Trang chủ Tài liệu Học Tiếng Trung Từ vựng Tiếng Trung về Thể thao dưới nước

Từ vựng Tiếng Trung về Thể thao dưới nước

0
5934
Từ vựng Tiếng Trung về Thể thao dưới nước
Từ vựng Tiếng Trung về Thể thao dưới nước
Đánh giá post

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới đó là môn Thể thao lặn dưới nước. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thể loại Phim

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Thể thao dưới nước上水运动Shàng shuǐ yùndòng
2Áo bơi游泳衣、泳衣yóuyǒngyī, yǒng yī
3Bảng chạm tay, tấm chạm tay触板chù bǎn
4Bánh láiduò
5Bể bơi游泳池、游泳馆yóuyǒngchí, yóuyǒng guǎn
6Bể bơi ngoài trời室外游泳池shìwài yóuyǒngchí
7Bể bơi trong nhà室内游泳池shìnèi yóuyǒngchí
8Bể nhảy cầu跳水池tiàoshuǐ chí
9Bikini比基尼bǐjīní
10Bơi bướm蝶泳diéyǒng
11Bơi chó狗刨式游泳gǒu bào shì yóuyǒng
12Bơi ếch蛙泳wāyǒng
13Bơi hỗn hợp混合泳hùnhé yǒng
14Bơi hỗn hợp cá nhân个人混合泳gèrén hùnhé yǒng
15Bơi kiểu cá heo (uốn sóng)海豚式蝶泳hǎitún shì diéyǒng
16Bơi lặn潜泳qiányǒng
17Bơi nghệ thuật花样游泳huāyàng yóuyǒng
18Bơi nghiêng侧泳cè yǒng
19Bơi ngửa仰泳yǎngyǒng
20Bơi thuyền划船huáchuán
21Bơi tự do (bơi sải)自由泳(爬泳)zìyóuyǒng (pá yǒng)
22Bục nhảy cầu, ván cứng跳台tiàotái
23Bục xuất phát出发台chūfā tái
24Chạm đích, đến đích触边、到达终点chù biān, dàodá zhōngdiǎn
25Chống tay nhảy cầu臂力跳水bìlì tiàoshuǐ
26Chuột rút, vọp bẻ抽筋chōujīn
27Dây kéo lướt ván滑水拖绳huá shuǐ tuō shéng
28Đứng nước, đập đứng nước踩水、立泳cǎishuǐ, lì yǒng
29Đường bơi泳道yǒngdào
30(môn) bóng nước水球shuǐqiú
31(môn) bơi lội游泳yóuyǒng
32(môn) đua thuyền (rowing)赛艇sài tǐng
33(môn) lướt ván (nước)滑水huá shuǐ
34(môn) nhảy cầu跳水tiàoshuǐ
35(nhảy cầu) ván cứng 10m十米跳台shí mǐ tiàotái
36Hít吸气xī qì
37Hô hấp nhân tạo人工呼吸réngōng hūxī
38Khu vực lặn潜水区qiánshuǐ qū
39Khu vực nước sâu深水区shēnshuǐ qū
40Khum người nhảy cầu屈体跳水qū tǐ tiàoshuǐ
41Kính bơi泳镜yǒng jìng
42Kính lặn潜水镜qiánshuǐ jìng
43Kỹ thuật bơi lội游泳术yóuyǒng shù
44Lặn xuống nước潜水qiánshuǐ
45Lấy hơi换气huàn qì
46Hōu  lộn hai vòng về phía sau向后翻腾两周xiàng hòu fānténg liǎng zhōu
47Mái chèojiǎng
48Mái chèo hai mặt双面桨shuāng miàn jiǎng
49Máy tính giờ计时器jìshí qì
50Môn đua thuyền buồm帆船运动fānchuán yùndòng
51Môn lướt sóng冲浪运动chōnglàng yùndòng
52Mũ bơi游泳帽、泳帽yóuyǒng mào, yǒng mào
53Ngã người nhảy cầu反身跳水fǎnshēn tiàoshuǐ
54Ngồi xổm ôm gối nhảy xuống nước下蹲抱膝入水xià dūn bào xī rùshuǐ
55Người bơi chèo桨手jiǎng shǒu
56Người lái thuyền舵水duò shuǐ
57Nhảy cầu đôi双人跳水shuāngrén tiàoshuǐ
58Nhảy cầu kiểu chim én燕式跳水yàn shì tiàoshuǐ
59Nhảy cầu nghệ thuật花式跳水huā shì tiàoshuǐ
60Nhảy cầu ván cứng跳台跳水tiàotái tiàoshuǐ
61Nhảy cầu ván mềm跳板跳水tiàobǎn tiàoshuǐ
62Nhảy cầu về phía sau向后跳水xiàng hòu tiàoshuǐ
63Nhảy cầu về phía trước向前跳水xiàng qián tiàoshuǐ
64Nhân viên cứu hộ救生员jiùshēng yuán
65Phao cứu sinh救生圈jiùshēngquān
66Phòng thay quần áo更衣室gēngyī shì
67Quay vòng转身zhuǎnshēn
68Quần bơi游泳裤、泳裤yóuyǒng kù, yǒng kù
69Thiết bị bơi lội游泳设备yóuyǒng shèbèi
70Thiết bị cứu hộ救生设备jiùshēng shèbèi
71Thiết bị phát lệnh发令装置fālìng zhuāngzhì
72Thở呼气hū qì
73Thuyền Canoe划艇huá tǐng
74Thuyền cứu hộ救生船jiùshēng chuán
75Thuyền Kayak皮艇pí tǐng
76Thuyền kéo lướt ván滑水拖船huá shuǐ tuōchuán
77Toàn thể thuyền viên全体船员quántǐ chuányuán
78Tổng trọng tài裁判长cáipàn zhǎng
79Trọng tài bấm giờ计时员jìshí yuán
80Trọng tài giám sát quay vòng转身检查员zhuǎnshēn jiǎnchá yuán
81Vạch đường bơi分道线fēn dào xiàn
82Ván lướt nước滑水板、水橇huá shuǐ bǎn, shuǐ qiāo
83Ván lướt sóng冲浪板chōnglàng bǎn
84Ván nhảy cầu, ván mềm跳板tiàobǎn
85Vận động viên lướt sóng冲浪运动员chōnglàng yùndòngyuán
86Vận động viên lướt ván滑水运动员huá shuǐ yùndòngyuán
87Vùng vẫy đập nước打水dǎ shuǐ
88Xoay người nhảy cầu转体跳水zhuǎn tǐ tiào shuǐ
89Xuất phát (trong bơi)出发、起跳chūfā, qǐtiào
90Xuất phát dưới nước水中出发shuǐ zhòng chūfā
91Xuất phát từ bục xuất phát出发台出发chūfā tái chūfā
92Xuồng máy摩托艇mótuō tǐng

0 BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!