HI các em học viên, hôm nay chúng ta học thêm một số từ vựng Tiếng Trung về Y học nhé.
Các em vào link bên dưới chúng ta cùng điểm qua một số từ vựng Tiếng Trung đã học trong bài cũ nhé.
Từ vựng Tiếng Trung vể Xuất Nhập khẩu
STT | Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
1 | Y tá, y sĩ hộ sinh | 助产士 | zhùchǎnshì |
2 | Y tá trưởng | 护士长 | hùshì zhǎng |
3 | Y tá thực tập | 实习护士 | shíxí hùshì |
4 | Y tá | 护士 | hùshì |
5 | Viễn thị | 远视眼 | yuǎnshì yǎn |
6 | Viện điều dưỡng | 疗养院 | liáoyǎngyuàn |
7 | Viêm lợi,nha chu viêm | 牙周炎 | yá zhōu yán |
8 | Vết thương do súng đạn | 枪伤 | qiāng shāng |
9 | Vết thương do dao chém | 刀伤 | dāo shāng |
10 | Vết bỏng | 烫伤 | tàngshāng |
11 | Trưởng phòng y vụ | 医务部主任 | yīwù bù zhǔrèn |
12 | Trưởng phòng khám | 门诊部主任 | ménzhěn bù zhǔrèn |
13 | Trĩ ngoại | 外痔 | wàizhì |
14 | Trật khớp | 脱臼 | tuōjiù |
15 | Trạm chăm sóc sức khoẻ phụ nữ (trạm bảo vệ bà mẹ ) | 妇女保健站 | fùnǚ bǎojiàn zhàn |
16 | Trạm cấp cứu | 急救站 | jíjiù zhàn |
17 | Thuật ngữ y học Trung Việt | 汉越中医词汇 | Hàn yuè zhōngyī cíhuì |
18 | Tây y | 西医 | xīyī |
19 | Sứt môi ( hàm ếch ) | 兔唇 | tùchún |
20 | Sâu răng | 蛀牙 | zhùyá |
21 | Quáng gà | 夜盲症 | yèmángzhèng |
22 | Phòng vật lý trị liệu | 理疗室 | lǐliáo shì |
23 | Phòng tiếp nhận bệnh nhân nội trú | 住院部 | zhùyuàn bù |
24 | Phòng theo dõi | 观察室 | guānchá shì |
25 | Phòng phát số | 挂号处 | guàhào chù |
26 | Phòng mổ | 手术室 | shǒushù shì |
27 | Phòng kiểm tra sóng siêu âm | 超声波检查室 | chāoshēngbō jiǎnchá shì |
28 | Phòng khám | 门诊部 | ménzhěn bù |
29 | Phòng hoá trị | 化疗室 | huàliáo shì |
30 | Phòng hoá nghiệm ( xét nghiệm ) | 化验科 | huàyàn kē |
31 | Phòng hộ lý | 护理部 | hùlǐ bù |
32 | Phòng hậu sản | 妇产科病房 | fù chǎn kē bìngfáng |
33 | Phòng dược ( nhà thuốc ) | 药房 | yàofáng |
34 | Phòng điều trị bằng điện | 电疗室 | diànliáo shì |
35 | Phòng điện tim | 心电图室 | xīndiàntú shì |
36 | Phòng chẩn trị | 诊疗所 | zhěnliáo suǒ |
37 | Phòng chẩn trị | 诊疗室 | zhěnliáo shì |
38 | Phòng cấp cứu | 急诊室 | jízhěn shì |
39 | Phòng cách ly | 隔离病房 | gélí bìngfáng |
40 | Phòng bệnh | 病房 | bìngfáng |
41 | Nhân viên y tế | 医务人员 | yīwù rényuán |
42 | Nhân viên vệ sinh | 卫生员 | wèishēngyuán |
43 | Nhân viên của ngành | 部门人员 | bùmén rényuán |
44 | Nhãn khoa ,khoa mắt | 眼科 | yǎnkē |
45 | Ngộ độc thức ăn | 食物中毒 | shíwù zhòngdú |
46 | Ngân hàng máu | 血库 | xuèkù |
47 | Mụn cơm | 疣 | yóu |
48 | Mụn chai chân | 鸡眼 | jīyǎn |
49 | Mù màu | 色盲 | sèmáng |
50 | Mắt loạn thị | 散光眼 | sànguāng yǎn |
51 | Khoa xương | 骨科 | gǔkē |
52 | Khoa xoa bóp | 推拿科 | tuīná kē |
53 | Khoa tim | 心脏外科 | xīnzàng wàikē |
54 | Khoa tiết niệu | 泌尿科 | mìniào kē |
55 | Khoa thần kinh | 神经科 | shénjīng kē |
56 | Khoa tai mũi họng | 耳鼻喉科 | ěrbí hóu kē |
57 | Khoa sản | 妇产科 | fù chǎn kē |
58 | Khoa răng hàm mặt | 口腔科 | kǒuqiāng kē |
59 | Khoa phóng xạ | 放射科 | fàngshè kē |
60 | Khoa nội | 内科 | nèikē |
61 | Khoa nhi | 儿科 | érkē |
62 | Khoa ngoại chỉnh hình | 矫形外科 | jiǎoxíng wàikē |
63 | Khoa ngoại | 外科 | wàikē |
64 | Khoa não | 脑外科 | nǎo wàikē |
65 | Khoa da liễu (bệnh ngoại da ) | 皮肤科 | pífū kē |
66 | Khoa châm cứu | 针灸科 | zhēn jiǔ kē |
67 | Hói đầu | 秃头 | tūtóu |
68 | Giường bệnh | 病床 | bìngchuáng |
69 | Giám đốc BV | 院长 | yuàn zhǎng |
70 | Ghẻ | 疖 | jiē |
71 | Gãy xương | 骨折 | gǔzhé |
72 | Dược sĩ | 药剂师 | yàojì shī |
73 | Đông y | 中医 | zhōngyī |
74 | Chuyên gia về tim mạch | 心血管专家 | xīn xiěguǎn zhuānjiā |
75 | Chuyên gia bệnh tâm thần | 精神病专家 | jīngshénbìng zhuānjiā |
76 | Chảy máu chân răng | 牙龈出血 | yáyín chūxiě |
77 | Chấn thương | 创伤 | chuāngshāng |
78 | Cận thị | 近视眼 | jìnshì yǎn |
79 | Bong gân | 扭伤 | niǔshāng |
80 | Bỏng | 烧(烫)伤 | shāo (tàng) shāng |
81 | Bị thương | 受伤 | shòushāng |
82 | Bệnh viện ung thư | 肿瘤医院 | zhǒngliú yīyuàn |
83 | Bệnh viện truyền nhiễm | 传染病医院 | chuánrǎn bìng yīyuàn |
84 | Bệnh viện tổng hợp,bệnh viện đa khoa | 综合医院 | zònghé yīyuàn |
85 | Bệnh viện tâm thần | 精神病院 | jīngshénbìngyuàn |
86 | Bệnh viện răng hàm mặt | 口腔医院 | kǒuqiāng yīyuàn |
87 | Bệnh viện phụ sản | 妇产医院 | fù chǎn yīyuàn |
88 | Bệnh viện phong ( cùi,hủi ) | 麻风病院 | máfēng bìng yuàn |
89 | Bệnh viện nhi đồng | 儿童医院 | értóng yīyuàn |
90 | Bệnh viện nha khoa | 牙科医院 | yákē yīyuàn |
91 | Bệnh viện ngoại khoa chỉnh hình | 整形外科医院 | zhěngxíng wàikē yīyuàn |
92 | Bệnh viện lao | 结核医院 | jiéhé yīyuàn |
93 | Bệnh viện đông y | 中医院 | zhōng yīyuàn |
94 | Bệnh viện dã chiến | 野战军医院 | yězhànjūn yīyuàn |
95 | Bệnh tật | 疾病 | jíbìng |
96 | Bệnh mề đay | 风疹 | fēngzhěn |
97 | Bệnh mẩn ngứa | 湿疹 | shīzhěn |
98 | Bệnh đục thuỷ tinh thể | 白内障 | báinèizhàng |
99 | Bệnh đau mắt hột | 沙眼 | shāyǎn |
100 | Bệnh chốc đầu | 瘌痢头 | là lì tóu |
101 | Bầm tím (do bị đè,bị đập ) | 挫伤 | cuòshāng |
102 | Bác sĩ xét nghiệm | 化验师 | huàyàn shī |
103 | Bác sĩ thực tập | 实习医生 | shíxí yī shēng |
104 | Bác sĩ khoa nội | 内科医生 | nèikē yīshēng |
105 | Bác sĩ khoa ngoại | 外科医生 | wàikē yīshēng |
106 | Bác sĩ gây mê | 麻醉师 | mázuì shī |
107 | Bác sĩ dinh dưỡng | 营养师 | yíngyǎng shī |
108 | Bác sĩ điều trị chính | 主治医生 | zhǔzhìyīshēng |
109 | Bác sĩ điều trị | 住院医生 | zhùyuàn yīshēng |