HI các em học viên, hôm nay chúng ta học sang một ít từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Cơ khí.
Trước khi học Tiếng Trung giao tiếp chúng ta cần phải khởi động cơ mồm và cơ miệng trước để chuyển sang chế độ nói Tiếng Trung, vì vậy các em cần phải luyện tập ngữ âm và ngữ điệu Tiếng Trung hàng ngày và thường xuyên.
Các em vào link bên dưới chúng ta cùng luyện tập phát âm Tiếng Trung, toàn bộ các video bài giảng học phát âm Tiếng Trung đều do Thầy Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn dành cho các bạn học viên Khóa học Tiếng Trung online không có điều kiện đến Trung tâm học Tiếng Trung.
Em nào chưa học lại bài cũ thì vào link bên dưới xem lại chút xíu các từ vựng Tiếng Trung đã học từ buổi trước nhé.
Bảng từ vựng Tiếng Trung Chuyên ngành Cơ khí
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Tua vít bốn chiều | 四点螺丝起子 | sì diǎn luósī qǐzi |
2 | Tua vít | 螺丝起子 | luósī qǐzi |
3 | Thiết bị hóa lỏng | 液化装置 | Yèhuà zhuāngzhì |
4 | Súng bắn nhiệt độ | 测温枪 | cè wēn qiāng |
5 | Phích cắm có tiếp đất | 接地插座 | jiēdì chāzuò |
6 | Phích cắm ba pha | 三相插座 | sān xiàng chāzuò |
7 | Phích cắm (ở một đầu của dây dẫn nhánh) | 伸缩插头 | shēnsuō chātóu |
8 | Phích cắm | 插头 | chātóu |
9 | Phích cắm | 插头 | chātóu |
10 | Ổ tiếp hợp, bộ nắn điện | 适配器 | shìpèiqì |
11 | Ổ điện tường | 墙上插座 | qiáng shàng chāzuò |
12 | Ổ điện có dây nối đất | 接地插座 | jiēdì chāzuò |
13 | Ổ điện ẩn dưới sàn | 地板下插座 | dìbǎn xià chāzuò |
14 | Ổ cầu chì | 熔断器 | róngduàn qì |
15 | Ổ cắm điện | 插口 | chākǒu |
16 | Nối cầu chì | 结合/导火线 | jiéhé/dǎohuǒxiàn |
17 | Nẹp ống dây | 电缆夹子 | diànlǎn jiázi |
18 | Mũ an toàn | 安全帽 | ānquán mào |
19 | Mỏ hàn điện | 点烙铁 | diǎn làotiě |
20 | Máy ổn áp | 典雅器 | diǎnyǎ qì |
21 | Máy nén tuần hoàn | 循环压缩机 | xúnhuán yāsuō jī |
22 | Lắp vào, cài vào | 嵌入 | qiànrù |
23 | Kìm tuốt vỏ | 剥皮钳 | bāopí qián |
24 | Kìm mũi nhọn | 尖嘴钳 | jiān zuǐ qián |
25 | Kìm kẹp tăng | 板钳 | bǎn qián |
26 | Kìm bấm thường | 胡桃钳 | hútao qián |
27 | Kìm bấm dây | 断线钳子 | duàn xiàn qiánzi |
28 | Khí làm kín | 密封气 | mìfēng qì |
29 | Giàn hóa hơi | 蒸发器 | zhēngfā qì |
30 | Giá treo, chốt | 凸缘、端子头 | tú yuán, duānzǐ tóu |
31 | Giá , dụng cụ giữ | 保持器 | bǎochí qì |
32 | Đường dây truyền tải | 电流 | diànliú |
33 | Đường dây dẫn cao thế | 高电压传输线 | gāo diànyā chuánshūxiàn |
34 | Đường dẫn, ống dẫn | 管道线 | guǎndào xiàn |
35 | Dụng cụ sửa điện | 电子用具 | diànzǐ yòngjù |
36 | Đồng hồ điện | 电表 | diànbiǎo |
37 | Đồng hồ đa năng | 多功能测试表 | duō gōngnéng cèshì biǎo |
38 | Đèn neong | 日光灯 | rìguāngdēng |
39 | Đèn bóng tròn | 球形电灯 | qiúxíng diàndēng |
40 | Dây điện | 电线 | diànxiàn |
41 | Dây dẫn nhánh | 伸缩电线 | shēnsuō diànxiàn |
42 | Dây dẫn cao thế | 高电力导线 | gāo diànlì dǎoxiàn |
43 | Dây dẫn bằng đồng | 铜导线 | tóng dǎoxiàn |
44 | Dây chì | 铅线 | qiān xiàn |
45 | Dây cáp điện chịu nhiệt | 热塑性电缆 | rèsùxìng diànlǎn |
46 | Dây cáp ba lõi | 三核心电线 | sān héxīn diànxiàn |
47 | Dầu bôi trơn | 润滑油 | rùnhuá yóu |
48 | Công tăc vặn | 旋转开关 | xuánzhuǎn kāiguān |
49 | Công tắc kéo dây | 拉开关 | lā kāiguān |
50 | Công tắc hai chiều | 双形道开关 | shuāng xíng dào kāiguān |
51 | Công tắc đèn | 灯光开关 | dēngguāng kāiguān |
52 | Công tắc chuông điện | 电铃 | diànlíng |
53 | Công tắc | 开关 | kāiguān |
54 | Còi báo hiệu | 蜂鸣器 | fēng míng qì |
55 | Chuông điện | 电铃 | diànlíng |
56 | Chuôi đèn ống neon | 日光灯座 | rìguāng dēngzuò |
57 | Chuôi bóng đèn | 灯座 | dēng zuò |
58 | Cầu chì | 保险丝 | bǎoxiǎn sī |
59 | Cái ngắt điện | 断路器 | duànlù qì |
60 | Cái búa sắt | 铁锤 | tiě chuí |
61 | Bóng đèn chỉ báo | 指示燈 | zhǐshì dēng |
62 | Bơm vận chuyển | 输送泵 | shūsòng bèng |
63 | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm | 板式换热器: | bǎnshì huàn rè qì: |
64 | Bộ ngắt điện dòng nhỏ | 小型电路开关 | xiǎoxíng diànlù kāiguān |
65 | Bộ làm mát | 冷却器 | lěngquè qì |
66 | Bảng điện có công tắc và ổ cắm | 开关插座板 | kāiguān chāzuò bǎn |
67 | Băng dán | 摩擦带,绝缘胶带 | Mócā dài, juéyuán jiāodài |