777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF

777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF là cuốn sách tiếng Trung giáo trình tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những tài liệu học tiếng Trung đàm phán thương mại ứng dụng thực tế rất hay được đưa vào chương trình giảng dạy cho các khóa học tiếng Trung thương mại trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.

0
775
777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Tác giả Nguyễn Minh Vũ
777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (2 bình chọn)

Ebook 777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Tác giả Nguyễn Minh Vũ

777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF là cuốn sách tiếng Trung giáo trình tiếng Trung thương mại của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một trong những tài liệu học tiếng Trung đàm phán thương mại ứng dụng thực tế rất hay được đưa vào chương trình giảng dạy cho các khóa học tiếng Trung thương mại trong hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TPHCM Sài Gòn.

Tác giả Nguyễn Minh Vũ

626 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại

969 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại

Ebook 700 Câu tiếng Trung Nhập hàng Trung Quốc tận gốc

500 Mẫu câu tiếng Trung đàm phán 1688 Taobao ứng dụng

333 Câu Khẩu ngữ tiếng Hoa Ngoại thương PDF Ebook

888 Mẫu câu đàm phán tiếng Trung thương mại Taobao 1688

1688 Câu tiếng Trung thương mại Taobao 1688 Tmall ứng dụng

688 Mẫu câu tiếng Trung order Taobao 1688 Tmall Ebook taobao

Thầy Vũ lên sóng livestream đào tạo trực tuyến khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu theo giáo trình tiếng Trung thương mại độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ kết hợp với cuốn sách ebook 777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF.
Toàn bộ nội dung giáo án bài giảng khóa học tiếng Trung thương mại online Thầy Vũ dạy theo cuốn sách 777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Tác giả Nguyễn Minh Vũ đều được tường thuật trực tiếp qua kênh youtube của trung tâm tiếng Trung ChineMaster.

Cuốn ebook 777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF là một tài liệu giáo trình tiếng Trung thương mại của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Đây là một cuốn sách đặc biệt dành cho những người quan tâm đến việc học tiếng Trung để thực hiện các đàm phán thương mại trong lĩnh vực kinh doanh.

Cuốn sách này cung cấp cho độc giả 777 câu tiếng Trung phổ biến được sử dụng trong các tình huống đàm phán thương mại. Từ vựng và ngữ pháp được sắp xếp một cách logic và hợp lý, giúp người đọc dễ dàng áp dụng trong thực tế. Bên cạnh đó, sách cũng cung cấp các ví dụ minh họa và bài tập giúp người đọc nắm bắt và rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Trung trong môi trường kinh doanh.

Cuốn ebook 777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF đã được áp dụng vào chương trình giảng dạy của trung tâm tiếng Trung ChineMaster tại Hà Nội, TPHCM và Sài Gòn. Đây là một cuốn sách giáo trình phổ biến và hữu ích, giúp các học viên tiếng Trung thương mại nắm vững kiến thức và kỹ năng cần thiết để tham gia vào các hoạt động đàm phán kinh doanh trong môi trường Trung Quốc và các nước sử dụng tiếng Trung trong thương mại.

Với “777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF”, người đọc có cơ hội nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về văn hóa kinh doanh Trung Quốc, từ đó tạo lợi thế trong công việc và mở rộng cơ hội kinh doanh quốc tế.

Sau đây chúng ta sẽ cùng đi vào nội dung chi tiết của cuốn sách giáo trình tiếng Trung thương mại này – 777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

STTTiếng TrungTiếng ViệtPhiên âm
1您好,请问你是店主吗?Xin chào, bạn có phải là chủ cửa hàng không?Nín hǎo, qǐngwèn nǐ shì diànzhǔ ma?
2我是来自越南的买家。Tôi là một người mua hàng từ Việt Nam.Wǒ shì láizì yuènán de mǎi jiā.
3我对你们的产品很感兴趣。Tôi rất quan tâm đến sản phẩm của bạn.Wǒ duì nǐmen de chǎnpǐn hěn gǎn xìngqù.
4你们能提供产品目录吗?Bạn có thể cung cấp danh mục sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn mùlù ma?
5这个产品的价格是多少?Giá của sản phẩm này là bao nhiêu?Zhège chǎnpǐn de jiàgé shì duōshǎo?
6你们能提供批发价格吗?Bạn có thể cung cấp giá sỉ không?Nǐmen néng tígōng pīfā jiàgé ma?
7我们希望能获得更多的折扣。Chúng tôi mong muốn được nhận thêm chiết khấu.Wǒmen xīwàng néng huòdé gèng duō de zhékòu.
8请问你们的支付方式是什么?Phương thức thanh toán của bạn là gì?Qǐngwèn nǐmen de zhīfù fāngshì shì shénme?
9我们是否可以使用信用卡支付?Chúng tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ zhīfù?
10运输费用是由谁支付?Ai chịu trách nhiệm chi trả phí vận chuyển?Yùnshū fèiyòng shì yóu shéi zhīfù?
11我们可以使用我们自己的货运代理吗?Chúng tôi có thể sử dụng đại lý vận chuyển của chúng tôi không?Wǒmen kěyǐ shǐyòng wǒmen zìjǐ de huòyùn dàilǐ ma?
12你们能提供样品吗?Bạn có thể cung cấp mẫu không?Nǐmen néng tígōng yàngpǐn ma?
13如果产品有质量问题,我们可以退货吗?Nếu sản phẩm có vấn đề về chất lượng, chúng tôi có thể đổi trả không?Rúguǒ chǎnpǐn yǒu zhìliàng wèntí, wǒmen kěyǐ tuìhuò ma?
14请问你们有最低订购量吗?Bạn có số lượng đặt hàng tối thiểu không?Qǐngwèn nǐmen yǒu zuìdī dìnggòu liàng ma?
15我们需要提前多久下订单?Chúng tôi cần đặt hàng trước bao lâu?Wǒmen xūyào tíqián duōjiǔ xià dìngdān?
16你们有库存吗?Bạn có hàng tồn kho không?Nǐmen yǒu kùcún ma?
17我们可以通过电子邮件进行沟通吗?Chúng ta có thể trao đổi qua email không?Wǒmen kěyǐ tōngguò diànzǐ yóujiàn jìnxíng gōutōng ma?
18请问你们有其他颜色可供选择吗?Bạn có màu sắc khác để chọn không?Qǐngwèn nǐmen yǒu qítā yánsè kě gōng xuǎnzé ma?
19这个产品有保修吗?Sản phẩm này có bảo hành không?Zhège chǎnpǐn yǒu bǎoxiū ma?
20我们是否可以预定产品?Chúng tôi có thể đặt hàng trước sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yùdìng chǎnpǐn?
21我们可以订制特定规格的产品吗?Chúng tôi có thể đặt hàng theo yêu cầu về kích thước không?Wǒmen kěyǐ dìngzhì tèdìng guīgé de chǎnpǐn ma?
22你们接受银行转账吗?Bạn chấp nhận chuyển khoản ngân hàng không?Nǐmen jiēshòu yínháng zhuǎnzhàng ma?
23请问你们的交货时间是多久?Thời gian giao hàng của bạn là bao lâu?Qǐngwèn nǐmen de jiāo huò shíjiān shì duōjiǔ?
24我们可以在合同中明确交货日期吗?Chúng tôi có thể ghi rõ ngày giao hàng trong hợp đồng không?Wǒmen kěyǐ zài hétóng zhōng míngquè jiāo huò rìqí ma?
25你们的产品是否符合国际标准?Sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé guójì biāozhǔn?
26我们是否可以安排来访参观你们的工厂?Chúng tôi có thể sắp xếp thăm quan nhà máy của bạn không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ ānpái láifǎng cānguān nǐmen de gōngchǎng?
27请问你们能提供OEM服务吗?Bạn có thể cung cấp dịch vụ OEM không?Qǐngwèn nǐmen néng tígōng OEM fúwù ma?
28我们希望能建立长期合作关系。Chúng tôi mong muốn xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài.Wǒmen xīwàng néng jiànlì chángqí hézuò guānxì.
29你们的价格是否包含关税?Giá của bạn đã bao gồm thuế nhập khẩu chưa?Nǐmen de jiàgé shìfǒu bāohán guānshuì?
30我们需要支付定金吗?Chúng tôi cần thanh toán một khoản tiền đặt cọc không?Wǒmen xūyào zhīfù dìngjīn ma?
31请问你们能提供产品认证文件吗?Bạn có thể cung cấp chứng nhận sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen néng tígōng chǎnpǐn rènzhèng wénjiàn ma?
32我们是否可以要求产品的独家代理权?Chúng tôi có thể yêu cầu quyền đại diện độc quyền cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de dújiā dàilǐ quán?
33你们的产品是否可以在我们的市场上销售?Sản phẩm của bạn có thể được bán trên thị trường của chúng tôi không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ zài wǒmen de shìchǎng shàng xiāoshòu?
34请问你们有什么其他的销售条款?Bạn có các điều khoản bán hàng khác không?Qǐngwèn nǐmen yǒu shé me qítā de xiāoshòu tiáokuǎn?
35我们需要提供什么文件来开展进口业务?Chúng tôi cần cung cấp những tài liệu gì để thực hiện hoạt động nhập khẩu?Wǒmen xūyào tígōng shénme wénjiàn lái kāizhǎn jìnkǒu yèwù?
36你们是否提供产品的技术支持?Bạn có cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí?
37我们是否可以在未来订购更大数量的产品?Chúng tôi có thể đặt hàng số lượng lớn hơn trong tương lai không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ zài wèilái dìnggòu gèng dà shùliàng de chǎnpǐn?
38请问你们能提供产品的包装服务吗?Bạn có thể cung cấp dịch vụ đóng gói sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng fúwù ma?
39我们希望能与你们面谈。Chúng tôi mong muốn có cuộc trò chuyện trực tiếp với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen miàntán.
40请问你们的产品是否符合环保要求?Sản phẩm của bạn có đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường không?Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé huánbǎo yāoqiú?
41我们是否可以要求产品的独家销售权?Chúng tôi có thể yêu cầu quyền độc quyền bán sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de dújiā xiāoshòu quán?
42你们的产品是否通过了质量认证?Sản phẩm của bạn đã được chứng nhận chất lượng chưa?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu tōngguòle zhìliàng rènzhèng?
43请问你们是否可以为我们提供市场营销支持?Bạn có thể cung cấp hỗ trợ tiếp thị cho chúng tôi không?Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ wéi wǒmen tígōng shìchǎng yíngxiāo zhīchí?
44我们希望能与你们签订长期供应合同。Chúng tôi mong muốn ký kết hợp đồng cung cấp lâu dài với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen qiāndìng chángqí gōngyìng hétóng.
45请问你们的产品有特许经销商吗?Sản phẩm của bạn có nhà phân phối độc quyền không?Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn yǒu tèxǔ jīngxiāo shāng ma?
46我们希望能在质量检验前支付部分货款。Chúng tôi muốn thanh toán một phần tiền hàng trước khi kiểm tra chất lượng.Wǒmen xīwàng néng zài zhìliàng jiǎnyàn qián zhīfù bùfèn huòkuǎn.
47你们是否可以提供产品的安装指导?Bạn có thể cung cấp hướng dẫn lắp đặt cho sản phẩm không?Nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de ānzhuāng zhǐdǎo?
48请问你们的产品是否有专利保护?Sản phẩm của bạn có được bảo hộ bằng sáng chế không?Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu yǒu zhuānlì bǎohù?
49我们希望能与你们进行技术合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác kỹ thuật với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng jìshù hézuò.
50请问你们能提供产品的售后服务吗?Bạn có thể cung cấp dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù ma?
51我们希望能在合同中明确质量标准。Chúng tôi mong muốn ghi rõ tiêu chuẩn chất lượng trong hợp đồng.Wǒmen xīwàng néng zài hétóng zhōng míngquè zhìliàng biāozhǔn.
52请问你们是否可以提供产品的保养指南?Bạn có thể cung cấp hướng dẫn bảo dưỡng cho sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de bǎoyǎng zhǐnán?
53我们是否可以在产品上标注我们自己的品牌?Chúng tôi có thể gắn thương hiệu riêng của chúng tôi lên sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ zài chǎnpǐn shàng biāozhù wǒmen zìjǐ de pǐnpái?
54你们能提供产品的包装样式选择吗?Bạn có thể cung cấp sự lựa chọn về kiểu dáng đóng gói sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng yàngshì xuǎnzé ma?
55请问你们的产品是否符合安全标准?Sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn không?Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé ānquán biāozhǔn?
56我们希望能获得产品的市场研究报告。Chúng tôi mong muốn nhận được báo cáo nghiên cứu thị trường về sản phẩm.Wǒmen xīwàng néng huòdé chǎnpǐn de shìchǎng yán jiù bàogào.
57你们的产品是否可以定制颜色和尺寸?Sản phẩm của bạn có thể được đặt hàng theo yêu cầu về màu sắc và kích thước không?Nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu kěyǐ dìngzhì yánsè hé chǐcùn?
58请问你们有哪些配送方式可供选择?Bạn có những phương thức vận chuyển nào để lựa chọn?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē pèisòng fāngshì kě gōng xuǎnzé?
59我们希望能与你们进行品牌合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác thương hiệu với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng pǐnpái hézuò.
60请问你们能提供产品的市场推广支持吗?Bạn có thể cung cấp hỗ trợ quảng cáo sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng zhīchí ma?
61你们能提供产品的样品图片吗?Bạn có thể cung cấp hình ảnh mẫu sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn túpiàn ma?
62请问你们的产品是否通过了质量认证机构的测试?Sản phẩm của bạn đã qua kiểm tra của cơ quan chứng nhận chất lượng chưa?Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu tōngguòle zhìliàng rènzhèng jīgòu de cèshì?
63我们希望能与你们进行市场合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác thị trường với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìn háng shi chǎng hézuò.
64请问你们有哪些国际运输方式可供选择?Bạn có những phương thức vận chuyển quốc tế nào để lựa chọn?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē guójì yùnshū fāngshì kě gōng xuǎnzé?
65我们是否可以要求定制特定的包装?Chúng tôi có thể yêu cầu đóng gói theo yêu cầu đặc biệt không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú dìngzhì tèdìng de bāozhuāng?
66你们能提供产品的印刷标识吗?Bạn có thể cung cấp nhãn in trên sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de yìnshuā biāozhì ma?
67请问你们的产品是否符合食品安全标准?Sản phẩm của bạn có đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm không?Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu fúhé shípǐn ānquán biāozhǔn?
68我们希望能获得产品的销售支持材料。Chúng tôi mong muốn nhận được tài liệu hỗ trợ bán hàng về sản phẩm.Wǒmen xīwàng néng huòdé chǎnpǐn de xiāoshòu zhīchí cáiliào.
69你们能提供产品的测试报告吗?Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de cèshì bàogào ma?
70请问你们是否可以为我们提供产品的市场定位分析?Bạn có thể cung cấp phân tích vị trí thị trường cho sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ wéi wǒmen tígōng chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi fēnxī?
71我们希望能与你们进行研发合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác nghiên cứu và phát triển với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng yánfā hézuò.
72请问你们有哪些退款和退货政策?Bạn có chính sách hoàn tiền và đổi trả nào?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē tuì kuǎn hé tuìhuò zhèngcè?
73我们是否可以要求独家销售特定地区的产品?Chúng tôi có thể yêu cầu quyền độc quyền bán sản phẩm trong khu vực cụ thể không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú dújiā xiāoshòu tèdìng dìqū de chǎnpǐn?
74你们能提供产品的视频演示吗?Bạn có thể cung cấp video demo sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìpín yǎnshì ma?
75请问你们的产品是否通过了ISO认证?Sản phẩm của bạn đã được chứng nhận ISO chưa?Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu tōngguòle ISO rènzhèng?
76我们希望能与你们进行市场营销合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác tiếp thị với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìn háng shi chǎng yíngxiāo hézuò.
77请问你们有哪些售后服务保障措施?Bạn có những biện pháp bảo vệ dịch vụ hậu mãi nào?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē shòuhòu fúwù bǎozhàng cuòshī?
78我们是否可以要求产品的定制包装?Chúng tôi có thể yêu cầu đóng gói theo yêu cầu đặc thù không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de dìngzhì bāozhuāng?
79你们能提供产品的详细规格书吗?Bạn có thể cung cấp bảng mô tả kỹ thuật chi tiết của sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de xiángxì guīgé shū ma?
80请问你们的产品是否具有市场竞争力?Sản phẩm của bạn có đủ cạnh tranh trên thị trường không?Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu jùyǒu shìchǎng jìngzhēng lì?
81我们希望能与你们合作开展促销活动。Chúng tôi mong muốn hợp tác tổ chức các hoạt động khuyến mãi với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen hézuò kāizhǎn cùxiāo huódòng.
82请问你们能提供产品的安装服务吗?Bạn có thể cung cấp dịch vụ lắp đặt cho sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de ānzhuāng fúwù ma?
83我们是否可以要求产品的独家销售权在特定时间内有效?Chúng tôi có thể yêu cầu quyền độc quyền bán hàng có hiệu lực trong một thời gian nhất định không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de dújiā xiāoshòu quán zài tèdìng shíjiān nèi yǒuxiào?
84你们能提供产品的质量保证吗?Bạn có thể cung cấp bảo đảm chất lượng cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng ma?
85请问你们有哪些支付方式可供选择?Bạn có những phương thức thanh toán nào để lựa chọn?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē zhīfù fāngshì kě gōng xuǎnzé?
86我们希望能与你们进行品牌推广合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác quảng bá thương hiệu với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng pǐnpái tuīguǎng hézuò.
87请问你们的产品是否具备自主知识产权?Sản phẩm của bạn có quyền sở hữu trí tuệ độc quyền không?Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu jùbèi zìzhǔ zhīshì chǎnquán?
88我们是否可以要求产品的特殊包装以适应运输需求?Chúng tôi có thể yêu cầu đóng gói đặc biệt cho sản phẩm để phù hợp với nhu cầu vận chuyển không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de tèshū bāozhuāng yǐ shìyìng yùnshū xūqiú?
89你们能提供产品的客户参考吗?Bạn có thể cung cấp thông tin tham khảo từ khách hàng về sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de kèhù cānkǎo ma?
90我们希望能与你们进行市场调研合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác nghiên cứu thị trường với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìn háng shi chǎng tiáo yán hézuò.
91请问你们能提供产品的备件和维修服务吗?Bạn có thể cung cấp phụ tùng và dịch vụ sửa chữa cho sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de bèijiàn hé wéixiū fúwù ma?
92我们是否可以要求产品的定制标签和包装设计?Chúng tôi có thể yêu cầu thiết kế nhãn hiệu và bao bì đặc biệt cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de dìngzhì biāoqiān hé bāozhuāng shèjì?
93你们能提供产品的参考价格吗?Bạn có thể cung cấp mức giá tham khảo cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de cānkǎo jiàgé ma?
94请问你们是否可以提供产品的翻译文件?Bạn có thể cung cấp tài liệu dịch thuật cho sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen shìfǒu kěyǐ tígōng chǎnpǐn de fānyì wénjiàn?
95我们希望能与你们进行供应链合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác chuỗi cung ứng với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng gōngyìng liàn hézuò.
96请问你们能提供产品的原产地证明吗?Bạn có thể cung cấp chứng nhận xuất xứ của sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de yuán chǎndì zhèngmíng ma?
97我们是否可以要求产品的包装标识符合特定国家的法规要求?Chúng tôi có thể yêu cầu nhãn gói sản phẩm tuân thủ yêu cầu pháp lệnh của quốc gia cụ thể không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de bāozhuāng biāozhì fúhé tèdìng guójiā de fǎguī yāoqiú?
98你们能提供产品的销售数据和市场趋势分析吗?Bạn có thể cung cấp dữ liệu bán hàng và phân tích xu hướng thị trường cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de xiāoshòu shùjù hé shìchǎng qūshì fēnxī ma?
99我们希望能与你们进行业务培训合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác đào tạo về kinh doanh với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìn háng yèwù péixùn hézuò.
100请问你们有哪些质量控制措施和流程?Bạn có những biện pháp và quy trình kiểm soát chất lượng nào?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē zhìliàng kòngzhì cuòshī hé liúchéng?
101我们是否可以要求产品的样品测试和评估?Chúng tôi có thể yêu cầu kiểm tra và đánh giá mẫu sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de yàngpǐn cèshì hé pínggū?
102你们能提供产品的防伪措施吗?Bạn có thể cung cấp biện pháp chống giả mạo cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de fángwěi cuòshī ma?
103请问你们的产品是否具备国际认证?Sản phẩm của bạn đã được chứng nhận quốc tế không?Qǐngwèn nǐmen de chǎnpǐn shìfǒu jùbèi guójì rènzhèng?
104我们希望能与你们进行供应商评估和审核。Chúng tôi mong muốn tiến hành đánh giá và kiểm tra nhà cung cấp với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng gōngyìng shāng pínggū hé shěnhé.
105请问你们有哪些售后技术支持措施?Bạn có những biện pháp hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng nào?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē shòuhòu jìshù zhīchí cuòshī?
106我们是否可以要求产品的产品说明书和安装指南?Chúng tôi có thể yêu cầu tài liệu hướng dẫn và cài đặt cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de chǎnpǐn shuōmíngshū hé ānzhuāng zhǐnán?
107你们能提供产品的数据和报告分析吗?Bạn có thể cung cấp dữ liệu và phân tích báo cáo cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shùjù hé bàogào fēnxī ma?
108我们希望能与你们进行商业合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác kinh doanh với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng shāngyè hézuò.
109请问你们有哪些售后服务渠道?Bạn có những kênh dịch vụ hậu mãi nào?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē shòuhòu fúwù qúdào?
110我们是否可以要求产品的批发价格和折扣政策?Chúng tôi có thể yêu cầu giá bán buôn và chính sách giảm giá cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de pīfā jiàgé hé zhékòu zhèngcè?
111你们能提供产品的售后保修服务吗?Bạn có thể cung cấp dịch vụ bảo hành sau bán hàng cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shòuhòu bǎoxiū fúwù ma?
112我们是否可以要求产品的质量检验报告?Chúng tôi có thể yêu cầu báo cáo kiểm tra chất lượng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de zhìliàng jiǎnyàn bàogào?
113请问你们有哪些产品包装的可持续性倡议?Bạn có những sáng kiến về bao bì bền vững cho sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn bāozhuāng de kě chíxù xìng chàngyì?
114我们希望能与你们进行供应链透明化合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc làm cho chuỗi cung ứng trở nên minh bạch với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng gōngyìng liàn tòumíng huà hézuò.
115请问你们能提供产品的材料安全数据表吗?Bạn có thể cung cấp bảng dữ liệu an toàn về nguyên liệu của sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de cáiliào ānquán shùjù biǎo ma?
116我们是否可以要求产品的测试样品以确认质量?Chúng tôi có thể yêu cầu mẫu kiểm tra để xác nhận chất lượng sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de cèshì yàngpǐn yǐ quèrèn zhìliàng?
117你们能提供产品的客户反馈和推荐吗?Bạn có thể cung cấp phản hồi và đề xuất từ khách hàng về sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de kèhù fǎnkuì hé tuījiàn ma?
118请问你们有哪些包装材料的环保倡议?Bạn có những sáng kiến về vật liệu đóng gói thân thiện với môi trường không?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē bāozhuāng cáiliào de huánbǎo chàngyì?
119我们希望能与你们进行市场分析和趋势预测合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc phân tích thị trường và dự đoán xu hướng với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìn háng shi chǎng fēnxī hé qūshì yùcè hézuò.
120请问你们有哪些质量控制测试设备和设施?Bạn có những thiết bị và cơ sở kiểm soát chất lượng nào?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē zhìliàng kòngzhì cèshì shèbèi hé shèshī?
121我们是否可以要求产品的生产周期和交货时间?Chúng tôi có thể yêu cầu thời gian sản xuất và giao hàng của sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de shēngchǎn zhōuqí hé jiāo huò shíjiān?
122你们能提供产品的安全性评估报告吗?Bạn có thể cung cấp báo cáo đánh giá an toàn cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de ānquán xìng pínggū bàogào ma?
123我们希望能与你们进行市场推广活动合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc tổ chức các hoạt động quảng bá thị trường với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìn háng shi chǎng tuīguǎng huódòng hézuò.
124请问你们有哪些销售渠道和分销网络?Bạn có những kênh bán hàng và mạng lưới phân phối nào?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē xiāoshòu qúdào hé fēnxiāo wǎngluò?
125我们是否可以要求产品的可追溯性和溯源证明?Chúng tôi có thể yêu cầu tính nguồn gốc và chứng nhận theo dõi của sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de kě zhuīsù xìng hé sùyuán zhèngmíng?
126你们能提供产品的标准合规证书吗?Bạn có thể cung cấp chứng nhận tuân thủ tiêu chuẩn cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de biāozhǔn hé guī zhèngshū ma?
127我们希望能与你们进行市场定位和目标市场分析合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc phân tích vị trí thị trường và mục tiêu thị trường với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìn háng shi chǎng dìngwèi hé mùbiāo shìchǎng fēnxī hézuò.
128请问你们有哪些环保倡议和可持续发展计划?Bạn có những sáng kiến về môi trường và kế hoạch phát triển bền vững không?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē huánbǎo chàngyì hàn kě chíxù fāzhǎn jìhuà?
129我们是否可以要求产品的包装材料符合特定的环保标准?Chúng tôi có thể yêu cầu vật liệu đóng gói của sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn môi trường cụ thể không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de bāozhuāng cáiliào fúhé tèdìng de huánbǎo biāozhǔn?
130你们能提供产品的质量测试报告吗?Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra chất lượng cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de zhìliàng cèshì bàogào ma?
131我们希望能与你们进行合作伙伴关系建立。Chúng tôi mong muốn xây dựng mối quan hệ đối tác với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn guānxì jiànlì.
132请问你们能提供产品的升级和升级计划吗?Bạn có thể cung cấp dịch vụ nâng cấp và kế hoạch nâng cấp cho sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shēngjí hé shēngjí jìhuà ma?
133我们是否可以要求产品的样品展示和演示?Chúng tôi có thể yêu cầu mẫu trưng bày và thuyết trình cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de yàngpǐn zhǎnshì hé yǎnshì?
134你们能提供产品的产品线和系列产品吗?Bạn có thể cung cấp dòng sản phẩm và các sản phẩm cùng loại không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de chǎnpǐn xiàn hé xìliè chǎnpǐn ma?
135我们希望能与你们进行技术合作和创新开发。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc phát triển công nghệ và đổi mới.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng jìshù hézuò hé chuàngxīn kāifā.
136请问你们能提供产品的产品认证证书吗?Bạn có thể cung cấp chứng nhận sản phẩm cho sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de chǎnpǐn rènzhèng zhèngshū ma?
137我们是否可以要求产品的包装符合特定的可持续性标准?Chúng tôi có thể yêu cầu bao bì sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn bền vững cụ thể không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de bāozhuāng fúhé tèdìng de kě chíxù xìng biāozhǔn?
138你们能提供产品的价格保密协议吗?Bạn có thể cung cấp thỏa thuận bảo mật giá cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de jiàgé bǎomì xiéyì ma?
139我们希望能与你们进行市场营销策略合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc phát triển chiến lược tiếp thị với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìn háng shi chǎng yíngxiāo cèlüè hézuò.
140请问你们有哪些质量监控和改进措施?Bạn có những biện pháp giám sát chất lượng và cải tiến nào?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē zhìliàng jiānkòng hé gǎijìn cuòshī?
141我们是否可以要求产品的售后培训和支持?Chúng tôi có thể yêu cầu đào tạo và hỗ trợ sau bán hàng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de shòuhòu péixùn hé zhīchí?
142你们能提供产品的生产工艺和流程说明吗?Bạn có thể cung cấp mô tả quy trình và quy trình sản xuất của sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì hé liúchéng shuōmíng ma?
143我们希望能与你们进行品牌合作和推广活动。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc phát triển thương hiệu và các hoạt động quảng bá với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng pǐnpái hézuò hé tuīguǎng huódòng.
144请问你们有哪些供应链可靠性和灵活性措施?Bạn có những biện pháp về độ tin cậy và tính linh hoạt trong chuỗi cung ứng không?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē gōngyìng liàn kěkào xìng hé línghuó xìng cuòshī?
145我们是否可以要求产品的定制和个性化选项?Chúng tôi có thể yêu cầu tùy chỉnh và lựa chọn cá nhân hóa cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de dìngzhì hé gèxìng huà xuǎnxiàng?
146你们能提供产品的可靠性和耐久性测试报告吗?Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra tính tin cậy và độ bền cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de kěkào xìng hé nàijiǔ xìng cèshì bàogào ma?
147我们希望能与你们进行技术支持和解决方案合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc hỗ trợ kỹ thuật và giải pháp với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng jìshù zhīchí hé jiějué fāng’àn hézuò.
148请问你们有哪些市场竞争分析和竞争策略?Bạn có những phân tích và chiến lược cạnh tranh thị trường nào?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē shìchǎng jìngzhēng fēnxī hé jìngzhēng cèlüè?
149我们是否可以要求产品的可靠供应和交货保证?Chúng tôi có thể yêu cầu đảm bảo cung cấp đáng tin cậy và giao hàng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de kěkào gōngyìng hé jiāo huò bǎozhèng?
150你们能提供产品的性能测试和验证报告吗?Bạn có thể cung cấp báo cáo kiểm tra và xác minh hiệu năng của sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn dì xìngnéng cèshì hé yànzhèng bàogào ma?
151我们希望能与你们进行市场调研和消费者洞察合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc nghiên cứu thị trường và hiểu biết người tiêu dùng với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìn háng shi chǎng tiáo yán hé xiāofèi zhě dòngchá hézuò.
152请问你们有哪些质量认证和标准符合性证书?Bạn có những chứng nhận chất lượng và tuân thủ tiêu chuẩn nào?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē zhìliàng rènzhèng hé biāozhǔn fúhé xìng zhèngshū?
153我们是否可以要求产品的可持续采购和社会责任证明?Chúng tôi có thể yêu cầu chứng nhận mua sắm bền vững và trách nhiệm xã hội cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de kě chíxù cǎigòu hé shèhuì zérènzhèngmíng?
154你们能提供产品的安全警示和使用说明吗?Bạn có thể cung cấp cảnh báo an toàn và hướng dẫn sử dụng cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de ānquán jǐngshì hé shǐyòng shuōmíng ma?
155我们希望能与你们进行市场份额和增长预测合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc dự đoán thị phần và tăng trưởng với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìn háng shi chǎng fèn’é hé zēngzhǎng yùcè hézuò.
156请问你们有哪些创新技术和研发能力?Bạn có những công nghệ đổi mới và khả năng nghiên cứu và phát triển không?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chuàngxīn jìshù hé yánfā nénglì?
157我们是否可以要求产品的可持续包装和再循环材料?Chúng tôi có thể yêu cầu bao bì bền vững và vật liệu tái chế cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de kě chíxù bāozhuāng hé zài xúnhuán cáiliào?
158你们能提供产品的市场销售数据和趋势分析吗?Bạn có thể cung cấp dữ liệu bán hàng và phân tích xu hướng thị trường cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng xiāoshòu shùjù hé qūshì fēnxī ma?
159我们希望能与你们进行质量管理和持续改进合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc quản lý chất lượng và cải tiến liên tục với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng zhìliàng guǎnlǐ hé chíxù gǎijìn hézuò.
160请问你们有哪些供应链透明化和伦理标准?Bạn có những chuẩn mực về minh bạch chuỗi cung ứng và đạo đức không?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē gōngyìng liàn tòumíng huà hé lúnlǐ biāozhǔn?
161我们希望能与你们进行合同条款和支付条件的讨论。Chúng tôi mong muốn thảo luận về điều khoản hợp đồng và điều kiện thanh toán với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hétóng tiáokuǎn hé zhīfù tiáojiàn de tǎolùn.
162请问你们有哪些产品包装的创新设计和功能?Bạn có những thiết kế và chức năng đổi mới về bao bì sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn bāozhuāng de chuàngxīn shèjì hé gōngnéng?
163我们是否可以要求产品的质量保证和退换货政策?Chúng tôi có thể yêu cầu chính sách bảo hành và đổi trả sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng hé tuìhuàn huò zhèngcè?
164你们能提供产品的市场竞争优势和差异化特点吗?Bạn có thể cung cấp lợi thế cạnh tranh và đặc điểm phân biệt của sản phẩm trên thị trường không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng yōushì hé chāyì huà tèdiǎn ma?
165我们希望能与你们进行供应链效率优化合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc tối ưu hiệu quả chuỗi cung ứng với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng gōngyìng liàn xiàolǜ yōuhuà hézuò.
166请问你们有哪些产品的市场推广策略和活动?Bạn có những chiến lược và hoạt động quảng bá sản phẩm trên thị trường không?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng cèlüè hé huódòng?
167我们是否可以要求产品的专利和知识产权保护?Chúng tôi có thể yêu cầu bảo vệ bằng sáng chế và quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de zhuānlì hé zhīshì chǎnquán bǎohù?
168你们能提供产品的售后服务和技术支持吗?Bạn có thể cung cấp dịch vụ sau bán hàng và hỗ trợ kỹ thuật cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù hé jìshù zhīchí ma?
169我们希望能与你们进行供应链合作和协同规划。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc cộng tác và lập kế hoạch cùng nhau trong chuỗi cung ứng với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng gōngyìng liàn hézuò hé xiétóng guīhuà.
170请问你们有哪些质量管理和质量保证体系?Bạn có những hệ thống quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng nào?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē zhìliàng guǎnlǐ hé zhìliàng bǎozhèng tǐxì?
171我们是否可以要求产品的测试和认证标准符合国际要求?Chúng tôi có thể yêu cầu tiêu chuẩn kiểm tra và chứng nhận của sản phẩm tuân thủ yêu cầu quốc tế không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de cèshì hé rènzhèng biāozhǔn fúhé guójì yāoqiú?
172你们能提供产品的样品保留和样品归还吗?Bạn có thể lưu giữ và trả lại mẫu sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de yàngpǐn bǎoliú hé yàngpǐn guīhuán ma?
173我们希望能与你们进行市场营销和品牌推广合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc tiếp thị và quảng bá thương hiệu với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìn háng shi chǎng yíngxiāo hé pǐnpái tuīguǎng hézuò.
174请问你们有哪些供应链可视化和跟踪工具?Bạn có những công cụ theo dõi và quản lý chuỗi cung ứng nào?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē gōngyìng liàn kěshìhuà hé gēnzōng gōngjù?
175我们是否可以要求产品的生产能力和交货时间保证?Chúng tôi có thể yêu cầu đảm bảo khả năng sản xuất và thời gian giao hàng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de shēngchǎn nénglì hé jiāo huò shíjiān bǎozhèng?
176我们希望能与你们进行合作伙伴的市场支持和推广。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc hỗ trợ tiếp thị và quảng bá thị trường cho đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de shìchǎng zhīchí hé tuīguǎng.
177请问你们有哪些产品的环保认证和可持续性报告?Bạn có những chứng nhận môi trường và báo cáo bền vững cho sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de huánbǎo rènzhèng hàn kě chíxù xìng bàogào?
178我们是否可以要求产品的供应稳定性和交货准时保证?Chúng tôi có thể yêu cầu đảm bảo ổn định cung ứng và giao hàng đúng hẹn cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de gōngyìng wěndìng xìng hé jiāo huò zhǔnshí bǎozhèng?
179你们能提供产品的生产设备和技术能力介绍吗?Bạn có thể giới thiệu thiết bị sản xuất và khả năng kỹ thuật của sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn shèbèi hé jìshù nénglì jièshào ma?
180我们希望能与你们进行客户服务和满意度调查合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc dịch vụ khách hàng và khảo sát sự hài lòng với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng kèhù fúwù hé mǎnyì dù tiáo chá hézuò.
181请问你们有哪些产品的品质控制和检测流程?Bạn có những quy trình kiểm soát chất lượng và quy trình kiểm tra nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de pǐnzhí kòngzhì hé jiǎncè liúchéng?
182我们是否可以要求产品的可定制化和个性化选项?Chúng tôi có thể yêu cầu tùy chỉnh và lựa chọn cá nhân hóa cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de kě dìng zhì huà hé gèxìng huà xuǎnxiàng?
183你们能提供产品的售后维修和保养指南吗?Bạn có thể cung cấp hướng dẫn bảo trì và sửa chữa sau bán hàng cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shòuhòu wéixiū hé bǎoyǎng zhǐnán ma?
184我们希望能与你们进行供应链透明和道德合规合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc minh bạch chuỗi cung ứng và tuân thủ đạo đức với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng gōngyìng liàn tòumíng hé dàodé hé guī hézuò.
185请问你们有哪些销售和分销渠道?Bạn có những kênh bán hàng và phân phối nào?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē xiāoshòu hé fēnxiāo qúdào?
186我们是否可以要求产品的可靠性保证和质量测试报告?Chúng tôi có thể yêu cầu đảm bảo tính tin cậy và báo cáo kiểm tra chất lượng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de kěkào xìng bǎozhèng hé zhìliàng cèshì bàogào?
187你们能提供产品的技术培训和知识传递吗?Bạn có thể cung cấp đào tạo kỹ thuật và truyền đạt kiến thức cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de jìshù péixùn hé zhīshì chuándì ma?
188我们希望能与你们进行合作伙伴的销售支持和促销活动。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc hỗ trợ bán hàng và hoạt động khuyến mãi cho đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de xiāoshòu zhīchí hé cùxiāo huódòng.
189请问你们有哪些产品的设计创新和品牌包装?Bạn có những thiết kế đổi mới và bao bì thương hiệu nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shèjì chuàngxīn hé pǐnpái bāozhuāng?
190我们是否可以要求产品的市场适应性和竞争力分析?Chúng tôi có thể yêu cầu phân tích tính thích ứng với thị trường và năng lực cạnh tranh cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de shìchǎng shìyìng xìng hé jìngzhēng lì fēnxī?
191我们希望能与你们进行合作伙伴的市场调研和趋势分析。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc nghiên cứu thị trường và phân tích xu hướng với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de shìchǎng tiáo yán hé qūshì fēnxī.
192请问你们有哪些产品的品牌价值和市场定位?Bạn có những giá trị thương hiệu và vị trí trên thị trường nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de pǐnpái jiàzhí hé shìchǎng dìngwèi?
193我们是否可以要求产品的质量标准和生产流程介绍?Chúng tôi có thể yêu cầu giới thiệu tiêu chuẩn chất lượng và quy trình sản xuất cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de zhìliàng biāozhǔn hé shēngchǎn liúchéng jièshào?
194你们能提供产品的环境影响评估和可持续发展报告吗?Bạn có thể cung cấp đánh giá tác động môi trường và báo cáo phát triển bền vững cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de huánjìng yǐngxiǎng pínggū hàn kě chíxù fāzhǎn bàogào ma?
195我们希望能与你们进行供应链的成本优化和效率提升合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả trong chuỗi cung ứng với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng gōngyìng liàn de chéngběn yōuhuà hé xiàolǜ tíshēng hézuò.
196请问你们有哪些产品的研发能力和创新项目?Bạn có những khả năng nghiên cứu và dự án đổi mới nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de yánfā nénglì hé chuàngxīn xiàngmù?
197我们是否可以要求产品的生产过程和质量控制检查?Chúng tôi có thể yêu cầu kiểm tra quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de shēngchǎn guòchéng hé zhìliàng kòngzhì jiǎnchá?
198你们能提供产品的市场竞争分析和趋势预测吗?Bạn có thể cung cấp phân tích cạnh tranh thị trường và dự đoán xu hướng cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng fēnxī hé qūshì yùcè ma?
199我们希望能与你们进行供应链的合理化和优化合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc tối ưu hóa và cải tiến hợp lý chuỗi cung ứng với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng gōngyìng liàn de hélǐhuà hé yōuhuà hézuò.
200请问你们有哪些产品的销售数据和市场份额?Bạn có những dữ liệu bán hàng và thị phần nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de xiāoshòu shùjù hé shìchǎng fèn’é?
201我们是否可以要求产品的品质认证和合规性文件?Chúng tôi có thể yêu cầu chứng nhận chất lượng và tài liệu tuân thủ quy định cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de pǐnzhí rènzhèng hé hé guī xìng wénjiàn?
202你们能提供产品的物流和运输安排吗?Bạn có thể cung cấp giải pháp vận chuyển và logistics cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de wùliú hé yùnshū ānpái ma?
203我们希望能与你们进行市场份额的增长和拓展合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc tăng trưởng và mở rộng thị phần với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìn háng shi chǎng fèn’é de zēngzhǎng hé tàzhǎn hézuò.
204请问你们有哪些产品的客户案例和成功故事?Bạn có những dự án khách hàng và câu chuyện thành công nào với sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de kèhù ànlì hé chénggōng gùshì?
205我们是否可以要求产品的售后投诉处理和解决方案?Chúng tôi có thể yêu cầu xử lý khiếu nại sau bán hàng và đề xuất giải pháp cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de shòuhòu tóusù chǔlǐ hé jiějué fāng’àn?
206你们能提供产品的技术规格和性能参数吗?Bạn có thể cung cấp thông số kỹ thuật và hiệu suất của sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de jìshù guīgé hé xìngnéng cānshù ma?
207我们希望能与你们进行供应链的风险管理和灾备计划合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc quản lý rủi ro và kế hoạch phòng ngừa thảm họa trong chuỗi cung ứng với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng gōngyìng liàn de fēngxiǎn guǎnlǐ hé zāi bèi jìhuà hézuò.
208请问你们有哪些产品的生命周期管理和更新计划?Bạn có những quản lý vòng đời sản phẩm và kế hoạch cập nhật nào không?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shēngmìng zhōuqí guǎnlǐ hé gēngxīn jìhuà?
209我们是否可以要求产品的市场反馈和用户评价?Chúng tôi có thể yêu cầu phản hồi từ thị trường và đánh giá của người dùng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de shìchǎng fǎnkuì hé yònghù píngjià?
210你们能提供产品的售后服务网络和分布吗?Bạn có thể cung cấp mạng lưới và phân phối dịch vụ sau bán hàng cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shòuhòu fúwù wǎngluò hé fēnbù ma?
211我们希望能与你们进行合作伙伴的渠道开发和拓展。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc phát triển và mở rộng kênh phân phối với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de qúdào kāifā hé tàzhǎn.
212请问你们有哪些产品的售后培训和支持计划?Bạn có những kế hoạch đào tạo và hỗ trợ sau bán hàng nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shòuhòu péixùn hé zhīchí jìhuà?
213我们是否可以要求产品的社会责任和可持续发展政策?Chúng tôi có thể yêu cầu chính sách trách nhiệm xã hội và phát triển bền vững cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de shèhuì zérèn hàn kě chíxù fāzhǎn zhèngcè?
214你们能提供产品的竞争优势和差异化策略吗?Bạn có thể cung cấp lợi thế cạnh tranh và chiến lược khác biệt cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de jìngzhēng yōushì hé chāyì huà cèlüè ma?
215我们希望能与你们进行市场营销活动和推广合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc tổ chức hoạt động marketing và quảng bá với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìn háng shi chǎng yíngxiāo huódòng hé tuīguǎng hézuò.
216请问你们有哪些产品的知识产权保护和专利证书?Bạn có những chứng nhận bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và giấy phép sáng chế nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de zhīshì chǎnquán bǎohù hé zhuānlì zhèngshū?
217我们是否可以要求产品的价格和付款条件?Chúng tôi có thể yêu cầu giá cả và điều khoản thanh toán cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de jiàgé hé fùkuǎn tiáojiàn?
218你们能提供产品的市场需求和趋势分析吗?Bạn có thể cung cấp phân tích nhu cầu thị trường và xu hướng cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng xūqiú hé qūshì fēnxī ma?
219我们希望能与你们进行合作伙伴的品牌推广和社交媒体营销。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc quảng bá thương hiệu và marketing trên mạng xã hội với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de pǐnpái tuīguǎng hé shèjiāo méitǐ yíngxiāo.
220请问你们有哪些产品的市场份额和竞争对手分析?Bạn có những phân tích thị phần và cạnh tranh đối thủ nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é hé jìngzhēng duìshǒu fēnxī?
221我们是否可以要求产品的售后服务协议和保修期限?Chúng tôi có thể yêu cầu hợp đồng dịch vụ sau bán hàng và thời gian bảo hành cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de shòuhòu fúwù xiéyì hé bǎoxiū qíxiàn?
222你们能提供产品的市场调整和灵活定价策略吗?Bạn có thể cung cấp điều chỉnh thị trường và chiến lược định giá linh hoạt cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tiáozhěng hé línghuó dìngjià cèlüè ma?
223我们希望能与你们进行合作伙伴的市场渗透和推广活动。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc xâm nhập thị trường và hoạt động quảng bá với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de shìchǎng shèntòu hé tuīguǎng huódòng.
224请问你们有哪些产品的用户体验和用户界面设计?Bạn có những trải nghiệm người dùng và thiết kế giao diện cho sản phẩm không?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de yònghù tǐyàn hé yònghù jièmiàn shèjì?
225我们是否可以要求产品的安全认证和合规性标准?Chúng tôi có thể yêu cầu chứng nhận an toàn và tiêu chuẩn tuân thủ cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de ānquán rèn zhèng hé hé guī xìng biāozhǔn?
226你们能提供产品的包装材料和可持续性信息吗?Bạn có thể cung cấp thông tin về vật liệu đóng gói và bền vững cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de bāozhuāng cáiliào hàn kě chíxù xìng xìnxī ma?
227我们希望能与你们进行供应链的协同和合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc cùng nhau làm việc và hợp tác trong chuỗi cung ứng với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng gōngyìng liàn de xiétóng hé hézuò.
228请问你们有哪些产品的市场推广和广告策略?Bạn có những chiến lược quảng cáo và tiếp thị nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng hé guǎnggào cèlüè?
229我们是否可以要求产品的可靠性测试和质量保证?Chúng tôi có thể yêu cầu kiểm tra tính đáng tin cậy và đảm bảo chất lượng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de kěkào xìng cèshì hé zhìliàng bǎozhèng?
230你们能提供产品的售后支持和技术咨询吗?Bạn có thể cung cấp hỗ trợ sau bán hàng và tư vấn kỹ thuật cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shòuhòu zhīchí hé jìshù zīxún ma?
231我们希望能与你们进行合作伙伴的市场营销策略和推广计划。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc xây dựng chiến lược marketing và kế hoạch quảng bá với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de shìchǎng yíngxiāo cèlüè hé tuīguǎng jìhuà.
232请问你们有哪些产品的品牌形象和广告宣传?Bạn có những hình ảnh thương hiệu và quảng cáo nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de pǐnpái xíngxiàng hé guǎnggào xuānchuán?
233我们是否可以要求产品的市场调研和消费者洞察报告?Chúng tôi có thể yêu cầu báo cáo nghiên cứu thị trường và nhận thức của người tiêu dùng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán hé xiāofèi zhě dòngchá bàogào?
234你们能提供产品的生产能力和交货时间吗?Bạn có thể cung cấp khả năng sản xuất và thời gian giao hàng cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn nénglì hé jiāo huò shíjiān ma?
235我们希望能与你们进行合作伙伴的市场定位和差异化战略。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc định vị thị trường và chiến lược khác biệt với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de shìchǎng dìngwèi hé chāyì huà zhànlüè.
236请问你们有哪些产品的设计团队和创意能力?Bạn có những nhóm thiết kế và khả năng sáng tạo nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shèjì tuánduì hé chuàngyì nénglì?
237我们是否可以要求产品的退换货政策和程序?Chúng tôi có thể yêu cầu chính sách và quy trình đổi trả hàng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de tuìhuàn huò zhèngcè hé chéngxù?
238你们能提供产品的市场份额增长和市场占有率计划吗?Bạn có thể cung cấp kế hoạch tăng trưởng thị phần và tỷ lệ thị trường cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é zēngzhǎng hé shìchǎng zhànyǒu lǜ jìhuà ma?
239我们希望能与你们进行供应链的合规管理和道德标准合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc quản lý tuân thủ và tiêu chuẩn đạo đức trong chuỗi cung ứng với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng gōngyìng liàn de hé guī guǎnlǐ hé dàodé biāozhǔn hézuò.
240请问你们有哪些产品的市场定位和目标客户群体?Bạn có những định vị thị trường và nhóm khách hàng mục tiêu nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi hé mùbiāo kèhù qúntǐ?
241我们是否可以要求产品的供应能力和质量保证?Chúng tôi có thể yêu cầu khả năng cung ứng và đảm bảo chất lượng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de gōngyìng nénglì hé zhìliàng bǎozhèng?
242你们能提供产品的技术支持和培训吗?Bạn có thể cung cấp hỗ trợ kỹ thuật và đào tạo cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de jìshù zhīchí hé péixùn ma?
243我们希望能与你们进行合作伙伴的销售推广和促销活动。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc quảng cáo và tổ chức hoạt động khuyến mãi với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de xiāoshòu tuīguǎng hé cùxiāo huódòng.
244请问你们有哪些产品的市场反应和客户满意度调查?Bạn có những phản hồi từ thị trường và khảo sát sự hài lòng của khách hàng nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shìchǎng fǎnyìng hé kèhù mǎnyì dù tiáo chá?
245我们是否可以要求产品的研发和创新能力?Chúng tôi có thể yêu cầu khả năng nghiên cứu và sáng tạo cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de yánfā hé chuàngxīn nénglì?
246你们能提供产品的品牌战略和市场定位吗?Bạn có thể cung cấp chiến lược thương hiệu và định vị thị trường cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de pǐnpái zhànlüè hé shìchǎng dìngwèi ma?
247我们希望能与你们进行供应链的可持续发展和环保合作。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc phát triển bền vững và bảo vệ môi trường trong chuỗi cung ứng với bạn.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng gōngyìng liàn de kě chíxù fāzhǎn hé huánbǎo hézuò.
248请问你们有哪些产品的市场趋势和需求预测?Bạn có những xu hướng thị trường và dự báo nhu cầu nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shìchǎng qūshì hé xūqiú yùcè?
249我们是否可以要求产品的市场推广材料和销售工具?Chúng tôi có thể yêu cầu tài liệu quảng cáo và công cụ bán hàng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de shìchǎng tuīguǎng cáiliào hé xiāoshòu gōngjù?
250你们能提供产品的生产流程和质量控制吗?Bạn có thể cung cấp quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shēngchǎn liúchéng hé zhìliàng kòngzhì ma?
251我们希望能与你们进行合作伙伴的市场调研和竞争分析。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc nghiên cứu thị trường và phân tích cạnh tranh với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de shìchǎng tiáo yán hé jìngzhēng fēnxī.
252请问你们有哪些产品的品质标准和认证?Bạn có những tiêu chuẩn chất lượng và chứng nhận nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de pǐnzhí biāozhǔn hé rènzhèng?
253我们是否可以要求产品的供应链透明度和可追溯性?Chúng tôi có thể yêu cầu tính minh bạch và khả năng truy xuất trong chuỗi cung ứng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de gōngyìng liàn tòumíngdù hàn kě zhuīsù xìng?
254你们能提供产品的市场份额和销售增长数据吗?Bạn có thể cung cấp dữ liệu về thị phần và tăng trưởng doanh số cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é hé xiāoshòu zēngzhǎng shùjù ma?
255我们希望能与你们进行合作伙伴的客户关系管理和客户服务。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc quản lý quan hệ khách hàng và dịch vụ khách hàng với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de kèhù guānxì guǎnlǐ hé kèhù fúwù.
256请问你们有哪些产品的市场营销活动和推广渠道?Bạn có những hoạt động tiếp thị và kênh quảng bá nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shìchǎng yíngxiāo huódòng hé tuīguǎng qúdào?
257我们是否可以要求产品的供应链效率和成本优化?Chúng tôi có thể yêu cầu hiệu quả và tối ưu hóa chi phí trong chuỗi cung ứng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de gōngyìng liàn xiàolǜ hé chéngběn yōuhuà?
258你们能提供产品的销售数据和销售趋势分析吗?Bạn có thể cung cấp dữ liệu bán hàng và phân tích xu hướng bán hàng cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de xiāoshòu shùjù hé xiāoshòu qūshì fēnxī ma?
259我们希望能与你们进行合作伙伴的品牌形象塑造和市场溢价。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu và tạo giá trị thị trường với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de pǐnpái xíngxiàng sùzào hé shìchǎng yìjià.
260请问你们有哪些产品的市场反馈和用户评价?Bạn có những phản hồi từ thị trường và đánh giá của người dùng nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shìchǎng fǎnkuì hé yònghù píngjià?
261我们是否可以要求产品的技术创新和研发投入?Chúng tôi có thể yêu cầu đổi mới công nghệ và đầu tư nghiên cứu phát triển cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de jìshù chuàngxīn hé yánfā tóurù?
262你们能提供产品的售后培训和支持材料吗?Bạn có thể cung cấp đào tạo sau bán hàng và tài liệu hỗ trợ cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shòuhòu péixùn hé zhīchí cáiliào ma?
263我们希望能与你们进行合作伙伴的市场战略和销售计划。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc xây dựng chiến lược thị trường và kế hoạch bán hàng với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de shìchǎng zhànlüè hé xiāoshòu jìhuà.
264请问你们有哪些产品的市场渗透和扩大销售渠道?Bạn có những chiến lược xâm nhập thị trường và mở rộng kênh bán hàng nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shìchǎng shèntòu hé kuòdà xiāoshòu qúdào?
265我们是否可以要求产品的绿色环保和可持续性认证?Chúng tôi có thể yêu cầu chứng nhận môi trường và bền vững cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de lǜsè huánbǎo hàn kě chíxù xìng rènzhèng?
266我们希望能与你们进行合作伙伴的市场份额分析和竞争优势。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc phân tích thị phần và ưu thế cạnh tranh với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de shìchǎng fèn’é fēnxī hé jìngzhēng yōushì.
267请问你们有哪些产品的研发投入和创新成果?Bạn có những đầu tư nghiên cứu và thành quả sáng tạo nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de yánfā tóurù hé chuàngxīn chéngguǒ?
268我们是否可以要求产品的价格策略和定价模型?Chúng tôi có thể yêu cầu chiến lược giá và mô hình định giá cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de jiàgé cèlüè hé dìngjià móxíng?
269你们能提供产品的市场扩展和国际化计划吗?Bạn có thể cung cấp kế hoạch mở rộng thị trường và quốc tế hóa cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng kuòzhǎn hé guójìhuà jìhuà ma?
270我们希望能与你们进行合作伙伴的销售目标和业绩考核。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc đặt mục tiêu bán hàng và đánh giá hiệu suất với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de xiāoshòu mùbiāo hé yèjī kǎohé.
271请问你们有哪些产品的市场趋势预测和趋势分析?Bạn có những dự báo và phân tích xu hướng thị trường nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shìchǎng qūshì yùcè hé qūshì fēnxī?
272我们是否可以要求产品的供应链合作和协同优化?Chúng tôi có thể yêu cầu hợp tác và tối ưu hóa cùng nhau trong chuỗi cung ứng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de gōngyìng liàn hézuò hé xiétóng yōuhuà?
273你们能提供产品的客户满意度调查和改进计划吗?Bạn có thể cung cấp khảo sát sự hài lòng của khách hàng và kế hoạch cải thiện cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de kèhù mǎnyì dù tiáo chá hé gǎijìn jìhuà ma?
274我们希望能与你们进行合作伙伴的品牌推广和宣传活动。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc quảng bá và tổ chức hoạt động truyền thông cho thương hiệu với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de pǐnpái tuīguǎng hé xuānchuán huódòng.
275请问你们有哪些产品的市场反馈分析和市场调整策略?Bạn có những phân tích phản hồi thị trường và chiến lược điều chỉnh thị trường nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shìchǎng fǎnkuì fēnxī hé shìchǎng tiáozhěng cèlüè?
276我们是否可以要求产品的供应链风险管理和应急计划?Chúng tôi có thể yêu cầu quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng và kế hoạch khẩn cấp cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ hé yìngjí jìhuà?
277你们能提供产品的市场占有率和竞争地位分析吗?Bạn có thể cung cấp phân tích thị phần và vị trí cạnh tranh cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng zhànyǒu lǜ hé jìngzhēng dìwèi fēnxī ma?
278我们希望能与你们进行合作伙伴的市场预测和需求规划。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc dự báo thị trường và lập kế hoạch nhu cầu với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de shìchǎng yùcè hé xūqiú guīhuà.
279请问你们有哪些产品的质量管理体系和认证?Bạn có những hệ thống quản lý chất lượng và chứng nhận nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de zhìliàng guǎnlǐ tǐxì hé rènzhèng?
280我们是否可以要求产品的市场定位和目标消费群体?Chúng tôi có thể yêu cầu định vị thị trường và nhóm khách hàng mục tiêu cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi hé mùbiāo xiāofèi qúntǐ?
281你们能提供产品的市场竞争分析和竞争策略吗?Bạn có thể cung cấp phân tích cạnh tranh thị trường và chiến lược cạnh tranh cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng jìngzhēng fēnxī hé jìngzhēng cèlüè ma?
282我们希望能与你们进行合作伙伴的市场推广和广告宣传。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc quảng bá thị trường và quảng cáo với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de shìchǎng tuīguǎng hé guǎnggào xuānchuán.
283请问你们有哪些产品的技术标准和测试认证?Bạn có những tiêu chuẩn kỹ thuật và chứng nhận kiểm tra nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de jìshù biāozhǔn hé cèshì rènzhèng?
284我们是否可以要求产品的销售渠道和分销策略?Chúng tôi có thể yêu cầu kênh bán hàng và chiến lược phân phối cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de xiāoshòu qúdào hé fēnxiāo cèlüè?
285你们能提供产品的市场反馈和用户满意度调查吗?Bạn có thể cung cấp phản hồi thị trường và khảo sát sự hài lòng của người dùng cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng fǎnkuì hé yònghù mǎnyì dù tiáo chá ma?
286我们希望能与你们进行合作伙伴的市场趋势分析和预测。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc phân tích và dự báo xu hướng thị trường với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de shìchǎng qūshì fēnxī hé yùcè.
287请问你们有哪些产品的市场定位和品牌形象?Bạn có những định vị thị trường và hình ảnh thương hiệu nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shìchǎng dìngwèi hé pǐnpái xíngxiàng?
288我们是否可以要求产品的供应链合规和道德标准?Chúng tôi có thể yêu cầu tuân thủ chuỗi cung ứng và tiêu chuẩn đạo đức cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de gōngyìng liàn hé guī hé dàodé biāozhǔn?
289你们能提供产品的质量控制和缺陷处理措施吗?Bạn có thể cung cấp kiểm soát chất lượng và biện pháp xử lý khiếm khuyết cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de zhìliàng kòngzhì hé quēxiàn chǔlǐ cuòshī ma?
290我们希望能与你们进行合作伙伴的售后服务和保修政策。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc dịch vụ sau bán hàng và chính sách bảo hành với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de shòuhòu fúwù hé bǎoxiū zhèngcè.
291请问你们有哪些产品的生产工艺和制造能力?Bạn có những quy trình sản xuất và khả năng chế tạo nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de shēngchǎn gōngyì hé zhìzào nénglì?
292我们是否可以要求产品的市场份额和增长预测?Chúng tôi có thể yêu cầu dự báo thị phần và tăng trưởng cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de shìchǎng fèn’é hé zēngzhǎng yùcè?
293你们能提供产品的市场调研和消费者行为分析吗?Bạn có thể cung cấp nghiên cứu thị trường và phân tích hành vi người tiêu dùng cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de shìchǎng tiáo yán hé xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī ma?
294我们希望能与你们进行合作伙伴的营销策略和广告投放。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc chiến lược tiếp thị và quảng cáo với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de yíngxiāo cèlüè hé guǎnggào tóufàng.
295请问你们有哪些产品的可持续发展和社会责任计划?Bạn có những kế hoạch phát triển bền vững và trách nhiệm xã hội nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de kě chíxù fāzhǎn hé shèhuì zérèn jìhuà?
296我们是否可以要求产品的合规要求和法规符合?Chúng tôi có thể yêu cầu tuân thủ yêu cầu tuân thủ và tuân thủ quy định cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de hé guī yāoqiú hé fǎguī fúhé?
297你们能提供产品的竞争优势和差异化策略吗?Bạn có thể cung cấp ưu thế cạnh tranh và chiến lược phân biệt cho sản phẩm không?Nǐmen néng tígōng chǎnpǐn de jìngzhēng yōushì hé chāyì huà cèlüè ma?
298我们希望能与你们进行合作伙伴的市场渗透和增长战略。Chúng tôi mong muốn hợp tác trong việc xâm nhập thị trường và chiến lược tăng trưởng với đối tác.Wǒmen xīwàng néng yǔ nǐmen jìnxíng hézuò huǒbàn de shìchǎng shèntòu hé zēngzhǎng zhànlüè.
299请问你们有哪些产品的质量保证和售后支持?Bạn có những cam kết chất lượng và hỗ trợ sau bán hàng nào cho sản phẩm?Qǐngwèn nǐmen yǒu nǎxiē chǎnpǐn de zhìliàng bǎozhèng hé shòuhòu zhīchí?
300我们是否可以要求产品的创新能力和研发投入?Chúng tôi có thể yêu cầu khả năng sáng tạo và đầu tư nghiên cứu và phát triển cho sản phẩm không?Wǒmen shìfǒu kěyǐ yāoqiú chǎnpǐn de chuàngxīn nénglì hé yánfā tóurù?
301请问你们接受哪种支付方式?Anh/chị chấp nhận phương thức thanh toán nào?Qǐngwèn nǐmen jiēshòu nǎ zhǒng zhīfù fāngshì?
302我想用支付宝付款。Tôi muốn thanh toán bằng Alipay.Wǒ xiǎng yòng zhīfùbǎo fùkuǎn.
303请提供你们的银行账户信息。Anh/chị vui lòng cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de yínháng zhànghù xìnxī.
304我会通过网银转账给你们。Tôi sẽ chuyển khoản qua ngân hàng trực tuyến cho anh/chị.Wǒ huì tōngguò wǎngyín zhuǎnzhàng gěi nǐmen.
305我需要你们的收款人姓名和账号。Tôi cần tên và số tài khoản người nhận của anh/chị.Wǒ xūyào nǐmen de shōu kuǎn rén xìngmíng hé zhànghào.
306请确认我已经完成支付。Vui lòng xác nhận rằng tôi đã thanh toán thành công.Qǐng quèrèn wǒ yǐjīng wánchéng zhīfù.
307我需要支付宝二维码来完成支付。Tôi cần mã QR Alipay để thanh toán.Wǒ xūyào zhīfùbǎo èr wéi mǎ lái wánchéng zhīfù.
308请提供你们的微信支付二维码。Vui lòng cung cấp mã QR WeChat Pay của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de wéi xìn zhīfù èr wéi mǎ.
309请提供你们的PayPal账户信息。Vui lòng cung cấp thông tin tài khoản PayPal của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de PayPal zhànghù xìnxī.
310我会通过PayPal付款给你们。Tôi sẽ thanh toán qua PayPal cho anh/chị.Wǒ huì tōngguò PayPal fùkuǎn gěi nǐmen.
311请提供你们的支付网关链接。Vui lòng cung cấp liên kết cổng thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù wǎngguān liànjiē.
312我会通过支付网关完成支付。Tôi sẽ thanh toán qua cổng thanh toán của anh/chị.Wǒ huì tōngguò zhīfù wǎngguān wánchéng zhīfù.
313请确认我已经成功支付了订单。Vui lòng xác nhận rằng tôi đã thanh toán thành công đơn hàng.Qǐng quèrèn wǒ yǐjīng chénggōng zhīfùle dìngdān.
314请提供你们的虚拟货币钱包地址。Vui lòng cung cấp địa chỉ ví tiền điện tử của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de xūnǐ huòbì qiánbāo dìzhǐ.
315我会向你们的虚拟货币钱包地址转账。Tôi sẽ chuyển khoản vào địa chỉ ví tiền điện tử của anh/chị.Wǒ huì xiàng nǐmen de xūnǐ huòbì qiánbāo dìzhǐ zhuǎnzhàng.
316请提供你们的银联支付二维码。Vui lòng cung cấp mã QR UnionPay của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de yínlián zhīfù èr wéi mǎ.
317我会通过银联支付完成付款。Tôi sẽ thanh toán qua UnionPay.Wǒ huì tōngguò yínlián zhīfù wánchéng fùkuǎn.
318请提供你们的信用卡支付链接。Vui lòng cung cấp liên kết thanh toán bằng thẻ tín dụng của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de xìnyòngkǎ zhīfù liànjiē.
319我会通过信用卡支付完成付款。Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng.Wǒ huì tōngguò xìnyòngkǎ zhīfù wánchéng fùkuǎn.
320请确认我已经成功付款给你们。Vui lòng xác nhận rằng tôi đã thanh toán thành công cho anh/chị.Qǐng quèrèn wǒ yǐjīng chénggōng fùkuǎn gěi nǐmen.
321请提供你们的转账用途和附言信息。Vui lòng cung cấp mục đích chuyển khoản và thông tin ghi chú của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhuǎnzhàng yòngtú hé fù yán xìnxī.
322我会在转账附言中提及订单号。Tôi sẽ đề cập đến số đơn hàng trong thông tin ghi chú chuyển khoản.Wǒ huì zài zhuǎnzhàng fù yán zhōng tí jí dìngdān hào.
323请提供你们的付款截图作为支付凭证。Vui lòng cung cấp ảnh chụp màn hình thanh toán của anh/chị làm bằng chứng thanh toán.Qǐng tígōng nǐmen de fùkuǎn jiétú zuòwéi zhīfù píngzhèng.
324我会向你们提供付款截图作为支付凭证。Tôi sẽ cung cấp ảnh chụp màn hình thanh toán làm bằng chứng thanh toán.Wǒ huì xiàng nǐmen tígōng fùkuǎn jiétú zuòwéi zhīfù píngzhèng.
325请提供你们的汇款收据作为支付凭证。Vui lòng cung cấp biên nhận chuyển tiền làm bằng chứng thanh toán.Qǐng tígōng nǐmen de huìkuǎn shōujù zuòwéi zhīfù píngzhèng.
326我会向你们提供汇款收据作为支付凭证。Tôi sẽ cung cấp biên nhận chuyển tiền làm bằng chứng thanh toán.Wǒ huì xiàng nǐmen tígōng huìkuǎn shōujù zuòwéi zhīfù píngzhèng.
327请提供你们的支付密码或验证码。Vui lòng cung cấp mật khẩu thanh toán hoặc mã xác nhận của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù mìmǎ huò yànzhèng mǎ.
328我会输入正确的支付密码或验证码进行付款。Tôi sẽ nhập đúng mật khẩu thanh toán hoặc mã xác nhận để thanh toán.Wǒ huì shūrù zhèngquè de zhīfù mìmǎ huò yànzhèng mǎ jìnxíng fùkuǎn.
329请确认我已经成功输入支付密码或验证码。Vui lòng xác nhận rằng tôi đã nhập đúng mật khẩu thanh toán hoặc mã xác nhận.Qǐng quèrèn wǒ yǐjīng chénggōng shūrù zhīfù mìmǎ huò yànzhèng mǎ.
330请提供你们的交易确认凭证。Vui lòng cung cấp chứng từ xác nhận giao dịch của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de jiāoyì quèrèn píngzhèng.
331我会保存交易确认凭证作为支付凭证。Tôi sẽ lưu giữ chứng từ xác nhận giao dịch làm bằng chứng thanh toán.Wǒ huì bǎocún jiāoyì quèrèn píngzhèng zuòwéi zhīfù píngzhèng.
332请提供你们的付款截止日期。Vui lòng cung cấp ngày thanh toán cuối cùng của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de fùkuǎn jiézhǐ rìqí.
333我会在付款截止日期前完成支付。Tôi sẽ hoàn thành thanh toán trước ngày thanh toán cuối cùng.Wǒ huì zài fùkuǎn jiézhǐ rìqí qián wánchéng zhīfù.
334请确认我已经按时完成支付。Vui lòng xác nhận rằng tôi đã thanh toán đúng hạn.Qǐng quèrèn wǒ yǐjīng ànshí wánchéng zhīfù.
335请提供你们的退款政策和流程。Vui lòng cung cấp chính sách và quy trình hoàn tiền của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de tuì kuǎn zhèngcè hé liúchéng.
336如果需要退款,我需要提供哪些信息?Nếu cần hoàn tiền, tôi cần cung cấp thông tin gì?Rúguǒ xūyào tuì kuǎn, wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī?
337请确认退款金额和方式。Vui lòng xác nhận số tiền và phương thức hoàn tiền.Qǐng quèrèn tuì kuǎn jīn’é hé fāngshì.
338我需要填写退款申请表吗?Tôi có cần điền vào biểu mẫu đề xuất hoàn tiền không?Wǒ xūyào tiánxiě tuì kuǎn shēnqǐng biǎo ma?
339请提供你们的退款期限。Vui lòng cung cấp thời hạn hoàn tiền của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de tuì kuǎn qíxiàn.
340如果我需要修改支付方式,应该如何操作?Nếu tôi muốn thay đổi phương thức thanh toán, tôi nên làm thế nào?Rúguǒ wǒ xūyào xiūgǎi zhīfù fāngshì, yīnggāi rúhé cāozuò?
341请提供你们的付款确认凭证。Vui lòng cung cấp chứng từ xác nhận thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de fùkuǎn quèrèn píngzhèng.
342我会保留付款确认凭证作为支付凭证。Tôi sẽ lưu giữ chứng từ xác nhận thanh toán làm bằng chứng thanh toán.Wǒ huì bǎoliú fùkuǎn quèrèn píngzhèng zuòwéi zhīfù píngzhèng.
343请提供你们的付款账单。Vui lòng cung cấp hóa đơn thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de fùkuǎn zhàngdān.
344我会核对付款账单并完成支付。Tôi sẽ kiểm tra hóa đơn thanh toán và hoàn thành thanh toán.Wǒ huì héduì fùkuǎn zhàngdān bìng wánchéng zhīfù.
345请确认我已经成功支付了款项。Vui lòng xác nhận rằng tôi đã thanh toán thành công số tiền.Qǐng quèrèn wǒ yǐjīng chénggōng zhīfùle kuǎnxiàng.
346请提供你们的支付限额和费用。Vui lòng cung cấp hạn mức và phí thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù xiàn’é hé fèiyòng.
347如果我支付的金额超过了限额,应该如何处理?Nếu tôi thanh toán vượt quá hạn mức, tôi nên làm thế nào?Rúguǒ wǒ zhīfù de jīn’é chāoguòle xiàn’é, yīnggāi rúhé chǔlǐ?
348请提供你们的支付确认邮件。Vui lòng cung cấp email xác nhận thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù quèrèn yóujiàn.
349我会保存支付确认邮件作为支付凭证。Tôi sẽ lưu giữ email xác nhận thanh toán làm bằng chứng thanh toán.Wǒ huì bǎocún zhīfù quèrèn yóujiàn zuòwéi zhīfù píngzhèng.
350请确认我已经收到支付确认邮件。Vui lòng xác nhận rằng tôi đã nhận được email xác nhận thanh toán.Qǐng quèrèn wǒ yǐjīng shōu dào zhīfù quèrèn yóujiàn.
351我需要填写什么信息来完成网银支付?Tôi cần điền thông tin gì để hoàn thành thanh toán ngân hàng trực tuyến?Wǒ xūyào tiánxiě shénme xìnxī lái wánchéng wǎngyín zhīfù?
352请提供你们的支付安全保障措施。Vui lòng cung cấp biện pháp bảo mật thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù ānquán bǎozhàng cuòshī.
353如果我遇到支付问题,应该联系谁寻求帮助?Nếu tôi gặp vấn đề về thanh toán, tôi nên liên hệ ai để được giúp đỡ?Rúguǒ wǒ yù dào zhīfù wèntí, yīnggāi liánxì shéi xúnqiú bāngzhù?
354请提供你们的付款确认时间。Vui lòng cung cấp thời gian xác nhận thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de fùkuǎn quèrèn shíjiān.
355我会等待付款确认并保留相应凭证。Tôi sẽ chờ xác nhận thanh toán và lưu giữ tài liệu tương ứng.Wǒ huì děngdài fùkuǎn quèrèn bìng bǎoliú xiāngyìng píngzhèng.
356请提供你们的付款计划和分期付款选项。Vui lòng cung cấp kế hoạch thanh toán và tùy chọn trả góp của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de fùkuǎn jìhuà hé fēnqí fùkuǎn xuǎnxiàng.
357我希望选择分期付款来完成订单。Tôi muốn chọn tùy chọn trả góp để hoàn thành đơn hàng.Wǒ xīwàng xuǎnzé fēnqí fùkuǎn lái wánchéng dìngdān.
358请提供你们的支付延期政策和费用。Vui lòng cung cấp chính sách và phí trì hoãn thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù yánqí zhèngcè hé fèiyòng.
359如果我需要延期付款,应该如何操作?Nếu tôi cần trì hoãn thanh toán, tôi nên làm thế nào?Rúguǒ wǒ xūyào yánqí fùkuǎn, yīnggāi rúhé cāozuò?
360请确认我已经成功设定了自动扣款。Vui lòng xác nhận rằng tôi đã thiết lập tự động trừ tiền thành công.Qǐng quèrèn wǒ yǐjīng chénggōng shè dìngle zìdòng kòu kuǎn.
361请提供你们的分期付款协议。Vui lòng cung cấp hiệp định trả góp của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de fēnqí fùkuǎn xiéyì.
362我会仔细阅读并同意分期付款协议。Tôi sẽ đọc kỹ và đồng ý với hiệp định trả góp.Wǒ huì zǐxì yuèdú bìng tóngyì fēnqí fùkuǎn xiéyì.
363请提供你们的信用评估机构信息。Vui lòng cung cấp thông tin về cơ quan đánh giá tín dụng của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de xìnyòng pínggū jīgòu xìnxī.
364我会提交所需的信用评估材料。Tôi sẽ nộp các tài liệu đánh giá tín dụng cần thiết.Wǒ huì tíjiāo suǒ xū de xìnyòng pínggū cáiliào.
365请提供你们的贷款利率和还款期限。Vui lòng cung cấp lãi suất vay và thời hạn trả nợ của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de dàikuǎn lìlǜ hé huán kuǎn qíxiàn.
366我希望选择贷款选项来完成支付。Tôi muốn chọn tùy chọn vay để hoàn thành thanh toán.Wǒ xīwàng xuǎnzé dàikuǎn xuǎnxiàng lái wánchéng zhīfù.
367请提供你们的贷款申请表。Vui lòng cung cấp biểu mẫu đề xuất vay của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de dàikuǎn shēnqǐng biǎo.
368我会填写贷款申请表并提交所需的资料。Tôi sẽ điền vào biểu mẫu đề xuất vay và nộp tài liệu cần thiết.Wǒ huì tiánxiě dàikuǎn shēnqǐng biǎo bìng tíjiāo suǒ xū de zīliào.
369请确认我的贷款申请已经获得批准。Vui lòng xác nhận rằng đề xuất vay của tôi đã được chấp thuận.Qǐng quèrèn wǒ de dàikuǎn shēnqǐng yǐjīng huòdé pīzhǔn.
370请提供你们的贷款合同和还款计划。Vui lòng cung cấp hợp đồng vay và kế hoạch trả nợ của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de dàikuǎn hétóng hé huán kuǎn jìhuà.
371请提供你们的支付渠道和支付方式。Vui lòng cung cấp kênh thanh toán và phương thức thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù qúdào hé zhīfù fāngshì.
372我可以通过哪些支付渠道进行支付?Tôi có thể thanh toán qua những kênh thanh toán nào?Wǒ kěyǐ tōngguò nǎxiē zhīfù qúdào jìnxíng zhīfù?
373请提供你们的支付手续费率。Vui lòng cung cấp tỷ lệ phí giao dịch thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù shǒuxù fèi lǜ.
374我需要支付额外的手续费吗?Tôi có cần thanh toán phí giao dịch bổ sung không?Wǒ xūyào zhīfù éwài de shǒuxù fèi ma?
375请提供你们的支付账户信息。Vui lòng cung cấp thông tin tài khoản thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù zhànghù xìnxī.
376我会将款项转入你们提供的支付账户。Tôi sẽ chuyển khoản vào tài khoản thanh toán mà anh/chị cung cấp.Wǒ huì jiāng kuǎnxiàng zhuǎn rù nǐmen tígōng de zhīfù zhànghù.
377请确认我已经将款项转入你们的支付账户。Vui lòng xác nhận rằng tôi đã chuyển khoản vào tài khoản thanh toán của anh/chị.Qǐng quèrèn wǒ yǐjīng jiāng kuǎnxiàng zhuǎn rù nǐmen de zhīfù zhànghù.
378请提供你们的支付交易记录。Vui lòng cung cấp lịch sử giao dịch thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì jìlù.
379我会保留支付交易记录作为支付凭证。Tôi sẽ lưu giữ lịch sử giao dịch thanh toán làm bằng chứng thanh toán.Wǒ huì bǎoliú zhīfù jiāoyì jìlù zuòwéi zhīfù píngzhèng.
380请提供你们的支付系统故障处理流程。Vui lòng cung cấp quy trình xử lý sự cố hệ thống thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù xìtǒng gùzhàng chǔlǐ liúchéng.
381如果我遇到支付系统故障,应该如何解决?Nếu tôi gặp sự cố hệ thống thanh toán, tôi nên giải quyết như thế nào?Rúguǒ wǒ yù dào zhīfù xìtǒng gùzhàng, yīnggāi rúhé jiějué?
382请提供你们的支付安全认证信息。Vui lòng cung cấp thông tin xác thực an toàn thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù ānquán rènzhèng xìnxī.
383我会确保支付过程的安全性。Tôi sẽ đảm bảo tính an toàn của quá trình thanh toán.Wǒ huì quèbǎo zhīfù guòchéng de ānquán xìng.
384请提供你们的支付退款政策。Vui lòng cung cấp chính sách hoàn tiền thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù tuì kuǎn zhèngcè.
385如果我需要退款,应该按照什么流程操作?Nếu tôi cần hoàn tiền, tôi nên thực hiện quy trình nào?Rúguǒ wǒ xūyào tuì kuǎn, yīnggāi ànzhào shénme liúchéng cāozuò?
386请确认我已经成功收到退款。Vui lòng xác nhận rằng tôi đã nhận được hoàn tiền thành công.Qǐng quèrèn wǒ yǐjīng chénggōng shōu dào tuì kuǎn.
387请提供你们的支付安全措施。Vui lòng cung cấp biện pháp an ninh thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù ānquán cuòshī.
388如果我担心支付安全,应该采取哪些措施?Nếu tôi lo lắng về an ninh thanh toán, tôi nên thực hiện các biện pháp nào?Rúguǒ wǒ dānxīn zhīfù ānquán, yīnggāi cǎiqǔ nǎxiē cuòshī?
389请提供你们的支付限制和规定。Vui lòng cung cấp hạn chế và quy định thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù xiànzhì hé guīdìng.
390如果我支付迟延,是否会产生额外费用?Nếu tôi thanh toán muộn, có phát sinh thêm phí không?Rúguǒ wǒ zhīfù chíyán, shìfǒu huì chǎnshēng éwài fèiyòng?
391我可以使用哪些支付平台进行在线支付?Tôi có thể sử dụng những nền tảng thanh toán nào để thanh toán trực tuyến?Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē zhīfù píngtái jìnxíng zàixiàn zhīfù?
392请提供你们的支付账号验证流程。Vui lòng cung cấp quy trình xác thực tài khoản thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù zhànghào yànzhèng liúchéng.
393我需要完成哪些步骤来验证支付账号?Tôi cần hoàn thành những bước nào để xác thực tài khoản thanh toán?Wǒ xūyào wánchéng nǎxiē bùzhòu lái yànzhèng zhīfù zhànghào?
394请提供你们的支付账号绑定指南。Vui lòng cung cấp hướng dẫn kết nối tài khoản thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù zhànghào bǎng dìng zhǐnán.
395我将按照指南来完成支付账号绑定。Tôi sẽ tuân thủ theo hướng dẫn để kết nối tài khoản thanh toán.Wǒ jiāng ànzhào zhǐnán lái wánchéng zhīfù zhànghào bǎng dìng.
396请确认我已经成功完成支付账号绑定。Vui lòng xác nhận rằng tôi đã hoàn thành kết nối tài khoản thanh toán thành công.Qǐng quèrèn wǒ yǐjīng chénggōng wánchéng zhīfù zhànghào bǎng dìng.
397请提供你们的支付退款政策和期限。Vui lòng cung cấp chính sách hoàn tiền thanh toán và thời hạn của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù tuì kuǎn zhèngcè hé qíxiàn.
398如果我需要退款,应该联系谁处理?Nếu tôi cần hoàn tiền, tôi nên liên hệ ai để xử lý?Rúguǒ wǒ xūyào tuì kuǎn, yīnggāi liánxì shéi chǔlǐ?
399请提供你们的支付遗失/丢失处理流程。Vui lòng cung cấp quy trình xử lý thanh toán bị mất/mất trộm của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù yíshī/diūshī chǔlǐ liúchéng.
400如果我的支付遗失/丢失,应该如何解决?Nếu thanh toán của tôi bị mất/mất trộm, tôi nên giải quyết như thế nào?Rúguǒ wǒ de zhīfù yíshī/diūshī, yīnggāi rúhé jiějué?
401请提供你们的支付凭证和发票信息。Vui lòng cung cấp thông tin chứng từ thanh toán và hóa đơn của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù píngzhèng hé fāpiào xìnxī.
402我需要保存支付凭证和发票作为记录。Tôi cần lưu giữ chứng từ thanh toán và hóa đơn như một bằng chứng.Wǒ xūyào bǎocún zhīfù píngzhèng hé fāpiào zuòwéi jìlù.
403请提供你们的支付交易纠纷处理流程。Vui lòng cung cấp quy trình xử lý tranh chấp giao dịch thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì jiūfēn chǔlǐ liúchéng.
404如果我遇到支付交易纠纷,应该如何解决?Nếu tôi gặp tranh chấp giao dịch thanh toán, tôi nên giải quyết như thế nào?Rúguǒ wǒ yù dào zhīfù jiāoyì jiūfēn, yīnggāi rúhé jiějué?
405请提供你们的支付清算和结算时间。Vui lòng cung cấp thời gian thanh toán và thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù qīngsuàn hé jiésuàn shíjiān.
406我需要遵守什么支付清算和结算规定?Tôi cần tuân thủ những quy định về thanh toán và thanh toán nào?Wǒ xūyào zūnshǒu shénme zhīfù qīngsuàn hé jiésuàn guīdìng?
407请提供你们的支付风险防范措施。Vui lòng cung cấp biện pháp phòng ngừa rủi ro thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù fēngxiǎn fángfàn cuòshī.
408我会采取措施确保支付过程的安全。Tôi sẽ thực hiện các biện pháp đảm bảo tính an toàn của quá trình thanh toán.Wǒ huì cǎiqǔ cuòshī quèbǎo zhīfù guòchéng de ānquán.
409请提供你们的支付技术支持和客服联系方式。Vui lòng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật thanh toán và thông tin liên hệ dịch vụ khách hàng của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jìshù zhīchí hé kèfù liánxì fāngshì.
410如果我遇到支付技术问题,应该联系谁寻求帮助?Nếu tôi gặp vấn đề về kỹ thuật thanh toán, tôi nên liên hệ ai để được giúp đỡ?Rúguǒ wǒ yù dào zhīfù jìshù wèntí, yīnggāi liánxì shéi xúnqiú bāngzhù?
411请提供你们的支付限额和限制。Vui lòng cung cấp giới hạn và hạn chế thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù xiàn’é hé xiànzhì.
412我需要遵守哪些支付限额和限制?Tôi cần tuân thủ những giới hạn và hạn chế thanh toán nào?Wǒ xūyào zūnshǒu nǎxiē zhīfù xiàn’é hé xiànzhì?
413请提供你们的支付保障措施。Vui lòng cung cấp biện pháp bảo vệ thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù bǎozhàng cuòshī.
414我会确保支付过程的安全性和隐私保护。Tôi sẽ đảm bảo tính an toàn và bảo vệ quyền riêng tư của quá trình thanh toán.Wǒ huì quèbǎo zhīfù guòchéng de ānquán xìng hé yǐnsī bǎohù.
415请提供你们的支付追踪和查询途径。Vui lòng cung cấp phương thức theo dõi và tra cứu thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù zhuīzōng hé cháxún tújìng.
416如果我需要追踪或查询支付状态,应该如何操作?Nếu tôi cần theo dõi hoặc tra cứu trạng thái thanh toán, tôi nên làm thế nào?Rúguǒ wǒ xūyào zhuīzōng huò cháxún zhīfù zhuàngtài, yīnggāi rúhé cāozuò?
417请提供你们的支付服务升级计划。Vui lòng cung cấp kế hoạch nâng cấp dịch vụ thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù fúwù shēngjí jìhuà.
418如果你们的支付服务发生升级,我会收到通知吗?Nếu dịch vụ thanh toán của anh/chị được nâng cấp, tôi sẽ nhận được thông báo không?Rúguǒ nǐmen de zhīfù fúwù fāshēng shēngjí, wǒ huì shōu dào tōngzhī ma?
419请提供你们的支付合规政策和规定。Vui lòng cung cấp chính sách và quy định tuân thủ thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù hé guī zhèngcè hé guīdìng.
420我会遵守你们的支付合规政策和规定。Tôi sẽ tuân thủ chính sách và quy định tuân thủ thanh toán của anh/chị.Wǒ huì zūnshǒu nǐmen de zhīfù hé guī zhèngcè hé guīdìng.
421请提供你们的支付问题解决途径。Vui lòng cung cấp phương thức giải quyết vấn đề thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù wèntí jiějué tújìng.
422如果我遇到支付问题,应该如何解决?Nếu tôi gặp vấn đề về thanh toán, tôi nên giải quyết như thế nào?Rúguǒ wǒ yù dào zhīfù wèntí, yīnggāi rúhé jiějué?
423请提供你们的支付反欺诈措施。Vui lòng cung cấp biện pháp chống gian lận thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù fǎn qīzhà cuòshī.
424我会注意支付过程中的欺诈行为。Tôi sẽ chú ý đến hành vi gian lận trong quá trình thanh toán.Wǒ huì zhùyì zhīfù guòchéng zhōng de qīzhà xíngwéi.
425请提供你们的支付安全漏洞修复计划。Vui lòng cung cấp kế hoạch khắc phục lỗi bảo mật thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù ānquán lòudòng xiūfù jìhuà.
426如果我发现支付存在安全漏洞,应该如何报告?Nếu tôi phát hiện lỗ hổng bảo mật trong quá trình thanh toán, tôi nên báo cáo như thế nào?Rúguǒ wǒ fāxiàn zhīfù cúnzài ānquán lòudòng, yīnggāi rúhé bàogào?
427请提供你们的支付费率和费用结构。Vui lòng cung cấp tỷ lệ phí và cấu trúc phí thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù fèi lǜ hé fèiyòng jiégòu.
428我需要支付哪些额外费用?Tôi cần thanh toán những khoản phí bổ sung nào?Wǒ xūyào zhīfù nǎxiē éwài fèiyòng?
429请提供你们的支付平台可用性和稳定性信息。Vui lòng cung cấp thông tin về tính khả dụng và ổn định của nền tảng thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù píngtái kěyòngxìng hé wěndìng xìng xìnxī.
430如果支付平台出现故障,我应该如何处理?Nếu nền tảng thanh toán gặp sự cố, tôi nên xử lý như thế nào?Rúguǒ zhīfù píngtái chūxiàn gùzhàng, wǒ yīnggāi rúhé chǔlǐ?
431请提供你们的支付数据保护措施。Vui lòng cung cấp biện pháp bảo vệ dữ liệu thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù shùjù bǎohù cuòshī.
432我的支付信息将如何被保护?Thông tin thanh toán của tôi sẽ được bảo vệ như thế nào?Wǒ de zhīfù xìnxī jiàng rúhé bèi bǎohù?
433请提供你们的支付退款流程和时限。Vui lòng cung cấp quy trình và thời hạn hoàn tiền thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù tuì kuǎn liúchéng hé shíxiàn.
434如果我需要申请退款,应该如何操作?Nếu tôi cần yêu cầu hoàn tiền, tôi nên làm thế nào?Rúguǒ wǒ xūyào shēnqǐng tuì kuǎn, yīnggāi rúhé cāozuò?
435请提供你们的支付货币种类。Vui lòng cung cấp loại tiền tệ thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù huòbì zhǒnglèi.
436我可以使用哪些货币进行支付?Tôi có thể sử dụng những loại tiền tệ nào để thanh toán?Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē huòbì jìnxíng zhīfù?
437请提供你们的支付交易费用计算方式。Vui lòng cung cấp phương pháp tính phí giao dịch thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì fèiyòng jìsuàn fāngshì.
438我需要了解支付交易费用的计算方式。Tôi cần hiểu cách tính phí giao dịch thanh toán.Wǒ xūyào liǎojiě zhīfù jiāoyì fèiyòng de jìsuàn fāngshì.
439请提供你们的支付扣款通知和确认方式。Vui lòng cung cấp phương thức thông báo và xác nhận trừ tiền thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù kòu kuǎn tōngzhī hé quèrèn fāngshì.
440如果我支付金额不正确,应该如何调整?Nếu số tiền thanh toán của tôi không chính xác, tôi nên điều chỉnh như thế nào?Rúguǒ wǒ zhīfù jīn’é bù zhèngquè, yīnggāi rúhé tiáozhěng?
441请提供你们的支付时效和处理时间。Vui lòng cung cấp thời gian xử lý và xử lý thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù shíxiào hé chǔlǐ shíjiān.
442我的支付将在多长时间内完成?Thanh toán của tôi sẽ hoàn thành trong bao lâu?Wǒ de zhīfù jiàng zài duō cháng shíjiān nèi wánchéng?
443请提供你们的支付系统更新计划。Vui lòng cung cấp kế hoạch cập nhật hệ thống thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù xìtǒng gēngxīn jìhuà.
444如果支付系统进行更新,我需要注意什么?Nếu hệ thống thanh toán được cập nhật, tôi cần chú ý điều gì?Rúguǒ zhīfù xìtǒng jìnxíng gēngxīn, wǒ xūyào zhùyì shénme?
445请提供你们的支付风险评估和控制措施。Vui lòng cung cấp đánh giá rủi ro thanh toán và biện pháp kiểm soát của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù fēngxiǎn pínggū hé kòngzhì cuòshī.
446我会如何评估和控制支付过程中的风险?Tôi sẽ làm thế nào để đánh giá và kiểm soát rủi ro trong quá trình thanh toán?Wǒ huì rúhé pínggū hé kòngzhì zhīfù guòchéng zhōng de fēngxiǎn?
447请提供你们的支付服务质量保证。Vui lòng cung cấp đảm bảo chất lượng dịch vụ thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù fúwù zhìliàng bǎozhèng.
448如果我对支付服务不满意,我应该向谁投诉?Nếu tôi không hài lòng với dịch vụ thanh toán, tôi nên khiếu nại đến ai?Rúguǒ wǒ duì zhīfù fúwù bù mǎnyì, wǒ yīnggāi xiàng shéi tóusù?
449请提供你们的支付授权和许可证明。Vui lòng cung cấp chứng chỉ và giấy phép ủy quyền thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù shòuquán hé xǔkě zhèngmíng.
450我可以请求支付授权和许可证明吗?Tôi có thể yêu cầu chứng chỉ và giấy phép ủy quyền thanh toán không?Wǒ kěyǐ qǐngqiú zhīfù shòuquán hé xǔkě zhèngmíng ma?
451请提供你们的支付交易记录和对账单。Vui lòng cung cấp hồ sơ giao dịch thanh toán và bản sao bảng cân đối tài khoản của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì jìlù hé duì zhàngdān.
452我可以获取支付交易记录和对账单吗?Tôi có thể nhận được hồ sơ giao dịch thanh toán và bản sao bảng cân đối tài khoản không?Wǒ kěyǐ huòqǔ zhīfù jiāoyì jìlù hé duì zhàngdān ma?
453请提供你们的支付优惠和促销信息。Vui lòng cung cấp thông tin khuyến mãi và khuyến nghị thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù yōuhuì hé cùxiāo xìnxī.
454我可以享受哪些支付优惠和促销活动?Tôi có thể nhận được những ưu đãi và chương trình khuyến mại thanh toán nào?Wǒ kěyǐ xiǎngshòu nǎxiē zhīfù yōuhuì hé cùxiāo huódòng?
455请提供你们的支付退款政策。Vui lòng cung cấp chính sách hoàn tiền thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù tuì kuǎn zhèngcè.
456我需要了解支付退款的政策和流程。Tôi cần hiểu về chính sách và quy trình hoàn tiền thanh toán.Wǒ xūyào liǎojiě zhīfù tuì kuǎn de zhèngcè hé liúchéng.
457请提供你们的支付客服联系方式。Vui lòng cung cấp thông tin liên hệ dịch vụ khách hàng thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù kèfù liánxì fāngshì.
458如果我有支付相关的问题,可以联系哪里的客服?Nếu tôi có câu hỏi liên quan đến thanh toán, tôi có thể liên hệ với dịch vụ khách hàng ở đâu?Rúguǒ wǒ yǒu zhīfù xiāngguān de wèntí, kěyǐ liánxì nǎlǐ de kèfù?
459请提供你们的支付交易监控和安全审核机制。Vui lòng cung cấp cơ chế giám sát giao dịch thanh toán và kiểm tra an ninh của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì jiānkòng hé ānquán shěnhé jīzhì.
460我的支付交易是否受到监控和安全审核?Giao dịch thanh toán của tôi có được giám sát và kiểm tra an ninh không?Wǒ de zhīfù jiāoyì shìfǒu shòudào jiānkòng hé ānquán shěnhé?
461请提供你们的支付系统兼容性信息。Vui lòng cung cấp thông tin về tính tương thích của hệ thống thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù xìtǒng jiānróng xìng xìnxī.
462我需要使用特定的设备或软件来进行支付吗?Tôi cần sử dụng thiết bị hoặc phần mềm cụ thể để thanh toán không?Wǒ xūyào shǐyòng tèdìng de shèbèi huò ruǎnjiàn lái jìnxíng zhīfù ma?
463请提供你们的支付交易限额和限制。Vui lòng cung cấp giới hạn và hạn chế giao dịch thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì xiàn’é hé xiànzhì.
464我的支付交易有哪些额度和限制?Giao dịch thanh toán của tôi có những hạn mức và giới hạn nào?Wǒ de zhīfù jiāoyì yǒu nǎxiē édù hé xiànzhì?
465请提供你们的支付托管服务。Vui lòng cung cấp dịch vụ thanh toán phái cấp của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù tuōguǎn fúwù.
466我可以使用支付托管服务吗?Tôi có thể sử dụng dịch vụ thanh toán phái cấp không?Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfù tuōguǎn fúwù ma?
467请提供你们的支付账户安全设置。Vui lòng cung cấp cài đặt bảo mật tài khoản thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù zhànghù ānquán shèzhì.
468我应该如何设置支付账户的安全性?Tôi nên thiết lập bảo mật tài khoản thanh toán như thế nào?Wǒ yīnggāi rúhé shèzhì zhīfù zhànghù de ānquán xìng?
469请提供你们的支付费用退还政策。Vui lòng cung cấp chính sách hoàn trả phí thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù fèiyòng tuìhuán zhèngcè.
470如果我支付了错误的费用,我可以申请退还吗?Nếu tôi thanh toán một khoản phí sai, tôi có thể yêu cầu hoàn trả không?Rúguǒ wǒ zhīfùle cuòwù de fèiyòng, wǒ kěyǐ shēnqǐng tuìhuán ma?
471请提供你们的支付合规性证明。Vui lòng cung cấp chứng chỉ tuân thủ thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù hé guī xìng zhèngmíng.
472我可以请求支付合规性证明吗?Tôi có thể yêu cầu chứng chỉ tuân thủ thanh toán không?Wǒ kěyǐ qǐngqiú zhīfù hé guī xìng zhèngmíng ma?
473请提供你们的支付技术支持。Vui lòng cung cấp hỗ trợ kỹ thuật thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jìshù zhīchí.
474如果我遇到支付技术问题,我可以寻求支持吗?Nếu tôi gặp vấn đề về kỹ thuật thanh toán, tôi có thể tìm sự hỗ trợ không?Rúguǒ wǒ yù dào zhīfù jìshù wèntí, wǒ kěyǐ xúnqiú zhīchí ma?
475请提供你们的支付数据备份和恢复计划。Vui lòng cung cấp kế hoạch sao lưu và phục hồi dữ liệu thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù shùjù bèifèn hé huīfù jìhuà.
476如果发生支付数据丢失,你们有备份和恢复计划吗?Nếu xảy ra mất dữ liệu thanh toán, anh/chị có kế hoạch sao lưu và phục hồi không?Rúguǒ fāshēng zhīfù shùjù diūshī, nǐmen yǒu bèifèn hé huīfù jì huà ma?
477请提供你们的支付交易监管机构。Vui lòng cung cấp cơ quan giám sát giao dịch thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì jiānguǎn jīgòu.
478你们的支付交易受哪个机构的监管?Giao dịch thanh toán của anh/chị được giám sát bởi cơ quan nào?Nǐmen de zhīfù jiāoyì shòu nǎge jīgòu de jiānguǎn?
479请提供你们的支付电子发票服务。Vui lòng cung cấp dịch vụ hóa đơn điện tử thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù diànzǐ fāpiào fúwù.
480我可以获得支付电子发票吗?Tôi có thể nhận được hóa đơn điện tử thanh toán không?Wǒ kěyǐ huòdé zhīfù diànzǐ fāpiào ma?
481请提供你们的支付账户安全提示和建议。Vui lòng cung cấp gợi ý và khuyến nghị về bảo mật tài khoản thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù zhànghù ānquán tíshì hé jiànyì.
482我应该注意哪些支付账户安全事项?Tôi nên chú ý những vấn đề an ninh tài khoản thanh toán nào?Wǒ yīnggāi zhùyì nǎxiē zhīfù zhànghù ānquán shìxiàng?
483请提供你们的支付交易追踪服务。Vui lòng cung cấp dịch vụ theo dõi giao dịch thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì zhuīzōng fúwù.
484我可以追踪我的支付交易吗?Tôi có thể theo dõi giao dịch thanh toán của mình không?Wǒ kěyǐ zhuīzōng wǒ de zhīfù jiāoyì ma?
485请提供你们的支付投诉处理流程。Vui lòng cung cấp quy trình xử lý khiếu nại thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù tóusù chǔlǐ liúchéng.
486如果我有支付方面的投诉,应该如何处理?Nếu tôi có khiếu nại liên quan đến thanh toán, tôi nên xử lý như thế nào?Rúguǒ wǒ yǒu zhīfù fāngmiàn de tóusù, yīnggāi rúhé chǔlǐ?
487请提供你们的支付数据隐私政策。Vui lòng cung cấp chính sách bảo mật dữ liệu thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù shùjù yǐnsī zhèngcè.
488我的支付数据将如何被保护和处理?Dữ liệu thanh toán của tôi sẽ được bảo vệ và xử lý như thế nào?Wǒ de zhīfù shùjù jiàng rúhé bèi bǎohù hé chǔlǐ?
489请提供你们的支付交易监测和反欺诈措施。Vui lòng cung cấp biện pháp giám sát giao dịch thanh toán và chống gian lận của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì jiāncè hé fǎn qīzhà cuòshī.
490你们有监测支付交易和反欺诈的措施吗?Anh/chị có biện pháp giám sát giao dịch thanh toán và chống gian lận không?Nǐmen yǒu jiāncè zhīfù jiāoyì hé fǎn qīzhà de cuòshī ma?
491请提供你们的支付交易时间和结算周期。Vui lòng cung cấp thời gian giao dịch thanh toán và chu kỳ thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì shíjiān hé jiésuàn zhōuqí.
492我的支付交易需要多长时间才能完成?Giao dịch thanh toán của tôi mất bao lâu để hoàn thành?Wǒ de zhīfù jiāoyì xūyào duō cháng shíjiān cáinéng wánchéng?
493请提供你们的支付交易费率和手续费。Vui lòng cung cấp tỷ lệ phí giao dịch thanh toán và phí dịch vụ của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì fèi lǜ hé shǒuxù fèi.
494我需要支付多少费用作为交易手续费?Tôi phải trả bao nhiêu phí giao dịch làm phí dịch vụ?Wǒ xūyào zhīfù duōshǎo fèiyòng zuòwéi jiāoyì shǒuxù fèi?
495请提供你们的支付交易货币和汇率信息。Vui lòng cung cấp thông tin về đồng tiền và tỷ giá giao dịch thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì huòbì hé huìlǜ xìnxī.
496我可以以哪种货币进行支付?汇率是多少?Tôi có thể thanh toán bằng đồng tiền nào? Tỷ giá là bao nhiêu?Wǒ kěyǐ yǐ nǎ zhǒng huòbì jìnxíng zhīfù? Huìlǜ shì duōshǎo?
497请提供你们的支付交易追加保险选项。Vui lòng cung cấp tùy chọn bảo hiểm bổ sung cho giao dịch thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì zhuījiā bǎoxiǎn xuǎnxiàng.
498我可以选择额外的支付交易保险吗?Tôi có thể chọn bảo hiểm bổ sung cho giao dịch thanh toán không?Wǒ kěyǐ xuǎnzé éwài de zhīfù jiāoyì bǎoxiǎn ma?
499请提供你们的支付交易争议解决机制。Vui lòng cung cấp cơ chế giải quyết tranh chấp giao dịch thanh toán của anh/chị.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì zhēngyì jiějué jīzhì.
500如果出现支付交易争议,你们有什么解决办法?Nếu xảy ra tranh chấp giao dịch thanh toán, anh/chị có biện pháp giải quyết nào?Rúguǒ chūxiàn zhīfù jiāoyì zhēngyì, nǐmen yǒu shé me jiějué bànfǎ?
501请问你们支持哪些在线支付方式?Vui lòng cho biết các phương thức thanh toán trực tuyến mà bạn hỗ trợ.Qǐngwèn nǐmen zhīchí nǎxiē zàixiàn zhīfù fāngshì?
502我可以使用信用卡进行在线支付吗?Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán trực tuyến không?Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ jìnxíng zàixiàn zhīfù ma?
503我可以使用国际信用卡进行支付吗?Tôi có thể sử dụng thẻ tín dụng quốc tế để thanh toán không?Wǒ kěyǐ shǐyòng guójì xìnyòngkǎ jìnxíng zhīfù ma?
504请提供你们的支付平台名称和链接。Vui lòng cung cấp tên và liên kết đến nền tảng thanh toán của bạn.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù píngtái míngchēng hé liànjiē.
505我应该如何注册和创建一个支付账户?Tôi nên đăng ký và tạo một tài khoản thanh toán như thế nào?Wǒ yīnggāi rúhé zhùcè hé chuàngjiàn yīgè zhīfù zhànghù?
506我可以在支付前预览订单吗?Tôi có thể xem trước đơn hàng trước khi thanh toán không?Wǒ kěyǐ zài zhīfù qián yùlǎn dìngdān ma?
507请提供你们的支付交易保密性措施。Vui lòng cung cấp biện pháp bảo mật giao dịch thanh toán của bạn.Qǐng tígōng nǐmen de zhīfù jiāoyì bǎomì xìng cuòshī.
508我的支付信息是否会被保密?Thông tin thanh toán của tôi có được bảo mật không?Wǒ de zhīfù xìnxī shìfǒu huì bèi bǎomì?
509请提供你们的分期付款利率和条件。Vui lòng cung cấp lãi suất và điều kiện trả góp của bạn.Qǐng tígōng nǐmen de fēnqí fùkuǎn lìlǜ hé tiáojiàn.
510我需要满足哪些条件才能选择分期付款?Tôi cần đáp ứng những điều kiện nào để chọn trả góp?Wǒ xūyào mǎnzú nǎxiē tiáojiàn cáinéng xuǎnzé fēnqí fùkuǎn?
511请提供你们的货到付款政策和要求。Vui lòng cung cấp chính sách và yêu cầu thanh toán khi nhận hàng của bạn.Qǐng tígōng nǐmen de huò dào fùkuǎn zhèngcè hé yāoqiú.
512我需要支付额外的手续费来选择货到付款吗?Tôi cần trả thêm phí dịch vụ để chọn thanh toán khi nhận hàng không?Wǒ xūyào zhīfù éwài de shǒuxù fèi lái xuǎnzé huò dào fùkuǎn ma?
513我应该如何确认收到商品后进行支付?Tôi nên thanh toán sau khi xác nhận nhận hàng như thế nào?Wǒ yīnggāi rúhé quèrèn shōu dào shāngpǐn hòu jìnxíng zhīfù?
514我需要满足哪些条件才能申请退款或退货?Tôi cần đáp ứng những điều kiện nào để yêu cầu hoàn trả hoặc đổi trả?Wǒ xūyào mǎnzú nǎxiē tiáojiàn cáinéng shēnqǐng tuì kuǎn huò tuìhuò?
515请提供你们的退款和退货流程。Vui lòng cung cấp quy trình hoàn trả và đổi trả của bạn.Qǐng tígōng nǐmen de tuì kuǎn hé tuìhuò liúchéng.
516我可以在多长时间内申请退款或退货?Tôi có thể yêu cầu hoàn trả hoặc đổi trả trong bao lâu?Wǒ kěyǐ zài duō cháng shíjiān nèi shēnqǐng tuì kuǎn huò tuìhuò?
517我需要提供哪些信息才能申请开具发票?Tôi cần cung cấp những thông tin nào để yêu cầu cấp hóa đơn?Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng kāijù fāpiào?
518请提供你们的发票开具政策和要求。Vui lòng cung cấp chính sách và yêu cầu về việc cấp hóa đơn của bạn.Qǐng tígōng nǐmen de fǎ piào kāijù zhèngcè hé yāoqiú.
519我应该如何使用优惠券或折扣码?Tôi nên sử dụng phiếu giảm giá và mã giảm giá như thế nào?Wǒ yīnggāi rúhé shǐyòng yōuhuì quàn huò zhékòu mǎ?
520我可以如何积累和兑换积分奖励?Tôi có thể tích lũy và đổi điểm thưởng như thế nào?Wǒ kěyǐ rúhé jīlěi hé duìhuàn jīfēn jiǎnglì?
521我可以使用哪些银行进行在线支付?Tôi có thể sử dụng những ngân hàng nào để thanh toán trực tuyến?Wǒ kěyǐ shǐyòng nǎxiē yínháng jìnxíng zàixiàn zhīfù?
522请提供你们的网银支付流程。Vui lòng cung cấp quy trình thanh toán qua ngân hàng trực tuyến của bạn.Qǐng tígōng nǐmen de wǎngyín zhīfù liúchéng.
523我应该如何确保我的支付安全?Tôi nên làm gì để đảm bảo an toàn thanh toán của mình?Wǒ yīnggāi rúhé quèbǎo wǒ de zhīfù ānquán?
524我需要在第三方支付平台上注册账户吗?Tôi có cần đăng ký tài khoản trên nền tảng thanh toán bên thứ ba không?Wǒ xūyào zài dì sānfāng zhīfù píngtái shàng zhùcè zhànghù ma?
525我需要在第三方支付平台上注册账户吗?Tôi cần phải đăng ký tài khoản trên nền tảng thanh toán bên thứ ba không?Wǒ xūyào zài dì sānfāng zhīfù píngtái shàng zhùcè zhànghù ma?
526请提供你们的第三方支付平台名称和链接。Vui lòng cung cấp tên và liên kết đến nền tảng thanh toán bên thứ ba của bạn.Qǐng tígōng nǐmen de dì sānfāng zhīfù píngtái míngchēng hé liànjiē.
527我想用支付宝付款,请问你们接受吗?Tôi muốn thanh toán bằng Alipay, bạn có chấp nhận không?Wǒ xiǎng yòng zhīfùbǎo fùkuǎn, qǐngwèn nǐmen jiēshòu ma?
528请提供你们的银行账户信息,我想通过网银转账付款。Vui lòng cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng của bạn, tôi muốn thanh toán bằng chuyển khoản qua ngân hàng trực tuyến.Qǐng tígōng nǐmen de yínháng zhànghù xìnxī, wǒ xiǎng tōngguò wǎngyín zhuǎnzhàng fùkuǎn.
529我可以使用信用卡付款吗?Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn ma?
530我想使用在线支付方式付款。 Tôi muốn sử dụng phương thức thanh toán trực tuyến.Wǒ xiǎng shǐyòng zàixiàn zhīfù fāngshì fùkuǎn. 
531请提供你们的在线支付平台链接。 Vui lòng cung cấp liên kết đến nền tảng thanh toán trực tuyến của bạn.Qǐng tígōng nǐmen de zàixiàn zhīfù píngtái liànjiē. 
532我可以通过银行转账进行付款吗? Tôi có thể thanh toán bằng chuyển khoản ngân hàng không?Wǒ kěyǐ tōngguò yínháng zhuǎnzhàng jìnxíng fùkuǎn ma? 
533我需要提供哪些信息才能进行银行转账? Tôi cần cung cấp những thông tin nào để thực hiện chuyển khoản ngân hàng?Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng jìnxíng yínháng zhuǎnzhàng? 
534我可以使用支付宝进行转账吗? Tôi có thể chuyển tiền qua Alipay không?Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo jìn háng zhuǎnzhàng ma? 
535请提供你的支付宝账户信息。 Vui lòng cung cấp thông tin tài khoản Alipay của bạn.Qǐng tígōng nǐ de zhīfùbǎozhànghù xìnxī. 
536我需要绑定银行账户才能使用支付宝吗? Tôi cần liên kết tài khoản ngân hàng để sử dụng Alipay không?Wǒ xūyào bǎng dìng yínháng zhànghù cáinéng shǐyòng zhīfùbǎo ma? 
537我需要提供收款方的银行账户信息。Tôi cần cung cấp thông tin tài khoản ngân hàng của người nhận tiền.Wǒ xūyào tígōng shōu kuǎn fāng de yínháng zhànghù xìnxī.
538我需要提供什么信息来进行国际汇款? Tôi cần cung cấp những thông tin gì để thực hiện chuyển tiền quốc tế?Wǒ xūyào tígōng shénme xìnxī lái jìnxíng guójì huìkuǎn? 
539我可以使用信用卡进行支付吗? Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?Wǒ kěyǐ shǐyòng xìnyòngkǎ jìnxíng zhīfù ma? 
540我需要满足哪些条件才能选择分期付款?Tôi cần đáp ứng những điều kiện gì để có thể chọn trả góp?Wǒ xūyào mǎnzú nǎxiē tiáojiàn cáinéng xuǎnzé fēnqí fùkuǎn?
541我需要满足哪些条件才能申请退款或退货? Tôi cần đáp ứng những điều kiện nào để yêu cầu hoàn trả hoặc đổi trả?Wǒ xūyào mǎnzú nǎxiē tiáojiàn cáinéng shēnqǐng tuì kuǎn huò tuìhuò? 
542我可以在多长时间内申请退款或退货?Tôi có thể yêu cầu hoàn trả hoặc đổi trả trong bao lâu?Wǒ kěyǐ zài duō cháng shíjiān nèi shēnqǐng tuì kuǎn huò tuìhuò?
543我需要提供哪些信息才能申请开具发票? Tôi cần cung cấp những thông tin nào để yêu cầu cấp hóa đơn?Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī cáinéng shēnqǐng kāijù fāpiào? 
544我可以在哪里查看我的支付历史记录?Tôi có thể xem lịch sử thanh toán của mình ở đâu?Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wǒ de zhīfù lìshǐ jìlù?
545如何设置支付密码?Làm thế nào để thiết lập mật khẩu thanh toán?Rúhé shèzhì zhīfù mìmǎ?
546我可以更改支付密码吗?Tôi có thể thay đổi mật khẩu thanh toán không?Wǒ kěyǐ gēnggǎi zhīfù mìmǎ ma?
547我可以取消一个已经提交的支付吗?Tôi có thể hủy thanh toán đã gửi không?Wǒ kěyǐ qǔxiāo yīgè yǐjīng tíjiāo de zhīfù ma?
548我可以使用移动支付吗?Tôi có thể sử dụng thanh toán di động không?Wǒ kěyǐ shǐyòng yídòng zhīfù ma?
549如何绑定我的银行卡到支付账户?Làm thế nào để liên kết thẻ ngân hàng của tôi với tài khoản thanh toán?Rúhé bǎng dìng wǒ de yínháng kǎ dào zhīfù zhànghù?
550我可以在手机上使用支付功能吗?Tôi có thể sử dụng tính năng thanh toán trên điện thoại không?Wǒ kěyǐ zài shǒujī shàng shǐyòng zhīfù gōngnéng ma?
551我可以在哪里查看我的支付历史记录?Tôi có thể xem lịch sử thanh toán của mình ở đâu?Wǒ kěyǐ zài nǎlǐ chákàn wǒ de zhīfù lìshǐ jìlù?
552如何设置支付密码?Làm thế nào để thiết lập mật khẩu thanh toán?Rúhé shèzhì zhīfù mìmǎ?
553我可以更改支付密码吗?Tôi có thể thay đổi mật khẩu thanh toán không?Wǒ kěyǐ gēnggǎi zhīfù mìmǎ ma?
554有支付限额吗?Có giới hạn thanh toán không?Yǒu zhīfù xiàn’é ma?
555我可以取消一个已经提交的支付吗?Tôi có thể hủy thanh toán đã gửi không?Wǒ kěyǐ qǔxiāo yīgè yǐjīng tíjiāo de zhīfù ma?
556支持一键支付功能吗?Có hỗ trợ tính năng thanh toán một chạm không?Zhīchí yī jiàn zhīfù gōngnéng ma?
557我可以使用移动支付吗?Tôi có thể sử dụng thanh toán di động không?Wǒ kěyǐ shǐyòng yídòng zhīfù ma?
558如何绑定我的银行卡到支付账户?Làm thế nào để liên kết thẻ ngân hàng của tôi với tài khoản thanh toán?Rúhé bǎng dìng wǒ de yínháng kǎ dào zhīfù zhànghù?
559支持扫码支付吗?Có hỗ trợ thanh toán qua quét mã không?Zhīchí sǎo mǎ zhīfù ma?
560我可以在手机上使用支付功能吗?Tôi có thể sử dụng tính năng thanh toán trên điện thoại không?Wǒ kěyǐ zài shǒujī shàng shǐyòng zhīfù gōngnéng ma?
561我需要提供哪些信息来完成银行转账?Tôi cần cung cấp những thông tin nào để thực hiện chuyển khoản ngân hàng?Wǒ xūyào tígōng nǎxiē xìnxī lái wánchéng yínháng zhuǎnzhàng?
562转账需要多长时间才能到达对方账户?Chuyển khoản mất bao lâu để tiền đến tài khoản của người nhận?Zhuǎnzhàng xūyào duō cháng shíjiān cáinéng dàodá duìfāng zhànghù?
563如何确认一笔成功的转账?Làm thế nào để xác nhận một giao dịch chuyển khoản thành công?Rúhé quèrèn yī bǐ chénggōng de zhuǎnzhàng?
564支付宝账户之间的转账是否需要手续费?Có cần phải trả phí chuyển khoản giữa các tài khoản Alipay không?Zhīfùbǎozhànghù zhī jiān de zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào shǒuxù fèi?
565我可以在支付宝中绑定多张银行卡吗?Tôi có thể liên kết nhiều thẻ ngân hàng với Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo zhōng bǎng dìng duō zhāng yínháng kǎ ma?
566如果我输入了错误的支付密码怎么办?Nếu tôi nhập sai mật khẩu thanh toán thì phải làm sao?Rúguǒ wǒ shūrùle cuòwù de zhīfù mìmǎ zěnme bàn?
567我可以用支付宝付款给国外的商家吗?Tôi có thể thanh toán bằng Alipay cho các cửa hàng nước ngoài không?Wǒ kěyǐ yòng zhīfùbǎo fùkuǎn gěi guówài de shāngjiā ma?
568支付宝支持哪些货币?Alipay hỗ trợ những loại tiền tệ nào?Zhīfùbǎo zhīchí nǎxiē huòbì?
569支付宝的退款流程是怎样的?Quy trình hoàn tiền trên Alipay như thế nào?Zhīfùbǎo de tuì kuǎn liúchéng shì zěnyàng de?
570我可以在支付宝上设置交易提醒吗?Tôi có thể thiết lập thông báo giao dịch trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng shèzhì jiāoyì tíxǐng ma?
571支付宝转账是否有每日限额?Chuyển khoản qua Alipay có giới hạn hàng ngày không?Zhīfùbǎo zhuǎnzhàng shìfǒu yǒu měi rì xiàn’é?
572我可以在支付宝上查看我的转账历史记录吗?Tôi có thể xem lịch sử chuyển khoản của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng chákàn wǒ de zhuǎnzhàng lìshǐ jìlù ma?
573如何向支付宝账户充值?Làm thế nào để nạp tiền vào tài khoản Alipay?Rúhé xiàng zhīfùbǎozhànghù chōngzhí?
574支付宝账户余额是否可以提现到银行账户?Số dư trong tài khoản Alipay có thể rút về tài khoản ngân hàng được không?Zhīfùbǎo zhànghù yú’é shìfǒu kěyǐ tíxiàn dào yínháng zhànghù?
575支付宝转账是否需要收款方的手机号码或账号?Chuyển khoản qua Alipay có cần số điện thoại hoặc tài khoản của người nhận không?Zhīfùbǎo zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào shōu kuǎn fāng de shǒujī hàomǎ huò zhànghào?
576我可以使用支付宝进行国际汇款吗?Tôi có thể sử dụng Alipay để chuyển khoản quốc tế không?Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo jìnxíng guójì huìkuǎn ma?
577如果我忘记了支付宝账户的登录密码怎么办?Nếu tôi quên mật khẩu đăng nhập vào tài khoản Alipay thì phải làm sao?Rúguǒ wǒ wàngjìle zhīfùbǎo zhànghù de dēnglù mìmǎ zěnme bàn?
578我可以在支付宝上设置交易密码吗?Tôi có thể thiết lập mật khẩu giao dịch trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng shèzhì jiāoyì mìmǎ ma?
579支付宝的账户安全性如何?Độ an toàn của tài khoản Alipay như thế nào?Zhīfùbǎo de zhànghù ānquán xìng rúhé?
580我可以在支付宝上查看我的账单吗?Tôi có thể xem hóa đơn của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng chákàn wǒ de zhàngdān ma?
581支付宝转账是否支持实时到账?Chuyển khoản qua Alipay có hỗ trợ chuyển ngay không?Zhīfùbǎo zhuǎnzhàng shìfǒu zhīchí shíshí dào zhàng?
582我可以使用支付宝付款给其他人吗?Tôi có thể thanh toán cho người khác bằng Alipay không?Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn gěi qítā rén ma?
583如何在支付宝上添加收款人?Làm thế nào để thêm người nhận tiền trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng tiānjiā shōu kuǎn rén?
584我可以在支付宝上设置自动付款功能吗?Tôi có thể thiết lập chức năng thanh toán tự động trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng shèzhì zìdòng fùkuǎn gōngnéng ma?
585如何在支付宝上查询汇率?Làm thế nào để tra cứu tỷ giá trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng cháxún huìlǜ?
586我可以在支付宝上进行分期付款吗?Tôi có thể trả góp trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìn háng fēnqí fùkuǎn ma?
587支付宝的账户资金是否有保障?Số tiền trong tài khoản Alipay có được bảo đảm không?Zhīfùbǎo de zhànghù zījīn shìfǒu yǒu bǎo zhàng?
588如何在支付宝上申请退款?Làm thế nào để yêu cầu hoàn tiền trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng tuì kuǎn?
589我可以在支付宝上设置支付提醒吗?Tôi có thể thiết lập thông báo thanh toán trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng shèzhì zhīfù tíxǐng ma?
590是否支持使用支付宝付款的优惠活动?Có hỗ trợ các chương trình khuyến mãi khi thanh toán bằng Alipay không?Shìfǒu zhīchí shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn de yōuhuì huódòng?
591在支付宝上进行转账是否需要手续费?Chuyển khoản qua Alipay có phải trả phí không?Zài zhīfùbǎo shàng jìn háng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào shǒuxù fèi?
592我可以在支付宝上查看我的账户余额吗?Tôi có thể xem số dư tài khoản của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng chákàn wǒ de zhànghù yú’é ma?
593如何在支付宝上绑定信用卡?Làm thế nào để liên kết thẻ tín dụng trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng bǎng dìng xìnyòngkǎ?
594我可以通过支付宝充值话费吗?Tôi có thể nạp tiền điện thoại qua Alipay không?Wǒ kěyǐ tōngguò zhīfùbǎo chōngzhí huàfèi ma?
595支付宝是否支持在线购物?Alipay có hỗ trợ mua sắm trực tuyến không?Zhīfùbǎo shìfǒu zhīchí zàixiàn gòuwù?
596我可以在支付宝上查询我的交易明细吗?Tôi có thể tra cứu chi tiết giao dịch của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de jiāoyì míngxì ma?
597如何在支付宝上申请退货退款?Làm thế nào để yêu cầu đổi trả và hoàn tiền trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng tuìhuò tuì kuǎn?
598我可以在支付宝上设置交易提醒吗?Tôi có thể thiết lập thông báo giao dịch trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng shèzhì jiāoyì tíxǐng ma?
599支付宝是否支持实体店支付?Alipay có hỗ trợ thanh toán tại cửa hàng vật lý không?Zhīfùbǎo shìfǒu zhīchí shítǐ diàn zhīfù?
600我可以在支付宝上进行慈善捐款吗?Tôi có thể thực hiện quyên góp từ thiện trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng císhàn juānkuǎn ma?
601支付宝转账是否支持即时到账?Chuyển khoản qua Alipay có hỗ trợ chuyển ngay không?Zhīfùbǎo zhuǎnzhàng shìfǒu zhīchí jíshí dào zhàng?
602我可以使用支付宝付款给海外商家吗?Tôi có thể thanh toán cho các doanh nghiệp nước ngoài bằng Alipay không?Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn gěi hǎiwài shāngjiā ma?
603如何在支付宝上添加银行卡?Làm thế nào để thêm thẻ ngân hàng vào Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng tiānjiā yínháng kǎ?
604支付宝转账是否需要收款方的银行信息?Chuyển khoản qua Alipay có cần thông tin ngân hàng của người nhận không?Zhīfùbǎo zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào shōu kuǎn fāng de yínháng xìnxī?
605我可以使用支付宝付款给朋友吗?Tôi có thể thanh toán cho bạn bè bằng Alipay không?Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn gěi péngyǒu ma?
606如何在支付宝上申请借款?Làm thế nào để vay tiền trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng jièkuǎn?
607我可以在支付宝上进行投资吗?Tôi có thể đầu tư trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng tóuzī ma?
608支付宝的账户安全措施有哪些?Alipay có những biện pháp bảo mật tài khoản nào?Zhīfùbǎo de zhànghù ānquán cuòshī yǒu nǎxiē?
609我可以在支付宝上充值电子钱包吗?Tôi có thể nạp tiền vào ví điện tử trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng chōngzhí diànzǐ qiánbāo ma?
610是否需要验证手机号码才能使用支付宝?Có cần xác minh số điện thoại di động để sử dụng Alipay không?Shìfǒu xūyào yànzhèng shǒujī hàomǎ cáinéng shǐyòng zhīfùbǎo?
611支付宝转账是否支持实时到账?Chuyển khoản qua Alipay có hỗ trợ chuyển ngay không?Zhīfùbǎo zhuǎnzhàng shìfǒu zhīchí shíshí dào zhàng?
612我可以使用支付宝付款给其他人吗?Tôi có thể thanh toán cho người khác bằng Alipay không?Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn gěi qítā rén ma?
613如何在支付宝上添加收款人?Làm thế nào để thêm người nhận tiền trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng tiānjiā shōu kuǎn rén?
614我可以在支付宝上设置自动付款功能吗?Tôi có thể thiết lập chức năng thanh toán tự động trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng shèzhì zìdòng fùkuǎn gōngnéng ma?
615如何在支付宝上查询汇率?Làm thế nào để tra cứu tỷ giá trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng cháxún huìlǜ?
616我可以在支付宝上进行分期付款吗?Tôi có thể trả góp trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìn háng fēnqí fùkuǎn ma?
617支付宝的账户资金是否有保障?Số tiền trong tài khoản Alipay có được bảo đảm không?Zhīfùbǎo de zhànghù zījīn shìfǒu yǒu bǎo zhàng?
618如何在支付宝上申请退款?Làm thế nào để yêu cầu hoàn tiền trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng tuì kuǎn?
619我可以在支付宝上设置支付提醒吗?Tôi có thể thiết lập thông báo thanh toán trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng shèzhì zhīfù tíxǐng ma?
620是否支持使用支付宝付款的优惠活动?Có hỗ trợ các chương trình khuyến mãi khi thanh toán bằng Alipay không?Shìfǒu zhīchí shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn de yōuhuì huódòng?
621在支付宝上进行转账是否需要手续费?Chuyển khoản qua Alipay có phải trả phí không?Zài zhīfùbǎo shàng jìn háng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào shǒuxù fèi?
622我可以在支付宝上查看我的账户余额吗?Tôi có thể xem số dư tài khoản của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng chákàn wǒ de zhànghù yú’é ma?
623如何在支付宝上绑定信用卡?Làm thế nào để liên kết thẻ tín dụng trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng bǎng dìng xìnyòngkǎ?
624我可以通过支付宝充值话费吗?Tôi có thể nạp tiền điện thoại qua Alipay không?Wǒ kěyǐ tōngguò zhīfùbǎo chōngzhí huàfèi ma?
625支付宝是否支持在线购物?Alipay có hỗ trợ mua sắm trực tuyến không?Zhīfùbǎo shìfǒu zhīchí zàixiàn gòuwù?
626我可以在支付宝上查询我的交易明细吗?Tôi có thể tra cứu chi tiết giao dịch của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de jiāoyì míngxì ma?
627如何在支付宝上申请退货退款?Làm thế nào để yêu cầu đổi trả và hoàn tiền trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng tuìhuò tuì kuǎn?
628我可以在支付宝上设置交易提醒吗?Tôi có thể thiết lập thông báo giao dịch trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng shèzhì jiāoyì tíxǐng ma?
629支付宝是否支持实体店支付?Alipay có hỗ trợ thanh toán tại cửa hàng vật lý không?Zhīfùbǎo shìfǒu zhīchí shítǐ diàn zhīfù?
630我可以在支付宝上进行慈善捐款吗?Tôi có thể thực hiện quyên góp từ thiện trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng císhàn juānkuǎn ma?
631在支付宝上转账给其他国家的人需要注意什么?Cần lưu ý gì khi chuyển khoản qua Alipay cho người ở các quốc gia khác?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng gěi qítā guójiā de rén xūyào zhùyì shénme?
632如何在支付宝上充值电子卡?Làm thế nào để nạp tiền vào thẻ điện tử trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng chōngzhí diànzǐ kǎ?
633我可以在支付宝上购买保险吗?Tôi có thể mua bảo hiểm trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi bǎoxiǎn ma?
634支付宝的交易安全性如何保障?Làm thế nào để đảm bảo tính an toàn giao dịch trên Alipay?Zhīfùbǎo de jiāoyì ānquán xìng rúhé bǎo zhàng?
635如何在支付宝上申请贷款?Làm thế nào để đăng ký vay tiền trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng dàikuǎn?
636我可以在支付宝上进行虚拟货币交易吗?Tôi có thể giao dịch tiền điện tử trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng xūnǐ huòbì jiāoyì ma?
637在支付宝上转账是否需要填写收款人地址?Có cần điền địa chỉ người nhận khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào tiánxiě shōu kuǎn rén dìzhǐ?
638如何在支付宝上查询我的电子发票?Làm thế nào để tra cứu hóa đơn điện tử của tôi trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de diànzǐ fāpiào?
639我可以使用支付宝付款给机构或服务提供商吗?Tôi có thể thanh toán cho tổ chức hoặc nhà cung cấp dịch vụ bằng Alipay không?Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn gěi jīgòu huò fúwù tígōng shāng ma?
640是否可以使用支付宝进行跨境汇款?Có thể chuyển tiền giữa các quốc gia bằng Alipay không?Shìfǒu kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo jìnxíng kuà jìng huìkuǎn?
641如何在支付宝上绑定银行账户?Làm thế nào để liên kết tài khoản ngân hàng trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng bǎng dìng yínháng zhànghù?
642我可以使用支付宝付款给个人商家吗?Tôi có thể thanh toán cho nhà bán hàng cá nhân bằng Alipay không?Wǒ kěyǐ shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn gěi gèrén shāngjiā ma?
643在支付宝上是否支持批量付款功能?Có hỗ trợ chức năng thanh toán hàng loạt trên Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng shìfǒu zhīchí pīliàng fùkuǎn gōngnéng?
644如何在支付宝上设置指纹或面部识别支付?Làm thế nào để thiết lập thanh toán bằng vân tay hoặc nhận diện khuôn mặt trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shèzhì zhǐwén huò miànbù shìbié zhīfù?
645我可以在支付宝上进行基金投资吗?Tôi có thể đầu tư vào quỹ trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng jījīn tóuzī ma?
646支付宝的账户安全措施有哪些?Alipay có những biện pháp bảo mật tài khoản nào?Zhīfùbǎo de zhànghù ānquán cuòshī yǒu nǎxiē?
647如何在支付宝上申请退款?Làm thế nào để yêu cầu hoàn tiền trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng tuì kuǎn?
648我可以在支付宝上设置支付提醒吗?Tôi có thể thiết lập thông báo thanh toán trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng shèzhì zhīfù tíxǐng ma?
649是否支持使用支付宝付款的优惠活动?Có hỗ trợ các chương trình khuyến mãi khi thanh toán bằng Alipay không?Shìfǒu zhīchí shǐyòng zhīfùbǎo fùkuǎn de yōuhuì huódòng?
650在支付宝上进行转账是否需要手续费?Chuyển khoản qua Alipay có phải trả phí không?Zài zhīfùbǎo shàng jìn háng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào shǒuxù fèi?
651如何在支付宝上开通电子发票功能?Làm thế nào để bật chức năng hóa đơn điện tử trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng kāitōng diànzǐ fāpiào gōngnéng?
652我可以在支付宝上查询我的交易记录吗?Tôi có thể tra cứu lịch sử giao dịch của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de jiāoyì jìlù ma?
653支付宝的账户如何充值?Làm thế nào để nạp tiền vào tài khoản Alipay?Zhīfùbǎo de zhànghù rúhé chōngzhí?
654如何在支付宝上绑定身份证?Làm thế nào để liên kết số CMND trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng bǎng dìng shēnfèn zhèng?
655我可以在支付宝上设置交易密码吗?Tôi có thể thiết lập mật khẩu giao dịch trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng shèzhì jiāoyì mìmǎ ma?
656在支付宝上进行付款是否需要确认?Có cần xác nhận khi thanh toán trên Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng fùkuǎn shìfǒu xūyào quèrèn?
657如何在支付宝上申请退款?Làm thế nào để yêu cầu hoàn tiền trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng tuì kuǎn?
658我可以在支付宝上查看我的账单吗?Tôi có thể xem hóa đơn của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng chákàn wǒ de zhàngdān ma?
659是否可以在支付宝上进行花呗分期付款?Có thể trả góp bằng Hua Bei trên Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng huā bei fēnqí fùkuǎn?
660在支付宝上是否支持使用银行卡付款?Có hỗ trợ thanh toán bằng thẻ ngân hàng trên Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng shìfǒu zhīchí shǐyòng yínháng kǎ fùkuǎn?
661如何在支付宝上修改我的个人资料?Làm thế nào để chỉnh sửa thông tin cá nhân trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng xiūgǎi wǒ de gèrén zīliào?
662我可以在支付宝上转账给其他人的银行账户吗?Tôi có thể chuyển khoản vào tài khoản ngân hàng của người khác qua Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng gěi qítā rén de yínháng zhànghù ma?
663在支付宝上转账是否有限制金额?Chuyển khoản qua Alipay có giới hạn số tiền không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu yǒu xiànzhì jīn’é?
664如何在支付宝上进行公共事业缴费?Làm thế nào để thanh toán hóa đơn tiện ích công cộng trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng gōnggòng shìyè jiǎofèi?
665我可以在支付宝上充值游戏点卡吗?Tôi có thể nạp tiền vào thẻ game qua Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng chōngzhí yóuxì diǎn kǎ ma?
666支付宝的账户安全如何保护?Alipay đảm bảo an toàn tài khoản như thế nào?Zhīfùbǎo de zhànghù ānquán rúhé bǎohù?
667如何在支付宝上绑定邮箱?Làm thế nào để liên kết địa chỉ email trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng bǎng dìng yóuxiāng?
668我可以通过支付宝购买机票或酒店预订吗?Tôi có thể mua vé máy bay hoặc đặt khách sạn qua Alipay không?Wǒ kěyǐ tōngguò zhīfùbǎo gòumǎi jīpiào huò jiǔdiàn yùdìng ma?
669在支付宝上转账给其他人需要多长时间才能到账?Mất bao lâu để chuyển khoản qua Alipay cho người khác?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng gěi qítā rén xūyào duō cháng shíjiān cáinéng dào zhàng?
670是否可以在支付宝上进行小额支付?Có thể thanh toán số tiền nhỏ qua Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng xiǎo é zhīfù?
671我可以在支付宝上购买数字商品吗?Tôi có thể mua hàng số trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi shùzì shāngpǐn ma?
672如何在支付宝上申请退款?Làm thế nào để yêu cầu hoàn tiền trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng tuì kuǎn?
673我可以在支付宝上查看我的账户余额吗?Tôi có thể xem số dư tài khoản của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng chákàn wǒ de zhànghù yú’é ma?
674在支付宝上付款是否需要提供身份证信息?Có cần cung cấp thông tin số CMND khi thanh toán trên Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng fùkuǎn shìfǒu xūyào tígōng shēnfèn zhèng xìnxī?
675如何在支付宝上添加或删除银行卡?Làm thế nào để thêm hoặc xóa thẻ ngân hàng trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng tiānjiā huò shānchú yínháng kǎ?
676我可以在支付宝上设置交易提醒吗?Tôi có thể thiết lập thông báo giao dịch trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng shèzhì jiāoyì tíxǐng ma?
677是否可以在支付宝上进行分期付款?Có thể trả góp qua Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìn háng fēnqí fùkuǎn?
678如何在支付宝上设置支付密码?Làm thế nào để thiết lập mật khẩu thanh toán trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shèzhì zhīfù mìmǎ?
679我可以在支付宝上购买虚拟商品吗?Tôi có thể mua hàng ảo trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi xūnǐ shāngpǐn ma?
680在支付宝上转账是否需要填写收款人的手机号码?Có cần điền số điện thoại người nhận khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào tiánxiě shōu kuǎn rén de shǒujī hàomǎ?
681如何在支付宝上申请借贷服务?Làm thế nào để đăng ký dịch vụ cho vay trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng jièdài fúwù?
682我可以在支付宝上充值话费吗?Tôi có thể nạp tiền điện thoại trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng chōngzhí huàfèi ma?
683支付宝的账户如何提现?Làm thế nào để rút tiền từ tài khoản Alipay?Zhīfùbǎo de zhànghù rúhé tíxiàn?
684如何在支付宝上设置支付限额?Làm thế nào để thiết lập giới hạn thanh toán trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shèzhì zhīfù xiàn’é?
685我可以在支付宝上绑定多个银行账户吗?Tôi có thể liên kết nhiều tài khoản ngân hàng trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng bǎng dìng duō gè yínháng zhànghù ma?
686在支付宝上是否支持使用信用卡付款?Có hỗ trợ thanh toán bằng thẻ tín dụng trên Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng shìfǒu zhīchí shǐyòng xìnyòngkǎ fùkuǎn?
687如何在支付宝上申请购物信用贷款?Làm thế nào để đăng ký vay tiền mua sắm trả góp trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng gòuwù xìnyòng dàikuǎn?
688我可以在支付宝上查看我的红包吗?Tôi có thể xem các gói hong bao của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng chákàn wǒ de hóngbāo ma?
689是否可以在支付宝上进行国际汇款?Có thể chuyển tiền quốc tế qua Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng guójì huìkuǎn?
690如何在支付宝上申请芝麻信用分?Làm thế nào để đăng ký điểm tín dụng Sesame trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng zhīma xìnyòng fēn?
691我可以在支付宝上购买保险吗?Tôi có thể mua bảo hiểm trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi bǎoxiǎn ma?
692如何在支付宝上申请借呗分期付款?Làm thế nào để đăng ký trả góp qua Jie Bei trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng jiè bei fēnqí fùkuǎn?
693我可以在支付宝上查询我的信用分吗?Tôi có thể tra cứu điểm tín dụng của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de xìnyòng fēn ma?
694在支付宝上转账是否需要输入交易密码?Có cần nhập mật khẩu giao dịch khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào shūrù jiāoyì mìmǎ?
695如何在支付宝上设置指纹或面部识别支付?Làm thế nào để thiết lập thanh toán bằng vân tay hoặc nhận dạng khuôn mặt trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shèzhì zhǐwén huò miànbù shìbié zhīfù?
696我可以在支付宝上购买理财产品吗?Tôi có thể mua sản phẩm tài chính trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi lǐcái chǎnpǐn ma?
697是否可以在支付宝上进行手机充值?Có thể nạp tiền điện thoại di động qua Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng shǒujī chōngzhí?
698如何在支付宝上设置交易提醒?Làm thế nào để thiết lập thông báo giao dịch trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shèzhì jiāoyì tíxǐng?
699我可以在支付宝上购买机票吗?Tôi có thể mua vé máy bay qua Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi jīpiào ma?
700在支付宝上转账是否需要填写银行名称和账号?Có cần điền tên ngân hàng và số tài khoản khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào tiánxiě yínháng míngchēng hé zhànghào?
701如何在支付宝上申请蚂蚁花呗?Làm thế nào để đăng ký Ant Check Later trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng mǎyǐ huā bei?
702我可以在支付宝上查询我的账户安全状态吗?Tôi có thể kiểm tra trạng thái an ninh tài khoản của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de zhànghù ānquán zhuàngtài ma?
703支付宝的账户是否可以与其他人共享使用?Có thể chia sẻ tài khoản Alipay với người khác không?Zhīfùbǎo de zhànghù shìfǒu kěyǐ yǔ qítā rén gòngxiǎng shǐyòng?
704如何在支付宝上申请收款码?Làm thế nào để đăng ký mã thu tiền trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng shōu kuǎn mǎ?
705我可以在支付宝上购买股票吗?Tôi có thể mua cổ phiếu trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi gǔpiào ma?
706在支付宝上转账是否需要填写收款人的姓名?Có cần điền tên người nhận khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào tiánxiě shōu kuǎn rén de xìngmíng?
707如何在支付宝上申请储蓄罐?Làm thế nào để đăng ký hũ tiết kiệm trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng chúxù guàn?
708我可以在支付宝上购买黄金吗?Tôi có thể mua vàng trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi huángjīn ma?
709是否可以在支付宝上进行账单查询?Có thể tra cứu hóa đơn trên Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng zhàngdān cháxún?
710如何在支付宝上申请分期乐?Làm thế nào để đăng ký trả góp trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng fēnqí lè?
711我可以在支付宝上购买火车票吗?Tôi có thể mua vé tàu hỏa trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi huǒchēpiào ma?
712如何在支付宝上查询我的交易记录?Làm thế nào để tra cứu lịch sử giao dịch của tôi trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de jiāoyì jìlù?
713我可以在支付宝上购买电影票吗?Tôi có thể mua vé xem phim trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi diànyǐng piào ma?
714在支付宝上转账是否需要输入验证码?Có cần nhập mã xác nhận khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào shūrù yànzhèng mǎ?
715如何在支付宝上设置支付提醒?Làm thế nào để thiết lập thông báo thanh toán trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shèzhì zhīfù tíxǐng?
716我可以在支付宝上购买航空保险吗?Tôi có thể mua bảo hiểm hàng không trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi hángkōng bǎoxiǎn ma?
717是否可以在支付宝上进行外币兑换?Có thể đổi ngoại tệ qua Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng wàibì duìhuàn?
718如何在支付宝上申请余额宝?Làm thế nào để đăng ký Yu’E Bao trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng yú’é bǎo?
719我可以在支付宝上查询我的花呗额度吗?Tôi có thể xem hạn mức Ant Check Later của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de huā bei édù ma?
720在支付宝上转账是否需要支付手续费?Có cần trả phí giao dịch khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào zhīfù shǒuxù fèi?
721如何在支付宝上申请蚂蚁借呗?Làm thế nào để đăng ký Ant Credit Pay trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng mǎyǐ jiè bei?
722我可以在支付宝上查询我的红包余额吗?Tôi có thể xem số dư gói hong bao của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de hóngbāo yú’é ma?
723支付宝的账户是否可以用于线下消费?Tài khoản Alipay có thể sử dụng cho mua sắm trực tiếp không?Zhīfùbǎo de zhànghù shìfǒu kěyǐ yòng yú xiàn xià xiāofèi?
724如何在支付宝上申请借呗提额?Làm thế nào để yêu cầu tăng hạn mức Ant Check Later trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng jiè bei tí é?
725我可以在支付宝上购买彩票吗?Tôi có thể mua vé số trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi cǎipiào ma?
726在支付宝上转账是否需要提供交易密码?Có cần cung cấp mật khẩu giao dịch khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào tígōng jiāoyì mìmǎ?
727如何在支付宝上申请花呗分期购物?Làm thế nào để đăng ký mua hàng trả góp qua Ant Check Later trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng huā bei fēnqí gòuwù?
728我可以在支付宝上购买车票吗?Tôi có thể mua vé xe buýt/xe khách trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi chē piào ma?
729是否可以在支付宝上进行理财投资?Có thể đầu tư tài chính qua Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng lǐcái tóuzī?
730如何在支付宝上申请企业账户?Làm thế nào để đăng ký tài khoản doanh nghiệp trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng qǐyè zhànghù?
731如何在支付宝上查询我的红包使用记录?Làm thế nào để tra cứu lịch sử sử dụng gói hong bao của tôi trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de hóngbāo shǐyòng jìlù?
732我可以在支付宝上购买音乐会门票吗?Tôi có thể mua vé concert trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi yīnyuè huì ménpiào ma?
733在支付宝上转账是否需要验证手机号码?Có cần xác nhận số điện thoại di động khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào yànzhèng shǒujī hàomǎ?
734如何在支付宝上申请集分宝?Làm thế nào để đăng ký Jifen Bao trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng jí fēn bǎo?
735我可以在支付宝上查询我的交易退款状态吗?Tôi có thể kiểm tra trạng thái hoàn tiền giao dịch của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de jiāoyì tuì kuǎn zhuàngtài ma?
736是否可以在支付宝上购买电子书籍?Có thể mua sách điện tử trên Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi diànzǐ shūjí?
737如何在支付宝上申请招财宝?Làm thế nào để đăng ký Zhao Cai Bao trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng zhāo cáibǎo?
738我可以在支付宝上查询我的账户余额吗?Tôi có thể xem số dư tài khoản của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de zhànghù yú’é ma?
739在支付宝上转账是否需要填写备注信息?Có cần điền thông tin ghi chú khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào tiánxiě bèizhù xìnxī?
740如何在支付宝上申请花呗提前还款?Làm thế nào để thanh toán trước hạn Ant Check Later trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng huā bei tíqián huán kuǎn?
741我可以在支付宝上购买旅游套餐吗?Tôi có thể mua gói du lịch trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi lǚyóu tàocān ma?
742是否可以在支付宝上进行公共事业缴费?Có thể thanh toán các dịch vụ công cộng qua Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng jìnxíng gōnggòng shìyè jiǎofèi?
743如何在支付宝上申请网商银行账户?Làm thế nào để đăng ký tài khoản Ngân hàng Thương mại điện tử trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng wǎng shāng yínháng zhànghù?
744我可以在支付宝上查询我的物流信息吗?Tôi có thể tra cứu thông tin vận chuyển của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de wùliú xìnxī ma?
745在支付宝上转账是否有每日限额?Có giới hạn số tiền chuyển khoản hàng ngày qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu yǒu měi rì xiàn’é?
746如何在支付宝上申请企业收款码?Làm thế nào để đăng ký mã thu tiền doanh nghiệp trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng qǐyè shōu kuǎn mǎ?
747我可以在支付宝上购买健身会员吗?Tôi có thể mua thành viên phòng tập trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi jiànshēn huìyuán ma?
748是否可以在支付宝上查询我的个人征信报告?Có thể xem báo cáo tín dụng cá nhân của tôi trên Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de gèrén zhēng xìn bàogào?
749如何在支付宝上申请信用卡分期付款?Làm thế nào để đăng ký trả góp thẻ tín dụng trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng xìnyòngkǎ fēnqí fùkuǎn?
750我可以在支付宝上购买话费充值吗?Tôi có thể nạp tiền điện thoại di động trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi huàfèi chōngzhí ma?
751如何在支付宝上查询我的车辆违章记录?Làm thế nào để tra cứu lịch sử vi phạm giao thông của tôi trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de chēliàng wéizhāng jìlù?
752我可以在支付宝上购买理财产品吗?Tôi có thể mua sản phẩm tài chính trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi lǐcái chǎnpǐn ma?
753在支付宝上转账是否需要填写收款方银行信息?Có cần điền thông tin ngân hàng của người nhận khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào tiánxiě shōu kuǎn fāng yínháng xìnxī?
754如何在支付宝上申请个人花呗额度提升?Làm thế nào để yêu cầu tăng hạn mức Ant Check Later cá nhân trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng gèrén huā bei édù tíshēng?
755我可以在支付宝上购买保险产品吗?Tôi có thể mua sản phẩm bảo hiểm trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi bǎoxiǎn chǎnpǐn ma?
756是否可以在支付宝上查询我的社保缴费记录?Có thể tra cứu lịch sử đóng bảo hiểm xã hội của tôi trên Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de shèbǎo jiǎofèi jìlù?
757如何在支付宝上申请亲情账户?Làm thế nào để đăng ký tài khoản gia đình trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng qīnqíng zhànghù?
758我可以在支付宝上购买手机话费套餐吗?Tôi có thể mua gói nạp tiền điện thoại di động trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi shǒujī huàfèi tàocān ma?
759在支付宝上转账是否需要提供身份证号码?Có cần cung cấp số CMND khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào tígōng shēnfèn zhèng hàomǎ?
760如何在支付宝上申请电子身份证?Làm thế nào để đăng ký CMND điện tử trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng diànzǐ shēnfèn zhèng?
761我可以在支付宝上查询我的公积金余额吗?Tôi có thể xem số dư quỹ tiền công đoàn của mình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de gōngjījīn yú’é ma?
762如何在支付宝上申请花呗分期付款?Làm thế nào để đăng ký trả góp Ant Check Later trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng huā bei fēnqí fùkuǎn?
763我可以在支付宝上购买机票吗?Tôi có thể mua vé máy bay trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi jīpiào ma?
764在支付宝上转账是否需要提供银行卡号?Có cần cung cấp số thẻ ngân hàng khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào tígōng yínháng kǎhào?
765如何在支付宝上申请花呗分期还款?Làm thế nào để thanh toán trả góp Ant Check Later trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng huā bei fēnqí huán kuǎn?
766我可以在支付宝上购买电影票吗?Tôi có thể mua vé xem phim trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi diànyǐng piào ma?
767是否可以在支付宝上查询我的税务缴纳记录?Có thể tra cứu lịch sử nộp thuế của tôi trên Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de shuìwù jiǎonà jìlù?
768如何在支付宝上申请免密支付?Làm thế nào để đăng ký thanh toán không cần mật khẩu trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng miǎn mì zhīfù?
769我可以在支付宝上购买彩票吗?Tôi có thể mua vé số trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi cǎipiào ma?
770在支付宝上转账是否需要验证身份信息?Có cần xác thực thông tin cá nhân khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào yànzhèng shēnfèn xìnxī?
771如何在支付宝上查询我的保险理赔记录?Làm thế nào để tra cứu lịch sử đền bù bảo hiểm của tôi trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de bǎoxiǎn lǐpéi jìlù?
772我可以在支付宝上购买化妆品吗?Tôi có thể mua mỹ phẩm trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi huàzhuāngpǐn ma?
773是否可以在支付宝上查询我的社交保险记录?Có thể tra cứu lịch sử bảo hiểm xã hội của tôi trên Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de shèjiāo bǎoxiǎn jìlù?
774如何在支付宝上申请芝麻信用分?Làm thế nào để đăng ký điểm tín dụng Zhima Credit trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng zhīma xìnyòng fēn?
775我可以在支付宝上购买家居用品吗?Tôi có thể mua đồ dùng gia đình trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi jiājū yòngpǐn ma?
776在支付宝上转账是否需要输入验证码?Có cần nhập mã xác nhận khi chuyển khoản qua Alipay không?Zài zhīfùbǎo shàng zhuǎnzhàng shìfǒu xūyào shūrù yànzhèng mǎ?
777如何在支付宝上申请蚂蚁财富产品?Làm thế nào để đăng ký sản phẩm tài chính của Mãnh Tướng trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng mǎyǐ cáifù chǎnpǐn?
778我可以在支付宝上购买书籍吗?Tôi có thể mua sách trên Alipay không?Wǒ kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng gòumǎi shūjí ma?
779是否可以在支付宝上查询我的公积金缴纳记录?Có thể tra cứu lịch sử đóng quỹ công đoàn của tôi trên Alipay không?Shìfǒu kěyǐ zài zhīfùbǎo shàng cháxún wǒ de gōngjījīn jiǎonà jìlù?
780如何在支付宝上申请小额免密支付?Làm thế nào để đăng ký thanh toán không cần mật khẩu cho số tiền nhỏ trên Alipay?Rúhé zài zhīfùbǎo shàng shēnqǐng xiǎo é miǎn mì zhīfù?

Trên đây là toàn bộ nội dung cuốn sách ebook 777 Câu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF của Tác giả Nguyễn Minh Vũ. Các bạn xem sách tiếng Trung thương mại pdf này mà chưa nắm rõ kiến thức ở phần nào thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung ChineMaster nhé.

Diễn đàn tiếng Trung Thầy Vũ TOP 1 Forum lớn nhất Việt Nam

Bạn nào muốn tham gia các khóa học tiếng Trung thương mại của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, ví dụ như khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản nâng cao, khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán, khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, khóa học tiếng Trung thương mại ứng dụng thực tế, khóa học tiếng Trung thương mại dành cho nhân viên văn phòng .v.v. thì hãy liên hệ sớm Thầy Vũ.

Hotline Thầy Vũ 090 468 4983 (Telegram, Viber, LINE, Zalo)

Khóa học tiếng Trung Thương mại

Dưới đây là những tác phẩm sắp được ra mắt với công chúng mà Tác giả Nguyễn Minh Vũ đã dày công nghiên cứu và biên soạn.

  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán hợp đồng
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đặt hàng và giao hàng
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại điện tử
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Xúc tiến thương mại
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại quốc tế
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Khách hàng và dịch vụ khách hàng
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại nông nghiệp
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại bán lẻ
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại đầu tư
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Xuất nhập khẩu
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại vận chuyển và logistics
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại công nghệ
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại dược phẩm và y tế
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại xây dựng
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại thực phẩm và đồ uống
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại thời trang và mỹ phẩm
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại điện tử B2B (Business-to-Business)
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại bất động sản
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại dầu khí và năng lượng
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại tài chính và ngân hàng
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại ô tô và công nghiệp ô tô
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại hàng tiêu dùng
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại quốc tế và hợp tác liên doanh
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại bảo hiểm
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại hàng hóa đặc biệt
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại đồ chơi và đồ gia dụng
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thương mại văn phòng phẩm và dịch vụ văn phòng
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán giá cả và điều khoản thanh toán
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán hợp tác kỹ thuật và chuyển giao công nghệ
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán thỏa thuận phân phối và đại lý
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán bảo mật thông tin và quyền sở hữu trí tuệ
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về các điều kiện giao dịch và cam kết về chất lượng
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về quyền và trách nhiệm của các bên trong hợp đồng
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về điều kiện vận chuyển và bảo hiểm hàng hoá
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về thỏa thuận về việc giải quyết tranh chấp
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về mức độ hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng
  • Giáo trình tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về thỏa thuận và điều khoản hủy bỏ hợp đồng
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán hợp đồng mua bán hàng hóa
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán điều khoản thanh toán và thời gian thanh toán
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán giá cả và chiết khấu
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán điều khoản vận chuyển và bảo hiểm hàng hoá
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán điều khoản bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về phương thức thanh toán: chuyển khoản ngân hàng, thẻ tín dụng, PayPal, v.v.
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán điều khoản về hủy bỏ và đổi trả hàng
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán thỏa thuận về trách nhiệm phí vận chuyển và phí bảo hiểm
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về chứng từ xuất nhập khẩu và yêu cầu giấy tờ liên quan
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán điều khoản về đặt cọc và thanh toán trước
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán thỏa thuận về mức độ giảm giá cho đơn hàng lớn
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán điều khoản về chính sách hoàn trả và hoàn tiền
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về thỏa thuận bảo mật thông tin và quyền sở hữu trí tuệ
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về điều kiện kỹ thuật và tiêu chuẩn chất lượng hàng hoá
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán thỏa thuận về điều khoản chuyển nhượng và tái phân phối
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về thỏa thuận giao nhận và lưu kho hàng hoá
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về chính sách chiết khấu và ưu đãi cho đại lý và đối tác
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về thỏa thuận về việc giải quyết tranh chấp
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về điều khoản về đòi nợ và thanh toán trễ
  • Sách tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về chính sách hoạt động và điều khoản đối tác hợp tác
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán thỏa thuận về quyền sở hữu trí tuệ và bản quyền
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về điều kiện và thỏa thuận về vận chuyển hàng hóa quốc tế
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về thỏa thuận liên quan đến chứng chỉ xuất khẩu và nhập khẩu
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về chính sách và điều khoản về bảo vệ môi trường
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về điều kiện và cam kết về chất lượng sản phẩm
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về điều khoản và quy định về khả năng cung ứng và lập kế hoạch sản xuất
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về thỏa thuận và cam kết về phân phối độc quyền và khu vực
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về quyền và trách nhiệm về bảo mật dữ liệu và thông tin khách hàng
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về thỏa thuận và điều khoản liên quan đến bảo hiểm và rủi ro
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về chính sách và điều khoản về đạo đức kinh doanh và tuân thủ pháp luật
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về điều kiện và cam kết về dịch vụ hậu mãi và bảo trì
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về thỏa thuận và điều khoản về mở rộng thị trường và phân phối quốc tế
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về chính sách và quy định về khả năng thích ứng với thay đổi kỹ thuật và công nghệ
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về thỏa thuận và điều khoản về cung cấp dịch vụ và hợp đồng dài hạn
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về quyền và trách nhiệm về việc cung cấp thông tin và báo cáo tài chính
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về thỏa thuận và cam kết về quản lý rủi ro và an toàn lao động
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về chính sách và điều khoản về đầu tư và cổ phần hóa
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về thỏa thuận và điều khoản về bảo mật mạng và phòng chống tấn công
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về chính sách và quy định về việc tuân thủ các yêu cầu pháp lý và quản lý
  • Tài liệu học tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Đàm phán về thỏa thuận và cam kết về việc xây dựng và duy trì mối quan hệ đối tác lâu dài
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Giá cả và phương thức thanh toán
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Điều kiện và thời gian giao hàng
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Điều kiện vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Quyền và trách nhiệm về kiểm tra và chấp nhận hàng hóa
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thời gian bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật sau bán hàng
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Điều kiện và quy trình đổi trả hàng hoá
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Quy định về chất lượng và tiêu chuẩn hàng hoá
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Điều kiện và thỏa thuận về cung cấp dịch vụ hậu mãi
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Quy định về chịu trách nhiệm và bồi thường thiệt hại
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Điều kiện và cam kết về cung ứng nguyên liệu và thành phẩm
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Thỏa thuận về việc giữ bí mật thương mại và thông tin kinh doanh
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Điều kiện và cam kết về bảo vệ môi trường và tuân thủ quy định
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Quy định về việc giải quyết tranh chấp và thỏa thuận thương lượng
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Điều kiện và cam kết về việc cung cấp thông tin và báo cáo
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Quy định về việc tuân thủ pháp luật và quy định quản lý
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Điều kiện và cam kết về quyền sở hữu trí tuệ và bản quyền
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Quy định về việc chấm dứt hợp đồng và đền bù thiệt hại
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Điều kiện và thỏa thuận về chuyển nhượng và tái phân phối hàng hoá
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Quy định về thay đổi và điều chỉnh hợp đồng
  • Sách giáo trình tài liệu tiếng Trung thương mại đàm phán PDF Điều kiện và cam kết về việc thay đổi và nâng cấp công nghệ

Học tiếng Trung Royal City Tòa R2 Vincom Megamall Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ HSK9

Trung tâm tiếng Trung Royal City Thầy Vũ Tòa R2 Vincom Megamall ChineMaster Quận Thanh Xuân

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội địa chỉ Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung là nơi mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã đào tạo ra hàng nghìn học viên có trình độ tiếng Trung từ trình độ HSK 1 đến HSK 9 và tiếng Trung thương mại cơ bản đến nâng cao theo lộ trình chuyên biệt.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội, tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, là một địa điểm nổi tiếng và đáng tin cậy để học tiếng Trung. Đây là nơi mà Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, một chuyên gia giảng dạy tiếng Trung hàng đầu, đã đào tạo thành công hàng nghìn học viên.

Trung tâm ChineMaster chuyên tập trung vào việc đào tạo và nâng cao trình độ tiếng Trung của học viên. Từ trình độ HSK 1 đến HSK 9, trung tâm cung cấp các khóa học phù hợp với mọi nhu cầu và trình độ của học viên. Bằng cách áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại và chuyên nghiệp, ChineMaster giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả và tự tin giao tiếp tiếng Trung.

Ngoài ra, trung tâm cũng đặc biệt chú trọng vào đào tạo tiếng Trung thương mại từ cơ bản đến nâng cao. Với lộ trình chuyên biệt, học viên có thể nắm bắt được những kỹ năng và kiến thức quan trọng trong lĩnh vực giao dịch kinh doanh với đối tác tiếng Trung. Thầy Nguyễn Minh Vũ và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm sẽ hướng dẫn và tạo điều kiện tốt nhất cho học viên phát triển trình độ tiếng Trung thương mại của mình.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội cam kết mang đến môi trường học tập chuyên nghiệp, thoải mái và đáng tin cậy cho học viên. Với chất lượng giảng dạy cao cùng sự tận tâm và chuyên nghiệp của đội ngũ giáo viên, trung tâm hy vọng hỗ trợ học viên đạt được mục tiêu học tập và phát triển thành người sử dụng thành thạo tiếng Trung.

Trung tâm ChineMaster không chỉ đảm bảo chất lượng giảng dạy mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho học viên rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ. Các buổi thảo luận, trò chuyện và các hoạt động thực hành được tổ chức đều tạo cơ hội cho học viên áp dụng ngay những kiến thức đã học vào thực tế.

Đội ngũ giáo viên tại trung tâm ChineMaster được tuyển chọn kỹ càng và có nhiều kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Trung. Họ không chỉ là những người giáo viên tận tâm và giàu kiến thức mà còn là những người đồng hành đầy động lực, luôn sẵn sàng hỗ trợ và giúp đỡ học viên vượt qua mọi khó khăn trong quá trình học tập.

Ngoài ra, trung tâm ChineMaster còn tạo điều kiện cho học viên tiếp xúc với văn hóa và truyền thống Trung Quốc thông qua các hoạt động ngoại khóa, như hội thảo, festival truyền thống và các buổi giao lưu văn hóa. Điều này giúp học viên không chỉ nắm vững ngôn ngữ mà còn hiểu sâu về văn hóa và tư duy kinh doanh của người Trung Quốc.

Bên cạnh đó, trung tâm ChineMaster còn cung cấp các dịch vụ tư vấn du học, tư vấn việc làm và các khóa học ôn thi chứng chỉ quốc tế như HSK và BCT (Business Chinese Test). Điều này giúp học viên nâng cao cơ hội việc làm và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực liên quan đến tiếng Trung.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội đã tạo dựng được uy tín với hàng nghìn học viên đã từng tốt nghiệp và đạt được thành công trong việc sử dụng tiếng Trung trong công việc và kinh doanh. Nếu bạn đang quan tâm và muốn nắm vững tiếng Trung, đây chính là địa điểm lý tưởng để bạn bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ này.

Hãy liên hệ ngay Thầy Vũ 090 468 4983