Từ vựng Tiếng Trung về Bất động sản

0
9223
Từ vựng Tiếng Trung về Bất động sản
5/5 - (2 bình chọn)

Chào các em học viên, trong bài học buổi hôm trước chúng ta đã học xong phần từ vựng về Bảo hiểm trong Tiếng Trung, các em xem lại bài học cũ theo link bên dưới nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Bảo hiểm

Nội dung bài học Từ vựng Tiếng Trung về Bất động sản

  1. Kiểm tra bài cũ các từ vựng Tiếng Trung đã học
  2. Biểu đạt ý nghĩa mỗi từ vựng Tiếng Trung bằng hành động
  3. Học thêm một số từ vựng Tiếng Trung mới trong bài học
  4. Tổng kết lại nội dung chính của bài học
  5. Giải đáp thắc mắc cuối giờ học Tiếng Trung
STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Bán ra出售Chūshòu
2Hợp đồng (khế ước)契约Qìyuē
3Gia hạn khế ước续约Xù yuē
4Vi phạm hợp đồng违约Wéiyuē
5Bàn về hợp đồng洽谈契约Qiàtán qìyuē
6Bên a trong hợp đồng契约甲方Qìyuē jiǎ fāng
7Bên b trong hợp đồng契约乙方Qìyuē yǐfāng
8Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực契约生效Qìyuē shēngxiào
9Hợp đồng合同Hétóng
10Viết làm hai bản (một kiểu)一式两份Yīshì liǎng fèn
11Hợp đồng viết làm hai bản一式两份的合同Yīshì liǎng fèn de hétóng
12Viết làm ba bản一式三分YīShì sān fēn
13Hợp đồng viết làm ba bản一式三分的合同Yīshì sān fēn de hétóng
14Bản sao副本Fùběn
15Quyền sở hữu所有权Suǒyǒuquán
16Hiện trạng quyền sở hữu所有权状Suǒyǒuquán zhuàng
17Tài sản nhà nước国有财产Guóyǒu cáichǎn
18Tài sản tư nhân私有财产Sīyǒu cáichǎn
19Nhân chứng证人Zhèngrén
20Người mối lái (môi giới)经纪人Jīngjì rén
21Người được nhượng受让人Shòu ràng rén
22Người nhận đồ cầm cố受押人Shòu yā rén
23Người trông giữ nhà照管房屋人Zhàoguǎn fángwū rén
24Giá bán售价Shòu jià
25Tiền đặt cọc定金Dìngjīn
26Diện tích thực của căn phòng房间净面积Fángjiān jìng miànjī
27Diện tích ở居住面积Jūzhù miànjī
28Mỗi m2 giá…đồng每平方米…元Měi píngfāng mǐ…yuán
29Giá qui định国营牌价Guóyíng páijià
30Không thu thêm phí不另收费Bù lìng shōufèi
31Xin thứ lỗi vì tôi không bán nữa恕不出售Shù bù chūshòu
32Lập tức có thể dọn vào立可迁入Lì kě qiān rù
33Chuyển nhượng转让Zhuǎnràng
34Sang tên过户Guòhù
35Chi (phí) sang tên过户费Guòhù fèi
36Đăng ký sang tên过户登记Guòhù dēngjì
37Không có quyền chuyển nhượng无转让权Wú zhuǎnràng quán
38Trả tiền mang tính chuyển nhượng转让性付款Zhuǎnràng xìng fùkuǎn
39Giấy chủ quyền nhà房契Fángqì
40Bất động sản房产Fángchǎn
41Chủ nhà房主Fáng zhǔ
42Nền nhà房基Fáng jī
43Thiếu nhà ở房荒Fáng huāng
44Thuế bất động sản房产税Fángchǎn shuì
45Thế chấp抵押Dǐyā
46Cầm cố质押Zhìyā
47Cầm, thế chấp典押Diǎn yā
48Đơn xin thế chấp质押书Zhìyā shū
49Đã thế chấp ngôi nhà已典押房屋Yǐ diǎn yā fángwū
50Bán nhà变卖房屋Biànmài fángwū
51Bồi hoàn trước先期偿还Xiānqí chánghuán
52Bất động sản地产Dìchǎn
53Thuế nhà đất地产税Dìchǎn shuì
54Sổ ghi chép đất đai土地清册的Tǔdì qīngcè de
55Trưng mua đất đai土地征购Tǔdì zhēnggòu
56Giá đất ở thành phố都市地价Dūshì dìjià
57Tranh chấp nhà cửa房屋纠纷Fángwū jiūfēn
58Hòa giải tranh chấp调解纠纷Tiáojiě jiūfēn
59Một hộ一户Yī hù
60Đơn nguyên (nhà)单元Dānyuán
61Một phòng một sảnh一室一厅Yī shì yī tīng
62Bốn phòng hai sảnh四室二厅Sì shì èr tīng
63Một căn hộ一套房间Yī tàofáng jiān
64Căn hộ tiêu chuẩn标准套房Biāozhǔn tàofáng
65Tầng hầm地下室Dìxiàshì
66Nhà cầu联立房屋Lián lì fángwū
67Địa điểm地点Dìdiǎn
68Một khoảng đất地段Dìduàn
69Ngoại ô郊区Jiāoqū
70Huyện ngoại thành郊县Jiāo xiàn
71Khu vực nội thành市区Shì qū
72Khu vực trong thành城区Chéngqū
73Trung tâm thành phố市中心Shì zhōngxīn
74Thành phố trung tâm中心城市Zhōngxīn chéngshì
75Khu dân cư, cư xá住宅区Zhùzhái qū
76Khu biệt thự别墅区Biéshù qū
77Khu công viên花园区Huāyuán qū
78Khu thương mại商业区Shāngyè qū
79Khu nhà gỗ木屋区Mùwū qū
80Khu dân nghèo贫民区Pínmín qū
81Khu đèn đỏ (ăn chơi)红灯区Hóngdēngqū
82Khu dân cư mới新居住区Xīn jūzhù qū
83Vùng đất hoàng kim (vàng)黄金地段Huángjīn dìduàn
84Khu nhà ở cho công nhân工人住宅区Gōngrén zhùzhái qū
85Khu nhà tập thể公共住宅区Gōnggòng zhùzhái qū
86Nằm ở…坐落Zuòluò
87Ở vào…位于Wèiyú
88Hướng朝向Cháoxiàng
89Hướng đông朝东Cháo dōng
90Hướng tây nam朝西南Cháo xīnán
91Hướng mặt trời朝阳Zhāoyáng
92Hướng nam朝南Cháo nán
93Hướng bắc朝北Cháo běi
94Nhà hướng tây西晒房子Xīshài fángzi
95Phù hợp để ở适居性Shì jū xìng
96Điều kiện cư trú居住条件Jūzhù tiáojiàn
97Khu dân cư居民点Jūmín diǎn
98Ủy ban nhân dân委员会Wěiyuánhuì
99Môi trường đô thị城市环境Chéngshì huánjìng
100Phát triển đô thị城市发展Chéngshì fāzhǎn
101Qui hoạch đô thị城市规划Chéngshì guīhuà
102Người thành phố城里人Chéng lǐ rén
103Đô thị hóa城市化Chéngshì huà
104Môi trườngHuánjìng
105Môi trường xã hội社会环境Shèhuì huánjìng
106Nhân vật nổi tiếng xã hội社会名流Shèhuì míngliú
107Sinh hoạt giao tiếp社交生活Shèjiāo shēnghuó
108Trật tự xã hội社会秩序Shèhuì zhìxù
109Trị an xã hội社会治安Shèhuì zhì’ān
110Đoàn thể xã hội社团Shètuán
111Phường, hội社区Shèqū
112Bộ mặt đô thị市容Shìróng
113Xây dựng chính quyền thành phố市政建设Shìzhèng jiànshè
114Mạng lưới điện thoại nội thành市内电话网Shì nèi diànhuà wǎng
115Thiết bị tốt nhất一流设备Yīliú shèbèi
116Đi cửa riêng biệt独立门户Dúlì ménhù
117Thông gió riêng biệt独立通风Dúlì tōngfēng
118Hệ thống cung cấp điện và thắp sáng riêng独立供电照明Dúlì gōngdiàn zhàomíng
119Rộng rãi宽敞Kuānchang
120Giao thông công cộng公共交通Gōnggòng jiāotōng
121Giao thông trong khu phố sầm uất闹市交通Nàoshì jiāotōng
122Tàu điện ngầm地铁Dìtiě
123Tuyến đường chính交通要道Jiāotōng yào dào
124Tuyến giao thông chính交通干线Jiāotōng gànxiàn
125Giao thông tiện lợi交通便利Jiāotōng biànlì
126Điện thoại công cộng公共电话Gōnggòng diànhuà
127Trung tâm thể dục thẩm mỹ健美中心Jiànměi zhōngxīn
128Phòng karaoke卡拉ok厅Kǎlā ok tīng
129Trung tâm thương mại购物中心Gòuwù zhòng xīn
130Siêu thị超市Chāoshì
131Trạm cấp cứu急救站Jíjiù zhàn
132Bồn hoa花坛Huātán
133Yên tĩnh, thanh nhã幽雅Yōuyǎ
134Yên tĩnh幽静Yōujìng
135Thắng cảnh胜地Shèngdì
136Nơi nghỉ mát度假胜地Dùjià shèngdì
137Nơi nghỉ đông nổi tiếng避寒胜地Bìhán shèngdì
138Khu đồi núi nổi tiếng山区胜地Shānqū shèngdì
139Nơi có bờ biển đẹp海滨胜地Hǎibīn shèngdì
140Bãi tắm biển海滨浴场Hǎibīn yùchǎng
141Khu điều dưỡng bên bãi biển海滨疗养院Hǎibīn liáoyǎngyuàn
142Gió biển海风Hǎifēng
143Hoa viên trên mái nhà屋顶花园Wūdǐng huāyuán