Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả: Nguyễn Minh Vũ
Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả
Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu quý giá dành cho những ai đang học tiếng Trung và muốn phát triển khả năng giao tiếp trong lĩnh vực kinh doanh, đặc biệt là thương lượng giá cả. Với kinh nghiệm giảng dạy và nghiên cứu sâu rộng về ngôn ngữ Trung Quốc, tác giả đã xây dựng một nội dung dễ hiểu, thực tế và phù hợp với nhu cầu sử dụng hàng ngày.
Nội dung chính của sách Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả tập trung vào việc cung cấp:
Từ vựng chuyên ngành: Hơn 500 từ vựng và cụm từ thông dụng liên quan đến thương lượng giá cả, giao dịch và các tình huống kinh doanh.
Tình huống thực tế: Các mẫu câu hội thoại, ví dụ cụ thể giúp bạn dễ dàng áp dụng ngay vào thực tiễn.
Giải thích chi tiết: Mỗi từ vựng và câu ví dụ đều được kèm phiên âm Pinyin, nghĩa tiếng Việt và cách sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể.
Ưu điểm nổi bật của cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả
Cuốn sách tập trung vào các tình huống thực tế thường gặp trong giao dịch kinh doanh như: thương lượng giá, yêu cầu giảm giá, bàn bạc về chất lượng sản phẩm và điều kiện thanh toán.
Dù bạn là người mới học hay đã có nền tảng tiếng Trung, cuốn sách này đều cung cấp giá trị bổ ích. Những bạn học từ cơ bản có thể làm quen với từ vựng mới, còn người học nâng cao sẽ tìm thấy các cách diễn đạt tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Nội dung được sắp xếp theo chủ đề, từ dễ đến khó, giúp người học dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ. Đặc biệt, phần minh họa ví dụ và bài tập thực hành sẽ giúp bạn củng cố kiến thức ngay lập tức.
Ai nên đọc cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả?
Người học tiếng Trung: Muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường thương mại.
Doanh nhân, nhà kinh doanh: Làm việc với đối tác, khách hàng Trung Quốc.
Sinh viên ngành ngôn ngữ hoặc kinh doanh quốc tế: Tìm kiếm tài liệu hỗ trợ học tập.
“Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả” của Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một tài liệu học tiếng Trung, mà còn là người bạn đồng hành đắc lực cho những ai mong muốn thành công trong giao dịch và kinh doanh quốc tế. Hãy sở hữu ngay cuốn sách để mở rộng vốn từ vựng và nâng cao sự tự tin trong giao tiếp tiếng Trung của bạn!
Đây chắc chắn sẽ là một khoản đầu tư xứng đáng cho hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn.
Những điểm đặc biệt trong phong cách viết của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã thành công trong việc tạo nên một tài liệu vừa mang tính học thuật, vừa gần gũi và dễ hiểu. Các từ vựng và cấu trúc câu trong sách được chọn lọc kỹ lưỡng từ thực tế, dựa trên nhu cầu giao tiếp thực sự của người học.
Không chỉ cung cấp kiến thức ngôn ngữ, Nguyễn Minh Vũ còn truyền tải tinh thần làm việc chuyên nghiệp, nhạy bén trong môi trường kinh doanh quốc tế. Từng dòng chữ trong cuốn sách đều phản ánh tâm huyết của tác giả trong việc giúp người học tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc.
Những lợi ích mà cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả mang lại
Cải thiện kỹ năng giao tiếp thực tế
Người học không chỉ học từ vựng mà còn biết cách ứng dụng chúng trong các cuộc thương lượng. Tác giả đã thiết kế những mẫu hội thoại và bài tập tình huống mô phỏng các cuộc giao dịch thực tế, giúp người học hiểu rõ cách sử dụng ngôn ngữ trong từng ngữ cảnh.
Thương lượng giá cả là một kỹ năng quan trọng trong kinh doanh, đặc biệt là khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Sở hữu vốn từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn ghi điểm trong mắt đồng nghiệp, đối tác và nhà tuyển dụng, từ đó mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn.
Nâng cao hiểu biết văn hóa kinh doanh Trung Quốc
Cuốn sách không chỉ dừng lại ở việc cung cấp kiến thức ngôn ngữ mà còn lồng ghép các kiến thức văn hóa liên quan đến phong cách làm việc và thương lượng của người Trung Quốc. Điều này giúp người học hiểu và thích nghi tốt hơn với cách làm việc của đối tác nước ngoài.
Lời khuyên khi sử dụng sách
Học từ vựng theo chủ đề: Mỗi ngày chọn một nhóm từ vựng để học và ôn tập, đảm bảo bạn ghi nhớ sâu hơn.
Thực hành hội thoại: Tự luyện tập hoặc kết hợp với bạn bè, đồng nghiệp để diễn tập các tình huống giao tiếp thực tế.
Tận dụng các bài tập thực hành: Hoàn thành bài tập trong sách để củng cố kiến thức và đánh giá mức độ tiến bộ.
Nhiều độc giả sau khi sử dụng sách đã chia sẻ những phản hồi tích cực:
“Cuốn sách này đã giúp tôi tự tin hơn trong các cuộc thương lượng với đối tác Trung Quốc. Phần ví dụ thực tế rất hữu ích và dễ áp dụng.”
“Một tài liệu học tiếng Trung không thể thiếu nếu bạn làm trong ngành kinh doanh quốc tế!”
Hãy để cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả” trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực trên hành trình chinh phục ngôn ngữ và thành công trong sự nghiệp kinh doanh của bạn. Đây không chỉ là một cuốn sách học tập, mà còn là chìa khóa mở ra cánh cửa giao tiếp hiệu quả và sự hiểu biết sâu sắc về thị trường Trung Quốc.
Còn chần chờ gì nữa? Hãy sở hữu ngay ebook Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội nâng tầm bản thân!
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả”
Một trong những điểm nổi bật làm nên giá trị của cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả” của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là tính thực dụng vượt trội. Cuốn sách không chỉ đơn thuần là một tài liệu học tiếng Trung, mà còn là một công cụ thực hành hiệu quả dành cho những người làm việc trong môi trường kinh doanh hoặc có nhu cầu giao tiếp trong lĩnh vực thương mại.
1. Từ vựng gắn liền với tình huống thực tế
Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả tập trung cung cấp những từ vựng và cụm từ thiết yếu thường xuất hiện trong các tình huống thương lượng giá cả, bao gồm:
Đàm phán giảm giá, yêu cầu chiết khấu.
Thảo luận về chất lượng sản phẩm và điều kiện vận chuyển.
So sánh giá cả và bàn bạc các điều khoản hợp đồng.
Mỗi từ vựng đều được giải thích cặn kẽ về cách sử dụng, kèm theo các ví dụ cụ thể trong bối cảnh thực tế, giúp người học dễ dàng hình dung và ứng dụng ngay.
2. Tập trung vào giao tiếp chuyên ngành
Khác với nhiều tài liệu học tiếng Trung tổng quát, cuốn sách này đi sâu vào một lĩnh vực cụ thể: thương lượng giá cả. Đây là một kỹ năng quan trọng trong kinh doanh, đặc biệt khi làm việc với đối tác Trung Quốc – một thị trường lớn và đầy tiềm năng. Các mẫu câu hội thoại được thiết kế bám sát thực tế, giúp người học:
Biết cách mở đầu cuộc đàm phán chuyên nghiệp.
Xử lý các tình huống phát sinh trong quá trình thương lượng.
Duy trì thái độ lịch sự nhưng vẫn khéo léo đạt được mục tiêu.
3. Hỗ trợ mọi đối tượng người học
Tính thực dụng của sách không chỉ nằm ở nội dung mà còn ở cách tiếp cận:
Với người mới bắt đầu, sách giúp xây dựng nền tảng từ vựng và các mẫu câu cơ bản.
Với người học nâng cao, sách cung cấp các cách diễn đạt chuyên sâu và mang tính chuyên nghiệp cao hơn.
4. Dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế
Một điểm mạnh khác là cuốn sách không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn cung cấp bài tập thực hành và bài kiểm tra nhỏ, giúp người học tự đánh giá khả năng và củng cố kiến thức. Những kiến thức từ cuốn sách có thể ngay lập tức áp dụng vào các tình huống cụ thể như:
Giao dịch với đối tác trong các cuộc họp.
Đàm phán qua email hoặc điện thoại.
Chuẩn bị cho các chuyến công tác Trung Quốc.
5. Thích hợp với môi trường kinh doanh quốc tế
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, việc hiểu ngôn ngữ và văn hóa của đối tác là yếu tố quan trọng để thành công. Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn lồng ghép những kiến thức văn hóa kinh doanh Trung Quốc, giúp người học hiểu và ứng xử đúng mực trong các cuộc thương lượng.
6. Tính tiện lợi của định dạng ebook
Với định dạng ebook, người học có thể dễ dàng tra cứu và học tập mọi lúc, mọi nơi, trên mọi thiết bị. Điều này giúp tối ưu hóa thời gian và nâng cao hiệu quả học tập, đặc biệt với những người bận rộn.
Tính thực dụng của tác phẩm “Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả” không chỉ đến từ nội dung giàu tính ứng dụng mà còn ở cách tác giả thiết kế tài liệu phù hợp với nhu cầu thực tế của người học. Đây không chỉ là một cuốn sách học thuật mà còn là một “người trợ lý” đáng tin cậy trong các tình huống giao tiếp và đàm phán kinh doanh.
Với cuốn sách này, việc thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực thương lượng giá cả không còn là thách thức lớn, mà trở thành một kỹ năng hữu ích, thiết thực và dễ dàng đạt được.
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả
STT | Từ vựng tiếng Trung Thương lượng Giá cả (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 价格 (jiàgé) – Price – Giá cả |
2 | 折扣 (zhékòu) – Discount – Giảm giá |
3 | 议价 (yìjià) – Bargain – Mặc cả |
4 | 交易 (jiāoyì) – Transaction – Giao dịch |
5 | 成本 (chéngběn) – Cost – Chi phí |
6 | 利润 (lìrùn) – Profit – Lợi nhuận |
7 | 合同 (hétóng) – Contract – Hợp đồng |
8 | 批发价 (pīfājià) – Wholesale Price – Giá sỉ |
9 | 零售价 (língshòujià) – Retail Price – Giá lẻ |
10 | 报价 (bàojià) – Quotation – Báo giá |
11 | 降价 (jiàngjià) – Price Reduction – Hạ giá |
12 | 涨价 (zhǎngjià) – Price Increase – Tăng giá |
13 | 促销 (cùxiāo) – Promotion – Khuyến mãi |
14 | 市场价 (shìchǎngjià) – Market Price – Giá thị trường |
15 | 标价 (biāojià) – Listed Price – Giá niêm yết |
16 | 成交 (chéngjiāo) – Deal – Thỏa thuận |
17 | 买方 (mǎifāng) – Buyer – Người mua |
18 | 卖方 (màifāng) – Seller – Người bán |
19 | 商谈 (shāngtán) – Negotiate – Đàm phán |
20 | 预付款 (yùfùkuǎn) – Advance Payment – Tiền đặt cọc |
21 | 货款 (huòkuǎn) – Payment for Goods – Tiền hàng |
22 | 议定 (yìdìng) – Agree Upon – Thỏa thuận |
23 | 条件 (tiáojiàn) – Terms – Điều kiện |
24 | 附加费 (fùjiāfèi) – Additional Fees – Phí phụ thêm |
25 | 运费 (yùnfèi) – Freight – Phí vận chuyển |
26 | 议价权 (yìjiàquán) – Bargaining Power – Quyền thương lượng |
27 | 货币 (huòbì) – Currency – Tiền tệ |
28 | 汇率 (huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
29 | 预期 (yùqī) – Expectation – Kỳ vọng |
30 | 最低价 (zuìdījià) – Lowest Price – Giá thấp nhất |
31 | 最高价 (zuìgāojià) – Highest Price – Giá cao nhất |
32 | 成本价 (chéngběnjià) – Cost Price – Giá gốc |
33 | 实惠 (shíhuì) – Affordable – Hợp lý (về giá cả) |
34 | 优惠 (yōuhuì) – Favorable – Ưu đãi |
35 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
36 | 还价 (huánjià) – Counteroffer – Trả giá lại |
37 | 买一送一 (mǎi yī sòng yī) – Buy One Get One Free – Mua một tặng một |
38 | 打折 (dǎzhé) – Discount – Giảm giá |
39 | 减价 (jiǎnjià) – Price Cut – Giảm giá |
40 | 实价 (shíjià) – Fixed Price – Giá cố định |
41 | 预定 (yùdìng) – Reservation – Đặt trước |
42 | 服务费 (fúwùfèi) – Service Fee – Phí dịch vụ |
43 | 退货 (tuìhuò) – Return Goods – Trả hàng |
44 | 换货 (huànhuò) – Exchange Goods – Đổi hàng |
45 | 退款 (tuìkuǎn) – Refund – Hoàn tiền |
46 | 运费到付 (yùnfèi dàofù) – Freight Collect – Phí vận chuyển trả sau |
47 | 包邮 (bāoyóu) – Free Shipping – Miễn phí vận chuyển |
48 | 包装费 (bāozhuāngfèi) – Packaging Fee – Phí đóng gói |
49 | 样品 (yàngpǐn) – Sample – Hàng mẫu |
50 | 定金 (dìngjīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
51 | 总价 (zǒngjià) – Total Price – Tổng giá |
52 | 供货 (gōnghuò) – Supply Goods – Cung cấp hàng |
53 | 交货期 (jiāohuòqī) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
54 | 长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term Cooperation – Hợp tác lâu dài |
55 | 信誉 (xìnyù) – Credit/Reputation – Uy tín |
56 | 商机 (shāngjī) – Business Opportunity – Cơ hội kinh doanh |
57 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment – Lợi nhuận đầu tư |
58 | 降低成本 (jiàngdī chéngběn) – Reduce Costs – Giảm chi phí |
59 | 市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market Analysis – Phân tích thị trường |
60 | 供需关系 (gōngxū guānxì) – Supply and Demand – Quan hệ cung cầu |
61 | 竞争 (jìngzhēng) – Competition – Cạnh tranh |
62 | 竞争对手 (jìngzhēng duìshǒu) – Competitor – Đối thủ cạnh tranh |
63 | 优势 (yōushì) – Advantage – Lợi thế |
64 | 劣势 (lièshì) – Disadvantage – Bất lợi |
65 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business Partner – Đối tác kinh doanh |
66 | 业务范围 (yèwù fànwéi) – Scope of Business – Phạm vi kinh doanh |
67 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
68 | 清单 (qīngdān) – Checklist – Danh sách kiểm tra |
69 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán theo kỳ |
70 | 首付款 (shǒufùkuǎn) – Down Payment – Tiền trả trước |
71 | 信用证 (xìnyòngzhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng |
72 | 收据 (shōujù) – Receipt – Biên lai |
73 | 开票 (kāipiào) – Issue Invoice – Xuất hóa đơn |
74 | 押金 (yājīn) – Security Deposit – Tiền đặt cọc bảo đảm |
75 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi |
76 | 商品质量 (shāngpǐn zhìliàng) – Product Quality – Chất lượng sản phẩm |
77 | 标准 (biāozhǔn) – Standard – Tiêu chuẩn |
78 | 合格 (hégé) – Qualified – Đạt tiêu chuẩn |
79 | 不合格 (bù hégé) – Non-Conforming – Không đạt tiêu chuẩn |
80 | 投诉 (tóusù) – Complaint – Khiếu nại |
81 | 违约 (wéiyuē) – Breach of Contract – Vi phạm hợp đồng |
82 | 仲裁 (zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài |
83 | 协议 (xiéyì) – Agreement – Thỏa thuận |
84 | 市场需求 (shìchǎng xūqiú) – Market Demand – Nhu cầu thị trường |
85 | 定价策略 (dìngjià cèlüè) – Pricing Strategy – Chiến lược định giá |
86 | 市场竞争 (shìchǎng jìngzhēng) – Market Competition – Cạnh tranh thị trường |
87 | 独家代理 (dújiā dàilǐ) – Exclusive Agent – Đại lý độc quyền |
88 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional Activities – Hoạt động khuyến mãi |
89 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-Time Offer – Ưu đãi có thời hạn |
90 | 团购 (tuángòu) – Group Buying – Mua theo nhóm |
91 | 最终价格 (zuìzhōng jiàgé) – Final Price – Giá cuối cùng |
92 | 初步报价 (chūbù bàojià) – Initial Quotation – Báo giá ban đầu |
93 | 净价 (jìngjià) – Net Price – Giá ròng |
94 | 含税价格 (hánshuì jiàgé) – Price Including Tax – Giá bao gồm thuế |
95 | 不含税 (bù hánshuì) – Tax Excluded – Giá chưa bao gồm thuế |
96 | 库存 (kùcún) – Inventory – Hàng tồn kho |
97 | 出售 (chūshòu) – Sale – Bán ra |
98 | 供应商 (gōngyìngshāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
99 | 客户 (kèhù) – Customer – Khách hàng |
100 | 潜在客户 (qiánzài kèhù) – Potential Customer – Khách hàng tiềm năng |
101 | 成交额 (chéngjiāo’é) – Transaction Amount – Số tiền giao dịch |
102 | 商业条款 (shāngyè tiáokuǎn) – Business Terms – Điều khoản kinh doanh |
103 | 物流 (wùliú) – Logistics – Hậu cần |
104 | 仓储 (cāngchǔ) – Storage – Lưu trữ |
105 | 承运人 (chéngyùnrén) – Carrier – Người vận chuyển |
106 | 发货 (fāhuò) – Shipment – Giao hàng |
107 | 到货 (dàohuò) – Goods Arrival – Hàng đến nơi |
108 | 退还 (tuìhuán) – Return – Trả lại |
109 | 延期 (yánqī) – Postpone – Trì hoãn |
110 | 索赔 (suǒpéi) – Claim – Yêu cầu bồi thường |
111 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment Deadline – Thời hạn thanh toán |
112 | 信用 (xìnyòng) – Credit – Tín dụng |
113 | 风险 (fēngxiǎn) – Risk – Rủi ro |
114 | 利息 (lìxī) – Interest – Lãi suất |
115 | 应付款 (yīng fù kuǎn) – Account Payable – Khoản phải trả |
116 | 合理价格 (hélǐ jiàgé) – Reasonable Price – Giá hợp lý |
117 | 限量 (xiànliàng) – Limited Quantity – Số lượng có hạn |
118 | 损失 (sǔnshī) – Loss – Tổn thất |
119 | 盈利 (yínglì) – Profit – Lợi nhuận |
120 | 毛利 (máolì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
121 | 净利润 (jìnglìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
122 | 价格战 (jiàgé zhàn) – Price War – Cuộc chiến giá cả |
123 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần |
124 | 客户满意度 (kèhù mǎnyìdù) – Customer Satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
125 | 诚信 (chéngxìn) – Integrity – Sự trung thực |
126 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – Đàm phán thương mại |
127 | 让步 (ràngbù) – Concession – Nhượng bộ |
128 | 协调 (xiétiáo) – Coordinate – Điều phối |
129 | 争议 (zhēngyì) – Dispute – Tranh chấp |
130 | 赔偿 (péicháng) – Compensation – Bồi thường |
131 | 保证金 (bǎozhèngjīn) – Security Deposit – Tiền đảm bảo |
132 | 执行 (zhíxíng) – Execute – Thực thi |
133 | 流程 (liúchéng) – Process – Quy trình |
134 | 谈判技巧 (tánpàn jìqiǎo) – Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán |
135 | 目标价格 (mùbiāo jiàgé) – Target Price – Giá mục tiêu |
136 | 定期检查 (dìngqī jiǎnchá) – Regular Inspection – Kiểm tra định kỳ |
137 | 订单 (dìngdān) – Order – Đơn hàng |
138 | 取消订单 (qǔxiāo dìngdān) – Cancel Order – Hủy đơn hàng |
139 | 订单确认 (dìngdān quèrèn) – Order Confirmation – Xác nhận đơn hàng |
140 | 押运 (yāyùn) – Escort Goods – Áp tải hàng hóa |
141 | 包退包换 (bāotuì bāohuàn) – Return and Exchange Guarantee – Bảo đảm đổi trả |
142 | 保质期 (bǎozhìqī) – Shelf Life – Thời hạn sử dụng |
143 | 信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit Rating – Đánh giá tín dụng |
144 | 市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Market Positioning – Định vị thị trường |
145 | 品牌价值 (pǐnpái jiàzhí) – Brand Value – Giá trị thương hiệu |
146 | 批发商 (pīfāshāng) – Wholesaler – Nhà bán sỉ |
147 | 零售商 (língshòushāng) – Retailer – Nhà bán lẻ |
148 | 消费者 (xiāofèizhě) – Consumer – Người tiêu dùng |
149 | 分销 (fēnxiāo) – Distribution – Phân phối |
150 | 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market Trend – Xu hướng thị trường |
151 | 报关 (bàoguān) – Customs Declaration – Khai báo hải quan |
152 | 清关 (qīngguān) – Customs Clearance – Thông quan |
153 | 进口税 (jìnkǒu shuì) – Import Tax – Thuế nhập khẩu |
154 | 出口税 (chūkǒu shuì) – Export Tax – Thuế xuất khẩu |
155 | 保税区 (bǎoshuìqū) – Bonded Area – Khu vực bảo thuế |
156 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics Cost – Chi phí hậu cần |
157 | 配送 (pèisòng) – Delivery – Phân phối |
158 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Mode of Transport – Phương thức vận chuyển |
159 | 海运 (hǎiyùn) – Sea Freight – Vận chuyển đường biển |
160 | 空运 (kōngyùn) – Air Freight – Vận chuyển đường hàng không |
161 | 陆运 (lùyùn) – Land Freight – Vận chuyển đường bộ |
162 | 承运费用 (chéngyùn fèiyòng) – Freight Cost – Chi phí vận chuyển |
163 | 打包 (dǎbāo) – Packing – Đóng gói |
164 | 包装材料 (bāozhuāng cáiliào) – Packaging Material – Vật liệu đóng gói |
165 | 报损 (bàosǔn) – Report Loss – Báo tổn thất |
166 | 商标 (shāngbiāo) – Trademark – Nhãn hiệu |
167 | 专利 (zhuānlì) – Patent – Bằng sáng chế |
168 | 知识产权 (zhīshì chǎnquán) – Intellectual Property – Sở hữu trí tuệ |
169 | 品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng |
170 | 产品目录 (chǎnpǐn mùlù) – Product Catalog – Danh mục sản phẩm |
171 | 上市 (shàngshì) – Launch – Tung ra thị trường |
172 | 下架 (xiàjià) – Withdraw – Rút khỏi kệ hàng |
173 | 供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply Capacity – Năng lực cung ứng |
174 | 现金流 (xiànjīn liú) – Cash Flow – Dòng tiền |
175 | 竞争力 (jìngzhēnglì) – Competitiveness – Năng lực cạnh tranh |
176 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market Research – Nghiên cứu thị trường |
177 | 供应链 (gōngyìngliàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng |
178 | 合作协议 (hézuò xiéyì) – Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác |
179 | 契约 (qìyuē) – Contract – Khế ước |
180 | 买卖合同 (mǎimài hétóng) – Sales Contract – Hợp đồng mua bán |
181 | 交货方式 (jiāohuò fāngshì) – Delivery Method – Phương thức giao hàng |
182 | 提货 (tíhuò) – Pick Up Goods – Lấy hàng |
183 | 收货 (shōuhuò) – Receive Goods – Nhận hàng |
184 | 延迟交货 (yánchí jiāohuò) – Delayed Delivery – Giao hàng chậm trễ |
185 | 违约金 (wéiyuējīn) – Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
186 | 扣款 (kòukuǎn) – Deduction – Khấu trừ |
187 | 回扣 (huíkòu) – Kickback – Hoa hồng |
188 | 商品目录 (shāngpǐn mùlù) – Product List – Danh sách sản phẩm |
189 | 样品费 (yàngpǐn fèi) – Sample Fee – Phí mẫu |
190 | 运费险 (yùnfèi xiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
191 | 退税 (tuìshuì) – Tax Refund – Hoàn thuế |
192 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value Added Tax – Thuế giá trị gia tăng (VAT) |
193 | 实体店 (shítǐ diàn) – Physical Store – Cửa hàng thực tế |
194 | 电商 (diànshāng) – E-commerce – Thương mại điện tử |
195 | 在线支付 (zàixiàn zhīfù) – Online Payment – Thanh toán trực tuyến |
196 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash Payment – Thanh toán bằng tiền mặt |
197 | 分销渠道 (fēnxiāo qúdào) – Distribution Channel – Kênh phân phối |
198 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý tồn kho |
199 | 上架 (shàngjià) – Put on Shelves – Đưa lên kệ hàng |
200 | 下单 (xiàdān) – Place an Order – Đặt hàng |
201 | 提成 (tíchéng) – Commission – Hoa hồng |
202 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Hạch toán chi phí |
203 | 供应协议 (gōngyìng xiéyì) – Supply Agreement – Thỏa thuận cung ứng |
204 | 保修期 (bǎoxiūqī) – Warranty Period – Thời gian bảo hành |
205 | 增长率 (zēngzhǎng lǜ) – Growth Rate – Tỷ lệ tăng trưởng |
206 | 议价 (yìjià) – Bargain – Thương lượng giá |
207 | 目标市场 (mùbiāo shìchǎng) – Target Market – Thị trường mục tiêu |
208 | 品牌战略 (pǐnpái zhànlüè) – Brand Strategy – Chiến lược thương hiệu |
209 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Marketing Strategy – Chiến lược tiếp thị |
210 | 客户服务 (kèhù fúwù) – Customer Service – Dịch vụ khách hàng |
211 | 售前咨询 (shòuqián zīxún) – Pre-Sales Consultation – Tư vấn trước bán hàng |
212 | 售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-Sales Guarantee – Đảm bảo sau bán hàng |
213 | 价格优势 (jiàgé yōushì) – Price Advantage – Lợi thế về giá |
214 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéngdù) – Brand Loyalty – Sự trung thành với thương hiệu |
215 | 打折促销 (dǎzhé cùxiāo) – Discount Promotion – Khuyến mãi giảm giá |
216 | 批量 (pīliàng) – Batch – Lô hàng |
217 | 订单量 (dìngdān liàng) – Order Quantity – Số lượng đơn hàng |
218 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
219 | 应收账款 (yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts Receivable – Khoản phải thu |
220 | 现金折扣 (xiànjīn zhékòu) – Cash Discount – Chiết khấu tiền mặt |
221 | 分期条件 (fēnqī tiáojiàn) – Installment Terms – Điều kiện trả góp |
222 | 紧急订单 (jǐnjí dìngdān) – Urgent Order – Đơn hàng khẩn cấp |
223 | 收货单 (shōuhuò dān) – Delivery Note – Phiếu nhận hàng |
224 | 核对单据 (héduì dānjù) – Verify Documents – Kiểm tra chứng từ |
225 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on Delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
226 | 物流追踪 (wùliú zhuīzōng) – Logistics Tracking – Theo dõi hậu cần |
227 | 缺货 (quēhuò) – Out of Stock – Hết hàng |
228 | 货运保险 (huòyùn bǎoxiǎn) – Cargo Insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
229 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkězhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
230 | 出口许可证 (chūkǒu xǔkězhèng) – Export License – Giấy phép xuất khẩu |
231 | 折扣率 (zhékòu lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu |
232 | 服务条款 (fúwù tiáokuǎn) – Service Terms – Điều khoản dịch vụ |
233 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Statement – Báo cáo tài chính |
234 | 业务拓展 (yèwù tuòzhǎn) – Business Expansion – Mở rộng kinh doanh |
235 | 投标 (tóubiāo) – Bidding – Đấu thầu |
236 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
237 | 月结 (yuèjié) – Monthly Settlement – Thanh toán hàng tháng |
238 | 信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – Credit Card Payment – Thanh toán bằng thẻ tín dụng |
239 | 现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash Flow – Dòng tiền |
240 | 税前利润 (shuì qián lìrùn) – Pre-Tax Profit – Lợi nhuận trước thuế |
241 | 免税 (miǎn shuì) – Tax Exemption – Miễn thuế |
242 | 双方协议 (shuāngfāng xiéyì) – Bilateral Agreement – Thỏa thuận hai bên |
243 | 法定价格 (fǎdìng jiàgé) – Statutory Price – Giá theo quy định pháp luật |
244 | 调整价格 (tiáozhěng jiàgé) – Adjust the Price – Điều chỉnh giá |
245 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market Survey – Khảo sát thị trường |
246 | 保证期限 (bǎozhèng qīxiàn) – Guarantee Period – Thời gian bảo hành |
247 | 高价 (gāojià) – High Price – Giá cao |
248 | 低价 (dījià) – Low Price – Giá thấp |
249 | 优惠政策 (yōuhuì zhèngcè) – Discount Policy – Chính sách giảm giá |
250 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí |
251 | 结算日期 (jiésuàn rìqī) – Settlement Date – Ngày thanh toán |
252 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Goods List – Danh sách hàng hóa |
253 | 投标价格 (tóubiāo jiàgé) – Bid Price – Giá đấu thầu |
254 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
255 | 汇款 (huìkuǎn) – Remittance – Chuyển tiền |
256 | 合同生效 (hétóng shēngxiào) – Contract Effective – Hợp đồng có hiệu lực |
257 | 税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax Audit – Kiểm toán thuế |
258 | 发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
259 | 账单 (zhàngdān) – Bill – Hóa đơn thanh toán |
260 | 法律责任 (fǎlǜ zérèn) – Legal Responsibility – Trách nhiệm pháp lý |
261 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-Sales Support – Hỗ trợ sau bán hàng |
262 | 提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
263 | 买方 (mǎifāng) – Buyer – Bên mua |
264 | 价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price Negotiation – Thương lượng giá |
265 | 协议条款 (xiéyì tiáokuǎn) – Agreement Terms – Điều khoản thỏa thuận |
266 | 融资 (róngzī) – Financing – Tài trợ |
267 | 提货单 (tíhuò dān) – Delivery Note – Phiếu giao hàng |
268 | 现金支付折扣 (xiànjīn zhīfù zhékòu) – Cash Payment Discount – Chiết khấu thanh toán tiền mặt |
269 | 客户订单 (kèhù dìngdān) – Customer Order – Đơn hàng của khách hàng |
270 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation – Báo giá |
271 | 订金 (dìngjīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
272 | 减价 (jiǎn jià) – Price Reduction – Giảm giá |
273 | 市场价格 (shìchǎng jiàgé) – Market Price – Giá thị trường |
274 | 固定价格 (gùdìng jiàgé) – Fixed Price – Giá cố định |
275 | 价格上涨 (jiàgé shàngzhǎng) – Price Increase – Giá tăng |
276 | 价格下调 (jiàgé xiàtiáo) – Price Decrease – Giảm giá |
277 | 交易条件 (jiāoyì tiáojiàn) – Transaction Terms – Điều kiện giao dịch |
278 | 附加费 (fùjiā fèi) – Additional Charge – Phí phụ thu |
279 | 价目表 (jiàmù biǎo) – Price List – Bảng giá |
280 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – Ký hợp đồng |
281 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on Delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
282 | 银行转账 (yínháng zhuǎnzhàng) – Bank Transfer – Chuyển khoản ngân hàng |
283 | 付款条件谈判 (fùkuǎn tiáojiàn tánpàn) – Payment Terms Negotiation – Thương lượng điều kiện thanh toán |
284 | 进出口贸易 (jìnchūkǒu màoyì) – Import and Export Trade – Thương mại xuất nhập khẩu |
285 | 协商价格 (xiéshāng jiàgé) – Negotiated Price – Giá thương lượng |
286 | 税收 (shuìshōu) – Taxation – Thuế |
287 | 贸易协议 (màoyì xiéyì) – Trade Agreement – Thỏa thuận thương mại |
288 | 市场波动 (shìchǎng bōdòng) – Market Fluctuation – Biến động thị trường |
289 | 降价 (jiàngjià) – Price Drop – Giảm giá |
290 | 提价 (tíjià) – Price Increase – Tăng giá |
291 | 原价 (yuánjià) – Original Price – Giá gốc |
292 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional Activity – Hoạt động khuyến mãi |
293 | 折扣码 (zhékòu mǎ) – Discount Code – Mã giảm giá |
294 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale Price – Giá sỉ |
295 | 零售价格 (língshòu jiàgé) – Retail Price – Giá lẻ |
296 | 经销商 (jīngxiāoshāng) – Distributor – Nhà phân phối |
297 | 议定价格 (yìdìng jiàgé) – Agreed Price – Giá đã thỏa thuận |
298 | 成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
299 | 盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Break-Even Point – Điểm hòa vốn |
300 | 财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial Statement Analysis – Phân tích báo cáo tài chính |
301 | 收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Balance of Income and Expenditure – Cân đối thu chi |
302 | 盈利模式 (yínglì móshì) – Profit Model – Mô hình lợi nhuận |
303 | 外部因素 (wàibù yīnsù) – External Factors – Yếu tố bên ngoài |
304 | 内部成本 (nèibù chéngběn) – Internal Cost – Chi phí nội bộ |
305 | 跨境电商 (kuàjìng diànshāng) – Cross-Border E-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
306 | 进货渠道 (jìnhuò qúdào) – Procurement Channel – Kênh mua hàng |
307 | 销售额 (xiāoshòu’é) – Sales Volume – Doanh thu bán hàng |
308 | 提前付款折扣 (tíqián fùkuǎn zhékòu) – Early Payment Discount – Chiết khấu thanh toán sớm |
309 | 账期 (zhàngqī) – Credit Term – Thời gian tín dụng |
310 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation Sheet – Phiếu báo giá |
311 | 税前价格 (shuì qián jiàgé) – Pre-Tax Price – Giá trước thuế |
312 | 价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá |
313 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro ngoại hối |
314 | 定价 (dìngjià) – Pricing – Định giá |
315 | 僵持 (jiāngchí) – Stalemate – Bế tắc |
316 | 价格偏高 (jiàgé piāngāo) – Overpriced – Giá quá cao |
317 | 价格偏低 (jiàgé piāndī) – Underpriced – Giá quá thấp |
318 | 批发商 (pīfāshāng) – Wholesaler – Người bán buôn |
319 | 销售额 (xiāoshòu’é) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng |
320 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – Price Comparison – So sánh giá |
321 | 费用 (fèiyòng) – Cost – Chi phí |
322 | 启动资金 (qǐdòng zījīn) – Start-up Capital – Vốn khởi nghiệp |
323 | 产品定价 (chǎnpǐn dìngjià) – Product Pricing – Định giá sản phẩm |
324 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer Demand – Nhu cầu khách hàng |
325 | 成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost Efficiency – Hiệu quả chi phí |
326 | 成本上升 (chéngběn shàngshēng) – Cost Increase – Tăng chi phí |
327 | 价格透明 (jiàgé tòumíng) – Price Transparency – Minh bạch giá cả |
328 | 打折季节 (dǎzhé jìjié) – Discount Season – Mùa giảm giá |
329 | 售后保证 (shòuhòu bǎozhèng) – After-Sales Guarantee – Bảo đảm hậu mãi |
330 | 高需求 (gāo xūqiú) – High Demand – Nhu cầu cao |
331 | 低需求 (dī xūqiú) – Low Demand – Nhu cầu thấp |
332 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần |
333 | 产品质量 (chǎnpǐn zhìliàng) – Product Quality – Chất lượng sản phẩm |
334 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer Satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
335 | 签订协议 (qiāndìng xiéyì) – Sign an Agreement – Ký kết thỏa thuận |
336 | 付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán |
337 | 付款进度 (fùkuǎn jìndù) – Payment Progress – Tiến độ thanh toán |
338 | 升值 (shēngzhí) – Appreciation – Sự tăng giá (tiền tệ hoặc tài sản) |
339 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – Thương lượng kinh doanh |
340 | 财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial Risk – Rủi ro tài chính |
341 | 销售协议 (xiāoshòu xiéyì) – Sales Agreement – Thỏa thuận bán hàng |
342 | 收益 (shōuyì) – Profit – Lợi nhuận |
343 | 承诺 (chéngnuò) – Commitment – Cam kết |
344 | 价格浮动 (jiàgé fúdòng) – Price Fluctuation – Biến động giá |
345 | 预算 (yùsuàn) – Budget – Ngân sách |
346 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale Price – Giá bán buôn |
347 | 零售商 (língshòu shāng) – Retailer – Nhà bán lẻ |
348 | 议价空间 (yìjià kōngjiān) – Room for Negotiation – Không gian để thương lượng |
349 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
350 | 产品价值 (chǎnpǐn jiàzhí) – Product Value – Giá trị sản phẩm |
351 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price Discount – Chiết khấu giá |
352 | 买卖双方 (mǎimài shuāngfāng) – Buyer and Seller – Bên mua và bên bán |
353 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price Volatility – Biến động giá |
354 | 财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial Analysis – Phân tích tài chính |
355 | 支付条款 (zhīfù tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
356 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Fulfillment – Thực hiện hợp đồng |
357 | 收款 (shōu kuǎn) – Payment Receipt – Nhận thanh toán |
358 | 价格预测 (jiàgé yùcè) – Price Forecast – Dự báo giá |
359 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua sỉ |
360 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of Return – Tỷ suất lợi nhuận |
361 | 优惠期 (yōuhuì qī) – Discount Period – Thời gian ưu đãi |
362 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price Fluctuation – Biến động giá |
363 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk Discount – Chiết khấu số lượng lớn |
364 | 定价标准 (dìngjià biāozhǔn) – Pricing Standard – Tiêu chuẩn định giá |
365 | 合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract Signing – Ký hợp đồng |
366 | 买方报价 (mǎifāng bàojià) – Buyer’s Quote – Báo giá của bên mua |
367 | 卖方报价 (màifāng bàojià) – Seller’s Quote – Báo giá của bên bán |
368 | 零售市场 (língshòu shìchǎng) – Retail Market – Thị trường bán lẻ |
369 | 批发市场 (pīfā shìchǎng) – Wholesale Market – Thị trường bán buôn |
370 | 利润空间 (lìrùn kōngjiān) – Profit Margin – Biên lợi nhuận |
371 | 僵化价格 (jiānghuà jiàgé) – Stiff Price – Giá cứng, giá không linh động |
372 | 双方同意 (shuāngfāng tóngyì) – Mutual Agreement – Thỏa thuận chung |
373 | 客户退货 (kèhù tuìhuò) – Customer Return – Khách hàng trả lại hàng |
374 | 定价模型 (dìngjià móxíng) – Pricing Model – Mô hình định giá |
375 | 竞争价格 (jìngzhēng jiàgé) – Competitive Price – Giá cạnh tranh |
376 | 高端产品 (gāoduān chǎnpǐn) – High-End Product – Sản phẩm cao cấp |
377 | 低端产品 (dīduān chǎnpǐn) – Low-End Product – Sản phẩm giá rẻ |
378 | 目标利润 (mùbiāo lìrùn) – Target Profit – Lợi nhuận mục tiêu |
379 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales Channel – Kênh bán hàng |
380 | 供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply Capability – Khả năng cung cấp |
381 | 需求预测 (xūqiú yùcè) – Demand Forecast – Dự báo nhu cầu |
382 | 价格区间 (jiàgé qūjiān) – Price Range – Khoảng giá |
383 | 销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Sales Target – Mục tiêu doanh thu |
384 | 供应链 (gōngyìng liàn) – Supply Chain – Chuỗi cung ứng |
385 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional Campaign – Chiến dịch khuyến mãi |
386 | 销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – Sales Strategy – Chiến lược bán hàng |
387 | 分销商 (fēnxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
388 | 供求关系 (gōngqiú guānxì) – Supply and Demand Relationship – Mối quan hệ cung cầu |
389 | 交易价格 (jiāoyì jiàgé) – Transaction Price – Giá giao dịch |
390 | 价格表 (jiàgé biǎo) – Price List – Bảng giá |
391 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
392 | 税后价格 (shuì hòu jiàgé) – After-Tax Price – Giá sau thuế |
393 | 竞争优势 (jìngzhēng yōushì) – Competitive Advantage – Lợi thế cạnh tranh |
394 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Rate – Tỷ suất lợi nhuận |
395 | 销售额目标 (xiāoshòu’é mùbiāo) – Sales Revenue Target – Mục tiêu doanh thu bán hàng |
396 | 定价调整 (dìngjià tiáozhěng) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá |
397 | 优惠方案 (yōuhuì fāng’àn) – Discount Scheme – Chương trình ưu đãi |
398 | 客户评价 (kèhù píngjià) – Customer Review – Đánh giá của khách hàng |
399 | 售后服务保障 (shòuhòu fúwù bǎozhèng) – After-Sales Service Guarantee – Đảm bảo dịch vụ hậu mãi |
400 | 供应商谈判 (gōngyìngshāng tánpàn) – Supplier Negotiation – Thương lượng với nhà cung cấp |
401 | 固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed Cost – Chi phí cố định |
402 | 可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable Cost – Chi phí biến đổi |
403 | 批发价格区间 (pīfā jiàgé qūjiān) – Wholesale Price Range – Khoảng giá bán buôn |
404 | 渠道成本 (qúdào chéngběn) – Channel Cost – Chi phí kênh phân phối |
405 | 需求过剩 (xūqiú guòshèng) – Over-supply – Cung vượt cầu |
406 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – Coupon – Phiếu giảm giá |
407 | 商品定价 (shāngpǐn dìngjià) – Product Pricing – Định giá sản phẩm |
408 | 最低价格 (zuìdī jiàgé) – Minimum Price – Giá tối thiểu |
409 | 价格透明度 (jiàgé tòumíng dù) – Price Transparency – Độ minh bạch của giá |
410 | 营销策略 (yíngxiāo cèlüè) – Marketing Strategy – Chiến lược marketing |
411 | 优惠期 (yōuhuì qī) – Discount Period – Thời gian giảm giá |
412 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency Exchange Rate – Tỷ giá ngoại tệ |
413 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
414 | 销售价格 (xiāoshòu jiàgé) – Selling Price – Giá bán |
415 | 成本价格 (chéngběn jiàgé) – Cost Price – Giá gốc (giá thành) |
416 | 毛利率 (máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Biên lợi nhuận gộp |
417 | 净利润 (jìng lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận ròng |
418 | 长期合约 (chángqī héyuē) – Long-Term Contract – Hợp đồng dài hạn |
419 | 短期合约 (duǎnqī héyuē) – Short-Term Contract – Hợp đồng ngắn hạn |
420 | 确认价格 (quèrèn jiàgé) – Confirm the Price – Xác nhận giá |
421 | 市场预测 (shìchǎng yùcè) – Market Forecast – Dự báo thị trường |
422 | 价格制定 (jiàgé zhìdìng) – Price Setting – Thiết lập giá |
423 | 最低限价 (zuìdī xiànjià) – Minimum Price Limit – Giới hạn giá thấp nhất |
424 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price Discount – Giảm giá |
425 | 投标价格 (tóubiāo jiàgé) – Bid Price – Giá thầu |
426 | 价格策略 (jiàgé cèlüè) – Pricing Strategy – Chiến lược giá |
427 | 单一价格 (dānyī jiàgé) – Single Price – Giá duy nhất |
428 | 费用计算 (fèiyòng jìsuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí |
429 | 签署协议 (qiānshǔ xiéyì) – Sign Agreement – Ký thỏa thuận |
430 | 货物价格 (huòwù jiàgé) – Goods Price – Giá hàng hóa |
431 | 批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale Discount – Chiết khấu bán sỉ |
432 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer Demand – Nhu cầu của khách hàng |
433 | 实时价格 (shíshí jiàgé) – Real-Time Price – Giá thời gian thực |
434 | 销售计划 (xiāoshòu jìhuà) – Sales Plan – Kế hoạch bán hàng |
435 | 货币升值 (huòbì shēngzhí) – Currency Appreciation – Đồng tiền lên giá |
436 | 议价能力 (yìjià nénglì) – Bargaining Power – Khả năng thương lượng |
437 | 价格检查 (jiàgé jiǎnchá) – Price Check – Kiểm tra giá |
438 | 消费者价格 (xiāofèizhě jiàgé) – Consumer Price – Giá tiêu dùng |
439 | 货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Currency Depreciation – Sự giảm giá của đồng tiền |
440 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – Phương thức thanh toán |
441 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
442 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price Reduction – Giảm giá |
443 | 签订合同 (qiāndìng hétóng) – Sign a Contract – Ký hợp đồng |
444 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Purchase Budget – Ngân sách mua hàng |
445 | 优惠价格 (yōuhuì jiàgé) – Discounted Price – Giá ưu đãi |
446 | 降价 (jiàngjià) – Price Cut – Giảm giá |
447 | 限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Time-limited Discount – Giảm giá có thời hạn |
448 | 预付款 (yù fùkuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
449 | 客户定价 (kèhù dìngjià) – Customer Pricing – Định giá của khách hàng |
450 | 销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – Sales Tactics – Chiến thuật bán hàng |
451 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Lưu chuyển vốn |
452 | 价格监控 (jiàgé jiānkòng) – Price Monitoring – Giám sát giá |
453 | 买方谈判 (mǎifāng tánpàn) – Buyer Negotiation – Thương lượng với bên mua |
454 | 付款确认 (fùkuǎn quèrèn) – Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán |
455 | 销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Sales Objective – Mục tiêu bán hàng |
456 | 买卖条件 (mǎimài tiáojiàn) – Buy-Sell Terms – Điều kiện mua bán |
457 | 财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial Report – Báo cáo tài chính |
458 | 成本增加 (chéngběn zēngjiā) – Cost Increase – Tăng chi phí |
459 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase Agreement – Hợp đồng mua bán |
460 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return Policy – Chính sách trả hàng |
461 | 支付周期 (zhīfù zhōuqī) – Payment Cycle – Chu kỳ thanh toán |
462 | 销售提成 (xiāoshòu tíchéng) – Sales Commission – Hoa hồng bán hàng |
463 | 价格上限 (jiàgé shàngxiàn) – Price Cap – Mức giá tối đa |
464 | 价格下限 (jiàgé xiàxiàn) – Price Floor – Mức giá tối thiểu |
465 | 价格折让 (jiàgé zhériàng) – Price Allowance – Giảm giá |
466 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Mode of Payment – Hình thức thanh toán |
467 | 买家还价 (mǎijiā huánjià) – Buyer Counteroffer – Đề nghị giá lại của người mua |
468 | 供应商还价 (gōngyìngshāng huánjià) – Supplier Counteroffer – Đề nghị giá lại của nhà cung cấp |
469 | 定价政策 (dìngjià zhèngcè) – Pricing Policy – Chính sách định giá |
470 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
471 | 合作条款 (hézuò tiáokuǎn) – Cooperation Terms – Điều khoản hợp tác |
472 | 定价结构 (dìngjià jiégòu) – Pricing Structure – Cấu trúc giá |
473 | 供应链管理 (gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
474 | 可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable Costs – Chi phí biến đổi |
475 | 销售总额 (xiāoshòu zǒng’é) – Total Sales – Tổng doanh thu |
476 | 经销商 (jīngxiāo shāng) – Distributor – Nhà phân phối |
477 | 货款 (huò kuǎn) – Goods Payment – Thanh toán hàng hóa |
478 | 出厂价 (chūchǎng jià) – Ex-factory Price – Giá xuất xưởng |
479 | 销售利润 (xiāoshòu lìrùn) – Sales Profit – Lợi nhuận bán hàng |
480 | 累计销售 (lěijì xiāoshòu) – Cumulative Sales – Doanh thu tích lũy |
481 | 信用条件 (xìnyòng tiáojiàn) – Credit Terms – Điều kiện tín dụng |
482 | 销售折扣 (xiāoshòu zhékòu) – Sales Discount – Chiết khấu bán hàng |
483 | 费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Cost Allocation – Phân bổ chi phí |
484 | 限量版 (xiàn liàng bǎn) – Limited Edition – Phiên bản giới hạn |
485 | 退还保证金 (tuìhuán bǎozhèng jīn) – Refund Deposit – Hoàn lại tiền đặt cọc |
486 | 经销协议 (jīngxiāo xiéyì) – Distribution Agreement – Thỏa thuận phân phối |
487 | 分销网络 (fēnxiāo wǎngluò) – Distribution Network – Mạng lưới phân phối |
488 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyán) – Market Research – Nghiên cứu thị trường |
489 | 售后支持 (shòuhòu zhīchí) – After-sales Support – Hỗ trợ hậu mãi |
490 | 客户回馈 (kèhù huíkuì) – Customer Feedback – Phản hồi của khách hàng |
491 | 销售佣金 (xiāoshòu yōngjīn) – Sales Commission – Hoa hồng bán hàng |
492 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân phối lợi nhuận |
493 | 销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Sales Target – Mục tiêu bán hàng |
494 | 批发定价 (pīfā dìngjià) – Wholesale Pricing – Định giá bán buôn |
495 | 累计折扣 (lěijì zhékòu) – Cumulative Discount – Chiết khấu tích lũy |
496 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery Period – Thời gian giao hàng |
497 | 客户付款 (kèhù fùkuǎn) – Customer Payment – Thanh toán của khách hàng |
498 | 批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk Purchase – Mua sỉ |
499 | 价格稳定 (jiàgé wěndìng) – Price Stability – Ổn định giá |
500 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation Form – Phiếu báo giá |
501 | 供应商价格 (gōngyìngshāng jiàgé) – Supplier Price – Giá nhà cung cấp |
502 | 货币转换 (huòbì zhuǎnhuàn) – Currency Conversion – Chuyển đổi tiền tệ |
503 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price Negotiation – Thương lượng giá |
504 | 价格保护 (jiàgé bǎohù) – Price Protection – Bảo vệ giá |
505 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement Cost – Chi phí mua sắm |
506 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment Method – Phương thức thanh toán |
507 | 销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng |
508 | 价格变动 (jiàgé biàndòng) – Price Change – Biến động giá |
509 | 议价期 (yìjià qī) – Bargaining Period – Thời gian thương lượng |
510 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market Survey – Khảo sát thị trường |
511 | 合同价格 (hétóng jiàgé) – Contract Price – Giá hợp đồng |
512 | 价格模型 (jiàgé móxíng) – Pricing Model – Mô hình định giá |
513 | 成本节约 (chéngběn jiéyuē) – Cost Saving – Tiết kiệm chi phí |
514 | 市场调节 (shìchǎng tiáojié) – Market Adjustment – Điều chỉnh thị trường |
515 | 品质保证 (pǐnzhì bǎozhèng) – Quality Guarantee – Bảo đảm chất lượng |
516 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation – Phiếu báo giá |
517 | 费用预算 (fèiyòng yùsuàn) – Expense Budget – Ngân sách chi phí |
518 | 供货期 (gōnghuò qī) – Supply Period – Thời gian cung cấp |
519 | 双方谈判 (shuāngfāng tánpàn) – Bilateral Negotiation – Thương lượng hai bên |
520 | 定价权限 (dìngjià quánxiàn) – Pricing Authority – Quyền định giá |
521 | 交易条款 (jiāoyì tiáokuǎn) – Transaction Terms – Điều khoản giao dịch |
522 | 供货价格 (gōnghuò jiàgé) – Supply Price – Giá cung cấp |
523 | 售价调整 (shòujià tiáozhěng) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá bán |
524 | 降价幅度 (jiàngjià fúdù) – Price Reduction Range – Phạm vi giảm giá |
525 | 市场估价 (shìchǎng gūjià) – Market Valuation – Định giá thị trường |
526 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment Deadline – Thời gian thanh toán |
527 | 销售人员 (xiāoshòu rényuán) – Sales Personnel – Nhân viên bán hàng |
528 | 采购数量 (cǎigòu shùliàng) – Purchase Quantity – Số lượng mua hàng |
529 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation Sheet – Bảng báo giá |
530 | 定价调整 (dìngjià tiáozhěng) – Pricing Adjustment – Điều chỉnh giá |
531 | 限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Limited-time Discount – Giảm giá trong thời gian giới hạn |
532 | 价格折扣 (jiàgé zhékòu) – Price Discount – Chiết khấu giá |
533 | 市场策略 (shìchǎng cèlüè) – Market Strategy – Chiến lược thị trường |
534 | 定价方法 (dìngjià fāngfǎ) – Pricing Method – Phương pháp định giá |
535 | 成本加成 (chéngběn jiā chéng) – Cost-Plus Pricing – Định giá cộng chi phí |
536 | 批发价格 (pīfā jiàgé) – Wholesale Price – Giá bán sỉ |
537 | 零售价 (língshòu jià) – Retail Price – Giá bán lẻ |
538 | 交易条件 (jiāoyì tiáojiàn) – Transaction Conditions – Điều kiện giao dịch |
539 | 价格谈判技巧 (jiàgé tánpàn jìqiǎo) – Price Negotiation Skills – Kỹ năng thương lượng giá |
540 | 销售量 (xiāoshòu liàng) – Sales Volume – Khối lượng bán hàng |
541 | 限量优惠 (xiànliàng yōuhuì) – Limited-time Offer – Ưu đãi có thời gian giới hạn |
542 | 协议价格 (xiéyì jiàgé) – Agreed Price – Giá đã thỏa thuận |
543 | 出价 (chūjià) – Bid Price – Giá đề nghị |
544 | 预付款 (yù fùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
545 | 大宗交易 (dàzōng jiāoyì) – Bulk Transaction – Giao dịch số lượng lớn |
546 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales Amount – Số tiền bán hàng |
547 | 销售增长 (xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales Growth – Tăng trưởng doanh thu |
548 | 销售预算 (xiāoshòu yùsuàn) – Sales Budget – Ngân sách bán hàng |
549 | 批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk Purchase – Mua số lượng lớn |
550 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales Contract – Hợp đồng bán hàng |
551 | 价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Price Sensitivity – Nhạy cảm với giá |
552 | 议价幅度 (yìjià fúdù) – Negotiation Range – Phạm vi đàm phán |
553 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua hàng |
554 | 交易方式 (jiāoyì fāngshì) – Transaction Method – Phương thức giao dịch |
555 | 交易双方 (jiāoyì shuāngfāng) – Both Parties in a Transaction – Cả hai bên giao dịch |
556 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer Feedback – Phản hồi khách hàng |
557 | 生产成本 (shēngchǎn chéngběn) – Production Cost – Chi phí sản xuất |
558 | 收付款方式 (shōufù kuǎn fāngshì) – Payment Method – Phương thức thu chi |
559 | 价格协议 (jiàgé xiéyì) – Price Agreement – Thỏa thuận giá |
560 | 供应商报价 (gōngyìngshāng bàojià) – Supplier Quotation – Báo giá của nhà cung cấp |
561 | 价差 (jiàchā) – Price Difference – Chênh lệch giá |
562 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Purchase Price – Giá mua hàng |
563 | 销售增长 (xiāoshòu zēngzhǎng) – Sales Growth – Tăng trưởng bán hàng |
564 | 价格折让 (jiàgé zhériàng) – Price Discount – Chiết khấu giá |
565 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time Offer – Ưu đãi có thời gian giới hạn |
566 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn hàng mua |
567 | 双赢协议 (shuāng yíng xiéyì) – Win-win Agreement – Thỏa thuận đôi bên cùng có lợi |
568 | 进货价格 (jìnhuò jiàgé) – Purchase Price – Giá nhập hàng |
569 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales Channel – Kênh phân phối |
570 | 付款期 (fùkuǎn qī) – Payment Period – Thời gian thanh toán |
571 | 价格敏感 (jiàgé mǐngǎn) – Price Sensitivity – Nhạy cảm với giá |
572 | 订货价格 (dìnghuò jiàgé) – Order Price – Giá đặt hàng |
573 | 限量折扣 (xiànliàng zhékòu) – Limited Discount – Chiết khấu có hạn |
574 | 付款比例 (fùkuǎn bǐlì) – Payment Ratio – Tỷ lệ thanh toán |
575 | 销售额度 (xiāoshòu édù) – Sales Quota – Chỉ tiêu bán hàng |
576 | 货款结算 (huòkuǎn jiésuàn) – Goods Payment Settlement – Thanh toán tiền hàng |
577 | 销售定价 (xiāoshòu dìngjià) – Sales Pricing – Định giá bán hàng |
578 | 卖方报价 (màifāng bàojià) – Seller’s Quotation – Báo giá của người bán |
579 | 顾客需求 (gùkè xūqiú) – Customer Demand – Nhu cầu của khách hàng |
580 | 批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale Discount – Chiết khấu bán buôn |
581 | 报价确认 (bàojià quèrèn) – Quotation Confirmation – Xác nhận báo giá |
582 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Cash Flow – Lưu chuyển tiền tệ |
583 | 购买力 (gòumǎi lì) – Purchasing Power – Năng lực mua hàng |
584 | 竞争力 (jìngzhēng lì) – Competitiveness – Khả năng cạnh tranh |
585 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price Incentive – Khuyến khích giá |
586 | 采购量 (cǎigòu liàng) – Purchase Quantity – Số lượng mua hàng |
587 | 双方达成协议 (shuāngfāng dáchéng xiéyì) – Both Parties Reached an Agreement – Cả hai bên đạt được thỏa thuận |
588 | 成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí |
589 | 最终报价 (zuìzhōng bàojià) – Final Quotation – Báo giá cuối cùng |
590 | 销售价格 (xiāoshòu jiàgé) – Sales Price – Giá bán hàng |
591 | 定价权 (dìngjià quán) – Pricing Power – Quyền định giá |
592 | 价位 (jiàwèi) – Price Range – Khoảng giá |
593 | 降价 (jiàngjià) – Price Reduction – Giảm giá |
594 | 定期付款 (dìngqī fùkuǎn) – Fixed Payment – Thanh toán định kỳ |
595 | 支付计划 (zhīfù jìhuà) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán |
596 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Conditions – Điều kiện thanh toán |
597 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Procurement Price – Giá mua sắm |
598 | 竞标 (jìngbiāo) – Bidding – Đấu thầu |
599 | 价格变化 (jiàgé biànhuà) – Price Change – Biến động giá |
600 | 采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Procurement Agreement – Thỏa thuận mua sắm |
601 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua hàng với số lượng lớn |
602 | 定价水平 (dìngjià shuǐpíng) – Pricing Level – Mức giá |
603 | 成本价 (chéngběn jià) – Cost Price – Giá gốc |
604 | 客户折扣 (kèhù zhékòu) – Customer Discount – Chiết khấu cho khách hàng |
605 | 议价空间 (yìjià kōngjiān) – Negotiation Space – Không gian thương lượng |
606 | 库存成本 (kùcún chéngběn) – Inventory Cost – Chi phí tồn kho |
607 | 批发价 (pīfā jià) – Wholesale Price – Giá bán sỉ |
608 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Procurement Plan – Kế hoạch mua sắm |
609 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time Discount – Ưu đãi có thời gian giới hạn |
610 | 供应商折扣 (gōngyìngshāng zhékòu) – Supplier Discount – Chiết khấu từ nhà cung cấp |
611 | 批量订单 (pīliàng dìngdān) – Bulk Order – Đơn hàng số lượng lớn |
612 | 延期付款 (yánqī fùkuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán chậm |
613 | 货款结算 (huòkuǎn jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán tiền hàng |
614 | 单价 (dānjià) – Unit Price – Giá đơn vị |
615 | 价格合适 (jiàgé héshì) – Reasonable Price – Giá hợp lý |
616 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales Volume – Doanh thu bán hàng |
617 | 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market Competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường |
618 | 市场行情 (shìchǎng hángqíng) – Market Trend – Thị trường xu hướng |
619 | 价格商定 (jiàgé shāngdìng) – Agreed Price – Giá đã thỏa thuận |
620 | 提供报价 (tígōng bàojià) – Provide Quotation – Cung cấp báo giá |
621 | 预算价格 (yùsuàn jiàgé) – Budget Price – Giá trong ngân sách |
622 | 议价空间 (yìjià kōngjiān) – Negotiation Room – Không gian đàm phán |
623 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales Amount – Doanh thu bán hàng |
624 | 捆绑销售 (kǔnbǎng xiāoshòu) – Bundle Sales – Bán hàng theo gói |
625 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods Delivery – Giao hàng |
626 | 销售团队 (xiāoshòu tuánduì) – Sales Team – Đội ngũ bán hàng |
627 | 财务成本 (cáiwù chéngběn) – Financial Cost – Chi phí tài chính |
628 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán sỉ |
629 | 销售报告 (xiāoshòu bàogào) – Sales Report – Báo cáo bán hàng |
630 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua sắm |
631 | 付款周期 (fùkuǎn zhōuqī) – Payment Cycle – Chu kỳ thanh toán |
632 | 限时促销 (xiànshí cùxiāo) – Limited-time Promotion – Khuyến mãi có thời gian giới hạn |
633 | 成本价格 (chéngběn jiàgé) – Cost Price – Giá thành |
634 | 定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit Payment – Thanh toán tiền đặt cọc |
635 | 货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for Goods – Thanh toán tiền hàng |
636 | 零售价格 (língshòu jiàgé) – Retail Price – Giá bán lẻ |
637 | 采购经理 (cǎigòu jīnglǐ) – Procurement Manager – Quản lý mua sắm |
638 | 销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Sales Cost – Chi phí bán hàng |
639 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation List – Bảng báo giá |
640 | 议价条件 (yìjià tiáojiàn) – Negotiation Terms – Điều kiện thương lượng |
641 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales Volume – Khối lượng bán hàng |
642 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua hàng số lượng lớn |
643 | 限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Time-limited Discount – Chiết khấu có thời gian giới hạn |
644 | 定期审查 (dìngqī shěnchá) – Regular Review – Kiểm tra định kỳ |
645 | 价格压力 (jiàgé yālì) – Price Pressure – Áp lực giá |
646 | 利润空间 (lìrùn kōngjiān) – Profit Margin – Biên độ lợi nhuận |
647 | 商品价值 (shāngpǐn jiàzhí) – Product Value – Giá trị sản phẩm |
648 | 销售技巧 (xiāoshòu jìqiǎo) – Sales Technique – Kỹ thuật bán hàng |
649 | 供应商折扣 (gōngyìng shāng zhékòu) – Supplier Discount – Chiết khấu từ nhà cung cấp |
650 | 高价销售 (gāojià xiāoshòu) – High-priced Sales – Bán với giá cao |
651 | 议价过程 (yìjià guòchéng) – Negotiation Process – Quá trình thương lượng giá |
652 | 税后价格 (shuìhòu jiàgé) – After-tax Price – Giá sau thuế |
653 | 竞争定价 (jìngzhēng dìngjià) – Competitive Pricing – Định giá cạnh tranh |
654 | 商品折扣 (shāngpǐn zhékòu) – Product Discount – Chiết khấu sản phẩm |
655 | 销售政策 (xiāoshòu zhèngcè) – Sales Policy – Chính sách bán hàng |
656 | 自由定价 (zìyóu dìngjià) – Free Pricing – Định giá tự do |
657 | 大宗采购 (dàzōng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua sắm số lượng lớn |
658 | 降价促销 (jiàngjià cùxiāo) – Price Reduction Promotion – Khuyến mãi giảm giá |
659 | 销售额目标 (xiāoshòu é mùbiāo) – Sales Revenue Target – Mục tiêu doanh thu bán hàng |
660 | 单价变动 (dānjià biàndòng) – Unit Price Change – Biến động giá đơn vị |
661 | 供应商报价 (gōngyìng shāng bàojià) – Supplier Quotation – Báo giá từ nhà cung cấp |
662 | 商品定价策略 (shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Product Pricing Strategy – Chiến lược định giá sản phẩm |
663 | 谈判技巧 (tánpàn jìqiǎo) – Negotiation Skills – Kỹ năng thương lượng |
664 | 优惠幅度 (yōuhuì fúdù) – Discount Range – Phạm vi giảm giá |
665 | 合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract Negotiation – Thương lượng hợp đồng |
666 | 供货周期 (gōnghuò zhōuqī) – Supply Cycle – Chu kỳ cung ứng |
667 | 订货量 (dìnghuò liàng) – Order Quantity – Số lượng đặt hàng |
668 | 采购需求 (cǎigòu xūqiú) – Procurement Demand – Nhu cầu mua sắm |
669 | 销售回报 (xiāoshòu huíbào) – Sales Return – Lợi tức bán hàng |
670 | 竞标价格 (jìngbiāo jiàgé) – Bidding Price – Giá thầu |
671 | 批发定价 (pīfā dìngjià) – Wholesale Pricing – Định giá bán sỉ |
672 | 零售定价 (língshòu dìngjià) – Retail Pricing – Định giá bán lẻ |
673 | 总成本 (zǒng chéngběn) – Total Cost – Tổng chi phí |
674 | 盈利空间 (yínglì kōngjiān) – Profit Potential – Tiềm năng lợi nhuận |
675 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price Offer – Ưu đãi giá |
676 | 按量定价 (àn liàng dìngjià) – Volume Pricing – Định giá theo số lượng |
677 | 供应商价格 (gōngyìng shāng jiàgé) – Supplier Price – Giá từ nhà cung cấp |
678 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý kho |
679 | 长期折扣 (chángqī zhékòu) – Long-term Discount – Chiết khấu dài hạn |
680 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Time-limited Offer – Ưu đãi có thời gian giới hạn |
681 | 价格体系 (jiàgé tǐxì) – Pricing System – Hệ thống định giá |
682 | 吊价 (diàojià) – Price Increase – Tăng giá |
683 | 降价 (jiàngjià) – Price Decrease – Giảm giá |
684 | 供应商价格 (gōngyìng shāng jiàgé) – Supplier Price – Giá của nhà cung cấp |
685 | 采购商 (cǎigòu shāng) – Buyer – Người mua |
686 | 贸易成本 (màoyì chéngběn) – Trade Cost – Chi phí thương mại |
687 | 价格设定 (jiàgé shèdìng) – Price Setting – Đặt giá |
688 | 议价空间 (yìjià kōngjiān) – Bargaining Room – Không gian thương lượng |
689 | 物价指数 (wùjià zhǐshù) – Price Index – Chỉ số giá cả |
690 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Biên lợi nhuận |
691 | 汇率变化 (huìlǜ biànhuà) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá |
692 | 销售数据 (xiāoshòu shùjù) – Sales Data – Dữ liệu bán hàng |
693 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk Discount – Chiết khấu cho đơn hàng lớn |
694 | 短期折扣 (duǎnqī zhékòu) – Short-term Discount – Chiết khấu ngắn hạn |
695 | 价格因素 (jiàgé yīnsù) – Price Factor – Yếu tố giá |
696 | 专属折扣 (zhuānshǔ zhékòu) – Exclusive Discount – Chiết khấu đặc biệt |
697 | 市场动态 (shìchǎng dòngtài) – Market Dynamics – Biến động thị trường |
698 | 量价关系 (liàng jià guānxì) – Price-Quantity Relationship – Mối quan hệ giá và số lượng |
699 | 承诺价格 (chéngnuò jiàgé) – Committed Price – Giá cam kết |
700 | 付款折扣 (fùkuǎn zhékòu) – Payment Discount – Chiết khấu thanh toán |
701 | 价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price Negotiation – Thương lượng giá cả |
702 | 供需关系 (gōngxū guānxì) – Supply and Demand Relationship – Mối quan hệ cung cầu |
703 | 税前价格 (shuìqián jiàgé) – Pre-tax Price – Giá trước thuế |
704 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging Fee – Phí đóng gói |
705 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng |
706 | 供应量 (gōngyìng liàng) – Supply Volume – Lượng cung ứng |
707 | 价格升级 (jiàgé shēngjí) – Price Upgrade – Nâng cấp giá |
708 | 持平价格 (chípíng jiàgé) – Flat Price – Giá cố định |
709 | 报价方式 (bàojià fāngshì) – Quotation Method – Phương thức báo giá |
710 | 高端产品 (gāoduān chǎnpǐn) – Premium Product – Sản phẩm cao cấp |
711 | 价格调查 (jiàgé diàochá) – Price Survey – Khảo sát giá |
712 | 供应商管理 (gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier Management – Quản lý nhà cung cấp |
713 | 提供折扣 (tígōng zhékòu) – Offer Discount – Cung cấp chiết khấu |
714 | 优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Discount Terms – Điều kiện ưu đãi |
715 | 商谈条件 (shāngtán tiáojiàn) – Negotiation Terms – Điều kiện thương thảo |
716 | 价格差距 (jiàgé chājù) – Price Gap – Khoảng cách giá cả |
717 | 按月支付 (àn yuè zhīfù) – Monthly Payment – Thanh toán theo tháng |
718 | 限量折扣 (xiànliàng zhékòu) – Limited Quantity Discount – Chiết khấu số lượng có hạn |
719 | 加价 (jiājià) – Price Increase – Tăng giá |
720 | 价格调整 (jiàgé tiáozhěng) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá cả |
721 | 限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Time-limited Discount – Chiết khấu có thời hạn |
722 | 商品价格波动 (shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Price Fluctuation of Goods – Biến động giá sản phẩm |
723 | 价格战 (jiàgé zhàn) – Price War – Cuộc chiến giá |
724 | 报价策略 (bàojià cèlüè) – Quotation Strategy – Chiến lược báo giá |
725 | 整体价格 (zhěngtǐ jiàgé) – Overall Price – Giá tổng thể |
726 | 渠道定价 (qúdào dìngjià) – Channel Pricing – Định giá theo kênh |
727 | 盈利目标 (yínglì mùbiāo) – Profit Target – Mục tiêu lợi nhuận |
728 | 降低成本 (jiàngdī chéngběn) – Reduce Cost – Giảm chi phí |
729 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Charges – Phí phụ thu |
730 | 定价方案 (dìngjià fāng’àn) – Pricing Plan – Kế hoạch định giá |
731 | 客户折扣 (kèhù zhékòu) – Customer Discount – Chiết khấu khách hàng |
732 | 价格透明度 (jiàgé tòumíngdù) – Price Transparency – Độ minh bạch giá cả |
733 | 成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost Accounting – Tính toán chi phí |
734 | 现货价格 (xiànhuò jiàgé) – Spot Price – Giá hàng hóa ngay lập tức |
735 | 期货价格 (qīhuò jiàgé) – Futures Price – Giá hợp đồng tương lai |
736 | 升级版 (shēngjí bǎn) – Upgraded Version – Phiên bản nâng cấp |
737 | 价格锁定 (jiàgé suǒdìng) – Price Lock – Định giá cố định |
738 | 价比 (jià bǐ) – Price Comparison – So sánh giá |
739 | 吸引客户 (xīyǐn kèhù) – Attract Customers – Thu hút khách hàng |
740 | 成本利润 (chéngběn lìrùn) – Cost Profit – Lợi nhuận từ chi phí |
741 | 价格更新 (jiàgé gēngxīn) – Price Update – Cập nhật giá |
742 | 库存调整 (kùcún tiáozhěng) – Inventory Adjustment – Điều chỉnh tồn kho |
743 | 产品折扣 (chǎnpǐn zhékòu) – Product Discount – Chiết khấu sản phẩm |
744 | 议价策略 (yìjià cèlüè) – Bargaining Strategy – Chiến lược thương lượng |
745 | 基础价格 (jīchǔ jiàgé) – Base Price – Giá cơ bản |
746 | 议价过程 (yìjià guòchéng) – Bargaining Process – Quá trình thương lượng |
747 | 订单数量 (dìngdān shùliàng) – Order Quantity – Số lượng đơn hàng |
748 | 价格敏感 (jiàgé mǐn’gǎn) – Price Sensitivity – Sự nhạy cảm với giá |
749 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price Fluctuation – Biến động giá cả |
750 | 物价上涨 (wùjià shàngzhǎng) – Price Increase – Tăng giá hàng hóa |
751 | 采购价格 (cǎigòu jiàgé) – Procurement Price – Giá mua vào |
752 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà phân phối sỉ |
753 | 利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận |
754 | 折扣额度 (zhékòu édù) – Discount Limit – Mức chiết khấu |
755 | 市场定价 (shìchǎng dìngjià) – Market Pricing – Định giá thị trường |
756 | 调整价格 (tiáozhěng jiàgé) – Adjust Price – Điều chỉnh giá |
757 | 总采购额 (zǒng cǎigòu é) – Total Procurement Amount – Tổng giá trị mua sắm |
758 | 销售策略 (xiāoshòu cèlüè) – Sales Tactics – Chiến lược bán hàng |
759 | 客户要求 (kèhù yāoqiú) – Customer Request – Yêu cầu của khách hàng |
760 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – Additional Cost – Chi phí bổ sung |
761 | 价格浮动 (jiàgé fúdòng) – Price Volatility – Biến động giá |
762 | 变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable Cost – Chi phí thay đổi |
763 | 价格预测 (jiàgé yùcè) – Price Forecast – Dự đoán giá |
764 | 厂家定价 (chǎngjiā dìngjià) – Manufacturer’s Price – Giá của nhà sản xuất |
765 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping Cost – Phí vận chuyển |
766 | 汇率调整 (huìlǜ tiáozhěng) – Exchange Rate Adjustment – Điều chỉnh tỷ giá |
767 | 合同条款 (hétóng tiáokuǎn) – Contract Clause – Điều khoản hợp đồng |
768 | 节省成本 (jiéshěng chéngběn) – Cost Saving – Tiết kiệm chi phí |
769 | 吸引力定价 (xīyǐn lì dìngjià) – Attractive Pricing – Định giá hấp dẫn |
770 | 销售促销 (xiāoshòu cùxiāo) – Sales Promotion – Khuyến mãi bán hàng |
771 | 价格预期 (jiàgé yùqī) – Price Expectation – Kỳ vọng giá |
772 | 渠道折扣 (qúdào zhékòu) – Channel Discount – Chiết khấu theo kênh |
773 | 价格策略 (jiàgé cèlüè) – Pricing Strategy – Chiến lược định giá |
774 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price Negotiation – Thương lượng giá cả |
775 | 价格试探 (jiàgé shìtàn) – Price Probe – Thử giá |
776 | 盈利目标 (yínglì mùbiāo) – Profit Goal – Mục tiêu lợi nhuận |
777 | 成本计算 (chéngběn jìsuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí |
778 | 价格调整幅度 (jiàgé tiáozhěng fúdù) – Price Adjustment Range – Phạm vi điều chỉnh giá |
779 | 固定定价 (gùdìng dìngjià) – Fixed Pricing – Định giá cố định |
780 | 价格确认 (jiàgé quèrèn) – Price Confirmation – Xác nhận giá |
781 | 产品包装 (chǎnpǐn bāozhuāng) – Product Packaging – Bao bì sản phẩm |
782 | 限量销售 (xiànliàng xiāoshòu) – Limited Sale – Bán hàng giới hạn |
783 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá tiền tệ |
784 | 竞争者价格 (jìngzhēng zhě jiàgé) – Competitor’s Price – Giá của đối thủ cạnh tranh |
785 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional Event – Sự kiện khuyến mãi |
786 | 销售分成 (xiāoshòu fēnchéng) – Sales Commission – Hoa hồng bán hàng |
787 | 价格管理 (jiàgé guǎnlǐ) – Price Management – Quản lý giá cả |
788 | 长期合同 (chángqī hétóng) – Long-term Contract – Hợp đồng dài hạn |
789 | 动态定价 (dòngtài dìngjià) – Dynamic Pricing – Định giá động |
790 | 销售人员 (xiāoshòu rényuán) – Salesperson – Nhân viên bán hàng |
791 | 营销计划 (yíngxiāo jìhuà) – Marketing Plan – Kế hoạch tiếp thị |
792 | 价格计算 (jiàgé jìsuàn) – Price Calculation – Tính toán giá |
793 | 商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business Negotiation Skills – Kỹ năng thương lượng kinh doanh |
794 | 销售利润率 (xiāoshòu lìrùn lǜ) – Sales Profit Margin – Biên lợi nhuận bán hàng |
795 | 市场需求分析 (shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market Demand Analysis – Phân tích nhu cầu thị trường |
796 | 协商价格 (xiéshāng jiàgé) – Negotiate Price – Thương lượng giá |
797 | 降价幅度 (jiàngjià fúdù) – Discount Range – Phạm vi giảm giá |
798 | 价格标签 (jiàgé biāoqiān) – Price Tag – Thẻ giá |
799 | 量大优惠 (liàng dà yōuhuì) – Bulk Discount – Chiết khấu số lượng lớn |
800 | 最低价 (zuìdī jià) – Lowest Price – Giá thấp nhất |
801 | 优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Discount Terms – Điều kiện giảm giá |
802 | 销售额目标 (xiāoshòu é mùbiāo) – Sales Target – Mục tiêu doanh thu |
803 | 现结折扣 (xiànjié zhékòu) – Cash Discount – Chiết khấu thanh toán ngay |
804 | 持续折扣 (chíxù zhékòu) – Ongoing Discount – Chiết khấu liên tục |
805 | 货物运费 (huòwù yùnfèi) – Shipping Fee – Phí vận chuyển hàng hóa |
806 | 订单折扣 (dìngdān zhékòu) – Order Discount – Chiết khấu đơn hàng |
807 | 全额付款 (quán’é fùkuǎn) – Full Payment – Thanh toán toàn bộ |
808 | 销售绩效 (xiāoshòu jìxiào) – Sales Performance – Hiệu suất bán hàng |
809 | 额外收费 (éwài shōufèi) – Extra Charge – Phí phụ thu |
810 | 保证价格 (bǎozhèng jiàgé) – Price Guarantee – Đảm bảo giá |
811 | 价格调整周期 (jiàgé tiáozhěng zhōuqī) – Price Adjustment Cycle – Chu kỳ điều chỉnh giá |
812 | 价格协定 (jiàgé xiédìng) – Price Agreement – Thỏa thuận giá |
813 | 商务优惠 (shāngwù yōuhuì) – Business Discount – Chiết khấu thương mại |
814 | 长期合作 (chángqī hézuò) – Long-term Cooperation – Hợp tác dài hạn |
815 | 竞争对比 (jìngzhēng duìbǐ) – Competitive Comparison – So sánh cạnh tranh |
816 | 可议价 (kě yìjià) – Negotiable Price – Giá có thể thương lượng |
817 | 数量折扣 (shùliàng zhékòu) – Quantity Discount – Chiết khấu theo số lượng |
818 | 单项价格 (dānxiàng jiàgé) – Unit Price – Giá đơn vị |
819 | 高端定价 (gāo duān dìngjià) – Premium Pricing – Định giá cao cấp |
820 | 价格锁定期 (jiàgé suǒdìng qī) – Price Lock Period – Thời gian khóa giá |
821 | 订单优惠 (dìngdān yōuhuì) – Order Discount – Chiết khấu đơn hàng |
822 | 销售报价 (xiāoshòu bàojià) – Sales Quotation – Báo giá bán hàng |
823 | 价格透明度 (jiàgé tòumíng dù) – Price Transparency – Độ minh bạch giá cả |
824 | 售后服务 (shòu hòu fúwù) – After-sales Service – Dịch vụ hậu mãi |
825 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotion Activity – Hoạt động khuyến mãi |
826 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost Accounting – Kế toán chi phí |
827 | 价格波动幅度 (jiàgé bōdòng fúdù) – Price Fluctuation Range – Phạm vi dao động giá |
828 | 最低付款 (zuìdī fùkuǎn) – Minimum Payment – Thanh toán tối thiểu |
829 | 销售汇总 (xiāoshòu huìzǒng) – Sales Summary – Tóm tắt doanh thu bán hàng |
830 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer Loyalty – Sự trung thành của khách hàng |
831 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Costs – Chi phí bổ sung |
832 | 报价范围 (bàojià fànwéi) – Quotation Range – Phạm vi báo giá |
833 | 价格竞争力 (jiàgé jìngzhēng lì) – Price Competitiveness – Khả năng cạnh tranh về giá |
834 | 价格制定 (jiàgé zhìdìng) – Price Setting – Đặt giá |
835 | 快速支付 (kuàisù zhīfù) – Fast Payment – Thanh toán nhanh |
836 | 价格合理 (jiàgé hélǐ) – Reasonable Price – Giá hợp lý |
837 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment Deadline – Hạn thanh toán |
838 | 价格分析 (jiàgé fēnxī) – Price Analysis – Phân tích giá |
839 | 定期检查 (dìngqī jiǎnchá) – Regular Check – Kiểm tra định kỳ |
840 | 价格谈判技巧 (jiàgé tánpàn jìqiǎo) – Price Negotiation Skills – Kỹ năng thương lượng giá cả |
841 | 成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí |
842 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment Methods – Phương thức thanh toán |
843 | 成本上升 (chéngběn shàngshēng) – Cost Increase – Chi phí tăng lên |
844 | 供应链成本 (gōngyìng liàn chéngběn) – Supply Chain Cost – Chi phí chuỗi cung ứng |
845 | 价格控制 (jiàgé kòngzhì) – Price Control – Kiểm soát giá |
846 | 降价幅度 (jiàngjià fúdù) – Price Reduction – Giảm giá |
847 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added Service – Dịch vụ gia tăng giá trị |
848 | 市场反应 (shìchǎng fǎnyìng) – Market Response – Phản ứng thị trường |
849 | 销售激励 (xiāoshòu jīlì) – Sales Incentive – Khuyến khích bán hàng |
850 | 价格匹配 (jiàgé pǐpèi) – Price Matching – Khớp giá |
851 | 价格审核 (jiàgé shěnhé) – Price Review – Xem xét giá |
852 | 定价规则 (dìngjià guīzé) – Pricing Rules – Quy tắc định giá |
853 | 长期协议 (chángqī xiéyì) – Long-term Agreement – Thỏa thuận dài hạn |
854 | 买方市场 (mǎi fāng shìchǎng) – Buyer’s Market – Thị trường người mua |
855 | 卖方市场 (mài fāng shìchǎng) – Seller’s Market – Thị trường người bán |
856 | 库存管理 (kùcún guǎnlǐ) – Inventory Management – Quản lý hàng tồn kho |
857 | 折扣方案 (zhékòu fāng’àn) – Discount Plan – Kế hoạch chiết khấu |
858 | 价格验证 (jiàgé yànzhèng) – Price Validation – Xác nhận giá |
859 | 销售目标 (xiāoshòu mùbiāo) – Sales Goal – Mục tiêu bán hàng |
860 | 采购单价 (cǎigòu dānjià) – Procurement Unit Price – Đơn giá mua sắm |
861 | 议价空间 (yìjià kōngjiān) – Bargaining Space – Không gian thương lượng |
862 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
863 | 销售业绩 (xiāoshòu yèjī) – Sales Performance – Thành tích bán hàng |
864 | 价格浮动 (jiàgé fúdòng) – Price Fluctuation – Dao động giá cả |
865 | 定金协议 (dìngjīn xiéyì) – Deposit Agreement – Thỏa thuận đặt cọc |
866 | 销售回报率 (xiāoshòu huíbào lǜ) – Sales Return Rate – Tỷ lệ hoàn trả bán hàng |
867 | 商务报价 (shāngwù bàojià) – Business Quotation – Báo giá thương mại |
868 | 高端产品 (gāo duān chǎnpǐn) – Premium Products – Sản phẩm cao cấp |
869 | 价格偏差 (jiàgé piānchā) – Price Deviation – Sai lệch giá |
870 | 持续优惠 (chíxù yōuhuì) – Ongoing Discount – Giảm giá liên tục |
871 | 总销售额 (zǒng xiāoshòu é) – Total Sales – Tổng doanh thu |
872 | 分期付款计划 (fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Installment Payment Plan – Kế hoạch trả góp |
873 | 可退还价格 (kě tuìhuán jiàgé) – Refundable Price – Giá có thể hoàn lại |
874 | 议价阶段 (yìjià jiēduàn) – Bargaining Stage – Giai đoạn thương lượng |
875 | 价格修订 (jiàgé xiūdìng) – Price Revision – Sửa đổi giá |
876 | 专项优惠 (zhuānxiàng yōuhuì) – Special Discount – Chiết khấu đặc biệt |
877 | 价格分级 (jiàgé fēnjí) – Price Tiering – Phân cấp giá |
878 | 含税价格 (hán shuì jiàgé) – Price Including Tax – Giá bao gồm thuế |
879 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time Discount – Chiết khấu có thời gian giới hạn |
880 | 商务折扣 (shāngwù zhékòu) – Business Discount – Chiết khấu thương mại |
881 | 采购数量 (cǎigòu shùliàng) – Purchase Quantity – Số lượng mua |
882 | 多重折扣 (duōchóng zhékòu) – Multiple Discounts – Chiết khấu nhiều mức |
883 | 报价单格式 (bàojià dān géshì) – Quotation Format – Định dạng bảng báo giá |
884 | 商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business Negotiation – Thương lượng kinh doanh |
885 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return Policy – Chính sách hoàn trả |
886 | 售价 (shòujià) – Selling Price – Giá bán |
887 | 采购折扣 (cǎigòu zhékòu) – Procurement Discount – Chiết khấu mua sắm |
888 | 成本降低 (chéngběn jiàngdī) – Cost Reduction – Giảm chi phí |
889 | 市场反馈 (shìchǎng fǎnkuì) – Market Feedback – Phản hồi thị trường |
890 | 单次付款 (dān cì fùkuǎn) – One-time Payment – Thanh toán một lần |
891 | 定期评估 (dìngqī pínggū) – Regular Evaluation – Đánh giá định kỳ |
892 | 结算价格 (jiésuàn jiàgé) – Settlement Price – Giá thanh toán |
893 | 非常规折扣 (fēichángguī zhékòu) – Non-standard Discount – Chiết khấu không chuẩn |
894 | 采购目标 (cǎigòu mùbiāo) – Procurement Target – Mục tiêu mua sắm |
895 | 像样价格 (xiàng yàng jiàgé) – Reasonable Price – Giá hợp lý |
896 | 市场定价策略 (shìchǎng dìngjià cèlüè) – Market Pricing Strategy – Chiến lược định giá thị trường |
897 | 供货商 (gōnghuò shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
898 | 销售数量 (xiāoshòu shùliàng) – Sales Quantity – Số lượng bán hàng |
899 | 市场动态 (shìchǎng dòngtài) – Market Trend – Xu hướng thị trường |
900 | 报价变化 (bàojià biànhuà) – Price Change – Thay đổi giá |
901 | 高性价比 (gāo xìngjià bǐ) – High Cost-performance Ratio – Tỷ lệ chi phí-hiệu quả cao |
902 | 销售模式 (xiāoshòu móshì) – Sales Model – Mô hình bán hàng |
903 | 货币波动 (huòbì bōdòng) – Currency Fluctuation – Biến động tiền tệ |
904 | 定价表 (dìngjià biǎo) – Pricing Table – Bảng giá |
905 | 售价区间 (shòujià qūjiān) – Price Range – Phạm vi giá bán |
906 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá |
907 | 定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit Payment – Thanh toán đặt cọc |
908 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua số lượng lớn |
909 | 调整价格 (tiáozhěng jiàgé) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá |
910 | 价格因素 (jiàgé yīnsù) – Price Factors – Các yếu tố ảnh hưởng đến giá |
911 | 竞争力 (jìngzhēng lì) – Competitiveness – Sức cạnh tranh |
912 | 交货期 (jiāohuò qī) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
913 | 货源稳定 (huòyuán wěndìng) – Stable Supply – Nguồn cung ổn định |
914 | 退货费 (tuìhuò fèi) – Return Fee – Phí trả hàng |
915 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – Additional Costs – Chi phí bổ sung |
916 | 薄利多销 (báolì duō xiāo) – Low Profit, High Sales – Lợi nhuận thấp, bán nhiều |
917 | 定期促销 (dìngqī cùxiāo) – Regular Promotions – Khuyến mãi định kỳ |
918 | 价格公道 (jiàgé gōngdào) – Fair Price – Giá hợp lý |
919 | 销售合同 (xiāoshòu hétóng) – Sales Contract – Hợp đồng bán hàng |
920 | 现货 (xiànhuò) – Spot Goods – Hàng có sẵn |
921 | 价格挂钩 (jiàgé guàgōu) – Price Linkage – Liên kết giá |
922 | 市场调研 (shìchǎng tiáo yán) – Market Research – Nghiên cứu thị trường |
923 | 比较报价 (bǐjiào bàojià) – Comparative Quotation – Báo giá so sánh |
924 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation Form – Mẫu báo giá |
925 | 售后保障 (shòuhòu bǎozhàng) – After-sales Guarantee – Bảo đảm sau bán hàng |
926 | 供应价格 (gōngyìng jiàgé) – Supply Price – Giá cung ứng |
927 | 成本加成 (chéngběn jiāchéng) – Cost Plus – Chi phí cộng thêm |
928 | 销售毛利 (xiāoshòu máolì) – Gross Profit – Lợi nhuận gộp |
929 | 渠道折扣 (qúdào zhékòu) – Channel Discount – Chiết khấu kênh phân phối |
930 | 行业标准 (hángyè biāozhǔn) – Industry Standard – Tiêu chuẩn ngành |
931 | 商业价格 (shāngyè jiàgé) – Commercial Price – Giá thương mại |
932 | 独家折扣 (dújiā zhékòu) – Exclusive Discount – Chiết khấu độc quyền |
933 | 定价区间 (dìngjià qūjiān) – Price Range – Khoảng giá |
934 | 价格高峰 (jiàgé gāofēng) – Price Peak – Đỉnh giá |
935 | 促销价格 (cùxiāo jiàgé) – Promotional Price – Giá khuyến mãi |
936 | 报价条件 (bàojià tiáojiàn) – Quotation Terms – Điều kiện báo giá |
937 | 大宗采购 (dàzōng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua hàng số lượng lớn |
938 | 支付优惠 (zhīfù yōuhuì) – Payment Discount – Chiết khấu thanh toán |
939 | 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Sales Expense – Chi phí bán hàng |
940 | 价格浮动 (jiàgé fúdòng) – Price Fluctuation – Biến động giá cả |
941 | 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price Competition – Cạnh tranh giá cả |
942 | 付款延期 (fùkuǎn yánqī) – Payment Extension – Kéo dài thời gian thanh toán |
943 | 促销策略 (cùxiāo cèlüè) – Promotion Strategy – Chiến lược khuyến mãi |
944 | 按量定价 (àn liàng dìngjià) – Volume-based Pricing – Định giá theo khối lượng |
945 | 报价周期 (bàojià zhōuqī) – Quotation Period – Chu kỳ báo giá |
946 | 供应保障 (gōngyìng bǎozhàng) – Supply Guarantee – Đảm bảo nguồn cung |
947 | 价格核算 (jiàgé hé suàn) – Price Calculation – Tính toán giá |
948 | 价格波动率 (jiàgé bōdòng lǜ) – Price Volatility Rate – Tỷ lệ biến động giá |
949 | 成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost Analysis – Phân tích chi phí |
950 | 最大折扣 (zuìdà zhékòu) – Maximum Discount – Chiết khấu tối đa |
951 | 合同金额 (hétóng jīn’é) – Contract Amount – Số tiền hợp đồng |
952 | 定期回顾 (dìngqī huígù) – Regular Review – Đánh giá định kỳ |
953 | 现金支付折扣 (xiànjīn zhīfù zhékòu) – Cash Payment Discount – Chiết khấu thanh toán bằng tiền mặt |
954 | 自定义定价 (zì dìngyì dìngjià) – Custom Pricing – Định giá tùy chỉnh |
955 | 报价调整 (bàojià tiáozhěng) – Quotation Adjustment – Điều chỉnh báo giá |
956 | 市场需求波动 (shìchǎng xūqiú bōdòng) – Market Demand Fluctuation – Biến động nhu cầu thị trường |
957 | 签约价格 (qiānyuē jiàgé) – Contract Price – Giá hợp đồng |
958 | 保密协议 (bǎomì xiéyì) – Non-disclosure Agreement – Thỏa thuận bảo mật |
959 | 促销折扣 (cùxiāo zhékòu) – Promotional Discount – Chiết khấu khuyến mãi |
960 | 售价浮动 (shòujià fúdòng) – Price Fluctuation – Biến động giá bán |
961 | 成本预测 (chéngběn yùcè) – Cost Forecast – Dự báo chi phí |
962 | 销售折扣率 (xiāoshòu zhékòu lǜ) – Sales Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu bán hàng |
963 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price Advantage – Lợi thế giá |
964 | 比例折扣 (bǐlì zhékòu) – Proportional Discount – Chiết khấu theo tỷ lệ |
965 | 按期付款 (ànqī fùkuǎn) – Payment by Installments – Thanh toán theo kỳ |
966 | 税前销售额 (shuì qián xiāoshòu é) – Pre-tax Sales – Doanh thu trước thuế |
967 | 高档产品 (gāodàng chǎnpǐn) – High-end Products – Sản phẩm cao cấp |
968 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Time-limited Offer – Ưu đãi có thời hạn |
969 | 一次性付款 (yīcìxìng fùkuǎn) – One-time Payment – Thanh toán một lần |
970 | 税务优惠 (shuìwù yōuhuì) – Tax Discount – Chiết khấu thuế |
971 | 返利政策 (fǎnlì zhèngcè) – Rebate Policy – Chính sách hoàn tiền |
972 | 成交量 (chéngjiāo liàng) – Transaction Volume – Khối lượng giao dịch |
973 | 价格体系 (jiàgé tǐxì) – Price System – Hệ thống giá |
974 | 限量供应 (xiàn liàng gōngyìng) – Limited Supply – Cung cấp có giới hạn |
975 | 销售量折扣 (xiāoshòu liàng zhékòu) – Volume Discount – Chiết khấu theo số lượng bán |
976 | 价格压低 (jiàgé yā dī) – Price Reduction – Giảm giá |
977 | 超值优惠 (chāozhí yōuhuì) – Exceptional Offer – Ưu đãi đặc biệt |
978 | 价格稳定 (jiàgé wěndìng) – Price Stability – Sự ổn định giá cả |
979 | 货币汇率波动 (huòbì huìlǜ bōdòng) – Currency Exchange Rate Fluctuation – Biến động tỷ giá hối đoái |
980 | 捆绑销售 (kǔnbǎng xiāoshòu) – Bundled Sale – Bán hàng gói |
981 | 产品定价策略 (chǎnpǐn dìngjià cèlüè) – Product Pricing Strategy – Chiến lược định giá sản phẩm |
982 | 税务调整 (shuìwù tiáozhěng) – Tax Adjustment – Điều chỉnh thuế |
983 | 现货价格 (xiànhuò jiàgé) – Spot Price – Giá hiện tại |
984 | 特价 (tèjià) – Special Price – Giá đặc biệt |
985 | 增值税 (zēngzhí shuì) – Value Added Tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng |
986 | 报价单价 (bàojià dān jià) – Quotation Unit Price – Giá đơn vị báo giá |
987 | 降低价格 (jiàngdī jiàgé) – Lower Price – Giảm giá |
988 | 含税价格 (hán shuì jiàgé) – Tax-inclusive Price – Giá đã bao gồm thuế |
989 | 价格标签 (jiàgé biāoqiān) – Price Tag – Nhãn giá |
990 | 一口价 (yī kǒu jià) – Fixed Price – Giá cố định |
991 | 价格竞争力 (jiàgé jìngzhēng lì) – Price Competitiveness – Sức cạnh tranh về giá |
992 | 配送费用 (pèi sòng fèi yòng) – Delivery Fee – Phí vận chuyển |
993 | 供应商折扣 (gōngyìng shāng zhékòu) – Supplier Discount – Chiết khấu nhà cung cấp |
994 | 签约折扣 (qiānyuē zhékòu) – Contract Discount – Chiết khấu hợp đồng |
995 | 减价 (jiǎnjià) – Price Reduction – Giảm giá |
996 | 商务谈判技巧 (shāngwù tánpàn jìqiǎo) – Business Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán kinh doanh |
997 | 长期客户折扣 (chángqī kèhù zhékòu) – Long-term Customer Discount – Chiết khấu cho khách hàng lâu dài |
998 | 市场价格波动 (shìchǎng jiàgé bōdòng) – Market Price Fluctuation – Biến động giá thị trường |
999 | 双方协商 (shuāngfāng xiéshāng) – Both Parties Negotiate – Cả hai bên thương lượng |
1000 | 成本回收 (chéngběn huíshōu) – Cost Recovery – Hoàn vốn |
1001 | 担保支付 (dānbǎo zhīfù) – Guaranteed Payment – Thanh toán bảo đảm |
1002 | 付费协议 (fùfèi xiéyì) – Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán |
1003 | 可议价格 (kě yì jiàgé) – Negotiable Price – Giá có thể thương lượng |
1004 | 成交价格 (chéngjiāo jiàgé) – Deal Price – Giá giao dịch |
1005 | 限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Time-limited Discount – Chiết khấu có thời gian hạn |
1006 | 期末促销 (qīmò cùxiāo) – End-of-period Promotion – Khuyến mãi cuối kỳ |
1007 | 购买条件 (gòumǎi tiáojiàn) – Purchase Terms – Điều kiện mua hàng |
1008 | 确认价格 (quèrèn jiàgé) – Confirmed Price – Giá đã xác nhận |
1009 | 货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Currency Depreciation – Sự mất giá của tiền tệ |
1010 | 平台费用 (píngtái fèiyòng) – Platform Fees – Phí nền tảng |
1011 | 支付方式选择 (zhīfù fāngshì xuǎnzé) – Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
1012 | 付款流程 (fùkuǎn liúchéng) – Payment Process – Quy trình thanh toán |
1013 | 金融服务费 (jīnróng fúwù fèi) – Financial Service Fee – Phí dịch vụ tài chính |
1014 | 双赢价格 (shuāng yíng jiàgé) – Win-win Price – Giá đôi bên cùng có lợi |
1015 | 付账日期 (fù zhàng rìqī) – Payment Due Date – Ngày thanh toán |
1016 | 销售商 (xiāoshòu shāng) – Seller – Người bán |
1017 | 盈利空间 (yínglì kōngjiān) – Profit Space – Không gian lợi nhuận |
1018 | 产品升级 (chǎnpǐn shēngjí) – Product Upgrade – Nâng cấp sản phẩm |
1019 | 订货合同 (dìnghuò hétóng) – Order Contract – Hợp đồng đặt hàng |
1020 | 交易双方 (jiāoyì shuāngfāng) – Both Parties in a Transaction – Hai bên giao dịch |
1021 | 成本优势 (chéngběn yōushì) – Cost Advantage – Lợi thế chi phí |
1022 | 保证价格 (bǎozhèng jiàgé) – Guaranteed Price – Giá bảo đảm |
1023 | 预付款折扣 (yùfù kuǎn zhékòu) – Prepayment Discount – Chiết khấu trả trước |
1024 | 收款账户 (shōukuǎn zhànghù) – Payment Account – Tài khoản thanh toán |
1025 | 价格不等 (jiàgé bù děng) – Uneven Prices – Giá không đồng đều |
1026 | 实际支付 (shíjì zhīfù) – Actual Payment – Thanh toán thực tế |
1027 | 产品附加费 (chǎnpǐn fùjiā fèi) – Product Surcharge – Phụ phí sản phẩm |
1028 | 支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment Deadline – Thời hạn thanh toán |
1029 | 供应价格 (gōngyìng jiàgé) – Supply Price – Giá cung cấp |
1030 | 清仓价格 (qīngcāng jiàgé) – Clearance Price – Giá thanh lý |
1031 | 团购价格 (tuángòu jiàgé) – Group Purchase Price – Giá mua theo nhóm |
1032 | 货款折扣 (huòkuǎn zhékòu) – Payment Discount for Goods – Chiết khấu thanh toán hàng hóa |
1033 | 商议价格 (shāngyì jiàgé) – Negotiated Price – Giá đã thương thảo |
1034 | 还价 (huán jià) – Counteroffer – Đưa ra giá phản hồi |
1035 | 采购折扣 (cǎigòu zhékòu) – Purchase Discount – Chiết khấu mua hàng |
1036 | 价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Price Sensitivity – Sự nhạy cảm với giá cả |
1037 | 议价空间 (yìjià kōngjiān) – Negotiation Space – Không gian đàm phán giá |
1038 | 可退还金额 (kě tuìhuán jīn’é) – Refundable Amount – Số tiền có thể hoàn lại |
1039 | 支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment Conditions – Điều kiện thanh toán |
1040 | 价格修正 (jiàgé xiūzhèng) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá |
1041 | 限量折扣 (xiànliàng zhékòu) – Limited Quantity Discount – Chiết khấu theo số lượng hạn chế |
1042 | 市场调研 (shìchǎng diàoyán) – Market Research – Nghiên cứu thị trường |
1043 | 可选择价格 (kě xuǎnzé jiàgé) – Selectable Price – Giá có thể lựa chọn |
1044 | 合同折扣 (hétóng zhékòu) – Contract Discount – Chiết khấu hợp đồng |
1045 | 价格整合 (jiàgé zhěnghé) – Price Consolidation – Tập hợp giá |
1046 | 单位价格 (dānwèi jiàgé) – Unit Price – Giá đơn vị |
1047 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment Mode – Phương thức thanh toán |
1048 | 中间商利润 (zhōngjiān shāng lìrùn) – Middleman Profit – Lợi nhuận của bên trung gian |
1049 | 总金额 (zǒng jīn’é) – Total Amount – Tổng số tiền |
1050 | 优惠时段 (yōuhuì shíduàn) – Discount Period – Thời gian ưu đãi |
1051 | 高价值产品 (gāo jiàzhí chǎnpǐn) – High-value Products – Sản phẩm có giá trị cao |
1052 | 价格区分 (jiàgé qūfēn) – Price Segmentation – Phân khúc giá |
1053 | 捆绑销售折扣 (kǔnbǎng xiāoshòu zhékòu) – Bundle Sales Discount – Chiết khấu bán gói |
1054 | 调整幅度 (tiáozhěng fúdù) – Adjustment Range – Phạm vi điều chỉnh |
1055 | 长期合作折扣 (chángqī hézuò zhékòu) – Long-term Cooperation Discount – Chiết khấu hợp tác lâu dài |
1056 | 客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình khách hàng thân thiết |
1057 | 提前支付优惠 (tíqián zhīfù yōuhuì) – Early Payment Discount – Chiết khấu thanh toán sớm |
1058 | 增值税发票 (zēngzhí shuì fāpiào) – VAT Invoice – Hóa đơn VAT |
1059 | 精确报价 (jīngquè bàojià) – Accurate Quotation – Báo giá chính xác |
1060 | 议价过程 (yìjià guòchéng) – Negotiation Process – Quá trình đàm phán giá |
1061 | 按批次定价 (àn pī cì dìngjià) – Pricing by Batch – Định giá theo đợt |
1062 | 退款政策 (tuìkuǎn zhèngcè) – Refund Policy – Chính sách hoàn tiền |
1063 | 定期折扣 (dìngqī zhékòu) – Periodic Discount – Chiết khấu định kỳ |
1064 | 超值优惠 (chāozhí yōuhuì) – Super Value Discount – Ưu đãi giá trị cao |
1065 | 税后价格 (shuì hòu jiàgé) – Post-tax Price – Giá sau thuế |
1066 | 总价 (zǒng jià) – Total Price – Tổng giá |
1067 | 大宗采购折扣 (dàzōng cǎigòu zhékòu) – Bulk Purchase Discount – Chiết khấu mua sỉ |
1068 | 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price Competition – Cạnh tranh về giá |
1069 | 付款方式 (fùkuǎn fāngshì) – Method of Payment – Phương thức thanh toán |
1070 | 弹性价格 (tánxìng jiàgé) – Flexible Price – Giá linh hoạt |
1071 | 交易折扣 (jiāoyì zhékòu) – Transaction Discount – Chiết khấu giao dịch |
1072 | 议价成功 (yìjià chénggōng) – Successful Negotiation – Đàm phán thành công |
1073 | 物价上涨 (wùjià shàngzhǎng) – Price Increase – Tăng giá |
1074 | 议价幅度 (yìjià fúdù) – Negotiation Range – Phạm vi đàm phán giá |
1075 | 价格差异 (jiàgé chāyì) – Price Difference – Chênh lệch giá |
1076 | 捆绑定价 (kǔnbǎng dìngjià) – Bundle Pricing – Định giá gói |
1077 | 价格优先 (jiàgé yōuxiān) – Price Priority – Ưu tiên giá cả |
1078 | 订金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit Payment – Thanh toán đặt cọc |
1079 | 套餐定价 (tào cān dìngjià) – Set Menu Pricing – Định giá theo gói |
1080 | 特别优惠 (tèbié yōuhuì) – Special Offer – Ưu đãi đặc biệt |
1081 | 报价单确认 (bàojià dān quèrèn) – Quotation Confirmation – Xác nhận báo giá |
1082 | 支付协议 (zhīfù xiéyì) – Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán |
1083 | 价格策略调整 (jiàgé cèlüè tiáozhěng) – Price Strategy Adjustment – Điều chỉnh chiến lược giá |
1084 | 累积折扣 (lěijī zhékòu) – Cumulative Discount – Chiết khấu tích lũy |
1085 | 特惠价格 (tèhuì jiàgé) – Special Price – Giá ưu đãi đặc biệt |
1086 | 保留价格 (bǎoliú jiàgé) – Price Reservation – Đặt trước giá |
1087 | 限时促销 (xiànshí cùxiāo) – Limited Time Promotion – Khuyến mãi có thời gian hạn |
1088 | 低价保证 (dī jià bǎozhèng) – Low Price Guarantee – Bảo đảm giá thấp |
1089 | 高价销售 (gāo jià xiāoshòu) – High Price Sales – Bán giá cao |
1090 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional Activity – Hoạt động khuyến mãi |
1091 | 大宗订单 (dàzōng dìngdān) – Bulk Order – Đơn hàng số lượng lớn |
1092 | 签约条件 (qiānyuē tiáojiàn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
1093 | 价格合理 (jiàgé hé lǐ) – Reasonable Price – Giá hợp lý |
1094 | 库存价格 (kùcún jiàgé) – Stock Price – Giá tồn kho |
1095 | 比较价格 (bǐjiào jiàgé) – Compare Prices – So sánh giá |
1096 | 订购优惠 (dìnggòu yōuhuì) – Order Discount – Chiết khấu đơn hàng |
1097 | 优惠政策 (yōuhuì zhèngcè) – Discount Policy – Chính sách ưu đãi |
1098 | 价格不等 (jiàgé bù děng) – Unequal Price – Giá không đồng đều |
1099 | 供应商报价 (gōngyìng shāng bàojià) – Supplier Quotation – Báo giá nhà cung cấp |
1100 | 买方报价 (mǎi fāng bàojià) – Buyer Quotation – Báo giá người mua |
1101 | 双方协议 (shuāngfāng xiéyì) – Mutual Agreement – Thỏa thuận hai bên |
1102 | 零售价 (líng shòu jià) – Retail Price – Giá bán lẻ |
1103 | 跨境电商价格 (kuà jìng diànshāng jiàgé) – Cross-border E-commerce Price – Giá thương mại điện tử xuyên biên giới |
1104 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time Offer – Ưu đãi có thời gian |
1105 | 特价销售 (tèjià xiāoshòu) – Special Price Sales – Bán hàng giá đặc biệt |
1106 | 快速付款 (kuàisù fùkuǎn) – Fast Payment – Thanh toán nhanh |
1107 | 预定价格 (yùdìng jiàgé) – Reservation Price – Giá đặt trước |
1108 | 成交价格 (chéngjiāo jiàgé) – Transaction Price – Giá giao dịch |
1109 | 销售条件 (xiāoshòu tiáojiàn) – Sales Terms – Điều kiện bán hàng |
1110 | 议价策略 (yìjià cèlüè) – Negotiation Strategy – Chiến lược đàm phán |
1111 | 竞标价格 (jìngbiāo jiàgé) – Bidding Price – Giá đấu thầu |
1112 | 价格比较 (jiàgé bǐjiào) – Price Comparison – So sánh giá cả |
1113 | 优惠计划 (yōuhuì jìhuà) – Discount Plan – Kế hoạch ưu đãi |
1114 | 支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment Term – Thời hạn thanh toán |
1115 | 现金折扣 (xiànjīn zhékòu) – Cash Discount – Chiết khấu thanh toán bằng tiền mặt |
1116 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Fees – Phí phát sinh |
1117 | 提前支付 (tíqián zhīfù) – Prepayment – Thanh toán trước |
1118 | 订单金额 (dìngdān jīn’é) – Order Amount – Số tiền đơn hàng |
1119 | 价格差距 (jiàgé chājù) – Price Gap – Khoảng cách giá |
1120 | 跨境采购 (kuàjìng cǎigòu) – Cross-border Procurement – Mua sắm xuyên biên giới |
1121 | 报价优惠 (bàojià yōuhuì) – Quotation Discount – Chiết khấu báo giá |
1122 | 无条件退货 (wú tiáojiàn tuìhuò) – Unconditional Return – Hoàn trả không điều kiện |
1123 | 买卖协议 (mǎimài xiéyì) – Buy-sell Agreement – Thỏa thuận mua bán |
1124 | 市场导向定价 (shìchǎng dǎoxiàng dìngjià) – Market-oriented Pricing – Định giá theo thị trường |
1125 | 付款条款 (fùkuǎn tiáokuǎn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
1126 | 包装费用 (bāozhuāng fèiyòng) – Packaging Fees – Phí đóng gói |
1127 | 实际价格 (shíjì jiàgé) – Actual Price – Giá thực tế |
1128 | 市场调价 (shìchǎng tiáojià) – Market Price Adjustment – Điều chỉnh giá thị trường |
1129 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer Loyalty – Mức độ trung thành của khách hàng |
1130 | 最低价格 (zuìdī jiàgé) – Minimum Price – Giá thấp nhất |
1131 | 价格趋势 (jiàgé qūshì) – Price Trend – Xu hướng giá |
1132 | 价格谈判技巧 (jiàgé tánpàn jìqiǎo) – Price Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán giá |
1133 | 限量折扣 (xiàn liàng zhékòu) – Limited Quantity Discount – Chiết khấu số lượng có hạn |
1134 | 价格协议 (jiàgé xiéyì) – Price Agreement – Thỏa thuận giá cả |
1135 | 最低售价 (zuìdī shòujià) – Minimum Selling Price – Giá bán tối thiểu |
1136 | 全款支付 (quán kuǎn zhīfù) – Full Payment – Thanh toán toàn bộ |
1137 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation Form – Bảng báo giá |
1138 | 优惠折扣 (yōuhuì zhékòu) – Discount Offer – Ưu đãi giảm giá |
1139 | 附加折扣 (fùjiā zhékòu) – Additional Discount – Chiết khấu bổ sung |
1140 | 定期调整 (dìngqī tiáozhěng) – Periodic Adjustment – Điều chỉnh định kỳ |
1141 | 总价格 (zǒng jiàgé) – Total Price – Tổng giá |
1142 | 分期付款计划 (fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Installment Payment Plan – Kế hoạch thanh toán trả góp |
1143 | 一次性支付 (yīcìxìng zhīfù) – Lump Sum Payment – Thanh toán một lần |
1144 | 价格敏感性 (jiàgé mǐn gǎn xìng) – Price Sensitivity – Mức độ nhạy cảm với giá |
1145 | 成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit Analysis – Phân tích chi phí lợi ích |
1146 | 议价上限 (yìjià shàngxiàn) – Maximum Negotiation Limit – Giới hạn đàm phán tối đa |
1147 | 议价下限 (yìjià xiàxiàn) – Minimum Negotiation Limit – Giới hạn đàm phán tối thiểu |
1148 | 税务折扣 (shuìwù zhékòu) – Tax Discount – Chiết khấu thuế |
1149 | 特别销售价 (tèbié xiāoshòu jià) – Special Sales Price – Giá bán đặc biệt |
1150 | 电子支付 (diànzǐ zhīfù) – Electronic Payment – Thanh toán điện tử |
1151 | 优惠码 (yōuhuì mǎ) – Discount Code – Mã giảm giá |
1152 | 购物车 (gòuwù chē) – Shopping Cart – Giỏ hàng |
1153 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận |
1154 | 销售周期 (xiāoshòu zhōuqī) – Sales Cycle – Chu kỳ bán hàng |
1155 | 限时销售 (xiànshí xiāoshòu) – Limited-time Sale – Bán hàng có thời gian hạn |
1156 | 价格折让 (jiàgé zhéràng) – Price Discount – Giảm giá |
1157 | 客户忠诚计划 (kèhù zhōngchéng jìhuà) – Customer Loyalty Program – Chương trình khách hàng trung thành |
1158 | 退货期限 (tuìhuò qīxiàn) – Return Period – Thời gian hoàn trả |
1159 | 价格谈判桌 (jiàgé tánpàn zhuō) – Price Negotiation Table – Bàn đàm phán giá cả |
1160 | 市场供求 (shìchǎng gōngqiú) – Market Supply and Demand – Cung cầu thị trường |
1161 | 售后支持 (shòu hòu zhīchí) – After-sales Support – Hỗ trợ hậu mãi |
1162 | 货款结算 (huò kuǎn jiésuàn) – Settlement of Payment – Thanh toán tiền hàng |
1163 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales Forecast – Dự báo doanh thu |
1164 | 价格评估 (jiàgé pínggū) – Price Evaluation – Đánh giá giá cả |
1165 | 销售业绩 (xiāoshòu yèjì) – Sales Performance – Thành tích bán hàng |
1166 | 买卖合同 (mǎimài hé tóng) – Sales Contract – Hợp đồng mua bán |
1167 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Delivery of Goods – Giao hàng |
1168 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Charges – Phí bổ sung |
1169 | 支付账单 (zhīfù zhàngdān) – Pay the Bill – Thanh toán hóa đơn |
1170 | 价格评定 (jiàgé píngdìng) – Price Assessment – Đánh giá giá |
1171 | 价格弹性 (jiàgé tánxìng) – Price Flexibility – Tính linh hoạt giá |
1172 | 昂贵 (ángguì) – Expensive – Đắt đỏ |
1173 | 性价比 (xìngjià bǐ) – Cost Performance – Tỷ lệ chất lượng/gía |
1174 | 双方谈判 (shuāngfāng tánpàn) – Bilateral Negotiation – Đàm phán hai bên |
1175 | 买方提议 (mǎi fāng tíyì) – Buyer’s Proposal – Đề xuất của người mua |
1176 | 价格上限 (jiàgé shàngxiàn) – Price Ceiling – Giới hạn trên của giá |
1177 | 报价有效期 (bàojià yǒuxiào qī) – Validity of Quotation – Thời gian hiệu lực của báo giá |
1178 | 销售奖励 (xiāoshòu jiǎnglì) – Sales Incentive – Thưởng bán hàng |
1179 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market Share – Thị phần |
1180 | 销售价格调整 (xiāoshòu jiàgé tiáozhěng) – Sales Price Adjustment – Điều chỉnh giá bán |
1181 | 价格调查 (jiàgé diàochá) – Price Survey – Khảo sát giá cả |
1182 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk Discount – Chiết khấu cho số lượng lớn |
1183 | 比较价格 (bǐjiào jiàgé) – Price Comparison – So sánh giá cả |
1184 | 商业折扣 (shāngyè zhékòu) – Commercial Discount – Chiết khấu thương mại |
1185 | 采购预算 (cǎigòu yùsuàn) – Procurement Budget – Ngân sách mua sắm |
1186 | 汇率差异 (huìlǜ chāyì) – Exchange Rate Difference – Chênh lệch tỷ giá |
1187 | 销售返点 (xiāoshòu fǎn diǎn) – Sales Rebate – Hoàn lại doanh thu bán hàng |
1188 | 定期审查 (dìngqī shěnchá) – Regular Review – Xem xét định kỳ |
1189 | 折扣活动 (zhékòu huódòng) – Discount Event – Sự kiện giảm giá |
1190 | 报价更新 (bàojià gēngxīn) – Quotation Update – Cập nhật báo giá |
1191 | 无条件折扣 (wú tiáojiàn zhékòu) – Unconditional Discount – Chiết khấu không điều kiện |
1192 | 付款结算 (fùkuǎn jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán và quyết toán |
1193 | 价格预测 (jiàgé yùcè) – Price Forecast – Dự báo giá cả |
1194 | 价格对比 (jiàgé duìbǐ) – Price Comparison – So sánh giá |
1195 | 量大优惠 (liàng dà yōuhuì) – Bulk Discount – Giảm giá số lượng lớn |
1196 | 退款流程 (tuìkuǎn liúchéng) – Refund Process – Quy trình hoàn tiền |
1197 | 支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment Deadline – Hạn thanh toán |
1198 | 总结报告 (zǒngjié bàogào) – Summary Report – Báo cáo tổng kết |
1199 | 定价范围 (dìngjià fànwéi) – Price Range – Phạm vi giá |
1200 | 价格水平 (jiàgé shuǐpíng) – Price Level – Mức giá |
1201 | 供应商协议 (gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier Agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
1202 | 定价弹性 (dìngjià tánxìng) – Pricing Flexibility – Tính linh hoạt giá cả |
1203 | 优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Discount Conditions – Điều kiện giảm giá |
1204 | 高价 (gāo jià) – High Price – Giá cao |
1205 | 低价 (dī jià) – Low Price – Giá thấp |
1206 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price Volatility – Biến động giá cả |
1207 | 售后保障 (shòu hòu bǎozhàng) – After-sale Guarantee – Bảo đảm hậu mãi |
1208 | 售价 (shòu jià) – Selling Price – Giá bán |
1209 | 供应商价格 (gōngyìng shāng jiàgé) – Supplier Price – Giá nhà cung cấp |
1210 | 价格协商 (jiàgé xiéshāng) – Price Negotiation – Đàm phán giá cả |
1211 | 价格限制 (jiàgé xiànzhì) – Price Limit – Giới hạn giá cả |
1212 | 批发价 (pīfā jià) – Wholesale Price – Giá bán buôn |
1213 | 议价权 (yìjià quán) – Right to Bargain – Quyền thương lượng |
1214 | 报价单 (bàojià dān) – Quotation – Bảng báo giá |
1215 | 折扣幅度 (zhékòu fúdù) – Discount Range – Phạm vi chiết khấu |
1216 | 服务费 (fúwù fèi) – Service Fee – Phí dịch vụ |
1217 | 合同签订 (hétóng qiāndìng) – Contract Signing – Ký kết hợp đồng |
1218 | 退货政策 (tuìhuò zhèngcè) – Return Policy – Chính sách đổi trả |
1219 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price Negotiation – Đàm phán giá |
1220 | 价格优惠期 (jiàgé yōuhuì qī) – Discount Period – Thời gian ưu đãi |
1221 | 供应价格表 (gōngyìng jiàgé biǎo) – Supplier Price List – Bảng giá cung cấp |
1222 | 价格优惠幅度 (jiàgé yōuhuì fúdù) – Price Discount Range – Phạm vi ưu đãi giá |
1223 | 提供价格 (tígōng jiàgé) – Offer Price – Giá cung cấp |
1224 | 预算范围 (yùsuàn fànwéi) – Budget Range – Phạm vi ngân sách |
1225 | 议价空间 (yìjià kōngjiān) – Room for Bargaining – Không gian thương lượng |
1226 | 报价调整 (bàojià tiáozhěng) – Price Adjustment – Điều chỉnh báo giá |
1227 | 定价依据 (dìngjià yījù) – Pricing Basis – Cơ sở định giá |
1228 | 市场行情 (shìchǎng hángqíng) – Market Conditions – Tình hình thị trường |
1229 | 昂贵的 (ángguì de) – Expensive – Đắt đỏ |
1230 | 提供优惠 (tígōng yōuhuì) – Provide Discount – Cung cấp ưu đãi |
1231 | 价格调整期 (jiàgé tiáozhěng qī) – Price Adjustment Period – Thời gian điều chỉnh giá |
1232 | 购买协议 (gòumǎi xiéyì) – Purchase Agreement – Thỏa thuận mua hàng |
1233 | 优惠券 (yōuhuì quàn) – Discount Coupon – Phiếu giảm giá |
1234 | 限时折扣 (xiàn shí zhékòu) – Time-limited Discount – Giảm giá theo thời gian |
1235 | 价格调整通知 (jiàgé tiáozhěng tōngzhī) – Price Adjustment Notice – Thông báo điều chỉnh giá |
1236 | 价格涨幅 (jiàgé zhǎng fú) – Price Increase – Tăng giá |
1237 | 定期折扣 (dìngqī zhékòu) – Regular Discount – Chiết khấu định kỳ |
1238 | 整体折扣 (zhěngtǐ zhékòu) – Overall Discount – Chiết khấu tổng thể |
1239 | 交易价格调整 (jiāoyì jiàgé tiáozhěng) – Transaction Price Adjustment – Điều chỉnh giá giao dịch |
1240 | 低于市场价 (dī yú shìchǎng jià) – Below Market Price – Dưới giá thị trường |
1241 | 量大折扣 (liàng dà zhékòu) – Bulk Discount – Giảm giá số lượng lớn |
1242 | 交易达成 (jiāoyì dáchéng) – Transaction Completed – Giao dịch đã hoàn thành |
1243 | 报价要求 (bàojià yāoqiú) – Quotation Request – Yêu cầu báo giá |
1244 | 支付折扣 (zhīfù zhékòu) – Payment Discount – Chiết khấu thanh toán |
1245 | 限量折扣 (xiàn liàng zhékòu) – Limited Quantity Discount – Chiết khấu số lượng giới hạn |
1246 | 价格磋商 (jiàgé cuōshāng) – Price Consultation – Thương lượng giá cả |
1247 | 返利 (fǎn lì) – Rebate – Hoàn tiền |
1248 | 合作价格 (hézuò jiàgé) – Cooperation Price – Giá hợp tác |
1249 | 市场促销 (shìchǎng cùxiāo) – Market Promotion – Khuyến mãi thị trường |
1250 | 价格确认 (jiàgé quèrèn) – Price Confirmation – Xác nhận giá cả |
1251 | 付款方式选择 (fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment Method Selection – Lựa chọn phương thức thanh toán |
1252 | 价格变化 (jiàgé biànhuà) – Price Change – Biến động giá cả |
1253 | 售价调整 (shòu jià tiáozhěng) – Selling Price Adjustment – Điều chỉnh giá bán |
1254 | 议价结果 (yìjià jiéguǒ) – Bargaining Result – Kết quả thương lượng |
1255 | 竞价 (jìngjià) – Bidding – Đấu giá |
1256 | 成交价格 (chéngjiāo jiàgé) – Final Price – Giá cuối cùng |
1257 | 价格评估报告 (jiàgé pínggū bàogào) – Price Evaluation Report – Báo cáo đánh giá giá cả |
1258 | 限量优惠 (xiàn liàng yōuhuì) – Limited-time Offer – Ưu đãi có hạn |
1259 | 销售渠道策略 (xiāoshòu qúdào cèlüè) – Sales Channel Strategy – Chiến lược kênh bán hàng |
1260 | 定期检查 (dìngqī jiǎnchá) – Regular Review – Kiểm tra định kỳ |
1261 | 总价 (zǒngjià) – Total Price – Tổng giá trị |
1262 | 一次性付款 (yī cì xìng fùkuǎn) – One-time Payment – Thanh toán một lần |
1263 | 优惠折扣 (yōuhuì zhékòu) – Special Discount – Chiết khấu đặc biệt |
1264 | 议价幅度 (yìjià fúdù) – Bargaining Range – Phạm vi thương lượng |
1265 | 价格稳定 (jiàgé wěndìng) – Price Stability – Ổn định giá cả |
1266 | 折扣策略 (zhékòu cèlüè) – Discount Strategy – Chiến lược chiết khấu |
1267 | 商谈细节 (shāngtán xìjié) – Negotiation Details – Chi tiết đàm phán |
1268 | 价格保证 (jiàgé bǎozhèng) – Price Guarantee – Bảo đảm giá |
1269 | 价格分析 (jiàgé fēnxī) – Price Analysis – Phân tích giá cả |
1270 | 价格波动范围 (jiàgé bōdòng fànwéi) – Price Fluctuation Range – Phạm vi biến động giá |
1271 | 采购价格表 (cǎigòu jiàgé biǎo) – Procurement Price List – Bảng giá mua sắm |
1272 | 价格上浮 (jiàgé shàng fú) – Price Increase – Tăng giá |
1273 | 销售价格表 (xiāoshòu jiàgé biǎo) – Sales Price List – Bảng giá bán hàng |
1274 | 付款折扣期 (fùkuǎn zhékòu qī) – Payment Discount Period – Thời gian chiết khấu thanh toán |
1275 | 协议达成 (xiéyì dáchéng) – Agreement Reached – Thỏa thuận đạt được |
1276 | 优惠券代码 (yōuhuì quàn dàimǎ) – Coupon Code – Mã giảm giá |
1277 | 签订合同 (qiāndìng hétóng) – Sign Contract – Ký hợp đồng |
1278 | 最低成交价 (zuìdī chéngjiāo jià) – Lowest Transaction Price – Giá giao dịch thấp nhất |
1279 | 长效优惠 (chángxiào yōuhuì) – Long-term Discount – Giảm giá lâu dài |
1280 | 价格透明度 (jiàgé tòumíng dù) – Price Transparency – Mức độ minh bạch giá cả |
1281 | 价格浮动幅度 (jiàgé fúdòng fúdù) – Price Fluctuation Degree – Mức độ biến động giá |
1282 | 价格上涨 (jiàgé shàngzhǎng) – Price Rise – Tăng giá |
1283 | 价格下调 (jiàgé xiàtiáo) – Price Reduction – Giảm giá |
1284 | 价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Price Sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
1285 | 优惠券使用 (yōuhuì quàn shǐyòng) – Coupon Use – Sử dụng phiếu giảm giá |
1286 | 支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment Mode – Hình thức thanh toán |
1287 | 折扣规则 (zhékòu guīzé) – Discount Rules – Quy tắc chiết khấu |
1288 | 讨价还价 (tǎojià huánjià) – Haggling – Mặc cả |
1289 | 差价 (chājià) – Price Difference – Chênh lệch giá |
1290 | 折扣优惠 (zhékòu yōuhuì) – Discount Offer – Ưu đãi giảm giá |
1291 | 收款方式 (shōukuǎn fāngshì) – Collection Method – Phương thức thu tiền |
1292 | 价格弹性 (jiàgé tánxìng) – Price Elasticity – Độ co giãn giá |
1293 | 批量优惠 (pīliàng yōuhuì) – Bulk Discount – Ưu đãi mua số lượng lớn |
1294 | 底价 (dǐjià) – Bottom Price – Giá thấp nhất |
1295 | 溢价 (yìjià) – Premium Price – Giá cao hơn |
1296 | 佣金 (yōngjīn) – Commission – Hoa hồng |
1297 | 价格组合 (jiàgé zǔhé) – Price Bundle – Gói giá |
1298 | 定期调整 (dìngqī tiáozhěng) – Regular Adjustment – Điều chỉnh định kỳ |
1299 | 价格策略 (jiàgé cèlüè) – Pricing Strategy – Chiến lược giá cả |
1300 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Discount Campaign – Chiến dịch giảm giá |
1301 | 议价底线 (yìjià dǐxiàn) – Bargaining Bottom Line – Đường biên thương lượng |
1302 | 支付比例 (zhīfù bǐlì) – Payment Ratio – Tỷ lệ thanh toán |
1303 | 超值优惠 (chāo zhí yōuhuì) – Super Value Offer – Ưu đãi giá trị vượt trội |
1304 | 提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Advance Payment – Thanh toán trước |
1305 | 首付款 (shǒufù kuǎn) – Down Payment – Tiền trả trước |
1306 | 价格审批 (jiàgé shěnpī) – Price Approval – Phê duyệt giá |
1307 | 利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit Analysis – Phân tích lợi nhuận |
1308 | 交易谈判 (jiāoyì tánpàn) – Transaction Negotiation – Đàm phán giao dịch |
1309 | 竞标价格 (jìngbiāo jiàgé) – Bid Price – Giá đấu thầu |
1310 | 优惠方案 (yōuhuì fāng’àn) – Discount Plan – Kế hoạch giảm giá |
1311 | 价格承诺 (jiàgé chéngnuò) – Price Commitment – Cam kết giá |
1312 | 定价权限 (dìngjià quánxiàn) – Pricing Authority – Quyền hạn định giá |
1313 | 价格层级 (jiàgé céngjí) – Price Tier – Cấp độ giá |
1314 | 市场价值 (shìchǎng jiàzhí) – Market Value – Giá trị thị trường |
1315 | 供货价格 (gōnghuò jiàgé) – Supply Price – Giá cung cấp hàng hóa |
1316 | 利润空间大 (lìrùn kōngjiān dà) – Large Profit Margin – Biên lợi nhuận lớn |
1317 | 价格计算 (jiàgé jìsuàn) – Price Calculation – Tính toán giá cả |
1318 | 折扣额 (zhékòu é) – Discount Amount – Số tiền chiết khấu |
1319 | 商议价格 (shāngyì jiàgé) – Negotiated Price – Giá đã thương lượng |
1320 | 支付方式灵活 (zhīfù fāngshì línghuó) – Flexible Payment Method – Phương thức thanh toán linh hoạt |
1321 | 减少价格差异 (jiǎnshǎo jiàgé chāyì) – Reduce Price Differences – Giảm sự chênh lệch giá |
1322 | 分批付款 (fēn pī fùkuǎn) – Partial Payment – Thanh toán từng phần |
1323 | 还价条件 (huánjià tiáojiàn) – Counteroffer Conditions – Điều kiện trả giá |
1324 | 商谈价格 (shāngtán jiàgé) – Negotiated Price – Giá đã thương lượng |
1325 | 议价上限 (yìjià shàngxiàn) – Bargaining Upper Limit – Giới hạn trên của thương lượng |
1326 | 订单价格 (dìngdān jiàgé) – Order Price – Giá đơn hàng |
1327 | 优先价格 (yōuxiān jiàgé) – Priority Price – Giá ưu tiên |
1328 | 成本加成 (chéngběn jiāchéng) – Cost-plus Pricing – Định giá cộng chi phí |
1329 | 最低销售价格 (zuìdī xiāoshòu jiàgé) – Minimum Selling Price – Giá bán thấp nhất |
1330 | 价格谈判阶段 (jiàgé tánpàn jiēduàn) – Price Negotiation Phase – Giai đoạn đàm phán giá |
1331 | 销售协议 (xiāoshòu xiéyì) – Sales Agreement – Hợp đồng bán hàng |
1332 | 价格透明化 (jiàgé tòumíng huà) – Price Transparency – Minh bạch giá cả |
1333 | 多重折扣 (duōchóng zhékòu) – Multiple Discounts – Chiết khấu nhiều lần |
1334 | 佣金比例 (yōngjīn bǐlì) – Commission Percentage – Tỷ lệ hoa hồng |
1335 | 议价技巧 (yìjià jìqiǎo) – Bargaining Skills – Kỹ năng mặc cả |
1336 | 价格核算 (jiàgé hésuàn) – Price Calculation – Tính toán giá cả |
1337 | 超额付款 (chāo’é fùkuǎn) – Overpayment – Thanh toán vượt mức |
1338 | 商谈折扣 (shāngtán zhékòu) – Negotiation Discount – Chiết khấu đàm phán |
1339 | 折扣率调整 (zhékòu lǜ tiáozhěng) – Discount Rate Adjustment – Điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu |
1340 | 阶梯定价 (jiētī dìngjià) – Tiered Pricing – Định giá theo bậc |
1341 | 现金折扣 (xiànjīn zhékòu) – Cash Discount – Chiết khấu thanh toán tiền mặt |
1342 | 折扣率上限 (zhékòu lǜ shàngxiàn) – Maximum Discount Rate – Giới hạn trên của tỷ lệ chiết khấu |
1343 | 价格谈判回合 (jiàgé tánpàn huíhé) – Price Negotiation Round – Vòng đàm phán giá |
1344 | 价格接受度 (jiàgé jiēshòu dù) – Price Acceptance – Sự chấp nhận giá cả |
1345 | 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market Competitiveness – Sức cạnh tranh của thị trường |
1346 | 支付能力 (zhīfù nénglì) – Payment Capability – Khả năng thanh toán |
1347 | 订单总额 (dìngdān zǒng’é) – Total Order Amount – Tổng số tiền đơn hàng |
1348 | 多重支付方式 (duōchóng zhīfù fāngshì) – Multiple Payment Methods – Nhiều phương thức thanh toán |
1349 | 价格压价 (jiàgé yājià) – Price Pressure – Áp lực giá cả |
1350 | 支付优惠 (zhīfù yōuhuì) – Payment Discount – Ưu đãi thanh toán |
1351 | 销售价格 (xiāoshòu jiàgé) – Sales Price – Giá bán |
1352 | 数量折扣 (shùliàng zhékòu) – Quantity Discount – Chiết khấu số lượng |
1353 | 优惠方案调整 (yōuhuì fāng’àn tiáozhěng) – Discount Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch ưu đãi |
1354 | 价格变化 (jiàgé biànhuà) – Price Change – Thay đổi giá |
1355 | 限时折扣活动 (xiànshí zhékòu huódòng) – Time-Limited Discount Event – Sự kiện giảm giá có thời gian giới hạn |
1356 | 定价比较 (dìngjià bǐjiào) – Price Comparison – So sánh giá cả |
1357 | 最低限价 (zuìdī xiànjià) – Minimum Price – Giá tối thiểu |
1358 | 超出预算 (chāo chū yùsuàn) – Exceed the Budget – Vượt ngân sách |
1359 | 价格垄断 (jiàgé lǒngduàn) – Price Monopoly – Độc quyền giá cả |
1360 | 费用控制 (fèiyòng kòngzhì) – Cost Control – Kiểm soát chi phí |
1361 | 优惠折扣卡 (yōuhuì zhékòu kǎ) – Discount Card – Thẻ giảm giá |
1362 | 定价评估 (dìngjià pínggū) – Pricing Evaluation – Đánh giá giá cả |
1363 | 价格策略调整 (jiàgé cèlüè tiáozhěng) – Pricing Strategy Adjustment – Điều chỉnh chiến lược giá |
1364 | 长远价格 (chángyuǎn jiàgé) – Long-term Price – Giá lâu dài |
1365 | 市场接受价格 (shìchǎng jiēshòu jiàgé) – Market Acceptable Price – Giá chấp nhận được trên thị trường |
1366 | 供应商报价 (gōngyìng shāng bàojià) – Supplier Quotation – Báo giá của nhà cung cấp |
1367 | 采购价 (cǎigòu jià) – Purchase Price – Giá mua vào |
1368 | 支付折扣期 (zhīfù zhékòu qī) – Payment Discount Period – Thời gian chiết khấu thanh toán |
1369 | 供应商议价 (gōngyìng shāng yìjià) – Supplier Negotiation – Thương lượng với nhà cung cấp |
1370 | 价格匹配 (jiàgé pǐpèi) – Price Matching – Đối chiếu giá |
1371 | 价格限制 (jiàgé xiànzhì) – Price Limitation – Giới hạn giá |
1372 | 供货价格波动 (gōnghuò jiàgé bōdòng) – Supply Price Fluctuation – Biến động giá cung cấp |
1373 | 销售折让 (xiāoshòu zhélì) – Sales Discount – Giảm giá bán |
1374 | 应付金额 (yīngfù jīn’é) – Amount Payable – Số tiền phải trả |
1375 | 价格浮动范围 (jiàgé fúdòng fànwéi) – Price Range Fluctuation – Phạm vi dao động giá cả |
1376 | 价格折扣方案 (jiàgé zhékòu fāng’àn) – Price Discount Plan – Kế hoạch chiết khấu giá |
1377 | 市场价格指导 (shìchǎng jiàgé zhǐdǎo) – Market Price Guidance – Hướng dẫn giá thị trường |
1378 | 高价销售 (gāo jià xiāoshòu) – High-price Selling – Bán với giá cao |
1379 | 协商空间 (xiéshāng kōngjiān) – Negotiation Space – Không gian thương lượng |
1380 | 价格优惠条件 (jiàgé yōuhuì tiáojiàn) – Price Discount Conditions – Điều kiện giảm giá |
1381 | 价格限制条件 (jiàgé xiànzhì tiáojiàn) – Price Limitation Conditions – Điều kiện giới hạn giá |
1382 | 支付方式优惠 (zhīfù fāngshì yōuhuì) – Payment Method Discount – Ưu đãi phương thức thanh toán |
1383 | 折扣期 (zhékòu qī) – Discount Period – Thời gian chiết khấu |
1384 | 销售协议价格 (xiāoshòu xiéyì jiàgé) – Sales Agreement Price – Giá thỏa thuận bán hàng |
1385 | 价格商议 (jiàgé shāngyì) – Price Negotiation – Thương lượng giá cả |
1386 | 折扣调整 (zhékòu tiáozhěng) – Discount Adjustment – Điều chỉnh chiết khấu |
1387 | 价格修正 (jiàgé xiūzhèng) – Price Revision – Sửa đổi giá cả |
1388 | 附加成本 (fùjiā chéngběn) – Additional Costs – Chi phí bổ sung |
1389 | 量大折扣 (liàng dà zhékòu) – Volume Discount – Chiết khấu số lượng lớn |
1390 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – Extra Charges – Phí phụ trội |
1391 | 价格合理性 (jiàgé hé lǐxìng) – Price Reasonableness – Tính hợp lý của giá |
1392 | 最低限价政策 (zuìdī xiànjià zhèngcè) – Minimum Price Policy – Chính sách giá tối thiểu |
1393 | 价格磋商 (jiàgé cuōshāng) – Price Consultation – Tư vấn giá cả |
1394 | 成本控制方案 (chéngběn kòngzhì fāng’àn) – Cost Control Plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí |
1395 | 支付方式选择权 (zhīfù fāngshì xuǎnzé quán) – Payment Method Choice – Quyền lựa chọn phương thức thanh toán |
1396 | 预算内价格 (yùsuàn nèi jiàgé) – Budgeted Price – Giá trong ngân sách |
1397 | 定价策略调整 (dìngjià cèlüè tiáozhěng) – Pricing Strategy Adjustment – Điều chỉnh chiến lược định giá |
1398 | 可接受价格 (kě jiēshòu jiàgé) – Acceptable Price – Giá có thể chấp nhận được |
1399 | 价格下降 (jiàgé xiàjiàng) – Price Drop – Giảm giá |
1400 | 最低价格保障 (zuìdī jiàgé bǎozhàng) – Lowest Price Guarantee – Cam kết giá thấp nhất |
1401 | 成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost Structure – Cấu trúc chi phí |
1402 | 折扣卡 (zhékòu kǎ) – Discount Card – Thẻ giảm giá |
1403 | 协商价格范围 (xiéshāng jiàgé fànwéi) – Negotiated Price Range – Phạm vi giá thương lượng |
1404 | 优惠策略 (yōuhuì cèlüè) – Discount Strategy – Chiến lược ưu đãi |
1405 | 预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget Overrun – Vượt ngân sách |
1406 | 最低折扣 (zuìdī zhékòu) – Minimum Discount – Chiết khấu tối thiểu |
1407 | 按批量定价 (àn pīliàng dìngjià) – Bulk Pricing – Định giá theo số lượng lớn |
1408 | 价格谈判技巧 (jiàgé tánpàn jìqiǎo) – Price Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán giá cả |
1409 | 价格公开 (jiàgé gōngkāi) – Price Disclosure – Công khai giá cả |
1410 | 非现金支付 (fēi xiànjīn zhīfù) – Non-cash Payment – Thanh toán không bằng tiền mặt |
1411 | 折扣条款 (zhékòu tiáokuǎn) – Discount Terms – Điều khoản chiết khấu |
1412 | 提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Early Payment – Thanh toán sớm |
1413 | 账期 (zhàngqī) – Credit Period – Thời gian tín dụng |
1414 | 支付方式优惠 (zhīfù fāngshì yōuhuì) – Payment Method Discount – Ưu đãi về phương thức thanh toán |
1415 | 需求弹性 (xūqiú tánxìng) – Price Elasticity – Độ co giãn của cầu |
1416 | 最优价格 (zuìyōu jiàgé) – Optimal Price – Giá tối ưu |
1417 | 订单数量折扣 (dìngdān shùliàng zhékòu) – Order Quantity Discount – Chiết khấu theo số lượng đơn hàng |
1418 | 盈利空间 (yínglì kōngjiān) – Profit Margin – Biên lợi nhuận |
1419 | 价格波动率 (jiàgé bōdòng lǜ) – Price Volatility – Tính biến động của giá |
1420 | 即时折扣 (jíshí zhékòu) – Instant Discount – Chiết khấu ngay lập tức |
1421 | 价格定位 (jiàgé dìngwèi) – Price Positioning – Định vị giá cả |
1422 | 议价权 (yìjià quán) – Negotiating Power – Quyền thương lượng |
1423 | 竞标价格 (jìngbiāo jiàgé) – Bid Price – Giá thầu |
1424 | 调价通知 (tiáojià tōngzhī) – Price Adjustment Notice – Thông báo điều chỉnh giá |
1425 | 价格一致性 (jiàgé yízhìxìng) – Price Consistency – Tính nhất quán về giá |
1426 | 供货期限 (gōnghuò qīxiàn) – Delivery Period – Thời gian giao hàng |
1427 | 定价调查 (dìngjià diàochá) – Pricing Survey – Khảo sát giá cả |
1428 | 支付模式 (zhīfù móshì) – Payment Mode – Hình thức thanh toán |
1429 | 价格变动 (jiàgé biàndòng) – Price Fluctuation – Biến động giá cả |
1430 | 折扣优惠 (zhékòu yōuhuì) – Discount Benefit – Lợi ích giảm giá |
1431 | 价格限制条件 (jiàgé xiànzhì tiáojiàn) – Price Restriction Conditions – Điều kiện hạn chế giá |
1432 | 议价过程 (yìjià guòchéng) – Negotiation Process – Quá trình thương lượng |
1433 | 市场标准价 (shìchǎng biāozhǔn jià) – Market Standard Price – Giá tiêu chuẩn trên thị trường |
1434 | 价格高峰期 (jiàgé gāofēng qī) – Price Peak Period – Thời kỳ đỉnh giá |
1435 | 定价策略调整 (dìngjià cèlüè tiáozhěng) – Pricing Strategy Adjustment – Điều chỉnh chiến lược giá |
1436 | 优惠方案 (yōuhuì fāng’àn) – Discount Plan – Kế hoạch ưu đãi |
1437 | 货币汇率变化 (huòbì huìlǜ biànhuà) – Currency Exchange Rate Fluctuations – Biến động tỷ giá tiền tệ |
1438 | 订单量折扣 (dìngdān liàng zhékòu) – Order Volume Discount – Chiết khấu theo số lượng đơn hàng |
1439 | 快速支付折扣 (kuàisù zhīfù zhékòu) – Fast Payment Discount – Chiết khấu thanh toán nhanh |
1440 | 价格合理性分析 (jiàgé hé lǐxìng fēnxī) – Price Reasonableness Analysis – Phân tích tính hợp lý của giá |
1441 | 市场供求关系 (shìchǎng gōngqiú guānxi) – Market Supply and Demand – Quan hệ cung cầu trên thị trường |
1442 | 调价幅度 (tiáojià fúdù) – Price Adjustment Range – Phạm vi điều chỉnh giá |
1443 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-Time Discount – Giảm giá có thời gian giới hạn |
1444 | 价格过高 (jiàgé guò gāo) – Excessive Price – Giá quá cao |
1445 | 竞争性定价 (jìngzhēng xìng dìngjià) – Competitive Pricing – Định giá cạnh tranh |
1446 | 特价促销 (tèjià cùxiāo) – Special Price Promotion – Khuyến mãi giá đặc biệt |
1447 | 促销方案 (cùxiāo fāng’àn) – Promotional Plan – Kế hoạch khuyến mãi |
1448 | 折扣比率 (zhékòu bǐlǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu |
1449 | 价格变动幅度 (jiàgé biàndòng fúdù) – Price Fluctuation Range – Phạm vi biến động giá |
1450 | 附加费用折扣 (fùjiā fèiyòng zhékòu) – Additional Fees Discount – Chiết khấu phí phụ thêm |
1451 | 市场价格调查 (shìchǎng jiàgé diàochá) – Market Price Survey – Khảo sát giá thị trường |
1452 | 预定折扣 (yùdìng zhékòu) – Booking Discount – Chiết khấu khi đặt trước |
1453 | 最低价格保证 (zuìdī jiàgé bǎozhàng) – Lowest Price Guarantee – Cam kết giá thấp nhất |
1454 | 价格调整期限 (jiàgé tiáozhěng qīxiàn) – Price Adjustment Deadline – Hạn cuối điều chỉnh giá |
1455 | 支付折扣条件 (zhīfù zhékòu tiáojiàn) – Payment Discount Terms – Điều khoản chiết khấu thanh toán |
1456 | 进货折扣 (jìnhuò zhékòu) – Stock Purchase Discount – Chiết khấu mua hàng dự trữ |
1457 | 价格优先权 (jiàgé yōuxiān quán) – Price Priority – Quyền ưu tiên về giá |
1458 | 支付方式协商 (zhīfù fāngshì xiéshāng) – Payment Method Negotiation – Thương lượng phương thức thanh toán |
1459 | 支付延期 (zhīfù yánqī) – Payment Delay – Hoãn thanh toán |
1460 | 总价优惠 (zǒngjià yōuhuì) – Total Price Discount – Giảm giá tổng giá |
1461 | 退货折扣 (tuìhuò zhékòu) – Return Discount – Chiết khấu trả hàng |
1462 | 单一价格 (dān yī jiàgé) – Single Price – Giá đơn lẻ |
1463 | 价格调节 (jiàgé tiáojié) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá |
1464 | 参考价格 (cānkǎo jiàgé) – Reference Price – Giá tham khảo |
1465 | 优惠幅度 (yōuhuì fúdù) – Discount Range – Phạm vi ưu đãi |
1466 | 价格预测 (jiàgé yùcè) – Price Forecast – Dự đoán giá cả |
1467 | 供需关系 (gōngxū guānxì) – Supply and Demand Relationship – Quan hệ cung cầu |
1468 | 临时折扣 (línshí zhékòu) – Temporary Discount – Chiết khấu tạm thời |
1469 | 附加条件 (fùjiā tiáojiàn) – Additional Conditions – Điều kiện bổ sung |
1470 | 竞争压力 (jìngzhēng yālì) – Competitive Pressure – Áp lực cạnh tranh |
1471 | 价格差异化 (jiàgé chāyì huà) – Price Differentiation – Phân hóa giá cả |
1472 | 价格上限 (jiàgé shàngxiàn) – Price Ceiling – Giá trần |
1473 | 价格下限 (jiàgé xiàxiàn) – Price Floor – Giá sàn |
1474 | 实时报价 (shíshí bàojià) – Real-Time Quotation – Báo giá theo thời gian thực |
1475 | 市场行情 (shìchǎng hángqíng) – Market Trend – Xu hướng thị trường |
1476 | 批量优惠 (pīliàng yōuhuì) – Bulk Discount – Ưu đãi theo số lượng lớn |
1477 | 谈判余地 (tánpàn yúdì) – Negotiation Room – Không gian đàm phán |
1478 | 客户预算 (kèhù yùsuàn) – Client Budget – Ngân sách khách hàng |
1479 | 提前报价 (tíqián bàojià) – Advance Quotation – Báo giá trước |
1480 | 折扣机制 (zhékòu jīzhì) – Discount Mechanism – Cơ chế chiết khấu |
1481 | 区域定价 (qūyù dìngjià) – Regional Pricing – Định giá theo khu vực |
1482 | 灵活定价 (línghuó dìngjià) – Flexible Pricing – Định giá linh hoạt |
1483 | 不可谈判 (bùkě tánpàn) – Non-Negotiable – Không thể thương lượng |
1484 | 特殊折扣 (tèshū zhékòu) – Special Discount – Chiết khấu đặc biệt |
1485 | 价格商议 (jiàgé shāngyì) – Price Discussion – Thảo luận giá cả |
1486 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional Campaign – Chiến dịch ưu đãi |
1487 | 长期合作价格 (chángqī hézuò jiàgé) – Long-Term Cooperation Price – Giá hợp tác dài hạn |
1488 | 最终协议 (zuìzhōng xiéyì) – Final Agreement – Thỏa thuận cuối cùng |
1489 | 折扣上限 (zhékòu shàngxiàn) – Maximum Discount – Giới hạn chiết khấu tối đa |
1490 | 超出预算 (chāochū yùsuàn) – Exceed Budget – Vượt ngân sách |
1491 | 价格让步 (jiàgé ràngbù) – Price Concession – Nhượng bộ giá cả |
1492 | 议价技巧 (yìjià jìqiǎo) – Negotiation Skills – Kỹ năng đàm phán |
1493 | 价格敏感性 (jiàgé mǐngǎn xìng) – Price Sensitivity – Độ nhạy cảm về giá |
1494 | 预付定金 (yùfù dìngjīn) – Advance Deposit – Tiền đặt cọc trước |
1495 | 批量订购 (pīliàng dìnggòu) – Bulk Order – Đặt hàng số lượng lớn |
1496 | 市场价格波动 (shìchǎng jiàgé bōdòng) – Market Price Fluctuations – Biến động giá thị trường |
1497 | 库存清仓价格 (kùcún qīngcāng jiàgé) – Clearance Price – Giá xả kho |
1498 | 价格压低 (jiàgé yādī) – Price Suppression – Ép giá |
1499 | 额外折扣 (éwài zhékòu) – Extra Discount – Chiết khấu thêm |
1500 | 长期合同价格 (chángqī hétóng jiàgé) – Long-Term Contract Price – Giá hợp đồng dài hạn |
1501 | 供需平衡 (gōngxū pínghéng) – Supply-Demand Balance – Cân bằng cung cầu |
1502 | 价格审核 (jiàgé shěnhé) – Price Review – Rà soát giá cả |
1503 | 价格豁免 (jiàgé huòmiǎn) – Price Exemption – Miễn giảm giá |
1504 | 竞争性报价 (jìngzhēng xìng bàojià) – Competitive Quotation – Báo giá cạnh tranh |
1505 | 最低订购量 (zuìdī dìnggòu liàng) – Minimum Order Quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
1506 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer Requirements – Nhu cầu khách hàng |
1507 | 特殊要求价格 (tèshū yāoqiú jiàgé) – Special Request Price – Giá theo yêu cầu đặc biệt |
1508 | 合理让步 (hélǐ ràngbù) – Reasonable Concession – Nhượng bộ hợp lý |
1509 | 独家定价 (dújiā dìngjià) – Exclusive Pricing – Định giá độc quyền |
1510 | 定制服务价格 (dìngzhì fúwù jiàgé) – Custom Service Price – Giá dịch vụ tùy chỉnh |
1511 | 提前订购优惠 (tíqián dìnggòu yōuhuì) – Early Order Discount – Ưu đãi đặt hàng sớm |
1512 | 市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market Share – Thị phần thị trường |
1513 | 价格谈判策略 (jiàgé tánpàn cèlüè) – Price Negotiation Strategy – Chiến lược đàm phán giá |
1514 | 附加价值 (fùjiā jiàzhí) – Added Value – Giá trị gia tăng |
1515 | 长期合作折扣 (chángqī hézuò zhékòu) – Long-Term Cooperation Discount – Chiết khấu hợp tác dài hạn |
1516 | 竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Competitive Analysis – Phân tích cạnh tranh |
1517 | 降价通知 (jiàngjià tōngzhī) – Price Reduction Notice – Thông báo giảm giá |
1518 | 议价余地 (yìjià yúdì) – Bargaining Leeway – Dư địa thương lượng |
1519 | 客户定制价格 (kèhù dìngzhì jiàgé) – Client Customization Price – Giá tùy chỉnh cho khách hàng |
1520 | 价格锁定 (jiàgé suǒdìng) – Price Lock – Khóa giá |
1521 | 回扣协议 (huíkòu xiéyì) – Rebate Agreement – Thỏa thuận hoa hồng |
1522 | 支付灵活性 (zhīfù línghuó xìng) – Payment Flexibility – Tính linh hoạt thanh toán |
1523 | 交易时间 (jiāoyì shíjiān) – Transaction Time – Thời gian giao dịch |
1524 | 附加收费 (fùjiā shōufèi) – Additional Charges – Phụ phí |
1525 | 季节性价格 (jìjié xìng jiàgé) – Seasonal Pricing – Định giá theo mùa |
1526 | 价格稳定性 (jiàgé wěndìng xìng) – Price Stability – Tính ổn định của giá |
1527 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics Costs – Chi phí vận chuyển |
1528 | 供货周期 (gōnghuò zhōuqī) – Supply Cycle – Chu kỳ cung cấp |
1529 | 采购折扣 (cǎigòu zhékòu) – Procurement Discount – Chiết khấu khi mua hàng |
1530 | 谈判优势 (tánpàn yōushì) – Negotiation Advantage – Lợi thế đàm phán |
1531 | 协商价格 (xiéshāng jiàgé) – Negotiated Price – Giá thỏa thuận |
1532 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Extra Fees – Chi phí bổ sung |
1533 | 预估成本 (yùgū chéngběn) – Estimated Cost – Chi phí ước tính |
1534 | 价格结构 (jiàgé jiégòu) – Price Structure – Cấu trúc giá cả |
1535 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market Share Rate – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường |
1536 | 货款结算 (huòkuǎn jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán hàng hóa |
1537 | 议价范围 (yìjià fànwéi) – Bargaining Range – Phạm vi thương lượng |
1538 | 减价通知 (jiǎnjià tōngzhī) – Price Cut Notice – Thông báo giảm giá |
1539 | 利润最大化 (lìrùn zuìdà huà) – Profit Maximization – Tối đa hóa lợi nhuận |
1540 | 样品价格 (yàngpǐn jiàgé) – Sample Price – Giá mẫu |
1541 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer Loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
1542 | 代理费 (dàilǐ fèi) – Agency Fee – Phí đại lý |
1543 | 货到付款 (huòdào fùkuǎn) – Cash on Delivery – Thanh toán khi nhận hàng |
1544 | 质量保证 (zhìliàng bǎozhèng) – Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng |
1545 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển |
1546 | 供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply Capacity – Khả năng cung cấp |
1547 | 价格承诺 (jiàgé chéngnuò) – Price Commitment – Cam kết giá cả |
1548 | 超额收费 (chāo’é shōufèi) – Overcharge – Phí vượt mức |
1549 | 中间商利润 (zhōngjiān shāng lìrùn) – Middleman Profit – Lợi nhuận của trung gian |
1550 | 交易流程 (jiāoyì liúchéng) – Transaction Process – Quy trình giao dịch |
1551 | 批发协议 (pīfā xiéyì) – Wholesale Agreement – Thỏa thuận bán buôn |
1552 | 交货时间 (jiāohuò shíjiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
1553 | 供需矛盾 (gōngxū máodùn) – Supply and Demand Conflict – Mâu thuẫn cung cầu |
1554 | 品牌溢价 (pǐnpái yìjià) – Brand Premium – Giá trị thương hiệu |
1555 | 折扣协议 (zhékòu xiéyì) – Discount Agreement – Thỏa thuận chiết khấu |
1556 | 合同违约 (hétóng wéiyuē) – Contract Breach – Vi phạm hợp đồng |
1557 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer Feedback – Phản hồi của khách hàng |
1558 | 预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance Payment – Thanh toán trước |
1559 | 批发利润 (pīfā lìrùn) – Wholesale Profit – Lợi nhuận bán buôn |
1560 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional Campaign – Hoạt động khuyến mãi |
1561 | 供应合同 (gōngyìng hétóng) – Supply Contract – Hợp đồng cung ứng |
1562 | 支付账期 (zhīfù zhàngqī) – Payment Terms – Thời hạn thanh toán |
1563 | 价格指数 (jiàgé zhǐshù) – Price Index – Chỉ số giá cả |
1564 | 保质期限 (bǎozhì qīxiàn) – Shelf Life – Thời hạn bảo hành |
1565 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Purchase List – Danh sách mua hàng |
1566 | 物流计划 (wùliú jìhuà) – Logistics Plan – Kế hoạch logistics |
1567 | 进口费用 (jìnkǒu fèiyòng) – Import Costs – Chi phí nhập khẩu |
1568 | 出口价格 (chūkǒu jiàgé) – Export Price – Giá xuất khẩu |
1569 | 交易利润 (jiāoyì lìrùn) – Transaction Profit – Lợi nhuận giao dịch |
1570 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-Added Services – Dịch vụ giá trị gia tăng |
1571 | 价格协定 (jiàgé xiédìng) – Price Agreement – Thỏa thuận giá cả |
1572 | 延迟付款 (yánchí fùkuǎn) – Delayed Payment – Thanh toán chậm |
1573 | 目标客户 (mùbiāo kèhù) – Target Customer – Khách hàng mục tiêu |
1574 | 季节性折扣 (jìjié xìng zhékòu) – Seasonal Discount – Chiết khấu theo mùa |
1575 | 差异化定价 (chāyì huà dìngjià) – Differentiated Pricing – Định giá phân biệt |
1576 | 降价空间 (jiàngjià kōngjiān) – Price Reduction Space – Dư địa giảm giá |
1577 | 议价技巧 (yìjià jìqiǎo) – Bargaining Skills – Kỹ năng thương lượng |
1578 | 代理商折扣 (dàilǐ shāng zhékòu) – Agent Discount – Chiết khấu đại lý |
1579 | 需求弹性 (xūqiú tánxìng) – Demand Elasticity – Độ co giãn của nhu cầu |
1580 | 价格透明度 (jiàgé tòumíng dù) – Price Transparency – Tính minh bạch về giá |
1581 | 低价竞争 (dījià jìngzhēng) – Low-Price Competition – Cạnh tranh giá thấp |
1582 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-Time Offer – Ưu đãi giới hạn thời gian |
1583 | 价格谈判力 (jiàgé tánpàn lì) – Price Negotiation Power – Sức mạnh đàm phán giá cả |
1584 | 合同违约金 (hétóng wéiyuē jīn) – Breach of Contract Penalty – Tiền phạt vi phạm hợp đồng |
1585 | 目标利润率 (mùbiāo lìrùn lǜ) – Target Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận mục tiêu |
1586 | 品牌效应 (pǐnpái xiàoyìng) – Brand Effect – Hiệu ứng thương hiệu |
1587 | 客户预期 (kèhù yùqī) – Customer Expectation – Kỳ vọng của khách hàng |
1588 | 多方协商 (duōfāng xiéshāng) – Multilateral Negotiation – Đàm phán đa phương |
1589 | 竞争力分析 (jìngzhēng lì fēnxī) – Competitiveness Analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh |
1590 | 降价策略 (jiàngjià cèlüè) – Price Reduction Strategy – Chiến lược giảm giá |
1591 | 合同争议 (hétóng zhēngyì) – Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng |
1592 | 产品差异化 (chǎnpǐn chāyì huà) – Product Differentiation – Sự khác biệt hóa sản phẩm |
1593 | 中介费用 (zhōngjiè fèiyòng) – Intermediary Fee – Phí trung gian |
1594 | 竞争对策 (jìngzhēng duìcè) – Competitive Countermeasure – Đối sách cạnh tranh |
1595 | 盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lợi |
1596 | 报价优势 (bàojià yōushì) – Quotation Advantage – Lợi thế báo giá |
1597 | 物流时效 (wùliú shíxiào) – Logistics Efficiency – Hiệu quả logistics |
1598 | 附加条款 (fùjiā tiáokuǎn) – Additional Clause – Điều khoản bổ sung |
1599 | 价格谈判 (jiàgé tánpàn) – Price Negotiation – Đàm phán giá cả |
1600 | 定制需求 (dìngzhì xūqiú) – Customized Requirement – Nhu cầu tùy chỉnh |
1601 | 交货条件 (jiāohuò tiáojiàn) – Delivery Terms – Điều kiện giao hàng |
1602 | 服务合同 (fúwù hétóng) – Service Contract – Hợp đồng dịch vụ |
1603 | 品牌忠诚 (pǐnpái zhōngchéng) – Brand Loyalty – Lòng trung thành thương hiệu |
1604 | 财务结算 (cáiwù jiésuàn) – Financial Settlement – Thanh toán tài chính |
1605 | 议价权 (yìjià quán) – Bargaining Power – Quyền thương lượng |
1606 | 进口关税 (jìnkǒu guānshuì) – Import Tariff – Thuế nhập khẩu |
1607 | 信用等级 (xìnyòng děngjí) – Credit Rating – Xếp hạng tín dụng |
1608 | 价格公式 (jiàgé gōngshì) – Pricing Formula – Công thức định giá |
1609 | 商业合作 (shāngyè hézuò) – Business Cooperation – Hợp tác kinh doanh |
1610 | 优惠政策 (yōuhuì zhèngcè) – Preferential Policy – Chính sách ưu đãi |
1611 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics Cost – Chi phí logistics |
1612 | 价格压低 (jiàgé yādī) – Price Undercutting – Ép giá |
1613 | 最低报价 (zuìdī bàojià) – Minimum Quotation – Báo giá thấp nhất |
1614 | 合同草案 (hétóng cǎo’àn) – Contract Draft – Bản thảo hợp đồng |
1615 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement Process – Quy trình mua hàng |
1616 | 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw Material Cost – Chi phí nguyên vật liệu |
1617 | 价格优势 (jiàgé yōushì) – Price Advantage – Ưu thế về giá |
1618 | 信用额度 (xìnyòng édù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
1619 | 客户群体 (kèhù qúntǐ) – Customer Base – Nhóm khách hàng |
1620 | 退货流程 (tuìhuò liúchéng) – Return Process – Quy trình trả hàng |
1621 | 订单处理 (dìngdān chǔlǐ) – Order Processing – Xử lý đơn hàng |
1622 | 供货能力 (gōnghuò nénglì) – Supply Capacity – Năng lực cung cấp |
1623 | 合作意向 (hézuò yìxiàng) – Cooperation Intention – Ý định hợp tác |
1624 | 折扣条件 (zhékòu tiáojiàn) – Discount Conditions – Điều kiện chiết khấu |
1625 | 出口市场 (chūkǒu shìchǎng) – Export Market – Thị trường xuất khẩu |
1626 | 进口成本 (jìnkǒu chéngběn) – Import Cost – Chi phí nhập khẩu |
1627 | 中间商 (zhōngjiān shāng) – Middleman – Người trung gian |
1628 | 品牌推广 (pǐnpái tuīguǎng) – Brand Promotion – Quảng bá thương hiệu |
1629 | 商业提案 (shāngyè tí’àn) – Business Proposal – Đề xuất kinh doanh |
1630 | 谈判方案 (tánpàn fāng’àn) – Negotiation Plan – Kế hoạch đàm phán |
1631 | 价格对比 (jiàgé duìbǐ) – Price Comparison – So sánh giá cả |
1632 | 运费承担 (yùnfèi chéngdān) – Freight Responsibility – Chịu chi phí vận chuyển |
1633 | 违约赔偿 (wéiyuē péicháng) – Breach Compensation – Bồi thường vi phạm |
1634 | 谈判对手 (tánpàn duìshǒu) – Negotiation Opponent – Đối thủ đàm phán |
1635 | 客户反馈 (kèhù fǎnkuì) – Customer Feedback – Phản hồi từ khách hàng |
1636 | 现货供应 (xiànhuò gōngyìng) – Spot Supply – Cung ứng hàng có sẵn |
1637 | 价格争议 (jiàgé zhēngyì) – Price Dispute – Tranh chấp giá cả |
1638 | 包装成本 (bāozhuāng chéngběn) – Packaging Cost – Chi phí đóng gói |
1639 | 运输风险 (yùnshū fēngxiǎn) – Transportation Risk – Rủi ro vận chuyển |
1640 | 供需分析 (gōngxū fēnxī) – Supply and Demand Analysis – Phân tích cung cầu |
1641 | 品牌溢价 (pǐnpái yìjià) – Brand Premium – Giá trị tăng thêm của thương hiệu |
1642 | 原价优惠 (yuánjià yōuhuì) – Original Price Discount – Ưu đãi giá gốc |
1643 | 定价灵活性 (dìngjià línghuóxìng) – Pricing Flexibility – Tính linh hoạt trong định giá |
1644 | 促销费用 (cùxiāo fèiyòng) – Promotion Cost – Chi phí khuyến mãi |
1645 | 商务礼仪 (shāngwù lǐyí) – Business Etiquette – Nghi thức thương mại |
1646 | 独家代理 (dújiā dàilǐ) – Exclusive Agency – Đại lý độc quyền |
1647 | 外汇汇率 (wàihuì huìlǜ) – Exchange Rate – Tỷ giá hối đoái |
1648 | 竞争壁垒 (jìngzhēng bìlěi) – Competitive Barrier – Rào cản cạnh tranh |
1649 | 货物验收 (huòwù yànshōu) – Goods Inspection – Kiểm tra hàng hóa |
1650 | 打包折扣 (dǎbāo zhékòu) – Bundle Discount – Chiết khấu gói hàng |
1651 | 市场开拓 (shìchǎng kāituò) – Market Expansion – Mở rộng thị trường |
1652 | 订单细节 (dìngdān xìjié) – Order Details – Chi tiết đơn hàng |
1653 | 价格压力 (jiàgé yālì) – Price Pressure – Áp lực giá cả |
1654 | 进口渠道 (jìnkǒu qúdào) – Import Channel – Kênh nhập khẩu |
1655 | 价格保密 (jiàgé bǎomì) – Price Confidentiality – Bảo mật giá cả |
1656 | 价格范围 (jiàgé fànwéi) – Price Range – Phạm vi giá |
1657 | 供需平衡 (gōngxū pínghéng) – Supply and Demand Balance – Cân bằng cung cầu |
1658 | 商业秘密 (shāngyè mìmì) – Trade Secret – Bí mật kinh doanh |
1659 | 成本效应 (chéngběn xiàoyìng) – Cost Effect – Hiệu ứng chi phí |
1660 | 市场份额占比 (shìchǎng fèn’é zhànbǐ) – Market Share Proportion – Tỷ lệ thị phần |
1661 | 供货保障 (gōnghuò bǎozhàng) – Supply Guarantee – Bảo đảm nguồn cung |
1662 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Transportation Agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
1663 | 回报率 (huíbào lǜ) – Return Rate – Tỷ lệ hoàn vốn |
1664 | 价格试探 (jiàgé shìtàn) – Price Probing – Thăm dò giá cả |
1665 | 产品竞争力 (chǎnpǐn jìngzhēnglì) – Product Competitiveness – Năng lực cạnh tranh sản phẩm |
1666 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – Breach Responsibility – Trách nhiệm vi phạm |
1667 | 现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash Payment – Thanh toán tiền mặt |
1668 | 价格核准 (jiàgé hézhǔn) – Price Approval – Phê duyệt giá |
1669 | 降价空间 (jiàngjià kōngjiān) – Price Reduction Space – Không gian giảm giá |
1670 | 商业条款 (shāngyè tiáokuǎn) – Commercial Terms – Điều khoản thương mại |
1671 | 折中方案 (zhézhōng fāng’àn) – Compromise Plan – Kế hoạch thỏa hiệp |
1672 | 成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost Sharing – Phân bổ chi phí |
1673 | 代理佣金 (dàilǐ yòngjīn) – Agency Commission – Hoa hồng đại lý |
1674 | 出口协议 (chūkǒu xiéyì) – Export Agreement – Thỏa thuận xuất khẩu |
1675 | 费用核算 (fèiyòng hésuàn) – Cost Calculation – Tính toán chi phí |
1676 | 产品差异 (chǎnpǐn chāyì) – Product Differentiation – Sự khác biệt sản phẩm |
1677 | 谈判代表 (tánpàn dàibiǎo) – Negotiation Representative – Đại diện đàm phán |
1678 | 风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk Assessment – Đánh giá rủi ro |
1679 | 合同条款修改 (hétóng tiáokuǎn xiūgǎi) – Contract Clause Modification – Sửa đổi điều khoản hợp đồng |
1680 | 代理商协议 (dàilǐ shāng xiéyì) – Agent Agreement – Thỏa thuận đại lý |
1681 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Shipping Cost – Chi phí vận chuyển |
1682 | 贸易条件 (màoyì tiáojiàn) – Trade Terms – Điều kiện thương mại |
1683 | 批发价格表 (pīfā jiàgé biǎo) – Wholesale Price List – Bảng giá bán buôn |
1684 | 销售订单 (xiāoshòu dìngdān) – Sales Order – Đơn hàng bán |
1685 | 客户保留 (kèhù bǎoliú) – Customer Retention – Giữ chân khách hàng |
1686 | 定价原则 (dìngjià yuánzé) – Pricing Principle – Nguyên tắc định giá |
1687 | 运输协议 (yùnshū xiéyì) – Shipping Agreement – Thỏa thuận vận chuyển |
1688 | 可退换条款 (kě tuìhuàn tiáokuǎn) – Return and Exchange Policy – Điều khoản đổi trả |
1689 | 议价余地 (yìjià yúdì) – Bargaining Room – Không gian thương lượng |
1690 | 业务代表 (yèwù dàibiǎo) – Sales Representative – Đại diện bán hàng |
1691 | 按需定价 (ànyū dìngjià) – Demand-Based Pricing – Định giá theo nhu cầu |
1692 | 价格锁定 (jiàgé suǒdìng) – Price Lock – Đảm bảo giá |
1693 | 市场渗透 (shìchǎng shèntòu) – Market Penetration – Thâm nhập thị trường |
1694 | 折扣结构 (zhékòu jiégòu) – Discount Structure – Cấu trúc chiết khấu |
1695 | 价值定价 (jiàzhí dìngjià) – Value-Based Pricing – Định giá dựa trên giá trị |
1696 | 库存周转 (kùcún zhōuzhuǎn) – Inventory Turnover – Vòng quay hàng tồn kho |
1697 | 合同金额调整 (hétóng jīn’é tiáozhěng) – Contract Amount Adjustment – Điều chỉnh số tiền hợp đồng |
1698 | 买方市场 (mǎifāng shìchǎng) – Buyer’s Market – Thị trường người mua |
1699 | 供应商选择 (gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier Selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
1700 | 订单管理 (dìngdān guǎnlǐ) – Order Management – Quản lý đơn hàng |
1701 | 分销价格 (fēnxiāo jiàgé) – Distribution Price – Giá phân phối |
1702 | 最高价 (zuìgāo jià) – Highest Price – Giá cao nhất |
1703 | 年度价格调整 (niándù jiàgé tiáozhěng) – Annual Price Adjustment – Điều chỉnh giá hàng năm |
1704 | 谈判团队 (tánpàn tuánduì) – Negotiation Team – Đội ngũ đàm phán |
1705 | 供应能力 (gōngyìng nénglì) – Supply Capability – Khả năng cung cấp |
1706 | 价格波动幅度 (jiàgé bōdòng fúdù) – Price Volatility Range – Phạm vi biến động giá |
1707 | 年度合同 (niándù hétóng) – Annual Contract – Hợp đồng hàng năm |
1708 | 市场调控 (shìchǎng tiáokòng) – Market Regulation – Điều tiết thị trường |
1709 | 谈判策略 (tánpàn cèlüè) – Negotiation Strategy – Chiến lược đàm phán |
1710 | 采购单 (cǎigòu dān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng |
1711 | 价格优势 (jiàgé yōushì) – Price Advantage – Lợi thế giá cả |
1712 | 供货时间 (gōnghuò shíjiān) – Delivery Time – Thời gian giao hàng |
1713 | 采购计划 (cǎigòu jìhuà) – Purchasing Plan – Kế hoạch mua sắm |
1714 | 付款条件谈判 (fùkuǎn tiáojiàn tánpàn) – Payment Terms Negotiation – Đàm phán điều kiện thanh toán |
1715 | 价格差异 (jiàgé chāyì) – Price Difference – Sự khác biệt về giá |
1716 | 最低采购价 (zuìdī cǎigòu jià) – Minimum Purchase Price – Giá mua tối thiểu |
1717 | 销售目标价格 (xiāoshòu mùbiāo jià) – Sales Target Price – Mục tiêu giá bán |
1718 | 成本管理 (chéngběn guǎnlǐ) – Cost Management – Quản lý chi phí |
1719 | 销售佣金 (xiāoshòu yòngjīn) – Sales Commission – Hoa hồng bán hàng |
1720 | 价格透明度 (jiàgé tòumíng dù) – Price Transparency – Độ minh bạch về giá |
1721 | 市场价格趋势 (shìchǎng jiàgé qūshì) – Market Price Trend – Xu hướng giá thị trường |
1722 | 支付方式谈判 (zhīfù fāngshì tánpàn) – Payment Method Negotiation – Đàm phán phương thức thanh toán |
1723 | 价格修订 (jiàgé xiūdìng) – Price Revision – Sửa đổi giá cả |
1724 | 价格谈判期限 (jiàgé tánpàn qīxiàn) – Price Negotiation Deadline – Hạn chót đàm phán giá |
1725 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk Discount – Giảm giá số lượng lớn |
1726 | 竞争价格分析 (jìngzhēng jiàgé fēnxī) – Competitive Price Analysis – Phân tích giá cạnh tranh |
1727 | 购买条件 (gòumǎi tiáojiàn) – Purchase Conditions – Điều kiện mua hàng |
1728 | 议价权限 (yìjià quánxiàn) – Bargaining Authority – Quyền đàm phán giá |
1729 | 市场定位分析 (shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Market Positioning Analysis – Phân tích định vị thị trường |
1730 | 折扣范围 (zhékòu fànwéi) – Discount Scope – Phạm vi chiết khấu |
1731 | 交易成功率 (jiāoyì chénggōng lǜ) – Transaction Success Rate – Tỷ lệ giao dịch thành công |
1732 | 单价计算 (dānjià jìsuàn) – Unit Price Calculation – Tính toán giá đơn vị |
1733 | 价格保护 (jiàgé bǎohù) – Price Protection – Bảo vệ giá cả |
1734 | 战略定价 (zhànlüè dìngjià) – Strategic Pricing – Định giá chiến lược |
1735 | 采购渠道 (cǎigòu qúdào) – Procurement Channel – Kênh mua sắm |
1736 | 供应商选择标准 (gōngyìng shāng xuǎnzé biāozhǔn) – Supplier Selection Criteria – Tiêu chí lựa chọn nhà cung cấp |
1737 | 采购成本控制 (cǎigòu chéngběn kòngzhì) – Procurement Cost Control – Kiểm soát chi phí mua sắm |
1738 | 总价合同 (zǒngjià hétóng) – Total Price Contract – Hợp đồng giá tổng |
1739 | 价格商定 (jiàgé shāngdìng) – Price Agreement – Thỏa thuận giá cả |
1740 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Rate – Tỷ lệ lợi nhuận |
1741 | 多重折扣 (duōchóng zhékòu) – Multiple Discounts – Chiết khấu nhiều cấp |
1742 | 买方要求 (mǎifāng yāoqiú) – Buyer’s Requirements – Yêu cầu của người mua |
1743 | 单价协商 (dānjià xiéshāng) – Unit Price Negotiation – Thương lượng giá đơn vị |
1744 | 长效折扣 (chángxiào zhékòu) – Long-Term Discount – Giảm giá lâu dài |
1745 | 特殊优惠 (tèshū yōuhuì) – Special Discount – Ưu đãi đặc biệt |
1746 | 支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment Period – Thời gian thanh toán |
1747 | 客户定价 (kèhù dìngjià) – Customer Pricing – Định giá theo khách hàng |
1748 | 成本利润分析 (chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost-Profit Analysis – Phân tích chi phí – lợi nhuận |
1749 | 最低销售价格 (zuìdī xiāoshòu jiàgé) – Minimum Selling Price – Giá bán tối thiểu |
1750 | 长期合作协议 (chángqī hézuò xiéyì) – Long-Term Cooperation Agreement – Thỏa thuận hợp tác dài hạn |
1751 | 采购合约 (cǎigòu héyuē) – Purchasing Contract – Hợp đồng mua sắm |
1752 | 补偿条款 (bǔcháng tiáokuǎn) – Compensation Terms – Điều khoản bồi thường |
1753 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-Added Services – Dịch vụ gia tăng |
1754 | 付款计划 (fùkuǎn jìhuà) – Payment Schedule – Lịch thanh toán |
1755 | 价格透明度 (jiàgé tòumíng dù) – Price Transparency – Độ minh bạch về giá cả |
1756 | 市场供应商 (shìchǎng gōngyìng shāng) – Market Supplier – Nhà cung cấp thị trường |
1757 | 价格更新 (jiàgé gēngxīn) – Price Update – Cập nhật giá cả |
1758 | 最低限价 (zuìdī xiàn jià) – Minimum Price Limit – Giới hạn giá tối thiểu |
1759 | 最终确认价格 (zuìzhōng quèrèn jiàgé) – Final Confirmed Price – Giá xác nhận cuối cùng |
1760 | 市场变化 (shìchǎng biànhuà) – Market Change – Biến động thị trường |
1761 | 直接成本 (zhíjiē chéngběn) – Direct Cost – Chi phí trực tiếp |
1762 | 间接成本 (jiànjiē chéngběn) – Indirect Cost – Chi phí gián tiếp |
1763 | 定制价格 (dìngzhì jiàgé) – Customized Price – Giá tùy chỉnh |
1764 | 现货交易 (xiànhuò jiāoyì) – Spot Transaction – Giao dịch ngay |
1765 | 风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk Control – Kiểm soát rủi ro |
1766 | 价格差异化 (jiàgé chāyì huà) – Price Differentiation – Phân biệt giá cả |
1767 | 定价机制 (dìngjià jīzhì) – Pricing Mechanism – Cơ chế định giá |
1768 | 单价调整 (dānjià tiáozhěng) – Unit Price Adjustment – Điều chỉnh giá đơn vị |
1769 | 谈判进程 (tánpàn jìnchéng) – Negotiation Process – Quá trình đàm phán |
1770 | 预付款 (yù fùkuǎn) – Prepayment – Tiền trả trước |
1771 | 价格修正 (jiàgé xiūzhèng) – Price Correction – Sửa chữa giá |
1772 | 折扣政策 (zhékòu zhèngcè) – Discount Policy – Chính sách chiết khấu |
1773 | 批量采购 (pīliàng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua sắm số lượng lớn |
1774 | 利润目标 (lìrùn mùbiāo) – Profit Target – Mục tiêu lợi nhuận |
1775 | 价格控制 (jiàgé kòngzhì) – Price Control – Kiểm soát giá cả |
1776 | 长期采购协议 (chángqī cǎigòu xiéyì) – Long-Term Purchase Agreement – Thỏa thuận mua sắm dài hạn |
1777 | 差价 (chājià) – Price Difference – Sự chênh lệch giá |
1778 | 产品报价 (chǎnpǐn bàojià) – Product Quotation – Báo giá sản phẩm |
1779 | 差异价格 (chāyì jiàgé) – Price Discrepancy – Sự chênh lệch giá |
1780 | 利润率分析 (lìrùn lǜ fēnxī) – Profit Margin Analysis – Phân tích biên lợi nhuận |
1781 | 采购要求 (cǎigòu yāoqiú) – Purchase Requirements – Yêu cầu mua sắm |
1782 | 提货价格 (tíhuò jiàgé) – Pickup Price – Giá lấy hàng |
1783 | 批量价格 (pīliàng jiàgé) – Bulk Price – Giá số lượng lớn |
1784 | 附加条款 (fùjiā tiáokuǎn) – Additional Terms – Điều khoản bổ sung |
1785 | 长期折扣 (chángqī zhékòu) – Long-Term Discount – Giảm giá dài hạn |
1786 | 成交金额 (chéngjiāo jīn’é) – Transaction Amount – Số tiền giao dịch |
1787 | 市场反馈 (shìchǎng fǎnkuì) – Market Feedback – Phản hồi từ thị trường |
1788 | 付款保证 (fùkuǎn bǎozhèng) – Payment Guarantee – Bảo đảm thanh toán |
1789 | 订单确认书 (dìngdān quèrèn shū) – Order Confirmation Letter – Thư xác nhận đơn hàng |
1790 | 采购流程 (cǎigòu liúchéng) – Procurement Process – Quy trình mua sắm |
1791 | 最低订单量 (zuìdī dìngdān liàng) – Minimum Order Quantity – Số lượng đơn hàng tối thiểu |
1792 | 交易条款谈判 (jiāoyì tiáokuǎn tánpàn) – Transaction Terms Negotiation – Đàm phán điều khoản giao dịch |
1793 | 优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Favorable Terms – Điều kiện ưu đãi |
1794 | 信用条款 (xìnyòng tiáokuǎn) – Credit Terms – Điều khoản tín dụng |
1795 | 发票金额 (fāpiào jīn’é) – Invoice Amount – Số tiền hóa đơn |
1796 | 采购协议签署 (cǎigòu xiéyì qiānshǔ) – Procurement Agreement Signing – Ký kết thỏa thuận mua sắm |
1797 | 支付保证 (zhīfù bǎozhèng) – Payment Assurance – Bảo đảm thanh toán |
1798 | 年度折扣 (niándù zhékòu) – Annual Discount – Chiết khấu hàng năm |
1799 | 单笔订单 (dānbǐ dìngdān) – Single Order – Đơn hàng đơn lẻ |
1800 | 分期付款折扣 (fēnqī fùkuǎn zhékòu) – Installment Payment Discount – Chiết khấu thanh toán trả góp |
1801 | 提前付款折扣 (tíqián fùkuǎn zhékòu) – Prepayment Discount – Chiết khấu trả trước |
1802 | 市场波动 (shìchǎng bōdòng) – Market Volatility – Biến động thị trường |
1803 | 采购批量 (cǎigòu pīliàng) – Procurement Batch – Lô hàng mua sắm |
1804 | 付款期限延长 (fùkuǎn qīxiàn yáncháng) – Extended Payment Deadline – Gia hạn hạn thanh toán |
1805 | 采购预算控制 (cǎigòu yùsuàn kòngzhì) – Procurement Budget Control – Kiểm soát ngân sách mua sắm |
1806 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price Advantage – Ưu thế giá cả |
1807 | 客户谈判 (kèhù tánpàn) – Client Negotiation – Đàm phán với khách hàng |
1808 | 采购决策 (cǎigòu juécè) – Procurement Decision – Quyết định mua sắm |
1809 | 付款计划表 (fùkuǎn jìhuà biǎo) – Payment Schedule – Biểu đồ thanh toán |
1810 | 批量定价 (pīliàng dìngjià) – Bulk Pricing – Định giá số lượng lớn |
1811 | 价格波动幅度 (jiàgé bōdòng fúdù) – Price Fluctuation Range – Phạm vi biến động giá |
1812 | 优惠价格 (yōuhuì jiàgé) – Preferential Price – Giá ưu đãi |
1813 | 按需定价 (àn xū dìngjià) – Demand-Based Pricing – Định giá theo nhu cầu |
1814 | 卖方优势 (màifāng yōushì) – Seller’s Advantage – Lợi thế của người bán |
1815 | 提价通知 (tíjià tōngzhī) – Price Increase Notice – Thông báo tăng giá |
1816 | 供需关系 (gōng xū guānxì) – Supply and Demand Relationship – Mối quan hệ cung cầu |
1817 | 价格核算 (jiàgé hé suàn) – Price Calculation – Tính toán giá cả |
1818 | 包销价格 (bāo xiāo jiàgé) – Exclusive Price – Giá độc quyền |
1819 | 价格稳定性 (jiàgé wěndìng xìng) – Price Stability – Tính ổn định của giá cả |
1820 | 订单条款 (dìngdān tiáokuǎn) – Order Terms – Điều khoản đơn hàng |
1821 | 折扣期限 (zhékòu qīxiàn) – Discount Period – Thời gian chiết khấu |
1822 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk Discount – Chiết khấu theo số lượng |
1823 | 结算条款 (jiésuàn tiáokuǎn) – Settlement Terms – Điều khoản thanh toán |
1824 | 价格体系 (jiàgé tǐxì) – Price System – Hệ thống giá cả |
1825 | 价格结构 (jiàgé jiégòu) – Price Structure – Cấu trúc giá |
1826 | 优惠政策 (yōuhuì zhèngcè) – Discount Policy – Chính sách chiết khấu |
1827 | 长远价格 (chángyuǎn jiàgé) – Long-Term Price – Giá dài hạn |
1828 | 预算价格 (yùsuàn jiàgé) – Budget Price – Giá dự toán |
1829 | 综合价格 (zōnghé jiàgé) – Comprehensive Price – Giá tổng hợp |
1830 | 采购价格谈判 (cǎigòu jiàgé tánpàn) – Procurement Price Negotiation – Đàm phán giá cả mua sắm |
1831 | 价格弹性 (jiàgé tánxìng) – Price Elasticity – Độ co giãn của giá |
1832 | 长期价格 (chángqī jiàgé) – Long-Term Price – Giá dài hạn |
1833 | 短期价格 (duǎnqī jiàgé) – Short-Term Price – Giá ngắn hạn |
1834 | 优惠期限 (yōuhuì qīxiàn) – Discount Period – Thời gian ưu đãi |
1835 | 市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market Competitiveness – Khả năng cạnh tranh trên thị trường |
1836 | 多批量折扣 (duō pīliàng zhékòu) – Multi-Batch Discount – Chiết khấu số lượng lớn nhiều lần |
1837 | 谈判协议 (tánpàn xiéyì) – Negotiation Agreement – Thỏa thuận đàm phán |
1838 | 提价幅度 (tíjià fúdù) – Price Increase Range – Phạm vi tăng giá |
1839 | 货源价格 (huòyuán jiàgé) – Source Price – Giá nguồn hàng |
1840 | 按量定价 (àn liàng dìngjià) – Volume-Based Pricing – Định giá theo số lượng |
1841 | 固定折扣 (gùdìng zhékòu) – Fixed Discount – Chiết khấu cố định |
1842 | 商品售价 (shāngpǐn shòujià) – Product Selling Price – Giá bán sản phẩm |
1843 | 优惠额度 (yōuhuì édù) – Discount Amount – Mức chiết khấu |
1844 | 签署合同 (qiānshǔ hé tóng) – Sign Contract – Ký hợp đồng |
1845 | 价格谈判协议 (jiàgé tánpàn xiéyì) – Price Negotiation Agreement – Thỏa thuận đàm phán giá cả |
1846 | 加价 (jiā jià) – Price Increase – Tăng giá |
1847 | 阶段性折扣 (jiēduànxìng zhékòu) – Stage-Based Discount – Chiết khấu theo giai đoạn |
1848 | 固定折扣率 (gùdìng zhékòu lǜ) – Fixed Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu cố định |
1849 | 贷款条件 (dàikuǎn tiáojiàn) – Loan Terms – Điều kiện vay vốn |
1850 | 价格限制 (jiàgé xiànzhì) – Price Limitation – Giới hạn giá cả |
1851 | 优惠价格范围 (yōuhuì jiàgé fànwéi) – Discount Price Range – Phạm vi giá ưu đãi |
1852 | 付款分期 (fùkuǎn fēnqī) – Payment Installments – Thanh toán theo đợt |
1853 | 上浮价格 (shàngfú jiàgé) – Price Uplift – Tăng giá |
1854 | 按需付款 (àn xū fùkuǎn) – Payment on Demand – Thanh toán theo nhu cầu |
1855 | 非折扣商品 (fēi zhékòu shāngpǐn) – Non-Discounted Products – Sản phẩm không được chiết khấu |
1856 | 买方优势 (mǎifāng yōushì) – Buyer’s Advantage – Lợi thế của người mua |
1857 | 卖方要求 (màifāng yāoqiú) – Seller’s Requirements – Yêu cầu của người bán |
1858 | 最低出厂价 (zuìdī chūchǎng jià) – Minimum Factory Price – Giá xuất xưởng thấp nhất |
1859 | 交货价格 (jiāohuò jiàgé) – Delivery Price – Giá giao hàng |
1860 | 估算价格 (gūsuàn jiàgé) – Estimated Price – Giá ước tính |
1861 | 附加费 (fùjiā fèi) – Surcharge – Phụ phí |
1862 | 批发价格折扣 (pīfā jiàgé zhékòu) – Wholesale Price Discount – Chiết khấu giá bán buôn |
1863 | 价格灵活性 (jiàgé línghuó xìng) – Price Flexibility – Tính linh hoạt của giá cả |
1864 | 逐步降价 (zhúbù jiàngjià) – Gradual Price Reduction – Giảm giá dần dần |
1865 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn |
1866 | 净价 (jìng jià) – Net Price – Giá thuần |
1867 | 折扣额度 (zhékòu édù) – Discount Amount – Mức chiết khấu |
1868 | 特惠价格 (tèhuì jiàgé) – Special Offer Price – Giá ưu đãi đặc biệt |
1869 | 对比价格 (duìbǐ jiàgé) – Comparative Price – Giá so sánh |
1870 | 价格分布 (jiàgé fēnbù) – Price Distribution – Phân bổ giá cả |
1871 | 交付价格 (jiāofù jiàgé) – Delivery Price – Giá giao hàng |
1872 | 折后价格 (zhé hòu jiàgé) – Price After Discount – Giá sau chiết khấu |
1873 | 付款要求 (fùkuǎn yāoqiú) – Payment Requirement – Yêu cầu thanh toán |
1874 | 产品成本 (chǎnpǐn chéngběn) – Product Cost – Chi phí sản phẩm |
1875 | 透明定价 (tòumíng dìngjià) – Transparent Pricing – Định giá minh bạch |
1876 | 优惠价格表 (yōuhuì jiàgé biǎo) – Discount Price List – Bảng giá chiết khấu |
1877 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotion Activities – Hoạt động khuyến mãi |
1878 | 免费赠品 (miǎn fèi zèng pǐn) – Free Gifts – Quà tặng miễn phí |
1879 | 抢购价 (qiǎnggòu jià) – Flash Sale Price – Giá giảm trong đợt flash sale |
1880 | 折扣价 (zhékòu jià) – Discounted Price – Giá chiết khấu |
1881 | 单价 (dān jià) – Unit Price – Giá đơn vị |
1882 | 价格差异 (jiàgé chāyì) – Price Difference – Chênh lệch giá cả |
1883 | 退货政策 (tuì huò zhèngcè) – Return Policy – Chính sách đổi trả |
1884 | 折扣时间 (zhékòu shíjiān) – Discount Period – Thời gian chiết khấu |
1885 | 商务谈判 (shāngwù tánpàn) – Business Negotiation – Đàm phán kinh doanh |
1886 | 信用卡支付 (xìnyòng kǎ zhīfù) – Credit Card Payment – Thanh toán qua thẻ tín dụng |
1887 | 价格不等 (jiàgé bù děng) – Unequal Prices – Giá không đồng nhất |
1888 | 优惠商品 (yōuhuì shāngpǐn) – Discounted Products – Sản phẩm ưu đãi |
1889 | 商议价格 (shāngyì jiàgé) – Negotiated Price – Giá thỏa thuận |
1890 | 价格透明化 (jiàgé tòumíng huà) – Price Transparency – Minh bạch hóa giá cả |
1891 | 免费试用 (miǎn fèi shì yòng) – Free Trial – Dùng thử miễn phí |
1892 | 折扣期 (zhékòu qī) – Discount Period – Thời gian giảm giá |
1893 | 定价政策 (dìngjià zhèngcè) – Pricing Policy – Chính sách giá cả |
1894 | 成本定价 (chéngběn dìngjià) – Cost-Based Pricing – Định giá theo chi phí |
1895 | 价格协议书 (jiàgé xiéyì shū) – Price Agreement – Biên bản thỏa thuận giá |
1896 | 加价幅度 (jiā jià fúdù) – Price Increase Range – Phạm vi tăng giá |
1897 | 货到付款 (huò dào fù kuǎn) – Cash on Delivery (COD) – Thanh toán khi nhận hàng |
1898 | 预付款项 (yù fù kuǎn xiàng) – Prepayment – Khoản tiền trả trước |
1899 | 特别折扣 (tèbié zhékòu) – Special Discount – Chiết khấu đặc biệt |
1900 | 优惠价格表 (yōuhuì jiàgé biǎo) – Discount Price List – Bảng giá ưu đãi |
1901 | 不退不换 (bù tuì bù huàn) – No Return or Exchange – Không đổi trả |
1902 | 最低限价 (zuìdī xiàn jià) – Minimum Price – Giá tối thiểu |
1903 | 首付 (shǒu fù) – Down Payment – Thanh toán trước |
1904 | 包邮 (bāo yóu) – Free Shipping – Miễn phí vận chuyển |
1905 | 开盘价格 (kāipán jiàgé) – Opening Price – Giá mở cửa |
1906 | 成交价 (chéngjiāo jià) – Final Price – Giá giao dịch cuối cùng |
1907 | 现金交易 (xiànjīn jiāoyì) – Cash Transaction – Giao dịch bằng tiền mặt |
1908 | 货品折扣 (huòpǐn zhékòu) – Product Discount – Chiết khấu sản phẩm |
1909 | 商业报价 (shāngyè bàojià) – Business Quotation – Báo giá kinh doanh |
1910 | 利润率 (lìrùn lǜ) – Profit Margin – Tỷ lệ lợi nhuận |
1911 | 高端定价 (gāoduān dìngjià) – Premium Pricing – Định giá cao cấp |
1912 | 价格保障 (jiàgé bǎozhàng) – Price Guarantee – Bảo đảm giá |
1913 | 价格上涨 (jiàgé shàngzhǎng) – Price Increase – Tăng giá |
1914 | 资金安排 (zījīn ānpái) – Funding Arrangement – Sắp xếp tài chính |
1915 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price Advantage – Lợi thế giá cả |
1916 | 无折扣 (wú zhékòu) – No Discount – Không có chiết khấu |
1917 | 多样价格 (duōyàng jiàgé) – Variable Pricing – Định giá linh hoạt |
1918 | 价格商议 (jiàgé shāngyì) – Price Negotiation – Đàm phán giá cả |
1919 | 议价空间 (yìjià kōngjiān) – Room for Negotiation – Không gian đàm phán |
1920 | 折扣百分比 (zhékòu bǎifēnbǐ) – Discount Percentage – Phần trăm chiết khấu |
1921 | 售价区间 (shòujià qūjiān) – Price Range – Khoảng giá |
1922 | 价格弹性 (jiàgé tánxìng) – Price Elasticity – Độ đàn hồi của giá |
1923 | 动态定价 (dòngtài dìngjià) – Dynamic Pricing – Định giá linh động |
1924 | 加价出售 (jiā jià chūshòu) – Price Markup – Đánh dấu giá bán thêm |
1925 | 加价销售 (jiā jià xiāoshòu) – Markup Pricing – Định giá bán thêm |
1926 | 集中定价 (jízhōng dìngjià) – Centralized Pricing – Định giá tập trung |
1927 | 供应商定价 (gōngyìng shāng dìngjià) – Supplier Pricing – Định giá nhà cung cấp |
1928 | 货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Currency Depreciation – Sự giảm giá trị tiền tệ |
1929 | 价格上涨幅度 (jiàgé shàngzhǎng fúdù) – Price Increase Range – Phạm vi tăng giá |
1930 | 价格溢价 (jiàgé yìjià) – Price Premium – Giá cao hơn mức bình thường |
1931 | 汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange Rate Fluctuations – Biến động tỷ giá |
1932 | 分期付款优惠 (fēnqī fùkuǎn yōuhuì) – Installment Payment Discount – Chiết khấu thanh toán trả góp |
1933 | 可变定价 (kě biàn dìngjià) – Variable Pricing – Định giá biến động |
1934 | 免税优惠 (miǎn shuì yōuhuì) – Tax Exemption Discount – Chiết khấu miễn thuế |
1935 | 低价促销 (dī jià cùxiāo) – Low Price Promotion – Khuyến mãi giá thấp |
1936 | 折扣活动 (zhékòu huódòng) – Discount Campaign – Chiến dịch giảm giá |
1937 | 品牌定价 (pǐnpái dìngjià) – Brand Pricing – Định giá thương hiệu |
1938 | 价格溢价区 (jiàgé yìjià qū) – Price Premium Zone – Khu vực giá trị thương hiệu |
1939 | 周期性折扣 (zhōuqī xìng zhékòu) – Periodic Discount – Chiết khấu theo chu kỳ |
1940 | 差异定价 (chāyì dìngjià) – Differential Pricing – Định giá khác biệt |
1941 | 总价优惠 (zǒng jià yōuhuì) – Total Price Discount – Giảm giá tổng giá trị |
1942 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited Time Offer – Ưu đãi có thời gian |
1943 | 长期优惠 (chángqī yōuhuì) – Long-term Discount – Giảm giá lâu dài |
1944 | 自选折扣 (zìxuǎn zhékòu) – Selectable Discount – Chiết khấu tự chọn |
1945 | 返现优惠 (fǎnxiàn yōuhuì) – Cash Back Discount – Giảm giá hoàn tiền |
1946 | 打包折扣 (dǎbāo zhékòu) – Bundle Discount – Chiết khấu khi mua gói |
1947 | 预定折扣 (yùdìng zhékòu) – Pre-order Discount – Chiết khấu đặt trước |
1948 | 组合折扣 (zǔhé zhékòu) – Bundle Discount – Chiết khấu theo combo |
1949 | 多次购买折扣 (duō cì gòumǎi zhékòu) – Multiple Purchase Discount – Chiết khấu mua nhiều lần |
1950 | 超值优惠 (chāo zhí yōuhuì) – Super Value Discount – Giảm giá siêu giá trị |
1951 | 加价销售 (jiā jià xiāoshòu) – Price Markup – Đánh dấu giá bán thêm |
1952 | 成交条件 (chéngjiāo tiáojiàn) – Transaction Conditions – Điều kiện giao dịch |
1953 | 价格优惠期 (jiàgé yōuhuì qī) – Price Discount Period – Thời gian ưu đãi giá |
1954 | 定期优惠 (dìngqī yōuhuì) – Regular Discount – Giảm giá định kỳ |
1955 | 价格优惠券 (jiàgé yōuhuì quàn) – Price Coupon – Phiếu giảm giá |
1956 | 最低购买量 (zuìdī gòumǎi liàng) – Minimum Purchase Quantity – Số lượng mua tối thiểu |
1957 | 支付折扣比例 (zhīfù zhékòu bǐlì) – Payment Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu thanh toán |
1958 | 支付方式优惠 (zhīfù fāngshì yōuhuì) – Payment Method Discount – Chiết khấu phương thức thanh toán |
1959 | 价格调整协议 (jiàgé tiáozhěng xiéyì) – Price Adjustment Agreement – Thỏa thuận điều chỉnh giá |
1960 | 原价出售 (yuán jià chūshòu) – Sell at Original Price – Bán theo giá gốc |
1961 | 优惠价格套餐 (yōuhuì jiàgé tào cān) – Discount Price Package – Gói giá ưu đãi |
1962 | 阶梯定价 (jiētī dìngjià) – Tiered Pricing – Định giá theo bậc thang |
1963 | 首次购买优惠 (shǒucì gòumǎi yōuhuì) – First Purchase Discount – Chiết khấu mua lần đầu |
1964 | 市场价 (shìchǎng jià) – Market Price – Giá thị trường |
1965 | 价格优惠力度 (jiàgé yōuhuì lìdù) – Price Discount Intensity – Cường độ giảm giá |
1966 | 限时优惠活动 (xiàn shí yōuhuì huódòng) – Limited Time Discount Event – Sự kiện giảm giá có thời gian |
1967 | 价位区间 (jiàwèi qūjiān) – Price Range – Khoảng giá |
1968 | 现货价格 (xiànhuò jiàgé) – Spot Price – Giá giao ngay |
1969 | 优惠活动期限 (yōuhuì huódòng qīxiàn) – Discount Event Period – Thời gian sự kiện giảm giá |
1970 | 特价商品 (tèjià shāngpǐn) – Special Price Product – Sản phẩm giá đặc biệt |
1971 | 费用调整 (fèiyòng tiáozhěng) – Cost Adjustment – Điều chỉnh chi phí |
1972 | 多样支付折扣 (duōyàng zhīfù zhékòu) – Multi-payment Discount – Chiết khấu nhiều phương thức thanh toán |
1973 | 提早支付折扣 (tí zǎo zhīfù zhékòu) – Early Payment Discount – Chiết khấu thanh toán sớm |
1974 | 每月支付优惠 (měi yuè zhīfù yōuhuì) – Monthly Payment Discount – Giảm giá thanh toán hàng tháng |
1975 | 分期付款优惠 (fēnqī fùkuǎn yōuhuì) – Installment Payment Discount – Chiết khấu trả góp |
1976 | 高端价格 (gāo duān jiàgé) – Premium Price – Giá cao cấp |
1977 | 竞争折扣 (jìngzhēng zhékòu) – Competitive Discount – Chiết khấu cạnh tranh |
1978 | 市场调研价格 (shìchǎng tiáo yán jiàgé) – Market Research Price – Giá nghiên cứu thị trường |
1979 | 价格方案 (jiàgé fāng’àn) – Pricing Plan – Kế hoạch giá |
1980 | 低利润价格 (dī lìrùn jiàgé) – Low-margin Price – Giá lợi nhuận thấp |
1981 | 高利润价格 (gāo lìrùn jiàgé) – High-margin Price – Giá lợi nhuận cao |
1982 | 短期优惠 (duǎnqī yōuhuì) – Short-term Discount – Giảm giá ngắn hạn |
1983 | 复合折扣 (fùhé zhékòu) – Composite Discount – Chiết khấu kết hợp |
1984 | 加价优惠 (jiā jià yōuhuì) – Markup Discount – Giảm giá cộng thêm |
1985 | 折扣价格表 (zhékòu jiàgé biǎo) – Discount Price List – Bảng giá giảm giá |
1986 | 需求定价 (xūqiú dìngjià) – Demand Pricing – Định giá theo nhu cầu |
1987 | 供应链定价 (gōngyìng liàn dìngjià) – Supply Chain Pricing – Định giá chuỗi cung ứng |
1988 | 直销价格 (zhíxiāo jiàgé) – Direct Sales Price – Giá bán trực tiếp |
1989 | 市场价格浮动 (shìchǎng jiàgé fúdòng) – Market Price Fluctuation – Biến động giá thị trường |
1990 | 参考价格 (cān kǎo jiàgé) – Reference Price – Giá tham khảo |
1991 | 经济价格 (jīngjì jiàgé) – Economical Price – Giá hợp lý, giá tiết kiệm |
1992 | 量大从优 (liàng dà cóng yōu) – Volume Discount – Giảm giá theo số lượng lớn |
1993 | 本地定价 (běn dì dìng jià) – Local Pricing – Định giá theo địa phương |
1994 | 成交价 (chéngjiāo jià) – Transaction Price – Giá giao dịch |
1995 | 优惠时间限制 (yōuhuì shíjiān xiànzhì) – Discount Time Limit – Giới hạn thời gian giảm giá |
1996 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk Discount – Chiết khấu theo số lượng lớn |
1997 | 分期支付优惠 (fēnqī zhīfù yōuhuì) – Installment Payment Discount – Chiết khấu khi thanh toán trả góp |
1998 | 总价优惠 (zǒngjià yōuhuì) – Total Price Discount – Giảm giá tổng giá trị |
1999 | 优惠周期 (yōuhuì zhōuqī) – Discount Cycle – Chu kỳ giảm giá |
2000 | 长期优惠 (chángqī yōuhuì) – Long-term Discount – Giảm giá dài hạn |
2001 | 订单折扣 (dìngdān zhékòu) – Order Discount – Chiết khấu theo đơn hàng |
2002 | 季度优惠 (jìdù yōuhuì) – Quarterly Discount – Giảm giá theo quý |
2003 | 客户忠诚折扣 (kè hù zhōngchéng zhékòu) – Customer Loyalty Discount – Chiết khấu cho khách hàng trung thành |
2004 | 大宗采购折扣 (dàzōng cǎigòu zhékòu) – Bulk Purchase Discount – Chiết khấu mua số lượng lớn |
2005 | 内部折扣 (nèibù zhékòu) – Internal Discount – Chiết khấu nội bộ |
2006 | 市场价格控制 (shìchǎng jiàgé kòngzhì) – Market Price Control – Kiểm soát giá thị trường |
2007 | 特殊价格 (tèshū jiàgé) – Special Price – Giá đặc biệt |
2008 | 费用核算 (fèiyòng hé suàn) – Cost Accounting – Tính toán chi phí |
2009 | 高折扣率 (gāo zhékòu lǜ) – High Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu cao |
2010 | 卖价 (màijià) – Selling Price – Giá bán |
2011 | 买方报价 (mǎi fāng bàojià) – Buyer’s Offer – Báo giá của bên mua |
2012 | 卖方报价 (mài fāng bàojià) – Seller’s Offer – Báo giá của bên bán |
2013 | 价格灵活 (jiàgé línghuó) – Flexible Pricing – Định giá linh hoạt |
2014 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Costs – Chi phí phụ |
2015 | 目标价格 (mùbiāo jiàgé) – Target Price – Mục tiêu giá |
2016 | 进货成本 (jìnhuò chéngběn) – Purchase Cost – Chi phí nhập hàng |
2017 | 预付定金 (yùfù dìngjīn) – Prepaid Deposit – Tiền đặt cọc trước |
2018 | 逐步加价 (zhúbù jiājià) – Gradual Price Increase – Tăng giá dần |
2019 | 优惠条款 (yōuhuì tiáokuǎn) – Discount Terms – Điều khoản giảm giá |
2020 | 批发价格区间 (pīfā jiàgé qūjiān) – Wholesale Price Range – Phạm vi giá bán buôn |
2021 | 综合定价 (zōnghé dìngjià) – Comprehensive Pricing – Định giá tổng hợp |
2022 | 行业标准价格 (hángyè biāozhǔn jiàgé) – Industry Standard Price – Giá chuẩn ngành |
2023 | 市场渗透定价 (shìchǎng shèntòu dìngjià) – Market Penetration Pricing – Định giá thâm nhập thị trường |
2024 | 适用折扣 (shìyòng zhékòu) – Applicable Discount – Chiết khấu áp dụng |
2025 | 最优价格 (zuì yōu jiàgé) – Best Price – Giá tốt nhất |
2026 | 市场定位价格 (shìchǎng dìngwèi jiàgé) – Market Positioning Price – Giá định vị thị trường |
2027 | 零利润价格 (líng lìrùn jiàgé) – Zero Profit Price – Giá không có lợi nhuận |
2028 | 客户预算 (kèhù yùsuàn) – Customer Budget – Ngân sách của khách hàng |
2029 | 保留价格 (bǎoliú jiàgé) – Reserved Price – Giá dự trữ |
2030 | 最后通牒价格 (zuìhòu tōngdié jiàgé) – Final Ultimatum Price – Giá cuối cùng (dưới hình thức cảnh báo) |
2031 | 利益分配 (lìyì fēnpèi) – Profit Distribution – Phân chia lợi nhuận |
2032 | 现货定价 (xiànhuò dìngjià) – Spot Pricing – Định giá hàng hóa sẵn có |
2033 | 折扣期限 (zhékòu qīxiàn) – Discount Period – Thời gian giảm giá |
2034 | 先付款折扣 (xiān fùkuǎn zhékòu) – Prepayment Discount – Chiết khấu thanh toán trước |
2035 | 市场控制力 (shìchǎng kòngzhì lì) – Market Control Power – Sức mạnh kiểm soát thị trường |
2036 | 价格不变 (jiàgé bù biàn) – Price Unchanged – Giá không thay đổi |
2037 | 价格波动幅度 (jiàgé bōdòng fúdù) – Price Fluctuation Range – Biên độ dao động giá |
2038 | 商业定价 (shāngyè dìngjià) – Commercial Pricing – Định giá thương mại |
2039 | 限制价格 (xiànzhì jiàgé) – Price Limitation – Giới hạn giá cả |
2040 | 产品溢价 (chǎnpǐn yìjià) – Product Premium – Phụ phí sản phẩm |
2041 | 价格隐性成本 (jiàgé yǐn xìng chéngběn) – Hidden Costs in Pricing – Chi phí ẩn trong định giá |
2042 | 特殊价格优惠 (tèshū jiàgé yōuhuì) – Special Price Offer – Ưu đãi giá đặc biệt |
2043 | 调整价格策略 (tiáozhěng jiàgé cèlüè) – Price Adjustment Strategy – Chiến lược điều chỉnh giá |
2044 | 市场溢价 (shìchǎng yìjià) – Market Premium – Phụ phí thị trường |
2045 | 卖方心理价位 (mài fāng xīnlǐ jiàwèi) – Seller’s Psychological Price – Mức giá tâm lý của người bán |
2046 | 买方心理价位 (mǎi fāng xīnlǐ jiàwèi) – Buyer’s Psychological Price – Mức giá tâm lý của người mua |
2047 | 价格竞争 (jiàgé jìngzhēng) – Price Competition – Cạnh tranh giá |
2048 | 价格敏感度 (jiàgé mǐn’gǎn dù) – Price Sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
2049 | 价格体系 (jiàgé tǐxì) – Pricing System – Hệ thống giá cả |
2050 | 市场对接 (shìchǎng duìjiē) – Market Alignment – Điều chỉnh giá với thị trường |
2051 | 动态定价 (dòngtài dìngjià) – Dynamic Pricing – Định giá linh hoạt |
2052 | 提价空间 (tí jià kōngjiān) – Price Increase Space – Không gian tăng giá |
2053 | 价格挑战 (jiàgé tiǎozhàn) – Price Challenge – Thử thách giá cả |
2054 | 竞价战 (jìngjià zhàn) – Price War – Cuộc chiến giá |
2055 | 价格附加费 (jiàgé fùjiā fèi) – Price Surcharge – Phụ phí giá cả |
2056 | 成本加成 (chéngběn jiāchéng) – Cost Plus – Giá cộng thêm chi phí |
2057 | 商业合同 (shāngyè hé tóng) – Commercial Contract – Hợp đồng thương mại |
2058 | 提价 (tí jià) – Price Increase – Tăng giá |
2059 | 价格修正 (jiàgé xiūzhèng) – Price Adjustment – Điều chỉnh giá cả |
2060 | 市场调节 (shìchǎng tiáojié) – Market Regulation – Điều chỉnh thị trường |
2061 | 最低价 (zuìdī jià) – Minimum Price – Giá thấp nhất |
2062 | 初始报价 (chūshǐ bàojià) – Initial Quote – Báo giá ban đầu |
2063 | 价格谈判空间 (jiàgé tánpàn kōngjiān) – Negotiation Room for Price – Không gian đàm phán giá cả |
2064 | 市场主导价格 (shìchǎng zhǔdǎo jiàgé) – Market-determined Price – Giá do thị trường quyết định |
2065 | 价格稳定性 (jiàgé wěndìng xìng) – Price Stability – Sự ổn định giá cả |
2066 | 手续费 (shǒuxù fèi) – Handling Fee – Phí xử lý |
2067 | 商业定价模型 (shāngyè dìngjià móxíng) – Commercial Pricing Model – Mô hình định giá thương mại |
2068 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Condition – Điều kiện thanh toán |
2069 | 长期折扣期 (chángqī zhékòu qī) – Long-term Discount Period – Thời gian chiết khấu dài hạn |
2070 | 最低付款金额 (zuìdī fùkuǎn jīn’é) – Minimum Payment Amount – Số tiền thanh toán tối thiểu |
2071 | 价格限制 (jiàgé xiànzhì) – Price Cap – Giới hạn giá |
2072 | 商品折扣 (shāngpǐn zhékòu) – Product Discount – Giảm giá sản phẩm |
2073 | 增加价值 (zēngjiā jiàzhí) – Added Value – Giá trị gia tăng |
2074 | 定金退款 (dìngjīn tuìkuǎn) – Deposit Refund – Hoàn tiền đặt cọc |
2075 | 价格确定 (jiàgé quèdìng) – Price Determination – Xác định giá |
2076 | 市场适应性 (shìchǎng shìyìng xìng) – Market Adaptability – Khả năng thích ứng với thị trường |
2077 | 服务附加费 (fúwù fùjiā fèi) – Service Surcharge – Phụ phí dịch vụ |
2078 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Charges – Chi phí bổ sung |
2079 | 支付金额 (zhīfù jīn’é) – Payment Amount – Số tiền thanh toán |
2080 | 市场动态 (shìchǎng dòngtài) – Market Trends – Xu hướng thị trường |
2081 | 合同条款 (hé tóng tiáokuǎn) – Contract Terms – Điều khoản hợp đồng |
2082 | 分期付款计划 (fēnqī fùkuǎn jìhuà) – Installment Plan – Kế hoạch trả góp |
2083 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price Benefit – Ưu đãi giá |
2084 | 支付保证 (zhīfù bǎozhèng) – Payment Guarantee – Bảo đảm thanh toán |
2085 | 物价下跌 (wùjià xiàdiē) – Price Decrease – Giảm giá hàng hóa |
2086 | 量大从优 (liàng dà cóng yōu) – Large Quantity Discount – Chiết khấu cho số lượng lớn |
2087 | 价格参考 (jiàgé cānkǎo) – Price Reference – Tham khảo giá cả |
2088 | 大宗采购 (dàzōng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua sỉ |
2089 | 付款条件灵活 (fùkuǎn tiáojiàn línghuó) – Flexible Payment Terms – Điều khoản thanh toán linh hoạt |
2090 | 市场调查报告 (shìchǎng diàochá bàogào) – Market Research Report – Báo cáo nghiên cứu thị trường |
2091 | 合同价格 (hé tóng jiàgé) – Contract Price – Giá hợp đồng |
2092 | 定制价格 (dìngzhì jiàgé) – Custom Price – Giá tùy chỉnh |
2093 | 价格上涨空间 (jiàgé shàngzhǎng kōngjiān) – Price Increase Potential – Tiềm năng tăng giá |
2094 | 价格锁定 (jiàgé suǒdìng) – Price Lock – Khoá giá |
2095 | 支付安排 (zhīfù ānpái) – Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán |
2096 | 退款保证 (tuìkuǎn bǎozhèng) – Refund Guarantee – Bảo đảm hoàn tiền |
2097 | 按期付款 (àn qī fùkuǎn) – Payment on Schedule – Thanh toán theo kế hoạch |
2098 | 支付顺序 (zhīfù shùnxù) – Payment Sequence – Thứ tự thanh toán |
2099 | 市场预期 (shìchǎng yùqī) – Market Expectation – Dự báo thị trường |
2100 | 竞争对手价格 (jìngzhēng duìshǒu jiàgé) – Competitor’s Price – Giá của đối thủ |
2101 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk Discount – Chiết khấu mua số lượng lớn |
2102 | 价格调控 (jiàgé tiáokòng) – Price Control – Kiểm soát giá cả |
2103 | 合同签订 (hé tóng qiāndìng) – Contract Signing – Ký hợp đồng |
2104 | 分期付款方式 (fēnqī fùkuǎn fāngshì) – Installment Payment Method – Phương thức trả góp |
2105 | 最大优惠 (zuìdà yōuhuì) – Maximum Discount – Chiết khấu tối đa |
2106 | 议价空间 (yìjià kōngjiān) – Bargaining Space – Không gian đàm phán giá |
2107 | 付款方式选择 (fùkuǎn fāngshì xuǎnzé) – Payment Method Choice – Lựa chọn phương thức thanh toán |
2108 | 付款延期 (fùkuǎn yánqī) – Payment Extension – Gia hạn thanh toán |
2109 | 首付金额 (shǒufù jīn’é) – Down Payment Amount – Số tiền thanh toán ban đầu |
2110 | 最低价格 (zuìdī jiàgé) – Lowest Price – Giá thấp nhất |
2111 | 支付安排方案 (zhīfù ānpái fāng’àn) – Payment Arrangement Plan – Kế hoạch sắp xếp thanh toán |
2112 | 大宗商品 (dàzōng shāngpǐn) – Bulk Commodities – Hàng hóa số lượng lớn |
2113 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product Specifications – Đặc điểm sản phẩm |
2114 | 付款保障 (fùkuǎn bǎozhàng) – Payment Protection – Bảo vệ thanh toán |
2115 | 支付方式确认 (zhīfù fāngshì quèrèn) – Payment Method Confirmation – Xác nhận phương thức thanh toán |
2116 | 支付方式灵活性 (zhīfù fāngshì línghuóxìng) – Payment Flexibility – Tính linh hoạt của phương thức thanh toán |
2117 | 最低订货量 (zuìdī dìnghuò liàng) – Minimum Order Quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2118 | 差价调整 (chājià tiáozhěng) – Price Difference Adjustment – Điều chỉnh chênh lệch giá |
2119 | 支付信用 (zhīfù xìnyòng) – Payment Credit – Tín dụng thanh toán |
2120 | 定金支付 (dìngjīn zhīfù) – Deposit Payment – Thanh toán tiền cọc |
2121 | 特殊优惠 (tèshū yōuhuì) – Special Offer – Ưu đãi đặc biệt |
2122 | 市场调研 (shìchǎng tiáoyuán) – Market Research – Nghiên cứu thị trường |
2123 | 支付安全 (zhīfù ānquán) – Payment Security – An toàn thanh toán |
2124 | 价格弹性 (jiàgé tánxìng) – Price Elasticity – Độ đàn hồi giá cả |
2125 | 货币汇率 (huòbì huìlǜ) – Currency Exchange Rate – Tỷ giá tiền tệ |
2126 | 付款协议 (fùkuǎn xiéyì) – Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán |
2127 | 产品定制 (chǎnpǐn dìngzhì) – Product Customization – Tùy chỉnh sản phẩm |
2128 | 支付确认 (zhīfù quèrèn) – Payment Confirmation – Xác nhận thanh toán |
2129 | 付款周期灵活 (fùkuǎn zhōuqī línghuó) – Flexible Payment Cycle – Chu kỳ thanh toán linh hoạt |
2130 | 信用卡支付 (xìnyòngkǎ zhīfù) – Credit Card Payment – Thanh toán qua thẻ tín dụng |
2131 | 谈判条件 (tánpàn tiáojiàn) – Negotiation Terms – Điều kiện đàm phán |
2132 | 支付分期 (zhīfù fēnqī) – Payment in Installments – Thanh toán trả góp |
2133 | 价格稳定性 (jiàgé wěndìngxìng) – Price Stability – Tính ổn định giá cả |
2134 | 价格确认书 (jiàgé quèrèn shū) – Price Confirmation Letter – Thư xác nhận giá cả |
2135 | 付款协议书 (fùkuǎn xiéyì shū) – Payment Agreement Letter – Thư thỏa thuận thanh toán |
2136 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping Cost – Chi phí vận chuyển |
2137 | 谈判进展 (tánpàn jìnzhǎn) – Negotiation Progress – Tiến trình đàm phán |
2138 | 最低成交价 (zuìdī chéngjiāo jià) – Minimum Transaction Price – Giá giao dịch tối thiểu |
2139 | 议价空间灵活 (yìjià kōngjiān línghuó) – Flexible Bargaining Space – Không gian thương lượng linh hoạt |
2140 | 分期付款利率 (fēnqī fùkuǎn lìlǜ) – Installment Payment Interest Rate – Lãi suất thanh toán trả góp |
2141 | 付款方式调整 (zhīfù fāngshì tiáozhěng) – Payment Method Adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán |
2142 | 付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Payment Proof – Chứng nhận thanh toán |
2143 | 市场价格变动 (shìchǎng jiàgé biàndòng) – Market Price Fluctuation – Biến động giá thị trường |
2144 | 现金支付优惠 (xiànjīn zhīfù yōuhuì) – Cash Payment Discount – Chiết khấu thanh toán bằng tiền mặt |
2145 | 付款计划调整 (fùkuǎn jìhuà tiáozhěng) – Payment Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán |
2146 | 协商结果 (xiéshāng jiéguǒ) – Negotiation Result – Kết quả đàm phán |
2147 | 产品价格区间 (chǎnpǐn jiàgé qūjiān) – Product Price Range – Khoảng giá sản phẩm |
2148 | 支付方式改动 (zhīfù fāngshì gǎidòng) – Payment Method Change – Thay đổi phương thức thanh toán |
2149 | 付款时间表 (fùkuǎn shíjiān biǎo) – Payment Schedule – Lịch trình thanh toán |
2150 | 采购价 (cǎigòu jià) – Purchase Price – Giá mua |
2151 | 大宗采购 (dàzōng cǎigòu) – Bulk Purchase – Mua số lượng lớn |
2152 | 支付时间灵活 (zhīfù shíjiān línghuó) – Flexible Payment Time – Thời gian thanh toán linh hoạt |
2153 | 客户优惠 (kèhù yōuhuì) – Customer Discount – Chiết khấu cho khách hàng |
2154 | 团购折扣 (tuángòu zhékòu) – Group Buying Discount – Chiết khấu mua nhóm |
2155 | 付款比例调整 (zhīfù bǐlì tiáozhěng) – Payment Ratio Adjustment – Điều chỉnh tỷ lệ thanh toán |
2156 | 特价 (tèjià) – Special Offer – Ưu đãi đặc biệt |
2157 | 手续费 (shōufèi) – Service Fee – Phí dịch vụ |
2158 | 商品价格 (shāngpǐn jiàgé) – Product Price – Giá sản phẩm |
2159 | 批量折扣率 (pīliàng zhékòu lǜ) – Bulk Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu số lượng lớn |
2160 | 延期付款 (yánqī fùkuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán hoãn lại |
2161 | 销售条款 (xiāoshòu tiáokuǎn) – Sales Terms – Điều khoản bán hàng |
2162 | 定制价格 (dìngzhì jiàgé) – Custom Price – Giá theo yêu cầu |
2163 | 交易条件谈判 (jiāoyì tiáojiàn tánpàn) – Negotiating Transaction Terms – Đàm phán điều kiện giao dịch |
2164 | 支付期限谈判 (zhīfù qīxiàn tánpàn) – Negotiating Payment Terms – Đàm phán điều kiện thanh toán |
2165 | 阶段付款 (jiēduàn fùkuǎn) – Stage Payment – Thanh toán theo giai đoạn |
2166 | 定期付款 (dìngqī fùkuǎn) – Periodic Payment – Thanh toán định kỳ |
2167 | 差价 (chàjià) – Price Difference – Chênh lệch giá |
2168 | 集中采购 (jízhōng cǎigòu) – Centralized Purchasing – Mua sắm tập trung |
2169 | 折扣率协商 (zhékòu lǜ xiéshāng) – Discount Rate Negotiation – Thương lượng tỷ lệ chiết khấu |
2170 | 成本加成 (chéngběn jiāchéng) – Cost-plus Pricing – Định giá theo chi phí cộng thêm |
2171 | 支付余额 (zhīfù yú’é) – Payment Balance – Số dư thanh toán |
2172 | 付款方式变更 (fùkuǎn fāngshì biàngēng) – Payment Method Change – Thay đổi phương thức thanh toán |
2173 | 批量采购折扣 (pīliàng cǎigòu zhékòu) – Bulk Purchase Discount – Chiết khấu mua số lượng lớn |
2174 | 销售费用 (xiāoshòu fèiyòng) – Sales Expenses – Chi phí bán hàng |
2175 | 价格变动 (jiàgé biàndòng) – Price Change – Thay đổi giá |
2176 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Purchase Contract – Hợp đồng mua bán |
2177 | 折扣政策调整 (zhékòu zhèngcè tiáozhěng) – Discount Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách chiết khấu |
2178 | 价格竞争力 (jiàgé jìngzhēnglì) – Price Competitiveness – Sức cạnh tranh giá cả |
2179 | 提前支付 (tíqián zhīfù) – Early Payment – Thanh toán sớm |
2180 | 定金比例 (dìngjīn bǐlì) – Deposit Ratio – Tỷ lệ tiền đặt cọc |
2181 | 付款方式讨论 (fùkuǎn fāngshì tǎolùn) – Payment Method Discussion – Thảo luận phương thức thanh toán |
2182 | 价格修订协议 (jiàgé xiūdìng xiéyì) – Price Revision Agreement – Thỏa thuận điều chỉnh giá |
2183 | 价格比对 (jiàgé bǐduì) – Price Comparison – So sánh giá cả |
2184 | 账单金额 (zhàngdān jīn’é) – Invoice Amount – Số tiền hóa đơn |
2185 | 小额支付 (xiǎo’é zhīfù) – Small Payment – Thanh toán số tiền nhỏ |
2186 | 涨价通知 (zhǎngjià tōngzhī) – Price Increase Notice – Thông báo tăng giá |
2187 | 短期优惠 (duǎnqī yōuhuì) – Short-term Discount – Chiết khấu ngắn hạn |
2188 | 支付分期 (zhīfù fēnqī) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
2189 | 综合折扣 (zōnghé zhékòu) – Comprehensive Discount – Chiết khấu tổng hợp |
2190 | 涨幅 (zhǎngfú) – Price Increase – Tăng giá |
2191 | 限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Time-limited Discount – Chiết khấu có hạn |
2192 | 定期付款方式 (dìngqī fùkuǎn fāngshì) – Periodic Payment Method – Phương thức thanh toán định kỳ |
2193 | 买方折扣 (mǎi fāng zhékòu) – Buyer Discount – Chiết khấu cho người mua |
2194 | 资金流动 (zījīn liúdòng) – Cash Flow – Dòng tiền |
2195 | 付款记录 (fùkuǎn jìlù) – Payment Record – Hồ sơ thanh toán |
2196 | 市场需求变化 (shìchǎng xūqiú biànhuà) – Market Demand Change – Thay đổi nhu cầu thị trường |
2197 | 退还差价 (tuìhuán chàjià) – Refund Price Difference – Hoàn trả chênh lệch giá |
2198 | 涨价幅度 (zhǎngjià fúdù) – Price Increase Range – Phạm vi tăng giá |
2199 | 限价协议 (xiànjià xiéyì) – Price Ceiling Agreement – Thỏa thuận giới hạn giá |
2200 | 价格锁定 (jiàgé suǒdìng) – Price Locking – Khóa giá |
2201 | 折扣等级 (zhékòu děngjí) – Discount Level – Cấp độ chiết khấu |
2202 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction Completed – Giao dịch hoàn thành |
2203 | 结算金额 (jiésuàn jīn’é) – Settlement Amount – Số tiền thanh toán |
2204 | 价格保证 (jiàgé bǎozhèng) – Price Guarantee – Bảo đảm giá cả |
2205 | 低价策略 (dījià cèlüè) – Low Price Strategy – Chiến lược giá thấp |
2206 | 交易费用 (jiāoyì fèiyòng) – Transaction Fees – Phí giao dịch |
2207 | 供货价 (gōnghuò jià) – Supply Price – Giá cung cấp |
2208 | 支付保障 (zhīfù bǎozhàng) – Payment Assurance – Đảm bảo thanh toán |
2209 | 限时价格 (xiànshí jiàgé) – Time-limited Price – Giá có hạn |
2210 | 价格区间 (jiàgé qūjiān) – Price Range – Phạm vi giá |
2211 | 支付结算 (zhīfù jiésuàn) – Payment Settlement – Thanh toán quyết toán |
2212 | 议价权 (yìjià quán) – Right to Negotiate Price – Quyền thương lượng giá |
2213 | 供货折扣 (gōnghuò zhékòu) – Supply Discount – Chiết khấu cung cấp |
2214 | 价格方案 (jiàgé fāng’àn) – Pricing Plan – Kế hoạch giá cả |
2215 | 账单细节 (zhàngdān xìjié) – Invoice Details – Chi tiết hóa đơn |
2216 | 负担价格 (fùdān jiàgé) – Affordable Price – Giá phải chăng |
2217 | 支付要求 (zhīfù yāoqiú) – Payment Requirement – Yêu cầu thanh toán |
2218 | 调价协议 (tiáojià xiéyì) – Price Adjustment Agreement – Thỏa thuận điều chỉnh giá |
2219 | 价外费用 (jià wài fèiyòng) – Additional Charges – Chi phí bổ sung |
2220 | 价格下调幅度 (jiàgé xiàtiáo fúdù) – Price Decrease Range – Phạm vi giảm giá |
2221 | 价格谈判协议 (jiàgé tánpàn xiéyì) – Price Negotiation Agreement – Thỏa thuận thương lượng giá |
2222 | 价格变化 (jiàgé biànhuà) – Price Change – Thay đổi giá cả |
2223 | 合约价格 (héyuē jiàgé) – Contract Price – Giá hợp đồng |
2224 | 最后价格 (zuìhòu jiàgé) – Final Price – Giá cuối cùng |
2225 | 价格优化 (jiàgé yōuhuà) – Price Optimization – Tối ưu hóa giá |
2226 | 支付条件协商 (zhīfù tiáojiàn xiéshāng) – Payment Terms Negotiation – Thương lượng điều kiện thanh toán |
2227 | 应付金额 (yìngfù jīn’é) – Payable Amount – Số tiền phải trả |
2228 | 市场反应 (shìchǎng fǎnyìng) – Market Response – Phản ứng của thị trường |
2229 | 销售代表 (xiāoshòu dàibiǎo) – Sales Representative – Đại diện bán hàng |
2230 | 账期 (zhàng qī) – Account Period – Thời gian tài khoản |
2231 | 优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Discount Conditions – Điều kiện chiết khấu |
2232 | 零售价 (língshòu jiàgé) – Retail Price – Giá bán lẻ |
2233 | 付款方式灵活 (fùkuǎn fāngshì línghuó) – Flexible Payment Method – Phương thức thanh toán linh hoạt |
2234 | 价格竞标 (jiàgé jìngbiāo) – Price Bidding – Đấu thầu giá |
2235 | 支付周期选择 (zhīfù zhōuqī xuǎnzé) – Payment Cycle Selection – Lựa chọn chu kỳ thanh toán |
2236 | 价格比对 (jiàgé bǐduì) – Price Comparison – So sánh giá |
2237 | 账单金额 (zhàngdān jīn’é) – Bill Amount – Số tiền hóa đơn |
2238 | 价格协商期限 (jiàgé xiéshāng qīxiàn) – Price Negotiation Deadline – Thời gian thỏa thuận giá |
2239 | 优先折扣 (yōuxiān zhékòu) – Priority Discount – Chiết khấu ưu tiên |
2240 | 优惠政策调整 (yōuhuì zhèngcè tiáozhěng) – Discount Policy Adjustment – Điều chỉnh chính sách chiết khấu |
2241 | 付款延迟 (fùkuǎn yánchí) – Payment Delay – Trễ thanh toán |
2242 | 货款结算 (huò kuǎn jiésuàn) – Goods Payment Settlement – Quyết toán tiền hàng |
2243 | 支付条件讨论 (zhīfù tiáojiàn tǎolùn) – Payment Terms Discussion – Thảo luận điều kiện thanh toán |
2244 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – Additional Charges – Phí phát sinh |
2245 | 支付保证金 (zhīfù bǎozhèngjīn) – Payment Deposit – Tiền đặt cọc |
2246 | 补充条款 (bǔchōng tiáokuǎn) – Supplementary Terms – Điều khoản bổ sung |
2247 | 价格透明度 (jiàgé tòumíngdù) – Price Transparency – Tính minh bạch giá cả |
2248 | 预定价格 (yùdìng jiàgé) – Reserved Price – Giá đã đặt trước |
2249 | 价格上限 (jiàgé shàngxiàn) – Price Ceiling – Giới hạn giá |
2250 | 调整方案 (tiáozhěng fāng’àn) – Adjustment Plan – Kế hoạch điều chỉnh |
2251 | 价格评审 (jiàgé píngshěn) – Price Review – Đánh giá giá cả |
2252 | 折扣金额 (zhékòu jīn’é) – Discount Amount – Số tiền chiết khấu |
2253 | 不含税价格 (bù hán shuì jiàgé) – Price Excluding Tax – Giá chưa bao gồm thuế |
2254 | 税后价格 (shuì hòu jiàgé) – Price After Tax – Giá sau thuế |
2255 | 结算货币 (jiésuàn huòbì) – Settlement Currency – Đồng tiền thanh toán |
2256 | 价格变动通知 (jiàgé biàndòng tōngzhī) – Price Change Notice – Thông báo thay đổi giá |
2257 | 特惠活动 (tèhuì huódòng) – Special Promotion – Chương trình khuyến mãi đặc biệt |
2258 | 信用额度 (xìnyòng èdù) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
2259 | 无条件退款 (wú tiáojiàn tuìkuǎn) – Unconditional Refund – Hoàn tiền không điều kiện |
2260 | 长期客户 (chángqī kèhù) – Long-term Customer – Khách hàng lâu dài |
2261 | 短期合同 (duǎnqī hétóng) – Short-term Contract – Hợp đồng ngắn hạn |
2262 | 预付款比例 (yù fùkuǎn bǐlì) – Prepayment Ratio – Tỷ lệ thanh toán trước |
2263 | 付款优惠 (fùkuǎn yōuhuì) – Payment Discount – Chiết khấu thanh toán |
2264 | 交易完成 (jiāoyì wánchéng) – Transaction Completed – Hoàn tất giao dịch |
2265 | 价格固定 (jiàgé gùdìng) – Price Fixed – Giá cố định |
2266 | 议价 (yìjià) – Bargaining – Mặc cả |
2267 | 信用支付 (xìnyòng zhīfù) – Credit Payment – Thanh toán tín dụng |
2268 | 无折扣 (wú zhékòu) – No Discount – Không giảm giá |
2269 | 付款后交货 (fùkuǎn hòu jiāohuò) – Delivery After Payment – Giao hàng sau khi thanh toán |
2270 | 含税价格 (hán shuì jiàgé) – Tax Included Price – Giá đã bao gồm thuế |
2271 | 优惠活动期限 (yōuhuì huódòng qīxiàn) – Promotion Period – Thời gian khuyến mãi |
2272 | 最优惠价格 (zuì yōuhuì jiàgé) – Best Price – Giá tốt nhất |
2273 | 支付协议条款 (zhīfù xiéyì tiáokuǎn) – Payment Agreement Terms – Điều khoản thỏa thuận thanh toán |
2274 | 信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of Credit – Thư tín dụng |
2275 | 最低价 (zuì dī jià) – Lowest Price – Giá thấp nhất |
2276 | 最高价 (zuì gāo jià) – Highest Price – Giá cao nhất |
2277 | 限时优惠 (xiàn shí yōuhuì) – Time-limited Offer – Ưu đãi có thời hạn |
2278 | 阶梯价格 (jiētī jiàgé) – Tiered Pricing – Giá theo bậc |
2279 | 支付能力 (zhīfù nénglì) – Payment Capacity – Khả năng thanh toán |
2280 | 融资方案 (róngzī fāng’àn) – Financing Plan – Kế hoạch tài trợ |
2281 | 信用调查 (xìnyòng diàochá) – Credit Check – Kiểm tra tín dụng |
2282 | 反向拍卖 (fǎnxiàng pāimài) – Reverse Auction – Đấu giá ngược |
2283 | 买卖双方 (mǎimài shuāngfāng) – Buyer and Seller – Người mua và người bán |
2284 | 付款比例 (fùkuǎn bǐlì) – Payment Proportion – Tỷ lệ thanh toán |
2285 | 赊账 (shē zhàng) – Credit – Mua chịu |
2286 | 最低订货量 (zuì dī dìnghuò liàng) – Minimum Order Quantity – Số lượng đặt hàng tối thiểu |
2287 | 订单取消费 (dìngdān qǔxiāo fèi) – Order Cancellation Fee – Phí hủy đơn hàng |
2288 | 价格透明 (jiàgé tòumíng) – Price Transparency – Tính minh bạch giá cả |
2289 | 最低订货额 (zuì dī dìnghuò é) – Minimum Order Amount – Số tiền đặt hàng tối thiểu |
2290 | 折扣率 (zhékòu lǜ) – Discount Rate – Tỷ lệ giảm giá |
2291 | 价格上涨 (jiàgé shàngzhǎng) – Price Rise – Sự tăng giá |
2292 | 价格下降 (jiàgé xiàjiàng) – Price Fall – Sự giảm giá |
2293 | 协议条款 (xiéyì tiáokuǎn) – Agreement Terms – Điều khoản hợp đồng |
2294 | 议价权 (yìjià quán) – Bargaining Power – Quyền mặc cả |
2295 | 单价 (dānjià) – Unit Price – Đơn giá |
2296 | 价格上涨幅度 (jiàgé shàngzhǎng fúdù) – Price Increase Margin – Biên độ tăng giá |
2297 | 可谈判价格 (kě tánpàn jiàgé) – Negotiable Price – Giá có thể thương lượng |
2298 | 价格下调 (jiàgé xiàtiáo) – Price Reduction – Điều chỉnh giảm giá |
2299 | 提前付款优惠 (tíqián fùkuǎn yōuhuì) – Early Payment Discount – Giảm giá thanh toán sớm |
2300 | 价格调整幅度 (jiàgé tiáozhěng fúdù) – Price Adjustment Range – Biên độ điều chỉnh giá |
2301 | 价格敏感度 (jiàgé mǐngǎn dù) – Price Sensitivity – Độ nhạy cảm với giá |
2302 | 金额限制 (jīn’é xiànzhì) – Amount Limit – Giới hạn số tiền |
2303 | 最低支付金额 (zuì dī zhīfù jīn’é) – Minimum Payment Amount – Số tiền thanh toán tối thiểu |
2304 | 折扣条件 (zhékòu tiáojiàn) – Discount Conditions – Điều kiện giảm giá |
2305 | 库存折扣 (kùcún zhékòu) – Stock Discount – Chiết khấu hàng tồn kho |
2306 | 定价范围 (dìngjià fànwéi) – Pricing Range – Phạm vi giá |
2307 | 支付延迟 (zhīfù yánchí) – Payment Delay – Trễ thanh toán |
2308 | 价格讨论 (jiàgé tǎolùn) – Price Discussion – Thảo luận về giá |
2309 | 价格管理 (jiàgé guǎnlǐ) – Price Management – Quản lý giá |
2310 | 价格调整机制 (jiàgé tiáozhěng jīzhì) – Price Adjustment Mechanism – Cơ chế điều chỉnh giá |
2311 | 折扣政策 (zhékòu zhèngcè) – Discount Policy – Chính sách giảm giá |
2312 | 不退还折扣 (bù tuìhuán zhékòu) – Non-refundable Discount – Chiết khấu không hoàn lại |
2313 | 价格公示 (jiàgé gōngshì) – Price Disclosure – Công bố giá |
2314 | 谈判空间 (tánpàn kōngjiān) – Negotiation Space – Không gian thương lượng |
2315 | 定价标准 (dìngjià biāozhǔn) – Pricing Standard – Tiêu chuẩn giá |
2316 | 还价 (huánjià) – Counter Offer – Đưa ra đề nghị trả giá lại |
2317 | 价格合约 (jiàgé héyuē) – Price Agreement – Hợp đồng giá |
2318 | 逐步支付 (zhúbù zhīfù) – Installment Payment – Thanh toán theo từng đợt |
2319 | 交付条件 (jiāofù tiáojiàn) – Delivery Conditions – Điều kiện giao hàng |
2320 | 支付时间 (zhīfù shíjiān) – Payment Time – Thời gian thanh toán |
2321 | 促销活动费用 (cùxiāo huódòng fèiyòng) – Promotional Activity Costs – Chi phí hoạt động khuyến mãi |
2322 | 合同期 (hétóng qī) – Contract Period – Thời gian hợp đồng |
2323 | 标准定价 (biāozhǔn dìngjià) – Standard Pricing – Giá tiêu chuẩn |
2324 | 单项折扣 (dānxiàng zhékòu) – Itemized Discount – Chiết khấu theo từng mặt hàng |
2325 | 价格规定 (jiàgé guīdìng) – Price Regulation – Quy định giá |
2326 | 优惠卡 (yōuhuì kǎ) – Discount Card – Thẻ giảm giá |
2327 | 利润空间 (lìrùn kōngjiān) – Profit Margin – Khoảng lợi nhuận |
2328 | 预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget Control – Kiểm soát ngân sách |
2329 | 价格透明 (jiàgé tòumíng) – Price Transparency – Minh bạch giá |
2330 | 客户定价 (kèhù dìngjià) – Customer Pricing – Định giá khách hàng |
2331 | 价格阶梯 (jiàgé jiētī) – Price Ladder – Thang giá |
2332 | 付款计划 (zhīfù jìhuà) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán |
2333 | 临时价格 (línshí jiàgé) – Temporary Price – Giá tạm thời |
2334 | 签订价格协议 (qiāndìng jiàgé xiéyì) – Sign Price Agreement – Ký thỏa thuận giá |
2335 | 支付方式调整 (zhīfù fāngshì tiáozhěng) – Payment Method Adjustment – Điều chỉnh phương thức thanh toán |
2336 | 阶段性定价 (jiēduànxìng dìngjià) – Stage-based Pricing – Định giá theo giai đoạn |
2337 | 价格匹配 (jiàgé pǐpèi) – Price Matching – Ghép nối giá |
2338 | 成本加成 (chéngběn jiāchéng) – Cost Markup – Đánh dấu chi phí |
2339 | 价格分层 (jiàgé fēncéng) – Price Segmentation – Phân tầng giá |
2340 | 市场定价 (shìchǎng dìngjià) – Market Pricing – Định giá theo thị trường |
2341 | 限时折扣 (xiànshí zhékòu) – Limited Time Discount – Chiết khấu có thời hạn |
2342 | 特价商品 (tèjià shāngpǐn) – Special Offer Product – Sản phẩm giá đặc biệt |
2343 | 联合折扣 (liánhé zhékòu) – Bundle Discount – Chiết khấu theo gói |
2344 | 促销期 (cùxiāo qī) – Promotional Period – Thời gian khuyến mãi |
2345 | 平衡价格 (pínghéng jiàgé) – Balanced Price – Giá cân bằng |
2346 | 进货价 (jìnhuò jià) – Purchase Price – Giá mua vào |
2347 | 后期折扣 (hòuqī zhékòu) – Later-stage Discount – Chiết khấu giai đoạn sau |
2348 | 可调价格 (kě tiáo jiàgé) – Adjustable Price – Giá có thể điều chỉnh |
2349 | 标价 (biāojià) – Price Tag – Mác giá |
2350 | 打折商品 (dǎzhé shāngpǐn) – Discounted Product – Sản phẩm giảm giá |
2351 | 折后价格 (zhé hòu jiàgé) – Price After Discount – Giá sau khi giảm |
2352 | 价格指数 (jiàgé zhǐshù) – Price Index – Chỉ số giá |
2353 | 价格谈判空间 (jiàgé tánpàn kōngjiān) – Price Negotiation Space – Không gian thương lượng giá |
2354 | 预计价格 (yùjì jiàgé) – Estimated Price – Giá ước tính |
2355 | 供货期 (gōnghuò qī) – Delivery Period – Thời gian giao hàng |
2356 | 支付期限延长 (zhīfù qīxiàn yáncháng) – Extended Payment Terms – Điều khoản thanh toán kéo dài |
2357 | 多样价格 (duōyàng jiàgé) – Varied Pricing – Giá đa dạng |
2358 | 价格体系 (jiàgé tǐxì) – Pricing System – Hệ thống giá |
2359 | 阶梯定价 (jiētī dìngjià) – Tiered Pricing – Định giá theo tầng |
2360 | 付款条件 (fùkuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – Điều khoản thanh toán |
2361 | 多样折扣 (duōyàng zhékòu) – Various Discounts – Chiết khấu đa dạng |
2362 | 价格调整空间 (jiàgé tiáozhěng kōngjiān) – Price Adjustment Space – Không gian điều chỉnh giá |
2363 | 高价销售 (gāo jià xiāoshòu) – High Price Sale – Bán giá cao |
2364 | 价值定位 (jiàzhí dìngwèi) – Value Positioning – Định vị giá trị |
2365 | 支付优惠 (zhīfù yōuhuì) – Payment Benefit – Ưu đãi thanh toán |
2366 | 价格冻结 (jiàgé dòngjié) – Price Freeze – Đóng băng giá |
2367 | 低价竞争 (dī jià jìngzhēng) – Low Price Competition – Cạnh tranh giá thấp |
2368 | 逐步定价 (zhúbù dìngjià) – Gradual Pricing – Định giá dần dần |
2369 | 小额折扣 (xiǎo é zhékòu) – Small Discount – Chiết khấu nhỏ |
2370 | 代理商折扣 (dàilǐ shāng zhékòu) – Distributor Discount – Chiết khấu cho đại lý |
2371 | 支付比例 (zhīfù bǐlì) – Payment Proportion – Tỷ lệ thanh toán |
2372 | 不等价交易 (bù děngjià jiāoyì) – Unequal Value Transaction – Giao dịch giá trị không đồng đều |
2373 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Charges – Phí phụ thêm |
2374 | 最高价格 (zuìgāo jiàgé) – Highest Price – Giá cao nhất |
2375 | 分批付款 (fēn pī fùkuǎn) – Partial Payment – Thanh toán một phần |
2376 | 价格层次 (jiàgé céngcì) – Price Tiers – Các mức giá |
2377 | 价格折扣率 (jiàgé zhékòu lǜ) – Price Discount Rate – Tỷ lệ chiết khấu giá |
2378 | 市场定价 (shìchǎng dìngjià) – Market-based Pricing – Định giá dựa trên thị trường |
2379 | 限时折扣 (xiàn shí zhékòu) – Time-limited Discount – Chiết khấu có thời hạn |
2380 | 包邮优惠 (bāo yóu yōuhuì) – Free Shipping Discount – Chiết khấu miễn phí vận chuyển |
2381 | 单一价格 (dān yī jiàgé) – Single Price – Giá cố định |
2382 | 调整范围 (tiáozhěng fànwéi) – Adjustment Range – Phạm vi điều chỉnh |
2383 | 外部价格因素 (wàibù jiàgé yīnsù) – External Price Factors – Các yếu tố giá ngoài |
2384 | 新客户折扣 (xīn kèhù zhékòu) – New Customer Discount – Chiết khấu cho khách hàng mới |
2385 | 团体折扣 (tuántǐ zhékòu) – Group Discount – Chiết khấu theo nhóm |
2386 | 总成本定价 (zǒng chéngběn dìngjià) – Full Cost Pricing – Định giá toàn bộ chi phí |
2387 | 浮动价格策略 (fúdòng jiàgé cèlüè) – Dynamic Pricing Strategy – Chiến lược định giá linh hoạt |
2388 | 市场竞争定价 (shìchǎng jìngzhēng dìngjià) – Competitive Pricing – Định giá cạnh tranh |
2389 | 超出预算 (chāo chū yùsuàn) – Exceeding Budget – Vượt quá ngân sách |
2390 | 成本加成定价 (chéngběn jiāchéng dìngjià) – Cost-plus Pricing – Định giá cộng thêm chi phí |
2391 | 补贴折扣 (bǔtiē zhékòu) – Subsidy Discount – Chiết khấu trợ cấp |
2392 | 需求导向定价 (xūqiú dǎoxiàng dìngjià) – Demand-based Pricing – Định giá theo nhu cầu |
2393 | 合作价格 (hézuò jiàgé) – Cooperative Price – Giá hợp tác |
2394 | 支付延期折扣 (zhīfù yánqī zhékòu) – Deferred Payment Discount – Chiết khấu thanh toán chậm |
2395 | 定期评估 (dìngqī pínggū) – Periodic Evaluation – Đánh giá định kỳ |
2396 | 采购成本 (cǎigòu chéngběn) – Procurement Cost – Chi phí mua vào |
2397 | 有条件折扣 (yǒu tiáojiàn zhékòu) – Conditional Discount – Chiết khấu có điều kiện |
2398 | 付款期限 (fùkuǎn qīxiàn) – Payment Period – Thời hạn thanh toán |
2399 | 长期优惠 (chángqī yōuhuì) – Long-term Discount – Chiết khấu dài hạn |
2400 | 批量定价 (pīliàng dìngjià) – Bulk Pricing – Định giá theo số lượng lớn |
2401 | 合同价 (hétóng jià) – Contract Price – Giá hợp đồng |
2402 | 价格敏感度 (jiàgé mǐngǎndù) – Price Sensitivity – Mức độ nhạy cảm với giá |
2403 | 外部影响 (wàibù yǐngxiǎng) – External Influence – Ảnh hưởng bên ngoài |
2404 | 捆绑定价 (kǔnbǎng dìngjià) – Bundled Pricing – Định giá theo gói |
2405 | 价格竞争力 (jiàgé jìngzhēng lì) – Price Competitiveness – Sức cạnh tranh giá |
2406 | 量价关系 (liàng jià guānxi) – Price-Volume Relationship – Mối quan hệ giá trị-chi phí |
2407 | 价格洽谈 (jiàgé qiàtán) – Price Discussion – Thảo luận giá |
2408 | 货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Currency Depreciation – Sự giảm giá trị của tiền tệ |
2409 | 底价 (dǐjià) – Base Price – Giá cơ bản |
2410 | 价格适应性 (jiàgé shìyìng xìng) – Price Adaptability – Khả năng thích ứng giá |
2411 | 现货价格 (xiànhuò jiàgé) – Spot Price – Giá hiện hành |
2412 | 融资折扣 (róngzī zhékòu) – Financing Discount – Chiết khấu tài chính |
2413 | 非市场定价 (fēi shìchǎng dìngjià) – Non-market Pricing – Định giá không theo thị trường |
2414 | 替代产品定价 (tìdài chǎnpǐn dìngjià) – Substitution Product Pricing – Định giá sản phẩm thay thế |
2415 | 分销商价格 (fēnxiāo shāng jiàgé) – Distributor Price – Giá của nhà phân phối |
2416 | 价格稳固 (jiàgé wěngù) – Price Stability – Sự ổn định giá |
2417 | 通货膨胀 (tōnghuò péngzhàng) – Inflation – Lạm phát |
2418 | 回购价格 (huígòu jiàgé) – Buyback Price – Giá thu hồi |
2419 | 适当定价 (shìdàng dìngjià) – Appropriate Pricing – Định giá hợp lý |
2420 | 定价误差 (dìngjià wùchā) – Pricing Error – Lỗi định giá |
2421 | 采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Procurement Agreement – Thỏa thuận mua hàng |
2422 | 价格报告 (jiàgé bào gào) – Price Report – Báo cáo giá |
2423 | 换货政策 (huàn huò zhèngcè) – Exchange Policy – Chính sách đổi hàng |
2424 | 长期价格锁定 (chángqī jiàgé suǒdìng) – Long-term Price Lock – Khóa giá dài hạn |
2425 | 市场价格分析 (shìchǎng jiàgé fēnxī) – Market Price Analysis – Phân tích giá thị trường |
2426 | 免费送货 (miǎnfèi sònghuò) – Free Shipping – Miễn phí vận chuyển |
2427 | 期望价格 (qīwàng jiàgé) – Expected Price – Giá mong muốn |
2428 | 价格保修 (jiàgé bǎoxiū) – Price Warranty – Bảo hành giá |
2429 | 降价促销 (jiàngjià cùxiāo) – Price Reduction Promotion – Khuyến mại giảm giá |
2430 | 折扣条件 (zhékòu tiáojiàn) – Discount Terms – Điều kiện chiết khấu |
2431 | 最低可接受价格 (zuìdī kě jiēshòu jiàgé) – Lowest Acceptable Price – Giá thấp nhất có thể chấp nhận |
2432 | 加价 (jiājià) – Price Mark-up – Tăng giá |
2433 | 成本加成 (chéngběn jiāchéng) – Cost Plus – Giá cộng với chi phí |
2434 | 虚拟价格 (xūnǐ jiàgé) – Virtual Price – Giá ảo |
2435 | 国际价格 (guójì jiàgé) – International Price – Giá quốc tế |
2436 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Fees – Phí bổ sung |
2437 | 预算限制 (yùsuàn xiànzhì) – Budget Limitation – Giới hạn ngân sách |
2438 | 质量与价格 (zhìliàng yǔ jiàgé) – Quality and Price – Chất lượng và giá cả |
2439 | 买家谈判 (mǎijiā tánpàn) – Buyer Negotiation – Thương lượng của người mua |
2440 | 卖家谈判 (màijiā tánpàn) – Seller Negotiation – Thương lượng của người bán |
2441 | 价格平衡 (jiàgé pínghéng) – Price Balance – Cân bằng giá |
2442 | 价格标准化 (jiàgé biāozhǔnhuà) – Price Standardization – Tiêu chuẩn hóa giá |
2443 | 资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản |
2444 | 定价影响因素 (dìngjià yǐngxiǎng yīnsù) – Pricing Influencing Factors – Các yếu tố ảnh hưởng đến định giá |
2445 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
2446 | 价格谈判策略 (jiàgé tánpàn cèlüè) – Price Negotiation Strategy – Chiến lược thương lượng giá |
2447 | 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw Material Cost – Chi phí nguyên liệu |
2448 | 关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
2449 | 优惠价格 (yōuhuì jiàgé) – Special Price – Giá ưu đãi |
2450 | 交易折扣 (jiāoyì zhékòu) – Trade Discount – Chiết khấu giao dịch |
2451 | 价格谈判专家 (jiàgé tánpàn zhuānjiā) – Price Negotiation Expert – Chuyên gia thương lượng giá |
2452 | 无条件退货 (wú tiáojiàn tuìhuò) – Unconditional Return – Chính sách hoàn trả không điều kiện |
2453 | 限量优惠 (xiànliàng yōuhuì) – Limited-time Offer – Ưu đãi có hạn |
2454 | 整合价格 (zhěnghé jiàgé) – Consolidated Price – Giá hợp nhất |
2455 | 价格评估 (jiàgé pínggū) – Price Evaluation – Đánh giá giá |
2456 | 进口价格 (jìnkǒu jiàgé) – Import Price – Giá nhập khẩu |
2457 | 大宗商品定价 (dàzōng shāngpǐn dìngjià) – Bulk Commodities Pricing – Định giá hàng hóa số lượng lớn |
2458 | 预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget Management – Quản lý ngân sách |
2459 | 价格灵活性 (jiàgé línghuóxìng) – Price Flexibility – Tính linh hoạt của giá |
2460 | 清算价格 (qīngsuàn jiàgé) – Settlement Price – Giá thanh toán |
2461 | 报价单 (bàojià dān) – Price Quotation – Báo giá |
2462 | 价格比价 (jiàgé bǐjià) – Price Comparison – So sánh giá |
2463 | 量化折扣 (liànghuà zhékòu) – Quantitative Discount – Chiết khấu theo số lượng |
2464 | 信用折扣 (xìnyòng zhékòu) – Credit Discount – Chiết khấu tín dụng |
2465 | 终端价格 (zhōngduān jiàgé) – End Price – Giá cuối cùng |
2466 | 市场价格走势 (shìchǎng jiàgé zǒushì) – Market Price Trend – Xu hướng giá thị trường |
2467 | 长期合同 (chángqī hé tóng) – Long-term Contract – Hợp đồng dài hạn |
2468 | 最高售价 (zuìgāo shòujià) – Maximum Selling Price – Giá bán tối đa |
2469 | 限价 (xiàn jià) – Price Ceiling – Mức giá trần |
2470 | 价格误差 (jiàgé wùchā) – Price Discrepancy – Sai lệch giá |
2471 | 谈判底线 (tánpàn dǐxiàn) – Negotiation Bottom Line – Ranh giới thương lượng |
2472 | 价格过高 (jiàgé guò gāo) – Overpriced – Giá quá cao |
2473 | 价格过低 (jiàgé guò dī) – Underpriced – Giá quá thấp |
2474 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Time-limited Discount – Giảm giá có hạn |
2475 | 谈判阶段 (tánpàn jiēduàn) – Negotiation Stage – Giai đoạn thương lượng |
2476 | 价格评审 (jiàgé píngshěn) – Price Review – Đánh giá giá |
2477 | 单笔交易 (dān bǐ jiāoyì) – One-time Transaction – Giao dịch một lần |
2478 | 贸易摩擦 (màoyì mócā) – Trade Friction – Mâu thuẫn thương mại |
2479 | 延迟付款 (yánchí fùkuǎn) – Late Payment – Thanh toán trễ |
2480 | 融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing Cost – Chi phí tài chính |
2481 | 价格灵活调整 (jiàgé línghuó tiáozhěng) – Flexible Price Adjustment – Điều chỉnh giá linh hoạt |
2482 | 自动折扣 (zìdòng zhékòu) – Automatic Discount – Chiết khấu tự động |
2483 | 谈判策略 (tánpàn cèlüè) – Negotiation Strategy – Chiến lược thương lượng |
2484 | 价格一致性 (jiàgé yīzhìxìng) – Price Consistency – Tính nhất quán giá |
2485 | 报价单有效期 (bàojià dān yǒuxiàoqī) – Quotation Validity Period – Thời gian hiệu lực báo giá |
2486 | 供应价格浮动 (gōngyìng jiàgé fúdòng) – Fluctuating Supply Price – Giá cung cấp dao động |
2487 | 年度协议 (niándù xiéyì) – Annual Agreement – Thỏa thuận hàng năm |
2488 | 谈判分歧 (tánpàn fēnqí) – Negotiation Discrepancy – Sự khác biệt trong thương lượng |
2489 | 订单调整 (dìngdān tiáozhěng) – Order Adjustment – Điều chỉnh đơn hàng |
2490 | 市场推广费用 (shìchǎng tuīguǎng fèiyòng) – Marketing Expenses – Chi phí tiếp thị |
2491 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Shipping Costs – Chi phí vận chuyển |
2492 | 调价通知 (tiáojià tōngzhī) – Price Change Notice – Thông báo thay đổi giá |
2493 | 产品定价模型 (chǎnpǐn dìngjià móxíng) – Product Pricing Model – Mô hình định giá sản phẩm |
2494 | 市场细分 (shìchǎng xìfēn) – Market Segmentation – Phân khúc thị trường |
2495 | 价格低于成本 (jiàgé dī yú chéngběn) – Price Below Cost – Giá thấp hơn chi phí |
2496 | 定价模型优化 (dìngjià móxíng yōuhuà) – Pricing Model Optimization – Tối ưu hóa mô hình định giá |
2497 | 单价调整 (dānjià tiáozhěng) – Unit Price Adjustment – Điều chỉnh đơn giá |
2498 | 长远定价 (chángyuǎn dìngjià) – Long-term Pricing – Định giá lâu dài |
2499 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics Cost – Chi phí logistics |
2500 | 价格透明化 (jiàgé tòumíng huà) – Price Transparency – Minh bạch hóa giá |
2501 | 报价比对 (bàojià bǐduì) – Price Comparison – So sánh báo giá |
2502 | 价格联盟 (jiàgé liánméng) – Price Alliance – Liên minh giá |
2503 | 进货成本 (jìnhuò chéngběn) – Cost of Goods Purchased – Chi phí hàng hóa mua vào |
2504 | 长期价格协议 (chángqī jiàgé xiéyì) – Long-term Price Agreement – Thỏa thuận giá dài hạn |
2505 | 货款折扣 (huòkuǎn zhékòu) – Goods Payment Discount – Chiết khấu thanh toán hàng hóa |
2506 | 售前咨询 (shòu qián zīxún) – Pre-sale Consultation – Tư vấn trước bán |
2507 | 进货价格 (jìnhuò jiàgé) – Purchase Price – Giá mua vào |
2508 | 价格趋势 (jiàgé qūshì) – Price Trend – Xu hướng giá cả |
2509 | 货物运输 (huòwù yùnshū) – Goods Transportation – Vận chuyển hàng hóa |
2510 | 价格协调 (jiàgé xiétiáo) – Price Coordination – Điều phối giá |
2511 | 市场份额竞争 (shìchǎng fèn’é jìngzhēng) – Market Share Competition – Cạnh tranh thị phần |
2512 | 折扣类型 (zhékòu lèixíng) – Discount Type – Loại chiết khấu |
2513 | 议价空间 (yìjià kōngjiān) – Negotiation Space – Không gian đàm phán |
2514 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Ngân sách tài chính |
2515 | 账单支付 (zhàngdān zhīfù) – Bill Payment – Thanh toán hóa đơn |
2516 | 量化定价 (liànghuà dìngjià) – Quantitative Pricing – Định giá theo số lượng |
2517 | 价格稳定性 (jiàgé wěndìng xìng) – Price Stability – Tính ổn định giá cả |
2518 | 价格标准 (jiàgé biāozhǔn) – Price Standard – Tiêu chuẩn giá cả |
2519 | 采购协议 (cǎigòu xiéyì) – Purchase Agreement – Thỏa thuận mua hàng |
2520 | 优惠活动 (yōuhuì huódòng) – Promotional Activities – Hoạt động khuyến mãi |
2521 | 分期付款协议 (fēnqī fùkuǎn xiéyì) – Installment Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán trả góp |
2522 | 贸易谈判 (màoyì tánpàn) – Trade Negotiations – Đàm phán thương mại |
2523 | 成交价 (chéngjiāo jià) – Final Price – Giá giao dịch |
2524 | 贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade Contract – Hợp đồng thương mại |
2525 | 分批付款 (fēnpī fùkuǎn) – Payment in Installments – Thanh toán theo đợt |
2526 | 合同条款谈判 (hétóng tiáokuǎn tánpàn) – Contract Terms Negotiation – Đàm phán điều khoản hợp đồng |
2527 | 额外费用 (éwài fèiyòng) – Additional Costs – Chi phí phát sinh |
2528 | 成本削减 (chéngběn xuējiǎn) – Cost Reduction – Cắt giảm chi phí |
2529 | 期付款 (qī fùkuǎn) – Periodic Payment – Thanh toán theo kỳ |
2530 | 信用支付 (xìnyòng zhīfù) – Credit Payment – Thanh toán bằng tín dụng |
2531 | 货到付款 (huò dào fùkuǎn) – Cash on Delivery – Thanh toán khi giao hàng |
2532 | 最低报价 (zuìdī bàojià) – Lowest Quote – Báo giá thấp nhất |
2533 | 批发商 (pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà phân phối buôn |
2534 | 供应商谈判 (gōngyìng shāng tánpàn) – Supplier Negotiation – Đàm phán nhà cung cấp |
2535 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price Discount – Ưu đãi giá |
2536 | 支付方式协商 (zhīfù fāngshì xiéshāng) – Payment Method Negotiation – Thỏa thuận phương thức thanh toán |
2537 | 免息贷款 (miǎn xī dàikuǎn) – Interest-free Loan – Khoản vay không lãi suất |
2538 | 信用额度 (xìnyòng èrduò) – Credit Limit – Hạn mức tín dụng |
2539 | 即期付款 (jíqī fùkuǎn) – Immediate Payment – Thanh toán ngay lập tức |
2540 | 中期付款 (zhōngqī fùkuǎn) – Mid-term Payment – Thanh toán trung hạn |
2541 | 限时优惠 (xiànshí yōuhuì) – Limited-time Discount – Giảm giá có thời hạn |
2542 | 购买协议 (gòumǎi xiéyì) – Purchase Agreement – Hợp đồng mua bán |
2543 | 支付计划安排 (zhīfù jìhuà ānpái) – Payment Plan Arrangement – Sắp xếp kế hoạch thanh toán |
2544 | 支付逾期 (zhīfù yúqī) – Overdue Payment – Thanh toán quá hạn |
2545 | 分期付款方案 (fēnqī fùkuǎn fāng’àn) – Installment Payment Plan – Kế hoạch thanh toán trả góp |
2546 | 提前支付优惠 (tíqián zhīfù yōuhuì) – Early Payment Discount – Ưu đãi thanh toán sớm |
2547 | 按月付款 (àn yuè fùkuǎn) – Monthly Payment – Thanh toán theo tháng |
2548 | 付款证明 (fùkuǎn zhèngmíng) – Payment Proof – Bằng chứng thanh toán |
2549 | 合同付款条款 (hétóng fùkuǎn tiáokuǎn) – Contract Payment Terms – Điều khoản thanh toán hợp đồng |
2550 | 分期付款方式 (fēnqī fùkuǎn fāngshì) – Installment Payment Method – Phương thức thanh toán trả góp |
2551 | 提前支付要求 (tíqián zhīfù yāoqiú) – Early Payment Requirement – Yêu cầu thanh toán sớm |
2552 | 支付方案 (zhīfù fāng’àn) – Payment Plan – Kế hoạch thanh toán |
2553 | 支付渠道 (zhīfù qúdào) – Payment Channel – Kênh thanh toán |
2554 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk Discount – Chiết khấu khi mua số lượng lớn |
2555 | 竞争力价格 (jìngzhēng lì jiàgé) – Competitive Price – Giá cả cạnh tranh |
2556 | 付款安排 (fùkuǎn ānpái) – Payment Arrangement – Sắp xếp thanh toán |
2557 | 支付期限延长 (zhīfù qīxiàn yáncháng) – Extended Payment Deadline – Gia hạn thời hạn thanh toán |
2558 | 低价值产品 (dī jiàzhí chǎnpǐn) – Low-value Products – Sản phẩm có giá trị thấp |
2559 | 非议价产品 (fēi yìjià chǎnpǐn) – Non-negotiable Products – Sản phẩm không thể thương lượng giá |
2560 | 合同约定 (hétóng yuēdìng) – Contract Agreement – Thỏa thuận hợp đồng |
2561 | 调整价格 (tiáozhěng jiàgé) – Adjust Price – Điều chỉnh giá cả |
2562 | 提前付款优惠 (tíqián fùkuǎn yōuhuì) – Prepayment Discount – Chiết khấu thanh toán trước |
2563 | 金额上限 (jiàn’é shàngxiàn) – Payment Cap – Giới hạn số tiền thanh toán |
2564 | 商谈阶段 (shāngtán jiēduàn) – Negotiation Phase – Giai đoạn đàm phán |
2565 | 商议条款 (shāngyì tiáokuǎn) – Discuss Terms – Thảo luận các điều khoản |
2566 | 谈判期限 (tánpàn qīxiàn) – Negotiation Deadline – Hạn chót đàm phán |
2567 | 支付方案调整 (zhīfù fāng’àn tiáozhěng) – Payment Plan Adjustment – Điều chỉnh kế hoạch thanh toán |
2568 | 订金 (dìngjīn) – Booking Fee / Deposit – Tiền đặt cọc |
2569 | 延期付款 (yánqī fùkuǎn) – Deferred Payment – Thanh toán trì hoãn |
2570 | 批发价格优惠 (pīfā jiàgé yōuhuì) – Wholesale Price Discount – Chiết khấu giá bán buôn |
2571 | 价格协议书 (jiàgé xiéyì shū) – Price Agreement Letter – Thư thỏa thuận giá |
2572 | 价格折扣政策 (jiàgé zhékòu zhèngcè) – Price Discount Policy – Chính sách chiết khấu giá cả |
2573 | 限价 (xiàn jià) – Price Cap – Giới hạn giá |
2574 | 支付延期 (zhīfù yánqī) – Payment Delay – Trì hoãn thanh toán |
2575 | 市场动态 (shìchǎng dòngtài) – Market Dynamics – Động thái thị trường |
2576 | 溢价 (yì jià) – Premium Price – Giá cao hơn mức bình thường |
2577 | 最低接受价 (zuìdī jiēshòu jià) – Minimum Acceptable Price – Giá chấp nhận tối thiểu |
2578 | 价格波动区间 (jiàgé bōdòng qūjiān) – Price Fluctuation Range – Phạm vi biến động giá |
2579 | 价格平衡 (jiàgé pínghéng) – Price Balance – Cân bằng giá cả |
2580 | 价格清单 (jiàgé qīngdān) – Price List – Bảng giá |
2581 | 价格折扣表 (jiàgé zhékòu biǎo) – Discount Table – Bảng chiết khấu |
2582 | 支付方式多样 (zhīfù fāngshì duōyàng) – Multiple Payment Methods – Nhiều phương thức thanh toán |
2583 | 付款比例分配 (fùkuǎn bǐlì fēnpèi) – Payment Proportion Allocation – Phân bổ tỷ lệ thanh toán |
2584 | 折扣细节 (zhékòu xìjié) – Discount Details – Chi tiết chiết khấu |
2585 | 支付计划延迟 (zhīfù jìhuà yánchí) – Payment Plan Delay – Trì hoãn kế hoạch thanh toán |
2586 | 多重折扣 (duōchóng zhékòu) – Multiple Discounts – Nhiều loại chiết khấu |
2587 | 长期支付协议 (chángqī zhīfù xiéyì) – Long-term Payment Agreement – Thỏa thuận thanh toán dài hạn |
2588 | 付款延期协议 (fùkuǎn yánqī xiéyì) – Payment Extension Agreement – Thỏa thuận gia hạn thanh toán |
2589 | 批量购买 (pīliàng gòumǎi) – Bulk Purchase – Mua hàng số lượng lớn |
2590 | 折扣前价格 (zhékòu qián jiàgé) – Price Before Discount – Giá trước chiết khấu |
2591 | 价格承诺 (jiàgé chéngnuò) – Price Guarantee – Cam kết giá |
2592 | 按量折扣 (àn liàng zhékòu) – Volume Discount – Chiết khấu theo số lượng |
2593 | 提前支付折扣 (tíqián zhīfù zhékòu) – Early Payment Discount – Chiết khấu thanh toán trước |
2594 | 定期调整价格 (dìngqī tiáozhěng jiàgé) – Periodic Price Adjustment – Điều chỉnh giá định kỳ |
2595 | 分期付款条件 (fēnqī fùkuǎn tiáojiàn) – Installment Payment Terms – Điều kiện thanh toán trả góp |
2596 | 消费者折扣 (xiāofèi zhě zhékòu) – Consumer Discount – Chiết khấu cho người tiêu dùng |
2597 | 紧急折扣 (jǐnjí zhékòu) – Urgent Discount – Chiết khấu khẩn cấp |
2598 | 优惠条款 (yōuhuì tiáokuǎn) – Discount Terms – Điều khoản chiết khấu |
2599 | 议价底线 (yìjià dǐxiàn) – Bottom Line of Negotiation – Đáy của đàm phán giá |
2600 | 价格上限 (jiàgé shàngxiàn) – Price Ceiling – Mức giá trần |
2601 | 量贩价格 (liàngfàn jiàgé) – Wholesale Price – Giá bán buôn |
2602 | 谈判目标 (tánpàn mùbiāo) – Negotiation Target – Mục tiêu đàm phán |
2603 | 量大折扣 (liàng dà zhékòu) – Large Quantity Discount – Chiết khấu số lượng lớn |
2604 | 价格协议书 (jiàgé xiéyì shū) – Price Agreement Document – Văn bản thỏa thuận giá |
2605 | 包销价格 (bāo xiāo jiàgé) – Exclusive Price – Giá bán độc quyền |
2606 | 成本加成 (chéngběn jiāchéng) – Cost Plus – Thêm vào chi phí |
2607 | 最低价格承诺 (zuìdī jiàgé chéngnuò) – Minimum Price Guarantee – Cam kết giá tối thiểu |
2608 | 分期付款价格 (fēnqī fùkuǎn jiàgé) – Installment Price – Giá trả góp |
2609 | 提前支付 (tíqián zhīfù) – Early Payment – Thanh toán trước |
2610 | 团购价格 (tuángòu jiàgé) – Group Purchase Price – Giá mua nhóm |
2611 | 价格标记 (jiàgé biāojì) – Price Tag – Nhãn giá |
2612 | 定期优惠 (dìngqī yōuhuì) – Regular Discount – Chiết khấu định kỳ |
2613 | 免费赠品 (miǎnfèi zèngpǐn) – Free Gifts – Quà tặng miễn phí |
2614 | 即时支付 (jíshí zhīfù) – Instant Payment – Thanh toán ngay |
2615 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-Added Service – Dịch vụ giá trị gia tăng |
2616 | 运费分摊 (yùnfèi fēntān) – Freight Sharing – Chia sẻ phí vận chuyển |
2617 | 供货保证 (gōnghuò bǎozhèng) – Supply Guarantee – Đảm bảo cung cấp hàng |
2618 | 价格结构 (jiàgé jiégòu) – Price Structure – Cơ cấu giá cả |
2619 | 中间商 (zhōngjiān shāng) – Middleman – Trung gian thương mại |
2620 | 批发价 (pīfā jià) – Wholesale Price – Giá sỉ |
2621 | 产品定位 (chǎnpǐn dìngwèi) – Product Positioning – Định vị sản phẩm |
2622 | 客户满意度 (kèhù mǎnyì dù) – Customer Satisfaction – Sự hài lòng của khách hàng |
2623 | 收款条件 (shōukuǎn tiáojiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
2624 | 库存清理 (kùcún qīnglǐ) – Inventory Clearance – Xử lý hàng tồn kho |
2625 | 临时折扣 (línshí zhékòu) – Temporary Discount – Giảm giá tạm thời |
2626 | 代理商 (dàilǐ shāng) – Agent – Đại lý |
2627 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotion Campaign – Chương trình khuyến mãi |
2628 | 优惠条款 (yōuhuì tiáokuǎn) – Preferential Terms – Điều khoản ưu đãi |
2629 | 合同期限 (hétóng qīxiàn) – Contract Term – Thời hạn hợp đồng |
2630 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2631 | 服务承诺 (fúwù chéngnuò) – Service Commitment – Cam kết dịch vụ |
2632 | 试用期 (shìyòng qī) – Trial Period – Thời gian dùng thử |
2633 | 技术支持 (jìshù zhīchí) – Technical Support – Hỗ trợ kỹ thuật |
2634 | 质量标准 (zhìliàng biāozhǔn) – Quality Standard – Tiêu chuẩn chất lượng |
2635 | 数量折扣 (shùliàng zhékòu) – Quantity Discount – Giảm giá theo số lượng |
2636 | 季节性价格 (jìjiéxìng jiàgé) – Seasonal Price – Giá theo mùa |
2637 | 代理费用 (dàilǐ fèiyòng) – Agency Fee – Phí đại lý |
2638 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export Tax – Thuế xuất khẩu |
2639 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer Requirements – Yêu cầu của khách hàng |
2640 | 库存压力 (kùcún yālì) – Inventory Pressure – Áp lực hàng tồn kho |
2641 | 延期付款 (yánqí fùkuǎn) – Deferred Payment – Trả chậm |
2642 | 提前付款 (tíqián fùkuǎn) – Advance Payment – Trả trước |
2643 | 合同履行 (hétóng lǚxíng) – Contract Performance – Thực hiện hợp đồng |
2644 | 税后利润 (shuìhòu lìrùn) – Net Profit – Lợi nhuận sau thuế |
2645 | 合作意向 (hézuò yìxiàng) – Cooperation Intent – Ý định hợp tác |
2646 | 竞争分析 (jìngzhēng fēnxī) – Competition Analysis – Phân tích cạnh tranh |
2647 | 需求预测 (xūqiú yùcè) – Demand Forecast – Dự đoán nhu cầu |
2648 | 商品展示 (shāngpǐn zhǎnshì) – Product Display – Trưng bày sản phẩm |
2649 | 市场占比 (shìchǎng zhànbǐ) – Market Share Ratio – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường |
2650 | 代理合同 (dàilǐ hétóng) – Agency Agreement – Hợp đồng đại lý |
2651 | 投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on Investment – Lợi tức đầu tư |
2652 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotion Campaign – Hoạt động khuyến mãi |
2653 | 运输方式 (yùnshū fāngshì) – Transportation Method – Phương thức vận chuyển |
2654 | 品牌影响力 (pǐnpái yǐngxiǎng lì) – Brand Influence – Sức ảnh hưởng thương hiệu |
2655 | 客户需求 (kèhù xūqiú) – Customer Needs – Nhu cầu khách hàng |
2656 | 协议草案 (xiéyì cǎo’àn) – Agreement Draft – Bản thảo thỏa thuận |
2657 | 合作机会 (hézuò jīhuì) – Cooperation Opportunity – Cơ hội hợp tác |
2658 | 供应链管理 (gōngyìngliàn guǎnlǐ) – Supply Chain Management – Quản lý chuỗi cung ứng |
2659 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade Barrier – Rào cản thương mại |
2660 | 进口许可证 (jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
2661 | 出口退税 (chūkǒu tuìshuì) – Export Tax Rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
2662 | 商品库存 (shāngpǐn kùcún) – Product Inventory – Tồn kho hàng hóa |
2663 | 物流效率 (wùliú xiàolǜ) – Logistics Efficiency – Hiệu suất logistics |
2664 | 销售网络 (xiāoshòu wǎngluò) – Sales Network – Mạng lưới bán hàng |
2665 | 盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời |
2666 | 折扣幅度 (zhékòu fúdù) – Discount Range – Mức chiết khấu |
2667 | 签订协议 (qiāndìng xiéyì) – Signing Agreement – Ký kết thỏa thuận |
2668 | 经济衰退 (jīngjì shuāituì) – Economic Recession – Suy thoái kinh tế |
2669 | 销售额 (xiāoshòu’é) – Sales Revenue – Doanh thu bán hàng |
2670 | 初步报价 (chūbù bàojià) – Preliminary Offer – Báo giá ban đầu |
2671 | 最终报价 (zuìzhōng bàojià) – Final Offer – Báo giá cuối cùng |
2672 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn đặt hàng mua |
2673 | 优惠条件 (yōuhuì tiáojiàn) – Preferential Terms – Điều kiện ưu đãi |
2674 | 供求关系 (gōngqiú guānxi) – Supply and Demand Relationship – Quan hệ cung cầu |
2675 | 生产效率 (shēngchǎn xiàolǜ) – Production Efficiency – Hiệu suất sản xuất |
2676 | 出口费用 (chūkǒu fèiyòng) – Export Expenses – Chi phí xuất khẩu |
2677 | 毛利率 (máolì lǜ) – Gross Profit Margin – Tỷ suất lợi nhuận gộp |
2678 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital Turnover – Vòng quay vốn |
2679 | 附加值 (fùjiā zhí) – Added Value – Giá trị gia tăng |
2680 | 账期 (zhàngqī) – Credit Period – Thời hạn thanh toán |
2681 | 结算方式 (jiésuàn fāngshì) – Settlement Method – Phương thức quyết toán |
2682 | 贸易伙伴 (màoyì huǒbàn) – Trade Partner – Đối tác thương mại |
2683 | 产品展示 (chǎnpǐn zhǎnshì) – Product Display – Trưng bày sản phẩm |
2684 | 售后政策 (shòuhòu zhèngcè) – After-sales Policy – Chính sách hậu mãi |
2685 | 质量检测 (zhìliàng jiǎncè) – Quality Inspection – Kiểm tra chất lượng |
2686 | 业务量 (yèwù liàng) – Business Volume – Khối lượng công việc |
2687 | 库存压力 (kùcún yālì) – Inventory Pressure – Áp lực tồn kho |
2688 | 换货条件 (huànhuò tiáojiàn) – Exchange Conditions – Điều kiện đổi hàng |
2689 | 促销活动 (cùxiāo huódòng) – Promotional Event – Hoạt động khuyến mãi |
2690 | 增值服务 (zēngzhí fúwù) – Value-added Service – Dịch vụ gia tăng |
2691 | 运输费用 (yùnshū fèiyòng) – Transportation Cost – Chi phí vận chuyển |
2692 | 免运费 (miǎn yùnfèi) – Free Shipping – Miễn phí vận chuyển |
2693 | 保修期 (bǎoxiū qī) – Warranty Period – Thời gian bảo hành |
2694 | 合同签署 (hétóng qiānshǔ) – Contract Signing – Ký kết hợp đồng |
2695 | 谈判结果 (tánpàn jiéguǒ) – Negotiation Outcome – Kết quả đàm phán |
2696 | 样品测试 (yàngpǐn cèshì) – Sample Testing – Kiểm tra mẫu |
2697 | 采购清单 (cǎigòu qīngdān) – Procurement List – Danh sách mua hàng |
2698 | 货款支付 (huòkuǎn zhīfù) – Payment for Goods – Thanh toán hàng hóa |
2699 | 延期交货 (yánqī jiāohuò) – Delayed Delivery – Giao hàng trễ |
2700 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics Management – Quản lý logistics |
2701 | 生产能力 (shēngchǎn nénglì) – Production Capacity – Năng lực sản xuất |
2702 | 交货日期 (jiāohuò rìqī) – Delivery Date – Ngày giao hàng |
2703 | 信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit Evaluation – Đánh giá tín dụng |
2704 | 尾款支付 (wěikuǎn zhīfù) – Final Payment – Thanh toán đợt cuối |
2705 | 订单追踪 (dìngdān zhuīzōng) – Order Tracking – Theo dõi đơn hàng |
2706 | 原材料 (yuáncáiliào) – Raw Materials – Nguyên vật liệu |
2707 | 合同终止 (hétóng zhōngzhǐ) – Contract Termination – Chấm dứt hợp đồng |
2708 | 税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế |
2709 | 优惠折扣 (yōuhuì zhékòu) – Preferential Discount – Giảm giá ưu đãi |
2710 | 运输方案 (yùnshū fāng’àn) – Transport Plan – Phương án vận chuyển |
2711 | 样品申请 (yàngpǐn shēnqǐng) – Sample Request – Yêu cầu mẫu thử |
2712 | 退货条件 (tuìhuò tiáojiàn) – Return Conditions – Điều kiện trả hàng |
2713 | 采购合同 (cǎigòu hétóng) – Procurement Contract – Hợp đồng mua hàng |
2714 | 报价单 (bàojiàdān) – Quotation Sheet – Bảng báo giá |
2715 | 合同审核 (hétóng shěnhé) – Contract Review – Thẩm định hợp đồng |
2716 | 价格战 (jiàgé zhàn) – Price War – Chiến tranh giá cả |
2717 | 最高价格 (zuìgāo jiàgé) – Maximum Price – Giá cao nhất |
2718 | 分期付款 (fēnqí fùkuǎn) – Installment Payment – Thanh toán trả góp |
2719 | 索赔流程 (suǒpéi liúchéng) – Claim Process – Quy trình yêu cầu bồi thường |
2720 | 运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating Cost – Chi phí vận hành |
2721 | 运输合同 (yùnshū hétóng) – Transportation Contract – Hợp đồng vận chuyển |
2722 | 合同纠纷 (hétóng jiūfēn) – Contract Dispute – Tranh chấp hợp đồng |
2723 | 供需矛盾 (gōngxū máodùn) – Supply-Demand Conflict – Mâu thuẫn cung cầu |
2724 | 成本价 (chéngběn jià) – Cost Price – Giá vốn |
2725 | 价格敏感性 (jiàgé mǐngǎnxìng) – Price Sensitivity – Độ nhạy cảm về giá |
2726 | 让步条件 (ràngbù tiáojiàn) – Concession Conditions – Điều kiện nhượng bộ |
2727 | 价格走势 (jiàgé zǒushì) – Price Trend – Xu hướng giá cả |
2728 | 供过于求 (gōng guò yú qiú) – Oversupply – Cung vượt cầu |
2729 | 供不应求 (gōng bù yìng qiú) – Undersupply – Cầu vượt cung |
2730 | 折扣策略 (zhékòu cèlüè) – Discount Strategy – Chiến lược giảm giá |
2731 | 促销折扣 (cùxiāo zhékòu) – Promotional Discount – Giảm giá khuyến mãi |
2732 | 尾款 (wěikuǎn) – Final Payment – Thanh toán cuối cùng |
2733 | 超额利润 (chāo’é lìrùn) – Excess Profit – Lợi nhuận vượt mức |
2734 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Return Rate – Tỷ suất lợi nhuận |
2735 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Fees – Chi phí phụ thêm |
2736 | 价格波动 (jiàgé bōdòng) – Price Fluctuation – Sự biến động giá cả |
2737 | 进口市场 (jìnkǒu shìchǎng) – Import Market – Thị trường nhập khẩu |
2738 | 汇率变化 (huìlǜ biànhuà) – Exchange Rate Change – Sự thay đổi tỷ giá hối đoái |
2739 | 议价技巧 (yìjià jìqiǎo) – Negotiation Skills – Kỹ năng thương lượng |
2740 | 价格优惠 (jiàgé yōuhuì) – Price Discount – Ưu đãi giá cả |
2741 | 信贷额度 (xìndài édù) – Credit Line – Hạn mức tín dụng |
2742 | 交易条件 (jiāoyì tiáojiàn) – Trading Terms – Điều kiện giao dịch |
2743 | 浮动价格 (fúdòng jiàgé) – Floating Price – Giá biến động |
2744 | 还价 (huánjià) – Counteroffer – Đưa ra giá phản đề |
2745 | 中标价格 (zhōngbiāo jiàgé) – Bid Price – Giá thầu |
2746 | 还价空间 (huánjià kōngjiān) – Counteroffer Room – Không gian đưa ra giá phản đề |
2747 | 价值评估 (jiàzhí pínggū) – Value Assessment – Đánh giá giá trị |
2748 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics Cost – Chi phí vận tải |
2749 | 价格优惠政策 (jiàgé yōuhuì zhèngcè) – Price Discount Policy – Chính sách ưu đãi giá |
2750 | 交易量 (jiāoyì liàng) – Transaction Volume – Khối lượng giao dịch |
2751 | 竞争力 (jìngzhēnglì) – Competitiveness – Sức cạnh tranh |
2752 | 溢价 (yìjià) – Premium – Giá trị cao hơn |
2753 | 批发折扣 (pīfā zhékòu) – Wholesale Discount – Giảm giá bán sỉ |
2754 | 谈判桌 (tánpàn zhuō) – Negotiation Table – Bàn đàm phán |
2755 | 商议 (shāngyì) – Negotiate – Thương nghị |
2756 | 接受报价 (jiēshòu bàojià) – Accept a Quote – Chấp nhận báo giá |
2757 | 拒绝报价 (jùjué bàojià) – Reject a Quote – Từ chối báo giá |
2758 | 成本回收 (chéngběn huíshōu) – Cost Recovery – Thu hồi chi phí |
2759 | 固定折扣 (gùdìng zhékòu) – Fixed Discount – Giảm giá cố định |
2760 | 库存价格 (kùcún jiàgé) – Inventory Price – Giá tồn kho |
2761 | 议价能力 (yìjià nénglì) – Bargaining Power – Sức mạnh đàm phán |
2762 | 减价销售 (jiǎn jià xiāoshòu) – Discounted Sale – Bán giảm giá |
2763 | 货物定价 (huòwù dìngjià) – Product Pricing – Định giá hàng hóa |
2764 | 商谈 (shāngtán) – Discussion – Thảo luận |
2765 | 现金折扣 (xiànjīn zhékòu) – Cash Discount – Giảm giá thanh toán bằng tiền mặt |
2766 | 担保 (dānbǎo) – Guarantee – Bảo đảm |
2767 | 还款计划 (huánkuǎn jìhuà) – Repayment Plan – Kế hoạch trả nợ |
2768 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk Discount – Giảm giá khi mua số lượng lớn |
2769 | 补偿 (bǔcháng) – Compensation – Bồi thường |
2770 | 价位 (jiàwèi) – Price Level – Mức giá |
2771 | 商谈条件 (shāngtán tiáojiàn) – Negotiation Terms – Điều kiện đàm phán |
2772 | 提供折扣 (tígōng zhékòu) – Offer a Discount – Cung cấp giảm giá |
2773 | 押金 (yājīn) – Deposit – Tiền đặt cọc |
2774 | 租赁合同 (zūlìn hé tóng) – Lease Agreement – Hợp đồng thuê |
2775 | 供货协议 (gōnghuò xiéyì) – Supply Agreement – Thỏa thuận cung cấp |
2776 | 付款凭证 (fùkuǎn píngzhèng) – Payment Voucher – Giấy chứng nhận thanh toán |
2777 | 特殊折扣 (tèshū zhékòu) – Special Discount – Giảm giá đặc biệt |
2778 | 议价 (yìjià) – Bargaining – Thương lượng giá |
2779 | 可接受价格 (kě jiēshòu jiàgé) – Acceptable Price – Giá có thể chấp nhận |
2780 | 量大价优 (liàng dà jià yōu) – Large Quantity, Better Price – Số lượng lớn, giá tốt |
2781 | 多买多送 (duō mǎi duō sòng) – More Buy, More Free – Mua nhiều, tặng nhiều |
2782 | 价格谈判期限 (jiàgé tánpàn qīxiàn) – Price Negotiation Deadline – Thời gian đàm phán giá |
2783 | 供需关系 (gōng xū guānxi) – Supply and Demand Relationship – Mối quan hệ cung cầu |
2784 | 支付优惠 (zhīfù yōuhuì) – Payment Discount – Giảm giá thanh toán |
2785 | 合约谈判 (héyuē tánpàn) – Contract Negotiation – Thương lượng hợp đồng |
2786 | 调整价格 (tiáozhěng jiàgé) – Adjust the Price – Điều chỉnh giá cả |
2787 | 风险分担 (fēngxiǎn fēndān) – Risk Sharing – Chia sẻ rủi ro |
2788 | 价格标准 (jiàgé biāozhǔn) – Price Standard – Tiêu chuẩn giá |
2789 | 确认价格 (quèrèn jiàgé) – Confirm Price – Xác nhận giá |
2790 | 交易过程 (jiāoyì guòchéng) – Transaction Process – Quy trình giao dịch |
2791 | 商业利润 (shāngyè lìrùn) – Business Profit – Lợi nhuận kinh doanh |
2792 | 长期合同 (chángqī hétóng) – Long-Term Contract – Hợp đồng dài hạn |
2793 | 短期协议 (duǎnqī xiéyì) – Short-Term Agreement – Thỏa thuận ngắn hạn |
2794 | 支付期限 (zhīfù qīxiàn) – Payment Terms – Điều kiện thanh toán |
2795 | 付款比例 (fùkuǎn bǐlì) – Payment Proportion – Tỉ lệ thanh toán |
2796 | 市场变化 (shìchǎng biànhuà) – Market Changes – Thay đổi thị trường |
2797 | 定期支付 (dìngqī zhīfù) – Regular Payment – Thanh toán định kỳ |
2798 | 提前支付 (tíqián zhīfù) – Advance Payment – Thanh toán trước |
2799 | 支付折扣 (zhīfù zhékòu) – Payment Discount – Giảm giá thanh toán |
2800 | 多元化定价 (duōyuán huà dìngjià) – Diversified Pricing – Định giá đa dạng |
2801 | 价格谈判空间 (jiàgé tánpàn kōngjiān) – Price Negotiation Space – Không gian đàm phán giá |
2802 | 溢价 (yìjià) – Premium Price – Giá cao hơn giá trị thực |
2803 | 成本加成 (chéngběn jiāchéng) – Cost Markup – Phần lãi thêm vào chi phí |
2804 | 预付款 (yùfùkuǎn) – Prepayment – Thanh toán trước |
2805 | 市场导向 (shìchǎng dǎoxiàng) – Market-Oriented – Hướng đến thị trường |
2806 | 折扣幅度 (zhékòu fúdù) – Discount Range – Phạm vi giảm giá |
2807 | 实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual Cost – Chi phí thực tế |
2808 | 购买力 (gòumǎ lì) – Purchasing Power – Năng lực mua hàng |
2809 | 市场份额 (shìchǎng fēn’é) – Market Share – Thị phần |
2810 | 供应商折扣 (gōngyìng shāng zhékòu) – Supplier Discount – Giảm giá từ nhà cung cấp |
2811 | 订单量 (dìngdān liàng) – Order Volume – Số lượng đơn hàng |
2812 | 退货政策 (tuì huò zhèngcè) – Return Policy – Chính sách hoàn trả |
2813 | 市场供应 (shìchǎng gōngyìng) – Market Supply – Cung ứng thị trường |
2814 | 量大优惠 (liàng dà yōuhuì) – Volume Discount – Giảm giá theo số lượng |
2815 | 提前支付折扣 (tíqián zhīfù zhékòu) – Early Payment Discount – Giảm giá thanh toán sớm |
2816 | 货款 (huòkuǎn) – Payment for Goods – Thanh toán hàng hóa |
2817 | 替代品价格 (tìdàipǐn jiàgé) – Substitute Price – Giá của sản phẩm thay thế |
2818 | 涨价 (zhǎng jià) – Price Increase – Tăng giá |
2819 | 降价 (jiàng jià) – Price Reduction – Giảm giá |
2820 | 标价 (biāojià) – Quoted Price – Giá được báo |
2821 | 货物定价 (huòwù dìngjià) – Goods Pricing – Định giá hàng hóa |
2822 | 货物价值 (huòwù jiàzhí) – Goods Value – Giá trị hàng hóa |
2823 | 价格议题 (jiàgé yìtí) – Price Issue – Vấn đề giá cả |
2824 | 价位阶梯 (jiàwèi jiētī) – Price Tier – Bậc giá |
2825 | 尾款 (wěi kuǎn) – Balance Payment – Thanh toán phần còn lại |
2826 | 赊账 (shē zhàng) – Credit Sale – Bán chịu |
2827 | 换货 (huàn huò) – Exchange Goods – Đổi hàng |
2828 | 退货 (tuì huò) – Return Goods – Trả hàng |
2829 | 退款 (tuì kuǎn) – Refund – Hoàn tiền |
2830 | 价格争议 (jiàgé zhēngyì) – Price Dispute – Tranh chấp giá |
2831 | 交易条件 (jiāoyì tiáojiàn) – Trading Conditions – Điều kiện giao dịch |
2832 | 价格竞争力 (jiàgé jìngzhēng lì) – Price Competitiveness – Khả năng cạnh tranh giá |
2833 | 招标 (zhāobiāo) – Bidding – Đấu thầu |
2834 | 投标 (tóubiāo) – Tender – Dự thầu |
2835 | 合同谈判 (hétóng tánpàn) – Contract Negotiation – Đàm phán hợp đồng |
2836 | 供求关系 (gōngqiú guānxì) – Supply and Demand Relationship – Quan hệ cung cầu |
2837 | 竞争报价 (jìngzhēng bàojià) – Competitive Quotation – Báo giá cạnh tranh |
2838 | 货款清算 (huòkuǎn qīngsuàn) – Settlement of Payment – Thanh toán tiền hàng |
2839 | 预付款 (yùfù kuǎn) – Advance Payment – Tiền trả trước |
2840 | 尾款支付 (wěikuǎn zhīfù) – Final Payment – Thanh toán cuối cùng |
2841 | 价格范围 (jiàgé fànwéi) – Price Range – Khoảng giá |
2842 | 库存清理 (kùcún qīnglǐ) – Inventory Clearance – Thanh lý hàng tồn kho |
2843 | 买方市场 (mǎifāng shìchǎng) – Buyer’s Market – Thị trường của người mua |
2844 | 卖方市场 (màifāng shìchǎng) – Seller’s Market – Thị trường của người bán |
2845 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Partner – Đối tác hợp tác |
2846 | 优惠条款 (yōuhuì tiáokuǎn) – Favorable Terms – Điều khoản ưu đãi |
2847 | 灵活性 (línghuóxìng) – Flexibility – Tính linh hoạt |
2848 | 供应商 (gōngyìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
2849 | 商业价值 (shāngyè jiàzhí) – Commercial Value – Giá trị thương mại |
2850 | 期限协议 (qīxiàn xiéyì) – Deadline Agreement – Thỏa thuận thời hạn |
2851 | 低成本策略 (dī chéngběn cèlüè) – Low-Cost Strategy – Chiến lược chi phí thấp |
2852 | 利润空间 (lìrùn kōngjiān) – Profit Space – Không gian lợi nhuận |
2853 | 后续服务 (hòuxù fúwù) – After-Sales Service – Dịch vụ hậu mãi |
2854 | 履约能力 (lǚyuē nénglì) – Contract Performance Ability – Năng lực thực hiện hợp đồng |
2855 | 原材料 (yuán cáiliào) – Raw Materials – Nguyên liệu |
2856 | 市场评估 (shìchǎng pínggū) – Market Assessment – Đánh giá thị trường |
2857 | 行业标准 (hángyè biāozhǔn) – Industry Standards – Tiêu chuẩn ngành |
2858 | 质量要求 (zhìliàng yāoqiú) – Quality Requirements – Yêu cầu chất lượng |
2859 | 品牌影响力 (pǐnpái yǐngxiǎnglì) – Brand Influence – Sức ảnh hưởng của thương hiệu |
2860 | 经济实惠 (jīngjì shíhuì) – Economical – Kinh tế và hợp lý |
2861 | 独特卖点 (dútè màidiǎn) – Unique Selling Point – Điểm bán hàng độc đáo |
2862 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand Loyalty – Sự trung thành với thương hiệu |
2863 | 经济指标 (jīngjì zhǐbiāo) – Economic Indicator – Chỉ số kinh tế |
2864 | 国际市场 (guójì shìchǎng) – International Market – Thị trường quốc tế |
2865 | 本地化需求 (běndìhuà xūqiú) – Localization Needs – Nhu cầu bản địa hóa |
2866 | 物流成本 (wùliú chéngběn) – Logistics Costs – Chi phí hậu cần |
2867 | 产品组合 (chǎnpǐn zǔhé) – Product Portfolio – Danh mục sản phẩm |
2868 | 价格弹性 (jiàgé tánxìng) – Price Elasticity – Độ co giãn giá cả |
2869 | 优先选择 (yōuxiān xuǎnzé) – Preferred Choice – Sự lựa chọn ưu tiên |
2870 | 合同细节 (hétóng xìjié) – Contract Details – Chi tiết hợp đồng |
2871 | 批量折扣 (pīliàng zhékòu) – Bulk Discount – Giảm giá theo lô |
2872 | 推广活动 (tuīguǎng huódòng) – Promotional Campaign – Hoạt động quảng bá |
2873 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product Life Cycle – Vòng đời sản phẩm |
2874 | 客户分析 (kèhù fēnxī) – Customer Analysis – Phân tích khách hàng |
2875 | 预算限制 (yùsuàn xiànzhì) – Budget Constraint – Giới hạn ngân sách |
2876 | 品牌定位 (pǐnpái dìngwèi) – Brand Positioning – Định vị thương hiệu |
2877 | 广告费用 (guǎnggào fèiyòng) – Advertising Cost – Chi phí quảng cáo |
2878 | 市场调查 (shìchǎng diàochá) – Market Research – Khảo sát thị trường |
2879 | 客户忠诚 (kèhù zhōngchéng) – Customer Loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
2880 | 可持续性 (kě chíxù xìng) – Sustainability – Tính bền vững |
2881 | 优惠折扣 (yōuhuì zhékòu) – Special Discount – Chiết khấu ưu đãi |
2882 | 按时付款 (ànshí fùkuǎn) – Timely Payment – Thanh toán đúng hạn |
2883 | 价格透明度 (jiàgé tòumíngdù) – Price Transparency – Sự minh bạch về giá |
2884 | 关键指标 (guānjiàn zhǐbiāo) – Key Indicators – Chỉ số quan trọng |
2885 | 品牌影响力 (pǐnpái yǐngxiǎng lì) – Brand Influence – Sức ảnh hưởng của thương hiệu |
2886 | 商业条件 (shāngyè tiáojiàn) – Business Conditions – Điều kiện kinh doanh |
2887 | 降低成本 (jiàngdī chéngběn) – Cost Reduction – Giảm chi phí |
2888 | 货物交付 (huòwù jiāofù) – Goods Delivery – Giao hàng hóa |
2889 | 税务政策 (shuìwù zhèngcè) – Tax Policy – Chính sách thuế |
2890 | 分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment Payment – Trả góp |
2891 | 项目预算 (xiàngmù yùsuàn) – Project Budget – Ngân sách dự án |
2892 | 采购订单 (cǎigòu dìngdān) – Purchase Order – Đơn hàng mua sắm |
2893 | 商机分析 (shāngjī fēnxī) – Business Opportunity Analysis – Phân tích cơ hội kinh doanh |
2894 | 定制服务 (dìngzhì fúwù) – Customized Service – Dịch vụ tùy chỉnh |
2895 | 终端用户 (zhōngduān yònghù) – End User – Người dùng cuối |
2896 | 议价能力 (yìjià nénglì) – Bargaining Power – Khả năng đàm phán giá |
2897 | 商品分类 (shāngpǐn fēnlèi) – Product Classification – Phân loại sản phẩm |
2898 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéngdù) – Customer Loyalty – Độ trung thành của khách hàng |
2899 | 物流供应链 (wùliú gōngyìngliàn) – Logistics Supply Chain – Chuỗi cung ứng logistics |
2900 | 财务压力 (cáiwù yālì) – Financial Pressure – Áp lực tài chính |
2901 | 商业合作 (shāngyè hézuò) – Business Partnership – Hợp tác kinh doanh |
2902 | 市场推广 (shìchǎng tuīguǎng) – Market Promotion – Quảng bá thị trường |
2903 | 合同续签 (hétóng xùqiān) – Contract Renewal – Gia hạn hợp đồng |
2904 | 出口限制 (chūkǒu xiànzhì) – Export Restriction – Hạn chế xuất khẩu |
2905 | 核心竞争力 (héxīn jìngzhēnglì) – Core Competitiveness – Năng lực cạnh tranh cốt lõi |
2906 | 服务满意度 (fúwù mǎnyìdù) – Service Satisfaction – Mức độ hài lòng dịch vụ |
2907 | 商品折旧 (shāngpǐn zhéjiù) – Product Depreciation – Khấu hao sản phẩm |
2908 | 客户维护 (kèhù wéihù) – Customer Maintenance – Duy trì khách hàng |
2909 | 产品规格 (chǎnpǐn guīgé) – Product Specifications – Quy cách sản phẩm |
2910 | 运输成本 (yùnshū chéngběn) – Transportation Costs – Chi phí vận chuyển |
2911 | 议价基础 (yìjià jīchǔ) – Bargaining Basis – Cơ sở đàm phán giá |
2912 | 产品需求 (chǎnpǐn xūqiú) – Product Demand – Nhu cầu sản phẩm |
2913 | 供货协议 (gōnghuò xiéyì) – Supply Agreement – Thỏa thuận cung ứng |
2914 | 商务条款 (shāngwù tiáokuǎn) – Commercial Terms – Điều khoản thương mại |
2915 | 品牌形象 (pǐnpái xíngxiàng) – Brand Image – Hình ảnh thương hiệu |
2916 | 经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic Benefits – Lợi ích kinh tế |
2917 | 订购数量 (dìnggòu shùliàng) – Order Quantity – Số lượng đặt hàng |
2918 | 产品利润 (chǎnpǐn lìrùn) – Product Profit – Lợi nhuận sản phẩm |
2919 | 中间价格 (zhōngjiān jiàgé) – Median Price – Giá trung bình |
2920 | 产品样品 (chǎnpǐn yàngpǐn) – Product Sample – Mẫu sản phẩm |
2921 | 货物清单 (huòwù qīngdān) – Cargo List – Danh sách hàng hóa |
2922 | 议价策略 (yìjià cèlüè) – Bargaining Strategy – Chiến lược đàm phán |
2923 | 商业关系 (shāngyè guānxì) – Business Relationship – Quan hệ kinh doanh |
2924 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéngdù) – Customer Loyalty – Lòng trung thành của khách hàng |
2925 | 议价结果 (yìjià jiéguǒ) – Negotiation Outcome – Kết quả đàm phán |
2926 | 物流费用 (wùliú fèiyòng) – Logistics Cost – Chi phí hậu cần |
2927 | 质量控制 (zhìliàng kòngzhì) – Quality Control – Kiểm soát chất lượng |
2928 | 发票信息 (fāpiào xìnxī) – Invoice Information – Thông tin hóa đơn |
2929 | 目标成本 (mùbiāo chéngběn) – Target Cost – Chi phí mục tiêu |
2930 | 延期付款 (yánqí fùkuǎn) – Delayed Payment – Trả chậm |
2931 | 违约金 (wéiyuē jīn) – Penalty Fee – Phí phạt vi phạm |
2932 | 市场定价 (shìchǎng dìngjià) – Market Pricing – Giá theo thị trường |
2933 | 服务费用 (fúwù fèiyòng) – Service Fee – Phí dịch vụ |
2934 | 运费承担 (yùnfèi chéngdān) – Freight Cost Bearer – Người chịu phí vận chuyển |
2935 | 运输保险 (yùnshū bǎoxiǎn) – Transport Insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
2936 | 签署合同 (qiānshǔ hétóng) – Sign Contract – Ký hợp đồng |
2937 | 议价空间 (yìjià kōngjiān) – Bargaining Space – Khoảng trống thương lượng |
2938 | 协议草案 (xiéyì cǎo’àn) – Agreement Draft – Bản thảo thỏa thuận |
2939 | 时间限制 (shíjiān xiànzhì) – Time Constraint – Giới hạn thời gian |
2940 | 价格优势 (jiàgé yōushì) – Price Advantage – Ưu thế giá cả |
2941 | 客户回报 (kèhù huíbào) – Customer Return – Lợi ích mang lại cho khách hàng |
2942 | 价格锁定 (jiàgé suǒdìng) – Price Lock-in – Khoá giá |
2943 | 报价有效期 (bàojià yǒuxiàoqī) – Quotation Validity Period – Thời hạn báo giá |
2944 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒulǜ) – Market Occupation Rate – Tỷ lệ chiếm lĩnh thị trường |
2945 | 折扣力度 (zhékòu lìdù) – Discount Strength – Mức độ chiết khấu |
2946 | 最低价保证 (zuìdī jià bǎozhèng) – Lowest Price Guarantee – Đảm bảo giá thấp nhất |
2947 | 服务升级 (fúwù shēngjí) – Service Upgrade – Nâng cấp dịch vụ |
2948 | 附加费用 (fùjiā fèiyòng) – Additional Fees – Chi phí bổ sung |
2949 | 税费负担 (shuìfèi fùdān) – Tax Burden – Gánh nặng thuế |
2950 | 竞争激烈 (jìngzhēng jīliè) – Fierce Competition – Cạnh tranh khốc liệt |
2951 | 试验性订单 (shìyàn xìng dìngdān) – Trial Order – Đơn hàng thử nghiệm |
2952 | 差价补偿 (chājià bǔcháng) – Price Difference Compensation – Bồi thường chênh lệch giá |
2953 | 质量保障 (zhìliàng bǎozhàng) – Quality Assurance – Đảm bảo chất lượng |
2954 | 违约责任 (wéiyuē zérèn) – Breach of Contract Liability – Trách nhiệm vi phạm hợp đồng |
2955 | 特许经营 (tèxǔ jīngyíng) – Franchise – Nhượng quyền kinh doanh |
2956 | 市场预期 (shìchǎng yùqī) – Market Expectation – Kỳ vọng thị trường |
2957 | 产品创新 (chǎnpǐn chuàngxīn) – Product Innovation – Đổi mới sản phẩm |
2958 | 供应商关系 (gōngyìng shāng guānxì) – Supplier Relationship – Quan hệ với nhà cung cấp |
2959 | 品牌认知 (pǐnpái rènzhī) – Brand Awareness – Nhận thức thương hiệu |
2960 | 区域定价 (qūyù dìngjià) – Regional Pricing – Định giá khu vực |
2961 | 长远合作 (chángyuǎn hézuò) – Long-term Cooperation – Hợp tác lâu dài |
2962 | 合作伙伴 (hézuò huǒbàn) – Business Partner – Đối tác hợp tác |
2963 | 市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market Share – Thị phần thị trường |
2964 | 合同义务 (hétóng yìwù) – Contract Obligation – Nghĩa vụ hợp đồng |
2965 | 谈判风格 (tánpàn fēnggé) – Negotiation Style – Phong cách đàm phán |
2966 | 优惠幅度 (yōuhuì fúdù) – Discount Range – Mức độ ưu đãi |
2967 | 物流配送 (wùliú pèisòng) – Logistics and Distribution – Hậu cần và phân phối |
2968 | 原材料成本 (yuáncáiliào chéngběn) – Raw Material Costs – Chi phí nguyên liệu thô |
2969 | 售后服务 (shòuhòu fúwù) – After-sales Service – Dịch vụ sau bán hàng |
2970 | 企业文化 (qǐyè wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa doanh nghiệp |
2971 | 经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic Efficiency – Hiệu quả kinh tế |
2972 | 资源整合 (zīyuán zhěnghé) – Resource Integration – Tích hợp tài nguyên |
2973 | 跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational Corporation – Công ty đa quốc gia |
2974 | 进口许可 (jìnkǒu xǔkě) – Import License – Giấy phép nhập khẩu |
2975 | 贸易壁垒 (màoyì bìlěi) – Trade Barriers – Rào cản thương mại |
2976 | 自由贸易区 (zìyóu màoyì qū) – Free Trade Zone – Khu vực thương mại tự do |
2977 | 海外投资 (hǎiwài tóuzī) – Overseas Investment – Đầu tư nước ngoài |
2978 | 文化差异 (wénhuà chāyì) – Cultural Differences – Khác biệt văn hóa |
2979 | 国际物流 (guójì wùliú) – International Logistics – Logistics quốc tế |
2980 | 国际贸易法 (guójì màoyì fǎ) – International Trade Law – Luật thương mại quốc tế |
2981 | 贸易协定 (màoyì xiédìng) – Trade Agreement – Hiệp định thương mại |
2982 | 货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency Exchange – Đổi ngoại tệ |
2983 | 关税配额 (guānshuì pèi’é) – Tariff Quota – Hạn ngạch thuế quan |
2984 | 外汇储备 (wàihuì chúbèi) – Foreign Exchange Reserves – Dự trữ ngoại hối |
2985 | 跨文化沟通 (kuà wénhuà gōutōng) – Cross-cultural Communication – Giao tiếp đa văn hóa |
2986 | 关税减免 (guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff Reduction – Giảm thuế quan |
2987 | 全球化趋势 (quánqiú huà qūshì) – Globalization Trend – Xu hướng toàn cầu hóa |
2988 | 法律合规 (fǎlǜ hégé) – Legal Compliance – Tuân thủ pháp luật |
2989 | 商业伦理 (shāngyè lúnlǐ) – Business Ethics – Đạo đức kinh doanh |
2990 | 技术转让 (jìshù zhuǎnràng) – Technology Transfer – Chuyển giao công nghệ |
2991 | 投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư |
2992 | 合作备忘录 (hézuò bèiwànglù) – Memorandum of Understanding (MOU) – Bản ghi nhớ hợp tác |
2993 | 跨国并购 (kuàguó bìnggòu) – Cross-border Merger and Acquisition – Sáp nhập và mua lại xuyên quốc gia |
2994 | 物流网络 (wùliú wǎngluò) – Logistics Network – Mạng lưới logistics |
2995 | 国际竞争力 (guójì jìngzhēng lì) – International Competitiveness – Năng lực cạnh tranh quốc tế |
2996 | 贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade Surplus – Thặng dư thương mại |
2997 | 贸易逆差 (màoyì nìchā) – Trade Deficit – Thâm hụt thương mại |
2998 | 全球供应商 (quánqiú gōngyìng shāng) – Global Supplier – Nhà cung cấp toàn cầu |
2999 | 知识产权保护 (zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual Property Protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ |
3000 | 市场准入 (shìchǎng zhǔnrù) – Market Access – Tiếp cận thị trường |
3001 | 知识经济 (zhīshì jīngjì) – Knowledge Economy – Kinh tế tri thức |
3002 | 外资企业 (wàizī qǐyè) – Foreign-funded Enterprise – Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài |
3003 | 国际标准化 (guójì biāozhǔn huà) – International Standardization – Tiêu chuẩn hóa quốc tế |
3004 | 合资企业 (hézī qǐyè) – Joint Venture – Liên doanh |
3005 | 外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign Exchange Risk – Rủi ro tỷ giá hối đoái |
3006 | 非关税壁垒 (fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff Barriers – Rào cản phi thuế quan |
3007 | 商业谈判 (shāngyè tánpàn) – Business Negotiation – Đàm phán thương mại |
3008 | 消费者需求 (xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer Demand – Nhu cầu người tiêu dùng |
3009 | 融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing Channels – Kênh tài trợ |
3010 | 金融服务 (jīnróng fúwù) – Financial Services – Dịch vụ tài chính |
3011 | 外包服务 (wàibāo fúwù) – Outsourcing Services – Dịch vụ thuê ngoài |
3012 | 知识产权侵权 (zhīshì chǎnquán qīnquán) – Intellectual Property Infringement – Xâm phạm quyền sở hữu trí tuệ |
3013 | 竞争对手分析 (jìngzhēng duìshǒu fēnxī) – Competitor Analysis – Phân tích đối thủ cạnh tranh |
3014 | 经济特区 (jīngjì tèqū) – Special Economic Zone – Khu kinh tế đặc biệt |
3015 | 商务签证 (shāngwù qiānzhèng) – Business Visa – Thị thực thương mại |
3016 | 国际会议 (guójì huìyì) – International Conference – Hội nghị quốc tế |
3017 | 经济全球化 (jīngjì quánqiú huà) – Economic Globalization – Toàn cầu hóa kinh tế |
3018 | 产品创新 (chǎnpǐn chuàngxīn) – Product Innovation – Sáng tạo sản phẩm |
3019 | 贸易政策 (màoyì zhèngcè) – Trade Policy – Chính sách thương mại |
3020 | 海外市场 (hǎiwài shìchǎng) – Overseas Market – Thị trường nước ngoài |
3021 | 资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on Investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn |
3022 | 收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue Source – Nguồn thu nhập |
3023 | 经济复苏 (jīngjì fùsū) – Economic Recovery – Phục hồi kinh tế |
3024 | 客户管理 (kèhù guǎnlǐ) – Customer Management – Quản lý khách hàng |
3025 | 商业伙伴 (shāngyè huǒbàn) – Business Partner – Đối tác kinh doanh |
3026 | 创新战略 (chuàngxīn zhànlüè) – Innovation Strategy – Chiến lược đổi mới |
3027 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand Loyalty – Lòng trung thành thương hiệu |
3028 | 零售渠道 (língshòu qúdào) – Retail Channel – Kênh bán lẻ |
3029 | 出口关税 (chūkǒu guānshuì) – Export Tariff – Thuế xuất khẩu |
3030 | 经济模式 (jīngjì móshì) – Economic Model – Mô hình kinh tế |
3031 | 网络营销 (wǎngluò yíngxiāo) – Online Marketing – Tiếp thị trực tuyến |
3032 | 物流管理 (wùliú guǎnlǐ) – Logistics Management – Quản lý hậu cần |
3033 | 数据分析 (shùjù fēnxī) – Data Analysis – Phân tích dữ liệu |
3034 | 出口产品 (chūkǒu chǎnpǐn) – Export Products – Sản phẩm xuất khẩu |
3035 | 企业责任 (qǐyè zérèn) – Corporate Responsibility – Trách nhiệm doanh nghiệp |
3036 | 商业计划书 (shāngyè jìhuà shū) – Business Plan – Kế hoạch kinh doanh |
3037 | 销售额 (xiāoshòu é) – Sales Volume – Doanh số bán hàng |
3038 | 税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax Planning – Lập kế hoạch thuế |
3039 | 运营效率 (yùnyíng xiàolǜ) – Operational Efficiency – Hiệu quả vận hành |
3040 | 技术专利 (jìshù zhuānlì) – Technology Patent – Bằng sáng chế công nghệ |
3041 | 资本积累 (zīběn jīlěi) – Capital Accumulation – Tích lũy vốn |
3042 | 经济指标 (jīngjì zhǐbiāo) – Economic Indicators – Chỉ số kinh tế |
3043 | 国际运输 (guójì yùnshū) – International Transportation – Vận chuyển quốc tế |
3044 | 投资组合 (tóuzī zǔhé) – Investment Portfolio – Danh mục đầu tư |
3045 | 市场垄断 (shìchǎng lǒngduàn) – Market Monopoly – Độc quyền thị trường |
3046 | 广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Advertisement Placement – Đặt quảng cáo |
3047 | 金融危机 (jīnróng wēijī) – Financial Crisis – Khủng hoảng tài chính |
3048 | 资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset Management – Quản lý tài sản |
3049 | 全球化战略 (quánqiú huà zhànlüè) – Globalization Strategy – Chiến lược toàn cầu hóa |
3050 | 产品生命周期 (chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī) – Product Life Cycle – Chu kỳ sống của sản phẩm |
3051 | 营业额 (yíngyè é) – Revenue – Doanh thu |
3052 | 项目管理 (xiàngmù guǎnlǐ) – Project Management – Quản lý dự án |
3053 | 产品开发 (chǎnpǐn kāifā) – Product Development – Phát triển sản phẩm |
3054 | 消费者行为 (xiāofèi zhě xíngwéi) – Consumer Behavior – Hành vi người tiêu dùng |
3055 | 营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating Profit – Lợi nhuận kinh doanh |
3056 | 品牌知名度 (pǐnpái zhīmíng dù) – Brand Awareness – Độ nhận diện thương hiệu |
3057 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp |
3058 | 员工培训 (yuángōng péixùn) – Employee Training – Đào tạo nhân viên |
3059 | 顾客满意度 (gùkè mǎnyì dù) – Customer Satisfaction – Mức độ hài lòng của khách hàng |
3060 | 价格定位 (jiàgé dìngwèi) – Pricing Strategy – Định vị giá |
3061 | 创新能力 (chuàngxīn nénglì) – Innovation Capability – Khả năng sáng tạo |
3062 | 消费者需求 (xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer Needs – Nhu cầu người tiêu dùng |
3063 | 业务扩展 (yèwù kuòzhǎn) – Business Expansion – Mở rộng kinh doanh |
3064 | 企业发展战略 (qǐyè fāzhǎn zhànlüè) – Corporate Development Strategy – Chiến lược phát triển doanh nghiệp |
3065 | 市场竞争对手 (shìchǎng jìngzhēng duìshǒu) – Market Competitor – Đối thủ cạnh tranh |
3066 | 年度预算 (niándù yùsuàn) – Annual Budget – Ngân sách hàng năm |
3067 | 客户关系管理 (kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng |
3068 | 企业合规 (qǐyè hégé) – Corporate Compliance – Tuân thủ doanh nghiệp |
3069 | 财务自由 (cáiwù zìyóu) – Financial Freedom – Tự do tài chính |
3070 | 生产力 (shēngchǎnlì) – Productivity – Năng suất |
3071 | 产品线 (chǎnpǐn xiàn) – Product Line – Dòng sản phẩm |
3072 | 市场进入策略 (shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market Entry Strategy – Chiến lược thâm nhập thị trường |
3073 | 资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cấu trúc vốn |
3074 | 企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate Social Responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp |
3075 | 营销推广 (yíngxiāo tuīguǎng) – Marketing Promotion – Quảng bá tiếp thị |
3076 | 内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal Audit – Kiểm toán nội bộ |
3077 | 股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ Equity – Quyền lợi cổ đông |
3078 | 市场营销战略 (shìchǎng yíngxiāo zhànlüè) – Marketing Strategy – Chiến lược marketing |
3079 | 价格弹性 (jiàgé tánxìng) – Price Elasticity – Độ co giãn của giá cả |
3080 | 预算调整 (yùsuàn tiáozhěng) – Budget Adjustment – Điều chỉnh ngân sách |
3081 | 战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Strategic Planning – Lập kế hoạch chiến lược |
3082 | 销售预测 (xiāoshòu yùcè) – Sales Forecast – Dự báo doanh số |
3083 | 现金储备 (xiànjīn chúbèi) – Cash Reserves – Dự trữ tiền mặt |
3084 | 人力资源管理 (rénlì zīyuán guǎnlǐ) – Human Resources Management – Quản lý nhân sự |
3085 | 生产计划 (shēngchǎn jìhuà) – Production Plan – Kế hoạch sản xuất |
3086 | 收入增长 (shōurù zēngzhǎng) – Revenue Growth – Tăng trưởng doanh thu |
3087 | 品牌识别 (pǐnpái shíbié) – Brand Identity – Nhận diện thương hiệu |
3088 | 资本投资 (zīběn tóuzī) – Capital Investment – Đầu tư vốn |
3089 | 政策法规 (zhèngcè fǎguī) – Policy and Regulations – Chính sách và quy định |
3090 | 业务流程 (yèwù liúchéng) – Business Process – Quy trình kinh doanh |
3091 | 财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial Planning – Lập kế hoạch tài chính |
3092 | 融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing Method – Phương thức huy động vốn |
3093 | 长期目标 (chángqī mùbiāo) – Long-term Goal – Mục tiêu dài hạn |
3094 | 库存周转率 (kùcún zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory Turnover Ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho |
3095 | 市场饱和 (shìchǎng bǎohé) – Market Saturation – Bão hòa thị trường |
3096 | 企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and Acquisitions – Sáp nhập và mua lại |
3097 | 风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk Management – Quản lý rủi ro |
3098 | 合同管理 (hétóng guǎnlǐ) – Contract Management – Quản lý hợp đồng |
3099 | 核心竞争力 (héxīn jìngzhēng lì) – Core Competitiveness – Năng lực cạnh tranh cốt lõi |
3100 | 分红政策 (fēnhóng zhèngcè) – Dividend Policy – Chính sách cổ tức |
3101 | 企业战略 (qǐyè zhànlüè) – Corporate Strategy – Chiến lược doanh nghiệp |
3102 | 劳动力成本 (láodòng lì chéngběn) – Labor Cost – Chi phí lao động |
3103 | 技术创新 (jìshù chuàngxīn) – Technological Innovation – Đổi mới công nghệ |
3104 | 品牌忠诚 (pǐnpái zhōngchéng) – Brand Loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu |
3105 | 经营模式 (jīngyíng móshì) – Business Model – Mô hình kinh doanh |
3106 | 财务稳定性 (cáiwù wěndìng xìng) – Financial Stability – Tính ổn định tài chính |
3107 | 消费者需求 (xiāofèi zhě xūqiú) – Consumer Demand – Nhu cầu của người tiêu dùng |
3108 | 社会责任 (shèhuì zérèn) – Social Responsibility – Trách nhiệm xã hội |
3109 | 股权结构 (gǔquán jiégòu) – Equity Structure – Cấu trúc cổ phần |
3110 | 外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign Exchange Management – Quản lý ngoại hối |
3111 | 项目评估 (xiàngmù pínggū) – Project Evaluation – Đánh giá dự án |
3112 | 现金储备 (xiànjīn chúbèi) – Cash Reserve – Dự trữ tiền mặt |
3113 | 融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing Channels – Kênh huy động vốn |
3114 | 资产重组 (zīchǎn chóngzǔ) – Asset Restructuring – Tái cấu trúc tài sản |
3115 | 财务报酬 (cáiwù bàochóu) – Financial Compensation – Đền bù tài chính |
3116 | 短期投资 (duǎnqī tóuzī) – Short-term Investment – Đầu tư ngắn hạn |
3117 | 长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term Liability – Nợ dài hạn |
3118 | 公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate Governance – Quản trị doanh nghiệp |
3119 | 组织架构 (zǔzhī jiàgòu) – Organizational Structure – Cơ cấu tổ chức |
3120 | 资本回报 (zīběn huíbào) – Capital Return – Lợi tức vốn |
3121 | 商业模式 (shāngyè móshì) – Business Model – Mô hình kinh doanh |
3122 | 战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Strategic Planning – Hoạch định chiến lược |
3123 | 财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial Budget – Dự toán tài chính |
3124 | 公司估值 (gōngsī gūzhí) – Company Valuation – Định giá công ty |
3125 | 核心竞争力 (héxīn jìngzhēng lì) – Core Competence – Năng lực cốt lõi |
3126 | 流动资金 (liúdòng zījīn) – Working Capital – Vốn lưu động |
3127 | 渠道建设 (qúdào jiànshè) – Channel Development – Xây dựng kênh phân phối |
3128 | 财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial Audit – Kiểm toán tài chính |
3129 | 资产流动性 (zīchǎn liúdòng xìng) – Asset Liquidity – Thanh khoản tài sản |
3130 | 市场营销 (shìchǎng yíngxiāo) – Marketing – Tiếp thị |
3131 | 收入模型 (shōurù móxíng) – Revenue Model – Mô hình doanh thu |
3132 | 资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital Expenditure – Chi tiêu vốn |
3133 | 客户忠诚度 (kèhù zhōngchéng dù) – Customer Loyalty – Độ trung thành của khách hàng |
3134 | 资金流向 (zījīn liúxiàng) – Capital Flow – Dòng vốn |
3135 | 客户群体 (kèhù qúntǐ) – Customer Segment – Nhóm khách hàng |
3136 | 人力资源 (rénlì zīyuán) – Human Resources – Nhân sự |
3137 | 电子商务 (diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
3138 | 运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating Costs – Chi phí vận hành |
3139 | 客户获取 (kèhù huòqǔ) – Customer Acquisition – Thu hút khách hàng |
3140 | 竞争环境 (jìngzhēng huánjìng) – Competitive Environment – Môi trường cạnh tranh |
3141 | 利润增长 (lìrùn zēngzhǎng) – Profit Growth – Tăng trưởng lợi nhuận |
3142 | 资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital Structure – Cơ cấu vốn |
3143 | 融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing Channel – Kênh huy động vốn |
3144 | 收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of Return – Tỷ lệ lợi nhuận |
3145 | 战略规划 (zhànlüè guīhuà) – Strategic Planning – Quy hoạch chiến lược |
3146 | 运营模式 (yùnyíng móshì) – Operating Model – Mô hình vận hành |
3147 | 营销活动 (yíngxiāo huódòng) – Marketing Campaign – Hoạt động tiếp thị |
3148 | 广告投放 (guǎnggào tóufàng) – Advertising Placement – Đặt quảng cáo |
3149 | 渠道拓展 (qúdào tuòzhǎn) – Channel Expansion – Mở rộng kênh phân phối |
3150 | 定向广告 (dìngxiàng guǎnggào) – Targeted Advertising – Quảng cáo có định hướng |
3151 | 预算分配 (yùsuàn fēnpèi) – Budget Allocation – Phân bổ ngân sách |
3152 | 资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance Sheet – Bảng cân đối kế toán |
3153 | 品牌忠诚度 (pǐnpái zhōngchéng dù) – Brand Loyalty – Lòng trung thành với thương hiệu |
3154 | 用户体验 (yònghù tǐyàn) – User Experience – Trải nghiệm người dùng |
3155 | 资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Cash Flow – Vòng quay vốn |
3156 | 创新能力 (chuàngxīn nénglì) – Innovation Capability – Khả năng đổi mới |
3157 | 渠道管理 (qúdào guǎnlǐ) – Channel Management – Quản lý kênh phân phối |
3158 | 品牌塑造 (pǐnpái sùzào) – Brand Building – Xây dựng thương hiệu |
3159 | 行业分析 (hángyè fēnxī) – Industry Analysis – Phân tích ngành |
3160 | 团队协作 (tuánduì xiézuò) – Team Collaboration – Hợp tác nhóm |
3161 | 广告预算 (guǎnggào yùsuàn) – Advertising Budget – Ngân sách quảng cáo |
3162 | 客户资源 (kèhù zīyuán) – Customer Resources – Nguồn lực khách hàng |
3163 | 经济增长 (jīngjì zēngzhǎng) – Economic Growth – Tăng trưởng kinh tế |
3164 | 经营战略 (jīngyíng zhànlüè) – Business Strategy – Chiến lược kinh doanh |
3165 | 公司文化 (gōngsī wénhuà) – Corporate Culture – Văn hóa công ty |
3166 | 财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial Management – Quản lý tài chính |
3167 | 经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Business Risk – Rủi ro kinh doanh |
3168 | 客户开发 (kèhù kāifā) – Customer Development – Phát triển khách hàng |
3169 | 客户保留率 (kèhù bǎoliú lǜ) – Customer Retention Rate – Tỷ lệ giữ chân khách hàng |
3170 | 消费者权益 (xiāofèi zhě quányì) – Consumer Rights – Quyền lợi người tiêu dùng |
3171 | 市场趋势 (shìchǎng qūshì) – Market Trends – Xu hướng thị trường |
3172 | 战略合作 (zhànlüè hézuò) – Strategic Partnership – Hợp tác chiến lược |
3173 | 广告宣传 (guǎnggào xuānchuán) – Advertising – Quảng cáo |
3174 | 员工福利 (yuángōng fúlì) – Employee Benefits – Phúc lợi nhân viên |
3175 | 薪酬体系 (xīnchóu tǐxì) – Compensation System – Hệ thống lương thưởng |
3176 | 财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial Statements – Báo cáo tài chính |
3177 | 销售渠道 (xiāoshòu qúdào) – Sales Channels – Kênh phân phối |
3178 | 品牌溢价 (pǐnpái yìjià) – Brand Premium – Giá trị thương hiệu cộng thêm |
3179 | 人力资源 (rénlì zīyuán) – Human Resources – Nhân lực |
3180 | 消费者洞察 (xiāofèi zhě dòngchá) – Consumer Insights – Hiểu biết về người tiêu dùng |
3181 | 分红机制 (fēnhóng jīzhì) – Dividend Mechanism – Cơ chế phân chia cổ tức |
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu – Tiếng Trung Đỉnh Cao
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, hay còn được biết đến với tên gọi Trung tâm Hán ngữ ChineMaster, là một địa chỉ học tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Với trụ sở tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, trung tâm tự hào mang đến các khóa học chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu học tiếng Trung của đông đảo học viên trên toàn quốc.
Điểm nổi bật của ChineMaster Edu chính là hệ thống giáo trình độc quyền, được thiết kế bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia giàu kinh nghiệm trong giảng dạy và nghiên cứu ngôn ngữ Trung Quốc. Bộ giáo trình bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ độc quyền: Cung cấp kiến thức nền tảng vững chắc.
Giáo trình HSK: Phù hợp với các học viên ôn thi chứng chỉ HSK từ cấp độ cơ bản đến cao cấp.
Giáo trình HSKK: Tập trung phát triển kỹ năng khẩu ngữ.
Phương pháp giảng dạy được thiết kế chuyên sâu nhằm phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch. Mọi bài học đều được kết hợp thực hành thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào các tình huống giao tiếp hàng ngày.
ChineMaster Edu xây dựng lộ trình học tập bài bản và khoa học, giúp học viên đạt được mục tiêu nhanh chóng. Lớp học không chỉ chú trọng vào chất lượng giảng dạy mà còn tạo ra môi trường học tập năng động, sôi nổi và đầy cảm hứng. Năng lượng tích cực và sự nhiệt huyết của Thầy Vũ cùng đội ngũ giảng viên chính là động lực để học viên không ngừng phấn đấu.
Điểm khác biệt của ChineMaster Edu
Uy tín TOP 1 toàn quốc: ChineMaster Edu được đánh giá là trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu với chất lượng giảng dạy vượt trội.
Giảng viên chất lượng cao: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm luôn tận tâm trong từng buổi học.
Hệ thống giáo trình độc quyền: Các tài liệu giảng dạy được thiết kế riêng biệt, đảm bảo tính hiệu quả cao nhất.
Phát triển kỹ năng toàn diện: Học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn rèn luyện khả năng giao tiếp thực dụng, phục vụ nhu cầu học tập, công việc, và cuộc sống.
Trung tâm được trang bị cơ sở vật chất tiện nghi, không gian học tập thoải mái. Các lớp học luôn tạo cảm giác hứng khởi, giúp học viên có thêm động lực để chinh phục ngôn ngữ Trung Quốc.
Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung chuyên nghiệp, uy tín, và chất lượng tại Hà Nội, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu chắc chắn là lựa chọn hàng đầu. Với sự hướng dẫn tận tâm từ đội ngũ giảng viên và chương trình đào tạo đỉnh cao, bạn sẽ nhanh chóng thành thạo tiếng Trung, mở ra nhiều cơ hội mới trong học tập và sự nghiệp. Hãy tham gia ngay hôm nay để trải nghiệm sự khác biệt!
Master Edu – Hệ Thống Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu tại Thanh Xuân, Hà Nội
Master Edu, hay còn gọi là ChineMaster Edu, là trung tâm tiếng Trung hàng đầu tại quận Thanh Xuân, Hà Nội, được xây dựng bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ – một chuyên gia uy tín trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Trung tâm tự hào mang đến các chương trình đào tạo chuyên sâu và đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập của học viên trên mọi lĩnh vực.
Hệ Thống Đào Tạo Tiếng Trung Toàn Diện
Master Edu – ChineMaster Edu cung cấp nhiều chương trình đào tạo chuyên biệt, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Nâng cao khả năng giao tiếp thực tế, tự tin sử dụng tiếng Trung trong đời sống và công việc.
Khóa học HSK 9 cấp và HSKK: Được thiết kế chuyên sâu, phù hợp với học viên từ trình độ sơ cấp đến cao cấp.
Khóa học tiếng Trung thương mại, xuất nhập khẩu: Dành cho người làm kinh doanh, nhập hàng, xuất khẩu và các lĩnh vực liên quan.
Khóa học tiếng Trung kế toán, kiểm toán: Phát triển ngôn ngữ chuyên ngành, hỗ trợ hiệu quả trong công việc.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch, dịch thuật: Rèn luyện kỹ năng dịch thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ sự nghiệp dịch giả.
Khóa học tiếng Trung cho nhân viên văn phòng, bán hàng: Giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn với đối tác và khách hàng Trung Quốc.
Khóa học nhập hàng tận gốc: Tập trung hướng dẫn nhập hàng từ các nền tảng thương mại như Taobao, 1688, Tmall, Pinduoduo.
Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nhân, doanh nghiệp: Hỗ trợ mở rộng kinh doanh và hợp tác quốc tế.
Khóa học TOCFL: Luyện thi chứng chỉ tiếng Hoa quốc tế cho các bạn có nhu cầu du học hoặc làm việc tại Đài Loan.
Giáo Trình Độc Quyền được sáng tác bởi Tác giả Nguyễn Minh Vũ – Chất Lượng Đỉnh Cao
Toàn bộ chương trình giảng dạy tại Master Edu đều sử dụng bộ giáo trình độc quyền được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ: Cung cấp nền tảng ngôn ngữ vững chắc.
Giáo trình HSK và HSKK: Chuẩn bị toàn diện cho kỳ thi năng lực tiếng Trung quốc tế.
Tài liệu tiếng Trung chuyên ngành: Phục vụ các khóa học chuyên sâu như thương mại, kế toán, biên dịch, v.v.
Trung tâm luôn thiết kế lộ trình học phù hợp với từng đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến người học nâng cao, đảm bảo mọi học viên đều đạt được mục tiêu học tập.
Thực hành thực tế: Các khóa học luôn đi kèm với bài tập và tình huống mô phỏng thực tế.
Phương pháp giảng dạy sáng tạo: Kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên nhanh chóng tiếp thu và áp dụng kiến thức.
Không gian học tập hiện đại: Phòng học trang bị đầy đủ tiện nghi, mang lại sự thoải mái và hiệu quả học tập cao.
Tại Sao Nên Chọn ChineMaster Edu?
Uy tín hàng đầu: ChineMaster Edu là trung tâm đào tạo tiếng Trung được đánh giá cao về chất lượng và độ chuyên nghiệp.
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên luôn nhiệt tình, tận tâm.
Chương trình đào tạo toàn diện: Phù hợp với nhiều mục đích học tập, từ giao tiếp, thi cử đến làm việc.
Môi trường học năng động: Tạo hứng thú học tập với phương pháp giảng dạy sáng tạo, gần gũi.
Với sứ mệnh mang lại giá trị giáo dục cao nhất, Master Edu – Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu đã trở thành lựa chọn hàng đầu của hàng ngàn học viên. Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm đào tạo tiếng Trung uy tín, chất lượng, hãy đến với ChineMaster để trải nghiệm sự khác biệt.
Đăng ký ngay hôm nay để chinh phục tiếng Trung và mở ra những cơ hội mới trong học tập và sự nghiệp!
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân – Hệ Thống ChineMaster Chinese Master Uy Tín Hàng Đầu Hà Nội
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, hay còn gọi là THANHXUANHSK, được biết đến như một địa chỉ học tiếng Trung uy tín TOP 1 tại Hà Nội. Đây là nơi cung cấp các chương trình đào tạo tiếng Trung toàn diện, chuyên nghiệp, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên. Với đội ngũ giảng viên tận tâm và phương pháp đào tạo bài bản, trung tâm đã khẳng định vị thế hàng đầu trong lĩnh vực giáo dục Hán ngữ tại Việt Nam.
Các Khóa Học Đa Dạng Tại ChineMaster Thanh Xuân
Hệ thống trung tâm ChineMaster liên tục khai giảng các khóa học tiếng Trung đa dạng, phù hợp với nhiều mục đích học tập và công việc:
Khóa học HSK 9 cấp và HSKK sơ, trung, cao cấp:
Được thiết kế theo chuẩn quốc tế, giúp học viên tự tin tham gia kỳ thi HSK và HSKK.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp thực dụng:
Phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung nhanh chóng, áp dụng vào các tình huống thực tế.
Khóa học tiếng Trung thương mại và xuất nhập khẩu:
Dành cho những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, thương mại quốc tế.
Khóa học tiếng Trung order, nhập hàng, và đánh hàng Trung Quốc:
Hướng dẫn nhập hàng từ Taobao, 1688, và các nguồn hàng tận gốc tại Quảng Châu, Thâm Quyến.
Khóa học tiếng Trung logistics và vận chuyển:
Đào tạo chuyên sâu về từ vựng và giao tiếp trong lĩnh vực logistics.
Khóa học tiếng Trung dành cho doanh nghiệp và nhân viên văn phòng:
Phù hợp với môi trường làm việc chuyên nghiệp và các ngành nghề đặc thù như kế toán, kiểm toán.
Khóa học tiếng Trung biên phiên dịch và dịch thuật:
Rèn luyện kỹ năng dịch thuật chính xác, chuyên sâu.
Khóa học tiếng Trung bán hàng online trên các nền tảng thương mại điện tử:
Hướng dẫn chi tiết bán hàng trên TikTok Shop, Shopee, Tiki, v.v.
Khóa học tiếng Trung theo chủ đề chuyên biệt:
Bao gồm dầu khí, công xưởng, giao tiếp công sở, và nhiều lĩnh vực khác.
Giáo Trình Độc Quyền – Đào Tạo Chất Lượng Cao
Toàn bộ chương trình giảng dạy tại ChineMaster sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền được biên soạn bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Cung cấp nền tảng tiếng Trung cơ bản.
Giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Nâng cao trình độ ngôn ngữ chuyên sâu.
Giáo trình HSK và HSKK: Hỗ trợ luyện thi đạt kết quả tối ưu.
Giáo trình được thiết kế khoa học, phù hợp với từng trình độ học viên, giúp tối ưu hóa hiệu quả học tập và ứng dụng thực tế.
Tại Sao Nên Chọn ChineMaster Thanh Xuân?
Uy tín TOP 1 toàn quốc:
ChineMaster được công nhận là trung tâm đào tạo tiếng Trung chất lượng nhất Việt Nam.
Đội ngũ giảng viên chuyên môn cao:
Được dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, cùng đội ngũ giảng viên tận tâm, giàu kinh nghiệm.
Phương pháp giảng dạy hiện đại:
Kết hợp lý thuyết và thực hành, đảm bảo học viên nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ.
Lộ trình học tập cá nhân hóa:
Thiết kế riêng cho từng học viên, phù hợp với mục tiêu và năng lực.
Môi trường học tập năng động:
Không gian học hiện đại, đầy đủ tiện nghi, mang lại trải nghiệm học tập thú vị.
ChineMaster – Nơi Chắp Cánh Ước Mơ Học Tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung Quận Thanh Xuân THANHXUANHSK tự hào mang đến những chương trình đào tạo chất lượng cao, giúp học viên không chỉ thông thạo tiếng Trung mà còn phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết trong công việc và cuộc sống.
Học Tiếng Trung Cùng Thầy Vũ tại ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education
ChineMaster Edu – Master Edu – Master Education là chuyên mục đặc biệt dành riêng cho những ai đang theo đuổi hành trình chinh phục tiếng Trung. Với sự hướng dẫn tận tâm của Thầy Vũ và hệ thống giáo trình độc quyền do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, học viên sẽ có cơ hội tiếp cận với nguồn tài liệu chất lượng cao và phương pháp học tập hiện đại, hiệu quả.
Học Tiếng Trung Mỗi Ngày Cùng Thầy Vũ
Chuyên mục học tiếng Trung cùng Thầy Vũ là nơi cung cấp các video bài giảng hàng ngày, được thiết kế phù hợp với mọi trình độ học viên:
Bài học từ cơ bản đến nâng cao:
Phù hợp cho người mới bắt đầu và cả những học viên muốn cải thiện, nâng cao trình độ.
Giảng dạy theo tình huống thực tế:
Các bài học giao tiếp được xây dựng trên các tình huống đời thường và công việc, giúp học viên ứng dụng ngay sau khi học.
Tương tác trực quan:
Video bài giảng kèm bài tập thực hành, đảm bảo học viên vừa học vừa ôn luyện hiệu quả.
Bộ Giáo Trình Độc Quyền CHINEMASTER của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Tất cả nội dung bài giảng tại ChineMaster Edu đều được xây dựng dựa trên các bộ giáo trình do chính Thầy Vũ biên soạn, bao gồm:
1. Giáo Trình Hán Ngữ
Hán ngữ 6 quyển: Nền tảng tiếng Trung cơ bản và toàn diện.
Hán ngữ 9 quyển: Nâng cao khả năng ngôn ngữ với kiến thức chuyên sâu.
Hán ngữ BOYAN: Rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế, phù hợp với các tình huống đa dạng.
Phát triển Hán ngữ: Hỗ trợ học viên nắm vững các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng nâng cao.
2. Giáo Trình HSK và HSKK
Hệ thống tài liệu chuẩn bị cho các kỳ thi HSK (6 cấp) và HSK (9 cấp), đảm bảo học viên đạt kết quả cao nhất.
3. Giáo Trình Chuyên Ngành
Tiếng Trung thương mại: Phù hợp với những ai làm việc trong lĩnh vực kinh doanh, xuất nhập khẩu.
Kế toán tiếng Trung: Hỗ trợ học viên phát triển kỹ năng chuyên ngành kế toán.
Tiếng Trung công xưởng: Tập trung vào các từ vựng và giao tiếp trong môi trường công nghiệp.
Lợi Ích Khi Học Tiếng Trung Tại ChineMaster Edu
Chương trình đào tạo toàn diện:
Kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên nắm vững kiến thức và kỹ năng ngôn ngữ.
Phương pháp giảng dạy hiện đại:
Sử dụng giáo trình độc quyền và các công cụ hỗ trợ học tập tiên tiến.
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm:
Thầy Vũ và các giảng viên tại ChineMaster luôn tận tâm, nhiệt huyết, mang đến môi trường học tập đầy cảm hứng.
Hỗ trợ tài liệu bổ trợ:
Ngoài các giáo trình chính, trung tâm còn cung cấp nhiều tài liệu học tập hữu ích như bài tập thực hành, bài kiểm tra và tài liệu tham khảo.
Hành Trình Chinh Phục Tiếng Trung Cùng Thầy Vũ
ChineMaster Edu – Master Edu không chỉ là nơi học tiếng Trung mà còn là ngôi nhà chung của những ai yêu thích ngôn ngữ và văn hóa Trung Hoa. Với hệ thống bài giảng phong phú, giáo trình chất lượng cao, và sự hướng dẫn tận tâm từ Thầy Vũ, học viên sẽ nhanh chóng đạt được mục tiêu học tập và thành công trong công việc.
Tham gia ngay hôm nay để cùng Thầy Vũ mở ra cánh cửa đến với tiếng Trung và những cơ hội mới!
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn – Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Người Học Tiếng Trung
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn tại Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và chất lượng hàng đầu. Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm cung cấp đa dạng các khóa học phù hợp với nhu cầu học tập và phát triển nghề nghiệp của học viên.
Các Khóa Học Tiếng Trung Đa Dạng Tại ChineMaster Lê Trọng Tấn
Khóa học tiếng Trung Kế Toán:
Tập trung vào từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành, hỗ trợ học viên làm việc trong lĩnh vực tài chính và kế toán.
Khóa học tiếng Trung Thương Mại:
Đào tạo kỹ năng giao tiếp và từ vựng liên quan đến lĩnh vực kinh doanh, xuất nhập khẩu.
Khóa học tiếng Trung Công Xưởng:
Phù hợp với những người làm việc trong môi trường sản xuất, công nghiệp.
Khóa học tiếng Trung Online và Offline:
Linh hoạt hình thức học tập, giúp học viên dễ dàng sắp xếp thời gian học.
Khóa học tiếng Trung Xuất Nhập Khẩu:
Tập trung vào kỹ năng đàm phán, giao dịch và xử lý đơn hàng quốc tế.
Khóa học tiếng Trung Giao Tiếp:
Nâng cao khả năng giao tiếp trong cuộc sống và công việc hàng ngày.
Khóa học tiếng Trung HSK và HSKK (từ cơ bản đến cao cấp):
Chuẩn bị toàn diện cho các kỳ thi HSK 1-9 và HSKK sơ, trung, cao cấp.
Khóa học tiếng Trung dành riêng cho từng đối tượng:
Nhân viên văn phòng: Giao tiếp, soạn thảo văn bản.
Nhân viên bán hàng: Tư vấn, thuyết phục khách hàng.
Nhân viên xuất nhập khẩu: Đàm phán và xử lý đơn hàng.
Khóa học tiếng Trung Buôn Bán và Kinh Doanh:
Học cách giao dịch và thương thảo với đối tác Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung Order và Nhập Hàng Taobao, 1688:
Hướng dẫn chi tiết các bước đặt hàng và tìm nguồn hàng tận gốc từ Trung Quốc.
Giáo Trình Độc Quyền Của ChineMaster Edu
ChineMaster Lê Trọng Tấn sử dụng hệ thống giáo trình độc quyền CHINEMASTER do chính Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, bao gồm:
Giáo trình Hán ngữ 6 quyển: Phù hợp với người học từ cơ bản đến nâng cao.
Giáo trình Hán ngữ 9 quyển: Đào tạo chuyên sâu, nâng cao trình độ ngôn ngữ.
Giáo trình Hán ngữ BOYAN: Học tiếng Trung qua các tình huống thực tế và chuyên ngành.
Giáo trình phát triển Hán ngữ: Bổ sung từ vựng và cấu trúc ngữ pháp hiện đại.
Giáo trình HSK và HSKK: Chuẩn bị kiến thức và kỹ năng cho kỳ thi quốc tế.
Ngoài ra, trung tâm còn cung cấp các giáo trình bổ trợ:
Tiếng Trung thương mại: Hỗ trợ học viên trong giao dịch kinh doanh.
Kế toán tiếng Trung: Chuyên biệt dành cho ngành kế toán.
Giáo trình tiếng Trung công xưởng: Phù hợp cho môi trường lao động sản xuất.
Ưu Điểm Nổi Bật Của ChineMaster Lê Trọng Tấn
Phương pháp giảng dạy hiệu quả:
Kết hợp lý thuyết và thực hành, giúp học viên nhanh chóng nắm bắt kiến thức và ứng dụng thực tế.
Giảng viên chuyên môn cao:
Đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, tận tâm và chuyên nghiệp, đặc biệt là sự hướng dẫn từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ.
Cơ sở vật chất hiện đại:
Phòng học tiện nghi, không gian học tập thoải mái, đầy đủ tài liệu hỗ trợ.
Lộ trình học tập rõ ràng:
Được thiết kế riêng cho từng nhóm học viên, đảm bảo đạt được mục tiêu học tập.
Tài liệu học tập phong phú:
Các bài giảng, bài tập thực hành và giáo trình đều được biên soạn kỹ lưỡng.
ChineMaster Lê Trọng Tấn – Đồng Hành Cùng Bạn Chinh Phục Tiếng Trung
Với đội ngũ giảng viên tận tâm, hệ thống giáo trình chất lượng cao và môi trường học tập hiện đại, trung tâm tiếng Trung ChineMaster Lê Trọng Tấn cam kết mang lại trải nghiệm học tập tuyệt vời, giúp học viên đạt được thành công trong học tập và sự nghiệp.
Hãy đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Trung của bạn cùng ChineMaster!
Đánh giá chi tiết của học viên về các khóa học tiếng Trung tại trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân
1. Khóa học tiếng Trung thực dụng
Học viên: Nguyễn Thị Hoa
“Tôi đã bắt đầu học tiếng Trung từ lâu nhưng chưa từng có cơ hội học bài bản, vì thế khi tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại trung tâm Master Edu, tôi rất mong chờ vào sự tiến bộ của mình. Trước khi tham gia khóa học này, tôi chỉ biết một số từ vựng cơ bản, phần lớn là những từ học qua sách vở mà tôi chưa biết cách ứng dụng vào thực tế. Tuy nhiên, chỉ sau một thời gian ngắn học tập tại trung tâm, tôi đã cảm nhận rõ sự khác biệt trong cách sử dụng tiếng Trung của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất hợp lý, luôn chú trọng vào việc thực hành giao tiếp qua các tình huống thực tế, từ việc đi mua sắm, đặt phòng khách sạn, đến việc trao đổi thông tin với bạn bè hoặc đồng nghiệp người Trung Quốc. Cách giảng dạy của thầy rất gần gũi và dễ hiểu, luôn đưa ra ví dụ cụ thể và tạo cơ hội để học viên thực hành ngay trong lớp học. Mỗi buổi học đều rất sinh động, không nhàm chán, và tôi cảm thấy mỗi bài học đều như một bước tiến nhỏ nhưng vững chắc giúp tôi sử dụng tiếng Trung thành thạo hơn. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và chính xác hơn trong cuộc sống hàng ngày, từ việc trò chuyện với bạn bè người Trung Quốc đến việc đi du lịch Trung Quốc mà không gặp khó khăn trong việc giao tiếp.”
2. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng
Học viên: Trần Minh Tuấn
“Là một nhân viên văn phòng làm việc trong môi trường quốc tế, tôi cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc qua email và điện thoại thường xuyên. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại trung tâm Master Edu, tôi rất lo lắng về khả năng giao tiếp của mình, đặc biệt là khi phải trao đổi các vấn đề công việc quan trọng. Tôi không tự tin khi phải sử dụng tiếng Trung để trả lời email hay giải thích những vấn đề liên quan đến dự án đang triển khai. Tuy nhiên, khóa học này đã thay đổi hoàn toàn cách tôi nhìn nhận và sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài học cực kỳ phù hợp với nhu cầu công việc của tôi, không chỉ dạy tôi những từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi luyện tập các tình huống giao tiếp trong môi trường văn phòng, từ việc trả lời điện thoại, gửi email, đến việc tham gia các cuộc họp trực tuyến với đối tác Trung Quốc. Thầy luôn tạo ra các tình huống giả lập rất thực tế trong lớp học, giúp tôi dễ dàng hình dung và ứng dụng những kiến thức đã học vào công việc. Điều đặc biệt ấn tượng là thầy không chỉ dạy ngữ pháp hay từ vựng đơn thuần mà còn giúp tôi xây dựng phong cách giao tiếp chuyên nghiệp, thể hiện sự tôn trọng và lịch sự với đối tác, điều mà tôi rất cần trong công việc của mình. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Trung, tôi không còn lo sợ hay gặp khó khăn khi phải trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc nữa.”
3. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu
Học viên: Phạm Quang Hưng
“Là một nhân viên trong ngành xuất nhập khẩu, công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu, hợp đồng liên quan đến giao dịch với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu rõ các chi tiết trong hợp đồng hoặc thông tin về sản phẩm từ các nhà cung cấp Trung Quốc. Đôi khi, tôi cũng không thể diễn đạt chính xác yêu cầu của mình qua email hay điện thoại, dẫn đến sự hiểu nhầm không đáng có. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại trung tâm Master Edu, tôi đã cải thiện rất nhiều kỹ năng của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dạy rất tận tâm và am hiểu sâu về ngành xuất nhập khẩu. Các bài học được thiết kế rất sát với thực tế công việc, bao gồm các từ vựng chuyên ngành về logistics, hải quan, hợp đồng mua bán, và các quy trình giao dịch quốc tế. Những bài học này không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về ngữ pháp mà còn giúp tôi làm quen với những thuật ngữ chuyên ngành thường gặp trong ngành xuất nhập khẩu. Điều tuyệt vời nhất là thầy luôn chú trọng đến việc thực hành và áp dụng các kiến thức vào tình huống thực tế, từ việc đọc các hợp đồng, làm việc với đối tác Trung Quốc, đến việc thương lượng và ký kết hợp đồng. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu rõ các tài liệu, hợp đồng mà trước đây tôi gặp khó khăn khi đọc. Công việc của tôi cũng trở nên thuận lợi hơn, và tôi cảm thấy rất hài lòng với kết quả đạt được.”
4. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng
Học viên: Lê Thị Lan
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại trung tâm Master Edu thực sự rất hữu ích đối với công việc của tôi. Là một nhân viên bán hàng, tôi thường xuyên phải tiếp xúc với khách hàng Trung Quốc và đôi khi gặp khó khăn trong việc trao đổi thông tin về sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học, tôi không thể diễn đạt chính xác những ưu điểm của sản phẩm hay giải đáp các thắc mắc của khách hàng một cách thuyết phục. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện kỹ năng giao tiếp và bán hàng bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi cách giới thiệu sản phẩm một cách thuyết phục mà còn giúp tôi làm quen với các thuật ngữ chuyên ngành trong bán hàng, từ các khái niệm về chất lượng sản phẩm, quy trình thanh toán, đến các điều khoản bảo hành và vận chuyển. Thầy luôn tạo ra những tình huống giả lập trong lớp học, giúp tôi dễ dàng học hỏi và thực hành. Bên cạnh đó, thầy còn chia sẻ nhiều bí quyết giao tiếp hiệu quả với khách hàng Trung Quốc, từ cách tạo ấn tượng ban đầu đến cách xử lý tình huống khó khăn. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể giao tiếp tốt hơn với khách hàng Trung Quốc, từ đó cải thiện kết quả bán hàng của mình.”
5. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán
Học viên: Hoàng Minh Đức
“Tôi làm kế toán trong một công ty có nhiều đối tác Trung Quốc, nhưng trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại trung tâm Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu kế toán, hợp đồng giao dịch, cũng như trao đổi với đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã có những bước tiến lớn trong việc sử dụng tiếng Trung chuyên ngành kế toán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất hiểu và am hiểu về ngành kế toán, vì vậy các bài học được xây dựng rất chi tiết, từ những từ vựng chuyên ngành như thuế, chi phí, lợi nhuận đến cách trình bày báo cáo tài chính và làm việc với đối tác Trung Quốc về các vấn đề thanh toán và hợp đồng. Những bài học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu tài liệu mà còn cung cấp cho tôi những kỹ năng giao tiếp cần thiết để giải quyết các vấn đề tài chính trong công ty. Thầy luôn chú trọng vào việc giải thích rõ các thuật ngữ phức tạp và cung cấp các ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng nắm bắt và áp dụng vào công việc của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi công việc với đối tác Trung Quốc và không còn lo ngại về các vấn đề kế toán nữa.”
6. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng
Học viên: Lê Hoàng Nam
“Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại trung tâm Master Edu là một trong những khóa học cực kỳ hữu ích đối với công việc của tôi. Công ty tôi chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, và trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và thương lượng các điều kiện nhập hàng, hợp đồng, giá cả, và các quy trình thanh toán. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng giao tiếp và làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng các bài học, từ việc dạy các từ vựng chuyên ngành về nhập khẩu, thanh toán quốc tế, quy trình hải quan, đến việc đàm phán về giá cả và điều kiện giao hàng. Những tình huống thực tế trong lớp học giúp tôi học cách ứng dụng tiếng Trung ngay vào công việc, từ việc trao đổi về hợp đồng, yêu cầu sản phẩm, đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập khẩu. Thầy cũng cung cấp rất nhiều lời khuyên hữu ích về cách duy trì mối quan hệ tốt với các đối tác Trung Quốc. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc và quá trình nhập hàng trở nên thuận lợi và dễ dàng hơn nhiều.”
7. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Nguyễn Văn Tuấn
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại trung tâm Master Edu thực sự rất bổ ích cho tôi. Tôi là giám đốc của một công ty xuất khẩu và công ty chúng tôi có rất nhiều đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy khó khăn khi phải giao tiếp và giải quyết các vấn đề trong kinh doanh với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi phải đàm phán hợp đồng và giải quyết các vấn đề pháp lý. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất phù hợp với nhu cầu của tôi, từ những bài học về từ vựng chuyên ngành doanh nghiệp, hợp đồng, đến những kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Khóa học đã giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa kinh doanh Trung Quốc và cách thức đàm phán trong các tình huống khác nhau. Thầy cũng giúp tôi nắm vững những thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến hợp đồng, thanh toán quốc tế và các quy trình giao dịch thương mại. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc thương thảo và ký kết hợp đồng với đối tác Trung Quốc, cũng như giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình kinh doanh.”
8. Khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nhân
Học viên: Phạm Thị Kim Dung
“Khóa học tiếng Trung dành cho Doanh nhân tại trung tâm Master Edu thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm việc trong môi trường kinh doanh và muốn mở rộng mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học này, tôi cảm thấy mình có thể tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc họp hay đàm phán, cũng như hiểu rõ hơn về cách thức giao tiếp và văn hóa kinh doanh của người Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn đưa ra các ví dụ thực tế để tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Những bài học về từ vựng kinh doanh, đàm phán, hợp đồng và các chiến lược phát triển doanh nghiệp đã giúp tôi mở rộng kiến thức và cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin hơn, đàm phán hiệu quả hơn và có được những kết quả tốt hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.”
9. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Hoàng Minh Phú
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu đã giúp tôi có những bước tiến lớn trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến thương mại và hợp đồng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đàm phán và trao đổi các điều khoản hợp đồng bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong các cuộc giao dịch thương mại. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi về các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp cho tôi những chiến lược đàm phán hiệu quả, giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác Trung Quốc. Khóa học rất thực tế và hữu ích đối với công việc của tôi.”
10. Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Vũ Thị Mai
“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại trung tâm Master Edu – ChineMaster thực sự đã thay đổi cách tôi tiếp cận và sử dụng tiếng Trung trong công việc. Tôi là một người chuyên kinh doanh hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, và phần lớn công việc của tôi là đàm phán, mua bán, thương lượng giá cả và điều kiện giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy rất khó khăn khi giao tiếp, đặc biệt là khi đàm phán về giá cả và các điều khoản trong hợp đồng. Tôi cũng không thể hiểu rõ được các điều khoản chi tiết trong hợp đồng mua bán từ đối tác Trung Quốc, dẫn đến nhiều sự cố không đáng có trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong các giao dịch buôn bán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một khóa học rất thực tế, từ việc giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành buôn bán, thương mại quốc tế, cho đến những kỹ năng giao tiếp cần thiết khi đối mặt với các nhà cung cấp Trung Quốc. Các bài học về cách đàm phán, cách thương lượng về giá cả, các điều kiện thanh toán, hợp đồng, và đặc biệt là cách xử lý các tình huống phát sinh trong giao dịch thực tế đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Mỗi buổi học đều rất bổ ích, không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn có rất nhiều tình huống thực tế mà tôi có thể ứng dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi đã trở nên tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc, đồng thời cũng cải thiện hiệu quả công việc, tiết kiệm thời gian và chi phí trong các giao dịch.”
11. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Lê Minh Sơn
“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại trung tâm Master Edu là một khóa học vô cùng hữu ích đối với công việc của tôi. Tôi đã làm trong ngành thương mại điện tử và công việc chính của tôi là tìm kiếm nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc để cung cấp cho khách hàng. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và thương lượng với các nhà cung cấp Trung Quốc, đặc biệt là khi tôi không hiểu rõ các quy trình, từ vựng và các điều khoản liên quan đến việc nhập khẩu. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có thể dễ dàng hơn trong việc tìm nguồn hàng chất lượng từ các nhà cung cấp Trung Quốc, đàm phán về giá cả và các điều kiện giao hàng. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức vô cùng quý giá về cách tiếp cận các nhà cung cấp, làm việc với các đại lý Trung Quốc, cách đọc hiểu các tài liệu hợp đồng và các thông số kỹ thuật của sản phẩm. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ hơn về các phương thức thanh toán, vận chuyển, hải quan và các quy định pháp lý trong quá trình nhập khẩu. Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian trong việc tìm kiếm và đàm phán với nhà cung cấp, đồng thời cũng giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc. Sau khi học xong khóa học, tôi đã có thể tự tin tìm nguồn hàng Trung Quốc với giá cả hợp lý và chất lượng cao, đồng thời cũng hiểu rõ hơn về các quy trình liên quan đến nhập khẩu hàng hóa.”
12. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Phạm Đức Tùng
“Là một kỹ sư trong ngành công nghệ bán dẫn, công việc của tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong lĩnh vực chip bán dẫn và các sản phẩm điện tử cao cấp. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại trung tâm Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các thông số kỹ thuật, yêu cầu sản phẩm và quy trình sản xuất chip bán dẫn. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc nắm vững các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành liên quan đến chip bán dẫn, mạch điện, vi mạch và các linh kiện điện tử khác. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chi tiết, từ việc giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ tiếng Trung trong ngành bán dẫn, đến các kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường công nghệ cao. Những bài học về quy trình sản xuất chip, các tiêu chuẩn chất lượng, và các phương thức kiểm tra sản phẩm đã giúp tôi hiểu rõ hơn về sản phẩm mình đang làm việc. Thầy còn hướng dẫn tôi cách đàm phán và trao đổi thông tin về yêu cầu kỹ thuật của sản phẩm với các đối tác Trung Quốc một cách chính xác và hiệu quả. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc và việc giao tiếp kỹ thuật cũng trở nên dễ dàng và chính xác hơn nhiều.”
13. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Trần Thị Minh Anh
“Tôi là một kỹ sư nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, và công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về các dự án nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại trung tâm Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành, từ việc hiểu các thông số kỹ thuật trong vi mạch, mạch điện tử đến các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi những từ vựng cần thiết mà còn giúp tôi luyện tập cách giao tiếp hiệu quả trong môi trường kỹ thuật cao. Các bài học về các công nghệ bán dẫn mới, quy trình sản xuất và các yêu cầu về chất lượng sản phẩm đã giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi và thảo luận với các đối tác Trung Quốc. Thầy luôn tạo ra các tình huống thực tế trong lớp học, giúp tôi áp dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và làm việc với các tài liệu kỹ thuật mà trước đây tôi gặp khó khăn khi đọc hiểu.”
14. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Nguyễn Văn Cường
“Là một kỹ sư làm việc trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại trung tâm Master Edu với hy vọng cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về ngành mạch điện bán dẫn trong môi trường Trung Quốc. Trước khi học, tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các yêu cầu kỹ thuật, cũng như không thể hiểu rõ các tài liệu chuyên ngành mà họ cung cấp. Khóa học này đã mang lại cho tôi rất nhiều kiến thức bổ ích và thiết thực. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời, thầy không chỉ dạy chúng tôi về từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tiễn về cách làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn. Các bài học của thầy luôn được truyền đạt rất dễ hiểu, không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ kỹ thuật mà còn luyện cho tôi các kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong môi trường công nghiệp và nghiên cứu. Tôi học được cách sử dụng tiếng Trung để giải thích các yêu cầu về thiết kế mạch, các vấn đề về điện áp, dòng điện và các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm. Những tình huống thực tế mà thầy đưa ra trong lớp học giúp tôi áp dụng ngay vào công việc, và sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp tự tin hơn, giải quyết các vấn đề với các đối tác Trung Quốc dễ dàng hơn rất nhiều. Tôi thực sự rất hài lòng với khóa học này.”
15. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Lê Quang Vinh
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại trung tâm Master Edu thực sự là một khóa học rất bổ ích đối với tôi. Là một lập trình viên làm việc trong một công ty phần mềm, tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc về các dự án công nghệ thông tin. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ tiếng Trung trong ngành công nghệ thông tin, đặc biệt là khi phải trao đổi về các dự án phần mềm, hệ thống máy tính và các nền tảng công nghệ. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể nắm vững nhiều từ vựng chuyên ngành, từ thuật ngữ về phần mềm, mạng máy tính, bảo mật, đến các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo và blockchain. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất chuyên sâu và thực tế, từ việc dạy những thuật ngữ cơ bản đến các kỹ năng giao tiếp trong môi trường công nghệ. Thầy cũng giúp tôi hiểu cách thức hợp tác và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong việc phát triển phần mềm, từ việc thảo luận về yêu cầu kỹ thuật, đến các vấn đề về bảo mật và triển khai dự án. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành công nghệ thông tin.”
16. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Trần Thiên Bình
“Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại trung tâm Master Edu và thật sự rất hài lòng với chất lượng khóa học này. Công việc của tôi liên quan đến xuất nhập khẩu và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc trong việc đàm phán hợp đồng, trao đổi về giá cả, chất lượng sản phẩm và các điều kiện giao dịch thương mại. Trước khi học khóa học này, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề thương mại, và không thể hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn rất nhiều. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, và các bài học của thầy không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành, mà còn cung cấp cho tôi những chiến lược đàm phán, cách giải quyết các vấn đề phát sinh trong giao dịch thương mại quốc tế. Thầy cũng cung cấp rất nhiều kiến thức về các quy định pháp lý liên quan đến xuất nhập khẩu, giúp tôi hiểu rõ hơn về các yêu cầu và quy trình trong thương mại quốc tế. Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy công việc của mình trở nên thuận lợi hơn nhiều, tôi có thể giao tiếp và đàm phán một cách tự tin và chính xác với đối tác Trung Quốc, và các giao dịch thương mại cũng hiệu quả hơn.”
17. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Đặng Quang Tưởng
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu là một khóa học vô cùng bổ ích và phù hợp với công việc của tôi. Tôi là một kỹ sư trong ngành dầu khí, và công ty của tôi thường xuyên hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong các dự án khai thác, vận chuyển và chế biến dầu khí. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật và hợp đồng trong ngành dầu khí với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã nắm vững được nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến dầu khí, từ các thuật ngữ về khai thác, sản xuất đến các quy trình bảo trì và an toàn trong ngành. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành dầu khí, từ việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, các quy định về môi trường, an toàn, đến cách đàm phán các điều khoản trong hợp đồng hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Thầy luôn chú trọng đến việc đưa ra các tình huống thực tế trong lớp học, giúp tôi ứng dụng ngay các kiến thức vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong ngành dầu khí với các đối tác Trung Quốc.”
18. Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Phạm Minh Tân
“Khóa học tiếng Trung online tại Master Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai không có thời gian đến lớp học trực tiếp nhưng vẫn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Trung. Tôi bắt đầu học tiếng Trung vì công việc yêu cầu tôi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và tôi đã chọn khóa học online này vì nó tiện lợi và linh hoạt. Tôi rất ấn tượng với cách thức giảng dạy của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Mặc dù học online nhưng tôi vẫn có thể nhận được sự chú ý cá nhân từ thầy, và các bài giảng đều rất chi tiết, dễ hiểu. Tôi có thể học vào bất kỳ thời gian nào phù hợp với công việc của mình và thầy luôn hỗ trợ tôi rất nhanh chóng khi tôi gặp khó khăn. Khóa học cung cấp cho tôi những kỹ năng giao tiếp cơ bản, từ vựng, cũng như các chiến lược đàm phán trong môi trường kinh doanh quốc tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể ứng dụng ngay những kiến thức đã học vào công việc.”
19. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
Học viên: Nguyễn Thị Mai
“Tôi tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại trung tâm Master Edu vì tôi muốn cải thiện trình độ tiếng Trung của mình và chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Trước khi học, tôi không biết bắt đầu từ đâu và có một số lo lắng về việc mình sẽ không thể làm quen với tiếng Trung nhanh chóng. Tuy nhiên, sau khi tham gia lớp học này, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc học tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất nhiệt tình và tận tâm. Thầy dạy rất dễ hiểu và luôn tạo ra không khí thoải mái trong lớp học. Các bài học được thiết kế phù hợp với trình độ của tôi, từ việc học cách phát âm chuẩn xác, cách sử dụng từ vựng cơ bản, cho đến việc luyện tập nghe và nói qua các bài thi mẫu HSKK. Tôi đặc biệt thích phương pháp dạy của thầy, thầy luôn chú trọng đến việc luyện phản xạ nhanh trong giao tiếp, giúp tôi cải thiện kỹ năng nói một cách tự tin. Sau khi hoàn thành lớp học, tôi đã có thể tự tin tham gia kỳ thi HSK và đạt được kết quả tốt, điều mà tôi không nghĩ mình có thể làm được trước đây. Tôi rất biết ơn khóa học này và sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao ở trung tâm.”
20. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
Học viên: Hoàng Quốc Duy
“Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại trung tâm Master Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời đối với tôi. Tôi tham gia khóa học này để chuẩn bị cho kỳ thi HSK và muốn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của mình ở mức độ trung cấp. Trước khi học, tôi đã có nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng tôi gặp khó khăn trong việc sử dụng từ vựng và cấu trúc câu phức tạp. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi khắc phục được những khó khăn này bằng cách hướng dẫn rất chi tiết về cách làm bài thi HSK, từ việc làm quen với các bài nghe, đọc hiểu, cho đến luyện tập viết và nói. Thầy còn giúp tôi xây dựng một chiến lược học tập hiệu quả, giúp tôi cải thiện được những kỹ năng yếu của mình. Các bài học được thiết kế rất khoa học, và thầy luôn tạo ra những tình huống giao tiếp thực tế giúp tôi luyện phản xạ nhanh. Sau khi hoàn thành lớp luyện thi, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp phức tạp và đã đạt được điểm cao trong kỳ thi HSK. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì những gì tôi đã học được.”
21. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
Học viên: Phan Thanh Hà
“Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Master Edu là một khóa học rất chất lượng và hiệu quả. Sau khi học xong các khóa học tiếng Trung cơ bản và trung cấp, tôi muốn nâng cao trình độ của mình để có thể sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo và chuẩn bị cho kỳ thi HSK cao cấp. Đến với lớp luyện thi này, tôi thực sự đã nhận được rất nhiều sự hỗ trợ tuyệt vời từ thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn chu đáo và giúp tôi hiểu rõ các bài thi HSK cao cấp, đặc biệt là các kỹ năng nghe, đọc hiểu, và viết nâng cao. Các bài giảng của thầy không chỉ giúp tôi chuẩn bị cho kỳ thi mà còn giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống và công việc. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giúp học viên xây dựng chiến lược ôn luyện và cải thiện các kỹ năng yếu. Thầy cũng cung cấp cho chúng tôi rất nhiều tài liệu luyện thi, các bài kiểm tra mô phỏng giúp tôi làm quen với cấu trúc bài thi thật. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSK cao cấp. Khóa học này thực sự rất xứng đáng và tôi khuyến khích những ai muốn học tiếng Trung ở trình độ cao cấp nên tham gia.”
22. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên: Nguyễn Đình Kiên
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại trung tâm Master Edu là một trong những khóa học tuyệt vời nhất mà tôi từng tham gia. Tôi đã tham gia khóa học này với mục tiêu hoàn thiện toàn diện khả năng tiếng Trung của mình từ cơ bản đến nâng cao. Khóa học được thiết kế rất chi tiết và khoa học, mỗi cấp học đều giúp tôi củng cố kiến thức và phát triển các kỹ năng sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp cụ thể. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tài năng và tận tâm. Thầy không chỉ giảng dạy kiến thức mà còn giúp tôi có phương pháp học hiệu quả, đồng thời khuyến khích tôi thực hành nhiều hơn để tăng cường khả năng giao tiếp. Các bài học luôn được thầy truyền tải một cách rõ ràng, dễ hiểu, giúp tôi nắm vững từ vựng và ngữ pháp, cũng như các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có một nền tảng vững chắc trong tiếng Trung và có thể tự tin giao tiếp trong mọi tình huống. Khóa học HSK 9 cấp không chỉ giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi mà còn giúp tôi sử dụng tiếng Trung một cách lưu loát và tự nhiên. Tôi rất hài lòng và cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì những kiến thức bổ ích mà tôi đã học được.”
23. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp
Học viên: Lê Thị Tuyết
“Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp tại trung tâm Master Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Trung một cách chính xác. Tôi đã học tiếng Trung từ lâu nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc phát âm chuẩn xác và giao tiếp trôi chảy. Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ dạy rất tỉ mỉ và chú trọng đến việc luyện phát âm chuẩn ngay từ đầu. Thầy không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng phát âm mà còn giúp tôi phát triển khả năng nói và phản xạ nhanh trong các tình huống giao tiếp thực tế. Các bài học về ngữ âm, cách sử dụng các phương pháp luyện tập hiệu quả và những bài thi thử HSKK đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình đã được cải thiện đáng kể và tôi có thể tự tin giao tiếp với người bản xứ mà không gặp nhiều khó khăn. Tôi rất biết ơn khóa học này và thầy Nguyễn Minh Vũ.”
24. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Nguyễn Xuân Thiện
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại trung tâm Master Edu là một khóa học rất hữu ích đối với tôi trong công việc. Tôi là một nhân viên trong lĩnh vực logistics và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dịch vụ vận chuyển, kho bãi và logistics quốc tế. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể sử dụng tiếng Trung một cách tự tin trong công việc và giao tiếp với các đối tác về các vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa, logistics, và quản lý kho bãi. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy một cách rất chi tiết, giúp tôi hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và cách giải quyết các vấn đề trong vận chuyển và logistics. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách đọc hiểu các tài liệu và hợp đồng trong lĩnh vực này, giúp tôi nâng cao khả năng đàm phán và làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy rất hài lòng về khóa học này.”
25. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Phan Thị Lan Anh
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu là một khóa học cực kỳ bổ ích và hiệu quả đối với tôi trong công việc. Tôi hiện tại làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến hợp đồng, vận chuyển, và thanh toán quốc tế. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành và giao tiếp với các đối tác về các vấn đề pháp lý và logistics. Khóa học này đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó một cách rất hiệu quả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên cực kỳ tận tâm và giàu kinh nghiệm. Thầy không chỉ dạy chúng tôi từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu sâu về các quy trình xuất nhập khẩu, cách thức đàm phán hợp đồng, và các kỹ năng giao tiếp thương mại giữa hai bên. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và thực tế, từ việc giải thích về các loại chứng từ, đơn hàng, đến cách thảo luận về giá cả, điều kiện thanh toán, và các vấn đề vận chuyển. Những tình huống giao tiếp thực tế mà thầy đưa vào lớp học đã giúp tôi có thể ứng dụng ngay vào công việc và cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc họp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể dễ dàng giao tiếp và giải quyết các vấn đề với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải sự bối rối như trước đây. Tôi rất hài lòng với khóa học này và chắc chắn sẽ tham gia các khóa học nâng cao trong tương lai.”
26. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Nguyễn Thị Bích Ngọc
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu là một khóa học rất hữu ích dành cho những ai muốn nhập hàng từ Trung Quốc, đặc biệt là từ các sàn thương mại điện tử như Taobao và 1688. Tôi bắt đầu tham gia khóa học này vì công việc kinh doanh của mình liên quan đến việc nhập hàng từ Trung Quốc để bán online. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng, giao tiếp với nhà cung cấp và thương thảo các điều khoản về giá cả, vận chuyển. Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc giải quyết những vấn đề đó. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên tuyệt vời, thầy cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về cách sử dụng các sàn thương mại điện tử như Taobao và 1688, cách tìm kiếm nguồn hàng chất lượng, cách đàm phán giá cả và xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển. Thầy còn chia sẻ các chiến lược tìm kiếm hàng hóa chất lượng và cách kiểm tra độ uy tín của nhà cung cấp trên các nền tảng này. Sau khi học xong khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn rất nhiều trong việc tìm kiếm, giao dịch và nhập hàng từ các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất thiết thực và phù hợp với những ai làm trong ngành thương mại điện tử và muốn phát triển kinh doanh nhập hàng Trung Quốc.”
27. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Lê Thanh Tú
“Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu đã giúp tôi giải quyết được rất nhiều vấn đề trong công việc nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, đặc biệt là việc đàm phán giá cả, kiểm tra chất lượng hàng hóa và xử lý các vấn đề về vận chuyển. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức cực kỳ hữu ích về cách tìm nguồn hàng, cách làm việc trực tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc và cách xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập khẩu. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các bước trong quy trình nhập khẩu, từ việc tìm kiếm nguồn hàng đến khi hàng hóa về tới kho của mình. Các bài giảng của thầy rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm về cách kiểm tra uy tín của nhà cung cấp, cách giải quyết các vấn đề về thanh toán và vận chuyển. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và việc nhập hàng từ Trung Quốc trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung và phát triển công việc nhập khẩu của mình.”
28. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Hoàng Trường Sơn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại trung tâm Master Edu là một khóa học rất cần thiết cho tôi trong công việc. Tôi là một kỹ sư chuyên về mạch bán dẫn và chip điện tử, và công ty của tôi hợp tác nhiều với các đối tác Trung Quốc trong việc phát triển và sản xuất các sản phẩm bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học này, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc trao đổi về các kỹ thuật, công nghệ cũng như quy trình sản xuất với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và báo cáo sản phẩm. Khóa học này đã giúp tôi giải quyết vấn đề đó một cách hiệu quả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất có chuyên môn và tận tâm, thầy không chỉ dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành về chip bán dẫn mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các công nghệ và quy trình sản xuất trong ngành này. Các bài giảng rất chi tiết và được truyền đạt một cách dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng tiếp thu. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể sử dụng tiếng Trung để trao đổi về các vấn đề kỹ thuật phức tạp. Khóa học này thực sự rất hữu ích và tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học chuyên ngành khác tại trung tâm Master Edu.”
29. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Trần Minh Tú
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc của mình. Tôi làm việc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật, thiết kế vi mạch và phát triển các sản phẩm bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các kỹ sư Trung Quốc và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật về vi mạch bán dẫn. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết những khó khăn này một cách rất hiệu quả. Thầy dạy tôi cách sử dụng từ vựng chuyên ngành về vi mạch bán dẫn và giúp tôi hiểu các thuật ngữ kỹ thuật phức tạp. Các bài học của thầy luôn dễ hiểu và thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn một cách hiệu quả.”
30. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Lưu Minh Hoàng
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai làm trong lĩnh vực điện tử và bán dẫn. Tôi là một kỹ sư làm việc trong ngành mạch điện và thường xuyên phải đọc các tài liệu kỹ thuật, thiết kế mạch điện bán dẫn và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về công nghệ này. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung và thậm chí đôi khi không thể diễn đạt đúng ý muốn trong các cuộc họp với các kỹ sư Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi giải quyết những khó khăn đó một cách rất hiệu quả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng các từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn và cách diễn đạt chính xác những vấn đề kỹ thuật. Các bài giảng của thầy không chỉ tập trung vào việc học từ vựng mà còn cung cấp cho tôi những kiến thức về quy trình thiết kế mạch và ứng dụng thực tế trong ngành bán dẫn. Thầy rất chú trọng đến việc thực hành và tạo ra các tình huống thực tế giúp học viên ứng dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn. Tôi thực sự đánh giá cao sự nhiệt tình và tâm huyết của thầy Nguyễn Minh Vũ.”
31. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Phan Tuấn Anh
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nơi mà tôi làm việc. Tôi là lập trình viên và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về phần mềm, hệ thống mạng và các giải pháp công nghệ. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc các tài liệu kỹ thuật về phần mềm và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp kỹ thuật. Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã cải thiện được đáng kể khả năng hiểu và giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực công nghệ. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong công nghệ thông tin, từ việc đọc hiểu tài liệu, thảo luận về các giải pháp phần mềm, cho đến việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật trong giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Các bài học của thầy rất thiết thực và dễ áp dụng vào công việc. Tôi rất ấn tượng với cách thầy giảng dạy, thầy luôn giải thích rất rõ ràng và dễ hiểu các thuật ngữ khó và tạo ra môi trường học tập rất thoải mái. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề công nghệ và có thể áp dụng kiến thức học được ngay lập tức vào công việc của mình. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong công việc.”
32. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Đỗ Thị Quỳnh
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại trung tâm Master Edu là một khóa học vô cùng bổ ích đối với tôi trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất khẩu và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng thương mại, giá cả, vận chuyển và thanh toán. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ thương mại và giao tiếp hiệu quả với các đối tác. Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các từ vựng và cấu trúc câu thường xuyên xuất hiện trong các giao dịch thương mại, từ việc thảo luận về giá cả, điều kiện thanh toán, cho đến các vấn đề về vận chuyển và bảo hiểm. Thầy còn cung cấp cho chúng tôi rất nhiều tài liệu hữu ích về các thuật ngữ thương mại quốc tế và cách thức xây dựng các hợp đồng thương mại bằng tiếng Trung. Các bài học của thầy rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp trôi chảy với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống thương mại một cách hiệu quả. Tôi rất biết ơn khóa học này vì nó đã giúp tôi phát triển kỹ năng tiếng Trung trong công việc.”
33. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Vũ Ngọc Anh
“Khóa học tiếng Trung Dầu khí tại trung tâm Master Edu đã giúp tôi vượt qua rất nhiều khó khăn trong công việc. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác dầu khí, các công nghệ mới và các hợp đồng liên quan đến ngành dầu khí. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật, các hợp đồng thương mại và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí và giúp tôi hiểu cách thức trao đổi, thương lượng về các vấn đề kỹ thuật và hợp đồng. Các bài học rất thực tế và được thầy truyền đạt một cách dễ hiểu, giúp tôi nhanh chóng nắm bắt các kiến thức cần thiết. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp trôi chảy với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống trong ngành dầu khí một cách tự tin. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học này.”
34. Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Trần Thị Lan
“Khóa học tiếng Trung online tại Master Edu là một trải nghiệm học tập rất tuyệt vời. Tôi là một người bận rộn và không có nhiều thời gian để tham gia các lớp học trực tiếp, vì vậy khóa học online là lựa chọn hoàn hảo dành cho tôi. Mặc dù học online, nhưng các bài giảng của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy sử dụng rất nhiều tài liệu hỗ trợ, từ video giảng dạy đến bài tập thực hành, giúp tôi nắm vững các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tôi cũng rất thích các buổi học trực tuyến, nơi tôi có thể tương tác trực tiếp với thầy và các bạn học viên khác. Thầy luôn trả lời rất nhanh các câu hỏi của học viên và giúp tôi giải đáp các thắc mắc. Sau khi tham gia khóa học online này, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung và sử dụng được các kiến thức học được vào công việc hàng ngày. Khóa học này thực sự rất hiệu quả và tôi sẽ tiếp tục tham gia các khóa học khác tại Master Edu.”
35. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
Học viên: Nguyễn Thanh Bình
“Tôi tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Master Edu vì tôi muốn cải thiện tiếng Trung của mình và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Trước khi tham gia lớp học, tôi cảm thấy việc học tiếng Trung khá khó khăn, đặc biệt là phần HSKK (thi nói). Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc luyện thi và không biết phải bắt đầu từ đâu. Khi biết đến khóa học này, tôi đã rất ngạc nhiên bởi cách tiếp cận của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy không chỉ dạy tôi từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Trong suốt khóa học, thầy đã sử dụng rất nhiều phương pháp giúp tôi nhớ lâu các từ mới và hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Các bài tập luyện thi HSK và HSKK mà thầy đưa ra rất sát với đề thi thật, giúp tôi làm quen dần với cấu trúc của kỳ thi. Đặc biệt, thầy chú trọng đến việc luyện nói (HSKK), thầy luôn tạo ra các tình huống giao tiếp thực tế để tôi có thể cải thiện khả năng nói của mình. Kết quả là, sau khi tham gia lớp học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia kỳ thi HSK và đã đạt điểm số cao trong kỳ thi HSK 3. Thực sự cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi có được kết quả như vậy.”
36. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
Học viên: Lê Phương Thảo
“Khóa học luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Master Edu là một sự đầu tư tuyệt vời cho tôi trong hành trình học tiếng Trung. Trước khi tham gia lớp học, tôi đã hoàn thành kỳ thi HSK cấp 3 nhưng vẫn cảm thấy chưa tự tin lắm với kỹ năng nghe và nói. Tôi muốn cải thiện khả năng giao tiếp và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 4 và HSKK. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên cực kỳ tâm huyết và giàu kinh nghiệm. Thầy không chỉ dạy tôi cách học từ vựng và ngữ pháp mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe và nói, đặc biệt là phần luyện thi HSKK. Thầy luôn khuyến khích tôi luyện tập và thực hành tiếng Trung một cách thường xuyên, từ việc học từ vựng, ngữ pháp đến việc luyện nghe và nói qua các bài tập thực tế. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu, thầy sử dụng nhiều tài liệu học tiếng Trung và bài tập thực hành giúp tôi có thể ôn luyện được các phần thi quan trọng của kỳ thi HSK. Sau khi tham gia khóa học này, tôi cảm thấy mình đã có sự tiến bộ rõ rệt, đặc biệt là kỹ năng nói và nghe. Trong kỳ thi HSK 4 và HSKK, tôi đã đạt điểm cao và cảm thấy rất tự hào về kết quả của mình. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.”
37. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
Học viên: Trương Thị Lan Anh
“Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Master Edu là một trải nghiệm học tuyệt vời và đầy thử thách. Sau khi hoàn thành HSK 5, tôi nhận thấy mình vẫn còn một số điểm yếu trong việc luyện thi HSK 6 và HSKK. Tôi rất lo lắng khi chuẩn bị thi HSK 6 vì yêu cầu về từ vựng và ngữ pháp rất cao. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, tôi đã cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung của mình. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên xuất sắc, thầy không chỉ dạy tôi các kiến thức ngữ pháp nâng cao mà còn giúp tôi luyện nghe và nói một cách hiệu quả. Thầy sử dụng phương pháp giảng dạy rất rõ ràng và trực quan, giúp tôi hiểu được các kiến thức khó một cách dễ dàng. Ngoài việc học từ vựng và ngữ pháp, thầy cũng giúp tôi phát triển kỹ năng nghe và nói thông qua các bài thi thử HSK và HSKK thực tế. Thầy cũng rất chú trọng đến việc luyện thi nói HSKK, vì đây là một phần thi tôi rất lo lắng. Nhờ sự tận tâm của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã đạt điểm rất cao trong kỳ thi HSK 6 và HSKK cao cấp. Cảm ơn thầy rất nhiều vì đã giúp tôi đạt được kết quả như mong đợi!”
38. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp
Học viên: Nguyễn Hoàng Anh
“Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Master Edu là khóa học toàn diện giúp tôi phát triển khả năng tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp với mức độ cơ bản, nhưng khi biết đến khóa học này, tôi quyết định tham gia để có thể chinh phục tất cả các cấp độ HSK từ 1 đến 9. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất phù hợp với từng cấp độ. Mỗi cấp độ đều có những bài học cụ thể, giúp tôi tiếp cận kiến thức từ vựng, ngữ pháp và kỹ năng nghe nói một cách chi tiết. Thầy luôn đưa ra các ví dụ thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Tôi đặc biệt ấn tượng với phương pháp giảng dạy của thầy, thầy rất kiên nhẫn và luôn tạo động lực cho học viên tiến bộ từng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung và có thể giao tiếp tốt với người bản xứ. Không chỉ giúp tôi thi đỗ HSK ở các cấp độ, thầy còn truyền cho tôi niềm yêu thích tiếng Trung và mong muốn học hỏi thêm nữa. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu vì khóa học tuyệt vời này!”
39. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Lê Hữu Cường
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Tôi làm trong ngành logistics và cần phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề vận chuyển hàng hóa, logistics quốc tế và thủ tục hải quan. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó bằng cách dạy tôi các từ vựng chuyên ngành về logistics và vận chuyển, đồng thời cung cấp cho tôi những kỹ năng cần thiết để đàm phán và trao đổi thông tin trong môi trường công việc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi nắm vững các quy trình trong lĩnh vực logistics. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề liên quan đến vận chuyển và thủ tục hải quan một cách hiệu quả. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu đã giúp tôi phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành và nâng cao hiệu quả công việc của tôi.”
40. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Nguyễn Thị Bích Ngọc
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu đã mang đến cho tôi rất nhiều giá trị trong công việc. Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về việc thương thảo hợp đồng, giao nhận hàng hóa, thanh toán quốc tế và các vấn đề liên quan đến thủ tục hải quan. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải không ít khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất am hiểu về lĩnh vực xuất nhập khẩu và tiếng Trung chuyên ngành, thầy đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng sử dụng tiếng Trung của mình. Trong khóa học, thầy dạy tôi rất nhiều từ vựng chuyên ngành như các thuật ngữ về vận chuyển, hợp đồng, thanh toán quốc tế, và thủ tục hải quan. Ngoài ra, thầy cũng chú trọng vào các kỹ năng giao tiếp trong các cuộc đàm phán, giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề thương mại. Các bài học của thầy rất dễ hiểu và có tính thực tiễn cao, với những tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc hàng ngày. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đã cải thiện rõ rệt hiệu quả công việc. Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với những ai làm trong ngành xuất nhập khẩu và tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang lại một khóa học tuyệt vời như vậy.”
41. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Trần Thu Hà
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu là một trải nghiệm vô cùng bổ ích đối với tôi, đặc biệt là trong công việc kinh doanh của mình. Tôi là một người chuyên nhập hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam và việc sử dụng các nền tảng thương mại điện tử như Taobao và 1688 là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm nguồn hàng, liên hệ với nhà cung cấp, và hiểu các thông tin sản phẩm trên các trang web này. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết những vấn đề đó một cách rất hiệu quả. Thầy không chỉ dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm sản phẩm, mà còn hướng dẫn tôi cách đàm phán với các nhà cung cấp, hiểu rõ các điều khoản giao dịch, và xử lý các vấn đề phát sinh khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều mẹo và chiến lược giúp tôi tiết kiệm thời gian và công sức khi tìm kiếm nguồn hàng trên các trang Taobao, 1688. Các bài học đều rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc, thầy luôn tạo ra các tình huống thực tế để học viên có thể học hỏi và giải quyết vấn đề ngay lập tức. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm nguồn hàng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Nhờ khóa học này, công việc của tôi trở nên hiệu quả hơn và tôi cũng tiết kiệm được rất nhiều chi phí. Tôi thực sự biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu vì đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và tăng trưởng công việc kinh doanh.”
42. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Phạm Minh Tú
“Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu đã giúp tôi thay đổi cách thức làm việc và mang lại những kết quả tuyệt vời trong công việc kinh doanh của mình. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ nhập hàng từ các nhà cung cấp Trung Quốc thông qua các dịch vụ trung gian, nhưng chất lượng hàng hóa và giá cả không luôn như ý. Sau khi biết đến khóa học này, tôi quyết định học cách tự mình tìm kiếm nguồn hàng trực tiếp từ các nhà sản xuất Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dẫn tôi cách tìm kiếm nguồn hàng chất lượng từ các khu chợ đầu mối ở Trung Quốc, cách kiểm tra thông tin sản phẩm và cách thức đàm phán với nhà cung cấp Trung Quốc để có được giá tốt nhất. Các bài học rất chi tiết và thực tiễn, thầy luôn giải thích rõ ràng về các bước tìm kiếm, kiểm tra nhà cung cấp và thương thảo hợp đồng. Tôi cũng học được cách sử dụng tiếng Trung để giao tiếp hiệu quả trong các cuộc trao đổi với các đối tác Trung Quốc, từ việc hỏi về sản phẩm, giá cả, cho đến các điều khoản thanh toán và giao nhận. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể tự mình nhập hàng trực tiếp từ các nhà sản xuất Trung Quốc với giá cả hợp lý và chất lượng ổn định. Công việc của tôi trở nên hiệu quả và tiết kiệm chi phí hơn rất nhiều. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu đã mang đến một khóa học tuyệt vời như vậy.”
43. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Trần Minh Dũng
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu là một khóa học rất hữu ích đối với tôi trong công việc hiện tại. Tôi làm việc trong ngành công nghiệp bán dẫn và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến chip bán dẫn, quy trình sản xuất và các vấn đề về công nghệ. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả. Thầy dạy tôi cách sử dụng các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực chip bán dẫn, từ việc đọc hiểu tài liệu kỹ thuật đến việc trao đổi về các vấn đề kỹ thuật trong các cuộc họp. Thầy cũng chú trọng đến việc phát triển khả năng nghe và nói để tôi có thể giao tiếp dễ dàng với các kỹ sư Trung Quốc. Các bài học rất thực tiễn và dễ áp dụng vào công việc, giúp tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp kỹ thuật và thương thảo với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp một cách tự tin và chính xác trong các vấn đề kỹ thuật về chip bán dẫn. Tôi thực sự biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu đã mang đến một khóa học chuyên sâu và hữu ích như vậy.”
44. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Hoàng Quốc Khánh
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về công nghệ bán dẫn trong môi trường tiếng Trung. Tôi là kỹ sư làm việc trong ngành vi mạch bán dẫn, và công việc của tôi đòi hỏi phải liên lạc và trao đổi với các kỹ sư Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và sản xuất vi mạch. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc đọc các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành bằng tiếng Trung và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên vô cùng tận tâm và giàu kinh nghiệm. Thầy đã cung cấp cho tôi rất nhiều kiến thức về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, từ các quy trình sản xuất đến các khái niệm kỹ thuật phức tạp. Thầy cũng dạy tôi cách làm việc hiệu quả với các đối tác Trung Quốc qua việc giao tiếp đúng cách và sử dụng các từ vựng chính xác trong các cuộc họp hoặc khi trao đổi qua email. Các bài học rất chi tiết, có tính ứng dụng cao và thầy cũng thường xuyên đưa ra các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi trao đổi và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi không chỉ cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn nâng cao khả năng chuyên môn trong ngành vi mạch bán dẫn. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu vì khóa học tuyệt vời này!”
45. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Phan Minh Tiến
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu là một bước ngoặt lớn trong công việc của tôi. Tôi làm việc trong ngành thiết kế và sản xuất mạch điện bán dẫn, và công việc yêu cầu tôi phải đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến mạch điện, thiết kế vi mạch và các quy trình sản xuất. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung và không thể giao tiếp hiệu quả với các đồng nghiệp người Trung Quốc trong các cuộc họp. Khi tham gia khóa học, thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua các khó khăn này một cách dễ dàng. Thầy dạy tôi các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành mạch điện bán dẫn và các cách thức giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế. Thầy cũng chú trọng vào việc giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói, để tôi có thể tự tin hơn trong các cuộc trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Các bài giảng của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, với nhiều ví dụ thực tế từ công việc hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc. Tôi có thể đọc và hiểu tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung một cách dễ dàng và có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề mạch điện và thiết kế vi mạch một cách chuyên nghiệp. Tôi thực sự cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung và nâng cao hiệu quả công việc.”
46. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Trương Quang Huy
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu là một trong những khóa học hữu ích nhất mà tôi đã tham gia. Tôi là lập trình viên và làm việc trong ngành công nghệ thông tin, công việc của tôi đòi hỏi phải tiếp cận các tài liệu kỹ thuật, phần mềm và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc tìm hiểu tài liệu về công nghệ thông tin và phần mềm bằng tiếng Trung. Hơn nữa, việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật trong lĩnh vực công nghệ thông tin là một thử thách lớn đối với tôi. Sau khi tham gia khóa học, thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy dạy tôi các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực công nghệ thông tin và phần mềm, giúp tôi có thể hiểu được tài liệu kỹ thuật và làm việc với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Thầy cũng đặc biệt chú trọng đến việc luyện nghe và nói, vì đây là kỹ năng tôi cần phải cải thiện khi giao tiếp trong các cuộc họp hoặc thảo luận nhóm. Các bài học của thầy rất dễ tiếp cận và có tính thực tế cao, giúp tôi áp dụng được kiến thức vào công việc ngay lập tức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và đã cải thiện khả năng đọc hiểu tài liệu tiếng Trung chuyên ngành công nghệ thông tin. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu rất nhiều vì khóa học tuyệt vời này.”
47. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Lê Thị Thanh Trúc
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kinh doanh của mình. Tôi là một chủ doanh nghiệp, chuyên nhập khẩu các mặt hàng từ Trung Quốc để phân phối tại thị trường Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về hợp đồng, thanh toán và các điều khoản trong giao dịch. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh và thương mại. Thầy dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để đàm phán, thương thảo hợp đồng, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Những kiến thức về các thuật ngữ thương mại, từ vựng giao dịch quốc tế mà thầy cung cấp rất hữu ích và có tính ứng dụng cao. Thầy cũng chú trọng vào việc cải thiện kỹ năng nghe và nói, giúp tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc đàm phán. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy công việc kinh doanh của mình trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Tôi có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả với các đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán hợp đồng đến việc giải quyết các vấn đề thanh toán. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học tuyệt vời này.”
48. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Nguyễn Thị Hương
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu thực sự đã mở ra một cánh cửa mới cho tôi trong công việc hiện tại. Tôi làm việc trong ngành dầu khí, một ngành đòi hỏi sự giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành để có thể trao đổi và hợp tác với các đối tác từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật về khai thác và vận chuyển dầu khí, cũng như việc giao tiếp với các kỹ sư, đối tác Trung Quốc về các dự án dầu khí mà công ty tôi tham gia. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua những trở ngại này. Thầy không chỉ cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành trong ngành dầu khí mà còn giúp tôi hiểu sâu hơn về các quy trình, kỹ thuật liên quan đến khai thác và vận chuyển dầu khí. Ngoài ra, thầy còn chú trọng vào việc dạy tôi các kỹ năng giao tiếp cơ bản và nâng cao, giúp tôi có thể tham gia vào các cuộc họp và đàm phán một cách tự tin và chuyên nghiệp. Các bài học rất chi tiết và dễ áp dụng vào thực tế công việc, với nhiều tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc hàng ngày. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, và tôi cũng có thể đọc và hiểu các tài liệu chuyên ngành tiếng Trung một cách dễ dàng. Công việc của tôi giờ đây hiệu quả hơn rất nhiều, và tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều nhờ vào khóa học này. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu đã mang lại một khóa học vô cùng giá trị.”
49. Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Đặng Ngọc Lan
“Khóa học tiếng Trung online tại Master Edu là một sự lựa chọn tuyệt vời đối với tôi, vì tôi rất bận rộn với công việc và không thể tham gia các khóa học trực tiếp. Tôi làm việc trong lĩnh vực marketing quốc tế và cần phải sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với đối tác Trung Quốc và tìm kiếm cơ hội hợp tác. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất khó khăn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc vì trình độ tiếng Trung của tôi còn hạn chế. Khóa học online của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung một cách nhanh chóng và hiệu quả. Thầy dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn cung cấp các bài học thực tế và dễ áp dụng trong công việc hàng ngày. Bài giảng được trình bày một cách sinh động và dễ tiếp thu, tôi có thể học mọi lúc mọi nơi chỉ cần có kết nối internet. Hơn nữa, thầy luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và cung cấp các tài liệu học tập bổ ích. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, và khả năng nghe, nói của tôi cũng đã tiến bộ rõ rệt. Khóa học đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung một cách hiệu quả mà không cần phải bỏ ra quá nhiều thời gian cho việc di chuyển. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu đã tạo ra một khóa học online vô cùng hữu ích và tiện lợi như vậy.”
50. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
Học viên: Lê Thị Thanh Mai
“Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Master Edu là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung từ cơ bản và đạt được chứng chỉ HSK. Tôi đã từng thử học tiếng Trung một thời gian nhưng cảm thấy rất khó khăn vì không biết bắt đầu từ đâu. Khi tôi tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã tìm được phương pháp học hiệu quả. Thầy dạy tôi từ những bước cơ bản nhất, từ việc học chữ Hán, phát âm, đến cách sử dụng ngữ pháp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Thầy rất nhiệt tình và luôn đảm bảo rằng học viên hiểu bài trước khi chuyển sang phần tiếp theo. Khóa học cũng giúp tôi nâng cao kỹ năng nói qua lớp HSKK sơ cấp, nơi tôi học cách phát âm chuẩn và cải thiện khả năng giao tiếp. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và đã đạt được điểm số cao trong kỳ thi HSK 1 và HSKK sơ cấp. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu vì đã mang lại một chương trình luyện thi rất hiệu quả và dễ tiếp thu. Tôi sẽ tiếp tục học các lớp nâng cao và khuyến khích mọi người tham gia khóa học này.”
51. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
Học viên: Vũ Hồng Vân
“Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Master Edu thực sự là một trải nghiệm rất hữu ích đối với tôi. Sau khi hoàn thành HSK cấp 1 và 2, tôi muốn nâng cao trình độ tiếng Trung và đạt chứng chỉ HSK 4, và lớp luyện thi này là sự lựa chọn hoàn hảo. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên rất tận tâm và am hiểu sâu sắc về cách thi HSK, thầy đã hướng dẫn tôi cách chuẩn bị cho kỳ thi một cách khoa học và hiệu quả. Thầy giúp tôi cải thiện tất cả các kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết, và đặc biệt là phần thi HSKK trung cấp, nơi tôi đã có thể cải thiện khả năng nói và phát âm tiếng Trung một cách rõ ràng và tự tin hơn. Các bài học của thầy rất chi tiết và có tính ứng dụng cao, thầy luôn cung cấp các bài tập và ví dụ cụ thể để tôi có thể luyện tập và làm quen với các dạng câu hỏi trong kỳ thi. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã đạt được điểm số cao trong kỳ thi HSK 4 và HSKK trung cấp. Tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong việc sử dụng tiếng Trung và tự tin hơn khi giao tiếp. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu rất nhiều vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
52. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
Học viên: Phan Minh Thiện
“Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Master Edu là một trong những khóa học tuyệt vời mà tôi đã tham gia. Sau khi đã vượt qua các cấp độ HSK 1 đến 4, tôi quyết định tham gia khóa học này để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình lên một tầm cao mới. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên xuất sắc và tận tâm, thầy đã giúp tôi xây dựng chiến lược học tập phù hợp để chuẩn bị cho kỳ thi HSK 7, 8, 9, vốn được coi là rất khó khăn. Các bài giảng của thầy rất chi tiết và sâu sắc, từ việc luyện tập đọc hiểu các đoạn văn dài và phức tạp, đến việc làm quen với các cấu trúc ngữ pháp và từ vựng cao cấp mà ít người sử dụng. Thầy cũng chú trọng vào việc cải thiện kỹ năng nghe, giúp tôi có thể hiểu các đoạn hội thoại nhanh và phức tạp hơn, điều này thực sự rất quan trọng khi làm bài thi. Đặc biệt, phần HSKK cao cấp mà thầy dạy đã giúp tôi cải thiện khả năng nói tiếng Trung rất nhiều. Thầy không chỉ dạy cách phát âm chuẩn mà còn giúp tôi học cách biểu đạt các ý tưởng phức tạp một cách tự nhiên và dễ hiểu. Thầy cũng cung cấp rất nhiều bài tập và đề thi mẫu để tôi luyện tập trước khi tham gia kỳ thi thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin và đã đạt được kết quả rất cao trong kỳ thi HSK 7 và HSKK cao cấp. Đúng như những gì thầy đã cam kết, khóa học này không chỉ giúp tôi vượt qua kỳ thi mà còn giúp tôi sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo hơn trong công việc và cuộc sống. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến một chương trình học tuyệt vời và hiệu quả đến vậy!”
53. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Hoàng Minh Anh
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Tôi làm việc trong ngành logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế, và công việc yêu cầu tôi phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc để tổ chức các lô hàng, giải quyết các vấn đề về thủ tục hải quan và vận chuyển. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ chuyên ngành và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Thầy không chỉ dạy tôi các từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực logistics mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình thủ tục, vận chuyển hàng hóa và các luật lệ hải quan giữa Việt Nam và Trung Quốc. Các bài học của thầy rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc, thầy còn dạy tôi cách giao tiếp một cách chuyên nghiệp trong các cuộc đàm phán, giúp tôi đạt được thỏa thuận với đối tác một cách nhanh chóng và hiệu quả. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc, đặc biệt là trong việc trao đổi và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao khả năng chuyên môn trong lĩnh vực logistics. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu vì đã cung cấp một khóa học tuyệt vời và bổ ích như vậy.”
54. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Trần Quang Huy
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi là nhân viên xuất nhập khẩu, công việc của tôi yêu cầu phải liên lạc và trao đổi với các đối tác Trung Quốc để thương thảo hợp đồng, vận chuyển hàng hóa và giải quyết các vấn đề pháp lý. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi phải đọc các hợp đồng và các tài liệu liên quan đến xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành và các kỹ năng giao tiếp cần thiết trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thầy dạy rất chi tiết, từ việc sử dụng các từ vựng liên quan đến thủ tục hải quan, kiểm tra chất lượng hàng hóa đến cách đàm phán hợp đồng. Các bài giảng của thầy rất thực tế, thầy cung cấp nhiều ví dụ từ các tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, và khả năng đọc hiểu tài liệu bằng tiếng Trung của tôi cũng được cải thiện rõ rệt. Tôi đã có thể làm việc hiệu quả hơn và giải quyết nhanh chóng các vấn đề liên quan đến xuất nhập khẩu. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung và cải thiện công việc một cách rõ rệt.”
55. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Phạm Thị Lan
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu là một khóa học rất hữu ích đối với tôi. Tôi kinh doanh online và chủ yếu nhập hàng từ các trang web Trung Quốc như Taobao và 1688 để bán tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm nguồn hàng, liên lạc với các nhà cung cấp, và giải quyết các vấn đề liên quan đến thanh toán và vận chuyển. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua những khó khăn này. Thầy dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để tìm kiếm sản phẩm, đàm phán với nhà cung cấp, và thương lượng giá cả. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách giao tiếp hiệu quả khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc, giúp tôi tránh được những rủi ro không đáng có. Khóa học rất thực tế, thầy cung cấp nhiều bài tập và tình huống thực tế để tôi có thể áp dụng vào công việc ngay lập tức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và có thể tìm kiếm nguồn hàng hiệu quả hơn. Nhờ khóa học này, công việc kinh doanh của tôi đã phát triển mạnh mẽ hơn và tôi cảm thấy rất hài lòng với những gì mình đã học được. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu vì đã cung cấp một khóa học chất lượng và cực kỳ thiết thực như vậy.”
56. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Nguyễn Thanh Mai
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu thực sự là một bước đệm quan trọng trong sự nghiệp của tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực kinh doanh quốc tế và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để ký kết hợp đồng, đàm phán các thỏa thuận và thúc đẩy quan hệ hợp tác. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp không ít khó khăn khi tiếp xúc với đối tác Trung Quốc. Dù tôi có thể giao tiếp cơ bản, nhưng những vấn đề phức tạp trong thương thảo hợp đồng và giải quyết các tình huống bất ngờ thì tôi cảm thấy mình chưa đủ tự tin. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng ngữ pháp và từ vựng tiếng Trung, mà còn học được các kỹ năng mềm cần thiết trong công việc kinh doanh như cách thuyết phục đối tác, đàm phán lương, thỏa thuận giá cả và xử lý các tình huống khó khăn trong giao dịch. Thầy cung cấp cho chúng tôi rất nhiều ví dụ thực tế từ các cuộc đàm phán, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức đàm phán chuyên nghiệp của người Trung Quốc. Thầy cũng chú trọng vào việc giúp tôi học cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi dễ dàng hiểu và giải quyết các tình huống trong kinh doanh. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng kinh doanh và mở rộng mạng lưới quan hệ hợp tác. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu đã mang đến một khóa học vô cùng bổ ích và thiết thực.”
57. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên: Lê Quốc Duy
“Tôi là một doanh nhân và việc học tiếng Trung đã trở thành một phần không thể thiếu trong công việc của mình. Trong nhiều năm qua, tôi đã liên kết và hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc trong các lĩnh vực sản xuất, xuất khẩu và phân phối. Tuy nhiên, mặc dù đã có những hiểu biết cơ bản về tiếng Trung, tôi cảm thấy cần phải nâng cao trình độ của mình để có thể giao tiếp hiệu quả hơn với các đối tác chiến lược. Khi tôi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã hoàn toàn bị ấn tượng bởi chất lượng của chương trình giảng dạy. Thầy không chỉ cung cấp kiến thức về ngữ pháp và từ vựng, mà còn chú trọng vào những tình huống thực tế mà tôi sẽ gặp phải trong công việc. Thầy dạy tôi cách xây dựng mối quan hệ kinh doanh với đối tác Trung Quốc một cách tinh tế, từ cách sử dụng từ ngữ lịch sự, đến cách đàm phán và thảo luận các vấn đề về hợp đồng và thương mại. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy giải thích về các phong tục và cách ứng xử trong kinh doanh của người Trung Quốc, điều này giúp tôi hiểu rõ hơn về văn hóa và tác phong làm việc của họ. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin và tự chủ hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, và tôi đã thành công trong việc ký kết một số hợp đồng quan trọng với đối tác mới. Tôi tin rằng khóa học này là một bước ngoặt trong sự nghiệp kinh doanh của tôi và tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một chương trình học tuyệt vời.”
58. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Vũ Thị Minh Tâm
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Master Edu là một trong những khóa học tốt nhất mà tôi đã tham gia. Tôi làm việc trong bộ phận quản lý nhân sự của một công ty có nhiều đối tác và khách hàng Trung Quốc. Công việc của tôi đòi hỏi tôi không chỉ phải thông thạo tiếng Trung mà còn phải hiểu về văn hóa doanh nghiệp của Trung Quốc để có thể phối hợp và làm việc hiệu quả. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải một số khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các yêu cầu của đối tác Trung Quốc trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều trong cả ngữ pháp và từ vựng chuyên ngành. Thầy dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp, từ việc viết email, báo cáo, đến cách giao tiếp trong các cuộc họp. Thầy còn đặc biệt chú trọng vào việc giảng dạy các kỹ năng ứng xử trong môi trường công sở Trung Quốc, điều này đã giúp tôi tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp một cách trôi chảy và chuyên nghiệp hơn rất nhiều, đồng thời hiểu rõ hơn về các quy trình làm việc trong môi trường doanh nghiệp Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng làm việc và hợp tác trong môi trường quốc tế. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu đã tạo ra một khóa học rất thiết thực và bổ ích.”
59. Khóa học tiếng Trung Kế toán
Học viên: Nguyễn Hải Nam
“Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Master Edu đã mang đến cho tôi những kiến thức quý giá để phục vụ công việc kế toán của mình. Tôi làm kế toán cho một công ty thương mại chuyên nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Công việc đòi hỏi tôi phải đọc và hiểu các hóa đơn, hợp đồng và tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc đọc các tài liệu chuyên ngành vì không thông thạo tiếng Trung. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua những khó khăn đó. Thầy dạy tôi các từ vựng và thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung một cách chi tiết, từ cách tính toán, lập báo cáo tài chính, đến các thủ tục hải quan và thuế quan trong giao dịch xuất nhập khẩu. Thầy còn cung cấp cho tôi rất nhiều tình huống thực tế và bài tập ứng dụng, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đọc và làm việc với các tài liệu kế toán tiếng Trung. Công việc của tôi đã trở nên hiệu quả và chính xác hơn. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển kỹ năng kế toán chuyên ngành trong môi trường quốc tế. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tạo ra một khóa học vô cùng bổ ích.”
60. Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Trương Quỳnh Hoa
“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Master Edu là một trong những quyết định đúng đắn nhất của tôi trong năm nay. Tôi bắt đầu kinh doanh bán lẻ và thường xuyên phải nhập hàng từ Trung Quốc để bán tại thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp, hiểu các thông tin về sản phẩm và thương lượng giá cả. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện tất cả những vấn đề này. Thầy dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để đàm phán giá cả, tìm hiểu về chất lượng sản phẩm và xác nhận các chi tiết giao hàng. Các bài học của thầy rất thực tế, thầy cung cấp các tình huống mô phỏng giúp tôi luyện tập trước khi tiếp xúc với nhà cung cấp thật. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi mở rộng mối quan hệ kinh doanh và phát triển công việc hiệu quả hơn. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu rất nhiều vì đã cung cấp một khóa học thực tế và vô cùng bổ ích.”
61. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Trần Minh Tuấn
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu là một khóa học vô cùng hữu ích đối với tôi, đặc biệt khi tôi làm việc trong ngành công nghệ thông tin và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác và khách hàng Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi chỉ có thể giao tiếp tiếng Trung ở mức độ cơ bản, nhưng những thuật ngữ chuyên ngành trong công nghệ thông tin thì tôi gần như không hiểu. Điều này khiến tôi gặp không ít khó khăn trong việc đàm phán các hợp đồng cung cấp phần mềm và dịch vụ với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có thể hiểu và sử dụng các thuật ngữ công nghệ thông tin bằng tiếng Trung một cách thành thạo. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi tiếp cận và nắm vững các thuật ngữ như lập trình, phần mềm, hệ thống mạng, an ninh mạng, và các vấn đề liên quan đến công nghệ trong môi trường doanh nghiệp. Thầy còn dạy tôi cách giải thích các vấn đề kỹ thuật một cách dễ hiểu và chuyên nghiệp, điều này cực kỳ quan trọng khi tôi cần trao đổi với đối tác Trung Quốc về các yêu cầu kỹ thuật. Khóa học cũng giúp tôi hiểu được cách giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp kỹ thuật, từ việc trình bày ý tưởng, giải thích vấn đề đến việc đưa ra các giải pháp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và đã ký kết một số hợp đồng quan trọng. Khóa học này thực sự giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung cũng như kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp trong ngành công nghệ thông tin.”
62. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Nguyễn Hải Long
“Tôi làm việc trong ngành dầu khí và công ty tôi thường xuyên phải hợp tác với các đối tác Trung Quốc để thực hiện các dự án khai thác, vận chuyển và chế biến dầu khí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng, và báo cáo liên quan đến ngành này bằng tiếng Trung. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung chuyên ngành của mình. Thầy dạy tôi những từ vựng và thuật ngữ quan trọng trong ngành dầu khí, từ việc giao tiếp trong các cuộc họp kỹ thuật, đàm phán hợp đồng, cho đến việc đọc các báo cáo khai thác, chế biến dầu khí. Thầy cũng giúp tôi hiểu được các quy trình làm việc trong ngành dầu khí của Trung Quốc, từ đó tôi có thể dễ dàng hơn khi giao tiếp và hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi hiểu thêm về ngành nghề của mình mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp, từ đó tôi có thể tham gia vào các cuộc thảo luận và đàm phán một cách tự tin và hiệu quả. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học chất lượng và thiết thực như vậy.”
63. Khóa học tiếng Trung HSK 1, 2, 3 & HSKK sơ cấp
Học viên: Lê Thị Lan Anh
“Khóa học luyện thi HSK 1, 2, 3 và HSKK sơ cấp tại Master Edu đã giúp tôi xây dựng nền tảng vững chắc trong việc học tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất bối rối vì không biết bắt đầu học tiếng Trung từ đâu. Sau khi nghe lời khuyên từ bạn bè, tôi đã quyết định tham gia lớp học này. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu được các kỹ năng cơ bản nhất để học tiếng Trung hiệu quả, từ cách phát âm, học từ vựng cho đến ngữ pháp. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu, không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng nói mà còn giúp tôi nâng cao khả năng nghe và viết. Thầy còn cung cấp rất nhiều tài liệu học tập và bài tập thực hành, giúp tôi tự tin hơn khi làm bài thi. Khi tham gia khóa học này, tôi đã hiểu được cách thi HSK và HSKK, và học được các kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã thi HSK 3 và đạt được kết quả rất tốt, điều này giúp tôi tự tin hơn trong việc học tiếng Trung và áp dụng vào công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi có được kết quả này.”
64. Khóa học tiếng Trung HSK 4, 5, 6 & HSKK trung cấp
Học viên: Trần Minh Hằng
“Khóa học tiếng Trung HSK 4, 5, 6 và HSKK trung cấp tại Master Edu là một khóa học tuyệt vời cho những ai muốn nâng cao trình độ tiếng Trung. Sau khi đã học xong các cấp độ sơ cấp và trung cấp, tôi quyết định tham gia khóa học này để tiếp tục hoàn thiện các kỹ năng ngữ pháp và từ vựng nâng cao. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi củng cố lại nền tảng vững chắc về ngữ pháp và từ vựng, đồng thời giới thiệu cho tôi các cấu trúc ngữ pháp phức tạp và các từ vựng chuyên ngành. Thầy dạy tôi cách cải thiện kỹ năng nghe và đọc hiểu thông qua việc làm các bài tập và luyện tập thi thử. Khóa học này cũng giúp tôi chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 4, 5, 6 và HSKK trung cấp. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với người bản xứ và sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống phức tạp. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến một khóa học tuyệt vời như vậy.”
65. Khóa học tiếng Trung HSK 7, 8, 9 & HSKK cao cấp
Học viên: Phan Thị Thu Lan
“Khóa học tiếng Trung HSK 7, 8, 9 và HSKK cao cấp của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Master Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu nâng cao khả năng tiếng Trung một cách đáng kể. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã học tiếng Trung ở các cấp độ thấp hơn, nhưng tôi vẫn cảm thấy mình chưa đủ tự tin khi đối mặt với các tình huống giao tiếp phức tạp. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi củng cố kiến thức tiếng Trung từ cơ bản đến nâng cao, mà còn chỉ cho tôi cách sử dụng ngữ pháp, từ vựng và cấu trúc câu một cách chuẩn xác và tự nhiên. Thầy cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói và đọc hiểu qua những bài tập và bài thi thử thực tế. Khóa học đã giúp tôi chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi HSK 7, 8, 9 và HSKK cao cấp, và sau khi thi xong, tôi rất hài lòng với kết quả đạt được. Tôi đã thi đậu với điểm số rất cao, điều này giúp tôi tự tin hơn trong công việc và giao tiếp với người bản xứ. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã mang đến cho tôi một khóa học vô cùng bổ ích và hiệu quả.”
66. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Hoàng Minh Phương
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu đã thực sự thay đổi cách tôi tiếp cận công việc trong ngành logistics. Tôi làm việc tại một công ty vận tải quốc tế, và phần lớn khách hàng và đối tác của chúng tôi đều đến từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các vấn đề liên quan đến vận chuyển, giao nhận hàng hóa và thủ tục hải quan. Tôi đã phải phụ thuộc vào dịch vụ phiên dịch, điều này khiến tôi mất nhiều thời gian và đôi khi không thể truyền đạt hết các ý tưởng của mình. Sau khi tham gia khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã hoàn toàn tự tin trong việc giao tiếp bằng tiếng Trung. Thầy cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành như quy trình vận chuyển, các thủ tục hải quan, cách làm hợp đồng vận chuyển, cũng như cách giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Tôi đặc biệt ấn tượng với các bài học mô phỏng tình huống thực tế, giúp tôi xử lý các tình huống giao nhận hàng hóa, đàm phán giá cước và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Khóa học đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp trong công việc và đặc biệt là khả năng hiểu và xử lý các vấn đề trong ngành logistics. Tôi cảm thấy tự tin và chuyên nghiệp hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và công ty tôi cũng bắt đầu giảm thiểu được các sự cố trong giao dịch, từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã mang đến khóa học rất thực tế và bổ ích này.”
67. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Lê Thị Kim Anh
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu là một trong những khóa học quan trọng nhất trong sự nghiệp của tôi. Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và công việc của tôi liên quan đến giao dịch, thương thảo hợp đồng và trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp phải không ít khó khăn trong việc đàm phán hợp đồng, xử lý các vấn đề về chất lượng hàng hóa và vận chuyển. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc cải thiện khả năng tiếng Trung chuyên ngành của mình. Thầy dạy tôi những từ vựng cơ bản và nâng cao, giúp tôi nắm vững các thuật ngữ trong lĩnh vực xuất nhập khẩu như thủ tục hải quan, giấy tờ chứng nhận chất lượng, hợp đồng xuất khẩu và quy trình giao nhận hàng hóa. Thầy cũng chú trọng dạy tôi các tình huống thực tế trong công việc, giúp tôi có thể áp dụng ngay những gì học được vào công việc hàng ngày. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, không còn gặp khó khăn trong việc hiểu và trao đổi các thông tin về hợp đồng, thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp trôi chảy và hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc, điều này giúp tôi thúc đẩy công việc kinh doanh và tạo dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài với các đối tác. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu rất nhiều vì khóa học tuyệt vời này.”
68. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Nguyễn Thu Hương
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu là một khóa học vô cùng hữu ích cho tôi, đặc biệt khi tôi bắt đầu tìm hiểu và nhập hàng từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc. Tôi đã thử mua hàng từ Taobao và 1688, nhưng gặp rất nhiều khó khăn khi giao dịch, từ việc đọc mô tả sản phẩm đến việc đàm phán giá cả và xử lý các vấn đề giao hàng. Sau khi tham gia khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã hiểu rõ hơn cách thức hoạt động của các nền tảng này. Thầy giúp tôi học cách tìm kiếm sản phẩm, liên hệ với nhà cung cấp, đọc và hiểu các thông tin chi tiết về sản phẩm, cũng như cách thương lượng giá cả một cách hiệu quả. Thầy còn dạy tôi cách xử lý các tình huống phát sinh khi mua hàng trên Taobao và 1688, từ việc giải quyết vấn đề giao hàng chậm trễ, đổi trả hàng đến các quy định về thanh toán và bảo vệ người mua. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao kỹ năng giao dịch trên các nền tảng này mà còn giúp tôi xây dựng mối quan hệ lâu dài với các nhà cung cấp. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi mua hàng trực tuyến từ Trung Quốc và đã tiết kiệm được rất nhiều chi phí cho công ty của mình. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu đã cung cấp một khóa học thực tế và bổ ích như vậy.”
69. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Học viên: Nguyễn Thị Lan
“Tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung Kế toán chất lượng và uy tín tại Quận Thanh Xuân, và khi tìm được Master Edu, tôi đã không thất vọng. Công ty tôi làm việc trong lĩnh vực tài chính và kế toán quốc tế, và một phần công việc của tôi là đọc và kiểm tra các tài liệu kế toán và hợp đồng bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi rất khó khăn trong việc dịch các tài liệu kế toán và không tự tin khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung chuyên ngành của mình. Thầy dạy tôi các từ vựng, thuật ngữ kế toán quan trọng, giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ về báo cáo tài chính, thuế, quy trình thanh toán và các hợp đồng liên quan đến kế toán. Thầy cũng đưa ra nhiều bài tập thực tế, giúp tôi áp dụng những gì học được vào công việc thực tế. Sau khi tham gia khóa học, tôi có thể tự tin đọc và hiểu các tài liệu kế toán tiếng Trung, đồng thời có thể giao tiếp và trao đổi với các đối tác Trung Quốc một cách dễ dàng hơn. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho công việc của tôi và tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu đã cung cấp một khóa học chất lượng tại Quận Thanh Xuân.”
70. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Master Edu
Học viên: Phạm Thanh Tùng
“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Master Edu là một khóa học vô cùng giá trị đối với tôi trong quá trình phát triển công việc và mở rộng mạng lưới quan hệ kinh doanh quốc tế. Tôi là một doanh nhân và làm việc với nhiều đối tác Trung Quốc trong việc xuất khẩu hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rằng khả năng tiếng Trung của mình còn hạn chế, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán quan trọng. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung trong môi trường doanh nghiệp, đặc biệt là các tình huống đàm phán, thỏa thuận giá cả và hợp đồng. Thầy không chỉ dạy tôi từ vựng và ngữ pháp mà còn chỉ cho tôi cách giao tiếp lịch sự, chuyên nghiệp trong các cuộc gặp mặt. Các bài học thực tế về cách thức làm việc và văn hóa giao tiếp của người Trung Quốc trong môi trường kinh doanh cũng rất hữu ích. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và tôi đã thành công trong việc ký kết nhiều hợp đồng quan trọng. Khóa học này thực sự đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp và đàm phán trong kinh doanh. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu.”
71. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Nguyễn Quốc Duy
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu là một trải nghiệm học tập tuyệt vời và cực kỳ thực tế đối với tôi. Công ty tôi hoạt động trong lĩnh vực phân phối hàng hóa và hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc, nhưng trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác. Mặc dù tôi đã biết chút ít về tiếng Trung, nhưng các giao dịch, hợp đồng hay thỏa thuận thương mại bằng tiếng Trung vẫn là một thử thách lớn. Sau khi tham gia khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể giao tiếp dễ dàng hơn trong môi trường kinh doanh, từ việc đàm phán giá cả, điều khoản hợp đồng đến các vấn đề liên quan đến hậu cần và vận chuyển. Thầy giúp tôi học từ vựng chuyên ngành như giá trị hợp đồng, điều kiện thanh toán, bảo hiểm vận chuyển, và quy trình nhập khẩu, xuất khẩu. Các bài học của thầy rất thực tế, với nhiều tình huống mô phỏng giao dịch thương mại và đàm phán hợp đồng. Thầy còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế về các vấn đề mà doanh nghiệp có thể gặp phải khi hợp tác với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tiếp xúc với đối tác, và đã giúp công ty tôi ký kết một số hợp đồng lớn. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong kinh doanh.”
72. Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Trần Hải Dương
“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc kinh doanh hàng hóa với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi làm việc trong ngành buôn bán và thường xuyên phải giao dịch, đàm phán giá cả và hợp đồng với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi gặp rất nhiều khó khăn vì không thể hiểu hết các điều khoản trong hợp đồng và giao tiếp hiệu quả trong các cuộc thảo luận. Sau khi tham gia khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, cách đàm phán giá cả, điều kiện giao hàng, thanh toán và vận chuyển. Thầy dạy tôi cách xây dựng mối quan hệ lâu dài và chuyên nghiệp với đối tác Trung Quốc, từ cách thể hiện thái độ lịch sự trong giao tiếp, đến việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ buôn bán quan trọng. Các tình huống giao dịch mô phỏng thực tế rất hữu ích, giúp tôi tự tin hơn trong việc đàm phán và giải quyết các vấn đề phát sinh trong giao dịch. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc và giúp công ty tiết kiệm chi phí trong các giao dịch. Khóa học này thực sự rất thiết thực và bổ ích đối với tôi. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ đã mang đến một khóa học tuyệt vời!”
73. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Phan Minh Quang
“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu là một khóa học vô cùng hữu ích và thiết thực đối với tôi trong công việc. Tôi làm việc trong ngành nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, nhưng việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và đảm bảo giá cả hợp lý là một thử thách không nhỏ. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc tìm đúng nhà cung cấp, vì nhiều khi tôi không thể hiểu hết thông tin sản phẩm và điều khoản hợp đồng. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này. Thầy dạy tôi cách tìm kiếm các nhà cung cấp uy tín trên các nền tảng như 1688 và Taobao, cách kiểm tra thông tin sản phẩm, từ việc đọc các mô tả chi tiết về hàng hóa, đến việc hiểu rõ các điều khoản thanh toán và bảo hành. Các kỹ năng đàm phán giá cả, thương lượng hợp đồng và tìm kiếm thông tin sản phẩm cũng được thầy giải thích chi tiết. Thầy cũng chia sẻ những mẹo và chiến lược để tôi có thể tìm được nguồn hàng chất lượng từ các nhà cung cấp Trung Quốc và tránh các rủi ro khi giao dịch. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã áp dụng những gì học được vào công việc và không còn gặp khó khăn trong việc tìm nguồn hàng. Khóa học này thực sự rất bổ ích và giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí trong việc tìm kiếm hàng hóa chất lượng từ Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu.”
74. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Tiến Dũng
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu là một khóa học đặc biệt quan trọng đối với tôi, vì tôi làm việc trong ngành sản xuất và phân phối chip bán dẫn. Công ty tôi có đối tác lớn là các nhà sản xuất chip bán dẫn tại Trung Quốc, và tôi cần phải hiểu các thuật ngữ chuyên ngành cũng như giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp và đàm phán hợp đồng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải đọc các tài liệu kỹ thuật, hợp đồng và thông số sản phẩm bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể nắm vững các thuật ngữ liên quan đến chip bán dẫn như cấu trúc vi mạch, quy trình sản xuất, chất liệu, hiệu suất, và các vấn đề kỹ thuật liên quan đến công nghệ chip. Thầy giúp tôi hiểu cách trình bày các vấn đề kỹ thuật một cách dễ hiểu, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Các bài học về quy trình sản xuất chip và ứng dụng trong ngành công nghệ cũng rất thực tế và hữu ích. Khóa học đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp trong công việc chuyên môn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và tham gia vào các cuộc thảo luận kỹ thuật phức tạp. Khóa học này thực sự rất giá trị và bổ ích. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu rất nhiều.”
75. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Minh Tâm
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu là một khóa học rất chuyên sâu và hữu ích cho những ai làm việc trong lĩnh vực công nghệ cao. Tôi làm việc trong một công ty sản xuất vi mạch bán dẫn và thường xuyên phải trao đổi thông tin kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật về vi mạch và vi xử lý bằng tiếng Trung. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả. Thầy dạy tôi các từ vựng chuyên ngành liên quan đến cấu trúc vi mạch, nguyên lý hoạt động, quy trình thiết kế và sản xuất, cũng như các thuật ngữ kỹ thuật quan trọng khác. Các bài giảng của thầy rất thực tế và dễ hiểu, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Khóa học cũng giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp khi tham gia các cuộc họp với các đối tác Trung Quốc, từ việc trao đổi thông tin kỹ thuật đến việc đàm phán hợp đồng. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc, điều này giúp công ty tôi nâng cao hiệu quả làm việc và phát triển mối quan hệ hợp tác lâu dài. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu.”
76. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Lê Quang Huy
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu thực sự là một khóa học bổ ích và thiết thực đối với tôi trong công việc. Tôi làm việc trong ngành điện tử và đặc biệt là mạch điện bán dẫn, nơi đòi hỏi tôi phải nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành để có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, từ việc trao đổi thông số kỹ thuật đến đàm phán hợp đồng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi tiếp cận các tài liệu kỹ thuật về mạch điện bán dẫn bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi cảm thấy mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Thầy đã giúp tôi học các thuật ngữ chuyên ngành như công suất mạch, nguyên lý hoạt động, các loại bán dẫn, cùng với các thông số kỹ thuật liên quan đến mạch điện. Những bài giảng của thầy rất chi tiết, từ lý thuyết đến thực hành, và giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình sản xuất mạch điện bán dẫn. Tôi cũng học được cách giao tiếp hiệu quả khi tham gia vào các cuộc họp kỹ thuật và trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi tự tin hơn trong công việc chuyên môn. Sau khóa học, tôi có thể hiểu và xử lý các tài liệu kỹ thuật, cũng như đàm phán hợp đồng bằng tiếng Trung một cách dễ dàng hơn. Công ty tôi cũng đã tiết kiệm được rất nhiều chi phí nhờ vào khả năng giao tiếp trực tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc mà không cần phải qua phiên dịch. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học thực tế và bổ ích như vậy.”
77. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Phạm Minh Tuấn
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu đã giúp tôi giải quyết rất nhiều vấn đề trong công việc. Tôi làm việc trong ngành công nghệ thông tin và công ty tôi thường xuyên hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong việc phát triển phần mềm và hệ thống công nghệ. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung, cũng như trong việc giao tiếp và đàm phán các hợp đồng công nghệ. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua những khó khăn này. Thầy cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành như mã nguồn, phần mềm, cơ sở dữ liệu, hệ điều hành, và các thuật ngữ khác liên quan đến công nghệ thông tin. Các bài học của thầy rất cụ thể và thực tế, giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật và cách giao tiếp trong môi trường công nghệ. Bên cạnh việc học từ vựng, thầy còn giúp tôi cải thiện khả năng đàm phán hợp đồng và thỏa thuận về các dịch vụ phần mềm. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể dễ dàng đọc và hiểu các tài liệu công nghệ bằng tiếng Trung, từ đó làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này cũng giúp tôi có được những kỹ năng giao tiếp quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi phát triển kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành công nghệ thông tin.”
78. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Trương Thị Lan
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu là một trải nghiệm học tập thực tế và vô cùng hữu ích đối với tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực thương mại quốc tế và công ty tôi có rất nhiều giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp và đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi các tài liệu thương mại đều được viết bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã hoàn toàn thay đổi cách tiếp cận công việc. Thầy cung cấp cho tôi các từ vựng chuyên ngành như hợp đồng thương mại, đàm phán giá cả, thanh toán quốc tế, bảo hiểm và vận chuyển hàng hóa. Các bài học của thầy rất cụ thể, từ lý thuyết đến thực tế, giúp tôi hiểu được cách thức làm việc trong môi trường thương mại Trung Quốc. Thầy còn dạy tôi cách giao tiếp lịch sự, chuyên nghiệp và xây dựng mối quan hệ lâu dài với các đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các cuộc họp thương mại và ký kết hợp đồng. Sau khóa học, tôi không còn gặp khó khăn trong việc đọc các tài liệu thương mại và giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp và thương thảo trong môi trường quốc tế. Cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Master Edu rất nhiều vì đã cung cấp một khóa học rất hữu ích.”
79. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Võ Thanh Hưng
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc chuyên môn. Tôi làm việc trong ngành dầu khí và công ty tôi hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong việc cung cấp và tiêu thụ các sản phẩm dầu khí. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải đọc các tài liệu kỹ thuật và hợp đồng liên quan đến ngành dầu khí bằng tiếng Trung. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết vấn đề này một cách hiệu quả. Thầy giúp tôi học các thuật ngữ chuyên ngành như khai thác dầu khí, các thiết bị khai thác, quy trình vận hành, bảo trì và các vấn đề về an toàn trong ngành dầu khí. Các bài học của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm bắt được các thông tin quan trọng và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cũng giúp tôi tự tin hơn trong việc đàm phán hợp đồng và thỏa thuận các điều khoản thương mại. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể đọc và hiểu các tài liệu ngành dầu khí bằng tiếng Trung, từ đó giúp công ty tôi tiết kiệm được chi phí và thời gian trong việc hợp tác với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học rất chuyên sâu và thực tế.”
80. Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Phan Quang Tuyên
“Khóa học tiếng Trung online tại Master Edu là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những người không thể đến lớp học trực tiếp. Tôi đã học tiếng Trung trong một thời gian dài, nhưng vì công việc bận rộn nên không thể tham gia các lớp học trực tiếp. Sau khi tìm hiểu, tôi đã quyết định tham gia khóa học online của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ tại Master Edu và không hề thất vọng. Thầy đã cung cấp cho tôi một hệ thống bài giảng rất đầy đủ và dễ hiểu. Các bài học được thiết kế rõ ràng và có tính thực tế cao, từ ngữ pháp cơ bản đến từ vựng chuyên ngành. Hệ thống học online cũng rất tiện lợi, tôi có thể học bất kỳ lúc nào và bất kỳ đâu, chỉ cần có kết nối internet. Thầy Nguyễn Minh Vũ cũng rất nhiệt tình hỗ trợ học viên qua các buổi tư vấn trực tuyến, giúp tôi giải đáp các thắc mắc trong quá trình học. Khóa học đã giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Trung, và tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc. Tôi rất biết ơn thầy và trung tâm Master Edu đã mang đến một khóa học online chất lượng như vậy.”
81. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Đặng Văn Khánh
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu đã giúp tôi vượt qua rất nhiều khó khăn trong công việc. Tôi làm việc trong lĩnh vực vận chuyển quốc tế, đặc biệt là phối hợp với các đối tác Trung Quốc để vận chuyển hàng hóa qua biên giới. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và hiểu các thông số kỹ thuật, các quy trình vận chuyển, cũng như các điều khoản trong hợp đồng vận chuyển. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành, từ các thuật ngữ liên quan đến logistics, vận chuyển hàng hóa, đến các từ vựng về hải quan, phí vận chuyển, bảo hiểm hàng hóa và các giấy tờ cần thiết khi xuất nhập khẩu. Thầy dạy rất tỉ mỉ và chi tiết từng bước trong quy trình vận chuyển quốc tế, từ việc chuẩn bị hàng hóa, ký kết hợp đồng vận chuyển, cho đến các vấn đề pháp lý và thủ tục hải quan. Tôi rất ấn tượng với cách thầy giảng dạy, với những tình huống thực tế được thầy đưa vào bài học giúp tôi hiểu rõ hơn về công việc của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn nâng cao hiệu quả công việc trong lĩnh vực vận chuyển. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học rất thiết thực và bổ ích.”
82. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Hoàng Thị Lan Anh
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu là một khóa học vô cùng hữu ích đối với tôi trong công việc. Tôi làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và công ty tôi có rất nhiều đối tác tại Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán hợp đồng với các đối tác Trung Quốc, nhất là các hợp đồng thương mại và các vấn đề liên quan đến thanh toán quốc tế. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung của mình, từ việc học các thuật ngữ chuyên ngành như hợp đồng xuất khẩu, chứng từ thanh toán, vận chuyển hàng hóa, cho đến các vấn đề liên quan đến thủ tục hải quan và thanh toán qua ngân hàng. Thầy giảng dạy rất chi tiết, giúp tôi hiểu rõ các quy trình xuất nhập khẩu, cũng như cách thức giao tiếp và đàm phán hợp đồng với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả. Thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo và kinh nghiệm thực tế trong ngành xuất nhập khẩu, từ cách tránh rủi ro trong giao dịch, đến cách bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp khi hợp tác với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin và hiểu rõ các tài liệu xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung, điều này giúp công ty tôi giảm thiểu rất nhiều chi phí và thời gian trong công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã mang đến một khóa học bổ ích và thực tế như vậy.”
83. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Lê Minh Hảo
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu đã thực sự thay đổi cách tôi tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi làm trong ngành thương mại điện tử và thường xuyên phải nhập hàng hóa từ các trang web như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu mô tả sản phẩm, cách thức giao dịch và các thông tin về nhà cung cấp trên các nền tảng này. Khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các công cụ tìm kiếm, cách thương lượng giá cả và cách thức giao dịch với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688. Thầy giúp tôi học các thuật ngữ cơ bản về sản phẩm, cách kiểm tra chất lượng hàng hóa, cách giao tiếp với nhà cung cấp, và các lưu ý khi thanh toán. Các bài học của thầy rất thực tế và dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc của mình. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi mua sắm và đàm phán với nhà cung cấp trên các trang thương mại điện tử của Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất hữu ích, giúp tôi tiết kiệm thời gian và tiền bạc khi nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học rất thực tế và thiết thực.”
84. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Nguyễn Thành Nam
“Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc tìm nguồn hàng chất lượng và giá cả hợp lý từ Trung Quốc. Tôi làm trong lĩnh vực nhập khẩu và phân phối hàng hóa, và một phần quan trọng trong công việc của tôi là tìm kiếm các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp, đặc biệt là khi họ chỉ sử dụng tiếng Trung và tôi không thể hiểu hết các điều khoản trong hợp đồng hay mô tả sản phẩm. Sau khi tham gia khóa học của thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tôi đã cải thiện được khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình, đặc biệt là các từ vựng chuyên ngành liên quan đến nhập khẩu và phân phối hàng hóa. Thầy dạy tôi cách tìm kiếm các nhà cung cấp uy tín, kiểm tra chất lượng sản phẩm và hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng. Các bài học của thầy rất thực tế, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc và dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này thực sự rất hữu ích và giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong việc nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học thực tế và bổ ích như vậy.”
85. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân
Học viên: Bùi Thị Hoa
“Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Quận Thanh Xuân tại Master Edu đã thực sự giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung và ứng dụng vào công việc kế toán của mình. Tôi làm việc trong một công ty lớn chuyên xuất nhập khẩu hàng hóa và công ty tôi có nhiều giao dịch với các đối tác Trung Quốc, vì vậy tôi phải đọc và xử lý rất nhiều tài liệu kế toán và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các từ vựng chuyên ngành như chứng từ kế toán, báo cáo tài chính, thuế, kiểm toán, và các thuật ngữ liên quan đến kế toán quốc tế. Các bài giảng của thầy rất chi tiết, từ lý thuyết đến thực tế, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Thầy cũng rất tận tâm giải thích các tình huống thực tế trong công việc kế toán và cách giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể đọc và hiểu các tài liệu kế toán và báo cáo tài chính bằng tiếng Trung một cách dễ dàng, điều này giúp công ty tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học rất thiết thực và bổ ích như vậy.”
86. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp
Học viên: Nguyễn Hoàng Minh
“Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Master Edu đã mở ra cho tôi một cánh cửa mới trong công việc. Tôi là giám đốc điều hành của một công ty xuất nhập khẩu và công ty chúng tôi thường xuyên làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, mặc dù có nền tảng tiếng Trung cơ bản, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong môi trường doanh nghiệp. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung, đặc biệt là các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến quản lý doanh nghiệp, chiến lược kinh doanh, hợp đồng thương mại, các vấn đề về tài chính và thuế. Các bài học của thầy rất thực tế, từ việc học cách quản lý các cuộc họp với đối tác Trung Quốc, đến cách xây dựng chiến lược phát triển kinh doanh tại Trung Quốc. Những kiến thức thầy chia sẻ về văn hóa doanh nghiệp Trung Quốc cũng rất bổ ích, giúp tôi hiểu rõ hơn về cách thức làm việc và các nguyên tắc trong môi trường kinh doanh Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và thương thảo hợp đồng với đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi xây dựng được mối quan hệ kinh doanh bền vững và hiệu quả hơn với các đối tác tại Trung Quốc. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học rất thiết thực và chuyên nghiệp.”
87. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân
Học viên: Trần Thị Thu Hương
“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Master Edu là một bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp của tôi. Tôi là một doanh nhân và chủ một công ty thương mại, công ty tôi nhập khẩu và xuất khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, mặc dù tôi đã có khả năng tiếng Trung cơ bản, nhưng tôi vẫn cảm thấy thiếu tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi thương thảo hợp đồng lớn hoặc khi có những vấn đề cần giải quyết nhanh chóng trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên sâu, giúp tôi học được những từ vựng chuyên ngành về quản lý, tài chính, đàm phán thương mại, và các vấn đề về luật kinh doanh quốc tế. Thầy dạy tôi cách giao tiếp trong môi trường doanh nhân, từ cách bắt đầu cuộc hội thoại, đến cách thương lượng các điều khoản hợp đồng. Những bài giảng của thầy rất thực tế và gần gũi với công việc của tôi, nhờ vậy mà tôi có thể áp dụng ngay lập tức vào công việc hàng ngày. Đặc biệt, thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo và kinh nghiệm từ thực tế về cách xây dựng mối quan hệ lâu dài và bền vững với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia vào các cuộc đàm phán và giao tiếp với đối tác. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn giúp tôi thành công hơn trong việc mở rộng kinh doanh tại Trung Quốc. Tôi vô cùng biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi đạt được những thành công này.”
88. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh
Học viên: Lý Xuân Hồng
“Khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc giao tiếp và phát triển kinh doanh tại Trung Quốc. Tôi là một nhà đầu tư và doanh nhân, công ty tôi chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và phân phối tại Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm nhà cung cấp uy tín, đàm phán giá cả, và đặc biệt là trong việc hiểu rõ các điều khoản trong hợp đồng thương mại. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ kinh doanh quan trọng như hợp đồng mua bán, thanh toán quốc tế, quản lý dự án, và các từ vựng liên quan đến các sản phẩm mà công ty tôi đang nhập khẩu. Thầy cũng dạy tôi cách thức đàm phán hiệu quả với các đối tác Trung Quốc, từ cách xây dựng mối quan hệ tin cậy cho đến cách xử lý các tình huống phức tạp trong đàm phán. Khóa học của thầy rất thực tế, với các bài giảng từ lý thuyết đến các tình huống thực tế mà tôi có thể dễ dàng áp dụng vào công việc của mình. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể dễ dàng đọc và hiểu các hợp đồng thương mại. Khóa học này thực sự đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và chi phí trong công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học chuyên sâu và thực tế như vậy.”
89. Khóa học tiếng Trung Buôn bán
Học viên: Phan Thị Kim Anh
“Khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Master Edu đã thực sự giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Tôi làm trong lĩnh vực bán lẻ và thường xuyên nhập hàng hóa từ Trung Quốc về bán tại Việt Nam. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và giá cả hợp lý, cũng như trong việc giao tiếp và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ liên quan đến buôn bán, như thương thảo giá cả, hợp đồng mua bán, các quy trình thanh toán và vận chuyển, cùng với các từ vựng cần thiết để xử lý các tình huống thực tế trong công việc buôn bán hàng hóa. Khóa học của thầy rất thực tế và dễ hiểu, giúp tôi có thể áp dụng ngay vào công việc của mình. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều mẹo và chiến lược để tìm kiếm nhà cung cấp uy tín và thương thảo giá tốt. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể giải quyết các vấn đề trong công việc một cách hiệu quả hơn. Khóa học này thực sự rất hữu ích và giúp tôi phát triển công việc buôn bán của mình một cách bền vững. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã cung cấp một khóa học bổ ích như vậy.”
90. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc
Học viên: Vũ Thị Thảo
“Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách thức tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc. Tôi làm trong lĩnh vực bán lẻ và nhập khẩu hàng hóa, việc tìm được nguồn hàng chất lượng và giá cả hợp lý luôn là yếu tố quan trọng nhất trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã phải nhờ đến các đơn vị trung gian để tìm hàng và thương thảo với nhà cung cấp Trung Quốc. Điều này vừa tốn kém, vừa mất thời gian, vì vậy tôi luôn mong muốn có thể tự tìm được nguồn hàng trực tiếp. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức cực kỳ hữu ích về các nền tảng như Taobao, 1688, và các phương pháp tìm kiếm nhà cung cấp uy tín từ Trung Quốc. Thầy không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung liên quan đến việc tìm kiếm sản phẩm, mà còn dạy tôi cách giao tiếp với nhà cung cấp để thương lượng giá tốt và kiểm tra chất lượng hàng hóa. Thầy còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế về cách thức đánh giá nhà cung cấp, phân tích các yếu tố quan trọng khi nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, từ vận chuyển đến kiểm tra chứng từ hợp đồng. Sau khóa học, tôi có thể tự mình tìm nguồn hàng từ Trung Quốc một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí. Khóa học này đã giúp tôi giảm thiểu chi phí nhập hàng và tăng hiệu quả công việc. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã mang đến một khóa học hữu ích như vậy.”
91. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Đức Duy
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu đã giúp tôi mở rộng kiến thức và khả năng giao tiếp trong ngành công nghệ bán dẫn. Tôi làm việc trong một công ty chuyên cung cấp các linh kiện điện tử và bán dẫn cho các khách hàng quốc tế, đặc biệt là các đối tác từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, nhất là khi thảo luận về các thông số kỹ thuật và các vấn đề liên quan đến sản phẩm bán dẫn. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kiến thức vững chắc về các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành liên quan đến chip bán dẫn và mạch điện tử. Thầy dạy tôi cách giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp kỹ thuật, từ việc thảo luận về các thông số kỹ thuật của sản phẩm, đến cách đàm phán giá cả và ký kết hợp đồng cung cấp linh kiện. Thầy còn cung cấp cho tôi nhiều bài tập thực hành và tình huống cụ thể để tôi có thể áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và hiểu rõ hơn về các sản phẩm bán dẫn mà công ty tôi cung cấp. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn nâng cao hiệu quả công việc trong ngành công nghệ bán dẫn. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học cực kỳ bổ ích và thiết thực như vậy.”
92. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Lê Anh Tài
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu đã thực sự làm thay đổi cách tôi giao tiếp và xử lý công việc liên quan đến công nghệ bán dẫn. Tôi là kỹ sư thiết kế vi mạch cho một công ty sản xuất thiết bị điện tử và chúng tôi hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong việc cung cấp các linh kiện bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học, mặc dù tôi đã biết một số từ vựng cơ bản về vi mạch và bán dẫn, nhưng tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải thảo luận về các vấn đề kỹ thuật chi tiết bằng tiếng Trung. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực vi mạch và bán dẫn, từ các loại vi mạch, chip, mạch điện tử, cho đến các vấn đề về sản xuất và kiểm tra chất lượng. Thầy dạy tôi cách giao tiếp trong môi trường kỹ thuật, từ cách trình bày các thông số kỹ thuật, đến cách làm việc với đối tác Trung Quốc để giải quyết các vấn đề phát sinh trong sản xuất. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc. Những kiến thức và kỹ năng tôi học được trong khóa học đã giúp tôi giải quyết nhanh chóng các vấn đề kỹ thuật và nâng cao hiệu quả công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học tuyệt vời như vậy.”
93. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Trương Hải Dương
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu là một trong những khóa học bổ ích nhất mà tôi đã tham gia. Tôi làm việc trong ngành sản xuất linh kiện điện tử và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các sản phẩm mạch điện bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và trao đổi các vấn đề kỹ thuật liên quan đến mạch điện và bán dẫn, đặc biệt là khi phải đọc các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực này, từ các thuật ngữ cơ bản về điện tử, mạch điện, đến các từ vựng phức tạp về kiểm tra chất lượng, sản xuất và cải tiến mạch bán dẫn. Thầy cũng chia sẻ nhiều kinh nghiệm thực tế về việc đàm phán và giải quyết các vấn đề kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất và chất lượng mạch điện bán dẫn. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và giải quyết các vấn đề kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc, điều này đã giúp tôi hoàn thành công việc hiệu quả hơn rất nhiều. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học rất thực tế và bổ ích như vậy.”
94. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Phan Thanh Tú
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Tôi làm việc trong ngành công nghệ thông tin và công ty tôi có nhiều đối tác tại Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp khó khăn khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến phần mềm, mạng máy tính, và các hệ thống công nghệ thông tin. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành về công nghệ thông tin, từ các từ vựng liên quan đến lập trình, mạng máy tính, đến các thuật ngữ về bảo mật, hệ thống và dữ liệu. Thầy dạy tôi cách giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc, từ cách giải thích các vấn đề kỹ thuật đến cách làm việc trong môi trường công nghệ thông tin. Khóa học này không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi giải quyết các vấn đề công nghệ nhanh chóng và hiệu quả hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong công việc và có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách mượt mà hơn. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học cực kỳ hữu ích và thiết thực.”
95. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Hoàng Minh Tuấn
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu đã mở rộng tầm nhìn của tôi trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Tôi là trưởng phòng kinh doanh tại một công ty chuyên xuất nhập khẩu các sản phẩm tiêu dùng và thực phẩm từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có một chút nền tảng tiếng Trung, nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc giao tiếp và hiểu các điều khoản hợp đồng thương mại, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán với đối tác Trung Quốc. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi củng cố và mở rộng vốn từ vựng liên quan đến thương mại, như các thuật ngữ về hợp đồng, thanh toán quốc tế, quy trình xuất nhập khẩu, vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa. Thầy cũng chỉ dạy tôi cách thức chuẩn bị và tham gia các cuộc đàm phán thương mại với đối tác Trung Quốc, bao gồm các kỹ năng về thảo luận, thương lượng giá cả, ký kết hợp đồng và xử lý các vấn đề phát sinh trong suốt quá trình giao dịch. Các bài giảng của thầy rất thực tế và đi sát với yêu cầu công việc của tôi, giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, hiểu rõ hơn về các điều khoản thương mại và cách thức làm việc trong môi trường thương mại quốc tế. Tôi tin rằng những kiến thức và kỹ năng tôi học được trong khóa học sẽ giúp tôi phát triển công việc kinh doanh của mình một cách mạnh mẽ hơn, đồng thời tạo ra những mối quan hệ bền vững với đối tác Trung Quốc. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì khóa học tuyệt vời này.”
96. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Lê Thị Lan
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu đã giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí, một ngành đòi hỏi nhiều kiến thức kỹ thuật và yêu cầu khả năng giao tiếp chính xác. Tôi làm việc trong một công ty dầu khí quốc tế và thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các dự án khai thác dầu khí, các công nghệ sử dụng trong ngành và những tiêu chuẩn kỹ thuật liên quan đến hoạt động dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ trong ngành dầu khí, từ các loại máy móc, thiết bị khai thác, đến các quy trình kỹ thuật và các vấn đề về hợp đồng và an toàn lao động. Thầy cũng dạy tôi cách thức đàm phán các hợp đồng trong lĩnh vực dầu khí với đối tác Trung Quốc, giúp tôi nâng cao khả năng xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình làm việc. Những bài học thực tế và các tình huống được thầy cung cấp trong khóa học thực sự hữu ích, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc trong các dự án dầu khí. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện tiếng Trung mà còn mở rộng khả năng hiểu biết về ngành dầu khí và cách thức làm việc chuyên nghiệp trong môi trường quốc tế. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã mang đến một khóa học thực tế và thiết thực như vậy.”
97. Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Nguyễn Hương Giang
“Khóa học tiếng Trung online tại Master Edu là một trong những trải nghiệm học trực tuyến tốt nhất mà tôi từng tham gia. Tôi là một người bận rộn với công việc và không có nhiều thời gian tham gia các lớp học truyền thống, vì vậy tôi quyết định chọn học tiếng Trung online. Dù học online, nhưng tôi vẫn nhận được sự hỗ trợ tận tình từ thầy Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên. Lớp học online của thầy được tổ chức rất khoa học và chuyên nghiệp, các bài giảng được trình bày rõ ràng và dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng tiếp thu các kiến thức. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình trong việc giải đáp các thắc mắc và luôn có những bài tập bổ sung để tôi thực hành. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt trong các cuộc họp và đàm phán. Tôi cũng có thể đọc và hiểu các tài liệu tiếng Trung liên quan đến công việc của mình. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và sẽ tiếp tục tham gia các khóa học tiếng Trung nâng cao tại Master Edu.”
98. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
Học viên: Trần Minh Tâm
“Tôi đã tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Master Edu và phải nói rằng đây là một khóa học vô cùng hiệu quả. Trước khi tham gia khóa học, tôi chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc luyện thi HSK, và tôi gặp khó khăn trong việc học và thi các cấp độ sơ cấp. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về cấu trúc đề thi HSK, các kỹ năng cần thiết để làm bài thi tốt, và cách chuẩn bị cho phần thi HSKK. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững các kiến thức ngữ pháp cơ bản và từ vựng, mà còn giúp tôi luyện tập kỹ năng nghe và nói một cách hiệu quả. Thầy luôn nhiệt tình trong việc giải thích các phần khó và đưa ra các bài tập thực hành để tôi có thể kiểm tra tiến bộ của mình. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi thi HSK và HSKK. Tôi đã vượt qua kỳ thi HSK 1 và HSKK sơ cấp với điểm số cao hơn mong đợi. Khóa học này thực sự rất hiệu quả và tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình.”
99. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
Học viên: Bùi Đức Phúc
“Khóa học luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Master Edu đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung của mình lên một tầm cao mới. Trước khi tham gia lớp học, tôi đã hoàn thành cấp độ HSK 3 nhưng cảm thấy mình chưa đủ tự tin để tiếp tục với các cấp độ cao hơn. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong việc học và thi các kỹ năng tiếng Trung. Thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng nghe và đọc hiểu tiếng Trung, đồng thời rèn luyện cho tôi những kỹ năng cần thiết để thi HSKK trung cấp. Các bài giảng của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi nắm vững những điểm ngữ pháp quan trọng và tăng cường vốn từ vựng. Thầy cũng cung cấp nhiều bài tập thực hành để tôi có thể làm quen với các dạng câu hỏi trong đề thi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia kỳ thi HSK 4 và HSKK trung cấp, và kết quả thi của tôi cũng rất khả quan. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi đạt được kết quả này.”
100. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
Học viên: Phạm Quang Huy
“Khóa học luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Master Edu thực sự là một bước đột phá lớn trong quá trình học tiếng Trung của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã thi HSK 6 nhưng vẫn cảm thấy khả năng sử dụng tiếng Trung của mình chưa thực sự hoàn thiện, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp phức tạp và yêu cầu sử dụng tiếng Trung trong môi trường chuyên nghiệp. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về khả năng giao tiếp, từ việc luyện nghe, đọc đến cải thiện khả năng viết và nói của mình. Thầy dạy tôi không chỉ về ngữ pháp, từ vựng mà còn về những chiến lược thi HSK 7, 8, 9 sao cho hiệu quả. Bên cạnh đó, khóa học còn cung cấp cho tôi những phương pháp luyện thi HSKK cao cấp vô cùng bổ ích. Những bài tập thực hành thầy đưa ra rất sát với cấu trúc đề thi, giúp tôi làm quen với những câu hỏi khó, đặc biệt là các phần về từ vựng và ngữ pháp phức tạp, cũng như cách tổ chức một bài nói HSKK rõ ràng và thuyết phục. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ là người giỏi chuyên môn mà còn là người truyền cảm hứng, luôn động viên và chia sẻ những bí quyết giúp tôi đạt kết quả cao trong kỳ thi. Sau khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi đối mặt với bài thi HSK 7, 8, 9 và HSKK cao cấp. Tôi rất vui khi nhận được kết quả cao và vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng. Khóa học của thầy không chỉ giúp tôi đạt được chứng chỉ HSK mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung của mình trong công việc và đời sống. Tôi vô cùng biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tạo ra một khóa học chất lượng cao như vậy.”
101. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Nguyễn Thanh Tùng
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics, và việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về vận chuyển hàng hóa là một phần quan trọng trong công việc của tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc trao đổi với đối tác Trung Quốc về các điều khoản vận chuyển, quy trình thông quan, và những yêu cầu về bảo hiểm hàng hóa. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi một lượng lớn từ vựng và các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến logistics và vận chuyển hàng hóa. Thầy cũng giúp tôi hiểu rõ các quy trình làm việc, từ việc đàm phán giá cước vận chuyển đến giải quyết các vấn đề phát sinh trong suốt quá trình vận chuyển. Những tình huống thực tế mà thầy đưa ra trong khóa học giúp tôi dễ dàng hình dung và áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tự tin với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống liên quan đến vận chuyển một cách hiệu quả hơn rất nhiều. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc trong lĩnh vực logistics. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã mang đến một khóa học tuyệt vời và rất thiết thực.”
102. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Trần Phương Anh
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu là một bước quan trọng trong việc giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung để làm việc trong ngành xuất nhập khẩu. Tôi làm việc tại một công ty xuất nhập khẩu và công việc của tôi liên quan đến việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc hàng ngày. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải rất nhiều rào cản trong việc trao đổi thông tin về các điều khoản hợp đồng, thủ tục hải quan và các vấn đề liên quan đến việc giao nhận hàng hóa. Sau khi tham gia khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, đặc biệt là các từ liên quan đến hợp đồng, thanh toán, vận chuyển và hải quan. Thầy cũng dạy tôi cách thức làm việc với các đối tác Trung Quốc từ khâu đàm phán, ký hợp đồng cho đến giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn giúp tôi làm việc hiệu quả hơn trong ngành xuất nhập khẩu. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và đã đạt được kết quả rất tốt trong công việc. Khóa học này thực sự rất bổ ích và tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu rất nhiều.”
103. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Phạm Minh Hải
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu đã giúp tôi giải quyết một vấn đề lớn trong công việc của mình. Tôi là người chuyên nhập hàng Trung Quốc qua các nền tảng Taobao và 1688 để bán lẻ trực tuyến, nhưng trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và giao tiếp với người bán. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều kiến thức hữu ích về cách sử dụng Taobao và 1688, từ cách tìm kiếm sản phẩm, đánh giá nhà cung cấp cho đến cách thức thương thảo giá cả và các phương thức thanh toán an toàn. Thầy cũng chia sẻ nhiều bí quyết giúp tôi tránh các rủi ro khi giao dịch trên các nền tảng này. Nhờ những kiến thức này, tôi đã có thể tự mình tìm nguồn hàng chất lượng và giá cả hợp lý mà không cần phải qua trung gian. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc trong việc nhập khẩu hàng hóa. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã tiết kiệm được rất nhiều chi phí và thời gian trong công việc của mình. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học cực kỳ bổ ích và thiết thực như vậy.”
104. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Hồng Sơn
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu đã giúp tôi cải thiện rất nhiều trong công việc hiện tại. Tôi làm việc trong ngành công nghiệp bán dẫn, một lĩnh vực đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về các kỹ thuật và công nghệ liên quan, và tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về việc cung cấp linh kiện, thiết bị bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải khá nhiều rào cản về ngôn ngữ khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật và các điều khoản hợp đồng. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành bán dẫn, như các thuật ngữ về quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng và bảo trì các linh kiện bán dẫn. Thầy cũng giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường kỹ thuật, đặc biệt là trong các cuộc họp về vấn đề chất lượng sản phẩm, tiến độ giao hàng và các yêu cầu kỹ thuật. Ngoài ra, thầy còn chia sẻ nhiều bí quyết để tôi có thể đàm phán các hợp đồng cung cấp linh kiện với đối tác Trung Quốc một cách hiệu quả hơn. Khóa học này không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao hiểu biết về ngành công nghiệp bán dẫn, giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và đàm phán trong công việc. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học vô cùng hữu ích và thiết thực.”
105. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Trần Đức Thành
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu đã giúp tôi vượt qua những khó khăn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn. Tôi làm việc tại một công ty sản xuất vi mạch và phải tiếp xúc với nhiều tài liệu kỹ thuật và hợp đồng bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp không ít khó khăn trong việc dịch và hiểu các tài liệu kỹ thuật, cũng như trong việc giao tiếp với các kỹ sư Trung Quốc. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành, từ các thuật ngữ về thiết kế vi mạch đến các quy trình sản xuất và kiểm tra. Thầy cũng giúp tôi cải thiện khả năng nghe và nói, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Tôi cảm thấy tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp và có thể thảo luận kỹ lưỡng về các vấn đề kỹ thuật mà không gặp phải những rào cản ngôn ngữ. Thầy cũng chia sẻ cho tôi những chiến lược đàm phán hiệu quả để làm việc với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng sử dụng tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều và tôi có thể áp dụng ngay những gì đã học vào công việc hàng ngày. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu rất nhiều vì đã tổ chức một khóa học rất bổ ích và thiết thực như vậy.”
106. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Lê Tấn Dũng
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu đã mang lại cho tôi những kiến thức quan trọng và cần thiết trong công việc của tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển mạch điện bán dẫn và phải làm việc với các tài liệu kỹ thuật và nghiên cứu của đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và dịch các tài liệu kỹ thuật phức tạp, cũng như trong việc giao tiếp về các chủ đề chuyên môn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết những khó khăn đó bằng cách cung cấp một lượng từ vựng rất phong phú và chính xác về mạch điện bán dẫn, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ và quy trình sản xuất. Thầy cũng đã giúp tôi rèn luyện các kỹ năng giao tiếp tiếng Trung, từ việc thảo luận về các vấn đề kỹ thuật đến đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Các bài giảng của thầy luôn rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi không chỉ nắm vững kiến thức chuyên môn mà còn tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng tiếng Trung của mình đã được cải thiện rất nhiều, đặc biệt là trong công việc nghiên cứu và phát triển mạch điện bán dẫn. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu rất nhiều vì đã tổ chức một khóa học tuyệt vời như vậy.”
107. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Nguyễn Quang Vinh
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu đã mở ra cho tôi một cơ hội mới trong công việc. Tôi là lập trình viên tại một công ty phát triển phần mềm và thường xuyên phải hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong việc phát triển các phần mềm ứng dụng. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi phải trao đổi với đối tác về các yêu cầu kỹ thuật, các tính năng của phần mềm và các vấn đề liên quan đến bảo mật thông tin. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nâng cao vốn từ vựng và hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành công nghệ thông tin. Thầy cũng giúp tôi luyện tập khả năng nghe và nói, đặc biệt là trong các cuộc họp và thảo luận về kỹ thuật phần mềm. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật, từ việc thảo luận tính năng sản phẩm, xử lý lỗi, cho đến bảo mật và bảo trì phần mềm. Khóa học đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp và đàm phán trong môi trường công nghệ thông tin. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học vô cùng hữu ích và thiết thực.”
108. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Nguyễn Hoàng Nam
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu là một trong những khóa học có ảnh hưởng lớn nhất đến sự nghiệp của tôi. Tôi làm trong ngành thương mại quốc tế và công ty tôi có mối quan hệ hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn khi cần thương thảo hợp đồng, đàm phán giá cả hay giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch, đặc biệt là khi đối tác không sử dụng tiếng Anh. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những kỹ năng giao tiếp cơ bản và chuyên sâu về thương mại, từ việc thương lượng các điều khoản hợp đồng đến cách trao đổi về các vấn đề liên quan đến thanh toán, vận chuyển và bảo hiểm. Thầy dạy tôi cách sử dụng từ vựng và cụm từ thương mại một cách chuẩn xác và hiệu quả, từ đó giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi và đàm phán. Những bài giảng về tình huống thực tế, những tình huống phức tạp trong hợp đồng thương mại đã giúp tôi chuẩn bị rất kỹ càng cho các cuộc gặp gỡ với đối tác. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn chia sẻ những mẹo và chiến lược giúp tôi xử lý các tình huống khó khăn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng tiếng Trung, đặc biệt trong các tình huống thương mại và kinh doanh. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã có thể giao tiếp và đàm phán một cách dễ dàng và hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc, từ đó giúp công ty tôi đạt được những thỏa thuận quan trọng. Tôi rất biết ơn thầy và trung tâm Master Edu đã tổ chức một khóa học vô cùng bổ ích và thực tế như vậy.”
109. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Trần Minh Hòa
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu đã mang lại cho tôi một cái nhìn sâu sắc và đầy đủ về ngành dầu khí, từ đó giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành. Tôi làm việc trong lĩnh vực khai thác dầu khí, và công ty tôi có các dự án hợp tác với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi thông tin kỹ thuật và thương thảo hợp đồng liên quan đến các dự án khai thác dầu khí. Các tài liệu chuyên ngành thường rất phức tạp và khó hiểu, khiến tôi không thể giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi vượt qua vấn đề này. Thầy đã cung cấp cho tôi những từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành dầu khí mà tôi chưa từng biết đến trước đó. Bên cạnh đó, thầy cũng dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để trao đổi các vấn đề kỹ thuật, đàm phán các hợp đồng và giải quyết các vấn đề liên quan đến tiến độ và chất lượng công việc. Những bài giảng về tình huống thực tế và các cuộc đàm phán trong ngành dầu khí giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Tôi đã có thể trao đổi về các vấn đề liên quan đến dự án và hợp đồng mà không còn cảm thấy bối rối hay thiếu tự tin. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao kỹ năng giao tiếp trong môi trường công việc và đạt được những thành công lớn hơn trong công việc của mình. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã tổ chức khóa học rất thiết thực và chất lượng như vậy.”
110. Khóa học tiếng Trung Online
Học viên: Phạm Quỳnh Anh
“Khóa học tiếng Trung Online tại Master Edu thực sự là một sự lựa chọn tuyệt vời cho tôi. Tôi là một người bận rộn, công việc khiến tôi không thể tham gia lớp học trực tiếp, nhưng tôi lại rất muốn cải thiện khả năng tiếng Trung của mình. Khóa học trực tuyến của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi khắc phục điều này. Mặc dù học qua hình thức online, tôi vẫn có thể tiếp thu rất nhiều kiến thức qua các bài giảng chất lượng, tài liệu học tập rõ ràng và bài tập thực hành sát với thực tế. Thầy Vũ rất nhiệt tình, luôn hỗ trợ học viên khi gặp khó khăn trong quá trình học. Các bài giảng được thiết kế rất khoa học, từ các bài học cơ bản đến các chủ đề chuyên sâu, giúp tôi hiểu rõ và áp dụng vào công việc. Sau một thời gian học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung và sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, đặc biệt là khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Thầy luôn cung cấp phản hồi kịp thời và chia sẻ những chiến lược học tập hiệu quả. Khóa học tiếng Trung Online này đã mang lại cho tôi rất nhiều giá trị. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tạo ra một khóa học tuyệt vời như vậy, giúp tôi học tiếng Trung mọi lúc mọi nơi.”
111. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp
Học viên: Hoàng Minh Tú
“Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Master Edu thực sự là một khóa học rất hữu ích đối với tôi. Trước khi tham gia khóa học, tôi hoàn toàn chưa biết gì về tiếng Trung, chỉ có một chút vốn từ vựng cơ bản. Tuy nhiên, sau khi tham gia lớp học này của thầy Nguyễn Minh Vũ, tôi đã có thể hiểu và giao tiếp được những câu đơn giản, chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK 1, 2, 3. Thầy Vũ rất kiên nhẫn và nhiệt tình trong việc giảng dạy, từ việc giúp tôi phát âm chính xác, cách học từ vựng đến việc luyện thi HSK. Tôi đặc biệt thích phần luyện thi HSKK sơ cấp mà thầy đưa ra, vì nó giúp tôi phát triển kỹ năng nói và làm quen với cấu trúc bài thi. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều bí quyết giúp tôi tự tin hơn khi bước vào kỳ thi. Sau khóa học, tôi đã đạt điểm số rất tốt trong kỳ thi HSK và HSKK sơ cấp. Khóa học đã giúp tôi không chỉ chuẩn bị tốt cho kỳ thi mà còn phát triển được khả năng tiếng Trung của mình một cách vững vàng. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học rất thiết thực và chất lượng.”
112. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp
Học viên: Đỗ Minh Tuấn
“Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc chuẩn bị cho kỳ thi HSK. Tôi đã học tiếng Trung từ trước nhưng chỉ đạt đến mức cơ bản, do đó tôi quyết định tham gia khóa học này để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ rất chất lượng, từ việc luyện nghe, đọc, viết đến luyện nói. Đặc biệt, phần luyện thi HSKK trung cấp đã giúp tôi nâng cao khả năng nói tiếng Trung một cách rõ ràng và tự tin hơn. Những bài giảng của thầy không chỉ giúp tôi ôn luyện lại kiến thức mà còn giúp tôi làm quen với cách ra đề và phương pháp làm bài thi hiệu quả. Thầy Vũ đã chỉ ra những mẹo làm bài, giúp tôi cải thiện tốc độ làm bài và tránh những sai lầm thường gặp trong kỳ thi. Hơn nữa, thầy cũng rất chú trọng đến việc giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp thực tế, điều này rất hữu ích trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia kỳ thi HSK và HSKK. Đặc biệt, thầy cũng giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong môi trường công việc, giúp tôi dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học thực sự rất hữu ích và đáng giá, tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tạo ra một khóa học tuyệt vời như vậy.”
113. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp
Học viên: Phan Thu Hương
“Khóa học luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp của thầy Nguyễn Minh Vũ là một trải nghiệm học tập rất tuyệt vời đối với tôi. Tôi đã học tiếng Trung một thời gian khá dài và quyết định tham gia khóa học này để cải thiện trình độ của mình, đặc biệt là để đạt được chứng chỉ HSK cấp 7 và HSKK cao cấp. Khóa học của thầy giúp tôi nắm vững các kỹ năng cần thiết để đạt điểm cao trong kỳ thi, từ kỹ năng nghe, đọc, viết đến kỹ năng nói. Thầy rất chú trọng đến việc phân tích và luyện tập các dạng bài thi, từ đó giúp tôi hiểu rõ cấu trúc đề thi và cách làm bài một cách nhanh chóng và chính xác. Đặc biệt, tôi rất ấn tượng với các buổi luyện nói HSKK cao cấp, thầy giúp tôi nâng cao khả năng phát âm, chỉnh sửa lỗi phát âm và giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung. Khóa học này cũng cung cấp rất nhiều tài liệu hữu ích, từ sách giáo khoa đến các bài tập luyện thi thực tế, giúp tôi luyện tập mỗi ngày và kiểm tra tiến độ học của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin bước vào kỳ thi và đã đạt được kết quả như mong muốn. Khóa học không chỉ giúp tôi đạt được mục tiêu thi cử mà còn giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung trong công việc. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã tổ chức khóa học vô cùng chất lượng này.”
114. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển
Học viên: Nguyễn Hoài Nam
“Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong công việc của mình. Tôi làm việc trong lĩnh vực logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế, và công ty tôi có hợp tác với các đối tác Trung Quốc để vận chuyển hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi giao tiếp với đối tác về các thủ tục hải quan, vận chuyển hàng hóa và thanh toán quốc tế. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành logistics, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy không chỉ dạy tôi về ngữ pháp và từ vựng, mà còn chia sẻ rất nhiều tình huống thực tế trong công việc, từ việc thương thảo hợp đồng vận chuyển, theo dõi tình trạng hàng hóa cho đến việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển. Những bài giảng của thầy rất dễ hiểu và thiết thực, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc về các vấn đề vận chuyển và logistics. Khóa học thực sự rất hữu ích đối với tôi và tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học chất lượng như vậy.”
115. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu
Học viên: Lê Quốc Hưng
“Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu là một bước tiến quan trọng trong công việc của tôi. Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để đàm phán, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề liên quan đến hàng hóa xuất nhập khẩu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn khi thảo luận về các điều khoản hợp đồng, quy trình thủ tục hải quan và các vấn đề về thanh toán quốc tế. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu. Thầy dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, từ việc thương thảo về giá cả, các điều khoản giao hàng đến việc xử lý các vấn đề pháp lý trong hợp đồng. Thầy cũng chia sẻ rất nhiều chiến lược và mẹo giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc, giúp công ty tôi đàm phán và ký kết hợp đồng thuận lợi hơn. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học vô cùng hữu ích và thiết thực.”
116. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688
Học viên: Trần Thị Lan Anh
“Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu đã giúp tôi rất nhiều trong việc nhập hàng từ Trung Quốc, đặc biệt là qua các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn khi phải tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả và giao tiếp với người bán hàng Trung Quốc. Đặc biệt là khi sử dụng các nền tảng như Taobao hay 1688, tôi cảm thấy mình bị lạc giữa biển thông tin và các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi tham gia khóa học, thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và cụm từ giao tiếp cần thiết trong quá trình mua bán trên các nền tảng này. Thầy dạy rất chi tiết từ cách tìm kiếm sản phẩm, kiểm tra thông tin nhà cung cấp, đến việc đàm phán về giá cả và các điều khoản vận chuyển. Ngoài ra, thầy còn chia sẻ nhiều mẹo hữu ích, giúp tôi dễ dàng tìm được nguồn hàng chất lượng và đáng tin cậy từ các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi nắm bắt được các quy trình nhập hàng qua các nền tảng trực tuyến, từ việc tìm kiếm sản phẩm đến giao dịch thanh toán và vận chuyển. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi sử dụng Taobao và 1688 để nhập hàng. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tạo ra một khóa học vừa bổ ích vừa thiết thực như vậy.”
117. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn
Học viên: Lê Minh Quân
“Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu là một khóa học rất hữu ích đối với tôi trong ngành công nghệ bán dẫn. Tôi làm việc tại một công ty sản xuất và phát triển chip bán dẫn, nơi có mối quan hệ hợp tác chặt chẽ với các đối tác và nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật phức tạp và đàm phán các hợp đồng cung cấp linh kiện. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến chip bán dẫn và công nghệ điện tử. Thầy dạy tôi cách sử dụng từ vựng kỹ thuật một cách chính xác và giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình trong ngành công nghiệp bán dẫn. Các bài giảng không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn cung cấp những kiến thức sâu rộng về công nghệ, từ đó giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi và thương thảo với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy dễ dàng hơn trong việc giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật, xử lý các tình huống phức tạp trong ngành bán dẫn, đồng thời giúp tôi nâng cao khả năng đàm phán và thuyết phục đối tác. Khóa học không chỉ giúp tôi hoàn thiện kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc trong ngành bán dẫn. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học rất thiết thực và chuyên sâu.”
118. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn
Học viên: Nguyễn Thành Đạt
“Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu thực sự là một khóa học vô cùng bổ ích đối với tôi, đặc biệt là trong công việc liên quan đến thiết kế và phát triển vi mạch. Tôi làm việc trong lĩnh vực công nghệ vi mạch và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về các dự án hợp tác. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi trao đổi về các thuật ngữ kỹ thuật trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn và công nghệ điện tử. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực này. Thầy đã giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành, từ đó giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình sản xuất vi mạch và các yêu cầu kỹ thuật của đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ rất chú trọng đến việc dạy học viên cách sử dụng từ vựng và cấu trúc câu trong các tình huống thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật. Ngoài ra, thầy cũng chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm thực tế trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc, giúp tôi nắm vững được các kỹ năng quan trọng trong công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án vi mạch. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Trung cũng như hiểu biết về ngành công nghiệp vi mạch. Tôi rất biết ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu đã tổ chức khóa học vô cùng chất lượng và thiết thực này.”
119. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn
Học viên: Phan Thanh Tùng
“Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu đã mang lại cho tôi rất nhiều giá trị thực tế. Tôi là kỹ sư mạch điện và công việc của tôi liên quan đến thiết kế, sản xuất và thử nghiệm các mạch điện bán dẫn, chủ yếu giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành khi trao đổi với đối tác. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành về mạch điện bán dẫn, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy không chỉ giúp tôi cải thiện ngữ pháp và từ vựng mà còn chia sẻ rất nhiều kiến thức về mạch điện, giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề kỹ thuật liên quan đến công việc của mình. Các bài giảng của thầy được thiết kế rất logic và dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng nắm bắt các khái niệm phức tạp. Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của mình trong công việc, từ việc giải thích các vấn đề kỹ thuật, trao đổi với đối tác đến đàm phán hợp đồng. Khóa học này đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung của mình và mở ra nhiều cơ hội hợp tác mới trong công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học rất thiết thực và hữu ích.”
120. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin
Học viên: Hoàng Minh Tú
“Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu là một trong những khóa học bổ ích nhất mà tôi đã tham gia. Tôi làm việc trong ngành công nghệ thông tin và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để trao đổi về các dự án phát triển phần mềm và công nghệ. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi cần giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật, như thuật ngữ lập trình, công nghệ điện toán đám mây, và bảo mật dữ liệu. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng tiếng Trung mà còn trang bị cho tôi những từ vựng, thuật ngữ chuyên ngành rất cụ thể và hữu ích. Thầy không chỉ dạy tôi các từ vựng cơ bản mà còn đưa ra những ví dụ thực tế, giúp tôi áp dụng vào công việc. Thầy cũng chia sẻ nhiều kiến thức về ngành công nghệ, giúp tôi dễ dàng hiểu các vấn đề kỹ thuật khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc giảng dạy các kỹ năng giao tiếp cụ thể trong ngành công nghệ thông tin, từ việc thảo luận về yêu cầu dự án đến việc giải quyết vấn đề kỹ thuật. Một trong những điểm đặc biệt của khóa học là thầy dạy chúng tôi cách giao tiếp một cách tự tin, dễ hiểu, và không mắc lỗi khi sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, điều này giúp tôi rất nhiều trong công việc hiện tại. Khóa học đã mở ra nhiều cơ hội hợp tác và giúp tôi phát triển sự nghiệp trong ngành công nghệ thông tin. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học rất hữu ích và thiết thực như vậy.”
121. Khóa học tiếng Trung Thương mại
Học viên: Nguyễn Quang Hòa
“Khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu là một khóa học vô cùng hữu ích đối với tôi trong công việc kinh doanh quốc tế. Tôi làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi đàm phán hợp đồng, thảo luận về các điều khoản thanh toán và vận chuyển. Đặc biệt, việc hiểu rõ các thuật ngữ thương mại và cách sử dụng chúng một cách chính xác rất quan trọng trong công việc của tôi. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi giải quyết những vấn đề này. Thầy dạy tôi rất nhiều từ vựng và thuật ngữ liên quan đến thương mại quốc tế, từ đó giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc đàm phán. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng đến việc dạy học viên cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế của ngành thương mại, giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy cũng cung cấp rất nhiều tài liệu thực tế và bài tập để tôi có thể áp dụng ngay vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã cải thiện được rất nhiều kỹ năng giao tiếp tiếng Trung và tự tin hơn khi đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực thương mại quốc tế. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học vừa bổ ích vừa thiết thực như vậy.”
122. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí
Học viên: Trần Văn Hưng
“Khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu là một khóa học cực kỳ hữu ích đối với tôi trong ngành dầu khí. Tôi là kỹ sư dầu khí và công việc của tôi liên quan đến việc đàm phán hợp đồng, giải quyết các vấn đề kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong ngành này. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc trao đổi về các vấn đề kỹ thuật, như thiết bị khai thác, khoan dầu, và các quy trình bảo trì. Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc học các thuật ngữ chuyên ngành và cách giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Thầy dạy tôi cách sử dụng từ vựng chính xác, giúp tôi hiểu rõ hơn về các yêu cầu kỹ thuật và các điều khoản trong hợp đồng. Thầy Nguyễn Minh Vũ còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm về ngành dầu khí và giúp tôi học cách giao tiếp một cách chuyên nghiệp và tự tin. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và áp dụng ngay vào công việc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và đàm phán hợp đồng. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung mà còn giúp tôi mở rộng cơ hội hợp tác trong ngành dầu khí. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu vì đã tổ chức một khóa học chất lượng như vậy.”
123. Khóa học tiếng Trung online
Học viên: Nguyễn Thị Lan
“Lớp học tiếng Trung online tại Master Edu là một trải nghiệm học tuyệt vời, và tôi rất hài lòng khi tham gia khóa học này. Tôi sống ở một thành phố nhỏ và không có nhiều lựa chọn về các lớp học tiếng Trung, vì vậy tôi đã quyết định tham gia khóa học online của Master Edu. Mặc dù là học online, nhưng chất lượng lớp học rất tốt. Thầy Nguyễn Minh Vũ truyền đạt kiến thức rất rõ ràng và dễ hiểu, dù là trực tuyến. Các buổi học được thiết kế rất bài bản và dễ dàng áp dụng vào thực tế. Thầy luôn dành thời gian giải đáp thắc mắc và hướng dẫn rất nhiệt tình, giúp tôi nhanh chóng hiểu bài. Đặc biệt, tôi rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của thầy, khi thầy sử dụng nhiều tình huống thực tế để giúp tôi giao tiếp tiếng Trung tốt hơn. Sau mỗi bài học, tôi cảm thấy sự tiến bộ rõ rệt trong việc phát âm, từ vựng và ngữ pháp. Khóa học online này thực sự giúp tôi tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại, đồng thời cũng giúp tôi học tiếng Trung một cách hiệu quả. Sau khóa học, tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp tiếng Trung và cảm thấy sẵn sàng áp dụng tiếng Trung vào công việc và cuộc sống hàng ngày. Tôi cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và trung tâm Master Edu rất nhiều vì đã tạo ra một khóa học online chất lượng như vậy.”
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.