Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp
Tác giả: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK 123, HSK 456, HSK 789 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp theo bộ giáo trình Hán ngữ BOYA
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp
Trong xu thế hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng, việc sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực như kế toán, nhân sự và quản trị doanh nghiệp, đã trở thành một kỹ năng không thể thiếu đối với nhiều cá nhân đang làm việc tại các công ty có yếu tố nước ngoài, đặc biệt là các doanh nghiệp có vốn đầu tư Trung Quốc hoặc có đối tác đến từ Trung Quốc đại lục, Đài Loan và Hồng Kông.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp
STT | Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 人力资源 (rénlì zīyuán) – Human Resources – Nhân sự |
2 | 人事部门 (rénshì bùmén) – HR Department – Phòng nhân sự |
3 | 招聘 (zhāopìn) – Recruitment – Tuyển dụng |
4 | 面试 (miànshì) – Interview – Phỏng vấn |
5 | 简历 (jiǎnlì) – Resume / CV – Sơ yếu lý lịch |
6 | 入职 (rùzhí) – Onboarding / Starting a job – Nhận việc |
7 | 培训 (péixùn) – Training – Đào tạo |
8 | 试用期 (shìyòngqī) – Probation period – Thời gian thử việc |
9 | 正式员工 (zhèngshì yuángōng) – Full-time employee – Nhân viên chính thức |
10 | 合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng |
11 | 工资 (gōngzī) – Salary – Tiền lương |
12 | 薪水 (xīnshuǐ) – Pay / Wages – Lương |
13 | 社保 (shèbǎo) – Social Insurance – Bảo hiểm xã hội |
14 | 离职 (lízhí) – Resign / Leave a job – Nghỉ việc |
15 | 解雇 (jiěgù) – Dismiss / Fire – Sa thải |
16 | 员工手册 (yuángōng shǒucè) – Employee Handbook – Sổ tay nhân viên |
17 | 职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Job Description – Mô tả công việc |
18 | 职责 (zhízé) – Responsibilities – Trách nhiệm |
19 | 升职 (shēngzhí) – Promotion – Thăng chức |
20 | 调岗 (diàogǎng) – Job transfer – Điều chuyển vị trí |
21 | 绩效考核 (jìxiào kǎohé) – Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất |
22 | 加班 (jiābān) – Overtime – Làm thêm giờ |
23 | 请假 (qǐngjià) – Ask for leave – Xin nghỉ phép |
24 | 年假 (niánjià) – Annual leave – Nghỉ phép năm |
25 | 病假 (bìngjià) – Sick leave – Nghỉ bệnh |
26 | 工龄 (gōnglíng) – Length of service – Thâm niên công tác |
27 | 劳动合同 (láodòng hétóng) – Labor contract – Hợp đồng lao động |
28 | 福利 (fúlì) – Benefits – Phúc lợi |
29 | 奖金 (jiǎngjīn) – Bonus – Thưởng |
30 | 团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team building – Xây dựng đội ngũ |
31 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Orientation training – Đào tạo nhập môn |
32 | 管理层 (guǎnlǐ céng) – Management level – Cấp quản lý |
33 | 高管 (gāoguǎn) – Senior executive – Lãnh đạo cấp cao |
34 | 领导能力 (lǐngdǎo nénglì) – Leadership skills – Kỹ năng lãnh đạo |
35 | 团队合作 (tuánduì hézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm |
36 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyìdù) – Employee satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
37 | 人才 (réncái) – Talent – Nhân tài |
38 | 人才流失 (réncái liúshī) – Talent turnover – Sự mất nhân tài |
39 | 保密协议 (bǎomì xiéyì) – Confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật |
40 | 员工关系 (yuángōng guānxì) – Employee relations – Quan hệ nhân viên |
41 | 行为准则 (xíngwéi zhǔnzé) – Code of conduct – Quy tắc ứng xử |
42 | 公司文化 (gōngsī wénhuà) – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp |
43 | 职业发展 (zhíyè fāzhǎn) – Career development – Phát triển nghề nghiệp |
44 | 晋升机会 (jìnshēng jīhuì) – Promotion opportunity – Cơ hội thăng tiến |
45 | 工作环境 (gōngzuò huánjìng) – Work environment – Môi trường làm việc |
46 | 劳动法 (láodòng fǎ) – Labor law – Luật lao động |
47 | 工时制度 (gōngshí zhìdù) – Working hour system – Chế độ giờ làm việc |
48 | 考勤 (kǎoqín) – Attendance – Chấm công |
49 | 打卡 (dǎkǎ) – Clock in / out – Chấm công vào/ra |
50 | 离职面谈 (lízhí miàntán) – Exit interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
51 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent reserve – Dự trữ nhân sự |
52 | 背景调查 (bèijǐng diàochá) – Background check – Kiểm tra lý lịch |
53 | 工作职责 (gōngzuò zhízé) – Job responsibilities – Trách nhiệm công việc |
54 | 组织架构 (zǔzhī jiàgòu) – Organizational structure – Cơ cấu tổ chức |
55 | 劳务派遣 (láowù pàiqiǎn) – Labor dispatch – Phái cử lao động |
56 | 实习生 (shíxíshēng) – Intern – Thực tập sinh |
57 | 人事档案 (rénshì dàng’àn) – Personnel file – Hồ sơ nhân sự |
58 | 员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
59 | 用工成本 (yònggōng chéngběn) – Employment cost – Chi phí nhân công |
60 | 绩效奖金 (jìxiào jiǎngjīn) – Performance bonus – Thưởng hiệu suất |
61 | 工资单 (gōngzī dān) – Payslip – Phiếu lương |
62 | 工资结构 (gōngzī jiégòu) – Salary structure – Cấu trúc lương |
63 | 薪资调整 (xīnzī tiáozhěng) – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
64 | 迟到 (chídào) – Be late – Đi trễ |
65 | 早退 (zǎotuì) – Leave early – Về sớm |
66 | 加薪 (jiāxīn) – Salary increase – Tăng lương |
67 | 降职 (jiàngzhí) – Demotion – Giáng chức |
68 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
69 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee motivation – Động lực nhân viên |
70 | 招聘广告 (zhāopìn guǎnggào) – Recruitment advertisement – Quảng cáo tuyển dụng |
71 | 招聘流程 (zhāopìn liúchéng) – Recruitment process – Quy trình tuyển dụng |
72 | 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resource management – Quản lý nhân sự |
73 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – Resignation procedure – Thủ tục nghỉ việc |
74 | 工资结算 (gōngzī jiésuàn) – Payroll settlement – Thanh toán tiền lương |
75 | 福利政策 (fúlì zhèngcè) – Welfare policy – Chính sách phúc lợi |
76 | 绩效管理 (jìxiào guǎnlǐ) – Performance management – Quản lý hiệu suất |
77 | 岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Position responsibilities – Trách nhiệm chức vụ |
78 | 工作内容 (gōngzuò nèiróng) – Job content – Nội dung công việc |
79 | 应聘者 (yìngpìnzhě) – Job applicant – Ứng viên xin việc |
80 | 职场礼仪 (zhíchǎng lǐyí) – Workplace etiquette – Nghi thức nơi làm việc |
81 | 应届毕业生 (yīngjiè bìyèshēng) – Fresh graduate – Sinh viên mới tốt nghiệp |
82 | 老员工 (lǎo yuángōng) – Senior employee – Nhân viên lâu năm |
83 | 招聘会 (zhāopìn huì) – Job fair – Hội chợ việc làm |
84 | 校园招聘 (xiàoyuán zhāopìn) – Campus recruitment – Tuyển dụng tại trường |
85 | 猎头公司 (liètóu gōngsī) – Headhunting company – Công ty săn đầu người |
86 | 求职信 (qiúzhí xìn) – Cover letter – Thư xin việc |
87 | 面试官 (miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn |
88 | 候选人 (hòuxuǎn rén) – Candidate – Ứng viên |
89 | 聘用通知书 (pìnyòng tōngzhīshū) – Job offer letter – Thư mời nhận việc |
90 | 任职资格 (rènzhí zīgé) – Job qualifications – Yêu cầu công việc |
91 | 胜任能力 (shèngrèn nénglì) – Competency – Năng lực làm việc |
92 | 岗位空缺 (gǎngwèi kòngquē) – Job vacancy – Vị trí tuyển dụng |
93 | 岗位申请 (gǎngwèi shēnqǐng) – Job application – Đơn xin việc |
94 | 实习机会 (shíxí jīhuì) – Internship opportunity – Cơ hội thực tập |
95 | 工资水平 (gōngzī shuǐpíng) – Salary level – Mức lương |
96 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Compensation and benefits – Chế độ đãi ngộ |
97 | 通知面试 (tōngzhī miànshì) – Interview invitation – Thông báo phỏng vấn |
98 | 排班表 (páibān biǎo) – Work schedule – Lịch làm việc |
99 | 值班 (zhíbān) – Be on duty – Trực ca |
100 | 合同期 (hétóng qī) – Contract period – Thời hạn hợp đồng |
101 | 续签合同 (xùqiān hétóng) – Renew contract – Gia hạn hợp đồng |
102 | 转正 (zhuǎnzhèng) – Become official staff – Chuyển chính thức |
103 | 员工手册制度 (yuángōng shǒucè zhìdù) – Employee handbook policy – Quy định sổ tay nhân viên |
104 | 工伤 (gōngshāng) – Work injury – Tai nạn lao động |
105 | 工伤保险 (gōngshāng bǎoxiǎn) – Work injury insurance – Bảo hiểm tai nạn lao động |
106 | 福利待遇调查 (fúlì dàiyù diàochá) – Benefits survey – Khảo sát phúc lợi |
107 | 绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu quả công việc |
108 | 人事异动 (rénshì yìdòng) – Personnel change – Điều chuyển nhân sự |
109 | 工作报告 (gōngzuò bàogào) – Work report – Báo cáo công việc |
110 | 薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Compensation structure – Cơ cấu lương thưởng |
111 | 员工编号 (yuángōng biānhào) – Employee ID number – Mã số nhân viên |
112 | 人员编制 (rényuán biānzhì) – Staffing quota – Biên chế nhân sự |
113 | 人事系统 (rénshì xìtǒng) – HR system – Hệ thống nhân sự |
114 | 员工考核 (yuángōng kǎohé) – Employee assessment – Đánh giá nhân viên |
115 | 提前离职 (tíqián lízhí) – Early resignation – Nghỉ việc sớm |
116 | 年终奖金 (niánzhōng jiǎngjīn) – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
117 | 试工期 (shìgōng qī) – Trial work period – Thời gian thử việc làm |
118 | 临时工 (línshí gōng) – Temporary worker – Lao động thời vụ |
119 | 派遣员工 (pàiqiǎn yuángōng) – Dispatched staff – Nhân viên phái cử |
120 | 用人单位 (yòngrén dānwèi) – Employer – Đơn vị sử dụng lao động |
121 | 劳资关系 (láozī guānxì) – Labor relations – Quan hệ lao động |
122 | 工会 (gōnghuì) – Labor union – Công đoàn |
123 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Tiền làm thêm |
124 | 招聘平台 (zhāopìn píngtái) – Recruitment platform – Nền tảng tuyển dụng |
125 | 劳动争议 (láodòng zhēngyì) – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
126 | 裁员 (cáiyuán) – Layoff – Cắt giảm nhân sự |
127 | 人事流程 (rénshì liúchéng) – HR process – Quy trình nhân sự |
128 | 就业机会 (jiùyè jīhuì) – Employment opportunity – Cơ hội việc làm |
129 | 在职培训 (zàizhí péixùn) – On-the-job training – Đào tạo tại chỗ |
130 | 福利津贴 (fúlì jīntiē) – Welfare allowance – Trợ cấp phúc lợi |
131 | 远程办公 (yuǎnchéng bàngōng) – Remote work – Làm việc từ xa |
132 | 混合办公 (hùnhé bàngōng) – Hybrid work – Làm việc kết hợp |
133 | 弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible working hours – Giờ làm linh hoạt |
134 | 招聘流程管理 (zhāopìn liúchéng guǎnlǐ) – Recruitment process management – Quản lý quy trình tuyển dụng |
135 | 人力预算 (rénlì yùsuàn) – HR budget – Ngân sách nhân sự |
136 | 工作表现 (gōngzuò biǎoxiàn) – Job performance – Hiệu suất làm việc |
137 | 目标管理 (mùbiāo guǎnlǐ) – Goal management – Quản lý mục tiêu |
138 | 离职原因 (lízhí yuányīn) – Reason for resignation – Lý do nghỉ việc |
139 | 自动离职 (zìdòng lízhí) – Voluntary resignation – Tự ý nghỉ việc |
140 | 被动离职 (bèidòng lízhí) – Involuntary resignation – Bị buộc nghỉ việc |
141 | 在职员工 (zàizhí yuángōng) – Active employee – Nhân viên đang làm việc |
142 | 候补人才 (hòubǔ réncái) – Talent backup – Nhân sự dự bị |
143 | 员工忠诚度 (yuángōng zhōngchéng dù) – Employee loyalty – Mức độ trung thành của nhân viên |
144 | 薪酬调查 (xīnchóu diàochá) – Salary survey – Khảo sát tiền lương |
145 | 工资调整方案 (gōngzī tiáozhěng fāng’àn) – Salary adjustment plan – Phương án điều chỉnh lương |
146 | 绩效指标 (jìxiào zhǐbiāo) – Performance indicators – Chỉ tiêu hiệu suất |
147 | 岗位评估 (gǎngwèi pínggū) – Job evaluation – Đánh giá vị trí |
148 | 招聘渠道 (zhāopìn qúdào) – Recruitment channel – Kênh tuyển dụng |
149 | 员工轮岗 (yuángōng lúngǎng) – Job rotation – Luân chuyển công việc |
150 | 人力资源外包 (rénlì zīyuán wàibāo) – HR outsourcing – Thuê ngoài nhân sự |
151 | 员工成长路径 (yuángōng chéngzhǎng lùjìng) – Career path – Lộ trình phát triển nhân viên |
152 | 专业技能 (zhuānyè jìnéng) – Professional skills – Kỹ năng chuyên môn |
153 | 管理能力培训 (guǎnlǐ nénglì péixùn) – Leadership training – Đào tạo năng lực quản lý |
154 | 情绪管理 (qíngxù guǎnlǐ) – Emotional management – Quản lý cảm xúc |
155 | 职场压力 (zhíchǎng yālì) – Workplace stress – Áp lực công việc |
156 | 员工幸福感 (yuángōng xìngfú gǎn) – Employee well-being – Cảm giác hạnh phúc của nhân viên |
157 | 团队沟通 (tuánduì gōutōng) – Team communication – Giao tiếp nhóm |
158 | 管理风格 (guǎnlǐ fēnggé) – Management style – Phong cách quản lý |
159 | 知识共享 (zhīshì gòngxiǎng) – Knowledge sharing – Chia sẻ tri thức |
160 | 留才策略 (liúcái cèlüè) – Talent retention strategy – Chiến lược giữ chân nhân tài |
161 | 企业责任 (qǐyè zérèn) – Corporate responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp |
162 | 离职率 (lízhí lǜ) – Turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
163 | 人员流动 (rényuán liúdòng) – Staff mobility – Biến động nhân sự |
164 | 敬业度 (jìngyè dù) – Employee engagement – Mức độ gắn bó công việc |
165 | 内部推荐 (nèibù tuījiàn) – Internal referral – Giới thiệu nội bộ |
166 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career planning – Hoạch định nghề nghiệp |
167 | 福利提升 (fúlì tíshēng) – Benefit enhancement – Nâng cao phúc lợi |
168 | 员工安置 (yuángōng ānzhì) – Employee placement – Bố trí nhân sự |
169 | 工作签证 (gōngzuò qiānzhèng) – Work visa – Visa lao động |
170 | 国际人才 (guójì réncái) – Global talent – Nhân sự quốc tế |
171 | 外籍员工 (wàijí yuángōng) – Foreign employee – Nhân viên nước ngoài |
172 | 多元文化 (duōyuán wénhuà) – Multiculturalism – Đa văn hóa |
173 | 绩效改进 (jìxiào gǎijìn) – Performance improvement – Cải tiến hiệu suất |
174 | 辞职信 (cízhí xìn) – Resignation letter – Đơn xin nghỉ việc |
175 | 招聘需求 (zhāopìn xūqiú) – Recruitment needs – Nhu cầu tuyển dụng |
176 | 短期合同 (duǎnqī hétóng) – Short-term contract – Hợp đồng ngắn hạn |
177 | 长期合同 (chángqī hétóng) – Long-term contract – Hợp đồng dài hạn |
178 | 团建活动 (tuánjiàn huódòng) – Team building activity – Hoạt động gắn kết đội nhóm |
179 | 绩效反馈 (jìxiào fǎnkuì) – Performance feedback – Phản hồi hiệu suất |
180 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyìdù tíshēng) – Employee satisfaction improvement – Nâng cao sự hài lòng của nhân viên |
181 | 转岗 (zhuǎngǎng) – Job transfer – Chuyển vị trí công việc |
182 | 冲突管理 (chōngtū guǎnlǐ) – Conflict management – Quản lý xung đột |
183 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee motivation – Động viên nhân viên |
184 | 员工调动 (yuángōng diàodòng) – Employee transfer – Điều động nhân viên |
185 | 员工缺勤 (yuángōng quēqín) – Absenteeism – Vắng mặt không phép |
186 | 求职网站 (qiúzhí wǎngzhàn) – Job website – Trang web tìm việc |
187 | 员工档案 (yuángōng dàng’àn) – Employee file – Hồ sơ nhân viên |
188 | 员工编号系统 (yuángōng biānhào xìtǒng) – Employee ID system – Hệ thống mã nhân viên |
189 | 员工自评 (yuángōng zìpíng) – Self-evaluation – Tự đánh giá |
190 | 试岗期 (shìgǎng qī) – Trial position period – Thử việc theo vị trí |
191 | 岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Job responsibilities – Trách nhiệm công việc |
192 | 人才甄选 (réncái zhēnxuǎn) – Talent selection – Tuyển chọn nhân tài |
193 | 面试题库 (miànshì tíkù) – Interview question bank – Bộ câu hỏi phỏng vấn |
194 | 招聘预算 (zhāopìn yùsuàn) – Recruitment budget – Ngân sách tuyển dụng |
195 | 人才招聘计划 (réncái zhāopìn jìhuà) – Talent recruitment plan – Kế hoạch tuyển nhân sự |
196 | 员工调查问卷 (yuángōng diàochá wènjuàn) – Employee survey – Bảng khảo sát nhân viên |
197 | 职位晋升通道 (zhíwèi jìnshēng tōngdào) – Promotion channel – Lộ trình thăng tiến |
198 | 技能评估 (jìnéng pínggū) – Skill assessment – Đánh giá kỹ năng |
199 | 人力资源政策 (rénlì zīyuán zhèngcè) – HR policy – Chính sách nhân sự |
200 | 薪酬体系优化 (xīnchóu tǐxì yōuhuà) – Salary system optimization – Tối ưu hóa hệ thống lương |
201 | 绩效奖金分配 (jìxiào jiǎngjīn fēnpèi) – Performance bonus allocation – Phân bổ thưởng hiệu suất |
202 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Exit interview – Phỏng vấn thôi việc |
203 | 人事管理制度 (rénshì guǎnlǐ zhìdù) – HR management system – Hệ thống quản lý nhân sự |
204 | 请假管理 (qǐngjià guǎnlǐ) – Leave management – Quản lý nghỉ phép |
205 | 员工健康计划 (yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee wellness program – Chương trình sức khỏe nhân viên |
206 | 薪资核算 (xīnzī hésuàn) – Payroll calculation – Tính lương |
207 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – Work hours record – Ghi chép thời gian làm việc |
208 | 迟到早退 (chídào zǎotuì) – Tardiness and early leave – Đi trễ về sớm |
209 | 工龄 (gōnglíng) – Years of service – Thâm niên công tác |
210 | 职称评定 (zhíchēng píngdìng) – Professional title evaluation – Đánh giá chức danh |
211 | 职位空缺发布 (zhíwèi kòngquē fābù) – Job vacancy posting – Đăng tuyển vị trí |
212 | 求职者筛选 (qiúzhízhě shāixuǎn) – Applicant screening – Lọc hồ sơ ứng viên |
213 | 工资保密制度 (gōngzī bǎomì zhìdù) – Salary confidentiality – Quy định bảo mật lương |
214 | 员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Code of conduct – Quy tắc ứng xử |
215 | 入职流程 (rùzhí liúchéng) – Onboarding process – Quy trình nhận việc |
216 | 劳动合同管理 (láodòng hétóng guǎnlǐ) – Labor contract management – Quản lý hợp đồng lao động |
217 | 异动报告 (yìdòng bàogào) – Change report – Báo cáo điều chỉnh nhân sự |
218 | 职务描述 (zhíwù miáoshù) – Job description – Mô tả công việc |
219 | 提拔制度 (tíbá zhìdù) – Promotion policy – Chính sách thăng chức |
220 | 年终考核 (niánzhōng kǎohé) – Year-end review – Đánh giá cuối năm |
221 | 再培训 (zài péixùn) – Retraining – Đào tạo lại |
222 | 人事档案更新 (rénshì dàng’àn gēngxīn) – HR file update – Cập nhật hồ sơ nhân sự |
223 | 薪酬对比分析 (xīnchóu duìbǐ fēnxī) – Salary benchmarking – So sánh tiền lương |
224 | 福利申报 (fúlì shēnbào) – Benefits declaration – Đăng ký phúc lợi |
225 | 人事审批流程 (rénshì shěnpī liúchéng) – Personnel approval process – Quy trình phê duyệt nhân sự |
226 | 员工满意度评估 (yuángōng mǎnyìdù pínggū) – Employee satisfaction assessment – Đánh giá mức độ hài lòng |
227 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Reward and punishment system – Chế độ khen thưởng – kỷ luật |
228 | 管理培训生计划 (guǎnlǐ péixùnshēng jìhuà) – Management trainee program – Chương trình đào tạo quản lý |
229 | 合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
230 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
231 | 员工违纪 (yuángōng wéijì) – Employee misconduct – Vi phạm kỷ luật |
232 | 人事异动 (rénshì yìdòng) – HR change – Biến động nhân sự |
233 | 员工工伤 (yuángōng gōngshāng) – Work injury – Tai nạn lao động |
234 | 劳保用品 (láobǎo yòngpǐn) – Labor protection supplies – Đồ bảo hộ lao động |
235 | 加班申请 (jiābān shēnqǐng) – Overtime application – Đơn xin tăng ca |
236 | 加班工资 (jiābān gōngzī) – Overtime pay – Lương tăng ca |
237 | 工资条 (gōngzī tiáo) – Pay slip – Phiếu lương |
238 | 倒班制度 (dǎobān zhìdù) – Shift system – Chế độ ca kíp |
239 | 轮班表 (lúnbān biǎo) – Shift schedule – Bảng phân ca |
240 | 调岗申请 (diàogǎng shēnqǐng) – Job transfer request – Đơn xin chuyển vị trí |
241 | 调薪申请 (diàoxīn shēnqǐng) – Salary adjustment request – Đơn xin điều chỉnh lương |
242 | 员工补贴 (yuángōng bǔtiē) – Employee allowance – Trợ cấp nhân viên |
243 | 高温补贴 (gāowēn bǔtiē) – High temperature allowance – Trợ cấp nắng nóng |
244 | 交通补助 (jiāotōng bǔzhù) – Transportation subsidy – Trợ cấp đi lại |
245 | 餐饮补贴 (cānyǐn bǔtiē) – Meal allowance – Trợ cấp ăn uống |
246 | 出差补助 (chūchāi bǔzhù) – Travel allowance – Trợ cấp công tác |
247 | 年终奖 (niánzhōng jiǎng) – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
248 | 奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus policy – Chính sách thưởng |
249 | 表彰大会 (biǎozhāng dàhuì) – Commendation meeting – Lễ tuyên dương |
250 | 优秀员工 (yōuxiù yuángōng) – Outstanding employee – Nhân viên xuất sắc |
251 | 先进个人 (xiānjìn gèrén) – Advanced individual – Cá nhân tiên tiến |
252 | 员工提案 (yuángōng tí’àn) – Employee proposal – Đề xuất của nhân viên |
253 | 改善建议 (gǎishàn jiànyì) – Improvement suggestion – Kiến nghị cải tiến |
254 | 培训需求 (péixùn xūqiú) – Training needs – Nhu cầu đào tạo |
255 | 内部培训师 (nèibù péixùnshī) – Internal trainer – Giảng viên nội bộ |
256 | 外部讲师 (wàibù jiǎngshī) – External lecturer – Giảng viên bên ngoài |
257 | 培训考核 (péixùn kǎohé) – Training evaluation – Đánh giá sau đào tạo |
258 | 学习平台 (xuéxí píngtái) – Learning platform – Nền tảng học tập |
259 | 在线培训 (zàixiàn péixùn) – Online training – Đào tạo trực tuyến |
260 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding training – Đào tạo hội nhập |
261 | 安全培训 (ānquán péixùn) – Safety training – Đào tạo an toàn |
262 | 岗位技能培训 (gǎngwèi jìnéng péixùn) – Job skill training – Đào tạo kỹ năng vị trí |
263 | 领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership training – Đào tạo lãnh đạo |
264 | 新员工手册 (xīn yuángōng shǒucè) – Employee handbook – Sổ tay nhân viên |
265 | 员工座谈会 (yuángōng zuòtánhuì) – Employee forum – Buổi tọa đàm với nhân viên |
266 | 人力资源报告 (rénlì zīyuán bàogào) – HR report – Báo cáo nhân sự |
267 | 人才流失分析 (réncái liúshī fēnxī) – Talent attrition analysis – Phân tích mất nhân tài |
268 | 编制控制 (biānzhì kòngzhì) – Headcount control – Kiểm soát biên chế |
269 | 职位对标 (zhíwèi duìbiāo) – Job benchmarking – Đối sánh vị trí công việc |
270 | 人岗匹配 (rén-gǎng pǐpèi) – Job matching – Phù hợp người – việc |
271 | 入职体检 (rùzhí tǐjiǎn) – Pre-employment medical check – Khám sức khỏe đầu vào |
272 | 心理健康评估 (xīnlǐ jiànkāng pínggū) – Mental health assessment – Đánh giá sức khỏe tinh thần |
273 | 劳动仲裁 (láodòng zhòngcái) – Labor arbitration – Trọng tài lao động |
274 | 离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Resignation certificate – Giấy xác nhận nghỉ việc |
275 | 职业道德 (zhíyè dàodé) – Professional ethics – Đạo đức nghề nghiệp |
276 | 职场礼仪 (zhíchǎng lǐyí) – Workplace etiquette – Nghi thức nơi công sở |
277 | 员工工号 (yuángōng gōnghào) – Employee number – Mã số nhân viên |
278 | 员工花名册 (yuángōng huāmíngcè) – Employee roster – Danh sách nhân viên |
279 | 人员编制表 (rényuán biānzhì biǎo) – Staffing plan – Bảng phân bổ nhân sự |
280 | 临时员工 (línshí yuángōng) – Temporary employee – Nhân viên thời vụ |
281 | 实习员工 (shíxí yuángōng) – Intern – Thực tập sinh |
282 | 外包人员 (wàibāo rényuán) – Outsourced personnel – Nhân sự thuê ngoài |
283 | 合同工 (hétóng gōng) – Contract worker – Lao động hợp đồng |
284 | 兼职人员 (jiānzhí rényuán) – Part-time worker – Nhân viên bán thời gian |
285 | 全职员工 (quánzhí yuángōng) – Full-time employee – Nhân viên toàn thời gian |
286 | 用工形式 (yònggōng xíngshì) – Employment type – Hình thức sử dụng lao động |
287 | 上班时间 (shàngbān shíjiān) – Working hours – Thời gian làm việc |
288 | 下班打卡 (xiàbān dǎkǎ) – Clock out – Chấm công lúc tan ca |
289 | 弹性工作制 (tánxìng gōngzuòzhì) – Flexible work system – Chế độ làm việc linh hoạt |
290 | 在家办公 (zàijiā bàngōng) – Work from home – Làm việc tại nhà |
291 | 异地办公 (yìdì bàngōng) – Remote work – Làm việc từ xa |
292 | 工作地点 (gōngzuò dìdiǎn) – Workplace – Nơi làm việc |
293 | 人事审批表 (rénshì shěnpī biǎo) – HR approval form – Phiếu phê duyệt nhân sự |
294 | 招聘流程图 (zhāopìn liúchéng tú) – Recruitment flowchart – Sơ đồ quy trình tuyển dụng |
295 | 员工成长计划 (yuángōng chéngzhǎng jìhuà) – Employee development plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
296 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career planning – Định hướng nghề nghiệp |
297 | 晋升标准 (jìnshēng biāozhǔn) – Promotion criteria – Tiêu chuẩn thăng chức |
298 | 组织结构图 (zǔzhī jiégòu tú) – Organizational chart – Sơ đồ tổ chức |
299 | 上级主管 (shàngjí zhǔguǎn) – Immediate supervisor – Cấp trên trực tiếp |
300 | 团队协作 (tuánduì xiézuò) – Teamwork – Làm việc nhóm |
301 | 绩效面谈 (jìxiào miàntán) – Performance discussion – Thảo luận hiệu suất |
302 | 工作汇报 (gōngzuò huìbào) – Work report – Báo cáo công việc |
303 | 任务分配 (rènwù fēnpèi) – Task assignment – Phân công nhiệm vụ |
304 | 员工参与度 (yuángōng cānyù dù) – Employee engagement – Mức độ gắn kết của nhân viên |
305 | 企业文化推广 (qǐyè wénhuà tuīguǎng) – Corporate culture promotion – Quảng bá văn hóa doanh nghiệp |
306 | 企业价值观 (qǐyè jiàzhíguān) – Company values – Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp |
307 | 执行力 (zhíxíng lì) – Execution ability – Năng lực thực thi |
308 | 激励机制 (jīlì jīzhì) – Incentive mechanism – Cơ chế khích lệ |
309 | 人力成本控制 (rénlì chéngběn kòngzhì) – Labor cost control – Kiểm soát chi phí nhân sự |
310 | 组织效能 (zǔzhī xiàonéng) – Organizational effectiveness – Hiệu quả tổ chức |
311 | 管理评审 (guǎnlǐ píngshěn) – Management review – Đánh giá quản lý |
312 | 矛盾调解 (máodùn tiáojiě) – Conflict resolution – Hòa giải mâu thuẫn |
313 | 压力管理 (yālì guǎnlǐ) – Stress management – Quản lý áp lực |
314 | 非正式沟通 (fēi zhèngshì gōutōng) – Informal communication – Giao tiếp không chính thức |
315 | 沟通技巧 (gōutōng jìqiǎo) – Communication skills – Kỹ năng giao tiếp |
316 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent reserve – Dự trữ nhân tài |
317 | 管理层梯队建设 (guǎnlǐcéng tīduì jiànshè) – Leadership pipeline – Xây dựng đội ngũ kế thừa |
318 | 战略人力资源管理 (zhànlüè rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Strategic HRM – Quản trị nhân sự chiến lược |
319 | 跨部门协作 (kuà bùmén xiézuò) – Cross-functional cooperation – Hợp tác liên phòng ban |
320 | 职位冻结 (zhíwèi dòngjié) – Position freeze – Đóng băng vị trí |
321 | 职位恢复 (zhíwèi huīfù) – Position reinstatement – Khôi phục vị trí |
322 | 人力资源审计 (rénlì zīyuán shěnjì) – HR audit – Kiểm toán nhân sự |
323 | 薪酬审计 (xīnchóu shěnjì) – Compensation audit – Kiểm tra tiền lương |
324 | 员工差旅政策 (yuángōng chàilǚ zhèngcè) – Travel policy – Chính sách công tác |
325 | 外籍员工 (wàijí yuángōng) – Foreign employee – Nhân viên người nước ngoài |
326 | 海外派遣 (hǎiwài pàiqiǎn) – Overseas assignment – Điều động ra nước ngoài |
327 | 人事外包 (rénshì wàibāo) – HR outsourcing – Thuê ngoài nhân sự |
328 | 人力成本核算 (rénlì chéngběn hésuàn) – Labor cost calculation – Tính toán chi phí nhân công |
329 | 人员精简 (rényuán jīngjiǎn) – Downsizing – Tinh giản biên chế |
330 | 离职访谈 (lízhí fǎngtán) – Exit interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
331 | 人力资源共享中心 (rénlì zīyuán gòngxiǎng zhōngxīn) – HR shared service center – Trung tâm dịch vụ nhân sự dùng chung |
332 | 雇主品牌 (gùzhǔ pǐnpái) – Employer brand – Thương hiệu nhà tuyển dụng |
333 | 简历筛选 (jiǎnlì shāixuǎn) – Resume screening – Sàng lọc hồ sơ |
334 | 面试安排 (miànshì ānpái) – Interview arrangement – Sắp xếp phỏng vấn |
335 | 背景验证 (bèijǐng yànzhèng) – Background verification – Xác minh lý lịch |
336 | 岗位职责说明书 (gǎngwèi zhízé shuōmíngshū) – Job description – Bản mô tả công việc |
337 | 人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – HR strategy – Chiến lược nhân sự |
338 | 雇佣合同 (gùyōng hétóng) – Employment contract – Hợp đồng lao động |
339 | 劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor laws – Luật lao động |
340 | 法定假期 (fǎdìng jiàqī) – Statutory holidays – Ngày nghỉ theo luật |
341 | 调解机制 (tiáojiě jīzhì) – Mediation mechanism – Cơ chế hòa giải |
342 | 人才招聘系统 (réncái zhāopìn xìtǒng) – Talent acquisition system – Hệ thống tuyển dụng |
343 | 考勤打卡机 (kǎoqín dǎkǎ jī) – Time clock – Máy chấm công |
344 | 绩效评估系统 (jìxiào pínggū xìtǒng) – Performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
345 | 组织氛围 (zǔzhī fēnwéi) – Organizational climate – Môi trường tổ chức |
346 | 多元化员工 (duōyuán huà yuángōng) – Diverse workforce – Lực lượng lao động đa dạng |
347 | 性别平等 (xìngbié píngděng) – Gender equality – Bình đẳng giới |
348 | 反歧视政策 (fǎn qíshì zhèngcè) – Anti-discrimination policy – Chính sách chống phân biệt đối xử |
349 | 员工代表大会 (yuángōng dàibiǎo dàhuì) – Employee representative meeting – Đại hội đại biểu nhân viên |
350 | 薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Salary structure – Cấu trúc lương |
351 | 岗位分类 (gǎngwèi fēnlèi) – Job classification – Phân loại vị trí |
352 | 薪资对比 (xīnzī duìbǐ) – Salary comparison – So sánh mức lương |
353 | 市场薪资调查 (shìchǎng xīnzī diàochá) – Market salary survey – Khảo sát lương thị trường |
354 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee motivation – Động lực làm việc |
355 | 年度调薪 (niándù diàoxīn) – Annual salary adjustment – Điều chỉnh lương hằng năm |
356 | 福利津贴 (fúlì jīntiē) – Benefits and allowances – Phúc lợi và phụ cấp |
357 | 员工绩效奖金 (yuángōng jìxiào jiǎngjīn) – Performance bonus – Thưởng hiệu suất |
358 | 入职通知书 (rùzhí tōngzhīshū) – Offer letter – Thư mời nhận việc |
359 | 录用决定 (lùyòng juédìng) – Hiring decision – Quyết định tuyển dụng |
360 | 转正评估 (zhuǎnzhèng pínggū) – Probation evaluation – Đánh giá thử việc |
361 | 入职流程 (rùzhí liúchéng) – Onboarding process – Quy trình gia nhập công ty |
362 | 入职表格 (rùzhí biǎogé) – Onboarding forms – Biểu mẫu nhập việc |
363 | 岗前培训 (gǎngqián péixùn) – Pre-job training – Đào tạo trước khi làm việc |
364 | 试用期管理 (shìyòngqī guǎnlǐ) – Probation management – Quản lý thời gian thử việc |
365 | 人力规划 (rénlì guīhuà) – Workforce planning – Hoạch định nguồn nhân lực |
366 | 人才引进 (réncái yǐnjìn) – Talent introduction – Thu hút nhân tài |
367 | 专业能力评估 (zhuānyè nénglì pínggū) – Professional competency evaluation – Đánh giá năng lực chuyên môn |
368 | 培训预算 (péixùn yùsuàn) – Training budget – Ngân sách đào tạo |
369 | 薪酬策略 (xīnchóu cèlüè) – Compensation strategy – Chiến lược lương thưởng |
370 | 激励方案 (jīlì fāng’àn) – Incentive plan – Kế hoạch khích lệ |
371 | 部门协调 (bùmén xiétiáo) – Department coordination – Phối hợp giữa các phòng ban |
372 | 领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo |
373 | 企业培训课程 (qǐyè péixùn kèchéng) – Corporate training course – Khóa đào tạo doanh nghiệp |
374 | 管理能力提升 (guǎnlǐ nénglì tíshēng) – Management skill improvement – Nâng cao năng lực quản lý |
375 | 雇佣标准 (gùyōng biāozhǔn) – Employment standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
376 | 转岗安排 (zhuǎngǎng ānpái) – Job transfer arrangement – Điều chuyển công việc |
377 | 部门调动 (bùmén diàodòng) – Department transfer – Chuyển phòng ban |
378 | 职位晋升 (zhíwèi jìnshēng) – Job promotion – Thăng tiến chức vụ |
379 | 工作调岗 (gōngzuò diàogǎng) – Post adjustment – Điều chỉnh vị trí |
380 | 职务变更 (zhíwù biàngēng) – Position change – Thay đổi chức danh |
381 | 员工离岗 (yuángōng lígǎng) – Departure – Rời vị trí công tác |
382 | 离职原因 (lízhí yuányīn) – Reason for leaving – Lý do nghỉ việc |
383 | 人事纠纷 (rénshì jiūfēn) – HR dispute – Tranh chấp nhân sự |
384 | 工资保密 (gōngzī bǎomì) – Salary confidentiality – Bảo mật tiền lương |
385 | 假期安排 (jiàqī ānpái) – Vacation arrangement – Sắp xếp kỳ nghỉ |
386 | 工资条 (gōngzī tiáo) – Payslip – Phiếu lương |
387 | 社保基数 (shèbǎo jīshù) – Social insurance base – Mức đóng bảo hiểm xã hội |
388 | 工龄补贴 (gōnglíng bǔtiē) – Seniority allowance – Trợ cấp thâm niên |
389 | 病假条 (bìngjià tiáo) – Sick leave slip – Giấy xin nghỉ bệnh |
390 | 婚假 (hūnjià) – Marriage leave – Nghỉ cưới |
391 | 丧假 (sāngjià) – Bereavement leave – Nghỉ tang |
392 | 产假 (chǎnjià) – Maternity leave – Nghỉ thai sản |
393 | 陪产假 (péichǎnjià) – Paternity leave – Nghỉ chăm vợ sinh |
394 | 事假 (shìjià) – Personal leave – Nghỉ việc riêng |
395 | 加班补贴 (jiābān bǔtiē) – Overtime allowance – Phụ cấp tăng ca |
396 | 值班制度 (zhíbān zhìdù) – Duty system – Chế độ trực |
397 | 调休制度 (tiáoxiū zhìdù) – Compensatory leave policy – Chính sách nghỉ bù |
398 | 人事备案 (rénshì bèi’àn) – HR filing – Hồ sơ nhân sự |
399 | 工资申诉 (gōngzī shēnsù) – Salary complaint – Khiếu nại tiền lương |
400 | 员工关系管理系统 (yuángōng guānxì guǎnlǐ xìtǒng) – Employee relations management system – Hệ thống quản lý quan hệ nhân viên |
401 | 员工手册更新 (yuángōng shǒucè gēngxīn) – Employee handbook update – Cập nhật sổ tay nhân viên |
402 | 岗位胜任力模型 (gǎngwèi shèngrènlì móxíng) – Job competency model – Mô hình năng lực vị trí |
403 | 人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent pipeline development – Phát triển đội ngũ kế thừa |
404 | 绩效改进计划 (jìxiào gǎijìn jìhuà) – Performance improvement plan – Kế hoạch cải thiện hiệu suất |
405 | 职责分工 (zhízé fēngōng) – Responsibility division – Phân công nhiệm vụ |
406 | 离职率分析 (lízhílǜ fēnxī) – Turnover analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc |
407 | 岗位适配度 (gǎngwèi shìpèidù) – Job fit – Mức độ phù hợp với vị trí |
408 | 内部晋升 (nèibù jìnshēng) – Internal promotion – Thăng tiến nội bộ |
409 | 外部招聘 (wàibù zhāopìn) – External recruitment – Tuyển dụng bên ngoài |
410 | 潜力员工 (qiánlì yuángōng) – High-potential employee – Nhân viên tiềm năng |
411 | 员工转正 (yuángōng zhuǎnzhèng) – Regularization – Chuyển sang chính thức |
412 | 培训成果评估 (péixùn chéngguǒ pínggū) – Training result evaluation – Đánh giá kết quả đào tạo |
413 | 课程开发 (kèchéng kāifā) – Course development – Phát triển khóa học |
414 | 在线学习平台 (zàixiàn xuéxí píngtái) – Online learning platform – Nền tảng học trực tuyến |
415 | 自主学习 (zìzhǔ xuéxí) – Self-learning – Tự học |
416 | 知识共享 (zhīshì gòngxiǎng) – Knowledge sharing – Chia sẻ kiến thức |
417 | 内训师 (nèixùnshī) – Internal trainer – Giảng viên nội bộ |
418 | 培训需求分析 (péixùn xūqiú fēnxī) – Training needs analysis – Phân tích nhu cầu đào tạo |
419 | 入职培训计划 (rùzhí péixùn jìhuà) – Orientation training plan – Kế hoạch đào tạo nhập môn |
420 | 人力资源整合 (rénlì zīyuán zhěnghé) – HR integration – Tích hợp nhân sự |
421 | 雇主责任保险 (gùzhǔ zérèn bǎoxiǎn) – Employer’s liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm người sử dụng lao động |
422 | 雇佣风险控制 (gùyōng fēngxiǎn kòngzhì) – Employment risk control – Kiểm soát rủi ro tuyển dụng |
423 | 雇员行为准则 (gùyuán xíngwéi zhǔnzé) – Code of conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên |
424 | 工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Working hours management – Quản lý giờ làm |
425 | 绩效考核指标 (jìxiào kǎohé zhǐbiāo) – Performance indicators – Chỉ số đánh giá hiệu suất |
426 | 年度评估 (niándù pínggū) – Annual review – Đánh giá hàng năm |
427 | 绩效改进跟踪 (jìxiào gǎijìn gēnzōng) – Performance improvement tracking – Theo dõi cải tiến hiệu suất |
428 | 多维考核 (duōwéi kǎohé) – 360-degree evaluation – Đánh giá đa chiều |
429 | 员工访谈记录 (yuángōng fǎngtán jìlù) – Interview notes – Biên bản phỏng vấn |
430 | 文化认同感 (wénhuà rèntónggǎn) – Cultural identification – Nhận diện văn hóa |
431 | 员工自评 (yuángōng zìpíng) – Self-assessment – Tự đánh giá |
432 | 薪酬等级制度 (xīnchóu děngjí zhìdù) – Salary grading system – Hệ thống cấp bậc lương |
433 | 员工申诉流程 (yuángōng shēnsù liúchéng) – Grievance procedure – Quy trình khiếu nại |
434 | 离职补偿 (lízhí bǔcháng) – Severance pay – Trợ cấp thôi việc |
435 | 组织架构优化 (zǔzhī jiàgòu yōuhuà) – Organizational restructuring – Tối ưu cơ cấu tổ chức |
436 | 岗位重组 (gǎngwèi chóngzǔ) – Job restructuring – Tái cấu trúc vị trí |
437 | 关键岗位识别 (guānjiàn gǎngwèi shíbié) – Key position identification – Nhận diện vị trí then chốt |
438 | 职责交接 (zhízé jiāojiē) – Handover of duties – Bàn giao công việc |
439 | 人员流动 (rényuán liúdòng) – Staff mobility – Luân chuyển nhân sự |
440 | 员工忠诚度 (yuángōng zhōngchéngdù) – Employee loyalty – Mức độ trung thành của nhân viên |
441 | 员工稳定性 (yuángōng wěndìngxìng) – Employee stability – Tính ổn định nhân sự |
442 | 上岗证书 (shànggǎng zhèngshū) – Job qualification certificate – Giấy chứng nhận hành nghề |
443 | 雇主满意度调查 (gùzhǔ mǎnyìdù diàochá) – Employer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của nhà tuyển dụng |
444 | 内部沟通机制 (nèibù gōutōng jīzhì) – Internal communication mechanism – Cơ chế giao tiếp nội bộ |
445 | HRBP角色 (HRBP juésè) – HR Business Partner role – Vai trò đối tác nhân sự |
446 | 员工成长路径 (yuángōng chéngzhǎng lùjìng) – Employee growth path – Lộ trình phát triển nhân viên |
447 | 成长型文化 (chéngzhǎng xíng wénhuà) – Growth-oriented culture – Văn hóa phát triển |
448 | 跨文化管理 (kuà wénhuà guǎnlǐ) – Cross-cultural management – Quản lý đa văn hóa |
449 | 海外人事管理 (hǎiwài rénshì guǎnlǐ) – International HR management – Quản trị nhân sự quốc tế |
450 | 员工健康计划 (yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee wellness program – Chương trình chăm sóc sức khỏe nhân viên |
451 | 心理健康支持 (xīnlǐ jiànkāng zhīchí) – Mental health support – Hỗ trợ sức khỏe tinh thần |
452 | 应急预案 (yìngjí yù’àn) – Emergency plan – Kế hoạch ứng phó khẩn cấp |
453 | 人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – Personnel file management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
454 | HR数据分析 (HR shùjù fēnxī) – HR data analysis – Phân tích dữ liệu nhân sự |
455 | 职场规则 (zhíchǎng guīzé) – Workplace rules – Quy tắc nơi làm việc |
456 | 加班申请 (jiābān shēnqǐng) – Overtime request – Đơn xin làm thêm |
457 | 请假流程 (qǐngjià liúchéng) – Leave request procedure – Quy trình xin nghỉ |
458 | 工资调整 (gōngzī tiáozhěng) – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
459 | 岗位调整 (gǎngwèi tiáozhěng) – Position adjustment – Điều chỉnh vị trí |
460 | 员工报到 (yuángōng bàodào) – Employee onboarding – Nhân viên báo danh/nhập công |
461 | 工龄计算 (gōnglíng jìsuàn) – Seniority calculation – Tính thâm niên |
462 | 劳动合同期满 (láodòng hétóng qīmǎn) – Contract expiration – Hết hạn hợp đồng |
463 | 劳动合同续签 (láodòng hétóng xùqiān) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
464 | 劳动争议调解 (láodòng zhēngyì tiáojiě) – Labor dispute mediation – Hòa giải tranh chấp lao động |
465 | 劳动纠纷处理 (láodòng jiūfēn chǔlǐ) – Labor dispute resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
466 | 人员招聘计划 (rényuán zhāopìn jìhuà) – Recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng |
467 | 岗位说明书 (gǎngwèi shuōmíngshū) – Job description – Bản mô tả công việc |
468 | 能力素质模型 (nénglì sùzhì móxíng) – Competency model – Mô hình năng lực |
469 | 胜任力评估 (shèngrènlì pínggū) – Competency assessment – Đánh giá năng lực |
470 | 员工沟通会 (yuángōng gōutōng huì) – Staff meeting – Buổi họp nhân viên |
471 | 团队协作 (tuánduì xiézuò) – Team collaboration – Hợp tác nhóm |
472 | 雇佣协议 (gùyōng xiéyì) – Employment agreement – Thỏa thuận tuyển dụng |
473 | 入职手续办理 (rùzhí shǒuxù bànlǐ) – Onboarding process – Thủ tục nhận việc |
474 | 员工工牌 (yuángōng gōngpái) – Employee badge – Thẻ nhân viên |
475 | 工资结构设计 (gōngzī jiégòu shèjì) – Salary structure design – Thiết kế cơ cấu lương |
476 | 福利制度设计 (fúlì zhìdù shèjì) – Benefits scheme design – Thiết kế chế độ phúc lợi |
477 | 激励制度建设 (jīlì zhìdù jiànshè) – Incentive mechanism development – Xây dựng hệ thống khích lệ |
478 | 招聘渠道分析 (zhāopìn qúdào fēnxī) – Recruitment channel analysis – Phân tích kênh tuyển dụng |
479 | 绩效奖金分配 (jìxiào jiǎngjīn fēnpèi) – Performance bonus distribution – Phân bổ thưởng hiệu suất |
480 | 用工风险防控 (yònggōng fēngxiǎn fángkòng) – Employment risk prevention – Phòng ngừa rủi ro lao động |
481 | 实习生管理 (shíxíshēng guǎnlǐ) – Intern management – Quản lý thực tập sinh |
482 | 入职引导 (rùzhí yǐndǎo) – Orientation – Hướng dẫn nhập môn |
483 | 人才测评工具 (réncái cèpíng gōngjù) – Talent assessment tools – Công cụ đánh giá nhân lực |
484 | 性格测评 (xìnggé cèpíng) – Personality test – Trắc nghiệm tính cách |
485 | 职业倾向评估 (zhíyè qīngxiàng pínggū) – Career orientation assessment – Đánh giá xu hướng nghề nghiệp |
486 | 人事成本核算 (rénshì chéngběn hésuàn) – HR cost calculation – Tính toán chi phí nhân sự |
487 | 临时用工管理 (línshí yònggōng guǎnlǐ) – Temporary labor management – Quản lý lao động tạm thời |
488 | 弹性工作制度 (tánxìng gōngzuò zhìdù) – Flexible work policy – Chính sách làm việc linh hoạt |
489 | 远程办公政策 (yuǎnchéng bàngōng zhèngcè) – Remote work policy – Chính sách làm việc từ xa |
490 | 人事档案电子化 (rénshì dàng’àn diànzǐhuà) – Digitalization of HR files – Số hóa hồ sơ nhân sự |
491 | 自动化人事系统 (zìdònghuà rénshì xìtǒng) – Automated HR system – Hệ thống nhân sự tự động |
492 | 职业发展指导 (zhíyè fāzhǎn zhǐdǎo) – Career development guidance – Hướng dẫn phát triển nghề nghiệp |
493 | 多岗位培训 (duō gǎngwèi péixùn) – Multi-position training – Đào tạo đa chức năng |
494 | 招聘预算管理 (zhāopìn yùsuàn guǎnlǐ) – Recruitment budget management – Quản lý ngân sách tuyển dụng |
495 | 社保缴纳基准 (shèbǎo jiǎonà jīzhǔn) – Social insurance contribution base – Căn cứ đóng bảo hiểm xã hội |
496 | 劳动纪律 (láodòng jìlǜ) – Labor discipline – Kỷ luật lao động |
497 | 人力资源转型 (rénlì zīyuán zhuǎnxíng) – HR transformation – Chuyển đổi nhân sự |
498 | 员工满意度评估 (yuángōng mǎnyìdù pínggū) – Employee satisfaction evaluation – Đánh giá sự hài lòng của nhân viên |
499 | 员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Career planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp |
500 | 人力资源配置优化 (rénlì zīyuán pèizhì yōuhuà) – Optimization of HR allocation – Tối ưu hóa phân bổ nhân sự |
501 | HR审计 (HR shěnjì) – HR audit – Kiểm toán nhân sự |
502 | 合同工管理 (hétónggōng guǎnlǐ) – Contract employee management – Quản lý lao động hợp đồng |
503 | 非全日制员工 (fēi quánrìzhì yuángōng) – Part-time employee – Nhân viên bán thời gian |
504 | 全面薪酬管理 (quánmiàn xīnchóu guǎnlǐ) – Total compensation management – Quản lý tổng thể tiền lương |
505 | 福利外包 (fúlì wàibāo) – Benefits outsourcing – Thuê ngoài phúc lợi |
506 | 员工流动率分析 (yuángōng liúdònglǜ fēnxī) – Turnover rate analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc |
507 | 雇主品牌塑造 (gùzhǔ pǐnpái sùzào) – Employer branding – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng |
508 | 薪酬数据分析 (xīnchóu shùjù fēnxī) – Compensation data analysis – Phân tích dữ liệu lương |
509 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Reward and punishment system – Chế độ khen thưởng và kỷ luật |
510 | 人才流动机制 (réncái liúdòng jīzhì) – Talent mobility mechanism – Cơ chế luân chuyển nhân tài |
511 | 员工意见反馈 (yuángōng yìjiàn fǎnkuì) – Employee feedback – Phản hồi của nhân viên |
512 | 员工申诉处理 (yuángōng shēnsù chǔlǐ) – Grievance handling – Xử lý khiếu nại nhân viên |
513 | 员工信息管理 (yuángōng xìnxī guǎnlǐ) – Employee information management – Quản lý thông tin nhân viên |
514 | 年终评估报告 (niánzhōng pínggū bàogào) – Year-end evaluation report – Báo cáo đánh giá cuối năm |
515 | 绩效结果反馈 (jìxiào jiéguǒ fǎnkuì) – Performance result feedback – Phản hồi kết quả hiệu suất |
516 | 合同履约管理 (hétóng lǚyuē guǎnlǐ) – Contract compliance management – Quản lý thực hiện hợp đồng |
517 | 招聘流程再造 (zhāopìn liúchéng zàizào) – Recruitment process reengineering – Tái cấu trúc quy trình tuyển dụng |
518 | 智能招聘系统 (zhìnéng zhāopìn xìtǒng) – Intelligent recruitment system – Hệ thống tuyển dụng thông minh |
519 | HR数据可视化 (HR shùjù kěshìhuà) – HR data visualization – Trực quan hóa dữ liệu nhân sự |
520 | KPI设定 (KPI shèdìng) – KPI setting – Thiết lập chỉ số hiệu suất |
521 | 人事管理标准化 (rénshì guǎnlǐ biāozhǔnhuà) – Standardization of HR management – Chuẩn hóa quản lý nhân sự |
522 | 招聘效果评估 (zhāopìn xiàoguǒ pínggū) – Recruitment effectiveness evaluation – Đánh giá hiệu quả tuyển dụng |
523 | 雇佣合规审查 (gùyōng hégé shěnchá) – Employment compliance review – Rà soát tuân thủ lao động |
524 | 员工发展档案 (yuángōng fāzhǎn dàng’àn) – Employee development file – Hồ sơ phát triển nhân viên |
525 | 岗位分析报告 (gǎngwèi fēnxī bàogào) – Job analysis report – Báo cáo phân tích vị trí |
526 | 人事策略 (rénshì cèlüè) – HR strategy – Chiến lược nhân sự |
527 | 职位分类管理 (zhíwèi fēnlèi guǎnlǐ) – Job classification management – Quản lý phân loại chức danh |
528 | 高效招聘技巧 (gāoxiào zhāopìn jìqiǎo) – Efficient recruitment techniques – Kỹ thuật tuyển dụng hiệu quả |
529 | 用工合规性 (yònggōng hégéxìng) – Employment compliance – Tính tuân thủ lao động |
530 | 工时核算系统 (gōngshí hésuàn xìtǒng) – Time tracking system – Hệ thống chấm công |
531 | 福利满意度调查 (fúlì mǎnyìdù diàochá) – Benefits satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng với phúc lợi |
532 | 人力成本预算 (rénlì chéngběn yùsuàn) – HR cost budgeting – Dự toán chi phí nhân sự |
533 | 岗位晋升标准 (gǎngwèi jìnshēng biāozhǔn) – Promotion criteria – Tiêu chuẩn thăng chức |
534 | 员工出勤管理 (yuángōng chūqín guǎnlǐ) – Attendance management – Quản lý chấm công |
535 | 企业责任文化 (qǐyè zérèn wénhuà) – Corporate responsibility culture – Văn hóa trách nhiệm doanh nghiệp |
536 | 知识转移 (zhīshì zhuǎnyí) – Knowledge transfer – Chuyển giao tri thức |
537 | 雇员满意计划 (gùyuán mǎnyì jìhuà) – Employee satisfaction program – Chương trình nâng cao sự hài lòng nhân viên |
538 | 薪资保密制度 (xīnzī bǎomì zhìdù) – Salary confidentiality policy – Chính sách bảo mật lương |
539 | 员工离职分析 (yuángōng lízhí fēnxī) – Employee turnover analysis – Phân tích nguyên nhân nghỉ việc |
540 | 人才继任计划 (réncái jìrèn jìhuà) – Succession planning – Kế hoạch kế nhiệm nhân sự |
541 | 团队士气 (tuánduì shìqì) – Team morale – Tinh thần đội nhóm |
542 | 工资发放日 (gōngzī fāfàng rì) – Payday – Ngày phát lương |
543 | 劳动法规培训 (láodòng fǎguī péixùn) – Labor law training – Đào tạo pháp luật lao động |
544 | 福利待遇提升 (fúlì dàiyù tíshēng) – Benefits enhancement – Nâng cao chế độ phúc lợi |
545 | 工作氛围建设 (gōngzuò fēnwéi jiànshè) – Workplace atmosphere development – Xây dựng môi trường làm việc |
546 | 员工荣誉体系 (yuángōng róngyù tǐxì) – Employee recognition system – Hệ thống vinh danh nhân viên |
547 | 劳动关系协调 (láodòng guānxì xiétiáo) – Labor relations coordination – Điều phối quan hệ lao động |
548 | 人事风险预警 (rénshì fēngxiǎn yùjǐng) – HR risk warning – Cảnh báo rủi ro nhân sự |
549 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyìdù) – Job satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc |
550 | 团队领导力 (tuánduì lǐngdǎolì) – Team leadership – Năng lực lãnh đạo nhóm |
551 | 职业健康管理 (zhíyè jiànkāng guǎnlǐ) – Occupational health management – Quản lý sức khỏe nghề nghiệp |
552 | 员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee behavior standard – Chuẩn mực hành vi nhân viên |
553 | 能力评定标准 (nénglì píngdìng biāozhǔn) – Competency rating criteria – Tiêu chuẩn đánh giá năng lực |
554 | 工作流程再造 (gōngzuò liúchéng zàizào) – Workflow reengineering – Tái cấu trúc quy trình làm việc |
555 | 绩效辅导 (jìxiào fǔdǎo) – Performance coaching – Hướng dẫn hiệu suất |
556 | 工资总额控制 (gōngzī zǒng’é kòngzhì) – Total payroll control – Kiểm soát tổng quỹ lương |
557 | 福利激励机制 (fúlì jīlì jīzhì) – Benefits incentive mechanism – Cơ chế khích lệ bằng phúc lợi |
558 | 劳动用工档案 (láodòng yònggōng dàng’àn) – Employment archive – Hồ sơ sử dụng lao động |
559 | 实习计划管理 (shíxí jìhuà guǎnlǐ) – Internship program management – Quản lý chương trình thực tập |
560 | 公司制度手册 (gōngsī zhìdù shǒucè) – Company policy handbook – Sổ tay chính sách công ty |
561 | 人力分析报告 (rénlì fēnxī bàogào) – Human resources analysis report – Báo cáo phân tích nhân sự |
562 | 员工状态监控 (yuángōng zhuàngtài jiānkòng) – Employee status monitoring – Giám sát tình trạng nhân viên |
563 | 招聘数据报告 (zhāopìn shùjù bàogào) – Recruitment data report – Báo cáo dữ liệu tuyển dụng |
564 | 薪资调查 (xīnzī diàochá) – Salary survey – Khảo sát tiền lương |
565 | 晋升路径设计 (jìnshēng lùjìng shèjì) – Promotion path design – Thiết kế lộ trình thăng tiến |
566 | 入离职率统计 (rù lízhí lǜ tǒngjì) – Employee turnover statistics – Thống kê tỷ lệ vào – ra |
567 | 管理层继任 (guǎnlǐ céng jìrèn) – Management succession – Kế nhiệm ban quản lý |
568 | 激励计划执行 (jīlì jìhuà zhíxíng) – Incentive plan implementation – Thực hiện chương trình khích lệ |
569 | 企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
570 | 薪酬外部对标 (xīnchóu wàibù duìbiāo) – External salary benchmarking – So sánh lương thị trường |
571 | 健康检查制度 (jiànkāng jiǎnchá zhìdù) – Health check policy – Chính sách khám sức khỏe |
572 | 高管招聘流程 (gāoguǎn zhāopìn liúchéng) – Executive recruitment process – Quy trình tuyển dụng cấp cao |
573 | 人才引进策略 (réncái yǐnjìn cèlüè) – Talent acquisition strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
574 | 年度评优 (niándù píngyōu) – Annual employee awards – Bình chọn nhân viên xuất sắc hàng năm |
575 | 多样性与包容性 (duōyàng xìng yǔ bāoróngxìng) – Diversity and inclusion – Đa dạng và hòa nhập |
576 | 知识共享平台 (zhīshì gòngxiǎng píngtái) – Knowledge sharing platform – Nền tảng chia sẻ kiến thức |
577 | 岗位轮换制度 (gǎngwèi lúnhuàn zhìdù) – Job rotation policy – Chính sách luân chuyển vị trí |
578 | 工作报告制度 (gōngzuò bàogào zhìdù) – Work report system – Hệ thống báo cáo công việc |
579 | 绩效申诉 (jìxiào shēnsù) – Performance appeal – Khiếu nại kết quả đánh giá |
580 | 员工归属感 (yuángōng guīshǔgǎn) – Sense of belonging – Cảm giác gắn bó |
581 | 组织结构优化 (zǔzhī jiégòu yōuhuà) – Organizational structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc tổ chức |
582 | 公司政策实施 (gōngsī zhèngcè shíshī) – Company policy implementation – Triển khai chính sách công ty |
583 | 战略人力资源管理 (zhànlüè rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Strategic human resource management – Quản lý nhân sự chiến lược |
584 | 员工招聘渠道 (yuángōng zhāopìn qúdào) – Employee recruitment channels – Kênh tuyển dụng nhân viên |
585 | 职业生涯发展 (zhíyè shēngyá fāzhǎn) – Career development – Phát triển nghề nghiệp |
586 | 职业道德规范 (zhíyè dàodé guīfàn) – Professional ethics standards – Chuẩn mực đạo đức nghề nghiệp |
587 | 岗位职责说明书 (gǎngwèi zhízé shuōmíngshū) – Job description – Mô tả công việc |
588 | 多元化招聘 (duōyuán huà zhāopìn) – Diversified recruitment – Tuyển dụng đa dạng |
589 | 薪酬结构分析 (xīnchóu jiégòu fēnxī) – Salary structure analysis – Phân tích cấu trúc tiền lương |
590 | 企业培训计划 (qǐyè péixùn jìhuà) – Corporate training plan – Kế hoạch đào tạo doanh nghiệp |
591 | 组织文化建设 (zǔzhī wénhuà jiànshè) – Organizational culture building – Xây dựng văn hóa tổ chức |
592 | 劳动争议处理 (láodòng zhēngyì chǔlǐ) – Labor dispute resolution – Xử lý tranh chấp lao động |
593 | 性别平等政策 (xìngbié píngděng zhèngcè) – Gender equality policy – Chính sách bình đẳng giới |
594 | 工作环境评估 (gōngzuò huánjìng pínggū) – Workplace environment assessment – Đánh giá môi trường làm việc |
595 | 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
596 | 劳动法培训 (láodòng fǎ péixùn) – Labor law training – Đào tạo luật lao động |
597 | 员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee benefits program – Chương trình phúc lợi nhân viên |
598 | 管理能力评估 (guǎnlǐ nénglì pínggū) – Management competency assessment – Đánh giá năng lực quản lý |
599 | 工作目标设定 (gōngzuò mùbiāo shèdìng) – Work goal setting – Thiết lập mục tiêu công việc |
600 | 职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career development path – Lộ trình phát triển nghề nghiệp |
601 | 职位描述 (zhíwèi miáoshù) – Job description – Mô tả vị trí công việc |
602 | 企业招聘网站 (qǐyè zhāopìn wǎngzhàn) – Company recruitment website – Website tuyển dụng công ty |
603 | 领导力发展 (lǐngdǎolì fāzhǎn) – Leadership development – Phát triển lãnh đạo |
604 | 薪酬竞争力分析 (xīnchóu jìngzhēnglì fēnxī) – Salary competitiveness analysis – Phân tích khả năng cạnh tranh tiền lương |
605 | 目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Objective setting – Thiết lập mục tiêu |
606 | 招聘面试 (zhāopìn miànshì) – Recruitment interview – Phỏng vấn tuyển dụng |
607 | 福利政策 (fúlì zhèngcè) – Benefits policy – Chính sách phúc lợi |
608 | 新员工入职培训 (xīn yuángōng rùzhí péixùn) – New employee orientation – Đào tạo hội nhập nhân viên mới |
609 | 工作动力分析 (gōngzuò dònglì fēnxī) – Work motivation analysis – Phân tích động lực công việc |
610 | 管理人才储备 (guǎnlǐ réncái chǔbèi) – Management talent pool – Dự trữ nhân tài quản lý |
611 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – Exit procedures – Thủ tục nghỉ việc |
612 | 员工晋升制度 (yuángōng jìnshēng zhìdù) – Employee promotion system – Hệ thống thăng tiến nhân viên |
613 | 企业人力资源规划 (qǐyè rénlì zīyuán guīhuà) – Corporate human resource planning – Kế hoạch nhân sự doanh nghiệp |
614 | 兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – Part-time employee – Nhân viên bán thời gian |
615 | 远程工作政策 (yuǎnchéng gōngzuò zhèngcè) – Remote work policy – Chính sách làm việc từ xa |
616 | 弹性工作制度 (tánxìng gōngzuò zhìdù) – Flexible working hours system – Hệ thống làm việc linh hoạt |
617 | 在职培训 (zàizhí péixùn) – On-the-job training – Đào tạo trong công việc |
618 | 企业人才库 (qǐyè réncái kù) – Company talent pool – Hồ sơ nhân tài của công ty |
619 | 企业社会责任报告 (qǐyè shèhuì zérèn bàogào) – Corporate social responsibility report – Báo cáo trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
620 | 人才招聘渠道 (réncái zhāopìn qúdào) – Talent recruitment channels – Kênh tuyển dụng nhân tài |
621 | 公司福利政策 (gōngsī fúlì zhèngcè) – Company benefits policy – Chính sách phúc lợi công ty |
622 | 员工绩效考核 (yuángōng jìxiào kǎohé) – Employee performance appraisal – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
623 | 劳动力成本 (láodònglì chéngběn) – Labor cost – Chi phí lao động |
624 | 职位空缺 (zhíwèi kōngquè) – Job vacancy – Vị trí công việc còn trống |
625 | 招聘广告费用 (zhāopìn guǎnggào fèiyòng) – Recruitment advertisement cost – Chi phí quảng cáo tuyển dụng |
626 | 人才选拔 (réncái xuǎnbá) – Talent selection – Tuyển chọn nhân tài |
627 | 薪资水平 (xīnchóu shuǐpíng) – Salary level – Mức lương |
628 | 薪酬与福利 (xīnchóu yǔ fúlì) – Compensation and benefits – Tiền lương và phúc lợi |
629 | 劳动合同期 (láodòng hétóng qī) – Labor contract term – Thời gian hợp đồng lao động |
630 | 退休福利 (tuìxiū fúlì) – Retirement benefits – Phúc lợi hưu trí |
631 | 员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee benefits plan – Kế hoạch phúc lợi nhân viên |
632 | 绩效管理系统 (jìxiào guǎnlǐ xìtǒng) – Performance management system – Hệ thống quản lý hiệu suất |
633 | 退休金计划 (tuìxiū jīn jìhuà) – Pension plan – Kế hoạch lương hưu |
634 | 员工招聘面试 (yuángōng zhāopìn miànshì) – Employee recruitment interview – Phỏng vấn tuyển dụng nhân viên |
635 | 职业病 (zhíyè bìng) – Occupational disease – Bệnh nghề nghiệp |
636 | 工作压力评估 (gōngzuò yālì pínggū) – Work stress assessment – Đánh giá căng thẳng công việc |
637 | 员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee relations management – Quản lý quan hệ nhân viên |
638 | 多元化工作环境 (duōyuán huà gōngzuò huánjìng) – Diverse work environment – Môi trường làm việc đa dạng |
639 | 企业员工福利 (qǐyè yuángōng fúlì) – Corporate employee benefits – Phúc lợi nhân viên doanh nghiệp |
640 | 招聘计划 (zhāopìn jìhuà) – Recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng |
641 | 企业文化活动 (qǐyè wénhuà huódòng) – Corporate cultural activities – Các hoạt động văn hóa doanh nghiệp |
642 | 综合薪酬 (zōnghé xīnchóu) – Total compensation – Tổng thu nhập |
643 | 招聘岗位要求 (zhāopìn gǎngwèi yāoqiú) – Job requirements – Yêu cầu công việc |
644 | 企业招聘策略 (qǐyè zhāopìn cèlüè) – Corporate recruitment strategy – Chiến lược tuyển dụng doanh nghiệp |
645 | 高潜力员工 (gāo qiánlì yuángōng) – High-potential employee – Nhân viên có tiềm năng cao |
646 | 公司福利体系 (gōngsī fúlì tǐxì) – Company benefits system – Hệ thống phúc lợi công ty |
647 | 招聘计划执行 (zhāopìn jìhuà zhíxíng) – Recruitment plan execution – Thực hiện kế hoạch tuyển dụng |
648 | 员工发展规划 (yuángōng fāzhǎn guīhuà) – Employee development plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
649 | 绩效评定 (jìxiào píngdìng) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
650 | 短期劳动合同 (duǎnqī láodòng hétóng) – Short-term labor contract – Hợp đồng lao động ngắn hạn |
651 | 长期劳动合同 (chángqī láodòng hétóng) – Long-term labor contract – Hợp đồng lao động dài hạn |
652 | 招聘周期 (zhāopìn zhōuqī) – Recruitment cycle – Chu kỳ tuyển dụng |
653 | 人才流失 (réncái liúshī) – Talent attrition – Mất nhân tài |
654 | 员工行为监控 (yuángōng xíngwéi jiānkòng) – Employee behavior monitoring – Giám sát hành vi nhân viên |
655 | 员工转正 (yuángōng zhuǎnzhèng) – Employee probation conversion – Chuyển chính thức nhân viên |
656 | 招聘广告平台 (zhāopìn guǎnggào píngtái) – Recruitment advertisement platform – Nền tảng quảng cáo tuyển dụng |
657 | 工作合约 (gōngzuò héyuē) – Employment contract – Hợp đồng lao động |
658 | 内部调动 (nèibù diàodòng) – Internal transfer – Chuyển công tác nội bộ |
659 | 职业技能培训 (zhíyè jìnéng péixùn) – Vocational skills training – Đào tạo kỹ năng nghề nghiệp |
660 | 高管招聘 (gāo guǎn zhāopìn) – Executive recruitment – Tuyển dụng quản lý cấp cao |
661 | 员工动机 (yuángōng dòngjī) – Employee motivation – Động lực nhân viên |
662 | 招聘测试 (zhāopìn cèshì) – Recruitment test – Bài kiểm tra tuyển dụng |
663 | 员工服务中心 (yuángōng fúwù zhōngxīn) – Employee service center – Trung tâm dịch vụ nhân viên |
664 | 临时工 (línshí gōng) – Temporary worker – Nhân viên tạm thời |
665 | 工作满意度调查 (gōngzuò mǎnyìdù diàochá) – Job satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng trong công việc |
666 | 劳动法规定 (láodòng fǎ guīdìng) – Labor law regulations – Quy định pháp luật lao động |
667 | 职业发展机会 (zhíyè fāzhǎn jīhuì) – Career development opportunities – Cơ hội phát triển nghề nghiệp |
668 | 休假管理 (xiūjià guǎnlǐ) – Leave management – Quản lý nghỉ phép |
669 | 劳动保护 (láodòng bǎohù) – Labor protection – Bảo vệ lao động |
670 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract management – Quản lý hợp đồng |
671 | 员工离职补偿 (yuángōng lízhí bǔcháng) – Employee termination compensation – Bồi thường khi nhân viên nghỉ việc |
672 | 临时岗位 (línshí gǎngwèi) – Temporary position – Vị trí tạm thời |
673 | 劳动保护法 (láodòng bǎohù fǎ) – Labor protection law – Luật bảo vệ lao động |
674 | 员工发展潜力 (yuángōng fāzhǎn qiánlì) – Employee development potential – Tiềm năng phát triển nhân viên |
675 | 工作绩效 (gōngzuò jìxiào) – Work performance – Hiệu suất công việc |
676 | 高管培训 (gāo guǎn péixùn) – Executive training – Đào tạo quản lý cấp cao |
677 | 薪资谈判 (xīnchóu tánpàn) – Salary negotiation – Đàm phán lương |
678 | 职业安全 (zhíyè ānquán) – Occupational safety – An toàn lao động |
679 | 福利管理 (fúlì guǎnlǐ) – Benefits management – Quản lý phúc lợi |
680 | 个人发展计划 (gèrén fāzhǎn jìhuà) – Personal development plan – Kế hoạch phát triển cá nhân |
681 | 员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee mental health – Sức khỏe tâm lý nhân viên |
682 | 劳动合同到期 (láodòng hétóng dào qī) – Expiration of labor contract – Hết hạn hợp đồng lao động |
683 | 高级人才 (gāojí réncái) – Senior talent – Nhân tài cấp cao |
684 | 劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor laws – Các quy định lao động |
685 | 员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân viên |
686 | 员工培训计划 (yuángōng péixùn jìhuà) – Employee training plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên |
687 | 工作时间安排 (gōngzuò shíjiān ānpái) – Work schedule arrangement – Sắp xếp thời gian làm việc |
688 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Welfare treatment – Đãi ngộ phúc lợi |
689 | 劳动市场 (láodòng shìchǎng) – Labor market – Thị trường lao động |
690 | 员工福利调查 (yuángōng fúlì diàochá) – Employee benefits survey – Khảo sát phúc lợi nhân viên |
691 | 年假 (niánjià) – Annual leave – Nghỉ phép hàng năm |
692 | 工作状态评估 (gōngzuò zhuàngtài pínggū) – Job status assessment – Đánh giá trạng thái công việc |
693 | 绩效管理体系 (jìxiào guǎnlǐ tǐxì) – Performance management system – Hệ thống quản lý hiệu suất |
694 | 临时职位 (línshí zhíwèi) – Temporary position – Vị trí tạm thời |
695 | 员工辞职 (yuángōng cízhí) – Employee resignation – Nhân viên xin nghỉ việc |
696 | 人才流动率 (réncái liúdòng lǜ) – Talent turnover rate – Tỷ lệ thay đổi nhân tài |
697 | 招聘成本 (zhāopìn chéngběn) – Recruitment cost – Chi phí tuyển dụng |
698 | 工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Working hours management – Quản lý giờ làm việc |
699 | 组织架构调整 (zǔzhī jiàgòu tiáozhěng) – Organizational structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc tổ chức |
700 | 工作环境优化 (gōngzuò huánjìng yōuhuà) – Workplace environment optimization – Tối ưu hóa môi trường làm việc |
701 | 员工团队建设 (yuángōng tuánduì jiànshè) – Employee team building – Xây dựng đội ngũ nhân viên |
702 | 公司文化推广 (gōngsī wénhuà tuīguǎng) – Company culture promotion – Quảng bá văn hóa công ty |
703 | 离职面谈 (lízhí miàntán) – Exit interview – Phỏng vấn khi nghỉ việc |
704 | 招聘面试 (zhāopìn miànshì) – Job interview – Phỏng vấn xin việc |
705 | 招聘计划书 (zhāopìn jìhuà shū) – Recruitment plan document – Tài liệu kế hoạch tuyển dụng |
706 | 员工素质 (yuángōng sùzhì) – Employee quality – Chất lượng nhân viên |
707 | 员工自评 (yuángōng zìpíng) – Employee self-assessment – Đánh giá bản thân nhân viên |
708 | 招聘选拔 (zhāopìn xuǎnbá) – Recruitment selection – Tuyển chọn ứng viên |
709 | 临时员工 (línshí yuángōng) – Temporary employee – Nhân viên tạm thời |
710 | 福利管理制度 (fúlì guǎnlǐ zhìdù) – Benefits management system – Hệ thống quản lý phúc lợi |
711 | 招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment website – Website tuyển dụng |
712 | 性能评估 (xìngnéng pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá năng lực |
713 | 劳动合同期限 (láodòng hétóng qīxiàn) – Labor contract duration – Thời hạn hợp đồng lao động |
714 | 员工培训课程 (yuángōng péixùn kèchéng) – Employee training course – Khóa học đào tạo nhân viên |
715 | 职业发展路径 (zhíyè fāzhǎn lùjìng) – Career development path – Con đường phát triển nghề nghiệp |
716 | 劳动权利 (láodòng quánlì) – Labor rights – Quyền lợi lao động |
717 | 劳动监察 (láodòng jiānchá) – Labor inspection – Kiểm tra lao động |
718 | 员工奖励 (yuángōng jiǎnglì) – Employee reward – Thưởng cho nhân viên |
719 | 招聘筛选 (zhāopìn shāixuǎn) – Recruitment screening – Sàng lọc tuyển dụng |
720 | 员工工作评价 (yuángōng gōngzuò píngjià) – Employee job evaluation – Đánh giá công việc của nhân viên |
721 | 员工互动 (yuángōng hùdòng) – Employee interaction – Tương tác giữa nhân viên |
722 | 劳动市场需求 (láodòng shìchǎng xūqiú) – Labor market demand – Nhu cầu thị trường lao động |
723 | 员工考勤 (yuángōng kǎoqín) – Employee attendance – Điểm danh nhân viên |
724 | 员工关系调查 (yuángōng guānxì diàochá) – Employee relations survey – Khảo sát quan hệ nhân viên |
725 | 劳动合同解除 (láodòng hétóng jiěchú) – Termination of labor contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
726 | 招聘成本分析 (zhāopìn chéngběn fēnxī) – Recruitment cost analysis – Phân tích chi phí tuyển dụng |
727 | 员工流动性 (yuángōng liúdòngxìng) – Employee turnover – Tỷ lệ luân chuyển nhân viên |
728 | 绩效奖金方案 (jìxiào jiǎngjīn fāng’àn) – Performance bonus scheme – Chế độ thưởng hiệu suất |
729 | 岗位责任 (gǎngwèi zérèn) – Job responsibility – Trách nhiệm công việc |
730 | 员工发展机会 (yuángōng fāzhǎn jīhuì) – Employee development opportunities – Cơ hội phát triển nhân viên |
731 | 劳动法律援助 (láodòng fǎlǜ yuánzhù) – Labor legal assistance – Hỗ trợ pháp lý lao động |
732 | 员工福利基金 (yuángōng fúlì jījīn) – Employee benefits fund – Quỹ phúc lợi nhân viên |
733 | 招聘活动 (zhāopìn huódòng) – Recruitment campaign – Chiến dịch tuyển dụng |
734 | 劳动合同续签 (láodòng hétóng xùqiān) – Labor contract renewal – Gia hạn hợp đồng lao động |
735 | 员工调动流程 (yuángōng diàodòng liúchéng) – Employee transfer process – Quy trình chuyển công tác nhân viên |
736 | 员工评估表 (yuángōng pínggū biǎo) – Employee evaluation form – Mẫu đánh giá nhân viên |
737 | 劳动合同争议 (láodòng hétóng zhēngyì) – Labor contract dispute – Tranh chấp hợp đồng lao động |
738 | 工作安全标准 (gōngzuò ānquán biāozhǔn) – Workplace safety standards – Tiêu chuẩn an toàn lao động |
739 | 员工满意度分析 (yuángōng mǎnyìdù fēnxī) – Employee satisfaction analysis – Phân tích mức độ hài lòng của nhân viên |
740 | 高潜力人才 (gāo qiánlì réncái) – High-potential talent – Nhân tài tiềm năng cao |
741 | 招聘政策 (zhāopìn zhèngcè) – Recruitment policy – Chính sách tuyển dụng |
742 | 培训评估 (péixùn pínggū) – Training evaluation – Đánh giá đào tạo |
743 | 员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee behavior standards – Quy chuẩn hành vi nhân viên |
744 | 员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee career planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên |
745 | 员工创新能力 (yuángōng chuàngxīn nénglì) – Employee innovation ability – Khả năng sáng tạo của nhân viên |
746 | 招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Job interview skills – Kỹ năng phỏng vấn xin việc |
747 | 劳动时间规定 (láodòng shíjiān guīdìng) – Working hours regulation – Quy định giờ làm việc |
748 | 员工岗位要求 (yuángōng gǎngwèi yāoqiú) – Job position requirements – Yêu cầu vị trí công việc |
749 | 员工培训评估 (yuángōng péixùn pínggū) – Employee training assessment – Đánh giá đào tạo nhân viên |
750 | 招聘活动策划 (zhāopìn huódòng cèhuà) – Recruitment event planning – Lập kế hoạch sự kiện tuyển dụng |
751 | 员工培训资料 (yuángōng péixùn zīliào) – Employee training materials – Tài liệu đào tạo nhân viên |
752 | 员工工作分配 (yuángōng gōngzuò fēnpèi) – Employee task allocation – Phân công công việc cho nhân viên |
753 | 离职证明 (lízhí zhèngmíng) – Resignation certificate – Giấy chứng nhận nghỉ việc |
754 | 绩效评估表 (jìxiào pínggū biǎo) – Performance evaluation form – Mẫu đánh giá hiệu suất |
755 | 招聘广告设计 (zhāopìn guǎnggào shèjì) – Recruitment advertisement design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
756 | 招聘评估 (zhāopìn pínggū) – Recruitment evaluation – Đánh giá tuyển dụng |
757 | 员工晋升 (yuángōng jìnshēng) – Employee promotion – Thăng chức nhân viên |
758 | 招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn tuyển dụng |
759 | 劳动法咨询 (láodòng fǎ zīxún) – Labor law consultation – Tư vấn pháp luật lao động |
760 | 工作负荷 (gōngzuò fùhé) – Work load – Khối lượng công việc |
761 | 职位空缺 (zhíwèi kōngquē) – Job vacancy – Vị trí tuyển dụng |
762 | 福利改善 (fúlì gǎishàn) – Benefit improvement – Cải thiện phúc lợi |
763 | 员工薪酬结构 (yuángōng xīnchóu jiégòu) – Employee compensation structure – Cấu trúc thù lao nhân viên |
764 | 劳动纠纷 (láodòng jiūfēn) – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
765 | 招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Recruitment advertisement copy – Văn bản quảng cáo tuyển dụng |
766 | 企业文化活动 (qǐyè wénhuà huódòng) – Corporate culture activities – Hoạt động văn hóa doanh nghiệp |
767 | 劳动标准 (láodòng biāozhǔn) – Labor standards – Tiêu chuẩn lao động |
768 | 员工评价 (yuángōng píngjià) – Employee evaluation – Đánh giá nhân viên |
769 | 福利计划 (fúlì jìhuà) – Benefits plan – Kế hoạch phúc lợi |
770 | 招聘要求 (zhāopìn yāoqiú) – Recruitment requirements – Yêu cầu tuyển dụng |
771 | 高管绩效 (gāo guǎn jìxiào) – Executive performance – Hiệu suất quản lý cấp cao |
772 | 企业招聘战略 (qǐyè zhāopìn zhànlüè) – Corporate recruitment strategy – Chiến lược tuyển dụng doanh nghiệp |
773 | 员工福利政策 (yuángōng fúlì zhèngcè) – Employee benefits policy – Chính sách phúc lợi nhân viên |
774 | 企业招聘渠道 (qǐyè zhāopìn qúdào) – Corporate recruitment channels – Kênh tuyển dụng doanh nghiệp |
775 | 员工招聘平台 (yuángōng zhāopìn píngtái) – Employee recruitment platform – Nền tảng tuyển dụng nhân viên |
776 | 退职手续 (tuìzhí shǒuxù) – Resignation procedures – Thủ tục nghỉ việc |
777 | 领导力培训 (lǐngdǎo lì péixùn) – Leadership training – Đào tạo lãnh đạo |
778 | 工作满意度评估 (gōngzuò mǎnyìdù pínggū) – Job satisfaction assessment – Đánh giá sự hài lòng trong công việc |
779 | 招聘渠道 (zhāopìn qúdào) – Recruitment channels – Kênh tuyển dụng |
780 | 企业人才战略 (qǐyè réncái zhànlüè) – Corporate talent strategy – Chiến lược nhân tài doanh nghiệp |
781 | 社会保险福利 (shèhuì bǎoxiǎn fúlì) – Social insurance benefits – Phúc lợi bảo hiểm xã hội |
782 | 招聘岗位 (zhāopìn gǎngwèi) – Recruitment position – Vị trí tuyển dụng |
783 | 员工培训评估表 (yuángōng péixùn pínggū biǎo) – Employee training evaluation form – Mẫu đánh giá đào tạo nhân viên |
784 | 员工沟通 (yuángōng gōutōng) – Employee communication – Giao tiếp nhân viên |
785 | 高层管理招聘 (gāocéng guǎnlǐ zhāopìn) – Senior management recruitment – Tuyển dụng quản lý cấp cao |
786 | 试用期员工 (shìyòng qī yuángōng) – Probationary employee – Nhân viên thử việc |
787 | 劳动条件 (láodòng tiáojiàn) – Labor conditions – Điều kiện lao động |
788 | 员工招聘目标 (yuángōng zhāopìn mùbiāo) – Employee recruitment goal – Mục tiêu tuyển dụng nhân viên |
789 | 招聘广告费用 (zhāopìn guǎnggào fèiyòng) – Recruitment advertising costs – Chi phí quảng cáo tuyển dụng |
790 | 休假政策 (xiūjià zhèngcè) – Leave policy – Chính sách nghỉ phép |
791 | 工作交接 (gōngzuò jiāojiē) – Job handover – Bàn giao công việc |
792 | 员工奖励制度 (yuángōng jiǎnglì zhìdù) – Employee reward system – Hệ thống thưởng cho nhân viên |
793 | 招聘活动总结 (zhāopìn huódòng zǒngjié) – Recruitment event summary – Tóm tắt sự kiện tuyển dụng |
794 | 岗位职责描述 (gǎngwèi zhízé miáoshù) – Job responsibility description – Mô tả trách nhiệm công việc |
795 | 工作评估报告 (gōngzuò pínggū bàogào) – Job evaluation report – Báo cáo đánh giá công việc |
796 | 员工岗位评估 (yuángōng gǎngwèi pínggū) – Employee position evaluation – Đánh giá vị trí công việc của nhân viên |
797 | 招聘广告文案设计 (zhāopìn guǎnggào wén’àn shèjì) – Recruitment ad copywriting – Viết quảng cáo tuyển dụng |
798 | 福利申请 (fúlì shēnqǐng) – Benefits application – Đơn xin phúc lợi |
799 | 绩效评估体系 (jìxiào pínggū tǐxì) – Performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
800 | 职位晋升 (zhíwèi jìnshēng) – Position promotion – Thăng chức vị trí |
801 | 人力资源信息系统 (rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – Human resources information system (HRIS) – Hệ thống thông tin nhân sự |
802 | 员工薪酬结构分析 (yuángōng xīnchóu jiégòu fēnxī) – Employee compensation structure analysis – Phân tích cấu trúc thù lao nhân viên |
803 | 劳动合同期满 (láodòng hétóng qī mǎn) – Expiration of labor contract – Hết hạn hợp đồng lao động |
804 | 招聘广告设计师 (zhāopìn guǎnggào shèjì shī) – Recruitment ad designer – Nhà thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
805 | 职位要求 (zhíwèi yāoqiú) – Job requirements – Yêu cầu công việc |
806 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding training – Đào tạo nhập môn |
807 | 招聘网站优化 (zhāopìn wǎngzhàn yōuhuà) – Recruitment website optimization – Tối ưu hóa website tuyển dụng |
808 | 员工培训课程表 (yuángōng péixùn kèchéng biǎo) – Employee training schedule – Lịch trình đào tạo nhân viên |
809 | 雇佣关系 (gùyōng guānxì) – Employment relationship – Quan hệ lao động |
810 | 雇佣协议 (gùyōng xiéyì) – Employment agreement – Thỏa thuận lao động |
811 | 员工管理系统 (yuángōng guǎnlǐ xìtǒng) – Employee management system – Hệ thống quản lý nhân viên |
812 | 绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance goals – Mục tiêu hiệu suất |
813 | 职位评估 (zhíwèi pínggū) – Job evaluation – Đánh giá vị trí công việc |
814 | 招聘流程优化 (zhāopìn liúchéng yōuhuà) – Recruitment process optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng |
815 | 劳动法培训 (láodòng fǎ péixùn) – Labor law training – Đào tạo pháp luật lao động |
816 | 招聘信息 (zhāopìn xìnxī) – Recruitment information – Thông tin tuyển dụng |
817 | 薪资调查 (xīnzī diàochá) – Salary survey – Khảo sát mức lương |
818 | 员工福利分析 (yuángōng fúlì fēnxī) – Employee benefits analysis – Phân tích phúc lợi nhân viên |
819 | 招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview skills training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn |
820 | 招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment ad publishing – Phát hành quảng cáo tuyển dụng |
821 | 劳动争议解决 (láodòng zhēngyì jiějué) – Labor dispute resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
822 | 招聘广告平台 (zhāopìn guǎnggào píngtái) – Recruitment advertising platform – Nền tảng quảng cáo tuyển dụng |
823 | 人力资源部 (rénlì zīyuán bù) – Human Resources Department (HR Department) – Phòng Nhân sự |
824 | 员工绩效反馈 (yuángōng jìxiào fǎnkuì) – Employee performance feedback – Phản hồi hiệu suất nhân viên |
825 | 招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Recruitment interview evaluation – Đánh giá phỏng vấn tuyển dụng |
826 | 劳动合同管理系统 (láodòng hétóng guǎnlǐ xìtǒng) – Labor contract management system – Hệ thống quản lý hợp đồng lao động |
827 | 员工留任 (yuángōng liúrèn) – Employee retention – Giữ chân nhân viên |
828 | 职位空缺广告 (zhíwèi kōngquē guǎnggào) – Job vacancy advertisement – Quảng cáo vị trí tuyển dụng |
829 | 招聘广告费用预算 (zhāopìn guǎnggào fèiyòng yùsuàn) – Recruitment ad cost budget – Ngân sách chi phí quảng cáo tuyển dụng |
830 | 领导者培训 (lǐngdǎo zhě péixùn) – Leadership training – Đào tạo lãnh đạo |
831 | 劳动纠纷处理 (láodòng jiūfēn chǔlǐ) – Labor dispute handling – Xử lý tranh chấp lao động |
832 | 招聘活动评估 (zhāopìn huódòng pínggū) – Recruitment event evaluation – Đánh giá sự kiện tuyển dụng |
833 | 员工薪酬管理 (yuángōng xīnchóu guǎnlǐ) – Employee compensation management – Quản lý thù lao nhân viên |
834 | 员工反馈 (yuángōng fǎnkuì) – Employee feedback – Phản hồi của nhân viên |
835 | 招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview arrangement – Sắp xếp phỏng vấn |
836 | 员工培训反馈 (yuángōng péixùn fǎnkuì) – Employee training feedback – Phản hồi đào tạo nhân viên |
837 | 招聘进度 (zhāopìn jìndù) – Recruitment progress – Tiến độ tuyển dụng |
838 | 劳动仲裁委员会 (láodòng zhòngcái wěiyuánhuì) – Labor arbitration committee – Ủy ban trọng tài lao động |
839 | 人员招聘标准 (rényuán zhāopìn biāozhǔn) – Recruitment criteria – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
840 | 招聘与录用 (zhāopìn yǔ lùyòng) – Recruitment and hiring – Tuyển dụng và tuyển dụng |
841 | 工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Work hours management – Quản lý giờ làm việc |
842 | 员工流动 (yuángōng liúdòng) – Employee turnover – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
843 | 雇佣条件 (gùyōng tiáojiàn) – Employment conditions – Điều kiện lao động |
844 | 工作环境评估 (gōngzuò huánjìng pínggū) – Work environment assessment – Đánh giá môi trường làm việc |
845 | 离职员工 (lízhí yuángōng) – Departing employee – Nhân viên nghỉ việc |
846 | 劳动合同条款 (láodòng hétóng tiáokuǎn) – Labor contract terms – Điều khoản hợp đồng lao động |
847 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
848 | 岗位分类 (gǎngwèi fēnlèi) – Job classification – Phân loại công việc |
849 | 劳动权益保障 (láodòng quányì bǎozhàng) – Labor rights protection – Bảo vệ quyền lợi lao động |
850 | 岗位职责分配 (gǎngwèi zhízé fēnpèi) – Job responsibility allocation – Phân bổ trách nhiệm công việc |
851 | 职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career development planning – Lập kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
852 | 工作绩效评估 (gōngzuò jìxiào pínggū) – Job performance evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc |
853 | 内部招聘 (nèibù zhāopìn) – Internal recruitment – Tuyển dụng nội bộ |
854 | 招聘广告设计费用 (zhāopìn guǎnggào shèjì fèiyòng) – Recruitment ad design cost – Chi phí thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
855 | 员工职业生涯规划 (yuángōng zhíyè shēngyá guīhuà) – Employee career planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp cho nhân viên |
856 | 绩效改进计划 (jìxiào gǎijìn jìhuà) – Performance improvement plan – Kế hoạch cải tiến hiệu suất |
857 | 劳动法律法规 (láodòng fǎlǜ fǎguī) – Labor laws and regulations – Các luật và quy định lao động |
858 | 企业招聘目标 (qǐyè zhāopìn mùbiāo) – Corporate recruitment goals – Mục tiêu tuyển dụng doanh nghiệp |
859 | 绩效考核制度 (jìxiào kǎohé zhìdù) – Performance appraisal system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
860 | 招聘策略 (zhāopìn cèlüè) – Recruitment strategy – Chiến lược tuyển dụng |
861 | 外包员工 (wàibāo yuángōng) – Outsourced employee – Nhân viên thuê ngoài |
862 | 劳动纠纷处理流程 (láodòng jiūfēn chǔlǐ liúchéng) – Labor dispute resolution process – Quy trình giải quyết tranh chấp lao động |
863 | 福利发放 (fúlì fāfàng) – Benefits distribution – Phát phúc lợi |
864 | 招聘需求 (zhāopìn xūqiú) – Recruitment demand – Nhu cầu tuyển dụng |
865 | 劳动保障 (láodòng bǎozhàng) – Labor security – An sinh lao động |
866 | 职位空缺发布 (zhíwèi kōngquē fābù) – Job vacancy posting – Đăng tuyển vị trí tuyển dụng |
867 | 人员流动性 (rényuán liúdòngxìng) – Employee mobility – Tính di động của nhân viên |
868 | 员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
869 | 招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview schedule – Lịch trình phỏng vấn |
870 | 招聘数据分析 (zhāopìn shùjù fēnxī) – Recruitment data analysis – Phân tích dữ liệu tuyển dụng |
871 | 员工健康检查 (yuángōng jiànkāng jiǎnchá) – Employee health check – Kiểm tra sức khỏe nhân viên |
872 | 招聘渠道优化 (zhāopìn qúdào yōuhuà) – Recruitment channel optimization – Tối ưu hóa kênh tuyển dụng |
873 | 雇员工资调整 (gùyuán gōngzī tiáozhěng) – Employee salary adjustment – Điều chỉnh lương nhân viên |
874 | 离职手续办理 (lízhí shǒuxù bànlǐ) – Resignation procedure handling – Xử lý thủ tục nghỉ việc |
875 | 企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture development – Phát triển văn hóa doanh nghiệp |
876 | 福利计划实施 (fúlì jìhuà shíshī) – Benefits plan implementation – Thực hiện kế hoạch phúc lợi |
877 | 招聘测试 (zhāopìn cèshì) – Recruitment testing – Kiểm tra tuyển dụng |
878 | 雇佣合同签订 (gùyōng hétóng qiāndìng) – Signing of employment contract – Ký hợp đồng lao động |
879 | 员工雇佣关系 (yuángōng gùyōng guānxì) – Employee-employer relationship – Quan hệ nhân viên và người sử dụng lao động |
880 | 人力资源发展 (rénlì zīyuán fāzhǎn) – Human resource development – Phát triển nguồn nhân lực |
881 | 招聘数据管理 (zhāopìn shùjù guǎnlǐ) – Recruitment data management – Quản lý dữ liệu tuyển dụng |
882 | 员工流失原因 (yuángōng liúshī yuányīn) – Reasons for employee turnover – Nguyên nhân nghỉ việc của nhân viên |
883 | 员工出勤记录 (yuángōng chūqín jìlù) – Employee attendance record – Bảng chấm công nhân viên |
884 | 培训课程设计 (péixùn kèchéng shèjì) – Training course design – Thiết kế khóa đào tạo |
885 | 职业晋升制度 (zhíyè jìnshēng zhìdù) – Promotion system – Hệ thống thăng chức |
886 | 薪酬结构分析 (xīnchóu jiégòu fēnxī) – Salary structure analysis – Phân tích cơ cấu lương |
887 | 招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment advertisement posting – Đăng quảng cáo tuyển dụng |
888 | 人事管理流程 (rénshì guǎnlǐ liúchéng) – HR management process – Quy trình quản lý nhân sự |
889 | 员工技能培训 (yuángōng jìnéng péixùn) – Employee skill training – Đào tạo kỹ năng cho nhân viên |
890 | 组织结构优化 (zǔzhī jiégòu yōuhuà) – Organizational structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức |
891 | 招聘信息平台 (zhāopìn xìnxī píngtái) – Recruitment information platform – Nền tảng thông tin tuyển dụng |
892 | 外部招聘机构 (wàibù zhāopìn jīgòu) – External recruitment agency – Tổ chức tuyển dụng bên ngoài |
893 | 劳动保险 (láodòng bǎoxiǎn) – Labor insurance – Bảo hiểm lao động |
894 | 人员背景调查 (rényuán bèijǐng diàochá) – Background check – Kiểm tra lý lịch nhân sự |
895 | 招聘数据统计 (zhāopìn shùjù tǒngjì) – Recruitment data statistics – Thống kê dữ liệu tuyển dụng |
896 | 薪酬激励机制 (xīnchóu jīlì jīzhì) – Salary incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích lương |
897 | 离职率分析 (lízhí lǜ fēnxī) – Turnover rate analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc |
898 | 在职培训计划 (zàizhí péixùn jìhuà) – On-the-job training plan – Kế hoạch đào tạo tại chỗ |
899 | 招聘流程自动化 (zhāopìn liúchéng zìdònghuà) – Recruitment process automation – Tự động hóa quy trình tuyển dụng |
900 | 员工福利制度 (yuángōng fúlì zhìdù) – Employee welfare system – Chế độ phúc lợi nhân viên |
901 | 职位轮岗制度 (zhíwèi lúngǎng zhìdù) – Job rotation system – Hệ thống luân chuyển vị trí |
902 | 培训效果评估 (péixùn xiàoguǒ pínggū) – Training effectiveness evaluation – Đánh giá hiệu quả đào tạo |
903 | 雇佣期限 (gùyōng qīxiàn) – Employment term – Thời hạn làm việc |
904 | 岗位层级管理 (gǎngwèi céngjí guǎnlǐ) – Job level management – Quản lý cấp bậc vị trí |
905 | 应聘者筛选 (yìngpìn zhě shāixuǎn) – Applicant screening – Sàng lọc ứng viên |
906 | 人才储备库 (réncái chǔbèi kù) – Talent pool – Kho dữ liệu nhân tài |
907 | 招聘渠道管理 (zhāopìn qúdào guǎnlǐ) – Recruitment channel management – Quản lý kênh tuyển dụng |
908 | 面试问题设计 (miànshì wèntí shèjì) – Interview question design – Thiết kế câu hỏi phỏng vấn |
909 | 绩效评估标准 (jìxiào pínggū biāozhǔn) – Performance evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
910 | 弹性工作时间 (tánxìng gōngzuò shíjiān) – Flexible working hours – Giờ làm việc linh hoạt |
911 | 员工休假制度 (yuángōng xiūjià zhìdù) – Employee leave policy – Chế độ nghỉ phép nhân viên |
912 | 雇佣关系管理 (gùyōng guānxì guǎnlǐ) – Employment relationship management – Quản lý quan hệ lao động |
913 | 招聘结果分析 (zhāopìn jiéguǒ fēnxī) – Recruitment outcome analysis – Phân tích kết quả tuyển dụng |
914 | 职业道德培训 (zhíyè dàodé péixùn) – Ethics training – Đào tạo đạo đức nghề nghiệp |
915 | 绩效考核反馈 (jìxiào kǎohé fǎnkuì) – Performance review feedback – Phản hồi đánh giá hiệu suất |
916 | 职位描述更新 (zhíwèi miáoshù gēngxīn) – Job description update – Cập nhật mô tả công việc |
917 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyìdù) – Job satisfaction – Mức độ hài lòng công việc |
918 | 新员工入职培训 (xīn yuángōng rùzhí péixùn) – New employee orientation – Đào tạo nhập môn cho nhân viên mới |
919 | 组织变革管理 (zǔzhī biàngé guǎnlǐ) – Organizational change management – Quản lý thay đổi tổ chức |
920 | 员工升职机会 (yuángōng shēngzhí jīhuì) – Promotion opportunity – Cơ hội thăng chức |
921 | 员工表现追踪 (yuángōng biǎoxiàn zhuīzōng) – Employee performance tracking – Theo dõi hiệu suất nhân viên |
922 | 雇员期望管理 (gùyuán qīwàng guǎnlǐ) – Employee expectation management – Quản lý kỳ vọng của nhân viên |
923 | 企业用工风险 (qǐyè yònggōng fēngxiǎn) – Employment risk – Rủi ro trong sử dụng lao động |
924 | 员工保留策略 (yuángōng bǎoliú cèlüè) – Employee retention strategy – Chiến lược giữ chân nhân viên |
925 | 薪酬竞争力分析 (xīnchóu jìngzhēnglì fēnxī) – Salary competitiveness analysis – Phân tích tính cạnh tranh lương |
926 | 员工沟通机制 (yuángōng gōutōng jīzhì) – Employee communication mechanism – Cơ chế giao tiếp nhân viên |
927 | 职业能力测评 (zhíyè nénglì cèpíng) – Occupational ability assessment – Đánh giá năng lực nghề nghiệp |
928 | 雇主品牌建设 (gùzhǔ pǐnpái jiànshè) – Employer branding – Xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng |
929 | 员工敬业度 (yuángōng jìngyèdù) – Employee engagement – Mức độ gắn bó công việc của nhân viên |
930 | 人力资源指标 (rénlì zīyuán zhǐbiāo) – HR metrics – Chỉ số nhân sự |
931 | 工资发放流程 (gōngzī fāfàng liúchéng) – Payroll process – Quy trình chi trả lương |
932 | 休假管理系统 (xiūjià guǎnlǐ xìtǒng) – Leave management system – Hệ thống quản lý nghỉ phép |
933 | 员工心理健康 (yuángōng xīnlǐ jiànkāng) – Employee mental health – Sức khỏe tinh thần của nhân viên |
934 | 岗位价值评估 (gǎngwèi jiàzhí pínggū) – Job value evaluation – Đánh giá giá trị vị trí công việc |
935 | 外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing service – Dịch vụ thuê ngoài |
936 | 团队管理能力 (tuánduì guǎnlǐ nénglì) – Team management ability – Năng lực quản lý nhóm |
937 | 人力资源外包 (rénlì zīyuán wàibāo) – HR outsourcing – Dịch vụ nhân sự thuê ngoài |
938 | 招聘趋势 (zhāopìn qūshì) – Recruitment trend – Xu hướng tuyển dụng |
939 | 员工档案更新 (yuángōng dàng’àn gēngxīn) – Employee file update – Cập nhật hồ sơ nhân viên |
940 | 职业通道设计 (zhíyè tōngdào shèjì) – Career path design – Thiết kế lộ trình nghề nghiệp |
941 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchéng zhìdù) – Employee reward and punishment system – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật |
942 | 工伤处理流程 (gōngshāng chǔlǐ liúchéng) – Work injury procedure – Quy trình xử lý tai nạn lao động |
943 | 多元化招聘 (duōyuán huà zhāopìn) – Diverse recruitment – Tuyển dụng đa dạng |
944 | 人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent pipeline building – Xây dựng đội ngũ kế thừa |
945 | 管理者培训 (guǎnlǐ zhě péixùn) – Manager training – Đào tạo quản lý |
946 | 员工出差管理 (yuángōng chūchāi guǎnlǐ) – Business trip management – Quản lý công tác nhân viên |
947 | 工作场所安全 (gōngzuò chǎngsuǒ ānquán) – Workplace safety – An toàn nơi làm việc |
948 | 内部推荐机制 (nèibù tuījiàn jīzhì) – Internal referral mechanism – Cơ chế giới thiệu nội bộ |
949 | 员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee code of conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên |
950 | 雇员流动率 (gùyuán liúdònglǜ) – Employee mobility rate – Tỷ lệ biến động nhân sự |
951 | 职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Professional literacy – Tố chất nghề nghiệp |
952 | 数据驱动人力管理 (shùjù qūdòng rénlì guǎnlǐ) – Data-driven HR management – Quản lý nhân sự dựa trên dữ liệu |
953 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyìdù diàochá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng nhân viên |
954 | 招聘文案撰写 (zhāopìn wén’àn zhuànxiě) – Recruitment copywriting – Viết nội dung tuyển dụng |
955 | 人力成本分析 (rénlì chéngběn fēnxī) – Human cost analysis – Phân tích chi phí nhân sự |
956 | 弹性福利计划 (tánxìng fúlì jìhuà) – Flexible benefits plan – Kế hoạch phúc lợi linh hoạt |
957 | 劳动法规更新 (láodòng fǎguī gēngxīn) – Labor law update – Cập nhật luật lao động |
958 | 招聘周期 (zhāopìn zhōuqī) – Hiring cycle – Chu kỳ tuyển dụng |
959 | 员工生日福利 (yuángōng shēngrì fúlì) – Employee birthday benefit – Phúc lợi sinh nhật nhân viên |
960 | 面试官培训 (miànshìguān péixùn) – Interviewer training – Đào tạo người phỏng vấn |
961 | 岗位招聘计划 (gǎngwèi zhāopìn jìhuà) – Position recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng vị trí |
962 | 内部沟通会议 (nèibù gōutōng huìyì) – Internal communication meeting – Cuộc họp giao tiếp nội bộ |
963 | 年终奖励 (niánzhōng jiǎnglì) – Year-end bonus – Thưởng cuối năm |
964 | 绩效奖金发放 (jìxiào jiǎngjīn fāfàng) – Performance bonus payment – Chi trả thưởng hiệu suất |
965 | 零工管理 (línggōng guǎnlǐ) – Gig work management – Quản lý lao động thời vụ |
966 | 合作精神培养 (hézuò jīngshén péiyǎng) – Team spirit cultivation – Bồi dưỡng tinh thần hợp tác |
967 | 入职手续办理 (rùzhí shǒuxù bànlǐ) – Onboarding procedure – Thủ tục nhận việc |
968 | 岗位技能要求 (gǎngwèi jìnéng yāoqiú) – Job skill requirements – Yêu cầu kỹ năng vị trí |
969 | 员工关系维护 (yuángōng guānxì wéihù) – Employee relations maintenance – Duy trì quan hệ nhân viên |
970 | 招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Interview scheduling – Sắp xếp lịch phỏng vấn |
971 | 管理能力评估 (guǎnlǐ nénglì pínggū) – Management capability assessment – Đánh giá năng lực quản lý |
972 | 就业政策 (jiùyè zhèngcè) – Employment policy – Chính sách việc làm |
973 | 人员配备标准 (rényuán pèibèi biāozhǔn) – Staffing standards – Tiêu chuẩn phân bổ nhân sự |
974 | 面试题库 (miànshì tíkù) – Interview question bank – Ngân hàng câu hỏi phỏng vấn |
975 | 多代员工管理 (duōdài yuángōng guǎnlǐ) – Multigenerational workforce management – Quản lý lực lượng lao động đa thế hệ |
976 | 员工流动分析 (yuángōng liúdòng fēnxī) – Employee turnover analysis – Phân tích luân chuyển nhân sự |
977 | 人事信息保密 (rénshì xìnxī bǎomì) – HR information confidentiality – Bảo mật thông tin nhân sự |
978 | 多渠道招聘 (duō qúdào zhāopìn) – Multi-channel recruitment – Tuyển dụng đa kênh |
979 | 试用期制度 (shìyòngqī zhìdù) – Probation policy – Chính sách thử việc |
980 | 岗位轮换计划 (gǎngwèi lúnhuàn jìhuà) – Job rotation plan – Kế hoạch luân chuyển công việc |
981 | 员工复职手续 (yuángōng fùzhí shǒuxù) – Reinstatement procedure – Thủ tục phục chức |
982 | 员工接待流程 (yuángōng jiēdài liúchéng) – Employee onboarding process – Quy trình tiếp nhận nhân viên |
983 | 高管招聘 (gāoguǎn zhāopìn) – Executive recruitment – Tuyển dụng cấp cao |
984 | 薪酬报告 (xīnchóu bàogào) – Compensation report – Báo cáo lương thưởng |
985 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – Working hour record – Ghi chép giờ làm việc |
986 | 招聘广告设计 (zhāopìn guǎnggào shèjì) – Job ad design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
987 | 薪酬结构优化 (xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Salary structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc lương |
988 | 团建活动策划 (tuánjiàn huódòng cèhuà) – Team-building planning – Lập kế hoạch hoạt động tập thể |
989 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyìdù tíshēng) – Employee satisfaction improvement – Nâng cao sự hài lòng nhân viên |
990 | 人才招聘会 (réncái zhāopìn huì) – Job fair – Hội chợ việc làm |
991 | 雇员满意度 (gùyuán mǎnyìdù) – Employee contentment – Mức độ hài lòng của nhân viên |
992 | 人事系统管理 (rénshì xìtǒng guǎnlǐ) – HR system management – Quản lý hệ thống nhân sự |
993 | 福利申报流程 (fúlì shēnbào liúchéng) – Benefits claim process – Quy trình khai báo phúc lợi |
994 | 用工风险控制 (yònggōng fēngxiǎn kòngzhì) – Employment risk control – Kiểm soát rủi ro lao động |
995 | 薪酬调查 (xīnchóu diàochá) – Salary survey – Khảo sát lương |
996 | 员工反馈收集 (yuángōng fǎnkuì shōují) – Employee feedback collection – Thu thập phản hồi nhân viên |
997 | 入离职报告 (rù lízhí bàogào) – Entry & exit report – Báo cáo vào – nghỉ việc |
998 | 劳动关系管理 (láodòng guānxì guǎnlǐ) – Labor relations management – Quản lý quan hệ lao động |
999 | 技能提升培训 (jìnéng tíshēng péixùn) – Skills improvement training – Đào tạo nâng cao kỹ năng |
1000 | 入职背景调查 (rùzhí bèijǐng diàochá) – Pre-employment background check – Kiểm tra lý lịch trước khi nhận việc |
1001 | 学历验证 (xuélì yànzhèng) – Academic verification – Xác minh bằng cấp |
1002 | 培训课程开发 (péixùn kèchéng kāifā) – Training course development – Phát triển khóa đào tạo |
1003 | 雇佣合同样本 (gùyōng hétóng yàngběn) – Employment contract template – Mẫu hợp đồng lao động |
1004 | 员工调动通知 (yuángōng diàodòng tōngzhī) – Staff transfer notice – Thông báo điều động nhân viên |
1005 | 实习岗位安排 (shíxí gǎngwèi ānpái) – Internship placement – Bố trí vị trí thực tập |
1006 | 离职手续办理 (lízhí shǒuxù bànlǐ) – Resignation procedure – Thủ tục nghỉ việc |
1007 | 绩效反馈 (jìxiào fǎnkuì) – Performance feedback – Phản hồi hiệu suất làm việc |
1008 | 员工调查分析 (yuángōng diàochá fēnxī) – Employee survey analysis – Phân tích khảo sát nhân viên |
1009 | 组织架构优化 (zǔzhī jiàgòu yōuhuà) – Organizational restructuring – Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức |
1010 | 企业内刊管理 (qǐyè nèikān guǎnlǐ) – Internal newsletter management – Quản lý bản tin nội bộ |
1011 | 薪资结构设计 (xīnzī jiégòu shèjì) – Salary structure design – Thiết kế cơ cấu tiền lương |
1012 | 人才发展路径 (réncái fāzhǎn lùjìng) – Talent development path – Lộ trình phát triển nhân tài |
1013 | 招聘门户网站 (zhāopìn ménhù wǎngzhàn) – Recruitment portal – Cổng tuyển dụng |
1014 | 企业人力战略 (qǐyè rénlì zhànlüè) – HR strategy – Chiến lược nhân sự doanh nghiệp |
1015 | 合作猎头机构 (hézuò liètóu jīgòu) – Headhunting agency cooperation – Hợp tác công ty săn đầu người |
1016 | 用人单位责任 (yòngrén dānwèi zérèn) – Employer responsibility – Trách nhiệm đơn vị sử dụng lao động |
1017 | 人事异动通知 (rénshì yìdòng tōngzhī) – Personnel change notice – Thông báo thay đổi nhân sự |
1018 | 劳动争议协调 (láodòng zhēngyì xiétiáo) – Labor dispute mediation – Hòa giải tranh chấp lao động |
1019 | 招聘流程自动化 (zhāopìn liúchéng zìdònghuà) – Automated recruitment process – Quy trình tuyển dụng tự động |
1020 | 雇员多样性管理 (gùyuán duōyàngxì guǎnlǐ) – Diversity management – Quản lý sự đa dạng nhân sự |
1021 | 招聘计划审批 (zhāopìn jìhuà shěnpī) – Recruitment plan approval – Phê duyệt kế hoạch tuyển dụng |
1022 | 员工创新激励 (yuángōng chuàngxīn jīlì) – Innovation incentives – Khuyến khích đổi mới sáng tạo |
1023 | 部门间协作 (bùmén jiān xiézuò) – Interdepartmental collaboration – Hợp tác giữa các phòng ban |
1024 | 劳动关系协调员 (láodòng guānxì xiétiáoyuán) – Labor relations coordinator – Điều phối viên quan hệ lao động |
1025 | 远程工作管理 (yuǎnchéng gōngzuò guǎnlǐ) – Remote work management – Quản lý làm việc từ xa |
1026 | 人才测评工具 (réncái cèpíng gōngjù) – Talent assessment tool – Công cụ đánh giá nhân lực |
1027 | 员工奖励制度 (yuángōng jiǎnglì zhìdù) – Employee reward system – Chế độ khen thưởng nhân viên |
1028 | 试用期评估 (shìyòngqī pínggū) – Probation assessment – Đánh giá trong thời gian thử việc |
1029 | 技术人才储备 (jìshù réncái chǔbèi) – Technical talent reserve – Dự trữ nhân tài kỹ thuật |
1030 | 就业市场趋势 (jiùyè shìchǎng qūshì) – Employment market trends – Xu hướng thị trường lao động |
1031 | 薪资谈判技巧 (xīnzī tánpàn jìqiǎo) – Salary negotiation skills – Kỹ năng đàm phán lương |
1032 | 员工职业兴趣 (yuángōng zhíyè xìngqù) – Career interest – Sở thích nghề nghiệp của nhân viên |
1033 | 年度人力计划 (niándù rénlì jìhuà) – Annual HR plan – Kế hoạch nhân sự hàng năm |
1034 | 绩效评估周期 (jìxiào pínggū zhōuqī) – Performance review cycle – Chu kỳ đánh giá hiệu suất |
1035 | 绩效等级划分 (jìxiào děngjí huàfēn) – Performance grading – Phân loại mức độ hiệu suất |
1036 | 岗位分析表 (gǎngwèi fēnxī biǎo) – Job analysis form – Bảng phân tích vị trí |
1037 | 工作说明书 (gōngzuò shuōmíngshū) – Job description – Bản mô tả công việc |
1038 | 员工表现记录 (yuángōng biǎoxiàn jìlù) – Employee performance record – Ghi chép thành tích nhân viên |
1039 | 合规审查 (hégé shěnchá) – Compliance review – Kiểm tra tuân thủ |
1040 | 离职风险评估 (lízhí fēngxiǎn pínggū) – Resignation risk assessment – Đánh giá rủi ro nghỉ việc |
1041 | 招聘进度表 (zhāopìn jìndù biǎo) – Recruitment timeline – Tiến độ tuyển dụng |
1042 | 候选人数据库 (hòuxuǎnrén shùjùkù) – Candidate database – Cơ sở dữ liệu ứng viên |
1043 | 员工安全培训 (yuángōng ānquán péixùn) – Employee safety training – Đào tạo an toàn cho nhân viên |
1044 | 职业发展通道 (zhíyè fāzhǎn tōngdào) – Career development path – Con đường phát triển nghề nghiệp |
1045 | 员工心理疏导 (yuángōng xīnlǐ shūdǎo) – Employee psychological counseling – Tư vấn tâm lý cho nhân viên |
1046 | 企业招聘标准 (qǐyè zhāopìn biāozhǔn) – Company recruitment standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng doanh nghiệp |
1047 | 员工入职计划 (yuángōng rùzhí jìhuà) – Employee onboarding plan – Kế hoạch hội nhập nhân viên mới |
1048 | 工资核算流程 (gōngzī hésuàn liúchéng) – Salary calculation process – Quy trình tính lương |
1049 | 合同解除程序 (hétóng jiěchú chéngxù) – Contract termination procedure – Quy trình chấm dứt hợp đồng |
1050 | 加班审批制度 (jiābān shěnpī zhìdù) – Overtime approval system – Hệ thống phê duyệt tăng ca |
1051 | 节假日安排 (jiéjiàrì ānpái) – Holiday arrangement – Sắp xếp ngày nghỉ |
1052 | 年终奖分配 (niánzhōngjiǎng fēnpèi) – Year-end bonus allocation – Phân chia thưởng cuối năm |
1053 | 员工休假政策 (yuángōng xiūjià zhèngcè) – Employee leave policy – Chính sách nghỉ phép |
1054 | 内部员工推荐 (nèibù yuángōng tuījiàn) – Employee referral – Giới thiệu nội bộ |
1055 | 人力成本控制 (rénlì chéngběn kòngzhì) – Human cost control – Kiểm soát chi phí nhân sự |
1056 | 劳动关系法规 (láodòng guānxì fǎguī) – Labor relations regulations – Quy định về quan hệ lao động |
1057 | 人员编制管理 (rényuán biānzhì guǎnlǐ) – Staffing management – Quản lý biên chế nhân sự |
1058 | 高管选拔机制 (gāoguǎn xuǎnbá jīzhì) – Executive selection mechanism – Cơ chế lựa chọn lãnh đạo |
1059 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng nhân viên |
1060 | 劳动成本分析 (láodòng chéngběn fēnxī) – Labor cost analysis – Phân tích chi phí lao động |
1061 | 绩效奖金制度 (jìxiào jiǎngjīn zhìdù) – Performance bonus system – Hệ thống thưởng hiệu suất |
1062 | 行为准则制定 (xíngwéi zhǔnzé zhìdìng) – Code of conduct formulation – Xây dựng quy tắc ứng xử |
1063 | 招聘岗位发布 (zhāopìn gǎngwèi fābù) – Job posting – Đăng tuyển vị trí |
1064 | 候选人面试记录 (hòuxuǎnrén miànshì jìlù) – Interview notes – Ghi chú phỏng vấn |
1065 | 岗位职责划分 (gǎngwèi zhízé huàfēn) – Job responsibility division – Phân chia trách nhiệm công việc |
1066 | 福利待遇设计 (fúlì dàiyù shèjì) – Benefits design – Thiết kế chế độ phúc lợi |
1067 | 员工调岗申请 (yuángōng diàogǎng shēnqǐng) – Job transfer request – Yêu cầu điều chuyển vị trí |
1068 | 内部晋升标准 (nèibù jìnshēng biāozhǔn) – Internal promotion criteria – Tiêu chuẩn thăng chức nội bộ |
1069 | 在职培训记录 (zàizhí péixùn jìlù) – On-the-job training records – Hồ sơ đào tạo tại chỗ |
1070 | 考勤异常处理 (kǎoqín yìcháng chǔlǐ) – Attendance exception handling – Xử lý bất thường chấm công |
1071 | 雇员申诉机制 (gùyuán shēnsù jīzhì) – Employee grievance mechanism – Cơ chế khiếu nại của nhân viên |
1072 | 工伤事故报告 (gōngshāng shìgù bàogào) – Work injury report – Báo cáo tai nạn lao động |
1073 | 员工工龄统计 (yuángōng gōnglíng tǒngjì) – Employee seniority statistics – Thống kê thâm niên làm việc |
1074 | 异地办公支持 (yìdì bàngōng zhīchí) – Remote office support – Hỗ trợ làm việc từ xa |
1075 | 员工档案审核 (yuángōng dàng’àn shěnhé) – Personnel file audit – Kiểm tra hồ sơ nhân viên |
1076 | 兼职员工管理 (jiānzhí yuángōng guǎnlǐ) – Part-time employee management – Quản lý nhân viên bán thời gian |
1077 | 绩效对话流程 (jìxiào duìhuà liúchéng) – Performance conversation process – Quy trình đối thoại hiệu suất |
1078 | 工资保密制度 (gōngzī bǎomì zhìdù) – Salary confidentiality policy – Chính sách bảo mật tiền lương |
1079 | 人力审计报告 (rénlì shěnjì bàogào) – HR audit report – Báo cáo kiểm toán nhân sự |
1080 | 员工转正评估 (yuángōng zhuǎnzhèng pínggū) – Regularization assessment – Đánh giá chuyển chính thức |
1081 | 人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent pipeline building – Xây dựng đội ngũ kế cận |
1082 | 员工工时记录 (yuángōng gōngshí jìlù) – Work hour record – Ghi chép thời gian làm việc |
1083 | 劳动合同范本 (láodòng hétóng fànběn) – Labor contract template – Mẫu hợp đồng lao động |
1084 | 薪资数据分析 (xīnzī shùjù fēnxī) – Salary data analysis – Phân tích dữ liệu lương |
1085 | 高潜人才识别 (gāo qián réncái shíbié) – High-potential talent identification – Nhận diện nhân tài tiềm năng |
1086 | 培训课程反馈 (péixùn kèchéng fǎnkuì) – Training feedback – Phản hồi khóa đào tạo |
1087 | 招聘广告策划 (zhāopìn guǎnggào cèhuà) – Recruitment ad planning – Lập kế hoạch quảng cáo tuyển dụng |
1088 | 绩效指标设定 (jìxiào zhǐbiāo shèdìng) – KPI setting – Thiết lập chỉ số hiệu suất |
1089 | 员工晋升流程 (yuángōng jìnshēng liúchéng) – Promotion process – Quy trình thăng chức |
1090 | 工资等级划分 (gōngzī děngjí huàfēn) – Salary grading – Phân bậc lương |
1091 | 员工培训体系 (yuángōng péixùn tǐxì) – Employee training system – Hệ thống đào tạo nhân viên |
1092 | 异地招聘计划 (yìdì zhāopìn jìhuà) – Offsite recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng ngoài tỉnh |
1093 | 雇佣协议书 (gùyōng xiéyìshū) – Employment agreement – Thỏa thuận tuyển dụng |
1094 | 人才地图绘制 (réncái dìtú huìzhì) – Talent mapping – Vẽ bản đồ nhân sự |
1095 | 管理层考核机制 (guǎnlǐ céng kǎohé jīzhì) – Manager assessment mechanism – Cơ chế đánh giá quản lý |
1096 | 绩效辅导制度 (jìxiào fǔdǎo zhìdù) – Performance coaching system – Hệ thống hướng dẫn hiệu suất |
1097 | 工作强度评估 (gōngzuò qiángdù pínggū) – Workload evaluation – Đánh giá cường độ công việc |
1098 | 员工参与机制 (yuángōng cānyù jīzhì) – Employee involvement mechanism – Cơ chế tham gia của nhân viên |
1099 | 人事档案管理系统 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – HR file management system – Hệ thống quản lý hồ sơ nhân sự |
1100 | 福利报销政策 (fúlì bàoxiāo zhèngcè) – Benefit reimbursement policy – Chính sách hoàn phúc lợi |
1101 | 员工成长档案 (yuángōng chéngzhǎng dàng’àn) – Employee development record – Hồ sơ phát triển cá nhân của nhân viên |
1102 | 劳动法律顾问 (láodòng fǎlǜ gùwèn) – Labor legal consultant – Cố vấn pháp lý lao động |
1103 | 员工满意度指标 (yuángōng mǎnyì dù zhǐbiāo) – Employee satisfaction index – Chỉ số hài lòng nhân viên |
1104 | 人才储备库 (réncái chǔbèikù) – Talent pool – Kho dự trữ nhân tài |
1105 | 员工胜任力模型 (yuángōng shèngrènlì móxíng) – Employee competency model – Mô hình năng lực nhân viên |
1106 | 高效招聘流程 (gāoxiào zhāopìn liúchéng) – Efficient recruitment process – Quy trình tuyển dụng hiệu quả |
1107 | 内部招聘机制 (nèibù zhāopìn jīzhì) – Internal recruitment system – Cơ chế tuyển dụng nội bộ |
1108 | 员工离职分析 (yuángōng lízhí fēnxī) – Employee turnover analysis – Phân tích nhân viên nghỉ việc |
1109 | 异常考勤申报 (yìcháng kǎoqín shēnbào) – Irregular attendance declaration – Báo cáo chấm công bất thường |
1110 | 人力资源诊断 (rénlì zīyuán zhěnduàn) – HR diagnosis – Chẩn đoán nguồn nhân lực |
1111 | 职场心理辅导 (zhíchǎng xīnlǐ fǔdǎo) – Workplace psychological counseling – Tư vấn tâm lý nơi làm việc |
1112 | 员工接待制度 (yuángōng jiēdài zhìdù) – Employee reception system – Quy chế tiếp đón nhân viên |
1113 | 岗位说明书修订 (gǎngwèi shuōmíngshū xiūdìng) – Job description revision – Sửa đổi mô tả công việc |
1114 | 公司规章制度 (gōngsī guīzhāng zhìdù) – Company regulations – Quy chế công ty |
1115 | 工龄补贴标准 (gōnglíng bǔtiē biāozhǔn) – Seniority allowance standard – Tiêu chuẩn trợ cấp thâm niên |
1116 | 工资结构优化 (gōngzī jiégòu yōuhuà) – Salary structure optimization – Tối ưu cơ cấu lương |
1117 | 实习生管理制度 (shíxíshēng guǎnlǐ zhìdù) – Intern management policy – Chính sách quản lý thực tập sinh |
1118 | 人力数据报表 (rénlì shùjù bàobiǎo) – HR data report – Báo cáo dữ liệu nhân sự |
1119 | 招聘流程外包 (zhāopìn liúchéng wàibāo) – Recruitment process outsourcing – Thuê ngoài quy trình tuyển dụng |
1120 | 员工能力评估 (yuángōng nénglì pínggū) – Employee capability assessment – Đánh giá năng lực nhân viên |
1121 | 退休人员管理 (tuìxiū rényuán guǎnlǐ) – Retiree management – Quản lý nhân sự nghỉ hưu |
1122 | 岗位轮换制度 (gǎngwèi lúnhuàn zhìdù) – Job rotation system – Hệ thống luân chuyển vị trí |
1123 | 离职访谈报告 (lízhí fǎngtán bàogào) – Exit interview report – Báo cáo phỏng vấn nghỉ việc |
1124 | 员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee code of conduct – Chuẩn mực hành vi nhân viên |
1125 | 培训预算管理 (péixùn yùsuàn guǎnlǐ) – Training budget management – Quản lý ngân sách đào tạo |
1126 | 福利满意度调查 (fúlì mǎnyì dù diàochá) – Benefit satisfaction survey – Khảo sát hài lòng phúc lợi |
1127 | 职业晋升通道 (zhíyè jìnshēng tōngdào) – Career promotion path – Lộ trình thăng tiến nghề nghiệp |
1128 | 职业规划辅导 (zhíyè guīhuà fǔdǎo) – Career planning counseling – Tư vấn định hướng nghề nghiệp |
1129 | 零工管理政策 (línggōng guǎnlǐ zhèngcè) – Gig worker management policy – Chính sách quản lý lao động tự do |
1130 | 人才激励机制 (réncái jīlì jīzhì) – Talent incentive mechanism – Cơ chế khích lệ nhân tài |
1131 | 员工代表大会 (yuángōng dàibiǎo dàhuì) – Employee representative meeting – Hội nghị đại diện nhân viên |
1132 | 人事行政整合 (rénshì xíngzhèng zhěnghé) – HR and admin integration – Tích hợp nhân sự và hành chính |
1133 | 企业组织图 (qǐyè zǔzhī tú) – Organizational chart – Sơ đồ tổ chức công ty |
1134 | 岗位评估报告 (gǎngwèi pínggū bàogào) – Job evaluation report – Báo cáo đánh giá vị trí |
1135 | 员工转岗计划 (yuángōng zhuǎngǎng jìhuà) – Job reassignment plan – Kế hoạch chuyển vị trí làm việc |
1136 | 休假管理规定 (xiūjià guǎnlǐ guīdìng) – Leave management policy – Quy định quản lý nghỉ phép |
1137 | 合规培训制度 (héguī péixùn zhìdù) – Compliance training system – Hệ thống đào tạo tuân thủ |
1138 | 关键岗位继任者 (guānjiàn gǎngwèi jìrèn zhě) – Key position successor – Người kế nhiệm vị trí then chốt |
1139 | 职能分工表 (zhínéng fēngōng biǎo) – Functional division chart – Bảng phân công chức năng |
1140 | 员工奖励机制 (yuángōng jiǎnglì jīzhì) – Employee reward mechanism – Cơ chế khen thưởng nhân viên |
1141 | 人才结构调整 (réncái jiégòu tiáozhěng) – Talent structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu nhân tài |
1142 | 岗位评定标准 (gǎngwèi píngdìng biāozhǔn) – Job grading standards – Tiêu chuẩn phân hạng vị trí |
1143 | 员工留存率分析 (yuángōng liúcún lǜ fēnxī) – Employee retention rate analysis – Phân tích tỷ lệ giữ chân nhân viên |
1144 | 培训需求调查 (péixùn xūqiú diàochá) – Training needs analysis – Khảo sát nhu cầu đào tạo |
1145 | 员工满意反馈表 (yuángōng mǎnyì fǎnkuì biǎo) – Employee feedback form – Biểu mẫu phản hồi nhân viên |
1146 | 离职程序管理 (lízhí chéngxù guǎnlǐ) – Resignation procedure management – Quản lý quy trình nghỉ việc |
1147 | 试用期评估表 (shìyòngqī pínggū biǎo) – Probation evaluation form – Phiếu đánh giá thử việc |
1148 | 岗位任职条件 (gǎngwèi rènzhí tiáojiàn) – Job requirements – Yêu cầu công việc |
1149 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyìdù tíshēng) – Improvement of employee satisfaction – Nâng cao mức độ hài lòng của nhân viên |
1150 | 招聘广告设计 (zhāopìn guǎnggào shèjì) – Recruitment ad design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
1151 | 入职欢迎会 (rùzhí huānyíng huì) – Onboarding welcome meeting – Buổi chào đón nhân viên mới |
1152 | 高管人才猎头 (gāoguǎn réncái liètóu) – Executive headhunting – Săn đầu người cấp cao |
1153 | 个性化培训方案 (gèxìng huà péixùn fāng’àn) – Personalized training plan – Kế hoạch đào tạo cá nhân hóa |
1154 | 组织文化塑造 (zǔzhī wénhuà sùzào) – Organizational culture shaping – Xây dựng văn hóa tổ chức |
1155 | 劳动成本控制 (láodòng chéngběn kòngzhì) – Labor cost control – Kiểm soát chi phí lao động |
1156 | 海外员工管理 (hǎiwài yuángōng guǎnlǐ) – Overseas employee management – Quản lý nhân viên ở nước ngoài |
1157 | 工资单核对 (gōngzī dān héduì) – Payroll verification – Đối chiếu bảng lương |
1158 | 员工工作环境 (yuángōng gōngzuò huánjìng) – Working environment – Môi trường làm việc của nhân viên |
1159 | 人力资源共享平台 (rénlì zīyuán gòngxiǎng píngtái) – HR shared service platform – Nền tảng chia sẻ nhân sự |
1160 | 招聘预算规划 (zhāopìn yùsuàn guīhuà) – Recruitment budget planning – Lập kế hoạch ngân sách tuyển dụng |
1161 | 员工保密协议 (yuángōng bǎomì xiéyì) – Employee confidentiality agreement – Thỏa thuận bảo mật nhân viên |
1162 | 岗位等级制度 (gǎngwèi děngjí zhìdù) – Job grading system – Hệ thống phân cấp chức vụ |
1163 | 高潜员工识别 (gāoqián yuángōng shíbié) – High-potential employee identification – Nhận diện nhân viên tiềm năng |
1164 | 员工工号管理 (yuángōng gōnghào guǎnlǐ) – Employee ID management – Quản lý mã số nhân viên |
1165 | 绩效考核模板 (jìxiào kǎohé móbǎn) – Performance evaluation template – Mẫu đánh giá hiệu suất |
1166 | 员工行为调查 (yuángōng xíngwéi diàochá) – Employee behavior survey – Khảo sát hành vi nhân viên |
1167 | 员工满意项目 (yuángōng mǎnyì xiàngmù) – Employee satisfaction project – Dự án cải thiện sự hài lòng nhân viên |
1168 | 职能流程梳理 (zhínéng liúchéng shūlǐ) – Functional process streamlining – Rà soát quy trình chức năng |
1169 | 冲突解决机制 (chōngtú jiějué jīzhì) – Conflict resolution mechanism – Cơ chế giải quyết xung đột |
1170 | 员工建议箱 (yuángōng jiànyì xiāng) – Suggestion box – Hòm thư góp ý |
1171 | 工时分析报告 (gōngshí fēnxī bàogào) – Work hour analysis report – Báo cáo phân tích thời gian làm việc |
1172 | 异动流程控制 (yìdòng liúchéng kòngzhì) – Change process control – Kiểm soát quy trình điều chuyển |
1173 | 员工职业道德 (yuángōng zhíyè dàodé) – Employee professional ethics – Đạo đức nghề nghiệp nhân viên |
1174 | 招聘流程图 (zhāopìn liúchéng tú) – Recruitment flowchart – Lưu đồ quy trình tuyển dụng |
1175 | 培训效果反馈 (péixùn xiàoguǒ fǎnkuì) – Training feedback – Phản hồi hiệu quả đào tạo |
1176 | 福利支出分析 (fúlì zhīchū fēnxī) – Welfare expenditure analysis – Phân tích chi phí phúc lợi |
1177 | 组织结构调整通知 (zǔzhī jiégòu tiáozhěng tōngzhī) – Organizational restructuring notice – Thông báo điều chỉnh cơ cấu tổ chức |
1178 | 人事政策更新 (rénshì zhèngcè gēngxīn) – HR policy update – Cập nhật chính sách nhân sự |
1179 | 岗位继任计划 (gǎngwèi jìrèn jìhuà) – Succession planning – Kế hoạch kế nhiệm vị trí |
1180 | 员工纪律处分 (yuángōng jìlǜ chǔfèn) – Employee disciplinary action – Xử lý kỷ luật nhân viên |
1181 | 远程办公制度 (yuǎnchéng bàngōng zhìdù) – Remote work policy – Chính sách làm việc từ xa |
1182 | 工资结构改革 (gōngzī jiégòu gǎigé) – Salary structure reform – Cải cách cơ cấu lương |
1183 | 公司文化活动 (gōngsī wénhuà huódòng) – Company cultural activity – Hoạt động văn hóa công ty |
1184 | 绩效奖励计划 (jìxiào jiǎnglì jìhuà) – Performance reward plan – Kế hoạch thưởng hiệu suất |
1185 | 人力数据分析系统 (rénlì shùjù fēnxī xìtǒng) – HR data analysis system – Hệ thống phân tích dữ liệu nhân sự |
1186 | 考勤数据上传 (kǎoqín shùjù shàngchuán) – Attendance data upload – Tải lên dữ liệu chấm công |
1187 | 员工活动策划 (yuángōng huódòng cèhuà) – Employee event planning – Lên kế hoạch hoạt động nhân viên |
1188 | 假期审批系统 (jiàqī shěnpī xìtǒng) – Leave approval system – Hệ thống phê duyệt nghỉ phép |
1189 | 员工激励措施 (yuángōng jīlì cuòshī) – Employee motivation measures – Biện pháp khích lệ nhân viên |
1190 | 薪资福利制度 (xīnzī fúlì zhìdù) – Compensation and benefits policy – Chính sách lương và phúc lợi |
1191 | 人才梯队建设 (réncái tīduì jiànshè) – Talent pipeline development – Xây dựng đội ngũ kế cận |
1192 | 内部晋升制度 (nèibù jìnshēng zhìdù) – Internal promotion system – Chế độ thăng chức nội bộ |
1193 | 员工意见调查 (yuángōng yìjiàn diàochá) – Employee opinion survey – Khảo sát ý kiến nhân viên |
1194 | 外包人力服务 (wàibāo rénlì fúwù) – Outsourced HR services – Dịch vụ nhân sự thuê ngoài |
1195 | 异地调岗 (yìdì diàogǎng) – Cross-region job transfer – Điều chuyển công tác khác khu vực |
1196 | 劳动保障法 (láodòng bǎozhàng fǎ) – Labor protection law – Luật bảo hộ lao động |
1197 | 绩效奖金发放 (jìxiào jiǎngjīn fāfàng) – Performance bonus distribution – Phát thưởng hiệu suất |
1198 | 员工成长计划 (yuángōng chéngzhǎng jìhuà) – Employee growth plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
1199 | 在职培训课程 (zàizhí péixùn kèchéng) – On-the-job training courses – Khóa đào tạo tại chỗ |
1200 | 招聘流程自动化 (zhāopìn liúchéng zìdònghuà) – Recruitment automation – Tự động hóa quy trình tuyển dụng |
1201 | 工龄工资 (gōnglíng gōngzī) – Seniority-based salary – Lương theo thâm niên |
1202 | 员工投诉渠道 (yuángōng tóusù qúdào) – Employee complaint channel – Kênh tiếp nhận khiếu nại nhân viên |
1203 | 离职率统计 (lízhí lǜ tǒngjì) – Turnover rate statistics – Thống kê tỷ lệ nghỉ việc |
1204 | 员工档案管理 (yuángōng dàng’àn guǎnlǐ) – Employee file management – Quản lý hồ sơ nhân viên |
1205 | 劳动合同模板 (láodòng hétóng móbǎn) – Labor contract template – Mẫu hợp đồng lao động |
1206 | 考核标准制定 (kǎohé biāozhǔn zhìdìng) – Assessment criteria formulation – Xây dựng tiêu chuẩn đánh giá |
1207 | 员工关系协调 (yuángōng guānxì xiétiáo) – Employee relations coordination – Điều phối quan hệ nhân viên |
1208 | 劳动争议处理 (láodòng zhēngyì chǔlǐ) – Labor dispute handling – Giải quyết tranh chấp lao động |
1209 | 人才测评工具 (réncái cèpíng gōngjù) – Talent assessment tools – Công cụ đánh giá năng lực |
1210 | 职场心理健康 (zhíchǎng xīnlǐ jiànkāng) – Workplace mental health – Sức khỏe tâm lý nơi làm việc |
1211 | 临时工管理 (línshígōng guǎnlǐ) – Temporary worker management – Quản lý lao động thời vụ |
1212 | 试用期制度 (shìyòngqī zhìdù) – Probation system – Chế độ thử việc |
1213 | 绩效考评周期 (jìxiào kǎopíng zhōuqī) – Performance evaluation cycle – Chu kỳ đánh giá hiệu suất |
1214 | 岗位操作流程 (gǎngwèi cāozuò liúchéng) – Job operation procedure – Quy trình vận hành công việc |
1215 | 员工福利提升 (yuángōng fúlì tíshēng) – Employee benefits enhancement – Nâng cao phúc lợi nhân viên |
1216 | 工资异动申请 (gōngzī yìdòng shēnqǐng) – Salary change application – Đơn xin điều chỉnh lương |
1217 | 高绩效团队 (gāo jìxiào tuánduì) – High-performance team – Đội ngũ hiệu suất cao |
1218 | 出勤情况分析 (chūqín qíngkuàng fēnxī) – Attendance analysis – Phân tích tình hình chấm công |
1219 | 员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee mobility rate – Tỷ lệ luân chuyển nhân viên |
1220 | 个体绩效管理 (gètǐ jìxiào guǎnlǐ) – Individual performance management – Quản lý hiệu suất cá nhân |
1221 | 组织能力评估 (zǔzhī nénglì pínggū) – Organizational capability assessment – Đánh giá năng lực tổ chức |
1222 | 管理培训计划 (guǎnlǐ péixùn jìhuà) – Management training plan – Kế hoạch đào tạo quản lý |
1223 | 薪酬体系评估 (xīnchóu tǐxì pínggū) – Compensation system evaluation – Đánh giá hệ thống lương |
1224 | 离职面谈流程 (lízhí miàntán liúchéng) – Exit interview procedure – Quy trình phỏng vấn nghỉ việc |
1225 | 关键岗位储备 (guānjiàn gǎngwèi chǔbèi) – Key position backup – Dự phòng vị trí trọng yếu |
1226 | 员工职业路径 (yuángōng zhíyè lùjìng) – Career path – Lộ trình nghề nghiệp nhân viên |
1227 | 考勤打卡系统 (kǎoqín dǎkǎ xìtǒng) – Time clock system – Hệ thống chấm công |
1228 | 福利项目设计 (fúlì xiàngmù shèjì) – Benefit program design – Thiết kế chương trình phúc lợi |
1229 | 异动审批流程 (yìdòng shěnpī liúchéng) – Job change approval process – Quy trình phê duyệt điều động |
1230 | 薪酬对比分析 (xīnchóu duìbǐ fēnxī) – Salary comparison analysis – Phân tích so sánh lương |
1231 | 员工能力测评 (yuángōng nénglì cèpíng) – Employee competency assessment – Đánh giá năng lực nhân viên |
1232 | 考核反馈表 (kǎohé fǎnkuì biǎo) – Evaluation feedback form – Phiếu phản hồi đánh giá |
1233 | 部门人力资源计划 (bùmén rénlì zīyuán jìhuà) – Department HR plan – Kế hoạch nhân sự phòng ban |
1234 | 职业道德培训 (zhíyè dàodé péixùn) – Professional ethics training – Đào tạo đạo đức nghề nghiệp |
1235 | 工资发放流程 (gōngzī fāfàng liúchéng) – Salary distribution process – Quy trình phát lương |
1236 | 工作满意度提升 (gōngzuò mǎnyìdù tíshēng) – Job satisfaction improvement – Cải thiện sự hài lòng công việc |
1237 | 员工敬业指数 (yuángōng jìngyè zhǐshù) – Employee engagement index – Chỉ số gắn kết nhân viên |
1238 | 薪酬透明机制 (xīnchóu tòumíng jīzhì) – Salary transparency mechanism – Cơ chế minh bạch lương |
1239 | 内部推荐计划 (nèibù tuījiàn jìhuà) – Employee referral program – Chương trình giới thiệu nội bộ |
1240 | 职责描述更新 (zhízé miáoshù gēngxīn) – Job description update – Cập nhật mô tả công việc |
1241 | 人员优化 (rényuán yōuhuà) – Staff optimization – Tối ưu hóa nhân sự |
1242 | 岗位竞聘 (gǎngwèi jìngpìn) – Post competition – Thi tuyển vị trí |
1243 | 组织结构调整 (zǔzhī jiégòu tiáozhěng) – Organizational restructuring – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức |
1244 | 福利满意度调查 (fúlì mǎnyìdù diàochá) – Benefits satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng phúc lợi |
1245 | 入职培训手册 (rùzhí péixùn shǒucè) – Onboarding manual – Sổ tay đào tạo nhân viên mới |
1246 | 继任者计划 (jìrèn zhě jìhuà) – Succession planning – Kế hoạch kế nhiệm |
1247 | 团队文化建设 (tuánduì wénhuà jiànshè) – Team culture building – Xây dựng văn hóa đội nhóm |
1248 | 人才吸引力 (réncái xīyǐnlì) – Talent attraction – Sức hút nhân tài |
1249 | 工资结构优化 (gōngzī jiégòu yōuhuà) – Salary structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu lương |
1250 | 离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Exit reason analysis – Phân tích nguyên nhân nghỉ việc |
1251 | 人事流程管理 (rénshì liúchéng guǎnlǐ) – HR process management – Quản lý quy trình nhân sự |
1252 | 胜任力模型 (shèngrènlì móxíng) – Competency model – Mô hình năng lực |
1253 | 人员调动通知 (rényuán diàodòng tōngzhī) – Staff transfer notice – Thông báo điều chuyển nhân sự |
1254 | 培训考核机制 (péixùn kǎohé jīzhì) – Training assessment mechanism – Cơ chế đánh giá đào tạo |
1255 | 行为规范手册 (xíngwéi guīfàn shǒucè) – Code of conduct manual – Sổ tay quy tắc hành vi |
1256 | 岗位胜任标准 (gǎngwèi shèngrèn biāozhǔn) – Job competency criteria – Tiêu chuẩn năng lực vị trí |
1257 | 招聘广告文案 (zhāopìn guǎnggào wén’àn) – Job ad copy – Nội dung quảng cáo tuyển dụng |
1258 | 雇佣合规检查 (gùyōng hégé jiǎnchá) – Employment compliance audit – Kiểm tra tuân thủ tuyển dụng |
1259 | 假期制度管理 (jiàqī zhìdù guǎnlǐ) – Leave policy management – Quản lý chế độ nghỉ phép |
1260 | 员工工作动机 (yuángōng gōngzuò dòngjī) – Work motivation – Động lực làm việc của nhân viên |
1261 | 内部晋升机制 (nèibù jìnshēng jīzhì) – Internal promotion mechanism – Cơ chế thăng chức nội bộ |
1262 | 高潜人才管理 (gāo qián réncái guǎnlǐ) – High-potential talent management – Quản lý nhân tài tiềm năng |
1263 | 组织发展战略 (zǔzhī fāzhǎn zhànlüè) – Organizational development strategy – Chiến lược phát triển tổ chức |
1264 | 薪酬福利审核 (xīnchóu fúlì shěnhé) – Compensation and benefits audit – Kiểm tra lương và phúc lợi |
1265 | 人才盘点报告 (réncái pándiǎn bàogào) – Talent inventory report – Báo cáo kiểm kê nhân tài |
1266 | 组织诊断工具 (zǔzhī zhěnduàn gōngjù) – Organizational diagnostic tools – Công cụ chẩn đoán tổ chức |
1267 | 多元文化管理 (duōyuán wénhuà guǎnlǐ) – Multicultural management – Quản lý đa văn hóa |
1268 | 员工激励措施 (yuángōng jīlì cuòshī) – Employee incentive measures – Biện pháp khuyến khích nhân viên |
1269 | 部门绩效考核 (bùmén jìxiào kǎohé) – Departmental performance evaluation – Đánh giá hiệu suất phòng ban |
1270 | 能力素质提升 (nénglì sùzhì tíshēng) – Competency improvement – Nâng cao năng lực và tố chất |
1271 | 人力资源预算 (rénlì zīyuán yùsuàn) – HR budget – Ngân sách nhân sự |
1272 | 福利满意度评估 (fúlì mǎnyìdù pínggū) – Benefit satisfaction evaluation – Đánh giá sự hài lòng với phúc lợi |
1273 | 工作任务分配 (gōngzuò rènwù fēnpèi) – Work assignment – Phân công nhiệm vụ |
1274 | 岗位晋级机制 (gǎngwèi jìnjí jīzhì) – Job promotion mechanism – Cơ chế thăng cấp vị trí |
1275 | 组织气氛调查 (zǔzhī qìfēn diàochá) – Organizational climate survey – Khảo sát không khí tổ chức |
1276 | 临时用工合同 (línshí yònggōng hétóng) – Temporary employment contract – Hợp đồng lao động tạm thời |
1277 | 职业发展支持 (zhíyè fāzhǎn zhīchí) – Career development support – Hỗ trợ phát triển nghề nghiệp |
1278 | 员工激励计划 (yuángōng jīlì jìhuà) – Employee incentive program – Chương trình khích lệ nhân viên |
1279 | 工资结构调整 (gōngzī jiégòu tiáozhěng) – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc lương |
1280 | 能力模型构建 (nénglì móxíng gòujiàn) – Competency model building – Xây dựng mô hình năng lực |
1281 | 岗位描述更新 (gǎngwèi miáoshù gēngxīn) – Job description update – Cập nhật mô tả công việc |
1282 | 轮岗制度 (lúngǎng zhìdù) – Job rotation system – Chế độ luân chuyển công việc |
1283 | 聘用审批流程 (pìnyòng shěnpī liúchéng) – Employment approval process – Quy trình phê duyệt tuyển dụng |
1284 | 雇员满意指数 (gùyuán mǎnyì zhǐshù) – Employee satisfaction index – Chỉ số hài lòng nhân viên |
1285 | 在职率 (zàizhí lǜ) – Retention rate – Tỷ lệ duy trì nhân viên |
1286 | 组织结构优化 (zǔzhī jiégòu yōuhuà) – Organization structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu tổ chức |
1287 | 弹性工作制度 (tánxìng gōngzuò zhìdù) – Flexible work system – Chế độ làm việc linh hoạt |
1288 | 候选人库 (hòuxuǎnrén kù) – Candidate pool – Kho dữ liệu ứng viên |
1289 | 人员甄选 (rényuán zhēnxuǎn) – Personnel selection – Sàng lọc nhân sự |
1290 | 岗位配置 (gǎngwèi pèizhì) – Post allocation – Bố trí vị trí công việc |
1291 | 员工出勤率 (yuángōng chūqín lǜ) – Employee attendance rate – Tỷ lệ đi làm của nhân viên |
1292 | 离职交接流程 (lízhí jiāojiē liúchéng) – Offboarding process – Quy trình bàn giao khi nghỉ việc |
1293 | 绩效目标设定 (jìxiào mùbiāo shèdìng) – Performance goal setting – Thiết lập mục tiêu hiệu suất |
1294 | 绩效评估报告 (jìxiào pínggū bàogào) – Performance appraisal report – Báo cáo đánh giá hiệu quả công việc |
1295 | 员工福利制度 (yuángōng fúlì zhìdù) – Employee benefits policy – Chế độ phúc lợi nhân viên |
1296 | 人事风险控制 (rénshì fēngxiǎn kòngzhì) – HR risk control – Kiểm soát rủi ro nhân sự |
1297 | 招聘需求分析 (zhāopìn xūqiú fēnxī) – Recruitment needs analysis – Phân tích nhu cầu tuyển dụng |
1298 | 多代员工管理 (duō dài yuángōng guǎnlǐ) – Multi-generational workforce management – Quản lý nhân viên đa thế hệ |
1299 | 员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc |
1300 | 岗位合规检查 (gǎngwèi hégé jiǎnchá) – Job compliance check – Kiểm tra tuân thủ vị trí |
1301 | 劳动纠纷调解 (láodòng jiūfēn tiáojiě) – Labor dispute mediation – Hòa giải tranh chấp lao động |
1302 | 员工多样性管理 (yuángōng duōyàngxì guǎnlǐ) – Employee diversity management – Quản lý sự đa dạng nhân sự |
1303 | 数据驱动招聘 (shùjù qūdòng zhāopìn) – Data-driven recruitment – Tuyển dụng theo dữ liệu |
1304 | 性能评估体系 (xìngnéng pínggū tǐxì) – Performance evaluation system – Hệ thống đánh giá năng suất |
1305 | 人才保留策略 (réncái bǎoliú cèlüè) – Talent retention strategy – Chiến lược giữ chân nhân tài |
1306 | 试用期考核 (shìyòngqī kǎohé) – Probation evaluation – Đánh giá trong thời gian thử việc |
1307 | 合同签署流程 (hétóng qiānshǔ liúchéng) – Contract signing procedure – Quy trình ký hợp đồng |
1308 | 组织效能提升 (zǔzhī xiàonéng tíshēng) – Organizational effectiveness improvement – Nâng cao hiệu quả tổ chức |
1309 | 雇佣流程优化 (gùyōng liúchéng yōuhuà) – Hiring process optimization – Tối ưu hóa quy trình tuyển dụng |
1310 | 员工休假管理 (yuángōng xiūjià guǎnlǐ) – Employee leave management – Quản lý nghỉ phép nhân viên |
1311 | 员工个性化发展 (yuángōng gèxìnghuà fāzhǎn) – Personalized employee development – Phát triển cá nhân hóa |
1312 | 人事调岗 (rénshì diàogǎng) – Personnel reassignment – Điều chuyển vị trí nhân sự |
1313 | 福利项目设计 (fúlì xiàngmù shèjì) – Benefits program design – Thiết kế chương trình phúc lợi |
1314 | 管理层发展计划 (guǎnlǐ céng fāzhǎn jìhuà) – Management development plan – Kế hoạch phát triển lãnh đạo |
1315 | 人事自动化 (rénshì zìdònghuà) – HR automation – Tự động hóa nhân sự |
1316 | 高绩效团队打造 (gāo jìxiào tuánduì dǎzào) – High-performance team building – Xây dựng đội ngũ hiệu suất cao |
1317 | 工作流程再设计 (gōngzuò liúchéng zàishèjì) – Workflow redesign – Thiết kế lại quy trình làm việc |
1318 | 岗位责任说明 (gǎngwèi zérèn shuōmíng) – Job responsibility statement – Bản mô tả trách nhiệm công việc |
1319 | 关键岗位识别 (guānjiàn gǎngwèi shíbié) – Key position identification – Xác định vị trí then chốt |
1320 | 雇佣法律法规 (gùyōng fǎlǜ fǎguī) – Employment laws and regulations – Luật và quy định tuyển dụng |
1321 | 岗位说明书 (gǎngwèi shuōmíngshū) – Job specification – Bản mô tả vị trí |
1322 | 人力资本管理 (rénlì zīběn guǎnlǐ) – Human capital management – Quản lý vốn nhân lực |
1323 | 人力资源信息系统 (rénlì zīyuán xìnxī xìtǒng) – HR information system – Hệ thống thông tin nhân sự |
1324 | 组织文化发展 (zǔzhī wénhuà fāzhǎn) – Organizational culture development – Phát triển văn hóa tổ chức |
1325 | 业绩目标设定 (yèjì mùbiāo shèdìng) – Performance target setting – Thiết lập mục tiêu hiệu suất |
1326 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Exit interview – Phỏng vấn nghỉ việc |
1327 | 员工健康管理 (yuángōng jiànkāng guǎnlǐ) – Employee health management – Quản lý sức khỏe nhân viên |
1328 | 临时员工管理 (línshí yuángōng guǎnlǐ) – Temporary staff management – Quản lý nhân viên tạm thời |
1329 | 福利提升方案 (fúlì tíshēng fāng’àn) – Benefits improvement plan – Kế hoạch cải thiện phúc lợi |
1330 | 人员流动管理 (rényuán liúdòng guǎnlǐ) – Staff turnover management – Quản lý luân chuyển nhân sự |
1331 | 员工沟通平台 (yuángōng gōutōng píngtái) – Employee communication platform – Nền tảng giao tiếp nhân viên |
1332 | 高潜员工 (gāo qián yuángōng) – High-potential employees – Nhân viên tiềm năng cao |
1333 | 人事档案 (rénshì dǎng’àn) – Personnel file – Hồ sơ nhân sự |
1334 | 员工认可度 (yuángōng rènkě dù) – Employee recognition rate – Mức độ công nhận nhân viên |
1335 | 员工反馈机制 (yuángōng fǎnkuì jīzhì) – Employee feedback mechanism – Cơ chế phản hồi của nhân viên |
1336 | 领导力发展 (lǐngdǎo lì fāzhǎn) – Leadership development – Phát triển năng lực lãnh đạo |
1337 | 薪酬福利分析 (xīnchóu fúlì fēnxī) – Compensation and benefits analysis – Phân tích lương và phúc lợi |
1338 | 劳动法遵守 (láodòng fǎ zūnshǒu) – Labor law compliance – Tuân thủ luật lao động |
1339 | 企业招聘文化 (qǐyè zhāopìn wénhuà) – Corporate recruitment culture – Văn hóa tuyển dụng doanh nghiệp |
1340 | 员工激励计划设计 (yuángōng jīlì jìhuà shèjì) – Employee incentive program design – Thiết kế chương trình khuyến khích nhân viên |
1341 | 岗位技能培训 (gǎngwèi jìnéng péixùn) – Job skill training – Đào tạo kỹ năng công việc |
1342 | 组织行为分析 (zǔzhī xíngwéi fēnxī) – Organizational behavior analysis – Phân tích hành vi tổ chức |
1343 | 绩效奖励方案 (jìxiào jiǎnglì fāng’àn) – Performance reward plan – Kế hoạch thưởng hiệu suất |
1344 | 确保合规性 (quèbǎo héguī xìng) – Ensuring compliance – Đảm bảo tính tuân thủ |
1345 | 培训成果评估 (péixùn chéngguǒ pínggū) – Training outcome evaluation – Đánh giá kết quả đào tạo |
1346 | 灵活用工模式 (línghuó yònggōng móshì) – Flexible employment model – Mô hình lao động linh hoạt |
1347 | 领导力评估 (lǐngdǎo lì pínggū) – Leadership assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo |
1348 | 员工能力提升 (yuángōng nénglì tíshēng) – Employee capability enhancement – Nâng cao năng lực nhân viên |
1349 | 高层管理人员招聘 (gāocéng guǎnlǐ rényuán zhāopìn) – Executive recruitment – Tuyển dụng quản lý cấp cao |
1350 | 福利支付结构 (fúlì zhīfù jiégòu) – Benefits payment structure – Cấu trúc chi trả phúc lợi |
1351 | 员工培训预算 (yuángōng péixùn yùsuàn) – Employee training budget – Ngân sách đào tạo nhân viên |
1352 | 企业文化评估 (qǐyè wénhuà pínggū) – Corporate culture evaluation – Đánh giá văn hóa doanh nghiệp |
1353 | 员工流动控制 (yuángōng liúdòng kòngzhì) – Employee turnover control – Kiểm soát luân chuyển nhân viên |
1354 | 薪酬市场调查 (xīnchóu shìchǎng diàochá) – Salary market survey – Khảo sát thị trường lương |
1355 | 工作生活平衡 (gōngzuò shēnghuó pínghéng) – Work-life balance – Cân bằng công việc và cuộc sống |
1356 | 团队绩效提升 (tuánduì jìxiào tíshēng) – Team performance improvement – Nâng cao hiệu suất đội nhóm |
1357 | 薪资管理 (xīnzī guǎnlǐ) – Salary management – Quản lý lương |
1358 | 员工职业生涯规划 (yuángōng zhíyè shēngyá guīhuà) – Employee career planning – Lập kế hoạch sự nghiệp cho nhân viên |
1359 | 组织绩效提升 (zǔzhī jìxiào tíshēng) – Organizational performance improvement – Nâng cao hiệu suất tổ chức |
1360 | 劳动合同签订 (láodòng hétóng qiāndìng) – Labor contract signing – Ký hợp đồng lao động |
1361 | 组织结构设计 (zǔzhī jiégòu shèjì) – Organizational structure design – Thiết kế cấu trúc tổ chức |
1362 | 培训课程 (péixùn kèchéng) – Training course – Khóa học đào tạo |
1363 | 人员配置 (rényuán pèizhì) – Personnel allocation – Phân bổ nhân sự |
1364 | 薪酬政策 (xīnchóu zhèngcè) – Compensation policy – Chính sách tiền lương |
1365 | 领导层建设 (lǐngdǎo céng jiànshè) – Leadership team building – Xây dựng đội ngũ lãnh đạo |
1366 | 培训与发展 (péixùn yǔ fāzhǎn) – Training and development – Đào tạo và phát triển |
1367 | 员工表现评估 (yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee performance evaluation – Đánh giá hiệu suất nhân viên |
1368 | 岗位目标 (gǎngwèi mùbiāo) – Job objectives – Mục tiêu công việc |
1369 | 员工关怀 (yuángōng guānhuái) – Employee care – Chăm sóc nhân viên |
1370 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát hài lòng nhân viên |
1371 | 工会代表 (gōnghuì dàibiǎo) – Union representative – Đại diện công đoàn |
1372 | 绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance appraisal criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất |
1373 | 薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Compensation structure – Cấu trúc lương |
1374 | 职位晋升 (zhíwèi jìnshēng) – Job promotion – Thăng chức |
1375 | 员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Reasons for employee turnover – Nguyên nhân nghỉ việc của nhân viên |
1376 | 关键岗位管理 (guānjiàn gǎngwèi guǎnlǐ) – Key position management – Quản lý vị trí then chốt |
1377 | 员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee career development – Phát triển nghề nghiệp nhân viên |
1378 | 培训材料 (péixùn cáiliào) – Training materials – Tài liệu đào tạo |
1379 | 绩效目标达成 (jìxiào mùbiāo dáchéng) – Achievement of performance goals – Hoàn thành mục tiêu hiệu suất |
1380 | 劳动法遵循 (láodòng fǎ zūnxún) – Labor law compliance – Tuân thủ luật lao động |
1381 | 招聘预算审批 (zhāopìn yùsuàn shěnpī) – Recruitment budget approval – Phê duyệt ngân sách tuyển dụng |
1382 | 员工激励计划 (yuángōng jīlì jìhuà) – Employee incentive plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên |
1383 | 工作地点 (gōngzuò dìdiǎn) – Work location – Địa điểm làm việc |
1384 | 企业形象塑造 (qǐyè xíngxiàng sùzào) – Corporate image building – Xây dựng hình ảnh doanh nghiệp |
1385 | 员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee motivation mechanism – Cơ chế động viên nhân viên |
1386 | 招聘实施计划 (zhāopìn shíshī jìhuà) – Recruitment implementation plan – Kế hoạch thực hiện tuyển dụng |
1387 | 员工奖励计划 (yuángōng jiǎnglì jìhuà) – Employee reward program – Chương trình thưởng nhân viên |
1388 | 雇员福利 (gùyuán fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
1389 | 岗位描述书 (gǎngwèi miáoshù shū) – Job description document – Tài liệu mô tả công việc |
1390 | 人员调动 (rényuán diàodòng) – Staff transfer – Chuyển nhượng nhân sự |
1391 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding training – Đào tạo gia nhập |
1392 | 薪酬调整 (xīnchóu tiáozhěng) – Salary adjustment – Điều chỉnh tiền lương |
1393 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job satisfaction – Sự hài lòng với công việc |
1394 | 企业健康计划 (qǐyè jiànkāng jìhuà) – Corporate wellness program – Chương trình sức khỏe doanh nghiệp |
1395 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee satisfaction improvement – Cải thiện sự hài lòng của nhân viên |
1396 | 电子化员工档案 (diànzǐ huà yuángōng dǎng’àn) – Electronic employee records – Hồ sơ nhân viên điện tử |
1397 | 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
1398 | 招聘外包 (zhāopìn wàibāo) – Recruitment outsourcing – Tuyển dụng thuê ngoài |
1399 | 工资支付结构 (gōngzī zhīfù jiégòu) – Salary payment structure – Cấu trúc trả lương |
1400 | 员工发展计划 (yuángōng fāzhǎn jìhuà) – Employee development plan – Kế hoạch phát triển nhân viên |
1401 | 员工福利提升 (yuángōng fúlì tíshēng) – Employee benefits improvement – Cải thiện phúc lợi nhân viên |
1402 | 劳动关系 (láodòng guānxì) – Labor relations – Quan hệ lao động |
1403 | 员工招聘会 (yuángōng zhāopìn huì) – Job fair – Hội chợ việc làm |
1404 | 公司政策 (gōngsī zhèngcè) – Company policy – Chính sách công ty |
1405 | 电子邮件系统 (diànzǐ yóujiàn xìtǒng) – Email system – Hệ thống email |
1406 | 人事变动 (rénshì biàndòng) – Personnel changes – Thay đổi nhân sự |
1407 | 企业招聘计划 (qǐyè zhāopìn jìhuà) – Corporate recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng doanh nghiệp |
1408 | 企业文化活动 (qǐyè wénhuà huódòng) – Corporate cultural activities – Hoạt động văn hóa doanh nghiệp |
1409 | 岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Job setup – Thiết lập vị trí công việc |
1410 | 雇员沟通 (gùyuán gōutōng) – Employee communication – Giao tiếp nhân viên |
1411 | 员工培训记录 (yuángōng péixùn jìlù) – Employee training records – Hồ sơ đào tạo nhân viên |
1412 | 多元化招聘 (duōyuán huà zhāopìn) – Diversity recruitment – Tuyển dụng đa dạng |
1413 | 劳动纠纷解决 (láodòng jiūfēn jiějué) – Labor dispute resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
1414 | 性别平衡 (xìngbié pínghéng) – Gender balance – Cân bằng giới tính |
1415 | 员工敬业度 (yuángōng jìngyè dù) – Employee engagement – Mức độ gắn kết nhân viên |
1416 | 年度目标设定 (niándù mùbiāo shèdìng) – Annual goal setting – Thiết lập mục tiêu năm |
1417 | 培训需求调查 (péixùn xūqiú diàochá) – Training needs survey – Khảo sát nhu cầu đào tạo |
1418 | 灵活工作安排 (línghuó gōngzuò ānpái) – Flexible work arrangements – Sắp xếp công việc linh hoạt |
1419 | 员工反馈 (yuángōng fǎnkuì) – Employee feedback – Phản hồi từ nhân viên |
1420 | 培训师认证 (péixùn shī rènzhèng) – Trainer certification – Chứng nhận giảng viên |
1421 | 招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Recruitment interviewer – Người phỏng vấn tuyển dụng |
1422 | 员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên |
1423 | 高潜力员工 (gāo qiánlì yuángōng) – High-potential employees – Nhân viên có tiềm năng cao |
1424 | 工作质量控制 (gōngzuò zhìliàng kòngzhì) – Work quality control – Kiểm soát chất lượng công việc |
1425 | 人才战略 (réncái zhànlüè) – Talent strategy – Chiến lược nhân tài |
1426 | 员工调动 (yuángōng diàodòng) – Employee transfer – Chuyển nhượng nhân viên |
1427 | 专业发展 (zhuānyè fāzhǎn) – Professional development – Phát triển nghề nghiệp |
1428 | 弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible working hours – Thời gian làm việc linh hoạt |
1429 | 绩效激励 (jìxiào jīlì) – Performance incentive – Khuyến khích hiệu suất |
1430 | 企业福利政策 (qǐyè fúlì zhèngcè) – Corporate benefits policy – Chính sách phúc lợi công ty |
1431 | 培训反馈 (péixùn fǎnkuì) – Training feedback – Phản hồi đào tạo |
1432 | 离职补偿 (lízhí bǔcháng) – Severance compensation – Bồi thường khi nghỉ việc |
1433 | 企业品牌形象 (qǐyè pǐnpái xíngxiàng) – Corporate brand image – Hình ảnh thương hiệu doanh nghiệp |
1434 | 员工协作 (yuángōng xiézuò) – Employee collaboration – Hợp tác nhân viên |
1435 | 培训计划 (péixùn jìhuà) – Training program – Chương trình đào tạo |
1436 | 绩效考核计划 (jìxiào kǎohé jìhuà) – Performance appraisal plan – Kế hoạch đánh giá hiệu suất |
1437 | 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resources management – Quản lý nguồn nhân lực |
1438 | 劳动保障 (láodòng bǎozhàng) – Labor protection – Bảo vệ lao động |
1439 | 外包招聘 (wàibāo zhāopìn) – Outsourcing recruitment – Tuyển dụng thuê ngoài |
1440 | 企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture development – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
1441 | 招聘面试 (zhāopìn miànshì) – Job interview – Phỏng vấn tuyển dụng |
1442 | 工资福利 (gōngzī fúlì) – Salary and benefits – Lương và phúc lợi |
1443 | 工作分配 (gōngzuò fēnpèi) – Job allocation – Phân công công việc |
1444 | 培训课程开发 (péixùn kèchéng kāifā) – Training course development – Phát triển khóa học đào tạo |
1445 | 绩效管理计划 (jìxiào guǎnlǐ jìhuà) – Performance management plan – Kế hoạch quản lý hiệu suất |
1446 | 领导风格 (lǐngdǎo fēnggé) – Leadership style – Phong cách lãnh đạo |
1447 | 雇佣模式 (gùyōng móshì) – Employment model – Mô hình tuyển dụng |
1448 | 员工生活质量 (yuángōng shēnghuó zhìliàng) – Employee quality of life – Chất lượng cuộc sống nhân viên |
1449 | 高管培训 (gāo guǎn péixùn) – Executive training – Đào tạo lãnh đạo cấp cao |
1450 | 管理技能培训 (guǎnlǐ jìnéng péixùn) – Management skills training – Đào tạo kỹ năng quản lý |
1451 | 员工培训发展 (yuángōng péixùn fāzhǎn) – Employee training and development – Đào tạo và phát triển nhân viên |
1452 | 职位晋升机制 (zhíwèi jìnshēng jīzhì) – Job promotion system – Hệ thống thăng chức |
1453 | 员工满意度调查表 (yuángōng mǎnyì dù diàochá biǎo) – Employee satisfaction survey form – Mẫu khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
1454 | 员工自主性 (yuángōng zìzhǔ xìng) – Employee autonomy – Tính tự chủ của nhân viên |
1455 | 领导力发展 (lǐngdǎo lì fāzhǎn) – Leadership development – Phát triển lãnh đạo |
1456 | 薪酬报告 (xīnchóu bàogào) – Compensation report – Báo cáo tiền lương |
1457 | 专业能力 (zhuānyè nénglì) – Professional skills – Kỹ năng chuyên môn |
1458 | 绩效结果 (jìxiào jiéguǒ) – Performance results – Kết quả hiệu suất |
1459 | 招聘档案 (zhāopìn dǎng’àn) – Recruitment file – Hồ sơ tuyển dụng |
1460 | 性格评估 (xìnggé pínggū) – Personality assessment – Đánh giá tính cách |
1461 | 人员招聘分析 (rényuán zhāopìn fēnxī) – Personnel recruitment analysis – Phân tích tuyển dụng nhân sự |
1462 | 退休计划 (tuìxiū jìhuà) – Retirement plan – Kế hoạch hưu trí |
1463 | 工作满意度调查 (gōngzuò mǎnyì dù diàochá) – Job satisfaction survey – Khảo sát hài lòng công việc |
1464 | 绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance appraisal standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
1465 | 员工个人发展 (yuángōng gèrén fāzhǎn) – Employee personal development – Phát triển cá nhân nhân viên |
1466 | 职业培训 (zhíyè péixùn) – Vocational training – Đào tạo nghề nghiệp |
1467 | 雇员福利项目 (gùyuán fúlì xiàngmù) – Employee benefits programs – Chương trình phúc lợi nhân viên |
1468 | 企业人才储备 (qǐyè réncái chǔbèi) – Corporate talent reserve – Dự trữ nhân tài doanh nghiệp |
1469 | 高绩效员工 (gāo jìxiào yuángōng) – High-performance employees – Nhân viên hiệu suất cao |
1470 | 企业福利计划 (qǐyè fúlì jìhuà) – Corporate benefits plan – Kế hoạch phúc lợi doanh nghiệp |
1471 | 内部沟通 (nèibù gōutōng) – Internal communication – Giao tiếp nội bộ |
1472 | 招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview techniques – Kỹ năng phỏng vấn |
1473 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Exit interview – Phỏng vấn khi nghỉ việc |
1474 | 组织结构调整 (zǔzhī jiégòu tiáozhěng) – Organizational restructuring – Cải tổ cấu trúc tổ chức |
1475 | 员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee motivation system – Hệ thống động viên nhân viên |
1476 | 企业声誉管理 (qǐyè shēngyù guǎnlǐ) – Corporate reputation management – Quản lý uy tín doanh nghiệp |
1477 | 工作考核 (gōngzuò kǎohé) – Job assessment – Đánh giá công việc |
1478 | 人力资源部门 (rénlì zīyuán bùmén) – Human resources department – Phòng nhân sự |
1479 | 招聘流程优化 (zhāopìn liúchéng yōuhuà) – Recruitment process improvement – Cải tiến quy trình tuyển dụng |
1480 | 招聘市场分析 (zhāopìn shìchǎng fēnxī) – Recruitment market analysis – Phân tích thị trường tuyển dụng |
1481 | 福利方案 (fúlì fāng’àn) – Benefits plan – Kế hoạch phúc lợi |
1482 | 雇佣方式 (gùyōng fāngshì) – Employment method – Phương thức tuyển dụng |
1483 | 工作评估 (gōngzuò pínggū) – Job evaluation – Đánh giá công việc |
1484 | 招聘标准 (zhāopìn biāozhǔn) – Recruitment criteria – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
1485 | 职位分析 (zhíwèi fēnxī) – Job analysis – Phân tích công việc |
1486 | 员工招聘广告 (yuángōng zhāopìn guǎnggào) – Employee recruitment advertisement – Quảng cáo tuyển dụng nhân viên |
1487 | 员工满意度分析 (yuángōng mǎnyì dù fēnxī) – Employee satisfaction analysis – Phân tích sự hài lòng của nhân viên |
1488 | 企业招聘活动 (qǐyè zhāopìn huódòng) – Corporate recruitment event – Sự kiện tuyển dụng doanh nghiệp |
1489 | 劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor law regulations – Quy định luật lao động |
1490 | 员工福利计划实施 (yuángōng fúlì jìhuà shíshī) – Employee benefits program implementation – Triển khai chương trình phúc lợi nhân viên |
1491 | 团队合作 (tuánduì hézuò) – Team collaboration – Hợp tác nhóm |
1492 | 绩效考核体系 (jìxiào kǎohé tǐxì) – Performance appraisal system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
1493 | 薪酬结构 (xīnchóu jiégòu) – Salary structure – Cơ cấu tiền lương |
1494 | 企业招聘流程 (qǐyè zhāopìn liúchéng) – Corporate recruitment process – Quy trình tuyển dụng doanh nghiệp |
1495 | 招聘评审 (zhāopìn píngshěn) – Recruitment review – Đánh giá tuyển dụng |
1496 | 招聘任务 (zhāopìn rènwù) – Recruitment task – Nhiệm vụ tuyển dụng |
1497 | 企业文化传承 (qǐyè wénhuà chuánchéng) – Corporate culture inheritance – Di sản văn hóa doanh nghiệp |
1498 | 工作环境改善 (gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Work environment improvement – Cải thiện môi trường làm việc |
1499 | 人力资源调配 (rénlì zīyuán tiáopèi) – Human resources allocation – Phân bổ nguồn nhân lực |
1500 | 劳动合同纠纷 (láodòng hétóng jiūfēn) – Labor contract dispute – Tranh chấp hợp đồng lao động |
1501 | 招聘薪资 (zhāopìn xīnchóu) – Recruitment salary – Mức lương tuyển dụng |
1502 | 员工培训发展计划 (yuángōng péixùn fāzhǎn jìhuà) – Employee training and development plan – Kế hoạch đào tạo và phát triển nhân viên |
1503 | 绩效激励计划 (jìxiào jīlì jìhuà) – Performance incentive plan – Kế hoạch khuyến khích hiệu suất |
1504 | 高管聘用 (gāo guǎn pìnyòng) – Executive hiring – Tuyển dụng lãnh đạo cấp cao |
1505 | 绩效考核标准化 (jìxiào kǎohé biāozhǔnhuà) – Standardization of performance appraisal – Tiêu chuẩn hóa đánh giá hiệu suất |
1506 | 薪酬激励 (xīnchóu jīlì) – Salary incentive – Khuyến khích lương |
1507 | 员工成长路径 (yuángōng chéngzhǎng lùjìng) – Employee growth path – Con đường phát triển nhân viên |
1508 | 人员流动率 (rényuán liúdòng lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ thay đổi nhân viên |
1509 | 招聘策略分析 (zhāopìn cèlüè fēnxī) – Recruitment strategy analysis – Phân tích chiến lược tuyển dụng |
1510 | 绩效提升 (jìxiào tíshēng) – Performance improvement – Cải thiện hiệu suất |
1511 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – Work hours record – Hồ sơ giờ làm việc |
1512 | 员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee incentive program – Chương trình khuyến khích nhân viên |
1513 | 劳动市场调研 (láodòng shìchǎng tiáoyán) – Labor market research – Nghiên cứu thị trường lao động |
1514 | 招聘人才 (zhāopìn réncái) – Talent recruitment – Tuyển dụng nhân tài |
1515 | 员工福利评估 (yuángōng fúlì pínggū) – Employee benefits evaluation – Đánh giá phúc lợi nhân viên |
1516 | 工作效率 (gōngzuò xiàolǜ) – Work efficiency – Hiệu quả công việc |
1517 | 企业文化认同 (qǐyè wénhuà rèntóng) – Corporate culture alignment – Sự đồng thuận văn hóa doanh nghiệp |
1518 | 招聘面试流程 (zhāopìn miànshì liúchéng) – Interview process – Quy trình phỏng vấn |
1519 | 劳动合同终止 (láodòng hétóng zhōngzhǐ) – Termination of labor contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
1520 | 招聘渠道拓展 (zhāopìn qúdào tuòzhǎn) – Recruitment channel expansion – Mở rộng kênh tuyển dụng |
1521 | 人才培养 (réncái péiyǎng) – Talent development – Phát triển nhân tài |
1522 | 员工招聘计划 (yuángōng zhāopìn jìhuà) – Employee recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân viên |
1523 | 工作能力评估 (gōngzuò nénglì pínggū) – Job competency assessment – Đánh giá năng lực công việc |
1524 | 内部晋升计划 (nèibù jìnshēng jìhuà) – Internal promotion plan – Kế hoạch thăng chức nội bộ |
1525 | 薪资调查 (xīnchóu diàochá) – Salary survey – Khảo sát mức lương |
1526 | 绩效考核体系优化 (jìxiào kǎohé tǐxì yōuhuà) – Performance appraisal system optimization – Tối ưu hóa hệ thống đánh giá hiệu suất |
1527 | 招聘背景调查 (zhāopìn bèijǐng diàochá) – Background check in recruitment – Kiểm tra lý lịch trong tuyển dụng |
1528 | 员工职业规划 (yuángōng zhíyè guīhuà) – Employee career planning – Kế hoạch nghề nghiệp nhân viên |
1529 | 员工活动组织 (yuángōng huódòng zǔzhī) – Employee event organization – Tổ chức sự kiện cho nhân viên |
1530 | 企业培训政策 (qǐyè péixùn zhèngcè) – Corporate training policy – Chính sách đào tạo doanh nghiệp |
1531 | 高管团队 (gāo guǎn tuánduì) – Executive team – Đội ngũ lãnh đạo |
1532 | 招聘面试评价 (zhāopìn miànshì píngjià) – Interview evaluation – Đánh giá phỏng vấn |
1533 | 员工发展目标 (yuángōng fāzhǎn mùbiāo) – Employee development goals – Mục tiêu phát triển nhân viên |
1534 | 劳动法规定 (láodòng fǎ guīdìng) – Labor law provisions – Quy định luật lao động |
1535 | 招聘流程透明化 (zhāopìn liúchéng tòumíng huà) – Transparency in recruitment process – Minh bạch hóa quy trình tuyển dụng |
1536 | 招聘面试记录 (zhāopìn miànshì jìlù) – Interview record – Hồ sơ phỏng vấn |
1537 | 企业绩效评估 (qǐyè jìxiào pínggū) – Corporate performance evaluation – Đánh giá hiệu suất doanh nghiệp |
1538 | 员工满意度调查分析 (yuángōng mǎnyì dù diàochá fēnxī) – Employee satisfaction survey analysis – Phân tích khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
1539 | 招聘面试技巧培训 (zhāopìn miànshì jìqiǎo péixùn) – Interview techniques training – Đào tạo kỹ năng phỏng vấn |
1540 | 福利补贴 (fúlì bǔtiē) – Benefits allowance – Phụ cấp phúc lợi |
1541 | 企业培训成本 (qǐyè péixùn chéngběn) – Corporate training cost – Chi phí đào tạo doanh nghiệp |
1542 | 招聘标准流程 (zhāopìn biāozhǔn liúchéng) – Standard recruitment process – Quy trình tuyển dụng chuẩn |
1543 | 员工福利管理体系 (yuángōng fúlì guǎnlǐ tǐxì) – Employee benefits management system – Hệ thống quản lý phúc lợi nhân viên |
1544 | 薪酬市场调研 (xīnchóu shìchǎng tiáoyán) – Salary market research – Nghiên cứu thị trường lương |
1545 | 员工入职培训 (yuángōng rùzhí péixùn) – Employee onboarding training – Đào tạo tiếp nhận nhân viên mới |
1546 | 劳动合同更新 (láodòng hétóng gēngxīn) – Labor contract renewal – Gia hạn hợp đồng lao động |
1547 | 企业核心价值观 (qǐyè héxīn jiàzhíguān) – Corporate core values – Giá trị cốt lõi của doanh nghiệp |
1548 | 薪资谈判技巧 (xīnchóu tánpàn jìqiǎo) – Salary negotiation skills – Kỹ năng đàm phán lương |
1549 | 绩效考核反馈 (jìxiào kǎohé fǎnkuì) – Performance appraisal feedback – Phản hồi đánh giá hiệu suất |
1550 | 劳动合同签署 (láodòng hétóng qiānshǔ) – Labor contract signing – Ký kết hợp đồng lao động |
1551 | 员工福利制度 (yuángōng fúlì zhìdù) – Employee benefits system – Hệ thống phúc lợi nhân viên |
1552 | 招聘流程标准化 (zhāopìn liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardization of recruitment process – Chuẩn hóa quy trình tuyển dụng |
1553 | 工资支付方式 (gōngzī zhīfù fāngshì) – Salary payment method – Phương thức trả lương |
1554 | 招聘广告预算 (zhāopìn guǎnggào yùsuàn) – Recruitment advertisement budget – Ngân sách quảng cáo tuyển dụng |
1555 | 员工激励制度 (yuángōng jīlì zhìdù) – Employee incentive system – Hệ thống khuyến khích nhân viên |
1556 | 招聘信息发布 (zhāopìn xìnxī fābù) – Recruitment information release – Phát hành thông tin tuyển dụng |
1557 | 员工入职培训计划 (yuángōng rùzhí péixùn jìhuà) – Employee onboarding training plan – Kế hoạch đào tạo tiếp nhận nhân viên mới |
1558 | 员工技能培训 (yuángōng jìnéng péixùn) – Employee skill training – Đào tạo kỹ năng nhân viên |
1559 | 招聘职位描述 (zhāopìn zhíwèi miáoshù) – Job description – Mô tả công việc |
1560 | 工作绩效反馈 (gōngzuò jìxiào fǎnkuì) – Job performance feedback – Phản hồi hiệu suất công việc |
1561 | 企业员工关系管理 (qǐyè yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Corporate employee relations management – Quản lý quan hệ nhân viên doanh nghiệp |
1562 | 招聘广告制作 (zhāopìn guǎnggào zhìzuò) – Recruitment advertisement production – Sản xuất quảng cáo tuyển dụng |
1563 | 绩效评估工具 (jìxiào pínggū gōngjù) – Performance evaluation tools – Công cụ đánh giá hiệu suất |
1564 | 职位职责 (zhíwèi zhízé) – Job responsibilities – Trách nhiệm công việc |
1565 | 招聘目标设定 (zhāopìn mùbiāo shèdìng) – Recruitment goal setting – Thiết lập mục tiêu tuyển dụng |
1566 | 工资增长率 (gōngzī zēngzhǎng lǜ) – Salary growth rate – Tỷ lệ tăng lương |
1567 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job satisfaction – Sự hài lòng trong công việc |
1568 | 员工心理辅导 (yuángōng xīnlǐ fǔdǎo) – Employee counseling – Tư vấn tâm lý nhân viên |
1569 | 员工调岗 (yuángōng tiáo gǎng) – Employee job transfer – Chuyển công tác nhân viên |
1570 | 招聘团队 (zhāopìn tuánduì) – Recruitment team – Nhóm tuyển dụng |
1571 | 员工目标设定 (yuángōng mùbiāo shèdìng) – Employee goal setting – Thiết lập mục tiêu nhân viên |
1572 | 招聘进度跟踪 (zhāopìn jìndù gēnzōng) – Recruitment progress tracking – Theo dõi tiến độ tuyển dụng |
1573 | 绩效提升计划 (jìxiào tíshēng jìhuà) – Performance improvement plan – Kế hoạch cải tiến hiệu suất |
1574 | 高级人才招聘 (gāojí réncái zhāopìn) – Senior talent recruitment – Tuyển dụng nhân tài cấp cao |
1575 | 薪酬管理制度 (xīnchóu guǎnlǐ zhìdù) – Salary management system – Hệ thống quản lý lương |
1576 | 工作环境改进 (gōngzuò huánjìng gǎijìn) – Workplace environment improvement – Cải thiện môi trường làm việc |
1577 | 员工福利项目 (yuángōng fúlì xiàngmù) – Employee benefits program – Chương trình phúc lợi nhân viên |
1578 | 企业文化传播 (qǐyè wénhuà chuánbō) – Corporate culture communication – Truyền thông văn hóa doanh nghiệp |
1579 | 员工综合素质评估 (yuángōng zōnghé sùzhì pínggū) – Employee overall quality assessment – Đánh giá tổng thể phẩm chất nhân viên |
1580 | 绩效管理方案 (jìxiào guǎnlǐ fāng’àn) – Performance management plan – Kế hoạch quản lý hiệu suất |
1581 | 企业领导力发展 (qǐyè lǐngdǎo lì fāzhǎn) – Corporate leadership development – Phát triển lãnh đạo doanh nghiệp |
1582 | 劳动合同纠纷解决 (láodòng hétóng jiūfēn jiějué) – Labor contract dispute resolution – Giải quyết tranh chấp hợp đồng lao động |
1583 | 招聘宣传活动 (zhāopìn xuānchuán huódòng) – Recruitment promotional event – Sự kiện quảng bá tuyển dụng |
1584 | 职业生涯规划 (zhíyè shēngyá guīhuà) – Career planning – Kế hoạch nghề nghiệp |
1585 | 员工调查 (yuángōng diàochá) – Employee survey – Khảo sát nhân viên |
1586 | 招聘渠道选择 (zhāopìn qúdào xuǎnzé) – Recruitment channel selection – Lựa chọn kênh tuyển dụng |
1587 | 招聘广告内容 (zhāopìn guǎnggào nèiróng) – Recruitment advertisement content – Nội dung quảng cáo tuyển dụng |
1588 | 员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee welfare benefits – Phúc lợi nhân viên |
1589 | 招聘政策调整 (zhāopìn zhèngcè tiáozhěng) – Recruitment policy adjustment – Điều chỉnh chính sách tuyển dụng |
1590 | 绩效奖惩制度 (jìxiào jiǎngchēng zhìdù) – Performance reward and punishment system – Hệ thống thưởng phạt hiệu suất |
1591 | 职位等级 (zhíwèi děngjí) – Job level – Cấp bậc công việc |
1592 | 招聘计划调整 (zhāopìn jìhuà tiáozhěng) – Recruitment plan adjustment – Điều chỉnh kế hoạch tuyển dụng |
1593 | 员工绩效报告 (yuángōng jìxiào bàogào) – Employee performance report – Báo cáo hiệu suất nhân viên |
1594 | 工会组织 (gōnghuì zǔzhī) – Labor union organization – Tổ chức công đoàn |
1595 | 招聘数据追踪 (zhāopìn shùjù zhuīzōng) – Recruitment data tracking – Theo dõi dữ liệu tuyển dụng |
1596 | 薪酬差距 (xīnchóu chājù) – Salary disparity – Chênh lệch lương |
1597 | 目标设定与达成 (mùbiāo shèdìng yǔ dáchéng) – Goal setting and achievement – Thiết lập và đạt được mục tiêu |
1598 | 人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human resource planning – Kế hoạch nguồn nhân lực |
1599 | 员工激励方案评估 (yuángōng jīlì fāng’àn pínggū) – Employee incentive program evaluation – Đánh giá chương trình khuyến khích nhân viên |
1600 | 招聘渠道评估 (zhāopìn qúdào pínggū) – Recruitment channel evaluation – Đánh giá kênh tuyển dụng |
1601 | 员工表现评估 (yuángōng biǎoxiàn pínggū) – Employee performance evaluation – Đánh giá hiệu quả làm việc của nhân viên |
1602 | 退役人员再就业 (tuìyì rényuán zàijiùyè) – Reemployment of retired personnel – Tái nghề cho nhân viên đã nghỉ hưu |
1603 | 员工离职率 (yuángōng lízhí lǜ) – Employee attrition rate – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
1604 | 领导力发展计划 (lǐngdǎo lì fāzhǎn jìhuà) – Leadership development plan – Kế hoạch phát triển lãnh đạo |
1605 | 员工培训资源 (yuángōng péixùn zīyuán) – Employee training resources – Tài nguyên đào tạo nhân viên |
1606 | 招聘预算分配 (zhāopìn yùsuàn fēnpèi) – Recruitment budget allocation – Phân bổ ngân sách tuyển dụng |
1607 | 人员招聘渠道 (rényuán zhāopìn qúdào) – Employee recruitment channels – Kênh tuyển dụng nhân viên |
1608 | 员工福利分配 (yuángōng fúlì fēnpèi) – Employee benefits distribution – Phân phối phúc lợi nhân viên |
1609 | 招聘成本控制 (zhāopìn chéngběn kòngzhì) – Recruitment cost control – Kiểm soát chi phí tuyển dụng |
1610 | 员工绩效会议 (yuángōng jìxiào huìyì) – Employee performance meeting – Cuộc họp đánh giá hiệu suất nhân viên |
1611 | 劳动市场趋势 (láodòng shìchǎng qūshì) – Labor market trends – Xu hướng thị trường lao động |
1612 | 工作岗位要求 (gōngzuò gǎngwèi yāoqiú) – Job position requirements – Yêu cầu vị trí công việc |
1613 | 员工情绪管理 (yuángōng qíngxù guǎnlǐ) – Employee emotional management – Quản lý cảm xúc nhân viên |
1614 | 企业社会保险 (qǐyè shèhuì bǎoxiǎn) – Corporate social insurance – Bảo hiểm xã hội doanh nghiệp |
1615 | 招聘广告发布渠道 (zhāopìn guǎnggào fābù qúdào) – Recruitment advertisement distribution channels – Kênh phân phối quảng cáo tuyển dụng |
1616 | 领导力评估 (lǐngdǎo lì pínggū) – Leadership assessment – Đánh giá lãnh đạo |
1617 | 招聘活动策划与执行 (zhāopìn huódòng cèhuà yǔ zhíxíng) – Recruitment event planning and execution – Lập kế hoạch và thực thi sự kiện tuyển dụng |
1618 | 员工出差安排 (yuángōng chūchāi ānpái) – Employee business trip arrangement – Sắp xếp công tác nhân viên |
1619 | 招聘职位筛选 (zhāopìn zhíwèi shāixuǎn) – Job position screening – Lọc vị trí công việc |
1620 | 绩效管理指标 (jìxiào guǎnlǐ zhǐbiāo) – Performance management indicators – Chỉ tiêu quản lý hiệu suất |
1621 | 员工关系维护 (yuángōng guānxì wéihù) – Employee relations maintenance – Bảo vệ quan hệ nhân viên |
1622 | 招聘信息筛选 (zhāopìn xìnxī shāixuǎn) – Recruitment information screening – Lọc thông tin tuyển dụng |
1623 | 员工激励措施 (yuángōng jīlì cuòshī) – Employee motivation measures – Biện pháp khuyến khích nhân viên |
1624 | 工资支付周期 (gōngzī zhīfù zhōuqī) – Salary payment cycle – Chu kỳ trả lương |
1625 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Employee satisfaction – Mức độ hài lòng của nhân viên |
1626 | 雇佣合同 (gùyōng hé tóng) – Employment contract – Hợp đồng lao động |
1627 | 雇佣关系 (gùyōng guānxì) – Employment relationship – Mối quan hệ lao động |
1628 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – Resignation procedures – Thủ tục nghỉ việc |
1629 | 健康保险 (jiànkāng bǎoxiǎn) – Health insurance – Bảo hiểm sức khỏe |
1630 | 劳动合同 (láodòng hé tóng) – Labor contract – Hợp đồng lao động |
1631 | 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human resource management – Quản lý nguồn nhân lực |
1632 | 领导评估 (lǐngdǎo pínggū) – Leadership evaluation – Đánh giá lãnh đạo |
1633 | 兼职员工 (jiānzhí yuángōng) – Part-time employee – Nhân viên làm việc bán thời gian |
1634 | 员工试用期 (yuángōng shìyòng qī) – Employee probation period – Thời gian thử việc của nhân viên |
1635 | 招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment advertisement posting – Đăng tải quảng cáo tuyển dụng |
1636 | 员工转岗 (yuángōng zhuǎngǎng) – Employee job transfer – Chuyển công tác nhân viên |
1637 | 人事档案管理 (rénshì dǎng’àn guǎnlǐ) – Personnel file management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
1638 | 绩效评估标准 (jìxiào pínggū biāozhǔn) – Performance evaluation criteria – Tiêu chí đánh giá hiệu suất |
1639 | 用人政策 (yòngrén zhèngcè) – Personnel policy – Chính sách nhân sự |
1640 | 员工提案 (yuángōng tí’àn) – Employee suggestion – Đề xuất của nhân viên |
1641 | 员工流动性 (yuángōng liúdòng xìng) – Employee turnover – Tỷ lệ thay đổi nhân viên |
1642 | 员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Employee resignation reasons – Nguyên nhân nghỉ việc của nhân viên |
1643 | 劳动保护措施 (láodòng bǎohù cuòshī) – Labor protection measures – Biện pháp bảo vệ lao động |
1644 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
1645 | 内部晋升 (nèibù jìnshēng) – Internal promotion – Thăng chức nội bộ |
1646 | 员工激励措施 (yuángōng jīlì cuòshī) – Employee motivation measures – Các biện pháp khuyến khích nhân viên |
1647 | 劳动时间 (láodòng shíjiān) – Labor time – Thời gian lao động |
1648 | 企业社会责任报告 (qǐyè shèhuì zérèn bàogào) – Corporate social responsibility report – Báo cáo trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
1649 | 职业健康 (zhíyè jiànkāng) – Occupational health – Sức khỏe nghề nghiệp |
1650 | 招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Recruitment interview questions – Câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng |
1651 | 员工健康检查 (yuángōng jiànkāng jiǎnchá) – Employee health check-up – Kiểm tra sức khỏe nhân viên |
1652 | 团队沟通 (tuánduì gōutōng) – Team communication – Giao tiếp trong đội nhóm |
1653 | 员工满意度调查结果 (yuángōng mǎnyì dù diàochá jiéguǒ) – Employee satisfaction survey results – Kết quả khảo sát mức độ hài lòng của nhân viên |
1654 | 招聘信息审核 (zhāopìn xìnxī shěnhé) – Recruitment information review – Xem xét thông tin tuyển dụng |
1655 | 雇佣期限 (gùyōng qīxiàn) – Employment term – Thời hạn hợp đồng lao động |
1656 | 劳动者权益 (láodòng zhě quán yì) – Workers’ rights – Quyền lợi của người lao động |
1657 | 员工心理疏导 (yuángōng xīnlǐ shūdǎo) – Employee counseling – Tư vấn tâm lý cho nhân viên |
1658 | 工作任务分配 (gōngzuò rènwu fēnpèi) – Job task distribution – Phân bổ công việc |
1659 | 职业安全 (zhíyè ānquán) – Occupational safety – An toàn nghề nghiệp |
1660 | 招聘合同 (zhāopìn hé tóng) – Recruitment contract – Hợp đồng tuyển dụng |
1661 | 企业人力资源预算 (qǐyè rénlì zīyuán yùsuàn) – Corporate human resources budget – Ngân sách nguồn nhân lực doanh nghiệp |
1662 | 性别多样性 (xìngbié duōyàngxìng) – Gender diversity – Đa dạng giới tính |
1663 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee satisfaction improvement – Cải thiện mức độ hài lòng của nhân viên |
1664 | 离职程序 (lízhí chéngxù) – Resignation process – Quy trình nghỉ việc |
1665 | 远程工作 (yuǎnchéng gōngzuò) – Remote work – Làm việc từ xa |
1666 | 反向招聘 (fǎnxiàng zhāopìn) – Reverse recruitment – Tuyển dụng ngược |
1667 | 招聘录用 (zhāopìn lùyòng) – Recruitment and hiring – Tuyển dụng và tiếp nhận |
1668 | 工作评估 (gōngzuò pínggū) – Job assessment – Đánh giá công việc |
1669 | 职业培训证书 (zhíyè péixùn zhèngshū) – Vocational training certificate – Chứng chỉ đào tạo nghề |
1670 | 兼职招聘 (jiānzhí zhāopìn) – Part-time recruitment – Tuyển dụng nhân viên bán thời gian |
1671 | 员工培训课程 (yuángōng péixùn kèchéng) – Employee training courses – Khóa học đào tạo nhân viên |
1672 | 招聘管理系统 (zhāopìn guǎnlǐ xìtǒng) – Recruitment management system – Hệ thống quản lý tuyển dụng |
1673 | 绩效考核周期 (jìxiào kǎohé zhōuqī) – Performance review cycle – Chu kỳ đánh giá hiệu suất |
1674 | 公司招聘政策 (gōngsī zhāopìn zhèngcè) – Company recruitment policy – Chính sách tuyển dụng của công ty |
1675 | 劳动力市场分析 (láodònglì shìchǎng fēnxī) – Labor market analysis – Phân tích thị trường lao động |
1676 | 企业雇佣政策 (qǐyè gùyōng zhèngcè) – Corporate employment policy – Chính sách tuyển dụng của doanh nghiệp |
1677 | 人才库管理 (réncái kù guǎnlǐ) – Talent pool management – Quản lý nguồn nhân tài |
1678 | 高管招聘 (gāo guǎn zhāopìn) – Executive recruitment – Tuyển dụng giám đốc điều hành |
1679 | 员工培训需求 (yuángōng péixùn xūqiú) – Employee training needs – Nhu cầu đào tạo nhân viên |
1680 | 招聘效果 (zhāopìn xiàoguǒ) – Recruitment effectiveness – Hiệu quả tuyển dụng |
1681 | 工作评估标准 (gōngzuò pínggū biāozhǔn) – Job assessment criteria – Tiêu chí đánh giá công việc |
1682 | 员工表现奖惩 (yuángōng biǎoxiàn jiǎngchēng) – Employee performance rewards and penalties – Thưởng phạt hiệu suất nhân viên |
1683 | 招聘计划实施 (zhāopìn jìhuà shíshī) – Recruitment plan implementation – Thực hiện kế hoạch tuyển dụng |
1684 | 员工流失率 (yuángōng liúshī lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ nhân viên rời bỏ công ty |
1685 | 招聘广告策划 (zhāopìn guǎnggào cèhuà) – Recruitment advertisement planning – Lập kế hoạch quảng cáo tuyển dụng |
1686 | 工作稳定性 (gōngzuò wěndìng xìng) – Job stability – Sự ổn định công việc |
1687 | 员工满意度提升措施 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng cuòshī) – Employee satisfaction improvement measures – Các biện pháp cải thiện mức độ hài lòng của nhân viên |
1688 | 招聘广告效果 (zhāopìn guǎnggào xiàoguǒ) – Recruitment advertisement effectiveness – Hiệu quả quảng cáo tuyển dụng |
1689 | 薪酬结构优化 (xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Compensation structure optimization – Tối ưu cấu trúc lương |
1690 | 员工试用期评估 (yuángōng shìyòng qī pínggū) – Employee probation period evaluation – Đánh giá thử việc của nhân viên |
1691 | 企业文化融合 (qǐyè wénhuà rónghé) – Corporate culture integration – Hội nhập văn hóa doanh nghiệp |
1692 | 招聘广告媒体 (zhāopìn guǎnggào méitǐ) – Recruitment advertisement media – Phương tiện quảng cáo tuyển dụng |
1693 | 人才评估 (réncái pínggū) – Talent assessment – Đánh giá tài năng |
1694 | 招聘数据库 (zhāopìn shùjùkù) – Recruitment database – Cơ sở dữ liệu tuyển dụng |
1695 | 薪资调整 (xīn zī tiáo zhěng) – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
1696 | 薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation management – Quản lý lương thưởng |
1697 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchēng zhìdù) – Employee reward and punishment system – Hệ thống thưởng phạt nhân viên |
1698 | 职业病防治 (zhíyè bìng fángzhì) – Occupational disease prevention – Phòng chống bệnh nghề nghiệp |
1699 | 工作满意度调查 (gōngzuò mǎnyì dù diàochá) – Job satisfaction survey – Khảo sát mức độ hài lòng công việc |
1700 | 员工劳动时间 (yuángōng láodòng shíjiān) – Employee working hours – Giờ làm việc của nhân viên |
1701 | 内部升职 (nèibù shēngzhí) – Internal promotion – Thăng tiến nội bộ |
1702 | 员工激励措施 (yuángōng jīlì cuòshī) – Employee incentive measures – Các biện pháp khuyến khích nhân viên |
1703 | 人事考核 (rénshì kǎohé) – Personnel evaluation – Đánh giá nhân sự |
1704 | 企业薪酬政策 (qǐyè xīnchóu zhèngcè) – Corporate compensation policy – Chính sách lương của doanh nghiệp |
1705 | 人事档案管理系统 (rénshì dǎng’àn guǎnlǐ xìtǒng) – Personnel file management system – Hệ thống quản lý hồ sơ nhân sự |
1706 | 专业技能培训 (zhuānyè jìnéng péixùn) – Professional skills training – Đào tạo kỹ năng chuyên môn |
1707 | 企业人才发展计划 (qǐyè réncái fāzhǎn jìhuà) – Corporate talent development plan – Kế hoạch phát triển nhân tài của doanh nghiệp |
1708 | 绩效管理流程 (jìxiào guǎnlǐ liúchéng) – Performance management process – Quy trình quản lý hiệu suất |
1709 | 劳动合同签署 (láodòng hé tóng qiānshǔ) – Labor contract signing – Ký hợp đồng lao động |
1710 | 招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Recruitment interview skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
1711 | 工会福利 (gōnghuì fúlì) – Union benefits – Phúc lợi công đoàn |
1712 | 企业员工关系管理 (qǐyè yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Corporate employee relations management – Quản lý quan hệ nhân viên trong doanh nghiệp |
1713 | 离职手续办理 (lízhí shǒuxù bànlǐ) – Resignation procedures handling – Xử lý thủ tục nghỉ việc |
1714 | 劳动合同法 (láodòng hé tóng fǎ) – Labor contract law – Luật hợp đồng lao động |
1715 | 职业培训课程 (zhíyè péixùn kèchéng) – Vocational training courses – Các khóa học đào tạo nghề |
1716 | 劳动合同期限 (láodòng hé tóng qīxiàn) – Labor contract duration – Thời gian hợp đồng lao động |
1717 | 福利政策制定 (fúlì zhèngcè zhìdìng) – Welfare policy formulation – Xây dựng chính sách phúc lợi |
1718 | 企业培训体系 (qǐyè péixùn tǐxì) – Corporate training system – Hệ thống đào tạo doanh nghiệp |
1719 | 工作岗位描述 (gōngzuò gǎngwèi miáoshù) – Job description – Mô tả công việc |
1720 | 企业文化传承 (qǐyè wénhuà chuánchéng) – Corporate culture inheritance – Kế thừa văn hóa doanh nghiệp |
1721 | 试用期评估报告 (shìyòng qī pínggū bàogào) – Probationary evaluation report – Báo cáo đánh giá thử việc |
1722 | 员工晋升路径 (yuángōng jìnshēng lùjìng) – Employee promotion path – Con đường thăng tiến của nhân viên |
1723 | 远程员工管理 (yuǎnchéng yuángōng guǎnlǐ) – Remote employee management – Quản lý nhân viên làm việc từ xa |
1724 | 招聘资源管理 (zhāopìn zīyuán guǎnlǐ) – Recruitment resource management – Quản lý tài nguyên tuyển dụng |
1725 | 企业文化活动 (qǐyè wénhuà huódòng) – Corporate culture activities – Các hoạt động văn hóa doanh nghiệp |
1726 | 员工职务调整 (yuángōng zhíwù tiáozhěng) – Employee position adjustment – Điều chỉnh chức vụ nhân viên |
1727 | 绩效目标设定 (jìxiào mùbiāo shèdìng) – Performance goal setting – Xác định mục tiêu hiệu suất |
1728 | 工作负荷评估 (gōngzuò fùhé pínggū) – Workload assessment – Đánh giá khối lượng công việc |
1729 | 员工福利计划 (yuángōng fúlì jìhuà) – Employee benefits plan – Kế hoạch phúc lợi cho nhân viên |
1730 | 劳动权益保障 (láodòng quán yì bǎozhàng) – Labor rights protection – Bảo vệ quyền lợi lao động |
1731 | 员工入职培训 (yuángōng rùzhí péixùn) – Employee onboarding training – Đào tạo nhân viên mới |
1732 | 人事管理软件 (rénshì guǎnlǐ ruǎnjiàn) – HR management software – Phần mềm quản lý nhân sự |
1733 | 福利福利 (fúlì fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
1734 | 终止雇佣 (zhōngzhǐ gùyōng) – Termination of employment – Chấm dứt hợp đồng lao động |
1735 | 劳动合同解除 (láodòng hé tóng jiěchú) – Labor contract termination – Chấm dứt hợp đồng lao động |
1736 | 员工绩效改善 (yuángōng jìxiào gǎishàn) – Employee performance improvement – Cải thiện hiệu suất làm việc của nhân viên |
1737 | 招聘团队 (zhāopìn tuánduì) – Recruitment team – Đội ngũ tuyển dụng |
1738 | 团队合作 (tuánduì hézuò) – Teamwork – Hợp tác nhóm |
1739 | 公司员工活动 (gōngsī yuángōng huódòng) – Company employee activities – Các hoạt động cho nhân viên công ty |
1740 | 高管激励计划 (gāo guǎn jīlì jìhuà) – Executive incentive plan – Kế hoạch khuyến khích giám đốc điều hành |
1741 | 培训反馈 (péixùn fǎnkuì) – Training feedback – Phản hồi về đào tạo |
1742 | 雇佣政策 (gùyōng zhèngcè) – Employment policy – Chính sách tuyển dụng |
1743 | 员工离职管理 (yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee offboarding management – Quản lý nghỉ việc nhân viên |
1744 | 工作与生活平衡 (gōngzuò yǔ shēnghuó pínghéng) – Work-life balance – Cân bằng công việc và cuộc sống |
1745 | 劳动力流动 (láodònglì liúdòng) – Labor force mobility – Di chuyển lực lượng lao động |
1746 | 薪资结构调整 (xīn zī jiégòu tiáozhěng) – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
1747 | 高潜员工 (gāo qián yuángōng) – High potential employee – Nhân viên có tiềm năng cao |
1748 | 岗位评估 (gǎngwèi pínggū) – Job evaluation – Đánh giá công việc |
1749 | 工资支付 (gōngzī zhīfù) – Wage payment – Chi trả lương |
1750 | 人员考核 (rényuán kǎohé) – Personnel assessment – Đánh giá nhân sự |
1751 | 员工流动率分析 (yuángōng liúdòng lǜ fēnxī) – Employee turnover rate analysis – Phân tích tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
1752 | 临时工招聘 (línshí gōng zhāopìn) – Temporary worker recruitment – Tuyển dụng lao động tạm thời |
1753 | 雇佣合同更新 (gùyōng hé tóng gēngxīn) – Employment contract renewal – Gia hạn hợp đồng lao động |
1754 | 岗位设置 (gǎngwèi shèzhì) – Job setup – Thiết lập công việc |
1755 | 公司文化培训 (gōngsī wénhuà péixùn) – Company culture training – Đào tạo văn hóa công ty |
1756 | 薪资谈判 (xīn zī tánpàn) – Salary negotiation – Thương lượng lương |
1757 | 合同期满 (hétóng qī mǎn) – Contract expiration – Hết hạn hợp đồng |
1758 | 职业发展规划 (zhíyè fāzhǎn guīhuà) – Career development plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
1759 | 培训课程设计 (péixùn kèchéng shèjì) – Training course design – Thiết kế khóa học đào tạo |
1760 | 高潜人才计划 (gāo qián réncái jìhuà) – High potential talent program – Chương trình tài năng tiềm năng cao |
1761 | 招聘面试评估 (zhāopìn miànshì pínggū) – Interview assessment – Đánh giá phỏng vấn |
1762 | 终身学习计划 (zhōngshēn xuéxí jìhuà) – Lifelong learning program – Chương trình học suốt đời |
1763 | 工伤事故报告 (gōngshāng shìgù bàogào) – Work injury accident report – Báo cáo tai nạn lao động |
1764 | 薪资保密 (xīn zī bǎomì) – Salary confidentiality – Bảo mật lương |
1765 | 雇员福利待遇 (gùyuán fúlì dàiyù) – Employee benefits package – Gói phúc lợi nhân viên |
1766 | 录用标准 (lùyòng biāozhǔn) – Recruitment criteria – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
1767 | 员工福利方案 (yuángōng fúlì fāng’àn) – Employee benefits plan – Kế hoạch phúc lợi cho nhân viên |
1768 | 招聘标准 (zhāopìn biāozhǔn) – Recruitment standard – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
1769 | 员工培训系统 (yuángōng péixùn xìtǒng) – Employee training system – Hệ thống đào tạo nhân viên |
1770 | 工作表现评估 (gōngzuò biǎoxiàn pínggū) – Job performance evaluation – Đánh giá hiệu suất công việc |
1771 | 劳动合同终止 (láodòng hé tóng zhōngzhǐ) – Termination of labor contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
1772 | 离职补偿 (lízhí bǔcháng) – Resignation compensation – Đền bù khi nghỉ việc |
1773 | 高管职位 (gāo guǎn zhíwèi) – Executive position – Vị trí điều hành cấp cao |
1774 | 工作时间规定 (gōngzuò shíjiān guīdìng) – Working hours regulations – Quy định giờ làm việc |
1775 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – Offboarding procedures – Thủ tục nghỉ việc |
1776 | 招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Recruitment advertisement release – Phát hành quảng cáo tuyển dụng |
1777 | 工作表现管理 (gōngzuò biǎoxiàn guǎnlǐ) – Job performance management – Quản lý hiệu suất công việc |
1778 | 员工满意度调查 (yuángōng mǎnyì dù diàochá) – Employee satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
1779 | 入职培训 (rùzhí péixùn) – Onboarding training – Đào tạo nhập công ty |
1780 | 雇佣合同续签 (gùyōng hé tóng xùqiān) – Employment contract renewal – Gia hạn hợp đồng lao động |
1781 | 合同解除 (hétóng jiěchú) – Contract termination – Hủy hợp đồng |
1782 | 工作压力 (gōngzuò yālì) – Job stress – Áp lực công việc |
1783 | 福利调查 (fúlì diàochá) – Benefits survey – Khảo sát phúc lợi |
1784 | 招聘管理 (zhāopìn guǎnlǐ) – Recruitment management – Quản lý tuyển dụng |
1785 | 员工福利计划设计 (yuángōng fúlì jìhuà shèjì) – Employee benefits plan design – Thiết kế kế hoạch phúc lợi nhân viên |
1786 | 内部沟通技巧 (nèibù gōutōng jìqiǎo) – Internal communication skills – Kỹ năng giao tiếp nội bộ |
1787 | 员工晋升机会 (yuángōng jìnshēng jīhuì) – Employee promotion opportunities – Cơ hội thăng tiến cho nhân viên |
1788 | 员工退休 (yuángōng tuìxiū) – Employee retirement – Nghỉ hưu nhân viên |
1789 | 人才评估 (réncái pínggū) – Talent assessment – Đánh giá nhân tài |
1790 | 职业培训 (zhíyè péixùn) – Vocational training – Đào tạo nghề |
1791 | 劳动法遵守 (láodòng fǎ zūnshǒu) – Compliance with labor law – Tuân thủ luật lao động |
1792 | 人员流动分析 (rényuán liúdòng fēnxī) – Employee turnover analysis – Phân tích sự thay đổi nhân sự |
1793 | 组织结构调整 (zǔzhī jiégòu tiáozhěng) – Organizational structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc tổ chức |
1794 | 劳动合同续签 (láodòng hé tóng xùqiān) – Labor contract renewal – Gia hạn hợp đồng lao động |
1795 | 岗位设置调整 (gǎngwèi shèzhì tiáozhěng) – Job setup adjustment – Điều chỉnh thiết lập công việc |
1796 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job satisfaction – Sự hài lòng công việc |
1797 | 招聘广告发布 (zhāopìn guǎnggào fābù) – Job advertisement posting – Đăng tuyển dụng |
1798 | 人事档案 (rénshì dàng’àn) – HR records – Hồ sơ nhân sự |
1799 | 人才激励 (réncái jīlì) – Talent incentives – Khuyến khích nhân tài |
1800 | 员工流动 (yuángōng liúdòng) – Employee mobility – Di chuyển nhân viên |
1801 | 员工福利改革 (yuángōng fúlì gǎigé) – Employee benefits reform – Cải cách phúc lợi nhân viên |
1802 | 企业精神 (qǐyè jīngshén) – Corporate spirit – Tinh thần doanh nghiệp |
1803 | 工作职责 (gōngzuò zhízé) – Job duties – Nhiệm vụ công việc |
1804 | 员工培训反馈 (yuángōng péixùn fǎnkuì) – Employee training feedback – Phản hồi về đào tạo nhân viên |
1805 | 企业福利制度 (qǐyè fúlì zhìdù) – Corporate benefits system – Hệ thống phúc lợi doanh nghiệp |
1806 | 人员调动 (rényuán diàodòng) – Personnel transfer – Điều động nhân sự |
1807 | 福利保障 (fúlì bǎozhàng) – Benefits protection – Bảo vệ phúc lợi |
1808 | 雇员培训计划 (gùyuán péixùn jìhuà) – Employee training plan – Kế hoạch đào tạo nhân viên |
1809 | 招聘公告 (zhāopìn gōnggào) – Recruitment notice – Thông báo tuyển dụng |
1810 | 组织文化 (zǔzhī wénhuà) – Organizational culture – Văn hóa tổ chức |
1811 | 劳动力管理 (láodònglì guǎnlǐ) – Workforce management – Quản lý lực lượng lao động |
1812 | 员工奖励计划 (yuángōng jiǎnglì jìhuà) – Employee reward program – Chương trình khen thưởng nhân viên |
1813 | 招聘广告设计 (zhāopìn guǎnggào shèjì) – Job ad design – Thiết kế quảng cáo việc làm |
1814 | 劳动合同管理 (láodòng hé tóng guǎnlǐ) – Labor contract management – Quản lý hợp đồng lao động |
1815 | 工作表现奖励 (gōngzuò biǎoxiàn jiǎnglì) – Job performance reward – Phần thưởng cho hiệu suất công việc |
1816 | 劳动合同签署 (láodòng hé tóng qiānshǔ) – Signing of labor contract – Ký hợp đồng lao động |
1817 | 工作时间 (gōngzuò shíjiān) – Working hours – Giờ làm việc |
1818 | 员工工作满意度 (yuángōng gōngzuò mǎnyì dù) – Employee job satisfaction – Mức độ hài lòng công việc của nhân viên |
1819 | 职业规划 (zhíyè guīhuà) – Career planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp |
1820 | 绩效面谈 (jìxiào miàntán) – Performance review meeting – Cuộc họp đánh giá hiệu suất |
1821 | 招聘广告设计 (zhāopìn guǎnggào shèjì) – Job advertisement design – Thiết kế quảng cáo tuyển dụng |
1822 | 领导评估 (lǐngdǎo pínggū) – Leadership assessment – Đánh giá năng lực lãnh đạo |
1823 | 员工激励方案 (yuángōng jīlì fāng’àn) – Employee incentive plan – Kế hoạch khuyến khích nhân viên |
1824 | 短期合同 (duǎnqī hé tóng) – Short-term contract – Hợp đồng ngắn hạn |
1825 | 长期合同 (chángqī hé tóng) – Long-term contract – Hợp đồng dài hạn |
1826 | 企业政策执行 (qǐyè zhèngcè zhíxíng) – Corporate policy implementation – Thực hiện chính sách công ty |
1827 | 工作内容描述 (gōngzuò nèiróng miáoshù) – Job description – Mô tả công việc |
1828 | 培训记录 (péixùn jìlù) – Training records – Hồ sơ đào tạo |
1829 | 人员编制 (rényuán biānzhì) – Personnel structure – Cơ cấu nhân sự |
1830 | 员工能力评估 (yuángōng nénglì pínggū) – Employee competency assessment – Đánh giá năng lực nhân viên |
1831 | 工作环境改善 (gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Workplace environment improvement – Cải thiện môi trường làm việc |
1832 | 员工奖励 (yuángōng jiǎnglì) – Employee reward – Phần thưởng cho nhân viên |
1833 | 绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance goal – Mục tiêu hiệu suất |
1834 | 员工工作时间安排 (yuángōng gōngzuò shíjiān ānpái) – Employee work schedule – Lịch làm việc của nhân viên |
1835 | 管理人员 (guǎnlǐ rényuán) – Management personnel – Nhân viên quản lý |
1836 | 人事信息系统 (rénshì xìnxī xìtǒng) – HR information system – Hệ thống thông tin nhân sự |
1837 | 劳动力市场 (láodònglì shìchǎng) – Labor market – Thị trường lao động |
1838 | 职业发展计划 (zhíyè fāzhǎn jìhuà) – Career development plan – Kế hoạch phát triển nghề nghiệp |
1839 | 福利制度改革 (fúlì zhìdù gǎigé) – Benefits system reform – Cải cách hệ thống phúc lợi |
1840 | 职业资格认证 (zhíyè zīgé rènzhèng) – Professional certification – Chứng chỉ nghề nghiệp |
1841 | 高管薪酬 (gāo guǎn xīnchóu) – Executive compensation – Thù lao cho các giám đốc điều hành |
1842 | 员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee conduct standards – Quy tắc ứng xử của nhân viên |
1843 | 招聘广告渠道 (zhāopìn guǎnggào qúdào) – Recruitment advertisement channels – Kênh quảng cáo tuyển dụng |
1844 | 员工入职培训 (yuángōng rùzhí péixùn) – Onboarding training – Đào tạo nhập công ty |
1845 | 员工奖励计划设计 (yuángōng jiǎnglì jìhuà shèjì) – Employee reward program design – Thiết kế chương trình khen thưởng nhân viên |
1846 | 招聘广告发布平台 (zhāopìn guǎnggào fābù píngtái) – Job advertisement platform – Nền tảng đăng quảng cáo việc làm |
1847 | 企业社会责任项目 (qǐyè shèhuì zérèn xiàngmù) – Corporate social responsibility projects – Dự án trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
1848 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchēng zhìdù) – Employee reward and punishment system – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
1849 | 文化建设 (wénhuà jiànshè) – Cultural development – Phát triển văn hóa |
1850 | 员工绩效考核 (yuángōng jìxiào kǎohé) – Employee performance appraisal – Đánh giá hiệu suất làm việc của nhân viên |
1851 | 招聘活动策划 (zhāopìn huódòng cèhuà) – Recruitment event planning – Lên kế hoạch cho sự kiện tuyển dụng |
1852 | 招聘信息发布 (zhāopìn xìnxī fābù) – Job posting – Đăng thông tin tuyển dụng |
1853 | 员工培养 (yuángōng péiyǎng) – Employee development – Phát triển nhân viên |
1854 | 员工奖惩管理 (yuángōng jiǎngchēng guǎnlǐ) – Employee rewards and discipline management – Quản lý thưởng và kỷ luật nhân viên |
1855 | 人力资源优化 (rénlì zīyuán yōuhuà) – HR optimization – Tối ưu hóa nguồn nhân lực |
1856 | 离职手续办理 (lízhí shǒuxù bànlǐ) – Resignation procedure processing – Xử lý thủ tục nghỉ việc |
1857 | 组织架构调整 (zǔzhī jiàgòu tiáozhěng) – Organizational restructuring – Cải tổ cơ cấu tổ chức |
1858 | 培训计划设计 (péixùn jìhuà shèjì) – Training plan design – Thiết kế kế hoạch đào tạo |
1859 | 高潜力员工 (gāo qiánlì yuángōng) – High-potential employee – Nhân viên tiềm năng cao |
1860 | 职业技能认证 (zhíyè jìnéng rènzhèng) – Professional skills certification – Chứng nhận kỹ năng nghề nghiệp |
1861 | 入职培训材料 (rùzhí péixùn cáiliào) – Onboarding training materials – Tài liệu đào tạo nhập công ty |
1862 | 薪资调查 (xīnzī diàochá) – Salary survey – Khảo sát lương |
1863 | 员工支持 (yuángōng zhīchí) – Employee support – Hỗ trợ nhân viên |
1864 | 培训讲师 (péixùn jiǎngshī) – Training instructor – Giảng viên đào tạo |
1865 | 员工流动率 (yuángōng liúdòng lǜ) – Employee turnover rate – Tỷ lệ lưu động nhân viên |
1866 | 劳动条件改善 (láodòng tiáojiàn gǎishàn) – Labor conditions improvement – Cải thiện điều kiện lao động |
1867 | 员工离职管理 (yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee exit management – Quản lý nghỉ việc của nhân viên |
1868 | 绩效奖惩制度 (jìxiào jiǎngchēng zhìdù) – Performance reward and punishment system – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật hiệu suất |
1869 | 员工工作评估 (yuángōng gōngzuò pínggū) – Employee work evaluation – Đánh giá công việc của nhân viên |
1870 | 人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – HR records management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
1871 | 企业责任报告 (qǐyè zérèn bàogào) – Corporate responsibility report – Báo cáo trách nhiệm doanh nghiệp |
1872 | 高管发展 (gāo guǎn fāzhǎn) – Executive development – Phát triển lãnh đạo cao cấp |
1873 | 招聘信息更新 (zhāopìn xìnxī gēngxīn) – Recruitment information update – Cập nhật thông tin tuyển dụng |
1874 | 工作氛围 (gōngzuò fēnwéi) – Work atmosphere – Không khí làm việc |
1875 | 人才招聘平台 (réncái zhāopìn píngtái) – Talent recruitment platform – Nền tảng tuyển dụng nhân tài |
1876 | 薪资待遇 (xīnzī dàiyù) – Salary package – Mức lương và phúc lợi |
1877 | 企业培训 (qǐyè péixùn) – Corporate training – Đào tạo doanh nghiệp |
1878 | 离职面谈问题 (lízhí miàntán wèntí) – Exit interview questions – Câu hỏi phỏng vấn khi nghỉ việc |
1879 | 短期岗位 (duǎnqī gǎngwèi) – Short-term position – Vị trí ngắn hạn |
1880 | 长期岗位 (chángqī gǎngwèi) – Long-term position – Vị trí dài hạn |
1881 | 员工绩效跟踪 (yuángōng jìxiào gēnzōng) – Employee performance tracking – Theo dõi hiệu suất nhân viên |
1882 | 入职培训计划 (rùzhí péixùn jìhuà) – Onboarding training program – Chương trình đào tạo nhập công ty |
1883 | 人员岗位责任 (rényuán gǎngwèi zérèn) – Job responsibility of personnel – Trách nhiệm công việc của nhân viên |
1884 | 员工关怀活动 (yuángōng guānhuái huódòng) – Employee care activities – Hoạt động chăm sóc nhân viên |
1885 | 管理者评估 (guǎnlǐ zhě pínggū) – Managerial assessment – Đánh giá người quản lý |
1886 | 员工培训效果 (yuángōng péixùn xiàoguǒ) – Employee training effectiveness – Hiệu quả đào tạo nhân viên |
1887 | 员工入职手续 (yuángōng rùzhí shǒuxù) – Employee onboarding procedure – Thủ tục nhập công ty |
1888 | 工作任务分配 (gōngzuò rènwù fēnpèi) – Task allocation – Phân công nhiệm vụ công việc |
1889 | 人员招聘策略 (rényuán zhāopìn cèlüè) – Recruitment strategy – Chiến lược tuyển dụng |
1890 | 社会保险 (shèhuì bǎoxiǎn) – Social insurance – Bảo hiểm xã hội |
1891 | 薪资核算 (xīnzī hé suàn) – Salary calculation – Tính toán lương |
1892 | 业绩评估 (yèjī pínggū) – Performance assessment – Đánh giá thành tích |
1893 | 入职培训课程 (rùzhí péixùn kèchéng) – Onboarding training course – Khóa đào tạo nhập công ty |
1894 | 培训师资 (péixùn shīzī) – Training instructors – Giảng viên đào tạo |
1895 | 员工退保 (yuángōng tuì bǎo) – Employee insurance cancellation – Hủy bảo hiểm nhân viên |
1896 | 劳动用工 (láodòng yònggōng) – Labor employment – Tuyển dụng lao động |
1897 | 员工关系调解 (yuángōng guānxì tiáojiě) – Employee relations mediation – Hòa giải quan hệ nhân viên |
1898 | 员工转正 (yuángōng zhuǎnzhèng) – Employee confirmation – Xác nhận nhân viên chính thức |
1899 | 员工入职手续办理 (yuángōng rùzhí shǒuxù bànlǐ) – Employee onboarding process – Quá trình nhập công ty của nhân viên |
1900 | 劳动合同解除 (láodòng hé tóng jiěchú) – Termination of labor contract – Chấm dứt hợp đồng lao động |
1901 | 劳动工资 (láodòng gōngzī) – Labor wages – Tiền lương lao động |
1902 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefit package – Gói phúc lợi |
1903 | 薪资水平 (xīnzī shuǐpíng) – Salary level – Mức lương |
1904 | 企业文化建设 (qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture development – Phát triển văn hóa công ty |
1905 | 员工工作压力 (yuángōng gōngzuò yālì) – Employee work stress – Căng thẳng công việc của nhân viên |
1906 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Exit interview – Phỏng vấn khi nhân viên nghỉ việc |
1907 | 组织行为 (zǔzhī xíngwéi) – Organizational behavior – Hành vi tổ chức |
1908 | 员工满意度调查表 (yuángōng mǎnyì dù diàochá biǎo) – Employee satisfaction survey form – Mẫu khảo sát mức độ hài lòng nhân viên |
1909 | 职场培训 (zhíchǎng péixùn) – Workplace training – Đào tạo tại nơi làm việc |
1910 | 员工情感管理 (yuángōng qínggǎn guǎnlǐ) – Employee emotional management – Quản lý cảm xúc nhân viên |
1911 | 招聘活动组织 (zhāopìn huódòng zǔzhī) – Recruitment event organization – Tổ chức sự kiện tuyển dụng |
1912 | 劳动合同签订 (láodòng hé tóng qiāndìng) – Signing of labor contract – Ký kết hợp đồng lao động |
1913 | 工作安排 (gōngzuò ānpái) – Work arrangement – Sắp xếp công việc |
1914 | 薪资结构调整 (xīnzī jiégòu tiáozhěng) – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc lương |
1915 | 招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Interview skills – Kỹ năng phỏng vấn |
1916 | 企业员工手册 (qǐyè yuángōng shǒucè) – Company employee handbook – Sổ tay nhân viên công ty |
1917 | 工作绩效 (gōngzuò jìxiào) – Job performance – Hiệu suất công việc |
1918 | 招聘广告 (zhāopìn guǎnggào) – Job advertisement – Quảng cáo tuyển dụng |
1919 | 劳动法规定 (láodòng fǎ guīdìng) – Labor law provisions – Quy định của luật lao động |
1920 | 员工考核 (yuángōng kǎohé) – Employee appraisal – Đánh giá nhân viên |
1921 | 离职员工 (lízhí yuángōng) – Ex-employee – Nhân viên nghỉ việc |
1922 | 人员招聘流程 (rényuán zhāopìn liúchéng) – Recruitment process – Quy trình tuyển dụng |
1923 | 培训项目 (péixùn xiàngmù) – Training program – Chương trình đào tạo |
1924 | 招聘职位 (zhāopìn zhíwèi) – Job position – Vị trí công việc |
1925 | 社会责任 (shèhuì zérèn) – Social responsibility – Trách nhiệm xã hội |
1926 | 员工流动 (yuángōng liúdòng) – Employee turnover – Tỷ lệ nhân viên rời công ty |
1927 | 员工奖励 (yuángōng jiǎnglì) – Employee rewards – Thưởng cho nhân viên |
1928 | 招聘审核 (zhāopìn shěnhé) – Recruitment screening – Xét duyệt tuyển dụng |
1929 | 组织结构图 (zǔzhī jiàgòu tú) – Organizational chart – Sơ đồ tổ chức |
1930 | 团队领导 (tuánduì lǐngdǎo) – Team leadership – Lãnh đạo nhóm |
1931 | 薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Compensation system – Hệ thống thù lao |
1932 | 职位空缺 (zhíwèi kòngxuē) – Job vacancy – Vị trí trống |
1933 | 招聘战略 (zhāopìn zhànlüè) – Recruitment strategy – Chiến lược tuyển dụng |
1934 | 领导评估 (lǐngdǎo pínggū) – Leadership assessment – Đánh giá lãnh đạo |
1935 | 工作评价 (gōngzuò píngjià) – Job evaluation – Đánh giá công việc |
1936 | 招聘宣传 (zhāopìn xuānchuán) – Recruitment promotion – Quảng bá tuyển dụng |
1937 | 员工培训评估 (yuángōng péixùn pínggū) – Employee training evaluation – Đánh giá đào tạo nhân viên |
1938 | 绩效管理工具 (jìxiào guǎnlǐ gōngjù) – Performance management tools – Công cụ quản lý hiệu suất |
1939 | 招聘简历 (zhāopìn jiǎnlì) – Recruitment resume – Hồ sơ tuyển dụng |
1940 | 岗位要求 (gǎngwèi yāoqiú) – Job requirements – Yêu cầu công việc |
1941 | 员工签约 (yuángōng qiānyuē) – Employee signing – Ký hợp đồng nhân viên |
1942 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job satisfaction – Mức độ hài lòng công việc |
1943 | 入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding procedure – Thủ tục nhập công ty |
1944 | 员工退出 (yuángōng tuìchū) – Employee exit – Nhân viên rời công ty |
1945 | 电子员工档案 (diànzǐ yuángōng dàng’àn) – Electronic employee file – Hồ sơ nhân viên điện tử |
1946 | 绩效标准 (jìxiào biāozhǔn) – Performance standards – Tiêu chuẩn hiệu suất |
1947 | 工作规范 (gōngzuò guīfàn) – Work regulations – Quy định công việc |
1948 | 高级职位 (gāojí zhíwèi) – Senior position – Vị trí cấp cao |
1949 | 工作流程 (gōngzuò liúchéng) – Work process – Quy trình công việc |
1950 | 招聘广告推广 (zhāopìn guǎnggào tuīguǎng) – Job ad promotion – Quảng bá quảng cáo tuyển dụng |
1951 | 薪酬福利 (xīnchóu fúlì) – Compensation and benefits – Lương và phúc lợi |
1952 | 员工培训课程 (yuángōng péixùn kèchéng) – Employee training course – Khóa đào tạo nhân viên |
1953 | 招聘信息发布 (zhāopìn xìnxī fābù) – Job posting – Đăng tuyển |
1954 | 离职原因分析 (lízhí yuányīn fēnxī) – Exit reasons analysis – Phân tích lý do nghỉ việc |
1955 | 企业绩效管理 (qǐyè jìxiào guǎnlǐ) – Corporate performance management – Quản lý hiệu suất công ty |
1956 | 组织能力 (zǔzhī nénglì) – Organizational capability – Năng lực tổ chức |
1957 | 招聘系统 (zhāopìn xìtǒng) – Recruitment system – Hệ thống tuyển dụng |
1958 | 工作任务 (gōngzuò rènwù) – Job tasks – Nhiệm vụ công việc |
1959 | 员工推荐 (yuángōng tuījiàn) – Employee referral – Giới thiệu nhân viên |
1960 | 招聘面试问题 (zhāopìn miànshì wèntí) – Job interview questions – Câu hỏi phỏng vấn tuyển dụng |
1961 | 员工绩效管理 (yuángōng jìxiào guǎnlǐ) – Employee performance management – Quản lý hiệu suất nhân viên |
1962 | 工作安排表 (gōngzuò ānpái biǎo) – Work schedule – Lịch làm việc |
1963 | 员工职业发展 (yuángōng zhíyè fāzhǎn) – Employee career development – Phát triển nghề nghiệp của nhân viên |
1964 | 工资发放 (gōngzī fāfàng) – Salary distribution – Phát lương |
1965 | 福利制度 (fúlì zhìdù) – Welfare system – Chế độ phúc lợi |
1966 | 招聘广告内容 (zhāopìn guǎnggào nèiróng) – Job advertisement content – Nội dung quảng cáo tuyển dụng |
1967 | 工作目标 (gōngzuò mùbiāo) – Work goals – Mục tiêu công việc |
1968 | 高管招聘流程 (gāo guǎn zhāopìn liúchéng) – Executive recruitment process – Quy trình tuyển dụng giám đốc điều hành |
1969 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – Exit procedure – Thủ tục nghỉ việc |
1970 | 公司培训计划 (gōngsī péixùn jìhuà) – Company training plan – Kế hoạch đào tạo công ty |
1971 | 薪资福利政策 (xīnchóu fúlì zhèngcè) – Compensation and benefits policy – Chính sách lương và phúc lợi |
1972 | 员工奖惩 (yuángōng jiǎng chéng) – Employee rewards and punishments – Thưởng và phạt nhân viên |
1973 | 试用期评估 (shìyòng qī pínggū) – Probation evaluation – Đánh giá thời gian thử việc |
1974 | 职位发布 (zhíwèi fābù) – Job posting – Đăng tuyển dụng |
1975 | 内部招聘 (nèi bù zhāopìn) – Internal recruitment – Tuyển dụng nội bộ |
1976 | 招聘广告模板 (zhāopìn guǎnggào mùbǎn) – Job ad template – Mẫu quảng cáo tuyển dụng |
1977 | 职位描述书 (zhíwèi miáoshù shū) – Job description document – Tài liệu mô tả công việc |
1978 | 员工职业路径 (yuángōng zhíyè lùjìng) – Employee career path – Con đường nghề nghiệp của nhân viên |
1979 | 组织架构调整 (zǔzhī jiàgòu tiáozhěng) – Organizational structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu tổ chức |
1980 | 招聘广告平台 (zhāopìn guǎnggào píngtái) – Job ad platform – Nền tảng quảng cáo tuyển dụng |
1981 | 薪酬福利政策 (xīnchóu fúlì zhèngcè) – Compensation and benefits policy – Chính sách phúc lợi và tiền lương |
1982 | 绩效目标 (jìxiào mùbiāo) – Performance objectives – Mục tiêu hiệu suất |
1983 | 招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Job interview arrangement – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng |
1984 | 组织变革 (zǔzhī biàngé) – Organizational change – Thay đổi tổ chức |
1985 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent pool – Nguồn nhân lực dự trữ |
1986 | 绩效报告 (jìxiào bàogào) – Performance report – Báo cáo hiệu suất |
1987 | 招聘职位要求 (zhāopìn zhíwèi yāoqiú) – Job position requirements – Yêu cầu vị trí công việc |
1988 | 面试反馈 (miànshì fǎnkuì) – Interview feedback – Phản hồi phỏng vấn |
1989 | 员工招聘流程 (yuángōng zhāopìn liúchéng) – Employee recruitment process – Quy trình tuyển dụng nhân viên |
1990 | 人事档案管理 (rénshì dàng’àn guǎnlǐ) – Personnel file management – Quản lý hồ sơ nhân sự |
1991 | 工作时间安排表 (gōngzuò shíjiān ānpái biǎo) – Work schedule table – Bảng lịch làm việc |
1992 | 职业培训 (zhíyè péixùn) – Professional training – Đào tạo nghề nghiệp |
1993 | 工作总结 (gōngzuò zhǒngjié) – Work summary – Tóm tắt công việc |
1994 | 职位晋升 (zhíwèi jìnshēng) – Position promotion – Thăng chức |
1995 | 招聘活动 (zhāopìn huódòng) – Recruitment activities – Hoạt động tuyển dụng |
1996 | 招聘职位说明 (zhāopìn zhíwèi shuōmíng) – Job position description – Mô tả vị trí công việc |
1997 | 薪资调查 (xīnchóu diàochá) – Salary survey – Khảo sát lương |
1998 | 领导培训 (lǐngdǎo péixùn) – Leadership training – Đào tạo lãnh đạo |
1999 | 职业发展机会 (zhíyè fāzhǎn jīhuì) – Career development opportunity – Cơ hội phát triển nghề nghiệp |
2000 | 招聘目标 (zhāopìn mùbiāo) – Recruitment goal – Mục tiêu tuyển dụng |
2001 | 培训计划 (péixùn jìhuà) – Training plan – Kế hoạch đào tạo |
2002 | 薪酬评估 (xīnchóu pínggū) – Salary evaluation – Đánh giá lương |
2003 | 内部推荐 (nèi bù tuījiàn) – Internal referral – Giới thiệu nội bộ |
2004 | 员工背景调查 (yuángōng bèijǐng diàochá) – Employee background check – Kiểm tra lý lịch nhân viên |
2005 | 企业文化 (qǐyè wénhuà) – Corporate culture – Văn hóa doanh nghiệp |
2006 | 领导力培训 (lǐngdǎo lì péixùn) – Leadership training – Đào tạo kỹ năng lãnh đạo |
2007 | 员工建议 (yuángōng jiànyì) – Employee suggestion – Đề xuất của nhân viên |
2008 | 试用期 (shìyòng qī) – Probation period – Thời gian thử việc |
2009 | 职业道德规范 (zhíyè dàodé guīfàn) – Professional ethics standards – Tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp |
2010 | 员工福利制度 (yuángōng fúlì zhìdù) – Employee welfare system – Hệ thống phúc lợi nhân viên |
2011 | 用人标准 (yòngrén biāozhǔn) – Hiring standards – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
2012 | 绩效评估 (jìxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
2013 | 企业薪酬政策 (qǐyè xīnchóu zhèngcè) – Corporate salary policy – Chính sách lương của công ty |
2014 | 工时制度 (gōngshí zhìdù) – Working hours system – Hệ thống giờ làm việc |
2015 | 招聘面试技巧 (zhāopìn miànshì jìqiǎo) – Job interview skills – Kỹ năng phỏng vấn tuyển dụng |
2016 | 工作调整 (gōngzuò tiáozhěng) – Job adjustment – Điều chỉnh công việc |
2017 | 职位竞争 (zhíwèi jìngzhēng) – Job competition – Cạnh tranh vị trí |
2018 | 工作满意度调查 (gōngzuò mǎnyì dù diàochá) – Job satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng công việc |
2019 | 员工流动性 (yuángōng liúdòngxìng) – Employee turnover – Tỷ lệ nhân viên rời bỏ công ty |
2020 | 员工工作表现 (yuángōng gōngzuò biǎoxiàn) – Employee work performance – Hiệu suất làm việc của nhân viên |
2021 | 组织重组 (zǔzhī zhòngzǔ) – Organizational restructuring – Tái cấu trúc tổ chức |
2022 | 激励计划 (jīlì jìhuà) – Incentive plan – Kế hoạch khuyến khích |
2023 | 雇员入职 (gùyuán rùzhí) – Employee onboarding – Nhập công ty nhân viên |
2024 | 员工工作安排 (yuángōng gōngzuò ānpái) – Employee work arrangement – Sắp xếp công việc của nhân viên |
2025 | 招聘面试流程 (zhāopìn miànshì liúchéng) – Job interview process – Quy trình phỏng vấn tuyển dụng |
2026 | 组织发展 (zǔzhī fāzhǎn) – Organizational development – Phát triển tổ chức |
2027 | 工资支付 (gōngzī zhīfù) – Salary payment – Thanh toán lương |
2028 | 职业健康安全 (zhíyè jiànkāng ānquán) – Occupational health and safety – Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp |
2029 | 雇员招聘 (gùyuán zhāopìn) – Employee recruitment – Tuyển dụng nhân viên |
2030 | 工资支付周期 (gōngzī zhīfù zhōuqī) – Salary payment cycle – Chu kỳ thanh toán lương |
2031 | 高潜力员工 (gāo qiánlì yuángōng) – High potential employees – Nhân viên có tiềm năng cao |
2032 | 招聘广告渠道 (zhāopìn guǎnggào qúdào) – Recruitment ad channels – Kênh quảng cáo tuyển dụng |
2033 | 绩效目标设定 (jìxiào mùbiāo shèdìng) – Performance goal setting – Đặt mục tiêu hiệu suất |
2034 | 薪酬福利 (xīnchóu fúlì) – Salary and benefits – Lương và phúc lợi |
2035 | 招聘经理 (zhāopìn jīnglǐ) – Recruitment manager – Quản lý tuyển dụng |
2036 | 甄选流程 (zhēn xuǎn liúchéng) – Selection process – Quy trình tuyển chọn |
2037 | 应聘者 (yìngpìn zhě) – Job applicant – Người ứng tuyển |
2038 | 员工转正 (yuángōng zhuǎnzhèng) – Employee regularization – Nhân viên chính thức |
2039 | 实习岗位 (shíxí gǎngwèi) – Internship position – Vị trí thực tập |
2040 | 雇员发展 (gùyuán fāzhǎn) – Employee development – Phát triển nhân viên |
2041 | 招聘审核 (zhāopìn shěnhé) – Recruitment review – Kiểm tra tuyển dụng |
2042 | 管理层培训 (guǎnlǐ céng péixùn) – Management training – Đào tạo quản lý |
2043 | 员工离职 (yuángōng lízhí) – Employee resignation – Sự thôi việc của nhân viên |
2044 | 人员招聘计划 (rényuán zhāopìn jìhuà) – Personnel recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân sự |
2045 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
2046 | 在职员工 (zài zhí yuángōng) – Active employee – Nhân viên đang làm việc |
2047 | 新员工入职 (xīn yuángōng rùzhí) – New employee onboarding – Nhập công ty cho nhân viên mới |
2048 | 薪酬调整 (xīnchóu tiáozhěng) – Salary adjustment – Điều chỉnh lương |
2049 | 工作时间 (gōngzuò shíjiān) – Working hours – Thời gian làm việc |
2050 | 退职 (tuì zhí) – Retirement – Nghỉ hưu |
2051 | 工作标准 (gōngzuò biāozhǔn) – Work standards – Tiêu chuẩn công việc |
2052 | 招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Recruitment website – Trang web tuyển dụng |
2053 | 职业晋升 (zhíyè jìnshēng) – Career advancement – Thăng tiến nghề nghiệp |
2054 | 员工绩效 (yuángōng jìxiào) – Employee performance – Hiệu suất nhân viên |
2055 | 管理层招聘 (guǎnlǐ céng zhāopìn) – Executive recruitment – Tuyển dụng cấp quản lý |
2056 | 工作流程优化 (gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Workflow optimization – Tối ưu hóa quy trình công việc |
2057 | 人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human resource planning – Kế hoạch nhân sự |
2058 | 薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Salary management – Quản lý lương |
2059 | 面试技巧 (miànshì jìqiǎo) – Interview skills – Kỹ năng phỏng vấn |
2060 | 薪酬标准 (xīnchóu biāozhǔn) – Salary standard – Tiêu chuẩn lương |
2061 | 团队建设 (tuánduì jiànshè) – Team building – Xây dựng đội nhóm |
2062 | 员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee benefits – Phúc lợi nhân viên |
2063 | 劳动法规 (láodòng fǎguī) – Labor regulations – Quy định lao động |
2064 | 人事档案 (rénshì dǎng’àn) – Personnel files – Hồ sơ nhân sự |
2065 | 培训发展 (péixùn fāzhǎn) – Training and development – Đào tạo và phát triển |
2066 | 入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding process – Quy trình nhập công ty |
2067 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – Exit process – Quy trình nghỉ việc |
2068 | 招聘岗位 (zhāopìn gǎngwèi) – Job position – Vị trí tuyển dụng |
2069 | 主管职责 (zhǔguǎn zhízé) – Supervisor responsibilities – Trách nhiệm của giám sát |
2070 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefits and compensation – Phúc lợi và thù lao |
2071 | 企业招聘 (qǐyè zhāopìn) – Corporate recruitment – Tuyển dụng công ty |
2072 | 工时规定 (gōngshí guīdìng) – Working hours regulation – Quy định giờ làm việc |
2073 | 员工奖惩制度 (yuángōng jiǎngchěng zhìdù) – Employee reward and punishment system – Hệ thống thưởng phạt nhân viên |
2074 | 工作调动 (gōngzuò diàodòng) – Job transfer – Điều chuyển công việc |
2075 | 公司福利 (gōngsī fúlì) – Company benefits – Phúc lợi công ty |
2076 | 弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible working hours – Chế độ làm việc linh hoạt |
2077 | 薪酬福利政策 (xīnchóu fúlì zhèngcè) – Salary and benefits policy – Chính sách lương và phúc lợi |
2078 | 高层管理 (gāocéng guǎnlǐ) – Top management – Quản lý cấp cao |
2079 | 定期评估 (dìngqī pínggū) – Regular assessment – Đánh giá định kỳ |
2080 | 职位晋升机会 (zhíwèi jìnshēng jīhuì) – Job promotion opportunity – Cơ hội thăng chức |
2081 | 管理技能 (guǎnlǐ jìnéng) – Management skills – Kỹ năng quản lý |
2082 | 性能评估 (xìngnéng pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
2083 | 员工流动 (yuángōng liúdòng) – Employee turnover – Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc |
2084 | 专业培训 (zhuānyè péixùn) – Professional training – Đào tạo chuyên nghiệp |
2085 | 归属感 (guīshǔ gǎn) – Sense of belonging – Cảm giác thuộc về |
2086 | 劳动力 (láodònglì) – Workforce – Lực lượng lao động |
2087 | 提升机会 (tíshēng jīhuì) – Advancement opportunity – Cơ hội thăng tiến |
2088 | 招聘广告投放 (zhāopìn guǎnggào tóufàng) – Job ad placement – Đặt quảng cáo tuyển dụng |
2089 | 企业资源规划 (qǐyè zīyuán guīhuà) – Enterprise resource planning (ERP) – Lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp |
2090 | 人员结构 (rényuán jiégòu) – Staff structure – Cấu trúc nhân sự |
2091 | 调岗 (diàogǎng) – Job reassignment – Điều chuyển công việc |
2092 | 团队协作 (tuánduì xiézuò) – Team collaboration – Hợp tác đội nhóm |
2093 | 目标设定 (mùbiāo shèdìng) – Goal setting – Đặt mục tiêu |
2094 | 工作时间管理 (gōngzuò shíjiān guǎnlǐ) – Work time management – Quản lý thời gian làm việc |
2095 | 职位描述与要求 (zhíwèi miáoshù yǔ yāoqiú) – Job description and requirements – Mô tả công việc và yêu cầu |
2096 | 劳动法规定 (láodòng fǎ guīdìng) – Labor law provisions – Các quy định của luật lao động |
2097 | 工伤赔偿 (gōngshāng péicháng) – Work injury compensation – Bồi thường tai nạn lao động |
2098 | 组织结构调整 (zǔzhī jiàgòu tiáozhěng) – Organizational restructuring – Điều chỉnh cấu trúc tổ chức |
2099 | 绩效奖励 (jìxiào jiǎnglì) – Performance rewards – Thưởng hiệu suất |
2100 | 领导力发展 (lǐngdǎo lì fāzhǎn) – Leadership development – Phát triển kỹ năng lãnh đạo |
2101 | 企业绩效 (qǐyè jìxiào) – Corporate performance – Hiệu suất doanh nghiệp |
2102 | 工作安全 (gōngzuò ānquán) – Work safety – An toàn lao động |
2103 | 企业人力资源 (qǐyè rénlì zīyuán) – Corporate human resources – Nhân lực doanh nghiệp |
2104 | 福利分配 (fúlì fēnpèi) – Benefits distribution – Phân phối phúc lợi |
2105 | 定期培训 (dìngqī péixùn) – Regular training – Đào tạo định kỳ |
2106 | 劳动协议 (láodòng xiéyì) – Labor agreement – Thỏa thuận lao động |
2107 | 员工离职 (yuángōng lízhí) – Employee resignation – Nhân viên nghỉ việc |
2108 | 人事政策 (rénshì zhèngcè) – HR policies – Chính sách nhân sự |
2109 | 工作表现 (gōngzuò biǎoxiàn) – Job performance – Hiệu suất công việc |
2110 | 入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding procedures – Thủ tục nhập việc |
2111 | 岗位调整 (gǎngwèi tiáozhěng) – Job adjustment – Điều chỉnh công việc |
2112 | 企业招聘平台 (qǐyè zhāopìn píngtái) – Corporate recruitment platform – Nền tảng tuyển dụng doanh nghiệp |
2113 | 年度考核 (niándù kǎohé) – Annual evaluation – Đánh giá hàng năm |
2114 | 轮岗制度 (lúngǎng zhìdù) – Job rotation system – Hệ thống luân chuyển công việc |
2115 | 岗位职责说明书 (gǎngwèi zhízé shuōmíngshū) – Job responsibility description – Mô tả trách nhiệm công việc |
2116 | 领导班子 (lǐngdǎo bānzi) – Leadership team – Đội ngũ lãnh đạo |
2117 | 协同工作 (xiétóng gōngzuò) – Collaborative work – Làm việc cộng tác |
2118 | 企业目标 (qǐyè mùbiāo) – Corporate goal – Mục tiêu doanh nghiệp |
2119 | 员工保留 (yuángōng bǎoliú) – Employee retention – Giữ chân nhân viên |
2120 | 新员工 (xīn yuángōng) – New employee – Nhân viên mới |
2121 | 老员工 (lǎo yuángōng) – Old employee – Nhân viên cũ |
2122 | 员工福利基金 (yuángōng fúlì jījīn) – Employee benefit fund – Quỹ phúc lợi nhân viên |
2123 | 工作压力 (gōngzuò yālì) – Work pressure – Áp lực công việc |
2124 | 企业薪酬政策 (qǐyè xīnchóu zhèngcè) – Corporate salary policy – Chính sách lương của doanh nghiệp |
2125 | 就业指导 (jiùyè zhǐdǎo) – Career counseling – Hướng dẫn nghề nghiệp |
2126 | 定期员工评估 (dìngqī yuángōng pínggū) – Regular employee evaluation – Đánh giá nhân viên định kỳ |
2127 | 职业培训课程 (zhíyè péixùn kèchéng) – Vocational training course – Khóa đào tạo nghề |
2128 | 员工社会保障 (yuángōng shèhuì bǎozhàng) – Employee social security – Bảo hiểm xã hội cho nhân viên |
2129 | 劳动力短缺 (láodònglì duǎnquē) – Labor shortage – Thiếu hụt lao động |
2130 | 集体劳动合同 (jítǐ láodòng hé tóng) – Collective labor contract – Hợp đồng lao động tập thể |
2131 | 业绩奖励 (yèjī jiǎnglì) – Performance reward – Thưởng hiệu suất |
2132 | 社会保障计划 (shèhuì bǎozhàng jìhuà) – Social security plan – Kế hoạch bảo hiểm xã hội |
2133 | 员工发展 (yuángōng fāzhǎn) – Employee development – Phát triển nhân viên |
2134 | 内部培训 (nèibù péixùn) – Internal training – Đào tạo nội bộ |
2135 | 人员流动性 (rényuán liúdòng xìng) – Employee turnover rate – Tỷ lệ biến động nhân viên |
2136 | 招聘面试官 (zhāopìn miànshì guān) – Interviewer – Người phỏng vấn |
2137 | 内部晋升机会 (nèibù jìnshēng jīhuì) – Internal promotion opportunities – Cơ hội thăng tiến nội bộ |
2138 | 员工忠诚度 (yuángōng zhōngchéng dù) – Employee loyalty – Sự trung thành của nhân viên |
2139 | 弹性工作安排 (tánxìng gōngzuò ānpái) – Flexible work arrangement – Sắp xếp công việc linh hoạt |
2140 | 高管团队 (gāo guǎn tuánduì) – Executive team – Đội ngũ lãnh đạo cấp cao |
2141 | 培训课程 (péixùn kèchéng) – Training course – Khóa đào tạo |
2142 | 工作岗位 (gōngzuò gǎngwèi) – Job position – Vị trí công việc |
2143 | 工作适应期 (gōngzuò shìyìng qī) – Job adaptation period – Thời gian thích ứng công việc |
2144 | 招聘广告投放 (zhāopìn guǎnggào tóufàng) – Job advertisement placement – Đặt quảng cáo tuyển dụng |
2145 | 激励计划 (jīlì jìhuà) – Incentive program – Chương trình khuyến khích |
2146 | 团队协作精神 (tuánduì xiézuò jīngshén) – Teamwork spirit – Tinh thần làm việc nhóm |
2147 | 雇佣协议 (gùyōng xiéyì) – Employment agreement – Hợp đồng lao động |
2148 | 劳动监察 (láodòng jiāndū) – Labor inspection – Kiểm tra lao động |
2149 | 福利津贴 (fúlì jīntiē) – Benefit allowance – Trợ cấp phúc lợi |
2150 | 绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance evaluation criteria – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
2151 | 企业招聘需求 (qǐyè zhāopìn xūqiú) – Corporate recruitment needs – Nhu cầu tuyển dụng doanh nghiệp |
2152 | 专业认证 (zhuānyè rènzhèng) – Professional certification – Chứng nhận nghề nghiệp |
2153 | 加班费 (jiābān fèi) – Overtime pay – Phụ cấp làm thêm giờ |
2154 | 高级招聘经理 (gāojí zhāopìn jīnglǐ) – Senior recruitment manager – Quản lý tuyển dụng cấp cao |
2155 | 试用期表现 (shìyòng qī biǎoxiàn) – Probation period performance – Hiệu suất trong thời gian thử việc |
2156 | 社会保障基金 (shèhuì bǎozhàng jījīn) – Social security fund – Quỹ bảo hiểm xã hội |
2157 | 员工人事档案 (yuángōng rénshì dàng’àn) – Employee personnel file – Hồ sơ nhân sự của nhân viên |
2158 | 劳动合同期限 (láodòng hé tóng qīxiàn) – Labor contract duration – Thời hạn hợp đồng lao động |
2159 | 公平待遇 (gōngpíng dàiyù) – Fair treatment – Đối xử công bằng |
2160 | 人员补充 (rényuán bǔchōng) – Staff replenishment – Bổ sung nhân sự |
2161 | 工资税 (gōngzī shuì) – Payroll tax – Thuế lương |
2162 | 外部招聘 (wàibù zhāopìn) – External recruitment – Tuyển dụng ngoài |
2163 | 工作安全 (gōngzuò ānquán) – Work safety – An toàn công việc |
2164 | 高效团队 (gāo xiào tuánduì) – High-performance team – Đội ngũ hiệu suất cao |
2165 | 人力资源规划 (rénlì zīyuán guīhuà) – Human resources planning – Kế hoạch nhân sự |
2166 | 求职面试 (qiúzhí miànshì) – Job interview – Phỏng vấn xin việc |
2167 | 企业招聘网站 (qǐyè zhāopìn wǎngzhàn) – Corporate recruitment website – Website tuyển dụng doanh nghiệp |
2168 | 员工关怀 (yuángōng guānhuái) – Employee care – Quan tâm nhân viên |
2169 | 临时工 (línshí gōng) – Temporary worker – Lao động tạm thời |
2170 | 工作满意度评分 (gōngzuò mǎnyì dù píngfēn) – Job satisfaction rating – Đánh giá sự hài lòng công việc |
2171 | 离职调查 (lízhí diàochá) – Exit survey – Khảo sát nghỉ việc |
2172 | 薪酬结构设计 (xīnchóu jiégòu shèjì) – Salary structure design – Thiết kế cấu trúc lương |
2173 | 企业内部培训 (qǐyè nèibù péixùn) – Internal corporate training – Đào tạo nội bộ doanh nghiệp |
2174 | 求职者 (qiúzhí zhě) – Job seeker – Người tìm việc |
2175 | 绩效奖励 (jìxiào jiǎnglì) – Performance bonus – Thưởng hiệu suất |
2176 | 工作责任 (gōngzuò zérèn) – Job responsibility – Trách nhiệm công việc |
2177 | 员工敬业度 (yuángōng jìngyè dù) – Employee engagement – Mức độ gắn kết của nhân viên |
2178 | 工作团队协作 (gōngzuò tuánduì xiézuò) – Team collaboration in work – Sự hợp tác nhóm trong công việc |
2179 | 企业战略 (qǐyè zhànlüè) – Corporate strategy – Chiến lược doanh nghiệp |
2180 | 灵活用工 (línghuó yòng gōng) – Flexible employment – Tuyển dụng linh hoạt |
2181 | 员工表彰 (yuángōng biǎozhāng) – Employee recognition – Công nhận nhân viên |
2182 | 工资单 (gōngzī dān) – Pay slip – Phiếu lương |
2183 | 雇佣合约 (gùyōng héyuē) – Employment contract – Hợp đồng lao động |
2184 | 员工福利方案 (yuángōng fúlì fāng’àn) – Employee benefits program – Chương trình phúc lợi nhân viên |
2185 | 雇主责任 (gùzhǔ zérèn) – Employer responsibility – Trách nhiệm của người sử dụng lao động |
2186 | 辞职信 (cízhí xìn) – Resignation letter – Thư từ chức |
2187 | 高级职员 (gāojí zhíyuán) – Senior staff – Nhân viên cấp cao |
2188 | 劳务外包 (láowù wàibāo) – Outsourcing labor – Thuê ngoài lao động |
2189 | 企业劳动政策 (qǐyè láodòng zhèngcè) – Corporate labor policies – Chính sách lao động của doanh nghiệp |
2190 | 求职申请 (qiúzhí shēnqǐng) – Job application – Đơn xin việc |
2191 | 企业年会 (qǐyè niánhuì) – Company annual meeting – Cuộc họp thường niên của công ty |
2192 | 劳动合同条款 (láodòng hé tóng tiáokuǎn) – Labor contract terms – Điều khoản hợp đồng lao động |
2193 | 工作能力 (gōngzuò nénglì) – Work ability – Năng lực công việc |
2194 | 人员配置 (rényuán pèizhì) – Staff allocation – Phân bổ nhân sự |
2195 | 高级经理 (gāojí jīnglǐ) – Senior manager – Quản lý cấp cao |
2196 | 个人发展 (gèrén fāzhǎn) – Personal development – Phát triển cá nhân |
2197 | 招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Job website – Trang web việc làm |
2198 | 试用员工 (shìyòng yuángōng) – Probationary employee – Nhân viên thử việc |
2199 | 职业素养 (zhíyè sùyǎng) – Professionalism – Tác phong nghề nghiệp |
2200 | 员工出勤 (yuángōng chūqín) – Employee attendance – Sự chuyên cần của nhân viên |
2201 | 职场文化 (zhíchǎng wénhuà) – Workplace culture – Văn hóa nơi làm việc |
2202 | 辞退员工 (cítuì yuángōng) – Dismiss employee – Sa thải nhân viên |
2203 | 裁员计划 (cáiyuán jìhuà) – Layoff plan – Kế hoạch cắt giảm nhân sự |
2204 | 岗前培训 (gǎng qián péixùn) – Pre-job training – Đào tạo trước khi làm việc |
2205 | 工作经验 (gōngzuò jīngyàn) – Work experience – Kinh nghiệm làm việc |
2206 | 职业道德 (zhíyè dàodé) – Work ethics – Đạo đức nghề nghiệp |
2207 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Benefits and compensation – Phúc lợi đãi ngộ |
2208 | 用人标准 (yòngrén biāozhǔn) – Employment criteria – Tiêu chuẩn tuyển dụng |
2209 | 工作职责说明 (gōngzuò zhízé shuōmíng) – Job description – Mô tả công việc |
2210 | 人员流动率 (rényuán liúdòng lǜ) – Staff turnover rate – Tỷ lệ biến động nhân sự |
2211 | 工资等级制度 (gōngzī děngjí zhìdù) – Pay scale system – Hệ thống thang lương |
2212 | 能力评估 (nénglì pínggū) – Competency assessment – Đánh giá năng lực |
2213 | 公司规章制度 (gōngsī guīzhāng zhìdù) – Company regulations – Quy định công ty |
2214 | 工资支付时间 (gōngzī zhīfù shíjiān) – Payroll schedule – Lịch trả lương |
2215 | 薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation management – Quản lý tiền lương |
2216 | 职务晋升通道 (zhíwù jìnshēng tōngdào) – Promotion path – Lộ trình thăng tiến |
2217 | 工作轮换 (gōngzuò lúnhuàn) – Job rotation – Luân chuyển công việc |
2218 | 绩效评分系统 (jìxiào píngfēn xìtǒng) – Performance rating system – Hệ thống chấm điểm hiệu suất |
2219 | 招聘启事 (zhāopìn qǐshì) – Job announcement – Thông báo tuyển dụng |
2220 | 团队管理能力 (tuánduì guǎnlǐ nénglì) – Team management skills – Kỹ năng quản lý nhóm |
2221 | 岗位职责 (gǎngwèi zhízé) – Post responsibilities – Trách nhiệm chức vụ |
2222 | 职场晋升 (zhíchǎng jìnshēng) – Career advancement – Thăng tiến nghề nghiệp |
2223 | 工资结构调整 (gōngzī jiégòu tiáozhěng) – Wage structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc lương |
2224 | 职业咨询 (zhíyè zīxún) – Career counseling – Tư vấn nghề nghiệp |
2225 | 招聘合作伙伴 (zhāopìn hézuò huǒbàn) – Recruitment partner – Đối tác tuyển dụng |
2226 | 培训反馈 (péixùn fǎnkuì) – Training feedback – Phản hồi sau đào tạo |
2227 | 异地员工管理 (yìdì yuángōng guǎnlǐ) – Remote employee management – Quản lý nhân viên từ xa |
2228 | 人员调配 (rényuán diàopèi) – Staff deployment – Điều phối nhân sự |
2229 | 员工异动 (yuángōng yìdòng) – Employee transfer – Điều động nhân viên |
2230 | 员工晋升 (yuángōng jìnshēng) – Staff promotion – Thăng chức nhân viên |
2231 | 职务调整 (zhíwù tiáozhěng) – Job adjustment – Điều chỉnh chức vụ |
2232 | 调岗申请 (diàogǎng shēnqǐng) – Transfer application – Đơn xin chuyển vị trí |
2233 | 离职交接 (lízhí jiāojiē) – Resignation handover – Bàn giao khi nghỉ việc |
2234 | 解聘手续 (jiěpìn shǒuxù) – Dismissal procedure – Thủ tục sa thải |
2235 | 劳务派遣 (láowù pàiqiǎn) – Labor dispatch – Cử dụng lao động bên ngoài |
2236 | 员工关系管理 (yuángōng guānxì guǎnlǐ) – Employee relationship management – Quản lý quan hệ nhân viên |
2237 | 工龄计算 (gōnglíng jìsuàn) – Work seniority calculation – Tính thâm niên làm việc |
2238 | 年假管理 (niánjià guǎnlǐ) – Annual leave management – Quản lý phép năm |
2239 | 养老保险 (yǎnglǎo bǎoxiǎn) – Pension insurance – Bảo hiểm hưu trí |
2240 | 失业保险 (shīyè bǎoxiǎn) – Unemployment insurance – Bảo hiểm thất nghiệp |
2241 | 生育保险 (shēngyù bǎoxiǎn) – Maternity insurance – Bảo hiểm thai sản |
2242 | 公积金 (gōngjījīn) – Housing provident fund – Quỹ nhà ở |
2243 | 绩效工资 (jìxiào gōngzī) – Performance-based salary – Lương theo hiệu suất |
2244 | 员工守则 (yuángōng shǒuzé) – Employee handbook – Nội quy nhân viên |
2245 | 合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract signing – Ký hợp đồng |
2246 | 劳务合同 (láowù hétóng) – Labor contract – Hợp đồng lao động |
2247 | 非全日制员工 (fēi quánrìzhì yuángōng) – Non-full-time employee – Nhân viên không toàn thời gian |
2248 | 编制外人员 (biānzhì wài rényuán) – Outsourced staff – Nhân sự ngoài biên chế |
2249 | 背景调查 (bèijǐng diàochá) – Background check – Điều tra lý lịch |
2250 | 雇佣流程 (gùyōng liúchéng) – Employment process – Quy trình tuyển dụng |
2251 | 人员储备 (rényuán chǔbèi) – Talent reserve – Dự trữ nhân lực |
2252 | 管理岗位 (guǎnlǐ gǎngwèi) – Management position – Vị trí quản lý |
2253 | 执行岗位 (zhíxíng gǎngwèi) – Operational position – Vị trí thực thi |
2254 | 岗位职责描述 (gǎngwèi zhízé miáoshù) – Job responsibilities description – Mô tả trách nhiệm công việc |
2255 | 团队凝聚力 (tuánduì níngjùlì) – Team cohesion – Tính gắn kết đội nhóm |
2256 | 培训教材 (péixùn jiàocái) – Training materials – Tài liệu đào tạo |
2257 | 培训课程设置 (péixùn kèchéng shèzhì) – Training course setup – Thiết kế khóa đào tạo |
2258 | 领导力培训 (lǐngdǎolì péixùn) – Leadership training – Đào tạo năng lực lãnh đạo |
2259 | 职场压力管理 (zhíchǎng yālì guǎnlǐ) – Workplace stress management – Quản lý áp lực công việc |
2260 | 员工手册修订 (yuángōng shǒucè xiūdìng) – Employee handbook revision – Sửa đổi sổ tay nhân viên |
2261 | 人才挖掘 (réncái wājué) – Talent hunting – Tìm kiếm nhân tài |
2262 | 人才评估体系 (réncái pínggū tǐxì) – Talent evaluation system – Hệ thống đánh giá nhân tài |
2263 | 工资结算日 (gōngzī jiésuàn rì) – Payroll date – Ngày chốt lương |
2264 | 奖金制度 (jiǎngjīn zhìdù) – Bonus system – Chế độ thưởng |
2265 | 出勤记录 (chūqín jìlù) – Attendance record – Bảng chấm công |
2266 | 请假流程 (qǐngjià liúchéng) – Leave request process – Quy trình xin nghỉ |
2267 | 薪资谈判 (xīnzī tánpàn) – Salary negotiation – Đàm phán lương |
2268 | 人事制度 (rénshì zhìdù) – HR policy – Chế độ nhân sự |
2269 | 人事变动通知 (rénshì biàndòng tōngzhī) – HR change notice – Thông báo thay đổi nhân sự |
2270 | 关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key Performance Indicators (KPI) – Chỉ số hiệu suất chính |
2271 | 员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee motivation mechanism – Cơ chế khuyến khích nhân viên |
2272 | 合作精神 (hézuò jīngshén) – Team spirit – Tinh thần hợp tác |
2273 | 行为规范 (xíngwéi guīfàn) – Code of conduct – Quy tắc ứng xử |
2274 | 企业道德 (qǐyè dàodé) – Corporate ethics – Đạo đức doanh nghiệp |
2275 | 薪资结构 (xīnzī jiégòu) – Salary structure – Cấu trúc lương |
2276 | 出差管理 (chūchāi guǎnlǐ) – Business travel management – Quản lý công tác |
2277 | 员工住宿安排 (yuángōng zhùsù ānpái) – Employee accommodation – Sắp xếp chỗ ở cho nhân viên |
2278 | 员工健康体检 (yuángōng jiànkāng tǐjiǎn) – Health checkup – Khám sức khỏe nhân viên |
2279 | 工作环境评估 (gōngzuò huánjìng pínggū) – Workplace evaluation – Đánh giá môi trường làm việc |
2280 | 年终评估 (niánzhōng pínggū) – Year-end evaluation – Đánh giá cuối năm |
2281 | 矛盾调解 (máodùn tiáojiě) – Conflict resolution – Giải quyết mâu thuẫn |
2282 | 工作授权 (gōngzuò shòuquán) – Work delegation – Ủy quyền công việc |
2283 | 薪酬核算 (xīnchóu hésuàn) – Salary calculation – Tính lương |
2284 | 聘用决策 (pìnyòng juécè) – Hiring decision – Quyết định tuyển dụng |
2285 | 人力资源分析 (rénlì zīyuán fēnxī) – HR analytics – Phân tích nguồn nhân lực |
2286 | 福利补贴 (fúlì bǔtiē) – Welfare subsidy – Trợ cấp phúc lợi |
2287 | 部门协调 (bùmén xiétiáo) – Department coordination – Điều phối phòng ban |
2288 | 劳动合同法 (láodòng hétóng fǎ) – Labor contract law – Luật hợp đồng lao động |
2289 | 考勤统计 (kǎoqín tǒngjì) – Attendance statistics – Thống kê chấm công |
2290 | 社会保障 (shèhuì bǎozhàng) – Social security – An sinh xã hội |
2291 | 能力评估 (nénglì pínggū) – Ability assessment – Đánh giá năng lực |
2292 | 雇主责任险 (gùzhǔ zérèn xiǎn) – Employer liability insurance – Bảo hiểm trách nhiệm người sử dụng lao động |
2293 | 招聘简章 (zhāopìn jiǎnzhāng) – Job posting – Thông báo tuyển dụng |
2294 | 人才发展战略 (réncái fāzhǎn zhànlüè) – Talent development strategy – Chiến lược phát triển nhân tài |
2295 | 调薪标准 (diàoxīn biāozhǔn) – Salary adjustment criteria – Tiêu chuẩn điều chỉnh lương |
2296 | 工资差异 (gōngzī chāyì) – Pay gap – Chênh lệch lương |
2297 | 任职要求 (rènzhí yāoqiú) – Job requirements – Yêu cầu công việc |
2298 | 招聘面试表 (zhāopìn miànshì biǎo) – Interview form – Phiếu phỏng vấn |
2299 | 性格测试 (xìnggé cèshì) – Personality test – Trắc nghiệm tính cách |
2300 | 应届毕业生 (yìngjiè bìyè shēng) – Fresh graduate – Sinh viên mới tốt nghiệp |
2301 | 劳资纠纷 (láozī jiūfēn) – Labor dispute – Tranh chấp lao động |
2302 | 管理流程 (guǎnlǐ liúchéng) – Management process – Quy trình quản lý |
2303 | 工资预支 (gōngzī yùzhī) – Salary advance – Tạm ứng lương |
2304 | 管培生 (guǎnpéishēng) – Management trainee – Nhân viên tập sự quản lý |
2305 | 岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job rotation – Luân chuyển vị trí |
2306 | 员工访谈 (yuángōng fǎngtán) – Employee interview – Phỏng vấn nhân viên |
2307 | 绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance appraisal standard – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
2308 | 离职率分析 (lízhí lǜ fēnxī) – Turnover analysis – Phân tích tỷ lệ nghỉ việc |
2309 | 晋升制度 (jìnshēng zhìdù) – Promotion system – Chế độ thăng chức |
2310 | 人才储备计划 (réncái chǔbèi jìhuà) – Talent reserve plan – Kế hoạch dự trữ nhân tài |
2311 | 员工转正评估 (yuángōng zhuǎnzhèng pínggū) – Probation assessment – Đánh giá chuyển chính thức |
2312 | 人员编制 (rényuán biānzhì) – Staffing – Biên chế nhân sự |
2313 | 职能调整 (zhínéng tiáozhěng) – Functional adjustment – Điều chỉnh chức năng |
2314 | 人事管理系统 (rénshì guǎnlǐ xìtǒng) – HR management system – Hệ thống quản lý nhân sự |
2315 | 员工数据分析 (yuángōng shùjù fēnxī) – Employee data analysis – Phân tích dữ liệu nhân viên |
2316 | 组织优化 (zǔzhī yōuhuà) – Organizational optimization – Tối ưu hóa tổ chức |
2317 | 年度人力计划 (niándù rénlì jìhuà) – Annual manpower plan – Kế hoạch nhân lực hàng năm |
2318 | 候选人筛选 (hòuxuǎnrén shāixuǎn) – Candidate screening – Sàng lọc ứng viên |
2319 | 工作分配 (gōngzuò fēnpèi) – Work allocation – Phân công công việc |
2320 | 领导力发展 (lǐngdǎolì fāzhǎn) – Leadership development – Phát triển năng lực lãnh đạo |
2321 | 临时工 (línshígōng) – Temporary worker – Lao động thời vụ |
2322 | 员工请假单 (yuángōng qǐngjià dān) – Leave request form – Đơn xin nghỉ phép |
2323 | 部门负责人 (bùmén fùzérén) – Department head – Trưởng bộ phận |
2324 | 工作报表 (gōngzuò bàobiǎo) – Work report – Báo cáo công việc |
2325 | 薪酬谈判 (xīnchóu tánpàn) – Salary negotiation – Đàm phán lương |
2326 | 绩效奖金分配 (jìxiào jiǎngjīn fēnpèi) – Bonus distribution – Phân bổ thưởng hiệu suất |
2327 | 考勤记录 (kǎoqín jìlù) – Attendance record – Bảng chấm công |
2328 | 员工行为守则 (yuángōng xíngwéi shǒuzé) – Employee code of conduct – Quy tắc ứng xử nhân viên |
2329 | 法律合规培训 (fǎlǜ hégé péixùn) – Legal compliance training – Đào tạo tuân thủ pháp luật |
2330 | 招聘广告撰写 (zhāopìn guǎnggào zhuànxiě) – Job ad writing – Viết quảng cáo tuyển dụng |
2331 | 人事费用预算 (rénshì fèiyòng yùsuàn) – HR budget – Dự toán chi phí nhân sự |
2332 | 招聘数据报告 (zhāopìn shùjù bàogào) – Recruitment report – Báo cáo tuyển dụng |
2333 | 员工表现管理 (yuángōng biǎoxiàn guǎnlǐ) – Employee performance management – Quản lý hiệu suất nhân viên |
2334 | 人事政策修订 (rénshì zhèngcè xiūdìng) – HR policy revision – Sửa đổi chính sách nhân sự |
2335 | 人员流动率 (rényuán liúdòng lǜ) – Staff mobility rate – Tỷ lệ biến động nhân sự |
2336 | 薪资对比分析 (xīnzī duìbǐ fēnxī) – Salary comparison analysis – Phân tích so sánh lương |
2337 | 职位重组 (zhíwèi chóngzǔ) – Job restructuring – Tái cấu trúc chức vụ |
2338 | 职能合并 (zhínéng hébìng) – Function merging – Sáp nhập chức năng |
2339 | 岗位评价体系 (gǎngwèi píngjià tǐxì) – Job evaluation system – Hệ thống đánh giá vị trí |
2340 | 组织诊断 (zǔzhī zhěnduàn) – Organizational diagnosis – Chuẩn đoán tổ chức |
2341 | 薪酬结构优化 (xīnchóu jiégòu yōuhuà) – Salary structure optimization – Tối ưu cấu trúc lương |
2342 | 离职趋势分析 (lízhí qūshì fēnxī) – Resignation trend analysis – Phân tích xu hướng nghỉ việc |
2343 | 继任计划 (jìrèn jìhuà) – Succession plan – Kế hoạch kế nhiệm |
2344 | 行为面试 (xíngwéi miànshì) – Behavioral interview – Phỏng vấn hành vi |
2345 | 能力素质模型 (nénglì sùzhì móxíng) – Competency framework – Khung năng lực |
2346 | 员工敬业度 (yuángōng jìngyè dù) – Employee engagement – Mức độ gắn bó của nhân viên |
2347 | 培训师资 (péixùn shīzī) – Training instructors – Đội ngũ giảng viên đào tạo |
2348 | 弹性工时 (tánxìng gōngshí) – Flexible working hours – Giờ làm việc linh hoạt |
2349 | 工作-生活平衡 (gōngzuò-shēnghuó pínghéng) – Work-life balance – Cân bằng công việc-cuộc sống |
2350 | 多元化管理 (duōyuán huà guǎnlǐ) – Diversity management – Quản lý sự đa dạng |
2351 | 包容性文化 (bāoróngxìng wénhuà) – Inclusive culture – Văn hóa bao trùm |
2352 | 员工反馈系统 (yuángōng fǎnkuì xìtǒng) – Employee feedback system – Hệ thống phản hồi nhân viên |
2353 | 职业健康与安全 (zhíyè jiànkāng yǔ ānquán) – Occupational health and safety – Sức khỏe và an toàn nghề nghiệp |
2354 | 激励机制 (jīlì jīzhì) – Incentive mechanism – Cơ chế khuyến khích |
2355 | 人事信息系统 (rénshì xìnxī xìtǒng) – Personnel information system – Hệ thống thông tin nhân sự |
2356 | 人才测评工具 (réncái cèpíng gōngjù) – Talent assessment tools – Công cụ đánh giá nhân tài |
2357 | 高潜人才 (gāo qián réncái) – High potential talents – Nhân tài tiềm năng cao |
2358 | 学习发展部 (xuéxí fāzhǎn bù) – Learning & Development Department – Phòng học tập và phát triển |
2359 | 合规性检查 (hégéxìng jiǎnchá) – Compliance check – Kiểm tra tuân thủ |
2360 | 工资保密制度 (gōngzī bǎomì zhìdù) – Salary confidentiality system – Chế độ bảo mật lương |
2361 | 部门协作 (bùmén xiézuò) – Department collaboration – Hợp tác giữa các phòng ban |
2362 | 绩效指标 (jìxiào zhǐbiāo) – Performance indicators – Chỉ số hiệu suất |
2363 | 考核周期 (kǎohé zhōuqī) – Evaluation cycle – Chu kỳ đánh giá |
2364 | 人力资源顾问 (rénlì zīyuán gùwèn) – HR consultant – Tư vấn nhân sự |
2365 | 员工激励计划 (yuángōng jīlì jìhuà) – Employee incentive plan – Kế hoạch khích lệ nhân viên |
2366 | 结构化面试 (jiégòu huà miànshì) – Structured interview – Phỏng vấn có cấu trúc |
2367 | 职位空缺 (zhíwèi kòngquē) – Job vacancy – Vị trí trống |
2368 | 员工流动性 (yuángōng liúdòng xìng) – Employee mobility – Sự luân chuyển nhân sự |
2369 | 人才管理平台 (réncái guǎnlǐ píngtái) – Talent management platform – Nền tảng quản lý nhân tài |
2370 | 专业技能认证 (zhuānyè jìnéng rènzhèng) – Professional certification – Chứng nhận kỹ năng chuyên môn |
2371 | 内部员工转岗 (nèibù yuángōng zhuǎngǎng) – Internal job transfer – Chuyển công tác nội bộ |
2372 | 岗位胜任力评估 (gǎngwèi shèngrènlì pínggū) – Job competency evaluation – Đánh giá năng lực vị trí |
2373 | 员工个人发展 (yuángōng gèrén fāzhǎn) – Personal development – Phát triển cá nhân nhân viên |
2374 | 职场礼仪培训 (zhíchǎng lǐyí péixùn) – Workplace etiquette training – Đào tạo phép lịch sự nơi làm việc |
2375 | 试用期管理 (shìyòngqī guǎnlǐ) – Probation management – Quản lý thử việc |
2376 | 员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee behavior standards – Chuẩn mực hành vi nhân viên |
2377 | 组织文化塑造 (zǔzhī wénhuà sùzào) – Organizational culture shaping – Định hình văn hóa tổ chức |
2378 | 岗位等级制度 (gǎngwèi děngjí zhìdù) – Job grading system – Hệ thống phân cấp vị trí |
2379 | 岗位轮换计划 (gǎngwèi lúnhuàn jìhuà) – Job rotation plan – Kế hoạch luân chuyển vị trí |
2380 | 职业路径规划 (zhíyè lùjì guīhuà) – Career path planning – Lập kế hoạch lộ trình nghề nghiệp |
2381 | 组织适应力 (zǔzhī shìyìng lì) – Organizational adaptability – Khả năng thích ứng tổ chức |
2382 | 员工入职流程 (yuángōng rùzhí liúchéng) – Onboarding process – Quy trình nhận việc nhân viên |
2383 | 薪酬满意度 (xīnchóu mǎnyì dù) – Salary satisfaction – Mức độ hài lòng về lương |
2384 | 员工自主学习 (yuángōng zìzhǔ xuéxí) – Employee self-learning – Nhân viên tự học |
2385 | 福利计划设计 (fúlì jìhuà shèjì) – Benefits plan design – Thiết kế kế hoạch phúc lợi |
2386 | 招聘策略制定 (zhāopìn cèlüè zhìdìng) – Recruitment strategy formulation – Xây dựng chiến lược tuyển dụng |
2387 | 高效招聘流程 (gāoxiào zhāopìn liúchéng) – Efficient hiring process – Quy trình tuyển dụng hiệu quả |
2388 | 员工职业倦怠 (yuángōng zhíyè juàndài) – Employee burnout – Nhân viên kiệt sức nghề nghiệp |
2389 | 非财务激励 (fēi cáiwù jīlì) – Non-financial incentives – Động lực phi tài chính |
2390 | 管理梯队建设 (guǎnlǐ tīduì jiànshè) – Management pipeline development – Phát triển đội ngũ quản lý kế cận |
2391 | 职场性别平等 (zhíchǎng xìngbié píngděng) – Workplace gender equality – Bình đẳng giới nơi làm việc |
2392 | 薪酬激励机制 (xīnchóu jīlì jīzhì) – Salary incentive mechanism – Cơ chế lương thưởng |
2393 | 组织沟通渠道 (zǔzhī gōutōng qúdào) – Organizational communication channels – Kênh giao tiếp trong tổ chức |
2394 | 雇员保留策略 (gùyuán bǎoliú cèlüè) – Employee retention strategy – Chiến lược giữ chân nhân viên |
2395 | 多代际管理 (duō dàijì guǎnlǐ) – Multi-generational management – Quản lý đa thế hệ |
2396 | 员工敬业精神 (yuángōng jìngyè jīngshén) – Employee dedication – Tinh thần tận tụy của nhân viên |
2397 | 文化适应培训 (wénhuà shìyìng péixùn) – Cultural adaptation training – Đào tạo thích nghi văn hóa |
2398 | 岗位能力模型 (gǎngwèi nénglì móxíng) – Job competency model – Mô hình năng lực vị trí |
2399 | 组织绩效管理 (zǔzhī jìxiào guǎnlǐ) – Organizational performance management – Quản lý hiệu suất tổ chức |
2400 | 透明晋升机制 (tòumíng jìnshēng jīzhì) – Transparent promotion mechanism – Cơ chế thăng tiến minh bạch |
2401 | 专业发展路径 (zhuānyè fāzhǎn lùjì) – Professional development path – Lộ trình phát triển chuyên môn |
2402 | 员工技能提升 (yuángōng jìnéng tíshēng) – Employee skill enhancement – Nâng cao kỹ năng nhân viên |
2403 | 工作职责划分 (gōngzuò zhízé huàfēn) – Division of job responsibilities – Phân công trách nhiệm công việc |
2404 | 员工福利满意度 (yuángōng fúlì mǎnyì dù) – Employee benefits satisfaction – Sự hài lòng với phúc lợi |
2405 | 高绩效文化 (gāo jìxiào wénhuà) – High-performance culture – Văn hóa hiệu suất cao |
2406 | 领导力培养计划 (lǐngdǎolì péiyǎng jìhuà) – Leadership development program – Chương trình phát triển lãnh đạo |
2407 | 职位能力匹配 (zhíwèi nénglì pǐpèi) – Job-competency matching – Phù hợp giữa năng lực và vị trí |
2408 | 全员绩效目标 (quányuán jìxiào mùbiāo) – Company-wide performance goals – Mục tiêu hiệu suất toàn công ty |
2409 | 绩效结果反馈 (jìxiào jiéguǒ fǎnkuì) – Performance feedback – Phản hồi kết quả hiệu suất |
2410 | 人员配备优化 (rényuán pèibèi yōuhuà) – Workforce optimization – Tối ưu hóa nhân lực |
2411 | 离职风险管理 (lízhí fēngxiǎn guǎnlǐ) – Attrition risk management – Quản lý rủi ro nghỉ việc |
2412 | 组织学习能力 (zǔzhī xuéxí nénglì) – Organizational learning ability – Khả năng học hỏi của tổ chức |
2413 | 员工职业定位 (yuángōng zhíyè dìngwèi) – Career positioning – Định hướng nghề nghiệp cho nhân viên |
2414 | 企业文化价值观 (qǐyè wénhuà jiàzhíguān) – Corporate cultural values – Giá trị văn hóa doanh nghiệp |
2415 | 工作环境改善 (gōngzuò huánjìng gǎishàn) – Workplace improvement – Cải thiện môi trường làm việc |
2416 | 管理层继任者 (guǎnlǐ céng jìrèn zhě) – Management successors – Người kế nhiệm lãnh đạo |
2417 | 员工生命周期管理 (yuángōng shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Employee lifecycle management – Quản lý vòng đời nhân viên |
2418 | 灵活用工模式 (línghuó yònggōng móshì) – Flexible employment model – Mô hình sử dụng lao động linh hoạt |
2419 | 行业人才标准 (hángyè réncái biāozhǔn) – Industry talent standards – Tiêu chuẩn nhân lực ngành |
2420 | 绩效文化建设 (jìxiào wénhuà jiànshè) – Performance culture building – Xây dựng văn hóa hiệu suất |
2421 | 人才吸引战略 (réncái xīyǐn zhànlüè) – Talent attraction strategy – Chiến lược thu hút nhân tài |
2422 | 多元化招聘 (duōyuán huà zhāopìn) – Diverse hiring – Tuyển dụng đa dạng |
2423 | 离职趋势分析 (lízhí qūshì fēnxī) – Turnover trend analysis – Phân tích xu hướng nghỉ việc |
2424 | 职位空缺管理 (zhíwèi kōngquē guǎnlǐ) – Vacancy management – Quản lý vị trí trống |
2425 | 关键岗位继任 (guānjiàn gǎngwèi jìrèn) – Key position succession – Kế nhiệm vị trí chủ chốt |
2426 | 战略人力资源 (zhànlüè rénlì zīyuán) – Strategic HR – Nhân sự chiến lược |
2427 | 员工目标设定 (yuángōng mùbiāo shèdìng) – Goal setting – Thiết lập mục tiêu cho nhân viên |
2428 | 工作任务分配 (gōngzuò rènwù fēnpèi) – Task allocation – Phân công công việc |
2429 | 人才评估中心 (réncái pínggū zhōngxīn) – Assessment center – Trung tâm đánh giá nhân tài |
2430 | 福利弹性计划 (fúlì tánxìng jìhuà) – Flexible benefits plan – Kế hoạch phúc lợi linh hoạt |
2431 | 培训预算制定 (péixùn yùsuàn zhìdìng) – Training budget planning – Lập ngân sách đào tạo |
2432 | 能力发展模型 (nénglì fāzhǎn móxíng) – Competency development model – Mô hình phát triển năng lực |
2433 | 工时记录系统 (gōngshí jìlù xìtǒng) – Work time recording system – Hệ thống ghi nhận giờ làm |
2434 | 岗位胜任力 (gǎngwèi shèngrèn lì) – Job competence – Năng lực đảm nhận vị trí |
2435 | 职业技能测评 (zhíyè jìnéng cèpíng) – Professional skills assessment – Đánh giá kỹ năng nghề nghiệp |
2436 | 劳动风险防控 (láodòng fēngxiǎn fángkòng) – Labor risk control – Kiểm soát rủi ro lao động |
2437 | 工作职责描述 (gōngzuò zhízé miáoshù) – Job description – Mô tả công việc |
2438 | 团队绩效衡量 (tuánduì jìxiào héngliáng) – Team performance measurement – Đo lường hiệu suất nhóm |
2439 | 员工档案系统 (yuángōng dàng’àn xìtǒng) – Employee records system – Hệ thống hồ sơ nhân viên |
2440 | 年度人力计划 (niándù rénlì jìhuà) – Annual workforce planning – Kế hoạch nhân lực hằng năm |
2441 | 劳资谈判技巧 (láozī tánpàn jìqiǎo) – Collective bargaining skills – Kỹ năng đàm phán lao động |
2442 | 员工辅导计划 (yuángōng fǔdǎo jìhuà) – Employee coaching program – Chương trình huấn luyện nhân viên |
2443 | 薪酬调查报告 (xīnchóu diàochá bàogào) – Salary survey report – Báo cáo khảo sát lương |
2444 | 合作能力培养 (hézuò nénglì péiyǎng) – Collaboration skill development – Phát triển kỹ năng hợp tác |
2445 | 新员工培训课程 (xīn yuángōng péixùn kèchéng) – New hire training course – Khóa đào tạo nhân viên mới |
2446 | 临时工管理 (línshí gōng guǎnlǐ) – Temporary worker management – Quản lý lao động thời vụ |
2447 | 职业行为准则 (zhíyè xíngwéi zhǔnzé) – Code of conduct – Quy tắc ứng xử nghề nghiệp |
2448 | 跨文化沟通能力 (kuà wénhuà gōutōng nénglì) – Cross-cultural communication skills – Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa |
2449 | 薪酬结构设计 (xīnchóu jiégòu shèjì) – Salary structure design – Thiết kế cơ cấu tiền lương |
2450 | 员工轮岗制度 (yuángōng lúngǎng zhìdù) – Job rotation system – Hệ thống luân chuyển công việc |
2451 | 管理者评估体系 (guǎnlǐ zhě pínggū tǐxì) – Manager evaluation system – Hệ thống đánh giá quản lý |
2452 | 组织文化调查 (zǔzhī wénhuà diàochá) – Organizational culture survey – Khảo sát văn hóa tổ chức |
2453 | 内部培训资源 (nèibù péixùn zīyuán) – Internal training resources – Nguồn lực đào tạo nội bộ |
2454 | 人事纠纷处理 (rénshì jiūfēn chǔlǐ) – Personnel dispute resolution – Giải quyết tranh chấp nhân sự |
2455 | 晋升流程优化 (jìnshēng liúchéng yōuhuà) – Promotion process optimization – Tối ưu hóa quy trình thăng chức |
2456 | 员工离职管理 (yuángōng lízhí guǎnlǐ) – Employee resignation management – Quản lý nghỉ việc |
2457 | 员工融入文化 (yuángōng róngrù wénhuà) – Employee cultural integration – Nhân viên hòa nhập văn hóa |
2458 | 人才竞争优势 (réncái jìngzhēng yōushì) – Talent competitive advantage – Lợi thế cạnh tranh về nhân tài |
2459 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee satisfaction improvement – Nâng cao mức độ hài lòng của nhân viên |
2460 | 高绩效文化建设 (gāo jìxiào wénhuà jiànshè) – High-performance culture building – Xây dựng văn hóa hiệu suất cao |
2461 | 绩效反馈机制 (jìxiào fǎnkuì jīzhì) – Performance feedback mechanism – Cơ chế phản hồi hiệu suất |
2462 | 继任计划开发 (jìrèn jìhuà kāifā) – Succession planning development – Phát triển kế hoạch kế nhiệm |
2463 | 激励与奖惩制度 (jīlì yǔ jiǎngchéng zhìdù) – Incentive and discipline system – Hệ thống khen thưởng và kỷ luật |
2464 | 岗位轮换培训 (gǎngwèi lúnhuàn péixùn) – Job rotation training – Đào tạo luân chuyển vị trí |
2465 | 数字化人力资源 (shùzì huà rénlì zīyuán) – Digital HR – Nhân sự số hóa |
2466 | 数据驱动决策 (shùjù qūdòng juécè) – Data-driven decision making – Ra quyết định dựa trên dữ liệu |
2467 | 人才地图绘制 (réncái dìtú huìzhì) – Talent mapping – Vẽ bản đồ nhân tài |
2468 | 企业人才库建设 (qǐyè réncái kù jiànshè) – Talent pool development – Xây dựng kho nhân tài doanh nghiệp |
2469 | 绩效奖金分配 (jìxiào jiǎngjīn fēnpèi) – Performance bonus distribution – Phân bổ tiền thưởng hiệu suất |
2470 | 岗位吸引力评估 (gǎngwèi xīyǐnlì pínggū) – Job attractiveness assessment – Đánh giá sức hấp dẫn vị trí |
2471 | 雇主品牌管理 (gùzhǔ pǐnpái guǎnlǐ) – Employer brand management – Quản lý thương hiệu nhà tuyển dụng |
2472 | 劳动法规培训 (láodòng fǎguī péixùn) – Labor law training – Đào tạo luật lao động |
2473 | HR自动化工具 (HR zìdòng huà gōngjù) – HR automation tools – Công cụ tự động hóa nhân sự |
2474 | 工作倦怠管理 (gōngzuò juàndài guǎnlǐ) – Burnout management – Quản lý kiệt sức công việc |
2475 | 员工离岗风险控制 (yuángōng lígǎng fēngxiǎn kòngzhì) – Turnover risk control – Kiểm soát rủi ro nghỉ việc |
2476 | 外部人才引进 (wàibù réncái yǐnjìn) – External talent acquisition – Thu hút nhân tài bên ngoài |
2477 | 内部人才激励 (nèibù réncái jīlì) – Internal talent motivation – Khuyến khích nhân tài nội bộ |
2478 | 岗位职责再设计 (gǎngwèi zhízé zàishèjì) – Job responsibility redesign – Thiết kế lại trách nhiệm vị trí |
2479 | 战略用工计划 (zhànlüè yònggōng jìhuà) – Strategic workforce plan – Kế hoạch nhân sự chiến lược |
2480 | 组织敏捷性培养 (zǔzhī mǐnjié xìng péiyǎng) – Organizational agility cultivation – Phát triển sự linh hoạt tổ chức |
2481 | 领导潜力发展 (lǐngdǎo qiánlì fāzhǎn) – Leadership potential development – Phát triển tiềm năng lãnh đạo |
2482 | 人才流动分析 (réncái liúdòng fēnxī) – Talent mobility analysis – Phân tích luồng di chuyển nhân tài |
2483 | 员工入职体验 (yuángōng rùzhí tǐyàn) – Onboarding experience – Trải nghiệm gia nhập công ty |
2484 | 短期用工策略 (duǎnqī yònggōng cèlüè) – Short-term employment strategy – Chiến lược lao động ngắn hạn |
2485 | 多渠道沟通机制 (duō qúdào gōutōng jīzhì) – Multi-channel communication mechanism – Cơ chế giao tiếp đa kênh |
2486 | 自主学习平台 (zìzhǔ xuéxí píngtái) – Self-learning platform – Nền tảng tự học |
2487 | 管理风格适应 (guǎnlǐ fēnggé shìyìng) – Management style adaptation – Thích nghi phong cách quản lý |
2488 | 职业倦怠预防 (zhíyè juàndài yùfáng) – Job burnout prevention – Phòng ngừa kiệt sức nghề nghiệp |
2489 | 弹性福利体系 (tánxìng fúlì tǐxì) – Flexible benefits system – Hệ thống phúc lợi linh hoạt |
2490 | 关键绩效指标 (guānjiàn jìxiào zhǐbiāo) – Key performance indicators (KPIs) – Chỉ số hiệu suất chính |
2491 | 绩效激励方案 (jìxiào jīlì fāng’àn) – Performance incentive plan – Kế hoạch khuyến khích hiệu suất |
2492 | 数据分析在人力资源的应用 (shùjù fēnxī zài rénlì zīyuán de yìngyòng) – Application of data analytics in HR – Ứng dụng phân tích dữ liệu trong nhân sự |
2493 | 工资结构透明度 (gōngzī jiégòu tòumíng dù) – Salary structure transparency – Minh bạch cơ cấu lương |
2494 | 领导行为建模 (lǐngdǎo xíngwéi jiànmó) – Leadership behavior modeling – Mô hình hành vi lãnh đạo |
2495 | 合规性审查 (héguī xìng shěnchá) – Compliance audit – Kiểm toán tuân thủ |
2496 | 岗位升级路径 (gǎngwèi shēngjí lùjìng) – Job upgrading path – Lộ trình thăng tiến |
2497 | 远程协作技能 (yuǎnchéng xiézuò jìnéng) – Remote collaboration skills – Kỹ năng cộng tác từ xa |
2498 | 员工调动流程 (yuángōng diàodòng liúchéng) – Employee transfer process – Quy trình điều chuyển nhân viên |
2499 | 创新文化推动 (chuàngxīn wénhuà tuīdòng) – Innovation culture promotion – Thúc đẩy văn hóa đổi mới |
2500 | 员工投入度衡量 (yuángōng tóurù dù héngliáng) – Employee engagement measurement – Đo lường mức độ gắn kết nhân viên |
2501 | 工龄管理 (gōnglíng guǎnlǐ) – Service length management – Quản lý thâm niên công tác |
2502 | 离职率预测 (lízhí lǜ yùcè) – Turnover rate prediction – Dự đoán tỷ lệ nghỉ việc |
2503 | 数据安全合规 (shùjù ānquán héguī) – Data security compliance – Tuân thủ an toàn dữ liệu |
2504 | 全员培训计划 (quányuán péixùn jìhuà) – Company-wide training program – Kế hoạch đào tạo toàn thể nhân viên |
2505 | 人力资源共享服务 (rénlì zīyuán gòngxiǎng fúwù) – Human resource shared services – Dịch vụ nhân sự chia sẻ |
2506 | 福利支出预算 (fúlì zhīchū yùsuàn) – Welfare expenditure budget – Dự toán chi phí phúc lợi |
2507 | 团队协同效率 (tuánduì xiétóng xiàolǜ) – Team collaboration efficiency – Hiệu quả phối hợp nhóm |
2508 | 员工敬业度提升 (yuángōng jìngyè dù tíshēng) – Employee engagement enhancement – Nâng cao mức độ tận tâm của nhân viên |
2509 | 企业文化认同 (qǐyè wénhuà rèntóng) – Corporate culture identification – Nhận diện văn hóa doanh nghiệp |
2510 | 领导者教练计划 (lǐngdǎo zhě jiàoliàn jìhuà) – Leadership coaching program – Chương trình huấn luyện lãnh đạo |
2511 | 弹性工时制度 (tánxìng gōngshí zhìdù) – Flexible working hours system – Chế độ làm việc linh hoạt |
2512 | 岗位稳定性分析 (gǎngwèi wěndìng xìng fēnxī) – Job stability analysis – Phân tích tính ổn định vị trí |
2513 | 员工心理辅导 (yuángōng xīnlǐ fǔdǎo) – Employee psychological counseling – Tư vấn tâm lý nhân viên |
2514 | 人才激励策略 (réncái jīlì cèlüè) – Talent incentive strategy – Chiến lược khuyến khích nhân tài |
2515 | 组织效率优化 (zǔzhī xiàolǜ yōuhuà) – Organizational efficiency optimization – Tối ưu hiệu suất tổ chức |
2516 | 在线绩效管理 (zàixiàn jìxiào guǎnlǐ) – Online performance management – Quản lý hiệu suất trực tuyến |
2517 | 员工异动记录 (yuángōng yìdòng jìlù) – Employee mobility record – Hồ sơ biến động nhân sự |
2518 | 关键人才识别 (guānjiàn réncái shíbié) – Key talent identification – Nhận diện nhân tài chủ chốt |
2519 | 员工行为规范 (yuángōng xíngwéi guīfàn) – Employee behavior code – Quy chuẩn hành vi nhân viên |
2520 | 工资合规检查 (gōngzī hégūi jiǎnchá) – Salary compliance check – Kiểm tra tính hợp lệ tiền lương |
2521 | 员工流失率监控 (yuángōng liúshī lǜ jiānkòng) – Employee attrition monitoring – Giám sát tỷ lệ nghỉ việc |
2522 | 招聘需求预测 (zhāopìn xūqiú yùcè) – Recruitment demand forecast – Dự báo nhu cầu tuyển dụng |
2523 | 薪酬激励结构 (xīnchóu jīlì jiégòu) – Compensation incentive structure – Cấu trúc lương thưởng |
2524 | 员工满意度指标 (yuángōng mǎnyì dù zhǐbiāo) – Employee satisfaction index – Chỉ số hài lòng của nhân viên |
2525 | 雇员成本控制 (gùyuán chéngběn kòngzhì) – Employee cost control – Kiểm soát chi phí nhân viên |
2526 | 管理效能评估 (guǎnlǐ xiàonéng pínggū) – Management effectiveness assessment – Đánh giá hiệu quả quản lý |
2527 | 招聘效率提升 (zhāopìn xiàolǜ tíshēng) – Recruitment efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả tuyển dụng |
2528 | 年终绩效审核 (niánzhōng jìxiào shěnhé) – Year-end performance review – Đánh giá hiệu suất cuối năm |
2529 | 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
2530 | 组织沟通能力 (zǔzhī gōutōng nénglì) – Organizational communication ability – Năng lực giao tiếp tổ chức |
2531 | 跨文化团队建设 (kuà wénhuà tuánduì jiànshè) – Cross-cultural team building – Xây dựng đội nhóm đa văn hóa |
2532 | 离职面谈策略 (lízhí miàntán cèlüè) – Exit interview strategy – Chiến lược phỏng vấn nghỉ việc |
2533 | 工资调整方案 (gōngzī tiáozhěng fāng’àn) – Salary adjustment plan – Kế hoạch điều chỉnh lương |
2534 | 职位重组管理 (zhíwèi chóngzǔ guǎnlǐ) – Job restructuring management – Quản lý tái cấu trúc vị trí |
2535 | 员工动态跟踪 (yuángōng dòngtài gēnzōng) – Employee activity tracking – Theo dõi động thái nhân viên |
2536 | HR外包服务 (HR wàibāo fúwù) – HR outsourcing services – Dịch vụ thuê ngoài nhân sự |
2537 | 多样化招聘策略 (duōyàng huà zhāopìn cèlüè) – Diversity recruitment strategy – Chiến lược tuyển dụng đa dạng |
2538 | 领导力评估工具 (lǐngdǎo lì pínggū gōngjù) – Leadership assessment tools – Công cụ đánh giá năng lực lãnh đạo |
2539 | 在线培训课程开发 (zàixiàn péixùn kèchéng kāifā) – Online training course development – Phát triển khóa đào tạo trực tuyến |
2540 | 组织角色定义 (zǔzhī juésè dìngyì) – Organizational role definition – Định nghĩa vai trò trong tổ chức |
2541 | 工资结构审计 (gōngzī jiégòu shěnjì) – Salary structure audit – Kiểm toán cơ cấu lương |
2542 | 员工自评机制 (yuángōng zìpíng jīzhì) – Employee self-evaluation mechanism – Cơ chế tự đánh giá nhân viên |
2543 | 员工多样性分析 (yuángōng duōyàng xìng fēnxī) – Employee diversity analysis – Phân tích sự đa dạng của nhân viên |
2544 | 绩效改进建议 (jìxiào gǎijìn jiànyì) – Performance improvement suggestion – Gợi ý cải thiện hiệu suất |
2545 | 岗位评估体系 (gǎngwèi pínggū tǐxì) – Job evaluation system – Hệ thống đánh giá vị trí |
2546 | 人力资源数字转型 (rénlì zīyuán shùzì zhuǎnxíng) – Digital transformation in HR – Chuyển đổi số trong nhân sự |
2547 | 员工赋能培训 (yuángōng fùnéng péixùn) – Employee empowerment training – Đào tạo trao quyền cho nhân viên |
2548 | 企业组织诊断 (qǐyè zǔzhī zhěnduàn) – Organizational diagnosis – Chẩn đoán tổ chức |
2549 | 员工幸福感指数 (yuángōng xìngfú gǎn zhǐshù) – Employee happiness index – Chỉ số hạnh phúc của nhân viên |
2550 | 员工关系维护 (yuángōng guānxì wéihù) – Employee relationship maintenance – Duy trì quan hệ nhân viên |
2551 | 绩效考核方案 (jìxiào kǎohé fāng’àn) – Performance evaluation plan – Kế hoạch đánh giá hiệu suất |
2552 | 员工满意度提升 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng) – Employee satisfaction improvement – Nâng cao sự hài lòng của nhân viên |
2553 | 人才引进渠道 (réncái yǐnjìn qúdào) – Talent acquisition channel – Kênh thu hút nhân tài |
2554 | 异地员工管理 (yìdì yuángōng guǎnlǐ) – Off-site employee management – Quản lý nhân viên làm việc ở xa |
2555 | 劳务派遣合同 (láowù pàiqiǎn hétóng) – Labor dispatch contract – Hợp đồng lao động thuê ngoài |
2556 | 组织扁平化管理 (zǔzhī biǎnpíng huà guǎnlǐ) – Flat organizational management – Quản lý tổ chức theo chiều ngang |
2557 | 薪酬对标策略 (xīnchóu duìbiāo cèlüè) – Compensation benchmarking strategy – Chiến lược đối chuẩn lương |
2558 | 培训需求调研 (péixùn xūqiú diàoyán) – Training needs analysis – Khảo sát nhu cầu đào tạo |
2559 | 员工敬业文化 (yuángōng jìngyè wénhuà) – Employee engagement culture – Văn hóa làm việc tận tâm |
2560 | 招聘广告撰写 (zhāopìn guǎnggào zhuànxiě) – Job ad writing – Soạn thảo quảng cáo tuyển dụng |
2561 | 远程面试系统 (yuǎnchéng miànshì xìtǒng) – Remote interview system – Hệ thống phỏng vấn từ xa |
2562 | 入职流程标准化 (rùzhí liúchéng biāozhǔnhuà) – Standardized onboarding process – Chuẩn hóa quy trình nhận việc |
2563 | 员工工龄统计 (yuángōng gōnglíng tǒngjì) – Employee tenure statistics – Thống kê thâm niên nhân viên |
2564 | 组织结构评估 (zǔzhī jiégòu pínggū) – Organizational structure evaluation – Đánh giá cơ cấu tổ chức |
2565 | 福利项目设计 (fúlì xiàngmù shèjì) – Welfare program design – Thiết kế chương trình phúc lợi |
2566 | 岗位能力模型 (gǎngwèi nénglì móxíng) – Job competency model – Mô hình năng lực công việc |
2567 | 招聘转化率 (zhāopìn zhuǎnhuà lǜ) – Recruitment conversion rate – Tỷ lệ chuyển đổi tuyển dụng |
2568 | 人才储备机制 (réncái chǔbèi jīzhì) – Talent reserve mechanism – Cơ chế dự trữ nhân tài |
2569 | 雇主品牌传播 (gùzhǔ pǐnpái chuánbò) – Employer branding communication – Truyền thông thương hiệu nhà tuyển dụng |
2570 | 员工能力盘点 (yuángōng nénglì pándiǎn) – Employee skills inventory – Kiểm kê năng lực nhân viên |
2571 | 继任计划管理 (jìrèn jìhuà guǎnlǐ) – Succession planning management – Quản lý kế hoạch kế nhiệm |
2572 | 劳动用工规范 (láodòng yònggōng guīfàn) – Labor employment compliance – Quy phạm sử dụng lao động |
2573 | 在线人才评估 (zàixiàn réncái pínggū) – Online talent assessment – Đánh giá nhân tài trực tuyến |
2574 | 员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee motivation mechanism – Cơ chế tạo động lực cho nhân viên |
2575 | 领导梯队建设 (lǐngdǎo tīduì jiànshè) – Leadership pipeline development – Xây dựng đội ngũ lãnh đạo kế cận |
2576 | 数据驱动人事 (shùjù qūdòng rénshì) – Data-driven HR – Nhân sự dựa trên dữ liệu |
2577 | 薪资结构设计 (xīnzī jiégòu shèjì) – Salary structure design – Thiết kế cấu trúc lương |
2578 | 法规合规审查 (fǎguī héguī shěnchá) – Legal compliance review – Kiểm tra tuân thủ pháp luật |
2579 | 培训资源整合 (péixùn zīyuán zhěnghé) – Training resource integration – Tích hợp tài nguyên đào tạo |
2580 | 员工个性化发展 (yuángōng gèxìng huà fāzhǎn) – Employee personalized development – Phát triển cá nhân hóa cho nhân viên |
2581 | 人才招聘预算 (réncái zhāopìn yùsuàn) – Talent recruitment budget – Ngân sách tuyển dụng nhân tài |
2582 | 数字人力资源平台 (shùzì rénlì zīyuán píngtái) – Digital HR platform – Nền tảng nhân sự số |
2583 | 多维度绩效管理 (duō wéidù jìxiào guǎnlǐ) – Multi-dimensional performance management – Quản lý hiệu suất đa chiều |
2584 | 员工潜力评估 (yuángōng qiánlì pínggū) – Employee potential assessment – Đánh giá tiềm năng nhân viên |
2585 | HRKPI指标体系 (HR KPI zhǐbiāo tǐxì) – HR KPI indicator system – Hệ thống chỉ tiêu hiệu suất HR |
2586 | 人事报表系统 (rénshì bàobiǎo xìtǒng) – HR reporting system – Hệ thống báo cáo nhân sự |
2587 | 员工人际关系 (yuángōng rénjì guānxì) – Employee interpersonal relationships – Quan hệ giữa các nhân viên |
2588 | 岗位流动趋势 (gǎngwèi liúdòng qūshì) – Job mobility trend – Xu hướng luân chuyển vị trí |
2589 | 企业治理结构 (qǐyè zhìlǐ jiégòu) – Corporate governance structure – Cơ cấu quản trị doanh nghiệp |
2590 | 员工休假政策 (yuángōng xiūjià zhèngcè) – Employee leave policy – Chính sách nghỉ phép cho nhân viên |
2591 | 薪酬管理系统 (xīnchóu guǎnlǐ xìtǒng) – Compensation management system – Hệ thống quản lý lương thưởng |
2592 | 劳动法律法规 (láodòng fǎlǜ fǎguī) – Labor laws and regulations – Luật và quy định lao động |
2593 | 绩效考核体系 (jìxiào kǎohé tǐxì) – Performance evaluation system – Hệ thống đánh giá hiệu suất |
2594 | 劳动争议处理 (láodòng zhēngyì chǔlǐ) – Labor dispute resolution – Giải quyết tranh chấp lao động |
2595 | 高层管理培训 (gāocéng guǎnlǐ péixùn) – Executive management training – Đào tạo quản lý cấp cao |
2596 | 企业人才库 (qǐyè réncái kù) – Corporate talent pool – Hồ sơ nhân tài của doanh nghiệp |
2597 | 领导力发展计划 (lǐngdǎolì fāzhǎn jìhuà) – Leadership development plan – Kế hoạch phát triển lãnh đạo |
2598 | 高潜力员工识别 (gāo qiánlì yuángōng shíbié) – High potential employee identification – Nhận diện nhân viên tiềm năng cao |
2599 | 员工培训效果评估 (yuángōng péixùn xiàoguǒ pínggū) – Employee training effectiveness evaluation – Đánh giá hiệu quả đào tạo nhân viên |
2600 | 招聘网站管理 (zhāopìn wǎngzhàn guǎnlǐ) – Recruitment website management – Quản lý trang web tuyển dụng |
2601 | 招聘面试官培训 (zhāopìn miànshì guān péixùn) – Interviewer training – Đào tạo người phỏng vấn |
2602 | 薪资调查报告 (xīnchóu diàochá bàogào) – Salary survey report – Báo cáo khảo sát lương |
2603 | 内部晋升制度 (nèibù jìnshēng zhìdù) – Internal promotion system – Hệ thống thăng tiến nội bộ |
2604 | 员工健康计划 (yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee health program – Chương trình sức khỏe nhân viên |
2605 | 外包员工管理 (wàibāo yuángōng guǎnlǐ) – Outsourced employee management – Quản lý nhân viên thuê ngoài |
2606 | 高层人才引进 (gāocéng réncái yǐnjìn) – Senior talent acquisition – Thu hút nhân tài cấp cao |
2607 | 员工成长路径 (yuángōng chéngzhǎng lùjìng) – Employee career development path – Lộ trình phát triển sự nghiệp nhân viên |
2608 | HR信息系统 (HR xìnxī xìtǒng) – HR information system – Hệ thống thông tin nhân sự |
2609 | 人力资源优化 (rénlì zīyuán yōuhuà) – Human resources optimization – Tối ưu hóa nhân lực |
2610 | 劳动条件改善 (láodòng tiáojiàn gǎishàn) – Improvement of labor conditions – Cải thiện điều kiện lao động |
2611 | 团队协作精神 (tuánduì xiézuò jīngshén) – Team collaboration spirit – Tinh thần hợp tác nhóm |
2612 | 薪酬审计 (xīnchóu shěnjì) – Compensation audit – Kiểm toán lương |
2613 | 员工意见箱 (yuángōng yìjiàn xiāng) – Employee suggestion box – Hộp góp ý nhân viên |
2614 | 员工家庭福利 (yuángōng jiātíng fúlì) – Employee family benefits – Phúc lợi gia đình cho nhân viên |
2615 | 员工离职手续 (yuángōng lízhí shǒuxù) – Employee resignation procedure – Thủ tục nghỉ việc của nhân viên |
2616 | 人力资源报告 (rénlì zīyuán bàogào) – Human resources report – Báo cáo nhân sự |
2617 | 领导者支持 (lǐngdǎo zhě zhīchí) – Leadership support – Hỗ trợ lãnh đạo |
2618 | 员工培训记录 (yuángōng péixùn jìlù) – Employee training record – Hồ sơ đào tạo nhân viên |
2619 | 员工离职面谈 (yuángōng lízhí miàntán) – Employee exit interview – Phỏng vấn chia tay nhân viên |
2620 | 薪资支付政策 (xīnchóu zhīfù zhèngcè) – Salary payment policy – Chính sách trả lương |
2621 | 员工合同签署 (yuángōng hétóng qiānshǔ) – Employee contract signing – Ký hợp đồng nhân viên |
2622 | 员工绩效数据 (yuángōng jìxiào shùjù) – Employee performance data – Dữ liệu hiệu suất nhân viên |
2623 | 领导力素质评估 (lǐngdǎolì sùzhì pínggū) – Leadership competency evaluation – Đánh giá năng lực lãnh đạo |
2624 | 员工关怀措施 (yuángōng guānhuái cuòshī) – Employee care measures – Các biện pháp chăm sóc nhân viên |
2625 | 员工满意度评分 (yuángōng mǎnyì dù píngfēn) – Employee satisfaction rating – Xếp hạng sự hài lòng của nhân viên |
2626 | 工作内容分配 (gōngzuò nèiróng fēnpèi) – Job content allocation – Phân bổ công việc |
2627 | 工作流程优化 (gōngzuò liúchéng yōuhuà) – Workflow optimization – Tối ưu hóa quy trình làm việc |
2628 | 团队建设活动 (tuánduì jiànshè huódòng) – Team building activities – Các hoạt động xây dựng đội nhóm |
2629 | 薪酬透明度 (xīnchóu tòumíngdù) – Salary transparency – Minh bạch lương thưởng |
2630 | 绩效考核标准 (jìxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance evaluation standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
2631 | 激励措施 (jīlì cuòshī) – Incentive measures – Các biện pháp khuyến khích |
2632 | 高潜力人才库 (gāo qiánlì réncái kù) – High-potential talent pool – Hồ sơ nhân tài tiềm năng cao |
2633 | 薪酬差异 (xīnchóu chāyì) – Salary disparity – Chênh lệch lương |
2634 | 员工满意度调查报告 (yuángōng mǎnyì dù diàochá bàogào) – Employee satisfaction survey report – Báo cáo khảo sát sự hài lòng của nhân viên |
2635 | 员工奖励计划 (yuángōng jiǎnglì jìhuà) – Employee reward plan – Kế hoạch thưởng cho nhân viên |
2636 | 知识管理系统 (zhīshì guǎnlǐ xìtǒng) – Knowledge management system – Hệ thống quản lý tri thức |
2637 | 领导风格评估 (lǐngdǎo fēnggé pínggū) – Leadership style evaluation – Đánh giá phong cách lãnh đạo |
2638 | 内部员工流动 (nèibù yuángōng liúdòng) – Internal employee mobility – Di chuyển nhân viên nội bộ |
2639 | 员工关系政策 (yuángōng guānxì zhèngcè) – Employee relations policy – Chính sách quan hệ nhân viên |
2640 | 员工福利包 (yuángōng fúlì bāo) – Employee benefits package – Gói phúc lợi nhân viên |
2641 | 人才招聘战略 (réncái zhāopìn zhànlüè) – Talent acquisition strategy – Chiến lược tuyển dụng nhân tài |
2642 | 企业价值观培训 (qǐyè jiàzhíguān péixùn) – Corporate values training – Đào tạo giá trị doanh nghiệp |
2643 | 领导力培养 (lǐngdǎolì péiyǎng) – Leadership development – Phát triển lãnh đạo |
2644 | 员工晋升路径 (yuángōng jìnshēng lùjìng) – Employee promotion path – Lộ trình thăng tiến của nhân viên |
2645 | 绩效评估表 (jìxiào pínggū biǎo) – Performance evaluation form – Bảng đánh giá hiệu suất |
2646 | 员工参与度 (yuángōng cānyù dù) – Employee engagement – Mức độ tham gia của nhân viên |
2647 | 员工幸福感 (yuángōng xìngfú gǎn) – Employee happiness – Cảm giác hạnh phúc của nhân viên |
2648 | 离职面谈报告 (lízhí miàntán bàogào) – Exit interview report – Báo cáo phỏng vấn chia tay |
2649 | 工作岗位评估 (gōngzuò gǎngwèi pínggū) – Job position evaluation – Đánh giá vị trí công việc |
2650 | 员工潜力评估 (yuángōng qiánlì pínggū) – Employee potential evaluation – Đánh giá tiềm năng nhân viên |
2651 | 灵活工作时间 (línghuó gōngzuò shíjiān) – Flexible working hours – Giờ làm việc linh hoạt |
2652 | 劳动合同履行 (láodòng hétóng lǚxíng) – Labor contract performance – Thực hiện hợp đồng lao động |
2653 | 经理人选拔 (jīnglǐ rén xuǎnbá) – Manager selection – Lựa chọn quản lý |
2654 | 薪酬结构调整 (xīnchóu jiégòu tiáozhěng) – Salary structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu lương |
2655 | 人力资源战略 (rénlì zīyuán zhànlüè) – Human resources strategy – Chiến lược nhân sự |
2656 | 招聘面试安排 (zhāopìn miànshì ānpái) – Recruitment interview arrangement – Sắp xếp phỏng vấn tuyển dụng |
2657 | 员工关怀计划 (yuángōng guānhuái jìhuà) – Employee care plan – Kế hoạch chăm sóc nhân viên |
2658 | 业绩导向 (yèjī dǎoxiàng) – Performance-oriented – Hướng đến hiệu suất |
2659 | 竞聘申请 (jìngpìn shēnqǐng) – Job application for promotion – Đơn ứng tuyển thăng tiến |
2660 | 员工参与活动 (yuángōng cānyù huódòng) – Employee participation activities – Hoạt động tham gia của nhân viên |
2661 | 员工反馈表 (yuángōng fǎnkuì biǎo) – Employee feedback form – Mẫu phản hồi của nhân viên |
2662 | 企业文化塑造 (qǐyè wénhuà sùzào) – Corporate culture shaping – Tạo dựng văn hóa doanh nghiệp |
2663 | 工作适应期 (gōngzuò shìyìng qī) – Work adaptation period – Thời gian thích nghi công việc |
2664 | 培训课程安排 (péixùn kèchéng ānpái) – Training course arrangement – Sắp xếp khóa học đào tạo |
2665 | 员工发展路径 (yuángōng fāzhǎn lùjìng) – Employee development path – Lộ trình phát triển nhân viên |
2666 | 高管招聘 (gāo guǎn zhāopìn) – Executive recruitment – Tuyển dụng nhân sự cấp cao |
2667 | 岗位评估系统 (gǎngwèi pínggū xìtǒng) – Job evaluation system – Hệ thống đánh giá vị trí công việc |
2668 | 薪酬管理政策 (xīnchóu guǎnlǐ zhèngcè) – Compensation management policy – Chính sách quản lý thù lao |
2669 | 员工满意度提升策略 (yuángōng mǎnyì dù tíshēng cèlüè) – Employee satisfaction improvement strategy – Chiến lược nâng cao sự hài lòng của nhân viên |
2670 | 企业社会活动 (qǐyè shèhuì huódòng) – Corporate social activities – Hoạt động xã hội của doanh nghiệp |
2671 | 薪酬公平性 (xīnchóu gōngpíng xìng) – Salary fairness – Tính công bằng trong lương thưởng |
2672 | 职业生涯规划 (zhíyè shēngyá guīhuà) – Career planning – Lập kế hoạch nghề nghiệp |
2673 | 员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee benefits and treatment – Phúc lợi và đãi ngộ nhân viên |
2674 | 人才盘点 (réncái pándiǎn) – Talent inventory – Kiểm kê nhân tài |
2675 | 公司价值观 (gōngsī jiàzhíguān) – Company values – Giá trị công ty |
2676 | 企业裁员 (qǐyè cáiyuán) – Corporate downsizing – Cắt giảm nhân sự của doanh nghiệp |
2677 | 公平招聘政策 (gōngpíng zhāopìn zhèngcè) – Equal recruitment policy – Chính sách tuyển dụng công bằng |
2678 | 管理层沟通 (guǎnlǐ céng gōutōng) – Management communication – Giao tiếp với ban quản lý |
2679 | 专业培训 (zhuānyè péixùn) – Professional training – Đào tạo chuyên môn |
2680 | 员工服务 (yuángōng fúwù) – Employee services – Dịch vụ nhân viên |
2681 | 薪资结构设计 (xīnzī jiégòu shèjì) – Salary structure design – Thiết kế cơ cấu lương |
2682 | 工作时间安排 (gōngzuò shíjiān ānpái) – Work schedule arrangement – Sắp xếp lịch làm việc |
2683 | 工作要求 (gōngzuò yāoqiú) – Job requirements – Yêu cầu công việc |
2684 | 离职流程 (lízhí liúchéng) – Resignation process – Quy trình nghỉ việc |
2685 | 工作满意度 (gōngzuò mǎnyì dù) – Job satisfaction – Mức độ hài lòng với công việc |
2686 | 公司目标 (gōngsī mùbiāo) – Company goals – Mục tiêu công ty |
2687 | 绩效评估 (jīxiào pínggū) – Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất |
2688 | 福利待遇 (fúlì dàiyù) – Welfare benefits – Đãi ngộ phúc lợi |
2689 | 文化适应 (wénhuà shìyìng) – Cultural adaptation – Thích nghi văn hóa |
2690 | 领导力发展 (lǐngdǎolì fāzhǎn) – Leadership development – Phát triển khả năng lãnh đạo |
2691 | 离职面谈技巧 (lízhí miàntán jìqiǎo) – Exit interview skills – Kỹ năng phỏng vấn nghỉ việc |
2692 | 员工沟通渠道 (yuángōng gōutōng qúdào) – Employee communication channels – Kênh giao tiếp nhân viên |
2693 | 劳动权益 (láodòng quánlì) – Labor rights – Quyền lợi lao động |
2694 | 人员管理 (rényuán guǎnlǐ) – Personnel management – Quản lý nhân sự |
2695 | 录用通知 (lùyòng tōngzhī) – Hiring notice – Thông báo tuyển dụng |
2696 | 福利制度 (fúlì zhìdù) – Welfare system – Hệ thống phúc lợi |
2697 | 管理绩效 (guǎnlǐ jīxiào) – Managerial performance – Hiệu suất quản lý |
2698 | 员工离职原因 (yuángōng lízhí yuányīn) – Employee resignation reasons – Lý do nghỉ việc của nhân viên |
2699 | 员工入职培训 (yuángōng rùzhí péixùn) – Employee onboarding training – Đào tạo hội nhập nhân viên |
2700 | 人才招聘计划 (réncái zhāopìn jìhuà) – Talent recruitment plan – Kế hoạch tuyển dụng nhân tài |
2701 | 绩效激励 (jīxiào jīlì) – Performance incentives – Khuyến khích hiệu suất |
2702 | 工作态度 (gōngzuò tàidù) – Work attitude – Thái độ làm việc |
2703 | 岗位要求 (gǎngwèi yāoqiú) – Job requirements – Yêu cầu vị trí công việc |
2704 | 薪资增长 (xīnchóu zēngzhǎng) – Salary increase – Tăng lương |
2705 | 绩效奖金 (jīxiào jiǎngjīn) – Performance bonus – Thưởng hiệu suất |
2706 | 工资结构 (gōngzī jiégòu) – Salary structure – Cơ cấu lương |
2707 | 招聘条件 (zhāopìn tiáojiàn) – Recruitment conditions – Điều kiện tuyển dụng |
2708 | 薪酬管理 (xīnchóu guǎnlǐ) – Compensation management – Quản lý thù lao |
2709 | 员工健康 (yuángōng jiànkāng) – Employee health – Sức khỏe nhân viên |
2710 | 业绩考核 (yèjì kǎohé) – Performance evaluation – Đánh giá thành tích |
2711 | 文化融合 (wénhuà rónghé) – Cultural integration – Hòa nhập văn hóa |
2712 | 人才流动 (réncái liúdòng) – Talent mobility – Di chuyển nhân tài |
2713 | 工资审计 (gōngzī shěnjì) – Salary audit – Kiểm toán lương |
2714 | 工作平衡 (gōngzuò pínghéng) – Work-life balance – Cân bằng công việc và cuộc sống |
2715 | 员工自我评估 (yuángōng zìwǒ pínggū) – Employee self-assessment – Đánh giá bản thân nhân viên |
2716 | 人事部 (rénshì bù) – Human Resources Department – Phòng nhân sự |
2717 | 专业技能培训 (zhuānyè jìnéng péixùn) – Professional skill training – Đào tạo kỹ năng chuyên môn |
2718 | 员工奖励制度 (yuángōng jiǎnglì zhìdù) – Employee reward system – Hệ thống phần thưởng nhân viên |
2719 | 人员素质 (rényuán sùzhì) – Employee quality – Chất lượng nhân viên |
2720 | 工作调动 (gōngzuò diàodòng) – Job transfer – Chuyển công tác |
2721 | 绩效改善 (jīxiào gǎishàn) – Performance improvement – Cải thiện hiệu suất |
2722 | 工作激励 (gōngzuò jīlì) – Job incentives – Khuyến khích công việc |
2723 | 部门协调 (bùmén xiétiáo) – Department coordination – Điều phối bộ phận |
2724 | 公司文化活动 (gōngsī wénhuà huódòng) – Company cultural activities – Hoạt động văn hóa công ty |
2725 | 招聘活动 (zhāopìn huódòng) – Recruitment event – Sự kiện tuyển dụng |
2726 | 内部审核 (nèibù shěnhé) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ |
2727 | 员工出勤 (yuángōng chūqín) – Employee attendance – Tham dự của nhân viên |
2728 | 工作目标 (gōngzuò mùbiāo) – Work goal – Mục tiêu công việc |
2729 | 人力资源计划 (rénlì zīyuán jìhuà) – Human resources plan – Kế hoạch nhân lực |
2730 | 职业生涯发展 (zhíyè shēngyá fāzhǎn) – Career development – Phát triển sự nghiệp |
2731 | 员工技能 (yuángōng jìnéng) – Employee skills – Kỹ năng nhân viên |
2732 | 员工满意度 (yuángōng mǎnyì dù) – Employee satisfaction – Sự hài lòng của nhân viên |
2733 | 薪酬政策 (xīnchóu zhèngcè) – Compensation policy – Chính sách thù lao |
2734 | 绩效考核标准 (jīxiào kǎohé biāozhǔn) – Performance appraisal standards – Tiêu chuẩn đánh giá hiệu suất |
2735 | 人事招聘 (rénshì zhāopìn) – HR recruitment – Tuyển dụng nhân sự |
2736 | 工作绩效 (gōngzuò jīxiào) – Job performance – Hiệu suất công việc |
2737 | 劳动法律 (láodòng fǎlǜ) – Labor laws – Luật lao động |
2738 | 临时雇员 (línshí gùyuán) – Temporary employee – Nhân viên tạm thời |
2739 | 专业资格认证 (zhuānyè zīgé rènzhèng) – Professional qualification certification – Chứng nhận trình độ chuyên môn |
2740 | 工时记录 (gōngshí jìlù) – Work hour record – Hồ sơ giờ làm việc |
2741 | 奖金发放 (jiǎngjīn fāfàng) – Bonus distribution – Phát thưởng |
2742 | 人才招聘 (réncái zhāopìn) – Talent recruitment – Tuyển dụng nhân tài |
2743 | 绩效管理 (jīxiào guǎnlǐ) – Performance management – Quản lý hiệu suất |
2744 | 员工敬业度 (yuángōng jìngyè dù) – Employee engagement – Mức độ tham gia của nhân viên |
2745 | 工作弹性 (gōngzuò tánxìng) – Work flexibility – Linh hoạt công việc |
2746 | 薪酬公平 (xīnchóu gōngpíng) – Salary fairness – Công bằng lương |
2747 | 员工休假 (yuángōng xiūjià) – Employee leave – Nghỉ phép của nhân viên |
2748 | 就业市场 (jiùyè shìchǎng) – Job market – Thị trường lao động |
2749 | 员工福利改进 (yuángōng fúlì gǎijìn) – Employee benefits improvement – Cải tiến phúc lợi nhân viên |
2750 | 公平就业 (gōngpíng jiùyè) – Equal employment – Cơ hội việc làm công bằng |
2751 | 雇员培训 (gùyuán péixùn) – Employee training – Đào tạo nhân viên |
2752 | 人力资源部门 (rénlì zīyuán bùmén) – Human resources department – Bộ phận nhân sự |
2753 | 兼职工作 (jiānzhí gōngzuò) – Part-time job – Công việc bán thời gian |
2754 | 绩效反馈 (jīxiào fǎnkuì) – Performance feedback – Phản hồi về hiệu suất |
2755 | 员工培训计划 (yuángōng péixùn jìhuà) – Employee training program – Chương trình đào tạo nhân viên |
2756 | 工作调动 (gōngzuò tiáodòng) – Job transfer – Chuyển công tác |
2757 | 绩效评估工具 (jīxiào pínggū gōngjù) – Performance appraisal tool – Công cụ đánh giá hiệu suất |
2758 | 弹性工作制 (tánxìng gōngzuò zhì) – Flexible work schedule – Lịch làm việc linh hoạt |
2759 | 定期评审 (dìngqī píngshěn) – Regular review – Đánh giá định kỳ |
2760 | 工作目标 (gōngzuò mùbiāo) – Work objectives – Mục tiêu công việc |
2761 | 人事文件 (rénshì wénjiàn) – HR documents – Hồ sơ nhân sự |
2762 | 关键岗位 (guānjiàn gǎngwèi) – Key position – Vị trí quan trọng |
2763 | 招聘标准化 (zhāopìn biāozhǔnhuà) – Standardized recruitment – Tuyển dụng tiêu chuẩn hóa |
2764 | 管理层培训 (guǎnlǐ céng péixùn) – Management training – Đào tạo cấp quản lý |
2765 | 员工奖励 (yuángōng jiǎnglì) – Employee rewards – Phần thưởng cho nhân viên |
2766 | 工资调查 (gōngzī diàochá) – Salary survey – Khảo sát lương |
2767 | 企业合规性 (qǐyè héguī xìng) – Corporate compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
2768 | 终身学习 (zhōngshēn xuéxí) – Lifelong learning – Học tập suốt đời |
2769 | 工作适应性 (gōngzuò shìyìng xìng) – Job adaptability – Khả năng thích ứng công việc |
2770 | 薪酬调查 (xīnchóu diàochá) – Compensation survey – Khảo sát lương thưởng |
2771 | 绩效奖励 (jīxiào jiǎnglì) – Performance bonus – Thưởng hiệu suất |
2772 | 灵活工作 (línghuó gōngzuò) – Flexible work – Công việc linh hoạt |
2773 | 工时安排 (gōngshí ānpái) – Work hours arrangement – Sắp xếp giờ làm việc |
2774 | 定期考核 (dìngqī kǎohé) – Regular assessment – Đánh giá định kỳ |
2775 | 培训发展 (péixùn fāzhǎn) – Training development – Phát triển đào tạo |
2776 | 工作流动性 (gōngzuò liúdòng xìng) – Job mobility – Tính di động công việc |
2777 | 薪酬公平性 (xīnchóu gōngpíng xìng) – Salary equity – Công bằng lương |
2778 | 异地工作 (yìdì gōngzuò) – Remote work – Làm việc từ xa |
2779 | 人才管理系统 (réncái guǎnlǐ xìtǒng) – Talent management system – Hệ thống quản lý nhân tài |
2780 | 招聘程序 (zhāopìn chéngxù) – Recruitment procedure – Quy trình tuyển dụng |
2781 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent pool – Dự trữ nhân tài |
2782 | 绩效考核 (jīxiào kǎohé) – Performance appraisal – Đánh giá hiệu suất |
2783 | 薪资标准 (xīnzī biāozhǔn) – Salary standard – Tiêu chuẩn lương |
2784 | 年度考核 (niándù kǎohé) – Annual review – Đánh giá hàng năm |
2785 | 离职流程 (lízhí liúchéng) – Exit process – Quy trình nghỉ việc |
2786 | 员工成长 (yuángōng chéngzhǎng) – Employee growth – Sự phát triển của nhân viên |
2787 | 人事数据 (rénshì shùjù) – HR data – Dữ liệu nhân sự |
2788 | 工作适应期 (gōngzuò shìyìng qī) – Probation period – Thời gian thử việc |
2789 | 就业法 (jiùyè fǎ) – Employment law – Luật lao động |
2790 | 绩效目标 (jīxiào mùbiāo) – Performance goal – Mục tiêu hiệu suất |
2791 | 员工激励 (yuángōng jīlì) – Employee motivation – Khuyến khích nhân viên |
2792 | 岗位轮换 (gǎngwèi lúnhuàn) – Job rotation – Luân chuyển công việc |
2793 | 试用期 (shìyòng qī) – Probation period – Thử việc |
2794 | 离职手续 (lízhí shǒuxù) – Exit formalities – Thủ tục nghỉ việc |
2795 | 人事变动 (rénshì biàndòng) – HR changes – Thay đổi nhân sự |
2796 | 工时管理 (gōngshí guǎnlǐ) – Work hour management – Quản lý giờ làm việc |
2797 | 薪酬公平性 (xīnchóu gōngpíng xìng) – Pay equity – Công bằng về lương |
2798 | 企业招聘 (qǐyè zhāopìn) – Corporate recruitment – Tuyển dụng doanh nghiệp |
2799 | 职位升迁 (zhíwèi shēngqiān) – Job promotion – Thăng chức |
2800 | 绩效薪酬 (jīxiào xīnchóu) – Performance-based pay – Lương theo hiệu suất |
2801 | 培训资料 (péixùn zīliào) – Training materials – Tài liệu đào tạo |
2802 | 员工奖惩 (yuángōng jiǎngchēng) – Employee reward and punishment – Khen thưởng và kỷ luật nhân viên |
2803 | 企业招聘政策 (qǐyè zhāopìn zhèngcè) – Corporate recruitment policy – Chính sách tuyển dụng doanh nghiệp |
2804 | 员工福利待遇 (yuángōng fúlì dàiyù) – Employee benefits package – Gói phúc lợi nhân viên |
2805 | 薪酬福利体系 (xīnchóu fúlì tǐxì) – Compensation and benefits system – Hệ thống lương thưởng và phúc lợi |
2806 | 绩效评估 (jīxiào pínggū) – Performance evaluation – Đánh giá hiệu suất |
2807 | 员工晋升机会 (yuángōng jìnshēng jīhuì) – Promotion opportunities – Cơ hội thăng tiến |
2808 | 试用期评估 (shìyòng qī pínggū) – Probation period evaluation – Đánh giá thử việc |
2809 | 续签合同 (xùqiān hétóng) – Contract renewal – Gia hạn hợp đồng |
2810 | 员工福利改善 (yuángōng fúlì gǎishàn) – Employee benefits improvement – Cải thiện phúc lợi nhân viên |
2811 | 薪资构成 (xīnzī gòuchéng) – Salary structure – Cấu trúc lương |
2812 | 员工奖励 (yuángōng jiǎnglì) – Employee rewards – Thưởng nhân viên |
2813 | 岗位分析 (gǎngwèi fēnxī) – Job analysis – Phân tích công việc |
2814 | 员工健康计划 (yuángōng jiànkāng jìhuà) – Employee health plan – Kế hoạch sức khỏe nhân viên |
2815 | 在职培训 (zài zhí péixùn) – On-the-job training – Đào tạo tại chỗ |
2816 | 薪资福利结构 (xīnzī fúlì jiégòu) – Salary and benefits structure – Cấu trúc lương thưởng và phúc lợi |
2817 | 人事档案 (rénshì dàng’àn) – Employee file – Hồ sơ nhân viên |
2818 | 离职协议 (lízhí xiéyì) – Resignation agreement – Thỏa thuận nghỉ việc |
2819 | 员工参与 (yuángōng cānyù) – Employee engagement – Sự tham gia của nhân viên |
2820 | 考勤制度 (kǎoqín zhìdù) – Attendance system – Hệ thống chấm công |
2821 | 招聘网站 (zhāopìn wǎngzhàn) – Job portal – Cổng thông tin tuyển dụng |
2822 | 薪酬分配 (xīnchóu fēnpèi) – Salary distribution – Phân bổ lương |
2823 | 薪资福利政策 (xīnchóu fúlì zhèngcè) – Compensation and benefits policy – Chính sách lương thưởng và phúc lợi |
2824 | 晋升机会 (jìnshēng jīhuì) – Promotion opportunities – Cơ hội thăng tiến |
2825 | 职位空缺 (zhíwèi kōngquē) – Job vacancy – Vị trí trống |
2826 | 入职手续 (rùzhí shǒuxù) – Onboarding procedures – Thủ tục nhận việc |
2827 | 组织架构图 (zǔzhī jiàgòu tú) – Organizational chart – Sơ đồ tổ chức |
2828 | 薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Compensation system – Hệ thống lương |
2829 | 福利制度 (fúlì zhìdù) – Benefits system – Hệ thống phúc lợi |
2830 | 福利预算 (fúlì yùsuàn) – Benefits budget – Ngân sách phúc lợi |
2831 | 人力资源部 (rénlì zīyuán bù) – HR department – Phòng nhân sự |
2832 | 人员优化 (rényuán yōuhuà) – Workforce optimization – Tối ưu hóa nhân lực |
2833 | 人才储备 (réncái chǔbèi) – Talent pool – Nguồn dự trữ nhân tài |
2834 | 核心能力 (héxīn nénglì) – Core competencies – Năng lực cốt lõi |
2835 | 员工激励机制 (yuángōng jīlì jīzhì) – Employee incentive mechanism – Cơ chế khích lệ nhân viên |
2836 | 绩效目标 (jīxiào mùbiāo) – Performance goals – Mục tiêu hiệu suất |
2837 | 激励计划 (jīlì jìhuà) – Incentive plan – Kế hoạch khích lệ |
2838 | 知识转移 (zhīshì zhuǎnyí) – Knowledge transfer – Chuyển giao kiến thức |
2839 | 组织文化建设 (zǔzhī wénhuà jiànshè) – Organizational culture building – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp |
2840 | 多样性管理 (duōyàngxìng guǎnlǐ) – Diversity management – Quản lý sự đa dạng |
2841 | 组织效率 (zǔzhī xiàolǜ) – Organizational efficiency – Hiệu suất tổ chức |
2842 | 雇主品牌 (gùzhǔ pǐnpái) – Employer branding – Thương hiệu nhà tuyển dụng |
2843 | 工作动力 (gōngzuò dònglì) – Work motivation – Động lực làm việc |
2844 | 协商谈判 (xiéshāng tánpàn) – Negotiation – Đàm phán |
2845 | 员工备份 (yuángōng bèifèn) – Employee backup – Nhân sự dự phòng |
2846 | 职能部门 (zhínéng bùmén) – Functional department – Bộ phận chức năng |
2847 | 岗位评估 (gǎngwèi pínggū) – Position evaluation – Đánh giá vị trí |
2848 | 工资保密制度 (gōngzī bǎomì zhìdù) – Salary confidentiality policy – Chính sách bảo mật lương |
2849 | 人才竞争力 (réncái jìngzhēng lì) – Talent competitiveness – Năng lực cạnh tranh về nhân lực |
2850 | 职业流动性 (zhíyè liúdòng xìng) – Career mobility – Tính lưu động nghề nghiệp |
2851 | 员工参与度 (yuángōng cānyù dù) – Employee participation – Mức độ tham gia của nhân viên |
2852 | 关键岗位 (guānjiàn gǎngwèi) – Key position – Vị trí then chốt |
Trước thực tế đó, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung chuyên ngành và luyện thi chứng chỉ HSK – HSKK, đã biên soạn và cho ra mắt một tác phẩm vô cùng thiết thực mang tên “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp”. Đây là một cuốn sách ebook chuyên ngành có tính ứng dụng cao, được thiết kế nhằm hỗ trợ người học tiếng Trung chuyên sâu trong môi trường doanh nghiệp, đặc biệt là bộ phận kế toán, phòng hành chính – nhân sự và phòng quản trị tổng hợp.
Nội dung trọng tâm của tác phẩm
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp” không chỉ là một danh sách từ vựng đơn thuần, mà là một hệ thống kiến thức từ vựng được chọn lọc và phân loại kỹ lưỡng theo từng chủ đề chuyên biệt, gắn liền với các tình huống thường gặp trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.
Cuốn sách tập trung vào ba mảng nội dung chính:
1. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán:
Bao gồm các khái niệm về bảng cân đối kế toán, báo cáo tài chính, hóa đơn giá trị gia tăng, sổ nhật ký kế toán, chi phí vận hành, doanh thu, lợi nhuận, thuế thu nhập doanh nghiệp, chứng từ kế toán, kiểm toán nội bộ, tài sản cố định, khấu hao tài sản, định mức chi phí và nhiều thuật ngữ chuyên môn khác liên quan đến công tác kế toán trong doanh nghiệp.
2. Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nhân sự – hành chính:
Bao gồm các từ vựng chuyên biệt về tuyển dụng, phỏng vấn, ký kết hợp đồng lao động, quản lý hồ sơ nhân sự, chế độ lương – thưởng – phụ cấp, bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, quản lý chấm công, quy chế nội bộ, đào tạo nhân sự, thăng chức, sa thải, nghỉ phép, và nhiều thuật ngữ khác được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực nhân sự.
3. Từ vựng tiếng Trung về quản trị doanh nghiệp:
Gồm các thuật ngữ liên quan đến mô hình tổ chức doanh nghiệp, phân tích chiến lược, quản lý vận hành, quản trị rủi ro, xây dựng văn hóa doanh nghiệp, đánh giá hiệu suất làm việc (KPI), hoạch định nguồn lực, quản lý dự án, giao tiếp nội bộ và xây dựng quy trình quản lý hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp đa quốc gia.
Tất cả từ vựng trong sách đều được trình bày rõ ràng theo cấu trúc gồm: Từ vựng tiếng Trung – Phiên âm Pinyin – Dịch nghĩa tiếng Việt, giúp người học dễ tra cứu, ghi nhớ và ứng dụng vào thực tế.
Đối tượng sử dụng
Tác phẩm này phù hợp với nhiều đối tượng khác nhau, đặc biệt là:
Sinh viên chuyên ngành kế toán, quản trị nhân lực, quản trị kinh doanh đang học tiếng Trung hoặc có định hướng làm việc trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc.
Người đi làm trong các doanh nghiệp Trung Quốc, công ty có vốn đầu tư nước ngoài, hoặc các doanh nghiệp Việt Nam có đối tác Trung Quốc đang cần nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành.
Học viên đang luyện thi các chứng chỉ tiếng Trung HSK 4, HSK 5, HSK 6, HSK 7, HSK 8, HSK 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp cần bổ sung vốn từ chuyên môn để phục vụ kỹ năng đọc hiểu, viết luận và nói chuyên đề.
Giảng viên, giáo viên tiếng Trung tại các trường đại học, cao đẳng và trung tâm đào tạo ngoại ngữ đang cần tài liệu chuyên sâu phục vụ công tác giảng dạy tiếng Trung chuyên ngành kế toán – nhân sự – doanh nghiệp.
Tác giả: Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong đào tạo tiếng Trung chuyên ngành
Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên xuất sắc mà còn là tác giả của nhiều bộ giáo trình nổi tiếng, trong đó có bộ giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản mới, bộ giáo trình HSK 6 cấp, HSK 9 cấp, cùng với hàng loạt tác phẩm chuyên ngành như “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Văn phòng”, “Từ vựng tiếng Trung Tài chính Doanh nghiệp”, “Từ vựng tiếng Trung Nhân sự Công ty”, v.v.
Thầy hiện đang trực tiếp giảng dạy tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – một trong những trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Ngoài ra, thầy cũng là người sáng lập hệ thống kho học liệu Hán ngữ trực tuyến miễn phí phục vụ cộng đồng học tiếng Trung trên toàn quốc với hàng ngàn video bài giảng, tài liệu chuyên ngành và bộ đề luyện thi HSK – HSKK chất lượng cao.
Tác phẩm thiết thực – Học liệu không thể thiếu dành cho người học tiếng Trung chuyên ngành
Tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp” là một tài liệu quý giá, không chỉ giúp người học mở rộng vốn từ vựng mà còn là công cụ hỗ trợ đắc lực cho quá trình học và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp. Đây là chiếc cầu nối giữa ngôn ngữ và chuyên môn, là hành trang cần thiết giúp người học phát triển toàn diện kỹ năng tiếng Trung ứng dụng trong thực tiễn công việc.
Hãy sở hữu ngay tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp” của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ để nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành và tiến gần hơn đến mục tiêu chinh phục môi trường làm việc quốc tế chuyên nghiệp.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ
Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ – Chuyên gia đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK và HSKK toàn diện từ sơ cấp đến cao cấp.
1. Tác giả và giá trị học thuật đặc biệt của Tác phẩm
Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập hệ thống giáo dục ngôn ngữ ChineMaster – Chinese Master – ChineseHSK – Thanh Xuân HSK, đồng thời là tác giả kiêm biên soạn viên của bộ giáo trình Hán ngữ BOYA phiên bản mới (còn gọi là giáo trình BÁC NHÃ), đã sáng tác và cho ra mắt cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp” – một công trình học thuật độc đáo, mang tính ứng dụng thực tiễn cao.
Cuốn sách là một phần trong Đại giáo trình Hán ngữ toàn tập do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn, phục vụ cho nhu cầu học tập, ôn luyện và ứng dụng tiếng Trung chuyên ngành trong môi trường doanh nghiệp hiện đại.
2. Nội dung trọng tâm của cuốn sách
Ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp” là tài liệu chuyên sâu, cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành theo 3 lĩnh vực:
Kế toán (会计): Bao gồm các khái niệm về báo cáo tài chính, kế toán thuế, chi phí, nghiệp vụ tài chính nội bộ…
Nhân sự (人力资源): Gồm các thuật ngữ về tuyển dụng, lương thưởng, hợp đồng lao động, quy chế nội bộ…
Quản trị doanh nghiệp (企业管理): Bao gồm từ vựng liên quan đến mô hình quản lý, hệ thống vận hành doanh nghiệp, chiến lược kinh doanh…
Mỗi từ vựng đều được trình bày theo cấu trúc:
Tiếng Trung gốc
Phiên âm Pinyin
Dịch nghĩa tiếng Việt
Ví dụ thực tế sử dụng trong văn cảnh doanh nghiệp
3. Tính ứng dụng cao trong đào tạo và công việc thực tiễn
Cuốn ebook này là tài liệu bắt buộc trong chương trình đào tạo các khóa học chuyên ngành tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education tại Quận Thanh Xuân – Hà Nội, đặc biệt là các lớp:
Luyện thi chứng chỉ tiếng Trung HSK 1-9 cấp
Luyện thi HSKK sơ – trung – cao cấp
Tiếng Trung chuyên ngành kế toán – nhân sự – văn phòng
Tiếng Trung giao tiếp doanh nghiệp – xuất nhập khẩu – hợp tác thương mại
Với cách trình bày logic, dễ học, dễ nhớ, kèm theo hệ thống bài tập ứng dụng, cuốn sách giúp học viên:
Hiểu sâu và vận dụng từ vựng đúng ngữ cảnh
Chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK & HSKK chuyên sâu
Tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở, văn phòng, nhân sự, tài chính – kế toán.
4. Định hướng học tập toàn diện theo giáo trình BOYA
Tác phẩm được biên soạn hoàn toàn tương thích và đồng bộ với bộ giáo trình Hán ngữ BOYA 9 quyển – phiên bản do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ sáng tác nhằm mục tiêu:
Đào tạo năng lực Hán ngữ từ sơ cấp đến cao cấp
Bám sát khung năng lực HSK 1 đến HSK 9, HSKK
Kết hợp luyện thi với ứng dụng thực tiễn trong doanh nghiệp
Đây là tài liệu quý giá cho:
Sinh viên ngành kinh tế, tài chính, quản trị nhân sự
Người đi làm trong các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc
Những ai đang học tiếng Trung chuyên ngành để phát triển nghề nghiệp lâu dài
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp” không chỉ đơn thuần là một cuốn từ điển chuyên ngành mà còn là cầu nối ngôn ngữ – kỹ năng – nghề nghiệp giúp người học tự tin sử dụng tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Đây là một tác phẩm Hán ngữ đỉnh cao, phản ánh tâm huyết và chuyên môn sâu sắc của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – người tiên phong trong việc đưa tiếng Trung chuyên ngành tại Việt Nam lên tầm cao mới.
Giới thiệu Tác phẩm Hán ngữ: Ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp là một cuốn sách điện tử (ebook) được biên soạn công phu bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với bề dày kinh nghiệm giảng dạy và sự am hiểu sâu sắc về các chứng chỉ tiếng Trung như HSK 123, HSK 456, HSK 789, HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp và HSKK cao cấp, tác giả Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một tài liệu học tập chuyên sâu, thiết thực và phù hợp với nhu cầu thực tiễn của người học.
Cuốn ebook được xây dựng dựa trên nền tảng bộ giáo trình Hán ngữ BOYA nổi tiếng, một bộ tài liệu uy tín được sử dụng rộng rãi trong giảng dạy tiếng Trung. Nội dung sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành liên quan đến ba lĩnh vực quan trọng: kế toán, nhân sự và doanh nghiệp. Các từ vựng được sắp xếp một cách khoa học, đi kèm ví dụ thực tế và cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp công việc, giúp người học không chỉ ghi nhớ mà còn ứng dụng hiệu quả vào môi trường làm việc thực tiễn.
Điểm nổi bật của tác phẩm:
Hệ thống từ vựng chuyên ngành: Bao quát các thuật ngữ quan trọng trong kế toán (báo cáo tài chính, thuế, kiểm toán), nhân sự (tuyển dụng, lương thưởng, quản lý nhân sự) và doanh nghiệp (quản trị, thương mại, đàm phán).
Phương pháp học hiệu quả: Tài liệu được thiết kế theo phương pháp học từ vựng logic, dễ hiểu, giúp người học tối ưu hóa quá trình ghi nhớ và sử dụng ngôn ngữ.
Ứng dụng thực tiễn: Phù hợp cho nhân viên làm việc tại các công ty Trung Quốc, sinh viên chuyên ngành kế toán – nhân sự, cũng như các học viên luyện thi HSK và HSKK muốn mở rộng vốn từ chuyên môn.
Nền tảng BOYA: Kế thừa sự chuẩn mực và tính thực tiễn từ giáo trình Hán ngữ BOYA, đảm bảo chất lượng kiến thức và tính ứng dụng cao.
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là người sáng lập Trung tâm tiếng Trung ChineMaster, đã đào tạo hàng nghìn học viên đạt thành tích cao trong các kỳ thi HSK, HSKK và ứng dụng tiếng Trung thành công trong công việc. Ông không chỉ là một chuyên gia đào tạo mà còn là tác giả của nhiều bộ giáo trình tiếng Trung uy tín, trong đó Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện sự tận tâm và sáng tạo trong việc mang đến nguồn tài liệu chất lượng cho cộng đồng học tiếng Trung.
Cuốn ebook này là công cụ không thể thiếu cho những ai mong muốn nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế, đặc biệt là tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc. Với sự dẫn dắt từ chuyên gia Nguyễn Minh Vũ, hành trình chinh phục tiếng Trung chuyên sâu của bạn sẽ trở nên dễ dàng, hiệu quả và đầy cảm hứng.
Hãy sở hữu ngay Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp để trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết, giúp bạn tự tin bước vào thế giới nghề nghiệp toàn cầu!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Trong hệ thống giáo trình học tiếng Trung chuyên ngành hiện đại và bài bản tại Việt Nam, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn được đánh giá là một trong những tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành tiêu biểu và có giá trị ứng dụng cao trong thực tế. Đây là một phần không thể thiếu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, một hệ thống giáo trình tiếng Trung chuyên sâu độc quyền do chính Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu CHINEMASTER – tâm huyết xây dựng và phát triển.
Cuốn sách không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Nhân sự – Doanh nghiệp một cách đầy đủ, khoa học và bài bản, mà còn giúp người học nắm vững thuật ngữ, cách dùng từ đúng chuẩn Hán ngữ trong môi trường doanh nghiệp thực tế. Mỗi từ vựng được trình bày rõ ràng, đi kèm với phiên âm, nghĩa tiếng Việt và ngữ cảnh sử dụng giúp người học dễ dàng ghi nhớ và áp dụng trong công việc hàng ngày như quản lý hồ sơ nhân sự, lập bảng lương, xử lý thuế thu nhập cá nhân, phân tích chi phí nhân sự, quy trình tuyển dụng, đào tạo nội bộ, báo cáo hiệu suất lao động…
Điểm nổi bật của cuốn sách chính là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa kiến thức ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn ngành Kế toán – Nhân sự, giúp học viên vừa học tiếng Trung vừa nâng cao kỹ năng nghề nghiệp. Cuốn sách phù hợp với đối tượng là sinh viên ngành Kế toán – Nhân sự, nhân viên hành chính văn phòng, chuyên viên tuyển dụng, kế toán viên đang làm việc tại các doanh nghiệp có yếu tố Trung Quốc, hoặc các bạn có định hướng làm việc trong môi trường doanh nghiệp đa quốc gia.
Với nội dung phong phú, cấu trúc logic, dễ tiếp cận và mang tính ứng dụng cao, ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp xứng đáng là một trong những tác phẩm Hán ngữ chuyên ngành nổi bật nhất trong kho tàng tài liệu học tiếng Trung của CHINEMASTER – thương hiệu đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp” – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, tiếng Trung ngày càng trở thành một công cụ quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là các ngành nghề chuyên môn như kế toán, nhân sự và quản lý doanh nghiệp. Nắm bắt nhu cầu này, cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp đã ra đời, trở thành một trong những tác phẩm nổi bật thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của tác giả Nguyễn Minh Vũ – nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam.
Tác phẩm mang tính ứng dụng cao
Cuốn ebook được thiết kế dành riêng cho những người học tiếng Trung có nhu cầu sử dụng ngôn ngữ này trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Nội dung sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành liên quan đến kế toán, nhân sự và quản trị doanh nghiệp, được trình bày một cách khoa học, dễ hiểu và mang tính thực tiễn cao. Từ các thuật ngữ cơ bản như “kế toán tổng hợp” (综合会计), “bảng lương” (工资表) đến những khái niệm phức tạp hơn như “quản lý rủi ro doanh nghiệp” (企业风险管理), sách cung cấp đầy đủ từ vựng cần thiết để người học tự tin giao tiếp và xử lý công việc trong môi trường quốc tế.
Không chỉ dừng lại ở việc liệt kê từ vựng, ebook còn tích hợp các ví dụ minh họa, mẫu câu giao tiếp và tình huống thực tế, giúp người học áp dụng ngay vào công việc. Điều này đặc biệt hữu ích với những ai đang làm việc tại các công ty Trung Quốc hoặc hợp tác với đối tác nói tiếng Trung.
Sáng tạo từ thương hiệu CHINEMASTER
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER – trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín tại Việt Nam, đã dành nhiều tâm huyết để xây dựng cuốn sách này. Ông không chỉ là một nhà giáo dục mà còn là một chuyên gia trong việc phát triển các tài liệu học tập mang tính đột phá. Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp là minh chứng cho triết lý giảng dạy của ông: kết hợp giữa lý thuyết ngôn ngữ và ứng dụng thực tế, giúp học viên không chỉ “học để biết” mà còn “học để làm”.
Sự độc quyền của thương hiệu CHINEMASTER tại Việt Nam càng khẳng định giá trị của cuốn sách. Đây không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là một sản phẩm mang đậm dấu ấn sáng tạo, được xây dựng dựa trên nhu cầu thực tế của người học Việt Nam.
Một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Là một trong những tác phẩm tiêu biểu thuộc Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn ebook này thể hiện sự toàn diện và chuyên sâu trong hệ thống giáo trình của Nguyễn Minh Vũ. Bộ giáo trình này không chỉ bao gồm các tài liệu học tiếng Trung cơ bản mà còn mở rộng sang các lĩnh vực chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu đa dạng của người học từ trình độ sơ cấp đến nâng cao. Với Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp, người học có cơ hội tiếp cận một nguồn tài liệu chuẩn mực, giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn song song.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp người học Việt Nam chinh phục tiếng Trung trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Với sự dẫn dắt của tác giả Nguyễn Minh Vũ và thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là một tác phẩm Hán ngữ đáng để khám phá và ứng dụng. Nếu bạn đang tìm kiếm một công cụ để nâng cao năng lực tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán, nhân sự và doanh nghiệp, đây chính là lựa chọn không thể bỏ qua.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp – Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập thương hiệu độc quyền CHINEMASTER tại Việt Nam – trực tiếp biên soạn và phát hành.
Tác phẩm chuyên sâu cho lĩnh vực chuyên ngành
Không giống với các sách từ vựng tiếng Trung thông thường, cuốn ebook này tập trung chuyên sâu vào từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán – Nhân sự – Doanh nghiệp, là bộ tài liệu độc quyền và chuyên biệt, phục vụ cho việc:
Học tiếng Trung ứng dụng trong môi trường công ty, doanh nghiệp, nhà máy, tập đoàn đa quốc gia;
Rèn luyện năng lực phiên dịch – biên dịch tiếng Trung chuyên ngành kế toán – nhân sự;
Đào tạo nhân lực tiếng Trung trong ngành tài chính, hành chính nhân sự và quản trị doanh nghiệp;
Là tài liệu nền tảng cho các khóa học tiếng Trung kế toán, nhân sự doanh nghiệp đang được giảng dạy tại Trung tâm ChineMaster.
Sự khác biệt đến từ tư duy biên soạn
Tác phẩm này là kết tinh từ hơn 20 năm kinh nghiệm giảng dạy, nghiên cứu và đào tạo Hán ngữ chuyên ngành của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Cuốn ebook không chỉ đơn thuần là một tập hợp từ vựng, mà là sự kết hợp:
Hệ thống từ vựng theo chủ đề thực tế: bảng lương, hợp đồng lao động, sổ sách kế toán, báo cáo tài chính, chính sách nhân sự v.v.;
Mỗi từ vựng đều có phiên âm, giải nghĩa và ví dụ minh họa bằng ngữ cảnh thực tế;
Có tích hợp các mẫu câu giao tiếp chuyên ngành kế toán – nhân sự phục vụ cho công việc tại doanh nghiệp;
Phù hợp với học viên từ trình độ HSK 3 đến HSK 6 trở lên và cả người đi làm.
Một phần không thể thiếu trong hệ sinh thái giáo trình của ChineMaster
Cuốn sách ebook này nằm trong hệ thống Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, bao gồm:
Bộ Giáo trình Hán ngữ ChineMaster (6 quyển & 9 quyển);
Bộ Giáo trình HSK 9 cấp;
Bộ Giáo trình HSKK sơ – trung – cao cấp;
Các sách từ vựng chuyên ngành (kế toán, xuất nhập khẩu, đàm phán thương mại, công xưởng, logistics…).
Tất cả đều do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn độc quyền nhằm phục vụ cho hệ thống đào tạo toàn diện 6 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết – Gõ – Dịch tiếng Trung trong môi trường làm việc thực tế.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp chính là chìa khóa ngôn ngữ giúp người học tiếng Trung mở cánh cửa bước vào thế giới chuyên môn trong doanh nghiệp Trung – Việt, và cũng là một trong những tác phẩm mang đậm dấu ấn trí tuệ, tâm huyết và tư duy giáo dục thực dụng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người sáng lập hệ thống ChineMaster, thương hiệu giáo dục Hán ngữ hàng đầu tại Việt Nam.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, tiếng Trung ngày càng trở thành một công cụ quan trọng trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là tại Việt Nam – nơi có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với Trung Quốc. Nhằm đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung chuyên ngành, cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã ra đời, trở thành một trong những tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập. Đây là một tài liệu giá trị, được biên soạn công phu bởi Nhà sáng lập CHINEMASTER – thương hiệu đào tạo tiếng Trung độc quyền tại Việt Nam.
1. Giá trị nổi bật của cuốn sách
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp không chỉ là một tài liệu học ngoại ngữ thông thường mà còn là một cẩm nang chuyên sâu dành cho những ai muốn làm việc trong các lĩnh vực kế toán, nhân sự và quản trị doanh nghiệp tại các công ty liên quan đến Trung Quốc. Sách tập trung vào hệ thống từ vựng chuyên ngành, được sắp xếp khoa học theo từng chủ đề như:
Kế toán: Các thuật ngữ liên quan đến báo cáo tài chính, hạch toán, thuế, kiểm toán.
Nhân sự: Từ vựng về tuyển dụng, quản lý nhân sự, lương thưởng, phúc lợi.
Doanh nghiệp: Các khái niệm về quản trị, chiến lược kinh doanh, hợp đồng thương mại.
Mỗi từ vựng đều đi kèm phiên âm (Pinyin), nghĩa tiếng Việt, ví dụ minh họa và cách sử dụng trong ngữ cảnh thực tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc. Nội dung được trình bày ngắn gọn, súc tích nhưng vẫn đảm bảo tính chính xác và thực tiễn, phù hợp với cả người mới bắt đầu lẫn những người đã có nền tảng tiếng Trung.
2. Tầm nhìn và tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ, Nhà sáng lập CHINEMASTER, là một chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy và biên soạn giáo trình tiếng Trung tại Việt Nam. Với hơn một thập kỷ gắn bó với việc phổ biến tiếng Trung, ông đã xây dựng CHINEMASTER trở thành thương hiệu uy tín, được hàng nghìn học viên tin tưởng. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp là minh chứng cho tâm huyết của ông trong việc cung cấp các tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu thực tế của người học.
Tác phẩm này nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một bộ giáo trình đồ sộ, bao quát nhiều lĩnh vực từ cơ bản đến nâng cao, được thiết kế để hỗ trợ người học tiếng Trung một cách toàn diện. Sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành trong các tác phẩm của Nguyễn Minh Vũ đã giúp hàng ngàn học viên, từ sinh viên đến nhân viên văn phòng, đạt được mục tiêu sử dụng tiếng Trung thành thạo trong công việc.
3. Tại sao nên chọn ebook này?
Tính ứng dụng cao: Tài liệu tập trung vào các từ vựng và tình huống thực tế, giúp người học nhanh chóng làm quen với môi trường làm việc quốc tế.
Tính tiện lợi: Định dạng ebook cho phép người học dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, máy tính, hỗ trợ học mọi lúc mọi nơi.
Phù hợp với nhiều đối tượng: Từ sinh viên chuyên ngành kinh tế, nhân viên kế toán, nhân sự, đến các nhà quản lý doanh nghiệp đều có thể sử dụng tài liệu này để nâng cao năng lực ngôn ngữ.
Đồng hành cùng thương hiệu CHINEMASTER: Khi sử dụng ebook, người học còn được hỗ trợ bởi hệ thống khóa học trực tuyến và cộng đồng học viên của CHINEMASTER, tạo điều kiện học tập hiệu quả hơn.
4. Vai trò của cuốn sách trong bối cảnh hiện nay
Trong bối cảnh các doanh nghiệp Việt Nam ngày càng mở rộng hợp tác với Trung Quốc, nhu cầu về nhân sự thành thạo tiếng Trung chuyên ngành ngày càng tăng. Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp không chỉ giúp người học nâng cao trình độ ngôn ngữ mà còn mang lại lợi thế cạnh tranh trong sự nghiệp. Đây là công cụ đắc lực cho những ai muốn làm việc trong các công ty đa quốc gia, đặc biệt là các doanh nghiệp có vốn đầu tư Trung Quốc.
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp là một tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu, thể hiện rõ tầm nhìn và sự tận tâm của tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc xây dựng nguồn tài liệu học tiếng Trung chất lượng cao. Với nội dung thực tiễn, cách trình bày khoa học và sự hỗ trợ từ thương hiệu CHINEMASTER, đây chắc chắn là lựa chọn hàng đầu cho những ai muốn chinh phục tiếng Trung chuyên ngành. Hãy để cuốn sách này đồng hành cùng bạn trên hành trình nâng cao năng lực ngôn ngữ và mở rộng cơ hội nghề nghiệp!
Cuốn sách ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp – Tác phẩm tiêu biểu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp là một trong những tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu và chuyên sâu nằm trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập do Tác giả – Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Đây là bộ tài liệu độc quyền thuộc hệ thống giáo trình chuyên ngành được phát triển bởi Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Thương hiệu đào tạo tiếng Trung chuyên sâu hàng đầu tại Việt Nam.
Tầm nhìn chiến lược trong biên soạn sách Hán ngữ chuyên ngành
Với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ Trung Quốc trong các lĩnh vực chuyên ngành, Thầy Nguyễn Minh Vũ đã đầu tư tâm huyết và trí tuệ vào việc xây dựng hệ sinh thái giáo trình tiếng Trung ứng dụng thực tiễn, phục vụ cho các đối tượng học viên đang làm việc hoặc định hướng nghề nghiệp trong lĩnh vực kế toán, nhân sự và quản trị doanh nghiệp.
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp không chỉ đơn thuần là một danh mục từ vựng, mà còn là một công cụ học tập mạnh mẽ giúp người học:
Nắm vững hệ thống từ vựng chuyên ngành: Tập trung vào từ ngữ, cụm từ và thuật ngữ thường dùng trong các hoạt động kế toán, quản lý nhân sự, điều hành doanh nghiệp.
Luyện tập khả năng dịch thuật Hán – Việt và Việt – Hán: Áp dụng trực tiếp trong môi trường làm việc thực tế.
Phát triển tư duy ngôn ngữ chuyên ngành: Gắn liền với kỹ năng xử lý công việc văn phòng, lập báo cáo, soạn hợp đồng, tính lương, chấm công, phân tích tài chính…
Nội dung sách được biên soạn chuyên sâu, hệ thống hóa logic
Cuốn sách được chia thành nhiều chủ đề nhỏ rõ ràng, khoa học, giúp học viên dễ dàng tiếp cận và nâng cao vốn từ vựng theo từng mảng như:
Tuyển dụng và quản lý hồ sơ nhân sự
Hệ thống tiền lương và bảo hiểm
Chấm công, tính công và nghỉ phép
Quản lý hợp đồng lao động
Từ vựng kế toán doanh nghiệp: kế toán tiền mặt, kế toán công nợ, kế toán thuế, kế toán chi phí, lập báo cáo tài chính…
Toàn bộ nội dung sách đều sử dụng hệ thống thuật ngữ chính thống, kèm theo phiên âm Hán Việt, phiên âm Pinyin và giải thích nghĩa tiếng Việt chi tiết, giúp học viên dễ học, dễ nhớ và dễ áp dụng.
Một phần quan trọng của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Cuốn sách này là một mắt xích quan trọng trong chuỗi tài liệu đào tạo của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được xây dựng bởi Thầy Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập nên thương hiệu CHINEMASTER – trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu Việt Nam. Hệ thống giáo trình này đang được sử dụng giảng dạy chính thức trong các khóa học Hán ngữ chuyên ngành tại Trung tâm ChineMaster, đặc biệt là các khóa:
Khóa học tiếng Trung kế toán
Khóa học tiếng Trung nhân sự doanh nghiệp
Khóa học tiếng Trung thương mại – công sở – văn phòng
Khẳng định thương hiệu giáo dục hàng đầu Việt Nam
Thương hiệu CHINEMASTER không chỉ nổi bật với các khóa luyện thi HSK – HSKK từ cơ bản đến nâng cao, mà còn được biết đến với giáo trình tiếng Trung ứng dụng chuyên ngành độc quyền, là nơi hội tụ hàng ngàn học viên xuất sắc trên toàn quốc, nhiều người trong số đó đã thành công trong công việc tại các công ty Trung Quốc, Đài Loan, Hồng Kông hoặc tại các doanh nghiệp FDI tại Việt Nam.
Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp” – Tác phẩm Hán ngữ tiêu biểu của Nguyễn Minh Vũ
Trong hành trình học tập và chinh phục tiếng Trung, việc sở hữu những tài liệu chất lượng, chuyên sâu là yếu tố then chốt giúp người học đạt được thành công. Một trong những tác phẩm nổi bật, góp phần quan trọng vào việc nâng cao năng lực Hán ngữ cho người Việt chính là cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp. Đây là một phần không thể thiếu trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, được sáng tác bởi Thầy Nguyễn Minh Vũ – Nhà sáng lập CHINEMASTER, thương hiệu độc quyền hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung.
1. Giá trị cốt lõi của cuốn sách
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp được thiết kế đặc biệt dành cho những ai đang làm việc hoặc mong muốn phát triển sự nghiệp trong các lĩnh vực chuyên môn như kế toán, nhân sự và quản trị doanh nghiệp. Với nội dung được biên soạn công phu, tác phẩm không chỉ cung cấp hệ thống từ vựng chuyên ngành phong phú mà còn tích hợp các mẫu câu thực tế, giúp người học áp dụng ngay vào môi trường làm việc quốc tế.
Điểm nổi bật của cuốn sách nằm ở cách tiếp cận thực tiễn. Thay vì chỉ liệt kê từ vựng một cách khô khan, Thầy Nguyễn Minh Vũ đã khéo léo lồng ghép các tình huống giao tiếp thực tế, các thuật ngữ chuyên môn chuẩn xác và những lưu ý văn hóa trong môi trường làm việc Trung Quốc. Điều này giúp người học không chỉ nắm vững kiến thức mà còn hiểu sâu về cách sử dụng ngôn ngữ trong bối cảnh thực tế.
2. Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Người tiên phong trong giáo dục Hán ngữ
Thầy Nguyễn Minh Vũ, với vai trò là nhà sáng lập CHINEMASTER, đã dành nhiều năm nghiên cứu và giảng dạy tiếng Trung. Ông không chỉ là một giáo viên mà còn là một nhà biên soạn tài liệu có tầm nhìn, luôn đặt nhu cầu của người học lên hàng đầu. Các tác phẩm của Thầy, đặc biệt là Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, đã trở thành nguồn tài liệu đáng tin cậy cho hàng ngàn học viên trên khắp Việt Nam.
Cuốn ebook Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp là minh chứng cho sự tận tâm của Thầy Nguyễn Minh Vũ trong việc mang đến những tài liệu học thuật chất lượng cao. Tác phẩm không chỉ phục vụ cho đối tượng chuyên môn mà còn mở ra cơ hội cho những người mới bắt đầu muốn tiếp cận tiếng Trung trong lĩnh vực kinh doanh.
3. Tại sao nên chọn cuốn ebook này?
Chuyên sâu và thực tiễn: Nội dung tập trung vào các lĩnh vực kế toán, nhân sự và doanh nghiệp, đáp ứng nhu cầu của người học trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Hệ thống hóa kiến thức: Từ vựng và mẫu câu được sắp xếp khoa học, dễ học, dễ nhớ, phù hợp với cả người mới bắt đầu và người đã có nền tảng.
Đồng hành cùng CHINEMASTER: Là sản phẩm độc quyền của CHINEMASTER, cuốn sách đảm bảo chất lượng và uy tín, được xây dựng dựa trên kinh nghiệm giảng dạy thực tế.
Ứng dụng linh hoạt: Ebook có định dạng tiện lợi, dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị, giúp người học học mọi lúc, mọi nơi.
4. Tầm ảnh hưởng của tác phẩm
Cuốn sách không chỉ là một tài liệu học tập mà còn là cầu nối giúp người Việt tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành đang trở thành lợi thế cạnh tranh lớn. Tác phẩm của Thầy Nguyễn Minh Vũ đã góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho nhiều cá nhân và doanh nghiệp Việt Nam, giúp họ vươn xa trên thị trường quốc tế.
Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp là một tác phẩm tiêu biểu, thể hiện tâm huyết và tài năng của Thầy Nguyễn Minh Vũ trong việc nâng cao chất lượng giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam. Với sự kết hợp giữa lý thuyết chuyên sâu và ứng dụng thực tiễn, cuốn sách không chỉ là người bạn đồng hành lý tưởng cho người học tiếng Trung mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công trong sự nghiệp.
Hãy để CHINEMASTER và những tác phẩm xuất sắc như cuốn ebook này trở thành nguồn cảm hứng và động lực giúp bạn chinh phục tiếng Trung một cách hiệu quả nhất!
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp của tác giả Nguyễn Minh Vũ ngay từ khi ra mắt tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU (Quận Thanh Xuân, Hà Nội) đã nhanh chóng nhận được sự ủng hộ nồng nhiệt từ cộng đồng học viên. Đây là một minh chứng rõ nét cho giá trị và tầm ảnh hưởng của giáo trình này trong việc hỗ trợ người học mở rộng kiến thức về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành.
Là một phần trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn ebook này không chỉ giúp học viên tiếp cận với hệ thống từ vựng chuyên sâu mà còn đóng vai trò như một cầu nối quan trọng trong việc ứng dụng tiếng Trung vào các lĩnh vực kế toán, nhân sự và doanh nghiệp. Điểm nổi bật của giáo trình nằm ở cách tiếp cận thực tiễn, giúp người học không chỉ hiểu từ vựng mà còn vận dụng nó một cách linh hoạt trong môi trường làm việc.
Với việc phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế và nhu cầu ngày càng cao về nhân lực thông thạo tiếng Trung chuyên ngành, tài liệu này trở thành một công cụ hữu ích giúp học viên nắm bắt cơ hội nghề nghiệp và mở rộng mạng lưới giao tiếp trong công việc. Những giá trị mà giáo trình mang lại không chỉ nằm ở kiến thức ngôn ngữ mà còn giúp người học nâng cao sự tự tin trong giao tiếp và sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực chuyên môn.
Việc một tác phẩm giáo trình chuyên sâu như thế này nhận được sự hưởng ứng tích cực từ cộng đồng học viên là minh chứng rõ ràng cho sự cần thiết của việc phát triển tài liệu học tập chuyên biệt, phục vụ tối đa nhu cầu thực tiễn của người học. Đây không chỉ là một cuốn sách, mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp học viên tiến xa hơn trên hành trình học tập và sự nghiệp.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp: Một nguồn tài liệu quý giá cho cộng đồng học viên tiếng Trung
Ngay từ ngày đầu tiên được ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội, tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã tạo nên một làn sóng tích cực trong cộng đồng học viên tiếng Trung. Tác phẩm này là một phần không thể thiếu trong bộ Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của cùng tác giả, mang đến cho người học một công cụ hỗ trợ đắc lực trong việc mở rộng và chuyên sâu từ vựng tiếng Trung theo từng chuyên ngành.
Giá trị của tác phẩm
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp là một cuốn sách điện tử được biên soạn tỉ mỉ, tập trung vào việc cung cấp cho người học những từ vựng chuyên ngành kế toán và nhân sự trong môi trường doanh nghiệp. Với sự đa dạng và phong phú về nội dung, tác phẩm này trở thành một nguồn tài liệu tham khảo quý giá cho các học viên tiếng Trung muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình trong lĩnh vực cụ thể.
Lợi ích cho học viên
Tác phẩm của Tác giả Nguyễn Minh Vũ mang lại nhiều lợi ích cho người học, bao gồm:
Phát triển từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách cung cấp một lượng lớn từ vựng liên quan đến kế toán và nhân sự, giúp người học có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp.
Tăng cường hiểu biết về ngành: Thông qua việc học từ vựng, người học cũng có thể hiểu rõ hơn về các khái niệm và thuật ngữ chuyên ngành, từ đó áp dụng vào công việc thực tế.
Cải thiện kỹ năng tiếng Trung: Việc học từ vựng chuyên ngành giúp người học nâng cao không chỉ vốn từ mà còn cải thiện các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Trung.
Sự ủng hộ từ cộng đồng học viên
Sự ra mắt của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp tại ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân Hà Nội đã nhận được sự ủng hộ nhiệt tình từ cộng đồng học viên. Điều này không chỉ thể hiện sự quan tâm của người học đối với tài liệu mới mà còn khẳng định giá trị và chất lượng của tác phẩm trong việc hỗ trợ việc học tiếng Trung.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một nguồn tài liệu học tập có giá trị cao, đáp ứng nhu cầu của cộng đồng học viên tiếng Trung muốn chuyên sâu vào lĩnh vực kế toán và nhân sự. Với sự hỗ trợ của cuốn sách, người học có thể phát triển kỹ năng ngôn ngữ và kiến thức chuyên môn, từ đó đạt được thành công trong sự nghiệp.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Bước Đột Phá Mới trong Hành Trình Làm Chủ Tiếng Trung Chuyên Ngành
Ngay từ ngày đầu tiên được chính thức ra mắt trong Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân – Hà Nội, Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ và hưởng ứng nhiệt liệt từ cộng đồng học viên yêu thích tiếng Trung trên toàn quốc. Đây không chỉ là một giáo trình thông thường, mà là một công trình nghiên cứu chuyên sâu mang tính ứng dụng thực tiễn cao, được xây dựng với tâm huyết và sự đầu tư nghiêm túc về mặt nội dung, bố cục và cấu trúc kiến thức.
Tác phẩm này là một phần quan trọng trong Tác phẩm Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập – một hệ thống giáo trình đồ sộ và toàn diện, được Tác giả Nguyễn Minh Vũ dày công biên soạn độc quyền, sở hữu MÃ NGUỒN ĐÓNG và chỉ được phân phối nội bộ trong hệ thống Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education. Không chỉ đơn thuần là một cuốn ebook học từ vựng, đây còn là chiếc chìa khóa quan trọng giúp học viên mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt trong lĩnh vực Kế toán – Nhân sự – Doanh nghiệp, vốn luôn đòi hỏi sự chính xác và chuyên nghiệp trong giao tiếp thương mại, hành chính và tài chính.
Điểm đặc biệt nổi bật của tác phẩm này nằm ở chỗ: mọi thuật ngữ chuyên ngành đều được phân tích kỹ càng, đi kèm phiên âm Pinyin chuẩn quốc tế và ví dụ minh họa sát với tình huống thực tế trong môi trường doanh nghiệp. Nhờ đó, học viên không chỉ học thuộc từ mà còn thấm nhuần cách sử dụng từ trong từng ngữ cảnh cụ thể, giúp rút ngắn đáng kể thời gian tiếp cận và ứng dụng tiếng Trung vào công việc thực tế.
Sự ra đời của giáo trình này đã mở ra một hướng đi mới trong việc học tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt là cho những học viên có định hướng làm việc tại các công ty Trung Quốc, các doanh nghiệp FDI, hoặc mong muốn trở thành chuyên viên song ngữ trong môi trường văn phòng quốc tế.
Với tầm nhìn xa và tư duy giáo dục đổi mới, Tác giả Nguyễn Minh Vũ tiếp tục khẳng định vị thế tiên phong của mình trong lĩnh vực giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, đặc biệt là trong việc xây dựng các chương trình đào tạo có tính chuyên sâu, thực tế và ứng dụng cao, phục vụ đúng nhu cầu thiết thực của người học trong thời đại hội nhập.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp không chỉ là một tài liệu học tập – mà còn là một bước tiến chiến lược, giúp học viên không ngừng vươn xa trên con đường hội nhập ngôn ngữ và chuyên môn.
Tác phẩm Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp: Cột mốc quan trọng trong hành trình học tiếng Trung chuyên ngành
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt tại Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU Quận Thanh Xuân, Hà Nội, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp của Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng chiếm được cảm tình và sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên. Tác phẩm này không chỉ là một cuốn sách giáo trình thông thường mà còn là một công cụ đắc lực, mang lại giá trị thực tiễn to lớn cho những ai đang tìm kiếm sự phát triển trong lĩnh vực tiếng Trung chuyên ngành.
Sự đón nhận tích cực từ cộng đồng học viên
Với nội dung được thiết kế bài bản và chuyên sâu, giáo trình đã ngay lập tức tạo nên một làn sóng hưởng ứng mạnh mẽ. Học viên tại ChineMaster đánh giá cao tính ứng dụng của cuốn sách, đặc biệt trong việc cung cấp một mạng lưới từ vựng tiếng Trung phong phú, sát với thực tế công việc trong các lĩnh vực kế toán, nhân sự và doanh nghiệp. Sự kết hợp giữa lý thuyết và các ví dụ thực tiễn đã giúp người học dễ dàng tiếp cận và áp dụng kiến thức vào môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Một phần của Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp là một mảnh ghép quan trọng trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một dự án tâm huyết, được xây dựng với mục tiêu mang đến một hệ thống kiến thức toàn diện, giúp học viên không chỉ nắm vững tiếng Trung cơ bản mà còn thành thạo các kỹ năng chuyên ngành. Cuốn giáo trình này tập trung vào việc phát triển từ vựng chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu của những người làm việc trong môi trường quốc tế hoặc các công ty có sử dụng tiếng Trung.
Giá trị vượt trội của ebook tiếng Trung chuyên ngành
Điểm nổi bật của tác phẩm nằm ở định dạng ebook tiếng Trung, mang lại sự tiện lợi tối đa cho người học. Học viên có thể dễ dàng truy cập tài liệu mọi lúc, mọi nơi, từ đó tối ưu hóa thời gian học tập. Nội dung giáo trình được biên soạn một cách khoa học, với các từ vựng được phân loại rõ ràng theo chủ đề, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa. Điều này không chỉ giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả mà còn xây dựng nền tảng vững chắc để phát triển các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết trong ngữ cảnh chuyên môn.
Tầm ảnh hưởng và ý nghĩa
Tác phẩm này không chỉ là một công cụ học tập mà còn là nguồn cảm hứng cho hàng ngàn học viên tại ChineMaster và xa hơn. Sự thành công của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp là minh chứng cho sự tận tâm và tài năng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam. Đây cũng là động lực để ChineMaster Education tiếp tục phát triển các tài liệu học tập chất lượng, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng học viên.
Với sự đón nhận nồng nhiệt và giá trị thiết thực mà giáo trình mang lại, tác phẩm này đã và đang khẳng định vị thế là một trong những tài liệu học tiếng Trung chuyên ngành hàng đầu, góp phần quan trọng vào sự phát triển của cộng đồng học viên và ngành giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam.
Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp: Cú hích cho cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU
Ngay từ ngày đầu tiên ra mắt, Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp của tác giả Nguyễn Minh Vũ đã nhanh chóng trở thành cơn sốt tại hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, quận Thanh Xuân, Hà Nội. Sự đón nhận nồng nhiệt từ cộng đồng học viên đã chứng minh giá trị thiết thực và tính ứng dụng cao của tác phẩm này.
Là một phần nhỏ trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập đồ sộ của tác giả Nguyễn Minh Vũ, cuốn ebook tiếng Trung này tập trung khai thác chuyên sâu vào vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Kế toán, Nhân sự và Doanh nghiệp. Đây là một lĩnh vực đặc thù, đòi hỏi người học phải có kiến thức chuyên môn vững chắc cùng khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.
Chìa khóa mở cánh cửa hội nhập cho học viên
Với sự phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế, nhu cầu giao tiếp và làm việc bằng tiếng Trung trong các lĩnh vực Kế toán, Nhân sự và Doanh nghiệp ngày càng tăng cao. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp ra đời như một cứu cánh kịp thời, giúp học viên:
Nắm bắt hệ thống từ vựng chuyên ngành: Cuốn sách cung cấp một lượng lớn từ vựng chuyên ngành được chọn lọc kỹ lưỡng, giúp học viên tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp.
Nâng cao khả năng ứng dụng thực tế: Các bài tập và ví dụ minh họa được thiết kế sát với thực tế công việc, giúp học viên rèn luyện kỹ năng sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Mở rộng cơ hội nghề nghiệp: Việc thành thạo tiếng Trung chuyên ngành giúp học viên gia tăng lợi thế cạnh tranh, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong các công ty, tập đoàn đa quốc gia.
Sự tâm huyết của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Thành công của Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp không thể không kể đến sự tâm huyết và dày công nghiên cứu của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Với kinh nghiệm giảng dạy lâu năm và sự am hiểu sâu sắc về tiếng Trung, tác giả đã tạo ra một tác phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu học tập của đông đảo học viên.
Sự ủng hộ nhiệt tình từ cộng đồng học viên tại ChineMaster Education MASTEREDU là minh chứng rõ ràng nhất cho giá trị và sức lan tỏa của tác phẩm này. Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán Nhân sự Doanh nghiệp thực sự là một người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục tiếng Trung chuyên ngành của mỗi học viên.
Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán – Nhân Sự – Doanh Nghiệp: Bí Kíp Nâng Tầm Sự Nghiệp Của Bạn
Bạn khao khát chinh phục tiếng Trung chuyên ngành, đặc biệt trong lĩnh vực Kế toán, Nhân sự và Doanh nghiệp? Bạn mong muốn sở hữu một nguồn tài liệu chất lượng, giúp bạn tự tin giao tiếp và làm việc trong môi trường quốc tế? Cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự – Doanh nghiệp của tác giả Nguyễn Minh Vũ tại ChineMaster Education MASTEREDU sẽ là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho bạn.
Nắm vững từ vựng chuyên ngành không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy mà còn là nền tảng vững chắc cho sự thăng tiến trong sự nghiệp. Hãy tưởng tượng bạn tự tin thuyết trình bằng tiếng Trung trước đối tác nước ngoài, đàm phán hợp đồng thành công và mở ra những cơ hội mới đầy hứa hẹn. Cuốn sách này sẽ giúp bạn hiện thực hóa những ước mơ đó.
Chinh Phục Tiếng Trung Chuyên Ngành Cùng ChineMaster Education MASTEREDU
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Education MASTEREDU, tọa lạc tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, luôn tự hào là địa chỉ tin cậy của hàng ngàn học viên. Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và phương pháp giảng dạy hiện đại, ChineMaster Education MASTEREDU cam kết mang đến cho bạn trải nghiệm học tập hiệu quả và thú vị. Và cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự – Doanh nghiệp chính là minh chứng cho sự tận tâm và chất lượng đào tạo của chúng tôi.
Tác Phẩm Tâm Huyết Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Là một phần nhỏ trong Đại Giáo trình Hán ngữ toàn tập, cuốn sách này được tác giả Nguyễn Minh Vũ dày công nghiên cứu và biên soạn. Ông đã chắt lọc những kiến thức tinh túy, kết hợp với kinh nghiệm thực tế để tạo nên một tài liệu học tập vô cùng giá trị. Ngay từ khi ra mắt, cuốn sách đã nhận được sự ủng hộ nhiệt liệt từ cộng đồng học viên, khẳng định chất lượng và uy tín của tác giả Nguyễn Minh Vũ cũng như ChineMaster Education MASTEREDU.
Giáo Trình Hán Ngữ Từ Vựng Tiếng Trung: Hành Trang Hữu Ích Cho Tương Lai
Cuốn sách được thiết kế khoa học, dễ hiểu, phù hợp với mọi trình độ. Từ những người mới bắt đầu cho đến những người đã có nền tảng, đều có thể sử dụng cuốn sách này để nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung chuyên ngành. Đặc biệt, với phiên bản ebook tiện lợi, bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Mở Rộng Vốn Từ Vựng, Mở Rộng Cơ Hội
Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự – Doanh nghiệp là chìa khóa giúp bạn mở ra cánh cửa đến với thị trường lao động quốc tế. Sở hữu vốn từ vựng phong phú, bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp, đàm phán và làm việc với đối tác nước ngoài. Điều này không chỉ giúp bạn thăng tiến trong sự nghiệp mà còn mở ra những cơ hội hợp tác và phát triển đầy tiềm năng.
Học Tiếng Trung Chuyên Ngành: Đầu Tư Cho Tương Lai
Đầu tư vào việc học tiếng Trung chuyên ngành chính là đầu tư cho tương lai của bạn. Trong thời đại hội nhập toàn cầu, việc thành thạo một ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Trung, sẽ là lợi thế cạnh tranh vô cùng lớn. Cuốn Giáo trình Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Kế toán – Nhân sự – Doanh nghiệp sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy trên con đường chinh phục thành công của bạn.
ChineMaster Education MASTEREDU: Đồng Hành Cùng Bạn Trên Con Đường Thành Công
Với phương châm “Học để thành công”, ChineMaster Education MASTEREDU luôn nỗ lực mang đến cho học viên những giá trị tốt nhất. Chúng tôi tin rằng, với sự nỗ lực của bạn và sự hỗ trợ tận tình từ ChineMaster Education MASTEREDU, bạn sẽ sớm chinh phục được mục tiêu tiếng Trung của mình.
Lan Tỏa Niềm Đam Mê Tiếng Trung
Hãy cùng ChineMaster Education MASTEREDU lan tỏa niềm đam mê tiếng Trung đến với cộng đồng. Chúng tôi tin rằng, với sự chung tay của tất cả mọi người, tiếng Trung sẽ ngày càng phổ biến và trở thành cầu nối vững chắc giữa Việt Nam và Trung Quốc.
ChineMaster Education MASTEREDU