Từ vựng Tiếng Trung về Máy Điều hòa

0
25175
Từ vựng Tiếng Trung về Máy Điều hòa
Từ vựng Tiếng Trung về Máy Điều hòa
5/5 - (1 bình chọn)

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta cùng học sang một chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới là Máy điều hòa. Em nào chưa học lại các từ vựng Tiếng Trung của bài học hôm trước thì vào link bên dưới xem lại nhanh nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Máy bay

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm
1Tốc độ siêu thấp超低速Chāo dīsù
2Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu依希望设定风扇速度Yī xīwàng shè dìng fēngshàn sùdù
3Thiết bị loại bỏ取消设备Qǔxiāo shèbèi
4Thay màng lọc更换清洁滤网Gēnghuàn qīngjié lǜ wǎng
5Tấm lái luồng khí thẳng đứng垂直气流方向导板Chuízhí qìliú fāngxiàng dǎobǎn
6Tấm lái luồng khí nằm ngang水平气流方向导板Shuǐpíng qìliú fāngxiàng dǎobǎn
7ống xả nước排水管Páishuǐ guǎn
8Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí气流方向手动控制按钮Qìliú fāngxiàng shǒudòng kòngzhì ànniǔ
9Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ睡眠方式自动运转按钮Shuìmián fāngshì zìdòng yùnzhuǎn ànniǔ
10Nút chuyển động thử khí lạnh冷气试运转按钮Lěngqì shì yùnzhuǎn ànniǔ
11Nút chuyển động bắt buộc强制运转按钮Qiángzhì yùnzhuǎn ànniǔ
12Nút ấn định nhiệt độ trong phòng室温设定按钮Shìwēn shè dìng ànniǔ
13Nút ấn chọn phương thức chuyển động运转方式选择按钮Yùnzhuǎn fāngshì xuǎnzé ànniǔ
14Máy đặt trong phòng室内机Shìnèi jī
15Máy đặt ngoài nhà室外机Shìwài jī
16Màng lọc bụi滤尘网Lǜchén wǎng
17Lỗ phun không khí空气吹出口Kōngqì chuī chūkǒu
18Lỗ hút không khí空气吸入口Kōngqì xīrù kǒu
19Hết pin电池耗完Diànchí hào wán
20Đường ống管路Guǎn lù
21Đoạn tiếp đất接地端子Jiēdì duānzǐ
22Đèn hiệu hẹn giờ mở máy开机定时器指示灯闪烁Kāijī dìngshí qì zhǐshì dēng shǎnshuò
23Đèn hiệu chuyển động运转指示灯Yùnzhuǎn zhǐshì dēng
24Đèn hiển thị thao tác操作显示屏Cāozuò xiǎnshì píng
25Chuyển động khử tuyết除霜运转Chú shuāng yùnzhuǎn
26Chuyển động khởi động nhiệt热起动运转Rè qǐdòng yùnzhuǎn
27Chế độ khử ẩm nhẹ温和除湿运转Wēnhé chúshī yùnzhuǎn
28Cái mở tấm lái开板器Kāi bǎn qì
29Cái điều khiển từ xa, remote遥控器Yáokòng qì
30Cài đặt nhiệt độ trong phòng设定室温Shè dìng shìwēn
31Bộ phận nhận tín hiệu信号接收器Xìnhào jiēshōu qì
32Bị định giờ定时器设备Dìngshí qì shèbèi