Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Ebook: “Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu vô cùng hữu ích và chuyên sâu dành cho những ai đang học tiếng Trung trong lĩnh vực dầu khí, đặc biệt là những người làm việc trong ngành công nghiệp này hoặc có nhu cầu tìm hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành dầu mỏ bằng tiếng Trung.
Ngành dầu khí, với sự phát triển mạnh mẽ và nhu cầu hợp tác quốc tế ngày càng lớn, đòi hỏi các chuyên gia và nhân viên trong lĩnh vực này phải có khả năng sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo để giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Ebook “Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ” cung cấp bộ từ vựng chuyên ngành đầy đủ và chi tiết, giúp người học dễ dàng nắm bắt các thuật ngữ và ngữ cảnh sử dụng chúng trong thực tế công việc.
Nội dung ebook Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ
Cuốn sách bao gồm các từ vựng liên quan đến nhiều chủ đề trong ngành dầu khí như:
Các thiết bị và công nghệ trong khai thác dầu mỏ
Quy trình và kỹ thuật trong việc khoan và khai thác dầu
Các thuật ngữ liên quan đến địa chất, môi trường và an toàn lao động
Thuật ngữ về các sản phẩm dầu mỏ và ngành công nghiệp lọc dầu
Các thuật ngữ tài chính, hợp đồng và các vấn đề pháp lý liên quan đến ngành dầu khí
Đặc điểm nổi bật ebook Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ
Từ vựng chuyên ngành: Cuốn ebook cung cấp từ vựng chính xác và đầy đủ, được chọn lọc kỹ lưỡng để giúp người học sử dụng một cách chuẩn xác trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Cấu trúc dễ hiểu: Các từ vựng được phân loại theo từng chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng tra cứu và học tập.
Ứng dụng thực tế: Từ vựng được trình bày trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng chúng trong các tình huống thực tế tại công ty, trong các cuộc họp hay giao tiếp với đối tác.
Lợi ích khi sử dụng ebook Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ
Nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành: Với việc học từ vựng ngành dầu khí, người học có thể tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc quốc tế.
Cải thiện khả năng dịch thuật: Đây là tài liệu hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực dịch thuật, biên dịch hoặc muốn cải thiện khả năng dịch các tài liệu chuyên ngành.
Hiểu rõ các thuật ngữ chuyên sâu: Ebook giúp người học hiểu sâu về các thuật ngữ kỹ thuật, giúp họ không bị bỡ ngỡ khi đối mặt với các tài liệu chuyên ngành tiếng Trung.
Ai nên sử dụng cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ?
Sinh viên ngành dầu khí: Những bạn sinh viên đang học chuyên ngành dầu khí có thể sử dụng ebook này như một tài liệu bổ sung, giúp nâng cao khả năng chuyên môn và tiếng Trung.
Nhân viên ngành dầu khí: Những người làm việc trong ngành công nghiệp dầu khí, đặc biệt là trong các công ty có quan hệ với đối tác Trung Quốc, sẽ rất cần thiết phải nắm vững các từ vựng này để phục vụ công việc.
Chuyên gia dịch thuật: Những người làm trong ngành dịch thuật hoặc biên dịch sẽ tìm thấy cuốn ebook này là một tài liệu cực kỳ hữu ích cho công việc của mình.
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ” của tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tập tuyệt vời cho những ai muốn làm chủ tiếng Trung trong ngành dầu khí, mà còn là một nguồn tài nguyên phong phú giúp người học dễ dàng tiếp cận và nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành. Hãy nhanh chóng sở hữu cuốn ebook này để nâng cao khả năng chuyên môn và giao tiếp tiếng Trung của bạn trong lĩnh vực dầu mỏ!
Tại sao nên chọn “Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ” của tác giả Nguyễn Minh Vũ?
Chuyên môn cao và uy tín: Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn tài liệu tiếng Trung. Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu, thầy Nguyễn Minh Vũ đã hiểu rõ những yêu cầu đặc thù của ngành công nghiệp dầu khí, từ đó biên soạn cuốn ebook này với sự tỉ mỉ và chính xác cao. Người học sẽ cảm nhận được sự tâm huyết và chuyên môn trong từng trang sách.
Bộ từ vựng thực tế và dễ áp dụng: Các từ vựng trong cuốn ebook không chỉ mang tính lý thuyết mà còn gắn liền với các tình huống thực tế trong công việc. Điều này giúp người học dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày, làm việc với các đối tác, tham gia các cuộc họp chuyên môn, hay trong các tình huống đàm phán hợp đồng. Sự dễ dàng và thuận tiện trong việc sử dụng từ vựng sẽ làm cho quá trình học tập trở nên thú vị và hiệu quả hơn.
Tính linh hoạt và tiện lợi: Ebook có thể được truy cập và sử dụng mọi lúc, mọi nơi, giúp người học có thể ôn tập và học từ vựng mọi lúc, mọi nơi, từ các buổi học trên lớp, công việc, đến các chuyến công tác. Với định dạng ebook, người học có thể dễ dàng tra cứu từ vựng, học lại các phần chưa rõ ràng và chủ động hơn trong việc học.
Đảm bảo tính cập nhật: Ngành dầu khí là một ngành có sự thay đổi và phát triển không ngừng, với các công nghệ mới và các quy định thay đổi theo thời gian. Cuốn ebook này không chỉ cung cấp các thuật ngữ phổ biến hiện tại mà còn đảm bảo cập nhật những thay đổi, giúp người học luôn nắm bắt được xu hướng và thông tin mới nhất trong ngành.
Cách thức học hiệu quả với “Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ”
Để học hiệu quả với cuốn ebook này, bạn có thể áp dụng một số phương pháp học sau:
Học theo chủ đề: Ebook được chia thành các phần từ vựng theo từng chủ đề cụ thể. Bạn có thể chọn học theo từng chủ đề để xây dựng vốn từ vựng của mình một cách có hệ thống, chẳng hạn như học về các thiết bị khoan, quy trình khai thác dầu, hoặc các thuật ngữ pháp lý trong hợp đồng dầu khí.
Ghi chú và ôn tập: Lưu ý lại những từ vựng quan trọng và ôn tập chúng thường xuyên. Bạn có thể sử dụng các ứng dụng học từ vựng như Anki, Quizlet để tạo thẻ học và kiểm tra lại những từ đã học.
Áp dụng trong tình huống thực tế: Cố gắng sử dụng các từ vựng mới học được trong các tình huống thực tế, như tham gia các buổi thảo luận chuyên môn, đàm phán với đối tác hoặc trong các cuộc họp liên quan đến dầu khí. Điều này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng lâu dài và nâng cao khả năng giao tiếp.
Kết hợp với các tài liệu học khác: Bạn có thể kết hợp cuốn ebook này với các tài liệu học tiếng Trung khác để mở rộng thêm vốn từ vựng và phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Việc kết hợp này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung một cách toàn diện.
Học tiếng Trung ngành dầu mỏ – Mở ra cơ hội nghề nghiệp rộng lớn
Ngành dầu khí đang ngày càng phát triển và mở ra nhiều cơ hội việc làm cho những ai có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Trung. Trung Quốc là một trong những đối tác lớn nhất trong ngành dầu khí, vì vậy việc thành thạo tiếng Trung sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp với các đối tác, tham gia vào các dự án quốc tế và nâng cao cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ” của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là chìa khóa giúp bạn vững bước trên con đường sự nghiệp trong ngành dầu khí, đặc biệt là khi làm việc trong môi trường quốc tế. Việc trang bị cho mình một vốn từ vựng vững chắc về ngành sẽ là nền tảng giúp bạn không chỉ hiểu sâu về ngành mà còn tạo ra sự khác biệt trong công việc.
Với “Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ”, bạn không chỉ học được những từ vựng quan trọng mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong lĩnh vực dầu khí, mở rộng cơ hội nghề nghiệp và tạo ra sự nghiệp bền vững. Cuốn sách là một công cụ hữu ích, dễ sử dụng và giúp bạn học tập một cách chủ động, hiệu quả. Hãy sở hữu ngay cuốn ebook này và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung ngành dầu khí của bạn!
Chúc bạn học tốt và thành công trong công việc!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ
STT | Từ vựng tiếng Trung Dầu Mỏ – Phiên âm – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 石油 (shíyóu) – Petroleum, crude oil – Dầu mỏ, dầu thô |
2 | 原油 (yuányóu) – Crude oil – Dầu thô |
3 | 天然气 (tiānránqì) – Natural gas – Khí thiên nhiên |
4 | 炼油厂 (liànyóuchǎng) – Refinery – Nhà máy lọc dầu |
5 | 石化产品 (shíhuà chǎnpǐn) – Petrochemical products – Sản phẩm hóa dầu |
6 | 油田 (yóutián) – Oil field – Mỏ dầu |
7 | 海上钻井 (hǎishàng zuǎnjǐng) – Offshore drilling – Khoan dầu ngoài khơi |
8 | 储油罐 (chúyóu guàn) – Oil storage tank – Bể chứa dầu |
9 | 勘探 (kāntàn) – Exploration – Khảo sát, thăm dò |
10 | 开采 (kāicǎi) – Extraction – Khai thác |
11 | 油井 (yóujǐng) – Oil well – Giếng dầu |
12 | 管道运输 (guǎndào yùnshū) – Pipeline transportation – Vận chuyển bằng đường ống |
13 | 炼油 (liànyóu) – Refining – Lọc dầu |
14 | 油气储备 (yóuqì chúbèi) – Oil and gas reserves – Trữ lượng dầu khí |
15 | 石油出口 (shíyóu chūkǒu) – Oil export – Xuất khẩu dầu mỏ |
16 | 油价 (yóujià) – Oil price – Giá dầu |
17 | 石油公司 (shíyóu gōngsī) – Oil company – Công ty dầu khí |
18 | 石油平台 (shíyóu píngtái) – Oil platform – Giàn khoan dầu |
19 | 油轮 (yóulún) – Oil tanker – Tàu chở dầu |
20 | 能源危机 (néngyuán wēijī) – Energy crisis – Khủng hoảng năng lượng |
21 | 油气行业 (yóuqì hángyè) – Oil and gas industry – Ngành công nghiệp dầu khí |
22 | 石油化工 (shíyóu huàgōng) – Petrochemical industry – Ngành hóa dầu |
23 | 页岩油 (yèyán yóu) – Shale oil – Dầu đá phiến |
24 | 开采权 (kāicǎi quán) – Mining rights – Quyền khai thác |
25 | 油气勘探 (yóuqì kāntàn) – Oil and gas exploration – Thăm dò dầu khí |
26 | 石油储藏 (shíyóu chúcáng) – Oil storage – Lưu trữ dầu |
27 | 炼油设备 (liànyóu shèbèi) – Refining equipment – Thiết bị lọc dầu |
28 | 油层 (yóucéng) – Oil layer – Tầng dầu |
29 | 输油管线 (shūyóu guǎnxiàn) – Oil pipeline – Đường ống dẫn dầu |
30 | 油砂 (yóushā) – Oil sands – Cát dầu |
31 | 油藏工程 (yóucáng gōngchéng) – Reservoir engineering – Kỹ thuật mỏ dầu |
32 | 油田开发 (yóutián kāifā) – Oilfield development – Phát triển mỏ dầu |
33 | 石油勘测 (shíyóu kāncè) – Oil survey – Khảo sát dầu mỏ |
34 | 石油加工 (shíyóu jiāgōng) – Oil processing – Chế biến dầu mỏ |
35 | 油气分离 (yóuqì fēnlí) – Oil-gas separation – Tách dầu khí |
36 | 油气管道 (yóuqì guǎndào) – Oil and gas pipeline – Đường ống dẫn dầu khí |
37 | 采油设备 (cǎiyóu shèbèi) – Oil extraction equipment – Thiết bị khai thác dầu |
38 | 炼油技术 (liànyóu jìshù) – Refining technology – Công nghệ lọc dầu |
39 | 油气勘探技术 (yóuqì kāntàn jìshù) – Oil and gas exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu khí |
40 | 碳氢化合物 (tànhuīng huàhéwù) – Hydrocarbon – Hydrocarbon |
41 | 钻井设备 (zuǎnjǐng shèbèi) – Drilling equipment – Thiết bị khoan |
42 | 油气钻井 (yóuqì zuǎnjǐng) – Oil and gas drilling – Khoan dầu khí |
43 | 海上石油平台 (hǎishàng shíyóu píngtái) – Offshore oil platform – Giàn khoan dầu ngoài khơi |
44 | 陆上油田 (lùshàng yóutián) – Onshore oil field – Mỏ dầu trên đất liền |
45 | 成品油 (chéngpǐn yóu) – Refined oil – Dầu tinh luyện |
46 | 石油运输 (shíyóu yùnshū) – Oil transportation – Vận chuyển dầu mỏ |
47 | 石油贸易 (shíyóu màoyì) – Oil trade – Thương mại dầu mỏ |
48 | 油气勘测仪器 (yóuqì kāncè yíqì) – Oil and gas survey instruments – Dụng cụ khảo sát dầu khí |
49 | 地质勘探 (dìzhì kāntàn) – Geological exploration – Khảo sát địa chất |
50 | 油井产能 (yóujǐng chánnéng) – Well production capacity – Công suất giếng dầu |
51 | 钻井泥浆 (zuǎnjǐng níjiāng) – Drilling mud – Dung dịch khoan |
52 | 注水开发 (zhùshuǐ kāifā) – Water injection development – Phát triển bơm ép nước |
53 | 油气分布 (yóuqì fēnbù) – Oil and gas distribution – Phân bố dầu khí |
54 | 油井试验 (yóujǐng shìyàn) – Well testing – Thử nghiệm giếng dầu |
55 | 钻头 (zuǎntóu) – Drill bit – Mũi khoan |
56 | 采油工艺 (cǎiyóu gōngyì) – Oil extraction technology – Công nghệ khai thác dầu |
57 | 油层压力 (yóucéng yālì) – Reservoir pressure – Áp suất tầng dầu |
58 | 地震勘探 (dìzhèn kāntàn) – Seismic exploration – Thăm dò địa chấn |
59 | 三维地震 (sānwéi dìzhèn) – 3D seismic – Địa chấn 3 chiều |
60 | 油气分馏 (yóuqì fēnliú) – Fractional distillation – Chưng cất phân đoạn |
61 | 催化裂化 (cuīhuà lièhuà) – Catalytic cracking – Phân hủy xúc tác |
62 | 油气分配 (yóuqì fēnpèi) – Oil and gas allocation – Phân bổ dầu khí |
63 | 油气采集 (yóuqì cǎijí) – Oil and gas gathering – Thu gom dầu khí |
64 | 油气勘探合同 (yóuqì kāntàn hétóng) – Oil and gas exploration contract – Hợp đồng thăm dò dầu khí |
65 | 深水油田 (shēnshuǐ yóutián) – Deepwater oil field – Mỏ dầu nước sâu |
66 | 储层描述 (chúcéng miáoshù) – Reservoir characterization – Mô tả tầng chứa |
67 | 压裂 (yāliè) – Hydraulic fracturing – Ép vỡ thủy lực |
68 | 油气测井 (yóuqì cèjǐng) – Well logging – Đo địa vật lý giếng khoan |
69 | 气顶驱动 (qìdǐng qūdòng) – Gas cap drive – Cơ chế đẩy khí |
70 | 化学助剂 (huàxué zhùjì) – Chemical additives – Phụ gia hóa học |
71 | 油气增产 (yóuqì zēngchǎn) – Enhanced oil recovery (EOR) – Tăng cường thu hồi dầu khí |
72 | 地层测试 (dìcéng cèshì) – Formation testing – Thử nghiệm địa tầng |
73 | 注气开发 (zhùqì kāifā) – Gas injection development – Phát triển bơm ép khí |
74 | 石油环境影响 (shíyóu huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of oil – Ảnh hưởng môi trường của dầu mỏ |
75 | 海洋石油 (hǎiyáng shíyóu) – Marine oil – Dầu khai thác từ biển |
76 | 石油资源 (shíyóu zīyuán) – Oil resources – Nguồn tài nguyên dầu mỏ |
77 | 石油回收率 (shíyóu huíshōulǜ) – Oil recovery rate – Tỷ lệ thu hồi dầu |
78 | 溶剂驱动 (róngjì qūdòng) – Solvent flooding – Bơm ép dung môi |
79 | 蒸汽驱动 (zhēngqì qūdòng) – Steam flooding – Bơm ép hơi |
80 | 油气管网 (yóuqì guǎnwǎng) – Oil and gas network – Mạng lưới dẫn dầu khí |
81 | 油气储存 (yóuqì chúcún) – Oil and gas storage – Lưu trữ dầu khí |
82 | 油气产量 (yóuqì chǎnliàng) – Oil and gas production – Sản lượng dầu khí |
83 | 炼油能力 (liànyóu nénglì) – Refining capacity – Công suất lọc dầu |
84 | 油气安全 (yóuqì ānquán) – Oil and gas safety – An toàn dầu khí |
85 | 油气处理 (yóuqì chǔlǐ) – Oil and gas treatment – Xử lý dầu khí |
86 | 油气加工厂 (yóuqì jiāgōngchǎng) – Oil and gas processing plant – Nhà máy chế biến dầu khí |
87 | 海底油田 (hǎidǐ yóutián) – Subsea oil field – Mỏ dầu dưới đáy biển |
88 | 石油经济 (shíyóu jīngjì) – Oil economy – Kinh tế dầu mỏ |
89 | 全球油价 (quánqiú yóujià) – Global oil prices – Giá dầu toàn cầu |
90 | 非传统油气 (fēi chuántǒng yóuqì) – Unconventional oil and gas – Dầu khí phi truyền thống |
91 | 煤层气 (méicéng qì) – Coalbed methane – Khí than |
92 | 油气合同 (yóuqì hétóng) – Oil and gas contract – Hợp đồng dầu khí |
93 | 油气政策 (yóuqì zhèngcè) – Oil and gas policy – Chính sách dầu khí |
94 | 石油储备基地 (shíyóu chúbèi jīdì) – Strategic petroleum reserve – Kho dự trữ dầu chiến lược |
95 | 炼油副产品 (liànyóu fùchǎnpǐn) – Refining byproducts – Sản phẩm phụ từ lọc dầu |
96 | 油气回注 (yóuqì huízhù) – Gas reinjection – Tái bơm khí |
97 | 海洋勘探 (hǎiyáng kāntàn) – Marine exploration – Thăm dò biển |
98 | 高压油田 (gāoyā yóutián) – High-pressure oil field – Mỏ dầu áp suất cao |
99 | 重质油 (zhòngzhì yóu) – Heavy oil – Dầu nặng |
100 | 轻质油 (qīngzhì yóu) – Light oil – Dầu nhẹ |
101 | 石油输出国 (shíyóu shūchūguó) – Oil-exporting countries – Các nước xuất khẩu dầu mỏ |
102 | 石油进口国 (shíyóu jìnkǒuguó) – Oil-importing countries – Các nước nhập khẩu dầu mỏ |
103 | 原油储备 (yuányóu chúbèi) – Crude oil reserves – Trữ lượng dầu thô |
104 | 炼化过程 (liànhuà guòchéng) – Refining process – Quá trình lọc hóa |
105 | 地热油田 (dìrè yóutián) – Geothermal oil field – Mỏ dầu địa nhiệt |
106 | 能源独立 (néngyuán dúlì) – Energy independence – Độc lập năng lượng |
107 | 炼油废气 (liànyóu fèiqì) – Refining exhaust gas – Khí thải lọc dầu |
108 | 石油废料 (shíyóu fèiliào) – Oil waste – Chất thải dầu mỏ |
109 | 油气环保技术 (yóuqì huánbǎo jìshù) – Oil and gas environmental technology – Công nghệ môi trường dầu khí |
110 | 天然气凝析油 (tiānránqì níngxìyóu) – Natural gas condensate – Condensat khí thiên nhiên |
111 | 稠油 (chóuyóu) – Viscous oil – Dầu nhớt, dầu đặc |
112 | 原油加工厂 (yuányóu jiāgōngchǎng) – Crude oil processing plant – Nhà máy chế biến dầu thô |
113 | 油气上游 (yóuqì shàngyóu) – Oil and gas upstream – Khâu thượng nguồn dầu khí |
114 | 油气中游 (yóuqì zhōngyóu) – Oil and gas midstream – Khâu trung nguồn dầu khí |
115 | 油气下游 (yóuqì xiàyóu) – Oil and gas downstream – Khâu hạ nguồn dầu khí |
116 | 油气勘探技术标准 (yóuqì kāntàn jìshù biāozhǔn) – Oil and gas exploration technical standards – Tiêu chuẩn kỹ thuật thăm dò dầu khí |
117 | 裂解油 (lièjiě yóu) – Cracking oil – Dầu từ quá trình cracking |
118 | 油气燃料 (yóuqì ránliào) – Oil and gas fuel – Nhiên liệu dầu khí |
119 | 石油供应链 (shíyóu gōngyìngliàn) – Oil supply chain – Chuỗi cung ứng dầu mỏ |
120 | 石油危害 (shíyóu wēihài) – Oil hazard – Tác hại của dầu mỏ |
121 | 油污处理 (yóuwū chǔlǐ) – Oil spill treatment – Xử lý tràn dầu |
122 | 油气精炼 (yóuqì jīngliàn) – Oil and gas refining – Tinh chế dầu khí |
123 | 陆上油气开发 (lùshàng yóuqì kāifā) – Onshore oil and gas development – Phát triển dầu khí trên đất liền |
124 | 海上油气开发 (hǎishàng yóuqì kāifā) – Offshore oil and gas development – Phát triển dầu khí ngoài khơi |
125 | 石油税收 (shíyóu shuìshōu) – Oil taxation – Thuế dầu mỏ |
126 | 石油化学工程 (shíyóu huàxué gōngchéng) – Petroleum chemical engineering – Kỹ thuật hóa học dầu mỏ |
127 | 原油品质 (yuányóu pǐnzhì) – Crude oil quality – Chất lượng dầu thô |
128 | 含硫原油 (hánliú yuányóu) – Sour crude oil – Dầu thô chứa lưu huỳnh |
129 | 低硫原油 (dīliú yuányóu) – Sweet crude oil – Dầu thô ít lưu huỳnh |
130 | 油气井控 (yóuqì jǐngkòng) – Well control – Kiểm soát giếng dầu khí |
131 | 油气储量评估 (yóuqì chúliàng pínggū) – Oil and gas reserve estimation – Đánh giá trữ lượng dầu khí |
132 | 石油勘探许可证 (shíyóu kāntàn xǔkězhèng) – Oil exploration license – Giấy phép thăm dò dầu mỏ |
133 | 油气定价机制 (yóuqì dìngjià jīzhì) – Oil and gas pricing mechanism – Cơ chế định giá dầu khí |
134 | 石油出口管制 (shíyóu chūkǒu guǎnzhì) – Oil export control – Kiểm soát xuất khẩu dầu mỏ |
135 | 油气贸易协议 (yóuqì màoyì xiéyì) – Oil and gas trade agreement – Hiệp định thương mại dầu khí |
136 | 石油市场动态 (shíyóu shìchǎng dòngtài) – Oil market dynamics – Biến động thị trường dầu mỏ |
137 | 炼油厂效率 (liànyóuchǎng xiàolǜ) – Refinery efficiency – Hiệu suất nhà máy lọc dầu |
138 | 炼油厂排放 (liànyóuchǎng páifàng) – Refinery emissions – Khí thải nhà máy lọc dầu |
139 | 油田服务公司 (yóutián fúwù gōngsī) – Oilfield service company – Công ty dịch vụ mỏ dầu |
140 | 海洋钻井平台 (hǎiyáng zuǎnjǐng píngtái) – Offshore drilling platform – Giàn khoan dầu ngoài khơi |
141 | 油井完井 (yóujǐng wánjǐng) – Well completion – Hoàn thiện giếng dầu |
142 | 非常规油气资源 (fēichuánguī yóuqì zīyuán) – Unconventional oil and gas resources – Tài nguyên dầu khí phi truyền thống |
143 | 石油生产成本 (shíyóu shēngchǎn chéngběn) – Oil production cost – Chi phí sản xuất dầu mỏ |
144 | 油气市场分析 (yóuqì shìchǎng fēnxī) – Oil and gas market analysis – Phân tích thị trường dầu khí |
145 | 油气回收装置 (yóuqì huíshōu zhuāngzhì) – Oil and gas recovery unit – Thiết bị thu hồi dầu khí |
146 | 深水钻井 (shēnshuǐ zuǎnjǐng) – Deepwater drilling – Khoan dầu nước sâu |
147 | 海底油气运输 (hǎidǐ yóuqì yùnshū) – Subsea oil and gas transportation – Vận chuyển dầu khí dưới đáy biển |
148 | 石油加工安全 (shíyóu jiāgōng ānquán) – Oil processing safety – An toàn trong chế biến dầu mỏ |
149 | 石油管道泄漏 (shíyóu guǎndào xièlòu) – Oil pipeline leakage – Rò rỉ đường ống dẫn dầu |
150 | 石油行业投资 (shíyóu hángyè tóuzī) – Oil industry investment – Đầu tư ngành dầu mỏ |
151 | 石油管道网络 (shíyóu guǎndào wǎngluò) – Oil pipeline network – Mạng lưới đường ống dẫn dầu |
152 | 天然气液化 (tiānránqì yèhuà) – Liquefied natural gas (LNG) – Khí tự nhiên hóa lỏng |
153 | 石油产业链 (shíyóu chǎnyè liàn) – Petroleum industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp dầu mỏ |
154 | 油气勘探公司 (yóuqì kāntàn gōngsī) – Oil and gas exploration company – Công ty thăm dò dầu khí |
155 | 石油贸易风险 (shíyóu màoyì fēngxiǎn) – Oil trade risk – Rủi ro thương mại dầu mỏ |
156 | 炼油厂工艺 (liànyóuchǎng gōngyì) – Refinery process – Quy trình sản xuất của nhà máy lọc dầu |
157 | 油气能源结构 (yóuqì néngyuán jiégòu) – Oil and gas energy structure – Cấu trúc năng lượng dầu khí |
158 | 石油开采设备 (shíyóu kāicǎi shèbèi) – Oil extraction equipment – Thiết bị khai thác dầu mỏ |
159 | 原油储存能力 (yuányóu chúcún nénglì) – Crude oil storage capacity – Khả năng lưu trữ dầu thô |
160 | 石油工业标准 (shíyóu gōngyè biāozhǔn) – Petroleum industry standards – Tiêu chuẩn ngành dầu mỏ |
161 | 石油泄漏应急 (shíyóu xièlòu yìngjí) – Oil spill emergency response – Ứng phó khẩn cấp sự cố tràn dầu |
162 | 油田开发策略 (yóutián kāifā cèlüè) – Oilfield development strategy – Chiến lược phát triển mỏ dầu |
163 | 石油储存罐 (shíyóu chúcún guàn) – Oil storage tank – Bồn chứa dầu |
164 | 油气环境影响评估 (yóuqì huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of oil and gas – Đánh giá tác động môi trường dầu khí |
165 | 深海油气开采 (shēnhǎi yóuqì kāicǎi) – Deep-sea oil and gas extraction – Khai thác dầu khí ở biển sâu |
166 | 石油合成技术 (shíyóu héchéng jìshù) – Synthetic petroleum technology – Công nghệ tổng hợp dầu mỏ |
167 | 石油需求预测 (shíyóu xūqiú yùcè) – Oil demand forecast – Dự báo nhu cầu dầu mỏ |
168 | 油气合资企业 (yóuqì hézī qǐyè) – Oil and gas joint venture – Doanh nghiệp liên doanh dầu khí |
169 | 非常规天然气 (fēichuánguī tiānránqì) – Unconventional natural gas – Khí tự nhiên phi truyền thống |
170 | 油气输送系统 (yóuqì shūsòng xìtǒng) – Oil and gas transportation system – Hệ thống vận chuyển dầu khí |
171 | 原油沥青 (yuányóu lìqīng) – Crude oil asphalt – Nhựa đường từ dầu thô |
172 | 石油期货市场 (shíyóu qīhuò shìchǎng) – Oil futures market – Thị trường giao dịch kỳ hạn dầu mỏ |
173 | 石油贸易协定 (shíyóu màoyì xiédìng) – Oil trade agreement – Hiệp định thương mại dầu mỏ |
174 | 碳捕获与封存 (tàn bǔhuò yǔ fēngcún) – Carbon capture and storage (CCS) – Thu giữ và lưu trữ carbon |
175 | 石油企业管理 (shíyóu qǐyè guǎnlǐ) – Petroleum enterprise management – Quản lý doanh nghiệp dầu mỏ |
176 | 石油资产评估 (shíyóu zīchǎn pínggū) – Oil asset evaluation – Đánh giá tài sản dầu mỏ |
177 | 高硫原油 (gāoliú yuányóu) – High-sulfur crude oil – Dầu thô có hàm lượng lưu huỳnh cao |
178 | 石油污染防治 (shíyóu wūrǎn fángzhì) – Oil pollution prevention – Phòng chống ô nhiễm dầu mỏ |
179 | 油气工业园区 (yóuqì gōngyè yuánqū) – Oil and gas industrial park – Khu công nghiệp dầu khí |
180 | 石油产品质量 (shíyóu chǎnpǐn zhìliàng) – Petroleum product quality – Chất lượng sản phẩm dầu mỏ |
181 | 炼油厂扩建 (liànyóuchǎng kuòjiàn) – Refinery expansion – Mở rộng nhà máy lọc dầu |
182 | 油气生产许可证 (yóuqì shēngchǎn xǔkězhèng) – Oil and gas production license – Giấy phép sản xuất dầu khí |
183 | 石油能源安全 (shíyóu néngyuán ānquán) – Petroleum energy security – An ninh năng lượng dầu mỏ |
184 | 海上油田设备 (hǎishàng yóutián shèbèi) – Offshore oilfield equipment – Thiết bị mỏ dầu ngoài khơi |
185 | 油气价格波动 (yóuqì jiàgé bōdòng) – Oil and gas price fluctuations – Biến động giá dầu khí |
186 | 石油化工原料 (shíyóu huàgōng yuánliào) – Petrochemical raw materials – Nguyên liệu hóa dầu |
187 | 油田环保治理 (yóutián huánbǎo zhìlǐ) – Oilfield environmental management – Quản lý môi trường mỏ dầu |
188 | 石油替代能源 (shíyóu tìdài néngyuán) – Alternative energy to oil – Năng lượng thay thế dầu mỏ |
189 | 油田开发规划 (yóutián kāifā guīhuà) – Oilfield development plan – Kế hoạch phát triển mỏ dầu |
190 | 石油工业改革 (shíyóu gōngyè gǎigé) – Petroleum industry reform – Cải cách ngành dầu mỏ |
191 | 石油物流运输 (shíyóu wùliú yùnshū) – Oil logistics transportation – Vận chuyển logistics dầu mỏ |
192 | 石油钻探技术 (shíyóu zuāntàn jìshù) – Oil drilling technology – Công nghệ khoan dầu |
193 | 油气融资模式 (yóuqì róngzī móshì) – Oil and gas financing model – Mô hình tài trợ dầu khí |
194 | 石油勘探项目 (shíyóu kāntàn xiàngmù) – Oil exploration project – Dự án thăm dò dầu mỏ |
195 | 深海油气设施 (shēnhǎi yóuqì shèshī) – Deep-sea oil and gas facilities – Cơ sở hạ tầng dầu khí biển sâu |
196 | 石油行业就业 (shíyóu hángyè jiùyè) – Employment in the oil industry – Việc làm trong ngành dầu mỏ |
197 | 天然气开采 (tiānránqì kāicǎi) – Natural gas extraction – Khai thác khí tự nhiên |
198 | 石油零售市场 (shíyóu língshòu shìchǎng) – Oil retail market – Thị trường bán lẻ dầu mỏ |
199 | 油气区块投资 (yóuqì qūkuài tóuzī) – Oil and gas block investment – Đầu tư vào lô dầu khí |
200 | 石油化工生产 (shíyóu huàgōng shēngchǎn) – Petrochemical production – Sản xuất hóa dầu |
201 | 石油合成燃料 (shíyóu héchéng ránliào) – Synthetic petroleum fuel – Nhiên liệu tổng hợp từ dầu mỏ |
202 | 石油勘探仪器 (shíyóu kāntàn yíqì) – Petroleum exploration instruments – Thiết bị thăm dò dầu mỏ |
203 | 油气储运安全 (yóuqì chúyùn ānquán) – Oil and gas storage and transportation safety – An toàn lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
204 | 油砂资源 (yóushā zīyuán) – Oil sands resources – Tài nguyên cát dầu |
205 | 石油产品出口 (shíyóu chǎnpǐn chūkǒu) – Petroleum product export – Xuất khẩu sản phẩm dầu mỏ |
206 | 油气资源分布 (yóuqì zīyuán fēnbù) – Oil and gas resource distribution – Phân bố tài nguyên dầu khí |
207 | 石油化工基地 (shíyóu huàgōng jīdì) – Petrochemical base – Cơ sở hóa dầu |
208 | 油气污染控制 (yóuqì wūrǎn kòngzhì) – Oil and gas pollution control – Kiểm soát ô nhiễm dầu khí |
209 | 天然气液化厂 (tiānránqì yèhuàchǎng) – LNG plant – Nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên |
210 | 石油燃料效率 (shíyóu ránliào xiàolǜ) – Petroleum fuel efficiency – Hiệu suất nhiên liệu dầu mỏ |
211 | 油井钻探深度 (yóujǐng zuāntàn shēndù) – Oil well drilling depth – Độ sâu khoan giếng dầu |
212 | 石油供应保障 (shíyóu gōngyìng bǎozhàng) – Oil supply guarantee – Đảm bảo cung cấp dầu mỏ |
213 | 海上油田开发 (hǎishàng yóutián kāifā) – Offshore oilfield development – Phát triển mỏ dầu ngoài khơi |
214 | 石油化工出口 (shíyóu huàgōng chūkǒu) – Petrochemical export – Xuất khẩu hóa dầu |
215 | 油气经济效益 (yóuqì jīngjì xiàoyì) – Economic benefits of oil and gas – Hiệu quả kinh tế từ dầu khí |
216 | 石油能源消费 (shíyóu néngyuán xiāofèi) – Petroleum energy consumption – Tiêu thụ năng lượng dầu mỏ |
217 | 非常规油气勘探 (fēichuánguī yóuqì kāntàn) – Unconventional oil and gas exploration – Thăm dò dầu khí phi truyền thống |
218 | 油气投资回报 (yóuqì tóuzī huíbào) – Return on investment in oil and gas – Lợi tức đầu tư vào dầu khí |
219 | 石油出口税收 (shíyóu chūkǒu shuìshōu) – Oil export taxation – Thuế xuất khẩu dầu mỏ |
220 | 油气环保认证 (yóuqì huánbǎo rènzhèng) – Oil and gas environmental certification – Chứng nhận môi trường dầu khí |
221 | 炼油厂安全标准 (liànyóuchǎng ānquán biāozhǔn) – Refinery safety standards – Tiêu chuẩn an toàn nhà máy lọc dầu |
222 | 深海钻井平台 (shēnhǎi zuǎnjǐng píngtái) – Deep-sea drilling platform – Giàn khoan biển sâu |
223 | 石油技术培训 (shíyóu jìshù péixùn) – Petroleum technology training – Đào tạo công nghệ dầu mỏ |
224 | 油气管道维修 (yóuqì guǎndào wéixiū) – Oil and gas pipeline maintenance – Bảo trì đường ống dầu khí |
225 | 石油市场监管 (shíyóu shìchǎng jiānguǎn) – Oil market regulation – Quản lý thị trường dầu mỏ |
226 | 石油价格指数 (shíyóu jiàgé zhǐshù) – Oil price index – Chỉ số giá dầu mỏ |
227 | 油气行业税率 (yóuqì hángyè shuìlǜ) – Oil and gas industry tax rate – Thuế suất ngành dầu khí |
228 | 油气区块勘探 (yóuqì qūkuài kāntàn) – Oil and gas block exploration – Thăm dò lô dầu khí |
229 | 石油库存管理 (shíyóu kùcún guǎnlǐ) – Oil inventory management – Quản lý tồn kho dầu mỏ |
230 | 石油运输费用 (shíyóu yùnshū fèiyòng) – Oil transportation cost – Chi phí vận chuyển dầu mỏ |
231 | 炼油厂设计 (liànyóuchǎng shèjì) – Refinery design – Thiết kế nhà máy lọc dầu |
232 | 天然气分离厂 (tiānránqì fēnlíchǎng) – Gas separation plant – Nhà máy tách khí tự nhiên |
233 | 油气合同谈判 (yóuqì hétóng tánpàn) – Oil and gas contract negotiation – Đàm phán hợp đồng dầu khí |
234 | 石油贸易融资 (shíyóu màoyì róngzī) – Oil trade financing – Tài trợ thương mại dầu mỏ |
235 | 油气储备政策 (yóuqì chúbèi zhèngcè) – Oil and gas reserve policy – Chính sách dự trữ dầu khí |
236 | 石油管道设计 (shíyóu guǎndào shèjì) – Oil pipeline design – Thiết kế đường ống dẫn dầu |
237 | 油气运输基础设施 (yóuqì yùnshū jīchǔ shèshī) – Oil and gas transportation infrastructure – Cơ sở hạ tầng vận chuyển dầu khí |
238 | 石油产品检测 (shíyóu chǎnpǐn jiǎncè) – Petroleum product testing – Kiểm tra chất lượng sản phẩm dầu mỏ |
239 | 海上油田维护 (hǎishàng yóutián wéihù) – Offshore oilfield maintenance – Bảo trì mỏ dầu ngoài khơi |
240 | 油气行业保险 (yóuqì hángyè bǎoxiǎn) – Oil and gas industry insurance – Bảo hiểm ngành dầu khí |
241 | 石油需求弹性 (shíyóu xūqiú tánxìng) – Oil demand elasticity – Độ co giãn của nhu cầu dầu mỏ |
242 | 油气行业并购 (yóuqì hángyè bìnggòu) – Oil and gas industry mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập trong ngành dầu khí |
243 | 石油市场预测 (shíyóu shìchǎng yùcè) – Oil market forecast – Dự báo thị trường dầu mỏ |
244 | 油气税收政策 (yóuqì shuìshōu zhèngcè) – Oil and gas tax policy – Chính sách thuế dầu khí |
245 | 石油生产合规性 (shíyóu shēngchǎn hégéxìng) – Oil production compliance – Tuân thủ trong sản xuất dầu mỏ |
246 | 天然气发电厂 (tiānránqì fādiànchǎng) – Natural gas power plant – Nhà máy điện khí tự nhiên |
247 | 石油化工自动化 (shíyóu huàgōng zìdònghuà) – Petrochemical automation – Tự động hóa trong hóa dầu |
248 | 油气行业技术创新 (yóuqì hángyè jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in the oil and gas industry – Đổi mới công nghệ trong ngành dầu khí |
249 | 石油进出口管理 (shíyóu jìnkǒu guǎnlǐ) – Oil import and export management – Quản lý xuất nhập khẩu dầu mỏ |
250 | 油气行业环境责任 (yóuqì hángyè huánjìng zérèn) – Environmental responsibility in the oil and gas industry – Trách nhiệm môi trường trong ngành dầu khí |
251 | 石油开采成本 (shíyóu kāicǎi chéngběn) – Oil extraction cost – Chi phí khai thác dầu mỏ |
252 | 油气市场监管 (yóuqì shìchǎng jiānguǎn) – Oil and gas market regulation – Quản lý thị trường dầu khí |
253 | 石油勘探技术 (shíyóu kāntàn jìshù) – Oil exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu mỏ |
254 | 油气开采技术 (yóuqì kāicǎi jìshù) – Oil and gas extraction technology – Công nghệ khai thác dầu khí |
255 | 油气储量预测 (yóuqì chǔliàng yùcè) – Oil and gas reserve forecast – Dự báo trữ lượng dầu khí |
256 | 石油加工过程 (shíyóu jiāgōng guòchéng) – Oil refining process – Quy trình lọc dầu |
257 | 油气领域法规 (yóuqì lǐngyù fǎguī) – Oil and gas industry regulations – Quy định trong ngành dầu khí |
258 | 油气生产效率 (yóuqì shēngchǎn xiàolǜ) – Oil and gas production efficiency – Hiệu quả sản xuất dầu khí |
259 | 石油生产安全 (shíyóu shēngchǎn ānquán) – Oil production safety – An toàn sản xuất dầu mỏ |
260 | 油气产业链整合 (yóuqì chǎnyè liàn zhěnghé) – Oil and gas industry chain integration – Tích hợp chuỗi ngành công nghiệp dầu khí |
261 | 石油替代能源技术 (shíyóu tìdài néngyuán jìshù) – Alternative energy technology to oil – Công nghệ năng lượng thay thế dầu mỏ |
262 | 油气资源利用率 (yóuqì zīyuán lìyòng lǜ) – Oil and gas resource utilization rate – Tỷ lệ sử dụng tài nguyên dầu khí |
263 | 石油储存设施 (shíyóu chúcún shèshī) – Oil storage facilities – Cơ sở lưu trữ dầu mỏ |
264 | 油气市场需求 (yóuqì shìchǎng xūqiú) – Oil and gas market demand – Nhu cầu thị trường dầu khí |
265 | 石油投资回报率 (shíyóu tóuzī huíbàolǜ) – Oil investment return rate – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư dầu mỏ |
266 | 石油气站 (shíyóu qì zhàn) – Oil and gas station – Trạm dầu khí |
267 | 石油开采过程 (shíyóu kāicǎi guòchéng) – Oil extraction process – Quy trình khai thác dầu mỏ |
268 | 油气环境监测 (yóuqì huánjìng jiāncè) – Oil and gas environmental monitoring – Giám sát môi trường dầu khí |
269 | 石油物资采购 (shíyóu wùzī cǎigòu) – Petroleum procurement – Mua sắm vật tư dầu mỏ |
270 | 油气设备维护 (yóuqì shèbèi wéihù) – Oil and gas equipment maintenance – Bảo trì thiết bị dầu khí |
271 | 石油研究中心 (shíyóu yánjiū zhōngxīn) – Petroleum research center – Trung tâm nghiên cứu dầu mỏ |
272 | 石油替代燃料 (shíyóu tìdài ránliào) – Alternative petroleum fuels – Nhiên liệu thay thế dầu mỏ |
273 | 油气供应链 (yóuqì gōngyìng liàn) – Oil and gas supply chain – Chuỗi cung ứng dầu khí |
274 | 石油勘探区 (shíyóu kāntàn qū) – Oil exploration area – Khu vực thăm dò dầu mỏ |
275 | 油气行业改革 (yóuqì hángyè gǎigé) – Oil and gas industry reform – Cải cách ngành dầu khí |
276 | 石油储备系统 (shíyóu chǔbèi xìtǒng) – Oil reserve system – Hệ thống dự trữ dầu mỏ |
277 | 油气田开发项目 (yóuqì tián kāifā xiàngmù) – Oil and gas field development project – Dự án phát triển mỏ dầu khí |
278 | 石油价格波动 (shíyóu jiàgé bōdòng) – Oil price fluctuation – Biến động giá dầu mỏ |
279 | 石油市场需求分析 (shíyóu shìchǎng xūqiú fēnxī) – Oil market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường dầu mỏ |
280 | 石油生产设备 (shíyóu shēngchǎn shèbèi) – Oil production equipment – Thiết bị sản xuất dầu mỏ |
281 | 油气交易平台 (yóuqì jiāoyì píngtái) – Oil and gas trading platform – Nền tảng giao dịch dầu khí |
282 | 石油产业政策 (shíyóu chǎnyè zhèngcè) – Petroleum industry policy – Chính sách ngành dầu mỏ |
283 | 油气储运设施 (yóuqì chúyùn shèshī) – Oil and gas storage and transportation facilities – Cơ sở lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
284 | 石油炼制工艺 (shíyóu liànzhì gōngyì) – Petroleum refining process – Quy trình lọc dầu mỏ |
285 | 油气开采区 (yóuqì kāicǎi qū) – Oil and gas extraction area – Khu vực khai thác dầu khí |
286 | 石油市场趋势 (shíyóu shìchǎng qūshì) – Oil market trends – Xu hướng thị trường dầu mỏ |
287 | 石油能源安全战略 (shíyóu néngyuán ānquán zhànlüè) – Petroleum energy security strategy – Chiến lược an ninh năng lượng dầu mỏ |
288 | 油气勘探服务 (yóuqì kāntàn fúwù) – Oil and gas exploration services – Dịch vụ thăm dò dầu khí |
289 | 油气行业可持续发展 (yóuqì hángyè kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development in the oil and gas industry – Phát triển bền vững trong ngành dầu khí |
290 | 石油钻井工程 (shíyóu zuānjǐng gōngchéng) – Petroleum drilling engineering – Kỹ thuật khoan dầu mỏ |
291 | 油气生产设施 (yóuqì shēngchǎn shèshī) – Oil and gas production facilities – Cơ sở sản xuất dầu khí |
292 | 石油产品标准 (shíyóu chǎnpǐn biāozhǔn) – Petroleum product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm dầu mỏ |
293 | 油气资源勘探 (yóuqì zīyuán kāntàn) – Oil and gas resource exploration – Thăm dò tài nguyên dầu khí |
294 | 石油管道运输 (shíyóu guǎndào yùnshū) – Oil pipeline transportation – Vận chuyển qua đường ống dầu mỏ |
295 | 石油钻井平台 (shíyóu zuānjǐng píngtái) – Oil drilling platform – Giàn khoan dầu mỏ |
296 | 油气生产技术 (yóuqì shēngchǎn jìshù) – Oil and gas production technology – Công nghệ sản xuất dầu khí |
297 | 石油市场竞争 (shíyóu shìchǎng jìngzhēng) – Oil market competition – Cạnh tranh thị trường dầu mỏ |
298 | 油气资源管理 (yóuqì zīyuán guǎnlǐ) – Oil and gas resource management – Quản lý tài nguyên dầu khí |
299 | 石油技术发展 (shíyóu jìshù fāzhǎn) – Petroleum technology development – Phát triển công nghệ dầu mỏ |
300 | 油气行业法规 (yóuqì hángyè fǎguī) – Oil and gas industry regulations – Quy định trong ngành dầu khí |
301 | 石油化工产业 (shíyóu huàgōng chǎnyè) – Petrochemical industry – Ngành công nghiệp hóa dầu |
302 | 油气钻探深水区 (yóuqì zuāntàn shēnshuǐ qū) – Deepwater oil and gas drilling area – Khu vực khoan dầu khí nước sâu |
303 | 石油加工厂 (shíyóu jiāgōng chǎng) – Oil processing plant – Nhà máy chế biến dầu mỏ |
304 | 油气行业生产成本 (yóuqì hángyè shēngchǎn chéngběn) – Oil and gas production cost – Chi phí sản xuất dầu khí |
305 | 石油工业自动化 (shíyóu gōngyè zìdònghuà) – Petroleum industry automation – Tự động hóa trong ngành dầu mỏ |
306 | 油气储备设施 (yóuqì chúbèi shèshī) – Oil and gas reserve facilities – Cơ sở dự trữ dầu khí |
307 | 油气产品流通 (yóuqì chǎnpǐn liútōng) – Oil and gas product circulation – Lưu thông sản phẩm dầu khí |
308 | 石油进出口政策 (shíyóu jìnkǒu zhèngcè) – Oil import and export policies – Chính sách xuất nhập khẩu dầu mỏ |
309 | 油气资源再生 (yóuqì zīyuán zàishēng) – Oil and gas resource regeneration – Tái tạo tài nguyên dầu khí |
310 | 石油设备供应 (shíyóu shèbèi gōngyìng) – Petroleum equipment supply – Cung cấp thiết bị dầu mỏ |
311 | 油气贸易策略 (yóuqì màoyì cèlüè) – Oil and gas trade strategies – Chiến lược thương mại dầu khí |
312 | 石油污染应对措施 (shíyóu wūrǎn yìngduì cuòshī) – Oil pollution response measures – Biện pháp ứng phó ô nhiễm dầu mỏ |
313 | 油气回收技术 (yóuqì huíshōu jìshù) – Oil and gas recovery technology – Công nghệ thu hồi dầu khí |
314 | 石油产业发展规划 (shíyóu chǎnyè fāzhǎn guīhuà) – Petroleum industry development plan – Kế hoạch phát triển ngành dầu mỏ |
315 | 油气行业市场份额 (yóuqì hángyè shìchǎng fèn’é) – Oil and gas market share – Thị phần ngành dầu khí |
316 | 石油化工产品出口 (shíyóu huàgōng chǎnpǐn chūkǒu) – Petrochemical product export – Xuất khẩu sản phẩm hóa dầu |
317 | 油气设备技术更新 (yóuqì shèbèi jìshù gēngxīn) – Oil and gas equipment technology upgrade – Nâng cấp công nghệ thiết bị dầu khí |
318 | 石油开采许可 (shíyóu kāicǎi xǔkě) – Oil extraction permit – Giấy phép khai thác dầu mỏ |
319 | 油气行业职业安全 (yóuqì hángyè zhíyè ānquán) – Occupational safety in the oil and gas industry – An toàn lao động trong ngành dầu khí |
320 | 石油储备监测系统 (shíyóu chǔbèi jiāncè xìtǒng) – Oil reserve monitoring system – Hệ thống giám sát dự trữ dầu mỏ |
321 | 油气开采区块划分 (yóuqì kāicǎi qūkuài huàfēn) – Oil and gas extraction block division – Phân lô khai thác dầu khí |
322 | 油气资源开发计划 (yóuqì zīyuán kāifā jìhuà) – Oil and gas resource development plan – Kế hoạch phát triển tài nguyên dầu khí |
323 | 石油能源节约 (shíyóu néngyuán jiéyuē) – Petroleum energy conservation – Tiết kiệm năng lượng dầu mỏ |
324 | 油气行业竞争格局 (yóuqì hángyè jìngzhēng géjú) – Competitive landscape in the oil and gas industry – Cục diện cạnh tranh ngành dầu khí |
325 | 石油污染治理技术 (shíyóu wūrǎn zhìlǐ jìshù) – Oil pollution control technology – Công nghệ xử lý ô nhiễm dầu mỏ |
326 | 油气勘探设备 (yóuqì kāntàn shèbèi) – Oil and gas exploration equipment – Thiết bị thăm dò dầu khí |
327 | 石油出口关税 (shíyóu chūkǒu guānshuì) – Oil export tariffs – Thuế xuất khẩu dầu mỏ |
328 | 油气生产许可 (yóuqì shēngchǎn xǔkě) – Oil and gas production license – Giấy phép sản xuất dầu khí |
329 | 石油运输船 (shíyóu yùnshū chuán) – Oil tanker – Tàu chở dầu |
330 | 油气田开发规划 (yóuqì tián kāifā guīhuà) – Oil and gas field development plan – Kế hoạch phát triển mỏ dầu khí |
331 | 石油管道维修 (shíyóu guǎndào wéixiū) – Oil pipeline maintenance – Bảo trì đường ống dầu mỏ |
332 | 油气工业创新 (yóuqì gōngyè chuàngxīn) – Innovation in the oil and gas industry – Đổi mới trong ngành công nghiệp dầu khí |
333 | 石油工业职业培训 (shíyóu gōngyè zhíyè péixùn) – Petroleum industry vocational training – Đào tạo nghề trong ngành dầu mỏ |
334 | 油气行业环境评估 (yóuqì hángyè huánjìng pínggū) – Environmental assessment in the oil and gas industry – Đánh giá môi trường trong ngành dầu khí |
335 | 石油出口政策 (shíyóu chūkǒu zhèngcè) – Oil export policies – Chính sách xuất khẩu dầu mỏ |
336 | 油气田储层特性 (yóuqì tián chúcéng tèxìng) – Reservoir characteristics of oil and gas fields – Đặc tính tầng chứa dầu khí |
337 | 石油精炼厂效率 (shíyóu jīngliàn chǎng xiàolǜ) – Refinery efficiency – Hiệu suất nhà máy lọc dầu |
338 | 油气储量评估 (yóuqì chǔliàng pínggū) – Oil and gas reserve evaluation – Đánh giá trữ lượng dầu khí |
339 | 石油贸易壁垒 (shíyóu màoyì bìlěi) – Oil trade barriers – Rào cản thương mại dầu mỏ |
340 | 油气勘探许可证 (yóuqì kāntàn xǔkězhèng) – Oil and gas exploration permit – Giấy phép thăm dò dầu khí |
341 | 石油产品储存管理 (shíyóu chǎnpǐn chúcún guǎnlǐ) – Petroleum product storage management – Quản lý lưu trữ sản phẩm dầu mỏ |
342 | 油气开采平台设计 (yóuqì kāicǎi píngtái shèjì) – Oil and gas platform design – Thiết kế giàn khai thác dầu khí |
343 | 石油企业风险管理 (shíyóu qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in petroleum enterprises – Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp dầu mỏ |
344 | 油气生产优化技术 (yóuqì shēngchǎn yōuhuà jìshù) – Optimization technology for oil and gas production – Công nghệ tối ưu hóa sản xuất dầu khí |
345 | 石油行业经济分析 (shíyóu hángyè jīngjì fēnxī) – Economic analysis of the oil industry – Phân tích kinh tế ngành dầu mỏ |
346 | 油气田开发经济性 (yóuqì tián kāifā jīngjìxìng) – Economic viability of oil and gas field development – Tính kinh tế của phát triển mỏ dầu khí |
347 | 石油污染监控设备 (shíyóu wūrǎn jiānkòng shèbèi) – Oil pollution monitoring equipment – Thiết bị giám sát ô nhiễm dầu mỏ |
348 | 油气行业成本控制 (yóuqì hángyè chéngběn kòngzhì) – Cost control in the oil and gas industry – Kiểm soát chi phí trong ngành dầu khí |
349 | 石油贸易合同 (shíyóu màoyì hétóng) – Oil trade contract – Hợp đồng thương mại dầu mỏ |
350 | 油气管道泄漏检测 (yóuqì guǎndào xièlòu jiǎncè) – Oil and gas pipeline leakage detection – Phát hiện rò rỉ đường ống dầu khí |
351 | 石油市场供应链 (shíyóu shìchǎng gōngyìng liàn) – Oil market supply chain – Chuỗi cung ứng thị trường dầu mỏ |
352 | 油气行业环境保护 (yóuqì hángyè huánjìng bǎohù) – Environmental protection in the oil and gas industry – Bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí |
353 | 石油工业数字化 (shíyóu gōngyè shùzìhuà) – Digitalization of the petroleum industry – Số hóa ngành dầu mỏ |
354 | 油气行业全球趋势 (yóuqì hángyè quánqiú qūshì) – Global trends in the oil and gas industry – Xu hướng toàn cầu trong ngành dầu khí |
355 | 石油产品出口管理 (shíyóu chǎnpǐn chūkǒu guǎnlǐ) – Management of petroleum product exports – Quản lý xuất khẩu sản phẩm dầu mỏ |
356 | 油气资源国际合作 (yóuqì zīyuán guójì hézuò) – International cooperation on oil and gas resources – Hợp tác quốc tế về tài nguyên dầu khí |
357 | 石油钻井技术创新 (shíyóu zuānjǐng jìshù chuàngxīn) – Innovations in oil drilling technology – Đổi mới công nghệ khoan dầu mỏ |
358 | 油气储运系统优化 (yóuqì chúyùn xìtǒng yōuhuà) – Optimization of oil and gas storage and transportation systems – Tối ưu hóa hệ thống lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
359 | 石油行业碳排放 (shíyóu hángyè tàn páifàng) – Carbon emissions in the petroleum industry – Phát thải carbon trong ngành dầu mỏ |
360 | 油气资源可再生性 (yóuqì zīyuán kězàishēng xìng) – Renewability of oil and gas resources – Tính tái tạo của tài nguyên dầu khí |
361 | 石油运输安全标准 (shíyóu yùnshū ānquán biāozhǔn) – Oil transportation safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển dầu mỏ |
362 | 油气行业监管政策 (yóuqì hángyè jiānguǎn zhèngcè) – Regulatory policies in the oil and gas industry – Chính sách giám sát ngành dầu khí |
363 | 石油管道网络建设 (shíyóu guǎndào wǎngluò jiànshè) – Construction of oil pipeline networks – Xây dựng mạng lưới đường ống dầu mỏ |
364 | 油气储备国家战略 (yóuqì chúbèi guójiā zhànlüè) – National strategy for oil and gas reserves – Chiến lược quốc gia về dự trữ dầu khí |
365 | 石油化学反应过程 (shíyóu huàxué fǎnyìng guòchéng) – Chemical reaction processes in petroleum – Quá trình phản ứng hóa học trong dầu mỏ |
366 | 油气行业供应商关系 (yóuqì hángyè gōngyìngshāng guānxì) – Supplier relationships in the oil and gas industry – Quan hệ với nhà cung cấp trong ngành dầu khí |
367 | 石油运输成本核算 (shíyóu yùnshū chéngběn hésuàn) – Oil transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển dầu mỏ |
368 | 油气资源优化配置 (yóuqì zīyuán yōuhuà pèizhì) – Optimal allocation of oil and gas resources – Phân bổ tối ưu tài nguyên dầu khí |
369 | 石油市场需求预测 (shíyóu shìchǎng xūqiú yùcè) – Oil market demand forecasting – Dự báo nhu cầu thị trường dầu mỏ |
370 | 油气储层动态监测 (yóuqì chúcéng dòngtài jiāncè) – Dynamic monitoring of oil and gas reservoirs – Giám sát động thái tầng chứa dầu khí |
371 | 石油行业劳动力分配 (shíyóu hángyè láodònglì fēnpèi) – Workforce allocation in the petroleum industry – Phân bổ lực lượng lao động trong ngành dầu mỏ |
372 | 油气运输物流技术 (yóuqì yùnshū wùliú jìshù) – Logistics technology for oil and gas transportation – Công nghệ logistics vận chuyển dầu khí |
373 | 石油企业竞争战略 (shíyóu qǐyè jìngzhēng zhànlüè) – Competitive strategy of petroleum enterprises – Chiến lược cạnh tranh của doanh nghiệp dầu mỏ |
374 | 油气生产动态调整 (yóuqì shēngchǎn dòngtài tiáozhěng) – Dynamic adjustment in oil and gas production – Điều chỉnh động sản xuất dầu khí |
375 | 石油能源转换效率 (shíyóu néngyuán zhuǎnhuàn xiàolǜ) – Energy conversion efficiency of petroleum – Hiệu suất chuyển đổi năng lượng dầu mỏ |
376 | 油气资源战略储备 (yóuqì zīyuán zhànlüè chúbèi) – Strategic reserves of oil and gas resources – Dự trữ chiến lược tài nguyên dầu khí |
377 | 石油勘探风险分析 (shíyóu kāntàn fēngxiǎn fēnxī) – Risk analysis in oil exploration – Phân tích rủi ro trong thăm dò dầu mỏ |
378 | 油气行业政策调整 (yóuqì hángyè zhèngcè tiáozhěng) – Policy adjustments in the oil and gas industry – Điều chỉnh chính sách trong ngành dầu khí |
379 | 石油出口物流管理 (shíyóu chūkǒu wùliú guǎnlǐ) – Logistics management of oil exports – Quản lý logistics xuất khẩu dầu mỏ |
380 | 油气资源开发周期 (yóuqì zīyuán kāifā zhōuqī) – Development cycle of oil and gas resources – Chu kỳ phát triển tài nguyên dầu khí |
381 | 石油污染防控措施 (shíyóu wūrǎn fángkòng cuòshī) – Measures for oil pollution prevention and control – Biện pháp phòng chống ô nhiễm dầu mỏ |
382 | 油气行业资本投资 (yóuqì hángyè zīběn tóuzī) – Capital investment in the oil and gas industry – Đầu tư vốn trong ngành dầu khí |
383 | 石油企业并购活动 (shíyóu qǐyè bìnggòu huódòng) – Mergers and acquisitions in petroleum enterprises – Hoạt động mua bán và sáp nhập trong doanh nghiệp dầu mỏ |
384 | 油气储备调控机制 (yóuqì chúbèi tiáokòng jīzhì) – Regulatory mechanisms for oil and gas reserves – Cơ chế điều tiết dự trữ dầu khí |
385 | 石油产品市场动态 (shíyóu chǎnpǐn shìchǎng dòngtài) – Market dynamics of petroleum products – Động thái thị trường sản phẩm dầu mỏ |
386 | 油气田注水开发技术 (yóuqì tián zhùshuǐ kāifā jìshù) – Water injection technology for oil and gas fields – Công nghệ bơm nước khai thác mỏ dầu khí |
387 | 石油工业绿色转型 (shíyóu gōngyè lǜsè zhuǎnxíng) – Green transformation in the petroleum industry – Chuyển đổi xanh trong ngành dầu mỏ |
388 | 油气运输设施建设 (yóuqì yùnshū shèshī jiànshè) – Construction of oil and gas transportation facilities – Xây dựng cơ sở vận chuyển dầu khí |
389 | 石油勘探技术标准 (shíyóu kāntàn jìshù biāozhǔn) – Technical standards for oil exploration – Tiêu chuẩn kỹ thuật cho thăm dò dầu mỏ |
390 | 油气生产设备自动化 (yóuqì shēngchǎn shèbèi zìdònghuà) – Automation of oil and gas production equipment – Tự động hóa thiết bị sản xuất dầu khí |
391 | 石油价格波动风险 (shíyóu jiàgé bōdòng fēngxiǎn) – Price fluctuation risk in the petroleum market – Rủi ro biến động giá trong thị trường dầu mỏ |
392 | 油气资源开发协调性 (yóuqì zīyuán kāifā xiétiáoxìng) – Coordination in oil and gas resource development – Tính phối hợp trong phát triển tài nguyên dầu khí |
393 | 石油污染治理方案 (shíyóu wūrǎn zhìlǐ fāng’àn) – Oil pollution remediation plan – Kế hoạch xử lý ô nhiễm dầu mỏ |
394 | 油气行业能源效率 (yóuqì hángyè néngyuán xiàolǜ) – Energy efficiency in the oil and gas industry – Hiệu quả năng lượng trong ngành dầu khí |
395 | 石油企业社会责任 (shíyóu qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility of petroleum enterprises – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp dầu mỏ |
396 | 油气储存容器设计 (yóuqì chúcún róngqì shèjì) – Design of oil and gas storage containers – Thiết kế thùng chứa dầu khí |
397 | 石油行业智能化发展 (shíyóu hángyè zhìnénghuà fāzhǎn) – Smart development in the petroleum industry – Phát triển thông minh trong ngành dầu mỏ |
398 | 油气田压裂技术 (yóuqì tián yālì jìshù) – Fracturing technology for oil and gas fields – Công nghệ nứt vỡ thủy lực mỏ dầu khí |
399 | 石油运输风险评估 (shíyóu yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in oil transportation – Đánh giá rủi ro trong vận chuyển dầu mỏ |
400 | 油气生产动态优化 (yóuqì shēngchǎn dòngtài yōuhuà) – Dynamic optimization of oil and gas production – Tối ưu hóa động sản xuất dầu khí |
401 | 石油储备国际标准 (shíyóu chúbèi guójì biāozhǔn) – International standards for oil reserves – Tiêu chuẩn quốc tế về dự trữ dầu mỏ |
402 | 油气行业税收政策 (yóuqì hángyè shuìshōu zhèngcè) – Tax policies in the oil and gas industry – Chính sách thuế trong ngành dầu khí |
403 | 石油产品检验技术 (shíyóu chǎnpǐn jiǎnyàn jìshù) – Inspection technology for petroleum products – Công nghệ kiểm tra sản phẩm dầu mỏ |
404 | 油气田开发风险控制 (yóuqì tián kāifā fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in oil and gas field development – Kiểm soát rủi ro trong phát triển mỏ dầu khí |
405 | 石油运输智能化技术 (shíyóu yùnshū zhìnénghuà jìshù) – Intelligent technology for oil transportation – Công nghệ thông minh trong vận chuyển dầu mỏ |
406 | 油气行业环境影响评估 (yóuqì hángyè huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment in the oil and gas industry – Đánh giá tác động môi trường trong ngành dầu khí |
407 | 石油生产能效管理 (shíyóu shēngchǎn néngxiào guǎnlǐ) – Energy efficiency management in oil production – Quản lý hiệu suất năng lượng trong sản xuất dầu mỏ |
408 | 油气资源分配机制 (yóuqì zīyuán fēnpèi jīzhì) – Mechanisms for oil and gas resource allocation – Cơ chế phân bổ tài nguyên dầu khí |
409 | 石油运输途径优化 (shíyóu yùnshū tújìng yōuhuà) – Optimization of oil transportation routes – Tối ưu hóa lộ trình vận chuyển dầu mỏ |
410 | 油气行业国际交流合作 (yóuqì hángyè guójì jiāoliú hézuò) – International exchange and cooperation in the oil and gas industry – Giao lưu và hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí |
411 | 石油资源管理法规 (shíyóu zīyuán guǎnlǐ fǎguī) – Regulations for petroleum resource management – Quy định quản lý tài nguyên dầu mỏ |
412 | 油气田储层评估技术 (yóuqì tián chúcéng pínggū jìshù) – Reservoir evaluation technology for oil and gas fields – Công nghệ đánh giá tầng chứa dầu khí |
413 | 石油化学品市场分析 (shíyóu huàxuépǐn shìchǎng fēnxī) – Market analysis of petroleum chemicals – Phân tích thị trường hóa chất dầu mỏ |
414 | 油气生产环境标准 (yóuqì shēngchǎn huánjìng biāozhǔn) – Environmental standards for oil and gas production – Tiêu chuẩn môi trường sản xuất dầu khí |
415 | 石油运输物流网络 (shíyóu yùnshū wùliú wǎngluò) – Logistics network for oil transportation – Mạng lưới logistics vận chuyển dầu mỏ |
416 | 油气行业市场竞争力 (yóuqì hángyè shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness of the oil and gas industry – Năng lực cạnh tranh thị trường của ngành dầu khí |
417 | 石油污染灾害防治 (shíyóu wūrǎn zāihài fángzhì) – Prevention and control of oil pollution disasters – Phòng chống và kiểm soát thảm họa ô nhiễm dầu mỏ |
418 | 油气资源综合开发 (yóuqì zīyuán zònghé kāifā) – Comprehensive development of oil and gas resources – Phát triển toàn diện tài nguyên dầu khí |
419 | 石油开采技术成本 (shíyóu kāicǎi jìshù chéngběn) – Cost of oil extraction technology – Chi phí công nghệ khai thác dầu mỏ |
420 | 油气行业供应链管理 (yóuqì hángyè gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management in the oil and gas industry – Quản lý chuỗi cung ứng trong ngành dầu khí |
421 | 石油企业数据分析平台 (shíyóu qǐyè shùjù fēnxī píngtái) – Data analysis platform for petroleum enterprises – Nền tảng phân tích dữ liệu cho doanh nghiệp dầu mỏ |
422 | 油气储运过程优化 (yóuqì chúyùn guòchéng yōuhuà) – Optimization of oil and gas storage and transportation processes – Tối ưu hóa quá trình lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
423 | 石油勘探地质模型 (shíyóu kāntàn dìzhì móxíng) – Geological model for oil exploration – Mô hình địa chất cho thăm dò dầu mỏ |
424 | 油气行业财务风险管理 (yóuqì hángyè cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management in the oil and gas industry – Quản lý rủi ro tài chính trong ngành dầu khí |
425 | 石油行业可持续发展战略 (shíyóu hángyè kěchíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategy for the petroleum industry – Chiến lược phát triển bền vững ngành dầu mỏ |
426 | 油气储存安全管理 (yóuqì chúcún ānquán guǎnlǐ) – Safety management for oil and gas storage – Quản lý an toàn lưu trữ dầu khí |
427 | 石油行业市场研究报告 (shíyóu hángyè shìchǎng yánjiū bàogào) – Market research report for the petroleum industry – Báo cáo nghiên cứu thị trường ngành dầu mỏ |
428 | 油气资源勘探许可证 (yóuqì zīyuán kāntàn xǔkězhèng) – Exploration permit for oil and gas resources – Giấy phép thăm dò tài nguyên dầu khí |
429 | 石油化学工艺设计 (shíyóu huàxué gōngyì shèjì) – Chemical process design in petroleum – Thiết kế quy trình hóa học trong dầu mỏ |
430 | 油气生产环境保护计划 (yóuqì shēngchǎn huánjìng bǎohù jìhuà) – Environmental protection plan for oil and gas production – Kế hoạch bảo vệ môi trường sản xuất dầu khí |
431 | 石油运输燃料优化 (shíyóu yùnshū ránliào yōuhuà) – Fuel optimization in oil transportation – Tối ưu hóa nhiên liệu trong vận chuyển dầu mỏ |
432 | 油气储运设备维护 (yóuqì chúyùn shèbèi wéihù) – Maintenance of oil and gas storage and transportation equipment – Bảo dưỡng thiết bị lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
433 | 石油行业税务合规性 (shíyóu hángyè shuìwù hégé xìng) – Tax compliance in the petroleum industry – Tuân thủ thuế trong ngành dầu mỏ |
434 | 油气田动态生产模型 (yóuqì tián dòngtài shēngchǎn móxíng) – Dynamic production model for oil and gas fields – Mô hình sản xuất động cho mỏ dầu khí |
435 | 石油储备安全评估 (shíyóu chúbèi ānquán pínggū) – Safety assessment of oil reserves – Đánh giá an toàn dự trữ dầu mỏ |
436 | 油气资源开采环境影响 (yóuqì zīyuán kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact of oil and gas extraction – Tác động môi trường của khai thác dầu khí |
437 | 石油运输路径优化技术 (shíyóu yùnshū lùjìng yōuhuà jìshù) – Route optimization technology for oil transportation – Công nghệ tối ưu hóa lộ trình vận chuyển dầu mỏ |
438 | 油气行业能源转型战略 (yóuqì hángyè néngyuán zhuǎnxíng zhànlüè) – Energy transition strategy in the oil and gas industry – Chiến lược chuyển đổi năng lượng trong ngành dầu khí |
439 | 石油勘探技术协作平台 (shíyóu kāntàn jìshù xiézuò píngtái) – Collaborative platform for oil exploration technology – Nền tảng hợp tác công nghệ thăm dò dầu mỏ |
440 | 油气储运风险缓释措施 (yóuqì chúyùn fēngxiǎn huǎnshì cuòshī) – Risk mitigation measures in oil and gas storage and transportation – Biện pháp giảm thiểu rủi ro lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
441 | 石油产品国际贸易规则 (shíyóu chǎnpǐn guójì màoyì guīzé) – International trade rules for petroleum products – Quy tắc thương mại quốc tế cho sản phẩm dầu mỏ |
442 | 油气行业碳排放监测系统 (yóuqì hángyè tàn páifàng jiāncè xìtǒng) – Carbon emission monitoring system for the oil and gas industry – Hệ thống giám sát phát thải carbon cho ngành dầu khí |
443 | 石油工业智能设备开发 (shíyóu gōngyè zhìnéng shèbèi kāifā) – Development of smart equipment for the petroleum industry – Phát triển thiết bị thông minh cho ngành dầu mỏ |
444 | 油气田钻井液优化设计 (yóuqì tián zuānjǐng yè yōuhuà shèjì) – Optimization design of drilling fluids for oil and gas fields – Thiết kế tối ưu hóa dung dịch khoan cho mỏ dầu khí |
445 | 石油污染应急响应机制 (shíyóu wūrǎn yìngjí xiǎngyìng jīzhì) – Emergency response mechanism for oil pollution – Cơ chế ứng phó khẩn cấp với ô nhiễm dầu mỏ |
446 | 油气储备量动态管理 (yóuqì chúbèi liàng dòngtài guǎnlǐ) – Dynamic management of oil and gas reserves – Quản lý động lượng dự trữ dầu khí |
447 | 石油市场价格波动分析 (shíyóu shìchǎng jiàgé bōdòng fēnxī) – Price fluctuation analysis in the oil market – Phân tích biến động giá trong thị trường dầu mỏ |
448 | 油气资源综合利用效率 (yóuqì zīyuán zònghé lìyòng xiàolǜ) – Efficiency of comprehensive utilization of oil and gas resources – Hiệu quả sử dụng tổng hợp tài nguyên dầu khí |
449 | 石油开采环保技术研究 (shíyóu kāicǎi huánbǎo jìshù yánjiū) – Research on environmental protection technology for oil extraction – Nghiên cứu công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác dầu mỏ |
450 | 油气田智能化管理平台 (yóuqì tián zhìnénghuà guǎnlǐ píngtái) – Intelligent management platform for oil and gas fields – Nền tảng quản lý thông minh cho mỏ dầu khí |
451 | 石油开采安全标准 (shíyóu kāicǎi ānquán biāozhǔn) – Safety standards for oil extraction – Tiêu chuẩn an toàn cho khai thác dầu mỏ |
452 | 油气行业技术革新 (yóuqì hángyè jìshù géxīn) – Technological innovations in the oil and gas industry – Đổi mới công nghệ trong ngành dầu khí |
453 | 石油运输效率优化 (shíyóu yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – Efficiency optimization in oil transportation – Tối ưu hóa hiệu suất vận chuyển dầu mỏ |
454 | 油气储备设施规划 (yóuqì chúbèi shèshī guīhuà) – Planning of oil and gas reserve facilities – Quy hoạch cơ sở dự trữ dầu khí |
455 | 石油行业环保法律 (shíyóu hángyè huánbǎo fǎlǜ) – Environmental protection laws in the petroleum industry – Luật bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí |
456 | 油气田高效开发模式 (yóuqì tián gāoxiào kāifā móshì) – Efficient development models for oil and gas fields – Mô hình phát triển hiệu quả mỏ dầu khí |
457 | 石油化工产品市场趋势 (shíyóu huàgōng chǎnpǐn shìchǎng qūshì) – Market trends for petrochemical products – Xu hướng thị trường sản phẩm hóa dầu |
458 | 油气行业劳动力优化配置 (yóuqì hángyè láodònglì yōuhuà pèizhì) – Workforce optimization in the oil and gas industry – Tối ưu hóa lực lượng lao động trong ngành dầu khí |
459 | 石油运输合同管理 (shíyóu yùnshū hétóng guǎnlǐ) – Contract management for oil transportation – Quản lý hợp đồng vận chuyển dầu mỏ |
460 | 油气资源分布地图 (yóuqì zīyuán fēnbù dìtú) – Distribution map of oil and gas resources – Bản đồ phân bố tài nguyên dầu khí |
461 | 石油开采设备租赁市场 (shíyóu kāicǎi shèbèi zūlìn shìchǎng) – Rental market for oil extraction equipment – Thị trường cho thuê thiết bị khai thác dầu mỏ |
462 | 油气行业国际化发展路径 (yóuqì hángyè guójìhuà fāzhǎn lùjìng) – Internationalization path for the oil and gas industry – Lộ trình quốc tế hóa ngành dầu khí |
463 | 石油污染生态恢复技术 (shíyóu wūrǎn shēngtài huīfù jìshù) – Ecological restoration technology for oil pollution – Công nghệ phục hồi sinh thái cho ô nhiễm dầu mỏ |
464 | 油气储备量长期预测 (yóuqì chúbèi liàng chángqī yùcè) – Long-term forecasting of oil and gas reserves – Dự báo dài hạn lượng dự trữ dầu khí |
465 | 石油开采过程数字化 (shíyóu kāicǎi guòchéng shùzì huà) – Digitization of oil extraction processes – Số hóa quá trình khai thác dầu mỏ |
466 | 油气行业职业健康标准 (yóuqì hángyè zhíyè jiànkāng biāozhǔn) – Occupational health standards in the oil and gas industry – Tiêu chuẩn sức khỏe nghề nghiệp trong ngành dầu khí |
467 | 石油储备设施抗震设计 (shíyóu chúbèi shèshī kàngzhèn shèjì) – Seismic design for oil reserve facilities – Thiết kế chống động đất cho cơ sở dự trữ dầu mỏ |
468 | 油气生产过程实时监控 (yóuqì shēngchǎn guòchéng shíshí jiānkòng) – Real-time monitoring of oil and gas production processes – Giám sát thời gian thực quá trình sản xuất dầu khí |
469 | 石油化工领域投资机会 (shíyóu huàgōng lǐngyù tóuzī jīhuì) – Investment opportunities in the petrochemical sector – Cơ hội đầu tư trong lĩnh vực hóa dầu |
470 | 油气行业碳捕集与封存 (yóuqì hángyè tàn bǔjí yǔ fēngcún) – Carbon capture and storage in the oil and gas industry – Thu giữ và lưu trữ carbon trong ngành dầu khí |
471 | 石油污染物处理设备 (shíyóu wūrǎnwù chǔlǐ shèbèi) – Equipment for treating petroleum pollutants – Thiết bị xử lý chất gây ô nhiễm dầu mỏ |
472 | 油气田开发环境影响分析 (yóuqì tián kāifā huánjìng yǐngxiǎng fēnxī) – Environmental impact analysis for oil and gas field development – Phân tích tác động môi trường của phát triển mỏ dầu khí |
473 | 石油企业运营效率提升 (shíyóu qǐyè yùnyíng xiàolǜ tíshēng) – Improving operational efficiency of petroleum enterprises – Nâng cao hiệu quả vận hành của doanh nghiệp dầu mỏ |
474 | 油气行业全球市场份额 (yóuqì hángyè quánqiú shìchǎng fèn’é) – Global market share of the oil and gas industry – Thị phần toàn cầu của ngành dầu khí |
475 | 石油运输风险应急方案 (shíyóu yùnshū fēngxiǎn yìngjí fāng’àn) – Emergency response plans for oil transportation risks – Kế hoạch ứng phó rủi ro vận chuyển dầu mỏ |
476 | 油气田地质模型分析 (yóuqì tián dìzhì móxíng fēnxī) – Geological model analysis for oil and gas fields – Phân tích mô hình địa chất mỏ dầu khí |
477 | 石油炼化工艺流程优化 (shíyóu liànhuà gōngyì liúchéng yōuhuà) – Optimization of petroleum refining processes – Tối ưu hóa quy trình tinh luyện dầu mỏ |
478 | 油气行业供应链管理系统 (yóuqì hángyè gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Supply chain management system for the oil and gas industry – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng ngành dầu khí |
479 | 石油储备设施消防设计 (shíyóu chúbèi shèshī xiāofáng shèjì) – Fire protection design for oil reserve facilities – Thiết kế phòng cháy cho cơ sở dự trữ dầu mỏ |
480 | 油气资源储量经济评估 (yóuqì zīyuán chúliàng jīngjì pínggū) – Economic evaluation of oil and gas reserves – Đánh giá kinh tế trữ lượng dầu khí |
481 | 石油污染事故应急演练 (shíyóu wūrǎn shìgù yìngjí yǎnliàn) – Emergency drills for oil pollution incidents – Diễn tập ứng phó sự cố ô nhiễm dầu mỏ |
482 | 油气行业数字化转型战略 (yóuqì hángyè shùzì huà zhuǎnxíng zhànlüè) – Digital transformation strategy in the oil and gas industry – Chiến lược chuyển đổi số ngành dầu khí |
483 | 石油化学工程实验室设备 (shíyóu huàxué gōngchéng shíyàn shèbèi) – Laboratory equipment for petrochemical engineering – Thiết bị phòng thí nghiệm kỹ thuật hóa dầu |
484 | 油气运输管道腐蚀监测 (yóuqì yùnshū guǎndào fǔshí jiāncè) – Corrosion monitoring for oil and gas pipelines – Giám sát ăn mòn đường ống vận chuyển dầu khí |
485 | 石油产业链发展趋势 (shíyóu chǎnyè liàn fāzhǎn qūshì) – Development trends in the petroleum value chain – Xu hướng phát triển chuỗi giá trị ngành dầu mỏ |
486 | 油气资源开发许可证申请 (yóuqì zīyuán kāifā xǔkězhèng shēnqǐng) – Application for oil and gas resource development permits – Đơn xin giấy phép phát triển tài nguyên dầu khí |
487 | 石油污染生物修复技术 (shíyóu wūrǎn shēngwù xiūfù jìshù) – Bioremediation technology for oil pollution – Công nghệ sửa chữa sinh học cho ô nhiễm dầu mỏ |
488 | 油气行业投资风险管理 (yóuqì hángyè tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ) – Investment risk management in the oil and gas industry – Quản lý rủi ro đầu tư trong ngành dầu khí |
489 | 石油开采机械化程度 (shíyóu kāicǎi jīxiè huà chéngdù) – Mechanization level in oil extraction – Mức độ cơ giới hóa trong khai thác dầu mỏ |
490 | 油气行业人才培养计划 (yóuqì hángyè réncái péiyǎng jìhuà) – Talent development plans in the oil and gas industry – Kế hoạch phát triển nhân tài trong ngành dầu khí |
491 | 石油运输事故预防措施 (shíyóu yùnshū shìgù yùfáng cuòshī) – Preventive measures for oil transportation accidents – Biện pháp phòng ngừa tai nạn vận chuyển dầu mỏ |
492 | 油气资源回收利用技术 (yóuqì zīyuán huíshōu lìyòng jìshù) – Recovery and utilization technology for oil and gas resources – Công nghệ thu hồi và tái sử dụng tài nguyên dầu khí |
493 | 石油炼化能源消耗分析 (shíyóu liànhuà néngyuán xiāohào fēnxī) – Energy consumption analysis in petroleum refining – Phân tích tiêu thụ năng lượng trong tinh luyện dầu mỏ |
494 | 油气田设备远程监控系统 (yóuqì tián shèbèi yuǎnchéng jiānkòng xìtǒng) – Remote monitoring system for oil and gas field equipment – Hệ thống giám sát từ xa thiết bị mỏ dầu khí |
495 | 石油市场价格波动预测 (shíyóu shìchǎng jiàgé bōdòng yùcè) – Price fluctuation forecasting in the oil market – Dự báo biến động giá trong thị trường dầu mỏ |
496 | 油气行业碳中和发展路径 (yóuqì hángyè tàn zhōnghé fāzhǎn lùjìng) – Carbon neutrality development path in the oil and gas industry – Lộ trình phát triển trung hòa carbon trong ngành dầu khí |
497 | 石油运输网络优化方案 (shíyóu yùnshū wǎngluò yōuhuà fāng’àn) – Optimization plans for oil transportation networks – Kế hoạch tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển dầu mỏ |
498 | 油气行业安全生产技术规范 (yóuqì hángyè ānquán shēngchǎn jìshù guīfàn) – Technical specifications for safety production in the oil and gas industry – Quy phạm kỹ thuật an toàn sản xuất trong ngành dầu khí |
499 | 石油化工领域研发项目 (shíyóu huàgōng lǐngyù yánfā xiàngmù) – R&D projects in the petrochemical field – Dự án nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực hóa dầu |
500 | 油气资源开发综合规划 (yóuqì zīyuán kāifā zònghé guīhuà) – Comprehensive planning for oil and gas resource development – Quy hoạch tổng hợp phát triển tài nguyên dầu khí |
501 | 石油产品质量检验标准 (shíyóu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn biāozhǔn) – Quality inspection standards for petroleum products – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng sản phẩm dầu mỏ |
502 | 油气勘探区块合作模式 (yóuqì kāntàn qūkuài hézuò móshì) – Cooperative models for oil and gas exploration blocks – Mô hình hợp tác khai thác khối dầu khí |
503 | 石油化工产业园区规划 (shíyóu huàgōng chǎnyè yuánqū guīhuà) – Planning of petrochemical industrial parks – Quy hoạch khu công nghiệp hóa dầu |
504 | 油气运输系统可靠性评估 (yóuqì yùnshū xìtǒng kěkàoxìng pínggū) – Reliability assessment of oil and gas transportation systems – Đánh giá độ tin cậy của hệ thống vận chuyển dầu khí |
505 | 石油市场供需动态分析 (shíyóu shìchǎng gōngxū dòngtài fēnxī) – Analysis of supply and demand dynamics in the oil market – Phân tích động thái cung cầu trong thị trường dầu mỏ |
506 | 油气田水处理技术 (yóuqì tián shuǐ chǔlǐ jìshù) – Water treatment technology for oil and gas fields – Công nghệ xử lý nước tại mỏ dầu khí |
507 | 石油开采废弃物回收利用 (shíyóu kāicǎi fèiqìwù huíshōu lìyòng) – Recycling and utilization of oil extraction waste – Tái chế và sử dụng chất thải khai thác dầu mỏ |
508 | 油气行业智能化管理系统 (yóuqì hángyè zhìnéng huà guǎnlǐ xìtǒng) – Intelligent management systems in the oil and gas industry – Hệ thống quản lý thông minh trong ngành dầu khí |
509 | 石油运输事故经济损失评估 (shíyóu yùnshū shìgù jīngjì sǔnshī pínggū) – Economic loss assessment for oil transportation accidents – Đánh giá thiệt hại kinh tế của tai nạn vận chuyển dầu mỏ |
510 | 油气资源勘探技术创新 (yóuqì zīyuán kāntàn jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in oil and gas exploration – Đổi mới công nghệ trong thăm dò dầu khí |
511 | 石油化工设备维护管理 (shíyóu huàgōng shèbèi wéihù guǎnlǐ) – Maintenance management of petrochemical equipment – Quản lý bảo trì thiết bị hóa dầu |
512 | 油气田注水增产技术 (yóuqì tián zhùshuǐ zēngchǎn jìshù) – Water injection technology for enhanced oil recovery – Công nghệ bơm nước tăng sản lượng dầu mỏ |
513 | 石油行业温室气体减排措施 (shíyóu hángyè wēnshì qìtǐ jiǎnpái cuòshī) – Greenhouse gas reduction measures in the petroleum industry – Biện pháp giảm phát thải khí nhà kính trong ngành dầu mỏ |
514 | 油气储备量管理优化 (yóuqì chúbèi liàng guǎnlǐ yōuhuà) – Optimization of oil and gas reserve management – Tối ưu hóa quản lý dự trữ dầu khí |
515 | 石油化工产业政策研究 (shíyóu huàgōng chǎnyè zhèngcè yánjiū) – Research on petrochemical industry policies – Nghiên cứu chính sách ngành hóa dầu |
516 | 油气田开发方案经济评估 (yóuqì tián kāifā fāng’àn jīngjì pínggū) – Economic evaluation of oil and gas field development plans – Đánh giá kinh tế các phương án phát triển mỏ dầu khí |
517 | 石油运输管道安全监控系统 (shíyóu yùnshū guǎndào ānquán jiānkòng xìtǒng) – Safety monitoring system for oil transportation pipelines – Hệ thống giám sát an toàn đường ống vận chuyển dầu mỏ |
518 | 油气行业国际市场竞争力分析 (yóuqì hángyè guójì shìchǎng jìngzhēnglì fēnxī) – Analysis of international market competitiveness in the oil and gas industry – Phân tích khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế của ngành dầu khí |
519 | 石油化工产品市场推广策略 (shíyóu huàgōng chǎnpǐn shìchǎng tuīguǎng cèlüè) – Marketing strategies for petrochemical products – Chiến lược quảng bá sản phẩm hóa dầu |
520 | 油气资源开发环境保护标准 (yóuqì zīyuán kāifā huánjìng bǎohù biāozhǔn) – Environmental protection standards for oil and gas resource development – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong phát triển tài nguyên dầu khí |
521 | 石油行业智能钻井技术 (shíyóu hángyè zhìnéng zuǎnjǐng jìshù) – Intelligent drilling technology in the petroleum industry – Công nghệ khoan thông minh trong ngành dầu mỏ |
522 | 油气田地下储藏技术 (yóuqì tián dìxià chúcáng jìshù) – Underground storage technology for oil and gas fields – Công nghệ lưu trữ ngầm cho mỏ dầu khí |
523 | 石油化工废气排放处理设备 (shíyóu huàgōng fèiqì páifàng chǔlǐ shèbèi) – Equipment for treating petrochemical exhaust emissions – Thiết bị xử lý khí thải hóa dầu |
524 | 油气行业安全风险管理体系 (yóuqì hángyè ānquán fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) – Safety risk management systems in the oil and gas industry – Hệ thống quản lý rủi ro an toàn trong ngành dầu khí |
525 | 石油资源利用效率评估 (shíyóu zīyuán lìyòng xiàolǜ pínggū) – Assessment of oil resource utilization efficiency – Đánh giá hiệu quả sử dụng tài nguyên dầu mỏ |
526 | 油气田作业环境影响评估 (yóuqì tián zuòyè huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of oil and gas field operations – Đánh giá tác động môi trường hoạt động mỏ dầu khí |
527 | 石油勘探开发合同谈判技巧 (shíyóu kāntàn kāifā hétóng tánpàn jìqiǎo) – Negotiation techniques for oil exploration and development contracts – Kỹ thuật đàm phán hợp đồng thăm dò và phát triển dầu mỏ |
528 | 油气行业碳捕集与封存技术 (yóuqì hángyè tàn bǔjí yǔ fēngcún jìshù) – Carbon capture and storage technology in the oil and gas industry – Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon trong ngành dầu khí |
529 | 石油产品国际贸易合规管理 (shíyóu chǎnpǐn guójì màoyì hégé guǎnlǐ) – Compliance management for international trade of petroleum products – Quản lý tuân thủ thương mại quốc tế sản phẩm dầu mỏ |
530 | 油气勘探数据处理与分析 (yóuqì kāntàn shùjù chǔlǐ yǔ fēnxī) – Data processing and analysis for oil and gas exploration – Xử lý và phân tích dữ liệu thăm dò dầu khí |
531 | 石油化工产业链协同发展 (shíyóu huàgōng chǎnyè liàn xiétóng fāzhǎn) – Coordinated development of the petrochemical industry chain – Phát triển phối hợp chuỗi ngành hóa dầu |
532 | 油气运输船舶污染预防技术 (yóuqì yùnshū chuánbó wūrǎn yùfáng jìshù) – Pollution prevention technology for oil and gas transport vessels – Công nghệ ngăn ngừa ô nhiễm tàu vận chuyển dầu khí |
533 | 石油储备战略与政策分析 (shíyóu chúbèi zhànlüè yǔ zhèngcè fēnxī) – Strategic and policy analysis of oil reserves – Phân tích chiến lược và chính sách dự trữ dầu mỏ |
534 | 油气行业项目投资回报率 (yóuqì hángyè xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment for oil and gas projects – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư dự án dầu khí |
535 | 石油化工设备采购流程优化 (shíyóu huàgōng shèbèi cǎigòu liúchéng yōuhuà) – Optimization of petrochemical equipment procurement processes – Tối ưu hóa quy trình mua sắm thiết bị hóa dầu |
536 | 油气资源国际合作开发案例 (yóuqì zīyuán guójì hézuò kāifā ànlì) – Case studies of international oil and gas resource development – Các nghiên cứu điển hình về hợp tác quốc tế khai thác dầu khí |
537 | 石油污染生态修复方案 (shíyóu wūrǎn shēngtài xiūfù fāng’àn) – Ecological restoration plans for oil pollution – Kế hoạch phục hồi sinh thái ô nhiễm dầu mỏ |
538 | 油气行业智能化安全系统 (yóuqì hángyè zhìnéng huà ānquán xìtǒng) – Intelligent safety systems in the oil and gas industry – Hệ thống an toàn thông minh trong ngành dầu khí |
539 | 石油运输成本控制策略 (shíyóu yùnshū chéngběn kòngzhì cèlüè) – Cost control strategies for oil transportation – Chiến lược kiểm soát chi phí vận chuyển dầu mỏ |
540 | 油气田开发方案优化设计 (yóuqì tián kāifā fāng’àn yōuhuà shèjì) – Optimized design of oil and gas field development plans – Thiết kế tối ưu hóa phương án phát triển mỏ dầu khí |
541 | 石油化工废水处理工艺 (shíyóu huàgōng fèishuǐ chǔlǐ gōngyì) – Wastewater treatment processes in petrochemicals – Quy trình xử lý nước thải trong hóa dầu |
542 | 油气行业环境风险评估模型 (yóuqì hángyè huánjìng fēngxiǎn pínggū móxíng) – Environmental risk assessment models for the oil and gas industry – Mô hình đánh giá rủi ro môi trường ngành dầu khí |
543 | 石油勘探领域技术合作 (shíyóu kāntàn lǐngyù jìshù hézuò) – Technical cooperation in oil exploration – Hợp tác kỹ thuật trong thăm dò dầu mỏ |
544 | 油气资源可持续开发策略 (yóuqì zīyuán kěchíxù kāifā cèlüè) – Sustainable development strategies for oil and gas resources – Chiến lược phát triển bền vững tài nguyên dầu khí |
545 | 石油运输网络风险管理体系 (shíyóu yùnshū wǎngluò fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) – Risk management system for oil transportation networks – Hệ thống quản lý rủi ro mạng lưới vận chuyển dầu mỏ |
546 | 油气行业信息化建设方案 (yóuqì hángyè xìnxī huà jiànshè fāng’àn) – Information technology development plans for the oil and gas industry – Kế hoạch phát triển công nghệ thông tin ngành dầu khí |
547 | 石油污染检测与修复设备 (shíyóu wūrǎn jiǎncè yǔ xiūfù shèbèi) – Equipment for oil pollution detection and remediation – Thiết bị phát hiện và phục hồi ô nhiễm dầu mỏ |
548 | 油气田经济回报预测模型 (yóuqì tián jīngjì huíbào yùcè móxíng) – Economic return prediction models for oil and gas fields – Mô hình dự báo lợi nhuận kinh tế mỏ dầu khí |
549 | 石油市场供需平衡分析工具 (shíyóu shìchǎng gōngxū pínghéng fēnxī gōngjù) – Tools for analyzing supply-demand balance in the oil market – Công cụ phân tích cân bằng cung cầu thị trường dầu mỏ |
550 | 油气行业设备投资评估方法 (yóuqì hángyè shèbèi tóuzī pínggū fāngfǎ) – Methods for equipment investment evaluation in the oil and gas industry – Phương pháp đánh giá đầu tư thiết bị ngành dầu khí |
551 | 石油气田区块开发方案 (shíyóu qìtián qūkuài kāifā fāng’àn) – Oil and gas field block development plan – Phương án phát triển khu mỏ dầu khí |
552 | 油气勘探技术前沿研究 (yóuqì kāntàn jìshù qiányán yánjiū) – Frontier research in oil and gas exploration technology – Nghiên cứu tiên tiến về công nghệ thăm dò dầu khí |
553 | 石油运输安全应急预案 (shíyóu yùnshū ānquán yìngjí yù’àn) – Emergency response plan for oil transportation safety – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp an toàn vận chuyển dầu mỏ |
554 | 油气储存技术发展趋势 (yóuqì chúcún jìshù fāzhǎn qūshì) – Development trends in oil and gas storage technology – Xu hướng phát triển công nghệ lưu trữ dầu khí |
555 | 石油开采过程中的环境影响 (shíyóu kāicǎi guòchéng zhōng de huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impacts in the oil extraction process – Tác động môi trường trong quá trình khai thác dầu mỏ |
556 | 油气资源的国际合作协议 (yóuqì zīyuán de guójì hézuò xiéyì) – International cooperation agreements for oil and gas resources – Hiệp định hợp tác quốc tế về tài nguyên dầu khí |
557 | 石油行业风险管理框架 (shíyóu hángyè fēngxiǎn guǎnlǐ kuàngjià) – Risk management framework for the oil industry – Khung quản lý rủi ro trong ngành dầu khí |
558 | 油气田工程技术规范 (yóuqì tián gōngchéng jìshù guīfàn) – Engineering technical specifications for oil and gas fields – Quy chuẩn kỹ thuật công trình mỏ dầu khí |
559 | 石油化工厂废气治理技术 (shíyóu huàgōng chǎng fèiqì zhìlǐ jìshù) – Exhaust gas treatment technologies for petrochemical plants – Công nghệ xử lý khí thải cho nhà máy hóa dầu |
560 | 油气勘探数据采集技术 (yóuqì kāntàn shùjù cǎijí jìshù) – Data collection technology for oil and gas exploration – Công nghệ thu thập dữ liệu thăm dò dầu khí |
561 | 石油行业能源转型挑战 (shíyóu hángyè néngyuán zhuǎnxíng tiǎozhàn) – Energy transition challenges in the oil industry – Thách thức chuyển đổi năng lượng trong ngành dầu khí |
562 | 油气资源的可持续利用管理 (yóuqì zīyuán de kěchíxù lìyòng guǎnlǐ) – Sustainable utilization management of oil and gas resources – Quản lý sử dụng bền vững tài nguyên dầu khí |
563 | 石油储备系统建设 (shíyóu chúbèi xìtǒng jiànshè) – Oil reserve system construction – Xây dựng hệ thống dự trữ dầu mỏ |
564 | 油气行业环境保护政策 (yóuqì hángyè huánjìng bǎohù zhèngcè) – Environmental protection policies in the oil and gas industry – Chính sách bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí |
565 | 石油化工企业绿色生产技术 (shíyóu huàgōng qǐyè lǜsè shēngchǎn jìshù) – Green production technologies in petrochemical enterprises – Công nghệ sản xuất xanh trong các doanh nghiệp hóa dầu |
566 | 油气田水源保护措施 (yóuqì tián shuǐyuán bǎohù cuòshī) – Water source protection measures for oil and gas fields – Biện pháp bảo vệ nguồn nước cho mỏ dầu khí |
567 | 石油化工设备自动化控制 (shíyóu huàgōng shèbèi zìdòng huà kòngzhì) – Automation control of petrochemical equipment – Kiểm soát tự động hóa thiết bị hóa dầu |
568 | 油气田废水回注技术 (yóuqì tián fèishuǐ huízhù jìshù) – Produced water reinjection technology in oil fields – Công nghệ tái bơm nước thải trong mỏ dầu khí |
569 | 石油石化产品市场分析 (shíyóu shíhuà chǎnpǐn shìchǎng fēnxī) – Market analysis of oil and petrochemical products – Phân tích thị trường sản phẩm dầu mỏ và hóa dầu |
570 | 油气资源多元化利用 (yóuqì zīyuán duōyuán huà lìyòng) – Diversified utilization of oil and gas resources – Sử dụng đa dạng tài nguyên dầu khí |
571 | 石油开采技术创新 (shíyóu kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in oil extraction – Đổi mới công nghệ khai thác dầu mỏ |
572 | 油气田环境监测与管理 (yóuqì tián huánjìng jiāncè yǔ guǎnlǐ) – Environmental monitoring and management in oil fields – Giám sát và quản lý môi trường tại các mỏ dầu khí |
573 | 石油化工过程优化设计 (shíyóu huàgōng guòchéng yōuhuà shèjì) – Process optimization design in petrochemical industries – Thiết kế tối ưu hóa quy trình trong ngành hóa dầu |
574 | 油气行业绿色转型 (yóuqì hángyè lǜsè zhuǎnxíng) – Green transformation in the oil and gas industry – Chuyển đổi xanh trong ngành dầu khí |
575 | 石油勘探技术设备升级 (shíyóu kāntàn jìshù shèbèi shēngjí) – Upgrading of oil exploration technology and equipment – Nâng cấp công nghệ và thiết bị thăm dò dầu mỏ |
576 | 石油能源多元化开发 (shíyóu néngyuán duōyuán huà kāifā) – Diversified development of oil energy resources – Phát triển đa dạng hóa nguồn năng lượng dầu mỏ |
577 | 油气产业链绿色发展 (yóuqì chǎnyè liàn lǜsè fāzhǎn) – Green development of the oil and gas industry chain – Phát triển xanh chuỗi ngành dầu khí |
578 | 石油和天然气市场整合 (shíyóu hé tiānránqì shìchǎng zhěnghé) – Oil and natural gas market integration – Tích hợp thị trường dầu mỏ và khí tự nhiên |
579 | 油气勘探设备智能化 (yóuqì kāntàn shèbèi zhìnéng huà) – Intelligentization of oil and gas exploration equipment – Tự động hóa thiết bị thăm dò dầu khí |
580 | 石油精炼工艺创新 (shíyóu jīngliàn gōngyì chuàngxīn) – Innovation in petroleum refining technology – Đổi mới công nghệ lọc dầu |
581 | 油气储备政策 (yóuqì chúcún zhèngcè) – Oil and gas reserve policy – Chính sách dự trữ dầu khí |
582 | 石油公司跨国经营 (shíyóu gōngsī kuàguó jīngyíng) – Transnational operations of oil companies – Hoạt động xuyên quốc gia của các công ty dầu mỏ |
583 | 油气行业减排技术 (yóuqì hángyè jiǎn pái jìshù) – Emission reduction technologies in the oil and gas industry – Công nghệ giảm phát thải trong ngành dầu khí |
584 | 石油探勘活动安全管理 (shíyóu tànkān huódòng ānquán guǎnlǐ) – Safety management in oil exploration activities – Quản lý an toàn trong các hoạt động thăm dò dầu mỏ |
585 | 油气产业链数字化转型 (yóuqì chǎnyè liàn shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation of the oil and gas industry chain – Chuyển đổi số chuỗi ngành dầu khí |
586 | 石油天然气生产技术改造 (shíyóu tiānránqì shēngchǎn jìshù gǎizào) – Technological transformation of oil and gas production – Chuyển đổi công nghệ sản xuất dầu khí |
587 | 油气公司并购策略 (yóuqì gōngsī bìnggòu cèlüè) – Mergers and acquisitions strategy of oil and gas companies – Chiến lược sáp nhập và mua lại của các công ty dầu khí |
588 | 石油天然气资源开发区划 (shíyóu tiānránqì zīyuán kāifā qūhuà) – Zoning of oil and natural gas resource development – Phân vùng phát triển tài nguyên dầu khí |
589 | 油气勘探前沿技术 (yóuqì kāntàn qiányán jìshù) – Cutting-edge technology in oil exploration – Công nghệ tiên tiến trong thăm dò dầu khí |
590 | 石油天然气合同管理 (shíyóu tiānránqì hétóng guǎnlǐ) – Oil and natural gas contract management – Quản lý hợp đồng dầu khí |
591 | 油气开发项目评估 (yóuqì kāifā xiàngmù pínggū) – Evaluation of oil and gas development projects – Đánh giá các dự án phát triển dầu khí |
592 | 石油行业能源效率提升 (shíyóu hángyè néngyuán xiàolǜ tíshēng) – Energy efficiency improvement in the oil industry – Cải thiện hiệu suất năng lượng trong ngành dầu khí |
593 | 油气项目财务审计 (yóuqì xiàngmù cáiwù shěnjì) – Financial audit of oil and gas projects – Kiểm toán tài chính dự án dầu khí |
594 | 石油气资源循环利用 (shíyóu qì zīyuán xúnhuán lìyòng) – Recycling and reuse of oil and gas resources – Tái chế và sử dụng lại tài nguyên dầu khí |
595 | 油气资源国际化战略 (yóuqì zīyuán guójìhuà zhànlüè) – International strategy for oil and gas resources – Chiến lược quốc tế hóa tài nguyên dầu khí |
596 | 石油勘探技术数据共享平台 (shíyóu kāntàn jìshù shùjù gòngxiǎng píngtái) – Data sharing platform for oil exploration technology – Nền tảng chia sẻ dữ liệu công nghệ thăm dò dầu khí |
597 | 油气田智能监控系统 (yóuqì tián zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Intelligent monitoring system for oil fields – Hệ thống giám sát thông minh cho mỏ dầu khí |
598 | 石油气资源保护与管理 (shíyóu qì zīyuán bǎohù yǔ guǎnlǐ) – Protection and management of oil and gas resources – Bảo vệ và quản lý tài nguyên dầu khí |
599 | 油气行业绿色低碳发展 (yóuqì hángyè lǜsè dī tàn fāzhǎn) – Green and low-carbon development in the oil and gas industry – Phát triển xanh và giảm carbon trong ngành dầu khí |
600 | 石油天然气项目风险控制 (shíyóu tiānránqì xiàngmù fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control for oil and gas projects – Kiểm soát rủi ro cho các dự án dầu khí |
601 | 石油炼化产品市场预测 (shíyóu liànhuà chǎnpǐn shìchǎng yùcè) – Forecast of petroleum refining products market – Dự báo thị trường sản phẩm lọc dầu |
602 | 油气田地质勘探 (yóuqì tián dìzhí kāntàn) – Geological exploration of oil and gas fields – Thăm dò địa chất mỏ dầu khí |
603 | 石油市场价格波动 (shíyóu shìchǎng jiàgé bōdòng) – Oil market price fluctuations – Biến động giá thị trường dầu mỏ |
604 | 油气田开发工程管理 (yóuqì tián kāifā gōngchéng guǎnlǐ) – Oil and gas field development project management – Quản lý dự án phát triển mỏ dầu khí |
605 | 石油开采环境保护标准 (shíyóu kāicǎi huánjìng bǎohù biāozhǔn) – Environmental protection standards for oil extraction – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong khai thác dầu mỏ |
606 | 油气行业市场准入机制 (yóuqì hángyè shìchǎng zhǔnrù jīzhì) – Market access mechanisms for the oil and gas industry – Cơ chế tiếp cận thị trường trong ngành dầu khí |
607 | 石油天然气开采设备 (shíyóu tiānránqì kāicǎi shèbèi) – Oil and natural gas extraction equipment – Thiết bị khai thác dầu khí |
608 | 油气田勘探数据分析 (yóuqì tián kāntàn shùjù fēnxī) – Oil and gas field exploration data analysis – Phân tích dữ liệu thăm dò mỏ dầu khí |
609 | 石油行业碳排放监测 (shíyóu hángyè tàn pái fàng jiāncè) – Carbon emission monitoring in the oil industry – Giám sát phát thải carbon trong ngành dầu khí |
610 | 油气资源开发技术标准 (yóuqì zīyuán kāifā jìshù biāozhǔn) – Technical standards for oil and gas resource development – Tiêu chuẩn kỹ thuật phát triển tài nguyên dầu khí |
611 | 石油天然气项目资金筹措 (shíyóu tiānránqì xiàngmù zījīn chóucuò) – Fundraising for oil and natural gas projects – Huy động vốn cho các dự án dầu khí |
612 | 油气勘探仪器设备 (yóuqì kāntàn yíqì shèbèi) – Oil and gas exploration instruments and equipment – Dụng cụ và thiết bị thăm dò dầu khí |
613 | 石油化学品安全管理 (shíyóu huàxué pǐn ānquán guǎnlǐ) – Safety management of petrochemical products – Quản lý an toàn hóa chất dầu mỏ |
614 | 油气资源开发节能技术 (yóuqì zīyuán kāifā jié néng jìshù) – Energy-saving technologies for oil and gas resource development – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong phát triển tài nguyên dầu khí |
615 | 石油天然气贸易政策 (shíyóu tiānránqì màoyì zhèngcè) – Oil and natural gas trade policies – Chính sách thương mại dầu khí |
616 | 油气行业风险评估模型 (yóuqì hángyè fēngxiǎn pínggū móxíng) – Risk assessment models in the oil and gas industry – Mô hình đánh giá rủi ro trong ngành dầu khí |
617 | 石油石化产业链整合 (shíyóu shíhuà chǎnyè liàn zhěnghé) – Integration of the oil and petrochemical industry chain – Tích hợp chuỗi ngành dầu mỏ và hóa dầu |
618 | 油气田油藏开发技术 (yóuqì tián yóucáng kāifā jìshù) – Reservoir development technologies for oil fields – Công nghệ phát triển mỏ dầu khí |
619 | 石油开采技术与环境影响评估 (shíyóu kāicǎi jìshù yǔ huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Technology and environmental impact assessment of oil extraction – Đánh giá tác động công nghệ và môi trường trong khai thác dầu mỏ |
620 | 油气行业国际合作模式 (yóuqì hángyè guójì hézuò móshì) – International cooperation models in the oil and gas industry – Mô hình hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí |
621 | 石油化工项目生命周期管理 (shíyóu huàgōng xiàngmù shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Lifecycle management of petrochemical projects – Quản lý vòng đời dự án hóa dầu |
622 | 油气田自动化监测技术 (yóuqì tián zìdòng huà jiānkòng jìshù) – Automation monitoring technology for oil fields – Công nghệ giám sát tự động cho mỏ dầu khí |
623 | 石油开采的可持续发展战略 (shíyóu kāicǎi de kěchíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategies for oil extraction – Chiến lược phát triển bền vững trong khai thác dầu mỏ |
624 | 油气资源的跨国开发 (yóuqì zīyuán de kuàguó kāifā) – Transnational development of oil and gas resources – Phát triển tài nguyên dầu khí xuyên quốc gia |
625 | 石油天然气产业链协同创新 (shíyóu tiānránqì chǎnyè liàn xiétóng chuàngxīn) – Collaborative innovation in the oil and gas industry chain – Đổi mới sáng tạo hợp tác trong chuỗi ngành dầu khí |
626 | 油气资源勘探区块 (yóuqì zīyuán kāntàn qūkuài) – Oil and gas resource exploration blocks – Các khu vực thăm dò tài nguyên dầu khí |
627 | 石油与天然气储量评估 (shíyóu yǔ tiānránqì chǔliàng pínggū) – Oil and natural gas reserve assessment – Đánh giá trữ lượng dầu khí |
628 | 油气田开发中的技术挑战 (yóuqì tián kāifā zhōng de jìshù tiǎozhàn) – Technical challenges in oil field development – Thách thức kỹ thuật trong phát triển mỏ dầu khí |
629 | 石油产品质量控制 (shíyóu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Quality control of petroleum products – Kiểm soát chất lượng sản phẩm dầu mỏ |
630 | 油气行业节能减排措施 (yóuqì hángyè jié néng jiǎn pái cuòshī) – Energy-saving and emission reduction measures in the oil and gas industry – Biện pháp tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải trong ngành dầu khí |
631 | 石油勘探技术的创新应用 (shíyóu kāntàn jìshù de chuàngxīn yìngyòng) – Innovative applications of oil exploration technology – Ứng dụng sáng tạo công nghệ thăm dò dầu mỏ |
632 | 油气勘探合同的谈判与执行 (yóuqì kāntàn hétóng de tánpàn yǔ zhíxíng) – Negotiation and execution of oil exploration contracts – Thương lượng và thực hiện hợp đồng thăm dò dầu khí |
633 | 石油化学产业的可持续发展 (shíyóu huàxué chǎnyè de kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development of the petrochemical industry – Phát triển bền vững ngành hóa dầu |
634 | 油气资源的智能勘探 (yóuqì zīyuán de zhìnéng kāntàn) – Intelligent exploration of oil and gas resources – Thăm dò dầu khí thông minh |
635 | 石油与天然气的全球供应链 (shíyóu yǔ tiānránqì de quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain of oil and natural gas – Chuỗi cung ứng dầu khí toàn cầu |
636 | 油气勘探和开采的环境影响评估 (yóuqì kāntàn hé kāicǎi de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of oil exploration and extraction – Đánh giá tác động môi trường của thăm dò và khai thác dầu khí |
637 | 石油天然气管道运输技术 (shíyóu tiānránqì guǎndào yùnshū jìshù) – Pipeline transportation technology for oil and natural gas – Công nghệ vận chuyển dầu khí qua đường ống |
638 | 油气产业中的绿色技术 (yóuqì chǎnyè zhōng de lǜsè jìshù) – Green technologies in the oil and gas industry – Công nghệ xanh trong ngành dầu khí |
639 | 石油资源的国际合作与分配 (shíyóu zīyuán de guójì hézuò yǔ fēnpèi) – International cooperation and distribution of oil resources – Hợp tác quốc tế và phân phối tài nguyên dầu mỏ |
640 | 油气田开采中的安全风险 (yóuqì tián kāicǎi zhōng de ānquán fēngxiǎn) – Safety risks in oil field extraction – Rủi ro an toàn trong khai thác mỏ dầu khí |
641 | 石油与天然气勘探的数据分析 (shíyóu yǔ tiānránqì kāntàn de shùjù fēnxī) – Data analysis in oil and natural gas exploration – Phân tích dữ liệu trong thăm dò dầu khí |
642 | 油气行业的创新型管理模式 (yóuqì hángyè de chuàngxīn xíng guǎnlǐ móshì) – Innovative management models in the oil and gas industry – Mô hình quản lý sáng tạo trong ngành dầu khí |
643 | 石油化工行业的跨国经营 (shíyóu huàgōng hángyè de kuàguó jīngyíng) – Transnational operations in the petrochemical industry – Hoạt động xuyên quốc gia trong ngành hóa dầu |
644 | 油气资源开发中的技术难题 (yóuqì zīyuán kāifā zhōng de jìshù nántí) – Technological difficulties in oil and gas resource development – Những khó khăn kỹ thuật trong phát triển tài nguyên dầu khí |
645 | 石油资源国际交易平台 (shíyóu zīyuán guójì jiāoyì píngtái) – International trading platforms for oil resources – Nền tảng giao dịch quốc tế tài nguyên dầu khí |
646 | 油气田智能化开采技术 (yóuqì tián zhìnéng huà kāicǎi jìshù) – Intelligent extraction technology for oil fields – Công nghệ khai thác thông minh cho mỏ dầu khí |
647 | 石油勘探中的风险管理 (shíyóu kāntàn zhōng de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in oil exploration – Quản lý rủi ro trong thăm dò dầu khí |
648 | 油气勘探市场的竞争态势 (yóuqì kāntàn shìchǎng de jìngzhēng tàishì) – Competitive landscape of the oil exploration market – Cạnh tranh thị trường thăm dò dầu khí |
649 | 石油开发项目的可行性分析 (shíyóu kāifā xiàngmù de kěxíngxìng fēnxī) – Feasibility analysis of oil development projects – Phân tích tính khả thi của các dự án phát triển dầu khí |
650 | 油气资源的数字化管理 (yóuqì zīyuán de shùzì huà guǎnlǐ) – Digital management of oil and gas resources – Quản lý tài nguyên dầu khí số hóa |
651 | 油气资源开发政策 (yóuqì zīyuán kāifā zhèngcè) – Oil and gas resource development policies – Chính sách phát triển tài nguyên dầu khí |
652 | 石油天然气项目投资回报率 (shíyóu tiānránqì xiàngmù tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment for oil and natural gas projects – Tỷ lệ hoàn vốn trong các dự án dầu khí |
653 | 油气田设备监测技术 (yóuqì tián shèbèi jiānkòng jìshù) – Equipment monitoring technology for oil fields – Công nghệ giám sát thiết bị mỏ dầu khí |
654 | 石油炼油厂建设规划 (shíyóu liànyóu chǎng jiànshè guīhuà) – Refinery construction planning – Quy hoạch xây dựng nhà máy lọc dầu |
655 | 油气行业的资源整合 (yóuqì hángyè de zīyuán zhěnghé) – Resource integration in the oil and gas industry – Tích hợp tài nguyên trong ngành dầu khí |
656 | 石油天然气项目的环境风险评估 (shíyóu tiānránqì xiàngmù de huánjìng fēngxiǎn pínggū) – Environmental risk assessment for oil and natural gas projects – Đánh giá rủi ro môi trường cho các dự án dầu khí |
657 | 油气领域的数字化转型 (yóuqì lǐngyù de shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in the oil and gas sector – Chuyển đổi số trong lĩnh vực dầu khí |
658 | 石油管道建设标准 (shíyóu guǎndào jiànshè biāozhǔn) – Oil pipeline construction standards – Tiêu chuẩn xây dựng đường ống dầu |
659 | 油气开发中的创新技术 (yóuqì kāifā zhōng de chuàngxīn jìshù) – Innovative technologies in oil development – Công nghệ sáng tạo trong phát triển dầu khí |
660 | 石油行业的碳捕集技术 (shíyóu hángyè de tàn bǔjí jìshù) – Carbon capture technology in the oil industry – Công nghệ thu giữ carbon trong ngành dầu khí |
661 | 油气勘探中的数据模型 (yóuqì kāntàn zhōng de shùjù móxíng) – Data models in oil exploration – Mô hình dữ liệu trong thăm dò dầu khí |
662 | 石油开采成本控制 (shíyóu kāicǎi chéngběn kòngzhì) – Cost control in oil extraction – Kiểm soát chi phí khai thác dầu |
663 | 油气田开发的环保技术 (yóuqì tián kāifā de huánbǎo jìshù) – Environmental protection technologies in oil field development – Công nghệ bảo vệ môi trường trong phát triển mỏ dầu khí |
664 | 石油天然气分布式能源系统 (shíyóu tiānránqì fēnbù shì néngyuán xìtǒng) – Distributed energy systems for oil and natural gas – Hệ thống năng lượng phân tán cho dầu khí |
665 | 油气产业的国际化发展 (yóuqì chǎnyè de guójì huà fāzhǎn) – Global development of the oil and gas industry – Phát triển toàn cầu ngành dầu khí |
666 | 石油行业的智能化勘探技术 (shíyóu hángyè de zhìnéng huà kāntàn jìshù) – Intelligent exploration technology in the oil industry – Công nghệ thăm dò thông minh trong ngành dầu khí |
667 | 油气资源开发的政策风险 (yóuqì zīyuán kāifā de zhèngcè fēngxiǎn) – Policy risks in oil and gas resource development – Rủi ro chính sách trong phát triển tài nguyên dầu khí |
668 | 石油价格波动分析 (shíyóu jiàgé bōdòng fēnxī) – Analysis of oil price fluctuations – Phân tích biến động giá dầu |
669 | 油气勘探市场的竞争格局 (yóuqì kāntàn shìchǎng de jìngzhēng géjú) – Competitive landscape of the oil exploration market – Cấu trúc cạnh tranh thị trường thăm dò dầu khí |
670 | 石油气田开发中的市场风险 (shíyóu qìtián kāifā zhōng de shìchǎng fēngxiǎn) – Market risks in oil field development – Rủi ro thị trường trong phát triển mỏ dầu khí |
671 | 油气行业的绿色发展战略 (yóuqì hángyè de lǜsè fāzhǎn zhànlüè) – Green development strategies in the oil and gas industry – Chiến lược phát triển xanh trong ngành dầu khí |
672 | 石油产品的质量标准 (shíyóu chǎnpǐn de zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards for petroleum products – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm dầu mỏ |
673 | 油气勘探设备的技术升级 (yóuqì kāntàn shèbèi de jìshù shēngjí) – Technological upgrades of oil exploration equipment – Nâng cấp công nghệ thiết bị thăm dò dầu khí |
674 | 石油开发中的环保政策 (shíyóu kāifā zhōng de huánbǎo zhèngcè) – Environmental protection policies in oil development – Chính sách bảo vệ môi trường trong phát triển dầu khí |
675 | 油气行业的创新管理模式 (yóuqì hángyè de chuàngxīn guǎnlǐ móshì) – Innovative management models in the oil and gas industry – Mô hình quản lý sáng tạo trong ngành dầu khí |
676 | 油气田的生产效率 (yóuqì tián de shēngchǎn xiàolǜ) – Production efficiency of oil fields – Hiệu quả sản xuất của mỏ dầu khí |
677 | 石油行业的技术创新 (shíyóu hángyè de jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in the oil industry – Sáng tạo công nghệ trong ngành dầu khí |
678 | 油气田的智能监测系统 (yóuqì tián de zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Intelligent monitoring systems for oil fields – Hệ thống giám sát thông minh cho mỏ dầu khí |
679 | 石油天然气项目的市场需求 (shíyóu tiānránqì xiàngmù de shìchǎng xūqiú) – Market demand for oil and natural gas projects – Nhu cầu thị trường cho các dự án dầu khí |
680 | 油气资源开发的国际合作 (yóuqì zīyuán kāifā de guójì hézuò) – International cooperation in oil resource development – Hợp tác quốc tế trong phát triển tài nguyên dầu khí |
681 | 石油勘探中的地质勘测 (shíyóu kāntàn zhōng de dìzhì kāncè) – Geological survey in oil exploration – Khảo sát địa chất trong thăm dò dầu khí |
682 | 油气产业的智能化发展 (yóuqì chǎnyè de zhìnéng huà fāzhǎn) – Intelligent development of the oil and gas industry – Phát triển thông minh trong ngành dầu khí |
683 | 石油天然气项目的风险管理 (shíyóu tiānránqì xiàngmù de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management of oil and natural gas projects – Quản lý rủi ro của các dự án dầu khí |
684 | 油气勘探中的环境保护措施 (yóuqì kāntàn zhōng de huánjìng bǎohù cuòshī) – Environmental protection measures in oil exploration – Biện pháp bảo vệ môi trường trong thăm dò dầu khí |
685 | 石油天然气的开采成本 (shíyóu tiānránqì de kāicǎi chéngběn) – Extraction cost of oil and natural gas – Chi phí khai thác dầu khí |
686 | 油气资源勘探中的创新技术 (yóuqì zīyuán kāntàn zhōng de chuàngxīn jìshù) – Innovative technologies in oil and gas resource exploration – Công nghệ sáng tạo trong thăm dò tài nguyên dầu khí |
687 | 石油资源的安全生产 (shíyóu zīyuán de ānquán shēngchǎn) – Safe production of oil resources – Sản xuất dầu khí an toàn |
688 | 油气田的智能化管理 (yóuqì tián de zhìnéng huà guǎnlǐ) – Intelligent management of oil fields – Quản lý thông minh mỏ dầu khí |
689 | 石油天然气生产的可持续性 (shíyóu tiānránqì shēngchǎn de kěchíxùxìng) – Sustainability of oil and natural gas production – Tính bền vững trong sản xuất dầu khí |
690 | 油气行业的绿色技术创新 (yóuqì hángyè de lǜsè jìshù chuàngxīn) – Green technology innovation in the oil and gas industry – Sáng tạo công nghệ xanh trong ngành dầu khí |
691 | 石油天然气的精炼过程 (shíyóu tiānránqì de jīngliàn guòchéng) – Refining process of oil and natural gas – Quá trình lọc dầu khí |
692 | 油气行业的风险预测 (yóuqì hángyè de fēngxiǎn yùcè) – Risk forecasting in the oil and gas industry – Dự báo rủi ro trong ngành dầu khí |
693 | 石油天然气的生产基地 (shíyóu tiānránqì de shēngchǎn jīdì) – Production bases of oil and natural gas – Cơ sở sản xuất dầu khí |
694 | 油气勘探的质量管理体系 (yóuqì kāntàn de zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Quality management system for oil exploration – Hệ thống quản lý chất lượng thăm dò dầu khí |
695 | 石油天然气储藏技术 (shíyóu tiānránqì chǔzàng jìshù) – Oil and natural gas storage technology – Công nghệ lưu trữ dầu khí |
696 | 油气行业的节能技术 (yóuqì hángyè de jié néng jìshù) – Energy-saving technologies in the oil and gas industry – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong ngành dầu khí |
697 | 石油产品的市场推广 (shíyóu chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng) – Marketing of petroleum products – Quảng bá sản phẩm dầu mỏ |
698 | 油气行业的资源回收技术 (yóuqì hángyè de zīyuán huíshōu jìshù) – Resource recovery technologies in the oil and gas industry – Công nghệ tái chế tài nguyên trong ngành dầu khí |
699 | 石油勘探与开发的协同效应 (shíyóu kāntàn yǔ kāifā de xiétóng xiàoyìng) – Synergistic effects of oil exploration and development – Hiệu quả cộng hưởng trong thăm dò và phát triển dầu khí |
700 | 油气资源的国际市场分析 (yóuqì zīyuán de guójì shìchǎng fēnxī) – International market analysis of oil resources – Phân tích thị trường quốc tế về tài nguyên dầu khí |
701 | 石油天然气勘探技术 (shíyóu tiānránqì kāntàn jìshù) – Oil and gas exploration technology – Công nghệ thăm dò dầu khí |
702 | 油气行业的生产设施 (yóuqì hángyè de shēngchǎn shèbèi) – Production facilities in the oil and gas industry – Cơ sở sản xuất trong ngành dầu khí |
703 | 石油炼制过程中的催化剂 (shíyóu liànzhì guòchéng zhōng de cuīhuàjì) – Catalysts in the petroleum refining process – Chất xúc tác trong quá trình lọc dầu |
704 | 油气开采中的智能设备 (yóuqì kāicǎi zhōng de zhìnéng shèbèi) – Intelligent equipment in oil extraction – Thiết bị thông minh trong khai thác dầu |
705 | 石油天然气的质量控制 (shíyóu tiānránqì de zhìliàng kòngzhì) – Quality control of oil and natural gas – Kiểm soát chất lượng dầu khí |
706 | 油气资源的供应链管理 (yóuqì zīyuán de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management of oil resources – Quản lý chuỗi cung ứng tài nguyên dầu khí |
707 | 石油市场的全球化趋势 (shíyóu shìchǎng de quánqiú huà qūshì) – Globalization trend of the oil market – Xu hướng toàn cầu hóa của thị trường dầu mỏ |
708 | 油气勘探中的地震勘测技术 (yóuqì kāntàn zhōng de dìzhèn kāncè jìshù) – Seismic survey technology in oil exploration – Công nghệ khảo sát địa chấn trong thăm dò dầu khí |
709 | 石油价格预测模型 (shíyóu jiàgé yùcè móxíng) – Oil price forecasting model – Mô hình dự báo giá dầu |
710 | 油气开采的环保技术 (yóuqì kāicǎi de huánbǎo jìshù) – Environmental protection technologies in oil extraction – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác dầu khí |
711 | 石油天然气储备政策 (shíyóu tiānránqì chǔbèi zhèngcè) – Oil and natural gas reserve policies – Chính sách dự trữ dầu khí |
712 | 油气行业的智能监控系统 (yóuqì hángyè de zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Intelligent monitoring systems in the oil and gas industry – Hệ thống giám sát thông minh trong ngành dầu khí |
713 | 石油天然气的能源转型 (shíyóu tiānránqì de néngyuán zhuǎnxíng) – Energy transition of oil and natural gas – Chuyển đổi năng lượng dầu khí |
714 | 油气勘探的地理信息系统 (yóuqì kāntàn de dìlǐ xìnxī xìtǒng) – Geographical information system in oil exploration – Hệ thống thông tin địa lý trong thăm dò dầu khí |
715 | 石油天然气开发的技术瓶颈 (shíyóu tiānránqì kāifā de jìshù píngjǐng) – Technological bottlenecks in oil and gas development – Các nút thắt công nghệ trong phát triển dầu khí |
716 | 油气资源的勘探与开发周期 (yóuqì zīyuán de kāntàn yǔ kāifā zhōuqī) – Exploration and development cycle of oil resources – Chu kỳ thăm dò và phát triển tài nguyên dầu khí |
717 | 石油天然气行业的环境保护 (shíyóu tiānránqì hángyè de huánbǎo bǎohù) – Environmental protection in the oil and gas industry – Bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí |
718 | 油气田的高效管理 (yóuqì tián de gāoxiào guǎnlǐ) – Efficient management of oil fields – Quản lý hiệu quả mỏ dầu khí |
719 | 石油天然气项目的投资分析 (shíyóu tiānránqì xiàngmù de tóuzī fēnxī) – Investment analysis of oil and natural gas projects – Phân tích đầu tư các dự án dầu khí |
720 | 油气生产中的自动化技术 (yóuqì shēngchǎn zhōng de zìdònghuà jìshù) – Automation technology in oil production – Công nghệ tự động hóa trong sản xuất dầu khí |
721 | 石油天然气的政策法规 (shíyóu tiānránqì de zhèngcè fǎguī) – Policies and regulations for oil and natural gas – Chính sách và quy định đối với dầu khí |
722 | 油气行业的市场竞争力 (yóuqì hángyè de shìchǎng jìngzhēnglì) – Market competitiveness in the oil and gas industry – Khả năng cạnh tranh của thị trường dầu khí |
723 | 石油天然气产业的劳动力需求 (shíyóu tiānránqì chǎnyè de láodònglì xūqiú) – Labor demand in the oil and gas industry – Nhu cầu lao động trong ngành dầu khí |
724 | 油气勘探的可行性研究 (yóuqì kāntàn de kěxíngxìng yánjiū) – Feasibility study of oil exploration – Nghiên cứu tính khả thi trong thăm dò dầu khí |
725 | 石油行业的可持续发展战略 (shíyóu hángyè de kěchíxù fāzhǎn zhànlüè) – Sustainable development strategies in the oil industry – Chiến lược phát triển bền vững trong ngành dầu khí |
726 | 油气田的智能化生产 (yóuqì tián de zhìnéng huà shēngchǎn) – Intelligent production in oil fields – Sản xuất thông minh trong mỏ dầu khí |
727 | 石油天然气储量评估 (shíyóu tiānránqì chǔliàng pínggū) – Oil and gas reserves assessment – Đánh giá trữ lượng dầu khí |
728 | 油气行业的跨国公司 (yóuqì hángyè de kuàguó gōngsī) – Multinational companies in the oil and gas industry – Các công ty đa quốc gia trong ngành dầu khí |
729 | 石油勘探的井下作业 (shíyóu kāntàn de jǐngxià zuòyè) – Downhole operations in oil exploration – Công việc dưới giếng trong thăm dò dầu khí |
730 | 油气项目的合规性 (yóuqì xiàngmù de héguī xìng) – Compliance of oil projects – Tính tuân thủ trong các dự án dầu khí |
731 | 石油天然气的开采技术 (shíyóu tiānránqì de kāicǎi jìshù) – Extraction technology of oil and natural gas – Công nghệ khai thác dầu khí |
732 | 油气开采的污染控制 (yóuqì kāicǎi de wūrǎn kòngzhì) – Pollution control in oil extraction – Kiểm soát ô nhiễm trong khai thác dầu khí |
733 | 石油行业的能源结构 (shíyóu hángyè de néngyuán jiégòu) – Energy structure of the oil industry – Cấu trúc năng lượng trong ngành dầu khí |
734 | 油气田的开发模式 (yóuqì tián de kāifā móshì) – Development models of oil fields – Mô hình phát triển của mỏ dầu khí |
735 | 石油天然气行业的全球供应链 (shíyóu tiānránqì hángyè de quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain of the oil and gas industry – Chuỗi cung ứng toàn cầu của ngành dầu khí |
736 | 油气行业的价格波动 (yóuqì hángyè de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations in the oil and gas industry – Biến động giá trong ngành dầu khí |
737 | 石油天然气的替代能源 (shíyóu tiānránqì de tìdài néngyuán) – Alternative energy to oil and natural gas – Năng lượng thay thế dầu khí |
738 | 油气勘探的风险评估 (yóuqì kāntàn de fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in oil exploration – Đánh giá rủi ro trong thăm dò dầu khí |
739 | 石油产品的市场需求 (shíyóu chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú) – Market demand for petroleum products – Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm dầu mỏ |
740 | 油气开发中的环境影响 (yóuqì kāifā zhōng de huánjìng yǐngxiǎng) – Environmental impact in oil development – Tác động môi trường trong phát triển dầu khí |
741 | 石油天然气行业的融资 (shíyóu tiānránqì hángyè de róngzī) – Financing in the oil and gas industry – Tài trợ trong ngành dầu khí |
742 | 油气资源的开发利用 (yóuqì zīyuán de kāifā lìyòng) – Development and utilization of oil resources – Phát triển và sử dụng tài nguyên dầu khí |
743 | 石油天然气项目的市场定位 (shíyóu tiānránqì xiàngmù de shìchǎng dìngwèi) – Market positioning of oil and natural gas projects – Định vị thị trường của các dự án dầu khí |
744 | 油气行业的科技创新 (yóuqì hángyè de kējì chuàngxīn) – Technological innovation in the oil and gas industry – Sáng tạo công nghệ trong ngành dầu khí |
745 | 石油天然气的全球资源分布 (shíyóu tiānránqì de quánqiú zīyuán fēnbù) – Global distribution of oil and natural gas resources – Phân bố tài nguyên dầu khí toàn cầu |
746 | 油气田的生产设施维护 (yóuqì tián de shēngchǎn shèbèi wéihù) – Maintenance of production facilities in oil fields – Bảo trì các cơ sở sản xuất trong mỏ dầu khí |
747 | 石油天然气的区域合作 (shíyóu tiānránqì de qūyù hézuò) – Regional cooperation in oil and natural gas – Hợp tác khu vực trong dầu khí |
748 | 油气田的储层评估 (yóuqì tián de chǔcéng pínggū) – Reservoir assessment of oil fields – Đánh giá tầng chứa dầu trong mỏ dầu khí |
749 | 石油天然气勘探的技术难题 (shíyóu tiānránqì kāntàn de jìshù nántí) – Technological challenges in oil exploration – Những thách thức công nghệ trong thăm dò dầu khí |
750 | 油气行业的法规和标准 (yóuqì hángyè de fǎguī hé biāozhǔn) – Laws and standards in the oil and gas industry – Các quy định và tiêu chuẩn trong ngành dầu khí |
751 | 油气勘探的深水技术 (yóuqì kāntàn de shēnshuǐ jìshù) – Deepwater technology in oil exploration – Công nghệ nước sâu trong thăm dò dầu khí |
752 | 石油天然气开采的环保技术 (shíyóu tiānránqì kāicǎi de huánbǎo jìshù) – Environmental protection technology in oil extraction – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác dầu khí |
753 | 油气开采中的水力压裂技术 (yóuqì kāicǎi zhōng de shuǐlì yālì jìshù) – Hydraulic fracturing technology in oil extraction – Công nghệ nứt vỡ thủy lực trong khai thác dầu khí |
754 | 石油天然气行业的能源安全 (shíyóu tiānránqì hángyè de néngyuán ānquán) – Energy security in the oil and gas industry – An ninh năng lượng trong ngành dầu khí |
755 | 油气行业的风险管理 (yóuqì hángyè de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in the oil and gas industry – Quản lý rủi ro trong ngành dầu khí |
756 | 石油天然气产业的合作伙伴 (shíyóu tiānránqì chǎnyè de hézuò huǒbàn) – Partners in the oil and gas industry – Các đối tác trong ngành dầu khí |
757 | 油气开发的法律框架 (yóuqì kāifā de fǎlǜ kuàngjià) – Legal framework for oil development – Khung pháp lý cho phát triển dầu khí |
758 | 石油天然气的能源转换效率 (shíyóu tiānránqì de néngyuán zhuǎnhuàn xiàolǜ) – Energy conversion efficiency of oil and natural gas – Hiệu quả chuyển đổi năng lượng dầu khí |
759 | 油气田的生产优化 (yóuqì tián de shēngchǎn yōuhuà) – Production optimization in oil fields – Tối ưu hóa sản xuất trong mỏ dầu khí |
760 | 石油天然气资源的保护 (shíyóu tiānránqì zīyuán de bǎohù) – Protection of oil and natural gas resources – Bảo vệ tài nguyên dầu khí |
761 | 油气开采中的油水分离技术 (yóuqì kāicǎi zhōng de yóu shuǐ fēnlí jìshù) – Oil-water separation technology in oil extraction – Công nghệ tách dầu và nước trong khai thác dầu khí |
762 | 石油天然气的储量变化 (shíyóu tiānránqì de chǔliàng biànhuà) – Changes in oil and natural gas reserves – Biến động trữ lượng dầu khí |
763 | 油气勘探的油气地质模型 (yóuqì kāntàn de yóuqì dìzhì móxíng) – Oil and gas geological models in exploration – Mô hình địa chất dầu khí trong thăm dò |
764 | 石油天然气的再利用技术 (shíyóu tiānránqì de zài lìyòng jìshù) – Recycling technology for oil and natural gas – Công nghệ tái sử dụng dầu khí |
765 | 油气开采的地下水保护 (yóuqì kāicǎi de dìxià shuǐ bǎohù) – Groundwater protection in oil extraction – Bảo vệ nước ngầm trong khai thác dầu khí |
766 | 石油天然气行业的税收政策 (shíyóu tiānránqì hángyè de shuìshōu zhèngcè) – Tax policies in the oil and gas industry – Chính sách thuế trong ngành dầu khí |
767 | 油气开发中的技术转让 (yóuqì kāifā zhōng de jìshù zhuǎnràng) – Technology transfer in oil development – Chuyển giao công nghệ trong phát triển dầu khí |
768 | 石油天然气资源的国际合作 (shíyóu tiānránqì zīyuán de guójì hézuò) – International cooperation in oil and natural gas resources – Hợp tác quốc tế trong tài nguyên dầu khí |
769 | 油气勘探的海上平台 (yóuqì kāntàn de hǎi shàng píngtái) – Offshore platforms for oil exploration – Nền tảng ngoài khơi trong thăm dò dầu khí |
770 | 石油天然气的炼制工艺 (shíyóu tiānránqì de liànzhì gōngyì) – Refining process of oil and natural gas – Quá trình lọc dầu khí |
771 | 油气田的环境监测 (yóuqì tián de huánjìng jiāncè) – Environmental monitoring in oil fields – Giám sát môi trường trong mỏ dầu khí |
772 | 石油天然气市场的需求预测 (shíyóu tiānránqì shìchǎng de xūqiú yùcè) – Demand forecasting for the oil and gas market – Dự báo nhu cầu thị trường dầu khí |
773 | 油气产业的财务分析 (yóuqì chǎnyè de cáiwù fēnxī) – Financial analysis in the oil industry – Phân tích tài chính trong ngành dầu khí |
774 | 石油天然气行业的国际监管 (shíyóu tiānránqì hángyè de guójì jiānguǎn) – International regulation of the oil and gas industry – Quản lý quốc tế ngành dầu khí |
775 | 油气开发的气候影响评估 (yóuqì kāifā de qìhòu yǐngxiǎng pínggū) – Climate impact assessment in oil development – Đánh giá tác động khí hậu trong phát triển dầu khí |
776 | 油气开采的技术革新 (yóuqì kāicǎi de jìshù géxīn) – Technological innovation in oil extraction – Đổi mới công nghệ trong khai thác dầu khí |
777 | 石油天然气的绿色转型 (shíyóu tiānránqì de lǜsè zhuǎnxíng) – Green transformation of oil and natural gas – Chuyển đổi xanh trong dầu khí |
778 | 油气勘探的智能化技术 (yóuqì kāntàn de zhìnéng huà jìshù) – Smart technologies in oil exploration – Công nghệ thông minh trong thăm dò dầu khí |
779 | 石油天然气的清洁能源 (shíyóu tiānránqì de qīngjié néngyuán) – Clean energy from oil and natural gas – Năng lượng sạch từ dầu khí |
780 | 油气资源的可持续发展 (yóuqì zīyuán de kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development of oil resources – Phát triển bền vững tài nguyên dầu khí |
781 | 石油天然气生产的自动化 (shíyóu tiānránqì shēngchǎn de zìdònghuà) – Automation in oil and gas production – Tự động hóa trong sản xuất dầu khí |
782 | 油气行业的风险控制 (yóuqì hángyè de fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in the oil and gas industry – Kiểm soát rủi ro trong ngành dầu khí |
783 | 石油天然气的动态定价 (shíyóu tiānránqì de dòngtài dìngjià) – Dynamic pricing of oil and natural gas – Định giá động của dầu khí |
784 | 油气开采的深海作业 (yóuqì kāicǎi de shēnhǎi zuòyè) – Deep-sea operations in oil extraction – Công việc dưới biển sâu trong khai thác dầu khí |
785 | 石油天然气的税收激励 (shíyóu tiānránqì de shuìshōu jīlì) – Tax incentives in the oil and natural gas sector – Các ưu đãi thuế trong ngành dầu khí |
786 | 油气产业的融资渠道 (yóuqì chǎnyè de róngzī qúdào) – Financing channels in the oil and gas industry – Các kênh tài trợ trong ngành dầu khí |
787 | 石油天然气的全球市场 (shíyóu tiānránqì de quánqiú shìchǎng) – Global market for oil and natural gas – Thị trường toàn cầu cho dầu khí |
788 | 油气开采中的能源消耗 (yóuqì kāicǎi zhōng de néngyuán xiāo hào) – Energy consumption in oil extraction – Tiêu thụ năng lượng trong khai thác dầu khí |
789 | 石油天然气的社会责任 (shíyóu tiānránqì de shèhuì zérèn) – Social responsibility in oil and natural gas – Trách nhiệm xã hội trong dầu khí |
790 | 油气行业的环境政策 (yóuqì hángyè de huánjìng zhèngcè) – Environmental policies in the oil and gas industry – Chính sách môi trường trong ngành dầu khí |
791 | 石油天然气行业的技术标准 (shíyóu tiānránqì hángyè de jìshù biāozhǔn) – Technological standards in the oil and gas industry – Tiêu chuẩn công nghệ trong ngành dầu khí |
792 | 油气开发中的水资源管理 (yóuqì kāifā zhōng de shuǐ zīyuán guǎnlǐ) – Water resource management in oil development – Quản lý tài nguyên nước trong phát triển dầu khí |
793 | 石油天然气的生产成本 (shíyóu tiānránqì de shēngchǎn chéngběn) – Production cost of oil and natural gas – Chi phí sản xuất dầu khí |
794 | 油气开采中的废弃物处理 (yóuqì kāicǎi zhōng de fèiqì wù chǔlǐ) – Waste treatment in oil extraction – Xử lý chất thải trong khai thác dầu khí |
795 | 石油天然气的市场竞争力 (shíyóu tiānránqì de shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness of oil and natural gas – Khả năng cạnh tranh của thị trường dầu khí |
796 | 油气勘探的海底勘测 (yóuqì kāntàn de hǎidǐ kāncè) – Seabed survey in oil exploration – Khảo sát đáy biển trong thăm dò dầu khí |
797 | 石油天然气的成本效益分析 (shíyóu tiānránqì de chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-effectiveness analysis of oil and natural gas – Phân tích hiệu quả chi phí của dầu khí |
798 | 油气资源的国内外政策 (yóuqì zīyuán de guónèi wài zhèngcè) – Domestic and international policies for oil resources – Chính sách trong nước và quốc tế về tài nguyên dầu khí |
799 | 石油天然气的创新技术 (shíyóu tiānránqì de chuàngxīn jìshù) – Innovative technologies in oil and natural gas – Công nghệ sáng tạo trong dầu khí |
800 | 油气行业的智能化发展 (yóuqì hángyè de zhìnéng huà fāzhǎn) – Intelligent development in the oil and gas industry – Phát triển thông minh trong ngành dầu khí |
801 | 油气行业的数字化转型 (yóuqì hángyè de shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in the oil and gas industry – Chuyển đổi số trong ngành dầu khí |
802 | 石油天然气资源的勘探技术 (shíyóu tiānránqì zīyuán de kāntàn jìshù) – Exploration technology for oil and natural gas resources – Công nghệ thăm dò tài nguyên dầu khí |
803 | 油气开采中的自动化监控 (yóuqì kāicǎi zhōng de zìdònghuà jiānkòng) – Automated monitoring in oil extraction – Giám sát tự động trong khai thác dầu khí |
804 | 石油天然气的市场波动 (shíyóu tiānránqì de shìchǎng bōdòng) – Market fluctuations of oil and natural gas – Biến động thị trường dầu khí |
805 | 油气产业的国际投资 (yóuqì chǎnyè de guójì tóuzī) – International investment in the oil and gas industry – Đầu tư quốc tế trong ngành dầu khí |
806 | 石油天然气的可再生能源技术 (shíyóu tiānránqì de kě zàishēng néngyuán jìshù) – Renewable energy technologies in oil and natural gas – Công nghệ năng lượng tái tạo trong dầu khí |
807 | 油气开采中的高效技术 (yóuqì kāicǎi zhōng de gāoxiào jìshù) – Efficient technologies in oil extraction – Công nghệ hiệu quả trong khai thác dầu khí |
808 | 石油天然气的替代能源 (shíyóu tiānránqì de tìdài néngyuán) – Alternative energy sources for oil and natural gas – Nguồn năng lượng thay thế cho dầu khí |
809 | 油气行业的劳动力管理 (yóuqì hángyè de láodònglì guǎnlǐ) – Workforce management in the oil and gas industry – Quản lý lao động trong ngành dầu khí |
810 | 石油天然气的供应链管理 (shíyóu tiānránqì de gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management in oil and natural gas – Quản lý chuỗi cung ứng trong dầu khí |
811 | 油气资源的开发效率 (yóuqì zīyuán de kāifā xiàolǜ) – Development efficiency of oil resources – Hiệu quả phát triển tài nguyên dầu khí |
812 | 石油天然气的库存管理 (shíyóu tiānránqì de kùcún guǎnlǐ) – Inventory management of oil and natural gas – Quản lý tồn kho dầu khí |
813 | 油气开采的绿色技术 (yóuqì kāicǎi de lǜsè jìshù) – Green technologies in oil extraction – Công nghệ xanh trong khai thác dầu khí |
814 | 石油天然气的全球供应 (shíyóu tiānránqì de quánqiú gōngyìng) – Global supply of oil and natural gas – Cung ứng dầu khí toàn cầu |
815 | 油气开发中的环保标准 (yóuqì kāifā zhōng de huánbǎo biāozhǔn) – Environmental standards in oil development – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường trong phát triển dầu khí |
816 | 石油天然气的全球政策 (shíyóu tiānránqì de quánqiú zhèngcè) – Global policies for oil and natural gas – Chính sách toàn cầu đối với dầu khí |
817 | 油气产业的竞争环境 (yóuqì chǎnyè de jìngzhēng huánjìng) – Competitive environment of the oil and gas industry – Môi trường cạnh tranh trong ngành dầu khí |
818 | 石油天然气的开采技术创新 (shíyóu tiānránqì de kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in oil extraction – Đổi mới công nghệ trong khai thác dầu khí |
819 | 油气资源的开发成本 (yóuqì zīyuán de kāifā chéngběn) – Development cost of oil resources – Chi phí phát triển tài nguyên dầu khí |
820 | 石油天然气的生产设施 (shíyóu tiānránqì de shēngchǎn shèshī) – Production facilities for oil and natural gas – Cơ sở sản xuất dầu khí |
821 | 油气开采中的资源回收技术 (yóuqì kāicǎi zhōng de zīyuán huíshōu jìshù) – Resource recovery technologies in oil extraction – Công nghệ thu hồi tài nguyên trong khai thác dầu khí |
822 | 石油天然气的管道运输 (shíyóu tiānránqì de guǎndào yùnshū) – Pipeline transportation of oil and natural gas – Vận chuyển dầu khí qua đường ống |
823 | 油气行业的市场预测 (yóuqì hángyè de shìchǎng yùcè) – Market forecasting in the oil and gas industry – Dự báo thị trường ngành dầu khí |
824 | 石油天然气的市场监管 (shíyóu tiānránqì de shìchǎng jiānguǎn) – Market regulation of oil and natural gas – Quản lý thị trường dầu khí |
825 | 油气开采中的环境影响评估 (yóuqì kāicǎi zhōng de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment in oil extraction – Đánh giá tác động môi trường trong khai thác dầu khí |
826 | 石油天然气的开采效率 (shíyóu tiānránqì de kāicǎi xiàolǜ) – Extraction efficiency of oil and natural gas – Hiệu quả khai thác dầu khí |
827 | 油气行业的全球趋势 (yóuqì hángyè de quánqiú qūshì) – Global trends in the oil and gas industry – Xu hướng toàn cầu trong ngành dầu khí |
828 | 石油天然气的市场波动性 (shíyóu tiānránqì de shìchǎng bōdòngxìng) – Market volatility of oil and natural gas – Tính biến động của thị trường dầu khí |
829 | 油气产业的碳排放 (yóuqì chǎnyè de tàn páifàng) – Carbon emissions in the oil and gas industry – Khí thải carbon trong ngành dầu khí |
830 | 石油天然气的储量预测 (shíyóu tiānránqì de chǔliàng yùcè) – Reserves forecast of oil and natural gas – Dự báo trữ lượng dầu khí |
831 | 油气开采的风险评估 (yóuqì kāicǎi de fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in oil extraction – Đánh giá rủi ro trong khai thác dầu khí |
832 | 石油天然气的进口政策 (shíyóu tiānránqì de jìnkǒu zhèngcè) – Import policies for oil and natural gas – Chính sách nhập khẩu dầu khí |
833 | 油气资源的地方治理 (yóuqì zīyuán de dìfāng zhìlǐ) – Local governance of oil resources – Quản lý tài nguyên dầu khí ở địa phương |
834 | 石油天然气的气候变化影响 (shíyóu tiānránqì de qìhòu biànhuà yǐngxiǎng) – Impact of climate change on oil and natural gas – Tác động của biến đổi khí hậu đối với dầu khí |
835 | 油气行业的科技创新 (yóuqì hángyè de kējì chuàngxīn) – Technological innovation in the oil and gas industry – Đổi mới công nghệ trong ngành dầu khí |
836 | 石油天然气的生产安全 (shíyóu tiānránqì de shēngchǎn ānquán) – Production safety of oil and natural gas – An toàn sản xuất dầu khí |
837 | 油气开采的智能化系统 (yóuqì kāicǎi de zhìnéng huà xìtǒng) – Intelligent systems in oil extraction – Hệ thống thông minh trong khai thác dầu khí |
838 | 石油天然气的储存设施 (shíyóu tiānránqì de chǔcún shèshī) – Storage facilities for oil and natural gas – Cơ sở lưu trữ dầu khí |
839 | 油气资源的回收利用 (yóuqì zīyuán de huíshōu lìyòng) – Recycling and utilization of oil resources – Tái chế và sử dụng tài nguyên dầu khí |
840 | 石油天然气的生产优化 (shíyóu tiānránqì de shēngchǎn yōuhuà) – Production optimization of oil and natural gas – Tối ưu hóa sản xuất dầu khí |
841 | 油气行业的环保技术 (yóuqì hángyè de huánbǎo jìshù) – Environmental protection technologies in the oil and gas industry – Công nghệ bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí |
842 | 石油天然气的市场分析 (shíyóu tiānránqì de shìchǎng fēnxī) – Market analysis of oil and natural gas – Phân tích thị trường dầu khí |
843 | 油气开发的竞争态势 (yóuqì kāifā de jìngzhēng tàishì) – Competitive situation in oil development – Tình thế cạnh tranh trong phát triển dầu khí |
844 | 石油天然气的增产技术 (shíyóu tiānránqì de zēngchǎn jìshù) – Production enhancement technologies for oil and natural gas – Công nghệ tăng sản lượng dầu khí |
845 | 油气开采中的环境监测 (yóuqì kāicǎi zhōng de huánjìng jiāncè) – Environmental monitoring in oil extraction – Giám sát môi trường trong khai thác dầu khí |
846 | 石油天然气的市场准入 (shíyóu tiānránqì de shìchǎng zhǔnrù) – Market access for oil and natural gas – Tiếp cận thị trường dầu khí |
847 | 油气行业的政策法规 (yóuqì hángyè de zhèngcè fǎguī) – Policies and regulations in the oil and gas industry – Chính sách và quy định trong ngành dầu khí |
848 | 石油天然气的国际合作 (shíyóu tiānránqì de guójì hézuò) – International cooperation in oil and natural gas – Hợp tác quốc tế trong dầu khí |
849 | 油气资源的开发模式 (yóuqì zīyuán de kāifā móshì) – Development models for oil resources – Mô hình phát triển tài nguyên dầu khí |
850 | 石油天然气的税收政策 (shíyóu tiānránqì de shuìshōu zhèngcè) – Tax policies for oil and natural gas – Chính sách thuế đối với dầu khí |
851 | 石油天然气的法律框架 (shíyóu tiānránqì de fǎlǜ kuàngjià) – Legal framework for oil and natural gas – Khung pháp lý đối với dầu khí |
852 | 油气行业的全球影响力 (yóuqì hángyè de quánqiú yǐngxiǎnglì) – Global influence of the oil and gas industry – Tầm ảnh hưởng toàn cầu của ngành dầu khí |
853 | 石油天然气的勘探和开发许可证 (shíyóu tiānránqì de kāntàn hé kāifā xǔkě zhèng) – Exploration and development license for oil and natural gas – Giấy phép thăm dò và phát triển dầu khí |
854 | 油气资源的分布 (yóuqì zīyuán de fēnbù) – Distribution of oil resources – Phân bố tài nguyên dầu khí |
855 | 石油天然气的技术转移 (shíyóu tiānránqì de jìshù zhuǎnyí) – Technology transfer in oil and natural gas – Chuyển giao công nghệ trong dầu khí |
856 | 油气开采中的能源效率 (yóuqì kāicǎi zhōng de néngyuán xiàolǜ) – Energy efficiency in oil extraction – Hiệu quả năng lượng trong khai thác dầu khí |
857 | 石油天然气的风险管理 (shíyóu tiānránqì de fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in oil and natural gas – Quản lý rủi ro trong dầu khí |
858 | 油气行业的资源配置 (yóuqì hángyè de zīyuán pèizhì) – Resource allocation in the oil and gas industry – Phân bổ tài nguyên trong ngành dầu khí |
859 | 石油天然气的生产模式 (shíyóu tiānránqì de shēngchǎn móshì) – Production models for oil and natural gas – Mô hình sản xuất dầu khí |
860 | 油气开发的环境保护措施 (yóuqì kāifā de huánjìng bǎohù cuòshī) – Environmental protection measures in oil development – Biện pháp bảo vệ môi trường trong phát triển dầu khí |
861 | 石油天然气的价格波动 (shíyóu tiānránqì de jiàgé bōdòng) – Price fluctuations of oil and natural gas – Biến động giá dầu khí |
862 | 油气资源的开采风险 (yóuqì zīyuán de kāicǎi fēngxiǎn) – Extraction risks of oil resources – Rủi ro khai thác tài nguyên dầu khí |
863 | 石油天然气的碳捕集技术 (shíyóu tiānránqì de tàn bǔjí jìshù) – Carbon capture technologies for oil and natural gas – Công nghệ thu giữ carbon trong dầu khí |
864 | 油气开采中的深水技术 (yóuqì kāicǎi zhōng de shēn shuǐ jìshù) – Deepwater technologies in oil extraction – Công nghệ nước sâu trong khai thác dầu khí |
865 | 石油天然气的勘探钻井 (shíyóu tiānránqì de kāntàn zuànjǐng) – Exploration drilling for oil and natural gas – Khoan thăm dò dầu khí |
866 | 油气行业的合作伙伴关系 (yóuqì hángyè de hézuò huǒbàn guānxì) – Partnerships in the oil and gas industry – Quan hệ đối tác trong ngành dầu khí |
867 | 石油天然气的油田管理 (shíyóu tiānránqì de yóutián guǎnlǐ) – Oilfield management for oil and natural gas – Quản lý mỏ dầu dầu khí |
868 | 油气资源的开发模式创新 (yóuqì zīyuán de kāifā móshì chuàngxīn) – Innovation in development models for oil resources – Đổi mới mô hình phát triển tài nguyên dầu khí |
869 | 石油天然气的市场占有率 (shíyóu tiānránqì de shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share of oil and natural gas – Thị phần dầu khí |
870 | 油气开采中的地质风险 (yóuqì kāicǎi zhōng de dìzhì fēngxiǎn) – Geological risks in oil extraction – Rủi ro địa chất trong khai thác dầu khí |
871 | 石油天然气的液化天然气 (shíyóu tiānránqì de yèhuà tiānránqì) – Liquefied natural gas (LNG) in oil and natural gas – Khí tự nhiên hóa lỏng (LNG) trong dầu khí |
872 | 油气行业的外资投资 (yóuqì hángyè de wàizī tóuzī) – Foreign investment in the oil and gas industry – Đầu tư nước ngoài trong ngành dầu khí |
873 | 石油天然气的开采技术提升 (shíyóu tiānránqì de kāicǎi jìshù tíshēng) – Improvement in extraction technologies for oil and natural gas – Nâng cao công nghệ khai thác dầu khí |
874 | 油气资源的保护与管理 (yóuqì zīyuán de bǎohù yǔ guǎnlǐ) – Protection and management of oil resources – Bảo vệ và quản lý tài nguyên dầu khí |
875 | 石油天然气的供应链管理 (shíyóu tiānránqì de gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management for oil and natural gas – Quản lý chuỗi cung ứng dầu khí |
876 | 油气开采中的安全标准 (yóuqì kāicǎi zhōng de ānquán biāozhǔn) – Safety standards in oil extraction – Tiêu chuẩn an toàn trong khai thác dầu khí |
877 | 石油天然气的国际贸易 (shíyóu tiānránqì de guójì màoyì) – International trade of oil and natural gas – Thương mại quốc tế về dầu khí |
878 | 油气资源的勘探数据分析 (yóuqì zīyuán de kāntàn shùjù fēnxī) – Exploration data analysis for oil resources – Phân tích dữ liệu thăm dò tài nguyên dầu khí |
879 | 石油天然气的定价机制 (shíyóu tiānránqì de dìngjià jīzhì) – Pricing mechanisms for oil and natural gas – Cơ chế định giá dầu khí |
880 | 油气行业的能源转型 (yóuqì hángyè de néngyuán zhuǎnxíng) – Energy transition in the oil and gas industry – Chuyển đổi năng lượng trong ngành dầu khí |
881 | 石油天然气的储备能力 (shíyóu tiānránqì de chǔbèi nénglì) – Reserve capacity for oil and natural gas – Năng lực dự trữ dầu khí |
882 | 油气开采的环境影响评估 (yóuqì kāicǎi de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of oil extraction – Đánh giá tác động môi trường khai thác dầu khí |
883 | 石油天然气的运输网络 (shíyóu tiānránqì de yùnshū wǎngluò) – Transportation networks for oil and natural gas – Mạng lưới vận chuyển dầu khí |
884 | 油气资源的国际分布格局 (yóuqì zīyuán de guójì fēnbù géjú) – International distribution patterns of oil resources – Mô hình phân bố quốc tế của tài nguyên dầu khí |
885 | 石油天然气的加工与提炼 (shíyóu tiānránqì de jiāgōng yǔ tíliàn) – Processing and refining of oil and natural gas – Chế biến và tinh chế dầu khí |
886 | 油气行业的劳动力需求 (yóuqì hángyè de láodònglì xūqiú) – Labor demand in the oil and gas industry – Nhu cầu lao động trong ngành dầu khí |
887 | 石油天然气的出口战略 (shíyóu tiānránqì de chūkǒu zhànlüè) – Export strategies for oil and natural gas – Chiến lược xuất khẩu dầu khí |
888 | 油气资源的能源效率提升 (yóuqì zīyuán de néngyuán xiàolǜ tíshēng) – Energy efficiency improvement in oil resources – Nâng cao hiệu quả năng lượng trong tài nguyên dầu khí |
889 | 石油天然气的创新技术 (shíyóu tiānránqì de chuàngxīn jìshù) – Innovative technologies for oil and natural gas – Công nghệ đổi mới trong dầu khí |
890 | 油气开采的社会责任 (yóuqì kāicǎi de shèhuì zérèn) – Social responsibility in oil extraction – Trách nhiệm xã hội trong khai thác dầu khí |
891 | 石油天然气的工业自动化 (shíyóu tiānránqì de gōngyè zìdònghuà) – Industrial automation in oil and natural gas – Tự động hóa công nghiệp trong dầu khí |
892 | 油气行业的投资回报 (yóuqì hángyè de tóuzī huíbào) – Investment returns in the oil and gas industry – Lợi nhuận đầu tư trong ngành dầu khí |
893 | 石油天然气的全球合作机制 (shíyóu tiānránqì de quánqiú hézuò jīzhì) – Global cooperation mechanisms for oil and natural gas – Cơ chế hợp tác toàn cầu trong dầu khí |
894 | 油气资源的长期发展规划 (yóuqì zīyuán de chángqī fāzhǎn guīhuà) – Long-term development plans for oil resources – Quy hoạch phát triển dài hạn tài nguyên dầu khí |
895 | 石油天然气的基础设施投资 (shíyóu tiānránqì de jīchǔ shèshī tóuzī) – Infrastructure investment for oil and natural gas – Đầu tư cơ sở hạ tầng cho dầu khí |
896 | 油气开采的可持续发展模式 (yóuqì kāicǎi de kěchíxù fāzhǎn móshì) – Sustainable development models for oil extraction – Mô hình phát triển bền vững trong khai thác dầu khí |
897 | 石油天然气的全球能源竞争 (shíyóu tiānránqì de quánqiú néngyuán jìngzhēng) – Global energy competition in oil and natural gas – Cạnh tranh năng lượng toàn cầu trong dầu khí |
898 | 油气行业的绿色技术推广 (yóuqì hángyè de lǜsè jìshù tuīguǎng) – Promotion of green technologies in the oil and gas industry – Quảng bá công nghệ xanh trong ngành dầu khí |
899 | 石油天然气的价格预测模型 (shíyóu tiānránqì de jiàgé yùcè móxíng) – Price prediction models for oil and natural gas – Mô hình dự đoán giá dầu khí |
900 | 石油天然气的环境监测 (shíyóu tiānránqì de huánjìng jiāncè) – Environmental monitoring of oil and natural gas – Giám sát môi trường dầu khí |
901 | 油气行业的公共政策 (yóuqì hángyè de gōnggòng zhèngcè) – Public policies in the oil and gas industry – Chính sách công trong ngành dầu khí |
902 | 油气开采中的人力资源管理 (yóuqì kāicǎi zhōng de rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resource management in oil extraction – Quản lý nhân lực trong khai thác dầu khí |
903 | 石油天然气的生产调度 (shíyóu tiānránqì de shēngchǎn diàodù) – Production scheduling for oil and natural gas – Lập kế hoạch sản xuất dầu khí |
904 | 油气行业的资本配置 (yóuqì hángyè de zīběn pèizhì) – Capital allocation in the oil and gas industry – Phân bổ vốn trong ngành dầu khí |
905 | 石油天然气的资源评估 (shíyóu tiānránqì de zīyuán pínggū) – Resource assessment for oil and natural gas – Đánh giá tài nguyên dầu khí |
906 | 油气开采的技术服务公司 (yóuqì kāicǎi de jìshù fúwù gōngsī) – Technical service companies for oil extraction – Các công ty dịch vụ kỹ thuật khai thác dầu khí |
907 | 石油天然气的工业标准化 (shíyóu tiānránqì de gōngyè biāozhǔnhuà) – Industrial standardization in oil and natural gas – Tiêu chuẩn hóa công nghiệp trong dầu khí |
908 | 油气资源的生态保护 (yóuqì zīyuán de shēngtài bǎohù) – Ecological protection of oil resources – Bảo vệ sinh thái tài nguyên dầu khí |
909 | 石油天然气的国际合作伙伴 (shíyóu tiānránqì de guójì hézuò huǒbàn) – International partners in oil and natural gas – Đối tác quốc tế trong dầu khí |
910 | 油气开采的钻井设备 (yóuqì kāicǎi de zuànjǐng shèbèi) – Drilling equipment for oil extraction – Thiết bị khoan khai thác dầu khí |
911 | 石油天然气的税收政策 (shíyóu tiānránqì de shuìshōu zhèngcè) – Tax policies for oil and natural gas – Chính sách thuế cho dầu khí |
912 | 油气行业的竞争战略 (yóuqì hángyè de jìngzhēng zhànlüè) – Competitive strategies in the oil and gas industry – Chiến lược cạnh tranh trong ngành dầu khí |
913 | 石油天然气的清洁生产技术 (shíyóu tiānránqì de qīngjié shēngchǎn jìshù) – Clean production technologies for oil and natural gas – Công nghệ sản xuất sạch cho dầu khí |
914 | 油气资源的区域开发 (yóuqì zīyuán de qūyù kāifā) – Regional development of oil resources – Phát triển khu vực tài nguyên dầu khí |
915 | 石油天然气的工业互联网应用 (shíyóu tiānránqì de gōngyè hùliánwǎng yìngyòng) – Industrial Internet applications in oil and natural gas – Ứng dụng Internet công nghiệp trong dầu khí |
916 | 油气开采的应急响应计划 (yóuqì kāicǎi de yìngjí xiǎngyìng jìhuà) – Emergency response plans in oil extraction – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp trong khai thác dầu khí |
917 | 石油天然气的碳交易 (shíyóu tiānránqì de tàn jiāoyì) – Carbon trading in oil and natural gas – Giao dịch carbon trong dầu khí |
918 | 油气行业的风险投资 (yóuqì hángyè de fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital in the oil and gas industry – Đầu tư mạo hiểm trong ngành dầu khí |
919 | 石油天然气的全球化发展 (shíyóu tiānránqì de quánqiúhuà fāzhǎn) – Globalization of oil and natural gas development – Toàn cầu hóa phát triển dầu khí |
920 | 油气资源的产业链优化 (yóuqì zīyuán de chǎnyè liàn yōuhuà) – Optimization of the oil resource supply chain – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng tài nguyên dầu khí |
921 | 石油天然气的技术创新中心 (shíyóu tiānránqì de jìshù chuàngxīn zhōngxīn) – Technology innovation centers for oil and natural gas – Trung tâm đổi mới công nghệ dầu khí |
922 | 油气开采的现场操作安全 (yóuqì kāicǎi de xiànchǎng cāozuò ānquán) – On-site operational safety in oil extraction – An toàn vận hành tại hiện trường trong khai thác dầu khí |
923 | 石油天然气的综合利用技术 (shíyóu tiānránqì de zònghé lìyòng jìshù) – Comprehensive utilization technologies for oil and natural gas – Công nghệ sử dụng tổng hợp dầu khí |
924 | 油气资源的跨国投资 (yóuqì zīyuán de kuàguó tóuzī) – Cross-border investments in oil resources – Đầu tư xuyên quốc gia trong tài nguyên dầu khí |
925 | 石油天然气的储量估算 (shíyóu tiānránqì de chǔliàng gūsuàn) – Reserve estimation for oil and natural gas – Ước tính trữ lượng dầu khí |
926 | 油气开采的海上作业技术 (yóuqì kāicǎi de hǎishàng zuòyè jìshù) – Offshore operation technologies in oil extraction – Công nghệ khai thác dầu khí ngoài khơi |
927 | 石油天然气的物流管理 (shíyóu tiānránqì de wùliú guǎnlǐ) – Logistics management for oil and natural gas – Quản lý hậu cần dầu khí |
928 | 油气行业的环境责任 (yóuqì hángyè de huánjìng zérèn) – Environmental responsibility in the oil and gas industry – Trách nhiệm môi trường trong ngành dầu khí |
929 | 石油天然气的政府监管 (shíyóu tiānránqì de zhèngfǔ jiānguǎn) – Government regulation of oil and natural gas – Quản lý của chính phủ về dầu khí |
930 | 油气资源的可再生替代研究 (yóuqì zīyuán de kězàishēng tìdài yánjiū) – Research on renewable alternatives to oil resources – Nghiên cứu thay thế tái tạo tài nguyên dầu khí |
931 | 石油天然气的地质数据管理 (shíyóu tiānránqì de dìzhì shùjù guǎnlǐ) – Geological data management for oil and natural gas – Quản lý dữ liệu địa chất dầu khí |
932 | 油气开采的生态补偿机制 (yóuqì kāicǎi de shēngtài bǔcháng jīzhì) – Ecological compensation mechanisms in oil extraction – Cơ chế bồi thường sinh thái trong khai thác dầu khí |
933 | 石油天然气的消费趋势分析 (shíyóu tiānránqì de xiāofèi qūshì fēnxī) – Analysis of consumption trends in oil and natural gas – Phân tích xu hướng tiêu dùng dầu khí |
934 | 油气行业的教育与培训 (yóuqì hángyè de jiàoyù yǔ péixùn) – Education and training in the oil and gas industry – Giáo dục và đào tạo trong ngành dầu khí |
935 | 石油天然气的价格波动影响 (shíyóu tiānránqì de jiàgé bōdòng yǐngxiǎng) – Impact of price fluctuations on oil and natural gas – Ảnh hưởng của biến động giá đến dầu khí |
936 | 油气资源的海洋保护区开发 (yóuqì zīyuán de hǎiyáng bǎohùqū kāifā) – Development of marine protected areas for oil resources – Phát triển khu bảo tồn biển trong dầu khí |
937 | 石油天然气的运输成本控制 (shíyóu tiānránqì de yùnshū chéngběn kòngzhì) – Transportation cost control for oil and natural gas – Kiểm soát chi phí vận chuyển dầu khí |
938 | 油气行业的市场拓展策略 (yóuqì hángyè de shìchǎng tuòzhǎn cèlüè) – Market expansion strategies in the oil and gas industry – Chiến lược mở rộng thị trường trong ngành dầu khí |
939 | 石油天然气的全球供应链 (shíyóu tiānránqì de quánqiú gōngyìngliàn) – Global supply chain of oil and natural gas – Chuỗi cung ứng toàn cầu dầu khí |
940 | 油气开采的深水钻井技术 (yóuqì kāicǎi de shēnshuǐ zuànjǐng jìshù) – Deepwater drilling technologies in oil extraction – Công nghệ khoan nước sâu trong khai thác dầu khí |
941 | 石油天然气的社区参与机制 (shíyóu tiānránqì de shèqū cānyù jīzhì) – Community engagement mechanisms for oil and natural gas – Cơ chế tham gia cộng đồng trong dầu khí |
942 | 油气资源的智能化管理 (yóuqì zīyuán de zhìnénghuà guǎnlǐ) – Intelligent management of oil resources – Quản lý thông minh tài nguyên dầu khí |
943 | 石油天然气的化学增强采油 (shíyóu tiānránqì de huàxué zēngqiáng cǎiyóu) – Chemical enhanced oil recovery for oil and natural gas – Tăng cường thu hồi dầu khí bằng hóa học |
944 | 油气行业的区块链技术应用 (yóuqì hángyè de qūkuài liàn jìshù yìngyòng) – Blockchain technology applications in the oil and gas industry – Ứng dụng công nghệ blockchain trong ngành dầu khí |
945 | 石油天然气的基础研究资助 (shíyóu tiānránqì de jīchǔ yánjiū zīzhù) – Basic research funding for oil and natural gas – Hỗ trợ nghiên cứu cơ bản về dầu khí |
946 | 油气资源的风险管理体系 (yóuqì zīyuán de fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) – Risk management systems for oil resources – Hệ thống quản lý rủi ro trong tài nguyên dầu khí |
947 | 石油天然气的空气污染治理 (shíyóu tiānránqì de kōngqì wūrǎn zhìlǐ) – Air pollution control in oil and natural gas – Kiểm soát ô nhiễm không khí trong dầu khí |
948 | 油气行业的绿色认证标准 (yóuqì hángyè de lǜsè rènzhèng biāozhǔn) – Green certification standards in the oil and gas industry – Tiêu chuẩn chứng nhận xanh trong ngành dầu khí |
949 | 石油天然气的地下储气库 (shíyóu tiānránqì de dìxià chǔqìkù) – Underground gas storage for oil and natural gas – Kho lưu trữ khí ngầm cho dầu khí |
950 | 油气开采的声波探测技术 (yóuqì kāicǎi de shēngbō tàncè jìshù) – Acoustic detection technology in oil extraction – Công nghệ dò âm trong khai thác dầu khí |
951 | 石油天然气的合成燃料开发 (shíyóu tiānránqì de héchéng ránliào kāifā) – Development of synthetic fuels from oil and natural gas – Phát triển nhiên liệu tổng hợp từ dầu khí |
952 | 油气行业的低碳发展路径 (yóuqì hángyè de dī tàn fāzhǎn lùjìng) – Low-carbon development pathways in the oil and gas industry – Lộ trình phát triển carbon thấp trong ngành dầu khí |
953 | 石油天然气的非传统资源 (shíyóu tiānránqì de fēi chuántǒng zīyuán) – Unconventional resources of oil and natural gas – Nguồn tài nguyên phi truyền thống của dầu khí |
954 | 油气资源的动态监控系统 (yóuqì zīyuán de dòngtài jiānkòng xìtǒng) – Dynamic monitoring systems for oil resources – Hệ thống giám sát động tài nguyên dầu khí |
955 | 石油天然气的国际市场波动 (shíyóu tiānránqì de guójì shìchǎng bōdòng) – International market fluctuations in oil and natural gas – Biến động thị trường quốc tế trong dầu khí |
956 | 油气开采的环保减排技术 (yóuqì kāicǎi de huánbǎo jiǎnpái jìshù) – Environmental emission reduction technologies in oil extraction – Công nghệ giảm phát thải thân thiện môi trường trong khai thác dầu khí |
957 | 石油天然气的勘探与开发 (shíyóu tiānránqì de kāntàn yǔ kāifā) – Exploration and development of oil and natural gas – Thăm dò và khai thác dầu khí |
958 | 油气行业的自动化控制系统 (yóuqì hángyè de zìdònghuà kòngzhì xìtǒng) – Automation control systems in the oil and gas industry – Hệ thống kiểm soát tự động trong ngành dầu khí |
959 | 石油天然气的技术出口 (shíyóu tiānránqì de jìshù chūkǒu) – Technology export for oil and natural gas – Xuất khẩu công nghệ cho dầu khí |
960 | 油气资源的区域性竞争 (yóuqì zīyuán de qūyù xìng jìngzhēng) – Regional competition for oil resources – Cạnh tranh khu vực về tài nguyên dầu khí |
961 | 石油天然气的生命周期评估 (shíyóu tiānránqì de shēngmìng zhōuqí pínggū) – Life cycle assessment of oil and natural gas – Đánh giá vòng đời của dầu khí |
962 | 油气开采的水力压裂技术 (yóuqì kāicǎi de shuǐlì yālì jìshù) – Hydraulic fracturing technology in oil extraction – Công nghệ nứt vỡ thủy lực trong khai thác dầu khí |
963 | 石油天然气的市场预测模型 (shíyóu tiānránqì de shìchǎng yùcè móxíng) – Market forecasting models for oil and natural gas – Mô hình dự báo thị trường dầu khí |
964 | 油气行业的政策研究中心 (yóuqì hángyè de zhèngcè yánjiū zhōngxīn) – Policy research centers for the oil and gas industry – Trung tâm nghiên cứu chính sách ngành dầu khí |
965 | 石油天然气的远程监控技术 (shíyóu tiānránqì de yuǎnchéng jiānkòng jìshù) – Remote monitoring technologies for oil and natural gas – Công nghệ giám sát từ xa cho dầu khí |
966 | 油气资源的可持续发展规划 (yóuqì zīyuán de kě chíxù fāzhǎn guīhuà) – Sustainable development planning for oil resources – Quy hoạch phát triển bền vững tài nguyên dầu khí |
967 | 石油天然气的管道维护 (shíyóu tiānránqì de guǎndào wéihù) – Pipeline maintenance for oil and natural gas – Bảo trì đường ống dẫn dầu khí |
968 | 油气开采的压力控制设备 (yóuqì kāicǎi de yālì kòngzhì shèbèi) – Pressure control equipment in oil extraction – Thiết bị kiểm soát áp suất trong khai thác dầu khí |
969 | 石油天然气的能源储备 (shíyóu tiānránqì de néngyuán chǔbèi) – Energy reserves of oil and natural gas – Dự trữ năng lượng dầu khí |
970 | 油气行业的区域合作机制 (yóuqì hángyè de qūyù hézuò jīzhì) – Regional cooperation mechanisms in the oil and gas industry – Cơ chế hợp tác khu vực trong ngành dầu khí |
971 | 石油天然气的产业升级 (shíyóu tiānránqì de chǎnyè shēngjí) – Industrial upgrading for oil and natural gas – Nâng cấp công nghiệp trong dầu khí |
972 | 油气资源的污染治理成本 (yóuqì zīyuán de wūrǎn zhìlǐ chéngběn) – Pollution management costs for oil resources – Chi phí xử lý ô nhiễm tài nguyên dầu khí |
973 | 石油天然气的供应链数字化 (shíyóu tiānránqì de gōngyìng liàn shùzì huà) – Digitalization of the oil and natural gas supply chain – Số hóa chuỗi cung ứng dầu khí |
974 | 油气开采的智能监控系统 (yóuqì kāicǎi de zhìnéng jiānkòng xìtǒng) – Smart monitoring systems in oil extraction – Hệ thống giám sát thông minh trong khai thác dầu khí |
975 | 石油天然气的高效利用技术 (shíyóu tiānránqì de gāoxiào lìyòng jìshù) – Efficient utilization technologies for oil and natural gas – Công nghệ sử dụng hiệu quả dầu khí |
976 | 油气行业的全球竞争格局 (yóuqì hángyè de quánqiú jìngzhēng géjú) – Global competitive landscape of the oil and gas industry – Cục diện cạnh tranh toàn cầu của ngành dầu khí |
977 | 石油天然气的可再生能源替代 (shíyóu tiānránqì de kězàishēng néngyuán tìdài) – Renewable energy alternatives for oil and natural gas – Năng lượng tái tạo thay thế dầu khí |
978 | 油气资源的分布特点 (yóuqì zīyuán de fēnbù tèdiǎn) – Distribution characteristics of oil resources – Đặc điểm phân bố tài nguyên dầu khí |
979 | 石油天然气的地下成像技术 (shíyóu tiānránqì de dìxià chéngxiàng jìshù) – Subsurface imaging technologies for oil and natural gas – Công nghệ chụp ảnh dưới lòng đất cho dầu khí |
980 | 油气开采的储层管理 (yóuqì kāicǎi de chǔcéng guǎnlǐ) – Reservoir management in oil extraction – Quản lý tầng chứa trong khai thác dầu khí |
981 | 石油天然气的多相流动模拟 (shíyóu tiānránqì de duōxiàng liúdòng mónǐ) – Multiphase flow simulation for oil and natural gas – Mô phỏng dòng chảy đa pha cho dầu khí |
982 | 油气行业的贸易壁垒 (yóuqì hángyè de màoyì bìlěi) – Trade barriers in the oil and gas industry – Rào cản thương mại trong ngành dầu khí |
983 | 石油天然气的安全事故应对 (shíyóu tiānránqì de ānquán shìgù yìngduì) – Response to safety incidents in oil and natural gas – Ứng phó sự cố an toàn trong dầu khí |
984 | 油气资源的可采储量 (yóuqì zīyuán de kě cǎi chǔliàng) – Recoverable reserves of oil resources – Trữ lượng có thể khai thác của dầu khí |
985 | 石油天然气的能源交易市场 (shíyóu tiānránqì de néngyuán jiāoyì shìchǎng) – Energy trading markets for oil and natural gas – Thị trường giao dịch năng lượng dầu khí |
986 | 油气开采的井控技术 (yóuqì kāicǎi de jǐng kòng jìshù) – Well control technologies in oil extraction – Công nghệ kiểm soát giếng trong khai thác dầu khí |
987 | 石油天然气的国际能源战略 (shíyóu tiānránqì de guójì néngyuán zhànlüè) – International energy strategies for oil and natural gas – Chiến lược năng lượng quốc tế cho dầu khí |
988 | 油气行业的融资模式 (yóuqì hángyè de róngzī móshì) – Financing models in the oil and gas industry – Mô hình tài chính trong ngành dầu khí |
989 | 石油天然气的地震波分析 (shíyóu tiānránqì de dìzhèn bō fēnxī) – Seismic wave analysis for oil and natural gas – Phân tích sóng địa chấn trong dầu khí |
990 | 油气资源的环境影响评估 (yóuqì zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of oil resources – Đánh giá tác động môi trường của dầu khí |
991 | 石油天然气的区域性能源政策 (shíyóu tiānránqì de qūyùxìng néngyuán zhèngcè) – Regional energy policies for oil and natural gas – Chính sách năng lượng khu vực cho dầu khí |
992 | 油气开采的钻探设备管理 (yóuqì kāicǎi de zuàntàn shèbèi guǎnlǐ) – Drilling equipment management in oil extraction – Quản lý thiết bị khoan trong khai thác dầu khí |
993 | 石油天然气的燃烧效率提升 (shíyóu tiānránqì de ránshāo xiàolǜ tíshēng) – Combustion efficiency improvement for oil and natural gas – Cải thiện hiệu suất đốt cháy dầu khí |
994 | 油气行业的数字化转型 (yóuqì hángyè de shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation in the oil and gas industry – Chuyển đổi số trong ngành dầu khí |
995 | 石油天然气的废弃物管理 (shíyóu tiānránqì de fèiqìwù guǎnlǐ) – Waste management for oil and natural gas – Quản lý chất thải trong dầu khí |
996 | 油气资源的价格风险对冲 (yóuqì zīyuán de jiàgé fēngxiǎn duìchōng) – Price risk hedging for oil resources – Phòng ngừa rủi ro giá của tài nguyên dầu khí |
997 | 石油天然气的创新技术发展 (shíyóu tiānránqì de chuàngxīn jìshù fāzhǎn) – Development of innovative technologies for oil and natural gas – Phát triển công nghệ sáng tạo cho dầu khí |
998 | 油气开采的低温环境适应性 (yóuqì kāicǎi de dī wēn huánjìng shìyìngxìng) – Adaptability to low-temperature environments in oil extraction – Khả năng thích ứng với môi trường nhiệt độ thấp trong khai thác dầu khí |
999 | 石油天然气的设备维护成本 (shíyóu tiānránqì de shèbèi wéihù chéngběn) – Equipment maintenance costs for oil and natural gas – Chi phí bảo trì thiết bị cho dầu khí |
1000 | 油气开采的极端环境技术 (yóuqì kāicǎi de jíduān huánjìng jìshù) – Extreme environment technologies for oil extraction – Công nghệ cho môi trường khắc nghiệt trong khai thác dầu khí |
1001 | 石油天然气的深海钻井设备 (shíyóu tiānránqì de shēnhǎi zuànjǐng shèbèi) – Deep-sea drilling equipment for oil and natural gas – Thiết bị khoan biển sâu cho dầu khí |
1002 | 油气行业的供应链优化 (yóuqì hángyè de gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization in the oil and gas industry – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng trong ngành dầu khí |
1003 | 石油天然气的勘探开发一体化 (shíyóu tiānránqì de kāntàn kāifā yītǐhuà) – Integrated exploration and development for oil and natural gas – Tích hợp thăm dò và phát triển dầu khí |
1004 | 油气资源的区块链应用 (yóuqì zīyuán de qūkuài liàn yìngyòng) – Blockchain applications for oil resources – Ứng dụng blockchain trong tài nguyên dầu khí |
1005 | 石油天然气的化工产品衍生 (shíyóu tiānránqì de huàgōng chǎnpǐn yǎnshēng) – Petrochemical product derivatives from oil and natural gas – Sản phẩm hóa dầu từ dầu khí |
1006 | 油气开采的数字孪生技术 (yóuqì kāicǎi de shùzì luánshēng jìshù) – Digital twin technology in oil extraction – Công nghệ song sinh kỹ thuật số trong khai thác dầu khí |
1007 | 石油天然气的区域性生产合作 (shíyóu tiānránqì de qūyùxìng shēngchǎn hézuò) – Regional production collaboration for oil and natural gas – Hợp tác sản xuất khu vực trong dầu khí |
1008 | 油气行业的能效管理平台 (yóuqì hángyè de néngxiào guǎnlǐ píngtái) – Energy efficiency management platforms in the oil and gas industry – Nền tảng quản lý hiệu quả năng lượng trong ngành dầu khí |
1009 | 石油天然气的智能供应链技术 (shíyóu tiānránqì de zhìnéng gōngyìng liàn jìshù) – Smart supply chain technologies for oil and natural gas – Công nghệ chuỗi cung ứng thông minh cho dầu khí |
1010 | 油气资源的长期储备计划 (yóuqì zīyuán de chángqī chǔbèi jìhuà) – Long-term reserve planning for oil resources – Kế hoạch dự trữ dài hạn cho tài nguyên dầu khí |
1011 | 石油天然气的非洲投资前景 (shíyóu tiānránqì de fēizhōu tóuzī qiánjǐng) – Investment prospects in Africa for oil and natural gas – Triển vọng đầu tư dầu khí tại châu Phi |
1012 | 油气开采的机器人应用 (yóuqì kāicǎi de jīqìrén yìngyòng) – Robot applications in oil extraction – Ứng dụng robot trong khai thác dầu khí |
1013 | 石油天然气的国际监管标准 (shíyóu tiānránqì de guójì jiānguǎn biāozhǔn) – International regulatory standards for oil and natural gas – Tiêu chuẩn quản lý quốc tế cho dầu khí |
1014 | 油气行业的气候变化对策 (yóuqì hángyè de qìhòu biànhuà duìcè) – Climate change countermeasures in the oil and gas industry – Đối sách biến đổi khí hậu trong ngành dầu khí |
1015 | 石油天然气的深水油田开发 (shíyóu tiānránqì de shēnshuǐ yóutián kāifā) – Deepwater oil field development for oil and natural gas – Phát triển mỏ dầu nước sâu cho dầu khí |
1016 | 油气资源的人工智能预测分析 (yóuqì zīyuán de réngōng zhìnéng yùcè fēnxī) – AI-based predictive analytics for oil resources – Phân tích dự đoán bằng AI cho tài nguyên dầu khí |
1017 | 石油天然气的生产调度优化 (shíyóu tiānránqì de shēngchǎn diàodù yōuhuà) – Production scheduling optimization for oil and natural gas – Tối ưu hóa lịch trình sản xuất dầu khí |
1018 | 油气行业的国际投资风险分析 (yóuqì hángyè de guójì tóuzī fēngxiǎn fēnxī) – International investment risk analysis in the oil and gas industry – Phân tích rủi ro đầu tư quốc tế trong ngành dầu khí |
1019 | 石油天然气的供应链透明度 (shíyóu tiānránqì de gōngyìng liàn tòumíngdù) – Supply chain transparency for oil and natural gas – Tính minh bạch chuỗi cung ứng dầu khí |
1020 | 油气开采的温室气体排放监测 (yóuqì kāicǎi de wēnshì qìtǐ páifàng jiāncè) – Greenhouse gas emission monitoring in oil extraction – Giám sát khí thải nhà kính trong khai thác dầu khí |
1021 | 石油天然气的全球能源合作论坛 (shíyóu tiānránqì de quánqiú néngyuán hézuò lùntán) – Global energy cooperation forum for oil and natural gas – Diễn đàn hợp tác năng lượng toàn cầu cho dầu khí |
1022 | 油气资源的高效开采技术 (yóuqì zīyuán de gāoxiào kāicǎi jìshù) – Efficient extraction technologies for oil resources – Công nghệ khai thác hiệu quả dầu khí |
1023 | 石油天然气的人工岛钻井技术 (shíyóu tiānránqì de réngōng dǎo zuànjǐng jìshù) – Artificial island drilling technologies for oil and natural gas – Công nghệ khoan đảo nhân tạo cho dầu khí |
1024 | 油气行业的网络安全防护系统 (yóuqì hángyè de wǎngluò ānquán fánghù xìtǒng) – Cybersecurity protection systems in the oil and gas industry – Hệ thống bảo vệ an ninh mạng trong ngành dầu khí |
1025 | 石油天然气的水下生产系统 (shíyóu tiānránqì de shuǐxià shēngchǎn xìtǒng) – Subsea production systems for oil and natural gas – Hệ thống sản xuất dưới nước cho dầu khí |
1026 | 油气开采的远程监控技术 (yóuqì kāicǎi de yuǎnchéng jiānkòng jìshù) – Remote monitoring technology in oil extraction – Công nghệ giám sát từ xa trong khai thác dầu khí |
1027 | 石油天然气的能量回收技术 (shíyóu tiānránqì de néngliàng huíshōu jìshù) – Energy recovery technologies for oil and natural gas – Công nghệ thu hồi năng lượng cho dầu khí |
1028 | 油气资源的储存与运输安全 (yóuqì zīyuán de chúcún yǔ yùnshū ānquán) – Storage and transportation safety for oil resources – An toàn trong lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
1029 | 石油天然气的区域市场分析 (shíyóu tiānránqì de qūyù shìchǎng fēnxī) – Regional market analysis for oil and natural gas – Phân tích thị trường khu vực của dầu khí |
1030 | 油气行业的技术革新动力 (yóuqì hángyè de jìshù géxīn dònglì) – Innovation drivers in the oil and gas industry – Động lực đổi mới công nghệ trong ngành dầu khí |
1031 | 石油天然气的海洋生态影响 (shíyóu tiānránqì de hǎiyáng shēngtài yǐngxiǎng) – Marine ecological impacts of oil and natural gas – Tác động sinh thái biển của dầu khí |
1032 | 油气开采的管道泄漏检测 (yóuqì kāicǎi de guǎndào xièlòu jiǎncè) – Pipeline leak detection in oil extraction – Phát hiện rò rỉ đường ống trong khai thác dầu khí |
1033 | 石油天然气的跨国公司合作模式 (shíyóu tiānránqì de kuàguó gōngsī hézuò móshì) – Multinational cooperation models for oil and natural gas – Mô hình hợp tác đa quốc gia cho dầu khí |
1034 | 油气资源的综合利用效率 (yóuqì zīyuán de zònghé lìyòng xiàolǜ) – Comprehensive utilization efficiency of oil resources – Hiệu quả sử dụng tổng hợp tài nguyên dầu khí |
1035 | 石油天然气的碳捕集与封存技术 (shíyóu tiānránqì de tàn bǔjí yǔ fēngcún jìshù) – Carbon capture and storage technologies for oil and natural gas – Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon cho dầu khí |
1036 | 油气开采的地质风险管理 (yóuqì kāicǎi de dìzhì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Geological risk management in oil extraction – Quản lý rủi ro địa chất trong khai thác dầu khí |
1037 | 石油天然气的全球物流网络 (shíyóu tiānránqì de quánqiú wùliú wǎngluò) – Global logistics networks for oil and natural gas – Mạng lưới logistics toàn cầu cho dầu khí |
1038 | 油气行业的融资风险评估 (yóuqì hángyè de róngzī fēngxiǎn pínggū) – Financing risk assessment in the oil and gas industry – Đánh giá rủi ro tài chính trong ngành dầu khí |
1039 | 石油天然气的环境修复项目 (shíyóu tiānránqì de huánjìng xiūfù xiàngmù) – Environmental remediation projects for oil and natural gas – Dự án khắc phục môi trường cho dầu khí |
1040 | 油气资源的生命周期管理 (yóuqì zīyuán de shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Life cycle management of oil resources – Quản lý vòng đời tài nguyên dầu khí |
1041 | 石油天然气的技术人才培养 (shíyóu tiānránqì de jìshù réncái péiyǎng) – Training of technical talent for oil and natural gas – Đào tạo nhân tài kỹ thuật cho dầu khí |
1042 | 油气开采的自动化控制系统 (yóuqì kāicǎi de zìdònghuà kòngzhì xìtǒng) – Automation control systems in oil extraction – Hệ thống điều khiển tự động trong khai thác dầu khí |
1043 | 石油天然气的绿色化转型战略 (shíyóu tiānránqì de lǜsèhuà zhuǎnxíng zhànlüè) – Green transformation strategies for oil and natural gas – Chiến lược chuyển đổi xanh cho dầu khí |
1044 | 油气行业的全球资源分配 (yóuqì hángyè de quánqiú zīyuán fēnpèi) – Global resource allocation in the oil and gas industry – Phân bổ tài nguyên toàn cầu trong ngành dầu khí |
1045 | 石油天然气的能源合作项目 (shíyóu tiānránqì de néngyuán hézuò xiàngmù) – Energy cooperation projects for oil and natural gas – Dự án hợp tác năng lượng cho dầu khí |
1046 | 油气资源的战略储备计划 (yóuqì zīyuán de zhànlüè chǔbèi jìhuà) – Strategic reserve planning for oil resources – Kế hoạch dự trữ chiến lược cho dầu khí |
1047 | 石油天然气的风险控制模型 (shíyóu tiānránqì de fēngxiǎn kòngzhì móxíng) – Risk control models for oil and natural gas – Mô hình kiểm soát rủi ro cho dầu khí |
1048 | 油气开采的可再生能源整合 (yóuqì kāicǎi de kězàishēng néngyuán zhěnghé) – Integration of renewable energy in oil extraction – Tích hợp năng lượng tái tạo trong khai thác dầu khí |
1049 | 石油天然气的工业废气处理技术 (shíyóu tiānránqì de gōngyè fèiqì chǔlǐ jìshù) – Industrial waste gas treatment technologies for oil and natural gas – Công nghệ xử lý khí thải công nghiệp cho dầu khí |
1050 | 油气行业的数字化转型战略 (yóuqì hángyè de shùzìhuà zhuǎnxíng zhànlüè) – Digital transformation strategies in the oil and gas industry – Chiến lược chuyển đổi số trong ngành dầu khí |
1051 | 石油天然气的跨境能源交易 (shíyóu tiānránqì de kuàjìng néngyuán jiāoyì) – Cross-border energy trade for oil and natural gas – Giao dịch năng lượng xuyên biên giới cho dầu khí |
1052 | 油气资源的经济可行性分析 (yóuqì zīyuán de jīngjì kěxíngxìng fēnxī) – Economic feasibility analysis of oil resources – Phân tích tính khả thi kinh tế của tài nguyên dầu khí |
1053 | 石油天然气的超深井开采技术 (shíyóu tiānránqì de chāo shēnjǐng kāicǎi jìshù) – Ultra-deep well extraction technology for oil and natural gas – Công nghệ khai thác giếng siêu sâu cho dầu khí |
1054 | 油气行业的气候中和目标 (yóuqì hángyè de qìhòu zhōnghé mùbiāo) – Climate neutrality goals in the oil and gas industry – Mục tiêu trung hòa khí hậu trong ngành dầu khí |
1055 | 石油天然气的上游与下游产业链 (shíyóu tiānránqì de shàngyóu yǔ xiàyóu chǎnyè liàn) – Upstream and downstream industry chains for oil and natural gas – Chuỗi ngành thượng nguồn và hạ nguồn cho dầu khí |
1056 | 油气资源的生态环境保护措施 (yóuqì zīyuán de shēngtài huánjìng bǎohù cuòshī) – Ecological environmental protection measures for oil resources – Biện pháp bảo vệ môi trường sinh thái cho tài nguyên dầu khí |
1057 | 石油天然气的长输管道技术 (shíyóu tiānránqì de cháng shū guǎndào jìshù) – Long-distance pipeline technology for oil and natural gas – Công nghệ đường ống dài cho dầu khí |
1058 | 油气行业的政策法规研究 (yóuqì hángyè de zhèngcè fǎguī yánjiū) – Policy and regulatory studies in the oil and gas industry – Nghiên cứu chính sách và quy định trong ngành dầu khí |
1059 | 石油天然气的分布式能源系统 (shíyóu tiānránqì de fēnbùshì néngyuán xìtǒng) – Distributed energy systems for oil and natural gas – Hệ thống năng lượng phân tán cho dầu khí |
1060 | 油气资源的新能源融合技术 (yóuqì zīyuán de xīn néngyuán rónghé jìshù) – New energy integration technologies for oil resources – Công nghệ tích hợp năng lượng mới cho dầu khí |
1061 | 石油天然气的非常规资源开发 (shíyóu tiānránqì de fēichángguī zīyuán kāifā) – Unconventional resource development for oil and natural gas – Phát triển tài nguyên phi truyền thống cho dầu khí |
1062 | 油气行业的碳排放交易市场 (yóuqì hángyè de tàn páifàng jiāoyì shìchǎng) – Carbon emissions trading markets in the oil and gas industry – Thị trường giao dịch khí thải carbon trong ngành dầu khí |
1063 | 石油天然气的储运过程优化 (shíyóu tiānránqì de chúcún yùnshū guòchéng yōuhuà) – Optimization of storage and transportation processes for oil and natural gas – Tối ưu hóa quá trình lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
1064 | 油气资源的国际合作模式 (yóuqì zīyuán de guójì hézuò móshì) – International cooperation models for oil resources – Mô hình hợp tác quốc tế cho tài nguyên dầu khí |
1065 | 石油天然气的能源效率提升技术 (shíyóu tiānránqì de néngyuán xiàolǜ tíshēng jìshù) – Energy efficiency improvement technologies for oil and natural gas – Công nghệ nâng cao hiệu quả năng lượng cho dầu khí |
1066 | 油气开采的地震数据分析技术 (yóuqì kāicǎi de dìzhèn shùjù fēnxī jìshù) – Seismic data analysis technology in oil extraction – Công nghệ phân tích dữ liệu địa chấn trong khai thác dầu khí |
1067 | 石油天然气的国际能源论坛 (shíyóu tiānránqì de guójì néngyuán lùntán) – International Energy Forum for oil and natural gas – Diễn đàn năng lượng quốc tế cho dầu khí |
1068 | 油气行业的可持续发展报告 (yóuqì hángyè de kěchíxù fāzhǎn bàogào) – Sustainability reports in the oil and gas industry – Báo cáo phát triển bền vững trong ngành dầu khí |
1069 | 石油天然气的能源存储与调度 (shíyóu tiānránqì de néngyuán cúnchú yǔ diàodù) – Energy storage and dispatch for oil and natural gas – Lưu trữ và điều phối năng lượng cho dầu khí |
1070 | 油气资源的环境影响评估 (yóuqì zīyuán de huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessments for oil resources – Đánh giá tác động môi trường cho tài nguyên dầu khí |
1071 | 石油天然气的动态监测技术 (shíyóu tiānránqì de dòngtài jiāncè jìshù) – Dynamic monitoring technology for oil and natural gas – Công nghệ giám sát động cho dầu khí |
1072 | 油气行业的能源安全战略 (yóuqì hángyè de néngyuán ānquán zhànlüè) – Energy security strategies in the oil and gas industry – Chiến lược an ninh năng lượng trong ngành dầu khí |
1073 | 石油天然气的国际融资平台 (shíyóu tiānránqì de guójì róngzī píngtái) – International financing platforms for oil and natural gas – Nền tảng tài chính quốc tế cho dầu khí |
1074 | 油气资源的开采成本分析 (yóuqì zīyuán de kāicǎi chéngběn fēnxī) – Extraction cost analysis for oil resources – Phân tích chi phí khai thác tài nguyên dầu khí |
1075 | 石油天然气的钻井液管理技术 (shíyóu tiānránqì de zuǎnjǐng yè guǎnlǐ jìshù) – Drilling fluid management technology for oil and natural gas – Công nghệ quản lý dung dịch khoan cho dầu khí |
1076 | 油气行业的能源转型机遇 (yóuqì hángyè de néngyuán zhuǎnxíng jīyù) – Energy transition opportunities in the oil and gas industry – Cơ hội chuyển đổi năng lượng trong ngành dầu khí |
1077 | 石油天然气的深海钻井技术 (shíyóu tiānránqì de shēnhǎi zuǎnjǐng jìshù) – Deep-sea drilling technology for oil and natural gas – Công nghệ khoan biển sâu cho dầu khí |
1078 | 油气资源的全球市场需求分析 (yóuqì zīyuán de quánqiú shìchǎng xūqiú fēnxī) – Global market demand analysis for oil resources – Phân tích nhu cầu thị trường toàn cầu cho tài nguyên dầu khí |
1079 | 石油天然气的储罐安全管理 (shíyóu tiānránqì de chúcáng ānquán guǎnlǐ) – Storage tank safety management for oil and natural gas – Quản lý an toàn bồn chứa cho dầu khí |
1080 | 油气行业的综合环境管理体系 (yóuqì hángyè de zònghé huánjìng guǎnlǐ tǐxì) – Integrated environmental management systems in the oil and gas industry – Hệ thống quản lý môi trường tích hợp trong ngành dầu khí |
1081 | 石油天然气的资源开采模型 (shíyóu tiānránqì de zīyuán kāicǎi móxíng) – Resource extraction models for oil and natural gas – Mô hình khai thác tài nguyên cho dầu khí |
1082 | 油气资源的开发技术突破 (yóuqì zīyuán de kāifā jìshù tūpò) – Technological breakthroughs in oil resource development – Đột phá công nghệ trong phát triển tài nguyên dầu khí |
1083 | 石油天然气的供应链协同 (shíyóu tiānránqì de gōngyìng liàn xiétóng) – Supply chain coordination for oil and natural gas – Phối hợp chuỗi cung ứng cho dầu khí |
1084 | 油气行业的自动化设备应用 (yóuqì hángyè de zìdònghuà shèbèi yìngyòng) – Automation equipment applications in the oil and gas industry – Ứng dụng thiết bị tự động hóa trong ngành dầu khí |
1085 | 石油天然气的创新能源技术开发 (shíyóu tiānránqì de chuàngxīn néngyuán jìshù kāifā) – Development of innovative energy technologies for oil and natural gas – Phát triển công nghệ năng lượng sáng tạo cho dầu khí |
1086 | 油气资源的储量评估方法 (yóuqì zīyuán de chǔliàng pínggū fāngfǎ) – Reserve assessment methods for oil resources – Phương pháp đánh giá trữ lượng tài nguyên dầu khí |
1087 | 石油天然气的成本控制模型 (shíyóu tiānránqì de chéngběn kòngzhì móxíng) – Cost control models for oil and natural gas – Mô hình kiểm soát chi phí cho dầu khí |
1088 | 油气行业的国际竞争格局 (yóuqì hángyè de guójì jìngzhēng géjú) – International competitive landscape in the oil and gas industry – Bối cảnh cạnh tranh quốc tế trong ngành dầu khí |
1089 | 石油天然气的合同管理实践 (shíyóu tiānránqì de hétóng guǎnlǐ shíjiàn) – Contract management practices in oil and natural gas – Thực tiễn quản lý hợp đồng trong ngành dầu khí |
1090 | 油气资源的生态补偿机制 (yóuqì zīyuán de shēngtài bǔcháng jīzhì) – Ecological compensation mechanisms for oil resources – Cơ chế bồi thường sinh thái cho tài nguyên dầu khí |
1091 | 石油天然气的行业数据分析平台 (shíyóu tiānránqì de hángyè shùjù fēnxī píngtái) – Industry data analysis platforms for oil and natural gas – Nền tảng phân tích dữ liệu ngành dầu khí |
1092 | 油气行业的智能化钻井技术 (yóuqì hángyè de zhìnénghuà zuǎnjǐng jìshù) – Intelligent drilling technology in the oil and gas industry – Công nghệ khoan thông minh trong ngành dầu khí |
1093 | 石油天然气的绿色供应链管理 (shíyóu tiānránqì de lǜsè gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Green supply chain management for oil and natural gas – Quản lý chuỗi cung ứng xanh cho dầu khí |
1094 | 油气资源的多元化能源战略 (yóuqì zīyuán de duōyuánhuà néngyuán zhànlüè) – Diversified energy strategies for oil resources – Chiến lược năng lượng đa dạng hóa cho tài nguyên dầu khí |
1095 | 石油天然气的海洋资源保护计划 (shíyóu tiānránqì de hǎiyáng zīyuán bǎohù jìhuà) – Marine resource protection plans for oil and natural gas – Kế hoạch bảo vệ tài nguyên biển cho dầu khí |
1096 | 油气行业的风险预警系统 (yóuqì hángyè de fēngxiǎn yùjǐng xìtǒng) – Risk warning systems in the oil and gas industry – Hệ thống cảnh báo rủi ro trong ngành dầu khí |
1097 | 石油天然气的能源共享模式 (shíyóu tiānránqì de néngyuán gòngxiǎng móshì) – Energy sharing models for oil and natural gas – Mô hình chia sẻ năng lượng cho dầu khí |
1098 | 油气资源的环境友好型开发 (yóuqì zīyuán de huánjìng yǒuhǎo xíng kāifā) – Environmentally friendly development of oil resources – Phát triển thân thiện với môi trường cho tài nguyên dầu khí |
1099 | 石油天然气的行业规范和标准 (shíyóu tiānránqì de hángyè guīfàn hé biāozhǔn) – Industry standards and regulations for oil and natural gas – Quy phạm và tiêu chuẩn ngành cho dầu khí |
1100 | 石油天然气的非常规油气勘探技术 (shíyóu tiānránqì de fēichángguī yóuqì kāntàn jìshù) – Unconventional oil and gas exploration technologies – Công nghệ thăm dò dầu khí phi truyền thống |
1101 | 油气行业的能源消费优化模型 (yóuqì hángyè de néngyuán xiāofèi yōuhuà móxíng) – Energy consumption optimization models in the oil and gas industry – Mô hình tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng trong ngành dầu khí |
1102 | 石油天然气的碳捕获与封存技术 (shíyóu tiānránqì de tàn bǔhuò yǔ fēngcún jìshù) – Carbon capture and storage technologies for oil and natural gas – Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon cho dầu khí |
1103 | 油气资源的地热利用潜力评估 (yóuqì zīyuán de dìrè lìyòng qiánlì pínggū) – Geothermal utilization potential assessment for oil resources – Đánh giá tiềm năng sử dụng địa nhiệt cho tài nguyên dầu khí |
1104 | 石油天然气的精炼工艺创新 (shíyóu tiānránqì de jīngliàn gōngyì chuàngxīn) – Refining process innovations for oil and natural gas – Đổi mới quy trình tinh chế cho dầu khí |
1105 | 油气行业的绿色能源转型路径 (yóuqì hángyè de lǜsè néngyuán zhuǎnxíng lùjìng) – Green energy transition pathways in the oil and gas industry – Lộ trình chuyển đổi sang năng lượng xanh trong ngành dầu khí |
1106 | 石油天然气的国际能源合作论坛 (shíyóu tiānránqì de guójì néngyuán hézuò lùntán) – International energy cooperation forums for oil and natural gas – Diễn đàn hợp tác năng lượng quốc tế cho dầu khí |
1107 | 油气资源的深海采油平台设计 (yóuqì zīyuán de shēnhǎi cǎiyóu píngtái shèjì) – Deep-sea oil platform design for oil resources – Thiết kế giàn khai thác dầu biển sâu cho dầu khí |
1108 | 石油天然气的自动化检测系统 (shíyóu tiānránqì de zìdònghuà jiǎncè xìtǒng) – Automated detection systems for oil and natural gas – Hệ thống phát hiện tự động cho dầu khí |
1109 | 油气行业的数字化油田管理 (yóuqì hángyè de shùzìhuà yóutián guǎnlǐ) – Digital oilfield management in the oil and gas industry – Quản lý mỏ dầu số hóa trong ngành dầu khí |
1110 | 石油天然气的资源利用率提升策略 (shíyóu tiānránqì de zīyuán lìyòng lǜ tíshēng cèlüè) – Strategies to improve resource utilization efficiency for oil and natural gas – Chiến lược nâng cao hiệu suất sử dụng tài nguyên dầu khí |
1111 | 油气资源的储运安全技术 (yóuqì zīyuán de chúcáng yùnshū ānquán jìshù) – Storage and transportation safety technologies for oil resources – Công nghệ an toàn lưu trữ và vận chuyển tài nguyên dầu khí |
1112 | 石油天然气的环境影响缓解技术 (shíyóu tiānránqì de huánjìng yǐngxiǎng huǎnjiě jìshù) – Environmental impact mitigation technologies for oil and natural gas – Công nghệ giảm thiểu tác động môi trường cho dầu khí |
1113 | 油气行业的能源安全监测系统 (yóuqì hángyè de néngyuán ānquán jiāncè xìtǒng) – Energy security monitoring systems in the oil and gas industry – Hệ thống giám sát an ninh năng lượng trong ngành dầu khí |
1114 | 石油天然气的国际价格波动分析 (shíyóu tiānránqì de guójì jiàgé bōdòng fēnxī) – International price fluctuation analysis for oil and natural gas – Phân tích biến động giá quốc tế cho dầu khí |
1115 | 油气资源的区块链技术应用 (yóuqì zīyuán de qūkuài liàn jìshù yìngyòng) – Blockchain technology applications for oil resources – Ứng dụng công nghệ blockchain cho tài nguyên dầu khí |
1116 | 石油天然气的创新型能源融资模式 (shíyóu tiānránqì de chuàngxīn xíng néngyuán róngzī móshì) – Innovative energy financing models for oil and natural gas – Mô hình tài chính năng lượng sáng tạo cho dầu khí |
1117 | 油气行业的国际市场趋势预测 (yóuqì hángyè de guójì shìchǎng qūshì yùcè) – International market trend forecasting in the oil and gas industry – Dự báo xu hướng thị trường quốc tế trong ngành dầu khí |
1118 | 石油天然气的能源效率评估方法 (shíyóu tiānránqì de néngyuán xiàolǜ pínggū fāngfǎ) – Energy efficiency evaluation methods for oil and natural gas – Phương pháp đánh giá hiệu suất năng lượng cho dầu khí |
1119 | 油气资源的深水采油设备 (yóuqì zīyuán de shēnshuǐ cǎiyóu shèbèi) – Deep-water oil extraction equipment for oil resources – Thiết bị khai thác dầu nước sâu cho dầu khí |
1120 | 石油天然气的智能管道监控技术 (shíyóu tiānránqì de zhìnéng guǎndào jiānkòng jìshù) – Intelligent pipeline monitoring technology for oil and natural gas – Công nghệ giám sát đường ống thông minh cho dầu khí |
1121 | 油气行业的绿色能源技术应用 (yóuqì hángyè de lǜsè néngyuán jìshù yìngyòng) – Green energy technology applications in the oil and gas industry – Ứng dụng công nghệ năng lượng xanh trong ngành dầu khí |
1122 | 石油天然气的智能化开发模式 (shíyóu tiānránqì de zhìnénghuà kāifā móshì) – Intelligent development models for oil and natural gas – Mô hình phát triển thông minh cho dầu khí |
1123 | 油气资源的循环利用技术 (yóuqì zīyuán de xúnhuán lìyòng jìshù) – Circular utilization technologies for oil resources – Công nghệ sử dụng tuần hoàn tài nguyên dầu khí |
1124 | 石油天然气的全球化供应链分析 (shíyóu tiānránqì de quánqiú huà gōngyìng liàn fēnxī) – Global supply chain analysis for oil and natural gas – Phân tích chuỗi cung ứng toàn cầu cho dầu khí |
1125 | 石油天然气的智能勘探技术 (shíyóu tiānránqì de zhìnéng kāntàn jìshù) – Intelligent exploration technologies for oil and natural gas – Công nghệ thăm dò thông minh cho dầu khí |
1126 | 油气行业的可持续发展策略 (yóuqì hángyè de kěchíxù fāzhǎn cèlüè) – Sustainable development strategies in the oil and gas industry – Chiến lược phát triển bền vững trong ngành dầu khí |
1127 | 石油天然气的能源储备管理方法 (shíyóu tiānránqì de néngyuán chǔbèi guǎnlǐ fāngfǎ) – Energy reserve management methods for oil and natural gas – Phương pháp quản lý dự trữ năng lượng cho dầu khí |
1128 | 油气资源的液化技术创新 (yóuqì zīyuán de yèhuà jìshù chuàngxīn) – Liquefaction technology innovations for oil resources – Đổi mới công nghệ hóa lỏng cho tài nguyên dầu khí |
1129 | 石油天然气的能源风险评估 (shíyóu tiānránqì de néngyuán fēngxiǎn pínggū) – Energy risk assessment for oil and natural gas – Đánh giá rủi ro năng lượng cho dầu khí |
1130 | 油气行业的环保技术集成应用 (yóuqì hángyè de huánbǎo jìshù jíchéng yìngyòng) – Environmental technology integration applications in the oil and gas industry – Ứng dụng tích hợp công nghệ bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí |
1131 | 石油天然气的储运模式优化 (shíyóu tiānránqì de chúcáng yùnshū móshì yōuhuà) – Optimization of storage and transportation models for oil and natural gas – Tối ưu hóa mô hình lưu trữ và vận chuyển cho dầu khí |
1132 | 油气资源的全球化开采管理 (yóuqì zīyuán de quánqiú huà kāicǎi guǎnlǐ) – Globalized extraction management for oil resources – Quản lý khai thác toàn cầu hóa cho tài nguyên dầu khí |
1133 | 石油天然气的能效提升技术 (shíyóu tiānránqì de néngxiào tíshēng jìshù) – Energy efficiency enhancement technologies for oil and natural gas – Công nghệ nâng cao hiệu suất năng lượng cho dầu khí |
1134 | 油气行业的智能化设备研发 (yóuqì hángyè de zhìnénghuà shèbèi yánfā) – Research and development of intelligent equipment in the oil and gas industry – Nghiên cứu và phát triển thiết bị thông minh trong ngành dầu khí |
1135 | 石油天然气的国际合作开发项目 (shíyóu tiānránqì de guójì hézuò kāifā xiàngmù) – International cooperative development projects for oil and natural gas – Dự án phát triển hợp tác quốc tế cho dầu khí |
1136 | 油气资源的绿色能源替代策略 (yóuqì zīyuán de lǜsè néngyuán tìdài cèlüè) – Green energy substitution strategies for oil resources – Chiến lược thay thế năng lượng xanh cho tài nguyên dầu khí |
1137 | 石油天然气的全球市场供应分析 (shíyóu tiānránqì de quánqiú shìchǎng gōngyìng fēnxī) – Global market supply analysis for oil and natural gas – Phân tích nguồn cung thị trường toàn cầu cho dầu khí |
1138 | 油气行业的能源信息化管理系统 (yóuqì hángyè de néngyuán xìnxī huà guǎnlǐ xìtǒng) – Energy information management systems in the oil and gas industry – Hệ thống quản lý thông tin năng lượng trong ngành dầu khí |
1139 | 石油天然气的区域能源合作模式 (shíyóu tiānránqì de qūyù néngyuán hézuò móshì) – Regional energy cooperation models for oil and natural gas – Mô hình hợp tác năng lượng khu vực cho dầu khí |
1140 | 油气资源的深海资源保护技术 (yóuqì zīyuán de shēnhǎi zīyuán bǎohù jìshù) – Deep-sea resource protection technologies for oil resources – Công nghệ bảo vệ tài nguyên biển sâu cho dầu khí |
1141 | 石油天然气的新能源开发融合 (shíyóu tiānránqì de xīn néngyuán kāifā rónghé) – Integration of new energy development for oil and natural gas – Tích hợp phát triển năng lượng mới cho dầu khí |
1142 | 油气行业的能源安全战略规划 (yóuqì hángyè de néngyuán ānquán zhànlüè guīhuà) – Energy security strategic planning in the oil and gas industry – Quy hoạch chiến lược an ninh năng lượng trong ngành dầu khí |
1143 | 石油天然气的国际能源价格预测 (shíyóu tiānránqì de guójì néngyuán jiàgé yùcè) – International energy price forecasting for oil and natural gas – Dự báo giá năng lượng quốc tế cho dầu khí |
1144 | 油气资源的资源效率优化方案 (yóuqì zīyuán de zīyuán xiàolǜ yōuhuà fāng’àn) – Resource efficiency optimization plans for oil resources – Kế hoạch tối ưu hóa hiệu quả tài nguyên cho dầu khí |
1145 | 石油天然气的国际市场分析模型 (shíyóu tiānránqì de guójì shìchǎng fēnxī móxíng) – International market analysis models for oil and natural gas – Mô hình phân tích thị trường quốc tế cho dầu khí |
1146 | 油气行业的碳中和技术应用 (yóuqì hángyè de tàn zhōnghé jìshù yìngyòng) – Carbon neutrality technology applications in the oil and gas industry – Ứng dụng công nghệ trung hòa carbon trong ngành dầu khí |
1147 | 石油天然气的清洁生产技术研发 (shíyóu tiānránqì de qīngjié shēngchǎn jìshù yánfā) – Research and development of clean production technologies for oil and natural gas – Nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất sạch cho dầu khí |
1148 | 油气资源的深海开采设备设计 (yóuqì zīyuán de shēnhǎi kāicǎi shèbèi shèjì) – Deep-sea extraction equipment design for oil resources – Thiết kế thiết bị khai thác biển sâu cho dầu khí |
1149 | 石油天然气的能源回收技术创新 (shíyóu tiānránqì de néngyuán huíshōu jìshù chuàngxīn) – Energy recovery technology innovations for oil and natural gas – Đổi mới công nghệ thu hồi năng lượng cho dầu khí |
1150 | 石油天然气的低碳能源转换技术 (shíyóu tiānránqì de dī tàn néngyuán zhuǎnhuàn jìshù) – Low-carbon energy conversion technologies for oil and natural gas – Công nghệ chuyển đổi năng lượng carbon thấp cho dầu khí |
1151 | 油气行业的绿色创新政策支持 (yóuqì hángyè de lǜsè chuàngxīn zhèngcè zhīchí) – Green innovation policy support in the oil and gas industry – Chính sách hỗ trợ đổi mới xanh trong ngành dầu khí |
1152 | 石油天然气的海洋环境影响评估 (shíyóu tiānránqì de hǎiyáng huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Marine environmental impact assessment for oil and natural gas – Đánh giá tác động môi trường biển cho dầu khí |
1153 | 油气资源的深水钻探技术优化 (yóuqì zīyuán de shēnshuǐ zuāntàn jìshù yōuhuà) – Optimization of deep-water drilling technologies for oil resources – Tối ưu hóa công nghệ khoan nước sâu cho tài nguyên dầu khí |
1154 | 石油天然气的能源大数据分析 (shíyóu tiānránqì de néngyuán dà shùjù fēnxī) – Big data analysis for oil and natural gas energy – Phân tích dữ liệu lớn về năng lượng dầu khí |
1155 | 油气行业的可再生能源协同开发 (yóuqì hángyè de kě zàishēng néngyuán xiétóng kāifā) – Collaborative development of renewable energy in the oil and gas industry – Phát triển hợp tác năng lượng tái tạo trong ngành dầu khí |
1156 | 石油天然气的能源多样化战略 (shíyóu tiānránqì de néngyuán duōyàng huà zhànlüè) – Energy diversification strategies for oil and natural gas – Chiến lược đa dạng hóa năng lượng cho dầu khí |
1157 | 油气资源的气候变化适应技术 (yóuqì zīyuán de qìhòu biànhuà shìyìng jìshù) – Climate change adaptation technologies for oil resources – Công nghệ thích ứng biến đổi khí hậu cho dầu khí |
1158 | 石油天然气的智能生产流程优化 (shíyóu tiānránqì de zhìnéng shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Intelligent production process optimization for oil and natural gas – Tối ưu hóa quy trình sản xuất thông minh cho dầu khí |
1159 | 油气行业的全球供应链协同管理 (yóuqì hángyè de quánqiú gōngyìng liàn xiétóng guǎnlǐ) – Collaborative global supply chain management in the oil and gas industry – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu hợp tác trong ngành dầu khí |
1160 | 石油天然气的碳排放减少技术 (shíyóu tiānránqì de tàn páifàng jiǎnshǎo jìshù) – Carbon emission reduction technologies for oil and natural gas – Công nghệ giảm phát thải carbon cho dầu khí |
1161 | 油气资源的可持续能源利用方案 (yóuqì zīyuán de kěchíxù néngyuán lìyòng fāng’àn) – Sustainable energy utilization solutions for oil resources – Giải pháp sử dụng năng lượng bền vững cho tài nguyên dầu khí |
1162 | 石油天然气的智能监控平台研发 (shíyóu tiānránqì de zhìnéng jiānkòng píngtái yánfā) – Development of intelligent monitoring platforms for oil and natural gas – Phát triển nền tảng giám sát thông minh cho dầu khí |
1163 | 油气行业的能源效率提升计划 (yóuqì hángyè de néngyuán xiàolǜ tíshēng jìhuà) – Energy efficiency improvement plans in the oil and gas industry – Kế hoạch nâng cao hiệu suất năng lượng trong ngành dầu khí |
1164 | 石油天然气的新能源融合策略 (shíyóu tiānránqì de xīn néngyuán rónghé cèlüè) – New energy integration strategies for oil and natural gas – Chiến lược tích hợp năng lượng mới cho dầu khí |
1165 | 油气资源的绿色供应链设计 (yóuqì zīyuán de lǜsè gōngyìng liàn shèjì) – Green supply chain design for oil resources – Thiết kế chuỗi cung ứng xanh cho tài nguyên dầu khí |
1166 | 石油天然气的能源转型投资分析 (shíyóu tiānránqì de néngyuán zhuǎnxíng tóuzī fēnxī) – Investment analysis for energy transition in oil and natural gas – Phân tích đầu tư cho chuyển đổi năng lượng trong dầu khí |
1167 | 油气行业的气候友好技术创新 (yóuqì hángyè de qìhòu yǒuhǎo jìshù chuàngxīn) – Climate-friendly technology innovations in the oil and gas industry – Đổi mới công nghệ thân thiện với khí hậu trong ngành dầu khí |
1168 | 石油天然气的深水资源评估技术 (shíyóu tiānránqì de shēnshuǐ zīyuán pínggū jìshù) – Deep-water resource assessment technologies for oil and natural gas – Công nghệ đánh giá tài nguyên biển sâu cho dầu khí |
1169 | 油气资源的国际能源合作模式 (yóuqì zīyuán de guójì néngyuán hézuò móshì) – International energy cooperation models for oil resources – Mô hình hợp tác năng lượng quốc tế cho dầu khí |
1170 | 石油天然气的能源网络安全保护 (shíyóu tiānránqì de néngyuán wǎngluò ānquán bǎohù) – Energy network security protection for oil and natural gas – Bảo vệ an ninh mạng năng lượng cho dầu khí |
1171 | 油气行业的国际投资风险管理 (yóuqì hángyè de guójì tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ) – International investment risk management in the oil and gas industry – Quản lý rủi ro đầu tư quốc tế trong ngành dầu khí |
1172 | 石油天然气的资源利用综合效率 (shíyóu tiānránqì de zīyuán lìyòng zōnghé xiàolǜ) – Comprehensive resource utilization efficiency for oil and natural gas – Hiệu suất sử dụng tài nguyên tổng hợp cho dầu khí |
1173 | 油气资源的跨国能源项目开发 (yóuqì zīyuán de kuàguó néngyuán xiàngmù kāifā) – Cross-border energy project development for oil resources – Phát triển dự án năng lượng xuyên quốc gia cho tài nguyên dầu khí |
1174 | 石油天然气的能源储备技术集成 (shíyóu tiānránqì de néngyuán chǔbèi jìshù jíchéng) – Integration of energy storage technologies for oil and natural gas – Tích hợp công nghệ lưu trữ năng lượng cho dầu khí |
1175 | 石油天然气的能源效率管理策略 (shíyóu tiānránqì de néngyuán xiàolǜ guǎnlǐ cèlüè) – Energy efficiency management strategies for oil and natural gas – Chiến lược quản lý hiệu suất năng lượng cho dầu khí |
1176 | 油气行业的技术标准国际化 (yóuqì hángyè de jìshù biāozhǔn guójì huà) – Internationalization of technical standards in the oil and gas industry – Quốc tế hóa tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành dầu khí |
1177 | 石油天然气的碳捕获与储存技术 (shíyóu tiānránqì de tàn bǔhuò yǔ chúcáng jìshù) – Carbon capture and storage technologies for oil and natural gas – Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon cho dầu khí |
1178 | 油气资源的能源转型路径规划 (yóuqì zīyuán de néngyuán zhuǎnxíng lùjìng guīhuà) – Energy transition pathway planning for oil resources – Quy hoạch lộ trình chuyển đổi năng lượng cho dầu khí |
1179 | 石油天然气的深层资源开采方案 (shíyóu tiānránqì de shēncéng zīyuán kāicǎi fāng’àn) – Deep-layer resource extraction plans for oil and natural gas – Kế hoạch khai thác tài nguyên tầng sâu cho dầu khí |
1180 | 油气行业的绿色能源创新应用 (yóuqì hángyè de lǜsè néngyuán chuàngxīn yìngyòng) – Innovative applications of green energy in the oil and gas industry – Ứng dụng đổi mới năng lượng xanh trong ngành dầu khí |
1181 | 石油天然气的国际能源竞争分析 (shíyóu tiānránqì de guójì néngyuán jìngzhēng fēnxī) – International energy competition analysis for oil and natural gas – Phân tích cạnh tranh năng lượng quốc tế cho dầu khí |
1182 | 油气资源的深海技术发展趋势 (yóuqì zīyuán de shēnhǎi jìshù fāzhǎn qūshì) – Development trends of deep-sea technologies for oil resources – Xu hướng phát triển công nghệ biển sâu cho dầu khí |
1183 | 石油天然气的新能源融合管理 (shíyóu tiānránqì de xīn néngyuán rónghé guǎnlǐ) – New energy integration management for oil and natural gas – Quản lý tích hợp năng lượng mới cho dầu khí |
1184 | 油气行业的能源项目投融资 (yóuqì hángyè de néngyuán xiàngmù tóu róngzī) – Energy project investment and financing in the oil and gas industry – Đầu tư và tài trợ dự án năng lượng trong ngành dầu khí |
1185 | 石油天然气的能源安全评估模型 (shíyóu tiānránqì de néngyuán ānquán pínggū móxíng) – Energy security assessment models for oil and natural gas – Mô hình đánh giá an ninh năng lượng cho dầu khí |
1186 | 油气资源的能源循环利用技术 (yóuqì zīyuán de néngyuán xúnhuán lìyòng jìshù) – Energy recycling technologies for oil resources – Công nghệ tái sử dụng năng lượng cho dầu khí |
1187 | 石油天然气的国际能源供应链优化 (shíyóu tiānránqì de guójì néngyuán gōngyìng liàn yōuhuà) – Optimization of international energy supply chains for oil and natural gas – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng năng lượng quốc tế cho dầu khí |
1188 | 油气行业的智能化生产控制系统 (yóuqì hángyè de zhìnénghuà shēngchǎn kòngzhì xìtǒng) – Intelligent production control systems in the oil and gas industry – Hệ thống kiểm soát sản xuất thông minh trong ngành dầu khí |
1189 | 石油天然气的环境风险监测技术 (shíyóu tiānránqì de huánjìng fēngxiǎn jiāncè jìshù) – Environmental risk monitoring technologies for oil and natural gas – Công nghệ giám sát rủi ro môi trường cho dầu khí |
1190 | 油气资源的全球能源发展合作 (yóuqì zīyuán de quánqiú néngyuán fāzhǎn hézuò) – Global energy development cooperation for oil resources – Hợp tác phát triển năng lượng toàn cầu cho dầu khí |
1191 | 石油天然气的跨行业能源整合方案 (shíyóu tiānránqì de kuà hángyè néngyuán zhěnghé fāng’àn) – Cross-industry energy integration solutions for oil and natural gas – Giải pháp tích hợp năng lượng liên ngành cho dầu khí |
1192 | 油气行业的能源区块链技术应用 (yóuqì hángyè de néngyuán qūkuài liàn jìshù yìngyòng) – Blockchain technology applications in the oil and gas industry – Ứng dụng công nghệ chuỗi khối trong ngành dầu khí |
1193 | 石油天然气的低碳能源技术开发 (shíyóu tiānránqì de dī tàn néngyuán jìshù kāifā) – Development of low-carbon energy technologies for oil and natural gas – Phát triển công nghệ năng lượng carbon thấp cho dầu khí |
1194 | 油气资源的智能生产协作模式 (yóuqì zīyuán de zhìnéng shēngchǎn xiézuò móshì) – Intelligent production collaboration models for oil resources – Mô hình hợp tác sản xuất thông minh cho dầu khí |
1195 | 石油天然气的能源存储与分配技术 (shíyóu tiānránqì de néngyuán cúnchǔ yǔ fēnpèi jìshù) – Energy storage and distribution technologies for oil and natural gas – Công nghệ lưu trữ và phân phối năng lượng cho dầu khí |
1196 | 油气行业的能源管理数字化平台 (yóuqì hángyè de néngyuán guǎnlǐ shùzì huà píngtái) – Digital platforms for energy management in the oil and gas industry – Nền tảng số hóa quản lý năng lượng trong ngành dầu khí |
1197 | 石油天然气的国际能源创新合作 (shíyóu tiānránqì de guójì néngyuán chuàngxīn hézuò) – International energy innovation cooperation for oil and natural gas – Hợp tác đổi mới năng lượng quốc tế cho dầu khí |
1198 | 油气资源的深层能源资源评估 (yóuqì zīyuán de shēncéng néngyuán zīyuán pínggū) – Deep-level energy resource assessment for oil resources – Đánh giá tài nguyên năng lượng tầng sâu cho dầu khí |
1199 | 石油天然气的清洁能源应用趋势 (shíyóu tiānránqì de qīngjié néngyuán yìngyòng qūshì) – Trends in clean energy applications for oil and natural gas – Xu hướng ứng dụng năng lượng sạch cho dầu khí |
1200 | 石油天然气的气候适应技术研发 (shíyóu tiānránqì de qìhòu shìyìng jìshù yánfā) – Development of climate adaptation technologies for oil and natural gas – Phát triển công nghệ thích ứng với khí hậu cho dầu khí |
1201 | 油气资源的全球能源战略规划 (yóuqì zīyuán de quánqiú néngyuán zhànlüè guīhuà) – Global energy strategy planning for oil resources – Quy hoạch chiến lược năng lượng toàn cầu cho tài nguyên dầu khí |
1202 | 石油天然气的智能化能源系统优化 (shíyóu tiānránqì de zhìnénghuà néngyuán xìtǒng yōuhuà) – Optimization of intelligent energy systems for oil and natural gas – Tối ưu hóa hệ thống năng lượng thông minh cho dầu khí |
1203 | 油气行业的能源数字化转型路径 (yóuqì hángyè de néngyuán shùzì huà zhuǎnxíng lùjìng) – Digital transformation pathways for the oil and gas energy sector – Lộ trình chuyển đổi số trong ngành năng lượng dầu khí |
1204 | 石油天然气的新能源市场评估 (shíyóu tiānránqì de xīn néngyuán shìchǎng pínggū) – Market assessment for new energy in oil and natural gas – Đánh giá thị trường năng lượng mới trong dầu khí |
1205 | 油气资源的国际能源贸易模式 (yóuqì zīyuán de guójì néngyuán màoyì móshì) – International energy trade models for oil resources – Mô hình thương mại năng lượng quốc tế cho dầu khí |
1206 | 石油天然气的能源设备研发与升级 (shíyóu tiānránqì de néngyuán shèbèi yánfā yǔ shēngjí) – Energy equipment development and upgrading for oil and natural gas – Phát triển và nâng cấp thiết bị năng lượng cho dầu khí |
1207 | 油气行业的气候中立技术创新 (yóuqì hángyè de qìhòu zhōnglì jìshù chuàngxīn) – Climate-neutral technology innovations in the oil and gas industry – Đổi mới công nghệ trung hòa khí hậu trong ngành dầu khí |
1208 | 石油天然气的深水能源开发项目 (shíyóu tiānránqì de shēnshuǐ néngyuán kāifā xiàngmù) – Deep-water energy development projects for oil and natural gas – Dự án phát triển năng lượng nước sâu cho dầu khí |
1209 | 油气资源的能源投资风险评估 (yóuqì zīyuán de néngyuán tóuzī fēngxiǎn pínggū) – Energy investment risk assessments for oil resources – Đánh giá rủi ro đầu tư năng lượng cho dầu khí |
1210 | 石油天然气的跨区域能源合作平台 (shíyóu tiānránqì de kuà qūyù néngyuán hézuò píngtái) – Cross-regional energy cooperation platforms for oil and natural gas – Nền tảng hợp tác năng lượng liên vùng cho dầu khí |
1211 | 油气行业的智能化能源监测技术 (yóuqì hángyè de zhìnénghuà néngyuán jiāncè jìshù) – Intelligent energy monitoring technologies in the oil and gas sector – Công nghệ giám sát năng lượng thông minh trong ngành dầu khí |
1212 | 石油天然气的绿色能源发展趋势 (shíyóu tiānránqì de lǜsè néngyuán fāzhǎn qūshì) – Green energy development trends for oil and natural gas – Xu hướng phát triển năng lượng xanh cho dầu khí |
1213 | 油气资源的低碳能源经济分析 (yóuqì zīyuán de dī tàn néngyuán jīngjì fēnxī) – Low-carbon energy economic analysis for oil resources – Phân tích kinh tế năng lượng carbon thấp cho dầu khí |
1214 | 石油天然气的可持续发展技术策略 (shíyóu tiānránqì de kěchíxù fāzhǎn jìshù cèlüè) – Sustainable development technology strategies for oil and natural gas – Chiến lược công nghệ phát triển bền vững cho dầu khí |
1215 | 油气行业的智能能源网络安全系统 (yóuqì hángyè de zhìnéng néngyuán wǎngluò ānquán xìtǒng) – Intelligent energy network security systems in the oil and gas industry – Hệ thống an ninh mạng năng lượng thông minh trong ngành dầu khí |
1216 | 石油天然气的清洁能源转型实践 (shíyóu tiānránqì de qīngjié néngyuán zhuǎnxíng shíjiàn) – Clean energy transition practices for oil and natural gas – Thực hành chuyển đổi năng lượng sạch cho dầu khí |
1217 | 油气资源的深海资源共享机制 (yóuqì zīyuán de shēnhǎi zīyuán gòngxiǎng jīzhì) – Deep-sea resource sharing mechanisms for oil resources – Cơ chế chia sẻ tài nguyên biển sâu cho dầu khí |
1218 | 石油天然气的全球能源合作框架 (shíyóu tiānránqì de quánqiú néngyuán hézuò kuàngjià) – Global energy cooperation frameworks for oil and natural gas – Khung hợp tác năng lượng toàn cầu cho dầu khí |
1219 | 油气行业的可再生能源混合开发 (yóuqì hángyè de kě zàishēng néngyuán hùnhé kāifā) – Hybrid development of renewable energy in the oil and gas industry – Phát triển kết hợp năng lượng tái tạo trong ngành dầu khí |
1220 | 石油天然气的能源供应链现代化 (shíyóu tiānránqì de néngyuán gōngyìng liàn xiàndàihuà) – Modernization of energy supply chains for oil and natural gas – Hiện đại hóa chuỗi cung ứng năng lượng cho dầu khí |
1221 | 油气资源的国际能源转型研究 (yóuqì zīyuán de guójì néngyuán zhuǎnxíng yánjiū) – International energy transition studies for oil resources – Nghiên cứu chuyển đổi năng lượng quốc tế cho dầu khí |
1222 | 石油天然气的能源智能化设备开发 (shíyóu tiānránqì de néngyuán zhìnénghuà shèbèi kāifā) – Development of intelligent energy equipment for oil and natural gas – Phát triển thiết bị năng lượng thông minh cho dầu khí |
1223 | 油气行业的能源效率提升技术 (yóuqì hángyè de néngyuán xiàolǜ tíshēng jìshù) – Energy efficiency improvement technologies in the oil and gas industry – Công nghệ nâng cao hiệu suất năng lượng trong ngành dầu khí |
1224 | 石油天然气的国际能源政策影响 (shíyóu tiānránqì de guójì néngyuán zhèngcè yǐngxiǎng) – Impact of international energy policies on oil and natural gas – Tác động của chính sách năng lượng quốc tế lên dầu khí |
1225 | 石油天然气的能源开发环境保护 (shíyóu tiānránqì de néngyuán kāifā huánjìng bǎohù) – Environmental protection in energy development for oil and natural gas – Bảo vệ môi trường trong phát triển năng lượng dầu khí |
1226 | 油气资源的国际能源监管框架 (yóuqì zīyuán de guójì néngyuán jiānguǎn kuàngjià) – International energy regulatory frameworks for oil resources – Khung giám sát năng lượng quốc tế cho dầu khí |
1227 | 石油天然气的能源转型技术合作 (shíyóu tiānránqì de néngyuán zhuǎnxíng jìshù hézuò) – Technological cooperation in energy transition for oil and natural gas – Hợp tác công nghệ chuyển đổi năng lượng cho dầu khí |
1228 | 油气行业的气候变化应对策略 (yóuqì hángyè de qìhòu biànhuà yìngduì cèlüè) – Climate change response strategies in the oil and gas sector – Chiến lược ứng phó biến đổi khí hậu trong ngành dầu khí |
1229 | 石油天然气的能源可持续管理模式 (shíyóu tiānránqì de néngyuán kěchíxù guǎnlǐ móshì) – Sustainable energy management models for oil and natural gas – Mô hình quản lý năng lượng bền vững cho dầu khí |
1230 | 油气资源的国际能源市场分析 (yóuqì zīyuán de guójì néngyuán shìchǎng fēnxī) – Analysis of international energy markets for oil resources – Phân tích thị trường năng lượng quốc tế cho dầu khí |
1231 | 石油天然气的碳中和发展目标 (shíyóu tiānránqì de tàn zhōnghé fāzhǎn mùbiāo) – Carbon neutrality development goals for oil and natural gas – Mục tiêu phát triển trung hòa carbon cho dầu khí |
1232 | 油气行业的能源循环经济研究 (yóuqì hángyè de néngyuán xúnhuán jīngjì yánjiū) – Research on circular economy in the oil and gas industry – Nghiên cứu kinh tế tuần hoàn trong ngành dầu khí |
1233 | 石油天然气的深海能源技术开发 (shíyóu tiānránqì de shēnhǎi néngyuán jìshù kāifā) – Development of deep-sea energy technologies for oil and natural gas – Phát triển công nghệ năng lượng biển sâu cho dầu khí |
1234 | 油气资源的全球能源网络优化 (yóuqì zīyuán de quánqiú néngyuán wǎngluò yōuhuà) – Optimization of global energy networks for oil resources – Tối ưu hóa mạng lưới năng lượng toàn cầu cho dầu khí |
1235 | 石油天然气的绿色能源金融支持 (shíyóu tiānránqì de lǜsè néngyuán jīnróng zhīchí) – Green energy financial support for oil and natural gas – Hỗ trợ tài chính năng lượng xanh cho dầu khí |
1236 | 油气行业的低碳技术研发战略 (yóuqì hángyè de dī tàn jìshù yánfā zhànlüè) – Low-carbon technology research and development strategies in the oil and gas sector – Chiến lược nghiên cứu và phát triển công nghệ carbon thấp trong ngành dầu khí |
1237 | 石油天然气的国际能源合作平台 (shíyóu tiānránqì de guójì néngyuán hézuò píngtái) – International energy cooperation platforms for oil and natural gas – Nền tảng hợp tác năng lượng quốc tế cho dầu khí |
1238 | 油气资源的能源创新技术应用 (yóuqì zīyuán de néngyuán chuàngxīn jìshù yìngyòng) – Application of innovative energy technologies in oil resources – Ứng dụng công nghệ năng lượng sáng tạo trong dầu khí |
1239 | 石油天然气的全球能源技术趋势 (shíyóu tiānránqì de quánqiú néngyuán jìshù qūshì) – Global energy technology trends for oil and natural gas – Xu hướng công nghệ năng lượng toàn cầu cho dầu khí |
1240 | 油气行业的能源碳足迹监测系统 (yóuqì hángyè de néngyuán tàn zújì jiāncè xìtǒng) – Energy carbon footprint monitoring systems in the oil and gas industry – Hệ thống giám sát dấu chân carbon năng lượng trong ngành dầu khí |
1241 | 石油天然气的智能能源调度平台 (shíyóu tiānránqì de zhìnéng néngyuán diàodù píngtái) – Intelligent energy dispatch platforms for oil and natural gas – Nền tảng điều phối năng lượng thông minh cho dầu khí |
1242 | 油气资源的国际能源发展模式 (yóuqì zīyuán de guójì néngyuán fāzhǎn móshì) – International energy development models for oil resources – Mô hình phát triển năng lượng quốc tế cho dầu khí |
1243 | 石油天然气的能源效率提升策略 (shíyóu tiānránqì de néngyuán xiàolǜ tíshēng cèlüè) – Energy efficiency improvement strategies for oil and natural gas – Chiến lược nâng cao hiệu suất năng lượng cho dầu khí |
1244 | 油气行业的智能化能源管理解决方案 (yóuqì hángyè de zhìnénghuà néngyuán guǎnlǐ jiějué fāng’àn) – Intelligent energy management solutions in the oil and gas industry – Giải pháp quản lý năng lượng thông minh trong ngành dầu khí |
1245 | 石油天然气的全球能源政策分析 (shíyóu tiānránqì de quánqiú néngyuán zhèngcè fēnxī) – Analysis of global energy policies for oil and natural gas – Phân tích chính sách năng lượng toàn cầu cho dầu khí |
1246 | 油气资源的新能源发展协同策略 (yóuqì zīyuán de xīn néngyuán fāzhǎn xiétiáo cèlüè) – Collaborative strategies for new energy development in oil resources – Chiến lược phối hợp phát triển năng lượng mới cho dầu khí |
1247 | 石油天然气的能源安全合作机制 (shíyóu tiānránqì de néngyuán ānquán hézuò jīzhì) – Energy security cooperation mechanisms for oil and natural gas – Cơ chế hợp tác an ninh năng lượng cho dầu khí |
1248 | 油气行业的深层能源勘探技术 (yóuqì hángyè de shēncéng néngyuán kāntàn jìshù) – Deep-layer energy exploration technologies in the oil and gas industry – Công nghệ thăm dò năng lượng tầng sâu trong ngành dầu khí |
1249 | 石油天然气的新能源综合利用方案 (shíyóu tiānránqì de xīn néngyuán zōnghé lìyòng fāng’àn) – Integrated utilization plans for new energy in oil and natural gas – Kế hoạch sử dụng tổng hợp năng lượng mới cho dầu khí |
1250 | 石油天然气的能源数字化运营模式 (shíyóu tiānránqì de néngyuán shùzìhuà yùnyíng móshì) – Digitalized energy operation models for oil and natural gas – Mô hình vận hành năng lượng số hóa cho dầu khí |
1251 | 油气资源的全球能源市场稳定性 (yóuqì zīyuán de quánqiú néngyuán shìchǎng wěndìngxìng) – Global energy market stability for oil resources – Sự ổn định thị trường năng lượng toàn cầu cho dầu khí |
1252 | 石油天然气的碳捕集与存储技术 (shíyóu tiānránqì de tàn bǔjí yǔ cúnchǔ jìshù) – Carbon capture and storage technologies for oil and natural gas – Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon cho dầu khí |
1253 | 油气行业的能源绿色融资渠道 (yóuqì hángyè de néngyuán lǜsè róngzī qúdào) – Green energy financing channels in the oil and gas sector – Các kênh tài chính năng lượng xanh trong ngành dầu khí |
1254 | 石油天然气的国际能源合作潜力 (shíyóu tiānránqì de guójì néngyuán hézuò qiánlì) – Potential for international energy cooperation in oil and natural gas – Tiềm năng hợp tác năng lượng quốc tế trong dầu khí |
1255 | 油气资源的能源基础设施优化设计 (yóuqì zīyuán de néngyuán jīchǔ shèshī yōuhuà shèjì) – Optimized infrastructure design for oil resources – Thiết kế cơ sở hạ tầng tối ưu hóa cho dầu khí |
1256 | 石油天然气的智能能源物流网络 (shíyóu tiānránqì de zhìnéng néngyuán wùliú wǎngluò) – Intelligent energy logistics networks for oil and natural gas – Mạng lưới logistics năng lượng thông minh cho dầu khí |
1257 | 油气行业的能源数据分析技术应用 (yóuqì hángyè de néngyuán shùjù fēnxī jìshù yìngyòng) – Applications of energy data analysis technologies in the oil and gas industry – Ứng dụng công nghệ phân tích dữ liệu năng lượng trong ngành dầu khí |
1258 | 石油天然气的能源转型合作路径 (shíyóu tiānránqì de néngyuán zhuǎnxíng hézuò lùjìng) – Collaborative pathways for energy transition in oil and natural gas – Lộ trình hợp tác chuyển đổi năng lượng trong dầu khí |
1259 | 油气资源的气候智能管理框架 (yóuqì zīyuán de qìhòu zhìnéng guǎnlǐ kuàngjià) – Climate-smart management frameworks for oil resources – Khung quản lý thông minh về khí hậu cho dầu khí |
1260 | 石油天然气的能源转型创新平台 (shíyóu tiānránqì de néngyuán zhuǎnxíng chuàngxīn píngtái) – Innovation platforms for energy transition in oil and natural gas – Nền tảng đổi mới chuyển đổi năng lượng cho dầu khí |
1261 | 油气行业的绿色能源投资回报率分析 (yóuqì hángyè de lǜsè néngyuán tóuzī huíbào lǜ fēnxī) – Green energy investment return analysis in the oil and gas industry – Phân tích tỷ suất lợi nhuận đầu tư năng lượng xanh trong ngành dầu khí |
1262 | 石油天然气的能源政策国际对话机制 (shíyóu tiānránqì de néngyuán zhèngcè guójì duìhuà jīzhì) – International dialogue mechanisms for energy policies in oil and natural gas – Cơ chế đối thoại quốc tế về chính sách năng lượng cho dầu khí |
1263 | 油气资源的新能源应用场景研究 (yóuqì zīyuán de xīn néngyuán yìngyòng chǎngjǐng yánjiū) – Research on new energy application scenarios for oil resources – Nghiên cứu kịch bản ứng dụng năng lượng mới cho dầu khí |
1264 | 石油天然气的能源综合管理平台 (shíyóu tiānránqì de néngyuán zōnghé guǎnlǐ píngtái) – Integrated energy management platforms for oil and natural gas – Nền tảng quản lý năng lượng tổng hợp cho dầu khí |
1265 | 油气行业的能源生产效率提升方法 (yóuqì hángyè de néngyuán shēngchǎn xiàolǜ tíshēng fāngfǎ) – Methods for improving energy production efficiency in the oil and gas sector – Phương pháp nâng cao hiệu suất sản xuất năng lượng trong ngành dầu khí |
1266 | 石油天然气的清洁能源利用率分析 (shíyóu tiānránqì de qīngjié néngyuán lìyòng lǜ fēnxī) – Analysis of clean energy utilization rates for oil and natural gas – Phân tích tỷ lệ sử dụng năng lượng sạch cho dầu khí |
1267 | 油气资源的能源多样化发展战略 (yóuqì zīyuán de néngyuán duōyànghuà fāzhǎn zhànlüè) – Diversified energy development strategies for oil resources – Chiến lược phát triển năng lượng đa dạng hóa cho dầu khí |
1268 | 石油天然气的全球能源稳定供应机制 (shíyóu tiānránqì de quánqiú néngyuán wěndìng gōngyìng jīzhì) – Mechanisms for stable global energy supply in oil and natural gas – Cơ chế cung ứng năng lượng ổn định toàn cầu cho dầu khí |
1269 | 油气行业的能源效率优化技术方案 (yóuqì hángyè de néngyuán xiàolǜ yōuhuà jìshù fāng’àn) – Technical solutions for energy efficiency optimization in the oil and gas industry – Giải pháp kỹ thuật tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong ngành dầu khí |
1270 | 石油天然气的能源转型国际合作框架 (shíyóu tiānránqì de néngyuán zhuǎnxíng guójì hézuò kuàngjià) – International cooperation frameworks for energy transition in oil and natural gas – Khung hợp tác quốc tế về chuyển đổi năng lượng cho dầu khí |
1271 | 油气资源的低碳能源开发模式 (yóuqì zīyuán de dī tàn néngyuán kāifā móshì) – Low-carbon energy development models for oil resources – Mô hình phát triển năng lượng carbon thấp cho dầu khí |
1272 | 石油天然气的能源政策全球化趋势 (shíyóu tiānránqì de néngyuán zhèngcè quánqiúhuà qūshì) – Globalization trends of energy policies in oil and natural gas – Xu hướng toàn cầu hóa chính sách năng lượng cho dầu khí |
1273 | 油气行业的能源风险管理技术工具 (yóuqì hángyè de néngyuán fēngxiǎn guǎnlǐ jìshù gōngjù) – Technical tools for energy risk management in the oil and gas sector – Công cụ kỹ thuật quản lý rủi ro năng lượng trong ngành dầu khí |
1274 | 石油天然气的能源数字化发展战略 (shíyóu tiānránqì de néngyuán shùzìhuà fāzhǎn zhànlüè) – Digital energy development strategies for oil and natural gas – Chiến lược phát triển năng lượng số hóa cho dầu khí |
1275 | 石油储备管理 (shíyóu chǔbèi guǎnlǐ) – Oil reserve management – Quản lý dự trữ dầu |
1276 | 油田开发优化 (yóutián kāifā yōuhuà) – Optimization of oil field development – Tối ưu hóa khai thác mỏ dầu |
1277 | 原油市场分析 (yuányóu shìchǎng fēnxī) – Crude oil market analysis – Phân tích thị trường dầu thô |
1278 | 石油进口关税 (shíyóu jìnkǒu guānshuì) – Oil import tariffs – Thuế nhập khẩu dầu |
1279 | 油气行业税收政策 (yóuqì hángyè shuìshōu zhèngcè) – Tax policies for the oil and gas sector – Chính sách thuế cho ngành dầu khí |
1280 | 炼油工艺创新 (liànyóu gōngyì chuàngxīn) – Refining process innovations – Đổi mới công nghệ lọc dầu |
1281 | 石油贸易协定 (shíyóu màoyì xiédìng) – Oil trade agreements – Hiệp định thương mại dầu mỏ |
1282 | 油气运输优化 (yóuqì yùnshū yōuhuà) – Optimization of oil and gas transportation – Tối ưu hóa vận chuyển dầu khí |
1283 | 天然气液化技术 (tiānránqì yèhuà jìshù) – Natural gas liquefaction technology – Công nghệ hóa lỏng khí tự nhiên |
1284 | 石油产品出口 (shíyóu chǎnpǐn chūkǒu) – Export of petroleum products – Xuất khẩu sản phẩm dầu mỏ |
1285 | 石油交易平台 (shíyóu jiāoyì píngtái) – Oil trading platforms – Nền tảng giao dịch dầu mỏ |
1286 | 能源安全战略 (néngyuán ānquán zhànlüè) – Energy security strategies – Chiến lược an ninh năng lượng |
1287 | 石油工业环保技术 (shíyóu gōngyè huánbǎo jìshù) – Environmental protection technology in the petroleum industry – Công nghệ bảo vệ môi trường trong công nghiệp dầu mỏ |
1288 | 油田修井作业 (yóutián xiūjǐng zuòyè) – Oil well repair operations – Hoạt động sửa chữa giếng dầu |
1289 | 石油供应链管理 (shíyóu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Oil supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng dầu |
1290 | 天然气储存设备 (tiānránqì chúcún shèbèi) – Natural gas storage equipment – Thiết bị lưu trữ khí tự nhiên |
1291 | 油气行业投资回报率 (yóuqì hángyè tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment in the oil and gas sector – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư trong ngành dầu khí |
1292 | 石油资源可持续开发 (shíyóu zīyuán kěchíxù kāifā) – Sustainable development of oil resources – Phát triển bền vững nguồn tài nguyên dầu mỏ |
1293 | 油气行业国际竞争力 (yóuqì hángyè guójì jìngzhēng lì) – International competitiveness in the oil and gas industry – Năng lực cạnh tranh quốc tế trong ngành dầu khí |
1294 | 油气行业人才培养 (yóuqì hángyè réncái péiyǎng) – Talent development in the oil and gas sector – Đào tạo nhân tài trong ngành dầu khí |
1295 | 石油运输安全 (shíyóu yùnshū ānquán) – Oil transportation safety – An toàn vận chuyển dầu |
1296 | 炼油厂废气治理 (liànyóu chǎng fèiqì zhìlǐ) – Refinery emissions control – Kiểm soát khí thải nhà máy lọc dầu |
1297 | 能源消费趋势分析 (néngyuán xiāofèi qūshì fēnxī) – Analysis of energy consumption trends – Phân tích xu hướng tiêu thụ năng lượng |
1298 | 油气勘探投资风险 (yóuqì kāntàn tóuzī fēngxiǎn) – Investment risks in oil and gas exploration – Rủi ro đầu tư trong thăm dò dầu khí |
1299 | 石油精炼技术升级 (shíyóu jīngliàn jìshù shēngjí) – Upgrading of oil refining technologies – Nâng cấp công nghệ lọc dầu |
1300 | 油气储运设施维护 (yóuqì chúyùn shèshī wéihù) – Maintenance of oil and gas storage and transportation facilities – Bảo trì cơ sở lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
1301 | 石油行业市场准入 (shíyóu hángyè shìchǎng zhǔnrù) – Market access in the petroleum industry – Tiếp cận thị trường trong ngành dầu khí |
1302 | 天然气出口战略 (tiānránqì chūkǒu zhànlüè) – Natural gas export strategies – Chiến lược xuất khẩu khí tự nhiên |
1303 | 石油工业节能技术 (shíyóu gōngyè jiénéng jìshù) – Energy-saving technologies in the petroleum industry – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong ngành dầu mỏ |
1304 | 油气行业并购趋势 (yóuqì hángyè bìnggòu qūshì) – Mergers and acquisitions trends in the oil and gas sector – Xu hướng sáp nhập và mua lại trong ngành dầu khí |
1305 | 石油管道腐蚀监测 (shíyóu guǎndào fǔshí jiāncè) – Corrosion monitoring in oil pipelines – Giám sát ăn mòn trong đường ống dầu |
1306 | 炼油废水处理技术 (liànyóu fèishuǐ chǔlǐ jìshù) – Refinery wastewater treatment technologies – Công nghệ xử lý nước thải nhà máy lọc dầu |
1307 | 油气生产管理优化 (yóuqì shēngchǎn guǎnlǐ yōuhuà) – Optimization of oil and gas production management – Tối ưu hóa quản lý sản xuất dầu khí |
1308 | 石油价格指数 (shíyóu jiàgé zhǐshù) – Oil price index – Chỉ số giá dầu |
1309 | 天然气压缩技术 (tiānránqì yāsuō jìshù) – Natural gas compression technology – Công nghệ nén khí tự nhiên |
1310 | 油气区块招标 (yóuqì qūkuài zhāobiāo) – Oil and gas block bidding – Đấu thầu lô dầu khí |
1311 | 石油工业就业机会 (shíyóu gōngyè jiùyè jīhuì) – Employment opportunities in the petroleum industry – Cơ hội việc làm trong ngành dầu mỏ |
1312 | 油气行业数字化转型 (yóuqì hángyè shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation in the oil and gas sector – Chuyển đổi số trong ngành dầu khí |
1313 | 炼油副产品利用 (liànyóu fùchǎnpǐn lìyòng) – Utilization of refinery by-products – Sử dụng các sản phẩm phụ của lọc dầu |
1314 | 石油产品质量标准 (shíyóu chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Quality standards for petroleum products – Tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm dầu mỏ |
1315 | 天然气价格机制 (tiānránqì jiàgé jīzhì) – Natural gas pricing mechanisms – Cơ chế định giá khí tự nhiên |
1316 | 油气开发成本控制 (yóuqì kāifā chéngběn kòngzhì) – Cost control in oil and gas development – Kiểm soát chi phí trong khai thác dầu khí |
1317 | 石油储罐清洗技术 (shíyóu chúguàn qīngxǐ jìshù) – Oil storage tank cleaning technology – Công nghệ làm sạch bể chứa dầu |
1318 | 油气行业职业健康 (yóuqì hángyè zhíyè jiànkāng) – Occupational health in the oil and gas industry – Sức khỏe nghề nghiệp trong ngành dầu khí |
1319 | 石油供应链优化 (shíyóu gōngyìng liàn yōuhuà) – Optimization of the oil supply chain – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng dầu |
1320 | 天然气发电效率 (tiānránqì fādiàn xiàolǜ) – Efficiency of natural gas power generation – Hiệu suất phát điện từ khí tự nhiên |
1321 | 油气管网监控系统 (yóuqì guǎnwǎng jiānkòng xìtǒng) – Monitoring systems for oil and gas pipelines – Hệ thống giám sát đường ống dầu khí |
1322 | 石油行业国际标准 (shíyóu hángyè guójì biāozhǔn) – International standards for the petroleum industry – Tiêu chuẩn quốc tế cho ngành dầu mỏ |
1323 | 石油期货交易 (shíyóu qīhuò jiāoyì) – Oil futures trading – Giao dịch hợp đồng dầu mỏ kỳ hạn |
1324 | 油气储存安全标准 (yóuqì chúcún ānquán biāozhǔn) – Safety standards for oil and gas storage – Tiêu chuẩn an toàn lưu trữ dầu khí |
1325 | 石油行业碳减排 (shíyóu hángyè tàn jiǎnpái) – Carbon emission reduction in the petroleum industry – Giảm phát thải carbon trong ngành dầu mỏ |
1326 | 炼油厂运营成本 (liànyóu chǎng yùnyíng chéngběn) – Operating costs of refineries – Chi phí vận hành nhà máy lọc dầu |
1327 | 天然气运输网络 (tiānránqì yùnshū wǎngluò) – Natural gas transportation network – Mạng lưới vận chuyển khí tự nhiên |
1328 | 石油产品市场监管 (shíyóu chǎnpǐn shìchǎng jiānguǎn) – Market supervision of petroleum products – Quản lý thị trường sản phẩm dầu mỏ |
1329 | 油气行业税收激励 (yóuqì hángyè shuìshōu jīlì) – Tax incentives for the oil and gas sector – Ưu đãi thuế cho ngành dầu khí |
1330 | 石油管道设计标准 (shíyóu guǎndào shèjì biāozhǔn) – Design standards for oil pipelines – Tiêu chuẩn thiết kế đường ống dẫn dầu |
1331 | 油气田开发规划 (yóuqì tián kāifā guīhuà) – Planning for oil and gas field development – Quy hoạch khai thác mỏ dầu khí |
1332 | 石油运输船舶 (shíyóu yùnshū chuánbó) – Oil transport vessels – Tàu chở dầu |
1333 | 天然气计量设备 (tiānránqì jìliàng shèbèi) – Natural gas metering equipment – Thiết bị đo lường khí tự nhiên |
1334 | 油气资源探测方法 (yóuqì zīyuán tàncè fāngfǎ) – Methods for oil and gas resource exploration – Phương pháp thăm dò tài nguyên dầu khí |
1335 | 石油工业自动化 (shíyóu gōngyè zìdònghuà) – Automation in the petroleum industry – Tự động hóa trong ngành dầu mỏ |
1336 | 炼油副产品销售 (liànyóu fùchǎnpǐn xiāoshòu) – Sales of refinery by-products – Bán các sản phẩm phụ của lọc dầu |
1337 | 油气行业融资方式 (yóuqì hángyè róngzī fāngshì) – Financing methods in the oil and gas sector – Phương thức tài trợ trong ngành dầu khí |
1338 | 石油价格调控机制 (shíyóu jiàgé tiáokòng jīzhì) – Mechanisms for oil price regulation – Cơ chế điều chỉnh giá dầu |
1339 | 天然气液化运输 (tiānránqì yèhuà yùnshū) – Liquefied natural gas transportation – Vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng |
1340 | 油田服务公司 (yóutián fúwù gōngsī) – Oilfield service companies – Công ty dịch vụ mỏ dầu |
1341 | 石油设备租赁 (shíyóu shèbèi zūlìn) – Leasing of petroleum equipment – Cho thuê thiết bị dầu mỏ |
1342 | 炼油过程优化 (liànyóu guòchéng yōuhuà) – Optimization of the refining process – Tối ưu hóa quy trình lọc dầu |
1343 | 石油行业财务管理 (shíyóu hángyè cáiwù guǎnlǐ) – Financial management in the petroleum industry – Quản lý tài chính trong ngành dầu mỏ |
1344 | 油气资源勘探许可 (yóuqì zīyuán kāntàn xǔkě) – Exploration permits for oil and gas resources – Giấy phép thăm dò tài nguyên dầu khí |
1345 | 天然气市场竞争 (tiānránqì shìchǎng jìngzhēng) – Competition in the natural gas market – Cạnh tranh trên thị trường khí tự nhiên |
1346 | 石油供应保障体系 (shíyóu gōngyìng bǎozhàng tǐxì) – Oil supply security system – Hệ thống đảm bảo cung ứng dầu |
1347 | 油气行业国际合作 (yóuqì hángyè guójì hézuò) – International cooperation in the oil and gas sector – Hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí |
1348 | 石油勘探合同 (shíyóu kāntàn hétóng) – Oil exploration contracts – Hợp đồng thăm dò dầu mỏ |
1349 | 天然气管道泄漏检测 (tiānránqì guǎndào xièlòu jiǎncè) – Natural gas pipeline leak detection – Phát hiện rò rỉ đường ống khí tự nhiên |
1350 | 油田开发技术 (yóutián kāifā jìshù) – Oilfield development technologies – Công nghệ phát triển mỏ dầu |
1351 | 石油化工副产品 (shíyóu huàgōng fùchǎnpǐn) – Petrochemical by-products – Sản phẩm phụ hóa dầu |
1352 | 炼油催化剂生产 (liànyóu cuīhuàjì shēngchǎn) – Refining catalyst production – Sản xuất chất xúc tác lọc dầu |
1353 | 石油钻井平台 (shíyóu zuǎnjǐng píngtái) – Oil drilling platforms – Giàn khoan dầu |
1354 | 油气生产废气处理 (yóuqì shēngchǎn fèiqì chǔlǐ) – Treatment of waste gases in oil and gas production – Xử lý khí thải trong sản xuất dầu khí |
1355 | 天然气储罐设计 (tiānránqì chúguàn shèjì) – Design of natural gas storage tanks – Thiết kế bể chứa khí tự nhiên |
1356 | 石油产品分销网络 (shíyóu chǎnpǐn fēnxiāo wǎngluò) – Distribution network for petroleum products – Mạng lưới phân phối sản phẩm dầu mỏ |
1357 | 油气设备进口政策 (yóuqì shèbèi jìnkǒu zhèngcè) – Import policies for oil and gas equipment – Chính sách nhập khẩu thiết bị dầu khí |
1358 | 炼油厂能效提升 (liànyóu chǎng néngxiào tíshēng) – Energy efficiency improvement in refineries – Nâng cao hiệu quả năng lượng trong nhà máy lọc dầu |
1359 | 石油储备管理 (shíyóu chúbèi guǎnlǐ) – Management of oil reserves – Quản lý dự trữ dầu mỏ |
1360 | 油气行业事故预防 (yóuqì hángyè shìgù yùfáng) – Accident prevention in the oil and gas sector – Phòng ngừa sự cố trong ngành dầu khí |
1361 | 天然气冷却技术 (tiānránqì lěngquè jìshù) – Natural gas cooling technology – Công nghệ làm lạnh khí tự nhiên |
1362 | 油田注水工艺 (yóutián zhùshuǐ gōngyì) – Oilfield water injection processes – Quy trình bơm nước vào mỏ dầu |
1363 | 石油和天然气合同谈判 (shíyóu hé tiānránqì hétóng tánpàn) – Negotiation of oil and gas contracts – Đàm phán hợp đồng dầu và khí |
1364 | 炼油过程排放控制 (liànyóu guòchéng páifàng kòngzhì) – Emission control in the refining process – Kiểm soát phát thải trong quá trình lọc dầu |
1365 | 油气行业监管框架 (yóuqì hángyè jiānguǎn kuàngjià) – Regulatory framework for the oil and gas sector – Khung pháp lý quản lý ngành dầu khí |
1366 | 天然气工业蒸汽系统 (tiānránqì gōngyè zhēngqì xìtǒng) – Industrial steam systems in natural gas – Hệ thống hơi công nghiệp trong khí tự nhiên |
1367 | 石油行业污染治理 (shíyóu hángyè wūrǎn zhìlǐ) – Pollution control in the petroleum industry – Kiểm soát ô nhiễm trong ngành dầu mỏ |
1368 | 油气开发风险评估 (yóuqì kāifā fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in oil and gas development – Đánh giá rủi ro trong phát triển dầu khí |
1369 | 石油产品化学分析 (shíyóu chǎnpǐn huàxué fēnxī) – Chemical analysis of petroleum products – Phân tích hóa học sản phẩm dầu mỏ |
1370 | 天然气计费系统 (tiānránqì jìfèi xìtǒng) – Natural gas billing systems – Hệ thống tính phí khí tự nhiên |
1371 | 油气行业国际投资 (yóuqì hángyè guójì tóuzī) – International investments in the oil and gas sector – Đầu tư quốc tế trong ngành dầu khí |
1372 | 油气勘探技术创新 (yóuqì kāntàn jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in oil and gas exploration – Đổi mới công nghệ thăm dò dầu khí |
1373 | 石油工业环境影响评估 (shíyóu gōngyè huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment in the petroleum industry – Đánh giá tác động môi trường trong ngành dầu mỏ |
1374 | 天然气加工厂设备 (tiānránqì jiāgōng chǎng shèbèi) – Equipment for natural gas processing plants – Thiết bị cho nhà máy chế biến khí tự nhiên |
1375 | 油气储运技术 (yóuqì chúcún yùnshū jìshù) – Technology for oil and gas storage and transportation – Công nghệ lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
1376 | 石油炼化行业趋势 (shíyóu liànhuà hángyè qūshì) – Trends in the petroleum refining industry – Xu hướng trong ngành lọc hóa dầu |
1377 | 天然气市场容量 (tiānránqì shìchǎng róngliàng) – Market capacity of natural gas – Dung lượng thị trường khí tự nhiên |
1378 | 油田增产措施 (yóutián zēngchǎn cuòshī) – Measures for increasing oilfield production – Biện pháp tăng sản lượng mỏ dầu |
1379 | 石油运输管道网络 (shíyóu yùnshū guǎndào wǎngluò) – Oil transportation pipeline network – Mạng lưới đường ống vận chuyển dầu |
1380 | 油气行业人力资源管理 (yóuqì hángyè rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resource management in the oil and gas sector – Quản lý nhân lực trong ngành dầu khí |
1381 | 天然气加压设备 (tiānránqì jiāyā shèbèi) – Natural gas compression equipment – Thiết bị nén khí tự nhiên |
1382 | 石油产品国际贸易 (shíyóu chǎnpǐn guójì màoyì) – International trade of petroleum products – Thương mại quốc tế sản phẩm dầu mỏ |
1383 | 炼油厂设备维护 (liànyóu chǎng shèbèi wéihù) – Maintenance of refinery equipment – Bảo dưỡng thiết bị nhà máy lọc dầu |
1384 | 石油化工行业工艺流程 (shíyóu huàgōng hángyè gōngyì liúchéng) – Process flow in the petrochemical industry – Quy trình công nghệ trong ngành hóa dầu |
1385 | 天然气液化储存技术 (tiānránqì yèhuà chúcún jìshù) – Liquefied natural gas storage technology – Công nghệ lưu trữ khí tự nhiên hóa lỏng |
1386 | 油田压裂技术 (yóutián yālì jìshù) – Oilfield fracturing technology – Công nghệ ép nứt trong mỏ dầu |
1387 | 石油钻井液管理 (shíyóu zuǎnjǐng yè guǎnlǐ) – Management of drilling fluids in oil wells – Quản lý dung dịch khoan trong khai thác dầu |
1388 | 油气行业合规性审计 (yóuqì hángyè hégé xìng shěnjì) – Compliance audits in the oil and gas industry – Kiểm toán tuân thủ trong ngành dầu khí |
1389 | 炼油厂废水处理系统 (liànyóu chǎng fèishuǐ chǔlǐ xìtǒng) – Wastewater treatment systems in refineries – Hệ thống xử lý nước thải tại nhà máy lọc dầu |
1390 | 石油开采税收政策 (shíyóu kāicǎi shuìshōu zhèngcè) – Taxation policies for oil extraction – Chính sách thuế trong khai thác dầu |
1391 | 天然气发电站效率 (tiānránqì fādiàn zhàn xiàolǜ) – Efficiency of natural gas power plants – Hiệu suất của nhà máy điện khí tự nhiên |
1392 | 油气运输费用分析 (yóuqì yùnshū fèiyòng fēnxī) – Analysis of oil and gas transportation costs – Phân tích chi phí vận chuyển dầu khí |
1393 | 石油行业职业健康安全 (shíyóu hángyè zhíyè jiànkāng ānquán) – Occupational health and safety in the petroleum industry – Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp trong ngành dầu mỏ |
1394 | 天然气市场监管 (tiānránqì shìchǎng jiānguǎn) – Supervision of the natural gas market – Giám sát thị trường khí tự nhiên |
1395 | 油田服务行业发展 (yóutián fúwù hángyè fāzhǎn) – Development of the oilfield service industry – Sự phát triển của ngành dịch vụ mỏ dầu |
1396 | 石油产品库存管理 (shíyóu chǎnpǐn kùcún guǎnlǐ) – Inventory management of petroleum products – Quản lý tồn kho sản phẩm dầu mỏ |
1397 | 油气田环境修复技术 (yóuqì tián huánjìng xiūfù jìshù) – Environmental remediation technologies for oil and gas fields – Công nghệ phục hồi môi trường tại mỏ dầu khí |
1398 | 炼油厂火灾预防措施 (liànyóu chǎng huǒzāi yùfáng cuòshī) – Fire prevention measures in refineries – Biện pháp phòng cháy tại nhà máy lọc dầu |
1399 | 石油行业国际合作 (shíyóu hángyè guójì hézuò) – International cooperation in the petroleum industry – Hợp tác quốc tế trong ngành dầu mỏ |
1400 | 天然气运输协议 (tiānránqì yùnshū xiéyì) – Natural gas transportation agreements – Thỏa thuận vận chuyển khí tự nhiên |
1401 | 油气行业数据分析 (yóuqì hángyè shùjù fēnxī) – Data analysis in the oil and gas industry – Phân tích dữ liệu trong ngành dầu khí |
1402 | 石油储备安全管理 (shíyóu chúbèi ānquán guǎnlǐ) – Security management of oil reserves – Quản lý an toàn dự trữ dầu mỏ |
1403 | 油气勘探地震技术 (yóuqì kāntàn dìzhèn jìshù) – Seismic technology in oil and gas exploration – Công nghệ địa chấn trong thăm dò dầu khí |
1404 | 炼油厂排放标准 (liànyóu chǎng páifàng biāozhǔn) – Emission standards for refineries – Tiêu chuẩn phát thải của nhà máy lọc dầu |
1405 | 石油运输物流优化 (shíyóu yùnshū wùliú yōuhuà) – Optimization of logistics in oil transportation – Tối ưu hóa logistics trong vận chuyển dầu |
1406 | 油气开发融资策略 (yóuqì kāifā róngzī cèlüè) – Financing strategies for oil and gas development – Chiến lược tài chính cho phát triển dầu khí |
1407 | 天然气液化生产设备 (tiānránqì yèhuà shēngchǎn shèbèi) – Equipment for liquefied natural gas production – Thiết bị sản xuất khí tự nhiên hóa lỏng |
1408 | 石油勘探地质研究 (shíyóu kāntàn dìzhí yánjiū) – Geological studies for oil exploration – Nghiên cứu địa chất thăm dò dầu mỏ |
1409 | 油气行业应急响应计划 (yóuqì hángyè yìngjí xiǎngyìng jìhuà) – Emergency response plans in the oil and gas sector – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp trong ngành dầu khí |
1410 | 炼油厂能源利用率 (liànyóu chǎng néngyuán lìyòng lǜ) – Energy utilization rate in refineries – Tỷ lệ sử dụng năng lượng trong nhà máy lọc dầu |
1411 | 石油化工设备制造 (shíyóu huàgōng shèbèi zhìzào) – Manufacturing of petrochemical equipment – Sản xuất thiết bị hóa dầu |
1412 | 油田注气技术 (yóutián zhùqì jìshù) – Gas injection technology in oilfields – Công nghệ bơm khí vào mỏ dầu |
1413 | 天然气市场营销策略 (tiānránqì shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategies for natural gas – Chiến lược tiếp thị cho khí tự nhiên |
1414 | 石油行业环境标准 (shíyóu hángyè huánjìng biāozhǔn) – Environmental standards for the petroleum industry – Tiêu chuẩn môi trường cho ngành dầu mỏ |
1415 | 油气储备系统设计 (yóuqì chúbèi xìtǒng shèjì) – Design of oil and gas reserve systems – Thiết kế hệ thống dự trữ dầu khí |
1416 | 炼油厂产品质量检测 (liànyóu chǎng chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Quality testing of refinery products – Kiểm tra chất lượng sản phẩm của nhà máy lọc dầu |
1417 | 天然气运输风险评估 (tiānránqì yùnshū fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment for natural gas transportation – Đánh giá rủi ro vận chuyển khí tự nhiên |
1418 | 石油钻井环保技术 (shíyóu zuǎnjǐng huánbǎo jìshù) – Environmental technologies in oil drilling – Công nghệ môi trường trong khoan dầu |
1419 | 油气行业数字化转型 (yóuqì hángyè shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in the oil and gas sector – Chuyển đổi số trong ngành dầu khí |
1420 | 炼油厂自动化系统 (liànyóu chǎng zìdòng huà xìtǒng) – Automation systems in refineries – Hệ thống tự động hóa trong nhà máy lọc dầu |
1421 | 石油和天然气生产成本 (shíyóu hé tiānránqì shēngchǎn chéngběn) – Production costs of oil and natural gas – Chi phí sản xuất dầu và khí tự nhiên |
1422 | 油气行业法律法规 (yóuqì hángyè fǎlǜ fǎguī) – Laws and regulations in the oil and gas industry – Luật và quy định trong ngành dầu khí |
1423 | 炼油厂清洁技术 (liànyóu chǎng qīngjié jìshù) – Clean technologies in refineries – Công nghệ sạch trong nhà máy lọc dầu |
1424 | 石油化工产品市场需求 (shíyóu huàgōng chǎnpǐn shìchǎng xūqiú) – Market demand for petrochemical products – Nhu cầu thị trường đối với sản phẩm hóa dầu |
1425 | 天然气储存安全 (tiānránqì chúcún ānquán) – Safety in natural gas storage – An toàn trong lưu trữ khí tự nhiên |
1426 | 油田水处理设备 (yóutián shuǐ chǔlǐ shèbèi) – Water treatment equipment for oilfields – Thiết bị xử lý nước cho mỏ dầu |
1427 | 石油钻井工程技术 (shíyóu zuǎnjǐng gōngchéng jìshù) – Engineering technologies for oil drilling – Công nghệ kỹ thuật trong khoan dầu |
1428 | 天然气管道泄漏检测 (tiānránqì guǎndào xièlòu jiǎncè) – Leak detection in natural gas pipelines – Phát hiện rò rỉ trong đường ống khí tự nhiên |
1429 | 油气开发项目可行性研究 (yóuqì kāifā xiàngmù kěxíng xìng yánjiū) – Feasibility studies for oil and gas development projects – Nghiên cứu khả thi cho dự án phát triển dầu khí |
1430 | 炼油厂生产计划 (liànyóu chǎng shēngchǎn jìhuà) – Production planning for refineries – Kế hoạch sản xuất cho nhà máy lọc dầu |
1431 | 石油工业技术培训 (shíyóu gōngyè jìshù péixùn) – Technical training in the petroleum industry – Đào tạo kỹ thuật trong ngành dầu mỏ |
1432 | 天然气液化工艺优化 (tiānránqì yèhuà gōngyì yōuhuà) – Optimization of liquefaction processes for natural gas – Tối ưu hóa quy trình hóa lỏng khí tự nhiên |
1433 | 油气勘探设备租赁 (yóuqì kāntàn shèbèi zūlìn) – Leasing of oil and gas exploration equipment – Cho thuê thiết bị thăm dò dầu khí |
1434 | 石油和天然气行业资本投资 (shíyóu hé tiānránqì hángyè zīběn tóuzī) – Capital investment in the oil and gas sector – Đầu tư vốn trong ngành dầu khí |
1435 | 炼油厂物流管理 (liànyóu chǎng wùliú guǎnlǐ) – Logistics management in refineries – Quản lý logistics trong nhà máy lọc dầu |
1436 | 油气储量评估方法 (yóuqì chúliàng pínggū fāngfǎ) – Methods for assessing oil and gas reserves – Phương pháp đánh giá trữ lượng dầu khí |
1437 | 天然气出口政策 (tiānránqì chūkǒu zhèngcè) – Export policies for natural gas – Chính sách xuất khẩu khí tự nhiên |
1438 | 石油钻井平台安全标准 (shíyóu zuǎnjǐng píngtái ānquán biāozhǔn) – Safety standards for oil drilling platforms – Tiêu chuẩn an toàn cho giàn khoan dầu |
1439 | 炼油厂生产流程监控 (liànyóu chǎng shēngchǎn liúchéng jiānkòng) – Monitoring of production processes in refineries – Giám sát quy trình sản xuất tại nhà máy lọc dầu |
1440 | 石油化工生产成本分析 (shíyóu huàgōng shēngchǎn chéngběn fēnxī) – Cost analysis of petrochemical production – Phân tích chi phí sản xuất hóa dầu |
1441 | 天然气市场动态分析 (tiānránqì shìchǎng dòngtài fēnxī) – Analysis of market dynamics for natural gas – Phân tích động thái thị trường khí tự nhiên |
1442 | 油田采油技术改进 (yóutián cǎiyóu jìshù gǎijìn) – Improvements in oil extraction technologies – Cải tiến công nghệ khai thác dầu |
1443 | 石油工业能源管理系统 (shíyóu gōngyè néngyuán guǎnlǐ xìtǒng) – Energy management systems in the petroleum industry – Hệ thống quản lý năng lượng trong ngành dầu mỏ |
1444 | 天然气液化项目风险控制 (tiānránqì yèhuà xiàngmù fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control for liquefied natural gas projects – Kiểm soát rủi ro cho dự án khí tự nhiên hóa lỏng |
1445 | 油气行业国际竞争力 (yóuqì hángyè guójì jìngzhēng lì) – International competitiveness of the oil and gas industry – Năng lực cạnh tranh quốc tế của ngành dầu khí |
1446 | 石油工业环境管理 (shíyóu gōngyè huánjìng guǎnlǐ) – Environmental management in the petroleum industry – Quản lý môi trường trong ngành dầu mỏ |
1447 | 天然气运输设备 (tiānránqì yùnshū shèbèi) – Natural gas transportation equipment – Thiết bị vận chuyển khí tự nhiên |
1448 | 油气储备国际标准 (yóuqì chúbèi guójì biāozhǔn) – International standards for oil and gas reserves – Tiêu chuẩn quốc tế về dự trữ dầu khí |
1449 | 炼油厂废弃物处理技术 (liànyóu chǎng fèiqìwù chǔlǐ jìshù) – Waste treatment technologies in refineries – Công nghệ xử lý chất thải tại nhà máy lọc dầu |
1450 | 石油勘探风险评估 (shíyóu kāntàn fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in oil exploration – Đánh giá rủi ro trong thăm dò dầu mỏ |
1451 | 天然气价格波动分析 (tiānránqì jiàgé bōdòng fēnxī) – Analysis of natural gas price fluctuations – Phân tích biến động giá khí tự nhiên |
1452 | 油气行业人才培养 (yóuqì hángyè réncái péiyǎng) – Talent development in the oil and gas industry – Phát triển nhân lực trong ngành dầu khí |
1453 | 石油钻井液配方设计 (shíyóu zuǎnjǐng yè pèifāng shèjì) – Formulation design of oil drilling fluids – Thiết kế công thức dung dịch khoan dầu |
1454 | 炼油厂能源消耗优化 (liànyóu chǎng néngyuán xiāohào yōuhuà) – Optimization of energy consumption in refineries – Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng tại nhà máy lọc dầu |
1455 | 天然气供应链管理 (tiānránqì gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management for natural gas – Quản lý chuỗi cung ứng khí tự nhiên |
1456 | 油气行业新技术应用 (yóuqì hángyè xīn jìshù yìngyòng) – Application of new technologies in the oil and gas industry – Ứng dụng công nghệ mới trong ngành dầu khí |
1457 | 石油化工企业并购 (shíyóu huàgōng qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions in petrochemical enterprises – Sáp nhập và mua lại trong các doanh nghiệp hóa dầu |
1458 | 天然气储存设备研发 (tiānránqì chúcún shèbèi yánfā) – Research and development of natural gas storage equipment – Nghiên cứu và phát triển thiết bị lưu trữ khí tự nhiên |
1459 | 油田开采环境影响评估 (yóutián kāicǎi huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of oilfield exploitation – Đánh giá tác động môi trường của khai thác mỏ dầu |
1460 | 炼油厂事故预防系统 (liànyóu chǎng shìgù yùfáng xìtǒng) – Accident prevention systems in refineries – Hệ thống phòng ngừa tai nạn trong nhà máy lọc dầu |
1461 | 石油和天然气管道建设 (shíyóu hé tiānránqì guǎndào jiànshè) – Construction of oil and natural gas pipelines – Xây dựng đường ống dẫn dầu và khí tự nhiên |
1462 | 油气行业节能减排政策 (yóuqì hángyè jié néng jiǎn pái zhèngcè) – Energy-saving and emission-reduction policies in the oil and gas industry – Chính sách tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải trong ngành dầu khí |
1463 | 天然气贸易合同谈判 (tiānránqì màoyì hétóng tánpàn) – Negotiation of natural gas trade contracts – Đàm phán hợp đồng thương mại khí tự nhiên |
1464 | 石油钻井机械维护 (shíyóu zuǎnjǐng jīxiè wéihù) – Maintenance of oil drilling machinery – Bảo trì máy móc khoan dầu |
1465 | 炼油厂水资源管理 (liànyóu chǎng shuǐ zīyuán guǎnlǐ) – Water resource management in refineries – Quản lý tài nguyên nước trong nhà máy lọc dầu |
1466 | 石油勘探地球物理技术 (shíyóu kāntàn dìqiú wùlǐ jìshù) – Geophysical technologies in oil exploration – Công nghệ địa vật lý trong thăm dò dầu mỏ |
1467 | 天然气管道建设标准 (tiānránqì guǎndào jiànshè biāozhǔn) – Construction standards for natural gas pipelines – Tiêu chuẩn xây dựng đường ống khí tự nhiên |
1468 | 油田注水技术创新 (yóutián zhùshuǐ jìshù chuàngxīn) – Innovations in oilfield water injection technology – Đổi mới công nghệ bơm nước vào mỏ dầu |
1469 | 石油化工行业发展趋势 (shíyóu huàgōng hángyè fāzhǎn qūshì) – Development trends in the petrochemical industry – Xu hướng phát triển trong ngành hóa dầu |
1470 | 天然气液化厂设计 (tiānránqì yèhuà chǎng shèjì) – Design of liquefied natural gas plants – Thiết kế nhà máy khí tự nhiên hóa lỏng |
1471 | 油气生产设施安全评估 (yóuqì shēngchǎn shèshī ānquán pínggū) – Safety assessment of oil and gas production facilities – Đánh giá an toàn các cơ sở sản xuất dầu khí |
1472 | 天然气净化技术 (tiānránqì jìnghuà jìshù) – Natural gas purification technologies – Công nghệ tinh chế khí tự nhiên |
1473 | 石油石化产品市场分析 (shíyóu shíhuà chǎnpǐn shìchǎng fēnxī) – Market analysis of petroleum and petrochemical products – Phân tích thị trường sản phẩm dầu mỏ và hóa dầu |
1474 | 油田开采技术创新 (yóutián kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Innovations in oilfield extraction technology – Đổi mới công nghệ khai thác mỏ dầu |
1475 | 天然气液化技术 (tiānránqì yèhuà jìshù) – Liquefaction technologies for natural gas – Công nghệ hóa lỏng khí tự nhiên |
1476 | 油气行业绿色发展 (yóuqì hángyè lǜsè fāzhǎn) – Green development in the oil and gas industry – Phát triển xanh trong ngành dầu khí |
1477 | 石油行业信息化建设 (shíyóu hángyè xìnxī huà jiànshè) – Information technology construction in the petroleum industry – Xây dựng công nghệ thông tin trong ngành dầu mỏ |
1478 | 天然气输送安全标准 (tiānránqì shūtōng ānquán biāozhǔn) – Safety standards for natural gas transportation – Tiêu chuẩn an toàn trong vận chuyển khí tự nhiên |
1479 | 石油精炼过程优化 (shíyóu jīngliàn guòchéng yōuhuà) – Optimization of petroleum refining processes – Tối ưu hóa quá trình lọc dầu |
1480 | 油气生产管理系统 (yóuqì shēngchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Oil and gas production management systems – Hệ thống quản lý sản xuất dầu khí |
1481 | 石油和天然气开采技术 (shíyóu hé tiānránqì kāicǎi jìshù) – Technologies for oil and natural gas extraction – Công nghệ khai thác dầu và khí tự nhiên |
1482 | 天然气冷藏技术 (tiānránqì lěngcáng jìshù) – Natural gas refrigeration technology – Công nghệ làm lạnh khí tự nhiên |
1483 | 油田环保项目 (yóutián huánbǎo xiàngmù) – Environmental protection projects in oilfields – Dự án bảo vệ môi trường tại mỏ dầu |
1484 | 石油市场监测技术 (shíyóu shìchǎng jiāncè jìshù) – Market monitoring technologies for oil – Công nghệ giám sát thị trường dầu mỏ |
1485 | 天然气液化厂运营管理 (tiānránqì yèhuà chǎng yùnzuò guǎnlǐ) – Operation management of liquefied natural gas plants – Quản lý vận hành nhà máy khí tự nhiên hóa lỏng |
1486 | 石油储运设施建设 (shíyóu chùyùn shèshī jiànshè) – Construction of oil storage and transportation facilities – Xây dựng cơ sở hạ tầng lưu trữ và vận chuyển dầu |
1487 | 天然气生产工艺 (tiānránqì shēngchǎn gōngyì) – Production processes for natural gas – Quy trình sản xuất khí tự nhiên |
1488 | 石油化工废水处理 (shíyóu huàgōng fèishuǐ chǔlǐ) – Wastewater treatment in petrochemical industries – Xử lý nước thải trong ngành hóa dầu |
1489 | 油气田开发战略 (yóuqì tián kāifā zhànlüè) – Development strategies for oil and gas fields – Chiến lược phát triển mỏ dầu khí |
1490 | 天然气供应安全保障 (tiānránqì gōngyìng ānquán bǎozhàng) – Security guarantee for natural gas supply – Đảm bảo an ninh cung cấp khí tự nhiên |
1491 | 石油炼制技术创新 (shíyóu liànzhì jìshù chuàngxīn) – Innovations in petroleum refining technology – Đổi mới công nghệ lọc dầu |
1492 | 天然气生产企业管理 (tiānránqì shēngchǎn qǐyè guǎnlǐ) – Management of natural gas production enterprises – Quản lý các doanh nghiệp sản xuất khí tự nhiên |
1493 | 石油钻井液检测技术 (shíyóu zuǎnjǐng yè jiǎncè jìshù) – Drilling fluid testing technologies in oil drilling – Công nghệ kiểm tra dung dịch khoan trong khoan dầu |
1494 | 油气运输安全技术 (yóuqì yùnshū ānquán jìshù) – Safety technologies for oil and gas transportation – Công nghệ an toàn trong vận chuyển dầu khí |
1495 | 天然气冷却系统设计 (tiānránqì lěngquè xìtǒng shèjì) – Design of natural gas cooling systems – Thiết kế hệ thống làm lạnh khí tự nhiên |
1496 | 石油勘探仪器 (shíyóu kāntàn yíqì) – Oil exploration instruments – Dụng cụ thăm dò dầu mỏ |
1497 | 天然气开采技术 (tiānránqì kāicǎi jìshù) – Natural gas extraction technologies – Công nghệ khai thác khí tự nhiên |
1498 | 油气储存设施 (yóuqì chúcún shèshī) – Oil and gas storage facilities – Cơ sở lưu trữ dầu khí |
1499 | 石油资源开发 (shíyóu zīyuán kāifā) – Petroleum resource development – Phát triển tài nguyên dầu mỏ |
1500 | 石油市场风险管理 (shíyóu shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Oil market risk management – Quản lý rủi ro thị trường dầu mỏ |
1501 | 油气田开发计划 (yóuqì tián kāifā jìhuà) – Oil and gas field development plan – Kế hoạch phát triển mỏ dầu khí |
1502 | 天然气定价机制 (tiānránqì dìngjià jīzhì) – Natural gas pricing mechanism – Cơ chế định giá khí tự nhiên |
1503 | 石油开采技术进展 (shíyóu kāicǎi jìshù jìnzhǎn) – Progress in oil extraction technology – Tiến triển trong công nghệ khai thác dầu |
1504 | 油气田自动化技术 (yóuqì tián zìdònghuà jìshù) – Automation technology in oil and gas fields – Công nghệ tự động hóa trong mỏ dầu khí |
1505 | 石油产品市场需求 (shíyóu chǎnpǐn shìchǎng xūqiú) – Market demand for petroleum products – Nhu cầu thị trường sản phẩm dầu mỏ |
1506 | 天然气采集与分配 (tiānránqì cǎijí yǔ fēnpèi) – Collection and distribution of natural gas – Thu thập và phân phối khí tự nhiên |
1507 | 油气勘探合资项目 (yóuqì kāntàn hézī xiàngmù) – Joint venture oil and gas exploration projects – Dự án thăm dò dầu khí hợp tác |
1508 | 石油行业法规 (shíyóu hángyè fǎguī) – Regulations in the petroleum industry – Các quy định trong ngành dầu mỏ |
1509 | 天然气资源评估 (tiānránqì zīyuán pínggū) – Evaluation of natural gas resources – Đánh giá tài nguyên khí tự nhiên |
1510 | 石油生产成本分析 (shíyóu shēngchǎn chéngběn fēnxī) – Analysis of oil production costs – Phân tích chi phí sản xuất dầu |
1511 | 油气行业财务管理 (yóuqì hángyè cáiwù guǎnlǐ) – Financial management in the oil and gas industry – Quản lý tài chính trong ngành dầu khí |
1512 | 天然气开发技术 (tiānránqì kāifā jìshù) – Natural gas development technologies – Công nghệ phát triển khí tự nhiên |
1513 | 石油冶炼技术 (shíyóu yěliàn jìshù) – Petroleum refining technologies – Công nghệ tinh chế dầu mỏ |
1514 | 油气行业合作伙伴 (yóuqì hángyè hézuò huǒbàn) – Oil and gas industry partners – Các đối tác trong ngành dầu khí |
1515 | 天然气跨国公司 (tiānránqì kuàguó gōngsī) – Multinational natural gas companies – Các công ty khí tự nhiên xuyên quốc gia |
1516 | 石油生产设施维护 (shíyóu shēngchǎn shèshī wéihù) – Maintenance of oil production facilities – Bảo trì cơ sở sản xuất dầu mỏ |
1517 | 石油炼化设备 (shíyóu liànhuà shèbèi) – Petroleum refining equipment – Thiết bị lọc dầu |
1518 | 油气田环境影响评估 (yóuqì tián huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of oil and gas fields – Đánh giá tác động môi trường của mỏ dầu khí |
1519 | 石油产品储存技术 (shíyóu chǎnpǐn chúcún jìshù) – Storage technologies for petroleum products – Công nghệ lưu trữ sản phẩm dầu mỏ |
1520 | 天然气行业政策 (tiānránqì hángyè zhèngcè) – Policies in the natural gas industry – Chính sách trong ngành khí tự nhiên |
1521 | 油气输送安全管理 (yóuqì shūtōng ānquán guǎnlǐ) – Safety management in oil and gas transportation – Quản lý an toàn vận chuyển dầu khí |
1522 | 石油市场竞争策略 (shíyóu shìchǎng jìngzhēng cèlüè) – Competitive strategies in the oil market – Chiến lược cạnh tranh trên thị trường dầu mỏ |
1523 | 天然气液化设备 (tiānránqì yèhuà shèbèi) – Liquefied natural gas equipment – Thiết bị hóa lỏng khí tự nhiên |
1524 | 石油钻井设备维修 (shíyóu zuǎnjǐng shèbèi wéixiū) – Maintenance of oil drilling equipment – Bảo trì thiết bị khoan dầu |
1525 | 油气田自动化监控 (yóuqì tián zìdònghuà jiānkòng) – Automation monitoring in oil and gas fields – Giám sát tự động trong các mỏ dầu khí |
1526 | 天然气输送管道风险评估 (tiānránqì shūtōng guǎndào fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment of natural gas pipelines – Đánh giá rủi ro đường ống khí tự nhiên |
1527 | 石油出口市场发展 (shíyóu chūkǒu shìchǎng fāzhǎn) – Development of oil export markets – Phát triển thị trường xuất khẩu dầu mỏ |
1528 | 油气行业国际合作 (yóuqì hángyè guójì hézuò) – International cooperation in the oil and gas industry – Hợp tác quốc tế trong ngành dầu khí |
1529 | 天然气存储能力 (tiānránqì cúnchú nénglì) – Storage capacity of natural gas – Khả năng lưu trữ khí tự nhiên |
1530 | 油气田勘探项目管理 (yóuqì tián kāntàn xiàngmù guǎnlǐ) – Management of oil and gas exploration projects – Quản lý dự án thăm dò dầu khí |
1531 | 石油钻井泥浆处理 (shíyóu zuǎnjǐng níjiāng chǔlǐ) – Drilling mud treatment in oil drilling – Xử lý dung dịch khoan trong khoan dầu |
1532 | 天然气终端用户市场 (tiānránqì zhōngduān yònghù shìchǎng) – End-user markets for natural gas – Thị trường người dùng cuối của khí tự nhiên |
1533 | 石油冶炼厂运营成本 (shíyóu yěliàn chǎng yùnzuò chéngběn) – Operating costs of oil refineries – Chi phí vận hành nhà máy tinh chế dầu |
1534 | 天然气处理与分配系统 (tiānránqì chǔlǐ yǔ fēnpèi xìtǒng) – Natural gas processing and distribution systems – Hệ thống xử lý và phân phối khí tự nhiên |
1535 | 石油资源可持续利用 (shíyóu zīyuán kěchíxù lìyòng) – Sustainable utilization of petroleum resources – Sử dụng bền vững tài nguyên dầu mỏ |
1536 | 天然气运输效率优化 (tiānránqì yùnshū xiàolǜ yōuhuà) – Optimization of natural gas transportation efficiency – Tối ưu hóa hiệu suất vận chuyển khí tự nhiên |
1537 | 油气生产过程数字化 (yóuqì shēngchǎn guòchéng shùzìhuà) – Digitalization of oil and gas production processes – Số hóa quá trình sản xuất dầu khí |
1538 | 石油产品物流配送 (shíyóu chǎnpǐn wùliú pèisòng) – Logistics and distribution of petroleum products – Logistics và phân phối sản phẩm dầu mỏ |
1539 | 天然气出口管道 (tiānránqì chūkǒu guǎndào) – Natural gas export pipelines – Đường ống xuất khẩu khí tự nhiên |
1540 | 油气田服务供应商 (yóuqì tián fúwù gōngyìngshāng) – Oil and gas field service providers – Nhà cung cấp dịch vụ mỏ dầu khí |
1541 | 石油行业投资分析 (shíyóu hángyè tóuzī fēnxī) – Investment analysis in the oil industry – Phân tích đầu tư trong ngành dầu mỏ |
1542 | 天然气液化厂建设 (tiānránqì yèhuà chǎng jiànshè) – Construction of natural gas liquefaction plants – Xây dựng nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên |
1543 | 石油资源枯竭问题 (shíyóu zīyuán kūjié wèntí) – Depletion issues of petroleum resources – Vấn đề cạn kiệt tài nguyên dầu mỏ |
1544 | 天然气生产监测系统 (tiānránqì shēngchǎn jiāncè xìtǒng) – Monitoring systems for natural gas production – Hệ thống giám sát sản xuất khí tự nhiên |
1545 | 石油钻井平台设计 (shíyóu zuǎnjǐng píngtái shèjì) – Design of oil drilling platforms – Thiết kế giàn khoan dầu |
1546 | 油气田生命周期分析 (yóuqì tián shēngmìng zhōuqī fēnxī) – Lifecycle analysis of oil and gas fields – Phân tích vòng đời của mỏ dầu khí |
1547 | 天然气市场供应链管理 (tiānránqì shìchǎng gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply chain management in the natural gas market – Quản lý chuỗi cung ứng trong thị trường khí tự nhiên |
1548 | 石油炼化过程优化 (shíyóu liànhuà guòchéng yōuhuà) – Optimization of petroleum refining processes – Tối ưu hóa quy trình tinh chế dầu mỏ |
1549 | 油气储藏地质研究 (yóuqì chúcáng dìzhì yánjiū) – Geological studies of oil and gas reservoirs – Nghiên cứu địa chất các mỏ chứa dầu khí |
1550 | 天然气发电设施 (tiānránqì fādiàn shèshī) – Natural gas power generation facilities – Cơ sở phát điện từ khí tự nhiên |
1551 | 石油开采设备制造商 (shíyóu kāicǎi shèbèi zhìzàoshāng) – Manufacturers of oil extraction equipment – Nhà sản xuất thiết bị khai thác dầu |
1552 | 油气田工程技术支持 (yóuqì tián gōngchéng jìshù zhīchí) – Engineering and technical support for oil and gas fields – Hỗ trợ kỹ thuật và kỹ sư cho mỏ dầu khí |
1553 | 天然气勘探深度分析 (tiānránqì kāntàn shēndù fēnxī) – In-depth analysis of natural gas exploration – Phân tích chuyên sâu về thăm dò khí tự nhiên |
1554 | 石油市场国际竞争力 (shíyóu shìchǎng guójì jìngzhēnglì) – International competitiveness of the oil market – Năng lực cạnh tranh quốc tế của thị trường dầu mỏ |
1555 | 油气储量评估方法 (yóuqì chúliàng pínggū fāngfǎ) – Methods of evaluating oil and gas reserves – Phương pháp đánh giá trữ lượng dầu khí |
1556 | 天然气行业技术革新 (tiānránqì hángyè jìshù géxīn) – Technological innovation in the natural gas industry – Đổi mới công nghệ trong ngành khí tự nhiên |
1557 | 石油开发战略规划 (shíyóu kāifā zhànlüè guīhuà) – Strategic planning for petroleum development – Quy hoạch chiến lược phát triển dầu mỏ |
1558 | 油气行业环保政策 (yóuqì hángyè huánbǎo zhèngcè) – Environmental policies in the oil and gas industry – Chính sách bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí |
1559 | 天然气发电技术进展 (tiānránqì fādiàn jìshù jìnzhǎn) – Advances in natural gas power generation technology – Tiến bộ trong công nghệ phát điện từ khí tự nhiên |
1560 | 石油化工产品市场需求 (shíyóu huàgōng chǎnpǐn shìchǎng xūqiú) – Market demand for petrochemical products – Nhu cầu thị trường sản phẩm hóa dầu |
1561 | 油气运输风险管理系统 (yóuqì yùnshū fēngxiǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Risk management systems in oil and gas transportation – Hệ thống quản lý rủi ro trong vận chuyển dầu khí |
1562 | 天然气储存设施优化设计 (tiānránqì chúcún shèshī yōuhuà shèjì) – Optimized design of natural gas storage facilities – Thiết kế tối ưu hóa cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
1563 | 石油管道泄漏监测 (shíyóu guǎndào xièlòu jiāncè) – Monitoring of oil pipeline leaks – Giám sát rò rỉ đường ống dẫn dầu |
1564 | 天然气分布式能源系统 (tiānránqì fēnbùshì néngyuán xìtǒng) – Distributed energy systems for natural gas – Hệ thống năng lượng phân tán từ khí tự nhiên |
1565 | 油气行业职业健康管理 (yóuqì hángyè zhíyè jiànkāng guǎnlǐ) – Occupational health management in the oil and gas industry – Quản lý sức khỏe nghề nghiệp trong ngành dầu khí |
1566 | 石油化工行业市场动态 (shíyóu huàgōng hángyè shìchǎng dòngtài) – Market trends in the petrochemical industry – Xu hướng thị trường ngành hóa dầu |
1567 | 天然气制冷技术应用 (tiānránqì zhìlěng jìshù yìngyòng) – Applications of natural gas refrigeration technology – Ứng dụng công nghệ làm lạnh từ khí tự nhiên |
1568 | 油气储量数据建模 (yóuqì chúliàng shùjù jiànmó) – Data modeling of oil and gas reserves – Mô hình hóa dữ liệu trữ lượng dầu khí |
1569 | 石油生产废弃物处理 (shíyóu shēngchǎn fèiqìwù chǔlǐ) – Waste management in petroleum production – Xử lý chất thải trong sản xuất dầu mỏ |
1570 | 天然气市场定价机制 (tiānránqì shìchǎng dìngjià jīzhì) – Pricing mechanisms in the natural gas market – Cơ chế định giá trong thị trường khí tự nhiên |
1571 | 油气勘探设备更新 (yóuqì kāntàn shèbèi gēngxīn) – Upgrading of oil and gas exploration equipment – Nâng cấp thiết bị thăm dò dầu khí |
1572 | 石油出口贸易政策 (shíyóu chūkǒu màoyì zhèngcè) – Export trade policies for petroleum – Chính sách thương mại xuất khẩu dầu mỏ |
1573 | 天然气管网扩展计划 (tiānránqì guǎnwǎng kuòzhǎn jìhuà) – Expansion plans for natural gas pipelines – Kế hoạch mở rộng mạng lưới đường ống khí tự nhiên |
1574 | 油气行业法律法规 (yóuqì hángyè fǎlǜ fǎguī) – Legal regulations in the oil and gas industry – Quy định pháp luật trong ngành dầu khí |
1575 | 石油钻井工程安全标准 (shíyóu zuǎnjǐng gōngchéng ānquán biāozhǔn) – Safety standards for oil drilling engineering – Tiêu chuẩn an toàn trong kỹ thuật khoan dầu |
1576 | 天然气脱硫技术开发 (tiānránqì tuōliú jìshù kāifā) – Development of natural gas desulfurization technology – Phát triển công nghệ khử lưu huỳnh từ khí tự nhiên |
1577 | 石油精炼副产品销售 (shíyóu jīngliàn fùchǎnpǐn xiāoshòu) – Sales of byproducts from oil refining – Bán các sản phẩm phụ từ tinh chế dầu mỏ |
1578 | 油气田环境修复工程 (yóuqì tián huánjìng xiūfù gōngchéng) – Environmental restoration projects for oil and gas fields – Dự án phục hồi môi trường cho các mỏ dầu khí |
1579 | 天然气液化运输船 (tiānránqì yèhuà yùnshū chuán) – Liquefied natural gas transport ships – Tàu vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng |
1580 | 石油资源勘探投资回报率 (shíyóu zīyuán kāntàn tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment in petroleum exploration – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư thăm dò dầu mỏ |
1581 | 油气行业碳排放管理 (yóuqì hángyè tàn páifàng guǎnlǐ) – Carbon emission management in the oil and gas industry – Quản lý phát thải carbon trong ngành dầu khí |
1582 | 天然气地下储存系统 (tiānránqì dìxià chúcún xìtǒng) – Underground storage systems for natural gas – Hệ thống lưu trữ khí tự nhiên dưới lòng đất |
1583 | 石油市场价格预测模型 (shíyóu shìchǎng jiàgé yùcè móxíng) – Price forecasting models for the oil market – Mô hình dự báo giá cho thị trường dầu mỏ |
1584 | 油气行业未来发展趋势 (yóuqì hángyè wèilái fāzhǎn qūshì) – Future development trends in the oil and gas industry – Xu hướng phát triển tương lai của ngành dầu khí |
1585 | 天然气与可再生能源整合 (tiānránqì yǔ kězàishēng néngyuán zhěnghé) – Integration of natural gas and renewable energy – Tích hợp khí tự nhiên và năng lượng tái tạo |
1586 | 石油资源全球分布 (shíyóu zīyuán quánqiú fēnbù) – Global distribution of petroleum resources – Phân bố toàn cầu của tài nguyên dầu mỏ |
1587 | 天然气净化工艺流程 (tiānránqì jìnghuà gōngyì liúchéng) – Natural gas purification process – Quy trình tinh chế khí tự nhiên |
1588 | 石油勘探钻井液技术 (shíyóu kāntàn zuǎnjǐng yè jìshù) – Drilling fluid technology for oil exploration – Công nghệ dung dịch khoan thăm dò dầu mỏ |
1589 | 油气开采环境保护措施 (yóuqì kāicǎi huánjìng bǎohù cuòshī) – Environmental protection measures in oil and gas extraction – Các biện pháp bảo vệ môi trường trong khai thác dầu khí |
1590 | 天然气市场需求预测 (tiānránqì shìchǎng xūqiú yùcè) – Demand forecasting for the natural gas market – Dự báo nhu cầu thị trường khí tự nhiên |
1591 | 石油加工产品多样化 (shíyóu jiāgōng chǎnpǐn duōyànghuà) – Diversification of petroleum processing products – Đa dạng hóa sản phẩm chế biến dầu mỏ |
1592 | 油气田动态监测技术 (yóuqì tián dòngtài jiāncè jìshù) – Dynamic monitoring technology for oil and gas fields – Công nghệ giám sát động mỏ dầu khí |
1593 | 天然气液化过程能效优化 (tiānránqì yèhuà guòchéng néngxiào yōuhuà) – Energy efficiency optimization in natural gas liquefaction – Tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong quá trình hóa lỏng khí tự nhiên |
1594 | 石油行业生产安全管理 (shíyóu hángyè shēngchǎn ānquán guǎnlǐ) – Production safety management in the petroleum industry – Quản lý an toàn sản xuất trong ngành dầu mỏ |
1595 | 油气运输路线规划 (yóuqì yùnshū lùxiàn guīhuà) – Transportation route planning for oil and gas – Quy hoạch tuyến đường vận chuyển dầu khí |
1596 | 天然气发电站技术升级 (tiānránqì fādiàn zhàn jìshù shēngjí) – Technical upgrades for natural gas power plants – Nâng cấp công nghệ cho nhà máy phát điện khí tự nhiên |
1597 | 石油储备管理政策 (shíyóu chúbèi guǎnlǐ zhèngcè) – Policies for petroleum reserve management – Chính sách quản lý dự trữ dầu mỏ |
1598 | 油气管道腐蚀防护技术 (yóuqì guǎndào fǔshí fánghù jìshù) – Corrosion protection technology for oil and gas pipelines – Công nghệ bảo vệ chống ăn mòn đường ống dầu khí |
1599 | 天然气市场国际合作模式 (tiānránqì shìchǎng guójì hézuò móshì) – International cooperation models in the natural gas market – Mô hình hợp tác quốc tế trong thị trường khí tự nhiên |
1600 | 石油资源开发成本控制 (shíyóu zīyuán kāifā chéngběn kòngzhì) – Cost control in petroleum resource development – Kiểm soát chi phí trong phát triển tài nguyên dầu mỏ |
1601 | 天然气终端消费市场分析 (tiānránqì zhōngduān xiāofèi shìchǎng fēnxī) – Analysis of the end-user market for natural gas – Phân tích thị trường tiêu dùng khí tự nhiên |
1602 | 石油勘探数据处理系统 (shíyóu kāntàn shùjù chǔlǐ xìtǒng) – Data processing systems for oil exploration – Hệ thống xử lý dữ liệu thăm dò dầu mỏ |
1603 | 油气田开发经济可行性 (yóuqì tián kāifā jīngjì kěxíngxìng) – Economic feasibility of oil and gas field development – Tính khả thi kinh tế của việc phát triển mỏ dầu khí |
1604 | 天然气液化站建设项目 (tiānránqì yèhuà zhàn jiànshè xiàngmù) – Construction projects for natural gas liquefaction stations – Dự án xây dựng trạm hóa lỏng khí tự nhiên |
1605 | 石油产品全球供应链管理 (shíyóu chǎnpǐn quánqiú gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Global supply chain management of petroleum products – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu các sản phẩm dầu mỏ |
1606 | 油气储存能力提升计划 (yóuqì chúcún nénglì tíshēng jìhuà) – Capacity enhancement plans for oil and gas storage – Kế hoạch nâng cao năng lực lưu trữ dầu khí |
1607 | 天然气消费税政策分析 (tiānránqì xiāofèishuì zhèngcè fēnxī) – Analysis of consumption tax policies for natural gas – Phân tích chính sách thuế tiêu thụ khí tự nhiên |
1608 | 石油行业人力资源开发策略 (shíyóu hángyè rénlì zīyuán kāifā cèlüè) – Human resource development strategies in the petroleum industry – Chiến lược phát triển nguồn nhân lực trong ngành dầu mỏ |
1609 | 油气田数据可视化技术 (yóuqì tián shùjù kěshìhuà jìshù) – Data visualization technology for oil and gas fields – Công nghệ trực quan hóa dữ liệu mỏ dầu khí |
1610 | 天然气输送压缩站 (tiānránqì shūsòng yāsuō zhàn) – Natural gas compression stations – Trạm nén khí tự nhiên |
1611 | 石油平台钻探工程 (shíyóu píngtái zuǎntàn gōngchéng) – Drilling engineering on oil platforms – Kỹ thuật khoan trên giàn khoan dầu |
1612 | 油气行业数字化转型 (yóuqì hángyè shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation in the oil and gas industry – Chuyển đổi số trong ngành dầu khí |
1613 | 天然气管道泄漏应急响应 (tiānránqì guǎndào xièlòu yìngjí xiǎngyìng) – Emergency response for natural gas pipeline leaks – Ứng phó khẩn cấp rò rỉ đường ống khí tự nhiên |
1614 | 石油炼化装置优化 (shíyóu liànhuà zhuāngzhì yōuhuà) – Optimization of petroleum refining facilities – Tối ưu hóa thiết bị tinh chế dầu mỏ |
1615 | 油气田开发可持续发展 (yóuqì tián kāifā kěchíxù fāzhǎn) – Sustainable development of oil and gas fields – Phát triển bền vững các mỏ dầu khí |
1616 | 天然气液化运输安全标准 (tiānránqì yèhuà yùnshū ānquán biāozhǔn) – Safety standards for liquefied natural gas transportation – Tiêu chuẩn an toàn cho vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng |
1617 | 石油勘探无人机技术 (shíyóu kāntàn wúrénjī jìshù) – Drone technology for oil exploration – Công nghệ máy bay không người lái trong thăm dò dầu mỏ |
1618 | 油气井测井数据分析 (yóuqì jǐng cèjǐng shùjù fēnxī) – Logging data analysis for oil and gas wells – Phân tích dữ liệu đo giếng dầu khí |
1619 | 天然气消费结构调整 (tiānránqì xiāofèi jiégòu tiáozhěng) – Adjustment of natural gas consumption structure – Điều chỉnh cơ cấu tiêu thụ khí tự nhiên |
1620 | 石油储存罐防爆技术 (shíyóu chúcún guàn fángbào jìshù) – Explosion-proof technology for oil storage tanks – Công nghệ chống nổ cho bồn chứa dầu mỏ |
1621 | 油气行业创新研发模式 (yóuqì hángyè chuàngxīn yánfā móshì) – Innovation and R&D models in the oil and gas industry – Mô hình đổi mới và nghiên cứu phát triển trong ngành dầu khí |
1622 | 天然气压缩机性能测试 (tiānránqì yāsuōjī xìngnéng cèshì) – Performance testing for natural gas compressors – Kiểm tra hiệu suất máy nén khí tự nhiên |
1623 | 石油市场价格波动风险 (shíyóu shìchǎng jiàgé bōdòng fēngxiǎn) – Price volatility risks in the oil market – Rủi ro biến động giá trên thị trường dầu mỏ |
1624 | 油气管道沿线生态保护 (yóuqì guǎndào yánxiàn shēngtài bǎohù) – Ecological protection along oil and gas pipelines – Bảo vệ sinh thái dọc theo các đường ống dầu khí |
1625 | 天然气液化储存罐设计 (tiānránqì yèhuà chúcún guàn shèjì) – Design of liquefied natural gas storage tanks – Thiết kế bồn chứa khí tự nhiên hóa lỏng |
1626 | 石油行业全球化战略 (shíyóu hángyè quánqiúhuà zhànlüè) – Globalization strategies in the petroleum industry – Chiến lược toàn cầu hóa trong ngành dầu mỏ |
1627 | 油气井生产数据监控 (yóuqì jǐng shēngchǎn shùjù jiānkòng) – Monitoring production data for oil and gas wells – Giám sát dữ liệu sản xuất giếng dầu khí |
1628 | 天然气发电设备维护 (tiānránqì fādiàn shèbèi wéihù) – Maintenance of natural gas power generation equipment – Bảo trì thiết bị phát điện khí tự nhiên |
1629 | 石油行业国际合作论坛 (shíyóu hángyè guójì hézuò lùntán) – International cooperation forums in the petroleum industry – Diễn đàn hợp tác quốc tế ngành dầu mỏ |
1630 | 油气田数据共享平台 (yóuqì tián shùjù gòngxiǎng píngtái) – Data sharing platforms for oil and gas fields – Nền tảng chia sẻ dữ liệu mỏ dầu khí |
1631 | 天然气储量认证标准 (tiānránqì chúliàng rènzhèng biāozhǔn) – Certification standards for natural gas reserves – Tiêu chuẩn chứng nhận trữ lượng khí tự nhiên |
1632 | 石油精炼过程污染控制 (shíyóu jīngliàn guòchéng wūrǎn kòngzhì) – Pollution control in the oil refining process – Kiểm soát ô nhiễm trong quá trình tinh chế dầu mỏ |
1633 | 油气行业职业技能培训 (yóuqì hángyè zhíyè jìnéng péixùn) – Vocational skills training in the oil and gas industry – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp trong ngành dầu khí |
1634 | 天然气管道施工技术 (tiānránqì guǎndào shīgōng jìshù) – Construction technology for natural gas pipelines – Công nghệ thi công đường ống khí tự nhiên |
1635 | 石油勘探风险评估方法 (shíyóu kāntàn fēngxiǎn pínggū fāngfǎ) – Risk assessment methods for oil exploration – Phương pháp đánh giá rủi ro trong thăm dò dầu mỏ |
1636 | 油气储运系统设计优化 (yóuqì chúyùn xìtǒng shèjì yōuhuà) – Optimization of oil and gas storage and transportation systems – Tối ưu hóa thiết kế hệ thống lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
1637 | 石油行业政策法规分析 (shíyóu hángyè zhèngcè fǎguī fēnxī) – Analysis of policies and regulations in the petroleum industry – Phân tích chính sách và quy định trong ngành dầu mỏ |
1638 | 油气田开发可行性研究 (yóuqì tián kāifā kěxíngxìng yánjiū) – Feasibility studies for oil and gas field development – Nghiên cứu tính khả thi phát triển mỏ dầu khí |
1639 | 天然气发电效率提升技术 (tiānránqì fādiàn xiàolǜ tíshēng jìshù) – Efficiency improvement technologies for natural gas power generation – Công nghệ nâng cao hiệu suất phát điện khí tự nhiên |
1640 | 石油资源勘探先进装备 (shíyóu zīyuán kāntàn xiānjìn zhuāngbèi) – Advanced equipment for petroleum resource exploration – Trang bị tiên tiến cho thăm dò tài nguyên dầu mỏ |
1641 | 油气行业国际化发展模式 (yóuqì hángyè guójìhuà fāzhǎn móshì) – International development models for the oil and gas industry – Mô hình phát triển quốc tế ngành dầu khí |
1642 | 天然气液化运输系统设计 (tiānránqì yèhuà yùnshū xìtǒng shèjì) – Design of liquefied natural gas transportation systems – Thiết kế hệ thống vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng |
1643 | 石油精炼副产品利用技术 (shíyóu jīngliàn fùchǎnpǐn lìyòng jìshù) – Utilization technologies for petroleum refining by-products – Công nghệ sử dụng phụ phẩm tinh chế dầu mỏ |
1644 | 油气行业人才培养计划 (yóuqì hángyè réncái péiyǎng jìhuà) – Talent development programs in the oil and gas industry – Chương trình phát triển nhân lực ngành dầu khí |
1645 | 天然气市场需求动态分析 (tiānránqì shìchǎng xūqiú dòngtài fēnxī) – Dynamic analysis of natural gas market demand – Phân tích động thái nhu cầu thị trường khí tự nhiên |
1646 | 石油管道泄漏检测技术 (shíyóu guǎndào xièlòu jiǎncè jìshù) – Leak detection technologies for oil pipelines – Công nghệ phát hiện rò rỉ đường ống dầu mỏ |
1647 | 油气田储量动态评价方法 (yóuqì tián chúliàng dòngtài píngjià fāngfǎ) – Dynamic evaluation methods for oil and gas reserves – Phương pháp đánh giá động trữ lượng dầu khí |
1648 | 天然气行业安全生产规范 (tiānránqì hángyè ānquán shēngchǎn guīfàn) – Safety production standards in the natural gas industry – Quy chuẩn sản xuất an toàn ngành khí tự nhiên |
1649 | 石油产品市场定价策略 (shíyóu chǎnpǐn shìchǎng dìngjià cèlüè) – Pricing strategies for petroleum products in the market – Chiến lược định giá sản phẩm dầu mỏ trên thị trường |
1650 | 油气开采过程污染控制 (yóuqì kāicǎi guòchéng wūrǎn kòngzhì) – Pollution control during oil and gas extraction – Kiểm soát ô nhiễm trong quá trình khai thác dầu khí |
1651 | 天然气储存设备可靠性分析 (tiānránqì chúcún shèbèi kěkàoxìng fēnxī) – Reliability analysis of natural gas storage equipment – Phân tích độ tin cậy thiết bị lưu trữ khí tự nhiên |
1652 | 石油行业数字化管理平台 (shíyóu hángyè shùzìhuà guǎnlǐ píngtái) – Digital management platforms for the petroleum industry – Nền tảng quản lý số hóa ngành dầu mỏ |
1653 | 油气运输安全防护措施 (yóuqì yùnshū ānquán fánghù cuòshī) – Safety protection measures for oil and gas transportation – Biện pháp bảo vệ an toàn vận chuyển dầu khí |
1654 | 天然气发电市场竞争分析 (tiānránqì fādiàn shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis of the natural gas power generation market – Phân tích cạnh tranh thị trường phát điện khí tự nhiên |
1655 | 石油炼化工业节能技术 (shíyóu liànhuà gōngyè jiénéng jìshù) – Energy-saving technologies in the petroleum refining industry – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong ngành công nghiệp tinh chế dầu mỏ |
1656 | 油气行业国际市场拓展计划 (yóuqì hángyè guójì shìchǎng tuòzhǎn jìhuà) – International market expansion plans in the oil and gas industry – Kế hoạch mở rộng thị trường quốc tế ngành dầu khí |
1657 | 天然气液化终端设施 (tiānránqì yèhuà zhōngduān shèshī) – Liquefied natural gas terminal facilities – Cơ sở hạ tầng đầu cuối khí tự nhiên hóa lỏng |
1658 | 石油产品市场供需平衡 (shíyóu chǎnpǐn shìchǎng gōngxū pínghéng) – Supply and demand balance of petroleum products in the market – Cân bằng cung cầu sản phẩm dầu mỏ trên thị trường |
1659 | 油气行业碳减排技术 (yóuqì hángyè tàn jiǎnpái jìshù) – Carbon emission reduction technologies in the oil and gas industry – Công nghệ giảm phát thải carbon trong ngành dầu khí |
1660 | 天然气开采工艺创新 (tiānránqì kāicǎi gōngyì chuàngxīn) – Innovation in natural gas extraction processes – Đổi mới quy trình khai thác khí tự nhiên |
1661 | 石油运输过程中风险评估 (shíyóu yùnshū guòchéng zhōng fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment during oil transportation – Đánh giá rủi ro trong quá trình vận chuyển dầu mỏ |
1662 | 油气勘探国际合作模式 (yóuqì kāntàn guójì hézuò móshì) – International cooperation models for oil and gas exploration – Mô hình hợp tác quốc tế trong thăm dò dầu khí |
1663 | 天然气储存压力调控技术 (tiānránqì chúcún yālì tiáokòng jìshù) – Pressure control technologies for natural gas storage – Công nghệ điều chỉnh áp suất lưu trữ khí tự nhiên |
1664 | 石油行业人才流动趋势 (shíyóu hángyè réncái liúdòng qūshì) – Talent mobility trends in the petroleum industry – Xu hướng dịch chuyển nhân lực trong ngành dầu mỏ |
1665 | 油气运输设备耐久性测试 (yóuqì yùnshū shèbèi nàijiǔxìng cèshì) – Durability testing of oil and gas transportation equipment – Kiểm tra độ bền thiết bị vận chuyển dầu khí |
1666 | 天然气压缩站运行维护 (tiānránqì yāsuō zhàn yùnxíng wéihù) – Operation and maintenance of natural gas compression stations – Vận hành và bảo trì trạm nén khí tự nhiên |
1667 | 石油炼化废水处理技术 (shíyóu liànhuà fèishuǐ chǔlǐ jìshù) – Wastewater treatment technologies in oil refining – Công nghệ xử lý nước thải trong tinh chế dầu mỏ |
1668 | 油气田物联网应用研究 (yóuqì tián wùliànwǎng yìngyòng yánjiū) – IoT applications in oil and gas fields – Nghiên cứu ứng dụng IoT trong mỏ dầu khí |
1669 | 天然气运输经济效益分析 (tiānránqì yùnshū jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic benefit analysis of natural gas transportation – Phân tích hiệu quả kinh tế vận chuyển khí tự nhiên |
1670 | 石油钻探设备自动化控制 (shíyóu zuǎntàn shèbèi zìdònghuà kòngzhì) – Automation control of oil drilling equipment – Điều khiển tự động hóa thiết bị khoan dầu mỏ |
1671 | 油气行业环境影响评估标准 (yóuqì hángyè huánjìng yǐngxiǎng pínggū biāozhǔn) – Environmental impact assessment standards for the oil and gas industry – Tiêu chuẩn đánh giá tác động môi trường ngành dầu khí |
1672 | 天然气消费行为预测模型 (tiānránqì xiāofèi xíngwéi yùcè móxíng) – Predictive models for natural gas consumption behavior – Mô hình dự đoán hành vi tiêu dùng khí tự nhiên |
1673 | 石油储存罐密封性测试技术 (shíyóu chúcún guàn mìfēngxìng cèshì jìshù) – Sealability testing technologies for oil storage tanks – Công nghệ kiểm tra độ kín bồn chứa dầu mỏ |
1674 | 油气行业低碳转型策略 (yóuqì hángyè dī tàn zhuǎnxíng cèlüè) – Low-carbon transition strategies in the oil and gas industry – Chiến lược chuyển đổi thấp carbon trong ngành dầu khí |
1675 | 天然气液化工艺流程优化 (tiānránqì yèhuà gōngyì liúchéng yōuhuà) – Optimization of liquefied natural gas processes – Tối ưu hóa quy trình hóa lỏng khí tự nhiên |
1676 | 石油行业能源管理系统开发 (shíyóu hángyè néngyuán guǎnlǐ xìtǒng kāifā) – Development of energy management systems in the petroleum industry – Phát triển hệ thống quản lý năng lượng trong ngành dầu mỏ |
1677 | 油气田无人机巡检技术 (yóuqì tián wúrénjī xúnjiǎn jìshù) – Drone inspection technologies for oil and gas fields – Công nghệ kiểm tra bằng drone cho mỏ dầu khí |
1678 | 天然气市场竞争优势分析 (tiānránqì shìchǎng jìngzhēng yōushì fēnxī) – Competitive advantage analysis in the natural gas market – Phân tích lợi thế cạnh tranh trên thị trường khí tự nhiên |
1679 | 石油行业智能化技术应用 (shíyóu hángyè zhìnénghuà jìshù yìngyòng) – Smart technology applications in the petroleum industry – Ứng dụng công nghệ thông minh trong ngành dầu mỏ |
1680 | 油气运输系统可靠性评价 (yóuqì yùnshū xìtǒng kěkàoxìng píngjià) – Reliability evaluation of oil and gas transportation systems – Đánh giá độ tin cậy của hệ thống vận chuyển dầu khí |
1681 | 天然气液化终端管理技术 (tiānránqì yèhuà zhōngduān guǎnlǐ jìshù) – Terminal management technologies for liquefied natural gas – Công nghệ quản lý đầu cuối khí tự nhiên hóa lỏng |
1682 | 石油钻井泥浆处理技术 (shíyóu zuànjǐng níjiāng chǔlǐ jìshù) – Drilling mud treatment technologies in oil extraction – Công nghệ xử lý bùn khoan trong khai thác dầu |
1683 | 油气储量动态监测系统 (yóuqì chúliàng dòngtài jiāncè xìtǒng) – Dynamic monitoring systems for oil and gas reserves – Hệ thống giám sát động trữ lượng dầu khí |
1684 | 天然气开采区域生态保护 (tiānránqì kāicǎi qūyù shēngtài bǎohù) – Ecological protection in natural gas extraction areas – Bảo vệ sinh thái tại khu vực khai thác khí tự nhiên |
1685 | 石油行业国际价格波动分析 (shíyóu hángyè guójì jiàgé bōdòng fēnxī) – Analysis of international oil price fluctuations – Phân tích biến động giá dầu quốc tế |
1686 | 油气行业职业健康管理体系 (yóuqì hángyè zhíyè jiànkāng guǎnlǐ tǐxì) – Occupational health management systems in the oil and gas industry – Hệ thống quản lý sức khỏe nghề nghiệp ngành dầu khí |
1687 | 天然气储运系统风险控制 (tiānránqì chúyùn xìtǒng fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in natural gas storage and transportation systems – Kiểm soát rủi ro trong hệ thống lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
1688 | 石油勘探地球物理数据分析 (shíyóu kāntàn dìqiú wùlǐ shùjù fēnxī) – Geophysical data analysis in oil exploration – Phân tích dữ liệu địa vật lý trong thăm dò dầu mỏ |
1689 | 油气开采区社区参与机制 (yóuqì kāicǎi qū shèqū cānyù jīzhì) – Community engagement mechanisms in oil and gas extraction areas – Cơ chế tham gia cộng đồng tại khu vực khai thác dầu khí |
1690 | 天然气液化工厂安全设计 (tiānránqì yèhuà gōngchǎng ānquán shèjì) – Safety design of liquefied natural gas plants – Thiết kế an toàn cho nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên |
1691 | 石油运输系统动态优化 (shíyóu yùnshū xìtǒng dòngtài yōuhuà) – Dynamic optimization of oil transportation systems – Tối ưu hóa động hệ thống vận chuyển dầu mỏ |
1692 | 油气勘探区环境恢复计划 (yóuqì kāntàn qū huánjìng huīfù jìhuà) – Environmental restoration plans for oil and gas exploration areas – Kế hoạch khôi phục môi trường tại khu vực thăm dò dầu khí |
1693 | 天然气压缩技术的效率提升 (tiānránqì yāsuō jìshù de xiàolǜ tíshēng) – Efficiency improvement in natural gas compression technology – Nâng cao hiệu suất công nghệ nén khí tự nhiên |
1694 | 石油行业数字化转型方案 (shíyóu hángyè shùzìhuà zhuǎnxíng fāng’àn) – Digital transformation plans for the petroleum industry – Kế hoạch chuyển đổi số hóa ngành dầu mỏ |
1695 | 油气田开采设备自动化程度 (yóuqì tián kāicǎi shèbèi zìdònghuà chéngdù) – Automation level of oil and gas extraction equipment – Mức độ tự động hóa thiết bị khai thác dầu khí |
1696 | 天然气市场容量增长潜力 (tiānránqì shìchǎng róngliàng zēngzhǎng qiánlì) – Growth potential of natural gas market capacity – Tiềm năng tăng trưởng dung lượng thị trường khí tự nhiên |
1697 | 石油储运设施应急预案 (shíyóu chúyùn shèshī yìngjí yù’àn) – Emergency response plans for oil storage and transportation facilities – Phương án ứng phó khẩn cấp cho cơ sở lưu trữ và vận chuyển dầu mỏ |
1698 | 油气田水资源管理策略 (yóuqì tián shuǐ zīyuán guǎnlǐ cèlüè) – Water resource management strategies in oil and gas fields – Chiến lược quản lý tài nguyên nước tại mỏ dầu khí |
1699 | 天然气液化设备性能评估 (tiānránqì yèhuà shèbèi xìngnéng pínggū) – Performance evaluation of liquefied natural gas equipment – Đánh giá hiệu suất thiết bị hóa lỏng khí tự nhiên |
1700 | 石油钻探工艺标准化流程 (shíyóu zuǎntàn gōngyì biāozhǔnhuà liúchéng) – Standardized processes for oil drilling technology – Quy trình tiêu chuẩn hóa công nghệ khoan dầu |
1701 | 油气行业绿色发展技术创新 (yóuqì hángyè lǜsè fāzhǎn jìshù chuàngxīn) – Green development and technological innovation in the oil and gas industry – Đổi mới công nghệ phát triển xanh trong ngành dầu khí |
1702 | 天然气市场国际贸易规则 (tiānránqì shìchǎng guójì màoyì guīzé) – International trade regulations in the natural gas market – Quy tắc thương mại quốc tế trong thị trường khí tự nhiên |
1703 | 石油行业污染物排放控制技术 (shíyóu hángyè wūrǎnwù páifàng kòngzhì jìshù) – Pollutant emission control technologies in the petroleum industry – Công nghệ kiểm soát khí thải ngành dầu mỏ |
1704 | 油气运输设备的寿命预测 (yóuqì yùnshū shèbèi de shòumìng yùcè) – Service life prediction of oil and gas transportation equipment – Dự đoán tuổi thọ thiết bị vận chuyển dầu khí |
1705 | 天然气液化终端市场趋势分析 (tiānránqì yèhuà zhōngduān shìchǎng qūshì fēnxī) – Market trend analysis for liquefied natural gas terminals – Phân tích xu hướng thị trường cho đầu cuối khí tự nhiên hóa lỏng |
1706 | 石油钻探液体处理新技术 (shíyóu zuǎntàn yètǐ chǔlǐ xīn jìshù) – New technologies for liquid treatment in oil drilling – Công nghệ mới xử lý chất lỏng trong khoan dầu |
1707 | 油气行业成本效益分析 (yóuqì hángyè chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis in the oil and gas industry – Phân tích chi phí-hiệu quả trong ngành dầu khí |
1708 | 天然气液化运输链优化 (tiānránqì yèhuà yùnshū liàn yōuhuà) – Optimization of liquefied natural gas transportation chains – Tối ưu hóa chuỗi vận chuyển khí tự nhiên hóa lỏng |
1709 | 石油勘探区地质模型构建 (shíyóu kāntàn qū dìzhì móxíng gòujiàn) – Geological modeling in oil exploration areas – Xây dựng mô hình địa chất trong khu vực thăm dò dầu mỏ |
1710 | 油气管道维护技术创新 (yóuqì guǎndào wéihù jìshù chuàngxīn) – Technological innovations in oil and gas pipeline maintenance – Đổi mới công nghệ bảo trì đường ống dẫn dầu khí |
1711 | 天然气消费趋势预测模型 (tiānránqì xiāofèi qūshì yùcè móxíng) – Predictive models for natural gas consumption trends – Mô hình dự báo xu hướng tiêu dùng khí tự nhiên |
1712 | 石油储运设施事故应急管理 (shíyóu chúyùn shèshī shìgù yìngjí guǎnlǐ) – Emergency management of oil storage and transportation accidents – Quản lý khẩn cấp sự cố tại cơ sở lưu trữ và vận chuyển dầu mỏ |
1713 | 油气行业数字化管理平台 (yóuqì hángyè shùzìhuà guǎnlǐ píngtái) – Digital management platforms for the oil and gas industry – Nền tảng quản lý số hóa ngành dầu khí |
1714 | 天然气液化终端设备自动化 (tiānránqì yèhuà zhōngduān shèbèi zìdònghuà) – Automation of liquefied natural gas terminal equipment – Tự động hóa thiết bị đầu cuối khí tự nhiên hóa lỏng |
1715 | 石油行业国际合作协议模式 (shíyóu hángyè guójì hézuò xiéyì móshì) – Models of international cooperation agreements in the petroleum industry – Mô hình thỏa thuận hợp tác quốc tế ngành dầu mỏ |
1716 | 油气田地下储气库建设技术 (yóuqì tián dìxià chǔqìkù jiànshè jìshù) – Construction technologies for underground gas storage in oil and gas fields – Công nghệ xây dựng kho chứa khí ngầm trong mỏ dầu khí |
1717 | 天然气供应链协同管理策略 (tiānránqì gōngyìng liàn xiétóng guǎnlǐ cèlüè) – Collaborative management strategies for natural gas supply chains – Chiến lược quản lý phối hợp chuỗi cung ứng khí tự nhiên |
1718 | 石油行业绿色能源转型路径 (shíyóu hángyè lǜsè néngyuán zhuǎnxíng lùjìng) – Green energy transition pathways in the petroleum industry – Lộ trình chuyển đổi năng lượng xanh trong ngành dầu mỏ |
1719 | 油气勘探区环境影响监测体系 (yóuqì kāntàn qū huánjìng yǐngxiǎng jiāncè tǐxì) – Environmental impact monitoring systems in oil and gas exploration areas – Hệ thống giám sát tác động môi trường tại khu vực thăm dò dầu khí |
1720 | 天然气液化工艺流程优化设计 (tiānránqì yèhuà gōngyì liúchéng yōuhuà shèjì) – Optimized design for liquefied natural gas processes – Thiết kế tối ưu hóa quy trình hóa lỏng khí tự nhiên |
1721 | 石油行业污染物减排技术创新 (shíyóu hángyè wūrǎnwù jiǎnpái jìshù chuàngxīn) – Innovations in pollutant reduction technologies in the petroleum industry – Đổi mới công nghệ giảm thiểu ô nhiễm ngành dầu mỏ |
1722 | 油气运输网络节点优化模型 (yóuqì yùnshū wǎngluò jiédiǎn yōuhuà móxíng) – Node optimization models for oil and gas transportation networks – Mô hình tối ưu hóa nút mạng vận chuyển dầu khí |
1723 | 天然气储存设施安全管理体系 (tiānránqì chúcún shèshī ānquán guǎnlǐ tǐxì) – Safety management systems for natural gas storage facilities – Hệ thống quản lý an toàn cho cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
1724 | 石油钻井液体添加剂技术研发 (shíyóu zuǎnjǐng yètǐ tiānjiājì jìshù yánfā) – R&D of liquid additives for oil drilling fluids – Nghiên cứu và phát triển phụ gia lỏng cho chất khoan dầu |
1725 | 油气田开发区水资源综合利用 (yóuqì tián kāifā qū shuǐ zīyuán zōnghé lìyòng) – Integrated water resource utilization in oil and gas development areas – Sử dụng tổng hợp tài nguyên nước tại khu vực phát triển dầu khí |
1726 | 天然气消费市场动态分析模型 (tiānránqì xiāofèi shìchǎng dòngtài fēnxī móxíng) – Dynamic analysis models for natural gas consumption markets – Mô hình phân tích động thị trường tiêu thụ khí tự nhiên |
1727 | 石油行业生产流程数字化集成 (shíyóu hángyè shēngchǎn liúchéng shùzìhuà jíchéng) – Digital integration of production processes in the petroleum industry – Tích hợp số hóa quy trình sản xuất ngành dầu mỏ |
1728 | 油气田开发区生态修复技术标准 (yóuqì tián kāifā qū shēngtài xiūfù jìshù biāozhǔn) – Technical standards for ecological restoration in oil and gas development areas – Tiêu chuẩn công nghệ phục hồi sinh thái tại khu vực phát triển dầu khí |
1729 | 天然气市场贸易政策影响评估 (tiānránqì shìchǎng màoyì zhèngcè yǐngxiǎng pínggū) – Impact assessment of trade policies in the natural gas market – Đánh giá tác động của chính sách thương mại trong thị trường khí tự nhiên |
1730 | 石油运输管道的智能化监控系统 (shíyóu yùnshū guǎndào de zhìnénghuà jiānkòng xìtǒng) – Intelligent monitoring systems for oil transportation pipelines – Hệ thống giám sát thông minh cho đường ống dẫn dầu |
1731 | 油气勘探区废水处理工艺 (yóuqì kāntàn qū fèishuǐ chǔlǐ gōngyì) – Wastewater treatment processes in oil and gas exploration areas – Quy trình xử lý nước thải trong khu vực thăm dò dầu khí |
1732 | 天然气运输船舶技术规范 (tiānránqì yùnshū chuánbó jìshù guīfàn) – Technical standards for natural gas transportation vessels – Tiêu chuẩn kỹ thuật cho tàu vận chuyển khí tự nhiên |
1733 | 石油勘探区空气质量监测设备 (shíyóu kāntàn qū kōngqì zhìliàng jiāncè shèbèi) – Air quality monitoring equipment in oil exploration areas – Thiết bị giám sát chất lượng không khí tại khu vực thăm dò dầu mỏ |
1734 | 油气开采区生态补偿机制 (yóuqì kāicǎi qū shēngtài bǔcháng jīzhì) – Ecological compensation mechanisms in oil and gas extraction areas – Cơ chế bù đắp sinh thái tại khu vực khai thác dầu khí |
1735 | 天然气液化存储设施优化设计 (tiānránqì yèhuà cúnchú shèshī yōuhuà shèjì) – Optimized design of liquefied natural gas storage facilities – Thiết kế tối ưu hóa cơ sở lưu trữ khí tự nhiên hóa lỏng |
1736 | 石油运输系统物流成本控制 (shíyóu yùnshū xìtǒng wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control in oil transportation systems – Kiểm soát chi phí logistics trong hệ thống vận chuyển dầu mỏ |
1737 | 油气管道泄漏监测技术 (yóuqì guǎndào xièlòu jiāncè jìshù) – Leak detection technologies for oil and gas pipelines – Công nghệ giám sát rò rỉ đường ống dẫn dầu khí |
1738 | 天然气分布式能源系统研发 (tiānránqì fēnbùshì néngyuán xìtǒng yánfā) – R&D of distributed energy systems using natural gas – Nghiên cứu và phát triển hệ thống năng lượng phân tán sử dụng khí tự nhiên |
1739 | 石油行业低碳发展策略 (shíyóu hángyè dī tàn fāzhǎn cèlüè) – Low-carbon development strategies in the petroleum industry – Chiến lược phát triển carbon thấp trong ngành dầu mỏ |
1740 | 油气田地热资源综合利用 (yóuqì tián dìrè zīyuán zōnghé lìyòng) – Integrated utilization of geothermal resources in oil and gas fields – Sử dụng tổng hợp tài nguyên địa nhiệt tại các mỏ dầu khí |
1741 | 天然气市场价格预测模型 (tiānránqì shìchǎng jiàgé yùcè móxíng) – Price forecasting models for the natural gas market – Mô hình dự báo giá thị trường khí tự nhiên |
1742 | 石油行业污染控制新技术 (shíyóu hángyè wūrǎn kòngzhì xīn jìshù) – New pollution control technologies in the petroleum industry – Công nghệ kiểm soát ô nhiễm mới trong ngành dầu mỏ |
1743 | 油气储量经济可行性分析 (yóuqì chúliàng jīngjì kěxíng xìng fēnxī) – Economic feasibility analysis of oil and gas reserves – Phân tích tính khả thi kinh tế của trữ lượng dầu khí |
1744 | 天然气液化工厂冷却系统优化 (tiānránqì yèhuà gōngchǎng lěngquè xìtǒng yōuhuà) – Optimization of cooling systems in liquefied natural gas plants – Tối ưu hóa hệ thống làm mát trong nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên |
1745 | 石油钻井过程中钻头性能评估 (shíyóu zuànjǐng guòchéng zhǎntóu xìngnéng pínggū) – Performance evaluation of drill bits in oil drilling processes – Đánh giá hiệu suất của đầu khoan trong quá trình khoan dầu |
1746 | 油气行业碳捕集与封存技术 (yóuqì hángyè tàn bǔjí yǔ fēngcún jìshù) – Carbon capture and storage technologies in the oil and gas industry – Công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon trong ngành dầu khí |
1747 | 天然气管道压力调节装置 (tiānránqì guǎndào yālì tiáojié zhuāngzhì) – Pressure regulation devices for natural gas pipelines – Thiết bị điều chỉnh áp suất cho đường ống khí tự nhiên |
1748 | 石油勘探设备远程操作系统 (shíyóu kāntàn shèbèi yuǎnchéng cāozuò xìtǒng) – Remote operation systems for oil exploration equipment – Hệ thống vận hành từ xa cho thiết bị thăm dò dầu mỏ |
1749 | 油气储运区气候变化风险评估 (yóuqì chúyùn qū qìhòu biànhuà fēngxiǎn pínggū) – Climate change risk assessment in oil and gas storage areas – Đánh giá rủi ro biến đổi khí hậu tại khu vực lưu trữ dầu khí |
1750 | 天然气液化终端分销网络优化 (tiānránqì yèhuà zhōngduān fēnxiāo wǎngluò yōuhuà) – Optimization of distribution networks for liquefied natural gas terminals – Tối ưu hóa mạng lưới phân phối tại các đầu cuối khí tự nhiên hóa lỏng |
1751 | 石油行业国际市场准入条件 (shíyóu hángyè guójì shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Entry conditions for international markets in the petroleum industry – Điều kiện gia nhập thị trường quốc tế trong ngành dầu mỏ |
1752 | 油气管道涂层防腐技术研发 (yóuqì guǎndào túcéng fángfǔ jìshù yánfā) – R&D of anti-corrosion coating technologies for oil and gas pipelines – Nghiên cứu và phát triển công nghệ phủ chống ăn mòn cho đường ống dẫn dầu khí |
1753 | 天然气消费端用户行为分析 (tiānránqì xiāofèi duān yònghù xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis in natural gas end-use markets – Phân tích hành vi người tiêu dùng trong thị trường tiêu thụ khí tự nhiên |
1754 | 石油行业数据采集与分析平台 (shíyóu hángyè shùjù cǎijí yǔ fēnxī píngtái) – Data collection and analysis platforms for the petroleum industry – Nền tảng thu thập và phân tích dữ liệu cho ngành dầu mỏ |
1755 | 油气田开发区域环境承载力评估 (yóuqì tián kāifā qūyù huánjìng chéngzǎi lì pínggū) – Environmental carrying capacity assessment in oil and gas development regions – Đánh giá sức chịu tải môi trường tại khu vực phát triển dầu khí |
1756 | 油气资源勘探开发规划 (yóuqì zīyuán kāntàn kāifā guīhuà) – Oil and gas resource exploration and development planning – Kế hoạch thăm dò và phát triển tài nguyên dầu khí |
1757 | 天然气电厂排放标准 (tiānránqì diànchǎng páifàng biāozhǔn) – Emission standards for natural gas power plants – Tiêu chuẩn phát thải cho các nhà máy điện khí tự nhiên |
1758 | 油气开采技术创新 (yóuqì kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in oil and gas extraction – Đổi mới công nghệ trong khai thác dầu khí |
1759 | 油气田项目管理软件 (yóuqì tián xiàngmù guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Project management software for oil and gas fields – Phần mềm quản lý dự án cho các mỏ dầu khí |
1760 | 天然气进口政策 (tiānránqì jìnkǒu zhèngcè) – Natural gas import policies – Chính sách nhập khẩu khí tự nhiên |
1761 | 石油储量评估标准 (shíyóu chúliàng pínggū biāozhǔn) – Standards for oil reserves evaluation – Tiêu chuẩn đánh giá trữ lượng dầu mỏ |
1762 | 油气行业环境影响评估 (yóuqì hángyè huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment in the oil and gas industry – Đánh giá tác động môi trường trong ngành dầu mỏ |
1763 | 油气田地质勘探 (yóuqì tián dìzhì kāntàn) – Geological exploration of oil and gas fields – Thăm dò địa chất các mỏ dầu khí |
1764 | 天然气清洁利用技术 (tiānránqì qīngjié lìyòng jìshù) – Clean utilization technologies for natural gas – Công nghệ sử dụng sạch khí tự nhiên |
1765 | 石油炼制厂优化方案 (shíyóu liànzhì chǎng yōuhuà fāng’àn) – Optimization plans for oil refineries – Kế hoạch tối ưu hóa cho các nhà máy lọc dầu |
1766 | 油气资源战略储备 (yóuqì zīyuán zhànlüè chúbèi) – Strategic reserve of oil and gas resources – Dự trữ chiến lược tài nguyên dầu khí |
1767 | 天然气储量评估技术 (tiānránqì chúliàng pínggū jìshù) – Natural gas reserve evaluation technologies – Công nghệ đánh giá trữ lượng khí tự nhiên |
1768 | 石油管道破裂修复技术 (shíyóu guǎndào pòliè xiūfù jìshù) – Oil pipeline rupture repair technologies – Công nghệ sửa chữa rò rỉ đường ống dầu |
1769 | 油气储运设施安全监控 (yóuqì chúyùn shèshī ānquán jiānkòng) – Safety monitoring of oil and gas storage and transportation facilities – Giám sát an toàn các cơ sở lưu trữ và vận chuyển dầu khí |
1770 | 天然气渗透率测试 (tiānránqì shèntòu lǜ cèshì) – Permeability testing of natural gas – Thử nghiệm độ thẩm thấu khí tự nhiên |
1771 | 石油储存设施设计标准 (shíyóu chúcún shèshī shèjì biāozhǔn) – Design standards for oil storage facilities – Tiêu chuẩn thiết kế cơ sở lưu trữ dầu mỏ |
1772 | 油气资源储备监管机制 (yóuqì zīyuán chúbèi jiānguǎn jīzhì) – Regulatory mechanisms for oil and gas resource reserves – Cơ chế giám sát dự trữ tài nguyên dầu khí |
1773 | 天然气储气设施建设 (tiānránqì chúqì shèshī jiànshè) – Construction of natural gas storage facilities – Xây dựng cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
1774 | 石油勘探数据分析平台 (shíyóu kāntàn shùjù fēnxī píngtái) – Oil exploration data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu thăm dò dầu mỏ |
1775 | 油气产业链协同发展 (yóuqì chǎnyè liàn xiétóng fāzhǎn) – Collaborative development of the oil and gas industry chain – Phát triển hợp tác chuỗi ngành công nghiệp dầu khí |
1776 | 天然气生产设施管理 (tiānránqì shēngchǎn shèshī guǎnlǐ) – Management of natural gas production facilities – Quản lý cơ sở sản xuất khí tự nhiên |
1777 | 石油开发区水资源管理 (shíyóu kāifā qū shuǐ zīyuán guǎnlǐ) – Water resource management in oil development areas – Quản lý tài nguyên nước tại các khu vực phát triển dầu mỏ |
1778 | 油气行业国际合作机制 (yóuqì hángyè guójì hézuò jīzhì) – International cooperation mechanisms in the oil and gas industry – Cơ chế hợp tác quốc tế trong ngành dầu mỏ |
1779 | 天然气进口基础设施建设 (tiānránqì jìnkǒu jīchǔ shèshī jiànshè) – Infrastructure development for natural gas imports – Phát triển cơ sở hạ tầng cho nhập khẩu khí tự nhiên |
1780 | 石油资源勘探评价方法 (shíyóu zīyuán kāntàn píngjià fāngfǎ) – Evaluation methods for oil resource exploration – Phương pháp đánh giá thăm dò tài nguyên dầu mỏ |
1781 | 油气井完井技术 (yóuqì jǐng wánjǐng jìshù) – Well completion technologies in oil and gas fields – Công nghệ hoàn thiện giếng dầu khí |
1782 | 天然气管网调度管理 (tiānránqì guǎnwǎng tiáodù guǎnlǐ) – Natural gas pipeline scheduling and management – Quản lý và điều phối mạng lưới đường ống khí tự nhiên |
1783 | 石油行业风险评估模型 (shíyóu hángyè fēngxiǎn pínggū móxíng) – Risk assessment models in the petroleum industry – Mô hình đánh giá rủi ro trong ngành dầu mỏ |
1784 | 油气田生产成本控制 (yóuqì tián shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Production cost control in oil and gas fields – Kiểm soát chi phí sản xuất tại các mỏ dầu khí |
1785 | 天然气储气容器技术 (tiānránqì chúqì róngqì jìshù) – Natural gas storage tank technologies – Công nghệ bể chứa khí tự nhiên |
1786 | 石油和天然气的可持续开发 (shíyóu hé tiānránqì de kěchíxù kāifā) – Sustainable development of oil and natural gas – Phát triển bền vững dầu mỏ và khí tự nhiên |
1787 | 油气田开采方式优化 (yóuqì tián kāicǎi fāngshì yōuhuà) – Optimization of oil and gas field extraction methods – Tối ưu hóa phương pháp khai thác mỏ dầu khí |
1788 | 天然气液化技术发展趋势 (tiānránqì yèhuà jìshù fāzhǎn qūshì) – Development trends of liquefaction technologies for natural gas – Xu hướng phát triển công nghệ hóa lỏng khí tự nhiên |
1789 | 石油开采区水资源保护政策 (shíyóu kāicǎi qū shuǐ zīyuán bǎohù zhèngcè) – Water resource protection policies in oil extraction areas – Chính sách bảo vệ tài nguyên nước tại khu vực khai thác dầu mỏ |
1790 | 油气管道运营管理平台 (yóuqì guǎndào yùnyíng guǎnlǐ píngtái) – Pipeline operation management platform for oil and gas – Nền tảng quản lý vận hành đường ống dầu khí |
1791 | 天然气压缩技术 (tiānránqì yāsuō jìshù) – Compression technologies for natural gas – Công nghệ nén khí tự nhiên |
1792 | 石油钻井作业安全标准 (shíyóu zuànjǐng zuòyè ānquán biāozhǔn) – Safety standards for oil drilling operations – Tiêu chuẩn an toàn trong hoạt động khoan dầu |
1793 | 油气产业链绿色发展 (yóuqì chǎnyè liàn lǜsè fāzhǎn) – Green development of the oil and gas industry chain – Phát triển xanh của chuỗi ngành công nghiệp dầu khí |
1794 | 天然气车用燃料技术 (tiānránqì chē yòng ránliào jìshù) – Natural gas vehicle fuel technologies – Công nghệ nhiên liệu khí tự nhiên cho xe hơi |
1795 | 石油加工副产品利用 (shíyóu jiāgōng fù chǎnpǐn lìyòng) – Utilization of by-products from oil refining – Sử dụng các sản phẩm phụ từ quá trình lọc dầu |
1796 | 油气行业绿色能源替代 (yóuqì hángyè lǜsè néngyuán tìdài) – Green energy alternatives in the oil and gas industry – Các nguồn năng lượng xanh thay thế trong ngành dầu khí |
1797 | 天然气清洁燃烧技术 (tiānránqì qīngjié ránshāo jìshù) – Clean combustion technologies for natural gas – Công nghệ đốt sạch khí tự nhiên |
1798 | 石油气田污染修复技术 (shíyóu qìtián wūrǎn xiūfù jìshù) – Pollution remediation technologies for oil fields – Công nghệ khắc phục ô nhiễm mỏ dầu |
1799 | 油气行业人才培养机制 (yóuqì hángyè réncái péiyǎng jīzhì) – Talent training mechanisms in the oil and gas industry – Cơ chế đào tạo nhân tài trong ngành dầu khí |
1800 | 天然气液化工艺流程 (tiānránqì yèhuà gōngyì liúchéng) – Liquefaction process flow for natural gas – Quy trình hóa lỏng khí tự nhiên |
1801 | 石油生产设备的远程监控 (shíyóu shēngchǎn shèbèi de yuǎnchéng jiānkòng) – Remote monitoring of oil production equipment – Giám sát từ xa thiết bị sản xuất dầu mỏ |
1802 | 天然气储气库管理 (tiānránqì chúqì kù guǎnlǐ) – Management of natural gas storage facilities – Quản lý cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
1803 | 油气田开发技术方案 (yóuqì tián kāifā jìshù fāng’àn) – Technical solutions for oil and gas field development – Giải pháp kỹ thuật cho phát triển mỏ dầu khí |
1804 | 石油能源转型 (shíyóu néngyuán zhuǎnxíng) – Oil energy transition – Chuyển đổi năng lượng dầu mỏ |
1805 | 天然气资源管理规划 (tiānránqì zīyuán guǎnlǐ guīhuà) – Natural gas resource management planning – Kế hoạch quản lý tài nguyên khí tự nhiên |
1806 | 油气管道工程建设 (yóuqì guǎndào gōngchéng jiànshè) – Construction of oil and gas pipeline engineering – Xây dựng công trình đường ống dầu khí |
1807 | 石油能源节约技术 (shíyóu néngyuán jiéyuē jìshù) – Energy-saving technologies in the oil sector – Công nghệ tiết kiệm năng lượng trong ngành dầu mỏ |
1808 | 天然气工业碳排放 (tiānránqì gōngyè tàn páifàng) – Carbon emissions in the natural gas industry – Phát thải carbon trong ngành công nghiệp khí tự nhiên |
1809 | 油气行业政策法规 (yóuqì hángyè zhèngcè fǎguī) – Policies and regulations in the oil and gas industry – Chính sách và quy định trong ngành dầu khí |
1810 | 天然气管道泄漏检测 (tiānránqì guǎndào xièlòu jiǎncè) – Leakage detection in natural gas pipelines – Kiểm tra rò rỉ trong các đường ống khí tự nhiên |
1811 | 石油钻探技术进展 (shíyóu zuàntàn jìshù jìnzhǎn) – Advances in oil drilling technologies – Tiến bộ công nghệ khoan dầu |
1812 | 油气资源价值评估 (yóuqì zīyuán jiàzhí pínggū) – Evaluation of oil and gas resource value – Đánh giá giá trị tài nguyên dầu khí |
1813 | 天然气液化站 (tiānránqì yèhuà zhàn) – Natural gas liquefaction station – Trạm hóa lỏng khí tự nhiên |
1814 | 石油炼油厂污染控制 (shíyóu liànyóu chǎng wūrǎn kòngzhì) – Pollution control in oil refineries – Kiểm soát ô nhiễm tại các nhà máy lọc dầu |
1815 | 油气开发区环境评估 (yóuqì kāifā qū huánjìng pínggū) – Environmental assessment in oil and gas development areas – Đánh giá môi trường trong khu vực phát triển dầu khí |
1816 | 天然气开采技术创新 (tiānránqì kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in natural gas extraction – Đổi mới công nghệ khai thác khí tự nhiên |
1817 | 石油产业国际合作 (shíyóu chǎnyè guójì hézuò) – International cooperation in the petroleum industry – Hợp tác quốc tế trong ngành dầu mỏ |
1818 | 油气行业能源安全 (yóuqì hángyè néngyuán ānquán) – Energy security in the oil and gas industry – An ninh năng lượng trong ngành dầu khí |
1819 | 石油气田勘探方法 (shíyóu qìtián kāntàn fāngfǎ) – Exploration methods for oil and gas fields – Phương pháp thăm dò mỏ dầu khí |
1820 | 油气行业环境保护措施 (yóuqì hángyè huánjìng bǎohù cuòshī) – Environmental protection measures in the oil and gas industry – Các biện pháp bảo vệ môi trường trong ngành dầu khí |
1821 | 天然气储存设施技术 (tiānránqì chúcún shèshī jìshù) – Technologies for natural gas storage facilities – Công nghệ cho cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
1822 | 石油化学品市场分析 (shíyóu huàxué pǐn shìchǎng fēnxī) – Market analysis of petrochemical products – Phân tích thị trường sản phẩm hóa dầu |
1823 | 油气生产设施监控系统 (yóuqì shēngchǎn shèshī jiānkòng xìtǒng) – Monitoring systems for oil and gas production facilities – Hệ thống giám sát cơ sở sản xuất dầu khí |
1824 | 天然气网络安全防护 (tiānránqì wǎngluò ānquán fánghù) – Network security protection for natural gas – Bảo vệ an ninh mạng cho khí tự nhiên |
1825 | 石油开发创新技术 (shíyóu kāifā chuàngxīn jìshù) – Innovative technologies in oil development – Công nghệ đổi mới trong phát triển dầu mỏ |
1826 | 天然气出口市场 (tiānránqì chūkǒu shìchǎng) – Natural gas export market – Thị trường xuất khẩu khí tự nhiên |
1827 | 石油生产效率提高 (shíyóu shēngchǎn xiàolǜ tígāo) – Improvement of oil production efficiency – Nâng cao hiệu quả sản xuất dầu mỏ |
1828 | 油气田增产技术 (yóuqì tián zēngchǎn jìshù) – Enhanced oil and gas field production technologies – Công nghệ tăng sản lượng mỏ dầu khí |
1829 | 天然气车辆推广 (tiānránqì chēliàng tuīguǎng) – Promotion of natural gas vehicles – Khuyến khích sử dụng xe chạy bằng khí tự nhiên |
1830 | 石油资源战略储备 (shíyóu zīyuán zhànlüè chǔbèi) – Strategic oil resource reserves – Dự trữ chiến lược tài nguyên dầu mỏ |
1831 | 油气产业信息化建设 (yóuqì chǎnyè xìnxī huà jiànshè) – Information technology infrastructure in the oil and gas industry – Hạ tầng công nghệ thông tin trong ngành dầu khí |
1832 | 天然气化学品应用 (tiānránqì huàxué pǐn yìngyòng) – Applications of natural gas chemicals – Ứng dụng hóa chất khí tự nhiên |
1833 | 石油开采设备管理 (shíyóu kāicǎi shèbèi guǎnlǐ) – Management of oil extraction equipment – Quản lý thiết bị khai thác dầu mỏ |
1834 | 油气产量预测 (yóuqì chǎnliàng yùcè) – Oil and gas production forecasting – Dự báo sản lượng dầu khí |
1835 | 天然气市场竞争力 (tiānránqì shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness of natural gas – Năng lực cạnh tranh của thị trường khí tự nhiên |
1836 | 石油行业数字化转型 (shíyóu hángyè shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in the petroleum industry – Chuyển đổi số trong ngành dầu mỏ |
1837 | 天然气储气库扩建 (tiānránqì chúqì kù kuòjiàn) – Expansion of natural gas storage facilities – Mở rộng cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
1838 | 油气勘探地质调查 (yóuqì kāntàn dìzhì diàochá) – Geological surveys for oil and gas exploration – Khảo sát địa chất cho thăm dò dầu khí |
1839 | 天然气发电厂建设 (tiānránqì fādiànchǎng jiànshè) – Construction of natural gas power plants – Xây dựng nhà máy điện khí tự nhiên |
1840 | 油气资源可持续利用 (yóuqì zīyuán kěchíxù lìyòng) – Sustainable utilization of oil and gas resources – Sử dụng bền vững tài nguyên dầu khí |
1841 | 天然气资源开发投资 (tiānránqì zīyuán kāifā tóuzī) – Investment in natural gas resource development – Đầu tư phát triển tài nguyên khí tự nhiên |
1842 | 石油开发环境影响评估 (shíyóu kāifā huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of oil development – Đánh giá tác động môi trường của phát triển dầu mỏ |
1843 | 油气储量评估 (yóuqì chǔliàng pínggū) – Evaluation of oil and gas reserves – Đánh giá trữ lượng dầu khí |
1844 | 天然气田开发计划 (tiānránqì tián kāifā jìhuà) – Development plan for natural gas fields – Kế hoạch phát triển mỏ khí tự nhiên |
1845 | 石油行业环境责任 (shíyóu hángyè huánjìng zérèn) – Environmental responsibility in the oil industry – Trách nhiệm môi trường trong ngành dầu mỏ |
1846 | 油气储存技术 (yóuqì chúcún jìshù) – Oil and gas storage technology – Công nghệ lưu trữ dầu khí |
1847 | 天然气液化技术 (tiānránqì yèhuà jìshù) – Liquefaction technology for natural gas – Công nghệ hóa lỏng khí tự nhiên |
1848 | 石油化学品生产 (shíyóu huàxué pǐn shēngchǎn) – Petrochemical production – Sản xuất hóa chất dầu mỏ |
1849 | 油气勘探风险管理 (yóuqì kāntàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in oil and gas exploration – Quản lý rủi ro trong thăm dò dầu khí |
1850 | 天然气跨境运输 (tiānránqì kuàjìng yùnshū) – Cross-border natural gas transportation – Vận chuyển khí tự nhiên xuyên biên giới |
1851 | 油气行业人才培养 (yóuqì hángyè réncái péiyǎng) – Talent development in the oil and gas industry – Phát triển nhân tài trong ngành dầu khí |
1852 | 天然气消费市场 (tiānránqì xiāofèi shìchǎng) – Natural gas consumption market – Thị trường tiêu thụ khí tự nhiên |
1853 | 石油生产成本控制 (shíyóu shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Cost control in oil production – Kiểm soát chi phí sản xuất dầu mỏ |
1854 | 油气管道建设标准 (yóuqì guǎndào jiànshè biāozhǔn) – Standards for pipeline construction in oil and gas – Tiêu chuẩn xây dựng đường ống trong dầu khí |
1855 | 天然气资源规划 (tiānránqì zīyuán guīhuà) – Natural gas resource planning – Kế hoạch tài nguyên khí tự nhiên |
1856 | 石油炼化工艺流程 (shíyóu liànhuà gōngyì liúchéng) – Refining process of petroleum – Quy trình lọc dầu |
1857 | 天然气网络建设 (tiānránqì wǎngluò jiànshè) – Natural gas network construction – Xây dựng mạng lưới khí tự nhiên |
1858 | 石油开采过程优化 (shíyóu kāicǎi guòchéng yōuhuà) – Optimization of oil extraction processes – Tối ưu hóa quy trình khai thác dầu mỏ |
1859 | 油气市场波动 (yóuqì shìchǎng bōdòng) – Market fluctuations in oil and gas – Biến động thị trường dầu khí |
1860 | 天然气发展趋势 (tiānránqì fāzhǎn qūshì) – Development trends in natural gas – Xu hướng phát triển khí tự nhiên |
1861 | 石油资源管理 (shíyóu zīyuán guǎnlǐ) – Oil resource management – Quản lý tài nguyên dầu mỏ |
1862 | 天然气供应链 (tiānránqì gōngyìng liàn) – Natural gas supply chain – Chuỗi cung ứng khí tự nhiên |
1863 | 石油储备体系 (shíyóu chǔbèi tǐxì) – Petroleum reserve system – Hệ thống dự trữ dầu mỏ |
1864 | 油气采掘技术 (yóuqì cǎijué jìshù) – Oil and gas extraction technology – Công nghệ khai thác dầu khí |
1865 | 天然气计量 (tiānránqì jìliàng) – Natural gas metering – Đo lường khí tự nhiên |
1866 | 石油企业并购 (shíyóu qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions in the oil industry – Sáp nhập và mua lại trong ngành dầu mỏ |
1867 | 油气生产设施建设 (yóuqì shēngchǎn shèshī jiànshè) – Construction of oil and gas production facilities – Xây dựng cơ sở sản xuất dầu khí |
1868 | 天然气液化设备 (tiānránqì yèhuà shèbèi) – Natural gas liquefaction equipment – Thiết bị hóa lỏng khí tự nhiên |
1869 | 石油开采效率 (shíyóu kāicǎi xiàolǜ) – Oil extraction efficiency – Hiệu quả khai thác dầu mỏ |
1870 | 油气设备维护 (yóuqì shèbèi wéihù) – Maintenance of oil and gas equipment – Bảo trì thiết bị dầu khí |
1871 | 天然气电力生产 (tiānránqì diànlì shēngchǎn) – Natural gas power generation – Sản xuất điện từ khí tự nhiên |
1872 | 石油市场监管 (shíyóu shìchǎng jiānguǎn) – Oil market regulation – Giám sát thị trường dầu mỏ |
1873 | 油气资源的国际化 (yóuqì zīyuán de guójì huà) – Globalization of oil and gas resources – Quốc tế hóa tài nguyên dầu khí |
1874 | 天然气领域合作 (tiānránqì lǐngyù hézuò) – Cooperation in the natural gas sector – Hợp tác trong lĩnh vực khí tự nhiên |
1875 | 石油公司运营模式 (shíyóu gōngsī yùn yíng móshì) – Operational models of oil companies – Mô hình vận hành của các công ty dầu mỏ |
1876 | 天然气生产许可证 (tiānránqì shēngchǎn xǔkě zhèng) – Natural gas production license – Giấy phép sản xuất khí tự nhiên |
1877 | 石油管道输送能力 (shíyóu guǎndào shūsòng nénglì) – Oil pipeline transportation capacity – Năng lực vận chuyển đường ống dầu mỏ |
1878 | 油气行业安全标准 (yóuqì hángyè ānquán biāozhǔn) – Safety standards in the oil and gas industry – Tiêu chuẩn an toàn trong ngành dầu khí |
1879 | 天然气市场调研 (tiānránqì shìchǎng tiáoyuán) – Natural gas market research – Nghiên cứu thị trường khí tự nhiên |
1880 | 石油采掘设备 (shíyóu cǎijué shèbèi) – Oil extraction equipment – Thiết bị khai thác dầu mỏ |
1881 | 天然气销售渠道 (tiānránqì xiāoshòu qúdào) – Natural gas sales channels – Kênh bán hàng khí tự nhiên |
1882 | 油气资源勘探合同 (yóuqì zīyuán kāntàn hé tóng) – Oil and gas exploration contracts – Hợp đồng thăm dò dầu khí |
1883 | 天然气资源勘探 (tiānránqì zīyuán kāntàn) – Natural gas exploration – Thăm dò tài nguyên khí tự nhiên |
1884 | 石油勘探公司 (shíyóu kāntàn gōngsī) – Oil exploration company – Công ty thăm dò dầu mỏ |
1885 | 油气投资回报 (yóuqì tóuzī huíbào) – Return on investment in oil and gas – Lợi nhuận từ đầu tư vào dầu khí |
1886 | 天然气加压站 (tiānránqì jiāyā zhàn) – Natural gas compressor station – Trạm nén khí tự nhiên |
1887 | 石油生产许可证 (shíyóu shēngchǎn xǔkě zhèng) – Oil production license – Giấy phép sản xuất dầu mỏ |
1888 | 天然气发电站 (tiānránqì fādiànzhàn) – Natural gas power plant – Nhà máy điện khí tự nhiên |
1889 | 石油定价机制 (shíyóu dìngjià jīzhì) – Oil pricing mechanism – Cơ chế định giá dầu mỏ |
1890 | 油气储备战略 (yóuqì chǔbèi zhànlüè) – Oil and gas reserve strategy – Chiến lược dự trữ dầu khí |
1891 | 天然气管道网络 (tiānránqì guǎndào wǎngluò) – Natural gas pipeline network – Mạng lưới đường ống khí tự nhiên |
1892 | 石油化学品运输 (shíyóu huàxué pǐn yùnshū) – Transportation of petrochemicals – Vận chuyển hóa chất dầu mỏ |
1893 | 天然气节能技术 (tiānránqì jiénéng jìshù) – Energy-saving technologies for natural gas – Công nghệ tiết kiệm năng lượng khí tự nhiên |
1894 | 石油贸易合同 (shíyóu màoyì hé tóng) – Oil trade contracts – Hợp đồng thương mại dầu mỏ |
1895 | 油气资源全球供应 (yóuqì zīyuán quánqiú gōngyìng) – Global supply of oil and gas resources – Cung cấp tài nguyên dầu khí toàn cầu |
1896 | 天然气液化设施 (tiānránqì yèhuà shèshī) – Liquefied natural gas facilities – Cơ sở hóa lỏng khí tự nhiên |
1897 | 石油发展战略 (shíyóu fāzhǎn zhànlüè) – Petroleum development strategy – Chiến lược phát triển dầu mỏ |
1898 | 油气行业数字化转型 (yóuqì hángyè shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in the oil and gas industry – Chuyển đổi số trong ngành dầu khí |
1899 | 天然气高效利用 (tiānránqì gāoxiào lìyòng) – Efficient use of natural gas – Sử dụng hiệu quả khí tự nhiên |
1900 | 石油项目管理 (shíyóu xiàngmù guǎnlǐ) – Oil project management – Quản lý dự án dầu mỏ |
1901 | 油气田生产技术 (yóuqì tián shēngchǎn jìshù) – Oil and gas field production technology – Công nghệ sản xuất mỏ dầu khí |
1902 | 天然气压缩机 (tiānránqì yāsuō jī) – Natural gas compressor – Máy nén khí tự nhiên |
1903 | 石油供应链管理 (shíyóu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Oil supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng dầu mỏ |
1904 | 油气勘探风险评估 (yóuqì kāntàn fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in oil and gas exploration – Đánh giá rủi ro trong thăm dò dầu khí |
1905 | 石油市场价格波动 (shíyóu shìchǎng jiàgé bōdòng) – Oil market price fluctuations – Biến động giá dầu trên thị trường |
1906 | 油气生产环保标准 (yóuqì shēngchǎn huánbǎo biāozhǔn) – Environmental standards for oil and gas production – Tiêu chuẩn môi trường cho sản xuất dầu khí |
1907 | 天然气发展前景 (tiānránqì fāzhǎn qiánjǐng) – Prospects for natural gas development – Triển vọng phát triển khí tự nhiên |
1908 | 石油开采成本分析 (shíyóu kāicǎi chéngběn fēnxī) – Analysis of oil extraction costs – Phân tích chi phí khai thác dầu mỏ |
1909 | 油气项目融资 (yóuqì xiàngmù róngzī) – Financing oil and gas projects – Tài trợ dự án dầu khí |
1910 | 天然气长输管道 (tiānránqì cháng shū guǎndào) – Long-distance natural gas pipeline – Đường ống khí tự nhiên dài |
1911 | 石油勘探勘察 (shíyóu kāntàn kānchá) – Petroleum exploration and survey – Khảo sát và thăm dò dầu mỏ |
1912 | 油气资源的可持续性 (yóuqì zīyuán de kěchíxùxìng) – Sustainability of oil and gas resources – Tính bền vững của tài nguyên dầu khí |
1913 | 天然气电力市场 (tiānránqì diànlì shìchǎng) – Natural gas electricity market – Thị trường điện khí tự nhiên |
1914 | 石油炼油厂 (shíyóu liànyóu chǎng) – Oil refinery – Nhà máy lọc dầu |
1915 | 油气运输安全 (yóuqì yùnshū ānquán) – Oil and gas transportation safety – An toàn vận chuyển dầu khí |
1916 | 天然气商业化 (tiānránqì shāngyè huà) – Commercialization of natural gas – Thương mại hóa khí tự nhiên |
1917 | 石油价格波动分析 (shíyóu jiàgé bōdòng fēnxī) – Analysis of oil price fluctuations – Phân tích biến động giá dầu mỏ |
1918 | 天然气开采技术 (tiānránqì kāicǎi jìshù) – Natural gas extraction technology – Công nghệ khai thác khí tự nhiên |
1919 | 石油储备管理 (shíyóu chǔbèi guǎnlǐ) – Oil reserve management – Quản lý dự trữ dầu mỏ |
1920 | 油气行业投资回报 (yóuqì hángyè tóuzī huíbào) – Investment return in the oil and gas industry – Lợi nhuận từ đầu tư trong ngành dầu khí |
1921 | 天然气供应保障 (tiānránqì gōngyìng bǎozhàng) – Natural gas supply security – Bảo đảm cung cấp khí tự nhiên |
1922 | 石油化学加工 (shíyóu huàxué jiāgōng) – Petrochemical processing – Chế biến hóa chất dầu mỏ |
1923 | 油气田开发进度 (yóuqì tián kāifā jìndù) – Oil and gas field development progress – Tiến độ phát triển mỏ dầu khí |
1924 | 天然气存储设施 (tiānránqì cúnchú shèshī) – Natural gas storage facilities – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
1925 | 石油产量目标 (shíyóu chǎnliàng mùbiāo) – Oil production target – Mục tiêu sản lượng dầu mỏ |
1926 | 油气项目经济可行性 (yóuqì xiàngmù jīngjì kěxíngxìng) – Economic feasibility of oil and gas projects – Tính khả thi kinh tế của các dự án dầu khí |
1927 | 天然气运输管道 (tiānránqì yùnshū guǎndào) – Natural gas transportation pipeline – Đường ống vận chuyển khí tự nhiên |
1928 | 油气勘探与开发 (yóuqì kāntàn yǔ kāifā) – Oil and gas exploration and development – Thăm dò và phát triển dầu khí |
1929 | 天然气补充设施 (tiānránqì bǔchōng shèshī) – Natural gas replenishment facilities – Cơ sở bổ sung khí tự nhiên |
1930 | 石油贸易政策 (shíyóu màoyì zhèngcè) – Oil trade policies – Chính sách thương mại dầu mỏ |
1931 | 油气企业发展趋势 (yóuqì qǐyè fāzhǎn qūshì) – Development trends of oil and gas companies – Xu hướng phát triển của các công ty dầu khí |
1932 | 天然气进口 (tiānránqì jìnkǒu) – Natural gas imports – Nhập khẩu khí tự nhiên |
1933 | 石油天然气行业政策 (shíyóu tiānránqì hángyè zhèngcè) – Oil and natural gas industry policies – Chính sách ngành dầu khí và khí tự nhiên |
1934 | 油气基础设施建设 (yóuqì jīchǔ shèshī jiànshè) – Oil and gas infrastructure construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng dầu khí |
1935 | 天然气资源评估 (tiānránqì zīyuán pínggū) – Natural gas resource assessment – Đánh giá tài nguyên khí tự nhiên |
1936 | 石油生产安全管理 (shíyóu shēngchǎn ānquán guǎnlǐ) – Oil production safety management – Quản lý an toàn sản xuất dầu mỏ |
1937 | 天然气输送网络 (tiānránqì shūsòng wǎngluò) – Natural gas transportation network – Mạng lưới vận chuyển khí tự nhiên |
1938 | 石油资源开发利用 (shíyóu zīyuán kāifā lìyòng) – Oil resource development and utilization – Phát triển và sử dụng tài nguyên dầu mỏ |
1939 | 石油产量增长率 (shíyóu chǎnliàng zēngzhǎng lǜ) – Oil production growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng sản lượng dầu mỏ |
1940 | 油气基础设施投资 (yóuqì jīchǔ shèshī tóuzī) – Investment in oil and gas infrastructure – Đầu tư cơ sở hạ tầng dầu khí |
1941 | 天然气安全储备 (tiānránqì ānquán chǔbèi) – Natural gas security reserves – Dự trữ an ninh khí tự nhiên |
1942 | 石油精炼工艺 (shíyóu jīngliàn gōngyì) – Petroleum refining process – Quy trình lọc dầu mỏ |
1943 | 油气管道维护 (yóuqì guǎndào wéihù) – Oil and gas pipeline maintenance – Bảo trì đường ống dầu khí |
1944 | 天然气运输安全 (tiānránqì yùnshū ānquán) – Natural gas transportation safety – An toàn vận chuyển khí tự nhiên |
1945 | 石油进口关税 (shíyóu jìnkǒu guānshuì) – Oil import tariffs – Thuế nhập khẩu dầu mỏ |
1946 | 油气田开发政策 (yóuqì tián kāifā zhèngcè) – Oil and gas field development policies – Chính sách phát triển mỏ dầu khí |
1947 | 天然气价格波动 (tiānránqì jiàgé bōdòng) – Natural gas price fluctuations – Biến động giá khí tự nhiên |
1948 | 石油服务公司 (shíyóu fúwù gōngsī) – Oil services company – Công ty dịch vụ dầu mỏ |
1949 | 油气行业法规 (yóuqì hángyè fǎguī) – Oil and gas industry regulations – Quy định ngành dầu khí |
1950 | 天然气经济效益 (tiānránqì jīngjì xiàoyì) – Economic benefits of natural gas – Lợi ích kinh tế của khí tự nhiên |
1951 | 石油产品出口 (shíyóu chǎnpǐn chūkǒu) – Oil product export – Xuất khẩu sản phẩm dầu mỏ |
1952 | 油气生产许可证书 (yóuqì shēngchǎn xǔkě zhèngshū) – Oil and gas production license – Giấy phép sản xuất dầu khí |
1953 | 天然气资源开采 (tiānránqì zīyuán kāicǎi) – Natural gas resource extraction – Khai thác tài nguyên khí tự nhiên |
1954 | 油气行业标准 (yóuqì hángyè biāozhǔn) – Oil and gas industry standards – Tiêu chuẩn ngành dầu khí |
1955 | 石油钻井技术 (shíyóu zuànjǐng jìshù) – Oil drilling technology – Công nghệ khoan dầu mỏ |
1956 | 天然气液化 (tiānránqì yèhuà) – Natural gas liquefaction – Hóa lỏng khí tự nhiên |
1957 | 石油储存设施 (shíyóu chǔcún shèshī) – Oil storage facilities – Cơ sở lưu trữ dầu mỏ |
1958 | 天然气利用率 (tiānránqì lìyòng lǜ) – Natural gas utilization rate – Tỷ lệ sử dụng khí tự nhiên |
1959 | 油气行业并购 (yóuqì hángyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions in the oil and gas industry – Sáp nhập và mua lại trong ngành dầu khí |
1960 | 天然气基础设施 (tiānránqì jīchǔ shèshī) – Natural gas infrastructure – Cơ sở hạ tầng khí tự nhiên |
1961 | 石油生产系统 (shíyóu shēngchǎn xìtǒng) – Oil production system – Hệ thống sản xuất dầu mỏ |
1962 | 油气行业投资分析 (yóuqì hángyè tóuzī fēnxī) – Oil and gas industry investment analysis – Phân tích đầu tư ngành dầu khí |
1963 | 天然气市场需求 (tiānránqì shìchǎng xūqiú) – Natural gas market demand – Nhu cầu thị trường khí tự nhiên |
1964 | 石油价格预测 (shíyóu jiàgé yùcè) – Oil price forecasting – Dự báo giá dầu mỏ |
1965 | 油气开发计划 (yóuqì kāifā jìhuà) – Oil and gas development plan – Kế hoạch phát triển dầu khí |
1966 | 天然气政策 (tiānránqì zhèngcè) – Natural gas policy – Chính sách khí tự nhiên |
1967 | 石油领域 (shíyóu lǐngyù) – Oil sector – Lĩnh vực dầu mỏ |
1968 | 油气储备量 (yóuqì chǔbèi liàng) – Oil and gas reserves – Lượng dự trữ dầu khí |
1969 | 天然气开发商 (tiānránqì kāifā shāng) – Natural gas developer – Nhà phát triển khí tự nhiên |
1970 | 石油开发技术 (shíyóu kāifā jìshù) – Oil development technology – Công nghệ phát triển dầu mỏ |
1971 | 天然气勘探工作 (tiānránqì kāntàn gōngzuò) – Natural gas exploration work – Công việc thăm dò khí tự nhiên |
1972 | 油气储备系统 (yóuqì chǔbèi xìtǒng) – Oil and gas reserve system – Hệ thống dự trữ dầu khí |
1973 | 天然气生产商 (tiānránqì shēngchǎn shāng) – Natural gas producer – Nhà sản xuất khí tự nhiên |
1974 | 石油天然气供应商 (shíyóu tiānránqì gōngyìng shāng) – Oil and natural gas supplier – Nhà cung cấp dầu khí |
1975 | 石油行业风险 (shíyóu hángyè fēngxiǎn) – Oil industry risks – Rủi ro ngành dầu mỏ |
1976 | 天然气储量 (tiānránqì chǔliàng) – Natural gas reserves – Trữ lượng khí tự nhiên |
1977 | 天然气出口量 (tiānránqì chūkǒu liàng) – Natural gas export volume – Lượng xuất khẩu khí tự nhiên |
1978 | 石油市场监测 (shíyóu shìchǎng jiāncè) – Oil market monitoring – Giám sát thị trường dầu mỏ |
1979 | 天然气集输系统 (tiānránqì jí shū xìtǒng) – Natural gas gathering and transportation system – Hệ thống thu gom và vận chuyển khí tự nhiên |
1980 | 石油品种 (shíyóu pǐnzhǒng) – Oil varieties – Các loại dầu mỏ |
1981 | 天然气开采设施 (tiānránqì kāicǎi shèshī) – Natural gas extraction facilities – Cơ sở khai thác khí tự nhiên |
1982 | 石油市场价格 (shíyóu shìchǎng jiàgé) – Oil market price – Giá thị trường dầu mỏ |
1983 | 天然气消耗 (tiānránqì xiāohào) – Natural gas consumption – Tiêu thụ khí tự nhiên |
1984 | 石油库存 (shíyóu kùcún) – Oil stockpile – Kho dầu mỏ |
1985 | 油气开采许可证 (yóuqì kāicǎi xǔkězhèng) – Oil and gas extraction license – Giấy phép khai thác dầu khí |
1986 | 天然气开发政策 (tiānránqì kāifā zhèngcè) – Natural gas development policy – Chính sách phát triển khí tự nhiên |
1987 | 石油储量评估 (shíyóu chǔliàng pínggū) – Oil reserve assessment – Đánh giá trữ lượng dầu mỏ |
1988 | 天然气市场发展 (tiānránqì shìchǎng fāzhǎn) – Natural gas market development – Phát triển thị trường khí tự nhiên |
1989 | 石油油田开发 (shíyóu yóutián kāifā) – Oil field development – Phát triển mỏ dầu |
1990 | 天然气液化厂 (tiānránqì yèhuà chǎng) – Natural gas liquefaction plant – Nhà máy hóa lỏng khí tự nhiên |
1991 | 石油资本投入 (shíyóu zīběn tóurù) – Oil capital investment – Đầu tư vốn dầu mỏ |
1992 | 天然气储备 (tiānránqì chǔbèi) – Natural gas reserves – Dự trữ khí tự nhiên |
1993 | 石油生产设施 (shíyóu shēngchǎn shèshī) – Oil production facilities – Cơ sở sản xuất dầu mỏ |
1994 | 油气产业链 (yóuqì chǎnyè liàn) – Oil and gas industry chain – Chuỗi ngành dầu khí |
1995 | 天然气生产设备 (tiānránqì shēngchǎn shèbèi) – Natural gas production equipment – Thiết bị sản xuất khí tự nhiên |
1996 | 石油运输管道 (shíyóu yùnshū guǎndào) – Oil transportation pipeline – Đường ống vận chuyển dầu mỏ |
1997 | 天然气液化装置 (tiānránqì yèhuà zhuāngzhì) – Natural gas liquefaction unit – Thiết bị hóa lỏng khí tự nhiên |
1998 | 石油开发项目 (shíyóu kāifā xiàngmù) – Oil development project – Dự án phát triển dầu mỏ |
1999 | 天然气供应商 (tiānránqì gōngyìng shāng) – Natural gas supplier – Nhà cung cấp khí tự nhiên |
2000 | 石油处理厂 (shíyóu chǔlǐ chǎng) – Oil refinery – Nhà máy lọc dầu |
2001 | 天然气合作 (tiānránqì hézuò) – Natural gas cooperation – Hợp tác khí tự nhiên |
2002 | 石油管道建设 (shíyóu guǎndào jiànshè) – Oil pipeline construction – Xây dựng đường ống dầu mỏ |
2003 | 天然气资源管理 (tiānránqì zīyuán guǎnlǐ) – Natural gas resource management – Quản lý tài |
2004 | 石油勘探活动 (shíyóu kāntàn huódòng) – Oil exploration activities – Hoạt động thăm dò dầu mỏ |
2005 | 天然气使用率 (tiānránqì shǐyòng lǜ) – Natural gas usage rate – Tỷ lệ sử dụng khí tự nhiên |
2006 | 石油产品销售 (shíyóu chǎnpǐn xiāoshòu) – Oil product sales – Bán sản phẩm dầu mỏ |
2007 | 天然气开发计划 (tiānránqì kāifā jìhuà) – Natural gas development plan – Kế hoạch phát triển khí tự nhiên |
2008 | 石油行业创新 (shíyóu hángyè chuàngxīn) – Oil industry innovation – Đổi mới trong ngành dầu mỏ |
2009 | 天然气生产模式 (tiānránqì shēngchǎn móshì) – Natural gas production model – Mô hình sản xuất khí tự nhiên |
2010 | 石油能源安全 (shíyóu néngyuán ānquán) – Oil energy security – An ninh năng lượng dầu mỏ |
2011 | 石油井口 (shíyóu jǐngkǒu) – Oil wellhead – Đầu giếng dầu mỏ |
2012 | 天然气综合利用 (tiānránqì zōnghé lìyòng) – Integrated natural gas utilization – Sử dụng khí tự nhiên tổng hợp |
2013 | 石油开采技术进步 (shíyóu kāicǎi jìshù jìnbù) – Advances in oil extraction technology – Tiến bộ công nghệ khai thác dầu mỏ |
2014 | 天然气储气库 (tiānránqì chǔqì kù) – Natural gas storage facility – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
2015 | 石油炼油厂 (shíyóu liànyóu chǎng) – Oil refinery plant – Nhà máy lọc dầu |
2016 | 天然气市场开放 (tiānránqì shìchǎng kāifàng) – Natural gas market opening – Mở cửa thị trường khí tự nhiên |
2017 | 天然气项目投资 (tiānránqì xiàngmù tóuzī) – Natural gas project investment – Đầu tư dự án khí tự nhiên |
2018 | 石油资源保护 (shíyóu zīyuán bǎohù) – Oil resource protection – Bảo vệ tài nguyên dầu mỏ |
2019 | 天然气开发成本 (tiānránqì kāifā chéngběn) – Natural gas development cost – Chi phí phát triển khí tự nhiên |
2020 | 石油气体处理 (shíyóu qìtǐ chǔlǐ) – Oil gas treatment – Xử lý khí dầu mỏ |
2021 | 天然气集输站 (tiānránqì jí shū zhàn) – Natural gas gathering station – Trạm thu gom khí tự nhiên |
2022 | 石油市场分析 (shíyóu shìchǎng fēnxī) – Oil market analysis – Phân tích thị trường dầu mỏ |
2023 | 天然气开采设施建设 (tiānránqì kāicǎi shèshī jiànshè) – Natural gas extraction facility construction – Xây dựng cơ sở khai thác khí tự nhiên |
2024 | 石油和天然气资源 (shíyóu hé tiānránqì zīyuán) – Oil and natural gas resources – Tài nguyên dầu mỏ và khí tự nhiên |
2025 | 天然气管道安装 (tiānránqì guǎndào ānzhuāng) – Natural gas pipeline installation – Lắp đặt đường ống khí tự nhiên |
2026 | 石油出口市场 (shíyóu chūkǒu shìchǎng) – Oil export market – Thị trường xuất khẩu dầu mỏ |
2027 | 天然气加工 (tiānránqì jiāgōng) – Natural gas processing – Gia công khí tự nhiên |
2028 | 石油开采权 (shíyóu kāicǎi quán) – Oil exploration rights – Quyền khai thác dầu mỏ |
2029 | 天然气项目建设 (tiānránqì xiàngmù jiànshè) – Natural gas project construction – Xây dựng dự án khí tự nhiên |
2030 | 石油的地质构造 (shíyóu de dìzhì gòuzào) – Geological structure of oil – Cấu trúc địa chất của dầu mỏ |
2031 | 天然气田开发 (tiānránqì tián kāifā) – Natural gas field development – Phát triển mỏ khí tự nhiên |
2032 | 石油气田 (shíyóu qìtián) – Oil gas field – Mỏ khí dầu mỏ |
2033 | 天然气供应风险 (tiānránqì gōngyìng fēngxiǎn) – Natural gas supply risks – Rủi ro cung cấp khí tự nhiên |
2034 | 石油田区 (shíyóu tián qū) – Oil field area – Khu vực mỏ dầu |
2035 | 天然气价格波动 (tiānránqì jiàgé bōdòng) – Natural gas price fluctuation – Biến động giá khí tự nhiên |
2036 | 石油开发模式 (shíyóu kāifā móshì) – Oil development model – Mô hình phát triển dầu mỏ |
2037 | 天然气的储气技术 (tiānránqì de chǔqì jìshù) – Natural gas storage technology – Công nghệ lưu trữ khí tự nhiên |
2038 | 石油生产技术 (shíyóu shēngchǎn jìshù) – Oil production technology – Công nghệ sản xuất dầu mỏ |
2039 | 天然气开采工具 (tiānránqì kāicǎi gōngjù) – Natural gas extraction tools – Công cụ khai thác khí tự nhiên |
2040 | 石油渗透性 (shíyóu shèntòu xìng) – Oil permeability – Tính thấm dầu mỏ |
2041 | 天然气产量 (tiānránqì chǎnliàng) – Natural gas output – Sản lượng khí tự nhiên |
2042 | 石油管道泄漏 (shíyóu guǎndào xièlòu) – Oil pipeline leakage – Rò rỉ đường ống dầu mỏ |
2043 | 天然气销售网络 (tiānránqì xiāoshòu wǎngluò) – Natural gas sales network – Mạng lưới bán hàng khí tự nhiên |
2044 | 石油开采技术标准 (shíyóu kāicǎi jìshù biāozhǔn) – Oil extraction technology standards – Tiêu chuẩn công nghệ khai thác dầu mỏ |
2045 | 天然气质量 (tiānránqì zhìliàng) – Natural gas quality – Chất lượng khí tự nhiên |
2046 | 石油生产过程 (shíyóu shēngchǎn guòchéng) – Oil production process – Quá trình sản xuất dầu mỏ |
2047 | 天然气开发设备 (tiānránqì kāifā shèbèi) – Natural gas development equipment – Thiết bị phát triển khí tự nhiên |
2048 | 石油井(口)设备 (shíyóu jǐng(kǒu) shèbèi) – Oil wellhead equipment – Thiết bị giếng dầu mỏ |
2049 | 天然气输送系统 (tiānránqì shūsòng xìtǒng) – Natural gas delivery system – Hệ thống vận chuyển khí tự nhiên |
2050 | 石油的地下储存 (shíyóu de dìxià chǔcún) – Underground oil storage – Lưu trữ dầu mỏ dưới lòng đất |
2051 | 天然气生产监控 (tiānránqì shēngchǎn jiānkòng) – Natural gas production monitoring – Giám sát sản xuất khí tự nhiên |
2052 | 天然气进出口贸易 (tiānránqì jìnchūkǒu màoyì) – Natural gas import/export trade – Thương mại xuất nhập khẩu khí tự nhiên |
2053 | 石油国际价格 (shíyóu guójì jiàgé) – International oil prices – Giá dầu mỏ quốc tế |
2054 | 天然气综合利用计划 (tiānránqì zōnghé lìyòng jìhuà) – Integrated natural gas utilization plan – Kế hoạch sử dụng khí tự nhiên tổng hợp |
2055 | 石油勘探与开采 (shíyóu kāntàn yǔ kāicǎi) – Oil exploration and extraction – Thăm dò và khai thác dầu mỏ |
2056 | 天然气生产设备维护 (tiānránqì shēngchǎn shèbèi wéihù) – Natural gas production equipment maintenance – Bảo trì thiết bị sản xuất khí tự nhiên |
2057 | 石油开采钻井 (shíyóu kāicǎi zuānjǐng) – Oil drilling – Khoan dầu mỏ |
2058 | 天然气分配 (tiānránqì fēnpèi) – Natural gas distribution – Phân phối khí tự nhiên |
2059 | 石油物理性质 (shíyóu wùlǐ xìngzhì) – Physical properties of oil – Tính chất vật lý của dầu mỏ |
2060 | 天然气市场动态 (tiānránqì shìchǎng dòngtài) – Natural gas market trends – Xu hướng thị trường khí tự nhiên |
2061 | 石油运输公司 (shíyóu yùnshū gōngsī) – Oil transportation company – Công ty vận chuyển dầu mỏ |
2062 | 天然气行业监管 (tiānránqì hángyè jiānguǎn) – Natural gas industry regulation – Quản lý ngành khí tự nhiên |
2063 | 石油炼制技术 (shíyóu liànzhì jìshù) – Oil refining technology – Công nghệ lọc dầu mỏ |
2064 | 天然气可燃性 (tiānránqì kěránxìng) – Natural gas combustibility – Tính dễ cháy của khí tự nhiên |
2065 | 石油设备制造 (shíyóu shèbèi zhìzào) – Oil equipment manufacturing – Sản xuất thiết bị dầu mỏ |
2066 | 天然气能源转换 (tiānránqì néngyuán zhuǎnhuàn) – Natural gas energy conversion – Chuyển đổi năng lượng khí tự nhiên |
2067 | 天然气运输管道工程 (tiānránqì yùnshū guǎndào gōngchéng) – Natural gas pipeline engineering – Kỹ thuật đường ống vận chuyển khí tự nhiên |
2068 | 石油天然气合作 (shíyóu tiānránqì hézuò) – Oil and natural gas cooperation – Hợp tác dầu mỏ và khí tự nhiên |
2069 | 天然气进口 (tiānránqì jìnkǒu) – Natural gas import – Nhập khẩu khí tự nhiên |
2070 | 石油勘探设备 (shíyóu kāntàn shèbèi) – Oil exploration equipment – Thiết bị thăm dò dầu mỏ |
2071 | 天然气泄漏检测 (tiānránqì xièlòu jiǎncè) – Natural gas leakage detection – Phát hiện rò rỉ khí tự nhiên |
2072 | 石油产量预测 (shíyóu chǎnliàng yùcè) – Oil production forecast – Dự báo sản lượng dầu mỏ |
2073 | 天然气燃烧效率 (tiānránqì ránshāo xiàolǜ) – Natural gas combustion efficiency – Hiệu suất đốt cháy khí tự nhiên |
2074 | 石油钻井平台 (shíyóu zuānjǐng píngtái) – Oil drilling platform – Nền tảng khoan dầu mỏ |
2075 | 天然气集输管道 (tiānránqì jí shū guǎndào) – Natural gas gathering pipeline – Đường ống thu gom khí tự nhiên |
2076 | 石油领域合作 (shíyóu lǐngyù hézuò) – Oil sector cooperation – Hợp tác trong lĩnh vực dầu mỏ |
2077 | 天然气分布 (tiānránqì fēnbù) – Natural gas distribution – Phân bổ khí tự nhiên |
2078 | 石油政策 (shíyóu zhèngcè) – Oil policy – Chính sách dầu mỏ |
2079 | 天然气管道输送 (tiānránqì guǎndào shūsòng) – Natural gas pipeline transportation – Vận chuyển khí tự nhiên qua đường ống |
2080 | 石油开采投资 (shíyóu kāicǎi tóuzī) – Oil extraction investment – Đầu tư khai thác dầu mỏ |
2081 | 石油气田开发 (shíyóu qìtián kāifā) – Oil gas field development – Phát triển mỏ khí dầu mỏ |
2082 | 天然气污染物 (tiānránqì wūrǎn wù) – Natural gas pollutants – Chất ô nhiễm khí tự nhiên |
2083 | 石油投资回报率 (shíyóu tóuzī huíbào lǜ) – Oil investment return rate – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư dầu mỏ |
2084 | 天然气存储设施 (tiānránqì cúnchǔ shèshī) – Natural gas storage facilities – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
2085 | 石油资源开采 (shíyóu zīyuán kāicǎi) – Oil resource extraction – Khai thác tài nguyên dầu mỏ |
2086 | 天然气市场监管 (tiānránqì shìchǎng jiānguǎn) – Natural gas market regulation – Quản lý thị trường khí tự nhiên |
2087 | 石油储备战略 (shíyóu chǔbèi zhànlüè) – Oil reserve strategy – Chiến lược dự trữ dầu mỏ |
2088 | 石油勘探数据 (shíyóu kāntàn shùjù) – Oil exploration data – Dữ liệu thăm dò dầu mỏ |
2089 | 天然气循环利用 (tiānránqì xúnhuán lìyòng) – Natural gas recycling – Tái chế khí tự nhiên |
2090 | 石油资源评估 (shíyóu zīyuán pínggū) – Oil resource assessment – Đánh giá tài nguyên dầu mỏ |
2091 | 天然气管网 (tiānránqì guǎnwǎng) – Natural gas pipeline network – Mạng lưới đường ống khí tự nhiên |
2092 | 石油行业发展 (shíyóu hángyè fāzhǎn) – Oil industry development – Phát triển ngành dầu mỏ |
2093 | 石油开采机械 (shíyóu kāicǎi jīxiè) – Oil extraction machinery – Máy móc khai thác dầu mỏ |
2094 | 天然气注入 (tiānránqì zhùrù) – Natural gas injection – Tiêm khí tự nhiên |
2095 | 石油设备检测 (shíyóu shèbèi jiǎncè) – Oil equipment testing – Kiểm tra thiết bị dầu mỏ |
2096 | 天然气分离技术 (tiānránqì fēnlí jìshù) – Natural gas separation technology – Công nghệ tách khí tự nhiên |
2097 | 石油储存技术 (shíyóu chǔcún jìshù) – Oil storage technology – Công nghệ lưu trữ dầu mỏ |
2098 | 天然气发展前景 (tiānránqì fāzhǎn qiánjǐng) – Natural gas development prospects – Triển vọng phát triển khí tự nhiên |
2099 | 石油开采领域 (shíyóu kāicǎi lǐngyù) – Oil extraction field – Lĩnh vực khai thác dầu mỏ |
2100 | 天然气外输 (tiānránqì wàishū) – Natural gas export – Xuất khẩu khí tự nhiên |
2101 | 石油资源开发 (shíyóu zīyuán kāifā) – Oil resource development – Phát triển tài nguyên dầu mỏ |
2102 | 天然气输送管道 (tiānránqì shūsòng guǎndào) – Natural gas transport pipeline – Đường ống vận chuyển khí tự nhiên |
2103 | 石油精炼 (shíyóu jīngliàn) – Oil refining – Lọc dầu mỏ |
2104 | 石油销售市场 (shíyóu xiāoshòu shìchǎng) – Oil sales market – Thị trường bán dầu mỏ |
2105 | 天然气运输成本 (tiānránqì yùnshū chéngběn) – Natural gas transportation cost – Chi phí vận chuyển khí tự nhiên |
2106 | 石油开采平台 (shíyóu kāicǎi píngtái) – Oil extraction platform – Nền tảng khai thác dầu mỏ |
2107 | 天然气测量仪器 (tiānránqì cèliàng yíqì) – Natural gas measurement instruments – Thiết bị đo khí tự nhiên |
2108 | 石油精炼厂 (shíyóu jīngliàn chǎng) – Oil refinery – Nhà máy lọc dầu mỏ |
2109 | 天然气储气站 (tiānránqì chǔ qì zhàn) – Natural gas storage station – Trạm lưu trữ khí tự nhiên |
2110 | 石油价格波动 (shíyóu jiàgé bōdòng) – Oil price fluctuations – Biến động giá dầu mỏ |
2111 | 天然气生产公司 (tiānránqì shēngchǎn gōngsī) – Natural gas production company – Công ty sản xuất khí tự nhiên |
2112 | 石油勘探开发 (shíyóu kāntàn kāifā) – Oil exploration and development – Thăm dò và phát triển dầu mỏ |
2113 | 天然气经济性 (tiānránqì jīngjìxìng) – Economic feasibility of natural gas – Tính khả thi kinh tế của khí tự nhiên |
2114 | 石油炼厂建设 (shíyóu liànchǎng jiànshè) – Oil refinery construction – Xây dựng nhà máy lọc dầu mỏ |
2115 | 天然气供应不足 (tiānránqì gōngyìng bùzú) – Insufficient natural gas supply – Thiếu cung khí tự nhiên |
2116 | 石油贸易公司 (shíyóu màoyì gōngsī) – Oil trading company – Công ty thương mại dầu mỏ |
2117 | 天然气处理设施 (tiānránqì chǔlǐ shèshī) – Natural gas processing facility – Cơ sở chế biến khí tự nhiên |
2118 | 石油运输线路 (shíyóu yùnshū xiànlù) – Oil transportation route – Tuyến đường vận chuyển dầu mỏ |
2119 | 天然气管道建设 (tiānránqì guǎndào jiànshè) – Natural gas pipeline construction – Xây dựng đường ống khí tự nhiên |
2120 | 石油工程设计 (shíyóu gōngchéng shèjì) – Oil engineering design – Thiết kế kỹ thuật dầu mỏ |
2121 | 天然气开采成本 (tiānránqì kāicǎi chéngběn) – Natural gas extraction cost – Chi phí khai thác khí tự nhiên |
2122 | 石油战略储备 (shíyóu zhànlüè chǔbèi) – Strategic oil reserves – Dự trữ dầu mỏ chiến lược |
2123 | 天然气交易所 (tiānránqì jiāoyì suǒ) – Natural gas exchange – Sở giao dịch khí tự nhiên |
2124 | 石油增产技术 (shíyóu zēngchǎn jìshù) – Oil production enhancement technology – Công nghệ tăng sản lượng dầu mỏ |
2125 | 天然气基础设施 (tiānránqì jīchǔ shèshī) – Natural gas infrastructure – Hạ tầng khí tự nhiên |
2126 | 石油开发投资 (shíyóu kāifā tóuzī) – Oil development investment – Đầu tư phát triển dầu mỏ |
2127 | 天然气气田 (tiānránqì qìtián) – Natural gas field – Mỏ khí tự nhiên |
2128 | 石油价格预测 (shíyóu jiàgé yùcè) – Oil price forecast – Dự báo giá dầu mỏ |
2129 | 天然气气候影响 (tiānránqì qìhòu yǐngxiǎng) – Climate impact of natural gas – Tác động khí hậu của khí tự nhiên |
2130 | 石油供应不足 (shíyóu gōngyìng bùzú) – Oil supply shortage – Thiếu hụt cung cấp dầu mỏ |
2131 | 天然气市场价格 (tiānránqì shìchǎng jiàgé) – Natural gas market price – Giá thị trường khí tự nhiên |
2132 | 石油处理厂 (shíyóu chǔlǐ chǎng) – Oil processing plant – Nhà máy chế biến dầu mỏ |
2133 | 天然气工程 (tiānránqì gōngchéng) – Natural gas engineering – Kỹ thuật khí tự nhiên |
2134 | 天然气井 (tiānránqì jǐng) – Natural gas well – Giếng khí tự nhiên |
2135 | 石油替代能源 (shíyóu tìdài néngyuán) – Oil alternative energy – Năng lượng thay thế dầu mỏ |
2136 | 石油钻井技术 (shíyóu zuānjǐng jìshù) – Oil drilling technology – Công nghệ khoan dầu mỏ |
2137 | 天然气供应保障 (tiānránqì gōngyìng bǎozhàng) – Natural gas supply security – Đảm bảo cung cấp khí tự nhiên |
2138 | 石油工程管理 (shíyóu gōngchéng guǎnlǐ) – Oil engineering management – Quản lý kỹ thuật dầu mỏ |
2139 | 石油开采技术 (shíyóu kāicǎi jìshù) – Oil extraction technology – Công nghệ khai thác dầu mỏ |
2140 | 天然气管道系统 (tiānránqì guǎndào xìtǒng) – Natural gas pipeline system – Hệ thống đường ống khí tự nhiên |
2141 | 天然气价格预测 (tiānránqì jiàgé yùcè) – Natural gas price forecast – Dự báo giá khí tự nhiên |
2142 | 石油资源勘探 (shíyóu zīyuán kāntàn) – Oil resource exploration – Thăm dò tài nguyên dầu mỏ |
2143 | 天然气产业政策 (tiānránqì chǎnyè zhèngcè) – Natural gas industry policy – Chính sách ngành khí tự nhiên |
2144 | 天然气贸易 (tiānránqì màoyì) – Natural gas trade – Thương mại khí tự nhiên |
2145 | 石油产品供应链 (shíyóu chǎnpǐn gōngyìng liàn) – Oil product supply chain – Chuỗi cung ứng sản phẩm dầu mỏ |
2146 | 天然气气候变化 (tiānránqì qìhòu biànhuà) – Natural gas climate change – Biến đổi khí hậu khí tự nhiên |
2147 | 石油生产国 (shíyóu shēngchǎn guó) – Oil-producing country – Quốc gia sản xuất dầu mỏ |
2148 | 天然气开采设备 (tiānránqì kāicǎi shèbèi) – Natural gas extraction equipment – Thiết bị khai thác khí tự nhiên |
2149 | 石油分布 (shíyóu fēnbù) – Oil distribution – Phân bố dầu mỏ |
2150 | 天然气开发项目 (tiānránqì kāifā xiàngmù) – Natural gas development project – Dự án phát triển khí tự nhiên |
2151 | 天然气资源开发 (tiānránqì zīyuán kāifā) – Natural gas resource development – Phát triển tài nguyên khí tự nhiên |
2152 | 石油运输风险 (shíyóu yùnshū fēngxiǎn) – Oil transportation risks – Rủi ro vận chuyển dầu mỏ |
2153 | 天然气制冷 (tiānránqì zhìlěng) – Natural gas refrigeration – Làm lạnh bằng khí tự nhiên |
2154 | 石油储备政策 (shíyóu chǔbèi zhèngcè) – Oil reserve policy – Chính sách dự trữ dầu mỏ |
2155 | 天然气生产能力 (tiānránqì shēngchǎn nénglì) – Natural gas production capacity – Năng lực sản xuất khí tự nhiên |
2156 | 石油市场需求 (shíyóu shìchǎng xūqiú) – Oil market demand – Nhu cầu thị trường dầu mỏ |
2157 | 天然气管道建设项目 (tiānránqì guǎndào jiànshè xiàngmù) – Natural gas pipeline construction project – Dự án xây dựng đường ống khí tự nhiên |
2158 | 石油工程监理 (shíyóu gōngchéng jiānlǐ) – Oil engineering supervision – Giám sát kỹ thuật dầu mỏ |
2159 | 天然气勘探公司 (tiānránqì kāntàn gōngsī) – Natural gas exploration company – Công ty thăm dò khí tự nhiên |
2160 | 石油储备设施 (shíyóu chǔbèi shèshī) – Oil reserve facilities – Cơ sở dự trữ dầu mỏ |
2161 | 天然气贸易协议 (tiānránqì màoyì xiéyì) – Natural gas trade agreement – Thỏa thuận thương mại khí tự nhiên |
2162 | 石油运输安全 (shíyóu yùnshū ānquán) – Oil transportation safety – An toàn vận chuyển dầu mỏ |
2163 | 天然气价格波动风险 (tiānránqì jiàgé bōdòng fēngxiǎn) – Natural gas price fluctuation risk – Rủi ro biến động giá khí tự nhiên |
2164 | 天然气开采效率 (tiānránqì kāicǎi xiàolǜ) – Natural gas extraction efficiency – Hiệu quả khai thác khí tự nhiên |
2165 | 天然气环保技术 (tiānránqì huánbǎo jìshù) – Environmental protection technology for natural gas – Công nghệ bảo vệ môi trường khí tự nhiên |
2166 | 天然气发电厂 (tiānránqì fādiàn chǎng) – Natural gas power plant – Nhà máy điện khí tự nhiên |
2167 | 石油进口国 (shíyóu jìnkǒu guó) – Oil-importing country – Quốc gia nhập khẩu dầu mỏ |
2168 | 天然气发电 (tiānránqì fādiàn) – Natural gas power generation – Sản xuất điện từ khí tự nhiên |
2169 | 石油储量评估 (shíyóu chǔliàng pínggū) – Oil reserve evaluation – Đánh giá trữ lượng dầu mỏ |
2170 | 天然气能源效率 (tiānránqì néngyuán xiàolǜ) – Natural gas energy efficiency – Hiệu quả năng lượng khí tự nhiên |
2171 | 石油储备计划 (shíyóu chǔbèi jìhuà) – Oil reserve plan – Kế hoạch dự trữ dầu mỏ |
2172 | 石油钻井设备 (shíyóu zuānjǐng shèbèi) – Oil drilling equipment – Thiết bị khoan dầu mỏ |
2173 | 天然气行业标准 (tiānránqì hángyè biāozhǔn) – Natural gas industry standards – Tiêu chuẩn ngành khí tự nhiên |
2174 | 天然气加工技术 (tiānránqì jiāgōng jìshù) – Natural gas processing technology – Công nghệ chế biến khí tự nhiên |
2175 | 石油资源勘查 (shíyóu zīyuán kānchá) – Oil resource surveying – Khảo sát tài nguyên dầu mỏ |
2176 | 天然气投资 (tiānránqì tóuzī) – Natural gas investment – Đầu tư khí tự nhiên |
2177 | 石油产业政策 (shíyóu chǎnyè zhèngcè) – Oil industry policy – Chính sách ngành dầu mỏ |
2178 | 天然气价格调整 (tiānránqì jiàgé tiáozhěng) – Natural gas price adjustment – Điều chỉnh giá khí tự nhiên |
2179 | 石油分销 (shíyóu fēnxiāo) – Oil distribution – Phân phối dầu mỏ |
2180 | 天然气供应网络 (tiānránqì gōngyìng wǎngluò) – Natural gas supply network – Mạng lưới cung cấp khí tự nhiên |
2181 | 石油市场分析报告 (shíyóu shìchǎng fēnxī bàogào) – Oil market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường dầu mỏ |
2182 | 天然气储存设施 (tiānránqì chǔcún shèshī) – Natural gas storage facility – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
2183 | 石油消费国 (shíyóu xiāofèi guó) – Oil-consuming country – Quốc gia tiêu thụ dầu mỏ |
2184 | 天然气排放 (tiānránqì páifàng) – Natural gas emissions – Khí thải khí tự nhiên |
2185 | 石油资源开发管理 (shíyóu zīyuán kāifā guǎnlǐ) – Oil resource development management – Quản lý phát triển tài nguyên dầu mỏ |
2186 | 天然气价格管制 (tiānránqì jiàgé guǎnzhì) – Natural gas price control – Kiểm soát giá khí tự nhiên |
2187 | 石油产量 (shíyóu chǎnliàng) – Oil production volume – Sản lượng dầu mỏ |
2188 | 天然气采暖 (tiānránqì cǎinuǎn) – Natural gas heating – Hệ thống sưởi bằng khí tự nhiên |
2189 | 天然气网络 (tiānránqì wǎngluò) – Natural gas network – Mạng lưới khí tự nhiên |
2190 | 石油炼化厂 (shíyóu liànhuà chǎng) – Oil refinery – Nhà máy lọc dầu mỏ |
2191 | 天然气存储设施 (tiānránqì cúnchǔ shèshī) – Natural gas storage facility – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
2192 | 天然气管道运输 (tiānránqì guǎndào yùnshū) – Natural gas pipeline transportation – Vận chuyển khí tự nhiên qua đường ống |
2193 | 石油基础设施 (shíyóu jīchǔ shèshī) – Oil infrastructure – Cơ sở hạ tầng dầu mỏ |
2194 | 天然气清洁能源 (tiānránqì qīngjié néngyuán) – Natural gas as a clean energy – Khí tự nhiên như một nguồn năng lượng sạch |
2195 | 石油勘探钻探 (shíyóu kāntàn zuāntàn) – Oil exploration drilling – Khoan thăm dò dầu mỏ |
2196 | 天然气市场趋势 (tiānránqì shìchǎng qūshì) – Natural gas market trends – Xu hướng thị trường khí tự nhiên |
2197 | 石油开采合约 (shíyóu kāicǎi héyuē) – Oil extraction contract – Hợp đồng khai thác dầu mỏ |
2198 | 天然气产业链 (tiānránqì chǎnyè liàn) – Natural gas industry chain – Chuỗi ngành khí tự nhiên |
2199 | 石油泄漏 (shíyóu xièlòu) – Oil spill – Rò rỉ dầu mỏ |
2200 | 石油出口协议 (shíyóu chūkǒu xiéyì) – Oil export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu dầu mỏ |
2201 | 天然气燃料 (tiānránqì ránliào) – Natural gas fuel – Nhiên liệu khí tự nhiên |
2202 | 石油能源战略 (shíyóu néngyuán zhànlüè) – Oil energy strategy – Chiến lược năng lượng dầu mỏ |
2203 | 天然气贸易伙伴 (tiānránqì màoyì huǒbàn) – Natural gas trade partner – Đối tác thương mại khí tự nhiên |
2204 | 石油行业竞争 (shíyóu hángyè jìngzhēng) – Oil industry competition – Cạnh tranh trong ngành dầu mỏ |
2205 | 天然气转化效率 (tiānránqì zhuǎnhuà xiàolǜ) – Natural gas conversion efficiency – Hiệu quả chuyển đổi khí tự nhiên |
2206 | 石油炼化技术 (shíyóu liànhuà jìshù) – Oil refining technology – Công nghệ lọc dầu mỏ |
2207 | 石油税收政策 (shíyóu shuìshōu zhèngcè) – Oil tax policy – Chính sách thuế dầu mỏ |
2208 | 石油资源保护 (shíyóu zīyuán bǎohù) – Oil resource conservation – Bảo vệ tài nguyên dầu mỏ |
2209 | 天然气供应安全 (tiānránqì gōngyìng ānquán) – Natural gas supply security – An ninh cung cấp khí tự nhiên |
2210 | 天然气进口国 (tiānránqì jìnkǒu guó) – Natural gas importing country – Quốc gia nhập khẩu khí tự nhiên |
2211 | 石油危机 (shíyóu wēijī) – Oil crisis – Khủng hoảng dầu mỏ |
2212 | 天然气供应过剩 (tiānránqì gōngyìng guòshèng) – Natural gas supply surplus – Thừa cung khí tự nhiên |
2213 | 天然气进口协议 (tiānránqì jìnkǒu xiéyì) – Natural gas import agreement – Thỏa thuận nhập khẩu khí tự nhiên |
2214 | 天然气资源储备 (tiānránqì zīyuán chǔbèi) – Natural gas resource reserves – Dự trữ tài nguyên khí tự nhiên |
2215 | 石油进口国 (shíyóu jìnkǒu guó) – Oil importing country – Quốc gia nhập khẩu dầu mỏ |
2216 | 天然气进口量 (tiānránqì jìnkǒu liàng) – Natural gas import volume – Lượng nhập khẩu khí tự nhiên |
2217 | 石油管道 (shíyóu guǎndào) – Oil pipeline – Đường ống dầu mỏ |
2218 | 天然气项目 (tiānránqì xiàngmù) – Natural gas project – Dự án khí tự nhiên |
2219 | 石油储备 (shíyóu chǔbèi) – Oil reserves – Dự trữ dầu mỏ |
2220 | 天然气市场 (tiānránqì shìchǎng) – Natural gas market – Thị trường khí tự nhiên |
2221 | 石油资源 (shíyóu zīyuán) – Oil resources – Tài nguyên dầu mỏ |
2222 | 天然气资源管理 (tiānránqì zīyuán guǎnlǐ) – Natural gas resource management – Quản lý tài nguyên khí tự nhiên |
2223 | 石油供应链 (shíyóu gōngyìng liàn) – Oil supply chain – Chuỗi cung ứng dầu mỏ |
2224 | 天然气销售 (tiānránqì xiāoshòu) – Natural gas sales – Bán khí tự nhiên |
2225 | 石油合同 (shíyóu hétóng) – Oil contract – Hợp đồng dầu mỏ |
2226 | 天然气运输 (tiānránqì yùnshū) – Natural gas transportation – Vận chuyển khí tự nhiên |
2227 | 石油提炼 (shíyóu tíliàn) – Oil refining – Lọc dầu mỏ |
2228 | 天然气价格 (tiānránqì jiàgé) – Natural gas price – Giá khí tự nhiên |
2229 | 石油储备基地 (shíyóu chǔbèi jīdì) – Oil reserve base – Cơ sở dự trữ dầu mỏ |
2230 | 天然气开采技术创新 (tiānránqì kāicǎi jìshù chuàngxīn) – Natural gas extraction technology innovation – Đổi mới công nghệ khai thác khí tự nhiên |
2231 | 石油开采作业 (shíyóu kāicǎi zuòyè) – Oil extraction operations – Hoạt động khai thác dầu mỏ |
2232 | 天然气污染 (tiānránqì wūrǎn) – Natural gas pollution – Ô nhiễm khí tự nhiên |
2233 | 石油供应保障 (shíyóu gōngyìng bǎozhàng) – Oil supply security – Bảo đảm cung cấp dầu mỏ |
2234 | 天然气管道建设成本 (tiānránqì guǎndào jiànshè chéngběn) – Natural gas pipeline construction cost – Chi phí xây dựng đường ống khí tự nhiên |
2235 | 天然气市场供需 (tiānránqì shìchǎng gōngxū) – Natural gas market supply and demand – Cung và cầu thị trường khí tự nhiên |
2236 | 石油技术研发 (shíyóu jìshù yánfā) – Oil technology research and development – Nghiên cứu và phát triển công nghệ dầu mỏ |
2237 | 天然气综合利用 (tiānránqì zònghé lìyòng) – Comprehensive utilization of natural gas – Sử dụng tổng hợp khí tự nhiên |
2238 | 天然气产品 (tiānránqì chǎnpǐn) – Natural gas products – Sản phẩm khí tự nhiên |
2239 | 石油行业发展趋势 (shíyóu hángyè fāzhǎn qūshì) – Oil industry development trend – Xu hướng phát triển ngành dầu mỏ |
2240 | 石油行业监管 (shíyóu hángyè jiānguǎn) – Oil industry regulation – Quản lý ngành dầu mỏ |
2241 | 石油开采环保技术 (shíyóu kāicǎi huánbǎo jìshù) – Environmental protection technology for oil extraction – Công nghệ bảo vệ môi trường trong khai thác dầu mỏ |
2242 | 天然气技术发展 (tiānránqì jìshù fāzhǎn) – Natural gas technology development – Phát triển công nghệ khí tự nhiên |
2243 | 石油供应国 (shíyóu gōngyìng guó) – Oil supplying country – Quốc gia cung cấp dầu mỏ |
2244 | 天然气储存技术 (tiānránqì chǔcún jìshù) – Natural gas storage technology – Công nghệ lưu trữ khí tự nhiên |
2245 | 石油税收政策 (shíyóu shuìshōu zhèngcè) – Oil taxation policy – Chính sách thuế dầu mỏ |
2246 | 天然气消耗量 (tiānránqì xiāohào liàng) – Natural gas consumption – Lượng tiêu thụ khí tự nhiên |
2247 | 天然气发电 (tiānránqì fādiàn) – Natural gas power generation – Phát điện từ khí tự nhiên |
2248 | 天然气产量 (tiānránqì chǎnliàng) – Natural gas production volume – Sản lượng khí tự nhiên |
2249 | 石油能源政策 (shíyóu néngyuán zhèngcè) – Oil energy policy – Chính sách năng lượng dầu mỏ |
2250 | 天然气开发利用 (tiānránqì kāifā lìyòng) – Development and utilization of natural gas – Phát triển và sử dụng khí tự nhiên |
2251 | 石油开采技术革新 (shíyóu kāicǎi jìshù géxīn) – Oil extraction technology innovation – Đổi mới công nghệ khai thác dầu mỏ |
2252 | 石油气田 (shíyóu qìtián) – Oil field – Mỏ dầu |
2253 | 石油储备制度 (shíyóu chǔbèi zhìdù) – Oil reserve system – Hệ thống dự trữ dầu mỏ |
2254 | 天然气生产 (tiānránqì shēngchǎn) – Natural gas production – Sản xuất khí tự nhiên |
2255 | 天然气价格政策 (tiānránqì jiàgé zhèngcè) – Natural gas price policy – Chính sách giá khí tự nhiên |
2256 | 石油开采工程 (shíyóu kāicǎi gōngchéng) – Oil extraction project – Dự án khai thác dầu mỏ |
2257 | 天然气能源 (tiānránqì néngyuán) – Natural gas energy – Năng lượng khí tự nhiên |
2258 | 石油市场供应 (shíyóu shìchǎng gōngyìng) – Oil market supply – Cung cấp thị trường dầu mỏ |
2259 | 天然气分销 (tiānránqì fēnxiāo) – Natural gas distribution – Phân phối khí tự nhiên |
2260 | 天然气勘探 (tiānránqì kāntàn) – Natural gas exploration – Thăm dò khí tự nhiên |
2261 | 石油进口市场 (shíyóu jìnkǒu shìchǎng) – Oil import market – Thị trường nhập khẩu dầu mỏ |
2262 | 天然气产品市场 (tiānránqì chǎnpǐn shìchǎng) – Natural gas product market – Thị trường sản phẩm khí tự nhiên |
2263 | 石油行业前景 (shíyóu hángyè qiánjǐng) – Oil industry prospects – Triển vọng ngành dầu mỏ |
2264 | 天然气开采风险 (tiānránqì kāicǎi fēngxiǎn) – Natural gas extraction risk – Rủi ro khai thác khí tự nhiên |
2265 | 天然气调度 (tiānránqì tiáodù) – Natural gas dispatch – Điều phối khí tự nhiên |
2266 | 石油产业链 (shíyóu chǎnyè liàn) – Oil industry chain – Chuỗi ngành dầu mỏ |
2267 | 天然气开采环境 (tiānránqì kāicǎi huánjìng) – Natural gas extraction environment – Môi trường khai thác khí tự nhiên |
2268 | 石油行业合规性 (shíyóu hángyè héguī xìng) – Oil industry compliance – Tuân thủ ngành dầu mỏ |
2269 | 天然气价格波动性 (tiānránqì jiàgé bōdòng xìng) – Natural gas price volatility – Biến động giá khí tự nhiên |
2270 | 石油公司合作 (shíyóu gōngsī hézuò) – Oil company collaboration – Hợp tác giữa các công ty dầu mỏ |
2271 | 天然气管道工程 (tiānránqì guǎndào gōngchéng) – Natural gas pipeline engineering – Kỹ thuật đường ống khí tự nhiên |
2272 | 石油公司经营 (shíyóu gōngsī jīngyíng) – Oil company operations – Hoạt động kinh doanh của công ty dầu mỏ |
2273 | 石油开采厂 (shíyóu kāicǎi chǎng) – Oil extraction plant – Nhà máy khai thác dầu mỏ |
2274 | 天然气出口 (tiānránqì chūkǒu) – Natural gas export – Xuất khẩu khí tự nhiên |
2275 | 石油消费市场 (shíyóu xiāofèi shìchǎng) – Oil consumption market – Thị trường tiêu thụ dầu mỏ |
2276 | 天然气市场供需平衡 (tiānránqì shìchǎng gōngxū pínghéng) – Natural gas market supply-demand balance – Cân bằng cung cầu thị trường khí tự nhiên |
2277 | 天然气技术创新 (tiānránqì jìshù chuàngxīn) – Natural gas technology innovation – Đổi mới công nghệ khí tự nhiên |
2278 | 天然气市场调控 (tiānránqì shìchǎng tiáokòng) – Natural gas market regulation – Điều tiết thị trường khí tự nhiên |
2279 | 天然气燃烧效率 (tiānránqì ránshāo xiàolǜ) – Natural gas combustion efficiency – Hiệu quả đốt cháy khí tự nhiên |
2280 | 石油污染治理 (shíyóu wūrǎn zhìlǐ) – Oil pollution treatment – Xử lý ô nhiễm dầu mỏ |
2281 | 天然气价格上涨 (tiānránqì jiàgé shàngzhǎng) – Natural gas price increase – Tăng giá khí tự nhiên |
2282 | 石油资源节约 (shíyóu zīyuán jiéyuē) – Oil resource conservation – Tiết kiệm tài nguyên dầu mỏ |
2283 | 天然气清洁能源 (tiānránqì qīngjié néngyuán) – Natural gas clean energy – Năng lượng sạch từ khí tự nhiên |
2284 | 石油地质勘探 (shíyóu dìzhí kāntàn) – Oil geological exploration – Thăm dò địa chất dầu mỏ |
2285 | 天然气价格波动因素 (tiānránqì jiàgé bōdòng yīnsù) – Factors affecting natural gas price fluctuations – Các yếu tố ảnh hưởng đến biến động giá khí tự nhiên |
2286 | 天然气产量预测 (tiānránqì chǎnliàng yùcè) – Natural gas production forecast – Dự báo sản lượng khí tự nhiên |
2287 | 石油开发区 (shíyóu kāifā qū) – Oil development area – Khu vực phát triển dầu mỏ |
2288 | 天然气泄漏 (tiānránqì xièlòu) – Natural gas leak – Rò rỉ khí tự nhiên |
2289 | 石油钻探 (shíyóu zuàntàn) – Oil drilling – Khoan dầu mỏ |
2290 | 天然气管网建设 (tiānránqì guǎnwǎng jiànshè) – Natural gas pipeline construction – Xây dựng mạng lưới đường ống khí tự nhiên |
2291 | 石油出口国 (shíyóu chūkǒu guó) – Oil-exporting country – Quốc gia xuất khẩu dầu mỏ |
2292 | 石油合作协议 (shíyóu hézuò xiéyì) – Oil cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác dầu mỏ |
2293 | 天然气供应能力 (tiānránqì gōngyìng nénglì) – Natural gas supply capacity – Năng lực cung cấp khí tự nhiên |
2294 | 石油产量下降 (shíyóu chǎnliàng xiàjiàng) – Oil production decline – Sự giảm sút sản lượng dầu mỏ |
2295 | 天然气分配网络 (tiānránqì fēnpèi wǎngluò) – Natural gas distribution network – Mạng lưới phân phối khí tự nhiên |
2296 | 石油行业结构 (shíyóu hángyè jiégòu) – Oil industry structure – Cấu trúc ngành dầu mỏ |
2297 | 天然气绿色能源 (tiānránqì lǜsè néngyuán) – Natural gas green energy – Năng lượng xanh từ khí tự nhiên |
2298 | 石油能源结构 (shíyóu néngyuán jiégòu) – Oil energy structure – Cấu trúc năng lượng dầu mỏ |
2299 | 石油贸易协议 (shíyóu màoyì xiéyì) – Oil trade agreement – Thỏa thuận thương mại dầu mỏ |
2300 | 天然气供需差距 (tiānránqì gōngxū chājù) – Natural gas supply-demand gap – Khoảng cách cung cầu khí tự nhiên |
2301 | 石油投资项目 (shíyóu tóuzī xiàngmù) – Oil investment project – Dự án đầu tư dầu mỏ |
2302 | 天然气生产技术 (tiānránqì shēngchǎn jìshù) – Natural gas production technology – Công nghệ sản xuất khí tự nhiên |
2303 | 石油资产管理 (shíyóu zīchǎn guǎnlǐ) – Oil asset management – Quản lý tài sản dầu mỏ |
2304 | 天然气市场竞争 (tiānránqì shìchǎng jìngzhēng) – Natural gas market competition – Cạnh tranh thị trường khí tự nhiên |
2305 | 石油设备维修 (shíyóu shèbèi wéixiū) – Oil equipment maintenance – Bảo trì thiết bị dầu mỏ |
2306 | 天然气储量 (tiānránqì chǔliàng) – Natural gas reserves – Dự trữ khí tự nhiên |
2307 | 石油经济影响 (shíyóu jīngjì yǐngxiǎng) – Oil economic impact – Tác động kinh tế của dầu mỏ |
2308 | 天然气价格管控 (tiānránqì jiàgé guǎnkòng) – Natural gas price control – Kiểm soát giá khí tự nhiên |
2309 | 石油供应商 (shíyóu gōngyìng shāng) – Oil supplier – Nhà cung cấp dầu mỏ |
2310 | 天然气产品质量 (tiānránqì chǎnpǐn zhìliàng) – Natural gas product quality – Chất lượng sản phẩm khí tự nhiên |
2311 | 天然气电力 (tiānránqì diànlì) – Natural gas electricity – Điện năng từ khí tự nhiên |
2312 | 天然气生产设施 (tiānránqì shēngchǎn shèshī) – Natural gas production facilities – Cơ sở sản xuất khí tự nhiên |
2313 | 石油产品运输 (shíyóu chǎnpǐn yùnshū) – Oil product transportation – Vận chuyển sản phẩm dầu mỏ |
2314 | 天然气应用 (tiānránqì yìngyòng) – Natural gas application – Ứng dụng khí tự nhiên |
2315 | 石油质量标准 (shíyóu zhìliàng biāozhǔn) – Oil quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng dầu mỏ |
2316 | 天然气泄漏检测 (tiānránqì xièlòu jiǎncè) – Natural gas leak detection – Phát hiện rò rỉ khí tự nhiên |
2317 | 石油销售网络 (shíyóu xiāoshòu wǎngluò) – Oil sales network – Mạng lưới bán hàng dầu mỏ |
2318 | 石油输送管道 (shíyóu shūsòng guǎndào) – Oil transport pipeline – Đường ống vận chuyển dầu mỏ |
2319 | 天然气供给保障 (tiānránqì gōngjǐ bǎozhàng) – Natural gas supply security – Đảm bảo cung cấp khí tự nhiên |
2320 | 石油污染清理 (shíyóu wūrǎn qīnglǐ) – Oil pollution cleanup – Dọn dẹp ô nhiễm dầu mỏ |
2321 | 天然气设施建设 (tiānránqì shèshī jiànshè) – Natural gas facility construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng khí tự nhiên |
2322 | 石油供应中断 (shíyóu gōngyìng zhōngduàn) – Oil supply disruption – Gián đoạn cung cấp dầu mỏ |
2323 | 天然气分布 (tiānránqì fēnbù) – Natural gas distribution – Phân phối khí tự nhiên |
2324 | 天然气储气量 (tiānránqì chǔqì liàng) – Natural gas storage volume – Lượng khí tự nhiên lưu trữ |
2325 | 石油设备采购 (shíyóu shèbèi cǎigòu) – Oil equipment procurement – Mua sắm thiết bị dầu mỏ |
2326 | 石油工业园区 (shíyóu gōngyè yuánqū) – Oil industrial park – Khu công nghiệp dầu mỏ |
2327 | 石油钻井平台 (shíyóu zuànjǐng píngtái) – Oil drilling platform – Nền tảng khoan dầu mỏ |
2328 | 天然气长输管道 (tiānránqì chángshū guǎndào) – Long-distance natural gas pipeline – Đường ống khí tự nhiên đường dài |
2329 | 石油生产许可证 (shíyóu shēngchǎn xǔkězhèng) – Oil production license – Giấy phép sản xuất dầu mỏ |
2330 | 天然气回收 (tiānránqì huíshōu) – Natural gas recovery – Thu hồi khí tự nhiên |
2331 | 石油运输公司 (shíyóu yùnshū gōngsī) – Oil transport company – Công ty vận chuyển dầu mỏ |
2332 | 天然气污染控制 (tiānránqì wūrǎn kòngzhì) – Natural gas pollution control – Kiểm soát ô nhiễm khí tự nhiên |
2333 | 石油化工厂 (shíyóu huàgōng chǎng) – Petrochemical plant – Nhà máy hóa dầu |
2334 | 石油交易市场 (shíyóu jiāoyì shìchǎng) – Oil trading market – Thị trường giao dịch dầu mỏ |
2335 | 天然气压缩 (tiānránqì yāsuō) – Natural gas compression – Nén khí tự nhiên |
2336 | 石油研究院 (shíyóu yánjiū yuàn) – Oil research institute – Viện nghiên cứu dầu mỏ |
2337 | 石油生产基地 (shíyóu shēngchǎn jīdì) – Oil production base – Cơ sở sản xuất dầu mỏ |
2338 | 天然气储备量 (tiānránqì chǔbèi liàng) – Natural gas reserve volume – Lượng dự trữ khí tự nhiên |
2339 | 石油供应中枢 (shíyóu gōngyìng zhōngshū) – Oil supply hub – Trung tâm cung cấp dầu mỏ |
2340 | 天然气产业链 (tiānránqì chǎnyè liàn) – Natural gas industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp khí tự nhiên |
2341 | 石油化工产品 (shíyóu huàgōng chǎnpǐn) – Petrochemical products – Sản phẩm hóa dầu |
2342 | 天然气运输管道 (tiānránqì yùnshū guǎndào) – Natural gas transport pipeline – Đường ống vận chuyển khí tự nhiên |
2343 | 石油平台 (shíyóu píngtái) – Oil platform – Nền tảng dầu mỏ |
2344 | 石油修复 (shíyóu xiūfù) – Oil repair – Sửa chữa dầu mỏ |
2345 | 天然气市场预测 (tiānránqì shìchǎng yùcè) – Natural gas market forecast – Dự báo thị trường khí tự nhiên |
2346 | 石油租赁合同 (shíyóu zūlìn héton) – Oil lease contract – Hợp đồng thuê dầu mỏ |
2347 | 石油管道泄漏 (shíyóu guǎndào xièlòu) – Oil pipeline leak – Rò rỉ đường ống dầu mỏ |
2348 | 石油储存设施 (shíyóu chǔcún shèshī) – Oil storage facility – Cơ sở lưu trữ dầu mỏ |
2349 | 石油探测仪器 (shíyóu tàncè yíqì) – Oil detection instruments – Thiết bị phát hiện dầu mỏ |
2350 | 天然气行业 (tiānránqì hángyè) – Natural gas industry – Ngành công nghiệp khí tự nhiên |
2351 | 石油生产合作 (shíyóu shēngchǎn hézuò) – Oil production cooperation – Hợp tác sản xuất dầu mỏ |
2352 | 天然气设备 (tiānránqì shèbèi) – Natural gas equipment – Thiết bị khí tự nhiên |
2353 | 石油地质勘探 (shíyóu dìzhì kāntàn) – Oil geological exploration – Thăm dò địa chất dầu mỏ |
2354 | 石油公司 (shíyóu gōngsī) – Oil company – Công ty dầu mỏ |
2355 | 天然气设备维修 (tiānránqì shèbèi wéixiū) – Natural gas equipment maintenance – Bảo trì thiết bị khí tự nhiên |
2356 | 石油技术创新 (shíyóu jìshù chuàngxīn) – Oil technology innovation – Sự đổi mới công nghệ dầu mỏ |
2357 | 天然气田 (tiānránqì tián) – Natural gas field – Mỏ khí tự nhiên |
2358 | 天然气管道设施 (tiānránqì guǎndào shèshī) – Natural gas pipeline facility – Cơ sở hạ tầng đường ống khí tự nhiên |
2359 | 石油行业标准 (shíyóu hángyè biāozhǔn) – Oil industry standards – Tiêu chuẩn ngành dầu mỏ |
2360 | 天然气运输能力 (tiānránqì yùnshū nénglì) – Natural gas transportation capacity – Năng lực vận chuyển khí tự nhiên |
2361 | 石油生产企业 (shíyóu shēngchǎn qǐyè) – Oil production enterprises – Doanh nghiệp sản xuất dầu mỏ |
2362 | 天然气定价 (tiānránqì dìngjià) – Natural gas pricing – Định giá khí tự nhiên |
2363 | 石油储量 (shíyóu chǔliàng) – Oil reserves – Dự trữ dầu mỏ |
2364 | 石油开发 (shíyóu kāifā) – Oil development – Phát triển dầu mỏ |
2365 | 石油探测技术 (shíyóu tàncè jìshù) – Oil detection technology – Công nghệ phát hiện dầu mỏ |
2366 | 石油收购 (shíyóu shōugòu) – Oil acquisition – Mua lại dầu mỏ |
2367 | 天然气使用 (tiānránqì shǐyòng) – Natural gas usage – Sử dụng khí tự nhiên |
2368 | 石油综合利用 (shíyóu zònghé lìyòng) – Comprehensive use of oil – Sử dụng tổng hợp dầu mỏ |
2369 | 天然气储气设施 (tiānránqì chǔqì shèshī) – Natural gas storage facility – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
2370 | 石油探明储量 (shíyóu tànmíng chǔliàng) – Proved oil reserves – Dự trữ dầu mỏ đã được xác định |
2371 | 天然气供给 (tiānránqì gōngjǐ) – Natural gas supply – Cung cấp khí tự nhiên |
2372 | 天然气工程建设 (tiānránqì gōngchéng jiànshè) – Natural gas infrastructure construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng khí tự nhiên |
2373 | 石油市场波动 (shíyóu shìchǎng bōdòng) – Oil market volatility – Biến động thị trường dầu mỏ |
2374 | 天然气运输公司 (tiānránqì yùnshū gōngsī) – Natural gas transportation company – Công ty vận chuyển khí tự nhiên |
2375 | 石油行业前景 (shíyóu hángyè qiánjǐng) – Oil industry outlook – Triển vọng ngành dầu mỏ |
2376 | 天然气开发 (tiānránqì kāifā) – Natural gas development – Phát triển khí tự nhiên |
2377 | 石油供应 (shíyóu gōngyìng) – Oil supply – Cung cấp dầu mỏ |
2378 | 石油应急响应 (shíyóu yìngjí xiǎngyìng) – Oil emergency response – Phản ứng khẩn cấp với dầu mỏ |
2379 | 天然气成分 (tiānránqì chéngfèn) – Natural gas composition – Thành phần khí tự nhiên |
2380 | 石油化学品 (shíyóu huàxué pǐn) – Petrochemical products – Sản phẩm hóa dầu |
2381 | 石油油气田 (shíyóu yóu qìtián) – Oil and gas field – Mỏ dầu và khí |
2382 | 天然气清洁燃料 (tiānránqì qīngjié ránliào) – Clean natural gas fuel – Nhiên liệu khí tự nhiên sạch |
2383 | 石油资源共享 (shíyóu zīyuán gòngxiǎng) – Oil resource sharing – Chia sẻ tài nguyên dầu mỏ |
2384 | 石油开采技术革新 (shíyóu kāicǎi jìshù géxīn) – Innovation in oil extraction technology – Đổi mới công nghệ khai thác dầu mỏ |
2385 | 天然气调度 (tiānránqì tiáodù) – Natural gas dispatch – Điều độ khí tự nhiên |
2386 | 石油应急供应 (shíyóu yìngjí gōngyìng) – Oil emergency supply – Cung cấp dầu mỏ khẩn cấp |
2387 | 天然气净化 (tiānránqì jìnghuà) – Natural gas purification – Tinh chế khí tự nhiên |
2388 | 石油运输管道 (shíyóu yùnshū guǎndào) – Oil transport pipeline – Đường ống vận chuyển dầu mỏ |
2389 | 天然气发电厂 (tiānránqì fādiàn chǎng) – Natural gas power plant – Nhà máy điện chạy bằng khí tự nhiên |
2390 | 天然气网络优化 (tiānránqì wǎngluò yōuhuà) – Natural gas network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới khí tự nhiên |
2391 | 石油深水钻井 (shíyóu shēnshuǐ zuànjǐng) – Offshore oil drilling – Khoan dầu mỏ ngoài khơi |
2392 | 天然气紧急调度 (tiānránqì jǐnjí tiáodù) – Emergency natural gas dispatch – Điều độ khí tự nhiên khẩn cấp |
2393 | 石油气田管理 (shíyóu qìtián guǎnlǐ) – Oil field management – Quản lý mỏ dầu |
2394 | 天然气分配系统 (tiānránqì fēnpèi xìtǒng) – Natural gas distribution system – Hệ thống phân phối khí tự nhiên |
2395 | 天然气运输技术 (tiānránqì yùnshū jìshù) – Natural gas transportation technology – Công nghệ vận chuyển khí tự nhiên |
2396 | 石油投资 (shíyóu tóuzī) – Oil investment – Đầu tư dầu mỏ |
2397 | 天然气清洁技术 (tiānránqì qīngjié jìshù) – Natural gas clean technology – Công nghệ sạch khí tự nhiên |
2398 | 石油外包服务 (shíyóu wàibāo fúwù) – Oil outsourcing services – Dịch vụ gia công dầu mỏ |
2399 | 天然气定期检查 (tiānránqì dìngqī jiǎnchá) – Regular natural gas inspection – Kiểm tra định kỳ khí tự nhiên |
2400 | 石油生产线 (shíyóu shēngchǎn xiàn) – Oil production line – Dây chuyền sản xuất dầu mỏ |
2401 | 石油钻井平台 (shíyóu zuànjǐng píngtái) – Oil drilling platform – Nền khoan dầu mỏ |
2402 | 天然气市场调控 (tiānránqì shìchǎng tiáokòng) – Natural gas market regulation – Quản lý thị trường khí tự nhiên |
2403 | 石油合资公司 (shíyóu hézī gōngsī) – Oil joint venture company – Công ty liên doanh dầu mỏ |
2404 | 天然气长期合同 (tiānránqì chángqī hétóng) – Long-term natural gas contract – Hợp đồng khí tự nhiên dài hạn |
2405 | 石油勘探活动 (shíyóu kāntàn huódòng) – Oil exploration activity – Hoạt động thăm dò dầu mỏ |
2406 | 天然气液化 (tiānránqì yèhuà) – Liquefaction of natural gas – Hóa lỏng khí tự nhiên |
2407 | 石油开发计划 (shíyóu kāifā jìhuà) – Oil development plan – Kế hoạch phát triển dầu mỏ |
2408 | 天然气输送公司 (tiānránqì shūsòng gōngsī) – Natural gas transmission company – Công ty truyền tải khí tự nhiên |
2409 | 石油监测系统 (shíyóu jiāncè xìtǒng) – Oil monitoring system – Hệ thống giám sát dầu mỏ |
2410 | 天然气采暖 (tiānránqì cǎinuǎn) – Natural gas heating – Sưởi ấm bằng khí tự nhiên |
2411 | 石油密度 (shíyóu mìdù) – Oil density – Mật độ dầu mỏ |
2412 | 天然气气体分析 (tiānránqì qìtǐ fēnxī) – Natural gas gas analysis – Phân tích khí tự nhiên |
2413 | 石油产量变化 (shíyóu chǎnliàng biànhuà) – Oil production fluctuation – Biến động sản lượng dầu mỏ |
2414 | 天然气产业发展 (tiānránqì chǎnyè fāzhǎn) – Natural gas industry development – Phát triển ngành khí tự nhiên |
2415 | 天然气存储技术 (tiānránqì cúnchǔ jìshù) – Natural gas storage technology – Công nghệ lưu trữ khí tự nhiên |
2416 | 石油出口国 (shíyóu chūkǒu guó) – Oil exporting country – Quốc gia xuất khẩu dầu mỏ |
2417 | 石油探井 (shíyóu tàn jǐng) – Oil exploration well – Giếng thăm dò dầu mỏ |
2418 | 天然气市场波动 (tiānránqì shìchǎng bōdòng) – Natural gas market volatility – Biến động thị trường khí tự nhiên |
2419 | 石油生产率 (shíyóu shēngchǎn lǜ) – Oil production rate – Tỷ lệ sản xuất dầu mỏ |
2420 | 石油工业发展 (shíyóu gōngyè fāzhǎn) – Oil industry development – Phát triển ngành công nghiệp dầu mỏ |
2421 | 天然气渗透性 (tiānránqì shèntòu xìng) – Natural gas permeability – Tính thấm khí tự nhiên |
2422 | 天然气供应中断 (tiānránqì gōngyìng zhōngduàn) – Natural gas supply interruption – Gián đoạn cung cấp khí tự nhiên |
2423 | 天然气消费量 (tiānránqì xiāofèi liàng) – Natural gas consumption – Lượng tiêu thụ khí tự nhiên |
2424 | 石油成本分析 (shíyóu chéngběn fēnxī) – Oil cost analysis – Phân tích chi phí dầu mỏ |
2425 | 石油探勘 (shíyóu tànkān) – Oil prospecting – Tìm kiếm dầu mỏ |
2426 | 天然气气候影响 (tiānránqì qìhòu yǐngxiǎng) – Natural gas climate impact – Ảnh hưởng khí hậu của khí tự nhiên |
2427 | 石油分析仪 (shíyóu fēnxī yí) – Oil analyzer – Máy phân tích dầu mỏ |
2428 | 石油废水处理 (shíyóu fèishuǐ chǔlǐ) – Oil wastewater treatment – Xử lý nước thải dầu mỏ |
2429 | 天然气输送管网 (tiānránqì shūsòng guǎnwǎng) – Natural gas transmission network – Mạng lưới truyền tải khí tự nhiên |
2430 | 石油开采政策 (shíyóu kāicǎi zhèngcè) – Oil extraction policy – Chính sách khai thác dầu mỏ |
2431 | 天然气分销商 (tiānránqì fēnxiāo shāng) – Natural gas distributor – Nhà phân phối khí tự nhiên |
2432 | 天然气焚烧 (tiānránqì fénshā) – Natural gas flaring – Đốt khí tự nhiên |
2433 | 天然气探测 (tiānránqì tàncè) – Natural gas detection – Phát hiện khí tự nhiên |
2434 | 石油行业法规 (shíyóu hángyè fǎguī) – Oil industry regulations – Quy định ngành dầu mỏ |
2435 | 天然气综合利用 (tiānránqì zònghé lìyòng) – Integrated utilization of natural gas – Sử dụng tổng hợp khí tự nhiên |
2436 | 天然气市场透明度 (tiānránqì shìchǎng tòumíng dù) – Natural gas market transparency – Minh bạch thị trường khí tự nhiên |
2437 | 石油运输损失 (shíyóu yùnshū sǔnshī) – Oil transportation loss – Mất mát trong vận chuyển dầu mỏ |
2438 | 天然气供给保障 (tiānránqì gōngjǐ bǎozhàng) – Natural gas supply guarantee – Bảo đảm cung cấp khí tự nhiên |
2439 | 石油环保标准 (shíyóu huánbǎo biāozhǔn) – Oil environmental standards – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường dầu mỏ |
2440 | 天然气净化 (tiānránqì jìnghuà) – Natural gas purification – Lọc khí tự nhiên |
2441 | 石油产业链 (shíyóu chǎnyè liàn) – Oil industry chain – Chuỗi ngành công nghiệp dầu mỏ |
2442 | 天然气车用 (tiānránqì chē yòng) – Natural gas vehicle use – Sử dụng khí tự nhiên cho xe hơi |
2443 | 天然气探矿 (tiānránqì tàn kuàng) – Natural gas exploration – Thăm dò khí tự nhiên |
2444 | 石油存储设施 (shíyóu cúnchǔ shèshī) – Oil storage facility – Cơ sở lưu trữ dầu mỏ |
2445 | 石油灾难应对 (shíyóu zāinàn yìngduì) – Oil disaster response – Ứng phó thảm họa dầu mỏ |
2446 | 天然气需求增长 (tiānránqì xūqiú zēngzhǎng) – Natural gas demand growth – Tăng trưởng nhu cầu khí tự nhiên |
2447 | 石油出口量 (shíyóu chūkǒu liàng) – Oil export volume – Lượng xuất khẩu dầu mỏ |
2448 | 天然气发电 (tiānránqì fādiàn) – Natural gas power generation – Phát điện bằng khí tự nhiên |
2449 | 石油供应短缺 (shíyóu gōngyìng duǎnquē) – Oil supply shortage – Thiếu hụt cung cấp dầu mỏ |
2450 | 天然气能源转型 (tiānránqì néngyuán zhuǎnxíng) – Natural gas energy transition – Chuyển đổi năng lượng khí tự nhiên |
2451 | 石油钻探技术 (shíyóu zuàntàn jìshù) – Oil drilling technology – Công nghệ khoan dầu mỏ |
2452 | 石油市场供需 (shíyóu shìchǎng gōngxū) – Oil market supply and demand – Cung cầu thị trường dầu mỏ |
2453 | 石油开采设施 (shíyóu kāicǎi shèshī) – Oil extraction facilities – Cơ sở khai thác dầu mỏ |
2454 | 天然气环保技术 (tiānránqì huánbǎo jìshù) – Natural gas environmental technology – Công nghệ bảo vệ môi trường khí tự nhiên |
2455 | 石油勘探投资 (shíyóu kāntàn tóuzī) – Oil exploration investment – Đầu tư thăm dò dầu mỏ |
2456 | 石油应急响应 (shíyóu yìngjí xiǎngyìng) – Oil emergency response – Phản ứng khẩn cấp dầu mỏ |
2457 | 天然气消费趋势 (tiānránqì xiāofèi qūshì) – Natural gas consumption trend – Xu hướng tiêu thụ khí tự nhiên |
2458 | 石油价格稳定性 (shíyóu jiàgé wěndìng xìng) – Oil price stability – Sự ổn định giá dầu mỏ |
2459 | 石油资源枯竭 (shíyóu zīyuán kūjié) – Oil resource depletion – Cạn kiệt tài nguyên dầu mỏ |
2460 | 天然气价格管制 (tiānránqì jiàgé guǎnzhì) – Natural gas price regulation – Quy định giá khí tự nhiên |
2461 | 石油经济模型 (shíyóu jīngjì móxíng) – Oil economic model – Mô hình kinh tế dầu mỏ |
2462 | 石油期货交易 (shíyóu qīhuò jiāoyì) – Oil futures trading – Giao dịch hợp đồng tương lai dầu mỏ |
2463 | 天然气清洁能源 (tiānránqì qīngjié néngyuán) – Natural gas clean energy – Năng lượng sạch khí tự nhiên |
2464 | 石油炼化厂 (shíyóu liànhuà chǎng) – Oil refining plant – Nhà máy lọc hóa dầu |
2465 | 石油经济影响 (shíyóu jīngjì yǐngxiǎng) – Oil economic impact – Tác động kinh tế dầu mỏ |
2466 | 石油生产商 (shíyóu shēngchǎn shāng) – Oil producer – Nhà sản xuất dầu mỏ |
2467 | 石油价格浮动 (shíyóu jiàgé fúdòng) – Oil price fluctuation – Biến động giá dầu mỏ |
2468 | 石油现货市场 (shíyóu xiànhuò shìchǎng) – Oil spot market – Thị trường dầu mỏ giao ngay |
2469 | 天然气消费量 (tiānránqì xiāofèi liàng) – Natural gas consumption volume – Lượng tiêu thụ khí tự nhiên |
2470 | 石油风险管理 (shíyóu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Oil risk management – Quản lý rủi ro dầu mỏ |
2471 | 天然气储气设施 (tiānránqì chǔ qì shèshī) – Natural gas storage facility – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
2472 | 石油增产技术 (shíyóu zēngchǎn jìshù) – Oil production enhancement technology – Công nghệ tăng cường sản xuất dầu mỏ |
2473 | 天然气国际市场 (tiānránqì guójì shìchǎng) – International natural gas market – Thị trường khí tự nhiên quốc tế |
2474 | 石油备用资源 (shíyóu bèiyòng zīyuán) – Oil reserve resources – Tài nguyên dự trữ dầu mỏ |
2475 | 天然气车用燃料 (tiānránqì chē yòng ránliào) – Natural gas vehicle fuel – Nhiên liệu khí tự nhiên cho xe |
2476 | 石油工业增长 (shíyóu gōngyè zēngzhǎng) – Oil industry growth – Tăng trưởng ngành công nghiệp dầu mỏ |
2477 | 石油管道输送 (shíyóu guǎndào shūsòng) – Oil pipeline transportation – Vận chuyển dầu mỏ qua đường ống |
2478 | 石油采掘技术 (shíyóu cǎijué jìshù) – Oil extraction technology – Công nghệ khai thác dầu mỏ |
2479 | 天然气出口国 (tiānránqì chūkǒu guó) – Natural gas exporting country – Quốc gia xuất khẩu khí tự nhiên |
2480 | 天然气处理 (tiānránqì chǔlǐ) – Natural gas treatment – Xử lý khí tự nhiên |
2481 | 天然气煤化 (tiānránqì méihuà) – Natural gas coalification – Quá trình than hóa khí tự nhiên |
2482 | 石油开采税收 (shíyóu kāicǎi shuìshōu) – Oil extraction taxes – Thuế khai thác dầu mỏ |
2483 | 石油贸易协议 (shíyóu màoyì xiéyì) – Oil trade agreement – Hiệp định thương mại dầu mỏ |
2484 | 天然气终端用户 (tiānránqì zhōngduān yònghù) – Natural gas end user – Người sử dụng khí tự nhiên cuối |
2485 | 石油生产监测 (shíyóu shēngchǎn jiāncè) – Oil production monitoring – Giám sát sản xuất dầu mỏ |
2486 | 天然气化工产品 (tiānránqì huàgōng chǎnpǐn) – Natural gas chemical products – Sản phẩm hóa chất từ khí tự nhiên |
2487 | 石油合作协议 (shíyóu hézuò xiéyì) – Oil cooperation agreement – Hiệp định hợp tác dầu mỏ |
2488 | 天然气质量标准 (tiānránqì zhìliàng biāozhǔn) – Natural gas quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng khí tự nhiên |
2489 | 石油应急预案 (shíyóu yìngjí yù’àn) – Oil emergency response plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp dầu mỏ |
2490 | 天然气石油化学品 (tiānránqì shíyóu huàxué pǐn) – Natural gas petroleum chemicals – Hóa chất từ khí tự nhiên và dầu mỏ |
2491 | 石油现货交易 (shíyóu xiànhuò jiāoyì) – Oil spot trading – Giao dịch dầu mỏ giao ngay |
2492 | 石油重油 (shíyóu zhòng yóu) – Heavy oil – Dầu nặng |
2493 | 天然气分配站 (tiānránqì fēnpèi zhàn) – Natural gas distribution station – Trạm phân phối khí tự nhiên |
2494 | 石油价格调整 (shíyóu jiàgé tiáozhěng) – Oil price adjustment – Điều chỉnh giá dầu mỏ |
2495 | 天然气短缺 (tiānránqì duǎnquē) – Natural gas shortage – Thiếu hụt khí tự nhiên |
2496 | 天然气燃料电池 (tiānránqì ránliào diànchí) – Natural gas fuel cell – Pin nhiên liệu khí tự nhiên |
2497 | 石油环保政策 (shíyóu huánbǎo zhèngcè) – Oil environmental policy – Chính sách bảo vệ môi trường dầu mỏ |
2498 | 天然气保供 (tiānránqì bǎo gōng) – Natural gas supply guarantee – Đảm bảo cung cấp khí tự nhiên |
2499 | 石油反应堆 (shíyóu fǎnyìng duī) – Oil reactor – Lò phản ứng dầu mỏ |
2500 | 天然气提炼厂 (tiānránqì tíliàn chǎng) – Natural gas refining plant – Nhà máy lọc khí tự nhiên |
2501 | 石油燃料 (shíyóu ránliào) – Oil fuel – Nhiên liệu dầu mỏ |
2502 | 天然气管网建设 (tiānránqì guǎnwǎng jiànshè) – Natural gas pipeline network construction – Xây dựng mạng lưới đường ống khí tự nhiên |
2503 | 天然气供应系统 (tiānránqì gōngyìng xìtǒng) – Natural gas supply system – Hệ thống cung cấp khí tự nhiên |
2504 | 石油化学工程 (shíyóu huàxué gōngchéng) – Petrochemical engineering – Kỹ thuật hóa dầu |
2505 | 石油进口 (shíyóu jìnkǒu) – Oil import – Nhập khẩu dầu mỏ |
2506 | 天然气使用效率 (tiānránqì shǐyòng xiàolǜ) – Natural gas usage efficiency – Hiệu quả sử dụng khí tự nhiên |
2507 | 石油勘探区 (shíyóu kāntàn qū) – Oil exploration zone – Khu vực thăm dò dầu mỏ |
2508 | 天然气气化 (tiānránqì qìhuà) – Natural gas vaporization – Quá trình hóa khí khí tự nhiên |
2509 | 石油贸易流通 (shíyóu màoyì liútōng) – Oil trade circulation – Lưu thông thương mại dầu mỏ |
2510 | 天然气价格监管 (tiānránqì jiàgé jiānguǎn) – Natural gas price regulation – Giám sát giá khí tự nhiên |
2511 | 石油副产品 (shíyóu fùchǎnpǐn) – Oil by-products – Sản phẩm phụ từ dầu mỏ |
2512 | 天然气存量 (tiānránqì cúnliàng) – Natural gas reserves – Dự trữ khí tự nhiên |
2513 | 石油加工厂 (shíyóu jiāgōng chǎng) – Oil refinery – Nhà máy lọc dầu mỏ |
2514 | 石油需求 (shíyóu xūqiú) – Oil demand – Nhu cầu dầu mỏ |
2515 | 石油开采许可证 (shíyóu kāicǎi xǔkězhèng) – Oil extraction license – Giấy phép khai thác dầu mỏ |
2516 | 天然气转化 (tiānránqì zhuǎnhuà) – Natural gas conversion – Chuyển đổi khí tự nhiên |
2517 | 天然气供应紧张 (tiānránqì gōngyìng jiǎnzhāng) – Tight natural gas supply – Cung cấp khí tự nhiên căng thẳng |
2518 | 石油管道泄漏检测 (shíyóu guǎndào xièlòu jiǎncè) – Oil pipeline leakage detection – Kiểm tra rò rỉ đường ống dầu mỏ |
2519 | 石油市场波动 (shíyóu shìchǎng bōdòng) – Oil market fluctuation – Biến động thị trường dầu mỏ |
2520 | 天然气储气库 (tiānránqì chǔqì kù) – Natural gas storage facility – Kho lưu trữ khí tự nhiên |
2521 | 石油贸易伙伴 (shíyóu màoyì huǒbàn) – Oil trading partner – Đối tác thương mại dầu mỏ |
2522 | 石油开采过程 (shíyóu kāicǎi guòchéng) – Oil extraction process – Quá trình khai thác dầu mỏ |
2523 | 天然气价格下降 (tiānránqì jiàgé xiàjiàng) – Natural gas price decrease – Giảm giá khí tự nhiên |
2524 | 天然气补充 (tiānránqì bǔchōng) – Natural gas replenishment – Bổ sung khí tự nhiên |
2525 | 石油产地 (shíyóu chǎndì) – Oil producing area – Khu vực sản xuất dầu mỏ |
2526 | 天然气增产 (tiānránqì zēngchǎn) – Natural gas increase in production – Tăng sản xuất khí tự nhiên |
2527 | 石油开采技术进步 (shíyóu kāicǎi jìshù jìnbù) – Progress in oil extraction technology – Tiến bộ trong công nghệ khai thác dầu mỏ |
2528 | 天然气气候影响 (tiānránqì qìhòu yǐngxiǎng) – Climate impact on natural gas – Ảnh hưởng của khí hậu đến khí tự nhiên |
2529 | 石油产品定价 (shíyóu chǎnpǐn dìngjià) – Oil product pricing – Định giá sản phẩm dầu mỏ |
2530 | 石油钻探设备 (shíyóu zuàntàn shèbèi) – Oil drilling equipment – Thiết bị khoan dầu mỏ |
2531 | 石油气 (shíyóu qì) – Oil gas – Khí dầu mỏ |
2532 | 石油产品分类 (shíyóu chǎnpǐn fēnlèi) – Oil product classification – Phân loại sản phẩm dầu mỏ |
2533 | 石油安全政策 (shíyóu ānquán zhèngcè) – Oil safety policy – Chính sách an toàn dầu mỏ |
2534 | 天然气泄漏 (tiānránqì xièlòu) – Natural gas leakage – Rò rỉ khí tự nhiên |
2535 | 石油污染 (shíyóu wūrǎn) – Oil pollution – Ô nhiễm dầu mỏ |
2536 | 石油贸易战 (shíyóu màoyì zhàn) – Oil trade war – Chiến tranh thương mại dầu mỏ |
2537 | 天然气公司 (tiānránqì gōngsī) – Natural gas company – Công ty khí tự nhiên |
2538 | 石油库存 (shíyóu kùcún) – Oil inventory – Kho dự trữ dầu mỏ |
2539 | 石油田 (shíyóu tián) – Oil field – Mỏ dầu |
2540 | 石油工程技术 (shíyóu gōngchéng jìshù) – Oil engineering technology – Công nghệ kỹ thuật dầu mỏ |
2541 | 石油消耗 (shíyóu xiāohào) – Oil consumption – Tiêu thụ dầu mỏ |
2542 | 天然气补充系统 (tiānránqì bǔchōng xìtǒng) – Natural gas replenishment system – Hệ thống bổ sung khí tự nhiên |
2543 | 天然气运输线路 (tiānránqì yùnshū xiànlù) – Natural gas transportation route – Tuyến đường vận chuyển khí tự nhiên |
2544 | 石油勘探 (shíyóu kāntàn) – Oil exploration – Thăm dò dầu mỏ |
2545 | 石油区块 (shíyóu qūkuài) – Oil block – Lô dầu mỏ |
2546 | 天然气收购 (tiānránqì shōugòu) – Natural gas acquisition – Mua lại khí tự nhiên |
2547 | 天然气消费 (tiānránqì xiāofèi) – Natural gas consumption – Tiêu thụ khí tự nhiên |
2548 | 石油税收 (shíyóu shuìshōu) – Oil tax revenue – Thu nhập từ thuế dầu mỏ |
2549 | 石油公司合并 (shíyóu gōngsī hébìng) – Oil company merger – Sáp nhập công ty dầu mỏ |
2550 | 石油输出国 (shíyóu shūchū guó) – Oil exporting country – Quốc gia xuất khẩu dầu mỏ |
2551 | 天然气投资 (tiānránqì tóuzī) – Natural gas investment – Đầu tư vào khí tự nhiên |
2552 | 石油勘探区域 (shíyóu kāntàn qūyù) – Oil exploration area – Khu vực thăm dò dầu mỏ |
2553 | 天然气产业 (tiānránqì chǎnyè) – Natural gas industry – Ngành công nghiệp khí tự nhiên |
2554 | 天然气资源 (tiānránqì zīyuán) – Natural gas resources – Tài nguyên khí tự nhiên |
2555 | 石油进出口 (shíyóu jìnchūkǒu) – Oil import and export – Nhập khẩu và xuất khẩu dầu mỏ |
2556 | 天然气储量评估 (tiānránqì chǔliàng pínggū) – Natural gas reserve assessment – Đánh giá trữ lượng khí tự nhiên |
2557 | 石油发现 (shíyóu fāxiàn) – Oil discovery – Phát hiện dầu mỏ |
2558 | 天然气长输管道 (tiānránqì chángshū guǎndào) – Long-distance natural gas pipeline – Đường ống khí tự nhiên dài |
2559 | 石油项目 (shíyóu xiàngmù) – Oil project – Dự án dầu mỏ |
2560 | 天然气行业政策 (tiānránqì hángyè zhèngcè) – Natural gas industry policy – Chính sách ngành khí tự nhiên |
2561 | 石油产品加工 (shíyóu chǎnpǐn jiāgōng) – Oil product processing – Chế biến sản phẩm dầu mỏ |
2562 | 石油深度勘探 (shíyóu shēndù kāntàn) – Deep oil exploration – Thăm dò dầu mỏ sâu |
2563 | 石油资源投资 (shíyóu zīyuán tóuzī) – Oil resource investment – Đầu tư vào tài nguyên dầu mỏ |
2564 | 天然气供应 (tiānránqì gōngyìng) – Natural gas supply – Cung cấp khí tự nhiên |
2565 | 石油价格涨跌 (shíyóu jiàgé zhǎngdiē) – Oil price rise and fall – Sự tăng giảm giá dầu mỏ |
2566 | 天然气运输网 (tiānránqì yùnshū wǎng) – Natural gas transport network – Mạng lưới vận chuyển khí tự nhiên |
2567 | 天然气开采设施 (tiānránqì kāicǎi shèshī) – Natural gas extraction facility – Cơ sở khai thác khí tự nhiên |
2568 | 天然气发展 (tiānránqì fāzhǎn) – Natural gas development – Phát triển khí tự nhiên |
2569 | 石油资源消耗 (shíyóu zīyuán xiāohào) – Oil resource consumption – Tiêu thụ tài nguyên dầu mỏ |
2570 | 天然气长输 (tiānránqì chángshū) – Long-distance natural gas transmission – Truyền tải khí tự nhiên dài |
2571 | 石油企业 (shíyóu qǐyè) – Oil enterprise – Doanh nghiệp dầu mỏ |
2572 | 天然气领域 (tiānránqì lǐngyù) – Natural gas sector – Lĩnh vực khí tự nhiên |
2573 | 石油区域 (shíyóu qūyù) – Oil region – Khu vực dầu mỏ |
2574 | 石油工业 (shíyóu gōngyè) – Oil industry – Ngành công nghiệp dầu mỏ |
2575 | 石油回收 (shíyóu huíshōu) – Oil recovery – Thu hồi dầu mỏ |
2576 | 天然气利用 (tiānránqì lìyòng) – Utilization of natural gas – Sử dụng khí tự nhiên |
2577 | 石油商业化 (shíyóu shāngyèhuà) – Oil commercialization – Thương mại hóa dầu mỏ |
2578 | 石油开采 (shíyóu kāicǎi) – Oil extraction – Khai thác dầu mỏ |
2579 | 石油行业 (shíyóu hángyè) – Oil industry – Ngành công nghiệp dầu mỏ |
2580 | 天然气输送 (tiānránqì shūsòng) – Natural gas delivery – Vận chuyển khí tự nhiên |
2581 | 石油资本 (shíyóu zīběn) – Oil capital – Vốn dầu mỏ |
2582 | 石油加工厂 (shíyóu jiāgōngchǎng) – Oil refinery – Nhà máy lọc dầu |
2583 | 天然气储存 (tiānránqì chǔcún) – Natural gas storage – Lưu trữ khí tự nhiên |
2584 | 石油开采公司 (shíyóu kāicǎi gōngsī) – Oil exploration company – Công ty khai thác dầu mỏ |
2585 | 石油投资 (shíyóu tóuzī) – Oil investment – Đầu tư vào dầu mỏ |
2586 | 石油输出 (shíyóu shūchū) – Oil output – Sản lượng dầu mỏ |
2587 | 天然气市场分析 (tiānránqì shìchǎng fēnxī) – Natural gas market analysis – Phân tích thị trường khí tự nhiên |
2588 | 石油液体 (shíyóu yètǐ) – Oil liquid – Dầu lỏng |
2589 | 天然气热值 (tiānránqì rèzhí) – Natural gas calorific value – Giá trị nhiệt của khí tự nhiên |
2590 | 石油精炼 (shíyóu jīngliàn) – Oil refining – Lọc dầu |
2591 | 天然气燃烧 (tiānránqì ránshāo) – Natural gas combustion – Đốt khí tự nhiên |
2592 | 石油行业政策 (shíyóu hángyè zhèngcè) – Oil industry policy – Chính sách ngành dầu mỏ |
2593 | 天然气提炼 (tiānránqì tíliàn) – Natural gas refining – Lọc khí tự nhiên |
2594 | 天然气净化 (tiānránqì jìnghuà) – Natural gas purification – Làm sạch khí tự nhiên |
2595 | 石油灌注 (shíyóu guànzhù) – Oil injection – Bơm dầu mỏ |
2596 | 天然气控制系统 (tiānránqì kòngzhì xìtǒng) – Natural gas control system – Hệ thống điều khiển khí tự nhiên |
2597 | 石油沉积 (shíyóu chénjī) – Oil deposition – Lắng đọng dầu mỏ |
2598 | 石油生产国 (shíyóu shēngchǎn guó) – Oil producing country – Quốc gia sản xuất dầu mỏ |
2599 | 石油地质 (shíyóu dìzhì) – Oil geology – Địa chất dầu mỏ |
2600 | 天然气常规 (tiānránqì chángguī) – Conventional natural gas – Khí tự nhiên thông thường |
2601 | 天然气非传统 (tiānránqì fēi chuántǒng) – Unconventional natural gas – Khí tự nhiên không thông thường |
2602 | 石油能源 (shíyóu néngyuán) – Oil energy – Năng lượng dầu mỏ |
2603 | 天然气资源评估 (tiānránqì zīyuán pínggū) – Natural gas resource evaluation – Đánh giá tài nguyên khí tự nhiên |
2604 | 天然气替代能源 (tiānránqì tìdài néngyuán) – Natural gas alternative energy – Năng lượng thay thế khí tự nhiên |
2605 | 天然气提纯 (tiānránqì tíchún) – Natural gas refining – Tinh chế khí tự nhiên |
2606 | 石油项目投资 (shíyóu xiàngmù tóuzī) – Oil project investment – Đầu tư vào dự án dầu mỏ |
2607 | 石油投资回报 (shíyóu tóuzī huíbào) – Oil investment return – Lợi nhuận đầu tư dầu mỏ |
2608 | 石油采矿 (shíyóu cǎikuàng) – Oil mining – Khai thác dầu mỏ |
2609 | 石油合作 (shíyóu hézuò) – Oil cooperation – Hợp tác dầu mỏ |
2610 | 石油储备 (shíyóu chǔbèi) – Oil stockpile – Kho dự trữ dầu mỏ |
2611 | 天然气生产设施 (tiānránqì shēngchǎn shèshī) – Natural gas production facility – Cơ sở sản xuất khí tự nhiên |
2612 | 石油精炼厂 (shíyóu jīngliàn chǎng) – Oil refinery plant – Nhà máy lọc dầu |
2613 | 天然气开采项目 (tiānránqì kāicǎi xiàngmù) – Natural gas extraction project – Dự án khai thác khí tự nhiên |
2614 | 石油化学品 (shíyóu huàxué pǐn) – Petrochemicals – Hóa chất dầu mỏ |
2615 | 石油工程 (shíyóu gōngchéng) – Petroleum engineering – Kỹ thuật dầu mỏ |
2616 | 石油市场趋势 (shíyóu shìchǎng qūshì) – Oil market trend – Xu hướng thị trường dầu mỏ |
2617 | 天然气增压 (tiānránqì zēngyā) – Natural gas pressurization – Nén khí tự nhiên |
2618 | 天然气燃烧效率 (tiānránqì ránshāo xiàolǜ) – Natural gas combustion efficiency – Hiệu suất đốt khí tự nhiên |
2619 | 石油工艺 (shíyóu gōngyì) – Petroleum process – Quy trình dầu mỏ |
2620 | 石油业务 (shíyóu yèwù) – Oil business – Kinh doanh dầu mỏ |
2621 | 石油抽采 (shíyóu chōucǎi) – Oil extraction – Chiết xuất dầu mỏ |
2622 | 天然气需求 (tiānránqì xūqiú) – Natural gas demand – Nhu cầu khí tự nhiên |
2623 | 石油定价 (shíyóu dìngjià) – Oil pricing – Định giá dầu mỏ |
2624 | 天然气能源政策 (tiānránqì néngyuán zhèngcè) – Natural gas energy policy – Chính sách năng lượng khí tự nhiên |
2625 | 天然气运输管网 (tiānránqì yùnshū guǎn wǎng) – Natural gas transport pipeline network – Mạng lưới đường ống vận chuyển khí tự nhiên |
2626 | 石油开采方法 (shíyóu kāicǎi fāngfǎ) – Oil extraction methods – Phương pháp khai thác dầu mỏ |
2627 | 石油相关行业 (shíyóu xiāngguān hángyè) – Oil-related industries – Ngành công nghiệp liên quan đến dầu mỏ |
2628 | 石油矿区 (shíyóu kuàngqū) – Oil field – Khu mỏ dầu |
2629 | 天然气储备量 (tiānránqì chǔbèi liàng) – Natural gas reserves – Lượng dự trữ khí tự nhiên |
2630 | 石油价格波动性 (shíyóu jiàgé bōdòngxìng) – Oil price volatility – Biến động giá dầu mỏ |
2631 | 天然气可再生性 (tiānránqì kě zàishēng xìng) – Renewable nature of natural gas – Tính tái sinh của khí tự nhiên |
2632 | 石油库存 (shíyóu kùcún) – Oil inventory – Kho dầu mỏ |
2633 | 天然气投资回报率 (tiānránqì tóuzī huíbào lǜ) – Natural gas investment return rate – Tỷ lệ lợi nhuận từ đầu tư khí tự nhiên |
2634 | 天然气炼化 (tiānránqì liànhuà) – Natural gas refining – Lọc khí tự nhiên |
2635 | 石油稠度 (shíyóu chóudù) – Oil viscosity – Độ nhớt dầu mỏ |
2636 | 天然气开采区域 (tiānránqì kāicǎi qūyù) – Natural gas extraction zone – Khu vực khai thác khí tự nhiên |
2637 | 石油气体 (shíyóu qìtǐ) – Petroleum gas – Khí dầu mỏ |
2638 | 石油炼制 (shíyóu liànzhì) – Oil refining – Lọc dầu mỏ |
2639 | 石油工业化 (shíyóu gōngyè huà) – Petroleum industrialization – Công nghiệp hóa ngành dầu mỏ |
2640 | 天然气处理厂 (tiānránqì chǔlǐ chǎng) – Natural gas processing plant – Nhà máy xử lý khí tự nhiên |
2641 | 石油潜力 (shíyóu qiánlì) – Oil potential – Tiềm năng dầu mỏ |
2642 | 石油开发公司 (shíyóu kāifā gōngsī) – Oil development company – Công ty phát triển dầu mỏ |
2643 | 天然气高效利用 (tiānránqì gāo xiào lìyòng) – High-efficiency use of natural gas – Sử dụng khí tự nhiên hiệu quả cao |
2644 | 石油领域 (shíyóu lǐngyù) – Oil field – Lĩnh vực dầu mỏ |
2645 | 石油勘探与开发 (shíyóu kāntàn yǔ kāifā) – Oil exploration and development – Thăm dò và phát triển dầu mỏ |
2646 | 石油封闭式 (shíyóu fēngbì shì) – Oil sealing method – Phương pháp niêm phong dầu mỏ |
2647 | 天然气掺混 (tiānránqì chānhùn) – Natural gas blending – Pha trộn khí tự nhiên |
2648 | 石油合成 (shíyóu héchéng) – Oil synthesis – Tổng hợp dầu mỏ |
2649 | 石油行业协会 (shíyóu hángyè xiéhuì) – Oil industry association – Hiệp hội ngành dầu mỏ |
2650 | 天然气利用效率 (tiānránqì lìyòng xiàolǜ) – Natural gas utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng khí tự nhiên |
2651 | 石油加注站 (shíyóu jiāzhù zhàn) – Oil refueling station – Trạm nạp nhiên liệu dầu mỏ |
2652 | 石油合同 (shíyóu hétóng) – Oil contract – Hợp đồng dầu mỏ |
2653 | 石油压力 (shíyóu yālì) – Oil pressure – Áp suất dầu mỏ |
2654 | 天然气燃烧 (tiānránqì ránshāo) – Natural gas combustion – Sự đốt cháy khí tự nhiên |
2655 | 石油炼制过程 (shíyóu liànzhì guòchéng) – Oil refining process – Quy trình lọc dầu mỏ |
2656 | 天然气输送管道 (tiānránqì shūsòng guǎndào) – Natural gas transmission pipeline – Đường ống truyền tải khí tự nhiên |
2657 | 石油分馏 (shíyóu fēnliào) – Oil distillation – Chưng cất dầu mỏ |
2658 | 石油开采公司 (shíyóu kāicǎi gōngsī) – Oil exploration company – Công ty thăm dò dầu mỏ |
2659 | 天然气燃气锅炉 (tiānránqì ránqì guōlú) – Natural gas boiler – Nồi hơi khí tự nhiên |
2660 | 石油期货市场 (shíyóu qīhuò shìchǎng) – Oil futures market – Thị trường hợp đồng tương lai dầu mỏ |
2661 | 天然气渗透率 (tiānránqì shèntòu lǜ) – Natural gas permeability – Tỷ lệ thẩm thấu khí tự nhiên |
2662 | 石油炼化厂 (shíyóu liànhuà chǎng) – Oil refinery plant – Nhà máy lọc dầu mỏ |
2663 | 石油热值 (shíyóu rèzhí) – Oil calorific value – Giá trị nhiệt của dầu mỏ |
2664 | 天然气分布 (tiānránqì fēnbù) – Distribution of natural gas – Phân phối khí tự nhiên |
2665 | 石油利润 (shíyóu lìrùn) – Oil profit – Lợi nhuận dầu mỏ |
2666 | 石油行业动态 (shíyóu hángyè dòngtài) – Oil industry trends – Xu hướng ngành dầu mỏ |
2667 | 石油配额 (shíyóu pèi’é) – Oil quota – Hạn ngạch dầu mỏ |
2668 | 石油对冲 (shíyóu duìchōng) – Oil hedging – Đầu tư phòng ngừa rủi ro dầu mỏ |
2669 | 石油成品 (shíyóu chéngpǐn) – Refined oil products – Sản phẩm dầu mỏ đã lọc |
2670 | 石油可持续性 (shíyóu kě chíxù xìng) – Oil sustainability – Tính bền vững của dầu mỏ |
2671 | 石油勘探计划 (shíyóu kāntàn jìhuà) – Oil exploration plan – Kế hoạch thăm dò dầu mỏ |
2672 | 天然气行业 (tiānránqì hángyè) – Natural gas industry – Ngành khí tự nhiên |
2673 | 石油炼油技术 (shíyóu liànyóu jìshù) – Oil refining technology – Công nghệ lọc dầu mỏ |
2674 | 石油生产商协议 (shíyóu shēngchǎn shāng xiéyì) – Oil producer agreement – Thỏa thuận giữa các nhà sản xuất dầu mỏ |
2675 | 天然气田开采 (tiānránqì tián kāicǎi) – Natural gas field extraction – Khai thác mỏ khí tự nhiên |
2676 | 石油提炼厂 (shíyóu tíliàn chǎng) – Oil refinery – Nhà máy tinh luyện dầu mỏ |
2677 | 天然气经济 (tiānránqì jīngjì) – Natural gas economy – Kinh tế khí tự nhiên |
2678 | 石油钻井 (shíyóu zuànjǐng) – Oil drilling – Khoan dầu mỏ |
2679 | 天然气液化天然气 (tiānránqì yèhuà tiānránqì) – Liquefied natural gas (LNG) – Khí tự nhiên hóa lỏng |
2680 | 石油环保法规 (shíyóu huánbǎo fǎguī) – Oil environmental regulations – Quy định môi trường về dầu mỏ |
2681 | 石油战争 (shíyóu zhànzhēng) – Oil wars – Chiến tranh dầu mỏ |
2682 | 石油资源国 (shíyóu zīyuán guó) – Oil resource country – Quốc gia có tài nguyên dầu mỏ |
2683 | 石油价格机制 (shíyóu jiàgé jīzhì) – Oil pricing mechanism – Cơ chế định giá dầu mỏ |
2684 | 天然气发电站 (tiānránqì fādiàn zhàn) – Natural gas power plant – Nhà máy điện khí tự nhiên |
2685 | 石油投资者 (shíyóu tóuzī zhě) – Oil investor – Nhà đầu tư dầu mỏ |
2686 | 天然气勘探技术 (tiānránqì kāntàn jìshù) – Natural gas exploration technology – Công nghệ thăm dò khí tự nhiên |
2687 | 天然气合同 (tiānránqì hétóng) – Natural gas contract – Hợp đồng khí tự nhiên |
2688 | 石油财富 (shíyóu cáifù) – Oil wealth – Tài sản dầu mỏ |
2689 | 天然气出口协议 (tiānránqì chūkǒu xiéyì) – Natural gas export agreement – Thỏa thuận xuất khẩu khí tự nhiên |
2690 | 天然气液化厂 (tiānránqì yèhuà chǎng) – Liquefied natural gas (LNG) plant – Nhà máy khí tự nhiên hóa lỏng |
2691 | 石油产量 (shíyóu chǎnliàng) – Oil production output – Sản lượng dầu mỏ |
2692 | 天然气风险 (tiānránqì fēngxiǎn) – Natural gas risk – Rủi ro khí tự nhiên |
2693 | 石油输送管道 (shíyóu shūsòng guǎndào) – Oil transportation pipeline – Đường ống vận chuyển dầu mỏ |
2694 | 天然气储备量 (tiānránqì chǔbèi liàng) – Natural gas reserve amount – Lượng dự trữ khí tự nhiên |
2695 | 石油消费 (shíyóu xiāofèi) – Oil consumption – Tiêu thụ dầu mỏ |
2696 | 天然气替代品 (tiānránqì tìdàipǐn) – Natural gas alternatives – Sản phẩm thay thế khí tự nhiên |
2697 | 石油技术创新 (shíyóu jìshù chuàngxīn) – Oil technology innovation – Sáng tạo công nghệ dầu mỏ |
2698 | 石油市场开放 (shíyóu shìchǎng kāifàng) – Oil market liberalization – Mở cửa thị trường dầu mỏ |
2699 | 天然气设施 (tiānránqì shèshī) – Natural gas infrastructure – Cơ sở hạ tầng khí tự nhiên |
2700 | 石油价格冲击 (shíyóu jiàgé chōngjí) – Oil price shock – Cú sốc giá dầu mỏ |
2701 | 石油探测器 (shíyóu tàncè qì) – Oil detector – Máy dò dầu mỏ |
2702 | 石油收入 (shíyóu shōurù) – Oil revenue – Doanh thu dầu mỏ |
2703 | 天然气设备维护 (tiānránqì shèbèi wéihù) – Natural gas equipment maintenance – Bảo trì thiết bị khí tự nhiên |
2704 | 天然气生产过程 (tiānránqì shēngchǎn guòchéng) – Natural gas production process – Quy trình sản xuất khí tự nhiên |
2705 | 石油进口依赖 (shíyóu jìnkǒu yīlài) – Oil import dependency – Sự phụ thuộc vào nhập khẩu dầu mỏ |
2706 | 石油石化企业 (shíyóu shíhuà qǐyè) – Oil and petrochemical company – Công ty dầu mỏ và hóa dầu |
2707 | 天然气设备制造 (tiānránqì shèbèi zhìzào) – Natural gas equipment manufacturing – Sản xuất thiết bị khí tự nhiên |
2708 | 石油零售商 (shíyóu língshòu shāng) – Oil retailer – Nhà bán lẻ dầu mỏ |
2709 | 天然气价格政策 (tiānránqì jiàgé zhèngcè) – Natural gas pricing policy – Chính sách giá khí tự nhiên |
2710 | 天然气能源战略 (tiānránqì néngyuán zhànlüè) – Natural gas energy strategy – Chiến lược năng lượng khí tự nhiên |
2711 | 石油进口税 (shíyóu jìnkǒu shuì) – Oil import tax – Thuế nhập khẩu dầu mỏ |
2712 | 天然气全球市场 (tiānránqì quánqiú shìchǎng) – Global natural gas market – Thị trường khí tự nhiên toàn cầu |
2713 | 天然气环保措施 (tiānránqì huánbǎo cuòshī) – Natural gas environmental measures – Các biện pháp bảo vệ môi trường khí tự nhiên |
2714 | 天然气出口国 (tiānránqì chūkǒu guó) – Natural gas exporter – Quốc gia xuất khẩu khí tự nhiên |
2715 | 石油能源公司 (shíyóu néngyuán gōngsī) – Oil energy company – Công ty năng lượng dầu mỏ |
2716 | 石油技术转让 (shíyóu jìshù zhuǎnràng) – Oil technology transfer – Chuyển giao công nghệ dầu mỏ |
2717 | 天然气探测 (tiānránqì tàncè) – Natural gas detection – Dò tìm khí tự nhiên |
2718 | 石油开发区 (shíyóu kāifā qū) – Oil development zone – Khu vực phát triển dầu mỏ |
2719 | 石油探测技术 (shíyóu tàncè jìshù) – Oil detection technology – Công nghệ dò tìm dầu mỏ |
2720 | 天然气合约 (tiānránqì héyuē) – Natural gas contract – Hợp đồng khí tự nhiên |
2721 | 石油协议 (shíyóu xiéyì) – Oil agreement – Thỏa thuận dầu mỏ |
2722 | 石油钻井平台 (shíyóu zuànjǐng píngtái) – Oil drilling platform – Giàn khoan dầu mỏ |
2723 | 石油经济学 (shíyóu jīngjìxué) – Oil economics – Kinh tế dầu mỏ |
2724 | 天然气市场变化 (tiānránqì shìchǎng biànhuà) – Natural gas market changes – Biến động thị trường khí tự nhiên |
2725 | 天然气产量 (tiānránqì chǎnliàng) – Natural gas production – Sản lượng khí tự nhiên |
2726 | 石油行业投资 (shíyóu hángyè tóuzī) – Oil industry investment – Đầu tư vào ngành dầu mỏ |
2727 | 石油精炼厂 (shíyóu jīngliàn chǎng) – Oil refinery – Nhà máy lọc dầu |
2728 | 天然气气候影响 (tiānránqì qìhòu yǐngxiǎng) – Natural gas climate impact – Tác động khí hậu của khí tự nhiên |
2729 | 天然气发电机 (tiānránqì fādiàn jī) – Natural gas generator – Máy phát điện khí tự nhiên |
2730 | 石油开采难度 (shíyóu kāicǎi nán dù) – Difficulty in oil extraction – Độ khó trong khai thác dầu mỏ |
2731 | 天然气价格趋势 (tiānránqì jiàgé qūshì) – Natural gas price trend – Xu hướng giá khí tự nhiên |
2732 | 石油全球化 (shíyóu quánqiúhuà) – Globalization of oil – Toàn cầu hóa dầu mỏ |
2733 | 天然气扩展 (tiānránqì kuòzhǎn) – Natural gas expansion – Mở rộng khí tự nhiên |
2734 | 石油出口商 (shíyóu chūkǒu shāng) – Oil exporter – Nhà xuất khẩu dầu mỏ |
2735 | 天然气开发技术 (tiānránqì kāifā jìshù) – Natural gas development technology – Công nghệ phát triển khí tự nhiên |
2736 | 石油资源配置 (shíyóu zīyuán pèizhì) – Oil resource allocation – Phân bổ tài nguyên dầu mỏ |
2737 | 石油产品 (shíyóu chǎnpǐn) – Oil products – Sản phẩm dầu mỏ |
2738 | 天然气炼化 (tiānránqì liànhuà) – Natural gas refining – Lọc hóa khí tự nhiên |
2739 | 石油和天然气勘探 (shíyóu hé tiānránqì kāntàn) – Oil and gas exploration – Thăm dò dầu mỏ và khí tự nhiên |
2740 | 石油和天然气联合开采 (shíyóu hé tiānránqì liánhé kāicǎi) – Oil and gas joint extraction – Khai thác dầu mỏ và khí tự nhiên liên hợp |
2741 | 石油气体管道 (shíyóu qìtǐ guǎndào) – Oil gas pipeline – Đường ống khí dầu mỏ |
2742 | 天然气勘探许可 (tiānránqì kāntàn xǔkě) – Natural gas exploration permit – Giấy phép thăm dò khí tự nhiên |
2743 | 石油矿产资源 (shíyóu kuàngchǎn zīyuán) – Oil mineral resources – Tài nguyên khoáng sản dầu mỏ |
2744 | 天然气安全监测 (tiānránqì ānquán jiāncè) – Natural gas safety monitoring – Giám sát an toàn khí tự nhiên |
2745 | 石油生产国家 (shíyóu shēngchǎn guójiā) – Oil-producing country – Quốc gia sản xuất dầu mỏ |
2746 | 石油净化 (shíyóu jìnghuà) – Oil purification – Lọc dầu mỏ |
2747 | 天然气储存设备 (tiānránqì chǔcún shèbèi) – Natural gas storage equipment – Thiết bị lưu trữ khí tự nhiên |
2748 | 石油渗透率 (shíyóu shèntòu lǜ) – Oil permeability – Tính thấm dầu mỏ |
2749 | 石油化学工业 (shíyóu huàxué gōngyè) – Petrochemical industry – Ngành công nghiệp hóa dầu |
2750 | 天然气远程输送 (tiānránqì yuǎnchéng shūsòng) – Long-distance natural gas transportation – Vận chuyển khí tự nhiên đường dài |
2751 | 天然气分布 (tiānránqì fēnbù) – Distribution of natural gas – Phân bố khí tự nhiên |
2752 | 石油平台 (shíyóu píngtái) – Oil platform – Giàn khoan dầu mỏ |
2753 | 天然气热值 (tiānránqì rèzhí) – Calorific value of natural gas – Giá trị nhiệt lượng của khí tự nhiên |
2754 | 石油资源评估 (shíyóu zīyuán pínggū) – Oil resource evaluation – Đánh giá tài nguyên dầu mỏ |
2755 | 石油检测 (shíyóu jiǎncè) – Oil testing – Kiểm tra dầu mỏ |
2756 | 石油价格下跌 (shíyóu jiàgé xiàdiē) – Oil price drop – Sự giảm giá dầu mỏ |
2757 | 天然气交易 (tiānránqì jiāoyì) – Natural gas trading – Giao dịch khí tự nhiên |
2758 | 天然气进口商 (tiānránqì jìnkǒu shāng) – Natural gas importer – Nhà nhập khẩu khí tự nhiên |
2759 | 石油制品 (shíyóu zhìpǐn) – Petroleum products – Sản phẩm dầu mỏ |
2760 | 石油进口商 (shíyóu jìnkǒu shāng) – Oil importer – Nhà nhập khẩu dầu mỏ |
2761 | 石油浓度 (shíyóu nóngdù) – Oil concentration – Nồng độ dầu mỏ |
2762 | 石油提炼厂 (shíyóu tíliàn chǎng) – Oil refinery – Nhà máy lọc dầu |
2763 | 天然气开采计划 (tiānránqì kāicǎi jìhuà) – Natural gas extraction plan – Kế hoạch khai thác khí tự nhiên |
2764 | 石油开采公司 (shíyóu kāicǎi gōngsī) – Oil extraction company – Công ty khai thác dầu mỏ |
2765 | 石油炼油技术 (shíyóu liànyóu jìshù) – Oil refining technology – Công nghệ lọc dầu |
2766 | 石油成品油 (shíyóu chéngpǐn yóu) – Refined oil products – Sản phẩm dầu mỏ đã tinh chế |
2767 | 天然气探矿 (tiānránqì tàn kuàng) – Natural gas prospecting – Tìm kiếm khí tự nhiên |
2768 | 石油天然气管网 (shíyóu tiānránqì guǎn wǎng) – Oil and gas pipeline network – Mạng lưới đường ống dầu khí |
2769 | 天然气交易平台 (tiānránqì jiāoyì píngtái) – Natural gas trading platform – Nền tảng giao dịch khí tự nhiên |
2770 | 石油钻井平台 (shíyóu zuànjǐng píngtái) – Oil drilling platform – Giàn khoan dầu |
2771 | 天然气基础设施建设 (tiānránqì jīchǔ shèshī jiànshè) – Natural gas infrastructure construction – Xây dựng cơ sở hạ tầng khí tự nhiên |
2772 | 石油成分分析 (shíyóu chéngfèn fēnxī) – Oil composition analysis – Phân tích thành phần dầu mỏ |
2773 | 天然气化学品 (tiānránqì huàxué pǐn) – Natural gas chemicals – Hóa chất khí tự nhiên |
2774 | 石油地质勘探 (shíyóu dìzhí kāntàn) – Petroleum geological exploration – Thăm dò địa chất dầu mỏ |
2775 | 石油进口量 (shíyóu jìnkǒu liàng) – Oil import volume – Lượng nhập khẩu dầu mỏ |
2776 | 石油市场动态 (shíyóu shìchǎng dòngtài) – Oil market dynamics – Động thái thị trường dầu mỏ |
2777 | 石油紧急储备 (shíyóu jǐnjí chǔbèi) – Oil emergency reserve – Dự trữ dầu mỏ khẩn cấp |
2778 | 石油市场份额 (shíyóu shìchǎng fèn’é) – Oil market share – Thị phần dầu mỏ |
2779 | 石油监管 (shíyóu jiānguǎn) – Oil regulation – Quản lý dầu mỏ |
2780 | 天然气开采技术设备 (tiānránqì kāicǎi jìshù shèbèi) – Natural gas extraction technology equipment – Thiết bị công nghệ khai thác khí tự nhiên |
2781 | 天然气销售合同 (tiānránqì xiāoshòu hétóng) – Natural gas sales contract – Hợp đồng bán khí tự nhiên |
2782 | 石油资源开发公司 (shíyóu zīyuán kāifā gōngsī) – Oil resource development company – Công ty phát triển tài nguyên dầu mỏ |
2783 | 石油能源市场 (shíyóu néngyuán shìchǎng) – Oil energy market – Thị trường năng lượng dầu mỏ |
2784 | 天然气开发投资 (tiānránqì kāifā tóuzī) – Natural gas development investment – Đầu tư phát triển khí tự nhiên |
2785 | 石油地质勘探公司 (shíyóu dìzhí kāntàn gōngsī) – Petroleum geological exploration company – Công ty thăm dò địa chất dầu mỏ |
2786 | 石油补给站 (shíyóu bǔjǐ zhàn) – Oil refueling station – Trạm tiếp nhiên liệu dầu mỏ |
2787 | 天然气气价 (tiānránqì qì jià) – Natural gas price – Giá khí tự nhiên |
2788 | 石油炼化厂 (shíyóu liànhuà chǎng) – Oil refining plant – Nhà máy chế biến dầu mỏ |
2789 | 天然气冷却器 (tiānránqì lěngquè qì) – Natural gas cooler – Thiết bị làm mát khí tự nhiên |
2790 | 天然气能源供应 (tiānránqì néngyuán gōngyìng) – Natural gas energy supply – Cung cấp năng lượng khí tự nhiên |
2791 | 石油提炼 (shíyóu tíliàn) – Oil refining – Chế biến dầu mỏ |
2792 | 天然气管道 (tiānránqì guǎndào) – Natural gas pipeline – Đường ống khí tự nhiên |
2793 | 石油与天然气公司 (shíyóu yǔ tiānránqì gōngsī) – Oil and gas company – Công ty dầu khí |
2794 | 天然气供应中断 (tiānránqì gōngyìng zhōngduàn) – Natural gas supply disruption – Gián đoạn cung cấp khí tự nhiên |
2795 | 石油资源分配 (shíyóu zīyuán fēnpèi) – Oil resource distribution – Phân bổ tài nguyên dầu mỏ |
2796 | 天然气压力 (tiānránqì yālì) – Natural gas pressure – Áp suất khí tự nhiên |
2797 | 石油补给链 (shíyóu bǔjǐ liàn) – Oil supply chain – Chuỗi cung ứng dầu mỏ |
2798 | 天然气场站 (tiānránqì chǎngzhàn) – Natural gas station – Trạm khí tự nhiên |
2799 | 石油地质调查 (shíyóu dìzhí diàochá) – Oil geological survey – Khảo sát địa chất dầu mỏ |
2800 | 天然气爆炸 (tiānránqì bàozhà) – Natural gas explosion – Nổ khí tự nhiên |
2801 | 石油进出口 (shíyóu jìn chūkǒu) – Oil import and export – Xuất nhập khẩu dầu mỏ |
2802 | 天然气灶具 (tiānránqì zàojù) – Natural gas stove – Bếp khí tự nhiên |
2803 | 石油炼油 (shíyóu liànyóu) – Oil refining – Lọc dầu mỏ |
2804 | 石油气 (shíyóu qì) – Liquefied petroleum gas (LPG) – Khí dầu mỏ hóa lỏng |
2805 | 石油产品价格 (shíyóu chǎnpǐn jiàgé) – Oil product prices – Giá sản phẩm dầu mỏ |
2806 | 石油设施 (shíyóu shèshī) – Oil facilities – Cơ sở hạ tầng dầu mỏ |
2807 | 天然气进出口 (tiānránqì jìnchūkǒu) – Natural gas import and export – Xuất nhập khẩu khí tự nhiên |
2808 | 天然气管道网 (tiānránqì guǎndào wǎng) – Natural gas pipeline network – Mạng lưới đường ống khí tự nhiên |
2809 | 石油产量 (shíyóu chǎnliàng) – Oil production volume – Khối lượng sản xuất dầu mỏ |
2810 | 石油探测 (shíyóu tàncè) – Oil detection – Phát hiện dầu mỏ |
2811 | 石油分离技术 (shíyóu fēnlí jìshù) – Oil separation technology – Công nghệ tách dầu mỏ |
2812 | 石油环保标准 (shíyóu huánbǎo biāozhǔn) – Oil environmental protection standards – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường dầu mỏ |
2813 | 天然气加压 (tiānránqì jiāyā) – Natural gas pressurization – Nén khí tự nhiên |
2814 | 天然气气化 (tiānránqì qìhuà) – Natural gas vaporization – Hơi hóa khí tự nhiên |
2815 | 天然气工程师 (tiānránqì gōngchéngshī) – Natural gas engineer – Kỹ sư khí tự nhiên |
2816 | 天然气储气设施 (tiānránqì chǔqì shèshī) – Natural gas storage facilities – Cơ sở lưu trữ khí tự nhiên |
2817 | 天然气远程监控 (tiānránqì yuǎnchéng jiānkòng) – Natural gas remote monitoring – Giám sát từ xa khí tự nhiên |
2818 | 石油资源利用 (shíyóu zīyuán lìyòng) – Oil resource utilization – Sử dụng tài nguyên dầu mỏ |
2819 | 石油反应堆 (shíyóu fǎnyìngduī) – Oil reactor – Lò phản ứng dầu mỏ |
2820 | 石油供给链 (shíyóu gōngjǐ liàn) – Oil supply chain – Chuỗi cung ứng dầu mỏ |
2821 | 天然气透射率 (tiānránqì tòushè lǜ) – Natural gas permeability – Độ thấm khí tự nhiên |
2822 | 石油高压井 (shíyóu gāo yā jǐng) – Oil high-pressure well – Giếng dầu áp suất cao |
2823 | 天然气储运 (tiānránqì chǔ yùn) – Natural gas storage and transportation – Lưu trữ và vận chuyển khí tự nhiên |
2824 | 天然气体积 (tiānránqì tǐjī) – Natural gas volume – Thể tích khí tự nhiên |
2825 | 石油垂直钻井 (shíyóu chuízhí zuànjǐng) – Oil vertical drilling – Khoan dầu mỏ theo chiều dọc |
2826 | 天然气在线监测 (tiānránqì zàixiàn jiāncè) – Natural gas online monitoring – Giám sát trực tuyến khí tự nhiên |
2827 | 石油裂解 (shíyóu lièjiě) – Oil cracking – Phân hủy dầu mỏ |
2828 | 天然气净化装置 (tiānránqì jìnghuà zhuāngzhì) – Natural gas purification device – Thiết bị làm sạch khí tự nhiên |
2829 | 天然气储藏 (tiānránqì chǔcáng) – Natural gas storage – Lưu trữ khí tự nhiên |
2830 | 石油开发商 (shíyóu kāifā shāng) – Oil developer – Nhà phát triển dầu mỏ |
2831 | 天然气管道运输压力 (tiānránqì guǎndào yùnshū yālì) – Natural gas pipeline transportation pressure – Áp suất vận chuyển khí tự nhiên qua đường ống |
2832 | 石油反向开采 (shíyóu fǎnxiàng kāicǎi) – Reverse oil extraction – Khai thác dầu mỏ ngược chiều |
2833 | 天然气压力控制 (tiānránqì yālì kòngzhì) – Natural gas pressure control – Kiểm soát áp suất khí tự nhiên |
2834 | 石油天然气 (shíyóu tiānránqì) – Oil and natural gas – Dầu mỏ và khí tự nhiên |
2835 | 天然气气化装置 (tiānránqì qìhuà zhuāngzhì) – Natural gas vaporization device – Thiết bị hóa hơi khí tự nhiên |
2836 | 石油资源开采 (shíyóu zīyuán kāicǎi) – Oil resource exploitation – Khai thác tài nguyên dầu mỏ |
2837 | 天然气电厂 (tiānránqì diànchǎng) – Natural gas power plant – Nhà máy điện khí tự nhiên |
2838 | 石油储罐 (shíyóu chǔguàn) – Oil tank – Thùng chứa dầu mỏ |
2839 | 天然气采样 (tiānránqì cǎiyàng) – Natural gas sampling – Lấy mẫu khí tự nhiên |
2840 | 石油成品 (shíyóu chéngpǐn) – Refined oil product – Sản phẩm dầu mỏ đã lọc |
2841 | 石油市场 (shíyóu shìchǎng) – Oil market – Thị trường dầu mỏ |
2842 | 石油设备 (shíyóu shèbèi) – Oil equipment – Thiết bị dầu mỏ |
2843 | 天然气提取 (tiānránqì tíqǔ) – Natural gas extraction – Khai thác khí tự nhiên |
2844 | 天然气渗透率 (tiānránqì shèntòu lǜ) – Natural gas permeability – Độ thấm khí tự nhiên |
2845 | 石油卸油站 (shíyóu xièyóu zhàn) – Oil unloading station – Trạm dỡ dầu mỏ |
2846 | 天然气储存容量 (tiānránqì chǔcún róngliàng) – Natural gas storage capacity – Công suất lưu trữ khí tự nhiên |
2847 | 石油腐蚀 (shíyóu fǔshí) – Oil corrosion – Sự ăn mòn dầu mỏ |
2848 | 石油增产 (shíyóu zēngchǎn) – Oil production enhancement – Tăng sản lượng dầu mỏ |
2849 | 天然气设施 (tiānránqì shèshī) – Natural gas facilities – Cơ sở khí tự nhiên |
2850 | 石油重油 (shíyóu zhòngyóu) – Heavy oil – Dầu mỏ nặng |
2851 | 天然气储气库 (tiānránqì chǔqì kù) – Natural gas storage cavern – Kho chứa khí tự nhiên |
2852 | 石油气体 (shíyóu qìtǐ) – Oil gas – Khí dầu mỏ |
2853 | 天然气流量 (tiānránqì liúliàng) – Natural gas flow rate – Lưu lượng khí tự nhiên |
2854 | 石油采掘 (shíyóu cǎijué) – Oil extraction and mining – Khai thác và mỏ dầu mỏ |
2855 | 石油替代能源 (shíyóu tìdài néngyuán) – Oil alternatives – Năng lượng thay thế dầu mỏ |
2856 | 天然气液化气 (tiānránqì yèhuàqì) – Liquefied natural gas (LNG) – Khí tự nhiên hóa lỏng |
2857 | 石油处理 (shíyóu chǔlǐ) – Oil processing – Xử lý dầu mỏ |
2858 | 石油污染控制 (shíyóu wūrǎn kòngzhì) – Oil pollution control – Kiểm soát ô nhiễm dầu mỏ |
2859 | 天然气原料 (tiānránqì yuánliào) – Natural gas feedstock – Nguyên liệu khí tự nhiên |
2860 | 天然气输送 (tiānránqì shūsòng) – Natural gas transmission – Vận chuyển khí tự nhiên |
Giới thiệu Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Đơn vị Đào tạo Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master Education – Trung tâm Tiếng Trung Đỉnh Cao Thầy Vũ, chính thức là một trong những cơ sở đào tạo tiếng Trung uy tín nhất tại Việt Nam. Nằm tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm không chỉ nổi bật bởi đội ngũ giảng viên dày dặn kinh nghiệm mà còn vì chương trình học chất lượng, độc quyền, được thiết kế bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster – Sự khác biệt đẳng cấp
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster liên tục lên sóng các buổi giảng dạy trực tuyến, mang đến cho học viên cơ hội học tập tiếng Trung mỗi ngày một cách bài bản và hiệu quả. Chương trình học của trung tâm không giống bất kỳ một trung tâm nào khác, bởi nó được xây dựng trên bộ giáo trình độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp cùng bộ giáo trình HSK và HSKK cũng do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là những bộ giáo trình được thiết kế chuyên biệt, giúp học viên không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn rèn luyện đầy đủ các kỹ năng ngôn ngữ quan trọng.
Trung tâm Tiếng Trung Thanh Xuân – Chất lượng hàng đầu tại Hà Nội
Trung tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK tự hào là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam về chất lượng đào tạo và giảng dạy tiếng Trung Quốc. Mỗi khóa học tại đây đều được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy, mang lại sự đảm bảo tuyệt đối về chất lượng. Học viên không chỉ học tập theo một lộ trình rõ ràng mà còn được tham gia các buổi học trực tuyến liên tục, theo hình thức trực tiếp, giúp duy trì sự tương tác cao và học tập hiệu quả.
Lộ trình đào tạo Hán ngữ chuyên biệt tại Trung tâm
Chương trình học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu được thiết kế phù hợp với từng đối tượng học viên, từ những người mới bắt đầu học tiếng Trung cho đến những người đã có nền tảng vững vàng muốn nâng cao trình độ. Đặc biệt, với sự kết hợp độc đáo giữa các bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ được trải nghiệm lộ trình học tập bài bản và chuyên sâu, giúp đạt được chứng chỉ HSK, HSKK và phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống thực tế.
Giới thiệu các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu
Khóa học Tiếng Trung giao tiếp: Dành cho học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp thực tế, sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Khóa học HSK và HSKK: Các khóa học này giúp học viên ôn luyện các cấp độ HSK từ HSK 1 đến HSK 9, cùng với HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.
Khóa học Tiếng Trung thương mại và công sở: Tập trung vào kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường làm việc, đặc biệt là trong các tình huống thương mại và văn phòng.
Khóa học Tiếng Trung văn hóa: Khám phá các yếu tố văn hóa Trung Quốc qua việc học ngôn ngữ, giúp học viên không chỉ học tiếng mà còn hiểu sâu về nền văn hóa phong phú này.
Chương trình giảng dạy độc quyền và sáng tạo
Chương trình giảng dạy tại Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu được xây dựng dựa trên nghiên cứu chuyên sâu của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ về phương pháp học tiếng Trung hiệu quả. Học viên sẽ được học từ cơ bản đến nâng cao, từ việc xây dựng nền tảng vững chắc đến việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống cụ thể. Trung tâm còn cung cấp các buổi học trực tuyến, giúp học viên có thể học bất cứ lúc nào và ở đâu, mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc học tập.
Trung tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung bài bản, hiệu quả và với chất lượng đào tạo đỉnh cao. Trung tâm đã và đang đào tạo hàng nghìn học viên, không chỉ tại Hà Nội mà còn từ khắp nơi trên cả nước, đạt được những kết quả học tập ấn tượng.
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, cùng các khóa học chất lượng cao, Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – Trung tâm Tiếng Trung Chinese Master Education – Trung tâm Tiếng Trung Đỉnh Cao Thầy Vũ chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường học tiếng Trung của bạn.
Liên hệ với chúng tôi để bắt đầu hành trình học tiếng Trung ngay hôm nay!
Giới thiệu Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster – Số 1 tại Hà Nội
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với tên gọi Master Edu, một cụm từ viết tắt của ChineMaster Education và Chinese Master Education, Trung tâm ChineMaster không chỉ nổi bật trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ mà còn là thương hiệu độc quyền được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, chuyên gia hàng đầu trong ngành giáo dục tiếng Trung.
ChineMaster – Thương hiệu uy tín và đẳng cấp
ChineMaster (hay còn gọi là Chinese Master) là một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo Hán ngữ đỉnh cao tại Việt Nam. Trung tâm không chỉ cung cấp các khóa học tiếng Trung thông dụng mà còn có một hệ thống đào tạo chuyên sâu và toàn diện, giúp học viên phát triển các kỹ năng ngôn ngữ toàn diện. Mỗi khóa học tại Trung tâm đều được thiết kế bài bản và chuyên biệt, phù hợp với từng đối tượng học viên từ người mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng tiếng Trung vững vàng.
Các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm ChineMaster
Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster cung cấp đa dạng các khóa học, phù hợp với mọi nhu cầu học tập và mục tiêu nghề nghiệp của học viên. Một số khóa học tiêu biểu tại đây bao gồm:
Khóa học Tiếng Trung giao tiếp: Dành cho học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc và đời sống.
Khóa học Tiếng Trung HSK 9 cấp: Luyện thi chứng chỉ HSK từ cấp độ 1 đến cấp độ 9, giúp học viên đạt được chứng chỉ HSK chính thức, phục vụ cho việc du học, làm việc tại các công ty Trung Quốc, và các cơ hội nghề nghiệp quốc tế.
Khóa học Tiếng Trung HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp): Luyện thi và học HSKK, chứng chỉ nói tiếng Trung, phục vụ cho các mục đích học tập và công việc.
Khóa học Tiếng Trung Thương mại: Dành cho những học viên làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế, học cách giao tiếp trong môi trường kinh doanh.
Khóa học Tiếng Trung Xuất nhập khẩu: Học viên sẽ được trang bị những kỹ năng tiếng Trung chuyên sâu trong ngành xuất nhập khẩu, hỗ trợ công việc giao dịch với đối tác Trung Quốc.
Khóa học Tiếng Trung Logistics và Vận chuyển: Tập trung vào các thuật ngữ và kỹ năng giao tiếp trong ngành logistics, vận chuyển hàng hóa giữa Trung Quốc và Việt Nam.
Khóa học Tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán: Cung cấp kiến thức tiếng Trung chuyên ngành dành cho những người làm việc trong lĩnh vực kế toán, tài chính.
Khóa học Tiếng Trung Công sở và Văn phòng: Dành cho những học viên muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường công sở và văn phòng.
Khóa học Tiếng Trung cho Doanh nhân và Doanh nghiệp: Tập trung vào các kỹ năng tiếng Trung phục vụ cho việc xây dựng và phát triển doanh nghiệp tại thị trường Trung Quốc.
Khóa học Tiếng Trung Biên phiên dịch, Dịch thuật: Dành cho những học viên có mục tiêu trở thành biên dịch viên hoặc phiên dịch viên tiếng Trung chuyên nghiệp.
Khóa học Tiếng Hoa TOCFL band A-B-C: Đào tạo và thi chứng chỉ tiếng Hoa quốc tế TOCFL, giúp học viên phát triển năng lực ngôn ngữ tiếng Hoa.
Khóa học Tiếng Trung cho các nhu cầu đặc biệt
Ngoài các khóa học chính, Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster còn cung cấp nhiều khóa học đặc biệt giúp học viên tiếp cận với thị trường Trung Quốc, bao gồm:
Khóa học Tiếng Trung Order Taobao, 1688, Tmall: Học viên sẽ được hướng dẫn cách sử dụng các nền tảng thương mại điện tử phổ biến của Trung Quốc để nhập hàng tận gốc, tìm nguồn hàng từ các xưởng sản xuất.
Khóa học Tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc và đánh hàng: Học viên sẽ học cách tìm nguồn hàng trực tiếp từ các nhà máy, xưởng tại Trung Quốc, giúp tiết kiệm chi phí và tối ưu hóa lợi nhuận.
Khóa học Tiếng Trung Tìm nguồn hàng của đối thủ: Khóa học này giúp học viên biết cách tìm kiếm nguồn hàng và chiến lược kinh doanh của các đối thủ cạnh tranh tại Trung Quốc.
Lý do chọn Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster
Chất lượng giảng dạy đỉnh cao: Các khóa học tại ChineMaster đều được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy và thiết kế, mang lại những kiến thức và kỹ năng thực tế nhất cho học viên.
Chương trình học toàn diện: Trung tâm cung cấp một lộ trình học rõ ràng, từ cơ bản đến nâng cao, bao gồm tất cả các kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.
Học trực tuyến linh hoạt: Các khóa học trực tuyến của Trung tâm giúp học viên có thể học từ bất kỳ đâu, vào bất kỳ lúc nào, mang lại sự linh hoạt tối đa trong việc học tập.
Giáo trình độc quyền: Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, giúp học viên dễ dàng tiếp thu kiến thức và đạt được kết quả cao trong kỳ thi HSK.
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng tại Hà Nội, Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Hãy đến và trải nghiệm các khóa học đỉnh cao tại trung tâm của chúng tôi, nơi mà kiến thức tiếng Trung được xây dựng trên nền tảng vững chắc và chuyên nghiệp nhất.
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Giới thiệu Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu
Trung tâm Tiếng Trung Master Edu, hay còn được biết đến với tên gọi Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu, là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung đỉnh cao, Trung tâm Master Edu được sáng lập và điều hành bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster, với mục tiêu mang đến những chương trình học tiếng Trung chất lượng và toàn diện nhất cho cộng đồng học viên.
Chuyên môn đào tạo Hán ngữ đỉnh cao
Master Edu – Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – là nơi duy nhất tại Việt Nam cung cấp khóa học tiếng Trung với bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK do chính Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bộ giáo trình này được thiết kế bài bản, khoa học, đảm bảo cung cấp đầy đủ các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch cho học viên, từ đó giúp học viên đạt được mục tiêu học tập hiệu quả, đặc biệt là các kỳ thi HSK và HSKK.
Chương trình đào tạo tiếng Trung uy tín tại Master Edu
Trung tâm Tiếng Trung Master Edu cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung chất lượng, phục vụ đa dạng nhu cầu học tập và phát triển nghề nghiệp của học viên. Các khóa học tại Trung tâm được thiết kế không chỉ để giúp học viên đạt được trình độ HSK cao nhất mà còn hỗ trợ nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong môi trường thực tế, đặc biệt là trong các ngành nghề như kinh doanh, xuất nhập khẩu, kế toán, kiểm toán, logistics, thương mại, và nhiều lĩnh vực khác.
Các khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu
Khóa học Tiếng Trung giao tiếp: Phát triển khả năng giao tiếp tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày và công việc.
Khóa học Tiếng Trung HSK 9 cấp: Luyện thi và đạt chứng chỉ HSK cấp 1 đến cấp 9, một chứng chỉ quốc tế được công nhận rộng rãi.
Khóa học Tiếng Trung HSKK: Luyện thi và cải thiện khả năng nói tiếng Trung, với các cấp Sơ cấp, Trung cấp và Cao cấp.
Khóa học Tiếng Trung Thương mại và Kinh doanh: Đào tạo tiếng Trung chuyên ngành, phục vụ cho việc kinh doanh, thương mại và giao dịch quốc tế.
Khóa học Tiếng Trung Xuất nhập khẩu và Logistics: Dành cho học viên làm việc trong các ngành logistics, xuất nhập khẩu, vận chuyển hàng hóa.
Khóa học Tiếng Trung Kế toán, Kiểm toán: Học viên sẽ được trang bị kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính.
Khóa học Tiếng Trung Biên phiên dịch: Dành cho những học viên muốn trở thành biên dịch viên hoặc phiên dịch viên tiếng Trung chuyên nghiệp.
Khóa học Tiếng Trung Công sở và Văn phòng: Phát triển kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở, văn phòng, đặc biệt là trong các công ty Trung Quốc.
Khóa học Tiếng Trung cho Doanh nhân và Doanh nghiệp: Học viên sẽ học tiếng Trung ứng dụng trong công việc kinh doanh và phát triển doanh nghiệp.
Chất lượng giảng dạy đỉnh cao
Điểm mạnh của Trung tâm Tiếng Trung Master Edu chính là chất lượng giảng dạy đỉnh cao. Các giảng viên tại Trung tâm đều là những chuyên gia, có trình độ cao và kinh nghiệm thực tế trong giảng dạy tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, người sáng lập và giảng dạy trực tiếp, là người biên soạn và thiết kế bộ giáo trình độc quyền, đã tạo nên một hệ thống đào tạo hiệu quả và sáng tạo.
Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Edu
Trung tâm Tiếng Trung Master Edu thuộc hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster, một hệ thống đào tạo tiếng Trung toàn diện và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Hệ thống này bao gồm các lớp học truyền thống và trực tuyến, giúp học viên có thể học ở bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời gian nào. Ngoài ra, Trung tâm cũng cung cấp các khóa học theo chủ đề, phục vụ cho nhu cầu học tập chuyên biệt của từng đối tượng học viên.
Lý do chọn Trung tâm Tiếng Trung Master Edu
Chương trình học toàn diện: Bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, kết hợp bộ giáo trình HSK và HSKK, giúp học viên tiếp thu kiến thức từ cơ bản đến nâng cao.
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Các giảng viên tại Trung tâm đều có trình độ cao, giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy sáng tạo, dễ hiểu.
Học tập linh hoạt: Hệ thống khóa học trực tuyến giúp học viên học mọi lúc, mọi nơi, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Đào tạo thực tế: Trung tâm chú trọng vào việc dạy tiếng Trung ứng dụng, giúp học viên giao tiếp tự tin trong công việc và cuộc sống.
Liên hệ và đăng ký học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu
Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi học tiếng Trung uy tín, chất lượng, với phương pháp học sáng tạo và hiệu quả, Trung tâm Tiếng Trung Master Edu chính là lựa chọn lý tưởng. Đến với Trung tâm, bạn sẽ có cơ hội học tập trong một môi trường chuyên nghiệp, nâng cao trình độ tiếng Trung một cách toàn diện và hiệu quả.
Đánh giá chất lượng đào tạo tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí và Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, các khóa học tiếng Trung được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu học tập của những học viên mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành. Các khóa học nổi bật nhất tại đây bao gồm Khóa học tiếng Trung Dầu Khí và Khóa học tiếng Trung Kế toán, được giảng dạy mỗi ngày bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo Hán ngữ tại Việt Nam.
Dưới đây là một số đánh giá chi tiết và chân thực từ học viên đã trải qua các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm, giúp bạn hiểu rõ hơn về chất lượng đào tạo tại khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân của Trung tâm Tiếng Trung Master Edu.
Đánh giá của học viên Lê Thị Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là Lê Thị Lan, một học viên vừa hoàn thành khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Sau khi tham gia khóa học này, tôi thực sự rất ấn tượng với chất lượng giảng dạy tại đây. Khóa học được thiết kế rất chi tiết và chuyên sâu, phù hợp với những ai làm việc trong ngành dầu khí.
Điều đặc biệt tôi cảm nhận rõ rệt là sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong từng buổi học. Các bài giảng không chỉ đơn thuần dạy về ngữ pháp hay từ vựng mà còn cung cấp cho học viên những kiến thức chuyên sâu về thuật ngữ chuyên ngành dầu khí. Thạc sỹ Vũ luôn tạo ra những tình huống giao tiếp thực tế, giúp chúng tôi học cách sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày một cách thành thạo và tự tin.
Hệ thống giáo trình mà Trung tâm sử dụng rất bài bản, dễ hiểu, đặc biệt là những tài liệu bổ trợ do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc quốc tế. Chất lượng đào tạo tuyệt vời tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu thực sự xứng đáng với danh tiếng của mình. Tôi chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm những khóa học khác tại Trung tâm này.
Đánh giá của Nguyễn Hoàng Duy – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Chào các bạn, tôi là Nguyễn Hoàng Duy, vừa hoàn thành khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Trước khi học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán, đặc biệt là trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã hoàn toàn thay đổi quan điểm và nâng cao được khả năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán.
Khóa học tiếng Trung Kế toán của Trung tâm rất chi tiết và chuyên biệt. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã không chỉ giảng dạy chúng tôi những từ vựng cơ bản mà còn cung cấp những thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các tài liệu kế toán và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Cách giảng dạy của Thạc sỹ Vũ rất dễ hiểu và dễ tiếp cận, luôn giải thích cặn kẽ những từ ngữ khó khăn, giúp tôi hiểu sâu hơn về các khái niệm kế toán trong môi trường quốc tế.
Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp học thực tế và cách ứng dụng từ vựng vào tình huống cụ thể, điều này giúp tôi nhanh chóng sử dụng tiếng Trung trong công việc mà không gặp bất kỳ trở ngại nào. Hệ thống bài giảng tại Trung tâm được thiết kế một cách khoa học, bài bản, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và thực hành ngay lập tức.
Tôi rất vui vì đã chọn học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, nơi có chất lượng đào tạo tuyệt vời và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Đánh giá của Trần Thị Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là Trần Thị Thanh Hương, học viên của khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn cung cấp rất nhiều kiến thức hữu ích về ngành dầu khí, một ngành rất đặc thù và đòi hỏi vốn từ vựng chuyên ngành cao.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người thầy rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy rất độc đáo. Ông luôn chú trọng đến việc cung cấp các tình huống giao tiếp thực tế, giúp học viên hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thêm vào đó, Thạc sỹ Vũ còn chia sẻ những kiến thức quý báu về cách phát triển sự nghiệp trong ngành dầu khí qua việc sử dụng tiếng Trung, điều này đã mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới cho tôi.
Với khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm, tôi cảm thấy hoàn toàn tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong công việc. Tôi thực sự cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
Đánh giá của Phan Minh Tùng – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Xin chào, tôi là Phan Minh Tùng, học viên khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi đã tham gia khóa học này trong vòng 3 tháng và cảm thấy rằng đây là sự đầu tư vô cùng xứng đáng.
Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm không chỉ đơn giản dạy tôi về ngữ pháp hay từ vựng mà còn giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung. Các bài học được tổ chức rất logic, từ cơ bản đến nâng cao, giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc và hiểu sâu về các vấn đề kế toán trong môi trường quốc tế.
Đặc biệt, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm, giải thích chi tiết và giúp chúng tôi hiểu rõ các khái niệm, giúp việc học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi áp dụng tiếng Trung vào công việc thực tế, và tôi đã có thể giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc một cách suôn sẻ.
Chắc chắn rằng, khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu sẽ là lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu trong các lĩnh vực như Dầu Khí và Kế toán. Với chất lượng đào tạo đỉnh cao, phương pháp giảng dạy độc đáo từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên sẽ nhanh chóng nâng cao khả năng tiếng Trung của mình và mở ra cơ hội nghề nghiệp mới.
Đánh giá của Vũ Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Chào mọi người, tôi là Vũ Minh Tuấn, một học viên vừa hoàn thành khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy mình đã có sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm được thiết kế rất bài bản và chi tiết, đặc biệt với các tình huống thực tế giúp tôi hiểu cách áp dụng tiếng Trung vào công việc hàng ngày trong ngành dầu khí. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một không gian học tập rất thoải mái và hiệu quả, giúp tôi dễ dàng tiếp thu những kiến thức phức tạp và áp dụng vào thực tế.
Điều tôi ấn tượng nhất là sự chuyên môn sâu về ngành dầu khí mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ mang lại, từ các thuật ngữ chuyên ngành đến các tình huống giao tiếp thực tế. Các bài giảng của Thạc sỹ Vũ luôn được cập nhật và phong phú, khiến tôi không chỉ học được tiếng Trung mà còn nắm vững kiến thức chuyên ngành. Tôi thực sự hài lòng về chất lượng khóa học và cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu rất nhiều!
Đánh giá của Nguyễn Thị Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Tôi là Nguyễn Thị Mai Lan, học viên của khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Sau một thời gian dài làm việc trong ngành kế toán, tôi nhận ra rằng việc học tiếng Trung là một yếu tố quan trọng để tôi có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm.
Ngay từ buổi học đầu tiên, tôi đã nhận thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thạc sỹ luôn đưa ra những ví dụ rất gần gũi và dễ hiểu, giúp học viên không chỉ nắm vững kiến thức về ngữ pháp và từ vựng mà còn hiểu sâu hơn về cách áp dụng tiếng Trung trong các tình huống kế toán thực tế. Các bài giảng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đều rất cụ thể, từ việc sử dụng các thuật ngữ kế toán cơ bản đến những thuật ngữ chuyên sâu mà tôi sẽ gặp trong công việc hàng ngày.
Không chỉ là việc học từ vựng, tôi còn học được rất nhiều kỹ năng giao tiếp và giải quyết các tình huống công việc bằng tiếng Trung. Khóa học cũng cung cấp các bài tập thực hành rất hữu ích, giúp tôi nâng cao khả năng ứng dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.
Đánh giá của Phạm Quang Huy – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là Phạm Quang Huy, học viên của khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm rất chi tiết và rõ ràng, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, từ việc giao tiếp trong công việc đến việc đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Thầy đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình và thuật ngữ trong ngành dầu khí, giúp tôi tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, luôn kết hợp lý thuyết và thực hành một cách nhuần nhuyễn. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi tự tin hơn trong công việc. Tôi rất biết ơn Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức quý báu đã học được tại đây.
Đánh giá của Trần Xuân Hòa – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Tôi là Trần Xuân Hòa, vừa hoàn thành khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp phải nhiều khó khăn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành kế toán. Sau khi học tại Trung tâm, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và làm việc bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm rất chuyên sâu và chi tiết. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã sử dụng một bộ giáo trình rất chất lượng, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Học viên không chỉ học lý thuyết mà còn được thực hành nhiều tình huống thực tế, từ đó hiểu rõ hơn về các tình huống công việc trong ngành kế toán.
Điều tôi ấn tượng nhất là sự nhiệt tình và tâm huyết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn giải thích cặn kẽ và giúp học viên hiểu sâu sắc về từng vấn đề. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc, cũng như áp dụng kiến thức tiếng Trung vào công việc kế toán của mình.
Những đánh giá chân thực và chi tiết từ các học viên cho thấy rằng khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là một sự lựa chọn vô cùng lý tưởng cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung trong các lĩnh vực chuyên ngành như Dầu Khí và Kế toán. Với chất lượng đào tạo tuyệt vời từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ được trang bị kiến thức tiếng Trung vững chắc mà còn có cơ hội phát triển nghề nghiệp và giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế.
Đánh giá của Nguyễn Thị Thu Hà – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là Nguyễn Thị Thu Hà, vừa hoàn thành khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Là người làm việc trong ngành dầu khí, việc giao tiếp bằng tiếng Trung là một yêu cầu thiết yếu. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy rất khó khăn khi sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách nhìn nhận về việc học tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học vô cùng khoa học và dễ tiếp thu, đặc biệt là trong việc giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành dầu khí bằng tiếng Trung. Những bài giảng được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ chuẩn bị rất kỹ lưỡng, giúp tôi không chỉ nắm vững từ vựng mà còn có thể sử dụng chúng trong các tình huống thực tế trong công việc.
Khóa học này đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách rõ rệt. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các cuộc họp và thảo luận chuyên môn. Ngoài ra, tôi còn học được rất nhiều kỹ năng giao tiếp cần thiết trong ngành dầu khí, từ các cuộc đàm phán đến việc trao đổi thông tin với các đối tác. Tôi rất cảm ơn Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã cung cấp một môi trường học tập chất lượng và hiệu quả như vậy.
Đánh giá của Lê Hoàng Nam – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Chào mọi người, tôi là Lê Hoàng Nam và tôi vừa hoàn thành khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Công việc của tôi yêu cầu giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực kế toán, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học này để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung của mình.
Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm thật sự là một trải nghiệm tuyệt vời. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt cho tôi không chỉ những kiến thức cơ bản về từ vựng và ngữ pháp, mà còn cung cấp những kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Bằng cách sử dụng các tình huống thực tế trong giảng dạy, Thạc sỹ Vũ đã giúp tôi dễ dàng tiếp cận và áp dụng tiếng Trung vào công việc kế toán hàng ngày.
Tôi rất ấn tượng với phương pháp dạy học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, luôn kết hợp giữa lý thuyết và thực hành. Thầy cũng rất nhiệt tình trong việc giải đáp mọi thắc mắc của học viên, giúp chúng tôi hiểu sâu sắc về các thuật ngữ và cách sử dụng chúng trong môi trường công việc thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong những tình huống liên quan đến báo cáo tài chính và kế toán.
Đánh giá của Trần Thiện Minh – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là Trần Thiện Minh, học viên của khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi làm việc trong một công ty liên doanh với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí, và việc học tiếng Trung đã trở thành một yêu cầu không thể thiếu trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá lo lắng vì tiếng Trung của tôi chưa thực sự vững.
Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết và dễ hiểu. Chúng tôi không chỉ học từ vựng tiếng Trung liên quan đến ngành dầu khí mà còn được thực hành rất nhiều tình huống thực tế. Điều này giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành và cách áp dụng chúng trong công việc.
Tôi đặc biệt ấn tượng với sự nhiệt tình và tâm huyết của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn sẵn sàng giúp đỡ học viên và giải đáp mọi thắc mắc, đồng thời tạo ra một môi trường học tập rất thoải mái và dễ tiếp thu. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc, giúp công việc của tôi trở nên thuận lợi hơn rất nhiều.
Đánh giá của Phan Thị Hoài An – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Chào các bạn, tôi là Phan Thị Hoài An, học viên khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Là một kế toán viên, công việc của tôi yêu cầu sử dụng tiếng Trung để đọc các báo cáo tài chính và trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã rất may mắn khi tìm thấy khóa học này.
Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm thật sự đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học rất hợp lý, cung cấp cho tôi tất cả những gì tôi cần để giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong ngành kế toán. Tôi không chỉ học được từ vựng kế toán mà còn hiểu rõ về cách sử dụng tiếng Trung trong việc trao đổi và giải thích các vấn đề tài chính.
Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Vũ rất dễ hiểu và dễ áp dụng. Các bài học được xây dựng trên nền tảng các tình huống thực tế trong ngành kế toán, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và ứng dụng vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các tình huống chuyên môn một cách thành thạo bằng tiếng Trung.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí và Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu là sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong các ngành chuyên sâu. Với sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ học được ngôn ngữ mà còn được trang bị những kỹ năng quan trọng để áp dụng vào công việc thực tế. Những đánh giá chân thành và chi tiết từ các học viên là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo vượt trội tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Đánh giá của Lê Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là Lê Minh Tuấn, và tôi vừa hoàn thành khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Công việc của tôi liên quan đến việc đàm phán và giao dịch với các đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí, và tôi luôn cảm thấy khó khăn khi phải sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi đã quyết định tham gia khóa học này với hy vọng cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình.
Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy sự thay đổi rõ rệt. Khóa học này không chỉ giúp tôi hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành mà còn hướng dẫn tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc thực tế. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt cho tôi rất nhiều kiến thức quý giá về ngành dầu khí, đồng thời áp dụng các tình huống thực tế vào bài giảng để chúng tôi dễ dàng hình dung và tiếp thu.
Điều tôi ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn chú trọng đến việc áp dụng kiến thức vào thực tế, giúp tôi có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự nhiên và hiệu quả trong công việc. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giao tiếp thông suốt trong các cuộc họp và đàm phán.
Đánh giá của Nguyễn Hồng Minh – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Chào mọi người, tôi là Nguyễn Hồng Minh và tôi vừa hoàn thành khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Công việc của tôi là kế toán trong một công ty xuất nhập khẩu và tôi cần sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong việc trao đổi hóa đơn, chứng từ, báo cáo tài chính. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy khá lo lắng vì vốn tiếng Trung của mình không vững.
Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu sâu về cách sử dụng các thuật ngữ trong lĩnh vực kế toán. Bài giảng rất dễ hiểu và luôn được liên kết với những tình huống thực tế trong công việc. Tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến tài chính, kế toán và báo cáo thuế.
Tôi cảm thấy rất hài lòng với khóa học này vì không chỉ nâng cao được khả năng tiếng Trung mà còn học được cách áp dụng chúng vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi có thể đọc và hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung một cách dễ dàng, đồng thời giải thích và trao đổi với đối tác một cách chính xác và hiệu quả.
Đánh giá của Trần Mai Lan – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Chào mọi người, tôi là Trần Mai Lan, và tôi vừa hoàn thành khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã tham gia khóa học này với hy vọng cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu thực sự đã mang lại cho tôi nhiều lợi ích. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất chi tiết và phù hợp với nhu cầu của học viên trong ngành dầu khí. Các bài giảng được xây dựng trên cơ sở các tình huống công việc thực tế, giúp tôi dễ dàng tiếp thu và áp dụng vào công việc hàng ngày.
Phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất đặc biệt, với sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành cũng như cách sử dụng chúng trong các cuộc thảo luận và đàm phán. Điều này đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao hiệu quả công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn nâng cao sự tự tin trong công việc.
Đánh giá của Vũ Thị Ngọc – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Chào mọi người, tôi là Vũ Thị Ngọc, học viên của khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Công việc của tôi là làm kế toán cho một công ty xuất nhập khẩu, vì vậy tôi cần có kiến thức tiếng Trung vững vàng để có thể trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các báo cáo tài chính và hợp đồng xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng khóa học một cách rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt được các thuật ngữ chuyên ngành cũng như cách áp dụng chúng trong thực tế. Thầy cũng rất chú trọng đến việc sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở, giúp tôi có thể giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả với các đối tác Trung Quốc.
Khóa học không chỉ giúp tôi học từ vựng, mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các vấn đề kế toán bằng tiếng Trung, từ đó tôi có thể làm việc một cách hiệu quả hơn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc xử lý các công việc kế toán bằng tiếng Trung và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí và Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp nhiều học viên nâng cao kỹ năng tiếng Trung và cải thiện hiệu quả công việc trong các ngành chuyên sâu. Với sự tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, các học viên không chỉ học được ngôn ngữ mà còn có thể áp dụng ngay vào công việc thực tế. Những đánh giá này là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo uy tín tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Đánh giá của Nguyễn Thị Bích Ngọc – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là Nguyễn Thị Bích Ngọc, một học viên của khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi làm việc tại một công ty liên quan đến ngành dầu khí, và tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi gặp nhiều khó khăn khi cần trao đổi về các vấn đề chuyên ngành như hợp đồng, các quy định về dầu khí hay các vấn đề kỹ thuật.
Sau khi tham gia khóa học tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả học tập của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết, giúp tôi dễ dàng hiểu và tiếp thu các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí. Các bài giảng không chỉ giúp tôi làm quen với các từ vựng cơ bản mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế của ngành dầu khí.
Một trong những điểm nổi bật của khóa học là phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, rất thực tế và dễ áp dụng. Thầy sử dụng các tình huống thực tế từ công việc để minh họa, giúp chúng tôi không chỉ học lý thuyết mà còn học được cách vận dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và giải quyết công việc một cách hiệu quả.
Đánh giá của Trần Quang Hieu – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Xin chào, tôi là Trần Quang Hieu và tôi vừa hoàn thành khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi là một kế toán viên tại một công ty xuất nhập khẩu và tôi cần sử dụng tiếng Trung để làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính, hợp đồng và báo cáo thuế. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn khi phải dịch các tài liệu kế toán từ tiếng Trung sang tiếng Việt và ngược lại.
Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi đã cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung của mình. Khóa học được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy không chỉ giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu sâu về cách sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán, đặc biệt là trong các tình huống trao đổi và thương thảo với các đối tác Trung Quốc.
Điều tôi ấn tượng nhất là cách Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giải thích các vấn đề kế toán bằng tiếng Trung. Thầy đã kết hợp lý thuyết và thực hành rất tốt, giúp tôi nắm vững các kiến thức và kỹ năng cần thiết để áp dụng vào công việc thực tế. Sau khóa học, tôi có thể tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung với các đối tác Trung Quốc, từ việc trao đổi các báo cáo tài chính đến việc làm việc với các chứng từ kế toán.
Đánh giá của Phạm Minh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Xin chào, tôi là Phạm Minh Tuấn và tôi muốn chia sẻ trải nghiệm của mình về khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Công việc của tôi trong ngành dầu khí yêu cầu tôi phải tiếp xúc và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong những cuộc thảo luận chuyên môn về các vấn đề kỹ thuật và hợp đồng trong ngành dầu khí.
Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều. Khóa học được giảng dạy bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành và áp dụng tiếng Trung trong công việc một cách hiệu quả. Các bài giảng không chỉ giới thiệu từ vựng mà còn tập trung vào các tình huống thực tế trong ngành dầu khí, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng ngôn ngữ chuyên ngành trong các cuộc đàm phán và giao dịch.
Một trong những điểm mạnh của khóa học là sự chuyên sâu trong giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn làm rõ các vấn đề phức tạp và dễ dàng giúp học viên tiếp cận kiến thức. Bài giảng của Thầy không chỉ giúp tôi học tiếng Trung mà còn giúp tôi nắm bắt được các kỹ năng quan trọng để giao tiếp thành thạo và tự tin hơn trong công việc.
Đánh giá của Vũ Thị Hoài Thu – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Chào các bạn, tôi là Vũ Thị Hoài Thu và tôi đã hoàn thành khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Công việc của tôi là kế toán trong một công ty xuất nhập khẩu và tôi cần thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính, hợp đồng và chứng từ. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc.
Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người giảng dạy chính và tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thầy. Thầy không chỉ cung cấp các kiến thức chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu rõ về cách áp dụng tiếng Trung trong các tình huống công việc thực tế, từ việc giải thích các chứng từ đến việc trao đổi với đối tác.
Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Các bài giảng của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi không chỉ học được ngôn ngữ mà còn nắm vững các kỹ năng thực tế, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn trong ngành kế toán.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí và Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục nhận được những phản hồi tích cực từ học viên. Với sự tận tâm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trong việc truyền đạt kiến thức, các học viên không chỉ học được từ vựng mà còn áp dụng được những kiến thức vào công việc thực tế, nâng cao khả năng giao tiếp và xử lý tình huống chuyên môn. Các khóa học này đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành trong các lĩnh vực dầu khí và kế toán.
Đánh giá của Lê Minh Trí – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là Lê Minh Trí, làm việc trong ngành dầu khí và đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Trước đây, công việc của tôi yêu cầu phải đàm phán và trao đổi hợp đồng với các đối tác Trung Quốc, nhưng do không thông thạo tiếng Trung, tôi thường gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu chuyên ngành, đặc biệt là các điều khoản trong hợp đồng và những thuật ngữ kỹ thuật liên quan đến dầu khí.
Sau khi hoàn thành khóa học tại Trung tâm, tôi hoàn toàn thay đổi cách nhìn về tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một khóa học rất chi tiết, giúp tôi không chỉ học từ vựng mà còn hiểu cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế của ngành dầu khí. Thầy đã giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, từ việc trao đổi về hợp đồng dầu khí đến các quy trình kỹ thuật, điều này giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.
Ngoài ra, các bài học của Thầy luôn rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc. Tôi rất thích phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, bởi vì Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn khuyến khích học viên tham gia thảo luận, giúp chúng tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề trong công việc một cách hiệu quả hơn rất nhiều.
Đánh giá của Nguyễn Thanh Hương – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Tôi là Nguyễn Thanh Hương, hiện đang làm kế toán cho một công ty liên doanh giữa Việt Nam và Trung Quốc. Do công việc yêu cầu tôi phải đọc và dịch nhiều tài liệu kế toán, hợp đồng tài chính và các báo cáo thuế từ tiếng Trung, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu.
Ngay từ những buổi học đầu tiên, tôi đã cảm nhận được sự khác biệt của khóa học tại Trung tâm. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài học rất sát với thực tế công việc của tôi. Thầy giảng dạy không chỉ là ngữ pháp và từ vựng cơ bản mà còn giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kế toán chuyên ngành bằng tiếng Trung. Bài giảng của Thầy rất dễ hiểu và áp dụng, đặc biệt là khi Thầy liên hệ các bài học với các tình huống thực tế trong ngành kế toán mà tôi phải xử lý hàng ngày.
Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng dịch thuật mà còn giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính và thuế. Sau khi kết thúc khóa học, tôi thấy mình đã có thể giao tiếp, trao đổi và xử lý các tài liệu chuyên môn một cách thuần thục và chính xác hơn rất nhiều.
Đánh giá của Phan Anh Tuấn – Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là Phan Anh Tuấn, công tác trong ngành dầu khí và đã hoàn thành khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Ngành dầu khí yêu cầu tôi phải tiếp xúc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, và tôi nhận thấy việc học tiếng Trung chuyên ngành là rất cần thiết. Tôi đã tìm kiếm rất nhiều trung tâm đào tạo tiếng Trung, nhưng chỉ khi đến với Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, tôi mới thực sự cảm nhận được sự chuyên nghiệp và chất lượng của khóa học.
Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm không chỉ cung cấp các từ vựng cơ bản mà còn giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành, từ việc thảo luận các quy trình khai thác dầu khí cho đến các điều khoản trong hợp đồng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt kiến thức một cách rất dễ hiểu và dễ áp dụng vào công việc thực tế. Các bài học không chỉ có lý thuyết mà còn có các tình huống mô phỏng, giúp học viên trải nghiệm và hiểu rõ hơn về các tình huống giao tiếp thực tế trong ngành.
Tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, vì Thầy luôn tạo ra không khí học tập sôi nổi và dễ tiếp cận, giúp tôi học hỏi nhanh chóng và hiệu quả. Khóa học đã thực sự nâng cao khả năng giao tiếp của tôi trong công việc và tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
Đánh giá của Lương Thị Mai – Khóa học tiếng Trung Kế toán
Xin chào, tôi là Lương Thị Mai và tôi muốn chia sẻ cảm nhận của mình về khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu. Tôi là một kế toán viên tại một công ty xuất nhập khẩu, nơi tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính và hợp đồng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc sử dụng tiếng Trung để đọc và dịch các tài liệu kế toán.
Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Các bài học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và có tính thực tế cao, từ các từ vựng cơ bản cho đến các thuật ngữ chuyên ngành. Thầy luôn chú trọng việc giúp học viên hiểu rõ các ứng dụng thực tế của tiếng Trung trong công việc kế toán, từ việc giải thích các chứng từ, hợp đồng tài chính đến việc xử lý các báo cáo thuế.
Thầy Nguyễn Minh Vũ còn rất tận tâm trong việc giải đáp các thắc mắc của học viên, giúp chúng tôi tiếp thu bài một cách dễ dàng và hiệu quả. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể giao tiếp, trao đổi công việc một cách chính xác và chuyên nghiệp hơn.
Các học viên đều đánh giá cao chất lượng giảng dạy tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, đặc biệt là các khóa học tiếng Trung Dầu Khí và tiếng Trung Kế toán. Nhờ sự hướng dẫn tận tâm và chuyên nghiệp của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ được trang bị kiến thức ngôn ngữ mà còn được đào tạo để áp dụng tiếng Trung vào các tình huống thực tế trong công việc chuyên môn. Với những phản hồi tích cực như vậy, Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu tiếp tục là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.