Từ vựng Tiếng Trung về Nội Ngoại thất

0
21349
Từ vựng Tiếng Trung về Nội Ngoại thất
Từ vựng Tiếng Trung về Nội Ngoại thất
4.7/5 - (4 bình chọn)

HI các em học viên, hôm nay chúng ta sẽ học sang các từ vựng Tiếng Trung về chủ đề Nội thất và Ngoại thất. Các em vào link bên dưới xem qua lại chút xíu nội dung của bài cũ nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Nhập cư

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Ban công阳台yángtái
2Bệ cửa sổ窗台chuāngtái
3Bếp灶间zào jiàn
4Bích họa, tranh tường壁画bìhuà
5Bức bình phong屏风píngfēng
6Phòng thực phẩm食品室shípǐn shì
7Chốt, then栓钉shuān dīng
8Chốt khóa锁键suǒ jiàn
9Chốt then, chốt chẻ开口销kāikǒu xiāo
10Chuông cửa门铃ménlíng
11Cửa chống trộm防盗门fángdào mén
12Cửa lớn, cổng大门dàmén
13Cửa sổ窗口chuāngkǒu
14Cửa sổ chớp百叶窗bǎiyèchuāng
15Đường vằn, sọc斑纹bānwén
16Đường viền镶边xiāng biān
17Ga ra车库chēkù
18Gian xép套间tàojiān
19Giấy dán tường墙纸qiángzhǐ
20Hành lang走廊zǒuláng
21Hành lang ngoài外廊wài láng
22Hình cắt giấy trang trí trên song cửa sổ窗花chuānghuā
23Hoa viên, vườn hoa花园huāyuán
24Kho储藏室chúcáng shì
25Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép无缝wú fèng
26Khớp mộng, mộng âm – dương企口接合qǐ kǒu jiēhé
27lỗ quan sát (ở cửa)窥孔kuī kǒng
28Lưới chống trộm防盗网fángdào wǎng
29Mành trúc竹帘子zhú liánzi
30Nhà bếp厨房chúfáng
31Nhà vệ sinh厕所, 卫生间cèsuǒ, wèishēngjiān
32Phòng ăn餐室cān shì
33Phòng khách客厅kètīng
34Phòng làm việc工作室gōngzuò shì
35Phòng ngủ卧室wòshì
36Phòng ngủ dự phòng (phòng ngủ dành riêng cho khách)闲置卧室xiánzhì wòshì
37Phòng rửa mặt, nhà tắm, phòng vệ sinh盥洗室guànxǐ shì
38Phòng sinh hoạt起居室qǐ jūshì
39Phòng tiếp khách会客室huì kèshì
40Rèm (cửa sổ)帘子liánzi
41Rèm che một nửa, màn chắn gió (che một nửa cửa sổ)半截窗帘bànjié chuānglián
42Rèm cửa门帘ménlián
43Rèm cửa sổ窗帘chuānglián
44Rèm cửa sổ (loại lớn)窗幔chuāngmàn
45Rèm cuốn卷帘juǎn lián
46Rèm lá, rèm chớp百叶窗帘bǎiyè chuānglián
47Rèm nhung丝绒窗帘sīróng chuānglián
48Rèm phòng ngủ卧室窗帘wòshì chuānglián
49Ròng rọc cửa sổ窗帘锁滑轮chuānglián suǒ huálún
50Sàn nhà bằng ván ghép mộng企口地板qǐ kǒu dìbǎn
51Sân院子yuànzi
52Sân sau后院hòuyuàn
53Sân trước ngôi nhà chính庭院tíngyuàn
54Tay kéo cửa门拉手mén lāshǒu
55Tay nắm cửa, khóa cửa tay nắm tròn门把mén bǎ
56Tay nắm tròn球形把手qiúxíng bǎshǒu
57Tầng gác阁楼gélóu
58Tầng hầm地下室dìxiàshì
59Thảm cỏ草坪cǎopíng
60Thanh treo rèm (màn) cửa sổ窗帘杆chuānglián gǎn
61Then cửa门闩ménshuān
62Then cửa sổ窗闩chuāng shuān
63Then sắt, chốt cửa插销chāxiāo
64Thư phòng, phòng đọc sách书房shūfáng
65Thư viện图书室túshū shì
66Tiền sảnh前屋qián wū
67Trang trí nội thất室内装饰shìnèi zhuāngshì
68Trang trí tường墙饰qiáng shì
69Vải dán tường墙布qiáng bù
70Vòng khóa锁环suǒ huán
71Vòng treo rèm cửa sổ窗帘圈chuānglián quān
72Vườn hoa trên sân thượng屋顶花园wūdǐng huāyuán
73Xích chống trộm门上的防盗链mén shàng de fángdào liàn
74Xích cửa chống trộm防盗门链fángdào mén liàn