Từ vựng Tiếng Trung về Sân bay

0
7053
Từ vựng Tiếng Trung về Sân bay
Từ vựng Tiếng Trung về Sân bay
Đánh giá post

HI các em học viên, hôm nay lớp mình học tiếp sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới là Sân bay. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài học hôm trước thì vào link bên dưới xem lại nhanh nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Rau tươi

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Áo cứu hộ救生背心jiùshēng bèixīn
2Bàn đạp cánh lái hướng方向舵踏板fāngxiàngduò tàbǎn
3Bánh lái驾驶轮jiàshǐ lún
4Bánh lái độ cao升降舵, 升降机shēngjiàngduò, shēngjiàngjī
5Bánh trước, bánh mũi (khung càng máy bay)前轮qián lún
6Bay lên cao爬升páshēng
7Bay lượn vòng đợi hạ cánh盘旋等待着陆pánxuán děngdài zhuólù
8Băng chuyền hành lý行李传送带xínglǐ chuánsòngdài
9Bổ nhào俯冲fǔchōng
10Buồng lái驾驶舱jiàshǐ cāng
11Càng máy bay chính, càng hạ cánh chính主起落架zhǔ qǐluòjià
12Cánh lái hướng方向舵fāngxiàngduò
13Cánh liệng副翼fù yì
14Cánh nâng chính主翼zhǔyì
15Cánh quạt螺旋桨luóxuánjiǎng
16Cánh quạt, rô-to, cánh xoay旋转翼xuánzhuǎn yì
17Cánh tà襟翼jīn yì
18Cần lái驾驶杆jiàshǐ gǎn
19Cất cánh起飞qǐfēi
20Cầu thang lên máy bay登机梯, 舷梯dēng jī tī, xiántī
21Chong chóng gió hình chữ TT型风向指示器T xíng fēngxiàng zhǐshì qì
22Chuyển hướng bay đúng giờ航班正点hángbān zhèngdiǎn
23Chuyến bay sai giờ航班不正点hángbān bùzhèng diǎn
24Công nhân bốc vác ở sân bay机场搬运工jīchǎng bānyùn gōng
25Công ty hàng không航空公司hángkōng gōngsī
26Cơ trưởng机长jī zhǎng
27Cửa khoang舱门cāng mén
28Cửa lên máy bay登机口dēng jī kǒu
29Cướp máy bay劫机jiéjī
30Dây an toàn, đai an toàn安全带ānquán dài
31Dây lưng an toàn救生背带jiùshēng bēidài
32Dù cứu hộ救生伞jiùshēng sǎn
33Đài chỉ huy, đài kiểm soát sân bay指挥塔台zhǐhuī tǎtái
34Đầu máy bay机首jī shǒu
35Đèn hành trình, đèn hiệu máy bay航行灯hángxíng dēng
36Đèn hiệu sân bay机场灯标jīchǎng dēng biāo
37Đèn tiếp cận (sân bay)进场灯jìn chǎng dēng
38Định mức hành lý miễn phí免费携带行李限额miǎnfèi xī dài xínglǐ xiàn’é
39Đồng hồ tốc độ (máy bay)空速计kōng sù jì
40Động cơ máy bay引擎yǐnqíng
41Đụng độ trên không空中相撞kōngzhōng xiāng zhuàng
42Đuôi đứng安定翼āndìng yì
43Đường băng跑道pǎodào
44Đường băng tạm thời临时飞机跑道línshí fēijī pǎodào
45Đường lăn滑行道huáxíng dào
46Ga đầu cuối hàng không航空集散站hángkōng jísàn zhàn
47Ghế gập活动座椅huódòng zuò yǐ
48Ghế phóng (ghế tống đẩy phi công ra khi máy bay gặp sự cố)弹射座椅tánshè zuò yǐ
49Giá vé máy bay飞机票价fēijī piào jià
50Giỏ khí cầu热气球吊舱rè qìqiú diào cāng
51Hạ cánh着陆zhuólù
52Hạ cánh bắt buộc强迫降落qiǎngpò jiàngluò
53Hạ cánh khẩn cấp紧急降落jǐnjí jiàngluò
54Hành khách quá cảnh中转旅客zhōngzhuǎn lǚkè
55Hành lý xách tay提取行李tíqǔ xínglǐ
56Hệ thống phi công tự động自动驾驶仪zìdòng jiàshǐ yí
57Khách cùng ngồi同坐乘客tóng zuò chéngkè
58Khách đi máy bay乘客chéngkè
59Khinh khí cầu热气球rè qìqiú
60Khoang động cơ引擎舱yǐnqíng cāng
61Khoang hàng hóa货舱huòcāng
62Khoang hạng hai二等舱èr děng cāng
63khoang hạng nhất一等舱yī děng cāng
64Khoang hành khách客舱kècāng
65Khu vực dành cho khách xuống máy bay下客区xià kè qū
66Kiểm tra an toàn安全检查ānquán jiǎnchá
67Kỹ sư máy bay机械师jīxiè shī
68Lao xuống, hạ cánh俯冲下降fǔchōng xiàjiàng
69Lăn bánh đi vào bãi đỗ (sân bay), lướt hạ cánh下滑进场xiàhuá jìn chǎng
70Mãi che máy ra đa, nắp chòm awngten ra đa雷达天线罩léidá tiānxiàn zhào
71Máy bay Airbus空中巴士kōngzhōng bāshì
72Máy bay Boeing波音式飞机bōyīn shì fēijī
73Máy bay cánh đơn单翼飞机dān yì fēijī
74Máy bay chiến đấu战斗机zhàndòujī
75Máy bay chở hàng运货班机yùn huò bānjī
76Máy bay chở khách客机kèjī
77Máy bay chở khách phản lực喷气式客机pēnqì shì kèjī
78Máy bay chở khách thường普通客机pǔtōng kèjī
79Máy bay Concorde协和式飞机xiéhé shì fēijī
80Máy bay hai động cơ (động cơ kép)双发动机飞机shuāng fādòngjī fēijī
81Máy bay hai tầng cánh双翼飞机shuāngyì fēijī
82Máy bay hạng nhẹ轻型飞机qīngxíng fēijī
83Máy bay lên thẳng, trực thăng直升飞机zhí shēng fēijī
84Máy bay một động cơ单发动机飞机dān fādòngjī fēijī
85Máy bay oanh tạc (ném bom)轰炸机hōngzhàjī
86Máy bay phản lực喷气机pēnqì jī
87Máy bay Skyliner豪华大型客机háohuá dàxíng kèjī
88Máy bay vận tải运输机yùnshūjī
89Máy bay vận tải siêu âm超音速运输机chāo yīnsù yùnshūjī
90Máy định hướng测向仪cè xiàng yí
91Máy đo độ cao高度仪gāodù yí
92Mặt nạ oxy氧气面罩yǎngqì miànzhào
93Mẫu hình không lưu起落航线图qǐ luò hángxiàn tú
94Nắp đậy máy引擎罩yǐnqíng zhào
95Người quản lý trên máy bay事务长shìwù zhǎng
96Nhà bếp厨房chúfáng
97Nhà chứa máy bay飞机库fēijī kù
98Nhà ga sân bay机场大楼jīchǎng dàlóu
99Nhân viên kiểm soát không lưu航空管制员hángkōng guǎnzhì yuán
100Nhân viên mặt đất地勤人员dìqín rényuán
101Nhân viên máy bay空勤人员kōngqín rényuán
102Nhân viên phục vụ服务员fúwùyuán
103Nơi bán vé, phòng vé售票处shòupiào chù
104Nơi nhận hành lý行李领取处xínglǐ lǐngqǔ chù
105Ô cửa sổ (ở sườn máy bay)舷窗口xián chuāngkǒu
106Pha vô tuyến无线电航空信标wúxiàndiàn hángkōng xìn biāo
107Phi công驾驶员jiàshǐ yuán
108Phòng chờ máy bay候机室, 上机旅客休息室hòu jī shì, shàng jī lǚkè xiūxí shì
109Phòng chờ quá cảnh中转候机厅zhōngzhuǎn hòu jī tīng
110Phòng nghỉ sau khi xuống máy bay下机旅客休息室xià jī lǚkè xiūxí shì
111Phòng vệ sinh phía sau máy bay后舱盥洗室hòu cāng guànxǐ shì
112Phụ lái副驾驶员fù jiàshǐ yuán
113Quầy kiểm tra vé验票台yàn piào tái
114Rơi坠落zhuìluò
115Sân bay飞机场fēijīchǎng
116Sân bay cất cánh, sân bay đi始发机场shǐ fā jīchǎng
117Sân bay hạ cánh, sân bay đến到达机场dàodá jī chǎng
118Say máy bay晕机yùnjī
119Số chuyến bay班次bāncì
120Số hiệu chuyến bay航班号hángbān hào
121Tai nạn hàng không, tai nạn máy bay空难kōngnàn
122Tàu lượn滑翔机huáxiángjī
123Tàu vũ trụ, phi thuyền飞船fēichuán
124Tấm lái ngang, tấm điều chỉnh阻流板zǔ liú bǎn
125Độ ngẩng, cấu cản dòng自动扶梯zìdòng fútī
126Thang máy cuốn, thang băng chuyền机翼翼撑jī yìyì chēng
127Thành viên tổ lái机组成员jīzǔ chéngyuán
128Thân máy bay机身jī shēn
129Thẻ lên máy bay登机牌dēng jī pái
130Thềm đế máy bay停机坪tíngjī píng
131Thiết bị đườn chân trời nhân tạo, đường chân trời giả人工水平仪réngōng shuǐpíngyí
132Thủ tục đi máy bay乘机手续chéngjī shǒuxù
133Thủy phi cơ水陆两用飞机, 水上飞机shuǐlù liǎng yòng fēijī, shuǐshàng fēijī
134Tiếp đất, hạ cánh着地zhuódì
135Tiếp viên hàng không空中小姐kōngzhōng xiǎojiě
136Tín hiệu dẫn đường引导标志yǐndǎo biāozhì
137Trạng thái bay飞行状况fēixíng zhuàngkuàng
138Trọng lượng máy bay飞机的权重fēijī de quánzhòng
139Tuyến hàng không航线hángxiàn
140Xe trên không空中班车kōngzhōng bānchē
141Xe vận chuyển hành lý行李搬运车xínglǐ bānyùn chē