Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị Công nghiệp

0
10265
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị công nghiệp
Từ vựng Tiếng Trung về Thiết bị công nghiệp
5/5 - (1 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay lớp mình học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới, đó là về các thiết bị công nghiệp. Các em vào link bên dưới xem qua lại nhanh nội dung các từ vựng Tiếng Trung đã học ở bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Thể thao dưới nước

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Máy ủi土機Tǔ jī
2Máy rải đường液压挖掘机Yèyā wājué jī
3Máy xúc lật, xe cẩu吊车Diàochē
4Máy lu rung震动压路机Zhèndòng yālùjī
5Máy bơm bê tông lưu động   混凝土搅拌运输车Níng tǔ jiǎobàn yùnshū chē
6Xe lu压路机Yālùjī
7Máy kéo拖拉机Tuōlājī
8Máy xúc铲土机Chǎn tǔ jī
9Xe nâng叉车Chāchē
10Cần trục塔式起重机Tǎ shì qǐzhòngjī
11Trạm trộn bê tông混凝土搅拌站Hùnníngtǔ jiǎobàn zhàn
12Máy đào挖掘机Wājué jī
13Máy trộn bê tông混凝土搅拌机Hùnníngtǔ jiǎobànjī
14Máy đóng cọc旋挖钻机Xuán wā zuànjī
15Máy nâng升降机Shēngjiàngjī
16Máy thủy lực液压机械Yèyā jīxiè
17Máy thông gió排风设备Pái fēng shèbèi
18Thiết bị làm sạch清洗设备,清理设备Qīngxǐ shèbèi, qīnglǐ shèbèi
19Thiết bị giảm tốc减速机Jiǎnsù jī
20Thiết bị hàn cắt电焊,切割设备Diànhàn, qiēgē shèbèi
21Vật liệu hàn焊接材料Hànjiē cáiliào
22Máy biến tốc变速机Biànsù jī
23Động cơ đốt trong内燃机Nèiránjī
24Động cơ diesen柴油机Cháiyóujī
25Thiết bị điện nhiệt电热设备Diànrè shèbèi
26Thiết bị xử lý đúc và nhiệt铸造及热处理设备Zhùzào jí rèchǔlǐ shèbèi
27Thiết bị làm lạnh制冷设备Zhìlěng shèbèi
28Thiết bị băng tải shū输送设备Shūsòng shèbèi
29Thiết bị sấy khô gān干燥设备Gānzào shèbèi
30Thiết bị ngiền粉碎設備Fěnsuì shèbèi
31Thiết bị tuyển quặng选矿设备Xuǎnkuàng shèbèi
32Máy thăm dò quặng探矿机Tànkuàng jī
33Máy phát điện发电机Fādiàn jī
34Máy biến áp变压器Biànyāqì
35Thiết bị khí metan沼气设备Zhǎoqì shèbèi
36Thiết bị tải điện phân phốiđiện   配电输电设备Điện pèi diàn shūdiàn shèbèi
37Thiết bị sóng siêu thanh超声波设备Chāoshēngbō shèbèi
38Thiết bị laze激光设备Jīguāng shèbèi