Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp
Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, việc nắm vững ngôn ngữ Trung Quốc trở thành một yêu cầu thiết yếu, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn góp phần nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn cho những ai đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 总账会计 (General Accountant) – Kế toán tổng hợp |
2 | 总账 (General Ledger) – Sổ cái |
3 | 凭证 (Voucher) – Chứng từ |
4 | 会计凭证 (Accounting Voucher) – Chứng từ kế toán |
5 | 原始凭证 (Original Voucher) – Chứng từ gốc |
6 | 记账 (Bookkeeping) – Ghi sổ kế toán |
7 | 登账 (Post to account) – Đăng sổ |
8 | 账簿 (Account Book) – Sổ kế toán |
9 | 月结 (Monthly Closing) – Kết sổ hàng tháng |
10 | 年结 (Year-End Closing) – Kết sổ cuối năm |
11 | 对账 (Reconcile Accounts) – Đối chiếu sổ sách |
12 | 会计报表 (Financial Statements) – Báo cáo tài chính |
13 | 资产负债表 (Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán |
14 | 利润表 (Income Statement) – Báo cáo kết quả kinh doanh |
15 | 现金流量表 (Cash Flow Statement) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
16 | 应收账款 (Accounts Receivable) – Khoản phải thu |
17 | 应付账款 (Accounts Payable) – Khoản phải trả |
18 | 固定资产 (Fixed Assets) – Tài sản cố định |
19 | 累计折旧 (Accumulated Depreciation) – Khấu hao lũy kế |
20 | 财务科目 (Financial Accounts) – Tài khoản tài chính |
21 | 借方 (Debit) – Bên nợ |
22 | 贷方 (Credit) – Bên có |
23 | 会计制度 (Accounting System) – Chế độ kế toán |
24 | 审计 (Audit) – Kiểm toán |
25 | 税务申报 (Tax Declaration) – Khai báo thuế |
26 | 增值税 (Value Added Tax – VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
27 | 企业所得税 (Corporate Income Tax) – Thuế thu nhập doanh nghiệp |
28 | 纳税申报表 (Tax Return Form) – Tờ khai thuế |
29 | 账务处理 (Accounting Processing) – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
30 | 财务管理 (Financial Management) – Quản lý tài chính |
31 | 会计核算 (Accounting Calculation) – Hạch toán kế toán |
32 | 财务报销 (Financial Reimbursement) – Thanh toán hoàn ứng |
33 | 成本核算 (Cost Accounting) – Hạch toán chi phí |
34 | 费用分摊 (Expense Allocation) – Phân bổ chi phí |
35 | 工资结算 (Salary Settlement) – Quyết toán lương |
36 | 社保缴纳 (Social Security Payment) – Đóng bảo hiểm xã hội |
37 | 公积金 (Housing Provident Fund) – Quỹ nhà ở |
38 | 财务制度 (Financial Regulation) – Quy chế tài chính |
39 | 财务预算 (Financial Budget) – Dự toán tài chính |
40 | 报销单 (Reimbursement Form) – Phiếu thanh toán |
41 | 税率 (Tax Rate) – Thuế suất |
42 | 发票 (Invoice) – Hóa đơn |
43 | 增值税专用发票 (Special VAT Invoice) – Hóa đơn GTGT |
44 | 普通发票 (General Invoice) – Hóa đơn thường |
45 | 收据 (Receipt) – Biên lai |
46 | 财务审计 (Financial Audit) – Kiểm toán tài chính |
47 | 审计报告 (Audit Report) – Báo cáo kiểm toán |
48 | 资金管理 (Fund Management) – Quản lý vốn |
49 | 现金管理 (Cash Management) – Quản lý tiền mặt |
50 | 银行对账单 (Bank Statement) – Sao kê ngân hàng |
51 | 银行账户 (Bank Account) – Tài khoản ngân hàng |
52 | 净利润 (Net Profit) – Lợi nhuận ròng |
53 | 毛利润 (Gross Profit) – Lợi nhuận gộp |
54 | 营业收入 (Operating Income) – Doanh thu kinh doanh |
55 | 营业成本 (Operating Cost) – Giá vốn kinh doanh |
56 | 税前利润 (Pre-tax Profit) – Lợi nhuận trước thuế |
57 | 所得税费用 (Income Tax Expense) – Chi phí thuế TNDN |
58 | 财产清查 (Asset Inventory) – Kiểm kê tài sản |
59 | 预付款项 (Advance Payment) – Khoản tạm ứng |
60 | 暂付款 (Temporary Payment) – Tạm chi |
61 | 往来账 (Intercourse Account) – Tài khoản công nợ |
62 | 结转损益 (Transfer Profit and Loss) – Kết chuyển lãi lỗ |
63 | 科目余额表 (Trial Balance Sheet) – Bảng cân đối số dư |
64 | 会计科目表 (Chart of Accounts) – Hệ thống tài khoản kế toán |
65 | 日记账 (Journal) – Nhật ký kế toán |
66 | 总分类账 (General Ledger Book) – Sổ cái tổng hợp |
67 | 明细账 (Subsidiary Ledger) – Sổ chi tiết |
68 | 借贷记账法 (Double-entry Accounting) – Phương pháp ghi sổ kép |
69 | 账龄分析 (Aging Analysis) – Phân tích tuổi nợ |
70 | 坏账准备 (Bad Debt Provision) – Dự phòng nợ xấu |
71 | 资本公积 (Capital Reserve) – Quỹ dự trữ vốn |
72 | 盈余公积 (Surplus Reserve) – Quỹ dự trữ lợi nhuận |
73 | 利润分配 (Profit Distribution) – Phân phối lợi nhuận |
74 | 会计年度 (Fiscal Year) – Năm tài chính |
75 | 报表分析 (Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính |
76 | 财务状况 (Financial Status) – Tình hình tài chính |
77 | 企业财务 (Corporate Finance) – Tài chính doanh nghiệp |
78 | 内部控制 (Internal Control) – Kiểm soát nội bộ |
79 | 财务风险 (Financial Risk) – Rủi ro tài chính |
80 | 纳税人识别号 (Taxpayer Identification Number) – Mã số thuế |
81 | 所得税申报 (Income Tax Declaration) – Khai báo thuế TNDN |
82 | 会计职责 (Accounting Duties) – Nhiệm vụ kế toán |
83 | 账务系统 (Accounting System) – Hệ thống kế toán |
84 | 财务报告 (Financial Report) – Báo cáo tài chính |
85 | 经营活动现金流量 (Cash Flow from Operating Activities) – Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh |
86 | 投资活动现金流量 (Cash Flow from Investing Activities) – Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư |
87 | 筹资活动现金流量 (Cash Flow from Financing Activities) – Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài trợ |
88 | 财务指标 (Financial Indicator) – Chỉ số tài chính |
89 | 应收账龄分析 (Accounts Receivable Aging Analysis) – Phân tích tuổi nợ phải thu |
90 | 固定资产折旧 (Fixed Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản cố định |
91 | 无形资产 (Intangible Assets) – Tài sản vô hình |
92 | 递延费用 (Deferred Expense) – Chi phí trả trước |
93 | 预收账款 (Advance Receipts) – Khoản thu trước |
94 | 营业外收入 (Non-operating Income) – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh |
95 | 营业外支出 (Non-operating Expense) – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh |
96 | 异常损失 (Abnormal Loss) – Tổn thất bất thường |
97 | 内部审计 (Internal Audit) – Kiểm toán nội bộ |
98 | 会计政策 (Accounting Policy) – Chính sách kế toán |
99 | 会计估计 (Accounting Estimate) – Ước tính kế toán |
100 | 政府补助 (Government Grant) – Trợ cấp từ chính phủ |
101 | 财务软件 (Financial Software) – Phần mềm kế toán |
102 | 税务风险 (Tax Risk) – Rủi ro thuế |
103 | 记账凭证 (Bookkeeping Voucher) – Phiếu ghi sổ |
104 | 资产评估 (Asset Valuation) – Định giá tài sản |
105 | 企业并购 (Business Merger and Acquisition) – Sáp nhập & mua lại doanh nghiệp |
106 | 内部报表 (Internal Report) – Báo cáo nội bộ |
107 | 外部报表 (External Report) – Báo cáo bên ngoài |
108 | 稽核 (Inspection / Verification) – Rà soát kiểm tra |
109 | 财务审查 (Financial Review) – Rà soát tài chính |
110 | 清算 (Liquidation) – Thanh lý |
111 | 资金流动性 (Liquidity) – Khả năng thanh khoản |
112 | 营运资金 (Working Capital) – Vốn lưu động |
113 | 财务预测 (Financial Forecast) – Dự báo tài chính |
114 | 预算执行 (Budget Execution) – Thực hiện ngân sách |
115 | 盈亏平衡分析 (Break-even Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn |
116 | 投资回报率 (Return on Investment – ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
117 | 财务比率 (Financial Ratio) – Tỷ số tài chính |
118 | 财务透明度 (Financial Transparency) – Minh bạch tài chính |
119 | 债务重组 (Debt Restructuring) – Tái cơ cấu nợ |
120 | 财务合规 (Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính |
121 | 数据备份 (Data Backup) – Sao lưu dữ liệu |
122 | 财务共享服务中心 (Financial Shared Service Center) – Trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung |
123 | 电子发票 (Electronic Invoice) – Hóa đơn điện tử |
124 | 支出控制 (Expense Control) – Kiểm soát chi phí |
125 | 税负分析 (Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế |
126 | 会计信息系统 (Accounting Information System) – Hệ thống thông tin kế toán |
127 | 预算差异分析 (Budget Variance Analysis) – Phân tích sai lệch ngân sách |
128 | 资产负债结构 (Asset-Liability Structure) – Cơ cấu tài sản nợ |
129 | 资金调度 (Fund Scheduling) – Điều phối vốn |
130 | 财务战略 (Financial Strategy) – Chiến lược tài chính |
131 | 应纳税额 (Tax Payable) – Số thuế phải nộp |
132 | 税金及附加 (Taxes and Surcharges) – Thuế và các khoản phụ thu |
133 | 企业会计准则 (Enterprise Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp |
134 | 税务局 (Tax Bureau) – Cục thuế |
135 | 财政局 (Finance Bureau) – Phòng tài chính |
136 | 纳税申报系统 (Tax Filing System) – Hệ thống khai thuế |
137 | 财务分析报告 (Financial Analysis Report) – Báo cáo phân tích tài chính |
138 | 经营成果 (Operating Result) – Kết quả kinh doanh |
139 | 会计准则 (Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán |
140 | 账务调整 (Accounting Adjustment) – Điều chỉnh sổ sách |
141 | 暂估入账 (Temporary Entry) – Hạch toán tạm thời |
142 | 应计费用 (Accrued Expense) – Chi phí dồn tích |
143 | 应计收入 (Accrued Revenue) – Doanh thu dồn tích |
144 | 财务制度执行 (Financial System Implementation) – Thực hiện chế độ tài chính |
145 | 季度报表 (Quarterly Report) – Báo cáo quý |
146 | 半年报表 (Semi-Annual Report) – Báo cáo bán niên |
147 | 年终结账 (Year-end Closing) – Khóa sổ cuối năm |
148 | 会计报账 (Accounting for Reimbursement) – Lập báo cáo thanh toán |
149 | 财务稽核 (Financial Verification) – Kiểm tra tài chính |
150 | 财务稽查 (Financial Inspection) – Thanh tra tài chính |
151 | 流动资产 (Current Assets) – Tài sản lưu động |
152 | 流动负债 (Current Liabilities) – Nợ ngắn hạn |
153 | 长期资产 (Long-term Assets) – Tài sản dài hạn |
154 | 长期负债 (Long-term Liabilities) – Nợ dài hạn |
155 | 所有者权益 (Owner’s Equity) – Vốn chủ sở hữu |
156 | 未分配利润 (Undistributed Profit) – Lợi nhuận chưa phân phối |
157 | 会计监督 (Accounting Supervision) – Giám sát kế toán |
158 | 财务整改 (Financial Rectification) – Chấn chỉnh tài chính |
159 | 财务稽核报告 (Financial Audit Report) – Báo cáo kiểm tra tài chính |
160 | 财务凭证整理 (Voucher Sorting) – Sắp xếp chứng từ kế toán |
161 | 财务归档 (Financial Archiving) – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
162 | 财务移交 (Financial Handover) – Bàn giao tài chính |
163 | 账面价值 (Book Value) – Giá trị sổ sách |
164 | 实际价值 (Actual Value) – Giá trị thực tế |
165 | 清账 (Account Clearing) – Thanh toán công nợ |
166 | 重分类调整 (Reclassification Adjustment) – Điều chỉnh phân loại lại |
167 | 财务共享平台 (Financial Shared Platform) – Nền tảng tài chính dùng chung |
168 | 对外报表 (External Report) – Báo cáo đối ngoại |
169 | 财务自动化 (Financial Automation) – Tự động hóa tài chính |
170 | 系统对账 (System Reconciliation) – Đối chiếu hệ thống |
171 | 人工对账 (Manual Reconciliation) – Đối chiếu thủ công |
172 | 差异调整 (Variance Adjustment) – Điều chỉnh chênh lệch |
173 | 固定资产管理 (Fixed Asset Management) – Quản lý tài sản cố định |
174 | 折旧方法 (Depreciation Method) – Phương pháp khấu hao |
175 | 净值 (Net Value) – Giá trị ròng |
176 | 财务控制制度 (Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát tài chính |
177 | 预算编制 (Budget Planning) – Lập ngân sách |
178 | 预算审核 (Budget Review) – Duyệt ngân sách |
179 | 风险评估 (Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro |
180 | 财务内审 (Internal Financial Audit) – Kiểm toán nội bộ tài chính |
181 | 会计信息披露 (Accounting Information Disclosure) – Công bố thông tin kế toán |
182 | 财务透明 (Financial Transparency) – Tính minh bạch tài chính |
183 | 财务异常 (Financial Irregularity) – Bất thường tài chính |
184 | 违规操作 (Irregular Operation) – Thao tác sai quy định |
185 | 财务流程 (Financial Process) – Quy trình tài chính |
186 | 会计流程图 (Accounting Flowchart) – Lưu đồ kế toán |
187 | 审批流程 (Approval Process) – Quy trình phê duyệt |
188 | 跨期费用 (Accrued Expense over Periods) – Chi phí phân bổ nhiều kỳ |
189 | 会计科目设置 (Chart of Accounts Setup) – Thiết lập hệ thống tài khoản |
190 | 报表格式 (Report Format) – Định dạng báo cáo |
191 | 财务模板 (Financial Template) – Mẫu tài chính |
192 | 系统导账 (System Import of Accounting Data) – Nhập liệu kế toán từ hệ thống |
193 | 手工做账 (Manual Accounting) – Ghi sổ thủ công |
194 | 凭证编号 (Voucher Numbering) – Đánh số chứng từ |
195 | 月度汇总 (Monthly Summary) – Tổng hợp theo tháng |
196 | 年度汇总 (Annual Summary) – Tổng hợp theo năm |
197 | 财务复核 (Financial Review) – Rà soát kế toán |
198 | 审核流程 (Audit Process) – Quy trình kiểm tra |
199 | 会计原理 (Accounting Principles) – Nguyên lý kế toán |
200 | 成本控制 (Cost Control) – Kiểm soát chi phí |
201 | 预算控制 (Budgetary Control) – Kiểm soát ngân sách |
202 | 财务预测模型 (Financial Forecast Model) – Mô hình dự báo tài chính |
203 | 会计期末处理 (End-of-Period Accounting) – Xử lý cuối kỳ kế toán |
204 | 利润调整 (Profit Adjustment) – Điều chỉnh lợi nhuận |
205 | 税务调整 (Tax Adjustment) – Điều chỉnh thuế |
206 | 报销制度 (Reimbursement Policy) – Quy định hoàn ứng |
207 | 财务审查制度 (Financial Review Policy) – Quy định kiểm tra tài chính |
208 | 财务政策 (Financial Policy) – Chính sách tài chính |
209 | 财务风险管控 (Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính |
210 | 预算分析 (Budget Analysis) – Phân tích ngân sách |
211 | 会计报表审核 (Financial Statement Review) – Kiểm tra báo cáo tài chính |
212 | 会计档案管理 (Accounting File Management) – Quản lý hồ sơ kế toán |
213 | 财务岗位职责 (Financial Job Responsibilities) – Trách nhiệm công việc tài chính |
214 | 财务岗位分工 (Financial Role Distribution) – Phân công công việc tài chính |
215 | 审批权限 (Approval Authority) – Quyền phê duyệt |
216 | 预算编制流程 (Budget Planning Process) – Quy trình lập ngân sách |
217 | 财务会议记录 (Financial Meeting Minutes) – Biên bản họp tài chính |
218 | 财务培训 (Financial Training) – Đào tạo tài chính |
219 | 财务交接 (Financial Handover) – Bàn giao kế toán |
220 | 财务稽核流程 (Financial Audit Process) – Quy trình kiểm toán nội bộ |
221 | 公司财务状况 (Company Financial Condition) – Tình hình tài chính doanh nghiệp |
222 | 项目财务管理 (Project Financial Management) – Quản lý tài chính dự án |
223 | 会计控制点 (Accounting Control Point) – Điểm kiểm soát kế toán |
224 | 财务整改报告 (Financial Rectification Report) – Báo cáo khắc phục tài chính |
225 | 预算修订 (Budget Revision) – Điều chỉnh ngân sách |
226 | 财务报表编制 (Financial Statement Preparation) – Lập báo cáo tài chính |
227 | 财务处理流程 (Financial Handling Process) – Quy trình xử lý tài chính |
228 | 账套 (Accounting Set) – Bộ sổ kế toán |
229 | 会计凭证粘贴 (Voucher Pasting) – Dán chứng từ kế toán |
230 | 年度审计报告 (Annual Audit Report) – Báo cáo kiểm toán năm |
231 | 年初余额 (Opening Balance) – Số dư đầu kỳ |
232 | 年末余额 (Ending Balance) – Số dư cuối kỳ |
233 | 会计事务 (Accounting Affairs) – Nghiệp vụ kế toán |
234 | 财务结算 (Financial Settlement) – Quyết toán tài chính |
235 | 会计辅助核算 (Auxiliary Accounting) – Hạch toán bổ trợ |
236 | 费用报销单 (Expense Reimbursement Form) – Phiếu đề nghị hoàn ứng |
237 | 备用金 (Petty Cash) – Quỹ tiền mặt tạm ứng |
238 | 费用预提 (Expense Accrual) – Trích trước chi phí |
239 | 应收冲应付 (Receivable Offset Payable) – Bù trừ công nợ |
240 | 票据管理 (Invoice/Bill Management) – Quản lý hóa đơn/chứng từ |
241 | 费用归集 (Expense Collection) – Tập hợp chi phí |
242 | 分录模板 (Journal Entry Template) – Mẫu bút toán |
243 | 分期付款 (Installment Payment) – Thanh toán trả góp |
244 | 折扣收入 (Discount Income) – Doanh thu từ chiết khấu |
245 | 折扣费用 (Discount Expense) – Chi phí chiết khấu |
246 | 成本结转 (Cost Transfer) – Kết chuyển giá vốn |
247 | 结转损益 (Transfer of Profit or Loss) – Kết chuyển lãi lỗ |
248 | 会计分录 (Accounting Entry) – Bút toán kế toán |
249 | 借贷记账法 (Double-entry Bookkeeping) – Hạch toán kép |
250 | 会计记录 (Accounting Record) – Ghi chép kế toán |
251 | 借贷平衡 (Debit and Credit Balance) – Cân đối nợ có |
252 | 财务软件系统 (Financial Software System) – Hệ thống phần mềm kế toán |
253 | 审计准备 (Audit Preparation) – Chuẩn bị kiểm toán |
254 | 固定资产台账 (Fixed Asset Ledger) – Sổ chi tiết tài sản cố định |
255 | 会计凭证装订 (Voucher Binding) – Đóng chứng từ kế toán |
256 | 税务自查 (Tax Self-Inspection) – Tự kiểm tra thuế |
257 | 年度预算 (Annual Budget) – Ngân sách năm |
258 | 会计分析 (Accounting Analysis) – Phân tích kế toán |
259 | 经营分析 (Operational Analysis) – Phân tích hoạt động |
260 | 财务预算表 (Financial Budget Table) – Bảng ngân sách tài chính |
261 | 费用预算 (Expense Budget) – Ngân sách chi phí |
262 | 管理费用 (Administrative Expense) – Chi phí quản lý |
263 | 财务月报 (Monthly Financial Report) – Báo cáo tài chính tháng |
264 | 财务年报 (Annual Financial Report) – Báo cáo tài chính năm |
265 | 项目核算 (Project Accounting) – Kế toán theo dự án |
266 | 投资核算 (Investment Accounting) – Hạch toán đầu tư |
267 | 银行账单核对 (Bank Statement Reconciliation) – Đối chiếu sao kê ngân hàng |
268 | 库存核算 (Inventory Accounting) – Hạch toán tồn kho |
269 | 资金归集 (Fund Centralization) – Tập trung vốn |
270 | 资金拨付 (Fund Allocation) – Cấp phát vốn |
271 | 财务调账 (Financial Adjustment) – Điều chỉnh số liệu tài chính |
272 | 会计科目表 (Chart of Accounts) – Bảng hệ thống tài khoản |
273 | 经营报表 (Operational Statement) – Báo cáo kinh doanh |
274 | 财务收支情况 (Financial Income and Expenditure) – Tình hình thu chi tài chính |
275 | 期末对账 (End-of-Period Reconciliation) – Đối chiếu cuối kỳ |
276 | 财务合并报表 (Consolidated Financial Statement) – Báo cáo tài chính hợp nhất |
277 | 凭证审核 (Voucher Review) – Kiểm tra chứng từ |
278 | 系统设置 (System Settings) – Cài đặt hệ thống |
279 | 会计电算化 (Computerized Accounting) – Tin học hóa kế toán |
280 | 内部账簿 (Internal Ledger) – Sổ sách nội bộ |
281 | 外部账簿 (External Ledger) – Sổ sách đối ngoại |
282 | 会计调整分录 (Adjustment Entry) – Bút toán điều chỉnh |
283 | 会计核准 (Accounting Approval) – Phê duyệt kế toán |
284 | 财务对外报送 (External Financial Reporting) – Gửi báo cáo tài chính ra ngoài |
285 | 费用审核流程 (Expense Approval Flow) – Quy trình duyệt chi phí |
286 | 财务接口系统 (Financial Interface System) – Hệ thống kết nối tài chính |
287 | 账簿打印 (Ledger Printing) – In sổ sách |
288 | 账户余额 (Account Balance) – Số dư tài khoản |
289 | 成本结算单 (Cost Settlement Sheet) – Phiếu quyết toán chi phí |
290 | 票据粘贴单 (Voucher Attachment Sheet) – Phiếu dán hóa đơn |
291 | 审核凭证 (Verify Voucher) – Duyệt chứng từ |
292 | 会计记录表 (Accounting Record Sheet) – Bảng ghi sổ kế toán |
293 | 成本中心 (Cost Center) – Trung tâm chi phí |
294 | 利润中心 (Profit Center) – Trung tâm lợi nhuận |
295 | 项目预算表 (Project Budget Sheet) – Bảng ngân sách dự án |
296 | 财务审批表 (Financial Approval Form) – Phiếu duyệt tài chính |
297 | 预算调整申请 (Budget Adjustment Request) – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách |
298 | 会计系统维护 (Accounting System Maintenance) – Bảo trì hệ thống kế toán |
299 | 账务重分类 (Reclassification of Accounts) – Phân loại lại hạch toán |
300 | 财务监控 (Financial Monitoring) – Giám sát tài chính |
301 | 会计凭证影像 (Voucher Scanning/Imaging) – Ảnh quét chứng từ |
302 | 凭证冲销 (Voucher Reversal) – Bút toán đảo |
303 | 往来对账单 (Account Reconciliation Statement) – Bảng đối chiếu công nợ |
304 | 往来科目 (Intercompany Account) – Tài khoản thanh toán qua lại |
305 | 电子发票 (E-Invoice) – Hóa đơn điện tử |
306 | 税收政策 (Tax Policy) – Chính sách thuế |
307 | 税务筹划 (Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế |
308 | 退税申请 (Tax Refund Application) – Đơn xin hoàn thuế |
309 | 报表汇总 (Report Consolidation) – Tổng hợp báo cáo |
310 | 科目余额表 (Trial Balance) – Bảng cân đối tài khoản |
311 | 项目成本核算 (Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí dự án |
312 | 费用归属期 (Expense Allocation Period) – Kỳ phân bổ chi phí |
313 | 账务处理系统 (Accounting Handling System) – Hệ thống xử lý kế toán |
314 | 差旅报销 (Travel Reimbursement) – Thanh toán công tác phí |
315 | 会计账务核对 (Accounting Data Verification) – Đối chiếu dữ liệu kế toán |
316 | 财务报送流程 (Financial Reporting Flow) – Quy trình nộp báo cáo tài chính |
317 | 内部控制制度 (Internal Control System) – Hệ thống kiểm soát nội bộ |
318 | 成本分摊 (Cost Allocation) – Phân bổ chi phí |
319 | 多账套管理 (Multiple Ledger Management) – Quản lý nhiều bộ sổ |
320 | 财务数据分析 (Financial Data Analysis) – Phân tích dữ liệu tài chính |
321 | 资金日报 (Daily Fund Report) – Báo cáo dòng tiền hàng ngày |
322 | 项目审计 (Project Audit) – Kiểm toán dự án |
323 | 审计底稿 (Audit Working Paper) – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
324 | 会计确认 (Accounting Recognition) – Ghi nhận kế toán |
325 | 会计计量 (Accounting Measurement) – Đo lường kế toán |
326 | 会计报告制度 (Accounting Reporting System) – Chế độ báo cáo kế toán |
327 | 财务分析报表 (Financial Analysis Report) – Báo cáo phân tích tài chính |
328 | 资产变动表 (Asset Change Statement) – Bảng biến động tài sản |
329 | 负债变动表 (Liability Change Statement) – Bảng biến động nợ phải trả |
330 | 所得税费用 (Income Tax Expense) – Chi phí thuế thu nhập |
331 | 所得税计提 (Income Tax Accrual) – Trích trước thuế thu nhập |
332 | 会计核算政策 (Accounting Policy) – Chính sách hạch toán |
333 | 账务监督 (Accounting Supervision) – Giám sát nghiệp vụ kế toán |
334 | 财务风险预警 (Financial Risk Warning) – Cảnh báo rủi ro tài chính |
335 | 成本结构 (Cost Structure) – Cơ cấu chi phí |
336 | 费用结构分析 (Expense Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu chi phí |
337 | 预算执行情况 (Budget Execution Status) – Tình hình thực hiện ngân sách |
338 | 会计责任制 (Accounting Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm kế toán |
339 | 会计档案归档 (Accounting File Archiving) – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
340 | 会计操作手册 (Accounting Operation Manual) – Sổ tay nghiệp vụ kế toán |
341 | 项目支出 (Project Expenditure) – Chi tiêu dự án |
342 | 融资租赁核算 (Finance Lease Accounting) – Hạch toán thuê tài chính |
343 | 经营性租赁核算 (Operating Lease Accounting) – Hạch toán thuê hoạt động |
344 | 税务清算 (Tax Clearance) – Quyết toán thuế |
345 | 财务报销制度 (Reimbursement Policy System) – Chế độ hoàn ứng tài chính |
346 | 成本追踪 (Cost Tracking) – Theo dõi chi phí |
347 | 资本运作 (Capital Operation) – Hoạt động vốn |
348 | 资金预算 (Capital Budget) – Ngân sách vốn |
349 | 期末盘点 (End-of-period Inventory Check) – Kiểm kê cuối kỳ |
350 | 资产负债项目核对 (Balance Sheet Item Reconciliation) – Đối chiếu khoản mục bảng cân đối |
351 | 营业收入 (Operating Revenue) – Doanh thu hoạt động |
352 | 营业支出 (Operating Expense) – Chi phí hoạt động |
353 | 净利润分析 (Net Profit Analysis) – Phân tích lợi nhuận ròng |
354 | 税后利润 (Profit After Tax) – Lợi nhuận sau thuế |
355 | 财务比率分析 (Financial Ratio Analysis) – Phân tích tỷ số tài chính |
356 | 每股收益 (Earnings Per Share – EPS) – Thu nhập trên mỗi cổ phiếu |
357 | 资本结构分析 (Capital Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu vốn |
358 | 现金收入 (Cash Receipt) – Thu tiền mặt |
359 | 现金支出 (Cash Payment) – Chi tiền mặt |
360 | 应收管理 (Receivables Management) – Quản lý công nợ phải thu |
361 | 应付管理 (Payables Management) – Quản lý công nợ phải trả |
362 | 预收账款 (Advance Receipts) – Khoản thu trước của khách hàng |
363 | 预付款项 (Prepaid Expense) – Chi phí trả trước |
364 | 财务报告规范 (Financial Reporting Standard) – Chuẩn mực báo cáo tài chính |
365 | 税收核算 (Tax Accounting) – Hạch toán thuế |
366 | 报销流程规范 (Expense Reimbursement Procedure) – Quy trình hoàn ứng chuẩn |
367 | 报销单据 (Reimbursement Document) – Chứng từ hoàn ứng |
368 | 结算流程 (Settlement Process) – Quy trình thanh toán |
369 | 经营性活动现金流 (Operating Cash Flow) – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
370 | 投资性活动现金流 (Investing Cash Flow) – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư |
371 | 筹资性活动现金流 (Financing Cash Flow) – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ |
372 | 会计信息披露规范 (Disclosure Regulation) – Quy định công bố thông tin kế toán |
373 | 资产评估报告 (Asset Valuation Report) – Báo cáo định giá tài sản |
374 | 财务核查 (Financial Check) – Kiểm tra tài chính |
375 | 会计科目设置 (Account Configuration) – Thiết lập tài khoản kế toán |
376 | 账务整理 (Accounting Organization) – Sắp xếp sổ sách |
377 | 成本标准 (Cost Standard) – Tiêu chuẩn chi phí |
378 | 财务内控 (Internal Financial Control) – Kiểm soát nội bộ tài chính |
379 | 会计核对单 (Accounting Reconciliation Form) – Phiếu đối chiếu kế toán |
380 | 银行存款日记账 (Bank Deposit Journal) – Sổ nhật ký tiền gửi ngân hàng |
381 | 现金日记账 (Cash Journal) – Sổ nhật ký tiền mặt |
382 | 审批流程控制 (Approval Process Control) – Kiểm soát quy trình phê duyệt |
383 | 业务活动记录 (Business Activity Record) – Ghi chép hoạt động nghiệp vụ |
384 | 合同台账 (Contract Ledger) – Sổ chi tiết hợp đồng |
385 | 成本偏差分析 (Cost Deviation Analysis) – Phân tích sai lệch chi phí |
386 | 财务分析系统 (Financial Analysis System) – Hệ thống phân tích tài chính |
387 | 成本效益分析 (Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích |
388 | 财务执行力 (Financial Execution Capability) – Năng lực thực thi tài chính |
389 | 付款申请单 (Payment Application Form) – Phiếu đề nghị thanh toán |
390 | 发票查验 (Invoice Verification) – Kiểm tra hóa đơn |
391 | 开票信息 (Billing Information) – Thông tin xuất hóa đơn |
392 | 电子账簿 (E-ledger) – Sổ kế toán điện tử |
393 | 财务预警系统 (Financial Early Warning System) – Hệ thống cảnh báo sớm tài chính |
394 | 税控设备 (Tax Control Equipment) – Thiết bị kiểm soát thuế |
395 | 财务档案管理 (Financial Document Management) – Quản lý hồ sơ tài chính |
396 | 流动资金管理 (Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động |
397 | 净现金流 (Net Cash Flow) – Dòng tiền ròng |
398 | 应收账款周转率 (Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu |
399 | 负债率 (Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ |
400 | 资本收益率 (Return on Capital) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn |
401 | 财务数据提取 (Financial Data Extraction) – Trích xuất dữ liệu tài chính |
402 | 税务稽查 (Tax Inspection) – Thanh tra thuế |
403 | 会计档案归档制度 (Archiving Policy for Accounting Documents) – Chế độ lưu trữ hồ sơ kế toán |
404 | 发票认证 (Invoice Authentication) – Xác thực hóa đơn |
405 | 预算外支出 (Off-budget Expenditure) – Chi ngoài ngân sách |
406 | 成本控制措施 (Cost Control Measures) – Biện pháp kiểm soát chi phí |
407 | 利润最大化 (Profit Maximization) – Tối đa hóa lợi nhuận |
408 | 财务风险评估 (Financial Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tài chính |
409 | 审计建议 (Audit Recommendations) – Kiến nghị kiểm toán |
410 | 财务数据处理 (Financial Data Processing) – Xử lý dữ liệu tài chính |
411 | 会计凭证处理 (Voucher Processing) – Xử lý chứng từ kế toán |
412 | 成本报表 (Cost Report) – Báo cáo chi phí |
413 | 会计辅助系统 (Accounting Support System) – Hệ thống hỗ trợ kế toán |
414 | 税金计算 (Tax Calculation) – Tính thuế |
415 | 税负平衡 (Tax Burden Balance) – Cân đối gánh nặng thuế |
416 | 数据核算平台 (Data Accounting Platform) – Nền tảng hạch toán dữ liệu |
417 | 会计制度手册 (Accounting Manual) – Cẩm nang chế độ kế toán |
418 | 财务集中管理 (Centralized Financial Management) – Quản lý tài chính tập trung |
419 | 费用控制标准 (Expense Control Standard) – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí |
420 | 预算执行控制 (Budget Execution Control) – Kiểm soát thực hiện ngân sách |
421 | 预算调整表 (Budget Adjustment Sheet) – Bảng điều chỉnh ngân sách |
422 | 财务审批权限 (Financial Approval Authority) – Thẩm quyền phê duyệt tài chính |
423 | 会计责任人 (Accounting Responsible Person) – Người chịu trách nhiệm kế toán |
424 | 固定资产折旧年限 (Depreciation Period of Fixed Assets) – Thời gian khấu hao tài sản cố định |
425 | 无形资产摊销 (Amortization of Intangible Assets) – Phân bổ tài sản vô hình |
426 | 资产报废处理 (Asset Disposal Process) – Xử lý tài sản thanh lý |
427 | 财务专项审计 (Special Financial Audit) – Kiểm toán tài chính chuyên đề |
428 | 资金使用报告 (Fund Utilization Report) – Báo cáo sử dụng vốn |
429 | 会计差错更正 (Correction of Accounting Error) – Sửa sai sót kế toán |
430 | 财务合规检查 (Financial Compliance Check) – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
431 | 财务软件操作 (Financial Software Operation) – Vận hành phần mềm kế toán |
432 | 成本汇总表 (Cost Summary Table) – Bảng tổng hợp chi phí |
433 | 费用分摊明细 (Expense Allocation Details) – Chi tiết phân bổ chi phí |
434 | 会计准则实施 (Implementation of Accounting Standards) – Thực hiện chuẩn mực kế toán |
435 | 财务稽核报告 (Financial Audit Report) – Báo cáo kiểm toán tài chính |
436 | 纳税筹划方案 (Tax Planning Scheme) – Phương án lập kế hoạch thuế |
437 | 凭证流水号 (Voucher Serial Number) – Số thứ tự chứng từ |
438 | 资产盘盈盘亏 (Asset Surplus and Deficit) – Chênh lệch kiểm kê tài sản |
439 | 财务分析图表 (Financial Analysis Chart) – Biểu đồ phân tích tài chính |
440 | 科目设置规范 (Subject Configuration Standards) – Quy chuẩn thiết lập tài khoản |
441 | 财务审核标准 (Financial Review Standards) – Tiêu chuẩn kiểm tra tài chính |
442 | 报账流程 (Reimbursement Process) – Quy trình báo cáo chi phí |
443 | 成本中心代码 (Cost Center Code) – Mã trung tâm chi phí |
444 | 审核控制点 (Audit Control Point) – Điểm kiểm soát kiểm toán |
445 | 财务管控机制 (Financial Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát tài chính |
446 | 财务指标分析 (Financial Indicator Analysis) – Phân tích chỉ tiêu tài chính |
447 | 财务执行报告 (Financial Execution Report) – Báo cáo thực thi tài chính |
448 | 预算执行偏差 (Budget Execution Deviation) – Sai lệch thực hiện ngân sách |
449 | 财务报表接口 (Financial Report Interface) – Giao diện báo cáo tài chính |
450 | 财务模型建立 (Financial Model Development) – Xây dựng mô hình tài chính |
451 | 审计反馈意见 (Audit Feedback) – Ý kiến phản hồi kiểm toán |
452 | 预算管理系统 (Budget Management System) – Hệ thống quản lý ngân sách |
453 | 账务报送时间表 (Reporting Schedule) – Lịch trình nộp báo cáo kế toán |
454 | 经营分析报表 (Business Analysis Report) – Báo cáo phân tích kinh doanh |
455 | 财务分析维度 (Financial Analysis Dimension) – Khía cạnh phân tích tài chính |
456 | 财务分析指标库 (Financial Indicator Database) – Cơ sở dữ liệu chỉ số tài chính |
457 | 付款审核流程 (Payment Approval Process) – Quy trình duyệt thanh toán |
458 | 财务报销规范 (Reimbursement Policy) – Quy định hoàn ứng tài chính |
459 | 资产分类管理 (Asset Classification Management) – Quản lý phân loại tài sản |
460 | 税务档案管理 (Tax File Management) – Quản lý hồ sơ thuế |
461 | 资金流入预测 (Cash Inflow Forecast) – Dự báo dòng tiền vào |
462 | 资金流出预测 (Cash Outflow Forecast) – Dự báo dòng tiền ra |
463 | 利润变动分析 (Profit Change Analysis) – Phân tích biến động lợi nhuận |
464 | 财务监测系统 (Financial Monitoring System) – Hệ thống giám sát tài chính |
465 | 会计报表检查 (Accounting Report Inspection) – Kiểm tra báo cáo kế toán |
466 | 税率变化影响 (Tax Rate Impact Analysis) – Phân tích tác động thay đổi thuế suất |
467 | 结算报告 (Settlement Report) – Báo cáo quyết toán |
468 | 财务共享平台维护 (Shared Financial Platform Maintenance) – Bảo trì nền tảng tài chính dùng chung |
469 | 成本与利润分析 (Cost and Profit Analysis) – Phân tích chi phí và lợi nhuận |
470 | 财务结构优化 (Financial Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu tài chính |
471 | 预算执行监控 (Budget Execution Monitoring) – Giám sát thực hiện ngân sách |
472 | 税务筹划风险 (Tax Planning Risk) – Rủi ro lập kế hoạch thuế |
473 | 财务结算方式 (Financial Settlement Method) – Phương thức quyết toán tài chính |
474 | 预决算分析 (Budget vs Actual Analysis) – Phân tích dự toán và quyết toán |
475 | 会计凭证编号 (Voucher Numbering) – Đánh số chứng từ kế toán |
476 | 审计跟踪记录 (Audit Trail Record) – Ghi chép truy vết kiểm toán |
477 | 成本节约措施 (Cost Saving Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí |
478 | 审计整改报告 (Audit Rectification Report) – Báo cáo khắc phục sau kiểm toán |
479 | 财务核算流程图 (Accounting Flowchart) – Sơ đồ quy trình hạch toán |
480 | 财务审批流程图 (Financial Approval Flowchart) – Sơ đồ quy trình phê duyệt tài chính |
481 | 税务年度申报 (Annual Tax Declaration) – Khai báo thuế hằng năm |
482 | 财务状况说明 (Financial Status Statement) – Thuyết minh tình hình tài chính |
483 | 税务稽核报告 (Tax Audit Report) – Báo cáo kiểm toán thuế |
484 | 固定资产标签 (Fixed Asset Tag) – Nhãn tài sản cố định |
485 | 流动比率分析 (Current Ratio Analysis) – Phân tích hệ số thanh toán hiện hành |
486 | 速动比率分析 (Quick Ratio Analysis) – Phân tích hệ số thanh toán nhanh |
487 | 资产负债率分析 (Debt-to-Asset Ratio Analysis) – Phân tích tỷ lệ nợ trên tài sản |
488 | 毛利率分析 (Gross Margin Analysis) – Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp |
489 | 净利率分析 (Net Margin Analysis) – Phân tích tỷ suất lợi nhuận ròng |
490 | 投资回报率 (Return on Investment – ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư |
491 | 财务诊断报告 (Financial Diagnostic Report) – Báo cáo chẩn đoán tài chính |
492 | 内部控制审计 (Internal Control Audit) – Kiểm toán kiểm soát nội bộ |
493 | 风险控制机制 (Risk Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát rủi ro |
494 | 财务系统对接 (Financial System Integration) – Tích hợp hệ thống tài chính |
495 | 报表生成模块 (Report Generation Module) – Mô-đun tạo báo cáo |
496 | 成本管理系统 (Cost Management System) – Hệ thống quản lý chi phí |
497 | 凭证自动生成 (Automatic Voucher Generation) – Tạo chứng từ tự động |
498 | 财务移动端应用 (Mobile Financial App) – Ứng dụng tài chính di động |
499 | 会计软件版本管理 (Accounting Software Version Control) – Quản lý phiên bản phần mềm kế toán |
500 | 财务云平台 (Financial Cloud Platform) – Nền tảng tài chính đám mây |
501 | 成本核算方法 (Cost Accounting Method) – Phương pháp hạch toán chi phí |
502 | 税务自查报告 (Self-inspection Tax Report) – Báo cáo tự kiểm tra thuế |
503 | 财务异常预警 (Financial Exception Warning) – Cảnh báo bất thường tài chính |
504 | 费用报表模板 (Expense Report Template) – Mẫu báo cáo chi phí |
505 | 跨部门预算整合 (Cross-department Budget Integration) – Tích hợp ngân sách liên phòng ban |
506 | 审批权限设置 (Approval Authority Setting) – Cài đặt quyền phê duyệt |
507 | 财务数据可视化 (Financial Data Visualization) – Trực quan hóa dữ liệu tài chính |
508 | 财务战略规划 (Financial Strategic Planning) – Lập kế hoạch chiến lược tài chính |
509 | 审计档案整理 (Audit File Organization) – Sắp xếp hồ sơ kiểm toán |
510 | 成本控制点 (Cost Control Point) – Điểm kiểm soát chi phí |
511 | 收入结构分析 (Revenue Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu thu nhập |
512 | 资金调拨流程 (Fund Transfer Procedure) – Quy trình điều chuyển vốn |
513 | 财务制度执行力 (Implementation of Financial Policy) – Năng lực thực thi chế độ tài chính |
514 | 财务战略执行报告 (Strategic Financial Execution Report) – Báo cáo thực hiện chiến lược tài chính |
515 | 管理会计报表 (Management Accounting Report) – Báo cáo kế toán quản trị |
516 | 数据精度校验 (Data Accuracy Check) – Kiểm tra độ chính xác dữ liệu |
517 | 财务共享服务中心 (Financial Shared Services Center) – Trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung |
518 | 系统权限审计 (System Permission Audit) – Kiểm toán quyền hệ thống |
519 | 电子发票对账 (E-invoice Reconciliation) – Đối chiếu hóa đơn điện tử |
520 | 预算审批流程 (Budget Approval Process) – Quy trình phê duyệt ngân sách |
521 | 财务结账流程 (Financial Closing Procedure) – Quy trình khóa sổ kế toán |
522 | 多账套管理 (Multi-ledger Management) – Quản lý nhiều bộ sổ kế toán |
523 | 审批流配置 (Approval Flow Configuration) – Cấu hình luồng phê duyệt |
524 | 成本动因分析 (Cost Driver Analysis) – Phân tích nhân tố chi phí |
525 | 财务信息系统 (Financial Information System) – Hệ thống thông tin tài chính |
526 | 账龄结构分析 (Aging Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu tuổi nợ |
527 | 利润分配表 (Profit Distribution Statement) – Bảng phân phối lợi nhuận |
528 | 会计人员编制 (Accounting Staff Allocation) – Biên chế nhân sự kế toán |
529 | 纳税申报系统 (Tax Declaration System) – Hệ thống khai báo thuế |
530 | 会计期间设定 (Accounting Period Setting) – Thiết lập kỳ kế toán |
531 | 财务系统上线 (Financial System Go-live) – Khởi chạy hệ thống tài chính |
532 | 现金管理制度 (Cash Management Policy) – Chế độ quản lý tiền mặt |
533 | 财务风险点 (Financial Risk Point) – Điểm rủi ro tài chính |
534 | 项目核算方案 (Project Accounting Scheme) – Phương án hạch toán theo dự án |
535 | 税负率计算 (Tax Burden Calculation) – Tính toán tỷ lệ thuế |
536 | 内部审计计划 (Internal Audit Plan) – Kế hoạch kiểm toán nội bộ |
537 | 财务数据接口 (Financial Data Interface) – Giao diện dữ liệu tài chính |
538 | 成本结构优化 (Cost Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu chi phí |
539 | 票据管理系统 (Invoice Management System) – Hệ thống quản lý hóa đơn |
540 | 应付管理模块 (Accounts Payable Module) – Mô-đun quản lý công nợ phải trả |
541 | 应收账款周转率 (Receivables Turnover Ratio) – Vòng quay khoản phải thu |
542 | 负债结构分析 (Liability Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu nợ |
543 | 投资项目核算 (Investment Project Accounting) – Hạch toán dự án đầu tư |
544 | 财务绩效指标 (Financial Performance Indicator) – Chỉ số hiệu suất tài chính |
545 | 会计凭证审核 (Voucher Review) – Kiểm tra chứng từ kế toán |
546 | 预付款项核销 (Advance Payment Write-off) – Xử lý ứng trước |
547 | 内控点设置 (Internal Control Point Setup) – Thiết lập điểm kiểm soát nội bộ |
548 | 会计档案管理 (Accounting Document Management) – Quản lý hồ sơ kế toán |
549 | 审计建议书 (Audit Recommendation Letter) – Thư kiến nghị kiểm toán |
550 | 年度审计计划 (Annual Audit Plan) – Kế hoạch kiểm toán năm |
551 | 财务外包服务 (Financial Outsourcing Services) – Dịch vụ tài chính thuê ngoài |
552 | 审核日志记录 (Audit Log Recording) – Ghi nhật ký kiểm toán |
553 | 报销系统对接 (Reimbursement System Integration) – Tích hợp hệ thống hoàn ứng |
554 | 月末结账提醒 (Month-end Closing Reminder) – Nhắc nhở khóa sổ cuối tháng |
555 | 预算控制权限 (Budget Control Authority) – Quyền kiểm soát ngân sách |
556 | 财务共享制度 (Shared Finance Policy) – Chế độ tài chính dùng chung |
557 | 固定资产变动表 (Fixed Asset Change Table) – Bảng biến động tài sản cố định |
558 | 财务战略落地 (Financial Strategy Implementation) – Triển khai chiến lược tài chính |
559 | 风险预警系统 (Risk Early Warning System) – Hệ thống cảnh báo rủi ro |
560 | 费用管控方案 (Expense Control Plan) – Phương án kiểm soát chi phí |
561 | 合规性报告 (Compliance Report) – Báo cáo tuân thủ |
562 | 数据导入模板 (Data Import Template) – Mẫu nhập dữ liệu |
563 | 结算清单审核 (Settlement List Review) – Kiểm tra danh sách quyết toán |
564 | 项目成本归集 (Project Cost Accumulation) – Tập hợp chi phí dự án |
565 | 审计底稿编制 (Audit Working Paper Preparation) – Soạn thảo hồ sơ kiểm toán |
566 | 成本明细账 (Cost Subsidiary Ledger) – Sổ chi tiết chi phí |
567 | 固定资产折旧表 (Fixed Asset Depreciation Schedule) – Bảng khấu hao tài sản cố định |
568 | 报销流程优化 (Reimbursement Process Optimization) – Tối ưu quy trình hoàn ứng |
569 | 会计核算模块 (Accounting Module) – Mô-đun hạch toán kế toán |
570 | 会计记账规则 (Accounting Posting Rules) – Quy tắc ghi sổ kế toán |
571 | 财务岗位职责 (Financial Job Responsibilities) – Chức trách công việc tài chính |
572 | 财务预算模板 (Financial Budget Template) – Mẫu dự toán tài chính |
573 | 预算执行报告 (Budget Execution Report) – Báo cáo thực hiện ngân sách |
574 | 结账凭证审核 (Closing Voucher Review) – Kiểm tra chứng từ kết sổ |
575 | 折旧政策 (Depreciation Policy) – Chính sách khấu hao |
576 | 税务会计制度 (Tax Accounting System) – Chế độ kế toán thuế |
577 | 财务报告准则 (Financial Reporting Standards) – Chuẩn mực báo cáo tài chính |
578 | 应收账款对账 (Accounts Receivable Reconciliation) – Đối chiếu công nợ phải thu |
579 | 会计系统初始化 (Accounting System Initialization) – Khởi tạo hệ thống kế toán |
580 | 审计结论摘要 (Audit Conclusion Summary) – Tóm tắt kết luận kiểm toán |
581 | 会计项目代码 (Accounting Item Code) – Mã hạng mục kế toán |
582 | 成本考核机制 (Cost Evaluation Mechanism) – Cơ chế đánh giá chi phí |
583 | 财务异常分析 (Financial Exception Analysis) – Phân tích bất thường tài chính |
584 | 内部审计流程 (Internal Audit Process) – Quy trình kiểm toán nội bộ |
585 | 财务业务流程 (Financial Business Process) – Quy trình nghiệp vụ tài chính |
586 | 审批权限配置 (Approval Authority Configuration) – Cấu hình quyền phê duyệt |
587 | 会计分录模板 (Accounting Entry Template) – Mẫu bút toán kế toán |
588 | 应付账款对账 (Accounts Payable Reconciliation) – Đối chiếu công nợ phải trả |
589 | 财务稽核流程 (Financial Inspection Process) – Quy trình kiểm tra tài chính |
590 | 预提费用科目 (Accrued Expense Account) – Tài khoản chi phí trích trước |
591 | 审核节点控制 (Approval Node Control) – Kiểm soát điểm phê duyệt |
592 | 财务权限分配 (Financial Authority Assignment) – Phân quyền tài chính |
593 | 票据合规检查 (Invoice Compliance Check) – Kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn |
594 | 税务计算工具 (Tax Calculation Tool) – Công cụ tính thuế |
595 | 审计差异调整 (Audit Adjustment Entry) – Bút toán điều chỉnh sau kiểm toán |
596 | 财务模型建立 (Financial Modeling) – Xây dựng mô hình tài chính |
597 | 核算科目体系 (Chart of Accounts) – Hệ thống tài khoản kế toán |
598 | 会计处理方法 (Accounting Treatment Method) – Phương pháp xử lý kế toán |
599 | 税务调整分录 (Tax Adjustment Entry) – Bút toán điều chỉnh thuế |
600 | 项目预算控制 (Project Budget Control) – Kiểm soát ngân sách dự án |
601 | 凭证附件扫描 (Voucher Attachment Scanning) – Quét đính kèm chứng từ |
602 | 财务分析方法 (Financial Analysis Method) – Phương pháp phân tích tài chính |
603 | 资产处置流程 (Asset Disposal Process) – Quy trình thanh lý tài sản |
604 | 会计报表导出 (Export Accounting Reports) – Xuất báo cáo kế toán |
605 | 审计证据收集 (Audit Evidence Collection) – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
606 | 财务共享平台 (Financial Shared Platform) – Nền tảng tài chính chia sẻ |
607 | 财务控制指标 (Financial Control Index) – Chỉ số kiểm soát tài chính |
608 | 项目财务报告 (Project Financial Report) – Báo cáo tài chính dự án |
609 | 成本标准设定 (Cost Standard Setting) – Thiết lập định mức chi phí |
610 | 财务系统权限 (Financial System Permissions) – Quyền truy cập hệ thống tài chính |
611 | 会计业务规范 (Accounting Business Norms) – Quy chuẩn nghiệp vụ kế toán |
612 | 报销单据整理 (Reimbursement Document Organization) – Sắp xếp chứng từ hoàn ứng |
613 | 税务合规流程 (Tax Compliance Procedure) – Quy trình tuân thủ thuế |
614 | 资产折旧年限 (Depreciation Period) – Thời gian khấu hao tài sản |
615 | 财务数据备份 (Financial Data Backup) – Sao lưu dữ liệu tài chính |
616 | 费用录入审核 (Expense Entry Review) – Kiểm tra ghi nhận chi phí |
617 | 成本中心设置 (Cost Center Setup) – Thiết lập trung tâm chi phí |
618 | 审核流程追踪 (Approval Process Tracking) – Theo dõi quy trình phê duyệt |
619 | 财务内控标准 (Financial Internal Control Standards) – Tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ tài chính |
620 | 财务稽核报告 (Financial Inspection Report) – Báo cáo thanh tra tài chính |
621 | 固定资产盘点 (Fixed Asset Inventory) – Kiểm kê tài sản cố định |
622 | 财务对账机制 (Financial Reconciliation Mechanism) – Cơ chế đối chiếu tài chính |
623 | 审计证据链 (Audit Evidence Chain) – Chuỗi bằng chứng kiểm toán |
624 | 电子发票认证 (E-invoice Verification) – Xác thực hóa đơn điện tử |
625 | 税收优惠政策 (Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế |
626 | 财务人员培训 (Financial Staff Training) – Đào tạo nhân viên tài chính |
627 | 报销政策制度 (Reimbursement Policy System) – Chế độ chính sách hoàn ứng |
628 | 财务数据接口表 (Financial Data Interface Sheet) – Bảng giao diện dữ liệu tài chính |
629 | 成本利润分析表 (Cost-Profit Analysis Table) – Bảng phân tích chi phí – lợi nhuận |
630 | 账务调整凭证 (Accounting Adjustment Voucher) – Chứng từ điều chỉnh kế toán |
631 | 财务年度总结 (Financial Annual Summary) – Tổng kết tài chính năm |
632 | 预算超支控制 (Budget Overrun Control) – Kiểm soát vượt ngân sách |
633 | 资金流向分析 (Cash Flow Direction Analysis) – Phân tích dòng tiền |
634 | 会计分录导入 (Import Accounting Entries) – Nhập khẩu bút toán kế toán |
635 | 成本科目细分 (Cost Account Subdivision) – Phân loại chi tiết tài khoản chi phí |
636 | 审核权限配置 (Review Permission Configuration) – Cấu hình quyền kiểm duyệt |
637 | 应收账款催收 (Receivables Collection) – Thu hồi công nợ phải thu |
638 | 税务申报流程 (Tax Declaration Procedure) – Quy trình khai báo thuế |
639 | 审计整改计划 (Audit Rectification Plan) – Kế hoạch khắc phục sau kiểm toán |
640 | 成本控制制度 (Cost Control System) – Chế độ kiểm soát chi phí |
641 | 账簿管理流程 (Ledger Management Procedure) – Quy trình quản lý sổ sách |
642 | 财务流程再造 (Financial Process Reengineering) – Tái cấu trúc quy trình tài chính |
643 | 会计凭证打印 (Accounting Voucher Printing) – In chứng từ kế toán |
644 | 费用审批流程 (Expense Approval Workflow) – Quy trình phê duyệt chi phí |
645 | 项目财务核算 (Project Financial Accounting) – Hạch toán tài chính dự án |
646 | 预算执行情况分析 (Budget Execution Analysis) – Phân tích tình hình thực hiện ngân sách |
647 | 会计软件配置 (Accounting Software Configuration) – Cấu hình phần mềm kế toán |
648 | 财务月报编制 (Monthly Financial Report Preparation) – Lập báo cáo tài chính hàng tháng |
649 | 资金结算流程 (Fund Settlement Process) – Quy trình thanh toán vốn |
650 | 财务异常预警 (Financial Exception Alert) – Cảnh báo bất thường tài chính |
651 | 报销单电子化 (Electronic Reimbursement Forms) – Đơn hoàn ứng điện tử |
652 | 审计流程管理 (Audit Process Management) – Quản lý quy trình kiểm toán |
653 | 财务合并报表 (Consolidated Financial Statements) – Báo cáo tài chính hợp nhất |
654 | 税务申报系统集成 (Tax Declaration System Integration) – Tích hợp hệ thống khai thuế |
655 | 会计分录审核流程 (Entry Review Process) – Quy trình kiểm tra bút toán |
656 | 项目成本报表 (Project Cost Statement) – Báo cáo chi phí dự án |
657 | 报销单审核节点 (Reimbursement Review Node) – Điểm kiểm duyệt đơn hoàn ứng |
658 | 财务数据清洗 (Financial Data Cleaning) – Làm sạch dữ liệu tài chính |
659 | 资产账务调整 (Asset Account Adjustment) – Điều chỉnh sổ sách tài sản |
660 | 成本偏差分析 (Cost Variance Analysis) – Phân tích sai lệch chi phí |
661 | 会计处理流程图 (Accounting Process Flowchart) – Lưu đồ quy trình kế toán |
662 | 财务对账分析 (Financial Reconciliation Analysis) – Phân tích đối chiếu tài chính |
663 | 审计报告模板 (Audit Report Template) – Mẫu báo cáo kiểm toán |
664 | 成本核算标准 (Cost Accounting Standard) – Chuẩn mực hạch toán chi phí |
665 | 项目财务预算 (Project Financial Budget) – Ngân sách tài chính dự án |
666 | 会计系统数据导出 (Accounting System Data Export) – Xuất dữ liệu hệ thống kế toán |
667 | 财务分析模板 (Financial Analysis Template) – Mẫu phân tích tài chính |
668 | 预算审批权限 (Budget Approval Authority) – Quyền phê duyệt ngân sách |
669 | 审计建议执行情况 (Implementation of Audit Recommendations) – Việc thực hiện kiến nghị kiểm toán |
670 | 财务处理手册 (Financial Processing Manual) – Sổ tay xử lý tài chính |
671 | 成本报销制度 (Cost Reimbursement Policy) – Chế độ hoàn ứng chi phí |
672 | 会计政策变更 (Change in Accounting Policies) – Thay đổi chính sách kế toán |
673 | 报销单审批流程 (Reimbursement Approval Process) – Quy trình phê duyệt hoàn ứng |
674 | 财务预算汇总表 (Financial Budget Summary) – Bảng tổng hợp ngân sách |
675 | 项目会计处理 (Project Accounting Treatment) – Xử lý kế toán dự án |
676 | 成本差异调整 (Cost Variance Adjustment) – Điều chỉnh chênh lệch chi phí |
677 | 固定资产摊销 (Fixed Asset Amortization) – Phân bổ tài sản cố định |
678 | 财务审核标准 (Financial Review Standards) – Tiêu chuẩn kiểm duyệt tài chính |
679 | 税收政策调整 (Tax Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách thuế |
680 | 财务流程梳理 (Financial Process Mapping) – Sơ đồ quy trình tài chính |
681 | 成本分析报告 (Cost Analysis Report) – Báo cáo phân tích chi phí |
682 | 预算执行率 (Budget Execution Rate) – Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
683 | 内部报销流程 (Internal Reimbursement Process) – Quy trình hoàn ứng nội bộ |
684 | 审计风险识别 (Audit Risk Identification) – Nhận diện rủi ro kiểm toán |
685 | 会计电算化 (Accounting Computerization) – Tin học hóa kế toán |
686 | 财务报表审阅 (Financial Statement Review) – Xem xét báo cáo tài chính |
687 | 成本中心核算 (Cost Center Accounting) – Hạch toán trung tâm chi phí |
688 | 财务收支计划 (Financial Revenue and Expenditure Plan) – Kế hoạch thu chi tài chính |
689 | 预付款管理 (Advance Payment Management) – Quản lý tạm ứng |
690 | 审计问题整改 (Rectification of Audit Issues) – Khắc phục vấn đề kiểm toán |
691 | 会计处理规范 (Accounting Treatment Standards) – Quy chuẩn xử lý kế toán |
692 | 财务收支结算 (Financial Settlement of Revenue and Expenditure) – Quyết toán thu chi tài chính |
693 | 费用分摊标准 (Expense Allocation Standard) – Chuẩn mực phân bổ chi phí |
694 | 凭证自动生成 (Automatic Voucher Generation) – Tự động tạo chứng từ |
695 | 成本归集表 (Cost Accumulation Table) – Bảng tập hợp chi phí |
696 | 税率变动管理 (Tax Rate Change Management) – Quản lý thay đổi thuế suất |
697 | 审计跟踪记录 (Audit Tracking Record) – Ghi chép theo dõi kiểm toán |
698 | 会计凭证录入 (Accounting Voucher Entry) – Nhập liệu chứng từ kế toán |
699 | 预算科目设置 (Budget Account Setup) – Thiết lập mục ngân sách |
700 | 资产盘点报告 (Asset Inventory Report) – Báo cáo kiểm kê tài sản |
701 | 财务系统升级 (Financial System Upgrade) – Nâng cấp hệ thống tài chính |
702 | 报销单据审核 (Reimbursement Document Review) – Kiểm tra chứng từ hoàn ứng |
703 | 成本预算模型 (Cost Budget Model) – Mô hình dự toán chi phí |
704 | 会计监督机制 (Accounting Supervision Mechanism) – Cơ chế giám sát kế toán |
705 | 审核责任人 (Review Responsible Person) – Người chịu trách nhiệm kiểm tra |
706 | 财务稽核台账 (Financial Audit Ledger) – Sổ kiểm tra tài chính |
707 | 税收合规审核 (Tax Compliance Review) – Kiểm tra tuân thủ thuế |
708 | 预算调整审批 (Budget Adjustment Approval) – Phê duyệt điều chỉnh ngân sách |
709 | 成本控制报告 (Cost Control Report) – Báo cáo kiểm soát chi phí |
710 | 会计核算规则 (Accounting Rules) – Quy tắc hạch toán kế toán |
711 | 审计计划安排 (Audit Schedule Arrangement) – Lên kế hoạch kiểm toán |
712 | 财务档案归档 (Financial File Archiving) – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
713 | 预算执行反馈 (Budget Execution Feedback) – Phản hồi thực hiện ngân sách |
714 | 财务状况分析 (Financial Condition Analysis) – Phân tích tình hình tài chính |
715 | 成本节约分析 (Cost Saving Analysis) – Phân tích tiết kiệm chi phí |
716 | 报销单编号规则 (Reimbursement Numbering Rule) – Quy tắc đánh số đơn hoàn ứng |
717 | 财务年度计划 (Annual Financial Plan) – Kế hoạch tài chính năm |
718 | 审计疑点分析 (Audit Suspicion Analysis) – Phân tích điểm nghi vấn kiểm toán |
719 | 固定资产报废处理 (Disposal of Fixed Assets) – Xử lý thanh lý tài sản cố định |
720 | 会计科目调整 (Adjustment of Accounting Items) – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
721 | 财务报表标准化 (Financial Statement Standardization) – Chuẩn hóa báo cáo tài chính |
722 | 会计电算系统 (Accounting Information System) – Hệ thống điện toán kế toán |
723 | 税收筹划方案 (Tax Planning Scheme) – Phương án hoạch định thuế |
724 | 审核责任制度 (Review Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm kiểm tra |
725 | 成本追踪机制 (Cost Tracking Mechanism) – Cơ chế theo dõi chi phí |
726 | 财务人员职责分工 (Division of Financial Duties) – Phân công nhiệm vụ kế toán |
727 | 会计凭证模板 (Accounting Voucher Template) – Mẫu chứng từ kế toán |
728 | 财务统计报表 (Financial Statistical Report) – Báo cáo thống kê tài chính |
729 | 审计发现汇总 (Summary of Audit Findings) – Tổng hợp phát hiện kiểm toán |
730 | 资产清查流程 (Asset Inspection Process) – Quy trình kiểm kê tài sản |
731 | 项目核算标准 (Project Accounting Standard) – Tiêu chuẩn hạch toán dự án |
732 | 税务合规文档 (Tax Compliance Document) – Tài liệu tuân thủ thuế |
733 | 财务指标监控 (Financial KPI Monitoring) – Giám sát chỉ số tài chính |
734 | 会计基础工作 (Basic Accounting Work) – Công việc kế toán cơ bản |
735 | 审计资料准备 (Audit Data Preparation) – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán |
736 | 财务数据报送 (Financial Data Submission) – Trình nộp dữ liệu tài chính |
737 | 成本构成分析 (Cost Composition Analysis) – Phân tích cấu thành chi phí |
738 | 项目支出控制 (Project Expense Control) – Kiểm soát chi phí dự án |
739 | 资产转移登记 (Asset Transfer Registration) – Đăng ký chuyển nhượng tài sản |
740 | 审核日志记录 (Review Log Recording) – Ghi chép nhật ký kiểm tra |
741 | 税收申报提醒 (Tax Declaration Reminder) – Nhắc nhở khai báo thuế |
742 | 报销发票识别 (Reimbursement Invoice Recognition) – Nhận diện hóa đơn hoàn ứng |
743 | 会计年度核算 (Annual Accounting) – Hạch toán năm kế toán |
744 | 成本估算方法 (Cost Estimation Method) – Phương pháp ước tính chi phí |
745 | 财务管控流程 (Financial Control Process) – Quy trình kiểm soát tài chính |
746 | 审计资料归档 (Audit Document Archiving) – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
747 | 预算反馈机制 (Budget Feedback Mechanism) – Cơ chế phản hồi ngân sách |
748 | 项目财务报销 (Project Financial Reimbursement) – Hoàn ứng tài chính dự án |
749 | 税务审查准备 (Tax Audit Preparation) – Chuẩn bị cho kiểm toán thuế |
750 | 预算项目管理 (Budget Project Management) – Quản lý mục ngân sách |
751 | 成本控制工具 (Cost Control Tools) – Công cụ kiểm soát chi phí |
752 | 财务对接流程 (Financial Coordination Process) – Quy trình phối hợp tài chính |
753 | 审核规范手册 (Review Guidelines Manual) – Sổ tay quy chuẩn kiểm duyệt |
754 | 会计操作流程 (Accounting Operation Flow) – Quy trình thao tác kế toán |
755 | 财务系统权限管理 (Financial System Permission Management) – Quản lý phân quyền hệ thống tài chính |
756 | 报表格式统一 (Report Format Standardization) – Chuẩn hóa định dạng báo cáo |
757 | 审计计划执行情况 (Audit Plan Execution) – Tình hình thực hiện kế hoạch kiểm toán |
758 | 税务检查应对 (Tax Audit Response) – Ứng phó kiểm tra thuế |
759 | 财务数据完整性 (Financial Data Integrity) – Tính toàn vẹn dữ liệu tài chính |
760 | 会计信息系统管理 (Accounting Information System Management) – Quản lý hệ thống thông tin kế toán |
761 | 固定资产增加 (Fixed Asset Addition) – Tăng tài sản cố định |
762 | 成本标准制定 (Cost Standard Setting) – Xây dựng tiêu chuẩn chi phí |
763 | 财务分析模型 (Financial Analysis Model) – Mô hình phân tích tài chính |
764 | 税务稽查应对 (Tax Inspection Response) – Đối phó thanh tra thuế |
765 | 审核流程图 (Review Flowchart) – Lưu đồ quy trình kiểm duyệt |
766 | 会计制度培训 (Accounting System Training) – Đào tạo chế độ kế toán |
767 | 项目预算评审 (Project Budget Review) – Thẩm định ngân sách dự án |
768 | 费用明细分类 (Detailed Expense Classification) – Phân loại chi tiết chi phí |
769 | 财务报表调整 (Financial Statement Adjustment) – Điều chỉnh báo cáo tài chính |
770 | 审计证据收集 (Collection of Audit Evidence) – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
771 | 预算审核机制 (Budget Review Mechanism) – Cơ chế kiểm duyệt ngân sách |
772 | 税务计算公式 (Tax Calculation Formula) – Công thức tính thuế |
773 | 资产流转控制 (Asset Flow Control) – Kiểm soát luân chuyển tài sản |
774 | 会计核对流程 (Accounting Reconciliation Process) – Quy trình đối chiếu kế toán |
775 | 审计清单检查 (Audit Checklist Review) – Rà soát danh sách kiểm toán |
776 | 财务流程优化 (Financial Process Optimization) – Tối ưu hóa quy trình tài chính |
777 | 税务风险评估 (Tax Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro thuế |
778 | 项目费用核算 (Project Expense Accounting) – Hạch toán chi phí dự án |
779 | 会计报表生成 (Accounting Report Generation) – Tạo báo cáo kế toán |
780 | 财务预算执行率 (Financial Budget Execution Rate) – Tỷ lệ thực hiện ngân sách |
781 | 成本核算制度 (Cost Accounting System) – Chế độ hạch toán chi phí |
782 | 审计整改措施 (Audit Rectification Measures) – Biện pháp khắc phục kiểm toán |
783 | 财务凭证归档 (Financial Voucher Filing) – Lưu trữ chứng từ tài chính |
784 | 会计报表分析 (Accounting Statement Analysis) – Phân tích báo cáo kế toán |
785 | 成本核算流程 (Cost Accounting Process) – Quy trình hạch toán chi phí |
786 | 税务合规性审查 (Tax Compliance Review) – Kiểm tra tính tuân thủ thuế |
787 | 财务系统操作 (Financial System Operation) – Vận hành hệ thống tài chính |
788 | 预算调整流程 (Budget Adjustment Process) – Quy trình điều chỉnh ngân sách |
789 | 审计跟进报告 (Audit Follow-up Report) – Báo cáo theo dõi kiểm toán |
790 | 固定资产清单 (Fixed Asset List) – Danh sách tài sản cố định |
791 | 财务计划编制 (Financial Plan Compilation) – Lập kế hoạch tài chính |
792 | 成本分配策略 (Cost Allocation Strategy) – Chiến lược phân bổ chi phí |
793 | 税务处理流程 (Tax Handling Procedure) – Quy trình xử lý thuế |
794 | 审计标准执行 (Audit Standard Implementation) – Thực thi chuẩn kiểm toán |
795 | 会计系统更新 (Accounting System Update) – Cập nhật hệ thống kế toán |
796 | 财务对账差异 (Financial Reconciliation Discrepancies) – Chênh lệch đối chiếu tài chính |
797 | 项目费用计划 (Project Expense Plan) – Kế hoạch chi phí dự án |
798 | 会计科目设置 (Accounting Subject Setup) – Thiết lập tài khoản kế toán |
799 | 财务预算草案 (Draft Financial Budget) – Dự thảo ngân sách tài chính |
800 | 成本报表自动化 (Cost Report Automation) – Tự động hóa báo cáo chi phí |
801 | 税负结构分析 (Tax Burden Structure Analysis) – Phân tích cấu trúc gánh nặng thuế |
802 | 会计档案数字化 (Digitalization of Accounting Records) – Số hóa hồ sơ kế toán |
803 | 项目财务流程 (Project Financial Process) – Quy trình tài chính dự án |
804 | 财务监控平台 (Financial Monitoring Platform) – Nền tảng giám sát tài chính |
805 | 审计整改记录 (Audit Rectification Records) – Ghi chép khắc phục kiểm toán |
806 | 税务调整建议 (Tax Adjustment Suggestions) – Kiến nghị điều chỉnh thuế |
807 | 成本数据可视化 (Cost Data Visualization) – Trực quan hóa dữ liệu chi phí |
808 | 财务预测分析 (Financial Forecast Analysis) – Phân tích dự báo tài chính |
809 | 会计审计程序 (Accounting Audit Procedure) – Quy trình kiểm toán kế toán |
810 | 成本效益比较 (Cost-Benefit Comparison) – So sánh chi phí – lợi ích |
811 | 税务审计通知 (Tax Audit Notice) – Thông báo kiểm toán thuế |
812 | 财务月度结算 (Monthly Financial Settlement) – Quyết toán tài chính hàng tháng |
813 | 会计系统对接 (Accounting System Integration) – Tích hợp hệ thống kế toán |
814 | 项目预算评估 (Project Budget Evaluation) – Đánh giá ngân sách dự án |
815 | 财务分析报告撰写 (Writing Financial Analysis Report) – Soạn thảo báo cáo phân tích tài chính |
816 | 税务核对系统 (Tax Reconciliation System) – Hệ thống đối chiếu thuế |
817 | 成本分摊方案 (Cost Sharing Plan) – Phương án phân bổ chi phí |
818 | 审计资料收集 (Collection of Audit Documents) – Thu thập tài liệu kiểm toán |
819 | 财务执行力提升 (Improvement of Financial Execution) – Nâng cao năng lực thực thi tài chính |
820 | 会计软件操作培训 (Training in Accounting Software Operation) – Đào tạo sử dụng phần mềm kế toán |
821 | 税务风险管控 (Tax Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thuế |
822 | 预算差异分析报告 (Budget Variance Analysis Report) – Báo cáo phân tích chênh lệch ngân sách |
823 | 固定资产评估 (Fixed Asset Evaluation) – Đánh giá tài sản cố định |
824 | 会计流程设计 (Accounting Process Design) – Thiết kế quy trình kế toán |
825 | 财务核算规范 (Financial Accounting Norms) – Chuẩn mực hạch toán tài chính |
826 | 税务报表编制 (Tax Report Preparation) – Lập báo cáo thuế |
827 | 项目结算流程 (Project Settlement Procedure) – Quy trình quyết toán dự án |
828 | 成本控制分析报告 (Cost Control Analysis Report) – Báo cáo phân tích kiểm soát chi phí |
829 | 财务监督制度 (Financial Supervision System) – Chế độ giám sát tài chính |
830 | 审计问题整改建议 (Audit Rectification Suggestions) – Kiến nghị khắc phục vấn đề kiểm toán |
831 | 会计年报编制 (Annual Accounting Report Preparation) – Lập báo cáo kế toán năm |
832 | 税务处理建议 (Tax Handling Recommendations) – Khuyến nghị xử lý thuế |
833 | 审计应对流程 (Audit Response Process) – Quy trình ứng phó kiểm toán |
834 | 会计科目分类标准 (Accounting Subject Classification Standard) – Tiêu chuẩn phân loại tài khoản kế toán |
835 | 项目预算控制机制 (Project Budget Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát ngân sách dự án |
836 | 成本结构优化 (Cost Structure Optimization) – Tối ưu hóa cấu trúc chi phí |
837 | 财务报告模板 (Financial Report Template) – Mẫu báo cáo tài chính |
838 | 税务登记流程 (Tax Registration Process) – Quy trình đăng ký thuế |
839 | 审计跟踪系统 (Audit Tracking System) – Hệ thống theo dõi kiểm toán |
840 | 会计制度修订 (Accounting System Revision) – Sửa đổi chế độ kế toán |
841 | 财务月度报表分析 (Monthly Report Analysis) – Phân tích báo cáo tháng |
842 | 税务合规审计 (Tax Compliance Audit) – Kiểm toán tuân thủ thuế |
843 | 财务岗位职责说明 (Financial Job Description) – Mô tả chức năng vị trí kế toán |
844 | 项目成本核查 (Project Cost Review) – Rà soát chi phí dự án |
845 | 审计异常处理 (Audit Irregularities Handling) – Xử lý bất thường kiểm toán |
846 | 会计报表汇总 (Accounting Report Summary) – Tổng hợp báo cáo kế toán |
847 | 财务预算审批 (Financial Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách tài chính |
848 | 税收计划制定 (Tax Planning Development) – Xây dựng kế hoạch thuế |
849 | 固定资产转让 (Fixed Asset Transfer) – Chuyển nhượng tài sản cố định |
850 | 成本报销流程 (Cost Reimbursement Process) – Quy trình hoàn ứng chi phí |
851 | 财务资料录入 (Financial Data Entry) – Nhập liệu tài chính |
852 | 会计凭证分类 (Voucher Classification) – Phân loại chứng từ kế toán |
853 | 审计数据分析 (Audit Data Analysis) – Phân tích dữ liệu kiểm toán |
854 | 财务自动化系统 (Financial Automation System) – Hệ thống tài chính tự động |
855 | 审计资料整理 (Audit Data Organization) – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
856 | 项目财务绩效评估 (Project Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu quả tài chính dự án |
857 | 财务共享服务 (Financial Shared Services) – Dịch vụ tài chính chia sẻ |
858 | 税务稽查报告 (Tax Audit Report) – Báo cáo thanh tra thuế |
859 | 审计意见书 (Audit Opinion Letter) – Thư ý kiến kiểm toán |
860 | 成本管控方案 (Cost Control Plan) – Kế hoạch kiểm soát chi phí |
861 | 财务数据可追溯性 (Financial Data Traceability) – Tính truy xuất dữ liệu tài chính |
862 | 税务节税规划 (Tax Saving Plan) – Kế hoạch tiết kiệm thuế |
863 | 会计报告审批流程 (Accounting Report Approval Process) – Quy trình phê duyệt báo cáo kế toán |
864 | 财务管理规范 (Financial Management Standard) – Chuẩn mực quản lý tài chính |
865 | 项目资金核算 (Project Fund Accounting) – Hạch toán vốn dự án |
866 | 审计控制点 (Audit Control Point) – Điểm kiểm soát kiểm toán |
867 | 会计核算流程图 (Accounting Process Flowchart) – Lưu đồ quy trình kế toán |
868 | 财务指标设定 (Financial Indicator Setup) – Thiết lập chỉ số tài chính |
869 | 税务数据分析系统 (Tax Data Analysis System) – Hệ thống phân tích dữ liệu thuế |
870 | 会计凭证编码 (Accounting Voucher Coding) – Mã hóa chứng từ kế toán |
871 | 财务内部审查 (Internal Financial Review) – Rà soát nội bộ tài chính |
872 | 项目开支控制 (Project Expense Control) – Kiểm soát chi tiêu dự án |
873 | 审计证据管理 (Audit Evidence Management) – Quản lý bằng chứng kiểm toán |
874 | 税务合规政策 (Tax Compliance Policy) – Chính sách tuân thủ thuế |
875 | 会计制度执行力 (Accounting System Enforcement) – Năng lực thực thi chế độ kế toán |
876 | 财务报表重分类 (Financial Statement Reclassification) – Phân loại lại báo cáo tài chính |
877 | 成本结构审计 (Cost Structure Audit) – Kiểm toán cấu trúc chi phí |
878 | 财务分析工具 (Financial Analysis Tools) – Công cụ phân tích tài chính |
879 | 税务工作底稿 (Tax Workpapers) – Bản ghi chép nghiệp vụ thuế |
880 | 审计信息系统 (Audit Information System) – Hệ thống thông tin kiểm toán |
881 | 会计准则应用 (Application of Accounting Standards) – Áp dụng chuẩn mực kế toán |
882 | 项目预算调整表 (Project Budget Adjustment Sheet) – Bảng điều chỉnh ngân sách dự án |
883 | 财务报表预测 (Financial Statement Forecasting) – Dự báo báo cáo tài chính |
884 | 成本项目明细 (Cost Item Details) – Chi tiết hạng mục chi phí |
885 | 会计报告系统 (Accounting Report System) – Hệ thống báo cáo kế toán |
886 | 审计问题反馈 (Audit Issue Feedback) – Phản hồi vấn đề kiểm toán |
887 | 税务政策变动分析 (Tax Policy Change Analysis) – Phân tích thay đổi chính sách thuế |
888 | 会计事务处理系统 (Accounting Transaction System) – Hệ thống xử lý nghiệp vụ kế toán |
889 | 成本中心报表 (Cost Center Report) – Báo cáo trung tâm chi phí |
890 | 财务报表自动生成 (Automated Financial Report Generation) – Tự động tạo báo cáo tài chính |
891 | 税负压力测试 (Tax Stress Testing) – Kiểm tra sức ép thuế |
892 | 审计管理平台 (Audit Management Platform) – Nền tảng quản lý kiểm toán |
893 | 会计凭证审核机制 (Voucher Review Mechanism) – Cơ chế kiểm duyệt chứng từ |
894 | 成本分摊比例 (Cost Allocation Ratio) – Tỷ lệ phân bổ chi phí |
895 | 项目财务评审 (Project Financial Review) – Thẩm định tài chính dự án |
896 | 财务数据安全 (Financial Data Security) – Bảo mật dữ liệu tài chính |
897 | 税务系统对接 (Tax System Integration) – Tích hợp hệ thống thuế |
898 | 会计记录完整性 (Accounting Record Integrity) – Tính toàn vẹn hồ sơ kế toán |
899 | 会计合规报告 (Accounting Compliance Report) – Báo cáo tuân thủ kế toán |
900 | 财务业务整合 (Financial and Business Integration) – Tích hợp nghiệp vụ và tài chính |
901 | 审计流程优化 (Audit Process Optimization) – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
902 | 成本行为分析 (Cost Behavior Analysis) – Phân tích hành vi chi phí |
903 | 会计信息系统维护 (Accounting Information System Maintenance) – Bảo trì hệ thống thông tin kế toán |
904 | 财务报告修订 (Financial Report Revision) – Sửa đổi báo cáo tài chính |
905 | 税务调整记录 (Tax Adjustment Record) – Ghi nhận điều chỉnh thuế |
906 | 项目财务监控 (Project Financial Monitoring) – Giám sát tài chính dự án |
907 | 会计审计标准 (Accounting Audit Standards) – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán |
908 | 成本分析工具 (Cost Analysis Tool) – Công cụ phân tích chi phí |
909 | 财务绩效考核机制 (Financial Performance Evaluation System) – Cơ chế đánh giá hiệu quả tài chính |
910 | 税务稽查应对 (Response to Tax Inspection) – Ứng phó thanh tra thuế |
911 | 会计系统转换 (Accounting System Conversion) – Chuyển đổi hệ thống kế toán |
912 | 财务职责划分 (Division of Financial Responsibilities) – Phân công trách nhiệm tài chính |
913 | 成本标准设定 (Cost Standard Setting) – Thiết lập chuẩn chi phí |
914 | 税务计划实施 (Tax Planning Implementation) – Triển khai kế hoạch thuế |
915 | 审计建议落实 (Implementation of Audit Recommendations) – Thực hiện khuyến nghị kiểm toán |
916 | 会计准则修订 (Revision of Accounting Standards) – Sửa đổi chuẩn mực kế toán |
917 | 财务制度制定 (Financial Policy Formulation) – Xây dựng chế độ tài chính |
918 | 税务申报流程优化 (Optimization of Tax Filing Process) – Tối ưu hóa quy trình khai thuế |
919 | 成本归集标准 (Cost Accumulation Standards) – Tiêu chuẩn tập hợp chi phí |
920 | 审计计划制定 (Audit Planning Formulation) – Lập kế hoạch kiểm toán |
921 | 会计系统操作流程 (Accounting System Operation Process) – Quy trình vận hành hệ thống kế toán |
922 | 财务控制点设计 (Financial Control Point Design) – Thiết kế điểm kiểm soát tài chính |
923 | 税务优惠政策 (Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế |
924 | 成本利润率分析 (Cost-Profit Ratio Analysis) – Phân tích tỷ lệ lợi nhuận chi phí |
925 | 会计岗位分工 (Accounting Role Allocation) – Phân công vị trí kế toán |
926 | 财务指标分析 (Financial Ratio Analysis) – Phân tích chỉ số tài chính |
927 | 税务异议处理 (Tax Dispute Resolution) – Giải quyết tranh chấp thuế |
928 | 审计跟踪报告 (Audit Follow-up Report) – Báo cáo theo dõi kiểm toán |
929 | 成本费用明细表 (Cost and Expense Detail Sheet) – Bảng chi tiết chi phí |
930 | 会计流程审查 (Review of Accounting Procedures) – Rà soát quy trình kế toán |
931 | 财务培训手册 (Financial Training Manual) – Sổ tay đào tạo tài chính |
932 | 税收筹划工具 (Tax Planning Tools) – Công cụ lập kế hoạch thuế |
933 | 审计信息收集 (Audit Information Gathering) – Thu thập thông tin kiểm toán |
934 | 成本项目控制 (Cost Item Control) – Kiểm soát hạng mục chi phí |
935 | 财务记录备份 (Backup of Financial Records) – Sao lưu hồ sơ tài chính |
936 | 税务问题诊断 (Tax Issue Diagnosis) – Chẩn đoán vấn đề thuế |
937 | 审计实务操作 (Audit Practice Operations) – Thao tác nghiệp vụ kiểm toán |
938 | 会计账本管理 (Accounting Ledger Management) – Quản lý sổ sách kế toán |
939 | 成本核算系统 (Cost Accounting System) – Hệ thống hạch toán chi phí |
940 | 财务流动性分析 (Financial Liquidity Analysis) – Phân tích khả năng thanh khoản |
941 | 税务稽核流程图 (Tax Audit Flowchart) – Lưu đồ thanh tra thuế |
942 | 审计范围确认 (Audit Scope Confirmation) – Xác nhận phạm vi kiểm toán |
943 | 会计控制制度 (Accounting Control System) – Chế độ kiểm soát kế toán |
944 | 成本分摊机制 (Cost Allocation Mechanism) – Cơ chế phân bổ chi phí |
945 | 财务信息审核 (Financial Information Review) – Rà soát thông tin tài chính |
946 | 会计凭证系统 (Voucher System) – Hệ thống chứng từ kế toán |
947 | 成本核算模型 (Costing Model) – Mô hình tính giá thành |
948 | 税务智能申报 (Smart Tax Filing) – Khai thuế thông minh |
949 | 会计科目代码 (Chart of Accounts Code) – Mã số tài khoản kế toán |
950 | 财务评估标准 (Financial Evaluation Criteria) – Tiêu chuẩn đánh giá tài chính |
951 | 税务咨询服务 (Tax Consulting Services) – Dịch vụ tư vấn thuế |
952 | 会计月结流程 (Month-End Accounting Closing Process) – Quy trình chốt sổ cuối tháng |
953 | 成本结构优化 (Cost Structure Optimization) – Tối ưu cấu trúc chi phí |
954 | 税务合规风险 (Tax Compliance Risk) – Rủi ro tuân thủ thuế |
955 | 审计时间安排 (Audit Scheduling) – Lịch trình kiểm toán |
956 | 会计合并调整 (Consolidation Adjustments) – Điều chỉnh hợp nhất kế toán |
957 | 财务报表复核 (Financial Statement Review) – Rà soát báo cáo tài chính |
958 | 成本控制系统 (Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí |
959 | 税务预测模型 (Tax Forecast Model) – Mô hình dự báo thuế |
960 | 审计流程手册 (Audit Process Manual) – Sổ tay quy trình kiểm toán |
961 | 审计过程控制 (Audit Process Control) – Kiểm soát quy trình kiểm toán – Audit Process Control |
962 | 财务预算审批 (Financial Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách tài chính – Financial Budget Approval |
963 | 税务纳税义务人 (Taxpayer Obligation) – Nghĩa vụ người nộp thuế – Taxpayer Obligation |
964 | 会计估值方法 (Accounting Valuation Method) – Phương pháp định giá kế toán – Accounting Valuation Method |
965 | 成本驱动因素 (Cost Drivers) – Yếu tố thúc đẩy chi phí – Cost Drivers |
966 | 财务自动核算 (Automated Accounting) – Hạch toán tự động – Automated Accounting |
967 | 税务优惠评估 (Tax Incentive Evaluation) – Đánh giá ưu đãi thuế – Tax Incentive Evaluation |
968 | 审计整改措施 (Audit Rectification Measures) – Biện pháp khắc phục kiểm toán – Audit Rectification Measures |
969 | 会计业务外包 (Accounting Outsourcing) – Dịch vụ kế toán thuê ngoài – Accounting Outsourcing |
970 | 财务内控体系 (Internal Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính – Internal Financial Control System |
971 | 审计差异分析 (Audit Difference Analysis) – Phân tích chênh lệch kiểm toán – Audit Difference Analysis |
972 | 税收负担分析 (Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế – Tax Burden Analysis |
973 | 会计审核流程 (Accounting Review Process) – Quy trình kiểm duyệt kế toán – Accounting Review Process |
974 | 财务报表分析工具 (Financial Statement Analysis Tools) – Công cụ phân tích báo cáo tài chính – Financial Statement Analysis Tools |
975 | 税务电子化 (E-Taxation) – Thuế điện tử – E-Taxation |
976 | 成本削减策略 (Cost Reduction Strategy) – Chiến lược cắt giảm chi phí – Cost Reduction Strategy |
977 | 财务流程审计 (Financial Process Audit) – Kiểm toán quy trình tài chính – Financial Process Audit |
978 | 会计智能系统 (Smart Accounting System) – Hệ thống kế toán thông minh – Smart Accounting System |
979 | 税务账龄分析 (Tax Aging Analysis) – Phân tích tuổi nợ thuế – Tax Aging Analysis |
980 | 审计档案管理 (Audit File Management) – Quản lý hồ sơ kiểm toán – Audit File Management |
981 | 财务预测模型 (Financial Forecasting Model) – Mô hình dự báo tài chính – Financial Forecasting Model |
982 | 会计差错纠正 (Accounting Error Correction) – Sửa lỗi kế toán – Accounting Error Correction |
983 | 税务滞纳金 (Tax Late Fee) – Phí phạt chậm nộp thuế – Tax Late Fee |
984 | 成本控制机制 (Cost Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát chi phí – Cost Control Mechanism |
985 | 财务分析报告模板 (Financial Analysis Report Template) – Mẫu báo cáo phân tích tài chính – Financial Analysis Report Template |
986 | 审计重点事项 (Audit Key Items) – Hạng mục kiểm toán trọng yếu – Audit Key Items |
987 | 税务资料整理 (Tax Documentation Sorting) – Sắp xếp tài liệu thuế – Tax Documentation Sorting |
988 | 会计稽核制度 (Accounting Audit System) – Chế độ kiểm tra kế toán – Accounting Audit System |
989 | 财务执行情况 (Financial Execution Status) – Tình hình thực hiện tài chính – Financial Execution Status |
990 | 审计结果说明 (Audit Result Explanation) – Giải trình kết quả kiểm toán – Audit Result Explanation |
991 | 税率调整机制 (Tax Rate Adjustment Mechanism) – Cơ chế điều chỉnh thuế suất – Tax Rate Adjustment Mechanism |
992 | 成本控制标准 (Cost Control Standards) – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí – Cost Control Standards |
993 | 财务工作流程图 (Financial Workflow Diagram) – Sơ đồ quy trình công việc tài chính – Financial Workflow Diagram |
994 | 会计责任归属 (Accounting Responsibility Assignment) – Phân công trách nhiệm kế toán – Accounting Responsibility Assignment |
995 | 税务收入确认 (Tax Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu thuế – Tax Revenue Recognition |
996 | 审计文档准备 (Audit Documentation Preparation) – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán – Audit Documentation Preparation |
997 | 财务风险识别 (Financial Risk Identification) – Nhận diện rủi ro tài chính – Financial Risk Identification |
998 | 会计核算口径 (Accounting Measurement Criteria) – Chuẩn đo lường kế toán – Accounting Measurement Criteria |
999 | 成本利润分析表 (Cost-Profit Analysis Sheet) – Bảng phân tích lợi nhuận chi phí – Cost-Profit Analysis Sheet |
1000 | 税务政策执行 (Tax Policy Implementation) – Triển khai chính sách thuế – Tax Policy Implementation |
1001 | 财务系统测试 (Financial System Testing) – Kiểm thử hệ thống tài chính – Financial System Testing |
1002 | 审计结论反馈 (Audit Conclusion Feedback) – Phản hồi kết luận kiểm toán – Audit Conclusion Feedback |
1003 | 会计准则执行情况 (Accounting Standards Implementation) – Việc thực hiện chuẩn mực kế toán – Accounting Standards Implementation |
1004 | 税务缴纳流程 (Tax Payment Process) – Quy trình nộp thuế – Tax Payment Process |
1005 | 成本支出跟踪 (Cost Expense Tracking) – Theo dõi chi phí – Cost Expense Tracking |
1006 | 财务项目分配 (Financial Item Allocation) – Phân bổ hạng mục tài chính – Financial Item Allocation |
1007 | 会计系统评估 (Accounting System Evaluation) – Đánh giá hệ thống kế toán – Accounting System Evaluation |
1008 | 税收年度规划 (Annual Tax Planning) – Kế hoạch thuế hằng năm – Annual Tax Planning |
1009 | 审计对象识别 (Audit Target Identification) – Xác định đối tượng kiểm toán – Audit Target Identification |
1010 | 财务优化建议 (Financial Optimization Suggestions) – Đề xuất tối ưu tài chính – Financial Optimization Suggestions |
1011 | 会计报表制度 (Accounting Reporting System) – Chế độ lập báo cáo kế toán – Accounting Reporting System |
1012 | 财务核查报告 (Financial Verification Report) – Báo cáo kiểm tra tài chính – Financial Verification Report |
1013 | 成本计划控制 (Cost Planning Control) – Kiểm soát kế hoạch chi phí – Cost Planning Control |
1014 | 税务信息披露 (Tax Information Disclosure) – Công bố thông tin thuế – Tax Information Disclosure |
1015 | 审计跟踪机制 (Audit Tracking Mechanism) – Cơ chế theo dõi kiểm toán – Audit Tracking Mechanism |
1016 | 财务比率分析 (Financial Ratio Analysis) – Phân tích tỷ số tài chính – Financial Ratio Analysis |
1017 | 成本节约方案 (Cost Saving Plan) – Phương án tiết kiệm chi phí – Cost Saving Plan |
1018 | 税务规划流程 (Tax Planning Process) – Quy trình lập kế hoạch thuế – Tax Planning Process |
1019 | 审计报告审阅 (Audit Report Review) – Xem xét báo cáo kiểm toán – Audit Report Review |
1020 | 财务报表重述 (Restatement of Financial Statements) – Lập lại báo cáo tài chính – Restatement of Financial Statements |
1021 | 会计政策变更 (Change in Accounting Policy) – Thay đổi chính sách kế toán – Change in Accounting Policy |
1022 | 税务软件系统 (Tax Software System) – Hệ thống phần mềm thuế – Tax Software System |
1023 | 成本追踪系统 (Cost Tracking System) – Hệ thống theo dõi chi phí – Cost Tracking System |
1024 | 审计事务所管理 (Audit Firm Management) – Quản lý công ty kiểm toán – Audit Firm Management |
1025 | 财务共享中心 (Financial Shared Services Center) – Trung tâm dịch vụ tài chính chung – Financial Shared Services Center |
1026 | 会计报告要求 (Accounting Report Requirements) – Yêu cầu báo cáo kế toán – Accounting Report Requirements |
1027 | 税务申报截止日 (Tax Filing Deadline) – Hạn nộp tờ khai thuế – Tax Filing Deadline |
1028 | 成本结构分析 (Cost Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu chi phí – Cost Structure Analysis |
1029 | 财务透明度标准 (Financial Transparency Standard) – Tiêu chuẩn minh bạch tài chính – Financial Transparency Standard |
1030 | 会计合并报表 (Consolidated Financial Statement) – Báo cáo tài chính hợp nhất – Consolidated Financial Statement |
1031 | 税务争议处理 (Tax Dispute Resolution) – Giải quyết tranh chấp thuế – Tax Dispute Resolution |
1032 | 成本核算准确性 (Accuracy of Cost Accounting) – Độ chính xác của hạch toán chi phí – Accuracy of Cost Accounting |
1033 | 审计独立性原则 (Audit Independence Principle) – Nguyên tắc độc lập kiểm toán – Audit Independence Principle |
1034 | 财务合规性检查 (Financial Compliance Check) – Kiểm tra tính tuân thủ tài chính – Financial Compliance Check |
1035 | 会计报表结构 (Structure of Financial Statements) – Cấu trúc báo cáo kế toán – Structure of Financial Statements |
1036 | 税率优惠政策 (Preferential Tax Policy) – Chính sách thuế ưu đãi – Preferential Tax Policy |
1037 | 成本控制目标 (Cost Control Objectives) – Mục tiêu kiểm soát chi phí – Cost Control Objectives |
1038 | 审计过程手册 (Audit Process Manual) – Sổ tay quy trình kiểm toán – Audit Process Manual |
1039 | 财务决策支持 (Financial Decision Support) – Hỗ trợ ra quyết định tài chính – Financial Decision Support |
1040 | 会计估值模型 (Accounting Valuation Model) – Mô hình định giá kế toán – Accounting Valuation Model |
1041 | 税务档案归档 (Tax File Archiving) – Lưu trữ hồ sơ thuế – Tax File Archiving |
1042 | 成本分析报表 (Cost Analysis Report) – Báo cáo phân tích chi phí – Cost Analysis Report |
1043 | 审计跟进报告 (Audit Follow-up Report) – Báo cáo theo dõi sau kiểm toán – Audit Follow-up Report |
1044 | 财务事务处理 (Financial Transaction Processing) – Xử lý giao dịch tài chính – Financial Transaction Processing |
1045 | 会计凭证填制 (Voucher Preparation) – Lập chứng từ kế toán – Voucher Preparation |
1046 | 税务政策执行反馈 (Tax Policy Execution Feedback) – Phản hồi thực hiện chính sách thuế – Tax Policy Execution Feedback |
1047 | 成本预算制定 (Cost Budgeting) – Lập ngân sách chi phí – Cost Budgeting |
1048 | 财务报告修订 (Financial Report Revision) – Sửa đổi báo cáo tài chính – Financial Report Revision |
1049 | 会计数据接口 (Accounting Data Interface) – Giao diện dữ liệu kế toán – Accounting Data Interface |
1050 | 税务征收流程 (Tax Collection Process) – Quy trình thu thuế – Tax Collection Process |
1051 | 成本转嫁机制 (Cost Transfer Mechanism) – Cơ chế chuyển giao chi phí – Cost Transfer Mechanism |
1052 | 审计范围界定 (Definition of Audit Scope) – Xác định phạm vi kiểm toán – Definition of Audit Scope |
1053 | 财务流程管理软件 (Financial Workflow Management Software) – Phần mềm quản lý quy trình tài chính – Financial Workflow Management Software |
1054 | 会计记录保存期 (Accounting Record Retention Period) – Thời hạn lưu trữ sổ sách – Accounting Record Retention Period |
1055 | 税收减免核准 (Tax Deduction Approval) – Phê duyệt miễn giảm thuế – Tax Deduction Approval |
1056 | 成本对比分析 (Cost Comparison Analysis) – Phân tích so sánh chi phí – Cost Comparison Analysis |
1057 | 财务文件编制 (Financial Document Preparation) – Soạn thảo hồ sơ tài chính – Financial Document Preparation |
1058 | 会计凭证编号 (Voucher Numbering) – Đánh số chứng từ kế toán – Voucher Numbering |
1059 | 审计任务分配 (Audit Task Allocation) – Phân công nhiệm vụ kiểm toán – Audit Task Allocation |
1060 | 财务系统集成 (Financial System Integration) – Tích hợp hệ thống tài chính – Financial System Integration |
1061 | 会计内部审查 (Internal Accounting Review) – Rà soát nội bộ kế toán – Internal Accounting Review |
1062 | 成本管理控制点 (Cost Control Points) – Các điểm kiểm soát chi phí – Cost Control Points |
1063 | 税务登记流程 (Tax Registration Process) – Quy trình đăng ký thuế – Tax Registration Process |
1064 | 审计资料收集 (Audit Data Collection) – Thu thập dữ liệu kiểm toán – Audit Data Collection |
1065 | 财务监控系统 (Financial Monitoring System) – Hệ thống giám sát tài chính – Financial Monitoring System |
1066 | 会计分录规则 (Journal Entry Rules) – Quy tắc ghi sổ kế toán – Journal Entry Rules |
1067 | 税务筹划策略 (Tax Planning Strategy) – Chiến lược hoạch định thuế – Tax Planning Strategy |
1068 | 成本报销程序 (Cost Reimbursement Procedure) – Quy trình hoàn chi phí – Cost Reimbursement Procedure |
1069 | 财务指标设定 (Financial Indicator Setting) – Thiết lập chỉ số tài chính – Financial Indicator Setting |
1070 | 会计自动生成 (Auto-generated Accounting) – Kế toán tự động – Auto-generated Accounting |
1071 | 税收合规报告 (Tax Compliance Report) – Báo cáo tuân thủ thuế – Tax Compliance Report |
1072 | 审计系统评估 (Audit System Evaluation) – Đánh giá hệ thống kiểm toán – Audit System Evaluation |
1073 | 财务信息归档 (Financial Information Archiving) – Lưu trữ thông tin tài chính – Financial Information Archiving |
1074 | 会计调整记录 (Adjustment Entries) – Ghi nhận điều chỉnh kế toán – Adjustment Entries |
1075 | 成本分摊标准 (Cost Allocation Standards) – Chuẩn phân bổ chi phí – Cost Allocation Standards |
1076 | 税务稽查配合 (Tax Audit Cooperation) – Hợp tác thanh tra thuế – Tax Audit Cooperation |
1077 | 审计进度管理 (Audit Progress Management) – Quản lý tiến độ kiểm toán – Audit Progress Management |
1078 | 财务年度对账 (Annual Financial Reconciliation) – Đối chiếu tài chính hàng năm – Annual Financial Reconciliation |
1079 | 会计年度结转 (Year-End Closing) – Kết chuyển cuối năm – Year-End Closing |
1080 | 成本中心核算 (Cost Center Accounting) – Hạch toán trung tâm chi phí – Cost Center Accounting |
1081 | 税务负债确认 (Tax Liability Recognition) – Ghi nhận nợ thuế – Tax Liability Recognition |
1082 | 审计证据收集 (Audit Evidence Collection) – Thu thập bằng chứng kiểm toán – Audit Evidence Collection |
1083 | 财务差错控制 (Financial Error Control) – Kiểm soát sai sót tài chính – Financial Error Control |
1084 | 会计科目合并 (Account Consolidation) – Gộp tài khoản kế toán – Account Consolidation |
1085 | 税务发票系统 (Invoice Management System) – Hệ thống quản lý hóa đơn thuế – Invoice Management System |
1086 | 成本控制审查 (Cost Control Review) – Rà soát kiểm soát chi phí – Cost Control Review |
1087 | 审计程序设计 (Audit Procedure Design) – Thiết kế quy trình kiểm toán – Audit Procedure Design |
1088 | 财务预算调整 (Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách – Budget Adjustment |
1089 | 会计政策制定 (Accounting Policy Formulation) – Xây dựng chính sách kế toán – Accounting Policy Formulation |
1090 | 税务报告编写 (Tax Report Preparation) – Soạn thảo báo cáo thuế – Tax Report Preparation |
1091 | 成本分摊机制 (Cost Sharing Mechanism) – Cơ chế phân chia chi phí – Cost Sharing Mechanism |
1092 | 审计流程优化 (Audit Process Optimization) – Tối ưu quy trình kiểm toán – Audit Process Optimization |
1093 | 财务控制目标 (Financial Control Objectives) – Mục tiêu kiểm soát tài chính – Financial Control Objectives |
1094 | 会计制度执行 (Implementation of Accounting System) – Thực hiện chế độ kế toán – Implementation of Accounting System |
1095 | 税务系统升级 (Tax System Upgrade) – Nâng cấp hệ thống thuế – Tax System Upgrade |
1096 | 成本分析工具 (Cost Analysis Tools) – Công cụ phân tích chi phí – Cost Analysis Tools |
1097 | 审计发现处理 (Audit Finding Handling) – Xử lý phát hiện kiểm toán – Audit Finding Handling |
1098 | 财务绩效评价 (Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu quả tài chính – Financial Performance Evaluation |
1099 | 会计内部控制 (Internal Accounting Control) – Kiểm soát nội bộ kế toán – Internal Accounting Control |
1100 | 税收政策解读 (Tax Policy Interpretation) – Giải thích chính sách thuế – Tax Policy Interpretation |
1101 | 成本变动因素 (Cost Variation Factors) – Các yếu tố biến động chi phí – Cost Variation Factors |
1102 | 审计整改进展 (Audit Rectification Progress) – Tiến độ khắc phục kiểm toán – Audit Rectification Progress |
1103 | 财务比率监控 (Financial Ratio Monitoring) – Giám sát tỷ số tài chính – Financial Ratio Monitoring |
1104 | 会计处理流程 (Accounting Process Flow) – Quy trình xử lý kế toán – Accounting Process Flow |
1105 | 税务信用等级 (Tax Credit Rating) – Xếp hạng tín dụng thuế – Tax Credit Rating |
1106 | 成本构成明细 (Cost Component Details) – Chi tiết cấu thành chi phí – Cost Component Details |
1107 | 审计风险识别 (Audit Risk Identification) – Nhận diện rủi ro kiểm toán – Audit Risk Identification |
1108 | 财务管理制度 (Financial Management System) – Chế độ quản lý tài chính – Financial Management System |
1109 | 会计规范标准 (Accounting Norms and Standards) – Chuẩn mực và quy tắc kế toán – Accounting Norms and Standards |
1110 | 财务职责划分 (Division of Financial Responsibilities) – Phân chia trách nhiệm tài chính |
1111 | 会计科目分析 (Chart of Accounts Analysis) – Phân tích tài khoản kế toán |
1112 | 税务滞纳金 (Tax Late Payment Penalty) – Phạt nộp thuế chậm |
1113 | 审计质量控制 (Audit Quality Control) – Kiểm soát chất lượng kiểm toán |
1114 | 财务数据整合 (Financial Data Integration) – Tích hợp dữ liệu tài chính |
1115 | 会计异常处理 (Accounting Exception Handling) – Xử lý bất thường kế toán |
1116 | 税务合规体系 (Tax Compliance System) – Hệ thống tuân thủ thuế |
1117 | 成本控制流程 (Cost Control Process) – Quy trình kiểm soát chi phí |
1118 | 财务战略制定 (Financial Strategy Formulation) – Xây dựng chiến lược tài chính |
1119 | 会计科目维护 (Account Maintenance) – Quản lý tài khoản kế toán |
1120 | 税务稽核报告 (Tax Audit Report) – Báo cáo thanh tra thuế |
1121 | 成本核算差异 (Cost Accounting Variance) – Chênh lệch hạch toán chi phí |
1122 | 财务项目管理 (Financial Project Management) – Quản lý dự án tài chính |
1123 | 会计政策执行 (Accounting Policy Implementation) – Thực thi chính sách kế toán |
1124 | 成本预测模型 (Cost Forecast Model) – Mô hình dự báo chi phí |
1125 | 审计问题整改 (Audit Issue Rectification) – Khắc phục vấn đề kiểm toán |
1126 | 财务状况说明书 (Financial Position Statement) – Bản thuyết minh tình hình tài chính |
1127 | 会计信息质量 (Accounting Information Quality) – Chất lượng thông tin kế toán |
1128 | 税务申报系统 (Tax Declaration System) – Hệ thống khai thuế |
1129 | 成本控制目标值 (Target Value for Cost Control) – Giá trị mục tiêu kiểm soát chi phí |
1130 | 审计工作底稿 (Audit Working Papers) – Hồ sơ làm việc kiểm toán |
1131 | 财务可行性分析 (Financial Feasibility Analysis) – Phân tích khả thi tài chính |
1132 | 会计准则调整 (Accounting Standards Adjustment) – Điều chỉnh chuẩn mực kế toán |
1133 | 税负转嫁机制 (Tax Burden Transfer Mechanism) – Cơ chế chuyển thuế |
1134 | 成本与收益比较 (Cost-benefit Comparison) – So sánh chi phí và lợi ích |
1135 | 审计风险控制 (Audit Risk Control) – Kiểm soát rủi ro kiểm toán |
1136 | 财务报告体系 (Financial Reporting System) – Hệ thống báo cáo tài chính |
1137 | 会计职业操守 (Accounting Ethics) – Đạo đức nghề nghiệp kế toán |
1138 | 税务罚款处理 (Tax Penalty Processing) – Xử lý phạt thuế |
1139 | 成本核算手册 (Cost Accounting Manual) – Sổ tay hạch toán chi phí |
1140 | 审计报告披露 (Audit Report Disclosure) – Công bố báo cáo kiểm toán |
1141 | 财务制度优化 (Financial System Optimization) – Tối ưu hóa chế độ tài chính |
1142 | 会计凭证规范 (Voucher Standardization) – Chuẩn hóa chứng từ kế toán |
1143 | 税收制度改革 (Tax System Reform) – Cải cách hệ thống thuế |
1144 | 成本控制效率 (Cost Control Efficiency) – Hiệu quả kiểm soát chi phí |
1145 | 审计意见类型 (Types of Audit Opinion) – Các loại ý kiến kiểm toán |
1146 | 财务报表合并 (Financial Statement Consolidation) – Hợp nhất báo cáo tài chính |
1147 | 会计服务外包 (Accounting Outsourcing) – Dịch vụ kế toán thuê ngoài |
1148 | 税务发票审核 (Invoice Review for Tax) – Kiểm tra hóa đơn thuế |
1149 | 成本利润分析 (Cost-profit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi nhuận |
1150 | 审计计划编制 (Audit Planning) – Lập kế hoạch kiểm toán |
1151 | 财务报告解读 (Financial Statement Interpretation) – Phân tích báo cáo tài chính |
1152 | 会计误差修正 (Accounting Error Correction) – Sửa lỗi kế toán |
1153 | 税务缴纳流程 (Tax Payment Procedure) – Quy trình nộp thuế |
1154 | 审计过程控制 (Audit Process Control) – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
1155 | 财务内部控制系统 (Internal Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính |
1156 | 会计数据处理流程 (Accounting Data Processing Flow) – Quy trình xử lý dữ liệu kế toán |
1157 | 税务调整事项 (Tax Adjustment Items) – Mục điều chỉnh thuế |
1158 | 审计范围界定 (Audit Scope Definition) – Xác định phạm vi kiểm toán |
1159 | 财务审查报告 (Financial Review Report) – Báo cáo rà soát tài chính |
1160 | 会计准则变化 (Changes in Accounting Standards) – Thay đổi chuẩn mực kế toán |
1161 | 税务争议解决 (Tax Dispute Resolution) – Giải quyết tranh chấp thuế |
1162 | 审计证据标准 (Standards of Audit Evidence) – Tiêu chuẩn bằng chứng kiểm toán |
1163 | 财务管理流程 (Financial Management Process) – Quy trình quản lý tài chính |
1164 | 会计报表分析 (Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo kế toán |
1165 | 税务备案制度 (Tax Filing System) – Chế độ lưu hồ sơ thuế |
1166 | 成本核算精度 (Accuracy of Cost Accounting) – Độ chính xác của hạch toán chi phí |
1167 | 审计程序执行 (Execution of Audit Procedures) – Thực hiện quy trình kiểm toán |
1168 | 财务信息披露 (Financial Information Disclosure) – Công bố thông tin tài chính |
1169 | 会计周期控制 (Accounting Cycle Control) – Kiểm soát chu kỳ kế toán |
1170 | 税务报表编制 (Preparation of Tax Reports) – Lập báo cáo thuế |
1171 | 成本评估报告 (Cost Assessment Report) – Báo cáo đánh giá chi phí |
1172 | 审计整改方案 (Audit Rectification Plan) – Kế hoạch khắc phục kiểm toán |
1173 | 财务流程梳理 (Financial Process Streamlining) – Rà soát quy trình tài chính |
1174 | 会计项目预算 (Accounting Project Budget) – Dự toán kế toán dự án |
1175 | 税收优惠政策 (Tax Incentive Policies) – Chính sách ưu đãi thuế |
1176 | 成本绩效分析 (Cost Performance Analysis) – Phân tích hiệu quả chi phí |
1177 | 审计线索识别 (Audit Clue Identification) – Nhận diện đầu mối kiểm toán |
1178 | 财务工作分工 (Financial Task Allocation) – Phân công công việc tài chính |
1179 | 会计凭证稽核 (Voucher Verification) – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1180 | 税务处罚申诉 (Tax Penalty Appeal) – Khiếu nại phạt thuế |
1181 | 成本分摊模型 (Cost Allocation Model) – Mô hình phân bổ chi phí |
1182 | 审计成果汇总 (Audit Result Summary) – Tổng hợp kết quả kiểm toán |
1183 | 财务信息系统升级 (Upgrade of Financial Information System) – Nâng cấp hệ thống thông tin tài chính |
1184 | 会计流程规范化 (Standardization of Accounting Process) – Chuẩn hóa quy trình kế toán |
1185 | 税务管理制度建设 (Tax Management System Development) – Xây dựng hệ thống quản lý thuế |
1186 | 成本控制模型 (Cost Control Model) – Mô hình kiểm soát chi phí |
1187 | 财务信息集中管理 (Centralized Financial Information Management) – Quản lý tập trung thông tin tài chính |
1188 | 会计政策评估 (Accounting Policy Evaluation) – Đánh giá chính sách kế toán |
1189 | 税负分配机制 (Tax Burden Allocation Mechanism) – Cơ chế phân bổ gánh nặng thuế |
1190 | 成本结构分析 (Cost Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu chi phí |
1191 | 审计事项沟通 (Audit Matter Communication) – Trao đổi các vấn đề kiểm toán |
1192 | 财务透明度提升 (Enhancement of Financial Transparency) – Nâng cao tính minh bạch tài chính |
1193 | 会计培训计划 (Accounting Training Plan) – Kế hoạch đào tạo kế toán |
1194 | 税务操作规范 (Standard Tax Procedures) – Quy trình thuế chuẩn hóa |
1195 | 成本差异分析 (Cost Variance Analysis) – Phân tích chênh lệch chi phí |
1196 | 审计计划审批 (Audit Plan Approval) – Phê duyệt kế hoạch kiểm toán |
1197 | 会计资料归档 (Accounting Document Filing) – Lưu trữ tài liệu kế toán |
1198 | 税务报告格式 (Tax Report Format) – Định dạng báo cáo thuế |
1199 | 成本效益比 (Cost-benefit Ratio) – Tỷ lệ chi phí – lợi ích |
1200 | 审计文档整理 (Audit Document Organization) – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
1201 | 财务稽核制度 (Financial Audit System) – Chế độ kiểm tra tài chính |
1202 | 会计估值方法 (Accounting Valuation Method) – Phương pháp định giá kế toán |
1203 | 税务账簿管理 (Tax Ledger Management) – Quản lý sổ sách thuế |
1204 | 成本归集原则 (Cost Accumulation Principle) – Nguyên tắc tập hợp chi phí |
1205 | 税务合规检查 (Tax Compliance Inspection) – Kiểm tra tuân thủ thuế |
1206 | 成本削减策略 (Cost Reduction Strategy) – Chiến lược cắt giảm chi phí |
1207 | 审计结果分析 (Audit Result Analysis) – Phân tích kết quả kiểm toán |
1208 | 财务绩效评估 (Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu quả tài chính |
1209 | 会计自动化处理 (Automated Accounting Processing) – Xử lý kế toán tự động |
1210 | 税务筹划方案 (Tax Planning Scheme) – Phương án hoạch định thuế |
1211 | 成本监控机制 (Cost Monitoring Mechanism) – Cơ chế giám sát chi phí |
1212 | 审计项目管理 (Audit Project Management) – Quản lý dự án kiểm toán |
1213 | 财务系统对接 (Financial System Integration) – Kết nối hệ thống tài chính |
1214 | 会计规则遵循 (Accounting Rule Compliance) – Tuân thủ quy tắc kế toán |
1215 | 税负监测工具 (Tax Burden Monitoring Tool) – Công cụ giám sát thuế |
1216 | 成本利用效率 (Cost Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng chi phí |
1217 | 审计复核程序 (Audit Review Procedures) – Quy trình rà soát kiểm toán |
1218 | 财务系统维护 (Financial System Maintenance) – Bảo trì hệ thống tài chính |
1219 | 会计数据一致性 (Accounting Data Consistency) – Tính nhất quán dữ liệu kế toán |
1220 | 税务筹划指标 (Tax Planning Indicator) – Chỉ số hoạch định thuế |
1221 | 成本中心划分 (Cost Center Division) – Phân chia trung tâm chi phí |
1222 | 审计责任追溯 (Audit Accountability Trace) – Truy cứu trách nhiệm kiểm toán |
1223 | 财务工作规范 (Financial Work Standards) – Quy chuẩn công việc tài chính |
1224 | 会计作业流程图 (Accounting Workflow Chart) – Lưu đồ công việc kế toán |
1225 | 成本管理建议 (Cost Management Recommendations) – Kiến nghị quản lý chi phí |
1226 | 审计方案设计 (Audit Plan Design) – Thiết kế phương án kiểm toán |
1227 | 财务绩效报告 (Financial Performance Report) – Báo cáo hiệu suất tài chính |
1228 | 会计信息准确性 (Accuracy of Accounting Information) – Độ chính xác của thông tin kế toán |
1229 | 税务分析模型 (Tax Analysis Model) – Mô hình phân tích thuế |
1230 | 成本预算控制 (Cost Budget Control) – Kiểm soát ngân sách chi phí |
1231 | 审计流程图 (Audit Flowchart) – Lưu đồ quy trình kiểm toán |
1232 | 财务资源配置 (Financial Resource Allocation) – Phân bổ nguồn lực tài chính |
1233 | 会计处理方法 (Accounting Processing Method) – Phương pháp xử lý kế toán |
1234 | 成本节约目标 (Cost Saving Target) – Mục tiêu tiết kiệm chi phí |
1235 | 审计决策支持 (Audit Decision Support) – Hỗ trợ ra quyết định kiểm toán |
1236 | 财务系统整合 (Financial System Consolidation) – Hợp nhất hệ thống tài chính |
1237 | 会计差错纠正 (Accounting Error Correction) – Sửa sai sót kế toán |
1238 | 税务数据采集 (Tax Data Collection) – Thu thập dữ liệu thuế |
1239 | 审计任务安排 (Audit Task Arrangement) – Sắp xếp nhiệm vụ kiểm toán |
1240 | 财务数据报送 (Financial Data Submission) – Nộp dữ liệu tài chính |
1241 | 会计软件升级 (Accounting Software Upgrade) – Nâng cấp phần mềm kế toán |
1242 | 税务政策调整 (Tax Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách thuế |
1243 | 审计计划执行 (Audit Plan Execution) – Thực hiện kế hoạch kiểm toán |
1244 | 成本核算标准 (Cost Accounting Standard) – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí |
1245 | 审计资料提交 (Audit Document Submission) – Nộp hồ sơ kiểm toán |
1246 | 会计系统测试 (Accounting System Testing) – Kiểm thử hệ thống kế toán |
1247 | 税务稽查流程 (Tax Audit Procedure) – Quy trình kiểm tra thuế |
1248 | 成本动态控制 (Dynamic Cost Control) – Kiểm soát chi phí linh hoạt |
1249 | 审计通知函 (Audit Notification Letter) – Thông báo kiểm toán |
1250 | 财务凭证生成 (Financial Voucher Generation) – Tạo chứng từ tài chính |
1251 | 会计工作手册 (Accounting Manual) – Sổ tay công việc kế toán |
1252 | 税务核算系统 (Tax Accounting System) – Hệ thống hạch toán thuế |
1253 | 成本调配机制 (Cost Allocation Mechanism) – Cơ chế điều phối chi phí |
1254 | 财务流程控制 (Financial Process Control) – Kiểm soát quy trình tài chính |
1255 | 会计系统接口 (Accounting System Interface) – Giao diện hệ thống kế toán |
1256 | 税务咨询服务 (Tax Consulting Service) – Dịch vụ tư vấn thuế |
1257 | 成本结构调整 (Cost Structure Adjustment) – Điều chỉnh cơ cấu chi phí |
1258 | 审计培训课程 (Audit Training Course) – Khóa đào tạo kiểm toán |
1259 | 财务处理效率 (Financial Processing Efficiency) – Hiệu suất xử lý tài chính |
1260 | 会计电算化系统 (Computerized Accounting System) – Hệ thống kế toán điện tử |
1261 | 税务政策跟进 (Follow-up on Tax Policy) – Theo dõi chính sách thuế |
1262 | 成本分配标准 (Cost Allocation Standard) – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí |
1263 | 审计证据采集 (Collection of Audit Evidence) – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
1264 | 财务预算编制 (Financial Budget Preparation) – Lập ngân sách tài chính |
1265 | 会计业务流程 (Accounting Business Process) – Quy trình nghiệp vụ kế toán |
1266 | 税务档案管理 (Tax Document Management) – Quản lý hồ sơ thuế |
1267 | 成本管理审计 (Cost Management Audit) – Kiểm toán quản trị chi phí |
1268 | 审计报告撰写 (Audit Report Writing) – Soạn thảo báo cáo kiểm toán |
1269 | 财务结果评估 (Evaluation of Financial Results) – Đánh giá kết quả tài chính |
1270 | 会计账目复核 (Review of Accounting Records) – Rà soát sổ sách kế toán |
1271 | 税务信息处理 (Tax Information Processing) – Xử lý thông tin thuế |
1272 | 成本核查机制 (Cost Verification Mechanism) – Cơ chế kiểm tra chi phí |
1273 | 审计意见类型 (Types of Audit Opinions) – Loại ý kiến kiểm toán |
1274 | 财务流动性分析 (Financial Liquidity Analysis) – Phân tích thanh khoản tài chính |
1275 | 会计风险评估 (Accounting Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro kế toán |
1276 | 税务数据比对 (Tax Data Comparison) – Đối chiếu dữ liệu thuế |
1277 | 成本控制方案 (Cost Control Plan) – Kế hoạch kiểm soát chi phí |
1278 | 审计时间表制定 (Audit Schedule Planning) – Lập lịch kiểm toán |
1279 | 财务信息归类 (Financial Information Classification) – Phân loại thông tin tài chính |
1280 | 会计账户设置 (Accounting Account Setup) – Thiết lập tài khoản kế toán |
1281 | 税务差异分析 (Tax Difference Analysis) – Phân tích chênh lệch thuế |
1282 | 成本中心管理 (Cost Center Management) – Quản lý trung tâm chi phí |
1283 | 审计流程审阅 (Audit Process Review) – Xem xét quy trình kiểm toán |
1284 | 财务操作手册 (Financial Operations Manual) – Sổ tay thao tác tài chính |
1285 | 会计分析方法 (Accounting Analysis Method) – Phương pháp phân tích kế toán |
1286 | 税务审计准备 (Tax Audit Preparation) – Chuẩn bị kiểm toán thuế |
1287 | 成本结构报告 (Cost Structure Report) – Báo cáo cơ cấu chi phí |
1288 | 财务内部控制制度 (Internal Control System) – Chế độ kiểm soát nội bộ tài chính |
1289 | 会计流程再造 (Accounting Process Reengineering) – Tái cấu trúc quy trình kế toán |
1290 | 税务审查报告 (Tax Review Report) – Báo cáo rà soát thuế |
1291 | 成本基准分析 (Cost Benchmark Analysis) – Phân tích chuẩn chi phí |
1292 | 审计证据文件 (Audit Evidence File) – Hồ sơ bằng chứng kiểm toán |
1293 | 财务关键指标 (Key Financial Indicator) – Chỉ số tài chính chủ chốt |
1294 | 会计信息系统设计 (Accounting Information System Design) – Thiết kế hệ thống thông tin kế toán |
1295 | 税收负担率 (Tax Burden Rate) – Tỷ lệ gánh nặng thuế |
1296 | 成本标准制定 (Cost Standard Formulation) – Xây dựng định mức chi phí |
1297 | 审计程序说明书 (Audit Procedure Manual) – Hướng dẫn quy trình kiểm toán |
1298 | 财务资源整合 (Financial Resource Integration) – Tích hợp nguồn lực tài chính |
1299 | 税务问题处理 (Tax Issue Handling) – Xử lý vấn đề về thuế |
1300 | 成本中心分析 (Cost Center Analysis) – Phân tích trung tâm chi phí |
1301 | 审计计划编制 (Audit Plan Preparation) – Lập kế hoạch kiểm toán |
1302 | 财务人员培训 (Financial Staff Training) – Đào tạo nhân sự tài chính |
1303 | 会计信息采集 (Accounting Data Collection) – Thu thập dữ liệu kế toán |
1304 | 税务稽查计划 (Tax Audit Plan) – Kế hoạch thanh tra thuế |
1305 | 成本明细账 (Cost Ledger) – Sổ chi tiết chi phí |
1306 | 审计差异报告 (Audit Difference Report) – Báo cáo sai lệch kiểm toán |
1307 | 会计估算方法 (Accounting Estimation Method) – Phương pháp ước tính kế toán |
1308 | 税务协调机制 (Tax Coordination Mechanism) – Cơ chế điều phối thuế |
1309 | 成本归属原则 (Cost Attribution Principle) – Nguyên tắc quy chi phí |
1310 | 审计策略制定 (Audit Strategy Formulation) – Xây dựng chiến lược kiểm toán |
1311 | 财务分工体系 (Financial Division System) – Hệ thống phân công tài chính |
1312 | 会计业务整合 (Accounting Business Integration) – Tích hợp nghiệp vụ kế toán |
1313 | 税务筹划报告 (Tax Planning Report) – Báo cáo hoạch định thuế |
1314 | 成本转嫁策略 (Cost Transfer Strategy) – Chiến lược chuyển giao chi phí |
1315 | 审计数据验证 (Audit Data Validation) – Xác minh dữ liệu kiểm toán |
1316 | 财务流程自动化 (Financial Process Automation) – Tự động hóa quy trình tài chính |
1317 | 会计控制系统 (Accounting Control System) – Hệ thống kiểm soát kế toán |
1318 | 税务归档流程 (Tax Filing Procedure) – Quy trình lưu trữ thuế |
1319 | 成本明细表 (Cost Breakdown Table) – Bảng phân tích chi phí |
1320 | 财务政策执行 (Financial Policy Implementation) – Thực thi chính sách tài chính |
1321 | 会计核对表 (Accounting Checklist) – Bảng kiểm kế toán |
1322 | 税务自动申报 (Automatic Tax Declaration) – Khai thuế tự động |
1323 | 成本分析报表 (Cost Analysis Report) – Báo cáo phân tích chi phí |
1324 | 审计考核标准 (Audit Evaluation Criteria) – Tiêu chuẩn đánh giá kiểm toán |
1325 | 财务指标监控 (Monitoring Financial Indicators) – Giám sát chỉ số tài chính |
1326 | 会计系统配置 (Accounting System Configuration) – Cấu hình hệ thống kế toán |
1327 | 税务调整单 (Tax Adjustment Sheet) – Phiếu điều chỉnh thuế |
1328 | 审计技术工具 (Audit Technical Tool) – Công cụ kỹ thuật kiểm toán |
1329 | 财务审计配合 (Financial Audit Coordination) – Phối hợp kiểm toán tài chính |
1330 | 会计账务清查 (Accounting Inventory Check) – Kiểm kê sổ sách kế toán |
1331 | 税务异议处理 (Tax Dispute Resolution) – Giải quyết khiếu nại thuế |
1332 | 成本预算方案 (Cost Budget Plan) – Phương án ngân sách chi phí |
1333 | 审计目标设定 (Audit Objective Setting) – Xác lập mục tiêu kiểm toán |
1334 | 财务外包服务 (Financial Outsourcing Service) – Dịch vụ tài chính thuê ngoài |
1335 | 会计流程审计 (Audit of Accounting Processes) – Kiểm toán quy trình kế toán |
1336 | 成本预测报告 (Cost Forecast Report) – Báo cáo dự báo chi phí |
1337 | 审计工作安排 (Audit Work Arrangement) – Sắp xếp công việc kiểm toán |
1338 | 财务透明度 (Financial Transparency) – Tính minh bạch tài chính |
1339 | 会计基础制度 (Basic Accounting System) – Chế độ kế toán cơ bản |
1340 | 税务处理意见 (Tax Handling Opinion) – Ý kiến xử lý thuế |
1341 | 财务报告系统 (Financial Reporting System) – Hệ thống báo cáo tài chính |
1342 | 税务登记证 (Tax Registration Certificate) – Giấy chứng nhận đăng ký thuế |
1343 | 成本节约策略 (Cost-Saving Strategy) – Chiến lược tiết kiệm chi phí |
1344 | 审计过程监督 (Audit Process Supervision) – Giám sát quá trình kiểm toán |
1345 | 财务软件升级 (Financial Software Upgrade) – Nâng cấp phần mềm tài chính |
1346 | 会计职能分配 (Accounting Function Allocation) – Phân công chức năng kế toán |
1347 | 税负结构分析 (Tax Burden Structure Analysis) – Phân tích cấu trúc thuế |
1348 | 成本驱动因素 (Cost Driver) – Nhân tố chi phí |
1349 | 审计线索发现 (Audit Clue Discovery) – Phát hiện manh mối kiểm toán |
1350 | 财务风险识别 (Financial Risk Identification) – Nhận diện rủi ro tài chính |
1351 | 会计规则适用 (Application of Accounting Rules) – Áp dụng quy tắc kế toán |
1352 | 税务改革措施 (Tax Reform Measures) – Biện pháp cải cách thuế |
1353 | 成本对比分析 (Cost Comparison Analysis) – Phân tích so sánh chi phí |
1354 | 审计访谈记录 (Audit Interview Record) – Biên bản phỏng vấn kiểm toán |
1355 | 财务体系评估 (Financial System Evaluation) – Đánh giá hệ thống tài chính |
1356 | 会计模板使用 (Use of Accounting Templates) – Sử dụng mẫu kế toán |
1357 | 税务信用评级 (Tax Credit Rating) – Xếp hạng tín nhiệm thuế |
1358 | 成本归类方法 (Cost Classification Method) – Phương pháp phân loại chi phí |
1359 | 审计人员资质 (Auditor Qualification) – Trình độ kiểm toán viên |
1360 | 财务合规风险 (Financial Compliance Risk) – Rủi ro tuân thủ tài chính |
1361 | 会计自动对账 (Automated Reconciliation) – Đối chiếu tự động |
1362 | 税务审计流程 (Tax Audit Procedure) – Quy trình kiểm toán thuế |
1363 | 成本节约工具 (Cost-Saving Tools) – Công cụ tiết kiệm chi phí |
1364 | 审计报告归档 (Filing of Audit Reports) – Lưu trữ báo cáo kiểm toán |
1365 | 财务目标制定 (Financial Goal Setting) – Đặt mục tiêu tài chính |
1366 | 会计报表审核 (Financial Statement Review) – Rà soát báo cáo tài chính |
1367 | 税务申报指导 (Tax Filing Guidance) – Hướng dẫn khai báo thuế |
1368 | 成本会计核算 (Cost Accounting Entry) – Hạch toán chi phí kế toán |
1369 | 审计计划执行 (Execution of Audit Plan) – Thực hiện kế hoạch kiểm toán |
1370 | 财务风险管理制度 (Financial Risk Management System) – Hệ thống quản lý rủi ro tài chính |
1371 | 会计处理规则 (Accounting Treatment Rules) – Quy tắc xử lý kế toán |
1372 | 税务评估方法 (Tax Assessment Method) – Phương pháp đánh giá thuế |
1373 | 审计调查方法 (Audit Investigation Method) – Phương pháp điều tra kiểm toán |
1374 | 财务记录保存 (Financial Record Keeping) – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
1375 | 会计系统优化 (Optimization of Accounting System) – Tối ưu hóa hệ thống kế toán |
1376 | 税务流程优化 (Tax Process Optimization) – Tối ưu quy trình thuế |
1377 | 财务报告规范 (Financial Reporting Standardization) – Chuẩn hóa báo cáo tài chính |
1378 | 会计凭证管理 (Accounting Voucher Management) – Quản lý chứng từ kế toán |
1379 | 税务申报系统 (Tax Filing System) – Hệ thống kê khai thuế |
1380 | 成本效能比 (Cost Efficiency Ratio) – Tỷ lệ hiệu quả chi phí |
1381 | 审计范围定义 (Audit Scope Definition) – Xác định phạm vi kiểm toán |
1382 | 财务工作流程 (Financial Workflow) – Quy trình công việc tài chính |
1383 | 会计审计对接 (Coordination of Accounting and Audit) – Kết nối kế toán và kiểm toán |
1384 | 税务调整机制 (Tax Adjustment Mechanism) – Cơ chế điều chỉnh thuế |
1385 | 成本跟踪系统 (Cost Tracking System) – Hệ thống theo dõi chi phí |
1386 | 财务信息保密 (Financial Information Confidentiality) – Bảo mật thông tin tài chính |
1387 | 会计科目管理 (Chart of Account Management) – Quản lý hệ thống tài khoản |
1388 | 税收法规遵循 (Tax Compliance Regulations) – Tuân thủ quy định thuế |
1389 | 审计程序优化 (Audit Procedure Optimization) – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán |
1390 | 财务指标体系 (Financial Indicator System) – Hệ thống chỉ số tài chính |
1391 | 会计期末结账 (Period-End Closing) – Khóa sổ cuối kỳ kế toán |
1392 | 税务合规审查 (Tax Compliance Review) – Rà soát tuân thủ thuế |
1393 | 审计实务培训 (Practical Audit Training) – Đào tạo thực tiễn kiểm toán |
1394 | 财务预算控制 (Financial Budget Control) – Kiểm soát ngân sách tài chính |
1395 | 会计基础核算 (Basic Accounting Entries) – Hạch toán cơ bản |
1396 | 税务稽核报告 (Tax Inspection Report) – Báo cáo thanh tra thuế |
1397 | 成本优化方案 (Cost Optimization Plan) – Phương án tối ưu chi phí |
1398 | 财务管理平台 (Financial Management Platform) – Nền tảng quản lý tài chính |
1399 | 会计审查报告 (Accounting Review Report) – Báo cáo rà soát kế toán |
1400 | 税务决策支持 (Tax Decision Support) – Hỗ trợ quyết định thuế |
1401 | 成本费用结构 (Cost and Expense Structure) – Cơ cấu chi phí |
1402 | 财务决策分析 (Financial Decision Analysis) – Phân tích quyết định tài chính |
1403 | 会计分录系统 (Journal Entry System) – Hệ thống bút toán |
1404 | 税收政策执行 (Implementation of Tax Policy) – Thực thi chính sách thuế |
1405 | 成本会计体系 (Cost Accounting System) – Hệ thống kế toán chi phí |
1406 | 审计信息披露 (Audit Information Disclosure) – Công bố thông tin kiểm toán |
1407 | 财务档案管理 (Financial Archives Management) – Quản lý hồ sơ tài chính |
1408 | 会计流程审查 (Accounting Process Review) – Rà soát quy trình kế toán |
1409 | 税务数据分析 (Tax Data Analysis) – Phân tích dữ liệu thuế |
1410 | 成本盈亏平衡 (Cost Break-even Analysis) – Phân tích hòa vốn chi phí |
1411 | 审计案例研究 (Audit Case Study) – Nghiên cứu tình huống kiểm toán |
1412 | 财务信息披露 (Financial Disclosure) – Công bố thông tin tài chính |
1413 | 税务预算编制 (Tax Budgeting) – Lập dự toán thuế |
1414 | 成本报表分析 (Cost Statement Analysis) – Phân tích báo cáo chi phí |
1415 | 审计调查流程 (Audit Investigation Process) – Quy trình điều tra kiểm toán |
1416 | 财务外部报告 (External Financial Reporting) – Báo cáo tài chính đối ngoại |
1417 | 会计异常处理 (Accounting Exception Handling) – Xử lý sai lệch kế toán |
1418 | 税务申报时间表 (Tax Filing Schedule) – Lịch trình khai báo thuế |
1419 | 成本定额管理 (Cost Quota Management) – Quản lý định mức chi phí |
1420 | 审计控制机制 (Audit Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát kiểm toán |
1421 | 会计数据同步 (Accounting Data Synchronization) – Đồng bộ dữ liệu kế toán |
1422 | 税收核查程序 (Tax Inspection Procedure) – Quy trình kiểm tra thuế |
1423 | 审计进度计划 (Audit Progress Schedule) – Kế hoạch tiến độ kiểm toán |
1424 | 会计处理流程 (Accounting Handling Process) – Quy trình xử lý kế toán |
1425 | 成本决策支持 (Cost Decision Support) – Hỗ trợ quyết định chi phí |
1426 | 审计线索分析 (Audit Clue Analysis) – Phân tích manh mối kiểm toán |
1427 | 财务预警系统 (Financial Early Warning System) – Hệ thống cảnh báo tài chính |
1428 | 会计差错更正 (Correction of Accounting Errors) – Điều chỉnh sai sót kế toán |
1429 | 税务资料准备 (Tax Document Preparation) – Chuẩn bị tài liệu thuế |
1430 | 成本项目划分 (Cost Item Categorization) – Phân loại hạng mục chi phí |
1431 | 审计标准制定 (Audit Standards Formulation) – Xây dựng tiêu chuẩn kiểm toán |
1432 | 财务计划执行 (Execution of Financial Plan) – Triển khai kế hoạch tài chính |
1433 | 会计软件操作 (Operation of Accounting Software) – Vận hành phần mềm kế toán |
1434 | 成本分配方法 (Cost Allocation Method) – Phương pháp phân bổ chi phí |
1435 | 审计整改建议 (Audit Rectification Advice) – Kiến nghị điều chỉnh kiểm toán |
1436 | 财务审查流程 (Financial Review Procedure) – Quy trình rà soát tài chính |
1437 | 税收征收制度 (Tax Collection System) – Chế độ thu thuế |
1438 | 成本效益评估 (Cost-Effectiveness Evaluation) – Đánh giá chi phí – hiệu quả |
1439 | 审计实施方案 (Audit Implementation Plan) – Phương án thực hiện kiểm toán |
1440 | 财务报告披露 (Financial Report Disclosure) – Công bố báo cáo tài chính |
1441 | 会计年度结账 (Annual Accounting Close) – Khóa sổ kế toán cuối năm |
1442 | 税务处罚标准 (Tax Penalty Standards) – Tiêu chuẩn xử phạt thuế |
1443 | 成本控制体系 (Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí |
1444 | 审计结论说明 (Audit Conclusion Explanation) – Giải trình kết luận kiểm toán |
1445 | 财务预测模型 (Financial Forecasting Model) – Mô hình dự báo tài chính |
1446 | 会计审计配合 (Accounting and Audit Cooperation) – Phối hợp kế toán – kiểm toán |
1447 | 税务合规指导 (Tax Compliance Guidance) – Hướng dẫn tuân thủ thuế |
1448 | 成本中心设立 (Cost Center Establishment) – Thiết lập trung tâm chi phí |
1449 | 审计跟踪检查 (Audit Follow-up Check) – Kiểm tra theo dõi kiểm toán |
1450 | 财务操作手册 (Financial Operations Manual) – Sổ tay nghiệp vụ tài chính |
1451 | 会计报表系统 (Accounting Report System) – Hệ thống báo cáo kế toán |
1452 | 税务计划安排 (Tax Planning Schedule) – Lịch trình hoạch định thuế |
1453 | 成本管理报表 (Cost Management Report) – Báo cáo quản lý chi phí |
1454 | 审计数据整理 (Audit Data Sorting) – Sắp xếp dữ liệu kiểm toán |
1455 | 财务审批流程 (Financial Approval Process) – Quy trình phê duyệt tài chính |
1456 | 会计工作分配 (Accounting Work Assignment) – Phân công công việc kế toán |
1457 | 税务审计建议 (Tax Audit Recommendations) – Khuyến nghị kiểm toán thuế |
1458 | 成本流动分析 (Cost Flow Analysis) – Phân tích dòng chi phí |
1459 | 审计准则遵循 (Compliance with Audit Standards) – Tuân thủ chuẩn mực kiểm toán |
1460 | 会计项目管理 (Accounting Project Management) – Quản lý dự án kế toán |
1461 | 税收政策变化 (Changes in Tax Policy) – Thay đổi chính sách thuế |
1462 | 成本绩效评估 (Cost Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu quả chi phí |
1463 | 财务检查表 (Financial Checklist) – Bảng kiểm tra tài chính |
1464 | 会计报表披露 (Accounting Disclosure) – Công bố báo cáo kế toán |
1465 | 税务预算控制 (Tax Budget Control) – Kiểm soát ngân sách thuế |
1466 | 成本变动分析 (Cost Variance Analysis) – Phân tích biến động chi phí |
1467 | 审计信息反馈 (Audit Feedback) – Phản hồi thông tin kiểm toán |
1468 | 财务核算精度 (Accuracy of Financial Accounting) – Độ chính xác hạch toán |
1469 | 会计政策应用 (Application of Accounting Policies) – Áp dụng chính sách kế toán |
1470 | 税务风险预警 (Tax Risk Warning) – Cảnh báo rủi ro thuế |
1471 | 成本限额控制 (Cost Limit Control) – Kiểm soát giới hạn chi phí |
1472 | 审计风险评估 (Audit Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro kiểm toán |
1473 | 会计管理流程 (Accounting Management Process) – Quy trình quản lý kế toán |
1474 | 税收收入确认 (Tax Revenue Recognition) – Ghi nhận thuế thu |
1475 | 成本效率分析 (Cost Efficiency Analysis) – Phân tích hiệu suất chi phí |
1476 | 审计流程标准化 (Standardization of Audit Process) – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán |
1477 | 财务报告合并 (Financial Report Consolidation) – Hợp nhất báo cáo tài chính |
1478 | 会计账簿保存 (Bookkeeping Retention) – Lưu giữ sổ sách kế toán |
1479 | 税务咨询建议 (Tax Consulting Advice) – Tư vấn thuế |
1480 | 成本资料归档 (Cost Data Archiving) – Lưu trữ dữ liệu chi phí |
1481 | 财务行为规范 (Financial Code of Conduct) – Quy tắc ứng xử tài chính |
1482 | 会计系统升级 (Accounting System Upgrade) – Nâng cấp hệ thống kế toán |
1483 | 税收优惠申请 (Tax Incentive Application) – Đăng ký ưu đãi thuế |
1484 | 审计协作机制 (Audit Collaboration Mechanism) – Cơ chế phối hợp kiểm toán |
1485 | 财务预测调整 (Financial Forecast Adjustment) – Điều chỉnh dự báo tài chính |
1486 | 会计凭证归档 (Voucher Archiving) – Lưu trữ chứng từ kế toán |
1487 | 税务年度审查 (Annual Tax Review) – Kiểm tra thuế hàng năm |
1488 | 成本转嫁分析 (Cost Shifting Analysis) – Phân tích chuyển giao chi phí |
1489 | 审计控制流程 (Audit Control Process) – Quy trình kiểm soát kiểm toán |
1490 | 财务报销制度 (Financial Reimbursement Policy) – Chế độ hoàn ứng tài chính |
1491 | 会计责任制度 (Accounting Accountability System) – Chế độ trách nhiệm kế toán |
1492 | 税务计划优化 (Tax Planning Optimization) – Tối ưu hóa kế hoạch thuế |
1493 | 成本控制目标 (Cost Control Objectives) – Mục tiêu kiểm soát chi phí |
1494 | 审计流程整合 (Audit Process Integration) – Tích hợp quy trình kiểm toán |
1495 | 财务制度手册 (Financial Policy Manual) – Sổ tay chế độ tài chính |
1496 | 会计标准变化 (Changes in Accounting Standards) – Thay đổi chuẩn mực kế toán |
1497 | 税收法规培训 (Tax Regulation Training) – Đào tạo quy định thuế |
1498 | 成本计划制定 (Cost Planning Formulation) – Xây dựng kế hoạch chi phí |
1499 | 财务目标设定 (Financial Target Setting) – Thiết lập mục tiêu tài chính |
1500 | 会计记录管理 (Accounting Records Management) – Quản lý ghi chép kế toán |
1501 | 税务文件归档 (Tax Document Archiving) – Lưu trữ tài liệu thuế |
1502 | 成本考核指标 (Cost Evaluation Indicators) – Chỉ số đánh giá chi phí |
1503 | 审计意见汇总 (Audit Opinion Summary) – Tổng hợp ý kiến kiểm toán |
1504 | 财务行为审查 (Review of Financial Conduct) – Rà soát hành vi tài chính |
1505 | 会计职能划分 (Division of Accounting Functions) – Phân chia chức năng kế toán |
1506 | 税收申报规则 (Tax Filing Rules) – Quy tắc khai thuế |
1507 | 审计案例汇编 (Compilation of Audit Cases) – Tổng hợp các trường hợp kiểm toán |
1508 | 财务预算评审 (Financial Budget Review) – Đánh giá ngân sách tài chính |
1509 | 会计职称考试 (Accounting Qualification Exam) – Kỳ thi chức danh kế toán |
1510 | 税务检查准备 (Tax Audit Preparation) – Chuẩn bị kiểm tra thuế |
1511 | 审计时间安排 (Audit Time Scheduling) – Lên lịch kiểm toán |
1512 | 财务系统整合 (Financial System Integration) – Tích hợp hệ thống tài chính |
1513 | 会计事务管理 (Accounting Affairs Management) – Quản lý công tác kế toán |
1514 | 税务分类核算 (Tax Classification Accounting) – Hạch toán phân loại thuế |
1515 | 成本分析工具 (Cost Analysis Tools) – Công cụ phân tích chi phí |
1516 | 审计项目计划 (Audit Project Planning) – Lập kế hoạch dự án kiểm toán |
1517 | 财务异常报告 (Financial Exception Report) – Báo cáo bất thường tài chính |
1518 | 会计科目调整 (Adjustment of Accounts) – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
1519 | 税务计算方法 (Tax Calculation Method) – Phương pháp tính thuế |
1520 | 成本回收率 (Cost Recovery Rate) – Tỷ lệ thu hồi chi phí |
1521 | 审计内部控制 (Internal Audit Control) – Kiểm soát nội bộ kiểm toán |
1522 | 财务数据导入 (Importing Financial Data) – Nhập dữ liệu tài chính |
1523 | 会计核算系统 (Accounting System) – Hệ thống hạch toán kế toán |
1524 | 税收年度规划 (Annual Tax Planning) – Kế hoạch thuế hàng năm |
1525 | 审计结算报告 (Audit Settlement Report) – Báo cáo quyết toán kiểm toán |
1526 | 财务事项审议 (Financial Matter Review) – Thẩm định vấn đề tài chính |
1527 | 税收报表申报 (Tax Report Filing) – Nộp báo cáo thuế |
1528 | 成本比较分析 (Cost Comparison Analysis) – Phân tích so sánh chi phí |
1529 | 审计档案保存 (Audit File Retention) – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
1530 | 财务执行标准 (Financial Execution Standards) – Tiêu chuẩn thực hiện tài chính |
1531 | 税收负担测算 (Tax Burden Estimation) – Ước tính gánh nặng thuế |
1532 | 审计目标制定 (Audit Objective Formulation) – Xác lập mục tiêu kiểm toán |
1533 | 财务责任体系 (Financial Responsibility System) – Hệ thống trách nhiệm tài chính |
1534 | 会计合并报表 (Consolidated Accounting Statements) – Báo cáo kế toán hợp nhất |
1535 | 税收政策解读 (Interpretation of Tax Policies) – Diễn giải chính sách thuế |
1536 | 成本管理手段 (Cost Management Measures) – Biện pháp quản lý chi phí |
1537 | 审计意见分类 (Audit Opinion Classification) – Phân loại ý kiến kiểm toán |
1538 | 财务指标设定 (Financial Indicator Setting) – Thiết lập chỉ tiêu tài chính |
1539 | 会计凭证传递 (Voucher Transmission) – Luân chuyển chứng từ kế toán |
1540 | 税务登记制度 (Tax Registration System) – Chế độ đăng ký thuế |
1541 | 成本流向追踪 (Cost Flow Tracking) – Theo dõi dòng chi phí |
1542 | 审计流程培训 (Audit Process Training) – Đào tạo quy trình kiểm toán |
1543 | 财务资金管理 (Financial Capital Management) – Quản lý nguồn vốn tài chính |
1544 | 会计期初余额 (Opening Balance) – Số dư đầu kỳ kế toán |
1545 | 税务筹划模型 (Tax Planning Model) – Mô hình hoạch định thuế |
1546 | 成本变动控制 (Cost Variation Control) – Kiểm soát biến động chi phí |
1547 | 财务支出分类 (Classification of Financial Expenditure) – Phân loại chi tiêu tài chính |
1548 | 会计分录输入 (Entry Input) – Nhập bút toán kế toán |
1549 | 税收申报系统 (Tax Declaration System) – Hệ thống khai báo thuế |
1550 | 成本利用率 (Cost Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng chi phí |
1551 | 审计项目执行 (Audit Project Execution) – Thực hiện dự án kiểm toán |
1552 | 税务记录整理 (Tax Record Organization) – Sắp xếp hồ sơ thuế |
1553 | 成本转移定价 (Transfer Pricing of Cost) – Định giá chuyển giao chi phí |
1554 | 审计准备工作 (Audit Preparation Work) – Công tác chuẩn bị kiểm toán |
1555 | 会计档案归档 (Archiving Accounting Documents) – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
1556 | 税务申报频率 (Tax Filing Frequency) – Tần suất khai thuế |
1557 | 成本效益模型 (Cost-Benefit Model) – Mô hình chi phí – lợi ích |
1558 | 审计评估报告 (Audit Evaluation Report) – Báo cáo đánh giá kiểm toán |
1559 | 财务计划执行 (Financial Plan Implementation) – Thực hiện kế hoạch tài chính |
1560 | 会计凭证审核 (Voucher Verification) – Kiểm tra chứng từ kế toán |
1561 | 成本中心设立 (Establishment of Cost Center) – Thiết lập trung tâm chi phí |
1562 | 审计抽样方法 (Audit Sampling Method) – Phương pháp chọn mẫu kiểm toán |
1563 | 财务控制系统 (Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát tài chính |
1564 | 会计科目汇总 (Summary of Accounts) – Tổng hợp tài khoản kế toán |
1565 | 税务系统设置 (Tax System Configuration) – Cài đặt hệ thống thuế |
1566 | 审计事项追踪 (Audit Issue Tracking) – Theo dõi vấn đề kiểm toán |
1567 | 财务规则制定 (Formulation of Financial Rules) – Xây dựng quy tắc tài chính |
1568 | 会计报销流程 (Reimbursement Process) – Quy trình hoàn ứng kế toán |
1569 | 税收合规管理 (Tax Compliance Management) – Quản lý tuân thủ thuế |
1570 | 审计质量控制点 (Audit Quality Control Points) – Điểm kiểm soát chất lượng kiểm toán |
1571 | 财务数据分析软件 (Financial Data Analysis Software) – Phần mềm phân tích dữ liệu tài chính |
1572 | 会计系统故障 (Accounting System Failure) – Lỗi hệ thống kế toán |
1573 | 税务发票处理 (Tax Invoice Processing) – Xử lý hóa đơn thuế |
1574 | 成本费用分配 (Cost and Expense Allocation) – Phân bổ chi phí và phí tổn |
1575 | 审计合同条款 (Audit Contract Terms) – Điều khoản hợp đồng kiểm toán |
1576 | 财务转账凭证 (Financial Transfer Voucher) – Chứng từ chuyển khoản tài chính |
1577 | 会计审查制度 (Accounting Review System) – Hệ thống rà soát kế toán |
1578 | 税收计算误差 (Tax Calculation Error) – Sai số tính thuế |
1579 | 成本评估流程 (Cost Assessment Process) – Quy trình đánh giá chi phí |
1580 | 审计团队分工 (Audit Team Division) – Phân công nhóm kiểm toán |
1581 | 财务预算报告 (Budget Report) – Báo cáo ngân sách tài chính |
1582 | 会计报表分析师 (Financial Statement Analyst) – Chuyên viên phân tích báo cáo kế toán |
1583 | 成本分摊规则 (Cost Sharing Rules) – Quy tắc phân chia chi phí |
1584 | 审计工具使用 (Use of Audit Tools) – Sử dụng công cụ kiểm toán |
1585 | 会计实务操作 (Practical Accounting Operation) – Thao tác kế toán thực tế |
1586 | 税收报表制作 (Tax Report Preparation) – Lập báo cáo thuế |
1587 | 成本决策支持 (Cost Decision Support) – Hỗ trợ ra quyết định về chi phí |
1588 | 审计人员培训 (Auditor Training) – Đào tạo nhân viên kiểm toán |
1589 | 财务技术报告 (Financial Technical Report) – Báo cáo kỹ thuật tài chính |
1590 | 会计人员职责 (Accountant Responsibilities) – Trách nhiệm nhân viên kế toán |
1591 | 税收稽查流程 (Tax Inspection Procedure) – Quy trình thanh tra thuế |
1592 | 成本对比表 (Cost Comparison Sheet) – Bảng so sánh chi phí |
1593 | 审计作业标准 (Audit Operating Standards) – Tiêu chuẩn thực hiện kiểm toán |
1594 | 财务智能化管理 (Intelligent Financial Management) – Quản lý tài chính thông minh |
1595 | 会计软件更新 (Accounting Software Update) – Cập nhật phần mềm kế toán |
1596 | 税务数字化申报 (Digital Tax Declaration) – Khai báo thuế số hóa |
1597 | 成本效率优化 (Cost Efficiency Optimization) – Tối ưu hóa hiệu suất chi phí |
1598 | 财务预算分解 (Budget Breakdown) – Phân tách ngân sách tài chính |
1599 | 会计业务外包 (Accounting Outsourcing) – Thuê ngoài nghiệp vụ kế toán |
1600 | 税收处理机制 (Tax Processing Mechanism) – Cơ chế xử lý thuế |
1601 | 审计执行报告 (Audit Execution Report) – Báo cáo thực hiện kiểm toán |
1602 | 财务战略管理 (Financial Strategic Management) – Quản lý chiến lược tài chính |
1603 | 会计凭证生成 (Voucher Generation) – Tạo chứng từ kế toán |
1604 | 税务处罚规定 (Tax Penalty Regulations) – Quy định xử phạt thuế |
1605 | 成本定额控制 (Cost Quota Control) – Kiểm soát định mức chi phí |
1606 | 审计行为准则 (Audit Code of Conduct) – Quy tắc đạo đức kiểm toán |
1607 | 财务报表核查 (Financial Statement Verification) – Kiểm tra báo cáo tài chính |
1608 | 会计系统整顿 (Accounting System Rectification) – Chỉnh lý hệ thống kế toán |
1609 | 税收执行标准 (Tax Implementation Standards) – Tiêu chuẩn thực hiện thuế |
1610 | 成本统计分析 (Cost Statistical Analysis) – Phân tích thống kê chi phí |
1611 | 审计信息化平台 (Digital Audit Platform) – Nền tảng kiểm toán số |
1612 | 财务报告结构 (Structure of Financial Report) – Cấu trúc báo cáo tài chính |
1613 | 会计制度修订 (Revision of Accounting System) – Sửa đổi chế độ kế toán |
1614 | 税务协调工作 (Tax Coordination Work) – Công tác phối hợp thuế |
1615 | 财务异常处理 (Financial Exception Handling) – Xử lý bất thường tài chính |
1616 | 会计流程自动化 (Accounting Process Automation) – Tự động hóa quy trình kế toán |
1617 | 税收征管方式 (Tax Collection Method) – Phương thức quản lý thuế |
1618 | 成本归集方法 (Cost Accumulation Method) – Phương pháp tập hợp chi phí |
1619 | 审计数据整理 (Audit Data Organization) – Sắp xếp dữ liệu kiểm toán |
1620 | 财务标准建设 (Financial Standards Development) – Xây dựng tiêu chuẩn tài chính |
1621 | 会计人员配置 (Accountant Allocation) – Phân bổ nhân sự kế toán |
1622 | 税收抵扣凭证 (Tax Deduction Voucher) – Chứng từ khấu trừ thuế |
1623 | 成本管理体系 (Cost Management System) – Hệ thống quản lý chi phí |
1624 | 审计绩效考核 (Audit Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất kiểm toán |
1625 | 财务流程规范 (Standardization of Financial Processes) – Chuẩn hóa quy trình tài chính |
1626 | 会计事务自动处理 (Automated Accounting Affairs) – Tự động hóa công việc kế toán |
1627 | 税务文书管理 (Tax Document Management) – Quản lý văn bản thuế |
1628 | 成本报表生成 (Cost Report Generation) – Lập báo cáo chi phí |
1629 | 审计决策支持系统 (Audit Decision Support System) – Hệ thống hỗ trợ quyết định kiểm toán |
1630 | 财务审计系统 (Financial Audit System) – Hệ thống kiểm toán tài chính |
1631 | 会计工作台 (Accounting Workbench) – Bàn làm việc kế toán |
1632 | 税收政策执行 (Tax Policy Implementation) – Thực thi chính sách thuế |
1633 | 成本预算审核 (Cost Budget Review) – Rà soát ngân sách chi phí |
1634 | 审计调研报告 (Audit Research Report) – Báo cáo khảo sát kiểm toán |
1635 | 财务运作流程 (Financial Operation Flow) – Quy trình vận hành tài chính |
1636 | 会计差错分析 (Accounting Error Analysis) – Phân tích sai sót kế toán |
1637 | 税收登记信息 (Tax Registration Information) – Thông tin đăng ký thuế |
1638 | 成本利用优化 (Cost Utilization Optimization) – Tối ưu hóa sử dụng chi phí |
1639 | 审计项目跟进 (Audit Project Follow-up) – Theo dõi dự án kiểm toán |
1640 | 财务内部控制制度 (Internal Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính |
1641 | 会计岗位职责 (Accounting Job Responsibilities) – Trách nhiệm công việc kế toán |
1642 | 税务申报平台 (Tax Declaration Platform) – Nền tảng khai báo thuế |
1643 | 成本利润分析 (Cost-Profit Analysis) – Phân tích chi phí và lợi nhuận |
1644 | 审计检查流程 (Audit Inspection Process) – Quy trình kiểm tra kiểm toán |
1645 | 财务审查机制 (Financial Review Mechanism) – Cơ chế xem xét tài chính |
1646 | 会计报告编写 (Accounting Report Writing) – Soạn thảo báo cáo kế toán |
1647 | 税务缴纳系统 (Tax Payment System) – Hệ thống nộp thuế |
1648 | 成本风险控制 (Cost Risk Control) – Kiểm soát rủi ro chi phí |
1649 | 财务责任界定 (Definition of Financial Responsibility) – Xác định trách nhiệm tài chính |
1650 | 会计差异调整 (Accounting Difference Adjustment) – Điều chỉnh chênh lệch kế toán |
1651 | 税收筹划策略 (Tax Planning Strategy) – Chiến lược quy hoạch thuế |
1652 | 成本收益对比 (Cost-Benefit Comparison) – So sánh chi phí – lợi ích |
1653 | 会计职业道德 (Accounting Professional Ethics) – Đạo đức nghề kế toán |
1654 | 税务政策解读 (Tax Policy Interpretation) – Giải thích chính sách thuế |
1655 | 成本核算标准 (Cost Accounting Standards) – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí |
1656 | 审计方案制定 (Audit Plan Formulation) – Lập kế hoạch kiểm toán |
1657 | 财务风险防控 (Financial Risk Prevention) – Phòng ngừa rủi ro tài chính |
1658 | 会计账簿管理 (Accounting Book Management) – Quản lý sổ sách kế toán |
1659 | 税务核算方法 (Tax Accounting Method) – Phương pháp hạch toán thuế |
1660 | 审计报告格式 (Audit Report Format) – Mẫu báo cáo kiểm toán |
1661 | 财务数据标准化 (Standardization of Financial Data) – Chuẩn hóa dữ liệu tài chính |
1662 | 会计服务机构 (Accounting Service Institution) – Tổ chức dịch vụ kế toán |
1663 | 税收退还流程 (Tax Refund Process) – Quy trình hoàn thuế |
1664 | 审计事项整改 (Audit Issue Rectification) – Khắc phục vấn đề kiểm toán |
1665 | 会计绩效管理 (Accounting Performance Management) – Quản lý hiệu suất kế toán |
1666 | 税务系统接口 (Tax System Interface) – Giao diện hệ thống thuế |
1667 | 财务执行报告 (Financial Execution Report) – Báo cáo thực hiện tài chính |
1668 | 税收误差调整 (Tax Error Adjustment) – Điều chỉnh sai số thuế |
1669 | 成本责任体系 (Cost Responsibility System) – Hệ thống trách nhiệm chi phí |
1670 | 审计事务管理 (Audit Affairs Management) – Quản lý nghiệp vụ kiểm toán |
1671 | 财务分析指标 (Financial Analysis Indicators) – Chỉ số phân tích tài chính |
1672 | 会计控制流程 (Accounting Control Process) – Quy trình kiểm soát kế toán |
1673 | 税务合规制度 (Tax Compliance System) – Hệ thống tuân thủ thuế |
1674 | 成本审查制度 (Cost Review System) – Hệ thống rà soát chi phí |
1675 | 审计辅助工具 (Audit Auxiliary Tools) – Công cụ hỗ trợ kiểm toán |
1676 | 财务战略规划 (Financial Strategic Planning) – Hoạch định chiến lược tài chính |
1677 | 会计系统审计 (Audit of Accounting Systems) – Kiểm toán hệ thống kế toán |
1678 | 税务稽查报告 (Tax Inspection Report) – Báo cáo thanh tra thuế |
1679 | 财务管理体系 (Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính |
1680 | 会计凭证核对 (Accounting Voucher Verification) – Đối chiếu chứng từ kế toán |
1681 | 税务计算规则 (Tax Calculation Rules) – Quy tắc tính thuế |
1682 | 成本分配比例 (Cost Allocation Ratio) – Tỷ lệ phân bổ chi phí |
1683 | 审计证据标准 (Audit Evidence Standard) – Tiêu chuẩn bằng chứng kiểm toán |
1684 | 成本基准制定 (Cost Benchmarking) – Xây dựng chuẩn chi phí |
1685 | 审计跟踪记录 (Audit Tracking Record) – Ghi chú theo dõi kiểm toán |
1686 | 会计系统故障 (Accounting System Failure) – Trục trặc hệ thống kế toán |
1687 | 税收政策变更 (Tax Policy Change) – Thay đổi chính sách thuế |
1688 | 成本会计岗位 (Cost Accountant Position) – Vị trí kế toán chi phí |
1689 | 财务年度预算 (Annual Financial Budget) – Ngân sách tài chính năm |
1690 | 会计处理技巧 (Accounting Handling Skills) – Kỹ năng xử lý kế toán |
1691 | 税务执行力 (Tax Enforcement Capacity) – Năng lực thi hành thuế |
1692 | 成本控制目标 (Cost Control Objective) – Mục tiêu kiểm soát chi phí |
1693 | 审计问询函 (Audit Inquiry Letter) – Thư yêu cầu kiểm toán |
1694 | 会计准则培训 (Accounting Standards Training) – Đào tạo chuẩn mực kế toán |
1695 | 税务预测分析 (Tax Forecast Analysis) – Phân tích dự báo thuế |
1696 | 审计审查结果 (Audit Review Result) – Kết quả rà soát kiểm toán |
1697 | 财务控制点 (Financial Control Point) – Điểm kiểm soát tài chính |
1698 | 会计软件维护 (Accounting Software Maintenance) – Bảo trì phần mềm kế toán |
1699 | 税务报表生成 (Tax Report Generation) – Lập báo cáo thuế |
1700 | 成本数据录入 (Cost Data Entry) – Nhập dữ liệu chi phí |
1701 | 审计项目流程 (Audit Project Flow) – Quy trình dự án kiểm toán |
1702 | 财务知识体系 (Financial Knowledge System) – Hệ thống kiến thức tài chính |
1703 | 会计报表审核 (Financial Statement Review) – Rà soát báo cáo kế toán |
1704 | 税务合规检查 (Tax Compliance Check) – Kiểm tra tuân thủ thuế |
1705 | 成本资料归档 (Cost Documentation Filing) – Lưu trữ tài liệu chi phí |
1706 | 财务能力建设 (Financial Capacity Building) – Xây dựng năng lực tài chính |
1707 | 会计数据分析 (Accounting Data Analysis) – Phân tích dữ liệu kế toán |
1708 | 税务操作规程 (Tax Operating Procedures) – Quy trình thao tác thuế |
1709 | 成本计算误差 (Cost Calculation Error) – Sai số tính chi phí |
1710 | 财务软件接口 (Financial Software Interface) – Giao diện phần mềm tài chính |
1711 | 税务机关沟通 (Communication with Tax Authorities) – Giao tiếp với cơ quan thuế |
1712 | 成本管理优化 (Cost Management Optimization) – Tối ưu hóa quản lý chi phí |
1713 | 财务制度执行 (Implementation of Financial System) – Thực thi chế độ tài chính |
1714 | 会计岗位轮岗 (Accounting Job Rotation) – Luân chuyển vị trí kế toán |
1715 | 税务复审程序 (Tax Reexamination Procedure) – Thủ tục tái thẩm thuế |
1716 | 审计资料准备 (Audit Documentation Preparation) – Chuẩn bị hồ sơ kiểm toán |
1717 | 财务审计报告 (Financial Audit Report) – Báo cáo kiểm toán tài chính |
1718 | 会计制度规范 (Accounting System Regulations) – Quy định chế độ kế toán |
1719 | 税务申报期限 (Tax Filing Deadline) – Hạn khai báo thuế |
1720 | 审计计划书 (Audit Plan Document) – Văn bản kế hoạch kiểm toán |
1721 | 会计辅助工作 (Accounting Assistance Work) – Công việc hỗ trợ kế toán |
1722 | 成本估算模型 (Cost Estimation Model) – Mô hình ước tính chi phí |
1723 | 审计标准流程 (Standard Audit Procedure) – Quy trình kiểm toán chuẩn |
1724 | 财务信息分析 (Financial Information Analysis) – Phân tích thông tin tài chính |
1725 | 会计业务管理 (Accounting Business Management) – Quản lý nghiệp vụ kế toán |
1726 | 税务账务处理 (Tax Accounting Processing) – Xử lý nghiệp vụ thuế |
1727 | 成本效率评估 (Cost Efficiency Assessment) – Đánh giá hiệu suất chi phí |
1728 | 审计发现报告 (Audit Findings Report) – Báo cáo phát hiện kiểm toán |
1729 | 财务支出控制 (Financial Expenditure Control) – Kiểm soát chi tiêu tài chính |
1730 | 会计工作手册 (Accounting Work Manual) – Sổ tay công việc kế toán |
1731 | 税务稽核机制 (Tax Audit Mechanism) – Cơ chế kiểm tra thuế |
1732 | 成本报销制度 (Cost Reimbursement Policy) – Chế độ hoàn chi phí |
1733 | 财务政策执行 (Implementation of Financial Policy) – Thực thi chính sách tài chính |
1734 | 会计凭证分类 (Classification of Accounting Vouchers) – Phân loại chứng từ kế toán |
1735 | 税收征收标准 (Tax Collection Standards) – Tiêu chuẩn thu thuế |
1736 | 成本考核体系 (Cost Evaluation System) – Hệ thống đánh giá chi phí |
1737 | 审计档案归档 (Audit File Archiving) – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
1738 | 财务转型升级 (Financial Transformation and Upgrade) – Chuyển đổi và nâng cấp tài chính |
1739 | 会计监督制度 (Accounting Supervision System) – Hệ thống giám sát kế toán |
1740 | 税务政策执行 (Implementation of Tax Policy) – Thực thi chính sách thuế |
1741 | 成本风险评估 (Cost Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro chi phí |
1742 | 审计辅助报告 (Supplementary Audit Report) – Báo cáo kiểm toán bổ sung |
1743 | 财务预算分析 (Budget Financial Analysis) – Phân tích ngân sách tài chính |
1744 | 会计数据录入 (Accounting Data Entry) – Nhập dữ liệu kế toán |
1745 | 税务数据接口 (Tax Data Interface) – Giao diện dữ liệu thuế |
1746 | 成本分摊机制 (Cost-Sharing Mechanism) – Cơ chế phân bổ chi phí |
1747 | 审计程序设计 (Audit Procedure Design) – Thiết kế quy trình kiểm toán |
1748 | 税务违规处理 (Tax Violation Handling) – Xử lý vi phạm thuế |
1749 | 成本项目核算 (Cost Item Accounting) – Hạch toán hạng mục chi phí |
1750 | 审计流程审查 (Audit Process Review) – Rà soát quy trình kiểm toán |
1751 | 财务检查清单 (Financial Inspection Checklist) – Danh sách kiểm tra tài chính |
1752 | 会计凭证制作 (Voucher Preparation) – Lập chứng từ kế toán |
1753 | 税务处理系统 (Tax Processing System) – Hệ thống xử lý thuế |
1754 | 成本收益评估 (Cost-Benefit Evaluation) – Đánh giá chi phí – lợi ích |
1755 | 审计管理软件 (Audit Management Software) – Phần mềm quản lý kiểm toán |
1756 | 财务核查制度 (Financial Verification System) – Hệ thống xác minh tài chính |
1757 | 税收资料管理 (Tax Document Management) – Quản lý tài liệu thuế |
1758 | 成本分配规则 (Cost Allocation Rules) – Quy tắc phân bổ chi phí |
1759 | 审计发现说明 (Explanation of Audit Findings) – Giải trình phát hiện kiểm toán |
1760 | 会计估计变更 (Change in Accounting Estimate) – Thay đổi ước tính kế toán |
1761 | 税务报告制度 (Tax Reporting System) – Hệ thống báo cáo thuế |
1762 | 成本考核标准 (Cost Assessment Standard) – Tiêu chuẩn đánh giá chi phí |
1763 | 财务控制流程 (Financial Control Process) – Quy trình kiểm soát tài chính |
1764 | 会计服务外包 (Outsourced Accounting Services) – Dịch vụ kế toán thuê ngoài |
1765 | 税务争议处理 (Tax Dispute Resolution) – Giải quyết tranh chấp thuế |
1766 | 成本分类方法 (Cost Classification Method) – Phương pháp phân loại chi phí |
1767 | 审计过程记录 (Audit Process Recording) – Ghi chép quá trình kiểm toán |
1768 | 财务指标对比 (Financial Indicator Comparison) – So sánh chỉ số tài chính |
1769 | 会计电算化系统 (Accounting Computerization System) – Hệ thống kế toán điện tử |
1770 | 税务处理规范 (Tax Handling Regulation) – Quy định xử lý thuế |
1771 | 成本控制分析 (Cost Control Analysis) – Phân tích kiểm soát chi phí |
1772 | 财务预算控制 (Budgetary Control) – Kiểm soát ngân sách |
1773 | 会计报表解读 (Financial Statement Interpretation) – Phân tích báo cáo tài chính |
1774 | 税务部门协调 (Coordination with Tax Authorities) – Phối hợp với cơ quan thuế |
1775 | 成本跟踪记录 (Cost Tracking Record) – Ghi chép theo dõi chi phí |
1776 | 审计样本选择 (Audit Sampling Selection) – Lựa chọn mẫu kiểm toán |
1777 | 财务制度更新 (Financial Policy Update) – Cập nhật chế độ tài chính |
1778 | 会计报表汇总 (Accounting Report Consolidation) – Tổng hợp báo cáo kế toán |
1779 | 税负分析模型 (Tax Burden Analysis Model) – Mô hình phân tích gánh nặng thuế |
1780 | 成本分摊比例 (Cost Sharing Ratio) – Tỷ lệ phân bổ chi phí |
1781 | 审计意见类型 (Types of Audit Opinion) – Loại ý kiến kiểm toán |
1782 | 财务核查流程 (Financial Checking Procedure) – Quy trình kiểm tra tài chính |
1783 | 会计科目结构 (Chart of Accounts Structure) – Cấu trúc hệ thống tài khoản |
1784 | 税务调整明细 (Tax Adjustment Details) – Chi tiết điều chỉnh thuế |
1785 | 成本预算执行 (Cost Budget Implementation) – Thực hiện ngân sách chi phí |
1786 | 审计准则遵循 (Audit Standards Compliance) – Tuân thủ chuẩn mực kiểm toán |
1787 | 会计事务所 (Accounting Firm) – Công ty dịch vụ kế toán |
1788 | 税务纳税义务 (Taxpayer Obligations) – Nghĩa vụ nộp thuế |
1789 | 成本要素分解 (Cost Element Breakdown) – Phân tích yếu tố chi phí |
1790 | 审计资料清单 (Audit Documentation List) – Danh sách tài liệu kiểm toán |
1791 | 财务合同管理 (Financial Contract Management) – Quản lý hợp đồng tài chính |
1792 | 会计报表编制 (Preparation of Financial Statements) – Lập báo cáo tài chính |
1793 | 税务稽查流程 (Tax Inspection Procedure) – Quy trình thanh tra thuế |
1794 | 成本控制机制 (Cost Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát chi phí |
1795 | 审计报告提交 (Audit Report Submission) – Nộp báo cáo kiểm toán |
1796 | 财务管理框架 (Financial Management Framework) – Khung quản lý tài chính |
1797 | 会计差错更正 (Correction of Accounting Errors) – Sửa sai sót kế toán |
1798 | 税务稽核计划 (Tax Audit Plan) – Kế hoạch kiểm tra thuế |
1799 | 审计后续跟进 (Audit Follow-up) – Theo dõi sau kiểm toán |
1800 | 会计信息化建设 (Accounting Information Development) – Xây dựng hệ thống kế toán số |
1801 | 成本评估流程 (Cost Evaluation Process) – Quy trình đánh giá chi phí |
1802 | 审计建议落实 (Implementation of Audit Recommendations) – Thực hiện kiến nghị kiểm toán |
1803 | 财务异常报告 (Financial Irregularity Report) – Báo cáo bất thường tài chính |
1804 | 会计人员职责 (Accountant Responsibilities) – Trách nhiệm của nhân viên kế toán |
1805 | 税务优化方案 (Tax Optimization Plan) – Phương án tối ưu thuế |
1806 | 成本追踪系统 (Cost Tracking System) – Hệ thống theo dõi chi phí |
1807 | 审计权限设置 (Audit Authority Settings) – Thiết lập quyền kiểm toán |
1808 | 财务目标制定 (Financial Goal Setting) – Thiết lập mục tiêu tài chính |
1809 | 成本管理培训 (Cost Management Training) – Đào tạo quản lý chi phí |
1810 | 审计检查清单 (Audit Checklist) – Danh sách kiểm tra kiểm toán |
1811 | 会计绩效考核 (Accounting Performance Appraisal) – Đánh giá hiệu suất kế toán |
1812 | 税负转嫁策略 (Tax Shifting Strategy) – Chiến lược chuyển gánh nặng thuế |
1813 | 成本管理制度 (Cost Management System) – Hệ thống quản lý chi phí |
1814 | 审计手册编制 (Audit Manual Compilation) – Biên soạn sổ tay kiểm toán |
1815 | 财务数据比对 (Financial Data Comparison) – So sánh dữ liệu tài chính |
1816 | 会计数据备份 (Accounting Data Backup) – Sao lưu dữ liệu kế toán |
1817 | 税务报表校对 (Tax Report Proofreading) – Rà soát báo cáo thuế |
1818 | 成本流程优化 (Cost Process Optimization) – Tối ưu hóa quy trình chi phí |
1819 | 财务智能分析 (Financial Intelligence Analysis) – Phân tích tài chính thông minh |
1820 | 会计核算体系 (Accounting System Framework) – Hệ thống hạch toán kế toán |
1821 | 税务问题诊断 (Tax Issue Diagnosis) – Chuẩn đoán vấn đề thuế |
1822 | 审计结论制定 (Audit Conclusion Formulation) – Đưa ra kết luận kiểm toán |
1823 | 财务数据挖掘 (Financial Data Mining) – Khai thác dữ liệu tài chính |
1824 | 会计知识库 (Accounting Knowledge Base) – Kho kiến thức kế toán |
1825 | 税务处理建议 (Tax Handling Suggestions) – Kiến nghị xử lý thuế |
1826 | 成本数据收集 (Cost Data Collection) – Thu thập dữ liệu chi phí |
1827 | 审计文档管理 (Audit Document Management) – Quản lý tài liệu kiểm toán |
1828 | 财务行为审查 (Financial Behavior Review) – Rà soát hành vi tài chính |
1829 | 会计变更控制 (Accounting Change Control) – Kiểm soát thay đổi kế toán |
1830 | 税务系统对接 (Tax System Integration) – Kết nối hệ thống thuế |
1831 | 成本科目设置 (Cost Account Setup) – Thiết lập tài khoản chi phí |
1832 | 审计培训课程 (Audit Training Program) – Chương trình đào tạo kiểm toán |
1833 | 财务决策支持 (Financial Decision Support) – Hỗ trợ ra quyết định tài chính |
1834 | 会计记录标准 (Accounting Record Standards) – Tiêu chuẩn ghi chép kế toán |
1835 | 审计任务分配 (Audit Task Allocation) – Phân công nhiệm vụ kiểm toán |
1836 | 财务异常识别 (Detection of Financial Anomalies) – Nhận biết bất thường tài chính |
1837 | 会计政策审查 (Review of Accounting Policies) – Rà soát chính sách kế toán |
1838 | 税务政策更新 (Tax Policy Update) – Cập nhật chính sách thuế |
1839 | 审计方案制定 (Audit Plan Development) – Lập kế hoạch kiểm toán |
1840 | 财务状态报告 (Financial Status Report) – Báo cáo tình hình tài chính |
1841 | 会计程序执行 (Execution of Accounting Procedures) – Thực hiện quy trình kế toán |
1842 | 税务征收流程 (Tax Collection Process) – Quy trình thu thuế |
1843 | 成本控制预算 (Cost Control Budget) – Ngân sách kiểm soát chi phí |
1844 | 财务报表分析师 (Financial Statement Analyst) – Chuyên viên phân tích báo cáo tài chính |
1845 | 会计凭证核对 (Verification of Accounting Vouchers) – Đối chiếu chứng từ kế toán |
1846 | 税务问询回应 (Tax Inquiry Response) – Phản hồi yêu cầu từ cơ quan thuế |
1847 | 审计质量评估 (Audit Quality Assessment) – Đánh giá chất lượng kiểm toán |
1848 | 财务整合计划 (Financial Integration Plan) – Kế hoạch tích hợp tài chính |
1849 | 会计责任划分 (Accounting Responsibility Division) – Phân công trách nhiệm kế toán |
1850 | 成本中心绩效 (Cost Center Performance) – Hiệu quả trung tâm chi phí |
1851 | 审计审查程序 (Audit Review Procedures) – Thủ tục rà soát kiểm toán |
1852 | 财务软件配置 (Financial Software Configuration) – Cấu hình phần mềm tài chính |
1853 | 会计账本维护 (Ledger Maintenance) – Bảo trì sổ sách kế toán |
1854 | 成本核算方法 (Cost Accounting Methods) – Phương pháp hạch toán chi phí |
1855 | 审计目标设定 (Audit Objective Setting) – Thiết lập mục tiêu kiểm toán |
1856 | 财务指标优化 (Financial Metrics Optimization) – Tối ưu chỉ số tài chính |
1857 | 会计自动化流程 (Automated Accounting Process) – Quy trình kế toán tự động |
1858 | 税务局对接 (Coordination with Tax Bureau) – Phối hợp với cơ quan thuế |
1859 | 成本效益评估 (Cost-Benefit Evaluation) – Đánh giá chi phí – hiệu quả |
1860 | 审计分析工具 (Audit Analysis Tools) – Công cụ phân tích kiểm toán |
1861 | 财务稽核系统 (Financial Audit System) – Hệ thống kiểm tra tài chính |
1862 | 会计调整分录 (Adjusting Entries) – Bút toán điều chỉnh kế toán |
1863 | 税务稽查要点 (Key Points of Tax Audit) – Các điểm chính trong thanh tra thuế |
1864 | 审计方法论 (Audit Methodology) – Phương pháp luận kiểm toán |
1865 | 会计差异说明 (Explanation of Accounting Differences) – Giải thích chênh lệch kế toán |
1866 | 税收政策变动 (Tax Policy Change) – Thay đổi chính sách thuế |
1867 | 成本结构优化 (Cost Structure Optimization) – Tối ưu cơ cấu chi phí |
1868 | 财务可视化报表 (Financial Visualization Report) – Báo cáo tài chính trực quan |
1869 | 会计系统对接 (Accounting System Integration) – Kết nối hệ thống kế toán |
1870 | 税务数据匹配 (Tax Data Matching) – Đối chiếu dữ liệu thuế |
1871 | 成本节约策略 (Cost Saving Strategy) – Chiến lược tiết kiệm chi phí |
1872 | 审计程序标准化 (Standardization of Audit Procedures) – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán |
1873 | 财务流程外包 (Outsourcing of Financial Processes) – Thuê ngoài quy trình tài chính |
1874 | 会计报告流程 (Accounting Report Process) – Quy trình lập báo cáo kế toán |
1875 | 税务合规报告 (Tax Compliance Report) – Báo cáo tuân thủ thuế |
1876 | 审计追踪机制 (Audit Tracking Mechanism) – Cơ chế theo dõi kiểm toán |
1877 | 财务计划执行 (Execution of Financial Plan) – Thực hiện kế hoạch tài chính |
1878 | 会计审查记录 (Accounting Review Records) – Ghi chép rà soát kế toán |
1879 | 税收抵扣项目 (Tax Deductible Items) – Hạng mục khấu trừ thuế |
1880 | 成本模型建立 (Cost Model Building) – Xây dựng mô hình chi phí |
1881 | 审计责任界定 (Clarification of Audit Responsibility) – Xác định trách nhiệm kiểm toán |
1882 | 财务报告生成 (Financial Report Generation) – Tạo báo cáo tài chính |
1883 | 会计执行标准 (Accounting Execution Standard) – Tiêu chuẩn thực hiện kế toán |
1884 | 成本结转方法 (Cost Carryforward Method) – Phương pháp kết chuyển chi phí |
1885 | 审计项目策划 (Audit Project Planning) – Lập kế hoạch dự án kiểm toán |
1886 | 财务比率分析 (Financial Ratio Analysis) – Phân tích tỷ lệ tài chính |
1887 | 会计估计变更 (Change in Accounting Estimates) – Thay đổi ước tính kế toán |
1888 | 成本削减措施 (Cost Reduction Measures) – Biện pháp cắt giảm chi phí |
1889 | 审计意见类型 (Types of Audit Opinions) – Các loại ý kiến kiểm toán |
1890 | 会计报销制度 (Reimbursement System) – Chế độ hoàn ứng kế toán |
1891 | 税务违规处理 (Handling Tax Violations) – Xử lý vi phạm thuế |
1892 | 审计证据标准 (Audit Evidence Standards) – Tiêu chuẩn bằng chứng kiểm toán |
1893 | 财务控制机制 (Financial Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát tài chính |
1894 | 税收筹划建议 (Tax Planning Advice) – Tư vấn hoạch định thuế |
1895 | 成本比率指标 (Cost Ratio Indicator) – Chỉ số tỷ lệ chi phí |
1896 | 审计权限控制 (Audit Access Control) – Kiểm soát quyền truy cập kiểm toán |
1897 | 财务数据加密 (Financial Data Encryption) – Mã hóa dữ liệu tài chính |
1898 | 会计政策披露 (Disclosure of Accounting Policies) – Công bố chính sách kế toán |
1899 | 税务申报流程 (Tax Declaration Process) – Quy trình khai báo thuế |
1900 | 审计团队协作 (Audit Team Collaboration) – Hợp tác nhóm kiểm toán |
1901 | 财务控制评估 (Evaluation of Financial Controls) – Đánh giá kiểm soát tài chính |
1902 | 会计合规流程 (Accounting Compliance Process) – Quy trình tuân thủ kế toán |
1903 | 税收抵免政策 (Tax Credit Policy) – Chính sách miễn/giảm thuế |
1904 | 成本科目分配 (Cost Account Allocation) – Phân bổ tài khoản chi phí |
1905 | 审计检查要点 (Audit Checkpoints) – Các điểm kiểm tra trong kiểm toán |
1906 | 财务工作手册 (Financial Work Manual) – Sổ tay công việc tài chính |
1907 | 会计作业流程 (Accounting Workflow) – Quy trình nghiệp vụ kế toán |
1908 | 税务法规更新 (Tax Law Updates) – Cập nhật quy định thuế |
1909 | 成本分摊原则 (Cost Allocation Principles) – Nguyên tắc phân bổ chi phí |
1910 | 审计责任体系 (Audit Responsibility System) – Hệ thống trách nhiệm kiểm toán |
1911 | 会计系统培训 (Accounting System Training) – Đào tạo hệ thống kế toán |
1912 | 税务优化策略 (Tax Optimization Strategy) – Chiến lược tối ưu thuế |
1913 | 成本行为预测 (Cost Behavior Forecast) – Dự báo hành vi chi phí |
1914 | 审计计划编制 (Audit Plan Preparation) – Soạn thảo kế hoạch kiểm toán |
1915 | 财务预算模板 (Budget Template) – Mẫu ngân sách tài chính |
1916 | 会计核算科目 (Accounting Account Codes) – Mã tài khoản kế toán |
1917 | 税收征管流程 (Tax Collection Process) – Quy trình quản lý thu thuế |
1918 | 成本报销流程 (Cost Reimbursement Process) – Quy trình hoàn chi phí |
1919 | 财务报告自动化 (Automated Financial Reporting) – Tự động hóa báo cáo tài chính |
1920 | 税务局核查 (Tax Bureau Verification) – Kiểm tra từ cơ quan thuế |
1921 | 成本控制指标 (Cost Control Indicators) – Chỉ số kiểm soát chi phí |
1922 | 审计会议纪要 (Audit Meeting Minutes) – Biên bản họp kiểm toán |
1923 | 会计部门职责 (Accounting Department Duties) – Chức năng phòng kế toán |
1924 | 税务文档管理 (Tax Document Management) – Quản lý chứng từ thuế |
1925 | 审计数据备份 (Audit Data Backup) – Sao lưu dữ liệu kiểm toán |
1926 | 财务软件审计 (Financial Software Audit) – Kiểm toán phần mềm tài chính |
1927 | 会计科目设置 (Chart of Accounts Setup) – Thiết lập hệ thống tài khoản kế toán |
1928 | 成本节流方案 (Cost Cutting Plan) – Phương án tiết giảm chi phí |
1929 | 审计复核流程 (Audit Review Process) – Quy trình rà soát kiểm toán |
1930 | 财务风险管理 (Financial Risk Management) – Quản lý rủi ro tài chính |
1931 | 会计责任制度 (Accounting Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm kế toán |
1932 | 税务评估报告 (Tax Evaluation Report) – Báo cáo đánh giá thuế |
1933 | 成本项目明细 (Detailed Cost Items) – Chi tiết hạng mục chi phí |
1934 | 审计发现处理 (Handling Audit Findings) – Xử lý phát hiện kiểm toán |
1935 | 财务数据整理 (Financial Data Organization) – Sắp xếp dữ liệu tài chính |
1936 | 会计制度执行 (Execution of Accounting System) – Thực thi chế độ kế toán |
1937 | 税务代理人 (Tax Agent) – Đại lý thuế |
1938 | 成本变动趋势 (Cost Trend Analysis) – Xu hướng biến động chi phí |
1939 | 审计文档归档 (Audit File Archiving) – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
1940 | 财务审批权限 (Financial Approval Authority) – Quyền phê duyệt tài chính |
1941 | 会计凭证编号 (Accounting Voucher Numbering) – Đánh số chứng từ kế toán |
1942 | 税负分析报告 (Tax Burden Analysis Report) – Báo cáo phân tích gánh nặng thuế |
1943 | 成本类型分类 (Cost Classification) – Phân loại loại chi phí |
1944 | 审计操作指引 (Audit Operation Guidelines) – Hướng dẫn thao tác kiểm toán |
1945 | 财务目标达成 (Achievement of Financial Goals) – Hoàn thành mục tiêu tài chính |
1946 | 会计核算流程图 (Accounting Flowchart) – Lưu đồ hạch toán kế toán |
1947 | 税务事项备案 (Tax Matters Filing) – Đăng ký các vấn đề về thuế |
1948 | 成本配比原则 (Cost Matching Principle) – Nguyên tắc phân bổ chi phí |
1949 | 审计跟踪报告 (Audit Tracking Report) – Báo cáo theo dõi kiểm toán |
1950 | 财务报告误差 (Financial Report Errors) – Lỗi báo cáo tài chính |
1951 | 会计审核清单 (Accounting Audit Checklist) – Danh sách kiểm tra kế toán |
1952 | 成本核算报表 (Cost Accounting Statements) – Báo cáo kế toán chi phí |
1953 | 审计发现通报 (Notification of Audit Findings) – Thông báo phát hiện kiểm toán |
1954 | 财务流程审计 (Audit of Financial Processes) – Kiểm toán quy trình tài chính |
1955 | 会计基础知识 (Basic Accounting Knowledge) – Kiến thức cơ bản kế toán |
1956 | 税收审计标准 (Tax Audit Standards) – Tiêu chuẩn kiểm toán thuế |
1957 | 成本中心规划 (Cost Center Planning) – Lập kế hoạch trung tâm chi phí |
1958 | 财务异常预警 (Financial Exception Alerts) – Cảnh báo bất thường tài chính |
1959 | 成本与效益分析 (Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích |
1960 | 审计记录保存 (Audit Record Retention) – Lưu giữ hồ sơ kiểm toán |
1961 | 财务核算规则 (Financial Accounting Rules) – Quy tắc hạch toán tài chính |
1962 | 会计流程监控 (Accounting Process Monitoring) – Giám sát quy trình kế toán |
1963 | 税务申报误差 (Tax Filing Errors) – Sai sót khi khai báo thuế |
1964 | 成本预算编制 (Cost Budget Preparation) – Lập ngân sách chi phí |
1965 | 审计标准执行 (Execution of Audit Standards) – Thực hiện tiêu chuẩn kiểm toán |
1966 | 财务管理制度 (Financial Management System) – Chế độ quản lý tài chính |
1967 | 税务审查重点 (Key Tax Audit Points) – Trọng điểm kiểm tra thuế |
1968 | 成本计算模型 (Cost Calculation Model) – Mô hình tính chi phí |
1969 | 会计软件操作 (Accounting Software Operation) – Vận hành phần mềm kế toán |
1970 | 税收风险识别 (Tax Risk Identification) – Nhận diện rủi ro thuế |
1971 | 审计证据采集 (Audit Evidence Collection) – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
1972 | 财务部门架构 (Financial Department Structure) – Cơ cấu phòng tài chính |
1973 | 会计科目管理 (Account Code Management) – Quản lý tài khoản kế toán |
1974 | 税务分析报告 (Tax Analysis Report) – Báo cáo phân tích thuế |
1975 | 成本控制策略 (Cost Control Strategy) – Chiến lược kiểm soát chi phí |
1976 | 审计发现整改 (Audit Finding Correction) – Khắc phục phát hiện kiểm toán |
1977 | 会计合并报表 (Consolidated Financial Statements) – Báo cáo tài chính hợp nhất |
1978 | 税务管理制度 (Tax Management System) – Chế độ quản lý thuế |
1979 | 成本标准制定 (Cost Standards Formulation) – Xây dựng định mức chi phí |
1980 | 审计材料准备 (Audit Materials Preparation) – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán |
1981 | 财务文件归档 (Financial Document Filing) – Lưu trữ tài liệu tài chính |
1982 | 会计年度结账 (Year-End Closing) – Khóa sổ cuối năm |
1983 | 税务处理系统 (Tax Handling System) – Hệ thống xử lý thuế |
1984 | 成本费用控制 (Expense Control) – Kiểm soát chi phí |
1985 | 审计异常分析 (Audit Exception Analysis) – Phân tích bất thường kiểm toán |
1986 | 税负转嫁分析 (Tax Burden Shifting Analysis) – Phân tích chuyển gánh nặng thuế |
1987 | 成本利润比较 (Cost-Profit Comparison) – So sánh chi phí và lợi nhuận |
1988 | 审计计划执行 (Audit Plan Execution) – Triển khai kế hoạch kiểm toán |
1989 | 财务自动化系统 (Financial Automation System) – Hệ thống tự động hóa tài chính |
1990 | 会计基础规范 (Basic Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán cơ bản |
1991 | 税务法律合规 (Tax Law Compliance) – Tuân thủ pháp luật thuế |
1992 | 审计整改计划 (Audit Rectification Plan) – Kế hoạch khắc phục kiểm toán |
1993 | 财务报告校对 (Financial Report Proofreading) – Soát lỗi báo cáo tài chính |
1994 | 会计凭证生成 (Voucher Generation) – Lập chứng từ kế toán |
1995 | 税收优惠核算 (Tax Incentive Accounting) – Hạch toán ưu đãi thuế |
1996 | 成本回收分析 (Cost Recovery Analysis) – Phân tích hoàn vốn chi phí |
1997 | 审计抽样方法 (Audit Sampling Methods) – Phương pháp chọn mẫu kiểm toán |
1998 | 会计原始凭证 (Original Accounting Documents) – Chứng từ kế toán gốc |
1999 | 税负优化建议 (Tax Burden Optimization Advice) – Tư vấn tối ưu thuế |
2000 | 成本归集方法 (Cost Accumulation Methods) – Phương pháp tập hợp chi phí |
2001 | 审计时间安排 (Audit Schedule) – Lịch trình kiểm toán |
2002 | 会计数据接口 (Accounting Data Interface) – Giao diện dữ liệu kế toán |
2003 | 税务审查流程 (Tax Audit Procedure) – Quy trình kiểm tra thuế |
2004 | 财务异常监测 (Monitoring Financial Irregularities) – Giám sát bất thường tài chính |
2005 | 会计职能分工 (Division of Accounting Functions) – Phân công chức năng kế toán |
2006 | 税率调整通知 (Tax Rate Adjustment Notice) – Thông báo điều chỉnh thuế suất |
2007 | 成本支出分析 (Cost Expenditure Analysis) – Phân tích chi tiêu chi phí |
2008 | 审计会议安排 (Audit Meeting Arrangement) – Sắp xếp cuộc họp kiểm toán |
2009 | 财务计划调整 (Financial Plan Adjustment) – Điều chỉnh kế hoạch tài chính |
2010 | 会计科目代码 (Accounting Subject Code) – Mã số tài khoản kế toán |
2011 | 税收风险控制 (Tax Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thuế |
2012 | 成本标准分析 (Cost Standard Analysis) – Phân tích định mức chi phí |
2013 | 审计异常记录 (Audit Exception Records) – Ghi nhận bất thường kiểm toán |
2014 | 财务软件测试 (Financial Software Testing) – Kiểm thử phần mềm tài chính |
2015 | 会计实操演练 (Accounting Practice Simulation) – Thực hành mô phỏng kế toán |
2016 | 成本分类核算 (Cost Categorization Accounting) – Hạch toán phân loại chi phí |
2017 | 财务内控流程 (Financial Internal Control Process) – Quy trình kiểm soát nội bộ tài chính |
2018 | 会计凭证格式 (Voucher Format) – Định dạng chứng từ kế toán |
2019 | 税负预估报告 (Estimated Tax Report) – Báo cáo dự đoán gánh nặng thuế |
2020 | 成本监控系统 (Cost Monitoring System) – Hệ thống giám sát chi phí |
2021 | 税务咨询建议 (Tax Consulting Advice) – Tư vấn kiến nghị về thuế |
2022 | 成本管理工具 (Cost Management Tools) – Công cụ quản lý chi phí |
2023 | 审计意见调整 (Audit Opinion Adjustment) – Điều chỉnh ý kiến kiểm toán |
2024 | 财务计划制定 (Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính |
2025 | 会计凭证追溯 (Voucher Traceability) – Truy xuất chứng từ kế toán |
2026 | 税收缴纳流程 (Tax Payment Procedure) – Quy trình nộp thuế |
2027 | 审计复查记录 (Audit Re-examination Records) – Ghi chép tái kiểm tra kiểm toán |
2028 | 财务数据建模 (Financial Data Modeling) – Mô hình hóa dữ liệu tài chính |
2029 | 税率变动趋势 (Tax Rate Change Trend) – Xu hướng thay đổi thuế suất |
2030 | 成本预测报表 (Cost Forecast Report) – Báo cáo dự đoán chi phí |
2031 | 审计资源配置 (Audit Resource Allocation) – Phân bổ nguồn lực kiểm toán |
2032 | 财务审查机制 (Financial Review Mechanism) – Cơ chế rà soát tài chính |
2033 | 会计凭证保管 (Voucher Storage) – Lưu trữ chứng từ kế toán |
2034 | 成本会计准则 (Cost Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán chi phí |
2035 | 审计系统升级 (Audit System Upgrade) – Nâng cấp hệ thống kiểm toán |
2036 | 会计凭证模板 (Voucher Template) – Mẫu chứng từ kế toán |
2037 | 税务信息披露 (Tax Information Disclosure) – Công bố thông tin thuế |
2038 | 审计人员培训 (Audit Staff Training) – Đào tạo nhân viên kiểm toán |
2039 | 财务流程管理 (Financial Process Management) – Quản lý quy trình tài chính |
2040 | 会计部门协作 (Accounting Department Collaboration) – Hợp tác giữa các bộ phận kế toán |
2041 | 税务风险应对 (Tax Risk Response) – Ứng phó rủi ro thuế |
2042 | 审计软件开发 (Audit Software Development) – Phát triển phần mềm kiểm toán |
2043 | 财务操作规范 (Financial Operation Standards) – Quy chuẩn thao tác tài chính |
2044 | 税务合规管理 (Tax Compliance Management) – Quản lý tuân thủ thuế |
2045 | 审计过程监督 (Audit Process Supervision) – Giám sát quy trình kiểm toán |
2046 | 财务流程整合 (Financial Process Integration) – Tích hợp quy trình tài chính |
2047 | 会计档案管理 (Accounting Archive Management) – Quản lý hồ sơ kế toán |
2048 | 税务风险分析 (Tax Risk Analysis) – Phân tích rủi ro thuế |
2049 | 成本核算模式 (Cost Accounting Model) – Mô hình hạch toán chi phí |
2050 | 审计流程规范 (Audit Process Standardization) – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán |
2051 | 财务目标制定 (Financial Target Setting) – Thiết lập mục tiêu tài chính |
2052 | 税务稽查准备 (Tax Inspection Preparation) – Chuẩn bị kiểm tra thuế |
2053 | 成本效益评估 (Cost-Benefit Evaluation) – Đánh giá chi phí – lợi ích |
2054 | 审计时间管理 (Audit Time Management) – Quản lý thời gian kiểm toán |
2055 | 财务报告制度 (Financial Reporting System) – Chế độ báo cáo tài chính |
2056 | 会计处理流程 (Accounting Processing Procedure) – Quy trình xử lý kế toán |
2057 | 审计进度控制 (Audit Progress Control) – Kiểm soát tiến độ kiểm toán |
2058 | 会计文件审阅 (Accounting Document Review) – Xem xét tài liệu kế toán |
2059 | 税负计算方式 (Tax Burden Calculation Method) – Phương pháp tính thuế |
2060 | 成本项目分配 (Cost Item Allocation) – Phân bổ khoản mục chi phí |
2061 | 审计建议执行 (Audit Recommendation Implementation) – Thực hiện khuyến nghị kiểm toán |
2062 | 财务审计对接 (Financial Audit Coordination) – Phối hợp kiểm toán tài chính |
2063 | 会计凭证流转 (Voucher Circulation) – Luân chuyển chứng từ kế toán |
2064 | 税务计算系统 (Tax Calculation System) – Hệ thống tính thuế |
2065 | 审计系统测试 (Audit System Testing) – Kiểm thử hệ thống kiểm toán |
2066 | 财务信息管理 (Financial Information Management) – Quản lý thông tin tài chính |
2067 | 会计准则实施 (Accounting Standards Implementation) – Triển khai chuẩn mực kế toán |
2068 | 税务检查流程 (Tax Inspection Procedure) – Quy trình thanh tra thuế |
2069 | 成本对比报告 (Cost Comparison Report) – Báo cáo so sánh chi phí |
2070 | 审计异常处理 (Audit Exception Handling) – Xử lý bất thường kiểm toán |
2071 | 会计凭证整理 (Voucher Arrangement) – Sắp xếp chứng từ kế toán |
2072 | 税务申报流程 (Tax Declaration Procedure) – Quy trình khai thuế |
2073 | 审计流程分析 (Audit Process Analysis) – Phân tích quy trình kiểm toán |
2074 | 财务报销管理 (Reimbursement Management) – Quản lý hoàn ứng tài chính |
2075 | 会计数据审核 (Accounting Data Review) – Kiểm tra dữ liệu kế toán |
2076 | 税收筹划建议 (Tax Planning Advice) – Tư vấn lập kế hoạch thuế |
2077 | 成本转移机制 (Cost Transfer Mechanism) – Cơ chế chuyển chi phí |
2078 | 审计控制系统 (Audit Control System) – Hệ thống kiểm soát kiểm toán |
2079 | 财务预算管理 (Financial Budget Management) – Quản lý ngân sách tài chính |
2080 | 会计内部审计 (Internal Accounting Audit) – Kiểm toán nội bộ kế toán |
2081 | 税收调整策略 (Tax Adjustment Strategy) – Chiến lược điều chỉnh thuế |
2082 | 成本明细记录 (Cost Detail Recording) – Ghi chép chi tiết chi phí |
2083 | 审计进度安排 (Audit Scheduling) – Lập lịch tiến độ kiểm toán |
2084 | 财务信息汇总 (Financial Data Compilation) – Tổng hợp thông tin tài chính |
2085 | 会计制度完善 (Accounting System Improvement) – Hoàn thiện hệ thống kế toán |
2086 | 税务稽核制度 (Tax Audit System) – Hệ thống kiểm toán thuế |
2087 | 成本利润核算 (Cost-Profit Accounting) – Hạch toán chi phí – lợi nhuận |
2088 | 审计资料归档 (Audit File Archiving) – Lưu trữ tài liệu kiểm toán |
2089 | 财务年度预算 (Annual Financial Budget) – Ngân sách tài chính hàng năm |
2090 | 税务政策分析 (Tax Policy Analysis) – Phân tích chính sách thuế |
2091 | 成本项目管理 (Cost Item Management) – Quản lý khoản mục chi phí |
2092 | 财务报告审查 (Financial Report Review) – Xem xét báo cáo tài chính |
2093 | 会计科目调整 (Chart of Accounts Adjustment) – Điều chỉnh hệ thống tài khoản |
2094 | 税务负担分析 (Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế |
2095 | 审计意见书写 (Audit Opinion Drafting) – Soạn thảo ý kiến kiểm toán |
2096 | 财务系统优化 (Financial System Optimization) – Tối ưu hóa hệ thống tài chính |
2097 | 会计信息安全 (Accounting Information Security) – Bảo mật thông tin kế toán |
2098 | 税务数据申报 (Tax Data Declaration) – Khai báo dữ liệu thuế |
2099 | 审计问题汇总 (Audit Issues Summary) – Tổng hợp vấn đề kiểm toán |
2100 | 财务审计对账 (Financial Audit Reconciliation) – Đối chiếu kiểm toán tài chính |
2101 | 会计人员职责 (Accountant Responsibilities) – Trách nhiệm của kế toán |
2102 | 税务申报周期 (Tax Declaration Cycle) – Chu kỳ khai thuế |
2103 | 成本节省方案 (Cost Saving Plan) – Phương án tiết kiệm chi phí |
2104 | 审计差异说明 (Audit Discrepancy Explanation) – Giải trình sai lệch kiểm toán |
2105 | 财务报表标准 (Financial Statement Standards) – Chuẩn mực báo cáo tài chính |
2106 | 会计项目编码 (Accounting Item Coding) – Mã hóa hạng mục kế toán |
2107 | 税率变化趋势 (Tax Rate Trends) – Xu hướng thay đổi thuế suất |
2108 | 成本费用控制 (Cost and Expense Control) – Kiểm soát chi phí và phí tổn |
2109 | 会计流程优化 (Accounting Process Optimization) – Tối ưu hóa quy trình kế toán |
2110 | 税收申报规范 (Tax Declaration Standards) – Quy chuẩn khai báo thuế |
2111 | 成本核算工具 (Cost Accounting Tools) – Công cụ hạch toán chi phí |
2112 | 审计质量管理 (Audit Quality Management) – Quản lý chất lượng kiểm toán |
2113 | 会计政策更新 (Accounting Policy Update) – Cập nhật chính sách kế toán |
2114 | 税务智能分析 (Smart Tax Analysis) – Phân tích thuế thông minh |
2115 | 财务报表管理 (Financial Statement Management) – Quản lý báo cáo tài chính |
2116 | 会计稽核机制 (Accounting Audit Mechanism) – Cơ chế kiểm toán kế toán |
2117 | 税务处理办法 (Tax Handling Method) – Phương pháp xử lý thuế |
2118 | 审计文档整理 (Audit Document Arrangement) – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
2119 | 财务报表整合 (Financial Statement Consolidation) – Hợp nhất báo cáo tài chính |
2120 | 成本分配机制 (Cost Allocation Mechanism) – Cơ chế phân bổ chi phí |
2121 | 审计计划制定 (Audit Plan Formulation) – Lập kế hoạch kiểm toán |
2122 | 会计职责分工 (Division of Accounting Duties) – Phân công trách nhiệm kế toán |
2123 | 税务筹划技巧 (Tax Planning Techniques) – Kỹ thuật lập kế hoạch thuế |
2124 | 成本分类标准 (Cost Classification Standards) – Tiêu chuẩn phân loại chi phí |
2125 | 税务检查应对 (Tax Inspection Response) – Ứng phó kiểm tra thuế |
2126 | 成本核算报表 (Cost Accounting Report) – Báo cáo hạch toán chi phí |
2127 | 财务预算执行 (Financial Budget Execution) – Thực hiện ngân sách tài chính |
2128 | 会计政策比较 (Accounting Policy Comparison) – So sánh chính sách kế toán |
2129 | 税负优化方案 (Tax Burden Optimization Plan) – Phương án tối ưu hóa thuế |
2130 | 成本效益比较 (Cost-Effectiveness Comparison) – So sánh hiệu quả chi phí |
2131 | 会计账簿登记 (Ledger Book Entry) – Ghi sổ kế toán |
2132 | 成本项目核算 (Cost Item Accounting) – Hạch toán khoản mục chi phí |
2133 | 财务信息整合 (Financial Information Integration) – Tích hợp thông tin tài chính |
2134 | 会计报表分类 (Accounting Report Classification) – Phân loại báo cáo kế toán |
2135 | 税务征收管理 (Tax Collection Management) – Quản lý thu thuế |
2136 | 审计质量评估 (Audit Quality Evaluation) – Đánh giá chất lượng kiểm toán |
2137 | 税务申报审核 (Tax Declaration Review) – Rà soát tờ khai thuế |
2138 | 财务账目核对 (Financial Account Reconciliation) – Đối chiếu tài khoản tài chính |
2139 | 会计科目设置 (Account Setup) – Thiết lập tài khoản kế toán |
2140 | 税率调整管理 (Tax Rate Adjustment Management) – Quản lý điều chỉnh thuế suất |
2141 | 成本转移分析 (Cost Transfer Analysis) – Phân tích chuyển chi phí |
2142 | 财务预算分析 (Financial Budget Analysis) – Phân tích ngân sách tài chính |
2143 | 会计核算流程 (Accounting Workflow) – Quy trình hạch toán kế toán |
2144 | 成本分摊方法 (Cost Sharing Method) – Phương pháp chia sẻ chi phí |
2145 | 审计进度跟踪 (Audit Progress Tracking) – Theo dõi tiến độ kiểm toán |
2146 | 会计基础数据 (Accounting Base Data) – Dữ liệu nền kế toán |
2147 | 税务筹划模型 (Tax Planning Model) – Mô hình lập kế hoạch thuế |
2148 | 财务报表分析 (Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính |
2149 | 会计科目变动 (Account Change) – Thay đổi tài khoản kế toán |
2150 | 税务申报软件 (Tax Declaration Software) – Phần mềm khai thuế |
2151 | 成本预算调整 (Cost Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách chi phí |
2152 | 审计报告发布 (Audit Report Release) – Phát hành báo cáo kiểm toán |
2153 | 财务内部审计 (Internal Financial Audit) – Kiểm toán nội bộ tài chính |
2154 | 会计信息录入 (Accounting Data Entry) – Nhập liệu kế toán |
2155 | 税务资料准备 (Tax Document Preparation) – Chuẩn bị hồ sơ thuế |
2156 | 成本核算比较 (Cost Accounting Comparison) – So sánh hạch toán chi phí |
2157 | 审计工作计划 (Audit Work Plan) – Kế hoạch công việc kiểm toán |
2158 | 会计信息披露制度 (Accounting Disclosure System) – Chế độ công bố thông tin kế toán |
2159 | 税务账务核对 (Tax and Accounting Reconciliation) – Đối chiếu sổ sách thuế |
2160 | 财务审计标准 (Financial Audit Standards) – Chuẩn mực kiểm toán tài chính |
2161 | 会计制度改革 (Accounting System Reform) – Cải cách chế độ kế toán |
2162 | 成本项目预算 (Cost Item Budgeting) – Lập ngân sách khoản mục chi phí |
2163 | 财务报告质量 (Financial Report Quality) – Chất lượng báo cáo tài chính |
2164 | 会计凭证输入 (Voucher Input) – Nhập chứng từ kế toán |
2165 | 成本结构评估 (Cost Structure Evaluation) – Đánh giá cơ cấu chi phí |
2166 | 审计报告备案 (Audit Report Filing) – Lưu trữ báo cáo kiểm toán |
2167 | 财务规划模型 (Financial Planning Model) – Mô hình hoạch định tài chính |
2168 | 会计核算项目 (Accounting Accounting Items) – Hạng mục hạch toán kế toán |
2169 | 税务调整建议 (Tax Adjustment Recommendations) – Đề xuất điều chỉnh thuế |
2170 | 成本核算公式 (Cost Accounting Formula) – Công thức tính chi phí |
2171 | 审计建议执行 (Audit Recommendations Implementation) – Thực hiện khuyến nghị kiểm toán |
2172 | 财务变动分析 (Financial Variance Analysis) – Phân tích biến động tài chính |
2173 | 会计科目编码 (Account Code) – Mã hóa tài khoản kế toán |
2174 | 成本转嫁分析 (Cost Transfer Analysis) – Phân tích chuyển giao chi phí |
2175 | 审计证据验证 (Audit Evidence Verification) – Xác minh bằng chứng kiểm toán |
2176 | 财务政策调整 (Financial Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách tài chính |
2177 | 税收筹划执行 (Tax Planning Execution) – Triển khai kế hoạch thuế |
2178 | 成本明细记录 (Cost Detail Record) – Ghi nhận chi tiết chi phí |
2179 | 审计标准流程 (Audit Standard Process) – Quy trình kiểm toán chuẩn |
2180 | 会计核算原则 (Accounting Principles) – Nguyên tắc hạch toán kế toán |
2181 | 税务问题解析 (Tax Issues Analysis) – Phân tích vấn đề thuế |
2182 | 成本对比方案 (Cost Comparison Plan) – Phương án so sánh chi phí |
2183 | 审计时间安排 (Audit Scheduling) – Lên lịch kiểm toán |
2184 | 财务预测报表 (Financial Forecast Report) – Báo cáo dự báo tài chính |
2185 | 会计记录保存 (Accounting Record Retention) – Lưu giữ hồ sơ kế toán |
2186 | 税务变更申请 (Tax Change Application) – Đơn đề nghị thay đổi thuế |
2187 | 成本核算控制 (Cost Accounting Control) – Kiểm soát hạch toán chi phí |
2188 | 财务差异分析 (Financial Discrepancy Analysis) – Phân tích chênh lệch tài chính |
2189 | 会计报表审计 (Accounting Report Audit) – Kiểm toán báo cáo kế toán |
2190 | 税收负担比较 (Tax Burden Comparison) – So sánh gánh nặng thuế |
2191 | 成本控制报表 (Cost Control Report) – Báo cáo kiểm soát chi phí |
2192 | 审计结论汇报 (Audit Conclusion Report) – Báo cáo kết luận kiểm toán |
2193 | 财务指标制定 (Financial Metrics Development) – Xây dựng chỉ tiêu tài chính |
2194 | 会计凭证导出 (Voucher Export) – Xuất chứng từ kế toán |
2195 | 税务系统更新 (Tax System Update) – Cập nhật hệ thống thuế |
2196 | 成本预算计划 (Cost Budget Plan) – Kế hoạch ngân sách chi phí |
2197 | 审计流程指引 (Audit Process Guidelines) – Hướng dẫn quy trình kiểm toán |
2198 | 会计政策变更 (Accounting Policy Change) – Thay đổi chính sách kế toán |
2199 | 税务年度结算 (Annual Tax Settlement) – Quyết toán thuế năm |
2200 | 审计报告分析 (Audit Report Analysis) – Phân tích báo cáo kiểm toán |
2201 | 财务报表校验 (Financial Report Verification) – Kiểm tra báo cáo tài chính |
2202 | 会计账簿审查 (Ledger Review) – Rà soát sổ sách kế toán |
2203 | 税务异常处理 (Tax Exception Handling) – Xử lý bất thường về thuế |
2204 | 审计软件工具 (Audit Software Tools) – Công cụ phần mềm kiểm toán |
2205 | 会计实务培训 (Accounting Practice Training) – Đào tạo thực hành kế toán |
2206 | 税务审计协助 (Tax Audit Assistance) – Hỗ trợ kiểm toán thuế |
2207 | 财务合规审查 (Financial Compliance Review) – Kiểm tra tuân thủ tài chính |
2208 | 会计凭证追踪 (Voucher Tracking) – Theo dõi chứng từ kế toán |
2209 | 税务制度改革 (Tax System Reform) – Cải cách hệ thống thuế |
2210 | 成本核算流程图 (Cost Accounting Flowchart) – Lưu đồ hạch toán chi phí |
2211 | 审计差异调整 (Audit Adjustment) – Điều chỉnh chênh lệch kiểm toán |
2212 | 税务管理系统 (Tax Management System) – Hệ thống quản lý thuế |
2213 | 成本分配计划 (Cost Allocation Plan) – Kế hoạch phân bổ chi phí |
2214 | 审计实施方案 (Audit Implementation Plan) – Kế hoạch triển khai kiểm toán |
2215 | 财务政策更新 (Financial Policy Update) – Cập nhật chính sách tài chính |
2216 | 会计科目维护 (Account Maintenance) – Bảo trì tài khoản kế toán |
2217 | 税务资料审核 (Tax Document Review) – Kiểm tra tài liệu thuế |
2218 | 成本调整建议 (Cost Adjustment Suggestions) – Đề xuất điều chỉnh chi phí |
2219 | 审计整改反馈 (Audit Rectification Feedback) – Phản hồi khắc phục kiểm toán |
2220 | 会计流程手册 (Accounting Process Manual) – Sổ tay quy trình kế toán |
2221 | 税收稽查报告 (Tax Inspection Report) – Báo cáo thanh tra thuế |
2222 | 财务系统测试 (Financial System Testing) – Kiểm thử hệ thống tài chính |
2223 | 会计科目说明 (Account Description) – Giải thích tài khoản kế toán |
2224 | 税率变化分析 (Tax Rate Change Analysis) – Phân tích thay đổi thuế suất |
2225 | 成本结构优化建议 (Cost Structure Optimization Advice) – Tư vấn tối ưu hóa cơ cấu chi phí |
2226 | 审计责任归属 (Audit Responsibility Allocation) – Phân định trách nhiệm kiểm toán |
2227 | 财务预算评估 (Budget Evaluation) – Đánh giá ngân sách tài chính |
2228 | 会计科目对照 (Account Code Mapping) – Đối chiếu mã tài khoản |
2229 | 税务风险防控 (Tax Risk Prevention and Control) – Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro thuế |
2230 | 成本报表自动化 (Automated Cost Reporting) – Tự động hóa báo cáo chi phí |
2231 | 审计控制测试 (Audit Control Testing) – Kiểm tra kiểm soát kiểm toán |
2232 | 会计凭证打印 (Voucher Printing) – In chứng từ kế toán |
2233 | 税收政策评估 (Tax Policy Evaluation) – Đánh giá chính sách thuế |
2234 | 成本项目管理 (Cost Item Management) – Quản lý hạng mục chi phí |
2235 | 审计报告签发 (Audit Report Issuance) – Ban hành báo cáo kiểm toán |
2236 | 税务报表合并 (Consolidated Tax Reports) – Hợp nhất báo cáo thuế |
2237 | 成本控制界限 (Cost Control Limits) – Giới hạn kiểm soát chi phí |
2238 | 财务核算自动化 (Financial Accounting Automation) – Tự động hóa kế toán tài chính |
2239 | 会计科目分析 (Account Item Analysis) – Phân tích tài khoản kế toán |
2240 | 税务协查申请 (Tax Cooperation Request) – Yêu cầu phối hợp thuế |
2241 | 成本变动记录 (Cost Change Record) – Ghi nhận biến động chi phí |
2242 | 审计路径跟踪 (Audit Trail Tracking) – Theo dõi dấu vết kiểm toán |
2243 | 财务报表格式 (Financial Statement Format) – Định dạng báo cáo tài chính |
2244 | 会计数据导入 (Import Accounting Data) – Nhập dữ liệu kế toán |
2245 | 税务稽核流程 (Tax Audit Process) – Quy trình kiểm tra thuế |
2246 | 成本管理方法 (Cost Management Methods) – Phương pháp quản lý chi phí |
2247 | 会计凭证扫描 (Voucher Scanning) – Quét chứng từ kế toán |
2248 | 税收政策解读 (Interpretation of Tax Policies) – Giải thích chính sách thuế |
2249 | 成本责任单位 (Cost Responsibility Unit) – Đơn vị chịu trách nhiệm chi phí |
2250 | 财务变更审批 (Financial Change Approval) – Phê duyệt thay đổi tài chính |
2251 | 会计核算统一 (Unified Accounting Standards) – Chuẩn hóa hạch toán kế toán |
2252 | 税务流程优化 (Tax Process Optimization) – Tối ưu hóa quy trình thuế |
2253 | 审计发现汇总 (Audit Findings Summary) – Tổng hợp phát hiện kiểm toán |
2254 | 会计业务外包 (Accounting Outsourcing) – Thuê ngoài dịch vụ kế toán |
2255 | 税务申报平台 (Tax Declaration Platform) – Nền tảng kê khai thuế |
2256 | 成本节省报告 (Cost Saving Report) – Báo cáo tiết kiệm chi phí |
2257 | 审计记录归档 (Audit Record Archiving) – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán |
2258 | 财务流程图示 (Financial Flowchart) – Lưu đồ tài chính |
2259 | 会计数据比对 (Accounting Data Comparison) – So sánh dữ liệu kế toán |
2260 | 审计计划安排 (Audit Planning Schedule) – Lịch trình kế hoạch kiểm toán |
2261 | 财务凭证管理 (Financial Document Management) – Quản lý chứng từ tài chính |
2262 | 会计科目规范 (Account Standardization) – Chuẩn hóa tài khoản kế toán |
2263 | 成本分析系统 (Cost Analysis System) – Hệ thống phân tích chi phí |
2264 | 审计系统维护 (Audit System Maintenance) – Bảo trì hệ thống kiểm toán |
2265 | 财务接口设计 (Financial Interface Design) – Thiết kế giao diện tài chính |
2266 | 会计报表整合 (Accounting Report Integration) – Tích hợp báo cáo kế toán |
2267 | 税收数据核对 (Tax Data Reconciliation) – Đối chiếu dữ liệu thuế |
2268 | 成本标准制定 (Cost Standard Setting) – Xây dựng định mức chi phí |
2269 | 审计计划审核 (Audit Plan Review) – Rà soát kế hoạch kiểm toán |
2270 | 会计合并调整 (Accounting Consolidation Adjustment) – Điều chỉnh hợp nhất kế toán |
2271 | 税务变更流程 (Tax Change Procedure) – Quy trình thay đổi thuế |
2272 | 成本监控报表 (Cost Monitoring Report) – Báo cáo giám sát chi phí |
2273 | 会计审核制度 (Accounting Review System) – Chế độ kiểm tra kế toán |
2274 | 税务档案管理 (Tax Archive Management) – Quản lý hồ sơ thuế |
2275 | 成本审核流程 (Cost Review Procedure) – Quy trình kiểm tra chi phí |
2276 | 财务共享服务 (Financial Shared Services) – Dịch vụ tài chính dùng chung |
2277 | 成本控制软件 (Cost Control Software) – Phần mềm kiểm soát chi phí |
2278 | 审计执行记录 (Audit Execution Record) – Hồ sơ thực hiện kiểm toán |
2279 | 会计职责划分 (Accounting Responsibility Division) – Phân chia trách nhiệm kế toán |
2280 | 成本中心优化 (Cost Center Optimization) – Tối ưu hóa trung tâm chi phí |
2281 | 财务规范执行 (Financial Compliance Implementation) – Thực hiện quy chuẩn tài chính |
2282 | 会计估值调整 (Accounting Valuation Adjustment) – Điều chỉnh định giá kế toán |
2283 | 成本分摊标准 (Cost Sharing Standards) – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí |
2284 | 会计程序优化 (Accounting Procedure Optimization) – Tối ưu hóa quy trình kế toán |
2285 | 税务问题识别 (Tax Issue Identification) – Nhận diện vấn đề thuế |
2286 | 成本动因分析 (Cost Driver Analysis) – Phân tích tác nhân chi phí |
2287 | 财务变动分析 (Financial Change Analysis) – Phân tích biến động tài chính |
2288 | 会计辅助核算 (Auxiliary Accounting) – Hạch toán phụ trợ |
2289 | 税收筹划报告 (Tax Planning Report) – Báo cáo lập kế hoạch thuế |
2290 | 审计人员职责 (Auditor Responsibilities) – Trách nhiệm của kiểm toán viên |
2291 | 财务指标监控 (Financial Indicator Monitoring) – Giám sát chỉ số tài chính |
2292 | 会计信息反馈 (Accounting Information Feedback) – Phản hồi thông tin kế toán |
2293 | 税务审计流程图 (Tax Audit Flowchart) – Lưu đồ kiểm toán thuế |
2294 | 审计建议落实 (Audit Recommendation Implementation) – Thực hiện kiến nghị kiểm toán |
2295 | 财务核查报告 (Financial Verification Report) – Báo cáo xác minh tài chính |
2296 | 会计项目核算 (Accounting Project Accounting) – Hạch toán theo dự án |
2297 | 税务系统评估 (Tax System Evaluation) – Đánh giá hệ thống thuế |
2298 | 成本分析维度 (Cost Analysis Dimension) – Khía cạnh phân tích chi phí |
2299 | 审计通知书发放 (Issuance of Audit Notice) – Phát hành thông báo kiểm toán |
2300 | 财务报表格式化 (Financial Report Formatting) – Định dạng báo cáo tài chính |
2301 | 会计问题排查 (Accounting Issue Troubleshooting) – Kiểm tra sự cố kế toán |
2302 | 税收优惠政策 (Preferential Tax Policy) – Chính sách ưu đãi thuế |
2303 | 审计意见类型 (Type of Audit Opinion) – Loại ý kiến kiểm toán |
2304 | 成本转嫁机制 (Cost Transfer Mechanism) – Cơ chế chuyển giao chi phí |
2305 | 会计审查流程 (Accounting Review Process) – Quy trình rà soát kế toán |
2306 | 税务咨询服务 (Tax Advisory Service) – Dịch vụ tư vấn thuế |
2307 | 审计文档编制 (Audit Documentation Preparation) – Soạn thảo tài liệu kiểm toán |
2308 | 财务分析方法 (Financial Analysis Methods) – Phương pháp phân tích tài chính |
2309 | 会计审计规范 (Accounting and Audit Standards) – Chuẩn mực kế toán và kiểm toán |
2310 | 税务报告分析 (Tax Report Analysis) – Phân tích báo cáo thuế |
2311 | 成本预测模型 (Cost Forecasting Model) – Mô hình dự báo chi phí |
2312 | 审计程序编排 (Audit Procedure Arrangement) – Sắp xếp quy trình kiểm toán |
2313 | 会计分类体系 (Accounting Classification System) – Hệ thống phân loại kế toán |
2314 | 税务策略调整 (Tax Strategy Adjustment) – Điều chỉnh chiến lược thuế |
2315 | 成本控制计划 (Cost Control Plan) – Kế hoạch kiểm soát chi phí |
2316 | 审计标准执行 (Audit Standard Implementation) – Thực hiện chuẩn mực kiểm toán |
2317 | 财务估算技巧 (Financial Estimation Techniques) – Kỹ thuật ước tính tài chính |
2318 | 成本绩效考核 (Cost Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất chi phí |
2319 | 审计事务管理 (Audit Task Management) – Quản lý công việc kiểm toán |
2320 | 财务内部控制 (Internal Financial Control) – Kiểm soát nội bộ tài chính |
2321 | 会计处理程序 (Accounting Handling Procedure) – Quy trình xử lý kế toán |
2322 | 税收影响评估 (Tax Impact Assessment) – Đánh giá tác động thuế |
2323 | 财务职责分工 (Financial Responsibility Division) – Phân công trách nhiệm tài chính |
2324 | 会计制度调整 (Accounting System Adjustment) – Điều chỉnh chế độ kế toán |
2325 | 税务成本核算 (Tax Cost Accounting) – Hạch toán chi phí thuế |
2326 | 成本核算模块 (Cost Accounting Module) – Mô-đun hạch toán chi phí |
2327 | 审计技术方法 (Audit Techniques and Methods) – Kỹ thuật và phương pháp kiểm toán |
2328 | 会计事务协调 (Accounting Task Coordination) – Điều phối công việc kế toán |
2329 | 税务遵从机制 (Tax Compliance Mechanism) – Cơ chế tuân thủ thuế |
2330 | 成本归集原则 (Cost Accumulation Principles) – Nguyên tắc tập hợp chi phí |
2331 | 财务重分类 (Financial Reclassification) – Phân loại lại tài chính |
2332 | 会计信息标准 (Accounting Information Standards) – Tiêu chuẩn thông tin kế toán |
2333 | 税务数据比对 (Tax Data Comparison) – So sánh dữ liệu thuế |
2334 | 审计线索处理 (Audit Clue Handling) – Xử lý manh mối kiểm toán |
2335 | 财务标准制度 (Financial Standards System) – Hệ thống tiêu chuẩn tài chính |
2336 | 会计工作指导 (Accounting Work Guidance) – Hướng dẫn công việc kế toán |
2337 | 税务文件准备 (Tax Document Preparation) – Chuẩn bị tài liệu thuế |
2338 | 成本比较分析 (Cost Comparative Analysis) – Phân tích so sánh chi phí |
2339 | 财务审计流程 (Financial Audit Process) – Quy trình kiểm toán tài chính |
2340 | 税收政策制定 (Tax Policy Formulation) – Xây dựng chính sách thuế |
2341 | 成本项目明细 (Cost Item Details) – Chi tiết khoản mục chi phí |
2342 | 财务报销流程 (Financial Reimbursement Process) – Quy trình hoàn ứng tài chính |
2343 | 会计核算方法 (Accounting Methods) – Phương pháp hạch toán |
2344 | 税务管理平台 (Tax Management Platform) – Nền tảng quản lý thuế |
2345 | 审计证据收集流程 (Audit Evidence Collection Process) – Quy trình thu thập bằng chứng kiểm toán |
2346 | 财务系统接口 (Financial System Interface) – Giao diện hệ thống tài chính |
2347 | 会计数据整合 (Accounting Data Integration) – Tích hợp dữ liệu kế toán |
2348 | 税务流程再造 (Tax Process Reengineering) – Tái thiết quy trình thuế |
2349 | 成本控制边界 (Cost Control Boundaries) – Giới hạn kiểm soát chi phí |
2350 | 审计项目预算 (Audit Project Budget) – Ngân sách dự án kiểm toán |
2351 | 财务检查报告 (Financial Inspection Report) – Báo cáo kiểm tra tài chính |
2352 | 会计作业系统 (Accounting Operation System) – Hệ thống tác nghiệp kế toán |
2353 | 成本归属分析 (Cost Attribution Analysis) – Phân tích phân bổ chi phí |
2354 | 审计流程图解 (Audit Process Diagram) – Sơ đồ quy trình kiểm toán |
2355 | 财务数据库 (Financial Database) – Cơ sở dữ liệu tài chính |
2356 | 审计活动记录 (Audit Activity Record) – Ghi chép hoạt động kiểm toán |
2357 | 会计文件归档 (Accounting Document Filing) – Lưu trữ hồ sơ kế toán |
2358 | 成本中心责任 (Cost Center Responsibility) – Trách nhiệm trung tâm chi phí |
2359 | 财务管理策略 (Financial Management Strategy) – Chiến lược quản lý tài chính |
2360 | 会计政策调整 (Accounting Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách kế toán |
2361 | 成本费用追踪 (Cost and Expense Tracking) – Theo dõi chi phí và phí tổn |
2362 | 审计证据评估 (Audit Evidence Evaluation) – Đánh giá bằng chứng kiểm toán |
2363 | 财务风险应对 (Financial Risk Response) – Ứng phó rủi ro tài chính |
2364 | 会计分类标准 (Accounting Classification Standards) – Tiêu chuẩn phân loại kế toán |
2365 | 成本明细分析 (Detailed Cost Analysis) – Phân tích chi tiết chi phí |
2366 | 财务工具使用 (Use of Financial Instruments) – Sử dụng công cụ tài chính |
2367 | 会计记录保存 (Accounting Record Retention) – Lưu trữ sổ sách kế toán |
2368 | 成本控制计划书 (Cost Control Plan Document) – Văn bản kế hoạch kiểm soát chi phí |
2369 | 审计规范指南 (Audit Compliance Guide) – Hướng dẫn tuân thủ kiểm toán |
2370 | 财务绩效指标 (Financial Performance Indicators) – Chỉ số hiệu suất tài chính |
2371 | 会计辅助系统 (Auxiliary Accounting System) – Hệ thống kế toán phụ trợ |
2372 | 税务政策研究 (Tax Policy Research) – Nghiên cứu chính sách thuế |
2373 | 审计策略设计 (Audit Strategy Design) – Thiết kế chiến lược kiểm toán |
2374 | 财务内部报告 (Internal Financial Report) – Báo cáo tài chính nội bộ |
2375 | 会计准则解释 (Accounting Standards Interpretation) – Diễn giải chuẩn mực kế toán |
2376 | 税务合规评估 (Tax Compliance Assessment) – Đánh giá tuân thủ thuế |
2377 | 成本核算细则 (Detailed Cost Accounting Rules) – Quy tắc hạch toán chi phí chi tiết |
2378 | 会计核算流程优化 (Optimization of Accounting Process) – Tối ưu hóa quy trình hạch toán |
2379 | 税务稽查准备 (Tax Audit Preparation) – Chuẩn bị kiểm tra thuế |
2380 | 成本分摊策略 (Cost Allocation Strategy) – Chiến lược phân bổ chi phí |
2381 | 审计程序实施 (Implementation of Audit Procedures) – Thực hiện quy trình kiểm toán |
2382 | 财务预算控制系统 (Budget Control System) – Hệ thống kiểm soát ngân sách |
2383 | 会计事务处理能力 (Accounting Handling Capability) – Năng lực xử lý nghiệp vụ kế toán |
2384 | 税务自查制度 (Self-Inspection Tax System) – Cơ chế tự kiểm tra thuế |
2385 | 成本驱动因素 (Cost Drivers) – Các yếu tố thúc đẩy chi phí |
2386 | 审计跟踪审查 (Audit Follow-up Review) – Rà soát theo dõi kiểm toán |
2387 | 财务工作台账 (Financial Ledger) – Sổ phụ tài chính |
2388 | 会计信息整合 (Accounting Information Integration) – Tích hợp thông tin kế toán |
2389 | 税收申报系统 (Tax Filing System) – Hệ thống khai thuế |
2390 | 成本节约方案 (Cost Saving Plan) – Kế hoạch tiết kiệm chi phí |
2391 | 审计业务流程 (Audit Business Process) – Quy trình nghiệp vụ kiểm toán |
2392 | 财务复核机制 (Financial Review Mechanism) – Cơ chế rà soát tài chính |
2393 | 会计差错纠正 (Correction of Accounting Errors) – Sửa lỗi kế toán |
2394 | 税务处理权限 (Tax Handling Authority) – Thẩm quyền xử lý thuế |
2395 | 成本会计流程 (Cost Accounting Process) – Quy trình kế toán chi phí |
2396 | 审计数据采集 (Audit Data Collection) – Thu thập dữ liệu kiểm toán |
2397 | 财务策略制定 (Formulation of Financial Strategy) – Xây dựng chiến lược tài chính |
2398 | 会计准则遵循 (Compliance with Accounting Standards) – Tuân thủ chuẩn mực kế toán |
2399 | 税务风险控制 (Tax Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thuế |
2400 | 审计现场检查 (On-site Audit Inspection) – Kiểm tra tại chỗ |
2401 | 财务计划目标 (Financial Planning Goals) – Mục tiêu kế hoạch tài chính |
2402 | 会计预算管理 (Accounting Budget Management) – Quản lý ngân sách kế toán |
2403 | 税务资料申报 (Tax Documentation Filing) – Nộp hồ sơ thuế |
2404 | 成本管控模型 (Cost Management Model) – Mô hình kiểm soát chi phí |
2405 | 财务制度手册 (Financial Manual) – Sổ tay chế độ tài chính |
2406 | 会计操作规范 (Accounting Operating Standards) – Quy chuẩn tác nghiệp kế toán |
2407 | 成本审核报告 (Cost Audit Report) – Báo cáo kiểm toán chi phí |
2408 | 审计评价机制 (Audit Evaluation Mechanism) – Cơ chế đánh giá kiểm toán |
2409 | 财务指标评估 (Financial Metrics Assessment) – Đánh giá chỉ tiêu tài chính |
2410 | 会计分析能力 (Accounting Analysis Capability) – Năng lực phân tích kế toán |
2411 | 成本估算方法 (Cost Estimation Methods) – Phương pháp ước tính chi phí |
2412 | 审计流程合规性 (Audit Process Compliance) – Tính tuân thủ của quy trình kiểm toán |
2413 | 财务凭证编码 (Financial Voucher Coding) – Mã hóa chứng từ tài chính |
2414 | 会计内控流程 (Internal Control in Accounting) – Quy trình kiểm soát nội bộ kế toán |
2415 | 成本审计程序 (Cost Audit Procedures) – Quy trình kiểm toán chi phí |
2416 | 审计技术改进 (Audit Technique Improvement) – Cải tiến kỹ thuật kiểm toán |
2417 | 财务操作建议 (Financial Operation Advice) – Tư vấn vận hành tài chính |
2418 | 会计凭证核查 (Accounting Voucher Verification) – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2419 | 税务信息比对 (Tax Info Comparison) – So sánh thông tin thuế |
2420 | 成本绩效指标 (Cost Performance Indicator) – Chỉ số hiệu suất chi phí |
2421 | 审计管理方案 (Audit Management Plan) – Kế hoạch quản lý kiểm toán |
2422 | 会计科目编码 (Accounting Code) – Mã hóa tài khoản kế toán |
2423 | 审计风险防控 (Audit Risk Prevention and Control) – Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro kiểm toán |
2424 | 会计凭证生成 (Accounting Voucher Generation) – Tạo chứng từ kế toán |
2425 | 税务评估报告 (Tax Assessment Report) – Báo cáo đánh giá thuế |
2426 | 审计整改报告 (Audit Rectification Report) – Báo cáo khắc phục kiểm toán |
2427 | 税务政策执行 (Tax Policy Implementation) – Thực hiện chính sách thuế |
2428 | 成本管理制度 (Cost Management System) – Chế độ quản lý chi phí |
2429 | 审计抽样比例 (Audit Sampling Ratio) – Tỷ lệ chọn mẫu kiểm toán |
2430 | 财务风控机制 (Financial Risk Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát rủi ro tài chính |
2431 | 会计职责分工 (Division of Accounting Responsibilities) – Phân công trách nhiệm kế toán |
2432 | 税收征管系统 (Tax Collection System) – Hệ thống quản lý thu thuế |
2433 | 成本效率分析 (Cost Efficiency Analysis) – Phân tích hiệu quả chi phí |
2434 | 审计计划制定 (Audit Plan Formulation) – Xây dựng kế hoạch kiểm toán |
2435 | 财务报告审批 (Financial Report Approval) – Phê duyệt báo cáo tài chính |
2436 | 会计分析报告 (Accounting Analysis Report) – Báo cáo phân tích kế toán |
2437 | 税收合规报告 (Tax Compliance Report) – Báo cáo tuân thủ thuế |
2438 | 成本分配模型 (Cost Allocation Model) – Mô hình phân bổ chi phí |
2439 | 审计证据核实 (Audit Evidence Verification) – Xác minh bằng chứng kiểm toán |
2440 | 财务报表编制流程 (Financial Statement Preparation Process) – Quy trình lập báo cáo tài chính |
2441 | 会计账簿审核 (Accounting Book Audit) – Kiểm tra sổ sách kế toán |
2442 | 税务报表模板 (Tax Report Template) – Mẫu báo cáo thuế |
2443 | 成本节流方案 (Cost Reduction Plan) – Kế hoạch cắt giảm chi phí |
2444 | 会计核算体系 (Accounting System) – Hệ thống kế toán |
2445 | 税务工作流程 (Tax Workflow) – Quy trình công việc thuế |
2446 | 审计项目执行 (Audit Project Execution) – Triển khai dự án kiểm toán |
2447 | 财务风险评估工具 (Financial Risk Assessment Tool) – Công cụ đánh giá rủi ro tài chính |
2448 | 会计事务外包 (Accounting Outsourcing) – Thuê ngoài kế toán |
2449 | 税务审查机制 (Tax Review Mechanism) – Cơ chế rà soát thuế |
2450 | 审计执行情况报告 (Audit Execution Report) – Báo cáo thực hiện kiểm toán |
2451 | 财务核查清单 (Financial Check List) – Danh sách kiểm tra tài chính |
2452 | 税务系统升级 (Tax System Upgrade) – Nâng cấp hệ thống thuế |
2453 | 成本预算审批 (Cost Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách chi phí |
2454 | 审计建议书 (Audit Recommendations) – Kiến nghị kiểm toán |
2455 | 财务月度报告 (Monthly Financial Report) – Báo cáo tài chính hàng tháng |
2456 | 会计凭证录入 (Voucher Entry) – Nhập liệu chứng từ kế toán |
2457 | 审计目标设定 (Audit Objective Setting) – Xác định mục tiêu kiểm toán |
2458 | 财务制度修订 (Revision of Financial Regulations) – Sửa đổi quy chế tài chính |
2459 | 税务政策变动 (Tax Policy Changes) – Thay đổi chính sách thuế |
2460 | 会计处理系统 (Accounting Processing System) – Hệ thống xử lý kế toán |
2461 | 税务申报周期 (Tax Declaration Cycle) – Chu kỳ kê khai thuế |
2462 | 成本计算方法 (Cost Calculation Method) – Phương pháp tính chi phí |
2463 | 审计抽查机制 (Random Audit Mechanism) – Cơ chế kiểm toán ngẫu nhiên |
2464 | 财务档案管理 (Financial Archive Management) – Quản lý hồ sơ tài chính |
2465 | 会计账套建立 (Accounting Book Setup) – Thiết lập bộ sổ kế toán |
2466 | 税务筹划报告 (Tax Planning Report) – Báo cáo lập kế hoạch thuế |
2467 | 成本核算基础 (Cost Accounting Basics) – Cơ sở hạch toán chi phí |
2468 | 审计软件工具 (Audit Software Tool) – Phần mềm hỗ trợ kiểm toán |
2469 | 会计年度结算 (Annual Accounting Settlement) – Quyết toán kế toán năm |
2470 | 审计报告审批 (Audit Report Approval) – Phê duyệt báo cáo kiểm toán |
2471 | 财务系统配置 (Financial System Configuration) – Cấu hình hệ thống tài chính |
2472 | 会计科目调整 (Chart of Accounts Adjustment) – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2473 | 税务咨询报告 (Tax Advisory Report) – Báo cáo tư vấn thuế |
2474 | 审计项目计划 (Audit Project Plan) – Kế hoạch dự án kiểm toán |
2475 | 财务操作流程 (Financial Operation Process) – Quy trình vận hành tài chính |
2476 | 税务核查流程 (Tax Verification Process) – Quy trình kiểm tra thuế |
2477 | 成本管控制度 (Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí |
2478 | 税务自动化系统 (Tax Automation System) – Hệ thống tự động hóa thuế |
2479 | 审计准备清单 (Audit Preparation Checklist) – Danh sách chuẩn bị kiểm toán |
2480 | 会计稽核制度 (Accounting Audit System) – Chế độ kiểm tra kế toán |
2481 | 税务审计计划 (Tax Audit Plan) – Kế hoạch kiểm toán thuế |
2482 | 审计结论分析 (Audit Conclusion Analysis) – Phân tích kết luận kiểm toán |
2483 | 财务核对程序 (Financial Reconciliation Procedures) – Quy trình đối chiếu tài chính |
2484 | 会计人员培训 (Accountant Training) – Đào tạo nhân viên kế toán |
2485 | 财务软件选型 (Financial Software Selection) – Lựa chọn phần mềm tài chính |
2486 | 会计准则变化 (Accounting Standards Changes) – Thay đổi chuẩn mực kế toán |
2487 | 税务风险管理 (Tax Risk Management) – Quản lý rủi ro thuế |
2488 | 成本项目细化 (Cost Item Breakdown) – Chi tiết hóa hạng mục chi phí |
2489 | 审计评估工具 (Audit Evaluation Tool) – Công cụ đánh giá kiểm toán |
2490 | 会计报告周期 (Accounting Reporting Cycle) – Chu kỳ lập báo cáo kế toán |
2491 | 税收稽查管理 (Tax Inspection Management) – Quản lý thanh tra thuế |
2492 | 成本核算模型 (Cost Accounting Model) – Mô hình hạch toán chi phí |
2493 | 审计跟踪记录 (Audit Trail Record) – Bản ghi theo dõi kiểm toán |
2494 | 税务问题解答 (Tax Issue Clarification) – Giải đáp vấn đề thuế |
2495 | 审计质量保障 (Audit Quality Assurance) – Đảm bảo chất lượng kiểm toán |
2496 | 会计账套初始化 (Accounting Book Initialization) – Khởi tạo bộ sổ kế toán |
2497 | 税务数据录入 (Tax Data Entry) – Nhập dữ liệu thuế |
2498 | 审计证据获取 (Acquisition of Audit Evidence) – Thu thập bằng chứng kiểm toán |
2499 | 财务交易记录 (Financial Transaction Records) – Ghi chép giao dịch tài chính |
2500 | 会计准则执行 (Implementation of Accounting Standards) – Thực hiện chuẩn mực kế toán |
2501 | 税务账户管理 (Tax Account Management) – Quản lý tài khoản thuế |
2502 | 财务合并调整 (Consolidation Adjustment) – Điều chỉnh hợp nhất tài chính |
2503 | 会计凭证校验 (Voucher Verification) – Kiểm tra chứng từ kế toán |
2504 | 税务申报错误 (Tax Declaration Error) – Lỗi kê khai thuế |
2505 | 财务活动记录 (Financial Activity Records) – Ghi chép hoạt động tài chính |
2506 | 成本报表编制 (Cost Report Preparation) – Lập báo cáo chi phí |
2507 | 审计取证程序 (Audit Evidence Collection Process) – Quy trình thu thập bằng chứng |
2508 | 财务支出审核 (Financial Expense Review) – Rà soát chi phí tài chính |
2509 | 会计报告格式 (Accounting Report Format) – Định dạng báo cáo kế toán |
2510 | 税务变更申请 (Tax Change Application) – Yêu cầu thay đổi thông tin thuế |
2511 | 成本要素分析 (Cost Element Analysis) – Phân tích yếu tố chi phí |
2512 | 审计项目评估 (Audit Project Evaluation) – Đánh giá dự án kiểm toán |
2513 | 财务分析报告书 (Financial Analysis Report Document) – Tài liệu báo cáo phân tích tài chính |
2514 | 成本与效益比较 (Cost-Benefit Comparison) – So sánh chi phí – lợi ích |
2515 | 审计方法选择 (Selection of Audit Methods) – Lựa chọn phương pháp kiểm toán |
2516 | 财务流程审查 (Financial Process Review) – Rà soát quy trình tài chính |
2517 | 会计核算模板 (Accounting Template) – Mẫu hạch toán kế toán |
2518 | 税务服务平台 (Tax Service Platform) – Nền tảng dịch vụ thuế |
2519 | 成本信息系统 (Cost Information System) – Hệ thống thông tin chi phí |
2520 | 审计工作日志 (Audit Work Log) – Nhật ký công việc kiểm toán |
2521 | 会计文档归档 (Accounting Document Archiving) – Lưu trữ tài liệu kế toán |
2522 | 税务局备案 (Tax Bureau Filing) – Đăng ký lưu hồ sơ tại cơ quan thuế |
2523 | 成本明细表 (Cost Breakdown Table) – Bảng chi tiết chi phí |
2524 | 财务风险控制系统 (Financial Risk Control System) – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính |
2525 | 会计数据校对 (Accounting Data Verification) – Đối chiếu dữ liệu kế toán |
2526 | 税务审计流程 (Tax Audit Workflow) – Quy trình kiểm toán thuế |
2527 | 成本分配标准 (Cost Allocation Standards) – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí |
2528 | 审计技术手段 (Audit Techniques) – Kỹ thuật kiểm toán |
2529 | 财务事务处理 (Financial Affairs Handling) – Xử lý nghiệp vụ tài chính |
2530 | 会计报告审定 (Accounting Report Approval) – Phê duyệt báo cáo kế toán |
2531 | 审计结果反馈 (Audit Result Feedback) – Phản hồi kết quả kiểm toán |
2532 | 会计科目表更新 (Chart of Accounts Update) – Cập nhật bảng tài khoản |
2533 | 税务相关法规 (Tax-Related Regulations) – Quy định liên quan đến thuế |
2534 | 成本明细记录 (Detailed Cost Records) – Ghi chép chi phí chi tiết |
2535 | 审计评估指标 (Audit Evaluation Indicators) – Chỉ tiêu đánh giá kiểm toán |
2536 | 会计信息录入 (Accounting Data Entry) – Nhập liệu thông tin kế toán |
2537 | 成本节支措施 (Cost Reduction Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí |
2538 | 审计执行情况 (Audit Execution Status) – Tình trạng thực hiện kiểm toán |
2539 | 财务运作结构 (Financial Operation Structure) – Cơ cấu vận hành tài chính |
2540 | 税务退税流程 (Tax Refund Procedure) – Quy trình hoàn thuế |
2541 | 审计发现处理 (Audit Finding Handling) – Xử lý phát hiện kiểm toán |
2542 | 财务报告规范 (Financial Reporting Standards) – Quy chuẩn báo cáo tài chính |
2543 | 税务登记证书 (Tax Registration Certificate) – Giấy chứng nhận đăng ký thuế |
2544 | 财务工作流程图 (Financial Workflow Chart) – Sơ đồ quy trình công việc tài chính |
2545 | 会计岗位职责 (Accounting Job Responsibilities) – Nhiệm vụ của vị trí kế toán |
2546 | 税务征管制度 (Tax Collection System) – Hệ thống quản lý thu thuế |
2547 | 成本消耗率 (Cost Consumption Rate) – Tỷ lệ tiêu hao chi phí |
2548 | 审计问题处理 (Audit Issue Resolution) – Xử lý vấn đề kiểm toán |
2549 | 财务对账流程 (Financial Reconciliation Process) – Quy trình đối chiếu tài chính |
2550 | 会计报销制度 (Accounting Reimbursement Policy) – Quy chế thanh toán kế toán |
2551 | 成本评估方法 (Cost Evaluation Method) – Phương pháp đánh giá chi phí |
2552 | 会计制度实施 (Accounting System Implementation) – Triển khai chế độ kế toán |
2553 | 税务登记流程 (Tax Registration Procedure) – Thủ tục đăng ký thuế |
2554 | 会计证照管理 (Accounting License Management) – Quản lý chứng chỉ kế toán |
2555 | 税务局稽查 (Tax Bureau Audit) – Kiểm tra của cơ quan thuế |
2556 | 成本归集流程 (Cost Accumulation Procedure) – Quy trình tập hợp chi phí |
2557 | 审计手册编制 (Audit Manual Preparation) – Biên soạn sổ tay kiểm toán |
2558 | 税收政策解读 (Tax Policy Interpretation) – Giải thích chính sách thuế |
2559 | 审计记录保留 (Audit Record Retention) – Lưu giữ hồ sơ kiểm toán |
2560 | 财务审查制度 (Financial Review System) – Hệ thống kiểm tra tài chính |
2561 | 会计报表生成 (Accounting Report Generation) – Lập báo cáo kế toán |
2562 | 税务筹划建议 (Tax Planning Advice) – Tư vấn hoạch định thuế |
2563 | 成本分摊方法 (Cost Allocation Method) – Phương pháp phân bổ chi phí |
2564 | 财务交易流程 (Financial Transaction Flow) – Quy trình giao dịch tài chính |
2565 | 税务稽核程序 (Tax Audit Procedure) – Quy trình kiểm tra thuế |
2566 | 审计流程优化 (Audit Process Optimization) – Tối ưu quy trình kiểm toán |
2567 | 财务岗位职责 (Financial Job Duties) – Nhiệm vụ công việc tài chính |
2568 | 会计错误更正 (Accounting Error Correction) – Sửa lỗi kế toán |
2569 | 税务筹划流程 (Tax Planning Process) – Quy trình hoạch định thuế |
2570 | 审计报告审阅 (Audit Report Review) – Rà soát báo cáo kiểm toán |
2571 | 财务风险控制 (Financial Risk Management) – Quản lý rủi ro tài chính |
2572 | 会计资料管理 (Accounting Data Management) – Quản lý tài liệu kế toán |
2573 | 税务登记管理 (Tax Registration Management) – Quản lý đăng ký thuế |
2574 | 成本报表编制 (Cost Report Compilation) – Lập báo cáo chi phí |
2575 | 审计程序设计 (Audit Program Design) – Thiết kế chương trình kiểm toán |
2576 | 财务制度建设 (Financial System Development) – Xây dựng chế độ tài chính |
2577 | 税务申报错误 (Tax Declaration Error) – Lỗi khai thuế |
2578 | 成本计划执行 (Cost Plan Implementation) – Thực hiện kế hoạch chi phí |
2579 | 会计合规审查 (Accounting Compliance Review) – Rà soát tuân thủ kế toán |
2580 | 税负转嫁机制 (Tax Shifting Mechanism) – Cơ chế chuyển giao thuế |
2581 | 成本分解分析 (Cost Breakdown Analysis) – Phân tích cấu trúc chi phí |
2582 | 税务合规标准 (Tax Compliance Standards) – Tiêu chuẩn tuân thủ thuế |
2583 | 财务月度结账 (Monthly Financial Closing) – Kết sổ tài chính hàng tháng |
2584 | 税收滞纳金 (Tax Late Penalty) – Tiền phạt chậm nộp thuế |
2585 | 成本费用归类 (Cost Classification) – Phân loại chi phí |
2586 | 审计整改建议 (Audit Rectification Advice) – Kiến nghị khắc phục kiểm toán |
2587 | 财务评估体系 (Financial Evaluation System) – Hệ thống đánh giá tài chính |
2588 | 税务操作指引 (Tax Operation Guidelines) – Hướng dẫn nghiệp vụ thuế |
2589 | 预算差异分析 (Budget Variance Analysis) – Phân tích chênh lệch ngân sách |
2590 | 应付账款系统 (Accounts Payable System) – Hệ thống công nợ phải trả |
2591 | 固定资产台账 (Fixed Assets Ledger) – Sổ cái tài sản cố định |
2592 | 会计信息报告 (Accounting Information Reporting) – Báo cáo thông tin kế toán |
2593 | 审计反馈机制 (Audit Feedback Mechanism) – Cơ chế phản hồi kiểm toán |
2594 | 财务报销单据 (Financial Reimbursement Documents) – Chứng từ hoàn ứng |
2595 | 税收筹划流程 (Tax Planning Procedures) – Quy trình hoạch định thuế |
2596 | 财务年度结算 (Annual Financial Settlement) – Quyết toán tài chính năm |
2597 | 会计档案整理 (Accounting Document Filing) – Sắp xếp hồ sơ kế toán |
2598 | 成本计算公式 (Cost Calculation Formula) – Công thức tính chi phí |
2599 | 审计跟踪记录 (Audit Tracking Records) – Hồ sơ theo dõi kiểm toán |
2600 | 会计操作流程 (Accounting Operating Procedures) – Quy trình tác nghiệp kế toán |
2601 | 税务软件使用 (Tax Software Usage) – Sử dụng phần mềm thuế |
2602 | 成本报销审批 (Cost Reimbursement Approval) – Phê duyệt chi phí hoàn ứng |
2603 | 财务差错纠正 (Financial Error Correction) – Sửa lỗi tài chính |
2604 | 会计人员职责 (Accountant Duties) – Nhiệm vụ của kế toán |
2605 | 成本分析方法 (Cost Analysis Method) – Phương pháp phân tích chi phí |
2606 | 财务操作规范 (Financial Operating Standards) – Chuẩn mực vận hành tài chính |
2607 | 税务流程设计 (Tax Process Design) – Thiết kế quy trình thuế |
2608 | 成本效益比率 (Cost-Benefit Ratio) – Tỷ lệ chi phí – lợi ích |
2609 | 审计时间安排 (Audit Scheduling) – Lập lịch kiểm toán |
2610 | 税务稽查应对 (Tax Audit Response) – Ứng phó kiểm tra thuế |
2611 | 成本报表审阅 (Cost Report Review) – Rà soát báo cáo chi phí |
2612 | 审计建议执行 (Audit Recommendation Implementation) – Thực hiện kiến nghị kiểm toán |
2613 | 财务报表比对 (Financial Statement Comparison) – So sánh báo cáo tài chính |
2614 | 会计报告标准 (Accounting Reporting Standards) – Chuẩn mực báo cáo kế toán |
2615 | 税负结构优化 (Tax Burden Optimization) – Tối ưu cơ cấu thuế |
2616 | 成本指标设定 (Cost Indicator Setting) – Thiết lập chỉ tiêu chi phí |
2617 | 会计事务处理 (Accounting Affairs Handling) – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
2618 | 会计自动生成 (Automated Accounting Entries) – Tự động sinh bút toán |
2619 | 财务整合流程 (Financial Integration Process) – Quy trình hợp nhất tài chính |
2620 | 会计报表模板 (Accounting Report Template) – Mẫu báo cáo kế toán |
2621 | 财务计划安排 (Financial Planning Schedule) – Lịch trình kế hoạch tài chính |
2622 | 成本节约措施 (Cost-Saving Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí |
2623 | 财务检查记录 (Financial Inspection Records) – Hồ sơ kiểm tra tài chính |
2624 | 财务核对流程 (Financial Reconciliation Process) – Quy trình đối chiếu tài chính |
2625 | 预算调整申请 (Budget Adjustment Application) – Đơn điều chỉnh ngân sách |
2626 | 审计标准流程 (Standard Audit Procedures) – Quy trình kiểm toán chuẩn |
2627 | 税务审计支持 (Tax Audit Support) – Hỗ trợ kiểm toán thuế |
2628 | 成本控制流程 (Cost Control Procedure) – Quy trình kiểm soát chi phí |
2629 | 财务审核制度 (Financial Review System) – Hệ thống kiểm tra tài chính |
2630 | 会计报告编写 (Accounting Report Writing) – Lập báo cáo kế toán |
2631 | 财务账簿分类 (Financial Ledger Classification) – Phân loại sổ sách tài chính |
2632 | 财务数据整合 (Financial Data Consolidation) – Tích hợp dữ liệu tài chính |
2633 | 会计记录标准 (Accounting Record Standards) – Chuẩn mực ghi chép kế toán |
2634 | 财务费用明细 (Financial Expense Details) – Chi tiết chi phí tài chính |
2635 | 审计结论汇总 (Audit Conclusion Summary) – Tổng hợp kết luận kiểm toán |
2636 | 会计账簿审查 (Accounting Ledger Review) – Rà soát sổ kế toán |
2637 | 财务工作流程图 (Financial Workflow Chart) – Lưu đồ công việc tài chính |
2638 | 财务风险控制 (Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính |
2639 | 成本分摊计划 (Cost Allocation Plan) – Kế hoạch phân bổ chi phí |
2640 | 会计差错更正 (Accounting Error Adjustment) – Điều chỉnh sai sót kế toán |
2641 | 会计政策制定 (Accounting Policy Formulation) – Soạn thảo chính sách kế toán |
2642 | 成本中心设定 (Cost Center Setup) – Thiết lập trung tâm chi phí |
2643 | 财务工作指引 (Financial Work Guidelines) – Hướng dẫn công việc tài chính |
2644 | 会计基础知识 (Accounting Basics) – Kiến thức cơ bản kế toán |
2645 | 审计报告撰写 (Audit Report Drafting) – Soạn thảo báo cáo kiểm toán |
2646 | 财务系统设置 (Financial System Configuration) – Cài đặt hệ thống tài chính |
2647 | 成本费用控制 (Cost and Expense Control) – Kiểm soát chi phí và khoản chi |
2648 | 税务流程审查 (Tax Process Review) – Rà soát quy trình thuế |
2649 | 财务报销流程 (Financial Reimbursement Process) – Quy trình thanh toán công tác phí |
2650 | 审计文件管理 (Audit File Management) – Quản lý hồ sơ kiểm toán |
2651 | 财务报告周期 (Financial Reporting Cycle) – Chu kỳ báo cáo tài chính |
2652 | 税务处理规则 (Tax Handling Rules) – Quy tắc xử lý thuế |
2653 | 财务项目控制 (Financial Project Control) – Kiểm soát dự án tài chính |
2654 | 预算执行情况 (Budget Execution Status) – Tình trạng thực hiện ngân sách |
2655 | 审计进度报告 (Audit Progress Report) – Báo cáo tiến độ kiểm toán |
2656 | 财务计划分析 (Financial Planning Analysis) – Phân tích kế hoạch tài chính |
2657 | 成本分析模型 (Cost Analysis Model) – Mô hình phân tích chi phí |
2658 | 财务合同审查 (Financial Contract Review) – Rà soát hợp đồng tài chính |
2659 | 成本归集方式 (Cost Collection Method) – Cách thức tập hợp chi phí |
2660 | 会计审核流程 (Accounting Review Process) – Quy trình kiểm tra kế toán |
2661 | 税务筹划策略 (Tax Planning Strategy) – Chiến lược quy hoạch thuế |
2662 | 会计流程标准 (Accounting Process Standards) – Chuẩn hóa quy trình kế toán |
2663 | 财务预算模型 (Financial Budget Model) – Mô hình ngân sách tài chính |
2664 | 审计文件整理 (Audit Document Organization) – Sắp xếp tài liệu kiểm toán |
2665 | 会计审计对接 (Accounting-Audit Coordination) – Phối hợp giữa kế toán và kiểm toán |
2666 | 财务控制程序 (Financial Control Procedure) – Quy trình kiểm soát tài chính |
2667 | 审计调整条目 (Audit Adjustment Entry) – Bút toán điều chỉnh kiểm toán |
2668 | 会计科目编码 (Accounting Code System) – Hệ thống mã hóa tài khoản kế toán |
2669 | 财务统计分析 (Financial Statistical Analysis) – Phân tích thống kê tài chính |
2670 | 会计核算范围 (Accounting Scope) – Phạm vi hạch toán kế toán |
2671 | 会计流程梳理 (Accounting Process Mapping) – Rà soát quy trình kế toán |
2672 | 财务报表解释 (Financial Statement Explanation) – Giải trình báo cáo tài chính |
2673 | 财务绩效考核 (Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu quả tài chính |
2674 | 成本费用归类 (Cost and Expense Categorization) – Phân loại chi phí và khoản chi |
2675 | 审计问题汇总 (Audit Issue Summary) – Tổng hợp vấn đề kiểm toán |
2676 | 财务制度完善 (Financial System Improvement) – Hoàn thiện chế độ tài chính |
2677 | 税务稽核准备 (Tax Audit Preparation) – Chuẩn bị thanh tra thuế |
2678 | 会计差错追溯 (Accounting Error Traceback) – Truy vết sai sót kế toán |
2679 | 会计账务处理 (Accounting Transaction Processing) – Xử lý nghiệp vụ kế toán |
2680 | 税务登记信息 (Tax Registration Information) – Thông tin đăng ký thuế |
2681 | 财务合规管理 (Financial Compliance Management) – Quản lý tuân thủ tài chính |
2682 | 审计计划制定 (Audit Planning) – Lập kế hoạch kiểm toán |
2683 | 会计报销制度 (Reimbursement Policy) – Chế độ thanh toán kế toán |
2684 | 财务指标分析 (Financial Indicator Analysis) – Phân tích chỉ số tài chính |
2685 | 税率变化分析 (Tax Rate Change Analysis) – Phân tích biến động thuế suất |
2686 | 财务制度审查 (Financial Policy Review) – Rà soát chế độ tài chính |
2687 | 成本结转处理 (Cost Carryforward Processing) – Xử lý kết chuyển chi phí |
2688 | 会计数据整理 (Accounting Data Organization) – Sắp xếp dữ liệu kế toán |
2689 | 税务系统接口 (Tax System Interface) – Kết nối hệ thống thuế |
2690 | 会计政策手册 (Accounting Policy Manual) – Sổ tay chính sách kế toán |
2691 | 财务目标管理 (Financial Objective Management) – Quản lý mục tiêu tài chính |
2692 | 税收合规体系 (Tax Compliance System) – Hệ thống tuân thủ thuế |
2693 | 财务自动化工具 (Financial Automation Tools) – Công cụ tự động hóa tài chính |
2694 | 审计流程控制 (Audit Process Control) – Kiểm soát quy trình kiểm toán |
2695 | 会计账本检查 (Ledger Review) – Kiểm tra sổ sách kế toán |
2696 | 税务异常分析 (Tax Anomaly Analysis) – Phân tích bất thường thuế |
2697 | 财务项目报告 (Financial Project Report) – Báo cáo dự án tài chính |
2698 | 会计标准执行 (Accounting Standards Implementation) – Thực hiện chuẩn mực kế toán |
2699 | 会计职责分配 (Accounting Role Allocation) – Phân công nhiệm vụ kế toán |
2700 | 财务行为监督 (Financial Conduct Supervision) – Giám sát hành vi tài chính |
2701 | 成本核算体系 (Cost Accounting System) – Hệ thống hạch toán chi phí |
2702 | 审计结果处理 (Audit Result Handling) – Xử lý kết quả kiểm toán |
2703 | 会计流程规范 (Accounting Process Regulation) – Quy chuẩn hóa quy trình kế toán |
2704 | 成本审计流程 (Cost Audit Procedure) – Quy trình kiểm toán chi phí |
2705 | 税务政策变化 (Changes in Tax Policy) – Thay đổi chính sách thuế |
2706 | 资金支付控制 (Payment Control) – Kiểm soát thanh toán |
2707 | 财务报销单据 (Reimbursement Documents) – Chứng từ thanh toán |
2708 | 审计程序优化 (Audit Procedure Optimization) – Tối ưu quy trình kiểm toán |
2709 | 财务预算调整 (Financial Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách tài chính |
2710 | 会计政策制定 (Accounting Policy Formulation) – Xây dựng chính sách kế toán |
2711 | 资金报表分析 (Cash Flow Report Analysis) – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
2712 | 审计档案管理 (Audit File Management) – Quản lý hồ sơ kiểm toán |
2713 | 成本绩效考核 (Cost Performance Appraisal) – Đánh giá hiệu suất chi phí |
2714 | 税务稽查应对 (Tax Inspection Response) – Ứng phó thanh tra thuế |
2715 | 资产负债匹配 (Asset-Liability Matching) – Phối hợp tài sản và nợ phải trả |
2716 | 财务文件归档 (Financial Document Filing) – Lưu trữ hồ sơ tài chính |
2717 | 税务申报流程 (Tax Filing Procedure) – Quy trình khai báo thuế |
2718 | 会计核算方法 (Accounting Methodology) – Phương pháp hạch toán kế toán |
2719 | 审计监控系统 (Audit Monitoring System) – Hệ thống giám sát kiểm toán |
2720 | 财务指标体系 (Financial Indicator System) – Hệ thống chỉ tiêu tài chính |
2721 | 税务报告工具 (Tax Reporting Tools) – Công cụ báo cáo thuế |
2722 | 会计系统安全 (Accounting System Security) – Bảo mật hệ thống kế toán |
2723 | 成本定价策略 (Cost Pricing Strategy) – Chiến lược định giá chi phí |
2724 | 税负转嫁机制 (Tax Burden Shifting Mechanism) – Cơ chế chuyển gánh nặng thuế |
2725 | 财务风险预警 (Financial Risk Early Warning) – Cảnh báo sớm rủi ro tài chính |
2726 | 成本控制指标 (Cost Control Indicators) – Chỉ tiêu kiểm soát chi phí |
2727 | 税收抵扣管理 (Tax Deduction Management) – Quản lý khấu trừ thuế |
2728 | 财务计划执行 (Financial Plan Execution) – Triển khai kế hoạch tài chính |
2729 | 会计科目表 (Chart of Accounts) – Bảng hệ thống tài khoản kế toán |
2730 | 成本转移机制 (Cost Transfer Mechanism) – Cơ chế chuyển giao chi phí |
2731 | 财务报告合并 (Consolidated Financial Reporting) – Hợp nhất báo cáo tài chính |
2732 | 税率变更管理 (Tax Rate Change Management) – Quản lý thay đổi thuế suất |
2733 | 会计报表披露 (Financial Disclosure) – Công bố báo cáo tài chính |
2734 | 成本投入产出 (Cost Input-Output) – Đầu vào – đầu ra chi phí |
2735 | 税务审计协作 (Tax Audit Collaboration) – Hợp tác kiểm toán thuế |
2736 | 成本偏差分析 (Cost Variance Analysis) – Phân tích chênh lệch chi phí |
2737 | 税收管理系统 (Tax Management System) – Hệ thống quản lý thuế |
2738 | 财务透明度要求 (Financial Transparency Requirements) – Yêu cầu minh bạch tài chính |
2739 | 财务估值模型 (Financial Valuation Model) – Mô hình định giá tài chính |
2740 | 成本分摊方式 (Cost Allocation Method) – Phương pháp phân bổ chi phí |
2741 | 财务报表核对 (Financial Statement Reconciliation) – Đối chiếu báo cáo tài chính |
2742 | 成本控制标准 (Cost Control Standard) – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí |
2743 | 会计科目调整 (Adjustment of Account Titles) – Điều chỉnh tài khoản kế toán |
2744 | 成本计算精度 (Cost Calculation Accuracy) – Độ chính xác tính chi phí |
2745 | 税收法规遵循 (Tax Regulation Compliance) – Tuân thủ pháp luật thuế |
2746 | 财务指标评估 (Financial Metric Evaluation) – Đánh giá chỉ tiêu tài chính |
2747 | 会计自动化处理 (Accounting Automation) – Tự động hóa xử lý kế toán |
2748 | 成本节流策略 (Cost Reduction Strategy) – Chiến lược cắt giảm chi phí |
2749 | 税务申报误差 (Tax Filing Error) – Lỗi khai báo thuế |
2750 | 成本回收机制 (Cost Recovery Mechanism) – Cơ chế thu hồi chi phí |
2751 | 财务共享平台 (Financial Shared Platform) – Nền tảng chia sẻ tài chính |
2752 | 会计工作报告 (Accounting Work Report) – Báo cáo công việc kế toán |
2753 | 财务数据挖掘 (Financial Data Mining) – Khai phá dữ liệu tài chính |
2754 | 会计事务外包 (Accounting Outsourcing) – Thuê ngoài dịch vụ kế toán |
2755 | 税务计算程序 (Tax Calculation Program) – Chương trình tính thuế |
2756 | 成本账务处理 (Cost Accounting Treatment) – Xử lý nghiệp vụ kế toán chi phí |
2757 | 税收合规流程 (Tax Compliance Procedure) – Quy trình tuân thủ thuế |
2758 | 财务差异核查 (Financial Discrepancy Check) – Kiểm tra chênh lệch tài chính |
2759 | 会计档案归类 (Accounting File Classification) – Phân loại hồ sơ kế toán |
2760 | 成本责任中心 (Cost Responsibility Center) – Trung tâm trách nhiệm chi phí |
2761 | 财务执行力提升 (Improving Financial Execution) – Nâng cao năng lực thực thi tài chính |
2762 | 会计培训手册 (Accounting Training Manual) – Sổ tay đào tạo kế toán |
2763 | 成本预测报表 (Cost Forecast Report) – Báo cáo dự báo chi phí |
2764 | 税收争议解决 (Tax Dispute Resolution) – Giải quyết tranh chấp thuế |
2765 | 财务管理规范 (Financial Management Standards) – Quy chuẩn quản lý tài chính |
2766 | 会计岗位考核 (Accounting Position Evaluation) – Đánh giá vị trí kế toán |
2767 | 成本管控方案 (Cost Control Plan) – Phương án kiểm soát chi phí |
2768 | 会计职能划分 (Accounting Function Division) – Phân chia chức năng kế toán |
2769 | 成本归集方式 (Cost Accumulation Method) – Phương pháp tập hợp chi phí |
2770 | 税务局检查 (Tax Bureau Inspection) – Kiểm tra từ cơ quan thuế |
2771 | 财务结构优化 (Financial Structure Optimization) – Tối ưu hóa cấu trúc tài chính |
2772 | 财务制度设计 (Financial System Design) – Thiết kế chế độ tài chính |
2773 | 会计错误更正 (Correction of Accounting Errors) – Sửa sai sót kế toán |
2774 | 税负测算 (Tax Burden Estimation) – Tính toán gánh nặng thuế |
2775 | 财务预算系统 (Financial Budgeting System) – Hệ thống lập ngân sách tài chính |
2776 | 会计标准执行 (Implementation of Accounting Standards) – Áp dụng chuẩn mực kế toán |
2777 | 成本考核体系 (Cost Assessment System) – Hệ thống đánh giá chi phí |
2778 | 税务稽核准备 (Tax Audit Preparation) – Chuẩn bị kiểm tra thuế |
2779 | 财务内部审查 (Internal Financial Review) – Rà soát tài chính nội bộ |
2780 | 会计核算标准 (Accounting Norms) – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán |
2781 | 税务代理机构 (Tax Agent Organization) – Tổ chức đại lý thuế |
2782 | 财务操作流程 (Financial Operating Procedure) – Quy trình vận hành tài chính |
2783 | 会计岗位说明书 (Accounting Job Description) – Bản mô tả công việc kế toán |
2784 | 成本预测工具 (Cost Forecasting Tool) – Công cụ dự báo chi phí |
2785 | 税务处理方式 (Tax Handling Method) – Phương thức xử lý thuế |
2786 | 财务数字化管理 (Digital Financial Management) – Quản lý tài chính số |
2787 | 会计审核程序 (Accounting Review Procedure) – Quy trình kiểm tra kế toán |
2788 | 成本削减计划 (Cost Cutting Plan) – Kế hoạch cắt giảm chi phí |
2789 | 税务事务处理 (Tax Affairs Handling) – Xử lý công việc thuế vụ |
2790 | 财务系统集成 (Financial System Integration) – Tích hợp hệ thống tài chính |
2791 | 会计数据归档 (Accounting Data Archiving) – Lưu trữ dữ liệu kế toán |
2792 | 财务工作计划 (Financial Work Plan) – Kế hoạch công việc tài chính |
2793 | 会计人员管理 (Accounting Staff Management) – Quản lý nhân sự kế toán |
2794 | 税务筹划策略 (Tax Planning Strategy) – Chiến lược hoạch định thuế |
2795 | 财务业务对接 (Financial Operation Coordination) – Phối hợp nghiệp vụ tài chính |
2796 | 会计报销流程 (Reimbursement Process) – Quy trình thanh toán kế toán |
2797 | 成本管理制度 (Cost Management Regulation) – Chế độ quản lý chi phí |
2798 | 财务运行状况 (Financial Operational Status) – Tình hình hoạt động tài chính |
2799 | 财务控制报告 (Financial Control Report) – Báo cáo kiểm soát tài chính |
2800 | 会计审计跟进 (Follow-up Audit) – Theo dõi kiểm toán kế toán |
2801 | 成本评估报告 (Cost Evaluation Report) – Báo cáo đánh giá chi phí |
2802 | 财务审查意见 (Financial Review Opinion) – Ý kiến rà soát tài chính |
2803 | 财务内控机制 (Financial Internal Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát nội bộ tài chính |
2804 | 成本动因分析 (Cost Driver Analysis) – Phân tích yếu tố chi phí |
2805 | 财务管理制度 (Financial Management Regulation) – Quy chế quản lý tài chính |
2806 | 会计信息化建设 (Accounting Informatization Development) – Xây dựng hệ thống kế toán số hóa |
2807 | 会计核算流程 (Accounting Process Flow) – Quy trình hạch toán kế toán |
2808 | 成本管控系统 (Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí |
2809 | 税务协查函 (Tax Cooperation Letter) – Công văn phối hợp kiểm tra thuế |
2810 | 财务预算模型 (Financial Budgeting Model) – Mô hình lập ngân sách tài chính |
2811 | 会计稽核制度 (Accounting Audit System) – Chế độ kiểm toán kế toán |
2812 | 成本明细账 (Detailed Cost Ledger) – Sổ chi tiết chi phí |
2813 | 税前扣除标准 (Pre-tax Deduction Standard) – Tiêu chuẩn khấu trừ trước thuế |
2814 | 财务凭证整理 (Financial Voucher Organization) – Sắp xếp chứng từ tài chính |
2815 | 会计账簿登记 (Accounting Book Registration) – Ghi sổ kế toán |
2816 | 成本归集程序 (Cost Accumulation Procedure) – Quy trình tập hợp chi phí |
2817 | 财务稽核机制 (Financial Audit Mechanism) – Cơ chế kiểm toán tài chính |
2818 | 会计报表审核 (Financial Statement Review) – Kiểm tra báo cáo kế toán |
2819 | 税负比率分析 (Tax Burden Ratio Analysis) – Phân tích tỷ lệ gánh nặng thuế |
2820 | 税收会计处理 (Tax Accounting Treatment) – Xử lý kế toán thuế |
2821 | 财务指标分析 (Financial Index Analysis) – Phân tích chỉ tiêu tài chính |
2822 | 会计业务协同 (Accounting Operation Coordination) – Phối hợp nghiệp vụ kế toán |
2823 | 成本管控流程 (Cost Control Procedure) – Quy trình kiểm soát chi phí |
2824 | 税务变更申请 (Tax Change Application) – Đơn xin thay đổi thuế |
2825 | 成本效益比分析 (Cost-Benefit Ratio Analysis) – Phân tích tỷ lệ chi phí – hiệu quả |
2826 | 税收调整通知 (Tax Adjustment Notice) – Thông báo điều chỉnh thuế |
2827 | 会计核算管理 (Accounting Management) – Quản lý hạch toán kế toán |
2828 | 成本差异分析 (Cost Variance Analysis) – Phân tích sai lệch chi phí |
2829 | 税务资料整理 (Tax Documentation Organization) – Sắp xếp tài liệu thuế |
2830 | 财务计划目标 (Financial Planning Target) – Mục tiêu kế hoạch tài chính |
2831 | 会计凭证录入 (Voucher Entry) – Nhập chứng từ kế toán |
2832 | 成本数据追踪 (Cost Data Tracking) – Theo dõi dữ liệu chi phí |
2833 | 税务会计核算 (Tax Accounting Process) – Hạch toán kế toán thuế |
2834 | 财务对账机制 (Reconciliation Mechanism) – Cơ chế đối chiếu tài chính |
2835 | 会计信息汇总 (Accounting Data Summary) – Tổng hợp thông tin kế toán |
2836 | 成本管理模型 (Cost Management Model) – Mô hình quản lý chi phí |
2837 | 税负分布分析 (Tax Burden Distribution Analysis) – Phân tích phân bổ gánh nặng thuế |
2838 | 会计政策执行 (Execution of Accounting Policies) – Thực hiện chính sách kế toán |
2839 | 成本动态监控 (Dynamic Cost Monitoring) – Giám sát chi phí theo thời gian |
2840 | 税务稽查应对 (Tax Inspection Response) – Ứng phó kiểm tra thuế |
2841 | 财务系统更新 (Financial System Update) – Cập nhật hệ thống tài chính |
2842 | 会计项目分类 (Accounting Item Classification) – Phân loại hạng mục kế toán |
2843 | 税收抵扣政策 (Tax Deduction Policy) – Chính sách khấu trừ thuế |
2844 | 财务稽查计划 (Financial Inspection Plan) – Kế hoạch thanh tra tài chính |
2845 | 会计流程优化 (Accounting Process Optimization) – Tối ưu quy trình kế toán |
2846 | 会计记账系统 (Accounting System) – Hệ thống ghi sổ kế toán |
2847 | 财务共享中心 (Financial Shared Center) – Trung tâm tài chính chia sẻ |
2848 | 会计合规检查 (Accounting Compliance Check) – Kiểm tra tuân thủ kế toán |
2849 | 财务报销政策 (Expense Reimbursement Policy) – Chính sách hoàn ứng tài chính |
2850 | 税务协同平台 (Tax Collaboration Platform) – Nền tảng phối hợp thuế vụ |
2851 | 会计准则修订 (Accounting Standards Revision) – Sửa đổi chuẩn mực kế toán |
2852 | 财务预测报告 (Financial Forecast Report) – Báo cáo dự báo tài chính |
2853 | 成本压缩计划 (Cost Reduction Plan) – Kế hoạch cắt giảm chi phí |
2854 | 会计审查制度 (Accounting Review System) – Chế độ kiểm tra kế toán |
2855 | 税务汇算清缴 (Tax Reconciliation) – Quyết toán thuế |
2856 | 财务流程优化 (Financial Process Optimization) – Tối ưu quy trình tài chính |
2857 | 成本效益评估 (Cost-Benefit Evaluation) – Đánh giá hiệu quả chi phí |
2858 | 税务登记信息 (Tax Registration Info) – Thông tin đăng ký thuế |
2859 | 税负转嫁策略 (Tax Transfer Strategy) – Chiến lược chuyển gánh nặng thuế |
2860 | 会计差错调整 (Accounting Error Adjustment) – Điều chỉnh sai sót kế toán |
2861 | 成本报表编制 (Cost Statement Preparation) – Lập báo cáo chi phí |
2862 | 税收减免政策 (Tax Exemption Policy) – Chính sách giảm miễn thuế |
2863 | 财务审计意见 (Audit Opinion) – Ý kiến kiểm toán |
2864 | 会计培训课程 (Accounting Training Course) – Khóa đào tạo kế toán |
2865 | 成本数据核对 (Cost Data Verification) – Đối chiếu dữ liệu chi phí |
2866 | 税务筹划工具 (Tax Planning Tools) – Công cụ hoạch định thuế |
2867 | 财务核算周期 (Financial Accounting Period) – Chu kỳ hạch toán tài chính |
2868 | 会计职业道德 (Accounting Ethics) – Đạo đức nghề nghiệp kế toán |
2869 | 税收管理条例 (Tax Management Regulation) – Quy định quản lý thuế |
2870 | 财务报表披露 (Financial Disclosure) – Công bố báo cáo tài chính |
2871 | 会计科目分类 (Account Classification) – Phân loại tài khoản kế toán |
2872 | 税务服务机构 (Tax Service Agency) – Cơ quan dịch vụ thuế |
2873 | 会计处理流程 (Accounting Processing Flow) – Quy trình xử lý kế toán |
2874 | 税务审计机构 (Tax Audit Agency) – Cơ quan kiểm toán thuế |
2875 | 会计误差报告 (Accounting Error Report) – Báo cáo sai sót kế toán |
2876 | 税率调整方案 (Tax Rate Adjustment Plan) – Phương án điều chỉnh thuế suất |
2877 | 财务问责制度 (Financial Accountability System) – Cơ chế trách nhiệm tài chính |
2878 | 会计信息化建设 (Accounting Informatization) – Tin học hóa kế toán |
2879 | 成本压力管理 (Cost Pressure Management) – Quản lý áp lực chi phí |
2880 | 财务政策手册 (Financial Policy Manual) – Cẩm nang chính sách tài chính |
2881 | 会计分析能力 (Accounting Analytical Skills) – Năng lực phân tích kế toán |
2882 | 财务运营体系 (Financial Operation System) – Hệ thống vận hành tài chính |
2883 | 会计内部控制 (Internal Control in Accounting) – Kiểm soát nội bộ trong kế toán |
2884 | 成本压缩策略 (Cost Reduction Strategy) – Chiến lược cắt giảm chi phí |
2885 | 税务处理标准 (Tax Processing Standard) – Chuẩn mực xử lý thuế |
2886 | 财务能力评估 (Financial Capability Assessment) – Đánh giá năng lực tài chính |
2887 | 会计事务管理 (Accounting Affairs Management) – Quản lý nghiệp vụ kế toán |
2888 | 成本核定依据 (Cost Determination Basis) – Căn cứ xác định chi phí |
2889 | 税款计算程序 (Tax Calculation Procedure) – Quy trình tính thuế |
2890 | 财务核对机制 (Financial Reconciliation Mechanism) – Cơ chế đối chiếu tài chính |
2891 | 成本限额管理 (Cost Quota Management) – Quản lý định mức chi phí |
2892 | 税务行政处罚 (Tax Administrative Penalty) – Xử phạt hành chính thuế |
2893 | 会计数据共享 (Accounting Data Sharing) – Chia sẻ dữ liệu kế toán |
2894 | 成本构成分析 (Cost Structure Analysis) – Phân tích cấu thành chi phí |
2895 | 税务筹划预算 (Tax Planning Budget) – Ngân sách hoạch định thuế |
2896 | 财务运行效率 (Financial Operating Efficiency) – Hiệu suất vận hành tài chính |
2897 | 会计规范管理 (Accounting Standardization Management) – Quản lý chuẩn hóa kế toán |
2898 | 税务法规遵循 (Tax Regulation Compliance) – Tuân thủ pháp luật thuế |
2899 | 财务目标设定 (Financial Goal Setting) – Đặt mục tiêu tài chính |
2900 | 会计技术支持 (Accounting Technical Support) – Hỗ trợ kỹ thuật kế toán |
2901 | 税负测算模型 (Tax Burden Calculation Model) – Mô hình tính toán gánh nặng thuế |
2902 | 财务危机处理 (Financial Crisis Handling) – Xử lý khủng hoảng tài chính |
2903 | 成本利润分析 (Cost-Profit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi nhuận |
2904 | 税收数据采集 (Tax Data Collection) – Thu thập dữ liệu thuế |
2905 | 财务决策依据 (Basis for Financial Decision) – Căn cứ ra quyết định tài chính |
2906 | 成本回收期 (Cost Recovery Period) – Thời gian thu hồi chi phí |
2907 | 税务服务流程 (Tax Service Process) – Quy trình dịch vụ thuế |
2908 | 财务部门协作 (Financial Department Collaboration) – Hợp tác phòng tài chính |
2909 | 会计流程管控 (Accounting Process Control) – Kiểm soát quy trình kế toán |
2910 | 税务稽查程序 (Tax Inspection Procedure) – Quy trình thanh tra thuế |
2911 | 财务审计策略 (Financial Audit Strategy) – Chiến lược kiểm toán tài chính |
2912 | 会计风险管理 (Accounting Risk Management) – Quản lý rủi ro kế toán |
2913 | 税收执行情况 (Tax Implementation Status) – Tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế |
2914 | 财务数据标准化 (Financial Data Standardization) – Chuẩn hóa dữ liệu tài chính |
2915 | 会计账目核查 (Accounting Ledger Verification) – Kiểm tra sổ sách kế toán |
2916 | 税率结构优化 (Tax Rate Structure Optimization) – Tối ưu cấu trúc thuế suất |
2917 | 财务透明度提升 (Enhancing Financial Transparency) – Nâng cao tính minh bạch tài chính |
2918 | 会计审查报告 (Accounting Review Report) – Báo cáo kiểm tra kế toán |
2919 | 财务核算流程 (Financial Accounting Process) – Quy trình hạch toán tài chính |
2920 | 税务计划制定 (Tax Planning Formulation) – Lập kế hoạch thuế |
2921 | 会计差错更正 (Correction of Accounting Errors) – Sửa sai kế toán |
2922 | 成本优化建议 (Cost Optimization Recommendation) – Đề xuất tối ưu chi phí |
2923 | 税务报表审核 (Tax Statement Review) – Rà soát báo cáo thuế |
2924 | 成本流动管理 (Cost Flow Management) – Quản lý luồng chi phí |
2925 | 财务预算执行 (Budget Execution) – Thực thi ngân sách tài chính |
2926 | 税负风险评估 (Tax Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro thuế |
2927 | 财务预测工具 (Financial Forecast Tools) – Công cụ dự báo tài chính |
2928 | 会计年度审计 (Annual Accounting Audit) – Kiểm toán kế toán hàng năm |
2929 | 财务报表自动化 (Financial Report Automation) – Tự động hóa báo cáo tài chính |
2930 | 会计制度设计 (Design of Accounting System) – Thiết kế chế độ kế toán |
2931 | 成本与利润关系 (Cost-Profit Relationship) – Mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận |
2932 | 财务运行监控 (Financial Operation Monitoring) – Giám sát hoạt động tài chính |
2933 | 财务整合策略 (Financial Integration Strategy) – Chiến lược hợp nhất tài chính |
2934 | 会计报告模板 (Accounting Report Template) – Mẫu báo cáo kế toán |
2935 | 成本结构重组 (Cost Structure Restructuring) – Tái cấu trúc chi phí |
2936 | 财务应急预案 (Financial Contingency Plan) – Phương án dự phòng tài chính |
2937 | 税收负担优化 (Optimization of Tax Burden) – Tối ưu hóa gánh nặng thuế |
2938 | 会计岗位职责 (Accounting Job Responsibility) – Chức trách kế toán |
2939 | 成本会计核算 (Cost Accounting) – Hạch toán kế toán chi phí |
2940 | 财务绩效考核 (Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính |
2941 | 税务信息系统 (Tax Information System) – Hệ thống thông tin thuế |
2942 | 成本测算报告 (Cost Estimation Report) – Báo cáo tính toán chi phí |
2943 | 税务稽核机制 (Tax Auditing Mechanism) – Cơ chế kiểm tra thuế |
2944 | 成本变动分析 (Cost Change Analysis) – Phân tích biến động chi phí |
2945 | 财务异常监控 (Financial Anomaly Monitoring) – Giám sát bất thường tài chính |
2946 | 税收征收程序 (Tax Collection Procedure) – Quy trình thu thuế |
2947 | 税务信用等级 (Tax Credit Rating) – Xếp hạng tín nhiệm thuế |
2948 | 会计项目分类 (Accounting Item Classification) – Phân loại mục kế toán |
2949 | 财务控制矩阵 (Financial Control Matrix) – Ma trận kiểm soát tài chính |
2950 | 成本节约方案 (Cost-saving Plan) – Kế hoạch tiết kiệm chi phí |
2951 | 税务申诉流程 (Tax Appeal Process) – Quy trình khiếu nại thuế |
2952 | 税务档案整理 (Tax File Organization) – Sắp xếp hồ sơ thuế |
2953 | 财务审查意见 (Financial Review Comments) – Ý kiến rà soát tài chính |
2954 | 财务培训课程 (Financial Training Course) – Khóa đào tạo tài chính |
2955 | 成本效益分析 (Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích |
2956 | 税收征缴流程 (Tax Collection Procedure) – Quy trình thu và nộp thuế |
2957 | 财务差错修正 (Financial Error Correction) – Sửa lỗi tài chính |
2958 | 成本预测工具 (Cost Forecast Tool) – Công cụ dự đoán chi phí |
2959 | 税务协定条款 (Tax Treaty Clauses) – Điều khoản hiệp định thuế |
2960 | 税收账簿备案 (Tax Ledger Filing) – Ghi chép sổ sách thuế |
2961 | 会计管理规范 (Accounting Management Standards) – Chuẩn mực quản lý kế toán |
2962 | 财务责任人 (Financial Responsible Person) – Người chịu trách nhiệm tài chính |
2963 | 会计信息化 (Accounting Informatization) – Tin học hóa kế toán |
2964 | 财务岗位职责 (Financial Job Responsibility) – Trách nhiệm công việc tài chính |
2965 | 成本报销单据 (Cost Reimbursement Documents) – Chứng từ hoàn ứng chi phí |
2966 | 税收滞纳金 (Tax Late Fee) – Tiền phạt nộp chậm thuế |
2967 | 会计部门协作 (Accounting Department Collaboration) – Phối hợp bộ phận kế toán |
2968 | 成本费用分类 (Cost and Expense Classification) – Phân loại chi phí |
2969 | 财务预算表格 (Budget Form) – Biểu mẫu ngân sách tài chính |
2970 | 成本效能跟踪 (Cost Efficiency Tracking) – Theo dõi hiệu suất chi phí |
2971 | 会计账本保管 (Ledger Storage) – Bảo quản sổ kế toán |
2972 | 成本削减计划 (Cost Reduction Plan) – Kế hoạch cắt giảm chi phí |
2973 | 税收合规性检查 (Tax Compliance Check) – Kiểm tra tuân thủ thuế |
2974 | 会计岗位培训 (Accounting Position Training) – Đào tạo nghiệp vụ kế toán |
2975 | 财务数据整理 (Financial Data Organization) – Tổ chức dữ liệu tài chính |
2976 | 成本构成明细 (Cost Composition Details) – Chi tiết cấu thành chi phí |
2977 | 税务自查表 (Tax Self-inspection Form) – Biểu tự kiểm tra thuế |
2978 | 会计操作流程 (Accounting Operation Process) – Quy trình thao tác kế toán |
2979 | 成本合理性分析 (Cost Rationality Analysis) – Phân tích tính hợp lý của chi phí |
2980 | 成本计算模型 (Cost Calculation Model) – Mô hình tính giá thành |
2981 | 税负转嫁机制 (Tax Shifting Mechanism) – Cơ chế chuyển gánh nặng thuế |
2982 | 财务变动记录 (Financial Change Record) – Ghi chú biến động tài chính |
2983 | 成本审核流程 (Cost Audit Procedure) – Quy trình kiểm tra chi phí |
2984 | 会计凭证管理 (Voucher Management) – Quản lý chứng từ kế toán |
2985 | 财务异常预警 (Financial Anomaly Alert) – Cảnh báo bất thường tài chính |
2986 | 税务优化建议 (Tax Optimization Advice) – Gợi ý tối ưu hóa thuế |
2987 | 会计核算依据 (Accounting Basis) – Căn cứ hạch toán kế toán |
2988 | 财务报销制度 (Reimbursement System) – Chế độ thanh toán hoàn ứng |
2989 | 税务调整事项 (Tax Adjustment Items) – Các mục điều chỉnh thuế |
2990 | 会计报表系统 (Financial Reporting System) – Hệ thống lập báo cáo kế toán |
2991 | 成本核算流程 (Cost Accounting Procedure) – Quy trình hạch toán giá thành |
2992 | 税负结构调整 (Tax Structure Adjustment) – Điều chỉnh cơ cấu thuế |
2993 | 财务职责分工 (Financial Duty Assignment) – Phân công trách nhiệm tài chính |
2994 | 税务合规方案 (Tax Compliance Program) – Chương trình tuân thủ thuế |
2995 | 会计程序设置 (Accounting Procedure Setup) – Thiết lập quy trình kế toán |
2996 | 成本结构分析 (Cost Structure Analysis) – Phân tích cấu trúc chi phí |
2997 | 税务征管系统 (Tax Administration System) – Hệ thống quản lý thuế |
2998 | 会计科目管理 (Account Management) – Quản lý hệ thống tài khoản |
2999 | 财务账簿管理 (Financial Ledger Management) – Quản lý sổ sách kế toán |
3000 | 税务信息共享 (Tax Information Sharing) – Chia sẻ thông tin thuế |
3001 | 会计操作规范 (Accounting Operation Standard) – Quy chuẩn nghiệp vụ kế toán |
3002 | 成本动态分析 (Dynamic Cost Analysis) – Phân tích biến động chi phí |
3003 | 税负结构优化 (Optimization of Tax Burden Structure) – Tối ưu hóa cơ cấu thuế |
3004 | 财务预算审批 (Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách |
3005 | 成本归集方法 (Cost Aggregation Method) – Phương pháp tập hợp chi phí |
3006 | 税务纳税申报 (Tax Filing) – Khai báo thuế |
3007 | 会计制度规范 (Accounting System Regulation) – Quy định chế độ kế toán |
3008 | 财务合规制度 (Financial Compliance Policy) – Chính sách tuân thủ tài chính |
3009 | 成本流程控制 (Cost Process Control) – Kiểm soát quy trình chi phí |
3010 | 会计信息质量 (Quality of Accounting Information) – Chất lượng thông tin kế toán |
3011 | 税务政策变更 (Tax Policy Change) – Thay đổi chính sách thuế |
3012 | 会计制度执行 (Accounting System Implementation) – Thực thi chế độ kế toán |
3013 | 财务协作机制 (Financial Coordination Mechanism) – Cơ chế phối hợp tài chính |
3014 | 成本效益核算 (Cost-benefit Accounting) – Hạch toán chi phí – lợi ích |
3015 | 税务年度申报 (Annual Tax Declaration) – Khai thuế hằng năm |
3016 | 账务处理规范 (Accounting Processing Standard) – Chuẩn mực xử lý kế toán |
3017 | 财务分析框架 (Financial Analysis Framework) – Khung phân tích tài chính |
3018 | 税收筹划技巧 (Tax Planning Techniques) – Kỹ thuật lập kế hoạch thuế |
3019 | 会计分录编制 (Journal Entry Preparation) – Lập bút toán kế toán |
3020 | 税务自查表 (Tax Self-Check Form) – Biểu tự kiểm tra thuế |
3021 | 资金管理制度 (Fund Management System) – Chế độ quản lý quỹ |
3022 | 财务制度执行 (Implementation of Financial Policy) – Thực hiện chế độ tài chính |
3023 | 税收数据分析 (Tax Data Analysis) – Phân tích dữ liệu thuế |
3024 | 会计错误更正 (Accounting Error Correction) – Điều chỉnh sai sót kế toán |
3025 | 财务风险因素 (Financial Risk Factors) – Các yếu tố rủi ro tài chính |
3026 | 税务争议处理 (Tax Dispute Handling) – Giải quyết tranh chấp thuế |
3027 | 成本核算项目 (Cost Accounting Items) – Hạng mục hạch toán chi phí |
3028 | 税务风险识别 (Tax Risk Identification) – Nhận diện rủi ro thuế |
3029 | 税收审计报告 (Tax Audit Report) – Báo cáo kiểm toán thuế |
3030 | 会计报表披露 (Accounting Report Disclosure) – Công bố báo cáo kế toán |
3031 | 税负最小化策略 (Tax Minimization Strategy) – Chiến lược tối thiểu hóa thuế |
3032 | 成本削减方案 (Cost Reduction Plan) – Kế hoạch cắt giảm chi phí |
3033 | 会计凭证归档 (Voucher Filing) – Lưu trữ chứng từ kế toán |
3034 | 财务内部稽核 (Internal Financial Audit) – Kiểm toán nội bộ tài chính |
3035 | 税率调整方案 (Tax Rate Adjustment Plan) – Kế hoạch điều chỉnh thuế suất |
3036 | 成本会计准则 (Cost Accounting Standard) – Chuẩn mực kế toán chi phí |
3037 | 会计核算模块 (Accounting Module) – Phân hệ hạch toán kế toán |
3038 | 财务透明度要求 (Financial Transparency Requirement) – Yêu cầu minh bạch tài chính |
3039 | 税务审查流程 (Tax Review Process) – Quy trình kiểm tra thuế |
3040 | 会计期间划分 (Accounting Period Division) – Phân kỳ kế toán |
3041 | 财务合规标准 (Financial Compliance Standard) – Tiêu chuẩn tuân thủ tài chính |
3042 | 税前利润核算 (Pre-Tax Profit Accounting) – Hạch toán lợi nhuận trước thuế |
3043 | 会计数据准确性 (Accuracy of Accounting Data) – Độ chính xác dữ liệu kế toán |
3044 | 税务成本比较 (Tax Cost Comparison) – So sánh chi phí thuế |
3045 | 成本管控策略 (Cost Management Strategy) – Chiến lược quản lý chi phí |
3046 | 财务文件保存 (Financial Document Retention) – Lưu giữ hồ sơ tài chính |
3047 | 税法遵守机制 (Tax Law Compliance Mechanism) – Cơ chế tuân thủ pháp luật thuế |
3048 | 会计流程管理 (Accounting Process Management) – Quản lý quy trình kế toán |
3049 | 财务智能化 (Financial Intelligence) – Tự động hóa tài chính |
3050 | 会计软件授权 (Accounting Software Licensing) – Cấp phép phần mềm kế toán |
3051 | 预算报告系统 (Budget Reporting System) – Hệ thống báo cáo ngân sách |
3052 | 会计成本估算 (Accounting Cost Estimation) – Ước lượng chi phí kế toán |
3053 | 税务管理机制 (Tax Management Mechanism) – Cơ chế quản lý thuế |
3054 | 成本对比分析 (Cost Comparative Analysis) – Phân tích so sánh chi phí |
3055 | 会计政策调整 (Adjustment of Accounting Policies) – Điều chỉnh chính sách kế toán |
3056 | 财务信息共享 (Financial Information Sharing) – Chia sẻ thông tin tài chính |
3057 | 成本优化策略 (Cost Optimization Strategy) – Chiến lược tối ưu chi phí |
3058 | 税收筹划方案 (Tax Planning Scheme) – Phương án lập kế hoạch thuế |
3059 | 会计报告周期 (Accounting Report Cycle) – Chu kỳ báo cáo kế toán |
3060 | 财务效益分析 (Financial Benefit Analysis) – Phân tích hiệu quả tài chính |
3061 | 成本要素管理 (Cost Element Management) – Quản lý yếu tố chi phí |
3062 | 会计信息披露 (Disclosure of Accounting Information) – Công bố thông tin kế toán |
3063 | 财务成本控制 (Financial Cost Control) – Kiểm soát chi phí tài chính |
3064 | 成本分配方案 (Cost Allocation Plan) – Phương án phân bổ chi phí |
3065 | 会计标准执行 (Implementation of Accounting Standards) – Thực hiện chuẩn mực kế toán |
3066 | 税负评估系统 (Tax Burden Evaluation System) – Hệ thống đánh giá gánh nặng thuế |
3067 | 财务自动化平台 (Financial Automation Platform) – Nền tảng tự động hóa tài chính |
3068 | 成本管理流程 (Cost Management Process) – Quy trình quản lý chi phí |
3069 | 会计知识培训 (Accounting Knowledge Training) – Đào tạo kiến thức kế toán |
3070 | 税收申报流程 (Tax Filing Process) – Quy trình khai báo thuế |
3071 | 财务结构优化 (Optimization of Financial Structure) – Tối ưu hóa cơ cấu tài chính |
3072 | 成本效益比较 (Cost-Benefit Comparison) – So sánh chi phí-hiệu quả |
3073 | 会计风险控制 (Accounting Risk Control) – Kiểm soát rủi ro kế toán |
3074 | 会计差错处理 (Accounting Error Handling) – Xử lý sai sót kế toán |
3075 | 税务资料准备 (Tax Documentation Preparation) – Chuẩn bị hồ sơ thuế |
3076 | 财务稽查机制 (Financial Inspection Mechanism) – Cơ chế thanh tra tài chính |
3077 | 税务监督制度 (Tax Supervision System) – Chế độ giám sát thuế |
3078 | 财务人员管理 (Financial Staff Management) – Quản lý nhân sự tài chính |
3079 | 会计流程图表 (Accounting Flowchart) – Lưu đồ quy trình kế toán |
3080 | 税收优化建议 (Tax Optimization Advice) – Gợi ý tối ưu thuế |
3081 | 成本会计分析 (Cost Accounting Analysis) – Phân tích kế toán chi phí |
3082 | 会计审查标准 (Accounting Review Standards) – Tiêu chuẩn kiểm tra kế toán |
3083 | 税务数据校对 (Tax Data Cross-check) – Đối chiếu dữ liệu thuế |
3084 | 财务软件开发 (Financial Software Development) – Phát triển phần mềm tài chính |
3085 | 成本控制审计 (Cost Control Audit) – Kiểm toán kiểm soát chi phí |
3086 | 会计档案制度 (Accounting Archival System) – Chế độ lưu trữ kế toán |
3087 | 财务报告分析员 (Financial Reporting Analyst) – Nhân viên phân tích báo cáo tài chính |
3088 | 会计准则差异 (Differences in Accounting Standards) – Sự khác biệt trong chuẩn mực kế toán |
3089 | 税务审计应对 (Tax Audit Response) – Ứng phó kiểm toán thuế |
3090 | 财务目标管理 (Financial Target Management) – Quản lý mục tiêu tài chính |
3091 | 成本控制指标 (Cost Control Indicator) – Chỉ tiêu kiểm soát chi phí |
3092 | 会计信息管理系统 (Accounting Information Management System) – Hệ thống quản lý thông tin kế toán |
3093 | 税务策划风险 (Tax Planning Risk) – Rủi ro trong lập kế hoạch thuế |
3094 | 财务报表系统 (Financial Statement System) – Hệ thống báo cáo tài chính |
3095 | 成本动因分析 (Cost Driver Analysis) – Phân tích yếu tố thúc đẩy chi phí |
3096 | 会计政策评估 (Evaluation of Accounting Policies) – Đánh giá chính sách kế toán |
3097 | 财务运营效率 (Financial Operational Efficiency) – Hiệu quả hoạt động tài chính |
3098 | 会计合规控制 (Accounting Compliance Control) – Kiểm soát tuân thủ kế toán |
3099 | 财务报告自动化 (Financial Report Automation) – Tự động hóa báo cáo tài chính |
3100 | 成本基准设定 (Cost Benchmarking) – Thiết lập chuẩn chi phí |
3101 | 会计凭证系统 (Accounting Voucher System) – Hệ thống phiếu kế toán |
3102 | 财务预算周期 (Financial Budget Cycle) – Chu kỳ lập ngân sách tài chính |
3103 | 会计信息化转型 (Accounting Digital Transformation) – Chuyển đổi số kế toán |
3104 | 税务事务管理 (Tax Affairs Management) – Quản lý nghiệp vụ thuế |
3105 | 税务申报策略 (Tax Filing Strategy) – Chiến lược khai thuế |
3106 | 财务内控系统 (Financial Internal Control System) – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính |
3107 | 成本转嫁机制 (Cost Transfer Mechanism) – Cơ chế chuyển chi phí |
3108 | 会计职责划分 (Division of Accounting Responsibilities) – Phân công trách nhiệm kế toán |
3109 | 税务筹划优化 (Tax Planning Optimization) – Tối ưu hóa lập kế hoạch thuế |
3110 | 成本计算方式 (Cost Calculation Method) – Cách tính chi phí |
3111 | 会计凭证稽核 (Audit of Accounting Vouchers) – Kiểm tra phiếu kế toán |
3112 | 税务政策研究 (Research on Tax Policy) – Nghiên cứu chính sách thuế |
3113 | 成本流程图 (Cost Flowchart) – Lưu đồ quy trình chi phí |
3114 | 会计差错更正 (Correction of Accounting Errors) – Sửa lỗi kế toán |
3115 | 税务评估体系 (Tax Assessment System) – Hệ thống đánh giá thuế |
3116 | 成本追溯能力 (Cost Traceability) – Khả năng truy xuất chi phí |
3117 | 会计数据建模 (Accounting Data Modeling) – Mô hình hóa dữ liệu kế toán |
3118 | 税务遵从分析 (Tax Compliance Analysis) – Phân tích tuân thủ thuế |
3119 | 财务分析流程 (Financial Analysis Process) – Quy trình phân tích tài chính |
3120 | 会计风险预警 (Accounting Risk Warning) – Cảnh báo rủi ro kế toán |
3121 | 成本效益优化 (Cost-Effectiveness Optimization) – Tối ưu hóa chi phí-hiệu quả |
3122 | 会计凭证归档 (Accounting Voucher Archiving) – Lưu trữ chứng từ kế toán |
3123 | 财务控制体系 (Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát tài chính |
3124 | 会计岗位责任制 (Accounting Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm công việc kế toán |
3125 | 税务审计流程 (Tax Audit Process) – Quy trình kiểm toán thuế |
3126 | 会计政策制定 (Formulation of Accounting Policies) – Xây dựng chính sách kế toán |
3127 | 税务稽核方法 (Tax Audit Method) – Phương pháp kiểm tra thuế |
3128 | 成本分摊标准 (Cost Allocation Standard) – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí |
3129 | 财务报表审阅 (Review of Financial Statements) – Rà soát báo cáo tài chính |
3130 | 会计凭证填制 (Filling Accounting Vouchers) – Lập chứng từ kế toán |
3131 | 税务自动化处理 (Automated Tax Processing) – Xử lý thuế tự động |
3132 | 成本转嫁能力 (Cost Transfer Ability) – Khả năng chuyển giao chi phí |
3133 | 财务计划制定 (Formulation of Financial Plans) – Lập kế hoạch tài chính |
3134 | 税务筹划技巧 (Tax Planning Skills) – Kỹ năng lập kế hoạch thuế |
3135 | 成本预算表 (Cost Budget Sheet) – Bảng ngân sách chi phí |
3136 | 财务风险监控 (Financial Risk Monitoring) – Giám sát rủi ro tài chính |
3137 | 会计处理流程 (Accounting Processing Workflow) – Quy trình xử lý kế toán |
3138 | 税收激励政策 (Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế |
3139 | 财务报告标准化 (Standardization of Financial Reports) – Chuẩn hóa báo cáo tài chính |
3140 | 会计系统维护 (Maintenance of Accounting Systems) – Bảo trì hệ thống kế toán |
3141 | 税务问题咨询 (Tax Issue Consultation) – Tư vấn vấn đề thuế |
3142 | 成本审核制度 (Cost Audit System) – Chế độ kiểm toán chi phí |
3143 | 税务计算器 (Tax Calculator) – Máy tính thuế |
3144 | 成本绩效分析 (Cost Performance Analysis) – Phân tích hiệu suất chi phí |
3145 | 财务大数据分析 (Big Data Financial Analysis) – Phân tích dữ liệu lớn tài chính |
3146 | 会计审查制度 (Accounting Review System) – Chế độ rà soát kế toán |
3147 | 税务凭证管理 (Tax Document Management) – Quản lý chứng từ thuế |
3148 | 财务指标预测 (Forecasting Financial Indicators) – Dự báo chỉ số tài chính |
3149 | 会计逻辑关系 (Accounting Logical Relationship) – Mối quan hệ logic kế toán |
3150 | 税务控制点 (Tax Control Point) – Điểm kiểm soát thuế |
3151 | 成本结构分析图 (Cost Structure Diagram) – Biểu đồ phân tích cơ cấu chi phí |
3152 | 财务辅助系统 (Financial Auxiliary System) – Hệ thống hỗ trợ tài chính |
3153 | 税务筹划系统 (Tax Planning System) – Hệ thống lập kế hoạch thuế |
3154 | 成本曲线图 (Cost Curve Chart) – Biểu đồ đường cong chi phí |
3155 | 会计对账表 (Accounting Reconciliation Sheet) – Bảng đối chiếu kế toán |
3156 | 税务估算工具 (Tax Estimation Tool) – Công cụ ước tính thuế |
3157 | 成本分布图 (Cost Distribution Chart) – Biểu đồ phân bổ chi phí |
3158 | 财务分析报告书 (Financial Analysis Report) – Báo cáo phân tích tài chính |
3159 | 会计科目清单 (Chart of Accounts) – Danh mục tài khoản kế toán |
3160 | 成本控制表格 (Cost Control Form) – Biểu mẫu kiểm soát chi phí |
3161 | 财务审计准备 (Financial Audit Preparation) – Chuẩn bị kiểm toán tài chính |
3162 | 会计变动说明 (Explanation of Accounting Changes) – Giải trình thay đổi kế toán |
3163 | 财务月度分析 (Monthly Financial Analysis) – Phân tích tài chính hàng tháng |
3164 | 会计准则适用性 (Applicability of Accounting Standards) – Tính áp dụng của chuẩn mực kế toán |
3165 | 税务申报软件 (Tax Filing Software) – Phần mềm khai báo thuế |
3166 | 成本报告系统 (Cost Reporting System) – Hệ thống báo cáo chi phí |
3167 | 会计核算制度 (Accounting System) – Chế độ hạch toán kế toán |
3168 | 税务稽查程序 (Tax Inspection Procedure) – Quy trình kiểm tra thuế |
3169 | 成本比率分析 (Cost Ratio Analysis) – Phân tích tỷ lệ chi phí |
3170 | 财务控制政策 (Financial Control Policy) – Chính sách kiểm soát tài chính |
3171 | 会计错误修正 (Accounting Error Correction) – Sửa lỗi kế toán |
3172 | 财务事项记录 (Recording Financial Matters) – Ghi chép sự kiện tài chính |
3173 | 会计项目分类 (Classification of Accounting Items) – Phân loại khoản mục kế toán |
3174 | 税率变化影响 (Tax Rate Change Impact) – Ảnh hưởng thay đổi thuế suất |
3175 | 成本计划管理 (Cost Plan Management) – Quản lý kế hoạch chi phí |
3176 | 财务风险控制点 (Financial Risk Control Point) – Điểm kiểm soát rủi ro tài chính |
3177 | 会计周期定义 (Definition of Accounting Period) – Định nghĩa chu kỳ kế toán |
3178 | 成本归集方法 (Cost Collection Method) – Phương pháp tập hợp chi phí |
3179 | 财务团队协作 (Financial Team Collaboration) – Hợp tác nhóm tài chính |
3180 | 会计报表逻辑 (Logic of Accounting Reports) – Logic báo cáo kế toán |
3181 | 税务数据导出 (Tax Data Export) – Xuất dữ liệu thuế |
3182 | 成本数据处理 (Cost Data Processing) – Xử lý dữ liệu chi phí |
3183 | 会计处理依据 (Accounting Basis for Processing) – Căn cứ xử lý kế toán |
3184 | 税务合规培训 (Tax Compliance Training) – Đào tạo tuân thủ thuế |
3185 | 财务审计清单 (Financial Audit Checklist) – Danh sách kiểm tra kiểm toán tài chính |
3186 | 会计逻辑结构 (Accounting Logic Structure) – Cấu trúc logic kế toán |
3187 | 税务检查项目 (Tax Audit Items) – Hạng mục kiểm tra thuế |
3188 | 成本报表模板 (Cost Report Template) – Mẫu báo cáo chi phí |
3189 | 会计事项披露 (Disclosure of Accounting Matters) – Công bố thông tin kế toán |
3190 | 成本动态调整 (Cost Dynamic Adjustment) – Điều chỉnh chi phí linh hoạt |
3191 | 财务分析标准 (Financial Analysis Standard) – Tiêu chuẩn phân tích tài chính |
3192 | 会计工具箱 (Accounting Toolbox) – Bộ công cụ kế toán |
3193 | 财务数字化改革 (Financial Digitization Reform) – Cải cách số hóa tài chính |
3194 | 会计科目说明书 (Accounting Manual) – Sổ tay mô tả tài khoản |
3195 | 税务流程管理 (Tax Process Management) – Quản lý quy trình thuế |
3196 | 成本核算策略 (Cost Accounting Strategy) – Chiến lược hạch toán chi phí |
3197 | 财务模型建立 (Building Financial Models) – Xây dựng mô hình tài chính |
3198 | 会计操作细则 (Detailed Accounting Operations) – Quy trình thao tác kế toán chi tiết |
Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER tại Việt Nam, đã dành nhiều tâm huyết để xây dựng cuốn sách này như một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Với kinh nghiệm dày dạn trong giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ, tác giả đã khéo léo kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào công việc hàng ngày.
Nội dung cuốn sách
Cuốn ebook bao gồm các chủ đề từ vựng phong phú liên quan đến kế toán tổng hợp như: báo cáo tài chính, phân tích số liệu, thuế vụ và các thuật ngữ pháp lý. Mỗi mục từ đều được giải thích rõ ràng kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách sử dụng chúng trong bối cảnh thực tế.
Ngoài ra, cuốn sách còn cung cấp các bài tập thực hành nhằm củng cố kiến thức và kỹ năng nghe-nói-đọc-viết cho người học. Điều này rất hữu ích cho những ai muốn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Giá trị của cuốn sách
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là nguồn tư liệu quý giá cho những ai đang tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp mới hoặc mong muốn phát triển bản thân trong lĩnh vực kế toán quốc tế. Việc thông thạo tiếng Trung sẽ mở ra nhiều cánh cửa nghề nghiệp hấp dẫn tại các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
Hơn nữa, với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Trung Quốc, kiến thức về tiếng Trung cùng với chuyên môn kế toán sẽ giúp bạn nổi bật hơn so với những ứng viên khác trên thị trường lao động.
Với sự đầu tư công phu về nội dung và hình thức, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Nguyễn Minh Vũ xứng đáng trở thành một công cụ hữu ích cho mọi đối tượng học viên. Đây không chỉ là tài liệu tham khảo mà còn là kim chỉ nam hướng dẫn bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ Hán cũng như lĩnh vực kế toán tổng hợp. Hãy trải nghiệm ngay hôm nay để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao kỹ năng cá nhân!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp — Một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực kế toán – một ngành đòi hỏi độ chính xác và chuẩn mực cao về thuật ngữ chuyên môn, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp chính là người bạn đồng hành không thể thiếu dành cho học viên và những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán quốc tế. Đây là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster — thương hiệu độc quyền hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tổng hợp và chuyên sâu.
Cuốn sách nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ giáo trình được đánh giá là kim chỉ nam cho người học tiếng Trung hiện nay. Đặc biệt, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp được biên soạn vô cùng công phu và bài bản, nhằm phục vụ tối đa nhu cầu học thuật và thực tiễn cho người học. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành trọn tâm huyết để chắt lọc, hệ thống hóa toàn bộ từ vựng chuyên ngành kế toán một cách rõ ràng, dễ hiểu và đầy đủ nhất, giúp người học nắm chắc các thuật ngữ kế toán từ cơ bản tới nâng cao.
Điểm đặc biệt nổi bật của cuốn sách này không chỉ nằm ở sự đa dạng và phong phú về từ vựng, mà còn ở phương pháp giải thích rõ ràng, tỉ mỉ từng thuật ngữ bằng cả tiếng Trung và tiếng Việt. Người học không chỉ hiểu nghĩa bề mặt của từ, mà còn hiểu sâu sắc cách dùng, ngữ cảnh áp dụng trong thực tế công việc kế toán — từ lập báo cáo tài chính, phân tích chi phí, kiểm toán, kê khai thuế, tới lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp.
Không dừng lại ở lý thuyết, cuốn sách còn tích hợp các ví dụ thực tế sinh động, bám sát các tình huống làm việc tại công ty, nhà máy, văn phòng kế toán hoặc các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Nhờ vậy, người học có thể vận dụng ngay lập tức vào công việc hoặc trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, HSK, HSKK hoặc các kỳ thi chuyên sâu hơn như TOCFL.
Sản phẩm độc quyền này là minh chứng cho tâm huyết và trình độ chuyên môn sâu rộng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã sáng lập và trực tiếp giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster. Thương hiệu ChineMaster không chỉ là nơi đào tạo tiếng Trung giao tiếp mà còn nổi bật với các khóa học tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, kiểm toán, thương mại, logistics, đàm phán, biên phiên dịch, và đặc biệt là lĩnh vực kế toán tổng hợp — tất cả đều sử dụng chính bộ giáo trình do Thầy Vũ biên soạn.
Với cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp, người học sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian tra cứu và tích lũy kiến thức. Đây thực sự là một bản đồ dẫn đường dành cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, đồng thời mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế hiện đại ngày nay.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp xứng đáng là tài liệu không thể thiếu trong bộ sưu tập học thuật của bất kỳ ai học tiếng Trung chuyên sâu. Đây không chỉ là cuốn sách học từ vựng thông thường, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho những ai đang xây dựng sự nghiệp vững chắc trong lĩnh vực kế toán đa ngôn ngữ. Hãy để ChineMaster và Tác giả Nguyễn Minh Vũ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục đỉnh cao tri thức tiếng Trung chuyên ngành!
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong kho tàng học liệu tiếng Trung tại Việt Nam hiện nay, cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn đang trở thành một trong những tài liệu chuyên ngành Hán ngữ nổi bật, đặc biệt dành cho những ai đang theo học hoặc làm việc trong lĩnh vực kế toán tổng hợp với môi trường sử dụng tiếng Trung.
Đây không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng thông thường, mà là một tác phẩm Hán ngữ chuyên sâu, được nghiên cứu và biên soạn bài bản, nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ tài liệu học tiếng Trung đa lĩnh vực và toàn diện nhất hiện nay do chính Nhà sáng lập CHINEMASTER – Thầy Nguyễn Minh Vũ trực tiếp xây dựng và phát triển.
Nội dung chuyên biệt – Phù hợp với nhu cầu thực tiễn
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp tập trung vào hệ thống hóa và phiên dịch hơn 1000 từ vựng chuyên ngành kế toán tổng hợp, có kèm phiên âm Pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong thực tế công việc. Đây là tài liệu không thể thiếu dành cho:
Sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính – ngân hàng học tiếng Trung
Nhân sự hành chính – kế toán làm việc với đối tác Trung Quốc, Đài Loan
Học viên luyện thi HSK, HSKK chuyên ngành kinh tế
Các bạn đang học chuyên đề Hán ngữ kế toán tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster
Giá trị học thuật và thực tiễn cao
Với việc ứng dụng trực tiếp trong giao tiếp thương mại – kế toán doanh nghiệp, cuốn sách mang đến một kho từ vựng cực kỳ hữu ích để phục vụ công việc lập báo cáo tài chính, cân đối kế toán, quản lý sổ sách, xử lý hóa đơn chứng từ và tính toán thuế – tất cả đều được thể hiện dưới dạng song ngữ dễ tiếp cận.
Cuốn ebook không chỉ phục vụ học thuật, mà còn được sử dụng như một công cụ tra cứu chuyên môn cực kỳ hiệu quả cho các kế toán viên, nhân sự tài chính đang làm việc tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc hoặc có giao dịch quốc tế bằng tiếng Trung.
Tác phẩm tiêu biểu trong hệ sinh thái giáo trình ChineMaster
“Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp là một phần quan trọng trong hệ thống Giáo trình Hán ngữ toàn tập ChineMaster, bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới
Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới
Bộ sách luyện thi HSK 6 cấp và HSK 9 cấp
Các bộ từ vựng chuyên ngành (kế toán – kiểm toán, thương mại – logistics, dầu khí, văn phòng, nhân sự, sản xuất – nhà máy…)
Tất cả đều được phát triển theo bộ khung HSK mới của Trung Quốc, bảo đảm tính chính xác – hiện đại – cập nhật và được giảng dạy độc quyền tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – thương hiệu đào tạo Hán ngữ nổi bật hàng đầu Việt Nam hiện nay.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là một tác phẩm học thuật tiêu biểu, thể hiện rõ tâm huyết, năng lực nghiên cứu và kinh nghiệm giảng dạy lâu năm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam.
Đây là tài liệu đáng tin cậy và không thể thiếu dành cho bất kỳ ai đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính có yếu tố tiếng Trung.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong kho tàng học liệu tiếng Trung phong phú và đồ sộ hiện nay, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp nổi bật như một tác phẩm Hán ngữ chuyên sâu, được đánh giá là một trong những sách học từ vựng chuyên ngành xuất sắc nhất, góp phần tạo nên uy tín và tầm ảnh hưởng của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn – Nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.
Cuốn ebook này không chỉ đơn thuần là một tập hợp các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mà còn là một công cụ học tập có tính ứng dụng cao, được thiết kế khoa học, hệ thống bài bản, phù hợp cho mọi đối tượng học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp, đặc biệt là những người đang theo đuổi chuyên ngành Kế toán – Tài chính – Doanh nghiệp và mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành một cách thực tế và hiệu quả.
Những điểm nổi bật của cuốn sách:
Từ vựng được phân loại chi tiết theo từng chủ đề trong Kế toán Tổng hợp như: tài khoản kế toán, chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, kế toán doanh nghiệp, kế toán thuế, kế toán chi phí, kiểm toán nội bộ,… giúp người học dễ dàng tra cứu và ứng dụng.
Cấu trúc ba ngôn ngữ: Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt giúp việc tiếp thu và ghi nhớ từ vựng trở nên thuận lợi hơn, đặc biệt hữu ích cho việc luyện thi HSK – HSKK chuyên ngành Kế toán.
Ứng dụng thực tế cao: Các từ vựng trong sách đều xuất phát từ môi trường làm việc thực tế, có thể áp dụng ngay trong công việc, đặc biệt phù hợp với những bạn làm tại công ty Trung Quốc, doanh nghiệp FDI, hoặc có nhu cầu giao dịch tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính – kế toán.
Biên soạn bởi chuyên gia đầu ngành – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã dành hơn 20 năm nghiên cứu và giảng dạy Hán ngữ, là tác giả của hàng nghìn cuốn sách tiếng Trung học thuật và thực tiễn. Bộ giáo trình Hán ngữ toàn tập của Thầy Vũ hiện đang được sử dụng độc quyền tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – Thương hiệu đào tạo tiếng Trung số 1 tại Việt Nam.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp không chỉ là một tài liệu học tập quý báu mà còn là cánh tay đắc lực đồng hành cùng học viên và người đi làm trong hành trình chinh phục ngôn ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung. Với tâm huyết và sự đầu tư kỹ lưỡng từ nội dung đến hình thức, cuốn ebook này xứng đáng là một trong những tác phẩm tiêu biểu và chuyên sâu nhất trong lĩnh vực Hán ngữ ứng dụng chuyên ngành.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành, việc sở hữu một tài liệu học tập chất lượng là yếu tố then chốt. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam – đã khẳng định vị thế là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng cho những ai mong muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán chuyên sâu.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong giáo dục Hán ngữ
Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển các phương pháp giảng dạy tiếng Trung hiệu quả, phù hợp với người Việt. Thương hiệu CHINEMASTER không chỉ nổi bật với các khóa học trực tuyến và trực tiếp mà còn ghi dấu ấn qua những ấn phẩm chất lượng cao, trong đó có Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp. Tác giả đã kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và kinh nghiệm thực tiễn để tạo nên một cuốn sách đáp ứng nhu cầu của cả người học lẫn các chuyên gia trong ngành kế toán.
Nội dung nổi bật của cuốn sách
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp được thiết kế với mục tiêu cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành một cách khoa học và dễ tiếp cận. Nội dung sách bao gồm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán: Các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kế toán tổng hợp được trình bày rõ ràng, kèm theo phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt. Điều này giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng trong công việc thực tế.
Ví dụ minh họa thực tế: Mỗi từ vựng đều đi kèm với các câu ví dụ cụ thể, được lấy từ các tình huống thường gặp trong môi trường làm việc kế toán. Điều này không chỉ giúp người học hiểu rõ ý nghĩa mà còn biết cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh phù hợp.
Phân loại từ vựng theo chủ đề: Sách được chia thành các chương theo các mảng kế toán như sổ sách kế toán, báo cáo tài chính, thuế, kiểm toán… giúp người học dễ dàng tra cứu và học tập theo nhu cầu.
Hướng dẫn phát âm chuẩn: Với sự hỗ trợ của phiên âm Pinyin và các lưu ý về ngữ điệu, cuốn sách đảm bảo người học có thể phát âm chính xác các thuật ngữ chuyên ngành.
Giá trị của cuốn sách trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn ebook này không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho người học tiếng Trung chuyên ngành. Bộ giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được đánh giá cao bởi tính hệ thống, bao quát từ trình độ cơ bản đến nâng cao, từ ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, thương mại, logistics…
Với Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp, người học không chỉ tiếp cận được ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa làm việc trong môi trường quốc tế, nơi tiếng Trung ngày càng trở thành một công cụ quan trọng. Cuốn sách phù hợp cho:
Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính có nhu cầu học tiếng Trung.
Nhân viên kế toán muốn nâng cao năng lực ngôn ngữ để làm việc trong các công ty đa quốc gia.
Những người tự học tiếng Trung mong muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.
CHINEMASTER – Thương hiệu bảo chứng chất lượng
Sự thành công của cuốn sách không thể tách rời thương hiệu CHINEMASTER – nơi đã xây dựng uy tín qua các khóa học và tài liệu chất lượng cao. Với triết lý “Học tiếng Trung để thành công, CHINEMASTER không chỉ mang đến kiến thức mà còn tạo động lực để người học chinh phục mục tiêu nghề nghiệp và cuộc sống.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp là một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, kết tinh tâm huyết và tài năng của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách không chỉ là công cụ học tập mà còn là cầu nối đưa người học đến gần hơn với cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Với sự hỗ trợ của CHINEMASTER, đây chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua cho bất kỳ ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Hãy để cuốn ebook này trở thành người bạn đồng hành trên hành trình chinh phục Hán ngữ của bạn!
Giới thiệu Cuốn Sách Ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp
Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là chìa khóa quan trọng giúp bạn đọc hiểu sâu và ứng dụng hiệu quả trong thực tế. Cuốn sách ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, là một trong những tài liệu quý giá cho người học tiếng Trung, đặc biệt là những ai quan tâm đến lĩnh vực kế toán.
Tác giả và thương hiệu CHINEMASTER
Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và tâm huyết, ông đã sáng lập CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, cung cấp các khóa học và tài liệu tiếng Trung chất lượng cao. Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp là một phần trong chuỗi tác phẩm của ông, thể hiện sự tâm huyết và chuyên nghiệp trong việc biên soạn tài liệu học tiếng Trung.
Nội dung và giá trị của cuốn sách
Cuốn sách ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp cung cấp cho người đọc một nguồn từ vựng kế toán tiếng Trung đa dạng và phong phú. Các từ vựng được sắp xếp theo từng chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Nội dung cuốn sách không chỉ bao gồm các từ vựng cơ bản mà còn cung cấp các cụm từ, câu ví dụ và ứng dụng thực tế trong lĩnh vực kế toán.
Lợi ích khi sử dụng cuốn sách
Khi sử dụng cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp, người học có thể:
Nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán
Cải thiện kỹ năng đọc, viết và giao tiếp trong lĩnh vực kế toán
Ứng dụng từ vựng vào thực tế công việc hoặc học tập
Tự tin hơn khi giao tiếp hoặc làm việc trong môi trường tiếng Trung
Cuốn sách ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tiếng Trung quý giá cho người học, đặc biệt là những ai quan tâm đến lĩnh vực kế toán. Với nội dung phong phú và cách trình bày khoa học, cuốn sách chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành tin cậy giúp bạn chinh phục tiếng Trung và thành công trong công việc.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành Kế toán không chỉ là lợi thế mà còn là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng lực nghề nghiệp. Đáp ứng nhu cầu thực tiễn ấy, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp ra đời như một cẩm nang học thuật quý giá dành cho cộng đồng học viên và người đi làm trong lĩnh vực kế toán – tài chính có định hướng phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Trung chuyên sâu.
Đây là một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam) – trực tiếp biên soạn, thiết kế và phát triển. Với hàng chục năm kinh nghiệm đào tạo và nghiên cứu Hán ngữ ứng dụng, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nên một bộ tài liệu học tập chuẩn mực, độc quyền, được thiết kế riêng theo định hướng MÃ NGUỒN ĐÓNG, chỉ được sử dụng trong nội bộ hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education.
Những điểm nổi bật của cuốn sách:
Hệ thống từ vựng chuẩn xác và chuyên sâu về tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Tổng hợp, được trình bày rõ ràng, có kèm phiên âm chuẩn pinyin và chú thích tiếng Việt chi tiết.
Bố cục khoa học, phù hợp với cả người mới bắt đầu làm quen với tiếng Trung chuyên ngành lẫn người đã có nền tảng Hán ngữ vững chắc và muốn nâng cao kỹ năng chuyên sâu.
Ứng dụng thực tế cao, nội dung sách được xây dựng sát với môi trường làm việc thực tế trong các công ty, doanh nghiệp Trung Quốc, Đài Loan, Singapore, Hong Kong hoạt động tại Việt Nam.
Khả năng tích hợp trong hệ thống học tập trực tuyến, giúp học viên linh hoạt tiếp cận và sử dụng trên nhiều nền tảng thiết bị khác nhau.
Cuốn ebook này không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là một phần trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ độc quyền được phát triển duy nhất bởi CHINEMASTER, mang tính ứng dụng cao, có giá trị thực tiễn rõ rệt trong công việc kế toán – tài chính – hành chính – nhân sự sử dụng tiếng Trung.
Với tâm huyết và tầm nhìn chiến lược của mình, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung ứng dụng trong doanh nghiệp. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp chính là minh chứng rõ nét cho định hướng đó.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung dành cho các chuyên gia kế toán mà còn là một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Được viết bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, cuốn sách này phản ánh tâm huyết, sự am hiểu sâu sắc và khả năng sáng tạo của tác giả trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.
Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng cuốn ebook này với mục tiêu giúp người học tiếp cận ngôn ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách hệ thống và hiệu quả. Cuốn sách tập trung vào việc cung cấp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, đi kèm với các ví dụ thực tế và giải thích chi tiết. Điều này không chỉ giúp độc giả nắm vững thuật ngữ kế toán mà còn ứng dụng được vào công việc hằng ngày.
CHINEMASTER đã trở thành một trong những thương hiệu giáo dục tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, mang đến những giáo trình và tài liệu học chất lượng cao. Với nền tảng từ sự hướng dẫn tận tâm của Nguyễn Minh Vũ, sản phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp đã nhận được sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học tiếng Trung và chuyên gia trong ngành kế toán.
Cuốn ebook này không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc mở rộng ứng dụng tiếng Trung trong các ngành nghề tại Việt Nam. Đối với những ai đang tìm kiếm một cách tiếp cận chuyên sâu và dễ hiểu để học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, ebook của Nguyễn Minh Vũ chính là sự lựa chọn lý tưởng.
Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp: CHINEMASTER – Bước Đột Phá Cho Sự Nghiệp Kế Toán Của Bạn
Bạn khao khát chinh phục lĩnh vực kế toán trong môi trường quốc tế? Bạn muốn nâng cao giá trị bản thân với từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp? Cuốn ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp của CHINEMASTER sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, mở ra cánh cửa cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành mà còn là chìa khóa vàng để thăng tiến trong sự nghiệp.
Cuốn sách này sẽ trang bị cho bạn nền tảng từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp vững chắc, từ những thuật ngữ cơ bản đến chuyên sâu. Bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp học tập hiệu quả, dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế công việc. Hãy cùng CHINEMASTER khám phá hành trình chinh phục từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp và mở ra tương lai tươi sáng cho sự nghiệp của bạn!
CHINEMASTER: Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc thành thạo từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp trở nên vô cùng quan trọng. Đặc biệt, với sự gia tăng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc, nhu cầu về nhân lực kế toán am hiểu tiếng Trung ngày càng tăng cao. CHINEMASTER thấu hiểu điều đó và đã dày công nghiên cứu, biên soạn cuốn ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển của cộng đồng kế toán.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER, với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đã chắt lọc những kiến thức tinh túy nhất vào cuốn sách này. Cuốn sách không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp, mà còn là một hệ thống kiến thức được sắp xếp logic, khoa học, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ. Hơn thế nữa, cuốn sách còn cung cấp những ví dụ thực tế, bài tập ứng dụng, giúp bạn vận dụng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vào công việc một cách hiệu quả.
Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập: Nền Tảng Vững Chắc Cho Mọi Cấp Độ
Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp là một phần trong Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập của CHINEMASTER, một bộ giáo trình tiếng Trung toàn diện, bao gồm các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Bộ giáo trình này được thiết kế bài bản, phù hợp với mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng tiếng Trung.
Với Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức về ngữ pháp, từ vựng tiếng Trung, phát âm, luyện nghe, nói, đọc, viết. Đặc biệt, giáo trình còn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp bạn tự tin ứng dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống. Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp là một minh chứng cho sự tâm huyết và chuyên nghiệp của CHINEMASTER trong việc xây dựng một hệ thống giáo dục tiếng Trung chất lượng cao.
Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Người Truyền Cảm Hứng Tiếng Trung
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Với niềm đam mê và kinh nghiệm dày dặn, ông đã đào tạo hàng ngàn học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Ông luôn tâm niệm rằng việc học tiếng Trung không chỉ là học ngôn ngữ, mà còn là học văn hóa, con người Trung Quốc.
Phương pháp giảng dạy của ông luôn hướng đến sự sáng tạo, sinh động, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức. Cuốn ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp chính là kết tinh của tâm huyết và kinh nghiệm của ông, mang đến cho người học một tài liệu học tập chất lượng, hiệu quả. CHINEMASTER, dưới sự dẫn dắt của ông, đã trở thành một thương hiệu uy tín, được nhiều người tin tưởng và lựa chọn.
Lợi Ích Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp
Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho sự nghiệp của bạn:
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Bạn có thể ứng tuyển vào các công ty, tập đoàn đa quốc gia có vốn đầu tư từ Trung Quốc, hoặc các công ty Việt Nam có hoạt động kinh doanh liên quan đến Trung Quốc.
Nâng cao thu nhập: Nhân lực kế toán thành thạo tiếng Trung luôn được đánh giá cao và có mức lương hấp dẫn.
Phát triển bản thân: Việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán không chỉ giúp bạn nâng cao trình độ chuyên môn mà còn rèn luyện khả năng tư duy, ghi nhớ và học tập.
Tự tin giao tiếp: Bạn có thể tự tin giao tiếp với đối tác, khách hàng Trung Quốc, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và tham gia các hội thảo, khóa học quốc tế.
Hành Trình Học Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp Cùng CHINEMASTER
CHINEMASTER không chỉ cung cấp cho bạn cuốn ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp mà còn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục từ vựng tiếng Trung. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, CHINEMASTER cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tốt nhất.
Bạn sẽ được học tập trong môi trường năng động, sáng tạo, được hướng dẫn tận tình bởi các chuyên gia. CHINEMASTER còn tổ chức các buổi giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm, giúp bạn kết nối với cộng đồng học viên và mở rộng mạng lưới quan hệ. Hãy cùng CHINEMASTER khám phá thế giới từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp và vươn tới thành công trong sự nghiệp!
Cuốn sách này phù hợp với đối tượng nào?
Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp của CHINEMASTER phù hợp với sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính, những người đang làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, và những người muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp.
Tôi có thể mua sách ở đâu?
Bạn có thể mua ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp trên website chính thức của CHINEMASTER.
CHINEMASTER có cung cấp khóa học tiếng Trung kế toán không?
CHINEMASTER cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp và các kỹ năng cần thiết khác.
Cuốn ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp của CHINEMASTER là một tài liệu học tập vô cùng hữu ích cho những ai muốn chinh phục từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Hãy cùng CHINEMASTER bắt đầu hành trình chinh phục kiến thức và mở ra tương lai tươi sáng cho sự nghiệp của bạn!
Khám phá kho tàng thuật ngữ kế toán chuyên nghiệp cùng ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” của CHINEMASTER
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực kế toán, mở ra vô vàn cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Thấu hiểu nhu cầu đó, cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” đã ra đời, trở thành một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu giáo dục tiếng Trung uy tín CHINEMASTER tại Việt Nam.
Không chỉ đơn thuần là một danh sách các từ vựng khô khan, ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” mang đến một phương pháp tiếp cận khoa học và hệ thống. Sách được xây dựng dựa trên kinh nghiệm giảng dạy thực tế và sự am hiểu sâu sắc về cả ngôn ngữ lẫn nghiệp vụ kế toán. Nhờ đó, người học có thể:
Nắm vững hệ thống từ vựng chuyên ngành: Từ các khái niệm cơ bản như “tài sản” (资产 – zīchǎn), “nợ phải trả” (负债 – fùzhài), “vốn chủ sở hữu” (所有者权益 – suǒyǒuzhě quán益) đến các nghiệp vụ phức tạp như “lập báo cáo tài chính” (编制财务报表 – biānzhì cáiwù bàobiǎo), “phân tích hiệu quả kinh doanh” (经营效益分析 – jīngyíng xiàoyì fēnxī), tất cả đều được trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu.
Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng: Mỗi từ vựng không chỉ đi kèm với phiên âm pinyin, giải nghĩa chi tiết mà còn được đặt trong các ví dụ cụ thể, giúp người học hình dung cách vận dụng linh hoạt trong công việc thực tế.
Tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập: Thay vì phải tra cứu nhiều nguồn tài liệu khác nhau, ebook tập hợp đầy đủ những từ vựng cốt lõi, được phân loại một cách khoa học, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.
Tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế: Việc trang bị vốn từ vựng kế toán tiếng Trung vững chắc sẽ giúp người học tự tin hơn khi làm việc với đối tác, đồng nghiệp người Trung Quốc hoặc trong các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài.
Sự ra đời của ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” một lần nữa khẳng định tâm huyết và tầm nhìn của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER trong việc cung cấp những tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học. Đây không chỉ là một cuốn sách học thuật đơn thuần mà còn là một công cụ đắc lực, đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mở ra những chân trời mới trong sự nghiệp.
Hãy sở hữu ngay ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” và khám phá sức mạnh của ngôn ngữ trong lĩnh vực kế toán!