519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô

519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô là chủ đề từ vựng tiếng Trung mới nhất hôm nay ngày 12/3/2023 của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí thuộc hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.

0
1507
519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô - Linh kiện Ô tô - Nội thất Ô tô
519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô - Linh kiện Ô tô - Nội thất Ô tô
5/5 - (2 bình chọn)

Tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô Linh kiện Ô tô Nội thất Ô tô

519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô là chủ đề từ vựng tiếng Trung mới nhất hôm nay ngày 12/3/2023 của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí thuộc hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã công bố Tác phẩm này ngay sau khi viết xong và được công bố trên trang web này. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung rất thông dụng và phổ biến. Vì vậy, các bạn hãy lưu lại để học dần nhé.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô

Để học thật nhanh và hiệu quả 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô thì các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.

Download sogou

Bảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ô tô

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Động cơ发动机Fādòngjī
2Động cơ xăng汽油机qìyóujī
3Động cơ dầu柴油机cháiyóujī
4Hộp số变速器biànsùqì
5Ly hợp离合器líhéqì
6Bơm trợ lực转向器zhuǎnxiàng qì
7Bộ phanh刹车片shāchē piàn
8Đĩa phanh刹车盘shāchē pán
9Lốp xe汽车轮胎qìchēlúntāi
10Bộ lọc không khí空气滤清器kōngqì lǜ qīng qì
11Bộ lọc dầu机油滤清器jīyóu lǜ qīng qì
12Bộ lọc nhiên liệu燃油滤清器rányóu lǜ qīng qì
13Van giảm áp节气门jié qìmén
14Ắc quy电瓶diànpíng
15Đầu phát điện发电机fādiànjī
16Đề nổ启动机qǐdòng jī
17Bộ nhớt火花塞huǒhuāsāi
18Dây điện点火线diǎnhuǒxiàn
19Cần gạt mưa雨刷器yǔshuā qì
20Nước rửa kính玻璃水bōlí shuǐ
21Khóa cửa xe车门锁chēmén suǒ
22Thanh chắn bùn保险杠bǎoxiǎn gàng
23Gương chiếu hậu后视镜hòu shì jìng
24Cửa sổ trời天窗tiānchuāng
25Ghế ngồi座椅zuò yǐ
26Dây an toàn安全带ānquán dài
27Hệ thống treo悬挂系统xuánguà xìtǒng
28Đèn xe车灯chē dēng
29Đèn pha trước前大灯qián dà dēng
30Đèn hậu后尾灯hòu yǐ dēng
31Đèn pha xa远光灯yuǎn guāng dēng
32Đèn pha gần近光灯jìn guāng dēng
33Đèn phanh刹车灯shāchē dēng
34Đèn xi nhan转向灯zhuǎnxiàng dēng
35Bảng điều khiển仪表盘yíbiǎo pán
36Đồng hồ tốc độ车速表chēsù biǎo
37Đồng hồ đo nhiên liệu油量表yóu liáng biǎo
38Đồng hồ vòng tua转速表zhuǎnsù biǎo
39Cửa kính điện电动窗diàndòng chuāng
40Khóa trung tâm中央锁zhōngyāng suǒ
41Nhớt động cơ发动机油fādòngjīyóu
42Dầu phanh刹车油shāchē yóu
43Dầu hộp số变速器油biànsùqìyóu
44Nước làm mát冷却液lěngquè yè
45Nước ắc quy电瓶水diànpíng shuǐ
46Còi xe汽车喇叭qìchē lǎbā
47Âm thanh xe汽车音响qìchē yīnxiǎng
48Định vị GPSGPS导航GPS dǎoháng
49Điện thoại trong xe车载电话chē zǎi diànhuà
50Cốp xe后备箱hòubèi xiāng
51Ghế sofa沙发床shāfā chuáng
52Hộp tro烟灰缸yānhuī gāng
53Gas lạnh điều hòa空调制冷剂kòngtiáo zhìlěng jì
54Đồng hồ áp suất dầu油压表yóu yā biǎo
55Cầu chì xe hơi汽车保险丝qìchē bǎoxiǎnsī
56Dây điện xe hơi汽车电线qìchē diànxiàn
57Đầu cắm điện汽车插头qìchē chātóu
58Dây đai động cơ发动机皮带fādòngjī pídài
59Miệng đổ nhớt机油加注口jīyóu jiā zhù kǒu
60Bình dầu油底壳yóu dǐ ké
61Bơm nhiên liệu燃油泵rányóubèng
62Bộ nhớt đánh lửa点火塞diǎnhuǒ sāi
63Cảm biến van giảm áp节气门传感器jié qìmén chuángǎnqì
64Bộ tản nhiệt汽车散热器qìchē sànrè qì
65Mâm xe轮毂lúngǔ
66Lò xo treo悬挂弹簧xuánguà tánhuáng
67Dung dịch chống đóng băng防冻液fángdòng yè
68Radar雷达léidá
69Radar lùi倒车雷达dàochē léidá
70Vải cách âm隔音棉géyīn mián
71Ống dẫn dầu phanh刹车软管shāchē ruǎn guǎn
72Nắp capô发动机盖fādòngjī gài
73Nắp cốp sau后备箱盖hòubèi xiāng gài
74Giá đỡ động cơ xe hơi汽车发动机支架qìchē fādòngjī zhījià
75Kính chắn gió风挡玻璃fēngdǎng bōlí
76Bộ điều hòa không khí汽车空气调节器qìchē kōngqì tiáojié qì
77Máy nén điều hòa空调压缩机kòngtiáo yāsuō jī
78Quạt điều hòa空调扇叶kòngtiáo shàn yè
79Dây đai đánh lửa động cơ汽车发电机皮带qìchē fādiàn jī pídài
80Bình nóng lạnh热水器rèshuǐqì
81Bơm trợ lực hướng转向助力泵zhuǎnxiàng zhùlì bèng
82Ống xả排气管pái qìguǎn
83Vỏ bảo vệ trục cam汽车蜗牛壳qìchē wōniú ké
84Thanh đẩy hướng转向拉杆zhuǎnxiàng lāgǎn
85Bộ lọc dầu hộp số变速箱油滤清器biànsù xiāng yóu lǜ qīng qì
86Má phanh刹车片shāchē piàn
87Bộ ly hợp phanh刹车鼓shāchē gǔ
88Lá nhíp弹簧片tánhuáng piàn
89Lưỡi gạt mưa雨刷片yǔshuā piàn
90Lốp xe hơi汽车轮胎qìchēlúntāi
91Máy vá lốp轮胎修补器lúntāi xiūbǔ qì
92Đồng hồ đo áp lực lốp轮胎压力计lúntāi yālì jì
93Máy cân bằng lốp轮胎平衡器lúntāi pínghéng qì
94Sổ tay bảo dưỡng xe hơi汽车保养手册qìchē bǎoyǎng shǒucè
95Sơn xe hơi汽车喷漆qìchē pēnqī
96Dụng cụ sửa chữa xe hơi汽车维修工具qìchē wéixiū gōngjù
97Máy tiện车床chēchuáng
98Súng phun sơn油漆喷枪yóuqī pēnqiāng
99Cần cẩu xe hơi汽车千斤顶qìchē qiānjīndǐng
100Thang nâng xe hơi汽车升降机qìchēshēngjiàngjī
101Khung xe hơi汽车车架qìchē chē jià
102Dàn ống điều hòa汽车空调管路qìchē kòngtiáo guǎn lù
103Bộ giảm xóc汽车减震器qìchē jiǎn zhèn qì
104Lá côn ly hợp离合器片líhéqì piàn
105Đèn hậu xe汽车尾灯qìchē wěidēng
106Đầu ghi hình xe hơi汽车行车记录仪qìchē xíngchē jìlù yí
107Ống hút khí吸气管xī qì guǎn
108Bộ giảm âm ống xả排气管中消声器pái qì guǎn zhōng xiāoshēngqì
109Bộ trợ lực hút真空助力器zhēnkōng zhùlì qì
110Bộ truyền động vô tận蜗轮蜗杆传动装置guālún guāgǎn chuándòng zhuāngzhì
111Bơm nước水泵shuǐbèng
112Bơm phun nhiên liệu燃油喷射泵rányóu pēnshè bèng
113Lõi lọc dầu机油滤清器滤芯jīyóu lǜ qīng qì lǜxīn
114Lõi lọc không khí空气滤清器滤芯kōngqì lǜ qīng qì lǜxīn
115Lõi lọc dầu hộp số变速箱油滤清器滤芯biànsù xiāng yóu lǜ qīng qì lǜxīn
116Bugi火花塞huǒhuāsāi
117Cuộn dây bugi火花塞线圈huǒhuāsāi xiànquān
118Ắc quy xe hơi汽车电瓶qìchē diànpíng
119Điện máy发电机fādiàn jī
120Bơm lái转向机zhuǎnxiàng jī
121Bơm phanh刹车助力器shāchē zhùlì qì
122Dầu lái动力转向油dònglì zhuǎnxiàng yóu
123Hộp dụng cụ工具箱gōngjù xiāng
124Đinh vít bánh xe车轮螺丝chē lún luósī
125Bộ ngưng tụ điều hòa汽车空调冷凝器qìchē kòngtiáo lěngníng qì
126Máy cửa kính điện汽车电动窗机qìchē diàndòng chuāng jī
127Nút khởi động汽车点火开关qìchē diǎnhuǒ kāiguān
128Hệ thống treo trước前悬挂系统qián xuánguà xìtǒng
129Hệ thống treo sau后悬挂系统hòu xuánguà xìtǒng
130Động cơ xe hơi汽车发动机qìchē fādòngjī
131Khung gầm xe hơi汽车底盘qìchē dǐpán
132Bộ đo lưu lượng khí汽车空气流量计qìchē kōngqì liúliàng jì
133Dây nối ắc quy汽车蓄电池线缆qìchē xùdiànchí xiàn lǎn
134Bơm dầu động cơ汽车机油泵qìchē jīyóubèng
135Bộ hút khí汽车进气歧管qìchē jìn qì qí guǎn
136Khớp nối ống điều hòa空调管路接口kòngtiáo guǎn lù jiēkǒu
137Còi xe hơi汽车喇叭qìchē lǎbā
138Vô lăng xe hơi汽车方向盘qìchē fāngxiàngpán
139Giò đạp lái汽车转向拉杆qìchē zhuǎnxiàng lāgǎn
140Hệ thống dây điện汽车电气线路qìchē diànqì xiànlù
141Mô đun điều khiển động cơ汽车发动机控制模块qìchē fādòngjī kòngzhì mókuài
142Cảm biến汽车传感器qìchē chuángǎnqì
143Đơn vị điều khiển điện tử汽车电子控制单元qìchē diànzǐ kòngzhì dānyuán
144Bảng đồng hồ汽车仪表盘qìchē yíbiǎo pán
145Bộ bánh xe phanh汽车刹车片qìchē shāchē piàn
146Bộ ly hợp汽车离合器片qìchē líhéqì piàn
147Đĩa ly hợp汽车离合器压盘qìchē líhéqìyā pán
148Bơm ly hợp汽车离合器分泵qìchē líhéqì fēn bèng
149Giảm xóc ly hợp汽车离合器释放器qìchē líhéqì shìfàng qì
150Ống ly hợp汽车离合器管路qìchē líhéqì guǎn lù
151Ống dẫn dầu bơm ly hợp汽车离合器分泵油管qìchē líhéqì fēn bèng yóuguǎn
152Khớp nối ống ly hợp汽车离合器管路接头qìchē líhéqì guǎn lù jiētóu
153Trục truyền động汽车传动轴qìchē chuándòng zhóu
154Trục trước汽车前半轴qìchē qiánbàn zhóu
155Trục sau汽车后半轴qìchē hòu bàn zhóu
156Giò đĩa mặt trời汽车万向节qìchē wàn xiàng jié
157Giảm chấn汽车减震器qìchē jiǎn zhèn qì
158Thanh ổn định汽车稳定杆qìchē wěndìng gān
159Lò xo汽车弹簧qìchē tánhuáng
160Lò xo giảm chấn汽车减震弹簧qìchē jiǎn zhèn tánhuáng
161Khuỷu tay lái汽车转向器qìchē zhuǎnxiàng qì
162Bán trục汽车半轴qìchē bàn zhóu
163Bộ bánh xe汽车轮毂qìchē lúngǔ
164Van bơm汽车气门qìchē qìmén
165Ống hướng van汽车气门导管qìchē qìmén dǎoguǎn
166Ống nước làm mát động cơ汽车发动机冷却水管qìchē fādòngjī lěngquè shuǐguǎn
167Ống nước tản nhiệt汽车散热器水管qìchē sànrè qì shuǐguǎn
168Bình xăng汽车燃油箱qìchē rányóuxiāng
169Ống nhiên liệu汽车燃油油管qìchē rányóu yóuguǎn
170Lọc nhiên liệu汽车燃油滤清器qìchē rányóu lǜ qīng qì
171Bộ ngưng tụ hơi nước汽车蒸汽凝结器qìchē zhēngqì níngjié qì
172Bộ bay hơi汽车蒸发器qìchē zhēngfā qì
173Hộp số truyền động汽车换向器qìchē huàn xiàng qì
174Lọc dầu động cơ汽车机油滤清器qìchē jīyóu lǜ qīng qì
175Bộ làm mát dầu động cơ汽车机油冷却器qìchē jīyóu lěngquè qì
176Lọc khí汽车空气滤清器qìchē kōngqì lǜ qīng qì
177Bộ bujia汽车火花塞qìchē huǒhuāsāi
178Cuộn dây bujia汽车火花塞线圈qìchē huǒhuāsāi xiànquān
179Cảm biến áp lực dầu汽车机油压力传感器qìchē jīyóu yālì chuángǎnqì
180Trục cam汽车曲轴qìchē qūzhóu
181Càng bơm汽车连杆qìchē lián gān
182Xy lanh汽车活塞qìchē huósāi
183Pin xe汽车电瓶qìchē diànpíng
184Động cơ khởi động汽车启动机qìchē qǐdòng jī
185Động cơ phát điện汽车发电机qìchē fādiàn jī
186Hệ thống đánh lửa汽车点火系统qìchē diǎnhuǒ xìtǒng
187Điều khiển điện tử động cơ汽车电子控制单元qìchē diànzǐ kòngzhì dānyuán
188Đèn sau汽车尾灯qìchē wěidēng
189Bình dầu phanh汽车制动油箱qìchē zhì dòng yóuxiāng
190Ống phanh汽车制动管路qìchē zhì dòng guǎn lù
191Ống dầu phanh汽车制动油管qìchē zhì dòng yóuguǎn
192Bộ điều khiển ly hợp汽车离合器控制器qìchē líhéqì kòngzhì qì
193Tay lái ly hợp汽车离合器控制杆qìchē líhéqì kòngzhì gān
194Ghế lái汽车驾驶员座椅qìchē jiàshǐ yuán zuò yǐ
195Ghế phụ汽车副驾驶座椅qìchē fù jiàshǐ zuò yǐ
196Ghế sau汽车后座椅qìchē hòu zuò yǐ
197Thùng xe汽车后备箱qìchē hòubèi xiāng
198Thảm lót sàn汽车地毯qìchē dìtǎn
199Cửa xe汽车车门qìchē chēmén
200Kính cửa汽车侧窗玻璃qìchē cè chuāng bōlí
201Kính sau汽车后挡风玻璃qìchē hòu dǎng fēng bōlí
202Cần gạt nước汽车雨刷器qìchē yǔshuā qì
203Hệ thống âm thanh汽车音响系统qìchē yīnxiǎng xìtǒng
204hệ thống định vị ô tô汽车车载导航系统qìchē chēzài dǎoháng xìtǒng
205Trống phanh汽车刹车鼓qìchē shāchē gǔ
206Trục bánh xe汽车轮轴qìchē lúnzhóu
207Phuộc trước汽车前叉qìchē qián chā
208Phuộc sau汽车后叉qìchē hòu chā
209Bộ giảm chấn汽车减震器qìchē jiǎn zhèn qì
210Thanh cân bằng汽车稳定杆qìchē wěndìng gān
211Hệ thống lái汽车方向机qìchē fāngxiàng jī
212Bộ trục xoay汽车转向节qìchē zhuǎnxiàng jié
213Bộ trợ lực lái汽车转向助力器qìchē zhuǎnxiàng zhùlì qì
214Bàn đạp ly hợp, phanh汽车离合器刹车踏板qìchē líhéqì shāchē tàbǎn
215Bàn đạp ga汽车加速踏板qìchē jiāsù tàbǎn
216Bàn đạp phanh汽车刹车踏板qìchē shāchē tàbǎn
217Bộ giãn đều汽车万向节qìchē wàn xiàng jié
218Khung đỡ động cơ汽车发动机支架qìchē fādòngjī zhījià
219Tấm bảo vệ động cơ汽车发动机护板qìchē fādòngjī hù bǎn
220Thân xy lanh động cơ汽车发动机缸体qìchē fādòngjī gāng tǐ
221Bảng điều khiển trung tâm汽车中控台qìchē zhōng kòng tái
222Dây an toàn ghế汽车座椅安全带qìchē zuò yǐ ānquán dài
223Ghế ngồi an toàn cho trẻ em汽车儿童安全座椅qìchē értóng ānquán zuò yǐ
224Hệ thống chống trộm汽车防盗系统qìchē fángdào xìtǒng
225Túi khí an toàn汽车安全气囊qìchē ānquán qìnáng
226Hệ thống giám sát áp suất lốp汽车轮胎压力监测系统qìchē lúntāi yālì jiāncè xìtǒng
227Bộ điều khiển điện tử ga汽车加速器电子控制器qìchē jiāsùqì diànzǐ kòngzhì qì
228Máy nén điều hòa ô tô汽车空调压缩机qìchē kòngtiáo yāsuō jī
229Bộ bay hơi điều hòa汽车空调蒸发器qìchē kòngtiáo zhēngfā qì
230Bảng điều khiển điều hòa汽车空调控制面板qìchē kòngtiáo kòngzhì miànbǎn
231Kính xe汽车玻璃qìchē bōlí
232Kính chắn gió trước汽车前挡风玻璃qìchē qián dǎng fēng bōlí
233Kính chắn gió sau汽车后挡风玻璃qìchē hòu dǎng fēng bōlí
234Kính cửa sổ bên汽车侧窗玻璃qìchē cè chuāng bōlí
235Tay nắm cửa xe汽车车门把手qìchē chēmén bǎshǒu
236Cuộn dây điện汽车点火线圈qìchē diǎnhuǒ xiànquān
237Công tắc điện汽车点火开关qìchē diǎnhuǒ kāiguān
238Điện alternator汽车发电机qìchē fādiàn jī
239Thiết bị chẩn đoán lỗi汽车故障诊断仪qìchē gùzhàng zhěnduàn yí
240Thân xe汽车车身qìchē chēshēn
241Cản trước汽车前保险杠qìchē qián bǎoxiǎn gàng
242Cản sau汽车后保险杠qìchē hòu bǎoxiǎn gàng
243Bộ lọc dầu động cơ汽车发动机机油滤清器qìchē fādòngjī jīyóu lǜ qīng qì
244Bộ lọc khí汽车空气滤清器qìchē kōngqì lǜ qīng qì
245Bơm dầu phanh汽车刹车液压泵qìchē shāchē yèyā bèng
246Bơm dầu trợ lực汽车转向助力油泵qìchē zhuǎnxiàng zhùlì yóubèng
247Bơm nước làm mát ô tô汽车冷却液泵qìchē lěngquè yè bèng
248Trục lắc ly hợp汽车离合器释放轴承qìchē líhéqì shìfàng zhóuchéng
249Bình chứa ly hợp汽车离合器主缸qìchē líhéqì zhǔ gāng
250Bình đệm ly hợp汽车离合器从缸qìchē líhéqì cóng gāng
251Ống dẫn ly hợp汽车离合器管路qìchē líhéqì guǎn lù
252Hệ thống phanh汽车制动器qìchē zhìdòngqì
253Bánh tang汽车制动鼓qìchē zhì dòng gǔ
254Bình chứa dầu phanh汽车刹车油箱qìchē shāchē yóu xiāng
255Bình chứa chính hệ thống phanh汽车刹车主缸qìchē shāchē zhǔ gāng
256Bình đệm phanh汽车刹车从缸qìchē shāchē cóng gāng
257Bộ truyền động lái汽车转向机qìchē zhuǎnxiàng jī
258Càng treo汽车悬挂杆qìchē xuánguà gān
259Khuỷu tay treo汽车悬挂支架qìchē xuánguà zhījià
260Vành xe汽车轮辋qìchē lúnwǎng
261Bánh xe汽车轮毂qìchē lúngǔ
262Miếng vá lốp汽车轮胎补丁qìchē lúntāi bǔdīng
263Keo dán lốp汽车轮胎胶水qìchē lúntāi jiāoshuǐ
264Ốc vít汽车螺栓qìchē luóshuān
265Đai ốc汽车螺母qìchē luómǔ
266Miếng đệm汽车垫片qìchē diàn piàn
267Vòng kín汽车密封圈qìchē mìfēng quān
268Van xả汽车气门嘴qìchē qìmén zuǐ
269Trục van汽车气门杆qìchē qìmén gǎn
270Lò xo van汽车气门弹簧qìchē qìmén tánhuáng
271Trục khuỷu汽车曲轴qìchē qūzhóu
272Càng tay汽车连杆qìchē lián gān
273Piston汽车活塞qìchē huósāi
274Vòng piston汽车活塞环qìchē huósāi huán
275Vành chặn xi lanh汽车气缸垫qìchē qìgāng diàn
276Bình nước汽车水箱qìchē shuǐxiāng
277Bộ lọc khí quạt điều hòa汽车空调滤清器qìchē kòngtiáo lǜ qīng qì
278Bộ giữ bugi汽车火花塞套筒qìchē huǒhuāsāi tào tǒng
279Cuộn cực汽车点火线圈qìchē diǎnhuǒ xiànquān
280Dây cao áp汽车高压线qìchē gāoyāxiàn
281Dây thấp áp汽车低压线qìchē dīyā xiàn
282Dây đai máy phát điện汽车发电机皮带qìchē fādiàn jī pídài
283Van điều tiết ga汽车节气门qìchē jié qìmén
284Hộp tăng tốc ga汽车节气门传动器qìchē jié qìmén chuándòng qì
285Bộ phun nhiên liệu汽车燃油喷射器qìchē rányóu pēnshè qì
286Máy tính động cơ汽车发动机电脑qìchē fādòngjī diànnǎo
287Hệ thống điện汽车中断器qìchē zhōngduàn qì
288Bộ điều khiển đánh lửa汽车点火器qìchē diǎnhuǒ qì
289Đèn xe hơi汽车车灯qìchē chē dēng
290Đèn sương mù汽车雾灯qìchē wù dēng
291Đèn xi-nhan汽车转向灯qìchē zhuǎnxiàng dēng
292Đồng hồ đo nhiệt độ nước汽车水温表qìchē shuǐwēn biǎo
293Đồng hồ vòng tua động cơ汽车转速表qìchē zhuǎnsù biǎo
294Đèn báo lỗi汽车故障灯qìchē gùzhàng dēng
295Cảm biến mảnh phanh汽车刹车片传感器qìchē shāchē piàn chuángǎnqì
296Cảm biến đĩa phanh汽车刹车盘传感器qìchē shāchē pán chuángǎnqì
297Cảm biến ABS ô tô汽车ABS传感器qìchē ABS chuángǎnqì
298Bơm ABS汽车ABS泵qìchē ABS bèng
299Bình chứa chất lỏng ly hợp汽车离合器从缸qìchē líhéqì cóng gāng
300Bi ly hợp汽车离合器分离轴承qìchē líhéqì fēnlí zhóuchéng
301Van điều khiển ly hợp汽车离合器控制电磁阀qìchē líhéqì kòngzhì diàncí fá
302Cuộn cực ly hợp汽车离合器线圈qìchē líhéqì xiànquān
303Giò đầu汽车万向节qìchē wàn xiàng jié
304Trục lái汽车驱动轴qìchē qūdòng zhóu
305Giá đỡ trục lái汽车驱动轴套qìchē qūdòng zhóu tào
306Bộ phân phối lực kéo汽车差速器qìchē chà sù qì
307Cầu sau汽车后桥qìchē hòu qiáo
308Bộ giải phóng ly hợp汽车离合器释放器qìchē líhéqì shìfàng qì
309Hộp số tự động汽车变速器qìchē biànsùqì
310Bánh xe đẩy ly hợp汽车离合器驱动板qìchē líhéqì qūdòng bǎn
311Bình chứa phanh汽车制动缸qìchē zhì dòng gāng
312Bánh xe phanh汽车制动鼓qìchē zhì dòng gǔ
313Giá đỡ bánh xe phanh汽车制动鼓套qìchē zhì dòng gǔ tào
314Mảnh bánh xe phanh汽车制动鼓片qìchē zhì dòng gǔ piàn
315Nắp đậy bánh xe phanh汽车制动鼓盖板qìchē zhì dòng gǔ gài bǎn
316Mâm bánh xe phanh汽车制动鼓轮毂qìchē zhì dòng gǔ lúngǔ
317Bạc đạn bánh xe phanh汽车制动鼓轴承qìchē zhì dòng gǔ zhóuchéng
318Mảnh phanh汽车制动片qìchē zhì dòng piàn
319Mảnh phanh đĩa汽车制动盘刹车片qìchē zhì dòng pán shāchē piàn
320Giá đỡ bộ phanh汽车制动器套qìchē zhìdòngqì tào
321Điều khiển mảnh phanh汽车制动片控制器qìchē zhì dòng piàn kòngzhì qì
322Bi phanh汽车制动器分离器qìchē zhìdòngqì fēnlí qì
323Mảnh lót phanh汽车制动器衬片qìchē zhìdòngqì chèn piàn
324Điện động cơ汽车发电机qìchē fādiàn jī
325Pin xe hơi汽车电池qìchē diàn chí
326Cuộn cực điện汽车点火线圈qìchē diǎnhuǒ xiànquān
327Bộ phận đánh lửa汽车点火塞qìchē diǎnhuǒ sāi
328Van ga汽车节气门qìchē jié qìmén
329Van汽车气门qìchē qìmén
330Ống hướng dẫn van汽车气门导管qìchē qìmén dǎoguǎn
331Giá đỡ van汽车气门座qìchē qìmén zuò
332Ống hướng dẫn khí đốt汽车进气歧管qìchē jìn qì qí guǎn
333Bộ lọc汽车滤清器qìchē lǜ qīng qì
334Bộ lọc dầu máy汽车机油滤清器qìchē jī yóu lǜ qīng qì
335Cáp cảm biến汽车传感器电缆qìchē chuángǎnqì diànlǎn
336Van lốp xe汽车轮胎阀qìchē lúntāi fá
337Dụng cụ vá lốp xe汽车轮胎补胎工具qìchē lúntāi bǔ tāi gōngjù
338Máy đo áp suất lốp xe汽车轮胎压力监测器qìchē lúntāi yālì jiāncè qì
339Bạc đạn mâm xe汽车轮毂轴承qìchē lúngǔ zhóuchéng
340Vành đai động cơ汽车发动机飞轮qìchē fādòngjī fēilún
341Bình chứa nhiên liệu汽车燃油储罐qìchē rányóu chú guàn
342Nắp bình xăng汽车汽油箱盖qìchē qìyóu xiāng gài
343Bơm xăng汽车汽油泵qìchē qìyóu bèng
344Nắp chụp xi lanh汽车气缸盖qìchē qìgāng gài
345Mảnh đệm xi lanh汽车气缸垫片qìchē qìgāng diàn piàn
346Ống xi lanh汽车气缸套qìchē qìgāng tào
347Vòng đệm van ô tô汽车气门垫片qìchē qìmén diàn piàn
348Dụng cụ điều chỉnh lệch van汽车气门间隙调节器qìchē qìmén jiànxì tiáojié qì
349Vít điều chỉnh van汽车气门调节螺丝qìchē qìmén tiáojié luósī
350Bộ lọc xăng汽车汽油滤清器qìchē qìyóu lǜ qīng qì
351Bộ phận tạo lửa汽车火花塞qìchē huǒhuāsāi
352Cảm biến vị trí van ga汽车节气门位置传感器qìchē jié qìmén wèizhì chuángǎnqì
353Bạc đạn trục khuỷu汽车曲轴轴承qìchē qūzhóu zhóuchéng
354Cảm biến trục khuỷu汽车曲轴传感器qìchē qūzhóu chuángǎnqì
355Cảm biến áp suất dầu汽车油压传感器qìchē yóu yā chuángǎnqì
356Bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu汽车燃料压力调节器qìchē ránliào yālì tiáojié qì
357Hệ thống ống dẫn nhiên liệu汽车燃油管路qìchē rányóu guǎn lù
358Hệ thống ống dẫn nước làm mát汽车冷却液管路qìchē lěngquè yè guǎn lù
359Hệ thống làm mát汽车冷却系统qìchē lěngquè xìtǒng
360Dây đai truyền động汽车传动皮带qìchē chuándòng pídài
361Đĩa tách ly hợp汽车离合器分离器qìchē líhéqì fēnlí qì
362Trục ly hợp汽车离合器杆qìchē líhéqì gān
363Bàn đạp ly hợp汽车离合器踏板qìchē líhéqì tàbǎn
364Miếng phanh trước汽车前刹车片qìchē qián shāchē piàn
365Miếng phanh sau汽车后刹车片qìchē hòu shāchē piàn
366Miếng phanh汽车刹车片qìchē shāchē piàn
367Bộ trống phanh汽车刹车鼓qìchē shāchē gǔ
368Dung dịch phanh汽车制动液qìchē zhì dòng yè
369Ống lăn hướng汽车转向球笼qìchē zhuǎnxiàng qiú lóng
370Thanh nối lái汽车转向拉杆qìchē zhuǎnxiàng lāgǎn
371Bơm trợ lực lái汽车转向助力泵qìchē zhuǎnxiàng zhùlì bèng
372Bộ trợ lực điện cho hệ thống lái汽车电动助力转向器qìchē diàndòng zhùlì zhuǎnxiàng qì
373Nắp mâm xe汽车轮毂盖qìchē lúngǔ gài
374Vít mâm xe汽车轮毂螺丝qìchē lúngǔ luósī
375Cảm biến áp suất lốp xe汽车轮胎气压传感器qìchē lúntāi qì yā chuángǎnqì
376Dây điện cao áp汽车高压线qìchē gāoyāxiàn
377Dây điện ắc quy汽车电瓶线qìchē diànpíng xiàn
378Túi khí汽车气囊qìchē qìnáng
379Mô đun túi khí汽车气囊模块qìchē qìnáng mókuài
380Cửa sổ xe汽车车窗qìchē chē chuāng
381Kính cửa sổ xe汽车车窗玻璃qìchē chē chuāng bōlí
382Bảng đồng hồ nhiên liệu汽车油表qìchē yóu biǎo
383Bảng đồng hồ nhiệt độ汽车温度计qìchē wēndùjì
384Điện tử điều khiển động cơ汽车电子控制单元qìchē diànzǐ kòngzhì dānyuán
385Miếng đệm ống xả汽车排气垫片qìchē pái qì diàn piàn
386Cửa nóc汽车天窗qìchē tiānchuāng
387Điều hòa汽车空调qìchē kòngtiáo
388Bộ sưởi汽车加热器qìchē jiārè qì
389Béc phun nhiên liệu汽车喷油嘴qìchē pēn yóu zuǐ
390Phanh xe汽车刹车片qìchē shāchē piàn
391Bộ đĩa ly hợp汽车离合器从动器qìchē líhéqì cóng dòng qì
392Bánh răng汽车齿轮qìchē chǐlún
393Bộ đồng bộ hộp số汽车同步器qìchē tóngbù qì
394Bộ đầu nối xoay汽车万向节qìchē wàn xiàng jié
395Xupap汽车气门qìchē qìmén
396Càng số汽车连杆qìchē lián gān
397Vòng bi trục khuỷu汽车曲轴连杆轴承qìchē qūzhóu lián gǎn zhóuchéng
398Nắp bình xả động cơ汽车发动机气门室盖qìchē fādòngjī qìmén shì gài
399Ống xả động cơ汽车进气歧管qìchē jìn qì qí guǎn
400Bộ làm mát động cơ汽车发动机散热器qìchē fādòngjī sànrè qì
401Bơm nước động cơ汽车发动机水泵qìchē fādòngjī shuǐbèng
402Bánh răng động cơ汽车发动机皮带轮qìchē fādòngjī pídàilún
403Mối nối bóng lái汽车转向球头qìchē zhuǎnxiàng qiú tóu
404Giảm chấn trước汽车前减震器qìchē qián jiǎn zhèn qì
405Giảm chấn sau汽车后减震器qìchē hòu jiǎn zhèn qì
406Cần gác trước汽车前悬挂臂qìchē qián xuánguà bì
407Cần gác sau汽车后悬挂臂qìchē hòu xuánguà bì
408Bộ lốp mâm xe汽车轮胎轮毂组合体qìchē lúntāi lúngǔ zǔhé tǐ
409Phụ tùng xe hơi整车配件zhěng chē pèijiàn
410Bạc đạn xe车轮轴承chē lún zhóuchéng
411Kính xe hơi汽车玻璃qìchē bōlí
412Hệ thống truyền động传动系统chuándòng xìtǒng
413Nước đông lạnh防冻液fángdòng yè
414Dây đai alternator发电机皮带fādiàn jī pídài
415Hệ thống điều hòa汽车空调qìchē kòngtiáo
416Hộp số ô tô汽车变速箱qìchē biànsù xiāng
417Van giảm khí节气门jié qìmén
418Bobin bugi火花塞线圈huǒhuāsāi xiànquān
419Đường ống nhiên liệu燃油管路rányóu guǎn lù
420Hệ thống điện ô tô汽车电路qìchē diànlù
421Khung xe车身外壳chē shēn wàiké
422Giảm xóc减震器jiǎn zhèn qì
423Cảm biến van giảm khí节气门传感器jié qìmén chuángǎnqì
424Bóng đèn灯泡dēngpào
425Dây đai quạt风扇皮带fēngshàn pídài
426Động cơ van giảm khí节气门电机jié qìmén diàn jī
427Cản trước xe hơi汽车保险杠qìchē bǎo xiǎn gàng
428Lò xo khí nén空气弹簧kōngqì tánhuáng
429Bình nước làm mát冷却水箱lěngquè shuǐxiāng
430Đầu phát发电机fādiàn jī
431Đầu nổ启动机qǐdòng jī
432Giá đỡ động cơ发动机支架fādòngjī zhījià
433Dung dịch chống đông防冻液fángdòng yè
434Đồng hồ đo áp suất lốp轮胎压力计lúntāi yālì jì
435Điều hòa nhiệt độ汽车冷凝器qìchē lěngníng qì
436Ống dẫn管路guǎn lù
437Thân máy缸体gāng tǐ
438Nắp thùng động cơ缸盖gāng gài
439Lòng xi lanh汽缸套qìgāng tào
440Nắp bộ lọc khí空气进气口kōngqì jìn qì kǒu
441Bộ phun xăng汽油喷射器qìyóu pēnshè qì
442Cuộn cảm火花塞线圈huǒhuāsāi xiànquān
443Bộ trợ lực chân không真空助力器zhēnkōng zhùlì qì
444Dây xích chống trơn防滑链fánghuá liàn
445Quạt gió风扇fēngshàn
446Quạt tản nhiệt散热器风扇sànrè qì fēngshàn
447Phễu xăng燃油加油嘴rányóu jiāyóu zuǐ
448Khớp nối bánh xe转向球头zhuǎnxiàng qiú tóu
449Kính玻璃bōlí
450Thùng xăng汽油箱qìyóu xiāng
451Ống xăng汽油管qì yóu guǎn
452Treo悬挂xuánguà
453Nhíp treo悬挂弹簧xuánguà tánhuáng
454Dầu động cơ发动机机油fādòngjī jī yóu
455Đèn tín hiệu rẽ trái掉头灯diàotóu dēng
456Vô lăng方向盘fāng xiàng pán
457Pít tông động cơ发动机活塞fādòngjī huósāi
458Ống xả xe hơi汽车排气管qìchē pái qì guǎn
459Trục truyền động xe hơi汽车传动轴qìchē chuándòng zhóu
460Ly hợp xe hơi汽车离合器qì chē líhéqì
461Hộp số xe hơi汽车变速箱qì chē biànsù xiāng
462Hộp số chuyển động汽车差速器qì chē chà sù qì
463Bộ lọc khí nạp空调滤清器 kòngtiáo lǜ qīng qì 
464Bố thắng刹车片shāchē piàn
465Bộ hãm刹车器shāchē qì
466Trợ lực lái止推器zhǐ tuī qì
467Dàn chắn bùn防护板 fánghù bǎn 
468Bảo vệ bánh xe挡泥板dǎng ní bǎn
469Tản nhiệt động cơ引擎散热器 yǐnqíng sànrè qì 
470Tản nhiệt散热器 sànrè qì 
471Bộ làm mát冷却器 lěngquè qì 
472Cối cấp điện点火线圈 diǎnhuǒ xiànquān 
473Bạc đạn phanh刹车片shāchē piàn
474Xi lanh phanh刹车缸shāchē gāng
475Bơm phanh chính刹车总泵shāchē zǒng bèng
476Bộ trợ lực phanh刹车助力器shāchē zhùlì qì
477Tay lái手刹shǒushā
478Bản lề chuyển động万向节wàn xiàng jié
479Bộ phận giảm tốc差速器chà sù qì
480Hệ thống treo tay手动悬挂shǒudòng xuánguà
481Hệ thống treo khí nén气囊悬挂qìnáng xuánguà
482Rãnh lốp轮胎花纹lúntāi huāwén
483Đèn pha前大灯qián dà dēng
484Cửa sổ车窗chē chuāng
485Kính cửa sổ车窗玻璃chē chuāng bōlí
486Điện alternatô发电机fādiàn jī
487Điện đề启动机qǐdòng jī
488Bobin điện点火线圈diǎnhuǒ xiànquān
489Bộ phận điện点火塞diǎn huǒ sāi
490Xi lanh汽缸qìgāng
491Pít tông活塞huósāi
492Bơm dầu油泵yóu bèng
493Béc phun喷油器pēn yóu qì
494Mặt bích đầu缸垫gāng diàn
495Bạc đạn chèn止推器zhǐ tuī qì
496Trục cam phụ凸轮轴túlún zhóu
497Ống hút进气管jìn qì guǎn
498Máy phát điện发电机fādiàn jī
499Dây đai đánh lửa发电机皮带fādiàn jī pídài
500Bộ ngưng tụ冷凝器lěngníng qì
501Cực ắc quy电瓶极柱diànpíng jí zhù
502Cuộn dây线圈xiànquān
503Gas lạnh冷气制冷剂lěngqì zhìlěng jì
504Bạc đạn trượt滑动轴承huádòng zhóuchéng
505Khớp nối xoay万向节wàn xiàng jié
506Thân xi-lanh缸体gāng tǐ
507Nắp xi-lanh缸盖gāng gài
508Carter曲轴箱qū zhóu xiāng
509Cần đẩy van摇臂 yáo bì 
510Lòng xi-lanh缸套 gāng tào 
511Vòng biên động活塞环 huósāi huán 
512Pô tê biên活塞销 huósāi xiāo 
513Vành đai chèn xi-lanh缸垫gāng diàn
514Ống phân phối歧管 qí guǎn 
515Ống nạp khí进气道jìn qì dào
516Van hút进气门jìn qìmén
517Van đẩy排气门pái qì mén
518Ga đạp油门yóumén
519Van điều tiết节气门 jié qì mén

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Để có thể nắm vững được toàn bộ 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô thì các bạn cần học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ô tô mỗi ngày nhé.

Các bạn cần thêm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về mảng Ô tô thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn tiếng Trung forum học trực tuyến của trung tâm nhé.

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Hướng dẫn học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ô tô

Ngoài bảng tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô ra, Thầy Vũ còn hướng dẫn chi tiết cách học các từ vựng chuyên ngành tiếng Trung Ô tô để hỗ trợ các bạn học viên có thể nâng cao tối đa hiệu quả học tiếng Trung Quốc mỗi ngày.

Sau đây là một số gợi ý để học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ô tô:

  1. Tìm hiểu các thuật ngữ chuyên ngành ô tô bằng cách đọc sách, báo, tạp chí hoặc xem các video liên quan đến ô tô bằng tiếng Trung.
  2. Tìm kiếm các bài học hoặc tài liệu trực tuyến về chuyên ngành ô tô bằng tiếng Trung, và thực hành cách phát âm từ vựng đó.
  3. Làm việc trong môi trường liên quan đến ô tô bằng tiếng Trung, nơi bạn có thể nghe và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành ô tô.
  4. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc các trang web học tiếng Trung trực tuyến để tìm kiếm các bài học về từ vựng chuyên ngành ô tô.
  5. Tham gia các lớp học hoặc khóa học trực tuyến để học tiếng Trung chuyên ngành ô tô, nơi bạn có thể được hướng dẫn cách sử dụng từ vựng và các thuật ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả.

Các bạn cần lưu ý rằng, việc học từ vựng chuyên ngành ô tô bằng tiếng Trung cần phải kiên trì và thường xuyên thực hành. Hãy tập trung vào các thuật ngữ quan trọng và thực hành chúng trong các tình huống khác nhau.

Bên dưới là một số gợi ý để nhớ các thuật ngữ chuyên ngành Ô tô:

  1. Xác định các từ vựng quan trọng và liên quan đến công việc của bạn và tập trung vào chúng.
  2. Sử dụng các phương pháp học tập khác nhau, ví dụ như viết lại từ vựng, đọc lại, thực hành ghi nhớ hoặc dùng ứng dụng để học.
  3. Lập kế hoạch thực hiện và tập trung vào một chủ đề cụ thể mỗi ngày, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến công việc của bạn.
  4. Tạo ra các thẻ từ hoặc danh sách các từ vựng và chúng vào một cách thường xuyên để nhớ chúng.
  5. Sử dụng các kỹ thuật kết hợp, ví dụ như kết hợp các từ vựng với hình ảnh hoặc kết hợp các từ vựng với những câu chuyện liên quan đến chúng.
  6. Tìm cách sử dụng các từ vựng trong các tình huống thực tế, ví dụ như trong cuộc trò chuyện hoặc trong các bài kiểm tra.
  7. Tham gia các lớp học hoặc khóa học trực tuyến về chuyên ngành ô tô để tìm hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành và thực hành sử dụng chúng.

Các bạn cần chú ý rằng, việc nhớ từ vựng chuyên ngành ô tô cần phải có sự kiên trì và thực hành thường xuyên, hãy cố gắng luyện tập mỗi ngày để trau dồi kiến thức của mình.

Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án bài giảng về 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bên dưới là một số video bài giảng Thầy Vũ livestream trên kênh youtube học tiếng Trung online ChineMaster.

Học tiếng Trung online cơ bản bài giảng 1 chuyên đề từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
Học tiếng Trung online cơ bản bài giảng 2 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng

Các bạn còn thêm câu hỏi nào nữa về bài giảng tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô thì hãy trao đổi với Thầy Vũ trong forum tiếng Trung của trung tâm nhé.

Nếu như không còn bạn nào đưa ra câu hỏi gì thêm cho bài giảng 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô thì Thầy Vũ sẽ kết thúc bài học hôm nay tại đây và hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai.

Bên dưới là một số bài giảng khác bạn nên tham khảo để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô nhé.

Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn

Mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688

Cách nói chuyện với chủ shop Taobao 1688

826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688

541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall