Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh
Trong bối cảnh giao thương quốc tế ngày càng phát triển, đặc biệt là sự hợp tác kinh tế sâu rộng giữa Việt Nam và Trung Quốc, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành đang trở thành một lợi thế cạnh tranh không thể thiếu. Với mục tiêu hỗ trợ người học tiếng Trung ứng dụng hiệu quả trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh, tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK – đã cho ra đời cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh.
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh là kết tinh của nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu của tác giả Nguyễn Minh Vũ, người được biết đến với vai trò sáng lập và phát triển bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng. Ông không chỉ là một nhà giáo tận tâm mà còn là chuyên gia đào tạo các cấp độ chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 123, HSK 456, HSK 789 đến HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ và nhu cầu thực tiễn của người học đã giúp ông xây dựng nên một tài liệu học tập mang tính ứng dụng cao.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong các hoạt động chuyên môn như lập báo cáo tài chính, quản lý sổ sách kế toán, giao dịch thương mại hay đàm phán kinh doanh. Nội dung sách bao gồm hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú, được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Đặc biệt, cách trình bày khoa học và gần gũi của tác giả Nguyễn Minh Vũ khiến cuốn sách trở thành công cụ hữu ích không chỉ cho người mới bắt đầu mà còn cho cả những người đã có nền tảng tiếng Trung vững chắc.
Với Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh, tác giả Nguyễn Minh Vũ một lần nữa khẳng định sứ mệnh của mình trong việc mang đến những tài liệu học tập chất lượng, góp phần nâng cao năng lực tiếng Trung cho cộng đồng người Việt. Đây chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua cho những ai đang tìm kiếm một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành.
Tính thực dụng của tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của các mối quan hệ kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc, nhu cầu sử dụng tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán và kinh doanh ngày càng trở nên cấp thiết. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của tác giả Nguyễn Minh Vũ ra đời như một giải pháp thiết thực, đáp ứng nhu cầu thực tiễn của người học và những ai đang làm việc trong môi trường yêu cầu ngôn ngữ chuyên ngành.
Tính thực dụng của tác phẩm này trước hết nằm ở hệ thống từ vựng chuyên sâu và sát với thực tế. Sách không chỉ cung cấp các từ ngữ cơ bản mà còn bao gồm những thuật ngữ chuyên ngành phức tạp thường xuất hiện trong các tài liệu kế toán, báo cáo tài chính, hợp đồng kinh doanh và giao dịch thương mại. Mỗi từ vựng đều được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ cụ thể minh họa cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách áp dụng linh hoạt vào công việc.
Bên cạnh đó, cuốn sách được thiết kế với cấu trúc logic và dễ tiếp cận, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn những người đã có kinh nghiệm. Các chủ đề được sắp xếp theo nhu cầu thực tiễn, từ việc lập bảng cân đối kế toán, quản lý dòng tiền, đến giao tiếp trong các cuộc đàm phán kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Điều này giúp người học không chỉ nâng cao vốn từ mà còn hiểu được cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống nghề nghiệp cụ thể.
Một điểm nổi bật khác là tính ứng dụng cao của tác phẩm trong việc hỗ trợ người học làm quen với văn hóa kinh doanh Trung Quốc – yếu tố quan trọng để thành công trong giao dịch quốc tế. Thông qua các từ vựng và ví dụ, người đọc có thể nắm bắt được cách diễn đạt chuyên nghiệp, tránh những hiểu lầm không đáng có khi làm việc với đối tác nói tiếng Trung.
Với sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu của người học tiếng Trung tại Việt Nam, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã biến Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh thành một công cụ không thể thiếu cho nhân viên kế toán, doanh nhân, sinh viên ngành kinh tế hoặc bất kỳ ai muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường đa ngôn ngữ. Tính thực dụng của tác phẩm không chỉ nằm ở việc cung cấp kiến thức mà còn ở khả năng giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung như một kỹ năng thực chiến, góp phần nâng cao hiệu quả công việc và tạo lợi thế cạnh tranh trong thời đại hội nhập.
Hệ thống Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội Đồng Loạt Ứng Dụng Tác Phẩm Hán Ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh Trong Đào Tạo Tiếng Trung Quốc
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, đặc biệt là mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa Việt Nam và Trung Quốc, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, nhất là trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh, đang trở thành một xu thế tất yếu. Nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn này, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã tiên phong đồng loạt triển khai sử dụng tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc hàng ngày.
Tác phẩm Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh là một tài liệu chuyên sâu, được biên soạn công phu bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với kinh nghiệm dày dặn và sự am hiểu sâu sắc về nhu cầu thực tế của người học, cuốn sách không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú mà còn mang tính ứng dụng cao, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc thực tiễn như lập báo cáo tài chính, quản lý sổ sách, giao dịch thương mại hay đàm phán kinh doanh với đối tác Trung Quốc. Các từ vựng trong sách được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa sinh động, tạo điều kiện thuận lợi cho học viên ở mọi trình độ tiếp cận và sử dụng hiệu quả.
Hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã nổi tiếng với chất lượng đào tạo tiếng Trung hàng đầu, nhờ vào đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại. Việc đồng loạt ứng dụng tác phẩm Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh vào chương trình giảng dạy mỗi ngày là một bước tiến quan trọng, khẳng định cam kết của trung tâm trong việc mang đến cho học viên những công cụ học tập tốt nhất, sát với thực tế. Tài liệu này không chỉ phục vụ các khóa học tiếng Trung chuyên ngành mà còn được tích hợp linh hoạt vào các lớp luyện thi HSK, HSKK, cũng như các khóa học giao tiếp thực dụng, đáp ứng đa dạng nhu cầu của học viên từ sinh viên, nhân viên kế toán, đến các doanh nhân.
Sự kết hợp giữa tác phẩm Hán ngữ chất lượng cao của tác giả Nguyễn Minh Vũ và môi trường đào tạo chuyên nghiệp tại ChineMaster Edu đã tạo nên một hệ sinh thái học tập lý tưởng. Học viên không chỉ được trang bị kiến thức ngôn ngữ mà còn nắm bắt được các kỹ năng thực chiến, giúp họ tự tin hơn trong công việc và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong bối cảnh giao thương Việt – Trung ngày càng sôi động. Đặc biệt, việc sử dụng đồng bộ tài liệu này trên toàn hệ thống tại Quận Thanh Xuân đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong quá trình giảng dạy, mang lại trải nghiệm học tập tối ưu cho hàng nghìn học viên mỗi ngày.
Với tầm nhìn trở thành hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện nhất Việt Nam, ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education không ngừng đổi mới và nâng cao chất lượng đào tạo. Việc đưa Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh vào chương trình giảng dạy là minh chứng rõ nét cho nỗ lực đó, đồng thời khẳng định vị thế của trung tâm trong việc tiên phong ứng dụng các tài liệu chuyên ngành phục vụ cộng đồng học tiếng Trung. Đây chắc chắn là một bước đi chiến lược, góp phần nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên sâu cho người Việt, đáp ứng xu thế phát triển của thời đại.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ Được Sử Dụng Rộng Rãi Trong Hệ Thống Giáo Dục và Đào Tạo Hán Ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân Uy Tín Tại Hà Nội
Trong thời đại hội nhập kinh tế toàn cầu, khi mối quan hệ hợp tác giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng được củng cố, tiếng Trung chuyên ngành đã trở thành một kỹ năng thiết yếu, đặc biệt trong các lĩnh vực như kế toán và kinh doanh. Nhằm đáp ứng nhu cầu thực tiễn này, tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh – một cuốn ebook nổi bật của tác giả Nguyễn Minh Vũ – đã và đang được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK, một địa chỉ uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung, đã mang đến cuốn sách Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh như một công cụ đắc lực hỗ trợ người học. Tác phẩm này không chỉ dừng lại ở việc cung cấp một danh sách từ vựng, mà còn là tài liệu chuyên sâu với hệ thống thuật ngữ chuyên ngành được biên soạn kỹ lưỡng, sát với thực tế công việc. Từ các khái niệm cơ bản như lập bảng cân đối kế toán, quản lý tài sản, đến các thuật ngữ phức tạp trong giao dịch thương mại và đàm phán kinh doanh, cuốn sách đều trình bày rõ ràng, dễ hiểu, kèm theo ví dụ minh họa thực tế. Chính vì vậy, nó trở thành tài liệu lý tưởng cho những ai muốn ứng dụng tiếng Trung vào môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, từ lâu đã được biết đến là một trung tâm uy tín với chất lượng giảng dạy vượt trội. Việc tích hợp rộng rãi Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh vào chương trình đào tạo đã khẳng định tầm nhìn chiến lược của hệ thống trong việc cung cấp cho học viên những công cụ học tập thực dụng nhất. Tài liệu này không chỉ được sử dụng trong các khóa học tiếng Trung chuyên ngành mà còn được lồng ghép vào các lớp luyện thi chứng chỉ HSK, HSKK, cũng như các khóa học giao tiếp thực tế, đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên – từ sinh viên ngành kinh tế, nhân viên kế toán, đến các doanh nhân đang tìm kiếm cơ hội hợp tác với thị trường Trung Quốc.
Sự phổ biến của tác phẩm trong hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK không chỉ minh chứng cho giá trị nội dung của cuốn sách mà còn thể hiện sự đồng bộ và chuyên nghiệp trong phương pháp giảng dạy của trung tâm. Học viên tại đây không chỉ được tiếp cận với kiến thức ngôn ngữ mà còn nắm bắt được cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, từ việc đọc hiểu tài liệu kế toán, viết báo cáo, đến giao tiếp hiệu quả với đối tác nói tiếng Trung. Điều này góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của họ trong môi trường làm việc ngày càng đòi hỏi tính chuyên môn hóa.
Với uy tín đã được khẳng định tại Hà Nội, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tiếp tục giữ vững vị thế là một trong những hệ thống đào tạo tiếng Trung hàng đầu khi tiên phong ứng dụng các tài liệu chất lượng như Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh. Sự kết hợp giữa tầm nhìn giáo dục của trung tâm và giá trị thực tiễn của tác phẩm do Nguyễn Minh Vũ biên soạn đã tạo nên một mô hình học tập hiệu quả, giúp hàng nghìn học viên tự tin chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Đây không chỉ là thành tựu của riêng tác giả hay trung tâm, mà còn là một đóng góp đáng kể vào việc thúc đẩy năng lực Hán ngữ của cộng đồng người Việt trong thời kỳ hội nhập.
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ Được Lưu Trữ Trong Thư Viện CHINEMASTER tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Trong nỗ lực xây dựng một nguồn tài nguyên học tập phong phú và chất lượng cho cộng đồng học tiếng Trung, Thư viện CHINEMASTER tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, đã chính thức lưu trữ tác phẩm Hán ngữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh – một cuốn ebook giá trị của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với vị trí đắc địa gần khu vực Ngã Tư Sở, Royal City, Trường Chinh, Nguyễn Trãi, Vương Thừa Vũ và Tây Sơn, thư viện này không chỉ là điểm đến thuận tiện mà còn là nơi hội tụ những tài liệu tiếng Trung hàng đầu phục vụ nhu cầu học tập và nghiên cứu.
Tác phẩm Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của tác giả Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung – là tài liệu chuyên ngành nổi bật, được thiết kế để hỗ trợ người học ứng dụng tiếng Trung trong các hoạt động kế toán và kinh doanh thực tiễn. Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng chuyên sâu, từ các thuật ngữ cơ bản như lập báo cáo tài chính, quản lý dòng tiền, đến các khái niệm phức tạp trong giao dịch thương mại và đàm phán kinh doanh. Mỗi từ vựng đều đi kèm giải thích chi tiết và ví dụ minh họa, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn biết cách sử dụng hiệu quả trong công việc hàng ngày. Sự thực dụng và tính ứng dụng cao của tác phẩm đã khiến nó trở thành một nguồn tài liệu không thể thiếu đối với sinh viên, nhân viên kế toán, doanh nhân, và những ai muốn nâng cao năng lực tiếng Trung chuyên ngành.
Việc lưu trữ Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh trong Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện là một minh chứng cho cam kết của hệ thống CHINEMASTER trong việc mang đến những tài nguyên học tập chất lượng nhất cho cộng đồng. Thư viện này không chỉ là nơi lưu giữ sách mà còn là không gian học thuật, nơi học viên và người yêu thích tiếng Trung có thể tiếp cận các tài liệu chuyên sâu, từ sách luyện thi HSK, HSKK, đến các tài liệu chuyên ngành như cuốn ebook của Nguyễn Minh Vũ. Vị trí trung tâm tại Quận Thanh Xuân, gần các tuyến đường huyết mạch như Trường Chinh, Nguyễn Trãi và Tây Sơn, càng tạo điều kiện thuận lợi cho người học từ khắp nơi đến khám phá và tận dụng nguồn tài nguyên quý giá này.
Tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ khi được lưu trữ tại đây không chỉ khẳng định giá trị của chính nó mà còn góp phần nâng cao uy tín của Thư viện CHINEMASTER như một trung tâm tri thức Hán ngữ tại Hà Nội. Đây là cơ hội tuyệt vời để các học viên, giáo viên, và những người quan tâm đến tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kinh doanh tiếp cận một tài liệu chất lượng, được biên soạn bởi một chuyên gia hàng đầu. Sự hiện diện của cuốn sách trong thư viện cũng phản ánh tinh thần đổi mới và thực tiễn của hệ thống CHINEMASTER, luôn hướng tới việc đáp ứng nhu cầu học tập ngày càng đa dạng trong bối cảnh giao thương Việt – Trung không ngừng phát triển.
Với sự kết hợp giữa nội dung xuất sắc của Từ vựng Tiếng Trung Kế toán Kinh doanh và không gian học thuật tại Thư viện CHINEMASTER, người học tại Hà Nội giờ đây có thêm một nguồn tài nguyên đáng tin cậy để chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Đây chắc chắn là một bước tiến quan trọng, góp phần thúc đẩy giáo dục Hán ngữ và nâng cao năng lực ngôn ngữ cho cộng đồng trong thời kỳ hội nhập.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 会计 (kuàijì) – Accounting – Kế toán |
2 | 会计师 (kuàijì shī) – Accountant – Kế toán viên |
3 | 总账 (zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái |
4 | 会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting Records – Ghi chép kế toán |
5 | 财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
6 | 收入 (shōurù) – Revenue – Thu nhập |
7 | 支出 (zhīchū) – Expenses – Chi phí |
8 | 利润 (lìrùn) – Profit – Lợi nhuận |
9 | 亏损 (kuīsǔn) – Loss – Lỗ |
10 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Sales Revenue – Doanh thu |
11 | 资产 (zīchǎn) – Assets – Tài sản |
12 | 负债 (fùzhài) – Liabilities – Nợ phải trả |
13 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu |
14 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
15 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
16 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
17 | 折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao |
18 | 无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible Assets – Tài sản vô hình |
19 | 长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn |
20 | 短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Short-term Liabilities – Nợ ngắn hạn |
21 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản lưu động |
22 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
23 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
24 | 主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán |
25 | 预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
26 | 存货 (cúnhuò) – Inventory – Hàng tồn kho |
27 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính |
28 | 预算 (yùsuàn) – Budget – Ngân sách |
29 | 税务 (shuìwù) – Taxation – Thuế |
30 | 报表 (bàobiǎo) – Report – Báo cáo |
31 | 凭证 (píngzhèng) – Voucher – Chứng từ |
32 | 审计 (shěnjì) – Audit – Kiểm toán |
33 | 审计师 (shěnjì shī) – Auditor – Kiểm toán viên |
34 | 财务控制 (cáiwù kòngzhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính |
35 | 税收申报 (shuìshōu shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
36 | 营业税 (yíngyè shuì) – Business Tax – Thuế kinh doanh |
37 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
38 | 所得税 (suǒdé shuì) – Income Tax – Thuế thu nhập |
39 | 资本 (zīběn) – Capital – Vốn |
40 | 现金 (xiànjīn) – Cash – Tiền mặt |
41 | 银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposits – Tiền gửi ngân hàng |
42 | 营业外收入 (yíngyèwài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
43 | 营业外支出 (yíngyèwài zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
44 | 净利润 (jìng lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
45 | 毛利润 (máo lìrùn) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
46 | 资产净值 (zīchǎn jìngzhí) – Net Asset Value – Giá trị tài sản ròng |
47 | 折扣 (zhékòu) – Discount – Chiết khấu |
48 | 记账 (jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
49 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
50 | 会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
51 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Tài khoản kế toán |
52 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí |
53 | 分录 (fēnlù) – Journal Entry – Bút toán |
54 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
55 | 期末结算 (qīmò jiésuàn) – End-of-period Settlement – Kết toán cuối kỳ |
56 | 内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
57 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
58 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính |
59 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn |
60 | 负债比率 (fùzhài bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
61 | 报销 (bàoxiāo) – Reimbursement – Hoàn ứng |
62 | 存款利息 (cúnkuǎn lìxī) – Deposit Interest – Lãi tiền gửi |
63 | 应付利息 (yīngfù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
64 | 递延所得税 (dìyán suǒdéshuì) – Deferred Income Tax – Thuế thu nhập hoãn lại |
65 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt |
66 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản |
67 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ số khả năng thanh toán nhanh |
68 | 财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
69 | 运营资本 (yùnyíng zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động |
70 | 长期资产 (chángqī zīchǎn) – Long-term Assets – Tài sản dài hạn |
71 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích |
72 | 未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận chưa phân phối |
73 | 主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Business Revenue – Doanh thu hoạt động chính |
74 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Suy giảm giá trị tài sản |
75 | 折旧费 (zhéjiù fèi) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao |
76 | 交易费用 (jiāoyì fèiyòng) – Transaction Costs – Chi phí giao dịch |
77 | 备用金 (bèiyòngjīn) – Petty Cash – Tiền mặt dự phòng |
78 | 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính |
79 | 费用报表 (fèiyòng bàobiǎo) – Expense Report – Báo cáo chi phí |
80 | 公司估值 (gōngsī gūzhí) – Company Valuation – Định giá công ty |
81 | 成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
82 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
83 | 信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
84 | 财务模型 (cáiwù móxíng) – Financial Model – Mô hình tài chính |
85 | 运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí vận hành |
86 | 盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
87 | 税前利润 (shuìqián lìrùn) – Profit Before Tax – Lợi nhuận trước thuế |
88 | 净资产回报率 (jìngzīchǎn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
89 | 资本回收期 (zīběn huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian thu hồi vốn |
90 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu |
91 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
92 | 资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn |
93 | 资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎnlǜ) – Capital Turnover – Tỷ lệ quay vòng vốn |
94 | 递延收入 (dìyán shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại |
95 | 坏账 (huàizhàng) – Bad Debt – Nợ xấu |
96 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Reserve – Dự phòng nợ xấu |
97 | 财务责任 (cáiwù zérèn) – Financial Liability – Trách nhiệm tài chính |
98 | 资本积累 (zīběn jīlěi) – Capital Accumulation – Tích lũy vốn |
99 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Funds – Quỹ tiền tệ |
100 | 固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định |
101 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý |
102 | 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling Expenses – Chi phí bán hàng |
103 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of Intangible Assets – Phân bổ tài sản vô hình |
104 | 净现金流量 (jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng |
105 | 负债权益比 (fùzhài quányì bǐ) – Debt-to-equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
106 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận |
107 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) – Finance Lease – Thuê tài chính |
108 | 经营性现金流 (jīngyíng xìng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
109 | 筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
110 | 投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
111 | 摊余成本 (tānyú chéngběn) – Amortized Cost – Chi phí phân bổ |
112 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Asset-liability Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
113 | 表外项目 (biǎowài xiàngmù) – Off-balance Sheet Item – Khoản mục ngoài bảng |
114 | 实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual Cost – Chi phí thực tế |
115 | 标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard Cost – Chi phí tiêu chuẩn |
116 | 差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance Analysis – Phân tích chênh lệch |
117 | 成本收益分析 (chéngběn shōuyì fēnxī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
118 | 税后净利润 (shuìhòu jìng lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
119 | 计提折旧 (jìtí zhéjiù) – Provision for Depreciation – Trích lập khấu hao |
120 | 会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
121 | 应计收入 (yīngjì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích |
122 | 公允价值 (gōngyǔn jiàzhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý |
123 | 长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term Investment – Đầu tư dài hạn |
124 | 短期投资 (duǎnqī tóuzī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn |
125 | 现金流贴现 (xiànjīn liú tiēxiàn) – Discounted Cash Flow – Dòng tiền chiết khấu |
126 | 合约负债 (héyuē fùzhài) – Contract Liabilities – Nợ phải trả theo hợp đồng |
127 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư |
128 | 所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owners’ Equity – Quyền lợi của chủ sở hữu |
129 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
130 | 未实现收益 (wèishíxiàn shōuyì) – Unrealized Gains – Lợi nhuận chưa thực hiện |
131 | 已实现收益 (yǐ shíxiàn shōuyì) – Realized Gains – Lợi nhuận đã thực hiện |
132 | 现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Receipts – Thu nhập bằng tiền mặt |
133 | 税负 (shuìfù) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
134 | 会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán |
135 | 费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí |
136 | 借方 (jièfāng) – Debit – Bên nợ |
137 | 贷方 (dàifāng) – Credit – Bên có |
138 | 账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging Analysis – Phân tích tuổi nợ |
139 | 内部会计控制 (nèibù kuàijì kòngzhì) – Internal Accounting Control – Kiểm soát kế toán nội bộ |
140 | 分部报告 (fēnbù bàogào) – Segment Reporting – Báo cáo phân đoạn |
141 | 收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu |
142 | 费用确认 (fèiyòng quèrèn) – Expense Recognition – Ghi nhận chi phí |
143 | 历史成本 (lìshǐ chéngběn) – Historical Cost – Chi phí lịch sử |
144 | 会计方程式 (kuàijì fāngchéngshì) – Accounting Equation – Phương trình kế toán |
145 | 审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
146 | 流动性 (liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
147 | 杠杆比率 (gànggǎn bǐlǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy |
148 | 收入支出表 (shōurù zhīchū biǎo) – Revenue and Expenditure Statement – Bảng thu chi |
149 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn |
150 | 转回 (zhuǎnhuí) – Reversal – Hoàn nhập |
151 | 财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính |
152 | 递延成本 (dìyán chéngběn) – Deferred Costs – Chi phí hoãn lại |
153 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
154 | 会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
155 | 计提费用 (jìtí fèiyòng) – Accrual Expenses – Chi phí trích lập |
156 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Asset Turnover – Tỷ lệ quay vòng tài sản |
157 | 未达账项 (wèidá zhàngxiàng) – Outstanding Items – Khoản mục chưa thực hiện |
158 | 主营活动 (zhǔyíng huódòng) – Core Activities – Hoạt động chính |
159 | 财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial Accounting – Hạch toán tài chính |
160 | 货币单位 (huòbì dānwèi) – Monetary Unit – Đơn vị tiền tệ |
161 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng |
162 | 财务杠杆比率 (cáiwù gànggǎn bǐlǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
163 | 应计资产 (yīngjì zīchǎn) – Accrued Assets – Tài sản dồn tích |
164 | 虚拟资产 (xūnǐ zīchǎn) – Virtual Assets – Tài sản ảo |
165 | 股东贷款 (gǔdōng dàikuǎn) – Shareholder Loan – Khoản vay của cổ đông |
166 | 非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản không lưu động |
167 | 非流动负债 (fēi liúdòng fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ phải trả không lưu động |
168 | 累计折旧 (lěijì zhéjiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế |
169 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset Valuation – Định giá tài sản |
170 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí |
171 | 债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ |
172 | 资本负债表 (zīběn fùzhài biǎo) – Capital Balance Sheet – Bảng cân đối vốn |
173 | 账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Book Value – Giá trị sổ sách |
174 | 无息负债 (wúxī fùzhài) – Non-interest-bearing Liabilities – Nợ không lãi suất |
175 | 总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Total Assets (ROTA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
176 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicator – Chỉ số tài chính |
177 | 利润分红 (lìrùn fēnhóng) – Profit Dividend – Cổ tức lợi nhuận |
178 | 现金余额 (xiànjīn yú’é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt |
179 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Costs – Chi phí cố định |
180 | 可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi |
181 | 财务自由 (cáiwù zìyóu) – Financial Freedom – Tự do tài chính |
182 | 收入支出比 (shōurù zhīchū bǐ) – Income-Expense Ratio – Tỷ lệ thu chi |
183 | 资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày lập bảng cân đối kế toán |
184 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
185 | 年度预算 (niándù yùsuàn) – Annual Budget – Ngân sách hàng năm |
186 | 现金净流入 (xiànjīn jìng liúrù) – Net Cash Inflow – Dòng tiền vào ròng |
187 | 债务清偿能力 (zhàiwù qīngcháng nénglì) – Debt Servicing Ability – Khả năng thanh toán nợ |
188 | 财务流动性 (cáiwù liúdòngxìng) – Financial Liquidity – Tính thanh khoản tài chính |
189 | 累计摊销 (lěijì tānxiāo) – Accumulated Amortization – Phân bổ lũy kế |
190 | 总收益率 (zǒng shōuyì lǜ) – Total Return Rate – Tỷ lệ tổng lợi nhuận |
191 | 内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
192 | 资本性支出 (zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditure (CAPEX) – Chi tiêu vốn |
193 | 运营效率 (yùnyíng xiàolǜ) – Operating Efficiency – Hiệu quả hoạt động |
194 | 单位成本 (dānwèi chéngběn) – Unit Cost – Chi phí đơn vị |
195 | 营业毛利率 (yíngyè máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
196 | 营业净利率 (yíngyè jìnglì lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
197 | 筹资成本 (chóuzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí tài trợ |
198 | 会计差错 (kuàijì chācuò) – Accounting Errors – Sai sót kế toán |
199 | 财务报告期 (cáiwù bàogào qī) – Financial Reporting Period – Kỳ báo cáo tài chính |
200 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro |
201 | 未分配盈余 (wèifēnpèi yíngyú) – Unallocated Surplus – Thặng dư chưa phân phối |
202 | 流动负债率 (liúdòng fùzhài lǜ) – Current Liability Ratio – Tỷ lệ nợ ngắn hạn |
203 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
204 | 长期债务 (chángqī zhàiwù) – Long-term Debt – Nợ dài hạn |
205 | 收入增长率 (shōurù zēngzhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
206 | 股息分配 (gǔxī fēnpèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức |
207 | 税负转嫁 (shuìfù zhuǎnjià) – Tax Shifting – Chuyển gánh nặng thuế |
208 | 折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao |
209 | 费用报销政策 (fèiyòng bàoxiāo zhèngcè) – Expense Reimbursement Policy – Chính sách hoàn ứng chi phí |
210 | 盈余公积金 (yíngyú gōngjījīn) – Surplus Reserve Fund – Quỹ dự trữ thặng dư |
211 | 资本扩张 (zīběn kuòzhāng) – Capital Expansion – Mở rộng vốn |
212 | 分红计划 (fēnhóng jìhuà) – Dividend Plan – Kế hoạch chia cổ tức |
213 | 财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính |
214 | 经营杠杆 (jīngyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy kinh doanh |
215 | 融资活动 (róngzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ |
216 | 偿债能力分析 (chángzhài nénglì fēnxī) – Solvency Analysis – Phân tích khả năng thanh toán |
217 | 损益调整 (sǔnyì tiáozhěng) – Profit and Loss Adjustment – Điều chỉnh lãi lỗ |
218 | 内部稽核 (nèibù jīhé) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
219 | 营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
220 | 营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
221 | 期末余额 (qīmò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ |
222 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory Turnover – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
223 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền |
224 | 未清偿债务 (wèi qīngcháng zhàiwù) – Outstanding Debt – Nợ chưa thanh toán |
225 | 长期应付款 (chángqī yīngfù kuǎn) – Long-term Payables – Khoản phải trả dài hạn |
226 | 实际可用资金 (shíjì kěyòng zījīn) – Actual Available Funds – Quỹ thực tế có thể sử dụng |
227 | 财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
228 | 资本流动性 (zīběn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn |
229 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng |
230 | 资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
231 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
232 | 非营利组织会计 (fēiyínglì zǔzhī kuàijì) – Nonprofit Accounting – Kế toán tổ chức phi lợi nhuận |
233 | 计提负债 (jìtí fùzhài) – Provision for Liabilities – Trích lập nợ phải trả |
234 | 业务合并 (yèwù hébìng) – Business Combination – Hợp nhất kinh doanh |
235 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Giảm giá trị tài sản |
236 | 收入和支出平衡 (shōurù hé zhīchū pínghéng) – Income and Expense Balance – Cân đối thu chi |
237 | 毛利 (máolì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
238 | 经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
239 | 投资现金流 (tóuzī xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
240 | 融资现金流 (róngzī xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
241 | 调整后收益 (tiáozhěng hòu shōuyì) – Adjusted Earnings – Lợi nhuận điều chỉnh |
242 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
243 | 流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current Assets – Tài sản ngắn hạn |
244 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
245 | 盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời |
246 | 账面利润 (zhàngmiàn lìrùn) – Book Profit – Lợi nhuận sổ sách |
247 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập |
248 | 税前利润 (shuì qián lìrùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế |
249 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý kế toán |
250 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách |
251 | 报表分析 (bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
252 | 资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị vốn |
253 | 非流动负债 (fēi liúdòng fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ dài hạn |
254 | 债务比率 (zhàiwù bǐlǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
255 | 会计差异 (kuàijì chāyì) – Accounting Discrepancy – Sự khác biệt kế toán |
256 | 内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ |
257 | 资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn |
258 | 财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial Plan – Kế hoạch tài chính |
259 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting Adjustments – Điều chỉnh kế toán |
260 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
261 | 现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Dòng tiền |
262 | 资产配置 (zīchǎn pèizhì) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
263 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn |
264 | 资本回报 (zīběn huíbào) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn |
265 | 直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct Costs – Chi phí trực tiếp |
266 | 间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp |
267 | 应收利息 (yīngshōu lìxī) – Interest Receivable – Lãi phải thu |
268 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
269 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ bằng nợ |
270 | 股利支付 (gǔlì zhīfù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức |
271 | 会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting Estimates – Ước tính kế toán |
272 | 财政赤字 (cáizhèng chìzì) – Fiscal Deficit – Thâm hụt ngân sách |
273 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
274 | 现金余额表 (xiànjīn yú’é biǎo) – Cash Balance Sheet – Bảng cân đối tiền mặt |
275 | 总负债 (zǒng fùzhài) – Total Liabilities – Tổng nợ |
276 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành |
277 | 盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Surplus Distribution – Phân phối thặng dư |
278 | 现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
279 | 固定资产管理 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed Asset Management – Quản lý tài sản cố định |
280 | 负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ |
281 | 债务比 (zhàiwù bǐ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
282 | 财务报表分析工具 (cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial Statement Analysis Tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính |
283 | 会计期末 (kuàijì qīmò) – Accounting Period End – Kết thúc kỳ kế toán |
284 | 减值准备 (jiǎnzhí zhǔnbèi) – Impairment Provision – Dự phòng giảm giá trị |
285 | 现金流入 (xiànjīn liúrù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào |
286 | 现金流出 (xiànjīn liúchū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra |
287 | 项目成本 (xiàngmù chéngběn) – Project Costs – Chi phí dự án |
288 | 盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Earnings Management – Quản lý lợi nhuận |
289 | 资本筹集 (zīběn chóují) – Capital Raising – Huy động vốn |
290 | 财务独立 (cáiwù dúlì) – Financial Independence – Tự do tài chính |
291 | 财务报表整合 (cáiwù bàobiǎo zhěnghé) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
292 | 企业税务规划 (qǐyè shuìwù guīhuà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
293 | 留存收益 (liúcún shōuyì) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
294 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
295 | 应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý các khoản phải thu |
296 | 财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
297 | 资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance Sheet Analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán |
298 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicators – Chỉ số tài chính |
299 | 减税政策 (jiǎnshuì zhèngcè) – Tax Reduction Policy – Chính sách giảm thuế |
300 | 税务合规 (shuìwù héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
301 | 盈余转存 (yíngyú zhuǎncún) – Surplus Transfer – Chuyển thặng dư |
302 | 市场价值 (shìchǎng jiàzhí) – Market Value – Giá trị thị trường |
303 | 税前利润调整 (shuì qián lìrùn tiáozhěng) – Pre-tax Profit Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận trước thuế |
304 | 折旧和摊销 (zhéjiù hé tānxiāo) – Depreciation and Amortization – Khấu hao và phân bổ |
305 | 财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Position – Tình trạng tài chính |
306 | 债务重组 (zhàiwù zhòngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ |
307 | 经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
308 | 现金预算 (xiànjīn yùsuàn) – Cash Budget – Ngân sách tiền mặt |
309 | 收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu |
310 | 企业会计制度 (qǐyè kuàijì zhìdù) – Corporate Accounting System – Hệ thống kế toán doanh nghiệp |
311 | 财务健康状况 (cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Financial Health Status – Tình trạng sức khỏe tài chính |
312 | 资本成本 (zīběn chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn |
313 | 财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính |
314 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách |
315 | 现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Income – Thu nhập bằng tiền mặt |
316 | 现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash Expenditure – Chi tiêu bằng tiền mặt |
317 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán |
318 | 固定资产投资 (gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư vào tài sản cố định |
319 | 盈余积累 (yíngyú jīlěi) – Earnings Accumulation – Tích lũy lợi nhuận |
320 | 财务决策 (cáiwù juécè) – Financial Decision-making – Quyết định tài chính |
321 | 短期债务 (duǎnqī zhàiwù) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn |
322 | 营收增长 (yíngshōu zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu |
323 | 利润增长 (lìrùn zēngzhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận |
324 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting Statement – Báo cáo kế toán |
325 | 财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial Analysis Tools – Công cụ phân tích tài chính |
326 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải trả |
327 | 现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền |
328 | 营运资本 (yíngyùn zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động |
329 | 利润分配计划 (lìrùn fēnpèi jìhuà) – Profit Distribution Plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận |
330 | 财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Lập báo cáo tài chính |
331 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserves – Dự trữ thặng dư |
332 | 资本净流入 (zīběn jìng liúrù) – Net Capital Inflow – Dòng vốn ròng vào |
333 | 净现金流 (jìng xiànjīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng |
334 | 资产负债表项目 (zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) – Balance Sheet Items – Mục trong bảng cân đối kế toán |
335 | 资本利得 (zīběn lìdé) – Capital Gain – Lợi nhuận từ vốn |
336 | 股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn cho cổ đông |
337 | 财务健康分析 (cáiwù jiànkāng fēnxī) – Financial Health Analysis – Phân tích tình trạng tài chính |
338 | 税务报表 (shuìwù bàobiǎo) – Tax Statement – Báo cáo thuế |
339 | 收益增长 (shōuyì zēngzhǎng) – Earnings Growth – Tăng trưởng thu nhập |
340 | 财务披露 (cáiwù pīlù) – Financial Disclosure – Công bố tài chính |
341 | 会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting Ledger – Sổ kế toán |
342 | 账务软件 (zhàngwù ruǎnjiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán |
343 | 资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đủ vốn |
344 | 盈利模式 (yínglì móshì) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận |
345 | 回报率 (huíbào lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn |
346 | 盈利能力分析 (yínglì nénglì fēnxī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời |
347 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế |
348 | 融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cơ cấu tài chính |
349 | 资本配置 (zīběn pèizhì) – Capital Allocation – Phân bổ vốn |
350 | 应付债务 (yīngfù zhàiwù) – Payable Debt – Nợ phải trả |
351 | 会计审计标准 (kuàijì shěnjì biāozhǔn) – Accounting Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
352 | 资产报酬率 (zīchǎn bàochóu lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
353 | 股票回购 (gǔpiào huígòu) – Stock Buyback – Mua lại cổ phiếu |
354 | 股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
355 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng chảy của vốn |
356 | 净利润率 (jìng lìrùn lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
357 | 资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
358 | 流动资金 (liúdòng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
359 | 非经营收入 (fēi jīngyíng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập không phải từ hoạt động kinh doanh |
360 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
361 | 税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
362 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lợi nhuận |
363 | 管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Management Accounting – Kế toán quản trị |
364 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Items – Mục kế toán |
365 | 账面亏损 (zhàngmiàn kuīsǔn) – Book Loss – Lỗ sổ sách |
366 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn |
367 | 利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Statement – Bảng phân phối lợi nhuận |
368 | 股东权益表 (gǔdōng quányì biǎo) – Shareholder’s Equity Statement – Bảng cân đối vốn chủ sở hữu |
369 | 运营成本 (yíngyùn chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động |
370 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ |
371 | 资本管理 (zīběn guǎnlǐ) – Capital Management – Quản lý vốn |
372 | 收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu |
373 | 税务筹资 (shuìwù chóuzī) – Tax Financing – Tài trợ thuế |
374 | 盈亏平衡分析 (yíngkuī pínghéng fēnxī) – Break-even Analysis – Phân tích điểm hòa vốn |
375 | 现金流分析 (xiànjīn liú fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
376 | 年度财务报告 (niándù cáiwù bàogào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính năm |
377 | 管理费用率 (guǎnlǐ fèiyòng lǜ) – Administrative Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí quản lý |
378 | 成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost Structure – Cấu trúc chi phí |
379 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động |
380 | 资本支出预算 (zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi tiêu vốn |
381 | 管理报表 (guǎnlǐ bàobiǎo) – Management Report – Báo cáo quản lý |
382 | 财务审计标准 (cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính |
383 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi |
384 | 税后利润 (shuì hòu lìrùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
385 | 资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cấu trúc vốn |
386 | 资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
387 | 税收负担 (shuìshōu fùdān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
388 | 现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền |
389 | 非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn |
390 | 所有者权益 (suǒyǒu zhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
391 | 现金流动性 (xiànjīn liúdòngxìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt |
392 | 现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt |
393 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn |
394 | 收入来源 (shōurù láiyuán) – Sources of Revenue – Nguồn thu nhập |
395 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động |
396 | 标准成本 (biāozhǔn chéngběn) – Standard Cost – Chi phí chuẩn |
397 | 现金盈余 (xiànjīn yíngyú) – Cash Surplus – Thặng dư tiền mặt |
398 | 资产负债表审计 (zīchǎn fùzhài biǎo shěnjì) – Balance Sheet Audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán |
399 | 综合收益 (zōnghé shōuyì) – Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện |
400 | 股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức |
401 | 债务偿还 (zhàiwù chánghuán) – Debt Repayment – Thanh toán nợ |
402 | 利润预测 (lìrùn yùcè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận |
403 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng vốn |
404 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu |
405 | 递延税款 (dìyán shuì kuǎn) – Deferred Taxes – Thuế hoãn lại |
406 | 盈利 (yínglì) – Profit – Lợi nhuận |
407 | 股票增值 (gǔpiào zēngzhí) – Stock Appreciation – Tăng giá cổ phiếu |
408 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn |
409 | 财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial Goal – Mục tiêu tài chính |
410 | 利润率分析 (lìrùn lǜ fēnxī) – Profit Margin Analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận |
411 | 财务数据 (cáiwù shùjù) – Financial Data – Dữ liệu tài chính |
412 | 企业价值 (qǐyè jiàzhí) – Enterprise Value – Giá trị doanh nghiệp |
413 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
414 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh |
415 | 税后回报率 (shuì hòu huíbào lǜ) – After-tax Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn sau thuế |
416 | 股票回报 (gǔpiào huíbào) – Stock Return – Lợi nhuận cổ phiếu |
417 | 折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao |
418 | 利息支出 (lìxí zhīchū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
419 | 现金管理政策 (xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè) – Cash Management Policy – Chính sách quản lý tiền mặt |
420 | 经营活动 (jīngyíng huódòng) – Operating Activities – Hoạt động kinh doanh |
421 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí tài trợ |
422 | 成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
423 | 税务负担 (shuìwù fùdān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
424 | 资产组合 (zīchǎn zǔhé) – Asset Portfolio – Danh mục tài sản |
425 | 预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Sai lệch ngân sách |
426 | 资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital Operations – Hoạt động vốn |
427 | 存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
428 | 毛利率 (máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
429 | 预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách |
430 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
431 | 股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức |
432 | 信用控制 (xìnyòng kòngzhì) – Credit Control – Kiểm soát tín dụng |
433 | 盈利预测 (yínglì yùcè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận |
434 | 市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) – Market Risk – Rủi ro thị trường |
435 | 现金周转 (xiànjīn zhōuzhuǎn) – Cash Turnover – Quay vòng tiền mặt |
436 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu |
437 | 经营现金流量 (jīngyíng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh |
438 | 资本市场 (zīběn shìchǎng) – Capital Market – Thị trường vốn |
439 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư |
440 | 盈余 (yíngyú) – Surplus – Thặng dư |
441 | 资本密集度 (zīběn mìjí dù) – Capital Intensity – Mức độ sử dụng vốn |
442 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Servicing Capacity – Khả năng thanh toán nợ |
443 | 负债率 (fùzhài lǜ) – Liability Ratio – Tỷ lệ nợ |
444 | 财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition – Tình hình tài chính |
445 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải trả |
446 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
447 | 财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial Risk Control – Kiểm soát rủi ro tài chính |
448 | 净资产 (jìng zīchǎn) – Net Assets – Tài sản ròng |
449 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
450 | 现金流动性分析 (xiànjīn liúdòngxìng fēnxī) – Liquidity Analysis – Phân tích tính thanh khoản |
451 | 财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
452 | 未分配利润 (wèi fēnpèi lìrùn) – Unappropriated Profit – Lợi nhuận chưa phân phối |
453 | 支付能力 (zhīfù nénglì) – Payment Capacity – Khả năng thanh toán |
454 | 资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset to Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
455 | 现金收益率 (xiànjīn shōuyì lǜ) – Cash Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận tiền mặt |
456 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
457 | 固定资产投资 (gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định |
458 | 流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn |
459 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả theo giấy tờ |
460 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
461 | 主营业务 (zhǔyíng yèwù) – Core Business – Kinh doanh cốt lõi |
462 | 流动比率分析 (liúdòng bǐlǜ fēnxī) – Current Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ thanh khoản |
463 | 债务清偿期 (zhàiwù qīngcháng qī) – Debt Repayment Period – Thời gian thanh toán nợ |
464 | 盈亏平衡 (yíng kuī pínghéng) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
465 | 偿债比率 (chángzhài bǐlǜ) – Debt Service Ratio – Tỷ lệ thanh toán nợ |
466 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) – Finance Lease – Cho thuê tài chính |
467 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of Intangible Assets – Khấu hao tài sản vô hình |
468 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Các khoản thanh toán trước |
469 | 坏账准备 (huài zhàng zhǔnbèi) – Allowance for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu |
470 | 财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
471 | 内控系统 (nèikòng xìtǒng) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
472 | 财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Nhà phân tích tài chính |
473 | 股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông |
474 | 资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn |
475 | 银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank Deposit – Tiền gửi ngân hàng |
476 | 运营费用 (yùnyíng fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
477 | 财务策略 (cáiwù cèlüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính |
478 | 财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial Risk Assessment – Đánh giá rủi ro tài chính |
479 | 股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
480 | 资本市场风险 (zīběn shìchǎng fēngxiǎn) – Capital Market Risk – Rủi ro thị trường vốn |
481 | 会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán |
482 | 无形资产减值 (wúxíng zīchǎn jiǎnzhí) – Impairment of Intangible Assets – Giảm giá trị tài sản vô hình |
483 | 资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn |
484 | 经营杠杆 (jīngyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động |
485 | 增资扩股 (zēngzī kuò gǔ) – Capital Increase and Stock Expansion – Tăng vốn và mở rộng cổ phần |
486 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ vốn chủ sở hữu |
487 | 负债结构 (fùzhài jiégòu) – Liability Structure – Cấu trúc nợ |
488 | 审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán |
489 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial Statement Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
490 | 资产重估 (zīchǎn zhònggū) – Asset Revaluation – Đánh giá lại tài sản |
491 | 会计审计 (kuàijì shěnjì) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán |
492 | 税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế |
493 | 资本积累率 (zīběn jīlěi lǜ) – Capital Accumulation Rate – Tỷ lệ tích lũy vốn |
494 | 财务会计 (cáiwù kuàijì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
495 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
496 | 股东权益变动 (gǔdōng quányì biàndòng) – Shareholder Equity Changes – Thay đổi vốn chủ sở hữu |
497 | 经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động |
498 | 会计软件 (kuàijì ruǎnjiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán |
499 | 企业合并 (qǐyè hébìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
500 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp |
501 | 财务监督 (cáiwù jiāndū) – Financial Supervision – Giám sát tài chính |
502 | 贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay |
503 | 企业财务分析 (qǐyè cáiwù fēnxī) – Corporate Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp |
504 | 流动资金管理 (liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động |
505 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn |
506 | 财务规划师 (cáiwù guīhuà shī) – Financial Planner – Chuyên gia lập kế hoạch tài chính |
507 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách |
508 | 现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền |
509 | 营运资本 (yíngyùn zīběn) – Operating Capital – Vốn lưu động |
510 | 金融风险 (jīnróng fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính |
511 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư |
512 | 权益资本 (quányì zīběn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu |
513 | 现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash Flow Statement Analysis – Phân tích bảng lưu chuyển tiền tệ |
514 | 资本金 (zīběn jīn) – Capital Fund – Quỹ vốn |
515 | 费用摊销 (fèiyòng tānxiāo) – Expense Amortization – Khấu hao chi phí |
516 | 审计委员会 (shěnjì wěiyuánhuì) – Audit Committee – Ủy ban kiểm toán |
517 | 会计估算 (kuàijì gūsàn) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán |
518 | 财务系统 (cáiwù xìtǒng) – Financial System – Hệ thống tài chính |
519 | 税务审计报告 (shuìwù shěnjì bàogào) – Tax Audit Report – Báo cáo kiểm toán thuế |
520 | 经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic Efficiency – Hiệu quả kinh tế |
521 | 证券投资 (zhèngquàn tóuzī) – Securities Investment – Đầu tư chứng khoán |
522 | 会计处理 (kuàijì chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán |
523 | 项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project Budget – Ngân sách dự án |
524 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Item – Mục kế toán |
525 | 固定资产投资回报率 (gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Fixed Asset Investment – Tỷ lệ lợi nhuận từ đầu tư tài sản cố định |
526 | 亏损 (kuīsǔn) – Loss – Thua lỗ |
527 | 税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax Planning Scheme – Kế hoạch lập kế hoạch thuế |
528 | 短期财务规划 (duǎnqī cáiwù guīhuà) – Short-term Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính ngắn hạn |
529 | 非经常性损益 (fēi jīngcháng xìng sǔn yì) – Non-recurring Gains or Losses – Lợi nhuận hoặc thua lỗ bất thường |
530 | 应收账款周转 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu |
531 | 企业资产 (qǐyè zīchǎn) – Corporate Assets – Tài sản doanh nghiệp |
532 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận |
533 | 负债表 (fùzhài biǎo) – Liabilities Statement – Bảng nợ |
534 | 财务风险评估报告 (cáiwù fēngxiǎn pínggū bàogào) – Financial Risk Assessment Report – Báo cáo đánh giá rủi ro tài chính |
535 | 资本运营 (zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn |
536 | 经营业绩 (jīngyíng yèjī) – Business Performance – Hiệu suất kinh doanh |
537 | 资本偿还期 (zīběn chánghuán qī) – Capital Repayment Period – Thời gian hoàn trả vốn |
538 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối |
539 | 资金来源 (zījīn láiyuán) – Sources of Funds – Nguồn vốn |
540 | 利息费用 (lìxí fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
541 | 预算编制程序 (yùsuàn biānzhì chéngxù) – Budgeting Process – Quy trình lập ngân sách |
542 | 会计审计报告 (kuàijì shěnjì bàogào) – Accounting Audit Report – Báo cáo kiểm toán kế toán |
543 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production Cost – Chi phí sản xuất |
544 | 资本流入 (zīběn liúrù) – Capital Inflow – Dòng vốn vào |
545 | 资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi nhuận vốn |
546 | 会计帐簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting Ledger – Sổ kế toán |
547 | 企业负债率 (qǐyè fùzhài lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
548 | 股利政策 (gǔlì zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức |
549 | 应计收入 (yìngjì shōurù) – Accrued Income – Doanh thu dồn tích |
550 | 会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
551 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn |
552 | 运营收益 (yùnyíng shōuyì) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động |
553 | 股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cổ đông |
554 | 财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính |
555 | 信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng |
556 | 财政预算 (cáizhèng yùsuàn) – Fiscal Budget – Ngân sách tài chính |
557 | 现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền |
558 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Funds – Vốn tiền tệ |
559 | 资本增资 (zīběn zēngzī) – Capital Increase – Tăng vốn |
560 | 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản |
561 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax Filing – Khai báo thuế |
562 | 财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính |
563 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế |
564 | 资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset-to-Debt Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
565 | 资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu đủ |
566 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
567 | 净现值 (jìng xiàn zhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng |
568 | 会计期间 (kuàijì qījiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
569 | 流动性比率 (liúdòngxìng bǐlǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
570 | 资产价值 (zīchǎn jiàzhí) – Asset Value – Giá trị tài sản |
571 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả |
572 | 税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Relief – Miễn giảm thuế |
573 | 企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
574 | 现金结算 (xiànjīn jiésuàn) – Cash Settlement – Thanh toán bằng tiền mặt |
575 | 财政报表 (cáizhèng bàobiǎo) – Fiscal Report – Báo cáo tài chính |
576 | 资本运营效率 (zīběn yùnzuò xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả vận hành vốn |
577 | 财务共享服务 (cáiwù gòngxiǎng fúwù) – Financial Shared Services – Dịch vụ tài chính chia sẻ |
578 | 企业现金储备 (qǐyè xiànjīn chǔbèi) – Corporate Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt của doanh nghiệp |
579 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserves – Dự phòng lợi nhuận |
580 | 资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày báo cáo tài chính |
581 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidation of Financial Statements – Hợp nhất báo cáo tài chính |
582 | 项目回报率 (xiàngmù huíbào lǜ) – Project Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn của dự án |
583 | 会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán |
584 | 资本支出预算 (zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi phí vốn |
585 | 企业税负 (qǐyè shuì fù) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp |
586 | 分红政策 (fēnhóng zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách chia cổ tức |
587 | 财务合规性 (cáiwù héguī xìng) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
588 | 企业税收规划 (qǐyè shuìshōu guīhuà) – Corporate Tax Planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp |
589 | 资本获取 (zīběn huòqǔ) – Capital Acquisition – Mua lại vốn |
590 | 会计依据 (kuàijì yījù) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán |
591 | 盈余管理策略 (yíngyú guǎnlǐ cèlüè) – Earnings Management Strategy – Chiến lược quản lý lợi nhuận |
592 | 会计报表审计 (kuàijì bàobiǎo shěnjì) – Audit of Financial Statements – Kiểm toán báo cáo tài chính |
593 | 长期负债管理 (chángqī fùzhài guǎnlǐ) – Long-term Debt Management – Quản lý nợ dài hạn |
594 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset Evaluation – Đánh giá tài sản |
595 | 财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Chuyên gia phân tích tài chính |
596 | 利润再投资 (lìrùn zài tóuzī) – Profit Reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận |
597 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán |
598 | 财务报表合并调整 (cáiwù bàobiǎo hébìng tiáozhěng) – Financial Statement Consolidation Adjustments – Điều chỉnh hợp nhất báo cáo tài chính |
599 | 净资产回报率 (jìng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản ròng |
600 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial Forecasting – Dự báo tài chính |
601 | 固定资产管理系统 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Fixed Asset Management System – Hệ thống quản lý tài sản cố định |
602 | 收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc xác nhận doanh thu |
603 | 折现率 (zhéxiàn lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu |
604 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Management Expenses – Chi phí quản lý |
605 | 年度财务审计 (niándù cáiwù shěnjì) – Annual Financial Audit – Kiểm toán tài chính hàng năm |
606 | 现金储备 (xiànjīn chǔbèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt |
607 | 公司财务战略 (gōngsī cáiwù zhànlüè) – Corporate Financial Strategy – Chiến lược tài chính doanh nghiệp |
608 | 外部融资 (wàibù róngzī) – External Financing – Tài trợ bên ngoài |
609 | 成本利润率 (chéngběn lìrùn lǜ) – Cost Profitability Ratio – Tỷ lệ lợi nhuận chi phí |
610 | 经济附加值 (jīngjì fùjiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế |
611 | 固定资产重估 (gùdìng zīchǎn zhònggū) – Revaluation of Fixed Assets – Đánh giá lại tài sản cố định |
612 | 财务杠杆 (cáiwù gànggé) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
613 | 年终审计 (niánzhōng shěnjì) – Year-End Audit – Kiểm toán cuối năm |
614 | 企业会计准则 (qǐyè kuàijì zhǔnzé) – Corporate Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán doanh nghiệp |
615 | 财务报表透明度 (cáiwù bàobiǎo tòumíng dù) – Financial Statement Transparency – Tính minh bạch báo cáo tài chính |
616 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Các khoản phải trả trước |
617 | 股东权益变动 (gǔdōng quányì biàndòng) – Shareholders’ Equity Changes – Biến động vốn chủ sở hữu |
618 | 盈利质量 (yínglì zhìliàng) – Earnings Quality – Chất lượng lợi nhuận |
619 | 企业财务治理 (qǐyè cáiwù zhìlǐ) – Corporate Financial Governance – Quản trị tài chính doanh nghiệp |
620 | 财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial Reporting Period – Chu kỳ báo cáo tài chính |
621 | 企业融资决策 (qǐyè róngzī juécè) – Corporate Financing Decision – Quyết định tài trợ doanh nghiệp |
622 | 现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền |
623 | 跨期费用 (kuà qī fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả trong kỳ |
624 | 财务稳健性 (cáiwù wěnjiàn xìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính |
625 | 资本支出计划 (zīběn zhīchū jìhuà) – Capital Expenditure Plan – Kế hoạch chi phí vốn |
626 | 企业资产负债状况 (qǐyè zīchǎn fùzhài zhuàngkuàng) – Corporate Asset and Liability Position – Vị trí tài sản và nợ doanh nghiệp |
627 | 企业财务报表分析 (qǐyè cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Corporate Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính doanh nghiệp |
628 | 税务优化 (shuìwù yōuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế |
629 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
630 | 财务政策 (cáiwù zhèngcè) – Financial Policy – Chính sách tài chính |
631 | 跨国公司税务管理 (kuàguó gōngsī shuìwù guǎnlǐ) – Multinational Tax Management – Quản lý thuế của công ty đa quốc gia |
632 | 财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial Costs – Chi phí tài chính |
633 | 利润留存 (lìrùn liúcún) – Profit Retention – Lưu giữ lợi nhuận |
634 | 资本结构优化 (zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn |
635 | 盈利预测模型 (yínglì yùcè móxíng) – Profit Forecasting Model – Mô hình dự báo lợi nhuận |
636 | 负债资本比率 (fùzhài zīběn bǐlǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
637 | 经营杠杆 (jīngyíng gànggé) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động |
638 | 资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư |
639 | 债务资本比率 (zhàiwù zīběn bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
640 | 会计准则变化 (kuàijì zhǔnzé biànhuà) – Changes in Accounting Standards – Thay đổi trong các chuẩn mực kế toán |
641 | 跨国财务报告 (kuàguó cáiwù bàobiǎo) – Multinational Financial Reporting – Báo cáo tài chính đa quốc gia |
642 | 现金流风险 (xiànjīn liú fēngxiǎn) – Cash Flow Risk – Rủi ro dòng tiền |
643 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu cổ đông |
644 | 企业经营现金流 (qǐyè jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
645 | 固定资产折旧率 (gùdìng zīchǎn zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate of Fixed Assets – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định |
646 | 企业融资方案 (qǐyè róngzī fāng’àn) – Corporate Financing Plan – Kế hoạch tài trợ doanh nghiệp |
647 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro tỷ giá |
648 | 股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Shareholder Dividend – Cổ tức của cổ đông |
649 | 税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax Inspection – Kiểm tra thuế |
650 | 风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro |
651 | 合并财务报表 (hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
652 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn |
653 | 资本融资 (zīběn róngzī) – Capital Financing – Tài trợ vốn |
654 | 应付税款 (yīngfù shuì kuǎn) – Taxes Payable – Các khoản thuế phải trả |
655 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận |
656 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
657 | 营业现金流 (yíngyè xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
658 | 管理层讨论与分析 (guǎnlǐ céng tǎolùn yǔ fēnxī) – Management Discussion and Analysis – Thảo luận và phân tích của ban quản lý |
659 | 固定资产投资回报率 (gùdìng zīchǎn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Fixed Asset Investment – Tỷ lệ hoàn vốn từ đầu tư tài sản cố định |
660 | 银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng |
661 | 财务报告分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
662 | 现金流动性比率 (xiànjīn liúdòngxìng bǐlǜ) – Cash Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản tiền mặt |
663 | 企业价值评估 (qǐyè jiàzhí pínggū) – Business Valuation – Đánh giá giá trị doanh nghiệp |
664 | 短期投资 (duǎnqī tóuzī) – Short-term Investments – Đầu tư ngắn hạn |
665 | 非经常项目 (fēi jīngcháng xiàngmù) – Non-Recurring Items – Các mục không thường xuyên |
666 | 现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Projection – Dự báo dòng tiền |
667 | 应付利息 (yīngfù lìxí) – Interest Payable – Lãi phải trả |
668 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
669 | 运营成本 (yùn yíng chéng běn) – Operating Costs – Chi phí vận hành |
670 | 财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Position – Tình hình tài chính |
671 | 企业融资渠道 (qǐyè róngzī qúdào) – Corporate Financing Channels – Kênh tài trợ doanh nghiệp |
672 | 财务报表审查 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính |
673 | 负债比例 (fùzhài bǐlǜ) – Debt Proportion – Tỷ lệ nợ |
674 | 资本预算管理 (zīběn yùsuàn guǎnlǐ) – Capital Budget Management – Quản lý ngân sách vốn |
675 | 信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit Assessment – Đánh giá tín dụng |
676 | 经济效益分析 (jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic Efficiency Analysis – Phân tích hiệu quả kinh tế |
677 | 企业内部控制 (qǐyè nèibù kòngzhì) – Corporate Internal Control – Kiểm soát nội bộ doanh nghiệp |
678 | 税务代理 (shuìwù dàilǐ) – Tax Agency – Đại lý thuế |
679 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Lợi tức đầu tư |
680 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ |
681 | 资本性支出 (zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditures – Chi phí vốn |
682 | 财务造假 (cáiwù zàojiǎ) – Financial Fraud – Gian lận tài chính |
683 | 负债管理计划 (fùzhài guǎnlǐ jìhuà) – Debt Management Plan – Kế hoạch quản lý nợ |
684 | 财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecasting Model – Mô hình dự báo tài chính |
685 | 现金流量管理 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash Flow Management – Quản lý dòng tiền |
686 | 企业价值评估模型 (qǐyè jiàzhí pínggū móxíng) – Business Valuation Model – Mô hình định giá doanh nghiệp |
687 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính |
688 | 资本市场交易 (zīběn shìchǎng jiāoyì) – Capital Market Transactions – Giao dịch trên thị trường vốn |
689 | 资产评估报告 (zīchǎn pínggū bàogào) – Asset Valuation Report – Báo cáo đánh giá tài sản |
690 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lợi nhuận và thua lỗ |
691 | 会计差错 (kuàijì chācuò) – Accounting Error – Lỗi kế toán |
692 | 股本 (gǔběn) – Share Capital – Vốn cổ phần |
693 | 企业税务风险 (qǐyè shuìwù fēngxiǎn) – Corporate Tax Risk – Rủi ro thuế doanh nghiệp |
694 | 企业盈利能力 (qǐyè yínglì nénglì) – Corporate Profitability – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp |
695 | 股东权益比率 (gǔdōng quányì bǐlǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
696 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
697 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ sinh lợi |
698 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
699 | 财务稳健 (cáiwù wěnjiàn) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính |
700 | 财务报告周期 (cáiwù bàobiǎo zhōuqī) – Financial Reporting Cycle – Chu kỳ báo cáo tài chính |
701 | 资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ |
702 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ |
703 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
704 | 财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Statement of Financial Position – Bảng cân đối kế toán |
705 | 财务报告期 (cáiwù bàobiǎo qī) – Financial Reporting Period – Thời kỳ báo cáo tài chính |
706 | 非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản cố định |
707 | 资本融资成本 (zīběn róngzī chéngběn) – Cost of Capital Financing – Chi phí tài trợ vốn |
708 | 资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital Gains – Lợi nhuận từ vốn |
709 | 投资组合 (tóuzī zǔhé) – Investment Portfolio – Danh mục đầu tư |
710 | 股东分红政策 (gǔdōng fēnhóng zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức |
711 | 财务报告合规性 (cáiwù bàobiǎo héguīxìng) – Financial Report Compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính |
712 | 坏账准备 (huài zhàng zhǔnbèi) – Provision for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu |
713 | 财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính |
714 | 风险资本 (fēngxiǎn zīběn) – Venture Capital – Vốn mạo hiểm |
715 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải trả |
716 | 资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ vốn |
717 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu |
718 | 资本结构比率 (zīběn jiégòu bǐlǜ) – Capital Structure Ratio – Tỷ lệ cấu trúc vốn |
719 | 坏账损失 (huài zhàng sǔnshī) – Bad Debt Loss – Mất mát do nợ xấu |
720 | 财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial Position Analysis – Phân tích tình hình tài chính |
721 | 融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Method – Phương thức tài trợ |
722 | 营运资金 (yíngyùn zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
723 | 收回资本 (shōuhuí zīběn) – Capital Recovery – Hoàn vốn |
724 | 财务独立性 (cáiwù dúlìxìng) – Financial Independence – Tính độc lập tài chính |
725 | 非经常性损益 (fēi jīngcháng xìng sǔnyì) – Non-recurring Profit and Loss – Lợi nhuận và thua lỗ không thường xuyên |
726 | 会计政策变化 (kuàijì zhèngcè biànhuà) – Accounting Policy Changes – Thay đổi chính sách kế toán |
727 | 资本融资成本分析 (zīběn róngzī chéngběn fēnxī) – Capital Financing Cost Analysis – Phân tích chi phí tài trợ vốn |
728 | 现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Receipts – Thu tiền mặt |
729 | 企业合并 (qǐyè hébìng) – Business Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
730 | 资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng trưởng vốn |
731 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
732 | 应收账款周转天数 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn tiānshù) – Accounts Receivable Turnover Days – Số ngày quay vòng các khoản phải thu |
733 | 分红政策 (fēnhóng zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức |
734 | 股利支付率 (gǔlì zhīfù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức |
735 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
736 | 资本流动性 (zīběn liúdòngxìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn |
737 | 资产收益率 (zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
738 | 利润增长率 (lìrùn zēngzhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận |
739 | 现金流量比率 (xiànjīn liúliàng bǐlǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ lệ dòng tiền |
740 | 资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
741 | 会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
742 | 非经常性项目 (fēi jīngcháng xìng xiàngmù) – Non-recurring Items – Các mục không thường xuyên |
743 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu ngân hàng |
744 | 支付能力 (zhīfù nénglì) – Payment Ability – Khả năng thanh toán |
745 | 资本筹集 (zīběn chóují) – Capital Raising – Tăng vốn |
746 | 营收 (yíngshōu) – Revenue – Doanh thu |
747 | 财务报告 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
748 | 公司合并 (gōngsī hébìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
749 | 经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
750 | 应计费用 (yīng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
751 | 企业盈利模式 (qǐyè yínglì móshì) – Business Profit Model – Mô hình lợi nhuận doanh nghiệp |
752 | 财务报告标准 (cáiwù bàobiǎo biāozhǔn) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
753 | 现金比率 (xiànjīn bǐlǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ tiền mặt |
754 | 会计错误 (kuàijì cuòwù) – Accounting Error – Lỗi kế toán |
755 | 企业债务 (qǐyè zhàiwù) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp |
756 | 流动性风险 (liúdòngxìng fēngxiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản |
757 | 资本负债率 (zīběn fùzhài lǜ) – Capital Debt Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
758 | 利润留存 (lìrùn liúcún) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
759 | 财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
760 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Processing – Xử lý sổ sách kế toán |
761 | 应收账款清理 (yīngshōu zhàngkuǎn qīnglǐ) – Accounts Receivable Clearance – Thanh lý các khoản phải thu |
762 | 公司估值模型 (gōngsī gūzhí móxíng) – Company Valuation Model – Mô hình định giá công ty |
763 | 资产清算 (zīchǎn qīngsuàn) – Asset Liquidation – Thanh lý tài sản |
764 | 财务欺诈 (cáiwù qīzhà) – Financial Fraud – Gian lận tài chính |
765 | 财务合规 (cáiwù héguī) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
766 | 年度审计 (niándù shěnjì) – Annual Audit – Kiểm toán hàng năm |
767 | 债务偿还能力 (zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ |
768 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản |
769 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư |
770 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
771 | 长期资本 (chángqī zīběn) – Long-term Capital – Vốn dài hạn |
772 | 合并成本 (hébìng chéngběn) – Merger Costs – Chi phí sáp nhập |
773 | 会计估计错误 (kuàijì gūjì cuòwù) – Accounting Estimate Error – Lỗi ước tính kế toán |
774 | 债务结构 (zhàiwù jiégòu) – Debt Structure – Cấu trúc nợ |
775 | 销售利润率 (xiāoshòu lìrùn lǜ) – Sales Profit Margin – Biên lợi nhuận bán hàng |
776 | 公司重组 (gōngsī chóngzǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
777 | 现金流动性 (xiànjīn liúdòngxìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản của tiền mặt |
778 | 利润再投资 (lìrùn zàitóu zī) – Profit Reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận |
779 | 内控审计 (nèikòng shěnjì) – Internal Control Audit – Kiểm toán kiểm soát nội bộ |
780 | 总资产 (zǒng zīchǎn) – Total Assets – Tổng tài sản |
781 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí vốn |
782 | 经营活动现金流量 (jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng) – Cash Flow from Operating Activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
783 | 融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài chính |
784 | 经济折旧 (jīngjì zhéjiù) – Economic Depreciation – Khấu hao kinh tế |
785 | 应付税款 (yīngfù shuì kuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải trả |
786 | 股权分配 (gǔquán fēnpèi) – Equity Distribution – Phân phối cổ phần |
787 | 分红 (fēnhóng) – Dividend – Cổ tức |
788 | 税务计划 (shuìwù jìhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
789 | 资本投入 (zīběn tóurù) – Capital Investment – Đầu tư vốn |
790 | 股东权益变动 (gǔdōng quányì biàndòng) – Shareholder Equity Changes – Biến động vốn chủ sở hữu |
791 | 回购股票 (huígòu gǔpiào) – Stock Buyback – Mua lại cổ phiếu |
792 | 会计师事务所 (kuàijì shī shìwù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán |
793 | 审计合规 (shěnjì héguī) – Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán |
794 | 应计收入 (yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích |
795 | 财务合规性 (cáiwù héguī xìng) – Financial Compliance – Tính tuân thủ tài chính |
796 | 非经营性收入 (fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập không liên quan đến hoạt động kinh doanh |
797 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover – Tỷ lệ quay vòng vốn |
798 | 企业风险管理 (qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Enterprise Risk Management – Quản lý rủi ro doanh nghiệp |
799 | 股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders Meeting – Cuộc họp cổ đông |
800 | 借贷成本 (jièdài chéngběn) – Borrowing Costs – Chi phí vay mượn |
801 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial Review – Kiểm tra tài chính |
802 | 财务报表调整 (cáiwù bàobiǎo tiáozhěng) – Financial Statement Adjustment – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
803 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
804 | 股息 (gǔxī) – Dividend – Cổ tức |
805 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
806 | 项目投资 (xiàngmù tóuzī) – Project Investment – Đầu tư dự án |
807 | 财务期望 (cáiwù qīwàng) – Financial Expectations – Mong đợi tài chính |
808 | 资产变动 (zīchǎn biàndòng) – Asset Fluctuation – Biến động tài sản |
809 | 税务审计 (shuìwù shěnchá) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
810 | 债务偿还 (zhàiwù chánghuán) – Debt Repayment – Trả nợ |
811 | 资本盈余 (zīběn yíngyú) – Capital Surplus – Dư vốn chủ sở hữu |
812 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn |
813 | 会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính |
814 | 金融杠杆 (jīnróng gànggǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
815 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền |
816 | 会计年 (kuàijì nián) – Accounting Year – Năm tài chính |
817 | 应付股息 (yīngfù gǔxī) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả |
818 | 经营成本 (jīngyíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động |
819 | 货币资金管理 (huòbì zījīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt |
820 | 营业收入增长 (yíngyè shōurù zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu |
821 | 现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash Flow Analysis – Phân tích lưu chuyển tiền tệ |
822 | 合并重组 (hébìng chóngzǔ) – Merger and Restructuring – Sáp nhập và tái cấu trúc |
823 | 运营杠杆 (yùnyíng gànggǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động |
824 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
825 | 现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Projection – Dự báo lưu chuyển tiền tệ |
826 | 业务合并 (yèwù hébìng) – Business Combination – Kết hợp kinh doanh |
827 | 资本回报 (zīběn huíbào) – Capital Return – Lợi tức vốn |
828 | 债务成本 (zhàiwù chéngběn) – Debt Cost – Chi phí nợ |
829 | 非货币交易 (fēi huòbì jiāoyì) – Non-Monetary Transactions – Giao dịch phi tiền tệ |
830 | 收入确认方法 (shōurù quèrèn fāngfǎ) – Revenue Recognition Method – Phương pháp ghi nhận doanh thu |
831 | 长期应付款 (chángqī yīngfù kuǎn) – Long-term Payables – Các khoản phải trả dài hạn |
832 | 应计费用 (yīng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích |
833 | 经营活动现金流量 (jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
834 | 负债偿还计划 (fùzhài chánghuán jìhuà) – Debt Repayment Plan – Kế hoạch trả nợ |
835 | 资本金 (zīběn jīn) – Paid-in Capital – Vốn đã thanh toán |
836 | 长期负债比例 (chángqī fùzhài bǐlǜ) – Long-term Debt Ratio – Tỷ lệ nợ dài hạn |
837 | 现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash Flow Statement Analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
838 | 经营杠杆效应 (jīngyíng gànggǎn xiàoyìng) – Operating Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy hoạt động |
839 | 财务健康指数 (cáiwù jiànkāng zhǐshù) – Financial Health Index – Chỉ số sức khỏe tài chính |
840 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budgeting – Lập ngân sách |
841 | 资本成本率 (zīběn chéngběn lǜ) – Cost of Capital Rate – Tỷ lệ chi phí vốn |
842 | 债务负担 (zhàiwù fùdān) – Debt Burden – Gánh nặng nợ |
843 | 股权资本 (gǔquán zīběn) – Equity Capital – Vốn cổ phần |
844 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
845 | 负债率 (fùzhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
846 | 利息费用 (lìxī fèiyòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
847 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Dự trữ vốn |
848 | 资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đảm bảo vốn |
849 | 会计准则变动 (kuàijì zhǔnzé biàndòng) – Accounting Standards Change – Thay đổi trong tiêu chuẩn kế toán |
850 | 金融工具 (jīnróng gōngjù) – Financial Instruments – Công cụ tài chính |
851 | 财务战略 (cáiwù zhànlüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính |
852 | 资金成本 (zījīn chéngběn) – Cost of Funds – Chi phí vốn |
853 | 财务审计报告 (cáiwù shěnchá bàogào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
854 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Cost of Financing – Chi phí huy động vốn |
855 | 利润调整 (lìrùn tiáozhěng) – Profit Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận |
856 | 现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tiền mặt |
857 | 账户余额 (zhànghù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản |
858 | 审计意见 (shěnchá yìjiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán |
859 | 债务偿还期 (zhàiwù chánghuán qī) – Debt Repayment Period – Thời gian trả nợ |
860 | 负债率分析 (fùzhài lǜ fēnxī) – Debt Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ nợ |
861 | 净利润率 (jìng lìrùn lǜ) – Net Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng |
862 | 资本补充 (zīběn bǔchōng) – Capital Injection – Tiêm vốn |
863 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Khoản thanh toán trước |
864 | 总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
865 | 财务清算 (cáiwù qīngsuàn) – Financial Liquidation – Thanh lý tài chính |
866 | 资本账户 (zīběn zhànghù) – Capital Account – Tài khoản vốn |
867 | 财务审计 (cáiwù shěnchá) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
868 | 会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System (AIS) – Hệ thống thông tin kế toán |
869 | 企业盈利能力 (qǐyè yínglì nénglì) – Business Profitability – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp |
870 | 财务透明性 (cáiwù tòumíngxìng) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
871 | 会计盈余 (kuàijì yíngyú) – Accounting Surplus – Lợi nhuận kế toán |
872 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Tỷ số tài chính |
873 | 年度报告 (niándù bàogào) – Annual Report – Báo cáo hàng năm |
874 | 营运资金 (yíngyùn zījīn) – Operating Funds – Vốn lưu động |
875 | 股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi tức cổ đông |
876 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn đầu tư |
877 | 资本成本分析 (zīběn chéngběn fēnxī) – Capital Cost Analysis – Phân tích chi phí vốn |
878 | 盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Earnings Distribution – Phân phối lợi nhuận |
879 | 资本使用效率 (zīběn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
880 | 财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính |
881 | 财务报告制度 (cáiwù bàogào zhìdù) – Financial Reporting System – Hệ thống báo cáo tài chính |
882 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
883 | 资产重估 (zīchǎn zhònggū) – Asset Revaluation – Tái định giá tài sản |
884 | 经营收入 (jīngyíng shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh |
885 | 流动资金比率 (liúdòng zījīn bǐlǜ) – Working Capital Ratio – Tỷ lệ vốn lưu động |
886 | 长期投资回报 (chángqī tóuzī huíbào) – Long-term Investment Return – Lợi nhuận đầu tư dài hạn |
887 | 利润分配政策 (lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policy – Chính sách phân phối lợi nhuận |
888 | 财务整合 (cáiwù zhěnghé) – Financial Integration – Tích hợp tài chính |
889 | 利润再投资 (lìrùn zàitóuzī) – Profit Reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận |
890 | 公司融资 (gōngsī róngzī) – Corporate Financing – Huy động vốn doanh nghiệp |
891 | 股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông |
892 | 财务结算 (cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính |
893 | 资产负债表调整 (zīchǎn fùzhài biǎo tiáozhěng) – Balance Sheet Adjustment – Điều chỉnh bảng cân đối kế toán |
894 | 融资计划 (róngzī jìhuà) – Financing Plan – Kế hoạch huy động vốn |
895 | 收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
896 | 资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
897 | 应付股息 (yīngfù gǔxī) – Dividend Payable – Cổ tức phải trả |
898 | 利润和损失账户 (lìrùn hé sǔnshī zhànghù) – Profit and Loss Account – Tài khoản lãi lỗ |
899 | 长期债务偿还 (chángqī zhàiwù chánghuán) – Long-term Debt Repayment – Trả nợ dài hạn |
900 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhējiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
901 | 财务核算 (cáiwù hé suàn) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
902 | 财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial Data Analysis – Phân tích dữ liệu tài chính |
903 | 企业会计 (qǐyè kuàijì) – Corporate Accounting – Kế toán doanh nghiệp |
904 | 营运利润 (yíngyùn lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
905 | 会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán |
906 | 财务稳定性 (cáiwù wěndìngxìng) – Financial Stability – Sự ổn định tài chính |
907 | 股东报酬 (gǔdōng bàochóu) – Shareholder Compensation – Thù lao cổ đông |
908 | 税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
909 | 资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của vốn |
910 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Bảng kết quả kinh doanh |
911 | 财务数据报表 (cáiwù shùjù bàobiǎo) – Financial Data Report – Báo cáo dữ liệu tài chính |
912 | 利润转移 (lìrùn zhuǎnyí) – Profit Shifting – Chuyển lợi nhuận |
913 | 财务整合系统 (cáiwù zhěnghé xìtǒng) – Financial Integration System – Hệ thống tích hợp tài chính |
914 | 投资活动 (tóuzī huódòng) – Investment Activities – Hoạt động đầu tư |
915 | 资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản |
916 | 利润提取 (lìrùn tíqǔ) – Profit Withdrawal – Rút lợi nhuận |
917 | 盈余管理制度 (yíngyú guǎnlǐ zhìdù) – Earnings Management System – Hệ thống quản lý lợi nhuận |
918 | 税前收入 (shuì qián shōurù) – Pre-tax Income – Thu nhập trước thuế |
919 | 资本构成 (zīběn gòuchéng) – Capital Composition – Cấu trúc vốn |
920 | 投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Investment Payback Period – Thời gian hoàn vốn đầu tư |
921 | 财务信息披露 (cáiwù xìnxī pīlù) – Financial Disclosure – Công bố thông tin tài chính |
922 | 投资分析 (tóuzī fēnxī) – Investment Analysis – Phân tích đầu tư |
923 | 企业收入 (qǐyè shōurù) – Business Revenue – Doanh thu doanh nghiệp |
924 | 会计信息质量 (kuàijì xìnxī zhìliàng) – Accounting Information Quality – Chất lượng thông tin kế toán |
925 | 经营现金流量 (jīngyíng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
926 | 财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial Review – Xem xét tài chính |
927 | 收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu |
928 | 资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Capital Yield Rate – Tỷ suất lợi nhuận vốn |
929 | 投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Investment Risk – Rủi ro đầu tư |
930 | 资产重组 (zīchǎn zhòngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cấu trúc tài sản |
931 | 资金池 (zījīn chí) – Cash Pool – Hồ sơ tiền mặt |
932 | 利润表分析 (lìrùn biǎo fēnxī) – Income Statement Analysis – Phân tích báo cáo kết quả kinh doanh |
933 | 现金管理系统 (xiànjīn guǎnlǐ xìtǒng) – Cash Management System – Hệ thống quản lý tiền mặt |
934 | 投资决策 (tóuzī juécè) – Investment Decision – Quyết định đầu tư |
935 | 财务核对 (cáiwù héduì) – Financial Reconciliation – Hòa giải tài chính |
936 | 负债管理策略 (fùzhài guǎnlǐ cèlüè) – Debt Management Strategy – Chiến lược quản lý nợ |
937 | 企业资金链 (qǐyè zījīn liàn) – Corporate Cash Flow Chain – Chuỗi dòng tiền doanh nghiệp |
938 | 资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital Operation – Vận hành vốn |
939 | 财务数据处理 (cáiwù shùjù chǔlǐ) – Financial Data Processing – Xử lý dữ liệu tài chính |
940 | 盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Break-even Analysis – Phân tích hòa vốn |
941 | 税务报告 (shuìwù bàogào) – Tax Report – Báo cáo thuế |
942 | 固定资本 (gùdìng zīběn) – Fixed Capital – Vốn cố định |
943 | 流动资产比例 (liúdòng zīchǎn bǐlǜ) – Current Asset Ratio – Tỷ lệ tài sản lưu động |
944 | 财务标准 (cáiwù biāozhǔn) – Financial Standard – Tiêu chuẩn tài chính |
945 | 净利润增长率 (jìng lìrùn zēngzhǎng lǜ) – Net Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận ròng |
946 | 资金流入 (zījīn liúrù) – Capital Inflow – Dòng vốn vào |
947 | 企业估值 (qǐyè gūzhí) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp |
948 | 债务重组计划 (zhàiwù chóngzǔ jìhuà) – Debt Restructuring Plan – Kế hoạch tái cấu trúc nợ |
949 | 内部审计 (nèibù shěnchá) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
950 | 销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng |
951 | 股东资本 (gǔdōng zīběn) – Shareholder’s Equity – Vốn cổ đông |
952 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí-lợi ích |
953 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro |
954 | 净收入 (jìng shōurù) – Net Revenue – Doanh thu ròng |
955 | 银行对账 (yínháng duìzhàng) – Bank Reconciliation – Hòa giải ngân hàng |
956 | 账目分类 (zhàngmù fēnlèi) – Account Classification – Phân loại tài khoản |
957 | 成本管理 (chéngběn guǎnlǐ) – Cost Management – Quản lý chi phí |
958 | 会计报告 (kuàijì bàogào) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
959 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải thu |
960 | 管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Managerial Accounting – Kế toán quản trị |
961 | 财务健康度 (cáiwù jiànkāng dù) – Financial Health – Sức khỏe tài chính |
962 | 审计报告 (shěnchá bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
963 | 审计委员会 (shěnchá wěiyuánhuì) – Audit Committee – Ủy ban kiểm toán |
964 | 税务评估 (shuìwù pínggū) – Tax Assessment – Đánh giá thuế |
965 | 现金盈余 (xiànjīn yíngyú) – Cash Surplus – Dư tiền mặt |
966 | 企业财务审计 (qǐyè cáiwù shěnchá) – Corporate Financial Audit – Kiểm toán tài chính doanh nghiệp |
967 | 账务核对 (zhàngwù héduì) – Account Reconciliation – Kiểm tra tài khoản |
968 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư vốn |
969 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Cost – Chi phí cố định |
970 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi |
971 | 财务制度 (cáiwù zhìdù) – Financial System – Hệ thống tài chính |
972 | 盈利模式 (yínglì móshì) – Profit Model – Mô hình sinh lời |
973 | 公司预算 (gōngsī yùsuàn) – Company Budget – Ngân sách công ty |
974 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
975 | 资金流动性分析 (zījīn liúdòngxìng fēnxī) – Liquidity Analysis – Phân tích tính thanh khoản |
976 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải trả |
977 | 资金来源 (zījīn láiyuán) – Source of Funds – Nguồn vốn |
978 | 资金分配 (zījīn fēnpèi) – Fund Allocation – Phân bổ vốn |
979 | 融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing Channels – Kênh huy động vốn |
980 | 资本增长率 (zīběn zēngzhǎng lǜ) – Capital Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng vốn |
981 | 企业财务风险 (qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Corporate Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp |
982 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
983 | 现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecast – Dự báo lưu chuyển tiền tệ |
984 | 现金存量 (xiànjīn cúnliàng) – Cash Reserve – Dự trữ tiền mặt |
985 | 经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic Benefit – Lợi ích kinh tế |
986 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Account Processing – Xử lý tài khoản |
987 | 银行融资 (yínháng róngzī) – Bank Financing – Huy động vốn từ ngân hàng |
988 | 资本市场融资 (zīběn shìchǎng róngzī) – Capital Market Financing – Huy động vốn từ thị trường vốn |
989 | 企业财务报表 (qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Corporate Financial Statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
990 | 账务管理 (zhàngwù guǎnlǐ) – Account Management – Quản lý tài khoản |
991 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Nợ phải thu |
992 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Nợ phải trả |
993 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính |
994 | 收入增长 (shōurù zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu |
995 | 现金流 (xiànjīn liú) – Cash Flow – Dòng tiền |
996 | 财务预警 (cáiwù yùjǐng) – Financial Warning – Cảnh báo tài chính |
997 | 风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture Capital – Vốn mạo hiểm |
998 | 收入预测 (shōurù yùcè) – Revenue Forecast – Dự báo doanh thu |
999 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital Operations – Vận hành vốn |
1000 | 会计核算 (kuàijì hé suàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán |
1001 | 资本增加 (zīběn zēngjiā) – Capital Increase – Tăng vốn |
1002 | 年度财务报表 (niándù cáiwù bàobiǎo) – Annual Financial Statements – Báo cáo tài chính năm |
1003 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Suy giảm tài sản |
1004 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Strategy – Chiến lược thuế |
1005 | 企业利润 (qǐyè lìrùn) – Business Profit – Lợi nhuận doanh nghiệp |
1006 | 财务调整 (cáiwù tiáozhěng) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính |
1007 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí huy động vốn |
1008 | 外部审计 (wàibù shěnchá) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
1009 | 应收账款周转 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay công nợ phải thu |
1010 | 总收入 (zǒng shōurù) – Total Revenue – Tổng doanh thu |
1011 | 应付账款周转 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay công nợ phải trả |
1012 | 财务决策 (cáiwù juécè) – Financial Decision – Quyết định tài chính |
1013 | 盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
1014 | 审计跟踪 (shěnchá gēnzōng) – Audit Trail – Dấu vết kiểm toán |
1015 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ hoàn vốn |
1016 | 现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Receipts – Tiền thu vào |
1017 | 企业负债 (qǐyè fùzhài) – Corporate Liabilities – Nợ của doanh nghiệp |
1018 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Yield Rate – Tỷ lệ sinh lợi |
1019 | 会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Bảng tài khoản kế toán |
1020 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Projection – Dự báo dòng tiền |
1021 | 资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn đủ |
1022 | 税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Tax Management – Quản lý thuế |
1023 | 股本 (gǔběn) – Capital Stock – Vốn cổ phần |
1024 | 成本报表 (chéngběn bàobiǎo) – Cost Report – Báo cáo chi phí |
1025 | 税务合规报告 (shuìwù héguī bàogào) – Tax Compliance Report – Báo cáo tuân thủ thuế |
1026 | 财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
1027 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
1028 | 财务独立性 (cáiwù dúlì xìng) – Financial Independence – Tính độc lập tài chính |
1029 | 审计风险 (shěnchá fēngxiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán |
1030 | 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management – Quản lý tài chính |
1031 | 财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial Goals – Mục tiêu tài chính |
1032 | 企业收入 (qǐyè shōurù) – Corporate Income – Thu nhập doanh nghiệp |
1033 | 会计审计 (kuàijì shěnchá) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán |
1034 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý quỹ |
1035 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
1036 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
1037 | 会计科目余额 (kuàijì kēmù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản |
1038 | 资本利得税 (zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi nhuận vốn |
1039 | 利润分配率 (lìrùn fēnpèi lǜ) – Profit Distribution Ratio – Tỷ lệ phân phối lợi nhuận |
1040 | 负债总额 (fùzhài zǒng’é) – Total Liabilities – Tổng nợ |
1041 | 资本结构分析 (zīběn jiégòu fēnxī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cấu trúc vốn |
1042 | 收入与支出 (shōurù yǔ zhīchū) – Income and Expenditure – Thu nhập và chi tiêu |
1043 | 现金流出量 (xiànjīn liúchū liàng) – Cash Outflow Amount – Lượng dòng tiền ra |
1044 | 应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý công nợ phải thu |
1045 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
1046 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh |
1047 | 利润表分析 (lìrùn biǎo fēnxī) – Income Statement Analysis – Phân tích báo cáo thu nhập |
1048 | 债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Cơ cấu lại nợ |
1049 | 股利分配 (gǔlì fēnpèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức |
1050 | 运营资本 (yùnyíng zīběn) – Operating Capital – Vốn hoạt động |
1051 | 税前利润率 (shuì qián lìrùn lǜ) – Pre-tax Profit Margin – Biên lợi nhuận trước thuế |
1052 | 内部审计 (nèi bù shěnchá) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
1053 | 资本市场工具 (zīběn shìchǎng gōngjù) – Capital Market Instruments – Công cụ thị trường vốn |
1054 | 预收账款 (yù shōu zhàngkuǎn) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
1055 | 税前调整 (shuì qián tiáozhěng) – Pre-tax Adjustments – Điều chỉnh trước thuế |
1056 | 股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ lệ hoàn vốn chủ sở hữu |
1057 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ hoàn vốn tài sản |
1058 | 税收优惠政策 (shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentive Policy – Chính sách ưu đãi thuế |
1059 | 审计方法 (shěnchá fāngfǎ) – Audit Methodology – Phương pháp kiểm toán |
1060 | 企业估算 (qǐyè gūsuàn) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp |
1061 | 年度报告 (niándù bàogào) – Annual Report – Báo cáo thường niên |
1062 | 财务调节 (cáiwù tiáojié) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính |
1063 | 会计准则合规性 (kuàijì zhǔnzé héguī xìng) – Accounting Standards Compliance – Tuân thủ chuẩn mực kế toán |
1064 | 资本市场监管 (zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Supervision – Giám sát thị trường vốn |
1065 | 收益模型 (shōuyì móxíng) – Revenue Model – Mô hình doanh thu |
1066 | 综合财务分析 (zōnghé cáiwù fēnxī) – Comprehensive Financial Analysis – Phân tích tài chính toàn diện |
1067 | 资产负债表项目 (zīchǎn fùzhài biǎo xiàngmù) – Balance Sheet Items – Mục trên bảng cân đối kế toán |
1068 | 税务核查 (shuìwù héchá) – Tax Review – Kiểm tra thuế |
1069 | 现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Revenue – Doanh thu tiền mặt |
1070 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Dự trữ thặng dư |
1071 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Journal Entry – Bút toán kế toán |
1072 | 股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ lệ hoàn vốn cổ đông |
1073 | 成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí |
1074 | 财务调度 (cáiwù tiáodù) – Financial Scheduling – Lập lịch tài chính |
1075 | 公司融资 (gōngsī róngzī) – Corporate Financing – Tài trợ doanh nghiệp |
1076 | 税务审计报告 (shuìwù shěnchá bàogào) – Tax Audit Report – Báo cáo kiểm toán thuế |
1077 | 财务报表周期 (cáiwù bàobiǎo zhōuqī) – Financial Reporting Period – Chu kỳ báo cáo tài chính |
1078 | 清算过程 (qīngsuàn guòchéng) – Liquidation Process – Quy trình thanh lý |
1079 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng công nợ phải thu |
1080 | 存货管理 (cún huò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
1081 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ |
1082 | 资产管理费 (zīchǎn guǎnlǐ fèi) – Asset Management Fee – Phí quản lý tài sản |
1083 | 经济规模效益 (jīngjì guīmó xiàoyì) – Economies of Scale – Tiết kiệm chi phí nhờ quy mô |
1084 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiǔ) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
1085 | 现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt |
1086 | 现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) – Cash Shortage – Thiếu hụt tiền mặt |
1087 | 股本回报率 (gǔběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ hoàn vốn cổ phần |
1088 | 收益增长 (shōuyì zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu |
1089 | 国际会计标准 (guójì kuàijì biāozhǔn) – International Accounting Standards (IAS) – Chuẩn mực kế toán quốc tế |
1090 | 财务透明 (cáiwù tòumíng) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
1091 | 负债清偿 (fùzhài qīngcháng) – Debt Settlement – Giải quyết nợ |
1092 | 跨国财务管理 (kuàguó cáiwù guǎnlǐ) – Multinational Financial Management – Quản lý tài chính đa quốc gia |
1093 | 期货会计 (qīhuò kuàijì) – Futures Accounting – Kế toán hợp đồng tương lai |
1094 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund Turnover – Quay vòng vốn |
1095 | 股东价值 (gǔdōng jiàzhí) – Shareholder Value – Giá trị cổ đông |
1096 | 营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động |
1097 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Yield – Tỷ suất sinh lời |
1098 | 财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Sức khỏe tài chính |
1099 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Công nợ phải trả |
1100 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Công nợ phải thu |
1101 | 资金链 (zījīn liàn) – Cash Flow Chain – Chuỗi dòng tiền |
1102 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
1103 | 盈利分配 (yínglì fēnpèi) – Profit Allocation – Phân chia lợi nhuận |
1104 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Servicing Ability – Khả năng trả nợ |
1105 | 预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách |
1106 | 会计方法 (kuàijì fāngfǎ) – Accounting Method – Phương pháp kế toán |
1107 | 直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct Cost – Chi phí trực tiếp |
1108 | 间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp |
1109 | 成本会计 (chéngběn kuàijì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
1110 | 内外部审计 (nèi wàibù shěnchá) – Internal and External Audit – Kiểm toán nội bộ và bên ngoài |
1111 | 不动产投资 (bùdòngchǎn tóuzī) – Real Estate Investment – Đầu tư bất động sản |
1112 | 会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Accounting Firm – Công ty kiểm toán |
1113 | 企业负债比率 (qǐyè fùzhài bǐlǜ) – Corporate Debt Ratio – Tỷ lệ nợ doanh nghiệp |
1114 | 现金流危机 (xiànjīn liú wēijī) – Cash Flow Crisis – Khủng hoảng dòng tiền |
1115 | 预期收入 (yùqī shōurù) – Projected Revenue – Dự báo doanh thu |
1116 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Hóa đơn phải trả |
1117 | 企业资产负债表 (qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo) – Corporate Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp |
1118 | 财务合并 (cáiwù hébìng) – Financial Consolidation – Hợp nhất tài chính |
1119 | 公司估值 (gōngsī gūzhí) – Company Valuation – Định giá doanh nghiệp |
1120 | 商业信贷 (shāngyè xìndài) – Commercial Credit – Tín dụng thương mại |
1121 | 资金成本 (zījīn chéngběn) – Capital Cost – Chi phí vốn |
1122 | 利润分享 (lìrùn fēnxiǎng) – Profit Sharing – Chia sẻ lợi nhuận |
1123 | 企业运营成本 (qǐyè yùnyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động doanh nghiệp |
1124 | 资金短缺 (zījīn duǎnquē) – Cash Shortfall – Thiếu hụt tiền vốn |
1125 | 会计审核 (kuàijì shěnhé) – Accounting Review – Xem xét kế toán |
1126 | 自由现金流 (zìyóu xiànjīn liú) – Free Cash Flow – Dòng tiền tự do |
1127 | 债权人 (zhàiquánrén) – Creditor – Chủ nợ |
1128 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
1129 | 企业财务风险 (qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Business Financial Risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp |
1130 | 负债结构 (fùzhài jiégòu) – Debt Structure – Cơ cấu nợ |
1131 | 增值税 (zēngzhí shuì) – VAT (Value Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng |
1132 | 资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
1133 | 业绩报告 (yèjì bàogào) – Performance Report – Báo cáo hiệu suất |
1134 | 资产折旧 (zīchǎn zhédiǔ) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
1135 | 负债清偿期 (fùzhài qīngcháng qī) – Debt Repayment Term – Thời gian thanh toán nợ |
1136 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Tỷ lệ tài chính |
1137 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải thu |
1138 | 利润增幅 (lìrùn zēngfú) – Profit Margin – Biên lợi nhuận |
1139 | 固定资产报废 (gùdìng zīchǎn bàofèi) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản cố định |
1140 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Items – Các mục kế toán |
1141 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán |
1142 | 信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng |
1143 | 经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động |
1144 | 收益管理 (shōuyì guǎnlǐ) – Revenue Management – Quản lý doanh thu |
1145 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statements – Báo cáo hợp nhất |
1146 | 资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-Liability Management – Quản lý tài sản và nợ |
1147 | 财务重组 (cáiwù zhòngzǔ) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính |
1148 | 股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Dividend Distribution – Phân chia cổ tức |
1149 | 盈利能力比率 (yínglì nénglì bǐlǜ) – Profitability Ratio – Tỷ lệ khả năng sinh lời |
1150 | 资产收益率 (zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
1151 | 内部控制 (nèi bù kòngzhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ |
1152 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
1153 | 固定成本与变动成本 (gùdìng chéngběn yǔ biàndòng chéngběn) – Fixed vs Variable Costs – Chi phí cố định và biến đổi |
1154 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of Return – Tỷ suất sinh lời |
1155 | 财务流程 (cáiwù liúchéng) – Financial Process – Quy trình tài chính |
1156 | 现金流动性 (xiànjīn liú dòngxìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt |
1157 | 会计期 (kuàijì qī) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
1158 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất hoàn vốn trên tài sản |
1159 | 经营现金流量表 (jīngyíng xiànjīn liúliàng biǎo) – Operating Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh |
1160 | 财务周期 (cáiwù zhōuqī) – Financial Cycle – Chu kỳ tài chính |
1161 | 盈利增长 (yínglì zēngzhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận |
1162 | 资产负债比率分析 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ fēnxī) – Debt Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ nợ |
1163 | 财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1164 | 资本结构分析 (zīběn jiégòu fēnxī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cơ cấu vốn |
1165 | 财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính |
1166 | 收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc công nhận doanh thu |
1167 | 合并调整 (hébìng tiáozhěng) – Consolidation Adjustment – Điều chỉnh hợp nhất |
1168 | 运营效率 (yùnyíng xiàolǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả hoạt động |
1169 | 会计报表审查 (kuàijì bàobiǎo shěnchá) – Financial Statement Review – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1170 | 财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1171 | 现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Receipts – Thu nhập tiền mặt |
1172 | 折旧 (zhédiǔ) – Depreciation – Khấu hao |
1173 | 递延税项 (dìyán shuì xiàng) – Deferred Taxes – Thuế hoãn lại |
1174 | 费用核算 (fèiyòng hé suàn) – Expense Accounting – Kế toán chi phí |
1175 | 财务损益表 (cáiwù sǔn yì biǎo) – Income and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
1176 | 短期资产 (duǎnqī zīchǎn) – Short-term Assets – Tài sản ngắn hạn |
1177 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
1178 | 会计估算 (kuàijì gūsuàn) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán |
1179 | 资产剥离 (zīchǎn bōlí) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản |
1180 | 会计政策变动 (kuàijì zhèngcè biàndòng) – Change in Accounting Policies – Thay đổi chính sách kế toán |
1181 | 企业融资 (qǐyè róngzī) – Business Financing – Tài trợ doanh nghiệp |
1182 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng tiền vốn |
1183 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Bản sao kê ngân hàng |
1184 | 无形资产评估 (wúxíng zīchǎn pínggū) – Intangible Asset Valuation – Định giá tài sản vô hình |
1185 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí |
1186 | 内部财务报表 (nèi bù cáiwù bàobiǎo) – Internal Financial Statement – Báo cáo tài chính nội bộ |
1187 | 财政赤字 (cáizhè chìzì) – Fiscal Deficit – Thâm hụt ngân sách |
1188 | 财务管理报表 (cáiwù guǎnlǐ bàobiǎo) – Financial Management Reports – Báo cáo quản lý tài chính |
1189 | 会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) – Change in Accounting Policies – Thay đổi chính sách kế toán |
1190 | 财务平衡 (cáiwù pínghéng) – Financial Balance – Cân bằng tài chính |
1191 | 财政预算 (cáizhè yùsuàn) – Budget Planning – Lập ngân sách tài chính |
1192 | 税务审查 (shuìwù shěnchá) – Tax Audit – Kiểm tra thuế |
1193 | 经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Business Risk – Rủi ro kinh doanh |
1194 | 负债融资 (fùzhài róngzī) – Debt Financing – Tài trợ bằng nợ |
1195 | 债务比率 (zhàiwù bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1196 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Các chỉ số tài chính |
1197 | 长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term Debt – Nợ dài hạn |
1198 | 短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn |
1199 | 企业合并 (qǐyè hébìng) – Business Consolidation – Sáp nhập doanh nghiệp |
1200 | 折旧政策 (zhédiǔ zhèngcè) – Depreciation Policy – Chính sách khấu hao |
1201 | 利润分配方案 (lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit Distribution Plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận |
1202 | 审计追溯 (shěnchá zhuīsù) – Audit Traceability – Khả năng truy cứu kiểm toán |
1203 | 会计估值 (kuàijì gūzhí) – Accounting Valuation – Định giá kế toán |
1204 | 运营资本 (yùnyíng zījīn) – Operating Capital – Vốn hoạt động |
1205 | 财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial Analyst – Chuyên viên phân tích tài chính |
1206 | 利润转化 (lìrùn zhuǎnhuà) – Profit Conversion – Chuyển đổi lợi nhuận |
1207 | 经营费用 (jīngyíng fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
1208 | 债务重组计划 (zhàiwù zhòngzǔ jìhuà) – Debt Restructuring Plan – Kế hoạch tái cấu trúc nợ |
1209 | 利润最大化 (lìrùn zuìdà huà) – Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
1210 | 财务优化 (cáiwù yōuhuà) – Financial Optimization – Tối ưu hóa tài chính |
1211 | 营运资金管理 (yíngyùn zījīn guǎnlǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động |
1212 | 资本结构优化 (zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vốn |
1213 | 偿债能力分析 (chángzhài nénglì fēnxī) – Debt Serviceability Analysis – Phân tích khả năng trả nợ |
1214 | 资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn |
1215 | 预算偏差 (yùsuàn piānchā) – Budget Variance – Biến động ngân sách |
1216 | 会计年度 (kuàijì nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
1217 | 公司负债率 (gōngsī fùzhài lǜ) – Corporate Debt Ratio – Tỷ lệ nợ của công ty |
1218 | 负债清偿 (fùzhài qīngcháng) – Debt Settlement – Thanh toán nợ |
1219 | 资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital Operation – Hoạt động vốn |
1220 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư |
1221 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicators – Các chỉ số tài chính |
1222 | 税务筹措 (shuìwù chóucuò) – Tax Planning – Hoạch định thuế |
1223 | 资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn |
1224 | 经营分析 (jīngyíng fēnxī) – Business Analysis – Phân tích kinh doanh |
1225 | 投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
1226 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
1227 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
1228 | 银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Bank Loan – Vay ngân hàng |
1229 | 流动资本 (liúdòng zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động |
1230 | 盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Profit Allocation – Phân bổ lợi nhuận |
1231 | 债务比例 (zhàiwù bǐlì) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
1232 | 财务健康分析 (cáiwù jiànkāng fēnxī) – Financial Health Analysis – Phân tích sức khỏe tài chính |
1233 | 股东投资 (gǔdōng tóuzī) – Shareholder Investment – Đầu tư của cổ đông |
1234 | 资产负债比例 (zīchǎn fùzhài bǐlì) – Asset-to-Debt Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
1235 | 盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
1236 | 资金成本 (zījīn chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn |
1237 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Nợ phải trả (trong hóa đơn) |
1238 | 预算差异分析 (yùsuàn chāyì fēnxī) – Budget Variance Analysis – Phân tích sai lệch ngân sách |
1239 | 账面利润 (zhàngmiàn lìrùn) – Book Profit – Lợi nhuận trên sổ sách |
1240 | 利润和亏损表 (lìrùn hé kuīsǔn biǎo) – Profit and Loss Statement (P&L) – Báo cáo lãi lỗ |
1241 | 现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo dòng tiền |
1242 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital Operation – Vận hành vốn |
1243 | 预算审批 (yùsuàn shěnpī) – Budget Approval – Phê duyệt ngân sách |
1244 | 财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial Position Statement – Bảng trạng thái tài chính |
1245 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation – Chuẩn bị ngân sách |
1246 | 利润质量 (lìrùn zhìliàng) – Profit Quality – Chất lượng lợi nhuận |
1247 | 财务预算控制 (cáiwù yùsuàn kòngzhì) – Financial Budget Control – Kiểm soát ngân sách tài chính |
1248 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Servicing Capability – Khả năng phục vụ nợ |
1249 | 利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Table – Bảng phân phối lợi nhuận |
1250 | 资本投资回报率 (zīběn tóuzī huíbào lǜ) – Return on Capital Investment – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư vốn |
1251 | 风险分析 (fēngxiǎn fēnxī) – Risk Analysis – Phân tích rủi ro |
1252 | 股东权利 (gǔdōng quánlì) – Shareholder Rights – Quyền lợi cổ đông |
1253 | 毛利率 (máo lì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
1254 | 财务年度 (cáiwù nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
1255 | 资本融资 (zīběn róngzī) – Capital Financing – Huy động vốn |
1256 | 外部融资 (wàibù róngzī) – External Financing – Huy động vốn từ bên ngoài |
1257 | 内部融资 (nèi bù róngzī) – Internal Financing – Huy động vốn nội bộ |
1258 | 股东权益比率 (gǔdōng quányì bǐlì) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
1259 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải trả |
1260 | 外部审计报告 (wàibù shěnchá bàogào) – External Audit Report – Báo cáo kiểm toán bên ngoài |
1261 | 财务政策调整 (cáiwù zhèngcè tiáozhěng) – Financial Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách tài chính |
1262 | 账务核对 (zhàngwù héduì) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
1263 | 应收账款催收 (yīngshōu zhàngkuǎn cuīshōu) – Accounts Receivable Collection – Thu hồi công nợ phải thu |
1264 | 财务监控 (cáiwù jiānkòng) – Financial Monitoring – Giám sát tài chính |
1265 | 利润分配政策 (lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit Distribution Policy – Chính sách phân chia lợi nhuận |
1266 | 股权结构 (gǔquán jiégòu) – Shareholding Structure – Cơ cấu cổ phần |
1267 | 资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn |
1268 | 现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash Flow Statement Analysis – Phân tích báo cáo dòng tiền |
1269 | 利润质量分析 (lìrùn zhìliàng fēnxī) – Profit Quality Analysis – Phân tích chất lượng lợi nhuận |
1270 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận trên đầu tư |
1271 | 负债比率 (fùzhài bǐlì) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
1272 | 贷款利息 (dàikuǎn lìxī) – Loan Interest – Lãi suất vay |
1273 | 账簿 (zhàngbù) – Ledger – Sổ cái |
1274 | 会计误差 (kuàijì wùchā) – Accounting Error – Lỗi kế toán |
1275 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Cash Flow – Dòng tiền |
1276 | 预提费用 (yù tí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
1277 | 会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting Estimate – Ứớc tính kế toán |
1278 | 借款利率 (jièkuǎn lìlǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay |
1279 | 运营成本 (yùnxíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí vận hành |
1280 | 现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) – Cash Shortfall – Thiếu hụt tiền mặt |
1281 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Yield – Tỷ lệ lợi nhuận |
1282 | 净现值 (jìng xiànzhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng |
1283 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statement – Báo cáo hợp nhất |
1284 | 资本密度 (zīběn mìdù) – Capital Intensity – Mật độ vốn |
1285 | 会计科目明细 (kuàijì kēmù míngxì) – Accounting Subaccounts – Chi tiết các mục kế toán |
1286 | 预算审批流程 (yùsuàn shěnpī liúchéng) – Budget Approval Process – Quy trình phê duyệt ngân sách |
1287 | 经济利润 (jīngjì lìrùn) – Economic Profit – Lợi nhuận kinh tế |
1288 | 合并计算 (hébìng jìsuàn) – Consolidation Calculation – Tính toán hợp nhất |
1289 | 外部财务报告 (wàibù cáiwù bàogào) – External Financial Report – Báo cáo tài chính bên ngoài |
1290 | 内审报告 (nèi shěn bào gào) – Internal Audit Report – Báo cáo kiểm toán nội bộ |
1291 | 应急资金 (yìngjí zījīn) – Emergency Fund – Quỹ dự phòng |
1292 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ |
1293 | 资产折旧 (zīchǎn zhējiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
1294 | 会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
1295 | 盈余公积金 (yíngyú gōngjījīn) – Surplus Reserve Fund – Quỹ dự phòng lợi nhuận |
1296 | 增资 (zēngzī) – Capital Increase – Tăng vốn |
1297 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn |
1298 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến động |
1299 | 存货 (cún huò) – Inventory – Hàng tồn kho |
1300 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Income – Doanh thu hoạt động |
1301 | 资本投资 (zīběn tóuzī) – Capital Investment – Đầu tư vốn |
1302 | 借款管理 (jièkuǎn guǎnlǐ) – Loan Management – Quản lý vay |
1303 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu |
1304 | 存货周转率 (cún huò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
1305 | 货币资金流动性 (huòbì zījīn liúdòngxìng) – Liquidity of Monetary Funds – Tính thanh khoản của quỹ tiền tệ |
1306 | 应收账款减值准备 (yīngshōu zhàngkuǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Provision for Impairment of Accounts Receivable – Dự phòng suy giảm công nợ phải thu |
1307 | 管理费用比率 (guǎnlǐ fèiyòng bǐlǜ) – Administrative Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí quản lý |
1308 | 综合预算 (zōnghé yùsuàn) – Comprehensive Budget – Ngân sách tổng hợp |
1309 | 公司财务状况 (gōngsī cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition of the Company – Tình hình tài chính của công ty |
1310 | 资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn |
1311 | 企业价值评估 (qǐyè jiàzhí pínggū) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp |
1312 | 营业利润率 (yíngyè lìrùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động |
1313 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn |
1314 | 账面亏损 (zhàngmiàn kuīsǔn) – Book Loss – Lỗ theo sổ sách |
1315 | 资本支出预算 (zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital Expenditure Budget – Ngân sách chi phí đầu tư vốn |
1316 | 利润重分类 (lìrùn zhòng fēnlèi) – Profit Reclassification – Phân loại lại lợi nhuận |
1317 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ lệ hoàn vốn |
1318 | 减值损失 (jiǎnzhí sǔnshī) – Impairment Loss – Lỗ suy giảm giá trị |
1319 | 公司股东 (gōngsī gǔdōng) – Company Shareholder – Cổ đông công ty |
1320 | 股利支付 (gǔlì zhīfù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức |
1321 | 财务报告标准 (cáiwù bàogào biāozhǔn) – Financial Reporting Standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính |
1322 | 财务绩效 (cáiwù jìxiào) – Financial Performance – Hiệu suất tài chính |
1323 | 会计核算基础 (kuàijì hé suàn jīchǔ) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán |
1324 | 管理报告 (guǎnlǐ bàogào) – Management Report – Báo cáo quản lý |
1325 | 税前盈利 (shuì qián yínglì) – Pre-tax Earnings – Lợi nhuận trước thuế |
1326 | 股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholder Meeting – Đại hội cổ đông |
1327 | 应收账款周转天数 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn tiānshù) – Accounts Receivable Turnover Days – Số ngày vòng quay công nợ phải thu |
1328 | 短期融资 (duǎnqī róngzī) – Short-term Financing – Tài trợ ngắn hạn |
1329 | 偿债期 (chángzhài qī) – Debt Repayment Period – Thời gian trả nợ |
1330 | 管理层报表 (guǎnlǐ céng bàobiǎo) – Management Report – Báo cáo của ban quản lý |
1331 | 债务风险 (zhàiwù fēngxiǎn) – Debt Risk – Rủi ro nợ |
1332 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting Journal Entry – Bút toán kế toán |
1333 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Các tỷ lệ tài chính |
1334 | 资产重估 (zīchǎn zhònggū) – Asset Revaluation – Định giá lại tài sản |
1335 | 收入确认准则 (shōurù quèrèn zhǔnzé) – Revenue Recognition Standards – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu |
1336 | 会计核算系统 (kuàijì hé suàn xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
1337 | 盈亏平衡点 (yíng kuī pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
1338 | 税收审计 (shuìshōu shěnchá) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
1339 | 资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital Gains – Lợi nhuận vốn |
1340 | 合并调整 (hébìng tiáozhěng) – Consolidation Adjustments – Điều chỉnh hợp nhất |
1341 | 资产处置 (zīchǎn chǔzhì) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản |
1342 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Tài khoản trả trước |
1343 | 收入分配 (shōurù fēnpèi) – Income Distribution – Phân phối thu nhập |
1344 | 应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý công nợ phải trả |
1345 | 资金预算 (zījīn yùsuàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn |
1346 | 流动性资产 (liúdòngxìng zīchǎn) – Liquid Assets – Tài sản thanh khoản |
1347 | 企业经营风险 (qǐyè jīngyíng fēngxiǎn) – Business Operating Risk – Rủi ro kinh doanh |
1348 | 审计费用 (shěnchá fèiyòng) – Audit Fees – Phí kiểm toán |
1349 | 负债总额 (fùzhài zǒng’é) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả |
1350 | 资本化 (zīběn huà) – Capitalization – Vốn hóa |
1351 | 现金流动 (xiànjīn liúdòng) – Cash Flow – Dòng tiền |
1352 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiào) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
1353 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payments – Thanh toán trả góp |
1354 | 资本变动 (zīběn biàndòng) – Capital Changes – Biến động vốn |
1355 | 企业合并报表 (qǐyè hébìng bàobiǎo) – Business Consolidation Statements – Báo cáo hợp nhất doanh nghiệp |
1356 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Accounts Receivable Notes – Hóa đơn phải thu |
1357 | 收益表 (shōuyì biǎo) – Earnings Statement – Báo cáo thu nhập |
1358 | 收入来源 (shōurù láiyuán) – Source of Income – Nguồn thu nhập |
1359 | 贷款余额 (dàikuǎn yú’é) – Loan Balance – Số dư khoản vay |
1360 | 分红支付 (fēnhóng zhīfù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức |
1361 | 收入确认标准 (shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Standards – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu |
1362 | 资产负债表审计 (zīchǎn fùzhài biǎo shěnchá) – Balance Sheet Audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán |
1363 | 定期审计 (dìngqī shěnchá) – Periodic Audit – Kiểm toán định kỳ |
1364 | 资本市场监管 (zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital Market Regulation – Quản lý thị trường vốn |
1365 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
1366 | 融资费用 (róngzī fèiyòng) – Financing Costs – Chi phí tài trợ |
1367 | 资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn khả dụng |
1368 | 财务估值 (cáiwù gūzhí) – Financial Valuation – Định giá tài chính |
1369 | 盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Earnings Management – Quản lý thu nhập |
1370 | 资产负债表的合并 (zīchǎn fùzhài biǎo de hébìng) – Consolidation of Balance Sheet – Hợp nhất bảng cân đối kế toán |
1371 | 现金流入流出 (xiànjīn liú rù liú chū) – Cash Inflow and Outflow – Dòng tiền vào và ra |
1372 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
1373 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset Appraisal – Định giá tài sản |
1374 | 应收利息 (yīngshōu lìxí) – Interest Receivable – Lãi phải thu |
1375 | 营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài kinh doanh |
1376 | 营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài kinh doanh |
1377 | 长期股权投资 (chángqī gǔquán tóuzī) – Long-term Equity Investment – Đầu tư vốn cổ phần dài hạn |
1378 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn |
1379 | 资产核销 (zīchǎn héxiāo) – Asset Write-off – Xóa sổ tài sản |
1380 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Tỷ số tài chính |
1381 | 融资策略 (róngzī cèlüè) – Financing Strategy – Chiến lược tài trợ |
1382 | 应付职工薪酬 (yīngfù zhígōng xīnchóu) – Employee Compensation Payable – Lương phải trả nhân viên |
1383 | 财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Financial Statement Notes – Thuyết minh báo cáo tài chính |
1384 | 资本保全 (zīběn bǎoquán) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn |
1385 | 外币折算 (wàibì zhé suàn) – Foreign Currency Translation – Chuyển đổi ngoại tệ |
1386 | 负债权益比率 (fùzhài quányì bǐlǜ) – Debt-to-equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1387 | 资产重组 (zīchǎn chóngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cơ cấu tài sản |
1388 | 未分配利润 (wèi fēnpèi lìrùn) – Undistributed Profits – Lợi nhuận chưa phân phối |
1389 | 固定负债 (gùdìng fùzhài) – Fixed Liabilities – Nợ dài hạn |
1390 | 资本公积金 (zīběn gōngjījīn) – Capital Surplus – Thặng dư vốn |
1391 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subjects – Hạng mục kế toán |
1392 | 经营预算 (jīngyíng yùsuàn) – Operating Budget – Ngân sách kinh doanh |
1393 | 费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
1394 | 收入核算 (shōurù hésuàn) – Revenue Accounting – Kế toán doanh thu |
1395 | 财务年度 (cáiwù niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
1396 | 成本费用 (chéngběn fèiyòng) – Cost and Expenses – Chi phí và phí tổn |
1397 | 财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial Reimbursement – Hoàn chi tài chính |
1398 | 营运资本 (yíngyùn zīběn) – Operating Capital – Vốn hoạt động |
1399 | 总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Total Assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
1400 | 资本回收 (zīběn huíshōu) – Capital Recovery – Thu hồi vốn |
1401 | 股息发放 (gǔxī fāfàng) – Dividend Distribution – Phát hành cổ tức |
1402 | 所得税费用 (suǒdé shuì fèiyòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế thu nhập |
1403 | 财务约束 (cáiwù yuēshù) – Financial Constraint – Ràng buộc tài chính |
1404 | 成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí |
1405 | 利润中心 (lìrùn zhōngxīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận |
1406 | 资金池 (zījīn chí) – Cash Pool – Quỹ tiền mặt |
1407 | 筹资活动 (chóuzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ |
1408 | 投资活动 (tóuzī huódòng) – Investing Activities – Hoạt động đầu tư |
1409 | 财务能力 (cáiwù nénglì) – Financial Capability – Năng lực tài chính |
1410 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt-paying Ability – Khả năng thanh toán nợ |
1411 | 会计准则更新 (kuàijì zhǔnzé gēngxīn) – Accounting Standards Update – Cập nhật chuẩn mực kế toán |
1412 | 折旧年限 (zhéjiù niánxiàn) – Depreciation Period – Thời gian khấu hao |
1413 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu |
1414 | 费用控制 (fèiyòng kòngzhì) – Expense Control – Kiểm soát chi phí |
1415 | 收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Income and Expense Balance – Cân bằng thu chi |
1416 | 总成本 (zǒng chéngběn) – Total Cost – Tổng chi phí |
1417 | 目标利润 (mùbiāo lìrùn) – Target Profit – Lợi nhuận mục tiêu |
1418 | 期初余额 (qīchū yú’é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ |
1419 | 期末余额 (qīmò yú’é) – Closing Balance – Số dư cuối kỳ |
1420 | 成本降低 (chéngběn jiàngdī) – Cost Reduction – Giảm chi phí |
1421 | 流动性管理 (liúdòngxìng guǎnlǐ) – Liquidity Management – Quản lý thanh khoản |
1422 | 账目核查 (zhàngmù héchá) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
1423 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông |
1424 | 融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing Channel – Kênh huy động vốn |
1425 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Vòng quay khoản phải trả |
1426 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay khoản phải thu |
1427 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial Leasing – Thuê tài chính |
1428 | 税率调整 (shuìlǜ tiáozhěng) – Tax Rate Adjustment – Điều chỉnh thuế suất |
1429 | 会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
1430 | 成本追踪 (chéngběn zhuīzōng) – Cost Tracking – Theo dõi chi phí |
1431 | 融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài trợ |
1432 | 现金回报率 (xiànjīn huíbào lǜ) – Cash Return Ratio – Tỷ suất hoàn vốn tiền mặt |
1433 | 内部报告 (nèibù bàogào) – Internal Reporting – Báo cáo nội bộ |
1434 | 财务决策 (cáiwù juécè) – Financial Decision-making – Ra quyết định tài chính |
1435 | 资产剥离 (zīchǎn bōlí) – Asset Divestiture – Thoái vốn tài sản |
1436 | 合并会计 (hébìng kuàijì) – Consolidated Accounting – Kế toán hợp nhất |
1437 | 非现金项目 (fēi xiànjīn xiàngmù) – Non-cash Items – Khoản mục phi tiền mặt |
1438 | 资金使用效率 (zījīn shǐyòng xiàolǜ) – Efficiency of Fund Utilization – Hiệu quả sử dụng vốn |
1439 | 所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s Equity – Quyền lợi chủ sở hữu |
1440 | 现金流量净额 (xiànjīn liúliàng jìng’é) – Net Cash Flow – Lưu chuyển tiền thuần |
1441 | 融资方案 (róngzī fāng’àn) – Financing Plan – Phương án tài trợ |
1442 | 成本估算 (chéngběn gūsuàn) – Cost Estimation – Ước tính chi phí |
1443 | 现金周转 (xiànjīn zhōuzhuǎn) – Cash Turnover – Vòng quay tiền mặt |
1444 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện thời |
1445 | 经营周期 (jīngyíng zhōuqī) – Operating Cycle – Chu kỳ hoạt động |
1446 | 账面利润 (zhàngmiàn lìrùn) – Accounting Profit – Lợi nhuận kế toán |
1447 | 实际利润 (shíjì lìrùn) – Actual Profit – Lợi nhuận thực tế |
1448 | 债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ |
1449 | 资本效率 (zīběn xiàolǜ) – Capital Efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn |
1450 | 外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối |
1451 | 内部财务报告 (nèibù cáiwù bàogào) – Internal Financial Report – Báo cáo tài chính nội bộ |
1452 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lợi trên tài sản |
1453 | 股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu |
1454 | 税务合规 (shuìwù hégé) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
1455 | 财务灵活性 (cáiwù línghuóxìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính |
1456 | 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of Sales – Chi phí bán hàng |
1457 | 盈利能力 (yínglì nénglì) – Earning Capacity – Khả năng sinh lời |
1458 | 应计费用 (yīngjì fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí dồn tích |
1459 | 递延费用 (dìyán fèiyòng) – Deferred Expense – Chi phí hoãn lại |
1460 | 期权成本 (qíquán chéngběn) – Option Cost – Chi phí quyền chọn |
1461 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản |
1462 | 筹资能力 (chóuzī nénglì) – Financing Ability – Khả năng huy động vốn |
1463 | 应付费用 (yīngfù fèiyòng) – Accrued Liabilities – Khoản chi phí phải trả |
1464 | 资产处置收益 (zīchǎn chǔzhì shōuyì) – Gain on Disposal of Assets – Lợi nhuận từ thanh lý tài sản |
1465 | 资金储备 (zījīn chúbèi) – Reserve Fund – Quỹ dự trữ |
1466 | 税后净利润 (shuìhòu jìnglìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
1467 | 融资能力 (róngzī nénglì) – Fundraising Ability – Năng lực huy động vốn |
1468 | 目标成本 (mùbiāo chéngběn) – Target Cost – Chi phí mục tiêu |
1469 | 边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Lãi trên biến phí |
1470 | 边际成本 (biānjì chéngběn) – Marginal Cost – Chi phí biên |
1471 | 单位成本 (dānwèi chéngběn) – Unit Cost – Chi phí trên mỗi đơn vị |
1472 | 制造费用 (zhìzào fèiyòng) – Manufacturing Overhead – Chi phí sản xuất chung |
1473 | 质量成本 (zhìliàng chéngběn) – Quality Cost – Chi phí chất lượng |
1474 | 库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory Cost – Chi phí tồn kho |
1475 | 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw Material Cost – Chi phí nguyên vật liệu |
1476 | 劳动成本 (láodòng chéngběn) – Labor Cost – Chi phí lao động |
1477 | 加速折旧 (jiāsù zhéjiù) – Accelerated Depreciation – Khấu hao tăng tốc |
1478 | 直线折旧 (zhíxiàn zhéjiù) – Straight-line Depreciation – Khấu hao đường thẳng |
1479 | 资产减值准备 (zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Asset Impairment Provision – Dự phòng giảm giá trị tài sản |
1480 | 拨备资金 (bōbèi zījīn) – Provision Fund – Quỹ dự phòng |
1481 | 减值测试 (jiǎnzhí cèshì) – Impairment Test – Kiểm tra giảm giá trị |
1482 | 财务整合 (cáiwù zhěnghé) – Financial Consolidation – Hợp nhất tài chính |
1483 | 并购成本 (bìnggòu chéngběn) – M&A Cost – Chi phí mua bán và sáp nhập |
1484 | 财务重组 (cáiwù chóngzǔ) – Financial Restructuring – Tái cơ cấu tài chính |
1485 | 资本减少 (zīběn jiǎnshǎo) – Capital Reduction – Giảm vốn |
1486 | 合并资产负债表 (hébìng zīchǎn fùzhàibiǎo) – Consolidated Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán hợp nhất |
1487 | 总杠杆 (zǒng gànggǎn) – Total Leverage – Đòn bẩy tổng hợp |
1488 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất hoàn vốn |
1489 | 股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1490 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Lợi nhuận trên tổng tài sản |
1491 | 普通股 (pǔtōng gǔ) – Common Stock – Cổ phiếu phổ thông |
1492 | 优先股 (yōuxiān gǔ) – Preferred Stock – Cổ phiếu ưu đãi |
1493 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Thặng dư vốn cổ phần |
1494 | 营业毛利率 (yíngyè máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp |
1495 | 营业净利率 (yíngyè jìnglì lǜ) – Net Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng |
1496 | 营业收入增长率 (yíngyè shōurù zēngzhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
1497 | 应付股利 (yīngfù gǔlì) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả |
1498 | 每股收益 (měi gǔ shōuyì) – Earnings Per Share (EPS) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu |
1499 | 市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Hệ số giá trên lợi nhuận |
1500 | 资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
1501 | 资本负债比率 (zīběn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
1502 | 现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Vòng quay tiền mặt |
1503 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho |
1504 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu bằng hối phiếu |
1505 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả bằng hối phiếu |
1506 | 其他应收款 (qítā yīngshōu kuǎn) – Other Receivables – Các khoản phải thu khác |
1507 | 其他应付款 (qítā yīngfù kuǎn) – Other Payables – Các khoản phải trả khác |
1508 | 资产处置收益 (zīchǎn chǔzhì shōuyì) – Asset Disposal Income – Thu nhập từ xử lý tài sản |
1509 | 商誉 (shāngyù) – Goodwill – Lợi thế thương mại |
1510 | 递延所得税资产 (dìyán suǒdéshuì zīchǎn) – Deferred Tax Assets – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1511 | 递延所得税负债 (dìyán suǒdéshuì fùzhài) – Deferred Tax Liabilities – Nợ thuế thu nhập hoãn lại |
1512 | 营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
1513 | 研发费用 (yánfā fèiyòng) – Research and Development Costs – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
1514 | 未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Undistributed Profits – Lợi nhuận chưa phân phối |
1515 | 期间费用 (qíjiān fèiyòng) – Period Costs – Chi phí thời kỳ |
1516 | 租赁负债 (zūlìn fùzhài) – Lease Liabilities – Nợ thuê tài sản |
1517 | 经营租赁 (jīngyíng zūlìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động |
1518 | 递延收益 (dìyán shōuyì) – Deferred Income – Thu nhập hoãn lại |
1519 | 清算价值 (qīngsuàn jiàzhí) – Liquidation Value – Giá trị thanh lý |
1520 | 公平价值 (gōngpíng jiàzhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý |
1521 | 帐户余额 (zhànghù yú’é) – Account Balance – Số dư tài khoản |
1522 | 销售预算 (xiāoshòu yùsuàn) – Sales Budget – Ngân sách bán hàng |
1523 | 生产预算 (shēngchǎn yùsuàn) – Production Budget – Ngân sách sản xuất |
1524 | 制造成本 (zhìzào chéngběn) – Manufacturing Costs – Chi phí sản xuất |
1525 | 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of Sales – Giá vốn hàng bán |
1526 | 财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Financial Expenses – Chi phí tài chính |
1527 | 分摊费用 (fēntān fèiyòng) – Allocated Expenses – Chi phí phân bổ |
1528 | 存货跌价准备 (cúnhuò diējià zhǔnbèi) – Provision for Inventory Write-down – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
1529 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Provision for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu |
1530 | 长期股权投资 (chángqī gǔquán tóuzī) – Long-term Equity Investment – Đầu tư cổ phần dài hạn |
1531 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
1532 | 税前利润 (shuìqián lìrùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế |
1533 | 累积折旧 (lěijī zhéjiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế |
1534 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý vốn |
1535 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund Turnover – Vòng quay vốn |
1536 | 应收款管理 (yīngshōu kuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý khoản phải thu |
1537 | 应付款管理 (yīngfù kuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý khoản phải trả |
1538 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện hành |
1539 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh |
1540 | 权益乘数 (quányì chéngshù) – Equity Multiplier – Hệ số vốn chủ sở hữu |
1541 | 融资活动现金流 (róngzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
1542 | 现金及现金等价物 (xiànjīn jí xiànjīn děngjiàwù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
1543 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lợi trên vốn |
1544 | 总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lợi trên tài sản |
1545 | 权益回报率 (quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu |
1546 | 市盈率 (shìyíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Tỷ lệ giá trên thu nhập |
1547 | 市净率 (shìjìng lǜ) – Price-to-Book Ratio (P/B) – Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách |
1548 | 收益增长率 (shōuyì zēngzhǎng lǜ) – Earnings Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng thu nhập |
1549 | 固定资产周转率 (gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Fixed Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản cố định |
1550 | 流动资产周转率 (liúdòng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Current Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản lưu động |
1551 | 股息支付率 (gǔxī zhīfù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức |
1552 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditures (CapEx) – Chi phí vốn |
1553 | 利息保障倍数 (lìxí bǎozhàng bèishù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số bảo đảm lãi vay |
1554 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí – lợi ích |
1555 | 负债权益比 (fùzhài quányì bǐ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1556 | 应计会计 (yīngjì kuàijì) – Accrual Accounting – Kế toán dồn tích |
1557 | 现金会计 (xiànjīn kuàijì) – Cash Accounting – Kế toán tiền mặt |
1558 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Revenue – Doanh thu |
1559 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán |
1560 | 收入 (shōurù) – Income – Thu nhập |
1561 | 费用 (fèiyòng) – Expenses – Chi phí |
1562 | 盈余 (yíngyú) – Surplus – Dư thừa |
1563 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Post-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
1564 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditures – Chi phí vốn |
1565 | 实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in Capital – Vốn góp thực tế |
1566 | 主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính |
1567 | 主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Main Business Cost – Giá vốn kinh doanh chính |
1568 | 营业税金及附加 (yíngyè shuìjīn jí fùjiā) – Business Taxes and Surcharges – Thuế và phụ phí kinh doanh |
1569 | 公允价值变动收益 (gōngyǔn jiàzhí biàndòng shōuyì) – Fair Value Gains – Lợi nhuận từ biến động giá trị hợp lý |
1570 | 营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập khác |
1571 | 营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí khác |
1572 | 资产减值损失 (zīchǎn jiǎnzhí sǔnshī) – Asset Impairment Loss – Tổn thất do giảm giá trị tài sản |
1573 | 现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền |
1574 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Accounts – Các khoản trả trước |
1575 | 交易性金融资产 (jiāoyì xìng jīnróng zīchǎn) – Financial Assets at Fair Value – Tài sản tài chính theo giá trị hợp lý |
1576 | 少数股东权益 (shǎoshù gǔdōng quányì) – Minority Interest – Lợi ích cổ đông thiểu số |
1577 | 主营业务利润 (zhǔyíng yèwù lìrùn) – Main Business Profit – Lợi nhuận kinh doanh chính |
1578 | 税金 (shuìjīn) – Taxes – Thuế |
1579 | 折让 (zhéràng) – Discount – Chiết khấu |
1580 | 溢价 (yìjià) – Premium – Giá trị gia tăng |
1581 | 费用化 (fèiyòng huà) – Expense Recognition – Ghi nhận chi phí |
1582 | 重估价值 (chónggū jiàzhí) – Revaluation Value – Giá trị định giá lại |
1583 | 营业额 (yíngyè’é) – Turnover – Doanh số |
1584 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund Flow – Lưu chuyển vốn |
1585 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Dự toán tài chính |
1586 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder Equity – Quyền lợi cổ đông |
1587 | 筹资现金流 (chóuzī xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
1588 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn |
1589 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuàn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
1590 | 权益乘数 (quányì chéngshù) – Equity Multiplier – Bội số vốn chủ sở hữu |
1591 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1592 | 净利率 (jìnglì lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
1593 | 分红 (fēnhóng) – Profit Distribution/Dividend – Chia cổ tức |
1594 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
1595 | 资本流动性 (zīběn liúdòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn |
1596 | 分摊成本 (fēntān chéngběn) – Allocated Cost – Chi phí phân bổ |
1597 | 现金周转天数 (xiànjīn zhōuzhuǎn tiānshù) – Cash Conversion Cycle – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt |
1598 | 应计项目 (yīngjì xiàngmù) – Accrued Items – Các khoản dồn tích |
1599 | 递延项目 (dìyán xiàngmù) – Deferred Items – Các khoản hoãn lại |
1600 | 会计循环 (kuàijì xúnhuán) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
1601 | 资产分类 (zīchǎn fēnlèi) – Asset Classification – Phân loại tài sản |
1602 | 应付债券 (yīngfù zhàiquàn) – Bonds Payable – Trái phiếu phải trả |
1603 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí trích trước |
1604 | 变动盈余 (biàndòng yíngyú) – Variable Margin – Lợi nhuận biến đổi |
1605 | 固定盈余 (gùdìng yíngyú) – Fixed Margin – Lợi nhuận cố định |
1606 | 结算账户 (jiésuàn zhànghù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán |
1607 | 往来账户 (wǎnglái zhànghù) – Current Account – Tài khoản vãng lai |
1608 | 资本利得税 (zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ vốn |
1609 | 资产重组 (zīchǎn chóngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cấu trúc tài sản |
1610 | 资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ an toàn vốn |
1611 | 折旧率 (zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao |
1612 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán |
1613 | 期初余额 (qīchū yú’é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ |
1614 | 期末余额 (qīmò yú’é) – Closing Balance – Số dư cuối kỳ |
1615 | 净现值 (jìng xiànzhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại thuần |
1616 | 递延所得税 (dìyán suǒdé shuì) – Deferred Income Tax – Thuế thu nhập hoãn lại |
1617 | 资本化成本 (zīběnhuà chéngběn) – Capitalized Cost – Chi phí vốn hóa |
1618 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ hạn |
1619 | 财务独立 (cáiwù dúlì) – Financial Independence – Độc lập tài chính |
1620 | 股本回购 (gǔběn huígòu) – Share Buyback – Mua lại cổ phiếu |
1621 | 经营业绩 (jīngyíng yèjì) – Operating Performance – Kết quả hoạt động kinh doanh |
1622 | 收益表 (shōuyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập |
1623 | 资产利用率 (zīchǎn lìyòng lǜ) – Asset Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng tài sản |
1624 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuàn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
1625 | 资本回收期 (zīběn huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
1626 | 收入构成 (shōurù gòuchéng) – Revenue Composition – Cơ cấu doanh thu |
1627 | 现金余额 (xiànjīn yú’é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt |
1628 | 损益平衡点 (sǔnyì pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
1629 | 盈亏分析 (yíngkuī fēnxī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ |
1630 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần |
1631 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn nợ |
1632 | 财务弹性 (cáiwù tánxìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính |
1633 | 会计差错 (kuàijì chācuò) – Accounting Error – Sai sót kế toán |
1634 | 投资收益率 (tóuzī shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
1635 | 债务清偿能力 (zhàiwù qīngcháng nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ |
1636 | 资产分配 (zīchǎn fēnpèi) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
1637 | 财务约束 (cáiwù yuēshù) – Financial Constraint – Hạn chế tài chính |
1638 | 融资需求 (róngzī xūqiú) – Financing Requirement – Nhu cầu huy động vốn |
1639 | 信用分析 (xìnyòng fēnxī) – Credit Analysis – Phân tích tín dụng |
1640 | 应收账款周转天数 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuàn tiānshù) – Days Sales Outstanding (DSO) – Số ngày thu hồi công nợ |
1641 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuàn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
1642 | 筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Cash Flow from Financing Activities – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
1643 | 投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Cash Flow from Investing Activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
1644 | 财务重组 (cáiwù chóngzǔ) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính |
1645 | 短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Borrowing – Vay ngắn hạn |
1646 | 业绩考核 (yèjì kǎohé) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu quả công việc |
1647 | 外币折算 (wàibì zhéshuàn) – Foreign Currency Translation – Chuyển đổi ngoại tệ |
1648 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán |
1649 | 成本归集 (chéngběn guījí) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
1650 | 资产清查 (zīchǎn qīngchá) – Asset Inventory – Kiểm kê tài sản |
1651 | 会计假设 (kuàijì jiǎshè) – Accounting Assumptions – Giả định kế toán |
1652 | 财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích các tỷ số tài chính |
1653 | 年度预算 (niándù yùsuàn) – Annual Budget – Ngân sách năm |
1654 | 未实现收益 (wèi shíxiàn shōuyì) – Unrealized Gain – Lãi chưa thực hiện |
1655 | 未实现损失 (wèi shíxiàn sǔnshī) – Unrealized Loss – Lỗ chưa thực hiện |
1656 | 存货计价 (cúnhuò jìjià) – Inventory Valuation – Định giá hàng tồn kho |
1657 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuàn) – Fund Turnover – Vòng quay vốn |
1658 | 内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ lệ hoàn vốn nội bộ |
1659 | 全额成本 (quán’é chéngběn) – Full Cost – Tổng chi phí |
1660 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
1661 | 现金日记账 (xiànjīn rìjìzhàng) – Cash Journal – Sổ nhật ký tiền mặt |
1662 | 发票管理 (fāpiào guǎnlǐ) – Invoice Management – Quản lý hóa đơn |
1663 | 财务合规 (cáiwù hégé) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
1664 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Incentive – Ưu đãi thuế |
1665 | 资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-Liability Matching – Cân đối tài sản và nợ |
1666 | 法定财务报告 (fǎdìng cáiwù bàogào) – Statutory Financial Report – Báo cáo tài chính pháp định |
1667 | 固定开支 (gùdìng kāizhī) – Fixed Expense – Chi phí cố định |
1668 | 变动开支 (biàndòng kāizhī) – Variable Expense – Chi phí biến đổi |
1669 | 信用条款 (xìnyòng tiáokuǎn) – Credit Terms – Điều khoản tín dụng |
1670 | 资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Gain – Lợi tức vốn |
1671 | 资本损失 (zīběn sǔnshī) – Capital Loss – Tổn thất vốn |
1672 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán |
1673 | 财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial Projection – Dự báo tài chính |
1674 | 股本收益率 (gǔběn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu |
1675 | 存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Inventory Cost – Chi phí hàng tồn kho |
1676 | 金融资产 (jīnróng zīchǎn) – Financial Asset – Tài sản tài chính |
1677 | 年终结算 (niánzhōng jiésuàn) – Year-end Settlement – Quyết toán cuối năm |
1678 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuàn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu |
1679 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuàn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay các khoản phải trả |
1680 | 非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-operating Revenue – Doanh thu không hoạt động |
1681 | 资产清查 (zīchǎn qīngchá) – Asset Verification – Kiểm kê tài sản |
1682 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1683 | 杠杆效应 (gànggǎn xiàoyìng) – Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy |
1684 | 账簿核对 (zhàngbù héduì) – Ledger Reconciliation – Đối chiếu sổ sách |
1685 | 财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial Forecast Model – Mô hình dự báo tài chính |
1686 | 无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible Asset – Tài sản vô hình |
1687 | 有形资产 (yǒuxíng zīchǎn) – Tangible Asset – Tài sản hữu hình |
1688 | 税后扣除 (shuìhòu kòuchú) – Post-tax Deduction – Khấu trừ sau thuế |
1689 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expense – Chi phí quản lý |
1690 | 减值准备 (jiǎnzhí zhǔnbèi) – Impairment Provision – Dự phòng giảm giá |
1691 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Thương phiếu phải trả |
1692 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Thương phiếu phải thu |
1693 | 中期财报 (zhōngqī cáibào) – Interim Financial Report – Báo cáo tài chính giữa kỳ |
1694 | 损益账户 (sǔnyì zhànghù) – Profit and Loss Account – Tài khoản lợi nhuận và lỗ |
1695 | 资本公积金 (zīběn gōngjījīn) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn |
1696 | 库存商品 (kùcún shāngpǐn) – Inventory Goods – Hàng hóa tồn kho |
1697 | 期初余额 (qīchū yú’é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ |
1698 | 期末余额 (qīmò yú’é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ |
1699 | 资产分布 (zīchǎn fēnbù) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
1700 | 股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức |
1701 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị công ty |
1702 | 合并资产负债表 (hébìng zīchǎn fùzhài biǎo) – Consolidated Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán hợp nhất |
1703 | 会计责任 (kuàijì zérèn) – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán |
1704 | 审计程序 (shěnjì chéngxù) – Audit Procedures – Quy trình kiểm toán |
1705 | 权益法 (quányì fǎ) – Equity Method – Phương pháp vốn chủ sở hữu |
1706 | 固定负债 (gùdìng fùzhài) – Fixed Liabilities – Nợ cố định |
1707 | 递延税项 (dìyán shuìxiàng) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại |
1708 | 借贷方 (jiè dài fāng) – Debit and Credit – Bên nợ và bên có |
1709 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Huy động vốn chủ sở hữu |
1710 | 期权成本 (qīquán chéngběn) – Option Cost – Chi phí quyền chọn |
1711 | 实际利润率 (shíjì lìrùn lǜ) – Actual Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận thực tế |
1712 | 审计调整 (shěnjì tiáozhěng) – Audit Adjustment – Điều chỉnh kiểm toán |
1713 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Các tỷ số tài chính |
1714 | 经营收入 (jīngyíng shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu kinh doanh |
1715 | 间接费用 (jiànjiē fèiyòng) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp |
1716 | 税后净利 (shuìhòu jìnglì) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
1717 | 外币结算 (wàibì jiésuàn) – Foreign Currency Settlement – Thanh toán ngoại tệ |
1718 | 货币折算 (huòbì zhé suàn) – Currency Translation – Quy đổi tiền tệ |
1719 | 未分配利润 (wèi fēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận chưa phân phối |
1720 | 财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ số tài chính |
1721 | 资产分摊 (zīchǎn fēntān) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
1722 | 内在价值 (nèizài jiàzhí) – Intrinsic Value – Giá trị nội tại |
1723 | 债权人 (zhàiquán rén) – Creditor – Chủ nợ |
1724 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued Liabilities – Chi phí phải trả trước |
1725 | 存货盘点 (cúnhuò pándiǎn) – Inventory Count – Kiểm kê hàng tồn kho |
1726 | 财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial Reporting – Báo cáo tài chính |
1727 | 企业合并 (qǐyè hébìng) – Business Combination – Hợp nhất doanh nghiệp |
1728 | 递延资产 (dìyán zīchǎn) – Deferred Assets – Tài sản hoãn lại |
1729 | 净值 (jìngzhí) – Net Worth – Giá trị ròng |
1730 | 管理报表 (guǎnlǐ bàobiǎo) – Management Reports – Báo cáo quản lý |
1731 | 财务绩效 (cáiwù jìxiào) – Financial Performance – Hiệu quả tài chính |
1732 | 债务清算 (zhàiwù qīngsuàn) – Debt Settlement – Thanh toán nợ |
1733 | 现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền |
1734 | 利润调节 (lìrùn tiáojié) – Profit Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận |
1735 | 股东贷款 (gǔdōng dàikuǎn) – Shareholder Loan – Khoản vay cổ đông |
1736 | 资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng vốn |
1737 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng khoản phải thu |
1738 | 资本利得税 (zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi tức vốn |
1739 | 固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Register – Sổ đăng ký tài sản cố định |
1740 | 摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Amortization Expenses – Chi phí khấu hao tài sản vô hình |
1741 | 净营运资本 (jìng yíngyùn zīběn) – Net Working Capital – Vốn lưu động ròng |
1742 | 利息费用 (lìxí fèiyòng) – Interest Expenses – Chi phí lãi vay |
1743 | 资产分摊比率 (zīchǎn fēntān bǐlǜ) – Asset Allocation Ratio – Tỷ lệ phân bổ tài sản |
1744 | 会计错误调整 (kuàijì cuòwù tiáozhěng) – Accounting Error Adjustment – Điều chỉnh sai sót kế toán |
1745 | 现金平衡 (xiànjīn pínghéng) – Cash Balance – Số dư tiền mặt |
1746 | 运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi phí vận hành |
1747 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Huy động vốn vay |
1748 | 利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Statement – Báo cáo phân phối lợi nhuận |
1749 | 未实现损益 (wèi shíxiàn sǔnyì) – Unrealized Gains and Losses – Lãi/lỗ chưa thực hiện |
1750 | 总账科目 (zǒngzhàng kēmù) – General Ledger Account – Tài khoản sổ cái |
1751 | 税收合规 (shuìshōu héguī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
1752 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt |
1753 | 预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Phân tích chênh lệch ngân sách |
1754 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản |
1755 | 债务管理 (zhàiwù guǎnlǐ) – Debt Management – Quản lý nợ |
1756 | 财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
1757 | 折旧政策 (zhéjiù zhèngcè) – Depreciation Policy – Chính sách khấu hao |
1758 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicators – Chỉ tiêu tài chính |
1759 | 不良资产 (bùliáng zīchǎn) – Non-performing Assets – Tài sản xấu |
1760 | 债务偿还期 (zhàiwù chánghuán qī) – Debt Repayment Period – Thời gian hoàn trả nợ |
1761 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư |
1762 | 内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ lệ lợi nhuận nội bộ |
1763 | 贷款偿还 (dàikuǎn chánghuán) – Loan Repayment – Hoàn trả khoản vay |
1764 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Allocation – Phân phối lợi nhuận |
1765 | 税收优化 (shuìshōu yōuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế |
1766 | 无担保债务 (wú dānbǎo zhàiwù) – Unsecured Debt – Nợ không có bảo đảm |
1767 | 担保债务 (dānbǎo zhàiwù) – Secured Debt – Nợ có bảo đảm |
1768 | 企业税务 (qǐyè shuìwù) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp |
1769 | 审计程序 (shěnjì chéngxù) – Audit Procedure – Quy trình kiểm toán |
1770 | 金融审计 (jīnróng shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
1771 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate Merger and Acquisition – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
1772 | 季度财务报告 (jìdù cáiwù bàogào) – Quarterly Financial Report – Báo cáo tài chính quý |
1773 | 财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial Cost – Chi phí tài chính |
1774 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market Analysis – Phân tích thị trường |
1775 | 投资管理 (tóuzī guǎnlǐ) – Investment Management – Quản lý đầu tư |
1776 | 资金调度 (zījīn tiáodù) – Fund Allocation – Phân bổ quỹ |
1777 | 资本流动性 (zīběn liúdòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn |
1778 | 债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt Financing – Tài trợ nợ |
1779 | 权益融资 (quányì róngzī) – Equity Financing – Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu |
1780 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax Filing – Khai báo thuế |
1781 | 营运资金 (yíngyùn zījīn) – Operating Capital – Vốn hoạt động |
1782 | 资产流动性 (zīchǎn liúdòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản |
1783 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ |
1784 | 盈利分配 (yínglì fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
1785 | 应收账款 (yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
1786 | 应付账款 (yīng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
1787 | 会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting Period – Chu kỳ kế toán |
1788 | 总账 (zǒng zhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp |
1789 | 核算基础 (hé suàn jīchǔ) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán |
1790 | 跨期收入 (kuà qī shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại |
1791 | 负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Liability Management – Quản lý nợ |
1792 | 应付股息 (yīng fù gǔxī) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả |
1793 | 偿债比率 (chángzhài bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1794 | 管理会计报告 (guǎnlǐ kuàijì bàogào) – Managerial Accounting Report – Báo cáo kế toán quản trị |
1795 | 未实现利润 (wèi shíxiàn lìrùn) – Unrealized Profit – Lợi nhuận chưa thực hiện |
1796 | 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw Material Cost – Chi phí nguyên liệu |
1797 | 资产折旧法 (zīchǎn zhéjiù fǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao tài sản |
1798 | 负债成本 (fùzhài chéngběn) – Cost of Debt – Chi phí nợ |
1799 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Sự suy giảm giá trị tài sản |
1800 | 审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán |
1801 | 融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing Structure – Cơ cấu tài trợ |
1802 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Account – Mục kế toán |
1803 | 财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Statement of Financial Position – Báo cáo tình hình tài chính |
1804 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Allocation – Phân bổ lợi nhuận |
1805 | 利润转移 (lìrùn zhuǎnyí) – Profit Transfer – Chuyển nhượng lợi nhuận |
1806 | 固定成本率 (gùdìng chéngběn lǜ) – Fixed Cost Rate – Tỷ lệ chi phí cố định |
1807 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget Execution – Thực thi ngân sách |
1808 | 经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh |
1809 | 股东权益比率 (gǔdōng quányì bǐlǜ) – Shareholder Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của cổ đông |
1810 | 应付账款周转率 (yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải trả |
1811 | 坏账准备 (huài zhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu |
1812 | 分红 (fēn hóng) – Dividend – Cổ tức |
1813 | 现金收支 (xiànjīn shōu zhī) – Cash Receipts and Payments – Thu chi tiền mặt |
1814 | 资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lãi vốn |
1815 | 财务重组 (cáiwù zhòngzǔ) – Financial Restructuring – Cơ cấu lại tài chính |
1816 | 资产出售 (zīchǎn chūshòu) – Asset Disposal – Bán tài sản |
1817 | 会计估算 (kuàijì gūsuàn) – Accounting Estimation – Ước tính kế toán |
1818 | 合并会计 (hébìng kuàijì) – Consolidation Accounting – Kế toán hợp nhất |
1819 | 销售毛利 (xiāoshòu máolì) – Gross Profit from Sales – Lợi nhuận gộp từ bán hàng |
1820 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu |
1821 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Dự phòng vốn |
1822 | 息税前利润 (xī shuì qián lìrùn) – EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
1823 | 息税折旧摊销前利润 (xī shuì zhěngjiù tānxiāo qián lìrùn) – EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và amortization |
1824 | 市值 (shìzhí) – Market Value – Giá trị thị trường |
1825 | 边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Biên lợi nhuận cận biên |
1826 | 差旅费用 (chālǚ fèiyòng) – Travel Expenses – Chi phí công tác |
1827 | 工资税 (gōngzī shuì) – Payroll Tax – Thuế lương |
1828 | 税务申报 (shuìwù shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
1829 | 应计费用 (yīng jì fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí phải trả |
1830 | 递延费用 (dìyán fèiyòng) – Deferred Expense – Chi phí trả trước |
1831 | 资本存量 (zīběn cúnliàng) – Capital Stock – Vốn cổ phần |
1832 | 银行透支 (yínháng tòuzhī) – Bank Overdraft – Thấu chi ngân hàng |
1833 | 现金流量比率 (xiànjīn liúliàng bǐlǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ lệ lưu chuyển tiền mặt |
1834 | 独立审计 (dúlì shěnjì) – Independent Audit – Kiểm toán độc lập |
1835 | 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity of Funds – Tính thanh khoản của vốn |
1836 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động |
1837 | 固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Register – Sổ theo dõi tài sản cố định |
1838 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
1839 | 货币时间价值 (huòbì shíjiān jiàzhí) – Time Value of Money – Giá trị thời gian của tiền tệ |
1840 | 财务责任 (cáiwù zérèn) – Financial Responsibility – Trách nhiệm tài chính |
1841 | 资本性支出 (zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn |
1842 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản ngắn hạn |
1843 | 无形资产账簿 (wúxíng zīchǎn zhàngbù) – Intangible Asset Ledger – Sổ tài sản vô hình |
1844 | 费用分摊率 (fèiyòng fēntān lǜ) – Expense Allocation Rate – Tỷ lệ phân bổ chi phí |
1845 | 投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
1846 | 总账账户 (zǒngzhàng zhànghù) – General Ledger Account – Tài khoản sổ cái |
1847 | 责任会计 (zérèn kuàijì) – Responsibility Accounting – Kế toán trách nhiệm |
1848 | 未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
1849 | 会计科目表 (kuàijì kēmù biǎo) – Chart of Accounts – Sơ đồ tài khoản |
1850 | 净收入 (jìng shōurù) – Net Income – Thu nhập ròng |
1851 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu |
1852 | 损益结转 (sǔnyì jiézhuǎn) – Profit and Loss Carryforward – Kết chuyển lãi lỗ |
1853 | 企业重组 (qǐyè chóngzǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
1854 | 收入分摊 (shōurù fēntān) – Revenue Allocation – Phân bổ doanh thu |
1855 | 融资方案 (róngzī fāng’àn) – Financing Plan – Kế hoạch tài trợ |
1856 | 成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost Saving – Tiết kiệm chi phí |
1857 | 财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1858 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
1859 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
1860 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial Lease – Thuê tài chính |
1861 | 可变成本 (kě biàn chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi |
1862 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of Return – Tỷ suất lợi nhuận |
1863 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
1864 | 会计假设 (kuàijì jiǎshè) – Accounting Assumption – Giả định kế toán |
1865 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu hao tài sản vô hình |
1866 | 总收入 (zǒng shōurù) – Gross Revenue – Tổng doanh thu |
1867 | 内部财务报表 (nèibù cáiwù bàobiǎo) – Internal Financial Statement – Báo cáo tài chính nội bộ |
1868 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay các khoản phải trả |
1869 | 经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Operating Risk – Rủi ro kinh doanh |
1870 | 收入调整 (shōurù tiáozhěng) – Revenue Adjustment – Điều chỉnh doanh thu |
1871 | 合规性审查 (hégūi xìng shěnchá) – Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ |
1872 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Dự toán vốn |
1873 | 经营性资产 (jīngyíng xìng zīchǎn) – Operating Assets – Tài sản kinh doanh |
1874 | 审计证据 (shěnjì zhèngjù) – Audit Evidence – Bằng chứng kiểm toán |
1875 | 分部报告 (fēnbù bàogào) – Segment Reporting – Báo cáo bộ phận |
1876 | 资本利得 (zīběn lìdé) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn |
1877 | 财务内控 (cáiwù nèikòng) – Financial Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
1878 | 财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính |
1879 | 应计负债 (yīngjì fùzhài) – Accrued Liabilities – Nợ phải trả tích lũy |
1880 | 财务转型 (cáiwù zhuǎnxíng) – Financial Transformation – Chuyển đổi tài chính |
1881 | 非经营性费用 (fēi jīngyíng xìng fèiyòng) – Non-Operating Expenses – Chi phí không kinh doanh |
1882 | 责任报告 (zérèn bàogào) – Responsibility Report – Báo cáo trách nhiệm |
1883 | 定价模型 (dìngjià móxíng) – Pricing Model – Mô hình định giá |
1884 | 会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting Records – Hồ sơ kế toán |
1885 | 股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Shareholder Dividends – Cổ tức cổ đông |
1886 | 外币兑换损益 (wàibì duìhuàn sǔnyì) – Foreign Exchange Gain/Loss – Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá |
1887 | 固定资产清算 (gùdìng zīchǎn qīngsuàn) – Fixed Asset Liquidation – Thanh lý tài sản cố định |
1888 | 资产重估 (zīchǎn chónggū) – Asset Revaluation – Định giá lại tài sản |
1889 | 附注披露 (fùzhù pīlù) – Notes Disclosure – Thuyết minh báo cáo tài chính |
1890 | 非现金支出 (fēi xiànjīn zhīchū) – Non-Cash Expenses – Chi phí phi tiền mặt |
1891 | 资产证券化 (zīchǎn zhèngquànhuà) – Asset Securitization – Chứng khoán hóa tài sản |
1892 | 可转换债券 (kě zhuǎnhuàn zhàiquàn) – Convertible Bonds – Trái phiếu chuyển đổi |
1893 | 资产负债比例 (zīchǎn fùzhài bǐlì) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
1894 | 主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Business Revenue – Doanh thu kinh doanh chính |
1895 | 未分配利润 (wèi fēnpèi lìrùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
1896 | 其他综合收益 (qítā zōnghé shōuyì) – Other Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện khác |
1897 | 总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
1898 | 利息支出 (lìxī zhīchū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
1899 | 未到期负债 (wèi dàoqī fùzhài) – Unmatured Liabilities – Nợ chưa đáo hạn |
1900 | 资产转移 (zīchǎn zhuǎnyí) – Asset Transfer – Chuyển nhượng tài sản |
1901 | 会计错误 (kuàijì cuòwù) – Accounting Errors – Sai sót kế toán |
1902 | 项目成本 (xiàngmù chéngběn) – Project Cost – Chi phí dự án |
1903 | 交易性金融资产 (jiāoyì xìng jīnróng zīchǎn) – Trading Financial Assets – Tài sản tài chính giao dịch |
1904 | 税收调整 (shuìshōu tiáozhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh thuế |
1905 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
1906 | 摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Amortization Expense – Chi phí phân bổ |
1907 | 股本回报率 (gǔběn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
1908 | 中期报告 (zhōngqī bàogào) – Interim Report – Báo cáo giữa kỳ |
1909 | 合约资产 (héyuē zīchǎn) – Contract Assets – Tài sản hợp đồng |
1910 | 合约负债 (héyuē fùzhài) – Contract Liabilities – Nợ phải trả hợp đồng |
1911 | 营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-Operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động |
1912 | 权益性投资 (quányì xìng tóuzī) – Equity Investment – Đầu tư cổ phần |
1913 | 债权人权益 (zhàiquánrén quányì) – Creditor’s Equity – Quyền lợi của chủ nợ |
1914 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
1915 | 法定盈余公积 (fǎdìng yíngyú gōngjī) – Statutory Surplus Reserve – Quỹ thặng dư theo luật định |
1916 | 资产减值准备 (zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Asset Impairment Provision – Dự phòng giảm giá tài sản |
1917 | 税后净利润 (shuìhòu jìnglìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận ròng sau thuế |
1918 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
1919 | 分红支付率 (fēnhóng zhīfù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức |
1920 | 已实现收益 (yǐ shíxiàn shōuyì) – Realized Revenue – Doanh thu đã thực hiện |
1921 | 未实现收益 (wèi shíxiàn shōuyì) – Unrealized Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
1922 | 应付税款 (yīngfù shuìkuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải nộp |
1923 | 汇率变动损益 (huìlǜ biàndòng sǔnyì) – Foreign Exchange Gain or Loss – Lãi hoặc lỗ tỷ giá hối đoái |
1924 | 资金结构 (zījīn jiégòu) – Funding Structure – Cơ cấu tài chính |
1925 | 债务违约 (zhàiwù wéiyuē) – Debt Default – Vỡ nợ |
1926 | 固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Register – Danh mục tài sản cố định |
1927 | 资产负债匹配 (zīchǎn fùzhài pǐpèi) – Asset-Liability Matching – Phù hợp tài sản và nợ phải trả |
1928 | 非流动负债 (fēi liúdòng fùzhài) – Non-Current Liabilities – Nợ không lưu động |
1929 | 存货成本 (cúnhuò chéngběn) – Inventory Cost – Giá vốn hàng tồn kho |
1930 | 营业活动净现金流量 (yíngyè huódòng jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow from Operating Activities – Dòng tiền ròng từ hoạt động kinh doanh |
1931 | 投资回报分析 (tóuzī huíbào fēnxī) – Investment Return Analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư |
1932 | 息税折旧摊销前利润 (xīshuì zhéjiù tānxiāo qián lìrùn) – EBITDA – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao |
1933 | 账簿记录 (zhàngbù jìlù) – Ledger Records – Ghi chép sổ cái |
1934 | 会计标准 (kuàijì biāozhǔn) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán |
1935 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Capital Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn |
1936 | 交易日记账 (jiāoyì rìjì zhàng) – Journal Entry – Nhật ký giao dịch |
1937 | 会计期末调整 (kuàijì qīmò tiáozhěng) – End-of-Period Adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán |
1938 | 金融资产 (jīnróng zīchǎn) – Financial Assets – Tài sản tài chính |
1939 | 市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Tỷ số giá trên lợi nhuận |
1940 | 普通股 (pǔtōng gǔ) – Common Stock – Cổ phiếu thường |
1941 | 优先股 (yōuxiān gǔ) – Preferred Stock – Cổ phiếu ưu tiên |
1942 | 内控 (nèikòng) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ |
1943 | 总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
1944 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần |
1945 | 毛利率 (máo lì lǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp |
1946 | 净利率 (jìng lì lǜ) – Net Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng |
1947 | 非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-Operating Income – Thu nhập không phải từ hoạt động kinh doanh |
1948 | 直接法 (zhíjiē fǎ) – Direct Method – Phương pháp trực tiếp |
1949 | 间接法 (jiànjiē fǎ) – Indirect Method – Phương pháp gián tiếp |
1950 | 短期资本 (duǎnqī zīběn) – Short-Term Capital – Vốn ngắn hạn |
1951 | 扣除项 (kòuchú xiàng) – Deductible Items – Các khoản khấu trừ |
1952 | 资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital Operations – Hoạt động vốn |
1953 | 投资损失 (tóuzī sǔnshī) – Investment Loss – Lỗ đầu tư |
1954 | 合并收购 (hébìng shōugòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Mua bán và sáp nhập |
1955 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
1956 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ |
1957 | 保留盈余 (bǎoliú yíngyú) – Retained Surplus – Lợi nhuận giữ lại |
1958 | 资本利得 (zīběn lìdé) – Capital Gains – Lãi vốn |
1959 | 计提准备金 (jìtí zhǔnbèi jīn) – Provision for Reserve – Dự phòng |
1960 | 债务违约 (zhàiwù wéiyuē) – Debt Default – Vi phạm nghĩa vụ nợ |
1961 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
1962 | 收入总额 (shōurù zǒng’é) – Total Revenue – Tổng doanh thu |
1963 | 成本核算方法 (chéngběn hésuàn fāngfǎ) – Cost Accounting Methods – Phương pháp kế toán chi phí |
1964 | 税后利润 (shuì hòu lìrùn) – Post-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
1965 | 非现金项目 (fēi xiànjīn xiàngmù) – Non-cash Items – Các mục không phải tiền mặt |
1966 | 可变成本 (kě biàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến động |
1967 | 计提折旧 (jìtí zhédiù) – Depreciation Provision – Dự phòng khấu hao |
1968 | 经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động |
1969 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
1970 | 债务与股本比率 (zhàiwù yǔ gǔběn bǐlǜ) – Debt to Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
1971 | 企业现金流 (qǐyè xiànjīn liú) – Corporate Cash Flow – Dòng tiền doanh nghiệp |
1972 | 期货交易 (qīhuò jiāoyì) – Futures Trading – Giao dịch hợp đồng tương lai |
1973 | 流动性 (liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
1974 | 总资产报酬率 (zǒng zīchǎn bàochóu lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
1975 | 盈亏状况 (yíngkuī zhuàngkuàng) – Profit and Loss Status – Tình hình lãi lỗ |
1976 | 企业资本结构 (qǐyè zīběn jiégòu) – Corporate Capital Structure – Cơ cấu vốn doanh nghiệp |
1977 | 预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Biến động ngân sách |
1978 | 财政收入 (cáizhèng shōurù) – Fiscal Revenue – Thu nhập tài chính |
1979 | 实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual Costs – Chi phí thực tế |
1980 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Solvency – Khả năng thanh toán nợ |
1981 | 股东权益报酬率 (gǔdōng quányì bàochóu lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
1982 | 营业外支出 (yíngyè wài zhīchū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động |
1983 | 综合成本 (zōnghé chéngběn) – Total Cost – Tổng chi phí |
1984 | 利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận |
1985 | 损益平衡点 (sǔn yì pínghéng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
1986 | 投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư |
1987 | 收入确认时点 (shōurù quèrèn shídiǎn) – Revenue Recognition Point – Thời điểm công nhận doanh thu |
1988 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax Policies – Chính sách thuế |
1989 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Cash Flow from Operations – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
1990 | 资本市场定价 (zīběn shìchǎng dìngjià) – Capital Market Pricing – Định giá thị trường vốn |
1991 | 坏账核销 (huài zhàng héxiāo) – Bad Debt Write-off – Xóa nợ xấu |
1992 | 固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiū) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
1993 | 负债表 (fùzhài biǎo) – Liability Statement – Bảng nợ |
1994 | 金融报表 (jīnróng bàobiǎo) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
1995 | 税前盈余 (shuì qián yíngyú) – Pre-tax Earnings – Lợi nhuận trước thuế |
1996 | 收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Balance of Receipts and Expenditures – Cân đối thu chi |
1997 | 企业财务 (qǐyè cáiwù) – Corporate Finance – Tài chính doanh nghiệp |
1998 | 资本运作 (zīběn yùnzòu) – Capital Operation – Hoạt động vốn |
1999 | 应付债务 (yīngfù zhàiwù) – Liabilities Payable – Nợ phải trả |
2000 | 公司财务状况 (gōngsī cáiwù zhuàngkuàng) – Company Financial Position – Tình hình tài chính công ty |
2001 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Effectiveness Analysis – Phân tích hiệu quả chi phí |
2002 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Items – Mục tài khoản kế toán |
2003 | 会计期末 (kuàijì qīmò) – Accounting Period End – Cuối kỳ kế toán |
2004 | 经营效率 (jīngyíng xiàolǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả hoạt động |
2005 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund Flow – Dòng tiền |
2006 | 盈利表 (yínglì biǎo) – Profit Statement – Bảng lợi nhuận |
2007 | 税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax Treatment – Xử lý thuế |
2008 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Bills Payable – Hóa đơn phải trả |
2009 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Bills Receivable – Hóa đơn phải thu |
2010 | 不良贷款 (bùliáng dàikuǎn) – Non-performing Loans (NPL) – Khoản vay xấu |
2011 | 经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh |
2012 | 营运资本 (yíngyùn zījīn) – Operating Capital – Vốn lưu động |
2013 | 税务登记 (shuìwù dēngjì) – Tax Registration – Đăng ký thuế |
2014 | 会计系统 (kuàijì xìtǒng) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
2015 | 成本加成 (chéngběn jiāchéng) – Cost Plus – Phương pháp tính giá cộng chi phí |
2016 | 现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ |
2017 | 应付工资 (yīngfù gōngzī) – Accrued Wages – Lương phải trả |
2018 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
2019 | 应付利息 (yīngfù lìxī) – Accrued Interest – Lãi phải trả |
2020 | 资金成本 (zījīn chéngběn) – Cost of Funds – Chi phí sử dụng vốn |
2021 | 盈余管理政策 (yíngyú guǎnlǐ zhèngcè) – Earnings Management Policy – Chính sách quản lý lợi nhuận |
2022 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Hoạch định thuế |
2023 | 资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Fund Liquidity – Tính thanh khoản của quỹ |
2024 | 偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ |
2025 | 产权结构 (chǎnquán jiégòu) – Ownership Structure – Cơ cấu sở hữu |
2026 | 总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Total Assets – Tỷ suất hoàn vốn trên tổng tài sản |
2027 | 短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-Term Loans – Khoản vay ngắn hạn |
2028 | 财务报表重述 (cáiwù bàobiǎo zhòngshù) – Financial Statement Restatement – Cập nhật lại báo cáo tài chính |
2029 | 增值税发票 (zēngzhí shuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn thuế giá trị gia tăng |
2030 | 财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial Reporting Period – Kỳ báo cáo tài chính |
2031 | 现金流量风险 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn) – Cash Flow Risk – Rủi ro dòng tiền |
2032 | 会计原则 (kuàijì yuánzé) – Accounting Principles – Nguyên tắc kế toán |
2033 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
2034 | 资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản |
2035 | 帐务周期 (zhàngwù zhōuqī) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
2036 | 企业融资 (qǐyè róngzī) – Corporate Financing – Tài trợ doanh nghiệp |
2037 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
2038 | 可变成本 (kě biàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi |
2039 | 财务健康度 (cáiwù jiànkāng dù) – Financial Health Ratio – Chỉ số sức khỏe tài chính |
2040 | 资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset Valuation – Đánh giá tài sản |
2041 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu |
2042 | 财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial Condition – Tình trạng tài chính |
2043 | 风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture Capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
2044 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of Return (RoR) – Tỷ lệ sinh lời |
2045 | 货币政策 (huòbì zhèngcè) – Monetary Policy – Chính sách tiền tệ |
2046 | 运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động |
2047 | 股权结构 (gǔquán jiégòu) – Equity Structure – Cơ cấu vốn cổ phần |
2048 | 资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital Income – Thu nhập từ vốn |
2049 | 股东权益报表 (gǔdōng quányì bàobiǎo) – Shareholders’ Equity Statement – Báo cáo quyền lợi cổ đông |
2050 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
2051 | 经营收入 (jīngyíng shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động |
2052 | 股东权益变动 (gǔdōng quányì biàndòng) – Changes in Shareholders’ Equity – Biến động quyền lợi cổ đông |
2053 | 现金回收期 (xiànjīn huíshōu qī) – Cash Recovery Period – Thời gian hoàn vốn |
2054 | 资本密集型 (zīběn mìjí xíng) – Capital Intensive – Tính chất sử dụng vốn cao |
2055 | 应付税款 (yìngfù shuìkuǎn) – Tax Payable – Khoản phải nộp thuế |
2056 | 成本计算 (chéngběn jìsuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí |
2057 | 借款利息 (jièkuǎn lìxī) – Loan Interest – Lãi vay |
2058 | 利润表分析 (lìrùn biǎo fēnxī) – Profit and Loss Statement Analysis – Phân tích báo cáo lãi lỗ |
2059 | 审计费用 (shěnjì fèiyòng) – Audit Fees – Chi phí kiểm toán |
2060 | 财务危机 (cáiwù wēijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
2061 | 应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải trả |
2062 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of Return – Tỷ lệ sinh lời |
2063 | 现金比率 (xiànjīn bǐlǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt |
2064 | 本期利润 (běn qī lìrùn) – Current Period Profit – Lợi nhuận kỳ này |
2065 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư |
2066 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
2067 | 现金盈余 (xiànjīn yíngyú) – Cash Surplus – Dư thừa tiền mặt |
2068 | 短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Loans – Vay ngắn hạn |
2069 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu |
2070 | 货币资金管理 (huòbì zījīn guǎnlǐ) – Cash Management – Quản lý tiền tệ |
2071 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ vốn cổ phần |
2072 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ |
2073 | 财务稳定性 (cáiwù wěndìngxìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính |
2074 | 股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ Meeting – Cuộc họp cổ đông |
2075 | 应纳税额 (yìng nà shuì’é) – Tax Payable Amount – Số tiền thuế phải nộp |
2076 | 应付利息 (yìngfù lìxī) – Interest Payable – Khoản phải trả lãi |
2077 | 应计收入 (yīngjì shōurù) – Accrued Income – Thu nhập dồn tích |
2078 | 资本利得 (zīběn lìdé) – Capital Gain – Lãi vốn |
2079 | 货币市场 (huòbì shìchǎng) – Money Market – Thị trường tiền tệ |
2080 | 固定成本分摊 (gùdìng chéngběn fēntān) – Fixed Cost Allocation – Phân bổ chi phí cố định |
2081 | 报销单 (bàoxiāo dān) – Reimbursement Form – Phiếu thanh toán |
2082 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Indicator – Chỉ tiêu tài chính |
2083 | 可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến động |
2084 | 运营利润 (yùnyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận vận hành |
2085 | 财务损失 (cáiwù sǔnshī) – Financial Loss – Lỗ tài chính |
2086 | 资本支出计划 (zīběn zhīchū jìhuà) – Capital Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu vốn |
2087 | 应收账款 (yìng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
2088 | 应付账款 (yìng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
2089 | 核算 (hé suàn) – Accounting – Kế toán |
2090 | 损失 (sǔnshī) – Loss – Lỗ |
2091 | 会计准则委员会 (kuàijì zhǔnzé wěiyuánhuì) – Accounting Standards Board – Hội đồng tiêu chuẩn kế toán |
2092 | 资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
2093 | 会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting Record – Hồ sơ kế toán |
2094 | 债务重组 (zhàiwù zhòngzǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ |
2095 | 税后收入 (shuì hòu shōurù) – After-tax Income – Thu nhập sau thuế |
2096 | 会计基础 (kuàijì jīchǔ) – Accounting Basis – Cơ sở kế toán |
2097 | 公司合并 (gōngsī hébìng) – Company Merger – Sáp nhập công ty |
2098 | 公司分立 (gōngsī fēnlì) – Company Split – Tách công ty |
2099 | 现金收支 (xiànjīn shōu zhī) – Cash Inflow and Outflow – Thu chi tiền mặt |
2100 | 融资活动现金流 (róngzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
2101 | 资本回报 (zīběn huíbào) – Return on Capital – Hoàn vốn |
2102 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Cost of Financing – Chi phí tài trợ |
2103 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập |
2104 | 会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting Voucher – Phiếu kế toán |
2105 | 应收账款周转率 (yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu |
2106 | 应付账款周转率 (yìng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải trả |
2107 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
2108 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản ròng |
2109 | 资本盈余 (zīběn yíngyú) – Capital Surplus – Thặng dư vốn |
2110 | 盈亏 (yíng kuī) – Profit and Loss – Lợi nhuận và lỗ |
2111 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn |
2112 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ hoàn vốn trên tài sản |
2113 | 销售毛利 (xiāoshòu máo lì) – Gross Margin – Biên lợi nhuận gộp |
2114 | 公司现金流 (gōngsī xiànjīn liú) – Company Cash Flow – Dòng tiền của công ty |
2115 | 应付账款 (yìng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
2116 | 应收账款 (yìng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
2117 | 企业资源规划 (qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Hoạch định tài nguyên doanh nghiệp |
2118 | 偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Paying Ability – Khả năng trả nợ |
2119 | 公司税 (gōngsī shuì) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp |
2120 | 应付票据 (yìng fù piàojù) – Accounts Payable Notes – Hối phiếu phải trả |
2121 | 应收票据 (yìng shōu piàojù) – Accounts Receivable Notes – Hối phiếu phải thu |
2122 | 借贷关系 (jièdài guānxì) – Credit Relationship – Quan hệ tín dụng |
2123 | 财务透明 (cáiwù tòumíng) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
2124 | 增资扩股 (zēng zī kuò gǔ) – Capital Increase and Stock Expansion – Tăng vốn và mở rộng cổ phần |
2125 | 应计费用 (yìng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
2126 | 股东权益变动表 (gǔdōng quányì biàndòng biǎo) – Statement of Changes in Shareholders’ Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
2127 | 应收账款周转天数 (yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn tiānshù) – Accounts Receivable Days – Số ngày thu hồi các khoản phải thu |
2128 | 存货周转天数 (cúnhuò zhōuzhuǎn tiānshù) – Inventory Days – Số ngày luân chuyển hàng tồn kho |
2129 | 资本运作管理 (zīběn yùnzuò guǎnlǐ) – Capital Operation Management – Quản lý hoạt động vốn |
2130 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ bằng cổ phần |
2131 | 资金池 (zījīn chí) – Cash Pooling – Hợp nhất tiền mặt |
2132 | 商誉 (shāngyù) – Goodwill – Giá trị thương hiệu |
2133 | 企业财务报告 (qǐyè cáiwù bàogào) – Corporate Financial Report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp |
2134 | 审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit Tracking – Theo dõi kiểm toán |
2135 | 内部审计报告 (nèibù shěnjì bàogào) – Internal Audit Report – Báo cáo kiểm toán nội bộ |
2136 | 证券交易 (zhèngquàn jiāoyì) – Securities Trading – Giao dịch chứng khoán |
2137 | 税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Exemption – Miễn thuế |
2138 | 盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lợi |
2139 | 财务稳健性 (cáiwù wěn jiàn xìng) – Financial Stability – Tính ổn định tài chính |
2140 | 审计标准 (shěnjì biāozhǔn) – Audit Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán |
2141 | 长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Long-term Loans – Khoản vay dài hạn |
2142 | 股票分红 (gǔpiào fēnhóng) – Stock Dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu |
2143 | 税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax Planning Strategy – Chiến lược hoạch định thuế |
2144 | 盈余管理技术 (yíngyú guǎnlǐ jìshù) – Earnings Management Techniques – Kỹ thuật quản lý lợi nhuận |
2145 | 财务报表审阅 (cáiwù bàobiǎo shěnyuè) – Financial Statement Review – Xem xét báo cáo tài chính |
2146 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
2147 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
2148 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tồn kho |
2149 | 筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
2150 | 盈亏预测 (yíng kuī yùcè) – Profit and Loss Forecast – Dự báo lãi lỗ |
2151 | 企业信用评级 (qǐyè xìnyòng píngjí) – Corporate Credit Rating – Xếp hạng tín dụng doanh nghiệp |
2152 | 财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Tình hình tài chính khỏe mạnh |
2153 | 企业财务战略 (qǐyè cáiwù zhànlüè) – Corporate Financial Strategy – Chiến lược tài chính doanh nghiệp |
2154 | 经济价值 (jīngjì jiàzhí) – Economic Value – Giá trị kinh tế |
2155 | 经济效益分析 (jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic Benefit Analysis – Phân tích lợi ích kinh tế |
2156 | 跨期成本 (kuà qī chéngběn) – Cross-period Costs – Chi phí qua các kỳ |
2157 | 出口退税 (chūkǒu tuì shuì) – Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
2158 | 扣税 (kòu shuì) – Tax Deduction – Khấu trừ thuế |
2159 | 税收优惠政策 (shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax Incentives – Chính sách ưu đãi thuế |
2160 | 应交税金 (yīng jiāo shuì jīn) – Taxes Payable – Thuế phải nộp |
2161 | 负债 (fùzhài) – Liability – Nợ phải trả |
2162 | 应付工资 (yīng fù gōngzī) – Accrued Wages – Lương phải trả |
2163 | 贷款 (dàikuǎn) – Loan – Khoản vay |
2164 | 资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
2165 | 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Sales Cost – Chi phí bán hàng |
2166 | 坏账 (huài zhàng) – Bad Debt – Nợ xấu |
2167 | 运营资本 (yùn yíng zīběn) – Working Capital – Vốn lưu động |
2168 | 偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ |
2169 | 所有者权益 (suǒyǒu zhě quán yì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
2170 | 并购 (bìnggòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại |
2171 | 外汇损益 (wàihuì sǔn yì) – Foreign Exchange Gain or Loss – Lãi lỗ ngoại hối |
2172 | 审计意见书 (shěnjì yìjiàn shū) – Audit Opinion Letter – Thư ý kiến kiểm toán |
2173 | 现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash Flow Amount – Số lượng dòng tiền |
2174 | 资本融资 (zīběn róngzī) – Equity Financing – Tài trợ bằng vốn chủ sở hữu |
2175 | 盈亏平衡 (yíng kuī pínghéng) – Profit and Loss Break-even – Hòa vốn lợi nhuận và lỗ |
2176 | 盈余税 (yíngyú shuì) – Surplus Tax – Thuế thặng dư |
2177 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn |
2178 | 股东权益 (gǔdōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
2179 | 资金用途 (zījīn yòngtú) – Uses of Funds – Mục đích sử dụng vốn |
2180 | 融资 (róngzī) – Financing – Tài trợ |
2181 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu trừ |
2182 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Asset-to-Debt Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
2183 | 资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
2184 | 运营资本 (yùnyíng zīchǎn) – Operating Capital – Vốn lưu động |
2185 | 减值 (jiǎnzhí) – Impairment – Sự giảm giá trị |
2186 | 现金及现金等价物 (xiànjīn jí xiànjīn děngjià wù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
2187 | 利润盈余 (lìrùn yíngyú) – Profit Surplus – Lợi nhuận thặng dư |
2188 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
2189 | 商业模式 (shāngyè móshì) – Business Model – Mô hình kinh doanh |
2190 | 应付利息 (yīng fù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
2191 | 盈利分配 (yínglì fēnpèi) – Profit Allocation – Phân bổ lợi nhuận |
2192 | 非经营活动 (fēi jīngyíng huódòng) – Non-operating Activities – Hoạt động không phải kinh doanh |
2193 | 收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even – Điểm hòa vốn |
2194 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động kinh doanh |
2195 | 销售利润 (xiāoshòu lìrùn) – Sales Profit – Lợi nhuận bán hàng |
2196 | 投资资本 (tóuzī zīběn) – Invested Capital – Vốn đầu tư |
2197 | 资本利得 (zīběn lìdé) – Capital Gains – Lợi nhuận từ vốn |
2198 | 支付现金 (zhīfù xiànjīn) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
2199 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
2200 | 长期负债率 (chángqī fùzhài lǜ) – Long-term Debt Ratio – Tỷ lệ nợ dài hạn |
2201 | 业绩评估 (yèjī pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất |
2202 | 外币账户 (wàibì zhànghù) – Foreign Currency Account – Tài khoản ngoại tệ |
2203 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Cost of Capital – Chi phí vốn |
2204 | 预算报告 (yùsuàn bàogào) – Budget Report – Báo cáo ngân sách |
2205 | 毛利率 (máo lì lǜ) – Gross Margin – Biên lợi nhuận gộp |
2206 | 应付账款 (yīng fù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
2207 | 应收账款 (yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
2208 | 净现值 (jìng xiànzhí) – Net Present Value – Giá trị hiện tại ròng |
2209 | 债务资本比 (zhàiwù zīběn bǐ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
2210 | 信贷管理 (xìndài guǎnlǐ) – Credit Management – Quản lý tín dụng |
2211 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời trên vốn |
2212 | 运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operational Costs – Chi phí vận hành |
2213 | 现金流动性 (xiànjīn liú dòngxìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản của tiền mặt |
2214 | 营运资金 (yíngyùn zījīn) – Operating Capital – Vốn lưu động |
2215 | 运营效率 (yùnyíng xiàolǜ) – Operating Efficiency – Hiệu quả vận hành |
2216 | 应计收入 (yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu phải thu |
2217 | 长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term Investments – Đầu tư dài hạn |
2218 | 清算 (qīngsuàn) – Liquidation – Thanh lý |
2219 | 销售利润率 (xiāoshòu lìrùn lǜ) – Sales Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận bán hàng |
2220 | 毛利率 (máo lìlǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
2221 | 净利率 (jìng lìlǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
2222 | 筹资活动 (chóuzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động huy động vốn |
2223 | 汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá |
2224 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Chỉ số tài chính |
2225 | 资本利得税 (zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lãi vốn |
2226 | 筹资成本 (chóuzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí huy động vốn |
2227 | 现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển tiền mặt |
2228 | 总成本 (zǒng chéngběn) – Total Costs – Tổng chi phí |
2229 | 毛利 (máo lì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
2230 | 净利 (jìng lì) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
2231 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời |
2232 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
2233 | 资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn tự có |
2234 | 分红 (fēnhóng) – Profit Sharing – Chia lợi nhuận |
2235 | 预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget Overrun – Vượt ngân sách |
2236 | 融资活动 (róngzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài chính |
2237 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Sự suy giảm tài sản |
2238 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển hàng tồn kho |
2239 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
2240 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
2241 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
2242 | 财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial Health – Tình hình tài chính |
2243 | 毛利率 (máo lì lǜ) – Gross Margin Ratio – Tỷ suất lợi nhuận gộp |
2244 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng lợi nhuận |
2245 | 总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Total Assets (ROTA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
2246 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
2247 | 延期支付 (yánqī zhīfù) – Deferred Payment – Thanh toán hoãn lại |
2248 | 负债结构 (fùzhài jiégòu) – Debt Structure – Cấu trúc nợ |
2249 | 偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Servicing Capacity – Khả năng thanh toán nợ |
2250 | 边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Biên độ đóng góp |
2251 | 期末结转 (qīmò jiézhuǎn) – Carry-forward at the End of the Period – Chuyển sang kỳ sau |
2252 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
2253 | 递延税款 (dìyán shuìkuǎn) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại |
2254 | 有形资产 (yǒuxíng zīchǎn) – Tangible Assets – Tài sản hữu hình |
2255 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Lợi suất trên tài sản ròng |
2256 | 经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh |
2257 | 股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder Return Rate – Tỷ lệ lợi nhuận của cổ đông |
2258 | 业务收入 (yèwù shōurù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
2259 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Lợi suất trên vốn |
2260 | 减值损失 (jiǎnzhí sǔnshī) – Impairment Loss – Mất giá trị tài sản |
2261 | 业务利润 (yèwù lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
2262 | 资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Gain – Lợi nhuận từ vốn |
2263 | 短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Borrowings – Vay ngắn hạn |
2264 | 应付票据 (yìng fù piàojù) – Notes Payable – Giấy nợ phải trả |
2265 | 应收票据 (yìng shōu piàojù) – Notes Receivable – Giấy nợ phải thu |
2266 | 成本 (chéngběn) – Cost – Chi phí |
2267 | 应收账款周转率 (yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng khoản phải thu |
2268 | 财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách |
2269 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Lợi suất đầu tư |
2270 | 应付利息 (yìng fù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
2271 | 期末调整 (qīmò tiáozhěng) – End-of-period Adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ |
2272 | 实收资本 (shí shōu zīběn) – Paid-in Capital – Vốn góp thực tế |
2273 | 总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Lợi nhuận trên tài sản |
2274 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Cost of Sales – Chi phí bán hàng |
2275 | 利润总额 (lìrùn zǒng é) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
2276 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động |
2277 | 投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền đầu tư |
2278 | 筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền tài trợ |
2279 | 本期盈余 (běn qī yíngyú) – Net Income for the Period – Lợi nhuận ròng trong kỳ |
2280 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách đầu tư |
2281 | 所有者权益 (suǒyǒu zhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
2282 | 会计年度 (kuàijì niándù) – Accounting Year – Năm tài chính |
2283 | 合并财务报表 (hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2284 | 速动资产 (sùdòng zīchǎn) – Quick Assets – Tài sản thanh khoản nhanh |
2285 | 应计收入 (yìng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích |
2286 | 应计费用 (yìng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích |
2287 | 摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Amortization Expense – Chi phí khấu trừ |
2288 | 税收抵免 (shuìshōu dǐmiǎn) – Tax Credit – Miễn thuế |
2289 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
2290 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
2291 | 应付票据 (yìngfù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả |
2292 | 应收票据 (yìngshōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu |
2293 | 支付股息 (zhīfù gǔxī) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức |
2294 | 现金及现金等价物 (xiànjīn jí xiànjīn děngjià wù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và tương đương tiền |
2295 | 法定资本 (fǎdìng zīběn) – Legal Capital – Vốn pháp định |
2296 | 净利率 (jìng lì lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
2297 | 会计核算 (kuàijì hé suàn) – Accounting Measurement – Đo lường kế toán |
2298 | 税前利润率 (shuì qián lìrùn lǜ) – Pre-tax Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận trước thuế |
2299 | 应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
2300 | 应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
2301 | 资本回报率 (zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất hoàn vốn |
2302 | 投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
2303 | 股利 (gǔlì) – Dividend – Cổ tức |
2304 | 利润最大化理论 (lìrùn zuìdà huà lǐlùn) – Profit Maximization Theory – Lý thuyết tối đa hóa lợi nhuận |
2305 | 资本密集型 (zīběn mìjí xíng) – Capital-intensive – Ngành công nghiệp cần vốn lớn |
2306 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Funds – Tiền tệ |
2307 | 利润管理 (lìrùn guǎnlǐ) – Profit Management – Quản lý lợi nhuận |
2308 | 账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account Adjustments – Điều chỉnh tài khoản |
2309 | 应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
2310 | 财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial Statement Preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính |
2311 | 账户调节 (zhànghù tiáojié) – Account Reconciliation – Hòa giải tài khoản |
2312 | 合并报表调整 (hébìng bàobiǎo tiáozhěng) – Consolidated Statement Adjustments – Điều chỉnh báo cáo hợp nhất |
2313 | 资产回报率 (zīchǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
2314 | 利润分配表 (lìrùn fēnpèi biǎo) – Profit Distribution Table – Bảng phân chia lợi nhuận |
2315 | 账户审计 (zhànghù shěnjì) – Account Audit – Kiểm toán tài khoản |
2316 | 投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư |
2317 | 偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Solvency – Khả năng thanh toán nợ |
2318 | 财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial Position Statement – Báo cáo tình hình tài chính |
2319 | 企业税收 (qǐyè shuìshōu) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp |
2320 | 应付账款周转率 (yìng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải trả |
2321 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển khoản phải thu |
2322 | 收益质量 (shōuyì zhìliàng) – Earnings Quality – Chất lượng thu nhập |
2323 | 公允价值 (gōngyùn jiàzhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý |
2324 | 应付工资 (yīng fù gōngzī) – Wages Payable – Tiền lương phải trả |
2325 | 帐簿 (zhàngbù) – Ledger – Sổ kế toán |
2326 | 企业会计准则 (qǐyè kuàijì zhǔnzé) – Accounting Standards for Enterprises – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp |
2327 | 审计员 (shěnjì yuán) – Auditor – Kiểm toán viên |
2328 | 会计账户 (kuàijì zhànghù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán |
2329 | 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán |
2330 | 应收款项 (yīng shōu kuǎn xiàng) – Receivables – Các khoản phải thu |
2331 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Payables – Các khoản phải trả |
2332 | 财政年度 (cáizhèng nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
2333 | 重分类 (zhòng fēnlèi) – Reclassification – Phân loại lại |
2334 | 预付账款 (yùfù zhàng kuǎn) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
2335 | 无偿资产 (wúcháng zīchǎn) – Gratuitous Assets – Tài sản miễn phí |
2336 | 税收计划 (shuìshōu jìhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
2337 | 固定费用 (gùdìng fèiyòng) – Fixed Costs – Chi phí cố định |
2338 | 变动费用 (biàndòng fèiyòng) – Variable Costs – Chi phí biến đổi |
2339 | 应纳税额 (yīng nà shuì é) – Taxable Amount – Số tiền phải chịu thuế |
2340 | 税务报表 (shuìwù bàobiǎo) – Tax Report – Báo cáo thuế |
2341 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital Flow – Dòng vốn |
2342 | 应计费用 (yīng jì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải ghi nhận |
2343 | 估算成本 (gūsuàn chéngběn) – Estimated Cost – Chi phí ước tính |
2344 | 审计工作 (shěnjì gōngzuò) – Audit Work – Công việc kiểm toán |
2345 | 合并成本 (hébìng chéngběn) – Merger Cost – Chi phí sáp nhập |
2346 | 财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial Condition Statement – Bảng tình trạng tài chính |
2347 | 企业税务 (qǐyè shuìwù) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp |
2348 | 跨期收入 (kuà qī shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
2349 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu |
2350 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Phải trả |
2351 | 应计收入 (yīng jì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu phải ghi nhận |
2352 | 投资收入 (tóuzī shōurù) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư |
2353 | 偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng thanh toán nợ |
2354 | 减值损失 (jiǎnzhí sǔnshī) – Impairment Loss – Lỗ giảm giá trị |
2355 | 递延税款 (dìyán shuì kuǎn) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại |
2356 | 资金预算 (zījīn yùsuàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn |
2357 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Accounts – Mục kế toán |
2358 | 报销 (bàoxiāo) – Reimbursement – Hoàn trả chi phí |
2359 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Asset to Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
2360 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn |
2361 | 账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting Process – Quy trình kế toán |
2362 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán ngoại bộ |
2363 | 应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay phải trả |
2364 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay phải thu |
2365 | 资本金 (zīběn jīn) – Capital – Vốn chủ sở hữu |
2366 | 股东 (gǔdōng) – Shareholder – Cổ đông |
2367 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Optimization – Tối ưu hóa thuế |
2368 | 现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash Revenue – Doanh thu bằng tiền mặt |
2369 | 利息 (lìxī) – Interest – Lãi suất |
2370 | 融资 (róngzī) – Financing – Huy động vốn |
2371 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
2372 | 应付票据 (yīng fù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả |
2373 | 应收票据 (yīng shōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu |
2374 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
2375 | 股息 (gǔxī) – Dividend Yield – Lợi tức cổ phiếu |
2376 | 资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn cấp đủ |
2377 | 坏账准备 (huài zhàng zhǔnbèi) – Provision for Bad Debt – Dự phòng nợ xấu |
2378 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets (RONA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
2379 | 筹资活动 (chóuzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động tài chính |
2380 | 偿债期 (cháng zhài qī) – Debt Maturity – Thời gian đáo hạn nợ |
2381 | 内部审计 (nèi bù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
2382 | 外部审计 (wài bù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
2383 | 固定成本法 (gùdìng chéngběn fǎ) – Absorption Costing – Phương pháp tính chi phí hấp thụ |
2384 | 标准成本法 (biāozhǔn chéngběn fǎ) – Standard Costing – Phương pháp chi phí chuẩn |
2385 | 资金流动性比率 (zījīn liúdòng xìng bǐlǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
2386 | 资本化 (zīběn huà) – Capitalization – Hóa vốn |
2387 | 费用 (fèiyòng) – Expense – Chi phí |
2388 | 收入 (shōurù) – Revenue – Doanh thu |
2389 | 附加税 (fùjiā shuì) – Additional Tax – Thuế bổ sung |
2390 | 退税 (tuì shuì) – Tax Refund – Hoàn thuế |
2391 | 外部报告 (wài bù bàogào) – External Reporting – Báo cáo ngoài |
2392 | 税务责任 (shuìwù zérèn) – Tax Liability – Trách nhiệm thuế |
2393 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
2394 | 现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalents – Tiền và các khoản tương đương tiền |
2395 | 业务成本 (yèwù chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động |
2396 | 应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
2397 | 应计收入 (yìngjì shōurù) – Accrued Revenue – Doanh thu phải thu |
2398 | 收入来源 (shōurù láiyuán) – Sources of Revenue – Nguồn doanh thu |
2399 | 季度报表 (jìdù bàobiǎo) – Quarterly Report – Báo cáo quý |
2400 | 年度报告 (niándù bàogào) – Annual Report – Báo cáo năm |
2401 | 财务杠杆 (cáiwù gànggǎ) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
2402 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Ratios – Chỉ số tài chính |
2403 | 外币折算 (wàibì zhé suàn) – Foreign Currency Translation – Quy đổi ngoại tệ |
2404 | 利润来源 (lìrùn láiyuán) – Sources of Profit – Nguồn lợi nhuận |
2405 | 利润分配比率 (lìrùn fēnpèi bǐlǜ) – Profit Distribution Ratio – Tỷ lệ phân phối lợi nhuận |
2406 | 利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
2407 | 经营亏损 (jīngyíng kuīsǔn) – Operating Loss – Lỗ từ hoạt động kinh doanh |
2408 | 间接费用 (jiànjiē fèiyòng) – Indirect Expenses – Chi phí gián tiếp |
2409 | 应付利息 (yìngfù lìxī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
2410 | 现金流入 (xiànjīn liúrù) – Cash Inflows – Dòng tiền vào |
2411 | 现金流出 (xiànjīn liúchū) – Cash Outflows – Dòng tiền ra |
2412 | 偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt Service Capacity – Khả năng trả nợ |
2413 | 毛利润率 (máo lìrùn lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
2414 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư |
2415 | 应纳税所得额 (yìng nàshuì suǒdé é) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế |
2416 | 营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
2417 | 股票市场 (gǔpiào shìchǎng) – Stock Market – Thị trường chứng khoán |
2418 | 股东权益 (gǔdōng quán yì) – Shareholder Equity – Vốn cổ đông |
2419 | 净现金流量 (jìng xiànjīn liúliàng) – Net Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ ròng |
2420 | 国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực Báo cáo tài chính quốc tế |
2421 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment – Lợi suất đầu tư |
2422 | 运营资金 (yùnyíng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
2423 | 负债比率 (fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu |
2424 | 股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
2425 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Chủ đề kế toán |
2426 | 预算偏差 (yùsuàn piānchā) – Budget Variance – Sai lệch ngân sách |
2427 | 税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax Benefits – Lợi ích thuế |
2428 | 内部审计 (nèi bù shěn jì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
2429 | 主营业务 (zhǔyíng yèwù) – Core Business – Kinh doanh chính |
2430 | 财务结构 (cáiwù jiégòu) – Financial Structure – Cơ cấu tài chính |
2431 | 企业预算 (qǐyè yùsuàn) – Business Budget – Ngân sách doanh nghiệp |
2432 | 应收票据 (yìng shōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu bằng chứng từ |
2433 | 应付票据 (yìng fù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả bằng chứng từ |
2434 | 资本总额 (zīběn zǒng’é) – Total Capital – Tổng vốn |
2435 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Cash Flow Turnover – Vòng quay dòng tiền |
2436 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Funds – Tiền và các khoản tương đương tiền |
2437 | 财务效率 (cáiwù xiàolǜ) – Financial Efficiency – Hiệu suất tài chính |
2438 | 应付税款 (yìng fù shuìkuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải trả |
2439 | 会计准则 (huìjì zhǔnzé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
2440 | 主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Operating Income – Doanh thu hoạt động chính |
2441 | 总负债 (zǒng fùzhài) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả |
2442 | 股权收益 (gǔquán shōuyì) – Equity Earnings – Lợi nhuận từ cổ phần |
2443 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Costs – Chi phí kinh doanh |
2444 | 营业税金 (yíngyè shuìjīn) – Operating Taxes – Thuế kinh doanh |
2445 | 长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Long-term Loans – Vay dài hạn |
2446 | 收入明细 (shōurù míngxì) – Income Details – Chi tiết thu nhập |
2447 | 费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí |
2448 | 财务记录 (cáiwù jìlù) – Financial Records – Hồ sơ tài chính |
2449 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
2450 | 会计核算 (huìjì hésuàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán |
2451 | 主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Main Operating Costs – Chi phí hoạt động chính |
2452 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
2453 | 投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
2454 | 筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính |
2455 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
2456 | 毛利率 (máolì lǜ) – Gross Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp |
2457 | 总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
2458 | 会计事务所 (huìjì shìwù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán |
2459 | 科目余额表 (kēmù yú’é biǎo) – Trial Balance – Bảng cân đối số phát sinh |
2460 | 主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Operating Revenue – Doanh thu hoạt động chính |
2461 | 主营业务利润 (zhǔyíng yèwù lìrùn) – Main Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động chính |
2462 | 运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi tiêu hoạt động |
2463 | 资产周转天数 (zīchǎn zhōuzhuǎn tiānshù) – Days of Asset Turnover – Số ngày vòng quay tài sản |
2464 | 会计期间 (huìjì qījiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
2465 | 会计年度 (huìjì niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
2466 | 暂估应付账款 (zàngū yīngfù zhàngkuǎn) – Estimated Accounts Payable – Các khoản phải trả tạm tính |
2467 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản nợ phải trả bằng hối phiếu |
2468 | 会计估计 (huìjì gūjì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán |
2469 | 会计政策 (huìjì zhèngcè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán |
2470 | 会计信息系统 (huìjì xìnxī xìtǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
2471 | 净利润率 (jìnglìrùn lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
2472 | 股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
2473 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Sụt giảm giá trị tài sản |
2474 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
2475 | 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Sales Cost – Giá vốn hàng bán |
2476 | 财务费用 (cáiwù fèiyòng) – Financial Expense – Chi phí tài chính |
2477 | 主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Main Operating Cost – Chi phí hoạt động chính |
2478 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận |
2479 | 未分配利润 (wèi fēnpèi lìrùn) – Undistributed Profit – Lợi nhuận chưa phân phối |
2480 | 固定资产周转率 (gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Fixed Asset Turnover – Tỷ lệ vòng quay tài sản cố định |
2481 | 非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-Operating Revenue – Thu nhập không hoạt động |
2482 | 非营业支出 (fēi yíngyè zhīchū) – Non-Operating Expense – Chi phí không hoạt động |
2483 | 利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Total Profit – Tổng lợi nhuận |
2484 | 应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng |
2485 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả người bán |
2486 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance Payments – Trả trước |
2487 | 摊销费 (tānxiāo fèi) – Amortization Expense – Chi phí phân bổ |
2488 | 资本性支出 (zīběnxìng zhīchū) – Capital Expenditure – Chi phí vốn |
2489 | 权益乘数 (quányì chéngshù) – Equity Multiplier – Hệ số nhân vốn chủ sở hữu |
2490 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Service Capacity – Khả năng trả nợ |
2491 | 总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
2492 | 经营现金流量 (jīngyíng xiànjīn liúliàng) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
2493 | 投资现金流量 (tóuzī xiànjīn liúliàng) – Investing Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
2494 | 筹资现金流量 (chóuzī xiànjīn liúliàng) – Financing Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài trợ |
2495 | 固定资产净值 (gùdìng zīchǎn jìngzhí) – Net Book Value of Fixed Assets – Giá trị còn lại của tài sản cố định |
2496 | 估值方法 (gūzhí fāngfǎ) – Valuation Method – Phương pháp định giá |
2497 | 风险敞口 (fēngxiǎn chǎngkǒu) – Risk Exposure – Rủi ro tiếp xúc |
2498 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
2499 | 应付账款周转率 (yīng fù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
2500 | 融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Methods – Phương thức huy động vốn |
2501 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
2502 | 财务杠杆效应 (cáiwù gànggǎn xiàoyìng) – Financial Leverage Effect – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính |
2503 | 货币时间价值 (huòbì shíjiān jiàzhí) – Time Value of Money – Giá trị thời gian của tiền |
2504 | 筹资活动现金流量 (chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Cash Flow from Financing Activities – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
2505 | 投资活动现金流量 (tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Cash Flow from Investing Activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
2506 | 总资产周转率 (zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Total Asset Turnover – Tỷ lệ quay vòng tổng tài sản |
2507 | 税率 (shuìlǜ) – Tax Rate – Thuế suất |
2508 | 非经营收入 (fēi jīngyíng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
2509 | 经营亏损 (jīngyíng kuīsǔn) – Operating Loss – Lỗ hoạt động kinh doanh |
2510 | 资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
2511 | 资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Gia tăng giá trị vốn |
2512 | 资产减值准备 (zīchǎn jiǎnzhí zhǔnbèi) – Impairment Provision – Dự phòng tổn thất tài sản |
2513 | 不可持续收入 (bùkě chíxù shōurù) – Non-recurring Income – Thu nhập không thường xuyên |
2514 | 现金流折现 (xiànjīn liú zhéxiàn) – Discounted Cash Flow (DCF) – Dòng tiền chiết khấu |
2515 | 递延税项资产 (dìyán shuìxiàng zīchǎn) – Deferred Tax Assets – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2516 | 递延税项负债 (dìyán shuìxiàng fùzhài) – Deferred Tax Liabilities – Nợ thuế thu nhập hoãn lại |
2517 | 应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả nhà cung cấp |
2518 | 费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí |
2519 | 货币单位 (huòbì dānwèi) – Currency Unit – Đơn vị tiền tệ |
2520 | 经营溢利 (jīngyíng yìlì) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
2521 | 每股收益 (měigǔ shōuyì) – Earnings Per Share (EPS) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu |
2522 | 净利率 (jìnglì lǜ) – Net Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng |
2523 | 资产利用率 (zīchǎn lìyòng lǜ) – Asset Utilization Ratio – Tỷ lệ sử dụng tài sản |
2524 | 营运效率 (yíngyùn xiàolǜ) – Operating Efficiency – Hiệu quả hoạt động |
2525 | 主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Cost of Main Operations – Chi phí hoạt động chính |
2526 | 其他收入 (qítā shōurù) – Other Income – Thu nhập khác |
2527 | 息税前利润 (xīshuì qián lìrùn) – EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
2528 | 债务权益比 (zhàiwù quányì bǐ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
2529 | 中期报告 (zhōngqí bàogào) – Interim Report – Báo cáo giữa kỳ |
2530 | 差异分析 (chāyì fēnxī) – Variance Analysis – Phân tích sai lệch |
2531 | 营业利润率 (yíngyè lìrùn lǜ) – Operating Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận hoạt động |
2532 | 财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Hoạch định tài chính |
2533 | 资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital Budgeting – Ngân sách vốn |
2534 | 内控制度 (nèikòng zhìdù) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
2535 | 审计准则 (shěnjì zhǔnzé) – Auditing Standards – Chuẩn mực kiểm toán |
2536 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản hiện hành |
2537 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh khoản nhanh |
2538 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
2539 | 应计项目 (yīngjì xiàngmù) – Accrued Items – Khoản mục dồn tích |
2540 | 预付费用 (yùfù fèiyòng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
2541 | 递延收入 (dìyán shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
2542 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu |
2543 | 操作风险 (cāozuò fēngxiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động |
2544 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu hao vô hình |
2545 | 计提 (jìtí) – Provision – Trích lập dự phòng |
2546 | 保留收益 (bǎoliú shōuyì) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
2547 | 营收增长率 (yíngshōu zēngzhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
2548 | 递延税款 (dìyán shuìkuǎn) – Deferred Taxes – Thuế hoãn lại |
2549 | 银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank Reconciliation Statement – Bản đối chiếu ngân hàng |
2550 | 费用配比 (fèiyòng pèibǐ) – Expense Matching – Nguyên tắc phù hợp chi phí |
2551 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
2552 | 外币交易 (wàibì jiāoyì) – Foreign Currency Transactions – Giao dịch ngoại tệ |
2553 | 销售毛利 (xiāoshòu máolì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
2554 | 折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
2555 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản hiện thời |
2556 | 合伙企业 (héhǔ qǐyè) – Partnership – Doanh nghiệp hợp danh |
2557 | 会计职业道德 (kuàijì zhíyè dàodé) – Accounting Ethics – Đạo đức nghề nghiệp kế toán |
2558 | 主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Main Business Income – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính |
2559 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing Costs – Chi phí tài chính |
2560 | 运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Operating Expenses (OPEX) – Chi phí vận hành |
2561 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Cash and Bank Balances – Tiền và các khoản tương đương tiền |
2562 | 税前收入 (shuìqián shōurù) – Pre-tax Income – Thu nhập trước thuế |
2563 | 企业估值 (qǐyè gūzhí) – Company Valuation – Định giá công ty |
2564 | 财务预警 (cáiwù yùjǐng) – Financial Early Warning – Cảnh báo tài chính |
2565 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán ngoài |
2566 | 企业税负 (qǐyè shuìfù) – Corporate Tax Burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp |
2567 | 企业年报 (qǐyè niánbào) – Annual Report – Báo cáo thường niên |
2568 | 资产剥离 (zīchǎn bōlí) – Asset Divestment – Thanh lý tài sản |
2569 | 经济增加值 (jīngjì zēngjiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế |
2570 | 营业外收入 (yíngyè wài shōurú) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
2571 | 存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
2572 | 现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt |
2573 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
2574 | 应付税款 (yìngfù shuì kuǎn) – Tax Payable – Thuế phải nộp |
2575 | 股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận cho cổ đông |
2576 | 收入确认 (shōurú quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu |
2577 | 业务外收入 (yèwù wài shōurú) – Non-business Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
2578 | 股利 (gǔlì) – Dividends – Cổ tức |
2579 | 租赁费用 (zūlìn fèiyòng) – Lease Expense – Chi phí thuê |
2580 | 资产折旧 (zīchǎn zhédiào) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
2581 | 资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị tài sản |
2582 | 资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư |
2583 | 利润表分析 (lìrùn biǎo fēnxī) – Income Statement Analysis – Phân tích báo cáo lợi nhuận |
2584 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of Return (RoR) – Tỷ suất sinh lợi |
2585 | 企业重组 (qǐyè zhòngzǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
2586 | 财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial Transparency – Độ minh bạch tài chính |
2587 | 偿债能力比率 (cháng zhài nénglì bǐlǜ) – Debt Service Coverage Ratio (DSCR) – Tỷ lệ khả năng thanh toán nợ |
2588 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement Cost – Chi phí mua sắm |
2589 | 流动资金 (liúdòng zījīn) – Liquid Assets – Tài sản thanh khoản |
2590 | 资金链 (zījīn liàn) – Cash Flow Chain – Chuỗi lưu chuyển tiền tệ |
2591 | 应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu |
2592 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
2593 | 业务利润 (yèwù lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
2594 | 经营杠杆 (jīngyíng gànggǎ) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động |
2595 | 应付账款 (yìngfù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
2596 | 资本回报率 (zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
2597 | 资金调度 (zījīn diàodù) – Cash Management – Quản lý tiền mặt |
2598 | 应收账款周转 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn) – Accounts Receivable Turnover – Sự quay vòng khoản phải thu |
2599 | 投资回报 (tóuzī huí bào) – Investment Return – Lợi tức đầu tư |
2600 | 营业外收支 (yíngyè wài shōuzhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động |
2601 | 应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Các khoản phải thu |
2602 | 营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động |
2603 | 资金池 (zījīn chí) – Cash Pool – Quỹ tiền tệ |
2604 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng |
2605 | 股东权益 (gǔdōng quán yì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu |
2606 | 短期借款 (duǎnqī jiè kuǎn) – Short-term Borrowing – Khoản vay ngắn hạn |
2607 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời đầu tư |
2608 | 资金筹集 (zījīn chóují) – Fundraising – Huy động vốn |
2609 | 应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Các khoản phải trả |
2610 | 存货管理 (cún huò guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
2611 | 应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
2612 | 应付账款周转率 (yìng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
2613 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Lợi suất vốn |
2614 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Impairment of Assets – Suy giảm giá trị tài sản |
2615 | 现金流量比率 (xiànjīn liúliàng bǐlǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ lệ lưu chuyển tiền tệ |
2616 | 利息覆盖比率 (lìxī fùgài bǐlǜ) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ khả năng chi trả lãi suất |
2617 | 应纳税所得额 (yìng nà shuì suǒdé é) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế |
2618 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
2619 | 运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi phí hoạt động |
2620 | 运营利润 (yùnyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
2621 | 长期资产 (chángqī zīchǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn |
2622 | 长期负债 (chángqī fùzhài) – Non-current Liabilities – Nợ dài hạn |
2623 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset Impairment – Sự giảm giá trị tài sản |
2624 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu hao |
2625 | 内部收益率 (nèibù shōuyì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất sinh lời nội bộ |
2626 | 现金流量折现 (xiànjīn liúliàng zhéxiàn) – Discounted Cash Flow (DCF) – Chiết khấu dòng tiền |
2627 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment (ROI) – Lợi suất đầu tư |
2628 | 负债率 (fùzhài lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
2629 | 非现金项目 (fēi xiànjīn xiàngmù) – Non-Cash Items – Mục không phải tiền mặt |
2630 | 收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue Source – Nguồn thu nhập |
2631 | 资本溢价 (zīběn yìjià) – Capital Premium – Phí vốn dư |
2632 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratios – Tỷ lệ tài chính |
2633 | 银行借款 (yínháng jièkuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng |
2634 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial Leasing – Cho thuê tài chính |
2635 | 预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget Preparation – Soạn thảo ngân sách |
2636 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
2637 | 毛利率 (máo lìlǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp |
2638 | 融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Method – Phương thức huy động vốn |
2639 | 会计利润 (kuàijì lìrùn) – Accounting Profit – Lợi nhuận kế toán |
2640 | 应付账款 (yìng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Nợ phải trả |
2641 | 应收账款 (yìng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Nợ phải thu |
2642 | 股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cho cổ đông |
2643 | 财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial Metrics – Chỉ số tài chính |
2644 | 盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận |
2645 | 资本回报率 (zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn |
2646 | 年度财务报告 (niándù cáiwù bàogào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính hàng năm |
2647 | 调整项 (tiáozhěng xiàng) – Adjustments – Các điều chỉnh |
2648 | 财务决策 (cáiwù juécè) – Financial Decision Making – Quyết định tài chính |
2649 | 现金转换周期 (xiànjīn zhuǎnhuàn zhōuqī) – Cash Conversion Cycle – Chu kỳ chuyển đổi tiền mặt |
2650 | 应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng nợ phải thu |
2651 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production Costs – Chi phí sản xuất |
2652 | 总负债比率 (zǒng fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-Total Assets Ratio – Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản |
2653 | 债务偿还能力 (zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ |
2654 | 合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated Report – Báo cáo hợp nhất |
2655 | 现金周转 (xiànjīn zhōu zhuǎn) – Cash Turnover – Quay vòng tiền mặt |
2656 | 资本回报率 (zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
2657 | 股东报告 (gǔdōng bàogào) – Shareholder Report – Báo cáo cổ đông |
2658 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement (P&L) – Báo cáo lãi lỗ |
2659 | 期末资产 (qī mò zīchǎn) – End-of-period Assets – Tài sản cuối kỳ |
2660 | 资产折旧 (zīchǎn zhéjiǔ) – Depreciation – Khấu hao tài sản |
2661 | 权益投资 (quányì tóuzī) – Equity Investment – Đầu tư vốn cổ phần |
2662 | 企业会计准则 (qǐyè kuàijì zhǔnzé) – Corporate Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp |
2663 | 资产管理费用 (zīchǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Asset Management Fees – Phí quản lý tài sản |
2664 | 非现金流 (fēi xiànjīn liú) – Non-cash Flow – Dòng tiền không phải tiền mặt |
2665 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu |
2666 | 折旧与摊销 (zhéjiǔ yǔ tānxiāo) – Depreciation and Amortization – Khấu hao và phân bổ |
2667 | 财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal Financial Control – Kiểm soát tài chính nội bộ |
2668 | 资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
2669 | 企业成本 (qǐyè chéngběn) – Business Costs – Chi phí doanh nghiệp |
2670 | 企业税收 (qǐyè shuìshōu) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp |
2671 | 存货周转率 (cúnhuò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tồn kho |
2672 | 现金流动性 (xiànjīn liúdòng xìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản của dòng tiền |
2673 | 经营分析 (jīngyíng fēnxī) – Operational Analysis – Phân tích hoạt động kinh doanh |
2674 | 原材料 (yuáncáiliào) – Raw Materials – Nguyên liệu thô |
2675 | 人工成本 (réngōng chéngběn) – Labor Costs – Chi phí lao động |
2676 | 负债成本 (fùzhài chéngběn) – Debt Cost – Chi phí nợ |
2677 | 定期存款 (dìngqī cúnkuǎn) – Time Deposit – Tiền gửi có kỳ hạn |
2678 | 分红 (fēnhóng) – Dividends – Cổ tức |
2679 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing Costs – Chi phí huy động vốn |
2680 | 调整账目 (tiáozhěng zhàngmù) – Adjusting Entries – Điều chỉnh sổ sách |
2681 | 应付税款 (yīng fù shuìkuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải trả |
2682 | 短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn |
2683 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập |
2684 | 税后利润 (shuì hòu lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
2685 | 税前利润 (shuì qián lìrùn) – Profit Before Tax – Lợi nhuận trước thuế |
2686 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàngkǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
2687 | 证券 (zhèngquàn) – Securities – Chứng khoán |
2688 | 应付账款 (yīngfù zhàngkǎn) – Accounts Payable – Khoản phải trả |
2689 | 应收账款 (yīng shōu zhàngkǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
2690 | 不良贷款 (bùliáng dàikuǎn) – Non-performing Loan – Khoản vay xấu |
2691 | 资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi nhuận từ vốn |
2692 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Khấu hao (cho tài sản vô hình) |
2693 | 费用管理 (fèiyòng guǎnlǐ) – Expense Management – Quản lý chi phí |
2694 | 债务资本 (zhàiwù zīběn) – Debt Capital – Vốn vay nợ |
2695 | 财政年度 (cáizhèng niándù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
2696 | 负债比率 (fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
2697 | 营收 (yíng shōu) – Revenue – Doanh thu |
2698 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
2699 | 应付税款 (yīng fù shuì kuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải nộp |
2700 | 应收税款 (yīng shōu shuì kuǎn) – Taxes Receivable – Thuế phải thu |
2701 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh |
2702 | 回收期 (huíshōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
2703 | 息税折旧摊销前利润 (xī shuì zhéjiù tānxiāo qián lìrùn) – EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao và chi phí khấu trừ |
2704 | 其他应收款 (qítā yīng shōu kuǎn) – Other Receivables – Các khoản phải thu khác |
2705 | 长期股权投资 (chángqī gǔquán tóuzī) – Long-term Equity Investments – Đầu tư cổ phần dài hạn |
2706 | 递延所得税资产 (dìyán suǒdé shuì zīchǎn) – Deferred Tax Assets – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2707 | 预收款项 (yù shōu kuǎnxiàng) – Advance Receipts – Khoản nhận trước |
2708 | 其他应付款 (qítā yīng fù kuǎn) – Other Payables – Các khoản phải trả khác |
2709 | 递延收益 (dìyán shōuyì) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại |
2710 | 所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
2711 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserve – Thặng dư vốn |
2712 | 营业活动现金流 (yíngyè huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động |
2713 | 明细账 (míngxì zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết |
2714 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Journal Voucher – Chứng từ ghi sổ |
2715 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
2716 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Item – Tài khoản kế toán |
2717 | 期初余额 (qīchū yú’é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ |
2718 | 借贷平衡 (jièdài pínghéng) – Debit-Credit Balance – Cân đối nợ có |
2719 | 原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original Voucher – Chứng từ gốc |
2720 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Intangible Asset Amortization – Phân bổ tài sản vô hình |
2721 | 固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset Inventory – Danh mục tài sản cố định |
2722 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
2723 | 总资产周转率 (zǒng zīchǎn zhōuzhuàn lǜ) – Total Asset Turnover – Vòng quay tổng tài sản |
2724 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh |
2725 | 预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance Receipts – Tiền nhận trước |
2726 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Advance Payments – Tiền trả trước |
2727 | 股权回报率 (gǔquán huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu |
2728 | 销售毛利率 (xiāoshòu máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp |
2729 | 总资产周转率 (zǒng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Total Asset Turnover – Vòng quay tổng tài sản |
2730 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
2731 | 税金及附加 (shuìjīn jí fùjiā) – Taxes and Surcharges – Thuế và phụ thu |
2732 | 税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax Deductions – Miễn giảm thuế |
2733 | 个人所得税 (gèrén suǒdé shuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân |
2734 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
2735 | 股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity Financing – Tài trợ bằng vốn cổ phần |
2736 | 营业外收入 (yíngyèwài shōurù) – Non-Operating Income – Thu nhập khác |
2737 | 营业外支出 (yíngyèwài zhīchū) – Non-Operating Expenses – Chi phí khác |
2738 | 外部审计 (wàibù shěnjì) – External Audit – Kiểm toán độc lập |
2739 | 差旅费 (chālǚ fèi) – Travel Expenses – Chi phí công tác |
2740 | 无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of Intangible Assets – Chi phí phân bổ tài sản vô hình |
2741 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay các khoản phải thu |
2742 | 投资活动现金流量 (tóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
2743 | 筹资活动现金流量 (chóuzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
2744 | 原始凭证 (yuánshǐ píngzhèng) – Original Document – Chứng từ gốc |
2745 | 记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Posting Voucher – Chứng từ ghi sổ |
2746 | 会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán |
2747 | 未偿债务 (wèi cháng zhàiwù) – Outstanding Debt – Nợ chưa trả |
2748 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
2749 | 税负率 (shuìfù lǜ) – Tax Burden Rate – Tỷ lệ gánh nặng thuế |
2750 | 营业税金及附加 (yíngyè shuìjīn jí fùjiā) – Business Tax and Surcharges – Thuế và phụ thu kinh doanh |
2751 | 流动资产周转率 (liúdòng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Current Asset Turnover – Vòng quay tài sản lưu động |
2752 | 固定资产净值 (gùdìng zīchǎn jìngzhí) – Net Fixed Assets – Giá trị ròng tài sản cố định |
2753 | 债务资本 (zhàiwù zīběn) – Debt Capital – Vốn vay |
2754 | 资本化比率 (zīběn huà bǐlǜ) – Capitalization Ratio – Tỷ lệ vốn hóa |
2755 | 营业周期 (yíngyè zhōuqī) – Operating Cycle – Chu kỳ kinh doanh |
2756 | 资产报酬率 (zīchǎn bàochóu lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
2757 | 股东权益报酬率 (gǔdōng quányì bàochóu lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
2758 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Yield Rate – Tỷ lệ sinh lời |
2759 | 盈余公积金 (yíngyú gōngjījīn) – Surplus Reserve – Quỹ công ích từ lợi nhuận |
2760 | 资产管理效率 (zīchǎn guǎnlǐ xiàolǜ) – Asset Management Efficiency – Hiệu quả quản lý tài sản |
2761 | 税务遵从 (shuìwù zūncóng) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
2762 | 流转税 (liúzhuǎn shuì) – Turnover Tax – Thuế doanh thu |
2763 | 消费税 (xiāofèi shuì) – Consumption Tax – Thuế tiêu thụ |
2764 | 印花税 (yìnhuā shuì) – Stamp Duty – Thuế trước bạ |
2765 | 会计报表 (huìjì bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
2766 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Servicing Capacity – Khả năng trả nợ |
2767 | 业务外包 (yèwù wàibāo) – Business Outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ |
2768 | 融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Methods – Phương thức tài trợ |
2769 | 税基 (shuìjī) – Tax Base – Cơ sở tính thuế |
2770 | 会计科目 (huìjì kēmù) – Accounting Item – Hạng mục kế toán |
2771 | 减值准备 (jiǎnzhí zhǔnbèi) – Impairment Provision – Dự phòng tổn thất |
2772 | 资本化 (zīběnhuà) – Capitalization – Vốn hóa |
2773 | 未实现损益 (wèi shíxiàn sǔnyì) – Unrealized Gains and Losses – Lãi lỗ chưa thực hiện |
2774 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ suất quay vòng tài sản |
2775 | 利润留存比率 (lìrùn liúcún bǐlǜ) – Retention Ratio – Tỷ lệ giữ lại lợi nhuận |
2776 | 会计事务所 (huìjì shìwùsuǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán |
2777 | 费用匹配原则 (fèiyòng pǐpèi yuánzé) – Matching Principle – Nguyên tắc phù hợp chi phí |
2778 | 固定资产清单 (gùdìng zīchǎn qīngdān) – Fixed Asset List – Danh sách tài sản cố định |
2779 | 会计分录 (huìjì fēnlù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán |
2780 | 递延税项 (dìyán shuìxiàng) – Deferred Tax Items – Thuế hoãn lại |
2781 | 信用政策 (xìnyòng zhèngcè) – Credit Policy – Chính sách tín dụng |
2782 | 资金回笼 (zījīn huílóng) – Fund Recovery – Thu hồi vốn |
2783 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder’s Equity – Quyền lợi cổ đông |
2784 | 资产减值测试 (zīchǎn jiǎnzhí cèshì) – Impairment Test – Kiểm tra tổn thất tài sản |
2785 | 固定资产周转率 (gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Fixed Asset Turnover – Vòng quay tài sản cố định |
2786 | 分摊费用 (fēntān fèiyòng) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí |
2787 | 账目核对 (zhàngmù héduì) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
2788 | 资本公积金 (zīběn gōngjījīn) – Capital Surplus – Thặng dư vốn cổ phần |
2789 | 期间费用 (qíjiān fèiyòng) – Period Expenses – Chi phí trong kỳ |
2790 | 经营成果 (jīngyíng chéngguǒ) – Operating Results – Kết quả kinh doanh |
2791 | 主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động chính |
2792 | 主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động chính |
2793 | 资产质量 (zīchǎn zhìliàng) – Asset Quality – Chất lượng tài sản |
2794 | 财务估算 (cáiwù gūsuàn) – Financial Estimation – Ước tính tài chính |
2795 | 总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
2796 | 可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi |
2797 | 直接费用 (zhíjiē fèiyòng) – Direct Costs – Chi phí trực tiếp |
2798 | 资金周转率 (zījīn zhōuzhuǎn lǜ) – Fund Turnover – Vòng quay vốn |
2799 | 应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay các khoản phải trả |
2800 | 信用期 (xìnyòng qī) – Credit Period – Thời hạn tín dụng |
2801 | 收益表 (shōuyì biǎo) – Earnings Report – Báo cáo thu nhập |
2802 | 总账 (zǒng zhàng) – General Ledger – Sổ cái |
2803 | 审计 (shěn jì) – Audit – Kiểm toán |
2804 | 审计报告 (shěn jì bào gào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
2805 | 不良资产 (bùliáng zīchǎn) – Non-performing Assets – Tài sản không sinh lời |
2806 | 资本公积金 (zīběn gōngjījīn) – Capital Reserve – Quỹ dự phòng vốn |
2807 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Capital Management – Quản lý vốn |
2808 | 外部审计 (wàibù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
2809 | 内部审计 (nèibù shěn jì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
2810 | 财政报表 (cáizhèng bàobiǎo) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
2811 | 运营利润 (yùnyíng lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động |
2812 | 再投资 (zài tóuzī) – Reinvestment – Đầu tư lại |
2813 | 关联交易 (guānlián jiāoyì) – Related Party Transactions – Giao dịch với bên liên quan |
2814 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
2815 | 不良贷款 (bùliáng dàikuǎn) – Non-performing Loans – Khoản vay không có khả năng thu hồi |
2816 | 不符合会计准则 (bù fúhé kuàijì zhǔnzé) – Non-compliance with Accounting Standards – Không tuân thủ chuẩn mực kế toán |
2817 | 审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit Trail – Lần theo dấu kiểm toán |
2818 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Impairment of Assets – Sự giảm giá trị tài sản |
2819 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo đợt |
2820 | 回报率 (huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư |
2821 | 现金比率 (xiànjīn bǐlǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ thanh khoản tiền mặt |
2822 | 报表调整 (bàobiǎo tiáozhěng) – Financial Statement Adjustments – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
2823 | 审计合规性 (shěnjì héguī xìng) – Audit Compliance – Tuân thủ kiểm toán |
2824 | 应付税款 (yìng fù shuì kuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải trả |
2825 | 存货周转 (cúnhuò zhōuzhuǎn) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
2826 | 资本回报率 (zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn |
2827 | 投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment Income – Lợi nhuận đầu tư |
2828 | 盈余公积金 (yíngyú gōngjī jīn) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư |
2829 | 退税 (tuìshuì) – Tax Refund – Hoàn thuế |
2830 | 合规审计 (héguī shěnjì) – Compliance Audit – Kiểm toán tuân thủ |
2831 | 投资回报率 (tóuzī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận trên đầu tư |
2832 | 应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu |
2833 | 收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even – Cân bằng thu chi |
2834 | 资本资产定价模型 (zīběn zīchǎn dìngjià móxíng) – Capital Asset Pricing Model (CAPM) – Mô hình định giá tài sản vốn |
2835 | 经营成本 (jīngyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động |
2836 | 资本利得税 (zīběn lìdé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập vốn |
2837 | 财务稳健 (cáiwù wěnjiàn) – Financial Health – Tình trạng tài chính ổn định |
2838 | 收入来源 (shōurù láiyuán) – Sources of Income – Nguồn thu nhập |
2839 | 税后净利润 (shuì hòu jìng lìrùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
2840 | 会计记账 (kuàijì jì zhàng) – Accounting Entries – Ghi chép kế toán |
2841 | 公司收入 (gōngsī shōurù) – Company Revenue – Doanh thu công ty |
2842 | 预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget Variance – Biên độ ngân sách |
2843 | 会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting Entries – Bút toán kế toán |
2844 | 业务收入 (yèwù shōurù) – Business Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
2845 | 税务处理 (shuìwù chǔlǐ) – Tax Processing – Xử lý thuế |
2846 | 会计年度终结 (kuàijì niándù zhōngjié) – End of Fiscal Year – Kết thúc năm tài chính |
2847 | 贷款偿还 (dàikuǎn chánghuán) – Loan Repayment – Trả nợ vay |
2848 | 资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ chuyển nhượng vốn |
2849 | 会计调整 (kuàijì tiáozhěng) – Accounting Adjustment – Điều chỉnh kế toán |
2850 | 销售税 (xiāoshòu shuì) – Sales Tax – Thuế bán hàng |
2851 | 进货成本 (jìnhuò chéngběn) – Cost of Goods Purchased – Chi phí hàng hóa mua vào |
2852 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Retained Earnings – Lợi nhuận chưa phân phối |
2853 | 费用率 (fèiyòng lǜ) – Expense Ratio – Tỷ lệ chi phí |
2854 | 借款成本 (jièkuǎn chéngběn) – Borrowing Cost – Chi phí vay |
2855 | 期货合约 (qīhuò héyuē) – Futures Contract – Hợp đồng tương lai |
2856 | 金融工具 (jīnróng gōngjù) – Financial Instrument – Công cụ tài chính |
2857 | 公司合并 (gōngsī hébìng) – Corporate Merger – Sáp nhập công ty |
2858 | 财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial Ratio – Chỉ số tài chính |
2859 | 成本费用 (chéngběn fèiyòng) – Cost Expenses – Chi phí sản xuất |
2860 | 主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Revenue from Main Business – Doanh thu từ hoạt động chính |
2861 | 非主营业务收入 (fēi zhǔyíng yèwù shōurù) – Non-Operating Revenue – Doanh thu ngoài hoạt động chính |
2862 | 税后利润 (shuì hòu lìrùn) – Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
2863 | 折旧率 (zhédiào lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao |
2864 | 税后利润率 (shuì hòu lìrùn lǜ) – After-Tax Profit Margin – Biên lợi nhuận sau thuế |
2865 | 年末结转 (niánmò jié zhuǎn) – Year-End Carryover – Chuyển cuối năm |
2866 | 预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget Implementation – Thực hiện ngân sách |
2867 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-Effectiveness Analysis – Phân tích chi phí – hiệu quả |
2868 | 银行对账单 (yínháng duì zhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng |
2869 | 会计信息披露 (kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting Information Disclosure – Công bố thông tin kế toán |
2870 | 财务健康度 (cáiwù jiànkāng dù) – Financial Health – Tình trạng tài chính |
2871 | 绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất |
2872 | 资本市场操作 (zīběn shìchǎng cāozuò) – Capital Market Operations – Hoạt động thị trường vốn |
2873 | 资产流动性 (zīchǎn liúdòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản |
2874 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserves – Quỹ dự trữ vốn |
2875 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
2876 | 应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
2877 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
2878 | 销售毛利率 (xiāoshòu máo lìlǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
2879 | 销售净利率 (xiāoshòu jìng lìlǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
2880 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
2881 | 非营业收入 (fēi yíngyè shōurù) – Non-operating Revenue – Doanh thu không từ hoạt động kinh doanh |
2882 | 股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Dividend – Cổ tức |
2883 | 经营成本 (jīngyíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động kinh doanh |
2884 | 资本利用率 (zīběn lìyòng lǜ) – Capital Utilization Rate – Tỷ lệ sử dụng vốn |
2885 | 现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Lượng dòng tiền |
2886 | 贴现率 (tiē xiàn lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu |
2887 | 现值 (xiànzhí) – Present Value – Giá trị hiện tại |
2888 | 企业资源计划 (qǐyè zīyuán jìhuà) – Enterprise Resource Planning (ERP) – Kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp |
2889 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất hoàn vốn vốn |
2890 | 股票回报率 (gǔpiào huíbào lǜ) – Stock Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận cổ phiếu |
2891 | 债务结构 (zhàiwù jiégòu) – Debt Structure – Cơ cấu nợ |
2892 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate Merger & Acquisition – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
2893 | 总账 (zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ cái tổng hợp |
2894 | 试算平衡表 (shìsuàn pínghéng biǎo) – Trial Balance – Bảng cân đối thử |
2895 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit Statement – Báo cáo lợi nhuận |
2896 | 法定盈余公积金 (fǎdìng yíngyú gōngjījīn) – Statutory Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư |
2897 | 库存商品 (kùcún shāngpǐn) – Inventory – Hàng tồn kho |
2898 | 主营业务 (zhǔyíng yèwù) – Core Business – Hoạt động kinh doanh chính |
2899 | 其他业务收入 (qítā yèwù shōurù) – Other Operating Income – Thu nhập hoạt động khác |
2900 | 利息覆盖率 (lìxí fùgài lǜ) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ khả năng thanh toán lãi vay |
2901 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu |
2902 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
2903 | 递延所得税负债 (dìyán suǒdéshuì fùzhài) – Deferred Tax Liabilities – Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2904 | 预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Unearned Revenue – Khoản tạm thu |
2905 | 资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund Management – Quản lý nguồn vốn |
2906 | 应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Receivable Management – Quản lý khoản phải thu |
2907 | 应付账款管理 (yīngfù zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts Payable Management – Quản lý khoản phải trả |
2908 | 主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính |
2909 | 主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Operating Costs – Giá vốn hàng bán |
2910 | 研发费用 (yánfā fèiyòng) – R&D Expenses – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
2911 | 利润表 (lìrùn biǎo) – Profit Statement – Báo cáo lãi lỗ |
2912 | 未分配利润 (wèifēnpèi lìrùn) – Undistributed Profit – Lợi nhuận chưa phân phối |
2913 | 资产周转周期 (zīchǎn zhōuzhuǎn zhōuqī) – Asset Turnover Cycle – Chu kỳ quay vòng tài sản |
2914 | 主营业务税金 (zhǔyíng yèwù shuìjīn) – Operating Tax – Thuế hoạt động kinh doanh chính |
2915 | 分红 (fēnhóng) – Dividend Distribution – Chia cổ tức |
2916 | 融资活动 (róngzī huódòng) – Financing Activities – Hoạt động huy động vốn |
2917 | 主营业务毛利率 (zhǔyíng yèwù máo lìlǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp |
2918 | 权益回报率 (quányì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
2919 | 资本性支出 (zīběn xìng zhīchū) – Capital Expenditures (CAPEX) – Chi phí vốn |
2920 | 摊销费用 (tānxiāo fèiyòng) – Amortization Expense – Chi phí phân bổ tài sản vô hình |
2921 | 所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn của chủ sở hữu |
2922 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu từ chứng từ có giá |
2923 | 预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Prepayments – Chi phí trả trước |
2924 | 应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả từ chứng từ có giá |
2925 | 应付职工薪酬 (yīngfù zhígōng xīnchóu) – Employee Payables – Các khoản phải trả người lao động |
2926 | 一年内到期的非流动负债 (yī nián nèi dàoqī de fēi liúdòng fùzhài) – Current Portion of Long-term Liabilities – Nợ dài hạn đến hạn trả |
2927 | 长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Long-term Borrowings – Vay dài hạn |
2928 | 主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Operating Costs – Chi phí kinh doanh chính |
2929 | 主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Operating Revenue – Doanh thu kinh doanh chính |
2930 | 营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập khác ngoài kinh doanh |
2931 | 所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế thu nhập |
2932 | 会计期间 (kuàijì qíjiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
2933 | 明细账 (míngxìzhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết |
2934 | 日记账 (rìjìzhàng) – Journal – Sổ nhật ký |
2935 | 所有者权益变动表 (suǒyǒuzhě quányì biàndòng biǎo) – Statement of Changes in Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
2936 | 借方 (jièfāng) – Debit Side – Bên nợ |
2937 | 贷方 (dàifāng) – Credit Side – Bên có |
2938 | 期末调整 (qīmò tiáozhěng) – End-of-period Adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ |
2939 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Costs – Giá vốn hàng bán |
2940 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuànlǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
2941 | 毛利率 (máolìlǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
2942 | 净利率 (jìnglìlǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
2943 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhàilǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
2944 | 股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbàolǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
2945 | 法定盈余公积 (fǎdìng yíngyú gōngjī) – Statutory Surplus Reserve – Quỹ dự trữ bắt buộc |
2946 | 专项储备 (zhuānxiàng chúbèi) – Special Reserve – Quỹ dự phòng đặc biệt |
2947 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản thu từ chứng từ có giá |
2948 | 递延收益 (dìyán shōuyì) – Deferred Income – Doanh thu hoãn lại |
2949 | 其他业务收入 (qítā yèwù shōurù) – Other Operating Revenue – Doanh thu hoạt động khác |
2950 | 主营业务成本 (zhǔyíng yèwù chéngběn) – Main Operating Costs – Giá vốn hoạt động chính |
2951 | 其他业务成本 (qítā yèwù chéngběn) – Other Operating Costs – Chi phí hoạt động khác |
2952 | 汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gains and Losses – Lãi/lỗ tỷ giá |
2953 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuàn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản |
2954 | 每股收益 (měigǔ shōuyì) – Earnings Per Share (EPS) – Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
2955 | 市盈率 (shìyíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Tỷ số giá trên lợi nhuận |
2956 | 预收账款 (yùshōu zhàngkuǎn) – Advance Payments – Khoản thu trước |
2957 | 预付账款 (yùfù zhàngkuǎn) – Prepaid Expenses – Khoản trả trước |
2958 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Reserves – Thặng dư vốn cổ phần |
2959 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserves – Quỹ dự trữ |
2960 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ tài sản vô hình |
2961 | 审计费用 (shěnjì fèiyòng) – Audit Fee – Chi phí kiểm toán |
2962 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Items – Tài khoản kế toán |
2963 | 结账 (jiézhàng) – Closing Account – Kết chuyển |
2964 | 过账 (guòzhàng) – Posting – Ghi sổ |
2965 | 总账 (zǒngzhàng) – General Ledger – Sổ tổng hợp |
2966 | 作业成本法 (zuòyè chéngběn fǎ) – Activity-Based Costing – Phương pháp tính chi phí dựa trên hoạt động |
2967 | 纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax Declaration – Kê khai thuế |
2968 | 关税 (guānshuì) – Customs Duty – Thuế hải quan |
2969 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Repayment Ability – Khả năng thanh toán nợ |
2970 | 权益报酬率 (quányì bàochóu lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
2971 | 历史成本 (lìshǐ chéngběn) – Historical Cost – Giá gốc |
2972 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí tài sản vô hình |
2973 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ khó đòi |
2974 | 应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng |
2975 | 应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả người bán |
2976 | 其他应付款 (qítā yìngfù kuǎn) – Other Payables – Các khoản phải trả khác |
2977 | 其他应收款 (qítā yìngshōu kuǎn) – Other Receivables – Các khoản phải thu khác |
2978 | 实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-In Capital – Vốn góp |
2979 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ bắt buộc |
2980 | 会计电算化 (kuàijì diànsuànhuà) – Computerized Accounting – Kế toán máy tính hóa |
2981 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Cost – Giá vốn hàng bán |
2982 | 其他业务收入 (qítā yèwù shōurù) – Other Business Income – Doanh thu từ hoạt động khác |
2983 | 管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2984 | 资产处置收益 (zīchǎn chǔzhì shōuyì) – Asset Disposal Income – Lợi nhuận từ thanh lý tài sản |
2985 | 所得税费用 (suǒdéshuì fèiyòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
2986 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay khoản phải thu |
2987 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh toán nhanh |
2988 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh toán hiện hành |
2989 | 利息保障倍数 (lìxī bǎozhàng bèishù) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ bảo vệ lãi vay |
2990 | 递延税款 (dìyán shuìkuǎn) – Deferred Tax – Thuế thu nhập hoãn lại |
2991 | 财务稽核 (cáiwù jīhé) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
2992 | 季度报告 (jìdù bàogào) – Quarterly Report – Báo cáo quý |
2993 | 比率分析 (bǐlǜ fēnxī) – Ratio Analysis – Phân tích tỷ số tài chính |
2994 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện tại |
2995 | 汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Exchange Gain or Loss – Lãi/lỗ tỷ giá hối đoái |
2996 | 运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Operating Expense (OPEX) – Chi phí vận hành |
2997 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Subject – Hạng mục kế toán |
2998 | 边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Lợi nhuận biên |
2999 | 制造成本 (zhìzào chéngběn) – Manufacturing Cost – Chi phí sản xuất |
3000 | 股东权益收益率 (gǔdōng quányì shōuyì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
3001 | 市盈率 (shìyíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Hệ số giá trên thu nhập |
3002 | 摊销率 (tānxiāo lǜ) – Amortization Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản vô hình |
3003 | 折旧率 (zhéjiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao tài sản cố định |
3004 | 现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash Equivalent – Tương đương tiền mặt |
3005 | 税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax Planning – Hoạch định thuế |
3006 | 避税 (bìshuì) – Tax Avoidance – Tránh thuế hợp pháp |
3007 | 应税收入 (yīngshuì shōurù) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế |
3008 | 所得税 (suǒdéshuì) – Income Tax – Thuế thu nhập |
3009 | 增值税 (zēngzhíshuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
3010 | 企业所得税 (qǐyè suǒdéshuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3011 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ luân chuyển tài sản |
3012 | 市盈率 (shìyíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Hệ số giá trên lợi nhuận |
3013 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial Budgeting – Dự toán tài chính |
3014 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund Circulation – Vòng quay vốn |
3015 | 会计控制 (kuàijì kòngzhì) – Accounting Control – Kiểm soát kế toán |
3016 | 应计会计 (yìngjì kuàijì) – Accrual Accounting – Kế toán dồn tích |
3017 | 权责发生制 (quánzé fāshēng zhì) – Accrual Basis – Cơ sở dồn tích |
3018 | 现金基础会计 (xiànjīn jīchǔ kuàijì) – Cash Basis Accounting – Kế toán theo cơ sở tiền mặt |
3019 | 坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad Debt Allowance – Dự phòng nợ xấu |
3020 | 折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao tài sản hữu hình |
3021 | 减值损失 (jiǎnzhí sǔnshī) – Impairment Loss – Tổn thất giảm giá trị tài sản |
3022 | 利润操纵 (lìrùn cāozǒng) – Profit Manipulation – Thao túng lợi nhuận |
3023 | 避税 (bìshuì) – Tax Avoidance – Tránh thuế |
3024 | 逃税 (táoshuì) – Tax Evasion – Trốn thuế |
3025 | 营业税 (yíngyèshuì) – Business Tax – Thuế kinh doanh |
3026 | 杠杆比率 (gànggǎn bǐlǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
3027 | 盈亏预测 (yíngkuī yùcè) – Profit and Loss Forecast – Dự báo lãi lỗ |
3028 | 融资活动现金流量 (róngzī huódòng xiànjīn liúliàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
3029 | 预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued Expense – Chi phí trích trước |
3030 | 递延收入 (dìyán shōurù) – Deferred Revenue – Doanh thu nhận trước |
3031 | 固定资产周转率 (gùdìng zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Fixed Asset Turnover – Vòng quay tài sản cố định |
3032 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
3033 | 加权平均资本成本 (jiāquán píngjūn zīběn chéngběn) – Weighted Average Cost of Capital (WACC) – Chi phí vốn bình quân gia quyền |
3034 | 其他业务收入 (qítā yèwù shōurù) – Other Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh khác |
3035 | 资产回报率 (zīchǎn huíbàolǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
3036 | 资本回报率 (zīběn huíbàolǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư |
3037 | 成本费用率 (chéngběn fèiyòng lǜ) – Cost-to-Income Ratio – Tỷ lệ chi phí trên thu nhập |
3038 | 边际贡献 (biānjì gòngxiàn) – Contribution Margin – Biên lợi nhuận đóng góp |
3039 | 营业外支出 (yíngyèwài zhīchū) – Non-Operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
3040 | 杜邦分析 (dùbāng fēnxī) – DuPont Analysis – Phân tích Dupont |
3041 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu |
3042 | 应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay khoản phải trả |
3043 | 资产负债率 (zīchǎn fùzhàilǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
3044 | 产权比率 (chǎnquán bǐlǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
3045 | 市盈率 (shìyínglǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Hệ số giá trên thu nhập |
3046 | 市净率 (shìjìnglǜ) – Price-to-Book Ratio (P/B) – Hệ số giá trên giá trị sổ sách |
3047 | 流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current Liabilities – Nợ phải trả ngắn hạn |
3048 | 长期债务 (chángqī zhàiwù) – Long-Term Debt – Nợ vay dài hạn |
3049 | 票据贴现 (piàojù tiēxiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu thương phiếu |
3050 | 普通股 (pǔtōnggǔ) – Common Stock – Cổ phiếu phổ thông |
3051 | 优先股 (yōuxiāngǔ) – Preferred Stock – Cổ phiếu ưu đãi |
3052 | 资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital Surplus – Thặng dư vốn cổ phần |
3053 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Retained Earnings Reserve – Quỹ lợi nhuận giữ lại |
3054 | 每股收益 (měi gǔ shōuyì) – Earnings Per Share (EPS) – Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
3055 | 运营支出 (yùnyíng zhīchū) – Operating Expense (OPEX) – Chi phí hoạt động |
3056 | 投资回收期 (tóuzī huíshōuqī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn đầu tư |
3057 | 内部收益率 (nèibù shōuyìlǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
3058 | 所有者权益 (suǒyǒuzhě quányì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
3059 | 主营业务收入 (zhǔyíng yèwù shōurù) – Primary Business Revenue – Doanh thu kinh doanh chính |
3060 | 息税前利润 (xī shuì qián lìrùn, EBIT) – Earnings Before Interest and Tax (EBIT) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
3061 | 息税折旧摊销前利润 (xī shuì zhéjiù tānxiāo qián lìrùn, EBITDA) – Earnings Before Interest, Tax, Depreciation, and Amortization (EBITDA) – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao |
3062 | 存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎnlǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho |
3063 | 摊销 (tānxiāo) – Amortization – Phân bổ khấu hao tài sản vô hình |
3064 | 资本回报率 (zīběn huíbàolǜ, ROE) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
3065 | 资产回报率 (zīchǎn huíbàolǜ, ROA) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
3066 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi của cổ đông |
3067 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Account – Hạng mục kế toán |
3068 | 流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current Ratio – Hệ số thanh toán ngắn hạn |
3069 | 速动比率 (sùdòng bǐlǜ) – Quick Ratio – Hệ số thanh toán nhanh |
3070 | 资产收益率 (zīchǎn shōuyìlǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
3071 | 资本收益率 (zīběn shōuyìlǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời trên vốn |
3072 | 息税前利润率 (xīshuìqián lìrùnlǜ) – EBIT Margin – Biên lợi nhuận EBIT |
3073 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay các khoản phải thu |
3074 | 应付账款周转率 (yīngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Vòng quay các khoản phải trả |
3075 | 自由现金流 (zìyóu xiànjīn liú, FCF) – Free Cash Flow (FCF) – Dòng tiền tự do |
3076 | 资本回报率 (zīběn huíbàolǜ) – Return on Capital Employed (ROCE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn sử dụng |
3077 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎnlǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản |
3078 | 盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéngdiǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
3079 | 平均成本 (píngjūn chéngběn) – Average Cost – Chi phí trung bình |
3080 | 弹性预算 (tánxìng yùsuàn) – Flexible Budget – Ngân sách linh hoạt |
3081 | 损益分析 (sǔnyì fēnxī) – Profit and Loss Analysis – Phân tích lãi lỗ |
3082 | 杠杆比率 (gànggǎn bǐlǜ) – Leverage Ratio – Hệ số đòn bẩy |
3083 | 财务透明度 (cáiwù tòumíngdù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
3084 | 亏损弥补 (kuīsǔn míbǔ) – Loss Compensation – Bù đắp lỗ |
3085 | 折旧方法 (zhéjiù fāngfǎ) – Depreciation Methods – Phương pháp khấu hao |
3086 | 租赁会计 (zūlìn kuàijì) – Lease Accounting – Kế toán thuê tài sản |
3087 | 短期借款 (duǎnqī jiè kuǎn) – Short-term Loans – Khoản vay ngắn hạn |
3088 | 长期借款 (chángqī jiè kuǎn) – Long-term Loans – Khoản vay dài hạn |
3089 | 股票资本 (gǔpiào zīběn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu |
3090 | 营收增长 (yíng shōu zēng zhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu |
3091 | 盈利预测 (yínglì yùcè) – Profit Forecasting – Dự báo lợi nhuận |
3092 | 国际财务报告准则 (guó jì cáiwù bàogào zhǔnzé) – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
3093 | 速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh toán nhanh |
3094 | 收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue Sources – Nguồn thu nhập |
3095 | 债务资本比 (zhàiwù zīběn bǐ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
3096 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lợi vốn |
3097 | 税率 (shuì lǜ) – Tax Rate – Mức thuế |
3098 | 盈利模式 (yínglì móshì) – Business Model – Mô hình kinh doanh |
3099 | 经济价值增加 (jīngjì jiàzhí zēngjiā) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị kinh tế gia tăng |
3100 | 股东权益 (gǔdōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu |
3101 | 资本公积 (zīběn gōng jī) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn |
3102 | 盈余公积 (yíngyú gōng jī) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
3103 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần |
3104 | 权益回报率 (quán yì huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
3105 | 营运效益 (yíngyùn xiàoyì) – Operating Efficiency – Hiệu quả hoạt động |
3106 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital Flow – Lưu chuyển vốn |
3107 | 收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even – Hoàn vốn |
3108 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Items – Mục tài khoản |
3109 | 非经营收入 (fēi jīngyíng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập không hoạt động kinh doanh |
3110 | 借款 (jiè kuǎn) – Loan – Khoản vay |
3111 | 利率 (lìlǜ) – Interest Rate – Lãi suất |
3112 | 会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) – Change in Accounting Policy – Thay đổi chính sách kế toán |
3113 | 商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Trade Credit – Tín dụng thương mại |
3114 | 应计成本 (yìngjì chéngběn) – Accrued Costs – Chi phí tích lũy |
3115 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời trên đầu tư |
3116 | 收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue Source – Nguồn doanh thu |
3117 | 债务重组 (zhàiwù zhòngzǔ) – Debt Restructuring – Cơ cấu lại nợ |
3118 | 营运资本 (yíngyùn zījīn) – Operational Capital – Vốn hoạt động |
3119 | 损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and Loss Statement (P&L) – Báo cáo lãi lỗ |
3120 | 费用分析 (fèiyòng fēnxī) – Expense Analysis – Phân tích chi phí |
3121 | 盈利分配 (yínglì fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận |
3122 | 审计过程 (shěnjì guòchéng) – Audit Process – Quy trình kiểm toán |
3123 | 现金支出 (xiànjīn zhīchū) – Cash Outflows – Chi tiêu tiền mặt |
3124 | 负债比例 (fùzhài bǐlì) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
3125 | 企业资本 (qǐyè zīběn) – Business Capital – Vốn doanh nghiệp |
3126 | 经营模式 (jīngyíng móshì) – Business Model – Mô hình kinh doanh |
3127 | 账务报表 (zhàngwù bàobiǎo) – Accounting Statement – Báo cáo kế toán |
3128 | 应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ quay vòng khoản phải thu |
3129 | 资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset Turnover – Tỷ lệ quay vòng tài sản |
3130 | 销售增长率 (xiāoshòu zēngzhǎng lǜ) – Sales Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
3131 | 资本保值 (zīběn bǎozhí) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn |
3132 | 审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit Trail – Theo dõi kiểm toán |
3133 | 信用管理 (xìnyòng guǎnlǐ) – Credit Management – Quản lý tín dụng |
3134 | 资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital Gains – Lãi vốn |
3135 | 资本资产 (zīběn zīchǎn) – Capital Assets – Tài sản cố định |
3136 | 现金及现金等价物 (xiànjīn jí xiànjīn děngjià wù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền và các khoản tương đương tiền |
3137 | 资产折旧 (zīchǎn zhédiào) – Depreciation of Assets – Khấu hao tài sản |
3138 | 盈余公积金 (yíngyú gōngjījīn) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
3139 | 财务杠杆 (cáiwù gànggǎ) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
3140 | 净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất sinh lời trên tài sản ròng |
3141 | 现金股利 (xiànjīn gǔlì) – Cash Dividend – Cổ tức tiền mặt |
3142 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditures (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn |
3143 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital – Lợi suất trên vốn |
3144 | 外币折算 (wàibì zhé suàn) – Foreign Currency Conversion – Quy đổi ngoại tệ |
3145 | 审计准则 (shěnjì zhǔnzé) – Auditing Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán |
3146 | 权益 (quányì) – Equity – Vốn chủ sở hữu |
3147 | 货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary Funds – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
3148 | 应收利息 (yīng shōu lìxī) – Interest Receivable – Lãi phải thu |
3149 | 审计报告意见 (shěnjì bàogào yìjiàn) – Audit Report Opinion – Ý kiến trong báo cáo kiểm toán |
3150 | 财务预测分析 (cáiwù yùcè fēnxī) – Financial Forecast Analysis – Phân tích dự báo tài chính |
3151 | 会计政策变化 (kuàijì zhèngcè biànhuà) – Change in Accounting Policy – Thay đổi chính sách kế toán |
3152 | 纳税申报 (nàshuì shēn bào) – Tax Filing – Khai thuế |
3153 | 现金折扣 (xiànjīn zhédiǎn) – Cash Discount – Chiết khấu thanh toán ngay |
3154 | 营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Other Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
3155 | 贷款利息 (dàikuǎn lìxí) – Loan Interest – Lãi vay |
3156 | 核算 (hésuàn) – Accounting – Kế toán |
3157 | 经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operational Profit – Lợi nhuận kinh doanh |
3158 | 利息保障倍数 (lìxí bǎozhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số khả năng thanh toán lãi vay |
3159 | 现金流量比率 (xiànjīn liúliàng bǐlǜ) – Cash Flow Ratio – Hệ số lưu chuyển tiền tệ |
3160 | 营业外收支 (yíngyè wài shōu zhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động |
3161 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Serviceability – Khả năng thanh toán nợ |
3162 | 应计税款 (yìngjì shuì kuǎn) – Accrued Taxes – Thuế phải trả |
3163 | 合并利润 (hébìng lìrùn) – Consolidated Profit – Lợi nhuận hợp nhất |
3164 | 期末结转 (qī mò jiézhuǎn) – Closing Transfer – Chuyển khoản cuối kỳ |
3165 | 应收账款周转率 (yìngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
3166 | 应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
3167 | 经营性现金流 (jīngyíngxìng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3168 | 短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-term Loan – Vay ngắn hạn |
3169 | 长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Long-term Loan – Vay dài hạn |
3170 | 应付股利 (yìngfù gǔlì) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả |
3171 | 跨期盈余 (kuàqī yíngyú) – Accrued Income – Thu nhập dồn tích |
3172 | 汇总报表 (huìzǒng bàobiǎo) – Consolidated Statement – Báo cáo tổng hợp |
3173 | 会计年限 (kuàijì niánxiàn) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
3174 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lợi |
3175 | 企业财务分析 (qǐyè cáiwù fēnxī) – Business Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp |
3176 | 投资性房地产 (tóuzīxìng fángdìchǎn) – Investment Property – Bất động sản đầu tư |
3177 | 资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Impairment of Assets – Sự suy giảm giá trị tài sản |
3178 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp |
3179 | 资本回报率 (zīběn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn |
3180 | 加速折旧法 (jiāsù zhédiū fǎ) – Accelerated Depreciation Method – Phương pháp khấu hao nhanh |
3181 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn |
3182 | 会计核算 (kuàijì hé suàn) – Accounting Processing – Xử lý kế toán |
3183 | 经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Operational Risk – Rủi ro vận hành |
3184 | 资金链 (zījīn liàn) – Capital Chain – Chuỗi vốn |
3185 | 本期损益 (běnqī sǔnyì) – Profit and Loss for the Period – Lãi lỗ trong kỳ |
3186 | 非经营活动 (fēi jīngyíng huódòng) – Non-operating Activities – Hoạt động không kinh doanh |
3187 | 毛利率 (máo lìlǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ lệ lợi nhuận gộp |
3188 | 支付账款 (zhīfù zhàngkuǎn) – Accounts Payable – Phải trả |
3189 | 应收账款 (yìng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu |
3190 | 会计核算准则 (kuàijì hé suàn zhǔnzé) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán |
3191 | 变动资产 (biàndòng zīchǎn) – Liquid Assets – Tài sản thanh khoản |
3192 | 股票分红 (gǔpiào fēnhóng) – Stock Dividends – Cổ tức cổ phiếu |
3193 | 支付比率 (zhīfù bǐlǜ) – Payment Ratio – Tỷ lệ thanh toán |
3194 | 会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting Entries – Ghi chép kế toán |
3195 | 收入确认标准 (shōurù quèrèn biāozhǔn) – Revenue Recognition Criteria – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu |
3196 | 跨期 (kuà qī) – Period Crossing – Ghi nhận qua kỳ |
3197 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
3198 | 预算超支 (yùsuàn chāo zhī) – Budget Overrun – Vượt ngân sách |
3199 | 企业年金 (qǐyè niánjīn) – Corporate Pension – Lương hưu doanh nghiệp |
3200 | 会计审计报告 (kuàijì shěnjì bàogào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
3201 | 预算盈余 (yùsuàn yíngyú) – Budget Surplus – Thặng dư ngân sách |
3202 | 现金流预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền |
3203 | 偿还债务 (chánghuán zhàiwù) – Debt Repayment – Thanh toán nợ |
3204 | 筹资活动现金流 (chóuzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động huy động vốn |
3205 | 租赁资产 (zūlìn zīchǎn) – Leased Assets – Tài sản thuê |
3206 | 金融衍生品 (jīnróng yǎnshēng pǐn) – Financial Derivatives – Công cụ tài chính phái sinh |
3207 | 估值模型 (gūzhí móxíng) – Valuation Model – Mô hình định giá |
3208 | 总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
3209 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
3210 | 收入分配 (shōurù fēnpèi) – Revenue Distribution – Phân phối doanh thu |
3211 | 应付股息 (yìngfù gǔxī) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả |
3212 | 应收股息 (yìngshōu gǔxī) – Dividends Receivable – Cổ tức phải thu |
3213 | 债务人 (zhàiwù rén) – Debtor – Người nợ |
3214 | 固定负债 (gùdìng fùzhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn |
3215 | 股份有限公司 (gǔfèn yǒuxiàn gōngsī) – Joint Stock Company – Công ty cổ phần |
3216 | 有限公司 (yǒuxiàn gōngsī) – Limited Liability Company (LLC) – Công ty TNHH |
3217 | 合并损益表 (hébìng sǔnyì biǎo) – Consolidated Income Statement – Báo cáo lãi lỗ hợp nhất |
3218 | 股票分红 (gǔpiào fēnhóng) – Stock Dividend – Cổ tức cổ phiếu |
3219 | 年报 (nián bào) – Annual Report – Báo cáo thường niên |
3220 | 非经营利润 (fēi jīngyíng lìrùn) – Non-operating Profit – Lợi nhuận không hoạt động |
3221 | 运营费用 (yùnyíng fèiyòng) – Operating Expenses – Chi phí vận hành |
3222 | 长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Long-term Borrowing – Vay dài hạn |
3223 | 应收账款周转率 (yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
3224 | 销售利润率 (xiāoshòu lìrùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận |
3225 | 运营现金流 (yùnyíng xiànjīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động |
3226 | 应收账款周转天数 (yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn tiānsù) – Days Sales Outstanding (DSO) – Số ngày phải thu |
3227 | 应付股息 (yìng fù gǔxī) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả |
3228 | 银行对账单 (yínháng duìzhàngdān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
3229 | 结算 (jiésuàn) – Settlement – Thanh toán |
3230 | 经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating Activities Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3231 | 投资活动现金流 (tóuzī huódòng xiànjīn liú) – Investing Activities Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
3232 | 融资活动现金流 (róngzī huódòng xiànjīn liú) – Financing Activities Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
3233 | 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Sales Expenses – Chi phí bán hàng |
3234 | 利息费用 (lìxī fèiyòng) – Interest Expenses – Chi phí lãi vay |
3235 | 收益 (shōuyì) – Return – Lợi nhuận |
3236 | 盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus Reserve – Dự phòng lợi nhuận |
3237 | 股东会 (gǔdōng huì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông |
3238 | 支付能力 (zhīfù nénglì) – Solvency – Khả năng thanh toán |
3239 | 权益比率 (quányì bǐlǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
3240 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ sinh lời trên tài sản |
3241 | 负债资本比率 (fùzhài zīběn bǐlǜ) – Debt to Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
3242 | 偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Solvency Capacity – Khả năng thanh toán nợ |
3243 | 应付票据 (yìng fù piàojù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả |
3244 | 企业债券 (qǐyè zhàiquàn) – Corporate Bonds – Trái phiếu doanh nghiệp |
3245 | 现值 (xiàn zhí) – Present Value – Giá trị hiện tại |
3246 | 未来价值 (wèilái jiàzhí) – Future Value – Giá trị tương lai |
3247 | 会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting Accounts – Tài khoản kế toán |
3248 | 财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial Condition Analysis – Phân tích tình hình tài chính |
3249 | 摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu trừ |
3250 | 非经营性现金流 (fēi jīngyíng xìng xiànjīn liú) – Non-operating Cash Flow – Dòng tiền không từ hoạt động kinh doanh |
3251 | 分类账 (fēnlèi zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ cái phụ |
3252 | 记账凭证 (jì zhàng píngzhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
3253 | 借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry Accounting – Phương pháp kế toán bút toán kép |
3254 | 期末结转 (qī mò jié zhuǎn) – Year-end Closing – Kết chuyển cuối kỳ |
3255 | 期初余额 (qī chū yú’é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ |
3256 | 现金存款 (xiànjīn cún kuǎn) – Cash Deposits – Tiền gửi ngân hàng |
3257 | 经营租赁 (jīngyíng zūlìn) – Operating Lease – Cho thuê hoạt động |
3258 | 股份公司 (gǔfèn gōngsī) – Joint-stock Company – Công ty cổ phần |
3259 | 营业成本 (yíngyè chéngběn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động kinh doanh |
3260 | 现金流 (xiànjīn liú) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ |
3261 | 税收 (shuìshōu) – Taxation – Thuế |
3262 | 资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Lợi suất tài sản |
3263 | 企业税 (qǐyè shuì) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp |
3264 | 偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt Serviceability – Khả năng trả nợ |
3265 | 营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Operating Expense – Chi phí hoạt động |
3266 | 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Selling Expense – Chi phí bán hàng |
3267 | 非经营收入 (fēi jīngyíng shōurù) – Non-operating Income – Thu nhập không hoạt động |
3268 | 非经营费用 (fēi jīngyíng fèiyòng) – Non-operating Expense – Chi phí không hoạt động |
3269 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời từ đầu tư |
3270 | 净值 (jìng zhí) – Net Worth – Giá trị ròng |
3271 | 账面价值 (zhàng miàn jiàzhí) – Book Value – Giá trị sổ sách |
3272 | 市值 (shì zhí) – Market Value – Giá trị thị trường |
3273 | 国际财务报告准则 (guójì cáiwù bàojià zhǔnzé) – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
3274 | 美国通用会计准则 (měiguó tōngyòng kuàijì zhǔnzé) – Generally Accepted Accounting Principles (GAAP) – Nguyên tắc kế toán chung của Mỹ |
3275 | 经营分析 (jīngyíng fēnxī) – Operational Analysis – Phân tích hoạt động |
3276 | 应收票据 (yìng shōu piàojù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu |
3277 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Prepayment – Chi trả trước |
3278 | 商誉 (shāng yù) – Goodwill – Lợi thế thương mại |
3279 | 基本盈利 (jī běn yíng lì) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính |
3280 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư |
3281 | 偿付比率 (cháng fù bǐlǜ) – Debt Service Ratio – Tỷ lệ thanh toán nợ |
3282 | 亏损弥补 (kuīsǔn míbǔ) – Loss Compensation – Bù đắp thua lỗ |
3283 | 资本盈利 (zīběn yínglì) – Capital Earnings – Lợi nhuận vốn |
3284 | 股息 (gǔxī) – Dividends – Cổ tức |
3285 | 资本成本 (zīběn chéngběn) – Capital Cost – Chi phí vốn |
3286 | 不动产 (bùdòngchǎn) – Real Estate – Bất động sản |
3287 | 资本开支 (zīběn kāizhī) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn |
3288 | 营业费用 (yíngyè fèiyòng) – Operating Expenses (OpEx) – Chi phí hoạt động |
3289 | 应纳税额 (yìng nà shuì é) – Taxable Amount – Số thuế phải nộp |
3290 | 重组 (chóngzǔ) – Restructuring – Tái cấu trúc |
3291 | 应付票据 (yìngfù piàojù) – Notes Payable – Các khoản phải trả |
3292 | 应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu |
3293 | 公司债务 (gōngsī zhàiwù) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp |
3294 | 资产折旧法 (zīchǎn zhéjiù fǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao |
3295 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Lợi suất vốn |
3296 | 业务合并 (yèwù hébìng) – Business Consolidation – Sáp nhập doanh nghiệp |
3297 | 资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset-to-Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
3298 | 负债表 (fùzhài biǎo) – Liabilities Statement – Báo cáo nợ |
3299 | 负债期限 (fùzhài qīxiàn) – Debt Maturity – Thời gian đáo hạn nợ |
3300 | 期末结账 (qī mò jiézhàng) – Year-end Closing – Kết sổ cuối năm |
3301 | 融资租赁 (róngzī zūlìn) – Lease Financing – Tài trợ cho thuê |
3302 | 营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
3303 | 资本成本 (zī běn chéng běn) – Cost of Capital – Chi phí vốn |
3304 | 税后净利 (shuì hòu jìng lì) – Net Income After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
3305 | 负债率 (fù zhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
3306 | 营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
3307 | 市场价值 (shì chǎng jià zhí) – Market Value – Giá trị thị trường |
3308 | 净资产 (jìng zī chǎn) – Net Assets – Tài sản ròng |
3309 | 存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
3310 | 财务风险 (cái wù fēng xiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính |
3311 | 外部审计 (wài bù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán ngoài |
3312 | 收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu |
3313 | 无形资产 (wú xíng zī chǎn) – Intangible Assets – Tài sản vô hình |
3314 | 财务分析 (cái wù fēn xī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính |
3315 | 银行贷款 (yín háng dàikuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng |
3316 | 财务报告 (cái wù bào gào) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
3317 | 折旧 (zhé jiù) – Depreciation – Khấu hao |
3318 | 资产负债表 (zī chǎn fù zhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
3319 | 经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3320 | 财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratio – Tỷ lệ tài chính |
3321 | 现金流入 (xiàn jīn liú rù) – Cash Inflow – Dòng tiền vào |
3322 | 银行存款 (yín háng cún kuǎn) – Bank Deposit – Tiền gửi ngân hàng |
3323 | 短期投资 (duǎn qī tóu zī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn |
3324 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
3325 | 营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
3326 | 长期负债 (cháng qī fù zhài) – Long-term Liabilities – Nợ dài hạn |
3327 | 短期负债 (duǎn qī fù zhài) – Short-term Liabilities – Nợ ngắn hạn |
3328 | 资产管理 (zī chǎn guǎn lǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản |
3329 | 资本结构 (zī běn jié gòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn |
3330 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
3331 | 盈亏平衡点 (yíng kuī píng héng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
3332 | 资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn |
3333 | 利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
3334 | 非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Assets – Tài sản cố định |
3335 | 流动负债 (liú dòng fù zhài) – Current Liabilities – Nợ ngắn hạn |
3336 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng khoản phải thu |
3337 | 应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng khoản phải trả |
3338 | 运营资金 (yùn yíng zī jīn) – Operating Capital – Vốn hoạt động |
3339 | 企业所得税 (qǐ yè suǒ dé shuì) – Corporate Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
3340 | 财务报表分析 (cái wù bào biǎo fēn xī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
3341 | 利润总额 (lì rùn zǒng é) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
3342 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
3343 | 企业融资 (qǐ yè róng zī) – Corporate Financing – Tài trợ doanh nghiệp |
3344 | 不良债务 (bù liáng zhài wù) – Bad Debt – Nợ xấu |
3345 | 利润分配方案 (lì rùn fēn pèi fāng àn) – Profit Distribution Plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận |
3346 | 现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ tiền mặt |
3347 | 自由现金流 (zì yóu xiàn jīn liú) – Free Cash Flow – Dòng tiền tự do |
3348 | 审计意见 (shěn jì yì jiàn) – Audit Opinion – Ý kiến kiểm toán |
3349 | 企业估值 (qǐ yè gū zhí) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp |
3350 | 股东回报 (gǔ dōng huí bào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cho cổ đông |
3351 | 预算差异 (yù suàn chā yì) – Budget Variance – Sai lệch ngân sách |
3352 | 企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
3353 | 资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn |
3354 | 资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
3355 | 偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ |
3356 | 摊销 (tān xiāo) – Amortization – Phân bổ chi phí |
3357 | 经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động |
3358 | 财务杠杆 (cái wù gàng zhàng) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
3359 | 企业利润 (qǐ yè lì rùn) – Corporate Profit – Lợi nhuận doanh nghiệp |
3360 | 经营活动 (jīng yíng huó dòng) – Operating Activities – Hoạt động kinh doanh |
3361 | 非经营活动 (fēi jīng yíng huó dòng) – Non-operating Activities – Hoạt động không liên quan đến kinh doanh |
3362 | 盈利模式 (yíng lì mó shì) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận |
3363 | 净利润 (jìng lì rùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
3364 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
3365 | 现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ thanh khoản tiền mặt |
3366 | 财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Sức khỏe tài chính |
3367 | 现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ |
3368 | 盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư |
3369 | 应付股息 (yīng fù gǔ xī) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả |
3370 | 资本管理 (zī běn guǎn lǐ) – Capital Management – Quản lý vốn |
3371 | 融资结构 (róng zī jié gòu) – Financing Structure – Cấu trúc tài chính |
3372 | 税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Incentive – Ưu đãi thuế |
3373 | 支付能力 (zhī fù néng lì) – Payment Ability – Khả năng thanh toán |
3374 | 市场份额 (shì chǎng fèn é) – Market Share – Thị phần |
3375 | 财务预测 (cái wù yù cè) – Financial Forecasting – Dự báo tài chính |
3376 | 投资组合 (tóu zī zǔ hé) – Investment Portfolio – Danh mục đầu tư |
3377 | 投资风险 (tóu zī fēng xiǎn) – Investment Risk – Rủi ro đầu tư |
3378 | 固定成本 (gù dìng chéng běn) – Fixed Costs – Chi phí cố định |
3379 | 变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi |
3380 | 资本回收期 (zī běn huí shōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
3381 | 盈利能力 (yíng lì néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lời |
3382 | 财务审计 (cái wù shěn jì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
3383 | 利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo thu nhập |
3384 | 资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi phí vốn |
3385 | 非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Assets – Tài sản dài hạn |
3386 | 流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current Assets – Tài sản ngắn hạn |
3387 | 财务健康分析 (cái wù jiàn kāng fēn xī) – Financial Health Analysis – Phân tích sức khỏe tài chính |
3388 | 贷款偿还 (dài kuǎn cháng huán) – Loan Repayment – Hoàn trả khoản vay |
3389 | 成本结构 (chéng běn jié gòu) – Cost Structure – Cấu trúc chi phí |
3390 | 现金流动性 (xiàn jīn liú dòng xìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản của tiền mặt |
3391 | 财务目标 (cái wù mù biāo) – Financial Objective – Mục tiêu tài chính |
3392 | 债务重组 (zhài wù zhòng zǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ |
3393 | 资本管理战略 (zī běn guǎn lǐ zhàn lüè) – Capital Management Strategy – Chiến lược quản lý vốn |
3394 | 风险管理 (fēng xiǎn guǎn lǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro |
3395 | 财务决策 (cái wù jué cè) – Financial Decision Making – Quyết định tài chính |
3396 | 企业价值评估 (qǐ yè jià zhí píng gū) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp |
3397 | 投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư |
3398 | 资本配置 (zī běn pèi zhì) – Capital Allocation – Phân bổ vốn |
3399 | 货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Funds – Quỹ tiền tệ |
3400 | 资金流动 (zī jīn liú dòng) – Capital Flow – Dòng chảy vốn |
3401 | 内部控制 (nèi bù kòng zhì) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ |
3402 | 外部审计 (wài bù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán bên ngoài |
3403 | 成本效益 (chéng běn xiào yì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí |
3404 | 税务规划 (shuì wù guī huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
3405 | 财务比率分析 (cái wù bǐ lǜ fēn xī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ số tài chính |
3406 | 会计准则 (kuài jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
3407 | 现金预算 (xiàn jīn yù suàn) – Cash Budget – Ngân sách tiền mặt |
3408 | 预算控制 (yù suàn kòng zhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách |
3409 | 资本结构 (zī běn jié gòu) – Capital Structure – Cấu trúc vốn |
3410 | 利润中心 (lì rùn zhōng xīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận |
3411 | 成本中心 (chéng běn zhōng xīn) – Cost Center – Trung tâm chi phí |
3412 | 货币时间价值 (huò bì shí jiān jià zhí) – Time Value of Money – Giá trị thời gian của tiền tệ |
3413 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu |
3414 | 财务透明度 (cái wù tòu míng dù) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
3415 | 应收账款周转率 (yìng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
3416 | 固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhē jiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
3417 | 税前利润 (shuì qián lì rùn) – Pre-tax Profit – Lợi nhuận trước thuế |
3418 | 税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Post-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
3419 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
3420 | 盈余管理 (yíng yú guǎn lǐ) – Earnings Management – Quản lý lợi nhuận |
3421 | 经营现金流 (jīng yíng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3422 | 非经常性损益 (fēi jīng cháng xìng sǔn yì) – Non-recurring Gains and Losses – Lợi nhuận và thua lỗ không thường xuyên |
3423 | 经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Operational Risk – Rủi ro vận hành |
3424 | 资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Sự suy giảm giá trị tài sản |
3425 | 利润增长率 (lì rùn zēng zhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận |
3426 | 财务自由 (cái wù zì yóu) – Financial Freedom – Tự do tài chính |
3427 | 收入确认原则 (shōu rù què rèn yuán zé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc công nhận doanh thu |
3428 | 财务状况 (cái wù zhuàng kuàng) – Financial Condition – Tình hình tài chính |
3429 | 负债比率 (fù zhài bǐ lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
3430 | 税务负担 (shuì wù fù dān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
3431 | 债务管理 (zhài wù guǎn lǐ) – Debt Management – Quản lý nợ |
3432 | 应付账款周转率 (yìng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
3433 | 收入增长 (shōu rù zēng zhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu |
3434 | 资本密集型 (zī běn mì jí xíng) – Capital Intensive – Đầu tư vốn lớn |
3435 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán hiện hành |
3436 | 资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
3437 | 资本扩展 (zī běn kuò zhǎn) – Capital Expansion – Mở rộng vốn |
3438 | 所有者权益 (suǒ yǒu zhě quán yì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
3439 | 管理会计 (guǎn lǐ kuài jì) – Managerial Accounting – Kế toán quản trị |
3440 | 融资成本 (róng zī chéng běn) – Financing Cost – Chi phí huy động vốn |
3441 | 税后收益 (shuì hòu shōu yì) – After-tax Income – Thu nhập sau thuế |
3442 | 盈余能力 (yíng yú néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lời |
3443 | 财政政策 (cái zhèng zhèng cè) – Fiscal Policy – Chính sách tài chính |
3444 | 企业重组 (qǐ yè zhòng zǔ) – Corporate Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
3445 | 营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Revenue – Doanh thu hoạt động |
3446 | 经营效率 (jīng yíng xiào lǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả hoạt động |
3447 | 财务模型 (cái wù mó xíng) – Financial Model – Mô hình tài chính |
3448 | 会计准则国际化 (kuài jì zhǔn zé guó jì huà) – Internationalization of Accounting Standards – Quốc tế hóa chuẩn mực kế toán |
3449 | 纳税申报表 (nà shuì shēn bào biǎo) – Tax Return – Tờ khai thuế |
3450 | 应付利息 (yìng fù lì xī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
3451 | 固定资产 (gù dìng zī chǎn) – Fixed Assets – Tài sản cố định |
3452 | 无形资产摊销 (wú xíng zī chǎn tán xiāo) – Amortization of Intangible Assets – Khấu hao tài sản vô hình |
3453 | 毛利润 (máo lì rùn) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
3454 | 分红 (fēn hóng) – Dividends – Cổ tức |
3455 | 资本化 (zī běn huà) – Capitalization – Vốn hóa |
3456 | 现金流量 (xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow – Dòng tiền |
3457 | 年度报告 (nián dù bào gào) – Annual Report – Báo cáo hàng năm |
3458 | 资产负债表日 (zī chǎn fù zhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày lập bảng cân đối kế toán |
3459 | 跨期费用 (kuà qī fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
3460 | 财务报表审计 (cái wù bào biǎo shěn jì) – Financial Statement Audit – Kiểm toán báo cáo tài chính |
3461 | 现金流量折现 (xiàn jīn liú liàng zhē xiàn) – Cash Flow Discounting – Chiết khấu dòng tiền |
3462 | 净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Net Assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
3463 | 财务杠杆 (cái wù gàng gǎn) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
3464 | 成本会计 (chéng běn kuài jì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
3465 | 会计期间 (kuài jì qī jiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
3466 | 不计利息负债 (bù jì lì xī fù zhài) – Non-interest Bearing Liabilities – Nợ không lãi |
3467 | 信用额度 (xìn yòng èr dù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
3468 | 财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Indicators – Chỉ số tài chính |
3469 | 银行贷款 (yín háng dài kuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng |
3470 | 公允价值 (gōng yùn jià zhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý |
3471 | 股份公司 (gǔ fèn gōng sī) – Corporation – Công ty cổ phần |
3472 | 财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Các tỷ số tài chính |
3473 | 资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí vốn |
3474 | 会计处理 (kuài jì chǔ lǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán |
3475 | 间接法 (jiàn jiē fǎ) – Indirect Method – Phương pháp gián tiếp |
3476 | 直接法 (zhí jiē fǎ) – Direct Method – Phương pháp trực tiếp |
3477 | 货币资金 (huò bì zī jīn) – Cash and Cash Equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền |
3478 | 现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalents – Các khoản tương đương tiền |
3479 | 财政年度 (cái zhèng nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
3480 | 固定成本 (gù dìng chéng běn) – Fixed Cost – Chi phí cố định |
3481 | 变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi |
3482 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ |
3483 | 流动资金 (liú dòng zī jīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
3484 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo dòng tiền |
3485 | 合并报表 (hé bìng bào biǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
3486 | 帐面价值 (zhàng miàn jià zhí) – Book Value – Giá trị sổ sách |
3487 | 资金周转率 (zī jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn |
3488 | 摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu hao (cho tài sản vô hình) |
3489 | 非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Assets – Tài sản không lưu động |
3490 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
3491 | 综合收益 (zōng hé shōu yì) – Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện |
3492 | 账户余额 (zhàng hù yú é) – Account Balance – Số dư tài khoản |
3493 | 账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting Processing – Xử lý kế toán |
3494 | 会计年度 (kuài jì nián dù) – Accounting Year – Năm kế toán |
3495 | 盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ lợi nhuận |
3496 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
3497 | 速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ lệ thanh khoản nhanh |
3498 | 资本金 (zī běn jīn) – Capital Stock – Vốn cổ phần |
3499 | 长期投资 (cháng qī tóu zī) – Long-term Investment – Đầu tư dài hạn |
3500 | 债务 (zhài wù) – Debt – Nợ |
3501 | 融资 (róng zī) – Financing – Huy động vốn |
3502 | 现金流出 (xiàn jīn liú chū) – Cash Outflow – Dòng tiền ra |
3503 | 流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current Assets – Tài sản lưu động |
3504 | 利润分配表 (lì rùn fēn pèi biǎo) – Profit Distribution Statement – Bảng phân phối lợi nhuận |
3505 | 货币资金管理 (huò bì zī jīn guǎn lǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt |
3506 | 合并调整 (hé bìng tiáo zhěng) – Consolidation Adjustments – Điều chỉnh hợp nhất |
3507 | 成本控制 (chéng běn kòng zhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
3508 | 财务预测 (cái wù yù cè) – Financial Forecast – Dự báo tài chính |
3509 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Lợi suất vốn |
3510 | 资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
3511 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
3512 | 资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn |
3513 | 管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý |
3514 | 营运资本 (yíng yùn zī běn) – Working Capital – Vốn lưu động |
3515 | 销售费用 (xiāo shòu fèi yòng) – Selling Expenses – Chi phí bán hàng |
3516 | 长期负债 (cháng qī fù zhài) – Long-term Debt – Nợ dài hạn |
3517 | 短期负债 (duǎn qī fù zhài) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn |
3518 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
3519 | 利润率 (lì rùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận |
3520 | 企业税务 (qǐ yè shuì wù) – Corporate Taxation – Thuế doanh nghiệp |
3521 | 现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền |
3522 | 财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính |
3523 | 会计准则 (kuài jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán |
3524 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Lợi suất đầu tư |
3525 | 应纳税额 (yīng nà shuì é) – Tax Payable – Số thuế phải nộp |
3526 | 资产清单 (zī chǎn qīng dān) – Asset List – Danh mục tài sản |
3527 | 财务控制 (cái wù kòng zhì) – Financial Control – Kiểm soát tài chính |
3528 | 会计年度结束 (kuài jì nián dù jié shù) – End of Fiscal Year – Kết thúc năm tài chính |
3529 | 会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Items – Mục kế toán |
3530 | 年度审计 (nián dù shěn jì) – Annual Audit – Kiểm toán hàng năm |
3531 | 会计政策 (kuài jì zhèng cè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán |
3532 | 会计核算 (kuài jì hé suàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán |
3533 | 经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động |
3534 | 负债总额 (fù zhài zǒng é) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả |
3535 | 权益资本 (quán yì zī běn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu |
3536 | 资金流动性 (zī jīn liú dòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
3537 | 预算执行 (yù suàn zhí xíng) – Budget Execution – Thực hiện ngân sách |
3538 | 资产折旧 (zī chǎn zhē jiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
3539 | 税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Benefits – Ưu đãi thuế |
3540 | 经营利润 (jīng yíng lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
3541 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng nợ phải thu |
3542 | 资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản |
3543 | 现金管理 (xiàn jīn guǎn lǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt |
3544 | 应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng nợ phải trả |
3545 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu cổ đông |
3546 | 资产管理率 (zī chǎn guǎn lǐ lǜ) – Asset Management Ratio – Tỷ lệ quản lý tài sản |
3547 | 财务报表 (cái wù bào biǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
3548 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất hoàn vốn |
3549 | 经营成本 (jīng yíng chéng běn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động |
3550 | 财务计划 (cái wù jì huà) – Financial Plan – Kế hoạch tài chính |
3551 | 应付股利 (yīng fù gǔ lì) – Dividends Payable – Cổ tức phải trả |
3552 | 资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditures – Chi phí vốn |
3553 | 贷款利率 (dài kuǎn lì lǜ) – Loan Interest Rate – Lãi suất vay |
3554 | 债务重组 (zhài wù chóng zǔ) – Debt Restructuring – Cơ cấu lại nợ |
3555 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Nợ phải thu |
3556 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Nợ phải trả |
3557 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
3558 | 企业重组 (qǐ yè zhòng zǔ) – Business Restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp |
3559 | 运营资金 (yùn yíng zī jīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
3560 | 成本分析 (chéng běn fēn xī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí |
3561 | 资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Capital Turnover – Quay vòng vốn |
3562 | 商业贷款 (shāng yè dài kuǎn) – Business Loan – Vay kinh doanh |
3563 | 资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
3564 | 贷款偿还期 (dài kuǎn cháng huán qī) – Loan Repayment Term – Thời gian trả nợ vay |
3565 | 财务预算 (cái wù yù suàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính |
3566 | 现金流 (xiàn jīn liú) – Cash Flow – Dòng tiền |
3567 | 偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Service Capacity – Khả năng trả nợ |
3568 | 所得税 (suǒ dé shuì) – Income Tax – Thuế thu nhập |
3569 | 税务规划 (shuì wù guī huà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
3570 | 税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Filing – Khai báo thuế |
3571 | 股票回购 (gǔ piào huí gòu) – Stock Buyback – Mua lại cổ phiếu |
3572 | 合并 (hé bìng) – Merger – Sáp nhập |
3573 | 收购 (shōu gòu) – Acquisition – Mua lại |
3574 | 盈亏平衡 (yíng kuī píng héng) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
3575 | 融资 (róng zī) – Financing – Tài trợ |
3576 | 股权 (gǔ quán) – Equity – Cổ phần |
3577 | 资产 (zī chǎn) – Asset – Tài sản |
3578 | 负债 (fù zhài) – Liability – Nợ phải trả |
3579 | 资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị vốn |
3580 | 财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính khỏe mạnh |
3581 | 股东 (gǔ dōng) – Shareholder – Cổ đông |
3582 | 管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng) – Management Expenses – Chi phí quản lý |
3583 | 净资产 (jìng zī chǎn) – Net Asset – Tài sản ròng |
3584 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn đầu tư |
3585 | 年度报告 (nián dù bào gào) – Annual Report – Báo cáo thường niên |
3586 | 利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
3587 | 会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Account – Mã tài khoản kế toán |
3588 | 预算 (yù suàn) – Budget – Ngân sách |
3589 | 股东回报 (gǔ dōng huí bào) – Shareholder Return – Lợi tức cổ đông |
3590 | 年度审计 (nián dù shěn jì) – Annual Audit – Kiểm toán thường niên |
3591 | 预算差异 (yù suàn chā yì) – Budget Variance – Chênh lệch ngân sách |
3592 | 盈余 (yíng yú) – Surplus – Dư thừa |
3593 | 偿还期 (cháng huán qī) – Repayment Period – Thời gian hoàn trả |
3594 | 现金储备 (xiàn jīn chǔ bèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt |
3595 | 收入确认 (shōu rù quèrèn) – Revenue Recognition – Công nhận doanh thu |
3596 | 会计周期 (kuài jì zhōu qī) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
3597 | 历史成本 (lì shǐ chéng běn) – Historical Cost – Chi phí lịch sử |
3598 | 营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
3599 | 所得税费用 (suǒ dé shuì fèi yòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế thu nhập |
3600 | 投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Income – Lợi nhuận đầu tư |
3601 | 股本 (gǔ běn) – Share Capital – Vốn cổ phần |
3602 | 企业债券 (qǐ yè zhài quàn) – Corporate Bond – Trái phiếu doanh nghiệp |
3603 | 企业收入 (qǐ yè shōu rù) – Corporate Revenue – Doanh thu doanh nghiệp |
3604 | 盈利能力 (yíng lì néng lì) – Profitability – Khả năng sinh lợi |
3605 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn |
3606 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Lợi tức trên vốn |
3607 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Lợi tức đầu tư |
3608 | 净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Lợi tức trên vốn chủ sở hữu |
3609 | 总资产收益率 (zǒng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Lợi tức trên tài sản |
3610 | 营业现金流 (yíng yè xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3611 | 股票收益 (gǔ piào shōu yì) – Stock Earnings – Lợi nhuận cổ phiếu |
3612 | 资本预算 (zī běn yù suàn) – Capital Budgeting – Lập ngân sách vốn |
3613 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải thu |
3614 | 应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải trả |
3615 | 生产成本 (shēng chǎn chéng běn) – Production Cost – Chi phí sản xuất |
3616 | 经济增加值 (jīng jì zēng jiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế |
3617 | 资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Sự suy giảm tài sản |
3618 | 摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu hao (đối với tài sản vô hình) |
3619 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
3620 | 资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Tăng trưởng vốn |
3621 | 利润表 (lì rùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lợi nhuận và lỗ |
3622 | 总收入 (zǒng shōu rù) – Total Revenue – Tổng doanh thu |
3623 | 营业费用 (yíng yè fèi yòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
3624 | 变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Costs – Chi phí biến động |
3625 | 投资活动现金流 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
3626 | 筹资活动现金流 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
3627 | 折旧费用 (zhé jiù fèi yòng) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao |
3628 | 融资成本 (róng zī chéng běn) – Cost of Capital – Chi phí vốn |
3629 | 债务偿还 (zhài wù cháng huán) – Debt Repayment – Hoàn trả nợ |
3630 | 资产转让 (zī chǎn zhuǎn ràng) – Asset Transfer – Chuyển nhượng tài sản |
3631 | 经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Business Risk – Rủi ro kinh doanh |
3632 | 资本密度 (zī běn mì dù) – Capital Density – Mật độ vốn |
3633 | 资金筹集 (zī jīn chóu jí) – Fundraising – Huy động vốn |
3634 | 税收负担 (shuì shōu fù dān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
3635 | 预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budget Preparation – Lập ngân sách |
3636 | 审计费用 (shěn jì fèi yòng) – Audit Fees – Phí kiểm toán |
3637 | 财务管理 (cái wù guǎn lǐ) – Financial Management – Quản lý tài chính |
3638 | 财务报告 (cái wù bào gào) – Financial Reporting – Báo cáo tài chính |
3639 | 资本市场 (zī běn shì chǎng) – Capital Market – Thị trường vốn |
3640 | 现金余额 (xiàn jīn yué é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt |
3641 | 利息支出 (lì xī zhī chū) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
3642 | 资金管理 (zī jīn guǎn lǐ) – Fund Management – Quản lý quỹ |
3643 | 经营收益 (jīng yíng shōu yì) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
3644 | 财务分析报告 (cái wù fēn xī bào gào) – Financial Analysis Report – Báo cáo phân tích tài chính |
3645 | 会计制度 (kuài jì zhì dù) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
3646 | 财务合规 (cái wù hé guī) – Financial Compliance – Tuân thủ tài chính |
3647 | 财务规划 (cái wù guī huà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính |
3648 | 外汇管理 (wài huì guǎn lǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối |
3649 | 财务政策 (cái wù zhèng cè) – Financial Policy – Chính sách tài chính |
3650 | 税务合规 (shuì wù hé guī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
3651 | 税务审计 (shuì wù shěn jì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
3652 | 公司治理 (gōng sī zhì lǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp |
3653 | 股票市场 (gǔ piào shì chǎng) – Stock Market – Thị trường chứng khoán |
3654 | 资本利得 (zī běn lì dé) – Capital Gains – Lợi nhuận từ vốn |
3655 | 财务风险管理 (cái wù fēng xiǎn guǎn lǐ) – Financial Risk Management – Quản lý rủi ro tài chính |
3656 | 利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo kết quả kinh doanh |
3657 | 股息 (gǔ xī) – Dividend – Cổ tức |
3658 | 账户余额 (zhàng hù yué é) – Account Balance – Số dư tài khoản |
3659 | 应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
3660 | 递延税款 (dì yán shuì kuǎn) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại |
3661 | 租赁 (zū lìn) – Lease – Hợp đồng cho thuê |
3662 | 应付工资 (yīng fù gōng zī) – Wages Payable – Tiền lương phải trả |
3663 | 现金流 (xiàn jīn liú) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ |
3664 | 营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động |
3665 | 经营利润 (jīng yíng lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động |
3666 | 负债 (fù zhài) – Liabilities – Nợ phải trả |
3667 | 总资产 (zǒng zī chǎn) – Total Assets – Tổng tài sản |
3668 | 资本收益率 (zī běn shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
3669 | 资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư |
3670 | 运营资本 (yùn yíng zī běn) – Working Capital – Vốn lưu động |
3671 | 会计报表 (kuài jì bào biǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính |
3672 | 会计周期 (kuài jì zhōu qī) – Accounting Period – Chu kỳ kế toán |
3673 | 费用 (fèi yòng) – Expense – Chi phí |
3674 | 资产折旧 (zī chǎn zhé jiù) – Depreciation – Khấu hao tài sản |
3675 | 税后利润 (shuì hòu lì rùn) – After-tax Profit – Lợi nhuận sau thuế |
3676 | 预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí phải trả |
3677 | 应计收入 (yīng jì shōu rù) – Accrued Revenue – Doanh thu đã ghi nhận |
3678 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
3679 | 资金周转率 (zī jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
3680 | 利润率 (lì rùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận |
3681 | 税收优惠 (shuì shōu yōu huì) – Tax Incentives – Ưu đãi thuế |
3682 | 利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận |
3683 | 现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalents – Tương đương tiền mặt |
3684 | 应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Hối phiếu phải thu |
3685 | 应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Hối phiếu phải trả |
3686 | 外汇风险 (wài huì fēng xiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối |
3687 | 融资 (rón gī) – Financing – Huy động vốn |
3688 | 利润率 (lì rùn lǜ) – Profitability Ratio – Tỷ lệ lợi nhuận |
3689 | 股东回报率 (gǔ dōng huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
3690 | 偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Solvency – Khả năng thanh toán nợ |
3691 | 账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán |
3692 | 资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn |
3693 | 运营成本 (yùn yíng chéng běn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động |
3694 | 折现率 (zhé xiàn lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu |
3695 | 财务状况 (cái wù zhuàng kuàng) – Financial Position – Tình hình tài chính |
3696 | 股权融资 (gǔ quán rón gī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần |
3697 | 债务融资 (zhài wù rón gī) – Debt Financing – Huy động vốn vay |
3698 | 非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
3699 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder’s Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
3700 | 财务比率分析 (cái wù bǐ lǜ fēn xī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính |
3701 | 税收政策 (shuì shōu zhèng cè) – Tax Policy – Chính sách thuế |
3702 | 资本利润率 (zī běn lì rùn lǜ) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn |
3703 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Receivables Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
3704 | 存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
3705 | 盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Earnings Distribution – Phân phối lợi nhuận |
3706 | 债务比率 (zhài wù bǐ lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ |
3707 | 企业税收 (qǐ yè shuì shōu) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp |
3708 | 经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh |
3709 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Lợi nhuận trên vốn |
3710 | 收益率 (shōu yì lǜ) – Yield – Lợi suất |
3711 | 账面价值 (zhàng miàn jià zhí) – Book Value – Giá trị sổ sách |
3712 | 长期资产 (cháng qī zī chǎn) – Long-term Assets – Tài sản dài hạn |
3713 | 负债管理 (fù zhài guǎn lǐ) – Debt Management – Quản lý nợ |
3714 | 经营利润 (jīng yíng lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh |
3715 | 盈利预测 (yíng lì yù cè) – Earnings Forecast – Dự báo lợi nhuận |
3716 | 会计政策 (huì jì zhèng cè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán |
3717 | 会计核算 (huì jì hé suàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán |
3718 | 期末余额 (qī mò yú é) – Closing Balance – Số dư cuối kỳ |
3719 | 资本负债率 (zī běn fù zhài lǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
3720 | 企业财务 (qǐ yè cái wù) – Corporate Finance – Tài chính doanh nghiệp |
3721 | 成本管理 (chéng běn guǎn lǐ) – Cost Management – Quản lý chi phí |
3722 | 风险评估 (fēng xiǎn píng gū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro |
3723 | 资本 (zī běn) – Capital – Vốn |
3724 | 资金成本 (zī jīn chéng běn) – Cost of Capital – Chi phí vốn |
3725 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
3726 | 其他收入 (qí tā shōu rù) – Other Income – Thu nhập khác |
3727 | 非营业利润 (fēi yíng yè lì rùn) – Non-operating Profit – Lợi nhuận không hoạt động |
3728 | 会计信息 (huì jì xìn xī) – Accounting Information – Thông tin kế toán |
3729 | 会计师事务所 (huì jì shī shì wù suǒ) – Accounting Firm – Công ty kế toán |
3730 | 外部审计 (wài bù shěn jì) – External Audit – Kiểm toán độc lập |
3731 | 会计准则 (huì jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán |
3732 | 国际财务报告准则 (guó jì cái wù bào gào zhǔn zé) – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
3733 | 盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
3734 | 利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Allocation – Phân chia lợi nhuận |
3735 | 公司治理 (gōng sī zhì lǐ) – Corporate Governance – Quản trị công ty |
3736 | 资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư |
3737 | 运营成本 (yùn yíng chéng běn) – Operating Costs – Chi phí hoạt động |
3738 | 净利润率 (jìng lì rùn lǜ) – Net Profit Margin – Biên lợi nhuận ròng |
3739 | 营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
3740 | 资产管理费 (zī chǎn guǎn lǐ fèi) – Asset Management Fees – Phí quản lý tài sản |
3741 | 现金周转率 (xiàn jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tiền mặt |
3742 | 信用管理 (xìn yòng guǎn lǐ) – Credit Management – Quản lý tín dụng |
3743 | 资产负债比率 (zī chǎn fù zhài bǐ lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
3744 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư |
3745 | 筹资活动 (chóu zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động huy động vốn |
3746 | 运营活动 (yùn yíng huó dòng) – Operating Activities – Hoạt động kinh doanh |
3747 | 投资活动 (tóu zī huó dòng) – Investing Activities – Hoạt động đầu tư |
3748 | 资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserves – Dự trữ vốn |
3749 | 销售毛利率 (xiāo shòu máo lì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
3750 | 账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Account Handling – Xử lý sổ sách kế toán |
3751 | 内审 (nèi shěn) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
3752 | 外审 (wài shěn) – External Audit – Kiểm toán độc lập |
3753 | 现金流量预测 (xiàn jīn liú liàng yù cè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền |
3754 | 利润表分析 (lì rùn biǎo fēn xī) – Income Statement Analysis – Phân tích báo cáo lãi lỗ |
3755 | 应付利息 (yīng fù lì xī) – Interest Payable – Lãi phải trả |
3756 | 应收利息 (yīng shōu lì xī) – Interest Receivable – Lãi phải thu |
3757 | 价值评估 (jià zhí píng gū) – Valuation – Định giá |
3758 | 损失 (sǔn shī) – Loss – Lỗ |
3759 | 长期投资 (cháng qī tóu zī) – Long-Term Investments – Đầu tư dài hạn |
3760 | 短期投资 (duǎn qī tóu zī) – Short-Term Investments – Đầu tư ngắn hạn |
3761 | 有形资产 (yǒu xíng zī chǎn) – Tangible Assets – Tài sản hữu hình |
3762 | 无形资产摊销 (wú xíng zī chǎn tān xiāo) – Amortization of Intangible Assets – Khấu hao tài sản vô hình |
3763 | 权益法 (quán yì fǎ) – Equity Method – Phương pháp vốn chủ sở hữu |
3764 | 法人代表 (fǎ rén dài biǎo) – Legal Representative – Đại diện pháp luật |
3765 | 会计处理 (huì jì chǔ lǐ) – Accounting Treatment – Xử lý kế toán |
3766 | 会计凭证 (huì jì píng zhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
3767 | 账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting Treatment – Xử lý sổ sách kế toán |
3768 | 应付票据 (yìng fù piào jù) – Bills Payable – Hóa đơn phải trả |
3769 | 应收票据 (yìng shōu piào jù) – Bills Receivable – Hóa đơn phải thu |
3770 | 清算 (qīng suàn) – Liquidation – Thanh lý |
3771 | 重分类 (chóng fēn lèi) – Reclassification – Tái phân loại |
3772 | 债务重组 (zhài wù chóng zǔ) – Debt Restructuring – Tái cấu trúc nợ |
3773 | 亏损 (kuī sǔn) – Deficit – Thâm hụt |
3774 | 分户账 (fēn hù zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ phụ |
3775 | 盈亏表 (yíng kuī biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
3776 | 会计政策 (huì jì zhèng cè) – Accounting Policy – Chính sách kế toán |
3777 | 财务会计 (cái wù huì jì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
3778 | 管理会计 (guǎn lǐ huì jì) – Managerial Accounting – Kế toán quản trị |
3779 | 预收收入 (yù shōu shōu rù) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
3780 | 待摊费用 (dài tān fèi yòng) – Deferred Expenses – Chi phí trả trước |
3781 | 折旧方法 (zhé jiù fāng fǎ) – Depreciation Method – Phương pháp khấu hao |
3782 | 摊销方法 (tān xiāo fāng fǎ) – Amortization Method – Phương pháp phân bổ |
3783 | 坏账准备 (huài zhàng zhǔn bèi) – Provision for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu |
3784 | 纳税申报 (nà shuì shēn bào) – Tax Filing – Khai báo thuế |
3785 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Avoidance – Tránh thuế |
3786 | 资本收益税 (zī běn shōu yì shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi nhuận vốn |
3787 | 财产税 (cái chǎn shuì) – Property Tax – Thuế tài sản |
3788 | 遗产税 (yí chǎn shuì) – Inheritance Tax – Thuế di sản |
3789 | 转移定价 (zhuǎn yí dìng jià) – Transfer Pricing – Chuyển giá |
3790 | 融资活动 (rón g zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động tài chính |
3791 | 长期债务 (cháng qī zhài wù) – Long-term Debt – Nợ dài hạn |
3792 | 短期债务 (duǎn qī zhài wù) – Short-term Debt – Nợ ngắn hạn |
3793 | 留存收益 (liú cún shōu yì) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
3794 | 项目会计 (xiàng mù huì jì) – Project Accounting – Kế toán dự án |
3795 | 应计收入 (yìng jì shōu rù) – Accrued Revenue – Doanh thu phải thu |
3796 | 现金收入 (xiàn jīn shōu rù) – Cash Revenue – Doanh thu tiền mặt |
3797 | 资金流动 (zī jīn liú dòng) – Cash Flow – Dòng tiền |
3798 | 资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt-to-Assets Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
3799 | 营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh |
3800 | 营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Cost – Chi phí hoạt động |
3801 | 股利支付 (gǔ lì zhī fù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức |
3802 | 企业评估 (qǐ yè píng gū) – Business Valuation – Định giá doanh nghiệp |
3803 | 资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure – Chi phí đầu tư vốn |
3804 | 经营性收入 (jīng yíng xìng shōu rù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh |
3805 | 会计政策 (kuài jì zhèng cè) – Accounting Policies – Chính sách kế toán |
3806 | 经营杠杆 (jīng yíng gàng gǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy kinh doanh |
3807 | 营收增长率 (yíng shōu zēng zhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
3808 | 资本收益 (zī běn shōu yì) – Capital Gain – Lợi nhuận từ vốn |
3809 | 债务成本 (zhài wù chéng běn) – Cost of Debt – Chi phí nợ |
3810 | 营业外收支 (yíng yè wài shōu zhī) – Non-operating Income and Expenses – Thu nhập và chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
3811 | 经营费用 (jīng yíng fèi yòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
3812 | 财务状况 (cái wù zhuàng kuàng) – Financial Condition – Tình trạng tài chính |
3813 | 股东权益比率 (gǔ dōng quán yì bǐ lǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
3814 | 利润增长 (lì rùn zēng zhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận |
3815 | 现金流量比率 (xiàn jīn liú liàng bǐ lǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ lệ dòng tiền |
3816 | 信用风险 (xìn yòng fēng xiǎn) – Credit Risk – Rủi ro tín dụng |
3817 | 财务合并 (cái wù hé bìng) – Financial Consolidation – Hợp nhất tài chính |
3818 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư |
3819 | 偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Repayment Ability – Khả năng trả nợ |
3820 | 审计追踪 (shěn jì zhuī zōng) – Audit Trail – Dấu vết kiểm toán |
3821 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
3822 | 应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải trả |
3823 | 成本结构 (chéng běn jié gòu) – Cost Structure – Cơ cấu chi phí |
3824 | 财务计划 (cái wù jì huà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính |
3825 | 资产评估 (zī chǎn píng gū) – Asset Valuation – Định giá tài sản |
3826 | 营业收入 (yíng yè shōu rù) – Revenue – Doanh thu |
3827 | 财务绩效 (cái wù jì xiào) – Financial Performance – Hiệu suất tài chính |
3828 | 现金短缺 (xiàn jīn duǎn quē) – Cash Shortage – Thiếu hụt tiền mặt |
3829 | 资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset and Liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
3830 | 现金支出 (xiàn jīn zhī chū) – Cash Outflow – Chi tiêu tiền mặt |
3831 | 负债管理 (fù zhài guǎn lǐ) – Liability Management – Quản lý nợ |
3832 | 投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Lợi tức đầu tư |
3833 | 业务增长 (yè wù zēng zhǎng) – Business Growth – Tăng trưởng kinh doanh |
3834 | 现金流动性 (xiàn jīn liú dòng xìng) – Cash Liquidity – Tính thanh khoản tiền mặt |
3835 | 资金成本 (zī jīn chéng běn) – Cost of Funds – Chi phí vốn |
3836 | 资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Giảm giá trị tài sản |
3837 | 盈余公积金 (yíng yú gōng jī jīn) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng lợi nhuận |
3838 | 财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Tỷ lệ tài chính |
3839 | 应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Hóa đơn phải trả |
3840 | 应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Hóa đơn phải thu |
3841 | 银行对账单 (yín háng duì zhàng dān) – Bank Reconciliation Statement – Bảng đối chiếu ngân hàng |
3842 | 现金短缺 (xiàn jīn duǎn quē) – Cash Shortfall – Thiếu hụt tiền mặt |
3843 | 资本成本 (zī běn chéng běn) – Capital Cost – Chi phí vốn |
3844 | 营业收入 (yíng yè shōu rù) – Operating Income – Thu nhập từ hoạt động |
3845 | 资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ lệ lợi nhuận trên tài sản |
3846 | 收入确认标准 (shōu rù què rèn biāo zhǔn) – Revenue Recognition Criteria – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu |
3847 | 会计估计 (kuài jì gū jì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán |
3848 | 资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Quỹ dự phòng vốn |
3849 | 盈余质量 (yíng yú zhì liàng) – Earnings Quality – Chất lượng lợi nhuận |
3850 | 资产剥离 (zī chǎn bō lí) – Asset Disposition – Thanh lý tài sản |
3851 | 会计凭证 (kuài jì píng zhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
3852 | 会计审计 (kuài jì shěn jì) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán |
3853 | 企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại |
3854 | 债务重组 (zhài wù zhòng zǔ) – Debt Restructuring – Cơ cấu lại nợ |
3855 | 资本运作 (zī běn yùn zuò) – Capital Operations – Vận hành vốn |
3856 | 会计账簿 (kuài jì zhàng bù) – Accounting Ledger – Sổ kế toán |
3857 | 现金余额 (xiàn jīn yu é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt |
3858 | 成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí-lợi ích |
3859 | 财务审计报告 (cái wù shěn jì bào gào) – Financial Audit Report – Báo cáo kiểm toán tài chính |
3860 | 资金管理 (zī jīn guǎn lǐ) – Cash Management – Quản lý tiền mặt |
3861 | 资本回报 (zī běn huí bào) – Capital Return – Lợi tức vốn |
3862 | 银行对账单 (yín háng duì zhàng dān) – Bank Statement – Bảng sao kê ngân hàng |
3863 | 贷款利息 (dài kuǎn lì xī) – Loan Interest – Lãi suất vay |
3864 | 货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Funds – Vốn tiền tệ |
3865 | 损益表分析 (sǔn yì biǎo fēn xī) – Profit and Loss Statement Analysis – Phân tích báo cáo lãi lỗ |
3866 | 资本筹集 (zī běn chóu jí) – Capital Raising – Huy động vốn |
3867 | 公司债券 (gōng sī zhài quàn) – Corporate Bonds – Trái phiếu công ty |
3868 | 财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính |
3869 | 税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Miễn thuế |
3870 | 盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Profit Allocation – Phân bổ lợi nhuận |
3871 | 会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Subjects – Mục kế toán |
3872 | 收入确认原则 (shōu rù quèrèn yuán zé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc công nhận doanh thu |
3873 | 资产折旧 (zī chǎn zhé jiù) – Asset Depreciation – Khấu hao tài sản |
3874 | 会计报表 (kuài jì bào biǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
3875 | 营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Revenue – Doanh thu ngoài hoạt động |
3876 | 营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động |
3877 | 非流动负债 (fēi liú dòng fù zhài) – Non-current Liabilities – Nợ dài hạn |
3878 | 收支平衡 (shōu zhī píng héng) – Break-even – Điểm hòa vốn |
3879 | 营业收入增长率 (yíng yè shōu rù zēng zhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu |
3880 | 短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – Short-term Loans – Khoản vay ngắn hạn |
3881 | 长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loans – Khoản vay dài hạn |
3882 | 固定资产投资 (gù dìng zī chǎn tóu zī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư vào tài sản cố định |
3883 | 收益率 (shōu yì lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ sinh lời |
3884 | 账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Account Processing – Xử lý tài khoản |
3885 | 企业价值 (qǐ yè jià zhí) – Enterprise Value – Giá trị doanh nghiệp |
3886 | 税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Filing – Khai thuế |
3887 | 资本积累 (zī běn jī lěi) – Capital Accumulation – Tích lũy vốn |
3888 | 总收入 (zǒng shōu rù) – Gross Revenue – Tổng doanh thu |
3889 | 净收入 (jìng shōu rù) – Net Revenue – Doanh thu ròng |
3890 | 调整项 (tiáo zhěng xiàng) – Adjustments – Các điều chỉnh |
3891 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất hoàn vốn |
3892 | 投资现金流 (tóu zī xiàn jīn liú) – Investment Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
3893 | 融资现金流 (róng zī xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
3894 | 资本结构分析 (zī běn jié gòu fēn xī) – Capital Structure Analysis – Phân tích cơ cấu vốn |
3895 | 应纳税所得额 (yīng nà shuì suǒ dé é) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế |
3896 | 递延税项 (dì yán shuì xiàng) – Deferred Tax Items – Các khoản thuế hoãn lại |
3897 | 净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Net Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản ròng |
3898 | 资本收益 (zī běn shōu yì) – Capital Gains – Lợi nhuận vốn |
3899 | 资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất hoàn vốn trên tài sản |
3900 | 收入确认 (shōu rù quèrèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu |
3901 | 成本分摊 (chéng běn fēn tān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
3902 | 销售收入 (xiāo shòu shōu rù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng |
3903 | 直接成本 (zhí jiē chéng běn) – Direct Cost – Chi phí trực tiếp |
3904 | 间接成本 (jiàn jiē chéng běn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp |
3905 | 应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Các khoản phải trả bằng chứng từ |
3906 | 应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu bằng chứng từ |
3907 | 变动成本 (biàn dòng chéng běn) – Variable Cost – Chi phí biến động |
3908 | 利润再投资 (lì rùn zài tóu zī) – Profit Reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận |
3909 | 跨期费用 (kuà qī fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích |
3910 | 资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset and Liability Management (ALM) – Quản lý tài sản và nợ |
3911 | 利润保留 (lì rùn bǎo liú) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
3912 | 资金运作 (zī jīn yùn zuò) – Fund Management – Quản lý vốn |
3913 | 合并报表 (hé bìng bào biǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
3914 | 收入确认原则 (shōu rù quèrèn yuán zé) – Revenue Recognition Principle – Nguyên tắc ghi nhận doanh thu |
3915 | 盈利预测 (yíng lì yù cè) – Profit Forecast – Dự báo lợi nhuận |
3916 | 营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
3917 | 资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Suy giảm giá trị tài sản |
3918 | 应计收入 (yīng jì shōu rù) – Accrued Revenue – Doanh thu dồn tích |
3919 | 应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí dồn tích |
3920 | 现金流动 (xiàn jīn liú dòng) – Cash Flow – Dòng tiền |
3921 | 贷款偿还 (dài kuǎn cháng huán) – Loan Repayment – Thanh toán khoản vay |
3922 | 利息费用 (lì xī fèi yòng) – Interest Expense – Chi phí lãi vay |
3923 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư |
3924 | 总负债 (zǒng fù zhài) – Total Liabilities – Tổng nợ phải trả |
3925 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn |
3926 | 贷款额度 (dài kuǎn é dù) – Loan Limit – Giới hạn khoản vay |
3927 | 销售毛利 (xiāo shòu máo lì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
3928 | 可变成本 (kě biàn chéng běn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi |
3929 | 融资活动现金流 (róng zī huó dòng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
3930 | 总成本 (zǒng chéng běn) – Total Cost – Tổng chi phí |
3931 | 摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu hao |
3932 | 税务报告 (shuì wù bào gào) – Tax Report – Báo cáo thuế |
3933 | 盈余 (yíng yú) – Surplus – Dư thừa, thặng dư |
3934 | 亏损 (kuī sǔn) – Loss – Thua lỗ |
3935 | 总股本 (zǒng gǔ běn) – Total Share Capital – Tổng số vốn cổ phần |
3936 | 经营性现金流 (jīng yíng xìng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3937 | 资本收入 (zī běn shōu rù) – Capital Income – Thu nhập từ vốn |
3938 | 收益率 (shōu yì lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ lợi nhuận |
3939 | 回报率 (huí bào lǜ) – Return Rate – Tỷ suất sinh lời |
3940 | 现金及现金等价物 (xiàn jīn jí xiàn jīn děng jià wù) – Cash and Cash Equivalents – Tiền và các khoản tương đương tiền |
3941 | 企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Business Consolidation – Sáp nhập doanh nghiệp |
3942 | 会计分录 (kuài jì fēn lù) – Journal Entry – Bút toán kế toán |
3943 | 增值税 (zēng zhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
3944 | 现金收支 (xiàn jīn shōu zhī) – Cash Receipts and Payments – Thu chi tiền mặt |
3945 | 财务计划 (cái wù jì huà) – Financial Planning – Kế hoạch tài chính |
3946 | 亏损弥补 (kuī sǔn mí bǔ) – Loss Compensation – Bù đắp thua lỗ |
3947 | 资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Asset-to-Liability Ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ |
3948 | 债务偿还 (zhài wù cháng huán) – Debt Repayment – Thanh toán nợ |
3949 | 采购成本 (cǎi gòu chéng běn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Chi phí hàng bán |
3950 | 营运资金 (yíng yùn zī jīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
3951 | 偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Capacity – Khả năng trả nợ |
3952 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời từ vốn |
3953 | 资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời từ tài sản |
3954 | 权益回报率 (quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời từ vốn chủ sở hữu |
3955 | 预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) – Prepaid Accounts – Các khoản trả trước |
3956 | 坏账 (huài zhàng) – Bad Debts – Nợ xấu |
3957 | 资产负债表日 (zī chǎn fù zhài biǎo rì) – Balance Sheet Date – Ngày báo cáo bảng cân đối kế toán |
3958 | 直接成本 (zhí jiē chéng běn) – Direct Costs – Chi phí trực tiếp |
3959 | 间接成本 (jiàn jiē chéng běn) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp |
3960 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
3961 | 运营费用 (yíng yùn fèi yòng) – Operating Expenses – Chi phí vận hành |
3962 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông |
3963 | 借款成本 (jiè kuǎn chéng běn) – Borrowing Costs – Chi phí vay mượn |
3964 | 经营利润 (jīng yíng lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh |
3965 | 非现金项目 (fēi xiàn jīn xiàng mù) – Non-cash Items – Các khoản mục không phải tiền mặt |
3966 | 资产负债表分析 (zī chǎn fù zhài biǎo fēn xī) – Balance Sheet Analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán |
3967 | 投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời từ đầu tư |
3968 | 保留盈余 (bǎo liú yíng yú) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
3969 | 资产折旧 (zī chǎn zhé jiù) – Depreciation of Assets – Khấu hao tài sản |
3970 | 利润表 (lì rùn biǎo) – Income Statement – Báo cáo lãi lỗ |
3971 | 财务透明 (cái wù tòu míng) – Financial Transparency – Minh bạch tài chính |
3972 | 管理报表 (guǎn lǐ bào biǎo) – Management Report – Báo cáo quản lý |
3973 | 资本利得 (zī běn lì dé) – Capital Gains – Lợi nhuận vốn |
3974 | 支付能力 (zhī fù néng lì) – Payment Capacity – Năng lực thanh toán |
3975 | 会计凭证 (kuài jì píng zhèng) – Accounting Voucher – Phiếu kế toán |
3976 | 公司估值 (gōng sī gū zhí) – Company Valuation – Định giá công ty |
3977 | 税收筹划 (shuì shōu chóu huà) – Tax Planning – Kế hoạch thuế |
3978 | 合并财务报表 (hé bìng cái wù bào biǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
3979 | 外汇损益 (wài huì sǔn yì) – Foreign Exchange Profit and Loss – Lãi lỗ ngoại tệ |
3980 | 财务准备金 (cái wù zhǔn bèi jīn) – Financial Reserves – Quỹ dự phòng tài chính |
3981 | 财务预测模型 (cái wù yù cè mó xíng) – Financial Forecasting Model – Mô hình dự báo tài chính |
3982 | 会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Item – Mục kế toán |
3983 | 账目调整 (zhàng mù tiáo zhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh tài khoản |
3984 | 现金周转率 (xiàn jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Cash Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt |
3985 | 税负 (shuì fù) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
3986 | 投资损失 (tóu zī sǔn shī) – Investment Loss – Lỗ đầu tư |
3987 | 资本利率 (zī běn lì lǜ) – Capital Interest Rate – Lãi suất vốn |
3988 | 估值模型 (gū zhí mó xíng) – Valuation Model – Mô hình định giá |
3989 | 信用评级 (xìn yòng píng jí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
3990 | 会计标准 (kuài jì biāo zhǔn) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán |
3991 | 融资租赁 (róng zī zū lìn) – Lease Financing – Tài trợ cho thuê |
3992 | 企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Corporate Merger – Sáp nhập doanh nghiệp |
3993 | 资产重组 (zī chǎn zhòng zǔ) – Asset Restructuring – Cơ cấu lại tài sản |
3994 | 营业税 (yíng yè shuì) – Business Tax – Thuế kinh doanh |
3995 | 利润分配 (lì rùn fēn pèi) – Profit Allocation – Phân phối lợi nhuận |
3996 | 销售毛利 (xiāo shòu máo lì) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
3997 | 经营活动现金流量 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow from Operations – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
3998 | 投资活动现金流量 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow from Investing – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
3999 | 筹资活动现金流量 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Cash Flow from Financing – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
4000 | 预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budgeting – Lập ngân sách |
4001 | 会计信息系统 (huì jì xìn xī xì tǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
4002 | 会计报表分析 (huì jì bào biǎo fēn xī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
4003 | 资金周转率 (zī jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
4004 | 总资产报酬率 (zǒng zī chǎn bào chóu lǜ) – Return on Total Assets – Lợi nhuận trên tổng tài sản |
4005 | 经营杠杆 (jīng yíng gàng gǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động |
4006 | 资本化 (zī běn huà) – Capitalization – Hoá vốn |
4007 | 盈利 (yíng lì) – Profit – Lợi nhuận |
4008 | 资本盈利能力 (zī běn yíng lì néng lì) – Capital Profitability – Khả năng sinh lời của vốn |
4009 | 投资组合 (tóu zī zǔ hé) – Portfolio – Danh mục đầu tư |
4010 | 会计差错 (huì jì chā cuò) – Accounting Error – Lỗi kế toán |
4011 | 股票收益率 (gǔ piào shōu yì lǜ) – Stock Return – Tỷ suất lợi nhuận cổ phiếu |
4012 | 审计师 (shěn jì shī) – Auditor – Kiểm toán viên |
4013 | 债务资本比率 (zhài wù zī běn bǐ lǜ) – Debt-to-equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
4014 | 销售利润率 (xiāo shòu lì rùn lǜ) – Sales Profit Margin – Biên lợi nhuận bán hàng |
4015 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
4016 | 固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhé jiù) – Depreciation of Fixed Assets – Khấu hao tài sản cố định |
4017 | 股利分配 (gǔ lì fēn pèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức |
4018 | 财务目标 (cái wù mù biāo) – Financial Goal – Mục tiêu tài chính |
4019 | 债务重组 (zhài wù zhòng zǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ |
4020 | 银行承兑汇票 (yín háng chéng duì huì piào) – Bank Acceptance Bill – Hối phiếu ngân hàng chấp nhận |
4021 | 资本盈余 (zī běn yíng yú) – Capital Surplus – Dư vốn chủ sở hữu |
4022 | 会计准则 (huì jì zhǔn zé) – Accounting Standards – Tiêu chuẩn kế toán |
4023 | 会计周期 (huì jì zhōu qī) – Accounting Period – Chu kỳ kế toán |
4024 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ lệ hoàn vốn |
4025 | 资产增值 (zī chǎn zēng zhí) – Asset Appreciation – Tăng giá trị tài sản |
4026 | 外币折算 (wài bì zhé suàn) – Foreign Currency Conversion – Chuyển đổi ngoại tệ |
4027 | 会计估计 (huì jì gū jì) – Accounting Estimate – Ước tính kế toán |
4028 | 不良资产 (bù liáng zī chǎn) – Non-performing Assets – Tài sản không sinh lời |
4029 | 股东权益变动 (gǔ dōng quán yì biàn dòng) – Changes in Shareholder Equity – Biến động vốn chủ sở hữu |
4030 | 净利润率 (jìng lì rùn lǜ) – Net Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận ròng |
4031 | 经营现金流 (jīng yíng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động |
4032 | 亏损 (kuī sǔn) – Loss – Lỗ |
4033 | 股东会议 (gǔ dōng huì yì) – Shareholder Meeting – Cuộc họp cổ đông |
4034 | 公司合并 (gōng sī hé bìng) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại |
4035 | 应付税款 (yīng fù shuì kuǎn) – Taxes Payable – Thuế phải trả |
4036 | 财务稳定性 (cái wù wěn dìng xìng) – Financial Stability – Ổn định tài chính |
4037 | 财务指标分析 (cái wù zhǐ biāo fēn xī) – Financial Ratio Analysis – Phân tích chỉ số tài chính |
4038 | 财务杠杆 (cái wù gàng zhí) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
4039 | 偿债期 (cháng zhài qī) – Debt Repayment Period – Thời gian trả nợ |
4040 | 资本充足率 (zī běn chōng zú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ đủ vốn |
4041 | 利润率 (lì rùn lǜ) – Profitability – Khả năng sinh lợi |
4042 | 资本市场分析 (zī běn shì chǎng fēn xī) – Capital Market Analysis – Phân tích thị trường vốn |
4043 | 财务透明度 (cái wù tòu míng dù) – Financial Transparency – Tính minh bạch tài chính |
4044 | 企业财务状况 (qǐ yè cái wù zhuàng kuàng) – Corporate Financial Status – Tình trạng tài chính doanh nghiệp |
4045 | 成本法 (chéng běn fǎ) – Cost Method – Phương pháp chi phí |
4046 | 现金流量表 (xiàn jīn liú liàng biǎo) – Cash Flow Statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ |
4047 | 资本增值税 (zī běn zēng zhí shuì) – Capital Gains Tax – Thuế thu nhập từ vốn |
4048 | 经营预算 (jīng yíng yù suàn) – Operational Budget – Ngân sách hoạt động |
4049 | 短期财务 (duǎn qī cái wù) – Short-term Finance – Tài chính ngắn hạn |
4050 | 中期财务 (zhōng qī cái wù) – Medium-term Finance – Tài chính trung hạn |
4051 | 长期财务 (cháng qī cái wù) – Long-term Finance – Tài chính dài hạn |
4052 | 经营盈利 (jīng yíng yíng lì) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động |
4053 | 年度财务报表 (nián dù cái wù bào biǎo) – Annual Financial Statements – Báo cáo tài chính hàng năm |
4054 | 应付税款 (yīng fù shuì kuǎn) – Taxes Payable – Các khoản thuế phải trả |
4055 | 财务审核 (cái wù shěn hé) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
4056 | 企业负债 (qǐ yè fù zhài) – Corporate Debt – Nợ doanh nghiệp |
4057 | 现金流量分析 (xiàn jīn liú liàng fēn xī) – Cash Flow Analysis – Phân tích dòng tiền |
4058 | 证券投资 (zhèng quàn tóu zī) – Securities Investment – Đầu tư chứng khoán |
4059 | 股东回报率 (gǔ dōng huí bào lǜ) – Shareholder Return – Tỷ lệ lợi nhuận của cổ đông |
4060 | 盈余分配 (yíng yú fēn pèi) – Earnings Distribution – Phân chia lợi nhuận |
4061 | 内控审计 (nèi kòng shěn jì) – Internal Control Audit – Kiểm toán kiểm soát nội bộ |
4062 | 现金余额 (xiàn jīn yué) – Cash Balance – Số dư tiền mặt |
4063 | 分红政策 (fēn hóng zhèng cè) – Dividend Policy – Chính sách chia cổ tức |
4064 | 收购合并 (shōu gòu hé bìng) – Acquisition and Merger – Mua lại và sáp nhập |
4065 | 资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư tài sản cố định |
4066 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay công nợ phải thu |
4067 | 股权激励 (gǔ quán jī lì) – Equity Incentive – Khuyến khích cổ phần |
4068 | 收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Xác nhận doanh thu |
4069 | 现金流量表分析 (xiàn jīn liú liàng biǎo fēn xī) – Cash Flow Analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
4070 | 资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Tăng giá trị tài sản |
4071 | 财务安全 (cái wù ān quán) – Financial Security – An toàn tài chính |
4072 | 债务偿还能力 (zhài wù cháng huán néng lì) – Debt Repayment Capacity – Khả năng trả nợ |
4073 | 分销成本 (fēn xiāo chéng běn) – Distribution Costs – Chi phí phân phối |
4074 | 资本流动性 (zī běn liú dòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản của vốn |
4075 | 营业额 (yíng yè é) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng |
4076 | 加权平均资本成本 (jiā quán píng jūn zī běn chéng běn) – Weighted Average Cost of Capital (WACC) – Chi phí vốn bình quân gia quyền |
4077 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu |
4078 | 资本支出计划 (zī běn zhī chū jì huà) – Capital Expenditure Plan – Kế hoạch chi tiêu vốn |
4079 | 企业债券 (qǐ yè zhài quàn) – Corporate Bonds – Trái phiếu doanh nghiệp |
4080 | 资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
4081 | 股东回报率 (gǔ dōng huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
4082 | 费用报销 (fèi yòng bào xiāo) – Expense Reimbursement – Hoàn trả chi phí |
4083 | 收入确认标准 (shōu rù què rèn biāo zhǔn) – Revenue Recognition Standards – Tiêu chuẩn công nhận doanh thu |
4084 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời trên vốn đầu tư |
4085 | 股权 (gǔ quán) – Equity – Vốn chủ sở hữu |
4086 | 会计期 (kuài jì qī) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
4087 | 企业社会责任 (qǐ yè shè huì zhè rèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
4088 | 资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Impairment of Assets – Giảm giá trị tài sản |
4089 | 会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Account – Mục kế toán |
4090 | 持股比例 (chí gǔ bǐ lì) – Ownership Ratio – Tỷ lệ sở hữu cổ phần |
4091 | 报表合并 (bào biǎo hé bìng) – Financial Consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính |
4092 | 财务调度 (cái wù tiáo dù) – Financial Scheduling – Lập kế hoạch tài chính |
4093 | 会计审计报告 (kuài jì shěn jì bào gào) – Audit Report – Báo cáo kiểm toán |
4094 | 汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn) – Currency Risk – Rủi ro tỷ giá |
4095 | 资产配置 (zī chǎn pèi zhì) – Asset Allocation – Phân bổ tài sản |
4096 | 财务调节 (cái wù tiáo jié) – Financial Adjustment – Điều chỉnh tài chính |
4097 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời từ đầu tư |
4098 | 项目预算 (xiàng mù yù suàn) – Project Budget – Ngân sách dự án |
4099 | 融资方案 (róng zī fāng àn) – Financing Plan – Kế hoạch huy động vốn |
4100 | 审计调整 (shěn jì tiáo zhěng) – Audit Adjustments – Điều chỉnh kiểm toán |
4101 | 运营分析 (yùn yíng fēn xī) – Operational Analysis – Phân tích hoạt động |
4102 | 税前利润率 (shuì qián lì rùn lǜ) – Pre-tax Profit Margin – Biên lợi nhuận trước thuế |
4103 | 预算管理 (yù suàn guǎn lǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách |
4104 | 会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Items – Mục tài khoản |
4105 | 权益融资 (quán yì róng zī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần |
4106 | 债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt Financing – Huy động vốn nợ |
4107 | 现金流预测 (xiàn jīn liú yù cè) – Cash Flow Forecast – Dự báo dòng tiền |
4108 | 经济附加值 (jīng jì fù jiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế |
4109 | 税后净利润 (shuì hòu jìng lì rùn) – After-tax Net Profit – Lợi nhuận ròng sau thuế |
4110 | 重估资产 (zhòng gū zī chǎn) – Revaluation of Assets – Tái định giá tài sản |
4111 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn |
4112 | 稀释利润 (xī shì lì rùn) – Diluted Earnings – Lợi nhuận bị pha loãng |
4113 | 收益管理 (shōu yì guǎn lǐ) – Revenue Management – Quản lý doanh thu |
4114 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
4115 | 资金周转率 (zī jīn zhōu zhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng vốn |
4116 | 盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng lợi nhuận |
4117 | 资金需求 (zī jīn xū qiú) – Capital Requirement – Nhu cầu vốn |
4118 | 资金来源 (zī jīn lái yuán) – Source of Funds – Nguồn vốn |
4119 | 财务杠杆 (cái wù gàng gǔ) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
4120 | 资本投入 (zī běn tóu rù) – Capital Investment – Đầu tư vốn |
4121 | 财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Các chỉ số tài chính |
4122 | 经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – Cash Flow from Operating Activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
4123 | 投资活动现金流 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Cash Flow from Investing Activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
4124 | 融资活动现金流 (róng zī huó dòng xiàn jīn liú) – Cash Flow from Financing Activities – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
4125 | 不良债务 (bù liáng zhài wù) – Bad Debts – Nợ xấu |
4126 | 固定资本 (gù dìng zī běn) – Fixed Capital – Vốn cố định |
4127 | 固定资产投资 (gù dìng zī chǎn tóu zī) – Fixed Asset Investment – Đầu tư tài sản cố định |
4128 | 资本公积金 (zī běn gōng jī jīn) – Capital Reserve – Quỹ dự trữ vốn |
4129 | 货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Funds – Tiền tệ |
4130 | 银行存款 (yín háng cún kuǎn) – Bank Deposits – Tiền gửi ngân hàng |
4131 | 股票发行 (gǔ piào fā xíng) – Stock Issuance – Phát hành cổ phiếu |
4132 | 债务偿还 (zhài wù cháng huán) – Debt Repayment – Trả nợ |
4133 | 企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại |
4134 | 现金收入 (xiàn jīn shōu rù) – Cash Receipts – Thu tiền mặt |
4135 | 财务危机 (cái wù wēi jī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
4136 | 资本运作 (zī běn yùn zuò) – Capital Operation – Hoạt động vốn |
4137 | 股东大会 (gǔ dōng dà huì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội cổ đông |
4138 | 资金流动 (zī jīn liú dòng) – Fund Flow – Dòng tiền |
4139 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn |
4140 | 股东权益比率 (gǔ dōng quán yì bǐ lǜ) – Shareholders’ Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
4141 | 税务登记 (shuì wù dēng jì) – Tax Registration – Đăng ký thuế |
4142 | 会计年度 (kuài jì nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
4143 | 债务资本比率 (zhài wù zī běn bǐ lǜ) – Debt-to-Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
4144 | 盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
4145 | 会计核算 (kuài jì hé suàn) – Accounting Computation – Tính toán kế toán |
4146 | 资本利得税 (zī běn lì dé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lãi vốn |
4147 | 合并财务报表 (hé bìng cái wù bào biǎo) – Consolidated Financial Statement – Báo cáo tài chính hợp nhất |
4148 | 项目成本 (xiàng mù chéng běn) – Project Cost – Chi phí dự án |
4149 | 信用评估 (xìn yòng píng gū) – Credit Assessment – Đánh giá tín dụng |
4150 | 企业重组 (qǐ yè zhòng zǔ) – Corporate Restructuring – Tái cơ cấu doanh nghiệp |
4151 | 年度财务报告 (nián dù cái wù bào gào) – Annual Financial Report – Báo cáo tài chính hàng năm |
4152 | 净现金流 (jìng xiàn jīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền ròng |
4153 | 资金管理 (zī jīn guǎn lǐ) – Fund Management – Quản lý vốn |
4154 | 财务审查 (cái wù shěn chá) – Financial Review – Kiểm tra tài chính |
4155 | 盈利模式 (yíng lì mó shì) – Business Model – Mô hình kinh doanh |
4156 | 现金盈余 (xiàn jīn yíng yú) – Cash Surplus – Dư tiền mặt |
4157 | 资本需求 (zī běn xū qiú) – Capital Requirement – Nhu cầu vốn |
4158 | 利润表 (lì rùn biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lãi lỗ |
4159 | 税前利润 (shuì qián lì rùn) – Profit Before Tax (PBT) – Lợi nhuận trước thuế |
4160 | 税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Profit After Tax (PAT) – Lợi nhuận sau thuế |
4161 | 资本金 (zī běn jīn) – Capital Fund – Quỹ vốn |
4162 | 非流动负债 (fēi liú dòng fù zhài) – Non-current Liabilities – Nợ không lưu động |
4163 | 税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Net Profit After Tax (NPAT) – Lợi nhuận ròng sau thuế |
4164 | 资本充足率 (zī běn chōng zú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ vốn tự có |
4165 | 利润率 (lì rùn lǜ) – Return on Sales (ROS) – Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu |
4166 | 所有者权益 (suǒ yǒu zhě quán yì) – Owner’s Equity – Vốn chủ sở hữu |
4167 | 公司税 (gōng sī shuì) – Corporate Tax – Thuế doanh nghiệp |
4168 | 企业财务分析 (qǐ yè cái wù fēn xī) – Business Financial Analysis – Phân tích tài chính doanh nghiệp |
4169 | 营运风险 (yíng yùn fēng xiǎn) – Operational Risk – Rủi ro hoạt động |
4170 | 预付款项 (yù fù kuǎn xiàng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
4171 | 报表调整 (bào biǎo tiáo zhěng) – Statement Adjustments – Điều chỉnh báo cáo |
4172 | 盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserves – Quỹ dự trữ thặng dư |
4173 | 税后净利润 (shuì hòu jìng lì rùn) – Net Profit After Tax (NPAT) – Lợi nhuận sau thuế |
4174 | 债权 (zhài quán) – Creditors – Chủ nợ |
4175 | 资产重估 (zī chǎn zhòng gū) – Asset Revaluation – Đánh giá lại tài sản |
4176 | 企业收购 (qǐ yè shōu gòu) – Corporate Acquisition – Mua lại doanh nghiệp |
4177 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payments – Thanh toán trả góp |
4178 | 盈余 (yíng yú) – Surplus – Thặng dư |
4179 | 资本盈余 (zī běn yíng yú) – Capital Surplus – Thặng dư vốn |
4180 | 收入 (shōu rù) – Revenue – Doanh thu |
4181 | 支出 (zhī chū) – Expense – Chi phí |
4182 | 资产负债结构 (zī chǎn fù zhài jié gòu) – Debt-to-Capital Structure – Cấu trúc nợ trên vốn |
4183 | 股东回报率 (gǔ dōng huí bào lǜ) – Shareholder Return – Lợi tức cổ đông |
4184 | 摊销 (tān xiāo) – Amortization – Phân bổ (khấu hao tài sản vô hình) |
4185 | 预付款 (yù fù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
4186 | 股利 (gǔ lì) – Dividend – Cổ tức |
4187 | 总资产回报率 (zǒng zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
4188 | 成本效益 (chéng běn xiào yì) – Cost Efficiency – Hiệu quả chi phí |
4189 | 商业计划书 (shāng yè jì huà shū) – Business Plan – Kế hoạch kinh doanh |
4190 | 财务杠杆 (cái wù gàng lèi) – Financial Leverage – Đòn bẩy tài chính |
4191 | 国际财务报告标准 (guó jì cái wù bào gào biāo zhǔn) – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
4192 | 外部融资 (wài bù róng zī) – External Financing – Huy động vốn từ bên ngoài |
4193 | 融资成本 (róng zī chéng běn) – Cost of Financing – Chi phí huy động vốn |
4194 | 资本投资 (zī běn tóu zī) – Capital Investment – Đầu tư vốn |
4195 | 筹资活动现金流 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
4196 | 折扣率 (zhé kòu lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu |
4197 | 现金流量折现 (xiàn jīn liú liàng zhé xiàn) – Discounted Cash Flow (DCF) – Phương pháp chiết khấu dòng tiền |
4198 | 回报期 (huí bào qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
4199 | 收益率 (shōu yì lǜ) – Yield Rate – Tỷ suất sinh lời |
4200 | 资产负债管理 (zī chǎn fù zhài guǎn lǐ) – Asset Liability Management – Quản lý tài sản và nợ phải trả |
4201 | 融资活动 (róng zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động tài chính |
4202 | 跨期调整 (kuà qī tiáo zhěng) – Cross-period Adjustment – Điều chỉnh giữa các kỳ |
4203 | 非经营性收入 (fēi jīng yíng xìng shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
4204 | 负债比率 (fù zhài bǐ lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu |
4205 | 盈余前景 (yíng yú qián jǐng) – Earnings Outlook – Triển vọng lợi nhuận |
4206 | 资产清算 (zī chǎn qīng suàn) – Asset Liquidation – Thanh lý tài sản |
4207 | 税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Khấu trừ thuế |
4208 | 销售利润 (xiāo shòu lì rùn) – Sales Profit – Lợi nhuận từ bán hàng |
4209 | 报表分析 (bào biǎo fēn xī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
4210 | 内控管理 (nèi kòng guǎn lǐ) – Internal Control – Kiểm soát nội bộ |
4211 | 货币政策 (huò bì zhèng cè) – Monetary Policy – Chính sách tiền tệ |
4212 | 成本分配 (chéng běn fēn pèi) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
4213 | 财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Tỷ số tài chính |
4214 | 现金存量 (xiàn jīn cún liàng) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt |
4215 | 经营现金流 (jīng yíng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanh |
4216 | 分红政策 (fēn hóng zhèng cè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức |
4217 | 资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Fund Turnover – Vòng quay vốn |
4218 | 经济利润 (jīng jì lì rùn) – Economic Profit – Lợi nhuận kinh tế |
4219 | 税前收入 (shuì qián shōu rù) – Pre-tax Revenue – Doanh thu trước thuế |
4220 | 总资产回报率 (zǒng zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
4221 | 销售毛利 (xiāo shòu máo lì) – Gross Profit from Sales – Lợi nhuận gộp từ bán hàng |
4222 | 销售净利 (xiāo shòu jìng lì) – Net Profit from Sales – Lợi nhuận ròng từ bán hàng |
4223 | 成本会计 (chéng běn huì jì) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
4224 | 会计政策变更 (huì jì zhèng cè biàn gēng) – Accounting Policy Change – Thay đổi chính sách kế toán |
4225 | 会计估计 (huì jì gū jì) – Accounting Estimates – Ước tính kế toán |
4226 | 非经营性收益 (fēi jīng yíng xì shōu yì) – Non-operating Income – Thu nhập không phải từ hoạt động kinh doanh |
4227 | 非经营性支出 (fēi jīng yíng xì zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí không phải từ hoạt động kinh doanh |
4228 | 财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratio – Tỷ số tài chính |
4229 | 会计审计 (huì jì shěn jì) – Accounting Audit – Kiểm toán kế toán |
4230 | 未来值 (wèi lái zhí) – Future Value – Giá trị tương lai |
4231 | 股东分红 (gǔ dōng fēn hóng) – Dividend – Cổ tức |
4232 | 实际成本 (shí jì chéng běn) – Actual Cost – Chi phí thực tế |
4233 | 预算成本 (yù suàn chéng běn) – Budgeted Cost – Chi phí dự toán |
4234 | 总资产收益率 (zǒng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
4235 | 银行贷款 (yín háng duì kuǎn) – Bank Loan – Khoản vay ngân hàng |
4236 | 金融资产 (jīn róng zī chǎn) – Financial Assets – Tài sản tài chính |
4237 | 现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ lệ thanh toán bằng tiền mặt |
4238 | 利润留存 (lì rùn liú cún) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
4239 | 股利支付 (gǔ lì zhī fù) – Dividend Payout – Chi trả cổ tức |
4240 | 回报率 (huí bào lǜ) – Rate of Return (ROR) – Tỷ lệ lợi nhuận |
4241 | 营运资本 (yíng yùn zī chǎn) – Working Capital – Vốn lưu động |
4242 | 企业财务状况 (qǐ yè cái wù zhuàng kuàng) – Financial Condition of the Enterprise – Tình trạng tài chính của doanh nghiệp |
4243 | 融资 (róng zī) – Financing – Tài trợ, huy động vốn |
4244 | 企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Mergers and Acquisitions – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp |
4245 | 资产流动性 (zī chǎn liú dòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản tài sản |
4246 | 财务分析师 (cái wù fēn xī shī) – Financial Analyst – Nhà phân tích tài chính |
4247 | 现金预算 (xiàn jīn yù suàn) – Cash Budgeting – Lập ngân sách tiền mặt |
4248 | 业务流程 (yè wù liú chéng) – Business Process – Quy trình kinh doanh |
4249 | 财务健全 (cái wù jiàn quán) – Financial Health – Tình trạng tài chính lành mạnh |
4250 | 绩效评估 (jì xiào píng gū) – Performance Evaluation – Đánh giá hiệu suất |
4251 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Liquidity Ratio – Tỷ lệ thanh khoản |
4252 | 经济规模 (jīng jì guī mó) – Economies of Scale – Kinh tế quy mô |
4253 | 预算执行 (yù suàn zhí xíng) – Budget Execution – Thực thi ngân sách |
4254 | 核算 (hé suàn) – Accounting Calculation – Tính toán kế toán |
4255 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
4256 | 应计会计 (yīng jì huì jì) – Accrual Accounting – Kế toán dồn tích |
4257 | 未来价值 (wèi lái jià zhí) – Future Value – Giá trị tương lai |
4258 | 会计年度 (huì jì nián dù) – Fiscal Year – Năm tài chính |
4259 | 流动性 (liú dòng xìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
4260 | 收入来源 (shōu rù lái yuán) – Source of Revenue – Nguồn thu nhập |
4261 | 定期报告 (dìng qī bào gào) – Periodic Report – Báo cáo định kỳ |
4262 | 资本结构优化 (zī běn jié gòu yōu huà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn |
4263 | 担保 (dān bǎo) – Guarantee – Bảo lãnh |
4264 | 汇率风险 (huì lǜ fēng xiǎn) – Exchange Rate Risk – Rủi ro tỷ giá |
4265 | 摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu hao vô hình |
4266 | 折旧 (zhé jiù) – Depreciation – Khấu hao hữu hình |
4267 | 税收筹划 (shuì shōu chóu huà) – Tax Planning – Hoạch định thuế |
4268 | 运营支出 (yùn yíng zhī chū) – Operating Expenditure (OPEX) – Chi phí hoạt động |
4269 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản |
4270 | 速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh khoản nhanh |
4271 | 债务比率 (zhài wù bǐ lǜ) – Debt Ratio – Tỷ số nợ |
4272 | 资本负债比率 (zī běn fù zhài bǐ lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu |
4273 | 财务责任 (cái wù zé rèn) – Financial Responsibility – Trách nhiệm tài chính |
4274 | 财务杠杆比率 (cái wù gàng gǎn bǐ lǜ) – Financial Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
4275 | 支付能力 (zhī fù néng lì) – Solvency – Khả năng thanh toán |
4276 | 预付费用 (yù fù fèi yòng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
4277 | 融资租赁 (róng zī zū lìn) – Finance Lease – Thuê tài chính |
4278 | 运营租赁 (yùn yíng zū lìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động |
4279 | 财务软件 (cái wù ruǎn jiàn) – Financial Software – Phần mềm tài chính |
4280 | 摊销 (tān xiāo) – Amortization – Khấu hao tài sản vô hình |
4281 | 存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho |
4282 | 总资产收益率 (zǒng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lợi trên tài sản |
4283 | 股东权益回报率 (gǔ dōng quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu |
4284 | 税前利润 (shuì qián lì rùn) – Profit Before Tax – Lợi nhuận trước thuế |
4285 | 税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
4286 | 资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Cash Flow – Dòng tiền |
4287 | 坏账准备 (huài zhàng zhǔn bèi) – Bad Debt Provision – Dự phòng nợ xấu |
4288 | 资本回收期 (zī běn huí shōu qī) – Payback Period – Thời gian thu hồi vốn |
4289 | 递延收入 (dì yán shōu rù) – Deferred Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
4290 | 存货估价 (cún huò gū jià) – Inventory Valuation – Định giá hàng tồn kho |
4291 | 应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Thương phiếu phải trả |
4292 | 应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Thương phiếu phải thu |
4293 | 会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Account – Tài khoản kế toán |
4294 | 折旧率 (zhé jiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao |
4295 | 资本租赁 (zī běn zū lìn) – Capital Lease – Thuê tài chính |
4296 | 经营租赁 (jīng yíng zū lìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động |
4297 | 资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Surplus – Thặng dư vốn |
4298 | 税务会计 (shuì wù kuài jì) – Tax Accounting – Kế toán thuế |
4299 | 应税收入 (yīng shuì shōu rù) – Taxable Income – Thu nhập chịu thuế |
4300 | 经济指标 (jīng jì zhǐ biāo) – Economic Indicator – Chỉ số kinh tế |
4301 | 经营预算 (jīng yíng yù suàn) – Operating Budget – Ngân sách hoạt động |
4302 | 战略财务 (zhàn lüè cái wù) – Strategic Finance – Tài chính chiến lược |
4303 | 股东分红 (gǔ dōng fēn hóng) – Dividend Payout – Chi trả cổ tức |
4304 | 避税 (bì shuì) – Tax Avoidance – Tránh thuế |
4305 | 逃税 (táo shuì) – Tax Evasion – Trốn thuế |
4306 | 现金流预测 (xiàn jīn liú yù cè) – Cash Flow Forecasting – Dự báo dòng tiền |
4307 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Vòng quay khoản phải thu |
4308 | 偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Repayment Ability – Khả năng thanh toán nợ |
4309 | 税收负担率 (shuì shōu fù dān lǜ) – Tax Burden Ratio – Tỷ lệ gánh nặng thuế |
4310 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Vốn chủ sở hữu |
4311 | 债务资本 (zhài wù zī běn) – Debt Capital – Vốn vay |
4312 | 营收增长率 (yíng shōu zēng zhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tốc độ tăng trưởng doanh thu |
4313 | 流动性风险 (liú dòng xìng fēng xiǎn) – Liquidity Risk – Rủi ro thanh khoản |
4314 | 营运杠杆 (yíng yùn gàng gǎn) – Operating Leverage – Đòn bẩy hoạt động |
4315 | 收入确认 (shōu rù quèrèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu |
4316 | 税后净收入 (shuì hòu jìng shōu rù) – Net Income After Tax – Thu nhập ròng sau thuế |
4317 | 股息收益率 (gǔ xī shōu yì lǜ) – Dividend Yield – Tỷ suất cổ tức |
4318 | 资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt to Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
4319 | 经营杠杆 (jīng yíng gàng gǎn) – Business Leverage – Đòn bẩy kinh doanh |
4320 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện tại |
4321 | 总资产周转率 (zǒng zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Total Asset Turnover – Vòng quay tổng tài sản |
4322 | 应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover – Vòng quay khoản phải trả |
4323 | 存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
4324 | 杠杆比率 (gàng gǎn bǐ lǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy |
4325 | 市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Hệ số giá trên lợi nhuận |
4326 | 市净率 (shì jìng lǜ) – Price-to-Book Ratio (P/B Ratio) – Hệ số giá trên giá trị sổ sách |
4327 | 折旧 (zhé jiù) – Depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
4328 | 资本预算 (zī běn yù suàn) – Capital Budget – Ngân sách vốn |
4329 | 股东回报 (gǔ dōng huí bào) – Shareholder Return – Lợi nhuận cổ đông |
4330 | 资产总额 (zī chǎn zǒng é) – Total Assets – Tổng tài sản |
4331 | 股东权益回报率 (gǔ dōng quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
4332 | 资产回报率 (zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
4333 | 财务会计 (cái wù kuài jì) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
4334 | 应计会计 (yīng jì kuài jì) – Accrual Accounting – Kế toán dồn tích |
4335 | 现金会计 (xiàn jīn kuài jì) – Cash Accounting – Kế toán tiền mặt |
4336 | 税务筹划 (shuì wù chóu huà) – Tax Planning – Hoạch định thuế |
4337 | 税收 (shuì shōu) – Tax – Thuế |
4338 | 个人所得税 (gè rén suǒ dé shuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân |
4339 | 关税 (guān shuì) – Customs Duty – Thuế hải quan |
4340 | 税率 (shuì lǜ) – Tax Rate – Thuế suất |
4341 | 税收减免 (shuì shōu jiǎn miǎn) – Tax Exemption – Miễn giảm thuế |
4342 | 税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Khoản khấu trừ thuế |
4343 | 税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
4344 | 杠杆比率 (gàng gǎn bǐ lǜ) – Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính |
4345 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện hành |
4346 | 债务资本比率 (zhài wù zī běn bǐ lǜ) – Debt to Capital Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
4347 | 现金回收期 (xiàn jīn huí shōu qī) – Payback Period – Thời gian thu hồi vốn |
4348 | 摊销 (tān xiāo) – Amortization – Phân bổ khấu hao |
4349 | 摊销费用 (tān xiāo fèi yòng) – Amortization Expense – Chi phí phân bổ |
4350 | 会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Subject – Hạng mục kế toán |
4351 | 盈利能力分析 (yíng lì néng lì fēn xī) – Profitability Analysis – Phân tích khả năng sinh lời |
4352 | 自由现金流 (zì yóu xiàn jīn liú) – Free Cash Flow (FCF) – Dòng tiền tự do |
4353 | 投资现金流 (tóu zī xiàn jīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
4354 | 盈利增长率 (yíng lì zēng zhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tốc độ tăng trưởng lợi nhuận |
4355 | 营业利润率 (yíng yè lì rùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động |
4356 | 经营杠杆比率 (jīng yíng gàng gǎn bǐ lǜ) – Operating Leverage Ratio – Tỷ lệ đòn bẩy kinh doanh |
4357 | 销售成本 (xiāo shòu chéng běn) – Cost of Sales – Giá vốn hàng bán |
4358 | 资本损失 (zī běn sǔn shī) – Capital Loss – Lỗ vốn |
4359 | 资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Suy giảm tài sản |
4360 | 金融工具 (jīn róng gōng jù) – Financial Instrument – Công cụ tài chính |
4361 | 税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Khoản miễn giảm thuế |
4362 | 税基 (shuì jī) – Tax Base – Cơ sở tính thuế |
4363 | 应纳税额 (yīng nà shuì é) – Taxable Amount – Số tiền phải nộp thuế |
4364 | 递延所得税 (dì yán suǒ dé shuì) – Deferred Income Tax – Thuế thu nhập hoãn lại |
4365 | 税收合规 (shuì shōu hé guī) – Tax Compliance – Tuân thủ thuế |
4366 | 避税 (bì shuì) – Tax Avoidance – Tránh thuế hợp pháp |
4367 | 逃税 (táo shuì) – Tax Evasion – Trốn thuế (bất hợp pháp) |
4368 | 转让定价 (zhuǎn ràng dìng jià) – Transfer Pricing – Định giá chuyển nhượng |
4369 | 子公司 (zǐ gōng sī) – Subsidiary – Công ty con |
4370 | 母公司 (mǔ gōng sī) – Parent Company – Công ty mẹ |
4371 | 关联方交易 (guān lián fāng jiāo yì) – Related Party Transactions – Giao dịch với bên liên quan |
4372 | 固定资产周转率 (gù dìng zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Fixed Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản cố định |
4373 | 市场风险 (shì chǎng fēng xiǎn) – Market Risk – Rủi ro thị trường |
4374 | 利率风险 (lì lǜ fēng xiǎn) – Interest Rate Risk – Rủi ro lãi suất |
4375 | 外汇风险 (wài huì fēng xiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái |
4376 | 权益比率 (quán yì bǐ lǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
4377 | 每股收益 (měi gǔ shōu yì) – Earnings Per Share (EPS) – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu |
4378 | 股权资本 (gǔ quán zī běn) – Equity Capital – Vốn chủ sở hữu |
4379 | 经营性租赁 (jīng yíng xìng zū lìn) – Operating Lease – Thuê hoạt động |
4380 | 经营性支出 (jīng yíng xìng zhī chū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi phí hoạt động |
4381 | 资本回收 (zī běn huí shōu) – Capital Recovery – Thu hồi vốn |
4382 | 投资回收期 (tóu zī huí shōu qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
4383 | 应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí dồn tích |
4384 | 递延收入 (dì yán shōu rù) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại |
4385 | 会计期间 (huì jì qī jiān) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
4386 | 财务核算 (cái wù hé suàn) – Financial Accounting – Hạch toán tài chính |
4387 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí |
4388 | 股息支付 (gǔ xī zhī fù) – Dividend Payment – Thanh toán cổ tức |
4389 | 普通股 (pǔ tōng gǔ) – Common Stock – Cổ phiếu phổ thông |
4390 | 优先股 (yōu xiān gǔ) – Preferred Stock – Cổ phiếu ưu đãi |
4391 | 债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt Financing – Tài trợ nợ |
4392 | 股权融资 (gǔ quán róng zī) – Equity Financing – Tài trợ vốn cổ phần |
4393 | 长期负债 (cháng qī fù zhài) – Long-term Liability – Nợ dài hạn |
4394 | 短期负债 (duǎn qī fù zhài) – Short-term Liability – Nợ ngắn hạn |
4395 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh toán hiện thời |
4396 | 速动比率 (sù dòng bǐ lǜ) – Quick Ratio – Tỷ số thanh toán nhanh |
4397 | 杠杆比率 (gàng gǎn bǐ lǜ) – Leverage Ratio – Tỷ số đòn bẩy |
4398 | 利息覆盖率 (lì xī fù gài lǜ) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ bảo hiểm lãi vay |
4399 | 资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ suất quay vòng tài sản |
4400 | 存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ suất quay vòng hàng tồn kho |
4401 | 加速折旧 (jiā sù zhé jiù) – Accelerated Depreciation – Khấu hao nhanh |
4402 | 直线折旧 (zhí xiàn zhé jiù) – Straight-line Depreciation – Khấu hao tuyến tính |
4403 | 应交增值税 (yīng jiāo zēng zhí shuì) – Value-Added Tax Payable – Thuế GTGT phải nộp |
4404 | 收入确认 (shōu rù què rèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu |
4405 | 主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Income – Doanh thu hoạt động chính |
4406 | 投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Income – Thu nhập đầu tư |
4407 | 资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Thặng dư vốn cổ phần |
4408 | 未分配利润 (wèi fēn pèi lì rùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
4409 | 分部报告 (fēn bù bào gào) – Segment Reporting – Báo cáo theo phân khúc |
4410 | 财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Tình trạng tài chính lành mạnh |
4411 | 折旧摊销 (zhé jiù tān xiāo) – Depreciation & Amortization – Khấu hao và phân bổ |
4412 | 负债权益比 (fù zhài quán yì bǐ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
4413 | 财务杠杆率 (cái wù gàng gǎn lǜ) – Financial Leverage Ratio – Hệ số đòn bẩy tài chính |
4414 | 企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Business Combination – Sáp nhập doanh nghiệp |
4415 | 净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
4416 | 预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) – Prepaid Accounts – Tài khoản trả trước |
4417 | 库存 (kù cún) – Inventory – Hàng tồn kho |
4418 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản hiện hành |
4419 | 权益回报率 (quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
4420 | 息税前利润 (xī shuì qián lì rùn) – EBIT (Earnings Before Interest & Taxes) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
4421 | 息税折旧摊销前利润 (xī shuì zhé jiù tān xiāo qián lì rùn) – EBITDA – Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao |
4422 | 杠杆比率 (gàng gǎn bǐ lǜ) – Leverage Ratio – Hệ số đòn bẩy tài chính |
4423 | 债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt Financing – Huy động vốn bằng nợ |
4424 | 股权融资 (gǔ quán róng zī) – Equity Financing – Huy động vốn bằng cổ phần |
4425 | 筹资活动 (chóu zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ |
4426 | 净现金流量 (jìng xiàn jīn liú liàng) – Net Cash Flow – Lưu chuyển tiền thuần |
4427 | 营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh |
4428 | 非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-Operating Revenue – Thu nhập khác |
4429 | 非营业支出 (fēi yíng yè zhī chū) – Non-Operating Expense – Chi phí khác |
4430 | 盈余公积金 (yíng yú gōng jī jīn) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ thặng dư |
4431 | 未分配利润 (wèi fēn pèi lì rùn) – Undistributed Profit – Lợi nhuận chưa phân phối |
4432 | 营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-Operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
4433 | 财务费用 (cái wù fèi yòng) – Financial Expenses – Chi phí tài chính |
4434 | 租赁负债 (zū lìn fù zhài) – Lease Liabilities – Nợ thuê tài chính |
4435 | 汇兑损益 (huì duì sǔn yì) – Foreign Exchange Gains and Losses – Lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá |
4436 | 关联交易 (guān lián jiāo yì) – Related Party Transactions – Giao dịch liên quan |
4437 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông |
4438 | 资产流动性 (zī chǎn liú dòng xìng) – Asset Liquidity – Tính thanh khoản của tài sản |
4439 | 负债权益比 (fù zhài quán yì bǐ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn |
4440 | 资本预算 (zī běn yù suàn) – Capital Budgeting – Ngân sách vốn |
4441 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay khoản phải thu |
4442 | 短期融资 (duǎn qī róng zī) – Short-Term Financing – Tài trợ ngắn hạn |
4443 | 信用政策 (xìn yòng zhèng cè) – Credit Policy – Chính sách tín dụng |
4444 | 摊销 (tān xiāo) – Amortization – Sự phân bổ chi phí dài hạn |
4445 | 资本流入 (zī běn liú rù) – Capital Inflow – Dòng vốn vào |
4446 | 资本流出 (zī běn liú chū) – Capital Outflow – Dòng vốn ra |
4447 | 账目审查 (zhàng mù shěn chá) – Account Examination – Kiểm tra sổ sách |
4448 | 利润核算 (lì rùn hé suàn) – Profit Calculation – Tính toán lợi nhuận |
4449 | 资产重估 (zī chǎn chóng gū) – Asset Revaluation – Đánh giá lại tài sản |
4450 | 投资活动现金流 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Investing Cash Flow – Dòng tiền đầu tư |
4451 | 筹资活动现金流 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền tài trợ |
4452 | 利息收入 (lì xī shōu rù) – Interest Income – Thu nhập từ lãi |
4453 | 财务弹性 (cái wù tán xìng) – Financial Flexibility – Linh hoạt tài chính |
4454 | 非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-Operating Revenue – Doanh thu ngoài hoạt động |
4455 | 资本结构优化 (zī běn jié gòu yōu huà) – Capital Structure Optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vốn |
4456 | 坏账准备 (huài zhàng zhǔn bèi) – Bad Debt Reserve – Dự phòng nợ xấu |
4457 | 资本收益率 (zī běn shōu yì lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
4458 | 资本预算 (zī běn yù suàn) – Capital Budgeting – Dự toán vốn |
4459 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi của cổ đông |
4460 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh toán hiện hành |
4461 | 会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Subject – Tài khoản kế toán |
4462 | 账簿记录 (zhàng bù jì lù) – Ledger Record – Ghi chép sổ cái |
4463 | 账簿 (zhàng bù) – Ledger – Sổ cái |
4464 | 复式记账 (fù shì jì zhàng) – Double-Entry Accounting – Ghi sổ kép |
4465 | 单式记账 (dān shì jì zhàng) – Single-Entry Accounting – Ghi sổ đơn |
4466 | 记账凭证 (jì zhàng píng zhèng) – Journal Voucher – Chứng từ ghi sổ |
4467 | 管理会计 (guǎn lǐ huì jì) – Management Accounting – Kế toán quản trị |
4468 | 股息分配 (gǔ xī fēn pèi) – Dividend Distribution – Phân phối cổ tức |
4469 | 税后净利润 (shuì hòu jìng lì rùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận ròng sau thuế |
4470 | 盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng thặng dư |
4471 | 期初余额 (qī chū yú é) – Opening Balance – Số dư đầu kỳ |
4472 | 附注说明 (fù zhù shuō míng) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính |
4473 | 会计科目 (huì jì kē mù) – Accounting Item – Hạng mục kế toán |
4474 | 总资产回报率 (zǒng zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Total Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
4475 | 股东权益回报率 (gǔ dōng quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
4476 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản hiện thời |
4477 | 应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí trích trước |
4478 | 预付费用 (yù fù fèi yòng) – Prepaid Expense – Chi phí trả trước |
4479 | 资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuàn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản |
4480 | 递延所得税 (dì yán suǒ dé shuì) – Deferred Tax – Thuế thu nhập hoãn lại |
4481 | 库存商品 (kù cún shāng pǐn) – Inventory – Hàng tồn kho |
4482 | 主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Operating Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính |
4483 | 主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Operating Costs – Chi phí kinh doanh chính |
4484 | 财务费用 (cái wù fèi yòng) – Financial Expense – Chi phí tài chính |
4485 | 投资收益 (tóu zī shōu yì) – Investment Income – Thu nhập từ đầu tư |
4486 | 会计假设 (huì jì jiǎ shè) – Accounting Assumption – Giả định kế toán |
4487 | 货币计量 (huò bì jì liàng) – Monetary Measurement – Đơn vị tiền tệ |
4488 | 持续经营 (chí xù jīng yíng) – Going Concern – Hoạt động liên tục |
4489 | 会计分期 (huì jì fēn qī) – Accounting Period – Kỳ kế toán |
4490 | 权责发生制 (quán zé fā shēng zhì) – Accrual Basis – Cơ sở dồn tích |
4491 | 现金基础 (xiàn jīn jī chǔ) – Cash Basis – Cơ sở tiền mặt |
4492 | 附注 (fù zhù) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính |
4493 | 交易事项 (jiāo yì shì xiàng) – Transaction – Giao dịch |
4494 | 摊销 (tān xiāo) – Amortization – Phân bổ |
4495 | 计提 (jì tí) – Accrual – Trích lập |
4496 | 固定资产 (gù dìng zī chǎn) – Fixed Asset – Tài sản cố định |
4497 | 流动资产 (liú dòng zī chǎn) – Current Asset – Tài sản lưu động |
4498 | 非流动资产 (fēi liú dòng zī chǎn) – Non-current Asset – Tài sản dài hạn |
4499 | 无形资产 (wú xíng zī chǎn) – Intangible Asset – Tài sản vô hình |
4500 | 预付款项 (yù fù kuǎn xiàng) – Prepaid Expenses – Các khoản trả trước |
4501 | 收入成本比 (shōu rù chéng běn bǐ) – Cost-to-Income Ratio – Tỷ lệ chi phí/doanh thu |
4502 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholder’s Equity – Quyền lợi cổ đông |
4503 | 现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalent – Tương đương tiền mặt |
4504 | 未实现收益 (wèi shí xiàn shōu yì) – Unrealized Gain – Lãi chưa thực hiện |
4505 | 短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – Short-term Loan – Khoản vay ngắn hạn |
4506 | 长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loan – Khoản vay dài hạn |
4507 | 分期付款 (fēn qī fù kuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ hạn |
4508 | 主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Operating Revenue – Doanh thu kinh doanh chính |
4509 | 主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Operating Cost – Chi phí kinh doanh chính |
4510 | 盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng |
4511 | 营业税金及附加 (yíng yè shuì jīn jí fù jiā) – Business Tax and Surcharges – Thuế và phụ phí kinh doanh |
4512 | 长期应付款 (cháng qī yīng fù kuǎn) – Long-term Payables – Các khoản phải trả dài hạn |
4513 | 短期应付款 (duǎn qī yīng fù kuǎn) – Short-term Payables – Các khoản phải trả ngắn hạn |
4514 | 无形资产摊销 (wú xíng zī chǎn tān xiāo) – Amortization of Intangible Assets – Phân bổ tài sản vô hình |
4515 | 资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Quỹ vốn |
4516 | 应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu từ phiếu hứa trả |
4517 | 凭证 (píng zhèng) – Voucher – Chứng từ |
4518 | 现金日记账 (xiàn jīn rì jì zhàng) – Cash Journal – Sổ nhật ký tiền mặt |
4519 | 银行存款日记账 (yín háng cún kuǎn rì jì zhàng) – Bank Deposit Journal – Sổ nhật ký tiền gửi ngân hàng |
4520 | 明细账 (míng xì zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết |
4521 | 借贷平衡 (jiè dài píng héng) – Debit and Credit Balance – Cân đối Nợ và Có |
4522 | 账龄分析 (zhàng líng fēn xī) – Aging Analysis – Phân tích tuổi nợ |
4523 | 资产清查 (zī chǎn qīng chá) – Asset Inventory – Kiểm kê tài sản |
4524 | 资产处置 (zī chǎn chǔ zhì) – Asset Disposal – Xử lý tài sản |
4525 | 职工薪酬 (zhí gōng xīn chóu) – Employee Compensation – Thù lao nhân viên |
4526 | 财务预算 (cái wù yù suàn) – Financial Budget – Dự toán tài chính |
4527 | 会计软件 (kuài jì ruǎn jiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán |
4528 | 财务自动化 (cái wù zì dòng huà) – Financial Automation – Tự động hóa tài chính |
4529 | 应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí phải trả |
4530 | 预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Liabilities – Chi phí trích trước |
4531 | 未实现利润 (wèi shí xiàn lì rùn) – Unrealized Profit – Lợi nhuận chưa thực hiện |
4532 | 经营活动现金流量 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Operating Cash Flow – Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
4533 | 财务重组 (cái wù chóng zǔ) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính |
4534 | 非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động |
4535 | 非营业支出 (fēi yíng yè zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động |
4536 | 资产摊销 (zī chǎn tān xiāo) – Asset Amortization – Phân bổ tài sản |
4537 | 预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – Advances from Customers – Tiền nhận trước của khách hàng |
4538 | 长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loan – Vay dài hạn |
4539 | 银行贷款 (yín háng dài kuǎn) – Bank Loan – Vay ngân hàng |
4540 | 应交税费 (yīng jiāo shuì fèi) – Taxes Payable – Thuế phải nộp |
4541 | 主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Principal Business Revenue – Doanh thu kinh doanh chính |
4542 | 主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Principal Business Cost – Giá vốn kinh doanh chính |
4543 | 管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng) – Administrative Expenses – Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4544 | 营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí hoạt động ngoài kinh doanh |
4545 | 期初余额 (qī chū yú é) – Beginning Balance – Số dư đầu kỳ |
4546 | 期末余额 (qī mò yú é) – Ending Balance – Số dư cuối kỳ |
4547 | 待摊费用 (dài tān fèi yòng) – Deferred Expenses – Chi phí chờ phân bổ |
4548 | 预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí trích trước |
4549 | 费用分配 (fèi yòng fēn pèi) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí |
4550 | 货币资金 (huò bì zī jīn) – Cash and Bank Deposits – Tiền và các khoản tương đương tiền |
4551 | 短期借款 (duǎn qī jiè kuǎn) – Short-term Loans – Vay ngắn hạn |
4552 | 长期借款 (cháng qī jiè kuǎn) – Long-term Loans – Vay dài hạn |
4553 | 递延税款 (dì yán shuì kuǎn) – Deferred Taxes – Thuế hoãn lại |
4554 | 股本 (gǔ běn) – Capital Stock – Vốn cổ phần |
4555 | 主营业务利润 (zhǔ yíng yè wù lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh chính |
4556 | 综合收益表 (zōng hé shōu yì biǎo) – Comprehensive Income Statement – Báo cáo tổng hợp thu nhập |
4557 | 资本支出 (zī běn zhī chū) – Capital Expenditures – Chi phí đầu tư vốn |
4558 | 筹资活动 (chóu zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động tài chính |
4559 | 中期报告 (zhōng qī bào gào) – Interim Report – Báo cáo giữa kỳ |
4560 | 收益率 (shōu yì lǜ) – Rate of Return – Tỷ suất lợi nhuận |
4561 | 资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Hệ số quay vòng tài sản |
4562 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lợi vốn |
4563 | 权益回报率 (quán yì huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
4564 | 分摊费用 (fēn tān fèi yòng) – Allocated Expenses – Phân bổ chi phí |
4565 | 流动性 (liú dòng xìng) – Liquidity – Khả năng thanh khoản |
4566 | 偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Solvency – Khả năng trả nợ |
4567 | 资本流动 (zī běn liú dòng) – Capital Mobility – Dòng vốn |
4568 | 货币资金 (huò bì zī jīn) – Cash and Cash Equivalents – Tiền và các khoản tương đương tiền |
4569 | 摊销率 (tān xiāo lǜ) – Amortization Rate – Tỷ lệ phân bổ |
4570 | 应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts Payable – Phải trả người bán |
4571 | 应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts Receivable – Phải thu khách hàng |
4572 | 票据贴现 (piào jù tiē xiàn) – Discounting Bills – Chiết khấu thương phiếu |
4573 | 纳税申报 (nà shuì shēn bào) – Tax Declaration – Kê khai thuế |
4574 | 财务报销 (cái wù bào xiāo) – Financial Reimbursement – Thanh toán tài chính |
4575 | 偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Solvency – Khả năng thanh toán |
4576 | 利息保障倍数 (lì xī bǎo zhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Tỷ lệ đảm bảo lãi vay |
4577 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất lợi nhuận vốn |
4578 | 边际贡献 (biān jì gòng xiàn) – Contribution Margin – Lợi nhuận biên |
4579 | 预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí trích trước |
4580 | 减值准备 (jiǎn zhí zhǔn bèi) – Impairment Reserve – Dự phòng giảm giá tài sản |
4581 | 资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn |
4582 | 所有者权益 (suǒ yǒu zhě quán yì) – Owners’ Equity – Vốn chủ sở hữu |
4583 | 实收资本 (shí shōu zī běn) – Paid-in Capital – Vốn góp thực tế |
4584 | 税后净利润 (shuì hòu jìng lì rùn) – Net Profit after Tax – Lợi nhuận sau thuế |
4585 | 未实现损益 (wèi shí xiàn sǔn yì) – Unrealized Gains/Losses – Lãi/lỗ chưa thực hiện |
4586 | 实际收益 (shí jì shōu yì) – Realized Profit – Lợi nhuận thực tế |
4587 | 营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập khác |
4588 | 营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expense – Chi phí khác |
4589 | 营运成本 (yíng yùn chéng běn) – Operating Costs – Chi phí vận hành |
4590 | 边际成本 (biān jì chéng běn) – Marginal Cost – Chi phí cận biên |
4591 | 沉没成本 (chén mò chéng běn) – Sunk Cost – Chi phí chìm |
4592 | 预算盈余 (yù suàn yíng yú) – Budget Surplus – Thặng dư ngân sách |
4593 | 预算赤字 (yù suàn chì zì) – Budget Deficit – Thâm hụt ngân sách |
4594 | 主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Revenue – Doanh thu chính |
4595 | 主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Business Cost – Chi phí kinh doanh chính |
4596 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản ngắn hạn |
4597 | 权益乘数 (quán yì chéng shù) – Equity Multiplier – Hệ số vốn chủ sở hữu |
4598 | 资金流动表 (zī jīn liú dòng biǎo) – Cash Flow Statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
4599 | 股本回报率 (gǔ běn huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
4600 | 信用条件 (xìn yòng tiáo jiàn) – Credit Terms – Điều khoản tín dụng |
4601 | 折现值 (zhé xiàn zhí) – Discounted Value – Giá trị chiết khấu |
4602 | 应计项目 (yìng jì xiàng mù) – Accrued Items – Khoản dồn tích |
4603 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho |
4604 | 资本损失 (zī běn sǔn shī) – Capital Losses – Tổn thất vốn |
4605 | 固定资产折旧 (gù dìng zī chǎn zhé jiù) – Fixed Asset Depreciation – Khấu hao tài sản cố định |
4606 | 坏账准备 (huài zhàng zhǔn bèi) – Bad Debt Reserve – Dự phòng nợ khó đòi |
4607 | 累计折旧 (lěi jì zhé jiù) – Accumulated Depreciation – Khấu hao lũy kế |
4608 | 非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-operating Revenue – Doanh thu ngoài hoạt động kinh doanh |
4609 | 营业成本 (yíng yè chéng běn) – Operating Costs – Chi phí kinh doanh |
4610 | 利润总额 (lì rùn zǒng é) – Total Profit – Tổng lợi nhuận |
4611 | 营业税金及附加 (yíng yè shuì jīn jí fù jiā) – Operating Taxes and Surcharges – Thuế và phụ phí hoạt động |
4612 | 股东分红 (gǔ dōng fēn hóng) – Shareholder Dividends – Cổ tức của cổ đông |
4613 | 利息保障倍数 (lì xī bǎo zhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Tỷ số bảo hiểm lãi vay |
4614 | 股本回报率 (gǔ běn huí bào lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
4615 | 折旧 (zhé jiù) – Depreciation – Khấu hao tài sản hữu hình |
4616 | 资产周转天数 (zī chǎn zhōu zhuǎn tiān shù) – Asset Turnover Days – Số ngày vòng quay tài sản |
4617 | 营业额 (yíng yè é) – Turnover – Doanh thu |
4618 | 递延税款 (dì yán shuì kuǎn) – Deferred Tax – Thuế thu nhập hoãn lại |
4619 | 期权 (qī quán) – Option – Quyền chọn |
4620 | 所有者权益 (suǒ yǒu zhě quán yì) – Owner’s Equity – Quyền sở hữu |
4621 | 资本收益 (zī běn shōu yì) – Capital Gain – Lợi nhuận vốn |
4622 | 费用分摊 (fèi yòng fēn tān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
4623 | 资产证券化 (zī chǎn zhèng quàn huà) – Asset Securitization – Chứng khoán hóa tài sản |
4624 | 应计基础 (yīng jì jī chǔ) – Accrual Basis – Cơ sở dồn tích |
4625 | 经营效率 (jīng yíng xiào lǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả kinh doanh |
4626 | 货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Funds – Tiền tệ và quỹ |
4627 | 资本性支出 (zī běn xìng zhī chū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn |
4628 | 经营性支出 (jīng yíng xìng zhī chū) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
4629 | 费用表 (fèi yòng biǎo) – Expense Statement – Bảng kê chi phí |
4630 | 研发费用 (yán fā fèi yòng) – R&D Expenses – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
4631 | 融资租赁 (róng zī zū lìn) – Financial Leasing – Thuê tài chính |
4632 | 外汇收益 (wài huì shōu yì) – Foreign Exchange Gain – Lợi nhuận ngoại hối |
4633 | 投资回报期 (tóu zī huí bào qī) – Payback Period – Thời gian hoàn vốn |
4634 | 利息保障倍数 (lì xī bǎo zhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số đảm bảo lãi vay |
4635 | 本期利润 (běn qī lì rùn) – Current Period Profit – Lợi nhuận kỳ này |
4636 | 累计利润 (lěi jì lì rùn) – Accumulated Profit – Lợi nhuận tích lũy |
4637 | 总账科目 (zǒng zhàng kē mù) – General Ledger Account – Tài khoản tổng hợp |
4638 | 明细科目 (míng xì kē mù) – Subsidiary Ledger Account – Tài khoản chi tiết |
4639 | 往来账款 (wǎng lái zhàng kuǎn) – Receivables and Payables – Các khoản phải thu và phải trả |
4640 | 盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Quỹ dự trữ |
4641 | 净现值 (jìng xiàn zhí) – Net Present Value (NPV) – Giá trị hiện tại thuần |
4642 | 边际贡献 (biān jì gòng xiàn) – Contribution Margin – Lãi trên biến phí |
4643 | 会计科目 (kuài jì kē mù) – Accounting Subject – Tài khoản kế toán |
4644 | 分录 (fēn lù) – Journal Entry – Bút toán |
4645 | 应计项目 (yīng jì xiàng mù) – Accrued Item – Khoản phải ghi nhận |
4646 | 预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Expense – Chi phí phải trả |
4647 | 递延费用 (dì yán fèi yòng) – Deferred Expense – Chi phí trả trước |
4648 | 摊销 (tān xiāo) – Amortization – Phân bổ tài sản vô hình |
4649 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
4650 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
4651 | 免税收入 (miǎn shuì shōu rù) – Tax-exempt Income – Thu nhập miễn thuế |
4652 | 主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Business Cost – Giá vốn hàng bán |
4653 | 预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – Advances Received – Tiền nhận trước của khách hàng |
4654 | 预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) – Advances Paid – Tiền trả trước cho nhà cung cấp |
4655 | 权益乘数 (quán yì chéng shù) – Equity Multiplier – Hệ số nhân vốn chủ sở hữu |
4656 | 资本流动性 (zī běn liú dòng xìng) – Capital Liquidity – Tính thanh khoản vốn |
4657 | 资本保全 (zī běn bǎo quán) – Capital Preservation – Bảo toàn vốn |
4658 | 现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ số thanh toán bằng tiền mặt |
4659 | 资产报酬率 (zī chǎn bào chóu lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
4660 | 负债权益比率 (fù zhài quán yì bǐ lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
4661 | 流动资产周转率 (liú dòng zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Current Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản lưu động |
4662 | 内部收益率 (nèi bù shōu yì lǜ) – Internal Rate of Return (IRR) – Tỷ suất hoàn vốn nội bộ |
4663 | 资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Gia tăng giá trị vốn |
4664 | 营业费用 (yíng yè fèi yòng) – Operating Expenses (OPEX) – Chi phí hoạt động |
4665 | 边际贡献 (biān jì gòng xiàn) – Marginal Contribution – Đóng góp biên |
4666 | 单位成本 (dān wèi chéng běn) – Unit Cost – Chi phí đơn vị |
4667 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
4668 | 税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Khoản giảm trừ thuế |
4669 | 资产估值 (zī chǎn gū zhí) – Asset Valuation – Định giá tài sản |
4670 | 营业周期 (yíng yè zhōu qī) – Operating Cycle – Chu kỳ hoạt động |
4671 | 贷方 (dài fāng) – Credit – Bên có |
4672 | 借方 (jiè fāng) – Debit – Bên nợ |
4673 | 减值准备 (jiǎn zhí zhǔn bèi) – Impairment Provision – Dự phòng giảm giá trị |
4674 | 营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài hoạt động |
4675 | 分摊费用 (fēn tān fèi yòng) – Allocated Costs – Chi phí phân bổ |
4676 | 主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Operating Income – Doanh thu hoạt động chính |
4677 | 主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Operating Costs – Chi phí hoạt động chính |
4678 | 期间费用 (qī jiān fèi yòng) – Period Expenses – Chi phí kỳ |
4679 | 货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Fund – Tiền tệ và các khoản tương đương tiền |
4680 | 递延费用 (dì yán fèi yòng) – Deferred Expenses – Chi phí trả sau |
4681 | 待摊费用 (dài tān fèi yòng) – Prepaid Expenses – Chi phí chờ phân bổ |
4682 | 未实现收益 (wèi shí xiàn shōu yì) – Unrealized Gains – Lợi nhuận chưa thực hiện |
4683 | 会计报表 (huì jì bào biǎo) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
4684 | 营业利润 (yíng yè lì rùn) – Operating Profit – Lợi nhuận hoạt động kinh doanh |
4685 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Hệ số quay vòng khoản phải thu |
4686 | 存货周转率 (cún huò zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover – Hệ số quay vòng hàng tồn kho |
4687 | 经营活动产生的现金流量 (jīng yíng huó dòng chǎn shēng de xiàn jīn liú liàng) – Cash Flows from Operating Activities – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
4688 | 投资活动产生的现金流量 (tóu zī huó dòng chǎn shēng de xiàn jīn liú liàng) – Cash Flows from Investing Activities – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
4689 | 筹资活动产生的现金流量 (chóu zī huó dòng chǎn shēng de xiàn jīn liú liàng) – Cash Flows from Financing Activities – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
4690 | 预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – Advance Receipts – Khoản nhận trước |
4691 | 预付款项 (yù fù kuǎn xiàng) – Prepayments – Khoản trả trước |
4692 | 主营业务税金及附加 (zhǔ yíng yè wù shuì jīn jí fù jiā) – Business Taxes and Surcharges – Thuế và phụ thu hoạt động chính |
4693 | 所得税费用 (suǒ dé shuì fèi yòng) – Income Tax Expense – Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp |
4694 | 坏账准备 (huài zhàng zhǔn bèi) – Allowance for Bad Debts – Dự phòng nợ xấu |
4695 | 关联交易 (guān lián jiāo yì) – Related Party Transactions – Giao dịch với bên liên quan |
4696 | 主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh chính |
4697 | 主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Business Costs – Chi phí hoạt động kinh doanh chính |
4698 | 期间费用 (qī jiān fèi yòng) – Period Expenses – Chi phí trong kỳ |
4699 | 研发费用 (yán fā fèi yòng) – Research and Development Expenses – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
4700 | 货币资金 (huò bì zī jīn) – Monetary Funds – Tiền và các khoản tương đương tiền |
4701 | 递延收益 (dì yán shōu yì) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại |
4702 | 未分配利润 (wèi fēn pèi lì rùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận chưa phân phối |
4703 | 部门预算 (bù mén yù suàn) – Department Budget – Ngân sách phòng ban |
4704 | 偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt Servicing Capacity – Khả năng trả nợ |
4705 | 未偿债务 (wèi cháng zhài wù) – Outstanding Debt – Nợ chưa thanh toán |
4706 | 总资产回报率 (zǒng zī chǎn huí bào lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
4707 | 公允价值 (gōng yǔn jià zhí) – Fair Value – Giá trị hợp lý |
4708 | 费用分摊 (fèi yòng fēn tān) – Expense Allocation – Phân bổ chi phí |
4709 | 坏账准备 (huài zhàng zhǔn bèi) – Allowance for Bad Debts – Dự phòng nợ khó đòi |
4710 | 作废票据 (zuò fèi piào jù) – Voided Voucher – Chứng từ bị hủy |
4711 | 支票存款 (zhī piào cún kuǎn) – Checking Deposit – Tiền gửi thanh toán |
4712 | 定期存款 (dìng qī cún kuǎn) – Fixed Deposit – Tiền gửi có kỳ hạn |
4713 | 票据贴现 (piào jù tiē xiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu hối phiếu |
4714 | 审计标准 (shěn jì biāo zhǔn) – Auditing Standards – Tiêu chuẩn kiểm toán |
4715 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Tỷ suất sinh lời trên vốn |
4716 | 产权比率 (chǎn quán bǐ lǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
4717 | 收入与支出 (shōu rù yǔ zhī chū) – Income and Expenditure – Thu nhập và chi tiêu |
4718 | 预付款项 (yù fù kuǎn xiàng) – Advance Payments – Khoản trả trước |
4719 | 间接费用 (jiàn jiē fèi yòng) – Indirect Costs – Chi phí gián tiếp |
4720 | 直接费用 (zhí jiē fèi yòng) – Direct Costs – Chi phí trực tiếp |
4721 | 累积利润 (lěi jī lì rùn) – Retained Earnings – Lợi nhuận giữ lại |
4722 | 税收抵免 (shuì shōu dǐ miǎn) – Tax Credit – Miễn giảm thuế |
4723 | 部门预算 (bù mén yù suàn) – Departmental Budget – Ngân sách bộ phận |
4724 | 存货盘点 (cún huò pán diǎn) – Inventory Count – Kiểm kê hàng tồn kho |
4725 | 报表附注 (bào biǎo fù zhù) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính |
4726 | 合并报表 (hé bìng bào biǎo) – Consolidated Statements – Báo cáo hợp nhất |
4727 | 资本公积金 (zī běn gōng jī jīn) – Capital Surplus – Thặng dư vốn cổ phần |
4728 | 利息保障倍数 (lì xī bǎo zhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Số lần đảm bảo lãi vay |
4729 | 资产收益率 (zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản |
4730 | 权益收益率 (quán yì shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
4731 | 会计软件 (huì jì ruǎn jiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán |
4732 | 总分类账 (zǒng fēn lèi zhàng) – General Ledger – Sổ cái |
4733 | 明细分类账 (míng xì fēn lèi zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết |
4734 | 主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Revenue – Doanh thu hoạt động chính |
4735 | 其他业务收入 (qí tā yè wù shōu rù) – Other Business Revenue – Doanh thu khác |
4736 | 营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-operating Expense – Chi phí ngoài hoạt động |
4737 | 原始凭证 (yuán shǐ píng zhèng) – Original Voucher – Chứng từ gốc |
4738 | 记账凭证 (jì zhàng píng zhèng) – Accounting Entry Voucher – Chứng từ ghi sổ |
4739 | 会计分录 (huì jì fēn lù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán |
4740 | 借贷平衡 (jiè dài píng héng) – Debit-Credit Balance – Cân đối nợ có |
4741 | 调整分录 (tiáo zhěng fēn lù) – Adjusting Entry – Bút toán điều chỉnh |
4742 | 结算账户 (jié suàn zhàng hù) – Settlement Account – Tài khoản thanh toán |
4743 | 资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Reserve – Dự trữ vốn |
4744 | 库存商品 (kù cún shāng pǐn) – Inventory Goods – Hàng tồn kho |
4745 | 递延资产 (dì yán zī chǎn) – Deferred Assets – Tài sản trả trước |
4746 | 负债与权益 (fù zhài yǔ quán yì) – Liabilities and Equity – Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu |
4747 | 权益报酬率 (quán yì bào chóu lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
4748 | 资产报酬率 (zī chǎn bào chóu lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản |
4749 | 票据贴现 (piào jù tiē xiàn) – Discounting Notes – Chiết khấu giấy nợ |
4750 | 现金折扣 (xiàn jīn zhé kòu) – Cash Discount – Chiết khấu tiền mặt |
4751 | 信用期限 (xìn yòng qī xiàn) – Credit Period – Kỳ hạn tín dụng |
4752 | 成本费用 (chéng běn fèi yòng) – Cost Expenses – Chi phí giá vốn |
4753 | 间接成本 (jiān jiē chéng běn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp |
4754 | 标准成本 (biāo zhǔn chéng běn) – Standard Cost – Chi phí tiêu chuẩn |
4755 | 管理费用 (guǎn lǐ fèi yòng) – Administrative Expense – Chi phí quản lý |
4756 | 其他业务成本 (qí tā yè wù chéng běn) – Other Operating Costs – Chi phí kinh doanh khác |
4757 | 研发费用 (yán fā fèi yòng) – R&D Expense – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
4758 | 资产减值 (zī chǎn jiǎn zhí) – Asset Impairment – Tổn thất tài sản |
4759 | 应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Phải trả giấy nợ |
4760 | 应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Phải thu giấy nợ |
4761 | 财务状况表 (cái wù zhuàng kuàng biǎo) – Financial Position Statement – Báo cáo tình hình tài chính |
4762 | 资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuàn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Hệ số vòng quay tài sản |
4763 | 现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ số thanh khoản tiền mặt |
4764 | 权益收益率 (quán yì shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận vốn chủ sở hữu |
4765 | 经营活动现金流 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh |
4766 | 资产净值 (zī chǎn jìng zhí) – Net Asset Value – Giá trị tài sản ròng |
4767 | 会计估计 (kuài jì gū jì) – Accounting Estimates – Ước tính kế toán |
4768 | 会计假设 (kuài jì jiǎ shè) – Accounting Assumptions – Giả định kế toán |
4769 | 会计调整 (kuài jì tiáo zhěng) – Accounting Adjustments – Điều chỉnh kế toán |
4770 | 借贷记账法 (jiè dài jì zhàng fǎ) – Double-entry Accounting – Phương pháp kế toán kép |
4771 | 期末调整 (qī mò tiáo zhěng) – End-of-period Adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ |
4772 | 费用确认 (fèi yòng què rèn) – Expense Recognition – Ghi nhận chi phí |
4773 | 负债表 (fù zhài biǎo) – Statement of Liabilities – Báo cáo nợ phải trả |
4774 | 资产表 (zī chǎn biǎo) – Statement of Assets – Báo cáo tài sản |
4775 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuàn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải thu |
4776 | 应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuàn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay các khoản phải trả |
4777 | 净营运资本 (jìng yíng yùn zī běn) – Net Working Capital – Vốn lưu động ròng |
4778 | 总资产收益率 (zǒng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Total Assets – Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản |
4779 | 折旧计提 (zhé jiù jì tí) – Provision for Depreciation – Trích khấu hao |
4780 | 记账凭证 (jì zhàng píng zhèng) – Accounting Voucher – Phiếu kế toán |
4781 | 银行对账单 (yín háng duì zhàng dān) – Bank Statement – Sao kê ngân hàng |
4782 | 存货盘点 (cún huò pán diǎn) – Inventory Counting – Kiểm kê hàng tồn kho |
4783 | 财务比率 (cái wù bǐ lǜ) – Financial Ratios – Các tỷ lệ tài chính |
4784 | 纳税义务 (nà shuì yì wù) – Tax Obligation – Nghĩa vụ nộp thuế |
4785 | 营运资本管理 (yíng yùn zī běn guǎn lǐ) – Working Capital Management – Quản lý vốn lưu động |
4786 | 货币资金 (huò bì zī jīn) – Cash and Cash Equivalents – Tiền và tương đương tiền |
4787 | 边际成本 (biān jì chéng běn) – Marginal Cost – Chi phí biên |
4788 | 会计分录 (kuài jì fēn lù) – Accounting Entry – Bút toán kế toán |
4789 | 期末调整 (qī mò tiáo zhěng) – End-of-period Adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ |
4790 | 所有者权益 (suǒ yǒu zhě quán yì) – Owner’s Equity – Quyền sở hữu |
4791 | 营业支出 (yíng yè zhī chū) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
4792 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh toán ngắn hạn |
4793 | 资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Vòng quay tài sản |
4794 | 现金等价物 (xiàn jīn děng jià wù) – Cash Equivalent – Tương đương tiền |
4795 | 现金余额 (xiàn jīn yú é) – Cash Balance – Số dư tiền mặt |
4796 | 票据贴现 (piào jù tiē xiàn) – Discounted Notes – Chiết khấu thương phiếu |
4797 | 公积金 (gōng jī jīn) – Surplus Reserve – Quỹ dự phòng |
4798 | 销售毛利率 (xiāo shòu máo lì lǜ) – Gross Margin Ratio – Tỷ lệ lợi nhuận gộp |
4799 | 经营活动现金流量 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
4800 | 投资活动现金流量 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Investing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
4801 | 融资活动现金流量 (róng zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
4802 | 资产减值损失 (zī chǎn jiǎn zhí sǔn shī) – Asset Impairment Loss – Lỗ do giảm giá trị tài sản |
4803 | 坏账准备金 (huài zhàng zhǔn bèi jīn) – Bad Debt Reserve – Dự phòng nợ xấu |
4804 | 资本性支出 (zī běn xìng zhī chū) – Capital Expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn |
4805 | 运营支出 (yùn yíng zhī chū) – Operational Expenditure (OpEx) – Chi phí vận hành |
4806 | 主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Income – Doanh thu kinh doanh chính |
4807 | 其他业务收入 (qí tā yè wù shōu rù) – Other Business Income – Doanh thu kinh doanh khác |
4808 | 主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Business Costs – Giá vốn hàng bán |
4809 | 利息收入 (lì xī shōu rù) – Interest Income – Thu nhập lãi vay |
4810 | 试算平衡表 (shì suàn píng héng biǎo) – Trial Balance – Bảng cân đối thử |
4811 | 递延资产 (dì yán zī chǎn) – Deferred Assets – Tài sản hoãn lại |
4812 | 预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – Advances from Customers – Tiền khách hàng trả trước |
4813 | 预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) – Prepaid Accounts – Trả trước cho người bán |
4814 | 流动负债 (liú dòng fù zhài) – Current Liabilities – Nợ phải trả ngắn hạn |
4815 | 应计费用 (yīng jì fèi yòng) – Accrued Expenses – Chi phí trích trước |
4816 | 财务合并报表 (cái wù hé bìng bào biǎo) – Consolidated Financial Statements – Báo cáo tài chính hợp nhất |
4817 | 其他综合收益 (qí tā zōng hé shōu yì) – Other Comprehensive Income – Thu nhập toàn diện khác |
4818 | 所有者权益变动表 (suǒ yǒu zhě quán yì biàn dòng biǎo) – Statement of Changes in Equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu |
4819 | 主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Income – Doanh thu từ hoạt động chính |
4820 | 非营业支出 (fēi yíng yè zhī chū) – Non-operating Expenses – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
4821 | 会计期末调整 (kuài jì qī mò tiáo zhěng) – End-of-period Adjustment – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán |
4822 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay các khoản phải thu |
4823 | 资产收益率 (zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản |
4824 | 权益收益率 (quán yì shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu |
4825 | 会计错误 (kuài jì cuò wù) – Accounting Errors – Sai sót kế toán |
4826 | 会计更正 (kuài jì gēng zhèng) – Accounting Corrections – Điều chỉnh kế toán |
4827 | 会计报告期 (kuài jì bào gào qī) – Accounting Reporting Period – Kỳ báo cáo kế toán |
4828 | 记账 (jì zhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán |
4829 | 科目 (kē mù) – Account – Tài khoản kế toán |
4830 | 余额 (yú é) – Balance – Số dư |
4831 | 凭证审核 (píng zhèng shěn hé) – Voucher Verification – Kiểm tra chứng từ |
4832 | 会计分录 (kuài jì fēn lù) – Accounting Entry – Định khoản kế toán |
4833 | 账目核对 (zhàng mù hé duì) – Account Reconciliation – Đối chiếu tài khoản |
4834 | 资本公积 (zī běn gōng jī) – Capital Surplus – Thặng dư vốn cổ phần |
4835 | 月度报表 (yuè dù bào biǎo) – Monthly Report – Báo cáo hàng tháng |
4836 | 其他应收款 (qí tā yīng shōu kuǎn) – Other Receivables – Các khoản phải thu khác |
4837 | 其他应付款 (qí tā yīng fù kuǎn) – Other Payables – Các khoản phải trả khác |
4838 | 制造费用 (zhì zào fèi yòng) – Manufacturing Overhead – Chi phí sản xuất chung |
4839 | 销售成本 (xiāo shòu chéng běn) – Cost of Goods Sold (COGS) – Giá vốn hàng bán |
4840 | 所得税 (suǒ dé shuì) – Income Tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
4841 | 其他业务收入 (qí tā yè wù shōu rù) – Other Business Revenue – Doanh thu từ hoạt động kinh doanh khác |
4842 | 主营业务成本 (zhǔ yíng yè wù chéng běn) – Main Business Cost – Chi phí hoạt động kinh doanh chính |
4843 | 折旧费 (zhé jiù fèi) – Depreciation Expense – Chi phí khấu hao |
4844 | 摊销 (tān xiāo) – Amortization – Chi phí phân bổ |
4845 | 交易性金融资产 (jiāo yì xìng jīn róng zī chǎn) – Trading Financial Assets – Tài sản tài chính giao dịch |
4846 | 可供出售金融资产 (kě gōng chū shòu jīn róng zī chǎn) – Available-for-Sale Financial Assets – Tài sản tài chính sẵn sàng để bán |
4847 | 递延所得税资产 (dì yán suǒ dé shuì zī chǎn) – Deferred Tax Assets – Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4848 | 递延所得税负债 (dì yán suǒ dé shuì fù zhài) – Deferred Tax Liabilities – Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
4849 | 存货成本 (cún huò chéng běn) – Inventory Cost – Chi phí hàng tồn kho |
4850 | 营销成本 (yíng xiāo chéng běn) – Marketing Cost – Chi phí tiếp thị |
4851 | 成本分摊 (chéng běn fēn tān) – Cost Apportionment – Phân chia chi phí |
4852 | 盘存 (pán cún) – Stocktaking – Kiểm kê hàng tồn kho |
4853 | 重估价值 (chóng gū jià zhí) – Revalued Value – Giá trị tái định giá |
4854 | 净值 (jìng zhí) – Net Value – Giá trị thuần |
4855 | 收益质量 (shōu yì zhì liàng) – Earnings Quality – Chất lượng lợi nhuận |
4856 | 会计差错 (kuài jì chā cuò) – Accounting Errors – Sai sót kế toán |
4857 | 经营活动现金流量 (jīng yíng huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Operating Cash Flow – Dòng tiền hoạt động kinh doanh |
4858 | 投资活动现金流量 (tóu zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Investing Cash Flow – Dòng tiền hoạt động đầu tư |
4859 | 筹资活动现金流量 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền hoạt động tài chính |
4860 | 加速折旧法 (jiā sù zhé jiù fǎ) – Accelerated Depreciation – Phương pháp khấu hao nhanh |
4861 | 直线折旧法 (zhí xiàn zhé jiù fǎ) – Straight-Line Depreciation – Phương pháp khấu hao đường thẳng |
4862 | 债务重组 (zhài wù chóng zǔ) – Debt Restructuring – Tái cơ cấu nợ |
4863 | 存货周转天数 (cún huò zhōu zhuǎn tiān shù) – Inventory Turnover Days – Số ngày tồn kho |
4864 | 研发费用 (yán fā fèi yòng) – Research and Development Expenses – Chi phí R&D |
4865 | 所有者权益比率 (suǒ yǒu zhě quán yì bǐ lǜ) – Equity Ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu |
4866 | 市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Tỷ số giá trên lợi nhuận |
4867 | 净利率 (jìng lì lǜ) – Net Margin – Biên lợi nhuận ròng |
4868 | 存货管理 (cún huò guǎn lǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
4869 | 坏账核销 (huài zhàng hé xiāo) – Bad Debt Write-Off – Xóa sổ nợ xấu |
4870 | 税收筹划 (shuì shōu chóu huà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
4871 | 股利 (gǔ lì) – Profit Distribution – Lợi tức cổ phần |
4872 | 股息 (gǔ xī) – Stock Dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu |
4873 | 利息收入 (lì xī shōu rù) – Interest Income – Thu nhập lãi |
4874 | 作废支票 (zuò fèi zhī piào) – Voided Check – Séc hủy |
4875 | 递延费用 (dì yán fèi yòng) – Deferred Expenses – Chi phí trả trước |
4876 | 资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover – Vòng quay tài sản |
4877 | 应收账款账龄 (yīng shōu zhàng kuǎn zhàng líng) – Accounts Receivable Aging – Thời hạn khoản phải thu |
4878 | 收益率 (shōu yì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận |
4879 | 毛利润率 (máo lì rùn lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
4880 | 经营利润率 (jīng yíng lì rùn lǜ) – Operating Profit Margin – Biên lợi nhuận hoạt động |
4881 | 资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
4882 | 市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Tỷ số giá trên thu nhập |
4883 | 每股收益 (měi gǔ shōu yì) – Earnings Per Share (EPS) – Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
4884 | 固定资产周转率 (gù dìng zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Fixed Asset Turnover – Vòng quay tài sản cố định |
4885 | 总成本费用 (zǒng chéng běn fèi yòng) – Total Costs and Expenses – Tổng chi phí |
4886 | 营业税金及附加 (yíng yè shuì jīn jí fù jiā) – Business Tax and Additional Charges – Thuế và phụ phí kinh doanh |
4887 | 研发费用 (yán fā fèi yòng) – Research and Development Expense – Chi phí nghiên cứu phát triển |
4888 | 所得税费用 (suǒ dé shuì fèi yòng) – Income Tax Expense – Thuế thu nhập |
4889 | 会计年度 (huì jì nián dù) – Accounting Year – Năm tài chính |
4890 | 借方 (jiè fāng) – Debit Side – Bên Nợ |
4891 | 贷方 (dài fāng) – Credit Side – Bên Có |
4892 | 主营业务收入 (zhǔ yíng yè wù shōu rù) – Main Business Revenue – Doanh thu kinh doanh chính |
4893 | 其他应收款 (qí tā yīng shōu kuǎn) – Other Receivables – Các khoản thu khác |
4894 | 其他应付款 (qí tā yīng fù kuǎn) – Other Payables – Các khoản trả khác |
4895 | 预收账款 (yù shōu zhàng kuǎn) – Unearned Revenue – Doanh thu nhận trước |
4896 | 长期股权投资 (cháng qī gǔ quán tóu zī) – Long-term Equity Investment – Đầu tư cổ phần dài hạn |
4897 | 研发支出 (yán fā zhī chū) – Research and Development Expenditure – Chi phí nghiên cứu và phát triển |
4898 | 计提 (jì tí) – Accrual – Trích lập dự phòng |
4899 | 未分配利润 (wèi fēn pèi lì rùn) – Undistributed Profits – Lợi nhuận chưa phân phối |
4900 | 中期财务报告 (zhōng qī cái wù bào gào) – Interim Financial Report – Báo cáo tài chính giữa kỳ |
4901 | 差旅费 (chā lǚ fèi) – Travel Expenses – Chi phí công tác |
4902 | 业务招待费 (yè wù zhāo dài fèi) – Entertainment Expenses – Chi phí tiếp khách |
4903 | 计税基础 (jì shuì jī chǔ) – Tax Basis – Cơ sở kế toán thuế |
4904 | 财务战略 (cái wù zhàn lüè) – Financial Strategy – Chiến lược tài chính |
4905 | 资产重组 (zī chǎn chóng zǔ) – Asset Restructuring – Tái cơ cấu tài sản |
4906 | 股东权益 (gǔ dōng quán yì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông |
4907 | 资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuàn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay tài sản |
4908 | 关联交易 (guān lián jiāo yì) – Related Party Transaction – Giao dịch bên liên quan |
4909 | 暂估 (zàn gū) – Provisional Valuation – Định giá tạm thời |
4910 | 在建工程 (zài jiàn gōng chéng) – Construction in Progress – Công trình đang xây dựng |
4911 | 全面预算 (quán miàn yù suàn) – Comprehensive Budget – Ngân sách tổng thể |
4912 | 收入预算 (shōu rù yù suàn) – Revenue Budget – Ngân sách doanh thu |
4913 | 成本预算 (chéng běn yù suàn) – Cost Budget – Ngân sách chi phí |
4914 | 资本回报 (zī běn huí bào) – Capital Return – Lợi nhuận vốn |
4915 | 财务成本 (cái wù chéng běn) – Financial Cost – Chi phí tài chính |
4916 | 会计制度 (huì jì zhì dù) – Accounting System – Hệ thống kế toán |
4917 | 分部报表 (fēn bù bào biǎo) – Segment Report – Báo cáo phân đoạn |
4918 | 投资预算 (tóu zī yù suàn) – Investment Budget – Ngân sách đầu tư |
4919 | 财务自由 (cái wù zì yóu) – Financial Independence – Tự do tài chính |
4920 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuàn lǜ) – Accounts Receivable Turnover Ratio – Vòng quay các khoản phải thu |
4921 | 存货周转率 (cún huò zhōu zhuàn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Vòng quay hàng tồn kho |
4922 | 长期资本 (cháng qī zī běn) – Long-term Capital – Vốn dài hạn |
4923 | 短期资本 (duǎn qī zī běn) – Short-term Capital – Vốn ngắn hạn |
4924 | 股息支付率 (gǔ xī zhī fù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức |
4925 | 债权人 (zhài quán rén) – Creditor – Chủ nợ |
4926 | 债务人 (zhài wù rén) – Debtor – Người nợ |
4927 | 账面利润 (zhàng miàn lì rùn) – Book Profit – Lợi nhuận sổ sách |
4928 | 摊余成本 (tān yú chéng běn) – Amortized Cost – Giá trị khấu hao |
4929 | 财务内控 (cái wù nèi kòng) – Financial Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
4930 | 股权投资 (gǔ quán tóu zī) – Equity Investment – Đầu tư cổ phần |
4931 | 资本充足率 (zī běn chōng zú lǜ) – Capital Adequacy Ratio – Tỷ lệ an toàn vốn |
4932 | 分红 (fēn hóng) – Dividend Distribution – Chia cổ tức |
4933 | 融资活动 (róng zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động huy động vốn |
4934 | 财务健康 (cái wù jiàn kāng) – Financial Health – Tình hình tài chính lành mạnh |
4935 | 资本周转 (zī běn zhōu zhuàn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn |
4936 | 企业偿债能力 (qǐ yè cháng zhài néng lì) – Debt Repayment Ability – Khả năng thanh toán nợ |
4937 | 保本点 (bǎo běn diǎn) – Breakeven Point – Điểm bảo toàn vốn |
4938 | 边际贡献 (biān jì gòng xiàn) – Contribution Margin – Biên độ đóng góp |
4939 | 业务外包 (yè wù wài bāo) – Business Outsourcing – Gia công dịch vụ kinh doanh |
4940 | 普通股 (pǔ tōng gǔ) – Common Stock – Cổ phiếu thường |
4941 | 应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu từ hóa đơn |
4942 | 长期应付款 (cháng qī yīng fù kuǎn) – Long-term Payables – Nợ dài hạn |
4943 | 盈余公积 (yíng yú gōng jī) – Surplus Reserve – Dự trữ lợi nhuận |
4944 | 实收资本 (shí shōu zī běn) – Paid-in Capital – Vốn góp |
4945 | 管理会计 (guǎn lǐ kuài jì) – Management Accounting – Kế toán quản trị |
4946 | 成本核算 (chéng běn hé suàn) – Cost Accounting – Tính toán chi phí |
4947 | 记账凭证 (jì zhàng píng zhèng) – Accounting Voucher – Chứng từ kế toán |
4948 | 试算平衡表 (shì suàn píng héng biǎo) – Trial Balance Sheet – Bảng cân đối thử |
4949 | 偿债能力 (cháng zhài néng lì) – Debt-paying Ability – Khả năng trả nợ |
4950 | 资产使用效率 (zī chǎn shǐ yòng xiào lǜ) – Asset Utilization Efficiency – Hiệu quả sử dụng tài sản |
4951 | 现金预测 (xiàn jīn yù cè) – Cash Forecast – Dự báo tiền mặt |
4952 | 盈亏平衡分析 (yíng kuī píng héng fēn xī) – Break-even Analysis – Phân tích hòa vốn |
4953 | 经营风险 (jīng yíng fēng xiǎn) – Operating Risk – Rủi ro kinh doanh |
4954 | 货币汇率 (huò bì huì lǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
4955 | 收入延迟 (shōu rù yán chí) – Revenue Deferral – Hoãn ghi nhận doanh thu |
4956 | 会计信息系统 (kuài jì xìn xī xì tǒng) – Accounting Information System – Hệ thống thông tin kế toán |
4957 | 经营性支出 (jīng yíng xìng zhī chū) – Operating Expense – Chi phí hoạt động |
4958 | 债务股权比率 (zhài wù gǔ quán bǐ lǜ) – Debt-to-Equity Ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu |
4959 | 表外项目 (biǎo wài xiàng mù) – Off-balance-sheet Items – Các khoản mục ngoài bảng cân đối |
4960 | 财务结构 (cái wù jié gòu) – Financial Structure – Cơ cấu tài chính |
4961 | 盈利目标 (yíng lì mù biāo) – Profit Target – Mục tiêu lợi nhuận |
4962 | 会计报告 (kuài jì bào gào) – Accounting Report – Báo cáo kế toán |
4963 | 数据可视化 (shù jù kě shì huà) – Data Visualization – Trực quan hóa dữ liệu |
4964 | 财务报表合并 (cái wù bào biǎo hé bìng) – Consolidated Financial Statements – Hợp nhất báo cáo tài chính |
4965 | 资产负债匹配 (zī chǎn fù zhài pǐ pèi) – Asset-Liability Matching – Phối hợp tài sản và nợ phải trả |
4966 | 收益率曲线 (shōu yì lǜ qǔ xiàn) – Yield Curve – Đường cong lợi suất |
4967 | 税基调整 (shuì jī tiáo zhěng) – Tax Base Adjustment – Điều chỉnh cơ sở thuế |
4968 | 已实现收益 (yǐ shí xiàn shōu yì) – Realized Gain – Lợi nhuận đã thực hiện |
4969 | 未实现收益 (wèi shí xiàn shōu yì) – Unrealized Gain – Lợi nhuận chưa thực hiện |
4970 | 货币风险 (huò bì fēng xiǎn) – Currency Risk – Rủi ro tỷ giá |
4971 | 税后成本 (shuì hòu chéng běn) – After-tax Cost – Chi phí sau thuế |
4972 | 企业合并 (qǐ yè hé bìng) – Business Combination – Hợp nhất doanh nghiệp |
4973 | 财务分离 (cái wù fēn lí) – Financial Segregation – Phân tách tài chính |
4974 | 收益分配 (shōu yì fēn pèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
4975 | 资本留存 (zī běn liú cún) – Capital Retention – Giữ lại vốn |
4976 | 盈利平衡点 (yíng lì píng héng diǎn) – Break-even Point – Điểm hòa vốn |
4977 | 融资活动 (róng zī huó dòng) – Financing Activities – Hoạt động tài trợ |
4978 | 折旧政策 (zhé jiù zhèng cè) – Depreciation Policy – Chính sách khấu hao |
4979 | 经济附加值 (jīng jì fù jiā zhí) – Economic Value Added (EVA) – Giá trị kinh tế gia tăng |
4980 | 会计责任 (kuài jì zé rèn) – Accounting Responsibility – Trách nhiệm kế toán |
4981 | 长期负债比率 (cháng qī fù zhài bǐ lǜ) – Long-term Debt Ratio – Tỷ lệ nợ dài hạn |
4982 | 账面溢价 (zhàng miàn yì jià) – Book Premium – Thặng dư sổ sách |
4983 | 实质重于形式 (shí zhì zhòng yú xíng shì) – Substance Over Form – Tính chất quan trọng hơn hình thức |
4984 | 收入匹配原则 (shōu rù pǐ pèi yuán zé) – Revenue Matching Principle – Nguyên tắc phù hợp doanh thu |
4985 | 资本流动 (zī běn liú dòng) – Capital Flow – Dòng vốn |
4986 | 风险资本 (fēng xiǎn zī běn) – Venture Capital – Vốn đầu tư mạo hiểm |
4987 | 资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Sự tăng giá trị vốn |
4988 | 资产剥离 (zī chǎn bō lí) – Asset Divestiture – Thanh lý tài sản |
4989 | 会计标准 (kuài jì biāo zhǔn) – Accounting Standard – Chuẩn mực kế toán |
4990 | 汇率变动 (huì lǜ biàn dòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá |
4991 | 固定负债 (gù dìng fù zhài) – Fixed Liabilities – Nợ cố định |
4992 | 计提折旧 (jì tí zhé jiù) – Depreciation Provision – Trích lập khấu hao |
4993 | 成本效益 (chéng běn xiào yì) – Cost-benefit – Hiệu quả chi phí |
4994 | 销售回报率 (xiāo shòu huí bào lǜ) – Sales Return Ratio – Tỷ lệ hoàn vốn bán hàng |
4995 | 无形资产摊销 (wú xíng zī chǎn tān xiāo) – Intangible Asset Amortization – Phân bổ tài sản vô hình |
4996 | 利润分成 (lì rùn fēn chéng) – Profit Sharing – Chia sẻ lợi nhuận |
4997 | 收入递延 (shōu rù dì yán) – Deferred Revenue – Doanh thu hoãn lại |
4998 | 费用递延 (fèi yòng dì yán) – Deferred Expense – Chi phí hoãn lại |
4999 | 租赁会计 (zū lìn kuài jì) – Lease Accounting – Kế toán thuê tài sản |
5000 | 或有负债 (huò yǒu fù zhài) – Contingent Liabilities – Nợ tiềm tàng |
5001 | 资金外流 (zī jīn wài liú) – Capital Outflow – Dòng vốn chảy ra ngoài |
5002 | 资金回笼 (zī jīn huí lóng) – Capital Reflow – Dòng vốn quay về |
5003 | 税率优惠 (shuì lǜ yōu huì) – Tax Rate Incentive – Ưu đãi thuế suất |
5004 | 租赁支付 (zū lìn zhī fù) – Lease Payment – Thanh toán tiền thuê |
5005 | 财务预测 (cái wù yù cè) – Financial Projection – Dự đoán tài chính |
5006 | 财务责任 (cái wù zé rèn) – Financial Liability – Trách nhiệm tài chính |
5007 | 投资收益率 (tóu zī shōu yì lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
5008 | 销售毛利 (xiāo shòu máo lì) – Gross Sales Profit – Lợi nhuận gộp bán hàng |
5009 | 销售净利 (xiāo shòu jìng lì) – Net Sales Profit – Lợi nhuận ròng bán hàng |
5010 | 会计循环 (kuài jì xún huán) – Accounting Cycle – Chu kỳ kế toán |
5011 | 分账 (fēn zhàng) – Subsidiary Ledger – Sổ chi tiết |
5012 | 交易记录 (jiāo yì jì lù) – Transaction Record – Ghi chép giao dịch |
5013 | 账务处理 (zhàng wù chǔ lǐ) – Accounting Process – Xử lý kế toán |
5014 | 科目余额 (kē mù yú é) – Account Balance – Số dư tài khoản |
5015 | 个税 (gè shuì) – Personal Income Tax – Thuế thu nhập cá nhân |
5016 | 工资表 (gōng zī biǎo) – Payroll Sheet – Bảng lương |
5017 | 工资代扣 (gōng zī dài kòu) – Payroll Deduction – Khấu trừ lương |
5018 | 员工福利 (yuán gōng fú lì) – Employee Benefits – Phúc lợi nhân viên |
5019 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn |
5020 | 现金盈余 (xiàn jīn yíng yú) – Cash Surplus – Thặng dư tiền mặt |
5021 | 财务困境 (cái wù kùn jìng) – Financial Distress – Khó khăn tài chính |
5022 | 债务违约 (zhài wù wéi yuē) – Debt Default – Vỡ nợ |
5023 | 项目投资 (xiàng mù tóu zī) – Project Investment – Đầu tư dự án |
5024 | 短期资产 (duǎn qī zī chǎn) – Short-term Assets – Tài sản ngắn hạn |
5025 | 记账软件 (jì zhàng ruǎn jiàn) – Accounting Software – Phần mềm kế toán |
5026 | 营运效率 (yíng yùn xiào lǜ) – Operating Efficiency – Hiệu suất hoạt động |
5027 | 制造成本 (zhì zào chéng běn) – Manufacturing Cost – Chi phí sản xuất |
5028 | 非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-operating Income – Thu nhập ngoài kinh doanh |
5029 | 预付账款 (yù fù zhàng kuǎn) – Prepaid Accounts – Tạm ứng |
5030 | 资产周转 (zī chǎn zhōu zhuǎn) – Asset Turnover – Vòng quay tài sản |
5031 | 息税前利润 (xī shuì qián lì rùn) – Earnings Before Interest and Taxes (EBIT) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
5032 | 市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E Ratio) – Hệ số giá trên thu nhập |
5033 | 对冲 (duì chōng) – Hedging – Phòng ngừa rủi ro |
5034 | 贴现 (tiē xiàn) – Discounting – Chiết khấu |
5035 | 周转率 (zhōu zhuǎn lǜ) – Turnover Ratio – Tỷ lệ vòng quay |
5036 | 流动比率 (liú dòng bǐ lǜ) – Current Ratio – Tỷ số thanh khoản hiện thời |
5037 | 现金比率 (xiàn jīn bǐ lǜ) – Cash Ratio – Tỷ số tiền mặt |
5038 | 税务减免 (shuì wù jiǎn miǎn) – Tax Exemption – Miễn giảm thuế |
5039 | 借贷记账法 (jiè dài jì zhàng fǎ) – Double-entry Accounting – Phương pháp ghi sổ kép |
5040 | 结转分录 (jié zhuǎn fēn lù) – Closing Entry – Bút toán kết chuyển |
5041 | 未达账项 (wèi dá zhàng xiàng) – Outstanding Items – Các khoản chưa khớp |
5042 | 现金账簿 (xiàn jīn zhàng bù) – Cash Book – Sổ tiền mặt |
5043 | 银行存款余额 (yín háng cún kuǎn yú é) – Bank Balance – Số dư ngân hàng |
5044 | 营收确认 (yíng shōu què rèn) – Revenue Recognition – Ghi nhận doanh thu |
5045 | 应计制 (yīng jì zhì) – Accrual Basis – Cơ sở dồn tích |
5046 | 收付实现制 (shōu fù shí xiàn zhì) – Cash Basis – Cơ sở tiền mặt |
5047 | 少数股东权益 (shǎo shù gǔ dōng quán yì) – Minority Interest – Lợi ích cổ đông thiểu số |
5048 | 递延成本 (dì yán chéng běn) – Deferred Costs – Chi phí hoãn lại |
5049 | 原材料 (yuán cái liào) – Raw Materials – Nguyên vật liệu |
5050 | 在产品 (zài chǎn pǐn) – Work in Progress (WIP) – Sản phẩm dở dang |
5051 | 产成品 (chǎn chéng pǐn) – Finished Goods – Thành phẩm |
5052 | 残值 (cán zhí) – Salvage Value – Giá trị còn lại |
5053 | 线性折旧 (xiàn xìng zhé jiù) – Straight-line Depreciation – Khấu hao đường thẳng |
5054 | 折旧年限 (zhé jiù nián xiàn) – Depreciation Period – Thời gian khấu hao |
5055 | 融资租赁 (róng zī zū lìn) – Financing Lease – Thuê tài chính |
5056 | 边际贡献 (biān jì gòng xiàn) – Contribution Margin – Lợi nhuận góp |
5057 | 标准成本 (biāo zhǔn chéng běn) – Standard Cost – Chi phí chuẩn |
5058 | 差异分析 (chā yì fēn xī) – Variance Analysis – Phân tích chênh lệch |
5059 | 运营费用 (yùn yíng fèi yòng) – Operating Expenses – Chi phí hoạt động |
5060 | 营运支出 (yíng yùn zhī chū) – Operating Expenditure (OpEx) – Chi phí hoạt động |
5061 | 股利支付率 (gǔ lì zhī fù lǜ) – Dividend Payout Ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức |
5062 | 现金流折现 (xiàn jīn liú zhé xiàn) – Discounted Cash Flow (DCF) – Dòng tiền chiết khấu |
5063 | 现值 (xiàn zhí) – Present Value (PV) – Giá trị hiện tại |
5064 | 终值 (zhōng zhí) – Future Value (FV) – Giá trị tương lai |
5065 | 敏感性分析 (mǐn gǎn xìng fēn xī) – Sensitivity Analysis – Phân tích độ nhạy |
5066 | 系统性风险 (xì tǒng xìng fēng xiǎn) – Systematic Risk – Rủi ro hệ thống |
5067 | 非系统性风险 (fēi xì tǒng xìng fēng xiǎn) – Unsystematic Risk – Rủi ro không hệ thống |
5068 | 避险 (bì xiǎn) – Hedging – Phòng ngừa rủi ro |
5069 | 对冲基金 (duì chōng jī jīn) – Hedge Fund – Quỹ phòng hộ |
5070 | 税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Net Income After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
5071 | 应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Payable Turnover Ratio – Vòng quay các khoản phải trả |
5072 | 股东大会 (gǔ dōng dà huì) – Shareholders’ Meeting – Đại hội đồng cổ đông |
5073 | 董事会 (dǒng shì huì) – Board of Directors – Hội đồng quản trị |
5074 | 财务总监 (cái wù zǒng jiān) – Chief Financial Officer (CFO) – Giám đốc tài chính |
5075 | 财务披露 (cái wù pī lù) – Financial Disclosure – Công bố tài chính |
5076 | 财务造假 (cái wù zào jiǎ) – Financial Fraud – Gian lận tài chính |
5077 | 资产剥离 (zī chǎn bō lí) – Asset Divestiture – Thoái vốn tài sản |
5078 | 投资回报 (tóu zī huí bào) – Return on Investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư |
5079 | 权益回报 (quán yì huí bào) – Return on Equity (ROE) – Lợi nhuận vốn chủ sở hữu |
5080 | 财务健全性 (cái wù jiàn quán xìng) – Financial Soundness – Sức khỏe tài chính |
5081 | 已赚收入 (yǐ zhuàn shōu rù) – Earned Revenue – Doanh thu đã thực hiện |
5082 | 在制品 (zài zhì pǐn) – Work-in-Progress – Sản phẩm dở dang |
5083 | 银行费用 (yín háng fèi yòng) – Bank Charges – Phí ngân hàng |
5084 | 折扣 (zhé kòu) – Discounts – Chiết khấu |
5085 | 坏账核销 (huài zhàng hé xiāo) – Bad Debt Write-off – Xóa nợ xấu |
5086 | 股息支付 (gǔ xī zhī fù) – Dividend Payment – Chi trả cổ tức |
5087 | 股票分割 (gǔ piào fēn gē) – Stock Split – Chia tách cổ phiếu |
5088 | 稀释每股收益 (xī shì měi gǔ shōu yì) – Diluted Earnings Per Share – Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu pha loãng |
5089 | 融资渠道 (róng zī qú dào) – Financing Channels – Kênh tài trợ |
5090 | 会计核算 (huì jì hé suàn) – Accounting Process – Quy trình kế toán |
5091 | 国际会计准则 (guó jì huì jì zhǔn zé) – International Accounting Standards (IAS) – Chuẩn mực kế toán quốc tế |
5092 | 公认会计原则 (gōng rèn huì jì yuán zé) – Generally Accepted Accounting Principles (GAAP) – Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung |
5093 | 审计风险 (shěn jì fēng xiǎn) – Audit Risk – Rủi ro kiểm toán |
5094 | 税务风险 (shuì wù fēng xiǎn) – Tax Risk – Rủi ro thuế |
5095 | 纳税申报 (nà shuì shēn bào) – Tax Declaration – Khai báo thuế |
5096 | 消费税 (xiāo fèi shuì) – Consumption Tax – Thuế tiêu thụ |
5097 | 资本利得税 (zī běn lì dé shuì) – Capital Gains Tax – Thuế lợi tức vốn |
5098 | 分支机构 (fēn zhī jī gòu) – Branch Office – Chi nhánh |
5099 | 联营公司 (lián yíng gōng sī) – Associate Company – Công ty liên doanh |
5100 | 股权 (gǔ quán) – Equity – Cổ phần/vốn chủ sở hữu |
5101 | 债权 (zhài quán) – Debt – Quyền đòi nợ |
5102 | 产品成本 (chǎn pǐn chéng běn) – Product Cost – Giá thành sản phẩm |
5103 | 运营成本 (yùn yíng chéng běn) – Operating Cost – Chi phí vận hành |
5104 | 息税前利润 (xī shuì qián lì rùn) – EBIT (Earnings Before Interest and Tax) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
5105 | 无形资产摊销 (wú xíng zī chǎn tān xiāo) – Intangible Asset Amortization – Khấu hao tài sản vô hình |
5106 | 预收款项 (yù shōu kuǎn xiàng) – Unearned Revenue – Doanh thu chưa thực hiện |
5107 | 应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts Receivable Turnover – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu |
5108 | 预算编制 (yù suàn biān zhì) – Budget Planning – Lập ngân sách |
5109 | 财务弹性 (cái wù tán xìng) – Financial Flexibility – Tính linh hoạt tài chính |
5110 | 权益成本 (quán yì chéng běn) – Cost of Equity – Chi phí vốn chủ sở hữu |
5111 | 记账凭证 (jì zhàng píng zhèng) – Journal Voucher – Phiếu ghi sổ |
5112 | 账簿 (zhàng bù) – Accounting Books – Sổ kế toán |
5113 | 期末结账 (qī mò jié zhàng) – End-of-Period Closing – Kết chuyển cuối kỳ |
5114 | 试算平衡 (shì suàn píng héng) – Trial Balance – Bảng cân đối thử |
5115 | 账务调整 (zhàng wù tiáo zhěng) – Account Adjustment – Điều chỉnh kế toán |
5116 | 资产盘点 (zī chǎn pán diǎn) – Asset Inventory – Kiểm kê tài sản |
5117 | 负债盘点 (fù zhài pán diǎn) – Liability Inventory – Kiểm kê nợ phải trả |
5118 | 账期 (zhàng qī) – Billing Cycle – Chu kỳ thanh toán |
5119 | 报表附注 (bào biǎo fù zhù) – Financial Notes – Thuyết minh báo cáo tài chính |
5120 | 费用配比 (fèi yòng pèi bǐ) – Expense Matching – Phân bổ chi phí |
5121 | 权责发生制 (quán zé fā shēng zhì) – Accrual Basis – Nguyên tắc dồn tích |
5122 | 收付实现制 (shōu fù shí xiàn zhì) – Cash Basis – Nguyên tắc kế toán tiền mặt |
5123 | 存货跌价准备 (cún huò diē jià zhǔn bèi) – Inventory Write-Down – Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
5124 | 税务调整 (shuì wù tiáo zhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh thuế |
5125 | 税务申报 (shuì wù shēn bào) – Tax Filing – Kê khai thuế |
5126 | 股权激励 (gǔ quán jī lì) – Equity Incentives – Khuyến khích bằng cổ phần |
5127 | 财务舞弊 (cái wù wǔ bì) – Financial Fraud – Gian lận tài chính |
5128 | 运营预算 (yùn yíng yù suàn) – Operating Budget – Ngân sách hoạt động |
5129 | 人工成本 (rén gōng chéng běn) – Labor Cost – Chi phí nhân công |
5130 | 营销费用 (yíng xiāo fèi yòng) – Marketing Expenses – Chi phí tiếp thị |
5131 | 资本公积金 (zī běn gōng jī jīn) – Capital Reserve – Quỹ thặng dư vốn |
5132 | 资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuàn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản |
5133 | 净资产收益率 (jìng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu |
5134 | 总资产收益率 (zǒng zī chǎn shōu yì lǜ) – Return on Assets (ROA) – Lợi nhuận trên tổng tài sản |
5135 | 流动性 (liú dòng xìng) – Liquidity – Thanh khoản |
5136 | 会计核算 (kuài jì hé suàn) – Accounting Calculation – Hạch toán kế toán |
5137 | 财务审核 (cái wù shěn hé) – Financial Review – Kiểm tra tài chính |
5138 | 增值服务 (zēng zhí fú wù) – Value-Added Services – Dịch vụ gia tăng |
5139 | 收益分配 (shōu yì fēn pèi) – Income Distribution – Phân phối thu nhập |
5140 | 损益表 (sǔn yì biǎo) – Profit and Loss Statement – Báo cáo lỗ lãi |
5141 | 财务监督 (cái wù jiān dū) – Financial Supervision – Giám sát tài chính |
5142 | 业务外包 (yè wù wài bāo) – Business Outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ |
5143 | 财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Indicators – Chỉ tiêu tài chính |
5144 | 股利政策 (gǔ lì zhèng cè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức |
5145 | 投资分析 (tóu zī fēn xī) – Investment Analysis – Phân tích đầu tư |
5146 | 市场估值 (shì chǎng gū zhí) – Market Valuation – Định giá thị trường |
5147 | 资本增值 (zī běn zēng zhí) – Capital Appreciation – Gia tăng vốn |
5148 | 财务弹性 (cái wù tán xìng) – Financial Flexibility – Sự linh hoạt tài chính |
5149 | 盈利中心 (yíng lì zhōng xīn) – Profit Center – Trung tâm lợi nhuận |
5150 | 资本密集型 (zī běn mì jí xíng) – Capital-Intensive – Tính thâm dụng vốn |
5151 | 劳动力密集型 (láo dòng lì mì jí xíng) – Labor-Intensive – Tính thâm dụng lao động |
5152 | 股东回报 (gǔ dōng huí bào) – Shareholder Return – Lợi ích cổ đông |
5153 | 总资产周转率 (zǒng zī chǎn zhōu zhuàn lǜ) – Total Asset Turnover – Tỷ số quay vòng tổng tài sản |
5154 | 资本投入 (zī běn tóu rù) – Capital Investment – Vốn đầu tư |
5155 | 应计项目 (yīng jì xiàng mù) – Accrual Items – Các khoản dồn tích |
5156 | 摊销费用 (tān xiāo fèi yòng) – Amortization Expense – Chi phí khấu hao |
5157 | 折旧费用 (zhé jiù fèi yòng) – Depreciation Expense – Chi phí hao mòn tài sản |
5158 | 收入来源 (shōu rù lái yuán) – Revenue Source – Nguồn thu nhập |
5159 | 股权融资 (gǔ quán róng zī) – Equity Financing – Huy động vốn cổ phần |
5160 | 债务融资 (zhài wù róng zī) – Debt Financing – Huy động vốn vay |
5161 | 存货周转率 (cún huò zhōu zhuàn lǜ) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
5162 | 资产处置 (zī chǎn chǔ zhì) – Asset Disposal – Thanh lý tài sản |
5163 | 收入增长率 (shōu rù zēng zhǎng lǜ) – Revenue Growth Rate – Tốc độ tăng trưởng doanh thu |
5164 | 非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-Operating Revenue – Thu nhập ngoài hoạt động |
5165 | 分红计划 (fēn hóng jì huà) – Dividend Plan – Kế hoạch chia cổ tức |
5166 | 股权比例 (gǔ quán bǐ lì) – Equity Ratio – Tỷ lệ cổ phần |
5167 | 信用分析 (xìn yòng fēn xī) – Credit Analysis – Phân tích tín dụng |
5168 | 利润调节 (lì rùn tiáo jié) – Profit Adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận |
5169 | 利息保障倍数 (lì xí bǎo zhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số bảo đảm lãi vay |
5170 | 净现金流 (jìng xiàn jīn liú) – Net Cash Flow – Dòng tiền thuần |
5171 | 销售净利 (xiāo shòu jìng lì) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
5172 | 利得税 (lì dé shuì) – Profit Tax – Thuế lợi tức |
5173 | 递延税项 (dì yán shuì xiàng) – Deferred Tax – Thuế hoãn lại |
5174 | 应付票据 (yīng fù piào jù) – Notes Payable – Các khoản phải trả bằng hối phiếu |
5175 | 应收票据 (yīng shōu piào jù) – Notes Receivable – Các khoản phải thu bằng hối phiếu |
5176 | 交易费用 (jiāo yì fèi yòng) – Transaction Cost – Chi phí giao dịch |
5177 | 结转成本 (jié zhuǎn chéng běn) – Transfer Cost – Kết chuyển chi phí |
5178 | 可变成本 (kě biàn chéng běn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi |
5179 | 外币报表 (wài bì bào biǎo) – Foreign Currency Statement – Báo cáo ngoại tệ |
5180 | 汇兑损益 (huì duì sǔn yì) – Exchange Gain or Loss – Lãi hoặc lỗ tỷ giá hối đoái |
5181 | 财务报表附注 (cái wù bào biǎo fù zhù) – Financial Statement Notes – Thuyết minh báo cáo tài chính |
5182 | 现金回笼 (xiàn jīn huí lóng) – Cash Recovery – Thu hồi tiền mặt |
5183 | 成本收益分析 (chéng běn shōu yì fēn xī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí lợi ích |
5184 | 持续经营假设 (chí xù jīng yíng jiǎ shè) – Going Concern Assumption – Giả định hoạt động liên tục |
5185 | 清算价值 (qīng suàn jià zhí) – Liquidation Value – Giá trị thanh lý |
5186 | 固定支出 (gù dìng zhī chū) – Fixed Expenditure – Chi tiêu cố định |
5187 | 财务内部控制 (cái wù nèi bù kòng zhì) – Financial Internal Control – Kiểm soát nội bộ tài chính |
5188 | 货币单位 (huò bì dān wèi) – Monetary Unit – Đơn vị tiền tệ |
5189 | 货币折算 (huò bì zhé suàn) – Currency Conversion – Quy đổi tiền tệ |
5190 | 跨期费用 (kuà qī fèi yòng) – Prepaid Expenses – Chi phí trả trước |
5191 | 现金储备 (xiàn jīn chú bèi) – Cash Reserve – Dự trữ tiền mặt |
5192 | 租赁资产 (zū lìn zī chǎn) – Leased Assets – Tài sản thuê |
5193 | 凭证编号 (píng zhèng biān hào) – Voucher Number – Số hiệu chứng từ |
5194 | 财务会计准则 (cái wù kuài jì zhǔn zé) – Financial Accounting Standards – Chuẩn mực kế toán tài chính |
5195 | 负债清偿 (fù zhài qīng cháng) – Debt Repayment – Thanh toán nợ |
5196 | 资本周转率 (zī běn zhōu zhuǎn lǜ) – Capital Turnover Ratio – Vòng quay vốn |
5197 | 金融负债 (jīn róng fù zhài) – Financial Liabilities – Nợ phải trả tài chính |
5198 | 表外项目 (biǎo wài xiàng mù) – Off-Balance-Sheet Items – Các khoản ngoài bảng cân đối kế toán |
5199 | 成本效益分析 (chéng běn xiào yì fēn xī) – Cost-Benefit Analysis – Phân tích chi phí lợi ích |
5200 | 混合成本 (hùn hé chéng běn) – Mixed Cost – Chi phí hỗn hợp |
5201 | 差异分析 (chā yì fēn xī) – Variance Analysis – Phân tích sai lệch |
5202 | 会计信息 (kuài jì xìn xī) – Accounting Information – Thông tin kế toán |
5203 | 现金流比率 (xiàn jīn liú bǐ lǜ) – Cash Flow Ratio – Tỷ số dòng tiền |
5204 | 盈利增长率 (yíng lì zēng zhǎng lǜ) – Profit Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận |
5205 | 财务整顿 (cái wù zhěng dùn) – Financial Restructuring – Tái cấu trúc tài chính |
5206 | 清算程序 (qīng suàn chéng xù) – Liquidation Process – Quy trình thanh lý |
5207 | 内部控制制度 (nèi bù kòng zhì zhì dù) – Internal Control System – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
5208 | 会计道德 (kuài jì dào dé) – Accounting Ethics – Đạo đức nghề kế toán |
5209 | 结账 (jié zhàng) – Closing the Books – Khóa sổ |
5210 | 转账分录 (zhuǎn zhàng fēn lù) – Transferring Entry – Bút toán chuyển khoản |
5211 | 未实现损益 (wèi shí xiàn sǔn yì) – Unrealized Gains and Losses – Lãi/lỗ chưa thực hiện |
5212 | 预收收入 (yù shōu shōu rù) – Deferred Revenue – Doanh thu nhận trước |
5213 | 存货计价方法 (cún huò jì jià fāng fǎ) – Inventory Valuation Method – Phương pháp tính giá tồn kho |
5214 | 先进先出法 (xiān jìn xiān chū fǎ) – FIFO (First-In, First-Out) – Phương pháp nhập trước xuất trước |
5215 | 后进先出法 (hòu jìn xiān chū fǎ) – LIFO (Last-In, First-Out) – Phương pháp nhập sau xuất trước |
5216 | 加权平均法 (jiā quán píng jūn fǎ) – Weighted Average Method – Phương pháp giá trung bình |
5217 | 坏账核销 (huài zhàng hé xiāo) – Write-Off of Bad Debts – Xóa sổ nợ xấu |
5218 | 费用化 (fèi yòng huà) – Expensing – Chi phí hóa |
5219 | 或有资产 (huò yǒu zī chǎn) – Contingent Assets – Tài sản tiềm tàng |
5220 | 资产重估 (zī chǎn chóng gū) – Asset Revaluation – Định giá lại tài sản |
5221 | 历史成本 (lì shǐ chéng běn) – Historical Cost – Giá gốc lịch sử |
5222 | 运营支出 (yùn yíng zhī chū) – Operating Expenditure – Chi phí hoạt động |
5223 | 资本储备 (zī běn chú bèi) – Capital Reserves – Dự trữ vốn |
5224 | 资产负债率 (zī chǎn fù zhài lǜ) – Debt Ratio – Tỷ lệ nợ/tài sản |
5225 | 投资回报率 (tóu zī huí bào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận trên đầu tư |
5226 | 筹资活动现金流量 (chóu zī huó dòng xiàn jīn liú liàng) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài chính |
5227 | 税后利润 (shuì hòu lì rùn) – Net Profit After Tax – Lợi nhuận sau thuế |
5228 | 非营业收入 (fēi yíng yè shōu rù) – Non-Operating Revenue – Doanh thu phi hoạt động |
5229 | 非营业支出 (fēi yíng yè zhī chū) – Non-Operating Expense – Chi phí phi hoạt động |
5230 | 营业外支出 (yíng yè wài zhī chū) – Non-Operating Expenditure – Chi phí ngoài kinh doanh |
5231 | 营业外收入 (yíng yè wài shōu rù) – Non-Operating Income – Thu nhập ngoài kinh doanh |
5232 | 控股权 (kòng gǔ quán) – Controlling Interest – Quyền kiểm soát |
5233 | 关联交易 (guān lián jiāo yì) – Related Party Transaction – Giao dịch với bên liên quan |
5234 | 会计报表附注 (kuài jì bào biǎo fù zhù) – Notes to Financial Statements – Thuyết minh báo cáo tài chính |
5235 | 资产折旧率 (zī chǎn zhé jiù lǜ) – Depreciation Rate – Tỷ lệ khấu hao |
5236 | 负债比率 (fù zhài bǐ lǜ) – Debt-to-Asset Ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản |
5237 | 利息保障倍数 (lì xī bǎo zhàng bèi shù) – Interest Coverage Ratio – Hệ số bảo vệ lãi vay |
5238 | 速动资产 (sù dòng zī chǎn) – Quick Assets – Tài sản nhanh |
5239 | 红利 (hóng lì) – Bonus – Tiền thưởng |
5240 | 呆账 (dāi zhàng) – Bad Debt – Nợ khó đòi |
5241 | 流动资本 (liú dòng zī běn) – Working Capital – Vốn lưu động |
5242 | 权益融资 (quán yì róng zī) – Equity Financing – Huy động vốn bằng cổ phần |
5243 | 股东贷款 (gǔ dōng dài kuǎn) – Shareholder Loan – Khoản vay từ cổ đông |
5244 | 在产品 (zài chǎn pǐn) – Work in Progress – Sản phẩm dở dang |
5245 | 工资 (gōng zī) – Wages – Tiền lương |
5246 | 奖金 (jiǎng jīn) – Bonus – Tiền thưởng |
5247 | 社保费用 (shè bǎo fèi yòng) – Social Security Expenses – Chi phí bảo hiểm xã hội |
5248 | 住房公积金 (zhù fáng gōng jī jīn) – Housing Fund – Quỹ nhà ở |
5249 | 增值税税率 (zēng zhí shuì shuì lǜ) – VAT Rate – Thuế suất VAT |
5250 | 折扣 (zhé kòu) – Discount – Chiết khấu |
5251 | 信用期限 (xìn yòng qī xiàn) – Credit Term – Kỳ hạn tín dụng |
5252 | 业务量 (yè wù liàng) – Business Volume – Khối lượng kinh doanh |
5253 | 股价 (gǔ jià) – Stock Price – Giá cổ phiếu |
5254 | 资产周转率 (zī chǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Asset Turnover Ratio – Hệ số vòng quay tài sản |
5255 | 库存周转率 (kù cún zhōu zhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Hệ số vòng quay hàng tồn kho |
5256 | 营运资本 (yíng yùn zī běn) – Operating Capital – Vốn kinh doanh |
5257 | 经营性资产 (jīng yíng xìng zī chǎn) – Operating Assets – Tài sản kinh doanh |
5258 | 财务会计报告 (cái wù kuài jì bào gào) – Financial Accounting Report – Báo cáo kế toán tài chính |
5259 | 融资成本 (róng zī chéng běn) – Financing Cost – Chi phí tài trợ |
5260 | 股份回购 (gǔ fèn huí gòu) – Share Repurchase – Mua lại cổ phần |
5261 | 盈余管理 (yíng yú guǎn lǐ) – Profit Management – Quản lý lợi nhuận |
5262 | 息税前利润 (xī shuì qián lì rùn) – EBIT (Earnings Before Interest and Taxes) – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế |
5263 | 偷税 (tōu shuì) – Tax Evasion – Trốn thuế |
5264 | 投资回报 (tóu zī huí bào) – Investment Return – Lợi nhuận đầu tư |
5265 | 资金周转 (zī jīn zhōu zhuǎn) – Cash Flow Cycle – Vòng quay vốn |
5266 | 期末结算 (qī mò jié suàn) – End-of-Period Settlement – Quyết toán cuối kỳ |
5267 | 融资活动现金流 (róng zī huó dòng xiàn jīn liú) – Financing Cash Flow – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
5268 | 市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-Earnings Ratio (P/E) – Tỷ lệ giá trên thu nhập |
5269 | 市净率 (shì jìng lǜ) – Price-to-Book Ratio (P/B) – Tỷ lệ giá trên giá trị sổ sách |
5270 | 资本回报率 (zī běn huí bào lǜ) – Return on Capital – Lợi nhuận trên vốn |
5271 | 风险溢价 (fēng xiǎn yì jià) – Risk Premium – Phần bù rủi ro |
5272 | 预提费用 (yù tí fèi yòng) – Accrued Liabilities – Nợ phải trả dự phòng |
5273 | 票据贴现 (piào jù tiē xiàn) – Bill Discounting – Chiết khấu thương phiếu |
5274 | 股票估值 (gǔ piào gū zhí) – Stock Valuation – Định giá cổ phiếu |
5275 | 企业兼并 (qǐ yè jiān bìng) – Mergers & Acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
5276 | 融资计划 (róng zī jì huà) – Financing Plan – Kế hoạch huy động vốn |
5277 | 债权 (zhài quán) – Creditor’s Rights – Quyền của chủ nợ |
5278 | 债务 (zhài wù) – Debt – Nợ phải trả |
5279 | 税收管理 (shuì shōu guǎn lǐ) – Tax Management – Quản lý thuế |
5280 | 进出口税 (jìn chū kǒu shuì) – Import and Export Tax – Thuế xuất nhập khẩu |
5281 | 财务核算 (cái wù hé suàn) – Financial Accounting – Kế toán tài chính |
5282 | 财务报告分析 (cái wù bào gào fēn xī) – Financial Report Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
5283 | 财务指标 (cái wù zhǐ biāo) – Financial Metrics – Chỉ số tài chính |
5284 | 财务投资 (cái wù tóu zī) – Financial Investment – Đầu tư tài chính |
5285 | 债券投资 (zhài quàn tóu zī) – Bond Investment – Đầu tư trái phiếu |
5286 | 固定收益 (gù dìng shōu yì) – Fixed Income – Thu nhập cố định |
5287 | 浮动收益 (fú dòng shōu yì) – Variable Income – Thu nhập biến động |
5288 | 股市 (gǔ shì) – Stock Market – Thị trường chứng khoán |
5289 | 证券交易 (zhèng quàn jiāo yì) – Securities Trading – Giao dịch chứng khoán |
5290 | 财务顾问 (cái wù gù wèn) – Financial Consultant – Tư vấn tài chính |
5291 | 企业并购 (qǐ yè bìng gòu) – Corporate Mergers – Mua bán & sáp nhập doanh nghiệp |
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh
Trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là yếu tố then chốt giúp các chuyên gia, nhà quản lý, nhân viên tài chính và kế toán viên làm việc hiệu quả trong môi trường quốc tế. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu này, giúp người học dễ dàng tiếp cận và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chuyên ngành kế toán – kinh doanh trong tiếng Trung.
Nội dung cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh được biên soạn một cách hệ thống, cung cấp hàng nghìn thuật ngữ quan trọng, giúp người học hiểu sâu về các khái niệm kế toán, tài chính, kiểm toán, quản lý doanh nghiệp và thương mại quốc tế. Các từ vựng được sắp xếp theo chủ đề, từ cơ bản đến nâng cao, giúp người học dễ dàng tra cứu và ứng dụng vào thực tế.
Đặc điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh
Hệ thống từ vựng phong phú và chính xác: Cuốn sách tập hợp đầy đủ các thuật ngữ kế toán – kinh doanh, phù hợp với nhu cầu học tập và làm việc của người học trong các lĩnh vực tài chính, kế toán doanh nghiệp, kiểm toán, ngân hàng và thương mại.
Giải thích chi tiết, dễ hiểu: Mỗi từ vựng đều có phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa giúp người học hiểu rõ cách sử dụng trong thực tế.
Ứng dụng thực tiễn cao: Nội dung sách được biên soạn dựa trên kinh nghiệm giảng dạy thực tế của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên có thể áp dụng ngay vào công việc.
Phù hợp với các cấp độ HSK: Cuốn sách hỗ trợ người học chuẩn bị cho các kỳ thi HSK 123, HSK 456, HSK 789 cũng như các bài thi HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Biên soạn theo giáo trình Hán ngữ BOYA: Giúp người học tiếp cận với hệ thống từ vựng và ngữ pháp bài bản theo tiêu chuẩn quốc tế.
Đối tượng phù hợp ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh
Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính, quản trị kinh doanh đang theo học tiếng Trung.
Nhân viên kế toán, kiểm toán, tài chính, ngân hàng cần sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Người chuẩn bị thi chứng chỉ HSK các cấp, đặc biệt là các cấp độ cao liên quan đến lĩnh vực tài chính – kinh doanh.
Các doanh nhân, nhà đầu tư có nhu cầu làm việc với đối tác Trung Quốc.
Về tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ là chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là các chứng chỉ HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp. Ông là tác giả của nhiều bộ giáo trình Hán ngữ chuyên biệt, trong đó có giáo trình Hán ngữ BOYA được sử dụng rộng rãi trong hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, tác giả đã giúp hàng ngàn học viên chinh phục tiếng Trung thành công.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh là tài liệu không thể thiếu đối với bất kỳ ai muốn nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành kế toán – kinh doanh bằng tiếng Trung. Với phương pháp biên soạn khoa học, nội dung thực tế và tính ứng dụng cao, cuốn sách là chìa khóa giúp người học tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hiệu quả nhất.
Tính thực dụng của Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh là một cuốn sách được thiết kế chuyên biệt dành cho những ai muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và kinh doanh. Với nội dung được biên soạn một cách khoa học, thực tiễn và phù hợp với nhu cầu thực tế, cuốn sách mang đến nhiều lợi ích quan trọng cho người học.
1. Phù hợp với thực tế công việc
Cuốn sách cung cấp hệ thống từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành kế toán – kinh doanh sát với thực tế. Người học có thể áp dụng ngay vào công việc, từ việc đọc hiểu báo cáo tài chính, lập hóa đơn, khai thuế, hạch toán đến việc trao đổi chuyên môn với đối tác Trung Quốc.
2. Ứng dụng trong giao tiếp và giao dịch kinh doanh
Ngoài việc hỗ trợ kế toán viên, cuốn sách còn giúp các nhà quản lý, chủ doanh nghiệp, nhân viên tài chính dễ dàng giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các cuộc đàm phán hợp đồng, báo cáo tài chính hay phân tích thị trường.
3. Hệ thống hóa kiến thức dễ tiếp thu
Tác phẩm được biên soạn theo từng chủ đề cụ thể như: kế toán tài chính, kế toán quản trị, kế toán thuế, kiểm toán, vốn và đầu tư… giúp người học dễ dàng tra cứu, học tập và áp dụng ngay vào thực tế.
4. Hỗ trợ luyện thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành
Nếu bạn đang hướng tới các chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, tài chính, kinh doanh thì cuốn sách này chính là tài liệu tham khảo quý giá, giúp bạn nắm vững các thuật ngữ quan trọng để tự tin vượt qua các kỳ thi chuyên sâu.
5. Giúp nâng cao năng lực cạnh tranh trong nghề nghiệp
Việc thành thạo từ vựng kế toán – kinh doanh bằng tiếng Trung giúp người học có cơ hội làm việc tại các công ty Trung Quốc, doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) hoặc tham gia vào các dự án hợp tác kinh tế giữa Việt Nam – Trung Quốc.
Ebook Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh không chỉ là một cuốn sách học từ vựng thông thường mà còn là một công cụ thực tế, giúp người học phát triển kỹ năng chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế.
Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education Quận Thanh Xuân Hà Nội đồng loạt sử dụng Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh phục vụ công tác đào tạo và giảng dạy tiếng Trung mỗi ngày
Trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tại Quận Thanh Xuân Hà Nội luôn tiên phong trong việc áp dụng các tài liệu giảng dạy chất lượng cao. Một trong những tác phẩm được đưa vào sử dụng đồng loạt tại hệ thống trung tâm này là Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh. Đây là tài liệu chuyên sâu, cung cấp nền tảng vững chắc về từ vựng và thuật ngữ kế toán – kinh doanh trong môi trường sử dụng tiếng Trung thực tế.
Giá trị thực tiễn của tác phẩm đối với công tác đào tạo
1. Giúp học viên tiếp cận tiếng Trung chuyên ngành một cách hệ thống
Tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh được biên soạn bài bản, phân chia theo từng chủ đề kế toán – tài chính – kinh doanh cụ thể. Điều này giúp học viên tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education dễ dàng tiếp thu kiến thức, áp dụng hiệu quả vào thực tế làm việc và học tập.
2. Tăng cường kỹ năng giao tiếp chuyên ngành
Không chỉ đơn thuần học từ vựng, học viên tại trung tâm còn được hướng dẫn cách sử dụng từ ngữ chuyên ngành trong giao tiếp thực tế, giúp họ tự tin hơn khi làm việc với đối tác, khách hàng hoặc trong các cuộc đàm phán tài chính.
3. Ứng dụng vào thực tế công việc kế toán – kinh doanh
Học viên tại các khóa học chuyên ngành tiếng Trung tại ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education được tiếp cận với hệ thống từ vựng sát thực tế, hỗ trợ trực tiếp công việc như lập báo cáo tài chính, kiểm toán, tính toán thuế, phân tích dữ liệu kinh doanh bằng tiếng Trung.
4. Hỗ trợ học viên luyện thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành
Với những học viên có nhu cầu lấy chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kinh doanh, tài liệu này đóng vai trò là một công cụ hỗ trợ quan trọng, giúp họ đạt kết quả tốt trong các kỳ thi đánh giá năng lực.
Hệ thống ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education cam kết chất lượng giảng dạy
Việc đưa tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh vào chương trình giảng dạy là minh chứng cho sự đầu tư nghiêm túc của ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education trong công tác đào tạo tiếng Trung chuyên ngành. Học viên tại trung tâm không chỉ học tiếng Trung giao tiếp mà còn có cơ hội tiếp cận với tiếng Trung chuyên sâu, phục vụ tốt nhất cho nhu cầu nghề nghiệp.
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, giáo trình chuyên biệt và phương pháp giảng dạy thực tế, hệ thống trung tâm ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được sử dụng rộng rãi trong Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế sâu rộng, nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kinh doanh ngày càng gia tăng. Để đáp ứng nhu cầu này, Hệ thống Giáo dục và Đào tạo Hán ngữ CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội đã tiên phong đưa tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vào chương trình giảng dạy. Đây là tài liệu học tập chuyên sâu, cung cấp hệ thống từ vựng và thuật ngữ sát với thực tế ngành kế toán – tài chính – kinh doanh, giúp học viên nhanh chóng ứng dụng vào công việc và học thuật.
1. Vai trò quan trọng của tác phẩm đối với công tác đào tạo
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh không chỉ là một tài liệu tham khảo mà còn là công cụ đào tạo thực tế giúp học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK có thể:
Học từ vựng theo hệ thống chuyên ngành: Sách được biên soạn theo từng chủ đề cụ thể như kế toán tài chính, kế toán quản trị, báo cáo thuế, kiểm toán, vốn đầu tư, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ứng dụng.
Làm quen với cách sử dụng thực tế: Không chỉ liệt kê từ vựng, sách còn cung cấp các ngữ cảnh sử dụng, ví dụ thực tế, giúp học viên hiểu rõ cách áp dụng trong công việc hàng ngày.
Tăng khả năng giao tiếp chuyên môn: Học viên không chỉ học thuật ngữ mà còn được hướng dẫn cách trao đổi, thuyết trình và viết báo cáo bằng tiếng Trung chuyên ngành một cách chuyên nghiệp.
Hỗ trợ luyện thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành: Tài liệu này là nguồn học tập quý giá cho những ai muốn thi các chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kinh doanh, giúp nâng cao lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động.
2. Hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK tiên phong trong giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành
Là trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội, CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK cam kết mang đến chương trình giảng dạy bài bản, khoa học và thực tế. Việc đưa tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh vào chương trình giảng dạy là một bước tiến quan trọng, giúp học viên có được kiến thức chuyên sâu về tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính – kế toán – doanh nghiệp.
Chương trình giảng dạy tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK có gì đặc biệt?
Sử dụng giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành.
Đào tạo bám sát thực tiễn, giúp học viên có thể ứng dụng ngay vào công việc tại các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên không chỉ học từ vựng mà còn sử dụng thành thạo trong giao tiếp và văn bản kế toán – tài chính.
Giảng viên giàu kinh nghiệm, hướng dẫn chi tiết cách sử dụng tiếng Trung chuyên ngành trong các tình huống thực tế.
3. Học viên tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK nhận được gì?
Thành thạo từ vựng kế toán – kinh doanh bằng tiếng Trung một cách bài bản.
Nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn, làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các doanh nghiệp, tập đoàn đa quốc gia.
Được hỗ trợ học tập chuyên sâu, đảm bảo thành thạo tiếng Trung chuyên ngành trong thời gian ngắn nhất.
4. Tại sao nên học tiếng Trung chuyên ngành kế toán – kinh doanh tại CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK?
Trung tâm uy tín TOP 1 Hà Nội về đào tạo tiếng Trung chuyên ngành.
Giáo trình độc quyền được biên soạn bởi chuyên gia Nguyễn Minh Vũ.
Phương pháp giảng dạy hiện đại, ứng dụng thực tế cao.
Hỗ trợ định hướng nghề nghiệp, giúp học viên có lợi thế cạnh tranh trên thị trường lao động.
Việc hệ thống CHINEMASTER EDU THANHXUANHSK sử dụng tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh trong công tác đào tạo là minh chứng cho sự đầu tư nghiêm túc vào chất lượng giảng dạy. Đây là cơ hội để học viên tiếp cận với chương trình học bài bản, ứng dụng thực tế, giúp họ nâng cao năng lực chuyên môn và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ trong Thư viện CHINEMASTER tại Địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Thư viện CHINEMASTER tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội là một trong những trung tâm lưu trữ và cung cấp tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành lớn nhất tại Việt Nam. Tại đây, tác phẩm Hán ngữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ được lưu trữ và sử dụng rộng rãi nhằm phục vụ học viên, giảng viên và những người quan tâm đến tiếng Trung chuyên ngành kế toán – tài chính – kinh doanh.
1. Tầm quan trọng của tác phẩm trong lĩnh vực kế toán – kinh doanh
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh là một trong những tài liệu học thuật giá trị, cung cấp:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành đầy đủ và chính xác, giúp người học nắm vững thuật ngữ kế toán – tài chính bằng tiếng Trung.
Các ví dụ thực tế, tình huống giao tiếp, giúp học viên ứng dụng vào công việc và giao dịch thương mại.
Cấu trúc khoa học, dễ học, phù hợp với mọi trình độ từ cơ bản đến nâng cao.
Tích hợp kiến thức kế toán – tài chính – kinh doanh, hỗ trợ học viên chuẩn bị cho môi trường làm việc thực tế.
2. Thư viện CHINEMASTER – Nơi lưu trữ tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu
Thư viện CHINEMASTER không chỉ lưu trữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh mà còn sở hữu một hệ thống tài liệu phong phú về tiếng Trung chuyên ngành như:
Giáo trình tiếng Trung thương mại, kế toán, tài chính, xuất nhập khẩu.
Tài liệu luyện thi HSK chuyên ngành kế toán – kinh doanh.
Sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh hướng dẫn viết báo cáo tài chính, hợp đồng kinh tế bằng tiếng Trung.
Bộ sưu tập tài liệu giảng dạy độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Thư viện CHINEMASTER tại Thanh Xuân, Hà Nội là địa điểm lý tưởng cho học viên, giảng viên và người nghiên cứu đến tìm hiểu và học tập.
3. Địa chỉ thuận tiện – Dễ dàng tiếp cận học liệu chuyên sâu
Thư viện CHINEMASTER tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội – vị trí giao thông thuận tiện, gần các khu vực trung tâm như:
Ngã Tư Sở – Royal City
Trường Chinh – Nguyễn Trãi – Vương Thừa Vũ – Tây Sơn
Với vị trí đắc địa này, học viên và người nghiên cứu có thể dễ dàng tiếp cận nguồn tài liệu tiếng Trung chuyên ngành tại thư viện.
4. Lợi ích khi học viên tra cứu tài liệu tại Thư viện CHINEMASTER
Miễn phí tiếp cận tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành.
Hỗ trợ nghiên cứu và giải đáp thắc mắc từ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Môi trường học tập chuyên nghiệp, tiện nghi.
Có thể kết hợp học trực tiếp tại trung tâm với tài liệu chuyên sâu.
Việc lưu trữ sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Kinh doanh của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong Thư viện CHINEMASTER không chỉ giúp bảo tồn giá trị học thuật mà còn tạo điều kiện cho học viên tiếp cận nguồn kiến thức chuyên sâu. Đây là một bước đi quan trọng trong công tác giảng dạy và đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, giúp học viên nâng cao năng lực, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán – tài chính – kinh doanh.