Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo

0
82549
Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo
Từ vựng Tiếng Trung về Quần áo
4.7/5 - (6 bình chọn)

Chào các em học viên, trong bài học hôm trước lớp mình đã học xong các từ vựng Tiếng Trung về phụ kiện quần áo rồi thì phải. Em nào chưa ôn tập lại bài cũ các từ vựng Tiếng Trung đã học thì vào link bên dưới xem lại nhanh chóng nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Phụ kiện Quần áo

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chiều dài tay áo袖长xiù cháng
2Chiều dài váy裙长qún cháng
3Chiều rộng của vai肩宽jiān kuān
4Cổ (áo)领口lǐngkǒu
5Cổ áo领子lǐngzi
6Cổ áo kiểu sườn xám, cổ Tàu气泡领qìpào lǐng
7Cổ bẻ翻领fānlǐng
8Cổ chữ UU字领U zì lǐng
9Cổ chữ VV字领V zì lǐng
10Cổ cứng硬领yìng lǐng
11Cổ kiểu Peter Pan, cổ tròn nhỏ小圆领xiǎo yuán lǐng
12Cổ mềm软领ruǎn lǐng
13Cổ nhọn尖领jiān lǐng
14Cổ thìa汤匙领tāngchí lǐng
15Cổ thuyền船龄chuán líng
16Cổ vuông方口领fāng kǒu lǐng
17Cửa tay áo, măng sét袖口xiù kǒu
18Dạ hoa văn dích dắc人字呢rén zì ní
19Da lộn绒面革róng miàn gé
20Đăng ten vàng/bạc金银花边jīn yín huābiān
21Đường khâu, đường may线缝xiàn fèng
22Đường may, đường khâu针脚zhēnjiǎo
23Đường xếp li ở cổ tay áo衬袖chèn xiù
24Hàng len dạ毛料, 呢子máoliào, ní zi
25Kích thước lưng áo, vòng eo lưng腰身yāoshēn
26Kiểu款式kuǎnshì
27Kiểu quần áo服装式样fúzhuāng shìyàng
28Lai quần裤腿下部kùtuǐ xiàbù
29Lót ngực của áo sơ mi衬衫的硬前胸chènshān de yìng qián xiōng
30Lót vai, đệm vai垫肩diànjiān
31Miếng vải lót cổ áo领衬lǐng chèn
32Miếng vải lót ống tay袖衬xiù chèn
33Nắp túi口袋盖kǒudài gài
34Nỉ áo khoác (melton)麦尔登呢mài ěr dēng ní
35Ống quần裤腿kùtuǐ
36Ống tay袖孔xiù kǒng
37Ồng tay áo袖子xiùzi
38Quần áo服装fúzhuāng
39Quần áo biển海滨服装hǎibīn fúzhuāng
40Quần áo cắt may bằng máy机器缝制的衣服jīqì féng zhì de yīfú
41Quần áo công sở工作服gōngzuòfú
42Quần áo cưới婚礼服hūn lǐfú
43Quần áo da皮革服装pígé fúzhuāng
44Quần áo da lông毛皮衣服máopí yīfú
45Quần áo đặt may定制的服装dìngzhì de fúzhuāng
46Quần áo làm bằng vải dầu油布衣裤yóu bùyī kù
47Quần áo may sẵn现成服装xiànchéng fúzhuāng
48Quần áo may thủ công手工缝制的衣服shǒugōng féng zhì de yīfú
49Quần áo một mầu (quần áo trơn)单色衣服dān sè yīfú
50Quần áo mùa đông冬装dōngzhuāng
51Quần áo mùa hè夏服xiàfú
52Quần áo mùa thu秋服qiū fú
53Quần áo ngủ (pyjamas)睡衣裤shuìyī kù
54Quần áo Tết (mùa xuân)春装chūnzhuāng
55Tay áo giả套袖tào xiù
56Tay vòng nách装袖zhuāng xiù
57Thời trang时装shízhuāng
58Thường phục变装biàn zhuāng
59Trang phục dân tộc民族服装mínzú fúzhuāng
60Trang phục hải quân海军服装hǎijūn fúzhuāng
61Trang phục lễ hội节日服装jiérì fúzhuāng
62Trang phục nông dân农民服装nóngmín fúzhuāng
63Trang phục truyền thống传统服装chuántǒng fúzhuāng
64Túi口袋kǒudài
65Túi áo ngực上衣胸带shàngyī xiōng dài
66Túi có nắp有盖口袋yǒu gài kǒudài
67Túi nhỏ表袋biǎo dài
68Túi quần裤袋kù dài
69Túi sau quần裤子后袋kùzi hòu dài
70Túi sau váy裙子后袋qúnzi hòu dài
71Túi sườn, túi cạnh插袋chādài
72Túi trong (túi chìm)暗袋àn dài
73Vạt áo下摆xiàbǎi
74Viền折边zhé biān
75Vòng eo腰围yāowéi
76Vòng mông臀围tún wéi
77Vòng ngực胸围xiōngwéi
78Y phục Trung Quốc中装zhōng zhuāng