ dự phòng vốn
3849盈余质量 (yíng yú zhì liàng) – Earnings Quality – Chất lượng lợi nhuận
3850资产剥离 (zī chǎn bō lí) – Asset Disposition – Thanh lý tài sản
3851会计凭证 (kuài jì píng zhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
3852会计审计 (kuài jì shěn jì) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán
3853企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại
3854债务重组 (zhài wù zhòng zǔ) – Debt Restructuring – Cơ cấu lại nợ
3855资本运作 (zī běn yùn zuò) – Capital Operations – Vận hành vốn
3856会计账簿 (kuài jì zhàng bù) – Accounting Ledger – Sổ kế toán
3857现金余额 (xiàn jīn yu é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
3858成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí-lợi ích
3859财务审计报告 (cái wù shěn jì bào gào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính
3860资金管理 (zī jīn guǎn lǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt
3861资本回报 (zī běn huí bào) – Capital Return – Lợi tức vốn
3862银行对账单 (yín háng duì zhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng
3863贷款利息 (dài kuǎn lì xī) – Loan Interest – Lãi suất vay
3864货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Funds – Vốn tiền tệ
3865损益表分析 (sǔn yì biǎo fēn xī) – Profit and Loss Statement Analysis – Phân tích báo cáo lãi lỗ
3866资本筹集 (zī běn chóu jí) – Capital Raising – Huy động vốn
3867公司债券 (gōng sī zhài quàn) – Corporate Bonds – Trái phiếu công ty
3868财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính
3869税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Miễn thuế
3870盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Profit Allocation – Phân bổ lợi nhuận
3871会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Subjects – Mục kế toán
3872收入确认原则 (shōu rù quèrèn yuán zé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc công nhận doanh thu
3873资产折旧 (zī chǎn zhé jiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản
3874会计报表 (kuài jì bào biǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán
3875营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Revenue – Doanh thu ngoài hoạt động
3876营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động
3877非流动负债 (fēi liú dòng fù zhài) – Non-current Liabilities – Nợ dài hạn
3878收支平衡 (shōu zhī píng héng) – Break-even – Điểm hòa vốn
3879营业收入增长率 (yíng yè shōu rù zēng zhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
3880短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – Short-term Loans – Khoản vay ngắn hạn
3881长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loans – Khoản vay dài hạn
3882固定资产投资 (gù dìng zī chǎn tóu zī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư vào tài sản cố định
3883收益率 (shōu yì lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ sinh lời
3884账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Account Processing – Xử lý tài khoản
3885企业价值 (qǐ yè jià zhí) – Enterprise Value – Giá trị doanh nghiệp
3886税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Filing – Khai thuế
3887资本积累 (zī běn jī lěi) – Capital Accumulation – Tích lũy vốn
3888总收入 (zǒng shōu rù) – Gross Revenue – Tổng doanh thu
3889净收入 (jìng shōu rù) – Net Revenue – Doanh thu ròng
3890调整项 (tiáo zhěng xiàng) – Adjustments – Các điều chỉnh
3891资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất hoàn vốn
3892投资现金流 (tóu zī xiàn jīn liú) – Investment Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
3893融资现金流 (róng zī xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
3894资本结构分析 (zī běn jié gòu fēn xī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cơ cấu vốn
3895应纳税所得额 (yīng nà shuì suǒ dé é) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế
3896递延税项 (dì yán shuì xiàng) – Deferred Tax Items – Các khoản thuế hoãn lại
3897净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Net Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng
3898资本收益 (zī běn shōu yì) – Capital Gains – Lợi nhuận vốn
3899资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất hoàn vốn trên tài sản
3900收入确认 (shōu rù quèrèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu
3901成本分摊 (chéng běn fēn tān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
3902销售收入 (xiāo shòu shōu rù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng
3903直接成本 (zhí jiē chéng běn) – Direct Cost – Chi phí trực tiếp
3904间接成本 (jiàn jiē chéng běn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp
3905应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Các khoản phải trả bằng chứng từ
3906应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu bằng chứng từ
3907变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Cost – Chi phí biến động
3908利润再投资 (lì rùn zài tóu zī) – Profit Reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận
3909跨期费用 (kuà qī fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích
3910资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset and Liability Management (ALM) – Quản lý tài sản và nợ
3911利润保留 (lì rùn bǎo liú) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
3912资金运作 (zī jīn yùn zuò) – Fund Management – Quản lý vốn
3913合并报表 (hé bìng bào biǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
3914收入确认原则 (shōu rù quèrèn yuán zé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
3915盈利预测 (yíng lì yù cè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận
3916营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
3917资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Suy giảm giá trị tài sản
3918应计收入 (yīng jì shōu rù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích
3919应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích
3920现金流动 (xiàn jīn liú dòng) – Cash Flow – Dòng tiền
3921贷款偿还 (dài kuǎn cháng huán) – Loan Repayment – Thanh toán khoản vay
3922利息费用 (lì xī fèi yòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay
3923投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư
3924总负债 (zǒng fù zhài) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả
3925资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn
3926贷款额度 (dài kuǎn é dù) – Loan Limit – Giới hạn khoản vay
3927销售毛利 (xiāo shòu máo lì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp
3928可变成本 (kě biàn chéng běn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi
3929融资活动现金流 (róng zī huó dòng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
3930总成本 (zǒng chéng běn) – Total Cost – Tổng chi phí
3931摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu hao
3932税务报告 (shuì wù bào gào) – Tax Report – Báo cáo thuế
3933盈余 (yíng yú) – Surplus – Dư thừa, thặng dư
3934亏损 (kuī sǔn) – Loss – Thua lỗ
3935总股本 (zǒng gǔ běn) – Total Share Capital – Tổng số vốn cổ phần
3936经营性现金流 (jīng yíng xìng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
3937资本收入 (zī běn shōu rù) – Capital Income – Thu nhập từ vốn
3938收益率 (shōu yì lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ lợi nhuận
3939回报率 (huí bào lǜ) – Return Rate – Tỷ suất sinh lời
3940现金及现金等价物 (xiàn jīn jí xiàn jīn děng jià wù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền và các khoản tương đương tiền
3941企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Business Consolidation – Sáp nhập doanh nghiệp
3942会计分录 (kuài jì fēn lù) – Journal Entry – Bút toán kế toán
3943增值税 (zēng zhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
3944现金收支 (xiàn jīn shōu zhī) – Cash Receipts and Payments – Thu chi tiền mặt
3945财务计划 (cái wù jì huà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính
3946亏损弥补 (kuī sǔn mí bǔ) – Loss Compensation – Bù đắp thua lỗ
3947资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Asset-to-Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
3948债务偿还 (zhài wù cháng huán) – Debt Repayment – Thanh toán nợ
3949采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Chi phí hàng bán
3950营运资金 (yíng yùn zī jīn) – Working Capital – Vốn lưu động
3951偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Capacity – Khả năng trả nợ
3952资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời từ vốn
3953资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời từ tài sản
3954权益回报率 (quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời từ vốn chủ sở hữu
3955预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) – Prepaid Accounts – Các khoản trả trước
3956坏账 (huài zhàng) – Bad Debts – Nợ xấu
3957资产负债表日 (zī chǎn fù zhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày báo cáo bảng cân đối kế toán
3958直接成本 (zhí jiē chéng běn) – Direct Costs – Chi phí trực tiếp
3959间接成本 (jiàn jiē chéng běn) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp
3960税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
3961运营费用 (yíng yùn fèi yòng) – Operating Expenses – Chi phí vận hành
3962股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
3963借款成本 (jiè kuǎn chéng běn) – Borrowing Costs – Chi phí vay mượn
3964经营利润 (jīng yíng lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh
3965非现金项目 (fēi xiàn jīn xiàng mù) – Non-cash Items – Các khoản mục không phải tiền mặt
3966资产负债表分析 (zī chǎn fù zhài biǎo fēn xī) – Balance Sheet Analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán
3967投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời từ đầu tư
3968保留盈余 (bǎo liú yíng yú) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
3969资产折旧 (zī chǎn zhé jiù) – Depreciation of Assets – Khấu hao tài sản
3970利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ
3971财务透明 (cái wù tòu míng) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính
3972管理报表 (guǎn lǐ bào biǎo) – Management Report – Báo cáo quản lý
3973资本利得 (zī běn lì dé) – Capital Gains – Lợi nhuận vốn
3974支付能力 (zhī fù néng lì) – Payment Capacity – Năng lực thanh toán
3975会计凭证 (kuài jì píng zhèng) – Accounting Voucher – Phiếu kế toán
3976公司估值 (gōng sī gū zhí) – Company Valuation – Định giá công ty
3977税收筹划 (shuì shōu chóu huà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế
3978合并财务报表 (hé bìng cái wù bào biǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
3979外汇损益 (wài huì sǔn yì) – Foreign Exchange Profit and Loss – Lãi lỗ ngoại tệ
3980财务准备金 (cái wù zhǔn bèi jīn) – Financial Reserves – Quỹ dự phòng tài chính
3981财务预测模型 (cái wù yù cè mó xíng) – Financial Forecasting Model – Mô hình dự báo tài chính
3982会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Item – Mục kế toán
3983账目调整 (zhàng mù tiáo zhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản
3984现金周转率 (xiàn jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt
3985税负 (shuì fù) – Tax Burden – Gánh nặng thuế
3986投资损失 (tóu zī sǔn shī) – Investment Loss – Lỗ đầu tư
3987资本利率 (zī běn lì lǜ) – Capital Interest Rate – Lãi suất vốn
3988估值模型 (gū zhí mó xíng) – Valuation Model – Mô hình định giá
3989信用评级 (xìn yòng píng jí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng
3990会计标准 (kuài jì biāo zhǔn) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán
3991融资租赁 (róng zī zū lìn) – Lease Financing – Tài trợ cho thuê
3992企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp
3993资产重组 (zī chǎn zhòng zǔ) – Asset Restructuring – Cơ cấu lại tài sản
3994营业税 (yíng yè shuì) – Business Tax – Thuế kinh doanh
3995利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Allocation – Phân phối lợi nhuận
3996销售毛利 (xiāo shòu máo lì) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
3997经营活动现金流量 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow from Operations – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
3998投资活动现金流量 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow from Investing – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
3999筹资活动现金流量 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow from Financing – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
4000预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budgeting – Lập ngân sách
4001会计信息系统 (huì jì xìn xī xì tǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán
4002会计报表分析 (huì jì bào biǎo fēn xī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
4003资金周转率 (zī jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản
4004总资产报酬率 (zǒng zī chǎn bào chóu lǜ) – Return on Total Assets – Lợi nhuận trên tổng tài sản
4005经营杠杆 (jīng yíng gàng gǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động
4006资本化 (zī běn huà) – Capitalization – Hoá vốn
4007盈利 (yíng lì) – Profit – Lợi nhuận
4008资本盈利能力 (zī běn yíng lì néng lì) – Capital Profitability – Khả năng sinh lời của vốn
4009投资组合 (tóu zī zǔ hé) – Portfolio – Danh mục đầu tư
4010会计差错 (huì jì chā cuò) – Accounting Error – Lỗi kế toán
4011股票收益率 (gǔ piào shōu yì lǜ) – Stock Return – Tỷ suất lợi nhuận cổ phiếu
4012审计师 (shěn jì shī) – Auditor – Kiểm toán viên
4013债务资本比率 (zhài wù zī běn bǐ lǜ) – Debt-to-equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
4014销售利润率 (xiāo shòu lì rùn lǜ) – Sales Profit Margin – Biên lợi nhuận bán hàng
4015分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp
4016固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhé jiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định
4017股利分配 (gǔ lì fēn pèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức
4018财务目标 (cái wù mù biāo) – Financial Goal – Mục tiêu tài chính
4019债务重组 (zhài wù zhòng zǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ
4020银行承兑汇票 (yín háng chéng duì huì piào) – Bank Acceptance Bill – Hối phiếu ngân hàng chấp nhận
4021资本盈余 (zī běn yíng yú) – Capital Surplus – Dư vốn chủ sở hữu
4022会计准则 (huì jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán
4023会计周期 (huì jì zhōu qī) – Accounting Period – Chu kỳ kế toán
4024资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ lệ hoàn vốn
4025资产增值 (zī chǎn zēng zhí) – Asset Appreciation – Tăng giá trị tài sản
4026外币折算 (wài bì zhé suàn) – Foreign Currency Conversion – Chuyển đổi ngoại tệ
4027会计估计 (huì jì gū jì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán
4028不良资产 (bù liáng zī chǎn) – Non-performing Assets – Tài sản không sinh lời
4029股东权益变动 (gǔ dōng quán yì biàn dòng) – Changes in Shareholder Equity – Biến động vốn chủ sở hữu
4030净利润率 (jìng lì rùn lǜ) – Net Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng
4031经营现金流 (jīng yíng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động
4032亏损 (kuī sǔn) – Loss – Lỗ
4033股东会议 (gǔ dōng huì yì) – Shareholder Meeting – Cuộc họp cổ đông
4034公司合并 (gōng sī hé bìng) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại
4035应付税款 (yīng fù shuì kuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải trả
4036财务稳定性 (cái wù wěn dìng xìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính
4037财务指标分析 (cái wù zhǐ biāo fēn xī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích chỉ số tài chính
4038财务杠杆 (cái wù gàng zhí) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
4039偿债期 (cháng zhài qī) – Debt Repayment Period – Thời gian trả nợ
4040资本充足率 (zī běn chōng zú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đủ vốn
4041利润率 (lì rùn lǜ) – Profitability – Khả năng sinh lợi
4042资本市场分析 (zī běn shì chǎng fēn xī) – Capital Market Analysis – Phân tích thị trường vốn
4043财务透明度 (cái wù tòu míng dù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính
4044企业财务状况 (qǐ yè cái wù zhuàng kuàng) – Corporate Financial Status – Tình trạng tài chính doanh nghiệp
4045成本法 (chéng běn fǎ) – Cost Method – Phương pháp chi phí
4046现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash Flow Statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ
4047资本增值税 (zī běn zēng zhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ vốn
4048经营预算 (jīng yíng yù suàn) – Operational Budget – Ngân sách hoạt động
4049短期财务 (duǎn qī cái wù) – Short-term Finance – Tài chính ngắn hạn
4050中期财务 (zhōng qī cái wù) – Medium-term Finance – Tài chính trung hạn
4051长期财务 (cháng qī cái wù) – Long-term Finance – Tài chính dài hạn
4052经营盈利 (jīng yíng yíng lì) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động
4053年度财务报表 (nián dù cái wù bào biǎo) – Annual Financial Statements – Báo cáo tài chính hàng năm
4054应付税款 (yīng fù shuì kuǎn) – Taxes Payable – Các khoản thuế phải trả
4055财务审核 (cái wù shěn hé) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính
4056企业负债 (qǐ yè fù zhài) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp
4057现金流量分析 (xiàn jīn liú liàng fēn xī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền
4058证券投资 (zhèng quàn tóu zī) – Securities Investment – Đầu tư chứng khoán
4059股东回报率 (gǔ dōng huí bào lǜ) – Shareholder Return – Tỷ lệ lợi nhuận của cổ đông
4060盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Earnings Distribution – Phân chia lợi nhuận
4061内控审计 (nèi kòng shěn jì) – Internal Control Audit – Kiểm toán kiểm soát nội bộ
4062现金余额 (xiàn jīn yué) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
4063分红政策 (fēn hóng zhèng cè) – Dividend Policy – Chính sách chia cổ tức
4064收购合并 (shōu gòu hé bìng) – Acquisition and Merger – Mua lại và sáp nhập
4065资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư tài sản cố định
4066应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải thu
4067股权激励 (gǔ quán jī lì) – Equity Incentive – Khuyến khích cổ phần
4068收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu
4069现金流量表分析 (xiàn jīn liú liàng biǎo fēn xī) – Cash Flow Analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ
4070资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị tài sản
4071财务安全 (cái wù ān quán) – Financial Security – An toàn tài chính
4072债务偿还能力 (zhài wù cháng huán néng lì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ
4073分销成本 (fēn xiāo chéng běn) – Distribution Costs – Chi phí phân phối
4074资本流动性 (zī běn liú dòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn
4075营业额 (yíng yè é) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng
4076加权平均资本成本 (jiā quán píng jūn zī běn chéng běn) – Weighted Average Cost of Capital (WACC) – Chi phí vốn bình quân gia quyền
4077股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu
4078资本支出计划 (zī běn zhī chū jì huà) – Capital Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu vốn
4079企业债券 (qǐ yè zhài quàn) – Corporate Bonds – Trái phiếu doanh nghiệp
4080资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
4081股东回报率 (gǔ dōng huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
4082费用报销 (fèi yòng bào xiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí
4083收入确认标准 (shōu rù què rèn biāo zhǔn) – Revenue Recognition Standards – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu
4084投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư
4085股权 (gǔ quán) – Equity – Vốn chủ sở hữu
4086会计期 (kuài jì qī) – Accounting Period – Kỳ kế toán
4087企业社会责任 (qǐ yè shè huì zhè rèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
4088资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Impairment of Assets – Giảm giá trị tài sản
4089会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Account – Mục kế toán
4090持股比例 (chí gǔ bǐ lì) – Ownership Ratio – Tỷ lệ sở hữu cổ phần
4091报表合并 (bào biǎo hé bìng) – Financial Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
4092财务调度 (cái wù tiáo dù) – Financial Scheduling – Lập kế hoạch tài chính
4093会计审计报告 (kuài jì shěn jì bào gào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán
4094汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn) – Currency Risk – Rủi ro tỷ giá
4095资产配置 (zī chǎn pèi zhì) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản
4096财务调节 (cái wù tiáo jié) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính
4097投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời từ đầu tư
4098项目预算 (xiàng mù yù suàn) – Project Budget – Ngân sách dự án
4099融资方案 (róng zī fāng àn) – Financing Plan – Kế hoạch huy động vốn
4100审计调整 (shěn jì tiáo zhěng) – Audit Adjustments – Điều chỉnh kiểm toán
4101运营分析 (yùn yíng fēn xī) – Operational Analysis – Phân tích hoạt động
4102税前利润率 (shuì qián lì rùn lǜ) – Pre-tax Profit Margin – Biên lợi nhuận trước thuế
4103预算管理 (yù suàn guǎn lǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách
4104会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Items – Mục tài khoản
4105权益融资 (quán yì róng zī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần
4106债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt Financing – Huy động vốn nợ
4107现金流预测 (xiàn jīn liú yù cè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền
4108经济附加值 (jīng jì fù jiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế
4109税后净利润 (shuì hòu jìng lì rùn) – After-tax Net Profit – Lợi nhuận ròng sau thuế
4110重估资产 (zhòng gū zī chǎn) – Revaluation of Assets – Tái định giá tài sản
4111资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn
4112稀释利润 (xī shì lì rùn) – Diluted Earnings – Lợi nhuận bị pha loãng
4113收益管理 (shōu yì guǎn lǐ) – Revenue Management – Quản lý doanh thu
4114投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
4115资金周转率 (zī jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng vốn
4116盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng lợi nhuận
4117资金需求 (zī jīn xū qiú) – Capital Requirement – Nhu cầu vốn
4118资金来源 (zī jīn lái yuán) – Source of Funds – Nguồn vốn
4119财务杠杆 (cái wù gàng gǔ) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
4120资本投入 (zī běn tóu rù) – Capital Investment – Đầu tư vốn
4121财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Các chỉ số tài chính
4122经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – Cash Flow from Operating Activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
4123投资活动现金流 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Cash Flow from Investing Activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
4124融资活动现金流 (róng zī huó dòng xiàn jīn liú) – Cash Flow from Financing Activities – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
4125不良债务 (bù liáng zhài wù) – Bad Debts – Nợ xấu
4126固定资本 (gù dìng zī běn) – Fixed Capital – Vốn cố định
4127固定资产投资 (gù dìng zī chǎn tóu zī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định
4128资本公积金 (zī běn gōng jī jīn) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn
4129货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Funds – Tiền tệ
4130银行存款 (yín háng cún kuǎn) – Bank Deposits – Tiền gửi ngân hàng
4131股票发行 (gǔ piào fā xíng) – Stock Issuance – Phát hành cổ phiếu
4132债务偿还 (zhài wù cháng huán) – Debt Repayment – Trả nợ
4133企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại
4134现金收入 (xiàn jīn shōu rù) – Cash Receipts – Thu tiền mặt
4135财务危机 (cái wù wēi jī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính
4136资本运作 (zī běn yùn zuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn
4137股东大会 (gǔ dōng dà huì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông
4138资金流动 (zī jīn liú dòng) – Fund Flow – Dòng tiền
4139投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn
4140股东权益比率 (gǔ dōng quán yì bǐ lǜ) – Shareholders’ Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
4141税务登记 (shuì wù dēng jì) – Tax Registration – Đăng ký thuế
4142会计年度 (kuài jì nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính
4143债务资本比率 (zhài wù zī běn bǐ lǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn
4144盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
4145会计核算 (kuài jì hé suàn) – Accounting Computation – Tính toán kế toán
4146资本利得税 (zī běn lì dé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lãi vốn
4147合并财务报表 (hé bìng cái wù bào biǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
4148项目成本 (xiàng mù chéng běn) – Project Cost – Chi phí dự án
4149信用评估 (xìn yòng píng gū) – Credit Assessment – Đánh giá tín dụng
4150企业重组 (qǐ yè zhòng zǔ) – Corporate Restructuring – Tái cơ cấu doanh nghiệp
4151年度财务报告 (nián dù cái wù bào gào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính hàng năm
4152净现金流 (jìng xiàn jīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng
4153资金管理 (zī jīn guǎn lǐ) – Fund Management – Quản lý vốn
4154财务审查 (cái wù shěn chá) – Financial Review – Kiểm tra tài chính
4155盈利模式 (yíng lì mó shì) – Business Model – Mô hình kinh doanh
4156现金盈余 (xiàn jīn yíng yú) – Cash Surplus – Dư tiền mặt
4157资本需求 (zī běn xū qiú) – Capital Requirement – Nhu cầu vốn
4158利润表 (lì rùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ
4159税前利润 (shuì qián lì rùn) – Profit Before Tax (PBT) – Lợi nhuận trước thuế
4160税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Profit After Tax (PAT) – Lợi nhuận sau thuế
4161资本金 (zī běn jīn) – Capital Fund – Quỹ vốn
4162非流动负债 (fēi liú dòng fù zhài) – Non-current Liabilities – Nợ không lưu động
4163税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Net Profit After Tax (NPAT) – Lợi nhuận ròng sau thuế
4164资本充足率 (zī běn chōng zú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn tự có
4165利润率 (lì rùn lǜ) – Return on Sales (ROS) – Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
4166所有者权益 (suǒ yǒu zhě quán yì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu
4167公司税 (gōng sī shuì) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp
4168企业财务分析 (qǐ yè cái wù fēn xī) – Business Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp
4169营运风险 (yíng yùn fēng xiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động
4170预付款项 (yù fù kuǎn xiàng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước
4171报表调整 (bào biǎo tiáo zhěng) – Statement Adjustments – Điều chỉnh báo cáo
4172盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserves – Quỹ dự trữ thặng dư
4173税后净利润 (shuì hòu jìng lì rùn) – Net Profit After Tax (NPAT) – Lợi nhuận sau thuế
4174债权 (zhài quán) – Creditors – Chủ nợ
4175资产重估 (zī chǎn zhòng gū) – Asset Revaluation – Đánh giá lại tài sản
4176企业收购 (qǐ yè shōu gòu) – Corporate Acquisition – Mua lại doanh nghiệp
4177分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payments – Thanh toán trả góp
4178盈余 (yíng yú) – Surplus – Thặng dư
4179资本盈余 (zī běn yíng yú) – Capital Surplus – Thặng dư vốn
4180收入 (shōu rù) – Revenue – Doanh thu
4181支出 (zhī chū) – Expense – Chi phí
4182资产负债结构 (zī chǎn fù zhài jié gòu) – Debt-to-Capital Structure – Cấu trúc nợ trên vốn
4183股东回报率 (gǔ dōng huí bào lǜ) – Shareholder Return – Lợi tức cổ đông
4184摊销 (tān xiāo) – Amortization – Phân bổ (khấu hao tài sản vô hình)
4185预付款 (yù fù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước
4186股利 (gǔ lì) – Dividend – Cổ tức
4187总资产回报率 (zǒng zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
4188成本效益 (chéng běn xiào yì) – Cost Efficiency – Hiệu quả chi phí
4189商业计划书 (shāng yè jì huà shū) – Business Plan – Kế hoạch kinh doanh
4190财务杠杆 (cái wù gàng lèi) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính
4191国际财务报告标准 (guó jì cái wù bào gào biāo zhǔn) – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế
4192外部融资 (wài bù róng zī) – External Financing – Huy động vốn từ bên ngoài
4193融资成本 (róng zī chéng běn) – Cost of Financing – Chi phí huy động vốn
4194资本投资 (zī běn tóu zī) – Capital Investment – Đầu tư vốn
4195筹资活动现金流 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
4196折扣率 (zhé kòu lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu
4197现金流量折现 (xiàn jīn liú liàng zhé xiàn) – Discounted Cash Flow (DCF) – Phương pháp chiết khấu dòng tiền
4198回报期 (huí bào qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
4199收益率 (shōu yì lǜ) – Yield Rate – Tỷ suất sinh lời
4200资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset Liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả
4201融资活动 (róng zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động tài chính
4202跨期调整 (kuà qī tiáo zhěng) – Cross-period Adjustment – Điều chỉnh giữa các kỳ
4203非经营性收入 (fēi jīng yíng xìng shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
4204负债比率 (fù zhài bǐ lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu
4205盈余前景 (yíng yú qián jǐng) – Earnings Outlook – Triển vọng lợi nhuận
4206资产清算 (zī chǎn qīng suàn) – Asset Liquidation – Thanh lý tài sản
4207税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Khấu trừ thuế
4208销售利润 (xiāo shòu lì rùn) – Sales Profit – Lợi nhuận từ bán hàng
4209报表分析 (bào biǎo fēn xī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
4210内控管理 (nèi kòng guǎn lǐ) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ
4211货币政策 (huò bì zhèng cè) – Monetary Policy – Chính sách tiền tệ
4212成本分配 (chéng běn fēn pèi) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
4213财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Tỷ số tài chính
4214现金存量 (xiàn jīn cún liàng) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt
4215经营现金流 (jīng yíng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh
4216分红政策 (fēn hóng zhèng cè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức
4217资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Fund Turnover – Vòng quay vốn
4218经济利润 (jīng jì lì rùn) – Economic Profit – Lợi nhuận kinh tế
4219税前收入 (shuì qián shōu rù) – Pre-tax Revenue – Doanh thu trước thuế
4220总资产回报率 (zǒng zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
4221销售毛利 (xiāo shòu máo lì) – Gross Profit from Sales – Lợi nhuận gộp từ bán hàng
4222销售净利 (xiāo shòu jìng lì) – Net Profit from Sales – Lợi nhuận ròng từ bán hàng
4223成本会计 (chéng běn huì jì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí
4224会计政策变更 (huì jì zhèng cè biàn gēng) – Accounting Policy Change – Thay đổi chính sách kế toán
4225会计估计 (huì jì gū jì) – Accounting Estimates – Ước tính kế toán
4226非经营性收益 (fēi jīng yíng xì shōu yì) – Non-operating Income – Thu nhập không phải từ hoạt động kinh doanh
4227非经营性支出 (fēi jīng yíng xì zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí không phải từ hoạt động kinh doanh
4228财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratio – Tỷ số tài chính
4229会计审计 (huì jì shěn jì) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán
4230未来值 (wèi lái zhí) – Future Value – Giá trị tương lai
4231股东分红 (gǔ dōng fēn hóng) – Dividend – Cổ tức
4232实际成本 (shí jì chéng běn) – Actual Cost – Chi phí thực tế
4233预算成本 (yù suàn chéng běn) – Budgeted Cost – Chi phí dự toán
4234总资产收益率 (zǒng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4235银行贷款 (yín háng duì kuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng
4236金融资产 (jīn róng zī chǎn) – Financial Assets – Tài sản tài chính
4237现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt
4238利润留存 (lì rùn liú cún) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
4239股利支付 (gǔ lì zhī fù) – Dividend Payout – Chi trả cổ tức
4240回报率 (huí bào lǜ) – Rate of Return (ROR) – Tỷ lệ lợi nhuận
4241营运资本 (yíng yùn zī chǎn) – Working Capital – Vốn lưu động
4242企业财务状况 (qǐ yè cái wù zhuàng kuàng) – Financial Condition of the Enterprise – Tình trạng tài chính của doanh nghiệp
4243融资 (róng zī) – Financing – Tài trợ, huy động vốn
4244企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
4245资产流动性 (zī chǎn liú dòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản
4246财务分析师 (cái wù fēn xī shī) – Financial Analyst – Nhà phân tích tài chính
4247现金预算 (xiàn jīn yù suàn) – Cash Budgeting – Lập ngân sách tiền mặt
4248业务流程 (yè wù liú chéng) – Business Process – Quy trình kinh doanh
4249财务健全 (cái wù jiàn quán) – Financial Health – Tình trạng tài chính lành mạnh
4250绩效评估 (jì xiào píng gū) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất
4251流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản
4252经济规模 (jīng jì guī mó) – Economies of Scale – Kinh tế quy mô
4253预算执行 (yù suàn zhí xíng) – Budget Execution – Thực thi ngân sách
4254核算 (hé suàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán
4255资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4256应计会计 (yīng jì huì jì) – Accrual Accounting – Kế toán dồn tích
4257未来价值 (wèi lái jià zhí) – Future Value – Giá trị tương lai
4258会计年度 (huì jì nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính
4259流动性 (liú dòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
4260收入来源 (shōu rù lái yuán) – Source of Revenue – Nguồn thu nhập
4261定期报告 (dìng qī bào gào) – Periodic Report – Báo cáo định kỳ
4262资本结构优化 (zī běn jié gòu yōu huà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn
4263担保 (dān bǎo) – Guarantee – Bảo lãnh
4264汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá
4265摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu hao vô hình
4266折旧 (zhé jiù) – Depreciation – Khấu hao hữu hình
4267税收筹划 (shuì shōu chóu huà) – Tax Planning – Hoạch định thuế
4268运营支出 (yùn yíng zhī chū) – Operating Expenditure (OPEX) – Chi phí hoạt động
4269流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản
4270速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh khoản nhanh
4271债务比率 (zhài wù bǐ lǜ) – Debt Ratio – Tỷ số nợ
4272资本负债比率 (zī běn fù zhài bǐ lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
4273财务责任 (cái wù zé rèn) – Financial Responsibility – Trách nhiệm tài chính
4274财务杠杆比率 (cái wù gàng gǎn bǐ lǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
4275支付能力 (zhī fù néng lì) – Solvency – Khả năng thanh toán
4276预付费用 (yù fù fèi yòng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước
4277融资租赁 (róng zī zū lìn) – Finance Lease – Thuê tài chính
4278运营租赁 (yùn yíng zū lìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động
4279财务软件 (cái wù ruǎn jiàn) – Financial Software – Phần mềm tài chính
4280摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu hao tài sản vô hình
4281存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho
4282总资产收益率 (zǒng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lợi trên tài sản
4283股东权益回报率 (gǔ dōng quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu
4284税前利润 (shuì qián lì rùn) – Profit Before Tax – Lợi nhuận trước thuế
4285税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
4286资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Cash Flow – Dòng tiền
4287坏账准备 (huài zhàng zhǔn bèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu
4288资本回收期 (zī běn huí shōu qī) – Payback Period – Thời gian thu hồi vốn
4289递延收入 (dì yán shōu rù) – Deferred Revenue – Doanh thu chưa thực hiện
4290存货估价 (cún huò gū jià) – Inventory Valuation – Định giá hàng tồn kho
4291应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Thương phiếu phải trả
4292应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Thương phiếu phải thu
4293会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán
4294折旧率 (zhé jiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao
4295资本租赁 (zī běn zū lìn) – Capital Lease – Thuê tài chính
4296经营租赁 (jīng yíng zū lìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động
4297资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Surplus – Thặng dư vốn
4298税务会计 (shuì wù kuài jì) – Tax Accounting – Kế toán thuế
4299应税收入 (yīng shuì shōu rù) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế
4300经济指标 (jīng jì zhǐ biāo) – Economic Indicator – Chỉ số kinh tế
4301经营预算 (jīng yíng yù suàn) – Operating Budget – Ngân sách hoạt động
4302战略财务 (zhàn lüè cái wù) – Strategic Finance – Tài chính chiến lược
4303股东分红 (gǔ dōng fēn hóng) – Dividend Payout – Chi trả cổ tức
4304避税 (bì shuì) – Tax Avoidance – Tránh thuế
4305逃税 (táo shuì) – Tax Evasion – Trốn thuế
4306现金流预测 (xiàn jīn liú yù cè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền
4307应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu
4308偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Repayment Ability – Khả năng thanh toán nợ
4309税收负担率 (shuì shōu fù dān lǜ) – Tax Burden Ratio – Tỷ lệ gánh nặng thuế
4310股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu
4311债务资本 (zhài wù zī běn) – Debt Capital – Vốn vay
4312营收增长率 (yíng shōu zēng zhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tốc độ tăng trưởng doanh thu
4313流动性风险 (liú dòng xìng fēng xiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản
4314营运杠杆 (yíng yùn gàng gǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động
4315收入确认 (shōu rù quèrèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu
4316税后净收入 (shuì hòu jìng shōu rù) – Net Income After Tax – Thu nhập ròng sau thuế
4317股息收益率 (gǔ xī shōu yì lǜ) – Dividend Yield – Tỷ suất cổ tức
4318资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
4319经营杠杆 (jīng yíng gàng gǎn) – Business Leverage – Đòn bẩy kinh doanh
4320流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện tại
4321总资产周转率 (zǒng zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Total Asset Turnover – Vòng quay tổng tài sản
4322应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay khoản phải trả
4323存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
4324杠杆比率 (gàng gǎn bǐ lǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy
4325市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Hệ số giá trên lợi nhuận
4326市净率 (shì jìng lǜ) – Price-to-Book Ratio (P/B Ratio) – Hệ số giá trên giá trị sổ sách
4327折旧 (zhé jiù) – Depreciation – Khấu hao tài sản cố định
4328资本预算 (zī běn yù suàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn
4329股东回报 (gǔ dōng huí bào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cổ đông
4330资产总额 (zī chǎn zǒng é) – Total Assets – Tổng tài sản
4331股东权益回报率 (gǔ dōng quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
4332资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
4333财务会计 (cái wù kuài jì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính
4334应计会计 (yīng jì kuài jì) – Accrual Accounting – Kế toán dồn tích
4335现金会计 (xiàn jīn kuài jì) – Cash Accounting – Kế toán tiền mặt
4336税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Hoạch định thuế
4337税收 (shuì shōu) – Tax – Thuế
4338个人所得税 (gè rén suǒ dé shuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân
4339关税 (guān shuì) – Customs Duty – Thuế hải quan
4340税率 (shuì lǜ) – Tax Rate – Thuế suất
4341税收减免 (shuì shōu jiǎn miǎn) – Tax Exemption – Miễn giảm thuế
4342税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Khoản khấu trừ thuế
4343税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
4344杠杆比率 (gàng gǎn bǐ lǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
4345流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện hành
4346债务资本比率 (zhài wù zī běn bǐ lǜ) – Debt to Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn
4347现金回收期 (xiàn jīn huí shōu qī) – Payback Period – Thời gian thu hồi vốn
4348摊销 (tān xiāo) – Amortization – Phân bổ khấu hao
4349摊销费用 (tān xiāo fèi yòng) – Amortization Expense – Chi phí phân bổ
4350会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Subject – Hạng mục kế toán
4351盈利能力分析 (yíng lì néng lì fēn xī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời
4352自由现金流 (zì yóu xiàn jīn liú) – Free Cash Flow (FCF) – Dòng tiền tự do
4353投资现金流 (tóu zī xiàn jīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
4354盈利增长率 (yíng lì zēng zhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận
4355营业利润率 (yíng yè lì rùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động
4356经营杠杆比率 (jīng yíng gàng gǎn bǐ lǜ) – Operating Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy kinh doanh
4357销售成本 (xiāo shòu chéng běn) – Cost of Sales – Giá vốn hàng bán
4358资本损失 (zī běn sǔn shī) – Capital Loss – Lỗ vốn
4359资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Suy giảm tài sản
4360金融工具 (jīn róng gōng jù) – Financial Instrument – Công cụ tài chính
4361税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Khoản miễn giảm thuế
4362税基 (shuì jī) – Tax Base – Cơ sở tính thuế
4363应纳税额 (yīng nà shuì é) – Taxable Amount – Số tiền phải nộp thuế
4364递延所得税 (dì yán suǒ dé shuì) – Deferred Income Tax – Thuế thu nhập hoãn lại
4365税收合规 (shuì shōu hé guī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế
4366避税 (bì shuì) – Tax Avoidance – Tránh thuế hợp pháp
4367逃税 (táo shuì) – Tax Evasion – Trốn thuế (bất hợp pháp)
4368转让定价 (zhuǎn ràng dìng jià) – Transfer Pricing – Định giá chuyển nhượng
4369子公司 (zǐ gōng sī) – Subsidiary – Công ty con
4370母公司 (mǔ gōng sī) – Parent Company – Công ty mẹ
4371关联方交易 (guān lián fāng jiāo yì) – Related Party Transactions – Giao dịch với bên liên quan
4372固定资产周转率 (gù dìng zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Fixed Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản cố định
4373市场风险 (shì chǎng fēng xiǎn) – Market Risk – Rủi ro thị trường
4374利率风险 (lì lǜ fēng xiǎn) – Interest Rate Risk – Rủi ro lãi suất
4375外汇风险 (wài huì fēng xiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái
4376权益比率 (quán yì bǐ lǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
4377每股收益 (měi gǔ shōu yì) – Earnings Per Share (EPS) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu
4378股权资本 (gǔ quán zī běn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu
4379经营性租赁 (jīng yíng xìng zū lìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động
4380经营性支出 (jīng yíng xìng zhī chū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi phí hoạt động
4381资本回收 (zī běn huí shōu) – Capital Recovery – Thu hồi vốn
4382投资回收期 (tóu zī huí shōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
4383应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí dồn tích
4384递延收入 (dì yán shōu rù) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại
4385会计期间 (huì jì qī jiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán
4386财务核算 (cái wù hé suàn) – Financial Accounting – Hạch toán tài chính
4387成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí
4388股息支付 (gǔ xī zhī fù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức
4389普通股 (pǔ tōng gǔ) – Common Stock – Cổ phiếu phổ thông
4390优先股 (yōu xiān gǔ) – Preferred Stock – Cổ phiếu ưu đãi
4391债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt Financing – Tài trợ nợ
4392股权融资 (gǔ quán róng zī) – Equity Financing – Tài trợ vốn cổ phần
4393长期负债 (cháng qī fù zhài) – Long-term Liability – Nợ dài hạn
4394短期负债 (duǎn qī fù zhài) – Short-term Liability – Nợ ngắn hạn
4395流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh toán hiện thời
4396速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh toán nhanh
4397杠杆比率 (gàng gǎn bǐ lǜ) – Leverage Ratio – Tỷ số đòn bẩy
4398利息覆盖率 (lì xī fù gài lǜ) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ bảo hiểm lãi vay
4399资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ suất quay vòng tài sản
4400存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ suất quay vòng hàng tồn kho
4401加速折旧 (jiā sù zhé jiù) – Accelerated Depreciation – Khấu hao nhanh
4402直线折旧 (zhí xiàn zhé jiù) – Straight-line Depreciation – Khấu hao tuyến tính
4403应交增值税 (yīng jiāo zēng zhí shuì) – Value-Added Tax Payable – Thuế GTGT phải nộp
4404收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu
4405主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Income – Doanh thu hoạt động chính
4406投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Income – Thu nhập đầu tư
4407资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Thặng dư vốn cổ phần
4408未分配利润 (wèi fēn pèi lì rùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
4409分部报告 (fēn bù bào gào) – Segment Reporting – Báo cáo theo phân khúc
4410财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính lành mạnh
4411折旧摊销 (zhé jiù tān xiāo) – Depreciation & Amortization – Khấu hao và phân bổ
4412负债权益比 (fù zhài quán yì bǐ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
4413财务杠杆率 (cái wù gàng gǎn lǜ) – Financial Leverage Ratio – Hệ số đòn bẩy tài chính
4414企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Business Combination – Sáp nhập doanh nghiệp
4415净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
4416预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) – Prepaid Accounts – Tài khoản trả trước
4417库存 (kù cún) – Inventory – Hàng tồn kho
4418流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản hiện hành
4419权益回报率 (quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
4420息税前利润 (xī shuì qián lì rùn) – EBIT (Earnings Before Interest & Taxes) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
4421息税折旧摊销前利润 (xī shuì zhé jiù tān xiāo qián lì rùn) – EBITDA – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao
4422杠杆比率 (gàng gǎn bǐ lǜ) – Leverage Ratio – Hệ số đòn bẩy tài chính
4423债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt Financing – Huy động vốn bằng nợ
4424股权融资 (gǔ quán róng zī) – Equity Financing – Huy động vốn bằng cổ phần
4425筹资活动 (chóu zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ
4426净现金流量 (jìng xiàn jīn liú liàng) – Net Cash Flow – Lưu chuyển tiền thuần
4427营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh
4428非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-Operating Revenue – Thu nhập khác
4429非营业支出 (fēi yíng yè zhī chū) – Non-Operating Expense – Chi phí khác
4430盈余公积金 (yíng yú gōng jī jīn) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư
4431未分配利润 (wèi fēn pèi lì rùn) – Undistributed Profit – Lợi nhuận chưa phân phối
4432营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-Operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
4433财务费用 (cái wù fèi yòng) – Financial Expenses – Chi phí tài chính
4434租赁负债 (zū lìn fù zhài) – Lease Liabilities – Nợ thuê tài chính
4435汇兑损益 (huì duì sǔn yì) – Foreign Exchange Gains and Losses – Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá
4436关联交易 (guān lián jiāo yì) – Related Party Transactions – Giao dịch liên quan
4437股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông
4438资产流动性 (zī chǎn liú dòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản
4439负债权益比 (fù zhài quán yì bǐ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn
4440资本预算 (zī běn yù suàn) – Capital Budgeting – Ngân sách vốn
4441应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay khoản phải thu
4442短期融资 (duǎn qī róng zī) – Short-Term Financing – Tài trợ ngắn hạn
4443信用政策 (xìn yòng zhèng cè) – Credit Policy – Chính sách tín dụng
4444摊销 (tān xiāo) – Amortization – Sự phân bổ chi phí dài hạn
4445资本流入 (zī běn liú rù) – Capital Inflow – Dòng vốn vào
4446资本流出 (zī běn liú chū) – Capital Outflow – Dòng vốn ra
4447账目审查 (zhàng mù shěn chá) – Account Examination – Kiểm tra sổ sách
4448利润核算 (lì rùn hé suàn) – Profit Calculation – Tính toán lợi nhuận
4449资产重估 (zī chǎn chóng gū) – Asset Revaluation – Đánh giá lại tài sản
4450投资活动现金流 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền đầu tư
4451筹资活动现金流 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền tài trợ
4452利息收入 (lì xī shōu rù) – Interest Income – Thu nhập từ lãi
4453财务弹性 (cái wù tán xìng) – Financial Flexibility – Linh hoạt tài chính
4454非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-Operating Revenue – Doanh thu ngoài hoạt động
4455资本结构优化 (zī běn jié gòu yōu huà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vốn
4456坏账准备 (huài zhàng zhǔn bèi) – Bad Debt Reserve – Dự phòng nợ xấu
4457资本收益率 (zī běn shōu yì lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
4458资本预算 (zī běn yù suàn) – Capital Budgeting – Dự toán vốn
4459股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi của cổ đông
4460流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh toán hiện hành
4461会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Subject – Tài khoản kế toán
4462账簿记录 (zhàng bù jì lù) – Ledger Record – Ghi chép sổ cái
4463账簿 (zhàng bù) – Ledger – Sổ cái
4464复式记账 (fù shì jì zhàng) – Double-Entry Accounting – Ghi sổ kép
4465单式记账 (dān shì jì zhàng) – Single-Entry Accounting – Ghi sổ đơn
4466记账凭证 (jì zhàng píng zhèng) – Journal Voucher – Chứng từ ghi sổ
4467管理会计 (guǎn lǐ huì jì) – Management Accounting – Kế toán quản trị
4468股息分配 (gǔ xī fēn pèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức
4469税后净利润 (shuì hòu jìng lì rùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận ròng sau thuế
4470盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng thặng dư
4471期初余额 (qī chū yú é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ
4472附注说明 (fù zhù shuō míng) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
4473会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Item – Hạng mục kế toán
4474总资产回报率 (zǒng zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
4475股东权益回报率 (gǔ dōng quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
4476流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện thời
4477应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí trích trước
4478预付费用 (yù fù fèi yòng) – Prepaid Expense – Chi phí trả trước
4479资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuàn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản
4480递延所得税 (dì yán suǒ dé shuì) – Deferred Tax – Thuế thu nhập hoãn lại
4481库存商品 (kù cún shāng pǐn) – Inventory – Hàng tồn kho
4482主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính
4483主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Operating Costs – Chi phí kinh doanh chính
4484财务费用 (cái wù fèi yòng) – Financial Expense – Chi phí tài chính
4485投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư
4486会计假设 (huì jì jiǎ shè) – Accounting Assumption – Giả định kế toán
4487货币计量 (huò bì jì liàng) – Monetary Measurement – Đơn vị tiền tệ
4488持续经营 (chí xù jīng yíng) – Going Concern – Hoạt động liên tục
4489会计分期 (huì jì fēn qī) – Accounting Period – Kỳ kế toán
4490权责发生制 (quán zé fā shēng zhì) – Accrual Basis – Cơ sở dồn tích
4491现金基础 (xiàn jīn jī chǔ) – Cash Basis – Cơ sở tiền mặt
4492附注 (fù zhù) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
4493交易事项 (jiāo yì shì xiàng) – Transaction – Giao dịch
4494摊销 (tān xiāo) – Amortization – Phân bổ
4495计提 (jì tí) – Accrual – Trích lập
4496固定资产 (gù dìng zī chǎn) – Fixed Asset – Tài sản cố định
4497流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current Asset – Tài sản lưu động
4498非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Asset – Tài sản dài hạn
4499无形资产 (wú xíng zī chǎn) – Intangible Asset – Tài sản vô hình
4500预付款项 (yù fù kuǎn xiàng) – Prepaid Expenses – Các khoản trả trước
4501收入成本比 (shōu rù chéng běn bǐ) – Cost-to-Income Ratio – Tỷ lệ chi phí/doanh thu
4502股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder’s Equity – Quyền lợi cổ đông
4503现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalent – Tương đương tiền mặt
4504未实现收益 (wèi shí xiàn shōu yì) – Unrealized Gain – Lãi chưa thực hiện
4505短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – Short-term Loan – Khoản vay ngắn hạn
4506长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loan – Khoản vay dài hạn
4507分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ hạn
4508主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Operating Revenue – Doanh thu kinh doanh chính
4509主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Operating Cost – Chi phí kinh doanh chính
4510盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng
4511营业税金及附加 (yíng yè shuì jīn jí fù jiā) – Business Tax and Surcharges – Thuế và phụ phí kinh doanh
4512长期应付款 (cháng qī yīng fù kuǎn) – Long-term Payables – Các khoản phải trả dài hạn
4513短期应付款 (duǎn qī yīng fù kuǎn) – Short-term Payables – Các khoản phải trả ngắn hạn
4514无形资产摊销 (wú xíng zī chǎn tān xiāo) – Amortization of Intangible Assets – Phân bổ tài sản vô hình
4515资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Quỹ vốn
4516应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu từ phiếu hứa trả
4517凭证 (píng zhèng) – Voucher – Chứng từ
4518现金日记账 (xiàn jīn rì jì zhàng) – Cash Journal – Sổ nhật ký tiền mặt
4519银行存款日记账 (yín háng cún kuǎn rì jì zhàng) – Bank Deposit Journal – Sổ nhật ký tiền gửi ngân hàng
4520明细账 (míng xì zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết
4521借贷平衡 (jiè dài píng héng) – Debit and Credit Balance – Cân đối Nợ và Có
4522账龄分析 (zhàng líng fēn xī) – Aging Analysis – Phân tích tuổi nợ
4523资产清查 (zī chǎn qīng chá) – Asset Inventory – Kiểm kê tài sản
4524资产处置 (zī chǎn chǔ zhì) – Asset Disposal – Xử lý tài sản
4525职工薪酬 (zhí gōng xīn chóu) – Employee Compensation – Thù lao nhân viên
4526财务预算 (cái wù yù suàn) – Financial Budget – Dự toán tài chính
4527会计软件 (kuài jì ruǎn jiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán
4528财务自动化 (cái wù zì dòng huà) – Financial Automation – Tự động hóa tài chính
4529应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí phải trả
4530预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Liabilities – Chi phí trích trước
4531未实现利润 (wèi shí xiàn lì rùn) – Unrealized Profit – Lợi nhuận chưa thực hiện
4532经营活动现金流量 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
4533财务重组 (cái wù chóng zǔ) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính
4534非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động
4535非营业支出 (fēi yíng yè zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động
4536资产摊销 (zī chǎn tān xiāo) – Asset Amortization – Phân bổ tài sản
4537预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – Advances from Customers – Tiền nhận trước của khách hàng
4538长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loan – Vay dài hạn
4539银行贷款 (yín háng dài kuǎn) – Bank Loan – Vay ngân hàng
4540应交税费 (yīng jiāo shuì fèi) – Taxes Payable – Thuế phải nộp
4541主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Principal Business Revenue – Doanh thu kinh doanh chính
4542主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Principal Business Cost – Giá vốn kinh doanh chính
4543管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý doanh nghiệp
4544营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí hoạt động ngoài kinh doanh
4545期初余额 (qī chū yú é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ
4546期末余额 (qī mò yú é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ
4547待摊费用 (dài tān fèi yòng) – Deferred Expenses – Chi phí chờ phân bổ
4548预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí trích trước
4549费用分配 (fèi yòng fēn pèi) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
4550货币资金 (huò bì zī jīn) – Cash and Bank Deposits – Tiền và các khoản tương đương tiền
4551短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – Short-term Loans – Vay ngắn hạn
4552长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loans – Vay dài hạn
4553递延税款 (dì yán shuì kuǎn) – Deferred Taxes – Thuế hoãn lại
4554股本 (gǔ běn) – Capital Stock – Vốn cổ phần
4555主营业务利润 (zhǔ yíng yè wù lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh chính
4556综合收益表 (zōng hé shōu yì biǎo) – Comprehensive Income Statement – Báo cáo tổng hợp thu nhập
4557资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditures – Chi phí đầu tư vốn
4558筹资活动 (chóu zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động tài chính
4559中期报告 (zhōng qī bào gào) – Interim Report – Báo cáo giữa kỳ
4560收益率 (shōu yì lǜ) – Rate of Return – Tỷ suất lợi nhuận
4561资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Hệ số quay vòng tài sản
4562资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lợi vốn
4563权益回报率 (quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
4564分摊费用 (fēn tān fèi yòng) – Allocated Expenses – Phân bổ chi phí
4565流动性 (liú dòng xìng) – Liquidity – Khả năng thanh khoản
4566偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Solvency – Khả năng trả nợ
4567资本流动 (zī běn liú dòng) – Capital Mobility – Dòng vốn
4568货币资金 (huò bì zī jīn) – Cash and Cash Equivalents – Tiền và các khoản tương đương tiền
4569摊销率 (tān xiāo lǜ) – Amortization Rate – Tỷ lệ phân bổ
4570应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Phải trả người bán
4571应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng
4572票据贴现 (piào jù tiē xiàn) – Discounting Bills – Chiết khấu thương phiếu
4573纳税申报 (nà shuì shēn bào) – Tax Declaration – Kê khai thuế
4574财务报销 (cái wù bào xiāo) – Financial Reimbursement – Thanh toán tài chính
4575偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Solvency – Khả năng thanh toán
4576利息保障倍数 (lì xī bǎo zhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ đảm bảo lãi vay
4577资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn
4578边际贡献 (biān jì gòng xiàn) – Contribution Margin – Lợi nhuận biên
4579预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí trích trước
4580减值准备 (jiǎn zhí zhǔn bèi) – Impairment Reserve – Dự phòng giảm giá tài sản
4581资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn
4582所有者权益 (suǒ yǒu zhě quán yì) – Owners’ Equity – Vốn chủ sở hữu
4583实收资本 (shí shōu zī běn) – Paid-in Capital – Vốn góp thực tế
4584税后净利润 (shuì hòu jìng lì rùn) – Net Profit after Tax – Lợi nhuận sau thuế
4585未实现损益 (wèi shí xiàn sǔn yì) – Unrealized Gains/Losses – Lãi/lỗ chưa thực hiện
4586实际收益 (shí jì shōu yì) – Realized Profit – Lợi nhuận thực tế
4587营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập khác
4588营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expense – Chi phí khác
4589营运成本 (yíng yùn chéng běn) – Operating Costs – Chi phí vận hành
4590边际成本 (biān jì chéng běn) – Marginal Cost – Chi phí cận biên
4591沉没成本 (chén mò chéng běn) – Sunk Cost – Chi phí chìm
4592预算盈余 (yù suàn yíng yú) – Budget Surplus – Thặng dư ngân sách
4593预算赤字 (yù suàn chì zì) – Budget Deficit – Thâm hụt ngân sách
4594主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Revenue – Doanh thu chính
4595主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Business Cost – Chi phí kinh doanh chính
4596流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản ngắn hạn
4597权益乘数 (quán yì chéng shù) – Equity Multiplier – Hệ số vốn chủ sở hữu
4598资金流动表 (zī jīn liú dòng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
4599股本回报率 (gǔ běn huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
4600信用条件 (xìn yòng tiáo jiàn) – Credit Terms – Điều khoản tín dụng
4601折现值 (zhé xiàn zhí) – Discounted Value – Giá trị chiết khấu
4602应计项目 (yìng jì xiàng mù) – Accrued Items – Khoản dồn tích
4603库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho
4604资本损失 (zī běn sǔn shī) – Capital Losses – Tổn thất vốn
4605固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhé jiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định
4606坏账准备 (huài zhàng zhǔn bèi) – Bad Debt Reserve – Dự phòng nợ khó đòi
4607累计折旧 (lěi jì zhé jiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế
4608非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-operating Revenue – Doanh thu ngoài hoạt động kinh doanh
4609营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Costs – Chi phí kinh doanh
4610利润总额 (lì rùn zǒng é) – Total Profit – Tổng lợi nhuận
4611营业税金及附加 (yíng yè shuì jīn jí fù jiā) – Operating Taxes and Surcharges – Thuế và phụ phí hoạt động
4612股东分红 (gǔ dōng fēn hóng) – Shareholder Dividends – Cổ tức của cổ đông
4613利息保障倍数 (lì xī bǎo zhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Tỷ số bảo hiểm lãi vay
4614股本回报率 (gǔ běn huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
4615折旧 (zhé jiù) – Depreciation – Khấu hao tài sản hữu hình
4616资产周转天数 (zī chǎn zhōu zhuǎn tiān shù) – Asset Turnover Days – Số ngày vòng quay tài sản
4617营业额 (yíng yè é) – Turnover – Doanh thu
4618递延税款 (dì yán shuì kuǎn) – Deferred Tax – Thuế thu nhập hoãn lại
4619期权 (qī quán) – Option – Quyền chọn
4620所有者权益 (suǒ yǒu zhě quán yì) – Owner’s Equity – Quyền sở hữu
4621资本收益 (zī běn shōu yì) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn
4622费用分摊 (fèi yòng fēn tān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí
4623资产证券化 (zī chǎn zhèng quàn huà) – Asset Securitization – Chứng khoán hóa tài sản
4624应计基础 (yīng jì jī chǔ) – Accrual Basis – Cơ sở dồn tích
4625经营效率 (jīng yíng xiào lǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả kinh doanh
4626货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Funds – Tiền tệ và quỹ
4627资本性支出 (zī běn xìng zhī chū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn
4628经营性支出 (jīng yíng xìng zhī chū) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
4629费用表 (fèi yòng biǎo) – Expense Statement – Bảng kê chi phí
4630研发费用 (yán fā fèi yòng) – R&D Expenses – Chi phí nghiên cứu và phát triển
4631融资租赁 (róng zī zū lìn) – Financial Leasing – Thuê tài chính
4632外汇收益 (wài huì shōu yì) – Foreign Exchange Gain – Lợi nhuận ngoại hối
4633投资回报期 (tóu zī huí bào qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn
4634利息保障倍数 (lì xī bǎo zhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số đảm bảo lãi vay
4635本期利润 (běn qī lì rùn) – Current Period Profit – Lợi nhuận kỳ này
4636累计利润 (lěi jì lì rùn) – Accumulated Profit – Lợi nhuận tích lũy
4637总账科目 (zǒng zhàng kē mù) – General Ledger Account – Tài khoản tổng hợp
4638明细科目 (míng xì kē mù) – Subsidiary Ledger Account – Tài khoản chi tiết
4639往来账款 (wǎng lái zhàng kuǎn) – Receivables and Payables – Các khoản phải thu và phải trả
4640盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ
4641净现值 (jìng xiàn zhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại thuần
4642边际贡献 (biān jì gòng xiàn) – Contribution Margin – Lãi trên biến phí
4643会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Subject – Tài khoản kế toán
4644分录 (fēn lù) – Journal Entry – Bút toán
4645应计项目 (yīng jì xiàng mù) – Accrued Item – Khoản phải ghi nhận
4646预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí phải trả
4647递延费用 (dì yán fèi yòng) – Deferred Expense – Chi phí trả trước
4648摊销 (tān xiāo) – Amortization – Phân bổ tài sản vô hình
4649库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
4650资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
4651免税收入 (miǎn shuì shōu rù) – Tax-exempt Income – Thu nhập miễn thuế
4652主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Business Cost – Giá vốn hàng bán
4653预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – Advances Received – Tiền nhận trước của khách hàng
4654预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) – Advances Paid – Tiền trả trước cho nhà cung cấp
4655权益乘数 (quán yì chéng shù) – Equity Multiplier – Hệ số nhân vốn chủ sở hữu
4656资本流动性 (zī běn liú dòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn
4657资本保全 (zī běn bǎo quán) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn
4658现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt
4659资产报酬率 (zī chǎn bào chóu lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
4660负债权益比率 (fù zhài quán yì bǐ lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
4661流动资产周转率 (liú dòng zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Current Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản lưu động
4662内部收益率 (nèi bù shōu yì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ
4663资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Gia tăng giá trị vốn
4664营业费用 (yíng yè fèi yòng) – Operating Expenses (OPEX) – Chi phí hoạt động
4665边际贡献 (biān jì gòng xiàn) – Marginal Contribution – Đóng góp biên
4666单位成本 (dān wèi chéng běn) – Unit Cost – Chi phí đơn vị
4667损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
4668税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Khoản giảm trừ thuế
4669资产估值 (zī chǎn gū zhí) – Asset Valuation – Định giá tài sản
4670营业周期 (yíng yè zhōu qī) – Operating Cycle – Chu kỳ hoạt động
4671贷方 (dài fāng) – Credit – Bên có
4672借方 (jiè fāng) – Debit – Bên nợ
4673减值准备 (jiǎn zhí zhǔn bèi) – Impairment Provision – Dự phòng giảm giá trị
4674营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động
4675分摊费用 (fēn tān fèi yòng) – Allocated Costs – Chi phí phân bổ
4676主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Operating Income – Doanh thu hoạt động chính
4677主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Operating Costs – Chi phí hoạt động chính
4678期间费用 (qī jiān fèi yòng) – Period Expenses – Chi phí kỳ
4679货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Fund – Tiền tệ và các khoản tương đương tiền
4680递延费用 (dì yán fèi yòng) – Deferred Expenses – Chi phí trả sau
4681待摊费用 (dài tān fèi yòng) – Prepaid Expenses – Chi phí chờ phân bổ
4682未实现收益 (wèi shí xiàn shōu yì) – Unrealized Gains – Lợi nhuận chưa thực hiện
4683会计报表 (huì jì bào biǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán
4684营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động kinh doanh
4685应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Hệ số quay vòng khoản phải thu
4686存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Hệ số quay vòng hàng tồn kho
4687经营活动产生的现金流量 (jīng yíng huó dòng chǎn shēng de xiàn jīn liú liàng) – Cash Flows from Operating Activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
4688投资活动产生的现金流量 (tóu zī huó dòng chǎn shēng de xiàn jīn liú liàng) – Cash Flows from Investing Activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
4689筹资活动产生的现金流量 (chóu zī huó dòng chǎn shēng de xiàn jīn liú liàng) – Cash Flows from Financing Activities – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
4690预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – Advance Receipts – Khoản nhận trước
4691预付款项 (yù fù kuǎn xiàng) – Prepayments – Khoản trả trước
4692主营业务税金及附加 (zhǔ yíng yè wù shuì jīn jí fù jiā) – Business Taxes and Surcharges – Thuế và phụ thu hoạt động chính
4693所得税费用 (suǒ dé shuì fèi yòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
4694坏账准备 (huài zhàng zhǔn bèi) – Allowance for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu
4695关联交易 (guān lián jiāo yì) – Related Party Transactions – Giao dịch với bên liên quan
4696主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính
4697主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Business Costs – Chi phí hoạt động kinh doanh chính
4698期间费用 (qī jiān fèi yòng) – Period Expenses – Chi phí trong kỳ
4699研发费用 (yán fā fèi yòng) – Research and Development Expenses – Chi phí nghiên cứu và phát triển
4700货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Funds – Tiền và các khoản tương đương tiền
4701递延收益 (dì yán shōu yì) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại
4702未分配利润 (wèi fēn pèi lì rùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận chưa phân phối
4703部门预算 (bù mén yù suàn) – Department Budget – Ngân sách phòng ban
4704偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Servicing Capacity – Khả năng trả nợ
4705未偿债务 (wèi cháng zhài wù) – Outstanding Debt – Nợ chưa thanh toán
4706总资产回报率 (zǒng zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
4707公允价值 (gōng yǔn jià zhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý
4708费用分摊 (fèi yòng fēn tān) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí
4709坏账准备 (huài zhàng zhǔn bèi) – Allowance for Bad Debts – Dự phòng nợ khó đòi
4710作废票据 (zuò fèi piào jù) – Voided Voucher – Chứng từ bị hủy
4711支票存款 (zhī piào cún kuǎn) – Checking Deposit – Tiền gửi thanh toán
4712定期存款 (dìng qī cún kuǎn) – Fixed Deposit – Tiền gửi có kỳ hạn
4713票据贴现 (piào jù tiē xiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu hối phiếu
4714审计标准 (shěn jì biāo zhǔn) – Auditing Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán
4715资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời trên vốn
4716产权比率 (chǎn quán bǐ lǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
4717收入与支出 (shōu rù yǔ zhī chū) – Income and Expenditure – Thu nhập và chi tiêu
4718预付款项 (yù fù kuǎn xiàng) – Advance Payments – Khoản trả trước
4719间接费用 (jiàn jiē fèi yòng) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp
4720直接费用 (zhí jiē fèi yòng) – Direct Costs – Chi phí trực tiếp
4721累积利润 (lěi jī lì rùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại
4722税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Miễn giảm thuế
4723部门预算 (bù mén yù suàn) – Departmental Budget – Ngân sách bộ phận
4724存货盘点 (cún huò pán diǎn) – Inventory Count – Kiểm kê hàng tồn kho
4725报表附注 (bào biǎo fù zhù) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
4726合并报表 (hé bìng bào biǎo) – Consolidated Statements – Báo cáo hợp nhất
4727资本公积金 (zī běn gōng jī jīn) – Capital Surplus – Thặng dư vốn cổ phần
4728利息保障倍数 (lì xī bǎo zhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Số lần đảm bảo lãi vay
4729资产收益率 (zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
4730权益收益率 (quán yì shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
4731会计软件 (huì jì ruǎn jiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán
4732总分类账 (zǒng fēn lèi zhàng) – General Ledger – Sổ cái
4733明细分类账 (míng xì fēn lèi zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết
4734主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Revenue – Doanh thu hoạt động chính
4735其他业务收入 (qí tā yè wù shōu rù) – Other Business Revenue – Doanh thu khác
4736营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động
4737原始凭证 (yuán shǐ píng zhèng) – Original Voucher – Chứng từ gốc
4738记账凭证 (jì zhàng píng zhèng) – Accounting Entry Voucher – Chứng từ ghi sổ
4739会计分录 (huì jì fēn lù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán
4740借贷平衡 (jiè dài píng héng) – Debit-Credit Balance – Cân đối nợ có
4741调整分录 (tiáo zhěng fēn lù) – Adjusting Entry – Bút toán điều chỉnh
4742结算账户 (jié suàn zhàng hù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán
4743资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Dự trữ vốn
4744库存商品 (kù cún shāng pǐn) – Inventory Goods – Hàng tồn kho
4745递延资产 (dì yán zī chǎn) – Deferred Assets – Tài sản trả trước
4746负债与权益 (fù zhài yǔ quán yì) – Liabilities and Equity – Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
4747权益报酬率 (quán yì bào chóu lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
4748资产报酬率 (zī chǎn bào chóu lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
4749票据贴现 (piào jù tiē xiàn) – Discounting Notes – Chiết khấu giấy nợ
4750现金折扣 (xiàn jīn zhé kòu) – Cash Discount – Chiết khấu tiền mặt
4751信用期限 (xìn yòng qī xiàn) – Credit Period – Kỳ hạn tín dụng
4752成本费用 (chéng běn fèi yòng) – Cost Expenses – Chi phí giá vốn
4753间接成本 (jiān jiē chéng běn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp
4754标准成本 (biāo zhǔn chéng běn) – Standard Cost – Chi phí tiêu chuẩn
4755管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng) – Administrative Expense – Chi phí quản lý
4756其他业务成本 (qí tā yè wù chéng běn) – Other Operating Costs – Chi phí kinh doanh khác
4757研发费用 (yán fā fèi yòng) – R&D Expense – Chi phí nghiên cứu và phát triển
4758资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Tổn thất tài sản
4759应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Phải trả giấy nợ
4760应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Phải thu giấy nợ
4761财务状况表 (cái wù zhuàng kuàng biǎo) – Financial Position Statement – Báo cáo tình hình tài chính
4762资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuàn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Hệ số vòng quay tài sản
4763现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ số thanh khoản tiền mặt
4764权益收益率 (quán yì shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu
4765经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh
4766资产净值 (zī chǎn jìng zhí) – Net Asset Value – Giá trị tài sản ròng
4767会计估计 (kuài jì gū jì) – Accounting Estimates – Ước tính kế toán
4768会计假设 (kuài jì jiǎ shè) – Accounting Assumptions – Giả định kế toán
4769会计调整 (kuài jì tiáo zhěng) – Accounting Adjustments – Điều chỉnh kế toán
4770借贷记账法 (jiè dài jì zhàng fǎ) – Double-entry Accounting – Phương pháp kế toán kép
4771期末调整 (qī mò tiáo zhěng) – End-of-period Adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ
4772费用确认 (fèi yòng què rèn) – Expense Recognition – Ghi nhận chi phí
4773负债表 (fù zhài biǎo) – Statement of Liabilities – Báo cáo nợ phải trả
4774资产表 (zī chǎn biǎo) – Statement of Assets – Báo cáo tài sản
4775应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuàn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu
4776应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuàn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả
4777净营运资本 (jìng yíng yùn zī běn) – Net Working Capital – Vốn lưu động ròng
4778总资产收益率 (zǒng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Total Assets – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản
4779折旧计提 (zhé jiù jì tí) – Provision for Depreciation – Trích khấu hao
4780记账凭证 (jì zhàng píng zhèng) – Accounting Voucher – Phiếu kế toán
4781银行对账单 (yín háng duì zhàng dān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng
4782存货盘点 (cún huò pán diǎn) – Inventory Counting – Kiểm kê hàng tồn kho
4783财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Các tỷ lệ tài chính
4784纳税义务 (nà shuì yì wù) – Tax Obligation – Nghĩa vụ nộp thuế
4785营运资本管理 (yíng yùn zī běn guǎn lǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động
4786货币资金 (huò bì zī jīn) – Cash and Cash Equivalents – Tiền và tương đương tiền
4787边际成本 (biān jì chéng běn) – Marginal Cost – Chi phí biên
4788会计分录 (kuài jì fēn lù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán
4789期末调整 (qī mò tiáo zhěng) – End-of-period Adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ
4790所有者权益 (suǒ yǒu zhě quán yì) – Owner’s Equity – Quyền sở hữu
4791营业支出 (yíng yè zhī chū) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
4792流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh toán ngắn hạn
4793资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản
4794现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalent – Tương đương tiền
4795现金余额 (xiàn jīn yú é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt
4796票据贴现 (piào jù tiē xiàn) – Discounted Notes – Chiết khấu thương phiếu
4797公积金 (gōng jī jīn) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng
4798销售毛利率 (xiāo shòu máo lì lǜ) – Gross Margin Ratio – Tỷ lệ lợi nhuận gộp
4799经营活动现金流量 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
4800投资活动现金流量 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
4801融资活动现金流量 (róng zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
4802资产减值损失 (zī chǎn jiǎn zhí sǔn shī) – Asset Impairment Loss – Lỗ do giảm giá trị tài sản
4803坏账准备金 (huài zhàng zhǔn bèi jīn) – Bad Debt Reserve – Dự phòng nợ xấu
4804资本性支出 (zī běn xìng zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn
4805运营支出 (yùn yíng zhī chū) – Operational Expenditure (OpEx) – Chi phí vận hành
4806主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Income – Doanh thu kinh doanh chính
4807其他业务收入 (qí tā yè wù shōu rù) – Other Business Income – Doanh thu kinh doanh khác
4808主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Business Costs – Giá vốn hàng bán
4809利息收入 (lì xī shōu rù) – Interest Income – Thu nhập lãi vay
4810试算平衡表 (shì suàn píng héng biǎo) – Trial Balance – Bảng cân đối thử
4811递延资产 (dì yán zī chǎn) – Deferred Assets – Tài sản hoãn lại
4812预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – Advances from Customers – Tiền khách hàng trả trước
4813预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) – Prepaid Accounts – Trả trước cho người bán
4814流动负债 (liú dòng fù zhài) – Current Liabilities – Nợ phải trả ngắn hạn
4815应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí trích trước
4816财务合并报表 (cái wù hé bìng bào biǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
4817其他综合收益 (qí tā zōng hé shōu yì) – Other Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện khác
4818所有者权益变动表 (suǒ yǒu zhě quán yì biàn dòng biǎo) – Statement of Changes in Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
4819主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Income – Doanh thu từ hoạt động chính
4820非营业支出 (fēi yíng yè zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
4821会计期末调整 (kuài jì qī mò tiáo zhěng) – End-of-period Adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán
4822应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay các khoản phải thu
4823资产收益率 (zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
4824权益收益率 (quán yì shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
4825会计错误 (kuài jì cuò wù) – Accounting Errors – Sai sót kế toán
4826会计更正 (kuài jì gēng zhèng) – Accounting Corrections – Điều chỉnh kế toán
4827会计报告期 (kuài jì bào gào qī) – Accounting Reporting Period – Kỳ báo cáo kế toán
4828记账 (jì zhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán
4829科目 (kē mù) – Account – Tài khoản kế toán
4830余额 (yú é) – Balance – Số dư
4831凭证审核 (píng zhèng shěn hé) – Voucher Verification – Kiểm tra chứng từ
4832会计分录 (kuài jì fēn lù) – Accounting Entry – Định khoản kế toán
4833账目核对 (zhàng mù hé duì) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản
4834资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Surplus – Thặng dư vốn cổ phần
4835月度报表 (yuè dù bào biǎo) – Monthly Report – Báo cáo hàng tháng
4836其他应收款 (qí tā yīng shōu kuǎn) – Other Receivables – Các khoản phải thu khác
4837其他应付款 (qí tā yīng fù kuǎn) – Other Payables – Các khoản phải trả khác
4838制造费用 (zhì zào fèi yòng) – Manufacturing Overhead – Chi phí sản xuất chung
4839销售成本 (xiāo shòu chéng běn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán
4840所得税 (suǒ dé shuì) – Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
4841其他业务收入 (qí tā yè wù shōu rù) – Other Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh khác
4842主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Business Cost – Chi phí hoạt động kinh doanh chính
4843折旧费 (zhé jiù fèi) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao
4844摊销 (tān xiāo) – Amortization – Chi phí phân bổ
4845交易性金融资产 (jiāo yì xìng jīn róng zī chǎn) – Trading Financial Assets – Tài sản tài chính giao dịch
4846可供出售金融资产 (kě gōng chū shòu jīn róng zī chǎn) – Available-for-Sale Financial Assets – Tài sản tài chính sẵn sàng để bán
4847递延所得税资产 (dì yán suǒ dé shuì zī chǎn) – Deferred Tax Assets – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4848递延所得税负债 (dì yán suǒ dé shuì fù zhài) – Deferred Tax Liabilities – Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
4849存货成本 (cún huò chéng běn) – Inventory Cost – Chi phí hàng tồn kho
4850营销成本 (yíng xiāo chéng běn) – Marketing Cost – Chi phí tiếp thị
4851成本分摊 (chéng běn fēn tān) – Cost Apportionment – Phân chia chi phí
4852盘存 (pán cún) – Stocktaking – Kiểm kê hàng tồn kho
4853重估价值 (chóng gū jià zhí) – Revalued Value – Giá trị tái định giá
4854净值 (jìng zhí) – Net Value – Giá trị thuần
4855收益质量 (shōu yì zhì liàng) – Earnings Quality – Chất lượng lợi nhuận
4856会计差错 (kuài jì chā cuò) – Accounting Errors – Sai sót kế toán
4857经营活动现金流量 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh
4858投资活动现金流量 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Investing Cash Flow – Dòng tiền hoạt động đầu tư
4859筹资活动现金流量 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền hoạt động tài chính
4860加速折旧法 (jiā sù zhé jiù fǎ) – Accelerated Depreciation – Phương pháp khấu hao nhanh
4861直线折旧法 (zhí xiàn zhé jiù fǎ) – Straight-Line Depreciation – Phương pháp khấu hao đường thẳng
4862债务重组 (zhài wù chóng zǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ
4863存货周转天数 (cún huò zhōu zhuǎn tiān shù) – Inventory Turnover Days – Số ngày tồn kho
4864研发费用 (yán fā fèi yòng) – Research and Development Expenses – Chi phí R&D
4865所有者权益比率 (suǒ yǒu zhě quán yì bǐ lǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
4866市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Tỷ số giá trên lợi nhuận
4867净利率 (jìng lì lǜ) – Net Margin – Biên lợi nhuận ròng
4868存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho
4869坏账核销 (huài zhàng hé xiāo) – Bad Debt Write-Off – Xóa sổ nợ xấu
4870税收筹划 (shuì shōu chóu huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế
4871股利 (gǔ lì) – Profit Distribution – Lợi tức cổ phần
4872股息 (gǔ xī) – Stock Dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu
4873利息收入 (lì xī shōu rù) – Interest Income – Thu nhập lãi
4874作废支票 (zuò fèi zhī piào) – Voided Check – Séc hủy
4875递延费用 (dì yán fèi yòng) – Deferred Expenses – Chi phí trả trước
4876资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover – Vòng quay tài sản
4877应收账款账龄 (yīng shōu zhàng kuǎn zhàng líng) – Accounts Receivable Aging – Thời hạn khoản phải thu
4878收益率 (shōu yì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận
4879毛利润率 (máo lì rùn lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp
4880经营利润率 (jīng yíng lì rùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động
4881资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
4882市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Tỷ số giá trên thu nhập
4883每股收益 (měi gǔ shōu yì) – Earnings Per Share (EPS) – Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
4884固定资产周转率 (gù dìng zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Fixed Asset Turnover – Vòng quay tài sản cố định
4885总成本费用 (zǒng chéng běn fèi yòng) – Total Costs and Expenses – Tổng chi phí
4886营业税金及附加 (yíng yè shuì jīn jí fù jiā) – Business Tax and Additional Charges – Thuế và phụ phí kinh doanh
4887研发费用 (yán fā fèi yòng) – Research and Development Expense – Chi phí nghiên cứu phát triển
4888所得税费用 (suǒ dé shuì fèi yòng) – Income Tax Expense – Thuế thu nhập
4889会计年度 (huì jì nián dù) – Accounting Year – Năm tài chính
4890借方 (jiè fāng) – Debit Side – Bên Nợ
4891贷方 (dài fāng) – Credit Side – Bên Có
4892主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Revenue – Doanh thu kinh doanh chính
4893其他应收款 (qí tā yīng shōu kuǎn) – Other Receivables – Các khoản thu khác
4894其他应付款 (qí tā yīng fù kuǎn) – Other Payables – Các khoản trả khác
4895预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – Unearned Revenue – Doanh thu nhận trước
4896长期股权投资 (cháng qī gǔ quán tóu zī) – Long-term Equity Investment – Đầu tư cổ phần dài hạn
4897研发支出 (yán fā zhī chū) – Research and Development Expenditure – Chi phí nghiên cứu và phát triển
4898计提 (jì tí) – Accrual – Trích lập dự phòng
4899未分配利润 (wèi fēn pèi lì rùn) – Undistributed Profits – Lợi nhuận chưa phân phối
4900中期财务报告 (zhōng qī cái wù bào gào) – Interim Financial Report – Báo cáo tài chính giữa kỳ
4901差旅费 (chā lǚ fèi) – Travel Expenses – Chi phí công tác
4902业务招待费 (yè wù zhāo dài fèi) – Entertainment Expenses – Chi phí tiếp khách
4903计税基础 (jì shuì jī chǔ) – Tax Basis – Cơ sở kế toán thuế
4904财务战略 (cái wù zhàn lüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính
4905资产重组 (zī chǎn chóng zǔ) – Asset Restructuring – Tái cơ cấu tài sản
4906股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông
4907资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuàn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản
4908关联交易 (guān lián jiāo yì) – Related Party Transaction – Giao dịch bên liên quan
4909暂估 (zàn gū) – Provisional Valuation – Định giá tạm thời
4910在建工程 (zài jiàn gōng chéng) – Construction in Progress – Công trình đang xây dựng
4911全面预算 (quán miàn yù suàn) – Comprehensive Budget – Ngân sách tổng thể
4912收入预算 (shōu rù yù suàn) – Revenue Budget – Ngân sách doanh thu
4913成本预算 (chéng běn yù suàn) – Cost Budget – Ngân sách chi phí
4914资本回报 (zī běn huí bào) – Capital Return – Lợi nhuận vốn
4915财务成本 (cái wù chéng běn) – Financial Cost – Chi phí tài chính
4916会计制度 (huì jì zhì dù) – Accounting System – Hệ thống kế toán
4917分部报表 (fēn bù bào biǎo) – Segment Report – Báo cáo phân đoạn
4918投资预算 (tóu zī yù suàn) – Investment Budget – Ngân sách đầu tư
4919财务自由 (cái wù zì yóu) – Financial Independence – Tự do tài chính
4920应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuàn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay các khoản phải thu
4921存货周转率 (cún huò zhōu zhuàn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho
4922长期资本 (cháng qī zī běn) – Long-term Capital – Vốn dài hạn
4923短期资本 (duǎn qī zī běn) – Short-term Capital – Vốn ngắn hạn
4924股息支付率 (gǔ xī zhī fù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức
4925债权人 (zhài quán rén) – Creditor – Chủ nợ
4926债务人 (zhài wù rén) – Debtor – Người nợ
4927账面利润 (zhàng miàn lì rùn) – Book Profit – Lợi nhuận sổ sách
4928摊余成本 (tān yú chéng běn) – Amortized Cost – Giá trị khấu hao
4929财务内控 (cái wù nèi kòng) – Financial Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính
4930股权投资 (gǔ quán tóu zī) – Equity Investment – Đầu tư cổ phần
4931资本充足率 (zī běn chōng zú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ an toàn vốn
4932分红 (fēn hóng) – Dividend Distribution – Chia cổ tức
4933融资活动 (róng zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động huy động vốn
4934财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Tình hình tài chính lành mạnh
4935资本周转 (zī běn zhōu zhuàn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn
4936企业偿债能力 (qǐ yè cháng zhài néng lì) – Debt Repayment Ability – Khả năng thanh toán nợ
4937保本点 (bǎo běn diǎn) – Breakeven Point – Điểm bảo toàn vốn
4938边际贡献 (biān jì gòng xiàn) – Contribution Margin – Biên độ đóng góp
4939业务外包 (yè wù wài bāo) – Business Outsourcing – Gia công dịch vụ kinh doanh
4940普通股 (pǔ tōng gǔ) – Common Stock – Cổ phiếu thường
4941应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu từ hóa đơn
4942长期应付款 (cháng qī yīng fù kuǎn) – Long-term Payables – Nợ dài hạn
4943盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Dự trữ lợi nhuận
4944实收资本 (shí shōu zī běn) – Paid-in Capital – Vốn góp
4945管理会计 (guǎn lǐ kuài jì) – Management Accounting – Kế toán quản trị
4946成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost Accounting – Tính toán chi phí
4947记账凭证 (jì zhàng píng zhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán
4948试算平衡表 (shì suàn píng héng biǎo) – Trial Balance Sheet – Bảng cân đối thử
4949偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt-paying Ability – Khả năng trả nợ
4950资产使用效率 (zī chǎn shǐ yòng xiào lǜ) – Asset Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng tài sản
4951现金预测 (xiàn jīn yù cè) – Cash Forecast – Dự báo tiền mặt
4952盈亏平衡分析 (yíng kuī píng héng fēn xī) – Break-even Analysis – Phân tích hòa vốn
4953经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Operating Risk – Rủi ro kinh doanh
4954货币汇率 (huò bì huì lǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái
4955收入延迟 (shōu rù yán chí) – Revenue Deferral – Hoãn ghi nhận doanh thu
4956会计信息系统 (kuài jì xìn xī xì tǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán
4957经营性支出 (jīng yíng xìng zhī chū) – Operating Expense – Chi phí hoạt động
4958债务股权比率 (zhài wù gǔ quán bǐ lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
4959表外项目 (biǎo wài xiàng mù) – Off-balance-sheet Items – Các khoản mục ngoài bảng cân đối
4960财务结构 (cái wù jié gòu) – Financial Structure – Cơ cấu tài chính
4961盈利目标 (yíng lì mù biāo) – Profit Target – Mục tiêu lợi nhuận
4962会计报告 (kuài jì bào gào) – Accounting Report – Báo cáo kế toán
4963数据可视化 (shù jù kě shì huà) – Data Visualization – Trực quan hóa dữ liệu
4964财务报表合并 (cái wù bào biǎo hé bìng) – Consolidated Financial Statements – Hợp nhất báo cáo tài chính
4965资产负债匹配 (zī chǎn fù zhài pǐ pèi) – Asset-Liability Matching – Phối hợp tài sản và nợ phải trả
4966收益率曲线 (shōu yì lǜ qǔ xiàn) – Yield Curve – Đường cong lợi suất
4967税基调整 (shuì jī tiáo zhěng) – Tax Base Adjustment – Điều chỉnh cơ sở thuế
4968已实现收益 (yǐ shí xiàn shōu yì) – Realized Gain – Lợi nhuận đã thực hiện
4969未实现收益 (wèi shí xiàn shōu yì) – Unrealized Gain – Lợi nhuận chưa thực hiện
4970货币风险 (huò bì fēng xiǎn) – Currency Risk – Rủi ro tỷ giá
4971税后成本 (shuì hòu chéng běn) – After-tax Cost – Chi phí sau thuế
4972企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Business Combination – Hợp nhất doanh nghiệp
4973财务分离 (cái wù fēn lí) – Financial Segregation – Phân tách tài chính
4974收益分配 (shōu yì fēn pèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận
4975资本留存 (zī běn liú cún) – Capital Retention – Giữ lại vốn
4976盈利平衡点 (yíng lì píng héng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn
4977融资活动 (róng zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ
4978折旧政策 (zhé jiù zhèng cè) – Depreciation Policy – Chính sách khấu hao
4979经济附加值 (jīng jì fù jiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị kinh tế gia tăng
4980会计责任 (kuài jì zé rèn) – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán
4981长期负债比率 (cháng qī fù zhài bǐ lǜ) – Long-term Debt Ratio – Tỷ lệ nợ dài hạn
4982账面溢价 (zhàng miàn yì jià) – Book Premium – Thặng dư sổ sách
4983实质重于形式 (shí zhì zhòng yú xíng shì) – Substance Over Form – Tính chất quan trọng hơn hình thức
4984收入匹配原则 (shōu rù pǐ pèi yuán zé) – Revenue Matching Principle – Nguyên tắc phù hợp doanh thu
4985资本流动 (zī běn liú dòng) – Capital Flow – Dòng vốn
4986风险资本 (fēng xiǎn zī běn) – Venture Capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
4987资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Sự tăng giá trị vốn
4988资产剥离 (zī chǎn bō lí) – Asset Divestiture – Thanh lý tài sản
4989会计标准 (kuài jì biāo zhǔn) – Accounting Standard – Chuẩn mực kế toán
4990汇率变动 (huì lǜ biàn dòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá
4991固定负债 (gù dìng fù zhài) – Fixed Liabilities – Nợ cố định
4992计提折旧 (jì tí zhé jiù) – Depreciation Provision – Trích lập khấu hao
4993成本效益 (chéng běn xiào yì) – Cost-benefit – Hiệu quả chi phí
4994销售回报率 (xiāo shòu huí bào lǜ) – Sales Return Ratio – Tỷ lệ hoàn vốn bán hàng
4995无形资产摊销 (wú xíng zī chǎn tān xiāo) – Intangible Asset Amortization – Phân bổ tài sản vô hình
4996利润分成 (lì rùn fēn chéng) – Profit Sharing – Chia sẻ lợi nhuận
4997收入递延 (shōu rù dì yán) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại
4998费用递延 (fèi yòng dì yán) – Deferred Expense – Chi phí hoãn lại
4999租赁会计 (zū lìn kuài jì) – Lease Accounting – Kế toán thuê tài sản
5000或有负债 (huò yǒu fù zhài) – Contingent Liabilities – Nợ tiềm tàng
5001资金外流 (zī jīn wài liú) – Capital Outflow – Dòng vốn chảy ra ngoài
5002资金回笼 (zī jīn huí lóng) – Capital Reflow – Dòng vốn quay về
5003税率优惠 (shuì lǜ yōu huì) – Tax Rate Incentive – Ưu đãi thuế suất
5004租赁支付 (zū lìn zhī fù) – Lease Payment – Thanh toán tiền thuê
5005财务预测 (cái wù yù cè) – Financial Projection – Dự đoán tài chính
5006财务责任 (cái wù zé rèn) – Financial Liability – Trách nhiệm tài chính
5007投资收益率 (tóu zī shōu yì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
5008销售毛利 (xiāo shòu máo lì) – Gross Sales Profit – Lợi nhuận gộp bán hàng
5009销售净利 (xiāo shòu jìng lì) – Net Sales Profit – Lợi nhuận ròng bán hàng
5010会计循环 (kuài jì xún huán) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán
5011分账 (fēn zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết
5012交易记录 (jiāo yì jì lù) – Transaction Record – Ghi chép giao dịch
5013账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting Process – Xử lý kế toán
5014科目余额 (kē mù yú é) – Account Balance – Số dư tài khoản
5015个税 (gè shuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân
5016工资表 (gōng zī biǎo) – Payroll Sheet – Bảng lương
5017工资代扣 (gōng zī dài kòu) – Payroll Deduction – Khấu trừ lương
5018员工福利 (yuán gōng fú lì) – Employee Benefits – Phúc lợi nhân viên
5019流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn
5020现金盈余 (xiàn jīn yíng yú) – Cash Surplus – Thặng dư tiền mặt
5021财务困境 (cái wù kùn jìng) – Financial Distress – Khó khăn tài chính
5022债务违约 (zhài wù wéi yuē) – Debt Default – Vỡ nợ
5023项目投资 (xiàng mù tóu zī) – Project Investment – Đầu tư dự án
5024短期资产 (duǎn qī zī chǎn) – Short-term Assets – Tài sản ngắn hạn
5025记账软件 (jì zhàng ruǎn jiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán
5026营运效率 (yíng yùn xiào lǜ) – Operating Efficiency – Hiệu suất hoạt động
5027制造成本 (zhì zào chéng běn) – Manufacturing Cost – Chi phí sản xuất
5028非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài kinh doanh
5029预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) – Prepaid Accounts – Tạm ứng
5030资产周转 (zī chǎn zhōu zhuǎn) – Asset Turnover – Vòng quay tài sản
5031息税前利润 (xī shuì qián lì rùn) – Earnings Before Interest and Taxes (EBIT) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
5032市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Hệ số giá trên thu nhập
5033对冲 (duì chōng) – Hedging – Phòng ngừa rủi ro
5034贴现 (tiē xiàn) – Discounting – Chiết khấu
5035周转率 (zhōu zhuǎn lǜ) – Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay
5036流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản hiện thời
5037现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ số tiền mặt
5038税务减免 (shuì wù jiǎn miǎn) – Tax Exemption – Miễn giảm thuế
5039借贷记账法 (jiè dài jì zhàng fǎ) – Double-entry Accounting – Phương pháp ghi sổ kép
5040结转分录 (jié zhuǎn fēn lù) – Closing Entry – Bút toán kết chuyển
5041未达账项 (wèi dá zhàng xiàng) – Outstanding Items – Các khoản chưa khớp
5042现金账簿 (xiàn jīn zhàng bù) – Cash Book – Sổ tiền mặt
5043银行存款余额 (yín háng cún kuǎn yú é) – Bank Balance – Số dư ngân hàng
5044营收确认 (yíng shōu què rèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu
5045应计制 (yīng jì zhì) – Accrual Basis – Cơ sở dồn tích
5046收付实现制 (shōu fù shí xiàn zhì) – Cash Basis – Cơ sở tiền mặt
5047少数股东权益 (shǎo shù gǔ dōng quán yì) – Minority Interest – Lợi ích cổ đông thiểu số
5048递延成本 (dì yán chéng běn) – Deferred Costs – Chi phí hoãn lại
5049原材料 (yuán cái liào) – Raw Materials – Nguyên vật liệu
5050在产品 (zài chǎn pǐn) – Work in Progress (WIP) – Sản phẩm dở dang
5051产成品 (chǎn chéng pǐn) – Finished Goods – Thành phẩm
5052残值 (cán zhí) – Salvage Value – Giá trị còn lại
5053线性折旧 (xiàn xìng zhé jiù) – Straight-line Depreciation – Khấu hao đường thẳng
5054折旧年限 (zhé jiù nián xiàn) – Depreciation Period – Thời gian khấu hao
5055融资租赁 (róng zī zū lìn) – Financing Lease – Thuê tài chính
5056边际贡献 (biān jì gòng xiàn) – Contribution Margin – Lợi nhuận góp
5057标准成本 (biāo zhǔn chéng běn) – Standard Cost – Chi phí chuẩn
5058差异分析 (chā yì fēn xī) – Variance Analysis – Phân tích chênh lệch
5059运营费用 (yùn yíng fèi yòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động
5060营运支出 (yíng yùn zhī chū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi phí hoạt động
5061股利支付率 (gǔ lì zhī fù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức
5062现金流折现 (xiàn jīn liú zhé xiàn) – Discounted Cash Flow (DCF) – Dòng tiền chiết khấu
5063现值 (xiàn zhí) – Present Value (PV) – Giá trị hiện tại
5064终值 (zhōng zhí) – Future Value (FV) – Giá trị tương lai
5065敏感性分析 (mǐn gǎn xìng fēn xī) – Sensitivity Analysis – Phân tích độ nhạy
5066系统性风险 (xì tǒng xìng fēng xiǎn) – Systematic Risk – Rủi ro hệ thống
5067非系统性风险 (fēi xì tǒng xìng fēng xiǎn) – Unsystematic Risk – Rủi ro không hệ thống
5068避险 (bì xiǎn) – Hedging – Phòng ngừa rủi ro
5069对冲基金 (duì chōng jī jīn) – Hedge Fund – Quỹ phòng hộ
5070税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Net Income After Tax – Lợi nhuận sau thuế
5071应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Vòng quay các khoản phải trả
5072股东大会 (gǔ dōng dà huì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội đồng cổ đông
5073董事会 (dǒng shì huì) – Board of Directors – Hội đồng quản trị
5074财务总监 (cái wù zǒng jiān) – Chief Financial Officer (CFO) – Giám đốc tài chính
5075财务披露 (cái wù pī lù) – Financial Disclosure – Công bố tài chính
5076财务造假 (cái wù zào jiǎ) – Financial Fraud – Gian lận tài chính
5077资产剥离 (zī chǎn bō lí) – Asset Divestiture – Thoái vốn tài sản
5078投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư
5079权益回报 (quán yì huí bào) – Return on Equity (ROE) – Lợi nhuận vốn chủ sở hữu
5080财务健全性 (cái wù jiàn quán xìng) – Financial Soundness – Sức khỏe tài chính
5081已赚收入 (yǐ zhuàn shōu rù) – Earned Revenue – Doanh thu đã thực hiện
5082在制品 (zài zhì pǐn) – Work-in-Progress – Sản phẩm dở dang
5083银行费用 (yín háng fèi yòng) – Bank Charges – Phí ngân hàng
5084折扣 (zhé kòu) – Discounts – Chiết khấu
5085坏账核销 (huài zhàng hé xiāo) – Bad Debt Write-off – Xóa nợ xấu
5086股息支付 (gǔ xī zhī fù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức
5087股票分割 (gǔ piào fēn gē) – Stock Split – Chia tách cổ phiếu
5088稀释每股收益 (xī shì měi gǔ shōu yì) – Diluted Earnings Per Share – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu pha loãng
5089融资渠道 (róng zī qú dào) – Financing Channels – Kênh tài trợ
5090会计核算 (huì jì hé suàn) – Accounting Process – Quy trình kế toán
5091国际会计准则 (guó jì huì jì zhǔn zé) – International Accounting Standards (IAS) – Chuẩn mực kế toán quốc tế
5092公认会计原则 (gōng rèn huì jì yuán zé) – Generally Accepted Accounting Principles (GAAP) – Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
5093审计风险 (shěn jì fēng xiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán
5094税务风险 (shuì wù fēng xiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế
5095纳税申报 (nà shuì shēn bào) – Tax Declaration – Khai báo thuế
5096消费税 (xiāo fèi shuì) – Consumption Tax – Thuế tiêu thụ
5097资本利得税 (zī běn lì dé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi tức vốn
5098分支机构 (fēn zhī jī gòu) – Branch Office – Chi nhánh
5099联营公司 (lián yíng gōng sī) – Associate Company – Công ty liên doanh
5100股权 (gǔ quán) – Equity – Cổ phần/vốn chủ sở hữu
5101债权 (zhài quán) – Debt – Quyền đòi nợ
5102产品成本 (chǎn pǐn chéng běn) – Product Cost – Giá thành sản phẩm
5103运营成本 (yùn yíng chéng běn) – Operating Cost – Chi phí vận hành
5104息税前利润 (xī shuì qián lì rùn) – EBIT (Earnings Before Interest and Tax) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
5105无形资产摊销 (wú xíng zī chǎn tān xiāo) – Intangible Asset Amortization – Khấu hao tài sản vô hình
5106预收款项 (yù shōu kuǎn xiàng) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện
5107应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
5108预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budget Planning – Lập ngân sách
5109财务弹性 (cái wù tán xìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính
5110权益成本 (quán yì chéng běn) – Cost of Equity – Chi phí vốn chủ sở hữu
5111记账凭证 (jì zhàng píng zhèng) – Journal Voucher – Phiếu ghi sổ
5112账簿 (zhàng bù) – Accounting Books – Sổ kế toán
5113期末结账 (qī mò jié zhàng) – End-of-Period Closing – Kết chuyển cuối kỳ
5114试算平衡 (shì suàn píng héng) – Trial Balance – Bảng cân đối thử
5115账务调整 (zhàng wù tiáo zhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh kế toán
5116资产盘点 (zī chǎn pán diǎn) – Asset Inventory – Kiểm kê tài sản
5117负债盘点 (fù zhài pán diǎn) – Liability Inventory – Kiểm kê nợ phải trả
5118账期 (zhàng qī) – Billing Cycle – Chu kỳ thanh toán
5119报表附注 (bào biǎo fù zhù) – Financial Notes – Thuyết minh báo cáo tài chính
5120费用配比 (fèi yòng pèi bǐ) – Expense Matching – Phân bổ chi phí
5121权责发生制 (quán zé fā shēng zhì) – Accrual Basis – Nguyên tắc dồn tích
5122收付实现制 (shōu fù shí xiàn zhì) – Cash Basis – Nguyên tắc kế toán tiền mặt
5123存货跌价准备 (cún huò diē jià zhǔn bèi) – Inventory Write-Down – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
5124税务调整 (shuì wù tiáo zhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh thuế
5125税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Filing – Kê khai thuế
5126股权激励 (gǔ quán jī lì) – Equity Incentives – Khuyến khích bằng cổ phần
5127财务舞弊 (cái wù wǔ bì) – Financial Fraud – Gian lận tài chính
5128运营预算 (yùn yíng yù suàn) – Operating Budget – Ngân sách hoạt động
5129人工成本 (rén gōng chéng běn) – Labor Cost – Chi phí nhân công
5130营销费用 (yíng xiāo fèi yòng) – Marketing Expenses – Chi phí tiếp thị
5131资本公积金 (zī běn gōng jī jīn) – Capital Reserve – Quỹ thặng dư vốn
5132资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuàn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản
5133净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
5134总资产收益率 (zǒng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Lợi nhuận trên tổng tài sản
5135流动性 (liú dòng xìng) – Liquidity – Thanh khoản
5136会计核算 (kuài jì hé suàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán
5137财务审核 (cái wù shěn hé) – Financial Review – Kiểm tra tài chính
5138增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-Added Services – Dịch vụ gia tăng
5139收益分配 (shōu yì fēn pèi) – Income Distribution – Phân phối thu nhập
5140损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lỗ lãi
5141财务监督 (cái wù jiān dū) – Financial Supervision – Giám sát tài chính
5142业务外包 (yè wù wài bāo) – Business Outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ
5143财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Indicators – Chỉ tiêu tài chính
5144股利政策 (gǔ lì zhèng cè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức
5145投资分析 (tóu zī fēn xī) – Investment Analysis – Phân tích đầu tư
5146市场估值 (shì chǎng gū zhí) – Market Valuation – Định giá thị trường
5147资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Gia tăng vốn
5148财务弹性 (cái wù tán xìng) – Financial Flexibility – Sự linh hoạt tài chính
5149盈利中心 (yíng lì zhōng xīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận
5150资本密集型 (zī běn mì jí xíng) – Capital-Intensive – Tính thâm dụng vốn
5151劳动力密集型 (láo dòng lì mì jí xíng) – Labor-Intensive – Tính thâm dụng lao động
5152股东回报 (gǔ dōng huí bào) – Shareholder Return – Lợi ích cổ đông
5153总资产周转率 (zǒng zī chǎn zhōu zhuàn lǜ) – Total Asset Turnover – Tỷ số quay vòng tổng tài sản
5154资本投入 (zī běn tóu rù) – Capital Investment – Vốn đầu tư
5155应计项目 (yīng jì xiàng mù) – Accrual Items – Các khoản dồn tích
5156摊销费用 (tān xiāo fèi yòng) – Amortization Expense – Chi phí khấu hao
5157折旧费用 (zhé jiù fèi yòng) – Depreciation Expense – Chi phí hao mòn tài sản
5158收入来源 (shōu rù lái yuán) – Revenue Source – Nguồn thu nhập
5159股权融资 (gǔ quán róng zī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần
5160债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt Financing – Huy động vốn vay
5161存货周转率 (cún huò zhōu zhuàn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho
5162资产处置 (zī chǎn chǔ zhì) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản
5163收入增长率 (shōu rù zēng zhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tốc độ tăng trưởng doanh thu
5164非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-Operating Revenue – Thu nhập ngoài hoạt động
5165分红计划 (fēn hóng jì huà) – Dividend Plan – Kế hoạch chia cổ tức
5166股权比例 (gǔ quán bǐ lì) – Equity Ratio – Tỷ lệ cổ phần
5167信用分析 (xìn yòng fēn xī) – Credit Analysis – Phân tích tín dụng
5168利润调节 (lì rùn tiáo jié) – Profit Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận
5169利息保障倍数 (lì xí bǎo zhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số bảo đảm lãi vay
5170净现金流 (jìng xiàn jīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền thuần
5171销售净利 (xiāo shòu jìng lì) – Net Profit – Lợi nhuận ròng
5172利得税 (lì dé shuì) – Profit Tax – Thuế lợi tức
5173递延税项 (dì yán shuì xiàng) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại
5174应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Các khoản phải trả bằng hối phiếu
5175应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu bằng hối phiếu
5176交易费用 (jiāo yì fèi yòng) – Transaction Cost – Chi phí giao dịch
5177结转成本 (jié zhuǎn chéng běn) – Transfer Cost – Kết chuyển chi phí
5178可变成本 (kě biàn chéng běn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi
5179外币报表 (wài bì bào biǎo) – Foreign Currency Statement – Báo cáo ngoại tệ
5180汇兑损益 (huì duì sǔn yì) – Exchange Gain or Loss – Lãi hoặc lỗ tỷ giá hối đoái
5181财务报表附注 (cái wù bào biǎo fù zhù) – Financial Statement Notes – Thuyết minh báo cáo tài chính
5182现金回笼 (xiàn jīn huí lóng) – Cash Recovery – Thu hồi tiền mặt
5183成本收益分析 (chéng běn shōu yì fēn xī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí lợi ích
5184持续经营假设 (chí xù jīng yíng jiǎ shè) – Going Concern Assumption – Giả định hoạt động liên tục
5185清算价值 (qīng suàn jià zhí) – Liquidation Value – Giá trị thanh lý
5186固定支出 (gù dìng zhī chū) – Fixed Expenditure – Chi tiêu cố định
5187财务内部控制 (cái wù nèi bù kòng zhì) – Financial Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính
5188货币单位 (huò bì dān wèi) – Monetary Unit – Đơn vị tiền tệ
5189货币折算 (huò bì zhé suàn) – Currency Conversion – Quy đổi tiền tệ
5190跨期费用 (kuà qī fèi yòng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước
5191现金储备 (xiàn jīn chú bèi) – Cash Reserve – Dự trữ tiền mặt
5192租赁资产 (zū lìn zī chǎn) – Leased Assets – Tài sản thuê
5193凭证编号 (píng zhèng biān hào) – Voucher Number – Số hiệu chứng từ
5194财务会计准则 (cái wù kuài jì zhǔn zé) – Financial Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán tài chính
5195负债清偿 (fù zhài qīng cháng) – Debt Repayment – Thanh toán nợ
5196资本周转率 (zī běn zhōu zhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Vòng quay vốn
5197金融负债 (jīn róng fù zhài) – Financial Liabilities – Nợ phải trả tài chính
5198表外项目 (biǎo wài xiàng mù) – Off-Balance-Sheet Items – Các khoản ngoài bảng cân đối kế toán
5199成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí lợi ích
5200混合成本 (hùn hé chéng běn) – Mixed Cost – Chi phí hỗn hợp
5201差异分析 (chā yì fēn xī) – Variance Analysis – Phân tích sai lệch
5202会计信息 (kuài jì xìn xī) – Accounting Information – Thông tin kế toán
5203现金流比率 (xiàn jīn liú bǐ lǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ số dòng tiền
5204盈利增长率 (yíng lì zēng zhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
5205财务整顿 (cái wù zhěng dùn) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính
5206清算程序 (qīng suàn chéng xù) – Liquidation Process – Quy trình thanh lý
5207内部控制制度 (nèi bù kòng zhì zhì dù) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ
5208会计道德 (kuài jì dào dé) – Accounting Ethics – Đạo đức nghề kế toán
5209结账 (jié zhàng) – Closing the Books – Khóa sổ
5210转账分录 (zhuǎn zhàng fēn lù) – Transferring Entry – Bút toán chuyển khoản
5211未实现损益 (wèi shí xiàn sǔn yì) – Unrealized Gains and Losses – Lãi/lỗ chưa thực hiện
5212预收收入 (yù shōu shōu rù) – Deferred Revenue – Doanh thu nhận trước
5213存货计价方法 (cún huò jì jià fāng fǎ) – Inventory Valuation Method – Phương pháp tính giá tồn kho
5214先进先出法 (xiān jìn xiān chū fǎ) – FIFO (First-In, First-Out) – Phương pháp nhập trước xuất trước
5215后进先出法 (hòu jìn xiān chū fǎ) – LIFO (Last-In, First-Out) – Phương pháp nhập sau xuất trước
5216加权平均法 (jiā quán píng jūn fǎ) – Weighted Average Method – Phương pháp giá trung bình
5217坏账核销 (huài zhàng hé xiāo) – Write-Off of Bad Debts – Xóa sổ nợ xấu
5218费用化 (fèi yòng huà) – Expensing – Chi phí hóa
5219或有资产 (huò yǒu zī chǎn) – Contingent Assets – Tài sản tiềm tàng
5220资产重估 (zī chǎn chóng gū) – Asset Revaluation – Định giá lại tài sản
5221历史成本 (lì shǐ chéng běn) – Historical Cost – Giá gốc lịch sử
5222运营支出 (yùn yíng zhī chū) – Operating Expenditure – Chi phí hoạt động
5223资本储备 (zī běn chú bèi) – Capital Reserves – Dự trữ vốn
5224资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ/tài sản
5225投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư
5226筹资活动现金流量 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính
5227税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế
5228非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-Operating Revenue – Doanh thu phi hoạt động
5229非营业支出 (fēi yíng yè zhī chū) – Non-Operating Expense – Chi phí phi hoạt động
5230营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-Operating Expenditure – Chi phí ngoài kinh doanh
5231营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-Operating Income – Thu nhập ngoài kinh doanh
5232控股权 (kòng gǔ quán) – Controlling Interest – Quyền kiểm soát
5233关联交易 (guān lián jiāo yì) – Related Party Transaction – Giao dịch với bên liên quan
5234会计报表附注 (kuài jì bào biǎo fù zhù) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
5235资产折旧率 (zī chǎn zhé jiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao
5236负债比率 (fù zhài bǐ lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
5237利息保障倍数 (lì xī bǎo zhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số bảo vệ lãi vay
5238速动资产 (sù dòng zī chǎn) – Quick Assets – Tài sản nhanh
5239红利 (hóng lì) – Bonus – Tiền thưởng
5240呆账 (dāi zhàng) – Bad Debt – Nợ khó đòi
5241流动资本 (liú dòng zī běn) – Working Capital – Vốn lưu động
5242权益融资 (quán yì róng zī) – Equity Financing – Huy động vốn bằng cổ phần
5243股东贷款 (gǔ dōng dài kuǎn) – Shareholder Loan – Khoản vay từ cổ đông
5244在产品 (zài chǎn pǐn) – Work in Progress – Sản phẩm dở dang
5245工资 (gōng zī) – Wages – Tiền lương
5246奖金 (jiǎng jīn) – Bonus – Tiền thưởng
5247社保费用 (shè bǎo fèi yòng) – Social Security Expenses – Chi phí bảo hiểm xã hội
5248住房公积金 (zhù fáng gōng jī jīn) – Housing Fund – Quỹ nhà ở
5249增值税税率 (zēng zhí shuì shuì lǜ) – VAT Rate – Thuế suất VAT
5250折扣 (zhé kòu) – Discount – Chiết khấu
5251信用期限 (xìn yòng qī xiàn) – Credit Term – Kỳ hạn tín dụng
5252业务量 (yè wù liàng) – Business Volume – Khối lượng kinh doanh
5253股价 (gǔ jià) – Stock Price – Giá cổ phiếu
5254资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Hệ số vòng quay tài sản
5255库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Hệ số vòng quay hàng tồn kho
5256营运资本 (yíng yùn zī běn) – Operating Capital – Vốn kinh doanh
5257经营性资产 (jīng yíng xìng zī chǎn) – Operating Assets – Tài sản kinh doanh
5258财务会计报告 (cái wù kuài jì bào gào) – Financial Accounting Report – Báo cáo kế toán tài chính
5259融资成本 (róng zī chéng běn) – Financing Cost – Chi phí tài trợ
5260股份回购 (gǔ fèn huí gòu) – Share Repurchase – Mua lại cổ phần
5261盈余管理 (yíng yú guǎn lǐ) – Profit Management – Quản lý lợi nhuận
5262息税前利润 (xī shuì qián lì rùn) – EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
5263偷税 (tōu shuì) – Tax Evasion – Trốn thuế
5264投资回报 (tóu zī huí bào) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư
5265资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Cash Flow Cycle – Vòng quay vốn
5266期末结算 (qī mò jié suàn) – End-of-Period Settlement – Quyết toán cuối kỳ
5267融资活动现金流 (róng zī huó dòng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
5268市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Tỷ lệ giá trên thu nhập
5269市净率 (shì jìng lǜ) – Price-to-Book Ratio (P/B) – Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách
5270资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn
5271风险溢价 (fēng xiǎn yì jià) – Risk Premium – Phần bù rủi ro
5272预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Liabilities – Nợ phải trả dự phòng
5273票据贴现 (piào jù tiē xiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu thương phiếu
5274股票估值 (gǔ piào gū zhí) – Stock Valuation – Định giá cổ phiếu
5275企业兼并 (qǐ yè jiān bìng) – Mergers & Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
5276融资计划 (róng zī jì huà) – Financing Plan – Kế hoạch huy động vốn
5277债权 (zhài quán) – Creditor’s Rights – Quyền của chủ nợ
5278债务 (zhài wù) – Debt – Nợ phải trả
5279税收管理 (shuì shōu guǎn lǐ) – Tax Management – Quản lý thuế
5280进出口税 (jìn chū kǒu shuì) – Import and Export Tax – Thuế xuất nhập khẩu
5281财务核算 (cái wù hé suàn) – Financial Accounting – Kế toán tài chính
5282财务报告分析 (cái wù bào gào fēn xī) – Financial Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính
5283财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Metrics – Chỉ số tài chính
5284财务投资 (cái wù tóu zī) – Financial Investment – Đầu tư tài chính
5285债券投资 (zhài quàn tóu zī) – Bond Investment – Đầu tư trái phiếu
5286固定收益 (gù dìng shōu yì) – Fixed Income – Thu nhập cố định
5287浮动收益 (fú dòng shōu yì) – Variable Income – Thu nhập biến động
5288股市 (gǔ shì) – Stock Market – Thị trường chứng khoán
5289证券交易 (zhèng quàn jiāo yì) – Securities Trading – Giao dịch chứng khoán
5290财务顾问 (cái wù gù wèn) – Financial Consultant – Tư vấn tài chính
5291企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Corporate Mergers – Mua bán & sáp nhập doanh nghiệp

Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là yếu tố then chốt giúp các chuyên gia, nhà quản lý, nhân viên tài chính và kế toán viên làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu này, giúp người học dễ dàng tiếp cận và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành kế toán – kinh doanh trong tiếng Trung.

Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh được biên soạn một cách hệ thống, cung cấp hàng nghìn thuật ngữ quan trọng, giúp người học hiểu sâu về các khái niệm kế toán, tài chính, kiểm toán, quản lý doanh nghiệp và thương mại quốc tế. Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tra cứu và ứng dụng vào thực tế.

Đặc điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Hệ thống từ vựng phong phú và chính xác: Cuốn sách tập hợp đầy đủ các thuật ngữ kế toán – kinh doanh, phù hợp với nhu cầu học tập và làm việc của người học trong các lĩnh vực tài chính, kế toán doanh nghiệp, kiểm toán, ngân hàng và thương mại.

Giải thích chi tiết, dễ hiểu: Mỗi từ vựng đều có phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa giúp người học hiểu rõ cách sử dụng trong thực tế.

Ứng dụng thực tiễn cao: Nội dung sách được biên soạn dựa trên kinh nghiệm giảng dạy thực tế của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên có thể áp dụng ngay vào công việc.

Phù hợp với các cấp độ HSK: Cuốn sách hỗ trợ người học chuẩn bị cho các kỳ thi HSK 123, HSK 456, HSK 789 cũng như các bài thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Biên soạn theo giáo trình Hán ngữ BOYA: Giúp người học tiếp cận với hệ thống từ vựng và ngữ pháp bài bản theo tiêu chuẩn quốc tế.

Đối tượng phù hợp ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, quản trị kinh doanh đang theo học tiếng Trung.

Nhân viên kế toán, kiểm toán, tài chính, ngân hàng cần sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Người chuẩn bị thi chứng chỉ HSK các cấp, đặc biệt là các cấp độ cao liên quan đến lĩnh vực tài chính – kinh doanh.

Các doanh nhân, nhà đầu tư có nhu cầu làm việc với đối tác Trung Quốc.

Về tác giả Nguyễn Minh Vũ

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là các chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình Hán ngữ chuyên biệt, trong đó có giáo trình Hán ngữ BOYA được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, tác giả đã giúp hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Trung thành công.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành kế toán – kinh doanh bằng tiếng Trung. Với phương pháp biên soạn khoa học, nội dung thực tế và tính ứng dụng cao, cuốn sách là chìa khóa giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả nhất.

Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh là một cuốn sách được thiết kế chuyên biệt dành cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh. Với nội dung được biên soạn một cách khoa học, thực tiễn và phù hợp với nhu cầu thực tế, cuốn sách mang đến nhiều lợi ích quan trọng cho người học.

1. Phù hợp với thực tế công việc

Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán – kinh doanh sát với thực tế. Người học có thể áp dụng ngay vào công việc, từ việc đọc hiểu báo cáo tài chính, lập hóa đơn, khai thuế, hạch toán đến việc trao đổi chuyên môn với đối tác Trung Quốc.

2. Ứng dụng trong giao tiếp và giao dịch kinh doanh

Ngoài việc hỗ trợ kế toán viên, cuốn sách còn giúp các nhà quản lý, chủ doanh nghiệp, nhân viên tài chính dễ dàng giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các cuộc đàm phán hợp đồng, báo cáo tài chính hay phân tích thị trường.

3. Hệ thống hóa kiến thức dễ tiếp thu

Tác phẩm được biên soạn theo từng chủ đề cụ thể như: kế toán tài chính, kế toán quản trị, kế toán thuế, kiểm toán, vốn và đầu tư… giúp người học dễ dàng tra cứu, học tập và áp dụng ngay vào thực tế.

4. Hỗ trợ luyện thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành

Nếu bạn đang hướng tới các chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính, kinh doanh thì cuốn sách này chính là tài liệu tham khảo quý giá, giúp bạn nắm vững các thuật ngữ quan trọng để tự tin vượt qua các kỳ thi chuyên sâu.

5. Giúp nâng cao năng lực cạnh tranh trong nghề nghiệp

Việc thành thạo từ vựng kế toán – kinh doanh bằng tiếng Trung giúp người học có cơ hội làm việc tại các công ty Trung Quốc, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) hoặc tham gia vào các dự án hợp tác kinh tế giữa Việt Nam – Trung Quốc.

Ebook Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường mà còn là một công cụ thực tế, giúp người học phát triển kỹ năng chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.

Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày

Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội luôn tiên phong trong việc áp dụng các tài liệu giảng dạy chất lượng cao. Một trong những tác phẩm được đưa vào sử dụng đồng loạt tại hệ thống trung tâm này là Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh. Đây là tài liệu chuyên sâu, cung cấp nền tảng vững chắc về từ vựng và thuật ngữ kế toán – kinh doanh trong môi trường sử dụng tiếng Trung thực tế.

Giá trị thực tiễn của tác phẩm đối với công tác đào tạo

1. Giúp học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hệ thống

Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh được biên soạn bài bản, phân chia theo từng chủ đề kế toán – tài chính – kinh doanh cụ thể. Điều này giúp học viên tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education dễ dàng tiếp thu kiến thức, áp dụng hiệu quả vào thực tế làm việc và học tập.

2. Tăng cường kỹ năng giao tiếp chuyên ngành

Không chỉ đơn thuần học từ vựng, học viên tại trung tâm còn được hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ chuyên ngành trong giao tiếp thực tế, giúp họ tự tin hơn khi làm việc với đối tác, khách hàng hoặc trong các cuộc đàm phán tài chính.

3. Ứng dụng vào thực tế công việc kế toán – kinh doanh

Học viên tại các khóa học chuyên ngành tiếng Trung tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education được tiếp cận với hệ thống từ vựng sát thực tế, hỗ trợ trực tiếp công việc như lập báo cáo tài chính, kiểm toán, tính toán thuế, phân tích dữ liệu kinh doanh bằng tiếng Trung.

4. Hỗ trợ học viên luyện thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành

Với những học viên có nhu cầu lấy chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kinh doanh, tài liệu này đóng vai trò là một công cụ hỗ trợ quan trọng, giúp họ đạt kết quả tốt trong các kỳ thi đánh giá năng lực.

Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education cam kết chất lượng giảng dạy

Việc đưa tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh vào chương trình giảng dạy là minh chứng cho sự đầu tư nghiêm túc của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education trong công tác đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Học viên tại trung tâm không chỉ học tiếng Trung giao tiếp mà còn có cơ hội tiếp cận với tiếng Trung chuyên sâu, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu nghề nghiệp.

Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, giáo trình chuyên biệt và phương pháp giảng dạy thực tế, hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kinh doanh ngày càng gia tăng. Để đáp ứng nhu cầu này, Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong đưa tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vào chương trình giảng dạy. Đây là tài liệu học tập chuyên sâu, cung cấp hệ thống từ vựng và thuật ngữ sát với thực tế ngành kế toán – tài chính – kinh doanh, giúp học viên nhanh chóng ứng dụng vào công việc và học thuật.

1. Vai trò quan trọng của tác phẩm đối với công tác đào tạo

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh không chỉ là một tài liệu tham khảo mà còn là công cụ đào tạo thực tế giúp học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK có thể:

Học từ vựng theo hệ thống chuyên ngành: Sách được biên soạn theo từng chủ đề cụ thể như kế toán tài chính, kế toán quản trị, báo cáo thuế, kiểm toán, vốn đầu tư, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ứng dụng.

Làm quen với cách sử dụng thực tế: Không chỉ liệt kê từ vựng, sách còn cung cấp các ngữ cảnh sử dụng, ví dụ thực tế, giúp học viên hiểu rõ cách áp dụng trong công việc hàng ngày.

Tăng khả năng giao tiếp chuyên môn: Học viên không chỉ học thuật ngữ mà còn được hướng dẫn cách trao đổi, thuyết trình và viết báo cáo bằng tiếng Trung chuyên ngành một cách chuyên nghiệp.

Hỗ trợ luyện thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành: Tài liệu này là nguồn học tập quý giá cho những ai muốn thi các chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kinh doanh, giúp nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động.

2. Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tiên phong trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành

Là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cam kết mang đến chương trình giảng dạy bài bản, khoa học và thực tế. Việc đưa tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh vào chương trình giảng dạy là một bước tiến quan trọng, giúp học viên có được kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính – kế toán – doanh nghiệp.

Chương trình giảng dạy tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK có gì đặc biệt?

Sử dụng giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành.

Đào tạo bám sát thực tiễn, giúp học viên có thể ứng dụng ngay vào công việc tại các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn sử dụng thành thạo trong giao tiếp và văn bản kế toán – tài chính.

Giảng viên giàu kinh nghiệm, hướng dẫn chi tiết cách sử dụng tiếng Trung chuyên ngành trong các tình huống thực tế.

3. Học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK nhận được gì?

Thành thạo từ vựng kế toán – kinh doanh bằng tiếng Trung một cách bài bản.

Nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn, làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc.

Mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các doanh nghiệp, tập đoàn đa quốc gia.

Được hỗ trợ học tập chuyên sâu, đảm bảo thành thạo tiếng Trung chuyên ngành trong thời gian ngắn nhất.

4. Tại sao nên học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kinh doanh tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK?

Trung tâm uy tín TOP 1 Hà Nội về đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.

Giáo trình độc quyền được biên soạn bởi chuyên gia Nguyễn Minh Vũ.

Phương pháp giảng dạy hiện đại, ứng dụng thực tế cao.

Hỗ trợ định hướng nghề nghiệp, giúp học viên có lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động.

Việc hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK sử dụng tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh trong công tác đào tạo là minh chứng cho sự đầu tư nghiêm túc vào chất lượng giảng dạy. Đây là cơ hội để học viên tiếp cận với chương trình học bài bản, ứng dụng thực tế, giúp họ nâng cao năng lực chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.

Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một trong những trung tâm lưu trữ và cung cấp tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành lớn nhất tại Việt Nam. Tại đây, tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ và sử dụng rộng rãi nhằm phục vụ học viên, giảng viên và những người quan tâm đến tiếng Trung chuyên ngành kế toán – tài chính – kinh doanh.

1. Tầm quan trọng của tác phẩm trong lĩnh vực kế toán – kinh doanh

Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh là một trong những tài liệu học thuật giá trị, cung cấp:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành đầy đủ và chính xác, giúp người học nắm vững thuật ngữ kế toán – tài chính bằng tiếng Trung.

Các ví dụ thực tế, tình huống giao tiếp, giúp học viên ứng dụng vào công việc và giao dịch thương mại.

Cấu trúc khoa học, dễ học, phù hợp với mọi trình độ từ cơ bản đến nâng cao.

Tích hợp kiến thức kế toán – tài chính – kinh doanh, hỗ trợ học viên chuẩn bị cho môi trường làm việc thực tế.

2. Thư viện CHINEMASTER – Nơi lưu trữ tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu

Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu trữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh mà còn sở hữu một hệ thống tài liệu phong phú về tiếng Trung chuyên ngành như:

Giáo trình tiếng Trung thương mại, kế toán, tài chính, xuất nhập khẩu.

Tài liệu luyện thi HSK chuyên ngành kế toán – kinh doanh.

Sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh hướng dẫn viết báo cáo tài chính, hợp đồng kinh tế bằng tiếng Trung.

Bộ sưu tập tài liệu giảng dạy độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Thư viện CHINEMASTER tại Thanh Xuân, Hà Nội là địa điểm lý tưởng cho học viên, giảng viên và người nghiên cứu đến tìm hiểu và học tập.

3. Địa chỉ thuận tiện – Dễ dàng tiếp cận học liệu chuyên sâu

Thư viện CHINEMASTER tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – vị trí giao thông thuận tiện, gần các khu vực trung tâm như:

Ngã Tư Sở – Royal City

Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn

Với vị trí đắc địa này, học viên và người nghiên cứu có thể dễ dàng tiếp cận nguồn tài liệu tiếng Trung chuyên ngành tại thư viện.

4. Lợi ích khi học viên tra cứu tài liệu tại Thư viện CHINEMASTER

Miễn phí tiếp cận tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành.

Hỗ trợ nghiên cứu và giải đáp thắc mắc từ giảng viên giàu kinh nghiệm.

Môi trường học tập chuyên nghiệp, tiện nghi.

Có thể kết hợp học trực tiếp tại trung tâm với tài liệu chuyên sâu.

Việc lưu trữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong Thư viện CHINEMASTER không chỉ giúp bảo tồn giá trị học thuật mà còn tạo điều kiện cho học viên tiếp cận nguồn kiến thức chuyên sâu. Đây là một bước đi quan trọng trong công tác giảng dạy và đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, giúp học viên nâng cao năng lực, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán – tài chính – kinh doanh.

0 BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!