Thứ Ba, Tháng 4 29, 2025
Bài giảng Livestream mới nhất trên Kênh Youtube học tiếng Trung online Thầy Vũ
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung Quốc mỗi ngày luyện thi HSK 789 HSKK
01:33:17
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ sơ cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ theo lộ trình đào tạo bài bản chuyên biệt
01:38:46
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp 3 Thầy Vũ luyện thi HSK 789 khóa học tiếng Trung HSKK cao cấp
01:30:42
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123
01:30:23
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tài liệu học tiếng Trung online mỗi ngày ChineMaster
01:42:30
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp BOYA trung cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ luyện thi HSK 456
01:34:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp học tiếng Trung online Thầy Vũ lớp luyện thi HSK 789 và HSKK cao cấp
01:30:19
Video thumbnail
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới ChineMaster Edu
01:31:26
Video thumbnail
MASTEREDU sử dụng giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ ChineMaster Education Thầy Vũ
01:31:58
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện nghe nói tiếng Trung online HSK TOCFL giao tiếp
01:32:47
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 3 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online cơ bản HSK 456
01:26:40
Video thumbnail
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA tài liệu học tiếng Trung HSK luyện thi TOCFL
01:28:30
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày ôn thi HSK
01:33:35
Video thumbnail
Giáo trình BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online cơ bản lớp luyện thi HSKK
01:30:22
Video thumbnail
Học tiếng Trung online theo giáo trình Hán ngữ BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK online
01:47:15
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 123
01:30:48
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ phiên bản mới 2025 của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online giao tiếp
01:33:42
Video thumbnail
Giáo trình BOYA của Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung online giao tiếp HSK 789 luyện thi HSKK
01:32:14
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ học tiếng Trung giao tiếp cơ bản
01:30:32
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA cao cấp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK 789 giao tiếp HSKK ứng dụng
01:32:44
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK 3 HSKK sơ cấp
01:30:54
Video thumbnail
Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của Giáo trình BOYA học tiếng Trung online giao tiếp HSK thực dụng HSKK
01:32:45
Video thumbnail
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới [Nguyễn Minh Vũ] lớp học tiếng Trung giao tiếp
01:34:26
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA trung cấp 3 Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK 456 tiếng Trung giao tiếp
01:32:51
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ BOYA sơ cấp 1 Tác giả Nguyễn Minh Vũ luyện thi HSK 3 khóa học tiếng Trung HSKK
01:28:29
Video thumbnail
Ai là Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYA? Nguyễn Minh Vũ là Tác giả của giáo trình Hán ngữ BOYA
01:34:02
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Chinese HSK Thầy Vũ luyện thi HSK theo giáo trình BOYA Tác giả Nguyễn Minh Vũ
01:31:49
Video thumbnail
Giáo trình Hán ngữ phiên bản mới của Tác giả Nguyễn Minh Vũ lớp học tiếng Trung giao tiếp cơ bản HSK
01:34:18
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster Thầy Vũ luyện thi HSK 456 HSK 789 theo giáo trình chuẩn
01:34:46
Video thumbnail
Chinese HSK ChineMaster trung tâm tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ dạy tiếng Trung Quốc mỗi ngày
01:31:18
Video thumbnail
ChineseHSK ChineMaster trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ uy tín tại Hà Nội đào tạo chứng chỉ HSK 9 cấp
01:21:41
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung ChineseHSK ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội lớp luyện thi HSK 456 HSK 789
01:32:08
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội ChineMaster luyện thi HSK 789 HSKK
01:29:38
Video thumbnail
Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân ở đâu tốt nhất? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster uy tín tại Hà Nội
01:27:18
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung MasterEdu ChineMaster education Thầy Vũ luyện thi HSK uy tín tại Hà Nội
01:33:28
Video thumbnail
Trung tâm tiếng Trung MasterEdu ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ dạy phát âm tiếng Trung
01:28:37
Video thumbnail
Học tiếng Trung Quận Thanh Xuân ChineMaster Thầy Vũ lớp giao tiếp HSK online giáo trình Hán ngữ mới
01:53:14
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp uy tín Quận Thanh Xuân tại Hà Nội lớp Hán ngữ sơ cấp quyển 123 cơ bản
01:29:25
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp uy tín Quận Thanh Xuân tại Hà Nội lớp Hán ngữ sơ cấp quyển 123 cơ bản
00:00
Video thumbnail
Học tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ lên lớp giảng bài theo giáo trình Hán ngữ
01:36:46
Video thumbnail
Học tiếng Trung luyện thi HSK Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội Thầy Vũ đào tạo theo giáo trình HSKK
01:30:16
Video thumbnail
Học tiếng Trung Thầy Vũ theo giáo trình Hán ngữ 123 luyện thi HSK 123 HSKK sơ cấp ở Quận Thanh Xuân
01:21:45
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp Thanh Xuân Hà Nội lớp luyện thi HSK 456 HSK 789 Thầy Vũ dạy bài bản
01:31:43
Video thumbnail
Học tiếng Trung giao tiếp HSK 456 HSKK trung cấp Thầy Vũ đào tạo bài bản theo giáo trình Hán ngữ mới
01:32:24
Video thumbnail
Học tiếng Trung HSK luyện thi HSKK Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ đào tạo theo Giáo trình Hán ngữ
59:10
Video thumbnail
Tiếng Trung Thanh Xuân HSK Thầy Vũ đào tạo khóa học giao tiếp tiếng Trung thương mại hành chính
01:37:11
Video thumbnail
Học tiếng Trung Thanh Xuân giao tiếp uy tín tại Hà Nội Thầy Vũ đào tạo theo Giáo trình Hán ngữ mới
01:33:28
Video thumbnail
Học tiếng Trung uy tín Quận Thanh Xuân Hà Nội Thầy Vũ dạy theo Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập HSKK
01:31:37
Video thumbnail
Học tiếng Trung tốt nhất Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội lớp luyện thi chứng chỉ HSK 456 HSK 789
01:35:18
Video thumbnail
Học tiếng Trung ở đâu tốt nhất Hà Nội trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuâ lớp giao tiếp HSK
01:29:31
Trang chủTài liệu Học Tiếng TrungEbook tiếng Trung ChineMasterTừ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, việc nắm vững ngôn ngữ Trung Quốc trở thành một yêu cầu thiết yếu, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn góp phần nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn cho những ai đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

5/5 - (1 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp

Trong bối cảnh toàn cầu hóa ngày càng mạnh mẽ, việc nắm vững ngôn ngữ Trung Quốc trở thành một yêu cầu thiết yếu, đặc biệt trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp do tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn không chỉ đáp ứng nhu cầu học tập mà còn góp phần nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn cho những ai đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Trung.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1总账会计 (General Accountant) – Kế toán tổng hợp
2总账 (General Ledger) – Sổ cái
3凭证 (Voucher) – Chứng từ
4会计凭证 (Accounting Voucher) – Chứng từ kế toán
5原始凭证 (Original Voucher) – Chứng từ gốc
6记账 (Bookkeeping) – Ghi sổ kế toán
7登账 (Post to account) – Đăng sổ
8账簿 (Account Book) – Sổ kế toán
9月结 (Monthly Closing) – Kết sổ hàng tháng
10年结 (Year-End Closing) – Kết sổ cuối năm
11对账 (Reconcile Accounts) – Đối chiếu sổ sách
12会计报表 (Financial Statements) – Báo cáo tài chính
13资产负债表 (Balance Sheet) – Bảng cân đối kế toán
14利润表 (Income Statement) – Báo cáo kết quả kinh doanh
15现金流量表 (Cash Flow Statement) – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
16应收账款 (Accounts Receivable) – Khoản phải thu
17应付账款 (Accounts Payable) – Khoản phải trả
18固定资产 (Fixed Assets) – Tài sản cố định
19累计折旧 (Accumulated Depreciation) – Khấu hao lũy kế
20财务科目 (Financial Accounts) – Tài khoản tài chính
21借方 (Debit) – Bên nợ
22贷方 (Credit) – Bên có
23会计制度 (Accounting System) – Chế độ kế toán
24审计 (Audit) – Kiểm toán
25税务申报 (Tax Declaration) – Khai báo thuế
26增值税 (Value Added Tax – VAT) – Thuế giá trị gia tăng
27企业所得税 (Corporate Income Tax) – Thuế thu nhập doanh nghiệp
28纳税申报表 (Tax Return Form) – Tờ khai thuế
29账务处理 (Accounting Processing) – Xử lý nghiệp vụ kế toán
30财务管理 (Financial Management) – Quản lý tài chính
31会计核算 (Accounting Calculation) – Hạch toán kế toán
32财务报销 (Financial Reimbursement) – Thanh toán hoàn ứng
33成本核算 (Cost Accounting) – Hạch toán chi phí
34费用分摊 (Expense Allocation) – Phân bổ chi phí
35工资结算 (Salary Settlement) – Quyết toán lương
36社保缴纳 (Social Security Payment) – Đóng bảo hiểm xã hội
37公积金 (Housing Provident Fund) – Quỹ nhà ở
38财务制度 (Financial Regulation) – Quy chế tài chính
39财务预算 (Financial Budget) – Dự toán tài chính
40报销单 (Reimbursement Form) – Phiếu thanh toán
41税率 (Tax Rate) – Thuế suất
42发票 (Invoice) – Hóa đơn
43增值税专用发票 (Special VAT Invoice) – Hóa đơn GTGT
44普通发票 (General Invoice) – Hóa đơn thường
45收据 (Receipt) – Biên lai
46财务审计 (Financial Audit) – Kiểm toán tài chính
47审计报告 (Audit Report) – Báo cáo kiểm toán
48资金管理 (Fund Management) – Quản lý vốn
49现金管理 (Cash Management) – Quản lý tiền mặt
50银行对账单 (Bank Statement) – Sao kê ngân hàng
51银行账户 (Bank Account) – Tài khoản ngân hàng
52净利润 (Net Profit) – Lợi nhuận ròng
53毛利润 (Gross Profit) – Lợi nhuận gộp
54营业收入 (Operating Income) – Doanh thu kinh doanh
55营业成本 (Operating Cost) – Giá vốn kinh doanh
56税前利润 (Pre-tax Profit) – Lợi nhuận trước thuế
57所得税费用 (Income Tax Expense) – Chi phí thuế TNDN
58财产清查 (Asset Inventory) – Kiểm kê tài sản
59预付款项 (Advance Payment) – Khoản tạm ứng
60暂付款 (Temporary Payment) – Tạm chi
61往来账 (Intercourse Account) – Tài khoản công nợ
62结转损益 (Transfer Profit and Loss) – Kết chuyển lãi lỗ
63科目余额表 (Trial Balance Sheet) – Bảng cân đối số dư
64会计科目表 (Chart of Accounts) – Hệ thống tài khoản kế toán
65日记账 (Journal) – Nhật ký kế toán
66总分类账 (General Ledger Book) – Sổ cái tổng hợp
67明细账 (Subsidiary Ledger) – Sổ chi tiết
68借贷记账法 (Double-entry Accounting) – Phương pháp ghi sổ kép
69账龄分析 (Aging Analysis) – Phân tích tuổi nợ
70坏账准备 (Bad Debt Provision) – Dự phòng nợ xấu
71资本公积 (Capital Reserve) – Quỹ dự trữ vốn
72盈余公积 (Surplus Reserve) – Quỹ dự trữ lợi nhuận
73利润分配 (Profit Distribution) – Phân phối lợi nhuận
74会计年度 (Fiscal Year) – Năm tài chính
75报表分析 (Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính
76财务状况 (Financial Status) – Tình hình tài chính
77企业财务 (Corporate Finance) – Tài chính doanh nghiệp
78内部控制 (Internal Control) – Kiểm soát nội bộ
79财务风险 (Financial Risk) – Rủi ro tài chính
80纳税人识别号 (Taxpayer Identification Number) – Mã số thuế
81所得税申报 (Income Tax Declaration) – Khai báo thuế TNDN
82会计职责 (Accounting Duties) – Nhiệm vụ kế toán
83账务系统 (Accounting System) – Hệ thống kế toán
84财务报告 (Financial Report) – Báo cáo tài chính
85经营活动现金流量 (Cash Flow from Operating Activities) – Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
86投资活动现金流量 (Cash Flow from Investing Activities) – Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
87筹资活动现金流量 (Cash Flow from Financing Activities) – Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài trợ
88财务指标 (Financial Indicator) – Chỉ số tài chính
89应收账龄分析 (Accounts Receivable Aging Analysis) – Phân tích tuổi nợ phải thu
90固定资产折旧 (Fixed Asset Depreciation) – Khấu hao tài sản cố định
91无形资产 (Intangible Assets) – Tài sản vô hình
92递延费用 (Deferred Expense) – Chi phí trả trước
93预收账款 (Advance Receipts) – Khoản thu trước
94营业外收入 (Non-operating Income) – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
95营业外支出 (Non-operating Expense) – Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
96异常损失 (Abnormal Loss) – Tổn thất bất thường
97内部审计 (Internal Audit) – Kiểm toán nội bộ
98会计政策 (Accounting Policy) – Chính sách kế toán
99会计估计 (Accounting Estimate) – Ước tính kế toán
100政府补助 (Government Grant) – Trợ cấp từ chính phủ
101财务软件 (Financial Software) – Phần mềm kế toán
102税务风险 (Tax Risk) – Rủi ro thuế
103记账凭证 (Bookkeeping Voucher) – Phiếu ghi sổ
104资产评估 (Asset Valuation) – Định giá tài sản
105企业并购 (Business Merger and Acquisition) – Sáp nhập & mua lại doanh nghiệp
106内部报表 (Internal Report) – Báo cáo nội bộ
107外部报表 (External Report) – Báo cáo bên ngoài
108稽核 (Inspection / Verification) – Rà soát kiểm tra
109财务审查 (Financial Review) – Rà soát tài chính
110清算 (Liquidation) – Thanh lý
111资金流动性 (Liquidity) – Khả năng thanh khoản
112营运资金 (Working Capital) – Vốn lưu động
113财务预测 (Financial Forecast) – Dự báo tài chính
114预算执行 (Budget Execution) – Thực hiện ngân sách
115盈亏平衡分析 (Break-even Analysis) – Phân tích điểm hòa vốn
116投资回报率 (Return on Investment – ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
117财务比率 (Financial Ratio) – Tỷ số tài chính
118财务透明度 (Financial Transparency) – Minh bạch tài chính
119债务重组 (Debt Restructuring) – Tái cơ cấu nợ
120财务合规 (Financial Compliance) – Tuân thủ tài chính
121数据备份 (Data Backup) – Sao lưu dữ liệu
122财务共享服务中心 (Financial Shared Service Center) – Trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung
123电子发票 (Electronic Invoice) – Hóa đơn điện tử
124支出控制 (Expense Control) – Kiểm soát chi phí
125税负分析 (Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế
126会计信息系统 (Accounting Information System) – Hệ thống thông tin kế toán
127预算差异分析 (Budget Variance Analysis) – Phân tích sai lệch ngân sách
128资产负债结构 (Asset-Liability Structure) – Cơ cấu tài sản nợ
129资金调度 (Fund Scheduling) – Điều phối vốn
130财务战略 (Financial Strategy) – Chiến lược tài chính
131应纳税额 (Tax Payable) – Số thuế phải nộp
132税金及附加 (Taxes and Surcharges) – Thuế và các khoản phụ thu
133企业会计准则 (Enterprise Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp
134税务局 (Tax Bureau) – Cục thuế
135财政局 (Finance Bureau) – Phòng tài chính
136纳税申报系统 (Tax Filing System) – Hệ thống khai thuế
137财务分析报告 (Financial Analysis Report) – Báo cáo phân tích tài chính
138经营成果 (Operating Result) – Kết quả kinh doanh
139会计准则 (Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán
140账务调整 (Accounting Adjustment) – Điều chỉnh sổ sách
141暂估入账 (Temporary Entry) – Hạch toán tạm thời
142应计费用 (Accrued Expense) – Chi phí dồn tích
143应计收入 (Accrued Revenue) – Doanh thu dồn tích
144财务制度执行 (Financial System Implementation) – Thực hiện chế độ tài chính
145季度报表 (Quarterly Report) – Báo cáo quý
146半年报表 (Semi-Annual Report) – Báo cáo bán niên
147年终结账 (Year-end Closing) – Khóa sổ cuối năm
148会计报账 (Accounting for Reimbursement) – Lập báo cáo thanh toán
149财务稽核 (Financial Verification) – Kiểm tra tài chính
150财务稽查 (Financial Inspection) – Thanh tra tài chính
151流动资产 (Current Assets) – Tài sản lưu động
152流动负债 (Current Liabilities) – Nợ ngắn hạn
153长期资产 (Long-term Assets) – Tài sản dài hạn
154长期负债 (Long-term Liabilities) – Nợ dài hạn
155所有者权益 (Owner’s Equity) – Vốn chủ sở hữu
156未分配利润 (Undistributed Profit) – Lợi nhuận chưa phân phối
157会计监督 (Accounting Supervision) – Giám sát kế toán
158财务整改 (Financial Rectification) – Chấn chỉnh tài chính
159财务稽核报告 (Financial Audit Report) – Báo cáo kiểm tra tài chính
160财务凭证整理 (Voucher Sorting) – Sắp xếp chứng từ kế toán
161财务归档 (Financial Archiving) – Lưu trữ hồ sơ tài chính
162财务移交 (Financial Handover) – Bàn giao tài chính
163账面价值 (Book Value) – Giá trị sổ sách
164实际价值 (Actual Value) – Giá trị thực tế
165清账 (Account Clearing) – Thanh toán công nợ
166重分类调整 (Reclassification Adjustment) – Điều chỉnh phân loại lại
167财务共享平台 (Financial Shared Platform) – Nền tảng tài chính dùng chung
168对外报表 (External Report) – Báo cáo đối ngoại
169财务自动化 (Financial Automation) – Tự động hóa tài chính
170系统对账 (System Reconciliation) – Đối chiếu hệ thống
171人工对账 (Manual Reconciliation) – Đối chiếu thủ công
172差异调整 (Variance Adjustment) – Điều chỉnh chênh lệch
173固定资产管理 (Fixed Asset Management) – Quản lý tài sản cố định
174折旧方法 (Depreciation Method) – Phương pháp khấu hao
175净值 (Net Value) – Giá trị ròng
176财务控制制度 (Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát tài chính
177预算编制 (Budget Planning) – Lập ngân sách
178预算审核 (Budget Review) – Duyệt ngân sách
179风险评估 (Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro
180财务内审 (Internal Financial Audit) – Kiểm toán nội bộ tài chính
181会计信息披露 (Accounting Information Disclosure) – Công bố thông tin kế toán
182财务透明 (Financial Transparency) – Tính minh bạch tài chính
183财务异常 (Financial Irregularity) – Bất thường tài chính
184违规操作 (Irregular Operation) – Thao tác sai quy định
185财务流程 (Financial Process) – Quy trình tài chính
186会计流程图 (Accounting Flowchart) – Lưu đồ kế toán
187审批流程 (Approval Process) – Quy trình phê duyệt
188跨期费用 (Accrued Expense over Periods) – Chi phí phân bổ nhiều kỳ
189会计科目设置 (Chart of Accounts Setup) – Thiết lập hệ thống tài khoản
190报表格式 (Report Format) – Định dạng báo cáo
191财务模板 (Financial Template) – Mẫu tài chính
192系统导账 (System Import of Accounting Data) – Nhập liệu kế toán từ hệ thống
193手工做账 (Manual Accounting) – Ghi sổ thủ công
194凭证编号 (Voucher Numbering) – Đánh số chứng từ
195月度汇总 (Monthly Summary) – Tổng hợp theo tháng
196年度汇总 (Annual Summary) – Tổng hợp theo năm
197财务复核 (Financial Review) – Rà soát kế toán
198审核流程 (Audit Process) – Quy trình kiểm tra
199会计原理 (Accounting Principles) – Nguyên lý kế toán
200成本控制 (Cost Control) – Kiểm soát chi phí
201预算控制 (Budgetary Control) – Kiểm soát ngân sách
202财务预测模型 (Financial Forecast Model) – Mô hình dự báo tài chính
203会计期末处理 (End-of-Period Accounting) – Xử lý cuối kỳ kế toán
204利润调整 (Profit Adjustment) – Điều chỉnh lợi nhuận
205税务调整 (Tax Adjustment) – Điều chỉnh thuế
206报销制度 (Reimbursement Policy) – Quy định hoàn ứng
207财务审查制度 (Financial Review Policy) – Quy định kiểm tra tài chính
208财务政策 (Financial Policy) – Chính sách tài chính
209财务风险管控 (Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính
210预算分析 (Budget Analysis) – Phân tích ngân sách
211会计报表审核 (Financial Statement Review) – Kiểm tra báo cáo tài chính
212会计档案管理 (Accounting File Management) – Quản lý hồ sơ kế toán
213财务岗位职责 (Financial Job Responsibilities) – Trách nhiệm công việc tài chính
214财务岗位分工 (Financial Role Distribution) – Phân công công việc tài chính
215审批权限 (Approval Authority) – Quyền phê duyệt
216预算编制流程 (Budget Planning Process) – Quy trình lập ngân sách
217财务会议记录 (Financial Meeting Minutes) – Biên bản họp tài chính
218财务培训 (Financial Training) – Đào tạo tài chính
219财务交接 (Financial Handover) – Bàn giao kế toán
220财务稽核流程 (Financial Audit Process) – Quy trình kiểm toán nội bộ
221公司财务状况 (Company Financial Condition) – Tình hình tài chính doanh nghiệp
222项目财务管理 (Project Financial Management) – Quản lý tài chính dự án
223会计控制点 (Accounting Control Point) – Điểm kiểm soát kế toán
224财务整改报告 (Financial Rectification Report) – Báo cáo khắc phục tài chính
225预算修订 (Budget Revision) – Điều chỉnh ngân sách
226财务报表编制 (Financial Statement Preparation) – Lập báo cáo tài chính
227财务处理流程 (Financial Handling Process) – Quy trình xử lý tài chính
228账套 (Accounting Set) – Bộ sổ kế toán
229会计凭证粘贴 (Voucher Pasting) – Dán chứng từ kế toán
230年度审计报告 (Annual Audit Report) – Báo cáo kiểm toán năm
231年初余额 (Opening Balance) – Số dư đầu kỳ
232年末余额 (Ending Balance) – Số dư cuối kỳ
233会计事务 (Accounting Affairs) – Nghiệp vụ kế toán
234财务结算 (Financial Settlement) – Quyết toán tài chính
235会计辅助核算 (Auxiliary Accounting) – Hạch toán bổ trợ
236费用报销单 (Expense Reimbursement Form) – Phiếu đề nghị hoàn ứng
237备用金 (Petty Cash) – Quỹ tiền mặt tạm ứng
238费用预提 (Expense Accrual) – Trích trước chi phí
239应收冲应付 (Receivable Offset Payable) – Bù trừ công nợ
240票据管理 (Invoice/Bill Management) – Quản lý hóa đơn/chứng từ
241费用归集 (Expense Collection) – Tập hợp chi phí
242分录模板 (Journal Entry Template) – Mẫu bút toán
243分期付款 (Installment Payment) – Thanh toán trả góp
244折扣收入 (Discount Income) – Doanh thu từ chiết khấu
245折扣费用 (Discount Expense) – Chi phí chiết khấu
246成本结转 (Cost Transfer) – Kết chuyển giá vốn
247结转损益 (Transfer of Profit or Loss) – Kết chuyển lãi lỗ
248会计分录 (Accounting Entry) – Bút toán kế toán
249借贷记账法 (Double-entry Bookkeeping) – Hạch toán kép
250会计记录 (Accounting Record) – Ghi chép kế toán
251借贷平衡 (Debit and Credit Balance) – Cân đối nợ có
252财务软件系统 (Financial Software System) – Hệ thống phần mềm kế toán
253审计准备 (Audit Preparation) – Chuẩn bị kiểm toán
254固定资产台账 (Fixed Asset Ledger) – Sổ chi tiết tài sản cố định
255会计凭证装订 (Voucher Binding) – Đóng chứng từ kế toán
256税务自查 (Tax Self-Inspection) – Tự kiểm tra thuế
257年度预算 (Annual Budget) – Ngân sách năm
258会计分析 (Accounting Analysis) – Phân tích kế toán
259经营分析 (Operational Analysis) – Phân tích hoạt động
260财务预算表 (Financial Budget Table) – Bảng ngân sách tài chính
261费用预算 (Expense Budget) – Ngân sách chi phí
262管理费用 (Administrative Expense) – Chi phí quản lý
263财务月报 (Monthly Financial Report) – Báo cáo tài chính tháng
264财务年报 (Annual Financial Report) – Báo cáo tài chính năm
265项目核算 (Project Accounting) – Kế toán theo dự án
266投资核算 (Investment Accounting) – Hạch toán đầu tư
267银行账单核对 (Bank Statement Reconciliation) – Đối chiếu sao kê ngân hàng
268库存核算 (Inventory Accounting) – Hạch toán tồn kho
269资金归集 (Fund Centralization) – Tập trung vốn
270资金拨付 (Fund Allocation) – Cấp phát vốn
271财务调账 (Financial Adjustment) – Điều chỉnh số liệu tài chính
272会计科目表 (Chart of Accounts) – Bảng hệ thống tài khoản
273经营报表 (Operational Statement) – Báo cáo kinh doanh
274财务收支情况 (Financial Income and Expenditure) – Tình hình thu chi tài chính
275期末对账 (End-of-Period Reconciliation) – Đối chiếu cuối kỳ
276财务合并报表 (Consolidated Financial Statement) – Báo cáo tài chính hợp nhất
277凭证审核 (Voucher Review) – Kiểm tra chứng từ
278系统设置 (System Settings) – Cài đặt hệ thống
279会计电算化 (Computerized Accounting) – Tin học hóa kế toán
280内部账簿 (Internal Ledger) – Sổ sách nội bộ
281外部账簿 (External Ledger) – Sổ sách đối ngoại
282会计调整分录 (Adjustment Entry) – Bút toán điều chỉnh
283会计核准 (Accounting Approval) – Phê duyệt kế toán
284财务对外报送 (External Financial Reporting) – Gửi báo cáo tài chính ra ngoài
285费用审核流程 (Expense Approval Flow) – Quy trình duyệt chi phí
286财务接口系统 (Financial Interface System) – Hệ thống kết nối tài chính
287账簿打印 (Ledger Printing) – In sổ sách
288账户余额 (Account Balance) – Số dư tài khoản
289成本结算单 (Cost Settlement Sheet) – Phiếu quyết toán chi phí
290票据粘贴单 (Voucher Attachment Sheet) – Phiếu dán hóa đơn
291审核凭证 (Verify Voucher) – Duyệt chứng từ
292会计记录表 (Accounting Record Sheet) – Bảng ghi sổ kế toán
293成本中心 (Cost Center) – Trung tâm chi phí
294利润中心 (Profit Center) – Trung tâm lợi nhuận
295项目预算表 (Project Budget Sheet) – Bảng ngân sách dự án
296财务审批表 (Financial Approval Form) – Phiếu duyệt tài chính
297预算调整申请 (Budget Adjustment Request) – Yêu cầu điều chỉnh ngân sách
298会计系统维护 (Accounting System Maintenance) – Bảo trì hệ thống kế toán
299账务重分类 (Reclassification of Accounts) – Phân loại lại hạch toán
300财务监控 (Financial Monitoring) – Giám sát tài chính
301会计凭证影像 (Voucher Scanning/Imaging) – Ảnh quét chứng từ
302凭证冲销 (Voucher Reversal) – Bút toán đảo
303往来对账单 (Account Reconciliation Statement) – Bảng đối chiếu công nợ
304往来科目 (Intercompany Account) – Tài khoản thanh toán qua lại
305电子发票 (E-Invoice) – Hóa đơn điện tử
306税收政策 (Tax Policy) – Chính sách thuế
307税务筹划 (Tax Planning) – Lập kế hoạch thuế
308退税申请 (Tax Refund Application) – Đơn xin hoàn thuế
309报表汇总 (Report Consolidation) – Tổng hợp báo cáo
310科目余额表 (Trial Balance) – Bảng cân đối tài khoản
311项目成本核算 (Project Cost Accounting) – Hạch toán chi phí dự án
312费用归属期 (Expense Allocation Period) – Kỳ phân bổ chi phí
313账务处理系统 (Accounting Handling System) – Hệ thống xử lý kế toán
314差旅报销 (Travel Reimbursement) – Thanh toán công tác phí
315会计账务核对 (Accounting Data Verification) – Đối chiếu dữ liệu kế toán
316财务报送流程 (Financial Reporting Flow) – Quy trình nộp báo cáo tài chính
317内部控制制度 (Internal Control System) – Hệ thống kiểm soát nội bộ
318成本分摊 (Cost Allocation) – Phân bổ chi phí
319多账套管理 (Multiple Ledger Management) – Quản lý nhiều bộ sổ
320财务数据分析 (Financial Data Analysis) – Phân tích dữ liệu tài chính
321资金日报 (Daily Fund Report) – Báo cáo dòng tiền hàng ngày
322项目审计 (Project Audit) – Kiểm toán dự án
323审计底稿 (Audit Working Paper) – Hồ sơ làm việc kiểm toán
324会计确认 (Accounting Recognition) – Ghi nhận kế toán
325会计计量 (Accounting Measurement) – Đo lường kế toán
326会计报告制度 (Accounting Reporting System) – Chế độ báo cáo kế toán
327财务分析报表 (Financial Analysis Report) – Báo cáo phân tích tài chính
328资产变动表 (Asset Change Statement) – Bảng biến động tài sản
329负债变动表 (Liability Change Statement) – Bảng biến động nợ phải trả
330所得税费用 (Income Tax Expense) – Chi phí thuế thu nhập
331所得税计提 (Income Tax Accrual) – Trích trước thuế thu nhập
332会计核算政策 (Accounting Policy) – Chính sách hạch toán
333账务监督 (Accounting Supervision) – Giám sát nghiệp vụ kế toán
334财务风险预警 (Financial Risk Warning) – Cảnh báo rủi ro tài chính
335成本结构 (Cost Structure) – Cơ cấu chi phí
336费用结构分析 (Expense Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu chi phí
337预算执行情况 (Budget Execution Status) – Tình hình thực hiện ngân sách
338会计责任制 (Accounting Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm kế toán
339会计档案归档 (Accounting File Archiving) – Lưu trữ hồ sơ kế toán
340会计操作手册 (Accounting Operation Manual) – Sổ tay nghiệp vụ kế toán
341项目支出 (Project Expenditure) – Chi tiêu dự án
342融资租赁核算 (Finance Lease Accounting) – Hạch toán thuê tài chính
343经营性租赁核算 (Operating Lease Accounting) – Hạch toán thuê hoạt động
344税务清算 (Tax Clearance) – Quyết toán thuế
345财务报销制度 (Reimbursement Policy System) – Chế độ hoàn ứng tài chính
346成本追踪 (Cost Tracking) – Theo dõi chi phí
347资本运作 (Capital Operation) – Hoạt động vốn
348资金预算 (Capital Budget) – Ngân sách vốn
349期末盘点 (End-of-period Inventory Check) – Kiểm kê cuối kỳ
350资产负债项目核对 (Balance Sheet Item Reconciliation) – Đối chiếu khoản mục bảng cân đối
351营业收入 (Operating Revenue) – Doanh thu hoạt động
352营业支出 (Operating Expense) – Chi phí hoạt động
353净利润分析 (Net Profit Analysis) – Phân tích lợi nhuận ròng
354税后利润 (Profit After Tax) – Lợi nhuận sau thuế
355财务比率分析 (Financial Ratio Analysis) – Phân tích tỷ số tài chính
356每股收益 (Earnings Per Share – EPS) – Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
357资本结构分析 (Capital Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu vốn
358现金收入 (Cash Receipt) – Thu tiền mặt
359现金支出 (Cash Payment) – Chi tiền mặt
360应收管理 (Receivables Management) – Quản lý công nợ phải thu
361应付管理 (Payables Management) – Quản lý công nợ phải trả
362预收账款 (Advance Receipts) – Khoản thu trước của khách hàng
363预付款项 (Prepaid Expense) – Chi phí trả trước
364财务报告规范 (Financial Reporting Standard) – Chuẩn mực báo cáo tài chính
365税收核算 (Tax Accounting) – Hạch toán thuế
366报销流程规范 (Expense Reimbursement Procedure) – Quy trình hoàn ứng chuẩn
367报销单据 (Reimbursement Document) – Chứng từ hoàn ứng
368结算流程 (Settlement Process) – Quy trình thanh toán
369经营性活动现金流 (Operating Cash Flow) – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
370投资性活动现金流 (Investing Cash Flow) – Dòng tiền từ hoạt động đầu tư
371筹资性活动现金流 (Financing Cash Flow) – Dòng tiền từ hoạt động tài trợ
372会计信息披露规范 (Disclosure Regulation) – Quy định công bố thông tin kế toán
373资产评估报告 (Asset Valuation Report) – Báo cáo định giá tài sản
374财务核查 (Financial Check) – Kiểm tra tài chính
375会计科目设置 (Account Configuration) – Thiết lập tài khoản kế toán
376账务整理 (Accounting Organization) – Sắp xếp sổ sách
377成本标准 (Cost Standard) – Tiêu chuẩn chi phí
378财务内控 (Internal Financial Control) – Kiểm soát nội bộ tài chính
379会计核对单 (Accounting Reconciliation Form) – Phiếu đối chiếu kế toán
380银行存款日记账 (Bank Deposit Journal) – Sổ nhật ký tiền gửi ngân hàng
381现金日记账 (Cash Journal) – Sổ nhật ký tiền mặt
382审批流程控制 (Approval Process Control) – Kiểm soát quy trình phê duyệt
383业务活动记录 (Business Activity Record) – Ghi chép hoạt động nghiệp vụ
384合同台账 (Contract Ledger) – Sổ chi tiết hợp đồng
385成本偏差分析 (Cost Deviation Analysis) – Phân tích sai lệch chi phí
386财务分析系统 (Financial Analysis System) – Hệ thống phân tích tài chính
387成本效益分析 (Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích
388财务执行力 (Financial Execution Capability) – Năng lực thực thi tài chính
389付款申请单 (Payment Application Form) – Phiếu đề nghị thanh toán
390发票查验 (Invoice Verification) – Kiểm tra hóa đơn
391开票信息 (Billing Information) – Thông tin xuất hóa đơn
392电子账簿 (E-ledger) – Sổ kế toán điện tử
393财务预警系统 (Financial Early Warning System) – Hệ thống cảnh báo sớm tài chính
394税控设备 (Tax Control Equipment) – Thiết bị kiểm soát thuế
395财务档案管理 (Financial Document Management) – Quản lý hồ sơ tài chính
396流动资金管理 (Working Capital Management) – Quản lý vốn lưu động
397净现金流 (Net Cash Flow) – Dòng tiền ròng
398应收账款周转率 (Accounts Receivable Turnover) – Vòng quay khoản phải thu
399负债率 (Debt Ratio) – Tỷ lệ nợ
400资本收益率 (Return on Capital) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
401财务数据提取 (Financial Data Extraction) – Trích xuất dữ liệu tài chính
402税务稽查 (Tax Inspection) – Thanh tra thuế
403会计档案归档制度 (Archiving Policy for Accounting Documents) – Chế độ lưu trữ hồ sơ kế toán
404发票认证 (Invoice Authentication) – Xác thực hóa đơn
405预算外支出 (Off-budget Expenditure) – Chi ngoài ngân sách
406成本控制措施 (Cost Control Measures) – Biện pháp kiểm soát chi phí
407利润最大化 (Profit Maximization) – Tối đa hóa lợi nhuận
408财务风险评估 (Financial Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro tài chính
409审计建议 (Audit Recommendations) – Kiến nghị kiểm toán
410财务数据处理 (Financial Data Processing) – Xử lý dữ liệu tài chính
411会计凭证处理 (Voucher Processing) – Xử lý chứng từ kế toán
412成本报表 (Cost Report) – Báo cáo chi phí
413会计辅助系统 (Accounting Support System) – Hệ thống hỗ trợ kế toán
414税金计算 (Tax Calculation) – Tính thuế
415税负平衡 (Tax Burden Balance) – Cân đối gánh nặng thuế
416数据核算平台 (Data Accounting Platform) – Nền tảng hạch toán dữ liệu
417会计制度手册 (Accounting Manual) – Cẩm nang chế độ kế toán
418财务集中管理 (Centralized Financial Management) – Quản lý tài chính tập trung
419费用控制标准 (Expense Control Standard) – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí
420预算执行控制 (Budget Execution Control) – Kiểm soát thực hiện ngân sách
421预算调整表 (Budget Adjustment Sheet) – Bảng điều chỉnh ngân sách
422财务审批权限 (Financial Approval Authority) – Thẩm quyền phê duyệt tài chính
423会计责任人 (Accounting Responsible Person) – Người chịu trách nhiệm kế toán
424固定资产折旧年限 (Depreciation Period of Fixed Assets) – Thời gian khấu hao tài sản cố định
425无形资产摊销 (Amortization of Intangible Assets) – Phân bổ tài sản vô hình
426资产报废处理 (Asset Disposal Process) – Xử lý tài sản thanh lý
427财务专项审计 (Special Financial Audit) – Kiểm toán tài chính chuyên đề
428资金使用报告 (Fund Utilization Report) – Báo cáo sử dụng vốn
429会计差错更正 (Correction of Accounting Error) – Sửa sai sót kế toán
430财务合规检查 (Financial Compliance Check) – Kiểm tra tuân thủ tài chính
431财务软件操作 (Financial Software Operation) – Vận hành phần mềm kế toán
432成本汇总表 (Cost Summary Table) – Bảng tổng hợp chi phí
433费用分摊明细 (Expense Allocation Details) – Chi tiết phân bổ chi phí
434会计准则实施 (Implementation of Accounting Standards) – Thực hiện chuẩn mực kế toán
435财务稽核报告 (Financial Audit Report) – Báo cáo kiểm toán tài chính
436纳税筹划方案 (Tax Planning Scheme) – Phương án lập kế hoạch thuế
437凭证流水号 (Voucher Serial Number) – Số thứ tự chứng từ
438资产盘盈盘亏 (Asset Surplus and Deficit) – Chênh lệch kiểm kê tài sản
439财务分析图表 (Financial Analysis Chart) – Biểu đồ phân tích tài chính
440科目设置规范 (Subject Configuration Standards) – Quy chuẩn thiết lập tài khoản
441财务审核标准 (Financial Review Standards) – Tiêu chuẩn kiểm tra tài chính
442报账流程 (Reimbursement Process) – Quy trình báo cáo chi phí
443成本中心代码 (Cost Center Code) – Mã trung tâm chi phí
444审核控制点 (Audit Control Point) – Điểm kiểm soát kiểm toán
445财务管控机制 (Financial Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát tài chính
446财务指标分析 (Financial Indicator Analysis) – Phân tích chỉ tiêu tài chính
447财务执行报告 (Financial Execution Report) – Báo cáo thực thi tài chính
448预算执行偏差 (Budget Execution Deviation) – Sai lệch thực hiện ngân sách
449财务报表接口 (Financial Report Interface) – Giao diện báo cáo tài chính
450财务模型建立 (Financial Model Development) – Xây dựng mô hình tài chính
451审计反馈意见 (Audit Feedback) – Ý kiến phản hồi kiểm toán
452预算管理系统 (Budget Management System) – Hệ thống quản lý ngân sách
453账务报送时间表 (Reporting Schedule) – Lịch trình nộp báo cáo kế toán
454经营分析报表 (Business Analysis Report) – Báo cáo phân tích kinh doanh
455财务分析维度 (Financial Analysis Dimension) – Khía cạnh phân tích tài chính
456财务分析指标库 (Financial Indicator Database) – Cơ sở dữ liệu chỉ số tài chính
457付款审核流程 (Payment Approval Process) – Quy trình duyệt thanh toán
458财务报销规范 (Reimbursement Policy) – Quy định hoàn ứng tài chính
459资产分类管理 (Asset Classification Management) – Quản lý phân loại tài sản
460税务档案管理 (Tax File Management) – Quản lý hồ sơ thuế
461资金流入预测 (Cash Inflow Forecast) – Dự báo dòng tiền vào
462资金流出预测 (Cash Outflow Forecast) – Dự báo dòng tiền ra
463利润变动分析 (Profit Change Analysis) – Phân tích biến động lợi nhuận
464财务监测系统 (Financial Monitoring System) – Hệ thống giám sát tài chính
465会计报表检查 (Accounting Report Inspection) – Kiểm tra báo cáo kế toán
466税率变化影响 (Tax Rate Impact Analysis) – Phân tích tác động thay đổi thuế suất
467结算报告 (Settlement Report) – Báo cáo quyết toán
468财务共享平台维护 (Shared Financial Platform Maintenance) – Bảo trì nền tảng tài chính dùng chung
469成本与利润分析 (Cost and Profit Analysis) – Phân tích chi phí và lợi nhuận
470财务结构优化 (Financial Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu tài chính
471预算执行监控 (Budget Execution Monitoring) – Giám sát thực hiện ngân sách
472税务筹划风险 (Tax Planning Risk) – Rủi ro lập kế hoạch thuế
473财务结算方式 (Financial Settlement Method) – Phương thức quyết toán tài chính
474预决算分析 (Budget vs Actual Analysis) – Phân tích dự toán và quyết toán
475会计凭证编号 (Voucher Numbering) – Đánh số chứng từ kế toán
476审计跟踪记录 (Audit Trail Record) – Ghi chép truy vết kiểm toán
477成本节约措施 (Cost Saving Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí
478审计整改报告 (Audit Rectification Report) – Báo cáo khắc phục sau kiểm toán
479财务核算流程图 (Accounting Flowchart) – Sơ đồ quy trình hạch toán
480财务审批流程图 (Financial Approval Flowchart) – Sơ đồ quy trình phê duyệt tài chính
481税务年度申报 (Annual Tax Declaration) – Khai báo thuế hằng năm
482财务状况说明 (Financial Status Statement) – Thuyết minh tình hình tài chính
483税务稽核报告 (Tax Audit Report) – Báo cáo kiểm toán thuế
484固定资产标签 (Fixed Asset Tag) – Nhãn tài sản cố định
485流动比率分析 (Current Ratio Analysis) – Phân tích hệ số thanh toán hiện hành
486速动比率分析 (Quick Ratio Analysis) – Phân tích hệ số thanh toán nhanh
487资产负债率分析 (Debt-to-Asset Ratio Analysis) – Phân tích tỷ lệ nợ trên tài sản
488毛利率分析 (Gross Margin Analysis) – Phân tích tỷ suất lợi nhuận gộp
489净利率分析 (Net Margin Analysis) – Phân tích tỷ suất lợi nhuận ròng
490投资回报率 (Return on Investment – ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
491财务诊断报告 (Financial Diagnostic Report) – Báo cáo chẩn đoán tài chính
492内部控制审计 (Internal Control Audit) – Kiểm toán kiểm soát nội bộ
493风险控制机制 (Risk Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát rủi ro
494财务系统对接 (Financial System Integration) – Tích hợp hệ thống tài chính
495报表生成模块 (Report Generation Module) – Mô-đun tạo báo cáo
496成本管理系统 (Cost Management System) – Hệ thống quản lý chi phí
497凭证自动生成 (Automatic Voucher Generation) – Tạo chứng từ tự động
498财务移动端应用 (Mobile Financial App) – Ứng dụng tài chính di động
499会计软件版本管理 (Accounting Software Version Control) – Quản lý phiên bản phần mềm kế toán
500财务云平台 (Financial Cloud Platform) – Nền tảng tài chính đám mây
501成本核算方法 (Cost Accounting Method) – Phương pháp hạch toán chi phí
502税务自查报告 (Self-inspection Tax Report) – Báo cáo tự kiểm tra thuế
503财务异常预警 (Financial Exception Warning) – Cảnh báo bất thường tài chính
504费用报表模板 (Expense Report Template) – Mẫu báo cáo chi phí
505跨部门预算整合 (Cross-department Budget Integration) – Tích hợp ngân sách liên phòng ban
506审批权限设置 (Approval Authority Setting) – Cài đặt quyền phê duyệt
507财务数据可视化 (Financial Data Visualization) – Trực quan hóa dữ liệu tài chính
508财务战略规划 (Financial Strategic Planning) – Lập kế hoạch chiến lược tài chính
509审计档案整理 (Audit File Organization) – Sắp xếp hồ sơ kiểm toán
510成本控制点 (Cost Control Point) – Điểm kiểm soát chi phí
511收入结构分析 (Revenue Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu thu nhập
512资金调拨流程 (Fund Transfer Procedure) – Quy trình điều chuyển vốn
513财务制度执行力 (Implementation of Financial Policy) – Năng lực thực thi chế độ tài chính
514财务战略执行报告 (Strategic Financial Execution Report) – Báo cáo thực hiện chiến lược tài chính
515管理会计报表 (Management Accounting Report) – Báo cáo kế toán quản trị
516数据精度校验 (Data Accuracy Check) – Kiểm tra độ chính xác dữ liệu
517财务共享服务中心 (Financial Shared Services Center) – Trung tâm dịch vụ tài chính dùng chung
518系统权限审计 (System Permission Audit) – Kiểm toán quyền hệ thống
519电子发票对账 (E-invoice Reconciliation) – Đối chiếu hóa đơn điện tử
520预算审批流程 (Budget Approval Process) – Quy trình phê duyệt ngân sách
521财务结账流程 (Financial Closing Procedure) – Quy trình khóa sổ kế toán
522多账套管理 (Multi-ledger Management) – Quản lý nhiều bộ sổ kế toán
523审批流配置 (Approval Flow Configuration) – Cấu hình luồng phê duyệt
524成本动因分析 (Cost Driver Analysis) – Phân tích nhân tố chi phí
525财务信息系统 (Financial Information System) – Hệ thống thông tin tài chính
526账龄结构分析 (Aging Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu tuổi nợ
527利润分配表 (Profit Distribution Statement) – Bảng phân phối lợi nhuận
528会计人员编制 (Accounting Staff Allocation) – Biên chế nhân sự kế toán
529纳税申报系统 (Tax Declaration System) – Hệ thống khai báo thuế
530会计期间设定 (Accounting Period Setting) – Thiết lập kỳ kế toán
531财务系统上线 (Financial System Go-live) – Khởi chạy hệ thống tài chính
532现金管理制度 (Cash Management Policy) – Chế độ quản lý tiền mặt
533财务风险点 (Financial Risk Point) – Điểm rủi ro tài chính
534项目核算方案 (Project Accounting Scheme) – Phương án hạch toán theo dự án
535税负率计算 (Tax Burden Calculation) – Tính toán tỷ lệ thuế
536内部审计计划 (Internal Audit Plan) – Kế hoạch kiểm toán nội bộ
537财务数据接口 (Financial Data Interface) – Giao diện dữ liệu tài chính
538成本结构优化 (Cost Structure Optimization) – Tối ưu hóa cơ cấu chi phí
539票据管理系统 (Invoice Management System) – Hệ thống quản lý hóa đơn
540应付管理模块 (Accounts Payable Module) – Mô-đun quản lý công nợ phải trả
541应收账款周转率 (Receivables Turnover Ratio) – Vòng quay khoản phải thu
542负债结构分析 (Liability Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu nợ
543投资项目核算 (Investment Project Accounting) – Hạch toán dự án đầu tư
544财务绩效指标 (Financial Performance Indicator) – Chỉ số hiệu suất tài chính
545会计凭证审核 (Voucher Review) – Kiểm tra chứng từ kế toán
546预付款项核销 (Advance Payment Write-off) – Xử lý ứng trước
547内控点设置 (Internal Control Point Setup) – Thiết lập điểm kiểm soát nội bộ
548会计档案管理 (Accounting Document Management) – Quản lý hồ sơ kế toán
549审计建议书 (Audit Recommendation Letter) – Thư kiến nghị kiểm toán
550年度审计计划 (Annual Audit Plan) – Kế hoạch kiểm toán năm
551财务外包服务 (Financial Outsourcing Services) – Dịch vụ tài chính thuê ngoài
552审核日志记录 (Audit Log Recording) – Ghi nhật ký kiểm toán
553报销系统对接 (Reimbursement System Integration) – Tích hợp hệ thống hoàn ứng
554月末结账提醒 (Month-end Closing Reminder) – Nhắc nhở khóa sổ cuối tháng
555预算控制权限 (Budget Control Authority) – Quyền kiểm soát ngân sách
556财务共享制度 (Shared Finance Policy) – Chế độ tài chính dùng chung
557固定资产变动表 (Fixed Asset Change Table) – Bảng biến động tài sản cố định
558财务战略落地 (Financial Strategy Implementation) – Triển khai chiến lược tài chính
559风险预警系统 (Risk Early Warning System) – Hệ thống cảnh báo rủi ro
560费用管控方案 (Expense Control Plan) – Phương án kiểm soát chi phí
561合规性报告 (Compliance Report) – Báo cáo tuân thủ
562数据导入模板 (Data Import Template) – Mẫu nhập dữ liệu
563结算清单审核 (Settlement List Review) – Kiểm tra danh sách quyết toán
564项目成本归集 (Project Cost Accumulation) – Tập hợp chi phí dự án
565审计底稿编制 (Audit Working Paper Preparation) – Soạn thảo hồ sơ kiểm toán
566成本明细账 (Cost Subsidiary Ledger) – Sổ chi tiết chi phí
567固定资产折旧表 (Fixed Asset Depreciation Schedule) – Bảng khấu hao tài sản cố định
568报销流程优化 (Reimbursement Process Optimization) – Tối ưu quy trình hoàn ứng
569会计核算模块 (Accounting Module) – Mô-đun hạch toán kế toán
570会计记账规则 (Accounting Posting Rules) – Quy tắc ghi sổ kế toán
571财务岗位职责 (Financial Job Responsibilities) – Chức trách công việc tài chính
572财务预算模板 (Financial Budget Template) – Mẫu dự toán tài chính
573预算执行报告 (Budget Execution Report) – Báo cáo thực hiện ngân sách
574结账凭证审核 (Closing Voucher Review) – Kiểm tra chứng từ kết sổ
575折旧政策 (Depreciation Policy) – Chính sách khấu hao
576税务会计制度 (Tax Accounting System) – Chế độ kế toán thuế
577财务报告准则 (Financial Reporting Standards) – Chuẩn mực báo cáo tài chính
578应收账款对账 (Accounts Receivable Reconciliation) – Đối chiếu công nợ phải thu
579会计系统初始化 (Accounting System Initialization) – Khởi tạo hệ thống kế toán
580审计结论摘要 (Audit Conclusion Summary) – Tóm tắt kết luận kiểm toán
581会计项目代码 (Accounting Item Code) – Mã hạng mục kế toán
582成本考核机制 (Cost Evaluation Mechanism) – Cơ chế đánh giá chi phí
583财务异常分析 (Financial Exception Analysis) – Phân tích bất thường tài chính
584内部审计流程 (Internal Audit Process) – Quy trình kiểm toán nội bộ
585财务业务流程 (Financial Business Process) – Quy trình nghiệp vụ tài chính
586审批权限配置 (Approval Authority Configuration) – Cấu hình quyền phê duyệt
587会计分录模板 (Accounting Entry Template) – Mẫu bút toán kế toán
588应付账款对账 (Accounts Payable Reconciliation) – Đối chiếu công nợ phải trả
589财务稽核流程 (Financial Inspection Process) – Quy trình kiểm tra tài chính
590预提费用科目 (Accrued Expense Account) – Tài khoản chi phí trích trước
591审核节点控制 (Approval Node Control) – Kiểm soát điểm phê duyệt
592财务权限分配 (Financial Authority Assignment) – Phân quyền tài chính
593票据合规检查 (Invoice Compliance Check) – Kiểm tra tính hợp lệ của hóa đơn
594税务计算工具 (Tax Calculation Tool) – Công cụ tính thuế
595审计差异调整 (Audit Adjustment Entry) – Bút toán điều chỉnh sau kiểm toán
596财务模型建立 (Financial Modeling) – Xây dựng mô hình tài chính
597核算科目体系 (Chart of Accounts) – Hệ thống tài khoản kế toán
598会计处理方法 (Accounting Treatment Method) – Phương pháp xử lý kế toán
599税务调整分录 (Tax Adjustment Entry) – Bút toán điều chỉnh thuế
600项目预算控制 (Project Budget Control) – Kiểm soát ngân sách dự án
601凭证附件扫描 (Voucher Attachment Scanning) – Quét đính kèm chứng từ
602财务分析方法 (Financial Analysis Method) – Phương pháp phân tích tài chính
603资产处置流程 (Asset Disposal Process) – Quy trình thanh lý tài sản
604会计报表导出 (Export Accounting Reports) – Xuất báo cáo kế toán
605审计证据收集 (Audit Evidence Collection) – Thu thập bằng chứng kiểm toán
606财务共享平台 (Financial Shared Platform) – Nền tảng tài chính chia sẻ
607财务控制指标 (Financial Control Index) – Chỉ số kiểm soát tài chính
608项目财务报告 (Project Financial Report) – Báo cáo tài chính dự án
609成本标准设定 (Cost Standard Setting) – Thiết lập định mức chi phí
610财务系统权限 (Financial System Permissions) – Quyền truy cập hệ thống tài chính
611会计业务规范 (Accounting Business Norms) – Quy chuẩn nghiệp vụ kế toán
612报销单据整理 (Reimbursement Document Organization) – Sắp xếp chứng từ hoàn ứng
613税务合规流程 (Tax Compliance Procedure) – Quy trình tuân thủ thuế
614资产折旧年限 (Depreciation Period) – Thời gian khấu hao tài sản
615财务数据备份 (Financial Data Backup) – Sao lưu dữ liệu tài chính
616费用录入审核 (Expense Entry Review) – Kiểm tra ghi nhận chi phí
617成本中心设置 (Cost Center Setup) – Thiết lập trung tâm chi phí
618审核流程追踪 (Approval Process Tracking) – Theo dõi quy trình phê duyệt
619财务内控标准 (Financial Internal Control Standards) – Tiêu chuẩn kiểm soát nội bộ tài chính
620财务稽核报告 (Financial Inspection Report) – Báo cáo thanh tra tài chính
621固定资产盘点 (Fixed Asset Inventory) – Kiểm kê tài sản cố định
622财务对账机制 (Financial Reconciliation Mechanism) – Cơ chế đối chiếu tài chính
623审计证据链 (Audit Evidence Chain) – Chuỗi bằng chứng kiểm toán
624电子发票认证 (E-invoice Verification) – Xác thực hóa đơn điện tử
625税收优惠政策 (Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế
626财务人员培训 (Financial Staff Training) – Đào tạo nhân viên tài chính
627报销政策制度 (Reimbursement Policy System) – Chế độ chính sách hoàn ứng
628财务数据接口表 (Financial Data Interface Sheet) – Bảng giao diện dữ liệu tài chính
629成本利润分析表 (Cost-Profit Analysis Table) – Bảng phân tích chi phí – lợi nhuận
630账务调整凭证 (Accounting Adjustment Voucher) – Chứng từ điều chỉnh kế toán
631财务年度总结 (Financial Annual Summary) – Tổng kết tài chính năm
632预算超支控制 (Budget Overrun Control) – Kiểm soát vượt ngân sách
633资金流向分析 (Cash Flow Direction Analysis) – Phân tích dòng tiền
634会计分录导入 (Import Accounting Entries) – Nhập khẩu bút toán kế toán
635成本科目细分 (Cost Account Subdivision) – Phân loại chi tiết tài khoản chi phí
636审核权限配置 (Review Permission Configuration) – Cấu hình quyền kiểm duyệt
637应收账款催收 (Receivables Collection) – Thu hồi công nợ phải thu
638税务申报流程 (Tax Declaration Procedure) – Quy trình khai báo thuế
639审计整改计划 (Audit Rectification Plan) – Kế hoạch khắc phục sau kiểm toán
640成本控制制度 (Cost Control System) – Chế độ kiểm soát chi phí
641账簿管理流程 (Ledger Management Procedure) – Quy trình quản lý sổ sách
642财务流程再造 (Financial Process Reengineering) – Tái cấu trúc quy trình tài chính
643会计凭证打印 (Accounting Voucher Printing) – In chứng từ kế toán
644费用审批流程 (Expense Approval Workflow) – Quy trình phê duyệt chi phí
645项目财务核算 (Project Financial Accounting) – Hạch toán tài chính dự án
646预算执行情况分析 (Budget Execution Analysis) – Phân tích tình hình thực hiện ngân sách
647会计软件配置 (Accounting Software Configuration) – Cấu hình phần mềm kế toán
648财务月报编制 (Monthly Financial Report Preparation) – Lập báo cáo tài chính hàng tháng
649资金结算流程 (Fund Settlement Process) – Quy trình thanh toán vốn
650财务异常预警 (Financial Exception Alert) – Cảnh báo bất thường tài chính
651报销单电子化 (Electronic Reimbursement Forms) – Đơn hoàn ứng điện tử
652审计流程管理 (Audit Process Management) – Quản lý quy trình kiểm toán
653财务合并报表 (Consolidated Financial Statements) – Báo cáo tài chính hợp nhất
654税务申报系统集成 (Tax Declaration System Integration) – Tích hợp hệ thống khai thuế
655会计分录审核流程 (Entry Review Process) – Quy trình kiểm tra bút toán
656项目成本报表 (Project Cost Statement) – Báo cáo chi phí dự án
657报销单审核节点 (Reimbursement Review Node) – Điểm kiểm duyệt đơn hoàn ứng
658财务数据清洗 (Financial Data Cleaning) – Làm sạch dữ liệu tài chính
659资产账务调整 (Asset Account Adjustment) – Điều chỉnh sổ sách tài sản
660成本偏差分析 (Cost Variance Analysis) – Phân tích sai lệch chi phí
661会计处理流程图 (Accounting Process Flowchart) – Lưu đồ quy trình kế toán
662财务对账分析 (Financial Reconciliation Analysis) – Phân tích đối chiếu tài chính
663审计报告模板 (Audit Report Template) – Mẫu báo cáo kiểm toán
664成本核算标准 (Cost Accounting Standard) – Chuẩn mực hạch toán chi phí
665项目财务预算 (Project Financial Budget) – Ngân sách tài chính dự án
666会计系统数据导出 (Accounting System Data Export) – Xuất dữ liệu hệ thống kế toán
667财务分析模板 (Financial Analysis Template) – Mẫu phân tích tài chính
668预算审批权限 (Budget Approval Authority) – Quyền phê duyệt ngân sách
669审计建议执行情况 (Implementation of Audit Recommendations) – Việc thực hiện kiến nghị kiểm toán
670财务处理手册 (Financial Processing Manual) – Sổ tay xử lý tài chính
671成本报销制度 (Cost Reimbursement Policy) – Chế độ hoàn ứng chi phí
672会计政策变更 (Change in Accounting Policies) – Thay đổi chính sách kế toán
673报销单审批流程 (Reimbursement Approval Process) – Quy trình phê duyệt hoàn ứng
674财务预算汇总表 (Financial Budget Summary) – Bảng tổng hợp ngân sách
675项目会计处理 (Project Accounting Treatment) – Xử lý kế toán dự án
676成本差异调整 (Cost Variance Adjustment) – Điều chỉnh chênh lệch chi phí
677固定资产摊销 (Fixed Asset Amortization) – Phân bổ tài sản cố định
678财务审核标准 (Financial Review Standards) – Tiêu chuẩn kiểm duyệt tài chính
679税收政策调整 (Tax Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách thuế
680财务流程梳理 (Financial Process Mapping) – Sơ đồ quy trình tài chính
681成本分析报告 (Cost Analysis Report) – Báo cáo phân tích chi phí
682预算执行率 (Budget Execution Rate) – Tỷ lệ thực hiện ngân sách
683内部报销流程 (Internal Reimbursement Process) – Quy trình hoàn ứng nội bộ
684审计风险识别 (Audit Risk Identification) – Nhận diện rủi ro kiểm toán
685会计电算化 (Accounting Computerization) – Tin học hóa kế toán
686财务报表审阅 (Financial Statement Review) – Xem xét báo cáo tài chính
687成本中心核算 (Cost Center Accounting) – Hạch toán trung tâm chi phí
688财务收支计划 (Financial Revenue and Expenditure Plan) – Kế hoạch thu chi tài chính
689预付款管理 (Advance Payment Management) – Quản lý tạm ứng
690审计问题整改 (Rectification of Audit Issues) – Khắc phục vấn đề kiểm toán
691会计处理规范 (Accounting Treatment Standards) – Quy chuẩn xử lý kế toán
692财务收支结算 (Financial Settlement of Revenue and Expenditure) – Quyết toán thu chi tài chính
693费用分摊标准 (Expense Allocation Standard) – Chuẩn mực phân bổ chi phí
694凭证自动生成 (Automatic Voucher Generation) – Tự động tạo chứng từ
695成本归集表 (Cost Accumulation Table) – Bảng tập hợp chi phí
696税率变动管理 (Tax Rate Change Management) – Quản lý thay đổi thuế suất
697审计跟踪记录 (Audit Tracking Record) – Ghi chép theo dõi kiểm toán
698会计凭证录入 (Accounting Voucher Entry) – Nhập liệu chứng từ kế toán
699预算科目设置 (Budget Account Setup) – Thiết lập mục ngân sách
700资产盘点报告 (Asset Inventory Report) – Báo cáo kiểm kê tài sản
701财务系统升级 (Financial System Upgrade) – Nâng cấp hệ thống tài chính
702报销单据审核 (Reimbursement Document Review) – Kiểm tra chứng từ hoàn ứng
703成本预算模型 (Cost Budget Model) – Mô hình dự toán chi phí
704会计监督机制 (Accounting Supervision Mechanism) – Cơ chế giám sát kế toán
705审核责任人 (Review Responsible Person) – Người chịu trách nhiệm kiểm tra
706财务稽核台账 (Financial Audit Ledger) – Sổ kiểm tra tài chính
707税收合规审核 (Tax Compliance Review) – Kiểm tra tuân thủ thuế
708预算调整审批 (Budget Adjustment Approval) – Phê duyệt điều chỉnh ngân sách
709成本控制报告 (Cost Control Report) – Báo cáo kiểm soát chi phí
710会计核算规则 (Accounting Rules) – Quy tắc hạch toán kế toán
711审计计划安排 (Audit Schedule Arrangement) – Lên kế hoạch kiểm toán
712财务档案归档 (Financial File Archiving) – Lưu trữ hồ sơ tài chính
713预算执行反馈 (Budget Execution Feedback) – Phản hồi thực hiện ngân sách
714财务状况分析 (Financial Condition Analysis) – Phân tích tình hình tài chính
715成本节约分析 (Cost Saving Analysis) – Phân tích tiết kiệm chi phí
716报销单编号规则 (Reimbursement Numbering Rule) – Quy tắc đánh số đơn hoàn ứng
717财务年度计划 (Annual Financial Plan) – Kế hoạch tài chính năm
718审计疑点分析 (Audit Suspicion Analysis) – Phân tích điểm nghi vấn kiểm toán
719固定资产报废处理 (Disposal of Fixed Assets) – Xử lý thanh lý tài sản cố định
720会计科目调整 (Adjustment of Accounting Items) – Điều chỉnh tài khoản kế toán
721财务报表标准化 (Financial Statement Standardization) – Chuẩn hóa báo cáo tài chính
722会计电算系统 (Accounting Information System) – Hệ thống điện toán kế toán
723税收筹划方案 (Tax Planning Scheme) – Phương án hoạch định thuế
724审核责任制度 (Review Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm kiểm tra
725成本追踪机制 (Cost Tracking Mechanism) – Cơ chế theo dõi chi phí
726财务人员职责分工 (Division of Financial Duties) – Phân công nhiệm vụ kế toán
727会计凭证模板 (Accounting Voucher Template) – Mẫu chứng từ kế toán
728财务统计报表 (Financial Statistical Report) – Báo cáo thống kê tài chính
729审计发现汇总 (Summary of Audit Findings) – Tổng hợp phát hiện kiểm toán
730资产清查流程 (Asset Inspection Process) – Quy trình kiểm kê tài sản
731项目核算标准 (Project Accounting Standard) – Tiêu chuẩn hạch toán dự án
732税务合规文档 (Tax Compliance Document) – Tài liệu tuân thủ thuế
733财务指标监控 (Financial KPI Monitoring) – Giám sát chỉ số tài chính
734会计基础工作 (Basic Accounting Work) – Công việc kế toán cơ bản
735审计资料准备 (Audit Data Preparation) – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán
736财务数据报送 (Financial Data Submission) – Trình nộp dữ liệu tài chính
737成本构成分析 (Cost Composition Analysis) – Phân tích cấu thành chi phí
738项目支出控制 (Project Expense Control) – Kiểm soát chi phí dự án
739资产转移登记 (Asset Transfer Registration) – Đăng ký chuyển nhượng tài sản
740审核日志记录 (Review Log Recording) – Ghi chép nhật ký kiểm tra
741税收申报提醒 (Tax Declaration Reminder) – Nhắc nhở khai báo thuế
742报销发票识别 (Reimbursement Invoice Recognition) – Nhận diện hóa đơn hoàn ứng
743会计年度核算 (Annual Accounting) – Hạch toán năm kế toán
744成本估算方法 (Cost Estimation Method) – Phương pháp ước tính chi phí
745财务管控流程 (Financial Control Process) – Quy trình kiểm soát tài chính
746审计资料归档 (Audit Document Archiving) – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
747预算反馈机制 (Budget Feedback Mechanism) – Cơ chế phản hồi ngân sách
748项目财务报销 (Project Financial Reimbursement) – Hoàn ứng tài chính dự án
749税务审查准备 (Tax Audit Preparation) – Chuẩn bị cho kiểm toán thuế
750预算项目管理 (Budget Project Management) – Quản lý mục ngân sách
751成本控制工具 (Cost Control Tools) – Công cụ kiểm soát chi phí
752财务对接流程 (Financial Coordination Process) – Quy trình phối hợp tài chính
753审核规范手册 (Review Guidelines Manual) – Sổ tay quy chuẩn kiểm duyệt
754会计操作流程 (Accounting Operation Flow) – Quy trình thao tác kế toán
755财务系统权限管理 (Financial System Permission Management) – Quản lý phân quyền hệ thống tài chính
756报表格式统一 (Report Format Standardization) – Chuẩn hóa định dạng báo cáo
757审计计划执行情况 (Audit Plan Execution) – Tình hình thực hiện kế hoạch kiểm toán
758税务检查应对 (Tax Audit Response) – Ứng phó kiểm tra thuế
759财务数据完整性 (Financial Data Integrity) – Tính toàn vẹn dữ liệu tài chính
760会计信息系统管理 (Accounting Information System Management) – Quản lý hệ thống thông tin kế toán
761固定资产增加 (Fixed Asset Addition) – Tăng tài sản cố định
762成本标准制定 (Cost Standard Setting) – Xây dựng tiêu chuẩn chi phí
763财务分析模型 (Financial Analysis Model) – Mô hình phân tích tài chính
764税务稽查应对 (Tax Inspection Response) – Đối phó thanh tra thuế
765审核流程图 (Review Flowchart) – Lưu đồ quy trình kiểm duyệt
766会计制度培训 (Accounting System Training) – Đào tạo chế độ kế toán
767项目预算评审 (Project Budget Review) – Thẩm định ngân sách dự án
768费用明细分类 (Detailed Expense Classification) – Phân loại chi tiết chi phí
769财务报表调整 (Financial Statement Adjustment) – Điều chỉnh báo cáo tài chính
770审计证据收集 (Collection of Audit Evidence) – Thu thập bằng chứng kiểm toán
771预算审核机制 (Budget Review Mechanism) – Cơ chế kiểm duyệt ngân sách
772税务计算公式 (Tax Calculation Formula) – Công thức tính thuế
773资产流转控制 (Asset Flow Control) – Kiểm soát luân chuyển tài sản
774会计核对流程 (Accounting Reconciliation Process) – Quy trình đối chiếu kế toán
775审计清单检查 (Audit Checklist Review) – Rà soát danh sách kiểm toán
776财务流程优化 (Financial Process Optimization) – Tối ưu hóa quy trình tài chính
777税务风险评估 (Tax Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro thuế
778项目费用核算 (Project Expense Accounting) – Hạch toán chi phí dự án
779会计报表生成 (Accounting Report Generation) – Tạo báo cáo kế toán
780财务预算执行率 (Financial Budget Execution Rate) – Tỷ lệ thực hiện ngân sách
781成本核算制度 (Cost Accounting System) – Chế độ hạch toán chi phí
782审计整改措施 (Audit Rectification Measures) – Biện pháp khắc phục kiểm toán
783财务凭证归档 (Financial Voucher Filing) – Lưu trữ chứng từ tài chính
784会计报表分析 (Accounting Statement Analysis) – Phân tích báo cáo kế toán
785成本核算流程 (Cost Accounting Process) – Quy trình hạch toán chi phí
786税务合规性审查 (Tax Compliance Review) – Kiểm tra tính tuân thủ thuế
787财务系统操作 (Financial System Operation) – Vận hành hệ thống tài chính
788预算调整流程 (Budget Adjustment Process) – Quy trình điều chỉnh ngân sách
789审计跟进报告 (Audit Follow-up Report) – Báo cáo theo dõi kiểm toán
790固定资产清单 (Fixed Asset List) – Danh sách tài sản cố định
791财务计划编制 (Financial Plan Compilation) – Lập kế hoạch tài chính
792成本分配策略 (Cost Allocation Strategy) – Chiến lược phân bổ chi phí
793税务处理流程 (Tax Handling Procedure) – Quy trình xử lý thuế
794审计标准执行 (Audit Standard Implementation) – Thực thi chuẩn kiểm toán
795会计系统更新 (Accounting System Update) – Cập nhật hệ thống kế toán
796财务对账差异 (Financial Reconciliation Discrepancies) – Chênh lệch đối chiếu tài chính
797项目费用计划 (Project Expense Plan) – Kế hoạch chi phí dự án
798会计科目设置 (Accounting Subject Setup) – Thiết lập tài khoản kế toán
799财务预算草案 (Draft Financial Budget) – Dự thảo ngân sách tài chính
800成本报表自动化 (Cost Report Automation) – Tự động hóa báo cáo chi phí
801税负结构分析 (Tax Burden Structure Analysis) – Phân tích cấu trúc gánh nặng thuế
802会计档案数字化 (Digitalization of Accounting Records) – Số hóa hồ sơ kế toán
803项目财务流程 (Project Financial Process) – Quy trình tài chính dự án
804财务监控平台 (Financial Monitoring Platform) – Nền tảng giám sát tài chính
805审计整改记录 (Audit Rectification Records) – Ghi chép khắc phục kiểm toán
806税务调整建议 (Tax Adjustment Suggestions) – Kiến nghị điều chỉnh thuế
807成本数据可视化 (Cost Data Visualization) – Trực quan hóa dữ liệu chi phí
808财务预测分析 (Financial Forecast Analysis) – Phân tích dự báo tài chính
809会计审计程序 (Accounting Audit Procedure) – Quy trình kiểm toán kế toán
810成本效益比较 (Cost-Benefit Comparison) – So sánh chi phí – lợi ích
811税务审计通知 (Tax Audit Notice) – Thông báo kiểm toán thuế
812财务月度结算 (Monthly Financial Settlement) – Quyết toán tài chính hàng tháng
813会计系统对接 (Accounting System Integration) – Tích hợp hệ thống kế toán
814项目预算评估 (Project Budget Evaluation) – Đánh giá ngân sách dự án
815财务分析报告撰写 (Writing Financial Analysis Report) – Soạn thảo báo cáo phân tích tài chính
816税务核对系统 (Tax Reconciliation System) – Hệ thống đối chiếu thuế
817成本分摊方案 (Cost Sharing Plan) – Phương án phân bổ chi phí
818审计资料收集 (Collection of Audit Documents) – Thu thập tài liệu kiểm toán
819财务执行力提升 (Improvement of Financial Execution) – Nâng cao năng lực thực thi tài chính
820会计软件操作培训 (Training in Accounting Software Operation) – Đào tạo sử dụng phần mềm kế toán
821税务风险管控 (Tax Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thuế
822预算差异分析报告 (Budget Variance Analysis Report) – Báo cáo phân tích chênh lệch ngân sách
823固定资产评估 (Fixed Asset Evaluation) – Đánh giá tài sản cố định
824会计流程设计 (Accounting Process Design) – Thiết kế quy trình kế toán
825财务核算规范 (Financial Accounting Norms) – Chuẩn mực hạch toán tài chính
826税务报表编制 (Tax Report Preparation) – Lập báo cáo thuế
827项目结算流程 (Project Settlement Procedure) – Quy trình quyết toán dự án
828成本控制分析报告 (Cost Control Analysis Report) – Báo cáo phân tích kiểm soát chi phí
829财务监督制度 (Financial Supervision System) – Chế độ giám sát tài chính
830审计问题整改建议 (Audit Rectification Suggestions) – Kiến nghị khắc phục vấn đề kiểm toán
831会计年报编制 (Annual Accounting Report Preparation) – Lập báo cáo kế toán năm
832税务处理建议 (Tax Handling Recommendations) – Khuyến nghị xử lý thuế
833审计应对流程 (Audit Response Process) – Quy trình ứng phó kiểm toán
834会计科目分类标准 (Accounting Subject Classification Standard) – Tiêu chuẩn phân loại tài khoản kế toán
835项目预算控制机制 (Project Budget Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát ngân sách dự án
836成本结构优化 (Cost Structure Optimization) – Tối ưu hóa cấu trúc chi phí
837财务报告模板 (Financial Report Template) – Mẫu báo cáo tài chính
838税务登记流程 (Tax Registration Process) – Quy trình đăng ký thuế
839审计跟踪系统 (Audit Tracking System) – Hệ thống theo dõi kiểm toán
840会计制度修订 (Accounting System Revision) – Sửa đổi chế độ kế toán
841财务月度报表分析 (Monthly Report Analysis) – Phân tích báo cáo tháng
842税务合规审计 (Tax Compliance Audit) – Kiểm toán tuân thủ thuế
843财务岗位职责说明 (Financial Job Description) – Mô tả chức năng vị trí kế toán
844项目成本核查 (Project Cost Review) – Rà soát chi phí dự án
845审计异常处理 (Audit Irregularities Handling) – Xử lý bất thường kiểm toán
846会计报表汇总 (Accounting Report Summary) – Tổng hợp báo cáo kế toán
847财务预算审批 (Financial Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách tài chính
848税收计划制定 (Tax Planning Development) – Xây dựng kế hoạch thuế
849固定资产转让 (Fixed Asset Transfer) – Chuyển nhượng tài sản cố định
850成本报销流程 (Cost Reimbursement Process) – Quy trình hoàn ứng chi phí
851财务资料录入 (Financial Data Entry) – Nhập liệu tài chính
852会计凭证分类 (Voucher Classification) – Phân loại chứng từ kế toán
853审计数据分析 (Audit Data Analysis) – Phân tích dữ liệu kiểm toán
854财务自动化系统 (Financial Automation System) – Hệ thống tài chính tự động
855审计资料整理 (Audit Data Organization) – Sắp xếp tài liệu kiểm toán
856项目财务绩效评估 (Project Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu quả tài chính dự án
857财务共享服务 (Financial Shared Services) – Dịch vụ tài chính chia sẻ
858税务稽查报告 (Tax Audit Report) – Báo cáo thanh tra thuế
859审计意见书 (Audit Opinion Letter) – Thư ý kiến kiểm toán
860成本管控方案 (Cost Control Plan) – Kế hoạch kiểm soát chi phí
861财务数据可追溯性 (Financial Data Traceability) – Tính truy xuất dữ liệu tài chính
862税务节税规划 (Tax Saving Plan) – Kế hoạch tiết kiệm thuế
863会计报告审批流程 (Accounting Report Approval Process) – Quy trình phê duyệt báo cáo kế toán
864财务管理规范 (Financial Management Standard) – Chuẩn mực quản lý tài chính
865项目资金核算 (Project Fund Accounting) – Hạch toán vốn dự án
866审计控制点 (Audit Control Point) – Điểm kiểm soát kiểm toán
867会计核算流程图 (Accounting Process Flowchart) – Lưu đồ quy trình kế toán
868财务指标设定 (Financial Indicator Setup) – Thiết lập chỉ số tài chính
869税务数据分析系统 (Tax Data Analysis System) – Hệ thống phân tích dữ liệu thuế
870会计凭证编码 (Accounting Voucher Coding) – Mã hóa chứng từ kế toán
871财务内部审查 (Internal Financial Review) – Rà soát nội bộ tài chính
872项目开支控制 (Project Expense Control) – Kiểm soát chi tiêu dự án
873审计证据管理 (Audit Evidence Management) – Quản lý bằng chứng kiểm toán
874税务合规政策 (Tax Compliance Policy) – Chính sách tuân thủ thuế
875会计制度执行力 (Accounting System Enforcement) – Năng lực thực thi chế độ kế toán
876财务报表重分类 (Financial Statement Reclassification) – Phân loại lại báo cáo tài chính
877成本结构审计 (Cost Structure Audit) – Kiểm toán cấu trúc chi phí
878财务分析工具 (Financial Analysis Tools) – Công cụ phân tích tài chính
879税务工作底稿 (Tax Workpapers) – Bản ghi chép nghiệp vụ thuế
880审计信息系统 (Audit Information System) – Hệ thống thông tin kiểm toán
881会计准则应用 (Application of Accounting Standards) – Áp dụng chuẩn mực kế toán
882项目预算调整表 (Project Budget Adjustment Sheet) – Bảng điều chỉnh ngân sách dự án
883财务报表预测 (Financial Statement Forecasting) – Dự báo báo cáo tài chính
884成本项目明细 (Cost Item Details) – Chi tiết hạng mục chi phí
885会计报告系统 (Accounting Report System) – Hệ thống báo cáo kế toán
886审计问题反馈 (Audit Issue Feedback) – Phản hồi vấn đề kiểm toán
887税务政策变动分析 (Tax Policy Change Analysis) – Phân tích thay đổi chính sách thuế
888会计事务处理系统 (Accounting Transaction System) – Hệ thống xử lý nghiệp vụ kế toán
889成本中心报表 (Cost Center Report) – Báo cáo trung tâm chi phí
890财务报表自动生成 (Automated Financial Report Generation) – Tự động tạo báo cáo tài chính
891税负压力测试 (Tax Stress Testing) – Kiểm tra sức ép thuế
892审计管理平台 (Audit Management Platform) – Nền tảng quản lý kiểm toán
893会计凭证审核机制 (Voucher Review Mechanism) – Cơ chế kiểm duyệt chứng từ
894成本分摊比例 (Cost Allocation Ratio) – Tỷ lệ phân bổ chi phí
895项目财务评审 (Project Financial Review) – Thẩm định tài chính dự án
896财务数据安全 (Financial Data Security) – Bảo mật dữ liệu tài chính
897税务系统对接 (Tax System Integration) – Tích hợp hệ thống thuế
898会计记录完整性 (Accounting Record Integrity) – Tính toàn vẹn hồ sơ kế toán
899会计合规报告 (Accounting Compliance Report) – Báo cáo tuân thủ kế toán
900财务业务整合 (Financial and Business Integration) – Tích hợp nghiệp vụ và tài chính
901审计流程优化 (Audit Process Optimization) – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán
902成本行为分析 (Cost Behavior Analysis) – Phân tích hành vi chi phí
903会计信息系统维护 (Accounting Information System Maintenance) – Bảo trì hệ thống thông tin kế toán
904财务报告修订 (Financial Report Revision) – Sửa đổi báo cáo tài chính
905税务调整记录 (Tax Adjustment Record) – Ghi nhận điều chỉnh thuế
906项目财务监控 (Project Financial Monitoring) – Giám sát tài chính dự án
907会计审计标准 (Accounting Audit Standards) – Tiêu chuẩn kiểm toán kế toán
908成本分析工具 (Cost Analysis Tool) – Công cụ phân tích chi phí
909财务绩效考核机制 (Financial Performance Evaluation System) – Cơ chế đánh giá hiệu quả tài chính
910税务稽查应对 (Response to Tax Inspection) – Ứng phó thanh tra thuế
911会计系统转换 (Accounting System Conversion) – Chuyển đổi hệ thống kế toán
912财务职责划分 (Division of Financial Responsibilities) – Phân công trách nhiệm tài chính
913成本标准设定 (Cost Standard Setting) – Thiết lập chuẩn chi phí
914税务计划实施 (Tax Planning Implementation) – Triển khai kế hoạch thuế
915审计建议落实 (Implementation of Audit Recommendations) – Thực hiện khuyến nghị kiểm toán
916会计准则修订 (Revision of Accounting Standards) – Sửa đổi chuẩn mực kế toán
917财务制度制定 (Financial Policy Formulation) – Xây dựng chế độ tài chính
918税务申报流程优化 (Optimization of Tax Filing Process) – Tối ưu hóa quy trình khai thuế
919成本归集标准 (Cost Accumulation Standards) – Tiêu chuẩn tập hợp chi phí
920审计计划制定 (Audit Planning Formulation) – Lập kế hoạch kiểm toán
921会计系统操作流程 (Accounting System Operation Process) – Quy trình vận hành hệ thống kế toán
922财务控制点设计 (Financial Control Point Design) – Thiết kế điểm kiểm soát tài chính
923税务优惠政策 (Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế
924成本利润率分析 (Cost-Profit Ratio Analysis) – Phân tích tỷ lệ lợi nhuận chi phí
925会计岗位分工 (Accounting Role Allocation) – Phân công vị trí kế toán
926财务指标分析 (Financial Ratio Analysis) – Phân tích chỉ số tài chính
927税务异议处理 (Tax Dispute Resolution) – Giải quyết tranh chấp thuế
928审计跟踪报告 (Audit Follow-up Report) – Báo cáo theo dõi kiểm toán
929成本费用明细表 (Cost and Expense Detail Sheet) – Bảng chi tiết chi phí
930会计流程审查 (Review of Accounting Procedures) – Rà soát quy trình kế toán
931财务培训手册 (Financial Training Manual) – Sổ tay đào tạo tài chính
932税收筹划工具 (Tax Planning Tools) – Công cụ lập kế hoạch thuế
933审计信息收集 (Audit Information Gathering) – Thu thập thông tin kiểm toán
934成本项目控制 (Cost Item Control) – Kiểm soát hạng mục chi phí
935财务记录备份 (Backup of Financial Records) – Sao lưu hồ sơ tài chính
936税务问题诊断 (Tax Issue Diagnosis) – Chẩn đoán vấn đề thuế
937审计实务操作 (Audit Practice Operations) – Thao tác nghiệp vụ kiểm toán
938会计账本管理 (Accounting Ledger Management) – Quản lý sổ sách kế toán
939成本核算系统 (Cost Accounting System) – Hệ thống hạch toán chi phí
940财务流动性分析 (Financial Liquidity Analysis) – Phân tích khả năng thanh khoản
941税务稽核流程图 (Tax Audit Flowchart) – Lưu đồ thanh tra thuế
942审计范围确认 (Audit Scope Confirmation) – Xác nhận phạm vi kiểm toán
943会计控制制度 (Accounting Control System) – Chế độ kiểm soát kế toán
944成本分摊机制 (Cost Allocation Mechanism) – Cơ chế phân bổ chi phí
945财务信息审核 (Financial Information Review) – Rà soát thông tin tài chính
946会计凭证系统 (Voucher System) – Hệ thống chứng từ kế toán
947成本核算模型 (Costing Model) – Mô hình tính giá thành
948税务智能申报 (Smart Tax Filing) – Khai thuế thông minh
949会计科目代码 (Chart of Accounts Code) – Mã số tài khoản kế toán
950财务评估标准 (Financial Evaluation Criteria) – Tiêu chuẩn đánh giá tài chính
951税务咨询服务 (Tax Consulting Services) – Dịch vụ tư vấn thuế
952会计月结流程 (Month-End Accounting Closing Process) – Quy trình chốt sổ cuối tháng
953成本结构优化 (Cost Structure Optimization) – Tối ưu cấu trúc chi phí
954税务合规风险 (Tax Compliance Risk) – Rủi ro tuân thủ thuế
955审计时间安排 (Audit Scheduling) – Lịch trình kiểm toán
956会计合并调整 (Consolidation Adjustments) – Điều chỉnh hợp nhất kế toán
957财务报表复核 (Financial Statement Review) – Rà soát báo cáo tài chính
958成本控制系统 (Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí
959税务预测模型 (Tax Forecast Model) – Mô hình dự báo thuế
960审计流程手册 (Audit Process Manual) – Sổ tay quy trình kiểm toán
961审计过程控制 (Audit Process Control) – Kiểm soát quy trình kiểm toán – Audit Process Control
962财务预算审批 (Financial Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách tài chính – Financial Budget Approval
963税务纳税义务人 (Taxpayer Obligation) – Nghĩa vụ người nộp thuế – Taxpayer Obligation
964会计估值方法 (Accounting Valuation Method) – Phương pháp định giá kế toán – Accounting Valuation Method
965成本驱动因素 (Cost Drivers) – Yếu tố thúc đẩy chi phí – Cost Drivers
966财务自动核算 (Automated Accounting) – Hạch toán tự động – Automated Accounting
967税务优惠评估 (Tax Incentive Evaluation) – Đánh giá ưu đãi thuế – Tax Incentive Evaluation
968审计整改措施 (Audit Rectification Measures) – Biện pháp khắc phục kiểm toán – Audit Rectification Measures
969会计业务外包 (Accounting Outsourcing) – Dịch vụ kế toán thuê ngoài – Accounting Outsourcing
970财务内控体系 (Internal Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính – Internal Financial Control System
971审计差异分析 (Audit Difference Analysis) – Phân tích chênh lệch kiểm toán – Audit Difference Analysis
972税收负担分析 (Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế – Tax Burden Analysis
973会计审核流程 (Accounting Review Process) – Quy trình kiểm duyệt kế toán – Accounting Review Process
974财务报表分析工具 (Financial Statement Analysis Tools) – Công cụ phân tích báo cáo tài chính – Financial Statement Analysis Tools
975税务电子化 (E-Taxation) – Thuế điện tử – E-Taxation
976成本削减策略 (Cost Reduction Strategy) – Chiến lược cắt giảm chi phí – Cost Reduction Strategy
977财务流程审计 (Financial Process Audit) – Kiểm toán quy trình tài chính – Financial Process Audit
978会计智能系统 (Smart Accounting System) – Hệ thống kế toán thông minh – Smart Accounting System
979税务账龄分析 (Tax Aging Analysis) – Phân tích tuổi nợ thuế – Tax Aging Analysis
980审计档案管理 (Audit File Management) – Quản lý hồ sơ kiểm toán – Audit File Management
981财务预测模型 (Financial Forecasting Model) – Mô hình dự báo tài chính – Financial Forecasting Model
982会计差错纠正 (Accounting Error Correction) – Sửa lỗi kế toán – Accounting Error Correction
983税务滞纳金 (Tax Late Fee) – Phí phạt chậm nộp thuế – Tax Late Fee
984成本控制机制 (Cost Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát chi phí – Cost Control Mechanism
985财务分析报告模板 (Financial Analysis Report Template) – Mẫu báo cáo phân tích tài chính – Financial Analysis Report Template
986审计重点事项 (Audit Key Items) – Hạng mục kiểm toán trọng yếu – Audit Key Items
987税务资料整理 (Tax Documentation Sorting) – Sắp xếp tài liệu thuế – Tax Documentation Sorting
988会计稽核制度 (Accounting Audit System) – Chế độ kiểm tra kế toán – Accounting Audit System
989财务执行情况 (Financial Execution Status) – Tình hình thực hiện tài chính – Financial Execution Status
990审计结果说明 (Audit Result Explanation) – Giải trình kết quả kiểm toán – Audit Result Explanation
991税率调整机制 (Tax Rate Adjustment Mechanism) – Cơ chế điều chỉnh thuế suất – Tax Rate Adjustment Mechanism
992成本控制标准 (Cost Control Standards) – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí – Cost Control Standards
993财务工作流程图 (Financial Workflow Diagram) – Sơ đồ quy trình công việc tài chính – Financial Workflow Diagram
994会计责任归属 (Accounting Responsibility Assignment) – Phân công trách nhiệm kế toán – Accounting Responsibility Assignment
995税务收入确认 (Tax Revenue Recognition) – Ghi nhận doanh thu thuế – Tax Revenue Recognition
996审计文档准备 (Audit Documentation Preparation) – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán – Audit Documentation Preparation
997财务风险识别 (Financial Risk Identification) – Nhận diện rủi ro tài chính – Financial Risk Identification
998会计核算口径 (Accounting Measurement Criteria) – Chuẩn đo lường kế toán – Accounting Measurement Criteria
999成本利润分析表 (Cost-Profit Analysis Sheet) – Bảng phân tích lợi nhuận chi phí – Cost-Profit Analysis Sheet
1000税务政策执行 (Tax Policy Implementation) – Triển khai chính sách thuế – Tax Policy Implementation
1001财务系统测试 (Financial System Testing) – Kiểm thử hệ thống tài chính – Financial System Testing
1002审计结论反馈 (Audit Conclusion Feedback) – Phản hồi kết luận kiểm toán – Audit Conclusion Feedback
1003会计准则执行情况 (Accounting Standards Implementation) – Việc thực hiện chuẩn mực kế toán – Accounting Standards Implementation
1004税务缴纳流程 (Tax Payment Process) – Quy trình nộp thuế – Tax Payment Process
1005成本支出跟踪 (Cost Expense Tracking) – Theo dõi chi phí – Cost Expense Tracking
1006财务项目分配 (Financial Item Allocation) – Phân bổ hạng mục tài chính – Financial Item Allocation
1007会计系统评估 (Accounting System Evaluation) – Đánh giá hệ thống kế toán – Accounting System Evaluation
1008税收年度规划 (Annual Tax Planning) – Kế hoạch thuế hằng năm – Annual Tax Planning
1009审计对象识别 (Audit Target Identification) – Xác định đối tượng kiểm toán – Audit Target Identification
1010财务优化建议 (Financial Optimization Suggestions) – Đề xuất tối ưu tài chính – Financial Optimization Suggestions
1011会计报表制度 (Accounting Reporting System) – Chế độ lập báo cáo kế toán – Accounting Reporting System
1012财务核查报告 (Financial Verification Report) – Báo cáo kiểm tra tài chính – Financial Verification Report
1013成本计划控制 (Cost Planning Control) – Kiểm soát kế hoạch chi phí – Cost Planning Control
1014税务信息披露 (Tax Information Disclosure) – Công bố thông tin thuế – Tax Information Disclosure
1015审计跟踪机制 (Audit Tracking Mechanism) – Cơ chế theo dõi kiểm toán – Audit Tracking Mechanism
1016财务比率分析 (Financial Ratio Analysis) – Phân tích tỷ số tài chính – Financial Ratio Analysis
1017成本节约方案 (Cost Saving Plan) – Phương án tiết kiệm chi phí – Cost Saving Plan
1018税务规划流程 (Tax Planning Process) – Quy trình lập kế hoạch thuế – Tax Planning Process
1019审计报告审阅 (Audit Report Review) – Xem xét báo cáo kiểm toán – Audit Report Review
1020财务报表重述 (Restatement of Financial Statements) – Lập lại báo cáo tài chính – Restatement of Financial Statements
1021会计政策变更 (Change in Accounting Policy) – Thay đổi chính sách kế toán – Change in Accounting Policy
1022税务软件系统 (Tax Software System) – Hệ thống phần mềm thuế – Tax Software System
1023成本追踪系统 (Cost Tracking System) – Hệ thống theo dõi chi phí – Cost Tracking System
1024审计事务所管理 (Audit Firm Management) – Quản lý công ty kiểm toán – Audit Firm Management
1025财务共享中心 (Financial Shared Services Center) – Trung tâm dịch vụ tài chính chung – Financial Shared Services Center
1026会计报告要求 (Accounting Report Requirements) – Yêu cầu báo cáo kế toán – Accounting Report Requirements
1027税务申报截止日 (Tax Filing Deadline) – Hạn nộp tờ khai thuế – Tax Filing Deadline
1028成本结构分析 (Cost Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu chi phí – Cost Structure Analysis
1029财务透明度标准 (Financial Transparency Standard) – Tiêu chuẩn minh bạch tài chính – Financial Transparency Standard
1030会计合并报表 (Consolidated Financial Statement) – Báo cáo tài chính hợp nhất – Consolidated Financial Statement
1031税务争议处理 (Tax Dispute Resolution) – Giải quyết tranh chấp thuế – Tax Dispute Resolution
1032成本核算准确性 (Accuracy of Cost Accounting) – Độ chính xác của hạch toán chi phí – Accuracy of Cost Accounting
1033审计独立性原则 (Audit Independence Principle) – Nguyên tắc độc lập kiểm toán – Audit Independence Principle
1034财务合规性检查 (Financial Compliance Check) – Kiểm tra tính tuân thủ tài chính – Financial Compliance Check
1035会计报表结构 (Structure of Financial Statements) – Cấu trúc báo cáo kế toán – Structure of Financial Statements
1036税率优惠政策 (Preferential Tax Policy) – Chính sách thuế ưu đãi – Preferential Tax Policy
1037成本控制目标 (Cost Control Objectives) – Mục tiêu kiểm soát chi phí – Cost Control Objectives
1038审计过程手册 (Audit Process Manual) – Sổ tay quy trình kiểm toán – Audit Process Manual
1039财务决策支持 (Financial Decision Support) – Hỗ trợ ra quyết định tài chính – Financial Decision Support
1040会计估值模型 (Accounting Valuation Model) – Mô hình định giá kế toán – Accounting Valuation Model
1041税务档案归档 (Tax File Archiving) – Lưu trữ hồ sơ thuế – Tax File Archiving
1042成本分析报表 (Cost Analysis Report) – Báo cáo phân tích chi phí – Cost Analysis Report
1043审计跟进报告 (Audit Follow-up Report) – Báo cáo theo dõi sau kiểm toán – Audit Follow-up Report
1044财务事务处理 (Financial Transaction Processing) – Xử lý giao dịch tài chính – Financial Transaction Processing
1045会计凭证填制 (Voucher Preparation) – Lập chứng từ kế toán – Voucher Preparation
1046税务政策执行反馈 (Tax Policy Execution Feedback) – Phản hồi thực hiện chính sách thuế – Tax Policy Execution Feedback
1047成本预算制定 (Cost Budgeting) – Lập ngân sách chi phí – Cost Budgeting
1048财务报告修订 (Financial Report Revision) – Sửa đổi báo cáo tài chính – Financial Report Revision
1049会计数据接口 (Accounting Data Interface) – Giao diện dữ liệu kế toán – Accounting Data Interface
1050税务征收流程 (Tax Collection Process) – Quy trình thu thuế – Tax Collection Process
1051成本转嫁机制 (Cost Transfer Mechanism) – Cơ chế chuyển giao chi phí – Cost Transfer Mechanism
1052审计范围界定 (Definition of Audit Scope) – Xác định phạm vi kiểm toán – Definition of Audit Scope
1053财务流程管理软件 (Financial Workflow Management Software) – Phần mềm quản lý quy trình tài chính – Financial Workflow Management Software
1054会计记录保存期 (Accounting Record Retention Period) – Thời hạn lưu trữ sổ sách – Accounting Record Retention Period
1055税收减免核准 (Tax Deduction Approval) – Phê duyệt miễn giảm thuế – Tax Deduction Approval
1056成本对比分析 (Cost Comparison Analysis) – Phân tích so sánh chi phí – Cost Comparison Analysis
1057财务文件编制 (Financial Document Preparation) – Soạn thảo hồ sơ tài chính – Financial Document Preparation
1058会计凭证编号 (Voucher Numbering) – Đánh số chứng từ kế toán – Voucher Numbering
1059审计任务分配 (Audit Task Allocation) – Phân công nhiệm vụ kiểm toán – Audit Task Allocation
1060财务系统集成 (Financial System Integration) – Tích hợp hệ thống tài chính – Financial System Integration
1061会计内部审查 (Internal Accounting Review) – Rà soát nội bộ kế toán – Internal Accounting Review
1062成本管理控制点 (Cost Control Points) – Các điểm kiểm soát chi phí – Cost Control Points
1063税务登记流程 (Tax Registration Process) – Quy trình đăng ký thuế – Tax Registration Process
1064审计资料收集 (Audit Data Collection) – Thu thập dữ liệu kiểm toán – Audit Data Collection
1065财务监控系统 (Financial Monitoring System) – Hệ thống giám sát tài chính – Financial Monitoring System
1066会计分录规则 (Journal Entry Rules) – Quy tắc ghi sổ kế toán – Journal Entry Rules
1067税务筹划策略 (Tax Planning Strategy) – Chiến lược hoạch định thuế – Tax Planning Strategy
1068成本报销程序 (Cost Reimbursement Procedure) – Quy trình hoàn chi phí – Cost Reimbursement Procedure
1069财务指标设定 (Financial Indicator Setting) – Thiết lập chỉ số tài chính – Financial Indicator Setting
1070会计自动生成 (Auto-generated Accounting) – Kế toán tự động – Auto-generated Accounting
1071税收合规报告 (Tax Compliance Report) – Báo cáo tuân thủ thuế – Tax Compliance Report
1072审计系统评估 (Audit System Evaluation) – Đánh giá hệ thống kiểm toán – Audit System Evaluation
1073财务信息归档 (Financial Information Archiving) – Lưu trữ thông tin tài chính – Financial Information Archiving
1074会计调整记录 (Adjustment Entries) – Ghi nhận điều chỉnh kế toán – Adjustment Entries
1075成本分摊标准 (Cost Allocation Standards) – Chuẩn phân bổ chi phí – Cost Allocation Standards
1076税务稽查配合 (Tax Audit Cooperation) – Hợp tác thanh tra thuế – Tax Audit Cooperation
1077审计进度管理 (Audit Progress Management) – Quản lý tiến độ kiểm toán – Audit Progress Management
1078财务年度对账 (Annual Financial Reconciliation) – Đối chiếu tài chính hàng năm – Annual Financial Reconciliation
1079会计年度结转 (Year-End Closing) – Kết chuyển cuối năm – Year-End Closing
1080成本中心核算 (Cost Center Accounting) – Hạch toán trung tâm chi phí – Cost Center Accounting
1081税务负债确认 (Tax Liability Recognition) – Ghi nhận nợ thuế – Tax Liability Recognition
1082审计证据收集 (Audit Evidence Collection) – Thu thập bằng chứng kiểm toán – Audit Evidence Collection
1083财务差错控制 (Financial Error Control) – Kiểm soát sai sót tài chính – Financial Error Control
1084会计科目合并 (Account Consolidation) – Gộp tài khoản kế toán – Account Consolidation
1085税务发票系统 (Invoice Management System) – Hệ thống quản lý hóa đơn thuế – Invoice Management System
1086成本控制审查 (Cost Control Review) – Rà soát kiểm soát chi phí – Cost Control Review
1087审计程序设计 (Audit Procedure Design) – Thiết kế quy trình kiểm toán – Audit Procedure Design
1088财务预算调整 (Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách – Budget Adjustment
1089会计政策制定 (Accounting Policy Formulation) – Xây dựng chính sách kế toán – Accounting Policy Formulation
1090税务报告编写 (Tax Report Preparation) – Soạn thảo báo cáo thuế – Tax Report Preparation
1091成本分摊机制 (Cost Sharing Mechanism) – Cơ chế phân chia chi phí – Cost Sharing Mechanism
1092审计流程优化 (Audit Process Optimization) – Tối ưu quy trình kiểm toán – Audit Process Optimization
1093财务控制目标 (Financial Control Objectives) – Mục tiêu kiểm soát tài chính – Financial Control Objectives
1094会计制度执行 (Implementation of Accounting System) – Thực hiện chế độ kế toán – Implementation of Accounting System
1095税务系统升级 (Tax System Upgrade) – Nâng cấp hệ thống thuế – Tax System Upgrade
1096成本分析工具 (Cost Analysis Tools) – Công cụ phân tích chi phí – Cost Analysis Tools
1097审计发现处理 (Audit Finding Handling) – Xử lý phát hiện kiểm toán – Audit Finding Handling
1098财务绩效评价 (Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu quả tài chính – Financial Performance Evaluation
1099会计内部控制 (Internal Accounting Control) – Kiểm soát nội bộ kế toán – Internal Accounting Control
1100税收政策解读 (Tax Policy Interpretation) – Giải thích chính sách thuế – Tax Policy Interpretation
1101成本变动因素 (Cost Variation Factors) – Các yếu tố biến động chi phí – Cost Variation Factors
1102审计整改进展 (Audit Rectification Progress) – Tiến độ khắc phục kiểm toán – Audit Rectification Progress
1103财务比率监控 (Financial Ratio Monitoring) – Giám sát tỷ số tài chính – Financial Ratio Monitoring
1104会计处理流程 (Accounting Process Flow) – Quy trình xử lý kế toán – Accounting Process Flow
1105税务信用等级 (Tax Credit Rating) – Xếp hạng tín dụng thuế – Tax Credit Rating
1106成本构成明细 (Cost Component Details) – Chi tiết cấu thành chi phí – Cost Component Details
1107审计风险识别 (Audit Risk Identification) – Nhận diện rủi ro kiểm toán – Audit Risk Identification
1108财务管理制度 (Financial Management System) – Chế độ quản lý tài chính – Financial Management System
1109会计规范标准 (Accounting Norms and Standards) – Chuẩn mực và quy tắc kế toán – Accounting Norms and Standards
1110财务职责划分 (Division of Financial Responsibilities) – Phân chia trách nhiệm tài chính
1111会计科目分析 (Chart of Accounts Analysis) – Phân tích tài khoản kế toán
1112税务滞纳金 (Tax Late Payment Penalty) – Phạt nộp thuế chậm
1113审计质量控制 (Audit Quality Control) – Kiểm soát chất lượng kiểm toán
1114财务数据整合 (Financial Data Integration) – Tích hợp dữ liệu tài chính
1115会计异常处理 (Accounting Exception Handling) – Xử lý bất thường kế toán
1116税务合规体系 (Tax Compliance System) – Hệ thống tuân thủ thuế
1117成本控制流程 (Cost Control Process) – Quy trình kiểm soát chi phí
1118财务战略制定 (Financial Strategy Formulation) – Xây dựng chiến lược tài chính
1119会计科目维护 (Account Maintenance) – Quản lý tài khoản kế toán
1120税务稽核报告 (Tax Audit Report) – Báo cáo thanh tra thuế
1121成本核算差异 (Cost Accounting Variance) – Chênh lệch hạch toán chi phí
1122财务项目管理 (Financial Project Management) – Quản lý dự án tài chính
1123会计政策执行 (Accounting Policy Implementation) – Thực thi chính sách kế toán
1124成本预测模型 (Cost Forecast Model) – Mô hình dự báo chi phí
1125审计问题整改 (Audit Issue Rectification) – Khắc phục vấn đề kiểm toán
1126财务状况说明书 (Financial Position Statement) – Bản thuyết minh tình hình tài chính
1127会计信息质量 (Accounting Information Quality) – Chất lượng thông tin kế toán
1128税务申报系统 (Tax Declaration System) – Hệ thống khai thuế
1129成本控制目标值 (Target Value for Cost Control) – Giá trị mục tiêu kiểm soát chi phí
1130审计工作底稿 (Audit Working Papers) – Hồ sơ làm việc kiểm toán
1131财务可行性分析 (Financial Feasibility Analysis) – Phân tích khả thi tài chính
1132会计准则调整 (Accounting Standards Adjustment) – Điều chỉnh chuẩn mực kế toán
1133税负转嫁机制 (Tax Burden Transfer Mechanism) – Cơ chế chuyển thuế
1134成本与收益比较 (Cost-benefit Comparison) – So sánh chi phí và lợi ích
1135审计风险控制 (Audit Risk Control) – Kiểm soát rủi ro kiểm toán
1136财务报告体系 (Financial Reporting System) – Hệ thống báo cáo tài chính
1137会计职业操守 (Accounting Ethics) – Đạo đức nghề nghiệp kế toán
1138税务罚款处理 (Tax Penalty Processing) – Xử lý phạt thuế
1139成本核算手册 (Cost Accounting Manual) – Sổ tay hạch toán chi phí
1140审计报告披露 (Audit Report Disclosure) – Công bố báo cáo kiểm toán
1141财务制度优化 (Financial System Optimization) – Tối ưu hóa chế độ tài chính
1142会计凭证规范 (Voucher Standardization) – Chuẩn hóa chứng từ kế toán
1143税收制度改革 (Tax System Reform) – Cải cách hệ thống thuế
1144成本控制效率 (Cost Control Efficiency) – Hiệu quả kiểm soát chi phí
1145审计意见类型 (Types of Audit Opinion) – Các loại ý kiến kiểm toán
1146财务报表合并 (Financial Statement Consolidation) – Hợp nhất báo cáo tài chính
1147会计服务外包 (Accounting Outsourcing) – Dịch vụ kế toán thuê ngoài
1148税务发票审核 (Invoice Review for Tax) – Kiểm tra hóa đơn thuế
1149成本利润分析 (Cost-profit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi nhuận
1150审计计划编制 (Audit Planning) – Lập kế hoạch kiểm toán
1151财务报告解读 (Financial Statement Interpretation) – Phân tích báo cáo tài chính
1152会计误差修正 (Accounting Error Correction) – Sửa lỗi kế toán
1153税务缴纳流程 (Tax Payment Procedure) – Quy trình nộp thuế
1154审计过程控制 (Audit Process Control) – Kiểm soát quy trình kiểm toán
1155财务内部控制系统 (Internal Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính
1156会计数据处理流程 (Accounting Data Processing Flow) – Quy trình xử lý dữ liệu kế toán
1157税务调整事项 (Tax Adjustment Items) – Mục điều chỉnh thuế
1158审计范围界定 (Audit Scope Definition) – Xác định phạm vi kiểm toán
1159财务审查报告 (Financial Review Report) – Báo cáo rà soát tài chính
1160会计准则变化 (Changes in Accounting Standards) – Thay đổi chuẩn mực kế toán
1161税务争议解决 (Tax Dispute Resolution) – Giải quyết tranh chấp thuế
1162审计证据标准 (Standards of Audit Evidence) – Tiêu chuẩn bằng chứng kiểm toán
1163财务管理流程 (Financial Management Process) – Quy trình quản lý tài chính
1164会计报表分析 (Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo kế toán
1165税务备案制度 (Tax Filing System) – Chế độ lưu hồ sơ thuế
1166成本核算精度 (Accuracy of Cost Accounting) – Độ chính xác của hạch toán chi phí
1167审计程序执行 (Execution of Audit Procedures) – Thực hiện quy trình kiểm toán
1168财务信息披露 (Financial Information Disclosure) – Công bố thông tin tài chính
1169会计周期控制 (Accounting Cycle Control) – Kiểm soát chu kỳ kế toán
1170税务报表编制 (Preparation of Tax Reports) – Lập báo cáo thuế
1171成本评估报告 (Cost Assessment Report) – Báo cáo đánh giá chi phí
1172审计整改方案 (Audit Rectification Plan) – Kế hoạch khắc phục kiểm toán
1173财务流程梳理 (Financial Process Streamlining) – Rà soát quy trình tài chính
1174会计项目预算 (Accounting Project Budget) – Dự toán kế toán dự án
1175税收优惠政策 (Tax Incentive Policies) – Chính sách ưu đãi thuế
1176成本绩效分析 (Cost Performance Analysis) – Phân tích hiệu quả chi phí
1177审计线索识别 (Audit Clue Identification) – Nhận diện đầu mối kiểm toán
1178财务工作分工 (Financial Task Allocation) – Phân công công việc tài chính
1179会计凭证稽核 (Voucher Verification) – Kiểm tra chứng từ kế toán
1180税务处罚申诉 (Tax Penalty Appeal) – Khiếu nại phạt thuế
1181成本分摊模型 (Cost Allocation Model) – Mô hình phân bổ chi phí
1182审计成果汇总 (Audit Result Summary) – Tổng hợp kết quả kiểm toán
1183财务信息系统升级 (Upgrade of Financial Information System) – Nâng cấp hệ thống thông tin tài chính
1184会计流程规范化 (Standardization of Accounting Process) – Chuẩn hóa quy trình kế toán
1185税务管理制度建设 (Tax Management System Development) – Xây dựng hệ thống quản lý thuế
1186成本控制模型 (Cost Control Model) – Mô hình kiểm soát chi phí
1187财务信息集中管理 (Centralized Financial Information Management) – Quản lý tập trung thông tin tài chính
1188会计政策评估 (Accounting Policy Evaluation) – Đánh giá chính sách kế toán
1189税负分配机制 (Tax Burden Allocation Mechanism) – Cơ chế phân bổ gánh nặng thuế
1190成本结构分析 (Cost Structure Analysis) – Phân tích cơ cấu chi phí
1191审计事项沟通 (Audit Matter Communication) – Trao đổi các vấn đề kiểm toán
1192财务透明度提升 (Enhancement of Financial Transparency) – Nâng cao tính minh bạch tài chính
1193会计培训计划 (Accounting Training Plan) – Kế hoạch đào tạo kế toán
1194税务操作规范 (Standard Tax Procedures) – Quy trình thuế chuẩn hóa
1195成本差异分析 (Cost Variance Analysis) – Phân tích chênh lệch chi phí
1196审计计划审批 (Audit Plan Approval) – Phê duyệt kế hoạch kiểm toán
1197会计资料归档 (Accounting Document Filing) – Lưu trữ tài liệu kế toán
1198税务报告格式 (Tax Report Format) – Định dạng báo cáo thuế
1199成本效益比 (Cost-benefit Ratio) – Tỷ lệ chi phí – lợi ích
1200审计文档整理 (Audit Document Organization) – Sắp xếp tài liệu kiểm toán
1201财务稽核制度 (Financial Audit System) – Chế độ kiểm tra tài chính
1202会计估值方法 (Accounting Valuation Method) – Phương pháp định giá kế toán
1203税务账簿管理 (Tax Ledger Management) – Quản lý sổ sách thuế
1204成本归集原则 (Cost Accumulation Principle) – Nguyên tắc tập hợp chi phí
1205税务合规检查 (Tax Compliance Inspection) – Kiểm tra tuân thủ thuế
1206成本削减策略 (Cost Reduction Strategy) – Chiến lược cắt giảm chi phí
1207审计结果分析 (Audit Result Analysis) – Phân tích kết quả kiểm toán
1208财务绩效评估 (Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu quả tài chính
1209会计自动化处理 (Automated Accounting Processing) – Xử lý kế toán tự động
1210税务筹划方案 (Tax Planning Scheme) – Phương án hoạch định thuế
1211成本监控机制 (Cost Monitoring Mechanism) – Cơ chế giám sát chi phí
1212审计项目管理 (Audit Project Management) – Quản lý dự án kiểm toán
1213财务系统对接 (Financial System Integration) – Kết nối hệ thống tài chính
1214会计规则遵循 (Accounting Rule Compliance) – Tuân thủ quy tắc kế toán
1215税负监测工具 (Tax Burden Monitoring Tool) – Công cụ giám sát thuế
1216成本利用效率 (Cost Utilization Efficiency) – Hiệu suất sử dụng chi phí
1217审计复核程序 (Audit Review Procedures) – Quy trình rà soát kiểm toán
1218财务系统维护 (Financial System Maintenance) – Bảo trì hệ thống tài chính
1219会计数据一致性 (Accounting Data Consistency) – Tính nhất quán dữ liệu kế toán
1220税务筹划指标 (Tax Planning Indicator) – Chỉ số hoạch định thuế
1221成本中心划分 (Cost Center Division) – Phân chia trung tâm chi phí
1222审计责任追溯 (Audit Accountability Trace) – Truy cứu trách nhiệm kiểm toán
1223财务工作规范 (Financial Work Standards) – Quy chuẩn công việc tài chính
1224会计作业流程图 (Accounting Workflow Chart) – Lưu đồ công việc kế toán
1225成本管理建议 (Cost Management Recommendations) – Kiến nghị quản lý chi phí
1226审计方案设计 (Audit Plan Design) – Thiết kế phương án kiểm toán
1227财务绩效报告 (Financial Performance Report) – Báo cáo hiệu suất tài chính
1228会计信息准确性 (Accuracy of Accounting Information) – Độ chính xác của thông tin kế toán
1229税务分析模型 (Tax Analysis Model) – Mô hình phân tích thuế
1230成本预算控制 (Cost Budget Control) – Kiểm soát ngân sách chi phí
1231审计流程图 (Audit Flowchart) – Lưu đồ quy trình kiểm toán
1232财务资源配置 (Financial Resource Allocation) – Phân bổ nguồn lực tài chính
1233会计处理方法 (Accounting Processing Method) – Phương pháp xử lý kế toán
1234成本节约目标 (Cost Saving Target) – Mục tiêu tiết kiệm chi phí
1235审计决策支持 (Audit Decision Support) – Hỗ trợ ra quyết định kiểm toán
1236财务系统整合 (Financial System Consolidation) – Hợp nhất hệ thống tài chính
1237会计差错纠正 (Accounting Error Correction) – Sửa sai sót kế toán
1238税务数据采集 (Tax Data Collection) – Thu thập dữ liệu thuế
1239审计任务安排 (Audit Task Arrangement) – Sắp xếp nhiệm vụ kiểm toán
1240财务数据报送 (Financial Data Submission) – Nộp dữ liệu tài chính
1241会计软件升级 (Accounting Software Upgrade) – Nâng cấp phần mềm kế toán
1242税务政策调整 (Tax Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách thuế
1243审计计划执行 (Audit Plan Execution) – Thực hiện kế hoạch kiểm toán
1244成本核算标准 (Cost Accounting Standard) – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí
1245审计资料提交 (Audit Document Submission) – Nộp hồ sơ kiểm toán
1246会计系统测试 (Accounting System Testing) – Kiểm thử hệ thống kế toán
1247税务稽查流程 (Tax Audit Procedure) – Quy trình kiểm tra thuế
1248成本动态控制 (Dynamic Cost Control) – Kiểm soát chi phí linh hoạt
1249审计通知函 (Audit Notification Letter) – Thông báo kiểm toán
1250财务凭证生成 (Financial Voucher Generation) – Tạo chứng từ tài chính
1251会计工作手册 (Accounting Manual) – Sổ tay công việc kế toán
1252税务核算系统 (Tax Accounting System) – Hệ thống hạch toán thuế
1253成本调配机制 (Cost Allocation Mechanism) – Cơ chế điều phối chi phí
1254财务流程控制 (Financial Process Control) – Kiểm soát quy trình tài chính
1255会计系统接口 (Accounting System Interface) – Giao diện hệ thống kế toán
1256税务咨询服务 (Tax Consulting Service) – Dịch vụ tư vấn thuế
1257成本结构调整 (Cost Structure Adjustment) – Điều chỉnh cơ cấu chi phí
1258审计培训课程 (Audit Training Course) – Khóa đào tạo kiểm toán
1259财务处理效率 (Financial Processing Efficiency) – Hiệu suất xử lý tài chính
1260会计电算化系统 (Computerized Accounting System) – Hệ thống kế toán điện tử
1261税务政策跟进 (Follow-up on Tax Policy) – Theo dõi chính sách thuế
1262成本分配标准 (Cost Allocation Standard) – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí
1263审计证据采集 (Collection of Audit Evidence) – Thu thập bằng chứng kiểm toán
1264财务预算编制 (Financial Budget Preparation) – Lập ngân sách tài chính
1265会计业务流程 (Accounting Business Process) – Quy trình nghiệp vụ kế toán
1266税务档案管理 (Tax Document Management) – Quản lý hồ sơ thuế
1267成本管理审计 (Cost Management Audit) – Kiểm toán quản trị chi phí
1268审计报告撰写 (Audit Report Writing) – Soạn thảo báo cáo kiểm toán
1269财务结果评估 (Evaluation of Financial Results) – Đánh giá kết quả tài chính
1270会计账目复核 (Review of Accounting Records) – Rà soát sổ sách kế toán
1271税务信息处理 (Tax Information Processing) – Xử lý thông tin thuế
1272成本核查机制 (Cost Verification Mechanism) – Cơ chế kiểm tra chi phí
1273审计意见类型 (Types of Audit Opinions) – Loại ý kiến kiểm toán
1274财务流动性分析 (Financial Liquidity Analysis) – Phân tích thanh khoản tài chính
1275会计风险评估 (Accounting Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro kế toán
1276税务数据比对 (Tax Data Comparison) – Đối chiếu dữ liệu thuế
1277成本控制方案 (Cost Control Plan) – Kế hoạch kiểm soát chi phí
1278审计时间表制定 (Audit Schedule Planning) – Lập lịch kiểm toán
1279财务信息归类 (Financial Information Classification) – Phân loại thông tin tài chính
1280会计账户设置 (Accounting Account Setup) – Thiết lập tài khoản kế toán
1281税务差异分析 (Tax Difference Analysis) – Phân tích chênh lệch thuế
1282成本中心管理 (Cost Center Management) – Quản lý trung tâm chi phí
1283审计流程审阅 (Audit Process Review) – Xem xét quy trình kiểm toán
1284财务操作手册 (Financial Operations Manual) – Sổ tay thao tác tài chính
1285会计分析方法 (Accounting Analysis Method) – Phương pháp phân tích kế toán
1286税务审计准备 (Tax Audit Preparation) – Chuẩn bị kiểm toán thuế
1287成本结构报告 (Cost Structure Report) – Báo cáo cơ cấu chi phí
1288财务内部控制制度 (Internal Control System) – Chế độ kiểm soát nội bộ tài chính
1289会计流程再造 (Accounting Process Reengineering) – Tái cấu trúc quy trình kế toán
1290税务审查报告 (Tax Review Report) – Báo cáo rà soát thuế
1291成本基准分析 (Cost Benchmark Analysis) – Phân tích chuẩn chi phí
1292审计证据文件 (Audit Evidence File) – Hồ sơ bằng chứng kiểm toán
1293财务关键指标 (Key Financial Indicator) – Chỉ số tài chính chủ chốt
1294会计信息系统设计 (Accounting Information System Design) – Thiết kế hệ thống thông tin kế toán
1295税收负担率 (Tax Burden Rate) – Tỷ lệ gánh nặng thuế
1296成本标准制定 (Cost Standard Formulation) – Xây dựng định mức chi phí
1297审计程序说明书 (Audit Procedure Manual) – Hướng dẫn quy trình kiểm toán
1298财务资源整合 (Financial Resource Integration) – Tích hợp nguồn lực tài chính
1299税务问题处理 (Tax Issue Handling) – Xử lý vấn đề về thuế
1300成本中心分析 (Cost Center Analysis) – Phân tích trung tâm chi phí
1301审计计划编制 (Audit Plan Preparation) – Lập kế hoạch kiểm toán
1302财务人员培训 (Financial Staff Training) – Đào tạo nhân sự tài chính
1303会计信息采集 (Accounting Data Collection) – Thu thập dữ liệu kế toán
1304税务稽查计划 (Tax Audit Plan) – Kế hoạch thanh tra thuế
1305成本明细账 (Cost Ledger) – Sổ chi tiết chi phí
1306审计差异报告 (Audit Difference Report) – Báo cáo sai lệch kiểm toán
1307会计估算方法 (Accounting Estimation Method) – Phương pháp ước tính kế toán
1308税务协调机制 (Tax Coordination Mechanism) – Cơ chế điều phối thuế
1309成本归属原则 (Cost Attribution Principle) – Nguyên tắc quy chi phí
1310审计策略制定 (Audit Strategy Formulation) – Xây dựng chiến lược kiểm toán
1311财务分工体系 (Financial Division System) – Hệ thống phân công tài chính
1312会计业务整合 (Accounting Business Integration) – Tích hợp nghiệp vụ kế toán
1313税务筹划报告 (Tax Planning Report) – Báo cáo hoạch định thuế
1314成本转嫁策略 (Cost Transfer Strategy) – Chiến lược chuyển giao chi phí
1315审计数据验证 (Audit Data Validation) – Xác minh dữ liệu kiểm toán
1316财务流程自动化 (Financial Process Automation) – Tự động hóa quy trình tài chính
1317会计控制系统 (Accounting Control System) – Hệ thống kiểm soát kế toán
1318税务归档流程 (Tax Filing Procedure) – Quy trình lưu trữ thuế
1319成本明细表 (Cost Breakdown Table) – Bảng phân tích chi phí
1320财务政策执行 (Financial Policy Implementation) – Thực thi chính sách tài chính
1321会计核对表 (Accounting Checklist) – Bảng kiểm kế toán
1322税务自动申报 (Automatic Tax Declaration) – Khai thuế tự động
1323成本分析报表 (Cost Analysis Report) – Báo cáo phân tích chi phí
1324审计考核标准 (Audit Evaluation Criteria) – Tiêu chuẩn đánh giá kiểm toán
1325财务指标监控 (Monitoring Financial Indicators) – Giám sát chỉ số tài chính
1326会计系统配置 (Accounting System Configuration) – Cấu hình hệ thống kế toán
1327税务调整单 (Tax Adjustment Sheet) – Phiếu điều chỉnh thuế
1328审计技术工具 (Audit Technical Tool) – Công cụ kỹ thuật kiểm toán
1329财务审计配合 (Financial Audit Coordination) – Phối hợp kiểm toán tài chính
1330会计账务清查 (Accounting Inventory Check) – Kiểm kê sổ sách kế toán
1331税务异议处理 (Tax Dispute Resolution) – Giải quyết khiếu nại thuế
1332成本预算方案 (Cost Budget Plan) – Phương án ngân sách chi phí
1333审计目标设定 (Audit Objective Setting) – Xác lập mục tiêu kiểm toán
1334财务外包服务 (Financial Outsourcing Service) – Dịch vụ tài chính thuê ngoài
1335会计流程审计 (Audit of Accounting Processes) – Kiểm toán quy trình kế toán
1336成本预测报告 (Cost Forecast Report) – Báo cáo dự báo chi phí
1337审计工作安排 (Audit Work Arrangement) – Sắp xếp công việc kiểm toán
1338财务透明度 (Financial Transparency) – Tính minh bạch tài chính
1339会计基础制度 (Basic Accounting System) – Chế độ kế toán cơ bản
1340税务处理意见 (Tax Handling Opinion) – Ý kiến xử lý thuế
1341财务报告系统 (Financial Reporting System) – Hệ thống báo cáo tài chính
1342税务登记证 (Tax Registration Certificate) – Giấy chứng nhận đăng ký thuế
1343成本节约策略 (Cost-Saving Strategy) – Chiến lược tiết kiệm chi phí
1344审计过程监督 (Audit Process Supervision) – Giám sát quá trình kiểm toán
1345财务软件升级 (Financial Software Upgrade) – Nâng cấp phần mềm tài chính
1346会计职能分配 (Accounting Function Allocation) – Phân công chức năng kế toán
1347税负结构分析 (Tax Burden Structure Analysis) – Phân tích cấu trúc thuế
1348成本驱动因素 (Cost Driver) – Nhân tố chi phí
1349审计线索发现 (Audit Clue Discovery) – Phát hiện manh mối kiểm toán
1350财务风险识别 (Financial Risk Identification) – Nhận diện rủi ro tài chính
1351会计规则适用 (Application of Accounting Rules) – Áp dụng quy tắc kế toán
1352税务改革措施 (Tax Reform Measures) – Biện pháp cải cách thuế
1353成本对比分析 (Cost Comparison Analysis) – Phân tích so sánh chi phí
1354审计访谈记录 (Audit Interview Record) – Biên bản phỏng vấn kiểm toán
1355财务体系评估 (Financial System Evaluation) – Đánh giá hệ thống tài chính
1356会计模板使用 (Use of Accounting Templates) – Sử dụng mẫu kế toán
1357税务信用评级 (Tax Credit Rating) – Xếp hạng tín nhiệm thuế
1358成本归类方法 (Cost Classification Method) – Phương pháp phân loại chi phí
1359审计人员资质 (Auditor Qualification) – Trình độ kiểm toán viên
1360财务合规风险 (Financial Compliance Risk) – Rủi ro tuân thủ tài chính
1361会计自动对账 (Automated Reconciliation) – Đối chiếu tự động
1362税务审计流程 (Tax Audit Procedure) – Quy trình kiểm toán thuế
1363成本节约工具 (Cost-Saving Tools) – Công cụ tiết kiệm chi phí
1364审计报告归档 (Filing of Audit Reports) – Lưu trữ báo cáo kiểm toán
1365财务目标制定 (Financial Goal Setting) – Đặt mục tiêu tài chính
1366会计报表审核 (Financial Statement Review) – Rà soát báo cáo tài chính
1367税务申报指导 (Tax Filing Guidance) – Hướng dẫn khai báo thuế
1368成本会计核算 (Cost Accounting Entry) – Hạch toán chi phí kế toán
1369审计计划执行 (Execution of Audit Plan) – Thực hiện kế hoạch kiểm toán
1370财务风险管理制度 (Financial Risk Management System) – Hệ thống quản lý rủi ro tài chính
1371会计处理规则 (Accounting Treatment Rules) – Quy tắc xử lý kế toán
1372税务评估方法 (Tax Assessment Method) – Phương pháp đánh giá thuế
1373审计调查方法 (Audit Investigation Method) – Phương pháp điều tra kiểm toán
1374财务记录保存 (Financial Record Keeping) – Lưu trữ hồ sơ tài chính
1375会计系统优化 (Optimization of Accounting System) – Tối ưu hóa hệ thống kế toán
1376税务流程优化 (Tax Process Optimization) – Tối ưu quy trình thuế
1377财务报告规范 (Financial Reporting Standardization) – Chuẩn hóa báo cáo tài chính
1378会计凭证管理 (Accounting Voucher Management) – Quản lý chứng từ kế toán
1379税务申报系统 (Tax Filing System) – Hệ thống kê khai thuế
1380成本效能比 (Cost Efficiency Ratio) – Tỷ lệ hiệu quả chi phí
1381审计范围定义 (Audit Scope Definition) – Xác định phạm vi kiểm toán
1382财务工作流程 (Financial Workflow) – Quy trình công việc tài chính
1383会计审计对接 (Coordination of Accounting and Audit) – Kết nối kế toán và kiểm toán
1384税务调整机制 (Tax Adjustment Mechanism) – Cơ chế điều chỉnh thuế
1385成本跟踪系统 (Cost Tracking System) – Hệ thống theo dõi chi phí
1386财务信息保密 (Financial Information Confidentiality) – Bảo mật thông tin tài chính
1387会计科目管理 (Chart of Account Management) – Quản lý hệ thống tài khoản
1388税收法规遵循 (Tax Compliance Regulations) – Tuân thủ quy định thuế
1389审计程序优化 (Audit Procedure Optimization) – Tối ưu hóa quy trình kiểm toán
1390财务指标体系 (Financial Indicator System) – Hệ thống chỉ số tài chính
1391会计期末结账 (Period-End Closing) – Khóa sổ cuối kỳ kế toán
1392税务合规审查 (Tax Compliance Review) – Rà soát tuân thủ thuế
1393审计实务培训 (Practical Audit Training) – Đào tạo thực tiễn kiểm toán
1394财务预算控制 (Financial Budget Control) – Kiểm soát ngân sách tài chính
1395会计基础核算 (Basic Accounting Entries) – Hạch toán cơ bản
1396税务稽核报告 (Tax Inspection Report) – Báo cáo thanh tra thuế
1397成本优化方案 (Cost Optimization Plan) – Phương án tối ưu chi phí
1398财务管理平台 (Financial Management Platform) – Nền tảng quản lý tài chính
1399会计审查报告 (Accounting Review Report) – Báo cáo rà soát kế toán
1400税务决策支持 (Tax Decision Support) – Hỗ trợ quyết định thuế
1401成本费用结构 (Cost and Expense Structure) – Cơ cấu chi phí
1402财务决策分析 (Financial Decision Analysis) – Phân tích quyết định tài chính
1403会计分录系统 (Journal Entry System) – Hệ thống bút toán
1404税收政策执行 (Implementation of Tax Policy) – Thực thi chính sách thuế
1405成本会计体系 (Cost Accounting System) – Hệ thống kế toán chi phí
1406审计信息披露 (Audit Information Disclosure) – Công bố thông tin kiểm toán
1407财务档案管理 (Financial Archives Management) – Quản lý hồ sơ tài chính
1408会计流程审查 (Accounting Process Review) – Rà soát quy trình kế toán
1409税务数据分析 (Tax Data Analysis) – Phân tích dữ liệu thuế
1410成本盈亏平衡 (Cost Break-even Analysis) – Phân tích hòa vốn chi phí
1411审计案例研究 (Audit Case Study) – Nghiên cứu tình huống kiểm toán
1412财务信息披露 (Financial Disclosure) – Công bố thông tin tài chính
1413税务预算编制 (Tax Budgeting) – Lập dự toán thuế
1414成本报表分析 (Cost Statement Analysis) – Phân tích báo cáo chi phí
1415审计调查流程 (Audit Investigation Process) – Quy trình điều tra kiểm toán
1416财务外部报告 (External Financial Reporting) – Báo cáo tài chính đối ngoại
1417会计异常处理 (Accounting Exception Handling) – Xử lý sai lệch kế toán
1418税务申报时间表 (Tax Filing Schedule) – Lịch trình khai báo thuế
1419成本定额管理 (Cost Quota Management) – Quản lý định mức chi phí
1420审计控制机制 (Audit Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát kiểm toán
1421会计数据同步 (Accounting Data Synchronization) – Đồng bộ dữ liệu kế toán
1422税收核查程序 (Tax Inspection Procedure) – Quy trình kiểm tra thuế
1423审计进度计划 (Audit Progress Schedule) – Kế hoạch tiến độ kiểm toán
1424会计处理流程 (Accounting Handling Process) – Quy trình xử lý kế toán
1425成本决策支持 (Cost Decision Support) – Hỗ trợ quyết định chi phí
1426审计线索分析 (Audit Clue Analysis) – Phân tích manh mối kiểm toán
1427财务预警系统 (Financial Early Warning System) – Hệ thống cảnh báo tài chính
1428会计差错更正 (Correction of Accounting Errors) – Điều chỉnh sai sót kế toán
1429税务资料准备 (Tax Document Preparation) – Chuẩn bị tài liệu thuế
1430成本项目划分 (Cost Item Categorization) – Phân loại hạng mục chi phí
1431审计标准制定 (Audit Standards Formulation) – Xây dựng tiêu chuẩn kiểm toán
1432财务计划执行 (Execution of Financial Plan) – Triển khai kế hoạch tài chính
1433会计软件操作 (Operation of Accounting Software) – Vận hành phần mềm kế toán
1434成本分配方法 (Cost Allocation Method) – Phương pháp phân bổ chi phí
1435审计整改建议 (Audit Rectification Advice) – Kiến nghị điều chỉnh kiểm toán
1436财务审查流程 (Financial Review Procedure) – Quy trình rà soát tài chính
1437税收征收制度 (Tax Collection System) – Chế độ thu thuế
1438成本效益评估 (Cost-Effectiveness Evaluation) – Đánh giá chi phí – hiệu quả
1439审计实施方案 (Audit Implementation Plan) – Phương án thực hiện kiểm toán
1440财务报告披露 (Financial Report Disclosure) – Công bố báo cáo tài chính
1441会计年度结账 (Annual Accounting Close) – Khóa sổ kế toán cuối năm
1442税务处罚标准 (Tax Penalty Standards) – Tiêu chuẩn xử phạt thuế
1443成本控制体系 (Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí
1444审计结论说明 (Audit Conclusion Explanation) – Giải trình kết luận kiểm toán
1445财务预测模型 (Financial Forecasting Model) – Mô hình dự báo tài chính
1446会计审计配合 (Accounting and Audit Cooperation) – Phối hợp kế toán – kiểm toán
1447税务合规指导 (Tax Compliance Guidance) – Hướng dẫn tuân thủ thuế
1448成本中心设立 (Cost Center Establishment) – Thiết lập trung tâm chi phí
1449审计跟踪检查 (Audit Follow-up Check) – Kiểm tra theo dõi kiểm toán
1450财务操作手册 (Financial Operations Manual) – Sổ tay nghiệp vụ tài chính
1451会计报表系统 (Accounting Report System) – Hệ thống báo cáo kế toán
1452税务计划安排 (Tax Planning Schedule) – Lịch trình hoạch định thuế
1453成本管理报表 (Cost Management Report) – Báo cáo quản lý chi phí
1454审计数据整理 (Audit Data Sorting) – Sắp xếp dữ liệu kiểm toán
1455财务审批流程 (Financial Approval Process) – Quy trình phê duyệt tài chính
1456会计工作分配 (Accounting Work Assignment) – Phân công công việc kế toán
1457税务审计建议 (Tax Audit Recommendations) – Khuyến nghị kiểm toán thuế
1458成本流动分析 (Cost Flow Analysis) – Phân tích dòng chi phí
1459审计准则遵循 (Compliance with Audit Standards) – Tuân thủ chuẩn mực kiểm toán
1460会计项目管理 (Accounting Project Management) – Quản lý dự án kế toán
1461税收政策变化 (Changes in Tax Policy) – Thay đổi chính sách thuế
1462成本绩效评估 (Cost Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu quả chi phí
1463财务检查表 (Financial Checklist) – Bảng kiểm tra tài chính
1464会计报表披露 (Accounting Disclosure) – Công bố báo cáo kế toán
1465税务预算控制 (Tax Budget Control) – Kiểm soát ngân sách thuế
1466成本变动分析 (Cost Variance Analysis) – Phân tích biến động chi phí
1467审计信息反馈 (Audit Feedback) – Phản hồi thông tin kiểm toán
1468财务核算精度 (Accuracy of Financial Accounting) – Độ chính xác hạch toán
1469会计政策应用 (Application of Accounting Policies) – Áp dụng chính sách kế toán
1470税务风险预警 (Tax Risk Warning) – Cảnh báo rủi ro thuế
1471成本限额控制 (Cost Limit Control) – Kiểm soát giới hạn chi phí
1472审计风险评估 (Audit Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro kiểm toán
1473会计管理流程 (Accounting Management Process) – Quy trình quản lý kế toán
1474税收收入确认 (Tax Revenue Recognition) – Ghi nhận thuế thu
1475成本效率分析 (Cost Efficiency Analysis) – Phân tích hiệu suất chi phí
1476审计流程标准化 (Standardization of Audit Process) – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán
1477财务报告合并 (Financial Report Consolidation) – Hợp nhất báo cáo tài chính
1478会计账簿保存 (Bookkeeping Retention) – Lưu giữ sổ sách kế toán
1479税务咨询建议 (Tax Consulting Advice) – Tư vấn thuế
1480成本资料归档 (Cost Data Archiving) – Lưu trữ dữ liệu chi phí
1481财务行为规范 (Financial Code of Conduct) – Quy tắc ứng xử tài chính
1482会计系统升级 (Accounting System Upgrade) – Nâng cấp hệ thống kế toán
1483税收优惠申请 (Tax Incentive Application) – Đăng ký ưu đãi thuế
1484审计协作机制 (Audit Collaboration Mechanism) – Cơ chế phối hợp kiểm toán
1485财务预测调整 (Financial Forecast Adjustment) – Điều chỉnh dự báo tài chính
1486会计凭证归档 (Voucher Archiving) – Lưu trữ chứng từ kế toán
1487税务年度审查 (Annual Tax Review) – Kiểm tra thuế hàng năm
1488成本转嫁分析 (Cost Shifting Analysis) – Phân tích chuyển giao chi phí
1489审计控制流程 (Audit Control Process) – Quy trình kiểm soát kiểm toán
1490财务报销制度 (Financial Reimbursement Policy) – Chế độ hoàn ứng tài chính
1491会计责任制度 (Accounting Accountability System) – Chế độ trách nhiệm kế toán
1492税务计划优化 (Tax Planning Optimization) – Tối ưu hóa kế hoạch thuế
1493成本控制目标 (Cost Control Objectives) – Mục tiêu kiểm soát chi phí
1494审计流程整合 (Audit Process Integration) – Tích hợp quy trình kiểm toán
1495财务制度手册 (Financial Policy Manual) – Sổ tay chế độ tài chính
1496会计标准变化 (Changes in Accounting Standards) – Thay đổi chuẩn mực kế toán
1497税收法规培训 (Tax Regulation Training) – Đào tạo quy định thuế
1498成本计划制定 (Cost Planning Formulation) – Xây dựng kế hoạch chi phí
1499财务目标设定 (Financial Target Setting) – Thiết lập mục tiêu tài chính
1500会计记录管理 (Accounting Records Management) – Quản lý ghi chép kế toán
1501税务文件归档 (Tax Document Archiving) – Lưu trữ tài liệu thuế
1502成本考核指标 (Cost Evaluation Indicators) – Chỉ số đánh giá chi phí
1503审计意见汇总 (Audit Opinion Summary) – Tổng hợp ý kiến kiểm toán
1504财务行为审查 (Review of Financial Conduct) – Rà soát hành vi tài chính
1505会计职能划分 (Division of Accounting Functions) – Phân chia chức năng kế toán
1506税收申报规则 (Tax Filing Rules) – Quy tắc khai thuế
1507审计案例汇编 (Compilation of Audit Cases) – Tổng hợp các trường hợp kiểm toán
1508财务预算评审 (Financial Budget Review) – Đánh giá ngân sách tài chính
1509会计职称考试 (Accounting Qualification Exam) – Kỳ thi chức danh kế toán
1510税务检查准备 (Tax Audit Preparation) – Chuẩn bị kiểm tra thuế
1511审计时间安排 (Audit Time Scheduling) – Lên lịch kiểm toán
1512财务系统整合 (Financial System Integration) – Tích hợp hệ thống tài chính
1513会计事务管理 (Accounting Affairs Management) – Quản lý công tác kế toán
1514税务分类核算 (Tax Classification Accounting) – Hạch toán phân loại thuế
1515成本分析工具 (Cost Analysis Tools) – Công cụ phân tích chi phí
1516审计项目计划 (Audit Project Planning) – Lập kế hoạch dự án kiểm toán
1517财务异常报告 (Financial Exception Report) – Báo cáo bất thường tài chính
1518会计科目调整 (Adjustment of Accounts) – Điều chỉnh tài khoản kế toán
1519税务计算方法 (Tax Calculation Method) – Phương pháp tính thuế
1520成本回收率 (Cost Recovery Rate) – Tỷ lệ thu hồi chi phí
1521审计内部控制 (Internal Audit Control) – Kiểm soát nội bộ kiểm toán
1522财务数据导入 (Importing Financial Data) – Nhập dữ liệu tài chính
1523会计核算系统 (Accounting System) – Hệ thống hạch toán kế toán
1524税收年度规划 (Annual Tax Planning) – Kế hoạch thuế hàng năm
1525审计结算报告 (Audit Settlement Report) – Báo cáo quyết toán kiểm toán
1526财务事项审议 (Financial Matter Review) – Thẩm định vấn đề tài chính
1527税收报表申报 (Tax Report Filing) – Nộp báo cáo thuế
1528成本比较分析 (Cost Comparison Analysis) – Phân tích so sánh chi phí
1529审计档案保存 (Audit File Retention) – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
1530财务执行标准 (Financial Execution Standards) – Tiêu chuẩn thực hiện tài chính
1531税收负担测算 (Tax Burden Estimation) – Ước tính gánh nặng thuế
1532审计目标制定 (Audit Objective Formulation) – Xác lập mục tiêu kiểm toán
1533财务责任体系 (Financial Responsibility System) – Hệ thống trách nhiệm tài chính
1534会计合并报表 (Consolidated Accounting Statements) – Báo cáo kế toán hợp nhất
1535税收政策解读 (Interpretation of Tax Policies) – Diễn giải chính sách thuế
1536成本管理手段 (Cost Management Measures) – Biện pháp quản lý chi phí
1537审计意见分类 (Audit Opinion Classification) – Phân loại ý kiến kiểm toán
1538财务指标设定 (Financial Indicator Setting) – Thiết lập chỉ tiêu tài chính
1539会计凭证传递 (Voucher Transmission) – Luân chuyển chứng từ kế toán
1540税务登记制度 (Tax Registration System) – Chế độ đăng ký thuế
1541成本流向追踪 (Cost Flow Tracking) – Theo dõi dòng chi phí
1542审计流程培训 (Audit Process Training) – Đào tạo quy trình kiểm toán
1543财务资金管理 (Financial Capital Management) – Quản lý nguồn vốn tài chính
1544会计期初余额 (Opening Balance) – Số dư đầu kỳ kế toán
1545税务筹划模型 (Tax Planning Model) – Mô hình hoạch định thuế
1546成本变动控制 (Cost Variation Control) – Kiểm soát biến động chi phí
1547财务支出分类 (Classification of Financial Expenditure) – Phân loại chi tiêu tài chính
1548会计分录输入 (Entry Input) – Nhập bút toán kế toán
1549税收申报系统 (Tax Declaration System) – Hệ thống khai báo thuế
1550成本利用率 (Cost Utilization Rate) – Tỷ lệ sử dụng chi phí
1551审计项目执行 (Audit Project Execution) – Thực hiện dự án kiểm toán
1552税务记录整理 (Tax Record Organization) – Sắp xếp hồ sơ thuế
1553成本转移定价 (Transfer Pricing of Cost) – Định giá chuyển giao chi phí
1554审计准备工作 (Audit Preparation Work) – Công tác chuẩn bị kiểm toán
1555会计档案归档 (Archiving Accounting Documents) – Lưu trữ hồ sơ kế toán
1556税务申报频率 (Tax Filing Frequency) – Tần suất khai thuế
1557成本效益模型 (Cost-Benefit Model) – Mô hình chi phí – lợi ích
1558审计评估报告 (Audit Evaluation Report) – Báo cáo đánh giá kiểm toán
1559财务计划执行 (Financial Plan Implementation) – Thực hiện kế hoạch tài chính
1560会计凭证审核 (Voucher Verification) – Kiểm tra chứng từ kế toán
1561成本中心设立 (Establishment of Cost Center) – Thiết lập trung tâm chi phí
1562审计抽样方法 (Audit Sampling Method) – Phương pháp chọn mẫu kiểm toán
1563财务控制系统 (Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát tài chính
1564会计科目汇总 (Summary of Accounts) – Tổng hợp tài khoản kế toán
1565税务系统设置 (Tax System Configuration) – Cài đặt hệ thống thuế
1566审计事项追踪 (Audit Issue Tracking) – Theo dõi vấn đề kiểm toán
1567财务规则制定 (Formulation of Financial Rules) – Xây dựng quy tắc tài chính
1568会计报销流程 (Reimbursement Process) – Quy trình hoàn ứng kế toán
1569税收合规管理 (Tax Compliance Management) – Quản lý tuân thủ thuế
1570审计质量控制点 (Audit Quality Control Points) – Điểm kiểm soát chất lượng kiểm toán
1571财务数据分析软件 (Financial Data Analysis Software) – Phần mềm phân tích dữ liệu tài chính
1572会计系统故障 (Accounting System Failure) – Lỗi hệ thống kế toán
1573税务发票处理 (Tax Invoice Processing) – Xử lý hóa đơn thuế
1574成本费用分配 (Cost and Expense Allocation) – Phân bổ chi phí và phí tổn
1575审计合同条款 (Audit Contract Terms) – Điều khoản hợp đồng kiểm toán
1576财务转账凭证 (Financial Transfer Voucher) – Chứng từ chuyển khoản tài chính
1577会计审查制度 (Accounting Review System) – Hệ thống rà soát kế toán
1578税收计算误差 (Tax Calculation Error) – Sai số tính thuế
1579成本评估流程 (Cost Assessment Process) – Quy trình đánh giá chi phí
1580审计团队分工 (Audit Team Division) – Phân công nhóm kiểm toán
1581财务预算报告 (Budget Report) – Báo cáo ngân sách tài chính
1582会计报表分析师 (Financial Statement Analyst) – Chuyên viên phân tích báo cáo kế toán
1583成本分摊规则 (Cost Sharing Rules) – Quy tắc phân chia chi phí
1584审计工具使用 (Use of Audit Tools) – Sử dụng công cụ kiểm toán
1585会计实务操作 (Practical Accounting Operation) – Thao tác kế toán thực tế
1586税收报表制作 (Tax Report Preparation) – Lập báo cáo thuế
1587成本决策支持 (Cost Decision Support) – Hỗ trợ ra quyết định về chi phí
1588审计人员培训 (Auditor Training) – Đào tạo nhân viên kiểm toán
1589财务技术报告 (Financial Technical Report) – Báo cáo kỹ thuật tài chính
1590会计人员职责 (Accountant Responsibilities) – Trách nhiệm nhân viên kế toán
1591税收稽查流程 (Tax Inspection Procedure) – Quy trình thanh tra thuế
1592成本对比表 (Cost Comparison Sheet) – Bảng so sánh chi phí
1593审计作业标准 (Audit Operating Standards) – Tiêu chuẩn thực hiện kiểm toán
1594财务智能化管理 (Intelligent Financial Management) – Quản lý tài chính thông minh
1595会计软件更新 (Accounting Software Update) – Cập nhật phần mềm kế toán
1596税务数字化申报 (Digital Tax Declaration) – Khai báo thuế số hóa
1597成本效率优化 (Cost Efficiency Optimization) – Tối ưu hóa hiệu suất chi phí
1598财务预算分解 (Budget Breakdown) – Phân tách ngân sách tài chính
1599会计业务外包 (Accounting Outsourcing) – Thuê ngoài nghiệp vụ kế toán
1600税收处理机制 (Tax Processing Mechanism) – Cơ chế xử lý thuế
1601审计执行报告 (Audit Execution Report) – Báo cáo thực hiện kiểm toán
1602财务战略管理 (Financial Strategic Management) – Quản lý chiến lược tài chính
1603会计凭证生成 (Voucher Generation) – Tạo chứng từ kế toán
1604税务处罚规定 (Tax Penalty Regulations) – Quy định xử phạt thuế
1605成本定额控制 (Cost Quota Control) – Kiểm soát định mức chi phí
1606审计行为准则 (Audit Code of Conduct) – Quy tắc đạo đức kiểm toán
1607财务报表核查 (Financial Statement Verification) – Kiểm tra báo cáo tài chính
1608会计系统整顿 (Accounting System Rectification) – Chỉnh lý hệ thống kế toán
1609税收执行标准 (Tax Implementation Standards) – Tiêu chuẩn thực hiện thuế
1610成本统计分析 (Cost Statistical Analysis) – Phân tích thống kê chi phí
1611审计信息化平台 (Digital Audit Platform) – Nền tảng kiểm toán số
1612财务报告结构 (Structure of Financial Report) – Cấu trúc báo cáo tài chính
1613会计制度修订 (Revision of Accounting System) – Sửa đổi chế độ kế toán
1614税务协调工作 (Tax Coordination Work) – Công tác phối hợp thuế
1615财务异常处理 (Financial Exception Handling) – Xử lý bất thường tài chính
1616会计流程自动化 (Accounting Process Automation) – Tự động hóa quy trình kế toán
1617税收征管方式 (Tax Collection Method) – Phương thức quản lý thuế
1618成本归集方法 (Cost Accumulation Method) – Phương pháp tập hợp chi phí
1619审计数据整理 (Audit Data Organization) – Sắp xếp dữ liệu kiểm toán
1620财务标准建设 (Financial Standards Development) – Xây dựng tiêu chuẩn tài chính
1621会计人员配置 (Accountant Allocation) – Phân bổ nhân sự kế toán
1622税收抵扣凭证 (Tax Deduction Voucher) – Chứng từ khấu trừ thuế
1623成本管理体系 (Cost Management System) – Hệ thống quản lý chi phí
1624审计绩效考核 (Audit Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất kiểm toán
1625财务流程规范 (Standardization of Financial Processes) – Chuẩn hóa quy trình tài chính
1626会计事务自动处理 (Automated Accounting Affairs) – Tự động hóa công việc kế toán
1627税务文书管理 (Tax Document Management) – Quản lý văn bản thuế
1628成本报表生成 (Cost Report Generation) – Lập báo cáo chi phí
1629审计决策支持系统 (Audit Decision Support System) – Hệ thống hỗ trợ quyết định kiểm toán
1630财务审计系统 (Financial Audit System) – Hệ thống kiểm toán tài chính
1631会计工作台 (Accounting Workbench) – Bàn làm việc kế toán
1632税收政策执行 (Tax Policy Implementation) – Thực thi chính sách thuế
1633成本预算审核 (Cost Budget Review) – Rà soát ngân sách chi phí
1634审计调研报告 (Audit Research Report) – Báo cáo khảo sát kiểm toán
1635财务运作流程 (Financial Operation Flow) – Quy trình vận hành tài chính
1636会计差错分析 (Accounting Error Analysis) – Phân tích sai sót kế toán
1637税收登记信息 (Tax Registration Information) – Thông tin đăng ký thuế
1638成本利用优化 (Cost Utilization Optimization) – Tối ưu hóa sử dụng chi phí
1639审计项目跟进 (Audit Project Follow-up) – Theo dõi dự án kiểm toán
1640财务内部控制制度 (Internal Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính
1641会计岗位职责 (Accounting Job Responsibilities) – Trách nhiệm công việc kế toán
1642税务申报平台 (Tax Declaration Platform) – Nền tảng khai báo thuế
1643成本利润分析 (Cost-Profit Analysis) – Phân tích chi phí và lợi nhuận
1644审计检查流程 (Audit Inspection Process) – Quy trình kiểm tra kiểm toán
1645财务审查机制 (Financial Review Mechanism) – Cơ chế xem xét tài chính
1646会计报告编写 (Accounting Report Writing) – Soạn thảo báo cáo kế toán
1647税务缴纳系统 (Tax Payment System) – Hệ thống nộp thuế
1648成本风险控制 (Cost Risk Control) – Kiểm soát rủi ro chi phí
1649财务责任界定 (Definition of Financial Responsibility) – Xác định trách nhiệm tài chính
1650会计差异调整 (Accounting Difference Adjustment) – Điều chỉnh chênh lệch kế toán
1651税收筹划策略 (Tax Planning Strategy) – Chiến lược quy hoạch thuế
1652成本收益对比 (Cost-Benefit Comparison) – So sánh chi phí – lợi ích
1653会计职业道德 (Accounting Professional Ethics) – Đạo đức nghề kế toán
1654税务政策解读 (Tax Policy Interpretation) – Giải thích chính sách thuế
1655成本核算标准 (Cost Accounting Standards) – Tiêu chuẩn hạch toán chi phí
1656审计方案制定 (Audit Plan Formulation) – Lập kế hoạch kiểm toán
1657财务风险防控 (Financial Risk Prevention) – Phòng ngừa rủi ro tài chính
1658会计账簿管理 (Accounting Book Management) – Quản lý sổ sách kế toán
1659税务核算方法 (Tax Accounting Method) – Phương pháp hạch toán thuế
1660审计报告格式 (Audit Report Format) – Mẫu báo cáo kiểm toán
1661财务数据标准化 (Standardization of Financial Data) – Chuẩn hóa dữ liệu tài chính
1662会计服务机构 (Accounting Service Institution) – Tổ chức dịch vụ kế toán
1663税收退还流程 (Tax Refund Process) – Quy trình hoàn thuế
1664审计事项整改 (Audit Issue Rectification) – Khắc phục vấn đề kiểm toán
1665会计绩效管理 (Accounting Performance Management) – Quản lý hiệu suất kế toán
1666税务系统接口 (Tax System Interface) – Giao diện hệ thống thuế
1667财务执行报告 (Financial Execution Report) – Báo cáo thực hiện tài chính
1668税收误差调整 (Tax Error Adjustment) – Điều chỉnh sai số thuế
1669成本责任体系 (Cost Responsibility System) – Hệ thống trách nhiệm chi phí
1670审计事务管理 (Audit Affairs Management) – Quản lý nghiệp vụ kiểm toán
1671财务分析指标 (Financial Analysis Indicators) – Chỉ số phân tích tài chính
1672会计控制流程 (Accounting Control Process) – Quy trình kiểm soát kế toán
1673税务合规制度 (Tax Compliance System) – Hệ thống tuân thủ thuế
1674成本审查制度 (Cost Review System) – Hệ thống rà soát chi phí
1675审计辅助工具 (Audit Auxiliary Tools) – Công cụ hỗ trợ kiểm toán
1676财务战略规划 (Financial Strategic Planning) – Hoạch định chiến lược tài chính
1677会计系统审计 (Audit of Accounting Systems) – Kiểm toán hệ thống kế toán
1678税务稽查报告 (Tax Inspection Report) – Báo cáo thanh tra thuế
1679财务管理体系 (Financial Management System) – Hệ thống quản lý tài chính
1680会计凭证核对 (Accounting Voucher Verification) – Đối chiếu chứng từ kế toán
1681税务计算规则 (Tax Calculation Rules) – Quy tắc tính thuế
1682成本分配比例 (Cost Allocation Ratio) – Tỷ lệ phân bổ chi phí
1683审计证据标准 (Audit Evidence Standard) – Tiêu chuẩn bằng chứng kiểm toán
1684成本基准制定 (Cost Benchmarking) – Xây dựng chuẩn chi phí
1685审计跟踪记录 (Audit Tracking Record) – Ghi chú theo dõi kiểm toán
1686会计系统故障 (Accounting System Failure) – Trục trặc hệ thống kế toán
1687税收政策变更 (Tax Policy Change) – Thay đổi chính sách thuế
1688成本会计岗位 (Cost Accountant Position) – Vị trí kế toán chi phí
1689财务年度预算 (Annual Financial Budget) – Ngân sách tài chính năm
1690会计处理技巧 (Accounting Handling Skills) – Kỹ năng xử lý kế toán
1691税务执行力 (Tax Enforcement Capacity) – Năng lực thi hành thuế
1692成本控制目标 (Cost Control Objective) – Mục tiêu kiểm soát chi phí
1693审计问询函 (Audit Inquiry Letter) – Thư yêu cầu kiểm toán
1694会计准则培训 (Accounting Standards Training) – Đào tạo chuẩn mực kế toán
1695税务预测分析 (Tax Forecast Analysis) – Phân tích dự báo thuế
1696审计审查结果 (Audit Review Result) – Kết quả rà soát kiểm toán
1697财务控制点 (Financial Control Point) – Điểm kiểm soát tài chính
1698会计软件维护 (Accounting Software Maintenance) – Bảo trì phần mềm kế toán
1699税务报表生成 (Tax Report Generation) – Lập báo cáo thuế
1700成本数据录入 (Cost Data Entry) – Nhập dữ liệu chi phí
1701审计项目流程 (Audit Project Flow) – Quy trình dự án kiểm toán
1702财务知识体系 (Financial Knowledge System) – Hệ thống kiến thức tài chính
1703会计报表审核 (Financial Statement Review) – Rà soát báo cáo kế toán
1704税务合规检查 (Tax Compliance Check) – Kiểm tra tuân thủ thuế
1705成本资料归档 (Cost Documentation Filing) – Lưu trữ tài liệu chi phí
1706财务能力建设 (Financial Capacity Building) – Xây dựng năng lực tài chính
1707会计数据分析 (Accounting Data Analysis) – Phân tích dữ liệu kế toán
1708税务操作规程 (Tax Operating Procedures) – Quy trình thao tác thuế
1709成本计算误差 (Cost Calculation Error) – Sai số tính chi phí
1710财务软件接口 (Financial Software Interface) – Giao diện phần mềm tài chính
1711税务机关沟通 (Communication with Tax Authorities) – Giao tiếp với cơ quan thuế
1712成本管理优化 (Cost Management Optimization) – Tối ưu hóa quản lý chi phí
1713财务制度执行 (Implementation of Financial System) – Thực thi chế độ tài chính
1714会计岗位轮岗 (Accounting Job Rotation) – Luân chuyển vị trí kế toán
1715税务复审程序 (Tax Reexamination Procedure) – Thủ tục tái thẩm thuế
1716审计资料准备 (Audit Documentation Preparation) – Chuẩn bị hồ sơ kiểm toán
1717财务审计报告 (Financial Audit Report) – Báo cáo kiểm toán tài chính
1718会计制度规范 (Accounting System Regulations) – Quy định chế độ kế toán
1719税务申报期限 (Tax Filing Deadline) – Hạn khai báo thuế
1720审计计划书 (Audit Plan Document) – Văn bản kế hoạch kiểm toán
1721会计辅助工作 (Accounting Assistance Work) – Công việc hỗ trợ kế toán
1722成本估算模型 (Cost Estimation Model) – Mô hình ước tính chi phí
1723审计标准流程 (Standard Audit Procedure) – Quy trình kiểm toán chuẩn
1724财务信息分析 (Financial Information Analysis) – Phân tích thông tin tài chính
1725会计业务管理 (Accounting Business Management) – Quản lý nghiệp vụ kế toán
1726税务账务处理 (Tax Accounting Processing) – Xử lý nghiệp vụ thuế
1727成本效率评估 (Cost Efficiency Assessment) – Đánh giá hiệu suất chi phí
1728审计发现报告 (Audit Findings Report) – Báo cáo phát hiện kiểm toán
1729财务支出控制 (Financial Expenditure Control) – Kiểm soát chi tiêu tài chính
1730会计工作手册 (Accounting Work Manual) – Sổ tay công việc kế toán
1731税务稽核机制 (Tax Audit Mechanism) – Cơ chế kiểm tra thuế
1732成本报销制度 (Cost Reimbursement Policy) – Chế độ hoàn chi phí
1733财务政策执行 (Implementation of Financial Policy) – Thực thi chính sách tài chính
1734会计凭证分类 (Classification of Accounting Vouchers) – Phân loại chứng từ kế toán
1735税收征收标准 (Tax Collection Standards) – Tiêu chuẩn thu thuế
1736成本考核体系 (Cost Evaluation System) – Hệ thống đánh giá chi phí
1737审计档案归档 (Audit File Archiving) – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
1738财务转型升级 (Financial Transformation and Upgrade) – Chuyển đổi và nâng cấp tài chính
1739会计监督制度 (Accounting Supervision System) – Hệ thống giám sát kế toán
1740税务政策执行 (Implementation of Tax Policy) – Thực thi chính sách thuế
1741成本风险评估 (Cost Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro chi phí
1742审计辅助报告 (Supplementary Audit Report) – Báo cáo kiểm toán bổ sung
1743财务预算分析 (Budget Financial Analysis) – Phân tích ngân sách tài chính
1744会计数据录入 (Accounting Data Entry) – Nhập dữ liệu kế toán
1745税务数据接口 (Tax Data Interface) – Giao diện dữ liệu thuế
1746成本分摊机制 (Cost-Sharing Mechanism) – Cơ chế phân bổ chi phí
1747审计程序设计 (Audit Procedure Design) – Thiết kế quy trình kiểm toán
1748税务违规处理 (Tax Violation Handling) – Xử lý vi phạm thuế
1749成本项目核算 (Cost Item Accounting) – Hạch toán hạng mục chi phí
1750审计流程审查 (Audit Process Review) – Rà soát quy trình kiểm toán
1751财务检查清单 (Financial Inspection Checklist) – Danh sách kiểm tra tài chính
1752会计凭证制作 (Voucher Preparation) – Lập chứng từ kế toán
1753税务处理系统 (Tax Processing System) – Hệ thống xử lý thuế
1754成本收益评估 (Cost-Benefit Evaluation) – Đánh giá chi phí – lợi ích
1755审计管理软件 (Audit Management Software) – Phần mềm quản lý kiểm toán
1756财务核查制度 (Financial Verification System) – Hệ thống xác minh tài chính
1757税收资料管理 (Tax Document Management) – Quản lý tài liệu thuế
1758成本分配规则 (Cost Allocation Rules) – Quy tắc phân bổ chi phí
1759审计发现说明 (Explanation of Audit Findings) – Giải trình phát hiện kiểm toán
1760会计估计变更 (Change in Accounting Estimate) – Thay đổi ước tính kế toán
1761税务报告制度 (Tax Reporting System) – Hệ thống báo cáo thuế
1762成本考核标准 (Cost Assessment Standard) – Tiêu chuẩn đánh giá chi phí
1763财务控制流程 (Financial Control Process) – Quy trình kiểm soát tài chính
1764会计服务外包 (Outsourced Accounting Services) – Dịch vụ kế toán thuê ngoài
1765税务争议处理 (Tax Dispute Resolution) – Giải quyết tranh chấp thuế
1766成本分类方法 (Cost Classification Method) – Phương pháp phân loại chi phí
1767审计过程记录 (Audit Process Recording) – Ghi chép quá trình kiểm toán
1768财务指标对比 (Financial Indicator Comparison) – So sánh chỉ số tài chính
1769会计电算化系统 (Accounting Computerization System) – Hệ thống kế toán điện tử
1770税务处理规范 (Tax Handling Regulation) – Quy định xử lý thuế
1771成本控制分析 (Cost Control Analysis) – Phân tích kiểm soát chi phí
1772财务预算控制 (Budgetary Control) – Kiểm soát ngân sách
1773会计报表解读 (Financial Statement Interpretation) – Phân tích báo cáo tài chính
1774税务部门协调 (Coordination with Tax Authorities) – Phối hợp với cơ quan thuế
1775成本跟踪记录 (Cost Tracking Record) – Ghi chép theo dõi chi phí
1776审计样本选择 (Audit Sampling Selection) – Lựa chọn mẫu kiểm toán
1777财务制度更新 (Financial Policy Update) – Cập nhật chế độ tài chính
1778会计报表汇总 (Accounting Report Consolidation) – Tổng hợp báo cáo kế toán
1779税负分析模型 (Tax Burden Analysis Model) – Mô hình phân tích gánh nặng thuế
1780成本分摊比例 (Cost Sharing Ratio) – Tỷ lệ phân bổ chi phí
1781审计意见类型 (Types of Audit Opinion) – Loại ý kiến kiểm toán
1782财务核查流程 (Financial Checking Procedure) – Quy trình kiểm tra tài chính
1783会计科目结构 (Chart of Accounts Structure) – Cấu trúc hệ thống tài khoản
1784税务调整明细 (Tax Adjustment Details) – Chi tiết điều chỉnh thuế
1785成本预算执行 (Cost Budget Implementation) – Thực hiện ngân sách chi phí
1786审计准则遵循 (Audit Standards Compliance) – Tuân thủ chuẩn mực kiểm toán
1787会计事务所 (Accounting Firm) – Công ty dịch vụ kế toán
1788税务纳税义务 (Taxpayer Obligations) – Nghĩa vụ nộp thuế
1789成本要素分解 (Cost Element Breakdown) – Phân tích yếu tố chi phí
1790审计资料清单 (Audit Documentation List) – Danh sách tài liệu kiểm toán
1791财务合同管理 (Financial Contract Management) – Quản lý hợp đồng tài chính
1792会计报表编制 (Preparation of Financial Statements) – Lập báo cáo tài chính
1793税务稽查流程 (Tax Inspection Procedure) – Quy trình thanh tra thuế
1794成本控制机制 (Cost Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát chi phí
1795审计报告提交 (Audit Report Submission) – Nộp báo cáo kiểm toán
1796财务管理框架 (Financial Management Framework) – Khung quản lý tài chính
1797会计差错更正 (Correction of Accounting Errors) – Sửa sai sót kế toán
1798税务稽核计划 (Tax Audit Plan) – Kế hoạch kiểm tra thuế
1799审计后续跟进 (Audit Follow-up) – Theo dõi sau kiểm toán
1800会计信息化建设 (Accounting Information Development) – Xây dựng hệ thống kế toán số
1801成本评估流程 (Cost Evaluation Process) – Quy trình đánh giá chi phí
1802审计建议落实 (Implementation of Audit Recommendations) – Thực hiện kiến nghị kiểm toán
1803财务异常报告 (Financial Irregularity Report) – Báo cáo bất thường tài chính
1804会计人员职责 (Accountant Responsibilities) – Trách nhiệm của nhân viên kế toán
1805税务优化方案 (Tax Optimization Plan) – Phương án tối ưu thuế
1806成本追踪系统 (Cost Tracking System) – Hệ thống theo dõi chi phí
1807审计权限设置 (Audit Authority Settings) – Thiết lập quyền kiểm toán
1808财务目标制定 (Financial Goal Setting) – Thiết lập mục tiêu tài chính
1809成本管理培训 (Cost Management Training) – Đào tạo quản lý chi phí
1810审计检查清单 (Audit Checklist) – Danh sách kiểm tra kiểm toán
1811会计绩效考核 (Accounting Performance Appraisal) – Đánh giá hiệu suất kế toán
1812税负转嫁策略 (Tax Shifting Strategy) – Chiến lược chuyển gánh nặng thuế
1813成本管理制度 (Cost Management System) – Hệ thống quản lý chi phí
1814审计手册编制 (Audit Manual Compilation) – Biên soạn sổ tay kiểm toán
1815财务数据比对 (Financial Data Comparison) – So sánh dữ liệu tài chính
1816会计数据备份 (Accounting Data Backup) – Sao lưu dữ liệu kế toán
1817税务报表校对 (Tax Report Proofreading) – Rà soát báo cáo thuế
1818成本流程优化 (Cost Process Optimization) – Tối ưu hóa quy trình chi phí
1819财务智能分析 (Financial Intelligence Analysis) – Phân tích tài chính thông minh
1820会计核算体系 (Accounting System Framework) – Hệ thống hạch toán kế toán
1821税务问题诊断 (Tax Issue Diagnosis) – Chuẩn đoán vấn đề thuế
1822审计结论制定 (Audit Conclusion Formulation) – Đưa ra kết luận kiểm toán
1823财务数据挖掘 (Financial Data Mining) – Khai thác dữ liệu tài chính
1824会计知识库 (Accounting Knowledge Base) – Kho kiến thức kế toán
1825税务处理建议 (Tax Handling Suggestions) – Kiến nghị xử lý thuế
1826成本数据收集 (Cost Data Collection) – Thu thập dữ liệu chi phí
1827审计文档管理 (Audit Document Management) – Quản lý tài liệu kiểm toán
1828财务行为审查 (Financial Behavior Review) – Rà soát hành vi tài chính
1829会计变更控制 (Accounting Change Control) – Kiểm soát thay đổi kế toán
1830税务系统对接 (Tax System Integration) – Kết nối hệ thống thuế
1831成本科目设置 (Cost Account Setup) – Thiết lập tài khoản chi phí
1832审计培训课程 (Audit Training Program) – Chương trình đào tạo kiểm toán
1833财务决策支持 (Financial Decision Support) – Hỗ trợ ra quyết định tài chính
1834会计记录标准 (Accounting Record Standards) – Tiêu chuẩn ghi chép kế toán
1835审计任务分配 (Audit Task Allocation) – Phân công nhiệm vụ kiểm toán
1836财务异常识别 (Detection of Financial Anomalies) – Nhận biết bất thường tài chính
1837会计政策审查 (Review of Accounting Policies) – Rà soát chính sách kế toán
1838税务政策更新 (Tax Policy Update) – Cập nhật chính sách thuế
1839审计方案制定 (Audit Plan Development) – Lập kế hoạch kiểm toán
1840财务状态报告 (Financial Status Report) – Báo cáo tình hình tài chính
1841会计程序执行 (Execution of Accounting Procedures) – Thực hiện quy trình kế toán
1842税务征收流程 (Tax Collection Process) – Quy trình thu thuế
1843成本控制预算 (Cost Control Budget) – Ngân sách kiểm soát chi phí
1844财务报表分析师 (Financial Statement Analyst) – Chuyên viên phân tích báo cáo tài chính
1845会计凭证核对 (Verification of Accounting Vouchers) – Đối chiếu chứng từ kế toán
1846税务问询回应 (Tax Inquiry Response) – Phản hồi yêu cầu từ cơ quan thuế
1847审计质量评估 (Audit Quality Assessment) – Đánh giá chất lượng kiểm toán
1848财务整合计划 (Financial Integration Plan) – Kế hoạch tích hợp tài chính
1849会计责任划分 (Accounting Responsibility Division) – Phân công trách nhiệm kế toán
1850成本中心绩效 (Cost Center Performance) – Hiệu quả trung tâm chi phí
1851审计审查程序 (Audit Review Procedures) – Thủ tục rà soát kiểm toán
1852财务软件配置 (Financial Software Configuration) – Cấu hình phần mềm tài chính
1853会计账本维护 (Ledger Maintenance) – Bảo trì sổ sách kế toán
1854成本核算方法 (Cost Accounting Methods) – Phương pháp hạch toán chi phí
1855审计目标设定 (Audit Objective Setting) – Thiết lập mục tiêu kiểm toán
1856财务指标优化 (Financial Metrics Optimization) – Tối ưu chỉ số tài chính
1857会计自动化流程 (Automated Accounting Process) – Quy trình kế toán tự động
1858税务局对接 (Coordination with Tax Bureau) – Phối hợp với cơ quan thuế
1859成本效益评估 (Cost-Benefit Evaluation) – Đánh giá chi phí – hiệu quả
1860审计分析工具 (Audit Analysis Tools) – Công cụ phân tích kiểm toán
1861财务稽核系统 (Financial Audit System) – Hệ thống kiểm tra tài chính
1862会计调整分录 (Adjusting Entries) – Bút toán điều chỉnh kế toán
1863税务稽查要点 (Key Points of Tax Audit) – Các điểm chính trong thanh tra thuế
1864审计方法论 (Audit Methodology) – Phương pháp luận kiểm toán
1865会计差异说明 (Explanation of Accounting Differences) – Giải thích chênh lệch kế toán
1866税收政策变动 (Tax Policy Change) – Thay đổi chính sách thuế
1867成本结构优化 (Cost Structure Optimization) – Tối ưu cơ cấu chi phí
1868财务可视化报表 (Financial Visualization Report) – Báo cáo tài chính trực quan
1869会计系统对接 (Accounting System Integration) – Kết nối hệ thống kế toán
1870税务数据匹配 (Tax Data Matching) – Đối chiếu dữ liệu thuế
1871成本节约策略 (Cost Saving Strategy) – Chiến lược tiết kiệm chi phí
1872审计程序标准化 (Standardization of Audit Procedures) – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán
1873财务流程外包 (Outsourcing of Financial Processes) – Thuê ngoài quy trình tài chính
1874会计报告流程 (Accounting Report Process) – Quy trình lập báo cáo kế toán
1875税务合规报告 (Tax Compliance Report) – Báo cáo tuân thủ thuế
1876审计追踪机制 (Audit Tracking Mechanism) – Cơ chế theo dõi kiểm toán
1877财务计划执行 (Execution of Financial Plan) – Thực hiện kế hoạch tài chính
1878会计审查记录 (Accounting Review Records) – Ghi chép rà soát kế toán
1879税收抵扣项目 (Tax Deductible Items) – Hạng mục khấu trừ thuế
1880成本模型建立 (Cost Model Building) – Xây dựng mô hình chi phí
1881审计责任界定 (Clarification of Audit Responsibility) – Xác định trách nhiệm kiểm toán
1882财务报告生成 (Financial Report Generation) – Tạo báo cáo tài chính
1883会计执行标准 (Accounting Execution Standard) – Tiêu chuẩn thực hiện kế toán
1884成本结转方法 (Cost Carryforward Method) – Phương pháp kết chuyển chi phí
1885审计项目策划 (Audit Project Planning) – Lập kế hoạch dự án kiểm toán
1886财务比率分析 (Financial Ratio Analysis) – Phân tích tỷ lệ tài chính
1887会计估计变更 (Change in Accounting Estimates) – Thay đổi ước tính kế toán
1888成本削减措施 (Cost Reduction Measures) – Biện pháp cắt giảm chi phí
1889审计意见类型 (Types of Audit Opinions) – Các loại ý kiến kiểm toán
1890会计报销制度 (Reimbursement System) – Chế độ hoàn ứng kế toán
1891税务违规处理 (Handling Tax Violations) – Xử lý vi phạm thuế
1892审计证据标准 (Audit Evidence Standards) – Tiêu chuẩn bằng chứng kiểm toán
1893财务控制机制 (Financial Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát tài chính
1894税收筹划建议 (Tax Planning Advice) – Tư vấn hoạch định thuế
1895成本比率指标 (Cost Ratio Indicator) – Chỉ số tỷ lệ chi phí
1896审计权限控制 (Audit Access Control) – Kiểm soát quyền truy cập kiểm toán
1897财务数据加密 (Financial Data Encryption) – Mã hóa dữ liệu tài chính
1898会计政策披露 (Disclosure of Accounting Policies) – Công bố chính sách kế toán
1899税务申报流程 (Tax Declaration Process) – Quy trình khai báo thuế
1900审计团队协作 (Audit Team Collaboration) – Hợp tác nhóm kiểm toán
1901财务控制评估 (Evaluation of Financial Controls) – Đánh giá kiểm soát tài chính
1902会计合规流程 (Accounting Compliance Process) – Quy trình tuân thủ kế toán
1903税收抵免政策 (Tax Credit Policy) – Chính sách miễn/giảm thuế
1904成本科目分配 (Cost Account Allocation) – Phân bổ tài khoản chi phí
1905审计检查要点 (Audit Checkpoints) – Các điểm kiểm tra trong kiểm toán
1906财务工作手册 (Financial Work Manual) – Sổ tay công việc tài chính
1907会计作业流程 (Accounting Workflow) – Quy trình nghiệp vụ kế toán
1908税务法规更新 (Tax Law Updates) – Cập nhật quy định thuế
1909成本分摊原则 (Cost Allocation Principles) – Nguyên tắc phân bổ chi phí
1910审计责任体系 (Audit Responsibility System) – Hệ thống trách nhiệm kiểm toán
1911会计系统培训 (Accounting System Training) – Đào tạo hệ thống kế toán
1912税务优化策略 (Tax Optimization Strategy) – Chiến lược tối ưu thuế
1913成本行为预测 (Cost Behavior Forecast) – Dự báo hành vi chi phí
1914审计计划编制 (Audit Plan Preparation) – Soạn thảo kế hoạch kiểm toán
1915财务预算模板 (Budget Template) – Mẫu ngân sách tài chính
1916会计核算科目 (Accounting Account Codes) – Mã tài khoản kế toán
1917税收征管流程 (Tax Collection Process) – Quy trình quản lý thu thuế
1918成本报销流程 (Cost Reimbursement Process) – Quy trình hoàn chi phí
1919财务报告自动化 (Automated Financial Reporting) – Tự động hóa báo cáo tài chính
1920税务局核查 (Tax Bureau Verification) – Kiểm tra từ cơ quan thuế
1921成本控制指标 (Cost Control Indicators) – Chỉ số kiểm soát chi phí
1922审计会议纪要 (Audit Meeting Minutes) – Biên bản họp kiểm toán
1923会计部门职责 (Accounting Department Duties) – Chức năng phòng kế toán
1924税务文档管理 (Tax Document Management) – Quản lý chứng từ thuế
1925审计数据备份 (Audit Data Backup) – Sao lưu dữ liệu kiểm toán
1926财务软件审计 (Financial Software Audit) – Kiểm toán phần mềm tài chính
1927会计科目设置 (Chart of Accounts Setup) – Thiết lập hệ thống tài khoản kế toán
1928成本节流方案 (Cost Cutting Plan) – Phương án tiết giảm chi phí
1929审计复核流程 (Audit Review Process) – Quy trình rà soát kiểm toán
1930财务风险管理 (Financial Risk Management) – Quản lý rủi ro tài chính
1931会计责任制度 (Accounting Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm kế toán
1932税务评估报告 (Tax Evaluation Report) – Báo cáo đánh giá thuế
1933成本项目明细 (Detailed Cost Items) – Chi tiết hạng mục chi phí
1934审计发现处理 (Handling Audit Findings) – Xử lý phát hiện kiểm toán
1935财务数据整理 (Financial Data Organization) – Sắp xếp dữ liệu tài chính
1936会计制度执行 (Execution of Accounting System) – Thực thi chế độ kế toán
1937税务代理人 (Tax Agent) – Đại lý thuế
1938成本变动趋势 (Cost Trend Analysis) – Xu hướng biến động chi phí
1939审计文档归档 (Audit File Archiving) – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
1940财务审批权限 (Financial Approval Authority) – Quyền phê duyệt tài chính
1941会计凭证编号 (Accounting Voucher Numbering) – Đánh số chứng từ kế toán
1942税负分析报告 (Tax Burden Analysis Report) – Báo cáo phân tích gánh nặng thuế
1943成本类型分类 (Cost Classification) – Phân loại loại chi phí
1944审计操作指引 (Audit Operation Guidelines) – Hướng dẫn thao tác kiểm toán
1945财务目标达成 (Achievement of Financial Goals) – Hoàn thành mục tiêu tài chính
1946会计核算流程图 (Accounting Flowchart) – Lưu đồ hạch toán kế toán
1947税务事项备案 (Tax Matters Filing) – Đăng ký các vấn đề về thuế
1948成本配比原则 (Cost Matching Principle) – Nguyên tắc phân bổ chi phí
1949审计跟踪报告 (Audit Tracking Report) – Báo cáo theo dõi kiểm toán
1950财务报告误差 (Financial Report Errors) – Lỗi báo cáo tài chính
1951会计审核清单 (Accounting Audit Checklist) – Danh sách kiểm tra kế toán
1952成本核算报表 (Cost Accounting Statements) – Báo cáo kế toán chi phí
1953审计发现通报 (Notification of Audit Findings) – Thông báo phát hiện kiểm toán
1954财务流程审计 (Audit of Financial Processes) – Kiểm toán quy trình tài chính
1955会计基础知识 (Basic Accounting Knowledge) – Kiến thức cơ bản kế toán
1956税收审计标准 (Tax Audit Standards) – Tiêu chuẩn kiểm toán thuế
1957成本中心规划 (Cost Center Planning) – Lập kế hoạch trung tâm chi phí
1958财务异常预警 (Financial Exception Alerts) – Cảnh báo bất thường tài chính
1959成本与效益分析 (Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích
1960审计记录保存 (Audit Record Retention) – Lưu giữ hồ sơ kiểm toán
1961财务核算规则 (Financial Accounting Rules) – Quy tắc hạch toán tài chính
1962会计流程监控 (Accounting Process Monitoring) – Giám sát quy trình kế toán
1963税务申报误差 (Tax Filing Errors) – Sai sót khi khai báo thuế
1964成本预算编制 (Cost Budget Preparation) – Lập ngân sách chi phí
1965审计标准执行 (Execution of Audit Standards) – Thực hiện tiêu chuẩn kiểm toán
1966财务管理制度 (Financial Management System) – Chế độ quản lý tài chính
1967税务审查重点 (Key Tax Audit Points) – Trọng điểm kiểm tra thuế
1968成本计算模型 (Cost Calculation Model) – Mô hình tính chi phí
1969会计软件操作 (Accounting Software Operation) – Vận hành phần mềm kế toán
1970税收风险识别 (Tax Risk Identification) – Nhận diện rủi ro thuế
1971审计证据采集 (Audit Evidence Collection) – Thu thập bằng chứng kiểm toán
1972财务部门架构 (Financial Department Structure) – Cơ cấu phòng tài chính
1973会计科目管理 (Account Code Management) – Quản lý tài khoản kế toán
1974税务分析报告 (Tax Analysis Report) – Báo cáo phân tích thuế
1975成本控制策略 (Cost Control Strategy) – Chiến lược kiểm soát chi phí
1976审计发现整改 (Audit Finding Correction) – Khắc phục phát hiện kiểm toán
1977会计合并报表 (Consolidated Financial Statements) – Báo cáo tài chính hợp nhất
1978税务管理制度 (Tax Management System) – Chế độ quản lý thuế
1979成本标准制定 (Cost Standards Formulation) – Xây dựng định mức chi phí
1980审计材料准备 (Audit Materials Preparation) – Chuẩn bị tài liệu kiểm toán
1981财务文件归档 (Financial Document Filing) – Lưu trữ tài liệu tài chính
1982会计年度结账 (Year-End Closing) – Khóa sổ cuối năm
1983税务处理系统 (Tax Handling System) – Hệ thống xử lý thuế
1984成本费用控制 (Expense Control) – Kiểm soát chi phí
1985审计异常分析 (Audit Exception Analysis) – Phân tích bất thường kiểm toán
1986税负转嫁分析 (Tax Burden Shifting Analysis) – Phân tích chuyển gánh nặng thuế
1987成本利润比较 (Cost-Profit Comparison) – So sánh chi phí và lợi nhuận
1988审计计划执行 (Audit Plan Execution) – Triển khai kế hoạch kiểm toán
1989财务自动化系统 (Financial Automation System) – Hệ thống tự động hóa tài chính
1990会计基础规范 (Basic Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán cơ bản
1991税务法律合规 (Tax Law Compliance) – Tuân thủ pháp luật thuế
1992审计整改计划 (Audit Rectification Plan) – Kế hoạch khắc phục kiểm toán
1993财务报告校对 (Financial Report Proofreading) – Soát lỗi báo cáo tài chính
1994会计凭证生成 (Voucher Generation) – Lập chứng từ kế toán
1995税收优惠核算 (Tax Incentive Accounting) – Hạch toán ưu đãi thuế
1996成本回收分析 (Cost Recovery Analysis) – Phân tích hoàn vốn chi phí
1997审计抽样方法 (Audit Sampling Methods) – Phương pháp chọn mẫu kiểm toán
1998会计原始凭证 (Original Accounting Documents) – Chứng từ kế toán gốc
1999税负优化建议 (Tax Burden Optimization Advice) – Tư vấn tối ưu thuế
2000成本归集方法 (Cost Accumulation Methods) – Phương pháp tập hợp chi phí
2001审计时间安排 (Audit Schedule) – Lịch trình kiểm toán
2002会计数据接口 (Accounting Data Interface) – Giao diện dữ liệu kế toán
2003税务审查流程 (Tax Audit Procedure) – Quy trình kiểm tra thuế
2004财务异常监测 (Monitoring Financial Irregularities) – Giám sát bất thường tài chính
2005会计职能分工 (Division of Accounting Functions) – Phân công chức năng kế toán
2006税率调整通知 (Tax Rate Adjustment Notice) – Thông báo điều chỉnh thuế suất
2007成本支出分析 (Cost Expenditure Analysis) – Phân tích chi tiêu chi phí
2008审计会议安排 (Audit Meeting Arrangement) – Sắp xếp cuộc họp kiểm toán
2009财务计划调整 (Financial Plan Adjustment) – Điều chỉnh kế hoạch tài chính
2010会计科目代码 (Accounting Subject Code) – Mã số tài khoản kế toán
2011税收风险控制 (Tax Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thuế
2012成本标准分析 (Cost Standard Analysis) – Phân tích định mức chi phí
2013审计异常记录 (Audit Exception Records) – Ghi nhận bất thường kiểm toán
2014财务软件测试 (Financial Software Testing) – Kiểm thử phần mềm tài chính
2015会计实操演练 (Accounting Practice Simulation) – Thực hành mô phỏng kế toán
2016成本分类核算 (Cost Categorization Accounting) – Hạch toán phân loại chi phí
2017财务内控流程 (Financial Internal Control Process) – Quy trình kiểm soát nội bộ tài chính
2018会计凭证格式 (Voucher Format) – Định dạng chứng từ kế toán
2019税负预估报告 (Estimated Tax Report) – Báo cáo dự đoán gánh nặng thuế
2020成本监控系统 (Cost Monitoring System) – Hệ thống giám sát chi phí
2021税务咨询建议 (Tax Consulting Advice) – Tư vấn kiến nghị về thuế
2022成本管理工具 (Cost Management Tools) – Công cụ quản lý chi phí
2023审计意见调整 (Audit Opinion Adjustment) – Điều chỉnh ý kiến kiểm toán
2024财务计划制定 (Financial Planning) – Lập kế hoạch tài chính
2025会计凭证追溯 (Voucher Traceability) – Truy xuất chứng từ kế toán
2026税收缴纳流程 (Tax Payment Procedure) – Quy trình nộp thuế
2027审计复查记录 (Audit Re-examination Records) – Ghi chép tái kiểm tra kiểm toán
2028财务数据建模 (Financial Data Modeling) – Mô hình hóa dữ liệu tài chính
2029税率变动趋势 (Tax Rate Change Trend) – Xu hướng thay đổi thuế suất
2030成本预测报表 (Cost Forecast Report) – Báo cáo dự đoán chi phí
2031审计资源配置 (Audit Resource Allocation) – Phân bổ nguồn lực kiểm toán
2032财务审查机制 (Financial Review Mechanism) – Cơ chế rà soát tài chính
2033会计凭证保管 (Voucher Storage) – Lưu trữ chứng từ kế toán
2034成本会计准则 (Cost Accounting Standards) – Chuẩn mực kế toán chi phí
2035审计系统升级 (Audit System Upgrade) – Nâng cấp hệ thống kiểm toán
2036会计凭证模板 (Voucher Template) – Mẫu chứng từ kế toán
2037税务信息披露 (Tax Information Disclosure) – Công bố thông tin thuế
2038审计人员培训 (Audit Staff Training) – Đào tạo nhân viên kiểm toán
2039财务流程管理 (Financial Process Management) – Quản lý quy trình tài chính
2040会计部门协作 (Accounting Department Collaboration) – Hợp tác giữa các bộ phận kế toán
2041税务风险应对 (Tax Risk Response) – Ứng phó rủi ro thuế
2042审计软件开发 (Audit Software Development) – Phát triển phần mềm kiểm toán
2043财务操作规范 (Financial Operation Standards) – Quy chuẩn thao tác tài chính
2044税务合规管理 (Tax Compliance Management) – Quản lý tuân thủ thuế
2045审计过程监督 (Audit Process Supervision) – Giám sát quy trình kiểm toán
2046财务流程整合 (Financial Process Integration) – Tích hợp quy trình tài chính
2047会计档案管理 (Accounting Archive Management) – Quản lý hồ sơ kế toán
2048税务风险分析 (Tax Risk Analysis) – Phân tích rủi ro thuế
2049成本核算模式 (Cost Accounting Model) – Mô hình hạch toán chi phí
2050审计流程规范 (Audit Process Standardization) – Chuẩn hóa quy trình kiểm toán
2051财务目标制定 (Financial Target Setting) – Thiết lập mục tiêu tài chính
2052税务稽查准备 (Tax Inspection Preparation) – Chuẩn bị kiểm tra thuế
2053成本效益评估 (Cost-Benefit Evaluation) – Đánh giá chi phí – lợi ích
2054审计时间管理 (Audit Time Management) – Quản lý thời gian kiểm toán
2055财务报告制度 (Financial Reporting System) – Chế độ báo cáo tài chính
2056会计处理流程 (Accounting Processing Procedure) – Quy trình xử lý kế toán
2057审计进度控制 (Audit Progress Control) – Kiểm soát tiến độ kiểm toán
2058会计文件审阅 (Accounting Document Review) – Xem xét tài liệu kế toán
2059税负计算方式 (Tax Burden Calculation Method) – Phương pháp tính thuế
2060成本项目分配 (Cost Item Allocation) – Phân bổ khoản mục chi phí
2061审计建议执行 (Audit Recommendation Implementation) – Thực hiện khuyến nghị kiểm toán
2062财务审计对接 (Financial Audit Coordination) – Phối hợp kiểm toán tài chính
2063会计凭证流转 (Voucher Circulation) – Luân chuyển chứng từ kế toán
2064税务计算系统 (Tax Calculation System) – Hệ thống tính thuế
2065审计系统测试 (Audit System Testing) – Kiểm thử hệ thống kiểm toán
2066财务信息管理 (Financial Information Management) – Quản lý thông tin tài chính
2067会计准则实施 (Accounting Standards Implementation) – Triển khai chuẩn mực kế toán
2068税务检查流程 (Tax Inspection Procedure) – Quy trình thanh tra thuế
2069成本对比报告 (Cost Comparison Report) – Báo cáo so sánh chi phí
2070审计异常处理 (Audit Exception Handling) – Xử lý bất thường kiểm toán
2071会计凭证整理 (Voucher Arrangement) – Sắp xếp chứng từ kế toán
2072税务申报流程 (Tax Declaration Procedure) – Quy trình khai thuế
2073审计流程分析 (Audit Process Analysis) – Phân tích quy trình kiểm toán
2074财务报销管理 (Reimbursement Management) – Quản lý hoàn ứng tài chính
2075会计数据审核 (Accounting Data Review) – Kiểm tra dữ liệu kế toán
2076税收筹划建议 (Tax Planning Advice) – Tư vấn lập kế hoạch thuế
2077成本转移机制 (Cost Transfer Mechanism) – Cơ chế chuyển chi phí
2078审计控制系统 (Audit Control System) – Hệ thống kiểm soát kiểm toán
2079财务预算管理 (Financial Budget Management) – Quản lý ngân sách tài chính
2080会计内部审计 (Internal Accounting Audit) – Kiểm toán nội bộ kế toán
2081税收调整策略 (Tax Adjustment Strategy) – Chiến lược điều chỉnh thuế
2082成本明细记录 (Cost Detail Recording) – Ghi chép chi tiết chi phí
2083审计进度安排 (Audit Scheduling) – Lập lịch tiến độ kiểm toán
2084财务信息汇总 (Financial Data Compilation) – Tổng hợp thông tin tài chính
2085会计制度完善 (Accounting System Improvement) – Hoàn thiện hệ thống kế toán
2086税务稽核制度 (Tax Audit System) – Hệ thống kiểm toán thuế
2087成本利润核算 (Cost-Profit Accounting) – Hạch toán chi phí – lợi nhuận
2088审计资料归档 (Audit File Archiving) – Lưu trữ tài liệu kiểm toán
2089财务年度预算 (Annual Financial Budget) – Ngân sách tài chính hàng năm
2090税务政策分析 (Tax Policy Analysis) – Phân tích chính sách thuế
2091成本项目管理 (Cost Item Management) – Quản lý khoản mục chi phí
2092财务报告审查 (Financial Report Review) – Xem xét báo cáo tài chính
2093会计科目调整 (Chart of Accounts Adjustment) – Điều chỉnh hệ thống tài khoản
2094税务负担分析 (Tax Burden Analysis) – Phân tích gánh nặng thuế
2095审计意见书写 (Audit Opinion Drafting) – Soạn thảo ý kiến kiểm toán
2096财务系统优化 (Financial System Optimization) – Tối ưu hóa hệ thống tài chính
2097会计信息安全 (Accounting Information Security) – Bảo mật thông tin kế toán
2098税务数据申报 (Tax Data Declaration) – Khai báo dữ liệu thuế
2099审计问题汇总 (Audit Issues Summary) – Tổng hợp vấn đề kiểm toán
2100财务审计对账 (Financial Audit Reconciliation) – Đối chiếu kiểm toán tài chính
2101会计人员职责 (Accountant Responsibilities) – Trách nhiệm của kế toán
2102税务申报周期 (Tax Declaration Cycle) – Chu kỳ khai thuế
2103成本节省方案 (Cost Saving Plan) – Phương án tiết kiệm chi phí
2104审计差异说明 (Audit Discrepancy Explanation) – Giải trình sai lệch kiểm toán
2105财务报表标准 (Financial Statement Standards) – Chuẩn mực báo cáo tài chính
2106会计项目编码 (Accounting Item Coding) – Mã hóa hạng mục kế toán
2107税率变化趋势 (Tax Rate Trends) – Xu hướng thay đổi thuế suất
2108成本费用控制 (Cost and Expense Control) – Kiểm soát chi phí và phí tổn
2109会计流程优化 (Accounting Process Optimization) – Tối ưu hóa quy trình kế toán
2110税收申报规范 (Tax Declaration Standards) – Quy chuẩn khai báo thuế
2111成本核算工具 (Cost Accounting Tools) – Công cụ hạch toán chi phí
2112审计质量管理 (Audit Quality Management) – Quản lý chất lượng kiểm toán
2113会计政策更新 (Accounting Policy Update) – Cập nhật chính sách kế toán
2114税务智能分析 (Smart Tax Analysis) – Phân tích thuế thông minh
2115财务报表管理 (Financial Statement Management) – Quản lý báo cáo tài chính
2116会计稽核机制 (Accounting Audit Mechanism) – Cơ chế kiểm toán kế toán
2117税务处理办法 (Tax Handling Method) – Phương pháp xử lý thuế
2118审计文档整理 (Audit Document Arrangement) – Sắp xếp tài liệu kiểm toán
2119财务报表整合 (Financial Statement Consolidation) – Hợp nhất báo cáo tài chính
2120成本分配机制 (Cost Allocation Mechanism) – Cơ chế phân bổ chi phí
2121审计计划制定 (Audit Plan Formulation) – Lập kế hoạch kiểm toán
2122会计职责分工 (Division of Accounting Duties) – Phân công trách nhiệm kế toán
2123税务筹划技巧 (Tax Planning Techniques) – Kỹ thuật lập kế hoạch thuế
2124成本分类标准 (Cost Classification Standards) – Tiêu chuẩn phân loại chi phí
2125税务检查应对 (Tax Inspection Response) – Ứng phó kiểm tra thuế
2126成本核算报表 (Cost Accounting Report) – Báo cáo hạch toán chi phí
2127财务预算执行 (Financial Budget Execution) – Thực hiện ngân sách tài chính
2128会计政策比较 (Accounting Policy Comparison) – So sánh chính sách kế toán
2129税负优化方案 (Tax Burden Optimization Plan) – Phương án tối ưu hóa thuế
2130成本效益比较 (Cost-Effectiveness Comparison) – So sánh hiệu quả chi phí
2131会计账簿登记 (Ledger Book Entry) – Ghi sổ kế toán
2132成本项目核算 (Cost Item Accounting) – Hạch toán khoản mục chi phí
2133财务信息整合 (Financial Information Integration) – Tích hợp thông tin tài chính
2134会计报表分类 (Accounting Report Classification) – Phân loại báo cáo kế toán
2135税务征收管理 (Tax Collection Management) – Quản lý thu thuế
2136审计质量评估 (Audit Quality Evaluation) – Đánh giá chất lượng kiểm toán
2137税务申报审核 (Tax Declaration Review) – Rà soát tờ khai thuế
2138财务账目核对 (Financial Account Reconciliation) – Đối chiếu tài khoản tài chính
2139会计科目设置 (Account Setup) – Thiết lập tài khoản kế toán
2140税率调整管理 (Tax Rate Adjustment Management) – Quản lý điều chỉnh thuế suất
2141成本转移分析 (Cost Transfer Analysis) – Phân tích chuyển chi phí
2142财务预算分析 (Financial Budget Analysis) – Phân tích ngân sách tài chính
2143会计核算流程 (Accounting Workflow) – Quy trình hạch toán kế toán
2144成本分摊方法 (Cost Sharing Method) – Phương pháp chia sẻ chi phí
2145审计进度跟踪 (Audit Progress Tracking) – Theo dõi tiến độ kiểm toán
2146会计基础数据 (Accounting Base Data) – Dữ liệu nền kế toán
2147税务筹划模型 (Tax Planning Model) – Mô hình lập kế hoạch thuế
2148财务报表分析 (Financial Statement Analysis) – Phân tích báo cáo tài chính
2149会计科目变动 (Account Change) – Thay đổi tài khoản kế toán
2150税务申报软件 (Tax Declaration Software) – Phần mềm khai thuế
2151成本预算调整 (Cost Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách chi phí
2152审计报告发布 (Audit Report Release) – Phát hành báo cáo kiểm toán
2153财务内部审计 (Internal Financial Audit) – Kiểm toán nội bộ tài chính
2154会计信息录入 (Accounting Data Entry) – Nhập liệu kế toán
2155税务资料准备 (Tax Document Preparation) – Chuẩn bị hồ sơ thuế
2156成本核算比较 (Cost Accounting Comparison) – So sánh hạch toán chi phí
2157审计工作计划 (Audit Work Plan) – Kế hoạch công việc kiểm toán
2158会计信息披露制度 (Accounting Disclosure System) – Chế độ công bố thông tin kế toán
2159税务账务核对 (Tax and Accounting Reconciliation) – Đối chiếu sổ sách thuế
2160财务审计标准 (Financial Audit Standards) – Chuẩn mực kiểm toán tài chính
2161会计制度改革 (Accounting System Reform) – Cải cách chế độ kế toán
2162成本项目预算 (Cost Item Budgeting) – Lập ngân sách khoản mục chi phí
2163财务报告质量 (Financial Report Quality) – Chất lượng báo cáo tài chính
2164会计凭证输入 (Voucher Input) – Nhập chứng từ kế toán
2165成本结构评估 (Cost Structure Evaluation) – Đánh giá cơ cấu chi phí
2166审计报告备案 (Audit Report Filing) – Lưu trữ báo cáo kiểm toán
2167财务规划模型 (Financial Planning Model) – Mô hình hoạch định tài chính
2168会计核算项目 (Accounting Accounting Items) – Hạng mục hạch toán kế toán
2169税务调整建议 (Tax Adjustment Recommendations) – Đề xuất điều chỉnh thuế
2170成本核算公式 (Cost Accounting Formula) – Công thức tính chi phí
2171审计建议执行 (Audit Recommendations Implementation) – Thực hiện khuyến nghị kiểm toán
2172财务变动分析 (Financial Variance Analysis) – Phân tích biến động tài chính
2173会计科目编码 (Account Code) – Mã hóa tài khoản kế toán
2174成本转嫁分析 (Cost Transfer Analysis) – Phân tích chuyển giao chi phí
2175审计证据验证 (Audit Evidence Verification) – Xác minh bằng chứng kiểm toán
2176财务政策调整 (Financial Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách tài chính
2177税收筹划执行 (Tax Planning Execution) – Triển khai kế hoạch thuế
2178成本明细记录 (Cost Detail Record) – Ghi nhận chi tiết chi phí
2179审计标准流程 (Audit Standard Process) – Quy trình kiểm toán chuẩn
2180会计核算原则 (Accounting Principles) – Nguyên tắc hạch toán kế toán
2181税务问题解析 (Tax Issues Analysis) – Phân tích vấn đề thuế
2182成本对比方案 (Cost Comparison Plan) – Phương án so sánh chi phí
2183审计时间安排 (Audit Scheduling) – Lên lịch kiểm toán
2184财务预测报表 (Financial Forecast Report) – Báo cáo dự báo tài chính
2185会计记录保存 (Accounting Record Retention) – Lưu giữ hồ sơ kế toán
2186税务变更申请 (Tax Change Application) – Đơn đề nghị thay đổi thuế
2187成本核算控制 (Cost Accounting Control) – Kiểm soát hạch toán chi phí
2188财务差异分析 (Financial Discrepancy Analysis) – Phân tích chênh lệch tài chính
2189会计报表审计 (Accounting Report Audit) – Kiểm toán báo cáo kế toán
2190税收负担比较 (Tax Burden Comparison) – So sánh gánh nặng thuế
2191成本控制报表 (Cost Control Report) – Báo cáo kiểm soát chi phí
2192审计结论汇报 (Audit Conclusion Report) – Báo cáo kết luận kiểm toán
2193财务指标制定 (Financial Metrics Development) – Xây dựng chỉ tiêu tài chính
2194会计凭证导出 (Voucher Export) – Xuất chứng từ kế toán
2195税务系统更新 (Tax System Update) – Cập nhật hệ thống thuế
2196成本预算计划 (Cost Budget Plan) – Kế hoạch ngân sách chi phí
2197审计流程指引 (Audit Process Guidelines) – Hướng dẫn quy trình kiểm toán
2198会计政策变更 (Accounting Policy Change) – Thay đổi chính sách kế toán
2199税务年度结算 (Annual Tax Settlement) – Quyết toán thuế năm
2200审计报告分析 (Audit Report Analysis) – Phân tích báo cáo kiểm toán
2201财务报表校验 (Financial Report Verification) – Kiểm tra báo cáo tài chính
2202会计账簿审查 (Ledger Review) – Rà soát sổ sách kế toán
2203税务异常处理 (Tax Exception Handling) – Xử lý bất thường về thuế
2204审计软件工具 (Audit Software Tools) – Công cụ phần mềm kiểm toán
2205会计实务培训 (Accounting Practice Training) – Đào tạo thực hành kế toán
2206税务审计协助 (Tax Audit Assistance) – Hỗ trợ kiểm toán thuế
2207财务合规审查 (Financial Compliance Review) – Kiểm tra tuân thủ tài chính
2208会计凭证追踪 (Voucher Tracking) – Theo dõi chứng từ kế toán
2209税务制度改革 (Tax System Reform) – Cải cách hệ thống thuế
2210成本核算流程图 (Cost Accounting Flowchart) – Lưu đồ hạch toán chi phí
2211审计差异调整 (Audit Adjustment) – Điều chỉnh chênh lệch kiểm toán
2212税务管理系统 (Tax Management System) – Hệ thống quản lý thuế
2213成本分配计划 (Cost Allocation Plan) – Kế hoạch phân bổ chi phí
2214审计实施方案 (Audit Implementation Plan) – Kế hoạch triển khai kiểm toán
2215财务政策更新 (Financial Policy Update) – Cập nhật chính sách tài chính
2216会计科目维护 (Account Maintenance) – Bảo trì tài khoản kế toán
2217税务资料审核 (Tax Document Review) – Kiểm tra tài liệu thuế
2218成本调整建议 (Cost Adjustment Suggestions) – Đề xuất điều chỉnh chi phí
2219审计整改反馈 (Audit Rectification Feedback) – Phản hồi khắc phục kiểm toán
2220会计流程手册 (Accounting Process Manual) – Sổ tay quy trình kế toán
2221税收稽查报告 (Tax Inspection Report) – Báo cáo thanh tra thuế
2222财务系统测试 (Financial System Testing) – Kiểm thử hệ thống tài chính
2223会计科目说明 (Account Description) – Giải thích tài khoản kế toán
2224税率变化分析 (Tax Rate Change Analysis) – Phân tích thay đổi thuế suất
2225成本结构优化建议 (Cost Structure Optimization Advice) – Tư vấn tối ưu hóa cơ cấu chi phí
2226审计责任归属 (Audit Responsibility Allocation) – Phân định trách nhiệm kiểm toán
2227财务预算评估 (Budget Evaluation) – Đánh giá ngân sách tài chính
2228会计科目对照 (Account Code Mapping) – Đối chiếu mã tài khoản
2229税务风险防控 (Tax Risk Prevention and Control) – Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro thuế
2230成本报表自动化 (Automated Cost Reporting) – Tự động hóa báo cáo chi phí
2231审计控制测试 (Audit Control Testing) – Kiểm tra kiểm soát kiểm toán
2232会计凭证打印 (Voucher Printing) – In chứng từ kế toán
2233税收政策评估 (Tax Policy Evaluation) – Đánh giá chính sách thuế
2234成本项目管理 (Cost Item Management) – Quản lý hạng mục chi phí
2235审计报告签发 (Audit Report Issuance) – Ban hành báo cáo kiểm toán
2236税务报表合并 (Consolidated Tax Reports) – Hợp nhất báo cáo thuế
2237成本控制界限 (Cost Control Limits) – Giới hạn kiểm soát chi phí
2238财务核算自动化 (Financial Accounting Automation) – Tự động hóa kế toán tài chính
2239会计科目分析 (Account Item Analysis) – Phân tích tài khoản kế toán
2240税务协查申请 (Tax Cooperation Request) – Yêu cầu phối hợp thuế
2241成本变动记录 (Cost Change Record) – Ghi nhận biến động chi phí
2242审计路径跟踪 (Audit Trail Tracking) – Theo dõi dấu vết kiểm toán
2243财务报表格式 (Financial Statement Format) – Định dạng báo cáo tài chính
2244会计数据导入 (Import Accounting Data) – Nhập dữ liệu kế toán
2245税务稽核流程 (Tax Audit Process) – Quy trình kiểm tra thuế
2246成本管理方法 (Cost Management Methods) – Phương pháp quản lý chi phí
2247会计凭证扫描 (Voucher Scanning) – Quét chứng từ kế toán
2248税收政策解读 (Interpretation of Tax Policies) – Giải thích chính sách thuế
2249成本责任单位 (Cost Responsibility Unit) – Đơn vị chịu trách nhiệm chi phí
2250财务变更审批 (Financial Change Approval) – Phê duyệt thay đổi tài chính
2251会计核算统一 (Unified Accounting Standards) – Chuẩn hóa hạch toán kế toán
2252税务流程优化 (Tax Process Optimization) – Tối ưu hóa quy trình thuế
2253审计发现汇总 (Audit Findings Summary) – Tổng hợp phát hiện kiểm toán
2254会计业务外包 (Accounting Outsourcing) – Thuê ngoài dịch vụ kế toán
2255税务申报平台 (Tax Declaration Platform) – Nền tảng kê khai thuế
2256成本节省报告 (Cost Saving Report) – Báo cáo tiết kiệm chi phí
2257审计记录归档 (Audit Record Archiving) – Lưu trữ hồ sơ kiểm toán
2258财务流程图示 (Financial Flowchart) – Lưu đồ tài chính
2259会计数据比对 (Accounting Data Comparison) – So sánh dữ liệu kế toán
2260审计计划安排 (Audit Planning Schedule) – Lịch trình kế hoạch kiểm toán
2261财务凭证管理 (Financial Document Management) – Quản lý chứng từ tài chính
2262会计科目规范 (Account Standardization) – Chuẩn hóa tài khoản kế toán
2263成本分析系统 (Cost Analysis System) – Hệ thống phân tích chi phí
2264审计系统维护 (Audit System Maintenance) – Bảo trì hệ thống kiểm toán
2265财务接口设计 (Financial Interface Design) – Thiết kế giao diện tài chính
2266会计报表整合 (Accounting Report Integration) – Tích hợp báo cáo kế toán
2267税收数据核对 (Tax Data Reconciliation) – Đối chiếu dữ liệu thuế
2268成本标准制定 (Cost Standard Setting) – Xây dựng định mức chi phí
2269审计计划审核 (Audit Plan Review) – Rà soát kế hoạch kiểm toán
2270会计合并调整 (Accounting Consolidation Adjustment) – Điều chỉnh hợp nhất kế toán
2271税务变更流程 (Tax Change Procedure) – Quy trình thay đổi thuế
2272成本监控报表 (Cost Monitoring Report) – Báo cáo giám sát chi phí
2273会计审核制度 (Accounting Review System) – Chế độ kiểm tra kế toán
2274税务档案管理 (Tax Archive Management) – Quản lý hồ sơ thuế
2275成本审核流程 (Cost Review Procedure) – Quy trình kiểm tra chi phí
2276财务共享服务 (Financial Shared Services) – Dịch vụ tài chính dùng chung
2277成本控制软件 (Cost Control Software) – Phần mềm kiểm soát chi phí
2278审计执行记录 (Audit Execution Record) – Hồ sơ thực hiện kiểm toán
2279会计职责划分 (Accounting Responsibility Division) – Phân chia trách nhiệm kế toán
2280成本中心优化 (Cost Center Optimization) – Tối ưu hóa trung tâm chi phí
2281财务规范执行 (Financial Compliance Implementation) – Thực hiện quy chuẩn tài chính
2282会计估值调整 (Accounting Valuation Adjustment) – Điều chỉnh định giá kế toán
2283成本分摊标准 (Cost Sharing Standards) – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí
2284会计程序优化 (Accounting Procedure Optimization) – Tối ưu hóa quy trình kế toán
2285税务问题识别 (Tax Issue Identification) – Nhận diện vấn đề thuế
2286成本动因分析 (Cost Driver Analysis) – Phân tích tác nhân chi phí
2287财务变动分析 (Financial Change Analysis) – Phân tích biến động tài chính
2288会计辅助核算 (Auxiliary Accounting) – Hạch toán phụ trợ
2289税收筹划报告 (Tax Planning Report) – Báo cáo lập kế hoạch thuế
2290审计人员职责 (Auditor Responsibilities) – Trách nhiệm của kiểm toán viên
2291财务指标监控 (Financial Indicator Monitoring) – Giám sát chỉ số tài chính
2292会计信息反馈 (Accounting Information Feedback) – Phản hồi thông tin kế toán
2293税务审计流程图 (Tax Audit Flowchart) – Lưu đồ kiểm toán thuế
2294审计建议落实 (Audit Recommendation Implementation) – Thực hiện kiến nghị kiểm toán
2295财务核查报告 (Financial Verification Report) – Báo cáo xác minh tài chính
2296会计项目核算 (Accounting Project Accounting) – Hạch toán theo dự án
2297税务系统评估 (Tax System Evaluation) – Đánh giá hệ thống thuế
2298成本分析维度 (Cost Analysis Dimension) – Khía cạnh phân tích chi phí
2299审计通知书发放 (Issuance of Audit Notice) – Phát hành thông báo kiểm toán
2300财务报表格式化 (Financial Report Formatting) – Định dạng báo cáo tài chính
2301会计问题排查 (Accounting Issue Troubleshooting) – Kiểm tra sự cố kế toán
2302税收优惠政策 (Preferential Tax Policy) – Chính sách ưu đãi thuế
2303审计意见类型 (Type of Audit Opinion) – Loại ý kiến kiểm toán
2304成本转嫁机制 (Cost Transfer Mechanism) – Cơ chế chuyển giao chi phí
2305会计审查流程 (Accounting Review Process) – Quy trình rà soát kế toán
2306税务咨询服务 (Tax Advisory Service) – Dịch vụ tư vấn thuế
2307审计文档编制 (Audit Documentation Preparation) – Soạn thảo tài liệu kiểm toán
2308财务分析方法 (Financial Analysis Methods) – Phương pháp phân tích tài chính
2309会计审计规范 (Accounting and Audit Standards) – Chuẩn mực kế toán và kiểm toán
2310税务报告分析 (Tax Report Analysis) – Phân tích báo cáo thuế
2311成本预测模型 (Cost Forecasting Model) – Mô hình dự báo chi phí
2312审计程序编排 (Audit Procedure Arrangement) – Sắp xếp quy trình kiểm toán
2313会计分类体系 (Accounting Classification System) – Hệ thống phân loại kế toán
2314税务策略调整 (Tax Strategy Adjustment) – Điều chỉnh chiến lược thuế
2315成本控制计划 (Cost Control Plan) – Kế hoạch kiểm soát chi phí
2316审计标准执行 (Audit Standard Implementation) – Thực hiện chuẩn mực kiểm toán
2317财务估算技巧 (Financial Estimation Techniques) – Kỹ thuật ước tính tài chính
2318成本绩效考核 (Cost Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất chi phí
2319审计事务管理 (Audit Task Management) – Quản lý công việc kiểm toán
2320财务内部控制 (Internal Financial Control) – Kiểm soát nội bộ tài chính
2321会计处理程序 (Accounting Handling Procedure) – Quy trình xử lý kế toán
2322税收影响评估 (Tax Impact Assessment) – Đánh giá tác động thuế
2323财务职责分工 (Financial Responsibility Division) – Phân công trách nhiệm tài chính
2324会计制度调整 (Accounting System Adjustment) – Điều chỉnh chế độ kế toán
2325税务成本核算 (Tax Cost Accounting) – Hạch toán chi phí thuế
2326成本核算模块 (Cost Accounting Module) – Mô-đun hạch toán chi phí
2327审计技术方法 (Audit Techniques and Methods) – Kỹ thuật và phương pháp kiểm toán
2328会计事务协调 (Accounting Task Coordination) – Điều phối công việc kế toán
2329税务遵从机制 (Tax Compliance Mechanism) – Cơ chế tuân thủ thuế
2330成本归集原则 (Cost Accumulation Principles) – Nguyên tắc tập hợp chi phí
2331财务重分类 (Financial Reclassification) – Phân loại lại tài chính
2332会计信息标准 (Accounting Information Standards) – Tiêu chuẩn thông tin kế toán
2333税务数据比对 (Tax Data Comparison) – So sánh dữ liệu thuế
2334审计线索处理 (Audit Clue Handling) – Xử lý manh mối kiểm toán
2335财务标准制度 (Financial Standards System) – Hệ thống tiêu chuẩn tài chính
2336会计工作指导 (Accounting Work Guidance) – Hướng dẫn công việc kế toán
2337税务文件准备 (Tax Document Preparation) – Chuẩn bị tài liệu thuế
2338成本比较分析 (Cost Comparative Analysis) – Phân tích so sánh chi phí
2339财务审计流程 (Financial Audit Process) – Quy trình kiểm toán tài chính
2340税收政策制定 (Tax Policy Formulation) – Xây dựng chính sách thuế
2341成本项目明细 (Cost Item Details) – Chi tiết khoản mục chi phí
2342财务报销流程 (Financial Reimbursement Process) – Quy trình hoàn ứng tài chính
2343会计核算方法 (Accounting Methods) – Phương pháp hạch toán
2344税务管理平台 (Tax Management Platform) – Nền tảng quản lý thuế
2345审计证据收集流程 (Audit Evidence Collection Process) – Quy trình thu thập bằng chứng kiểm toán
2346财务系统接口 (Financial System Interface) – Giao diện hệ thống tài chính
2347会计数据整合 (Accounting Data Integration) – Tích hợp dữ liệu kế toán
2348税务流程再造 (Tax Process Reengineering) – Tái thiết quy trình thuế
2349成本控制边界 (Cost Control Boundaries) – Giới hạn kiểm soát chi phí
2350审计项目预算 (Audit Project Budget) – Ngân sách dự án kiểm toán
2351财务检查报告 (Financial Inspection Report) – Báo cáo kiểm tra tài chính
2352会计作业系统 (Accounting Operation System) – Hệ thống tác nghiệp kế toán
2353成本归属分析 (Cost Attribution Analysis) – Phân tích phân bổ chi phí
2354审计流程图解 (Audit Process Diagram) – Sơ đồ quy trình kiểm toán
2355财务数据库 (Financial Database) – Cơ sở dữ liệu tài chính
2356审计活动记录 (Audit Activity Record) – Ghi chép hoạt động kiểm toán
2357会计文件归档 (Accounting Document Filing) – Lưu trữ hồ sơ kế toán
2358成本中心责任 (Cost Center Responsibility) – Trách nhiệm trung tâm chi phí
2359财务管理策略 (Financial Management Strategy) – Chiến lược quản lý tài chính
2360会计政策调整 (Accounting Policy Adjustment) – Điều chỉnh chính sách kế toán
2361成本费用追踪 (Cost and Expense Tracking) – Theo dõi chi phí và phí tổn
2362审计证据评估 (Audit Evidence Evaluation) – Đánh giá bằng chứng kiểm toán
2363财务风险应对 (Financial Risk Response) – Ứng phó rủi ro tài chính
2364会计分类标准 (Accounting Classification Standards) – Tiêu chuẩn phân loại kế toán
2365成本明细分析 (Detailed Cost Analysis) – Phân tích chi tiết chi phí
2366财务工具使用 (Use of Financial Instruments) – Sử dụng công cụ tài chính
2367会计记录保存 (Accounting Record Retention) – Lưu trữ sổ sách kế toán
2368成本控制计划书 (Cost Control Plan Document) – Văn bản kế hoạch kiểm soát chi phí
2369审计规范指南 (Audit Compliance Guide) – Hướng dẫn tuân thủ kiểm toán
2370财务绩效指标 (Financial Performance Indicators) – Chỉ số hiệu suất tài chính
2371会计辅助系统 (Auxiliary Accounting System) – Hệ thống kế toán phụ trợ
2372税务政策研究 (Tax Policy Research) – Nghiên cứu chính sách thuế
2373审计策略设计 (Audit Strategy Design) – Thiết kế chiến lược kiểm toán
2374财务内部报告 (Internal Financial Report) – Báo cáo tài chính nội bộ
2375会计准则解释 (Accounting Standards Interpretation) – Diễn giải chuẩn mực kế toán
2376税务合规评估 (Tax Compliance Assessment) – Đánh giá tuân thủ thuế
2377成本核算细则 (Detailed Cost Accounting Rules) – Quy tắc hạch toán chi phí chi tiết
2378会计核算流程优化 (Optimization of Accounting Process) – Tối ưu hóa quy trình hạch toán
2379税务稽查准备 (Tax Audit Preparation) – Chuẩn bị kiểm tra thuế
2380成本分摊策略 (Cost Allocation Strategy) – Chiến lược phân bổ chi phí
2381审计程序实施 (Implementation of Audit Procedures) – Thực hiện quy trình kiểm toán
2382财务预算控制系统 (Budget Control System) – Hệ thống kiểm soát ngân sách
2383会计事务处理能力 (Accounting Handling Capability) – Năng lực xử lý nghiệp vụ kế toán
2384税务自查制度 (Self-Inspection Tax System) – Cơ chế tự kiểm tra thuế
2385成本驱动因素 (Cost Drivers) – Các yếu tố thúc đẩy chi phí
2386审计跟踪审查 (Audit Follow-up Review) – Rà soát theo dõi kiểm toán
2387财务工作台账 (Financial Ledger) – Sổ phụ tài chính
2388会计信息整合 (Accounting Information Integration) – Tích hợp thông tin kế toán
2389税收申报系统 (Tax Filing System) – Hệ thống khai thuế
2390成本节约方案 (Cost Saving Plan) – Kế hoạch tiết kiệm chi phí
2391审计业务流程 (Audit Business Process) – Quy trình nghiệp vụ kiểm toán
2392财务复核机制 (Financial Review Mechanism) – Cơ chế rà soát tài chính
2393会计差错纠正 (Correction of Accounting Errors) – Sửa lỗi kế toán
2394税务处理权限 (Tax Handling Authority) – Thẩm quyền xử lý thuế
2395成本会计流程 (Cost Accounting Process) – Quy trình kế toán chi phí
2396审计数据采集 (Audit Data Collection) – Thu thập dữ liệu kiểm toán
2397财务策略制定 (Formulation of Financial Strategy) – Xây dựng chiến lược tài chính
2398会计准则遵循 (Compliance with Accounting Standards) – Tuân thủ chuẩn mực kế toán
2399税务风险控制 (Tax Risk Control) – Kiểm soát rủi ro thuế
2400审计现场检查 (On-site Audit Inspection) – Kiểm tra tại chỗ
2401财务计划目标 (Financial Planning Goals) – Mục tiêu kế hoạch tài chính
2402会计预算管理 (Accounting Budget Management) – Quản lý ngân sách kế toán
2403税务资料申报 (Tax Documentation Filing) – Nộp hồ sơ thuế
2404成本管控模型 (Cost Management Model) – Mô hình kiểm soát chi phí
2405财务制度手册 (Financial Manual) – Sổ tay chế độ tài chính
2406会计操作规范 (Accounting Operating Standards) – Quy chuẩn tác nghiệp kế toán
2407成本审核报告 (Cost Audit Report) – Báo cáo kiểm toán chi phí
2408审计评价机制 (Audit Evaluation Mechanism) – Cơ chế đánh giá kiểm toán
2409财务指标评估 (Financial Metrics Assessment) – Đánh giá chỉ tiêu tài chính
2410会计分析能力 (Accounting Analysis Capability) – Năng lực phân tích kế toán
2411成本估算方法 (Cost Estimation Methods) – Phương pháp ước tính chi phí
2412审计流程合规性 (Audit Process Compliance) – Tính tuân thủ của quy trình kiểm toán
2413财务凭证编码 (Financial Voucher Coding) – Mã hóa chứng từ tài chính
2414会计内控流程 (Internal Control in Accounting) – Quy trình kiểm soát nội bộ kế toán
2415成本审计程序 (Cost Audit Procedures) – Quy trình kiểm toán chi phí
2416审计技术改进 (Audit Technique Improvement) – Cải tiến kỹ thuật kiểm toán
2417财务操作建议 (Financial Operation Advice) – Tư vấn vận hành tài chính
2418会计凭证核查 (Accounting Voucher Verification) – Kiểm tra chứng từ kế toán
2419税务信息比对 (Tax Info Comparison) – So sánh thông tin thuế
2420成本绩效指标 (Cost Performance Indicator) – Chỉ số hiệu suất chi phí
2421审计管理方案 (Audit Management Plan) – Kế hoạch quản lý kiểm toán
2422会计科目编码 (Accounting Code) – Mã hóa tài khoản kế toán
2423审计风险防控 (Audit Risk Prevention and Control) – Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro kiểm toán
2424会计凭证生成 (Accounting Voucher Generation) – Tạo chứng từ kế toán
2425税务评估报告 (Tax Assessment Report) – Báo cáo đánh giá thuế
2426审计整改报告 (Audit Rectification Report) – Báo cáo khắc phục kiểm toán
2427税务政策执行 (Tax Policy Implementation) – Thực hiện chính sách thuế
2428成本管理制度 (Cost Management System) – Chế độ quản lý chi phí
2429审计抽样比例 (Audit Sampling Ratio) – Tỷ lệ chọn mẫu kiểm toán
2430财务风控机制 (Financial Risk Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát rủi ro tài chính
2431会计职责分工 (Division of Accounting Responsibilities) – Phân công trách nhiệm kế toán
2432税收征管系统 (Tax Collection System) – Hệ thống quản lý thu thuế
2433成本效率分析 (Cost Efficiency Analysis) – Phân tích hiệu quả chi phí
2434审计计划制定 (Audit Plan Formulation) – Xây dựng kế hoạch kiểm toán
2435财务报告审批 (Financial Report Approval) – Phê duyệt báo cáo tài chính
2436会计分析报告 (Accounting Analysis Report) – Báo cáo phân tích kế toán
2437税收合规报告 (Tax Compliance Report) – Báo cáo tuân thủ thuế
2438成本分配模型 (Cost Allocation Model) – Mô hình phân bổ chi phí
2439审计证据核实 (Audit Evidence Verification) – Xác minh bằng chứng kiểm toán
2440财务报表编制流程 (Financial Statement Preparation Process) – Quy trình lập báo cáo tài chính
2441会计账簿审核 (Accounting Book Audit) – Kiểm tra sổ sách kế toán
2442税务报表模板 (Tax Report Template) – Mẫu báo cáo thuế
2443成本节流方案 (Cost Reduction Plan) – Kế hoạch cắt giảm chi phí
2444会计核算体系 (Accounting System) – Hệ thống kế toán
2445税务工作流程 (Tax Workflow) – Quy trình công việc thuế
2446审计项目执行 (Audit Project Execution) – Triển khai dự án kiểm toán
2447财务风险评估工具 (Financial Risk Assessment Tool) – Công cụ đánh giá rủi ro tài chính
2448会计事务外包 (Accounting Outsourcing) – Thuê ngoài kế toán
2449税务审查机制 (Tax Review Mechanism) – Cơ chế rà soát thuế
2450审计执行情况报告 (Audit Execution Report) – Báo cáo thực hiện kiểm toán
2451财务核查清单 (Financial Check List) – Danh sách kiểm tra tài chính
2452税务系统升级 (Tax System Upgrade) – Nâng cấp hệ thống thuế
2453成本预算审批 (Cost Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách chi phí
2454审计建议书 (Audit Recommendations) – Kiến nghị kiểm toán
2455财务月度报告 (Monthly Financial Report) – Báo cáo tài chính hàng tháng
2456会计凭证录入 (Voucher Entry) – Nhập liệu chứng từ kế toán
2457审计目标设定 (Audit Objective Setting) – Xác định mục tiêu kiểm toán
2458财务制度修订 (Revision of Financial Regulations) – Sửa đổi quy chế tài chính
2459税务政策变动 (Tax Policy Changes) – Thay đổi chính sách thuế
2460会计处理系统 (Accounting Processing System) – Hệ thống xử lý kế toán
2461税务申报周期 (Tax Declaration Cycle) – Chu kỳ kê khai thuế
2462成本计算方法 (Cost Calculation Method) – Phương pháp tính chi phí
2463审计抽查机制 (Random Audit Mechanism) – Cơ chế kiểm toán ngẫu nhiên
2464财务档案管理 (Financial Archive Management) – Quản lý hồ sơ tài chính
2465会计账套建立 (Accounting Book Setup) – Thiết lập bộ sổ kế toán
2466税务筹划报告 (Tax Planning Report) – Báo cáo lập kế hoạch thuế
2467成本核算基础 (Cost Accounting Basics) – Cơ sở hạch toán chi phí
2468审计软件工具 (Audit Software Tool) – Phần mềm hỗ trợ kiểm toán
2469会计年度结算 (Annual Accounting Settlement) – Quyết toán kế toán năm
2470审计报告审批 (Audit Report Approval) – Phê duyệt báo cáo kiểm toán
2471财务系统配置 (Financial System Configuration) – Cấu hình hệ thống tài chính
2472会计科目调整 (Chart of Accounts Adjustment) – Điều chỉnh tài khoản kế toán
2473税务咨询报告 (Tax Advisory Report) – Báo cáo tư vấn thuế
2474审计项目计划 (Audit Project Plan) – Kế hoạch dự án kiểm toán
2475财务操作流程 (Financial Operation Process) – Quy trình vận hành tài chính
2476税务核查流程 (Tax Verification Process) – Quy trình kiểm tra thuế
2477成本管控制度 (Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí
2478税务自动化系统 (Tax Automation System) – Hệ thống tự động hóa thuế
2479审计准备清单 (Audit Preparation Checklist) – Danh sách chuẩn bị kiểm toán
2480会计稽核制度 (Accounting Audit System) – Chế độ kiểm tra kế toán
2481税务审计计划 (Tax Audit Plan) – Kế hoạch kiểm toán thuế
2482审计结论分析 (Audit Conclusion Analysis) – Phân tích kết luận kiểm toán
2483财务核对程序 (Financial Reconciliation Procedures) – Quy trình đối chiếu tài chính
2484会计人员培训 (Accountant Training) – Đào tạo nhân viên kế toán
2485财务软件选型 (Financial Software Selection) – Lựa chọn phần mềm tài chính
2486会计准则变化 (Accounting Standards Changes) – Thay đổi chuẩn mực kế toán
2487税务风险管理 (Tax Risk Management) – Quản lý rủi ro thuế
2488成本项目细化 (Cost Item Breakdown) – Chi tiết hóa hạng mục chi phí
2489审计评估工具 (Audit Evaluation Tool) – Công cụ đánh giá kiểm toán
2490会计报告周期 (Accounting Reporting Cycle) – Chu kỳ lập báo cáo kế toán
2491税收稽查管理 (Tax Inspection Management) – Quản lý thanh tra thuế
2492成本核算模型 (Cost Accounting Model) – Mô hình hạch toán chi phí
2493审计跟踪记录 (Audit Trail Record) – Bản ghi theo dõi kiểm toán
2494税务问题解答 (Tax Issue Clarification) – Giải đáp vấn đề thuế
2495审计质量保障 (Audit Quality Assurance) – Đảm bảo chất lượng kiểm toán
2496会计账套初始化 (Accounting Book Initialization) – Khởi tạo bộ sổ kế toán
2497税务数据录入 (Tax Data Entry) – Nhập dữ liệu thuế
2498审计证据获取 (Acquisition of Audit Evidence) – Thu thập bằng chứng kiểm toán
2499财务交易记录 (Financial Transaction Records) – Ghi chép giao dịch tài chính
2500会计准则执行 (Implementation of Accounting Standards) – Thực hiện chuẩn mực kế toán
2501税务账户管理 (Tax Account Management) – Quản lý tài khoản thuế
2502财务合并调整 (Consolidation Adjustment) – Điều chỉnh hợp nhất tài chính
2503会计凭证校验 (Voucher Verification) – Kiểm tra chứng từ kế toán
2504税务申报错误 (Tax Declaration Error) – Lỗi kê khai thuế
2505财务活动记录 (Financial Activity Records) – Ghi chép hoạt động tài chính
2506成本报表编制 (Cost Report Preparation) – Lập báo cáo chi phí
2507审计取证程序 (Audit Evidence Collection Process) – Quy trình thu thập bằng chứng
2508财务支出审核 (Financial Expense Review) – Rà soát chi phí tài chính
2509会计报告格式 (Accounting Report Format) – Định dạng báo cáo kế toán
2510税务变更申请 (Tax Change Application) – Yêu cầu thay đổi thông tin thuế
2511成本要素分析 (Cost Element Analysis) – Phân tích yếu tố chi phí
2512审计项目评估 (Audit Project Evaluation) – Đánh giá dự án kiểm toán
2513财务分析报告书 (Financial Analysis Report Document) – Tài liệu báo cáo phân tích tài chính
2514成本与效益比较 (Cost-Benefit Comparison) – So sánh chi phí – lợi ích
2515审计方法选择 (Selection of Audit Methods) – Lựa chọn phương pháp kiểm toán
2516财务流程审查 (Financial Process Review) – Rà soát quy trình tài chính
2517会计核算模板 (Accounting Template) – Mẫu hạch toán kế toán
2518税务服务平台 (Tax Service Platform) – Nền tảng dịch vụ thuế
2519成本信息系统 (Cost Information System) – Hệ thống thông tin chi phí
2520审计工作日志 (Audit Work Log) – Nhật ký công việc kiểm toán
2521会计文档归档 (Accounting Document Archiving) – Lưu trữ tài liệu kế toán
2522税务局备案 (Tax Bureau Filing) – Đăng ký lưu hồ sơ tại cơ quan thuế
2523成本明细表 (Cost Breakdown Table) – Bảng chi tiết chi phí
2524财务风险控制系统 (Financial Risk Control System) – Hệ thống kiểm soát rủi ro tài chính
2525会计数据校对 (Accounting Data Verification) – Đối chiếu dữ liệu kế toán
2526税务审计流程 (Tax Audit Workflow) – Quy trình kiểm toán thuế
2527成本分配标准 (Cost Allocation Standards) – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí
2528审计技术手段 (Audit Techniques) – Kỹ thuật kiểm toán
2529财务事务处理 (Financial Affairs Handling) – Xử lý nghiệp vụ tài chính
2530会计报告审定 (Accounting Report Approval) – Phê duyệt báo cáo kế toán
2531审计结果反馈 (Audit Result Feedback) – Phản hồi kết quả kiểm toán
2532会计科目表更新 (Chart of Accounts Update) – Cập nhật bảng tài khoản
2533税务相关法规 (Tax-Related Regulations) – Quy định liên quan đến thuế
2534成本明细记录 (Detailed Cost Records) – Ghi chép chi phí chi tiết
2535审计评估指标 (Audit Evaluation Indicators) – Chỉ tiêu đánh giá kiểm toán
2536会计信息录入 (Accounting Data Entry) – Nhập liệu thông tin kế toán
2537成本节支措施 (Cost Reduction Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí
2538审计执行情况 (Audit Execution Status) – Tình trạng thực hiện kiểm toán
2539财务运作结构 (Financial Operation Structure) – Cơ cấu vận hành tài chính
2540税务退税流程 (Tax Refund Procedure) – Quy trình hoàn thuế
2541审计发现处理 (Audit Finding Handling) – Xử lý phát hiện kiểm toán
2542财务报告规范 (Financial Reporting Standards) – Quy chuẩn báo cáo tài chính
2543税务登记证书 (Tax Registration Certificate) – Giấy chứng nhận đăng ký thuế
2544财务工作流程图 (Financial Workflow Chart) – Sơ đồ quy trình công việc tài chính
2545会计岗位职责 (Accounting Job Responsibilities) – Nhiệm vụ của vị trí kế toán
2546税务征管制度 (Tax Collection System) – Hệ thống quản lý thu thuế
2547成本消耗率 (Cost Consumption Rate) – Tỷ lệ tiêu hao chi phí
2548审计问题处理 (Audit Issue Resolution) – Xử lý vấn đề kiểm toán
2549财务对账流程 (Financial Reconciliation Process) – Quy trình đối chiếu tài chính
2550会计报销制度 (Accounting Reimbursement Policy) – Quy chế thanh toán kế toán
2551成本评估方法 (Cost Evaluation Method) – Phương pháp đánh giá chi phí
2552会计制度实施 (Accounting System Implementation) – Triển khai chế độ kế toán
2553税务登记流程 (Tax Registration Procedure) – Thủ tục đăng ký thuế
2554会计证照管理 (Accounting License Management) – Quản lý chứng chỉ kế toán
2555税务局稽查 (Tax Bureau Audit) – Kiểm tra của cơ quan thuế
2556成本归集流程 (Cost Accumulation Procedure) – Quy trình tập hợp chi phí
2557审计手册编制 (Audit Manual Preparation) – Biên soạn sổ tay kiểm toán
2558税收政策解读 (Tax Policy Interpretation) – Giải thích chính sách thuế
2559审计记录保留 (Audit Record Retention) – Lưu giữ hồ sơ kiểm toán
2560财务审查制度 (Financial Review System) – Hệ thống kiểm tra tài chính
2561会计报表生成 (Accounting Report Generation) – Lập báo cáo kế toán
2562税务筹划建议 (Tax Planning Advice) – Tư vấn hoạch định thuế
2563成本分摊方法 (Cost Allocation Method) – Phương pháp phân bổ chi phí
2564财务交易流程 (Financial Transaction Flow) – Quy trình giao dịch tài chính
2565税务稽核程序 (Tax Audit Procedure) – Quy trình kiểm tra thuế
2566审计流程优化 (Audit Process Optimization) – Tối ưu quy trình kiểm toán
2567财务岗位职责 (Financial Job Duties) – Nhiệm vụ công việc tài chính
2568会计错误更正 (Accounting Error Correction) – Sửa lỗi kế toán
2569税务筹划流程 (Tax Planning Process) – Quy trình hoạch định thuế
2570审计报告审阅 (Audit Report Review) – Rà soát báo cáo kiểm toán
2571财务风险控制 (Financial Risk Management) – Quản lý rủi ro tài chính
2572会计资料管理 (Accounting Data Management) – Quản lý tài liệu kế toán
2573税务登记管理 (Tax Registration Management) – Quản lý đăng ký thuế
2574成本报表编制 (Cost Report Compilation) – Lập báo cáo chi phí
2575审计程序设计 (Audit Program Design) – Thiết kế chương trình kiểm toán
2576财务制度建设 (Financial System Development) – Xây dựng chế độ tài chính
2577税务申报错误 (Tax Declaration Error) – Lỗi khai thuế
2578成本计划执行 (Cost Plan Implementation) – Thực hiện kế hoạch chi phí
2579会计合规审查 (Accounting Compliance Review) – Rà soát tuân thủ kế toán
2580税负转嫁机制 (Tax Shifting Mechanism) – Cơ chế chuyển giao thuế
2581成本分解分析 (Cost Breakdown Analysis) – Phân tích cấu trúc chi phí
2582税务合规标准 (Tax Compliance Standards) – Tiêu chuẩn tuân thủ thuế
2583财务月度结账 (Monthly Financial Closing) – Kết sổ tài chính hàng tháng
2584税收滞纳金 (Tax Late Penalty) – Tiền phạt chậm nộp thuế
2585成本费用归类 (Cost Classification) – Phân loại chi phí
2586审计整改建议 (Audit Rectification Advice) – Kiến nghị khắc phục kiểm toán
2587财务评估体系 (Financial Evaluation System) – Hệ thống đánh giá tài chính
2588税务操作指引 (Tax Operation Guidelines) – Hướng dẫn nghiệp vụ thuế
2589预算差异分析 (Budget Variance Analysis) – Phân tích chênh lệch ngân sách
2590应付账款系统 (Accounts Payable System) – Hệ thống công nợ phải trả
2591固定资产台账 (Fixed Assets Ledger) – Sổ cái tài sản cố định
2592会计信息报告 (Accounting Information Reporting) – Báo cáo thông tin kế toán
2593审计反馈机制 (Audit Feedback Mechanism) – Cơ chế phản hồi kiểm toán
2594财务报销单据 (Financial Reimbursement Documents) – Chứng từ hoàn ứng
2595税收筹划流程 (Tax Planning Procedures) – Quy trình hoạch định thuế
2596财务年度结算 (Annual Financial Settlement) – Quyết toán tài chính năm
2597会计档案整理 (Accounting Document Filing) – Sắp xếp hồ sơ kế toán
2598成本计算公式 (Cost Calculation Formula) – Công thức tính chi phí
2599审计跟踪记录 (Audit Tracking Records) – Hồ sơ theo dõi kiểm toán
2600会计操作流程 (Accounting Operating Procedures) – Quy trình tác nghiệp kế toán
2601税务软件使用 (Tax Software Usage) – Sử dụng phần mềm thuế
2602成本报销审批 (Cost Reimbursement Approval) – Phê duyệt chi phí hoàn ứng
2603财务差错纠正 (Financial Error Correction) – Sửa lỗi tài chính
2604会计人员职责 (Accountant Duties) – Nhiệm vụ của kế toán
2605成本分析方法 (Cost Analysis Method) – Phương pháp phân tích chi phí
2606财务操作规范 (Financial Operating Standards) – Chuẩn mực vận hành tài chính
2607税务流程设计 (Tax Process Design) – Thiết kế quy trình thuế
2608成本效益比率 (Cost-Benefit Ratio) – Tỷ lệ chi phí – lợi ích
2609审计时间安排 (Audit Scheduling) – Lập lịch kiểm toán
2610税务稽查应对 (Tax Audit Response) – Ứng phó kiểm tra thuế
2611成本报表审阅 (Cost Report Review) – Rà soát báo cáo chi phí
2612审计建议执行 (Audit Recommendation Implementation) – Thực hiện kiến nghị kiểm toán
2613财务报表比对 (Financial Statement Comparison) – So sánh báo cáo tài chính
2614会计报告标准 (Accounting Reporting Standards) – Chuẩn mực báo cáo kế toán
2615税负结构优化 (Tax Burden Optimization) – Tối ưu cơ cấu thuế
2616成本指标设定 (Cost Indicator Setting) – Thiết lập chỉ tiêu chi phí
2617会计事务处理 (Accounting Affairs Handling) – Xử lý nghiệp vụ kế toán
2618会计自动生成 (Automated Accounting Entries) – Tự động sinh bút toán
2619财务整合流程 (Financial Integration Process) – Quy trình hợp nhất tài chính
2620会计报表模板 (Accounting Report Template) – Mẫu báo cáo kế toán
2621财务计划安排 (Financial Planning Schedule) – Lịch trình kế hoạch tài chính
2622成本节约措施 (Cost-Saving Measures) – Biện pháp tiết kiệm chi phí
2623财务检查记录 (Financial Inspection Records) – Hồ sơ kiểm tra tài chính
2624财务核对流程 (Financial Reconciliation Process) – Quy trình đối chiếu tài chính
2625预算调整申请 (Budget Adjustment Application) – Đơn điều chỉnh ngân sách
2626审计标准流程 (Standard Audit Procedures) – Quy trình kiểm toán chuẩn
2627税务审计支持 (Tax Audit Support) – Hỗ trợ kiểm toán thuế
2628成本控制流程 (Cost Control Procedure) – Quy trình kiểm soát chi phí
2629财务审核制度 (Financial Review System) – Hệ thống kiểm tra tài chính
2630会计报告编写 (Accounting Report Writing) – Lập báo cáo kế toán
2631财务账簿分类 (Financial Ledger Classification) – Phân loại sổ sách tài chính
2632财务数据整合 (Financial Data Consolidation) – Tích hợp dữ liệu tài chính
2633会计记录标准 (Accounting Record Standards) – Chuẩn mực ghi chép kế toán
2634财务费用明细 (Financial Expense Details) – Chi tiết chi phí tài chính
2635审计结论汇总 (Audit Conclusion Summary) – Tổng hợp kết luận kiểm toán
2636会计账簿审查 (Accounting Ledger Review) – Rà soát sổ kế toán
2637财务工作流程图 (Financial Workflow Chart) – Lưu đồ công việc tài chính
2638财务风险控制 (Financial Risk Control) – Kiểm soát rủi ro tài chính
2639成本分摊计划 (Cost Allocation Plan) – Kế hoạch phân bổ chi phí
2640会计差错更正 (Accounting Error Adjustment) – Điều chỉnh sai sót kế toán
2641会计政策制定 (Accounting Policy Formulation) – Soạn thảo chính sách kế toán
2642成本中心设定 (Cost Center Setup) – Thiết lập trung tâm chi phí
2643财务工作指引 (Financial Work Guidelines) – Hướng dẫn công việc tài chính
2644会计基础知识 (Accounting Basics) – Kiến thức cơ bản kế toán
2645审计报告撰写 (Audit Report Drafting) – Soạn thảo báo cáo kiểm toán
2646财务系统设置 (Financial System Configuration) – Cài đặt hệ thống tài chính
2647成本费用控制 (Cost and Expense Control) – Kiểm soát chi phí và khoản chi
2648税务流程审查 (Tax Process Review) – Rà soát quy trình thuế
2649财务报销流程 (Financial Reimbursement Process) – Quy trình thanh toán công tác phí
2650审计文件管理 (Audit File Management) – Quản lý hồ sơ kiểm toán
2651财务报告周期 (Financial Reporting Cycle) – Chu kỳ báo cáo tài chính
2652税务处理规则 (Tax Handling Rules) – Quy tắc xử lý thuế
2653财务项目控制 (Financial Project Control) – Kiểm soát dự án tài chính
2654预算执行情况 (Budget Execution Status) – Tình trạng thực hiện ngân sách
2655审计进度报告 (Audit Progress Report) – Báo cáo tiến độ kiểm toán
2656财务计划分析 (Financial Planning Analysis) – Phân tích kế hoạch tài chính
2657成本分析模型 (Cost Analysis Model) – Mô hình phân tích chi phí
2658财务合同审查 (Financial Contract Review) – Rà soát hợp đồng tài chính
2659成本归集方式 (Cost Collection Method) – Cách thức tập hợp chi phí
2660会计审核流程 (Accounting Review Process) – Quy trình kiểm tra kế toán
2661税务筹划策略 (Tax Planning Strategy) – Chiến lược quy hoạch thuế
2662会计流程标准 (Accounting Process Standards) – Chuẩn hóa quy trình kế toán
2663财务预算模型 (Financial Budget Model) – Mô hình ngân sách tài chính
2664审计文件整理 (Audit Document Organization) – Sắp xếp tài liệu kiểm toán
2665会计审计对接 (Accounting-Audit Coordination) – Phối hợp giữa kế toán và kiểm toán
2666财务控制程序 (Financial Control Procedure) – Quy trình kiểm soát tài chính
2667审计调整条目 (Audit Adjustment Entry) – Bút toán điều chỉnh kiểm toán
2668会计科目编码 (Accounting Code System) – Hệ thống mã hóa tài khoản kế toán
2669财务统计分析 (Financial Statistical Analysis) – Phân tích thống kê tài chính
2670会计核算范围 (Accounting Scope) – Phạm vi hạch toán kế toán
2671会计流程梳理 (Accounting Process Mapping) – Rà soát quy trình kế toán
2672财务报表解释 (Financial Statement Explanation) – Giải trình báo cáo tài chính
2673财务绩效考核 (Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu quả tài chính
2674成本费用归类 (Cost and Expense Categorization) – Phân loại chi phí và khoản chi
2675审计问题汇总 (Audit Issue Summary) – Tổng hợp vấn đề kiểm toán
2676财务制度完善 (Financial System Improvement) – Hoàn thiện chế độ tài chính
2677税务稽核准备 (Tax Audit Preparation) – Chuẩn bị thanh tra thuế
2678会计差错追溯 (Accounting Error Traceback) – Truy vết sai sót kế toán
2679会计账务处理 (Accounting Transaction Processing) – Xử lý nghiệp vụ kế toán
2680税务登记信息 (Tax Registration Information) – Thông tin đăng ký thuế
2681财务合规管理 (Financial Compliance Management) – Quản lý tuân thủ tài chính
2682审计计划制定 (Audit Planning) – Lập kế hoạch kiểm toán
2683会计报销制度 (Reimbursement Policy) – Chế độ thanh toán kế toán
2684财务指标分析 (Financial Indicator Analysis) – Phân tích chỉ số tài chính
2685税率变化分析 (Tax Rate Change Analysis) – Phân tích biến động thuế suất
2686财务制度审查 (Financial Policy Review) – Rà soát chế độ tài chính
2687成本结转处理 (Cost Carryforward Processing) – Xử lý kết chuyển chi phí
2688会计数据整理 (Accounting Data Organization) – Sắp xếp dữ liệu kế toán
2689税务系统接口 (Tax System Interface) – Kết nối hệ thống thuế
2690会计政策手册 (Accounting Policy Manual) – Sổ tay chính sách kế toán
2691财务目标管理 (Financial Objective Management) – Quản lý mục tiêu tài chính
2692税收合规体系 (Tax Compliance System) – Hệ thống tuân thủ thuế
2693财务自动化工具 (Financial Automation Tools) – Công cụ tự động hóa tài chính
2694审计流程控制 (Audit Process Control) – Kiểm soát quy trình kiểm toán
2695会计账本检查 (Ledger Review) – Kiểm tra sổ sách kế toán
2696税务异常分析 (Tax Anomaly Analysis) – Phân tích bất thường thuế
2697财务项目报告 (Financial Project Report) – Báo cáo dự án tài chính
2698会计标准执行 (Accounting Standards Implementation) – Thực hiện chuẩn mực kế toán
2699会计职责分配 (Accounting Role Allocation) – Phân công nhiệm vụ kế toán
2700财务行为监督 (Financial Conduct Supervision) – Giám sát hành vi tài chính
2701成本核算体系 (Cost Accounting System) – Hệ thống hạch toán chi phí
2702审计结果处理 (Audit Result Handling) – Xử lý kết quả kiểm toán
2703会计流程规范 (Accounting Process Regulation) – Quy chuẩn hóa quy trình kế toán
2704成本审计流程 (Cost Audit Procedure) – Quy trình kiểm toán chi phí
2705税务政策变化 (Changes in Tax Policy) – Thay đổi chính sách thuế
2706资金支付控制 (Payment Control) – Kiểm soát thanh toán
2707财务报销单据 (Reimbursement Documents) – Chứng từ thanh toán
2708审计程序优化 (Audit Procedure Optimization) – Tối ưu quy trình kiểm toán
2709财务预算调整 (Financial Budget Adjustment) – Điều chỉnh ngân sách tài chính
2710会计政策制定 (Accounting Policy Formulation) – Xây dựng chính sách kế toán
2711资金报表分析 (Cash Flow Report Analysis) – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ
2712审计档案管理 (Audit File Management) – Quản lý hồ sơ kiểm toán
2713成本绩效考核 (Cost Performance Appraisal) – Đánh giá hiệu suất chi phí
2714税务稽查应对 (Tax Inspection Response) – Ứng phó thanh tra thuế
2715资产负债匹配 (Asset-Liability Matching) – Phối hợp tài sản và nợ phải trả
2716财务文件归档 (Financial Document Filing) – Lưu trữ hồ sơ tài chính
2717税务申报流程 (Tax Filing Procedure) – Quy trình khai báo thuế
2718会计核算方法 (Accounting Methodology) – Phương pháp hạch toán kế toán
2719审计监控系统 (Audit Monitoring System) – Hệ thống giám sát kiểm toán
2720财务指标体系 (Financial Indicator System) – Hệ thống chỉ tiêu tài chính
2721税务报告工具 (Tax Reporting Tools) – Công cụ báo cáo thuế
2722会计系统安全 (Accounting System Security) – Bảo mật hệ thống kế toán
2723成本定价策略 (Cost Pricing Strategy) – Chiến lược định giá chi phí
2724税负转嫁机制 (Tax Burden Shifting Mechanism) – Cơ chế chuyển gánh nặng thuế
2725财务风险预警 (Financial Risk Early Warning) – Cảnh báo sớm rủi ro tài chính
2726成本控制指标 (Cost Control Indicators) – Chỉ tiêu kiểm soát chi phí
2727税收抵扣管理 (Tax Deduction Management) – Quản lý khấu trừ thuế
2728财务计划执行 (Financial Plan Execution) – Triển khai kế hoạch tài chính
2729会计科目表 (Chart of Accounts) – Bảng hệ thống tài khoản kế toán
2730成本转移机制 (Cost Transfer Mechanism) – Cơ chế chuyển giao chi phí
2731财务报告合并 (Consolidated Financial Reporting) – Hợp nhất báo cáo tài chính
2732税率变更管理 (Tax Rate Change Management) – Quản lý thay đổi thuế suất
2733会计报表披露 (Financial Disclosure) – Công bố báo cáo tài chính
2734成本投入产出 (Cost Input-Output) – Đầu vào – đầu ra chi phí
2735税务审计协作 (Tax Audit Collaboration) – Hợp tác kiểm toán thuế
2736成本偏差分析 (Cost Variance Analysis) – Phân tích chênh lệch chi phí
2737税收管理系统 (Tax Management System) – Hệ thống quản lý thuế
2738财务透明度要求 (Financial Transparency Requirements) – Yêu cầu minh bạch tài chính
2739财务估值模型 (Financial Valuation Model) – Mô hình định giá tài chính
2740成本分摊方式 (Cost Allocation Method) – Phương pháp phân bổ chi phí
2741财务报表核对 (Financial Statement Reconciliation) – Đối chiếu báo cáo tài chính
2742成本控制标准 (Cost Control Standard) – Tiêu chuẩn kiểm soát chi phí
2743会计科目调整 (Adjustment of Account Titles) – Điều chỉnh tài khoản kế toán
2744成本计算精度 (Cost Calculation Accuracy) – Độ chính xác tính chi phí
2745税收法规遵循 (Tax Regulation Compliance) – Tuân thủ pháp luật thuế
2746财务指标评估 (Financial Metric Evaluation) – Đánh giá chỉ tiêu tài chính
2747会计自动化处理 (Accounting Automation) – Tự động hóa xử lý kế toán
2748成本节流策略 (Cost Reduction Strategy) – Chiến lược cắt giảm chi phí
2749税务申报误差 (Tax Filing Error) – Lỗi khai báo thuế
2750成本回收机制 (Cost Recovery Mechanism) – Cơ chế thu hồi chi phí
2751财务共享平台 (Financial Shared Platform) – Nền tảng chia sẻ tài chính
2752会计工作报告 (Accounting Work Report) – Báo cáo công việc kế toán
2753财务数据挖掘 (Financial Data Mining) – Khai phá dữ liệu tài chính
2754会计事务外包 (Accounting Outsourcing) – Thuê ngoài dịch vụ kế toán
2755税务计算程序 (Tax Calculation Program) – Chương trình tính thuế
2756成本账务处理 (Cost Accounting Treatment) – Xử lý nghiệp vụ kế toán chi phí
2757税收合规流程 (Tax Compliance Procedure) – Quy trình tuân thủ thuế
2758财务差异核查 (Financial Discrepancy Check) – Kiểm tra chênh lệch tài chính
2759会计档案归类 (Accounting File Classification) – Phân loại hồ sơ kế toán
2760成本责任中心 (Cost Responsibility Center) – Trung tâm trách nhiệm chi phí
2761财务执行力提升 (Improving Financial Execution) – Nâng cao năng lực thực thi tài chính
2762会计培训手册 (Accounting Training Manual) – Sổ tay đào tạo kế toán
2763成本预测报表 (Cost Forecast Report) – Báo cáo dự báo chi phí
2764税收争议解决 (Tax Dispute Resolution) – Giải quyết tranh chấp thuế
2765财务管理规范 (Financial Management Standards) – Quy chuẩn quản lý tài chính
2766会计岗位考核 (Accounting Position Evaluation) – Đánh giá vị trí kế toán
2767成本管控方案 (Cost Control Plan) – Phương án kiểm soát chi phí
2768会计职能划分 (Accounting Function Division) – Phân chia chức năng kế toán
2769成本归集方式 (Cost Accumulation Method) – Phương pháp tập hợp chi phí
2770税务局检查 (Tax Bureau Inspection) – Kiểm tra từ cơ quan thuế
2771财务结构优化 (Financial Structure Optimization) – Tối ưu hóa cấu trúc tài chính
2772财务制度设计 (Financial System Design) – Thiết kế chế độ tài chính
2773会计错误更正 (Correction of Accounting Errors) – Sửa sai sót kế toán
2774税负测算 (Tax Burden Estimation) – Tính toán gánh nặng thuế
2775财务预算系统 (Financial Budgeting System) – Hệ thống lập ngân sách tài chính
2776会计标准执行 (Implementation of Accounting Standards) – Áp dụng chuẩn mực kế toán
2777成本考核体系 (Cost Assessment System) – Hệ thống đánh giá chi phí
2778税务稽核准备 (Tax Audit Preparation) – Chuẩn bị kiểm tra thuế
2779财务内部审查 (Internal Financial Review) – Rà soát tài chính nội bộ
2780会计核算标准 (Accounting Norms) – Tiêu chuẩn hạch toán kế toán
2781税务代理机构 (Tax Agent Organization) – Tổ chức đại lý thuế
2782财务操作流程 (Financial Operating Procedure) – Quy trình vận hành tài chính
2783会计岗位说明书 (Accounting Job Description) – Bản mô tả công việc kế toán
2784成本预测工具 (Cost Forecasting Tool) – Công cụ dự báo chi phí
2785税务处理方式 (Tax Handling Method) – Phương thức xử lý thuế
2786财务数字化管理 (Digital Financial Management) – Quản lý tài chính số
2787会计审核程序 (Accounting Review Procedure) – Quy trình kiểm tra kế toán
2788成本削减计划 (Cost Cutting Plan) – Kế hoạch cắt giảm chi phí
2789税务事务处理 (Tax Affairs Handling) – Xử lý công việc thuế vụ
2790财务系统集成 (Financial System Integration) – Tích hợp hệ thống tài chính
2791会计数据归档 (Accounting Data Archiving) – Lưu trữ dữ liệu kế toán
2792财务工作计划 (Financial Work Plan) – Kế hoạch công việc tài chính
2793会计人员管理 (Accounting Staff Management) – Quản lý nhân sự kế toán
2794税务筹划策略 (Tax Planning Strategy) – Chiến lược hoạch định thuế
2795财务业务对接 (Financial Operation Coordination) – Phối hợp nghiệp vụ tài chính
2796会计报销流程 (Reimbursement Process) – Quy trình thanh toán kế toán
2797成本管理制度 (Cost Management Regulation) – Chế độ quản lý chi phí
2798财务运行状况 (Financial Operational Status) – Tình hình hoạt động tài chính
2799财务控制报告 (Financial Control Report) – Báo cáo kiểm soát tài chính
2800会计审计跟进 (Follow-up Audit) – Theo dõi kiểm toán kế toán
2801成本评估报告 (Cost Evaluation Report) – Báo cáo đánh giá chi phí
2802财务审查意见 (Financial Review Opinion) – Ý kiến rà soát tài chính
2803财务内控机制 (Financial Internal Control Mechanism) – Cơ chế kiểm soát nội bộ tài chính
2804成本动因分析 (Cost Driver Analysis) – Phân tích yếu tố chi phí
2805财务管理制度 (Financial Management Regulation) – Quy chế quản lý tài chính
2806会计信息化建设 (Accounting Informatization Development) – Xây dựng hệ thống kế toán số hóa
2807会计核算流程 (Accounting Process Flow) – Quy trình hạch toán kế toán
2808成本管控系统 (Cost Control System) – Hệ thống kiểm soát chi phí
2809税务协查函 (Tax Cooperation Letter) – Công văn phối hợp kiểm tra thuế
2810财务预算模型 (Financial Budgeting Model) – Mô hình lập ngân sách tài chính
2811会计稽核制度 (Accounting Audit System) – Chế độ kiểm toán kế toán
2812成本明细账 (Detailed Cost Ledger) – Sổ chi tiết chi phí
2813税前扣除标准 (Pre-tax Deduction Standard) – Tiêu chuẩn khấu trừ trước thuế
2814财务凭证整理 (Financial Voucher Organization) – Sắp xếp chứng từ tài chính
2815会计账簿登记 (Accounting Book Registration) – Ghi sổ kế toán
2816成本归集程序 (Cost Accumulation Procedure) – Quy trình tập hợp chi phí
2817财务稽核机制 (Financial Audit Mechanism) – Cơ chế kiểm toán tài chính
2818会计报表审核 (Financial Statement Review) – Kiểm tra báo cáo kế toán
2819税负比率分析 (Tax Burden Ratio Analysis) – Phân tích tỷ lệ gánh nặng thuế
2820税收会计处理 (Tax Accounting Treatment) – Xử lý kế toán thuế
2821财务指标分析 (Financial Index Analysis) – Phân tích chỉ tiêu tài chính
2822会计业务协同 (Accounting Operation Coordination) – Phối hợp nghiệp vụ kế toán
2823成本管控流程 (Cost Control Procedure) – Quy trình kiểm soát chi phí
2824税务变更申请 (Tax Change Application) – Đơn xin thay đổi thuế
2825成本效益比分析 (Cost-Benefit Ratio Analysis) – Phân tích tỷ lệ chi phí – hiệu quả
2826税收调整通知 (Tax Adjustment Notice) – Thông báo điều chỉnh thuế
2827会计核算管理 (Accounting Management) – Quản lý hạch toán kế toán
2828成本差异分析 (Cost Variance Analysis) – Phân tích sai lệch chi phí
2829税务资料整理 (Tax Documentation Organization) – Sắp xếp tài liệu thuế
2830财务计划目标 (Financial Planning Target) – Mục tiêu kế hoạch tài chính
2831会计凭证录入 (Voucher Entry) – Nhập chứng từ kế toán
2832成本数据追踪 (Cost Data Tracking) – Theo dõi dữ liệu chi phí
2833税务会计核算 (Tax Accounting Process) – Hạch toán kế toán thuế
2834财务对账机制 (Reconciliation Mechanism) – Cơ chế đối chiếu tài chính
2835会计信息汇总 (Accounting Data Summary) – Tổng hợp thông tin kế toán
2836成本管理模型 (Cost Management Model) – Mô hình quản lý chi phí
2837税负分布分析 (Tax Burden Distribution Analysis) – Phân tích phân bổ gánh nặng thuế
2838会计政策执行 (Execution of Accounting Policies) – Thực hiện chính sách kế toán
2839成本动态监控 (Dynamic Cost Monitoring) – Giám sát chi phí theo thời gian
2840税务稽查应对 (Tax Inspection Response) – Ứng phó kiểm tra thuế
2841财务系统更新 (Financial System Update) – Cập nhật hệ thống tài chính
2842会计项目分类 (Accounting Item Classification) – Phân loại hạng mục kế toán
2843税收抵扣政策 (Tax Deduction Policy) – Chính sách khấu trừ thuế
2844财务稽查计划 (Financial Inspection Plan) – Kế hoạch thanh tra tài chính
2845会计流程优化 (Accounting Process Optimization) – Tối ưu quy trình kế toán
2846会计记账系统 (Accounting System) – Hệ thống ghi sổ kế toán
2847财务共享中心 (Financial Shared Center) – Trung tâm tài chính chia sẻ
2848会计合规检查 (Accounting Compliance Check) – Kiểm tra tuân thủ kế toán
2849财务报销政策 (Expense Reimbursement Policy) – Chính sách hoàn ứng tài chính
2850税务协同平台 (Tax Collaboration Platform) – Nền tảng phối hợp thuế vụ
2851会计准则修订 (Accounting Standards Revision) – Sửa đổi chuẩn mực kế toán
2852财务预测报告 (Financial Forecast Report) – Báo cáo dự báo tài chính
2853成本压缩计划 (Cost Reduction Plan) – Kế hoạch cắt giảm chi phí
2854会计审查制度 (Accounting Review System) – Chế độ kiểm tra kế toán
2855税务汇算清缴 (Tax Reconciliation) – Quyết toán thuế
2856财务流程优化 (Financial Process Optimization) – Tối ưu quy trình tài chính
2857成本效益评估 (Cost-Benefit Evaluation) – Đánh giá hiệu quả chi phí
2858税务登记信息 (Tax Registration Info) – Thông tin đăng ký thuế
2859税负转嫁策略 (Tax Transfer Strategy) – Chiến lược chuyển gánh nặng thuế
2860会计差错调整 (Accounting Error Adjustment) – Điều chỉnh sai sót kế toán
2861成本报表编制 (Cost Statement Preparation) – Lập báo cáo chi phí
2862税收减免政策 (Tax Exemption Policy) – Chính sách giảm miễn thuế
2863财务审计意见 (Audit Opinion) – Ý kiến kiểm toán
2864会计培训课程 (Accounting Training Course) – Khóa đào tạo kế toán
2865成本数据核对 (Cost Data Verification) – Đối chiếu dữ liệu chi phí
2866税务筹划工具 (Tax Planning Tools) – Công cụ hoạch định thuế
2867财务核算周期 (Financial Accounting Period) – Chu kỳ hạch toán tài chính
2868会计职业道德 (Accounting Ethics) – Đạo đức nghề nghiệp kế toán
2869税收管理条例 (Tax Management Regulation) – Quy định quản lý thuế
2870财务报表披露 (Financial Disclosure) – Công bố báo cáo tài chính
2871会计科目分类 (Account Classification) – Phân loại tài khoản kế toán
2872税务服务机构 (Tax Service Agency) – Cơ quan dịch vụ thuế
2873会计处理流程 (Accounting Processing Flow) – Quy trình xử lý kế toán
2874税务审计机构 (Tax Audit Agency) – Cơ quan kiểm toán thuế
2875会计误差报告 (Accounting Error Report) – Báo cáo sai sót kế toán
2876税率调整方案 (Tax Rate Adjustment Plan) – Phương án điều chỉnh thuế suất
2877财务问责制度 (Financial Accountability System) – Cơ chế trách nhiệm tài chính
2878会计信息化建设 (Accounting Informatization) – Tin học hóa kế toán
2879成本压力管理 (Cost Pressure Management) – Quản lý áp lực chi phí
2880财务政策手册 (Financial Policy Manual) – Cẩm nang chính sách tài chính
2881会计分析能力 (Accounting Analytical Skills) – Năng lực phân tích kế toán
2882财务运营体系 (Financial Operation System) – Hệ thống vận hành tài chính
2883会计内部控制 (Internal Control in Accounting) – Kiểm soát nội bộ trong kế toán
2884成本压缩策略 (Cost Reduction Strategy) – Chiến lược cắt giảm chi phí
2885税务处理标准 (Tax Processing Standard) – Chuẩn mực xử lý thuế
2886财务能力评估 (Financial Capability Assessment) – Đánh giá năng lực tài chính
2887会计事务管理 (Accounting Affairs Management) – Quản lý nghiệp vụ kế toán
2888成本核定依据 (Cost Determination Basis) – Căn cứ xác định chi phí
2889税款计算程序 (Tax Calculation Procedure) – Quy trình tính thuế
2890财务核对机制 (Financial Reconciliation Mechanism) – Cơ chế đối chiếu tài chính
2891成本限额管理 (Cost Quota Management) – Quản lý định mức chi phí
2892税务行政处罚 (Tax Administrative Penalty) – Xử phạt hành chính thuế
2893会计数据共享 (Accounting Data Sharing) – Chia sẻ dữ liệu kế toán
2894成本构成分析 (Cost Structure Analysis) – Phân tích cấu thành chi phí
2895税务筹划预算 (Tax Planning Budget) – Ngân sách hoạch định thuế
2896财务运行效率 (Financial Operating Efficiency) – Hiệu suất vận hành tài chính
2897会计规范管理 (Accounting Standardization Management) – Quản lý chuẩn hóa kế toán
2898税务法规遵循 (Tax Regulation Compliance) – Tuân thủ pháp luật thuế
2899财务目标设定 (Financial Goal Setting) – Đặt mục tiêu tài chính
2900会计技术支持 (Accounting Technical Support) – Hỗ trợ kỹ thuật kế toán
2901税负测算模型 (Tax Burden Calculation Model) – Mô hình tính toán gánh nặng thuế
2902财务危机处理 (Financial Crisis Handling) – Xử lý khủng hoảng tài chính
2903成本利润分析 (Cost-Profit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi nhuận
2904税收数据采集 (Tax Data Collection) – Thu thập dữ liệu thuế
2905财务决策依据 (Basis for Financial Decision) – Căn cứ ra quyết định tài chính
2906成本回收期 (Cost Recovery Period) – Thời gian thu hồi chi phí
2907税务服务流程 (Tax Service Process) – Quy trình dịch vụ thuế
2908财务部门协作 (Financial Department Collaboration) – Hợp tác phòng tài chính
2909会计流程管控 (Accounting Process Control) – Kiểm soát quy trình kế toán
2910税务稽查程序 (Tax Inspection Procedure) – Quy trình thanh tra thuế
2911财务审计策略 (Financial Audit Strategy) – Chiến lược kiểm toán tài chính
2912会计风险管理 (Accounting Risk Management) – Quản lý rủi ro kế toán
2913税收执行情况 (Tax Implementation Status) – Tình hình thực hiện nghĩa vụ thuế
2914财务数据标准化 (Financial Data Standardization) – Chuẩn hóa dữ liệu tài chính
2915会计账目核查 (Accounting Ledger Verification) – Kiểm tra sổ sách kế toán
2916税率结构优化 (Tax Rate Structure Optimization) – Tối ưu cấu trúc thuế suất
2917财务透明度提升 (Enhancing Financial Transparency) – Nâng cao tính minh bạch tài chính
2918会计审查报告 (Accounting Review Report) – Báo cáo kiểm tra kế toán
2919财务核算流程 (Financial Accounting Process) – Quy trình hạch toán tài chính
2920税务计划制定 (Tax Planning Formulation) – Lập kế hoạch thuế
2921会计差错更正 (Correction of Accounting Errors) – Sửa sai kế toán
2922成本优化建议 (Cost Optimization Recommendation) – Đề xuất tối ưu chi phí
2923税务报表审核 (Tax Statement Review) – Rà soát báo cáo thuế
2924成本流动管理 (Cost Flow Management) – Quản lý luồng chi phí
2925财务预算执行 (Budget Execution) – Thực thi ngân sách tài chính
2926税负风险评估 (Tax Risk Assessment) – Đánh giá rủi ro thuế
2927财务预测工具 (Financial Forecast Tools) – Công cụ dự báo tài chính
2928会计年度审计 (Annual Accounting Audit) – Kiểm toán kế toán hàng năm
2929财务报表自动化 (Financial Report Automation) – Tự động hóa báo cáo tài chính
2930会计制度设计 (Design of Accounting System) – Thiết kế chế độ kế toán
2931成本与利润关系 (Cost-Profit Relationship) – Mối quan hệ giữa chi phí và lợi nhuận
2932财务运行监控 (Financial Operation Monitoring) – Giám sát hoạt động tài chính
2933财务整合策略 (Financial Integration Strategy) – Chiến lược hợp nhất tài chính
2934会计报告模板 (Accounting Report Template) – Mẫu báo cáo kế toán
2935成本结构重组 (Cost Structure Restructuring) – Tái cấu trúc chi phí
2936财务应急预案 (Financial Contingency Plan) – Phương án dự phòng tài chính
2937税收负担优化 (Optimization of Tax Burden) – Tối ưu hóa gánh nặng thuế
2938会计岗位职责 (Accounting Job Responsibility) – Chức trách kế toán
2939成本会计核算 (Cost Accounting) – Hạch toán kế toán chi phí
2940财务绩效考核 (Financial Performance Evaluation) – Đánh giá hiệu suất tài chính
2941税务信息系统 (Tax Information System) – Hệ thống thông tin thuế
2942成本测算报告 (Cost Estimation Report) – Báo cáo tính toán chi phí
2943税务稽核机制 (Tax Auditing Mechanism) – Cơ chế kiểm tra thuế
2944成本变动分析 (Cost Change Analysis) – Phân tích biến động chi phí
2945财务异常监控 (Financial Anomaly Monitoring) – Giám sát bất thường tài chính
2946税收征收程序 (Tax Collection Procedure) – Quy trình thu thuế
2947税务信用等级 (Tax Credit Rating) – Xếp hạng tín nhiệm thuế
2948会计项目分类 (Accounting Item Classification) – Phân loại mục kế toán
2949财务控制矩阵 (Financial Control Matrix) – Ma trận kiểm soát tài chính
2950成本节约方案 (Cost-saving Plan) – Kế hoạch tiết kiệm chi phí
2951税务申诉流程 (Tax Appeal Process) – Quy trình khiếu nại thuế
2952税务档案整理 (Tax File Organization) – Sắp xếp hồ sơ thuế
2953财务审查意见 (Financial Review Comments) – Ý kiến rà soát tài chính
2954财务培训课程 (Financial Training Course) – Khóa đào tạo tài chính
2955成本效益分析 (Cost-Benefit Analysis) – Phân tích chi phí – lợi ích
2956税收征缴流程 (Tax Collection Procedure) – Quy trình thu và nộp thuế
2957财务差错修正 (Financial Error Correction) – Sửa lỗi tài chính
2958成本预测工具 (Cost Forecast Tool) – Công cụ dự đoán chi phí
2959税务协定条款 (Tax Treaty Clauses) – Điều khoản hiệp định thuế
2960税收账簿备案 (Tax Ledger Filing) – Ghi chép sổ sách thuế
2961会计管理规范 (Accounting Management Standards) – Chuẩn mực quản lý kế toán
2962财务责任人 (Financial Responsible Person) – Người chịu trách nhiệm tài chính
2963会计信息化 (Accounting Informatization) – Tin học hóa kế toán
2964财务岗位职责 (Financial Job Responsibility) – Trách nhiệm công việc tài chính
2965成本报销单据 (Cost Reimbursement Documents) – Chứng từ hoàn ứng chi phí
2966税收滞纳金 (Tax Late Fee) – Tiền phạt nộp chậm thuế
2967会计部门协作 (Accounting Department Collaboration) – Phối hợp bộ phận kế toán
2968成本费用分类 (Cost and Expense Classification) – Phân loại chi phí
2969财务预算表格 (Budget Form) – Biểu mẫu ngân sách tài chính
2970成本效能跟踪 (Cost Efficiency Tracking) – Theo dõi hiệu suất chi phí
2971会计账本保管 (Ledger Storage) – Bảo quản sổ kế toán
2972成本削减计划 (Cost Reduction Plan) – Kế hoạch cắt giảm chi phí
2973税收合规性检查 (Tax Compliance Check) – Kiểm tra tuân thủ thuế
2974会计岗位培训 (Accounting Position Training) – Đào tạo nghiệp vụ kế toán
2975财务数据整理 (Financial Data Organization) – Tổ chức dữ liệu tài chính
2976成本构成明细 (Cost Composition Details) – Chi tiết cấu thành chi phí
2977税务自查表 (Tax Self-inspection Form) – Biểu tự kiểm tra thuế
2978会计操作流程 (Accounting Operation Process) – Quy trình thao tác kế toán
2979成本合理性分析 (Cost Rationality Analysis) – Phân tích tính hợp lý của chi phí
2980成本计算模型 (Cost Calculation Model) – Mô hình tính giá thành
2981税负转嫁机制 (Tax Shifting Mechanism) – Cơ chế chuyển gánh nặng thuế
2982财务变动记录 (Financial Change Record) – Ghi chú biến động tài chính
2983成本审核流程 (Cost Audit Procedure) – Quy trình kiểm tra chi phí
2984会计凭证管理 (Voucher Management) – Quản lý chứng từ kế toán
2985财务异常预警 (Financial Anomaly Alert) – Cảnh báo bất thường tài chính
2986税务优化建议 (Tax Optimization Advice) – Gợi ý tối ưu hóa thuế
2987会计核算依据 (Accounting Basis) – Căn cứ hạch toán kế toán
2988财务报销制度 (Reimbursement System) – Chế độ thanh toán hoàn ứng
2989税务调整事项 (Tax Adjustment Items) – Các mục điều chỉnh thuế
2990会计报表系统 (Financial Reporting System) – Hệ thống lập báo cáo kế toán
2991成本核算流程 (Cost Accounting Procedure) – Quy trình hạch toán giá thành
2992税负结构调整 (Tax Structure Adjustment) – Điều chỉnh cơ cấu thuế
2993财务职责分工 (Financial Duty Assignment) – Phân công trách nhiệm tài chính
2994税务合规方案 (Tax Compliance Program) – Chương trình tuân thủ thuế
2995会计程序设置 (Accounting Procedure Setup) – Thiết lập quy trình kế toán
2996成本结构分析 (Cost Structure Analysis) – Phân tích cấu trúc chi phí
2997税务征管系统 (Tax Administration System) – Hệ thống quản lý thuế
2998会计科目管理 (Account Management) – Quản lý hệ thống tài khoản
2999财务账簿管理 (Financial Ledger Management) – Quản lý sổ sách kế toán
3000税务信息共享 (Tax Information Sharing) – Chia sẻ thông tin thuế
3001会计操作规范 (Accounting Operation Standard) – Quy chuẩn nghiệp vụ kế toán
3002成本动态分析 (Dynamic Cost Analysis) – Phân tích biến động chi phí
3003税负结构优化 (Optimization of Tax Burden Structure) – Tối ưu hóa cơ cấu thuế
3004财务预算审批 (Budget Approval) – Phê duyệt ngân sách
3005成本归集方法 (Cost Aggregation Method) – Phương pháp tập hợp chi phí
3006税务纳税申报 (Tax Filing) – Khai báo thuế
3007会计制度规范 (Accounting System Regulation) – Quy định chế độ kế toán
3008财务合规制度 (Financial Compliance Policy) – Chính sách tuân thủ tài chính
3009成本流程控制 (Cost Process Control) – Kiểm soát quy trình chi phí
3010会计信息质量 (Quality of Accounting Information) – Chất lượng thông tin kế toán
3011税务政策变更 (Tax Policy Change) – Thay đổi chính sách thuế
3012会计制度执行 (Accounting System Implementation) – Thực thi chế độ kế toán
3013财务协作机制 (Financial Coordination Mechanism) – Cơ chế phối hợp tài chính
3014成本效益核算 (Cost-benefit Accounting) – Hạch toán chi phí – lợi ích
3015税务年度申报 (Annual Tax Declaration) – Khai thuế hằng năm
3016账务处理规范 (Accounting Processing Standard) – Chuẩn mực xử lý kế toán
3017财务分析框架 (Financial Analysis Framework) – Khung phân tích tài chính
3018税收筹划技巧 (Tax Planning Techniques) – Kỹ thuật lập kế hoạch thuế
3019会计分录编制 (Journal Entry Preparation) – Lập bút toán kế toán
3020税务自查表 (Tax Self-Check Form) – Biểu tự kiểm tra thuế
3021资金管理制度 (Fund Management System) – Chế độ quản lý quỹ
3022财务制度执行 (Implementation of Financial Policy) – Thực hiện chế độ tài chính
3023税收数据分析 (Tax Data Analysis) – Phân tích dữ liệu thuế
3024会计错误更正 (Accounting Error Correction) – Điều chỉnh sai sót kế toán
3025财务风险因素 (Financial Risk Factors) – Các yếu tố rủi ro tài chính
3026税务争议处理 (Tax Dispute Handling) – Giải quyết tranh chấp thuế
3027成本核算项目 (Cost Accounting Items) – Hạng mục hạch toán chi phí
3028税务风险识别 (Tax Risk Identification) – Nhận diện rủi ro thuế
3029税收审计报告 (Tax Audit Report) – Báo cáo kiểm toán thuế
3030会计报表披露 (Accounting Report Disclosure) – Công bố báo cáo kế toán
3031税负最小化策略 (Tax Minimization Strategy) – Chiến lược tối thiểu hóa thuế
3032成本削减方案 (Cost Reduction Plan) – Kế hoạch cắt giảm chi phí
3033会计凭证归档 (Voucher Filing) – Lưu trữ chứng từ kế toán
3034财务内部稽核 (Internal Financial Audit) – Kiểm toán nội bộ tài chính
3035税率调整方案 (Tax Rate Adjustment Plan) – Kế hoạch điều chỉnh thuế suất
3036成本会计准则 (Cost Accounting Standard) – Chuẩn mực kế toán chi phí
3037会计核算模块 (Accounting Module) – Phân hệ hạch toán kế toán
3038财务透明度要求 (Financial Transparency Requirement) – Yêu cầu minh bạch tài chính
3039税务审查流程 (Tax Review Process) – Quy trình kiểm tra thuế
3040会计期间划分 (Accounting Period Division) – Phân kỳ kế toán
3041财务合规标准 (Financial Compliance Standard) – Tiêu chuẩn tuân thủ tài chính
3042税前利润核算 (Pre-Tax Profit Accounting) – Hạch toán lợi nhuận trước thuế
3043会计数据准确性 (Accuracy of Accounting Data) – Độ chính xác dữ liệu kế toán
3044税务成本比较 (Tax Cost Comparison) – So sánh chi phí thuế
3045成本管控策略 (Cost Management Strategy) – Chiến lược quản lý chi phí
3046财务文件保存 (Financial Document Retention) – Lưu giữ hồ sơ tài chính
3047税法遵守机制 (Tax Law Compliance Mechanism) – Cơ chế tuân thủ pháp luật thuế
3048会计流程管理 (Accounting Process Management) – Quản lý quy trình kế toán
3049财务智能化 (Financial Intelligence) – Tự động hóa tài chính
3050会计软件授权 (Accounting Software Licensing) – Cấp phép phần mềm kế toán
3051预算报告系统 (Budget Reporting System) – Hệ thống báo cáo ngân sách
3052会计成本估算 (Accounting Cost Estimation) – Ước lượng chi phí kế toán
3053税务管理机制 (Tax Management Mechanism) – Cơ chế quản lý thuế
3054成本对比分析 (Cost Comparative Analysis) – Phân tích so sánh chi phí
3055会计政策调整 (Adjustment of Accounting Policies) – Điều chỉnh chính sách kế toán
3056财务信息共享 (Financial Information Sharing) – Chia sẻ thông tin tài chính
3057成本优化策略 (Cost Optimization Strategy) – Chiến lược tối ưu chi phí
3058税收筹划方案 (Tax Planning Scheme) – Phương án lập kế hoạch thuế
3059会计报告周期 (Accounting Report Cycle) – Chu kỳ báo cáo kế toán
3060财务效益分析 (Financial Benefit Analysis) – Phân tích hiệu quả tài chính
3061成本要素管理 (Cost Element Management) – Quản lý yếu tố chi phí
3062会计信息披露 (Disclosure of Accounting Information) – Công bố thông tin kế toán
3063财务成本控制 (Financial Cost Control) – Kiểm soát chi phí tài chính
3064成本分配方案 (Cost Allocation Plan) – Phương án phân bổ chi phí
3065会计标准执行 (Implementation of Accounting Standards) – Thực hiện chuẩn mực kế toán
3066税负评估系统 (Tax Burden Evaluation System) – Hệ thống đánh giá gánh nặng thuế
3067财务自动化平台 (Financial Automation Platform) – Nền tảng tự động hóa tài chính
3068成本管理流程 (Cost Management Process) – Quy trình quản lý chi phí
3069会计知识培训 (Accounting Knowledge Training) – Đào tạo kiến thức kế toán
3070税收申报流程 (Tax Filing Process) – Quy trình khai báo thuế
3071财务结构优化 (Optimization of Financial Structure) – Tối ưu hóa cơ cấu tài chính
3072成本效益比较 (Cost-Benefit Comparison) – So sánh chi phí-hiệu quả
3073会计风险控制 (Accounting Risk Control) – Kiểm soát rủi ro kế toán
3074会计差错处理 (Accounting Error Handling) – Xử lý sai sót kế toán
3075税务资料准备 (Tax Documentation Preparation) – Chuẩn bị hồ sơ thuế
3076财务稽查机制 (Financial Inspection Mechanism) – Cơ chế thanh tra tài chính
3077税务监督制度 (Tax Supervision System) – Chế độ giám sát thuế
3078财务人员管理 (Financial Staff Management) – Quản lý nhân sự tài chính
3079会计流程图表 (Accounting Flowchart) – Lưu đồ quy trình kế toán
3080税收优化建议 (Tax Optimization Advice) – Gợi ý tối ưu thuế
3081成本会计分析 (Cost Accounting Analysis) – Phân tích kế toán chi phí
3082会计审查标准 (Accounting Review Standards) – Tiêu chuẩn kiểm tra kế toán
3083税务数据校对 (Tax Data Cross-check) – Đối chiếu dữ liệu thuế
3084财务软件开发 (Financial Software Development) – Phát triển phần mềm tài chính
3085成本控制审计 (Cost Control Audit) – Kiểm toán kiểm soát chi phí
3086会计档案制度 (Accounting Archival System) – Chế độ lưu trữ kế toán
3087财务报告分析员 (Financial Reporting Analyst) – Nhân viên phân tích báo cáo tài chính
3088会计准则差异 (Differences in Accounting Standards) – Sự khác biệt trong chuẩn mực kế toán
3089税务审计应对 (Tax Audit Response) – Ứng phó kiểm toán thuế
3090财务目标管理 (Financial Target Management) – Quản lý mục tiêu tài chính
3091成本控制指标 (Cost Control Indicator) – Chỉ tiêu kiểm soát chi phí
3092会计信息管理系统 (Accounting Information Management System) – Hệ thống quản lý thông tin kế toán
3093税务策划风险 (Tax Planning Risk) – Rủi ro trong lập kế hoạch thuế
3094财务报表系统 (Financial Statement System) – Hệ thống báo cáo tài chính
3095成本动因分析 (Cost Driver Analysis) – Phân tích yếu tố thúc đẩy chi phí
3096会计政策评估 (Evaluation of Accounting Policies) – Đánh giá chính sách kế toán
3097财务运营效率 (Financial Operational Efficiency) – Hiệu quả hoạt động tài chính
3098会计合规控制 (Accounting Compliance Control) – Kiểm soát tuân thủ kế toán
3099财务报告自动化 (Financial Report Automation) – Tự động hóa báo cáo tài chính
3100成本基准设定 (Cost Benchmarking) – Thiết lập chuẩn chi phí
3101会计凭证系统 (Accounting Voucher System) – Hệ thống phiếu kế toán
3102财务预算周期 (Financial Budget Cycle) – Chu kỳ lập ngân sách tài chính
3103会计信息化转型 (Accounting Digital Transformation) – Chuyển đổi số kế toán
3104税务事务管理 (Tax Affairs Management) – Quản lý nghiệp vụ thuế
3105税务申报策略 (Tax Filing Strategy) – Chiến lược khai thuế
3106财务内控系统 (Financial Internal Control System) – Hệ thống kiểm soát nội bộ tài chính
3107成本转嫁机制 (Cost Transfer Mechanism) – Cơ chế chuyển chi phí
3108会计职责划分 (Division of Accounting Responsibilities) – Phân công trách nhiệm kế toán
3109税务筹划优化 (Tax Planning Optimization) – Tối ưu hóa lập kế hoạch thuế
3110成本计算方式 (Cost Calculation Method) – Cách tính chi phí
3111会计凭证稽核 (Audit of Accounting Vouchers) – Kiểm tra phiếu kế toán
3112税务政策研究 (Research on Tax Policy) – Nghiên cứu chính sách thuế
3113成本流程图 (Cost Flowchart) – Lưu đồ quy trình chi phí
3114会计差错更正 (Correction of Accounting Errors) – Sửa lỗi kế toán
3115税务评估体系 (Tax Assessment System) – Hệ thống đánh giá thuế
3116成本追溯能力 (Cost Traceability) – Khả năng truy xuất chi phí
3117会计数据建模 (Accounting Data Modeling) – Mô hình hóa dữ liệu kế toán
3118税务遵从分析 (Tax Compliance Analysis) – Phân tích tuân thủ thuế
3119财务分析流程 (Financial Analysis Process) – Quy trình phân tích tài chính
3120会计风险预警 (Accounting Risk Warning) – Cảnh báo rủi ro kế toán
3121成本效益优化 (Cost-Effectiveness Optimization) – Tối ưu hóa chi phí-hiệu quả
3122会计凭证归档 (Accounting Voucher Archiving) – Lưu trữ chứng từ kế toán
3123财务控制体系 (Financial Control System) – Hệ thống kiểm soát tài chính
3124会计岗位责任制 (Accounting Responsibility System) – Chế độ trách nhiệm công việc kế toán
3125税务审计流程 (Tax Audit Process) – Quy trình kiểm toán thuế
3126会计政策制定 (Formulation of Accounting Policies) – Xây dựng chính sách kế toán
3127税务稽核方法 (Tax Audit Method) – Phương pháp kiểm tra thuế
3128成本分摊标准 (Cost Allocation Standard) – Tiêu chuẩn phân bổ chi phí
3129财务报表审阅 (Review of Financial Statements) – Rà soát báo cáo tài chính
3130会计凭证填制 (Filling Accounting Vouchers) – Lập chứng từ kế toán
3131税务自动化处理 (Automated Tax Processing) – Xử lý thuế tự động
3132成本转嫁能力 (Cost Transfer Ability) – Khả năng chuyển giao chi phí
3133财务计划制定 (Formulation of Financial Plans) – Lập kế hoạch tài chính
3134税务筹划技巧 (Tax Planning Skills) – Kỹ năng lập kế hoạch thuế
3135成本预算表 (Cost Budget Sheet) – Bảng ngân sách chi phí
3136财务风险监控 (Financial Risk Monitoring) – Giám sát rủi ro tài chính
3137会计处理流程 (Accounting Processing Workflow) – Quy trình xử lý kế toán
3138税收激励政策 (Tax Incentive Policy) – Chính sách ưu đãi thuế
3139财务报告标准化 (Standardization of Financial Reports) – Chuẩn hóa báo cáo tài chính
3140会计系统维护 (Maintenance of Accounting Systems) – Bảo trì hệ thống kế toán
3141税务问题咨询 (Tax Issue Consultation) – Tư vấn vấn đề thuế
3142成本审核制度 (Cost Audit System) – Chế độ kiểm toán chi phí
3143税务计算器 (Tax Calculator) – Máy tính thuế
3144成本绩效分析 (Cost Performance Analysis) – Phân tích hiệu suất chi phí
3145财务大数据分析 (Big Data Financial Analysis) – Phân tích dữ liệu lớn tài chính
3146会计审查制度 (Accounting Review System) – Chế độ rà soát kế toán
3147税务凭证管理 (Tax Document Management) – Quản lý chứng từ thuế
3148财务指标预测 (Forecasting Financial Indicators) – Dự báo chỉ số tài chính
3149会计逻辑关系 (Accounting Logical Relationship) – Mối quan hệ logic kế toán
3150税务控制点 (Tax Control Point) – Điểm kiểm soát thuế
3151成本结构分析图 (Cost Structure Diagram) – Biểu đồ phân tích cơ cấu chi phí
3152财务辅助系统 (Financial Auxiliary System) – Hệ thống hỗ trợ tài chính
3153税务筹划系统 (Tax Planning System) – Hệ thống lập kế hoạch thuế
3154成本曲线图 (Cost Curve Chart) – Biểu đồ đường cong chi phí
3155会计对账表 (Accounting Reconciliation Sheet) – Bảng đối chiếu kế toán
3156税务估算工具 (Tax Estimation Tool) – Công cụ ước tính thuế
3157成本分布图 (Cost Distribution Chart) – Biểu đồ phân bổ chi phí
3158财务分析报告书 (Financial Analysis Report) – Báo cáo phân tích tài chính
3159会计科目清单 (Chart of Accounts) – Danh mục tài khoản kế toán
3160成本控制表格 (Cost Control Form) – Biểu mẫu kiểm soát chi phí
3161财务审计准备 (Financial Audit Preparation) – Chuẩn bị kiểm toán tài chính
3162会计变动说明 (Explanation of Accounting Changes) – Giải trình thay đổi kế toán
3163财务月度分析 (Monthly Financial Analysis) – Phân tích tài chính hàng tháng
3164会计准则适用性 (Applicability of Accounting Standards) – Tính áp dụng của chuẩn mực kế toán
3165税务申报软件 (Tax Filing Software) – Phần mềm khai báo thuế
3166成本报告系统 (Cost Reporting System) – Hệ thống báo cáo chi phí
3167会计核算制度 (Accounting System) – Chế độ hạch toán kế toán
3168税务稽查程序 (Tax Inspection Procedure) – Quy trình kiểm tra thuế
3169成本比率分析 (Cost Ratio Analysis) – Phân tích tỷ lệ chi phí
3170财务控制政策 (Financial Control Policy) – Chính sách kiểm soát tài chính
3171会计错误修正 (Accounting Error Correction) – Sửa lỗi kế toán
3172财务事项记录 (Recording Financial Matters) – Ghi chép sự kiện tài chính
3173会计项目分类 (Classification of Accounting Items) – Phân loại khoản mục kế toán
3174税率变化影响 (Tax Rate Change Impact) – Ảnh hưởng thay đổi thuế suất
3175成本计划管理 (Cost Plan Management) – Quản lý kế hoạch chi phí
3176财务风险控制点 (Financial Risk Control Point) – Điểm kiểm soát rủi ro tài chính
3177会计周期定义 (Definition of Accounting Period) – Định nghĩa chu kỳ kế toán
3178成本归集方法 (Cost Collection Method) – Phương pháp tập hợp chi phí
3179财务团队协作 (Financial Team Collaboration) – Hợp tác nhóm tài chính
3180会计报表逻辑 (Logic of Accounting Reports) – Logic báo cáo kế toán
3181税务数据导出 (Tax Data Export) – Xuất dữ liệu thuế
3182成本数据处理 (Cost Data Processing) – Xử lý dữ liệu chi phí
3183会计处理依据 (Accounting Basis for Processing) – Căn cứ xử lý kế toán
3184税务合规培训 (Tax Compliance Training) – Đào tạo tuân thủ thuế
3185财务审计清单 (Financial Audit Checklist) – Danh sách kiểm tra kiểm toán tài chính
3186会计逻辑结构 (Accounting Logic Structure) – Cấu trúc logic kế toán
3187税务检查项目 (Tax Audit Items) – Hạng mục kiểm tra thuế
3188成本报表模板 (Cost Report Template) – Mẫu báo cáo chi phí
3189会计事项披露 (Disclosure of Accounting Matters) – Công bố thông tin kế toán
3190成本动态调整 (Cost Dynamic Adjustment) – Điều chỉnh chi phí linh hoạt
3191财务分析标准 (Financial Analysis Standard) – Tiêu chuẩn phân tích tài chính
3192会计工具箱 (Accounting Toolbox) – Bộ công cụ kế toán
3193财务数字化改革 (Financial Digitization Reform) – Cải cách số hóa tài chính
3194会计科目说明书 (Accounting Manual) – Sổ tay mô tả tài khoản
3195税务流程管理 (Tax Process Management) – Quản lý quy trình thuế
3196成本核算策略 (Cost Accounting Strategy) – Chiến lược hạch toán chi phí
3197财务模型建立 (Building Financial Models) – Xây dựng mô hình tài chính
3198会计操作细则 (Detailed Accounting Operations) – Quy trình thao tác kế toán chi tiết

Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER tại Việt Nam, đã dành nhiều tâm huyết để xây dựng cuốn sách này như một phần trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Với kinh nghiệm dày dạn trong giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ, tác giả đã khéo léo kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp người đọc dễ dàng tiếp cận và áp dụng vào công việc hàng ngày.

Nội dung cuốn sách

Cuốn ebook bao gồm các chủ đề từ vựng phong phú liên quan đến kế toán tổng hợp như: báo cáo tài chính, phân tích số liệu, thuế vụ và các thuật ngữ pháp lý. Mỗi mục từ đều được giải thích rõ ràng kèm theo ví dụ minh họa cụ thể, giúp người học không chỉ hiểu nghĩa mà còn biết cách sử dụng chúng trong bối cảnh thực tế.

Ngoài ra, cuốn sách còn cung cấp các bài tập thực hành nhằm củng cố kiến thức và kỹ năng nghe-nói-đọc-viết cho người học. Điều này rất hữu ích cho những ai muốn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.

Giá trị của cuốn sách

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là nguồn tư liệu quý giá cho những ai đang tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp mới hoặc mong muốn phát triển bản thân trong lĩnh vực kế toán quốc tế. Việc thông thạo tiếng Trung sẽ mở ra nhiều cánh cửa nghề nghiệp hấp dẫn tại các công ty đa quốc gia hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

Hơn nữa, với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế Trung Quốc, kiến thức về tiếng Trung cùng với chuyên môn kế toán sẽ giúp bạn nổi bật hơn so với những ứng viên khác trên thị trường lao động.

Với sự đầu tư công phu về nội dung và hình thức, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của Nguyễn Minh Vũ xứng đáng trở thành một công cụ hữu ích cho mọi đối tượng học viên. Đây không chỉ là tài liệu tham khảo mà còn là kim chỉ nam hướng dẫn bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ Hán cũng như lĩnh vực kế toán tổng hợp. Hãy trải nghiệm ngay hôm nay để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và nâng cao kỹ năng cá nhân!

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp — Một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam)

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực kế toán – một ngành đòi hỏi độ chính xác và chuẩn mực cao về thuật ngữ chuyên môn, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp chính là người bạn đồng hành không thể thiếu dành cho học viên và những ai đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực kế toán quốc tế. Đây là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster — thương hiệu độc quyền hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tổng hợp và chuyên sâu.

Cuốn sách nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bộ giáo trình được đánh giá là kim chỉ nam cho người học tiếng Trung hiện nay. Đặc biệt, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp được biên soạn vô cùng công phu và bài bản, nhằm phục vụ tối đa nhu cầu học thuật và thực tiễn cho người học. Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dành trọn tâm huyết để chắt lọc, hệ thống hóa toàn bộ từ vựng chuyên ngành kế toán một cách rõ ràng, dễ hiểu và đầy đủ nhất, giúp người học nắm chắc các thuật ngữ kế toán từ cơ bản tới nâng cao.

Điểm đặc biệt nổi bật của cuốn sách này không chỉ nằm ở sự đa dạng và phong phú về từ vựng, mà còn ở phương pháp giải thích rõ ràng, tỉ mỉ từng thuật ngữ bằng cả tiếng Trung và tiếng Việt. Người học không chỉ hiểu nghĩa bề mặt của từ, mà còn hiểu sâu sắc cách dùng, ngữ cảnh áp dụng trong thực tế công việc kế toán — từ lập báo cáo tài chính, phân tích chi phí, kiểm toán, kê khai thuế, tới lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp.

Không dừng lại ở lý thuyết, cuốn sách còn tích hợp các ví dụ thực tế sinh động, bám sát các tình huống làm việc tại công ty, nhà máy, văn phòng kế toán hoặc các doanh nghiệp xuất nhập khẩu. Nhờ vậy, người học có thể vận dụng ngay lập tức vào công việc hoặc trong các kỳ thi chứng chỉ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, HSK, HSKK hoặc các kỳ thi chuyên sâu hơn như TOCFL.

Sản phẩm độc quyền này là minh chứng cho tâm huyết và trình độ chuyên môn sâu rộng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – người đã sáng lập và trực tiếp giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster. Thương hiệu ChineMaster không chỉ là nơi đào tạo tiếng Trung giao tiếp mà còn nổi bật với các khóa học tiếng Trung chuyên ngành như kế toán, kiểm toán, thương mại, logistics, đàm phán, biên phiên dịch, và đặc biệt là lĩnh vực kế toán tổng hợp — tất cả đều sử dụng chính bộ giáo trình do Thầy Vũ biên soạn.

Với cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp, người học sẽ tiết kiệm được rất nhiều thời gian tra cứu và tích lũy kiến thức. Đây thực sự là một bản đồ dẫn đường dành cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành kế toán, đồng thời mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường làm việc quốc tế hiện đại ngày nay.

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp xứng đáng là tài liệu không thể thiếu trong bộ sưu tập học thuật của bất kỳ ai học tiếng Trung chuyên sâu. Đây không chỉ là cuốn sách học từ vựng thông thường, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho những ai đang xây dựng sự nghiệp vững chắc trong lĩnh vực kế toán đa ngôn ngữ. Hãy để ChineMaster và Tác giả Nguyễn Minh Vũ đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục đỉnh cao tri thức tiếng Trung chuyên ngành!

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong kho tàng học liệu tiếng Trung tại Việt Nam hiện nay, cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ biên soạn đang trở thành một trong những tài liệu chuyên ngành Hán ngữ nổi bật, đặc biệt dành cho những ai đang theo học hoặc làm việc trong lĩnh vực kế toán tổng hợp với môi trường sử dụng tiếng Trung.

Đây không chỉ đơn thuần là một cuốn sách từ vựng thông thường, mà là một tác phẩm Hán ngữ chuyên sâu, được nghiên cứu và biên soạn bài bản, nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – bộ tài liệu học tiếng Trung đa lĩnh vực và toàn diện nhất hiện nay do chính Nhà sáng lập CHINEMASTER – Thầy Nguyễn Minh Vũ trực tiếp xây dựng và phát triển.

Nội dung chuyên biệt – Phù hợp với nhu cầu thực tiễn

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp tập trung vào hệ thống hóa và phiên dịch hơn 1000 từ vựng chuyên ngành kế toán tổng hợp, có kèm phiên âm Pinyin và dịch nghĩa tiếng Việt rõ ràng, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong thực tế công việc. Đây là tài liệu không thể thiếu dành cho:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính – ngân hàng học tiếng Trung

Nhân sự hành chính – kế toán làm việc với đối tác Trung Quốc, Đài Loan

Học viên luyện thi HSK, HSKK chuyên ngành kinh tế

Các bạn đang học chuyên đề Hán ngữ kế toán tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Giá trị học thuật và thực tiễn cao

Với việc ứng dụng trực tiếp trong giao tiếp thương mại – kế toán doanh nghiệp, cuốn sách mang đến một kho từ vựng cực kỳ hữu ích để phục vụ công việc lập báo cáo tài chính, cân đối kế toán, quản lý sổ sách, xử lý hóa đơn chứng từ và tính toán thuế – tất cả đều được thể hiện dưới dạng song ngữ dễ tiếp cận.

Cuốn ebook không chỉ phục vụ học thuật, mà còn được sử dụng như một công cụ tra cứu chuyên môn cực kỳ hiệu quả cho các kế toán viên, nhân sự tài chính đang làm việc tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc hoặc có giao dịch quốc tế bằng tiếng Trung.

Tác phẩm tiêu biểu trong hệ sinh thái giáo trình ChineMaster

“Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp là một phần quan trọng trong hệ thống Giáo trình Hán ngữ toàn tập ChineMaster, bao gồm:

Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới

Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới

Bộ sách luyện thi HSK 6 cấp và HSK 9 cấp

Các bộ từ vựng chuyên ngành (kế toán – kiểm toán, thương mại – logistics, dầu khí, văn phòng, nhân sự, sản xuất – nhà máy…)

Tất cả đều được phát triển theo bộ khung HSK mới của Trung Quốc, bảo đảm tính chính xác – hiện đại – cập nhật và được giảng dạy độc quyền tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – thương hiệu đào tạo Hán ngữ nổi bật hàng đầu Việt Nam hiện nay.

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành, mà còn là một tác phẩm học thuật tiêu biểu, thể hiện rõ tâm huyết, năng lực nghiên cứu và kinh nghiệm giảng dạy lâu năm của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam.

Đây là tài liệu đáng tin cậy và không thể thiếu dành cho bất kỳ ai đang học hoặc làm việc trong lĩnh vực kế toán – tài chính có yếu tố tiếng Trung.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong kho tàng học liệu tiếng Trung phong phú và đồ sộ hiện nay, cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp nổi bật như một tác phẩm Hán ngữ chuyên sâu, được đánh giá là một trong những sách học từ vựng chuyên ngành xuất sắc nhất, góp phần tạo nên uy tín và tầm ảnh hưởng của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn – Nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER, hệ thống đào tạo tiếng Trung chuyên nghiệp hàng đầu tại Việt Nam.

Cuốn ebook này không chỉ đơn thuần là một tập hợp các từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mà còn là một công cụ học tập có tính ứng dụng cao, được thiết kế khoa học, hệ thống bài bản, phù hợp cho mọi đối tượng học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp, đặc biệt là những người đang theo đuổi chuyên ngành Kế toán – Tài chính – Doanh nghiệp và mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành một cách thực tế và hiệu quả.

Những điểm nổi bật của cuốn sách:

Từ vựng được phân loại chi tiết theo từng chủ đề trong Kế toán Tổng hợp như: tài khoản kế toán, chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, kế toán doanh nghiệp, kế toán thuế, kế toán chi phí, kiểm toán nội bộ,… giúp người học dễ dàng tra cứu và ứng dụng.

Cấu trúc ba ngôn ngữ: Tiếng Trung – Phiên âm – Tiếng Việt giúp việc tiếp thu và ghi nhớ từ vựng trở nên thuận lợi hơn, đặc biệt hữu ích cho việc luyện thi HSK – HSKK chuyên ngành Kế toán.

Ứng dụng thực tế cao: Các từ vựng trong sách đều xuất phát từ môi trường làm việc thực tế, có thể áp dụng ngay trong công việc, đặc biệt phù hợp với những bạn làm tại công ty Trung Quốc, doanh nghiệp FDI, hoặc có nhu cầu giao dịch tiếng Trung trong lĩnh vực tài chính – kế toán.

Biên soạn bởi chuyên gia đầu ngành – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, người đã dành hơn 20 năm nghiên cứu và giảng dạy Hán ngữ, là tác giả của hàng nghìn cuốn sách tiếng Trung học thuật và thực tiễn. Bộ giáo trình Hán ngữ toàn tập của Thầy Vũ hiện đang được sử dụng độc quyền tại hệ thống Trung tâm tiếng Trung CHINEMASTER – Thương hiệu đào tạo tiếng Trung số 1 tại Việt Nam.

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp không chỉ là một tài liệu học tập quý báu mà còn là cánh tay đắc lực đồng hành cùng học viên và người đi làm trong hành trình chinh phục ngôn ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung. Với tâm huyết và sự đầu tư kỹ lưỡng từ nội dung đến hình thức, cuốn ebook này xứng đáng là một trong những tác phẩm tiêu biểu và chuyên sâu nhất trong lĩnh vực Hán ngữ ứng dụng chuyên ngành.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành, việc sở hữu một tài liệu học tập chất lượng là yếu tố then chốt. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp của tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam – đã khẳng định vị thế là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là nguồn cảm hứng cho những ai mong muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán chuyên sâu.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong giáo dục Hán ngữ

Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã dành nhiều năm nghiên cứu và phát triển các phương pháp giảng dạy tiếng Trung hiệu quả, phù hợp với người Việt. Thương hiệu CHINEMASTER không chỉ nổi bật với các khóa học trực tuyến và trực tiếp mà còn ghi dấu ấn qua những ấn phẩm chất lượng cao, trong đó có Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp. Tác giả đã kết hợp giữa kiến thức ngôn ngữ và kinh nghiệm thực tiễn để tạo nên một cuốn sách đáp ứng nhu cầu của cả người học lẫn các chuyên gia trong ngành kế toán.

Nội dung nổi bật của cuốn sách

Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp được thiết kế với mục tiêu cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành một cách khoa học và dễ tiếp cận. Nội dung sách bao gồm:

Hệ thống từ vựng chuyên ngành kế toán: Các thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực kế toán tổng hợp được trình bày rõ ràng, kèm theo phiên âm (Pinyin) và dịch nghĩa sang tiếng Việt. Điều này giúp người học dễ dàng nắm bắt và áp dụng trong công việc thực tế.

Ví dụ minh họa thực tế: Mỗi từ vựng đều đi kèm với các câu ví dụ cụ thể, được lấy từ các tình huống thường gặp trong môi trường làm việc kế toán. Điều này không chỉ giúp người học hiểu rõ ý nghĩa mà còn biết cách sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh phù hợp.

Phân loại từ vựng theo chủ đề: Sách được chia thành các chương theo các mảng kế toán như sổ sách kế toán, báo cáo tài chính, thuế, kiểm toán… giúp người học dễ dàng tra cứu và học tập theo nhu cầu.

Hướng dẫn phát âm chuẩn: Với sự hỗ trợ của phiên âm Pinyin và các lưu ý về ngữ điệu, cuốn sách đảm bảo người học có thể phát âm chính xác các thuật ngữ chuyên ngành.

Giá trị của cuốn sách trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập

Là một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn ebook này không chỉ dừng lại ở việc cung cấp từ vựng mà còn góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho người học tiếng Trung chuyên ngành. Bộ giáo trình của Nguyễn Minh Vũ được đánh giá cao bởi tính hệ thống, bao quát từ trình độ cơ bản đến nâng cao, từ ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày đến các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, thương mại, logistics…

Với Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp, người học không chỉ tiếp cận được ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về văn hóa làm việc trong môi trường quốc tế, nơi tiếng Trung ngày càng trở thành một công cụ quan trọng. Cuốn sách phù hợp cho:

Sinh viên chuyên ngành kế toán, tài chính có nhu cầu học tiếng Trung.

Nhân viên kế toán muốn nâng cao năng lực ngôn ngữ để làm việc trong các công ty đa quốc gia.

Những người tự học tiếng Trung mong muốn mở rộng vốn từ vựng chuyên ngành.

CHINEMASTER – Thương hiệu bảo chứng chất lượng

Sự thành công của cuốn sách không thể tách rời thương hiệu CHINEMASTER – nơi đã xây dựng uy tín qua các khóa học và tài liệu chất lượng cao. Với triết lý “Học tiếng Trung để thành công, CHINEMASTER không chỉ mang đến kiến thức mà còn tạo động lực để người học chinh phục mục tiêu nghề nghiệp và cuộc sống.

Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp là một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, kết tinh tâm huyết và tài năng của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Cuốn sách không chỉ là công cụ học tập mà còn là cầu nối đưa người học đến gần hơn với cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Với sự hỗ trợ của CHINEMASTER, đây chắc chắn là một lựa chọn không thể bỏ qua cho bất kỳ ai muốn làm chủ tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán. Hãy để cuốn ebook này trở thành người bạn đồng hành trên hành trình chinh phục Hán ngữ của bạn!

Giới thiệu Cuốn Sách Ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp

Trong hành trình chinh phục tiếng Trung, việc nắm vững từ vựng chuyên ngành là chìa khóa quan trọng giúp bạn đọc hiểu sâu và ứng dụng hiệu quả trong thực tế. Cuốn sách ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, là một trong những tài liệu quý giá cho người học tiếng Trung, đặc biệt là những ai quan tâm đến lĩnh vực kế toán.

Tác giả và thương hiệu CHINEMASTER

Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Với nhiều năm kinh nghiệm và tâm huyết, ông đã sáng lập CHINEMASTER, một thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, cung cấp các khóa học và tài liệu tiếng Trung chất lượng cao. Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp là một phần trong chuỗi tác phẩm của ông, thể hiện sự tâm huyết và chuyên nghiệp trong việc biên soạn tài liệu học tiếng Trung.

Nội dung và giá trị của cuốn sách

Cuốn sách ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp cung cấp cho người đọc một nguồn từ vựng kế toán tiếng Trung đa dạng và phong phú. Các từ vựng được sắp xếp theo từng chủ đề cụ thể, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ. Nội dung cuốn sách không chỉ bao gồm các từ vựng cơ bản mà còn cung cấp các cụm từ, câu ví dụ và ứng dụng thực tế trong lĩnh vực kế toán.

Lợi ích khi sử dụng cuốn sách

Khi sử dụng cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp, người học có thể:

Nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán

Cải thiện kỹ năng đọc, viết và giao tiếp trong lĩnh vực kế toán

Ứng dụng từ vựng vào thực tế công việc hoặc học tập

Tự tin hơn khi giao tiếp hoặc làm việc trong môi trường tiếng Trung

Cuốn sách ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tiếng Trung quý giá cho người học, đặc biệt là những ai quan tâm đến lĩnh vực kế toán. Với nội dung phong phú và cách trình bày khoa học, cuốn sách chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành tin cậy giúp bạn chinh phục tiếng Trung và thành công trong công việc.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trong thời đại hội nhập kinh tế quốc tế, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành Kế toán không chỉ là lợi thế mà còn là yếu tố then chốt giúp nâng cao năng lực nghề nghiệp. Đáp ứng nhu cầu thực tiễn ấy, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp ra đời như một cẩm nang học thuật quý giá dành cho cộng đồng học viên và người đi làm trong lĩnh vực kế toán – tài chính có định hướng phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Trung chuyên sâu.

Đây là một Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER (Thương hiệu độc quyền tại Việt Nam) – trực tiếp biên soạn, thiết kế và phát triển. Với hàng chục năm kinh nghiệm đào tạo và nghiên cứu Hán ngữ ứng dụng, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng nên một bộ tài liệu học tập chuẩn mực, độc quyền, được thiết kế riêng theo định hướng MÃ NGUỒN ĐÓNG, chỉ được sử dụng trong nội bộ hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education.

Những điểm nổi bật của cuốn sách:

Hệ thống từ vựng chuẩn xác và chuyên sâu về tiếng Trung chuyên ngành Kế toán Tổng hợp, được trình bày rõ ràng, có kèm phiên âm chuẩn pinyin và chú thích tiếng Việt chi tiết.

Bố cục khoa học, phù hợp với cả người mới bắt đầu làm quen với tiếng Trung chuyên ngành lẫn người đã có nền tảng Hán ngữ vững chắc và muốn nâng cao kỹ năng chuyên sâu.

Ứng dụng thực tế cao, nội dung sách được xây dựng sát với môi trường làm việc thực tế trong các công ty, doanh nghiệp Trung Quốc, Đài Loan, Singapore, Hong Kong hoạt động tại Việt Nam.

Khả năng tích hợp trong hệ thống học tập trực tuyến, giúp học viên linh hoạt tiếp cận và sử dụng trên nhiều nền tảng thiết bị khác nhau.

Cuốn ebook này không chỉ là tài liệu học tập, mà còn là một phần trong Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ độc quyền được phát triển duy nhất bởi CHINEMASTER, mang tính ứng dụng cao, có giá trị thực tiễn rõ rệt trong công việc kế toán – tài chính – hành chính – nhân sự sử dụng tiếng Trung.

Với tâm huyết và tầm nhìn chiến lược của mình, Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã khẳng định vị thế tiên phong trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ chuyên ngành, đặc biệt là tiếng Trung ứng dụng trong doanh nghiệp. Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp chính là minh chứng rõ nét cho định hướng đó.

Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ

Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung dành cho các chuyên gia kế toán mà còn là một trong những Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Được viết bởi Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền tại Việt Nam, cuốn sách này phản ánh tâm huyết, sự am hiểu sâu sắc và khả năng sáng tạo của tác giả trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.

Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng cuốn ebook này với mục tiêu giúp người học tiếp cận ngôn ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán một cách hệ thống và hiệu quả. Cuốn sách tập trung vào việc cung cấp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, đi kèm với các ví dụ thực tế và giải thích chi tiết. Điều này không chỉ giúp độc giả nắm vững thuật ngữ kế toán mà còn ứng dụng được vào công việc hằng ngày.

CHINEMASTER đã trở thành một trong những thương hiệu giáo dục tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam, mang đến những giáo trình và tài liệu học chất lượng cao. Với nền tảng từ sự hướng dẫn tận tâm của Nguyễn Minh Vũ, sản phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp đã nhận được sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học tiếng Trung và chuyên gia trong ngành kế toán.

Cuốn ebook này không chỉ là một tài liệu học thuật mà còn là một bước tiến quan trọng trong việc mở rộng ứng dụng tiếng Trung trong các ngành nghề tại Việt Nam. Đối với những ai đang tìm kiếm một cách tiếp cận chuyên sâu và dễ hiểu để học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, ebook của Nguyễn Minh Vũ chính là sự lựa chọn lý tưởng.

Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp: CHINEMASTER – Bước Đột Phá Cho Sự Nghiệp Kế Toán Của Bạn

Bạn khao khát chinh phục lĩnh vực kế toán trong môi trường quốc tế? Bạn muốn nâng cao giá trị bản thân với từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp? Cuốn ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp của CHINEMASTER sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy, mở ra cánh cửa cơ hội nghề nghiệp rộng mở. Nắm vững từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành mà còn là chìa khóa vàng để thăng tiến trong sự nghiệp.

Cuốn sách này sẽ trang bị cho bạn nền tảng từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp vững chắc, từ những thuật ngữ cơ bản đến chuyên sâu. Bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp học tập hiệu quả, dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế công việc. Hãy cùng CHINEMASTER khám phá hành trình chinh phục từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp và mở ra tương lai tươi sáng cho sự nghiệp của bạn!

CHINEMASTER: Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Chinh Phục Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, việc thành thạo từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp trở nên vô cùng quan trọng. Đặc biệt, với sự gia tăng hợp tác kinh tế giữa Việt Nam và Trung Quốc, nhu cầu về nhân lực kế toán am hiểu tiếng Trung ngày càng tăng cao. CHINEMASTER thấu hiểu điều đó và đã dày công nghiên cứu, biên soạn cuốn ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp nhằm đáp ứng nhu cầu học tập và phát triển của cộng đồng kế toán.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER, với kinh nghiệm dày dặn trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung, đã chắt lọc những kiến thức tinh túy nhất vào cuốn sách này. Cuốn sách không chỉ đơn thuần là một danh sách từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp, mà còn là một hệ thống kiến thức được sắp xếp logic, khoa học, giúp người học dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ. Hơn thế nữa, cuốn sách còn cung cấp những ví dụ thực tế, bài tập ứng dụng, giúp bạn vận dụng từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán vào công việc một cách hiệu quả.

Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập: Nền Tảng Vững Chắc Cho Mọi Cấp Độ

Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp là một phần trong Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập của CHINEMASTER, một bộ giáo trình tiếng Trung toàn diện, bao gồm các cấp độ từ cơ bản đến nâng cao. Bộ giáo trình này được thiết kế bài bản, phù hợp với mọi đối tượng, từ người mới bắt đầu đến những người đã có nền tảng tiếng Trung.

Với Đại Giáo Trình Hán Ngữ Toàn Tập, bạn sẽ được trang bị đầy đủ kiến thức về ngữ pháp, từ vựng tiếng Trung, phát âm, luyện nghe, nói, đọc, viết. Đặc biệt, giáo trình còn chú trọng đến việc phát triển kỹ năng giao tiếp thực tế, giúp bạn tự tin ứng dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống. Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp là một minh chứng cho sự tâm huyết và chuyên nghiệp của CHINEMASTER trong việc xây dựng một hệ thống giáo dục tiếng Trung chất lượng cao.

Tác Giả Nguyễn Minh Vũ: Người Truyền Cảm Hứng Tiếng Trung

Tác giả Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập CHINEMASTER, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Với niềm đam mê và kinh nghiệm dày dặn, ông đã đào tạo hàng ngàn học viên thành công trên con đường chinh phục tiếng Trung. Ông luôn tâm niệm rằng việc học tiếng Trung không chỉ là học ngôn ngữ, mà còn là học văn hóa, con người Trung Quốc.

Phương pháp giảng dạy của ông luôn hướng đến sự sáng tạo, sinh động, giúp học viên dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ kiến thức. Cuốn ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp chính là kết tinh của tâm huyết và kinh nghiệm của ông, mang đến cho người học một tài liệu học tập chất lượng, hiệu quả. CHINEMASTER, dưới sự dẫn dắt của ông, đã trở thành một thương hiệu uy tín, được nhiều người tin tưởng và lựa chọn.

Lợi Ích Của Việc Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp

Nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho sự nghiệp của bạn:

Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Bạn có thể ứng tuyển vào các công ty, tập đoàn đa quốc gia có vốn đầu tư từ Trung Quốc, hoặc các công ty Việt Nam có hoạt động kinh doanh liên quan đến Trung Quốc.

Nâng cao thu nhập: Nhân lực kế toán thành thạo tiếng Trung luôn được đánh giá cao và có mức lương hấp dẫn.

Phát triển bản thân: Việc học từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán không chỉ giúp bạn nâng cao trình độ chuyên môn mà còn rèn luyện khả năng tư duy, ghi nhớ và học tập.

Tự tin giao tiếp: Bạn có thể tự tin giao tiếp với đối tác, khách hàng Trung Quốc, đọc hiểu tài liệu chuyên ngành và tham gia các hội thảo, khóa học quốc tế.

Hành Trình Học Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp Cùng CHINEMASTER

CHINEMASTER không chỉ cung cấp cho bạn cuốn ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp mà còn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục từ vựng tiếng Trung. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, phương pháp giảng dạy hiện đại, CHINEMASTER cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập tốt nhất.

Bạn sẽ được học tập trong môi trường năng động, sáng tạo, được hướng dẫn tận tình bởi các chuyên gia. CHINEMASTER còn tổ chức các buổi giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm, giúp bạn kết nối với cộng đồng học viên và mở rộng mạng lưới quan hệ. Hãy cùng CHINEMASTER khám phá thế giới từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp và vươn tới thành công trong sự nghiệp!

Cuốn sách này phù hợp với đối tượng nào?

Cuốn sách Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp của CHINEMASTER phù hợp với sinh viên chuyên ngành kế toán, kiểm toán, tài chính, những người đang làm việc trong lĩnh vực kế toán, kiểm toán, tài chính muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, và những người muốn tìm hiểu về từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp.

Tôi có thể mua sách ở đâu?

Bạn có thể mua ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp trên website chính thức của CHINEMASTER.

CHINEMASTER có cung cấp khóa học tiếng Trung kế toán không?

CHINEMASTER cung cấp các khóa học tiếng Trung chuyên ngành kế toán, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn nắm vững từ vựng tiếng Trung kế toán tổng hợp và các kỹ năng cần thiết khác.

Cuốn ebook Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Tổng Hợp của CHINEMASTER là một tài liệu học tập vô cùng hữu ích cho những ai muốn chinh phục từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Hãy cùng CHINEMASTER bắt đầu hành trình chinh phục kiến thức và mở ra tương lai tươi sáng cho sự nghiệp của bạn!

Khám phá kho tàng thuật ngữ kế toán chuyên nghiệp cùng ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” của CHINEMASTER

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế sâu rộng, việc nắm vững tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là lĩnh vực kế toán, mở ra vô vàn cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Thấu hiểu nhu cầu đó, cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” đã ra đời, trở thành một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập được biên soạn bởi tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu giáo dục tiếng Trung uy tín CHINEMASTER tại Việt Nam.

Không chỉ đơn thuần là một danh sách các từ vựng khô khan, ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” mang đến một phương pháp tiếp cận khoa học và hệ thống. Sách được xây dựng dựa trên kinh nghiệm giảng dạy thực tế và sự am hiểu sâu sắc về cả ngôn ngữ lẫn nghiệp vụ kế toán. Nhờ đó, người học có thể:

Nắm vững hệ thống từ vựng chuyên ngành: Từ các khái niệm cơ bản như “tài sản” (资产 – zīchǎn), “nợ phải trả” (负债 – fùzhài), “vốn chủ sở hữu” (所有者权益 – suǒyǒuzhě quán益) đến các nghiệp vụ phức tạp như “lập báo cáo tài chính” (编制财务报表 – biānzhì cáiwù bàobiǎo), “phân tích hiệu quả kinh doanh” (经营效益分析 – jīngyíng xiàoyì fēnxī), tất cả đều được trình bày một cách rõ ràng, dễ hiểu.

Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng: Mỗi từ vựng không chỉ đi kèm với phiên âm pinyin, giải nghĩa chi tiết mà còn được đặt trong các ví dụ cụ thể, giúp người học hình dung cách vận dụng linh hoạt trong công việc thực tế.

Tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả học tập: Thay vì phải tra cứu nhiều nguồn tài liệu khác nhau, ebook tập hợp đầy đủ những từ vựng cốt lõi, được phân loại một cách khoa học, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ.

Tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế: Việc trang bị vốn từ vựng kế toán tiếng Trung vững chắc sẽ giúp người học tự tin hơn khi làm việc với đối tác, đồng nghiệp người Trung Quốc hoặc trong các doanh nghiệp có yếu tố nước ngoài.

Sự ra đời của ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” một lần nữa khẳng định tâm huyết và tầm nhìn của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER trong việc cung cấp những tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học. Đây không chỉ là một cuốn sách học thuật đơn thuần mà còn là một công cụ đắc lực, đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Trung chuyên ngành kế toán, mở ra những chân trời mới trong sự nghiệp.

Hãy sở hữu ngay ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Tổng hợp” và khám phá sức mạnh của ngôn ngữ trong lĩnh vực kế toán!

RELATED ARTICLES
- Advertisment -

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!