Từ vựng tiếng Trung thương mại phần 1

Từ vựng tiếng Trung thương mại phần 1 là bài giảng đầu tiên của khóa học tiếng Trung thương mại online chuyên đề tổng hợp từ vựng tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, từ vựng tiếng Trung thương mại đàm phán, từ vựng tiếng Trung thương mại giao tiếp theo chủ đề

0
361
Từ vựng tiếng Trung thương mại phần 1, từ vựng thương mại tiếng trung chuyên ngành, từ vựng tiếng trung chuyên ngành thương mại, từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu, từ vựng tiếng trung theo chủ đề thương mại Thầy Vũ đào tạo khóa học tiếng trung thương mại online.
Từ vựng tiếng Trung thương mại phần 1, từ vựng thương mại tiếng trung chuyên ngành, từ vựng tiếng trung chuyên ngành thương mại, từ vựng tiếng trung xuất nhập khẩu, từ vựng tiếng trung theo chủ đề thương mại Thầy Vũ đào tạo khóa học tiếng trung thương mại online.
5/5 - (2 bình chọn)

Từ vựng tiếng Trung thương mại phần 1 giáo trình ChineMaster

Từ vựng tiếng Trung thương mại phần 1 là bài giảng đầu tiên của khóa học tiếng Trung thương mại online chuyên đề tổng hợp từ vựng tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, từ vựng tiếng Trung thương mại đàm phán, từ vựng tiếng Trung thương mại giao tiếp theo chủ đề .v.v. được trích dẫn từ nguồn giáo án giảng dạy chuyên biệt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.

Bảng từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành

STTTừ vựng tiếng trungPhiên âm tiếng TrungGiải nghĩa tiếng việt
1财政基金cáizhèng jījīnNgân sách (quỹ) tài chính 
2财政年度cáizhèng niándùNăm tài chính
3财政政策cáizhèng zhèngcèChính sách tài chính
4财政资源的转移cáizhèng zīyuán de zhuǎnyíSự chuyển dịch nguồn vốn tài chính
5裁决理由cáijué lǐyóuLý do phán quyết
6采购cǎigòuThu mua
7采掘工业cǎijué gōngyèCông nghiệp khai khoáng
8彩票cǎipiàoVé số ( vé sổ số)
9参考订单cānkǎo dìngdānĐơn đặt hàng tham khảo
10残伤程度cán shāng chéngdùMức độ thương tật
11残损证明cánsǔn zhèngmíngChứng nhận thương tật
12残损证明书cánsǔn zhèngmíng shūGiấy chứng nhận thương tật
13残余价值cányú jiàzhíGiá trị còn lại ( tàn dư)
14惨跌(市价)cǎn diē (shìjià)(Giá cả thị trường) xuống giá trầm trọng
15仓储费cāngchú fèiPhí lưu kho
16仓单cāng dānHóa đơn lưu kho
17仓库cāngkùKho hàng
18仓库标志cāngkù biāozhìKý hiệu kho hàng
19仓库交货价cāngkù jiāo huò jiàGiá giao hàng tại kho
20仓库内的货物cāngkù nèi de huòwùHàng hóa trong kho
21仓库收据cāngkù shōujùBiên lai kho; hóa đơn hàng vào kho
22仓库险cāngkù xiǎnBảo hiểm kho hàng
23仓库栈单cāngkù zhàn dānPhiếu lưu kho
24仓库至仓库险cāngkù zhì cāngkù xiǎnBảo hiểm từ kho đến kho
25仓至仓条款cāng zhì cāng tiáokuǎnĐiều khoản từ kho đến kho
26仓租cāng zūTiền thuê kho
27舱单cāng dānHóa đơn khoang tàu
28舱盖cāng gàiNắp khoang
29仓货cāng huòHàng trong khoang
30舱口cāng kǒuCửa khoang
31舱面cāng miànBoong tàu
32舱面装货cāng miàn zhuāng huòChở hàng trên boong tàu
33舱内货cāng nèi huòHàng trong khoang
34舱内装货cāng nèizhuāng huòHàng chất trong khoang
35舱图cāng túBản đồ vị trí khoang
36舱位包租cāngwèi bāozūThuê bao tàu đến tàu
37操纵(市场)cāozòng (shìchǎng)Thao túng ( điều động thị trường)
38操作粗暴cāozuò cūbàoThao tác thô bạo
39操作手册cāozuò shǒucèSổ tay thao tác
40草签文件cǎoqiān wénjiànVăn kiện ký tắt
41草约cǎo yuēĐiều ước dự thảo
42策略性关税cèlüè xìng guānshuìThuế quan có tính sách lược
43叉车chāchēXe nâng hàng
44chàSai biệt
45差别待遇chābié dàiyùĐãi ngộ khác biệt, phân biệt đãi ngộ
46差别关税chābié guānshuìThuê quan sai ( Chênh lệch)
47差别汇率chābié huìlǜHối suất chênh lệch
48差别税则chābié shuìzéNguyên tắc thuế chênh lệch
49差额chā’éMức sai biệt
50差额承前chā’é chéngqiánMức sai biệt kế thừa trang trước
51差额税chā’é shuìSai biệt thuế
52差额移下chā’é yí xiàMức sai biệt chuyển xuống
53差价chājià Giá chênh lệch

Các bạn học viên hãy bám sát tiến độ bài giảng trực tuyến lớp tiếng Trung thương mại online này của Thầy Vũ nhé. Các bạn xem đến từ vựng thương mại nào mà chưa hiểu rõ được bản chất cũng như cách vận dụng từ vựng đó vào trong công việc thực tế thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung hoctiengtrungonline.org nhé.

Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster

Bạn nào muốn tham gia khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu thì hãy đăng ký ngay theo link bên dưới nhé.

Khóa học tiếng Trung thương mại

Trước hết, các bạn học viên cần chuẩn bị sẵn sàng công cụ học tập cực kỳ quan trọng để có thể thúc đẩy tối đa hiệu quả học từ vựng tiếng Trung nói chung và học từ vựng tiếng Trung thương mại nói riêng. Đó chính là bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin dành cho máy tính windows và bộ gõ tiếng Trung dành cho máy tính macbook hệ điều hành mac os các bạn nhé. Bên dưới là link download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính.

Download bộ gõ tiếng Trung

Trên đây là toàn bộ nội dung bài giảng trực tuyến khóa học thương mại tiếng Trung online của ThS Nguyễn Minh Vũ.