Học tiếng trung thương mại FOB là gì

Học tiếng trung thương mại FOB là gì là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.

0
130
Học tiếng trung thương mại FOB là gì - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung thương mại FOB là gì - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (2 bình chọn)

Học tiếng trung thương mại FOB là gì – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Học tiếng trung thương mại FOB là gì là bài giảng trực tuyến mới nhất hôm nay trong chuỗi bài giảng tiếng Trung miễn phí đến từ trung tâm tiếng trung Chinese Master được hướng dẫn bởi Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Trong bài giảng này, chúng ta sẽ học được rất nhiều cấu trúc từ vựng, ngữ pháp và các kiến thức mới liên quan đến lĩnh vực kinh doanh xuất nhập khẩu. Chúc các bạn học tốt.

Website học tiếng Trung online miễn phí của trung tâm tiếng Trung ChineMaster Thầy Vũ uy tín TOP 1 tại Hà Nội mỗi ngày chia sẻ thêm rất nhiều tài liệu học tiếng Trung Quốc mỗi ngày. Trung tâm học tiếng Trung Thầy Vũ Chinese Master là nền tảng học tiếng Trung giao tiếp online miễn phí chất lượng hàng đầu với hàng vạn video bài giảng chất lượng do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Tiếng Trung Chinese Thầy Vũ & Tiếng Trung Thanh Xuân Thầy Vũ livestream đào tạo trực tuyến miễn phí trên Youtube Facebook Tiktok. Các bạn hãy  theo dõi Tiếng Trung Thầy Vũ hàng ngày trên kênh này nhé!

Sau đây là nội dung chi tiết giáo án bài giảng Học tiếng trung thương mại FOB là gì.

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ.

Tác phẩm: Học tiếng trung thương mại FOB là gì.

FOB价格的定义

FOB,全称Free On Board,意为“船上交货价”或“离岸价”。这是国际贸易中常用的贸易术语之一,指的是当货物在指定的装运港越过船舷时,卖方即完成交货。这意味着从这一刻起,买方必须承担货物灭失或损坏的一切风险。

FOB价格的特点

风险转移:一旦货物在装运港口越过船舷,风险即由卖方转移至买方。
费用承担:在FOB术语下,卖方需承担将货物运至指定装货港口的所有费用,并负责完成出口清关手续。但从起运港至目的地的运输费和保险费等由买方承担,不计入结算价格之中。
适用范围:FOB术语仅适用于海运或内河运输。

FOB价格的计算

FOB价格的计算涉及多个因素,包括成本、退税率、增值税率以及汇率等。以下是一个简化的FOB价格计算公式:

对于工厂:
FOB = {{1 – [退税率 / (1 + 增值税率)]} × 人民币含税价} / 现汇买入价

其中,退税收入 = 人民币含税价 × [退税率 / (1 + 增值税率)]

对于外贸公司:
FOB = {{{1 – [退税率 / (1 + 增值税率)]} × 人民币含税收购价} + 利润及相关费用} / 现汇买入价

或者
FOB = {{1 – [退税率 / (1 + 增值税率)]} × 人民币含税收购价 × (1 + 利润率) + 相关费用} / 现汇买入价

注意:上述公式中的人民币含税收购价、利润及相关费用单价及总价应统一。

FOB价格是国际贸易中重要的贸易术语之一,它明确了买卖双方的风险和费用承担。掌握FOB价格的计算方法对于参与国际贸易的企业具有重要意义。同时,在实际操作中,企业还需根据具体情况灵活运用FOB术语,确保交易的顺利进行。

FOB价格的应用

国际贸易合同:在国际贸易合同中,FOB价格通常是买卖双方商定的基础价格。双方会在合同中明确货物的FOB价格、装运港口、目的地、交货时间等关键条款。
保险和运输:由于FOB价格下,货物的风险在装运港口越过船舷后即转移给买方,因此买方需要自行安排货物的运输和保险。这要求买方在签订合同前对运输市场和保险市场有充分的了解。
报关和清关:卖方需要负责在装运港口完成出口报关手续,而买方则需要负责在目的港口完成进口清关手续。这要求双方对各自国家的进出口政策和法规有深入的了解。

FOB价格的注意事项

交货时间:FOB价格下,卖方需要在合同规定的交货时间内将货物运至装运港口并越过船舷。如果卖方未能按时交货,将承担违约责任。
货物质量:卖方需要确保货物的质量符合合同规定。如果货物在装运前存在质量问题,卖方需要负责解决并承担由此产生的费用。
运输和保险:买方需要自行安排货物的运输和保险。因此,买方需要谨慎选择运输方式和保险公司,以确保货物能够安全、及时地到达目的地。
汇率风险:由于FOB价格通常以某种外币计价(如美元),因此汇率的波动可能会对买卖双方产生重大影响。双方需要在合同中明确汇率的确定方式和调整机制,以规避汇率风险。
法律法规:买卖双方需要遵守各自国家的进出口法律法规和国际贸易规则。如果违反相关法律法规或规则,可能会面临法律制裁和经济损失。

FOB价格与其他贸易术语的比较

与FOB价格相似的贸易术语还有CIF(Cost, Insurance and Freight,成本加保险费加运费)和CFR(Cost and Freight,成本加运费)。这些术语在风险转移、费用承担等方面有所不同。在实际应用中,买卖双方需要根据具体情况选择合适的贸易术语。

FOB价格是国际贸易中重要的贸易术语之一。了解和掌握FOB价格的定义、特点、计算方法以及应用注意事项对于参与国际贸易的企业具有重要意义。同时,企业还需要根据具体情况选择合适的贸易术语和合同条款,以确保交易的顺利进行。

FOB价格的定义与特点

FOB,全称Free On Board,意为“船上交货”或“离岸价”。在FOB价格下,卖方负责将货物运至指定的装运港口,并在货物越过船舷后,风险和费用即转移给买方。这种价格方式主要适用于海运和内河运输。

特点:

风险转移点明确:货物在装运港口越过船舷后,风险即由卖方转移至买方。
费用分担清晰:卖方承担货物运至装运港口的费用,而买方承担从装运港口到目的地的运费、保险费等。

FOB价格在商务实践中的应用

合同签订:在国际贸易合同中,FOB价格是买卖双方商定的基础价格。合同中会明确FOB价格、装运港口、目的地、交货时间等关键条款。

实例:某公司与美国一家公司签订FOB合同,约定卖方将货物运至中国某指定装运港口,买方支付从该港口到美国的运费和保险费。

费用与风险分担:
卖方:负责将货物运至装运港口,并支付装运前的所有费用,包括内陆运费、装船费用、出口报关费用等。
买方:负责支付从装运港口到目的地的运费、保险费,以及进口报关费用等。
保险与运输安排:买方需要自行安排货物的运输和保险。这要求买方在签订合同前对运输市场和保险市场有充分的了解。
运输方式:买方可以选择海运、空运、陆运等多种运输方式。
保险:买方需要为货物购买运输保险,以确保货物在运输过程中的安全。

注意事项:
交货时间:卖方需确保在合同规定的交货时间内将货物运至装运港口并越过船舷。
货物质量:卖方需确保货物质量符合合同规定,否则需承担相应责任。
船货衔接:买卖双方需确保船货衔接顺畅,避免产生额外费用或损失。
汇率风险:由于FOB价格通常以某种外币计价(如美元),因此买卖双方需关注汇率波动对价格的影响。

FOB价格与其他贸易术语的比较

与FOB价格相似的贸易术语还有CIF(Cost, Insurance and Freight,成本加保险费加运费)和CFR(Cost and Freight,成本加运费)。这些术语在风险转移、费用承担等方面有所不同。CIF下,卖方需承担货物运至目的地的所有费用和风险;CFR下,卖方需承担货物运至目的地的运费,但保险费由买方承担。在实际应用中,买卖双方需根据具体情况选择合适的贸易术语。

FOB价格是国际贸易中重要的贸易术语之一。了解和掌握FOB价格的定义、特点、计算方法以及应用注意事项对于参与国际贸易的企业具有重要意义。同时,企业还需根据具体情况选择合适的贸易术语和合同条款,以确保交易的顺利进行。

FOB价格在实际商务实践中的应用场景非常广泛,特别是在国际贸易中。以下是FOB价格在不同场景下的具体应用:

海运或内河运输:
当买卖双方约定采用海运或内河运输方式运输货物时,FOB价格是一种常见的贸易术语。卖方负责将货物运至指定的装运港口,并在货物越过船舷后,风险和费用即转移给买方。

大宗货物出口:
对于交货期偏长的大宗货物贸易,买方偏好选择FOB价格。因为货量大有利于租船的一方与船方洽谈价格,而且当运价可能出现大幅度波动时,买卖双方均不愿以含运费的贸易术语成交。

买方要求FOB出口:
在某些情况下,买方可能会要求使用FOB价格进行交易。这可能是因为买方希望掌握运输的主动权,通过与船方的沟通协调降低运输成本。

降低运费成本和规避运价风险:
国际货物运输市场变化多端,运价频繁大幅变动。为了避免运价风险和附加费、保险费损失,出口方可能会选择FOB价格,以便更好地核算运费成本和合同价格。

明确运输过程中的责任划分:
FOB价格明确了买卖双方在运输过程中的责任划分。卖方负责将货物运至装运港口并支付装运前的费用,而买方则负责支付从装运港口到目的地的运费和保险费。这有助于双方清晰地了解各自的责任,并据此制定相应的风险管理和成本控制策略。

合同义务简单,卖方出口有优势:
在FOB价格下,卖方的合同义务相对简单。卖方只需在装运期内将货物运至装运港口并装上买方指定的船舶即完成了交货义务。这使得卖方在出口过程中具有更大的灵活性和优势。

国际采购:
当企业从国外供应商处采购原材料或成品时,可能会使用FOB价格来确定交货和运输的责任和义务。这有助于买方了解和控制从采购到交货的整个过程,并降低运输和保险方面的风险。

FOB价格在实际商务实践中广泛应用于海运、内河运输、大宗货物出口、买方要求FOB出口、降低运费成本和规避运价风险、明确运输过程中的责任划分以及国际采购等场景。这些应用场景都体现了FOB价格在国际贸易中的灵活性和实用性。

Phiên dịch tiếng Trung thương mại

Định nghĩa về giá FOB
FOB, viết tắt của Free On Board, có nghĩa là “giá giao hàng trên tàu” hoặc “giá FOB”. Đây là một trong những thuật ngữ thương mại thường được sử dụng trong thương mại quốc tế, chỉ ra rằng khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng xếp hàng quy định, người bán đã hoàn thành việc giao hàng. Điều này có nghĩa là từ thời điểm này, người mua phải chịu mọi rủi ro về mất mát hoặc hư hỏng của hàng hóa.

Đặc điểm của giá FOB
Chuyển giao rủi ro: Một khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng xếp hàng, rủi ro sẽ được chuyển từ người bán sang người mua.
Chịu chi phí: Trong điều kiện FOB, người bán phải chịu tất cả các chi phí để đưa hàng hóa tới cảng xếp hàng quy định và chịu trách nhiệm hoàn thành thủ tục hải quan xuất khẩu. Nhưng từ cảng xuất phát đến điểm đến, chi phí vận chuyển và bảo hiểm sẽ do người mua chịu và không được tính vào giá FOB.
Phạm vi áp dụng: Thuật ngữ FOB chỉ áp dụng cho vận tải biển hoặc vận tải đường thủy nội địa.

Tính toán giá FOB
Việc tính toán giá FOB liên quan đến nhiều yếu tố, bao gồm chi phí, tỷ lệ hoàn thuế, tỷ lệ thuế giá trị gia tăng và tỷ giá hối đoái. Dưới đây là một công thức đơn giản để tính giá FOB:

Đối với nhà máy:
FOB = {{1 – [tỷ lệ hoàn thuế / (1 + tỷ lệ thuế giá trị gia tăng)]} × giá bao gồm thuế bằng nhân dân tệ} / tỷ giá mua vào hiện tại

Trong đó, thu nhập từ hoàn thuế = giá bao gồm thuế bằng nhân dân tệ × [tỷ lệ hoàn thuế / (1 + tỷ lệ thuế giá trị gia tăng)]

Đối với công ty ngoại thương:
FOB = {{{1 – [tỷ lệ hoàn thuế / (1 + tỷ lệ thuế giá trị gia tăng)]} × giá thu mua bao gồm thuế bằng nhân dân tệ} + lợi nhuận và các chi phí liên quan} / tỷ giá mua vào hiện tại

Hoặc:
FOB = {{1 – [tỷ lệ hoàn thuế / (1 + tỷ lệ thuế giá trị gia tăng)]} × giá thu mua bao gồm thuế bằng nhân dân tệ × (1 + tỷ lệ lợi nhuận) + các chi phí liên quan} / tỷ giá mua vào hiện tại

Lưu ý:
Trong công thức trên, giá thu mua bao gồm thuế bằng nhân dân tệ, lợi nhuận và các chi phí liên quan cần phải được thống nhất về đơn giá và tổng giá.

Giá FOB là một trong những thuật ngữ quan trọng trong thương mại quốc tế, xác định rõ ràng trách nhiệm về rủi ro và chi phí của cả hai bên mua và bán. Việc nắm vững cách tính giá FOB có ý nghĩa quan trọng đối với các doanh nghiệp tham gia vào thương mại quốc tế. Đồng thời, trong thực tế, doanh nghiệp cần linh hoạt áp dụng thuật ngữ FOB theo tình hình cụ thể để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ.

Ứng dụng của giá FOB
Hợp đồng thương mại quốc tế: Trong hợp đồng thương mại quốc tế, giá FOB thường là giá cơ bản mà hai bên mua và bán thỏa thuận. Hai bên sẽ xác định rõ ràng các điều khoản quan trọng như giá FOB của hàng hóa, cảng xếp hàng, điểm đến và thời gian giao hàng trong hợp đồng.
Bảo hiểm và vận chuyển: Do rủi ro của hàng hóa theo giá FOB chuyển giao cho người mua sau khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng xếp hàng, người mua cần tự mình sắp xếp việc vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa. Điều này đòi hỏi người mua phải có hiểu biết đầy đủ về thị trường vận chuyển và bảo hiểm trước khi ký hợp đồng.
Khai báo và thông quan: Người bán cần chịu trách nhiệm hoàn thành thủ tục khai báo xuất khẩu tại cảng xếp hàng, trong khi người mua cần chịu trách nhiệm hoàn thành thủ tục thông quan nhập khẩu tại cảng đến. Điều này yêu cầu cả hai bên phải hiểu rõ về chính sách và quy định xuất nhập khẩu của từng quốc gia.

Những lưu ý về giá FOB
Thời gian giao hàng: Theo giá FOB, người bán cần đưa hàng hóa đến cảng xếp hàng và vượt qua lan can tàu trong thời gian giao hàng được quy định trong hợp đồng. Nếu người bán không thể giao hàng đúng thời gian, họ sẽ phải chịu trách nhiệm về vi phạm hợp đồng.
Chất lượng hàng hóa: Người bán cần đảm bảo chất lượng hàng hóa phù hợp với quy định trong hợp đồng. Nếu hàng hóa có vấn đề về chất lượng trước khi xếp lên tàu, người bán cần chịu trách nhiệm giải quyết và chịu mọi chi phí phát sinh.
Vận chuyển và bảo hiểm: Người mua cần tự mình sắp xếp việc vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa. Do đó, người mua cần thận trọng trong việc lựa chọn phương thức vận chuyển và công ty bảo hiểm để đảm bảo hàng hóa đến nơi an toàn và đúng thời gian.
Rủi ro tỷ giá: Vì giá FOB thường được tính bằng một loại ngoại tệ (như đô la Mỹ), sự biến động của tỷ giá có thể gây ảnh hưởng lớn đến cả hai bên mua và bán. Hai bên cần xác định rõ cách tính và cơ chế điều chỉnh tỷ giá trong hợp đồng để tránh rủi ro về tỷ giá.

Pháp luật và quy định
Người mua và người bán cần tuân thủ luật pháp và quy định xuất nhập khẩu của mỗi quốc gia cũng như các quy tắc thương mại quốc tế. Nếu vi phạm các luật lệ và quy định này, họ có thể đối mặt với các biện pháp trừng phạt pháp lý và tổn thất kinh tế.

So sánh giá FOB với các thuật ngữ thương mại khác
Các thuật ngữ thương mại tương tự với giá FOB bao gồm CIF (Cost, Insurance and Freight – Giá thành, Bảo hiểm và Cước phí) và CFR (Cost and Freight – Giá thành và Cước phí). Những thuật ngữ này khác nhau về việc chuyển giao rủi ro và gánh chịu chi phí. Trong thực tế, người mua và người bán cần lựa chọn thuật ngữ thương mại phù hợp dựa trên tình hình cụ thể.

Giá FOB là một trong những thuật ngữ quan trọng trong thương mại quốc tế
Hiểu và nắm vững định nghĩa, đặc điểm, phương pháp tính toán và các lưu ý khi áp dụng giá FOB có ý nghĩa quan trọng đối với các doanh nghiệp tham gia vào thương mại quốc tế. Đồng thời, doanh nghiệp cần lựa chọn thuật ngữ thương mại và điều khoản hợp đồng phù hợp dựa trên tình hình cụ thể để đảm bảo giao dịch diễn ra suôn sẻ.

Định nghĩa và đặc điểm của giá FOB
FOB, viết tắt của Free On Board, có nghĩa là “giá giao hàng trên tàu” hoặc “giá FOB”. Theo giá FOB, người bán chịu trách nhiệm đưa hàng hóa đến cảng xếp hàng quy định và khi hàng hóa vượt qua lan can tàu, rủi ro và chi phí sẽ được chuyển giao cho người mua. Cách định giá này chủ yếu áp dụng cho vận tải biển và vận tải đường thủy nội địa.

Đặc điểm:
Điểm chuyển giao rủi ro rõ ràng: Khi hàng hóa vượt qua lan can tàu tại cảng xếp hàng, rủi ro sẽ được chuyển từ người bán sang người mua.
Phân chia chi phí rõ ràng: Người bán chịu chi phí đưa hàng hóa đến cảng xếp hàng, trong khi người mua chịu chi phí vận chuyển từ cảng xếp hàng đến điểm đến, bao gồm cả chi phí bảo hiểm.

Ứng dụng của giá FOB trong thực tiễn kinh doanh

Ký kết hợp đồng
Trong hợp đồng thương mại quốc tế, giá FOB là giá cơ bản mà hai bên mua và bán thỏa thuận. Hợp đồng sẽ xác định rõ giá FOB, cảng xếp hàng, điểm đến và thời gian giao hàng cũng như các điều khoản quan trọng khác.

Ví dụ
Một công ty ký hợp đồng FOB với một công ty Mỹ, trong đó quy định người bán sẽ vận chuyển hàng hóa đến một cảng xếp hàng được chỉ định ở Trung Quốc, và người mua sẽ thanh toán chi phí vận chuyển và bảo hiểm từ cảng này đến Mỹ.

Phân chia chi phí và rủi ro
Người bán: Chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng xếp hàng và thanh toán tất cả các chi phí trước khi xếp hàng, bao gồm chi phí vận chuyển nội địa, chi phí xếp hàng và chi phí khai báo xuất khẩu.
Người mua: Chịu trách nhiệm thanh toán chi phí vận chuyển từ cảng xếp hàng đến điểm đến, bao gồm chi phí bảo hiểm và chi phí khai báo nhập khẩu.
Sắp xếp bảo hiểm và vận chuyển
Người mua cần tự mình sắp xếp việc vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa. Điều này yêu cầu người mua phải có hiểu biết đầy đủ về thị trường vận chuyển và bảo hiểm trước khi ký hợp đồng.

Phương thức vận chuyển: Người mua có thể lựa chọn nhiều phương thức vận chuyển như vận tải biển, vận tải hàng không hoặc vận tải đường bộ.
Bảo hiểm: Người mua cần mua bảo hiểm vận chuyển cho hàng hóa để đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
Những lưu ý
Thời gian giao hàng: Người bán cần đảm bảo giao hàng đến cảng xếp hàng và vượt qua lan can tàu trong thời gian quy định của hợp đồng.
Chất lượng hàng hóa: Người bán cần đảm bảo chất lượng hàng hóa phù hợp với hợp đồng, nếu không sẽ phải chịu trách nhiệm tương ứng.
Phối hợp tàu hàng: Cả hai bên cần đảm bảo việc phối hợp tàu hàng suôn sẻ để tránh phát sinh chi phí hoặc tổn thất không cần thiết.
Rủi ro tỷ giá: Do giá FOB thường được tính bằng ngoại tệ (như đô la Mỹ), hai bên cần chú ý đến sự biến động của tỷ giá và ảnh hưởng của nó đến giá cả.
So sánh giá FOB với các thuật ngữ thương mại khác
Các thuật ngữ thương mại tương tự với giá FOB bao gồm CIF (Cost, Insurance and Freight – Giá thành, Bảo hiểm và Cước phí) và CFR (Cost and Freight – Giá thành và Cước phí). Các thuật ngữ này khác nhau về việc chuyển giao rủi ro và gánh chịu chi phí:

CIF: Người bán chịu tất cả chi phí và rủi ro để đưa hàng hóa đến điểm đến.
CFR: Người bán chịu chi phí vận chuyển đến điểm đến nhưng chi phí bảo hiểm do người mua chịu.

Trong thực tế, người mua và người bán cần lựa chọn thuật ngữ thương mại phù hợp dựa trên tình hình cụ thể.

FOB (Free On Board) là một thuật ngữ thương mại quan trọng trong thương mại quốc tế. Việc hiểu và nắm rõ định nghĩa, đặc điểm, phương pháp tính toán và các lưu ý trong ứng dụng FOB là rất quan trọng đối với các doanh nghiệp tham gia thương mại quốc tế. Đồng thời, các doanh nghiệp cần chọn các thuật ngữ thương mại và điều khoản hợp đồng phù hợp để đảm bảo giao dịch diễn ra một cách thuận lợi.

FOB được sử dụng rộng rãi trong thực tế thương mại, đặc biệt là trong thương mại quốc tế. Dưới đây là các ứng dụng cụ thể của FOB trong các tình huống khác nhau:

Vận chuyển biển hoặc vận chuyển trên sông:
Khi hai bên thỏa thuận sử dụng vận chuyển biển hoặc vận chuyển trên sông để vận chuyển hàng hóa, FOB là một thuật ngữ thương mại phổ biến. Người bán chịu trách nhiệm vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất hàng đã chỉ định và chịu chi phí cho đến khi hàng hóa vượt qua mép tàu, sau đó rủi ro và chi phí được chuyển sang người mua.

Xuất khẩu hàng hóa lớn số lượng:
Đối với thương mại hàng hóa lớn số lượng có thời gian giao hàng dài, người mua thường ưa chuộng sử dụng giá FOB. Do số lượng lớn có lợi cho bên thuê tàu khi đàm phán giá cước vận chuyển và khi các mức giá vận tải có thể thay đổi mạnh, cả hai bên đều không muốn thực hiện giao dịch bằng thuật ngữ bao gồm cước phí vận chuyển.

Yêu cầu xuất khẩu theo FOB:
Trong một số trường hợp, người mua có thể yêu cầu sử dụng giá FOB cho giao dịch. Điều này có thể là do người mua muốn giữ quyền kiểm soát vận chuyển, giảm chi phí vận chuyển thông qua việc điều phối và giao tiếp với các hãng tàu.

Giảm chi phí vận chuyển và tránh rủi ro về giá vận tải:
Thị trường vận chuyển hàng hóa quốc tế thay đổi phức tạp và giá cước vận chuyển thường biến động mạnh mẽ. Để tránh rủi ro về giá cước vận tải và các chi phí bổ sung như phí dịch vụ và phí bảo hiểm, người xuất khẩu có thể lựa chọn giá FOB để dễ dàng tính toán chi phí vận chuyển và giá hợp đồng hơn.

Phân chia rõ ràng trách nhiệm trong quá trình vận chuyển:
Giá FOB rõ ràng các trách nhiệm của người mua và người bán trong quá trình vận chuyển. Người bán phụ trách vận chuyển hàng hóa đến cảng xuất hàng và chi trả các chi phí trước khi xuất hàng, trong khi người mua chịu trách nhiệm chi trả cước phí vận chuyển và phí bảo hiểm từ cảng xuất hàng đến điểm đến. Điều này giúp hai bên hiểu rõ trách nhiệm của mình và dựa vào đó phát triển các chiến lược quản lý rủi ro và kiểm soát chi phí tương ứng.

Hợp đồng đơn giản, lợi thế của người bán khi xuất khẩu:
Dưới điều khoản giá FOB, hợp đồng của người bán tương đối đơn giản. Người bán chỉ cần trong thời gian xuất hàng đưa hàng tới cảng xuất hàng và đóng lên tàu được chỉ định bởi người mua là đã hoàn thành nghĩa vụ giao hàng. Điều này làm cho người bán có linh hoạt và lợi thế lớn hơn trong quá trình xuất khẩu.

Mua sắm quốc tế:
Khi doanh nghiệp mua nguyên liệu hoặc sản phẩm thành phẩm từ nhà cung cấp nước ngoài, có thể sử dụng giá FOB để xác định trách nhiệm và nghĩa vụ về giao hàng và vận chuyển. Điều này giúp người mua hiểu và kiểm soát quy trình từ mua hàng đến giao hàng và giảm thiểu rủi ro về vận chuyển và bảo hiểm.

Giá FOB được áp dụng rộng rãi trong thực tiễn kinh doanh như vận chuyển biển, vận chuyển trên sông, xuất khẩu hàng hóa lớn, yêu cầu xuất khẩu theo FOB, giảm chi phí vận chuyển và tránh rủi ro về giá vận tải, phân chia rõ ràng trách nhiệm trong quá trình vận chuyển và mua sắm quốc tế. Các tình huống này cho thấy tính linh hoạt và tính thực tế của giá FOB trong thương mại quốc tế.

Phiên âm tiếng Trung thương mại

FOB jiàgé de dìngyì

FOB, quánchēng Free On Board, yì wèi “chuánshàng jiāo huò jià” huò “lí àn jià”. Zhè shì guójì màoyì zhōng chángyòng de màoyì shùyǔ zhī yī, zhǐ de shì dāng huòwù zài zhǐdìng de zhuāngyùn gǎng yuèguò chuánxián shí, màifāng jí wánchéngjiāo huò. Zhè yìwèizhe cóng zhè yīkè qǐ, mǎifāng bìxū chéngdān huòwù mièshī huò sǔnhuài de yīqiè fēngxiǎn.

FOB jiàgé de tèdiǎn

fēngxiǎn zhuǎnyí: Yīdàn huòwù zài zhuāngyùn gǎngkǒu yuèguò chuánxián, fēngxiǎn jí yóu màifāng zhuǎnyí zhì mǎifāng.
Fèiyòng chéngdān: Zài FOB shùyǔ xià, màifāng xū chéngdān jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng zhuāng huò gǎngkǒu de suǒyǒu fèiyòng, bìng fùzé wánchéng chūkǒu qīngguān shǒuxù. Dàn cóng qǐyùn gǎng zhì mùdì dì de yùnshū fèi hé bǎoxiǎn fèi děng yóu mǎifāng chéngdān, bù jì rù jiésuàn jiàgé zhī zhōng.
Shìyòng fànwéi:FOB shùyǔ jǐn shìyòng yú hǎiyùn huò nèihé yùnshū.

FOB jiàgé de jìsuàn

FOB jiàgé de jìsuàn shèjí duō gè yīnsù, bāokuò chéngběn, tuìshuìlǜ, zēngzhí shuìlǜ yǐjí huìlǜ děng. Yǐxià shì yīgè jiǎnhuà de FOB jiàgé jìsuàn gōngshì:

Duìyú gōngchǎng:
FOB = {{1 – [tuìshuìlǜ/ (1 + zēngzhí shuìlǜ)]} × rénmínbì hán shuì jià}/ xiànhuì mǎi rù jià

qízhōng, tuìshuì shōurù = rénmínbì hán shuì jià × [tuìshuìlǜ/ (1 + zēngzhí shuìlǜ)]

duìyú wàimào gōngsī:
FOB = {{{1 – [tuìshuìlǜ/ (1 + zēngzhí shuìlǜ)]} × rénmínbì hán shuì shōugòu jià} + lìrùn jí xiāngguān fèiyòng}/ xiànhuì mǎi rù jià

huòzhě
FOB = {{1 – [tuìshuìlǜ/ (1 + zēngzhí shuìlǜ)]} × rénmínbì hán shuì shōugòu jià × (1 + lìrùn lǜ) + xiāngguān fèiyòng}/ xiànhuì mǎi rù jià

zhùyì: Shàngshù gōngshì zhōng de rénmínbì hán shuì shōugòu jià, lìrùn jí xiāngguān fèiyòng dānjià jí zǒng jià yīng tǒngyī.

FOB jiàgé shì guójì màoyì zhōng zhòngyào de màoyì shùyǔ zhī yī, tā míngquèle mǎimài shuāngfāng de fēngxiǎn hé fèiyòng chéngdān. Zhǎngwò FOB jiàgé de jìsuàn fāngfǎ duìyú cānyù guójì màoyì de qǐyè jùyǒu zhòngyào yìyì. Tóngshí, zài shíjì cāozuò zhōng, qǐyè hái xū gēnjù jùtǐ qíngkuàng línghuó yùnyòng FOB shùyǔ, quèbǎo jiāoyì de shùnlì jìnxíng.

FOB jiàgé de yìngyòng

guójì màoyì hétóng: Zài guójì màoyì hétóng zhōng,FOB jiàgé tōngcháng shì mǎimài shuāngfāng shāngdìng de jīchǔ jiàgé. Shuāngfāng huì zài hétóng zhōng míngquè huòwù de FOB jiàgé, zhuāngyùn gǎngkǒu, mùdì de, jiāo huò shíjiān děng guānjiàn tiáokuǎn.
Bǎoxiǎn hé yùnshū: Yóuyú FOB jiàgé xià, huòwù de fēngxiǎn zài zhuāngyùn gǎngkǒu yuèguò chuánxián hòu jí zhuǎnyí gěi mǎifāng, yīncǐ mǎifāng xūyào zìxíng ānpái huòwù de yùnshū hé bǎoxiǎn. Zhè yāoqiú mǎifāng zài qiāndìng hétóng qián duì yùnshū shìchǎng hé bǎoxiǎn shìchǎng yǒu chōngfèn de liǎojiě.
Bàoguān hé qīngguān: Màifāng xūyào fùzé zài zhuāngyùn gǎngkǒu wánchéng chūkǒu bàoguān shǒuxù, ér mǎifāng zé xūyào fùzé zài mùdì gǎngkǒu wánchéng jìnkǒu qīngguān shǒuxù. Zhè yāoqiú shuāngfāng duì gèzì guójiā de jìn chūkǒu zhèngcè hé fǎguī yǒu shēnrù de liǎojiě.

FOB jiàgé de zhùyì shìxiàng

jiāo huò shíjiān:FOB jiàgé xià, màifāng xūyào zài hétóng guīdìng de jiāo huò shíjiān nèi jiāng huòwù yùn zhì zhuāngyùn gǎngkǒu bìng yuèguò chuánxián. Rúguǒ màifāng wèi néng ànshí jiāo huò, jiāng chéngdān wéiyuē zérèn.
Huòwù zhí liàng: Màifāng xūyào quèbǎo huòwù de zhìliàng fúhé hétóng guīdìng. Rúguǒ huòwù zài zhuāngyùn qián cúnzài zhìliàng wèntí, màifāng xūyào fùzé jiějué bìng chéngdān yóu cǐ chǎnshēng de fèiyòng.
Yùnshū hé bǎoxiǎn: Mǎifāng xūyào zìxíng ānpái huòwù de yùnshū hé bǎoxiǎn. Yīncǐ, mǎifāng xūyào jǐnshèn xuǎnzé yùnshū fāngshì hé bǎoxiǎn gōngsī, yǐ quèbǎo huòwù nénggòu ānquán, jíshí de dàodá mùdì de.
Huìlǜ fēngxiǎn: Yóuyú FOB jiàgé tōngcháng yǐ mǒu zhǒng wàibì jìjià (rú měiyuán), yīncǐ huì lǜ de bōdòng kěnéng huì duì mǎimài shuāngfāng chǎnshēng zhòngdà yǐngxiǎng. Shuāngfāng xūyào zài hétóng zhōng míngquè huì lǜ dí quèdìng fāngshì hé tiáozhěng jīzhì, yǐ guībì huì lǜ fēngxiǎn.
Fǎlǜ fǎguī: Mǎimài shuāngfāng xūyào zūnshǒu gèzì guójiā de jìn chūkǒu fǎlǜ fǎguī hé guójì màoyì guīzé. Rúguǒ wéifǎn xiāngguān fǎlǜ fǎguī huò guīzé, kěnéng huì miànlín fǎlǜ zhìcái hé jīngjì sǔnshī.

FOB jiàgé yǔ qítā màoyì shùyǔ de bǐjiào

yǔ FOB jiàgé xiāngsì de màoyì shùyǔ hái yǒu CIF(Cost, Insurance and Freight, chéngběn jiā bǎoxiǎn fèi jiā yùnfèi) hé CFR(Cost and Freight, chéngběn jiā yùnfèi). Zhèxiē shùyǔ zài fēngxiǎn zhuǎnyí, fèiyòng chéngdān děng fāngmiàn yǒu suǒ bùtóng. Zài shíjì yìngyòng zhōng, mǎimài shuāngfāng xūyào gēnjù jùtǐ qíngkuàng xuǎnzé héshì de màoyì shùyǔ.

FOB jiàgé shì guójì màoyì zhōng zhòngyào de màoyì shùyǔ zhī yī. Liǎojiě hé zhǎngwò FOB jiàgé de dìngyì, tèdiǎn, jìsuàn fāngfǎ yǐjí yìngyòng zhùyì shìxiàng duìyú cānyù guójì màoyì de qǐyè jùyǒu zhòngyào yìyì. Tóngshí, qǐyè hái xūyào gēnjù jùtǐ qíngkuàng xuǎnzé héshì de màoyì shùyǔ hé hétóng tiáokuǎn, yǐ quèbǎo jiāoyì de shùnlì jìnxíng.

FOB jiàgé de dìngyì yǔ tèdiǎn

FOB, quánchēng Free On Board, yì wèi “chuánshàng jiāo huò” huò “lí àn jià”. Zài FOB jiàgé xià, màifāng fùzé jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng de zhuāngyùn gǎngkǒu, bìng zài huòwù yuèguò chuánxián hòu, fēngxiǎn hé fèiyòng jí zhuǎnyí gěi mǎifāng. Zhè zhǒng jiàgé fāngshì zhǔyào shìyòng yú hǎiyùn hé nèihé yùnshū.

Tèdiǎn:

Fēngxiǎn zhuǎnyí diǎn míngquè: Huòwù zài zhuāngyùn gǎngkǒu yuèguò chuánxián hòu, fēngxiǎn jí yóu màifāng zhuǎnyí zhì mǎifāng.
Fèiyòng fēndān qīngxī: Màifāng chéngdān huòwù yùn zhì zhuāngyùn gǎngkǒu de fèiyòng, ér mǎifāng chéngdān cóng zhuāngyùn gǎngkǒu dào mùdì dì de yùnfèi, bǎoxiǎn fèi děng.

FOB jiàgé zài shāngwù shíjiàn zhōng de yìngyòng

hétóng qiāndìng: Zài guójì màoyì hétóng zhōng,FOB jiàgé shì mǎimài shuāngfāng shāngdìng de jīchǔ jiàgé. Hétóng zhōng huì míngquè FOB jiàgé, zhuāngyùn gǎngkǒu, mùdì de, jiāo huò shíjiān děng guānjiàn tiáokuǎn.

Shílì: Mǒu gōngsī yǔ měiguó yījiā gōngsī qiāndìng FOB hétóng, yuēdìng màifāng jiāng huòwù yùn zhì zhōngguó mǒu zhǐdìng zhuāngyùn gǎngkǒu, mǎifāng zhīfù cóng gāi gǎngkǒu dào měiguó de yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi.

Fèiyòng yǔ fēngxiǎn fēndān:
Màifāng: Fùzé jiāng huòwù yùn zhì zhuāngyùn gǎngkǒu, bìng zhīfù zhuāngyùn qián de suǒyǒu fèiyòng, bāokuò nèi lùyùnfèi, zhuāng chuán fèiyòng, chūkǒu bàoguān fèiyòng děng.
Mǎifāng: Fùzé zhīfù cóng zhuāngyùn gǎngkǒu dào mùdì dì de yùnfèi, bǎoxiǎn fèi, yǐjí jìnkǒu bàoguān fèiyòng děng.
Bǎoxiǎn yǔ yùnshū ānpái: Mǎifāng xūyào zìxíng ānpái huòwù de yùnshū hé bǎoxiǎn. Zhè yāoqiú mǎifāng zài qiāndìng hétóng qián duì yùnshū shìchǎng hé bǎoxiǎn shìchǎng yǒu chōngfèn de liǎojiě.
Yùnshū fāngshì: Mǎifāng kěyǐ xuǎnzé hǎiyùn, kōngyùn, lù yùn děng duō zhǒng yùnshū fāngshì.
Bǎoxiǎn: Mǎifāng xūyào wèi huòwù gòumǎi yùnshū bǎoxiǎn, yǐ quèbǎo huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng de ānquán.

Zhùyì shìxiàng:
Jiāo huò shíjiān: Màifāng xū quèbǎo zài hétóng guīdìng de jiāo huò shíjiān nèi jiāng huòwù yùn zhì zhuāngyùn gǎngkǒu bìng yuèguò chuánxián.
Huòwù zhí liàng: Màifāng xū quèbǎo huòwù zhí liàng fúhé hétóng guīdìng, fǒuzé xū chéngdān xiāngyìng zérèn.
Chuán huò xiánjiē: Mǎimài shuāngfāng xū quèbǎo chuán huò xiánjiē shùnchàng, bìmiǎn chǎnshēng éwài fèiyòng huò sǔnshī.
Huì lǜ fēngxiǎn: Yóuyú FOB jiàgé tōngcháng yǐ mǒu zhǒng wàibì jìjià (rú měiyuán), yīncǐ mǎimài shuāngfāng xū guānzhù huì lǜ bōdòng duì jiàgé de yǐngxiǎng.

FOB jiàgé yǔ qítā màoyì shùyǔ de bǐjiào

yǔ FOB jiàgé xiāngsì de màoyì shùyǔ hái yǒu CIF(Cost, Insurance and Freight, chéngběn jiā bǎoxiǎn fèi jiā yùnfèi) hé CFR(Cost and Freight, chéngběn jiā yùnfèi). Zhèxiē shùyǔ zài fēngxiǎn zhuǎnyí, fèiyòng chéngdān děng fāngmiàn yǒu suǒ bùtóng.CIF xià, màifāng xū chéngdān huòwù yùn zhì mùdì dì de suǒyǒu fèiyòng hé fēngxiǎn;CFR xià, màifāng xū chéngdān huòwù yùn zhì mùdì dì de yùnfèi, dàn bǎoxiǎn fèi yóu mǎifāng chéngdān. Zài shíjì yìngyòng zhōng, mǎimài shuāngfāng xū gēnjù jùtǐ qíngkuàng xuǎnzé héshì de màoyì shùyǔ.

FOB jiàgé shì guójì màoyì zhōng zhòngyào de màoyì shùyǔ zhī yī. Liǎojiě hé zhǎngwò FOB jiàgé de dìngyì, tèdiǎn, jìsuàn fāngfǎ yǐjí yìngyòng zhùyì shìxiàng duìyú cānyù guójì màoyì de qǐyè jùyǒu zhòngyào yìyì. Tóngshí, qǐyè hái xū gēnjù jùtǐ qíngkuàng xuǎnzé héshì de màoyì shùyǔ hé hétóng tiáokuǎn, yǐ quèbǎo jiāoyì de shùnlì jìnxíng.

FOB jiàgé zài shíjì shāngwù shíjiàn zhōng de yìngyòng chǎngjǐng fēicháng guǎngfàn, tèbié shì zài guójì màoyì zhōng. Yǐxià shì FOB jiàgé zài bùtóng chǎngjǐng xià de jùtǐ yìngyòng:

Hǎiyùn huò nèihé yùnshū:
Dāng mǎimài shuāngfāng yuēdìng cǎiyòng hǎiyùn huò nèihé yùnshū fāngshì yùnshū huòwù shí,FOB jiàgé shì yī zhǒng chángjiàn de màoyì shùyǔ. Màifāng fùzé jiāng huòwù yùn zhì zhǐdìng de zhuāngyùn gǎngkǒu, bìng zài huòwù yuèguò chuánxián hòu, fēngxiǎn hé fèiyòng jí zhuǎnyí gěi mǎifāng.

Dàzōng huòwù chūkǒu:
Duìyú jiāo huò qí piān zhǎng de dàzōng huòwù màoyì, mǎifāng piānhào xuǎnzé FOB jiàgé. Yīnwèi huò liàng dà yǒu lìyú zū chuán de yīfāng yǔ chuán fāng qiàtán jiàgé, érqiě dāng yùn jià kěnéng chūxiàn dàfúdù bōdòng shí, mǎimài shuāngfāng jūn bù yuàn yǐ hán yùnfèi de màoyì shùyǔ chéng jiāo.

Mǎifāng yāoqiú FOB chūkǒu:
Zài mǒu xiē qíngkuàng xià, mǎifāng kěnéng huì yāoqiú shǐyòng FOB jiàgé jìnxíng jiāoyì. Zhè kěnéng shì yīnwèi mǎifāng xīwàng zhǎngwò yùnshū de zhǔdòng quán, tōngguò yǔ chuán fāng de gōutōng xiétiáo jiàngdī yùnshū chéngběn.

Jiàngdī yùnfèi chéngběn hé guībì yùn jià fēngxiǎn:
Guójì huòwù yùnshū shìchǎng biànhuà duōduān, yùn jià pínfán dà fú biàndòng. Wèile bìmiǎn yùn jià fēngxiǎn hé fùjiā fèi, bǎoxiǎn fèi sǔnshī, chūkǒu fāng kěnéng huì xuǎnzé FOB jiàgé, yǐbiàn gèng hǎo dì hésuàn yùnfèi chéngběn hé hétóng jiàgé.

Míngquè yùnshū guòchéng zhōng de zérèn huàfēn:
FOB jiàgé míngquèle mǎimài shuāngfāng zài yùnshū guòchéng zhōng de zérèn huàfēn. Màifāng fùzé jiāng huòwù yùn zhì zhuāngyùn gǎngkǒu bìng zhīfù zhuāngyùn qián de fèiyòng, ér mǎifāng zé fùzé zhīfù cóng zhuāngyùn gǎngkǒu dào mùdì dì de yùnfèi hé bǎoxiǎn fèi. Zhè yǒu zhù yú shuāngfāng qīngxī de liǎojiě gèzì de zérèn, bìng jù cǐ zhìdìng xiāngyìng de fēngxiǎn guǎnlǐ hé chéngběn kòngzhì cèlüè.

Hétóng yìwù jiǎndān, màifāng chūkǒu yǒu yōushì:
Zài FOB jiàgé xià, màifāng de hétóng yìwù xiāngduì jiǎndān. Màifāng zhǐ xū zài zhuāngyùn qí nèi jiāng huòwù yùn zhì zhuāngyùn gǎngkǒu bìng zhuāng shàng mǎifāng zhǐdìng de chuánbó jí wánchéngle jiāo huò yìwù. Zhè shǐdé màifāng zài chūkǒu guòchéng zhōng jùyǒu gèng dà de línghuó xìng hé yōushì.

Guójì cǎigòu:
Dāng qǐyè cóng guówài gōngyìng shāng chù cǎigòu yuáncáiliào huò chéngpǐn shí, kěnéng huì shǐyòng FOB jiàgé lái quèdìng jiāo huò hé yùnshū de zérèn hé yìwù. Zhè yǒu zhù yú mǎifāng liǎojiě hé kòngzhì cóng cǎigòu dào jiāo huò de zhěnggè guòchéng, bìng jiàngdī yùnshū hé bǎoxiǎn fāngmiàn de fēngxiǎn.

FOB jiàgé zài shíjì shāngwù shíjiàn zhōng guǎngfàn yìngyòng yú hǎiyùn, nèihé yùnshū, dàzōng huòwù chūkǒu, mǎifāng yāoqiú FOB chūkǒu, jiàngdī yùnfèi chéngběn hé guībì yùn jià fēngxiǎn, míngquè yùnshū guòchéng zhōng de zérèn huàfēn yǐjí guójì cǎigòu děng chǎngjǐng. Zhèxiē yìngyòng chǎngjǐng dōu tǐxiànle FOB jiàgé zài guójì màoyì zhōng de línghuó xìng hé shíyòng xìng.

Trên đây là toàn bộ bài giảng Học tiếng trung thương mại FOB là gì của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Thông qua bài học ta có thể tự tin giao tiếp tiếng trung một cách thành thạo và lưu loát trong khi làm việc với đối tác nước ngoài.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Hotline: Tiếng Trung Thầy Vũ 090 468 4983

Website: tiengtrungnet.com

Địa chỉ: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City).