Từ vựng Tiếng Trung về Thương mại

0
90470
Từ vựng Tiếng Trung về Thương mại
Từ vựng Tiếng Trung về Thương mại
3.9/5 - (13 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta học thêm một chủ đề từ vựng Tiếng Trung hiện đang rất hot và phổ biến. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài hôm trước thì vào link bên dưới xem lại nhanh nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thương hiệu Nổi tiếng

Học tiếng Trung thương mại nếu muốn tiến bộ nhanh thì chúng ta không chỉ nên tập trung vào mỗi mảng từ vựng tiếng Trung thương mại riêng lẻ, mà nên kết hợp với việc ứng dụng những từ vựng tiếng Trung thương mại đó vào trong tiếng Trung giao tiếp thương mại thực tế.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Chào giá询盘Xún pán
2Hỏi giá发盘fā pán
3Người chào giá实盘shí pán
4Công ty公司Gōngsī
5Thị trường市场shìchǎng
6Xí nghiệp, doanh nghiệp企业qǐyè
7Đầu tư投资tóuzī
8Ngân hàng银行yínháng
9Đô la Mỹ美元měiyuán
10Vốn资金zījīn
11Kinh doanh, nghiệp vụ业务yèwù
12Tăng trưởng增长zēngzhǎng
13Sản phẩm产品chǎnpǐn
14Giá价格jiàgé
15Quản trị, quản lý管理guǎnlǐ
16Nền kinh tế经济jīngjì
17Rủi ro风险fēngxiǎn
18Khoản vay贷款dàikuǎn
19Vốn lớn, vốn hoá lớn大盘dàpán
20Ngành行业hángyè
21Quỹ, ngân quỹ基金jījīn
22Tài chính金融jīnróng
23Sản xuất生产shēngchǎn
24Kinh doanh, quản lý经营jīngyíng
25Kinh tế tài chính财经cáijīng
26Khách hàng客户kèhù
27Phát hành (niêm yết một công ty trên thị trường chứng khoán)上市shàngshì
28Công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán上市公司shàngshì gōngsī
29Giao dịch交易jiāoyì
30Trông nom, giám sát监管jiānguǎn
31Tăng lên上涨shàngzhǎng
32Bán销售xiāoshòu
33Xu hướng走势zǒushì
34Cổ phiếu股票gǔpiào
35Cổ phần riêng lẻ个股gègǔ
36Phát hành发行fāxíng
37Vốn资产zīchǎn
38Thương hiệu, nhãn hiệu品牌pǐnpái
39Bảo hiểm保险bǎoxiǎn
40Giá thị trường行情hángqíng
41Mất, rớt (giá)下跌xiàdié
42Nhân dân tệ人民币rénmínbì
43Biên độ lớn大幅dàfú
44Cải cách改革gǎigé
45Toàn cầu全球quánqiú
46Khách hàng消费者xiāofèi zhě
47Công nghiệp产业chǎnyè
48Cơ cấu tài chính, tổ chức tài chính金融机构jīnróng jīgòu
49Hồi phục反弹fǎntán
50Lợi nhuận利润lìrùn
51Thông tin信息xìnxī
52Giá cổ phiếu股价gǔjià
53Chi phí, giá thành成本chéngběn
54Đàm phán giá cả价格谈判Jiàgé tánpàn
55Đơn đặt hàng定单Dìngdān
56Đơn đặt hàng dài hạn长期定单Chángqí dìngdān
57Đơn đặt hàng tơ lụa丝绸定货单Sīchóu dìnghuò dān
58Hợp đồng mua hàng购货合同Sīchóu dìnghuò dān
59Hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán销售合同Xiāoshòu hétóng
60Hợp đồng tương hỗ互惠合同Hùhuì hétóng
61Ký kết hợp đồng合同的签定Hétóng de qiān dìng
62Vi phạm hợp đồng合同的违反Hétóng de wéifǎn
63Đình chỉ hợp đồng合同的终止Hétóng de zhōngzhǐ
64Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa货物清单Huòwù qīngdān
65Bảng kê khai hàng hóa ,manifest舱单Cāng dān
66Vận chuyển hàng hóa bằng container集装箱货运Jízhuāngxiāng huòyùn
67Giao hàng tại xưởng工厂交货Gōngchǎng jiāo huò
68Giao dọc mạn tàu( 启运港)船边交货(Qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
69Giao hàng trên tàu船上交货Chuánshàng jiāo huò
70Giao cho người vận tải货交承运人(指定地点)Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
71Giao hàng tại kho仓库交货Cāngkù jiāo huò
72Giao tai biên giới边境交货Biānjìng jiāo huò
73Giao hàng vào thời gian gần ,giao hạn gần近期交货Jìnqí jiāo huò
74Giao hàng về sau, giao sau远期交货Yuǎn qí jiāo huò
75Giao hàng định kỳ定期交货Dìngqí jiāo huò
76Thời gian giao hàng交货时间Jiāo huò shíjiān
77Địa điểm giao hàng交货地点Jiāo huò dìdiǎn
78Phương thức giao hàng交货方式Jiāo huò fāngshì
79Phí vận chuyển hàng hóa货物运费Huòwù yùnfèi
80Phí bảo quản hàng hóa货物保管费Huòwù bǎoguǎn fèi
81Vận đơn ( B/L )提(货)单Tí (huò) dān
82Vận đơn liên hiệp联运提单Liányùn tídān
83Phiếu vận chuyển(承运人的)发货通知书,托运单(Chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū, tuōyùn dān
84Chứng nhận bảo hiểm保险单,保单Bǎoxiǎn dān, bǎodān
85Chứng nhận xuất xứ产地证书,原产地证明书Chǎndì zhèngshū, yuán chǎndì zhèngmíng shū
86Chứng nhận chất lượng( 货物) 品质证明书(Huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū
87Danh sách đóng gói装箱单,包装清单,花色码单Zhuāng xiāng dān, bāozhuāng qīngdān, huāsè mǎ dān
88Đòi bồi thường索赔Suǒpéi
89Thời hạn ( kỳ hạn )索赔期Suǒpéi qí
90Phiếu đòi bồi thường索赔清单Suǒpéi qīngdān
91Bồi thường赔偿Péicháng
92Kết toán结算Jiésuàn
93Phương thức kết toán结算方式Jiésuàn fāngshì
94Kết toán tiền mặt现金结算Xiànjīn jiésuàn
95Kết toán song phương双边结算Shuāngbiān jiésuàn
96Kết toán đa phương多边结算Duōbiān jiésuàn
97Kết toán quốc tế国际结算Guójì jiésuàn
98Tiền đã kết toán结算货币Jiésuàn huòbì
99Chi trả支付Zhīfù
100Phương thức chi trả支付方式Zhīfù fāngshì
101Chi trả bằng tiền mặt现金支付Xiànjīn zhīfù
102Chi trả bằng tín dụng信用支付Xìnyòng zhīfù
103Chi trả bằng đổi hàng易货支付Yì huò zhīfù
104Tiền đã chi trả支付货币Zhīfù huòbì
105Hóa đơn发票,发单,装货清单Fāpiào, fā dān, zhuāng huò qīngdān
106Hóa đơn thương mại商业发票Shāngyè fāpiào
107Hóa đơn tạm临时发票Línshí fāpiào
108Hóa đơn chính thức确定发票Quèdìng fāpiào
109Hóa đơn chính thức最终发票Zuìzhōng fāpiào
110Hóa đơn chiếu lệ形式发票Xíngshì fǎ piào
111Hóa đơn chiếu lệ假定发票Jiǎdìng fāpiào
112Hóa đơn lãnh sự领事发票Lǐngshì fāpiào
113Hóa đơn lãnh sự领事签证发票Lǐngshì qiānzhèng fāpiào
114Hối phiếu汇票Huìpiào
115Hối phiếu có kỳ hạn远期汇票Yuǎn qí huìpiào
116Hối phiếu trơn光票Guāng piào
117Hối phiếu kèm chứng từ跟单汇票Gēn dān huìpiào
118Hối phiếu trả cho người cầm phiếu执票人汇票,执票人票据Zhí piào rén huìpiào, zhí piào rén piàojù
119Chấp nhận hối phiếu承兑,接受Chéngduì, jiēshòu
120Ký hậu hối phiếu背书,批单Bèishū, pī dān
121Ký hậu để trắng空白背书,不记名背书Kòngbái bèishū, bù jìmíng bèishū
122Ký hậu hạn chếa限制性背书Xiànzhì xìng bèishū
123Khoản phả trả应付帐款Yìngfù zhàng kuǎn
124Khoản phải thu应收账款yīng shōu zhàng kuǎn
125Mua lại (công ty)收购shōugòu
126Thu nhập sau thuế từ hoạt động kinh doanh税后营运收入shuì hòu yíngyùn shōurù
127Tỉ lệ lợi nhuận sau thuế税后利润率shuì hòu lìrùn lǜ
128Sàn giao dịch chứng khoán Mỹ美国股票交易所(美国证交所)měiguó gǔpiào jiāoyì suǒ (měiguó zhèng jiāo suǒ)
129Khầu hao摊销tān xiāo
130Chuyên gia phân tích分析员fēnxī yuán
131Báo cáo thường niên年报niánbào
132Báo cáo kế toán tài vụ thường niên年度财务会计报告niándù cáiwù kuàijì bàogào
133Mua bán ngoại tệ套汇tàohuì
134Tài sản资产zīchǎn
135Hệ số quay vòng tổng tài sản资产周转率zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ
136Đánh giá tài sản资产估值zīchǎn gū zhí
137Chuyển nhượng转让zhuǎnràng
138Kiểm toán审计shěnjì
139Báo cáo kiểm toán审计报告shěnjì bàogào
140Tỷ lệ tăng trưởng bình quân hàng năm年平均增长率nián píngjūn zēngzhǎng lǜ
141Nợ xấu不良贷款bùliáng dàikuǎn
142Cán cân thanh toán国际收支差额guójì shōu zhī chāi é
143Cán cân thương mại贸易差额màoyì chā’é
144Bản cân đối kế toán资产负债表zīchǎn fùzhài biǎo
145Bảo lãnh ngân hàng银行担保,银行保函yínháng dānbǎo, yínháng bǎohán
146Bảo hiểm ngân hàng银行保险yínháng bǎoxiǎn
147Phá sản破产pòchǎn
148Rủi ro phá sản破产风险pòchǎn fēngxiǎn
149Thị trường theo chiều giá xuống熊市, 空头市场xióngshì, kōngtóu shìchǎng
150Người thụ hưởng受益者shòuyì zhě
151Bên thụ hưởng受益方shòuyì fāng
152Người thụ hưởng bảo hiểm保险受益人bǎoxiǎn shòuyì rén
153Giá mua买方出价mǎifāng chūjià
154Chênh lệch giá mua chứng khoán证券买卖差价zhèngquàn mǎimài chājià
155Trái phiếu债券zhàiquàn
156Giá trị ghi số帐面价值zhàng miàn jiàzhí
157Điểm hoà vốn收支相抵点shōu zhī xiāngdǐ diǎn
158Hiện tượng bong bóng kinh tế (thị trường)市场泡沫shìchǎng pàomò
159Thị trường theo chiều giá lên牛市,多头市场niúshì, duōtóu shìchǎng
160Vốn đầu tư资本, 资本金zīběn, zīběn jīn
161Tài khoản vốn资本账户zīběn zhànghù
162Mô hình định giá tài sản vốn.资本资产定价模型zīběn zīchǎn dìngjià móxíng
163Thị trường vốn资本市场zīběn shìchǎng
164Chủ nghĩa tư bản资本主义zīběn zhǔyì
165Tiền mặt现金xiànjīn
166Dòng tiền现金流量xiànjīn liúliàng
167Thị trường tiền mặt现货市场xiànhuò shìchǎng
168Ngân hàng trung ương中央银行zhōngyāng yínháng
169Tiền gửi tiến kiệm存单,存款证cúndān, cúnkuǎn zhèng
170Quyết đoán, hạch toán货币结算huòbì jiésuàn
171Giá vốn hàng bán已售商品成本yǐ shòu shāngpǐn chéngběn
172Thương phiếu商业票据shāngyè piàojù
173Hoa hồng佣金yōngjīn
174Hàng hoá vật tư sản xuất商品shāngpǐn
175Chỉ số giá hàng hoá消费者物价指数xiāofèi zhě wùjià zhǐshù
176Trái phiếu chuyển đổi可转换公司债券kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
177Tài chính doanh nghiệp企业融资qǐyè róngzī
178Tín dụng信用,信贷xìnyòng, xìndài
179Thẻ tín dụng信用卡xìnyòngkǎ
180Đánh giá tín dụng信用评级xìnyòng píngjí
181Tiền tệ货币huòbì
182Hợp đồng với tỉ giá cụ thể货币期权,外汇期权huòbì qíquán, wàihuì qíquán
183Tài sản ngắn hạn流动资产liúdòng zīchǎn
184Nợ ngắn hạn流动负债liúdòng fùzhài
185Giá cả hiện thời现时价格xiànshí jiàgé
186Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn流动比率liúdòng bǐlǜ
187Trái khoán公司债券gōngsī zhàiquàn
188Bên nợ借项,借方jiè xiàng, jièfāng
189Nợ债务zhàiwù
190Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu债务股本比zhàiwù gǔběn bǐ
191Bên nợ债务人zhàiwùrén
192Giảm phát通货紧缩tōnghuò jǐnsuō
193Tiền gửi存款cúnkuǎn
194Khấu hao折旧zhéjiù
195Chứng khoán phái sinh衍生证券yǎnshēng zhèngquàn
196Mất giá贬值biǎnzhí
197Chiết khấu折扣,贴现zhékòu, tiēxiàn
198Tỉ lệ chiết khấu贴现率tiēxiàn lǜ
199Cổ tức股息gǔxí
200Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần股息率gǔxí lǜ
201Bán phá giá倾销qīngxiāo
202Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế.扣除利息及税项前盈利kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
203Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao.扣除利息,税项及折扣前盈利kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
204Thu nhập ròng trên cổ phần每股收益měi gǔ shōuyì
205Cổ phiếu股票gǔpiào
206Vốn cổ phần股本gǔběn
207Tỉ giá ngoại hối货币外汇汇率huòbì wàihuì huìlǜ
208Ngày đáo hạn到期日dào qí rì
209Xuất khẩu出口chūkǒu
210Tài sản cố định固定资产gùdìng zīchǎn
211Chi phí cố định固定成本gùdìng chéngběn
212Lãi suất cố định固定利率gùdìng lìlǜ
213Lãi suất thả nổi浮息票据fú xí piàojù
214Hợp đồng giao dịch trong tương lai远期合约yuǎn qí héyuē
215Hàng hoá kỳ hạn期货qíhuò
216Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn期货合约qíhuò héyuē
217Thị trường hàng hoá kỳ hạn期货市场qíhuò shìchǎng
218Thị trường hoán đổi ngoại tệ外汇wàihuì
219Tổng giá trị sản phẩm nội địa国内生产总值guónèi shēngchǎn zǒng zhí
220Sổ cái kế toán总分类账簿zǒng fēnlèi zhàngbù
221Tổng sản phẩm quốc gia国民生产总值guómín shēngchǎn zǒng zhí
222Tỷ lệ tăng trưởng增长速度zēngzhǎng sùdù
223Giao dịch hàng rào对冲交易duìchōng jiāoyì
224Lệnh gọi vốn của công ty môi giới经纪公司催缴通知jīngjì gōngsī cuī jiǎo tōngzhī
225Tài sản vô hình无形资产wúxíng zīchǎn
226Lãi利息lìxí
227Lãi suất利率lìlǜ
228Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ内部增长率nèibù zēngzhǎng lǜ
229Hàng tồn kho存货cúnhuò
230Hệ số vòng quay hàng tồn kho库存周转率kùcún zhōuzhuǎn lǜ
231Tính thanh toán thị trường市场流通性shìchǎng liútōng xìng
232Giá trị vốn hoá thị trường总市值,市价总额zǒng shìzhí, shìjià zǒng’é
233Quỹ tương hỗ共同基金gòngtóng jījīn
234Chỉ số giá trị tài sản thuần资产净值zīchǎn jìngzhí
235Thu nhập ròng净收入jìng shōurù
236Chi phí hoạt động营运开支yíngyùn kāizhī
237Hệ số lợi nhuận hoạt động营运利润率yíngyùn lìrùn lǜ
238Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh营业利润率yíngyè lìrùn lǜ
239Chi phí cơ hội机会成本jīhuì chéngběn
240Cổ phiếu ưu đãi优先股yōuxiān gǔ
241Chỉ số giá trên doanh thu股价与销售额比率gǔjià yú xiāoshòu é bǐlǜ
242Công ty góp vốn tư nhân私人股本公司sīrén gǔběn gōngsī
243Góp vốn tư nhân私募股权投资sīmù gǔquán tóuzī
244Hệ số biên lợi nhuận利润率lìrùn lǜ
245Khả năng thanh toán nhanh速动比率sù dòng bǐlǜ
246Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng已动用资本回报率yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
247Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần股本回报率gǔběn huíbào lǜ
248Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư投资资本回报率tóuzī zīběn huíbào lǜ
249Hệ số thu nhập trên doanh thu收入回报率shōurù huíbào lǜ
250Tổng doanh thu总收益zǒng shōuyì
251Hệ số thu nhập trên tài sản资产收益率zīchǎn shōuyì lǜ
252Hế số thu nhập trên vốn cổ phần股本回报率 , 产权收益率 , 产权报酬率gǔběn huíbào lǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóu lǜ
253Bán khống卖空mài kōng
254Tài sản cố định hữu hình有形资产yǒuxíng zīchǎn
255Cố phiếu quỹ库存股kùcún gǔ
256Vốn lưu động营运资金yíngyùn zījīn
257Xoay vòng vốn lưu động营运资金周转率yíngyùn zījīn zhōuzhuǎn lǜ
258Email thương mại không muốn商业垃圾邮件, 未经同意的广告邮件Shāngyè lèsè yóujiàn, wèi jīng tóngyì de guǎnggào yóujiàn
259In thương mại商业印刷, 专业印刷shāngyè yìnshuā, zhuānyè yìnshuā
260Khách Thương mại được cấp phép phần mềm软件授权商务客户端, 软体授权商业客户ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān, ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù
261Ngân hàng thương mại商业银行shāngyè yínháng
262Thương mại quốc tế国际贸易guójì màoyì
263Thương mại tự do自由贸易zìyóu màoyì
264Tổ chức thương mại thế giới世界贸易组织shìjiè màoyì zǔzhī
265Quản lý hành chính行政主管xíngzhèng zhǔguǎn
266Ban quản lý, cục quản lý主管 部门zhǔguǎn bùmén
267Chủ tịch总裁zǒng cái
268Phó chủ tịch副总裁fù zǒng cái
269Trợ lý chủ tịch总裁助理zǒng cái zhùlǐ
270Giám đốc điều hành总经理zǒngjīnglǐ
271Trợ lý giám đốc điều hành总经理 助理zǒngjīnglǐ zhùlǐ
272Quản lý, quản đốc, giám đốc经理jīnglǐ
273Phó giám đốc副经理fù jīnglǐ
274Ban giám đốc经理部门jīnglǐ bùmén
275Trợ lý giám đốc经理助理jīnglǐ zhùlǐ
276Trưởng ban quản đốc董事长dǒngshì zhǎng
277ủy viên ban quản đốc, ủy viên ban giám đốc董事委员dǒngshì wěiyuán
278Đại diện bán hàng, người chào hàng业务代表yèwù dàibiǎo
279Người đại diện thương mại贸易代表màoyì dàibiǎo
280Người đại diện giao dịch, người đại diện đàm phán谈判代表tán pān dàibiǎo
281Người đại diện kinh doanh tiếp thị营销代表yíng xiāo dàibiǎo
282Bộ phận Châu Phi非洲部fēizhōu bù
283Bộ phận Châu Á Thái Bình Dương亚太部yà tài bù
284Bộ phận Châu Âu欧洲部ōuzhōu bù
285Bộ phận Bắc Mĩ北美部běiměi bù
286Bộ phận Nam Mĩ南 美部nán měi bù
287Bộ phận Mĩ Latinh拉美部lā měi bù
288Bann nhập khẩu进口部jìnkǒu bù
289Ban xuất khẩu出口部chūkǒu bù
290Ban xuất nhập khẩu进出口部jìnchūkǒu bù
291Ban phân phối thị trường市场销售部shìchǎng xiāoshòu bù
292Ban thống kê mua hàng购货部gòu huò bù
293Ban marketing营销部yíng xiāo bù
294Ban thương mại quốc tế国际贸易部guójì màoyì bù
295Ban tổ chức nhân sự人事部rénshì bù
296Ban tài vụ财务部cáiwù bù
297Ban hậu cần物流部wù liú bù
298Ban công tác quần chúng公关部gōngguān bù
299Xin chiếu cố请 多 关照qǐng duō guānzhào
300Phòng ban,khoa…部门bùmén
301Ban quốc tế国际部guójì bù
302Bộ phận Châu Á亚洲部yàzhōu bù
303Danh thiếp名片míngpiàn
304Ngưỡng mộ từ lâu久仰jiǔyǎng
305Công ty Nike耐克公司nài kè gōngsī
306Công ty Intel英特尔公司yīng tè ěr gōngsī
307Đàm phán giá cả价格谈判Jiàgé tánpàn
308Đơn đặt hàng订单dìngdān
309Đơn đặt hàng dài hạn长期订单chángqí dìngdān
310Đơn đặt hàng tơ lụa丝绸订货单sīchóu dìnghuò dān
311Hợp đồng mua hàng购货合同dìnghuò dān
312Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán销售合同xiāoshòu hétóng
313Hợp đồng tương hỗ互惠合同hùhuì hétóng
314Ký kết hợp đồng合同的签定hétóng de qiān dìng
315Vi phạm hợp đồng合同的违反hétóng de wéifǎn
316Chấm dứt hợp đồng合同的终止hétóng de zhōngzhǐ
317Tờ khai hàng hóa,danh sách hàng hóa货物清单huòwù qīngdān
318Bảng kê khai hàng hóa舱单cāng dān
319Vận chuyển hàng hóa bằng container集装箱货运jízhuāngxiāng huòyùn
320Giao hàng tại xưởng工厂交货gōngchǎng jiāo huò
321Giao dọc mạn tàu( 启运港)船边交货(qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò
322Giao hàng trên tàu船上交货chuánshàng jiāo huò
323Giao cho người vận tải货交承运人(指定地点)huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)
324Giao hàng tại kho仓库交货cāngkù jiāo huò
325Giao tai biên giới边境交货biānjìng jiāo huò
326Giao dịch hàng rào, Hedge Transactions对冲交易duìchōng jiāoyì
327Lệnh gọi vốn của công ty môi giới, House Call经纪公司催缴通知jīngjì gōngsi cuījiǎo tōngzhī
328Tài sản vô hình, Intangible Assets无形资产wúxíng zīchǎn
329Lãi, Interest利息lìxi
330Lãi suất, Interest Rates利率lìlǜ
331Tỷ lệ tăng trưởng nội bộ, Internal Growth Rate内部增长率nèibù zēngzhǎng lǜ
332Hàng tồn kho, Inventory存货cúnhuò
333Hệ số vòng quay hàng tồn kho, Inventory Carry Rate / Turnover Rate of Inventory / Inventory Turnover库存周转率kùcún zhōuzhuǎnlǜ
334Tính lưu thông thị trường, Market liquidity市场流通性shìchǎng liútōng xìng
335Tổng giá trị thị trường, tổng mức giá trị thị trường, Market capitalization总市值, 市价总额zǒngshìzhí, shìjià zǒng é
336Quỹ tương hỗ, Mutual Fund共同基金gòngtóng jījīn
337Chỉ số giá trị tài sản thuần, Net Asset Value, NAV资产净值zīchǎn jìngzhí
338Thu nhập ròng, Net Income (NI)净收入jìng shōurù
339Chi phí hoạt động, Operating expenses营运开支yíngyùn kāizhī
340Hệ số lợi nhuận hoạt động, Operating Margin营运利润率yíngyùn lìrùn lǜ
341Hệ số lợi nhuận hoạt động sản xuất kinh doanh, Operating Profit Ratio营业利润率yíngyè lìrùn lǜ
342Chi phí cơ hội, Opportunity Cost机会成本jīhuì chéngběn
343Cổ phiếu ưu đãi, Preferred Stock/Preferred Shares/Preference Shares优先股yōuxiān gǔ
344Chỉ số giá trên doanh thu, Price-To-Sales Ratio股价与销售额比率gǔjià yǔ xiāoshòu é bǐlǜ
345Công ty góp vốn tư nhân, Private Equity Firm私人股本公司sīrén gǔběn gōngsī
346Góp vốn tư nhân, Private Equity,“PE”私募股权投资sīmù gǔquán tóuzī
347Hệ số biên lợi nhuận, Profit rate利润率lìrùn lǜ
348Khả năng thanh toán nhanh, Quick Ratio速动比率sùdòng bǐlǜ
349Hệ số thu nhập trên vốn sử dụng, Return on Capital Employed, ROCE ratio已动用资本回报率yǐ dòngyòng zīběn huíbào lǜ
350Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)股本回报率gǔběn huíbào lǜ
351Hệ số thu nhập trên vốn đầu tư, Return on Invested Capital (ROIC)投资资本回报率tóuzī zīběn huíbào lǜ
352Hệ số thu nhập trên doanh thu, Return On Revenue (ROR)收入回报率shōurù huíbào lǜ
353Tổng doanh thu, Total revenue (TR)总收益zǒng shōuyì
354Hệ số thu nhập trên tài sản, Return On Assets (ROA)资产收益率zīchǎn shōuyìlǜ
355Hế số thu nhập trên vốn cổ phần, Return On Equity (ROE)股本回报率, 产权收益率, 产权报酬率gǔběn huíbàolǜ, chǎnquán shōuyì lǜ, chǎnquán bàochóulǜ
356Bán khống, Sell Short or Bear卖空mài kōng
357Tài sản cố định hữu hình, Tangible asset/Phsical assets有形资产yǒuxíng zīchǎn
358Cố phiếu quỹ, Treasury Share,treasury stock库存股kùcún gǔ
359Vốn lưu động, Working Capital营运资金yíngyùn zījīn
360Xoay vòng vốn lưu động, Working capital turnover rate营运资金周转率yíngyùn zījīn zhōuzhuǎnlǜ
361Hoa hồng, Commission佣金yōngjīn
362Hàng hoá, Commodity / Goods商品shāngpǐn
363Chỉ số giá hàng hoá, Consumer Price Index (CPI)消费者物价指数xiāofèizhě wùjià zhǐshù
364Trái phiếu chuyển đổi, Convertible Bond, CB可转换公司债券kě zhuǎnhuàn gōngsī zhàiquàn
365Tài chính doanh nghiệp, Corporate Finance企业融资Qǐyè róngzī
366Tín dụng, Credit信用, 信贷xìnyòng, xìndài
367Thẻ tín dụng, Credit Card信用卡xìnyòngkǎ
368Đánh giá tín dụng, Credit Rating信用评级xìnyòng píngjí
369Tiền tệ,Currency, Money货币huòbì
370Hợp đồng với tỉ giá cụ thể, Currency Option货币期权,外汇期权huòbì qíquán, wàihuì qíquán
371Tài sản ngắn hạn, Current Assets流动资产liúdòng zīchǎn
372Nợ ngắn hạn, Current Liabilities流动负债liúdòng fùzhài
373Giá cả hiện thời, Current Price现时价格xiànshí jiàgé
374Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn, Current Ratio流动比率liúdòng bǐlǜ
375Trái khoán, Corporate Bond公司债券gōngsī zhàiquàn
376Bên nợ, Debit借项,借方jiè xiàng, jièfāng
377Nợ, Debt债务zhàiwù
378Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu, Debt to Equity Ratio债务股本比zhàiwù gǔběn bǐ
379Bên nợ, Debtors债务人zhàiwùrén
380Giảm phát, Deflation通货紧缩tōnghuò jǐnsuō
381Tiền gửi, deposit存款cúnkuǎn
382Khấu hao, depreciation折旧zhéjiù
383Chứng khoán phái sinh, Derivative Security, Derivative Tools衍生证券yǎnshēng zhèngquàn
384Mất giá, Depreciation贬值biǎnzhí
385Chiết khấu, Discount折扣,贴现zhékòu, tiēxiàn
386Tỉ lệ chiết khấu, Discount Rate贴现率tiēxiàn lǜ
387Cổ tức, Dividend股息gǔxí
388Tỷ lệ cổ tức trên giá trị cổ phần, Dividend Yield Ratio股息率gǔxí lǜ
389Bán phá giá, Dumping倾销qīngxiāo
390Lợi nhuận trước khi trả lãi và thuế, EBIT, Earnings Before Interest and Tax扣除利息及税项前盈利kòuchú lìxí jí shuì xiàng qián yínglì
391Lợi nhuận trước khi trả lãi, thuế và khấu hao, EBITD, Earnings Before Interest, Tax and Depreciation扣除利息,税项及折扣前盈利kòuchú lìxí, shuì xiàng jí zhékòu qián yínglì
392Thu nhập ròng trên cổ phần, Earning Per Share,EPS每股收益měi gǔ shōuyì
393Cổ phiếu, stock股票gǔpiào
394Vốn cổ phần, Capital Stock, Share Capital股本gǔběn
395Tỉ giá ngoại hối, Foreign Exchange Rate货币外汇汇率huòbì wàihuì huìlǜ
396Ngày đáo hạn, Expiration date到期日dào qí rì
397Xuất khẩu, Export出口chūkǒu
398Tài sản cố định, Fixed Assets固定资产gùdìng zīchǎn
399Chi phí cố định, Fixed Cost固定成本gùdìng chéngběn
400Lãi suất cố định, Fixed interest rate固定利率gùdìng lìlǜ
401Lãi suất thả nổi, Floating Rate Notes, FRNs浮息票据fú xí piàojù
402Hợp đồng giao dịch trong tương lai, Forward Contract远期合约yuǎn qí héyuē
403Hàng hoá kỳ hạn, Futures期货qíhuò
404Hợp đồng hàng hoá kỳ hạn, Futures Contract期货合约qíhuò héyuē
405Thị trường hàng hoá kỳ hạn, Futures Market期货市场qíhuò shìchǎng
406Thị trường hoán đổi ngoại tệ, Foreign Exchange, Forex外汇wàihuì
407Tổng giá trị sản phẩm nội địa, Gross Domestic Product (GDP)国内生产总值guónèi shēngchǎn zǒng zhí
408Sổ cái kế toán, General Ledger总分类账簿zǒng fēnlèi zhàngbù
409Tổng sản phẩm quốc gia, Gross National Product (GNP)国民生产总值guómín shēngchǎn zǒng zhí
410Tỷ lệ tăng trưởng, Growth Rate增长速度zēngzhǎng sùdù
411Thương mại bù trừ补偿贸易Bǔcháng màoyì
412Thương mại biên giới边境贸易Biānjìng màoyì
413Thương mại qua trung gian中介贸易Zhōngjiè màoyì
414Thương mại đường biển海运贸易Hǎiyùn màoyì
415Thương mại vô hình无形贸易Wúxíng màoyì
416Thương mại hữu hình有形贸易Yǒuxíng màoyì
417Thương mại quá cảnh过境贸易Guòjìng màoyì
418Cảng tự do自由港Zìyóugǎng
419Cửa khẩu thông thương ,cửa khẩu thương mại通商口岸Tōngshāng kǒu’ àn
420Cửa khẩu theo hiệp ước条约口岸Tiáoyuē kǒu’àn
421Của khẩu xếp hàng ,cảng xếp hàng装货口岸Zhuāng huò kǒu’àn
422Cảng xếp hàng vận chuyển装运港Zhuāngyùn gǎng
423Cảng xuất phát出发港Chūfā gǎng
424Cảng đến到达港Dàodá gǎng
425Cảng giao hàng交货港Jiāo huò gǎng
426Cảng nhập khẩu进口港Jìnkǒu gǎng
427Cảng đăng ký ( tàu thuyền )船籍港Chuánjí gǎng
428Thị trường ngoài nước海外市场Hǎiwài shìchǎng
429Thị trường quốc tế国际市场Guójì shìchǎng
430Thị trường thế giới世界市场Shìjiè shìchǎng
431Thị trường nhập khẩu进口市场Jìnkǒu shìchǎng
432Hàg hóa nhập khẩu进口商品Jìnkǒu shāngpǐn
433Hàng nhập khẩu进口货物Jìnkǒu huòwù
434Thị trường xuất khẩu出口市场Chūkǒu shìchǎng
435Hàng hóa xuất khẩu出口商品Chūkǒu shāngpǐn
436Hàng xuất khẩu出口货物Chūkǒu huòwù
437Trung tâm thương mại贸易中心Màoyì zhōngxīn
438Trung tâm ngoại thương外贸中心Wàimào zhōngxīn
439Trung tâm mậu dịch quốc tế国际贸易中心Guójì màoyì zhōngxīn
440Trung tâm mậu dịch thế giới世界贸易中心Shìjiè màoyì zhōngxīn
441Trung tâm mậu dịch biên giới边境贸易中心Biānjìng màoyì zhōngxīn
442Thuế nhập khẩu进口税Jìnkǒu shuì
443Thuế xuất khẩu出口税Chūkǒu shuì
444Hội chợ giao dịch hàng hóa商品交易会Shāngpǐn jiāoyì huì
445TQ sản xuất中国制造的Zhōngguó zhìzào de
446Trong nước sản xuất本国制造的Běnguó zhìzào de
447Sản xuất ngay tại chỗ当地制造的Dāngdì zhìzào de
448Nông sản农产品Nóngchǎnpǐn
449Thổ sản土产品Tǔ chǎnpǐn
450Hàng súc sản畜产品Xù chǎnpǐn
451Đặc sản特产品Tè chǎnpǐn
452Hàng thủ công mỹ nghệ工艺美术品Gōngyì měishù pǐn
453Hàng công nghiệp工业品Gōngyè pǐn
454Hàng công nghiệp nặng重工业品Zhònggōngyè pǐn
455Hàng công nghiệp nhẹ轻工业品Qīnggōngyè pǐn
456Hàng khoáng sản矿产品Kuàng chǎnpǐn
457Hàng ngoại外国商品Wàiguó shāngpǐn
458Hàng sản xuất để xuất khẩu出口的制造品Chūkǒu de zhìzào pǐn
459Hàng quá cảnh过境货物Guòjìng huòwù
460Hạng mục nhập khẩu转口税Zhuǎnkǒu shuì
461Hạng mục nhập khẩu进口项目Jìnkǒu xiàngmù
462Phươg thức nhập khẩu进口方式Jìnkǒu fāngshì
463Trực tiếp nhập khẩu直接进口Zhíjiē jìnkǒu
464Gián tiếp nhập khẩu间接进口Jiànjiē jìnkǒu
465Nhập khẩu miễn thuế免税进口Miǎnshuì jìnkǒu
466Danh mục hàng hóa nhập khẩu进口商品目录Jìnkǒu shāngpǐn mùlù
467Mức nhập khẩu进口额Jìnkǒu é
468Chế độ hạn chế nhập khẩu进口限额制度Jìnkǒu xiàn’é zhìdù
469Giấy phép nhập khẩu进口许可证Jìnkǒu xǔkě zhèng
470Quản lý khống chế nhập khẩu进口管制Jìnkǒu guǎnzhì
471Giả trị nhập khẩu进口值Jìnkǒu zhí
472Tổng giá trị nhập khẩu进口总值Jìnkǒu zǒng zhí
473Hạng mục xuất khẩu出口项目Chūkǒu xiàngmù
474Phương thức xuất khẩu出口方式Chūkǒu fāngshì
475Xuất khẩu trực tiếp直接出口Zhíjiē chūkǒu
476Xuất khẩu gián tiếp间接出口Jiànjiē chūkǒu
477Danh mục hàng xuất khẩu出口商品目录Chūkǒu shāngpǐn mùlù
478Mức xuất khẩu出口额Chūkǒu é
479Chế độ hạn chế mức xuất khẩu出口限额制度Chūkǒu xiàn’é zhìdù
480Giấy phép xuất khẩu出口许可证Chūkǒu xǔkě zhèng
481Quản chế xuất khẩu出口管制Jiànjiē chūkǒu
482Giá trị xuất khẩu出口值Chūkǒu zhí
483Tổng giá trị xuất khẩu出口总值Chūkǒu zǒng zhí
484Nhập siêu入超Rù chāo
485Xuất siêu出超Chū chāo
486Giá cả hàng hóa商品价格Shāngpǐn jiàgé
487Báo giá报价Bàojià
488Định giá定价Dìngjià
489Giá CIF ( đến cảng )到岸价格Dào àn jiàgé
490Giá FOB, giá giao hàng trên tàu ,giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển离岸价格Lí àn jiàgé
491Giá giao hàng交货价格Jiāo huò jiàgé
492Giá ưu đãi优惠价格Yōuhuì jiàgé
493Kiểm nghiệm hàng hóa商品检验Shāngpǐn jiǎnyàn
494Kiểm nghiệm nhập khẩu进口检验Jìnkǒu jiǎnyàn
495Kiểm nghiệm xuất khẩu出口检验Chūkǒu jiǎnyàn
496Số lượng数量Shùliàng
497Chất lượng质量Zhìliàng
498Qui cách规格Guīgé
499Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa商品检验证明书Shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū
500Phiếu chững nhận kiểm nghiệm检验合格证书Jiǎnyàn hégé zhèngshū
501Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa商品检验费Shāngpǐn jiǎnyàn fèi
502Hiệp định mậu dịch song phương双边贸易协定Shuāngbiān màoyì xiédìng
503Hợp đồng ngoại thương外贸合同Wàimào hétóng
504Công ty ngoại thương của tỉnh省外贸公司Shěng wàimào gōngsī
505Công ty ngoại thương của thành phố市外贸公司Shì wàimào gōngsī
506Công ty ngoại thương của huyện县外贸公司Xiàn wàimào gōngsī
507Công ty ngoại thương quốc tế国际贸易公司Guójì màoyì gōngsī
508Cục ngoại thương外贸局Wàimào jú
509Cục kiểm nghiệm hàng hóa商品检验局Shāngpǐn jiǎnyàn jú
510Công ty xuất nhập khẩu进出口公司Jìn chūkǒu gōngsī
511Màoyì mậu dịch trong nước国内贸易Guónèi
512Mậu dịch đối ngoại对外贸易Duìwài màoyì
513Khu mậu dịch đối ngoại对外贸易区Duìwài màoyì qū
514Cường quốc mậu dịch ( nước buôn bán lớn)贸易大国Màoyì dàguó
515Doanh nghiệp xuất nhập khẩu进出口商行Jìn chūkǒu shāngháng
516Nước nhập khẩu进口国Jìnkǒu guó
517Nước xuất khẩu出口国Chūkǒu guó
518Đối tác thương mại贸易伙伴Màoyì huǒbàn
519Đối thủ cạnh tranh mậu dịch贸易竞争对手Màoyì jìngzhēng duìshǒu
520Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại贸易代表团Màoyì dàibiǎo tuán
521Người đàm phán谈判人Tánpàn rén
522Đoàn đại biểu đàm phán谈判代表Tánpàn dàibiǎo
523Giá bán buôn ( bán sỉ )批发价Pīfā jià
524Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm商标名Shāngbiāo míng
525Xuất siêu ( mậu dịch ), cán cân thương mại dưa thừa贸易顺差Màoyì shùnchā
526Nhập siêu ,thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt贸易逆差Màoyì nìchā
527Xuất siêu ( ngoại thương )外贸顺差Wàimào shùnchā
528Nhập siêu外贸逆差Wàimào nìchā
529Doanh nghiệp đại lý代理商Dàilǐ shāng
530Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất制造商Zhìzào shāng
531Hãng bán buôn, nhà phân phối批发商Pīfā shāng
532Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu进口商Jìnkǒu shāng
533Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu出口商Chūkǒu shāng
534Bên mua买方Mǎifāng
535Bên bán卖方Màifāng
536Người gửi hàng, người bán hàng发货人Fā huò rén
537Người nhận hàng收货人Shōu huò rén
538Tự do thương mại自由贸易Zìyóu màoyì
539Khu vực tự do mậu dịch自由贸易区Zìyóu màoyì qū
540Thương mại nhập khẩu进口贸易Jìnkǒu màoyì
541Thương mại xuất khẩu出口贸易Chūkǒu màoyì
542Thương mại chuyển khẩu转口贸易Zhuǎnkǒu màoyì
543Thương mại song phương双边贸易Shuāngbiān màoyì
544Thương mại đa phương多边贸易Duōbiān màoyì
545Thương mại tương hỗ, buôn bán đối lưu mậu dịch hàng đổi hàng互惠贸易Hùhuì màoyì
546Thương mại hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng易货贸易Yì huò màoyì