Từ vựng Tiếng Trung về Thương hiệu Nổi tiếng

0
6562
Từ vựng Tiếng Trung về Thương hiệu Nổi tiếng
Từ vựng Tiếng Trung về Thương hiệu Nổi tiếng
Đánh giá post

HI các em học viên, chủ đề từ vựng Tiếng Trung hôm nay chúng ta học sẽ liên quan đến các Thương hiệu nổi tiếng trên Thế giới. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại khẩn trương nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thuốc Đông Y

STTTiếng AnhTiếng TrungPhiên âm
1Acnes乐肤洁Lè fū jié
2Amway安利Ānlì
3Anna Sui安娜苏Ānnàsū
4Aupres欧珀莱Ōupòlái
5Avon雅芳Yǎfāng
6Bioré碧柔Bì róu
7Biotherm碧欧泉Bì’ōuquán
8BVLgari宝嘉丽Bǎo jiā lì
9Burberry巴宝莉Bābǎolì
10Calvin Klein卡尔文克莱Kǎ’ěr wén kè lái
11Camenae家美乐Jiā měi yuè
12Cartier卡地亚Kǎdìyà
13Cathy佳雪Jiā xuě
14Chanel香奈儿Xiāngnài’er
15Chloé克洛耶Kè luò yé
16Clarins娇韵诗Jiāoyùnshī
17Clean & Clear可伶可俐Kě líng kě lì
18Clear清扬Qīng yáng
19Clinique倩碧Qiànbì
20Debon乐邦Lè bāng
21Dior迪奥Dí’ào
22Dolce & Gabbana杜嘉班纳Dù jiā bān nà
23Dove多芬Duō fēn
24(Elizabeth) Arden雅顿Yǎdùn
25Estee Lauder雅诗兰黛Yǎshīlándài
26Étude爱丽Àilì
27Fendi芬迪Fēn dí
28Salvatore Ferragamo菲拉格慕Fēilāgémù
29(Giorgio) Armani阿玛尼Āmǎní
30Gucci古姿Gǔ zī
31Guerlain娇兰Jiāolán
32Hazeline夏士莲Xiàshìlián
33Head & Shoulders海飞丝Hǎifēisī
34Helena (Rubinstein)赫莲娜Hèliánnà
35Hermes爱马仕Àimǎshì
36Hugo Boss波士Bō shì
37Johnson强生Qiángshēng
38Kanebo嘉娜宝Jiā nà bǎo
39Kenzo高田贤三Gāotián xián sān
40Kose高丝Gāosī
41L’oreal欧莱雅Ōuláiyǎ
42Lancôme兰蔻Lánkòu
43Laneige兰芝Lánzhī
44Louis Vuitton路易威登Lùyì wēi dēng
45Lux力士Lìshì
46Maybeline美宝莲Měibǎolián
47Mentholatum曼秀雷敦Mànxiùléidūn
48Mont Blanc万宝龙Wànbǎolóng
49Moschino莫斯基诺Mò sī jīnuò
50Neutrogena露得清Lùdéqīng
51Nina Ricci尼娜丽茜Ní nà lì qiàn
52Nivea妮维雅Nīwéiyǎ
53Olay玉兰油Yùlányóu
54Pantene潘婷Pāntíng
55Pigeon贝亲Bèiqīn
56Ponds旁氏Pángshì
57Ralph Lauren拉尔夫劳伦Lā ěr fū láo lún
58Rejoice飘柔Piāo róu
59Révlon露华浓Lùhuánóng
60Savon莎芳Shā fāng
61Sephora丝芙兰Sīfúlán
62Shiseido资生堂Zīshēngtáng
63Sisley希思黎Xīsīlí
64Sunplay新碧Xīn bì
65Valentino华伦天奴Huálúntiānnú
66Versace范思哲Fànsīzhé
67Vichy薇姿Wēizī
68YSL (Yve Saint Laurent)伊夫圣罗兰Yī fū shèng luólán
69Abbott雅培Yǎpéi
70Anmum安满Ān mǎn
71Carlsberg嘉士伯啤酒Jiāshìbó píjiǔ
72Coca Cola可口可乐Kěkǒukělè
73Double Mint绿箭Lǜ jiàn
74Dumex多美滋Duōměizī
75Enfa恩发Ēn fà
76Extra益达Yì dá
77Fanta芬达Fēn dá
78Frisomum美素恩Měi sù ēn
79Heineken喜力Xǐ lì
80Hennessy轩尼诗Xuānníshī
81Knor家乐Jiā lè
82Lactogen力多精Lì duō jīng
83Lipton立顿Lìdùn
84Maggi美极Měi jí
85Milo美禄Měi lù
86Mirinda美年达Měi nián dá
87Nestle雀巢Quècháo
88Oishi上好佳Shàng hǎo jiā
89Pepsi百事可乐Bǎishìkělè
90Rémy Martin人头马Rén tóumǎ
91Sprite雪碧Xuěbì
92Tang果珍Guǒ zhēn
93Tiger老虎啤酒Lǎohǔ píjiǔ
94Xylitol乐天Lètiān