
Từ vựng tiếng Trung thương mại phần 1 giáo trình ChineMaster
Từ vựng tiếng Trung thương mại phần 1 là bài giảng đầu tiên của khóa học tiếng Trung thương mại online chuyên đề tổng hợp từ vựng tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu, từ vựng tiếng Trung thương mại đàm phán, từ vựng tiếng Trung thương mại giao tiếp theo chủ đề .v.v. được trích dẫn từ nguồn giáo án giảng dạy chuyên biệt của Tác giả Nguyễn Minh Vũ.
Bảng từ vựng tiếng Trung thương mại chuyên ngành
STT | Từ vựng tiếng trung | Phiên âm tiếng Trung | Giải nghĩa tiếng việt |
1 | 财政基金 | cáizhèng jījīn | Ngân sách (quỹ) tài chính |
2 | 财政年度 | cáizhèng niándù | Năm tài chính |
3 | 财政政策 | cáizhèng zhèngcè | Chính sách tài chính |
4 | 财政资源的转移 | cáizhèng zīyuán de zhuǎnyí | Sự chuyển dịch nguồn vốn tài chính |
5 | 裁决理由 | cáijué lǐyóu | Lý do phán quyết |
6 | 采购 | cǎigòu | Thu mua |
7 | 采掘工业 | cǎijué gōngyè | Công nghiệp khai khoáng |
8 | 彩票 | cǎipiào | Vé số ( vé sổ số) |
9 | 参考订单 | cānkǎo dìngdān | Đơn đặt hàng tham khảo |
10 | 残伤程度 | cán shāng chéngdù | Mức độ thương tật |
11 | 残损证明 | cánsǔn zhèngmíng | Chứng nhận thương tật |
12 | 残损证明书 | cánsǔn zhèngmíng shū | Giấy chứng nhận thương tật |
13 | 残余价值 | cányú jiàzhí | Giá trị còn lại ( tàn dư) |
14 | 惨跌(市价) | cǎn diē (shìjià) | (Giá cả thị trường) xuống giá trầm trọng |
15 | 仓储费 | cāngchú fèi | Phí lưu kho |
16 | 仓单 | cāng dān | Hóa đơn lưu kho |
17 | 仓库 | cāngkù | Kho hàng |
18 | 仓库标志 | cāngkù biāozhì | Ký hiệu kho hàng |
19 | 仓库交货价 | cāngkù jiāo huò jià | Giá giao hàng tại kho |
20 | 仓库内的货物 | cāngkù nèi de huòwù | Hàng hóa trong kho |
21 | 仓库收据 | cāngkù shōujù | Biên lai kho; hóa đơn hàng vào kho |
22 | 仓库险 | cāngkù xiǎn | Bảo hiểm kho hàng |
23 | 仓库栈单 | cāngkù zhàn dān | Phiếu lưu kho |
24 | 仓库至仓库险 | cāngkù zhì cāngkù xiǎn | Bảo hiểm từ kho đến kho |
25 | 仓至仓条款 | cāng zhì cāng tiáokuǎn | Điều khoản từ kho đến kho |
26 | 仓租 | cāng zū | Tiền thuê kho |
27 | 舱单 | cāng dān | Hóa đơn khoang tàu |
28 | 舱盖 | cāng gài | Nắp khoang |
29 | 仓货 | cāng huò | Hàng trong khoang |
30 | 舱口 | cāng kǒu | Cửa khoang |
31 | 舱面 | cāng miàn | Boong tàu |
32 | 舱面装货 | cāng miàn zhuāng huò | Chở hàng trên boong tàu |
33 | 舱内货 | cāng nèi huò | Hàng trong khoang |
34 | 舱内装货 | cāng nèizhuāng huò | Hàng chất trong khoang |
35 | 舱图 | cāng tú | Bản đồ vị trí khoang |
36 | 舱位包租 | cāngwèi bāozū | Thuê bao tàu đến tàu |
37 | 操纵(市场) | cāozòng (shìchǎng) | Thao túng ( điều động thị trường) |
38 | 操作粗暴 | cāozuò cūbào | Thao tác thô bạo |
39 | 操作手册 | cāozuò shǒucè | Sổ tay thao tác |
40 | 草签文件 | cǎoqiān wénjiàn | Văn kiện ký tắt |
41 | 草约 | cǎo yuē | Điều ước dự thảo |
42 | 策略性关税 | cèlüè xìng guānshuì | Thuế quan có tính sách lược |
43 | 叉车 | chāchē | Xe nâng hàng |
44 | 差 | chà | Sai biệt |
45 | 差别待遇 | chābié dàiyù | Đãi ngộ khác biệt, phân biệt đãi ngộ |
46 | 差别关税 | chābié guānshuì | Thuê quan sai ( Chênh lệch) |
47 | 差别汇率 | chābié huìlǜ | Hối suất chênh lệch |
48 | 差别税则 | chābié shuìzé | Nguyên tắc thuế chênh lệch |
49 | 差额 | chā’é | Mức sai biệt |
50 | 差额承前 | chā’é chéngqián | Mức sai biệt kế thừa trang trước |
51 | 差额税 | chā’é shuì | Sai biệt thuế |
52 | 差额移下 | chā’é yí xià | Mức sai biệt chuyển xuống |
53 | 差价 | chājià | Giá chênh lệch |
Các bạn học viên hãy bám sát tiến độ bài giảng trực tuyến lớp tiếng Trung thương mại online này của Thầy Vũ nhé. Các bạn xem đến từ vựng thương mại nào mà chưa hiểu rõ được bản chất cũng như cách vận dụng từ vựng đó vào trong công việc thực tế thì hãy trao đổi ngay với Thầy Vũ trong forum diễn đàn tiếng Trung hoctiengtrungonline.org nhé.
Diễn đàn tiếng Trung ChineMaster
Bạn nào muốn tham gia khóa học tiếng Trung thương mại xuất nhập khẩu thì hãy đăng ký ngay theo link bên dưới nhé.
Khóa học tiếng Trung thương mại
Trước hết, các bạn học viên cần chuẩn bị sẵn sàng công cụ học tập cực kỳ quan trọng để có thể thúc đẩy tối đa hiệu quả học từ vựng tiếng Trung nói chung và học từ vựng tiếng Trung thương mại nói riêng. Đó chính là bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin dành cho máy tính windows và bộ gõ tiếng Trung dành cho máy tính macbook hệ điều hành mac os các bạn nhé. Bên dưới là link download bộ gõ tiếng Trung sogou pinyin về máy tính.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài giảng trực tuyến khóa học thương mại tiếng Trung online của ThS Nguyễn Minh Vũ.