Trang chủ Tài liệu Học Tiếng Trung Ebook tiếng Trung ChineMaster Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại Quốc Tế

Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại Quốc Tế

Cuốn sách ebook "Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thương mại Quốc tế" do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, là một tài liệu vô cùng hữu ích dành cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là kế toán thương mại quốc tế. Cuốn sách này mang đến một bộ từ vựng phong phú, bao quát mọi khía cạnh trong lĩnh vực kế toán và giao dịch thương mại quốc tế, giúp người học có thể nắm vững các thuật ngữ quan trọng trong môi trường kinh tế hiện đại.

0
29
Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại Quốc Tế - Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại Quốc Tế - Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (2 bình chọn)

Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại Quốc Tế – Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Giới Thiệu Cuốn Sách Ebook “Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại Quốc Tế” của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ

Tên Tác phẩm: Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thương mại Quốc tế

Cuốn sách ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thương mại Quốc tế” do Tác giả Nguyễn Minh Vũ biên soạn, là một tài liệu vô cùng hữu ích dành cho những ai đang học và làm việc trong lĩnh vực kế toán, đặc biệt là kế toán thương mại quốc tế. Cuốn sách này mang đến một bộ từ vựng phong phú, bao quát mọi khía cạnh trong lĩnh vực kế toán và giao dịch thương mại quốc tế, giúp người học có thể nắm vững các thuật ngữ quan trọng trong môi trường kinh tế hiện đại.

Nội Dung Cuốn Sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thương mại Quốc tế

Cuốn sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thương mại Quốc tế tập trung vào việc cung cấp từ vựng chuyên ngành tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán thương mại quốc tế, với các chủ đề cụ thể như:

Kế toán xuất nhập khẩu: Các thuật ngữ liên quan đến các giao dịch quốc tế, bao gồm các khái niệm về hợp đồng, thanh toán quốc tế, kiểm tra và báo cáo tài chính liên quan đến hàng hóa và dịch vụ xuất nhập khẩu.

Hệ thống tài chính và kế toán quốc tế: Các từ vựng về hệ thống tài chính toàn cầu, các quy định kế toán quốc tế, cũng như các loại thuế và các công cụ tài chính được sử dụng trong thương mại quốc tế.

Quản lý và kiểm tra tài chính: Các thuật ngữ về quản lý tài chính, kiểm tra sổ sách và báo cáo tài chính trong các công ty hoạt động quốc tế.

Hợp đồng và giao dịch quốc tế: Từ vựng liên quan đến các loại hợp đồng quốc tế, phương thức thanh toán, và các vấn đề pháp lý trong giao dịch thương mại xuyên biên giới.

Lý Do Nên Đọc Cuốn Sách Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thương mại Quốc tế

Tính ứng dụng cao: Cuốn sách là tài liệu không thể thiếu đối với những người làm việc trong lĩnh vực kế toán thương mại quốc tế, giúp họ cải thiện khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên môn.

Bộ từ vựng phong phú và dễ tiếp cận: Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã chọn lọc và hệ thống hóa các từ vựng quan trọng, giúp người học dễ dàng nắm bắt và ứng dụng trong công việc thực tế.

Giúp chuẩn bị cho kỳ thi HSK: Cuốn sách cũng là tài liệu bổ trợ tuyệt vời cho những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi HSK, đặc biệt là các cấp độ cao hơn, khi yêu cầu hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành.

Chất lượng giảng dạy từ tác giả uy tín: Nguyễn Minh Vũ là một tác giả nổi tiếng trong việc biên soạn giáo trình tiếng Trung, với phương pháp giảng dạy thực tiễn và dễ tiếp thu, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng.

Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thương mại Quốc tế” là một tài liệu quý giá, không chỉ giúp người học nâng cao kỹ năng tiếng Trung chuyên ngành mà còn hỗ trợ họ trong công việc kế toán và thương mại quốc tế. Nếu bạn đang tìm kiếm một nguồn tài liệu chuyên sâu về từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực này, đây chính là lựa chọn tuyệt vời cho bạn!

Ưu Điểm Của Cuốn Sách “Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại Quốc Tế”:

Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả: Cuốn sách sử dụng phương pháp học từ vựng hệ thống, giúp người học không chỉ ghi nhớ các từ đơn lẻ mà còn hiểu rõ cách áp dụng chúng trong các tình huống thực tế của ngành kế toán và thương mại quốc tế. Các từ vựng được nhóm theo chủ đề, giúp người học dễ dàng tra cứu và ghi nhớ hơn.

Giải Thích Chi Tiết Các Thuật Ngữ Chuyên Ngành: Các thuật ngữ được giải thích rõ ràng, kèm theo ví dụ minh họa thực tế, giúp người học hiểu không chỉ về nghĩa của từ vựng mà còn về ngữ cảnh sử dụng trong các tình huống công việc cụ thể.

Cập Nhật Các Từ Vựng Mới Nhất: Tác giả Nguyễn Minh Vũ luôn đảm bảo rằng cuốn sách cung cấp những từ vựng cập nhật nhất, phản ánh chính xác tình hình và xu hướng trong lĩnh vực kế toán và thương mại quốc tế. Điều này giúp người học không chỉ nắm bắt được kiến thức hiện tại mà còn chuẩn bị tốt cho sự thay đổi trong tương lai.

Linh Hoạt Trong Việc Áp Dụng: Cuốn sách không chỉ phù hợp với những ai đang làm việc trong lĩnh vực kế toán mà còn rất hữu ích cho sinh viên và những người đang học tiếng Trung, đặc biệt là những ai có nhu cầu thi các kỳ thi HSK chuyên ngành hoặc tham gia vào công việc liên quan đến giao dịch quốc tế.

Hỗ Trợ Phát Triển 4 Kỹ Năng Ngôn Ngữ: Bên cạnh việc học từ vựng, cuốn sách còn giúp người học phát triển đồng thời các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết tiếng Trung thông qua việc cung cấp các bài tập và bài kiểm tra, giúp củng cố khả năng sử dụng từ vựng một cách linh hoạt trong giao tiếp chuyên ngành.

Đối Tượng Học Viên Phù Hợp:

Nhân Viên Kế Toán và Thương Mại Quốc Tế: Những ai đang làm việc trong ngành kế toán thương mại quốc tế sẽ tìm thấy cuốn sách này là tài liệu không thể thiếu trong công việc hàng ngày.

Sinh Viên Chuyên Ngành Kế Toán và Kinh Tế: Cuốn sách sẽ giúp sinh viên hiểu sâu về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành, tạo nền tảng vững chắc cho việc học và thi cử.

Những Người Đang Chuẩn Bị Thi HSK: Đây là nguồn tài liệu bổ ích cho những ai muốn nâng cao vốn từ vựng HSK của mình, đặc biệt đối với các kỳ thi cấp cao như HSK 6, HSK 7.

Những Người Quan Tâm Đến Thị Trường Thương Mại Quốc Tế: Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, logistics hay những lĩnh vực liên quan đến thương mại quốc tế, cuốn sách này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc.

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thương mại Quốc tế” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một công cụ học từ vựng đơn thuần mà còn là một tài liệu chuyên ngành đắt giá giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết sâu về kế toán thương mại quốc tế. Với những ai đang tìm kiếm nguồn tài liệu chất lượng và dễ tiếp cận, cuốn ebook này chính là lựa chọn tuyệt vời, giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi, đồng thời nâng cao năng lực trong công việc chuyên môn.

Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu cuốn sách này để phát triển sự nghiệp và khả năng tiếng Trung của bạn!

Tính Thực Dụng Của Tác Phẩm “Từ Vựng Tiếng Trung Kế Toán Thương Mại Quốc Tế”

Cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thương mại Quốc tế” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một công cụ học tập lý thuyết mà còn mang lại giá trị thực tiễn vô cùng lớn cho người học. Dưới đây là một số điểm nổi bật về tính thực dụng của tác phẩm này:

1. Ứng Dụng Trực Tiếp Vào Công Việc Hàng Ngày

Một trong những điểm nổi bật của cuốn sách là tính ứng dụng cao trong công việc thực tế. Cuốn sách cung cấp những từ vựng và thuật ngữ tiếng Trung chuyên ngành kế toán và thương mại quốc tế, giúp người học dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Những người làm trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, kế toán quốc tế, hay các bộ phận tài chính của các công ty hoạt động giao thương với Trung Quốc sẽ thấy đây là một tài liệu vô cùng hữu ích.

Hỗ trợ giao dịch quốc tế: Những thuật ngữ về hợp đồng, thanh toán, kiểm tra và báo cáo tài chính liên quan đến các giao dịch quốc tế giúp người học giao tiếp hiệu quả với đối tác nước ngoài.

Giúp nâng cao khả năng đọc hiểu văn bản chuyên ngành: Những tài liệu kế toán, báo cáo tài chính, hợp đồng quốc tế thường xuyên sử dụng các thuật ngữ tiếng Trung mà người học có thể dễ dàng hiểu và vận dụng.

2. Chuẩn Bị Tốt Cho Kỳ Thi HSK Chuyên Ngành

Cuốn sách này còn giúp người học chuẩn bị tốt cho các kỳ thi HSK, đặc biệt là ở các cấp độ cao như HSK 6, HSK 7, nơi yêu cầu người thi phải hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành. Những từ vựng trong sách được lựa chọn và giải thích cẩn thận để người học không chỉ biết nghĩa mà còn hiểu rõ cách sử dụng trong từng tình huống cụ thể.

Phù hợp với các thí sinh thi HSK chuyên ngành: Những ai đang theo đuổi mục tiêu thi HSK trong lĩnh vực kế toán hoặc thương mại quốc tế sẽ dễ dàng áp dụng ngay kiến thức trong cuốn sách vào kỳ thi của mình.

3. Hỗ Trợ Kỹ Năng Giao Tiếp Quốc Tế

Trong môi trường thương mại quốc tế, khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung là một lợi thế lớn. Cuốn sách không chỉ cung cấp từ vựng mà còn hướng dẫn cách sử dụng từ vựng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày giữa các doanh nghiệp. Việc hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ sẽ giúp bạn tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc.

Giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp, đàm phán hợp đồng, và giao dịch tài chính: Cuốn sách giúp học viên tự tin khi tham gia vào các cuộc đàm phán thương mại, đặc biệt là với các đối tác đến từ Trung Quốc, nơi tiếng Trung được sử dụng rộng rãi trong các văn bản hợp đồng, báo cáo tài chính, hóa đơn…

4. Cải Thiện Kỹ Năng Tiếng Trung Toàn Diện

Cuốn sách giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ vựng mà còn phát triển khả năng nghe, nói, đọc, viết trong môi trường công việc thực tế. Các bài tập thực hành, ví dụ minh họa, và các tình huống mô phỏng trong sách tạo cơ hội cho người học rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ trong các bối cảnh chuyên ngành.

Phát triển toàn diện kỹ năng ngôn ngữ: Việc thực hành qua các tình huống thực tế trong sách giúp người học củng cố kỹ năng nghe, đọc, viết và giao tiếp, giúp họ trở thành những người sử dụng tiếng Trung tự tin và thành thạo hơn.

5. Cập Nhật Xu Hướng Mới Của Thị Trường Quốc Tế

Thế giới thương mại quốc tế luôn thay đổi và đòi hỏi các chuyên gia kế toán và tài chính phải cập nhật thường xuyên các thuật ngữ và quy định mới. Cuốn sách của Nguyễn Minh Vũ luôn được cập nhật với những thay đổi và xu hướng mới nhất trong lĩnh vực kế toán và thương mại quốc tế, giúp người học nắm bắt kịp thời các thông tin và thuật ngữ mới.

Giúp nắm bắt xu hướng quốc tế: Cuốn sách cung cấp những thuật ngữ đang được sử dụng phổ biến trong các giao dịch thương mại quốc tế, giúp người học không bị lạc hậu trong công việc.

6. Tăng Cường Cơ Hội Nghề Nghiệp

Với việc trang bị kiến thức vững vàng về từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán thương mại quốc tế, người học sẽ mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Những công ty quốc tế và các doanh nghiệp có giao dịch với Trung Quốc sẽ đánh giá cao khả năng giao tiếp và hiểu biết của bạn về lĩnh vực này.

Tăng cường khả năng thăng tiến nghề nghiệp: Những ai đang làm trong lĩnh vực kế toán và thương mại quốc tế sẽ dễ dàng có cơ hội thăng tiến trong công việc nhờ vào khả năng sử dụng thành thạo tiếng Trung trong môi trường chuyên môn.

Với tính thực dụng vượt trội, cuốn sách “Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thương mại Quốc tế” của Tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu không thể thiếu cho bất kỳ ai đang học và làm việc trong lĩnh vực kế toán, thương mại quốc tế. Sự kết hợp hoàn hảo giữa lý thuyết và thực hành, cùng với việc cập nhật các thuật ngữ mới nhất trong ngành, giúp cuốn sách trở thành công cụ hỗ trợ đắc lực cho người học trong việc nâng cao kiến thức chuyên môn và phát triển nghề nghiệp.

Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Kế toán Thương mại Quốc tế

STTTừ vựng tiếng Trung Kế toán Thương mại Quốc tế (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt
1会计 (kuàijì) – Accounting – Kế toán
2会计账簿 (kuàijì zhàngbù) – Accounting books – Sổ sách kế toán
3会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting document – Chứng từ kế toán
4资产负债表 (zīchǎn fùzhàibiǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
5增值税 (zēngzhí shuì) – Value-added tax (VAT) – Thuế giá trị gia tăng
6固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed assets – Tài sản cố định
7净利润 (jìng lìrùn) – Net profit – Lợi nhuận ròng
8营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating income – Doanh thu hoạt động
9应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Phải trả người bán
10应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Phải thu khách hàng
11国际贸易 (guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế
12贸易合同 (màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại
13出口 (chūkǒu) – Export – Xuất khẩu
14进口 (jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu
15贸易逆差 (màoyì nìchā) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại
16贸易顺差 (màoyì shùnchā) – Trade surplus – Thặng dư thương mại
17关税 (guānshuì) – Tariff – Thuế quan
18货物 (huòwù) – Goods – Hàng hóa
19报关单 (bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan
20原产地证书 (yuán chǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ
21信用证 (xìnyòng zhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng
22汇票 (huìpiào) – Bill of exchange – Hối phiếu
23发票 (fāpiào) – Invoice – Hóa đơn
24装箱单 (zhuāngxiāng dān) – Packing list – Phiếu đóng gói
25运单 (yùndān) – Waybill – Vận đơn
26保险单 (bǎoxiǎn dān) – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm
27收款 (shōukuǎn) – Payment collection – Thu tiền
28付款 (fùkuǎn) – Payment – Thanh toán
29汇率 (huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái
30外汇 (wàihuì) – Foreign exchange – Ngoại hối
31交易 (jiāoyì) – Transaction – Giao dịch
32账户 (zhànghù) – Account – Tài khoản
33贷款 (dàikuǎn) – Loan – Khoản vay
34利息 (lìxī) – Interest – Lãi suất
35资本 (zīběn) – Capital – Vốn
36投资 (tóuzī) – Investment – Đầu tư
37负债 (fùzhài) – Liability – Nợ phải trả
38现金流 (xiànjīn liú) – Cash flow – Dòng tiền
39利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả kinh doanh
40税务 (shuìwù) – Taxation – Thuế vụ
41财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statement – Báo cáo tài chính
42审计 (shěnjì) – Audit – Kiểm toán
43会计年度 (kuàijì niándù) – Fiscal year – Năm tài chính
44折旧 (zhéjiù) – Depreciation – Khấu hao
45收入 (shōurù) – Revenue – Doanh thu
46成本 (chéngběn) – Cost – Chi phí
47利润 (lìrùn) – Profit – Lợi nhuận
48股东 (gǔdōng) – Shareholder – Cổ đông
49股份公司 (gǔfèn gōngsī) – Joint-stock company – Công ty cổ phần
50银行对账单 (yínháng duìzhàng dān) – Bank statement – Sao kê ngân hàng
51现金 (xiànjīn) – Cash – Tiền mặt
52支票 (zhīpiào) – Cheque – Séc
53融资 (róngzī) – Financing – Huy động vốn
54资产 (zīchǎn) – Assets – Tài sản
55风险 (fēngxiǎn) – Risk – Rủi ro
56负债比率 (fùzhài bǐlǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
57资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
58流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản lưu động
59长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term liabilities – Nợ dài hạn
60应缴税款 (yìng jiǎo shuìkuǎn) – Tax payable – Thuế phải nộp
61结算 (jiésuàn) – Settlement – Thanh toán, quyết toán
62预算 (yùsuàn) – Budget – Ngân sách
63记账 (jìzhàng) – Bookkeeping – Ghi sổ kế toán
64利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
65折扣 (zhékòu) – Discount – Chiết khấu
66汇总 (huìzǒng) – Summary – Tổng hợp
67外包 (wàibāo) – Outsourcing – Thuê ngoài
68欠款 (qiànkuǎn) – Outstanding debt – Khoản nợ chưa trả
69退税 (tuìshuì) – Tax refund – Hoàn thuế
70预付款 (yùfù kuǎn) – Advance payment – Tiền trả trước
71清算 (qīngsuàn) – Liquidation – Thanh lý
72总资产 (zǒng zīchǎn) – Total assets – Tổng tài sản
73净资产 (jìng zīchǎn) – Net assets – Tài sản ròng
74票据 (piàojù) – Bill – Chứng từ, hóa đơn
75货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary funds – Quỹ tiền tệ
76财务分析 (cáiwù fēnxī) – Financial analysis – Phân tích tài chính
77流动负债 (liúdòng fùzhài) – Current liabilities – Nợ ngắn hạn
78抵押 (dǐyā) – Mortgage – Thế chấp
79股份 (gǔfèn) – Share – Cổ phần
80股利 (gǔlì) – Dividend – Cổ tức
81所得税 (suǒdé shuì) – Income tax – Thuế thu nhập
82增值 (zēngzhí) – Appreciation – Tăng giá trị tài sản
83损益表 (sǔnyì biǎo) – Profit and loss statement – Báo cáo lãi lỗ
84业务往来 (yèwù wǎnglái) – Business dealings – Giao dịch kinh doanh
85资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital structure – Cơ cấu vốn
86货款 (huòkuǎn) – Loan payment – Khoản thanh toán hàng hóa
87结转 (jiézhuǎn) – Carry forward – Kết chuyển
88坏账 (huàizhàng) – Bad debt – Nợ xấu
89汇兑损益 (huìduì sǔnyì) – Foreign exchange gains/losses – Lãi/lỗ tỷ giá hối đoái
90资本积累 (zīběn jīlěi) – Capital accumulation – Tích lũy vốn
91应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí phải trả
92负债表 (fùzhài biǎo) – Liability statement – Bảng kê nợ
93年报 (niánbào) – Annual report – Báo cáo thường niên
94估值 (gūzhí) – Valuation – Định giá
95银行汇款 (yínháng huìkuǎn) – Bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng
96担保 (dānbǎo) – Guarantee – Bảo lãnh
97资本成本 (zīběn chéngběn) – Cost of capital – Chi phí vốn
98债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Tái cấu trúc nợ
99非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current assets – Tài sản cố định
100公积金 (gōngjījīn) – Reserve fund – Quỹ dự phòng
101货币 (huòbì) – Currency – Tiền tệ
102收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Ghi nhận doanh thu
103费用报销 (fèiyòng bàoxiāo) – Expense reimbursement – Hoàn trả chi phí
104资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital gain – Lợi nhuận vốn
105经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic benefit – Hiệu quả kinh tế
106流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh khoản ngắn hạn
107短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-term loan – Khoản vay ngắn hạn
108长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term investment – Đầu tư dài hạn
109会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policy – Chính sách kế toán
110财务责任 (cáiwù zérèn) – Financial responsibility – Trách nhiệm tài chính
111实收资本 (shíshōu zīběn) – Paid-in capital – Vốn góp thực tế
112发行股票 (fāxíng gǔpiào) – Stock issuance – Phát hành cổ phiếu
113市场价值 (shìchǎng jiàzhí) – Market value – Giá trị thị trường
114账面价值 (zhàngmiàn jiàzhí) – Book value – Giá trị sổ sách
115坏账准备 (huàizhàng zhǔnbèi) – Bad debt provision – Dự phòng nợ xấu
116货款清偿 (huòkuǎn qīngcháng) – Debt repayment – Thanh toán nợ
117货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Đổi ngoại tệ
118资本公积 (zīběn gōngjī) – Capital surplus – Thặng dư vốn
119投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận đầu tư
120股票红利 (gǔpiào hónglì) – Stock dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu
121风险管理 (fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management – Quản lý rủi ro
122会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting item – Hạng mục kế toán
123资产清单 (zīchǎn qīngdān) – Asset inventory – Danh mục tài sản
124借贷记账法 (jièdài jìzhàng fǎ) – Double-entry bookkeeping – Phương pháp ghi sổ kép
125财务杠杆 (cáiwù gànggǎn) – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính
126资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund flow – Dòng luân chuyển vốn
127应计收入 (yìngjì shōurù) – Accrued revenue – Doanh thu dồn tích
128财务监控 (cáiwù jiānkòng) – Financial monitoring – Giám sát tài chính
129不良资产 (bùliáng zīchǎn) – Non-performing asset – Tài sản không sinh lời
130外汇储备 (wàihuì chúbèi) – Foreign exchange reserve – Dự trữ ngoại hối
131金融资产 (jīnróng zīchǎn) – Financial asset – Tài sản tài chính
132财务风险 (cáiwù fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
133盈利能力 (yínglì nénglì) – Profitability – Khả năng sinh lời
134会计实务 (kuàijì shíwù) – Accounting practice – Thực hành kế toán
135现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash equivalent – Tương đương tiền mặt
136应付利息 (yìngfù lìxī) – Interest payable – Lãi phải trả
137股本 (gǔběn) – Share capital – Vốn cổ phần
138财务模型 (cáiwù móxíng) – Financial model – Mô hình tài chính
139财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Hoàn trả tài chính
140融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing cost – Chi phí tài trợ
141应计负债 (yìngjì fùzhài) – Accrued liability – Nợ phải trả dồn tích
142会计误差 (kuàijì wùchā) – Accounting error – Sai sót kế toán
143资产重估 (zīchǎn chónggū) – Asset revaluation – Tái định giá tài sản
144未分配利润 (wèi fēnpèi lìrùn) – Retained earnings – Lợi nhuận giữ lại
145资本公允价值 (zīběn gōngyǔn jiàzhí) – Fair value – Giá trị hợp lý
146外币兑换 (wàibì duìhuàn) – Foreign currency exchange – Đổi ngoại tệ
147成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Hạch toán chi phí
148盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus reserve – Quỹ thặng dư
149会计调整 (kuàijì tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh kế toán
150期初余额 (qīchū yú’é) – Beginning balance – Số dư đầu kỳ
151期末余额 (qīmò yú’é) – Ending balance – Số dư cuối kỳ
152资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund turnover – Vòng quay vốn
153资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
154盈亏平衡 (yíngkuī pínghéng) – Break-even point – Điểm hòa vốn
155记账凭证 (jìzhàng píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ ghi sổ
156银行担保 (yínháng dānbǎo) – Bank guarantee – Bảo lãnh ngân hàng
157资本负债表 (zīběn fùzhài biǎo) – Capital liability statement – Bảng cân đối vốn
158营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động
159股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Vốn chủ sở hữu
160资产净值 (zīchǎn jìngzhí) – Net asset value (NAV) – Giá trị tài sản ròng
161税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
162资产折旧 (zīchǎn zhéjiù) – Asset depreciation – Khấu hao tài sản
163税率 (shuìlǜ) – Tax rate – Thuế suất
164企业合并 (qǐyè hébìng) – Merger – Sáp nhập doanh nghiệp
165财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Financial statement notes – Thuyết minh báo cáo tài chính
166盈余管理 (yíngyú guǎnlǐ) – Earnings management – Quản lý lợi nhuận
167外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán bên ngoài
168内部控制 (nèibù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ
169纳税申报 (nàshuì shēnbào) – Tax declaration – Khai báo thuế
170财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial forecast – Dự báo tài chính
171流动性 (liúdòng xìng) – Liquidity – Khả năng thanh khoản
172应计收入税 (yìngjì shōurù shuì) – Accrued income tax – Thuế thu nhập dồn tích
173财务稳定 (cáiwù wěndìng) – Financial stability – Ổn định tài chính
174税收抵免 (shuìshōu dǐmiǎn) – Tax credit – Khoản giảm trừ thuế
175财务报表分析 (cáiwù bàobiǎo fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
176投资组合 (tóuzī zǔhé) – Investment portfolio – Danh mục đầu tư
177会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Chuẩn mực kế toán
178折旧费用 (zhéjiù fèiyòng) – Depreciation expense – Chi phí khấu hao
179财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial review – Rà soát tài chính
180资产管理 (zīchǎn guǎnlǐ) – Asset management – Quản lý tài sản
181现金余额 (xiànjīn yú’é) – Cash balance – Số dư tiền mặt
182资本回收期 (zīběn huíshōu qī) – Payback period – Thời gian hoàn vốn
183金融工具 (jīnróng gōngjù) – Financial instrument – Công cụ tài chính
184盈余留存 (yíngyú liúcún) – Retained surplus – Lợi nhuận giữ lại
185贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Loan interest rate – Lãi suất cho vay
186信用风险 (xìnyòng fēngxiǎn) – Credit risk – Rủi ro tín dụng
187资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-liability management – Quản lý tài sản và nợ phải trả
188股票市场 (gǔpiào shìchǎng) – Stock market – Thị trường chứng khoán
189财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicator – Chỉ số tài chính
190外汇市场 (wàihuì shìchǎng) – Foreign exchange market – Thị trường ngoại hối
191租赁费用 (zūlìn fèiyòng) – Lease expense – Chi phí thuê
192股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông
193收益管理 (shōuyì guǎnlǐ) – Revenue management – Quản lý doanh thu
194资本回报 (zīběn huíbào) – Capital return – Lợi nhuận vốn
195经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating cash flow – Dòng tiền hoạt động
196资产转让 (zīchǎn zhuǎnràng) – Asset transfer – Chuyển nhượng tài sản
197账务核对 (zhàngwù héduì) – Account reconciliation – Đối chiếu tài khoản
198审计报告 (shěnjì bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
199财务责任人 (cáiwù zérèn rén) – Financial responsible person – Người chịu trách nhiệm tài chính
200财务年度报告 (cáiwù niándù bàogào) – Annual financial report – Báo cáo tài chính năm
201收入税率 (shōurù shuìlǜ) – Income tax rate – Thuế suất thu nhập
202运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí vận hành
203营业额 (yíngyè’é) – Turnover – Doanh thu
204资本结构比率 (zīběn jiégòu bǐlǜ) – Capital structure ratio – Tỷ lệ cơ cấu vốn
205投资分析 (tóuzī fēnxī) – Investment analysis – Phân tích đầu tư
206银行对账 (yínháng duìzhàng) – Bank reconciliation – Đối chiếu ngân hàng
207会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting report – Báo cáo kế toán
208税务审查 (shuìwù shěnchá) – Tax audit – Kiểm tra thuế
209应付工资 (yìngfù gōngzī) – Wages payable – Lương phải trả
210金融合规 (jīnróng hégé) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính
211资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital budgeting – Dự toán vốn
212现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
213资产证券化 (zīchǎn zhèngquànhuà) – Asset securitization – Chứng khoán hóa tài sản
214股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity financing – Huy động vốn cổ phần
215债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt financing – Huy động vốn nợ
216投资回报 (tóuzī huíbào) – Investment return – Lợi nhuận đầu tư
217融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial leasing – Thuê tài chính
218审计师 (shěnjì shī) – Auditor – Kiểm toán viên
219管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative expense – Chi phí quản lý
220股票回购 (gǔpiào huígòu) – Stock buyback – Mua lại cổ phiếu
221资产配置 (zīchǎn pèizhì) – Asset allocation – Phân bổ tài sản
222资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital appreciation – Gia tăng giá trị vốn
223固定资产 (gùdìng zīchǎn) – Fixed asset – Tài sản cố định
224流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current asset – Tài sản lưu động
225财务报告日 (cáiwù bàogào rì) – Financial reporting date – Ngày báo cáo tài chính
226公司负债 (gōngsī fùzhài) – Corporate liability – Nợ công ty
227股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend payment – Thanh toán cổ tức
228费用分类 (fèiyòng fēnlèi) – Expense categorization – Phân loại chi phí
229预算控制 (yùsuàn kòngzhì) – Budget control – Kiểm soát ngân sách
230财务主管 (cáiwù zhǔguǎn) – Financial manager – Quản lý tài chính
231长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term liability – Nợ dài hạn
232企业财务战略 (qǐyè cáiwù zhànlüè) – Corporate financial strategy – Chiến lược tài chính doanh nghiệp
233实际成本 (shíjì chéngběn) – Actual cost – Chi phí thực tế
234税收减免 (shuìshōu jiǎnmiǎn) – Tax exemption – Giảm trừ thuế
235货币市场 (huòbì shìchǎng) – Money market – Thị trường tiền tệ
236财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial ratio analysis – Phân tích tỷ số tài chính
237资产清理 (zīchǎn qīnglǐ) – Asset liquidation – Thanh lý tài sản
238短期投资 (duǎnqī tóuzī) – Short-term investment – Đầu tư ngắn hạn
239商业票据 (shāngyè piàojù) – Commercial paper – Giấy tờ thương mại
240银行借款 (yínháng jièkuǎn) – Bank loan – Khoản vay ngân hàng
241资产报酬率 (zīchǎn bàochóu lǜ) – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
242股本回报率 (gǔběn huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
243盈利预期 (yínglì yùqí) – Profit forecast – Dự báo lợi nhuận
244市场波动 (shìchǎng bōdòng) – Market volatility – Biến động thị trường
245资本结构优化 (zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital structure optimization – Tối ưu hóa cơ cấu vốn
246资产分类 (zīchǎn fēnlèi) – Asset classification – Phân loại tài sản
247审计意见 (shěnjì yìjiàn) – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán
248财务自由 (cáiwù zìyóu) – Financial freedom – Tự do tài chính
249财务规划师 (cáiwù guīhuà shī) – Financial planner – Nhà hoạch định tài chính
250金融科技 (jīnróng kējì) – Fintech – Công nghệ tài chính
251企业债务 (qǐyè zhàiwù) – Corporate debt – Nợ doanh nghiệp
252资金来源 (zījīn láiyuán) – Source of funds – Nguồn vốn
253债务违约 (zhàiwù wéiyuē) – Debt default – Vi phạm nợ
254财务政策 (cáiwù zhèngcè) – Financial policy – Chính sách tài chính
255企业税务 (qǐyè shuìwù) – Corporate taxation – Thuế doanh nghiệp
256财务会计 (cáiwù kuàijì) – Financial accounting – Kế toán tài chính
257资金管理 (zījīn guǎnlǐ) – Fund management – Quản lý vốn
258期权交易 (qīquán jiāoyì) – Options trading – Giao dịch quyền chọn
259财务预算 (cáiwù yùsuàn) – Financial budget – Ngân sách tài chính
260盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Profit distribution – Phân chia lợi nhuận
261企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate merger and acquisition – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
262现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Dòng tiền
263长期债务 (chángqī zhàiwù) – Long-term debt – Nợ dài hạn
264债务资本比率 (zhàiwù zīběn bǐlǜ) – Debt-to-equity ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
265金融衍生品 (jīnróng yǎnshēngpǐn) – Financial derivatives – Công cụ phái sinh tài chính
266现金股利 (xiànjīn gǔlì) – Cash dividend – Cổ tức tiền mặt
267流动资金 (liúdòng zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
268无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible asset – Tài sản vô hình
269金融风险管理 (jīnróng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
270市场占有率 (shìchǎng zhànyǒu lǜ) – Market share – Thị phần
271资产管理公司 (zīchǎn guǎnlǐ gōngsī) – Asset management company – Công ty quản lý tài sản
272财务透明 (cáiwù tòumíng) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
273现金账户 (xiànjīn zhànghù) – Cash account – Tài khoản tiền mặt
274银行存款 (yínháng cúnkuǎn) – Bank deposit – Tiền gửi ngân hàng
275资金池 (zījīn chí) – Cash pool – Hồ sơ tiền mặt
276债务比率 (zhàiwù bǐlǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
277风险溢价 (fēngxiǎn yìjià) – Risk premium – Phụ phí rủi ro
278税后利润 (shuì hòu lìrùn) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
279现金流入 (xiànjīn liúrù) – Cash inflow – Dòng tiền vào
280现金流出 (xiànjīn liúchū) – Cash outflow – Dòng tiền ra
281财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial risk assessment – Đánh giá rủi ro tài chính
282资本金 (zīběn jīn) – Capital fund – Quỹ vốn
283投资组合管理 (tóuzī zǔhé guǎnlǐ) – Portfolio management – Quản lý danh mục đầu tư
284应收款项 (yìng shōu kuǎnxiàng) – Receivables – Khoản phải thu
285应付款项 (yìng fù kuǎnxiàng) – Payables – Khoản phải trả
286盈利能力分析 (yínglì nénglì fēnxī) – Profitability analysis – Phân tích khả năng sinh lời
287企业现金管理 (qǐyè xiànjīn guǎnlǐ) – Corporate cash management – Quản lý tiền mặt doanh nghiệp
288资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital gains tax – Thuế thu nhập từ vốn
289折现率 (zhéxiàn lǜ) – Discount rate – Tỷ lệ chiết khấu
290利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo thu nhập
291资产负债表 (zīchǎn fùzhài biǎo) – Balance sheet – Bảng cân đối kế toán
292现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash equivalents – Tương đương tiền mặt
293企业社会责任 (qǐyè shèhuì zérèn) – Corporate social responsibility (CSR) – Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
294固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhéjiù) – Depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định
295财务信息系统 (cáiwù xìnxī xìtǒng) – Financial information system – Hệ thống thông tin tài chính
296经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic benefit – Lợi ích kinh tế
297财务分析报告 (cáiwù fēnxī bàogào) – Financial analysis report – Báo cáo phân tích tài chính
298外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối
299资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Capital turnover – Vòng quay vốn
300财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnjì) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
301信用评估 (xìnyòng pínggū) – Credit evaluation – Đánh giá tín dụng
302资产价值 (zīchǎn jiàzhí) – Asset value – Giá trị tài sản
303现金管理系统 (xiànjīn guǎnlǐ xìtǒng) – Cash management system – Hệ thống quản lý tiền mặt
304财务预测 (cáiwù yùcè) – Financial forecasting – Dự báo tài chính
305收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Công nhận doanh thu
306税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
307应付账款 (yìng fù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
308债务比率分析 (zhàiwù bǐlǜ fēnxī) – Debt ratio analysis – Phân tích tỷ lệ nợ
309市场分析 (shìchǎng fēnxī) – Market analysis – Phân tích thị trường
310预算偏差 (yùsuàn piānchā) – Budget variance – Sai lệch ngân sách
311财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial condition – Tình trạng tài chính
312资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi phí vốn
313资金池管理 (zījīn chí guǎnlǐ) – Cash pool management – Quản lý hồ sơ tiền mặt
314公司合并 (gōngsī hébìng) – Company merger – Sáp nhập công ty
315成本控制 (chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí
316销售收入 (xiāoshòu shōurù) – Sales revenue – Doanh thu bán hàng
317资本支出预算 (zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital expenditure budget – Ngân sách chi phí vốn
318无形资产摊销 (wúxíng zīchǎn tānxiāo) – Amortization of intangible assets – Khấu hao tài sản vô hình
319财务报表合规性 (cáiwù bàobiǎo hégé xìng) – Financial statement compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
320利息费用 (lìxī fèiyòng) – Interest expense – Chi phí lãi vay
321证券市场 (zhèngquàn shìchǎng) – Securities market – Thị trường chứng khoán
322资本流动性 (zīběn liúdòngxìng) – Capital liquidity – Tính thanh khoản của vốn
323经济波动 (jīngjì bōdòng) – Economic fluctuation – Biến động kinh tế
324收入增长 (shōurù zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
325资本结构调整 (zīběn jiégòu tiáozhěng) – Capital structure adjustment – Điều chỉnh cơ cấu vốn
326税务审计 (shuìwù shěnchá) – Tax audit – Kiểm tra thuế
327贷款偿还 (dàikuǎn chánghuán) – Loan repayment – Hoàn trả khoản vay
328资本保值 (zīběn bǎozhí) – Capital preservation – Bảo toàn vốn
329财务风险控制 (cáiwù fēngxiǎn kòngzhì) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính
330公司财务分析 (gōngsī cáiwù fēnxī) – Company financial analysis – Phân tích tài chính công ty
331盈亏平衡点 (yíngkuī pínghéng diǎn) – Break-even point – Điểm hòa vốn
332财务流动性 (cáiwù liúdòngxìng) – Financial liquidity – Tính thanh khoản tài chính
333投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất sinh lời đầu tư
334资本融资 (zīběn róngzī) – Capital financing – Huy động vốn
335利润预测 (lìrùn yùcè) – Profit forecast – Dự báo lợi nhuận
336资本配置 (zīběn pèizhì) – Capital allocation – Phân bổ vốn
337经营利润 (jīngyíng lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động
338税前利润 (shuì qián lìrùn) – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế
339现金流量管理 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền
340外部融资 (wàibù róngzī) – External financing – Huy động vốn từ bên ngoài
341资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset-to-debt ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
342信用评级 (xìnyòng píngjí) – Credit rating – Xếp hạng tín dụng
343利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit distribution – Phân chia lợi nhuận
344资本市场 (zīběn shìchǎng) – Capital market – Thị trường vốn
345资金成本 (zījīn chéngběn) – Cost of capital – Chi phí vốn
346现金流量分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền
347财务重组 (cáiwù chóngzǔ) – Financial restructuring – Tái cấu trúc tài chính
348风险资本 (fēngxiǎn zīběn) – Venture capital – Vốn mạo hiểm
349负债管理 (fùzhài guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý nợ
350公司估值 (gōngsī gūzhí) – Company valuation – Định giá công ty
351金融投资 (jīnróng tóuzī) – Financial investment – Đầu tư tài chính
352应收账款周转率 (yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Receivables turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
353企业偿债能力 (qǐyè chángzhài nénglì) – Corporate debt servicing ability – Khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp
354融资成本 (róngzī chéngběn) – Financing cost – Chi phí huy động vốn
355资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ vốn tối thiểu
356银行存款利率 (yínháng cúnkuǎn lìlǜ) – Bank deposit interest rate – Lãi suất gửi ngân hàng
357债务再融资 (zhàiwù zài róngzī) – Debt refinancing – Tái tài trợ nợ
358公司股东 (gōngsī gǔdōng) – Company shareholders – Cổ đông công ty
359利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Biên lợi nhuận
360财务策略 (cáiwù cèlüè) – Financial strategy – Chiến lược tài chính
361现金流分析 (xiànjīn liú fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền
362资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ suất sinh lời vốn
363固定资产管理 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ) – Fixed asset management – Quản lý tài sản cố định
364债务担保 (zhàiwù dānbǎo) – Debt guarantee – Bảo đảm nợ
365无形资产 (wúxíng zīchǎn) – Intangible assets – Tài sản vô hình
366资本分配 (zīběn fēnpèi) – Capital distribution – Phân bổ vốn
367负债率 (fùzhài lǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
368企业现金流 (qǐyè xiànjīn liú) – Corporate cash flow – Dòng tiền doanh nghiệp
369股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
370公司分红 (gōngsī fēnhóng) – Company dividends – Cổ tức công ty
371财务管理 (cáiwù guǎnlǐ) – Financial management – Quản lý tài chính
372资本运营 (zīběn yùnxíng) – Capital operation – Hoạt động vốn
373现金流入量 (xiànjīn liúrù liàng) – Cash inflow amount – Số tiền dòng tiền vào
374经营成本 (jīngyíng chéngběn) – Operating cost – Chi phí hoạt động
375债务偿还期 (zhàiwù chánghuán qī) – Debt repayment period – Thời gian trả nợ
376债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt financing – Tài trợ nợ
377财务稳健 (cáiwù wěnjiàn) – Financial stability – Sự ổn định tài chính
378证券交易所 (zhèngquàn jiāoyì suǒ) – Stock exchange – Sở giao dịch chứng khoán
379财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial condition analysis – Phân tích tình trạng tài chính
380财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial objective – Mục tiêu tài chính
381投资风险 (tóuzī fēngxiǎn) – Investment risk – Rủi ro đầu tư
382银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Bank loan – Khoản vay ngân hàng
383财务报告 (cáiwù bàogào) – Financial report – Báo cáo tài chính
384债务负担 (zhàiwù fùdān) – Debt burden – Gánh nặng nợ
385资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) – Asset liquidity – Tính thanh khoản của tài sản
386股利政策 (gǔlì zhèngcè) – Dividend policy – Chính sách cổ tức
387经济效益分析 (jīngjì xiàoyì fēnxī) – Economic benefit analysis – Phân tích hiệu quả kinh tế
388分红比例 (fēnhóng bǐlì) – Dividend payout ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức
389股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông
390财务审计报告 (cáiwù shěnjì bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính
391资本来源 (zīběn láiyuán) – Capital source – Nguồn vốn
392融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channel – Kênh huy động vốn
393现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
394项目投资 (xiàngmù tóuzī) – Project investment – Đầu tư dự án
395股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder return – Lợi nhuận cổ đông
396市场风险 (shìchǎng fēngxiǎn) – Market risk – Rủi ro thị trường
397资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital operation – Hoạt động vốn
398资本市场运作 (zīběn shìchǎng yùnzuò) – Capital market operation – Hoạt động thị trường vốn
399资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-liability management – Quản lý tài sản-nợ
400证券投资 (zhèngquàn tóuzī) – Securities investment – Đầu tư chứng khoán
401成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí-lợi ích
402资本需求 (zīběn xūqiú) – Capital requirement – Nhu cầu vốn
403经营现金流 (jīngyíng xiànjīn liú) – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
404融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing structure – Cấu trúc huy động vốn
405利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Gross profit – Lợi nhuận gộp
406股权激励 (gǔquán jīlì) – Equity incentive – Khuyến khích cổ phần
407企业财务报表 (qǐyè cáiwù bàobiǎo) – Corporate financial statements – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
408财务分析工具 (cáiwù fēnxī gōngjù) – Financial analysis tools – Công cụ phân tích tài chính
409固定资产投资 (gùdìng zīchǎn tóuzī) – Fixed asset investment – Đầu tư tài sản cố định
410金融风险 (jīnróng fēngxiǎn) – Financial risk – Rủi ro tài chính
411企业合并 (qǐyè hébìng) – Corporate merger – Sáp nhập doanh nghiệp
412商业信贷 (shāngyè xìndài) – Commercial credit – Tín dụng thương mại
413固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed cost – Chi phí cố định
414现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow projection – Dự báo dòng tiền
415股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu
416资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Capital liquidity – Tính thanh khoản vốn
417收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue source – Nguồn thu nhập
418营运资金 (yíngyùn zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
419外部融资渠道 (wàibù róngzī qúdào) – External financing channel – Kênh huy động vốn bên ngoài
420财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial health – Sức khỏe tài chính
421税务负担 (shuìwù fùdān) – Tax burden – Gánh nặng thuế
422资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital budgeting – Ngân sách vốn
423资产重组 (zīchǎn chóngzǔ) – Asset restructuring – Tái cấu trúc tài sản
424收益分配 (shōuyì fēnpèi) – Profit distribution – Phân chia lợi nhuận
425财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicators – Chỉ tiêu tài chính
426市场风险管理 (shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Market risk management – Quản lý rủi ro thị trường
427盈利模式 (yínglì móshì) – Profit model – Mô hình lợi nhuận
428利润增值 (lìrùn zēngzhí) – Profit enhancement – Tăng trưởng lợi nhuận
429资本投资 (zīběn tóuzī) – Capital investment – Đầu tư vốn
430内部融资 (nèibù róngzī) – Internal financing – Huy động vốn nội bộ
431投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment – Lợi nhuận đầu tư
432公司价值评估 (gōngsī jiàzhí pínggū) – Company valuation – Định giá công ty
433财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính
434现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash flow statement analysis – Phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ
435成本核算 (chéngběn hésuàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
436资本运作模式 (zīběn yùnzuò móshì) – Capital operation model – Mô hình hoạt động vốn
437财务预测模型 (cáiwù yùcè móxíng) – Financial forecasting model – Mô hình dự báo tài chính
438资本市场分析 (zīběn shìchǎng fēnxī) – Capital market analysis – Phân tích thị trường vốn
439财务报表审计 (cáiwù bàobiǎo shěnchái) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
440资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital gains tax – Thuế lợi tức từ vốn
441债务偿还能力 (zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt repayment ability – Khả năng thanh toán nợ
442资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset appraisal – Định giá tài sản
443投资决策 (tóuzī juécè) – Investment decision – Quyết định đầu tư
444企业价值评估 (qǐyè jiàzhí pínggū) – Business valuation – Định giá doanh nghiệp
445信用管理 (xìnyòng guǎnlǐ) – Credit management – Quản lý tín dụng
446成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost structure – Cơ cấu chi phí
447资金筹集 (zījīn chóují) – Fundraising – Huy động vốn
448资本配置策略 (zīběn pèizhì cèlüè) – Capital allocation strategy – Chiến lược phân bổ vốn
449市场定位 (shìchǎng dìngwèi) – Market positioning – Định vị thị trường
450营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
451负债结构 (fùzhài jiégòu) – Debt structure – Cấu trúc nợ
452盈利预测 (yínglì yùcè) – Profit forecast – Dự báo lợi nhuận
453收入确认 (shōurù quèrèn) – Revenue recognition – Xác nhận doanh thu
454投资风险管理 (tóuzī fēngxiǎn guǎnlǐ) – Investment risk management – Quản lý rủi ro đầu tư
455资本利用率 (zīběn lìyòng lǜ) – Capital utilization rate – Tỷ lệ sử dụng vốn
456预算管理 (yùsuàn guǎnlǐ) – Budget management – Quản lý ngân sách
457企业合并与收购 (qǐyè hébìng yǔ shōugòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
458营运资金管理 (yíngyùn zījīn guǎnlǐ) – Working capital management – Quản lý vốn lưu động
459资本运作战略 (zīběn yùnzuò zhànlüè) – Capital operation strategy – Chiến lược hoạt động vốn
460固定成本分析 (gùdìng chéngběn fēnxī) – Fixed cost analysis – Phân tích chi phí cố định
461资本市场监管 (zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital market regulation – Quản lý thị trường vốn
462财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Minh bạch tài chính
463公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị doanh nghiệp
464财务报表整合 (cáiwù bàobiǎo zhěnghé) – Financial statement consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
465资本市场风险 (zīběn shìchǎng fēngxiǎn) – Capital market risk – Rủi ro thị trường vốn
466短期负债 (duǎnqī fùzhài) – Short-term liabilities – Nợ ngắn hạn
467股利支付比率 (gǔlì zhīfù bǐlì) – Dividend payout ratio – Tỷ lệ chi trả cổ tức
468贷款利率 (dàikuǎn lìlǜ) – Loan interest rate – Lãi suất vay
469税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentive – Ưu đãi thuế
470企业负债 (qǐyè fùzhài) – Corporate debt – Nợ doanh nghiệp
471股东大会决议 (gǔdōng dàhuì juéyì) – Shareholders’ meeting resolution – Nghị quyết đại hội cổ đông
472企业融资渠道 (qǐyè róngzī qúdào) – Corporate financing channel – Kênh huy động vốn doanh nghiệp
473股权结构 (gǔquán jiégòu) – Equity structure – Cơ cấu cổ phần
474资本储备 (zīběn chǔbèi) – Capital reserve – Dự trữ vốn
475债务违约 (zhàiwù wéiyuē) – Debt default – Vi phạm hợp đồng nợ
476股市波动 (gǔshì bōdòng) – Stock market volatility – Biến động thị trường chứng khoán
477投资者关系 (tóuzī zhě guānxì) – Investor relations – Quan hệ nhà đầu tư
478现金流动性分析 (xiànjīn liúdòngxìng fēnxī) – Cash liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản dòng tiền
479融资成本分析 (róngzī chéngběn fēnxī) – Financing cost analysis – Phân tích chi phí huy động vốn
480资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời vốn
481财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Financial statement consolidation – Hợp nhất báo cáo tài chính
482资本扩张 (zīběn kuòzhāng) – Capital expansion – Mở rộng vốn
483项目评估 (xiàngmù pínggū) – Project evaluation – Đánh giá dự án
484成本利润分析 (chéngběn lìrùn fēnxī) – Cost-profit analysis – Phân tích chi phí-lợi nhuận
485运营资本 (yùnyíng zījīn) – Operating capital – Vốn vận hành
486资本成本率 (zīběn chéngběn lǜ) – Capital cost rate – Tỷ lệ chi phí vốn
487股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Shareholder dividend – Cổ tức cho cổ đông
488财务健康指标 (cáiwù jiànkāng zhǐbiāo) – Financial health indicators – Chỉ số sức khỏe tài chính
489投资风险评估 (tóuzī fēngxiǎn pínggū) – Investment risk assessment – Đánh giá rủi ro đầu tư
490资产负债表分析 (zīchǎn fùzhài biǎo fēnxī) – Balance sheet analysis – Phân tích bảng cân đối kế toán
491资本结构分析 (zīběn jiégòu fēnxī) – Capital structure analysis – Phân tích cơ cấu vốn
492短期债务 (duǎnqī zhàiwù) – Short-term debt – Nợ ngắn hạn
493资金风险 (zījīn fēngxiǎn) – Capital risk – Rủi ro vốn
494资本重组 (zīběn chóngzǔ) – Capital restructuring – Tái cấu trúc vốn
495市场监管 (shìchǎng jiānguǎn) – Market regulation – Quản lý thị trường
496债务管理 (zhàiwù guǎnlǐ) – Debt management – Quản lý nợ
497收入增长率 (shōurù zēngzhǎng lǜ) – Revenue growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
498营业现金流 (yíngyè xiànjīn liú) – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
499融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing method – Phương thức huy động vốn
500财务报表准备 (cáiwù bàobiǎo zhǔnbèi) – Financial statement preparation – Chuẩn bị báo cáo tài chính
501债务管理计划 (zhàiwù guǎnlǐ jìhuà) – Debt management plan – Kế hoạch quản lý nợ
502资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ vốn đủ
503财务审计报告 (cáiwù shěnchái bàogào) – Financial audit report – Báo cáo kiểm toán tài chính
504资产流动性 (zīchǎn liúdòngxìng) – Asset liquidity – Tính thanh khoản tài sản
505资本管理 (zīběn guǎnlǐ) – Capital management – Quản lý vốn
506资本退出 (zīběn tuìchū) – Capital exit – Rút vốn
507股东大会 (gǔdōng dàhuì) – Shareholder meeting – Đại hội cổ đông
508现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) – Cash shortage – Thiếu hụt tiền mặt
509财务杠杆 (cáiwù gànggé) – Financial leverage – Đòn bẩy tài chính
510股东权益回报 (gǔdōng quányì huíbào) – Return on equity – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
511盈余 (yíngyú) – Surplus – Dư thừa
512风险评估 (fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro
513贷款协议 (dàikuǎn xiéyì) – Loan agreement – Hợp đồng vay
514经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Operational risk – Rủi ro hoạt động
515债务偿还期 (zhàiwù chánghuán qī) – Debt repayment period – Thời gian hoàn trả nợ
516财务健康指数 (cáiwù jiànkāng zhǐshù) – Financial health index – Chỉ số sức khỏe tài chính
517股东权利 (gǔdōng quánlì) – Shareholder rights – Quyền lợi cổ đông
518税收规划 (shuìshōu guīhuà) – Tax planning – Kế hoạch thuế
519企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
520股东权益变动 (gǔdōng quányì biàndòng) – Shareholder equity changes – Biến động vốn chủ sở hữu
521风险管理策略 (fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Risk management strategy – Chiến lược quản lý rủi ro
522内部审计 (nèibù shěnchái) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
523外部审计 (wàibù shěnchái) – External audit – Kiểm toán bên ngoài
524资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund flow – Dòng vốn
525债务结构 (zhàiwù jiégòu) – Debt structure – Cấu trúc nợ
526税收合规 (shuìshōu héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
527现金流稳定性 (xiànjīn liú wěndìngxìng) – Cash flow stability – Tính ổn định của dòng tiền
528财务指标分析 (cáiwù zhǐbiāo fēnxī) – Financial ratio analysis – Phân tích chỉ số tài chính
529税务审计 (shuìwù shěnchái) – Tax audit – Kiểm toán thuế
530股市投资 (gǔshì tóuzī) – Stock market investment – Đầu tư thị trường chứng khoán
531企业债务重组 (qǐyè zhàiwù chóngzǔ) – Corporate debt restructuring – Tái cấu trúc nợ doanh nghiệp
532投资价值 (tóuzī jiàzhí) – Investment value – Giá trị đầu tư
533资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-assets ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
534财务风险管理 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Financial risk management – Quản lý rủi ro tài chính
535企业融资方式 (qǐyè róngzī fāngshì) – Corporate financing methods – Phương thức huy động vốn doanh nghiệp
536预算盈余 (yùsuàn yíngyú) – Budget surplus – Thặng dư ngân sách
537资本市场投资 (zīběn shìchǎng tóuzī) – Capital market investment – Đầu tư thị trường vốn
538股东利益 (gǔdōng lìyì) – Shareholder interest – Lợi ích cổ đông
539会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting estimate – Ước tính kế toán
540债务偿还计划 (zhàiwù chánghuán jìhuà) – Debt repayment plan – Kế hoạch trả nợ
541资本注入 (zīběn zhùrù) – Capital injection – Tiêm vốn
542财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial reporting cycle – Chu kỳ báo cáo tài chính
543流动资金管理 (liúdòng zījīn guǎnlǐ) – Working capital management – Quản lý vốn lưu động
544资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Suy giảm tài sản
545现金流分析表 (xiànjīn liú fēnxī biǎo) – Cash flow analysis statement – Bảng phân tích dòng tiền
546财务管理系统 (cáiwù guǎnlǐ xìtǒng) – Financial management system – Hệ thống quản lý tài chính
547财务操作 (cáiwù cāozuò) – Financial operations – Hoạt động tài chính
548经济效益 (jīngjì xiàoyì) – Economic efficiency – Hiệu quả kinh tế
549税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax strategy – Chiến lược thuế
550盈余管理策略 (yíngyú guǎnlǐ cèlüè) – Earnings management strategy – Chiến lược quản lý lợi nhuận
551短期负债管理 (duǎnqī fùzhài guǎnlǐ) – Short-term debt management – Quản lý nợ ngắn hạn
552股东权益变动表 (gǔdōng quányì biàndòng biǎo) – Statement of changes in equity – Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
553现金流短缺 (xiànjīn liú duǎnquē) – Cash flow shortfall – Thiếu hụt dòng tiền
554企业估值 (qǐyè gūzhí) – Business valuation – Định giá doanh nghiệp
555资本回报 (zīběn huíbào) – Capital return – Lợi tức vốn
556资本市场监管机构 (zīběn shìchǎng jiānguǎn jīgòu) – Capital market regulatory body – Cơ quan quản lý thị trường vốn
557财务风控 (cáiwù fēngkòng) – Financial risk control – Kiểm soát rủi ro tài chính
558短期资本 (duǎnqī zīběn) – Short-term capital – Vốn ngắn hạn
559长期资本 (chángqī zīběn) – Long-term capital – Vốn dài hạn
560财务计划 (cáiwù jìhuà) – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính
561财务审计标准 (cáiwù shěnchái biāozhǔn) – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
562收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue recognition principle – Nguyên tắc công nhận doanh thu
563股东价值 (gǔdōng jiàzhí) – Shareholder value – Giá trị cổ đông
564税务风险 (shuìwù fēngxiǎn) – Tax risk – Rủi ro thuế
565债务支付 (zhàiwù zhīfù) – Debt payment – Thanh toán nợ
566财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Độ minh bạch tài chính
567财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial ratio – Tỷ lệ tài chính
568股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholder equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
569投资基金 (tóuzī jījīn) – Investment fund – Quỹ đầu tư
570投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Payback period – Thời gian hoàn vốn
571财务绩效 (cáiwù jìxiào) – Financial performance – Hiệu quả tài chính
572风险评估模型 (fēngxiǎn pínggū móxíng) – Risk assessment model – Mô hình đánh giá rủi ro
573资本使用效率 (zīběn shǐyòng xiàolǜ) – Capital efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
574税务筹划策略 (shuìwù chóuhuà cèlüè) – Tax planning strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế
575现金管理 (xiànjīn guǎnlǐ) – Cash management – Quản lý tiền mặt
576股东权利保障 (gǔdōng quánlì bǎozhàng) – Shareholder rights protection – Bảo vệ quyền lợi cổ đông
577企业绩效评估 (qǐyè jìxiào pínggū) – Business performance evaluation – Đánh giá hiệu quả doanh nghiệp
578资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital operations – Hoạt động vốn
579财务指标 (cáiwù zhǐbiāo) – Financial indicators – Chỉ số tài chính
580负债偿还 (fùzhài chánghuán) – Debt repayment – Thanh toán nợ
581经营杠杆 (jīngyíng gànggé) – Operating leverage – Đòn bẩy hoạt động
582现金储备 (xiànjīn chǔbèi) – Cash reserves – Dự trữ tiền mặt
583资本效率 (zīběn xiàolǜ) – Capital efficiency – Hiệu quả vốn
584风险溢价 (fēngxiǎn yìjià) – Risk premium – Phí bảo hiểm rủi ro
585企业盈利模式 (qǐyè yínglì móshì) – Business profitability model – Mô hình sinh lời doanh nghiệp
586投资回报周期 (tóuzī huíbào zhōuqī) – Investment return period – Thời gian hoàn vốn đầu tư
587财务报表审查 (cáiwù bàobiǎo shěnchá) – Financial statement review – Kiểm tra báo cáo tài chính
588企业风险 (qǐyè fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro doanh nghiệp
589资本市场融资 (zīběn shìchǎng róngzī) – Capital market financing – Huy động vốn từ thị trường vốn
590企业财务控制 (qǐyè cáiwù kòngzhì) – Corporate financial control – Kiểm soát tài chính doanh nghiệp
591资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset and liability management – Quản lý tài sản và nợ phải trả
592股东大会决议 (gǔdōng dàhuì juéyì) – Shareholder meeting resolution – Nghị quyết đại hội cổ đông
593资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund turnover – Lưu chuyển vốn
594税收合规性 (shuìshōu héguī xìng) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
595资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital appreciation – Tăng giá trị vốn
596市场估值 (shìchǎng gūzhí) – Market valuation – Định giá thị trường
597现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Bảng lưu chuyển tiền tệ
598融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing structure – Cơ cấu huy động vốn
599会计政策 (kuàijì zhèngcè) – Accounting policies – Chính sách kế toán
600财务规范 (cáiwù guīfàn) – Financial regulations – Quy định tài chính
601股东资本回报率 (gǔdōng zīběn huíbào lǜ) – Shareholder return on capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn của cổ đông
602运营成本 (yùn yíng chéngběn) – Operating costs – Chi phí vận hành
603资金运作 (zījīn yùnzuò) – Fund operations – Hoạt động vốn
604收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue sources – Nguồn doanh thu
605收入多样化 (shōurù duōyàng huà) – Revenue diversification – Đa dạng hóa doanh thu
606资金缺口 (zījīn quēkǒu) – Funding gap – Khoảng trống tài chính
607资本准备金 (zīběn zhǔnbèijīn) – Capital reserve – Quỹ dự trữ vốn
608利润最大化 (lìrùn zuìdà huà) – Profit maximization – Tối đa hóa lợi nhuận
609净现金流量 (jìng xiànjīn liúliàng) – Net cash flow – Dòng tiền ròng
610财务控制系统 (cáiwù kòngzhì xìtǒng) – Financial control system – Hệ thống kiểm soát tài chính
611资本积累速度 (zīběn jīlěi sùdù) – Capital accumulation rate – Tốc độ tích lũy vốn
612风险对冲 (fēngxiǎn duìchōng) – Risk hedging – Phòng ngừa rủi ro
613税收激励政策 (shuìshōu jīlì zhèngcè) – Tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế
614股本融资 (gǔběn róngzī) – Equity financing – Huy động vốn cổ phần
615应收账款 (yìng shōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
616资本注入计划 (zīběn zhùrù jìhuà) – Capital injection plan – Kế hoạch tiêm vốn
617预算分配 (yùsuàn fēnpèi) – Budget allocation – Phân bổ ngân sách
618利润调整 (lìrùn tiáozhěng) – Profit adjustment – Điều chỉnh lợi nhuận
619资本流动性 (zīběn liúdòng xìng) – Capital liquidity – Tính thanh khoản của vốn
620收入多元化 (shōurù duōyuán huà) – Revenue diversification – Đa dạng hóa doanh thu
621分红政策 (fēnhóng zhèngcè) – Dividend policy – Chính sách cổ tức
622税务合规 (shuìwù héguī) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
623财务审计报告 (cáiwù shěnchái bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
624资本市场交易 (zīběn shìchǎng jiāoyì) – Capital market transactions – Giao dịch thị trường vốn
625流动性风险 (liúdòng xìng fēngxiǎn) – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản
626无形资产管理 (wúxíng zīchǎn guǎnlǐ) – Intangible asset management – Quản lý tài sản vô hình
627财务重组 (cáiwù zhòngzǔ) – Financial restructuring – Cơ cấu lại tài chính
628资本获取 (zīběn huòqǔ) – Capital acquisition – Huy động vốn
629现金管理政策 (xiànjīn guǎnlǐ zhèngcè) – Cash management policy – Chính sách quản lý tiền mặt
630资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital gains tax – Thuế lãi vốn
631债务资本化 (zhàiwù zīběn huà) – Debt capitalization – Vốn hóa nợ
632短期融资 (duǎnqī róngzī) – Short-term financing – Huy động vốn ngắn hạn
633企业估值方法 (qǐyè gūzhí fāngfǎ) – Business valuation methods – Phương pháp định giá doanh nghiệp
634企业税收负担 (qǐyè shuìshōu fùdān) – Corporate tax burden – Gánh nặng thuế doanh nghiệp
635债务重组 (zhàiwù zhòngzǔ) – Debt restructuring – Cơ cấu lại nợ
636融资风险 (róngzī fēngxiǎn) – Financing risk – Rủi ro huy động vốn
637盈利预测模型 (yínglì yùcè móxíng) – Profit forecasting model – Mô hình dự báo lợi nhuận
638市场定价 (shìchǎng dìngjià) – Market pricing – Định giá thị trường
639资本变动 (zīběn biàndòng) – Capital change – Biến động vốn
640财务报告标准 (cáiwù bàogào biāozhǔn) – Financial reporting standards – Tiêu chuẩn báo cáo tài chính
641资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi tiêu vốn
642财务健康度 (cáiwù jiànkāng dù) – Financial health indicator – Chỉ số sức khỏe tài chính
643净现值 (jìng xiànzhí) – Net present value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng
644财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial statement preparation – Lập báo cáo tài chính
645股东权益回报 (gǔdōng quányì huíbào) – Return on equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
646企业现金流分析 (qǐyè xiànjīn liúxiàng fēnxī) – Business cash flow analysis – Phân tích dòng tiền doanh nghiệp
647资本成本率 (zīběn chéngběn lǜ) – Cost of capital rate – Tỷ lệ chi phí vốn
648利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo lãi lỗ
649经营效率 (jīngyíng xiàolǜ) – Operational efficiency – Hiệu quả hoạt động
650财务透明 (cáiwù tòumíng) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
651税务优化 (shuìwù yōuhuà) – Tax optimization – Tối ưu hóa thuế
652资产收益率 (zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
653财务杠杆效应 (cáiwù gànggé xiàoyìng) – Financial leverage effect – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính
654现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
655股本结构 (gǔběn jiégòu) – Equity structure – Cơ cấu cổ phần
656预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget execution – Thực hiện ngân sách
657财务风险识别 (cáiwù fēngxiǎn shíbié) – Financial risk identification – Nhận diện rủi ro tài chính
658跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia
659盈利模式 (yínglì móshì) – Profit model – Mô hình sinh lời
660资本增长 (zīběn zēngzhǎng) – Capital growth – Tăng trưởng vốn
661偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt-servicing ability – Khả năng thanh toán nợ
662财务健康评估 (cáiwù jiànkāng pínggū) – Financial health assessment – Đánh giá sức khỏe tài chính
663融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channels – Kênh huy động vốn
664资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ vốn tự có
665税务合规审查 (shuìwù héguī shěnchá) – Tax compliance review – Kiểm tra tuân thủ thuế
666公司治理结构 (gōngsī zhìlǐ jiégòu) – Corporate governance structure – Cấu trúc quản trị công ty
667企业所得税 (qǐyè suǒdé shuì) – Corporate income tax – Thuế thu nhập doanh nghiệp
668固定成本 (gùdìng chéngběn) – Fixed costs – Chi phí cố định
669税收优惠 (shuìshōu yōuhuì) – Tax incentives – Ưu đãi thuế
670股东结构 (gǔdōng jiégòu) – Shareholder structure – Cơ cấu cổ đông
671融资决策 (róngzī juécè) – Financing decision – Quyết định huy động vốn
672资本流动性管理 (zīběn liúdòngxìng guǎnlǐ) – Capital liquidity management – Quản lý tính thanh khoản vốn
673资金成本 (zījīn chéngběn) – Cost of funds – Chi phí vốn
674经营战略 (jīngyíng zhànlüè) – Business strategy – Chiến lược kinh doanh
675资本形成 (zīběn xíngchéng) – Capital formation – Hình thành vốn
676非流动资产 (fēi liúdòng zīchǎn) – Non-current assets – Tài sản dài hạn
677企业财务健康 (qǐyè cáiwù jiànkāng) – Corporate financial health – Sức khỏe tài chính doanh nghiệp
678财务报告审计 (cáiwù bàogào shěnchái) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
679资本利用效率 (zīběn lìyòng xiàolǜ) – Capital utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
680财务收支平衡 (cáiwù shōuzhī pínghéng) – Financial balance – Cân đối tài chính
681财务系统 (cáiwù xìtǒng) – Financial system – Hệ thống tài chính
682投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Investment return period – Thời gian thu hồi vốn
683企业盈利增长 (qǐyè yínglì zēngzhǎng) – Business profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận doanh nghiệp
684盈余质量 (yíngyú zhìliàng) – Earnings quality – Chất lượng lợi nhuận
685金融工具 (jīnróng gōngjù) – Financial instruments – Công cụ tài chính
686资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on assets (ROA) – Tỷ suất sinh lời trên tài sản
687利润波动 (lìrùn bōdòng) – Profit volatility – Biến động lợi nhuận
688企业盈利能力 (qǐyè yínglì nénglì) – Business profitability – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
689企业融资模式 (qǐyè róngzī móshì) – Business financing model – Mô hình huy động vốn doanh nghiệp
690风险预测 (fēngxiǎn yùcè) – Risk forecasting – Dự báo rủi ro
691财务透明度指数 (cáiwù tòumíng dù zhǐshù) – Financial transparency index – Chỉ số minh bạch tài chính
692股利分配 (gǔlì fēnpèi) – Dividend distribution – Phân chia cổ tức
693资本成本分析 (zīběn chéngběn fēnxī) – Capital cost analysis – Phân tích chi phí vốn
694盈余报告 (yíngyú bàogào) – Earnings report – Báo cáo lợi nhuận
695企业税务规划 (qǐyè shuìwù guīhuà) – Corporate tax planning – Lập kế hoạch thuế doanh nghiệp
696资本支付 (zīběn zhīfù) – Capital payment – Thanh toán vốn
697现金流管理系统 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ xìtǒng) – Cash flow management system – Hệ thống quản lý dòng tiền
698融资渠道多样化 (róngzī qúdào duōyàng huà) – Financing channel diversification – Đa dạng hóa kênh huy động vốn
699投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn
700资本市场操作 (zīběn shìchǎng cāozuò) – Capital market operations – Hoạt động thị trường vốn
701财务稳定性 (cáiwù wěndìng xìng) – Financial stability – Sự ổn định tài chính
702财务结构分析 (cáiwù jiégòu fēnxī) – Financial structure analysis – Phân tích cơ cấu tài chính
703财务管理策略 (cáiwù guǎnlǐ cèlüè) – Financial management strategy – Chiến lược quản lý tài chính
704股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder return rate – Tỷ lệ lợi nhuận cổ đông
705融资计划 (róngzī jìhuà) – Financing plan – Kế hoạch huy động vốn
706资本资产定价模型 (zīběn zīchǎn dìngjià móxíng) – Capital asset pricing model (CAPM) – Mô hình định giá tài sản vốn
707债务偿还计划 (zhàiwù chánghuán jìhuà) – Debt repayment plan – Kế hoạch thanh toán nợ
708经营财务状况 (jīngyíng cáiwù zhuàngkuàng) – Operating financial condition – Tình trạng tài chính hoạt động
709现金流分析 (xiànjīn liúliàng fēnxī) – Cash flow analysis – Phân tích dòng tiền
710盈利水平 (yínglì shuǐpíng) – Profit level – Mức độ lợi nhuận
711市场资本化 (shìchǎng zīběn huà) – Market capitalization – Vốn hóa thị trường
712资产估值 (zīchǎn gūzhí) – Asset valuation – Định giá tài sản
713资本准备金率 (zīběn zhǔnbèijīn lǜ) – Capital reserve ratio – Tỷ lệ quỹ dự trữ vốn
714企业财务风险 (qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Corporate financial risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp
715短期资产 (duǎnqī zīchǎn) – Short-term assets – Tài sản ngắn hạn
716股东收益率 (gǔdōng shōuyì lǜ) – Shareholder yield – Tỷ suất sinh lời của cổ đông
717资本化成本 (zīběn huà chéngběn) – Capitalization cost – Chi phí vốn hóa
718流动性风险管理 (liúdòng xìng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Liquidity risk management – Quản lý rủi ro thanh khoản
719公司债务 (gōngsī zhàiwù) – Corporate debt – Nợ công ty
720税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax planning strategy – Chiến lược lập kế hoạch thuế
721资本筹集 (zīběn chóují) – Capital raising – Huy động vốn
722财务控制 (cáiwù kòngzhì) – Financial control – Kiểm soát tài chính
723资本支出预算 (zīběn zhīchū yùsuàn) – Capital expenditure budget – Ngân sách chi tiêu vốn
724运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating costs – Chi phí hoạt động
725股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
726资产流动性分析 (zīchǎn liúdòngxìng fēnxī) – Asset liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản tài sản
727债务风险 (zhàiwù fēngxiǎn) – Debt risk – Rủi ro nợ
728资本结构优化方案 (zīběn jiégòu yōuhuà fāng’àn) – Capital structure optimization plan – Kế hoạch tối ưu hóa cơ cấu vốn
729企业财务状况评估 (qǐyè cáiwù zhuàngkuàng pínggū) – Corporate financial condition assessment – Đánh giá tình trạng tài chính doanh nghiệp
730分红政策分析 (fēnhóng zhèngcè fēnxī) – Dividend policy analysis – Phân tích chính sách cổ tức
731税收规划 (shuìshōu guīhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
732外汇管理 (wàihuì guǎnlǐ) – Foreign exchange management – Quản lý ngoại hối
733现金流预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow projection – Dự báo dòng tiền
734经营活动现金流 (jīngyíng huódòng xiànjīn liú) – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
735税收优惠政策 (shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax incentive policies – Chính sách ưu đãi thuế
736现金流量表 (xiànjīn liúliàng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo dòng tiền
737投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
738企业资产管理 (qǐyè zīchǎn guǎnlǐ) – Corporate asset management – Quản lý tài sản doanh nghiệp
739现金流量预测模型 (xiànjīn liúliàng yùcè móxíng) – Cash flow forecasting model – Mô hình dự báo dòng tiền
740资本结构理论 (zīběn jiégòu lǐlùn) – Capital structure theory – Lý thuyết cấu trúc vốn
741融资决策分析 (róngzī juécè fēnxī) – Financing decision analysis – Phân tích quyết định huy động vốn
742债务偿还 (zhàiwù chánghuán) – Debt repayment – Thanh toán nợ
743资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital gains tax – Thuế lợi nhuận vốn
744外部审计报告 (wàibù shěnchái bàogào) – External audit report – Báo cáo kiểm toán bên ngoài
745盈利分配政策 (yínglì fēnpèi zhèngcè) – Profit distribution policy – Chính sách phân phối lợi nhuận
746现金流覆盖率 (xiànjīn liú fùgàilǜ) – Cash flow coverage ratio – Tỷ lệ khả năng chi trả dòng tiền
747营运资本 (yíngyùn zījīn) – Operating capital – Vốn lưu động
748资本风险 (zīběn fēngxiǎn) – Capital risk – Rủi ro vốn
749财务合规性 (cáiwù héguī xìng) – Financial compliance – Tính tuân thủ tài chính
750财务审查 (cáiwù shěnchá) – Financial review – Kiểm tra tài chính
751财务报告制度 (cáiwù bàogào zhìdù) – Financial reporting system – Hệ thống báo cáo tài chính
752企业融资结构 (qǐyè róngzī jiégòu) – Corporate financing structure – Cấu trúc huy động vốn doanh nghiệp
753现金流管理 (xiànjīn liúliàng guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền
754债务违约 (zhàiwù wéiyuē) – Debt default – Mặc nợ
755盈余增长率 (yíngyú zēngzhǎng lǜ) – Earnings growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
756股票分红 (gǔpiào fēnhóng) – Stock dividend – Cổ tức cổ phiếu
757财务数据分析 (cáiwù shùjù fēnxī) – Financial data analysis – Phân tích dữ liệu tài chính
758资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Liquidity of funds – Tính thanh khoản của vốn
759企业风险管理 (qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Enterprise risk management – Quản lý rủi ro doanh nghiệp
760资本调度 (zīběn diàodù) – Capital deployment – Triển khai vốn
761资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on capital (ROC) – Tỷ suất sinh lời trên vốn
762税务负担分析 (shuìwù fùdān fēnxī) – Tax burden analysis – Phân tích gánh nặng thuế
763应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu
764财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial objectives – Mục tiêu tài chính
765股息 (gǔxī) – Dividend – Cổ tức
766盈利增长 (yínglì zēngzhǎng) – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận
767预算编制 (yùsuàn biānzhì) – Budget preparation – Lập ngân sách
768财务报告合规 (cáiwù bàogào héguī) – Financial reporting compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
769资金周转 (zījīn zhōuzuǎn) – Capital turnover – Luân chuyển vốn
770经济附加值 (jīngjì fùjiā zhí) – Economic value added (EVA) – Giá trị gia tăng kinh tế
771现金流覆盖比率 (xiànjīn liú fùgài bǐlǜ) – Cash flow coverage ratio – Tỷ lệ bao phủ dòng tiền
772资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Giảm giá trị tài sản
773财务结构 (cáiwù jiégòu) – Financial structure – Cơ cấu tài chính
774现金流量比率 (xiànjīn liúliàng bǐlǜ) – Cash flow ratio – Tỷ lệ dòng tiền
775资产重估 (zīchǎn zhònggū) – Asset revaluation – Tái đánh giá tài sản
776长远投资 (chángyuǎn tóuzī) – Long-term investment – Đầu tư dài hạn
777债务杠杆 (zhàiwù gànggǎn) – Debt leverage – Đòn bẩy nợ
778现金流管理策略 (xiànjīn liú guǎnlǐ cèlüè) – Cash flow management strategy – Chiến lược quản lý dòng tiền
779盈亏分析 (yíngkuī fēnxī) – Profit and loss analysis – Phân tích lãi lỗ
780债务重组 (zhàiwù zhòngzǔ) – Debt restructuring – Tái cấu trúc nợ
781资本风险控制 (zīběn fēngxiǎn kòngzhì) – Capital risk control – Kiểm soát rủi ro vốn
782企业价值评估 (qǐyè jiàzhí pínggū) – Business valuation – Đánh giá giá trị doanh nghiệp
783可持续盈利 (kě chíxù yínglì) – Sustainable profitability – Lợi nhuận bền vững
784收益率 (shōuyì lǜ) – Yield – Tỷ suất sinh lời
785资本需求 (zīběn xūqiú) – Capital requirements – Nhu cầu vốn
786汇率风险 (huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá
787营收增长 (yíngshōu zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
788管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Administrative expenses – Chi phí quản lý
789成本利润比 (chéngběn lìrùn bǐ) – Cost-profit ratio – Tỷ lệ chi phí và lợi nhuận
790财务报表分析工具 (cáiwù bàobiǎo fēnxī gōngjù) – Financial statement analysis tools – Công cụ phân tích báo cáo tài chính
791融资渠道多样化 (róngzī qúdào duōyàng huà) – Diversification of financing channels – Đa dạng hóa kênh huy động vốn
792风险调整回报 (fēngxiǎn tiáozhěng huíbào) – Risk-adjusted return – Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro
793投资回报周期 (tóuzī huíbào zhōuqī) – Investment return period – Chu kỳ hoàn vốn đầu tư
794资本需求分析 (zīběn xūqiú fēnxī) – Capital needs analysis – Phân tích nhu cầu vốn
795财务比率分析 (cáiwù bǐlǜ fēnxī) – Financial ratio analysis – Phân tích tỷ lệ tài chính
796贷款偿还计划 (dàikuǎn chánghuán jìhuà) – Loan repayment plan – Kế hoạch trả nợ vay
797资金管理策略 (zījīn guǎnlǐ cèlüè) – Fund management strategy – Chiến lược quản lý vốn
798风险管理体系 (fēngxiǎn guǎnlǐ tǐxì) – Risk management system – Hệ thống quản lý rủi ro
799企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
800现金流量净值 (xiànjīn liúliàng jìngzhí) – Net cash flow – Dòng tiền ròng
801资产管理费用 (zīchǎn guǎnlǐ fèiyòng) – Asset management fee – Phí quản lý tài sản
802财务透明度 (cáiwù tòumíng dù) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
803投资回报分析 (tóuzī huíbào fēnxī) – Investment return analysis – Phân tích lợi nhuận đầu tư
804应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả
805资产折旧 (zīchǎn zhédiào) – Asset depreciation – Khấu hao tài sản
806企业估值模型 (qǐyè gūzhí móxíng) – Business valuation model – Mô hình định giá doanh nghiệp
807成本核算 (chéngběn hé suàn) – Cost accounting – Kế toán chi phí
808汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá
809项目投资分析 (xiàngmù tóuzī fēnxī) – Project investment analysis – Phân tích đầu tư dự án
810税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax planning scheme – Kế hoạch lập thuế
811盈亏平衡分析 (yíngkuī pínghéng fēnxī) – Break-even analysis – Phân tích điểm hòa vốn
812股票市场分析 (gǔpiào shìchǎng fēnxī) – Stock market analysis – Phân tích thị trường cổ phiếu
813债务风险评估 (zhàiwù fēngxiǎn pínggū) – Debt risk assessment – Đánh giá rủi ro nợ
814资本运营 (zīběn yùnxíng) – Capital operation – Vận hành vốn
815财务比率指标 (cáiwù bǐlǜ zhǐbiāo) – Financial ratio indicators – Các chỉ tiêu tỷ lệ tài chính
816利润增长率 (lìrùn zēngzhǎng lǜ) – Profit growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
817现金流入 (xiànjīn liú rù) – Cash inflow – Dòng tiền vào
818现金流出 (xiànjīn liú chū) – Cash outflow – Dòng tiền ra
819应付票据 (yìngfù piàojù) – Notes payable – Các khoản phải trả bằng giấy tờ
820无担保债务 (wú dānbǎo zhàiwù) – Unsecured debt – Nợ không có bảo đảm
821财务健康度 (cáiwù jiànkāng dù) – Financial health – Tình trạng tài chính
822负债成本 (fùzhài chéngběn) – Cost of debt – Chi phí nợ
823现金资产 (xiànjīn zīchǎn) – Cash assets – Tài sản tiền mặt
824财务透明度评估 (cáiwù tòumíng dù pínggū) – Financial transparency assessment – Đánh giá tính minh bạch tài chính
825资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure (CapEx) – Chi phí đầu tư vốn
826收入预测 (shōurù yùcè) – Revenue forecast – Dự báo doanh thu
827公司债券 (gōngsī zhàiquàn) – Corporate bond – Trái phiếu doanh nghiệp
828财务盈亏分析 (cáiwù yíngkuī fēnxī) – Financial break-even analysis – Phân tích điểm hòa vốn tài chính
829资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ đủ vốn
830货币风险 (huòbì fēngxiǎn) – Currency risk – Rủi ro tiền tệ
831财务规范 (cáiwù guīfàn) – Financial norms – Tiêu chuẩn tài chính
832资本结构优化分析 (zīběn jiégòu yōuhuà fēnxī) – Capital structure optimization analysis – Phân tích tối ưu hóa cơ cấu vốn
833股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu cổ đông
834财务信息披露 (cáiwù xìnxī pīlù) – Financial information disclosure – Công bố thông tin tài chính
835负债融资 (fùzhài róngzī) – Debt financing – Tài trợ nợ
836利润分配政策 (lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit distribution policy – Chính sách phân phối lợi nhuận
837现金流入量 (xiànjīn liú rù liàng) – Cash inflow volume – Khối lượng dòng tiền vào
838审计委员会 (shěnchái wěiyuánhuì) – Audit committee – Ủy ban kiểm toán
839利息费用 (lìxí fèiyòng) – Interest expense – Chi phí lãi vay
840固定资本 (gùdìng zīběn) – Fixed capital – Vốn cố định
841债务担保 (zhàiwù dānbǎo) – Debt guarantee – Bảo lãnh nợ
842现金流动性 (xiànjīn liúdòngxìng) – Cash liquidity – Tính thanh khoản của tiền mặt
843流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Current ratio – Tỷ lệ thanh toán ngắn hạn
844净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu
845资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital turnover ratio – Tỷ lệ luân chuyển vốn
846债务清偿期 (zhàiwù qīngcháng qī) – Debt repayment term – Thời gian trả nợ
847资本投资回报 (zīběn tóuzī huíbào) – Return on capital investment – Lợi nhuận đầu tư vốn
848利率风险 (lìlǜ fēngxiǎn) – Interest rate risk – Rủi ro lãi suất
849债务资本比率 (zhàiwù zīběn bǐlǜ) – Debt-to-capital ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
850资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital flow – Dòng chảy vốn
851应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu
852预算差异 (yùsuàn chāyì) – Budget variance – Chênh lệch ngân sách
853运营资本 (yùnxíng zīběn) – Operating capital – Vốn lưu động
854偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt servicing ability – Khả năng trả nợ
855现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow projection – Dự đoán dòng tiền
856资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital budgeting – Lập ngân sách đầu tư vốn
857利润留存 (lìrùn liúcún) – Retained earnings – Lợi nhuận giữ lại
858风险回报比 (fēngxiǎn huíbào bǐ) – Risk-return ratio – Tỷ lệ rủi ro-lợi nhuận
859资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Fund liquidity – Tính thanh khoản vốn
860债务偿还能力 (zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt repayment capacity – Khả năng trả nợ
861收入来源 (shōurù láiyuán) – Source of income – Nguồn thu nhập
862现金盈余 (xiànjīn yíngyú) – Cash surplus – Thặng dư tiền mặt
863财务报告周期 (cáiwù bàogào zhōuqī) – Financial reporting period – Chu kỳ báo cáo tài chính
864债务风险管理 (zhàiwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Debt risk management – Quản lý rủi ro nợ
865现金余额 (xiànjīn yú’é) – Cash balance – Số dư tiền mặt
866股东会议 (gǔdōng huìyì) – Shareholder meeting – Cuộc họp cổ đông
867货币资金 (huòbì zījīn) – Monetary funds – Vốn tiền tệ
868审计意见 (shěnchái yìjiàn) – Audit opinion – Ý kiến kiểm toán
869资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Lợi suất trên vốn
870固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiào) – Depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định
871资金分配 (zījīn fēnpèi) – Fund allocation – Phân bổ vốn
872财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial planning – Lập kế hoạch tài chính
873风险管理工具 (fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Risk management tools – Công cụ quản lý rủi ro
874资本流动性分析 (zīběn liúdòngxìng fēnxī) – Capital liquidity analysis – Phân tích tính thanh khoản của vốn
875经营杠杆 (jīngyíng gànggǎn) – Operating leverage – Đòn bẩy hoạt động
876财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidated financial statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
877净现金流 (jìng xiànjīn liú) – Net cash flow – Dòng tiền ròng
878债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt financing – Tài trợ bằng nợ
879资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
880账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting treatment – Xử lý kế toán
881资本充足性 (zīběn chōngzú xìng) – Capital adequacy – Đủ vốn
882合并财务报表 (hébìng cáiwù bàobiǎo) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
883风险敞口 (fēngxiǎn chǎngkǒu) – Risk exposure – Phơi bày rủi ro
884收入来源多样化 (shōurù láiyuán duōyàng huà) – Revenue diversification – Đa dạng hóa nguồn thu
885股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder return – Lợi tức cổ đông
886财务健康度 (cáiwù jiànkāng dù) – Financial health – Sức khỏe tài chính
887国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – International Financial Reporting Standards (IFRS) – Chuẩn mực kế toán quốc tế
888分红 (fēnhóng) – Dividend – Cổ tức
889预算超支 (yùsuàn chāozhī) – Budget overrun – Vượt ngân sách
890资金筹集 (zījīn chóují) – Fund raising – Huy động vốn
891固定资本投资 (gùdìng zīběn tóuzī) – Fixed capital investment – Đầu tư vào vốn cố định
892利息支出 (lìxí zhīchū) – Interest expense – Chi phí lãi vay
893营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating income – Thu nhập từ hoạt động kinh doanh
894货币政策 (huòbì zhèngcè) – Monetary policy – Chính sách tiền tệ
895资本盈余 (zīběn yíngyú) – Capital surplus – Thặng dư vốn
896企业资金管理 (qǐyè zījīn guǎnlǐ) – Corporate fund management – Quản lý vốn doanh nghiệp
897风险分散 (fēngxiǎn fēnsàn) – Risk diversification – Phân tán rủi ro
898财务披露 (cáiwù pīlù) – Financial disclosure – Công bố tài chính
899债务比例 (zhàiwù bǐlǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
900股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu của cổ đông
901税收政策 (shuìshōu zhèngcè) – Tax policy – Chính sách thuế
902融资租赁 (róngzī zūlìn) – Financial leasing – Cho thuê tài chính
903财务审计 (cáiwù shěnchái) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
904会计估算 (kuàijì gūsuàn) – Accounting estimate – Ước tính kế toán
905营运资金 (yíngyùn zījīn) – Operating capital – Vốn hoạt động
906收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of return – Tỷ suất lợi nhuận
907资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital flow – Dòng vốn
908负债比例 (fùzhài bǐlǜ) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
909审计报告 (shěnchái bàogào) – Audit report – Báo cáo kiểm toán
910债务融资比率 (zhàiwù róngzī bǐlǜ) – Debt financing ratio – Tỷ lệ tài trợ bằng nợ
911现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash flow statement analysis – Phân tích báo cáo dòng tiền
912会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting information system (AIS) – Hệ thống thông tin kế toán
913资本回报 (zīběn huíbào) – Capital return – Lợi tức từ vốn
914盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Surplus reserve – Dự trữ thặng dư
915股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
916债券发行 (zhàiquàn fāxíng) – Bond issuance – Phát hành trái phiếu
917审计风险 (shěnchái fēngxiǎn) – Audit risk – Rủi ro kiểm toán
918经营活动 (jīngyíng huódòng) – Operating activities – Hoạt động kinh doanh
919资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt-to-equity ratio – Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu
920企业合并 (qǐyè hébìng) – Business consolidation – Hợp nhất doanh nghiệp
921经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Economic growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
922财务杠杆效应 (cáiwù gànggǎn xiàoyìng) – Financial leverage effect – Hiệu ứng đòn bẩy tài chính
923应收账款 (yìng shōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Khoản phải thu
924应付账款 (yìng fù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả
925现金流量表调整 (xiànjīn liúliàng biǎo tiáozhěng) – Cash flow statement adjustment – Điều chỉnh báo cáo dòng tiền
926会计核算 (kuàijì hésuàn) – Accounting computation – Tính toán kế toán
927资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Capital liquidity – Tính thanh khoản của vốn
928公司财务管理 (gōngsī cáiwù guǎnlǐ) – Corporate financial management – Quản lý tài chính doanh nghiệp
929长期负债管理 (chángqī fùzhài guǎnlǐ) – Long-term debt management – Quản lý nợ dài hạn
930盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
931金融衍生品 (jīnróng yǎnshēng pǐn) – Financial derivatives – Công cụ tài chính phái sinh
932财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial report analysis – Phân tích báo cáo tài chính
933公司并购 (gōngsī bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
934债券利率 (zhàiquàn lìlǜ) – Bond interest rate – Lãi suất trái phiếu
935审计独立性 (shěnchái dúlìxìng) – Audit independence – Độc lập kiểm toán
936风险资本 (fēngxiǎn zīběn) – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
937管理会计 (guǎnlǐ kuàijì) – Managerial accounting – Kế toán quản trị
938资产流动性比率 (zīchǎn liúdòngxìng bǐlǜ) – Asset liquidity ratio – Tỷ lệ thanh khoản tài sản
939现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow forecasting – Dự báo dòng tiền
940企业会计准则 (qǐyè kuàijì zhǔnzé) – Corporate accounting standards – Chuẩn mực kế toán doanh nghiệp
941杠杆效应 (gànggǎn xiàoyìng) – Leverage effect – Hiệu ứng đòn bẩy
942审计合规 (shěnchái héguī) – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán
943财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial goal – Mục tiêu tài chính
944负债融资 (fùzhài róngzī) – Debt financing – Tài trợ bằng nợ
945财务报告披露 (cáiwù bàogào pīlù) – Financial report disclosure – Công bố báo cáo tài chính
946会计估值 (kuàijì gūzhí) – Accounting valuation – Định giá kế toán
947经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Operational risk – Rủi ro vận hành
948应收账款周转率 (yìng shōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts receivable turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
949企业资产负债表 (qǐyè zīchǎn fùzhài biǎo) – Corporate balance sheet – Bảng cân đối kế toán doanh nghiệp
950净利润率 (jìng lìrùn lǜ) – Net profit margin – Biên lợi nhuận ròng
951资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital gain – Lợi nhuận từ vốn
952运营成本 (yùnyíng chéngběn) – Operating costs – Chi phí vận hành
953财政政策 (cáizhèng zhèngcè) – Fiscal policy – Chính sách tài chính
954市场份额 (shìchǎng fēn’é) – Market share – Thị phần
955财务调度 (cáiwù diàodù) – Financial scheduling – Lập lịch tài chính
956财务报告审计 (cáiwù bàogào shěnchái) – Financial report audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
957现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay tiền mặt
958负债结构 (fùzhài jiégòu) – Debt structure – Cơ cấu nợ
959资本市场运作 (zīběn shìchǎng yùndòng) – Capital market operations – Hoạt động thị trường vốn
960资本成本 (zīběn chéngběn) – Capital cost – Chi phí vốn
961会计系统 (kuàijì xìtǒng) – Accounting system – Hệ thống kế toán
962现金流量预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow prediction – Dự đoán dòng tiền
963财务管理目标 (cáiwù guǎnlǐ mùbiāo) – Financial management objective – Mục tiêu quản lý tài chính
964投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất lợi nhuận trên đầu tư
965财务审计合规性 (cáiwù shěnchái héguī xìng) – Financial audit compliance – Tuân thủ kiểm toán tài chính
966资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-liability management – Quản lý tài sản và nợ
967外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối
968公司财务风险 (gōngsī cáiwù fēngxiǎn) – Corporate financial risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp
969财务预算编制 (cáiwù yùsuàn biānzhì) – Financial budget preparation – Lập ngân sách tài chính
970现金流管理 (xiànjīn liú guǎnlǐ) – Cash flow management – Quản lý dòng tiền
971资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset valuation – Định giá tài sản
972财务透明度要求 (cáiwù tòumíng dù yāoqiú) – Financial transparency requirements – Yêu cầu minh bạch tài chính
973企业合并收购 (qǐyè hébìng shōugòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Mua bán và sáp nhập doanh nghiệp
974长期投资回报 (chángqī tóuzī huíbào) – Long-term investment return – Lợi nhuận đầu tư dài hạn
975负债清偿 (fùzhài qīngcháng) – Debt settlement – Thanh toán nợ
976资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital operation – Vận hành vốn
977财务风险防控 (cáiwù fēngxiǎn fángkòng) – Financial risk prevention and control – Phòng ngừa và kiểm soát rủi ro tài chính
978股利支付 (gǔlì zhīfù) – Dividend payment – Thanh toán cổ tức
979会计信息披露 (kuàijì xìnxī pīlù) – Accounting information disclosure – Công bố thông tin kế toán
980资本筹措 (zīběn chóucuò) – Capital raising – Huy động vốn
981年度财务报告 (niándù cáiwù bàogào) – Annual financial report – Báo cáo tài chính hàng năm
982资产收益率 (zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
983资产负债率 (zīchǎn fùzhài lǜ) – Debt to asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
984收益分配 (shōuyì fēnpèi) – Income distribution – Phân phối thu nhập
985债务成本 (zhàiwù chéngběn) – Cost of debt – Chi phí nợ
986股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
987营业利润 (yíngyè lìrùn) – Operating profit – Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
988会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting period – Chu kỳ kế toán
989资本增值税 (zīběn zēngzhí shuì) – Capital gains tax – Thuế thu nhập vốn
990成本分配 (chéngběn fēnpèi) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
991年度预算 (niándù yùsuàn) – Annual budget – Ngân sách hàng năm
992盈余 (yíngyú) – Surplus – Thặng dư
993现金充裕度 (xiànjīn chōngyù dù) – Cash adequacy – Độ đầy đủ tiền mặt
994资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital (ROC) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
995财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial health – Tình trạng tài chính khỏe mạnh
996公司债务 (gōngsī zhàiwù) – Corporate debt – Nợ doanh nghiệp
997股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on shareholder equity – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
998银行融资 (yínháng róngzī) – Bank financing – Tài trợ từ ngân hàng
999利润分配政策 (lìrùn fēnpèi zhèngcè) – Profit distribution policy – Chính sách phân chia lợi nhuận
1000会计核算 (kuàijì hé suàn) – Accounting computation – Tính toán kế toán
1001投资回报期 (tóuzī huíbào qī) – Investment payback period – Thời gian hoàn vốn
1002应收账款管理 (yìng shōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý khoản phải thu
1003现金流量风险 (xiànjīn liúliàng fēngxiǎn) – Cash flow risk – Rủi ro dòng tiền
1004税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Kế hoạch thuế
1005利润率分析 (lìrùn lǜ fēnxī) – Profit margin analysis – Phân tích tỷ suất lợi nhuận
1006非现金项 (fēi xiànjīn xiàng) – Non-cash items – Khoản mục phi tiền mặt
1007资产负债管理策略 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ cèlüè) – Asset-liability management strategy – Chiến lược quản lý tài sản và nợ
1008债务管理策略 (zhàiwù guǎnlǐ cèlüè) – Debt management strategy – Chiến lược quản lý nợ
1009财务报告分析 (cáiwù bàogào fēnxī) – Financial statement analysis – Phân tích báo cáo tài chính
1010财务战略 (cáiwù zhànlüè) – Financial strategy – Chiến lược tài chính
1011业务成本 (yèwù chéngběn) – Operating cost – Chi phí hoạt động
1012税收管理 (shuìshōu guǎnlǐ) – Tax management – Quản lý thuế
1013现金流量差异 (xiànjīn liúliàng chāyì) – Cash flow variance – Chênh lệch dòng tiền
1014短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-term borrowing – Vay ngắn hạn
1015长期负债 (chángqī fùzhài) – Long-term debt – Nợ dài hạn
1016财务报表 (cáiwù bàobiǎo) – Financial statements – Báo cáo tài chính
1017股票发行 (gǔpiào fāxíng) – Stock issuance – Phát hành cổ phiếu
1018收益波动 (shōuyì bōdòng) – Earnings volatility – Biến động thu nhập
1019资本存量 (zīběn cúnliàng) – Capital stock – Vốn cổ phần
1020股东权益变动 (gǔdōng quányì biàndòng) – Changes in shareholder equity – Thay đổi vốn chủ sở hữu
1021债务比例 (zhàiwù bǐlì) – Debt proportion – Tỷ lệ nợ
1022融资结构 (róngzī jiégòu) – Financing structure – Cấu trúc tài trợ
1023负债期限 (fùzhài qīxiàn) – Debt maturity – Thời gian đáo hạn nợ
1024利润预期 (lìrùn yùqī) – Profit expectation – Dự đoán lợi nhuận
1025债券市场 (zhàiquàn shìchǎng) – Bond market – Thị trường trái phiếu
1026应付利息 (yìng fù lìxī) – Interest payable – Lãi suất phải trả
1027收益增长 (shōuyì zēngzhǎng) – Revenue growth – Tăng trưởng doanh thu
1028税前盈利 (shuì qián yínglì) – Pre-tax earnings – Lợi nhuận trước thuế
1029股票价格 (gǔpiào jiàgé) – Stock price – Giá cổ phiếu
1030企业合并 (qǐyè hébìng) – Business merger – Sáp nhập doanh nghiệp
1031股本增值 (gǔběn zēngzhí) – Equity appreciation – Tăng giá trị cổ phần
1032利润分配 (lìrùn fēnpèi) – Profit allocation – Phân phối lợi nhuận
1033现金储备 (xiànjīn chǔbèi) – Cash reserve – Dự trữ tiền mặt
1034股东权益回报 (gǔdōng quányì huíbào) – Shareholder return on equity – Lợi nhuận cổ đông trên vốn chủ sở hữu
1035会计信息 (kuàijì xìnxī) – Accounting information – Thông tin kế toán
1036成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost allocation – Phân chia chi phí
1037盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Surplus distribution – Phân phối thặng dư
1038会计核算标准 (kuàijì hé suàn biāozhǔn) – Accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán
1039财务绩效 (cáiwù jìxiào) – Financial performance – Hiệu suất tài chính
1040企业融资 (qǐyè róngzī) – Corporate financing – Tài trợ doanh nghiệp
1041财务盈余 (cáiwù yíngyú) – Financial surplus – Thặng dư tài chính
1042现金流预测 (xiànjīn liú yùcè) – Cash flow projection – Dự báo dòng tiền
1043企业财务规划 (qǐyè cáiwù guīhuà) – Corporate financial planning – Kế hoạch tài chính doanh nghiệp
1044利润率 (lìrùn lǜ) – Profit margin – Tỷ suất lợi nhuận
1045总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on total assets – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
1046资本化 (zīběn huà) – Capitalization – Hóa vốn
1047投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ suất hoàn vốn đầu tư
1048偿债能力 (cháng zhài nénglì) – Debt repayment ability – Khả năng thanh toán nợ
1049偿还能力分析 (chánghuán nénglì fēnxī) – Debt servicing capability analysis – Phân tích khả năng trả nợ
1050投资评估 (tóuzī pínggū) – Investment evaluation – Đánh giá đầu tư
1051现金流量充足率 (xiànjīn liúliàng chōngzú lǜ) – Cash flow adequacy ratio – Tỷ lệ đủ dòng tiền
1052营收增长率 (yíngshōu zēngzhǎng lǜ) – Revenue growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng doanh thu
1053资本市场融资 (zīběn shìchǎng róngzī) – Capital market financing – Tài trợ thị trường vốn
1054成本核算方法 (chéngběn hé suàn fāngfǎ) – Cost accounting methods – Phương pháp kế toán chi phí
1055银行借款 (yínháng jièkuǎn) – Bank loan – Vay ngân hàng
1056资产增值 (zīchǎn zēngzhí) – Asset appreciation – Tăng giá trị tài sản
1057成本控制计划 (chéngběn kòngzhì jìhuà) – Cost control plan – Kế hoạch kiểm soát chi phí
1058企业合并与收购 (qǐyè hébìng yǔ shōugòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1059资本结构优化 (zīběn jiégòu yōuhuà) – Capital structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc vốn
1060债务融资成本 (zhàiwù róngzī chéngběn) – Debt financing cost – Chi phí tài trợ bằng nợ
1061企业资本 (qǐyè zīběn) – Corporate capital – Vốn doanh nghiệp
1062财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Statement of financial position – Bảng cân đối tài chính
1063盈余分配方案 (yíngyú fēnpèi fāng’àn) – Profit distribution plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận
1064现金流量折现 (xiànjīn liúliàng zhéxiàn) – Discounted cash flow – Dòng tiền chiết khấu
1065会计政策变动 (kuàijì zhèngcè biàndòng) – Changes in accounting policies – Thay đổi chính sách kế toán
1066资本收益 (zīběn shōuyì) – Capital gains – Lợi nhuận vốn
1067债务偿还能力 (zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt servicing ability – Khả năng thanh toán nợ
1068会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standards – Tiêu chuẩn kế toán
1069盈利模型 (yínglì móxíng) – Profit model – Mô hình lợi nhuận
1070资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Capital return rate – Tỷ lệ hoàn vốn
1071企业债券 (qǐyè zhàiquàn) – Corporate bond – Trái phiếu doanh nghiệp
1072会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting statements – Báo cáo kế toán
1073财务规划 (cáiwù guīhuà) – Financial planning – Kế hoạch tài chính
1074风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Vốn đầu tư mạo hiểm
1075股东权益比率 (gǔdōng quányì bǐlǜ) – Shareholder equity ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
1076会计报告 (kuàijì bàogào) – Accounting report – Báo cáo kế toán
1077税收负担 (shuìshōu fùdān) – Tax burden – Gánh nặng thuế
1078债务重组计划 (zhàiwù chóngzǔ jìhuà) – Debt restructuring plan – Kế hoạch tái cấu trúc nợ
1079企业融资结构 (qǐyè róngzī jiégòu) – Corporate financing structure – Cấu trúc tài trợ doanh nghiệp
1080融资比例 (róngzī bǐlǜ) – Financing ratio – Tỷ lệ tài trợ
1081现金回流 (xiànjīn huíliú) – Cash inflow – Dòng tiền vào
1082资产风险 (zīchǎn fēngxiǎn) – Asset risk – Rủi ro tài sản
1083收益预测 (shōuyì yùcè) – Earnings forecast – Dự báo lợi nhuận
1084资本分配 (zīběn fēnpèi) – Capital allocation – Phân bổ vốn
1085融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channel – Kênh tài trợ
1086股东分红 (gǔdōng fēnhóng) – Shareholder dividend – Cổ tức cổ đông
1087财务稳定性 (cáiwù wěndìng xìng) – Financial stability – Ổn định tài chính
1088资本负债比率 (zīběn fùzhài bǐlǜ) – Capital to debt ratio – Tỷ lệ vốn nợ
1089财务报表审核 (cáiwù bàobiǎo shěnhé) – Financial statement audit – Kiểm toán báo cáo tài chính
1090资本增加 (zīběn zēngjiā) – Capital increase – Tăng vốn
1091资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure (CapEx) – Chi phí vốn
1092现金预算 (xiànjīn yùsuàn) – Cash budget – Ngân sách tiền mặt
1093资金池 (zījīn chí) – Cash pool – Quỹ tiền mặt
1094股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ lệ hoàn vốn chủ sở hữu
1095收益分配 (shōuyì fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
1096支付能力 (zhīfù nénglì) – Payment capacity – Khả năng thanh toán
1097运营资本 (yùn yíng zīběn) – Working capital – Vốn lưu động
1098负债期限 (fùzhài qīxiàn) – Debt term – Thời gian nợ
1099风险分析 (fēngxiǎn fēnxī) – Risk analysis – Phân tích rủi ro
1100资产流动性 (zīchǎn liúdòng xìng) – Asset liquidity – Tính thanh khoản tài sản
1101收入分配 (shōurù fēnpèi) – Income distribution – Phân phối thu nhập
1102税收优化 (shuìshōu yōuhuà) – Tax optimization – Tối ưu hóa thuế
1103短期负债比率 (duǎnqī fùzhài bǐlǜ) – Short-term debt ratio – Tỷ lệ nợ ngắn hạn
1104现金流动性 (xiànjīn liúdòng xìng) – Cash liquidity – Tính thanh khoản của tiền mặt
1105收益率 (shōuyì lǜ) – Yield rate – Tỷ lệ sinh lời
1106投资项目 (tóuzī xiàngmù) – Investment project – Dự án đầu tư
1107账务审查 (zhàngwù shěnchá) – Accounting audit – Kiểm tra kế toán
1108财务复核 (cáiwù fùhé) – Financial review – Xem xét tài chính
1109税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax planning – Kế hoạch thuế
1110借款利率 (jièkuǎn lìlǜ) – Loan interest rate – Lãi suất vay
1111财务报表合并 (cáiwù bàobiǎo hébìng) – Consolidation of financial statements – Hợp nhất báo cáo tài chính
1112资金链 (zījīn liàn) – Cash flow chain – Chuỗi dòng tiền
1113资本性支出 (zīběn xìng zhīchū) – Capital expenditure (CapEx) – Chi phí vốn
1114财务内部控制 (cáiwù nèibù kòngzhì) – Internal financial control – Kiểm soát tài chính nội bộ
1115盈余分配政策 (yíngyú fēnpèi zhèngcè) – Profit distribution policy – Chính sách phân phối lợi nhuận
1116股权结构 (gǔquán jiégòu) – Equity structure – Cấu trúc cổ phần
1117财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial analyst – Chuyên gia phân tích tài chính
1118长期资产 (chángqī zīchǎn) – Long-term assets – Tài sản dài hạn
1119负债偿还计划 (fùzhài chánghuán jìhuà) – Debt repayment plan – Kế hoạch trả nợ
1120融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing methods – Phương thức tài trợ
1121盈余公积 (yíngyú gōngjī) – Retained earnings – Lợi nhuận giữ lại
1122流动性风险 (liúdòngxìng fēngxiǎn) – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản
1123成本分摊 (chéngběn fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
1124现金筹集 (xiànjīn chóují) – Cash raising – Huy động tiền mặt
1125股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder return rate – Tỷ lệ hoàn vốn cổ đông
1126资本募集 (zīběn mùjí) – Capital raising – Huy động vốn
1127应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Khoản phải trả
1128现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash receipts – Thu tiền mặt
1129融资渠道 (róngzī qúdào) – Financing channels – Kênh tài trợ
1130债务到期 (zhàiwù dàoqī) – Debt maturity – Kỳ hạn nợ
1131负债清偿 (fùzhài qīngcháng) – Debt settlement – Giải quyết nợ
1132股利分配 (gǔlì fēnpèi) – Dividend distribution – Phân phối cổ tức
1133财务报表合并调整 (cáiwù bàobiǎo hébìng tiáozhěng) – Financial statement consolidation adjustment – Điều chỉnh hợp nhất báo cáo tài chính
1134资产回报率 (zīchǎn huíbào lǜ) – Return on assets (ROA) – Tỷ lệ hoàn vốn tài sản
1135现金收益率 (xiànjīn shōuyì lǜ) – Cash yield – Tỷ lệ sinh lời tiền mặt
1136无偿资产 (wúcháng zīchǎn) – Non-repayable assets – Tài sản không phải trả
1137经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Operating risk – Rủi ro hoạt động
1138资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset assessment – Đánh giá tài sản
1139资本结构 (zīběn jiégòu) – Capital structure – Cấu trúc vốn
1140企业偿债能力 (qǐyè chángzhài nénglì) – Corporate debt repayment ability – Khả năng trả nợ của doanh nghiệp
1141自由现金流 (zìyóu xiànjīn liú) – Free cash flow – Dòng tiền tự do
1142金融分析 (jīnróng fēnxī) – Financial analysis – Phân tích tài chính
1143现金支付 (xiànjīn zhīfù) – Cash payment – Thanh toán bằng tiền mặt
1144负债成本 (fùzhài chéngběn) – Debt cost – Chi phí nợ
1145经济效率 (jīngjì xiàolǜ) – Economic efficiency – Hiệu quả kinh tế
1146债务资本比率 (zhàiwù zīběn bǐlǜ) – Debt to equity ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1147企业财务状况 (qǐyè cáiwù zhuàngkuàng) – Corporate financial condition – Tình trạng tài chính doanh nghiệp
1148收益质量 (shōuyì zhìliàng) – Earnings quality – Chất lượng lợi nhuận
1149无负债公司 (wú fùzhài gōngsī) – Debt-free company – Công ty không nợ
1150财务审计 (cáiwù shěnjì) – Financial audit – Kiểm toán tài chính
1151股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ lệ hoàn vốn cổ đông
1152项目融资 (xiàngmù róngzī) – Project financing – Tài trợ dự án
1153财务透明性 (cáiwù tòumíng xìng) – Financial transparency – Tính minh bạch tài chính
1154应付债务 (yīngfù zhàiwù) – Payable debts – Nợ phải trả
1155年度财务报表 (niándù cáiwù bàobiǎo) – Annual financial statement – Báo cáo tài chính hàng năm
1156股东权益比率 (gǔdōng quányì bǐlǜ) – Equity ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
1157资本风险管理 (zīběn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Capital risk management – Quản lý rủi ro vốn
1158公司估值模型 (gōngsī gūzhí móxíng) – Company valuation model – Mô hình định giá công ty
1159财务报告周期 (cáiwù bàobiǎo zhōuqī) – Financial reporting cycle – Chu kỳ báo cáo tài chính
1160资产减值 (zīchǎn jiǎnzhí) – Asset impairment – Sự suy giảm giá trị tài sản
1161税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax planning – Lập kế hoạch thuế
1162资本支出计划 (zīběn zhīchū jìhuà) – Capital expenditure plan – Kế hoạch chi tiêu vốn
1163营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating revenue – Doanh thu hoạt động
1164企业盈利能力 (qǐyè yínglì nénglì) – Corporate profitability – Khả năng sinh lời của doanh nghiệp
1165现金持有比率 (xiànjīn chíyǒu bǐlǜ) – Cash holding ratio – Tỷ lệ giữ tiền mặt
1166财务亏损 (cáiwù kuīsǔn) – Financial loss – Lỗ tài chính
1167经营现金流量 (jīngyíng xiànjīn liúliàng) – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
1168资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ lệ hoàn vốn trên vốn
1169财务透明度报告 (cáiwù tòumíng dù bàogào) – Financial transparency report – Báo cáo tính minh bạch tài chính
1170盈利分配 (yínglì fēnpèi) – Profit allocation – Phân bổ lợi nhuận
1171股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder return – Lợi suất cổ đông
1172银行贷款 (yínháng dàikuǎn) – Bank loan – Vay ngân hàng
1173资金流动 (zījīn liúdòng) – Capital flow – Dòng chảy vốn
1174无形资产评估 (wúxíng zīchǎn pínggū) – Intangible asset evaluation – Đánh giá tài sản vô hình
1175货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Hoán đổi ngoại tệ
1176资金成本控制 (zījīn chéngběn kòngzhì) – Capital cost control – Kiểm soát chi phí vốn
1177股东价值最大化 (gǔdōng jiàzhí zuìdà huà) – Maximization of shareholder value – Tối đa hóa giá trị cổ đông
1178经营杠杆效应 (jīngyíng gànggǎn xiàoyìng) – Operating leverage effect – Hiệu ứng đòn bẩy hoạt động
1179财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial position statement – Bảng tình trạng tài chính
1180盈利质量 (yínglì zhìliàng) – Earnings quality – Chất lượng lợi nhuận
1181固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhédiū) – Depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định
1182资本来源 (zīběn láiyuán) – Capital sources – Nguồn vốn
1183财务回报 (cáiwù huíbào) – Financial return – Lợi nhuận tài chính
1184股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1185税后净利润 (shuì hòu jìng lìrùn) – Net profit after tax – Lợi nhuận ròng sau thuế
1186经营利润率 (jīngyíng lìrùn lǜ) – Operating profit margin – Tỷ suất lợi nhuận hoạt động
1187资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital appreciation – Gia tăng vốn
1188资本周转率 (zīběn zhōuzhuǎn lǜ) – Capital turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay vốn
1189财务审计程序 (cáiwù shěnjì chéngxù) – Financial audit procedures – Quy trình kiểm toán tài chính
1190资本收益率 (zīběn shōuyì lǜ) – Return on capital employed (ROCE) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn sử dụng
1191现金净值 (xiànjīn jìngzhí) – Cash net worth – Giá trị ròng tiền mặt
1192财务风险分析 (cáiwù fēngxiǎn fēnxī) – Financial risk analysis – Phân tích rủi ro tài chính
1193财务结构优化 (cáiwù jiégòu yōuhuà) – Financial structure optimization – Tối ưu hóa cấu trúc tài chính
1194融资计划 (róngzī jìhuà) – Financing plan – Kế hoạch tài trợ
1195收入来源 (shōurù láiyuán) – Sources of income – Nguồn thu nhập
1196收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of return (ROR) – Tỷ suất lợi nhuận
1197股东报告 (gǔdōng bàogào) – Shareholders’ report – Báo cáo cổ đông
1198企业预算 (qǐyè yùsuàn) – Corporate budget – Ngân sách doanh nghiệp
1199现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash receipts – Thu nhập tiền mặt
1200财务决策 (cáiwù juécè) – Financial decision-making – Ra quyết định tài chính
1201资本收入 (zīběn shōurù) – Capital income – Thu nhập từ vốn
1202资产组合 (zīchǎn zǔhé) – Asset portfolio – Danh mục tài sản
1203公司资产 (gōngsī zīchǎn) – Company assets – Tài sản công ty
1204股本结构 (gǔběn jiégòu) – Share capital structure – Cấu trúc vốn cổ phần
1205会计报表 (kuàijì bàobiǎo) – Accounting statement – Báo cáo kế toán
1206资本积累率 (zīběn jīlěi lǜ) – Capital accumulation rate – Tỷ lệ tích lũy vốn
1207股东权益报表 (gǔdōng quányì bàobiǎo) – Shareholder equity statement – Báo cáo vốn chủ sở hữu
1208财务审计标准 (cáiwù shěnjì biāozhǔn) – Financial audit standards – Tiêu chuẩn kiểm toán tài chính
1209公司财务报表 (gōngsī cáiwù bàobiǎo) – Company financial statements – Báo cáo tài chính công ty
1210固定资产管理系统 (gùdìng zīchǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Fixed asset management system – Hệ thống quản lý tài sản cố định
1211现金流量分析工具 (xiànjīn liúliàng fēnxī gōngjù) – Cash flow analysis tool – Công cụ phân tích dòng tiền
1212财务报表的准确性 (cáiwù bàobiǎo de zhǔnquèxìng) – Accuracy of financial statements – Độ chính xác của báo cáo tài chính
1213资本资本配置 (zīběn zīchǎn pèizhì) – Capital asset allocation – Phân bổ tài sản vốn
1214盈利预期 (yínglì yùqī) – Profit expectations – Dự đoán lợi nhuận
1215财务决策模型 (cáiwù juécè móxíng) – Financial decision-making model – Mô hình ra quyết định tài chính
1216企业财务规划 (qǐyè cáiwù guīhuà) – Corporate financial planning – Lập kế hoạch tài chính doanh nghiệp
1217税务审计 (shuìwù shěnjì) – Tax audit – Kiểm toán thuế
1218应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý khoản phải thu
1219财务负担 (cáiwù fùdān) – Financial burden – Gánh nặng tài chính
1220审计风险 (shěnjì fēngxiǎn) – Audit risk – Rủi ro kiểm toán
1221公司价值 (gōngsī jiàzhí) – Company value – Giá trị công ty
1222资本运作 (zīběn yùnzuò) – Capital operation – Vận hành vốn
1223应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts receivable turnover ratio – Tỷ lệ vòng quay khoản phải thu
1224成本利润率 (chéngběn lìrùn lǜ) – Cost profit margin – Tỷ suất lợi nhuận chi phí
1225企业风险管理 (qǐyè fēngxiǎn guǎnlǐ) – Corporate risk management – Quản lý rủi ro doanh nghiệp
1226资本公积金 (zīběn gōngjījīn) – Capital reserve – Quỹ dự trữ vốn
1227财务风险预测 (cáiwù fēngxiǎn yùcè) – Financial risk forecast – Dự báo rủi ro tài chính
1228公司治理 (gōngsī zhìlǐ) – Corporate governance – Quản trị công ty
1229资本使用效率 (zīběn shǐyòng xiàolǜ) – Capital utilization efficiency – Hiệu quả sử dụng vốn
1230企业收购 (qǐyè shōugòu) – Corporate acquisition – Mua lại doanh nghiệp
1231会计审核 (kuàijì shěnhé) – Accounting audit – Kiểm tra kế toán
1232会计报表分析 (kuàijì bàobiǎo fēnxī) – Accounting statement analysis – Phân tích báo cáo kế toán
1233资本融资 (zīběn róngzī) – Capital financing – Tài trợ vốn
1234财务规划师 (cáiwù guīhuà shī) – Financial planner – Chuyên gia lập kế hoạch tài chính
1235应收账款风险 (yīngshōu zhàngkuǎn fēngxiǎn) – Accounts receivable risk – Rủi ro khoản phải thu
1236现金流压力 (xiànjīn liú yālì) – Cash flow pressure – Áp lực dòng tiền
1237审计委员会 (shěnjì wěiyuánhuì) – Audit committee – Ủy ban kiểm toán
1238资本市场监管机构 (zīběn shìchǎng jiānguǎn jīgòu) – Capital market regulator – Cơ quan quản lý thị trường vốn
1239预算执行力 (yùsuàn zhíxíng lì) – Budget execution ability – Khả năng thực hiện ngân sách
1240公司年报 (gōngsī niánbào) – Company annual report – Báo cáo thường niên công ty
1241利润增长 (lìrùn zēngzhǎng) – Profit growth – Tăng trưởng lợi nhuận
1242现金流断裂 (xiànjīn liú duànliè) – Cash flow break – Gián đoạn dòng tiền
1243财务报告质量 (cáiwù bàogào zhìliàng) – Financial report quality – Chất lượng báo cáo tài chính
1244资本结构调整 (zīběn jiégòu tiáozhěng) – Capital structure adjustment – Điều chỉnh cấu trúc vốn
1245企业财务健康 (qǐyè cáiwù jiànkāng) – Corporate financial health – Tình trạng tài chính của doanh nghiệp
1246债务偿还能力 (zhàiwù chánghuán nénglì) – Debt repayment ability – Khả năng trả nợ
1247流动比率 (liúdòng bǐlǜ) – Liquidity ratio – Tỷ lệ thanh khoản
1248账务处理 (zhàngwù chǔlǐ) – Accounting processing – Xử lý kế toán
1249财务健康状况 (cáiwù jiànkāng zhuàngkuàng) – Financial health status – Tình trạng sức khỏe tài chính
1250资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure – Chi phí đầu tư vốn
1251公司负债 (gōngsī fùzhài) – Company debt – Nợ công ty
1252变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
1253现金流缺口 (xiànjīn liú quēkǒu) – Cash flow gap – Khoảng cách dòng tiền
1254税收合规性 (shuìshōu héguī xìng) – Tax compliance – Sự tuân thủ thuế
1255财务危机 (cáiwù wēijī) – Financial crisis – Khủng hoảng tài chính
1256运营资本 (yùnyíng zījīn) – Working capital – Vốn lưu động
1257税收优惠政策 (shuìshōu yōuhuì zhèngcè) – Tax incentive policy – Chính sách ưu đãi thuế
1258财务报告准确性 (cáiwù bàogào zhǔnquèxìng) – Accuracy of financial reports – Độ chính xác của báo cáo tài chính
1259经营盈利 (jīngyíng yínglì) – Operating profit – Lợi nhuận hoạt động
1260税务风险管理 (shuìwù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Tax risk management – Quản lý rủi ro thuế
1261税务筹划方案 (shuìwù chóuhuà fāng’àn) – Tax planning scheme – Kế hoạch lập kế hoạch thuế
1262会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting account – Mục kế toán
1263账务合规 (zhàngwù héguī) – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán
1264资本结构分析 (zīběn jiégòu fēnxī) – Capital structure analysis – Phân tích cấu trúc vốn
1265财务合规 (cáiwù héguī) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính
1266资金链断裂 (zījīn liàn duànliè) – Capital chain break – Đứt gãy chuỗi vốn
1267财务风险管理框架 (cáiwù fēngxiǎn guǎnlǐ kuàngjià) – Financial risk management framework – Khung quản lý rủi ro tài chính
1268现金流预测模型 (xiànjīn liú yùcè móxíng) – Cash flow forecasting model – Mô hình dự báo dòng tiền
1269现金流缺口分析 (xiànjīn liú quēkǒu fēnxī) – Cash flow gap analysis – Phân tích khoảng trống dòng tiền
1270公司财务健康评估 (gōngsī cáiwù jiànkāng pínggū) – Company financial health assessment – Đánh giá sức khỏe tài chính công ty
1271财务审计意见 (cáiwù shěnjì yìjiàn) – Financial audit opinion – Ý kiến kiểm toán tài chính
1272账务重分类 (zhàngwù zhòng fēnlèi) – Accounting reclassification – Phân loại lại kế toán
1273财务报告审计意见 (cáiwù bàogào shěnjì yìjiàn) – Audit opinion on financial reports – Ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính
1274现金管理策略 (xiànjīn guǎnlǐ cèlüè) – Cash management strategy – Chiến lược quản lý tiền mặt
1275审计合规性 (shěnjì héguī xìng) – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán
1276企业盈利能力 (qǐyè yínglì nénglì) – Corporate profitability – Khả năng sinh lợi của doanh nghiệp
1277利润模型 (lìrùn móxíng) – Profit model – Mô hình lợi nhuận
1278股息政策 (gǔxī zhèngcè) – Dividend policy – Chính sách cổ tức
1279财务合并 (cáiwù hébìng) – Financial consolidation – Hợp nhất tài chính
1280资本负债比率 (zīběn fùzhài bǐlǜ) – Capital to debt ratio – Tỷ lệ vốn trên nợ
1281资产负债表审计 (zīchǎn fùzhài biǎo shěnjì) – Balance sheet audit – Kiểm toán bảng cân đối kế toán
1282现金流稳定性 (xiànjīn liú wěndìng xìng) – Cash flow stability – Tính ổn định dòng tiền
1283税务策略 (shuìwù cèlüè) – Tax strategy – Chiến lược thuế
1284财务报表编制 (cáiwù bàobiǎo biānzhì) – Financial statement preparation – Soạn thảo báo cáo tài chính
1285资金流动性 (zījīn liúdòng xìng) – Liquidity of funds – Tính thanh khoản của vốn
1286收入来源分析 (shōurù láiyuán fēnxī) – Revenue source analysis – Phân tích nguồn thu nhập
1287资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund flow – Dòng tiền
1288资产清算 (zīchǎn qīngsuàn) – Asset liquidation – Thanh lý tài sản
1289风险转移 (fēngxiǎn zhuǎnyí) – Risk transfer – Chuyển giao rủi ro
1290资产流动性 (zīchǎn liúdòng xìng) – Asset liquidity – Tính thanh khoản của tài sản
1291资金池管理 (zījīn chí guǎnlǐ) – Cash pool management – Quản lý quỹ tiền mặt
1292会计凭证 (kuàijì píngzhèng) – Accounting voucher – Chứng từ kế toán
1293财务绩效分析 (cáiwù jìxiào fēnxī) – Financial performance analysis – Phân tích hiệu quả tài chính
1294企业合并报表 (qǐyè hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
1295成本效益分析 (chéngběn xiàoyì fēnxī) – Cost-benefit analysis – Phân tích chi phí – lợi ích
1296股本回购 (gǔběn huígòu) – Equity buyback – Mua lại cổ phần
1297会计期末调整 (kuàijì qīmò tiáozhěng) – End-of-period adjustments – Điều chỉnh cuối kỳ kế toán
1298账簿余额 (zhàngbù yú’é) – Ledger balance – Số dư sổ cái
1299资本账户 (zīběn zhànghù) – Capital account – Tài khoản vốn
1300流动资产周转率 (liúdòng zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Current asset turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản lưu động
1301财务核算 (cáiwù hésuàn) – Financial accounting – Hạch toán tài chính
1302审计程序 (shěnjì chéngxù) – Audit procedures – Quy trình kiểm toán
1303现金收入表 (xiànjīn shōurù biǎo) – Cash income statement – Báo cáo thu nhập tiền mặt
1304负债清单 (fùzhài qīngdān) – Liability list – Danh sách các khoản nợ
1305资本投资计划 (zīběn tóuzī jìhuà) – Capital investment plan – Kế hoạch đầu tư vốn
1306收益报告 (shōuyì bàogào) – Income report – Báo cáo thu nhập
1307公司财务报告 (gōngsī cáiwù bàogào) – Corporate financial report – Báo cáo tài chính doanh nghiệp
1308总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on total assets (ROA) – Tỷ suất hoàn vốn trên tổng tài sản
1309营业毛利 (yíngyè máolì) – Gross operating profit – Lợi nhuận gộp kinh doanh
1310财务尽职调查 (cáiwù jìnzhí diàochá) – Financial due diligence – Thẩm định tài chính
1311投资报酬率 (tóuzī bàochóu lǜ) – Rate of return on investment – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
1312财务稳健性 (cáiwù wěnjiàn xìng) – Financial stability – Tính ổn định tài chính
1313内部审计 (nèibù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
1314应收账款周转率 (yīngshōu zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts receivable turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu
1315应付账款 (yīngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
1316成本削减 (chéngběn xuējiǎn) – Cost reduction – Cắt giảm chi phí
1317资本化成本 (zīběnhuà chéngběn) – Capitalized cost – Chi phí vốn hóa
1318资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital budget – Ngân sách vốn
1319财务清算 (cáiwù qīngsuàn) – Financial liquidation – Thanh lý tài chính
1320应税收入 (yīngshuì shōurù) – Taxable income – Thu nhập chịu thuế
1321盈利能力分析 (yínglì nénglì fēnxī) – Profitability analysis – Phân tích khả năng sinh lợi
1322筹资活动 (chóuzī huódòng) – Financing activities – Hoạt động huy động vốn
1323股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Quyền lợi cổ đông
1324财务总监 (cáiwù zǒngjiān) – Chief Financial Officer (CFO) – Giám đốc tài chính
1325坏账准备金 (huàizhàng zhǔnbèijīn) – Bad debt reserve – Quỹ dự phòng nợ xấu
1326财务杠杆比率 (cáiwù gànggǎn bǐlǜ) – Financial leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy tài chính
1327会计期间 (kuàijì qījiān) – Accounting period – Kỳ kế toán
1328折旧率 (zhéjiù lǜ) – Depreciation rate – Tỷ lệ khấu hao
1329总负债 (zǒng fùzhài) – Total liabilities – Tổng nợ phải trả
1330资产周转率 (zīchǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Asset turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng tài sản
1331存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng hàng tồn kho
1332融资决策 (róngzī juécè) – Financing decision – Quyết định tài trợ
1333税后利润 (shuìhòu lìrùn) – After-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
1334资本支出 (zīběn zhīchū) – Capital expenditure (CapEx) – Chi tiêu vốn
1335账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Accounting adjustment – Điều chỉnh sổ sách
1336资产分配 (zīchǎn fēnpèi) – Asset allocation – Phân bổ tài sản
1337资金运用 (zījīn yùnyòng) – Fund utilization – Sử dụng vốn
1338税务报告 (shuìwù bàogào) – Tax report – Báo cáo thuế
1339财务责任 (cáiwù zérèn) – Financial liability – Trách nhiệm tài chính
1340应收票据 (yīngshōu piàojù) – Notes receivable – Các khoản phải thu từ thương phiếu
1341应付票据 (yīngfù piàojù) – Notes payable – Các khoản phải trả từ thương phiếu
1342财务年度 (cáiwù niándù) – Fiscal year – Năm tài chính
1343收入来源 (shōurù láiyuán) – Income source – Nguồn thu nhập
1344费用分摊 (fèiyòng fēntān) – Cost allocation – Phân bổ chi phí
1345税前利润 (shuìqián lìrùn) – Pre-tax profit – Lợi nhuận trước thuế
1346外汇交易 (wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange transaction – Giao dịch ngoại hối
1347现金等价物 (xiànjīn děngjià wù) – Cash equivalent – Tương đương tiền mặt
1348流动资产 (liúdòng zīchǎn) – Current assets – Tài sản ngắn hạn
1349年度财报 (niándù cáibào) – Annual financial report – Báo cáo tài chính năm
1350销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of sales – Giá vốn hàng bán
1351货币贬值 (huòbì biǎnzhí) – Currency depreciation – Mất giá tiền tệ
1352股本回报率 (gǔběn huíbào lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1353税务扣除 (shuìwù kòuchú) – Tax deduction – Khấu trừ thuế
1354审计计划 (shěnjì jìhuà) – Audit plan – Kế hoạch kiểm toán
1355债务违约 (zhàiwù wéiyuē) – Debt default – Vỡ nợ
1356可变成本 (kěbiàn chéngběn) – Variable cost – Chi phí biến đổi
1357应税金额 (yīngshuì jīn’é) – Taxable amount – Số tiền chịu thuế
1358投资回收期 (tóuzī huíshōu qī) – Payback period – Thời gian hoàn vốn
1359营业额 (yíngyè’é) – Turnover – Doanh thu
1360货币对冲 (huòbì duìchōng) – Currency hedging – Phòng ngừa rủi ro tỷ giá
1361账单结算 (zhàngdān jiésuàn) – Bill settlement – Thanh toán hóa đơn
1362股票分红 (gǔpiào fēnhóng) – Stock dividend – Cổ tức bằng cổ phiếu
1363审计过程 (shěnjì guòchéng) – Audit process – Quy trình kiểm toán
1364现金折扣 (xiànjīn zhékòu) – Cash discount – Chiết khấu tiền mặt
1365营业税 (yíngyè shuì) – Business tax – Thuế kinh doanh
1366负债清算 (fùzhài qīngsuàn) – Debt settlement – Thanh toán nợ
1367资产重估 (zīchǎn chónggū) – Asset revaluation – Định giá lại tài sản
1368可支配收入 (kě zhīpèi shōurù) – Disposable income – Thu nhập khả dụng
1369抵押资产 (dǐyā zīchǎn) – Collateral asset – Tài sản thế chấp
1370固定收益 (gùdìng shōuyì) – Fixed income – Thu nhập cố định
1371实际收入 (shíjì shōurù) – Actual income – Thu nhập thực tế
1372审计抽样 (shěnjì chōuyàng) – Audit sampling – Lấy mẫu kiểm toán
1373股东权益 (gǔdōng quányì) – Shareholders’ equity – Vốn chủ sở hữu
1374折旧成本 (zhéjiù chéngběn) – Depreciation cost – Chi phí khấu hao
1375票据贴现 (piàojù tiēxiàn) – Bill discounting – Chiết khấu thương phiếu
1376信用额度 (xìnyòng édù) – Credit limit – Hạn mức tín dụng
1377分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán trả góp
1378预付款项 (yùfù kuǎnxiàng) – Advance payment – Khoản trả trước
1379资本利得 (zīběn lìdé) – Capital gain – Lợi nhuận vốn
1380亏损弥补 (kuīsǔn míbǔ) – Loss recovery – Bù đắp lỗ
1381资金调拨 (zījīn diàobō) – Fund transfer – Điều chuyển vốn
1382银行保函 (yínháng bǎohán) – Bank guarantee – Thư bảo lãnh ngân hàng
1383经营活动现金流量 (jīngyíng huódòng xiànjīn liúliàng) – Operating cash flow – Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh
1384外汇储备 (wàihuì chúbèi) – Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối
1385债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt financing – Huy động vốn từ nợ
1386资产剥离 (zīchǎn bōlí) – Asset stripping – Thoái vốn tài sản
1387营业外收入 (yíngyè wài shōurù) – Non-operating income – Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
1388税前利润 (shuìqián lìrùn) – Profit before tax – Lợi nhuận trước thuế
1389经营损益 (jīngyíng sǔnyì) – Operating profit and loss – Lãi lỗ hoạt động kinh doanh
1390资产流动性 (zīchǎn liúdòng xìng) – Asset liquidity – Khả năng thanh khoản của tài sản
1391总账账户 (zǒngzhàng zhànghù) – General ledger account – Tài khoản tổng hợp
1392会计师事务所 (kuàijìshī shìwùsuǒ) – Accounting firm – Công ty kiểm toán
1393税务稽查 (shuìwù jīchá) – Tax inspection – Thanh tra thuế
1394外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán độc lập
1395短期贷款 (duǎnqī dàikuǎn) – Short-term loan – Khoản vay ngắn hạn
1396长期贷款 (chángqī dàikuǎn) – Long-term loan – Khoản vay dài hạn
1397财务合规 (cáiwù hégé) – Financial compliance – Tuân thủ tài chính
1398交易成本 (jiāoyì chéngběn) – Transaction cost – Chi phí giao dịch
1399股东权益报酬率 (gǔdōng quányì bàochóu lǜ) – Return on shareholders’ equity – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn cổ phần
1400应付账款周转率 (yìngfù zhàngkuǎn zhōuzhuǎn lǜ) – Accounts payable turnover – Vòng quay khoản phải trả
1401企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Corporate acquisition – Mua lại doanh nghiệp
1402跨境支付 (kuàjìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới
1403合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statement – Báo cáo tài chính hợp nhất
1404年度审计 (niándù shěnjì) – Annual audit – Kiểm toán hàng năm
1405资金流动表 (zījīn liúdòng biǎo) – Cash flow statement – Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
1406财务自由 (cáiwù zìyóu) – Financial independence – Tự do tài chính
1407应计费用 (yìngjì fèiyòng) – Accrued expense – Chi phí dồn tích
1408财务核算 (cáiwù hé suàn) – Financial accounting – Kế toán tài chính
1409市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần
1410财务决策 (cáiwù juécè) – Financial decision-making – Quyết định tài chính
1411坏账核销 (huàizhàng héxiāo) – Bad debt write-off – Xóa sổ nợ xấu
1412资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Tỷ suất hoàn vốn
1413税后净利润 (shuìhòu jìng lìrùn) – Net profit after tax – Lợi nhuận sau thuế
1414营业利润率 (yíngyè lìrùn lǜ) – Operating profit margin – Tỷ suất lợi nhuận hoạt động
1415股东权益比率 (gǔdōng quányì bǐlǜ) – Shareholders’ equity ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu
1416会计准则 (kuàijì zhǔnzé) – Accounting standard – Chuẩn mực kế toán
1417预算赤字 (yùsuàn chìzì) – Budget deficit – Thâm hụt ngân sách
1418资金链 (zījīn liàn) – Capital chain – Chuỗi vốn
1419外部融资 (wàibù róngzī) – External financing – Huy động vốn bên ngoài
1420税基 (shuìjī) – Tax base – Cơ sở tính thuế
1421财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial position – Tình hình tài chính
1422利润总额 (lìrùn zǒng’é) – Total profit – Tổng lợi nhuận
1423债权人 (zhàiquánrén) – Creditor – Chủ nợ
1424资产负债表日 (zīchǎn fùzhài biǎo rì) – Balance sheet date – Ngày lập bảng cân đối kế toán
1425现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash income – Thu nhập bằng tiền mặt
1426会计责任 (kuàijì zérèn) – Accounting responsibility – Trách nhiệm kế toán
1427财务报销 (cáiwù bàoxiāo) – Financial reimbursement – Hoàn ứng tài chính
1428应计收入 (yìngjì shōurù) – Accrued income – Thu nhập dồn tích
1429清算资产 (qīngsuàn zīchǎn) – Liquidate assets – Thanh lý tài sản
1430应付利息 (yìngfù lìxí) – Interest payable – Lãi phải trả
1431公司账户 (gōngsī zhànghù) – Corporate account – Tài khoản công ty
1432金融债务 (jīnróng zhàiwù) – Financial debt – Nợ tài chính
1433财务周期 (cáiwù zhōuqí) – Financial cycle – Chu kỳ tài chính
1434盈余公积金 (yíngyú gōngjījīn) – Surplus reserve – Quỹ dự trữ thặng dư
1435资本存量 (zīběn cúnliàng) – Capital stock – Vốn tích lũy
1436信用分析 (xìnyòng fēnxī) – Credit analysis – Phân tích tín dụng
1437资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-liability management – Quản lý tài sản nợ
1438财务压力测试 (cáiwù yālì cèshì) – Financial stress test – Kiểm tra áp lực tài chính
1439股东会议 (gǔdōng huìyì) – Shareholders’ meeting – Đại hội cổ đông
1440资本预算 (zīběn yùsuàn) – Capital budgeting – Lập ngân sách vốn
1441会计记录 (kuàijì jìlù) – Accounting record – Ghi chép kế toán
1442国际审计标准 (guójì shěnjì zhǔnzé) – International auditing standards – Chuẩn mực kiểm toán quốc tế
1443净现值 (jìng xiànzhí) – Net present value (NPV) – Giá trị hiện tại thuần
1444财务软件 (cáiwù ruǎnjiàn) – Financial software – Phần mềm tài chính
1445资产负债比 (zīchǎn fùzhài bǐ) – Asset-to-liability ratio – Tỷ lệ tài sản/nợ
1446偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt repayment capacity – Khả năng trả nợ
1447财务外包 (cáiwù wàibāo) – Financial outsourcing – Thuê ngoài dịch vụ tài chính
1448利息收入 (lìxí shōurù) – Interest income – Thu nhập lãi
1449外汇结算 (wàihuì jiésuàn) – Foreign exchange settlement – Thanh toán ngoại hối
1450支付条件 (zhīfù tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán
1451税务合规 (shuìwù hégé) – Tax compliance – Tuân thủ thuế
1452分期付款 (fēnqī fùkuǎn) – Installment payment – Thanh toán theo kỳ hạn
1453财务报表附注 (cáiwù bàobiǎo fùzhù) – Notes to financial statements – Thuyết minh báo cáo tài chính
1454公司债券 (gōngsī zhàiquàn) – Corporate bond – Trái phiếu công ty
1455资产净利率 (zīchǎn jìng lìlǜ) – Return on assets (ROA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1456资金短缺 (zījīn duǎnquē) – Cash shortage – Thiếu hụt vốn
1457货币折算 (huòbì zhéshuàn) – Currency translation – Chuyển đổi tiền tệ
1458账龄分析 (zhànglíng fēnxī) – Aging analysis – Phân tích tuổi nợ
1459税收抵免 (shuìshōu dǐmiǎn) – Tax credit – Khấu trừ thuế
1460账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account adjustment – Điều chỉnh sổ sách
1461清算负债 (qīngsuàn fùzhài) – Liability liquidation – Thanh lý nợ
1462净资本 (jìng zīběn) – Net capital – Vốn ròng
1463抵押资产 (dǐyā zīchǎn) – Mortgaged asset – Tài sản thế chấp
1464投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Thu nhập từ đầu tư
1465风险溢价 (fēngxiǎn yìjià) – Risk premium – Phần bù rủi ro
1466经济复苏 (jīngjì fùsū) – Economic recovery – Phục hồi kinh tế
1467公司资产重组 (gōngsī zīchǎn chóngzǔ) – Corporate asset restructuring – Tái cấu trúc tài sản công ty
1468公司并购 (gōngsī bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại
1469财务自由现金流 (cáiwù zìyóu xiànjīn liú) – Free cash flow – Dòng tiền tự do
1470权益资本 (quányì zīběn) – Equity capital – Vốn cổ phần
1471资产清查 (zīchǎn qīngchá) – Asset inventory – Kiểm kê tài sản
1472预提费用 (yùtí fèiyòng) – Accrued expenses – Chi phí dồn tích
1473现金等价物 (xiànjīn děngjiàwù) – Cash equivalents – Các khoản tương đương tiền
1474财务报表审阅 (cáiwù bàobiǎo shěnyuè) – Financial statement review – Rà soát báo cáo tài chính
1475费用分配 (fèiyòng fēnpèi) – Expense allocation – Phân bổ chi phí
1476财务咨询 (cáiwù zīxún) – Financial consulting – Tư vấn tài chính
1477账务合并 (zhàngwù hébìng) – Account consolidation – Hợp nhất sổ sách
1478投资回报 (tóuzī huíbào) – Return on investment (ROI) – Lợi nhuận đầu tư
1479长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Long-term loan – Khoản vay dài hạn
1480存货周转率 (cúnhuò zhōuzhuǎn lǜ) – Inventory turnover – Vòng quay hàng tồn kho
1481资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital gain – Lợi nhuận vốn
1482公司收益 (gōngsī shōuyì) – Company revenue – Doanh thu công ty
1483外币账户 (wàibì zhànghù) – Foreign currency account – Tài khoản ngoại tệ
1484收支平衡 (shōu zhī pínghéng) – Balance of income and expenses – Cân bằng thu chi
1485资本预算分析 (zīběn yùsuàn fēnxī) – Capital budget analysis – Phân tích ngân sách vốn
1486税后净利润 (shuìhòu jìng lìrùn) – Net profit after tax – Lợi nhuận ròng sau thuế
1487总资产回报率 (zǒng zīchǎn huíbào lǜ) – Return on total assets (ROTA) – Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
1488财务弹性 (cáiwù tánxìng) – Financial flexibility – Tính linh hoạt tài chính
1489资产结构 (zīchǎn jiégòu) – Asset structure – Cơ cấu tài sản
1490应收账款 (yìngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
1491应付账款 (yìngfù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
1492融资能力 (róngzī nénglì) – Financing capacity – Khả năng huy động vốn
1493现金持有量 (xiànjīn chíyǒu liàng) – Cash holdings – Lượng tiền mặt nắm giữ
1494资本外流 (zīběn wàiliú) – Capital outflow – Dòng vốn chảy ra
1495资本流入 (zīběn liúrù) – Capital inflow – Dòng vốn chảy vào
1496支付能力 (zhīfù nénglì) – Payment ability – Khả năng thanh toán
1497长期负债比例 (chángqī fùzhài bǐlǜ) – Long-term debt ratio – Tỷ lệ nợ dài hạn
1498流动资产比率 (liúdòng zīchǎn bǐlǜ) – Current asset ratio – Tỷ lệ tài sản lưu động
1499综合收益 (zōnghé shōuyì) – Comprehensive income – Thu nhập toàn diện
1500银行信用 (yínháng xìnyòng) – Bank credit – Tín dụng ngân hàng
1501经营风险 (jīngyíng fēngxiǎn) – Business risk – Rủi ro kinh doanh
1502存货管理 (cúnhuò guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
1503银行利率 (yínháng lìlǜ) – Bank interest rate – Lãi suất ngân hàng
1504市场份额 (shìchǎng fèn’é) – Market share – Thị phần
1505资产回收期 (zīchǎn huíshōu qī) – Payback period – Thời gian thu hồi vốn
1506资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ an toàn vốn
1507分红政策 (fēnhóng zhèngcè) – Dividend policy – Chính sách chia cổ tức
1508账务调整 (zhàngwù tiáozhěng) – Account adjustments – Điều chỉnh sổ sách
1509现金流量表分析 (xiànjīn liúliàng biǎo fēnxī) – Cash flow statement analysis – Phân tích bảng lưu chuyển tiền tệ
1510利润分配比例 (lìrùn fēnpèi bǐlǜ) – Profit distribution ratio – Tỷ lệ phân phối lợi nhuận
1511无形资产折旧 (wúxíng zīchǎn zhéjiù) – Amortization of intangible assets – Khấu hao tài sản vô hình
1512流动负债比例 (liúdòng fùzhài bǐlǜ) – Current liability ratio – Tỷ lệ nợ ngắn hạn
1513资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-asset ratio – Tỷ lệ nợ trên tài sản
1514盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Earnings distribution – Phân phối lợi nhuận
1515盈余留存 (yíngyú liúcún) – Retained earnings – Lợi nhuận giữ lại
1516资本回报 (zīběn huíbào) – Capital return – Lợi nhuận từ vốn
1517公司融资 (gōngsī róngzī) – Company financing – Huy động vốn công ty
1518资本成本加权平均 (zīběn chéngběn jiāquán píngjūn) – Weighted average cost of capital (WACC) – Chi phí vốn bình quân gia quyền
1519财务报表合规性 (cáiwù bàobiǎo héguīxìng) – Financial statement compliance – Sự tuân thủ báo cáo tài chính
1520资金筹措 (zījīn chóucuò) – Fund raising – Huy động vốn
1521财务目标 (cáiwù mùbiāo) – Financial goals – Mục tiêu tài chính
1522资产重估 (zīchǎn zhònggū) – Asset revaluation – Định giá lại tài sản
1523增资扩股 (zēngzī kuò gǔ) – Capital increase and share expansion – Tăng vốn và mở rộng cổ phần
1524财务报告合规性 (cáiwù bàobiǎo héguīxìng) – Financial reporting compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
1525债券利息 (zhàiquàn lìxī) – Bond interest – Lãi suất trái phiếu
1526无形资产评估 (wúxíng zīchǎn pínggū) – Intangible asset valuation – Định giá tài sản vô hình
1527审计合规 (shěnjì héguī) – Audit compliance – Tuân thủ kiểm toán
1528公司并购 (gōngsī bìnggòu) – Mergers and acquisitions – Sáp nhập và mua lại công ty
1529资本控制 (zīběn kòngzhì) – Capital control – Kiểm soát vốn
1530偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt repayment ability – Khả năng thanh toán nợ
1531资本市场改革 (zīběn shìchǎng gǎigé) – Capital market reform – Cải cách thị trường vốn
1532跨境资金流动 (kuà jìng zījīn liúdòng) – Cross-border capital flows – Dòng vốn xuyên biên giới
1533公司资产负债表 (gōngsī zīchǎn fùzhài biǎo) – Corporate balance sheet – Bảng cân đối kế toán công ty
1534股东回报率 (gǔdōng huíbào lǜ) – Shareholder return rate – Tỷ lệ lợi nhuận của cổ đông
1535债务偿付能力 (zhàiwù chángfù nénglì) – Debt servicing ability – Khả năng trả nợ
1536税后收益 (shuì hòu shōuyì) – After-tax return – Lợi nhuận sau thuế
1537资产负债表调整 (zīchǎn fùzhài biǎo tiáozhěng) – Balance sheet adjustment – Điều chỉnh bảng cân đối kế toán
1538应收账款 (yīngshōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
1539利润管理 (lìrùn guǎnlǐ) – Profit management – Quản lý lợi nhuận
1540资产管理费 (zīchǎn guǎnlǐ fèi) – Asset management fee – Phí quản lý tài sản
1541资金短缺 (zījīn duǎnquē) – Capital shortage – Thiếu hụt vốn
1542资产增值 (zīchǎn zēngzhí) – Asset appreciation – Tăng trưởng tài sản
1543股东回报 (gǔdōng huíbào) – Shareholder return – Lợi nhuận cho cổ đông
1544长期负债比率 (chángqī fùzhài bǐlǜ) – Long-term debt ratio – Tỷ lệ nợ dài hạn
1545偿债能力指标 (chángzhài nénglì zhǐbiāo) – Debt servicing capability indicator – Chỉ số khả năng trả nợ
1546资本充实 (zīběn chōngshí) – Capital replenishment – Bổ sung vốn
1547外汇风险 (wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro tỷ giá
1548股东权益比率 (gǔdōng quányì bǐlǜ) – Shareholder equity ratio – Tỷ lệ vốn chủ sở hữu của cổ đông
1549资本投资回报率 (zīběn tóuzī huíbào lǜ) – Return on capital investment – Tỷ lệ hoàn vốn đầu tư
1550运营资本 (yùnyíng zījīn) – Operating capital – Vốn hoạt động
1551股票回购 (gǔpiào huígòu) – Share repurchase – Mua lại cổ phiếu
1552审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit tracking – Theo dõi kiểm toán
1553财政赤字 (cáizhèng chìzì) – Fiscal deficit – Thâm hụt ngân sách
1554经济周期 (jīngjì zhōuqī) – Economic cycle – Chu kỳ kinh tế
1555股东利益 (gǔdōng lìyì) – Shareholder interests – Lợi ích của cổ đông
1556营运资金 (yíngyùn zījīn) – Operating funds – Vốn lưu động
1557企业重组 (qǐyè zhòngzǔ) – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
1558股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity financing – Huy động vốn bằng cổ phần
1559债务融资 (zhàiwù róngzī) – Debt financing – Huy động vốn bằng nợ
1560股息支付 (gǔxī zhīfù) – Dividend payment – Chi trả cổ tức
1561偿债期限 (chángzhài qīxiàn) – Debt maturity – Thời gian đáo hạn nợ
1562股本回报率 (gǔběn huíbào lǜ) – Return on equity – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1563负债率 (fùzhài lǜ) – Liability ratio – Tỷ lệ nợ
1564资本流入 (zīběn liúrù) – Capital inflow – Dòng vốn vào
1565资本流出 (zīběn liúchū) – Capital outflow – Dòng vốn ra
1566资本成本管理 (zīběn chéngběn guǎnlǐ) – Capital cost management – Quản lý chi phí vốn
1567项目资本预算 (xiàngmù zīběn yùsuàn) – Project capital budget – Ngân sách vốn dự án
1568企业利润 (qǐyè lìrùn) – Corporate profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
1569信贷管理 (xìndài guǎnlǐ) – Credit management – Quản lý tín dụng
1570资本融资 (zīběn róngzī) – Capital raising – Huy động vốn
1571债务偿还 (zhàiwù chánghuán) – Debt repayment – Trả nợ
1572净收益 (jìng shōuyì) – Net income – Thu nhập ròng
1573杠杆比率 (gànggǎn bǐlǜ) – Leverage ratio – Tỷ lệ đòn bẩy
1574股东资本 (gǔdōng zīběn) – Shareholder capital – Vốn cổ đông
1575财务整合 (cáiwù zhěnghé) – Financial integration – Tích hợp tài chính
1576企业资产 (qǐyè zīchǎn) – Corporate assets – Tài sản doanh nghiệp
1577资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Fund liquidity – Tính thanh khoản của vốn
1578税务规划 (shuìwù guīhuà) – Tax planning – Kế hoạch thuế
1579资本增值 (zīběn zēngzhí) – Capital appreciation – Tăng trưởng vốn
1580收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even – Cân đối thu chi
1581现金流量预测模型 (xiànjīn liúliàng yùcè móxíng) – Cash flow projection model – Mô hình dự báo dòng tiền
1582会计信息系统 (kuàijì xìnxī xìtǒng) – Accounting information system – Hệ thống thông tin kế toán
1583资本投入 (zīběn tóurù) – Capital investment – Đầu tư vốn
1584风险控制 (fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control – Kiểm soát rủi ro
1585财务状况 (cáiwù zhuàngkuàng) – Financial condition – Tình hình tài chính
1586财务重组 (cáiwù zhòngzǔ) – Financial restructuring – Tái cấu trúc tài chính
1587会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting cycle – Chu kỳ kế toán
1588净现值 (jìng xiàn zhí) – Net present value (NPV) – Giá trị hiện tại ròng
1589利润分析 (lìrùn fēnxī) – Profit analysis – Phân tích lợi nhuận
1590财务管理政策 (cáiwù guǎnlǐ zhèngcè) – Financial management policy – Chính sách quản lý tài chính
1591收入确认原则 (shōurù quèrèn yuánzé) – Revenue recognition principle – Nguyên tắc xác nhận doanh thu
1592企业税务管理 (qǐyè shuìwù guǎnlǐ) – Corporate tax management – Quản lý thuế doanh nghiệp
1593净资产收益率 (jìng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on equity (ROE) – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1594经营成本 (jīngyíng chéngběn) – Operating costs – Chi phí hoạt động
1595财务绩效评价 (cáiwù jìxiào píngjià) – Financial performance evaluation – Đánh giá hiệu suất tài chính
1596合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated statement – Báo cáo hợp nhất
1597利润来源 (lìrùn láiyuán) – Source of income – Nguồn thu nhập
1598现金比率 (xiànjīn bǐlǜ) – Cash ratio – Tỷ lệ tiền mặt
1599会计分录 (kuàijì fēnlù) – Accounting entry – Bút toán kế toán
1600收入来源 (shōurù láiyuán) – Sources of revenue – Nguồn thu nhập
1601资本充足率 (zīběn chōngzú lǜ) – Capital adequacy ratio – Tỷ lệ khả năng vốn
1602融资成本 (róngzī chéngběn) – Cost of financing – Chi phí huy động vốn
1603企业财务政策 (qǐyè cáiwù zhèngcè) – Corporate financial policy – Chính sách tài chính doanh nghiệp
1604会计审计 (kuàijì shěnjì) – Accounting audit – Kiểm toán kế toán
1605资本积累理论 (zīběn jīlěi lǐlùn) – Capital accumulation theory – Lý thuyết tích lũy vốn
1606税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax optimization – Tối ưu hóa thuế
1607资本充足率要求 (zīběn chōngzú lǜ yāoqiú) – Capital adequacy requirement – Yêu cầu tỷ lệ khả năng vốn
1608债务违约 (zhàiwù wéiyuē) – Debt default – Vi phạm nghĩa vụ nợ
1609投资风险分析 (tóuzī fēngxiǎn fēnxī) – Investment risk analysis – Phân tích rủi ro đầu tư
1610现金流量折现 (xiànjīn liúliàng zhēxiàn) – Discounted cash flow – Dòng tiền chiết khấu
1611股权投资 (gǔquán tóuzī) – Equity investment – Đầu tư cổ phần
1612融资途径 (róngzī tújìng) – Financing channels – Kênh huy động vốn
1613经济增速 (jīngjì zēngsù) – Economic growth rate – Tốc độ tăng trưởng kinh tế
1614利润预警 (lìrùn yùjǐng) – Profit warning – Cảnh báo lợi nhuận
1615风险容忍度 (fēngxiǎn róngrěn dù) – Risk tolerance – Mức độ chịu rủi ro
1616资本来源 (zīběn láiyuán) – Sources of capital – Nguồn vốn
1617融资活动 (róngzī huódòng) – Financing activities – Hoạt động huy động vốn
1618资产评估 (zīchǎn pínggū) – Asset evaluation – Đánh giá tài sản
1619收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Break-even – Cân bằng thu chi
1620财务报表合规 (cáiwù bàobiǎo héguī) – Financial statement compliance – Tuân thủ báo cáo tài chính
1621经营管理 (jīngyíng guǎnlǐ) – Business management – Quản lý doanh nghiệp
1622固定资产折旧 (gùdìng zīchǎn zhējiù) – Depreciation of fixed assets – Khấu hao tài sản cố định
1623成本分析 (chéngběn fēnxī) – Cost analysis – Phân tích chi phí
1624财务稳健 (cáiwù wěnjiàn) – Financial stability – Ổn định tài chính
1625企业价值 (qǐyè jiàzhí) – Corporate value – Giá trị doanh nghiệp
1626收入模型 (shōurù móxíng) – Revenue model – Mô hình doanh thu
1627资本回报 (zīběn huíbào) – Capital return – Hoàn vốn
1628财务整合 (cáiwù zhěnghé) – Financial consolidation – Hợp nhất tài chính
1629财务风险评估 (cáiwù fēngxiǎn pínggū) – Financial risk evaluation – Đánh giá rủi ro tài chính
1630资本流动性 (zīběn liúdòngxìng) – Capital mobility – Tính linh hoạt của vốn
1631利润目标 (lìrùn mùbiāo) – Profit target – Mục tiêu lợi nhuận
1632收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of return – Tỷ suất sinh lời
1633成本效益 (chéngběn xiàoyì) – Cost-effectiveness – Hiệu quả chi phí
1634财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Statement of financial position – Báo cáo tình hình tài chính
1635财务管理方法 (cáiwù guǎnlǐ fāngfǎ) – Financial management methods – Phương pháp quản lý tài chính
1636财务结构 (cáiwù jiégòu) – Financial structure – Cấu trúc tài chính
1637风险承受能力 (fēngxiǎn chéngshòu nénglì) – Risk tolerance – Khả năng chấp nhận rủi ro
1638期货市场 (qīhuò shìchǎng) – Futures market – Thị trường hợp đồng tương lai
1639利润最大化目标 (lìrùn zuìdà huà mùbiāo) – Profit maximization goal – Mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận
1640资本市场监管 (zīběn shìchǎng jiānguǎn) – Capital market regulation – Quy định thị trường vốn
1641管理效能 (guǎnlǐ xiàonéng) – Management effectiveness – Hiệu quả quản lý
1642会计估算 (kuàijì gūsuàn) – Accounting estimation – Ước tính kế toán
1643资本流动 (zīběn liúdòng) – Capital movement – Di chuyển vốn
1644现金回报率 (xiànjīn huíbào lǜ) – Cash return rate – Tỷ lệ hoàn vốn tiền mặt
1645投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment – Lợi suất đầu tư
1646企业税收 (qǐyè shuìshōu) – Corporate tax – Thuế doanh nghiệp
1647内部控制 (nèi bù kòngzhì) – Internal control – Kiểm soát nội bộ
1648资本市场交易 (zīběn shìchǎng jiāoyì) – Capital market transaction – Giao dịch thị trường vốn
1649会计制度 (kuàijì zhìdù) – Accounting system – Hệ thống kế toán
1650市场竞争力 (shìchǎng jìngzhēng lì) – Market competitiveness – Sức cạnh tranh thị trường
1651股本结构 (gǔběn jiégòu) – Equity structure – Cấu trúc vốn chủ sở hữu
1652现金流动 (xiànjīn liúdòng) – Cash flow – Dòng tiền
1653偿债期限 (chángzhài qīxiàn) – Debt maturity – Thời hạn nợ
1654成本结构 (chéngběn jiégòu) – Cost structure – Cấu trúc chi phí
1655负债融资 (fùzhài róngzī) – Debt financing – Huy động vốn qua nợ
1656利润提升 (lìrùn tíshēng) – Profit enhancement – Tăng cường lợi nhuận
1657会计核算 (kuàijì hé suàn) – Accounting calculation – Tính toán kế toán
1658现金流动性比率 (xiànjīn liúdòngxìng bǐlǜ) – Liquidity ratio – Tỷ lệ thanh khoản
1659应收账款 (yīng shōu zhàng kuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
1660应付账款 (yīng fù zhàng kuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
1661资本负债比率 (zīběn fùzhài bǐlǜ) – Capital-to-debt ratio – Tỷ lệ vốn trên nợ
1662内部审计 (nèi bù shěnjì) – Internal audit – Kiểm toán nội bộ
1663股东权益回报率 (gǔdōng quányì huíbào lǜ) – Return on equity – Tỷ suất hoàn vốn cổ phần
1664财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial position analysis – Phân tích tình hình tài chính
1665销售成本 (xiāoshòu chéngběn) – Cost of sales – Chi phí bán hàng
1666企业收入 (qǐyè shōurù) – Corporate revenue – Doanh thu doanh nghiệp
1667管理层 (guǎnlǐ céng) – Management team – Đội ngũ quản lý
1668财务健康度 (cáiwù jiànkāng dù) – Financial health score – Điểm số sức khỏe tài chính
1669收支平衡 (shōuzhī pínghéng) – Balance of income and expenditure – Cân bằng thu chi
1670现金回流 (xiànjīn huí liú) – Cash return – Dòng tiền quay lại
1671管理费用 (guǎnlǐ fèiyòng) – Management expenses – Chi phí quản lý
1672债务融资成本 (zhàiwù róngzī chéngběn) – Cost of debt financing – Chi phí huy động vốn nợ
1673资本运营效率 (zīběn yùnyíng xiàolǜ) – Capital efficiency – Hiệu quả vận hành vốn
1674会计年度 (kuàijì nián dù) – Fiscal year – Năm tài chính
1675国际会计标准 (guójì kuàijì biāozhǔn) – International accounting standards – Chuẩn mực kế toán quốc tế
1676应付利息 (yīng fù lìxí) – Interest payable – Lãi phải trả
1677不良资产 (bùliáng zīchǎn) – Non-performing assets – Tài sản không sinh lời
1678跨国公司 (kuàguó gōngsī) – Multinational corporation – Tập đoàn đa quốc gia
1679资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital – Lợi suất vốn
1680国际税收 (guójì shuìshōu) – International taxation – Thuế quốc tế
1681会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting items – Mục kế toán
1682业务审计 (yèwù shěnjì) – Operational audit – Kiểm toán hoạt động
1683企业财务风险 (qǐyè cáiwù fēngxiǎn) – Business financial risk – Rủi ro tài chính doanh nghiệp
1684税务计划 (shuìwù jìhuà) – Tax strategy – Chiến lược thuế
1685外币交易 (wàibì jiāoyì) – Foreign currency transactions – Giao dịch ngoại tệ
1686管理成本 (guǎnlǐ chéngběn) – Management cost – Chi phí quản lý
1687审计跟踪 (shěnjì gēnzōng) – Audit trail – Dấu vết kiểm toán
1688税后利润 (shuì hòu lìrùn) – Post-tax profit – Lợi nhuận sau thuế
1689经济资本 (jīngjì zīběn) – Economic capital – Vốn kinh tế
1690债务清偿 (zhàiwù qīngcháng) – Debt settlement – Thanh toán nợ
1691非经营性收入 (fēi jīngyíng xìng shōurù) – Non-operating income – Thu nhập phi hoạt động
1692资本市场调节 (zīběn shìchǎng tiáojié) – Capital market adjustment – Điều chỉnh thị trường vốn
1693收购与兼并 (shōugòu yǔ jiānbìng) – Mergers and acquisitions – Mua bán và sáp nhập
1694营业收入 (yíngyè shōurù) – Operating income – Thu nhập hoạt động
1695销售利润 (xiāoshòu lìrùn) – Sales profit – Lợi nhuận bán hàng
1696成本中心 (chéngběn zhōngxīn) – Cost center – Trung tâm chi phí
1697财务会计准则 (cáiwù kuàijì zhǔnzé) – Financial accounting standards – Chuẩn mực kế toán tài chính
1698账户审计 (zhànghù shěnjì) – Account auditing – Kiểm toán tài khoản
1699资产负债比率 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Debt-to-equity ratio – Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu
1700偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt-paying ability – Khả năng thanh toán nợ
1701资金流动性 (zījīn liúdòngxìng) – Liquidity – Tính thanh khoản
1702资金成本 (zījīn chéngběn) – Cost of funds – Chi phí sử dụng vốn
1703财务稳健性 (cáiwù wěnjiàn xìng) – Financial stability – Ổn định tài chính
1704股东结构 (gǔdōng jiégòu) – Shareholder structure – Cấu trúc cổ đông
1705财务预警 (cáiwù yùjǐng) – Financial warning – Cảnh báo tài chính
1706股本回报率 (gǔběn huíbào lǜ) – Return on equity capital – Lợi nhuận trên vốn cổ phần
1707资本市场效率 (zīběn shìchǎng xiàolǜ) – Capital market efficiency – Hiệu quả thị trường vốn
1708现金流量 (xiànjīn liúliàng) – Cash flow – Lưu chuyển tiền tệ
1709资产评估方法 (zīchǎn pínggū fāngfǎ) – Asset valuation method – Phương pháp định giá tài sản
1710资金流入 (zījīn liúrù) – Capital inflow – Dòng vốn vào
1711外部审计 (wàibù shěnjì) – External audit – Kiểm toán ngoài
1712会计周期 (kuàijì zhōuqī) – Accounting period – Kỳ kế toán
1713应收账款 (yīng shōu zhàngkuǎn) – Accounts receivable – Các khoản phải thu
1714应付账款 (yīng fù zhàngkuǎn) – Accounts payable – Các khoản phải trả
1715融资成本 (róngzī chéngběn) – Cost of financing – Chi phí tài trợ
1716财务健康 (cáiwù jiànkāng) – Financial health – Tình trạng tài chính
1717资本运作 (zīběn yùndòng) – Capital operation – Hoạt động vốn
1718收益率曲线 (shōuyì lǜ qūxiàn) – Yield curve – Đường cong lợi suất
1719现金短缺 (xiànjīn duǎnquē) – Cash shortfall – Thiếu hụt tiền mặt
1720财务比率 (cáiwù bǐlǜ) – Financial ratio – Chỉ số tài chính
1721融资方式 (róngzī fāngshì) – Financing method – Phương thức tài trợ
1722借款合同 (jièkuǎn hétóng) – Loan agreement – Hợp đồng vay
1723偿还能力 (chánghuán nénglì) – Repayment ability – Khả năng thanh toán nợ
1724商业模式 (shāngyè móshì) – Business model – Mô hình kinh doanh
1725资产报表 (zīchǎn bàobiǎo) – Asset statement – Báo cáo tài sản
1726资本运作模式 (zīběn yùndòng móshì) – Capital operation model – Mô hình hoạt động vốn
1727分红比例 (fēnhóng bǐlǜ) – Dividend ratio – Tỷ lệ cổ tức
1728合并报表 (hébìng bàobiǎo) – Consolidated financial statements – Báo cáo tài chính hợp nhất
1729资产证券化 (zīchǎn zhèngquàn huà) – Asset securitization – Chứng khoán hóa tài sản
1730投资者信心 (tóuzī zhě xìnxīn) – Investor confidence – Niềm tin của nhà đầu tư
1731风险投资 (fēngxiǎn tóuzī) – Venture capital – Vốn mạo hiểm
1732外汇储备 (wàihuì chǔbèi) – Foreign exchange reserves – Dự trữ ngoại hối
1733盈利分配 (yínglì fēnpèi) – Profit distribution – Phân phối lợi nhuận
1734审计追溯 (shěnjì zhuī sù) – Audit tracing – Theo dõi kiểm toán
1735市场评估 (shìchǎng pínggū) – Market evaluation – Đánh giá thị trường
1736利润再投资 (lìrùn zàitóu zī) – Profit reinvestment – Tái đầu tư lợi nhuận
1737融资成本率 (róngzī chéngběn lǜ) – Cost of capital rate – Tỷ lệ chi phí vốn
1738外部资金 (wàibù zījīn) – External funding – Vốn bên ngoài
1739债务重组 (zhàiwù chóngzǔ) – Debt restructuring – Cơ cấu lại nợ
1740外部融资 (wàibù róngzī) – External financing – Tài trợ từ bên ngoài
1741企业税收 (qǐyè shuìshōu) – Corporate taxation – Thuế doanh nghiệp
1742企业重组 (qǐyè chóngzǔ) – Corporate restructuring – Tái cấu trúc doanh nghiệp
1743无形资产评估 (wúxíng zīchǎn pínggū) – Intangible asset valuation – Đánh giá tài sản vô hình
1744会计差错 (kuàijì chācuò) – Accounting error – Lỗi kế toán
1745现金周转率 (xiànjīn zhōuzhuǎn lǜ) – Cash turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng tiền mặt
1746盈余管理政策 (yíngyú guǎnlǐ zhèngcè) – Earnings management policy – Chính sách quản lý lợi nhuận
1747货币兑换 (huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Chuyển đổi tiền tệ
1748债务期限 (zhàiwù qīxiàn) – Debt maturity – Thời hạn nợ
1749盈利质量 (yínglì zhìliàng) – Profit quality – Chất lượng lợi nhuận
1750现金及现金等价物 (xiànjīn jí xiànjīn děngjià wù) – Cash and cash equivalents – Tiền mặt và các khoản tương đương tiền
1751企业价值 (qǐyè jiàzhí) – Enterprise value – Giá trị doanh nghiệp
1752合并资产 (hébìng zīchǎn) – Consolidated assets – Tài sản hợp nhất
1753资金周转 (zījīn zhōuzhuǎn) – Fund turnover – Quay vòng vốn
1754预算执行 (yùsuàn zhíxíng) – Budget implementation – Thực hiện ngân sách
1755支付周期 (zhīfù zhōuqī) – Payment cycle – Chu kỳ thanh toán
1756财务清算 (cáiwù qīngsuàn) – Financial settlement – Thanh lý tài chính
1757盈利增速 (yínglì zēngsù) – Profit growth rate – Tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận
1758偿债能力比率 (chángzhài nénglì bǐlǜ) – Debt serviceability ratio – Tỷ lệ khả năng trả nợ
1759财务状况表 (cáiwù zhuàngkuàng biǎo) – Financial position statement – Bảng tình hình tài chính
1760融资来源 (róngzī láiyuán) – Source of financing – Nguồn tài trợ
1761资金链断裂 (zījīn liàn duànliè) – Break in cash flow – Đứt gãy dòng tiền
1762财务重整 (cáiwù zhòngzhěng) – Financial restructuring – Tái cấu trúc tài chính
1763资产负债比例 (zīchǎn fùzhài bǐlǜ) – Asset-liability ratio – Tỷ lệ tài sản trên nợ
1764股东权益结构 (gǔdōng quányì jiégòu) – Shareholder equity structure – Cấu trúc vốn chủ sở hữu
1765资金流动 (zījīn liúdòng) – Fund flow – Dòng chảy vốn
1766长期资本增值 (chángqī zīběn zēngzhí) – Long-term capital appreciation – Tăng trưởng vốn dài hạn
1767股本回报率 (gǔběn huíbào lǜ) – Return on equity capital – Tỷ suất lợi nhuận trên vốn cổ phần
1768资金流动性风险 (zījīn liúdòngxìng fēngxiǎn) – Liquidity risk – Rủi ro thanh khoản
1769应收账款管理 (yīngshōu zhàngkuǎn guǎnlǐ) – Accounts receivable management – Quản lý các khoản phải thu
1770财务透明度标准 (cáiwù tòumíng dù biāozhǔn) – Financial transparency standards – Tiêu chuẩn minh bạch tài chính
1771会计政策变更 (kuàijì zhèngcè biàngēng) – Change in accounting policies – Thay đổi chính sách kế toán
1772财务调整 (cáiwù tiáozhěng) – Financial adjustment – Điều chỉnh tài chính
1773财务优化 (cáiwù yōuhuà) – Financial optimization – Tối ưu hóa tài chính
1774偿债比率 (chángzhài bǐlǜ) – Debt service ratio – Tỷ lệ khả năng trả nợ
1775预算执行率 (yùsuàn zhíxíng lǜ) – Budget execution rate – Tỷ lệ thực hiện ngân sách
1776资金调配 (zījīn tiáopèi) – Fund allocation – Phân bổ vốn
1777财务资产管理 (cáiwù zīchǎn guǎnlǐ) – Financial asset management – Quản lý tài sản tài chính
1778预算分析 (yùsuàn fēnxī) – Budget analysis – Phân tích ngân sách
1779现金流预测 (xiànjīn liúliàng yùcè) – Cash flow forecast – Dự báo dòng tiền
1780财务状况分析 (cáiwù zhuàngkuàng fēnxī) – Financial condition analysis – Phân tích tình hình tài chính
1781税务筹集 (shuìwù chóují) – Tax collection – Thu thuế
1782投资收益 (tóuzī shōuyì) – Investment income – Lợi tức đầu tư
1783负债总额 (fùzhài zǒngé) – Total liabilities – Tổng nợ
1784资金短缺 (zījīn duǎnquē) – Cash shortfall – Thiếu hụt tiền mặt
1785经营收入 (jīngyíng shōurù) – Operating income – Thu nhập hoạt động
1786现金流波动 (xiànjīn liúliàng bōdòng) – Cash flow volatility – Biến động dòng tiền
1787公司利润 (gōngsī lìrùn) – Corporate profit – Lợi nhuận doanh nghiệp
1788股权融资 (gǔquán róngzī) – Equity financing – Tài trợ cổ phần
1789税务管理 (shuìwù guǎnlǐ) – Tax management – Quản lý thuế
1790现金结算 (xiànjīn jiésuàn) – Cash settlement – Thanh toán bằng tiền mặt
1791外币交易 (wàibì jiāoyì) – Foreign currency transaction – Giao dịch ngoại tệ
1792资产重组 (zīchǎn zhòngzǔ) – Asset restructuring – Tái cấu trúc tài sản
1793偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt repayment ability – Khả năng trả nợ
1794资本市场操作 (zīběn shìchǎng cāozuò) – Capital market operation – Hoạt động thị trường vốn
1795资本盈余 (zīběn yíngyú) – Capital surplus – Dư thừa vốn
1796现金收入 (xiànjīn shōurù) – Cash revenue – Doanh thu tiền mặt
1797资本运营 (zīběn yùnyíng) – Capital operation – Hoạt động vốn
1798债务利息 (zhàiwù lìxí) – Debt interest – Lãi suất nợ
1799现金周转 (xiànjīn zhōuzhuǎn) – Cash turnover – Vòng quay tiền mặt
1800变动成本 (biàndòng chéngběn) – Variable costs – Chi phí biến đổi
1801合并收入 (hébìng shōurù) – Consolidated revenue – Doanh thu hợp nhất
1802盈余分配 (yíngyú fēnpèi) – Earnings allocation – Phân bổ lợi nhuận
1803收入来源 (shōurù láiyuán) – Revenue sources – Nguồn thu nhập
1804企业破产 (qǐyè pòchǎn) – Corporate bankruptcy – Phá sản doanh nghiệp
1805审计追踪 (shěnjì zhuīzōng) – Audit trail – Lần theo dấu kiểm toán
1806企业税务合规 (qǐyè shuìwù héguī) – Corporate tax compliance – Tuân thủ thuế doanh nghiệp
1807财务估值 (cáiwù gūzhí) – Financial valuation – Định giá tài chính
1808借款协议 (jièkuǎn xiéyì) – Loan agreement – Thỏa thuận vay
1809企业破产重组 (qǐyè pòchǎn chóngzǔ) – Corporate bankruptcy reorganization – Tái cấu trúc phá sản doanh nghiệp
1810债券利息 (zhàiquàn lìxí) – Bond interest – Lãi suất trái phiếu
1811合并估值 (hébìng gūzhí) – Merger valuation – Định giá sáp nhập
1812清算程序 (qīngsuàn chéngxù) – Liquidation procedure – Thủ tục thanh lý
1813经济利润 (jīngjì lìrùn) – Economic profit – Lợi nhuận kinh tế
1814风险调整回报 (fēngxiǎn tiáozhěng huíbào) – Risk-adjusted return – Lợi nhuận điều chỉnh rủi ro
1815资本利得税 (zīběn lìdé shuì) – Capital gains tax – Thuế lãi vốn
1816合伙企业 (héhuǒ qǐyè) – Partnership business – Doanh nghiệp hợp danh
1817投资回报率 (tóuzī huíbào lǜ) – Return on investment (ROI) – Tỷ lệ lợi nhuận đầu tư
1818应收账款周转率 (yīng shōu zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts receivable turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải thu
1819应付账款周转率 (yīng fù zhàng kuǎn zhōu zhuǎn lǜ) – Accounts payable turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng các khoản phải trả
1820资本利润率 (zīběn lìrùn lǜ) – Return on capital (ROC) – Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn
1821支付方式 (zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán
1822市盈率 (shì yíng lǜ) – Price-to-earnings ratio (P/E) – Tỷ lệ giá trên lợi nhuận
1823资产负债管理 (zīchǎn fùzhài guǎnlǐ) – Asset-liability management (ALM) – Quản lý tài sản và nợ
1824企业并购 (qǐyè bìnggòu) – Mergers and acquisitions (M&A) – Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
1825银行间市场 (yínháng jiān shìchǎng) – Interbank market – Thị trường liên ngân hàng
1826商业信用 (shāngyè xìnyòng) – Commercial credit – Tín dụng thương mại
1827汇率波动 (huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuations – Biến động tỷ giá
1828总资产收益率 (zǒng zīchǎn shōuyì lǜ) – Return on assets (ROA) – Lợi nhuận trên tổng tài sản
1829利润分配方案 (lìrùn fēnpèi fāng’àn) – Profit distribution plan – Kế hoạch phân phối lợi nhuận
1830现金周转率 (xiànjīn zhōu zhuǎn lǜ) – Cash turnover ratio – Tỷ lệ quay vòng tiền mặt
1831企业成本控制 (qǐyè chéngběn kòngzhì) – Corporate cost control – Kiểm soát chi phí doanh nghiệp
1832利润报告 (lìrùn bàogào) – Profit report – Báo cáo lợi nhuận
1833资本回报率 (zīběn huíbào lǜ) – Return on capital employed (ROCE) – Lợi nhuận trên vốn đầu tư
1834会计期末 (kuàijì qī mò) – Accounting period end – Kết thúc kỳ kế toán
1835股东权益报酬 (gǔdōng quányì bào chóu) – Return on equity (ROE) – Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
1836借贷利率 (jièdài lìlǜ) – Lending rate – Lãi suất cho vay
1837财务估算 (cáiwù gūsùan) – Financial estimation – Ước tính tài chính
1838短期借款 (duǎnqī jièkuǎn) – Short-term loans – Khoản vay ngắn hạn
1839长期借款 (chángqī jièkuǎn) – Long-term loans – Khoản vay dài hạn
1840会计估计 (kuàijì gūjì) – Accounting estimates – Ước tính kế toán
1841会计差错 (kuàijì chācuò) – Accounting errors – Lỗi kế toán
1842股票回购 (gǔpiào huígòu) – Share buyback – Mua lại cổ phiếu
1843长期投资 (chángqī tóuzī) – Long-term investments – Đầu tư dài hạn
1844短期投资 (duǎnqī tóuzī) – Short-term investments – Đầu tư ngắn hạn
1845税前利润率 (shuì qián lìrùn lǜ) – Pre-tax profit margin – Biên lợi nhuận trước thuế
1846现金流量预测表 (xiànjīn liúliàng yùcè biǎo) – Cash flow forecast table – Bảng dự báo dòng tiền
1847会计合规性 (kuàijì héguī xìng) – Accounting compliance – Tuân thủ kế toán
1848会计处理 (kuàijì chǔlǐ) – Accounting treatment – Xử lý kế toán
1849预算外支出 (yùsuàn wài zhīchū) – Off-budget expenditure – Chi tiêu ngoài ngân sách
1850国际会计准则 (guójì kuàijì zhǔnzé) – International accounting standards – Chuẩn mực kế toán quốc tế
1851利润表 (lìrùn biǎo) – Income statement – Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
1852税务筹划 (shuìwù chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế
1853外币风险 (wàibì fēngxiǎn) – Foreign currency risk – Rủi ro ngoại tệ
1854公司财务策略 (gōngsī cáiwù cèlüè) – Corporate financial strategy – Chiến lược tài chính công ty
1855偿债能力 (chángzhài nénglì) – Debt servicing capacity – Khả năng trả nợ
1856经营利润率 (jīngyíng lìrùn lǜ) – Operating profit margin – Biên lợi nhuận hoạt động
1857税收筹划 (shuìshōu chóuhuà) – Tax planning – Hoạch định thuế
1858收益率 (shōuyì lǜ) – Rate of return – Tỷ lệ lợi nhuận
1859内控 (nèi kòng) – Internal control – Kiểm soát nội bộ
1860会计师事务所 (kuàijì shī shìwù suǒ) – Accounting firm – Công ty kế toán
1861资金流动 (zījīn liú dòng) – Fund flow – Dòng chảy tài chính
1862可得税收 (kědé shuìshōu) – Taxable income – Thu nhập chịu thuế
1863财务分析师 (cáiwù fēnxī shī) – Financial analyst – Chuyên viên phân tích tài chính
1864跨国会计准则 (kuàguó kuàijì zhǔnzé) – International accounting standards (IFRS) – Chuẩn mực kế toán quốc tế
1865会计科目 (kuàijì kēmù) – Accounting accounts – Các tài khoản kế toán
1866债务比例 (zhàiwù bǐlì) – Debt ratio – Tỷ lệ nợ
1867存货管理 (cún huò guǎnlǐ) – Inventory management – Quản lý hàng tồn kho
1868内部控制系统 (nèi bù kòngzhì xìtǒng) – Internal control system – Hệ thống kiểm soát nội bộ
1869偿债期 (chángzhài qī) – Debt maturity period – Thời gian đáo hạn nợ
1870债券回报 (zhàiquàn huíbào) – Bond return – Lợi tức trái phiếu
1871全球会计准则 (quánqiú kuàijì zhǔnzé) – Global accounting standards – Chuẩn mực kế toán toàn cầu
1872无偿债能力 (wú chángzhài nénglì) – Insolvency – Vỡ nợ

Trung tâm tiếng Trung Master Edu: Điểm Đến Hàng Đầu Cho Học Tiếng Trung Uy Tín Tại Việt Nam

Trung tâm tiếng Trung Master Edu, còn được biết đến với các tên gọi khác như Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Edu, Chinese Master Edu, hay Trung tâm tiếng Trung Master Thầy Vũ, đã trở thành địa chỉ hàng đầu trong lĩnh vực đào tạo tiếng Trung tại Việt Nam. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo trình độc quyền và đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp, trung tâm đã xây dựng một thương hiệu uy tín và chất lượng trong lòng học viên.

Giáo trình độc quyền – Nền tảng vững chắc cho sự phát triển toàn diện

Một trong những yếu tố tạo nên sự khác biệt của Trung tâm tiếng Trung Master Edu là bộ giáo trình độc quyền do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ biên soạn. Bao gồm:

Giáo trình Hán ngữ độc quyền: Phù hợp với người Việt, giúp học viên nắm vững các nền tảng ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc.

Giáo trình HSK: Được thiết kế bài bản, hỗ trợ học viên chinh phục các cấp độ từ HSK 1 đến HSK 6.

Giáo trình HSKK: Chuyên sâu vào kỹ năng nói, giúp học viên tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.

Hệ thống giáo trình này tập trung phát triển toàn diện 6 kỹ năng quan trọng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, và Dịch tiếng Trung. Điều này đảm bảo học viên không chỉ học ngôn ngữ mà còn áp dụng được vào thực tế.

Giảng dạy trực tuyến hiện đại – Học mọi lúc, mọi nơi

Trung tâm tiếng Trung Master Edu là tiên phong trong việc áp dụng công nghệ vào giáo dục. Hệ thống giáo dục Hán ngữ ChineMaster Education tổ chức livestream mỗi ngày trên các nền tảng phổ biến như YouTube, Facebook, và TikTok. Với hơn 10,000 video bài giảng trực tuyến miễn phí, mỗi video có thời lượng từ 1 đến 3 tiếng, trung tâm cung cấp một kho tài liệu học tập đồ sộ và miễn phí, giúp học viên có thể tự học ở bất cứ đâu.

Đội ngũ giảng viên tâm huyết và giàu kinh nghiệm

Dẫn dắt bởi Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đội ngũ giảng viên tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu không chỉ giàu kinh nghiệm mà còn tâm huyết với nghề. Sự nhiệt tình và chuyên môn của họ đã giúp hàng ngàn học viên đạt được mục tiêu học tiếng Trung, từ giao tiếp hàng ngày đến thi đỗ các chứng chỉ quốc tế.

Cam kết chất lượng và thành công của học viên

Với tầm nhìn trở thành hệ thống giáo dục tiếng Trung hàng đầu, Trung tâm tiếng Trung Master Edu không ngừng cải tiến phương pháp giảng dạy và mở rộng chương trình học. Sự thành công của học viên chính là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng đào tạo của trung tâm.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm học tiếng Trung uy tín, chất lượng và toàn diện, Trung tâm tiếng Trung Master Edu chính là sự lựa chọn hoàn hảo. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Trung của bạn ngay hôm nay cùng Master Edu!

MasterEdu ChineMaster: Trung Tâm Tiếng Trung Hàng Đầu Việt Nam Với Các Khóa Học Đa Dạng

Trung tâm tiếng Trung MasterEdu ChineMaster Chinese Master, còn được biết đến với nhiều tên gọi như Trung tâm tiếng Trung Master Education, Master ChineMaster, hay Đỉnh Cao Master Edu Thầy Vũ, là địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín và chuyên nghiệp nhất Việt Nam. Với sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã xây dựng một hệ thống khóa học đa dạng, đáp ứng nhu cầu học tập của mọi đối tượng học viên, từ cá nhân, doanh nghiệp đến các ngành nghề chuyên biệt.

Hệ thống khóa học phong phú tại MasterEdu ChineMaster

1. Khóa học tiếng Trung giao tiếp

Giúp học viên tự tin sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ cơ bản đến nâng cao.

2. Khóa học HSK 9 cấp và HSKK các trình độ

HSK 9 cấp: Tập trung ôn luyện cho kỳ thi HSK từ cấp 1 đến cấp 9.

HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp: Phát triển kỹ năng nói, phù hợp cho học viên muốn nâng cao khả năng giao tiếp chuyên sâu.

3. Khóa học tiếng Trung chuyên ngành

Trung tâm cung cấp các khóa học chuyên biệt cho từng lĩnh vực:

Tiếng Trung thương mại: Phù hợp cho doanh nhân và những ai muốn làm việc trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Tiếng Trung công xưởng, logistics vận chuyển, xuất nhập khẩu: Dành cho các ngành công nghiệp và vận hành chuỗi cung ứng.

Tiếng Trung kế toán, kiểm toán, văn phòng, công sở: Hỗ trợ nhân viên hành chính và kế toán trong môi trường làm việc quốc tế.

Tiếng Trung ngành dầu khí: Đáp ứng nhu cầu làm việc tại các tập đoàn năng lượng lớn.

4. Khóa học tiếng Trung dành cho cá nhân và doanh nghiệp

Nhân viên bán hàng, văn phòng, doanh nghiệp, doanh nhân: Cung cấp kiến thức chuyên sâu giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn.

Khóa học order Taobao, 1688, Tmall: Hướng dẫn cách tìm kiếm nguồn hàng, đặt hàng và nhập hàng từ các nền tảng thương mại điện tử Trung Quốc.

Khóa học đánh hàng Quảng Châu, Thâm Quyến: Hỗ trợ học viên trực tiếp tìm nguồn hàng tận gốc từ Trung Quốc.

5. Khóa học tiếng Trung dịch thuật và biên phiên dịch

Đào tạo kỹ năng dịch thuật chuyên nghiệp, hỗ trợ học viên phát triển trong lĩnh vực biên phiên dịch.

6. Khóa học tiếng Trung thực dụng và theo chủ đề

Các khóa học linh hoạt, tập trung vào nhu cầu thực tế của học viên, từ giao tiếp hàng ngày đến sử dụng trong các tình huống cụ thể.

7. Khóa học tiếng Trung online

Với hình thức học trực tuyến hiện đại, học viên có thể học mọi lúc, mọi nơi, đảm bảo tiện lợi và hiệu quả.

Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, nhà sáng lập hệ thống MasterEdu ChineMaster, đã biên soạn các bộ giáo trình độc quyền, bao gồm giáo trình Hán ngữ, HSK, và HSKK. Phương pháp giảng dạy bài bản, tập trung vào thực hành giúp học viên nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ.

Tại sao nên chọn MasterEdu ChineMaster?

Uy tín hàng đầu: Được công nhận là trung tâm đào tạo tiếng Trung TOP 1 tại Việt Nam.

Giáo trình chuyên sâu: Phù hợp với nhiều mục tiêu học tập.

Đội ngũ giảng viên giỏi: Kinh nghiệm thực tế và tận tâm.

Học trực tuyến và trực tiếp linh hoạt: Đáp ứng nhu cầu đa dạng của học viên.

Trung tâm tiếng Trung MasterEdu ChineMaster không chỉ là nơi học tiếng Trung, mà còn là đối tác đồng hành giúp bạn chinh phục mọi thử thách ngôn ngữ. Hãy tham gia ngay hôm nay để trải nghiệm môi trường học tập chuyên nghiệp và đạt được thành công vượt bậc!

Trung Tâm Luyện Thi HSK & HSKK Uy Tín Tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, còn được biết đến với nhiều tên gọi như Chinese Master Quận Thanh Xuân, HSK TIENGTRUNGHSK Quận Thanh Xuân, HSK THANHXUANHSK Quận Thanh Xuân, hay Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ, là địa chỉ hàng đầu tại Hà Nội chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9, kết hợp với các khóa học HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, trung tâm đã trở thành lựa chọn tin cậy cho những ai muốn chinh phục chứng chỉ tiếng Trung quốc tế với phương pháp giảng dạy hiện đại, giáo trình độc quyền và chất lượng đào tạo vượt trội.

Các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân

1. Luyện thi HSK 9 cấp

Trung tâm cung cấp lộ trình học tập rõ ràng, bài bản cho từng cấp độ HSK:

HSK 1-4: Xây dựng nền tảng ngữ pháp, từ vựng và kỹ năng giao tiếp cơ bản.

HSK 5-6: Nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong học thuật và công việc.

HSK 7-9: Chuẩn bị cho các kỳ thi cao cấp nhất với nội dung chuyên sâu.

2. Luyện thi HSKK (Sơ cấp, Trung cấp, Cao cấp)

Phát triển kỹ năng nói và phản xạ ngôn ngữ, giúp học viên tự tin giao tiếp trong các tình huống thực tế.

Tập trung vào phát âm chuẩn, ngữ điệu và cách diễn đạt tự nhiên.

Giáo trình độc quyền từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Học viên tại trung tâm được học với các bộ giáo trình chuyên sâu, bao gồm:

Giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển: Phù hợp với cả người mới bắt đầu và học viên nâng cao.

Giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp: Thiết kế bài bản, sát với cấu trúc đề thi thực tế.

Giáo trình HSKK sơ, trung, cao cấp: Đáp ứng nhu cầu luyện thi kỹ năng nói ở các trình độ khác nhau.

Các giáo trình này không chỉ tập trung vào việc thi đỗ chứng chỉ mà còn giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.

Ưu điểm nổi bật của Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân

Học viên được thực hành giao tiếp và làm bài tập mô phỏng các tình huống thực tế, giúp ứng dụng kiến thức ngay sau khi học.

Dưới sự dẫn dắt của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, đội ngũ giáo viên của trung tâm đều có trình độ cao và kinh nghiệm giảng dạy lâu năm, mang đến chất lượng đào tạo hàng đầu.

Trung tâm cung cấp hệ thống video bài giảng trực tuyến miễn phí, giúp học viên ôn tập và học tập mọi lúc, mọi nơi.

ChineMaster Quận Thanh Xuân tự hào là trung tâm có tỷ lệ học viên đạt chứng chỉ HSK-HSKK cao nhất tại Hà Nội.

Ai nên tham gia các khóa học tại ChineMaster Quận Thanh Xuân?

Học sinh, sinh viên muốn thi lấy chứng chỉ HSK để xét tuyển hoặc du học.

Người đi làm cần chứng chỉ tiếng Trung để nâng cao cơ hội nghề nghiệp.

Người yêu thích tiếng Trung và muốn cải thiện kỹ năng giao tiếp.

Với đội ngũ giảng viên giỏi, giáo trình độc quyền và phương pháp giảng dạy thực tế, Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân xứng đáng là lựa chọn hàng đầu cho hành trình chinh phục chứng chỉ tiếng Trung quốc tế. Hãy đến và trải nghiệm sự khác biệt tại trung tâm uy tín TOP 1 tại Hà Nội ngay hôm nay!

Top 1 Trung Tâm Luyện Thi HSK & HSKK Quận Thanh Xuân, Hà Nội

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân, còn được biết đến với các tên gọi như Trung tâm tiếng Trung HSK HSKK THANHXUANHSK, Trung tâm tiếng Trung HSK HSKK TIENGTRUNGHSK, Chinese Master Quận Thanh Xuân, và Trung tâm tiếng Trung Thầy Vũ Quận Thanh Xuân, là địa chỉ hàng đầu tại Hà Nội chuyên đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK từ cấp 1 đến cấp 9 và HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp.

Với giáo trình độc quyền của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ, cùng phương pháp giảng dạy hiện đại và môi trường học tập sôi nổi, trung tâm đã khẳng định vị thế số 1 trong lĩnh vực luyện thi tiếng Trung.

Tại sao nên chọn Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân?

1. Chương trình đào tạo bài bản từ HSK 1 đến HSK 9

Trung tâm cung cấp lộ trình học tập rõ ràng, phù hợp cho cả người mới bắt đầu và học viên nâng cao.

Khóa học tập trung vào việc nắm vững kiến thức ngữ pháp, từ vựng, và kỹ năng làm bài thi.

2. Đào tạo HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp chuyên sâu

Chú trọng phát triển kỹ năng nói, giúp học viên tự tin giao tiếp trong các tình huống thực tế và thi đạt điểm cao.

Kết hợp thực hành với bài giảng lý thuyết, đảm bảo học viên sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và hiệu quả.

Giáo trình độc quyền từ Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ

Học viên tại trung tâm được tiếp cận với các bộ giáo trình độc quyền, bao gồm:

Giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển: Phù hợp cho mọi cấp độ học viên.

Giáo trình HSK 6 cấp và HSK 9 cấp: Thiết kế bài bản, sát với cấu trúc đề thi thực tế.

Những giáo trình này không chỉ hỗ trợ luyện thi hiệu quả mà còn giúp học viên phát triển toàn diện 6 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ, Dịch.

Môi trường học tập năng động, sáng tạo

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân mang đến một môi trường học tập:

Sôi nổi và sôi động: Học viên tham gia vào các buổi học thực hành, thảo luận nhóm và bài tập tình huống.

Đầy khí thế học tập: Các buổi học được thiết kế sinh động, truyền cảm hứng và thúc đẩy tinh thần học tập cao.

Đội ngũ giảng viên tận tâm và chuyên nghiệp

Dưới sự hướng dẫn của Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, học viên tiến bộ rõ rệt sau từng buổi học. Phương pháp giảng dạy kết hợp lý thuyết và thực hành giúp học viên không chỉ học để thi mà còn sử dụng tiếng Trung thành thạo trong thực tế.

Phát triển toàn diện 6 kỹ năng tiếng Trung

Các khóa học tại ChineMaster Quận Thanh Xuân không chỉ tập trung vào việc luyện thi mà còn giúp học viên:

Nghe: Nắm bắt thông tin nhanh chóng và chính xác.

Nói: Phát âm chuẩn, diễn đạt tự nhiên.

Đọc: Hiểu văn bản từ cơ bản đến nâng cao.

Viết: Trình bày ý tưởng mạch lạc, đúng ngữ pháp.

Gõ: Sử dụng thành thạo bàn phím tiếng Trung.

Dịch: Biên dịch và phiên dịch linh hoạt trong các tình huống thực tế.

Ai nên tham gia các khóa học tại Trung tâm ChineMaster Quận Thanh Xuân?

Học sinh, sinh viên cần chứng chỉ HSK để xét tuyển hoặc du học.

Người đi làm muốn nâng cao trình độ tiếng Trung để phát triển sự nghiệp.

Người yêu thích tiếng Trung và muốn sử dụng ngôn ngữ này trong giao tiếp hàng ngày.

Nếu bạn đang tìm kiếm một trung tâm luyện thi HSK và HSKK uy tín tại Hà Nội, ChineMaster Quận Thanh Xuân chính là lựa chọn số 1. Với giáo trình độc quyền, đội ngũ giảng viên tận tâm và môi trường học tập năng động, trung tâm cam kết mang lại hiệu quả học tập tốt nhất cho mọi học viên. Hãy tham gia ngay hôm nay để chinh phục tiếng Trung và đạt được mục tiêu của bạn!

Đánh giá của học viên về các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân

1. Khóa học tiếng Trung thực dụng

Học viên: Nguyễn Thị Mai Anh

“Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung thực dụng tại Trung tâm Master Edu, mình luôn cảm thấy lo lắng và có phần e ngại khi giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong những tình huống thực tế. Mặc dù đã từng học qua các tài liệu trên mạng, nhưng việc nhớ và sử dụng từ vựng đúng cách trong câu giao tiếp lại là một thử thách. Sau khi tham gia khóa học, mình thực sự cảm nhận được sự thay đổi rõ rệt.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm, không chỉ truyền đạt kiến thức ngữ pháp mà còn giúp mình luyện nghe, nói với các tình huống giao tiếp cụ thể. Điều mình ấn tượng nhất là phương pháp giảng dạy rất thực tế và dễ áp dụng. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn khuyến khích học viên thực hành ngay tại lớp, từ việc chào hỏi, hỏi đường, cho đến các cuộc trò chuyện phức tạp hơn trong công việc. Khóa học không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn chú trọng vào kỹ năng giao tiếp, điều này thực sự rất hữu ích. Giờ đây, mình có thể tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày, thậm chí là đàm phán với các đối tác Trung Quốc mà không còn cảm thấy bỡ ngỡ. Mình đã tiến bộ rất nhanh, và đó là nhờ sự tận tình của thầy.”

2. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng

Học viên: Phạm Minh Quân

“Mình làm việc trong một công ty đa quốc gia và phần lớn đối tác của chúng tôi đến từ Trung Quốc, vì vậy việc học tiếng Trung là một yếu tố quan trọng trong công việc. Tuy nhiên, mình gặp khó khăn khi giao tiếp vì không có nền tảng tiếng Trung vững vàng. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên văn phòng tại Master Edu, mình đã cảm thấy khả năng sử dụng tiếng Trung của mình cải thiện rõ rệt. Khóa học này rất phù hợp với những người đi làm, vì nội dung bài học chủ yếu liên quan đến công việc văn phòng, bao gồm cách viết email, đàm phán qua điện thoại, làm báo cáo và thảo luận trong các cuộc họp.

Mình đặc biệt ấn tượng với cách Thầy Nguyễn Minh Vũ truyền đạt kiến thức rất dễ hiểu và thực tế. Không chỉ học các câu giao tiếp thông dụng, mà còn học được cách ứng xử, cách sử dụng ngữ pháp đúng trong môi trường công sở. Thầy luôn tạo cơ hội để học viên thực hành qua các tình huống thực tế, giúp chúng mình tự tin hơn khi phải đối mặt với các tình huống giao tiếp ngoài đời thực. Sau khóa học, mình cảm thấy không chỉ giao tiếp với các đối tác dễ dàng hơn, mà còn cải thiện được kỹ năng làm việc nhóm khi giao tiếp với đồng nghiệp Trung Quốc. Việc hiểu và sử dụng tiếng Trung trong công việc trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Thực sự rất cảm ơn Thầy Vũ và Trung tâm Master Edu.”

3. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

Học viên: Trần Thanh Hương

“Mình làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, và công ty mình có nhiều giao dịch với đối tác Trung Quốc. Do đó, việc học tiếng Trung chuyên ngành là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, mình gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các chứng từ, hợp đồng bằng tiếng Trung và không tự tin khi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khi học xong khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu tại Master Edu, mình đã có thể tự tin đọc hiểu các tài liệu liên quan đến công việc và giao tiếp dễ dàng hơn với đối tác.

Khóa học này không chỉ giúp mình học tiếng Trung giao tiếp cơ bản mà còn cung cấp rất nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về xuất nhập khẩu, hợp đồng thương mại, và các quy trình thủ tục hải quan. Điều mà mình cảm thấy rất hữu ích là việc thầy Vũ luôn lồng ghép các bài học với tình huống thực tế mà nhân viên xuất nhập khẩu thường gặp phải, như việc thương lượng giá cả, đàm phán điều kiện giao hàng, hay xử lý các vấn đề trong hợp đồng. Ngoài ra, thầy còn giúp mình cải thiện khả năng nghe và phản xạ khi giao tiếp với đối tác qua điện thoại hoặc video call, điều này rất quan trọng trong công việc. Giờ đây, mình có thể tự tin tham gia các cuộc họp và thương thảo hợp đồng với đối tác Trung Quốc mà không gặp phải khó khăn như trước đây nữa.”

4. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

Học viên: Lê Thị Ngọc Lan

“Mình là nhân viên bán hàng tại một công ty chuyên cung cấp sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc. Việc giao tiếp với khách hàng và đối tác Trung Quốc là một phần quan trọng trong công việc của mình. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Master Edu, mình chỉ có thể hiểu được một số từ ngữ cơ bản nhưng không đủ tự tin để giao tiếp chuyên nghiệp. Sau khi học xong, mình cảm thấy rất hài lòng vì những gì đã học được.

Khóa học cung cấp cho mình rất nhiều từ vựng chuyên ngành về bán hàng, từ cách giới thiệu sản phẩm, đàm phán giá cả đến giải quyết các vấn đề sau bán hàng. Điều mình đặc biệt ấn tượng là các bài học luôn được thiết kế theo tình huống thực tế trong công việc, giúp mình hiểu rõ hơn về các yêu cầu, thắc mắc của khách hàng và đối tác. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn khuyến khích học viên thực hành trực tiếp trên lớp, từ việc trình bày sản phẩm, đến việc trả lời các câu hỏi của khách hàng. Mình cảm thấy tự tin hơn nhiều khi làm việc với khách hàng Trung Quốc và có thể giải quyết công việc nhanh chóng, hiệu quả hơn.”

5. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

Học viên: Nguyễn Thị Bích Ngọc

“Mình làm kế toán cho một công ty có giao dịch quốc tế với Trung Quốc, và việc học tiếng Trung đã trở thành một yêu cầu cần thiết để hỗ trợ công việc. Trước khi tham gia khóa học, mình gặp rất nhiều khó khăn khi đọc các báo cáo tài chính, hợp đồng và các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Sau khi học khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên kế toán tại Master Edu, mọi thứ đã thay đổi. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và chuyên nghiệp trong cách giảng dạy.

Mình đặc biệt ấn tượng với việc thầy cung cấp các từ vựng và cụm từ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung. Từ cách ghi chép sổ sách, báo cáo tài chính cho đến các thuật ngữ thuế vụ, tất cả đều được giải thích chi tiết, dễ hiểu và gần gũi với công việc thực tế. Khóa học giúp mình cải thiện khả năng đọc hiểu các tài liệu tài chính và hợp đồng, đồng thời giúp mình tự tin hơn khi phải giao tiếp bằng tiếng Trung trong các cuộc họp hay trao đổi công việc. Sau khóa học, mình không chỉ giỏi hơn trong việc hiểu và làm việc với các tài liệu tiếng Trung mà còn cảm thấy thoải mái hơn khi giao tiếp với đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc.”

6. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng

Học viên: Lê Văn Minh

“Mình là nhân viên nhập hàng cho một công ty chuyên nhập khẩu các sản phẩm từ Trung Quốc. Trước đây, mình gặp khó khăn khi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc vì khả năng tiếng Trung còn hạn chế. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng tại Master Edu, mọi thứ đã thay đổi. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp mình cải thiện khả năng giao tiếp cơ bản mà còn cung cấp các kỹ năng cần thiết để xử lý các tình huống trong công việc.

Khóa học rất thực tế, và mình cảm thấy mình đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành về nhập khẩu, các quy trình thanh toán quốc tế, kiểm tra chất lượng hàng hóa, và các bước làm hợp đồng. Ngoài việc học lý thuyết, thầy còn tạo cơ hội cho học viên thực hành qua các bài tập tình huống, giúp mình làm quen với các tình huống thực tế mà nhân viên nhập hàng thường gặp phải. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập hàng.”

7. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên: Trần Minh Hằng

“Là người phụ trách giao dịch với các đối tác Trung Quốc trong công ty, mình rất cần học tiếng Trung để cải thiện khả năng giao tiếp và đàm phán. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Master Edu đã giúp mình rất nhiều. Mặc dù mình đã học tiếng Trung một thời gian trước đây, nhưng khi học khóa này, mình đã nhận ra mình thiếu rất nhiều kỹ năng để sử dụng tiếng Trung trong môi trường công ty.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp mình học được những kiến thức thực tế nhất, từ cách trả lời email, đàm phán trong các cuộc họp đến cách xử lý các tình huống khó trong công việc. Thầy luôn tập trung vào việc giúp học viên luyện nghe và phản xạ nhanh trong các tình huống giao tiếp doanh nghiệp. Sau khóa học, mình đã tự tin hơn rất nhiều trong việc thương thảo hợp đồng, làm việc với đối tác, và đặc biệt là cảm thấy dễ dàng khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc mà không còn cảm thấy lúng túng như trước nữa.”

8. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Học viên: Lý Thành Nam

“Khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Master Edu là một bước đột phá trong sự nghiệp của mình. Là một người kinh doanh, mình cần phải giao tiếp với nhiều đối tác Trung Quốc để ký kết hợp đồng, đàm phán và trao đổi thông tin về các sản phẩm. Tuy nhiên, dù đã học tiếng Trung từ trước nhưng mình vẫn cảm thấy thiếu tự tin trong các tình huống đàm phán và giao tiếp chuyên nghiệp. Sau khi tham gia khóa học này, mình cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rất nhiều.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy các bài học ngữ pháp cơ bản mà còn giúp học viên làm quen với các tình huống thực tế trong kinh doanh, từ đàm phán giá cả, xử lý các vấn đề hợp đồng đến trao đổi chiến lược kinh doanh. Thầy luôn khuyến khích học viên thực hành và áp dụng ngay những kiến thức học được vào công việc. Sau khóa học, mình có thể tự tin khi gặp đối tác Trung Quốc, đàm phán giá cả và ký kết hợp đồng mà không gặp phải rào cản ngôn ngữ nữa. Thực sự rất hài lòng về khóa học này.”

9. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên: Vũ Minh Tuấn

“Mình là giám đốc kinh doanh tại một công ty chuyên xuất khẩu hàng hóa sang Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu, mình gặp khó khăn khi phải đàm phán với các đối tác Trung Quốc vì không có đủ vốn từ vựng và kiến thức chuyên ngành. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung của mình đã cải thiện rất nhiều.

Khóa học tập trung vào các tình huống thực tế trong kinh doanh, giúp mình học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành như đàm phán hợp đồng, giải quyết các vấn đề thương mại và giao dịch quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và tận tâm, luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành các tình huống giao tiếp trong kinh doanh. Thầy còn hướng dẫn cách xử lý các tình huống bất ngờ trong đàm phán và cách giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc và công việc kinh doanh của công ty cũng thuận lợi hơn rất nhiều.”

10. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên: Trần Thanh Hải

“Mình bắt đầu kinh doanh buôn bán các sản phẩm nhập khẩu từ Trung Quốc và việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc là một yếu tố quan trọng. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Master Edu, mình chỉ biết những câu giao tiếp cơ bản và không tự tin khi phải đàm phán các điều kiện mua bán. Sau khi học xong khóa học, mình đã cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình được cải thiện rõ rệt.

Khóa học rất bổ ích và thực tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy chúng mình từ vựng và cụm từ về buôn bán, mà còn chia sẻ rất nhiều kinh nghiệm trong việc giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Mình học được cách trả giá, đàm phán, ký hợp đồng, và đặc biệt là các thủ tục thanh toán quốc tế. Những tình huống mà thầy đưa vào lớp học rất sát với thực tế công việc, giúp mình cảm thấy tự tin hơn trong các cuộc đàm phán và giao dịch với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, mình có thể giao tiếp dễ dàng và hiệu quả hơn trong công việc buôn bán của mình.”

11. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên: Nguyễn Thị Lan Anh

“Mình đã làm việc trong ngành nhập khẩu một thời gian và luôn gặp phải khó khăn khi tìm kiếm các nhà cung cấp uy tín và nguồn hàng chất lượng từ Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu, mình không chỉ cải thiện được khả năng giao tiếp tiếng Trung mà còn học được rất nhiều kiến thức về cách tìm nguồn hàng và liên hệ với các nhà sản xuất Trung Quốc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp và am hiểu về ngành nhập khẩu. Khóa học giúp mình không chỉ học các từ vựng chuyên ngành mà còn chia sẻ rất nhiều mẹo và kỹ năng để tìm kiếm nguồn hàng giá rẻ và chất lượng từ Trung Quốc. Thầy cũng hướng dẫn cách kiểm tra chất lượng sản phẩm, đàm phán với các nhà cung cấp và các quy trình thanh toán quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc liên hệ và thương thảo với các nhà cung cấp Trung Quốc, từ đó nâng cao hiệu quả công việc nhập khẩu của mình.”

12. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Học viên: Hoàng Đức Hải

“Mình làm việc trong ngành công nghệ bán dẫn và thường xuyên giao dịch với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực này. Do đó, việc học tiếng Trung chuyên ngành là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với đối tác về các sản phẩm công nghệ. Sau khi hoàn thành khóa học, mình đã có thể tự tin đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành bằng tiếng Trung và giao tiếp hiệu quả hơn trong các cuộc họp.

Khóa học rất chuyên sâu và cung cấp cho mình những từ vựng và thuật ngữ rất cụ thể về ngành bán dẫn, từ các linh kiện điện tử, vi mạch, đến các thuật ngữ kỹ thuật trong quy trình sản xuất. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành và luôn đưa ra những ví dụ thực tế để học viên dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Sau khóa học, mình không chỉ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác mà còn có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật phức tạp, giúp công việc của mình trở nên thuận lợi và hiệu quả hơn rất nhiều.”

13. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Học viên: Trần Quang Huy

“Mình làm việc trong lĩnh vực công nghệ vi mạch bán dẫn, và tiếng Trung là một phần không thể thiếu trong công việc của mình. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu, mình gặp rất nhiều khó khăn khi đọc các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung và không tự tin khi phải giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi học khóa học này, mình đã cảm thấy sự khác biệt rõ rệt trong việc tiếp cận các tài liệu chuyên ngành.

Khóa học không chỉ giúp mình nâng cao khả năng nghe và nói tiếng Trung mà còn cung cấp một lượng lớn từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về vi mạch, điện tử, và công nghệ bán dẫn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giải thích rất chi tiết về các thuật ngữ phức tạp trong ngành, giúp mình dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc hàng ngày. Khóa học cũng rất thực tế, thầy luôn tạo ra các tình huống mô phỏng để học viên thực hành, giúp mình tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, mình không chỉ cải thiện được khả năng giao tiếp mà còn hiểu sâu hơn về các kỹ thuật và sản phẩm trong ngành vi mạch.”

14. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Học viên: Lê Thành Hòa

“Mình làm việc trong ngành mạch điện bán dẫn, và công việc của mình yêu cầu khả năng giao tiếp và hiểu biết về các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu, mình cảm thấy rất khó khăn trong việc tiếp nhận thông tin từ các đối tác và nhà sản xuất Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy cho mình không chỉ các từ vựng cơ bản mà còn nhiều thuật ngữ kỹ thuật chuyên sâu liên quan đến ngành mạch điện bán dẫn. Những bài học thực tế về giao tiếp trong công việc giúp mình hiểu rõ hơn về quy trình sản xuất, đặc biệt là các vấn đề kỹ thuật mà mình thường gặp phải khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học rất phù hợp với những ai đang làm trong ngành điện tử và công nghệ, vì nó không chỉ dạy lý thuyết mà còn rất thực tế. Giờ đây, mình cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc, không còn bị rào cản ngôn ngữ cản trở nữa.”

15. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên: Nguyễn Tiến Dũng

“Mình là lập trình viên và làm việc trong ngành công nghệ thông tin, và công ty mình có nhiều đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu, mình rất khó khăn khi phải trao đổi thông tin kỹ thuật hoặc hợp tác trong các dự án với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy khả năng giao tiếp và đọc hiểu tài liệu tiếng Trung của mình đã tiến bộ rất nhiều.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp mình học được các từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về lập trình, công nghệ phần mềm, mạng máy tính và các lĩnh vực khác trong công nghệ thông tin. Thầy không chỉ giảng dạy các kỹ năng cơ bản mà còn chia sẻ nhiều ví dụ thực tế từ công việc, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào thực tế. Khóa học này thực sự rất bổ ích, đặc biệt đối với những người làm việc trong ngành công nghệ. Giờ đây, mình có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và tham gia vào các dự án hợp tác mà không gặp phải bất kỳ trở ngại nào về ngôn ngữ.”

16. Khóa học tiếng Trung Thương mại

Học viên: Phạm Hồng Anh

“Mình làm việc trong ngành thương mại quốc tế và việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc là phần quan trọng không thể thiếu trong công việc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu, mình gặp khó khăn trong việc đàm phán và trao đổi các điều kiện thương mại với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã cải thiện rõ rệt, và mình có thể hiểu và tham gia vào các cuộc đàm phán một cách tự tin hơn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn tập trung vào những tình huống thực tế trong thương mại, từ việc thảo luận các điều khoản hợp đồng, đàm phán giá cả, cho đến các thủ tục thanh toán quốc tế. Khóa học giúp mình học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng cần thiết để xử lý các tình huống trong công việc. Sau khóa học, mình cảm thấy mình đã có thể tự tin làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ việc ký kết hợp đồng đến giải quyết các vấn đề phát sinh.”

17. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên: Lê Quang Minh

“Mình làm việc trong ngành dầu khí và công ty mình có nhiều đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác, đặc biệt là khi phải đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật về ngành dầu khí bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rất nhiều, và mình tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học không chỉ dạy mình các từ vựng chuyên ngành dầu khí mà còn giúp mình học cách giao tiếp trong các tình huống thực tế liên quan đến hợp đồng, kiểm tra chất lượng, bảo trì thiết bị, và các quy trình khác trong ngành. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về ngành và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc. Sau khóa học, mình đã có thể đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành, tham gia vào các cuộc họp, và đàm phán hợp đồng mà không gặp phải khó khăn gì.”

18. Khóa học tiếng Trung online

Học viên: Trần Minh Hậu

“Mình tham gia khóa học tiếng Trung online tại Master Edu vì công việc yêu cầu giao tiếp với các đối tác Trung Quốc thường xuyên. Trước khi tham gia khóa học, mình chỉ biết một chút tiếng Trung cơ bản nhưng không đủ tự tin khi phải giao tiếp trong công việc. Khóa học online này thực sự rất tiện lợi và linh hoạt, mình có thể học ở bất kỳ đâu và vào bất kỳ thời gian nào.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và nhiệt tình. Khóa học online cung cấp đầy đủ các bài học về từ vựng, ngữ pháp, và các tình huống giao tiếp trong công việc. Thầy còn cho mình cơ hội thực hành giao tiếp qua các buổi học trực tuyến và qua các bài tập thực tế. Mình cảm thấy khả năng nghe và nói của mình đã được cải thiện rõ rệt. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc qua điện thoại, email hay trong các cuộc họp online.”

19. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

Học viên: Vũ Thị Lan

“Mình đã tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Master Edu với mục tiêu đạt được chứng chỉ HSK để có thể mở rộng cơ hội công việc trong tương lai. Trước khi tham gia lớp học, mình cảm thấy rất lo lắng vì trình độ tiếng Trung của mình khá yếu. Tuy nhiên, sau khi học với thầy Nguyễn Minh Vũ, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều.

Thầy dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Mình đã học được rất nhiều từ vựng, cấu trúc câu và các kỹ năng thi HSK, từ đó có thể giải quyết bài thi một cách hiệu quả. Các bài học không chỉ giúp mình ôn luyện kiến thức mà còn giúp mình hiểu rõ hơn về các mẹo thi và cách phân bổ thời gian khi làm bài. Sau khóa học, mình cảm thấy rất tự tin và đã đạt được điểm số khá cao trong kỳ thi HSK. Mình sẽ tiếp tục học các lớp tiếp theo để nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.”

20. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

Học viên: Phan Thị Hải Yến

“Mình tham gia lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Master Edu vì muốn nâng cao khả năng tiếng Trung của mình và đạt chứng chỉ HSK để có thể tìm kiếm công việc tốt hơn trong tương lai. Thực sự, lớp học rất hữu ích và phù hợp với mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp mình ôn lại những kiến thức đã học và cung cấp cho mình các chiến lược làm bài thi hiệu quả.

Các bài tập luyện thi rất sát với đề thi thực tế và giúp mình rèn luyện kỹ năng nghe, đọc và viết. Thầy cũng chia sẻ những mẹo hữu ích để làm bài nhanh và chính xác hơn. Sau khi học xong lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp, mình cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và tự tin hơn khi tham gia kỳ thi. Mình cũng có thể sử dụng tiếng Trung tốt hơn trong công việc và giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”

21. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

Học viên: Nguyễn Đình Khoa

“Mình đã học lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Master Edu vì mục tiêu đạt được chứng chỉ HSK cao cấp để mở rộng cơ hội thăng tiến trong công việc. Trước khi tham gia lớp học, mình đã có kiến thức tiếng Trung khá tốt nhưng muốn hoàn thiện và nâng cao kỹ năng của mình để có thể đạt điểm cao trong kỳ thi.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về kỳ thi HSK và đã giúp mình ôn tập đầy đủ các kỹ năng cần thiết cho kỳ thi, từ nghe, đọc, viết cho đến phần thi nói. Thầy luôn đưa ra những chiến lược học tập và làm bài rất hiệu quả. Các bài tập và bài thi thử mà thầy cung cấp rất sát với đề thi thực tế, giúp mình làm quen với cấu trúc và hình thức bài thi. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều và đã đạt được chứng chỉ HSK cao cấp với điểm số rất cao.”

22. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Học viên: Lê Thanh Tùng

“Mình là một nhân viên trong lĩnh vực logistics và vận chuyển quốc tế, và công ty mình có rất nhiều đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Master Edu, mình cảm thấy rất khó khăn khi phải giao tiếp về các quy trình vận chuyển, kiểm tra đơn hàng và giải quyết vấn đề với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, mình nhận thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện đáng kể.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp mình học các thuật ngữ chuyên ngành về logistics, từ việc theo dõi vận chuyển, thông quan hàng hóa, đến các quy trình bảo hiểm và giao nhận hàng. Khóa học không chỉ dạy các từ vựng mà còn giúp mình hiểu rõ hơn về các quy trình công việc và cách giao tiếp hiệu quả trong các tình huống thực tế. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và công việc hàng ngày trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.”

23. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Học viên: Phan Thị Kim Dung

“Mình làm việc trong ngành xuất nhập khẩu và đã tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Master Edu. Trước khi tham gia khóa học, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến hợp đồng, thủ tục hải quan, và vận chuyển. Sau khi tham gia khóa học, mình đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp và hiểu biết về quy trình xuất nhập khẩu.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là về các thủ tục và thuật ngữ chuyên ngành trong xuất nhập khẩu. Khóa học cung cấp cho mình các kỹ năng cần thiết để làm việc với đối tác Trung Quốc trong công việc hàng ngày. Sau khóa học, mình có thể tự tin hơn trong việc giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc và giao tiếp hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc. Mình cảm thấy rất hài lòng với chất lượng khóa học và sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại Master Edu.”

24. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Học viên: Nguyễn Quang Vũ

“Mình là một người chuyên tìm kiếm nguồn hàng từ các trang web thương mại điện tử của Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Master Edu, mình gặp khó khăn trong việc giao dịch và đọc hiểu các thông tin trên các trang này vì phần lớn các nội dung đều bằng tiếng Trung. Sau khi học xong khóa học, mình cảm thấy khả năng đọc và hiểu các thông tin trên Taobao và 1688 đã cải thiện rõ rệt.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp mình học được rất nhiều từ vựng và cách giao tiếp cần thiết để tìm kiếm, thương lượng và mua hàng trên các trang thương mại điện tử Trung Quốc. Khóa học cũng giúp mình hiểu rõ hơn về các quy trình mua bán và thanh toán quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tìm kiếm nguồn hàng và làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc. Đây thực sự là một khóa học rất hữu ích cho những ai muốn nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc.”

25. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên: Đỗ Minh Tuấn

“Mình đã làm việc trong ngành nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu. Trước khi tham gia khóa học, mình chỉ có thể giao tiếp cơ bản và không tự tin khi phải đàm phán, trao đổi với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, mình đã học được rất nhiều kỹ năng quan trọng trong việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và đàm phán giá cả.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn chú trọng đến việc áp dụng kiến thức vào thực tế công việc. Khóa học không chỉ cung cấp cho mình các từ vựng chuyên ngành mà còn giúp mình học cách thương lượng với nhà cung cấp, kiểm tra chất lượng hàng hóa và các thủ tục thanh toán quốc tế. Sau khi học xong khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc và có thể tìm kiếm nguồn hàng Trung Quốc một cách hiệu quả và tiết kiệm.”

26. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân

Học viên: Hoàng Thị Thanh Mai

“Mình là nhân viên kế toán tại một công ty có quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Master Edu, mình gặp khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác và đối chiếu các thông tin tài chính, hóa đơn, chứng từ bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy khả năng giao tiếp và đọc hiểu các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung của mình đã được cải thiện rất nhiều.

Khóa học giúp mình học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành kế toán, từ các thuật ngữ về thuế, hóa đơn, chứng từ đến các quy trình thanh toán quốc tế. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn trong công việc kế toán và có thể dễ dàng giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, giúp công việc của mình trở nên hiệu quả hơn rất nhiều.”

27. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên: Nguyễn Minh Tuấn

“Mình là giám đốc điều hành của một công ty chuyên sản xuất và xuất khẩu sản phẩm sang Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Master Edu, công ty mình gặp nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và đàm phán hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, mình đã cải thiện được kỹ năng giao tiếp, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán quan trọng.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc truyền đạt các kiến thức cần thiết cho những người làm việc trong môi trường doanh nghiệp, từ việc viết email chuyên nghiệp đến việc thảo luận các điều khoản hợp đồng. Khóa học đã giúp mình hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của thị trường Trung Quốc, đồng thời học được các từ vựng và cụm từ cần thiết để đàm phán và giải quyết các vấn đề trong công việc. Sau khóa học, công ty mình đã có thể ký kết hợp đồng và hợp tác hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc. Mình rất hài lòng với kết quả mà khóa học mang lại.”

28. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Học viên: Phan Văn Hải

“Mình là một doanh nhân và có khá nhiều mối quan hệ làm ăn với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Master Edu, việc giao tiếp và thương thảo với các đối tác Trung Quốc là một thử thách lớn đối với mình. Sau khóa học, mọi chuyện đã thay đổi hoàn toàn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp mình học tiếng Trung mà còn chia sẻ rất nhiều mẹo hữu ích để xử lý các tình huống kinh doanh thực tế. Khóa học không chỉ dạy những từ vựng về kinh doanh mà còn giúp mình cải thiện khả năng giao tiếp, đàm phán, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong các cuộc hợp tác. Thầy Vũ cũng rất nhiệt tình trong việc cung cấp các ví dụ thực tế và tình huống giao tiếp thường gặp trong công việc. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, và đã ký kết được nhiều hợp đồng quan trọng.”

29. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên: Trần Thị Lan

“Mình tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Master Edu vì công việc yêu cầu giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực thương mại. Trước khi tham gia khóa học, mình cảm thấy rất lo lắng khi phải thảo luận về các điều khoản hợp đồng, giá cả, và các vấn đề liên quan đến giao hàng. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã tiến bộ rất nhiều.

Khóa học giúp mình học được nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về kinh doanh, đặc biệt là những thuật ngữ về hợp đồng, thanh toán và giao hàng. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn tạo ra các tình huống mô phỏng thực tế trong khóa học, giúp mình áp dụng lý thuyết vào thực tế công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, và công việc trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.”

30. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên: Lê Văn Hoàng

“Mình là chủ cửa hàng bán lẻ và thường xuyên phải nhập hàng từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Master Edu, mình gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng và giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Khóa học đã giúp mình cải thiện khả năng giao tiếp, từ việc tìm kiếm sản phẩm, đàm phán giá cả cho đến việc thanh toán và vận chuyển hàng hóa.

Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất tỉ mỉ và chi tiết, từ những bước cơ bản nhất đến các kỹ năng giao tiếp và đàm phán quan trọng trong buôn bán. Khóa học giúp mình hiểu rõ hơn về cách tìm kiếm nguồn hàng chất lượng từ các nhà cung cấp Trung Quốc và làm thế nào để có thể thương lượng giá tốt nhất. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, đồng thời giúp việc kinh doanh của mình phát triển nhanh chóng.”

31. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên: Trần Minh Tân

“Mình tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Master Edu với mục tiêu có thể trực tiếp liên hệ và tìm kiếm nguồn hàng chất lượng từ các nhà cung cấp Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học, mình chỉ biết một chút tiếng Trung và không tự tin khi phải giao tiếp với các nhà cung cấp. Sau khi tham gia khóa học, mình đã học được rất nhiều kiến thức về cách thương lượng, đàm phán giá cả, và các quy trình mua bán hàng hóa từ Trung Quốc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực này, giúp mình học được các từ vựng và cách giao tiếp trong các tình huống cụ thể như thương thảo giá cả, thanh toán, kiểm tra chất lượng hàng hóa, và vận chuyển. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy mình có thể tìm kiếm nguồn hàng Trung Quốc hiệu quả hơn, và công việc của mình trở nên suôn sẻ và phát triển hơn.”

32. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Học viên: Nguyễn Quang Vinh

“Mình làm trong ngành công nghệ bán dẫn và đang làm việc với các đối tác Trung Quốc, vì vậy việc có thể giao tiếp bằng tiếng Trung là rất quan trọng đối với công việc của mình. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Master Edu, mình cảm thấy mình rất yếu về mặt ngữ pháp cũng như từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, mình đã học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành về chip bán dẫn, vi mạch và các thuật ngữ liên quan đến công nghệ cao, từ đó giúp mình giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết, luôn cung cấp các ví dụ thực tế liên quan đến công việc của mình. Những kiến thức mà mình học được không chỉ giúp mình cải thiện khả năng giao tiếp mà còn giúp mình hiểu rõ hơn về các quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng sản phẩm trong ngành bán dẫn. Thầy Vũ cũng cung cấp rất nhiều tài liệu hữu ích, từ đó giúp mình nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi và đàm phán với các đối tác Trung Quốc về các dự án công nghệ và hợp đồng sản xuất.”

33. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Học viên: Phạm Tuấn Anh

“Mình là kỹ sư trong lĩnh vực vi mạch bán dẫn, và công việc của mình đòi hỏi phải đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Master Edu, mình gặp khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và thảo luận về các vấn đề công nghệ bằng tiếng Trung. Sau khóa học, mình cảm thấy khả năng đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung đã được cải thiện rất nhiều.

Khóa học không chỉ giúp mình học từ vựng chuyên ngành về vi mạch, mà còn giúp mình nâng cao kỹ năng giao tiếp trong các cuộc họp và thảo luận kỹ thuật. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất am hiểu về lĩnh vực vi mạch và có phương pháp giảng dạy rất thực tế. Thầy luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành giao tiếp qua các tình huống mô phỏng, giúp mình áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và đã có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật chuyên sâu mà không gặp khó khăn gì.”

34. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Học viên: Lý Hải Duy

“Mình làm việc trong lĩnh vực mạch điện bán dẫn và phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án nghiên cứu và phát triển sản phẩm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Master Edu, mình không tự tin khi giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật và thảo luận các vấn đề liên quan đến thiết kế mạch điện bằng tiếng Trung. Khóa học đã giúp mình học được nhiều từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành về mạch điện bán dẫn, từ đó giúp mình giao tiếp tự tin hơn trong công việc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất chuyên nghiệp và dễ hiểu. Thầy luôn cố gắng cung cấp những ví dụ thực tế và liên quan trực tiếp đến công việc của học viên, giúp mình dễ dàng áp dụng kiến thức vào tình huống công việc thực tế. Sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi giải thích và thảo luận các vấn đề về mạch điện bán dẫn với đối tác Trung Quốc, và công việc của mình trở nên thuận lợi hơn.”

35. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên: Nguyễn Thị Thùy Linh

“Mình làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và công ty mình có đối tác Trung Quốc trong nhiều dự án phát triển phần mềm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Master Edu, mình cảm thấy rất khó khăn khi phải đọc các tài liệu kỹ thuật và thảo luận với đối tác Trung Quốc bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy khả năng đọc hiểu các tài liệu về phần mềm và công nghệ thông tin đã được cải thiện rất nhiều.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy các từ vựng và thuật ngữ về công nghệ thông tin, mà còn giúp mình học cách giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp và trao đổi công việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học còn cung cấp rất nhiều bài tập thực tế, giúp mình dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong các dự án công nghệ thông tin.”

36. Khóa học tiếng Trung Thương mại

Học viên: Lê Minh Hải

“Mình làm trong ngành thương mại và thường xuyên giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Master Edu, mình gặp khó khăn trong việc giao tiếp về các vấn đề hợp đồng, thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rất nhiều, đặc biệt là trong việc đàm phán và thương lượng với các đối tác Trung Quốc.

Khóa học giúp mình học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ thương mại quan trọng, từ việc ký kết hợp đồng đến các vấn đề về thanh toán và vận chuyển hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn tạo cơ hội cho học viên thực hành và giải quyết các tình huống thực tế. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc và công việc trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn rất nhiều.”

37. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên: Mai Quốc Tuấn

“Mình là một kỹ sư trong ngành dầu khí và công ty mình có nhiều đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Master Edu, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật và hợp đồng trong ngành dầu khí. Sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ dầu khí bằng tiếng Trung đã được cải thiện rõ rệt.

Thầy Nguyễn Minh Vũ có phương pháp giảng dạy rất phù hợp và chuyên sâu, đặc biệt là về các thuật ngữ kỹ thuật và quy trình trong ngành dầu khí. Thầy luôn tạo ra những tình huống thực tế giúp học viên thực hành giao tiếp và hiểu rõ hơn về cách thức làm việc với đối tác Trung Quốc trong ngành dầu khí. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và thảo luận các vấn đề kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc.”

38. Khóa học tiếng Trung online

Học viên: Trương Minh Tâm

“Vì công việc của mình yêu cầu thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, nhưng mình không có thời gian để tham gia các lớp học trực tiếp, nên mình đã quyết định học khóa tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu. Khóa học online tại đây thực sự rất tiện lợi và hiệu quả. Mặc dù học trực tuyến, nhưng mình luôn cảm thấy như được học trực tiếp vì thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và hỗ trợ nhiệt tình trong suốt quá trình học.

Khóa học cung cấp rất nhiều tài liệu bổ ích, từ những bài học cơ bản về từ vựng, ngữ pháp, đến những bài học chuyên sâu về giao tiếp trong công việc. Thầy Vũ cũng luôn tạo ra các tình huống mô phỏng thực tế giúp mình áp dụng kiến thức vào tình huống công việc. Sau khi học xong khóa học online, mình đã tự tin hơn khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học online thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai bận rộn và không có thời gian đến lớp học trực tiếp nhưng vẫn muốn nâng cao khả năng tiếng Trung.”

39. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

Học viên: Lê Anh Tuấn

“Mình là một học sinh mới bắt đầu học tiếng Trung, và đã quyết định tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu. Mặc dù ban đầu mình gặp nhiều khó khăn trong việc học ngữ pháp và từ vựng, nhưng sau một thời gian học tại đây, mình cảm thấy rất tự tin hơn trong việc giao tiếp và làm bài thi HSK. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tình trong việc giải đáp mọi thắc mắc của học viên, đồng thời giúp mình nắm vững các kỹ năng làm bài thi HSK và HSKK.

Khóa học không chỉ cung cấp kiến thức về ngữ pháp, từ vựng mà còn giúp mình luyện tập kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Thầy Vũ luôn khuyến khích học viên tham gia các buổi luyện nghe, nói để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia kỳ thi HSK. Nếu bạn đang chuẩn bị thi HSK, mình thật sự khuyên bạn nên tham gia lớp học này.”

40. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

Học viên: Nguyễn Thị Bích Thủy

“Mình đã học tiếng Trung được một thời gian và quyết định tham gia lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu để củng cố kiến thức và chuẩn bị cho kỳ thi HSK trung cấp. Thực sự mình đã học được rất nhiều điều bổ ích từ khóa học này. Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Mỗi buổi học đều mang lại những kiến thức mới, và thầy luôn tạo không khí học tập rất thoải mái, giúp học viên tiếp thu bài nhanh chóng.

Một điều mình rất thích ở khóa học này là thầy luôn chú trọng việc luyện tập các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết một cách toàn diện. Thầy giúp mình cải thiện khả năng nghe hiểu và phản xạ nói rất nhiều, điều này rất quan trọng trong việc thi HSKK. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy rất tự tin và đã đạt được mục tiêu thi HSK trung cấp mà mình đặt ra. Mình rất biết ơn thầy Vũ vì sự nhiệt tình và tận tâm trong giảng dạy.”

41. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

Học viên: Nguyễn Đức Tuấn

“Mình là một người học tiếng Trung đã lâu, và đã có chứng chỉ HSK 5, nhưng mục tiêu của mình là đạt được chứng chỉ HSK 6 để có thể sử dụng tiếng Trung một cách thành thạo trong công việc và giao tiếp. Sau khi tham gia lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu, mình nhận thấy rất nhiều sự cải thiện trong khả năng sử dụng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ luôn cung cấp những chiến lược thi hiệu quả, giúp mình làm quen với cấu trúc đề thi HSK cao cấp và luyện tập các kỹ năng một cách bài bản.

Ngoài việc học ngữ pháp và từ vựng, thầy còn đặc biệt chú trọng vào việc luyện nghe và luyện nói, giúp mình cải thiện khả năng phản xạ và giao tiếp tự nhiên. Thầy cũng cung cấp nhiều tài liệu bổ ích, bao gồm các đề thi thử, giúp học viên làm quen với áp lực thi cử và nâng cao kỹ năng làm bài thi. Sau khóa học, mình cảm thấy rất tự tin và đã đạt được chứng chỉ HSK 6 như mong đợi. Mình rất cảm ơn thầy Vũ vì những kiến thức quý báu và sự hỗ trợ nhiệt tình trong suốt khóa học.”

42. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Học viên: Đoàn Minh Anh

“Mình làm việc trong lĩnh vực logistics và thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu, mình gặp nhiều khó khăn trong việc trao đổi và giải quyết các vấn đề trong công việc. Khóa học này đã giúp mình học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành liên quan đến vận chuyển, kho bãi, và logistics.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất dễ hiểu và luôn tạo ra các tình huống mô phỏng thực tế, giúp mình áp dụng ngay kiến thức vào công việc. Những bài học về thương lượng giá cả, cách giao tiếp với đối tác về các điều khoản vận chuyển và các thủ tục hải quan đã giúp mình tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy công việc trở nên thuận lợi hơn rất nhiều và có thể giải quyết mọi vấn đề trong lĩnh vực logistics một cách dễ dàng.”

43. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Học viên: Trần Hoàng Nam

“Mình làm trong ngành xuất nhập khẩu và công ty mình có rất nhiều giao dịch với đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu, mình gặp rất nhiều khó khăn khi phải đọc các hợp đồng, giấy tờ liên quan đến xuất nhập khẩu bằng tiếng Trung. Khóa học này đã giúp mình học được những từ vựng chuyên ngành rất hữu ích, từ những thuật ngữ liên quan đến vận chuyển, hợp đồng đến các vấn đề liên quan đến thuế và hải quan.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, luôn liên kết bài học với các tình huống thực tế trong công việc. Thầy không chỉ giúp mình nắm vững từ vựng chuyên ngành mà còn cung cấp những kỹ năng giao tiếp quan trọng trong đàm phán với đối tác Trung Quốc. Thầy còn giúp mình luyện các tình huống thực tế như ký hợp đồng, giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa, khiến mình cảm thấy rất tự tin khi làm việc trong môi trường quốc tế. Sau khi hoàn thành khóa học, mình có thể giao tiếp một cách trôi chảy và hiệu quả với đối tác Trung Quốc, và công việc trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều.”

44. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Học viên: Lê Thị Minh Tuyết

“Mình đang kinh doanh online và thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc, đặc biệt là từ các trang thương mại điện tử như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu, mình gặp nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng, thương lượng giá cả và giao tiếp với người bán hàng. Sau khi tham gia khóa học, mình đã học được rất nhiều từ vựng liên quan đến thương mại điện tử, cách giao tiếp trực tuyến và cách đàm phán giá cả với người bán trên Taobao và 1688.

Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và trực tiếp hướng dẫn mình cách sử dụng các công cụ tìm kiếm hàng hóa, đọc các thông tin sản phẩm và thương lượng trực tiếp với người bán. Thầy cũng cung cấp những mẹo và chiến lược hữu ích trong việc tìm kiếm nguồn hàng chất lượng và tránh gặp phải các rủi ro khi mua hàng từ Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc nhập hàng, giao dịch và đàm phán giá cả với người bán trên Taobao và 1688. Mình đã giảm được rất nhiều thời gian và chi phí trong việc tìm kiếm nguồn hàng và đảm bảo chất lượng sản phẩm.”

45. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân

Học viên: Phan Hoàng Yến

“Mình là kế toán viên và công ty mình có nhiều giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Mình quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín tại Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc. Trước khi học, mình gặp rất nhiều khó khăn khi phải xử lý các chứng từ, hóa đơn và các hợp đồng bằng tiếng Trung. Khóa học này đã giúp mình học được rất nhiều từ vựng và thuật ngữ kế toán chuyên ngành, giúp mình xử lý các công việc tài chính một cách chính xác hơn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chuyên nghiệp và dễ hiểu, luôn sử dụng các ví dụ thực tế trong công việc kế toán. Thầy không chỉ giúp mình học các từ vựng về kế toán mà còn cung cấp những kỹ năng giao tiếp để đàm phán hợp đồng, giải quyết các vấn đề tài chính với đối tác Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy rất tự tin trong việc giao dịch và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Công việc của mình trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn nhiều.”

46. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên: Bùi Thị Mai

“Mình đang mở cửa hàng kinh doanh đồ gia dụng nhập khẩu từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Master Edu, mình gặp nhiều khó khăn trong việc đàm phán giá cả, tìm kiếm sản phẩm chất lượng và giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, mình đã học được rất nhiều từ vựng và chiến lược hữu ích để đàm phán và giao dịch với nhà cung cấp.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy kiến thức ngữ pháp cơ bản mà còn đặc biệt chú trọng vào việc giúp học viên giải quyết các tình huống thực tế trong việc buôn bán. Mình học được cách giao tiếp với người bán, cách thảo luận về chất lượng sản phẩm, giá cả và phương thức vận chuyển. Sau khi học xong khóa học, mình đã tự tin hơn khi đàm phán và mua hàng từ các nhà cung cấp Trung Quốc, và việc kinh doanh của mình đã thuận lợi hơn rất nhiều.”

47. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên: Vũ Đức Tài

“Mình là giám đốc của một công ty chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc và cần cải thiện khả năng tiếng Trung trong công việc để giao tiếp tốt hơn với các đối tác. Mình đã tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Master Edu và rất ấn tượng với phương pháp giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy không chỉ dạy mình những từ vựng và cụm từ chuyên ngành mà còn hướng dẫn mình cách giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp, thương lượng và ký kết hợp đồng.

Khóa học này giúp mình cải thiện khả năng đàm phán với đối tác Trung Quốc, đồng thời nâng cao kỹ năng giải quyết các vấn đề phát sinh trong kinh doanh. Thầy Vũ rất hiểu tâm lý học viên và luôn khuyến khích học viên thực hành giao tiếp thường xuyên. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp mình nâng cao kỹ năng tiếng Trung mà còn giúp mình cải thiện các kỹ năng quản lý và đàm phán trong công việc kinh doanh.”

48. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Học viên: Trần Quang Huy

“Mình là một doanh nhân điều hành một công ty xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa tại Việt Nam. Công ty mình làm việc với rất nhiều đối tác Trung Quốc, vì vậy việc có thể giao tiếp tốt bằng tiếng Trung là cực kỳ quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Master Edu, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán hợp đồng, giao tiếp với khách hàng và giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc. Tuy nhiên, từ khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi hoàn toàn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và hiểu rõ nhu cầu của học viên, đặc biệt là đối với các doanh nhân như mình. Thầy giúp mình học được những từ vựng chuyên ngành liên quan đến kinh doanh, quản lý và đàm phán hợp đồng. Hơn nữa, thầy còn cung cấp những chiến lược và mẹo rất hữu ích để ứng dụng vào công việc thực tế. Sau khóa học, mình không chỉ tự tin giao tiếp với đối tác Trung Quốc mà còn có thể đàm phán các điều khoản trong hợp đồng một cách thành thạo. Mình thực sự cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp mình nâng cao trình độ tiếng Trung và giải quyết được rất nhiều vấn đề trong công việc.”

49. Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp

Học viên: Lê Minh Hoàng

“Mình đã học tiếng Trung trong một thời gian dài và đã có chứng chỉ HSK 6. Tuy nhiên, mình muốn nâng cao trình độ tiếng Trung của mình lên một tầm cao mới, để có thể làm việc và giao tiếp tốt hơn trong môi trường quốc tế. Khi tìm kiếm khóa học HSK phù hợp, mình quyết định tham gia khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp tại Trung tâm Master Edu. Đây là một quyết định đúng đắn! Khóa học này giúp mình học được rất nhiều kiến thức mới, từ các chủ đề ngữ pháp, từ vựng đến kỹ năng giao tiếp và làm bài thi HSK ở các cấp độ cao hơn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình và luôn tạo ra những buổi học vô cùng hữu ích. Thầy giảng giải rất chi tiết, không chỉ về lý thuyết mà còn đưa ra các bài tập thực hành rất hiệu quả. Đặc biệt, thầy giúp mình luyện tập kỹ năng nghe và nói, điều này rất quan trọng khi học tiếng Trung ở trình độ cao. Mình cảm thấy tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Trung để giao tiếp và làm việc với các đối tác Trung Quốc sau khi hoàn thành khóa học. Nếu bạn đang tìm một khóa học tiếng Trung chuyên sâu, mình rất khuyến khích tham gia khóa học này.”

50. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên: Nguyễn Thanh Hải

“Mình làm trong ngành dầu khí và thường xuyên phải làm việc với các công ty Trung Quốc về các dự án dầu khí tại Việt Nam. Vì công việc yêu cầu phải giao tiếp và hiểu các thuật ngữ chuyên ngành, mình quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu. Sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy rất hài lòng với kiến thức mà mình học được.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy mình về các từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực dầu khí mà còn giúp mình hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật, các tiêu chuẩn quốc tế và các vấn đề liên quan đến hợp đồng và giao dịch trong ngành này. Thầy còn giúp mình luyện tập các kỹ năng đàm phán, ký kết hợp đồng và giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc. Khóa học này thực sự rất hữu ích cho những ai đang làm việc trong lĩnh vực dầu khí và có nhu cầu giao tiếp bằng tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc, và công việc của mình trở nên thuận lợi hơn rất nhiều.”

51. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên: Trần Hoàng Sơn

“Mình làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và công ty mình có hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong các dự án phần mềm. Vì vậy, mình cần học tiếng Trung để có thể giao tiếp hiệu quả và hiểu các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu, mình nhận thấy sự khác biệt rất lớn trong khả năng của mình.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ công nghệ thông tin và phần mềm, giúp mình hiểu rõ hơn về các tài liệu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Thầy không chỉ giúp mình học từ vựng mà còn cung cấp những kỹ năng cần thiết để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến dự án phần mềm. Khóa học rất thực tế và giúp mình áp dụng ngay vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, mình có thể giao tiếp với đối tác Trung Quốc một cách trôi chảy và tự tin hơn. Mình rất biết ơn thầy Vũ vì khóa học rất hữu ích và thiết thực này.”

52. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Học viên: Nguyễn Hồng Quân

“Mình làm trong lĩnh vực logistics và thường xuyên giao dịch với các đối tác Trung Quốc về vận chuyển hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi thông tin về vận chuyển và giao nhận hàng hóa với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp mình học được rất nhiều từ vựng chuyên ngành và những kỹ năng giao tiếp hiệu quả trong công việc.

Thầy Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết về các thuật ngữ logistics, giúp mình hiểu rõ các vấn đề liên quan đến vận chuyển, kho bãi và các thủ tục hải quan. Thầy cũng cung cấp những tình huống thực tế, giúp học viên ứng dụng ngay kiến thức vào công việc. Sau khóa học, mình cảm thấy rất tự tin trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và giải quyết mọi vấn đề liên quan đến vận chuyển hàng hóa. Mình cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì khóa học chất lượng và hữu ích này.”

53. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, HSKK trung cấp, HSKK cao cấp

Học viên: Hoàng Minh Tùng

“Mình bắt đầu học tiếng Trung từ rất sớm, và mặc dù đã có chứng chỉ HSK 3, mình cảm thấy chưa thực sự tự tin về kỹ năng nói của mình. Vì vậy, mình đã tham gia khóa học HSKK sơ cấp, trung cấp và cao cấp tại Trung tâm Master Edu để nâng cao khả năng nghe nói của mình. Và mình phải nói rằng, đây là một trong những quyết định đúng đắn nhất của mình.

Khóa học này không chỉ giúp mình cải thiện khả năng phát âm, mà còn giúp mình xây dựng nền tảng vững chắc trong giao tiếp. Thầy Nguyễn Minh Vũ là người cực kỳ chuyên nghiệp và tận tâm trong việc giảng dạy. Thầy giúp mình luyện tập nói qua các tình huống thực tế, tạo ra những bài tập thú vị giúp cải thiện phản xạ nghe nói nhanh chóng. Mỗi buổi học đều có những bài kiểm tra để học viên có thể theo dõi tiến độ học tập của mình. Sau khi hoàn thành khóa học, mình thấy rằng mình đã tiến bộ rất nhiều, không chỉ trong việc nói tiếng Trung lưu loát mà còn có thể tự tin tham gia vào các cuộc hội thoại chuyên sâu với các đối tác Trung Quốc. Mình cực kỳ hài lòng với kết quả học tập và cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì đã giúp mình có thể nói tiếng Trung một cách tự tin và chính xác.”

54. Khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp

Học viên: Trần Thị Lan Anh

“Mình mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn ôn luyện cho kỳ thi HSK 1, 2, 3. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung HSK 123 và luyện thi HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu, mình cảm thấy mình đã học được rất nhiều kiến thức hữu ích. Khóa học này cung cấp cho mình một nền tảng vững chắc, giúp mình hiểu sâu hơn về ngữ pháp, từ vựng và cách thi HSK.

Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết, không chỉ giúp mình làm quen với cấu trúc đề thi mà còn cung cấp rất nhiều mẹo hữu ích để làm bài nhanh và hiệu quả. Thầy luôn tạo không khí thoải mái trong lớp học, khuyến khích học viên thực hành giao tiếp và làm bài tập hàng ngày. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn trong việc tham gia kỳ thi HSK và chắc chắn sẽ đạt điểm cao. Cảm ơn thầy Vũ rất nhiều, thầy đã giúp mình xây dựng nền tảng vững chắc và thực sự thay đổi cách học tiếng Trung của mình.”

55. Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp

Học viên: Vũ Thu Trang

“Mình đã học tiếng Trung một thời gian và thi được chứng chỉ HSK 3, nhưng vẫn cảm thấy kỹ năng nghe và nói của mình chưa thật sự tốt. Vì vậy, mình quyết định tham gia khóa học HSK 456 và luyện thi HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu để nâng cao khả năng của mình. Khóa học này thực sự rất hữu ích và chất lượng.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và có phương pháp giảng dạy cực kỳ hiệu quả. Thầy giúp mình cải thiện khả năng nghe hiểu tiếng Trung qua các bài tập và các cuộc hội thoại thực tế. Thầy cũng dành rất nhiều thời gian để giải thích các cấu trúc ngữ pháp phức tạp, giúp mình hiểu rõ hơn cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp khác nhau. Một điểm đặc biệt mà mình rất ấn tượng là cách thầy kết hợp giữa việc học ngữ pháp và thực hành giao tiếp, giúp mình tiến bộ nhanh chóng và áp dụng ngay kiến thức vào thực tế. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung, và mình tin rằng mình có thể đạt được chứng chỉ HSK 4 và 5 trong tương lai gần.”

56. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên: Lê Thanh Tùng

“Mình là trưởng phòng nhân sự của một công ty sản xuất và xuất khẩu tại Việt Nam, và công ty mình có nhiều đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Master Edu, mình gặp khá nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác và hiểu các tài liệu công ty bằng tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, mình thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rất nhiều, đặc biệt là trong các cuộc họp và đàm phán.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã rất tỉ mỉ trong việc giải thích các từ vựng, cụm từ, và chiến lược giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp. Không chỉ giúp mình hiểu rõ hơn về ngữ pháp, thầy còn cung cấp những kiến thức về giao tiếp chuyên nghiệp, cách đàm phán và ký kết hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ cũng đặc biệt chú trọng vào việc luyện tập kỹ năng giao tiếp và thảo luận trong các tình huống thực tế, giúp mình có thể ứng dụng ngay vào công việc. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các vấn đề trong công việc một cách hiệu quả hơn. Khóa học thực sự rất bổ ích đối với những ai đang làm việc trong môi trường doanh nghiệp và cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc.”

57. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên: Nguyễn Minh Tuấn

“Mình là một giám đốc điều hành của một công ty thương mại quốc tế, chuyên xuất nhập khẩu hàng hóa với các đối tác Trung Quốc. Vì công việc yêu cầu phải giao tiếp thường xuyên bằng tiếng Trung và hiểu các thuật ngữ kinh doanh, mình đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Master Edu.

Thực sự, đây là một khóa học rất chất lượng và thiết thực. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp mình không chỉ học được từ vựng kinh doanh cơ bản mà còn cung cấp những chiến lược giao tiếp và đàm phán rất hữu ích trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy cũng giúp mình hiểu rõ hơn về các vấn đề pháp lý, hợp đồng và các thủ tục liên quan đến xuất nhập khẩu. Sau khi học xong, mình cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp và đàm phán với đối tác Trung Quốc, và công việc của mình trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều. Mình rất cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp mình có thể ứng dụng tiếng Trung một cách hiệu quả vào công việc hàng ngày.”

58. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Học viên: Đào Quang Khải

“Mình làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu hàng hóa và phải thường xuyên trao đổi với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu, mình đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi về các hợp đồng, chứng từ và các vấn đề liên quan đến thủ tục xuất nhập khẩu. Sau khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi.

Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về các thuật ngữ xuất nhập khẩu, giúp mình hiểu rõ hơn về các quy trình liên quan đến giao dịch quốc tế. Những bài học của thầy rất thực tế và có ứng dụng ngay trong công việc, từ việc hiểu rõ các điều khoản hợp đồng cho đến cách giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy cũng rất tận tâm trong việc giảng dạy, giải thích từng chi tiết và trả lời các câu hỏi của học viên một cách chi tiết. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn trong công việc, có thể giao tiếp rõ ràng hơn và hiểu sâu hơn về các quy trình xuất nhập khẩu. Điều này đã giúp công ty mình tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Mình thực sự cảm ơn thầy Vũ vì những kiến thức bổ ích mà thầy đã truyền đạt trong khóa học.”

59. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Học viên: Lê Hoàng Duy

“Mình làm công việc kinh doanh và đang tìm nguồn hàng từ Trung Quốc thông qua các trang web như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm, đàm phán giá cả, cũng như hiểu các thông tin về sản phẩm trên những trang web này. Sau khi tham gia khóa học, mình đã cải thiện được rất nhiều về khả năng tìm kiếm nguồn hàng và giao tiếp với người bán trên Taobao và 1688.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy mình từ vựng, cách đọc hiểu thông tin sản phẩm mà còn giúp mình hiểu rõ cách thức giao dịch trên các nền tảng này. Thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo hữu ích giúp mình tiết kiệm thời gian tìm kiếm sản phẩm và làm việc với các nhà cung cấp. Những bài học thực tế về cách giao tiếp với người bán và xử lý các tình huống trong việc mua sắm từ Trung Quốc rất hữu ích. Sau khóa học, mình đã có thể giao dịch thuận lợi hơn, tìm được nguồn hàng chất lượng và thương lượng giá cả tốt hơn. Mình rất cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm Master Edu đã tổ chức khóa học này, giúp mình phát triển kỹ năng kinh doanh của mình.”

60. Khóa học tiếng Trung Kế toán uy tín Quận Thanh Xuân

Học viên: Trần Thị Mai Lan

“Mình làm kế toán tại một công ty xuất nhập khẩu, và công ty mình làm việc với rất nhiều đối tác Trung Quốc. Công việc của mình liên quan đến việc dịch các tài liệu kế toán, đối chiếu số liệu và làm báo cáo tài chính bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu, mình cảm thấy khá mơ hồ với các thuật ngữ chuyên ngành kế toán bằng tiếng Trung. Nhưng sau khi tham gia khóa học, mình đã học được rất nhiều từ vựng và kỹ năng cần thiết để làm việc hiệu quả hơn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất hiểu rõ nhu cầu của học viên, đặc biệt là đối với những người làm việc trong lĩnh vực kế toán. Thầy không chỉ dạy mình các thuật ngữ kế toán mà còn giúp mình hiểu rõ hơn về các quy định, luật lệ tài chính của Trung Quốc và cách áp dụng chúng trong công việc thực tế. Khóa học rất thực tế, thầy giúp mình làm quen với các tình huống làm việc và giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc kế toán. Sau khi học xong, mình cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp và xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Mình rất cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm Master Edu vì đã cung cấp một khóa học vô cùng hữu ích và thiết thực.”

61. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên: Nguyễn Thị Hồng Hạnh

“Mình là một chủ cửa hàng chuyên buôn bán hàng Trung Quốc, và việc giao tiếp với các nhà cung cấp là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Master Edu, mình gặp khó khăn khi thương lượng giá cả và trao đổi về các yêu cầu sản phẩm. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các nhà cung cấp và có thể giao tiếp một cách hiệu quả hơn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết và thực tế, giúp mình học được các từ vựng và cụm từ thông dụng trong công việc buôn bán. Thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo và chiến lược hữu ích để đàm phán giá cả, thương lượng hợp đồng, và giải quyết các tình huống khó khăn trong việc giao dịch. Khóa học giúp mình không chỉ hiểu được ngữ pháp mà còn ứng dụng được vào công việc ngay lập tức. Sau khóa học, mình có thể giao dịch dễ dàng hơn với các đối tác Trung Quốc và công việc của mình trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Mình rất cảm ơn thầy Vũ đã giúp mình cải thiện khả năng giao tiếp và phát triển công việc buôn bán.”

62. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên: Lê Tuan Anh

“Mình là kỹ sư phần mềm và công ty mình có hợp tác với các đối tác Trung Quốc trong các dự án phát triển phần mềm. Để có thể làm việc hiệu quả, mình cần phải giao tiếp bằng tiếng Trung và hiểu rõ các tài liệu kỹ thuật. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu, mình gặp không ít khó khăn khi đọc các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học, mọi thứ đã thay đổi.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy, không chỉ giúp mình học các thuật ngữ công nghệ thông tin mà còn giúp mình hiểu được các quy trình, tiêu chuẩn và kỹ thuật trong lĩnh vực này. Thầy cũng rất chú trọng vào việc luyện kỹ năng giao tiếp và giúp mình ứng dụng ngay những gì đã học vào công việc thực tế. Khóa học giúp mình tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giải quyết các vấn đề trong dự án phần mềm một cách hiệu quả. Mình rất cảm ơn thầy Vũ vì đã cung cấp một khóa học chất lượng và thực tế như vậy.”

63. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Học viên: Nguyễn Văn Long

“Mình là một kỹ sư trong ngành bán dẫn, chuyên nghiên cứu và phát triển các sản phẩm chip điện tử. Công ty mình có rất nhiều đối tác từ Trung Quốc, và việc giao tiếp kỹ thuật với họ là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu, mình đã gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong tiếng Trung. Nhưng sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy mình đã có một nền tảng vững chắc để giao tiếp trong lĩnh vực này.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chuyên nghiệp trong việc giảng dạy các thuật ngữ kỹ thuật và giúp mình hiểu rõ các khái niệm trong ngành bán dẫn bằng tiếng Trung. Thầy còn tạo ra những tình huống học tập thực tế, giúp mình luyện tập giao tiếp và phản xạ nhanh chóng khi trao đổi với các đối tác. Một điểm nổi bật trong khóa học là thầy Vũ đã cung cấp cho mình những bài học chi tiết về quy trình sản xuất, tiêu chuẩn kỹ thuật và các yêu cầu của ngành bán dẫn ở Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi trao đổi các vấn đề kỹ thuật và tham gia vào các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Thầy Vũ đã giúp mình rất nhiều trong việc nâng cao khả năng giao tiếp chuyên môn và hiểu rõ hơn về ngành bán dẫn qua ngôn ngữ tiếng Trung.”

64. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Học viên: Lê Minh Khôi

“Mình làm việc trong ngành sản xuất vi mạch bán dẫn, nơi yêu cầu khả năng đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu, mình cảm thấy khá lo lắng khi phải làm việc với các tài liệu kỹ thuật phức tạp bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, mình đã cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc làm việc với các đối tác và đọc hiểu tài liệu chuyên ngành.

Khóa học của thầy Nguyễn Minh Vũ rất phù hợp với những người làm trong ngành kỹ thuật, đặc biệt là ngành bán dẫn. Thầy dạy rất chi tiết về các thuật ngữ chuyên ngành, giúp mình hiểu rõ các yếu tố kỹ thuật trong vi mạch và bán dẫn bằng tiếng Trung. Thầy cũng chú trọng vào việc áp dụng ngữ pháp và từ vựng vào các tình huống thực tế, giúp mình luyện tập kỹ năng nghe và nói trong các cuộc trao đổi chuyên môn. Sau khóa học, mình cảm thấy không chỉ có thể giao tiếp trôi chảy hơn với đối tác mà còn có thể đọc và hiểu các tài liệu kỹ thuật mà trước đây mình gặp rất nhiều khó khăn. Cảm ơn thầy Vũ vì những kiến thức vô giá mà thầy đã truyền đạt.”

65. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Học viên: Phan Thành Công

“Mình là một kỹ sư mạch điện và công ty mình hợp tác với các đối tác Trung Quốc để phát triển các sản phẩm mạch điện bán dẫn. Mặc dù mình đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng việc giao tiếp kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc vẫn là một thách thức lớn. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn tại Trung tâm Master Edu, mình cảm thấy rất hài lòng về chất lượng của khóa học.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp rất nhiều kiến thức chuyên sâu về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành mạch điện và bán dẫn. Thầy cũng chú trọng vào việc giúp học viên hiểu rõ các quy trình sản xuất, yêu cầu chất lượng và các tiêu chuẩn kỹ thuật trong ngành này. Thầy rất tận tâm trong việc giảng dạy và luôn tạo ra những tình huống thực tế để học viên có thể thực hành giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và hiểu rõ hơn về các yêu cầu kỹ thuật trong công việc. Khóa học này thực sự rất bổ ích và giúp mình phát triển rất nhiều trong công việc.”

66. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên: Trần Mạnh Hùng

“Mình làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và cần giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc để phát triển phần mềm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu, mình gặp không ít khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Nhưng sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy khả năng của mình đã được cải thiện rất nhiều.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp mình học các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cung cấp những kiến thức rất bổ ích về các quy trình, công nghệ và xu hướng trong ngành công nghệ thông tin ở Trung Quốc. Thầy còn chú trọng vào việc luyện tập kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm trong môi trường công nghệ, giúp mình tự tin hơn khi thảo luận các vấn đề kỹ thuật với các đối tác. Khóa học đã giúp mình tiến bộ rất nhanh và hiện tại, mình có thể giao tiếp một cách trôi chảy với các đối tác và đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật dễ dàng hơn. Cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì những gì thầy đã dạy.”

67. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên: Lê Đức Minh

“Mình làm việc trong ngành dầu khí và công ty mình có nhiều đối tác tại Trung Quốc. Vì vậy, việc giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc rất quan trọng đối với công việc của mình. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp về các dự án dầu khí. Nhưng sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và chuyên nghiệp trong việc giảng dạy. Thầy đã giúp mình hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành dầu khí, từ các quy trình khai thác dầu khí đến các yêu cầu về an toàn và bảo mật thông tin. Thầy cũng cung cấp các bài tập thực hành giúp mình cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu các tài liệu bằng tiếng Trung. Sau khóa học, mình cảm thấy mình có thể giao tiếp tốt hơn với các đối tác Trung Quốc và xử lý các tài liệu chuyên ngành một cách dễ dàng hơn. Khóa học này thực sự rất bổ ích và mình rất cảm ơn thầy Vũ.”

68. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên: Vũ Minh Hoàng

“Mình là giám đốc điều hành tại một công ty chuyên sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm tiêu dùng. Công ty mình hợp tác với nhiều đối tác Trung Quốc, và tôi nhận thấy việc giao tiếp trực tiếp bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác về hợp đồng, thanh toán và các vấn đề hợp tác kinh doanh. Sau khi học xong khóa học, mình cảm thấy rất tự tin khi tiếp xúc với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là về các vấn đề hợp tác kinh doanh.

Khóa học được thiết kế rất chi tiết và sát với thực tế công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi rất nhiều từ vựng và cụm từ trong lĩnh vực kinh doanh, giúp tôi hiểu rõ hơn về các vấn đề liên quan đến hợp đồng, thương lượng và thanh toán trong các giao dịch quốc tế. Ngoài ra, thầy cũng hướng dẫn rất cụ thể về cách thức giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp và những tình huống thực tế mà mình có thể gặp phải. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi có thể tự tin thảo luận với đối tác về các vấn đề kinh doanh, từ đó giúp công ty mình giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy các cơ hội hợp tác với đối tác Trung Quốc. Mình rất cảm ơn thầy Vũ vì những kiến thức rất thực tế mà thầy đã truyền đạt.”

69. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Học viên: Nguyễn Thị Kim Tuyến

“Mình là một doanh nhân đang điều hành một công ty xuất nhập khẩu. Mặc dù tôi đã học qua tiếng Trung cơ bản, nhưng do yêu cầu công việc, mình cần nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa kinh doanh Trung Quốc. Mình đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Master Edu, và mình cảm thấy đây là một quyết định đúng đắn.

Khóa học rất phù hợp với những người làm trong môi trường kinh doanh. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp mình hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kinh doanh, hợp đồng, giao dịch quốc tế và các tình huống gặp phải trong việc đàm phán với đối tác Trung Quốc. Thầy còn chia sẻ nhiều kinh nghiệm quý báu về cách xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác Trung Quốc và làm sao để đạt được thành công trong các cuộc đàm phán. Khóa học không chỉ giúp mình nâng cao vốn từ vựng mà còn giúp mình rèn luyện kỹ năng giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn trong việc tham gia các cuộc họp, đàm phán và giao tiếp hiệu quả với các đối tác. Cảm ơn thầy Vũ đã giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp và phát triển công việc kinh doanh.”

70. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên: Lý Hoàng Nam

“Mình làm trong ngành thương mại quốc tế, chuyên nhập khẩu và phân phối các sản phẩm tiêu dùng từ Trung Quốc. Mặc dù có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng để có thể làm việc hiệu quả với đối tác Trung Quốc, mình cần phải nâng cao khả năng giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Master Edu, mình cảm thấy rất hài lòng về chất lượng giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ.

Khóa học cung cấp cho mình rất nhiều từ vựng và cụm từ chuyên ngành kinh doanh, từ việc đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng cho đến việc xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Thầy Vũ đã tạo ra nhiều tình huống giao tiếp thực tế, giúp mình học cách phản xạ nhanh chóng trong các tình huống đàm phán và giao dịch. Những bài học thực tế về cách làm việc với các đối tác Trung Quốc đã giúp mình cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về cách thức kinh doanh tại Trung Quốc. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi tiếp xúc với đối tác và xử lý các tình huống trong công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Mình rất cảm ơn thầy Vũ vì những kiến thức rất bổ ích mà thầy đã truyền đạt trong suốt khóa học.”

71. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên: Phạm Minh Tuấn

“Mình là một chủ cửa hàng chuyên kinh doanh các sản phẩm tiêu dùng nhập khẩu từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Master Edu, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm hàng hóa chất lượng, thương lượng giá cả và giải quyết các vấn đề về thanh toán với đối tác Trung Quốc. Nhưng sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong công việc buôn bán.

Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy mình từ vựng chuyên ngành mà còn giúp mình hiểu cách thức giao tiếp trong môi trường kinh doanh buôn bán. Thầy đã chia sẻ rất nhiều mẹo hữu ích về cách tìm kiếm nguồn hàng, cách đàm phán giá cả, xử lý các tình huống khó khăn trong giao dịch với đối tác Trung Quốc. Khóa học cũng giúp mình luyện tập kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế, giúp tôi cải thiện khả năng phản xạ khi trao đổi với đối tác. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình có thể tìm được nguồn hàng chất lượng, đàm phán được giá cả hợp lý và xử lý các tình huống phát sinh trong công việc một cách dễ dàng hơn. Cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì đã giúp tôi phát triển công việc buôn bán của mình.”

72. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên: Trương Tiến Dũng

“Mình đang kinh doanh mặt hàng điện tử và luôn phải tìm nguồn hàng trực tiếp từ Trung Quốc để giảm chi phí. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu, mình gặp không ít khó khăn trong việc tìm kiếm nhà cung cấp đáng tin cậy và giao tiếp với họ về các yêu cầu sản phẩm. Sau khi tham gia khóa học, mình đã học được rất nhiều kiến thức hữu ích.

Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất chi tiết về các cách thức tìm kiếm nhà cung cấp trực tiếp từ Trung Quốc và cách giao tiếp để thỏa thuận giá cả cũng như chất lượng sản phẩm. Thầy còn chia sẻ rất nhiều mẹo và chiến lược giúp mình tiết kiệm thời gian trong việc tìm kiếm sản phẩm và lựa chọn nhà cung cấp uy tín. Khóa học giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc và xử lý các tình huống trong quá trình đàm phán. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác và tìm được những nguồn hàng chất lượng, đáng tin cậy hơn. Mình cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì những kiến thức rất thực tế và bổ ích mà thầy đã dạy.”

73. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Học viên: Phan Hữu Thắng

“Mình là một kỹ sư trong ngành điện tử, chuyên nghiên cứu và phát triển các chip bán dẫn. Công ty mình có nhiều đối tác lớn từ Trung Quốc, và việc hiểu rõ các thuật ngữ kỹ thuật bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học, mình cảm thấy mình chỉ có thể giao tiếp cơ bản, còn khi nói về các vấn đề kỹ thuật thì rất khó khăn. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu, mình cảm thấy sự khác biệt rõ rệt.

Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy rất kỹ về các thuật ngữ chuyên ngành, từ các yếu tố cơ bản như quy trình sản xuất chip đến những khái niệm phức tạp hơn liên quan đến công nghệ bán dẫn. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và đi sâu vào chi tiết, thầy không chỉ dạy từ vựng mà còn giải thích cách áp dụng những từ ngữ đó trong thực tế. Thầy còn cho học viên luyện tập trong các tình huống thực tế, ví dụ như khi thảo luận về các sản phẩm chip với đối tác hoặc khi giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Sau khóa học, mình cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi tham gia vào các cuộc họp hoặc trao đổi về các vấn đề kỹ thuật. Cảm ơn thầy Vũ vì những kiến thức vô giá và sự nhiệt tình trong giảng dạy.”

74. Khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn

Học viên: Vũ Thị Lan Anh

“Mình làm việc trong lĩnh vực thiết kế và phát triển vi mạch bán dẫn, và công việc của mình yêu cầu phải đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Vi mạch Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu, mình cảm thấy khá căng thẳng khi phải đối mặt với các tài liệu kỹ thuật phức tạp bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khóa học, mình cảm thấy mình có thể hiểu và làm việc với các tài liệu kỹ thuật một cách dễ dàng hơn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp mình không chỉ học các thuật ngữ chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách thức giao tiếp trong các tình huống thực tế. Các bài học về quy trình thiết kế và sản xuất vi mạch bằng tiếng Trung thực sự rất hữu ích, giúp mình cải thiện khả năng đọc hiểu và giao tiếp với đối tác. Mình đặc biệt ấn tượng với cách thầy giải thích về các khái niệm kỹ thuật phức tạp một cách đơn giản, dễ hiểu và dễ áp dụng vào công việc thực tế. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn trong việc làm việc với các đối tác Trung Quốc và có thể đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật mà trước đây mình gặp rất nhiều khó khăn.”

75. Khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn

Học viên: Nguyễn Văn Quân

“Mình là kỹ sư mạch điện và làm việc với các đối tác Trung Quốc trong ngành bán dẫn. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Mạch điện bán dẫn, mình gặp khá nhiều khó khăn khi phải trao đổi về các vấn đề kỹ thuật trong công việc. Các thuật ngữ kỹ thuật chuyên ngành rất khó nhớ và khó giao tiếp bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học tại Trung tâm Master Edu, mình đã có những tiến bộ rõ rệt.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy rất tỉ mỉ và chi tiết về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành mạch điện và bán dẫn. Thầy cung cấp cho học viên những kiến thức chuyên sâu, giúp mình hiểu rõ hơn về các yếu tố kỹ thuật trong mạch điện, từ đó giúp mình dễ dàng trao đổi về các dự án với đối tác Trung Quốc. Thầy cũng rất chú trọng vào việc luyện tập kỹ năng giao tiếp trong các tình huống thực tế, giúp mình tự tin hơn khi thảo luận và giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Sau khóa học, mình cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, và có thể tham gia vào các cuộc họp và trao đổi chuyên môn mà không gặp khó khăn nào.”

76. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên: Nguyễn Minh Duy

“Mình làm việc trong ngành công nghệ thông tin và thường xuyên giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các dự án phần mềm. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các tài liệu kỹ thuật và giao tiếp hiệu quả với đối tác. Khóa học này tại Trung tâm Master Edu đã giúp mình rất nhiều.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất giỏi trong việc giảng dạy các thuật ngữ công nghệ thông tin bằng tiếng Trung. Các bài giảng của thầy rất dễ hiểu và thầy cũng chú trọng vào việc áp dụng ngữ pháp và từ vựng vào các tình huống thực tế, giúp học viên có thể tự tin giao tiếp trong công việc. Sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rõ rệt, đặc biệt là trong việc thảo luận các vấn đề kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Mình có thể dễ dàng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và giải quyết các vấn đề phần mềm mà không gặp khó khăn nữa. Cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì sự tận tâm và những kiến thức bổ ích.”

77. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên: Lê Hoàng Nam

“Mình làm việc trong ngành dầu khí và công ty mình hợp tác với các đối tác lớn từ Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu, mình gặp không ít khó khăn khi giao tiếp với đối tác về các vấn đề kỹ thuật và hợp đồng. Tuy nhiên, sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy mình có thể giao tiếp tự tin hơn và hiểu rõ hơn các khái niệm kỹ thuật trong ngành dầu khí bằng tiếng Trung.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy rất chi tiết về các thuật ngữ trong ngành dầu khí và cung cấp các kiến thức rất hữu ích về quy trình khai thác, an toàn lao động và các tiêu chuẩn quốc tế trong ngành này. Thầy cũng giúp mình luyện tập các tình huống thực tế khi làm việc với đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán hợp đồng đến việc giải quyết các vấn đề về chất lượng sản phẩm. Sau khóa học, mình cảm thấy mình có thể giao tiếp trôi chảy hơn với đối tác Trung Quốc và xử lý các tình huống trong công việc một cách hiệu quả hơn. Cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì sự tận tâm và những bài học quý giá.”

78. Khóa học tiếng Trung online

Học viên: Trần Thị Thanh Hương

“Mình làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và nhận thấy rằng việc học tiếng Trung là rất cần thiết để mở rộng cơ hội công việc. Mình quyết định tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu sau khi được giới thiệu bởi một người bạn. Trước khi tham gia khóa học, mình không thể giao tiếp tự tin với các đối tác Trung Quốc và gặp khó khăn khi phải đọc hiểu các tài liệu tiếng Trung. Sau khi tham gia khóa học, mình đã cải thiện đáng kể kỹ năng nghe, nói, đọc và viết.

Khóa học tiếng Trung online của thầy Nguyễn Minh Vũ thật sự rất tuyệt vời. Mình rất thích sự linh hoạt của lớp học online, giúp mình có thể học bất cứ lúc nào và ở đâu. Thầy Vũ rất nhiệt tình và dễ hiểu trong cách giảng dạy. Thầy không chỉ dạy ngữ pháp mà còn tập trung vào việc giao tiếp thực tế, giúp học viên hiểu được cách sử dụng từ vựng trong các tình huống công việc. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đọc hiểu tài liệu công việc và thậm chí tham gia các cuộc họp bằng tiếng Trung. Ngoài ra, mình còn cải thiện rất nhiều khả năng nghe và nói, nhờ vào các bài giảng và bài tập thực hành của thầy. Mình cảm thấy rất hài lòng với khóa học này và sẽ tiếp tục học nâng cao.”

79. Lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp

Học viên: Nguyễn Minh Thành

“Mình bắt đầu học tiếng Trung từ con số không và đặt mục tiêu thi HSK cấp 3. Mình đã tham gia lớp luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu và thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất kỹ lưỡng, giúp học viên nắm vững kiến thức từ cơ bản đến nâng cao. Lớp học này không chỉ giúp mình cải thiện kỹ năng đọc, viết, nghe mà còn luyện tập các kỹ năng thi, giúp mình làm quen với dạng bài thi HSK.

Thầy Vũ luôn nhiệt tình và tận tâm trong việc giải đáp thắc mắc của học viên. Thầy cũng luôn khuyến khích học viên tham gia các bài kiểm tra mô phỏng để giúp học viên tự tin hơn khi thi thật. Sau khi hoàn thành lớp học, mình cảm thấy mình đã chuẩn bị sẵn sàng cho kỳ thi HSK cấp 3. Ngoài việc học ngữ pháp và từ vựng, thầy còn dạy cho mình những mẹo nhỏ để làm bài thi hiệu quả hơn. Cuối cùng, mình đã đạt điểm cao trong kỳ thi HSK cấp 3 và rất cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp mình thực hiện được mục tiêu học tiếng Trung của mình.”

80. Lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp

Học viên: Lê Quang Duy

“Mình đã học tiếng Trung được một thời gian và cảm thấy mình cần một lớp luyện thi để đạt chứng chỉ HSK cấp 4. Mình quyết định tham gia lớp luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu, và thực sự đây là một quyết định đúng đắn. Khóa học không chỉ giúp mình củng cố lại kiến thức ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp mình làm quen với các dạng bài thi HSK, đặc biệt là phần HSKK.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết và giúp mình hiểu rõ hơn về cách làm bài thi, cũng như cách phân bổ thời gian hợp lý trong kỳ thi. Các bài tập thầy đưa ra rất thực tế và sát với cấu trúc đề thi thật, giúp mình luyện tập và làm quen với các câu hỏi trong kỳ thi. Sau khi học xong khóa học, mình đã cảm thấy rất tự tin và chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK cấp 4. Và quả thật, mình đã đạt được điểm cao và vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng. Mình thật sự cảm ơn thầy Vũ vì sự nhiệt tình, kiên nhẫn và những chỉ dẫn quý báu mà thầy đã truyền đạt cho mình trong suốt quá trình học.”

81. Lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp

Học viên: Phạm Hồng Sơn

“Lúc đầu, tôi học tiếng Trung chủ yếu để phục vụ công việc, nhưng khi biết đến kỳ thi HSK cao cấp, tôi đã quyết định đăng ký lớp luyện thi HSK 789 & HSKK cao cấp tại Trung tâm Master Edu. Đây là một khóa học đầy thử thách nhưng vô cùng bổ ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi nắm vững ngữ pháp nâng cao, vốn từ vựng chuyên sâu và kỹ năng làm bài thi HSK rất hiệu quả.

Khóa học tập trung vào việc giúp học viên cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết ở trình độ cao cấp, và thầy luôn có những bài tập thực hành và kiểm tra chất lượng. Các bài thi thử giúp tôi làm quen với cấu trúc bài thi HSK cao cấp và giúp tôi tự tin hơn khi đối mặt với kỳ thi thật. Thầy Vũ rất kiên nhẫn trong việc giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp các mẹo rất hay để vượt qua kỳ thi một cách hiệu quả. Kết quả là tôi đã đạt được chứng chỉ HSK 7 và rất hài lòng với kết quả của mình. Cảm ơn thầy Vũ rất nhiều vì sự hỗ trợ tuyệt vời trong suốt quá trình học.”

82. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Học viên: Trần Hoàng Anh

“Tôi làm trong lĩnh vực logistics và vận chuyển hàng hóa quốc tế, đặc biệt là với các đối tác từ Trung Quốc. Việc hiểu rõ tiếng Trung trong ngành này là rất quan trọng để tránh các sự cố trong quá trình vận chuyển và giao nhận hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và giải quyết các vấn đề về vận chuyển với đối tác Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và có thể xử lý các tình huống trong công việc một cách dễ dàng hơn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành về logistics và vận chuyển, giúp tôi nắm bắt các quy trình, phương thức vận chuyển hàng hóa và các yếu tố liên quan đến hợp đồng. Thầy còn chú trọng việc áp dụng từ vựng vào các tình huống thực tế, giúp tôi có thể giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác khi trao đổi về các vấn đề trong ngành logistics. Sau khóa học, tôi cảm thấy công việc của mình trở nên suôn sẻ hơn, không còn gặp phải khó khăn khi làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì những kiến thức thực tế và hữu ích.”

83. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Học viên: Phan Thị Thu Hương

“Mình làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu và luôn phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc trao đổi về các thủ tục xuất nhập khẩu, đặc biệt là khi xử lý các hợp đồng và giấy tờ liên quan. Vì vậy, mình quyết định tham gia khóa học để nâng cao khả năng tiếng Trung của mình và giúp công việc trở nên thuận lợi hơn.

Khóa học này thực sự đã giúp mình cải thiện rất nhiều về khả năng giao tiếp. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn mình cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế liên quan đến xuất nhập khẩu, từ việc đàm phán hợp đồng đến việc kiểm tra các chứng từ, hóa đơn và vận đơn. Thầy cũng giảng dạy về các thuật ngữ chuyên ngành rất chi tiết, giúp mình nắm bắt được các khái niệm và từ vựng trong ngành xuất nhập khẩu một cách dễ dàng. Sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi đọc và giải thích các tài liệu pháp lý và hợp đồng. Khóa học cũng giúp mình xử lý nhanh chóng các vấn đề phát sinh trong công việc mà trước đây mình luôn gặp khó khăn. Mình rất hài lòng về chất lượng giảng dạy của thầy Vũ và chắc chắn sẽ tiếp tục học nâng cao tại trung tâm.”

84. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Học viên: Lý Hồng Vân

“Mình làm trong lĩnh vực thương mại điện tử, đặc biệt là bán hàng qua các nền tảng như Taobao và 1688 của Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu, mình thường xuyên gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng, giao tiếp với người bán trên các trang này, và đặc biệt là không thể hiểu hết các yêu cầu và thông tin từ đối tác. Vì vậy, mình quyết định tham gia khóa học để cải thiện khả năng tiếng Trung và có thể làm việc hiệu quả hơn.

Khóa học tiếng Trung Taobao 1688 thực sự rất hữu ích. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy cho mình cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp phù hợp với các tình huống khi làm việc với các nhà cung cấp trên Taobao và 1688. Ngoài việc học từ vựng chuyên ngành, thầy còn giúp mình hiểu rõ cách thức đàm phán giá cả, thương lượng hợp đồng, và cách giải quyết các vấn đề khi giao dịch với người bán. Các bài học thực tế mà thầy hướng dẫn giúp mình tự tin hơn khi tương tác với các nhà cung cấp và tìm kiếm nguồn hàng. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi mua sắm và đàm phán với đối tác Trung Quốc trên các nền tảng này, và tôi chắc chắn rằng mình đã tiết kiệm được rất nhiều thời gian và chi phí nhờ vào những kiến thức mà thầy Vũ truyền đạt.”

85. Khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên: Nguyễn Đình Tuấn

“Là một chủ doanh nghiệp chuyên nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi đã gặp không ít khó khăn trong việc tìm nguồn hàng và giao tiếp với các nhà cung cấp tại Trung Quốc. Việc học tiếng Trung để có thể giao tiếp trực tiếp với các đối tác và hiểu rõ các quy trình nhập khẩu là điều tôi rất cần thiết. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung nhập hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu, tôi nhận thấy sự khác biệt rất lớn trong khả năng giao tiếp và công việc của mình.

Khóa học này không chỉ giúp tôi học các từ vựng chuyên ngành về nhập khẩu mà còn giúp tôi hiểu rõ hơn về các quy trình và thủ tục nhập khẩu từ Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã hướng dẫn tôi cách tìm kiếm nhà cung cấp uy tín, cách thương lượng giá cả và cách kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi nhập về. Các bài học của thầy rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán và làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi không còn cảm thấy bị lúng túng khi giải quyết các vấn đề liên quan đến nhập khẩu và chất lượng hàng hóa. Thực sự cảm ơn thầy Vũ vì những kiến thức bổ ích và thiết thực mà thầy đã chia sẻ.”

86. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Học viên: Phạm Minh Quân

“Là một doanh nhân, tôi thường xuyên gặp gỡ và đàm phán với các đối tác Trung Quốc trong việc phát triển các dự án và hợp tác kinh doanh. Tôi nhận thấy rằng việc hiểu và sử dụng tiếng Trung là rất quan trọng để có thể thương lượng và giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Master Edu, tôi chỉ có thể giao tiếp cơ bản, và khi gặp phải những tình huống thương thảo quan trọng, tôi cảm thấy rất khó khăn.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế khóa học rất phù hợp với những người làm trong lĩnh vực kinh doanh. Thầy không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp tôi luyện tập các tình huống giao tiếp thực tế, từ việc đàm phán hợp đồng, trao đổi về các chiến lược kinh doanh, đến việc giải quyết các vấn đề trong hợp tác với đối tác. Thầy còn giúp tôi luyện kỹ năng thuyết phục và đàm phán, những kỹ năng rất quan trọng trong công việc của tôi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi không chỉ hiểu rõ hơn về ngữ pháp và từ vựng mà còn có thể ứng dụng tiếng Trung vào các tình huống kinh doanh thực tế. Cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung và góp phần giúp công việc kinh doanh của tôi phát triển hơn.”

87. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên: Lưu Thị Minh Tuyết

“Mình làm trong ngành thương mại quốc tế và thường xuyên đàm phán với các đối tác Trung Quốc về các dự án kinh doanh. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Master Edu, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và thảo luận các vấn đề hợp đồng, chiến lược, và các điều khoản trong hợp tác kinh doanh. Sau khi tham gia khóa học, mình đã học được rất nhiều kiến thức bổ ích, không chỉ về ngữ pháp và từ vựng mà còn về cách thức giao tiếp và đàm phán trong môi trường kinh doanh quốc tế.

Thầy Nguyễn Minh Vũ rất chú trọng vào việc luyện tập các tình huống thực tế, giúp học viên có thể tự tin giao tiếp trong các cuộc họp và đàm phán. Các bài học của thầy rất thực tế và dễ áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy cũng luôn lắng nghe và giải đáp mọi thắc mắc của học viên một cách tận tình. Sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, từ việc đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng cho đến việc trao đổi về các chiến lược kinh doanh. Cảm ơn thầy Vũ vì những bài học quý báu.”

88. Khóa học tiếng Trung Dầu Khí

Học viên: Nguyễn Văn Hào

“Mình làm việc trong ngành dầu khí, nơi yêu cầu giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung tâm Master Edu, mình gặp phải nhiều vấn đề khi phải làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong việc đọc hiểu các hợp đồng, tài liệu kỹ thuật và trao đổi các vấn đề liên quan đến công nghệ khai thác dầu khí.

Khóa học này thực sự đã giúp mình tiến bộ vượt bậc trong việc sử dụng tiếng Trung trong ngành dầu khí. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy một cách rất chi tiết và dễ hiểu về các thuật ngữ chuyên ngành, đồng thời hướng dẫn mình cách giao tiếp trong các cuộc họp, đàm phán hợp đồng và trao đổi kỹ thuật. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn áp dụng vào các tình huống thực tế, giúp mình dễ dàng hiểu và sử dụng các từ vựng, cụm từ chuyên ngành liên quan đến ngành dầu khí. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là trong các cuộc họp, hội thảo, và khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật và hợp đồng. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi có thể nâng cao khả năng tiếng Trung chuyên ngành và cải thiện công việc trong ngành dầu khí.”

89. Khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin

Học viên: Trương Đức Hạnh

“Là một kỹ sư phần mềm trong lĩnh vực công nghệ thông tin, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc và đối diện với các tài liệu kỹ thuật, phần mềm, và các yêu cầu kỹ thuật bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Công nghệ Thông tin tại Trung tâm Master Edu, tôi cảm thấy rất khó khăn khi cần đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành hoặc trao đổi trực tiếp với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc.

Khóa học này đã giúp tôi giải quyết tất cả những vấn đề đó. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt rất chi tiết các thuật ngữ công nghệ thông tin, phần mềm, cũng như các khái niệm chuyên môn liên quan đến ngành công nghệ thông tin trong tiếng Trung. Không chỉ vậy, thầy còn giảng dạy cách thức giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp kỹ thuật, giải thích các yêu cầu phần mềm, và cách diễn đạt rõ ràng khi trao đổi với các đối tác. Bằng cách áp dụng các tình huống thực tế, thầy giúp học viên hiểu và sử dụng tiếng Trung một cách chính xác và tự nhiên. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung, đặc biệt là trong công việc chuyên môn. Các cuộc họp và trao đổi kỹ thuật với đối tác Trung Quốc hiện nay đã trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Tôi cảm ơn thầy Vũ vì đã mang lại cho tôi những kiến thức quý báu giúp tôi thành công hơn trong công việc.”

90. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên: Lê Quang Dũng

“Là một giám đốc điều hành của một công ty vừa và nhỏ, tôi nhận thấy rằng việc học tiếng Trung là rất quan trọng khi công ty tôi đang mở rộng thị trường sang Trung Quốc. Tôi cần giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, đàm phán hợp đồng, ký kết thỏa thuận và quản lý các dự án. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Master Edu, tôi không tự tin trong việc giao tiếp tiếng Trung và luôn phải phụ thuộc vào người phiên dịch. Điều này làm tôi cảm thấy không hiệu quả trong công việc.

Sau khi tham gia khóa học, tôi đã hoàn toàn thay đổi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả trong môi trường doanh nghiệp. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn giúp tôi học các kỹ năng đàm phán và xử lý tình huống trong công việc. Thầy Vũ đã cung cấp cho tôi các bài tập thực tế, giúp tôi làm quen với các tình huống công việc thường gặp như đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng, trao đổi thông tin về sản phẩm và dịch vụ. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp trực tiếp với các đối tác Trung Quốc mà không gặp khó khăn gì, và tôi cảm thấy công việc của mình trở nên thuận lợi hơn rất nhiều. Tôi rất hài lòng về chất lượng giảng dạy của thầy Vũ và chắc chắn sẽ tiếp tục học các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

91. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên: Trần Thị Minh Tâm

“Tôi làm trong lĩnh vực buôn bán và thường xuyên nhập hàng từ Trung Quốc. Việc học tiếng Trung giúp tôi có thể giao tiếp tốt hơn với các nhà cung cấp, hiểu rõ hơn về các sản phẩm và thương lượng giá cả một cách hiệu quả. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp khó khăn khi cần thương lượng về giá cả và các điều khoản giao hàng, vì tôi không hiểu rõ tiếng Trung.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy những từ vựng, cụm từ và ngữ pháp liên quan đến buôn bán, giúp tôi hiểu và sử dụng tiếng Trung trong các cuộc giao dịch và đàm phán thương mại. Thầy còn giúp tôi luyện tập các tình huống thực tế như trao đổi về sản phẩm, vận chuyển hàng hóa, bảo hành, và giải quyết các vấn đề trong quá trình giao dịch. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, và các cuộc giao dịch, đàm phán trở nên suôn sẻ hơn rất nhiều. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng ngôn ngữ mà còn giúp tôi nâng cao kỹ năng thương thảo và giao tiếp trong công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì những bài học bổ ích và thực tế.”

92. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên: Đoàn Minh Quý

“Mình làm trong lĩnh vực nhập khẩu và thường xuyên tìm kiếm nguồn hàng từ Trung Quốc. Việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc để tìm được hàng hóa chất lượng và giá tốt luôn là một thách thức. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu, mình gặp khó khăn trong việc thẩm định chất lượng sản phẩm và thương lượng giá cả với các nhà cung cấp.

Khóa học này đã giúp mình hiểu rõ hơn về quy trình tìm nguồn hàng, từ việc đàm phán giá cả, kiểm tra chất lượng sản phẩm, đến các thủ tục thanh toán và giao nhận hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chia sẻ rất nhiều bí quyết và kinh nghiệm trong việc tìm kiếm nhà cung cấp uy tín và giải quyết các vấn đề liên quan đến giao dịch. Các bài học của thầy rất thực tế và sát với nhu cầu công việc của mình. Sau khóa học, mình cảm thấy tự tin hơn khi tìm kiếm nguồn hàng từ Trung Quốc, đồng thời cũng có thể giải quyết mọi vấn đề trong quá trình giao dịch mà không gặp phải khó khăn lớn. Mình rất biết ơn thầy Vũ vì những kiến thức quý báu và thiết thực.”

93. Khóa học tiếng Trung Kế toán

Học viên: Phan Thị Lan Anh

“Mình là nhân viên kế toán trong một công ty xuất nhập khẩu, và công việc của tôi yêu cầu phải đọc hiểu các báo cáo tài chính, hợp đồng và các tài liệu khác liên quan đến kế toán bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi phải kiểm tra các chứng từ và báo cáo tài chính. Điều này không chỉ làm chậm tiến độ công việc mà còn ảnh hưởng đến chất lượng công việc của tôi.

Sau khi tham gia khóa học, tôi đã có một sự tiến bộ vượt bậc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy rất kỹ lưỡng về từ vựng, thuật ngữ kế toán và các khái niệm tài chính cơ bản trong tiếng Trung, giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành. Thầy cũng dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống làm việc hàng ngày, từ việc đối chiếu các báo cáo tài chính cho đến việc giao dịch với các đối tác. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi xử lý các tài liệu kế toán từ Trung Quốc, và không còn phải nhờ đến sự trợ giúp của người khác khi làm việc với các chứng từ, hợp đồng. Thực sự rất cảm ơn thầy Vũ vì đã mang đến cho tôi những kiến thức hữu ích và thực tế.”

94. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên: Lê Thanh Hương

“Tôi là giám đốc một doanh nghiệp nhỏ chuyên cung cấp sản phẩm công nghiệp, và công ty tôi đang mở rộng thị trường sang Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp và thương thảo hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi đã học qua tiếng Trung ở trường, nhưng việc giao tiếp trong môi trường kinh doanh thực tế lại là một thử thách lớn.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy như mình đã bước sang một trang mới. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu và sử dụng những từ vựng chuyên ngành liên quan đến kinh doanh, giúp tôi giao tiếp hiệu quả trong các cuộc họp, đàm phán hợp đồng và các tình huống thương mại khác. Các bài học của thầy rất cụ thể và thực tế, không chỉ dạy về ngữ pháp mà còn giúp tôi rèn luyện kỹ năng thuyết phục, đàm phán, giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc. Khóa học cũng giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc, không còn phải phụ thuộc vào phiên dịch. Đặc biệt, thầy Vũ luôn rất tận tâm và sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn rất nhiều, và công việc của tôi cũng trở nên thuận lợi hơn. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm Master Edu đã mang đến một chương trình học vô cùng hữu ích.”

95. Khóa học tiếng Trung Taobao 1688

Học viên: Nguyễn Hoàng Nam

“Mình là chủ một cửa hàng online chuyên bán hàng qua các nền tảng thương mại điện tử như Taobao và 1688 của Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao 1688 tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc tìm kiếm nguồn hàng và giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, đặc biệt là việc đàm phán giá cả và kiểm tra chất lượng sản phẩm.

Sau khi tham gia khóa học, tôi đã cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách sử dụng các từ vựng và cụm từ phù hợp khi làm việc với nhà cung cấp, cách đọc hiểu thông tin sản phẩm, kiểm tra chất lượng hàng hóa, và đàm phán giá cả. Các bài học của thầy rất thực tế, thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn hướng dẫn tôi cách áp dụng vào công việc hàng ngày. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc trên Taobao và 1688. Tôi có thể dễ dàng trao đổi về yêu cầu sản phẩm, giá cả, cũng như các vấn đề liên quan đến vận chuyển và thanh toán. Điều này đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong việc tìm kiếm và nhập hàng. Cảm ơn thầy Vũ vì những bài học quý báu và thiết thực.”

96. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên: Võ Thiên Hà

“Là một người làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tôi nhận thấy rằng việc học tiếng Trung là rất quan trọng để có thể đàm phán và giao dịch hiệu quả với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các đối tác và hiểu các điều khoản trong hợp đồng. Việc không nắm vững tiếng Trung khiến tôi không thể chủ động trong các cuộc đàm phán và luôn phải nhờ đến sự trợ giúp của phiên dịch.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy mình đã có một bước tiến lớn. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt rất chi tiết các thuật ngữ kinh doanh, giúp tôi hiểu rõ các khái niệm và từ vựng chuyên ngành, đồng thời giúp tôi luyện tập kỹ năng đàm phán và thuyết phục trong môi trường kinh doanh. Thầy không chỉ dạy tôi về ngữ pháp mà còn giúp tôi áp dụng tiếng Trung vào các tình huống giao dịch thực tế, từ việc trao đổi về giá cả, thỏa thuận hợp đồng, đến giải quyết các vấn đề phát sinh trong công việc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và tôi đã có thể xử lý mọi tình huống một cách nhanh chóng và hiệu quả hơn. Cảm ơn thầy Vũ vì những bài học vô cùng bổ ích và thiết thực.”

97. Khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển

Học viên: Trần Minh Tường

“Mình làm việc trong lĩnh vực logistics, và công việc của mình liên quan đến việc quản lý vận chuyển hàng hóa giữa Việt Nam và Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu, mình gặp rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, đặc biệt là khi xử lý các vấn đề liên quan đến vận chuyển, thủ tục hải quan và quản lý kho bãi.

Khóa học này thực sự rất hữu ích đối với mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dạy tôi những từ vựng và thuật ngữ liên quan đến logistics và vận chuyển hàng hóa, giúp tôi hiểu rõ các quy trình và thủ tục vận chuyển giữa hai nước. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách giao tiếp trong các tình huống thực tế như đàm phán phí vận chuyển, làm việc với các công ty vận tải, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao hàng. Các bài học của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi áp dụng kiến thức ngay vào công việc của mình. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc và giải quyết nhanh chóng các vấn đề trong lĩnh vực logistics. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì những bài học quý báu và thực tế.”

98. Khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu

Học viên: Lê Minh Quân

“Mình làm việc trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, và việc giao dịch với các đối tác Trung Quốc là một phần quan trọng trong công việc hàng ngày. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu, tôi cảm thấy khá lo lắng và thiếu tự tin khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Dù có chút kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng việc đàm phán hợp đồng, xử lý chứng từ, hoặc trao đổi về các yêu cầu giao hàng luôn khiến tôi gặp khó khăn.

Khóa học này thực sự đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách tiếp cận công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp, mà còn dạy tôi những từ vựng và cụm từ chuyên ngành trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Thầy cung cấp những tình huống thực tế, giúp tôi làm quen với các tình huống công việc mà tôi sẽ gặp phải, từ việc thảo luận giá cả, kiểm tra chất lượng hàng hóa, cho đến việc đàm phán các điều khoản trong hợp đồng. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp trực tiếp với các đối tác Trung Quốc mà không còn phải nhờ đến phiên dịch. Thực tế, tôi đã có thể xử lý các tình huống công việc phức tạp mà trước đây tôi không thể làm một cách dễ dàng. Thầy Vũ không chỉ là một người thầy giỏi mà còn là một người có tâm huyết, luôn hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của học viên. Cảm ơn thầy rất nhiều!”

99. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên: Vũ Thị Lan

“Là một chủ cửa hàng bán buôn, tôi thường xuyên phải giao dịch và nhập hàng từ Trung Quốc. Việc học tiếng Trung thực sự rất cần thiết để tôi có thể giao tiếp và thương lượng trực tiếp với các nhà cung cấp mà không cần phụ thuộc vào người phiên dịch. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp khá nhiều khó khăn khi thương lượng giá cả, kiểm tra chất lượng hàng hóa và giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình nhập hàng.

Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp và xử lý các tình huống trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy tôi những từ vựng, cụm từ, và các ngữ pháp cần thiết trong buôn bán, đặc biệt là cách thức giao dịch, thỏa thuận giá cả và kiểm tra chất lượng hàng hóa. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn giúp tôi áp dụng kiến thức vào thực tế, từ việc đàm phán giá cả, trao đổi về sản phẩm, cho đến việc giải quyết các tình huống khó khăn trong quá trình nhập hàng. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc, và công việc nhập hàng cũng trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều. Tôi rất hài lòng với chất lượng giảng dạy của thầy Vũ và chắc chắn sẽ tiếp tục học thêm các khóa học nâng cao tại trung tâm.”

100. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Học viên: Nguyễn Thị Kim Dung

“Mình là một chủ doanh nghiệp nhỏ, và gần đây tôi đã quyết định mở rộng thị trường sang Trung Quốc. Việc học tiếng Trung là vô cùng quan trọng để có thể giao tiếp với các đối tác, ký kết hợp đồng, và thương lượng về giá cả và các điều khoản hợp tác. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Master Edu, tôi cảm thấy khá bối rối và thiếu tự tin khi gặp các đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi có thể nói một số câu đơn giản, nhưng khi giao dịch và đàm phán, tôi không thể diễn đạt đầy đủ ý tưởng của mình và thường gặp phải những vấn đề khi trao đổi.

Khóa học này đã giúp tôi tiến bộ rất nhanh chóng. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết các từ vựng và cụm từ liên quan đến kinh doanh, đặc biệt là những tình huống thực tế như thương lượng giá cả, đàm phán hợp đồng, và trao đổi thông tin về sản phẩm, dịch vụ. Thầy không chỉ dạy lý thuyết mà còn giúp tôi luyện tập thực tế qua các tình huống đàm phán. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Các cuộc đàm phán, ký kết hợp đồng, và trao đổi về sản phẩm, dịch vụ không còn là vấn đề khó khăn nữa. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi cải thiện khả năng tiếng Trung và giúp tôi tự tin hơn trong công việc.”

101. Khóa học tiếng Trung HSK 1-3 & HSKK Sơ cấp

Học viên: Trương Thị Mai

“Mình là người mới bắt đầu học tiếng Trung và lựa chọn khóa học HSK 1-3 & HSKK Sơ cấp tại Trung tâm Master Edu vì mục tiêu thi lấy chứng chỉ HSK để mở rộng cơ hội nghề nghiệp. Trước khi tham gia khóa học, mình cảm thấy khá hoang mang và khó khăn khi bắt đầu học ngữ pháp, từ vựng, và phát âm trong tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi tham gia khóa học này, mình cảm thấy mọi thứ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất dễ hiểu và dễ tiếp thu, giúp mình nắm vững các kiến thức cơ bản về tiếng Trung. Thầy đã giúp mình cải thiện phát âm và nâng cao khả năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Trung một cách rõ ràng và chắc chắn. Thầy cũng cung cấp nhiều tài liệu học tập và bài tập thực hành để luyện tập, giúp mình chuẩn bị tốt cho kỳ thi HSK. Sau khi hoàn thành khóa học, mình cảm thấy rất tự tin và sẵn sàng thi chứng chỉ HSK. Thực sự cảm ơn thầy Vũ vì những bài học bổ ích và phong cách giảng dạy tận tâm, giúp mình tiến bộ rất nhiều trong thời gian ngắn.”

102. Khóa học tiếng Trung Thương mại

Học viên: Hoàng Minh Tuấn

“Mình làm trong ngành thương mại và công việc yêu cầu tôi phải giao tiếp với nhiều đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đàm phán hợp đồng, trao đổi về sản phẩm, và đặc biệt là trong việc đọc hiểu các tài liệu hợp đồng. Mặc dù tôi có thể nói tiếng Trung cơ bản, nhưng khi phải giao tiếp trong môi trường thương mại thực tế, tôi vẫn gặp phải nhiều vấn đề.

Sau khi tham gia khóa học, mình cảm thấy khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Trung của mình đã được cải thiện rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi các từ vựng và cụm từ chuyên ngành trong thương mại, đồng thời giúp tôi luyện tập kỹ năng đàm phán, thuyết phục, và giải quyết các vấn đề phát sinh trong giao dịch thương mại. Các bài học của thầy rất thực tế và luôn gắn liền với công việc tôi đang làm. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và có thể xử lý mọi tình huống công việc một cách nhanh chóng và hiệu quả. Tôi rất biết ơn thầy Vũ vì những bài học hữu ích và phong cách giảng dạy rất tận tâm.”

103. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế

Học viên: Phan Minh Hồng

“Tôi là giám đốc điều hành của một công ty chuyên xuất nhập khẩu hàng hóa sang Trung Quốc, và công việc của tôi yêu cầu phải nắm vững tiếng Trung để có thể thương thảo hợp đồng, đàm phán giá cả và xây dựng các mối quan hệ lâu dài với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh Quốc tế tại Trung tâm Master Edu, tôi đã gặp nhiều khó khăn trong việc hiểu các tài liệu hợp đồng bằng tiếng Trung, cũng như khi cần đối thoại trực tiếp với các đối tác Trung Quốc. Dù tôi biết một số từ vựng cơ bản, nhưng khi cần giao tiếp trong môi trường kinh doanh thực tế thì lại gặp phải nhiều hạn chế.

Khóa học này đã giúp tôi rất nhiều trong việc nâng cao khả năng giao tiếp bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi nắm vững từ vựng và thuật ngữ chuyên ngành mà còn chỉ dạy tôi những kỹ năng cần thiết để giải quyết các tình huống trong môi trường kinh doanh, từ đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng, đến xử lý các tình huống khó khăn trong quan hệ đối tác. Sau khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin khi giao tiếp và thảo luận về các vấn đề liên quan đến công việc với đối tác Trung Quốc. Tôi không còn phải lo lắng khi đọc các tài liệu hoặc trao đổi qua email nữa. Khóa học cũng giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian vì không còn phải nhờ đến dịch thuật viên cho các công việc hàng ngày. Đặc biệt, thầy Vũ đã rất tận tâm, luôn giải đáp mọi thắc mắc và cung cấp cho tôi những tài liệu học tập rất hữu ích.”

104. Khóa học tiếng Trung HSK 4-6 & HSKK Trung cấp

Học viên: Nguyễn Thị Kim Hoa

“Tôi bắt đầu học tiếng Trung từ khá lâu, nhưng vì công việc yêu cầu tôi cần có chứng chỉ HSK để nâng cao năng lực chuyên môn và phát triển sự nghiệp, tôi quyết định tham gia khóa học HSK 4-6 & HSKK Trung cấp tại Trung tâm Master Edu. Trước khi tham gia khóa học này, mặc dù tôi đã có kiến thức tiếng Trung cơ bản, nhưng khả năng sử dụng ngữ pháp đúng, phát âm chuẩn và làm bài thi HSK lại là những vấn đề tôi chưa thực sự tự tin.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất hài lòng với chất lượng giảng dạy của thầy Nguyễn Minh Vũ. Thầy đã giúp tôi nâng cao kiến thức ngữ pháp, từ vựng và luyện tập các kỹ năng cần thiết để làm bài thi HSK. Thầy Vũ không chỉ tập trung vào lý thuyết mà còn giúp tôi luyện tập qua các bài thi mô phỏng, giúp tôi nắm vững các kỹ năng làm bài thi, từ đó giảm bớt lo lắng trong kỳ thi chính thức. Bên cạnh đó, thầy cũng giúp tôi cải thiện kỹ năng nghe, nói và viết tiếng Trung qua các bài tập thực tế và tình huống giao tiếp. Thực sự, sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều, không chỉ trong việc tham gia kỳ thi HSK mà còn trong công việc hàng ngày, khi tôi có thể giao tiếp tự tin với các đối tác Trung Quốc mà không cần đến sự trợ giúp của người khác. Tôi rất biết ơn thầy Vũ vì những bài học vô cùng bổ ích và thiết thực.”

105. Khóa học tiếng Trung HSK 7-9 & HSKK Cao cấp

Học viên: Vũ Ngọc Mai

“Với mục tiêu đạt chứng chỉ HSK cao cấp để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong công việc, tôi đã đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung HSK 7-9 & HSKK Cao cấp tại Trung tâm Master Edu. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp phải một số vấn đề trong việc giao tiếp lưu loát và sử dụng ngữ pháp phức tạp trong tiếng Trung. Dù tôi có thể hiểu được hầu hết các tài liệu cơ bản, nhưng để giao tiếp tự nhiên và chính xác trong các tình huống phức tạp lại là một thử thách lớn.

Sau khóa học này, tôi cảm thấy mình đã cải thiện rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi củng cố lại các kiến thức ngữ pháp nền tảng và dạy tôi cách sử dụng các cấu trúc câu phức tạp, từ vựng chuyên ngành, cũng như luyện tập các tình huống giao tiếp phức tạp trong công việc. Các bài học của thầy luôn gắn liền với thực tế, giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn giúp tôi luyện tập các kỹ năng cần thiết để giao tiếp tự tin trong mọi tình huống. Thầy Vũ cũng rất nhiệt tình trong việc giải đáp thắc mắc và luôn khuyến khích học viên tự tin thực hành, giúp tôi có thêm động lực để học tập. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác Trung Quốc trong các cuộc họp, đàm phán hợp đồng và trong các tình huống công việc phức tạp. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi đạt được mục tiêu của mình và cải thiện khả năng tiếng Trung.”

106. Khóa học tiếng Trung Online

Học viên: Đặng Hoài Nam

“Vì công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp, nên tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Online tại Trung tâm Master Edu. Trước đây, tôi đã học một ít tiếng Trung, nhưng tôi cảm thấy rất khó khăn trong việc duy trì thói quen học và tự luyện tập. Khóa học online là lựa chọn tuyệt vời vì tôi có thể học mọi lúc, mọi nơi và theo tốc độ của riêng mình.

Sau khi tham gia khóa học, tôi rất bất ngờ về chất lượng giảng dạy và sự tiện lợi của lớp học online. Các bài giảng được trình bày rất dễ hiểu và rõ ràng, thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp những bài giảng bổ ích và giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung. Các bài học đều rất thực tế, từ những tình huống giao tiếp cơ bản cho đến các tình huống chuyên ngành trong công việc. Hơn nữa, lớp học online còn cho phép tôi có thể học lại các bài giảng bất kỳ khi nào tôi muốn, điều này giúp tôi dễ dàng ôn tập và củng cố kiến thức. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều và có thể giao tiếp tiếng Trung trong các tình huống công việc. Cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm Master Edu đã mang đến một phương pháp học online tuyệt vời và hiệu quả.”

107. Khóa học tiếng Trung Logistics

Học viên: Nguyễn Thị Thanh Tâm

“Là một chuyên viên làm việc trong ngành logistics, tôi cần phải sử dụng tiếng Trung để giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và giải quyết các vấn đề trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Logistics tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp nhiều khó khăn trong việc đọc các tài liệu hướng dẫn và thỏa thuận với các công ty vận chuyển Trung Quốc. Mặc dù có kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng khi áp dụng vào công việc thực tế, tôi vẫn gặp phải không ít trở ngại.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất hài lòng về những gì mình học được. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp cho tôi những từ vựng chuyên ngành và các cấu trúc câu phù hợp với công việc logistics. Thầy cũng hướng dẫn tôi cách đọc hiểu các tài liệu liên quan đến vận chuyển, giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao hàng, và đàm phán với các đối tác. Những kiến thức này không chỉ giúp tôi giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc mà còn giúp tôi tự tin khi đối mặt với các tình huống khó khăn. Khóa học thực sự rất thiết thực và giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong việc làm việc với đối tác Trung Quốc. Tôi rất biết ơn thầy Vũ vì đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung và giải quyết tốt công việc của mình.”

Những đánh giá chi tiết trên từ học viên tiếp tục khẳng định sự hiệu quả và chất lượng của các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân, giúp học viên tiến bộ rõ rệt trong việc học tiếng Trung và ứng dụng vào công việc thực tế.

108. Khóa học tiếng Trung Kinh doanh

Học viên: Nguyễn Đức Tiến

“Tôi làm việc trong lĩnh vực tư vấn và phát triển kinh doanh tại các công ty xuất nhập khẩu. Một trong những yếu tố quan trọng giúp công ty phát triển chính là khả năng giao tiếp và xây dựng mối quan hệ với các đối tác Trung Quốc. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kinh doanh tại Trung tâm Master Edu, mặc dù tôi có nền tảng tiếng Trung cơ bản, nhưng tôi luôn cảm thấy thiếu tự tin trong các cuộc họp hoặc khi cần trao đổi về các vấn đề kỹ thuật hoặc kinh doanh với các đối tác Trung Quốc. Đặc biệt, tôi gặp khó khăn khi cần thảo luận về các điều khoản hợp đồng hoặc đàm phán giá cả sản phẩm.

Sau khi tham gia khóa học này, tôi đã có sự thay đổi rõ rệt trong cách giao tiếp bằng tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm và chi tiết khi giảng dạy các từ vựng chuyên ngành, những cụm từ cần thiết khi đàm phán kinh doanh, và những kỹ năng giúp tôi tự tin hơn trong việc xây dựng các mối quan hệ với đối tác Trung Quốc. Thầy cũng giúp tôi luyện tập qua các tình huống thực tế, từ việc đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng, đến việc thảo luận về các vấn đề liên quan đến sản phẩm, dịch vụ, và cả hậu cần trong các giao dịch. Thầy Vũ không chỉ dạy ngữ pháp và từ vựng mà còn cung cấp những bài tập thực tế để giúp tôi áp dụng trực tiếp vào công việc. Sau khóa học, tôi đã cảm thấy tự tin hơn khi đàm phán hợp đồng và làm việc với các đối tác Trung Quốc mà không cần phải nhờ đến phiên dịch viên.”

109. Khóa học tiếng Trung cho nhân viên kế toán

Học viên: Lê Minh Hiếu

“Với vai trò là một nhân viên kế toán trong một công ty thương mại, tôi thường xuyên phải xử lý các chứng từ và hợp đồng có liên quan đến các giao dịch với đối tác Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải đọc hiểu các hợp đồng bằng tiếng Trung, cũng như khi cần giao tiếp để giải quyết các vấn đề tài chính và kế toán. Tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung cho nhân viên kế toán tại Trung tâm Master Edu với hy vọng cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc hàng ngày.

Sau khi tham gia khóa học, tôi nhận thấy khả năng của mình đã được cải thiện rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi tiếp cận và học các từ vựng chuyên ngành kế toán, các cụm từ và cấu trúc câu thường xuyên xuất hiện trong hợp đồng tài chính và các giao dịch với đối tác Trung Quốc. Thầy cũng giúp tôi luyện tập các tình huống thực tế trong công việc như thảo luận về các khoản chi phí, phương thức thanh toán, cũng như giải quyết các vấn đề liên quan đến chứng từ kế toán. Thầy không chỉ giảng dạy lý thuyết mà còn cho tôi những bài tập thực tế, giúp tôi áp dụng nhanh chóng vào công việc. Kết quả là tôi đã có thể tự tin hơn khi đọc hiểu các tài liệu tiếng Trung liên quan đến công việc kế toán của mình và có thể giao tiếp với các đối tác Trung Quốc mà không cần sự trợ giúp từ người khác.”

110. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu

Học viên: Nguyễn Thị Kim Chi

“Công việc của tôi trong lĩnh vực xuất nhập khẩu đòi hỏi tôi phải giao tiếp thường xuyên với các đối tác Trung Quốc, nhưng trước khi tham gia khóa học tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc hiểu các chứng từ, hợp đồng, và giao dịch tài chính. Dù có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng tôi không đủ tự tin khi phải thảo luận về các vấn đề phức tạp như giá cả, phương thức thanh toán, hay các quy trình vận chuyển hàng hóa. Vì vậy, tôi đã đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu tại trung tâm để cải thiện kỹ năng tiếng Trung của mình.

Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy những từ vựng chuyên ngành, những tình huống giao tiếp thực tế liên quan đến xuất nhập khẩu, bao gồm việc thương lượng giá, đàm phán điều khoản hợp đồng, cũng như các thủ tục hành chính liên quan đến giao dịch quốc tế. Thầy cũng cung cấp nhiều bài tập thực tế để giúp tôi luyện tập và áp dụng kiến thức ngay vào công việc. Giờ đây, tôi đã có thể tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong các tình huống phức tạp mà không cần sự trợ giúp từ phiên dịch. Những kiến thức tôi học được từ khóa học đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và công sức trong công việc, đồng thời nâng cao hiệu quả công việc và chất lượng dịch vụ mà công ty tôi cung cấp.”

111. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên: Hoàng Văn Cường

“Với vai trò là một giám đốc điều hành của một công ty chuyên cung cấp sản phẩm và dịch vụ cho các đối tác Trung Quốc, tôi nhận thấy rằng việc nắm vững tiếng Trung là vô cùng quan trọng để có thể duy trì và phát triển mối quan hệ đối tác. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Master Edu, tôi có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Trung, nhưng tôi cảm thấy thiếu tự tin và không thể giải quyết được các vấn đề phức tạp trong công việc liên quan đến các hợp đồng, thương thảo điều khoản và các vấn đề kinh doanh chung.

Sau khi tham gia khóa học này, tôi nhận thấy mình đã có sự tiến bộ rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống công việc mà còn dạy tôi những từ vựng và cấu trúc câu chuyên ngành cần thiết trong môi trường doanh nghiệp. Thầy cũng giúp tôi luyện tập các tình huống cụ thể mà tôi có thể gặp phải trong công việc, từ việc thương thảo giá cả, ký kết hợp đồng, đến việc giải quyết các vấn đề hậu cần, vận chuyển và các thủ tục hành chính. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Những kỹ năng mà tôi học được đã giúp tôi tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu quả công việc và tăng cường mối quan hệ đối tác.”

112. Khóa học tiếng Trung Taobao & 1688

Học viên: Trần Mai Lan

“Tôi là chủ cửa hàng bán lẻ, và một trong những nguồn cung cấp hàng hóa chính của tôi là từ các trang thương mại điện tử Trung Quốc như Taobao và 1688. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Taobao & 1688 tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn khi cần giao dịch và tìm kiếm nhà cung cấp trên các nền tảng này. Tôi không thể hiểu các thông tin sản phẩm, không thể giao tiếp trực tiếp với nhà cung cấp, và luôn phải nhờ người khác giúp đỡ.

Khóa học này đã giúp tôi thay đổi hoàn toàn cách thức tìm kiếm và giao dịch trên các nền tảng như Taobao và 1688. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi cách đọc hiểu các thông tin sản phẩm, cách giao tiếp với nhà cung cấp, cũng như cách thức thương lượng giá cả và kiểm tra chất lượng hàng hóa. Thầy cũng giúp tôi luyện tập các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải khi tìm kiếm và nhập hàng từ Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi có thể tự tìm kiếm sản phẩm, giao tiếp với người bán hàng, và hoàn tất các giao dịch mà không cần sự trợ giúp từ ai khác. Cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm Master Edu vì những bài học rất thực tế và bổ ích.”

113. Khóa học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán

Học viên: Lê Thị Minh Ngọc

“Tôi làm việc trong một công ty tài chính lớn, nơi có nhiều đối tác Trung Quốc, và công việc của tôi đòi hỏi phải nắm vững tiếng Trung để xử lý các hợp đồng tài chính, các giao dịch ngân hàng quốc tế, cũng như các tài liệu kế toán phức tạp. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu, tôi đã gặp không ít khó khăn trong việc dịch các chứng từ tài chính từ tiếng Trung và không tự tin khi tham gia các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Khả năng hiểu và diễn đạt các thuật ngữ tài chính trong tiếng Trung của tôi rất hạn chế, điều này ảnh hưởng đến hiệu quả công việc.

Khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung tâm Master Edu đã hoàn toàn thay đổi cách tôi tiếp cận công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi những từ vựng và cụm từ chuyên ngành kế toán, giúp tôi làm quen với các thuật ngữ tài chính thường xuyên sử dụng trong các hợp đồng và chứng từ kế toán của Trung Quốc. Những bài giảng của thầy rất dễ hiểu và thực tế, không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng đọc hiểu các tài liệu tài chính mà còn giúp tôi tự tin hơn trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề tài chính và kế toán. Sau khóa học, tôi có thể giao tiếp thành thạo hơn khi tham gia các cuộc họp tài chính, ký kết hợp đồng hoặc thảo luận về các vấn đề ngân hàng quốc tế với đối tác Trung Quốc mà không phải phụ thuộc vào phiên dịch viên. Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm được rất nhiều thời gian và công sức trong công việc.”

114. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên xuất nhập khẩu

Học viên: Trần Văn Dũng

“Tôi là một nhân viên xuất nhập khẩu tại một công ty thương mại, nơi tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các hợp đồng xuất khẩu, các giao dịch mua bán hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã có một số kiến thức tiếng Trung cơ bản, nhưng tôi gặp khó khăn khi phải giao tiếp về các thuật ngữ chuyên ngành, thảo luận về các điều khoản hợp đồng, hoặc giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển hàng hóa. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều trong việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực xuất nhập khẩu mà còn giảng dạy các kỹ năng đàm phán, ký kết hợp đồng và xử lý các vấn đề về vận chuyển hàng hóa. Các bài học của thầy luôn gắn liền với thực tế công việc, giúp tôi nhanh chóng áp dụng vào môi trường làm việc. Tôi đặc biệt thích các bài tập thực hành mà thầy cho làm, vì chúng giúp tôi chuẩn bị tốt cho các tình huống thực tế khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Khóa học này đã giúp tôi không chỉ nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi giải quyết được nhiều tình huống phát sinh trong công việc một cách tự tin và hiệu quả.”

115. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

Học viên: Nguyễn Thị Mai

“Tôi làm việc trong bộ phận bán hàng của một công ty nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, và công việc của tôi liên quan đến việc giao dịch và thảo luận với các nhà cung cấp Trung Quốc. Dù đã có kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng tôi luôn cảm thấy không tự tin khi đàm phán về giá cả, chất lượng hàng hóa hoặc khi cần thảo luận về các yêu cầu đặc biệt của khách hàng. Vì vậy, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ giúp tôi cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung mà còn dạy tôi các thuật ngữ và cụm từ đặc biệt trong lĩnh vực bán hàng. Các bài học của thầy rất thực tế và hữu ích, giúp tôi có thể giao tiếp một cách tự tin khi thảo luận về giá cả, ký kết hợp đồng, hoặc giải quyết các yêu cầu đặc biệt của khách hàng. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy Vũ luyện tập tình huống thực tế, từ đó giúp tôi làm quen với các tình huống cụ thể trong công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi không chỉ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc mà còn có thể áp dụng những kỹ năng học được vào công việc một cách hiệu quả.”

116. Khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp

Học viên: Vũ Minh Tuấn

“Với tư cách là giám đốc điều hành của một công ty, tôi cần giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc trong nhiều lĩnh vực như sản xuất, vận chuyển, hợp đồng và đàm phán thương mại. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nghiệp tại Trung tâm Master Edu, tôi gặp rất nhiều khó khăn trong việc đọc các tài liệu hợp đồng, thảo luận về điều khoản hợp đồng, và đàm phán các giao dịch. Tôi muốn cải thiện khả năng giao tiếp của mình để có thể tự tin giao dịch với đối tác Trung Quốc mà không phải nhờ đến sự trợ giúp của phiên dịch viên.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất tự tin. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết về các từ vựng chuyên ngành, giúp tôi hiểu rõ hơn về những thuật ngữ thường xuyên xuất hiện trong các hợp đồng và giao dịch với đối tác Trung Quốc. Bên cạnh đó, thầy cũng chỉ dạy tôi cách xử lý các tình huống thực tế trong công việc, từ đàm phán giá cả, ký kết hợp đồng đến giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Những bài học thực tế của thầy giúp tôi cảm thấy tự tin khi giao tiếp trong môi trường kinh doanh và tôi đã có thể giao dịch thành công với đối tác Trung Quốc mà không cần phải phụ thuộc vào phiên dịch viên. Tôi rất cảm ơn thầy Vũ và Trung tâm Master Edu vì đã giúp tôi nâng cao khả năng tiếng Trung và cải thiện công việc của mình.”

117. Khóa học tiếng Trung cho nhân viên Logistics

Học viên: Phạm Minh Trí

“Tôi làm việc trong bộ phận logistics của một công ty xuất nhập khẩu, và công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc để xử lý các vấn đề về vận chuyển, khai báo hải quan và các thủ tục giấy tờ liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc đọc hiểu các chứng từ vận chuyển và các hợp đồng tiếng Trung. Tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên logistics tại Trung tâm Master Edu để cải thiện khả năng giao tiếp của mình.

Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy rất hài lòng với những gì tôi đã học được. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành logistics, từ việc thảo luận về các phương thức vận chuyển, đến các thủ tục hải quan và chứng từ cần thiết trong quá trình xuất nhập khẩu. Khóa học không chỉ giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu các tài liệu tiếng Trung mà còn giúp tôi giao tiếp tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc trong công việc hàng ngày. Tôi đặc biệt ấn tượng với những tình huống thực tế mà thầy Vũ đã đưa vào bài giảng, giúp tôi nhanh chóng áp dụng những kiến thức đã học vào công việc thực tế. Khóa học này thực sự rất bổ ích và giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian và công sức trong công việc.”

118. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán

Học viên: Phan Thị Lan Anh

“Tôi làm việc tại bộ phận kế toán của một công ty xuất nhập khẩu có mối quan hệ chặt chẽ với các đối tác Trung Quốc. Mỗi ngày, tôi phải xử lý rất nhiều tài liệu kế toán, chứng từ và hợp đồng thương mại có liên quan đến các giao dịch từ Trung Quốc. Tuy nhiên, tôi gặp khá nhiều khó khăn trong việc đọc hiểu các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung và giải thích các số liệu tài chính cho đối tác. Do đó, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán tại Trung tâm Master Edu.

Khóa học thực sự đã giúp tôi thay đổi cách làm việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp kiến thức lý thuyết mà còn đưa vào những bài tập thực tế giúp tôi làm quen với các tình huống công việc. Các thuật ngữ kế toán, những cụm từ chuyên ngành mà tôi cần sử dụng trong các hợp đồng, chứng từ đều được thầy dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy cũng giảng dạy rất nhiều về các kỹ năng giao tiếp trong môi trường công sở, từ cách trao đổi các số liệu tài chính cho đến cách thức đàm phán với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi xử lý các tài liệu kế toán bằng tiếng Trung và có thể giải thích rõ ràng các vấn đề tài chính trong công ty mà không gặp khó khăn. Điều này đã giúp tôi tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc rất nhiều.”

119. Khóa học tiếng Trung Doanh nhân

Học viên: Nguyễn Xuân Tú

“Là một chủ doanh nghiệp chuyên xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, tôi luôn cần giao tiếp hiệu quả với các đối tác trong quá trình đàm phán và ký kết hợp đồng. Trước khi tham gia khóa học tiếng Trung Doanh nhân tại Trung tâm Master Edu, mặc dù tôi có thể giao tiếp đơn giản, nhưng tôi gặp rất nhiều khó khăn khi phải thảo luận về các điều khoản hợp đồng, giá cả hoặc thậm chí là các vấn đề về logistics với đối tác Trung Quốc. Tôi rất muốn có thể tự tin hơn trong các cuộc đàm phán để không bị lệ thuộc vào phiên dịch viên.

Khóa học này thực sự đã giúp tôi rất nhiều. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ dạy tôi các từ vựng và cấu trúc câu quan trọng mà còn hướng dẫn tôi cách thức giao tiếp trong môi trường doanh nghiệp, đặc biệt là trong các tình huống đàm phán. Các bài học của thầy rất thực tế và liên quan trực tiếp đến công việc hàng ngày của tôi. Thầy cũng đưa ra nhiều tình huống giao tiếp trong công việc, từ đàm phán giá cả, thảo luận điều khoản hợp đồng, đến việc xử lý các vấn đề phát sinh trong giao dịch. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Tôi đã có thể đàm phán hợp đồng, thương thảo giá cả và ký kết các thỏa thuận mà không cần phải nhờ đến sự trợ giúp của phiên dịch viên.”

120. Khóa học tiếng Trung Buôn bán

Học viên: Trần Thanh Hương

“Là một người kinh doanh trong lĩnh vực buôn bán hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, tôi gặp phải rất nhiều khó khăn trong việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc. Tôi gặp khó khăn trong việc thương lượng giá cả, giải quyết các vấn đề về chất lượng hàng hóa và đặc biệt là hiểu các thuật ngữ trong hợp đồng mua bán. Tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Buôn bán tại Trung tâm Master Edu với hy vọng cải thiện khả năng giao tiếp của mình và nâng cao hiệu quả công việc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp của mình đã được cải thiện đáng kể. Thầy Nguyễn Minh Vũ dạy tôi các thuật ngữ buôn bán, từ các câu hỏi về giá cả, đến các thảo luận về chất lượng sản phẩm và phương thức thanh toán. Tôi cũng học được cách thức giao tiếp hiệu quả với nhà cung cấp Trung Quốc để xử lý các vấn đề trong hợp đồng và trong quá trình giao dịch. Thầy Vũ luôn tạo ra các tình huống giao tiếp rất thực tế, giúp tôi có thể ứng dụng kiến thức vào công việc ngay lập tức. Khóa học đã giúp tôi tự tin hơn trong việc đàm phán với nhà cung cấp Trung Quốc và giải quyết các vấn đề trong quá trình nhập hàng. Tôi cũng cảm thấy việc giao dịch ngày càng dễ dàng hơn, giúp công việc của tôi trở nên hiệu quả và nhanh chóng hơn.”

121. Khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc

Học viên: Lê Văn Dương

“Công việc của tôi liên quan đến việc tìm kiếm nguồn hàng tại Trung Quốc để nhập khẩu và phân phối cho thị trường Việt Nam. Tuy nhiên, việc tìm kiếm và đàm phán với các nhà cung cấp Trung Quốc không phải là điều dễ dàng, đặc biệt là khi tôi gặp phải các vấn đề về ngôn ngữ và sự khác biệt trong phong cách giao tiếp. Để cải thiện kỹ năng của mình, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung tìm nguồn hàng Trung Quốc tận gốc tại Trung tâm Master Edu.

Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tìm kiếm nguồn hàng, liên hệ với các nhà cung cấp và thương lượng về giá cả, chất lượng hàng hóa. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các bước và quy trình tìm kiếm nhà cung cấp, từ việc tra cứu thông tin, đến cách thức thương lượng về các điều khoản giao dịch và thanh toán. Các bài học thực tế mà thầy đưa vào giúp tôi làm quen với các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải khi giao dịch với các đối tác Trung Quốc. Giờ đây, tôi có thể tìm kiếm nguồn hàng một cách dễ dàng và tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc.”

122. Khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn

Học viên: Đoàn Minh Trí

“Công việc của tôi là kỹ sư trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là liên quan đến chip bán dẫn và các linh kiện điện tử. Mặc dù tôi đã có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung, nhưng tôi gặp khá nhiều khó khăn khi giao tiếp về các vấn đề kỹ thuật và thảo luận về các hợp đồng cung cấp linh kiện với các nhà cung cấp Trung Quốc. Để giải quyết vấn đề này, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Chip Bán dẫn tại Trung tâm Master Edu.

Khóa học thực sự đã mở ra cho tôi một cách tiếp cận hoàn toàn mới. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy tôi những từ vựng chuyên ngành, đặc biệt là trong lĩnh vực bán dẫn và điện tử, từ đó giúp tôi hiểu rõ hơn về các chi tiết kỹ thuật trong các hợp đồng và các thảo luận kỹ thuật với đối tác Trung Quốc. Thầy không chỉ dạy tôi các từ vựng mà còn giúp tôi hiểu các quy trình, cách thức đàm phán và giải quyết các vấn đề về chất lượng linh kiện. Sau khóa học, tôi có thể tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật mà không gặp phải khó khăn lớn nào. Khóa học cũng giúp tôi cải thiện khả năng đọc hiểu tài liệu kỹ thuật và hợp đồng liên quan đến chip bán dẫn.”

123. Khóa học tiếng Trung HSKK sơ cấp, trung cấp, cao cấp

Học viên: Phạm Quang Huy

“Tôi đã từng học tiếng Trung một thời gian, nhưng khả năng giao tiếp của tôi vẫn còn hạn chế, đặc biệt là khi phải thi HSKK và thực hiện các cuộc hội thoại giao tiếp cơ bản hoặc chuyên sâu. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã thi thử HSKK và nhận ra mình cần phải nâng cao khả năng nghe nói, nhất là khả năng phản xạ trong giao tiếp thực tế. Được bạn bè giới thiệu, tôi đã quyết định tham gia khóa học luyện thi HSKK tại Trung tâm Master Edu.

Sau một thời gian học, tôi nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi không chỉ cải thiện khả năng phát âm, mà còn giúp tôi xây dựng phản xạ tự nhiên trong giao tiếp. Thầy dạy tôi những kỹ năng quan trọng trong việc thi HSKK, từ việc hiểu các câu hỏi trong bài thi đến cách thức trả lời sao cho tự nhiên và lưu loát. Hơn nữa, thầy còn cung cấp các bài tập luyện nghe nói rất thực tế, giúp tôi làm quen với các tình huống giao tiếp thường gặp trong cuộc sống. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi tham gia các kỳ thi HSKK và có thể giao tiếp tiếng Trung một cách tự nhiên hơn. Khóa học này đã giúp tôi đạt được điểm số HSKK cao hơn rất nhiều so với lần thi trước.”

124. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Xuất Nhập khẩu

Học viên: Lý Thị Kim Chi

“Là nhân viên trong bộ phận xuất nhập khẩu của một công ty thương mại quốc tế, tôi luôn phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề hợp đồng, thanh toán và các chứng từ xuất khẩu. Tuy nhiên, tôi gặp khó khăn trong việc trao đổi các thuật ngữ chuyên ngành, cũng như khi phải đọc các tài liệu hợp đồng, thông báo hải quan, hóa đơn và các chứng từ xuất nhập khẩu. Để giải quyết vấn đề này, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Xuất Nhập khẩu tại Trung tâm Master Edu.

Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn nhiều trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành xuất nhập khẩu rất chi tiết và dễ hiểu. Các bài học của thầy đều được xây dựng trên nền tảng kiến thức thực tế, giúp tôi hiểu được cách thức trao đổi và giao dịch với đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến hợp đồng xuất khẩu, khai báo hải quan và thanh toán quốc tế. Thầy cũng giảng dạy tôi cách giải quyết các vấn đề trong công việc xuất nhập khẩu một cách nhanh chóng và chính xác, điều mà tôi rất cần để nâng cao hiệu quả công việc. Bên cạnh việc học từ vựng, thầy cũng dạy tôi các kỹ năng giao tiếp quan trọng, giúp tôi có thể tự tin trao đổi với đối tác Trung Quốc mà không phải lo lắng về rào cản ngôn ngữ. Khóa học này thực sự rất bổ ích và có tính ứng dụng cao trong công việc của tôi.”

125. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng

Học viên: Bùi Minh Ngọc

“Tôi làm trong bộ phận bán hàng tại một công ty chuyên nhập khẩu và phân phối sản phẩm Trung Quốc. Công việc của tôi yêu cầu phải giao tiếp với các nhà cung cấp, thảo luận về các điều khoản hợp đồng và thương lượng về giá cả. Tuy nhiên, mặc dù tôi đã có một số kiến thức cơ bản về tiếng Trung, tôi vẫn gặp khó khăn trong việc sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành bán hàng cũng như trong việc đàm phán với đối tác. Để cải thiện kỹ năng này, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên bán hàng tại Trung tâm Master Edu.

Khóa học thực sự rất hữu ích đối với tôi. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi học được rất nhiều từ vựng và câu giao tiếp quan trọng trong lĩnh vực bán hàng. Những bài giảng của thầy đều gắn liền với công việc thực tế, giúp tôi học cách sử dụng từ vựng chuyên ngành khi thương lượng với đối tác, ký kết hợp đồng hoặc thảo luận về các yêu cầu đặc biệt của khách hàng. Thầy còn cung cấp nhiều bài tập tình huống thực tế, từ đó giúp tôi áp dụng những gì đã học vào công việc hàng ngày. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc và việc ký kết hợp đồng trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Khóa học đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc và tiết kiệm thời gian rất nhiều.”

126. Khóa học tiếng Trung online

Học viên: Hoàng Thanh Sơn

“Vì công việc bận rộn nên tôi không thể tham gia các lớp học trực tiếp, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung tâm Master Edu. Tôi rất ngạc nhiên vì dù là học online, nhưng khóa học vẫn rất sinh động và dễ hiểu. Thầy Nguyễn Minh Vũ rất nhiệt tình, luôn theo sát học viên và giải đáp mọi thắc mắc qua các buổi học trực tuyến. Các bài học đều được chuẩn bị rất kỹ lưỡng, đầy đủ và dễ hiểu.

Khóa học giúp tôi nắm vững các kiến thức cơ bản của tiếng Trung và cải thiện kỹ năng nghe nói. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thức thầy Vũ tổ chức các bài kiểm tra và bài tập online, giúp tôi dễ dàng kiểm tra và cải thiện khả năng học tập. Thầy cũng tạo ra các buổi thảo luận nhóm trực tuyến, nơi học viên có thể giao lưu và trao đổi kinh nghiệm học tiếng Trung. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp tiếng Trung của mình đã được cải thiện rất nhiều, đặc biệt là trong các tình huống thực tế trong công việc. Tôi rất cảm ơn thầy Nguyễn Minh Vũ và Trung tâm Master Edu đã tạo ra một khóa học online chất lượng như vậy.”

127. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Quận Thanh Xuân

Học viên: Trương Thị Lan

“Tôi làm kế toán trong một công ty chuyên xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc, và công việc của tôi liên quan đến việc xử lý rất nhiều tài liệu kế toán và chứng từ tài chính bằng tiếng Trung. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ tài chính và kế toán của Trung Quốc, điều này làm ảnh hưởng đến công việc của tôi. Tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung chuyên ngành Kế toán tại Trung tâm Master Edu để cải thiện khả năng đọc hiểu và giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc.

Sau khi học, tôi thấy rõ sự tiến bộ của mình. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất tỉ mỉ và chi tiết về các thuật ngữ kế toán và tài chính trong tiếng Trung, từ cách đọc các báo cáo tài chính, các chứng từ, đến cách thức giải thích các số liệu tài chính trong các cuộc họp với đối tác Trung Quốc. Thầy cũng cung cấp các bài học thực tế, giúp tôi làm quen với các tình huống thường gặp trong công việc. Giờ đây, tôi có thể tự tin giao tiếp với các đối tác Trung Quốc, giải thích rõ ràng các vấn đề kế toán và tài chính mà không gặp phải khó khăn nào. Khóa học này thực sự rất bổ ích và đã giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc một cách đáng kể.”

Các đánh giá này thể hiện sự hài lòng và tiến bộ rõ rệt của học viên sau khi tham gia các khóa học tại Trung tâm tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân. Mỗi học viên đều có thể ứng dụng kiến thức học được vào công việc thực tế và cảm nhận được sự thay đổi trong khả năng giao tiếp cũng như hiệu quả công việc của mình.

128. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng từ Trung Quốc

Học viên: Trần Thị Lan Anh

“Là một nhân viên phụ trách nhập hàng từ Trung Quốc về Việt Nam, công việc của tôi liên quan đến việc giao tiếp với các nhà cung cấp Trung Quốc, làm việc với các chứng từ xuất nhập khẩu và ký kết các hợp đồng mua bán. Trước khi tham gia khóa học, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu rõ các thông tin liên quan đến giá cả, chất lượng sản phẩm, và các yêu cầu thanh toán từ các nhà cung cấp Trung Quốc. Điều này đôi khi khiến tôi gặp rắc rối khi làm việc với đối tác. Sau khi được người bạn giới thiệu, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên nhập hàng từ Trung Quốc tại Trung tâm Master Edu.

Từ khi tham gia khóa học, tôi đã nhận thấy sự cải thiện rõ rệt. Thầy Nguyễn Minh Vũ không chỉ cung cấp cho tôi các kiến thức cơ bản về tiếng Trung mà còn giúp tôi hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành, những câu giao tiếp cần thiết khi làm việc với nhà cung cấp. Khóa học cung cấp các bài học thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi thảo luận về chất lượng sản phẩm, giá cả, các yêu cầu thanh toán, và xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình giao dịch. Tôi cũng học được cách thức thương lượng với đối tác Trung Quốc sao cho hiệu quả và có lợi nhất cho công ty. Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc giảm thiểu rủi ro khi làm việc với các nhà cung cấp Trung Quốc và nâng cao khả năng xử lý công việc nhanh chóng và chính xác.”

129. Khóa học tiếng Trung HSK 123 & HSKK sơ cấp

Học viên: Lê Ngọc Hân

“Tôi bắt đầu học tiếng Trung khi muốn mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các công ty có liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc. Để có thể làm việc hiệu quả trong môi trường này, tôi cần phải có chứng chỉ HSK để chứng minh khả năng tiếng Trung của mình. Tôi đã tham gia khóa học luyện thi HSK 123 & HSKK sơ cấp tại Trung tâm Master Edu với hy vọng cải thiện kỹ năng nghe, nói và đọc hiểu của mình.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi rất nhiều trong việc xây dựng nền tảng tiếng Trung vững chắc. Thầy giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu, đặc biệt là trong việc dạy cách phát âm chuẩn xác, các mẫu câu thông dụng trong giao tiếp và các kỹ năng nghe. Những bài luyện thi HSKK cũng được thầy hướng dẫn rất kỹ lưỡng, giúp tôi dễ dàng làm quen với các dạng bài thi. Thầy cũng tạo ra các buổi thực hành giao tiếp, giúp tôi luyện tập phản xạ nhanh khi tham gia vào các cuộc thi. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng nghe và nói của mình đã được cải thiện rất nhiều, và tôi tự tin rằng mình sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi HSKK.”

130. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Logistics Vận chuyển

Học viên: Nguyễn Văn Hải

“Công ty tôi chuyên về vận chuyển hàng hóa từ Trung Quốc về Việt Nam, và công việc của tôi là làm việc với các đối tác Trung Quốc để đảm bảo quá trình vận chuyển diễn ra suôn sẻ. Tuy nhiên, tôi gặp không ít khó khăn trong việc giao tiếp về các thủ tục hải quan, thời gian giao hàng và những vấn đề phát sinh trong quá trình vận chuyển. Chính vì vậy, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Logistics Vận chuyển tại Trung tâm Master Edu.

Khóa học đã giúp tôi rất nhiều trong việc giải quyết các vấn đề công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã cung cấp các kiến thức chuyên sâu về ngành Logistics, từ các thuật ngữ về vận chuyển, thủ tục hải quan, đến cách thức giao tiếp trong việc đàm phán thời gian giao hàng và xử lý các vấn đề phát sinh. Các bài học đều rất thực tế và liên quan trực tiếp đến công việc của tôi, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc hàng ngày. Thầy cũng giúp tôi luyện tập kỹ năng giao tiếp, giúp tôi tự tin hơn khi trao đổi với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề liên quan đến vận chuyển và logistics. Khóa học này đã giúp tôi cải thiện rất nhiều khả năng giao tiếp tiếng Trung trong công việc và nâng cao hiệu quả công việc.”

131. Khóa học tiếng Trung HSK 456 & HSKK trung cấp

Học viên: Phan Thị Minh Châu

“Sau khi hoàn thành khóa học tiếng Trung sơ cấp, tôi quyết định tiếp tục học lên trung cấp để cải thiện khả năng giao tiếp và hoàn thiện chứng chỉ HSK. Tôi đã đăng ký khóa học luyện thi HSK 456 & HSKK trung cấp tại Trung tâm Master Edu và rất hài lòng với sự lựa chọn này. Khóa học đã giúp tôi tiếp cận với các chủ đề giao tiếp phức tạp hơn, từ các tình huống trong công việc đến các cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội và văn hóa.

Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện rất nhiều về khả năng nghe, đọc và nói. Các bài học của thầy không chỉ giúp tôi làm quen với các đề thi HSK mà còn giúp tôi nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày. Thầy cũng giúp tôi luyện tập kỹ năng phản xạ giao tiếp, giúp tôi tự tin hơn khi tham gia các cuộc thi và giao tiếp với người Trung Quốc. Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có một nền tảng vững chắc để tiếp tục học lên các cấp độ cao hơn của HSK.”

132. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kinh doanh

Học viên: Hoàng Quang Huy

“Là nhân viên kinh doanh tại một công ty chuyên cung cấp các sản phẩm công nghệ từ Trung Quốc, công việc của tôi chủ yếu là trao đổi, đàm phán hợp đồng với các đối tác Trung Quốc. Mặc dù tôi đã học tiếng Trung một thời gian, nhưng tôi gặp khó khăn khi phải sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong các cuộc thảo luận hợp đồng hoặc khi xử lý các vấn đề liên quan đến giao dịch và thanh toán. Do đó, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kinh doanh tại Trung tâm Master Edu.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều trong công việc. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã dạy tôi các thuật ngữ kinh doanh và giao tiếp thương mại quan trọng, giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán với các đối tác Trung Quốc. Khóa học cũng cung cấp rất nhiều bài tập thực tế, giúp tôi luyện tập kỹ năng giao tiếp và sử dụng các cấu trúc câu chính xác trong môi trường kinh doanh. Bên cạnh đó, thầy cũng dạy tôi cách đọc hiểu các tài liệu hợp đồng và chứng từ thương mại, điều mà tôi thấy rất hữu ích trong công việc hàng ngày. Khóa học đã giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc, giao tiếp với đối tác Trung Quốc dễ dàng và tự tin hơn.”

133. Khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Quận Thanh Xuân

Học viên: Đỗ Minh Tuyết

“Tôi làm kế toán tại một công ty thương mại có đối tác chính là các nhà cung cấp Trung Quốc, vì vậy công việc của tôi đòi hỏi phải xử lý nhiều tài liệu kế toán và hợp đồng bằng tiếng Trung. Mặc dù tôi đã biết một chút tiếng Trung, nhưng tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ tài chính và giao dịch tài chính trong tiếng Trung. Tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung dành cho nhân viên Kế toán tại Trung tâm Master Edu, Quận Thanh Xuân để cải thiện khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc.

Sau khóa học, tôi cảm thấy mình đã có một nền tảng vững chắc trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán. Thầy Nguyễn Minh Vũ đã giảng dạy rất chi tiết các thuật ngữ kế toán, giúp tôi dễ dàng hiểu và sử dụng chúng khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Thầy cũng giúp tôi luyện tập các kỹ năng quan trọng trong việc đọc hiểu các tài liệu tài chính và hợp đồng. Khóa học cũng giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp trong các cuộc họp với đối tác, từ việc trao đổi về các khoản thanh toán, đến việc giải quyết các vấn đề liên quan đến báo cáo tài chính. Tôi rất hài lòng với kết quả sau khóa học và cảm thấy công việc của mình trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.”

Các đánh giá này tiếp tục cho thấy sự thành công và hiệu quả của các khóa học tiếng Trung tại Trung tâm Master Edu – ChineMaster Edu, Quận Thanh Xuân. Các học viên đều đánh giá cao phương pháp giảng dạy thực tế và sự tận tâm của thầy Nguyễn Minh Vũ, giúp họ nâng cao khả năng giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc một cách tự tin và hiệu quả hơn.

Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ

TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ BOYAN là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình phát triển Hán ngữ là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ

Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội

Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)

ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội

ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.

ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

0 BÌNH LUẬN

Bạn vui lòng không COPY nội dung bài giảng của Thầy Nguyễn Minh Vũ!