Tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô Linh kiện Ô tô Nội thất Ô tô
519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô là chủ đề từ vựng tiếng Trung mới nhất hôm nay ngày 12/3/2023 của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí thuộc hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã công bố Tác phẩm này ngay sau khi viết xong và được công bố trên trang web này. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung rất thông dụng và phổ biến. Vì vậy, các bạn hãy lưu lại để học dần nhé.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô
Để học thật nhanh và hiệu quả 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô thì các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.
Bảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ô tô
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Động cơ | 发动机 | Fādòngjī |
2 | Động cơ xăng | 汽油机 | qìyóujī |
3 | Động cơ dầu | 柴油机 | cháiyóujī |
4 | Hộp số | 变速器 | biànsùqì |
5 | Ly hợp | 离合器 | líhéqì |
6 | Bơm trợ lực | 转向器 | zhuǎnxiàng qì |
7 | Bộ phanh | 刹车片 | shāchē piàn |
8 | Đĩa phanh | 刹车盘 | shāchē pán |
9 | Lốp xe | 汽车轮胎 | qìchēlúntāi |
10 | Bộ lọc không khí | 空气滤清器 | kōngqì lǜ qīng qì |
11 | Bộ lọc dầu | 机油滤清器 | jīyóu lǜ qīng qì |
12 | Bộ lọc nhiên liệu | 燃油滤清器 | rányóu lǜ qīng qì |
13 | Van giảm áp | 节气门 | jié qìmén |
14 | Ắc quy | 电瓶 | diànpíng |
15 | Đầu phát điện | 发电机 | fādiànjī |
16 | Đề nổ | 启动机 | qǐdòng jī |
17 | Bộ nhớt | 火花塞 | huǒhuāsāi |
18 | Dây điện | 点火线 | diǎnhuǒxiàn |
19 | Cần gạt mưa | 雨刷器 | yǔshuā qì |
20 | Nước rửa kính | 玻璃水 | bōlí shuǐ |
21 | Khóa cửa xe | 车门锁 | chēmén suǒ |
22 | Thanh chắn bùn | 保险杠 | bǎoxiǎn gàng |
23 | Gương chiếu hậu | 后视镜 | hòu shì jìng |
24 | Cửa sổ trời | 天窗 | tiānchuāng |
25 | Ghế ngồi | 座椅 | zuò yǐ |
26 | Dây an toàn | 安全带 | ānquán dài |
27 | Hệ thống treo | 悬挂系统 | xuánguà xìtǒng |
28 | Đèn xe | 车灯 | chē dēng |
29 | Đèn pha trước | 前大灯 | qián dà dēng |
30 | Đèn hậu | 后尾灯 | hòu yǐ dēng |
31 | Đèn pha xa | 远光灯 | yuǎn guāng dēng |
32 | Đèn pha gần | 近光灯 | jìn guāng dēng |
33 | Đèn phanh | 刹车灯 | shāchē dēng |
34 | Đèn xi nhan | 转向灯 | zhuǎnxiàng dēng |
35 | Bảng điều khiển | 仪表盘 | yíbiǎo pán |
36 | Đồng hồ tốc độ | 车速表 | chēsù biǎo |
37 | Đồng hồ đo nhiên liệu | 油量表 | yóu liáng biǎo |
38 | Đồng hồ vòng tua | 转速表 | zhuǎnsù biǎo |
39 | Cửa kính điện | 电动窗 | diàndòng chuāng |
40 | Khóa trung tâm | 中央锁 | zhōngyāng suǒ |
41 | Nhớt động cơ | 发动机油 | fādòngjīyóu |
42 | Dầu phanh | 刹车油 | shāchē yóu |
43 | Dầu hộp số | 变速器油 | biànsùqìyóu |
44 | Nước làm mát | 冷却液 | lěngquè yè |
45 | Nước ắc quy | 电瓶水 | diànpíng shuǐ |
46 | Còi xe | 汽车喇叭 | qìchē lǎbā |
47 | Âm thanh xe | 汽车音响 | qìchē yīnxiǎng |
48 | Định vị GPS | GPS导航 | GPS dǎoháng |
49 | Điện thoại trong xe | 车载电话 | chē zǎi diànhuà |
50 | Cốp xe | 后备箱 | hòubèi xiāng |
51 | Ghế sofa | 沙发床 | shāfā chuáng |
52 | Hộp tro | 烟灰缸 | yānhuī gāng |
53 | Gas lạnh điều hòa | 空调制冷剂 | kòngtiáo zhìlěng jì |
54 | Đồng hồ áp suất dầu | 油压表 | yóu yā biǎo |
55 | Cầu chì xe hơi | 汽车保险丝 | qìchē bǎoxiǎnsī |
56 | Dây điện xe hơi | 汽车电线 | qìchē diànxiàn |
57 | Đầu cắm điện | 汽车插头 | qìchē chātóu |
58 | Dây đai động cơ | 发动机皮带 | fādòngjī pídài |
59 | Miệng đổ nhớt | 机油加注口 | jīyóu jiā zhù kǒu |
60 | Bình dầu | 油底壳 | yóu dǐ ké |
61 | Bơm nhiên liệu | 燃油泵 | rányóubèng |
62 | Bộ nhớt đánh lửa | 点火塞 | diǎnhuǒ sāi |
63 | Cảm biến van giảm áp | 节气门传感器 | jié qìmén chuángǎnqì |
64 | Bộ tản nhiệt | 汽车散热器 | qìchē sànrè qì |
65 | Mâm xe | 轮毂 | lúngǔ |
66 | Lò xo treo | 悬挂弹簧 | xuánguà tánhuáng |
67 | Dung dịch chống đóng băng | 防冻液 | fángdòng yè |
68 | Radar | 雷达 | léidá |
69 | Radar lùi | 倒车雷达 | dàochē léidá |
70 | Vải cách âm | 隔音棉 | géyīn mián |
71 | Ống dẫn dầu phanh | 刹车软管 | shāchē ruǎn guǎn |
72 | Nắp capô | 发动机盖 | fādòngjī gài |
73 | Nắp cốp sau | 后备箱盖 | hòubèi xiāng gài |
74 | Giá đỡ động cơ xe hơi | 汽车发动机支架 | qìchē fādòngjī zhījià |
75 | Kính chắn gió | 风挡玻璃 | fēngdǎng bōlí |
76 | Bộ điều hòa không khí | 汽车空气调节器 | qìchē kōngqì tiáojié qì |
77 | Máy nén điều hòa | 空调压缩机 | kòngtiáo yāsuō jī |
78 | Quạt điều hòa | 空调扇叶 | kòngtiáo shàn yè |
79 | Dây đai đánh lửa động cơ | 汽车发电机皮带 | qìchē fādiàn jī pídài |
80 | Bình nóng lạnh | 热水器 | rèshuǐqì |
81 | Bơm trợ lực hướng | 转向助力泵 | zhuǎnxiàng zhùlì bèng |
82 | Ống xả | 排气管 | pái qìguǎn |
83 | Vỏ bảo vệ trục cam | 汽车蜗牛壳 | qìchē wōniú ké |
84 | Thanh đẩy hướng | 转向拉杆 | zhuǎnxiàng lāgǎn |
85 | Bộ lọc dầu hộp số | 变速箱油滤清器 | biànsù xiāng yóu lǜ qīng qì |
86 | Má phanh | 刹车片 | shāchē piàn |
87 | Bộ ly hợp phanh | 刹车鼓 | shāchē gǔ |
88 | Lá nhíp | 弹簧片 | tánhuáng piàn |
89 | Lưỡi gạt mưa | 雨刷片 | yǔshuā piàn |
90 | Lốp xe hơi | 汽车轮胎 | qìchēlúntāi |
91 | Máy vá lốp | 轮胎修补器 | lúntāi xiūbǔ qì |
92 | Đồng hồ đo áp lực lốp | 轮胎压力计 | lúntāi yālì jì |
93 | Máy cân bằng lốp | 轮胎平衡器 | lúntāi pínghéng qì |
94 | Sổ tay bảo dưỡng xe hơi | 汽车保养手册 | qìchē bǎoyǎng shǒucè |
95 | Sơn xe hơi | 汽车喷漆 | qìchē pēnqī |
96 | Dụng cụ sửa chữa xe hơi | 汽车维修工具 | qìchē wéixiū gōngjù |
97 | Máy tiện | 车床 | chēchuáng |
98 | Súng phun sơn | 油漆喷枪 | yóuqī pēnqiāng |
99 | Cần cẩu xe hơi | 汽车千斤顶 | qìchē qiānjīndǐng |
100 | Thang nâng xe hơi | 汽车升降机 | qìchēshēngjiàngjī |
101 | Khung xe hơi | 汽车车架 | qìchē chē jià |
102 | Dàn ống điều hòa | 汽车空调管路 | qìchē kòngtiáo guǎn lù |
103 | Bộ giảm xóc | 汽车减震器 | qìchē jiǎn zhèn qì |
104 | Lá côn ly hợp | 离合器片 | líhéqì piàn |
105 | Đèn hậu xe | 汽车尾灯 | qìchē wěidēng |
106 | Đầu ghi hình xe hơi | 汽车行车记录仪 | qìchē xíngchē jìlù yí |
107 | Ống hút khí | 吸气管 | xī qì guǎn |
108 | Bộ giảm âm ống xả | 排气管中消声器 | pái qì guǎn zhōng xiāoshēngqì |
109 | Bộ trợ lực hút | 真空助力器 | zhēnkōng zhùlì qì |
110 | Bộ truyền động vô tận | 蜗轮蜗杆传动装置 | guālún guāgǎn chuándòng zhuāngzhì |
111 | Bơm nước | 水泵 | shuǐbèng |
112 | Bơm phun nhiên liệu | 燃油喷射泵 | rányóu pēnshè bèng |
113 | Lõi lọc dầu | 机油滤清器滤芯 | jīyóu lǜ qīng qì lǜxīn |
114 | Lõi lọc không khí | 空气滤清器滤芯 | kōngqì lǜ qīng qì lǜxīn |
115 | Lõi lọc dầu hộp số | 变速箱油滤清器滤芯 | biànsù xiāng yóu lǜ qīng qì lǜxīn |
116 | Bugi | 火花塞 | huǒhuāsāi |
117 | Cuộn dây bugi | 火花塞线圈 | huǒhuāsāi xiànquān |
118 | Ắc quy xe hơi | 汽车电瓶 | qìchē diànpíng |
119 | Điện máy | 发电机 | fādiàn jī |
120 | Bơm lái | 转向机 | zhuǎnxiàng jī |
121 | Bơm phanh | 刹车助力器 | shāchē zhùlì qì |
122 | Dầu lái | 动力转向油 | dònglì zhuǎnxiàng yóu |
123 | Hộp dụng cụ | 工具箱 | gōngjù xiāng |
124 | Đinh vít bánh xe | 车轮螺丝 | chē lún luósī |
125 | Bộ ngưng tụ điều hòa | 汽车空调冷凝器 | qìchē kòngtiáo lěngníng qì |
126 | Máy cửa kính điện | 汽车电动窗机 | qìchē diàndòng chuāng jī |
127 | Nút khởi động | 汽车点火开关 | qìchē diǎnhuǒ kāiguān |
128 | Hệ thống treo trước | 前悬挂系统 | qián xuánguà xìtǒng |
129 | Hệ thống treo sau | 后悬挂系统 | hòu xuánguà xìtǒng |
130 | Động cơ xe hơi | 汽车发动机 | qìchē fādòngjī |
131 | Khung gầm xe hơi | 汽车底盘 | qìchē dǐpán |
132 | Bộ đo lưu lượng khí | 汽车空气流量计 | qìchē kōngqì liúliàng jì |
133 | Dây nối ắc quy | 汽车蓄电池线缆 | qìchē xùdiànchí xiàn lǎn |
134 | Bơm dầu động cơ | 汽车机油泵 | qìchē jīyóubèng |
135 | Bộ hút khí | 汽车进气歧管 | qìchē jìn qì qí guǎn |
136 | Khớp nối ống điều hòa | 空调管路接口 | kòngtiáo guǎn lù jiēkǒu |
137 | Còi xe hơi | 汽车喇叭 | qìchē lǎbā |
138 | Vô lăng xe hơi | 汽车方向盘 | qìchē fāngxiàngpán |
139 | Giò đạp lái | 汽车转向拉杆 | qìchē zhuǎnxiàng lāgǎn |
140 | Hệ thống dây điện | 汽车电气线路 | qìchē diànqì xiànlù |
141 | Mô đun điều khiển động cơ | 汽车发动机控制模块 | qìchē fādòngjī kòngzhì mókuài |
142 | Cảm biến | 汽车传感器 | qìchē chuángǎnqì |
143 | Đơn vị điều khiển điện tử | 汽车电子控制单元 | qìchē diànzǐ kòngzhì dānyuán |
144 | Bảng đồng hồ | 汽车仪表盘 | qìchē yíbiǎo pán |
145 | Bộ bánh xe phanh | 汽车刹车片 | qìchē shāchē piàn |
146 | Bộ ly hợp | 汽车离合器片 | qìchē líhéqì piàn |
147 | Đĩa ly hợp | 汽车离合器压盘 | qìchē líhéqìyā pán |
148 | Bơm ly hợp | 汽车离合器分泵 | qìchē líhéqì fēn bèng |
149 | Giảm xóc ly hợp | 汽车离合器释放器 | qìchē líhéqì shìfàng qì |
150 | Ống ly hợp | 汽车离合器管路 | qìchē líhéqì guǎn lù |
151 | Ống dẫn dầu bơm ly hợp | 汽车离合器分泵油管 | qìchē líhéqì fēn bèng yóuguǎn |
152 | Khớp nối ống ly hợp | 汽车离合器管路接头 | qìchē líhéqì guǎn lù jiētóu |
153 | Trục truyền động | 汽车传动轴 | qìchē chuándòng zhóu |
154 | Trục trước | 汽车前半轴 | qìchē qiánbàn zhóu |
155 | Trục sau | 汽车后半轴 | qìchē hòu bàn zhóu |
156 | Giò đĩa mặt trời | 汽车万向节 | qìchē wàn xiàng jié |
157 | Giảm chấn | 汽车减震器 | qìchē jiǎn zhèn qì |
158 | Thanh ổn định | 汽车稳定杆 | qìchē wěndìng gān |
159 | Lò xo | 汽车弹簧 | qìchē tánhuáng |
160 | Lò xo giảm chấn | 汽车减震弹簧 | qìchē jiǎn zhèn tánhuáng |
161 | Khuỷu tay lái | 汽车转向器 | qìchē zhuǎnxiàng qì |
162 | Bán trục | 汽车半轴 | qìchē bàn zhóu |
163 | Bộ bánh xe | 汽车轮毂 | qìchē lúngǔ |
164 | Van bơm | 汽车气门 | qìchē qìmén |
165 | Ống hướng van | 汽车气门导管 | qìchē qìmén dǎoguǎn |
166 | Ống nước làm mát động cơ | 汽车发动机冷却水管 | qìchē fādòngjī lěngquè shuǐguǎn |
167 | Ống nước tản nhiệt | 汽车散热器水管 | qìchē sànrè qì shuǐguǎn |
168 | Bình xăng | 汽车燃油箱 | qìchē rányóuxiāng |
169 | Ống nhiên liệu | 汽车燃油油管 | qìchē rányóu yóuguǎn |
170 | Lọc nhiên liệu | 汽车燃油滤清器 | qìchē rányóu lǜ qīng qì |
171 | Bộ ngưng tụ hơi nước | 汽车蒸汽凝结器 | qìchē zhēngqì níngjié qì |
172 | Bộ bay hơi | 汽车蒸发器 | qìchē zhēngfā qì |
173 | Hộp số truyền động | 汽车换向器 | qìchē huàn xiàng qì |
174 | Lọc dầu động cơ | 汽车机油滤清器 | qìchē jīyóu lǜ qīng qì |
175 | Bộ làm mát dầu động cơ | 汽车机油冷却器 | qìchē jīyóu lěngquè qì |
176 | Lọc khí | 汽车空气滤清器 | qìchē kōngqì lǜ qīng qì |
177 | Bộ bujia | 汽车火花塞 | qìchē huǒhuāsāi |
178 | Cuộn dây bujia | 汽车火花塞线圈 | qìchē huǒhuāsāi xiànquān |
179 | Cảm biến áp lực dầu | 汽车机油压力传感器 | qìchē jīyóu yālì chuángǎnqì |
180 | Trục cam | 汽车曲轴 | qìchē qūzhóu |
181 | Càng bơm | 汽车连杆 | qìchē lián gān |
182 | Xy lanh | 汽车活塞 | qìchē huósāi |
183 | Pin xe | 汽车电瓶 | qìchē diànpíng |
184 | Động cơ khởi động | 汽车启动机 | qìchē qǐdòng jī |
185 | Động cơ phát điện | 汽车发电机 | qìchē fādiàn jī |
186 | Hệ thống đánh lửa | 汽车点火系统 | qìchē diǎnhuǒ xìtǒng |
187 | Điều khiển điện tử động cơ | 汽车电子控制单元 | qìchē diànzǐ kòngzhì dānyuán |
188 | Đèn sau | 汽车尾灯 | qìchē wěidēng |
189 | Bình dầu phanh | 汽车制动油箱 | qìchē zhì dòng yóuxiāng |
190 | Ống phanh | 汽车制动管路 | qìchē zhì dòng guǎn lù |
191 | Ống dầu phanh | 汽车制动油管 | qìchē zhì dòng yóuguǎn |
192 | Bộ điều khiển ly hợp | 汽车离合器控制器 | qìchē líhéqì kòngzhì qì |
193 | Tay lái ly hợp | 汽车离合器控制杆 | qìchē líhéqì kòngzhì gān |
194 | Ghế lái | 汽车驾驶员座椅 | qìchē jiàshǐ yuán zuò yǐ |
195 | Ghế phụ | 汽车副驾驶座椅 | qìchē fù jiàshǐ zuò yǐ |
196 | Ghế sau | 汽车后座椅 | qìchē hòu zuò yǐ |
197 | Thùng xe | 汽车后备箱 | qìchē hòubèi xiāng |
198 | Thảm lót sàn | 汽车地毯 | qìchē dìtǎn |
199 | Cửa xe | 汽车车门 | qìchē chēmén |
200 | Kính cửa | 汽车侧窗玻璃 | qìchē cè chuāng bōlí |
201 | Kính sau | 汽车后挡风玻璃 | qìchē hòu dǎng fēng bōlí |
202 | Cần gạt nước | 汽车雨刷器 | qìchē yǔshuā qì |
203 | Hệ thống âm thanh | 汽车音响系统 | qìchē yīnxiǎng xìtǒng |
204 | hệ thống định vị ô tô | 汽车车载导航系统 | qìchē chēzài dǎoháng xìtǒng |
205 | Trống phanh | 汽车刹车鼓 | qìchē shāchē gǔ |
206 | Trục bánh xe | 汽车轮轴 | qìchē lúnzhóu |
207 | Phuộc trước | 汽车前叉 | qìchē qián chā |
208 | Phuộc sau | 汽车后叉 | qìchē hòu chā |
209 | Bộ giảm chấn | 汽车减震器 | qìchē jiǎn zhèn qì |
210 | Thanh cân bằng | 汽车稳定杆 | qìchē wěndìng gān |
211 | Hệ thống lái | 汽车方向机 | qìchē fāngxiàng jī |
212 | Bộ trục xoay | 汽车转向节 | qìchē zhuǎnxiàng jié |
213 | Bộ trợ lực lái | 汽车转向助力器 | qìchē zhuǎnxiàng zhùlì qì |
214 | Bàn đạp ly hợp, phanh | 汽车离合器刹车踏板 | qìchē líhéqì shāchē tàbǎn |
215 | Bàn đạp ga | 汽车加速踏板 | qìchē jiāsù tàbǎn |
216 | Bàn đạp phanh | 汽车刹车踏板 | qìchē shāchē tàbǎn |
217 | Bộ giãn đều | 汽车万向节 | qìchē wàn xiàng jié |
218 | Khung đỡ động cơ | 汽车发动机支架 | qìchē fādòngjī zhījià |
219 | Tấm bảo vệ động cơ | 汽车发动机护板 | qìchē fādòngjī hù bǎn |
220 | Thân xy lanh động cơ | 汽车发动机缸体 | qìchē fādòngjī gāng tǐ |
221 | Bảng điều khiển trung tâm | 汽车中控台 | qìchē zhōng kòng tái |
222 | Dây an toàn ghế | 汽车座椅安全带 | qìchē zuò yǐ ānquán dài |
223 | Ghế ngồi an toàn cho trẻ em | 汽车儿童安全座椅 | qìchē értóng ānquán zuò yǐ |
224 | Hệ thống chống trộm | 汽车防盗系统 | qìchē fángdào xìtǒng |
225 | Túi khí an toàn | 汽车安全气囊 | qìchē ānquán qìnáng |
226 | Hệ thống giám sát áp suất lốp | 汽车轮胎压力监测系统 | qìchē lúntāi yālì jiāncè xìtǒng |
227 | Bộ điều khiển điện tử ga | 汽车加速器电子控制器 | qìchē jiāsùqì diànzǐ kòngzhì qì |
228 | Máy nén điều hòa ô tô | 汽车空调压缩机 | qìchē kòngtiáo yāsuō jī |
229 | Bộ bay hơi điều hòa | 汽车空调蒸发器 | qìchē kòngtiáo zhēngfā qì |
230 | Bảng điều khiển điều hòa | 汽车空调控制面板 | qìchē kòngtiáo kòngzhì miànbǎn |
231 | Kính xe | 汽车玻璃 | qìchē bōlí |
232 | Kính chắn gió trước | 汽车前挡风玻璃 | qìchē qián dǎng fēng bōlí |
233 | Kính chắn gió sau | 汽车后挡风玻璃 | qìchē hòu dǎng fēng bōlí |
234 | Kính cửa sổ bên | 汽车侧窗玻璃 | qìchē cè chuāng bōlí |
235 | Tay nắm cửa xe | 汽车车门把手 | qìchē chēmén bǎshǒu |
236 | Cuộn dây điện | 汽车点火线圈 | qìchē diǎnhuǒ xiànquān |
237 | Công tắc điện | 汽车点火开关 | qìchē diǎnhuǒ kāiguān |
238 | Điện alternator | 汽车发电机 | qìchē fādiàn jī |
239 | Thiết bị chẩn đoán lỗi | 汽车故障诊断仪 | qìchē gùzhàng zhěnduàn yí |
240 | Thân xe | 汽车车身 | qìchē chēshēn |
241 | Cản trước | 汽车前保险杠 | qìchē qián bǎoxiǎn gàng |
242 | Cản sau | 汽车后保险杠 | qìchē hòu bǎoxiǎn gàng |
243 | Bộ lọc dầu động cơ | 汽车发动机机油滤清器 | qìchē fādòngjī jīyóu lǜ qīng qì |
244 | Bộ lọc khí | 汽车空气滤清器 | qìchē kōngqì lǜ qīng qì |
245 | Bơm dầu phanh | 汽车刹车液压泵 | qìchē shāchē yèyā bèng |
246 | Bơm dầu trợ lực | 汽车转向助力油泵 | qìchē zhuǎnxiàng zhùlì yóubèng |
247 | Bơm nước làm mát ô tô | 汽车冷却液泵 | qìchē lěngquè yè bèng |
248 | Trục lắc ly hợp | 汽车离合器释放轴承 | qìchē líhéqì shìfàng zhóuchéng |
249 | Bình chứa ly hợp | 汽车离合器主缸 | qìchē líhéqì zhǔ gāng |
250 | Bình đệm ly hợp | 汽车离合器从缸 | qìchē líhéqì cóng gāng |
251 | Ống dẫn ly hợp | 汽车离合器管路 | qìchē líhéqì guǎn lù |
252 | Hệ thống phanh | 汽车制动器 | qìchē zhìdòngqì |
253 | Bánh tang | 汽车制动鼓 | qìchē zhì dòng gǔ |
254 | Bình chứa dầu phanh | 汽车刹车油箱 | qìchē shāchē yóu xiāng |
255 | Bình chứa chính hệ thống phanh | 汽车刹车主缸 | qìchē shāchē zhǔ gāng |
256 | Bình đệm phanh | 汽车刹车从缸 | qìchē shāchē cóng gāng |
257 | Bộ truyền động lái | 汽车转向机 | qìchē zhuǎnxiàng jī |
258 | Càng treo | 汽车悬挂杆 | qìchē xuánguà gān |
259 | Khuỷu tay treo | 汽车悬挂支架 | qìchē xuánguà zhījià |
260 | Vành xe | 汽车轮辋 | qìchē lúnwǎng |
261 | Bánh xe | 汽车轮毂 | qìchē lúngǔ |
262 | Miếng vá lốp | 汽车轮胎补丁 | qìchē lúntāi bǔdīng |
263 | Keo dán lốp | 汽车轮胎胶水 | qìchē lúntāi jiāoshuǐ |
264 | Ốc vít | 汽车螺栓 | qìchē luóshuān |
265 | Đai ốc | 汽车螺母 | qìchē luómǔ |
266 | Miếng đệm | 汽车垫片 | qìchē diàn piàn |
267 | Vòng kín | 汽车密封圈 | qìchē mìfēng quān |
268 | Van xả | 汽车气门嘴 | qìchē qìmén zuǐ |
269 | Trục van | 汽车气门杆 | qìchē qìmén gǎn |
270 | Lò xo van | 汽车气门弹簧 | qìchē qìmén tánhuáng |
271 | Trục khuỷu | 汽车曲轴 | qìchē qūzhóu |
272 | Càng tay | 汽车连杆 | qìchē lián gān |
273 | Piston | 汽车活塞 | qìchē huósāi |
274 | Vòng piston | 汽车活塞环 | qìchē huósāi huán |
275 | Vành chặn xi lanh | 汽车气缸垫 | qìchē qìgāng diàn |
276 | Bình nước | 汽车水箱 | qìchē shuǐxiāng |
277 | Bộ lọc khí quạt điều hòa | 汽车空调滤清器 | qìchē kòngtiáo lǜ qīng qì |
278 | Bộ giữ bugi | 汽车火花塞套筒 | qìchē huǒhuāsāi tào tǒng |
279 | Cuộn cực | 汽车点火线圈 | qìchē diǎnhuǒ xiànquān |
280 | Dây cao áp | 汽车高压线 | qìchē gāoyāxiàn |
281 | Dây thấp áp | 汽车低压线 | qìchē dīyā xiàn |
282 | Dây đai máy phát điện | 汽车发电机皮带 | qìchē fādiàn jī pídài |
283 | Van điều tiết ga | 汽车节气门 | qìchē jié qìmén |
284 | Hộp tăng tốc ga | 汽车节气门传动器 | qìchē jié qìmén chuándòng qì |
285 | Bộ phun nhiên liệu | 汽车燃油喷射器 | qìchē rányóu pēnshè qì |
286 | Máy tính động cơ | 汽车发动机电脑 | qìchē fādòngjī diànnǎo |
287 | Hệ thống điện | 汽车中断器 | qìchē zhōngduàn qì |
288 | Bộ điều khiển đánh lửa | 汽车点火器 | qìchē diǎnhuǒ qì |
289 | Đèn xe hơi | 汽车车灯 | qìchē chē dēng |
290 | Đèn sương mù | 汽车雾灯 | qìchē wù dēng |
291 | Đèn xi-nhan | 汽车转向灯 | qìchē zhuǎnxiàng dēng |
292 | Đồng hồ đo nhiệt độ nước | 汽车水温表 | qìchē shuǐwēn biǎo |
293 | Đồng hồ vòng tua động cơ | 汽车转速表 | qìchē zhuǎnsù biǎo |
294 | Đèn báo lỗi | 汽车故障灯 | qìchē gùzhàng dēng |
295 | Cảm biến mảnh phanh | 汽车刹车片传感器 | qìchē shāchē piàn chuángǎnqì |
296 | Cảm biến đĩa phanh | 汽车刹车盘传感器 | qìchē shāchē pán chuángǎnqì |
297 | Cảm biến ABS ô tô | 汽车ABS传感器 | qìchē ABS chuángǎnqì |
298 | Bơm ABS | 汽车ABS泵 | qìchē ABS bèng |
299 | Bình chứa chất lỏng ly hợp | 汽车离合器从缸 | qìchē líhéqì cóng gāng |
300 | Bi ly hợp | 汽车离合器分离轴承 | qìchē líhéqì fēnlí zhóuchéng |
301 | Van điều khiển ly hợp | 汽车离合器控制电磁阀 | qìchē líhéqì kòngzhì diàncí fá |
302 | Cuộn cực ly hợp | 汽车离合器线圈 | qìchē líhéqì xiànquān |
303 | Giò đầu | 汽车万向节 | qìchē wàn xiàng jié |
304 | Trục lái | 汽车驱动轴 | qìchē qūdòng zhóu |
305 | Giá đỡ trục lái | 汽车驱动轴套 | qìchē qūdòng zhóu tào |
306 | Bộ phân phối lực kéo | 汽车差速器 | qìchē chà sù qì |
307 | Cầu sau | 汽车后桥 | qìchē hòu qiáo |
308 | Bộ giải phóng ly hợp | 汽车离合器释放器 | qìchē líhéqì shìfàng qì |
309 | Hộp số tự động | 汽车变速器 | qìchē biànsùqì |
310 | Bánh xe đẩy ly hợp | 汽车离合器驱动板 | qìchē líhéqì qūdòng bǎn |
311 | Bình chứa phanh | 汽车制动缸 | qìchē zhì dòng gāng |
312 | Bánh xe phanh | 汽车制动鼓 | qìchē zhì dòng gǔ |
313 | Giá đỡ bánh xe phanh | 汽车制动鼓套 | qìchē zhì dòng gǔ tào |
314 | Mảnh bánh xe phanh | 汽车制动鼓片 | qìchē zhì dòng gǔ piàn |
315 | Nắp đậy bánh xe phanh | 汽车制动鼓盖板 | qìchē zhì dòng gǔ gài bǎn |
316 | Mâm bánh xe phanh | 汽车制动鼓轮毂 | qìchē zhì dòng gǔ lúngǔ |
317 | Bạc đạn bánh xe phanh | 汽车制动鼓轴承 | qìchē zhì dòng gǔ zhóuchéng |
318 | Mảnh phanh | 汽车制动片 | qìchē zhì dòng piàn |
319 | Mảnh phanh đĩa | 汽车制动盘刹车片 | qìchē zhì dòng pán shāchē piàn |
320 | Giá đỡ bộ phanh | 汽车制动器套 | qìchē zhìdòngqì tào |
321 | Điều khiển mảnh phanh | 汽车制动片控制器 | qìchē zhì dòng piàn kòngzhì qì |
322 | Bi phanh | 汽车制动器分离器 | qìchē zhìdòngqì fēnlí qì |
323 | Mảnh lót phanh | 汽车制动器衬片 | qìchē zhìdòngqì chèn piàn |
324 | Điện động cơ | 汽车发电机 | qìchē fādiàn jī |
325 | Pin xe hơi | 汽车电池 | qìchē diàn chí |
326 | Cuộn cực điện | 汽车点火线圈 | qìchē diǎnhuǒ xiànquān |
327 | Bộ phận đánh lửa | 汽车点火塞 | qìchē diǎnhuǒ sāi |
328 | Van ga | 汽车节气门 | qìchē jié qìmén |
329 | Van | 汽车气门 | qìchē qìmén |
330 | Ống hướng dẫn van | 汽车气门导管 | qìchē qìmén dǎoguǎn |
331 | Giá đỡ van | 汽车气门座 | qìchē qìmén zuò |
332 | Ống hướng dẫn khí đốt | 汽车进气歧管 | qìchē jìn qì qí guǎn |
333 | Bộ lọc | 汽车滤清器 | qìchē lǜ qīng qì |
334 | Bộ lọc dầu máy | 汽车机油滤清器 | qìchē jī yóu lǜ qīng qì |
335 | Cáp cảm biến | 汽车传感器电缆 | qìchē chuángǎnqì diànlǎn |
336 | Van lốp xe | 汽车轮胎阀 | qìchē lúntāi fá |
337 | Dụng cụ vá lốp xe | 汽车轮胎补胎工具 | qìchē lúntāi bǔ tāi gōngjù |
338 | Máy đo áp suất lốp xe | 汽车轮胎压力监测器 | qìchē lúntāi yālì jiāncè qì |
339 | Bạc đạn mâm xe | 汽车轮毂轴承 | qìchē lúngǔ zhóuchéng |
340 | Vành đai động cơ | 汽车发动机飞轮 | qìchē fādòngjī fēilún |
341 | Bình chứa nhiên liệu | 汽车燃油储罐 | qìchē rányóu chú guàn |
342 | Nắp bình xăng | 汽车汽油箱盖 | qìchē qìyóu xiāng gài |
343 | Bơm xăng | 汽车汽油泵 | qìchē qìyóu bèng |
344 | Nắp chụp xi lanh | 汽车气缸盖 | qìchē qìgāng gài |
345 | Mảnh đệm xi lanh | 汽车气缸垫片 | qìchē qìgāng diàn piàn |
346 | Ống xi lanh | 汽车气缸套 | qìchē qìgāng tào |
347 | Vòng đệm van ô tô | 汽车气门垫片 | qìchē qìmén diàn piàn |
348 | Dụng cụ điều chỉnh lệch van | 汽车气门间隙调节器 | qìchē qìmén jiànxì tiáojié qì |
349 | Vít điều chỉnh van | 汽车气门调节螺丝 | qìchē qìmén tiáojié luósī |
350 | Bộ lọc xăng | 汽车汽油滤清器 | qìchē qìyóu lǜ qīng qì |
351 | Bộ phận tạo lửa | 汽车火花塞 | qìchē huǒhuāsāi |
352 | Cảm biến vị trí van ga | 汽车节气门位置传感器 | qìchē jié qìmén wèizhì chuángǎnqì |
353 | Bạc đạn trục khuỷu | 汽车曲轴轴承 | qìchē qūzhóu zhóuchéng |
354 | Cảm biến trục khuỷu | 汽车曲轴传感器 | qìchē qūzhóu chuángǎnqì |
355 | Cảm biến áp suất dầu | 汽车油压传感器 | qìchē yóu yā chuángǎnqì |
356 | Bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu | 汽车燃料压力调节器 | qìchē ránliào yālì tiáojié qì |
357 | Hệ thống ống dẫn nhiên liệu | 汽车燃油管路 | qìchē rányóu guǎn lù |
358 | Hệ thống ống dẫn nước làm mát | 汽车冷却液管路 | qìchē lěngquè yè guǎn lù |
359 | Hệ thống làm mát | 汽车冷却系统 | qìchē lěngquè xìtǒng |
360 | Dây đai truyền động | 汽车传动皮带 | qìchē chuándòng pídài |
361 | Đĩa tách ly hợp | 汽车离合器分离器 | qìchē líhéqì fēnlí qì |
362 | Trục ly hợp | 汽车离合器杆 | qìchē líhéqì gān |
363 | Bàn đạp ly hợp | 汽车离合器踏板 | qìchē líhéqì tàbǎn |
364 | Miếng phanh trước | 汽车前刹车片 | qìchē qián shāchē piàn |
365 | Miếng phanh sau | 汽车后刹车片 | qìchē hòu shāchē piàn |
366 | Miếng phanh | 汽车刹车片 | qìchē shāchē piàn |
367 | Bộ trống phanh | 汽车刹车鼓 | qìchē shāchē gǔ |
368 | Dung dịch phanh | 汽车制动液 | qìchē zhì dòng yè |
369 | Ống lăn hướng | 汽车转向球笼 | qìchē zhuǎnxiàng qiú lóng |
370 | Thanh nối lái | 汽车转向拉杆 | qìchē zhuǎnxiàng lāgǎn |
371 | Bơm trợ lực lái | 汽车转向助力泵 | qìchē zhuǎnxiàng zhùlì bèng |
372 | Bộ trợ lực điện cho hệ thống lái | 汽车电动助力转向器 | qìchē diàndòng zhùlì zhuǎnxiàng qì |
373 | Nắp mâm xe | 汽车轮毂盖 | qìchē lúngǔ gài |
374 | Vít mâm xe | 汽车轮毂螺丝 | qìchē lúngǔ luósī |
375 | Cảm biến áp suất lốp xe | 汽车轮胎气压传感器 | qìchē lúntāi qì yā chuángǎnqì |
376 | Dây điện cao áp | 汽车高压线 | qìchē gāoyāxiàn |
377 | Dây điện ắc quy | 汽车电瓶线 | qìchē diànpíng xiàn |
378 | Túi khí | 汽车气囊 | qìchē qìnáng |
379 | Mô đun túi khí | 汽车气囊模块 | qìchē qìnáng mókuài |
380 | Cửa sổ xe | 汽车车窗 | qìchē chē chuāng |
381 | Kính cửa sổ xe | 汽车车窗玻璃 | qìchē chē chuāng bōlí |
382 | Bảng đồng hồ nhiên liệu | 汽车油表 | qìchē yóu biǎo |
383 | Bảng đồng hồ nhiệt độ | 汽车温度计 | qìchē wēndùjì |
384 | Điện tử điều khiển động cơ | 汽车电子控制单元 | qìchē diànzǐ kòngzhì dānyuán |
385 | Miếng đệm ống xả | 汽车排气垫片 | qìchē pái qì diàn piàn |
386 | Cửa nóc | 汽车天窗 | qìchē tiānchuāng |
387 | Điều hòa | 汽车空调 | qìchē kòngtiáo |
388 | Bộ sưởi | 汽车加热器 | qìchē jiārè qì |
389 | Béc phun nhiên liệu | 汽车喷油嘴 | qìchē pēn yóu zuǐ |
390 | Phanh xe | 汽车刹车片 | qìchē shāchē piàn |
391 | Bộ đĩa ly hợp | 汽车离合器从动器 | qìchē líhéqì cóng dòng qì |
392 | Bánh răng | 汽车齿轮 | qìchē chǐlún |
393 | Bộ đồng bộ hộp số | 汽车同步器 | qìchē tóngbù qì |
394 | Bộ đầu nối xoay | 汽车万向节 | qìchē wàn xiàng jié |
395 | Xupap | 汽车气门 | qìchē qìmén |
396 | Càng số | 汽车连杆 | qìchē lián gān |
397 | Vòng bi trục khuỷu | 汽车曲轴连杆轴承 | qìchē qūzhóu lián gǎn zhóuchéng |
398 | Nắp bình xả động cơ | 汽车发动机气门室盖 | qìchē fādòngjī qìmén shì gài |
399 | Ống xả động cơ | 汽车进气歧管 | qìchē jìn qì qí guǎn |
400 | Bộ làm mát động cơ | 汽车发动机散热器 | qìchē fādòngjī sànrè qì |
401 | Bơm nước động cơ | 汽车发动机水泵 | qìchē fādòngjī shuǐbèng |
402 | Bánh răng động cơ | 汽车发动机皮带轮 | qìchē fādòngjī pídàilún |
403 | Mối nối bóng lái | 汽车转向球头 | qìchē zhuǎnxiàng qiú tóu |
404 | Giảm chấn trước | 汽车前减震器 | qìchē qián jiǎn zhèn qì |
405 | Giảm chấn sau | 汽车后减震器 | qìchē hòu jiǎn zhèn qì |
406 | Cần gác trước | 汽车前悬挂臂 | qìchē qián xuánguà bì |
407 | Cần gác sau | 汽车后悬挂臂 | qìchē hòu xuánguà bì |
408 | Bộ lốp mâm xe | 汽车轮胎轮毂组合体 | qìchē lúntāi lúngǔ zǔhé tǐ |
409 | Phụ tùng xe hơi | 整车配件 | zhěng chē pèijiàn |
410 | Bạc đạn xe | 车轮轴承 | chē lún zhóuchéng |
411 | Kính xe hơi | 汽车玻璃 | qìchē bōlí |
412 | Hệ thống truyền động | 传动系统 | chuándòng xìtǒng |
413 | Nước đông lạnh | 防冻液 | fángdòng yè |
414 | Dây đai alternator | 发电机皮带 | fādiàn jī pídài |
415 | Hệ thống điều hòa | 汽车空调 | qìchē kòngtiáo |
416 | Hộp số ô tô | 汽车变速箱 | qìchē biànsù xiāng |
417 | Van giảm khí | 节气门 | jié qìmén |
418 | Bobin bugi | 火花塞线圈 | huǒhuāsāi xiànquān |
419 | Đường ống nhiên liệu | 燃油管路 | rányóu guǎn lù |
420 | Hệ thống điện ô tô | 汽车电路 | qìchē diànlù |
421 | Khung xe | 车身外壳 | chē shēn wàiké |
422 | Giảm xóc | 减震器 | jiǎn zhèn qì |
423 | Cảm biến van giảm khí | 节气门传感器 | jié qìmén chuángǎnqì |
424 | Bóng đèn | 灯泡 | dēngpào |
425 | Dây đai quạt | 风扇皮带 | fēngshàn pídài |
426 | Động cơ van giảm khí | 节气门电机 | jié qìmén diàn jī |
427 | Cản trước xe hơi | 汽车保险杠 | qìchē bǎo xiǎn gàng |
428 | Lò xo khí nén | 空气弹簧 | kōngqì tánhuáng |
429 | Bình nước làm mát | 冷却水箱 | lěngquè shuǐxiāng |
430 | Đầu phát | 发电机 | fādiàn jī |
431 | Đầu nổ | 启动机 | qǐdòng jī |
432 | Giá đỡ động cơ | 发动机支架 | fādòngjī zhījià |
433 | Dung dịch chống đông | 防冻液 | fángdòng yè |
434 | Đồng hồ đo áp suất lốp | 轮胎压力计 | lúntāi yālì jì |
435 | Điều hòa nhiệt độ | 汽车冷凝器 | qìchē lěngníng qì |
436 | Ống dẫn | 管路 | guǎn lù |
437 | Thân máy | 缸体 | gāng tǐ |
438 | Nắp thùng động cơ | 缸盖 | gāng gài |
439 | Lòng xi lanh | 汽缸套 | qìgāng tào |
440 | Nắp bộ lọc khí | 空气进气口 | kōngqì jìn qì kǒu |
441 | Bộ phun xăng | 汽油喷射器 | qìyóu pēnshè qì |
442 | Cuộn cảm | 火花塞线圈 | huǒhuāsāi xiànquān |
443 | Bộ trợ lực chân không | 真空助力器 | zhēnkōng zhùlì qì |
444 | Dây xích chống trơn | 防滑链 | fánghuá liàn |
445 | Quạt gió | 风扇 | fēngshàn |
446 | Quạt tản nhiệt | 散热器风扇 | sànrè qì fēngshàn |
447 | Phễu xăng | 燃油加油嘴 | rányóu jiāyóu zuǐ |
448 | Khớp nối bánh xe | 转向球头 | zhuǎnxiàng qiú tóu |
449 | Kính | 玻璃 | bōlí |
450 | Thùng xăng | 汽油箱 | qìyóu xiāng |
451 | Ống xăng | 汽油管 | qì yóu guǎn |
452 | Treo | 悬挂 | xuánguà |
453 | Nhíp treo | 悬挂弹簧 | xuánguà tánhuáng |
454 | Dầu động cơ | 发动机机油 | fādòngjī jī yóu |
455 | Đèn tín hiệu rẽ trái | 掉头灯 | diàotóu dēng |
456 | Vô lăng | 方向盘 | fāng xiàng pán |
457 | Pít tông động cơ | 发动机活塞 | fādòngjī huósāi |
458 | Ống xả xe hơi | 汽车排气管 | qìchē pái qì guǎn |
459 | Trục truyền động xe hơi | 汽车传动轴 | qìchē chuándòng zhóu |
460 | Ly hợp xe hơi | 汽车离合器 | qì chē líhéqì |
461 | Hộp số xe hơi | 汽车变速箱 | qì chē biànsù xiāng |
462 | Hộp số chuyển động | 汽车差速器 | qì chē chà sù qì |
463 | Bộ lọc khí nạp | 空调滤清器 | kòngtiáo lǜ qīng qì |
464 | Bố thắng | 刹车片 | shāchē piàn |
465 | Bộ hãm | 刹车器 | shāchē qì |
466 | Trợ lực lái | 止推器 | zhǐ tuī qì |
467 | Dàn chắn bùn | 防护板 | fánghù bǎn |
468 | Bảo vệ bánh xe | 挡泥板 | dǎng ní bǎn |
469 | Tản nhiệt động cơ | 引擎散热器 | yǐnqíng sànrè qì |
470 | Tản nhiệt | 散热器 | sànrè qì |
471 | Bộ làm mát | 冷却器 | lěngquè qì |
472 | Cối cấp điện | 点火线圈 | diǎnhuǒ xiànquān |
473 | Bạc đạn phanh | 刹车片 | shāchē piàn |
474 | Xi lanh phanh | 刹车缸 | shāchē gāng |
475 | Bơm phanh chính | 刹车总泵 | shāchē zǒng bèng |
476 | Bộ trợ lực phanh | 刹车助力器 | shāchē zhùlì qì |
477 | Tay lái | 手刹 | shǒushā |
478 | Bản lề chuyển động | 万向节 | wàn xiàng jié |
479 | Bộ phận giảm tốc | 差速器 | chà sù qì |
480 | Hệ thống treo tay | 手动悬挂 | shǒudòng xuánguà |
481 | Hệ thống treo khí nén | 气囊悬挂 | qìnáng xuánguà |
482 | Rãnh lốp | 轮胎花纹 | lúntāi huāwén |
483 | Đèn pha | 前大灯 | qián dà dēng |
484 | Cửa sổ | 车窗 | chē chuāng |
485 | Kính cửa sổ | 车窗玻璃 | chē chuāng bōlí |
486 | Điện alternatô | 发电机 | fādiàn jī |
487 | Điện đề | 启动机 | qǐdòng jī |
488 | Bobin điện | 点火线圈 | diǎnhuǒ xiànquān |
489 | Bộ phận điện | 点火塞 | diǎn huǒ sāi |
490 | Xi lanh | 汽缸 | qìgāng |
491 | Pít tông | 活塞 | huósāi |
492 | Bơm dầu | 油泵 | yóu bèng |
493 | Béc phun | 喷油器 | pēn yóu qì |
494 | Mặt bích đầu | 缸垫 | gāng diàn |
495 | Bạc đạn chèn | 止推器 | zhǐ tuī qì |
496 | Trục cam phụ | 凸轮轴 | túlún zhóu |
497 | Ống hút | 进气管 | jìn qì guǎn |
498 | Máy phát điện | 发电机 | fādiàn jī |
499 | Dây đai đánh lửa | 发电机皮带 | fādiàn jī pídài |
500 | Bộ ngưng tụ | 冷凝器 | lěngníng qì |
501 | Cực ắc quy | 电瓶极柱 | diànpíng jí zhù |
502 | Cuộn dây | 线圈 | xiànquān |
503 | Gas lạnh | 冷气制冷剂 | lěngqì zhìlěng jì |
504 | Bạc đạn trượt | 滑动轴承 | huádòng zhóuchéng |
505 | Khớp nối xoay | 万向节 | wàn xiàng jié |
506 | Thân xi-lanh | 缸体 | gāng tǐ |
507 | Nắp xi-lanh | 缸盖 | gāng gài |
508 | Carter | 曲轴箱 | qū zhóu xiāng |
509 | Cần đẩy van | 摇臂 | yáo bì |
510 | Lòng xi-lanh | 缸套 | gāng tào |
511 | Vòng biên động | 活塞环 | huósāi huán |
512 | Pô tê biên | 活塞销 | huósāi xiāo |
513 | Vành đai chèn xi-lanh | 缸垫 | gāng diàn |
514 | Ống phân phối | 歧管 | qí guǎn |
515 | Ống nạp khí | 进气道 | jìn qì dào |
516 | Van hút | 进气门 | jìn qìmén |
517 | Van đẩy | 排气门 | pái qì mén |
518 | Ga đạp | 油门 | yóumén |
519 | Van điều tiết | 节气门 | jié qì mén |
Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Để có thể nắm vững được toàn bộ 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô thì các bạn cần học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ô tô mỗi ngày nhé.
Các bạn cần thêm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về mảng Ô tô thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn tiếng Trung forum học trực tuyến của trung tâm nhé.
Hướng dẫn học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ô tô
Ngoài bảng tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô ra, Thầy Vũ còn hướng dẫn chi tiết cách học các từ vựng chuyên ngành tiếng Trung Ô tô để hỗ trợ các bạn học viên có thể nâng cao tối đa hiệu quả học tiếng Trung Quốc mỗi ngày.
Sau đây là một số gợi ý để học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ô tô:
- Tìm hiểu các thuật ngữ chuyên ngành ô tô bằng cách đọc sách, báo, tạp chí hoặc xem các video liên quan đến ô tô bằng tiếng Trung.
- Tìm kiếm các bài học hoặc tài liệu trực tuyến về chuyên ngành ô tô bằng tiếng Trung, và thực hành cách phát âm từ vựng đó.
- Làm việc trong môi trường liên quan đến ô tô bằng tiếng Trung, nơi bạn có thể nghe và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành ô tô.
- Sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc các trang web học tiếng Trung trực tuyến để tìm kiếm các bài học về từ vựng chuyên ngành ô tô.
- Tham gia các lớp học hoặc khóa học trực tuyến để học tiếng Trung chuyên ngành ô tô, nơi bạn có thể được hướng dẫn cách sử dụng từ vựng và các thuật ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả.
Các bạn cần lưu ý rằng, việc học từ vựng chuyên ngành ô tô bằng tiếng Trung cần phải kiên trì và thường xuyên thực hành. Hãy tập trung vào các thuật ngữ quan trọng và thực hành chúng trong các tình huống khác nhau.
Bên dưới là một số gợi ý để nhớ các thuật ngữ chuyên ngành Ô tô:
- Xác định các từ vựng quan trọng và liên quan đến công việc của bạn và tập trung vào chúng.
- Sử dụng các phương pháp học tập khác nhau, ví dụ như viết lại từ vựng, đọc lại, thực hành ghi nhớ hoặc dùng ứng dụng để học.
- Lập kế hoạch thực hiện và tập trung vào một chủ đề cụ thể mỗi ngày, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến công việc của bạn.
- Tạo ra các thẻ từ hoặc danh sách các từ vựng và chúng vào một cách thường xuyên để nhớ chúng.
- Sử dụng các kỹ thuật kết hợp, ví dụ như kết hợp các từ vựng với hình ảnh hoặc kết hợp các từ vựng với những câu chuyện liên quan đến chúng.
- Tìm cách sử dụng các từ vựng trong các tình huống thực tế, ví dụ như trong cuộc trò chuyện hoặc trong các bài kiểm tra.
- Tham gia các lớp học hoặc khóa học trực tuyến về chuyên ngành ô tô để tìm hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành và thực hành sử dụng chúng.
Các bạn cần chú ý rằng, việc nhớ từ vựng chuyên ngành ô tô cần phải có sự kiên trì và thực hành thường xuyên, hãy cố gắng luyện tập mỗi ngày để trau dồi kiến thức của mình.
Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án bài giảng về 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bên dưới là một số video bài giảng Thầy Vũ livestream trên kênh youtube học tiếng Trung online ChineMaster.
Các bạn còn thêm câu hỏi nào nữa về bài giảng tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô thì hãy trao đổi với Thầy Vũ trong forum tiếng Trung của trung tâm nhé.
Nếu như không còn bạn nào đưa ra câu hỏi gì thêm cho bài giảng 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô thì Thầy Vũ sẽ kết thúc bài học hôm nay tại đây và hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai.
Bên dưới là một số bài giảng khác bạn nên tham khảo để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô nhé.
Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn
Mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688
Cách nói chuyện với chủ shop Taobao 1688
826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688
541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall