Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Từ vựng tiếng Trung Công xưởng là cuốn ebook mới nhất hôm nay của Tác giả Nguyễn Minh Vũ vừa được xuất xưởng tại địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện Phường Khương Trung Quận Thanh Xuân Hà Nội. Đây chính là địa chỉ của Nhà máy sản xuất CHẤT XÁM của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Đồng thời, đây cũng là nơi mà hàng nghìn học viên đã tốt nghiệp các khóa học tiếng Trung cơ bản nâng cao, từ trình độ tiếng Trung HSK 1 đến HSK 9, từ tiếng Hoa TOCFL band A đến TOCFL band C theo lộ trình đào tạo bài bản và chuyên biệt được thiết kế tinh xảo và chi tiết bởi ThS Nguyễn Minh Vũ.
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Công xưởng
1000 Câu tiếng Trung Công xưởng thông dụng PDF
Để đạt hiệu quả tốt nhất khi học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Công xưởng, từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Công xưởng hay là bất kỳ từ vựng tiếng Trung theo chủ đề và từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, thì các bạn cần chú ý luyện tập gõ tiếng Trung trên máy tính hàng ngày bằng bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin.
Giới thiệu cuốn sách Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tiếng Trung Quốc đang trở thành một ngôn ngữ quốc tế quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh và công nghiệp. Để thành công trong môi trường công việc ngày càng quốc tế hóa, hiểu biết về tiếng Trung và từ vựng liên quan đến công xưởng là một ưu điểm vô cùng quan trọng.
Cuốn sách Ebook “Từ vựng Tiếng Trung Công Xưởng” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là nguồn tài liệu hữu ích để giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu về việc học tiếng Trung và công xưởng tại Việt Nam. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung và làm việc trong ngành sản xuất, ông đã tổng hợp và biên soạn cuốn sách “Từ vựng Tiếng Trung Công Xưởng” để giúp học viên và người đọc nắm vững từ vựng quan trọng trong ngành công nghiệp.
Nội Dung Cuốn Sách
Cuốn sách này bao gồm một danh sách các từ vựng quan trọng và cụm từ thường được sử dụng trong lĩnh vực sản xuất và công nghiệp. Nó không chỉ cung cấp các từ vựng cơ bản mà còn mở rộng đến những thuật ngữ chuyên sâu, giúp bạn tự tin giao tiếp trong môi trường công xưởng và hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất.
Cuốn sách bám sát thực tế và được chia thành các chương theo các chủ đề khác nhau như quy trình sản xuất, công nghệ, máy móc, an toàn lao động, và nhiều chủ đề khác. Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết cùng với ví dụ minh họa để giúp bạn hiểu và sử dụng chúng một cách hiệu quả.
Lợi Ích của Cuốn Sách
- Học từ vựng tiếng Trung cơ bản và chuyên sâu về công xưởng.
- Nắm vững thuật ngữ liên quan đến quy trình sản xuất và công nghệ.
- Tự tin giao tiếp với đồng nghiệp Trung Quốc và trong môi trường công việc quốc tế.
- Nâng cao khả năng làm việc trong ngành công nghiệp và sản xuất.
Cuốn sách Ebook Từ vựng Tiếng Trung Công Xưởng của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu quý báu cho những ai quan tâm đến việc học tiếng Trung và muốn nắm vững từ vựng liên quan đến lĩnh vực công nghiệp và sản xuất.
Đây là một công cụ hữu ích để giúp bạn thành công trong sự nghiệp và mở rộng cơ hội trong môi trường làm việc ngày càng toàn cầu hóa.
Ngay sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào phần nội dung chính của cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo tiếng Trung uy tín chất lượng giảng dạy tiếng Trung tốt nhất TOP 1 Số 1 Việt Nam.
Ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng
STT | Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt |
1 | 工厂 (gōngchǎng) – Nhà máy |
2 | 生产 (shēngchǎn) – Sản xuất |
3 | 产品 (chǎnpǐn) – Sản phẩm |
4 | 机器 (jīqì) – Máy móc |
5 | 工人 (gōngrén) – Công nhân |
6 | 生产线 (shēngchǎnxiàn) – Dây chuyền sản xuất |
7 | 原材料 (yuáncáiliào) – Nguyên liệu |
8 | 装配 (zhuāngpèi) – Lắp ráp |
9 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng |
10 | 供应链 (gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng |
11 | 仓库 (cāngkù) – Kho hàng |
12 | 检验 (jiǎnyàn) – Kiểm tra |
13 | 自动化 (zìdònghuà) – Tự động hóa |
14 | 零件 (língjiàn) – Linh kiện |
15 | 计划生产 (jìhuà shēngchǎn) – Kế hoạch sản xuất |
16 | 管理 (guǎnlǐ) – Quản lý |
17 | 安全措施 (ānquán cuòshī) – Biện pháp an toàn |
18 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Năng lực sản xuất |
19 | 工艺 (gōngyì) – Quy trình sản xuất |
20 | 能源 (néngyuán) – Năng lượng |
21 | 节省成本 (jiéshěng chéngběn) – Tiết kiệm chi phí |
22 | 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng |
23 | 定期维护 (dìngqī wéihù) – Bảo dưỡng định kỳ |
24 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp |
25 | 原型设计 (yuánxíng shèjì) – Thiết kế mẫu gốc |
26 | 技术创新 (jìshù chuàngxīn) – Đổi mới công nghệ |
27 | 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Hiệu suất sản xuất |
28 | 包装 (bāozhuāng) – Đóng gói |
29 | 检测设备 (jiǎncè shèbèi) – Thiết bị kiểm tra |
30 | 订购 (dìnggòu) – Đặt hàng |
31 | 原始材料 (yuánshǐ cáiliào) – Nguyên liệu ban đầu |
32 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng |
33 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Kế hoạch sản xuất |
34 | 质检 (zhìjiǎn) – Kiểm định chất lượng |
35 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho |
36 | 配送 (pèisòng) – Giao hàng |
37 | 零售 (língshòu) – Bán lẻ |
38 | 制造商 (zhìzàoshāng) – Nhà sản xuất |
39 | 生产过程 (shēngchǎn guòchéng) – Quy trình sản xuất |
40 | 采购 (cǎigòu) – Mua hàng |
41 | 机械工程师 (jīxiè gōngchéngshī) – Kỹ sư cơ khí |
42 | 原材料供应商 (yuáncáiliào gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp nguyên liệu |
43 | 生产计划调整 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng) – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất |
44 | 生产效益 (shēngchǎn xiàoyì) – Hiệu suất sản xuất |
45 | 配料 (pèiliào) – Pha chế |
46 | 机械零件 (jīxiè língjiàn) – Linh kiện máy móc |
47 | 零售商 (língshòushāng) – Nhà bán lẻ |
48 | 生产工具 (shēngchǎn gōngjù) – Dụng cụ sản xuất |
49 | 装卸货物 (zhuāngxiè huòwù) – Nạp và dỡ hàng hóa |
50 | 生产监控系统 (shēngchǎn jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát sản xuất |
51 | 环保生产 (huánbǎo shēngchǎn) – Sản xuất bảo vệ môi trường |
52 | 生产能源效率 (shēngchǎn néngyuán xiàolǜ) – Hiệu suất năng lượng sản xuất |
53 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Quản lý vận chuyển |
54 | 工作安全 (gōngzuò ānquán) – An toàn lao động |
55 | 质量认证 (zhìliàng rènzhèng) – Chứng nhận chất lượng |
56 | 生产线 (shēngchǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất |
57 | 制造 (zhìzào) – Chế tạo |
58 | 设备 (shèbèi) – Thiết bị |
59 | 製程 (zhìchéng) – Quy trình sản xuất |
60 | 操作工 (cāozuò gōng) – Công nhân máy móc |
61 | 製造业 (zhìzào yè) – Ngành công nghiệp sản xuất |
62 | 品质 (pǐnzhì) – Chất lượng |
63 | 工艺 (gōngyì) – Công nghệ |
64 | 厂房 (chǎngfáng) – Nhà máy |
65 | 采购 (cǎigòu) – Mua sắm |
66 | 库存 (kùcún) – Tồn kho |
67 | 製程优化 (zhìchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
68 | 厂商 (chǎngshāng) – Nhà sản xuất |
69 | 电子制造 (diànzǐ zhìzào) – Sản xuất điện tử |
70 | 质检 (zhìjiǎn) – Kiểm tra chất lượng |
71 | 批量生产 (pīliàng shēngchǎn) – Sản xuất hàng loạt |
72 | 安全标准 (ānquán biāozhǔn) – Tiêu chuẩn an toàn |
73 | 品牌 (pǐnpái) – Thương hiệu |
74 | 工业生产 (gōngyè shēngchǎn) – Sản xuất công nghiệp |
75 | 自动化设备 (zìdònghuà shèbèi) – Thiết bị tự động hóa |
76 | 质量控制流程 (zhìliàng kòngzhì liúchéng) – Quy trình kiểm soát chất lượng |
77 | 製造工艺 (zhìzào gōngyì) – Quy trình sản xuất |
78 | 厂区 (chǎngqū) – Khu vực nhà máy |
79 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí |
80 | 机械制造 (jīxiè zhìzào) – Chế tạo cơ khí |
81 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng |
82 | 製造工厂 (zhìzào gōngchǎng) – Nhà máy sản xuất |
83 | 原材料储备 (yuáncáiliào chǔbèi) – Kho nguyên liệu |
84 | 工艺流程 (gōngyì liúchéng) – Quy trình công nghệ |
85 | 质量检测 (zhìliàng jiǎncè) – Kiểm tra chất lượng |
86 | 操作手册 (cāozuò shǒucè) – Hướng dẫn sử dụng |
87 | 生产线配置 (shēngchǎn xiàn pèizhì) – Cấu hình dây chuyền sản xuất |
88 | 生产力 (shēngchǎnlì) – Năng suất lao động |
89 | 工业标准 (gōngyè biāozhǔn) – Tiêu chuẩn công nghiệp |
90 | 安全生产 (ānquán shēngchǎn) – An toàn sản xuất |
91 | 制造商 (zhìzào shāng) – Nhà sản xuất |
92 | 自动化工程 (zìdònghuà gōngchéng) – Dự án tự động hóa |
93 | 生产时间 (shēngchǎn shíjiān) – Thời gian sản xuất |
94 | 产品品质 (chǎnpǐn pǐnzhì) – Chất lượng sản phẩm |
95 | 品牌知名度 (pǐnpái zhīmíng dù) – Độ nổi tiếng của thương hiệu |
96 | 质量管理体系 (zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Hệ thống quản lý chất lượng |
97 | 生产容量 (shēngchǎn róngliàng) – Sức chứa sản xuất |
98 | 製造工程师 (zhìzào gōngchéngshī) – Kỹ sư sản xuất |
99 | 质量问题 (zhìliàng wèntí) – Vấn đề chất lượng |
100 | 工业生产线 (gōngyè shēngchǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất công nghiệp |
101 | 产品测试 (chǎnpǐn cèshì) – Kiểm tra sản phẩm |
102 | 生产流程优化 (shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
103 | 原材料供应 (yuáncáiliào gōngyìng) – Cung cấp nguyên liệu |
104 | 安全生产规定 (ānquán shēngchǎn guīdìng) – Quy định về an toàn sản xuất |
105 | 质量控制部门 (zhìliàng kòngzhì bùmén) – Bộ phận kiểm soát chất lượng |
106 | 製造业务 (zhìzào yèwù) – Hoạt động sản xuất |
107 | 生产线运营 (shēngchǎn xiàn yùnyíng) – Quản lý vận hành dây chuyền sản xuất |
108 | 质检报告 (zhìjiǎn bàogào) – Báo cáo kiểm tra chất lượng |
109 | 生产效能 (shēngchǎn xiàonéng) – Hiệu suất sản xuất |
110 | 工艺改进 (gōngyì gǎijìn) – Cải tiến quy trình |
111 | 製造流程 (zhìzào liúchéng) – Quy trình sản xuất |
112 | 供应链协作 (gōngyìngliàn xiézuò) – Hợp tác trong chuỗi cung ứng |
113 | 原材料库存 (yuáncáiliào kùcún) – Tồn kho nguyên liệu |
114 | 生产设备维护 (shēngchǎn shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị sản xuất |
115 | 工业标准化 (gōngyè biāozhǔnhuà) – Tiêu chuẩn hóa công nghiệp |
116 | 原材料供应链 (yuáncáiliào gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng nguyên liệu |
117 | 设备维护 (shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị |
118 | 生产计划单 (shēngchǎn jìhuà dān) – Lệnh sản xuất |
119 | 技术规范 (jìshù guīfàn) – Tiêu chuẩn kỹ thuật |
120 | 环境保护 (huánjìng bǎohù) – Bảo vệ môi trường |
121 | 生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Tăng cường hiệu suất sản xuất |
122 | 品质管理 (pǐnzhì guǎnlǐ) – Quản lý chất lượng |
123 | 自动化系统 (zìdònghuà xìtǒng) – Hệ thống tự động hóa |
124 | 安全标准符合 (ānquán biāozhǔn fúhé) – Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn |
125 | 生产过程监控 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng) – Giám sát quy trình sản xuất |
126 | 原材料采购 (yuáncáiliào cǎigòu) – Mua sắm nguyên liệu |
127 | 生产线调整 (shēngchǎn xiàn tiáozhěng) – Điều chỉnh dây chuyền sản xuất |
128 | 生产效益分析 (shēngchǎn xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu suất sản xuất |
129 | 零部件供应 (língbùjiàn gōngyìng) – Cung cấp linh kiện |
130 | 操作流程 (cāozuò liúchéng) – Quy trình vận hành |
131 | 原材料质量 (yuáncáiliào zhìliàng) – Chất lượng nguyên liệu |
132 | 生产订单 (shēngchǎn dìngdān) – Đơn hàng sản xuất |
133 | 制造成本 (zhìzào chéngběn) – Chi phí sản xuất |
134 | 质量检验 (zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng |
135 | 原材料存储 (yuáncáiliào cúnchú) – Lưu trữ nguyên liệu |
136 | 质量控制标准 (zhìliàng kòngzhì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng |
137 | 生产调度 (shēngchǎn diàodù) – Lập lịch sản xuất |
138 | 质量改进 (zhìliàng gǎijìn) – Cải tiến chất lượng |
139 | 工业安全 (gōngyè ānquán) – An toàn công nghiệp |
140 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Đóng gói sản phẩm |
141 | 生产线自动化 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà) – Tự động hóa dây chuyền sản xuất |
142 | 原材料供应短缺 (yuáncáiliào gōngyìng duǎnquē) – Thiếu nguyên liệu cung cấp |
143 | 生产管理软件 (shēngchǎn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý sản xuất |
144 | 产品质量保证 (chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Bảo đảm chất lượng sản phẩm |
145 | 工厂安排 (gōngchǎng ānpái) – Sắp xếp nhà máy |
146 | 製造工人 (zhìzào gōngrén) – Công nhân sản xuất |
147 | 生产工时 (shēngchǎn gōngshí) – Giờ làm việc sản xuất |
148 | 质量监督 (zhìliàng jiāndū) – Giám sát chất lượng |
149 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngcíqī) – Chu kỳ sản phẩm |
150 | 原材料供应商评估 (yuáncáiliào gōngyìngshā pínggū) – Đánh giá nhà cung cấp nguyên liệu |
151 | 生产设备升级 (shēngchǎn shèbèi shēngjí) – Nâng cấp thiết bị sản xuất |
152 | 制造工艺优化 (zhìzào gōngyì yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
153 | 供应链协调 (gōngyìngliàn xiétiáo) – Điều phối chuỗi cung ứng |
154 | 生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà páichéng) – Lập kế hoạch sản xuất |
155 | 产品工程 (chǎnpǐn gōngchéng) – Kỹ thuật sản phẩm |
156 | 制造流程控制 (zhìzào liúchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình sản xuất |
157 | 仓库管理 (cāngkù guǎnlǐ) – Quản lý kho hàng |
158 | 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Chi phí nguyên liệu |
159 | 质量合格证书 (zhìliàng hégé zhèngshū) – Chứng chỉ chất lượng |
160 | 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Quảng cáo thương hiệu |
161 | 设备维修 (shèbèi wéixiū) – Sửa chữa thiết bị |
162 | 工厂运营 (gōngchǎng yùnyíng) – Quản lý hoạt động nhà máy |
163 | 安全生产规范 (ānquán shēngchǎn guīfàn) – Quy định an toàn sản xuất |
164 | 产品市场竞争 (chǎnpǐn shìchǎng jìngzhēng) – Cạnh tranh trên thị trường sản phẩm |
165 | 生产过程监督 (shēngchǎn guòchéng jiāndū) – Giám sát quy trình sản xuất |
166 | 制造业务流程 (zhìzào yèwù liúchéng) – Quy trình hoạt động sản xuất |
167 | 原材料采购合同 (yuáncáiliào cǎigòu hétong) – Hợp đồng mua nguyên liệu |
168 | 产品设计改进 (chǎnpǐn shèjì gǎijìn) – Cải tiến thiết kế sản phẩm |
169 | 生产线效率 (shēngchǎn xiàn xiàolǜ) – Hiệu suất dây chuyền sản xuất |
170 | 质量审查 (zhìliàng shěnchá) – Kiểm tra chất lượng |
171 | 厂房设备配置 (chǎngfáng shèbèi pèizhì) – Cấu hình thiết bị nhà máy |
172 | 供应链可持续性 (gōngyìngliàn kě chíxùxìng) – Bền vững trong chuỗi cung ứng |
173 | 装配工具 (zhuāngpèi gōngjù) – Công cụ lắp ráp |
174 | 紧固工具 (jǐngù gōngjù) – Công cụ gắn kín |
175 | 手动扳手 (shǒudòng bānshǒu) – Cờ lê cầm tay |
176 | 电动扳手 (diàndòng bānshǒu) – Cờ lê điện |
177 | 气动工具 (qìdòng gōngjù) – Công cụ khí động |
178 | 螺丝刀 (luósīdāo) – Ốc vít |
179 | 扳手 (bānshǒu) – Cờ lê |
180 | 气动扳手 (qìdòng bānshǒu) – Cờ lê khí động |
181 | 火炬 (huǒjù) – Đèn hàn |
182 | 换刀 (huàndāo) – Dao thay thế |
183 | 电动螺丝刀 (diàndòng luósīdāo) – Máy vặn ốc điện |
184 | 锤子 (chuízi) – Búa |
185 | 钳子 (qiánzi) – Kìm |
186 | 焊接设备 (hànjiē shèbèi) – Thiết bị hàn |
187 | 焊枪 (hànqiāng) – Súng hàn |
188 | 钻孔机 (zuànkǒng jī) – Máy khoan lỗ |
189 | 量具 (liàngjù) – Dụng cụ đo |
190 | 角度仪 (juédu yí) – Goniometer (đồng hồ góc) |
191 | 电缆绞线机 (diànlǎn jiǎoxiàn jī) – Máy xoắn dây cáp |
192 | 涂胶枪 (tújiāo qiāng) – Súng dán keo |
193 | 涂胶枪嘴 (tújiāo qiāng zuǐ) – Đầu súng dán keo |
194 | 硅胶枪 (guījiāo qiāng) – Súng silicone |
195 | 电烙铁 (diàn luòtiě) – Bàn là hàn điện |
196 | 空气压缩机 (kōngqì yāsuō jī) – Máy nén khí |
197 | 钻孔夹具 (zuànkǒng jiājù) – Kẹp khoan lỗ |
198 | 磨削机 (móxuē jī) – Máy mài |
199 | 冲压机 (chōngyā jī) – Máy đột kim loại |
200 | 机械手 (jīxiè shǒu) – Tay máy |
201 | 涂胶机 (tújiāo jī) – Máy dán keo |
202 | 电池充电器 (diànchí chōngdiànqì) – Sạc pin |
203 | 熔化炉 (róng huà lú) – Lò nấu chảy |
204 | 压缩空气枪 (yāsuō kōngqì qiāng) – Súng khí nén |
205 | 砂纸 (shāzhǐ) – Giấy nhám |
206 | 电动工具 (diàndòng gōngjù) – Công cụ điện |
207 | 压力表 (yālì biǎo) – Bộ đo áp suất |
208 | 眼镜工具 (yǎnjìng gōngjù) – Công cụ kính |
209 | 切割机 (qiēgē jī) – Máy cắt |
210 | 检测仪器 (jiǎncè yíqì) – Thiết bị kiểm tra |
211 | 粘合剂 (zhānhé jì) – Keo dán |
212 | 冲击扳手 (chōngjī bānshǒu) – Cờ lê đập |
213 | 电线剥离工具 (diànxiàn bāolí gōngjù) – Công cụ bóc lớp cách điện |
214 | 轴承安装工具 (zhóuchéng ānzhuāng gōngjù) – Công cụ lắp vòng bi |
215 | 涂料喷枪 (túliào pēn qiāng) – Súng phun sơn |
216 | 钢丝刷 (gāngsī shuā) – Bàn chải sợi thép |
217 | 割草机 (gēcǎo jī) – Máy cắt cỏ |
218 | 手持电动工具 (shǒuchí diàndòng gōngjù) – Công cụ điện cầm tay |
219 | 钻石刀片 (zuànshí dāopiàn) – Lưỡi cắt kim cương |
220 | 吹风机 (chuīfēngjī) – Máy sấy tóc |
221 | 切线刀 (qiēxiàn dāo) – Dao cắt dây cáp |
222 | 粉碎机 (fěnsuì jī) – Máy nghiền |
223 | 涂料搅拌器 (túliào jiǎobàn qì) – Máy khuấy sơn |
224 | 砂轮 (shālún) – Đĩa mài cát |
225 | 电锯 (diàn jù) – Máy cắt điện |
226 | 机械切割工具 (jīxiè qiēgē gōngjù) – Công cụ cắt máy móc |
227 | 压紧工具 (yājǐn gōngjù) – Công cụ nén chặt |
228 | 探测器 (tàncèqì) – Thiết bị dò tìm |
229 | 电线卷轴 (diànxiàn juànzhóu) – Cuộn dây điện |
230 | 焊接面罩 (hànjiē miànzhào) – Mặt nạ hàn |
231 | 精密量具 (jīngmì liàngjù) – Dụng cụ đo chính xác |
232 | 激光测距仪 (jīguāng cèjùyí) – Thiết bị đo khoảng cách bằng laser |
233 | 夹持器 (jiāchí qì) – Kẹp cầm |
234 | 钻头 (zuàntóu) – Mũi khoan |
235 | 螺母扳手 (luónǔ bānshǒu) – Cờ lê đầu lục giác |
236 | 铰链 (jiǎoliàn) – Bản lề |
237 | 排气工具 (páiqì gōngjù) – Công cụ thải khí |
238 | 挤压工具 (jǐyā gōngjù) – Công cụ ép nén |
239 | 润滑工具 (rùnhuá gōngjù) – Công cụ bôi trơn |
240 | 拉索工具 (lāsuǒ gōngjù) – Công cụ kéo cáp |
241 | 电焊枪 (diànhàn qiāng) – Súng hàn điện |
242 | 切割火炬 (qiēgē huǒjù) – Đèn hàn cắt |
243 | 手动钻机 (shǒudòng zuànjī) – Máy khoan tay |
244 | 弯管机 (wānguǎn jī) – Máy uốn ống |
245 | 刀具磨削机 (dāojù móxuē jī) – Máy mài dao |
246 | 冲压冲床 (chōngyā chōngchuáng) – Máy đột kim loại |
247 | 拉力计 (lālì jì) – Máy đo lực kéo |
248 | 切割头盔 (qiēgē tóukuī) – Mũ bảo hộ khi cắt |
249 | 钳工工具 (qiángōng gōngjù) – Công cụ thợ hàn |
250 | 桌面钻床 (zhuōmiàn zuànchuáng) – Máy khoan bàn |
251 | 砂轮磨床 (shālún móchuáng) – Máy mài đĩa cát |
252 | 手动压机 (shǒudòng yājī) – Máy ép tay |
253 | 钣金工具 (bǎnjīn gōngjù) – Công cụ chế tạo bản kim loại |
254 | 电钻 (diànzuàn) – Máy khoan điện |
255 | 电锯 (diànjù) – Máy cắt điện |
256 | 电动剪刀 (diàndòng jiǎndāo) – Máy cắt điện |
257 | 剪刀 (jiǎndāo) – Kìm cắt |
258 | 铆接枪 (mǒu jiē qiāng) – Súng nắn đinh |
259 | 切丝机 (qiē sī jī) – Máy cắt sợi |
260 | 砂光机 (shāguāng jī) – Máy mài cát |
261 | 拉铆机 (lā mǒu jī) – Máy nắn đinh |
262 | 焊锡枪 (hàn xī qiāng) – Súng hàn thiếc |
263 | 钳夹 (qián jiá) – Kìm nén |
264 | 剪线器 (jiǎn xiàn qì) – Kìm cắt dây |
265 | 眼镜螺丝刀 (yǎnjìng luósīdāo) – Ốc vít kính |
266 | 冷冻机 (lěngdòng jī) – Máy làm lạnh |
267 | 吸尘器 (xīchénqì) – Máy hút bụi |
268 | 冷凝器 (lěngníngqì) – Bộ ngưng tụ |
269 | 泵 (bèng) – Bơm |
270 | 钢板剪床 (gāngbǎn jiǎn chuáng) – Máy cắt tấm thép |
271 | 纤维切割机 (xiānwéi qiēgē jī) – Máy cắt sợi tổng hợp |
272 | 真空封口机 (zhēnkōng fēngkǒu jī) – Máy niêm phong chân không |
273 | 喷涂机 (pēntú jī) – Máy phun sơn |
274 | 钢筋切断机 (gāngjīn qiēduàn jī) – Máy cắt thép cốt |
275 | 液压千斤顶 (yèyā qiān jīn jǐng) – Cầu kìm thủy lực |
276 | 砂轮切割机 (shālún qiēgē jī) – Máy cắt đĩa mài cát |
277 | 绞盘 (jiǎopán) – Máy kéo |
278 | 冲压模具 (chōngyā mójù) – Khuôn đúc kim loại |
279 | 自动焊接机 (zìdòng hànjiē jī) – Máy hàn tự động |
280 | 摇臂钻床 (yáobì zuànchuáng) – Máy khoan cánh tay |
281 | 砂带机 (shādài jī) – Máy mài đá |
282 | 冲床 (chōngchuáng) – Máy đột |
283 | 雷射切割机 (léishè qiēgē jī) – Máy cắt laser |
284 | 电动搅拌器 (diàndòng jiǎobànqì) – Máy khuấy điện |
285 | 制冷机 (zhìlěng jī) – Máy làm lạnh |
286 | 喷砂机 (pēn shā jī) – Máy phun cát |
287 | 压铸模具 (yāzhù mójù) – Khuôn đúc áp lực |
288 | 电线穿线器 (diànxiàn chuānxiàn qì) – Máy đeo dây |
289 | 气动千斤顶 (qìdòng qiān jīn jǐng) – Cầu kìm khí động |
290 | 电动起重机 (diàndòng qǐzhòng jī) – Cẩu điện |
291 | 车床 (chēchuáng) – Máy tiện |
292 | 刨床 (páochuáng) – Máy phay |
293 | 钻床 (zuànchuáng) – Máy khoan bàn |
294 | 焊接线 (hànjiē xiàn) – Dây hàn |
295 | 轮胎千斤顶 (lúntāi qiān jīn jǐng) – Cầu kìm nâng lốp xe |
296 | 钣金剪刀 (bǎnjīn jiǎndāo) – Kìm cắt tấm kim loại |
297 | 电线剥皮器 (diànxiàn bāopíqì) – Búa cách điện |
298 | 吸尘工具 (xīchén gōngjù) – Công cụ hút bụi |
299 | 电锯床 (diànjù chuáng) – Máy cắt điện |
300 | 风琴钻床 (fēngqín zuànchuáng) – Máy khoan đa năng |
301 | 弯管器 (wānguǎn qì) – Máy uốn ống |
302 | 磁力钻 (cílì zuàn) – Máy khoan từ |
303 | 电线卷盘 (diànxiàn juànpán) – Cuộn dây điện |
304 | 电气测试仪 (diànqì cèshì yí) – Thiết bị kiểm tra điện |
305 | 钣金槌 (bǎnjīn chuí) – Búa bản kim loại |
306 | 钳工螺丝刀 (qiángōng luósīdāo) – Ốc vít thợ hàn |
307 | 磨片 (mó piàn) – Đĩa mài |
308 | 货车千斤顶 (huòchē qiān jīn jǐng) – Cầu kìm nâng xe tải |
309 | 钣金夹具 (bǎnjīn jiājù) – Kẹp chế tạo bản kim loại |
310 | 涂料搅拌器 (túliào jiǎobàn qì) – Máy trộn sơn |
311 | 轴承拔卸工具 (zhóuchéng báxiè gōngjù) – Công cụ gỡ vòng bi |
312 | 电线夹具 (diànxiàn jiājù) – Kẹp dây điện |
313 | 压缩机 (yāsuōjī) – Máy nén |
314 | 砂轮研磨机 (shālún yánmó jī) – Máy mài đá |
315 | 喷砂喷枪 (pēn shā pēn qiāng) – Súng phun cát |
316 | 刨床刀具 (páochuáng dāojù) – Dụng cụ phay |
317 | 水平仪 (shuǐpíng yí) – Bút đo mức nước |
318 | 冲压模 (chōngyā mó) – Khuôn đúc kim loại |
319 | 焊枪喷嘴 (hànqiāng pēnzuǐ) – Đầu súng hàn |
320 | 压缩机油 (yāsuōjī yóu) – Dầu máy nén |
321 | 电线切割器 (diànxiàn qiēgēqì) – Công cụ cắt dây điện |
322 | 钢锯片 (gāng jù piàn) – Lưỡi cưa thép |
323 | 水泵 (shuǐbèng) – Bơm nước |
324 | 冲床模 (chōngchuáng mó) – Khuôn đúc đột |
325 | 手电筒 (shǒu diàntǒng) – Đèn pin |
326 | 润滑油 (rùnhuáyóu) – Dầu bôi trơn |
327 | 涂胶刮板 (tújiāo guābǎn) – Cua dán keo |
328 | 割草机刀片 (gēcǎo jī dāopiàn) – Lưỡi cắt cỏ máy |
329 | 吸尘器袋 (xīchénqì dài) – Túi hút bụi |
330 | 轮胎修理工具 (lúntāi xiūlǐ gōngjù) – Công cụ sửa lốp |
331 | 钢锯 (gāng jù) – Lưỡi cưa kim loại |
332 | 润滑脂 (rùnhuá zhī) – Mỡ bôi trơn |
333 | 电锤 (diànhuī) – Máy khoan búa |
334 | 螺栓刀 (luósuǒ dāo) – Dao cắt bulông |
335 | 真空泵 (zhēnkōng bèng) – Bơm chân không |
336 | 钻头夹持器 (zuàntóu jiāchíqì) – Kẹp mũi khoan |
337 | 压缩空气机 (yāsuō kōngqì jī) – Máy nén khí |
338 | 手动搬运器 (shǒudòng bānyùnqì) – Xe đẩy tay |
339 | 筛分机 (shāi fēn jī) – Máy sàng |
340 | 手动螺丝刀 (shǒudòng luósīdāo) – Ốc vít tay |
341 | 钢筋剪 (gāngjīn jiǎn) – Kìm cắt thép cốt |
342 | 混凝土搅拌机 (hùnníngtǔ jiǎobànjī) – Máy trộn bê tông |
343 | 砂带 (shādài) – Băng mài |
344 | 锉刀 (cuòdāo) – Kìm mài |
345 | 胶水枪 (jiāoshuǐ qiāng) – Súng bắn keo |
346 | 铣床 (xǐ chuáng) – Máy phay |
347 | 电线卷扬机 (diànxiàn juǎnyáng jī) – Cầu nâng dây điện |
348 | 钻石锯片 (zuànshí jùpiàn) – Lưỡi cưa kim cương |
349 | 手动千斤顶 (shǒudòng qiān jīn jǐng) – Cầu kìm tay |
350 | 铣刀 (xǐndāo) – Dao phay |
351 | 铣削机 (xǐn xuē jī) – Máy phay |
352 | 水平仪器 (shuǐpíng yíqì) – Thiết bị đo mức nước |
353 | 齿轮 (chǐlún) – Bánh răng |
354 | 锯床 (jùchuáng) – Máy cắt |
355 | 润滑脂枪 (rùnhuá zhī qiāng) – Súng bơm mỡ |
356 | 网格 (wǎnggé) – Lưới |
357 | 硬度计 (yìngdù jì) – Máy đo độ cứng |
358 | 车床刀具 (chēchuáng dāojù) – Dụng cụ máy tiện |
359 | 电动刨床 (diàndòng páochuáng) – Máy phay điện |
360 | 压缩机油滤器 (yāsuōjī yóu lǜqì) – Bộ lọc dầu máy nén |
361 | 手动钻床 (shǒudòng zuànchuáng) – Máy khoan tay |
362 | 磨片架 (mó piàn jià) – Giá đỡ đĩa mài |
363 | 涂料滚筒 (túliào gǔntǒng) – Cây lăn sơn |
364 | 电线裁切器 (diànxiàn cáiqièqì) – Máy cắt dây điện |
365 | 喷漆枪 (pēnqī qiāng) – Súng phun sơn |
366 | 螺纹刀具 (luówén dāojù) – Dụng cụ vặn ren |
367 | 钢筋磨机 (gāngjīn mó jī) – Máy mài thép cốt |
368 | 压缩空气过滤器 (yāsuō kōngqì guòlǜqì) – Bộ lọc khí nén |
369 | 压缩机活塞 (yāsuōjī huópī) – Piston máy nén |
370 | 电动刨床刀 (diàndòng páochuáng dāo) – Dao phay điện |
371 | 压缩机压缩比 (yāsuōjī yāsuō bǐ) – Tỷ lệ nén máy nén |
372 | 钳工锤 (qiángōng chuí) – Búa thợ hàn |
373 | 铣床工作台 (xǐ chuáng gōngzuò tái) – Bàn làm việc máy phay |
374 | 电焊面具 (diànhàn miànjù) – Mặt nạ hàn điện |
375 | 轮胎气压表 (lúntāi qìyā biǎo) – Đồng hồ đo áp suất lốp |
376 | 压力表 (yālì biǎo) – Đồng hồ áp suất |
377 | 锯片保护罩 (jù piàn bǎohùzhào) – Bảo vệ lưỡi cưa |
378 | 切割火焰枪 (qiēgē huǒyàn qiāng) – Súng cắt hỏa |
379 | 电线标记机 (diànxiàn biāojì jī) – Máy đánh dấu dây điện |
380 | 混凝土振动器 (hùnníngtǔ zhèndòngqì) – Máy rung bê tông |
381 | 手动磨削器 (shǒudòng móxuē qì) – Máy mài tay |
382 | 锯床切割机 (jùchuáng qiēgē jī) – Máy cắt bằng máy cưa |
383 | 涂层厚度计 (túcéng hòudù jì) – Máy đo độ dày lớp sơn |
384 | 磨削机架 (móxuē jī jià) – Giá đỡ máy mài |
385 | 钢筋剪刀刃 (gāngjīn jiǎndāo rèn) – Lưỡi kìm cắt thép cốt |
386 | 磨削盘 (móxuē pán) – Đĩa mài |
387 | 电线切断刀 (diànxiàn qiēduàn dāo) – Dao cắt dây điện |
388 | 水平仪表 (shuǐpíng yí biǎo) – Bộ đo mức nước |
389 | 螺纹刀 (luówén dāo) – Dụng cụ gắn vít ren |
390 | 电动砂轮机 (diàndòng shālún jī) – Máy mài điện |
391 | 钣金夹 (bǎnjīn jiā) – Kìm bẻ tấm kim loại |
392 | 电锯刃 (diànjù rèn) – Lưỡi cưa điện |
393 | 混凝土抛光机 (hùnníngtǔ pāoguāng jī) – Máy đánh bóng bê tông |
394 | 铆钉枪 (mǎodīng qiāng) – Súng đóng đinh |
395 | 手动剪切器 (shǒudòng jiǎnqièqì) – Công cụ cắt tay |
396 | 电动钢丝刷 (diàndòng gāngsī shuā) – Bàn chải điện dây thép |
397 | 液压破碎锤 (yèyā pòsuì chuí) – Búa phá thủy lực |
398 | 钻头夹持器 (zuàntóu jiāchíqì) – Kìm kẹp mũi khoan |
399 | 钢筋搅拌器 (gāngjīn jiǎobàn qì) – Máy trộn thép cốt |
400 | 手动抛光机 (shǒudòng pāoguāng jī) – Máy đánh bóng tay |
401 | 电动锉刀 (diàndòng cuòdāo) – Dao mài điện |
402 | 钣金焊枪 (bǎnjīn hànqiāng) – Súng hàn tấm kim loại |
403 | 磨片刀 (mó piàn dāo) – Dao mài đĩa |
404 | 混凝土切割机 (hùnníngtǔ qiēgē jī) – Máy cắt bê tông |
405 | 手动砂纸 (shǒudòng shāzhǐ) – Giấy nhám tay |
406 | 电动铁锹 (diàndòng tiěqiāo) – Xẻng điện |
407 | 电焊镊子 (diànhàn nièzi) – Kìm hàn điện |
408 | 手动凿子 (shǒudòng záozi) – Cục đục tay |
409 | 电缆剥离器 (diànlǎn bāolíqì) – Máy bóc lớp cách điện dây cáp |
410 | 钢丝刷 (gāngsī shuā) – Bàn chải dây thép |
411 | 油压钳 (yóuyā qián) – Kìm thủy lực |
412 | 电锤钻 (diànhuī zuàn) – Máy khoan búa |
413 | 混凝土抹平机 (hùnníngtǔ mǒpíng jī) – Máy làm phẳng bê tông |
414 | 摩擦片 (móchā piàn) – Bàn chải cạo |
415 | 钢筋弯曲机 (gāngjīn wānqū jī) – Máy uốn thép cốt |
416 | 手动电锯 (shǒudòng diànhuī) – Máy cưa điện tay |
417 | 压力洗涤机 (yālì xǐdí jī) – Máy rửa áp lực |
418 | 水平仪标尺 (shuǐpíng yí biāochǐ) – Thước đo mức nước |
419 | 铁锤 (tiěchuí) – Cái búa sắt |
420 | 电钻附件 (diànzuàn fùjiàn) – Phụ kiện máy khoan điện |
421 | 手动扳手 (shǒudòng bānshǒu) – Cờ lê tay |
422 | 短截锯 (duǎn jié jù) – Máy cắt ngắn |
423 | 钻孔锤 (zuān kǒng chuí) – Máy khoan lỗ |
424 | 铁锉 (tiě cuò) – Dụng cụ mài sắt |
425 | 手动锉刀 (shǒudòng cuòdāo) – Dụng cụ mài tay |
426 | 钢丝钢刷 (gāngsī gāng shuā) – Bàn chải dây thép |
427 | 电钻刷头 (diànzuàn shuā tóu) – Đầu bàn chải máy khoan |
428 | 手动链锯 (shǒudòng liànjù) – Máy cưa xích tay |
429 | 电动打磨机 (diàndòng dǎmó jī) – Máy mài điện |
430 | 钢丝绒刷 (gāngsī róng shuā) – Bàn chải dây thép mềm |
431 | 手动榔头 (shǒudòng lángtou) – Búa tay |
432 | 电缆钳 (diànlǎn qián) – Kìm cắt dây cáp |
433 | 手动钳工工具 (shǒudòng qiángōng gōngjù) – Dụng cụ thợ hàn tay |
434 | 压力水泵 (yālì shuǐbèng) – Bơm áp lực nước |
435 | 钢丝绳 (gāngsī shéng) – Thanh thép dây |
436 | 电锯刀片 (diànjù dāopiàn) – Lưỡi cưa điện |
437 | 钢筋钻头 (gāngjīn zuàntóu) – Mũi khoan thép cốt |
438 | 手动钢筋剪刀 (shǒudòng gāngjīn jiǎndāo) – Kìm cắt thép cốt tay |
439 | 混凝土涂层机 (hùnníngtǔ túcóng jī) – Máy phủ lớp bê tông |
440 | 电动切割器 (diàndòng qiēgē qì) – Máy cắt điện |
441 | 钢筋撬棍 (gāngjīn qiào gùn) – Cái gạt thép cốt |
442 | 手动螺母拧紧器 (shǒudòng luónǔ nǐngjǐn qì) – Công cụ vặn đai ốc tay |
443 | 钳工锤子 (qiángōng chuízi) – Búa thợ hàn |
444 | 手动砂轮 (shǒudòng shālún) – Đá mài tay |
445 | 电动刨 (diàndòng páo) – Máy phay điện |
446 | 水平仪液晶屏 (shuǐpíng yí yèjīng píng) – Màn hình LCD đo mức nước |
447 | 钻孔器 (zuān kǒng qì) – Máy khoan lỗ |
448 | 钢筋弯曲钳 (gāngjīn wānqū qián) – Kìm uốn thép cốt |
449 | 手动测量工具 (shǒudòng cèliáng gōngjù) – Dụng cụ đo tay |
450 | 电动砂轮刀 (diàndòng shālún dāo) – Dao mài điện |
451 | 气动钉枪 (qìdòng dīng qiāng) – Súng đóng đinh khí nén |
452 | 电线钳 (diànxiàn qián) – Kìm cắt dây điện |
453 | 手动焊枪 (shǒudòng hànqiāng) – Súng hàn tay |
454 | 手动焊接工具 (shǒudòng hànjiē gōngjù) – Dụng cụ hàn tay |
455 | 润滑脂枪 (rùnhuázhī qiāng) – Súng bơm mỡ |
456 | 钢筋切割机 (gāngjīn qiēgē jī) – Máy cắt thép cốt |
457 | 钻头附件 (zuàntóu fùjiàn) – Phụ kiện mũi khoan |
458 | 铣刀头 (xǐndāo tóu) – Đầu dao phay |
459 | 混凝土搅拌机 (hùnníngtǔ jiǎobàn jī) – Máy trộn bê tông |
460 | 手动焊盘 (shǒudòng hànpán) – Đĩa hàn tay |
461 | 电动锯片 (diàndòng jùpiàn) – Lưỡi cưa điện |
462 | 电线绞线机 (diànxiàn jiǎo xiàn jī) – Máy uốn dây điện |
463 | 铜管切割器 (tóngguǎn qiēgē qì) – Máy cắt ống đồng |
464 | 手动卷尺 (shǒudòng juǎnchǐ) – Thước đo băng tay |
465 | 水平仪仪器 (shuǐpíng yí yíqì) – Thiết bị đo mức nước |
466 | 手动凿岩机 (shǒudòng záoyán jī) – Máy khoan đá tay |
467 | 磨砂带机 (móshā dàijī) – Máy mài băng |
468 | 手动锯床 (shǒudòng jùchuáng) – Máy cưa tay |
469 | 电线切割工具 (diànxiàn qiēgē gōngjù) – Dụng cụ cắt dây điện |
470 | 混凝土钻头 (hùnníngtǔ zuàntóu) – Mũi khoan bê tông |
471 | 手动磨削机 (shǒudòng móxuē jī) – Máy mài tay |
472 | 电锯刀 (diànjù dāo) – Lưỡi cưa điện |
473 | 钢筋搅拌器 (gāngjīn jiǎobànqì) – Máy trộn thép cốt |
474 | 电线切断器 (diànxiàn qiēduànqì) – Dụng cụ cắt dây điện |
475 | 手动螺母扳手 (shǒudòng luónǔ bānshǒu) – Cờ lê tay |
476 | 钣金锤 (bǎnjīn chuí) – Búa thợ hàn |
477 | 钢筋钳子 (gāngjīn qiánzi) – Kìm thép cốt |
478 | 手动胶枪 (shǒudòng jiāoqiāng) – Súng bơm keo tay |
479 | 手动搅拌器 (shǒudòng jiǎobànqì) – Máy trộn tay |
480 | 电动压缩机 (diàndòng yāsuōjī) – Máy nén điện |
481 | 铁丝钳 (tiěsī qián) – Kìm thép dây |
482 | 钻孔锤钻头 (zuānkǒng chuí zuàntóu) – Mũi khoan búa |
483 | 手动涂胶枪 (shǒudòng tú jiāoqiāng) – Súng bơm keo tay |
484 | 电动铣床 (diàndòng xǐnchuáng) – Máy phay điện |
485 | 钢筋弯曲器 (gāngjīn wānqū qì) – Máy uốn thép cốt |
486 | 手动螺栓刀 (shǒudòng luósuān dāo) – Dao cắt bulong tay |
487 | 电动砂轮刷 (diàndòng shālún shuā) – Bàn chải mài điện |
488 | 手动粘合剂枪 (shǒudòng zhānhé jì qiāng) – Súng bơm keo dạng tay |
489 | 砂轮磨削机 (shālún móxuē jī) – Máy mài đá |
490 | 电线裁剪工具 (diànxiàn cáijiǎn gōngjù) – Dụng cụ cắt dây điện |
491 | 手动锁扳手 (shǒudòng suǒ bānshǒu) – Cờ lê khóa tay |
492 | 磁性底座 (cíxìng dǐzuò) – Kẹp từ tính |
493 | 电动绞线机 (diàndòng jiǎo xiàn jī) – Máy uốn dây điện |
494 | 砂轮切割机 (shālún qiēgē jī) – Máy cắt đá |
495 | 手动刨刀 (shǒudòng pāo dāo) – Dao mài tay |
496 | 电动胶枪 (diàndòng jiāoqiāng) – Súng bơm keo điện |
497 | 手动锁定工具 (shǒudòng suǒdìng gōngjù) – Dụng cụ khóa tay |
498 | 砂轮磨削器 (shālún móxuē qì) – Máy mài đá |
499 | 电线接头夹 (diànxiàn jiētóu jiā) – Kìm nối dây điện |
500 | 砂轮刷头 (shālún shuā tóu) – Đầu bàn chải mài đá |
501 | 电动压力机 (diàndòng yālì jī) – Máy ép điện |
502 | 手动砂轮刮刀 (shǒudòng shālún guādāo) – Dao cạo mài tay |
503 | 电动线圈剥离机 (diàndòng xiànquán bāolí jī) – Máy bóc dây cuộn điện |
504 | 钢筋锤 (gāngjīn chuí) – Búa thép cốt |
505 | 手动电钻 (shǒudòng diànzuàn) – Máy khoan tay |
506 | 铁锯 (tiějù) – Máy cưa sắt |
507 | 钢筋钻 (gāngjīn zuàn) – Máy khoan thép cốt |
508 | 手动压缩机 (shǒudòng yāsuōjī) – Máy nén tay |
509 | 铰刀 (jiǎodāo) – Dao mũi khoan |
510 | 电线切割刀 (diànxiàn qiēgē dāo) – Dao cắt dây điện |
511 | 手动螺丝刀 (shǒudòng luósī dāo) – Ổ vít tay |
512 | 砂轮机 (shālún jī) – Máy mài đá |
513 | 手动刷 (shǒudòng shuā) – Bàn chải tay |
514 | 电锤 (diànchuí) – Máy khoan búa |
515 | 钢筋钻孔机 (gāngjīn zuànkǒng jī) – Máy khoan lỗ thép cốt |
516 | 手动抛光刀 (shǒudòng pāoguāng dāo) – Dao đánh bóng tay |
517 | 铰链刀 (jiǎoliàn dāo) – Dao mũi khoan |
518 | 电线剥离工具 (diànxiàn bāolí gōngjù) – Dụng cụ bóc dây điện |
519 | 铁丝钢丝刷 (tiěsī gāngsī shuā) – Bàn chải dây thép |
520 | 手动撬棍 (shǒudòng qiào gùn) – Cái gạt tay |
521 | 电锤钻头 (diànchuí zuàntóu) – Mũi khoan búa |
522 | 手动钻孔机 (shǒudòng zuànkǒng jī) – Máy khoan lỗ tay |
523 | 电动螺丝枪 (diàndòng luósī qiāng) – Súng bắn ốc điện |
524 | 钢丝钳刀 (gāngsī qián dāo) – Dao cắt kìm dây cáp |
525 | 手动凿痕机 (shǒudòng záohén jī) – Máy chạm trổ tay |
526 | 电线卷盘机 (diànxiàn juǎn pán jī) – Máy cuộn dây điện |
527 | 电动风扇 (diàndòng fēngshàn) – Quạt điện |
528 | 铰链刀片 (jiǎoliàn dāopiàn) – Lưỡi dao mũi khoan |
529 | 钻孔机附件 (zuānkǒng jī fùjiàn) – Phụ kiện máy khoan |
530 | 手动刮板刀 (shǒudòng guābǎn dāo) – Dao gạt tay |
531 | 粘合胶枪 (zhānhé jiāoqiāng) – Súng bơm keo |
532 | 电锤钻孔机 (diànchuí zuànkǒng jī) – Máy khoan lỗ búa điện |
533 | 手动风扇 (shǒudòng fēngshàn) – Quạt tay |
534 | 电动螺纹刀 (diàndòng luówén dāo) – Dao tiện điện |
535 | 手动拉链刀 (shǒudòng lāliàn dāo) – Dao kéo tay |
536 | 钢筋锯刀 (gāngjīn jù dāo) – Lưỡi cưa thép cốt |
537 | 手动锤 (shǒudòng chuí) – Búa tay |
538 | 电动钻头 (diàndòng zuàntóu) – Máy khoan điện |
539 | 手动锉刀 (shǒudòng cuò dāo) – Dao mài tay |
540 | 液压螺栓切割器 (yèyā luósuān qiēgē qì) – Máy cắt ốc thủy lực |
541 | 手动搅拌棒 (shǒudòng jiǎobàn bàng) – Gậy trộn tay |
542 | 电线切割刀片 (diànxiàn qiēgē dāopiàn) – Lưỡi dao cắt dây điện |
543 | 手动粘合枪 (shǒudòng zhānhé qiāng) – Súng bơm keo tay |
544 | 电锤附件 (diànchuí fùjiàn) – Phụ kiện máy khoan búa |
545 | 砂轮切割刀 (shālún qiēgē dāo) – Dao cắt đá mài |
546 | 手动测量工具 (shǒudòng cèliáng gōngjù) – Dụng cụ đo lường tay |
547 | 铁锉刀 (tiě cuò dāo) – Dao mài sắt |
548 | 电线夹 (diànxiàn jiā) – Kìm nối dây điện |
549 | 手动砂轮机 (shǒudòng shālún jī) – Máy mài đá tay |
550 | 钢筋锯片 (gāngjīn jù piàn) – Lưỡi cưa thép cốt |
551 | 手动磨片机 (shǒudòng mó piàn jī) – Máy mài tay |
552 | 电锤附件 (diànchuí fùjiàn) – Phụ kiện máy khoan búa điện |
553 | 钻孔锤 (zuān kǒng chuí) – Máy khoan lỗ búa |
554 | 手动钻头 (shǒudòng zuàn tóu) – Mũi khoan tay |
555 | 钢筋弯曲刀 (gāngjīn wānqū dāo) – Dao uốn thép cốt |
556 | 手动螺栓刀片 (shǒudòng luósuān dāo piàn) – Lưỡi dao cắt bulong tay |
557 | 钢筋修剪器 (gāngjīn xiūjiǎn qì) – Dụng cụ cắt thép cốt |
558 | 手动杂物夹 (shǒudòng záwù jiā) – Kìm lấy đồ tay |
559 | 电锯附件 (diànjù fùjiàn) – Phụ kiện máy cưa điện |
560 | 手动切片机 (shǒudòng qiē piàn jī) – Máy cắt tay |
561 | 手动喷漆枪 (shǒudòng pēnqī qiāng) – Súng phun sơn tay |
562 | 钢丝钳切割器 (gāngsī qián qiēgē qì) – Máy cắt kìm dây cáp |
563 | 手动丝锥 (shǒudòng sīzhuī) – Kềm tiện tay |
564 | 钢筋抛光机 (gāngjīn pāoguāng jī) – Máy đánh bóng thép cốt |
565 | 手动刨机 (shǒudòng páo jī) – Máy xẻ tay |
566 | 电动牙刷 (diàndòng yáshuā) – Bàn chải điện |
567 | 手动弯曲器 (shǒudòng wānqū qì) – Máy uốn tay |
568 | 钻孔锤附件 (zuānkǒng chuí fùjiàn) – Phụ kiện máy khoan lỗ búa |
569 | 手动搅拌机 (shǒudòng jiǎobàn jī) – Máy trộn tay |
570 | 电线修剪器 (diànxiàn xiūjiǎn qì) – Dụng cụ cắt dây điện |
571 | 手动磨削刀 (shǒudòng móxuē dāo) – Dao mài tay |
572 | 铁丝绳剪刀 (tiěsī shéng jiǎndāo) – Kìm cắt dây thép |
573 | 手动电锤 (shǒudòng diànchuí) – Máy khoan búa tay |
574 | 砂轮切割器 (shālún qiēgē qì) – Máy cắt đá mài |
575 | 电动搅拌器 (diàndòng jiǎobànqì) – Máy trộn điện |
576 | 手动电线卷盘机 (shǒudòng diànxiàn juǎn pán jī) – Máy cuộn dây điện tay |
577 | 钢筋修整器 (gāngjīn xiūzhěng qì) – Dụng cụ chỉnh sửa thép cốt |
578 | 手动刮刀 (shǒudòng guādāo) – Dao gạt tay |
579 | 电线绞刀 (diànxiàn jiǎo dāo) – Dao uốn dây điện |
580 | 手动磨刀石 (shǒudòng mó dāo shí) – Đá mài tay |
581 | 钻孔锤配件 (zuānkǒng chuí pèijiàn) – Phụ kiện máy khoan lỗ búa |
582 | 手动杂物夹子 (shǒudòng záwù jiāzi) – Kìm lấy đồ tay |
583 | 钢筋整形器 (gāngjīn zhěngxíng qì) – Máy chỉnh hình thép cốt |
584 | 电动锯刀 (diàndòng jù dāo) – Dao cưa điện |
585 | 钢筋切割刀 (gāngjīn qiēgē dāo) – Dao cắt thép cốt |
586 | 手动绞线器 (shǒudòng jiǎo xiàn qì) – Máy uốn dây tay |
587 | 电线卷盘器 (diànxiàn juǎn pán qì) – Máy cuộn dây điện điện |
588 | 手动搅拌槽 (shǒudòng jiǎobàn cáo) – Bát trộn tay |
589 | 钢筋修整刀 (gāngjīn xiūzhěng dāo) – Dao chỉnh sửa thép cốt |
590 | 电动丝锥 (diàndòng sīzhuī) – Kềm tiện điện |
591 | 手动锯 (shǒudòng jù) – Máy cưa tay |
592 | 钻孔锤套件 (zuānkǒng chuí tàojiàn) – Bộ phụ kiện máy khoan lỗ búa |
593 | 电锤修整器 (diànchuí xiūzhěng qì) – Dụng cụ chỉnh sửa máy khoan búa điện |
594 | 手动电锯 (shǒudòng diànjù) – Máy cưa điện tay |
595 | 手动绞刀 (shǒudòng jiǎodāo) – Dao uốn tay |
596 | 钢筋定位器 (gāngjīn dìngwèi qì) – Thiết bị định vị thép cốt |
597 | 手动拧紧器 (shǒudòng nǐngjǐn qì) – Máy uốn vặn tay |
598 | 电动磨刀机 (diàndòng mó dāo jī) – Máy mài điện |
599 | 钢筋弯曲工具 (gāngjīn wānqū gōngjù) – Dụng cụ uốn thép cốt |
600 | 手动喷漆器 (shǒudòng pēnqī qì) – Máy phun sơn tay |
601 | 电锯锯片 (diànjù jù piàn) – Lưỡi cưa điện |
602 | 钢筋修整工具 (gāngjīn xiūzhěng gōngjù) – Dụng cụ chỉnh sửa thép cốt |
603 | 手动刨片机 (shǒudòng páo piàn jī) – Máy xẻ tay |
604 | 手动电瓶锤 (shǒudòng diànpíng chuí) – Máy khoan búa pin tay |
605 | 钻孔锤配备 (zuānkǒng chuí pèibèi) – Thiết bị máy khoan lỗ búa |
606 | 手动电线夹 (shǒudòng diànxiàn jiā) – Kìm nối dây điện tay |
607 | 电动砂轮刷 (diàndòng shālún shuā) – Bàn chải đánh bóng điện |
608 | 手动切割机 (shǒudòng qiēgē jī) – Máy cắt tay |
609 | 钢筋焊接工具 (gāngjīn hànjiē gōngjù) – Dụng cụ hàn thép cốt |
610 | 电锯曲线切割 (diànjù qūxiàn qiēgē) – Cắt đường cong bằng máy cưa điện |
611 | 手动打磨机 (shǒudòng dǎmó jī) – Máy mài tay |
612 | 钻孔锤配套 (zuānkǒng chuí pèitào) – Bộ thiết bị máy khoan lỗ búa |
613 | 电动搅拌钢笔 (diàndòng jiǎobàn gāngbǐ) – Bút khuấy điện |
614 | 手动电线剥离器 (shǒudòng diànxiàn bāolí qì) – Bộ bào lớp cách điện tay |
615 | 钢筋连接工具 (gāngjīn liánjiē gōngjù) – Dụng cụ nối thép cốt |
616 | 手动砂轮带 (shǒudòng shālún dài) – Dây mài tay |
617 | 电锤磨床 (diànchuí mó chuáng) – Máy mài búa điện |
618 | 钻孔锤机头 (zuānkǒng chuí jītou) – Đầu máy khoan lỗ búa |
619 | 手动锉刀 (shǒudòng cuòdāo) – Dao mài tay |
620 | 钢筋弯曲器械 (gāngjīn wānqū qìxiè) – Dụng cụ uốn thép cốt |
621 | 手动切管器 (shǒudòng qiē guǎn qì) – Dụng cụ cắt ống tay |
622 | 电锤附件盘 (diànchuí fùjiàn pán) – Bánh xe phụ kiện máy khoan búa điện |
623 | 钢筋修整锤 (gāngjīn xiūzhěng chuí) – Búa chỉnh sửa thép cốt |
624 | 电锤曲线切割机 (diànchuí qūxiàn qiēgē jī) – Máy cắt đường cong búa điện |
625 | 手动搅拌钢丝 (shǒudòng jiǎobàn gāngsī) – Dây thép trộn tay |
626 | 钢筋连接夹 (gāngjīn liánjiē jiā) – Kìm nối thép cốt |
627 | 手动锉削工具 (shǒudòng cuò xiāo gōngjù) – Dụng cụ gọt tay |
628 | 电锤加工 (diàndòng chuí jiāgōng) – Gia công búa điện |
629 | 手动钻头 (shǒudòng zuāntóu) – Mũi khoan tay |
630 | 手动电线剪刀 (shǒudòng diànxiàn jiǎndāo) – Kìm cắt dây điện tay |
631 | 电锤配件盘 (diàndòng chuí pèijiàn pán) – Bánh xe phụ kiện búa điện |
632 | 钢筋连接器 (gāngjīn liánjiēqì) – Kết nối thép cốt |
633 | 手动电钻 (shǒudòng diànzhuān) – Máy khoan tay |
634 | 电锤曲线切割机 (diàndòng chuí qūxiàn qiēgē jī) – Máy cắt đường cong búa điện |
635 | 手动粉刷刷 (shǒudòng fěnshuā shuā) – Bàn chải tay |
636 | 钢筋连接设备 (gāngjīn liánjiē shèbèi) – Thiết bị kết nối thép cốt |
637 | 电锤曲线切割刀 (diàndòng chuí qūxiàn qiēgē dāo) – Dao cắt đường cong búa điện |
638 | 钢筋连接头 (gāngjīn liánjiē tóu) – Đầu nối thép cốt |
639 | 手动电焊机 (shǒudòng diànhàn jī) – Máy hàn điện tay |
640 | 电锤砂轮带 (diàndòng chuí shālún dài) – Dây mài búa điện |
641 | 手动电焊枪 (shǒudòng diànhàn qiāng) – Súng hàn điện tay |
642 | 电锤磨削工具 (diàndòng chuí móxiāo gōngjù) – Dụng cụ mài búa điện |
643 | 钢筋连接螺母 (gāngjīn liánjiē luómǔ) – Ốc nối thép cốt |
644 | 手动螺纹刀 (shǒudòng luówén dāo) – Dao ren tay |
645 | 电锤曲线切割刃 (diàndòng chuí qūxiàn qiēgē rèn) – Lưỡi cắt đường cong búa điện |
646 | 钢筋连接螺栓 (gāngjīn liánjiē luósuǒ) – Bulông nối thép cốt |
647 | 手动电瓶钻 (shǒudòng diànpíng zuàn) – Máy khoan pin tay |
648 | 电锤磨刀工具 (diàndòng chuí mó dāo gōngjù) – Dụng cụ mài dao búa điện |
649 | 钢筋焊接机 (gāngjīn hànjiē jī) – Máy hàn thép cốt |
650 | 手动电线钳 (shǒudòng diànxiàn qián) – Kìm cắt dây điện tay |
651 | 钢筋连接螺丝 (gāngjīn liánjiē luósī) – Vít nối thép cốt |
652 | 电锤磨具 (diàndòng chuí mó jù) – Dụng cụ mài búa điện |
653 | 钢筋连接夹具 (gāngjīn liánjiē jiājù) – Kìm nối thép cốt |
654 | 手动电线夹子 (shǒudòng diànxiàn jiāzi) – Kìm nối dây điện tay |
655 | 电锤附件 (diàndòng chuí fùjiàn) – Phụ kiện búa điện |
656 | 手动电线刨 (shǒudòng diànxiàn páo) – Máy xẻ dây điện tay |
657 | 手动电线刨片机 (shǒudòng diànxiàn páo piàn jī) – Máy xẻ tay |
658 | 电锤打磨盘 (diàndòng chuí dǎmó pán) – Đĩa mài búa điện |
659 | 钢筋连接销 (gāngjīn liánjiē xiāo) – Găm nối thép cốt |
660 | 手动电焊钳 (shǒudòng diànhàn qián) – Kìm hàn điện tay |
661 | 电锤磨削机 (diàndòng chuí móxiāo jī) – Máy mài búa điện |
662 | 钢筋连接螺钉 (gāngjīn liánjiē luódīng) – Ốc vít nối thép cốt |
663 | 手动电线剥皮工具 (shǒudòng diànxiàn bāopí gōngjù) – Dụng cụ bào lớp cách điện tay |
664 | 钢筋连接销子 (gāngjīn liánjiē xiāozi) – Găm nối thép cốt |
665 | 手动电焊割器 (shǒudòng diànhàn gēqì) – Máy cắt hàn điện tay |
666 | 钢筋连接带 (gāngjīn liánjiē dài) – Dây nối thép cốt |
667 | 手动电线剥离刀 (shǒudòng diànxiàn bāolí dāo) – Dao bào lớp cách điện tay |
668 | 电锤切割刃 (diàndòng chuí qiēgē rèn) – Lưỡi cắt búa điện |
669 | 钢筋连接带夹 (gāngjīn liánjiē dài jiā) – Kìm bấm dây nối thép cốt |
670 | 钢筋连接带卡 (gāngjīn liánjiē dài kǎ) – Kìm bấm dây nối thép cốt |
671 | 手动电线切割器 (shǒudòng diànxiàn qiēgē qì) – Máy cắt dây điện tay |
672 | 电锤切割刀片 (diàndòng chuí qiēgē dāopiàn) – Lưỡi cắt búa điện |
673 | 钢筋连接带卡槽 (gāngjīn liánjiē dài kǎ cáo) – Kìm bấm dây nối thép cốt |
674 | 手动电线接头 (shǒudòng diànxiàn jiētóu) – Đầu nối dây điện tay |
675 | 电锤砂轮盘 (diàndòng chuí shālún pán) – Đĩa mài búa điện |
676 | 钢筋连接卡槽 (gāngjīn liánjiē kǎ cáo) – Kìm bấm dây nối thép cốt |
677 | 手动电焊笔 (shǒudòng diànhàn bǐ) – Bút hàn điện tay |
678 | 电锤切割工具 (diàndòng chuí qiēgē gōngjù) – Dụng cụ cắt búa điện |
679 | 钢筋连接器钳 (gāngjīn liánjiēqì qián) – Kìm nối thép cốt |
680 | 手动电线接插头 (shǒudòng diànxiàn jiē chātou) – Đầu cắm nối dây điện tay |
681 | 电锤切割片 (diàndòng chuí qiēgē piàn) – Lưỡi cắt búa điện |
682 | 钢筋连接卡扣 (gāngjīn liánjiē kǎ kòu) – Kìm bấm dây nối thép cốt |
683 | 手动电线接线盒 (shǒudòng diànxiàn jiēxiàn hé) – Hộp nối dây điện tay |
684 | 电锤砂轮刷 (diàndòng chuí shālún shuā) – Bàn chải mài búa điện |
685 | 钢筋连接器帽 (gāngjīn liánjiēqì mào) – Nắp nối thép cốt |
686 | 电锤砂轮片 (diàndòng chuí shālún piàn) – Đĩa mài búa điện |
687 | 钢筋连接器垫片 (gāngjīn liánjiēqì diànpiàn) – Gasket nối thép cốt |
688 | 电锤切割刀柄 (diàndòng chuí qiēgē dāo bǐng) – Tay cầm dao cắt búa điện |
689 | 钢筋连接器垫圈 (gāngjīn liánjiēqì diànquān) – Washer nối thép cốt |
690 | 手动电焊笔头 (shǒudòng diànhàn bǐ tóu) – Đầu bút hàn điện tay |
691 | 手动电焊控制器 (shǒudòng diànhàn kòngzhìqì) – Bộ điều khiển hàn điện tay |
692 | 电锤扳手 (diàndòng chuí bānshǒu) – Cờ lê búa điện |
693 | 钢筋连接器套筒 (gāngjīn liánjiēqì tàotǒng) – Ống đệm nối thép cốt |
694 | 手动电线钳子 (shǒudòng diànxiàn qiánzi) – Kìm cắt dây điện tay |
695 | 电锤搅拌器 (diàndòng chuí jiǎobàn qì) – Máy trộn búa điện |
696 | 钢筋连接器螺母 (gāngjīn liánjiēqì luómǔ) – Ốc nối thép cốt |
697 | 手动电焊接头 (shǒudòng diànhàn jiētóu) – Đầu nối hàn điện tay |
698 | 电锤压缩机 (diàndòng chuí yāsuō jī) – Máy nén búa điện |
699 | 钢筋连接器配件 (gāngjīn liánjiēqì pèijiàn) – Phụ kiện nối thép cốt |
700 | 手动电线线夹 (shǒudòng diànxiàn xiàn jiā) – Kìm bấm dây điện tay |
701 | 电锤振动器 (diàndòng chuí zhèndòng qì) – Máy rung búa điện |
702 | 钢筋连接器螺栓 (gāngjīn liánjiēqì luósuǒ) – Bulông nối thép cốt |
703 | 手动电焊线 (shǒudòng diànhàn xiàn) – Dây hàn điện tay |
704 | 电锤调速器 (diàndòng chuí tiáosùqì) – Bộ điều tốc búa điện |
705 | 钢筋连接器螺钉 (gāngjīn liánjiēqì luódīng) – Vít nối thép cốt |
706 | 手动电线接插件 (shǒudòng diànxiàn jiē chā jiàn) – Đầu cắm nối dây điện tay |
707 | 钢筋连接器连接器 (gāngjīn liánjiēqì liánjiēqì) – Kết nối nối thép cốt |
708 | 手动电焊线卷 (shǒudòng diànhàn xiàn juǎn) – Cuộn dây hàn điện tay |
709 | 电锤冲击器 (diàndòng chuí chōngjī qì) – Máy đánh búa điện |
710 | 手动电线插头 (shǒudòng diànxiàn chātou) – Đầu cắm dây điện tay |
711 | 电锤电动刷 (diàndòng chuí diàndòng shuā) – Bàn chải điện búa điện |
712 | 钢筋连接器接头 (gāngjīn liánjiēqì jiētóu) – Đầu nối nối thép cốt |
713 | 手动电焊面具 (shǒudòng diànhàn miànjù) – Mặt nạ hàn điện tay |
714 | 电锤气动刀 (diàndòng chuí qìdòng dāo) – Máy cắt búa điện khí nén |
715 | 钢筋连接器钩 (gāngjīn liánjiēqì gōu) – Kẹp nối thép cốt |
716 | 手动电线切割工具 (shǒudòng diànxiàn qiēgē gōngjù) – Dụng cụ cắt dây điện tay |
717 | 电锤电动锤 (diàndòng chuí diàndòng chuí) – Búa điện máy móc |
718 | 钢筋连接器角铁 (gāngjīn liánjiēqì jiǎo tiě) – Góc nối thép cốt |
719 | 手动电焊护目镜 (shǒudòng diànhàn hùmù jìng) – Kính bảo hộ mắt hàn điện tay |
720 | 电锤气动刀片 (diàndòng chuí qìdòng dāopiàn) – Lưỡi cắt búa điện khí nén |
721 | 手动电线绝缘带 (shǒudòng diànxiàn juéyuán dài) – Băng cách điện dây điện tay |
722 | 电锤振动机 (diàndòng chuí zhèndòng jī) – Máy rung búa điện |
723 | 钢筋连接器钻头 (gāngjīn liánjiēqì zuàntóu) – Mũi khoan nối thép cốt |
724 | 手动电焊保护罩 (shǒudòng diànhàn bǎohùzhào) – Nắp bảo vệ hàn điện tay |
725 | 电锤电动磨 (diàndòng chuí diàndòng mó) – Máy mài búa điện |
726 | 钢筋连接器支架 (gāngjīn liánjiēqì zhījià) – Khung treo nối thép cốt |
727 | 手动电线绝缘胶带 (shǒudòng diànxiàn juéyuán jiāodài) – Băng cách điện dây điện tay |
728 | 电锤电动锯 (diàndòng chuí diàndòng jù) – Máy cưa búa điện |
729 | 手动电焊火焰枪 (shǒudòng diànhàn huǒyàn qiāng) – Súng hàn lửa điện tay |
730 | 电锤电动钻头 (diàndòng chuí diàndòng zuàntóu) – Mũi khoan điện búa điện |
731 | 钢筋连接器销子 (gāngjīn liánjiēqì xiāozi) – Găm nối thép cốt |
732 | 手动电线夹钳 (shǒudòng diànxiàn jiā qián) – Kìm bấm dây điện tay |
733 | 电锤电动砂轮 (diàndòng chuí diàndòng shālún) – Đĩa mài điện búa điện |
734 | 钢筋连接器卡环 (gāngjīn liánjiēqì kǎ huán) – Vòng nối thép cốt |
735 | 电锤电动气动 (diàndòng chuí diàndòng qìdòng) – Công cụ điện búa điện khí nén |
736 | 钢筋连接器焊丝 (gāngjīn liánjiēqì hàn sī) – Dây hàn nối thép cốt |
737 | 手动电线剥离钳 (shǒudòng diànxiàn bāolí qián) – Kìm bào lớp cách điện dây điện tay |
738 | 电锤电动液压 (diàndòng chuí diàndòng yèyā) – Công cụ điện búa điện thủy lực |
739 | 钢筋连接器角连接 (gāngjīn liánjiēqì jiǎo liánjiē) – Góc nối thép cốt |
740 | 手动电焊焊丝 (shǒudòng diànhàn hàn sī) – Dây hàn điện tay |
741 | 电锤电动振动 (diàndòng chuí diàndòng zhèndòng) – Công cụ điện búa điện rung |
742 | 钢筋连接器铰链 (gāngjīn liánjiēqì jiǎo lián) – Bản lề nối thép cốt |
743 | 手动电线插头夹 (shǒudòng diànxiàn chātou jiā) – Kìm bấm đầu cắm nối dây điện tay |
744 | 电锤电动搅拌 (diàndòng chuí diàndòng jiǎobàn) – Công cụ điện búa điện trộn |
745 | 钢筋连接器螺纹 (gāngjīn liánjiēqì luówén) – Ren nối thép cốt |
746 | 手动电焊割刀 (shǒudòng diànhàn gē dāo) – Dao cắt hàn điện tay |
747 | 电锤电动冲击 (diàndòng chuí diàndòng chōngjī) – Công cụ điện búa điện đánh |
748 | 高级制造 (gāojí zhìzào) – Sản xuất cao cấp |
749 | 精益生产 (jīngyì shēngchǎn) – Sản xuất Lean |
750 | 产品包装设计 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjì) – Thiết kế đóng gói sản phẩm |
751 | 采购成本控制 (cǎigòu chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí mua hàng |
752 | 原材料储备 (yuáncáiliào chǔbèi) – Dự trữ nguyên liệu |
753 | 供应链优化 (gōngyìngliàn yōuhuà) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
754 | 产量 (chǎnliàng) – Sản lượng |
755 | 产品分类 (chǎnpǐn fēnlèi) – Phân loại sản phẩm |
756 | 交付时间 (jiāofù shíjiān) – Thời gian giao hàng |
757 | 物料管理 (wùliào guǎnlǐ) – Quản lý nguyên liệu |
758 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Chu kỳ sản phẩm |
759 | 生产订单 (shēngchǎn dìngdān) – Đơn đặt hàng sản xuất |
760 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Chi phí vận chuyển |
761 | 质量审查 (zhìliàng shěnchá) – Đánh giá chất lượng |
762 | 供应商评估 (gōngyìngshāng pínggū) – Đánh giá nhà cung cấp |
763 | 供应链可见性 (gōngyìngliàn kějiàn xìng) – Tính hiển thị trong chuỗi cung ứng |
764 | 自动化生产线 (zìdònghuà shēngchǎnxiàn) – Dây chuyền sản xuất tự động |
765 | 产品质量标准 (chǎnpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm |
766 | 供应商协议 (gōngyìngshāng xiéyì) – Hợp đồng với nhà cung cấp |
767 | 质量抽检 (zhìliàng chōujiǎn) – Kiểm tra chất lượng mẫu |
768 | 预防性维护 (yùfángxìng wéihù) – Bảo dưỡng định kỳ |
769 | 产品追踪 (chǎnpǐn zhuīzōng) – Theo dõi sản phẩm |
770 | 供应链整合 (gōngyìngliàn zhěnghé) – Tích hợp chuỗi cung ứng |
771 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – Yêu cầu của khách hàng |
772 | 货运公司 (huòyùn gōngsī) – Công ty vận chuyển |
773 | 供应链可持续性 (gōngyìngliàn kěchíxù xìng) – Bền vững trong chuỗi cung ứng |
774 | 生产设备维护 (shēngchǎn shèbèi wéihù) – Bảo dưỡng thiết bị sản xuất |
775 | 质量问题解决 (zhìliàng wèntí jiějué) – Giải quyết vấn đề chất lượng |
776 | 市场需求分析 (shìchǎng xūqiú fēnxī) – Phân tích nhu cầu thị trường |
777 | 产品持久性 (chǎnpǐn chíjiǔ xìng) – Độ bền sản phẩm |
778 | 成品库存 (chéngpǐn kùcún) – Tồn kho sản phẩm hoàn thiện |
779 | 生产排程 (shēngchǎn páichéng) – Lịch trình sản xuất |
780 | 质量改善 (zhìliàng gǎishàn) – Cải thiện chất lượng |
781 | 环保政策 (huánbǎo zhèngcè) – Chính sách bảo vệ môi trường |
782 | 供应商协同 (gōngyìngshāng xié tóng) – Hợp tác với nhà cung cấp |
783 | 原材料供应短缺 (yuáncáiliào gōngyìng duǎnquē) – Thiếu nguyên liệu |
784 | 产品设计改进 (chǎnpǐn shèjì gǎishàn) – Cải tiến thiết kế sản phẩm |
785 | 生产效能 (shēngchǎn xiàolìng) – Năng suất sản xuất |
786 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro |
787 | 供应链弹性 (gōngyìngliàn tánxìng) – Độ linh hoạt trong chuỗi cung ứng |
788 | 产品标签 (chǎnpǐn biāoqiān) – Nhãn sản phẩm |
789 | 资本投资 (zīběn tóuzī) – Đầu tư vốn |
790 | 制造流程 (zhìzào liúchéng) – Quy trình sản xuất |
791 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Mạng lưới vận chuyển |
792 | 产品交付时间 (chǎnpǐn jiāofù shíjiān) – Thời gian giao hàng sản phẩm |
793 | 供应商审核 (gōngyìngshāng shěnchá) – Kiểm tra nhà cung cấp |
794 | 生产环境安全 (shēngchǎn huánjìng ānquán) – An toàn môi trường sản xuất |
795 | 产品销售渠道 (chǎnpǐn xiāoshòu qúdào) – Kênh phân phối sản phẩm |
796 | 配料清单 (pèiliào qīngdān) – Danh sách pha chế |
797 | 质量监控 (zhìliàng jiānkòng) – Giám sát chất lượng |
798 | 生产成本控制 (shēngchǎn chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí sản xuất |
799 | 生产数据分析 (shēngchǎn shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu sản xuất |
800 | 供应链合作伙伴 (gōngyìngliàn hézuò huǒbàn) – Đối tác trong chuỗi cung ứng |
801 | 产品品牌 (chǎnpǐn pǐnpái) – Thương hiệu sản phẩm |
802 | 研发和创新 (yánfā hé chuàngxīn) – Nghiên cứu và đổi mới |
803 | 仓储管理 (cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý kho lưu trữ |
804 | 供应链危机管理 (gōngyìngliàn wēijī guǎnlǐ) – Quản lý khủng hoảng trong chuỗi cung ứng |
805 | 原材料采购合同 (yuáncáiliào cǎigòu hétóng) – Hợp đồng mua nguyên liệu |
806 | 生产自动化系统 (shēngchǎn zìdònghuà xìtǒng) – Hệ thống tự động hóa sản xuất |
807 | 质量认证标准 (zhìliàng rènzhèng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chứng nhận chất lượng |
808 | 供应商供货能力 (gōngyìngshāng gònghuò nénglì) – Khả năng cung cấp của nhà cung cấp |
809 | 产品包装材料 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào) – Vật liệu đóng gói sản phẩm |
810 | 生产调度 (shēngchǎn diàodù) – Lên kế hoạch sản xuất |
811 | 质量审批流程 (zhìliàng shěnpī liúchéng) – Quy trình kiểm định chất lượng |
812 | 供应链可控性 (gōngyìngliàn kěkòng xìng) – Khả năng kiểm soát trong chuỗi cung ứng |
813 | 生产需求计划 (shēngchǎn xūqiú jìhuà) – Kế hoạch nhu cầu sản xuất |
814 | 原材料供应商评估 (yuáncáiliào gōngyìngshāng pínggū) – Đánh giá nhà cung cấp nguyên liệu |
815 | 产品生命周期管理 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Quản lý chu kỳ sản phẩm |
816 | 零部件供应商 (língbùjiàn gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp linh kiện |
817 | 生产线优化 (shēngchǎnxiàn yōuhuà) – Tối ưu hóa dây chuyền sản xuất |
818 | 供应链风险评估 (gōngyìngliàn fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng |
819 | 产品成本核算 (chǎnpǐn chéngběn hésuàn) – Tính toán chi phí sản phẩm |
820 | 质量合规性 (zhìliàng héguīxìng) – Tuân thủ chất lượng |
821 | 供应链协同规划 (gōngyìngliàn xié tóng guīhuà) – Lập kế hoạch cùng nhau trong chuỗi cung ứng |
822 | 品质检验流程 (pǐnzhì jiǎnyàn liúchéng) – Quy trình kiểm tra chất lượng |
823 | 成品质检 (chéngpǐn zhìjiǎn) – Kiểm tra chất lượng sản phẩm hoàn thiện |
824 | 生产计划优化 (shēngchǎn jìhuà yōuhuà) – Tối ưu hóa kế hoạch sản xuất |
825 | 供应链可追踪性 (gōngyìngliàn kě zhuīzōng xìng) – Tính theo dõi được trong chuỗi cung ứng |
826 | 质量监督机构 (zhìliàng jiāndū jīgòu) – Cơ quan giám sát chất lượng |
827 | 原材料供应链管理 (yuáncáiliào gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng nguyên liệu |
828 | 产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Sản xuất theo đặt hàng |
829 | 生产中断风险 (shēngchǎn zhōngduàn fēngxiǎn) – Rủi ro gián đoạn sản xuất |
830 | 产品质量体系 (chǎnpǐn zhìliàng tǐxì) – Hệ thống chất lượng sản phẩm |
831 | 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) – Sự minh bạch trong chuỗi cung ứng |
832 | 原材料供应合同 (yuáncáiliào gōngyìng hétóng) – Hợp đồng cung cấp nguyên liệu |
833 | 生产资源规划 (shēngchǎn zīyuán guīhuà) – Kế hoạch tài nguyên sản xuất |
834 | 供应链协同作业 (gōngyìngliàn xié tóng zuòyè) – Hợp tác làm việc cùng nhau trong chuỗi cung ứng |
835 | 生产效率改进 (shēngchǎn xiàolǜ gǎishàn) – Cải tiến hiệu suất sản xuất |
836 | 产品性能测试 (chǎnpǐn xìngnéng cèshì) – Kiểm tra tính năng sản phẩm |
837 | 原材料采购计划 (yuáncáiliào cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua nguyên liệu |
838 | 生产能力评估 (shēngchǎn nénglì pínggū) – Đánh giá năng lực sản xuất |
839 | 质量问题报告 (zhìliàng wèntí bàogào) – Báo cáo vấn đề chất lượng |
840 | 供应链信息系统 (gōngyìngliàn xìnxī xìtǒng) – Hệ thống thông tin trong chuỗi cung ứng |
841 | 原材料供应链协同 (yuáncáiliào gōngyìngliàn xié tóng) – Hợp tác trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
842 | 生产过程监控 (shēngchǎn guòchéng jiānkòng) – Giám sát quá trình sản xuất |
843 | 质量改进计划 (zhìliàng gǎijìn jìhuà) – Kế hoạch cải tiến chất lượng |
844 | 生产线设备维护 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéihù) – Bảo dưỡng thiết bị dây chuyền sản xuất |
845 | 供应商绩效评估 (gōngyìngshāng jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp |
846 | 生产订单跟踪 (shēngchǎn dìngdān gēnzōng) – Theo dõi đơn hàng sản xuất |
847 | 质量合规检查 (zhìliàng héguī jiǎnchá) – Kiểm tra tuân thủ chất lượng |
848 | 供应链成本优化 (gōngyìngliàn chéngběn yōuhuà) – Tối ưu hóa chi phí trong chuỗi cung ứng |
849 | 原材料库房管理 (yuáncáiliào kùfáng guǎnlǐ) – Quản lý kho nguyên liệu |
850 | 生产效率提高 (shēngchǎn xiàolǜ tígāo) – Nâng cao hiệu suất sản xuất |
851 | 供应商合同审查 (gōngyìngshāng hétóng shěnchá) – Xem xét hợp đồng nhà cung cấp |
852 | 产品品质检验 (chǎnpǐn pǐnzhì jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng sản phẩm |
853 | 生产成本分析 (shēngchǎn chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí sản xuất |
854 | 供应链业务流程 (gōngyìngliàn yèwù liúchéng) – Quy trình kinh doanh trong chuỗi cung ứng |
855 | 品质问题追踪 (pǐnzhì wèntí zhuīzōng) – Theo dõi vấn đề chất lượng |
856 | 生产工程师 (shēngchǎn gōngchéngshī) – Kỹ sư sản xuất |
857 | 供应链可持续经营 (gōngyìngliàn kěchíxù jīngyíng) – Quản lý bền vững trong chuỗi cung ứng |
858 | 原材料质量检验 (yuáncáiliào zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng nguyên liệu |
859 | 产品生产效能 (chǎnpǐn shēngchǎn xiàolìng) – Năng suất sản xuất sản phẩm |
860 | 供应链数字化 (gōngyìngliàn shùzìhuà) – Số hóa chuỗi cung ứng |
861 | 生产线升级 (shēngchǎnxiàn shēngjí) – Nâng cấp dây chuyền sản xuất |
862 | 质量控制体系 (zhìliàng kòngzhì tǐxì) – Hệ thống kiểm soát chất lượng |
863 | 原材料供应链整合 (yuáncáiliào gōngyìngliàn zhěnghé) – Tích hợp chuỗi cung ứng nguyên liệu |
864 | 生产效率监测 (shēngchǎn xiàolǜ jiāncè) – Giám sát hiệu suất sản xuất |
865 | 供应链风险管理策略 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Chiến lược quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng |
866 | 产品品牌营销 (chǎnpǐn pǐnpái yíngxiāo) – Tiếp thị thương hiệu sản phẩm |
867 | 生产计划排程优化 (shēngchǎn jìhuà páichéng yōuhuà) – Tối ưu hóa lịch trình sản xuất |
868 | 原材料供应风险 (yuáncáiliào gōngyìng fēngxiǎn) – Rủi ro cung cấp nguyên liệu |
869 | 产品包装规格 (chǎnpǐn bāozhuāng guīgé) – Quy cách đóng gói sản phẩm |
870 | 生产数据分析报告 (shēngchǎn shùjù fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích dữ liệu sản xuất |
871 | 供应商供货周期 (gōngyìngshāng gònghuò zhōuqī) – Chu kỳ cung cấp của nhà cung cấp |
872 | 质量体系认证 (zhìliàng tǐxì rènzhèng) – Chứng nhận hệ thống chất lượng |
873 | 生产计划变更 (shēngchǎn jìhuà biàngēng) – Thay đổi kế hoạch sản xuất |
874 | 供应链可持续发展 (gōngyìngliàn kěchíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững trong chuỗi cung ứng |
875 | 原材料采购流程 (yuáncáiliào cǎigòu liúchéng) – Quy trình mua nguyên liệu |
876 | 产品生产时间表 (chǎnpǐn shēngchǎn shíjiāo) – Lịch trình sản xuất sản phẩm |
877 | 生产线监控系统 (shēngchǎnxiàn jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát dây chuyền sản xuất |
878 | 供应链可控管理 (gōngyìngliàn kěkòng guǎnlǐ) – Quản lý kiểm soát trong chuỗi cung ứng |
879 | 原材料供应渠道 (yuáncáiliào gōngyìng qúdào) – Kênh cung cấp nguyên liệu |
880 | 生产现场管理 (shēngchǎn xiànchǎng guǎnlǐ) – Quản lý hiện trường sản xuất |
881 | 质量体验 (zhìliàng tǐyàn) – Trải nghiệm chất lượng |
882 | 供应商供货能力评估 (gōngyìngshāng gònghuò nénglì pínggū) – Đánh giá khả năng cung cấp của nhà cung cấp |
883 | 生产工艺改进 (shēngchǎn gōngyì gǎishàn) – Cải tiến quy trình sản xuất |
884 | 产品可追溯性 (chǎnpǐn kě zhuīsuī xìng) – Tính tra được của sản phẩm |
885 | 生产线调度系统 (shēngchǎnxiàn diàodù xìtǒng) – Hệ thống lên lịch dây chuyền sản xuất |
886 | 供应链仓储管理 (gōngyìngliàn cāngchǔ guǎnlǐ) – Quản lý lưu trữ trong chuỗi cung ứng |
887 | 原材料供应商协作 (yuáncáiliào gōngyìngshāng xiézuò) – Hợp tác với nhà cung cấp nguyên liệu |
888 | 产品生命周期成本 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī chéngběn) – Chi phí chu kỳ sản phẩm |
889 | 生产过程改善 (shēngchǎn guòchéng gǎishàn) – Cải thiện quá trình sản xuất |
890 | 供应链信息共享 (gōngyìngliàn xìnxī gòngxiǎng) – Chia sẻ thông tin trong chuỗi cung ứng |
891 | 品质问题处理 (pǐnzhì wèntí chǔlǐ) – Xử lý vấn đề chất lượng |
892 | 原材料采购合规 (yuáncáiliào cǎigòu héguī) – Tuân thủ mua nguyên liệu |
893 | 生产线运营效率 (shēngchǎnxiàn yùnyíng xiàolǜ) – Hiệu suất vận hành dây chuyền sản xuất |
894 | 供应链协调合作 (gōngyìngliàn xié tiáo hézuò) – Hợp tác điều phối trong chuỗi cung ứng |
895 | 产品品牌推广 (chǎnpǐn pǐnpái tuīguǎng) – Quảng bá thương hiệu sản phẩm |
896 | 生产计划优化方案 (shēngchǎn jìhuà yōuhuà fāng’àn) – Kế hoạch tối ưu hóa sản xuất |
897 | 供应商绩效指标 (gōngyìngshāng jìxiào zhǐbiāo) – Chỉ số hiệu suất nhà cung cấp |
898 | 生产工艺技术 (shēngchǎn gōngyì jìshù) – Công nghệ quy trình sản xuất |
899 | 原材料质量监控 (yuáncáiliào zhìliàng jiānkòng) – Giám sát chất lượng nguyên liệu |
900 | 产品生产过程改进 (chǎnpǐn shēngchǎn guòchéng gǎishàn) – Cải thiện quá trình sản xuất sản phẩm |
901 | 供应商社会责任 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn) – Trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp |
902 | 生产线质量检查 (shēngchǎnxiàn zhìliàng jiǎnchá) – Kiểm tra chất lượng dây chuyền sản xuất |
903 | 原材料价格波动 (yuáncáiliào jiàgé bōdòng) – Sự biến động giá nguyên liệu |
904 | 生产调度计划 (shēngchǎn diàodù jìhuà) – Kế hoạch lên lịch sản xuất |
905 | 供应链协同创新 (gōngyìngliàn xié tóng chuàng xīn) – Đổi mới cùng nhau trong chuỗi cung ứng |
906 | 质量保证体系 (zhìliàng bǎozhèng tǐxì) – Hệ thống đảm bảo chất lượng |
907 | 生产工艺流程 (shēngchǎn gōngyì liúchéng) – Quy trình công nghệ sản xuất |
908 | 原材料供应稳定性 (yuáncáiliào gōngyìng wěndìngxìng) – Ổn định cung cấp nguyên liệu |
909 | 产品销售数据 (chǎnpǐn xiāoshòu shùjù) – Dữ liệu bán hàng sản phẩm |
910 | 生产线运维 (shēngchǎnxiàn yùnwéi) – Quản lý vận hành dây chuyền sản xuất |
911 | 供应商绩效评价 (gōngyìngshāng jìxiào píngjià) – Đánh giá hiệu suất nhà cung cấp |
912 | 生产计划排程系统 (shēngchǎn jìhuà páichéng xìtǒng) – Hệ thống lập kế hoạch sản xuất |
913 | 原材料库房盘点 (yuáncáiliào kùfáng pándiǎn) – Kiểm kê kho nguyên liệu |
914 | 产品标准化 (chǎnpǐn biāozhǔnhuà) – Tiêu chuẩn hóa sản phẩm |
915 | 生产成本效益 (shēngchǎn chéngběn xiàolì) – Hiệu suất chi phí sản xuất |
916 | 供应链协同作战 (gōngyìngliàn xié tiáo zuòzhàn) – Hợp tác tác chiến trong chuỗi cung ứng |
917 | 品质监督检验 (pǐnzhì jiāndū jiǎnyàn) – Kiểm tra giám sát chất lượng |
918 | 生产资源分配 (shēngchǎn zīyuán fēnpèi) – Phân phối tài nguyên sản xuất |
919 | 原材料供应链透明 (yuáncáiliào gōngyìngliàn tòumíng) – Sự minh bạch trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
920 | 供应商社会和环境责任 (gōngyìngshāng shèhuì hé huánjìng zérèn) – Trách nhiệm xã hội và môi trường của nhà cung cấp |
921 | 生产工艺改善计划 (shēngchǎn gōngyì gǎishàn jìhuà) – Kế hoạch cải tiến công nghệ sản xuất |
922 | 原材料库存管理 (yuáncáiliào kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho nguyên liệu |
923 | 产品市场竞争分析 (chǎnpǐn shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Phân tích cạnh tranh trên thị trường sản phẩm |
924 | 生产线维修保养 (shēngchǎnxiàn wéixiū bǎoyǎng) – Bảo dưỡng và sửa chữa dây chuyền sản xuất |
925 | 供应链风险缓解策略 (gōngyìngliàn fēngxiǎn huǎnjiě cèlüè) – Chiến lược giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng |
926 | 生产计划排程工具 (shēngchǎn jìhuà páichéng gōngjù) – Công cụ lên lịch kế hoạch sản xuất |
927 | 原材料采购合同审批 (yuáncáiliào cǎigòu hétóng shěnpī) – Phê duyệt hợp đồng mua nguyên liệu |
928 | 供应链可视化 (gōngyìngliàn kěshìhuà) – Tích hợp hóa chuỗi cung ứng |
929 | 质量检验流程标准 (zhìliàng jiǎnyàn liúchéng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn quy trình kiểm tra chất lượng |
930 | 生产数据分析工具 (shēngchǎn shùjù fēnxī gōngjù) – Công cụ phân tích dữ liệu sản xuất |
931 | 供应链效率评估 (gōngyìngliàn xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu suất trong chuỗi cung ứng |
932 | 原材料供应链可控 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kěkòng) – Kiểm soát được chuỗi cung ứng nguyên liệu |
933 | 生产计划执行 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch sản xuất |
934 | 供应商供货稳定 (gōngyìngshāng gònghuò wěndìng) – Cung cấp ổn định từ nhà cung cấp |
935 | 产品质量改善计划 (chǎnpǐn zhìliàng gǎishàn jìhuà) – Kế hoạch cải tiến chất lượng sản phẩm |
936 | 生产线技术支持 (shēngchǎnxiàn jìshù zhīchí) – Hỗ trợ kỹ thuật dây chuyền sản xuất |
937 | 原材料供应短缺 (yuáncáiliào gōngyìng duǎnquē) – Thiếu hụt cung cấp nguyên liệu |
938 | 供应链网络 (gōngyìngliàn wǎngluò) – Mạng lưới chuỗi cung ứng |
939 | 生产线效率提升 (shēngchǎnxiàn xiàolǜ tígāo) – Nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất |
940 | 原材料库存控制 (yuáncáiliào kùcún kòngzhì) – Kiểm soát tồn kho nguyên liệu |
941 | 产品瑕疵检测 (chǎnpǐn xiācī jiǎncè) – Kiểm tra khuyết điểm sản phẩm |
942 | 生产调度软件 (shēngchǎn diàodù ruǎnjiàn) – Phần mềm lên lịch sản xuất |
943 | 供应商合同履行 (gōngyìngshāng hétóng lǚxíng) – Thực hiện hợp đồng với nhà cung cấp |
944 | 产品售后服务 (chǎnpǐn shòuhòu fúwù) – Dịch vụ sau bán hàng sản phẩm |
945 | 生产工序优化 (shēngchǎn gōngxù yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
946 | 产品包装印刷 (chǎnpǐn bāozhuāng yìnshuā) – In ấn đóng gói sản phẩm |
947 | 供应链合同管理 (gōngyìngliàn hétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp đồng trong chuỗi cung ứng |
948 | 原材料供应商审查 (yuáncáiliào gōngyìngshāng shěnchá) – Xem xét nhà cung cấp nguyên liệu |
949 | 产品包装设计师 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjìshī) – Nhà thiết kế đóng gói sản phẩm |
950 | 供应链信息安全 (gōngyìngliàn xìnxī ānquán) – An ninh thông tin trong chuỗi cung ứng |
951 | 品质问题追踪系统 (pǐnzhì wèntí zhuīzōng xìtǒng) – Hệ thống theo dõi vấn đề chất lượng |
952 | 生产工序控制 (shēngchǎn gōngxù kòngzhì) – Kiểm soát quy trình sản xuất |
953 | 供应商可持续性 (gōngyìngshāng kěchíxùxìng) – Bền vững của nhà cung cấp |
954 | 生产线工程设计 (shēngchǎnxiàn gōngchéng shèjì) – Thiết kế kỹ thuật dây chuyền sản xuất |
955 | 原材料供应链透明度 (yuáncáiliào gōngyìngliàn tòumíngdù) – Sự minh bạch trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
956 | 产品包装材料供应商 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp vật liệu đóng gói sản phẩm |
957 | 生产计划执行进度 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng jìndù) – Tiến độ thực hiện kế hoạch sản xuất |
958 | 供应链数据分析 (gōngyìngliàn shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng |
959 | 原材料采购预算 (yuáncáiliào cǎigòu yùsuàn) – Dự toán mua nguyên liệu |
960 | 产品包装成本 (chǎnpǐn bāozhuāng chéngběn) – Chi phí đóng gói sản phẩm |
961 | 生产工序改进方法 (shēngchǎn gōngxù gǎishàn fāngfǎ) – Phương pháp cải tiến quy trình sản xuất |
962 | 供应商可持续采购 (gōngyìngshāng kěchíxù cǎigòu) – Mua sắm bền vững từ nhà cung cấp |
963 | 生产工艺自动化 (shēngchǎn gōngyì zìdònghuà) – Tự động hóa quy trình sản xuất |
964 | 供应链成本效益 (gōngyìngliàn chéngběn xiàolì) – Lợi ích chi phí trong chuỗi cung ứng |
965 | 产品销售趋势 (chǎnpǐn xiāoshòu qūshì) – Xu hướng bán hàng sản phẩm |
966 | 供应商质量验收 (gōngyìngshāng zhìliàng yànshōu) – Kiểm tra chất lượng từ nhà cung cấp |
967 | 产品包装标签 (chǎnpǐn bāozhuāng biāoqiān) – Nhãn đóng gói sản phẩm |
968 | 生产线生产能力 (shēngchǎnxiàn shēngchǎn nénglì) – Năng lực sản xuất dây chuyền sản xuất |
969 | 原材料供应链优化 (yuáncáiliào gōngyìngliàn yōuhuà) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nguyên liệu |
970 | 产品质量监管 (chǎnpǐn zhìliàng jiānguǎn) – Quản lý giám sát chất lượng sản phẩm |
971 | 供应链协作平台 (gōngyìngliàn xiézuò píngtái) – Nền tảng hợp tác trong chuỗi cung ứng |
972 | 生产工序监控 (shēngchǎn gōngxù jiānkòng) – Giám sát quy trình sản xuất |
973 | 原材料供应链可见性 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kějiàn xìng) – Tính thấy được trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
974 | 产品包装规范 (chǎnpǐn bāozhuāng guīfàn) – Quy định đóng gói sản phẩm |
975 | 生产计划紧急变更 (shēngchǎn jìhuà jǐnjí biàngēng) – Thay đổi kế hoạch sản xuất khẩn cấp |
976 | 供应链可持续性评估 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng pínggū) – Đánh giá bền vững trong chuỗi cung ứng |
977 | 品质问题预防 (pǐnzhì wèntí yùfáng) – Phòng ngừa vấn đề chất lượng |
978 | 生产工序控制系统 (shēngchǎn gōngxù kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát quy trình sản xuất |
979 | 原材料供应合规 (yuáncáiliào gōngyìng héguī) – Tuân thủ cung cấp nguyên liệu |
980 | 产品销售渠道拓展 (chǎnpǐn xiāoshòu qúdào tuòzhǎn) – Mở rộng kênh phân phối sản phẩm |
981 | 生产线故障排除 (shēngchǎnxiàn gùzhàng páichú) – Khắc phục sự cố dây chuyền sản xuất |
982 | 供应商供货周期控制 (gōngyìngshāng gònghuò zhōuqī kòngzhì) – Kiểm soát chu kỳ cung cấp từ nhà cung cấp |
983 | 产品包装环保 (chǎnpǐn bāozhuāng huánbǎo) – Bao bì thân thiện với môi trường |
984 | 生产工艺改善建议 (shēngchǎn gōngyì gǎishàn jiànyì) – Đề xuất cải tiến công nghệ sản xuất |
985 | 供应链合作伙伴 (gōngyìngliàn hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng |
986 | 原材料供应短缺解决 (yuáncáiliào gōngyìng duǎnquē jiějué) – Giải quyết tình trạng thiếu hụt nguyên liệu |
987 | 产品质量改进方案 (chǎnpǐn zhìliàng gǎishàn fāng’àn) – Kế hoạch cải tiến chất lượng sản phẩm |
988 | 生产线操作培训 (shēngchǎnxiàn cāozuò péixùn) – Đào tạo vận hành dây chuyền sản xuất |
989 | 供应链可追溯性 (gōngyìngliàn kě zhuīsuī xìng) – Tính tra được trong chuỗi cung ứng |
990 | 原材料供应商可信度 (yuáncáiliào gōngyìngshāng kěxìndù) – Đáng tin cậy của nhà cung cấp nguyên liệu |
991 | 生产线质量控制 (shēngchǎnxiàn zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng dây chuyền sản xuất |
992 | 原材料质检标准 (yuáncáiliào zhì jiǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng nguyên liệu |
993 | 产品包装市场需求 (chǎnpǐn bāozhuāng shìchǎng xūqiú) – Nhu cầu thị trường về đóng gói sản phẩm |
994 | 生产计划变更通知 (shēngchǎn jìhuà biàngēng tōngzhī) – Thông báo thay đổi kế hoạch sản xuất |
995 | 供应商风险管理 (gōngyìngshāng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro từ nhà cung cấp |
996 | 产品包装印刷设计 (chǎnpǐn bāozhuāng yìnshuā shèjì) – Thiết kế in ấn đóng gói sản phẩm |
997 | 生产工序流程图 (shēngchǎn gōngxù liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình sản xuất |
998 | 原材料供应保障 (yuáncáiliào gōngyìng bǎozhàng) – Bảo đảm cung cấp nguyên liệu |
999 | 供应链可持续战略 (gōngyìngliàn kěchíxù zhànlüè) – Chiến lược bền vững trong chuỗi cung ứng |
1000 | 品质问题回溯 (pǐnzhì wèntí huísù) – Theo dõi vấn đề chất lượng |
1001 | 生产设备维修记录 (shēngchǎn shèbèi wéixiū jìlù) – Hồ sơ bảo dưỡng thiết bị sản xuất |
1002 | 供应商供货周期 (gōngyìngshāng gònghuò zhōuqī) – Chu kỳ cung cấp từ nhà cung cấp |
1003 | 产品销售趋势分析 (chǎnpǐn xiāoshòu qūshì fēnxī) – Phân tích xu hướng bán hàng sản phẩm |
1004 | 生产工艺流程改进 (shēngchǎn gōngyì liúchéng gǎishàn) – Cải tiến quy trình công nghệ sản xuất |
1005 | 原材料采购合同执行 (yuáncáiliào cǎigòu hétóng zhíxíng) – Thực hiện hợp đồng mua nguyên liệu |
1006 | 供应链协调沟通 (gōngyìngliàn xié tiáo gōutōng) – Giao tiếp và điều phối trong chuỗi cung ứng |
1007 | 品质问题改进计划 (pǐnzhì wèntí gǎishàn jìhuà) – Kế hoạch cải tiến vấn đề chất lượng |
1008 | 生产工序安全性 (shēngchǎn gōngxù ānquán xìng) – An toàn trong quy trình sản xuất |
1009 | 供应商供货准时性 (gōngyìngshāng gònghuò zhǔnshí xìng) – Sự đúng hẹn trong cung cấp từ nhà cung cấp |
1010 | 供应链预警系统 (gōngyìngliàn yùjǐng xìtǒng) – Hệ thống cảnh báo trong chuỗi cung ứng |
1011 | 生产线效能分析 (shēngchǎnxiàn xiàolì fēnxī) – Phân tích hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1012 | 原材料供应可追踪 (yuáncáiliào gōngyìng kě zhuīsuī) – Tích hợp theo dõi được trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1013 | 产品包装安全标准 (chǎnpǐn bāozhuāng ānquán biāozhǔn) – Tiêu chuẩn an toàn đóng gói sản phẩm |
1014 | 生产计划紧急调整 (shēngchǎn jìhuà jǐnjí tiáozhěng) – Điều chỉnh kế hoạch sản xuất khẩn cấp |
1015 | 供应商可持续发展 (gōngyìngshāng kěchíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững của nhà cung cấp |
1016 | 产品包装创新设计 (chǎnpǐn bāozhuāng chuàng xīn shèjì) – Thiết kế đóng gói sản phẩm sáng tạo |
1017 | 生产工序优化建议 (shēngchǎn gōngxù yōuhuà jiànyì) – Đề xuất tối ưu hóa quy trình sản xuất |
1018 | 原材料供应链管控 (yuáncáiliào gōngyìngliàn guǎnkòng) – Quản lý kiểm soát trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1019 | 供应链安全性 (gōngyìngliàn ānquán xìng) – Tính an toàn trong chuỗi cung ứng |
1020 | 品质问题解决方案 (pǐnzhì wèntí jiějué fāng’àn) – Giải pháp giải quyết vấn đề chất lượng |
1021 | 生产设备运维 (shēngchǎn shèbèi yùnwéi) – Quản lý vận hành thiết bị sản xuất |
1022 | 供应商供货合同 (gōngyìngshāng gònghuò hétóng) – Hợp đồng cung cấp từ nhà cung cấp |
1023 | 产品销售策略 (chǎnpǐn xiāoshòu cèlüè) – Chiến lược bán hàng sản phẩm |
1024 | 生产工序监督 (shēngchǎn gōngxù jiāndū) – Giám sát quy trình sản xuất |
1025 | 原材料供应商风险 (yuáncáiliào gōngyìngshāng fēngxiǎn) – Rủi ro từ nhà cung cấp nguyên liệu |
1026 | 产品包装审批 (chǎnpǐn bāozhuāng shěnpī) – Phê duyệt đóng gói sản phẩm |
1027 | 生产计划排程优化 (shēngchǎn jìhuà páichéng yōuhuà) – Tối ưu hóa lên lịch kế hoạch sản xuất |
1028 | 供应链协作工具 (gōngyìngliàn xiézuò gōngjù) – Công cụ hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1029 | 供应链数据管理 (gōngyìngliàn shùjù guǎnlǐ) – Quản lý dữ liệu trong chuỗi cung ứng |
1030 | 生产线升级改造 (shēngchǎnxiàn shēngjí gǎizào) – Cải tiến và nâng cấp dây chuyền sản xuất |
1031 | 原材料供应商审批 (yuáncáiliào gōngyìngshāng shěnpī) – Phê duyệt nhà cung cấp nguyên liệu |
1032 | 产品包装成本控制 (chǎnpǐn bāozhuāng chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí đóng gói sản phẩm |
1033 | 生产工序质量检查 (shēngchǎn gōngxù zhìliàng jiǎnchá) – Kiểm tra chất lượng quy trình sản xuất |
1034 | 供应链可持续性战略 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng zhànlüè) – Chiến lược bền vững trong chuỗi cung ứng |
1035 | 品质问题报告 (pǐnzhì wèntí bàogào) – Báo cáo vấn đề chất lượng |
1036 | 生产设备维护计划 (shēngchǎn shèbèi wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị sản xuất |
1037 | 供应链风险评估报告 (gōngyìngliàn fēngxiǎn pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng |
1038 | 原材料供应周期 (yuáncáiliào gōngyìng zhōuqī) – Chu kỳ cung cấp nguyên liệu |
1039 | 产品包装材料选择 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào xuǎnzé) – Lựa chọn vật liệu đóng gói sản phẩm |
1040 | 生产工序改进建议 (shēngchǎn gōngxù gǎishàn jiànyì) – Đề xuất cải tiến quy trình sản xuất |
1041 | 供应链协调合作 (gōngyìngliàn xié tiáo hézuò) – Hợp tác và điều phối trong chuỗi cung ứng |
1042 | 品质问题处理流程 (pǐnzhì wèntí chǔlǐ liúchéng) – Quy trình xử lý vấn đề chất lượng |
1043 | 生产线运营监控 (shēngchǎnxiàn yùnyíng jiānkòng) – Giám sát hoạt động dây chuyền sản xuất |
1044 | 原材料供应合同签订 (yuáncáiliào gōngyìng hétóng qiāndìng) – Ký hợp đồng cung cấp nguyên liệu |
1045 | 产品销售渠道管理 (chǎnpǐn xiāoshòu qúdào guǎnlǐ) – Quản lý kênh phân phối sản phẩm |
1046 | 生产工艺标准 (shēngchǎn gōngyì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn công nghệ sản xuất |
1047 | 供应商供货可靠性 (gōngyìngshāng gònghuò kěkàoxìng) – Độ tin cậy trong cung cấp từ nhà cung cấp |
1048 | 原材料供应链审计 (yuáncáiliào gōngyìngliàn shěn jì) – Kiểm toán chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1049 | 供应链效率改进 (gōngyìngliàn xiàolǜ gǎishàn) – Cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng |
1050 | 生产线生产计划 (shēngchǎnxiàn shēngchǎn jìhuà) – Kế hoạch sản xuất dây chuyền sản xuất |
1051 | 原材料供应透明度 (yuáncáiliào gōngyìng tòumíngdù) – Tính minh bạch trong cung cấp nguyên liệu |
1052 | 产品包装检验 (chǎnpǐn bāozhuāng jiǎnyàn) – Kiểm tra đóng gói sản phẩm |
1053 | 生产计划执行情况 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng qíngkuàng) – Tình hình thực hiện kế hoạch sản xuất |
1054 | 供应链危机管理 (gōngyìngliàn wēijī guǎnlǐ) – Quản lý tình huống khẩn cấp trong chuỗi cung ứng |
1055 | 品质问题纠正 (pǐnzhì wèntí jiūzhèng) – Sửa chữa vấn đề chất lượng |
1056 | 生产工艺流程控制 (shēngchǎn gōngyì liúchéng kòngzhì) – Kiểm soát quy trình công nghệ sản xuất |
1057 | 供应商供货质量 (gōngyìngshāng gònghuò zhìliàng) – Chất lượng cung cấp từ nhà cung cấp |
1058 | 产品包装品牌 (chǎnpǐn bāozhuāng pǐngháo) – Thương hiệu đóng gói sản phẩm |
1059 | 生产线生产效益 (shēngchǎnxiàn shēngchǎn xiàolì) – Hiệu suất sản xuất dây chuyền sản xuất |
1060 | 原材料供应链可持续性 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kěchíxùxìng) – Tính bền vững trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1061 | 供应链可视化 (gōngyìngliàn kěshì huà) – Tính hình ảnh hóa trong chuỗi cung ứng |
1062 | 原材料采购政策 (yuáncáiliào cǎigòu zhèngcè) – Chính sách mua nguyên liệu |
1063 | 产品销售目标 (chǎnpǐn xiāoshòu mùbiāo) – Mục tiêu bán hàng sản phẩm |
1064 | 生产工序改进措施 (shēngchǎn gōngxù gǎishàn cuòshī) – Biện pháp cải tiến quy trình sản xuất |
1065 | 供应商绩效评估 (gōngyìngshāng jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp |
1066 | 原材料供应风险管理 (yuáncáiliào gōngyìng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro cung cấp nguyên liệu |
1067 | 产品包装质量控制 (chǎnpǐn bāozhuāng zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng đóng gói sản phẩm |
1068 | 生产设备效能评估 (shēngchǎn shèbèi xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu suất thiết bị sản xuất |
1069 | 供应链协调机制 (gōngyìngliàn xiétiáo jīzhì) – Cơ chế điều phối trong chuỗi cung ứng |
1070 | 生产线产能规划 (shēngchǎnxiàn chǎnnéng guīhuà) – Kế hoạch năng lực sản xuất dây chuyền |
1071 | 原材料采购预算 (yuáncáiliào cǎigòu yùsuàn) – Ngân sách mua nguyên liệu |
1072 | 产品包装质检标准 (chǎnpǐn bāozhuāng zhì jiǎn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng đóng gói sản phẩm |
1073 | 产品包装印刷材料 (chǎnpǐn bāozhuāng yìnshuā cáiliào) – Vật liệu in ấn đóng gói sản phẩm |
1074 | 供应链协同作业 (gōngyìngliàn xiétóng zuòyè) – Hợp tác cùng làm việc trong chuỗi cung ứng |
1075 | 品质问题持续改进 (pǐnzhì wèntí chíxù gǎishàn) – Cải tiến liên tục về vấn đề chất lượng |
1076 | 生产设备保养计划 (shēngchǎn shèbèi bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị sản xuất |
1077 | 供应商供货合同签署 (gōngyìngshāng gònghuò hétóng qiānshū) – Ký hợp đồng cung cấp từ nhà cung cấp |
1078 | 产品销售策略执行 (chǎnpǐn xiāoshòu cèlüè zhíxíng) – Thực hiện chiến lược bán hàng sản phẩm |
1079 | 生产工序流程管理 (shēngchǎn gōngxù liúchéng guǎnlǐ) – Quản lý quy trình sản xuất |
1080 | 供应链瓶颈分析 (gōngyìngliàn píngjǐng fēnxī) – Phân tích các vấn đề gây trở ngại trong chuỗi cung ứng |
1081 | 原材料供应持续性 (yuáncáiliào gōngyìng chíxù xìng) – Tính liên tục trong cung cấp nguyên liệu |
1082 | 产品包装环保要求 (chǎnpǐn bāozhuāng huánbǎo yāoqiú) – Yêu cầu bảo vệ môi trường cho đóng gói sản phẩm |
1083 | 生产线技术支持 (shēngchǎnxiàn jìshù zhīchí) – Hỗ trợ công nghệ cho dây chuyền sản xuất |
1084 | 供应商供货可持续性 (gōngyìngshāng gònghuò kěchíxùxìng) – Tính bền vững trong cung cấp từ nhà cung cấp |
1085 | 原材料供应链透明化 (yuáncáiliào gōngyìngliàn tòumíng huà) – Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1086 | 供应链协调改善 (gōngyìngliàn xiétiáo gǎishàn) – Cải thiện sự điều phối trong chuỗi cung ứng |
1087 | 生产线自动化技术 (shēngchǎnxiàn zìdòng huà jìshù) – Công nghệ tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1088 | 原材料采购策略 (yuáncáiliào cǎigòu cèlüè) – Chiến lược mua nguyên liệu |
1089 | 产品包装审查 (chǎnpǐn bāozhuāng shěnchá) – Xem xét đóng gói sản phẩm |
1090 | 生产计划执行跟踪 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng gēnzōng) – Theo dõi thực hiện kế hoạch sản xuất |
1091 | 产品包装审批流程 (chǎnpǐn bāozhuāng shěnpī liúchéng) – Quy trình phê duyệt đóng gói sản phẩm |
1092 | 供应链优化建议 (gōngyìngliàn yōuhuà jiànyì) – Đề xuất tối ưu hóa trong chuỗi cung ứng |
1093 | 品质问题纠正措施 (pǐnzhì wèntí jiūzhèng cuòshī) – Biện pháp sửa chữa vấn đề chất lượng |
1094 | 生产设备运行监测 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng jiāncè) – Giám sát hoạt động thiết bị sản xuất |
1095 | 供应商供货合同细则 (gōngyìngshāng gònghuò hétóng xìzé) – Chi tiết hợp đồng cung cấp từ nhà cung cấp |
1096 | 产品销售分销渠道 (chǎnpǐn xiāoshòu fēnxiāo qúdào) – Kênh phân phối sản phẩm |
1097 | 生产工艺优化方案 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà fāng’àn) – Kế hoạch tối ưu hóa công nghệ sản xuất |
1098 | 供应链风险应对 (gōngyìngliàn fēngxiǎn yìngduì) – Đối phó với rủi ro trong chuỗi cung ứng |
1099 | 原材料供应可靠性 (yuáncáiliào gōngyìng kěkàoxìng) – Độ tin cậy trong cung cấp nguyên liệu |
1100 | 产品包装创意设计 (chǎnpǐn bāozhuāng chuàngyì shèjì) – Thiết kế đóng gói sản phẩm sáng tạo |
1101 | 生产线效率提升 (shēngchǎnxiàn xiàolǜ tíshēng) – Tăng cường hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1102 | 供应链可持续性政策 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng zhèngcè) – Chính sách bền vững trong chuỗi cung ứng |
1103 | 原材料供应链合规 (yuáncáiliào gōngyìngliàn héguī) – Tuân thủ chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1104 | 供应链协同优化 (gōngyìngliàn xiétóng yōuhuà) – Tối ưu hóa hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1105 | 生产线维护保养 (shēngchǎnxiàn wéihù bǎoyǎng) – Bảo dưỡng và bảo trì dây chuyền sản xuất |
1106 | 原材料采购执行 (yuáncáiliào cǎigòu zhíxíng) – Thực hiện mua sắm nguyên liệu |
1107 | 产品包装标签设计 (chǎnpǐn bāozhuāng biāoqiān shèjì) – Thiết kế nhãn đóng gói sản phẩm |
1108 | 生产计划调整通知 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng tōngzhī) – Thông báo điều chỉnh kế hoạch sản xuất |
1109 | 供应商环境可持续性 (gōngyìngshāng huánjìng kěchíxùxìng) – Tính bền vững về môi trường của nhà cung cấp |
1110 | 产品包装市场定位 (chǎnpǐn bāozhuāng shìchǎng dìngwèi) – Định vị thị trường đóng gói sản phẩm |
1111 | 生产工序自动化 (shēngchǎn gōngxù zìdòng huà) – Tự động hóa quy trình sản xuất |
1112 | 供应链战略合作 (gōngyìngliàn zhànlüè hézuò) – Hợp tác chiến lược trong chuỗi cung ứng |
1113 | 品质问题根本解决 (pǐnzhì wèntí gēnběn jiějué) – Giải quyết vấn đề chất lượng từ gốc rễ |
1114 | 生产设备维修团队 (shēngchǎn shèbèi wéixiū tuánduì) – Nhóm bảo trì thiết bị sản xuất |
1115 | 供应商道德标准 (gōngyìngshāng dàodé biāozhǔn) – Tiêu chuẩn đạo đức của nhà cung cấp |
1116 | 产品销售促销活动 (chǎnpǐn xiāoshòu cùxiāo huódòng) – Chiến dịch khuyến mãi bán hàng sản phẩm |
1117 | 生产工艺改进建议 (shēngchǎn gōngyì gǎishàn jiànyì) – Đề xuất cải tiến công nghệ sản xuất |
1118 | 供应链运营协议 (gōngyìngliàn yùnyíng xiéyuè) – Thỏa thuận vận hành trong chuỗi cung ứng |
1119 | 原材料供应延误 (yuáncáiliào gōngyìng yánwù) – Trễ hạn trong cung cấp nguyên liệu |
1120 | 产品包装材质选择 (chǎnpǐn bāozhuāng cáizhì xuǎnzé) – Lựa chọn chất liệu đóng gói sản phẩm |
1121 | 供应链可持续发展 (gōngyìngliàn kěchíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững của chuỗi cung ứng |
1122 | 原材料供应短缺 (yuáncáiliào gōngyìng duǎnquē) – Sự thiếu hụt trong cung cấp nguyên liệu |
1123 | 供应链协同效应 (gōngyìngliàn xiétóng xiàoyìng) – Hiệu ứng tương tác trong chuỗi cung ứng |
1124 | 生产线自动检测 (shēngchǎnxiàn zìdòng jiǎncè) – Kiểm tra tự động trên dây chuyền sản xuất |
1125 | 原材料采购审批 (yuáncáiliào cǎigòu shěnpī) – Phê duyệt mua sắm nguyên liệu |
1126 | 产品包装材质标准 (chǎnpǐn bāozhuāng cáizhì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất liệu đóng gói sản phẩm |
1127 | 生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà páichéng) – Lập kế hoạch và lên lịch sản xuất |
1128 | 供应商社会责任报告 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn bàogào) – Báo cáo trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp |
1129 | 产品包装印刷技术 (chǎnpǐn bāozhuāng yìnshuā jìshù) – Công nghệ in ấn đóng gói sản phẩm |
1130 | 生产工序改进计划 (shēngchǎn gōngxù gǎishàn jìhuà) – Kế hoạch cải tiến quy trình sản xuất |
1131 | 供应链协作模式 (gōngyìngliàn xiézuò móshì) – Mô hình hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1132 | 品质问题预防措施 (pǐnzhì wèntí yùfáng cuòshī) – Biện pháp ngăn chặn vấn đề chất lượng |
1133 | 生产设备维修日程 (shēngchǎn shèbèi wéixiū rìchéng) – Lịch trình bảo trì thiết bị sản xuất |
1134 | 供应商供货时间 (gōngyìngshāng gònghuò shíjiān) – Thời gian cung cấp từ nhà cung cấp |
1135 | 生产工艺改进项目 (shēngchǎn gōngyì gǎishàn xiàngmù) – Dự án cải tiến công nghệ sản xuất |
1136 | 供应链风险评估方法 (gōngyìngliàn fēngxiǎn pínggū fāngfǎ) – Phương pháp đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng |
1137 | 原材料供应协议 (yuáncáiliào gōngyìng xiéyuè) – Thỏa thuận cung cấp nguyên liệu |
1138 | 产品包装标识设计 (chǎnpǐn bāozhuāng biāozhì shèjì) – Thiết kế nhãn hiệu đóng gói sản phẩm |
1139 | 生产线运维团队 (shēngchǎnxiàn yùnwéi tuánduì) – Nhóm duy trì hoạt động dây chuyền sản xuất |
1140 | 原材料供应监测 (yuáncáiliào gōngyìng jiāncè) – Giám sát cung cấp nguyên liệu |
1141 | 生产线质量管理 (shēngchǎnxiàn zhìliàng guǎnlǐ) – Quản lý chất lượng dây chuyền sản xuất |
1142 | 原材料采购合同 (yuáncáiliào cǎigòu hétóng) – Hợp đồng mua sắm nguyên liệu |
1143 | 产品包装印刷技巧 (chǎnpǐn bāozhuāng yìnshuā jìqiǎo) – Kỹ thuật in ấn đóng gói sản phẩm |
1144 | 生产计划调整策略 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng cèlüè) – Chiến lược điều chỉnh kế hoạch sản xuất |
1145 | 产品包装材料供应 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìng) – Cung cấp vật liệu đóng gói sản phẩm |
1146 | 生产工序自动控制 (shēngchǎn gōngxù zìdòng kòngzhì) – Kiểm soát tự động quy trình sản xuất |
1147 | 供应链可追溯性 (gōngyìngliàn kě zhuīsù xìng) – Tính theo dõi được trong chuỗi cung ứng |
1148 | 品质问题根因分析 (pǐnzhì wèntí gēnyīn fēnxī) – Phân tích nguyên nhân vấn đề chất lượng |
1149 | 生产设备升级计划 (shēngchǎn shèbèi shēngjí jìhuà) – Kế hoạch nâng cấp thiết bị sản xuất |
1150 | 供应商供货条件 (gōngyìngshāng gònghuò tiáojiàn) – Điều kiện cung cấp từ nhà cung cấp |
1151 | 产品销售网络 (chǎnpǐn xiāoshòu wǎngluò) – Mạng lưới bán hàng sản phẩm |
1152 | 生产工艺流程图 (shēngchǎn gōngyì liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất |
1153 | 供应链风险管理 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng |
1154 | 原材料供应可追踪性 (yuáncáiliào gōngyìng kě zhuīzōngxìng) – Tính theo dõi được trong cung cấp nguyên liệu |
1155 | 产品包装卫生标准 (chǎnpǐn bāozhuāng wèishēng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn vệ sinh đóng gói sản phẩm |
1156 | 生产线工艺改进 (shēngchǎnxiàn gōngyì gǎishàn) – Cải tiến công nghệ dây chuyền sản xuất |
1157 | 供应链可持续性报告 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng bàogào) – Báo cáo về tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1158 | 原材料供应可控性 (yuáncáiliào gōngyìng kě kòngzhìxìng) – Tính khả năng kiểm soát trong cung cấp nguyên liệu |
1159 | 供应链协同规划 (gōngyìngliàn xiétiáo guīhuà) – Kế hoạch hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1160 | 生产线维修保养计划 (shēngchǎnxiàn wéixiū bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng dây chuyền sản xuất |
1161 | 原材料采购流程 (yuáncáiliào cǎigòu liúchéng) – Quy trình mua sắm nguyên liệu |
1162 | 产品包装卫生要求 (chǎnpǐn bāozhuāng wèishēng yāoqiú) – Yêu cầu về vệ sinh đóng gói sản phẩm |
1163 | 生产计划执行报告 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng bàogào) – Báo cáo thực hiện kế hoạch sản xuất |
1164 | 供应商社会责任政策 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn zhèngcè) – Chính sách trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp |
1165 | 产品包装环保材料 (chǎnpǐn bāozhuāng huánbǎo cáiliào) – Vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường cho sản phẩm |
1166 | 生产工序质量控制 (shēngchǎn gōngxù zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng trong quy trình sản xuất |
1167 | 供应链协同创新 (gōngyìngliàn xiétóng chuàng xīn) – Đổi mới cùng hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1168 | 品质问题分析报告 (pǐnzhì wèntí fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích vấn đề chất lượng |
1169 | 生产设备维修预算 (shēngchǎn shèbèi wéixiū yùsuàn) – Ngân sách bảo trì thiết bị sản xuất |
1170 | 供应商供货准时性 (gōngyìngshāng gònghuò zhǔnshíxìng) – Tính đúng thời gian trong cung cấp từ nhà cung cấp |
1171 | 产品销售市场调查 (chǎnpǐn xiāoshòu shìchǎng diàochá) – Khảo sát thị trường bán hàng sản phẩm |
1172 | 供应链风险应对策略 (gōngyìngliàn fēngxiǎn yìngduì cèlüè) – Chiến lược đối phó với rủi ro trong chuỗi cung ứng |
1173 | 原材料供应安全性 (yuáncáiliào gōngyìng ānquánxìng) – Tính an toàn trong cung cấp nguyên liệu |
1174 | 产品包装印刷流程 (chǎnpǐn bāozhuāng yìnshuā liúchéng) – Quy trình in ấn đóng gói sản phẩm |
1175 | 生产线效率提升计划 (shēngchǎnxiàn xiàolǜ tíshēng jìhuà) – Kế hoạch tăng cường hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1176 | 供应链可持续性评估 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng pínggū) – Đánh giá tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1177 | 原材料供应协同化 (yuáncáiliào gōngyìng xiétóng huà) – Tính hợp tác trong cung cấp nguyên liệu |
1178 | 供应链协调与合作 (gōngyìngliàn xiétiáo yǔ hézuò) – Điều phối và hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1179 | 生产线设备维护 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị dây chuyền sản xuất |
1180 | 原材料采购合规性 (yuáncáiliào cǎigòu héguīxìng) – Tuân thủ trong mua sắm nguyên liệu |
1181 | 产品包装设计审批 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjì shěnpī) – Phê duyệt thiết kế đóng gói sản phẩm |
1182 | 生产计划调整通告 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng tōnggào) – Thông báo điều chỉnh kế hoạch sản xuất |
1183 | 供应商伦理标准 (gōngyìngshāng lúnlǐ biāozhǔn) – Tiêu chuẩn đạo đức của nhà cung cấp |
1184 | 产品包装材质测试 (chǎnpǐn bāozhuāng cáizhì cèshì) – Kiểm tra chất liệu đóng gói sản phẩm |
1185 | 生产工序质量改善 (shēngchǎn gōngxù zhìliàng gǎishàn) – Cải thiện chất lượng quy trình sản xuất |
1186 | 供应链协同创新项目 (gōngyìngliàn xiétóng chuàng xīn xiàngmù) – Dự án đổi mới cùng hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1187 | 品质问题根本解决方案 (pǐnzhì wèntí gēnběn jiějué fāng’àn) – Giải pháp cơ bản cho vấn đề chất lượng |
1188 | 生产设备升级投资 (shēngchǎn shèbèi shēngjí tóuzī) – Đầu tư nâng cấp thiết bị sản xuất |
1189 | 产品销售战略 (chǎnpǐn xiāoshòu zhànlüè) – Chiến lược bán hàng sản phẩm |
1190 | 生产工艺改进方案 (shēngchǎn gōngyì gǎishàn fāng’àn) – Kế hoạch cải tiến công nghệ sản xuất |
1191 | 供应链风险评估模型 (gōngyìngliàn fēngxiǎn pínggū móxíng) – Mô hình đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng |
1192 | 产品包装安全性 (chǎnpǐn bāozhuāng ānquánxìng) – Tính an toàn của đóng gói sản phẩm |
1193 | 生产线工艺改进计划 (shēngchǎnxiàn gōngyì gǎishàn jìhuà) – Kế hoạch cải tiến công nghệ dây chuyền sản xuất |
1194 | 供应链可持续性战略规划 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược về tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1195 | 供应链协同作用 (gōngyìngliàn xiétóng zuòyòng) – Hiệu quả hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1196 | 生产线运营改进 (shēngchǎnxiàn yùnyíng gǎishàn) – Cải tiến hoạt động dây chuyền sản xuất |
1197 | 原材料采购供应商 (yuáncáiliào cǎigòu gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp nguyên liệu mua sắm |
1198 | 产品包装印刷质量 (chǎnpǐn bāozhuāng yìnshuā zhìliàng) – Chất lượng in ấn đóng gói sản phẩm |
1199 | 产品包装市场定位分析 (chǎnpǐn bāozhuāng shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Phân tích định vị thị trường đóng gói sản phẩm |
1200 | 生产工序自动化技术 (shēngchǎn gōngxù zìdòng huà jìshù) – Công nghệ tự động hóa quy trình sản xuất |
1201 | 供应链战略协作 (gōngyìngliàn zhànlüè xiézuò) – Hợp tác chiến lược trong chuỗi cung ứng |
1202 | 生产设备维修保养计划 (shēngchǎn shèbèi wéixiū bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị sản xuất |
1203 | 产品销售市场份额 (chǎnpǐn xiāoshòu shìchǎng fèn’é) – Phần trăm thị trường bán hàng sản phẩm |
1204 | 生产工艺流程改进项目 (shēngchǎn gōngyì liúchéng gǎishàn xiàngmù) – Dự án cải tiến quy trình công nghệ sản xuất |
1205 | 供应链协议签署 (gōngyìngliàn xiéyuè qiānshǔ) – Ký kết thỏa thuận trong chuỗi cung ứng |
1206 | 原材料供应延迟 (yuáncáiliào gōngyìng yánchí) – Sự trễ hạn trong cung cấp nguyên liệu |
1207 | 产品包装材质选择标准 (chǎnpǐn bāozhuāng cáizhì xuǎnzé biāozhǔn) – Tiêu chuẩn lựa chọn chất liệu đóng gói sản phẩm |
1208 | 生产线质量控制体系 (shēngchǎnxiàn zhìliàng kòngzhì tǐxì) – Hệ thống kiểm soát chất lượng dây chuyền sản xuất |
1209 | 原材料供应稳定性 (yuáncáiliào gōngyìng wěndìngxìng) – Tính ổn định trong cung cấp nguyên liệu |
1210 | 供应链效益分析 (gōngyìngliàn xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu suất trong chuỗi cung ứng |
1211 | 生产线能源消耗 (shēngchǎnxiàn néngyuán xiāohào) – Tiêu thụ năng lượng dây chuyền sản xuất |
1212 | 原材料供应调查 (yuáncáiliào gōngyìng diàochá) – Khảo sát cung cấp nguyên liệu |
1213 | 产品包装环保设计 (chǎnpǐn bāozhuāng huánbǎo shèjì) – Thiết kế đóng gói sản phẩm thân thiện với môi trường |
1214 | 生产计划变更通知单 (shēngchǎn jìhuà biàngēng tōngzhī dān) – Phiếu thông báo thay đổi kế hoạch sản xuất |
1215 | 供应商道德责任监督 (gōngyìngshāng dàodé zérèn jiāndū) – Giám sát trách nhiệm đạo đức của nhà cung cấp |
1216 | 产品包装卫生检查 (chǎnpǐn bāozhuāng wèishēng jiǎnchá) – Kiểm tra vệ sinh đóng gói sản phẩm |
1217 | 生产工序效率提升 (shēngchǎn gōngxù xiàolǜ tíshēng) – Tăng cường hiệu suất quy trình sản xuất |
1218 | 供应链协同发展 (gōngyìngliàn xiétóng fāzhǎn) – Phát triển cùng hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1219 | 品质问题改善计划 (pǐnzhì wèntí gǎishàn jìhuà) – Kế hoạch cải thiện vấn đề chất lượng |
1220 | 生产设备维修保养成本 (shēngchǎn shèbèi wéixiū bǎoyǎng chéngběn) – Chi phí bảo trì và bảo dưỡng thiết bị sản xuất |
1221 | 供应商供货质量检查 (gōngyìngshāng gònghuò zhìliàng jiǎnchá) – Kiểm tra chất lượng cung cấp từ nhà cung cấp |
1222 | 生产工艺改进方案实施 (shēngchǎn gōngyì gǎishàn fāng’àn shíshī) – Thực hiện kế hoạch cải tiến công nghệ sản xuất |
1223 | 原材料供应可靠性 (yuáncáiliào gōngyìng kě kàoxìng) – Tính đáng tin cậy trong cung cấp nguyên liệu |
1224 | 生产线自动化控制系统 (shēngchǎnxiàn zìdòng huà kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1225 | 供应链可持续性评估模型 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng pínggū móxíng) – Mô hình đánh giá tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1226 | 供应链效率优化 (gōngyìngliàn xiàolǜ yōuhuà) – Tối ưu hóa hiệu suất trong chuỗi cung ứng |
1227 | 生产线员工培训 (shēngchǎnxiàn yuángōng péixùn) – Đào tạo nhân viên dây chuyền sản xuất |
1228 | 原材料采购合同签署 (yuáncáiliào cǎigòu hétóng qiānshǔ) – Ký kết hợp đồng mua sắm nguyên liệu |
1229 | 供应商道德责任考核 (gōngyìngshāng dàodé zérèn kǎohé) – Đánh giá trách nhiệm đạo đức của nhà cung cấp |
1230 | 产品包装卫生合规性 (chǎnpǐn bāozhuāng wèishēng héguīxìng) – Tuân thủ vệ sinh đóng gói sản phẩm |
1231 | 生产工序效率提升计划 (shēngchǎn gōngxù xiàolǜ tíshēng jìhuà) – Kế hoạch tăng cường hiệu suất quy trình sản xuất |
1232 | 品质问题持续改进措施 (pǐnzhì wèntí chíxù gǎishàn cuòshī) – Biện pháp cải tiến liên tục về vấn đề chất lượng |
1233 | 生产设备维护周期 (shēngchǎn shèbèi wéihù zhōuqī) – Chu kỳ bảo trì thiết bị sản xuất |
1234 | 供应商供货质量控制 (gōngyìngshāng gònghuò zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng cung cấp từ nhà cung cấp |
1235 | 产品销售市场分析报告 (chǎnpǐn xiāoshòu shìchǎng fēnxi bàogào) – Báo cáo phân tích thị trường bán hàng sản phẩm |
1236 | 生产工艺流程调整 (shēngchǎn gōngyì liúchéng tiáozhěng) – Điều chỉnh quy trình công nghệ sản xuất |
1237 | 供应链可持续性绩效评估 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1238 | 原材料供应链透明度 (yuáncáiliào gōngyìngliàn tòumíngdù) – Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1239 | 产品包装安全性要求 (chǎnpǐn bāozhuāng ānquánxìng yāoqiú) – Yêu cầu về an toàn đóng gói sản phẩm |
1240 | 供应链风险应对计划 (gōngyìngliàn fēngxiǎn yìngduì jìhuà) – Kế hoạch đối phó với rủi ro trong chuỗi cung ứng |
1241 | 原材料供应稳定性评估 (yuáncáiliào gōngyìng wěndìngxìng pínggū) – Đánh giá tính ổn định trong cung cấp nguyên liệu |
1242 | 原材料采购成本 (yuáncáiliào cǎigòu chéngběn) – Chi phí mua sắm nguyên liệu |
1243 | 产品包装可持续性 (chǎnpǐn bāozhuāng kěchíxùxìng) – Tính bền vững của đóng gói sản phẩm |
1244 | 供应商伦理道德 (gōngyìngshāng lúnlǐ dàodé) – Đạo đức đạo đức của nhà cung cấp |
1245 | 产品包装检验标准 (chǎnpǐn bāozhuāng jiǎnyàn biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra đóng gói sản phẩm |
1246 | 生产工序优化计划 (shēngchǎn gōngxù yōuhuà jìhuà) – Kế hoạch tối ưu hóa quy trình sản xuất |
1247 | 生产设备性能提升 (shēngchǎn shèbèi xìngnéng tíshēng) – Tăng cường hiệu suất thiết bị sản xuất |
1248 | 产品销售渠道策略 (chǎnpǐn xiāoshòu qúdào cèlüè) – Chiến lược kênh phân phối sản phẩm |
1249 | 生产工艺改善措施 (shēngchǎn gōngyì gǎishàn cuòshī) – Biện pháp cải tiến công nghệ sản xuất |
1250 | 原材料供应可追溯性 (yuáncáiliào gōngyìng kě zhuīsù xìng) – Tính theo dõi được trong cung cấp nguyên liệu |
1251 | 产品包装质量标准 (chǎnpǐn bāozhuāng zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng đóng gói sản phẩm |
1252 | 生产线自动化生产 (shēngchǎnxiàn zìdòng huà shēngchǎn) – Sản xuất tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1253 | 供应链可持续性战略目标 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng zhànlüè mùbiāo) – Mục tiêu chiến lược về tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1254 | 生产线质量改善计划 (shēngchǎnxiàn zhìliàng gǎishàn jìhuà) – Kế hoạch cải thiện chất lượng dây chuyền sản xuất |
1255 | 原材料采购渠道 (yuáncáiliào cǎigòu qúdào) – Kênh mua sắm nguyên liệu |
1256 | 产品包装环保标签 (chǎnpǐn bāozhuāng huánbǎo biāoqiān) – Nhãn sản phẩm thân thiện với môi trường |
1257 | 生产工序流程图 (shēngchǎn gōngxù liúchéng tú) – Sơ đồ quy trình công nghệ sản xuất |
1258 | 供应链伙伴关系 (gōngyìngliàn huǒbàn guānxì) – Mối quan hệ đối tác trong chuỗi cung ứng |
1259 | 品质问题根本解决 (pǐnzhì wèntí gēnběn jiějué) – Giải quyết cơ bản vấn đề chất lượng |
1260 | 生产设备性能监控 (shēngchǎn shèbèi xìngnéng jiānkòng) – Giám sát hiệu suất thiết bị sản xuất |
1261 | 供应商供货可靠性 (gōngyìngshāng gònghuò kěkàoxìng) – Tính đáng tin cậy của cung cấp từ nhà cung cấp |
1262 | 生产工艺流程改进建议 (shēngchǎn gōngyì liúchéng gǎishàn jiànyì) – Đề xuất cải tiến quy trình công nghệ sản xuất |
1263 | 供应链危机管理计划 (gōngyìngliàn wēijī guǎnlǐ jìhuà) – Kế hoạch quản lý khủng hoảng trong chuỗi cung ứng |
1264 | 产品包装测试方法 (chǎnpǐn bāozhuāng cèshì fāngfǎ) – Phương pháp kiểm tra đóng gói sản phẩm |
1265 | 生产线自动化生产过程 (shēngchǎnxiàn zìdòng huà shēngchǎn guòchéng) – Quy trình sản xuất tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1266 | 原材料供应风险评估 (yuáncáiliào gōngyìng fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro trong cung cấp nguyên liệu |
1267 | 供应链协同管理 (gōngyìngliàn xiétóng guǎnlǐ) – Quản lý hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1268 | 生产线效率分析 (shēngchǎnxiàn xiàolǜ fēnxī) – Phân tích hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1269 | 原材料采购风险 (yuáncáiliào cǎigòu fēngxiǎn) – Rủi ro mua sắm nguyên liệu |
1270 | 产品包装创新材料 (chǎnpǐn bāozhuāng chuàng xīn cáiliào) – Vật liệu đóng gói sản phẩm sáng tạo |
1271 | 生产计划执行情况报告 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng qíngkuàng bàogào) – Báo cáo tình hình thực hiện kế hoạch sản xuất |
1272 | 产品包装环保标准 (chǎnpǐn bāozhuāng huánbǎo biāozhǔn) – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường đóng gói sản phẩm |
1273 | 供应链协同创新 (gōngyìngliàn xiétóng chuàng xīn) – Sáng tạo cùng hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1274 | 品质问题预防措施 (pǐnzhì wèntí yùfáng cuòshī) – Biện pháp dự phòng về vấn đề chất lượng |
1275 | 生产设备维修费用 (shēngchǎn shèbèi wéixiū fèiyòng) – Chi phí bảo trì thiết bị sản xuất |
1276 | 供应商供货准时性 (gōngyìngshāng gònghuò zhǔnshí xìng) – Tính đúng thời gian trong cung cấp từ nhà cung cấp |
1277 | 产品销售策略调整 (chǎnpǐn xiāoshòu cèlüè tiáozhěng) – Điều chỉnh chiến lược bán hàng sản phẩm |
1278 | 生产工艺流程优化 (shēngchǎn gōngyì liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình công nghệ sản xuất |
1279 | 产品包装质量检查 (chǎnpǐn bāozhuāng zhìliàng jiǎnchá) – Kiểm tra chất lượng đóng gói sản phẩm |
1280 | 生产线自动化技术改进 (shēngchǎnxiàn zìdòng huà jìshù gǎishàn) – Cải tiến công nghệ tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1281 | 原材料供应链优化措施 (yuáncáiliào gōngyìngliàn yōuhuà cuòshī) – Biện pháp tối ưu hóa chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1282 | 生产线安全检查 (shēngchǎnxiàn ānquán jiǎnchá) – Kiểm tra an toàn dây chuyền sản xuất |
1283 | 产品包装可回收性 (chǎnpǐn bāozhuāng kě huíshōu xìng) – Khả năng tái chế của đóng gói sản phẩm |
1284 | 供应商社会责任评估 (gōngyìngshāng shèhuì zérèn pínggū) – Đánh giá trách nhiệm xã hội của nhà cung cấp |
1285 | 生产工序流程改进方案 (shēngchǎn gōngxù liúchéng gǎishàn fāng’àn) – Kế hoạch cải tiến quy trình công nghệ sản xuất |
1286 | 供应链伙伴合作 (gōngyìngliàn huǒbàn hézuò) – Hợp tác đối tác trong chuỗi cung ứng |
1287 | 生产设备运行状况 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng zhuàngkuàng) – Tình trạng hoạt động của thiết bị sản xuất |
1288 | 供应商供货质量保证 (gōngyìngshāng gònghuò zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng cung cấp từ nhà cung cấp |
1289 | 产品销售趋势预测 (chǎnpǐn xiāoshòu qūshì yùcè) – Dự đoán xu hướng bán hàng sản phẩm |
1290 | 生产工艺创新改进 (shēngchǎn gōngyì chuàng xīn gǎishàn) – Cải tiến sáng tạo quy trình công nghệ sản xuất |
1291 | 原材料供应可持续性 (yuáncáiliào gōngyìng kěchíxùxìng) – Tính bền vững trong cung cấp nguyên liệu |
1292 | 产品包装质量测试 (chǎnpǐn bāozhuāng zhìliàng cèshì) – Kiểm tra chất lượng đóng gói sản phẩm |
1293 | 生产线自动化设备 (shēngchǎnxiàn zìdòng huà shèbèi) – Thiết bị tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1294 | 原材料供应链协同 (yuáncáiliào gōngyìngliàn xiétóng) – Hợp tác trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1295 | 供应链可视化工具 (gōngyìngliàn kěshìhuà gōngjù) – Công cụ hình ảnh hóa chuỗi cung ứng |
1296 | 生产线故障排除 (shēngchǎnxiàn gùzhàng páichú) – Loại bỏ sự cố trên dây chuyền sản xuất |
1297 | 原材料库存优化 (yuáncáiliào kùcún yōuhuà) – Tối ưu hóa tồn kho nguyên liệu |
1298 | 产品包装设计要素 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjì yāosù) – Yếu tố thiết kế đóng gói sản phẩm |
1299 | 生产计划协调 (shēngchǎn jìhuà xiétiáo) – Điều phối kế hoạch sản xuất |
1300 | 供应商可持续性政策 (gōngyìngshāng kěchíxùxìng zhèngcè) – Chính sách về tính bền vững của nhà cung cấp |
1301 | 产品包装材料选用 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào xuǎnyòng) – Lựa chọn vật liệu đóng gói sản phẩm |
1302 | 生产工序优化方法 (shēngchǎn gōngxù yōuhuà fāngfǎ) – Phương pháp tối ưu hóa quy trình sản xuất |
1303 | 产品包装生产流程 (chǎnpǐn bāozhuāng shēngchǎn liúchéng) – Quy trình sản xuất đóng gói sản phẩm |
1304 | 生产设备维护手册 (shēngchǎn shèbèi wéihù shǒucè) – Sổ tay bảo trì thiết bị sản xuất |
1305 | 供应商供货协议 (gōngyìngshāng gònghuò xiéyì) – Hợp đồng cung cấp từ nhà cung cấp |
1306 | 产品销售数据分析 (chǎnpǐn xiāoshòu shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu bán hàng sản phẩm |
1307 | 生产工艺持续改进 (shēngchǎn gōngyì chíxù gǎishàn) – Cải tiến liên tục về quy trình sản xuất |
1308 | 供应链风险评估工具 (gōngyìngliàn fēngxiǎn pínggū gōngjù) – Công cụ đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng |
1309 | 原材料供应可靠性 (yuáncáiliào gōngyìng kěkàoxìng) – Tính đáng tin cậy của cung cấp nguyên liệu |
1310 | 产品包装环保认证 (chǎnpǐn bāozhuāng huánbǎo rènzhèng) – Chứng nhận bảo vệ môi trường đóng gói sản phẩm |
1311 | 生产线自动化控制 (shēngchǎnxiàn zìdòng huà kòngzhì) – Điều khiển tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1312 | 供应链可持续性绩效评价 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng jìxiào píngjià) – Đánh giá hiệu suất tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1313 | 供应链运营模型 (gōngyìngliàn yùnyíng móxíng) – Mô hình vận hành chuỗi cung ứng |
1314 | 生产线监控软件 (shēngchǎnxiàn jiānkòng ruǎnjiàn) – Phần mềm giám sát dây chuyền sản xuất |
1315 | 原材料库存成本 (yuáncáiliào kùcún chéngběn) – Chi phí tồn kho nguyên liệu |
1316 | 产品包装可持续设计 (chǎnpǐn bāozhuāng kěchíxù shèjì) – Thiết kế đóng gói sản phẩm bền vững |
1317 | 供应链可持续性规划 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng guīhuà) – Kế hoạch về tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1318 | 原材料供应商合同 (yuáncáiliào gōngyìngshāng hétóng) – Hợp đồng với nhà cung cấp nguyên liệu |
1319 | 生产工艺创新方案 (shēngchǎn gōngyì chuàng xīn fāng’àn) – Kế hoạch sáng tạo cải tiến quy trình sản xuất |
1320 | 原材料供应风险管理 (yuáncáiliào gōngyìng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro trong cung cấp nguyên liệu |
1321 | 生产工序质量控制 (shēngchǎn gōngxù zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng quy trình sản xuất |
1322 | 供应链协调合作 (gōngyìngliàn xiétiáo hézuò) – Hợp tác và phối hợp trong chuỗi cung ứng |
1323 | 生产线生产效率 (shēngchǎnxiàn shēngchǎn xiàolǜ) – Hiệu suất sản xuất trên dây chuyền sản xuất |
1324 | 原材料采购政策 (yuáncáiliào cǎigòu zhèngcè) – Chính sách mua sắm nguyên liệu |
1325 | 产品包装可降解性 (chǎnpǐn bāozhuāng kě jiàngjiě xìng) – Tính phân giải của đóng gói sản phẩm |
1326 | 生产计划调整原则 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng yuánzé) – Nguyên tắc điều chỉnh kế hoạch sản xuất |
1327 | 产品包装环保政策 (chǎnpǐn bāozhuāng huánbǎo zhèngcè) – Chính sách bảo vệ môi trường đóng gói sản phẩm |
1328 | 原材料供应可追溯性 (yuáncáiliào gōngyìng kě zhuīsù xìng) – Khả năng theo dõi trong cung cấp nguyên liệu |
1329 | 产品包装安全测试 (chǎnpǐn bāozhuāng ānquán cèshì) – Kiểm tra an toàn đóng gói sản phẩm |
1330 | 生产线自动化控制技术 (shēngchǎnxiàn zìdòng huà kòngzhì jìshù) – Công nghệ kiểm soát tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1331 | 生产工序监控系统 (shēngchǎn gōngxù jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát quy trình sản xuất |
1332 | 产品包装生产工艺 (chǎnpǐn bāozhuāng shēngchǎn gōngyì) – Quy trình sản xuất đóng gói sản phẩm |
1333 | 供应链透明度 (gōngyìngliàn tòumíngdù) – Tính minh bạch trong chuỗi cung ứng |
1334 | 生产线故障预警 (shēngchǎnxiàn gùzhàng yùjǐng) – Cảnh báo sự cố trên dây chuyền sản xuất |
1335 | 产品包装环保要求 (chǎnpǐn bāozhuāng huánbǎo yāoqiú) – Yêu cầu bảo vệ môi trường đóng gói sản phẩm |
1336 | 生产计划执行监控 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng jiānkòng) – Giám sát thực hiện kế hoạch sản xuất |
1337 | 供应商道德责任 (gōngyìngshāng dàodé zérèn) – Trách nhiệm đạo đức của nhà cung cấp |
1338 | 产品包装材料生产 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào shēngchǎn) – Sản xuất vật liệu đóng gói sản phẩm |
1339 | 产品包装设计要求 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjì yāoqiú) – Yêu cầu thiết kế đóng gói sản phẩm |
1340 | 生产线工艺流程 (shēngchǎnxiàn gōngyì liúchéng) – Quy trình công nghệ trên dây chuyền sản xuất |
1341 | 供应链可持续性策略 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng cèlüè) – Chiến lược về tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1342 | 原材料供应商合作 (yuáncáiliào gōngyìngshāng hézuò) – Hợp tác với nhà cung cấp nguyên liệu |
1343 | 产品销售市场分析 (chǎnpǐn xiāoshòu shìchǎng fēnxī) – Phân tích thị trường bán hàng sản phẩm |
1344 | 生产工艺改进方案 (shēngchǎn gōngyì gǎishàn fāng’àn) – Kế hoạch cải tiến quy trình sản xuất |
1345 | 生产线维护计划 (shēngchǎnxiàn wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì dây chuyền sản xuất |
1346 | 生产线效益分析 (shēngchǎnxiàn xiàoyì fēnxī) – Phân tích hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1347 | 产品包装可降解材料 (chǎnpǐn bāozhuāng kě jiàngjiě cáiliào) – Vật liệu phân giải cho đóng gói sản phẩm |
1348 | 生产计划执行策略 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng cèlüè) – Chiến lược thực hiện kế hoạch sản xuất |
1349 | 生产工序质量改进 (shēngchǎn gōngxù zhìliàng gǎishàn) – Cải tiến chất lượng quy trình sản xuất |
1350 | 供应链可持续性目标 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng mùbiāo) – Mục tiêu về tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1351 | 原材料供应链透明 (yuáncáiliào gōngyìngliàn tòumíng) – Minh bạch trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1352 | 产品包装环保认证标准 (chǎnpǐn bāozhuāng huánbǎo rènzhèng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chứng nhận bảo vệ môi trường đóng gói sản phẩm |
1353 | 生产线工艺改进计划 (shēngchǎnxiàn gōngyì gǎishàn jìhuà) – Kế hoạch cải tiến công nghệ quy trình sản xuất |
1354 | 产品包装材料生产工艺 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào shēngchǎn gōngyì) – Công nghệ sản xuất vật liệu đóng gói sản phẩm |
1355 | 生产线工艺改进建议 (shēngchǎnxiàn gōngyì gǎishàn jiànyì) – Đề xuất cải tiến công nghệ quy trình sản xuất |
1356 | 原材料供应链可靠性 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kěkàoxìng) – Tính đáng tin cậy của chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1357 | 产品包装材料选择标准 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào xuǎnzé biāozhǔn) – Tiêu chuẩn lựa chọn vật liệu đóng gói sản phẩm |
1358 | 生产线设备维护保养 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéihù bǎoyǎng) – Bảo dưỡng và bảo trì thiết bị sản xuất |
1359 | 供应链管理平台 (gōngyìngliàn guǎnlǐ píngtái) – Nền tảng quản lý chuỗi cung ứng |
1360 | 生产线效率提升 (shēngchǎnxiàn xiàolǜ tíshēng) – Nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1361 | 产品包装创新设计 (chǎnpǐn bāozhuāng chuàngxīn shèjì) – Thiết kế sáng tạo cho đóng gói sản phẩm |
1362 | 生产计划调整流程 (shēngchǎn jìhuà tiáozhěng liúchéng) – Quy trình điều chỉnh kế hoạch sản xuất |
1363 | 供应商伦理责任 (gōngyìngshāng lúnlǐ zérèn) – Trách nhiệm đạo đức của nhà cung cấp |
1364 | 产品包装材料采购 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào cǎigòu) – Mua sắm vật liệu đóng gói sản phẩm |
1365 | 供应链风险管理模型 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ móxíng) – Mô hình quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng |
1366 | 原材料供应可控性 (yuáncáiliào gōngyìng kě kòng xìng) – Tính kiểm soát được trong cung cấp nguyên liệu |
1367 | 供应链可持续性绩效 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng jìxiào) – Hiệu suất về tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1368 | 产品包装材料质量 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào zhìliàng) – Chất lượng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1369 | 生产工序监控工具 (shēngchǎn gōngxù jiānkòng gōngjù) – Công cụ giám sát quy trình sản xuất |
1370 | 供应链可持续性战略 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng zhànlüè) – Chiến lược về tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1371 | 产品包装环保认证过程 (chǎnpǐn bāozhuāng huánbǎo rènzhèng guòchéng) – Quy trình chứng nhận bảo vệ môi trường đóng gói sản phẩm |
1372 | 生产线设备维修 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéixiū) – Sửa chữa thiết bị sản xuất |
1373 | 供应链优化工具 (gōngyìngliàn yōuhuà gōngjù) – Công cụ tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
1374 | 生产计划执行流程 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng liúchéng) – Quy trình thực hiện kế hoạch sản xuất |
1375 | 供应商合同协商 (gōngyìngshāng hétóng xiéshāng) – Thương lượng hợp đồng với nhà cung cấp |
1376 | 原材料供应可追踪性 (yuáncáiliào gōngyìng kě zhuīzōng xìng) – Khả năng theo dõi trong cung cấp nguyên liệu |
1377 | 产品包装材料成本 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào chéngběn) – Chi phí vật liệu đóng gói sản phẩm |
1378 | 生产线工艺改进方法 (shēngchǎnxiàn gōngyì gǎishàn fāngfǎ) – Phương pháp cải tiến công nghệ quy trình sản xuất |
1379 | 供应链可持续性实践 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng shíjiàn) – Thực hành về tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1380 | 原材料供应链效率 (yuáncáiliào gōngyìngliàn xiàolǜ) – Hiệu suất trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1381 | 产品包装材料采购计划 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua sắm vật liệu đóng gói sản phẩm |
1382 | 产品包装材料选择流程 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào xuǎnzé liúchéng) – Quy trình lựa chọn vật liệu đóng gói sản phẩm |
1383 | 生产线设备维修保养 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéixiū bǎoyǎng) – Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng thiết bị sản xuất |
1384 | 生产线升级改造 (shēngchǎnxiàn shēngjí gǎizào) – Nâng cấp và cải tiến dây chuyền sản xuất |
1385 | 产品包装外观设计 (chǎnpǐn bāozhuāng wàiguān shèjì) – Thiết kế ngoại hình đóng gói sản phẩm |
1386 | 供应商合同履行 (gōngyìngshāng hétóng lǚxíng) – Thực hiện hợp đồng với nhà cung cấp |
1387 | 产品包装材料供货 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōnghuò) – Cung cấp vật liệu đóng gói sản phẩm |
1388 | 生产工序检验 (shēngchǎn gōngxù jiǎnyàn) – Kiểm tra quy trình sản xuất |
1389 | 供应链风险预警 (gōngyìngliàn fēngxiǎn yùjǐng) – Cảnh báo rủi ro trong chuỗi cung ứng |
1390 | 原材料供应链效益 (yuáncáiliào gōngyìngliàn xiàoyì) – Lợi ích trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1391 | 产品包装材料质量控制 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1392 | 生产线设备维修工程 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéixiū gōngchéng) – Dự án bảo trì và sửa chữa thiết bị sản xuất |
1393 | 供应链可持续性政策 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng zhèngcè) – Chính sách về tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1394 | 原材料供应链信息 (yuáncáiliào gōngyìngliàn xìnxī) – Thông tin trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1395 | 产品包装材料采购流程 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào cǎigòu liúchéng) – Quy trình mua sắm vật liệu đóng gói sản phẩm |
1396 | 生产工序效率提高 (shēngchǎn gōngxù xiàolǜ tígāo) – Nâng cao hiệu suất quy trình sản xuất |
1397 | 生产线运行监控 (shēngchǎnxiàn yùnxíng jiānkòng) – Giám sát hoạt động dây chuyền sản xuất |
1398 | 原材料库存报告 (yuáncáiliào kùcún bàogào) – Báo cáo tồn kho nguyên liệu |
1399 | 产品包装设计原则 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjì yuánzé) – Nguyên tắc thiết kế đóng gói sản phẩm |
1400 | 供应商可持续性评估 (gōngyìngshāng kěchíxùxìng pínggū) – Đánh giá tính bền vững của nhà cung cấp |
1401 | 产品包装材料库存 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào kùcún) – Tồn kho vật liệu đóng gói sản phẩm |
1402 | 生产工序改进流程 (shēngchǎn gōngxù gǎishàn liúchéng) – Quy trình cải tiến quy trình sản xuất |
1403 | 供应链风险管理工具 (gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Công cụ quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng |
1404 | 产品包装材料成本控制 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí vật liệu đóng gói sản phẩm |
1405 | 生产线自动化工艺 (shēngchǎnxiàn zìdòng huà gōngyì) – Công nghệ tự động hóa trong dây chuyền sản xuất |
1406 | 供应链可持续性绩效评估 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất tích hợp hóa trong chuỗi cung ứng |
1407 | 原材料供应商可靠性 (yuáncáiliào gōngyìngshāng kěkàoxìng) – Độ tin cậy của nhà cung cấp nguyên liệu |
1408 | 生产线设备运行 (shēngchǎnxiàn shèbèi yùnxíng) – Hoạt động của thiết bị dây chuyền sản xuất |
1409 | 原材料供应链整合 (yuáncáiliào gōngyìngliàn zhěng hē) – Tích hợp chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1410 | 产品包装材料环保标准 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào huánbǎo biāozhǔn) – Tiêu chuẩn bảo vệ môi trường về vật liệu đóng gói sản phẩm |
1411 | 生产线设备运维 (shēngchǎnxiàn shèbèi yùnwéi) – Quản lý và bảo trì thiết bị dây chuyền sản xuất |
1412 | 供应链效益评估 (gōngyìngliàn xiàoyì pínggū) – Đánh giá lợi ích trong chuỗi cung ứng |
1413 | 生产线维修服务 (shēngchǎnxiàn wéixiū fúwù) – Dịch vụ sửa chữa dây chuyền sản xuất |
1414 | 原材料供应链可视化 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kěshìhuà) – Tích hợp hóa chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1415 | 产品包装生态友好 (chǎnpǐn bāozhuāng shēngtài yǒuhǎo) – Bảo vệ môi trường trong đóng gói sản phẩm |
1416 | 生产计划执行效率 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng xiàolǜ) – Hiệu suất thực hiện kế hoạch sản xuất |
1417 | 供应商合同履约 (gōngyìngshāng hétóng lǚyuē) – Thực hiện hợp đồng với nhà cung cấp |
1418 | 产品包装材料供应链 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1419 | 供应链风险评估工作 (gōngyìngliàn fēngxiǎn pínggū gōngzuò) – Công việc đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng |
1420 | 原材料供应可控性评估 (yuáncáiliào gōngyìng kě kòng xìng pínggū) – Đánh giá tính kiểm soát được trong cung cấp nguyên liệu |
1421 | 产品包装材料价格 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào jiàgé) – Giá vật liệu đóng gói sản phẩm |
1422 | 原材料供应链稳定性 (yuáncáiliào gōngyìngliàn wěndìngxìng) – Sự ổn định trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1423 | 生产线设备维护计划 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị dây chuyền sản xuất |
1424 | 产品包装材料环保认证 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào huánbǎo rènzhèng) – Chứng nhận bảo vệ môi trường cho vật liệu đóng gói sản phẩm |
1425 | 生产线维修保养服务 (shēngchǎnxiàn wéixiū bǎoyǎng fúwù) – Dịch vụ bảo trì và bảo dưỡng thiết bị dây chuyền sản xuất |
1426 | 供应链成本分析 (gōngyìngliàn chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí trong chuỗi cung ứng |
1427 | 生产线升级项目 (shēngchǎnxiàn shēngjí xiàngmù) – Dự án nâng cấp dây chuyền sản xuất |
1428 | 原材料供应链监控 (yuáncáiliào gōngyìngliàn jiānkòng) – Giám sát chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1429 | 产品包装标准化 (chǎnpǐn bāozhuāng biāozhǔnhuà) – Tiêu chuẩn hóa đóng gói sản phẩm |
1430 | 原材料供应链可靠性 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kěkàoxìng) – Độ tin cậy của chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1431 | 生产线设备检修 (shēngchǎnxiàn shèbèi jiǎnxiū) – Sửa chữa và bảo trì thiết bị dây chuyền sản xuất |
1432 | 产品包装材料环保要求 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào huánbǎo yāoqiú) – Yêu cầu bảo vệ môi trường cho vật liệu đóng gói sản phẩm |
1433 | 生产线设备维护计划 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì thiết bị dây chuyền sản xuất |
1434 | 供应链数据分析 (gōngyìngliàn shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu trong chuỗi cung ứng |
1435 | 产品包装材料生产商 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào shēngchǎnshāng) – Nhà sản xuất vật liệu đóng gói sản phẩm |
1436 | 生产线设备故障修复 (shēngchǎnxiàn shèbèi gùzhàng xiūfù) – Sửa chữa sự cố thiết bị dây chuyền sản xuất |
1437 | 供应链战略规划 (gōngyìngliàn zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược cho chuỗi cung ứng |
1438 | 原材料供应链风险 (yuáncáiliào gōngyìngliàn fēngxiǎn) – Rủi ro trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1439 | 产品包装材料存储 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào cúnchú) – Lưu trữ vật liệu đóng gói sản phẩm |
1440 | 生产线工艺流程 (shēngchǎnxiàn gōngyì liúchéng) – Quy trình công nghệ dây chuyền sản xuất |
1441 | 供应商绩效管理 (gōngyìngshāng jìxiào guǎnlǐ) – Quản lý hiệu suất của nhà cung cấp |
1442 | 产品包装材料供应商评估 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngshāng pínggū) – Đánh giá nhà cung cấp vật liệu đóng gói sản phẩm |
1443 | 生产线设备升级 (shēngchǎnxiàn shèbèi shēngjí) – Nâng cấp thiết bị dây chuyền sản xuất |
1444 | 供应链运营效率 (gōngyìngliàn yùnyíng xiàolǜ) – Hiệu suất hoạt động trong chuỗi cung ứng |
1445 | 原材料供应链整体管理 (yuáncáiliào gōngyìngliàn zhěngtǐ guǎnlǐ) – Quản lý tổng thể chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1446 | 产品包装材料采购合同 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào cǎigòu hétóng) – Hợp đồng mua sắm vật liệu đóng gói sản phẩm |
1447 | 生产线生产率 (shēngchǎnxiàn shēngchǎnlǜ) – Hiệu suất sản xuất của dây chuyền |
1448 | 供应链协作策略 (gōngyìngliàn xiézuò cèlüè) – Chiến lược hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1449 | 原材料供应链可追溯性 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kě zhuīsù xìng) – Khả năng theo dõi trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1450 | 产品包装材料成本分析 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí vật liệu đóng gói sản phẩm |
1451 | 生产线设备升级计划 (shēngchǎnxiàn shèbèi shēngjí jìhuà) – Kế hoạch nâng cấp thiết bị dây chuyền sản xuất |
1452 | 原材料供应链监测 (yuáncáiliào gōngyìngliàn jiāncè) – Giám sát chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1453 | 产品包装材料环保政策 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào huánbǎo zhèngcè) – Chính sách bảo vệ môi trường về vật liệu đóng gói sản phẩm |
1454 | 生产线设备故障分析 (shēngchǎnxiàn shèbèi gùzhàng fēnxī) – Phân tích sự cố thiết bị dây chuyền sản xuất |
1455 | 生产线自动化控制 (shēngchǎnxiàn zìdòng huà kòngzhì) – Kiểm soát tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1456 | 原材料供应链可控性 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kě kòng xìng) – Tính kiểm soát được trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1457 | 产品包装材料质量检测 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào zhìliàng jiǎncè) – Kiểm tra chất lượng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1458 | 供应商协作合同 (gōngyìngshāng xiézuò hétóng) – Hợp đồng hợp tác với nhà cung cấp |
1459 | 产品包装材料库存管理 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho vật liệu đóng gói sản phẩm |
1460 | 供应链可追溯性系统 (gōngyìngliàn kě zhuīsù xìtǒng) – Hệ thống theo dõi tích hợp trong chuỗi cung ứng |
1461 | 原材料供应链风险评估 (yuáncáiliào gōngyìngliàn fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1462 | 产品包装材料供应链管理 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1463 | 生产线设备维修计划 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéixiū jìhuà) – Kế hoạch sửa chữa thiết bị dây chuyền sản xuất |
1464 | 供应链协作流程 (gōngyìngliàn xiézuò liúchéng) – Quy trình hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1465 | 原材料供应链透明度提高 (yuáncáiliào gōngyìngliàn tòumíngdù tígāo) – Tăng tính minh bạch trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1466 | 生产线设备故障预防 (shēngchǎnxiàn shèbèi gùzhàng yùfáng) – Phòng ngừa sự cố thiết bị dây chuyền sản xuất |
1467 | 供应链可持续性评价 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng píngjià) – Đánh giá tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1468 | 原材料供应链监测工具 (yuáncáiliào gōngyìngliàn jiāncè gōngjù) – Công cụ giám sát trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1469 | 产品包装材料生产工厂 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào shēngchǎn gōngchǎng) – Nhà máy sản xuất vật liệu đóng gói sản phẩm |
1470 | 生产线运营分析 (shēngchǎnxiàn yùnyíng fēnxī) – Phân tích hoạt động dây chuyền sản xuất |
1471 | 供应链风险应对策略 (gōngyìngliàn fēngxiǎn yìngduì cèlüè) – Chiến lược ứng phó với rủi ro trong chuỗi cung ứng |
1472 | 生产计划排程 (shēngchǎn jìhuà páichéng) – Lập kế hoạch sản xuất và xếp lịch |
1473 | 原材料供应链管理软件 (yuáncáiliào gōngyìngliàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1474 | 产品包装材料供应链可持续性 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn kěchíxùxìng) – Tính bền vững trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1475 | 生产线设备维修保养计划 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéixiū bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo dưỡng và bảo trì thiết bị dây chuyền sản xuất |
1476 | 供应链协作流程优化 (gōngyìngliàn xiézuò liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1477 | 原材料供应链可追溯性追踪 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kě zhuīsù xìng zhuīzōng) – Theo dõi tính khả năng theo dõi trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1478 | 产品包装材料供应商关系 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngshāng guānxì) – Mối quan hệ với nhà cung cấp vật liệu đóng gói sản phẩm |
1479 | 生产线自动化工艺 (shēngchǎnxiàn zìdòng huà gōngyì) – Công nghệ tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1480 | 供应链成本效益分析 (gōngyìngliàn chéngběn xiàoyì fēnxī) – Phân tích lợi ích chi phí trong chuỗi cung ứng |
1481 | 原材料供应链风险评估工具 (yuáncáiliào gōngyìngliàn fēngxiǎn pínggū gōngjù) – Công cụ đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1482 | 产品包装材料供应链合作 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn hézuò) – Hợp tác trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1483 | 生产线效率改善 (shēngchǎnxiàn xiàolǜ gǎishàn) – Cải thiện hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1484 | 供应链可持续性认证 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng rènzhèng) – Chứng nhận tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1485 | 原材料供应链优化策略 (yuáncáiliào gōngyìngliàn yōuhuà cèlüè) – Chiến lược tối ưu hóa trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1486 | 产品包装材料供应商协议 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngshāng xiéyì) – Thỏa thuận với nhà cung cấp vật liệu đóng gói sản phẩm |
1487 | 生产线设备升级方案 (shēngchǎnxiàn shèbèi shēngjí fāng’àn) – Kế hoạch nâng cấp thiết bị dây chuyền sản xuất |
1488 | 供应链协作平台工具 (gōngyìngliàn xiézuò píngtái gōngjù) – Công cụ nền tảng hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1489 | 原材料供应链可持续性评估 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kěchíxùxìng pínggū) – Đánh giá tính bền vững trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1490 | 产品包装材料环保政策遵守 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào huánbǎo zhèngcè zūnshǒu) – Tuân thủ chính sách bảo vệ môi trường với vật liệu đóng gói sản phẩm |
1491 | 供应链数据安全 (gōngyìngliàn shùjù ānquán) – An ninh dữ liệu trong chuỗi cung ứng |
1492 | 原材料供应链供应计划 (yuáncáiliào gōngyìngliàn gōngyìng jìhuà) – Kế hoạch cung ứng trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1493 | 产品包装材料可持续性评价 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào kěchíxùxìng píngjià) – Đánh giá tính bền vững của vật liệu đóng gói sản phẩm |
1494 | 生产线设备升级方案实施 (shēngchǎnxiàn shèbèi shēngjí fāng’àn shíshī) – Thực hiện kế hoạch nâng cấp thiết bị dây chuyền sản xuất |
1495 | 原材料供应链优化工具 (yuáncáiliào gōngyìngliàn yōuhuà gōngjù) – Công cụ tối ưu hóa trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1496 | 产品包装材料生产过程 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào shēngchǎn guòchéng) – Quá trình sản xuất vật liệu đóng gói sản phẩm |
1497 | 生产线效率监测 (shēngchǎnxiàn xiàolǜ jiāncè) – Giám sát hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1498 | 供应链战略执行 (gōngyìngliàn zhànlüè zhíxíng) – Thực hiện chiến lược trong chuỗi cung ứng |
1499 | 原材料供应链协作 (yuáncáiliào gōngyìngliàn xiézuò) – Hợp tác trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1500 | 产品包装材料供应链风险管理 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1501 | 生产线设备检查 (shēngchǎnxiàn shèbèi jiǎnchá) – Kiểm tra thiết bị dây chuyền sản xuất |
1502 | 供应链可持续性战略实施 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng zhànlüè shíshī) – Thực hiện chiến lược về tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1503 | 原材料供应链需求规划 (yuáncáiliào gōngyìngliàn xūqiú guīhuà) – Lập kế hoạch nhu cầu trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1504 | 产品包装材料供应链可靠性评估 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn kěkàoxìng pínggū) – Đánh giá tính đáng tin cậy trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1505 | 生产线工艺流程改进 (shēngchǎnxiàn gōngyì liúchéng gǎishàn) – Cải tiến quy trình công nghệ dây chuyền sản xuất |
1506 | 原材料供应链监测系统 (yuáncáiliào gōngyìngliàn jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1507 | 产品包装材料质量标准 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1508 | 原材料供应链可控性管理 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kě kòng xìng guǎnlǐ) – Quản lý tính kiểm soát được trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1509 | 产品包装材料可持续性标准 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào kěchíxùxìng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn tính bền vững của vật liệu đóng gói sản phẩm |
1510 | 生产线设备维护保养 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéihù bǎoyǎng) – Bảo dưỡng và bảo trì thiết bị dây chuyền sản xuất |
1511 | 供应链协作平台软件 (gōngyìngliàn xiézuò píngtái ruǎnjiàn) – Phần mềm nền tảng hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1512 | 原材料供应链战略规划 (yuáncáiliào gōngyìngliàn zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược cho chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1513 | 产品包装材料供应链执行 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn zhíxíng) – Thực hiện trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1514 | 生产线效率优化 (shēngchǎnxiàn xiàolǜ yōuhuà) – Tối ưu hóa hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1515 | 原材料供应链持续改进 (yuáncáiliào gōngyìngliàn chíxù gǎishàn) – Liên tục cải tiến trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1516 | 产品包装材料供应商协作 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngshāng xiézuò) – Hợp tác với nhà cung cấp vật liệu đóng gói sản phẩm |
1517 | 生产线设备维修计划执行 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéixiū jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch sửa chữa thiết bị dây chuyền sản xuất |
1518 | 供应链数字化转型 (gōngyìngliàn shùzìhuà zhuǎnxíng) – Quá trình chuyển đổi số hóa trong chuỗi cung ứng |
1519 | 原材料供应链可追溯性报告 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kě zhuīsù xìng bàogào) – Báo cáo tính khả năng theo dõi trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1520 | 产品包装材料供应链供需平衡 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn gōngxū pínghéng) – Cân bằng cung cầu trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1521 | 生产线设备升级计划实施 (shēngchǎnxiàn shèbèi shēngjí jìhuà shíshī) – Thực hiện kế hoạch nâng cấp thiết bị dây chuyền sản xuất |
1522 | 供应链可持续性绩效评估 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất về tính bền vững trong chuỗi cung ứng |
1523 | 原材料供应链战略执行计划 (yuáncáiliào gōngyìngliàn zhànlüè zhíxíng jìhuà) – Kế hoạch thực hiện chiến lược trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1524 | 产品包装材料供应链可追溯性管理 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn kě zhuīsù xìng guǎnlǐ) – Quản lý tính khả năng theo dõi trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1525 | 供应链协作合作 (gōngyìngliàn xiézuò hézuò) – Hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1526 | 原材料供应链可视化 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kěshìhuà) – Tính thị giác trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1527 | 产品包装材料供应链可追溯性证明 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn kě zhuīsù xìng zhèngmíng) – Chứng nhận tính khả năng theo dõi trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1528 | 供应链数字化解决方案 (gōngyìngliàn shùzìhuà jiějué fāng’àn) – Giải pháp số hóa trong chuỗi cung ứng |
1529 | 原材料供应链风险管理策略 (yuáncáiliào gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Chiến lược quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1530 | 产品包装材料供应链可持续性证书 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn kěchíxùxìng zhèngshū) – Chứng chỉ tính bền vững trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1531 | 生产线效率监控系统 (shēngchǎnxiàn xiàolǜ jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1532 | 供应链业务流程改进 (gōngyìngliàn yèwù liúchéng gǎishàn) – Cải tiến quy trình kinh doanh trong chuỗi cung ứng |
1533 | 原材料供应链供应计划优化 (yuáncáiliào gōngyìngliàn gōngyìng jìhuà yōuhuà) – Tối ưu hóa kế hoạch cung ứng trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1534 | 产品包装材料供应链风险评估工具 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn fēngxiǎn pínggū gōngjù) – Công cụ đánh giá rủi ro trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1535 | 原材料供应链需求预测 (yuáncáiliào gōngyìngliàn xūqiú yùcè) – Dự đoán nhu cầu trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1536 | 产品包装材料供应链供需协调 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn gōngxū xiétiáo) – Điều phối cung cầu trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1537 | 生产线生产流程优化 (shēngchǎnxiàn shēngchǎn liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình sản xuất dây chuyền sản xuất |
1538 | 供应链合同谈判 (gōngyìngliàn hétóng tánpàn) – Đàm phán hợp đồng trong chuỗi cung ứng |
1539 | 原材料供应链监测报告 (yuáncáiliào gōngyìngliàn jiāncè bàogào) – Báo cáo giám sát trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1540 | 产品包装材料供应链协作平台 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn xiézuò píngtái) – Nền tảng hợp tác trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1541 | 供应链协作协议 (gōngyìngliàn xiézuò xiéyì) – Thỏa thuận hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1542 | 生产计划排产 (shēngchǎn jìhuà páichǎn) – Lập kế hoạch sản xuất và lịch sản xuất |
1543 | 原材料供应链交付 (yuáncáiliào gōngyìngliàn jiāofù) – Giao hàng trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1544 | 产品包装材料供应链采购 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn cǎigòu) – Mua sắm trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1545 | 生产线设备故障排除 (shēngchǎnxiàn shèbèi gùzhàng páichú) – Khắc phục sự cố thiết bị dây chuyền sản xuất |
1546 | 供应链可视化工具 (gōngyìngliàn kěshìhuà gōngjù) – Công cụ thị giác hóa trong chuỗi cung ứng |
1547 | 原材料供应链质量控制 (yuáncáiliào gōngyìngliàn zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1548 | 产品包装材料供应链成本分析 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1549 | 生产线效率评估 (shēngchǎnxiàn xiàolǜ pínggū) – Đánh giá hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1550 | 供应链战略优化 (gōngyìngliàn zhànlüè yōuhuà) – Tối ưu hóa chiến lược trong chuỗi cung ứng |
1551 | 原材料供应链协同 (yuáncáiliào gōngyìngliàn xiétóng) – Hợp tác đồng thuận trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1552 | 产品包装材料供应链跟踪 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn gēnzōng) – Theo dõi trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1553 | 原材料供应链可持续性证书 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kěchíxùxìng zhèngshū) – Chứng chỉ tính bền vững trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1554 | 产品包装材料供应链审计 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn shěnjì) – Kiểm toán trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1555 | 生产线设备升级计划执行 (shēngchǎnxiàn shèbèi shēngjí jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch nâng cấp thiết bị dây chuyền sản xuất |
1556 | 原材料供应链环保政策 (yuáncáiliào gōngyìngliàn huánbǎo zhèngcè) – Chính sách bảo vệ môi trường trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1557 | 产品包装材料供应链合规性 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn héguīxìng) – Tuân thủ trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1558 | 生产计划调度 (shēngchǎn jìhuà diàodù) – Lập lịch sản xuất |
1559 | 原材料供应链库存管理 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kùcún guǎnlǐ) – Quản lý tồn kho trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1560 | 产品包装材料供应链物流 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn wùliú) – Vận chuyển hàng hóa trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1561 | 生产线设备维护保养计划 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéihù bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo dưỡng và bảo trì thiết bị dây chuyền sản xuất |
1562 | 供应链协作平台应用 (gōngyìngliàn xiézuò píngtái yìngyòng) – Ứng dụng nền tảng hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1563 | 原材料供应链库存优化 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kùcún yōuhuà) – Tối ưu hóa tồn kho trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1564 | 产品包装材料供应链战略规划 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược cho chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1565 | 供应链数字化工具 (gōngyìngliàn shùzìhuà gōngjù) – Công cụ số hóa trong chuỗi cung ứng |
1566 | 原材料供应链质量检验 (yuáncáiliào gōngyìngliàn zhìliàng jiǎnyàn) – Kiểm tra chất lượng trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1567 | 产品包装材料供应链成本控制 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1568 | 生产线设备维修团队 (shēngchǎnxiàn shèbèi wéixiū tuánduì) – Đội ngũ sửa chữa thiết bị dây chuyền sản xuất |
1569 | 原材料供应链可追溯性体系 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kě zhuīsù xìng tǐxì) – Hệ thống tính khả năng theo dõi trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1570 | 产品包装材料供应链危机应对 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn wēijī yìngduì) – Ứng phó với khủng hoảng trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1571 | 生产线效率提升计划 (shēngchǎnxiàn xiàolǜ tíshēng jìhuà) – Kế hoạch nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất |
1572 | 原材料供应链战略执行 (yuáncáiliào gōngyìngliàn zhànlüè zhíxíng) – Thực hiện chiến lược trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1573 | 产品包装材料供应链协作模式 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn xiézuò móshì) – Mô hình hợp tác trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1574 | 生产计划审批 (shēngchǎn jìhuà shěnpī) – Phê duyệt kế hoạch sản xuất |
1575 | 原材料供应链调查 (yuáncáiliào gōngyìngliàn diàochá) – Khảo sát chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1576 | 产品包装材料供应链合作伙伴 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn hézuò huǒbàn) – Đối tác hợp tác trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1577 | 生产线设备升级项目 (shēngchǎnxiàn shèbèi shēngjí xiàngmù) – Dự án nâng cấp thiết bị dây chuyền sản xuất |
1578 | 供应链协同规划 (gōngyìngliàn xiétóng guīhuà) – Kế hoạch hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1579 | 原材料供应链可追溯性标签 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kě zhuīsù xìng biāoqiān) – Nhãn tính khả năng theo dõi trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1580 | 产品包装材料供应链供应商评估 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn gōngyìngshā pínggū) – Đánh giá nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1581 | 生产线工艺改进 (shēngchǎnxiàn gōngyì gǎishàn) – Cải tiến quy trình sản xuất dây chuyền sản xuất |
1582 | 原材料供应链可持续发展策略 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kěchíxù fāzhǎn cèlüè) – Chiến lược phát triển bền vững trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1583 | 产品包装材料供应链协调 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn xiétiáo) – Điều phối trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1584 | 供应链优化方案 (gōngyìngliàn yōuhuà fāng’àn) – Giải pháp tối ưu hóa trong chuỗi cung ứng |
1585 | 原材料供应链采购战略 (yuáncáiliào gōngyìngliàn cǎigòu zhànlüè) – Chiến lược mua sắm trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1586 | 产品包装材料供应链监测系统 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1587 | 生产线卫生安全标准 (shēngchǎnxiàn wèishēng ānquán biāozhǔn) – Tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn dây chuyền sản xuất |
1588 | 供应链数据隐私 (gōngyìngliàn shùjù yǐnsī) – Quyền riêng tư dữ liệu trong chuỗi cung ứng |
1589 | 原材料供应链战略合作伙伴 (yuáncáiliào gōngyìngliàn zhànlüè hézuò huǒbàn) – Đối tác chiến lược trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1590 | 产品包装材料供应链可持续性考核 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn kěchíxùxìng kǎohé) – Đánh giá tính bền vững trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1591 | 供应链可持续性战略执行 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng zhànlüè zhíxíng) – Thực hiện chiến lược bền vững trong chuỗi cung ứng |
1592 | 原材料供应链供应链协作 (yuáncáiliào gōngyìngliàn gōngyìngliàn xiézuò) – Hợp tác trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1593 | 产品包装材料供应链质量标准 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn zhìliàng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn chất lượng trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1594 | 生产线设备备件管理 (shēngchǎnxiàn shèbèi bèijiàn guǎnlǐ) – Quản lý phụ tùng thiết bị dây chuyền sản xuất |
1595 | 供应链数字化转型 (gōngyìngliàn shùzìhuà zhuǎnxíng) – Chuyển đổi số hóa trong chuỗi cung ứng |
1596 | 原材料供应链可持续性评估报告 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kěchíxùxìng pínggū bàogào) – Báo cáo đánh giá tính bền vững trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1597 | 产品包装材料供应链采购计划 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn cǎigòu jìhuà) – Kế hoạch mua sắm trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1598 | 生产线设备效率优化 (shēngchǎnxiàn shèbèi xiàolǜ yōuhuà) – Tối ưu hóa hiệu suất thiết bị dây chuyền sản xuất |
1599 | 原材料供应链可持续性认证 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kěchíxùxìng rènzhèng) – Chứng nhận tính bền vững trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1600 | 产品包装材料供应链优化方案 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn yōuhuà fāng’àn) – Giải pháp tối ưu hóa trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1601 | 生产线质量控制流程 (shēngchǎnxiàn zhìliàng kòngzhì liúchéng) – Quy trình kiểm soát chất lượng dây chuyền sản xuất |
1602 | 供应链数字化平台 (gōngyìngliàn shùzìhuà píngtái) – Nền tảng số hóa trong chuỗi cung ứng |
1603 | 原材料供应链危机应对计划 (yuáncáiliào gōngyìngliàn wēijī yìngduì jìhuà) – Kế hoạch ứng phó với khủng hoảng trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1604 | 供应链可持续性战略规划 (gōngyìngliàn kěchíxùxìng zhànlüè guīhuà) – Kế hoạch chiến lược bền vững trong chuỗi cung ứng |
1605 | 生产计划执行团队 (shēngchǎn jìhuà zhíxíng tuánduì) – Đội ngũ thực hiện kế hoạch sản xuất |
1606 | 原材料供应链供应链风险 (yuáncáiliào gōngyìngliàn gōngyìngliàn fēngxiǎn) – Rủi ro trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1607 | 产品包装材料供应链可追溯性要求 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn kě zhuīsù xìng yāoqiú) – Yêu cầu tính khả năng theo dõi trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1608 | 供应链数据隐私政策 (gōngyìngliàn shùjù yǐnsī zhèngcè) – Chính sách bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trong chuỗi cung ứng |
1609 | 原材料供应链供应商合同 (yuáncáiliào gōngyìngliàn gōngyìngshā hétóng) – Hợp đồng với nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1610 | 产品包装材料供应链可持续性指南 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn kěchíxùxìng zhǐnán) – Hướng dẫn tính bền vững trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1611 | 生产线工艺标准 (shēngchǎnxiàn gōngyì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn quy trình sản xuất dây chuyền sản xuất |
1612 | 供应链数字化战略 (gōngyìngliàn shùzìhuà zhànlüè) – Chiến lược số hóa trong chuỗi cung ứng |
1613 | 原材料供应链供应商绩效评估 (yuáncáiliào gōngyìngliàn gōngyìngshā jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1614 | 产品包装材料供应链危机管理 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn wēijī guǎnlǐ) – Quản lý khủng hoảng trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1615 | 原材料供应链卫生安全标准 (yuáncáiliào gōngyìngliàn wèishēng ānquán biāozhǔn) – Tiêu chuẩn an toàn vệ sinh trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1616 | 产品包装材料供应链数字化工具 (chǎnpǐn bāozhuāng cáiliào gōngyìngliàn shùzìhuà gōngjù) – Công cụ số hóa trong chuỗi cung ứng vật liệu đóng gói sản phẩm |
1617 | 工程师团队 (gōngchéngshī tuánduì) – Nhóm kỹ sư |
1618 | 质量跟踪 (zhìliàng gēnzōng) – Theo dõi chất lượng |
1619 | 原材料供应瓶颈 (yuáncáiliào gōngyìng píngjǐng) – Bottleneck trong cung cấp nguyên liệu |
1620 | 质量控制流程改进 (zhìliàng kòngzhì liúchéng gǎijìn) – Cải tiến quy trình kiểm soát chất lượng |
1621 | 生产中断 (shēngchǎn zhōngduàn) – Gián đoạn sản xuất |
1622 | 质量标准认证 (zhìliàng biāozhǔn rènzhèng) – Chứng nhận tiêu chuẩn chất lượng |
1623 | 工业设备维护 (gōngyè shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị công nghiệp |
1624 | 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – Giá trị thương hiệu |
1625 | 安全培训 (ānquán péixùn) – Đào tạo an toàn |
1626 | 制造工厂设备 (zhìzào gōngchǎng shèbèi) – Thiết bị nhà máy sản xuất |
1627 | 生产过程改进 (shēngchǎn guòchéng gǎijìn) – Cải tiến quy trình sản xuất |
1628 | 质量异常处理 (zhìliàng yìcháng chǔlǐ) – Xử lý sự cố chất lượng |
1629 | 生产任务分配 (shēngchǎn rènwù fēnpèi) – Phân bổ nhiệm vụ sản xuất |
1630 | 产品生产效率 (chǎnpǐn shēngchǎn xiàolǜ) – Hiệu suất sản xuất sản phẩm |
1631 | 供应链协同 (gōngyìngliàn xiétóng) – Hợp tác trong chuỗi cung ứng |
1632 | 质量标准检测 (zhìliàng biāozhǔn jiǎncè) – Kiểm tra tiêu chuẩn chất lượng |
1633 | 生产线生产能力 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn nénglì) – Năng lực sản xuất dây chuyền |
1634 | 产品制造过程 (chǎnpǐn zhìzào guòchéng) – Quy trình sản xuất sản phẩm |
1635 | 生产工艺优化 (shēngchǎn gōngyì yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình sản xuất |
1636 | 原材料供应商协作 (yuáncáiliào gōngyìngshā xiézuò) – Hợp tác với nhà cung cấp nguyên liệu |
1637 | 工业安全规程 (gōngyè ānquán guīchéng) – Quy định an toàn công nghiệp |
1638 | 原材料采购成本 (yuáncáiliào cǎigòu chéngběn) – Chi phí mua nguyên liệu |
1639 | 质量监测设备 (zhìliàng jiāncè shèbèi) – Thiết bị kiểm tra chất lượng |
1640 | 产品包装设计创新 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjì chuàngxīn) – Đổi mới thiết kế đóng gói sản phẩm |
1641 | 生产过程中的问题 (shēngchǎn guòchéng zhōng de wèntí) – Vấn đề trong quy trình sản xuất |
1642 | 原材料质量检测 (yuáncáiliào zhìliàng jiǎncè) – Kiểm tra chất lượng nguyên liệu |
1643 | 供应链可视化 (gōngyìngliàn kěshìhuà) – Trực quan hóa chuỗi cung ứng |
1644 | 质量检测流程 (zhìliàng jiǎncè liúchéng) – Quy trình kiểm tra chất lượng |
1645 | 原材料采购管理 (yuáncáiliào cǎigòu guǎnlǐ) – Quản lý mua sắm nguyên liệu |
1646 | 生产效率指标 (shēngchǎn xiàolǜ zhǐbiāo) – Chỉ số hiệu suất sản xuất |
1647 | 安全生产培训 (ānquán shēngchǎn péixùn) – Đào tạo an toàn sản xuất |
1648 | 产品包装印刷 (chǎnpǐn bāozhuāng yìnshuā) – In đóng gói sản phẩm |
1649 | 原材料供应风险 (yuáncáiliào gōngyìng fēngxiǎn) – Rủi ro trong cung cấp nguyên liệu |
1650 | 生产计划可行性 (shēngchǎn jìhuà kěxíngxìng) – Khả năng thực hiện kế hoạch sản xuất |
1651 | 工厂作业安排 (gōngchǎng zuòyè ānpái) – Lên lịch làm việc nhà máy |
1652 | 产品包装标准 (chǎnpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm |
1653 | 生产成本分配 (shēngchǎn chéngběn fēnpèi) – Phân phối chi phí sản xuất |
1654 | 产品质量改善 (chǎnpǐn zhìliàng gǎishàn) – Cải thiện chất lượng sản phẩm |
1655 | 生产过程中的优化 (shēngchǎn guòchéng zhōng de yōuhuà) – Tối ưu hóa trong quy trình sản xuất |
1656 | 原材料库存管理系统 (yuáncáiliào kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý tồn kho nguyên liệu |
1657 | 质量控制标准审查 (zhìliàng kòngzhì biāozhǔn shěnchá) – Kiểm tra tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng |
1658 | 生产工程流程 (shēngchǎn gōngchéng liúchéng) – Quy trình kỹ thuật sản xuất |
1659 | 产品包装耐久性 (chǎnpǐn bāozhuāng nàijiù xìng) – Độ bền đóng gói sản phẩm |
1660 | 生产线员工培训 (shēngchǎn xiàn yuángōng péixùn) – Đào tạo nhân viên dây chuyền sản xuất |
1661 | 原材料供应商合作 (yuáncáiliào gōngyìngshā hézuò) – Hợp tác với nhà cung cấp nguyên liệu |
1662 | 产品包装印刷技术 (chǎnpǐn bāozhuāng yìnshuā jìshù) – Công nghệ in đóng gói sản phẩm |
1663 | 生产线自动化控制 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà kòngzhì) – Kiểm soát tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1664 | 原材料成本控制 (yuáncáiliào chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí nguyên liệu |
1665 | 生产效率改进 (shēngchǎn xiàolǜ gǎijìn) – Cải tiến hiệu suất sản xuất |
1666 | 产品包装环保 (chǎnpǐn bāozhuāng huánbǎo) – Bảo vệ môi trường đóng gói sản phẩm |
1667 | 原材料供应链可持续性 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kě chíxùxìng) – Bền vững trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1668 | 工厂作业流程 (gōngchǎng zuòyè liúchéng) – Quy trình làm việc nhà máy |
1669 | 产品包装印刷材料 (chǎnpǐn bāozhuāng yìnshuā cáiliào) – Vật liệu in đóng gói sản phẩm |
1670 | 原材料供应商合同 (yuáncáiliào gōngyìngshā hétong) – Hợp đồng với nhà cung cấp nguyên liệu |
1671 | 生产线改进计划 (shēngchǎn xiàn gǎijìn jìhuà) – Kế hoạch cải tiến dây chuyền sản xuất |
1672 | 质量问题分析 (zhìliàng wèntí fēnxī) – Phân tích vấn đề chất lượng |
1673 | 生产工艺改进 (shēngchǎn gōngyì gǎijìn) – Cải tiến quy trình sản xuất |
1674 | 产品包装创新设计 (chǎnpǐn bāozhuāng chuàngxīn shèjì) – Thiết kế đóng gói sản phẩm sáng tạo |
1675 | 生产过程监督系统 (shēngchǎn guòchéng jiāndū xìtǒng) – Hệ thống giám sát quy trình sản xuất |
1676 | 质量控制培训 (zhìliàng kòngzhì péixùn) – Đào tạo kiểm soát chất lượng |
1677 | 产品包装生产线 (chǎnpǐn bāozhuāng shēngchǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất đóng gói sản phẩm |
1678 | 原材料采购策略 (yuáncáiliào cǎigòu cèlüè) – Chiến lược mua sắm nguyên liệu |
1679 | 生产计划排产 (shēngchǎn jìhuà páichǎn) – Lập kế hoạch sản xuất và phân chia sản xuất |
1680 | 原材料供应商审核 (yuáncáiliào gōngyìngshā shěnchá) – Kiểm tra nhà cung cấp nguyên liệu |
1681 | 生产线监控系统 (shēngchǎn xiàn jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát dây chuyền sản xuất |
1682 | 产品包装工艺 (chǎnpǐn bāozhuāng gōngyì) – Quy trình đóng gói sản phẩm |
1683 | 生产线设备维护 (shēngchǎn xiàn shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị dây chuyền sản xuất |
1684 | 质量检测标准 (zhìliàng jiǎncè biāozhǔn) – Tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng |
1685 | 生产计划调度 (shēngchǎn jìhuà diàodù) – Lập lịch kế hoạch sản xuất |
1686 | 原材料供应链融资 (yuáncáiliào gōngyìngliàn róngzī) – Tài trợ chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1687 | 质量检测设备维护 (zhìliàng jiǎncè shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị kiểm tra chất lượng |
1688 | 原材料供应稳定性 (yuáncáiliào gōngyìng wěndìng xìng) – Ổn định trong cung cấp nguyên liệu |
1689 | 生产工程师团队 (shēngchǎn gōngchéngshī tuánduì) – Nhóm kỹ sư sản xuất |
1690 | 生产效率提升 (shēngchǎn xiàolǜ tíshēng) – Nâng cao hiệu suất sản xuất |
1691 | 供应链可持续发展 (gōngyìngliàn kě chíxù fāzhǎn) – Phát triển bền vững trong chuỗi cung ứng |
1692 | 原材料供应链风险管理 (yuáncáiliào gōngyìngliàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1693 | 生产工艺参数 (shēngchǎn gōngyì cānshù) – Tham số quy trình sản xuất |
1694 | 原材料供应链优势 (yuáncáiliào gōngyìngliàn yōushì) – Ưu điểm trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1695 | 生产线运行监测 (shēngchǎn xiàn yùnxíng jiāncè) – Giám sát hoạt động dây chuyền sản xuất |
1696 | 质量控制工具 (zhìliàng kòngzhì gōngjù) – Công cụ kiểm soát chất lượng |
1697 | 原材料供应链可靠性 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kěkàoxìng) – Độ tin cậy trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1698 | 产品包装质量检测 (chǎnpǐn bāozhuāng zhìliàng jiǎncè) – Kiểm tra chất lượng đóng gói sản phẩm |
1699 | 原材料供应链合作 (yuáncáiliào gōngyìngliàn hézuò) – Hợp tác trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1700 | 生产线生产能力提升 (shēngchǎn xiàn shēngchǎn nénglì tíshēng) – Nâng cao năng lực sản xuất dây chuyền |
1701 | 质量控制标准化 (zhìliàng kòngzhì biāozhǔnhuà) – Tiêu chuẩn hóa kiểm soát chất lượng |
1702 | 生产线维护保养 (shēngchǎn xiàn wéihù bǎoyǎng) – Bảo dưỡng và bảo trì dây chuyền sản xuất |
1703 | 原材料供应链可视化 (yuáncáiliào gōngyìngliàn kěshìhuà) – Trực quan hóa chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1704 | 生产效率持续改进 (shēngchǎn xiàolǜ chíxù gǎijìn) – Cải tiến liên tục hiệu suất sản xuất |
1705 | 质量问题预防 (zhìliàng wèntí yùfáng) – Ngăn ngừa vấn đề chất lượng |
1706 | 原材料采购成本控制 (yuáncáiliào cǎigòu chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí mua sắm nguyên liệu |
1707 | 生产线自动化技术 (shēngchǎn xiàn zìdònghuà jìshù) – Công nghệ tự động hóa dây chuyền sản xuất |
1708 | 产品包装设计标准 (chǎnpǐn bāozhuāng shèjì biāozhǔn) – Tiêu chuẩn thiết kế đóng gói sản phẩm |
1709 | 原材料供应链整合 (yuáncáiliào gōngyìngliàn zhěnghé) – Tích hợp trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1710 | 质量改进团队 (zhìliàng gǎijìn tuánduì) – Nhóm cải tiến chất lượng |
1711 | 原材料供应商合规性 (yuáncáiliào gōngyìngshā héguīxìng) – Tuân thủ luật pháp của nhà cung cấp nguyên liệu |
1712 | 生产效率优化方法 (shēngchǎn xiàolǜ yōuhuà fāngfǎ) – Phương pháp tối ưu hóa hiệu suất sản xuất |
1713 | 产品包装成本分析 (chǎnpǐn bāozhuāng chéngběn fēnxī) – Phân tích chi phí đóng gói sản phẩm |
1714 | 原材料供应链透明化 (yuáncáiliào gōngyìngliàn tòumíng huà) – Làm cho chuỗi cung ứng nguyên liệu minh bạch |
1715 | 质量控制体系认证 (zhìliàng kòngzhì tǐxì rènzhèng) – Chứng nhận hệ thống kiểm soát chất lượng |
1716 | 原材料供应链危机应对 (yuáncáiliào gōngyìngliàn wēijī yìngduì) – Xử lý khủng hoảng trong chuỗi cung ứng nguyên liệu |
1717 | 生产线员工技能培训 (shēngchǎn xiàn yuángōng jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng cho nhân viên dây chuyền sản xuất |
1718 | 产品包装可持续性 (chǎnpǐn bāozhuāng kě chíxùxìng) – Bền vững trong đóng gói sản phẩm |
1719 | 原材料供应商绩效评估 (yuáncáiliào gōngyìngshā jìxiào pínggū) – Đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp nguyên liệu |
1720 | 生产过程质量控制 (shēngchǎn guòchéng zhìliàng kòngzhì) – Kiểm soát chất lượng trong quy trình sản xuất |
1721 | 质量问题纠正措施 (zhìliàng wèntí jiūzhèng cuòshī) – Biện pháp sửa chữa vấn đề chất lượng |
1722 | 生产设备 (shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất |
1723 | 工业设备 (gōngyè shèbèi) – Thiết bị công nghiệp |
1724 | 生产机器 (shēngchǎn jīqì) – Máy móc sản xuất |
1725 | 机械设备 (jīxiè shèbèi) – Thiết bị cơ khí |
1726 | 电子设备 (diànzǐ shèbèi) – Thiết bị điện tử |
1727 | 设备升级 (shèbèi shēngjí) – Nâng cấp thiết bị |
1728 | 设备保养 (shèbèi bǎoyǎng) – Bảo dưỡng thiết bị |
1729 | 设备操作 (shèbèi cāozuò) – Vận hành thiết bị |
1730 | 设备故障 (shèbèi gùzhàng) – Sự cố thiết bị |
1731 | 设备调试 (shèbèi diàoshì) – Điều chỉnh thiết bị |
1732 | 设备安全 (shèbèi ānquán) – An toàn thiết bị |
1733 | 设备监控 (shèbèi jiānkòng) – Giám sát thiết bị |
1734 | 设备采购 (shèbèi cǎigòu) – Mua sắm thiết bị |
1735 | 设备布局 (shèbèi bùjú) – Bố trí thiết bị |
1736 | 设备运行 (shèbèi yùnxíng) – Hoạt động thiết bị |
1737 | 设备监督 (shèbèi jiāndū) – Giám đốc thiết bị |
1738 | 设备保护 (shèbèi bǎohù) – Bảo vệ thiết bị |
1739 | 设备维护计划 (shèbèi wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì cho thiết bị sản xuất |
1740 | 高级制造设备 (gāojí zhìzào shèbèi) – Thiết bị sản xuất cao cấp |
1741 | 全自动设备 (quán zìdòng shèbèi) – Thiết bị tự động hoàn toàn |
1742 | 生产设备投资 (shēngchǎn shèbèi tóuzī) – Đầu tư vào thiết bị sản xuất |
1743 | 精密制造设备 (jīngmì zhìzào shèbèi) – Thiết bị sản xuất chính xác |
1744 | 节能设备 (jié néng shèbèi) – Thiết bị tiết kiệm năng lượng |
1745 | 设备维修技术 (shèbèi wéixiū jìshù) – Kỹ thuật sửa chữa thiết bị |
1746 | 自动化生产设备 (zìdònghuà shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất tự động hóa |
1747 | 电力设备 (diànlì shèbèi) – Thiết bị điện lực |
1748 | 设备可靠性 (shèbèi kěkàoxìng) – Độ tin cậy của thiết bị |
1749 | 制造设备供应商 (zhìzào shèbèi gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp thiết bị sản xuất |
1750 | 设备检修计划 (shèbèi jiǎnxiū jìhuà) – Kế hoạch kiểm tra và sửa chữa thiết bị |
1751 | 高效生产设备 (gāoxiào shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất hiệu suất cao |
1752 | 设备运行成本 (shèbèi yùnxíng chéngběn) – Chi phí vận hành thiết bị |
1753 | 自动控制系统 (zìdòng kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống kiểm soát tự động |
1754 | 机器操作 (jīqì cāozuò) – Vận hành máy móc |
1755 | 制造工艺 (zhìzào gōngyì) – Quy trình sản xuất |
1756 | 电子制造设备 (diànzǐ zhìzào shèbèi) – Thiết bị sản xuất điện tử |
1757 | 节能设备技术 (jié néng shèbèi jìshù) – Công nghệ thiết bị tiết kiệm năng lượng |
1758 | 制造设备维护 (zhìzào shèbèi wéihù) – Bảo trì thiết bị sản xuất |
1759 | 机械制造过程 (jīxiè zhìzào guòchéng) – Quy trình sản xuất máy móc |
1760 | 生产设备操作 (shēngchǎn shèbèi cāozuò) – Vận hành thiết bị sản xuất |
1761 | 电力生产设备 (diànlì shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất điện |
1762 | 自动化设备控制 (zìdònghuà shèbèi kòngzhì) – Kiểm soát thiết bị tự động hóa |
1763 | 设备维修团队 (shèbèi wéixiū tuánduì) – Nhóm bảo trì thiết bị |
1764 | 制造设备供应 (zhìzào shèbèi gōngyìng) – Cung cấp thiết bị sản xuất |
1765 | 设备运行可靠性 (shèbèi yùnxíng kěkàoxìng) – Độ tin cậy hoạt động của thiết bị |
1766 | 机器设备投资 (jīqì shèbèi tóuzī) – Đầu tư vào máy móc thiết bị |
1767 | 生产设备检修 (shēngchǎn shèbèi jiǎnxiū) – Kiểm tra và sửa chữa thiết bị sản xuất |
1768 | 制造设备更新 (zhìzào shèbèi gēngxīn) – Cập nhật thiết bị sản xuất |
1769 | 设备维护计划 (shèbèi wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì thiết bị |
1770 | 电子制造工艺 (diànzǐ zhìzào gōngyì) – Quy trình sản xuất điện tử |
1771 | 生产设备成本 (shēngchǎn shèbèi chéngběn) – Chi phí thiết bị sản xuất |
1772 | 设备安全规定 (shèbèi ānquán guīdìng) – Quy định an toàn cho thiết bị |
1773 | 制造设备操作员 (zhìzào shèbèi cāozuò yuán) – Người điều khiển thiết bị sản xuất |
1774 | 机械设备维护 (jīxiè shèbèi wéihù) – Bảo trì máy móc thiết bị |
1775 | 自动化生产线 (zìdònghuà shēngchǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất tự động hóa |
1776 | 设备维修工程师 (shèbèi wéixiū gōngchéng shī) – Kỹ sư sửa chữa thiết bị |
1777 | 制造设备运行 (zhìzào shèbèi yùnxíng) – Hoạt động của thiết bị sản xuất |
1778 | 电力生产设备 (diànlì shēngchǎn shèbèi) – Thiết bị sản xuất điện lực |
1779 | 设备监控系统 (shèbèi jiānkòng xìtǒng) – Hệ thống giám sát thiết bị |
1780 | 生产设备检测 (shēngchǎn shèbèi jiǎncè) – Kiểm tra thiết bị sản xuất |
1781 | 制造设备布局 (zhìzào shèbèi bùjú) – Bố trí thiết bị sản xuất |
1782 | 设备维护保养 (shèbèi wéihù bǎoyǎng) – Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1783 | 机器设备维护 (jīqì shèbèi wéihù) – Bảo trì máy móc thiết bị |
1784 | 自动化制造设备 (zìdònghuà zhìzào shèbèi) – Thiết bị sản xuất tự động hóa |
1785 | 制造设备调试 (zhìzào shèbèi diàoshì) – Điều chỉnh thiết bị sản xuất |
1786 | 机器设备升级 (jīqì shèbèi shēngjí) – Nâng cấp máy móc thiết bị |
1787 | 生产设备效率 (shēngchǎn shèbèi xiàolǜ) – Hiệu suất của thiết bị sản xuất |
1788 | 设备调度计划 (shèbèi diàodù jìhuà) – Kế hoạch lên lịch cho thiết bị |
1789 | 生产设备操作指南 (shēngchǎn shèbèi cāozuò zhǐnán) – Hướng dẫn vận hành thiết bị sản xuất |
1790 | 制造设备安全性 (zhìzào shèbèi ānquán xìng) – Tính an toàn của thiết bị sản xuất |
1791 | 设备故障分析报告 (shèbèi gùzhàng fēnxī bàogào) – Báo cáo phân tích sự cố thiết bị |
1792 | 自动化生产设备供应商 (zìdònghuà shēngchǎn shèbèi gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp thiết bị sản xuất tự động hóa |
1793 | 生产设备升级项目 (shēngchǎn shèbèi shēngjí xiàngmù) – Dự án nâng cấp thiết bị sản xuất |
1794 | 制造设备运行监控 (zhìzào shèbèi yùnxíng jiānkòng) – Giám sát hoạt động của thiết bị sản xuất |
1795 | 电子制造设备供应链 (diànzǐ zhìzào shèbèi gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng thiết bị sản xuất điện tử |
1796 | 设备保养计划 (shèbèi bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo dưỡng thiết bị |
1797 | 制造设备布局规划 (zhìzào shèbèi bùjú guīhuà) – Kế hoạch bố trí thiết bị sản xuất |
1798 | 自动化生产设备操作员 (zìdònghuà shēngchǎn shèbèi cāozuò yuán) – Người điều khiển thiết bị sản xuất tự động hóa |
1799 | 设备维修工具 (shèbèi wéixiū gōngjù) – Dụng cụ sửa chữa thiết bị |
1800 | 机械制造设备供应 (jīxiè zhìzào shèbèi gōngyìng) – Cung cấp thiết bị sản xuất cơ khí |
1801 | 生产设备性能 (shēngchǎn shèbèi xìngnéng) – Hiệu suất của thiết bị sản xuất |
1802 | 设备维修经验 (shèbèi wéixiū jīngyàn) – Kinh nghiệm sửa chữa thiết bị |
1803 | 电力生产设备投资 (diànlì shēngchǎn shèbèi tóuzī) – Đầu tư vào thiết bị sản xuất điện |
1804 | 制造设备生命周期 (zhìzào shèbèi shēngshìqī) – Vòng đời của thiết bị sản xuất |
1805 | 自动化制造设备操作 (zìdònghuà zhìzào shèbèi cāozuò) – Vận hành thiết bị sản xuất tự động hóa |
1806 | 设备采购决策 (shèbèi cǎigòu juécè) – Quyết định mua sắm thiết bị |
1807 | 生产设备管理系统 (shēngchǎn shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý thiết bị sản xuất |
1808 | 设备投资回报率 (shèbèi tóuzī huíbàolǜ) – Tỷ suất lợi nhuận từ đầu tư vào thiết bị |
1809 | 制造设备操作手册 (zhìzào shèbèi cāozuò shǒucè) – Sổ tay vận hành thiết bị sản xuất |
1810 | 生产设备供应商合作 (shēngchǎn shèbèi gōngyìngshāng hézuò) – Hợp tác với nhà cung cấp thiết bị sản xuất |
1811 | 设备故障排除 (shèbèi gùzhàng páichú) – Loại bỏ sự cố thiết bị |
1812 | 自动化生产设备效率 (zìdònghuà shēngchǎn shèbèi xiàolǜ) – Hiệu suất của thiết bị sản xuất tự động hóa |
1813 | 制造设备维护保养 (zhìzào shèbèi wéihù bǎoyǎng) – Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị sản xuất |
1814 | 电子制造设备供应 (diànzǐ zhìzào shèbèi gōngyìng) – Cung cấp thiết bị sản xuất điện tử |
1815 | 设备监控和诊断 (shèbèi jiānkòng hé zhěnduàn) – Giám sát và chẩn đoán thiết bị |
1816 | 制造设备生产能力 (zhìzào shèbèi shēngchǎn nénglì) – Năng lực sản xuất của thiết bị |
1817 | 生产设备技术规范 (shēngchǎn shèbèi jìshù guīfàn) – Tiêu chuẩn kỹ thuật thiết bị sản xuất |
1818 | 机械制造设备调试 (jīxiè zhìzào shèbèi diàoshì) – Điều chỉnh máy móc thiết bị sản xuất |
1819 | 设备维护计划执行 (shèbèi wéihù jìhuà zhíxíng) – Thực hiện kế hoạch bảo trì thiết bị |
1820 | 自动化制造设备供应链 (zìdònghuà zhìzào shèbèi gōngyìngliàn) – Chuỗi cung ứng thiết bị sản xuất tự động hóa |
1821 | 制造设备故障分析 (zhìzào shèbèi gùzhàng fēnxī) – Phân tích sự cố thiết bị sản xuất |
1822 | 生产设备性能测试 (shēngchǎn shèbèi xìngnéng cèshì) – Kiểm tra hiệu suất thiết bị sản xuất |
1823 | 设备维修保养计划 (shèbèi wéixiū bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1824 | 制造设备升级成本 (zhìzào shèbèi shēngjí chéngběn) – Chi phí nâng cấp thiết bị sản xuất |
1825 | 自动化制造设备运行 (zìdònghuà zhìzào shèbèi yùnxíng) – Hoạt động của thiết bị sản xuất tự động hóa |
1826 | 设备采购和安装 (shèbèi cǎigòu hé ānzhuāng) – Mua sắm và lắp đặt thiết bị |
1827 | 制造设备运维 (zhìzào shèbèi yùnwéi) – Quản lý và vận hành thiết bị sản xuất |
1828 | 设备使用手册 (shèbèi shǐyòng shǒucè) – Hướng dẫn sử dụng thiết bị |
1829 | 制造设备供应链管理 (zhìzào shèbèi gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Quản lý chuỗi cung ứng thiết bị sản xuất |
1830 | 自动化制造设备监控 (zìdònghuà zhìzào shèbèi jiānkòng) – Giám sát thiết bị sản xuất tự động hóa |
1831 | 生产设备升级方案 (shēngchǎn shèbèi shēngjí fāng’àn) – Kế hoạch nâng cấp thiết bị sản xuất |
1832 | 设备维护培训 (shèbèi wéihù péixùn) – Đào tạo bảo trì thiết bị |
1833 | 制造设备维修费用 (zhìzào shèbèi wéixiū fèiyòng) – Chi phí sửa chữa thiết bị sản xuất |
1834 | 机械制造设备生产线 (jīxiè zhìzào shèbèi shēngchǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất máy móc thiết bị |
1835 | 生产设备维护流程 (shēngchǎn shèbèi wéihù liúchéng) – Quy trình bảo trì thiết bị sản xuất |
1836 | 制造设备设施 (zhìzào shèbèi shèshī) – Cơ sở thiết bị sản xuất |
1837 | 设备故障报告 (shèbèi gùzhàng bàogào) – Báo cáo sự cố thiết bị |
1838 | 自动化制造设备升级 (zìdònghuà zhìzào shèbèi shēngjí) – Nâng cấp thiết bị sản xuất tự động hóa |
1839 | 制造设备检查 (zhìzào shèbèi jiǎnchá) – Kiểm tra thiết bị sản xuất |
1840 | 生产设备维护计划 (shēngchǎn shèbèi wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì thiết bị sản xuất |
1841 | 电力制造设备 (diànlì zhìzào shèbèi) – Thiết bị sản xuất điện |
1842 | 设备维护费用预算 (shèbèi wéihù fèiyòng yùsuàn) – Dự toán chi phí bảo trì thiết bị |
1843 | 制造设备供应链优化 (zhìzào shèbèi gōngyìngliàn yōuhuà) – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng thiết bị sản xuất |
1844 | 自动化制造设备运行效率 (zìdònghuà zhìzào shèbèi yùnxíng xiàolǜ) – Hiệu suất hoạt động của thiết bị sản xuất tự động hóa |
1845 | 生产设备维护保养计划 (shēngchǎn shèbèi wéihù bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị sản xuất |
1846 | 制造设备采购流程 (zhìzào shèbèi cǎigòu liúchéng) – Quy trình mua sắm thiết bị sản xuất |
1847 | 自动化制造设备维修 (zìdònghuà zhìzào shèbèi wéixiū) – Sửa chữa thiết bị sản xuất tự động hóa |
1848 | 生产设备安全检查 (shēngchǎn shèbèi ānquán jiǎnchá) – Kiểm tra an toàn thiết bị sản xuất |
1849 | 设备维修保养团队 (shèbèi wéixiū bǎoyǎng tuánduì) – Nhóm bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1850 | 制造设备供应链协作 (zhìzào shèbèi gōngyìngliàn xiézuò) – Hợp tác trong chuỗi cung ứng thiết bị sản xuất |
1851 | 机械制造设备技术 (jīxiè zhìzào shèbèi jìshù) – Công nghệ máy móc thiết bị sản xuất |
1852 | 设备维修记录 (shèbèi wéixiū jìlù) – Sổ kế hoạch bảo trì thiết bị |
1853 | 制造设备管理软件 (zhìzào shèbèi guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý thiết bị sản xuất |
1854 | 自动化制造设备监视 (zìdònghuà zhìzào shèbèi jiānshì) – Giám sát thiết bị sản xuất tự động hóa |
1855 | 生产设备故障诊断 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng zhěnduàn) – Chẩn đoán sự cố thiết bị sản xuất |
1856 | 设备维修服务 (shèbèi wéixiū fúwù) – Dịch vụ sửa chữa thiết bị |
1857 | 制造设备生产效率 (zhìzào shèbèi shēngchǎn xiàolǜ) – Hiệu suất sản xuất của thiết bị |
1858 | 电力制造设备供应 (diànlì zhìzào shèbèi gōngyìng) – Cung cấp thiết bị sản xuất điện |
1859 | 设备维修计划优化 (shèbèi wéixiū jìhuà yōuhuà) – Tối ưu hóa kế hoạch bảo trì thiết bị |
1860 | 自动化制造设备保养 (zìdònghuà zhìzào shèbèi bǎoyǎng) – Bảo dưỡng thiết bị sản xuất tự động hóa |
1861 | 生产设备维护成本 (shēngchǎn shèbèi wéihù chéngběn) – Chi phí bảo trì thiết bị sản xuất |
1862 | 制造设备运行状况监控 (zhìzào shèbèi yùnxíng zhuàngkuàng jiānkòng) – Giám sát tình trạng hoạt động thiết bị sản xuất |
1863 | 设备维修保养记录 (shèbèi wéixiū bǎoyǎng jìlù) – Sổ ghi chép bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1864 | 制造设备使用寿命 (zhìzào shèbèi shǐyòng shòumìng) – Tuổi thọ sử dụng của thiết bị sản xuất |
1865 | 自动化制造设备维护计划 (zìdònghuà zhìzào shèbèi wéihù jìhuà) – Kế hoạch bảo trì thiết bị sản xuất tự động hóa |
1866 | 生产设备升级策略 (shēngchǎn shèbèi shēngjí cèlüè) – Chiến lược nâng cấp thiết bị sản xuất |
1867 | 设备维修技能 (shèbèi wéixiū jìnéng) – Kỹ năng sửa chữa thiết bị |
1868 | 制造设备供应商评估 (zhìzào shèbèi gōngyìngshāng pínggū) – Đánh giá nhà cung cấp thiết bị sản xuất |
1869 | 机械制造设备制造商 (jīxiè zhìzào shèbèi zhìzàoshāng) – Nhà sản xuất máy móc thiết bị sản xuất |
1870 | 设备故障维修费用 (shèbèi gùzhàng wéixiū fèiyòng) – Chi phí sửa chữa sự cố thiết bị |
1871 | 自动化制造设备供应商 (zìdònghuà zhìzào shèbèi gōngyìngshāng) – Nhà cung cấp thiết bị sản xuất tự động hóa |
1872 | 制造设备维护流程优化 (zhìzào shèbèi wéihù liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình bảo trì thiết bị sản xuất |
1873 | 生产设备操作规程 (shēngchǎn shèbèi cāozuò guīchéng) – Quy trình vận hành thiết bị sản xuất |
1874 | 设备运行数据分析 (shèbèi yùnxíng shùjù fēnxī) – Phân tích dữ liệu hoạt động của thiết bị |
1875 | 制造设备管理政策 (zhìzào shèbèi guǎnlǐ zhèngcè) – Chính sách quản lý thiết bị sản xuất |
1876 | 自动化制造设备改进 (zìdònghuà zhìzào shèbèi gǎijìn) – Cải tiến thiết bị sản xuất tự động hóa |
1877 | 设备维修技术支持 (shèbèi wéixiū jìshù zhīchí) – Hỗ trợ kỹ thuật sửa chữa thiết bị |
1878 | 生产设备运行成本 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng chéngběn) – Chi phí hoạt động thiết bị sản xuất |
1879 | 制造设备故障预测 (zhìzào shèbèi gùzhàng yùcè) – Dự đoán sự cố thiết bị sản xuất |
1880 | 设备维修服务提供商 (shèbèi wéixiū fúwù tígōngshāng) – Nhà cung cấp dịch vụ sửa chữa thiết bị |
1881 | 制造设备性能改进 (zhìzào shèbèi xìngnéng gǎijìn) – Cải tiến hiệu suất thiết bị sản xuất |
1882 | 生产设备供应链策略 (shēngchǎn shèbèi gōngyìngliàn cèlüè) – Chiến lược chuỗi cung ứng thiết bị sản xuất |
1883 | 设备升级项目计划 (shèbèi shēngjí xiàngmù jìhuà) – Kế hoạch dự án nâng cấp thiết bị |
1884 | 自动化制造设备研发 (zìdònghuà zhìzào shèbèi yánfā) – Nghiên cứu và phát triển thiết bị sản xuất tự động hóa |
1885 | 制造设备维护保养流程 (zhìzào shèbèi wéihù bǎoyǎng liúchéng) – Quy trình bảo trì và bảo dưỡng thiết bị sản xuất |
1886 | 生产设备故障排查 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng páichá) – Kiểm tra và loại bỏ sự cố thiết bị sản xuất |
1887 | 设备管理和维护费用 (shèbèi guǎnlǐ hé wéihù fèiyòng) – Chi phí quản lý và bảo trì thiết bị |
1888 | 制造设备运行监测 (zhìzào shèbèi yùnxíng jiāncè) – Giám sát hoạt động thiết bị sản xuất |
1889 | 自动化制造设备维修团队 (zìdònghuà zhìzào shèbèi wéixiū tuánduì) – Nhóm sửa chữa thiết bị sản xuất tự động hóa |
1890 | 设备维修流程优化 (shèbèi wéixiū liúchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình sửa chữa thiết bị |
1891 | 制造设备生产效益 (zhìzào shèbèi shēngchǎn xiàoyì) – Hiệu suất sản xuất của thiết bị |
1892 | 自动化制造设备升级方案 (zìdònghuà zhìzào shèbèi shēngjí fāng’àn) – Kế hoạch nâng cấp thiết bị sản xuất tự động hóa |
1893 | 生产设备故障修复 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng xiūfù) – Sửa chữa sự cố thiết bị sản xuất |
1894 | 设备维护预算规划 (shèbèi wéihù yùsuàn guīhuà) – Kế hoạch dự toán bảo trì thiết bị |
1895 | 制造设备更新技术 (zhìzào shèbèi gēngxīn jìshù) – Công nghệ cập nhật thiết bị sản xuất |
1896 | 自动化制造设备监测系统 (zìdònghuà zhìzào shèbèi jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát thiết bị sản xuất tự động hóa |
1897 | 生产设备维护检修 (shēngchǎn shèbèi wéihù jiǎnxiū) – Kiểm tra và bảo trì thiết bị sản xuất |
1898 | 设备采购和部署 (shèbèi cǎigòu hé bùshǔ) – Mua sắm và triển khai thiết bị |
1899 | 制造设备技术支持 (zhìzào shèbèi jìshù zhīchí) – Hỗ trợ kỹ thuật thiết bị sản xuất |
1900 | 制造设备维修计划 (zhìzào shèbèi wéixiū jìhuà) – Kế hoạch bảo trì thiết bị sản xuất |
1901 | 生产设备备件 (shēngchǎn shèbèi bèijiàn) – Linh kiện thiết bị sản xuất |
1902 | 设备维修成本控制 (shèbèi wéixiū chéngběn kòngzhì) – Kiểm soát chi phí sửa chữa thiết bị |
1903 | 制造设备改进建议 (zhìzào shèbèi gǎijìn jiànyì) – Đề xuất cải tiến thiết bị sản xuất |
1904 | 生产设备调试 (shēngchǎn shèbèi diàoshì) – Điều chỉnh thiết bị sản xuất |
1905 | 设备维护保养手册 (shèbèi wéihù bǎoyǎng shǒucè) – Hướng dẫn bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1906 | 制造设备工程师 (zhìzào shèbèi gōngchéngshī) – Kỹ sư thiết bị sản xuất |
1907 | 自动化制造设备供应 (zìdònghuà zhìzào shèbèi gōngyìng) – Cung cấp thiết bị sản xuất tự động hóa |
1908 | 生产设备故障分析 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng fēnxī) – Phân tích sự cố thiết bị sản xuất |
1909 | 设备维护费用核算 (shèbèi wéihù fèiyòng hésuàn) – Kế toán chi phí bảo trì thiết bị |
1910 | 制造设备升级投资回报 (zhìzào shèbèi shēngjí tóuzī huíbào) – Lợi nhuận đầu tư nâng cấp thiết bị sản xuất |
1911 | 制造设备维护合同 (zhìzào shèbèi wéihù hétóng) – Hợp đồng bảo trì thiết bị sản xuất |
1912 | 生产设备故障预警 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng yùjǐng) – Cảnh báo sự cố thiết bị sản xuất |
1913 | 设备管理系统 (shèbèi guǎnlǐ xìtǒng) – Hệ thống quản lý thiết bị |
1914 | 制造设备维修手册 (zhìzào shèbèi wéixiū shǒucè) – Hướng dẫn sửa chữa thiết bị sản xuất |
1915 | 自动化制造设备维修服务 (zìdònghuà zhìzào shèbèi wéixiū fúwù) – Dịch vụ sửa chữa thiết bị sản xuất tự động hóa |
1916 | 制造设备采购预算 (zhìzào shèbèi cǎigòu yùsuàn) – Dự toán mua sắm thiết bị sản xuất |
1917 | 设备维修工程师 (shèbèi wéixiū gōngchéngshī) – Kỹ sư bảo trì thiết bị |
1918 | 自动化制造设备升级计划 (zìdònghuà zhìzào shèbèi shēngjí jìhuà) – Kế hoạch nâng cấp thiết bị sản xuất tự động hóa |
1919 | 制造设备可靠性测试 (zhìzào shèbèi kěkàoxìng cèshì) – Kiểm tra độ tin cậy của thiết bị sản xuất |
1920 | 生产设备维修经验 (shēngchǎn shèbèi wéixiū jīngyàn) – Kinh nghiệm sửa chữa thiết bị sản xuất |
1921 | 设备维护保养计划 (shèbèi wéihù bǎoyǎng jìhuà) – Kế hoạch bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1922 | 自动化制造设备控制系统 (zìdònghuà zhìzào shèbèi kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển thiết bị sản xuất tự động hóa |
1923 | 制造设备定期检查 (zhìzào shèbèi dìngqī jiǎnchá) – Kiểm tra định kỳ thiết bị sản xuất |
1924 | 生产设备使用指南 (shēngchǎn shèbèi shǐyòng zhǐnán) – Hướng dẫn sử dụng thiết bị sản xuất |
1925 | 自动化制造设备操作培训 (zìdònghuà zhìzào shèbèi cāozuò péixùn) – Đào tạo vận hành thiết bị sản xuất tự động hóa |
1926 | 制造设备性能检测 (zhìzào shèbèi xìngnéng jiǎnchá) – Kiểm tra hiệu suất thiết bị sản xuất |
1927 | 生产设备运行稳定性 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng wěndìng xìng) – Tính ổn định hoạt động của thiết bị sản xuất |
1928 | 设备维修培训课程 (shèbèi wéixiū péixùn kèchéng) – Khóa học đào tạo sửa chữa thiết bị |
1929 | 制造设备技术规格 (zhìzào shèbèi jìshù guīgé) – Thông số kỹ thuật thiết bị sản xuất |
1930 | 自动化制造设备升级成本 (zìdònghuà zhìzào shèbèi shēngjí chéngběn) – Chi phí nâng cấp thiết bị sản xuất tự động hóa |
1931 | 设备运行异常报告 (shèbèi yùnxíng yìcháng bàogào) – Báo cáo sự cố hoạt động của thiết bị |
1932 | 制造设备性能评估 (zhìzào shèbèi xìngnéng pínggū) – Đánh giá hiệu suất thiết bị sản xuất |
1933 | 生产设备供应商协议 (shēngchǎn shèbèi gōngyìngshāng xiéyì) – Hợp đồng với nhà cung cấp thiết bị sản xuất |
1934 | 设备维护保养流程 (shèbèi wéihù bǎoyǎng liúchéng) – Quy trình bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1935 | 制造设备效率优化 (zhìzào shèbèi xiàolǜ yōuhuà) – Tối ưu hóa hiệu suất thiết bị sản xuất |
1936 | 生产设备规模扩大 (shēngchǎn shèbèi guīmó kuòdà) – Mở rộng quy mô thiết bị sản xuất |
1937 | 设备维修记录 (shèbèi wéixiū jìlù) – Hồ sơ sửa chữa thiết bị |
1938 | 制造设备运行状态 (zhìzào shèbèi yùnxíng zhuàngtài) – Trạng thái hoạt động của thiết bị sản xuất |
1939 | 生产设备维修合同 (shēngchǎn shèbèi wéixiū hétóng) – Hợp đồng sửa chữa thiết bị sản xuất |
1940 | 设备维护预算控制 (shèbèi wéihù yùsuàn kòngzhì) – Kiểm soát ngân sách bảo trì thiết bị |
1941 | 制造设备操作员培训 (zhìzào shèbèi cāozuòyuán péixùn) – Đào tạo nhân viên vận hành thiết bị |
1942 | 生产设备故障日志 (shēngchǎn shèbèi gùzhàng rìzhì) – Nhật ký sự cố thiết bị sản xuất |
1943 | 设备管理软件 (shèbèi guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Phần mềm quản lý thiết bị |
1944 | 制造设备升级效益 (zhìzào shèbèi shēngjí xiàoyì) – Lợi ích từ việc nâng cấp thiết bị sản xuất |
1945 | 生产设备定期维护 (shēngchǎn shèbèi dìngqī wéihù) – Bảo trì định kỳ thiết bị sản xuất |
1946 | 设备维修保养成本 (shèbèi wéixiū bǎoyǎng chéngběn) – Chi phí bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1947 | 制造设备维护技能 (zhìzào shèbèi wéihù jìnéng) – Kỹ năng bảo trì thiết bị sản xuất |
1948 | 生产设备运行监督 (shēngchǎn shèbèi yùnxíng jiāndū) – Giám sát hoạt động thiết bị sản xuất |
1949 | 设备维护保养记录 (shèbèi wéihù bǎoyǎng jìlù) – Bản ghi bảo trì và bảo dưỡng thiết bị |
1950 | 制造设备生产率 (zhìzào shèbèi shēngchǎnlǜ) – Tỉ lệ sản xuất của thiết bị |
1951 | 生产设备效能分析 (shēngchǎn shèbèi xiàonéng fēnxī) – Phân tích hiệu suất thiết bị sản xuất |
1952 | 机器人装配线 (jīqìrén zhuāngpèi xiàn) – Dây chuyền lắp ráp bằng robot |
1953 | 自动化装配机器人 (zìdòng huà zhuāngpèi jīqìrén) – Robot lắp ráp tự động hóa |
1954 | 机器人装配技术 (jīqìrén zhuāngpèi jìshù) – Công nghệ lắp ráp bằng robot |
1955 | 机器人装配系统 (jīqìrén zhuāngpèi xìtǒng) – Hệ thống lắp ráp bằng robot |
1956 | 机器人装配工作站 (jīqìrén zhuāngpèi gōngzuòzhàn) – Trạm làm việc của robot lắp ráp |
1957 | 机器人装配程序 (jīqìrén zhuāngpèi chéngxù) – Chương trình lắp ráp của robot |
1958 | 机器人装配任务 (jīqìrén zhuāngpèi rènwù) – Nhiệm vụ lắp ráp của robot |
1959 | 机器人装配效率 (jīqìrén zhuāngpèi xiàolǜ) – Hiệu suất lắp ráp của robot |
1960 | 机器人装配工程 (jīqìrén zhuāngpèi gōngchéng) – Công nghệ lắp ráp bằng robot |
1961 | 机器人装配工序 (jīqìrén zhuāngpèi gōngxù) – Các bước làm việc của robot lắp ráp |
1962 | 机器人装配精度 (jīqìrén zhuāngpèi jīngdù) – Độ chính xác của robot lắp ráp |
1963 | 机器人装配设备 (jīqìrén zhuāngpèi shèbèi) – Thiết bị lắp ráp bằng robot |
1964 | 机器人装配工程师 (jīqìrén zhuāngpèi gōngchéngshī) – Kỹ sư lắp ráp robot |
1965 | 机器人装配过程 (jīqìrén zhuāngpèi guòchéng) – Quy trình lắp ráp của robot |
1966 | 机器人装配控制 (jīqìrén zhuāngpèi kòngzhì) – Điều khiển lắp ráp bằng robot |
1967 | 机器人装配质量 (jīqìrén zhuāngpèi zhìliàng) – Chất lượng lắp ráp của robot |
1968 | 机器人装配监控 (jīqìrén zhuāngpèi jiānkòng) – Giám sát lắp ráp bằng robot |
1969 | 机器人装配自动化 (jīqìrén zhuāngpèi zìdòng huà) – Tự động hóa lắp ráp bằng robot |
1970 | 机器人装配生产线 (jīqìrén zhuāngpèi shēngchǎn xiàn) – Dây chuyền sản xuất lắp ráp bằng robot |
1971 | 机器人装配成本 (jīqìrén zhuāngpèi chéngběn) – Chi phí lắp ráp bằng robot |
1972 | 机器人装配模拟 (jīqìrén zhuāngpèi móuní) – Mô phỏng lắp ráp bằng robot |
1973 | 机器人装配控制系统 (jīqìrén zhuāngpèi kòngzhì xìtǒng) – Hệ thống điều khiển lắp ráp bằng robot |
1974 | 机器人装配优化 (jīqìrén zhuāngpèi yōuhuà) – Tối ưu hóa lắp ráp bằng robot |
1975 | 机器人装配自动导航 (jīqìrén zhuāngpèi zìdòng dǎoháng) – Điều hướng tự động của robot lắp ráp |
1976 | 机器人装配生产效益 (jīqìrén zhuāngpèi shēngchǎn xiàoyì) – Hiệu suất kinh tế của lắp ráp bằng robot |
1977 | 机器人装配工作效率 (jīqìrén zhuāngpèi gōngzuò xiàolǜ) – Hiệu suất làm việc của robot lắp ráp |
1978 | 机器人装配安全性 (jīqìrén zhuāngpèi ānquán xìng) – An toàn trong lắp ráp bằng robot |
1979 | 机器人装配成套设备 (jīqìrén zhuāngpèi chéngtào shèbèi) – Thiết bị lắp ráp hoàn chỉnh bằng robot |
1980 | 机器人装配编程 (jīqìrén zhuāngpèi biānchéng) – Lập trình lắp ráp bằng robot |
1981 | 机器人装配技能培训 (jīqìrén zhuāngpèi jìnéng péixùn) – Đào tạo kỹ năng lắp ráp bằng robot |
1982 | 机器人装配监测 (jīqìrén zhuāngpèi jiāncè) – Giám sát lắp ráp bằng robot |
1983 | 机器人装配维护 (jīqìrén zhuāngpèi wéihù) – Bảo trì lắp ráp bằng robot |
1984 | 机器人装配精细化 (jīqìrén zhuāngpèi jīngxì huà) – Tích hợp chi tiết trong lắp ráp bằng robot |
1985 | 机器人装配工具 (jīqìrén zhuāngpèi gōngjù) – Công cụ lắp ráp bằng robot |
1986 | 机器人装配过程优化 (jīqìrén zhuāngpèi guòchéng yōuhuà) – Tối ưu hóa quy trình lắp ráp bằng robot |
1987 | 机器人装配自适应控制 (jīqìrén zhuāngpèi zìshìyìng kòngzhì) – Điều khiển tự điều chỉnh của robot lắp ráp |
1988 | 机器人装配工程项目计划 (jīqìrén zhuāngpèi gōngchéng xiàngmù jìhuà) – Kế hoạch dự án công nghệ lắp ráp bằng robot |
1989 | 机器人装配应用领域 (jīqìrén zhuāngpèi yìngyòng lǐngyù) – Lĩnh vực ứng dụng của robot lắp ráp |
1990 | 机器人装配质量保证 (jīqìrén zhuāngpèi zhìliàng bǎozhèng) – Đảm bảo chất lượng lắp ráp bằng robot |
1991 | 机器人装配工厂 (jīqìrén zhuāngpèi gōngchǎng) – Nhà máy lắp ráp robot |
1992 | 机器人装配技术发展 (jīqìrén zhuāngpèi jìshù fāzhǎn) – Phát triển công nghệ lắp ráp robot |
1993 | 机器人装配模式 (jīqìrén zhuāngpèi móshì) – Mô hình lắp ráp robot |
1994 | 机器人装配流程 (jīqìrén zhuāngpèi liúchéng) – Quy trình lắp ráp robot |
1995 | 机器人装配工作 (jīqìrén zhuāngpèi gōngzuò) – Công việc lắp ráp robot |
1996 | 机器人装配创新 (jīqìrén zhuāngpèi chuàngxīn) – Đổi mới trong lắp ráp robot |
1997 | 机器人装配自主性 (jīqìrén zhuāngpèi zìzhǔ xìng) – Tự quyết định của robot trong lắp ráp |
1998 | 机器人装配应用技术 (jīqìrén zhuāngpèi yìngyòng jìshù) – Công nghệ ứng dụng trong lắp ráp robot |
1999 | 机器人装配控制策略 (jīqìrén zhuāngpèi kòngzhì cèlüè) – Chiến lược điều khiển lắp ráp robot |
2000 | 机器人装配项目管理 (jīqìrén zhuāngpèi xiàngmù guǎnlǐ) – Quản lý dự án lắp ráp robot |
2001 | 机器人装配工作效益 (jīqìrén zhuāngpèi gōngzuò xiàoyì) – Hiệu suất kinh tế của công việc lắp ráp robot |
2002 | 机器人装配零部件 (jīqìrén zhuāngpèi líng bùjiàn) – Linh kiện lắp ráp bằng robot |
2003 | 机器人装配自动装卸 (jīqìrén zhuāngpèi zìdòng zhuāngxiè) – Tự động nạp và giải nạp bằng robot |
2004 | 机器人装配系统集成 (jīqìrén zhuāngpèi xìtǒng jíchéng) – Tích hợp hệ thống lắp ráp robot |
2005 | 机器人装配过程监控 (jīqìrén zhuāngpèi guòchéng jiānkòng) – Giám sát quá trình lắp ráp robot |
2006 | 机器人装配生产计划 (jīqìrén zhuāngpèi shēngchǎn jìhuà) – Kế hoạch sản xuất lắp ráp robot |
2007 | 机器人装配质量检测 (jīqìrén zhuāngpèi zhìliàng jiǎncè) – Kiểm tra chất lượng lắp ráp robot |
2008 | 机器人装配人机协作 (jīqìrén zhuāngpèi rénjī xiézuò) – Hợp tác giữa con người và robot trong lắp ráp |
2009 | 机器人装配维修保养 (jīqìrén zhuāngpèi wéixiū bǎoyǎng) – Bảo trì và bảo dưỡng robot lắp ráp |
2010 | 机器人装配零件库存 (jīqìrén zhuāngpèi língjiàn kùcún) – Kho hàng linh kiện lắp ráp robot |
2011 | 机器人装配灵活性 (jīqìrén zhuāngpèi línggé xìng) – Tính linh hoạt trong lắp ráp robot |
2012 | 机器人装配故障诊断 (jīqìrén zhuāngpèi gùzhàng zhěnduàn) – Chẩn đoán sự cố trong lắp ráp robot |
2013 | 机器人装配工作流 (jīqìrén zhuāngpèi gōngzuò liú) – Quy trình làm việc lắp ráp robot |
2014 | 机器人装配材料管理 (jīqìrén zhuāngpèi cáiliào guǎnlǐ) – Quản lý vật liệu lắp ráp robot |
2015 | 机器人装配生产容量 (jīqìrén zhuāngpèi shēngchǎn róngliàng) – Sức chứa sản xuất lắp ráp robot |
2016 | 机器人装配机构设计 (jīqìrén zhuāngpèi jīgòu shèjì) – Thiết kế cơ cấu lắp ráp robot |
2017 | 机器人装配质检流程 (jīqìrén zhuāngpèi zhì jiǎn liúchéng) – Quy trình kiểm tra chất lượng lắp ráp robot |
2018 | 机器人装配时间计划 (jīqìrén zhuāngpèi shíjiān jìhuà) – Lịch trình thời gian lắp ráp robot |
2019 | 机器人装配项目预算 (jīqìrén zhuāngpèi xiàngmù yùsuàn) – Dự toán dự án lắp ráp robot |
2020 | 机器人装配工艺改进 (jīqìrén zhuāngpèi gōngyì gǎijìn) – Cải tiến công nghệ lắp ráp robot |
2021 | 机器人装配效能优化 (jīqìrén zhuāngpèi xiàonéng yōuhuà) – Tối ưu hóa hiệu suất lắp ráp robot |
2022 | 机器人装配监测系统 (jīqìrén zhuāngpèi jiāncè xìtǒng) – Hệ thống giám sát lắp ráp robot |
2023 | 机器人装配自动调整 (jīqìrén zhuāngpèi zìdòng tiáozhěng) – Tự điều chỉnh của robot lắp ráp |
2024 | 机器人装配计算机视觉 (jīqìrén zhuāngpèi jìsuàn jī shìjué) – Thị giác máy tính trong lắp ráp robot |
2025 | 机器人装配生产线平衡 (jīqìrén zhuāngpèi shēngchǎn xiàn pínghéng) – Cân bằng dây chuyền sản xuất lắp ráp robot |
2026 | 机器人装配风险评估 (jīqìrén zhuāngpèi fēngxiǎn pínggū) – Đánh giá rủi ro trong lắp ráp robot |
2027 | 机器人装配实验室 (jīqìrén zhuāngpèi shíyànshì) – Phòng thí nghiệm lắp ráp robot |
2028 | 机器人装配维护手册 (jīqìrén zhuāngpèi wéihù shǒucè) – Sổ tay bảo trì lắp ráp robot |
Trên đây là toàn bộ bảng tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Công xưởng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Ngoài cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Công xưởng này ra, Tác giả Nguyễn Minh Vũ còn sáng tác thêm vô số Tác phẩm khác xoay quanh chủ đề Công xưởng và Nhà máy. Ví dụ như:
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quy trình sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Công nghệ chế tạo chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Thiết kế mạch tích hợp trên chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Máy móc và thiết bị trong dây chuyền sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quy trình nạp firmware vào chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Kiểm tra chất lượng chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tiêu chuẩn sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý nguồn cung ứng vật liệu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tích hợp linh kiện trên chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quá trình nạp các lớp nắp bảo vệ trên chip.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Kỹ thuật làm mát trong chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng vật liệu bán dẫn trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý sản lượng và tối ưu hóa hiệu suất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quy trình gia công và chế tạo mặt trước của chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tổng hợp các lớp bảo vệ và điện cực trong chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của chip CPU trong công nghiệp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tiêu chuẩn an toàn lao động trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Thiết kế và chế tạo mạch điều khiển trong chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Điều khiển quá trình sản xuất tự động.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quy trình sửa chữa và bảo trì dây chuyền sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Xử lý chất thải và bảo vệ môi trường trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Công nghệ tạo ra lưới nối trong chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Khả năng nâng cấp và cải tiến dây chuyền sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Chứng nhận chất lượng và an toàn cho chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý chất lượng trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Kiểm tra và xử lý lỗi sản xuất trong dây chuyền.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tích hợp bộ nhớ trong chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Các chuẩn giao tiếp cho chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Điều khiển điện áp và dòng điện trong chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quy trình đóng gói và đánh dấu chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng máy gia công CNC trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Kỹ thuật nâng cao độ chính xác của chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Các phần mềm mô phỏng và thiết kế chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tích hợp công nghệ thẻ mạch in trong chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tích hợp tính năng bảo mật vào chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng trí tuệ nhân tạo trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý năng lực sản xuất và dự trữ chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Phân tích và cải thiện quá trình sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng vật liệu tấm mỏng trong chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tích hợp chip CPU vào các thiết bị di động.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của chip CPU trong máy tính cá nhân.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tối ưu hóa tiêu thụ điện năng của chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tích hợp Bluetooth và Wi-Fi trong chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý hệ thống cung cấp năng lượng cho dây chuyền sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ lithography trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Phân biệt giữa các loại chip CPU: ARM, x86, …
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Thiết kế mạch điện và nguồn cung cấp cho chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng chip CPU trong các ứng dụng nhúng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của chip CPU trong xe hơi tự động.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý và bảo vệ dữ liệu trên chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ 3D stacking trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Điều khiển quy trình sản xuất từ xa.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo trong chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Các vấn đề về bảo mật trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ nanomaterials trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý đội ngũ công nhân trong dây chuyền sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của chip CPU trong IoT (Internet of Things).
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tối ưu hóa công suất và hiệu suất của chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ lớp màng vàng trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Cách sử dụng chip CPU trong các thiết bị y tế.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của chip CPU trong công nghiệp gia đình.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng chip CPU trong máy tính siêu máy và siêu vi tính.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Phân tích và cải tiến quy trình làm mát cho chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Các yếu tố ảnh hưởng đến độ tin cậy của chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Công nghệ làm mát bằng chất lỏng cho chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tích hợp tính năng truyền hình và video trong chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của chip CPU trong công nghiệp hàng không và không gian.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Điều khiển chất lượng sử dụng robot trong dây chuyền sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Các yếu tố an toàn và bảo mật trong quy trình sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Cách sử dụng chip CPU trong công nghệ blockchain.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ tự học máy trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của chip CPU trong trò chơi điện tử.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tối ưu hóa quá trình vận chuyển và lưu trữ chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Cách sử dụng chip CPU trong máy bay không người lái (drone).
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tích hợp công nghệ trí tuệ nhân tạo trong chip CPU để nhận biết giọng nói.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng chip CPU trong các thiết bị điều khiển tự động.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý chất lượng với phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của chip CPU trong công nghiệp điện tử tiêu dùng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Các nguyên tắc làm việc với các hợp chất độc hại trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng chip CPU trong các sản phẩm thông minh (smart products).
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng của dây chuyền sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Cách kiểm tra và đánh giá hiệu suất của chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ machine learning để cải thiện sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của chip CPU trong công nghiệp dầu khí.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng chip CPU trong các hệ thống điều khiển trung tâm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tối ưu hóa quá trình đóng gói và vận chuyển chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Cách sử dụng chip CPU trong công nghiệp vận tải.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của chip CPU trong các hệ thống máy tính phân tán.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ laser trong sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm thiểu lãng phí.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của chip CPU trong công nghiệp năng lượng tái tạo.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ mô phỏng để nâng cao hiệu suất dây chuyền sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tối ưu hóa quá trình kiểm tra và thử nghiệm chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của chip CPU trong các hệ thống kiểm soát chất lượng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để dự đoán lỗi sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của chip CPU trong lĩnh vực y học.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ Internet of Things để quản lý sản xuất chip CPU.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sự thay đổi của CPU trong thời đại của máy tính đám mây.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tương lai của CPU trong xử lý học máy (machine learning).
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề CPU và vai trò của nó trong ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI).
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Cách phát triển CPU để đáp ứng yêu cầu của ứng dụng di động.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề CPU và sự phát triển của Internet of Things (IoT).
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ảnh hưởng của CPU đối với tiêu thụ năng lượng toàn cầu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sự phát triển của CPU và bảo mật mạng trong tương lai.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tối ưu hóa dây chuyền lắp ráp sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý dây chuyền lắp ráp trong sản xuất hàng loạt.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Thiết kế dây chuyền lắp ráp linh hoạt cho sản phẩm đa dạng.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của dây chuyền lắp ráp tự động.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng robot trong dây chuyền lắp ráp sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Nâng cao hiệu suất và độ chính xác của dây chuyền lắp ráp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tối ưu hóa quy trình kiểm tra và kiểm định trong dây chuyền lắp ráp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý chất lượng sản phẩm trên dây chuyền lắp ráp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Xây dựng dây chuyền lắp ráp theo mô hình Lean Manufacturing.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng IoT (Internet of Things) trong dây chuyền lắp ráp để giám sát và quản lý.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Thiết kế dây chuyền lắp ráp dành cho sản phẩm điện tử.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên dây chuyền lắp ráp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo trong dây chuyền lắp ráp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tích hợp các hệ thống tự động hóa trong dây chuyền lắp ráp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của dây chuyền lắp ráp trong sản xuất ô tô.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Xử lý và kiểm soát dữ liệu trên dây chuyền lắp ráp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Dây chuyền lắp ráp và quy trình tạo mẫu sản phẩm mới.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý năng lực sản xuất và tối ưu hóa dây chuyền lắp ráp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Điều khiển tiến độ sản xuất và cải thiện hiệu suất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của dây chuyền lắp ráp trong công nghiệp thực phẩm và đồ uống.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sự phát triển của thiết bị sản xuất trong lịch sử công nghiệp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng máy móc và thiết bị CNC trong sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quy trình gia công và cắt gọt bằng máy trong công nghiệp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng máy in 3D trong sản xuất và lắp ráp.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tích hợp máy tự động hóa và robot trong dây chuyền sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Thiết bị đo lường và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của máy phay và máy tiện trong gia công kim loại.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng máy laser trong sản xuất và chế tạo.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tích hợp hệ thống điều khiển tự động và PLC (Programmable Logic Controller).
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Công nghệ làm sạch và bảo trì máy móc trong sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng máy ép nhựa và ép kim loại trong sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Các yếu tố an toàn lao động trong sử dụng thiết bị sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng máy đo đạc và máy quét 3D trong sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của máy cắt laser trong công nghiệp dệt may.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tích hợp máy in phun mực và máy in kỹ thuật số trong sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng máy tiếp hơi và thiết bị làm lạnh trong sản xuất thực phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sự phát triển của máy móc tự động hóa linh hoạt.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của máy móc và thiết bị trong sản xuất điện tử.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Công nghệ làm sạch và tái sử dụng trong sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Cải tiến quy trình sản xuất để tăng năng suất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm lãng phí.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ Just-in-Time (JIT) trong quản lý sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý nguồn cung ứng và chuỗi cung ứng (supply chain).
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Cách quản lý sản lượng và dự trữ trong sản xuất hàng loạt.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để dự đoán nhu cầu sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sự quản lý và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng trong quá trình sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý chất lượng sản phẩm và sự phân tích dữ liệu.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng hệ thống MRP (Material Requirements Planning) trong quản lý sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Cách xử lý và quản lý dữ liệu sản xuất và quy trình làm việc.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sự phát triển và ứng dụng của công nghệ IoT trong quản lý sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sự phát triển và ứng dụng của công nghệ blockchain trong quản lý sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý nguồn nhân lực trong dây chuyền sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Tối ưu hóa quá trình kiểm tra và kiểm định sản phẩm.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sự quản lý và tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng trong quá trình sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Ứng dụng của trí tuệ nhân tạo trong quản lý sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Cách xử lý và quản lý dữ liệu sản xuất và quy trình làm việc.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Sử dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo để dự đoán nhu cầu sản xuất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Cải tiến quy trình sản xuất để tăng năng suất.
- Ebook học từ vựng tiếng Trung Công xưởng theo chủ đề Quản lý nguồn cung ứng và chuỗi cung ứng (supply chain).