Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Chăm sóc da

0
8117
Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Chăm sóc da
Từ vựng Tiếng Trung về Sản phẩm Chăm sóc da
Đánh giá post

Chào các em học viên, hôm nay chúng ta học tiếp sang một chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới rất quen thuộc với các bạn nữ, đó là các sản phẩm chăm sóc da. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài cũ thì vào link bên dưới xem lại nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Sân bay

Em nào cảm thấy phần phát âm Tiếng Trung của mình vẫn còn chưa ổn lắm thì xem lại các video bài giảng hướng dẫn học cách phát âm chuẩn Tiếng Trung phổ thông nhé.

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Kem chống nắng防晒霜fángshài shuāng
2Kem dưỡng da美容洁肤膏, 雪花膏měiróng jié fū gāo, xuěhuāgāo
3Kem dưỡng da ban đêm晚霜wǎnshuāng
4Kem dưỡng da ban ngày日霜rì shuāng
5Kem giữ ẩm保湿霜bǎoshī shuāng
6Kem làm săn chắc da纤容霜xiān róng shuāng
7Kem làm trắng da美白霜měibái shuāng
8Mặt nạ面膜miànmó
9Phấn rôm爽身粉shuǎngshēn fěn
10Sữa dưỡng da tay护手霜hù shǒu shuāng
11Sữa dưỡng thể润肤霜rùn fū shuāng
12Sữa rửa mặt洗面奶xǐmiàn nǎi
13Sữa tắm沐浴露mùyù lù