519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô

519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô là chủ đề từ vựng tiếng Trung mới nhất hôm nay ngày 12/3/2023 của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí thuộc hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.

0
118
519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô - Linh kiện Ô tô - Nội thất Ô tô
519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô - Linh kiện Ô tô - Nội thất Ô tô
5/5 - (2 bình chọn)

Tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô Linh kiện Ô tô Nội thất Ô tô

519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô là chủ đề từ vựng tiếng Trung mới nhất hôm nay ngày 12/3/2023 của Thầy Vũ trên website học tiếng Trung online miễn phí thuộc hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã công bố Tác phẩm này ngay sau khi viết xong và được công bố trên trang web này. Đây là một trong những chủ đề từ vựng tiếng Trung rất thông dụng và phổ biến. Vì vậy, các bạn hãy lưu lại để học dần nhé.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô

Để học thật nhanh và hiệu quả 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô thì các bạn cần luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin nhé.

Download sogou

Bảng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ô tô

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm
1 Động cơ 发动机 Fādòngjī
2 Động cơ xăng 汽油机 qìyóujī
3 Động cơ dầu 柴油机 cháiyóujī
4 Hộp số 变速器 biànsùqì
5 Ly hợp 离合器 líhéqì
6 Bơm trợ lực 转向器 zhuǎnxiàng qì
7 Bộ phanh 刹车片 shāchē piàn
8 Đĩa phanh 刹车盘 shāchē pán
9 Lốp xe 汽车轮胎 qìchēlúntāi
10 Bộ lọc không khí 空气滤清器 kōngqì lǜ qīng qì
11 Bộ lọc dầu 机油滤清器 jīyóu lǜ qīng qì
12 Bộ lọc nhiên liệu 燃油滤清器 rányóu lǜ qīng qì
13 Van giảm áp 节气门 jié qìmén
14 Ắc quy 电瓶 diànpíng
15 Đầu phát điện 发电机 fādiànjī
16 Đề nổ 启动机 qǐdòng jī
17 Bộ nhớt 火花塞 huǒhuāsāi
18 Dây điện 点火线 diǎnhuǒxiàn
19 Cần gạt mưa 雨刷器 yǔshuā qì
20 Nước rửa kính 玻璃水 bōlí shuǐ
21 Khóa cửa xe 车门锁 chēmén suǒ
22 Thanh chắn bùn 保险杠 bǎoxiǎn gàng
23 Gương chiếu hậu 后视镜 hòu shì jìng
24 Cửa sổ trời 天窗 tiānchuāng
25 Ghế ngồi 座椅 zuò yǐ
26 Dây an toàn 安全带 ānquán dài
27 Hệ thống treo 悬挂系统 xuánguà xìtǒng
28 Đèn xe 车灯 chē dēng
29 Đèn pha trước 前大灯 qián dà dēng
30 Đèn hậu 后尾灯 hòu yǐ dēng
31 Đèn pha xa 远光灯 yuǎn guāng dēng
32 Đèn pha gần 近光灯 jìn guāng dēng
33 Đèn phanh 刹车灯 shāchē dēng
34 Đèn xi nhan 转向灯 zhuǎnxiàng dēng
35 Bảng điều khiển 仪表盘 yíbiǎo pán
36 Đồng hồ tốc độ 车速表 chēsù biǎo
37 Đồng hồ đo nhiên liệu 油量表 yóu liáng biǎo
38 Đồng hồ vòng tua 转速表 zhuǎnsù biǎo
39 Cửa kính điện 电动窗 diàndòng chuāng
40 Khóa trung tâm 中央锁 zhōngyāng suǒ
41 Nhớt động cơ 发动机油 fādòngjīyóu
42 Dầu phanh 刹车油 shāchē yóu
43 Dầu hộp số 变速器油 biànsùqìyóu
44 Nước làm mát 冷却液 lěngquè yè
45 Nước ắc quy 电瓶水 diànpíng shuǐ
46 Còi xe 汽车喇叭 qìchē lǎbā
47 Âm thanh xe 汽车音响 qìchē yīnxiǎng
48 Định vị GPS GPS导航 GPS dǎoháng
49 Điện thoại trong xe 车载电话 chē zǎi diànhuà
50 Cốp xe 后备箱 hòubèi xiāng
51 Ghế sofa 沙发床 shāfā chuáng
52 Hộp tro 烟灰缸 yānhuī gāng
53 Gas lạnh điều hòa 空调制冷剂 kòngtiáo zhìlěng jì
54 Đồng hồ áp suất dầu 油压表 yóu yā biǎo
55 Cầu chì xe hơi 汽车保险丝 qìchē bǎoxiǎnsī
56 Dây điện xe hơi 汽车电线 qìchē diànxiàn
57 Đầu cắm điện 汽车插头 qìchē chātóu
58 Dây đai động cơ 发动机皮带 fādòngjī pídài
59 Miệng đổ nhớt 机油加注口 jīyóu jiā zhù kǒu
60 Bình dầu 油底壳 yóu dǐ ké
61 Bơm nhiên liệu 燃油泵 rányóubèng
62 Bộ nhớt đánh lửa 点火塞 diǎnhuǒ sāi
63 Cảm biến van giảm áp 节气门传感器 jié qìmén chuángǎnqì
64 Bộ tản nhiệt 汽车散热器 qìchē sànrè qì
65 Mâm xe 轮毂 lúngǔ
66 Lò xo treo 悬挂弹簧 xuánguà tánhuáng
67 Dung dịch chống đóng băng 防冻液 fángdòng yè
68 Radar 雷达 léidá
69 Radar lùi 倒车雷达 dàochē léidá
70 Vải cách âm 隔音棉 géyīn mián
71 Ống dẫn dầu phanh 刹车软管 shāchē ruǎn guǎn
72 Nắp capô 发动机盖 fādòngjī gài
73 Nắp cốp sau 后备箱盖 hòubèi xiāng gài
74 Giá đỡ động cơ xe hơi 汽车发动机支架 qìchē fādòngjī zhījià
75 Kính chắn gió 风挡玻璃 fēngdǎng bōlí
76 Bộ điều hòa không khí 汽车空气调节器 qìchē kōngqì tiáojié qì
77 Máy nén điều hòa 空调压缩机 kòngtiáo yāsuō jī
78 Quạt điều hòa 空调扇叶 kòngtiáo shàn yè
79 Dây đai đánh lửa động cơ 汽车发电机皮带 qìchē fādiàn jī pídài
80 Bình nóng lạnh 热水器 rèshuǐqì
81 Bơm trợ lực hướng 转向助力泵 zhuǎnxiàng zhùlì bèng
82 Ống xả 排气管 pái qìguǎn
83 Vỏ bảo vệ trục cam 汽车蜗牛壳 qìchē wōniú ké
84 Thanh đẩy hướng 转向拉杆 zhuǎnxiàng lāgǎn
85 Bộ lọc dầu hộp số 变速箱油滤清器 biànsù xiāng yóu lǜ qīng qì
86 Má phanh 刹车片 shāchē piàn
87 Bộ ly hợp phanh 刹车鼓 shāchē gǔ
88 Lá nhíp 弹簧片 tánhuáng piàn
89 Lưỡi gạt mưa 雨刷片 yǔshuā piàn
90 Lốp xe hơi 汽车轮胎 qìchēlúntāi
91 Máy vá lốp 轮胎修补器 lúntāi xiūbǔ qì
92 Đồng hồ đo áp lực lốp 轮胎压力计 lúntāi yālì jì
93 Máy cân bằng lốp 轮胎平衡器 lúntāi pínghéng qì
94 Sổ tay bảo dưỡng xe hơi 汽车保养手册 qìchē bǎoyǎng shǒucè
95 Sơn xe hơi 汽车喷漆 qìchē pēnqī
96 Dụng cụ sửa chữa xe hơi 汽车维修工具 qìchē wéixiū gōngjù
97 Máy tiện 车床 chēchuáng
98 Súng phun sơn 油漆喷枪 yóuqī pēnqiāng
99 Cần cẩu xe hơi 汽车千斤顶 qìchē qiānjīndǐng
100 Thang nâng xe hơi 汽车升降机 qìchēshēngjiàngjī
101 Khung xe hơi 汽车车架 qìchē chē jià
102 Dàn ống điều hòa 汽车空调管路 qìchē kòngtiáo guǎn lù
103 Bộ giảm xóc 汽车减震器 qìchē jiǎn zhèn qì
104 Lá côn ly hợp 离合器片 líhéqì piàn
105 Đèn hậu xe 汽车尾灯 qìchē wěidēng
106 Đầu ghi hình xe hơi 汽车行车记录仪 qìchē xíngchē jìlù yí
107 Ống hút khí 吸气管 xī qì guǎn
108 Bộ giảm âm ống xả 排气管中消声器 pái qì guǎn zhōng xiāoshēngqì
109 Bộ trợ lực hút 真空助力器 zhēnkōng zhùlì qì
110 Bộ truyền động vô tận 蜗轮蜗杆传动装置 guālún guāgǎn chuándòng zhuāngzhì
111 Bơm nước 水泵 shuǐbèng
112 Bơm phun nhiên liệu 燃油喷射泵 rányóu pēnshè bèng
113 Lõi lọc dầu 机油滤清器滤芯 jīyóu lǜ qīng qì lǜxīn
114 Lõi lọc không khí 空气滤清器滤芯 kōngqì lǜ qīng qì lǜxīn
115 Lõi lọc dầu hộp số 变速箱油滤清器滤芯 biànsù xiāng yóu lǜ qīng qì lǜxīn
116 Bugi 火花塞 huǒhuāsāi
117 Cuộn dây bugi 火花塞线圈 huǒhuāsāi xiànquān
118 Ắc quy xe hơi 汽车电瓶 qìchē diànpíng
119 Điện máy 发电机 fādiàn jī
120 Bơm lái 转向机 zhuǎnxiàng jī
121 Bơm phanh 刹车助力器 shāchē zhùlì qì
122 Dầu lái 动力转向油 dònglì zhuǎnxiàng yóu
123 Hộp dụng cụ 工具箱 gōngjù xiāng
124 Đinh vít bánh xe 车轮螺丝 chē lún luósī
125 Bộ ngưng tụ điều hòa 汽车空调冷凝器 qìchē kòngtiáo lěngníng qì
126 Máy cửa kính điện 汽车电动窗机 qìchē diàndòng chuāng jī
127 Nút khởi động 汽车点火开关 qìchē diǎnhuǒ kāiguān
128 Hệ thống treo trước 前悬挂系统 qián xuánguà xìtǒng
129 Hệ thống treo sau 后悬挂系统 hòu xuánguà xìtǒng
130 Động cơ xe hơi 汽车发动机 qìchē fādòngjī
131 Khung gầm xe hơi 汽车底盘 qìchē dǐpán
132 Bộ đo lưu lượng khí 汽车空气流量计 qìchē kōngqì liúliàng jì
133 Dây nối ắc quy 汽车蓄电池线缆 qìchē xùdiànchí xiàn lǎn
134 Bơm dầu động cơ 汽车机油泵 qìchē jīyóubèng
135 Bộ hút khí 汽车进气歧管 qìchē jìn qì qí guǎn
136 Khớp nối ống điều hòa 空调管路接口 kòngtiáo guǎn lù jiēkǒu
137 Còi xe hơi 汽车喇叭 qìchē lǎbā
138 Vô lăng xe hơi 汽车方向盘 qìchē fāngxiàngpán
139 Giò đạp lái 汽车转向拉杆 qìchē zhuǎnxiàng lāgǎn
140 Hệ thống dây điện 汽车电气线路 qìchē diànqì xiànlù
141 Mô đun điều khiển động cơ 汽车发动机控制模块 qìchē fādòngjī kòngzhì mókuài
142 Cảm biến 汽车传感器 qìchē chuángǎnqì
143 Đơn vị điều khiển điện tử 汽车电子控制单元 qìchē diànzǐ kòngzhì dānyuán
144 Bảng đồng hồ 汽车仪表盘 qìchē yíbiǎo pán
145 Bộ bánh xe phanh 汽车刹车片 qìchē shāchē piàn
146 Bộ ly hợp 汽车离合器片 qìchē líhéqì piàn
147 Đĩa ly hợp 汽车离合器压盘 qìchē líhéqìyā pán
148 Bơm ly hợp 汽车离合器分泵 qìchē líhéqì fēn bèng
149 Giảm xóc ly hợp 汽车离合器释放器 qìchē líhéqì shìfàng qì
150 Ống ly hợp 汽车离合器管路 qìchē líhéqì guǎn lù
151 Ống dẫn dầu bơm ly hợp 汽车离合器分泵油管 qìchē líhéqì fēn bèng yóuguǎn
152 Khớp nối ống ly hợp 汽车离合器管路接头 qìchē líhéqì guǎn lù jiētóu
153 Trục truyền động 汽车传动轴 qìchē chuándòng zhóu
154 Trục trước 汽车前半轴 qìchē qiánbàn zhóu
155 Trục sau 汽车后半轴 qìchē hòu bàn zhóu
156 Giò đĩa mặt trời 汽车万向节 qìchē wàn xiàng jié
157 Giảm chấn 汽车减震器 qìchē jiǎn zhèn qì
158 Thanh ổn định 汽车稳定杆 qìchē wěndìng gān
159 Lò xo 汽车弹簧 qìchē tánhuáng
160 Lò xo giảm chấn 汽车减震弹簧 qìchē jiǎn zhèn tánhuáng
161 Khuỷu tay lái 汽车转向器 qìchē zhuǎnxiàng qì
162 Bán trục 汽车半轴 qìchē bàn zhóu
163 Bộ bánh xe 汽车轮毂 qìchē lúngǔ
164 Van bơm 汽车气门 qìchē qìmén
165 Ống hướng van 汽车气门导管 qìchē qìmén dǎoguǎn
166 Ống nước làm mát động cơ 汽车发动机冷却水管 qìchē fādòngjī lěngquè shuǐguǎn
167 Ống nước tản nhiệt 汽车散热器水管 qìchē sànrè qì shuǐguǎn
168 Bình xăng 汽车燃油箱 qìchē rányóuxiāng
169 Ống nhiên liệu 汽车燃油油管 qìchē rányóu yóuguǎn
170 Lọc nhiên liệu 汽车燃油滤清器 qìchē rányóu lǜ qīng qì
171 Bộ ngưng tụ hơi nước 汽车蒸汽凝结器 qìchē zhēngqì níngjié qì
172 Bộ bay hơi 汽车蒸发器 qìchē zhēngfā qì
173 Hộp số truyền động 汽车换向器 qìchē huàn xiàng qì
174 Lọc dầu động cơ 汽车机油滤清器 qìchē jīyóu lǜ qīng qì
175 Bộ làm mát dầu động cơ 汽车机油冷却器 qìchē jīyóu lěngquè qì
176 Lọc khí 汽车空气滤清器 qìchē kōngqì lǜ qīng qì
177 Bộ bujia 汽车火花塞 qìchē huǒhuāsāi
178 Cuộn dây bujia 汽车火花塞线圈 qìchē huǒhuāsāi xiànquān
179 Cảm biến áp lực dầu 汽车机油压力传感器 qìchē jīyóu yālì chuángǎnqì
180 Trục cam 汽车曲轴 qìchē qūzhóu
181 Càng bơm 汽车连杆 qìchē lián gān
182 Xy lanh 汽车活塞 qìchē huósāi
183 Pin xe 汽车电瓶 qìchē diànpíng
184 Động cơ khởi động 汽车启动机 qìchē qǐdòng jī
185 Động cơ phát điện 汽车发电机 qìchē fādiàn jī
186 Hệ thống đánh lửa 汽车点火系统 qìchē diǎnhuǒ xìtǒng
187 Điều khiển điện tử động cơ 汽车电子控制单元 qìchē diànzǐ kòngzhì dānyuán
188 Đèn sau 汽车尾灯 qìchē wěidēng
189 Bình dầu phanh 汽车制动油箱 qìchē zhì dòng yóuxiāng
190 Ống phanh 汽车制动管路 qìchē zhì dòng guǎn lù
191 Ống dầu phanh 汽车制动油管 qìchē zhì dòng yóuguǎn
192 Bộ điều khiển ly hợp 汽车离合器控制器 qìchē líhéqì kòngzhì qì
193 Tay lái ly hợp 汽车离合器控制杆 qìchē líhéqì kòngzhì gān
194 Ghế lái 汽车驾驶员座椅 qìchē jiàshǐ yuán zuò yǐ
195 Ghế phụ 汽车副驾驶座椅 qìchē fù jiàshǐ zuò yǐ
196 Ghế sau 汽车后座椅 qìchē hòu zuò yǐ
197 Thùng xe 汽车后备箱 qìchē hòubèi xiāng
198 Thảm lót sàn 汽车地毯 qìchē dìtǎn
199 Cửa xe 汽车车门 qìchē chēmén
200 Kính cửa 汽车侧窗玻璃 qìchē cè chuāng bōlí
201 Kính sau 汽车后挡风玻璃 qìchē hòu dǎng fēng bōlí
202 Cần gạt nước 汽车雨刷器 qìchē yǔshuā qì
203 Hệ thống âm thanh 汽车音响系统 qìchē yīnxiǎng xìtǒng
204 hệ thống định vị ô tô 汽车车载导航系统 qìchē chēzài dǎoháng xìtǒng
205 Trống phanh 汽车刹车鼓 qìchē shāchē gǔ
206 Trục bánh xe 汽车轮轴 qìchē lúnzhóu
207 Phuộc trước 汽车前叉 qìchē qián chā
208 Phuộc sau 汽车后叉 qìchē hòu chā
209 Bộ giảm chấn 汽车减震器 qìchē jiǎn zhèn qì
210 Thanh cân bằng 汽车稳定杆 qìchē wěndìng gān
211 Hệ thống lái 汽车方向机 qìchē fāngxiàng jī
212 Bộ trục xoay 汽车转向节 qìchē zhuǎnxiàng jié
213 Bộ trợ lực lái 汽车转向助力器 qìchē zhuǎnxiàng zhùlì qì
214 Bàn đạp ly hợp, phanh 汽车离合器刹车踏板 qìchē líhéqì shāchē tàbǎn
215 Bàn đạp ga 汽车加速踏板 qìchē jiāsù tàbǎn
216 Bàn đạp phanh 汽车刹车踏板 qìchē shāchē tàbǎn
217 Bộ giãn đều 汽车万向节 qìchē wàn xiàng jié
218 Khung đỡ động cơ 汽车发动机支架 qìchē fādòngjī zhījià
219 Tấm bảo vệ động cơ 汽车发动机护板 qìchē fādòngjī hù bǎn
220 Thân xy lanh động cơ 汽车发动机缸体 qìchē fādòngjī gāng tǐ
221 Bảng điều khiển trung tâm 汽车中控台 qìchē zhōng kòng tái
222 Dây an toàn ghế 汽车座椅安全带 qìchē zuò yǐ ānquán dài
223 Ghế ngồi an toàn cho trẻ em 汽车儿童安全座椅 qìchē értóng ānquán zuò yǐ
224 Hệ thống chống trộm 汽车防盗系统 qìchē fángdào xìtǒng
225 Túi khí an toàn 汽车安全气囊 qìchē ānquán qìnáng
226 Hệ thống giám sát áp suất lốp 汽车轮胎压力监测系统 qìchē lúntāi yālì jiāncè xìtǒng
227 Bộ điều khiển điện tử ga 汽车加速器电子控制器 qìchē jiāsùqì diànzǐ kòngzhì qì
228 Máy nén điều hòa ô tô 汽车空调压缩机 qìchē kòngtiáo yāsuō jī
229 Bộ bay hơi điều hòa 汽车空调蒸发器 qìchē kòngtiáo zhēngfā qì
230 Bảng điều khiển điều hòa 汽车空调控制面板 qìchē kòngtiáo kòngzhì miànbǎn
231 Kính xe 汽车玻璃 qìchē bōlí
232 Kính chắn gió trước 汽车前挡风玻璃 qìchē qián dǎng fēng bōlí
233 Kính chắn gió sau 汽车后挡风玻璃 qìchē hòu dǎng fēng bōlí
234 Kính cửa sổ bên 汽车侧窗玻璃 qìchē cè chuāng bōlí
235 Tay nắm cửa xe 汽车车门把手 qìchē chēmén bǎshǒu
236 Cuộn dây điện 汽车点火线圈 qìchē diǎnhuǒ xiànquān
237 Công tắc điện 汽车点火开关 qìchē diǎnhuǒ kāiguān
238 Điện alternator 汽车发电机 qìchē fādiàn jī
239 Thiết bị chẩn đoán lỗi 汽车故障诊断仪 qìchē gùzhàng zhěnduàn yí
240 Thân xe 汽车车身 qìchē chēshēn
241 Cản trước 汽车前保险杠 qìchē qián bǎoxiǎn gàng
242 Cản sau 汽车后保险杠 qìchē hòu bǎoxiǎn gàng
243 Bộ lọc dầu động cơ 汽车发动机机油滤清器 qìchē fādòngjī jīyóu lǜ qīng qì
244 Bộ lọc khí 汽车空气滤清器 qìchē kōngqì lǜ qīng qì
245 Bơm dầu phanh 汽车刹车液压泵 qìchē shāchē yèyā bèng
246 Bơm dầu trợ lực 汽车转向助力油泵 qìchē zhuǎnxiàng zhùlì yóubèng
247 Bơm nước làm mát ô tô 汽车冷却液泵 qìchē lěngquè yè bèng
248 Trục lắc ly hợp 汽车离合器释放轴承 qìchē líhéqì shìfàng zhóuchéng
249 Bình chứa ly hợp 汽车离合器主缸 qìchē líhéqì zhǔ gāng
250 Bình đệm ly hợp 汽车离合器从缸 qìchē líhéqì cóng gāng
251 Ống dẫn ly hợp 汽车离合器管路 qìchē líhéqì guǎn lù
252 Hệ thống phanh 汽车制动器 qìchē zhìdòngqì
253 Bánh tang 汽车制动鼓 qìchē zhì dòng gǔ
254 Bình chứa dầu phanh 汽车刹车油箱 qìchē shāchē yóu xiāng
255 Bình chứa chính hệ thống phanh 汽车刹车主缸 qìchē shāchē zhǔ gāng
256 Bình đệm phanh 汽车刹车从缸 qìchē shāchē cóng gāng
257 Bộ truyền động lái 汽车转向机 qìchē zhuǎnxiàng jī
258 Càng treo 汽车悬挂杆 qìchē xuánguà gān
259 Khuỷu tay treo 汽车悬挂支架 qìchē xuánguà zhījià
260 Vành xe 汽车轮辋 qìchē lúnwǎng
261 Bánh xe 汽车轮毂 qìchē lúngǔ
262 Miếng vá lốp 汽车轮胎补丁 qìchē lúntāi bǔdīng
263 Keo dán lốp 汽车轮胎胶水 qìchē lúntāi jiāoshuǐ
264 Ốc vít 汽车螺栓 qìchē luóshuān
265 Đai ốc 汽车螺母 qìchē luómǔ
266 Miếng đệm 汽车垫片 qìchē diàn piàn
267 Vòng kín 汽车密封圈 qìchē mìfēng quān
268 Van xả 汽车气门嘴 qìchē qìmén zuǐ
269 Trục van 汽车气门杆 qìchē qìmén gǎn
270 Lò xo van 汽车气门弹簧 qìchē qìmén tánhuáng
271 Trục khuỷu 汽车曲轴 qìchē qūzhóu
272 Càng tay 汽车连杆 qìchē lián gān
273 Piston 汽车活塞 qìchē huósāi
274 Vòng piston 汽车活塞环 qìchē huósāi huán
275 Vành chặn xi lanh 汽车气缸垫 qìchē qìgāng diàn
276 Bình nước 汽车水箱 qìchē shuǐxiāng
277 Bộ lọc khí quạt điều hòa 汽车空调滤清器 qìchē kòngtiáo lǜ qīng qì
278 Bộ giữ bugi 汽车火花塞套筒 qìchē huǒhuāsāi tào tǒng
279 Cuộn cực 汽车点火线圈 qìchē diǎnhuǒ xiànquān
280 Dây cao áp 汽车高压线 qìchē gāoyāxiàn
281 Dây thấp áp 汽车低压线 qìchē dīyā xiàn
282 Dây đai máy phát điện 汽车发电机皮带 qìchē fādiàn jī pídài
283 Van điều tiết ga 汽车节气门 qìchē jié qìmén
284 Hộp tăng tốc ga 汽车节气门传动器 qìchē jié qìmén chuándòng qì
285 Bộ phun nhiên liệu 汽车燃油喷射器 qìchē rányóu pēnshè qì
286 Máy tính động cơ 汽车发动机电脑 qìchē fādòngjī diànnǎo
287 Hệ thống điện 汽车中断器 qìchē zhōngduàn qì
288 Bộ điều khiển đánh lửa 汽车点火器 qìchē diǎnhuǒ qì
289 Đèn xe hơi 汽车车灯 qìchē chē dēng
290 Đèn sương mù 汽车雾灯 qìchē wù dēng
291 Đèn xi-nhan 汽车转向灯 qìchē zhuǎnxiàng dēng
292 Đồng hồ đo nhiệt độ nước 汽车水温表 qìchē shuǐwēn biǎo
293 Đồng hồ vòng tua động cơ 汽车转速表 qìchē zhuǎnsù biǎo
294 Đèn báo lỗi 汽车故障灯 qìchē gùzhàng dēng
295 Cảm biến mảnh phanh 汽车刹车片传感器 qìchē shāchē piàn chuángǎnqì
296 Cảm biến đĩa phanh 汽车刹车盘传感器 qìchē shāchē pán chuángǎnqì
297 Cảm biến ABS ô tô 汽车ABS传感器 qìchē ABS chuángǎnqì
298 Bơm ABS 汽车ABS泵 qìchē ABS bèng
299 Bình chứa chất lỏng ly hợp 汽车离合器从缸 qìchē líhéqì cóng gāng
300 Bi ly hợp 汽车离合器分离轴承 qìchē líhéqì fēnlí zhóuchéng
301 Van điều khiển ly hợp 汽车离合器控制电磁阀 qìchē líhéqì kòngzhì diàncí fá
302 Cuộn cực ly hợp 汽车离合器线圈 qìchē líhéqì xiànquān
303 Giò đầu 汽车万向节 qìchē wàn xiàng jié
304 Trục lái 汽车驱动轴 qìchē qūdòng zhóu
305 Giá đỡ trục lái 汽车驱动轴套 qìchē qūdòng zhóu tào
306 Bộ phân phối lực kéo 汽车差速器 qìchē chà sù qì
307 Cầu sau 汽车后桥 qìchē hòu qiáo
308 Bộ giải phóng ly hợp 汽车离合器释放器 qìchē líhéqì shìfàng qì
309 Hộp số tự động 汽车变速器 qìchē biànsùqì
310 Bánh xe đẩy ly hợp 汽车离合器驱动板 qìchē líhéqì qūdòng bǎn
311 Bình chứa phanh 汽车制动缸 qìchē zhì dòng gāng
312 Bánh xe phanh 汽车制动鼓 qìchē zhì dòng gǔ
313 Giá đỡ bánh xe phanh 汽车制动鼓套 qìchē zhì dòng gǔ tào
314 Mảnh bánh xe phanh 汽车制动鼓片 qìchē zhì dòng gǔ piàn
315 Nắp đậy bánh xe phanh 汽车制动鼓盖板 qìchē zhì dòng gǔ gài bǎn
316 Mâm bánh xe phanh 汽车制动鼓轮毂 qìchē zhì dòng gǔ lúngǔ
317 Bạc đạn bánh xe phanh 汽车制动鼓轴承 qìchē zhì dòng gǔ zhóuchéng
318 Mảnh phanh 汽车制动片 qìchē zhì dòng piàn
319 Mảnh phanh đĩa 汽车制动盘刹车片 qìchē zhì dòng pán shāchē piàn
320 Giá đỡ bộ phanh 汽车制动器套 qìchē zhìdòngqì tào
321 Điều khiển mảnh phanh 汽车制动片控制器 qìchē zhì dòng piàn kòngzhì qì
322 Bi phanh 汽车制动器分离器 qìchē zhìdòngqì fēnlí qì
323 Mảnh lót phanh 汽车制动器衬片 qìchē zhìdòngqì chèn piàn
324 Điện động cơ 汽车发电机 qìchē fādiàn jī
325 Pin xe hơi 汽车电池 qìchē diàn chí
326 Cuộn cực điện 汽车点火线圈 qìchē diǎnhuǒ xiànquān
327 Bộ phận đánh lửa 汽车点火塞 qìchē diǎnhuǒ sāi
328 Van ga 汽车节气门 qìchē jié qìmén
329 Van 汽车气门 qìchē qìmén
330 Ống hướng dẫn van 汽车气门导管 qìchē qìmén dǎoguǎn
331 Giá đỡ van 汽车气门座 qìchē qìmén zuò
332 Ống hướng dẫn khí đốt 汽车进气歧管 qìchē jìn qì qí guǎn
333 Bộ lọc 汽车滤清器 qìchē lǜ qīng qì
334 Bộ lọc dầu máy 汽车机油滤清器 qìchē jī yóu lǜ qīng qì
335 Cáp cảm biến 汽车传感器电缆 qìchē chuángǎnqì diànlǎn
336 Van lốp xe 汽车轮胎阀 qìchē lúntāi fá
337 Dụng cụ vá lốp xe 汽车轮胎补胎工具 qìchē lúntāi bǔ tāi gōngjù
338 Máy đo áp suất lốp xe 汽车轮胎压力监测器 qìchē lúntāi yālì jiāncè qì
339 Bạc đạn mâm xe 汽车轮毂轴承 qìchē lúngǔ zhóuchéng
340 Vành đai động cơ 汽车发动机飞轮 qìchē fādòngjī fēilún
341 Bình chứa nhiên liệu 汽车燃油储罐 qìchē rányóu chú guàn
342 Nắp bình xăng 汽车汽油箱盖 qìchē qìyóu xiāng gài
343 Bơm xăng 汽车汽油泵 qìchē qìyóu bèng
344 Nắp chụp xi lanh 汽车气缸盖 qìchē qìgāng gài
345 Mảnh đệm xi lanh 汽车气缸垫片 qìchē qìgāng diàn piàn
346 Ống xi lanh 汽车气缸套 qìchē qìgāng tào
347 Vòng đệm van ô tô 汽车气门垫片 qìchē qìmén diàn piàn
348 Dụng cụ điều chỉnh lệch van 汽车气门间隙调节器 qìchē qìmén jiànxì tiáojié qì
349 Vít điều chỉnh van 汽车气门调节螺丝 qìchē qìmén tiáojié luósī
350 Bộ lọc xăng 汽车汽油滤清器 qìchē qìyóu lǜ qīng qì
351 Bộ phận tạo lửa 汽车火花塞 qìchē huǒhuāsāi
352 Cảm biến vị trí van ga 汽车节气门位置传感器 qìchē jié qìmén wèizhì chuángǎnqì
353 Bạc đạn trục khuỷu 汽车曲轴轴承 qìchē qūzhóu zhóuchéng
354 Cảm biến trục khuỷu 汽车曲轴传感器 qìchē qūzhóu chuángǎnqì
355 Cảm biến áp suất dầu 汽车油压传感器 qìchē yóu yā chuángǎnqì
356 Bộ điều chỉnh áp suất nhiên liệu 汽车燃料压力调节器 qìchē ránliào yālì tiáojié qì
357 Hệ thống ống dẫn nhiên liệu 汽车燃油管路 qìchē rányóu guǎn lù
358 Hệ thống ống dẫn nước làm mát 汽车冷却液管路 qìchē lěngquè yè guǎn lù
359 Hệ thống làm mát 汽车冷却系统 qìchē lěngquè xìtǒng
360 Dây đai truyền động 汽车传动皮带 qìchē chuándòng pídài
361 Đĩa tách ly hợp 汽车离合器分离器 qìchē líhéqì fēnlí qì
362 Trục ly hợp 汽车离合器杆 qìchē líhéqì gān
363 Bàn đạp ly hợp 汽车离合器踏板 qìchē líhéqì tàbǎn
364 Miếng phanh trước 汽车前刹车片 qìchē qián shāchē piàn
365 Miếng phanh sau 汽车后刹车片 qìchē hòu shāchē piàn
366 Miếng phanh 汽车刹车片 qìchē shāchē piàn
367 Bộ trống phanh 汽车刹车鼓 qìchē shāchē gǔ
368 Dung dịch phanh 汽车制动液 qìchē zhì dòng yè
369 Ống lăn hướng 汽车转向球笼 qìchē zhuǎnxiàng qiú lóng
370 Thanh nối lái 汽车转向拉杆 qìchē zhuǎnxiàng lāgǎn
371 Bơm trợ lực lái 汽车转向助力泵 qìchē zhuǎnxiàng zhùlì bèng
372 Bộ trợ lực điện cho hệ thống lái 汽车电动助力转向器 qìchē diàndòng zhùlì zhuǎnxiàng qì
373 Nắp mâm xe 汽车轮毂盖 qìchē lúngǔ gài
374 Vít mâm xe 汽车轮毂螺丝 qìchē lúngǔ luósī
375 Cảm biến áp suất lốp xe 汽车轮胎气压传感器 qìchē lúntāi qì yā chuángǎnqì
376 Dây điện cao áp 汽车高压线 qìchē gāoyāxiàn
377 Dây điện ắc quy 汽车电瓶线 qìchē diànpíng xiàn
378 Túi khí 汽车气囊 qìchē qìnáng
379 Mô đun túi khí 汽车气囊模块 qìchē qìnáng mókuài
380 Cửa sổ xe 汽车车窗 qìchē chē chuāng
381 Kính cửa sổ xe 汽车车窗玻璃 qìchē chē chuāng bōlí
382 Bảng đồng hồ nhiên liệu 汽车油表 qìchē yóu biǎo
383 Bảng đồng hồ nhiệt độ 汽车温度计 qìchē wēndùjì
384 Điện tử điều khiển động cơ 汽车电子控制单元 qìchē diànzǐ kòngzhì dānyuán
385 Miếng đệm ống xả 汽车排气垫片 qìchē pái qì diàn piàn
386 Cửa nóc 汽车天窗 qìchē tiānchuāng
387 Điều hòa 汽车空调 qìchē kòngtiáo
388 Bộ sưởi 汽车加热器 qìchē jiārè qì
389 Béc phun nhiên liệu 汽车喷油嘴 qìchē pēn yóu zuǐ
390 Phanh xe 汽车刹车片 qìchē shāchē piàn
391 Bộ đĩa ly hợp 汽车离合器从动器 qìchē líhéqì cóng dòng qì
392 Bánh răng 汽车齿轮 qìchē chǐlún
393 Bộ đồng bộ hộp số 汽车同步器 qìchē tóngbù qì
394 Bộ đầu nối xoay 汽车万向节 qìchē wàn xiàng jié
395 Xupap 汽车气门 qìchē qìmén
396 Càng số 汽车连杆 qìchē lián gān
397 Vòng bi trục khuỷu 汽车曲轴连杆轴承 qìchē qūzhóu lián gǎn zhóuchéng
398 Nắp bình xả động cơ 汽车发动机气门室盖 qìchē fādòngjī qìmén shì gài
399 Ống xả động cơ 汽车进气歧管 qìchē jìn qì qí guǎn
400 Bộ làm mát động cơ 汽车发动机散热器 qìchē fādòngjī sànrè qì
401 Bơm nước động cơ 汽车发动机水泵 qìchē fādòngjī shuǐbèng
402 Bánh răng động cơ 汽车发动机皮带轮 qìchē fādòngjī pídàilún
403 Mối nối bóng lái 汽车转向球头 qìchē zhuǎnxiàng qiú tóu
404 Giảm chấn trước 汽车前减震器 qìchē qián jiǎn zhèn qì
405 Giảm chấn sau 汽车后减震器 qìchē hòu jiǎn zhèn qì
406 Cần gác trước 汽车前悬挂臂 qìchē qián xuánguà bì
407 Cần gác sau 汽车后悬挂臂 qìchē hòu xuánguà bì
408 Bộ lốp mâm xe 汽车轮胎轮毂组合体 qìchē lúntāi lúngǔ zǔhé tǐ
409 Phụ tùng xe hơi 整车配件 zhěng chē pèijiàn
410 Bạc đạn xe 车轮轴承 chē lún zhóuchéng
411 Kính xe hơi 汽车玻璃 qìchē bōlí
412 Hệ thống truyền động 传动系统 chuándòng xìtǒng
413 Nước đông lạnh 防冻液 fángdòng yè
414 Dây đai alternator 发电机皮带 fādiàn jī pídài
415 Hệ thống điều hòa 汽车空调 qìchē kòngtiáo
416 Hộp số ô tô 汽车变速箱 qìchē biànsù xiāng
417 Van giảm khí 节气门 jié qìmén
418 Bobin bugi 火花塞线圈 huǒhuāsāi xiànquān
419 Đường ống nhiên liệu 燃油管路 rányóu guǎn lù
420 Hệ thống điện ô tô 汽车电路 qìchē diànlù
421 Khung xe 车身外壳 chē shēn wàiké
422 Giảm xóc 减震器 jiǎn zhèn qì
423 Cảm biến van giảm khí 节气门传感器 jié qìmén chuángǎnqì
424 Bóng đèn 灯泡 dēngpào
425 Dây đai quạt 风扇皮带 fēngshàn pídài
426 Động cơ van giảm khí 节气门电机 jié qìmén diàn jī
427 Cản trước xe hơi 汽车保险杠 qìchē bǎo xiǎn gàng
428 Lò xo khí nén 空气弹簧 kōngqì tánhuáng
429 Bình nước làm mát 冷却水箱 lěngquè shuǐxiāng
430 Đầu phát 发电机 fādiàn jī
431 Đầu nổ 启动机 qǐdòng jī
432 Giá đỡ động cơ 发动机支架 fādòngjī zhījià
433 Dung dịch chống đông 防冻液 fángdòng yè
434 Đồng hồ đo áp suất lốp 轮胎压力计 lúntāi yālì jì
435 Điều hòa nhiệt độ 汽车冷凝器 qìchē lěngníng qì
436 Ống dẫn 管路 guǎn lù
437 Thân máy 缸体 gāng tǐ
438 Nắp thùng động cơ 缸盖 gāng gài
439 Lòng xi lanh 汽缸套 qìgāng tào
440 Nắp bộ lọc khí 空气进气口 kōngqì jìn qì kǒu
441 Bộ phun xăng 汽油喷射器 qìyóu pēnshè qì
442 Cuộn cảm 火花塞线圈 huǒhuāsāi xiànquān
443 Bộ trợ lực chân không 真空助力器 zhēnkōng zhùlì qì
444 Dây xích chống trơn 防滑链 fánghuá liàn
445 Quạt gió 风扇 fēngshàn
446 Quạt tản nhiệt 散热器风扇 sànrè qì fēngshàn
447 Phễu xăng 燃油加油嘴 rányóu jiāyóu zuǐ
448 Khớp nối bánh xe 转向球头 zhuǎnxiàng qiú tóu
449 Kính 玻璃 bōlí
450 Thùng xăng 汽油箱 qìyóu xiāng
451 Ống xăng 汽油管 qì yóu guǎn
452 Treo 悬挂 xuánguà
453 Nhíp treo 悬挂弹簧 xuánguà tánhuáng
454 Dầu động cơ 发动机机油 fādòngjī jī yóu
455 Đèn tín hiệu rẽ trái 掉头灯 diàotóu dēng
456 Vô lăng 方向盘 fāng xiàng pán
457 Pít tông động cơ 发动机活塞 fādòngjī huósāi
458 Ống xả xe hơi 汽车排气管 qìchē pái qì guǎn
459 Trục truyền động xe hơi 汽车传动轴 qìchē chuándòng zhóu
460 Ly hợp xe hơi 汽车离合器 qì chē líhéqì
461 Hộp số xe hơi 汽车变速箱 qì chē biànsù xiāng
462 Hộp số chuyển động 汽车差速器 qì chē chà sù qì
463 Bộ lọc khí nạp 空调滤清器  kòngtiáo lǜ qīng qì 
464 Bố thắng 刹车片 shāchē piàn
465 Bộ hãm 刹车器 shāchē qì
466 Trợ lực lái 止推器 zhǐ tuī qì
467 Dàn chắn bùn 防护板  fánghù bǎn 
468 Bảo vệ bánh xe 挡泥板 dǎng ní bǎn
469 Tản nhiệt động cơ 引擎散热器  yǐnqíng sànrè qì 
470 Tản nhiệt 散热器  sànrè qì 
471 Bộ làm mát 冷却器  lěngquè qì 
472 Cối cấp điện 点火线圈  diǎnhuǒ xiànquān 
473 Bạc đạn phanh 刹车片 shāchē piàn
474 Xi lanh phanh 刹车缸 shāchē gāng
475 Bơm phanh chính 刹车总泵 shāchē zǒng bèng
476 Bộ trợ lực phanh 刹车助力器 shāchē zhùlì qì
477 Tay lái 手刹 shǒushā
478 Bản lề chuyển động 万向节 wàn xiàng jié
479 Bộ phận giảm tốc 差速器 chà sù qì
480 Hệ thống treo tay 手动悬挂 shǒudòng xuánguà
481 Hệ thống treo khí nén 气囊悬挂 qìnáng xuánguà
482 Rãnh lốp 轮胎花纹 lúntāi huāwén
483 Đèn pha 前大灯 qián dà dēng
484 Cửa sổ 车窗 chē chuāng
485 Kính cửa sổ 车窗玻璃 chē chuāng bōlí
486 Điện alternatô 发电机 fādiàn jī
487 Điện đề 启动机 qǐdòng jī
488 Bobin điện 点火线圈 diǎnhuǒ xiànquān
489 Bộ phận điện 点火塞 diǎn huǒ sāi
490 Xi lanh 汽缸 qìgāng
491 Pít tông 活塞 huósāi
492 Bơm dầu 油泵 yóu bèng
493 Béc phun 喷油器 pēn yóu qì
494 Mặt bích đầu 缸垫 gāng diàn
495 Bạc đạn chèn 止推器 zhǐ tuī qì
496 Trục cam phụ 凸轮轴 túlún zhóu
497 Ống hút 进气管 jìn qì guǎn
498 Máy phát điện 发电机 fādiàn jī
499 Dây đai đánh lửa 发电机皮带 fādiàn jī pídài
500 Bộ ngưng tụ 冷凝器 lěngníng qì
501 Cực ắc quy 电瓶极柱 diànpíng jí zhù
502 Cuộn dây 线圈 xiànquān
503 Gas lạnh 冷气制冷剂 lěngqì zhìlěng jì
504 Bạc đạn trượt 滑动轴承 huádòng zhóuchéng
505 Khớp nối xoay 万向节 wàn xiàng jié
506 Thân xi-lanh 缸体 gāng tǐ
507 Nắp xi-lanh 缸盖 gāng gài
508 Carter 曲轴箱 qū zhóu xiāng
509 Cần đẩy van 摇臂  yáo bì 
510 Lòng xi-lanh 缸套  gāng tào 
511 Vòng biên động 活塞环  huósāi huán 
512 Pô tê biên 活塞销  huósāi xiāo 
513 Vành đai chèn xi-lanh 缸垫 gāng diàn
514 Ống phân phối 歧管  qí guǎn 
515 Ống nạp khí 进气道 jìn qì dào
516 Van hút 进气门 jìn qìmén
517 Van đẩy 排气门 pái qì mén
518 Ga đạp 油门 yóumén
519 Van điều tiết 节气门  jié qì mén

Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

Để có thể nắm vững được toàn bộ 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô thì các bạn cần học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành ô tô mỗi ngày nhé.

Các bạn cần thêm từ vựng tiếng Trung chuyên ngành về mảng Ô tô thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong diễn đàn tiếng Trung forum học trực tuyến của trung tâm nhé.

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ

Hướng dẫn học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ô tô

Ngoài bảng tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô ra, Thầy Vũ còn hướng dẫn chi tiết cách học các từ vựng chuyên ngành tiếng Trung Ô tô để hỗ trợ các bạn học viên có thể nâng cao tối đa hiệu quả học tiếng Trung Quốc mỗi ngày.

Sau đây là một số gợi ý để học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Ô tô:

  1. Tìm hiểu các thuật ngữ chuyên ngành ô tô bằng cách đọc sách, báo, tạp chí hoặc xem các video liên quan đến ô tô bằng tiếng Trung.
  2. Tìm kiếm các bài học hoặc tài liệu trực tuyến về chuyên ngành ô tô bằng tiếng Trung, và thực hành cách phát âm từ vựng đó.
  3. Làm việc trong môi trường liên quan đến ô tô bằng tiếng Trung, nơi bạn có thể nghe và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành ô tô.
  4. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng hoặc các trang web học tiếng Trung trực tuyến để tìm kiếm các bài học về từ vựng chuyên ngành ô tô.
  5. Tham gia các lớp học hoặc khóa học trực tuyến để học tiếng Trung chuyên ngành ô tô, nơi bạn có thể được hướng dẫn cách sử dụng từ vựng và các thuật ngữ chuyên ngành một cách hiệu quả.

Các bạn cần lưu ý rằng, việc học từ vựng chuyên ngành ô tô bằng tiếng Trung cần phải kiên trì và thường xuyên thực hành. Hãy tập trung vào các thuật ngữ quan trọng và thực hành chúng trong các tình huống khác nhau.

Bên dưới là một số gợi ý để nhớ các thuật ngữ chuyên ngành Ô tô:

  1. Xác định các từ vựng quan trọng và liên quan đến công việc của bạn và tập trung vào chúng.
  2. Sử dụng các phương pháp học tập khác nhau, ví dụ như viết lại từ vựng, đọc lại, thực hành ghi nhớ hoặc dùng ứng dụng để học.
  3. Lập kế hoạch thực hiện và tập trung vào một chủ đề cụ thể mỗi ngày, đặc biệt là các thuật ngữ liên quan đến công việc của bạn.
  4. Tạo ra các thẻ từ hoặc danh sách các từ vựng và chúng vào một cách thường xuyên để nhớ chúng.
  5. Sử dụng các kỹ thuật kết hợp, ví dụ như kết hợp các từ vựng với hình ảnh hoặc kết hợp các từ vựng với những câu chuyện liên quan đến chúng.
  6. Tìm cách sử dụng các từ vựng trong các tình huống thực tế, ví dụ như trong cuộc trò chuyện hoặc trong các bài kiểm tra.
  7. Tham gia các lớp học hoặc khóa học trực tuyến về chuyên ngành ô tô để tìm hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành và thực hành sử dụng chúng.

Các bạn cần chú ý rằng, việc nhớ từ vựng chuyên ngành ô tô cần phải có sự kiên trì và thực hành thường xuyên, hãy cố gắng luyện tập mỗi ngày để trau dồi kiến thức của mình.

Trên đây là toàn bộ nội dung giáo án bài giảng về 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bên dưới là một số video bài giảng Thầy Vũ livestream trên kênh youtube học tiếng Trung online ChineMaster.

Học tiếng Trung online cơ bản bài giảng 1 chuyên đề từ vựng tiếng Trung theo chủ đề
Học tiếng Trung online cơ bản bài giảng 2 từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng

Các bạn còn thêm câu hỏi nào nữa về bài giảng tổng hợp 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô thì hãy trao đổi với Thầy Vũ trong forum tiếng Trung của trung tâm nhé.

Nếu như không còn bạn nào đưa ra câu hỏi gì thêm cho bài giảng 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô thì Thầy Vũ sẽ kết thúc bài học hôm nay tại đây và hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai.

Bên dưới là một số bài giảng khác bạn nên tham khảo để bổ trợ thêm kiến thức cho bài giảng 519 Từ vựng tiếng Trung Phụ tùng Ô tô nhé.

Học tiếng Trung theo chủ đề Đặt phòng Khách sạn

Mẫu câu chat shop Trung Quốc Taobao 1688

Cách nói chuyện với chủ shop Taobao 1688

826 Mẫu câu tiếng Trung mua hàng Taobao 1688

541 Từ vựng mua hàng Taobao 1688 Tmall