Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Trẻ em

0
12703
Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Trẻ em
Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Trẻ em
3.7/5 - (3 bình chọn)

HI các em học viên, trong hai buổi học trước lớp mình đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về Quần áo, Quần áo Nữ, Quần áo Nam rồi đúng không, hôm nay chúng ta sẽ học tiếp sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới là Quần áo trẻ em.

Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại luôn nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo

Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Nam

Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo Nữ

Các em xem lại cách phát âm Tiếng Trung để luyện tập thêm kỹ năng phát âm Tiếng Trung cho thật chuẩn chỉnh nhé. Học phát âm Tiếng Trung là phải học hàng ngày và thường xuyên thì cái âm tiết khi mà chúng ta phát ra nó mới chuẩn và không bị cứng lưỡi mỗi khi nói Tiếng Trung.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo chui đầu童套衫tóng tàoshān
2Áo ngủ của trẻ em儿童睡衣értóng shuìyī
3Đồng phục học sinh学生服xuéshēng fú
4Quần áo lót trẻ em儿童内衣értóng nèiyī
5Quần áo trẻ em童装tóngzhuāng
6Quần áo trẻ sơ sinh婴儿服yīng’ér fú
7Quần đầm裙裤qún kù
8Quần xẻ đũng (cho trẻ em)开裆裤kāidāngkù
9Quần yếm连裤背心lián kù bèixīn
10Tã trẻ em尿布niàobù
11Váy em gái童女裙tóngnǚ qún
12Váy yếm围兜群wéi dōu qún