Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu – Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Giới thiệu ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Tác phẩm Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu ngày càng hội nhập và phát triển, việc hiểu và sử dụng thành thạo từ vựng tiếng Trung chuyên ngành Thương mại Xuất nhập khẩu trở nên vô cùng quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực này. Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ chính là một công cụ hữu ích, giúp các bạn học viên, doanh nhân và những người quan tâm đến ngành xuất nhập khẩu làm quen và nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành một cách dễ dàng và hiệu quả.
Nội dung ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu
Cuốn ebook này cung cấp một kho tàng từ vựng phong phú liên quan đến lĩnh vực Thương mại Xuất nhập khẩu, bao gồm các thuật ngữ, cụm từ, câu giao tiếp thực tế mà những người làm trong ngành này thường xuyên sử dụng. Từ những từ vựng cơ bản về hợp đồng, thủ tục xuất nhập khẩu, giấy tờ vận chuyển, thanh toán quốc tế cho đến những từ ngữ chuyên sâu như hợp đồng thương mại quốc tế, chứng từ vận tải, thuế xuất nhập khẩu, tất cả đều được trình bày rõ ràng và dễ hiểu trong cuốn ebook này.
Đặc điểm nổi bật của ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu
Sự đa dạng về từ vựng: Ebook không chỉ bao gồm các từ vựng thông dụng mà còn đề cập đến các từ chuyên ngành, những từ vựng ít gặp nhưng lại rất cần thiết trong các giao dịch thương mại quốc tế.
Phân loại theo chủ đề: Các từ vựng được phân chia rõ ràng theo từng chủ đề cụ thể, giúp người đọc dễ dàng tra cứu và học tập. Bạn có thể học từ vựng theo các chủ đề như hợp đồng xuất khẩu, giao dịch thanh toán quốc tế, vận chuyển hàng hóa, và nhiều chủ đề khác.
Chú giải chi tiết và ví dụ thực tế: Mỗi từ vựng đều có phần giải thích chi tiết và ví dụ minh họa để bạn dễ dàng hiểu và áp dụng vào thực tế công việc.
Phù hợp với mọi đối tượng học viên: Dù bạn là người mới bắt đầu học tiếng Trung hay đã có nền tảng vững chắc, ebook này vẫn có thể giúp bạn nâng cao kỹ năng chuyên môn trong ngành xuất nhập khẩu.
Giúp cải thiện khả năng giao tiếp thương mại: Ebook còn tập trung vào các tình huống giao tiếp thực tế trong công việc xuất nhập khẩu, giúp bạn tự tin khi trao đổi với đối tác, khách hàng Trung Quốc.
Lý do nên lựa chọn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu”
Nền tảng kiến thức vững chắc: Tác giả Nguyễn Minh Vũ, với kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung lâu năm, đã tập hợp những từ vựng chính xác, dễ học và dễ nhớ nhất trong lĩnh vực xuất nhập khẩu. Cuốn ebook này là một tài liệu học tập có giá trị cho những ai muốn thành thạo tiếng Trung trong lĩnh vực này.
Dễ dàng tra cứu và học tập: Với định dạng ebook, bạn có thể học mọi lúc, mọi nơi, chỉ cần có thiết bị điện tử. Điều này giúp bạn tiết kiệm thời gian và linh hoạt trong việc học tập.
Cập nhật kiến thức mới: Từ vựng được lựa chọn trong ebook luôn được cập nhật với các xu hướng và thay đổi trong ngành xuất nhập khẩu, giúp bạn theo kịp với các thay đổi trong lĩnh vực thương mại quốc tế.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập cần thiết cho những ai đang hoặc sẽ làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, thương mại quốc tế. Với cách trình bày khoa học, dễ hiểu và đầy đủ thông tin, ebook này chắc chắn sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc, đồng thời tạo ra cơ hội giao tiếp và hợp tác hiệu quả hơn với đối tác Trung Quốc.
Hãy bắt đầu hành trình học tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu ngay hôm nay với cuốn ebook này để mở rộng cơ hội nghề nghiệp và đạt được thành công trong sự nghiệp của bạn!
Lợi ích của việc học từ vựng tiếng Trung trong ngành Xuất nhập khẩu
Trong thời đại hiện nay, khi mà các doanh nghiệp không ngừng mở rộng thị trường quốc tế, việc sở hữu một nền tảng kiến thức tiếng Trung vững vàng trở thành một lợi thế cạnh tranh lớn, đặc biệt trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu. Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu” sẽ giúp bạn:
Nâng cao khả năng giao tiếp với đối tác Trung Quốc: Ngành xuất nhập khẩu thường xuyên yêu cầu các cuộc trao đổi qua email, điện thoại, hoặc trong các cuộc gặp gỡ trực tiếp. Việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và giải quyết các vấn đề trong công việc.
Tăng cường khả năng đàm phán thương mại: Các cuộc đàm phán thương mại thường có tính chất phức tạp và đòi hỏi khả năng sử dụng chính xác từ ngữ chuyên ngành để tránh sự hiểu lầm. Cuốn ebook sẽ trang bị cho bạn các từ vựng quan trọng và cách sử dụng chúng trong bối cảnh thực tế.
Tiết kiệm thời gian tìm kiếm thông tin: Việc có sẵn một cuốn ebook với danh sách từ vựng sắp xếp khoa học sẽ giúp bạn dễ dàng tra cứu bất kỳ khi nào cần thiết. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc.
Đáp ứng yêu cầu công việc: Ngành xuất nhập khẩu yêu cầu người làm việc không chỉ am hiểu về sản phẩm mà còn phải thông thạo các quy trình và thủ tục pháp lý liên quan. Từ vựng chuyên ngành như hóa đơn thương mại, giấy chứng nhận xuất xứ, hay thông quan hải quan sẽ trở thành công cụ đắc lực giúp bạn thực hiện các giao dịch dễ dàng và chính xác hơn.
Đối tượng phù hợp với ebook Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu” không chỉ dành cho những người đang làm việc trong ngành xuất nhập khẩu mà còn rất hữu ích cho:
Sinh viên chuyên ngành thương mại quốc tế: Những bạn học viên đang theo học các ngành kinh tế, thương mại quốc tế sẽ tìm thấy cuốn sách này là một tài liệu học bổ trợ vô giá.
Doanh nhân và nhân viên xuất nhập khẩu: Những người đang làm việc trong các công ty xuất nhập khẩu, vận tải, logistics sẽ thấy cuốn ebook này rất cần thiết để nâng cao hiệu quả giao tiếp và làm việc với đối tác Trung Quốc.
Giảng viên và học viên học tiếng Trung: Các giảng viên tiếng Trung có thể sử dụng cuốn ebook này làm tài liệu giảng dạy cho học viên, đặc biệt là các khóa học chuyên ngành thương mại.
Theo nhiều người đã sử dụng cuốn ebook này, họ đều đánh giá rất cao tính thực tế và ứng dụng của các từ vựng trong công việc. Một số ý kiến tiêu biểu như:
Chị Lan Anh, nhân viên xuất nhập khẩu: “Cuốn ebook này thực sự rất hữu ích cho công việc của tôi. Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung giúp tôi giao tiếp với đối tác dễ dàng hơn rất nhiều, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán thương mại.”
Anh Minh Tuấn, giảng viên tiếng Trung: “Tôi đã áp dụng cuốn sách này vào giảng dạy cho học viên của mình. Các từ vựng trong sách rất thực tế và phù hợp với nhu cầu học tiếng Trung của học viên đang theo đuổi ngành xuất nhập khẩu.”
Chị Mai Thanh, giám đốc công ty xuất nhập khẩu: “Cuốn ebook này giúp tôi dễ dàng hiểu và nắm bắt các khái niệm quan trọng trong xuất nhập khẩu, từ đó đưa ra quyết định nhanh chóng và chính xác hơn trong công việc.”
Ngoài ra, bạn còn có thể liên hệ trực tiếp với tác giả Nguyễn Minh Vũ hoặc đội ngũ của Trung tâm tiếng Trung ChineMaster để được tư vấn thêm về các khóa học tiếng Trung chuyên ngành, từ đó giúp bạn củng cố và phát triển thêm kiến thức tiếng Trung trong lĩnh vực Thương mại Xuất nhập khẩu.
Cuốn ebook “Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu” của tác giả Nguyễn Minh Vũ là một tài liệu học tập đáng giá cho những ai đang làm việc trong ngành thương mại quốc tế. Với sự tập trung vào những từ vựng và cụm từ thực tế, cuốn sách không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn nâng cao hiệu quả làm việc và giao tiếp trong môi trường thương mại toàn cầu. Hãy sở hữu cuốn ebook này để không bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ tiếng Trung chuyên ngành của mình và vươn xa hơn trong sự nghiệp!
Tổng hợp Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu
STT | Từ vựng tiếng Trung Thương mại Xuất nhập khẩu (Phiên âm) – Tiếng Anh – Tiếng Việt |
1 | 出口 (Chūkǒu) – Export – Xuất khẩu |
2 | 进口 (Jìnkǒu) – Import – Nhập khẩu |
3 | 报关 (Bàoguān) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
4 | 清关 (Qīngguān) – Customs clearance – Thông quan |
5 | 商检 (Shāngjiǎn) – Commodity inspection – Kiểm định hàng hóa |
6 | 贸易合同 (Màoyì hétóng) – Trade contract – Hợp đồng thương mại |
7 | 关税 (Guānshuì) – Tariff – Thuế quan |
8 | 许可证 (Xǔkězhèng) – Permit – Giấy phép |
9 | 货运单 (Huòyùndān) – Freight bill – Vận đơn hàng hóa |
10 | 提单 (Tídān) – Bill of lading – Vận đơn |
11 | 发票 (Fāpiào) – Invoice – Hóa đơn |
12 | 装箱单 (Zhuāngxiāngdān) – Packing list – Phiếu đóng gói |
13 | 原产地证 (Yuánchǎndìzhèng) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
14 | 保单 (Bǎodān) – Insurance policy – Giấy chứng nhận bảo hiểm |
15 | 信用证 (Xìnyòngzhèng) – Letter of credit – Thư tín dụng |
16 | 外汇 (Wàihuì) – Foreign exchange – Ngoại tệ |
17 | 汇款 (Huìkuǎn) – Remittance – Chuyển khoản |
18 | 贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) – Trade barrier – Rào cản thương mại |
19 | 国际贸易 (Guójì màoyì) – International trade – Thương mại quốc tế |
20 | 贸易赤字 (Màoyì chìzì) – Trade deficit – Thâm hụt thương mại |
21 | 贸易顺差 (Màoyì shùnchā) – Trade surplus – Thặng dư thương mại |
22 | 运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
23 | 港口 (Gǎngkǒu) – Port – Cảng |
24 | 货物 (Huòwù) – Goods – Hàng hóa |
25 | 物流 (Wùliú) – Logistics – Hậu cần/logistics |
26 | 贸易伙伴 (Màoyì huǒbàn) – Trade partner – Đối tác thương mại |
27 | 自由贸易区 (Zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu thương mại tự do |
28 | 关税同盟 (Guānshuì tóngméng) – Customs union – Liên minh thuế quan |
29 | 运输方式 (Yùnshū fāngshì) – Mode of transport – Phương thức vận chuyển |
30 | 空运 (Kōngyùn) – Air freight – Vận chuyển hàng không |
31 | 海运 (Hǎiyùn) – Sea freight – Vận chuyển đường biển |
32 | 陆运 (Lùyùn) – Land transport – Vận chuyển đường bộ |
33 | 国际运输 (Guójì yùnshū) – International transportation – Vận tải quốc tế |
34 | 集装箱 (Jízhuāngxiāng) – Container – Container/khoang chứa hàng |
35 | 运输成本 (Yùnshū chéngběn) – Transportation cost – Chi phí vận chuyển |
36 | 贸易额 (Màoyì’é) – Trade volume – Kim ngạch thương mại |
37 | 报价单 (Bàojiàdān) – Quotation – Bảng báo giá |
38 | 支付条件 (Zhīfù tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
39 | 交货时间 (Jiāohuò shíjiān) – Delivery time – Thời gian giao hàng |
40 | 销售合同 (Xiāoshòu hétóng) – Sales contract – Hợp đồng mua bán |
41 | 延期交货 (Yánqī jiāohuò) – Delayed delivery – Giao hàng chậm trễ |
42 | 仲裁 (Zhòngcái) – Arbitration – Trọng tài |
43 | 违约 (Wéiyuē) – Breach of contract – Vi phạm hợp đồng |
44 | 法律责任 (Fǎlǜ zérèn) – Legal liability – Trách nhiệm pháp lý |
45 | 仓储 (Cāngchǔ) – Warehousing – Lưu kho/bảo quản hàng hóa |
46 | 库存 (Kùcún) – Stock/inventory – Hàng tồn kho |
47 | 短缺 (Duǎnquē) – Shortage – Thiếu hụt |
48 | 分销 (Fēnxiāo) – Distribution – Phân phối |
49 | 市场调查 (Shìchǎng diàochá) – Market survey – Khảo sát thị trường |
50 | 商业发票 (Shāngyè fāpiào) – Commercial invoice – Hóa đơn thương mại |
51 | 国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) – Freight forwarder – Đại lý vận tải quốc tế |
52 | 装运港 (Zhuāngyùngǎng) – Port of loading – Cảng bốc hàng |
53 | 目的港 (Mùdìgǎng) – Port of destination – Cảng đích |
54 | 中转港 (Zhōngzhuǎnggǎng) – Transshipment port – Cảng trung chuyển |
55 | 提货单 (Tíhuòdān) – Delivery order – Phiếu giao hàng |
56 | 托运人 (Tuōyùnrén) – Consignor/Shipper – Người gửi hàng |
57 | 收货人 (Shōuhuòrén) – Consignee – Người nhận hàng |
58 | 贸易术语 (Màoyì shùyǔ) – Trade terms – Điều khoản thương mại |
59 | 离岸价格 (Lí’àn jiàgé) – FOB (Free on Board) – Giá FOB (Giao hàng lên tàu) |
60 | 到岸价格 (Dào’àn jiàgé) – CIF (Cost, Insurance, Freight) – Giá CIF (Bao gồm giá, bảo hiểm và cước phí) |
61 | 装卸费 (Zhuāngxiè fèi) – Loading and unloading fees – Phí bốc dỡ hàng hóa |
62 | 货运险 (Huòyùnxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
63 | 集散地 (Jísàndì) – Distribution center – Trung tâm phân phối |
64 | 出口配额 (Chūkǒu pèié) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
65 | 进口许可证 (Jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
66 | 出口退税 (Chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu |
67 | 进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) – Import duty – Thuế nhập khẩu |
68 | 商业信用 (Shāngyè xìnyòng) – Commercial credit – Tín dụng thương mại |
69 | 贸易逆差 (Màoyì nìchā) – Trade imbalance – Thâm hụt thương mại |
70 | 市场需求 (Shìchǎng xūqiú) – Market demand – Nhu cầu thị trường |
71 | 定制服务 (Dìngzhì fúwù) – Customization services – Dịch vụ tùy chỉnh |
72 | 运输延误 (Yùnshū yánwù) – Transportation delay – Vận chuyển chậm trễ |
73 | 原料供应 (Yuánliào gōngyìng) – Raw material supply – Cung ứng nguyên liệu |
74 | 国际结算 (Guójì jiésuàn) – International settlement – Thanh toán quốc tế |
75 | 外贸公司 (Wàimào gōngsī) – Foreign trade company – Công ty thương mại quốc tế |
76 | 国际货币 (Guójì huòbì) – International currency – Tiền tệ quốc tế |
77 | 汇率 (Huìlǜ) – Exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
78 | 信用额度 (Xìnyòng é’du) – Credit limit – Hạn mức tín dụng |
79 | 账期 (Zhàngqī) – Payment term/Account period – Thời hạn thanh toán |
80 | 商业谈判 (Shāngyè tánpàn) – Business negotiation – Đàm phán thương mại |
81 | 进口税率 (Jìnkǒu shuìlǜ) – Import tax rate – Thuế suất nhập khẩu |
82 | 外汇管制 (Wàihuì guǎnzhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại hối |
83 | 关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction – Giảm thuế quan |
84 | 物流成本 (Wùliú chéngběn) – Logistics cost – Chi phí logistics |
85 | 运输合约 (Yùnshū héyuē) – Transportation contract – Hợp đồng vận tải |
86 | 代理商 (Dàilǐshāng) – Agent/Representative – Đại lý/Người đại diện |
87 | 出口市场 (Chūkǒu shìchǎng) – Export market – Thị trường xuất khẩu |
88 | 采购订单 (Cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng mua |
89 | 贸易融资 (Màoyì róngzī) – Trade finance – Tài trợ thương mại |
90 | 关税壁垒 (Guānshuì bìlěi) – Tariff barrier – Rào cản thuế quan |
91 | 进出口许可证 (Jìn chūkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
92 | 贸易仲裁 (Màoyì zhòngcái) – Trade arbitration – Trọng tài thương mại |
93 | 进货单 (Jìnhuò dān) – Purchase invoice – Phiếu nhập hàng |
94 | 出口退税率 (Chūkǒu tuìshuì lǜ) – Export tax rebate rate – Tỷ lệ hoàn thuế xuất khẩu |
95 | 电子单据 (Diànzǐ dānjù) – Electronic document – Chứng từ điện tử |
96 | 价格条款 (Jiàgé tiáokuǎn) – Price terms – Điều khoản giá cả |
97 | 市场准入 (Shìchǎng zhǔnrù) – Market access – Tiếp cận thị trường |
98 | 货物装运 (Huòwù zhuāngyùn) – Cargo shipment – Giao hàng hóa |
99 | 货运代理费 (Huòyùn dàilǐ fèi) – Freight forwarding fee – Phí đại lý vận chuyển |
100 | 贸易政策 (Màoyì zhèngcè) – Trade policy – Chính sách thương mại |
101 | 出口许可证 (Chūkǒu xǔkězhèng) – Export license – Giấy phép xuất khẩu |
102 | 报关员 (Bàoguān yuán) – Customs broker – Nhân viên khai báo hải quan |
103 | 减免税 (Jiǎnmiǎn shuì) – Tax exemption – Miễn giảm thuế |
104 | 货物保险 (Huòwù bǎoxiǎn) – Cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa |
105 | 信用保险 (Xìnyòng bǎoxiǎn) – Credit insurance – Bảo hiểm tín dụng |
106 | 原材料 (Yuán cáiliào) – Raw materials – Nguyên liệu thô |
107 | 成品 (Chéngpǐn) – Finished goods – Thành phẩm |
108 | 包装清单 (Bāozhuāng qīngdān) – Packing list – Danh sách đóng gói |
109 | 装箱费 (Zhuāngxiāng fèi) – Packing fee – Phí đóng gói |
110 | 贸易协定 (Màoyì xiédìng) – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
111 | 关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) – Tariff concession – Ưu đãi thuế quan |
112 | 双边贸易 (Shuāngbiān màoyì) – Bilateral trade – Thương mại song phương |
113 | 多边贸易 (Duōbiān màoyì) – Multilateral trade – Thương mại đa phương |
114 | 港口费 (Gǎngkǒu fèi) – Port fee – Phí cảng |
115 | 监管仓库 (Jiānguǎn cāngkù) – Bonded warehouse – Kho ngoại quan |
116 | 贸易法 (Màoyì fǎ) – Trade law – Luật thương mại |
117 | 物流链 (Wùliú liàn) – Supply chain – Chuỗi cung ứng |
118 | 供应商 (Gōngyìng shāng) – Supplier – Nhà cung cấp |
119 | 订舱 (Dìngcāng) – Booking – Đặt chỗ (vận tải) |
120 | 卸货 (Xièhuò) – Unloading – Dỡ hàng |
121 | 转运 (Zhuǎnyùn) – Transshipment – Trung chuyển |
122 | 支付方式 (Zhīfù fāngshì) – Payment method – Phương thức thanh toán |
123 | 国际标准 (Guójì biāozhǔn) – International standard – Tiêu chuẩn quốc tế |
124 | 商业计划 (Shāngyè jìhuà) – Business plan – Kế hoạch kinh doanh |
125 | 商品目录 (Shāngpǐn mùlù) – Product catalog – Danh mục sản phẩm |
126 | 进口禁令 (Jìnkǒu jìnlìng) – Import ban – Lệnh cấm nhập khẩu |
127 | 出口管制 (Chūkǒu guǎnzhì) – Export control – Kiểm soát xuất khẩu |
128 | 市场竞争 (Shìchǎng jìngzhēng) – Market competition – Cạnh tranh thị trường |
129 | 价格谈判 (Jiàgé tánpàn) – Price negotiation – Đàm phán giá cả |
130 | 目标市场 (Mùbiāo shìchǎng) – Target market – Thị trường mục tiêu |
131 | 交货条件 (Jiāohuò tiáojiàn) – Delivery terms – Điều kiện giao hàng |
132 | 运输网络 (Yùnshū wǎngluò) – Transportation network – Mạng lưới vận tải |
133 | 物流服务 (Wùliú fúwù) – Logistics services – Dịch vụ logistics |
134 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) – Cargo list – Danh sách hàng hóa |
135 | 发货 (Fāhuò) – Dispatch – Giao hàng |
136 | 接收 (Jiēshōu) – Receive – Nhận hàng |
137 | 支付账单 (Zhīfù zhàngdān) – Pay invoice – Thanh toán hóa đơn |
138 | 订单确认 (Dìngdān quèrèn) – Order confirmation – Xác nhận đơn hàng |
139 | 关税配额 (Guānshuì pèié) – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
140 | 产品推广 (Chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion – Quảng bá sản phẩm |
141 | 市场营销 (Shìchǎng yíngxiāo) – Market marketing – Tiếp thị thị trường |
142 | 退货政策 (Tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách hoàn trả |
143 | 运输损失 (Yùnshū sǔnshī) – Transportation loss – Tổn thất vận chuyển |
144 | 储存费用 (Chúcún fèiyòng) – Storage cost – Chi phí lưu kho |
145 | 结算账户 (Jiésuàn zhànghù) – Settlement account – Tài khoản thanh toán |
146 | 运费支付 (Yùnfèi zhīfù) – Freight payment – Thanh toán cước phí |
147 | 运输安排 (Yùnshū ānpái) – Transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển |
148 | 货物分类 (Huòwù fēnlèi) – Cargo classification – Phân loại hàng hóa |
149 | 合同条款 (Hétóng tiáokuǎn) – Contract terms – Điều khoản hợp đồng |
150 | 单证员 (Dānzhèng yuán) – Documentation staff – Nhân viên chứng từ |
151 | 出口货物 (Chūkǒu huòwù) – Export goods – Hàng hóa xuất khẩu |
152 | 进口货物 (Jìnkǒu huòwù) – Import goods – Hàng hóa nhập khẩu |
153 | 关税编号 (Guānshuì biānhào) – Tariff code – Mã thuế quan |
154 | 原产地规则 (Yuánchǎndì guīzé) – Rules of origin – Quy tắc xuất xứ |
155 | 目的地港 (Mùdìdì gǎng) – Destination port – Cảng đích đến |
156 | 运输时间 (Yùnshū shíjiān) – Transit time – Thời gian vận chuyển |
157 | 客户订单 (Kèhù dìngdān) – Customer order – Đơn đặt hàng của khách |
158 | 销售网络 (Xiāoshòu wǎngluò) – Sales network – Mạng lưới bán hàng |
159 | 在线交易 (Zàixiàn jiāoyì) – Online transaction – Giao dịch trực tuyến |
160 | 支付网关 (Zhīfù wǎngguān) – Payment gateway – Cổng thanh toán |
161 | 供应链管理 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng |
162 | 贸易纠纷 (Màoyì jiūfēn) – Trade dispute – Tranh chấp thương mại |
163 | 出口发展 (Chūkǒu fāzhǎn) – Export development – Phát triển xuất khẩu |
164 | 风险评估 (Fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment – Đánh giá rủi ro |
165 | 关税支付 (Guānshuì zhīfù) – Tariff payment – Thanh toán thuế quan |
166 | 运输单据 (Yùnshū dānjù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
167 | 合同修订 (Hétóng xiūdìng) – Contract amendment – Sửa đổi hợp đồng |
168 | 付款保证 (Fùkuǎn bǎozhèng) – Payment guarantee – Bảo lãnh thanh toán |
169 | 出口申报 (Chūkǒu shēnbào) – Export declaration – Khai báo xuất khẩu |
170 | 税务减免 (Shuìwù jiǎnmiǎn) – Tax reduction – Giảm thuế |
171 | 发货通知 (Fāhuò tōngzhī) – Shipment notice – Thông báo giao hàng |
172 | 物流追踪 (Wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
173 | 货运进度 (Huòyùn jìndù) – Freight progress – Tiến độ vận chuyển |
174 | 违约赔偿 (Wéiyuē péicháng) – Breach of contract compensation – Bồi thường vi phạm hợp đồng |
175 | 货运方式 (Huòyùn fāngshì) – Freight method – Phương thức vận chuyển |
176 | 集装箱运输 (Jízhuāngxiāng yùnshū) – Container transportation – Vận chuyển bằng container |
177 | 国际海事组织 (Guójì hǎishì zǔzhī) – International Maritime Organization (IMO) – Tổ chức Hàng hải Quốc tế |
178 | 出口额 (Chūkǒu’é) – Export volume – Kim ngạch xuất khẩu |
179 | 进口额 (Jìnkǒu’é) – Import volume – Kim ngạch nhập khẩu |
180 | 货物检验 (Huòwù jiǎnyàn) – Goods inspection – Kiểm tra hàng hóa |
181 | 出口商 (Chūkǒushāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
182 | 进口商 (Jìnkǒushāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
183 | 贸易差额 (Màoyì chā’é) – Trade balance – Cán cân thương mại |
184 | 货运保险单 (Huòyùn bǎoxiǎndān) – Cargo insurance policy – Hợp đồng bảo hiểm hàng hóa |
185 | 提单 (Tídān) – Bill of Lading (B/L) – Vận đơn |
186 | 汇票 (Huìpiào) – Bill of exchange – Hối phiếu |
187 | 信用证 (Xìnyòngzhèng) – Letter of credit (L/C) – Thư tín dụng |
188 | 出口限制 (Chūkǒu xiànzhì) – Export restriction – Hạn chế xuất khẩu |
189 | 进口检查 (Jìnkǒu jiǎnchá) – Import inspection – Kiểm tra nhập khẩu |
190 | 关税税率 (Guānshuì shuìlǜ) – Customs duty rate – Thuế suất thuế quan |
191 | 海关申报 (Hǎiguān shēnbào) – Customs declaration – Khai báo hải quan |
192 | 商品描述 (Shāngpǐn miáoshù) – Product description – Mô tả sản phẩm |
193 | 货运清单 (Huòyùn qīngdān) – Freight manifest – Bảng kê hàng hóa vận chuyển |
194 | 运输计划 (Yùnshū jìhuà) – Transportation plan – Kế hoạch vận chuyển |
195 | 物流成本管理 (Wùliú chéngběn guǎnlǐ) – Logistics cost management – Quản lý chi phí logistics |
196 | 客户需求分析 (Kèhù xūqiú fēnxī) – Customer demand analysis – Phân tích nhu cầu khách hàng |
197 | 供应链优化 (Gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng |
198 | 售后服务 (Shòuhòu fúwù) – After-sales service – Dịch vụ hậu mãi |
199 | 物流平台 (Wùliú píngtái) – Logistics platform – Nền tảng logistics |
200 | 电子商务 (Diànzǐ shāngwù) – E-commerce – Thương mại điện tử |
201 | 报价单 (Bàojià dān) – Quotation – Bảng báo giá |
202 | 预付款 (Yùfù kuǎn) – Advance payment – Tiền trả trước |
203 | 尾款支付 (Wěikuǎn zhīfù) – Final payment – Thanh toán phần còn lại |
204 | 贸易展览 (Màoyì zhǎnlǎn) – Trade exhibition – Triển lãm thương mại |
205 | 进口配额 (Jìnkǒu pèié) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
206 | 信用评级 (Xìnyòng píngjí) – Credit rating – Đánh giá tín dụng |
207 | 出口竞争力 (Chūkǒu jìngzhēnglì) – Export competitiveness – Năng lực cạnh tranh xuất khẩu |
208 | 运输路线 (Yùnshū lùxiàn) – Transportation route – Tuyến đường vận chuyển |
209 | 关税豁免 (Guānshuì huòmiǎn) – Tariff exemption – Miễn thuế quan |
210 | 客户管理 (Kèhù guǎnlǐ) – Customer management – Quản lý khách hàng |
211 | 国际货币基金组织 (Guójì huòbì jījīn zǔzhī) – International Monetary Fund (IMF) – Quỹ Tiền tệ Quốc tế |
212 | 全球化贸易 (Quánqiú huà màoyì) – Global trade – Thương mại toàn cầu |
213 | 出口融资 (Chūkǒu róngzī) – Export financing – Tài trợ xuất khẩu |
214 | 进口融资 (Jìnkǒu róngzī) – Import financing – Tài trợ nhập khẩu |
215 | 国际市场动态 (Guójì shìchǎng dòngtài) – International market trends – Xu hướng thị trường quốc tế |
216 | 非关税壁垒 (Fēi guānshuì bìlěi) – Non-tariff barrier – Rào cản phi thuế quan |
217 | 国际运输保险 (Guójì yùnshū bǎoxiǎn) – International shipping insurance – Bảo hiểm vận chuyển quốc tế |
218 | 区域经济合作 (Qūyù jīngjì hézuò) – Regional economic cooperation – Hợp tác kinh tế khu vực |
219 | 进口替代 (Jìnkǒu tìdài) – Import substitution – Thay thế nhập khẩu |
220 | 出口货运 (Chūkǒu huòyùn) – Export shipping – Giao hàng xuất khẩu |
221 | 退货协议 (Tuìhuò xiéyì) – Return agreement – Thỏa thuận trả hàng |
222 | 贸易代表 (Màoyì dàibiǎo) – Trade representative – Đại diện thương mại |
223 | 关税申报表 (Guānshuì shēnbào biǎo) – Tariff declaration form – Tờ khai thuế quan |
224 | 商业伙伴 (Shāngyè huǒbàn) – Business partner – Đối tác kinh doanh |
225 | 出口产品认证 (Chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất khẩu |
226 | 货币兑换 (Huòbì duìhuàn) – Currency exchange – Đổi tiền tệ |
227 | 货运跟踪号 (Huòyùn gēnzōng hào) – Freight tracking number – Mã theo dõi hàng hóa |
228 | 中转站 (Zhōngzhuǎn zhàn) – Transit station – Trạm trung chuyển |
229 | 货运险 (Huòyùn xiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
230 | 发票副本 (Fāpiào fùběn) – Invoice copy – Bản sao hóa đơn |
231 | 商品条形码 (Shāngpǐn tiáoxíngmǎ) – Product barcode – Mã vạch sản phẩm |
232 | 装船通知 (Zhuāngchuán tōngzhī) – Shipment loading notice – Thông báo xếp hàng lên tàu |
233 | 卸船港 (Xièchuán gǎng) – Port of unloading – Cảng dỡ hàng |
234 | 原产地证书申请 (Yuánchǎndì zhèngshū shēnqǐng) – Certificate of origin application – Đơn xin cấp giấy chứng nhận xuất xứ |
235 | 贸易机会 (Màoyì jīhuì) – Trade opportunity – Cơ hội thương mại |
236 | 港口清关 (Gǎngkǒu qīngguān) – Port customs clearance – Thông quan tại cảng |
237 | 进口替代政策 (Jìnkǒu tìdài zhèngcè) – Import substitution policy – Chính sách thay thế nhập khẩu |
238 | 出口退税政策 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
239 | 物流调度 (Wùliú diàodù) – Logistics dispatching – Điều phối logistics |
240 | 中间商 (Zhōngjiān shāng) – Middleman – Trung gian thương mại |
241 | 国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarder – Đại lý vận tải quốc tế |
242 | 供货合同 (Gōnghuò hétóng) – Supply contract – Hợp đồng cung ứng |
243 | 关税成本 (Guānshuì chéngběn) – Customs cost – Chi phí hải quan |
244 | 出口流程 (Chūkǒu liúchéng) – Export process – Quy trình xuất khẩu |
245 | 港口设施 (Gǎngkǒu shèshī) – Port facilities – Cơ sở hạ tầng cảng |
246 | 货物装卸 (Huòwù zhuāngxiè) – Cargo loading and unloading – Xếp dỡ hàng hóa |
247 | 船运代理 (Chuányùn dàilǐ) – Shipping agent – Đại lý vận tải đường biển |
248 | 商检费用 (Shāngjiǎn fèiyòng) – Inspection fee – Chi phí kiểm định |
249 | 贸易盈余 (Màoyì yíngyú) – Trade surplus – Thặng dư thương mại |
250 | 出口包装 (Chūkǒu bāozhuāng) – Export packaging – Đóng gói xuất khẩu |
251 | 货物转运 (Huòwù zhuǎnyùn) – Cargo transshipment – Chuyển tải hàng hóa |
252 | 出口退税 (Chūkǒu tuìshuì) – Export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu |
253 | 进口核准 (Jìnkǒu hézhǔn) – Import approval – Phê duyệt nhập khẩu |
254 | 出口保证金 (Chūkǒu bǎozhèngjīn) – Export deposit – Tiền ký quỹ xuất khẩu |
255 | 贸易渠道 (Màoyì qúdào) – Trade channel – Kênh thương mại |
256 | 物流伙伴 (Wùliú huǒbàn) – Logistics partner – Đối tác logistics |
257 | 合同履行 (Hétóng lǚxíng) – Contract performance – Thực hiện hợp đồng |
258 | 货物延误 (Huòwù yánwù) – Cargo delay – Trì hoãn hàng hóa |
259 | 运输责任 (Yùnshū zérèn) – Transportation liability – Trách nhiệm vận chuyển |
260 | 目的地清关 (Mùdìdì qīngguān) – Destination customs clearance – Thông quan tại điểm đến |
261 | 商品库存 (Shāngpǐn kùcún) – Product inventory – Tồn kho sản phẩm |
262 | 汇率波动 (Huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuation – Biến động tỷ giá |
263 | 出口报表 (Chūkǒu bàobiǎo) – Export report – Báo cáo xuất khẩu |
264 | 运输成本分摊 (Yùnshū chéngběn fēntān) – Freight cost sharing – Phân bổ chi phí vận tải |
265 | 商业惯例 (Shāngyè guànlì) – Commercial practice – Tập quán thương mại |
266 | 出口文件 (Chūkǒu wénjiàn) – Export documents – Hồ sơ xuất khẩu |
267 | 海外市场 (Hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường quốc tế |
268 | 国际标准 (Guójì biāozhǔn) – International standards – Tiêu chuẩn quốc tế |
269 | 海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
270 | 进口商品 (Jìnkǒu shāngpǐn) – Imported goods – Hàng hóa nhập khẩu |
271 | 关税优惠 (Guānshuì yōuhuì) – Customs duty concession – Ưu đãi thuế quan |
272 | 进出口许可证 (Jìnkǒu xǔkězhèng) – Import and export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
273 | 运输合同 (Yùnshū hétóng) – Transport contract – Hợp đồng vận chuyển |
274 | 成本控制 (Chéngběn kòngzhì) – Cost control – Kiểm soát chi phí |
275 | 退运 (Tuìyùn) – Return shipment – Hàng trả lại |
276 | 关税合规 (Guānshuì héguī) – Customs compliance – Tuân thủ hải quan |
277 | 贸易谈判 (Màoyì tánpàn) – Trade negotiation – Đàm phán thương mại |
278 | 货物分类标准 (Huòwù fēnlèi biāozhǔn) – Cargo classification standards – Tiêu chuẩn phân loại hàng hóa |
279 | 全球供应链 (Quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain – Chuỗi cung ứng toàn cầu |
280 | 产品包装标准 (Chǎnpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Product packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm |
281 | 贸易法规 (Màoyì fǎguī) – Trade regulations – Quy định thương mại |
282 | 供应商选择 (Gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp |
283 | 物流成本分析 (Wùliú chéngběn fēnxī) – Logistics cost analysis – Phân tích chi phí logistics |
284 | 产品质量控制 (Chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm |
285 | 进出口管理 (Jìnkǒu chūkǒu guǎnlǐ) – Import and export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
286 | 运输保险 (Yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
287 | 货币风险 (Huòbì fēngxiǎn) – Currency risk – Rủi ro tiền tệ |
288 | 买卖合同 (Mǎimài hétóng) – Sales contract – Hợp đồng mua bán |
289 | 货物到达通知 (Huòwù dàodá tōngzhī) – Arrival notice – Thông báo hàng đến |
290 | 物流跟踪系统 (Wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics |
291 | 全球采购 (Quánqiú cǎigòu) – Global sourcing – Mua sắm toàn cầu |
292 | 货运单据 (Huòyùn dānjù) – Freight documents – Tài liệu vận chuyển |
293 | 关税改革 (Guānshuì gǎigé) – Tariff reform – Cải cách thuế quan |
294 | 国内市场 (Guónèi shìchǎng) – Domestic market – Thị trường nội địa |
295 | 清关文件 (Qīngguān wénjiàn) – Customs clearance documents – Hồ sơ thông quan |
296 | 转口贸易 (Zhuǎnkǒu màoyì) – Re-export trade – Thương mại chuyển khẩu |
297 | 供应商管理 (Gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management – Quản lý nhà cung cấp |
298 | 不合格产品 (Bù hégé chǎnpǐn) – Non-compliant product – Sản phẩm không đạt yêu cầu |
299 | 定期报告 (Dìngqī bàogào) – Periodic report – Báo cáo định kỳ |
300 | 进口贸易 (Jìnkǒu màoyì) – Import trade – Thương mại nhập khẩu |
301 | 出口贸易 (Chūkǒu màoyì) – Export trade – Thương mại xuất khẩu |
302 | 不正当竞争 (Bù zhèngdàng jìngzhēng) – Unfair competition – Cạnh tranh không lành mạnh |
303 | 电子发票 (Diànzǐ fāpiào) – E-invoice – Hóa đơn điện tử |
304 | 合资企业 (Hézī qǐyè) – Joint venture – Doanh nghiệp liên doanh |
305 | 自贸区 (Zì mào qū) – Free trade zone (FTZ) – Khu vực thương mại tự do |
306 | 货币兑换风险 (Huòbì duìhuàn fēngxiǎn) – Currency exchange risk – Rủi ro tỷ giá |
307 | 代收货款 (Dàishōu huò kuǎn) – Collect payment on delivery – Thu tiền khi giao hàng |
308 | 海关审查 (Hǎiguān shěnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
309 | 业务伙伴 (Yèwù huǒbàn) – Business associate – Đối tác kinh doanh |
310 | 电子支付 (Diànzǐ zhīfù) – Electronic payment – Thanh toán điện tử |
311 | 物流调度中心 (Wùliú diàodù zhōngxīn) – Logistics dispatch center – Trung tâm điều phối logistics |
312 | 产品认证 (Chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification – Chứng nhận sản phẩm |
313 | 国际货运代理公司 (Guójì huòyùn dàilǐ gōngsī) – International freight forwarding company – Công ty đại lý vận tải quốc tế |
314 | 国际运输协议 (Guójì yùnshū xiéyì) – International shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
315 | 货物运输单 (Huòwù yùnshū dān) – Bill of lading – Vận đơn |
316 | 进出口商 (Jìnkǒu chūkǒu shāng) – Importer and exporter – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu |
317 | 装运港 (Zhuāngyùn gǎng) – Port of shipment – Cảng xuất hàng |
318 | 目的港 (Mùdì gǎng) – Port of destination – Cảng đến |
319 | 委托合同 (Wěituō hétóng) – Agency contract – Hợp đồng đại lý |
320 | 出口许可 (Chūkǒu xǔkě) – Export permit – Giấy phép xuất khẩu |
321 | 合同签署 (Hétóng qiānshǔ) – Contract signing – Ký kết hợp đồng |
322 | 供应商协议 (Gōngyìng shāng xiéyì) – Supplier agreement – Thỏa thuận nhà cung cấp |
323 | 贸易服务 (Màoyì fúwù) – Trade services – Dịch vụ thương mại |
324 | 贸易融资 (Màoyì róngzī) – Trade financing – Tài trợ thương mại |
325 | 预付款协议 (Yùfù kuǎn xiéyì) – Advance payment agreement – Thỏa thuận trả trước |
326 | 国际贸易争端 (Guójì màoyì zhēngduān) – International trade dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế |
327 | 集装箱运输 (Jí zhuāngxiāng yùnshū) – Container shipping – Vận chuyển bằng container |
328 | 国际信用证 (Guójì xìnyòng zhèng) – International letter of credit (L/C) – Thư tín dụng quốc tế |
329 | 国际贸易协定 (Guójì màoyì xiédìng) – International trade agreement – Hiệp định thương mại quốc tế |
330 | 海关税则 (Hǎiguān shuìzé) – Customs tariff schedule – Biểu thuế hải quan |
331 | 报关代理 (Bàoguān dàilǐ) – Customs broker – Đại lý hải quan |
332 | 关税减免 (Guānshuì jiǎnmiǎn) – Customs duty reduction – Giảm thuế quan |
333 | 商品编码 (Shāngpǐn biānmǎ) – Product code – Mã sản phẩm |
334 | 原产地证书 (Yuánchǎndì zhèngshū) – Certificate of origin – Giấy chứng nhận xuất xứ |
335 | 贸易合同违约 (Màoyì hétóng wéiyuē) – Breach of trade contract – Vi phạm hợp đồng thương mại |
336 | 批发商 (Pīfā shāng) – Wholesaler – Nhà bán buôn |
337 | 货物损坏 (Huòwù sǔnhuài) – Cargo damage – Hư hỏng hàng hóa |
338 | 出口贸易商 (Chūkǒu màoyì shāng) – Export trader – Nhà xuất khẩu |
339 | 进出口市场 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng) – Import-export market – Thị trường xuất nhập khẩu |
340 | 汇款 (Huìkuǎn) – Remittance – Chuyển tiền |
341 | 海关审计 (Hǎiguān shěnjì) – Customs audit – Kiểm toán hải quan |
342 | 装运通知 (Zhuāngyùn tōngzhī) – Shipping notice – Thông báo vận chuyển |
343 | 进口商 (Jìnkǒu shāng) – Importer – Nhà nhập khẩu |
344 | 零关税 (Líng guānshuì) – Zero tariff – Thuế quan bằng không |
345 | 货物交接 (Huòwù jiāojiē) – Cargo handover – Chuyển giao hàng hóa |
346 | 货物运输合同 (Huòwù yùnshū hétóng) – Cargo transport contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa |
347 | 进出口监管 (Jìnkǒu chūkǒu jiānguǎn) – Import-export supervision – Giám sát xuất nhập khẩu |
348 | 贸易管制 (Màoyì guǎnzhì) – Trade control – Kiểm soát thương mại |
349 | 出口关税 (Chūkǒu guānshuì) – Export tariff – Thuế xuất khẩu |
350 | 国际采购 (Guójì cǎigòu) – International procurement – Mua sắm quốc tế |
351 | 外汇管制 (Wàihuì guǎnzhì) – Foreign exchange control – Kiểm soát ngoại tệ |
352 | 国际物流 (Guójì wùliú) – International logistics – Logistics quốc tế |
353 | 供应链透明度 (Gōngyìng liàn tòumíng dù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
354 | 贸易自由化 (Màoyì zìyóu huà) – Trade liberalization – Tự do hóa thương mại |
355 | 国际银行转账 (Guójì yínháng zhuǎnzhàng) – International bank transfer – Chuyển khoản ngân hàng quốc tế |
356 | 产品认证标准 (Chǎnpǐn rènzhèng biāozhǔn) – Product certification standards – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm |
357 | 报关单 (Bàoguān dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
358 | 国际市场份额 (Guójì shìchǎng fèn’é) – International market share – Thị phần quốc tế |
359 | 信用证的有效期 (Xìnyòng zhèng de yǒuxiàoqī) – Validity period of the letter of credit – Thời gian hiệu lực của thư tín dụng |
360 | 进出口额 (Jìnkǒu chūkǒu é) – Import-export volume – Giá trị xuất nhập khẩu |
361 | 国际付款 (Guójì fùkuǎn) – International payment – Thanh toán quốc tế |
362 | 关税征收 (Guānshuì zhēngshōu) – Tariff collection – Thu thuế quan |
363 | 贸易协定条款 (Màoyì xiédìng tiáokuǎn) – Trade agreement terms – Điều khoản trong hiệp định thương mại |
364 | 运费结算 (Yùnfèi jiésuàn) – Freight settlement – Thanh toán cước phí |
365 | 单证交换 (Dānzhèng jiāohuàn) – Document exchange – Trao đổi chứng từ |
366 | 进出口贸易协议 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xiéyì) – Import-export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất nhập khẩu |
367 | 全球贸易 (Quánqiú màoyì) – Global trade – Thương mại toàn cầu |
368 | 贸易风险管理 (Màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại |
369 | 海运费 (Hǎiyùn fèi) – Ocean freight – Cước phí vận tải biển |
370 | 国际采购商 (Guójì cǎigòu shāng) – International buyer – Người mua quốc tế |
371 | 国内生产总值 (Guónèi shēngchǎn zǒngzhí) – Gross Domestic Product (GDP) – Tổng sản phẩm quốc nội |
372 | 进出口业务 (Jìnkǒu chūkǒu yèwù) – Import-export business – Kinh doanh xuất nhập khẩu |
373 | 国外供应商 (Guówài gōngyìng shāng) – Foreign supplier – Nhà cung cấp nước ngoài |
374 | 本地采购 (Běndì cǎigòu) – Local sourcing – Mua sắm trong nước |
375 | 贸易费用 (Màoyì fèiyòng) – Trade expenses – Chi phí thương mại |
376 | 进口关税 (Jìnkǒu guānshuì) – Import tariff – Thuế nhập khẩu |
377 | 出口退税政策 (Chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu |
378 | 自由贸易协定 (Zìyóu màoyì xiédìng) – Free trade agreement (FTA) – Hiệp định thương mại tự do |
379 | 进口税率 (Jìnkǒu shuìlǜ) – Import tax rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
380 | 国际运输公司 (Guójì yùnshū gōngsī) – International shipping company – Công ty vận chuyển quốc tế |
381 | 物流管理软件 (Wùliú guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Logistics management software – Phần mềm quản lý logistics |
382 | 货物验收 (Huòwù yànshōu) – Cargo inspection – Kiểm tra hàng hóa |
383 | 销售合同 (Xiāoshòu hétóng) – Sales contract – Hợp đồng bán hàng |
384 | 供应商评估 (Gōngyìng shāng pínggū) – Supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp |
385 | 产品进出口 (Chǎnpǐn jìnkǒu chūkǒu) – Product import and export – Xuất nhập khẩu sản phẩm |
386 | 贸易配额 (Màoyì pèi’é) – Trade quota – Hạn ngạch thương mại |
387 | 信用证开立 (Xìnyòng zhèng kāilì) – Letter of credit issuance – Mở thư tín dụng |
388 | 货运保险 (Huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận tải |
389 | 运输成本 (Yùnshū chéngběn) – Shipping cost – Chi phí vận chuyển |
390 | 产品需求预测 (Chǎnpǐn xūqiú yùcè) – Product demand forecast – Dự báo nhu cầu sản phẩm |
391 | 贸易条款 (Màoyì tiáokuǎn) – Trade terms – Điều khoản thương mại |
392 | 贸易融资服务 (Màoyì róngzī fúwù) – Trade finance services – Dịch vụ tài trợ thương mại |
393 | 客户关系管理 (Kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management (CRM) – Quản lý quan hệ khách hàng |
394 | 合作协议 (Hézuò xiéyì) – Cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác |
395 | 进口报关 (Jìnkǒu bàoguān) – Import customs declaration – Khai báo hải quan nhập khẩu |
396 | 跨境电商 (Kuà jìng diànshāng) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
397 | 进出口关税 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì) – Import and export tariffs – Thuế xuất nhập khẩu |
398 | 合格证书 (Hégé zhèngshū) – Certificate of compliance – Giấy chứng nhận đạt yêu cầu |
399 | 货物运输单证 (Huòwù yùnshū dānjù) – Shipping documents – Chứng từ vận chuyển |
400 | 清关手续 (Qīngguān shǒuxù) – Customs clearance procedure – Thủ tục thông quan |
401 | 供应链风险管理 (Gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng |
402 | 国际采购平台 (Guójì cǎigòu píngtái) – International procurement platform – Nền tảng mua sắm quốc tế |
403 | 出口商品税 (Chūkǒu shāngpǐn shuì) – Export goods tax – Thuế hàng xuất khẩu |
404 | 单一窗口 (Dān yī chuāngkǒu) – Single window – Cửa sổ đơn |
405 | 国际市场准入 (Guójì shìchǎng zhǔnrù) – International market access – Tiếp cận thị trường quốc tế |
406 | 进口配额 (Jìnkǒu pèi’é) – Import quota – Hạn ngạch nhập khẩu |
407 | 出口合同 (Chūkǒu hétóng) – Export contract – Hợp đồng xuất khẩu |
408 | 货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
409 | 进口申报 (Jìnkǒu shēnbào) – Import declaration – Khai báo nhập khẩu |
410 | 贸易战 (Màoyì zhàn) – Trade war – Chiến tranh thương mại |
411 | 货物运输路线 (Huòwù yùnshū lùxiàn) – Shipping route – Tuyến đường vận chuyển |
412 | 关税减免政策 (Guānshuì jiǎnmiǎn zhèngcè) – Tariff reduction policy – Chính sách giảm thuế quan |
413 | 跨境支付 (Kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới |
414 | 外贸合同 (Wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
415 | 物流跟踪 (Wùliú gēnzōng) – Logistics tracking – Theo dõi logistics |
416 | 进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
417 | 海关检查 (Hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
418 | 物流供应商 (Wùliú gōngyìng shāng) – Logistics supplier – Nhà cung cấp logistics |
419 | 原料采购 (Yuánliào cǎigòu) – Raw material procurement – Mua sắm nguyên liệu |
420 | 国际信用卡 (Guójì xìnyòng kǎ) – International credit card – Thẻ tín dụng quốc tế |
421 | 货物托运 (Huòwù tuōyùn) – Cargo consignment – Gửi hàng hóa |
422 | 商品检验 (Shāngpǐn jiǎnyàn) – Product inspection – Kiểm tra sản phẩm |
423 | 付款条件 (Fùkuǎn tiáojiàn) – Payment terms – Điều kiện thanh toán |
424 | 商品退货 (Shāngpǐn tuìhuò) – Product return – Hoàn trả sản phẩm |
425 | 贸易信号 (Màoyì xìnhào) – Trade signal – Tín hiệu thương mại |
426 | 关税合规 (Guānshuì héguī) – Customs compliance – Tuân thủ thuế quan |
427 | 进口税单 (Jìnkǒu shuì dān) – Import tax invoice – Hóa đơn thuế nhập khẩu |
428 | 进出口许可证管理 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Import-export license management – Quản lý giấy phép xuất nhập khẩu |
429 | 产品安全标准 (Chǎnpǐn ānquán biāozhǔn) – Product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm |
430 | 贸易代理 (Màoyì dàilǐ) – Trade agent – Đại lý thương mại |
431 | 国际支付结算 (Guójì zhīfù jiésuàn) – International payment settlement – Thanh toán quốc tế |
432 | 出口商 (Chūkǒu shāng) – Exporter – Nhà xuất khẩu |
433 | 海关罚款 (Hǎiguān fákuǎn) – Customs fine – Phạt hải quan |
434 | 国际贸易公司 (Guójì màoyì gōngsī) – International trade company – Công ty thương mại quốc tế |
435 | 出口管理 (Chūkǒu guǎnlǐ) – Export management – Quản lý xuất khẩu |
436 | 贸易协定执行 (Màoyì xiédìng zhíxíng) – Trade agreement implementation – Thực thi hiệp định thương mại |
437 | 跨国公司 (Kuàguó gōngsī) – Multinational company – Công ty đa quốc gia |
438 | 全球市场 (Quánqiú shìchǎng) – Global market – Thị trường toàn cầu |
439 | 海关监管 (Hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan |
440 | 供应商合同 (Gōngyìng shāng hétóng) – Supplier contract – Hợp đồng nhà cung cấp |
441 | 支付凭证 (Zhīfù píngzhèng) – Payment voucher – Phiếu thanh toán |
442 | 货物清关 (Huòwù qīngguān) – Cargo clearance – Thông quan hàng hóa |
443 | 国际货币汇率 (Guójì huòbì huìlǜ) – International currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái quốc tế |
444 | 关税豁免 (Guānshuì huòmiǎn) – Customs duty exemption – Miễn thuế quan |
445 | 进出口货物清单 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù qīngdān) – Import-export cargo manifest – Bảng kê hàng hóa xuất nhập khẩu |
446 | 海外市场 (Hǎiwài shìchǎng) – Overseas market – Thị trường nước ngoài |
447 | 进出口贸易监管 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiānguǎn) – Import-export trade supervision – Giám sát thương mại xuất nhập khẩu |
448 | 国际物流管理 (Guójì wùliú guǎnlǐ) – International logistics management – Quản lý logistics quốc tế |
449 | 订单处理 (Dìngdān chǔlǐ) – Order processing – Xử lý đơn hàng |
450 | 贸易壁垒 (Màoyì bìlěi) – Trade barriers – Rào cản thương mại |
451 | 汇率风险 (Huìlǜ fēngxiǎn) – Exchange rate risk – Rủi ro tỷ giá |
452 | 产品包装 (Chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging – Bao bì sản phẩm |
453 | 货币汇率 (Huòbì huìlǜ) – Currency exchange rate – Tỷ giá hối đoái |
454 | 出口退税申报 (Chūkǒu tuìshuì shēnbào) – Export tax rebate declaration – Khai báo hoàn thuế xuất khẩu |
455 | 国际采购合同 (Guójì cǎigòu hétóng) – International procurement contract – Hợp đồng mua sắm quốc tế |
456 | 关税和其他税费 (Guānshuì hé qítā shuìfèi) – Tariffs and other taxes – Thuế quan và các loại thuế khác |
457 | 不合格商品 (Bù héguī shāngpǐn) – Non-conforming goods – Hàng hóa không đạt yêu cầu |
458 | 进口货物存储 (Jìnkǒu huòwù cúnchú) – Import goods storage – Lưu trữ hàng hóa nhập khẩu |
459 | 贸易信贷 (Màoyì xìndài) – Trade credit – Tín dụng thương mại |
460 | 物流配送 (Wùliú pèisòng) – Logistics distribution – Phân phối logistics |
461 | 单一市场 (Dān yī shìchǎng) – Single market – Thị trường đơn |
462 | 进出口货运 (Jìnkǒu chūkǒu huòyùn) – Import-export freight – Vận tải hàng hóa xuất nhập khẩu |
463 | 全球供应链管理 (Quánqiú gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Global supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu |
464 | 国际支付系统 (Guójì zhīfù xìtǒng) – International payment system – Hệ thống thanh toán quốc tế |
465 | 物流承运人 (Wùliú chéngyùn rén) – Logistics carrier – Người vận chuyển logistics |
466 | 海关手续 (Hǎiguān shǒuxù) – Customs procedure – Thủ tục hải quan |
467 | 进口商审核 (Jìnkǒu shāng shěnhé) – Importer review – Xem xét nhà nhập khẩu |
468 | 货物交付 (Huòwù jiāofù) – Goods delivery – Giao hàng |
469 | 国际货运代理 (Guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarding agent – Đại lý vận tải quốc tế |
470 | 采购订单 (Cǎigòu dìngdān) – Purchase order – Đơn đặt hàng |
471 | 贸易协定条款 (Màoyì xiédìng tiáokuǎn) – Trade agreement clauses – Điều khoản hiệp định thương mại |
472 | 产品检疫 (Chǎnpǐn jiǎnyì) – Product quarantine – Kiểm dịch sản phẩm |
473 | 国际汇款 (Guójì huìkuǎn) – International remittance – Chuyển tiền quốc tế |
474 | 运输延迟 (Yùnshū yánchí) – Shipping delay – Trễ hàng |
475 | 国际市场需求 (Guójì shìchǎng xūqiú) – International market demand – Nhu cầu thị trường quốc tế |
476 | 商品标签 (Shāngpǐn biāoqiān) – Product label – Nhãn sản phẩm |
477 | 跨国贸易 (Kuàguó màoyì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên quốc gia |
478 | 海关估价 (Hǎiguān gūjià) – Customs valuation – Định giá hải quan |
479 | 进出口报关 (Jìnkǒu chūkǒu bàoguān) – Import-export customs declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
480 | 包装标准 (Bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standard – Tiêu chuẩn bao bì |
481 | 国际支付工具 (Guójì zhīfù gōngjù) – International payment instruments – Công cụ thanh toán quốc tế |
482 | 进口合同 (Jìnkǒu hétóng) – Import contract – Hợp đồng nhập khẩu |
483 | 关税收取 (Guānshuì shōuqǔ) – Tariff collection – Thu thuế quan |
484 | 供应链可追溯性 (Gōngyìng liàn kě zhuīsù xìng) – Supply chain traceability – Khả năng truy xuất chuỗi cung ứng |
485 | 出口退税申报表 (Chūkǒu tuìshuì shēnbào biǎo) – Export tax rebate declaration form – Mẫu khai báo hoàn thuế xuất khẩu |
486 | 海关风险管理 (Hǎiguān fēngxiǎn guǎnlǐ) – Customs risk management – Quản lý rủi ro hải quan |
487 | 货物分配 (Huòwù fēnpèi) – Cargo allocation – Phân phối hàng hóa |
488 | 进口商品检测 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎncè) – Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
489 | 国际贸易公司注册 (Guójì màoyì gōngsī zhùcè) – International trade company registration – Đăng ký công ty thương mại quốc tế |
490 | 进口商认证 (Jìnkǒu shāng rènzhèng) – Importer certification – Chứng nhận nhà nhập khẩu |
491 | 进出口许可证申请 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import-export license application – Đơn xin cấp giấy phép xuất nhập khẩu |
492 | 贸易链条 (Màoyì liàntiáo) – Trade chain – Chuỗi thương mại |
493 | 跨境贸易 (Kuàjìng màoyì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới |
494 | 国际市场营销 (Guójì shìchǎng yíngxiāo) – International marketing – Tiếp thị quốc tế |
495 | 关税征收 (Guānshuì zhēngshōu) – Tariff levy – Thu thuế quan |
496 | 合同终止 (Hétóng zhōngzhǐ) – Contract termination – Chấm dứt hợp đồng |
497 | 商品储存 (Shāngpǐn chǔcún) – Product storage – Lưu trữ sản phẩm |
498 | 进口商品检验 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Imported product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
499 | 进出口手续 (Jìnkǒu chūkǒu shǒuxù) – Import-export procedures – Thủ tục xuất nhập khẩu |
500 | 跨境电商平台 (Kuà jìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
501 | 国际贸易政策 (Guójì màoyì zhèngcè) – International trade policy – Chính sách thương mại quốc tế |
502 | 进口税单 (Jìnkǒu shuì dān) – Import tax document – Hồ sơ thuế nhập khẩu |
503 | 出口信用保险 (Chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
504 | 货物清单 (Huòwù qīngdān) – Cargo manifest – Danh sách hàng hóa |
505 | 贸易战影响 (Màoyì zhàn yǐngxiǎng) – Impact of trade war – Tác động của chiến tranh thương mại |
506 | 出口贸易政策 (Chūkǒu màoyì zhèngcè) – Export trade policy – Chính sách thương mại xuất khẩu |
507 | 市场准入条件 (Shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Market access conditions – Điều kiện tiếp cận thị trường |
508 | 退货政策 (Tuìhuò zhèngcè) – Return policy – Chính sách trả hàng |
509 | 海关豁免 (Hǎiguān huòmiǎn) – Customs exemption – Miễn thuế hải quan |
510 | 进口商责任 (Jìnkǒu shāng zérèn) – Importer responsibility – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu |
511 | 贸易合作伙伴 (Màoyì hézuò huǒbàn) – Trade partner – Đối tác thương mại |
512 | 国际支付方式 (Guójì zhīfù fāngshì) – International payment methods – Phương thức thanh toán quốc tế |
513 | 货物检验报告 (Huòwù jiǎnyàn bàogào) – Cargo inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa |
514 | 出口许可 (Chūkǒu xǔkě) – Export permission – Giấy phép xuất khẩu |
515 | 贸易合同条款 (Màoyì hétóng tiáokuǎn) – Trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại |
516 | 进口商品关税 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì) – Import product tariff – Thuế quan đối với sản phẩm nhập khẩu |
517 | 出口退税程序 (Chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
518 | 产品安全检测 (Chǎnpǐn ānquán jiǎncè) – Product safety testing – Kiểm tra an toàn sản phẩm |
519 | 货物损坏索赔 (Huòwù sǔnhuài suǒpéi) – Cargo damage claim – Yêu cầu bồi thường thiệt hại hàng hóa |
520 | 海关数据分析 (Hǎiguān shùjù fēnxī) – Customs data analysis – Phân tích dữ liệu hải quan |
521 | 关税申报 (Guānshuì shēnbào) – Customs duty declaration – Khai báo thuế quan |
522 | 国际贸易监管 (Guójì màoyì jiānguǎn) – International trade supervision – Giám sát thương mại quốc tế |
523 | 关税配额 (Guānshuì pèi’é) – Tariff quota – Hạn ngạch thuế quan |
524 | 跨境电商出口 (Kuà jìng diànshāng chūkǒu) – Cross-border e-commerce export – Xuất khẩu thương mại điện tử xuyên biên giới |
525 | 报关代理 (Bàoguān dàilǐ) – Customs brokerage – Dịch vụ môi giới hải quan |
526 | 进口商品清关 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngguān) – Import goods clearance – Thông quan hàng hóa nhập khẩu |
527 | 贸易差距 (Màoyì chājù) – Trade gap – Chênh lệch thương mại |
528 | 国际采购标准 (Guójì cǎigòu biāozhǔn) – International procurement standards – Tiêu chuẩn mua sắm quốc tế |
529 | 出口退款 (Chūkǒu tuìkuǎn) – Export refund – Hoàn trả xuất khẩu |
530 | 跨国采购 (Kuàguó cǎigòu) – Cross-border procurement – Mua sắm xuyên quốc gia |
531 | 海关监管措施 (Hǎiguān jiānguǎn cuòshī) – Customs supervision measures – Biện pháp giám sát hải quan |
532 | 全球物流网络 (Quánqiú wùliú wǎngluò) – Global logistics network – Mạng lưới logistics toàn cầu |
533 | 出口信用证 (Chūkǒu xìnyòng zhèng) – Export letter of credit – Thư tín dụng xuất khẩu |
534 | 关税政策 (Guānshuì zhèngcè) – Tariff policy – Chính sách thuế quan |
535 | 进出口贸易监管 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiānguǎn) – Import-export trade regulation – Quản lý thương mại xuất nhập khẩu |
536 | 出口税收 (Chūkǒu shuìshōu) – Export taxes – Thuế xuất khẩu |
537 | 进出口市场份额 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng fèn’é) – Import-export market share – Thị phần xuất nhập khẩu |
538 | 国际贸易风险 (Guójì màoyì fēngxiǎn) – International trade risks – Rủi ro thương mại quốc tế |
539 | 出口贸易协议 (Chūkǒu màoyì xiéyì) – Export trade agreement – Hiệp định thương mại xuất khẩu |
540 | 商品出口审批 (Shāngpǐn chūkǒu shěnpī) – Product export approval – Phê duyệt xuất khẩu sản phẩm |
541 | 货物归类 (Huòwù guīlèi) – Goods classification – Phân loại hàng hóa |
542 | 贸易协议 (Màoyì xiéyì) – Trade agreement – Hiệp định thương mại |
543 | 出口市场开拓 (Chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
544 | 物流费用 (Wùliú fèiyòng) – Logistics costs – Chi phí logistics |
545 | 国际贸易条款 (Guójì màoyì tiáokuǎn) – International trade terms – Điều khoản thương mại quốc tế |
546 | 跨国公司合作 (Kuàguó gōngsī hézuò) – Multinational company cooperation – Hợp tác công ty đa quốc gia |
547 | 运输服务商 (Yùnshū fúwù shāng) – Transportation service provider – Nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển |
548 | 出口产品质量 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng) – Export product quality – Chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
549 | 进出口合同管理 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng guǎnlǐ) – Import-export contract management – Quản lý hợp đồng xuất nhập khẩu |
550 | 国际货物运输 (Guójì huòwù yùnshū) – International cargo transport – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
551 | 贸易结算 (Màoyì jiésuàn) – Trade settlement – Thanh toán thương mại |
552 | 海关放行 (Hǎiguān fàngxíng) – Customs clearance – Giải phóng hàng hóa |
553 | 贸易合作协议 (Màoyì hézuò xiéyì) – Trade cooperation agreement – Hiệp định hợp tác thương mại |
554 | 进口贸易政策 (Jìnkǒu màoyì zhèngcè) – Import trade policy – Chính sách thương mại nhập khẩu |
555 | 贸易利润 (Màoyì lìrùn) – Trade profit – Lợi nhuận thương mại |
556 | 进出口控制 (Jìnkǒu chūkǒu kòngzhì) – Import-export control – Kiểm soát xuất nhập khẩu |
557 | 国际贸易合规 (Guójì màoyì héguī) – International trade compliance – Tuân thủ thương mại quốc tế |
558 | 外贸代理 (Wàimào dàilǐ) – Foreign trade agency – Đại lý thương mại ngoại |
559 | 海关监管法规 (Hǎiguān jiānguǎn fǎguī) – Customs regulation laws – Các quy định pháp lý hải quan |
560 | 国际贸易金融 (Guójì màoyì jīnróng) – International trade finance – Tài chính thương mại quốc tế |
561 | 出口保险 (Chūkǒu bǎoxiǎn) – Export insurance – Bảo hiểm xuất khẩu |
562 | 贸易协议履行 (Màoyì xiéyì lǚxíng) – Trade agreement fulfillment – Thực hiện hiệp định thương mại |
563 | 国际运输标准 (Guójì yùnshū biāozhǔn) – International shipping standards – Tiêu chuẩn vận chuyển quốc tế |
564 | 关税管理 (Guānshuì guǎnlǐ) – Customs tariff management – Quản lý thuế quan |
565 | 贸易调查 (Màoyì diàochá) – Trade survey – Khảo sát thương mại |
566 | 进口货物检疫 (Jìnkǒu huòwù jiǎnyì) – Import goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa nhập khẩu |
567 | 贸易战略 (Màoyì zhànlüè) – Trade strategy – Chiến lược thương mại |
568 | 国际贸易发展 (Guójì màoyì fāzhǎn) – International trade development – Phát triển thương mại quốc tế |
569 | 国际销售合同 (Guójì xiāoshòu hétóng) – International sales contract – Hợp đồng bán hàng quốc tế |
570 | 全球市场准入 (Quánqiú shìchǎng zhǔnrù) – Global market access – Tiếp cận thị trường toàn cầu |
571 | 商品运输 (Shāngpǐn yùnshū) – Product transportation – Vận chuyển sản phẩm |
572 | 进出口合同履行 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng lǚxíng) – Fulfillment of import-export contract – Thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu |
573 | 货物运输单证 (Huòwù yùnshū dānzhèng) – Cargo transport documents – Giấy tờ vận chuyển hàng hóa |
574 | 国际贸易纠纷 (Guójì màoyì jiūfēn) – International trade dispute – Tranh chấp thương mại quốc tế |
575 | 进出口资金 (Jìnkǒu chūkǒu zījīn) – Import-export funds – Vốn xuất nhập khẩu |
576 | 海关清关 (Hǎiguān qīngguān) – Customs clearance – Thông quan hải quan |
577 | 关税分类 (Guānshuì fēnlèi) – Customs tariff classification – Phân loại thuế quan |
578 | 出口信用 (Chūkǒu xìnyòng) – Export credit – Tín dụng xuất khẩu |
579 | 商品检疫证明 (Shāngpǐn jiǎnyì zhèngmíng) – Product quarantine certificate – Giấy chứng nhận kiểm dịch sản phẩm |
580 | 进口关税退税 (Jìnkǒu guānshuì tuìshuì) – Import tariff refund – Hoàn thuế quan nhập khẩu |
581 | 国际货物交换 (Guójì huòwù jiāohuàn) – International goods exchange – Trao đổi hàng hóa quốc tế |
582 | 贸易调查报告 (Màoyì diàochá bàogào) – Trade survey report – Báo cáo khảo sát thương mại |
583 | 进出口贸易风险管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import-export trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại xuất nhập khẩu |
584 | 全球采购计划 (Quánqiú cǎigòu jìhuà) – Global sourcing plan – Kế hoạch mua sắm toàn cầu |
585 | 进出口许可证审批 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng shěnpī) – Import-export license approval – Phê duyệt giấy phép xuất nhập khẩu |
586 | 进口商信用评估 (Jìnkǒu shāng xìnyòng pínggū) – Importer credit assessment – Đánh giá tín dụng nhà nhập khẩu |
587 | 产品规格 (Chǎnpǐn guīgé) – Product specifications – Quy cách sản phẩm |
588 | 进出口商品目录 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn mùlù) – Import-export product catalog – Danh mục sản phẩm xuất nhập khẩu |
589 | 货物分配 (Huòwù fēnpèi) – Goods distribution – Phân phối hàng hóa |
590 | 报关清单 (Bàoguān qīngdān) – Customs declaration list – Danh sách khai báo hải quan |
591 | 进出口交易 (Jìnkǒu chūkǒu jiāoyì) – Import-export transaction – Giao dịch xuất nhập khẩu |
592 | 全球供应商 (Quánqiú gōngyìng shāng) – Global supplier – Nhà cung cấp toàn cầu |
593 | 贸易流程 (Màoyì liúchéng) – Trade process – Quy trình thương mại |
594 | 进口商品管理 (Jìnkǒu shāngpǐn guǎnlǐ) – Import product management – Quản lý sản phẩm nhập khẩu |
595 | 出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng diàoyán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
596 | 合同执行 (Hétóng zhíxíng) – Contract execution – Thực hiện hợp đồng |
597 | 关税退还 (Guānshuì tuìhuán) – Tariff refund – Hoàn thuế quan |
598 | 外贸行业协会 (Wàimào hángyè xiéhuì) – Foreign trade industry association – Hiệp hội ngành ngoại thương |
599 | 国际交易平台 (Guójì jiāoyì píngtái) – International trading platform – Nền tảng giao dịch quốc tế |
600 | 国际物流服务 (Guójì wùliú fúwù) – International logistics services – Dịch vụ logistics quốc tế |
601 | 进出口结算 (Jìnkǒu chūkǒu jiésuàn) – Import-export settlement – Thanh toán xuất nhập khẩu |
602 | 信用风险管理 (Xìnyòng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Credit risk management – Quản lý rủi ro tín dụng |
603 | 海关检验 (Hǎiguān jiǎnyàn) – Customs inspection – Kiểm tra hải quan |
604 | 贸易保障措施 (Màoyì bǎozhàng cuòshī) – Trade protection measures – Biện pháp bảo vệ thương mại |
605 | 国际运输合同 (Guójì yùnshū hétóng) – International shipping contract – Hợp đồng vận chuyển quốc tế |
606 | 关税避税 (Guānshuì bìshuì) – Tariff evasion – Trốn thuế quan |
607 | 市场准入协议 (Shìchǎng zhǔnrù xiéyì) – Market access agreement – Hiệp định tiếp cận thị trường |
608 | 进口程序 (Jìnkǒu chéngxù) – Import procedure – Thủ tục nhập khẩu |
609 | 全球贸易环境 (Quánqiú màoyì huánjìng) – Global trade environment – Môi trường thương mại toàn cầu |
610 | 海关货物清关 (Hǎiguān huòwù qīngguān) – Customs goods clearance – Thông quan hàng hóa hải quan |
611 | 贸易合规性 (Màoyì héguī xìng) – Trade compliance – Tuân thủ thương mại |
612 | 进口商信用证 (Jìnkǒu shāng xìnyòng zhèng) – Importer’s letter of credit – Thư tín dụng của nhà nhập khẩu |
613 | 进出口商协会 (Jìnkǒu chūkǒu shāng xiéhuì) – Import-export association – Hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
614 | 货物运输保险 (Huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Cargo transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa |
615 | 贸易发展战略 (Màoyì fāzhǎn zhànlüè) – Trade development strategy – Chiến lược phát triển thương mại |
616 | 关税政策变动 (Guānshuì zhèngcè biàndòng) – Changes in tariff policy – Biến động chính sách thuế quan |
617 | 外汇风险 (Wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk – Rủi ro ngoại hối |
618 | 进口税率 (Jìnkǒu shuìlǜ) – Import duty rate – Tỷ lệ thuế nhập khẩu |
619 | 出口贸易增长 (Chūkǒu màoyì zēngzhǎng) – Export trade growth – Tăng trưởng thương mại xuất khẩu |
620 | 供应链追踪 (Gōngyìng liàn zhuīzōng) – Supply chain tracking – Theo dõi chuỗi cung ứng |
621 | 跨境支付平台 (Kuà jìng zhīfù píngtái) – Cross-border payment platform – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới |
622 | 海关监督 (Hǎiguān jiānguǎn) – Customs supervision – Giám sát hải quan |
623 | 国际贸易标准化 (Guójì màoyì biāozhǔnhuà) – International trade standardization – Tiêu chuẩn hóa thương mại quốc tế |
624 | 贸易合同审查 (Màoyì hétóng shěnchá) – Trade contract review – Xem xét hợp đồng thương mại |
625 | 进口货物分类 (Jìnkǒu huòwù fēnlèi) – Import goods classification – Phân loại hàng hóa nhập khẩu |
626 | 出口通关 (Chūkǒu tōngguān) – Export clearance – Thông quan xuất khẩu |
627 | 关税管理系统 (Guānshuì guǎnlǐ xìtǒng) – Tariff management system – Hệ thống quản lý thuế quan |
628 | 国际运输协议 (Guójì yùnshū xiéyì) – International shipping agreement – Hiệp định vận chuyển quốc tế |
629 | 进出口贸易合同 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng) – Import-export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất nhập khẩu |
630 | 跨国采购 (Kuàguó cǎigòu) – Cross-border sourcing – Mua sắm xuyên biên giới |
631 | 供应链风险 (Gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng |
632 | 关税政策改革 (Guānshuì zhèngcè gǎigé) – Tariff policy reform – Cải cách chính sách thuế quan |
633 | 海外仓储 (Hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing – Kho bãi quốc tế |
634 | 进口清单 (Jìnkǒu qīngdān) – Import inventory list – Danh sách hàng nhập khẩu |
635 | 货运保险 (Huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance – Bảo hiểm vận chuyển |
636 | 贸易流通 (Màoyì liútōng) – Trade circulation – Lưu thông thương mại |
637 | 跨境物流 (Kuà jìng wùliú) – Cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới |
638 | 国际货币流动 (Guójì huòbì liúdòng) – International currency flow – Dòng chảy tiền tệ quốc tế |
639 | 自由贸易区 (Zìyóu màoyì qū) – Free trade zone – Khu vực thương mại tự do |
640 | 货物运输单证审核 (Huòwù yùnshū dānzhèng shěnchá) – Cargo transport document review – Kiểm tra chứng từ vận chuyển hàng hóa |
641 | 全球市场开发 (Quánqiú shìchǎng kāifā) – Global market development – Phát triển thị trường toàn cầu |
642 | 国际贸易展会 (Guójì màoyì zhǎnhuì) – International trade fair – Hội chợ thương mại quốc tế |
643 | 跨境电商交易 (Kuà jìng diànshāng jiāoyì) – Cross-border e-commerce transaction – Giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới |
644 | 国际贸易保护主义 (Guójì màoyì bǎohù zhǔyì) – International trade protectionism – Chủ nghĩa bảo hộ thương mại quốc tế |
645 | 外汇交易 (Wàihuì jiāoyì) – Foreign exchange trading – Giao dịch ngoại hối |
646 | 进口关税减免 (Jìnkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import tariff reduction – Giảm thuế quan nhập khẩu |
647 | 出口定价 (Chūkǒu dìngjià) – Export pricing – Định giá xuất khẩu |
648 | 国际贸易网络 (Guójì màoyì wǎngluò) – International trade network – Mạng lưới thương mại quốc tế |
649 | 关税合规性检查 (Guānshuì héguī xìng jiǎnchá) – Customs compliance check – Kiểm tra tuân thủ thuế quan |
650 | 贸易审计 (Màoyì shěnjì) – Trade audit – Kiểm toán thương mại |
651 | 进出口管理 (Jìnkǒu chūkǒu guǎnlǐ) – Import-export management – Quản lý xuất nhập khẩu |
652 | 商品进口许可 (Shāngpǐn jìnkǒu xǔkě) – Product import license – Giấy phép nhập khẩu sản phẩm |
653 | 国际贸易合作 (Guójì màoyì hézuò) – International trade cooperation – Hợp tác thương mại quốc tế |
654 | 供应链协同 (Gōngyìng liàn xiétóng) – Supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng |
655 | 进出口运输 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū) – Import-export transportation – Vận chuyển xuất nhập khẩu |
656 | 自由贸易协定 (Zìyóu màoyì xiédìng) – Free trade agreement – Hiệp định thương mại tự do |
657 | 全球市场竞争 (Quánqiú shìchǎng jìngzhēng) – Global market competition – Cạnh tranh thị trường toàn cầu |
658 | 贸易壁垒减少 (Màoyì bìlěi jiǎnshǎo) – Reduction of trade barriers – Giảm rào cản thương mại |
659 | 进出口关税 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì) – Import-export tariffs – Thuế quan xuất nhập khẩu |
660 | 进口商品质量控制 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
661 | 货物清关证书 (Huòwù qīngguān zhèngshū) – Goods clearance certificate – Chứng chỉ thông quan hàng hóa |
662 | 国际汇率 (Guójì huìlǜ) – International exchange rate – Tỷ giá hối đoái quốc tế |
663 | 外贸风险评估 (Wàimào fēngxiǎn pínggū) – Foreign trade risk assessment – Đánh giá rủi ro ngoại thương |
664 | 进出口贸易法规 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fǎguī) – Import-export trade regulations – Quy định pháp lý về thương mại xuất nhập khẩu |
665 | 海关检疫 (Hǎiguān jiǎnyì) – Customs quarantine – Kiểm dịch hải quan |
666 | 进出口销售合同 (Jìnkǒu chūkǒu xiāoshòu hétóng) – Import-export sales contract – Hợp đồng bán hàng xuất nhập khẩu |
667 | 全球物流解决方案 (Quánqiú wùliú jiějué fāng’àn) – Global logistics solution – Giải pháp logistics toàn cầu |
668 | 供应链管理系统 (Gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng |
669 | 国际市场趋势 (Guójì shìchǎng qūshì) – International market trends – Xu hướng thị trường quốc tế |
670 | 进口货物管理 (Jìnkǒu huòwù guǎnlǐ) – Import goods management – Quản lý hàng hóa nhập khẩu |
671 | 贸易纠纷解决 (Màoyì jiūfēn jiějué) – Trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại |
672 | 全球贸易流通 (Quánqiú màoyì liútōng) – Global trade circulation – Lưu thông thương mại toàn cầu |
673 | 出口配额 (Chūkǒu pèi’é) – Export quota – Hạn ngạch xuất khẩu |
674 | 进口许可证 (Jìnkǒu xǔkězhèng) – Import permit – Giấy phép nhập khẩu |
675 | 供应商审查 (Gōngyìng shāng shěnchá) – Supplier audit – Kiểm tra nhà cung cấp |
676 | 进口货物报关 (Jìnkǒu huòwù bàoguān) – Import goods customs declaration – Khai báo hải quan hàng hóa nhập khẩu |
677 | 全球贸易发展 (Quánqiú màoyì fāzhǎn) – Global trade development – Phát triển thương mại toàn cầu |
678 | 货物运输单证 (Huòwù yùnshū dānzhèng) – Cargo transport documents – Chứng từ vận chuyển hàng hóa |
679 | 贸易促进机构 (Màoyì cùjìn jīgòu) – Trade promotion agency – Cơ quan thúc đẩy thương mại |
680 | 国际业务拓展 (Guójì yèwù tuòzhǎn) – International business expansion – Mở rộng kinh doanh quốc tế |
681 | 出口发票 (Chūkǒu fāpiào) – Export invoice – Hóa đơn xuất khẩu |
682 | 进口海关检查 (Jìnkǒu hǎiguān jiǎnchá) – Import customs inspection – Kiểm tra hải quan nhập khẩu |
683 | 外贸合同 (Wàimào hétóng) – Foreign trade contract – Hợp đồng ngoại thương |
684 | 海外贸易代理 (Hǎiwài màoyì dàilǐ) – Overseas trade agent – Đại lý thương mại quốc tế |
685 | 出口清关 (Chūkǒu qīngguān) – Export clearance – Thông quan xuất khẩu |
686 | 国际贸易结算 (Guójì màoyì jiésuàn) – International trade settlement – Thanh toán thương mại quốc tế |
687 | 进口报关单 (Jìnkǒu bàoguān dān) – Import declaration form – Tờ khai báo nhập khẩu |
688 | 跨境物流运输 (Kuà jìng wùliú yùnshū) – Cross-border logistics transportation – Vận chuyển logistics xuyên biên giới |
689 | 进出口通关 (Jìnkǒu chūkǒu tōngguān) – Import-export customs clearance – Thông quan xuất nhập khẩu |
690 | 跨境支付解决方案 (Kuà jìng zhīfù jiějué fāng’àn) – Cross-border payment solution – Giải pháp thanh toán xuyên biên giới |
691 | 进口商责任 (Jìnkǒu shāng zérèn) – Importer’s responsibility – Trách nhiệm của nhà nhập khẩu |
692 | 出口风险管理 (Chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Export risk management – Quản lý rủi ro xuất khẩu |
693 | 关税申报 (Guānshuì shēnbào) – Tariff declaration – Khai báo thuế quan |
694 | 国际物流网络 (Guójì wùliú wǎngluò) – International logistics network – Mạng lưới logistics quốc tế |
695 | 进出口定价 (Jìnkǒu chūkǒu dìngjià) – Import-export pricing – Định giá xuất nhập khẩu |
696 | 自由贸易区协议 (Zìyóu màoyì qū xiéyì) – Free trade zone agreement – Hiệp định khu vực thương mại tự do |
697 | 国际贸易标准 (Guójì màoyì biāozhǔn) – International trade standards – Tiêu chuẩn thương mại quốc tế |
698 | 进出口市场调研 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng tiáoyuán) – Import-export market research – Nghiên cứu thị trường xuất nhập khẩu |
699 | 电子商务平台 (Diànzǐ shāngmào píngtái) – E-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử |
700 | 海关政策变动 (Hǎiguān zhèngcè biàndòng) – Customs policy change – Thay đổi chính sách hải quan |
701 | 贸易协议谈判 (Màoyì xiéyì tánpàn) – Trade agreement negotiation – Đàm phán hiệp định thương mại |
702 | 货物运输路线 (Huòwù yùnshū lùxiàn) – Cargo transport route – Tuyến đường vận chuyển hàng hóa |
703 | 进口物流 (Jìnkǒu wùliú) – Import logistics – Logistics nhập khẩu |
704 | 出口报关单 (Chūkǒu bàoguān dān) – Export customs declaration form – Tờ khai báo hải quan xuất khẩu |
705 | 国际运输成本 (Guójì yùnshū chéngběn) – International shipping cost – Chi phí vận chuyển quốc tế |
706 | 供应链金融 (Gōngyìng liàn jīnróng) – Supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng |
707 | 进口商品分类 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import product classification – Phân loại sản phẩm nhập khẩu |
708 | 进出口税收政策 (Jìnkǒu chūkǒu shuìshōu zhèngcè) – Import-export tax policy – Chính sách thuế xuất nhập khẩu |
709 | 关税分类 (Guānshuì fēnlèi) – Tariff classification – Phân loại thuế quan |
710 | 国际市场调研 (Guójì shìchǎng tiáoyán) – International market survey – Khảo sát thị trường quốc tế |
711 | 国际货运 (Guójì huòyùn) – International freight – Vận chuyển quốc tế |
712 | 全球供应链风险 (Quánqiú gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Global supply chain risk – Rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu |
713 | 进出口法律法规 (Jìnkǒu chūkǒu fǎlǜ fǎguī) – Import-export laws and regulations – Các luật và quy định về xuất nhập khẩu |
714 | 出口许可证管理 (Chūkǒu xǔkězhèng guǎnlǐ) – Export license management – Quản lý giấy phép xuất khẩu |
715 | 进口批量 (Jìnkǒu pīliàng) – Import batch – Lô hàng nhập khẩu |
716 | 进出口报关流程 (Jìnkǒu chūkǒu bàoguān liúchéng) – Import-export customs declaration process – Quy trình khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
717 | 贸易纠纷解决机制 (Màoyì jiūfēn jiějué jīzhì) – Trade dispute resolution mechanism – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại |
718 | 进出口成本分析 (Jìnkǒu chūkǒu chéngběn fēnxī) – Import-export cost analysis – Phân tích chi phí xuất nhập khẩu |
719 | 关税评估 (Guānshuì pínggū) – Tariff assessment – Đánh giá thuế quan |
720 | 国际付款条款 (Guójì fùkuǎn tiáokuǎn) – International payment terms – Điều khoản thanh toán quốc tế |
721 | 供应链透明度 (Gōngyìng liàn tòumíngdù) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
722 | 进出口税务申报 (Jìnkǒu chūkǒu shuìwù shēnbào) – Import-export tax declaration – Khai báo thuế xuất nhập khẩu |
723 | 出口采购 (Chūkǒu cǎigòu) – Export procurement – Mua sắm xuất khẩu |
724 | 外贸物流服务 (Wàimào wùliú fúwù) – Foreign trade logistics service – Dịch vụ logistics ngoại thương |
725 | 进口合规性 (Jìnkǒu héguī xìng) – Import compliance – Tuân thủ nhập khẩu |
726 | 国际贸易成本 (Guójì màoyì chéngběn) – International trade cost – Chi phí thương mại quốc tế |
727 | 贸易中介服务 (Màoyì zhōngjiè fúwù) – Trade intermediary service – Dịch vụ trung gian thương mại |
728 | 海关申报单 (Hǎiguān shēnbào dān) – Customs declaration form – Tờ khai hải quan |
729 | 进出口授权 (Jìnkǒu chūkǒu shòuquán) – Import-export authorization – Ủy quyền xuất nhập khẩu |
730 | 跨境贸易 (Kuà jìng màoyì) – Cross-border trade – Thương mại xuyên biên giới |
731 | 出口产品质量控制 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
732 | 进口许可证书 (Jìnkǒu xǔkězhèngshū) – Import license – Giấy phép nhập khẩu |
733 | 跨境电子支付 (Kuà jìng diànzǐ zhīfù) – Cross-border electronic payment – Thanh toán điện tử xuyên biên giới |
734 | 全球市场竞争力 (Quánqiú shìchǎng jìngzhēng lì) – Global market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường toàn cầu |
735 | 关税和配额 (Guānshuì hé pèi’é) – Tariffs and quotas – Thuế quan và hạn ngạch |
736 | 进口产品认证 (Jìnkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Import product certification – Chứng nhận sản phẩm nhập khẩu |
737 | 全球市场定位 (Quánqiú shìchǎng dìngwèi) – Global market positioning – Định vị thị trường toàn cầu |
738 | 进出口付款条件 (Jìnkǒu chūkǒu fùkuǎn tiáojiàn) – Import-export payment terms – Điều kiện thanh toán xuất nhập khẩu |
739 | 进出口通行证 (Jìnkǒu chūkǒu tōngxíngzhèng) – Import-export pass – Giấy thông hành xuất nhập khẩu |
740 | 国际供应链优化 (Guójì gōngyìng liàn yōuhuà) – International supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng quốc tế |
741 | 贸易代理公司 (Màoyì dàilǐ gōngsī) – Trade agency company – Công ty đại lý thương mại |
742 | 跨境物流管理 (Kuà jìng wùliú guǎnlǐ) – Cross-border logistics management – Quản lý logistics xuyên biên giới |
743 | 进出口中介 (Jìnkǒu chūkǒu zhōngjiè) – Import-export intermediary – Trung gian xuất nhập khẩu |
744 | 全球贸易合规 (Quánqiú màoyì héguī) – Global trade compliance – Tuân thủ thương mại toàn cầu |
745 | 出口许可证书申请 (Chūkǒu xǔkězhèngshū shēnqǐng) – Export license application – Đơn xin giấy phép xuất khẩu |
746 | 进口清单 (Jìnkǒu qīngdān) – Import inventory – Danh sách nhập khẩu |
747 | 进口商品报告 (Jìnkǒu shāngpǐn bàogào) – Import product report – Báo cáo sản phẩm nhập khẩu |
748 | 出口报关代理 (Chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Export customs declaration agency – Đại lý khai báo hải quan xuất khẩu |
749 | 进口货物跟踪 (Jìnkǒu huòwù gēnzōng) – Import goods tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
750 | 进出口税收优化 (Jìnkǒu chūkǒu shuìshōu yōuhuà) – Import-export tax optimization – Tối ưu hóa thuế xuất nhập khẩu |
751 | 全球贸易协同 (Quánqiú màoyì xiétóng) – Global trade collaboration – Hợp tác thương mại toàn cầu |
752 | 关税合规 (Guānshuì héguī) – Tariff compliance – Tuân thủ thuế quan |
753 | 全球贸易发展趋势 (Quánqiú màoyì fāzhǎn qūshì) – Global trade development trends – Xu hướng phát triển thương mại toàn cầu |
754 | 进口市场准入 (Jìnkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Import market access – Tiếp cận thị trường nhập khẩu |
755 | 国际贸易委员会 (Guójì màoyì wěiyuánhuì) – International Trade Committee – Ủy ban thương mại quốc tế |
756 | 出口中介服务 (Chūkǒu zhōngjiè fúwù) – Export intermediary services – Dịch vụ trung gian xuất khẩu |
757 | 进口商品清单 (Jìnkǒu shāngpǐn qīngdān) – Import product list – Danh sách sản phẩm nhập khẩu |
758 | 进出口货物监管 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù jiānguǎn) – Import-export goods supervision – Giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu |
759 | 全球贸易政策 (Quánqiú màoyì zhèngcè) – Global trade policy – Chính sách thương mại toàn cầu |
760 | 国际货币支付 (Guójì huòbì zhīfù) – International currency payment – Thanh toán bằng ngoại tệ quốc tế |
761 | 进口商合规审查 (Jìnkǒu shāng héguī shěnchá) – Importer compliance audit – Kiểm tra tuân thủ của nhà nhập khẩu |
762 | 海关编码 (Hǎiguān biānmǎ) – Customs code – Mã hải quan |
763 | 进口流程 (Jìnkǒu liúchéng) – Import process – Quy trình nhập khẩu |
764 | 出口物流优化 (Chūkǒu wùliú yōuhuà) – Export logistics optimization – Tối ưu hóa logistics xuất khẩu |
765 | 外贸市场 (Wàimào shìchǎng) – Foreign trade market – Thị trường ngoại thương |
766 | 国际关税 (Guójì guānshuì) – International tariff – Thuế quan quốc tế |
767 | 进出口信用保险 (Jìnkǒu chūkǒu xìnyòng bǎoxiǎn) – Import-export credit insurance – Bảo hiểm tín dụng xuất nhập khẩu |
768 | 国际货物运输 (Guójì huòwù yùnshū) – International cargo transportation – Vận chuyển hàng hóa quốc tế |
769 | 进口定价 (Jìnkǒu dìngjià) – Import pricing – Định giá nhập khẩu |
770 | 全球贸易信息平台 (Quánqiú màoyì xìnxī píngtái) – Global trade information platform – Nền tảng thông tin thương mại toàn cầu |
771 | 贸易出口限制 (Màoyì chūkǒu xiànzhì) – Trade export restrictions – Hạn chế xuất khẩu |
772 | 进口商品申报 (Jìnkǒu shāngpǐn shēnbào) – Import product declaration – Khai báo sản phẩm nhập khẩu |
773 | 海关稽查 (Hǎiguān jīchá) – Customs audit – Kiểm tra hải quan |
774 | 国际货物保险 (Guójì huòwù bǎoxiǎn) – International cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa quốc tế |
775 | 进口增值税 (Jìnkǒu zēngzhí shuì) – Import VAT (Value-Added Tax) – Thuế giá trị gia tăng nhập khẩu |
776 | 海关编码系统 (Hǎiguān biānmǎ xìtǒng) – Customs classification system – Hệ thống phân loại hải quan |
777 | 国际信用证 (Guójì xìnyòng zhèng) – International letter of credit – Thư tín dụng quốc tế |
778 | 全球贸易标准化 (Quánqiú màoyì biāozhǔnhuà) – Global trade standardization – Chuẩn hóa thương mại toàn cầu |
779 | 进口商资质 (Jìnkǒu shāng zīzhì) – Importer qualification – Điều kiện của nhà nhập khẩu |
780 | 进出口合同 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng) – Import-export contract – Hợp đồng xuất nhập khẩu |
781 | 国际贸易欺诈 (Guójì màoyì qīzhà) – International trade fraud – Lừa đảo thương mại quốc tế |
782 | 出口通关 (Chūkǒu tōngguān) – Export customs clearance – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
783 | 进口供应商 (Jìnkǒu gōngyìng shāng) – Import supplier – Nhà cung cấp nhập khẩu |
784 | 跨境物流成本 (Kuà jìng wùliú chéngběn) – Cross-border logistics cost – Chi phí logistics xuyên biên giới |
785 | 关税优惠政策 (Guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Tariff preferential policies – Chính sách ưu đãi thuế quan |
786 | 进口报关服务 (Jìnkǒu bàoguān fúwù) – Import customs declaration service – Dịch vụ khai báo hải quan nhập khẩu |
787 | 全球采购 (Quánqiú cǎigòu) – Global procurement – Mua sắm toàn cầu |
788 | 国际贸易融资 (Guójì màoyì róngzī) – International trade financing – Tài trợ thương mại quốc tế |
789 | 出口市场分析 (Chūkǒu shìchǎng fēnxī) – Export market analysis – Phân tích thị trường xuất khẩu |
790 | 进口成本控制 (Jìnkǒu chéngběn kòngzhì) – Import cost control – Kiểm soát chi phí nhập khẩu |
791 | 全球供应链协调 (Quánqiú gōngyìng liàn xiétiáo) – Global supply chain coordination – Điều phối chuỗi cung ứng toàn cầu |
792 | 进出口数据分析 (Jìnkǒu chūkǒu shùjù fēnxī) – Import-export data analysis – Phân tích dữ liệu xuất nhập khẩu |
793 | 国际贸易支付方式 (Guójì màoyì zhīfù fāngshì) – International trade payment methods – Phương thức thanh toán trong thương mại quốc tế |
794 | 贸易协议条款 (Màoyì xiéyì tiáokuǎn) – Trade agreement terms – Điều khoản hiệp định thương mại |
795 | 进口操作 (Jìnkǒu cāozuò) – Import operations – Hoạt động nhập khẩu |
796 | 出口价格 (Chūkǒu jiàgé) – Export price – Giá xuất khẩu |
797 | 贸易和谈判技巧 (Màoyì hé tánpàn jìqiǎo) – Trade and negotiation skills – Kỹ năng thương mại và đàm phán |
798 | 关税配额 (Guānshuì pèi’é) – Tariff quotas – Hạn ngạch thuế quan |
799 | 进口商品检验 (Jìnkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import product inspection – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
800 | 出口合同条款 (Chūkǒu hétóng tiáokuǎn) – Export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất khẩu |
801 | 跨境运输 (Kuà jìng yùnshū) – Cross-border transportation – Vận chuyển xuyên biên giới |
802 | 海关风险 (Hǎiguān fēngxiǎn) – Customs risk – Rủi ro hải quan |
803 | 供应链透明化 (Gōngyìng liàn tòumíng huà) – Supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng |
804 | 国际采购渠道 (Guójì cǎigòu qúdào) – International procurement channels – Kênh mua sắm quốc tế |
805 | 贸易条款解释 (Màoyì tiáokuǎn jiěshì) – Trade terms interpretation – Giải thích điều khoản thương mại |
806 | 进口通关流程 (Jìnkǒu tōngguān liúchéng) – Import customs clearance process – Quy trình thông quan nhập khẩu |
807 | 贸易债务 (Màoyì zhàiwù) – Trade debt – Nợ thương mại |
808 | 国际贸易战略 (Guójì màoyì zhànlüè) – International trade strategy – Chiến lược thương mại quốc tế |
809 | 关税协定 (Guānshuì xiédìng) – Tariff agreement – Hiệp định thuế quan |
810 | 跨境电商法律 (Kuà jìng diànshāng fǎlǜ) – Cross-border e-commerce law – Luật thương mại điện tử xuyên biên giới |
811 | 进出口目标市场 (Jìnkǒu chūkǒu mùbiāo shìchǎng) – Import-export target markets – Thị trường mục tiêu xuất nhập khẩu |
812 | 国际货物运输合同 (Guójì huòwù yùnshū hétóng) – International cargo transportation contract – Hợp đồng vận chuyển hàng hóa quốc tế |
813 | 进口配额管理 (Jìnkǒu pèi’é guǎnlǐ) – Import quota management – Quản lý hạn ngạch nhập khẩu |
814 | 国际贸易合约 (Guójì màoyì héyuē) – International trade contract – Hợp đồng thương mại quốc tế |
815 | 跨境电子支付平台 (Kuà jìng diànzǐ zhīfù píngtái) – Cross-border electronic payment platform – Nền tảng thanh toán điện tử xuyên biên giới |
816 | 全球供应链优化 (Quánqiú gōngyìng liàn yōuhuà) – Global supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng toàn cầu |
817 | 出口质量控制 (Chūkǒu zhìliàng kòngzhì) – Export quality control – Kiểm soát chất lượng xuất khẩu |
818 | 进出口物流协作 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú xiézuò) – Import-export logistics collaboration – Hợp tác logistics xuất nhập khẩu |
819 | 跨境金融服务 (Kuà jìng jīnróng fúwù) – Cross-border financial services – Dịch vụ tài chính xuyên biên giới |
820 | 国际贸易证书 (Guójì màoyì zhèngshū) – International trade certificate – Chứng chỉ thương mại quốc tế |
821 | 全球贸易平台 (Quánqiú màoyì píngtái) – Global trade platform – Nền tảng thương mại toàn cầu |
822 | 进口配额限制 (Jìnkǒu pèi’é xiànzhì) – Import quota restriction – Hạn chế hạn ngạch nhập khẩu |
823 | 出口税收优惠 (Chūkǒu shuìshōu yōuhuì) – Export tax incentives – Ưu đãi thuế xuất khẩu |
824 | 进口清关服务 (Jìnkǒu qīngguān fúwù) – Import customs clearance services – Dịch vụ thông quan nhập khẩu |
825 | 国际贸易仲裁 (Guójì màoyì zhòngcái) – International trade arbitration – Trọng tài thương mại quốc tế |
826 | 跨境支付系统 (Kuà jìng zhīfù xìtǒng) – Cross-border payment system – Hệ thống thanh toán xuyên biên giới |
827 | 国际贸易顾问 (Guójì màoyì gùwèn) – International trade consultant – Tư vấn thương mại quốc tế |
828 | 出口市场评估 (Chūkǒu shìchǎng pínggū) – Export market evaluation – Đánh giá thị trường xuất khẩu |
829 | 全球产品认证 (Quánqiú chǎnpǐn rènzhèng) – Global product certification – Chứng nhận sản phẩm toàn cầu |
830 | 进出口销售渠道 (Jìnkǒu chūkǒu xiāoshòu qúdào) – Import-export sales channels – Kênh bán hàng xuất nhập khẩu |
831 | 跨境税收 (Kuà jìng shuìshōu) – Cross-border taxation – Thuế xuyên biên giới |
832 | 贸易信贷保险 (Màoyì xìndài bǎoxiǎn) – Trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại |
833 | 进口关税计算 (Jìnkǒu guānshuì jìsuàn) – Import tariff calculation – Tính toán thuế quan nhập khẩu |
834 | 国际采购计划 (Guójì cǎigòu jìhuà) – International procurement plan – Kế hoạch mua sắm quốc tế |
835 | 跨境电商产品目录 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn mùlù) – Cross-border e-commerce product catalog – Danh mục sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
836 | 全球贸易数据 (Quánqiú màoyì shùjù) – Global trade data – Dữ liệu thương mại toàn cầu |
837 | 进出口管理系统 (Jìnkǒu chūkǒu guǎnlǐ xìtǒng) – Import-export management system – Hệ thống quản lý xuất nhập khẩu |
838 | 跨境电商平台合规 (Kuà jìng diànshāng píngtái héguī) – Cross-border e-commerce platform compliance – Tuân thủ nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
839 | 国际采购合同条款 (Guójì cǎigòu hétóng tiáokuǎn) – International procurement contract terms – Điều khoản hợp đồng mua sắm quốc tế |
840 | 进出口业务流程 (Jìnkǒu chūkǒu yèwù liúchéng) – Import-export business process – Quy trình công việc xuất nhập khẩu |
841 | 跨境电商税收 (Kuà jìng diànshāng shuìshōu) – Cross-border e-commerce taxation – Thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
842 | 进口风险管理 (Jìnkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import risk management – Quản lý rủi ro nhập khẩu |
843 | 出口清关手续 (Chūkǒu qīngguān shǒuxù) – Export customs clearance procedure – Thủ tục thông quan xuất khẩu |
844 | 进口商品审核 (Jìnkǒu shāngpǐn shěnhé) – Import product review – Xem xét sản phẩm nhập khẩu |
845 | 国际供应链风险 (Guójì gōngyìng liàn fēngxiǎn) – International supply chain risks – Rủi ro chuỗi cung ứng quốc tế |
846 | 关税优惠协议 (Guānshuì yōuhuì xiéyì) – Tariff preferential agreement – Hiệp định ưu đãi thuế quan |
847 | 进出口市场预测 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng yùcè) – Import-export market forecast – Dự báo thị trường xuất nhập khẩu |
848 | 跨境贸易合规 (Kuà jìng màoyì héguī) – Cross-border trade compliance – Tuân thủ thương mại xuyên biên giới |
849 | 国际物流成本 (Guójì wùliú chéngběn) – International logistics cost – Chi phí logistics quốc tế |
850 | 进口管理软件 (Jìnkǒu guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Import management software – Phần mềm quản lý nhập khẩu |
851 | 出口关税管理 (Chūkǒu guānshuì guǎnlǐ) – Export tariff management – Quản lý thuế quan xuất khẩu |
852 | 全球供应商选择 (Quánqiú gōngyìng shāng xuǎnzé) – Global supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp toàn cầu |
853 | 进口代理 (Jìnkǒu dàilǐ) – Import agency – Đại lý nhập khẩu |
854 | 跨境电子商务 (Kuà jìng diànzǐ shāngwù) – Cross-border e-commerce – Thương mại điện tử xuyên biên giới |
855 | 进出口商品溯源 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn sùyuán) – Import-export product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm xuất nhập khẩu |
856 | 国际市场调研 (Guójì shìchǎng tiáoyán) – International market research – Nghiên cứu thị trường quốc tế |
857 | 进口程序优化 (Jìnkǒu chéngxù yōuhuà) – Import process optimization – Tối ưu hóa quy trình nhập khẩu |
858 | 贸易贸易政策变化 (Màoyì màoyì zhèngcè biànhuà) – Trade policy changes – Thay đổi chính sách thương mại |
859 | 出口服务合同 (Chūkǒu fúwù hétóng) – Export service contract – Hợp đồng dịch vụ xuất khẩu |
860 | 全球运输网络 (Quánqiú yùnshū wǎngluò) – Global transportation network – Mạng lưới vận chuyển toàn cầu |
861 | 进出口货物申报 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù shēnbào) – Import-export goods declaration – Khai báo hàng hóa xuất nhập khẩu |
862 | 跨境采购 (Kuà jìng cǎigòu) – Cross-border procurement – Mua sắm xuyên biên giới |
863 | 国际贸易法律框架 (Guójì màoyì fǎlǜ kuàngjià) – International trade legal framework – Khung pháp lý thương mại quốc tế |
864 | 出口市场开拓 (Chūkǒu shìchǎng kāituò) – Export market development – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
865 | 全球电子支付 (Quánqiú diànzǐ zhīfù) – Global electronic payment – Thanh toán điện tử toàn cầu |
866 | 跨境贸易平台 (Kuà jìng màoyì píngtái) – Cross-border trade platform – Nền tảng thương mại xuyên biên giới |
867 | 国际贸易法规 (Guójì màoyì fǎguī) – International trade regulations – Quy định thương mại quốc tế |
868 | 出口计划 (Chūkǒu jìhuà) – Export plan – Kế hoạch xuất khẩu |
869 | 进口退税申请 (Jìnkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Import tax refund application – Đơn xin hoàn thuế nhập khẩu |
870 | 跨境供应链管理 (Kuà jìng gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Cross-border supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuyên biên giới |
871 | 全球采购中心 (Quánqiú cǎigòu zhōngxīn) – Global procurement center – Trung tâm mua sắm toàn cầu |
872 | 进口出口税 (Jìnkǒu chūkǒu shuì) – Import-export taxes – Thuế nhập khẩu xuất khẩu |
873 | 国际支付平台 (Guójì zhīfù píngtái) – International payment platform – Nền tảng thanh toán quốc tế |
874 | 跨境贸易电子单证 (Kuà jìng màoyì diànzǐ dānzhèng) – Cross-border trade electronic documents – Hồ sơ điện tử thương mại xuyên biên giới |
875 | 出口贸易合同 (Chūkǒu màoyì hétóng) – Export trade contract – Hợp đồng thương mại xuất khẩu |
876 | 进口管理条例 (Jìnkǒu guǎnlǐ tiáolì) – Import management regulations – Quy định quản lý nhập khẩu |
877 | 国际贸易合规性 (Guójì màoyì héguī xìng) – International trade compliance – Tuân thủ thương mại quốc tế |
878 | 进口商选择 (Jìnkǒu shāng xuǎnzé) – Importer selection – Lựa chọn nhà nhập khẩu |
879 | 跨境金融监管 (Kuà jìng jīnróng jiāndū) – Cross-border financial supervision – Giám sát tài chính xuyên biên giới |
880 | 贸易发展政策 (Màoyì fāzhǎn zhèngcè) – Trade development policy – Chính sách phát triển thương mại |
881 | 出口税收减免 (Chūkǒu shuìshōu jiǎnmiǎn) – Export tax exemption – Miễn giảm thuế xuất khẩu |
882 | 进出口货物运输 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù yùnshū) – Import-export goods transportation – Vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
883 | 跨境交易 (Kuà jìng jiāoyì) – Cross-border transaction – Giao dịch xuyên biên giới |
884 | 国际货运 (Guójì huòyùn) – International freight – Vận tải quốc tế |
885 | 进出口风险评估 (Jìnkǒu chūkǒu fēngxiǎn pínggū) – Import-export risk assessment – Đánh giá rủi ro xuất nhập khẩu |
886 | 进口产品检测 (Jìnkǒu chǎnpǐn jiǎncè) – Import product testing – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
887 | 国际贸易风险 (Guójì màoyì fēngxiǎn) – International trade risk – Rủi ro thương mại quốc tế |
888 | 进口支付 (Jìnkǒu zhīfù) – Import payment – Thanh toán nhập khẩu |
889 | 进出口税率 (Jìnkǒu chūkǒu shuìlǜ) – Import-export tariff rate – Mức thuế xuất nhập khẩu |
890 | 跨境电商政策 (Kuà jìng diànshāng zhèngcè) – Cross-border e-commerce policy – Chính sách thương mại điện tử xuyên biên giới |
891 | 国际贸易机会 (Guójì màoyì jīhuì) – International trade opportunities – Cơ hội thương mại quốc tế |
892 | 国际贸易保险 (Guójì màoyì bǎoxiǎn) – International trade insurance – Bảo hiểm thương mại quốc tế |
893 | 出口贸易流量 (Chūkǒu màoyì liúliàng) – Export trade volume – Lượng giao dịch xuất khẩu |
894 | 进口货物追踪 (Jìnkǒu huòwù zhuīzōng) – Import goods tracking – Theo dõi hàng hóa nhập khẩu |
895 | 全球贸易壁垒 (Quánqiú màoyì bìlěi) – Global trade barriers – Rào cản thương mại toàn cầu |
896 | 进出口市场分析 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng fēnxī) – Import-export market analysis – Phân tích thị trường xuất nhập khẩu |
897 | 跨境电商平台监管 (Kuà jìng diànshāng píngtái jiānguǎn) – Cross-border e-commerce platform regulation – Quản lý nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
898 | 国际贸易谈判 (Guójì màoyì tánpàn) – International trade negotiation – Đàm phán thương mại quốc tế |
899 | 进口退税 (Jìnkǒu tuìshuì) – Import tax rebate – Hoàn thuế nhập khẩu |
900 | 出口市场拓展 (Chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn) – Export market expansion – Mở rộng thị trường xuất khẩu |
901 | 跨境电商平台运营 (Kuà jìng diànshāng píngtái yùnyíng) – Cross-border e-commerce platform operation – Vận hành nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
902 | 国际市场准入要求 (Guójì shìchǎng zhǔnrù yāoqiú) – International market access requirements – Yêu cầu tiếp cận thị trường quốc tế |
903 | 进口原材料 (Jìnkǒu yuáncái liào) – Import raw materials – Nguyên liệu nhập khẩu |
904 | 出口监管 (Chūkǒu jiānguǎn) – Export regulation – Quản lý xuất khẩu |
905 | 跨境物流成本 (Kuà jìng wùliú chéngběn) – Cross-border logistics costs – Chi phí logistics xuyên biên giới |
906 | 进出口支付风险 (Jìnkǒu chūkǒu zhīfù fēngxiǎn) – Import-export payment risk – Rủi ro thanh toán xuất nhập khẩu |
907 | 国际市场营销 (Guójì shìchǎng yíngxiāo) – International market marketing – Tiếp thị thị trường quốc tế |
908 | 进出口商品监管 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import-export goods supervision – Giám sát hàng hóa xuất nhập khẩu |
909 | 国际贸易分析工具 (Guójì màoyì fēnxī gōngjù) – International trade analysis tools – Công cụ phân tích thương mại quốc tế |
910 | 跨境物流协作 (Kuà jìng wùliú xiézuò) – Cross-border logistics collaboration – Hợp tác logistics xuyên biên giới |
911 | 进口关税申报 (Jìnkǒu guānshuì shēnbào) – Import tariff declaration – Khai báo thuế quan nhập khẩu |
912 | 出口贸易流程 (Chūkǒu màoyì liúchéng) – Export trade process – Quy trình thương mại xuất khẩu |
913 | 全球供应链风险管理 (Quánqiú gōngyìng liàn fēngxiǎn guǎnlǐ) – Global supply chain risk management – Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu |
914 | 进出口贸易咨询 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zīxún) – Import-export trade consulting – Tư vấn thương mại xuất nhập khẩu |
915 | 跨境电商物流 (Kuà jìng diànshāng wùliú) – Cross-border e-commerce logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
916 | 进口商品关税计算 (Jìnkǒu shāngpǐn guānshuì jìsuàn) – Import product tariff calculation – Tính toán thuế quan sản phẩm nhập khẩu |
917 | 出口合规 (Chūkǒu héguī) – Export compliance – Tuân thủ xuất khẩu |
918 | 国际贸易合同条款 (Guójì màoyì hétóng tiáokuǎn) – International trade contract terms – Điều khoản hợp đồng thương mại quốc tế |
919 | 进出口检验标准 (Jìnkǒu chūkǒu jiǎnyàn biāozhǔn) – Import-export inspection standards – Tiêu chuẩn kiểm tra xuất nhập khẩu |
920 | 跨境电商企业 (Kuà jìng diànshāng qǐyè) – Cross-border e-commerce company – Doanh nghiệp thương mại điện tử xuyên biên giới |
921 | 全球运输网络优化 (Quánqiú yùnshū wǎngluò yōuhuà) – Global transportation network optimization – Tối ưu hóa mạng lưới vận chuyển toàn cầu |
922 | 进出口信用证 (Jìnkǒu chūkǒu xìnyòng zhèng) – Import-export letter of credit – Thư tín dụng xuất nhập khẩu |
923 | 国际市场准入标准 (Guójì shìchǎng zhǔnrù biāozhǔn) – International market access standards – Tiêu chuẩn tiếp cận thị trường quốc tế |
924 | 进口程序简化 (Jìnkǒu chéngxù jiǎnhuà) – Import process simplification – Đơn giản hóa quy trình nhập khẩu |
925 | 出口市场开发 (Chūkǒu shìchǎng kāifā) – Export market development – Phát triển thị trường xuất khẩu |
926 | 跨境贸易税收政策 (Kuà jìng màoyì shuìshōu zhèngcè) – Cross-border trade taxation policy – Chính sách thuế thương mại xuyên biên giới |
927 | 进出口业务管理 (Jìnkǒu chūkǒu yèwù guǎnlǐ) – Import-export business management – Quản lý công việc xuất nhập khẩu |
928 | 全球贸易标准 (Quánqiú màoyì biāozhǔn) – Global trade standards – Tiêu chuẩn thương mại toàn cầu |
929 | 进口商信誉 (Jìnkǒu shāng xìnyù) – Importer reputation – Uy tín nhà nhập khẩu |
930 | 跨境电子商务平台 (Kuà jìng diànzǐ shāngwù píngtái) – Cross-border e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
931 | 出口货物运输协议 (Chūkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Export goods transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
932 | 进出口市场整合 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng zhěnghé) – Import-export market integration – Tích hợp thị trường xuất nhập khẩu |
933 | 跨境电商跨境支付 (Kuà jìng diànshāng kuà jìng zhīfù) – Cross-border e-commerce cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới thương mại điện tử |
934 | 国际贸易风险管理 (Guójì màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – International trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại quốc tế |
935 | 进口监管系统 (Jìnkǒu jiānguǎn xìtǒng) – Import supervision system – Hệ thống giám sát nhập khẩu |
936 | 出口法规 (Chūkǒu fǎguī) – Export regulations – Quy định xuất khẩu |
937 | 国际贸易服务 (Guójì màoyì fúwù) – International trade services – Dịch vụ thương mại quốc tế |
938 | 跨境物流网络 (Kuà jìng wùliú wǎngluò) – Cross-border logistics network – Mạng lưới logistics xuyên biên giới |
939 | 进口许可证申请 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import license application – Đơn xin giấy phép nhập khẩu |
940 | 出口市场拓展策略 (Chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn cèlüè) – Export market expansion strategy – Chiến lược mở rộng thị trường xuất khẩu |
941 | 跨境电商平台发展 (Kuà jìng diànshāng píngtái fāzhǎn) – Cross-border e-commerce platform development – Phát triển nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
942 | 国际贸易合同争议 (Guójì màoyì hétóng zhēngyì) – International trade contract dispute – Tranh chấp hợp đồng thương mại quốc tế |
943 | 进口采购 (Jìnkǒu cǎigòu) – Import procurement – Mua sắm nhập khẩu |
944 | 出口市场监测 (Chūkǒu shìchǎng jiāncè) – Export market monitoring – Giám sát thị trường xuất khẩu |
945 | 国际物流跟踪 (Guójì wùliú gēnzōng) – International logistics tracking – Theo dõi logistics quốc tế |
946 | 跨境税收政策 (Kuà jìng shuìshōu zhèngcè) – Cross-border tax policy – Chính sách thuế xuyên biên giới |
947 | 进口清关 (Jìnkǒu qīngguān) – Import clearance – Thủ tục thông quan nhập khẩu |
948 | 出口退税申请 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
949 | 跨境支付风险 (Kuà jìng zhīfù fēngxiǎn) – Cross-border payment risk – Rủi ro thanh toán xuyên biên giới |
950 | 全球贸易流动 (Quánqiú màoyì liúdòng) – Global trade flow – Lưu thông thương mại toàn cầu |
951 | 进出口产品认证 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng) – Import-export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất nhập khẩu |
952 | 跨境物流服务 (Kuà jìng wùliú fúwù) – Cross-border logistics services – Dịch vụ logistics xuyên biên giới |
953 | 进口商审核 (Jìnkǒu shāng shěnhé) – Importer verification – Xác minh nhà nhập khẩu |
954 | 跨境电商海关政策 (Kuà jìng diànshāng hǎiguān zhèngcè) – Cross-border e-commerce customs policy – Chính sách hải quan thương mại điện tử xuyên biên giới |
955 | 进口产品合规 (Jìnkǒu chǎnpǐn héguī) – Import product compliance – Tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
956 | 全球市场分析 (Quánqiú shìchǎng fēnxī) – Global market analysis – Phân tích thị trường toàn cầu |
957 | 进出口合同履行 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng lǚxíng) – Import-export contract execution – Thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu |
958 | 跨境贸易法律风险 (Kuà jìng màoyì fǎlǜ fēngxiǎn) – Cross-border trade legal risk – Rủi ro pháp lý thương mại xuyên biên giới |
959 | 进口许可证申请流程 (Jìnkǒu xǔkězhèng shēnqǐng liúchéng) – Import license application process – Quy trình xin giấy phép nhập khẩu |
960 | 进出口产品税率 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn shuìlǜ) – Import-export product tariff rate – Mức thuế sản phẩm xuất nhập khẩu |
961 | 进口商品审核 (Jìnkǒu shāngpǐn shěnhé) – Import product review – Kiểm tra sản phẩm nhập khẩu |
962 | 出口运输安排 (Chūkǒu yùnshū ānpái) – Export transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển xuất khẩu |
963 | 国际贸易障碍 (Guójì màoyì zhàng’ài) – International trade barriers – Rào cản thương mại quốc tế |
964 | 跨境贸易法 (Kuà jìng màoyì fǎ) – Cross-border trade law – Luật thương mại xuyên biên giới |
965 | 进口货物合规检查 (Jìnkǒu huòwù héguī jiǎnchá) – Import goods compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ hàng hóa nhập khẩu |
966 | 出口商品运输保险 (Chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Export goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất khẩu |
967 | 全球市场需求 (Quánqiú shìchǎng xūqiú) – Global market demand – Nhu cầu thị trường toàn cầu |
968 | 进口报关代理 (Jìnkǒu bàoguān dàilǐ) – Import customs declaration agent – Đại lý khai báo hải quan nhập khẩu |
969 | 出口信用证付款 (Chūkǒu xìnyòng zhèng fùkuǎn) – Export letter of credit payment – Thanh toán thư tín dụng xuất khẩu |
970 | 跨境电商平台整合 (Kuà jìng diànshāng píngtái zhěnghé) – Cross-border e-commerce platform integration – Tích hợp nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
971 | 出口货物检验 (Chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất khẩu |
972 | 国际支付风险控制 (Guójì zhīfù fēngxiǎn kòngzhì) – International payment risk control – Kiểm soát rủi ro thanh toán quốc tế |
973 | 进出口信用证支付方式 (Jìnkǒu chūkǒu xìnyòng zhèng zhīfù fāngshì) – Import-export letter of credit payment method – Phương thức thanh toán thư tín dụng xuất nhập khẩu |
974 | 跨境贸易知识产权 (Kuà jìng màoyì zhīshì chǎnquán) – Cross-border trade intellectual property – Sở hữu trí tuệ thương mại xuyên biên giới |
975 | 进口货物监管 (Jìnkǒu huòwù jiānguǎn) – Import goods supervision – Giám sát hàng hóa nhập khẩu |
976 | 出口贸易电子化 (Chūkǒu màoyì diànzǐ huà) – Electronic export trade – Thương mại xuất khẩu điện tử |
977 | 全球贸易协定 (Quánqiú màoyì xiédìng) – Global trade agreement – Hiệp định thương mại toàn cầu |
978 | 进出口商品成本控制 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn chéngběn kòngzhì) – Import-export product cost control – Kiểm soát chi phí sản phẩm xuất nhập khẩu |
979 | 跨境物流跟踪系统 (Kuà jìng wùliú gēnzōng xìtǒng) – Cross-border logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics xuyên biên giới |
980 | 进出口商品质量标准 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn zhìliàng biāozhǔn) – Import-export product quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm xuất nhập khẩu |
981 | 出口市场风险 (Chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn) – Export market risk – Rủi ro thị trường xuất khẩu |
982 | 国际市场出口趋势 (Guójì shìchǎng chūkǒu qūshì) – International market export trends – Xu hướng xuất khẩu thị trường quốc tế |
983 | 国际贸易合同条款 (Guójì màoyì hétóng tiáokuǎn) – International trade contract clauses – Điều khoản hợp đồng thương mại quốc tế |
984 | 进出口配额 (Jìnkǒu chūkǒu pèi’é) – Import-export quota – Hạn ngạch xuất nhập khẩu |
985 | 进出口商备案 (Jìnkǒu chūkǒu shāng bèi’àn) – Import-export business registration – Đăng ký doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
986 | 出口商品质量检验 (Chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất khẩu |
987 | 国际货物运输协议 (Guójì huòwù yùnshū xiéyì) – International goods transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa quốc tế |
988 | 进口商信用 (Jìnkǒu shāng xìnyòng) – Importer credit – Uy tín của nhà nhập khẩu |
989 | 出口商信誉 (Chūkǒu shāng xìnyù) – Exporter reputation – Uy tín của nhà xuất khẩu |
990 | 国际贸易电子化平台 (Guójì màoyì diànzǐ huà píngtái) – International trade e-platform – Nền tảng thương mại điện tử quốc tế |
991 | 进出口发票 (Jìnkǒu chūkǒu fāpiào) – Import-export invoice – Hóa đơn xuất nhập khẩu |
992 | 国际贸易风险评估 (Guójì màoyì fēngxiǎn pínggū) – International trade risk assessment – Đánh giá rủi ro thương mại quốc tế |
993 | 进出口商检验 (Jìnkǒu chūkǒu shāng jiǎnyàn) – Import-export commercial inspection – Kiểm tra thương mại xuất nhập khẩu |
994 | 进口产品质量控制 (Jìnkǒu chǎnpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
995 | 出口退税流程 (Chūkǒu tuìshuì liúchéng) – Export tax refund process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
996 | 进出口贸易平台 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì píngtái) – Import-export trade platform – Nền tảng thương mại xuất nhập khẩu |
997 | 出口价格管理 (Chūkǒu jiàgé guǎnlǐ) – Export price management – Quản lý giá xuất khẩu |
998 | 进出口税收政策 (Jìnkǒu chūkǒu shuìshōu zhèngcè) – Import-export taxation policy – Chính sách thuế xuất nhập khẩu |
999 | 出口政策调整 (Chūkǒu zhèngcè tiáozhěng) – Export policy adjustment – Điều chỉnh chính sách xuất khẩu |
1000 | 进出口产品报关手续 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn bàoguān shǒuxù) – Import-export product customs procedures – Thủ tục hải quan sản phẩm xuất nhập khẩu |
1001 | 跨境物流配送 (Kuà jìng wùliú pèisòng) – Cross-border logistics distribution – Phân phối logistics xuyên biên giới |
1002 | 进出口运输协议 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū xiéyì) – Import-export transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển xuất nhập khẩu |
1003 | 全球采购平台 (Quánqiú cǎigòu píngtái) – Global procurement platform – Nền tảng mua sắm toàn cầu |
1004 | 出口质量标准 (Chūkǒu zhìliàng biāozhǔn) – Export quality standards – Tiêu chuẩn chất lượng xuất khẩu |
1005 | 进口商资金监管 (Jìnkǒu shāng zījīn jiānguǎn) – Importer fund supervision – Giám sát quỹ của nhà nhập khẩu |
1006 | 进出口退税申请 (Jìnkǒu chūkǒu tuìshuì shēnqǐng) – Import-export tax refund application – Đơn xin hoàn thuế xuất nhập khẩu |
1007 | 进口商品质量检验报告 (Jìnkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn bàogào) – Import product quality inspection report – Báo cáo kiểm tra chất lượng sản phẩm nhập khẩu |
1008 | 出口信用证申请 (Chūkǒu xìnyòng zhèng shēnqǐng) – Export letter of credit application – Đơn xin thư tín dụng xuất khẩu |
1009 | 进出口业务审核 (Jìnkǒu chūkǒu yèwù shěnhé) – Import-export business review – Kiểm tra doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
1010 | 全球物流跟踪 (Quánqiú wùliú gēnzōng) – Global logistics tracking – Theo dõi logistics toàn cầu |
1011 | 进口关税政策 (Jìnkǒu guānshuì zhèngcè) – Import tariff policy – Chính sách thuế nhập khẩu |
1012 | 进出口合同条款调整 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng tiáokuǎn tiáozhěng) – Import-export contract clause adjustment – Điều chỉnh điều khoản hợp đồng xuất nhập khẩu |
1013 | 出口退税管理 (Chūkǒu tuìshuì guǎnlǐ) – Export tax refund management – Quản lý hoàn thuế xuất khẩu |
1014 | 进出口退税政策 (Jìnkǒu chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Import-export tax refund policy – Chính sách hoàn thuế xuất nhập khẩu |
1015 | 国际贸易争端解决 (Guójì màoyì zhēngduān jiějué) – International trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại quốc tế |
1016 | 跨境支付结算 (Kuà jìng zhīfù jiésuàn) – Cross-border payment settlement – Thanh toán xuyên biên giới |
1017 | 进出口商评估 (Jìnkǒu chūkǒu shāng pínggū) – Import-export business evaluation – Đánh giá doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
1018 | 国际运输协议签订 (Guójì yùnshū xiéyì qiāndìng) – Signing of international transportation agreements – Ký kết thỏa thuận vận chuyển quốc tế |
1019 | 进口商品分类管理 (Jìnkǒu shāngpǐn fēnlèi guǎnlǐ) – Import product classification management – Quản lý phân loại sản phẩm nhập khẩu |
1020 | 出口退税核算 (Chūkǒu tuìshuì héshuàn) – Export tax refund calculation – Tính toán hoàn thuế xuất khẩu |
1021 | 跨境电商支付通道 (Kuà jìng diànshāng zhīfù tōngdào) – Cross-border e-commerce payment gateway – Cổng thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1022 | 全球供应商管理 (Quánqiú gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Global supplier management – Quản lý nhà cung cấp toàn cầu |
1023 | 进出口清关流程 (Jìnkǒu chūkǒu qīngguān liúchéng) – Import-export customs clearance process – Quy trình thông quan xuất nhập khẩu |
1024 | 进出口关税减免 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn) – Import-export tariff reduction – Giảm thuế xuất nhập khẩu |
1025 | 出口海关手续 (Chūkǒu hǎiguān shǒuxù) – Export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất khẩu |
1026 | 进口商信用调查 (Jìnkǒu shāng xìnyòng diàochá) – Importer credit investigation – Điều tra tín dụng của nhà nhập khẩu |
1027 | 跨境物流企业 (Kuà jìng wùliú qǐyè) – Cross-border logistics company – Công ty logistics xuyên biên giới |
1028 | 进出口商税务管理 (Jìnkǒu chūkǒu shāng shuìwù guǎnlǐ) – Import-export business tax management – Quản lý thuế doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
1029 | 全球市场需求分析 (Quánqiú shìchǎng xūqiú fēnxī) – Global market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường toàn cầu |
1030 | 出口货物结算 (Chūkǒu huòwù jiésuàn) – Export goods settlement – Thanh toán hàng hóa xuất khẩu |
1031 | 进口商品安全标准 (Jìnkǒu shāngpǐn ānquán biāozhǔn) – Import product safety standards – Tiêu chuẩn an toàn sản phẩm nhập khẩu |
1032 | 国际货币结算 (Guójì huòbì jiésuàn) – International currency settlement – Thanh toán tiền tệ quốc tế |
1033 | 进口商退税政策 (Jìnkǒu shāng tuìshuì zhèngcè) – Importer tax refund policy – Chính sách hoàn thuế của nhà nhập khẩu |
1034 | 跨境运输管理 (Kuà jìng yùnshū guǎnlǐ) – Cross-border transportation management – Quản lý vận chuyển xuyên biên giới |
1035 | 出口企业认证 (Chūkǒu qǐyè rènzhèng) – Export enterprise certification – Chứng nhận doanh nghiệp xuất khẩu |
1036 | 国际货物运输价格 (Guójì huòwù yùnshū jiàgé) – International freight rates – Giá vận chuyển quốc tế |
1037 | 进出口商品定价 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn dìngjià) – Import-export product pricing – Định giá sản phẩm xuất nhập khẩu |
1038 | 跨境支付服务 (Kuà jìng zhīfù fúwù) – Cross-border payment services – Dịch vụ thanh toán xuyên biên giới |
1039 | 出口退税申请表 (Chūkǒu tuìshuì shēnqǐng biǎo) – Export tax refund application form – Mẫu đơn xin hoàn thuế xuất khẩu |
1040 | 进出口商品市场研究 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn shìchǎng yánjiū) – Import-export product market research – Nghiên cứu thị trường sản phẩm xuất nhập khẩu |
1041 | 全球贸易预测 (Quánqiú màoyì yùcè) – Global trade forecast – Dự báo thương mại toàn cầu |
1042 | 全球供应商网络 (Quánqiú gōngyìng shāng wǎngluò) – Global supplier network – Mạng lưới nhà cung cấp toàn cầu |
1043 | 进出口关税减免申请 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì jiǎnmiǎn shēnqǐng) – Application for import-export tariff reduction – Đơn xin giảm thuế xuất nhập khẩu |
1044 | 出口商品质保期 (Chūkǒu shāngpǐn zhìbǎoqī) – Export product warranty period – Thời gian bảo hành sản phẩm xuất khẩu |
1045 | 进出口服务费 (Jìnkǒu chūkǒu fúwù fèi) – Import-export service fee – Phí dịch vụ xuất nhập khẩu |
1046 | 进口商品报关单 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān dān) – Import product customs declaration form – Mẫu khai báo hải quan sản phẩm nhập khẩu |
1047 | 出口订单管理 (Chūkǒu dìngdān guǎnlǐ) – Export order management – Quản lý đơn hàng xuất khẩu |
1048 | 跨境电商市场营销 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng yíngxiāo) – Cross-border e-commerce marketing – Tiếp thị thương mại điện tử xuyên biên giới |
1049 | 进出口货物登记 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù dēngjì) – Import-export goods registration – Đăng ký hàng hóa xuất nhập khẩu |
1050 | 全球贸易协议 (Quánqiú màoyì xiéyì) – Global trade agreements – Hiệp định thương mại toàn cầu |
1051 | 出口退税金额 (Chūkǒu tuìshuì jīn’é) – Export tax refund amount – Số tiền hoàn thuế xuất khẩu |
1052 | 进出口审查制度 (Jìnkǒu chūkǒu shěnchá zhìdù) – Import-export inspection system – Hệ thống kiểm tra xuất nhập khẩu |
1053 | 跨境运输协调 (Kuà jìng yùnshū xiétiáo) – Cross-border transportation coordination – Phối hợp vận chuyển xuyên biên giới |
1054 | 全球市场准入政策 (Quánqiú shìchǎng zhǔnrù zhèngcè) – Global market access policy – Chính sách tiếp cận thị trường toàn cầu |
1055 | 出口商信用评估 (Chūkǒu shāng xìnyòng pínggū) – Exporter credit evaluation – Đánh giá tín dụng của nhà xuất khẩu |
1056 | 跨境支付处理 (Kuà jìng zhīfù chǔlǐ) – Cross-border payment processing – Xử lý thanh toán xuyên biên giới |
1057 | 进口产品安全认证 (Jìnkǒu chǎnpǐn ānquán rènzhèng) – Import product safety certification – Chứng nhận an toàn sản phẩm nhập khẩu |
1058 | 全球供应链协作 (Quánqiú gōngyìng liàn xiézuò) – Global supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng toàn cầu |
1059 | 进口商品报关费用 (Jìnkǒu shāngpǐn bàoguān fèiyòng) – Import product customs clearance fees – Phí thông quan sản phẩm nhập khẩu |
1060 | 跨境电商支付系统 (Kuà jìng diànshāng zhīfù xìtǒng) – Cross-border e-commerce payment system – Hệ thống thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1061 | 进出口关税政策调整 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì zhèngcè tiáozhěng) – Import-export tariff policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thuế xuất nhập khẩu |
1062 | 出口退税程序 (Chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Export tax refund process – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu |
1063 | 进出口通关速度 (Jìnkǒu chūkǒu tōngguān sùdù) – Import-export customs clearance speed – Tốc độ thông quan xuất nhập khẩu |
1064 | 全球物流追踪系统 (Quánqiú wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Global logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics toàn cầu |
1065 | 进出口合规性 (Jìnkǒu chūkǒu héguī xìng) – Import-export compliance – Tuân thủ xuất nhập khẩu |
1066 | 跨境贸易政策 (Kuà jìng màoyì zhèngcè) – Cross-border trade policy – Chính sách thương mại xuyên biên giới |
1067 | 进口退税政策调整 (Jìnkǒu tuìshuì zhèngcè tiáozhěng) – Import tax refund policy adjustment – Điều chỉnh chính sách hoàn thuế nhập khẩu |
1068 | 出口贸易壁垒 (Chūkǒu màoyì bìlěi) – Export trade barriers – Rào cản thương mại xuất khẩu |
1069 | 全球市场调研 (Quánqiú shìchǎng tiáoyán) – Global market research – Nghiên cứu thị trường toàn cầu |
1070 | 进口商资质审核 (Jìnkǒu shāng zīzhì shěnhé) – Importer qualification review – Xem xét tư cách nhà nhập khẩu |
1071 | 跨境贸易服务 (Kuà jìng màoyì fúwù) – Cross-border trade services – Dịch vụ thương mại xuyên biên giới |
1072 | 进出口贸易条款 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì tiáokuǎn) – Import-export trade terms – Điều khoản thương mại xuất nhập khẩu |
1073 | 出口商合同管理 (Chūkǒu shāng hétóng guǎnlǐ) – Exporter contract management – Quản lý hợp đồng của nhà xuất khẩu |
1074 | 进出口违约 (Jìnkǒu chūkǒu wéiyuē) – Import-export default – Vi phạm hợp đồng xuất nhập khẩu |
1075 | 全球货运调度 (Quánqiú huòyùn tiáodù) – Global freight scheduling – Lập lịch vận tải toàn cầu |
1076 | 跨境电商退货政策 (Kuà jìng diànshāng tuìhuò zhèngcè) – Cross-border e-commerce return policy – Chính sách đổi trả thương mại điện tử xuyên biên giới |
1077 | 进出口关税计算 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì jìsuàn) – Import-export tariff calculation – Tính toán thuế xuất nhập khẩu |
1078 | 全球供应链协调 (Quánqiú gōngyìng liàn xiétiáo) – Global supply chain coordination – Phối hợp chuỗi cung ứng toàn cầu |
1079 | 进口商品合规性审查 (Jìnkǒu shāngpǐn héguī xìng shěnchá) – Import product compliance audit – Kiểm tra tuân thủ sản phẩm nhập khẩu |
1080 | 跨境电商市场监管 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng jiānguǎn) – Cross-border e-commerce market regulation – Quản lý thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1081 | 进出口商业信用 (Jìnkǒu chūkǒu shāngyè xìnyòng) – Import-export commercial credit – Tín dụng thương mại xuất nhập khẩu |
1082 | 全球采购计划 (Quánqiú cǎigòu jìhuà) – Global procurement plan – Kế hoạch mua sắm toàn cầu |
1083 | 进口商品价格管控 (Jìnkǒu shāngpǐn jiàgé guǎnkòng) – Import product price control – Kiểm soát giá sản phẩm nhập khẩu |
1084 | 出口市场调研 (Chūkǒu shìchǎng tiáoyán) – Export market research – Nghiên cứu thị trường xuất khẩu |
1085 | 进出口贸易争端解决 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhēngduān jiějué) – Import-export trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại xuất nhập khẩu |
1086 | 全球市场准入标准 (Quánqiú shìchǎng zhǔnrù biāozhǔn) – Global market access standards – Tiêu chuẩn tiếp cận thị trường toàn cầu |
1087 | 全球货物配送 (Quánqiú huòwù pèisòng) – Global goods distribution – Phân phối hàng hóa toàn cầu |
1088 | 跨境电商平台合作 (Kuà jìng diànshāng píngtái hézuò) – Cross-border e-commerce platform cooperation – Hợp tác nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1089 | 进出口审查 (Jìnkǒu chūkǒu shěnchá) – Import-export inspection – Kiểm tra xuất nhập khẩu |
1090 | 全球采购网络 (Quánqiú cǎigòu wǎngluò) – Global procurement network – Mạng lưới mua sắm toàn cầu |
1091 | 进出口退税 (Jìnkǒu chūkǒu tuìshuì) – Import-export tax refund – Hoàn thuế xuất nhập khẩu |
1092 | 跨境电商支付平台 (Kuà jìng diànshāng zhīfù píngtái) – Cross-border e-commerce payment platform – Nền tảng thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1093 | 进出口贸易风险评估 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēngxiǎn pínggū) – Import-export trade risk assessment – Đánh giá rủi ro thương mại xuất nhập khẩu |
1094 | 出口产品质量保证 (Chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Export product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm xuất khẩu |
1095 | 进出口物流成本 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú chéngběn) – Import-export logistics cost – Chi phí logistics xuất nhập khẩu |
1096 | 跨境贸易金融服务 (Kuà jìng màoyì jīnróng fúwù) – Cross-border trade financial services – Dịch vụ tài chính thương mại xuyên biên giới |
1097 | 进出口订单管理 (Jìnkǒu chūkǒu dìngdān guǎnlǐ) – Import-export order management – Quản lý đơn hàng xuất nhập khẩu |
1098 | 跨境电商法规 (Kuà jìng diànshāng fǎguī) – Cross-border e-commerce regulations – Quy định thương mại điện tử xuyên biên giới |
1099 | 进出口商信用 (Jìnkǒu chūkǒu shāng xìnyòng) – Import-export merchant credit – Tín dụng của nhà xuất nhập khẩu |
1100 | 进出口商品质量控制 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import-export product quality control – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất nhập khẩu |
1101 | 进出口商品检验 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn) – Import-export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất nhập khẩu |
1102 | 进出口市场准入 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng zhǔnrù) – Import-export market access – Tiếp cận thị trường xuất nhập khẩu |
1103 | 进出口贸易政策调整 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhèngcè tiáozhěng) – Import-export trade policy adjustment – Điều chỉnh chính sách thương mại xuất nhập khẩu |
1104 | 全球采购平台 (Quánqiú cǎigòu píngtái) – Global sourcing platform – Nền tảng mua sắm toàn cầu |
1105 | 跨境货物追踪 (Kuà jìng huòwù zhuīzōng) – Cross-border goods tracking – Theo dõi hàng hóa xuyên biên giới |
1106 | 进出口合规审查 (Jìnkǒu chūkǒu héguī shěnchá) – Import-export compliance audit – Kiểm tra tuân thủ xuất nhập khẩu |
1107 | 进出口货物认证 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù rènzhèng) – Import-export goods certification – Chứng nhận hàng hóa xuất nhập khẩu |
1108 | 跨境物流合作 (Kuà jìng wùliú hézuò) – Cross-border logistics cooperation – Hợp tác logistics xuyên biên giới |
1109 | 进出口市场趋势 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng qūshì) – Import-export market trends – Xu hướng thị trường xuất nhập khẩu |
1110 | 进出口合同条款 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng tiáokuǎn) – Import-export contract terms – Điều khoản hợp đồng xuất nhập khẩu |
1111 | 跨境支付解决方案 (Kuà jìng zhīfù jiějué fāng’àn) – Cross-border payment solutions – Giải pháp thanh toán xuyên biên giới |
1112 | 进出口通关程序 (Jìnkǒu chūkǒu tōngguān chéngxù) – Import-export customs clearance procedures – Quy trình thông quan xuất nhập khẩu |
1113 | 全球电商平台 (Quánqiú diànshāng píngtái) – Global e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
1114 | 进出口风险分析 (Jìnkǒu chūkǒu fēngxiǎn fēnxī) – Import-export risk analysis – Phân tích rủi ro xuất nhập khẩu |
1115 | 出口信用证背书 (Chūkǒu xìnyòng zhèng bèishū) – Export letter of credit endorsement – Chứng nhận tín dụng xuất khẩu |
1116 | 进出口商品监管 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn jiānguǎn) – Import-export goods regulation – Quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu |
1117 | 进出口业务拓展 (Jìnkǒu chūkǒu yèwù tuòzhǎn) – Import-export business expansion – Mở rộng kinh doanh xuất nhập khẩu |
1118 | 进出口商品运输 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn yùnshū) – Import-export product transportation – Vận chuyển sản phẩm xuất nhập khẩu |
1119 | 跨境贸易监管政策 (Kuà jìng màoyì jiānguǎn zhèngcè) – Cross-border trade regulation policy – Chính sách quản lý thương mại xuyên biên giới |
1120 | 进出口清关 (Jìnkǒu chūkǒu qīngguān) – Import-export customs clearance – Thông quan xuất nhập khẩu |
1121 | 全球销售渠道 (Quánqiú xiāoshòu qúdào) – Global sales channels – Kênh bán hàng toàn cầu |
1122 | 进出口市场开拓 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng kāituò) – Import-export market development – Phát triển thị trường xuất nhập khẩu |
1123 | 进出口货物检验报告 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù jiǎnyàn bàogào) – Import-export goods inspection report – Báo cáo kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu |
1124 | 跨境贸易纠纷解决 (Kuà jìng màoyì jiūfēn jiějué) – Cross-border trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại xuyên biên giới |
1125 | 全球产品合规 (Quánqiú chǎnpǐn héguī) – Global product compliance – Tuân thủ sản phẩm toàn cầu |
1126 | 进出口合同履行 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng lǚxíng) – Import-export contract performance – Thực hiện hợp đồng xuất nhập khẩu |
1127 | 跨境电商产品开发 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn kāifā) – Cross-border e-commerce product development – Phát triển sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1128 | 进出口贸易监管系统 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiānguǎn xìtǒng) – Import-export trade supervision system – Hệ thống giám sát thương mại xuất nhập khẩu |
1129 | 全球贸易合规框架 (Quánqiú màoyì héguī kuàngjià) – Global trade compliance framework – Khung tuân thủ thương mại toàn cầu |
1130 | 进出口贸易进展 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jìnzhǎn) – Import-export trade progress – Tiến triển thương mại xuất nhập khẩu |
1131 | 跨境电商支付解决方案 (Kuà jìng diànshāng zhīfù jiějué fāng’àn) – Cross-border e-commerce payment solution – Giải pháp thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1132 | 进出口运输管理 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū guǎnlǐ) – Import-export transportation management – Quản lý vận chuyển xuất nhập khẩu |
1133 | 全球供应链管理系统 (Quánqiú gōngyìng liàn guǎnlǐ xìtǒng) – Global supply chain management system – Hệ thống quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu |
1134 | 进出口质量控制体系 (Jìnkǒu chūkǒu zhìliàng kòngzhì tǐxì) – Import-export quality control system – Hệ thống kiểm soát chất lượng xuất nhập khẩu |
1135 | 跨境电商退货服务 (Kuà jìng diànshāng tuìhuò fúwù) – Cross-border e-commerce return service – Dịch vụ đổi trả thương mại điện tử xuyên biên giới |
1136 | 进出口贸易资金结算 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zījīn jiésuàn) – Import-export trade settlement – Thanh toán vốn thương mại xuất nhập khẩu |
1137 | 全球进口产品追溯 (Quánqiú jìnkǒu chǎnpǐn zhuīsù) – Global import product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm nhập khẩu toàn cầu |
1138 | 进出口贸易资金管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zījīn guǎnlǐ) – Import-export trade funds management – Quản lý quỹ thương mại xuất nhập khẩu |
1139 | 跨境电商平台推广 (Kuà jìng diànshāng píngtái tuīguǎng) – Cross-border e-commerce platform promotion – Quảng bá nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1140 | 进出口物流追踪系统 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Import-export logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics xuất nhập khẩu |
1141 | 全球商品溯源 (Quánqiú shāngpǐn sùyuán) – Global product origin tracing – Truy nguyên sản phẩm toàn cầu |
1142 | 进出口市场份额 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng fēn’é) – Import-export market share – Thị phần thị trường xuất nhập khẩu |
1143 | 跨境贸易规则 (Kuà jìng màoyì guīzé) – Cross-border trade rules – Quy tắc thương mại xuyên biên giới |
1144 | 全球贸易合作协议 (Quánqiú màoyì hézuò xiéyì) – Global trade cooperation agreement – Hiệp định hợp tác thương mại toàn cầu |
1145 | 进出口税收管理 (Jìnkǒu chūkǒu shuìshōu guǎnlǐ) – Import-export tax management – Quản lý thuế xuất nhập khẩu |
1146 | 跨境贸易创新 (Kuà jìng màoyì chuàngxīn) – Cross-border trade innovation – Đổi mới thương mại xuyên biên giới |
1147 | 全球市场竞争力 (Quánqiú shìchǎng jìngzhēnglì) – Global market competitiveness – Năng lực cạnh tranh thị trường toàn cầu |
1148 | 进出口合同谈判 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng tánpàn) – Import-export contract negotiation – Thương lượng hợp đồng xuất nhập khẩu |
1149 | 进出口贸易数据分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shùjù fēnxī) – Import-export trade data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại xuất nhập khẩu |
1150 | 进出口货物运输协议 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù yùnshū xiéyì) – Import-export goods transportation agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1151 | 全球电商跨境支付 (Quánqiú diànshāng kuà jìng zhīfù) – Global e-commerce cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới thương mại điện tử toàn cầu |
1152 | 进出口贸易环境 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huánjìng) – Import-export trade environment – Môi trường thương mại xuất nhập khẩu |
1153 | 进出口产品市场定位 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng dìngwèi) – Import-export product market positioning – Định vị thị trường sản phẩm xuất nhập khẩu |
1154 | 进出口货物包装 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù bāozhuāng) – Import-export goods packaging – Bao bì hàng hóa xuất nhập khẩu |
1155 | 跨境贸易付款方式 (Kuà jìng màoyì fùkuǎn fāngshì) – Cross-border trade payment methods – Phương thức thanh toán thương mại xuyên biên giới |
1156 | 进出口产品市场需求 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng xūqiú) – Import-export product market demand – Nhu cầu thị trường sản phẩm xuất nhập khẩu |
1157 | 全球贸易风险管理 (Quánqiú màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Global trade risk management – Quản lý rủi ro thương mại toàn cầu |
1158 | 进出口商品监管机制 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn jiānguǎn jīzhì) – Import-export goods regulatory mechanism – Cơ chế quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu |
1159 | 跨境电商物流管理 (Kuà jìng diànshāng wùliú guǎnlǐ) – Cross-border e-commerce logistics management – Quản lý logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1160 | 进出口产品追踪 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn zhuīzōng) – Import-export product tracking – Theo dõi sản phẩm xuất nhập khẩu |
1161 | 全球供应商评估 (Quánqiú gōngyìng shāng pínggū) – Global supplier evaluation – Đánh giá nhà cung cấp toàn cầu |
1162 | 进出口商品风险评估 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn fēngxiǎn pínggū) – Import-export product risk assessment – Đánh giá rủi ro sản phẩm xuất nhập khẩu |
1163 | 跨境电商支付平台接入 (Kuà jìng diànshāng zhīfù píngtái jiērù) – Cross-border e-commerce payment platform integration – Tích hợp nền tảng thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1164 | 进出口业务流程 (Jìnkǒu chūkǒu yèwù liúchéng) – Import-export business process – Quy trình kinh doanh xuất nhập khẩu |
1165 | 全球市场趋势分析 (Quánqiú shìchǎng qūshì fēnxī) – Global market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường toàn cầu |
1166 | 进出口贸易合规检查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì héguī jiǎnchá) – Import-export trade compliance inspection – Kiểm tra tuân thủ thương mại xuất nhập khẩu |
1167 | 跨境电商商品认证 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn rènzhèng) – Cross-border e-commerce product certification – Chứng nhận sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1168 | 进出口货物通关 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù tōngguān) – Import-export goods clearance – Thông quan hàng hóa xuất nhập khẩu |
1169 | 全球市场整合 (Quánqiú shìchǎng zhěnghé) – Global market integration – Tích hợp thị trường toàn cầu |
1170 | 进出口税务筹划 (Jìnkǒu chūkǒu shuìwù chóuhuà) – Import-export tax planning – Kế hoạch thuế xuất nhập khẩu |
1171 | 跨境贸易合规性 (Kuà jìng màoyì héguīxìng) – Cross-border trade compliance – Tuân thủ thương mại xuyên biên giới |
1172 | 进出口货物运输成本 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù yùnshū chéngběn) – Import-export goods transportation cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1173 | 全球供应链风险 (Quánqiú gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Global supply chain risks – Rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu |
1174 | 进出口商业信用 (Jìnkǒu chūkǒu shāngyè xìnyòng) – Import-export business credit – Tín dụng kinh doanh xuất nhập khẩu |
1175 | 跨境电商物流配送 (Kuà jìng diànshāng wùliú pèisòng) – Cross-border e-commerce logistics delivery – Giao hàng logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1176 | 进出口行业发展 (Jìnkǒu chūkǒu hángyè fāzhǎn) – Import-export industry development – Phát triển ngành xuất nhập khẩu |
1177 | 跨境电商平台销售 (Kuà jìng diànshāng píngtái xiāoshòu) – Cross-border e-commerce platform sales – Bán hàng nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1178 | 进出口贸易政策 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhèngcè) – Import-export trade policy – Chính sách thương mại xuất nhập khẩu |
1179 | 进出口报关文件 (Jìnkǒu chūkǒu bào guān wénjiàn) – Import-export customs declaration documents – Hồ sơ khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
1180 | 跨境电商退税政策 (Kuà jìng diànshāng tuìshuì zhèngcè) – Cross-border e-commerce tax refund policy – Chính sách hoàn thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
1181 | 进出口合作协议 (Jìnkǒu chūkǒu hézuò xiéyì) – Import-export cooperation agreement – Hiệp định hợp tác xuất nhập khẩu |
1182 | 全球贸易合规管理 (Quánqiú màoyì héguī guǎnlǐ) – Global trade compliance management – Quản lý tuân thủ thương mại toàn cầu |
1183 | 进出口商品认证体系 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn rènzhèng tǐxì) – Import-export product certification system – Hệ thống chứng nhận sản phẩm xuất nhập khẩu |
1184 | 跨境电商贸易平台 (Kuà jìng diànshāng màoyì píngtái) – Cross-border e-commerce trading platform – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1185 | 进出口商品进展 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn jìnzhǎn) – Import-export product progress – Tiến triển sản phẩm xuất nhập khẩu |
1186 | 全球市场准入 (Quánqiú shìchǎng zhǔnrù) – Global market access – Quyền truy cập thị trường toàn cầu |
1187 | 进出口贸易风险控制 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēngxiǎn kòngzhì) – Import-export trade risk control – Kiểm soát rủi ro thương mại xuất nhập khẩu |
1188 | 跨境电商物流平台 (Kuà jìng diànshāng wùliú píngtái) – Cross-border e-commerce logistics platform – Nền tảng logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1189 | 进出口产业链 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnyè liàn) – Import-export supply chain – Chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu |
1190 | 全球市场营销策略 (Quánqiú shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Global market marketing strategy – Chiến lược marketing thị trường toàn cầu |
1191 | 跨境电商销售渠道 (Kuà jìng diànshāng xiāoshòu qúdào) – Cross-border e-commerce sales channels – Kênh bán hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1192 | 进出口市场策略 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng cèlüè) – Import-export market strategy – Chiến lược thị trường xuất nhập khẩu |
1193 | 全球贸易环境变化 (Quánqiú màoyì huánjìng biànhuà) – Global trade environment changes – Biến đổi môi trường thương mại toàn cầu |
1194 | 进出口商品价格波动 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn jiàgé bōdòng) – Import-export product price fluctuation – Biến động giá sản phẩm xuất nhập khẩu |
1195 | 跨境电商市场拓展 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng tuòzhǎn) – Cross-border e-commerce market expansion – Mở rộng thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1196 | 进出口商品税收 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn shuìshōu) – Import-export product taxation – Thuế sản phẩm xuất nhập khẩu |
1197 | 全球供应链风险评估 (Quánqiú gōngyìng liàn fēngxiǎn pínggū) – Global supply chain risk assessment – Đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng toàn cầu |
1198 | 进出口市场竞争 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng jìngzhēng) – Import-export market competition – Cạnh tranh thị trường xuất nhập khẩu |
1199 | 进出口贸易伙伴 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huǒbàn) – Import-export trade partners – Đối tác thương mại xuất nhập khẩu |
1200 | 全球市场销售平台 (Quánqiú shìchǎng xiāoshòu píngtái) – Global market sales platform – Nền tảng bán hàng thị trường toàn cầu |
1201 | 进出口法规遵守 (Jìnkǒu chūkǒu fǎguī zūnshǒu) – Import-export regulations compliance – Tuân thủ quy định xuất nhập khẩu |
1202 | 跨境电商商品退货 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn tuìhuò) – Cross-border e-commerce product return – Đổi trả sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1203 | 进出口业务标准 (Jìnkǒu chūkǒu yèwù biāozhǔn) – Import-export business standards – Tiêu chuẩn kinh doanh xuất nhập khẩu |
1204 | 全球供应链管理平台 (Quánqiú gōngyìng liàn guǎnlǐ píngtái) – Global supply chain management platform – Nền tảng quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu |
1205 | 进出口贸易反倾销 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fǎn qīngxiāo) – Import-export anti-dumping – Chống bán phá giá xuất nhập khẩu |
1206 | 跨境电商产品优化 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn yōuhuà) – Cross-border e-commerce product optimization – Tối ưu hóa sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1207 | 进出口贸易战略规划 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhànlüè guīhuà) – Import-export trade strategic planning – Lập kế hoạch chiến lược thương mại xuất nhập khẩu |
1208 | 全球市场分析报告 (Quánqiú shìchǎng fēnxī bàogào) – Global market analysis report – Báo cáo phân tích thị trường toàn cầu |
1209 | 进出口通关手续 (Jìnkǒu chūkǒu tōngguān shǒuxù) – Import-export customs procedures – Thủ tục thông quan xuất nhập khẩu |
1210 | 跨境电商平台管理 (Kuà jìng diànshāng píngtái guǎnlǐ) – Cross-border e-commerce platform management – Quản lý nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1211 | 进出口贸易趋势 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì qūshì) – Import-export trade trends – Xu hướng thương mại xuất nhập khẩu |
1212 | 全球供应链网络 (Quánqiú gōngyìng liàn wǎngluò) – Global supply chain network – Mạng lưới chuỗi cung ứng toàn cầu |
1213 | 进出口商品包装标准 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Import-export product packaging standards – Tiêu chuẩn bao bì sản phẩm xuất nhập khẩu |
1214 | 跨境电商税收政策 (Kuà jìng diànshāng shuìshōu zhèngcè) – Cross-border e-commerce tax policy – Chính sách thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
1215 | 跨境电商销售数据分析 (Kuà jìng diànshāng xiāoshòu shùjù fēnxī) – Cross-border e-commerce sales data analysis – Phân tích dữ liệu bán hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1216 | 进出口商品质量检验 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Import-export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất nhập khẩu |
1217 | 全球市场定位分析 (Quánqiú shìchǎng dìngwèi fēnxī) – Global market positioning analysis – Phân tích định vị thị trường toàn cầu |
1218 | 进出口货物保险 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù bǎoxiǎn) – Import-export goods insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu |
1219 | 跨境电商支付解决方案 (Kuà jìng diànshāng zhīfù jiějué fāng’àn) – Cross-border e-commerce payment solutions – Giải pháp thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1220 | 进出口市场风险 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn) – Import-export market risks – Rủi ro thị trường xuất nhập khẩu |
1221 | 进出口贸易监管政策 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiānguǎn zhèngcè) – Import-export trade regulatory policies – Chính sách quản lý thương mại xuất nhập khẩu |
1222 | 跨境电商出口报关 (Kuà jìng diànshāng chūkǒu bào guān) – Cross-border e-commerce export customs declaration – Khai báo hải quan xuất khẩu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1223 | 全球市场趋势预测 (Quánqiú shìchǎng qūshì yùcè) – Global market trend forecasting – Dự báo xu hướng thị trường toàn cầu |
1224 | 进出口市场开发 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng kāifā) – Import-export market development – Phát triển thị trường xuất nhập khẩu |
1225 | 跨境电商产品定位 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn dìngwèi) – Cross-border e-commerce product positioning – Định vị sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1226 | 进出口行业政策 (Jìnkǒu chūkǒu hángyè zhèngcè) – Import-export industry policies – Chính sách ngành xuất nhập khẩu |
1227 | 进出口贸易平衡 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì pínghéng) – Import-export trade balance – Cân bằng thương mại xuất nhập khẩu |
1228 | 跨境电商市场竞争分析 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Cross-border e-commerce market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1229 | 进出口商品运输方式 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn yùnshū fāngshì) – Import-export goods transportation methods – Phương thức vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1230 | 全球贸易争端解决 (Quánqiú màoyì zhēngduān jiějué) – Global trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại toàn cầu |
1231 | 进出口商品退税 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn tuìshuì) – Import-export product tax refund – Hoàn thuế sản phẩm xuất nhập khẩu |
1232 | 跨境电商物流优化 (Kuà jìng diànshāng wùliú yōuhuà) – Cross-border e-commerce logistics optimization – Tối ưu hóa logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1233 | 进出口资金流动 (Jìnkǒu chūkǒu zījīn liúdòng) – Import-export capital flow – Dòng chảy vốn xuất nhập khẩu |
1234 | 全球市场营销网络 (Quánqiú shìchǎng yíngxiāo wǎngluò) – Global market marketing network – Mạng lưới marketing thị trường toàn cầu |
1235 | 进出口海关监管 (Jìnkǒu chūkǒu hǎiguān jiānguǎn) – Import-export customs supervision – Giám sát hải quan xuất nhập khẩu |
1236 | 跨境电商退货政策 (Kuà jìng diànshāng tuìhuò zhèngcè) – Cross-border e-commerce return policy – Chính sách trả hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1237 | 进出口关税调整 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì tiáozhěng) – Import-export tariff adjustment – Điều chỉnh thuế quan xuất nhập khẩu |
1238 | 全球供应链可持续发展 (Quánqiú gōngyìng liàn kě chíxù fāzhǎn) – Global supply chain sustainable development – Phát triển bền vững chuỗi cung ứng toàn cầu |
1239 | 跨境电商产品定价 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn dìngjià) – Cross-border e-commerce product pricing – Định giá sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1240 | 进出口市场准入标准 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng zhǔnrù biāozhǔn) – Import-export market entry standards – Tiêu chuẩn nhập thị trường xuất nhập khẩu |
1241 | 全球市场竞争格局 (Quánqiú shìchǎng jìngzhēng géjú) – Global market competitive landscape – Cơ cấu cạnh tranh thị trường toàn cầu |
1242 | 进出口商品运输成本优化 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn yùnshū chéngběn yōuhuà) – Import-export goods transportation cost optimization – Tối ưu hóa chi phí vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1243 | 进出口商品库存管理 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Import-export goods inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa xuất nhập khẩu |
1244 | 进出口贸易融资 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì róngzī) – Import-export trade financing – Tài chính thương mại xuất nhập khẩu |
1245 | 跨境电商海外仓储 (Kuà jìng diànshāng hǎiwài cāngchǔ) – Cross-border e-commerce overseas warehousing – Kho hàng nước ngoài thương mại điện tử xuyên biên giới |
1246 | 进出口商品合规性 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn héguīxìng) – Import-export product compliance – Tuân thủ sản phẩm xuất nhập khẩu |
1247 | 全球贸易自由化 (Quánqiú màoyì zìyóu huà) – Global trade liberalization – Tự do hóa thương mại toàn cầu |
1248 | 进出口贸易自动化 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zìdònghuà) – Import-export trade automation – Tự động hóa thương mại xuất nhập khẩu |
1249 | 跨境电商多渠道营销 (Kuà jìng diànshāng duō qúdào yíngxiāo) – Cross-border e-commerce multi-channel marketing – Marketing đa kênh thương mại điện tử xuyên biên giới |
1250 | 进出口商品追溯 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn zhuīsù) – Import-export product traceability – Truy xuất nguồn gốc sản phẩm xuất nhập khẩu |
1251 | 全球供应链透明化 (Quánqiú gōngyìng liàn tòumíng huà) – Global supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng toàn cầu |
1252 | 跨境电商产品创新 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn chuàngxīn) – Cross-border e-commerce product innovation – Đổi mới sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1253 | 进出口商品税务合规 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn shuìwù héguī) – Import-export product tax compliance – Tuân thủ thuế sản phẩm xuất nhập khẩu |
1254 | 全球贸易协调机制 (Quánqiú màoyì xiétiáo jīzhì) – Global trade coordination mechanism – Cơ chế điều phối thương mại toàn cầu |
1255 | 跨境电商海外支付 (Kuà jìng diànshāng hǎiwài zhīfù) – Cross-border e-commerce overseas payments – Thanh toán quốc tế thương mại điện tử xuyên biên giới |
1256 | 进出口商品标准化 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn biāozhǔnhuà) – Import-export product standardization – Tiêu chuẩn hóa sản phẩm xuất nhập khẩu |
1257 | 跨境电商供应链管理 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Cross-border e-commerce supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1258 | 全球市场调查 (Quánqiú shìchǎng diàochá) – Global market research – Nghiên cứu thị trường toàn cầu |
1259 | 进出口商品质量保证 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn zhìliàng bǎozhèng) – Import-export product quality assurance – Đảm bảo chất lượng sản phẩm xuất nhập khẩu |
1260 | 跨境电商库存管理 (Kuà jìng diànshāng kùcún guǎnlǐ) – Cross-border e-commerce inventory management – Quản lý tồn kho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1261 | 全球市场扩展 (Quánqiú shìchǎng kuòzhǎn) – Global market expansion – Mở rộng thị trường toàn cầu |
1262 | 进出口商品运输跟踪 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn yùnshū gēnzōng) – Import-export product shipment tracking – Theo dõi vận chuyển sản phẩm xuất nhập khẩu |
1263 | 跨境电商仓储管理 (Kuà jìng diànshāng cāngchǔ guǎnlǐ) – Cross-border e-commerce warehouse management – Quản lý kho hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1264 | 进出口货物检疫 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù jiǎn yì) – Import-export goods quarantine – Kiểm dịch hàng hóa xuất nhập khẩu |
1265 | 进出口运输协议 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū xiéyì) – Import-export shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển xuất nhập khẩu |
1266 | 跨境电商退税 (Kuà jìng diànshāng tuìshuì) – Cross-border e-commerce tax refund – Hoàn thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
1267 | 进出口商品认证 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn rènzhèng) – Import-export product certification – Chứng nhận sản phẩm xuất nhập khẩu |
1268 | 进出口外汇管理 (Jìnkǒu chūkǒu wàihuì guǎnlǐ) – Import-export foreign exchange management – Quản lý ngoại hối xuất nhập khẩu |
1269 | 跨境电商物流配送 (Kuà jìng diànshāng wùliú pèisòng) – Cross-border e-commerce logistics distribution – Phân phối logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1270 | 进出口商品税务审计 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn shuìwù shěnjì) – Import-export product tax audit – Kiểm toán thuế sản phẩm xuất nhập khẩu |
1271 | 进出口行业标准 (Jìnkǒu chūkǒu hángyè biāozhǔn) – Import-export industry standards – Tiêu chuẩn ngành xuất nhập khẩu |
1272 | 跨境电商支付结算 (Kuà jìng diànshāng zhīfù jiésuàn) – Cross-border e-commerce payment settlement – Thanh toán và giải quyết giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới |
1273 | 进出口商品价格监控 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn jiàgé jiānkòng) – Import-export product price monitoring – Giám sát giá sản phẩm xuất nhập khẩu |
1274 | 全球供应链数据分析 (Quánqiú gōngyìng liàn shùjù fēnxī) – Global supply chain data analysis – Phân tích dữ liệu chuỗi cung ứng toàn cầu |
1275 | 进出口贸易协议谈判 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xiéyì tánpàn) – Import-export trade agreement negotiation – Đàm phán hiệp định thương mại xuất nhập khẩu |
1276 | 跨境电商平台优化 (Kuà jìng diànshāng píngtái yōuhuà) – Cross-border e-commerce platform optimization – Tối ưu hóa nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1277 | 进出口贸易服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fúwù) – Import-export trade services – Dịch vụ thương mại xuất nhập khẩu |
1278 | 跨境电商产品出口 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn chūkǒu) – Cross-border e-commerce product export – Xuất khẩu sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1279 | 进出口市场需求分析 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng xūqiú fēnxī) – Import-export market demand analysis – Phân tích nhu cầu thị trường xuất nhập khẩu |
1280 | 全球物流解决方案 (Quánqiú wùliú jiějué fāng’àn) – Global logistics solutions – Giải pháp logistics toàn cầu |
1281 | 进出口货物清单 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù qīngdān) – Import-export goods list – Danh sách hàng hóa xuất nhập khẩu |
1282 | 跨境电商关税政策 (Kuà jìng diànshāng guānshuì zhèngcè) – Cross-border e-commerce tariff policy – Chính sách thuế quan thương mại điện tử xuyên biên giới |
1283 | 进出口货物追溯系统 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù zhuīsù xìtǒng) – Import-export goods traceability system – Hệ thống truy xuất nguồn gốc hàng hóa xuất nhập khẩu |
1284 | 全球供应链数字化 (Quánqiú gōngyìng liàn shùzì huà) – Global supply chain digitalization – Số hóa chuỗi cung ứng toàn cầu |
1285 | 进出口市场竞争分析 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Import-export market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường xuất nhập khẩu |
1286 | 跨境电商商品推广 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn tuīguǎng) – Cross-border e-commerce product promotion – Quảng bá sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1287 | 全球贸易战略 (Quánqiú màoyì zhànlüè) – Global trade strategy – Chiến lược thương mại toàn cầu |
1288 | 跨境电商货物配送 (Kuà jìng diànshāng huòwù pèisòng) – Cross-border e-commerce goods distribution – Phân phối hàng hóa thương mại điện tử xuyên biên giới |
1289 | 进出口关税豁免 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì huòmiǎn) – Import-export tariff exemption – Miễn thuế quan xuất nhập khẩu |
1290 | 全球供应链弹性 (Quánqiú gōngyìng liàn tánxìng) – Global supply chain flexibility – Tính linh hoạt của chuỗi cung ứng toàn cầu |
1291 | 进出口贸易信用保险 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng bǎoxiǎn) – Import-export trade credit insurance – Bảo hiểm tín dụng thương mại xuất nhập khẩu |
1292 | 跨境电商海外市场开拓 (Kuà jìng diànshāng hǎiwài shìchǎng kāituò) – Cross-border e-commerce overseas market development – Phát triển thị trường nước ngoài thương mại điện tử xuyên biên giới |
1293 | 进出口商品运输时效 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn yùnshū shíxiào) – Import-export product shipping timeliness – Đúng hẹn vận chuyển sản phẩm xuất nhập khẩu |
1294 | 进出口商协会 (Jìnkǒu chūkǒu shāng xiéhuì) – Import-export merchants association – Hiệp hội thương nhân xuất nhập khẩu |
1295 | 跨境电商产品反馈 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn fǎnkuì) – Cross-border e-commerce product feedback – Phản hồi sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1296 | 进出口贸易信息平台 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnxī píngtái) – Import-export trade information platform – Nền tảng thông tin thương mại xuất nhập khẩu |
1297 | 进出口物流管理 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú guǎnlǐ) – Import-export logistics management – Quản lý logistics xuất nhập khẩu |
1298 | 进出口货物质量检验 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù zhìliàng jiǎnyàn) – Import-export goods quality inspection – Kiểm tra chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu |
1299 | 进出口退税程序 (Jìnkǒu chūkǒu tuìshuì chéngxù) – Import-export tax refund procedure – Quy trình hoàn thuế xuất nhập khẩu |
1300 | 进出口产品标准化 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn huà) – Import-export product standardization – Tiêu chuẩn hóa sản phẩm xuất nhập khẩu |
1301 | 跨境电商市场分析 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng fēnxī) – Cross-border e-commerce market analysis – Phân tích thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1302 | 进出口关税政策 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì zhèngcè) – Import-export tariff policy – Chính sách thuế quan xuất nhập khẩu |
1303 | 跨境电商合规性 (Kuà jìng diànshāng héguī xìng) – Cross-border e-commerce compliance – Tuân thủ thương mại điện tử xuyên biên giới |
1304 | 进出口产品认证标准 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng biāozhǔn) – Import-export product certification standards – Tiêu chuẩn chứng nhận sản phẩm xuất nhập khẩu |
1305 | 全球供应链成本控制 (Quánqiú gōngyìng liàn chéngběn kòngzhì) – Global supply chain cost control – Kiểm soát chi phí chuỗi cung ứng toàn cầu |
1306 | 跨境电商商品监管 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn jiānguǎn) – Cross-border e-commerce product regulation – Quản lý sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1307 | 进出口保险 (Jìnkǒu chūkǒu bǎoxiǎn) – Import-export insurance – Bảo hiểm xuất nhập khẩu |
1308 | 全球贸易网络 (Quánqiú màoyì wǎngluò) – Global trade network – Mạng lưới thương mại toàn cầu |
1309 | 进出口结算方式 (Jìnkǒu chūkǒu jiésuàn fāngshì) – Import-export settlement methods – Phương thức thanh toán xuất nhập khẩu |
1310 | 进出口商品运输成本 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn yùnshū chéngběn) – Import-export goods shipping cost – Chi phí vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1311 | 全球贸易谈判技巧 (Quánqiú màoyì tánpàn jìqiǎo) – Global trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại toàn cầu |
1312 | 进出口商品运输协议 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn yùnshū xiéyì) – Import-export goods shipping agreement – Thỏa thuận vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1313 | 跨境电商货物分发 (Kuà jìng diànshāng huòwù fēnfā) – Cross-border e-commerce goods distribution – Phân phát hàng hóa thương mại điện tử xuyên biên giới |
1314 | 进出口商会 (Jìnkǒu chūkǒu shānghuì) – Import-export chamber of commerce – Phòng thương mại xuất nhập khẩu |
1315 | 进出口产品监管 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn jiānguǎn) – Import-export product supervision – Giám sát sản phẩm xuất nhập khẩu |
1316 | 进出口贸易合作伙伴 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hézuò huǒbàn) – Import-export trade partner – Đối tác thương mại xuất nhập khẩu |
1317 | 跨境电商商品定价 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn dìngjià) – Cross-border e-commerce product pricing – Định giá sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1318 | 进出口商品检疫政策 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn jiǎn yì zhèngcè) – Import-export goods quarantine policy – Chính sách kiểm dịch hàng hóa xuất nhập khẩu |
1319 | 全球供应链管理软件 (Quánqiú gōngyìng liàn guǎnlǐ ruǎnjiàn) – Global supply chain management software – Phần mềm quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu |
1320 | 进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkě zhèng) – Import-export license – Giấy phép xuất nhập khẩu |
1321 | 跨境电商产品审核 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn shěnhé) – Cross-border e-commerce product review – Xem xét sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1322 | 进出口市场竞争力分析 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng jìngzhēnglì fēnxī) – Import-export market competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh thị trường xuất nhập khẩu |
1323 | 全球贸易风险控制 (Quánqiú màoyì fēngxiǎn kòngzhì) – Global trade risk control – Kiểm soát rủi ro thương mại toàn cầu |
1324 | 进出口市场调研报告 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng diàoyán bàogào) – Import-export market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường xuất nhập khẩu |
1325 | 跨境电商平台优化策略 (Kuà jìng diànshāng píngtái yōuhuà cèlüè) – Cross-border e-commerce platform optimization strategy – Chiến lược tối ưu hóa nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1326 | 进出口市场营销策略 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng yíngxiāo cèlüè) – Import-export market marketing strategy – Chiến lược marketing thị trường xuất nhập khẩu |
1327 | 跨境电商跨国物流 (Kuà jìng diànshāng kuàguó wùliú) – Cross-border e-commerce international logistics – Logistics thương mại điện tử xuyên biên giới quốc tế |
1328 | 进出口贸易控制 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì kòngzhì) – Import-export trade control – Kiểm soát thương mại xuất nhập khẩu |
1329 | 进出口支付清算 (Jìnkǒu chūkǒu zhīfù qīngsuàn) – Import-export payment settlement – Thanh toán giải quyết xuất nhập khẩu |
1330 | 跨境电商销售渠道 (Kuà jìng diànshāng xiāoshòu qúdào) – Cross-border e-commerce sales channel – Kênh bán hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1331 | 进出口商品批发 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn pīfā) – Import-export goods wholesale – Bán buôn hàng hóa xuất nhập khẩu |
1332 | 全球贸易网络平台 (Quánqiú màoyì wǎngluò píngtái) – Global trade network platform – Nền tảng mạng lưới thương mại toàn cầu |
1333 | 进出口贸易监控系统 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiānkòng xìtǒng) – Import-export trade monitoring system – Hệ thống giám sát thương mại xuất nhập khẩu |
1334 | 跨境电商货物运输网络 (Kuà jìng diànshāng huòwù yùnshū wǎngluò) – Cross-border e-commerce goods transportation network – Mạng lưới vận chuyển hàng hóa thương mại điện tử xuyên biên giới |
1335 | 进出口贸易信用证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng zhèng) – Import-export letter of credit – Thư tín dụng xuất nhập khẩu |
1336 | 跨境电商海外仓储 (Kuà jìng diànshāng hǎiwài cāngchǔ) – Cross-border e-commerce overseas warehousing – Kho bãi quốc tế thương mại điện tử xuyên biên giới |
1337 | 进出口市场需求预测 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng xūqiú yùcè) – Import-export market demand forecasting – Dự báo nhu cầu thị trường xuất nhập khẩu |
1338 | 全球供应链合作伙伴 (Quánqiú gōngyìng liàn hézuò huǒbàn) – Global supply chain partner – Đối tác chuỗi cung ứng toàn cầu |
1339 | 进出口贸易风险管理系统 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ xìtǒng) – Import-export trade risk management system – Hệ thống quản lý rủi ro thương mại xuất nhập khẩu |
1340 | 跨境电商订单处理 (Kuà jìng diànshāng dìngdān chǔlǐ) – Cross-border e-commerce order processing – Xử lý đơn hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1341 | 进出口市场趋势分析 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng qūshì fēnxī) – Import-export market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường xuất nhập khẩu |
1342 | 进出口海关申报 (Jìnkǒu chūkǒu hǎiguān shēnbào) – Import-export customs declaration – Tờ khai hải quan xuất nhập khẩu |
1343 | 跨境电商商品回流 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn huíliú) – Cross-border e-commerce product return – Hoàn trả sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1344 | 全球市场准入条件 (Quánqiú shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Global market access requirements – Yêu cầu tiếp cận thị trường toàn cầu |
1345 | 进出口货物运输保险 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù yùnshū bǎoxiǎn) – Import-export goods transport insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1346 | 跨境电商仓储管理 (Kuà jìng diànshāng cāngchǔ guǎnlǐ) – Cross-border e-commerce warehousing management – Quản lý kho bãi thương mại điện tử xuyên biên giới |
1347 | 进出口贸易合规 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì héguī) – Import-export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất nhập khẩu |
1348 | 进出口物流整合 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú zhěnghé) – Import-export logistics integration – Tích hợp logistics xuất nhập khẩu |
1349 | 跨境电商市场开拓 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng kāituò) – Cross-border e-commerce market development – Phát triển thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1350 | 进出口国际支付 (Jìnkǒu chūkǒu guójì zhīfù) – Import-export international payment – Thanh toán quốc tế xuất nhập khẩu |
1351 | 全球贸易标准化 (Quánqiú màoyì biāozhǔn huà) – Global trade standardization – Tiêu chuẩn hóa thương mại toàn cầu |
1352 | 进出口贸易税收政策 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shuìshōu zhèngcè) – Import-export trade tax policy – Chính sách thuế thương mại xuất nhập khẩu |
1353 | 跨境电商产品定制 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn dìngzhì) – Cross-border e-commerce product customization – Tùy chỉnh sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1354 | 进出口市场定位策略 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng dìngwèi cèlüè) – Import-export market positioning strategy – Chiến lược định vị thị trường xuất nhập khẩu |
1355 | 全球电子支付系统 (Quánqiú diànzǐ zhīfù xìtǒng) – Global electronic payment system – Hệ thống thanh toán điện tử toàn cầu |
1356 | 进出口货物跟踪系统 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù gēnzōng xìtǒng) – Import-export goods tracking system – Hệ thống theo dõi hàng hóa xuất nhập khẩu |
1357 | 进出口贸易结算货币 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiésuàn huòbì) – Import-export trade settlement currency – Tiền tệ thanh toán thương mại xuất nhập khẩu |
1358 | 跨境电商政策法规 (Kuà jìng diànshāng zhèngcè fǎguī) – Cross-border e-commerce policy and regulations – Chính sách và quy định thương mại điện tử xuyên biên giới |
1359 | 进出口退税申报 (Jìnkǒu chūkǒu tuìshuì shēnbào) – Import-export tax refund declaration – Khai báo hoàn thuế xuất nhập khẩu |
1360 | 全球贸易协议 (Quánqiú màoyì xiéyì) – Global trade agreement – Thỏa thuận thương mại toàn cầu |
1361 | 进出口市场研究 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng yánjiū) – Import-export market research – Nghiên cứu thị trường xuất nhập khẩu |
1362 | 跨境电商仓储服务 (Kuà jìng diànshāng cāngchǔ fúwù) – Cross-border e-commerce warehousing service – Dịch vụ kho bãi thương mại điện tử xuyên biên giới |
1363 | 全球供应链透明化 (Quánqiú gōngyìng liàn tòumíng huà) – Global supply chain transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng toàn cầu |
1364 | 进出口货物检验 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù jiǎnyàn) – Import-export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu |
1365 | 跨境电商数据保护 (Kuà jìng diànshāng shùjù bǎohù) – Cross-border e-commerce data protection – Bảo vệ dữ liệu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1366 | 进出口产品认证体系 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng tǐxì) – Import-export product certification system – Hệ thống chứng nhận sản phẩm xuất nhập khẩu |
1367 | 全球贸易成本分析 (Quánqiú màoyì chéngběn fēnxī) – Global trade cost analysis – Phân tích chi phí thương mại toàn cầu |
1368 | 进出口物流信息系统 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú xìnxī xìtǒng) – Import-export logistics information system – Hệ thống thông tin logistics xuất nhập khẩu |
1369 | 跨境电商供应链优化 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng liàn yōuhuà) – Cross-border e-commerce supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1370 | 进出口报关单证 (Jìnkǒu chūkǒu bàoguān dānzhèng) – Import-export customs declaration document – Tài liệu khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
1371 | 全球市场竞争分析 (Quánqiú shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Global market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường toàn cầu |
1372 | 进出口供应链管理 (Jìnkǒu chūkǒu gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Import-export supply chain management – Quản lý chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu |
1373 | 跨境电商支付结算 (Kuà jìng diànshāng zhīfù jiésuàn) – Cross-border e-commerce payment settlement – Thanh toán giải quyết thương mại điện tử xuyên biên giới |
1374 | 进出口交易条件 (Jìnkǒu chūkǒu jiāoyì tiáojiàn) – Import-export transaction terms – Điều kiện giao dịch xuất nhập khẩu |
1375 | 全球采购网络 (Quánqiú cǎigòu wǎngluò) – Global sourcing network – Mạng lưới mua sắm toàn cầu |
1376 | 进出口商品运输路径 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn yùnshū lùjìng) – Import-export goods transportation route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1377 | 跨境电商数据分析 (Kuà jìng diànshāng shùjù fēnxī) – Cross-border e-commerce data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1378 | 全球物流配送系统 (Quánqiú wùliú pèisòng xìtǒng) – Global logistics distribution system – Hệ thống phân phối logistics toàn cầu |
1379 | 进出口合规审查 (Jìnkǒu chūkǒu héguī shěnchá) – Import-export compliance review – Kiểm tra tuân thủ xuất nhập khẩu |
1380 | 进出口贸易数据交换 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shùjù jiāohuàn) – Import-export trade data exchange – Trao đổi dữ liệu thương mại xuất nhập khẩu |
1381 | 跨境电商市场份额 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng fèn’é) – Cross-border e-commerce market share – Thị phần thương mại điện tử xuyên biên giới |
1382 | 进出口产品清单 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn qīngdān) – Import-export product list – Danh sách sản phẩm xuất nhập khẩu |
1383 | 进出口贸易融资 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì róngzī) – Import-export trade financing – Tài trợ thương mại xuất nhập khẩu |
1384 | 跨境电商平台政策 (Kuà jìng diànshāng píngtái zhèngcè) – Cross-border e-commerce platform policy – Chính sách nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1385 | 进出口市场风险评估 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn pínggū) – Import-export market risk assessment – Đánh giá rủi ro thị trường xuất nhập khẩu |
1386 | 全球贸易合规性 (Quánqiú màoyì héguīxìng) – Global trade compliance – Sự tuân thủ thương mại toàn cầu |
1387 | 进出口市场推广 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng tuīguǎng) – Import-export market promotion – Quảng bá thị trường xuất nhập khẩu |
1388 | 全球市场监管 (Quánqiú shìchǎng jiānguǎn) – Global market regulation – Quản lý thị trường toàn cầu |
1389 | 进出口业务流程优化 (Jìnkǒu chūkǒu yèwù liúchéng yōuhuà) – Import-export business process optimization – Tối ưu hóa quy trình kinh doanh xuất nhập khẩu |
1390 | 进出口客户管理 (Jìnkǒu chūkǒu kèhù guǎnlǐ) – Import-export customer management – Quản lý khách hàng xuất nhập khẩu |
1391 | 全球物流配送网络 (Quánqiú wùliú pèisòng wǎngluò) – Global logistics distribution network – Mạng lưới phân phối logistics toàn cầu |
1392 | 进出口市场定位 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng dìngwèi) – Import-export market positioning – Định vị thị trường xuất nhập khẩu |
1393 | 跨境电商品牌建设 (Kuà jìng diànshāng pǐnpái jiànshè) – Cross-border e-commerce brand building – Xây dựng thương hiệu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1394 | 进出口商品包装 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng) – Import-export product packaging – Bao bì sản phẩm xuất nhập khẩu |
1395 | 进出口海关手续 (Jìnkǒu chūkǒu hǎiguān shǒuxù) – Import-export customs procedures – Thủ tục hải quan xuất nhập khẩu |
1396 | 跨境电商支付安全 (Kuà jìng diànshāng zhīfù ānquán) – Cross-border e-commerce payment security – An ninh thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1397 | 进出口市场风险管理 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import-export market risk management – Quản lý rủi ro thị trường xuất nhập khẩu |
1398 | 进出口交易合同 (Jìnkǒu chūkǒu jiāoyì hétóng) – Import-export trade contract – Hợp đồng giao dịch xuất nhập khẩu |
1399 | 跨境电商支付网关 (Kuà jìng diànshāng zhīfù wǎngguān) – Cross-border e-commerce payment gateway – Cổng thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1400 | 进出口产品清关 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn qīngguān) – Import-export product customs clearance – Thông quan sản phẩm xuất nhập khẩu |
1401 | 进出口贸易风险 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēngxiǎn) – Import-export trade risk – Rủi ro thương mại xuất nhập khẩu |
1402 | 跨境电商跨境支付 (Kuà jìng diànshāng kuà jìng zhīfù) – Cross-border e-commerce cross-border payment – Thanh toán xuyên biên giới trong thương mại điện tử |
1403 | 进出口行业分析 (Jìnkǒu chūkǒu hángyè fēnxī) – Import-export industry analysis – Phân tích ngành xuất nhập khẩu |
1404 | 全球供应链可视化 (Quánqiú gōngyìng liàn kěshì huà) – Global supply chain visualization – Hình dung chuỗi cung ứng toàn cầu |
1405 | 进出口电商平台 (Jìnkǒu chūkǒu diànshāng píngtái) – Import-export e-commerce platform – Nền tảng thương mại điện tử xuất nhập khẩu |
1406 | 跨境电商物流跟踪 (Kuà jìng diànshāng wùliú gēnzōng) – Cross-border e-commerce logistics tracking – Theo dõi logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1407 | 进出口贸易合规审查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì héguī shěnchá) – Import-export trade compliance review – Kiểm tra tuân thủ thương mại xuất nhập khẩu |
1408 | 全球市场发展趋势 (Quánqiú shìchǎng fāzhǎn qūshì) – Global market development trends – Xu hướng phát triển thị trường toàn cầu |
1409 | 跨境电商跨境物流 (Kuà jìng diànshāng kuà jìng wùliú) – Cross-border e-commerce cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới trong thương mại điện tử |
1410 | 全球供应链透明度 (Quánqiú gōngyìng liàn tòumíng dù) – Global supply chain transparency – Tính minh bạch chuỗi cung ứng toàn cầu |
1411 | 进出口市场定价 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng dìngjià) – Import-export market pricing – Định giá thị trường xuất nhập khẩu |
1412 | 跨境电商全球销售 (Kuà jìng diànshāng quánqiú xiāoshòu) – Cross-border e-commerce global sales – Bán hàng toàn cầu trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
1413 | 进出口货物退换 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù tuìhuàn) – Import-export goods return and exchange – Đổi trả hàng hóa xuất nhập khẩu |
1414 | 全球贸易法规 (Quánqiú màoyì fǎguī) – Global trade regulations – Quy định thương mại toàn cầu |
1415 | 进出口代理商 (Jìnkǒu chūkǒu dàilǐ shāng) – Import-export agent – Đại lý xuất nhập khẩu |
1416 | 全球物流成本 (Quánqiú wùliú chéngběn) – Global logistics cost – Chi phí logistics toàn cầu |
1417 | 进出口物流公司 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú gōngsī) – Import-export logistics company – Công ty logistics xuất nhập khẩu |
1418 | 跨境电商合作伙伴 (Kuà jìng diànshāng hézuò huǒbàn) – Cross-border e-commerce partner – Đối tác thương mại điện tử xuyên biên giới |
1419 | 全球供应链协同 (Quánqiú gōngyìng liàn xiétóng) – Global supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng toàn cầu |
1420 | 跨境电商电子支付 (Kuà jìng diànshāng diànzǐ zhīfù) – Cross-border e-commerce electronic payment – Thanh toán điện tử thương mại điện tử xuyên biên giới |
1421 | 进出口贸易市场 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng) – Import-export trade market – Thị trường thương mại xuất nhập khẩu |
1422 | 进出口报关代理 (Jìnkǒu chūkǒu bàoguān dàilǐ) – Import-export customs declaration agency – Đại lý khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
1423 | 进出口产品质量检测 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎncè) – Import-export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất nhập khẩu |
1424 | 跨境电商物流跟踪系统 (Kuà jìng diànshāng wùliú gēnzōng xìtǒng) – Cross-border e-commerce logistics tracking system – Hệ thống theo dõi logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1425 | 进出口贸易流程管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì liúchéng guǎnlǐ) – Import-export trade process management – Quản lý quy trình thương mại xuất nhập khẩu |
1426 | 进出口通关手续 (Jìnkǒu chūkǒu tōngguān shǒuxù) – Import-export customs clearance procedures – Thủ tục thông quan xuất nhập khẩu |
1427 | 进出口商品运输路线 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn yùnshū lùxiàn) – Import-export goods transportation route – Lộ trình vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1428 | 全球供应链追踪 (Quánqiú gōngyìng liàn zhuīzōng) – Global supply chain tracking – Theo dõi chuỗi cung ứng toàn cầu |
1429 | 进出口商业保险 (Jìnkǒu chūkǒu shāngyè bǎoxiǎn) – Import-export commercial insurance – Bảo hiểm thương mại xuất nhập khẩu |
1430 | 进出口贸易资质认证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zīzhì rènzhèng) – Import-export trade qualification certification – Chứng nhận năng lực thương mại xuất nhập khẩu |
1431 | 进出口货物追踪 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù zhuīzōng) – Import-export goods tracking – Theo dõi hàng hóa xuất nhập khẩu |
1432 | 全球市场风险管理 (Quánqiú shìchǎng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Global market risk management – Quản lý rủi ro thị trường toàn cầu |
1433 | 进出口单证 (Jìnkǒu chūkǒu dānzhèng) – Import-export documents – Hồ sơ xuất nhập khẩu |
1434 | 进出口贸易法规遵守 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fǎguī zūnshǒu) – Compliance with import-export trade regulations – Tuân thủ quy định thương mại xuất nhập khẩu |
1435 | 进出口贸易战略 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhànlüè) – Import-export trade strategy – Chiến lược thương mại xuất nhập khẩu |
1436 | 跨境电商出口平台 (Kuà jìng diànshāng chūkǒu píngtái) – Cross-border e-commerce export platform – Nền tảng xuất khẩu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1437 | 全球物流管理系统 (Quánqiú wùliú guǎnlǐ xìtǒng) – Global logistics management system – Hệ thống quản lý logistics toàn cầu |
1438 | 进出口关税 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì) – Import-export tariffs – Thuế xuất nhập khẩu |
1439 | 跨境电商全球采购 (Kuà jìng diànshāng quánqiú cǎigòu) – Cross-border e-commerce global sourcing – Mua sắm toàn cầu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1440 | 进出口贸易商会 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shānghuì) – Import-export trade association – Hiệp hội thương mại xuất nhập khẩu |
1441 | 全球供应链透明 (Quánqiú gōngyìng liàn tòumíng) – Global supply chain transparency – Minh bạch chuỗi cung ứng toàn cầu |
1442 | 进出口流程自动化 (Jìnkǒu chūkǒu liúchéng zìdònghuà) – Import-export process automation – Tự động hóa quy trình xuất nhập khẩu |
1443 | 跨境电商支付安全保障 (Kuà jìng diànshāng zhīfù ānquán bǎozhàng) – Cross-border e-commerce payment security guarantee – Đảm bảo an ninh thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1444 | 全球物流合作伙伴 (Quánqiú wùliú hézuò huǒbàn) – Global logistics partner – Đối tác logistics toàn cầu |
1445 | 进出口市场拓展 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng tuòzhǎn) – Import-export market expansion – Mở rộng thị trường xuất nhập khẩu |
1446 | 进出口海关审查 (Jìnkǒu chūkǒu hǎiguān shěnchá) – Import-export customs inspection – Kiểm tra hải quan xuất nhập khẩu |
1447 | 全球供应链协同工作 (Quánqiú gōngyìng liàn xiétóng gōngzuò) – Global supply chain collaboration work – Công việc hợp tác chuỗi cung ứng toàn cầu |
1448 | 进出口产品定制 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn dìngzhì) – Import-export product customization – Tùy chỉnh sản phẩm xuất nhập khẩu |
1449 | 跨境电商平台用户体验 (Kuà jìng diànshāng píngtái yònghù tǐyàn) – Cross-border e-commerce platform user experience – Trải nghiệm người dùng nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1450 | 进出口贸易分析报告 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēnxī bàogào) – Import-export trade analysis report – Báo cáo phân tích thương mại xuất nhập khẩu |
1451 | 全球进出口市场 (Quánqiú jìnkǒu chūkǒu shìchǎng) – Global import-export market – Thị trường xuất nhập khẩu toàn cầu |
1452 | 进出口商品分类 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import-export product classification – Phân loại sản phẩm xuất nhập khẩu |
1453 | 跨境电商消费者保护 (Kuà jìng diànshāng xiāofèi zhě bǎohù) – Cross-border e-commerce consumer protection – Bảo vệ người tiêu dùng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1454 | 跨境电商广告推广 (Kuà jìng diànshāng guǎnggào tuīguǎng) – Cross-border e-commerce advertising promotion – Quảng cáo thương mại điện tử xuyên biên giới |
1455 | 进出口税收合规 (Jìnkǒu chūkǒu shuìshōu héguī) – Import-export tax compliance – Tuân thủ thuế xuất nhập khẩu |
1456 | 进出口贸易创新 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chuàngxīn) – Import-export trade innovation – Đổi mới thương mại xuất nhập khẩu |
1457 | 跨境电商跨境融资 (Kuà jìng diànshāng kuà jìng róngzī) – Cross-border e-commerce cross-border financing – Tài trợ xuyên biên giới trong thương mại điện tử |
1458 | 进出口电子支付平台 (Jìnkǒu chūkǒu diànzǐ zhīfù píngtái) – Import-export electronic payment platform – Nền tảng thanh toán điện tử xuất nhập khẩu |
1459 | 全球采购和供应链管理 (Quánqiú cǎigòu hé gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Global sourcing and supply chain management – Mua sắm toàn cầu và quản lý chuỗi cung ứng |
1460 | 进出口市场调节 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng tiáojié) – Import-export market regulation – Điều chỉnh thị trường xuất nhập khẩu |
1461 | 跨境电商关税 (Kuà jìng diànshāng guānshuì) – Cross-border e-commerce tariffs – Thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
1462 | 进出口贸易流量 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì liúliàng) – Import-export trade flow – Lưu lượng thương mại xuất nhập khẩu |
1463 | 全球电商市场发展 (Quánqiú diànshāng shìchǎng fāzhǎn) – Global e-commerce market development – Phát triển thị trường thương mại điện tử toàn cầu |
1464 | 跨境电商仓储管理 (Kuà jìng diànshāng cāngchǔ guǎnlǐ) – Cross-border e-commerce warehouse management – Quản lý kho bãi thương mại điện tử xuyên biên giới |
1465 | 进出口供应商管理 (Jìnkǒu chūkǒu gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Import-export supplier management – Quản lý nhà cung cấp xuất nhập khẩu |
1466 | 全球电商营销策略 (Quánqiú diànshāng yíngxiāo cèluè) – Global e-commerce marketing strategy – Chiến lược tiếp thị thương mại điện tử toàn cầu |
1467 | 跨境电商交易平台 (Kuà jìng diànshāng jiāoyì píngtái) – Cross-border e-commerce trading platform – Nền tảng giao dịch thương mại điện tử xuyên biên giới |
1468 | 全球电商发展趋势 (Quánqiú diànshāng fāzhǎn qūshì) – Global e-commerce development trend – Xu hướng phát triển thương mại điện tử toàn cầu |
1469 | 进出口商业合同 (Jìnkǒu chūkǒu shāngyè hétóng) – Import-export commercial contract – Hợp đồng thương mại xuất nhập khẩu |
1470 | 全球跨境电商市场 (Quánqiú kuà jìng diànshāng shìchǎng) – Global cross-border e-commerce market – Thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới toàn cầu |
1471 | 进出口市场监管 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng jiānguǎn) – Import-export market regulation – Giám sát thị trường xuất nhập khẩu |
1472 | 跨境电商国际支付 (Kuà jìng diànshāng guójì zhīfù) – Cross-border e-commerce international payment – Thanh toán quốc tế thương mại điện tử xuyên biên giới |
1473 | 全球电商创新 (Quánqiú diànshāng chuàngxīn) – Global e-commerce innovation – Đổi mới thương mại điện tử toàn cầu |
1474 | 进出口贸易合规性 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì héguīxìng) – Import-export trade compliance – Tuân thủ thương mại xuất nhập khẩu |
1475 | 跨境电商商品库 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn kù) – Cross-border e-commerce product database – Cơ sở dữ liệu sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1476 | 进出口供应链合作 (Jìnkǒu chūkǒu gōngyìng liàn hézuò) – Import-export supply chain cooperation – Hợp tác chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu |
1477 | 全球电商物流配送 (Quánqiú diànshāng wùliú pèisòng) – Global e-commerce logistics distribution – Phân phối logistics thương mại điện tử toàn cầu |
1478 | 进出口商业保险服务 (Jìnkǒu chūkǒu shāngyè bǎoxiǎn fúwù) – Import-export commercial insurance service – Dịch vụ bảo hiểm thương mại xuất nhập khẩu |
1479 | 进出口交易平台 (Jìnkǒu chūkǒu jiāoyì píngtái) – Import-export trading platform – Nền tảng giao dịch xuất nhập khẩu |
1480 | 全球电商数据分析 (Quánqiú diànshāng shùjù fēnxī) – Global e-commerce data analysis – Phân tích dữ liệu thương mại điện tử toàn cầu |
1481 | 进出口市场竞争力分析 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng jìngzhēng lì fēnxī) – Import-export market competitiveness analysis – Phân tích năng lực cạnh tranh thị trường xuất nhập khẩu |
1482 | 跨境电商产品供应链 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn gōngyìng liàn) – Cross-border e-commerce product supply chain – Chuỗi cung ứng sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1483 | 进出口市场评估 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng pínggū) – Import-export market assessment – Đánh giá thị trường xuất nhập khẩu |
1484 | 全球电商支付系统 (Quánqiú diànshāng zhīfù xìtǒng) – Global e-commerce payment system – Hệ thống thanh toán thương mại điện tử toàn cầu |
1485 | 进出口运输安排 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū ānpái) – Import-export transportation arrangement – Sắp xếp vận chuyển xuất nhập khẩu |
1486 | 进出口贸易风险分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēngxiǎn fēnxī) – Import-export trade risk analysis – Phân tích rủi ro thương mại xuất nhập khẩu |
1487 | 全球电商发展策略 (Quánqiú diànshāng fāzhǎn cèluè) – Global e-commerce development strategy – Chiến lược phát triển thương mại điện tử toàn cầu |
1488 | 进出口产品设计 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn shèjì) – Import-export product design – Thiết kế sản phẩm xuất nhập khẩu |
1489 | 跨境电商物流网络 (Kuà jìng diànshāng wùliú wǎngluò) – Cross-border e-commerce logistics network – Mạng lưới logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1490 | 进出口产品包装 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn bāozhuāng) – Import-export product packaging – Bao bì sản phẩm xuất nhập khẩu |
1491 | 全球电商营销平台 (Quánqiú diànshāng yíngxiāo píngtái) – Global e-commerce marketing platform – Nền tảng tiếp thị thương mại điện tử toàn cầu |
1492 | 进出口产品检验 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn) – Import-export product inspection – Kiểm tra sản phẩm xuất nhập khẩu |
1493 | 跨境电商广告 (Kuà jìng diànshāng guǎnggào) – Cross-border e-commerce advertisement – Quảng cáo thương mại điện tử xuyên biên giới |
1494 | 进出口金融服务 (Jìnkǒu chūkǒu jīnróng fúwù) – Import-export financial services – Dịch vụ tài chính xuất nhập khẩu |
1495 | 全球电商数据保护 (Quánqiú diànshāng shùjù bǎohù) – Global e-commerce data protection – Bảo vệ dữ liệu thương mại điện tử toàn cầu |
1496 | 进出口海关申报 (Jìnkǒu chūkǒu hǎiguān shēnbào) – Import-export customs declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
1497 | 跨境电商产品认证 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn rènzhèng) – Cross-border e-commerce product certification – Chứng nhận sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1498 | 全球电商物流管理 (Quánqiú diànshāng wùliú guǎnlǐ) – Global e-commerce logistics management – Quản lý logistics thương mại điện tử toàn cầu |
1499 | 进出口支付方式 (Jìnkǒu chūkǒu zhīfù fāngshì) – Import-export payment methods – Phương thức thanh toán xuất nhập khẩu |
1500 | 全球电商发展机遇 (Quánqiú diànshāng fāzhǎn jīyù) – Global e-commerce development opportunities – Cơ hội phát triển thương mại điện tử toàn cầu |
1501 | 进出口物流追踪 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú zhuīzōng) – Import-export logistics tracking – Theo dõi logistics xuất nhập khẩu |
1502 | 全球电商平台整合 (Quánqiú diànshāng píngtái zhěnghé) – Global e-commerce platform integration – Tích hợp nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
1503 | 进出口贸易规则 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guīzé) – Import-export trade regulations – Quy tắc thương mại xuất nhập khẩu |
1504 | 进出口海关审查 (Jìnkǒu chūkǒu hǎiguān shěnchá) – Import-export customs review – Kiểm tra hải quan xuất nhập khẩu |
1505 | 全球电商消费趋势 (Quánqiú diànshāng xiāofèi qūshì) – Global e-commerce consumer trends – Xu hướng tiêu dùng thương mại điện tử toàn cầu |
1506 | 进出口外汇管理政策 (Jìnkǒu chūkǒu wàihuì guǎnlǐ zhèngcè) – Import-export foreign exchange management policies – Chính sách quản lý ngoại hối xuất nhập khẩu |
1507 | 跨境电商营销策略 (Kuà jìng diànshāng yíngxiāo cèluè) – Cross-border e-commerce marketing strategy – Chiến lược tiếp thị thương mại điện tử xuyên biên giới |
1508 | 进出口市场准入标准 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng zhǔnrù biāozhǔn) – Import-export market entry standards – Tiêu chuẩn nhập khẩu thị trường xuất nhập khẩu |
1509 | 全球电商物流服务 (Quánqiú diànshāng wùliú fúwù) – Global e-commerce logistics services – Dịch vụ logistics thương mại điện tử toàn cầu |
1510 | 进出口贸易纠纷解决 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiūfēn jiějué) – Import-export trade dispute resolution – Giải quyết tranh chấp thương mại xuất nhập khẩu |
1511 | 全球电商数据交换 (Quánqiú diànshāng shùjù jiāohuàn) – Global e-commerce data exchange – Trao đổi dữ liệu thương mại điện tử toàn cầu |
1512 | 进出口支付风险控制 (Jìnkǒu chūkǒu zhīfù fēngxiǎn kòngzhì) – Import-export payment risk control – Kiểm soát rủi ro thanh toán xuất nhập khẩu |
1513 | 跨境电商退货政策 (Kuà jìng diànshāng tuìhuò zhèngcè) – Cross-border e-commerce return policy – Chính sách đổi trả hàng hóa thương mại điện tử xuyên biên giới |
1514 | 进出口企业认证 (Jìnkǒu chūkǒu qǐyè rènzhèng) – Import-export enterprise certification – Chứng nhận doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
1515 | 全球电商平台整合营销 (Quánqiú diànshāng píngtái zhěnghé yíngxiāo) – Global e-commerce platform integrated marketing – Tiếp thị tích hợp nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
1516 | 进出口贸易合规系统 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì héguī xìtǒng) – Import-export trade compliance system – Hệ thống tuân thủ thương mại xuất nhập khẩu |
1517 | 进出口产品质量检验 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn zhìliàng jiǎnyàn) – Import-export product quality inspection – Kiểm tra chất lượng sản phẩm xuất nhập khẩu |
1518 | 全球电商支付网关 (Quánqiú diànshāng zhīfù wǎngguān) – Global e-commerce payment gateway – Cổng thanh toán thương mại điện tử toàn cầu |
1519 | 进出口商品编码 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn biānmǎ) – Import-export product code – Mã sản phẩm xuất nhập khẩu |
1520 | 进出口贸易政策变化 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhèngcè biànhuà) – Import-export trade policy changes – Thay đổi chính sách thương mại xuất nhập khẩu |
1521 | 跨境电商物流协调 (Kuà jìng diànshāng wùliú xiétiáo) – Cross-border e-commerce logistics coordination – Phối hợp logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1522 | 全球电商支付体系 (Quánqiú diànshāng zhīfù tǐxì) – Global e-commerce payment system – Hệ thống thanh toán thương mại điện tử toàn cầu |
1523 | 进出口商贸代表 (Jìnkǒu chūkǒu shāngmào dàibiǎo) – Import-export trade representative – Đại diện thương mại xuất nhập khẩu |
1524 | 跨境电商物流服务商 (Kuà jìng diànshāng wùliú fúwù shāng) – Cross-border e-commerce logistics service provider – Nhà cung cấp dịch vụ logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1525 | 进出口商品检验报告 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn jiǎnyàn bàogào) – Import-export product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất nhập khẩu |
1526 | 全球电商交易平台 (Quánqiú diànshāng jiāoyì píngtái) – Global e-commerce trading platform – Nền tảng giao dịch thương mại điện tử toàn cầu |
1527 | 进出口市场发展趋势 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng fāzhǎn qūshì) – Import-export market development trends – Xu hướng phát triển thị trường xuất nhập khẩu |
1528 | 跨境电商库存管理 (Kuà jìng diànshāng kùcún guǎnlǐ) – Cross-border e-commerce inventory management – Quản lý kho hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1529 | 进出口支付结算系统 (Jìnkǒu chūkǒu zhīfù jiésuàn xìtǒng) – Import-export payment settlement system – Hệ thống thanh toán giải quyết xuất nhập khẩu |
1530 | 全球电商合作伙伴 (Quánqiú diànshāng hézuò huǒbàn) – Global e-commerce partners – Đối tác thương mại điện tử toàn cầu |
1531 | 进出口贸易流程 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì liúchéng) – Import-export trade process – Quy trình thương mại xuất nhập khẩu |
1532 | 跨境电商售后服务 (Kuà jìng diànshāng shòu hòu fúwù) – Cross-border e-commerce after-sales service – Dịch vụ hậu mãi thương mại điện tử xuyên biên giới |
1533 | 进出口关税政策 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì zhèngcè) – Import-export tariff policy – Chính sách thuế xuất nhập khẩu |
1534 | 全球电商跨境物流 (Quánqiú diànshāng kuà jìng wùliú) – Global e-commerce cross-border logistics – Logistics xuyên biên giới thương mại điện tử toàn cầu |
1535 | 进出口商品转口 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn zhuǎnkǒu) – Import-export goods transshipment – Chuyển tải hàng hóa xuất nhập khẩu |
1536 | 进出口配额管理 (Jìnkǒu chūkǒu pèi’é guǎnlǐ) – Import-export quota management – Quản lý hạn ngạch xuất nhập khẩu |
1537 | 全球电商销售渠道 (Quánqiú diànshāng xiāoshòu qúdào) – Global e-commerce sales channels – Kênh bán hàng thương mại điện tử toàn cầu |
1538 | 跨境电商售前咨询 (Kuà jìng diànshāng shòu qián zīxún) – Cross-border e-commerce pre-sales consultation – Tư vấn trước bán hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1539 | 进出口货物管理 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù guǎnlǐ) – Import-export goods management – Quản lý hàng hóa xuất nhập khẩu |
1540 | 全球电商支付方式 (Quánqiú diànshāng zhīfù fāngshì) – Global e-commerce payment methods – Phương thức thanh toán thương mại điện tử toàn cầu |
1541 | 跨境电商政策变化 (Kuà jìng diànshāng zhèngcè biànhuà) – Cross-border e-commerce policy changes – Thay đổi chính sách thương mại điện tử xuyên biên giới |
1542 | 全球电商跨境支付解决方案 (Quánqiú diànshāng kuà jìng zhīfù jiějué fāng’àn) – Global e-commerce cross-border payment solution – Giải pháp thanh toán xuyên biên giới thương mại điện tử toàn cầu |
1543 | 进出口进度追踪 (Jìnkǒu chūkǒu jìndù zhuīzōng) – Import-export progress tracking – Theo dõi tiến độ xuất nhập khẩu |
1544 | 进出口交易单证 (Jìnkǒu chūkǒu jiāoyì dānzhèng) – Import-export transaction documents – Tài liệu giao dịch xuất nhập khẩu |
1545 | 跨境电商运费计算 (Kuà jìng diànshāng yùnfèi jìsuàn) – Cross-border e-commerce shipping cost calculation – Tính toán chi phí vận chuyển thương mại điện tử xuyên biên giới |
1546 | 进出口发票管理 (Jìnkǒu chūkǒu fāpiào guǎnlǐ) – Import-export invoice management – Quản lý hóa đơn xuất nhập khẩu |
1547 | 全球电商价格比较 (Quánqiú diànshāng jiàgé bǐjiào) – Global e-commerce price comparison – So sánh giá thương mại điện tử toàn cầu |
1548 | 进出口市场营销 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng yíngxiāo) – Import-export market marketing – Tiếp thị thị trường xuất nhập khẩu |
1549 | 跨境电商结算平台 (Kuà jìng diànshāng jiésuàn píngtái) – Cross-border e-commerce settlement platform – Nền tảng thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1550 | 进出口流程优化 (Jìnkǒu chūkǒu liúchéng yōuhuà) – Import-export process optimization – Tối ưu hóa quy trình xuất nhập khẩu |
1551 | 全球电商市场分析 (Quánqiú diànshāng shìchǎng fēnxī) – Global e-commerce market analysis – Phân tích thị trường thương mại điện tử toàn cầu |
1552 | 进出口定价策略 (Jìnkǒu chūkǒu dìngjià cèluè) – Import-export pricing strategy – Chiến lược định giá xuất nhập khẩu |
1553 | 跨境电商海外仓储 (Kuà jìng diànshāng hǎiwài cāngchǔ) – Cross-border e-commerce overseas warehousing – Kho bãi nước ngoài thương mại điện tử xuyên biên giới |
1554 | 进出口配套服务 (Jìnkǒu chūkǒu pèitào fúwù) – Import-export supporting services – Dịch vụ hỗ trợ xuất nhập khẩu |
1555 | 全球电商广告投放 (Quánqiú diànshāng guǎnggào tóufàng) – Global e-commerce advertising placement – Đặt quảng cáo thương mại điện tử toàn cầu |
1556 | 进出口合作协议 (Jìnkǒu chūkǒu hézuò xiéyì) – Import-export cooperation agreement – Thỏa thuận hợp tác xuất nhập khẩu |
1557 | 全球电商客户服务 (Quánqiú diànshāng kèhù fúwù) – Global e-commerce customer service – Dịch vụ khách hàng thương mại điện tử toàn cầu |
1558 | 进出口合同管理 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng guǎnlǐ) – Import-export contract management – Quản lý hợp đồng xuất nhập khẩu |
1559 | 跨境电商品牌推广 (Kuà jìng diànshāng pǐnpái tuīguǎng) – Cross-border e-commerce brand promotion – Quảng bá thương hiệu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1560 | 进出口采购流程 (Jìnkǒu chūkǒu cǎigòu liúchéng) – Import-export procurement process – Quy trình mua sắm xuất nhập khẩu |
1561 | 全球电商供应商管理 (Quánqiú diànshāng gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Global e-commerce supplier management – Quản lý nhà cung cấp thương mại điện tử toàn cầu |
1562 | 进出口贸易报关 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì bàoguān) – Import-export customs declaration – Khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
1563 | 跨境电商市场竞争 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng jìngzhēng) – Cross-border e-commerce market competition – Cạnh tranh thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1564 | 进出口支付安全保障 (Jìnkǒu chūkǒu zhīfù ānquán bǎozhàng) – Import-export payment security assurance – Đảm bảo an ninh thanh toán xuất nhập khẩu |
1565 | 全球电商跨境物流配送 (Quánqiú diànshāng kuà jìng wùliú pèisòng) – Global e-commerce cross-border logistics delivery – Giao hàng logistics xuyên biên giới thương mại điện tử toàn cầu |
1566 | 进出口市场渠道 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng qúdào) – Import-export market channels – Kênh thị trường xuất nhập khẩu |
1567 | 跨境电商出口退税 (Kuà jìng diànshāng chūkǒu tuìshuì) – Cross-border e-commerce export tax refund – Hoàn thuế xuất khẩu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1568 | 全球电商销售额 (Quánqiú diànshāng xiāoshòu é) – Global e-commerce sales volume – Tổng doanh thu bán hàng thương mại điện tử toàn cầu |
1569 | 进出口贸易平台 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì píngtái) – Import-export trade platform – Nền tảng giao dịch xuất nhập khẩu |
1570 | 进出口物流调度 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú tiáodù) – Import-export logistics dispatch – Điều phối logistics xuất nhập khẩu |
1571 | 全球电商数据共享 (Quánqiú diànshāng shùjù gòngxiǎng) – Global e-commerce data sharing – Chia sẻ dữ liệu thương mại điện tử toàn cầu |
1572 | 进出口质量管理体系 (Jìnkǒu chūkǒu zhìliàng guǎnlǐ tǐxì) – Import-export quality management system – Hệ thống quản lý chất lượng xuất nhập khẩu |
1573 | 跨境电商产品合规 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn héguī) – Cross-border e-commerce product compliance – Sự tuân thủ sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1574 | 进出口货物审查 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù shěnchá) – Import-export goods inspection – Kiểm tra hàng hóa xuất nhập khẩu |
1575 | 全球电商平台建设 (Quánqiú diànshāng píngtái jiànshè) – Global e-commerce platform development – Xây dựng nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
1576 | 进出口风险控制 (Jìnkǒu chūkǒu fēngxiǎn kòngzhì) – Import-export risk control – Kiểm soát rủi ro xuất nhập khẩu |
1577 | 进出口认证 (Jìnkǒu chūkǒu rènzhèng) – Import-export certification – Chứng nhận xuất nhập khẩu |
1578 | 全球电商仓储管理 (Quánqiú diànshāng cāngchǔ guǎnlǐ) – Global e-commerce warehousing management – Quản lý kho bãi thương mại điện tử toàn cầu |
1579 | 进出口产品追溯 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn zhuīsù) – Import-export product traceability – Theo dõi nguồn gốc sản phẩm xuất nhập khẩu |
1580 | 跨境电商进出口手续 (Kuà jìng diànshāng jìnkǒu chūkǒu shǒuxù) – Cross-border e-commerce import-export procedures – Thủ tục xuất nhập khẩu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1581 | 进出口库存管理系统 (Jìnkǒu chūkǒu kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Import-export inventory management system – Hệ thống quản lý kho hàng xuất nhập khẩu |
1582 | 全球电商供应商筛选 (Quánqiú diànshāng gōngyìng shāng shāixuǎn) – Global e-commerce supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp thương mại điện tử toàn cầu |
1583 | 进出口产品风险评估 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn fēngxiǎn pínggū) – Import-export product risk assessment – Đánh giá rủi ro sản phẩm xuất nhập khẩu |
1584 | 进出口通关流程 (Jìnkǒu chūkǒu tōngguān liúchéng) – Import-export customs clearance process – Quy trình thông quan xuất nhập khẩu |
1585 | 全球电商市场调研 (Quánqiú diànshāng shìchǎng tiáoyán) – Global e-commerce market research – Nghiên cứu thị trường thương mại điện tử toàn cầu |
1586 | 跨境电商产品质量认证 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn zhìliàng rènzhèng) – Cross-border e-commerce product quality certification – Chứng nhận chất lượng sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1587 | 进出口企业资质 (Jìnkǒu chūkǒu qǐyè zīzhì) – Import-export company qualifications – Điều kiện năng lực doanh nghiệp xuất nhập khẩu |
1588 | 跨境电商政策法规 (Kuà jìng diànshāng zhèngcè fǎguī) – Cross-border e-commerce policies and regulations – Chính sách và quy định thương mại điện tử xuyên biên giới |
1589 | 进出口交易风险 (Jìnkǒu chūkǒu jiāoyì fēngxiǎn) – Import-export trade risks – Rủi ro giao dịch xuất nhập khẩu |
1590 | 全球电商市场份额 (Quánqiú diànshāng shìchǎng fèn’é) – Global e-commerce market share – Thị phần thị trường thương mại điện tử toàn cầu |
1591 | 进出口合同执行 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng zhíxíng) – Import-export contract execution – Thực thi hợp đồng xuất nhập khẩu |
1592 | 跨境电商关税优惠 (Kuà jìng diànshāng guānshuì yōuhuì) – Cross-border e-commerce tariff preferences – Ưu đãi thuế quan thương mại điện tử xuyên biên giới |
1593 | 进出口关税 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì) – Import-export customs duties – Thuế quan xuất nhập khẩu |
1594 | 跨境电商商品清单 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn qīngdān) – Cross-border e-commerce product list – Danh sách sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1595 | 进出口支付风险 (Jìnkǒu chūkǒu zhīfù fēngxiǎn) – Import-export payment risks – Rủi ro thanh toán xuất nhập khẩu |
1596 | 进出口清关服务 (Jìnkǒu chūkǒu qīngguān fúwù) – Import-export customs clearance services – Dịch vụ thông quan xuất nhập khẩu |
1597 | 跨境电商市场定位 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng dìngwèi) – Cross-border e-commerce market positioning – Định vị thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1598 | 进出口产品市场分析 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng fēnxī) – Import-export product market analysis – Phân tích thị trường sản phẩm xuất nhập khẩu |
1599 | 全球电商品牌战略 (Quánqiú diànshāng pǐnpái zhànlüè) – Global e-commerce brand strategy – Chiến lược thương hiệu thương mại điện tử toàn cầu |
1600 | 进出口跨国公司 (Jìnkǒu chūkǒu kuàguó gōngsī) – Import-export multinational company – Công ty đa quốc gia xuất nhập khẩu |
1601 | 跨境电商电池配送 (Kuà jìng diànshāng diànchí pèisòng) – Cross-border e-commerce battery shipping – Giao hàng pin thương mại điện tử xuyên biên giới |
1602 | 进出口风险管理框架 (Jìnkǒu chūkǒu fēngxiǎn guǎnlǐ kuàngjià) – Import-export risk management framework – Khung quản lý rủi ro xuất nhập khẩu |
1603 | 全球电商物流跟踪 (Quánqiú diànshāng wùliú gēnzōng) – Global e-commerce logistics tracking – Theo dõi logistics thương mại điện tử toàn cầu |
1604 | 进出口产品退货 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn tuìhuò) – Import-export product return – Trả hàng sản phẩm xuất nhập khẩu |
1605 | 跨境电商品牌保护 (Kuà jìng diànshāng pǐnpái bǎohù) – Cross-border e-commerce brand protection – Bảo vệ thương hiệu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1606 | 全球电商仓库管理 (Quánqiú diànshāng cāngkù guǎnlǐ) – Global e-commerce warehouse management – Quản lý kho hàng thương mại điện tử toàn cầu |
1607 | 进出口商业协议 (Jìnkǒu chūkǒu shāngyè xiéyì) – Import-export commercial agreement – Thỏa thuận thương mại xuất nhập khẩu |
1608 | 跨境电商定价策略 (Kuà jìng diànshāng dìngjià cèlüè) – Cross-border e-commerce pricing strategy – Chiến lược định giá thương mại điện tử xuyên biên giới |
1609 | 进出口通关程序 (Jìnkǒu chūkǒu tōngguān chéngxù) – Import-export customs procedure – Thủ tục thông quan xuất nhập khẩu |
1610 | 全球电商推广活动 (Quánqiú diànshāng tuīguǎng huódòng) – Global e-commerce promotion activities – Hoạt động khuyến mại thương mại điện tử toàn cầu |
1611 | 进出口交易条件 (Jìnkǒu chūkǒu jiāoyì tiáojiàn) – Import-export trade terms – Điều kiện giao dịch xuất nhập khẩu |
1612 | 进出口贸易壁垒 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì bìlěi) – Import-export trade barriers – Rào cản thương mại xuất nhập khẩu |
1613 | 全球电商品牌建设 (Quánqiú diànshāng pǐnpái jiànshè) – Global e-commerce brand building – Xây dựng thương hiệu thương mại điện tử toàn cầu |
1614 | 跨境电商合作伙伴 (Kuà jìng diànshāng hézuò huǒbàn) – Cross-border e-commerce partners – Đối tác thương mại điện tử xuyên biên giới |
1615 | 全球电商消费者 (Quánqiú diànshāng xiāofèi zhě) – Global e-commerce consumers – Người tiêu dùng thương mại điện tử toàn cầu |
1616 | 进出口贸易资金流动 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zījīn liúdòng) – Import-export trade funds flow – Dòng tiền giao dịch xuất nhập khẩu |
1617 | 进出口国际运输 (Jìnkǒu chūkǒu guójì yùnshū) – Import-export international transportation – Vận chuyển quốc tế xuất nhập khẩu |
1618 | 全球电商物流合作 (Quánqiú diànshāng wùliú hézuò) – Global e-commerce logistics cooperation – Hợp tác logistics thương mại điện tử toàn cầu |
1619 | 进出口价格管制 (Jìnkǒu chūkǒu jiàgé guǎnzhì) – Import-export price controls – Kiểm soát giá xuất nhập khẩu |
1620 | 跨境电商市场监管 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng jiānguǎn) – Cross-border e-commerce market supervision – Giám sát thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1621 | 全球电商平台运营 (Quánqiú diànshāng píngtái yùnyíng) – Global e-commerce platform operation – Vận hành nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
1622 | 进出口贸易认证机构 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì rènzhèng jīgòu) – Import-export trade certification body – Cơ quan chứng nhận thương mại xuất nhập khẩu |
1623 | 进出口市场需求 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng xūqiú) – Import-export market demand – Nhu cầu thị trường xuất nhập khẩu |
1624 | 全球电商营销策略 (Quánqiú diànshāng yíngxiāo cèlüè) – Global e-commerce marketing strategy – Chiến lược tiếp thị thương mại điện tử toàn cầu |
1625 | 进出口合同谈判 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng tánpàn) – Import-export contract negotiation – Thương lượng hợp đồng xuất nhập khẩu |
1626 | 跨境电商支付安全 (Kuà jìng diànshāng zhīfù ānquán) – Cross-border e-commerce payment security – An toàn thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1627 | 全球电商法规 (Quánqiú diànshāng fǎguī) – Global e-commerce regulations – Quy định thương mại điện tử toàn cầu |
1628 | 进出口贸易许可证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xǔkězhèng) – Import-export trade license – Giấy phép thương mại xuất nhập khẩu |
1629 | 跨境电商关税优化 (Kuà jìng diànshāng guānshuì yōuhuà) – Cross-border e-commerce tariff optimization – Tối ưu hóa thuế quan thương mại điện tử xuyên biên giới |
1630 | 全球电商消费趋势 (Quánqiú diànshāng xiāofèi qūshì) – Global e-commerce consumption trends – Xu hướng tiêu dùng thương mại điện tử toàn cầu |
1631 | 进出口货物跟踪 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù gēnzōng) – Import-export goods tracking – Theo dõi hàng hóa xuất nhập khẩu |
1632 | 跨境电商平台协议 (Kuà jìng diànshāng píngtái xiéyì) – Cross-border e-commerce platform agreement – Thỏa thuận nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1633 | 进出口货物退运 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù tuìyùn) – Import-export goods return shipment – Hàng hóa xuất nhập khẩu trả lại |
1634 | 全球电商海外仓储 (Quánqiú diànshāng hǎiwài cāngchǔ) – Global e-commerce overseas warehouse – Kho hàng quốc tế thương mại điện tử toàn cầu |
1635 | 进出口法律风险 (Jìnkǒu chūkǒu fǎlǜ fēngxiǎn) – Import-export legal risks – Rủi ro pháp lý xuất nhập khẩu |
1636 | 全球电商行业标准 (Quánqiú diànshāng hángyè biāozhǔn) – Global e-commerce industry standards – Tiêu chuẩn ngành thương mại điện tử toàn cầu |
1637 | 进出口监管机构 (Jìnkǒu chūkǒu jiānguǎn jīgòu) – Import-export regulatory authorities – Cơ quan quản lý xuất nhập khẩu |
1638 | 跨境电商运输方式 (Kuà jìng diànshāng yùnshū fāngshì) – Cross-border e-commerce shipping methods – Phương thức vận chuyển thương mại điện tử xuyên biên giới |
1639 | 全球电商物流成本 (Quánqiú diànshāng wùliú chéngběn) – Global e-commerce logistics cost – Chi phí logistics thương mại điện tử toàn cầu |
1640 | 进出口转运 (Jìnkǒu chūkǒu zhuǎnyùn) – Import-export transshipment – Chuyển tải xuất nhập khẩu |
1641 | 全球电商平台优化 (Quánqiú diànshāng píngtái yōuhuà) – Global e-commerce platform optimization – Tối ưu hóa nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
1642 | 进出口交易清单 (Jìnkǒu chūkǒu jiāoyì qīngdān) – Import-export transaction list – Danh sách giao dịch xuất nhập khẩu |
1643 | 跨境电商法规遵守 (Kuà jìng diànshāng fǎguī zūnshǒu) – Cross-border e-commerce regulation compliance – Tuân thủ quy định thương mại điện tử xuyên biên giới |
1644 | 进出口贸易战 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhàn) – Import-export trade war – Chiến tranh thương mại xuất nhập khẩu |
1645 | 进出口配额限制 (Jìnkǒu chūkǒu pèi’é xiànzhì) – Import-export quota restrictions – Hạn chế hạn ngạch xuất nhập khẩu |
1646 | 全球电商知识产权保护 (Quánqiú diànshāng zhīshì chǎnquán bǎohù) – Global e-commerce intellectual property protection – Bảo vệ sở hữu trí tuệ thương mại điện tử toàn cầu |
1647 | 跨境电商虚拟货币 (Kuà jìng diànshāng xūnǐ huòbì) – Cross-border e-commerce virtual currency – Tiền tệ ảo thương mại điện tử xuyên biên giới |
1648 | 进出口合同违约 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng wéiyuē) – Import-export contract breach – Vi phạm hợp đồng xuất nhập khẩu |
1649 | 全球电商市场准入 (Quánqiú diànshāng shìchǎng zhǔnrù) – Global e-commerce market access – Quyền truy cập thị trường thương mại điện tử toàn cầu |
1650 | 进出口贸易金融服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jīnróng fúwù) – Import-export trade financial services – Dịch vụ tài chính thương mại xuất nhập khẩu |
1651 | 全球电商移动支付 (Quánqiú diànshāng yídòng zhīfù) – Global e-commerce mobile payment – Thanh toán di động thương mại điện tử toàn cầu |
1652 | 跨境电商发展趋势 (Kuà jìng diànshāng fāzhǎn qūshì) – Cross-border e-commerce development trends – Xu hướng phát triển thương mại điện tử xuyên biên giới |
1653 | 全球电商用户体验 (Quánqiú diànshāng yònghù tǐyàn) – Global e-commerce user experience – Trải nghiệm người dùng thương mại điện tử toàn cầu |
1654 | 跨境电商出口退税 (Kuà jìng diànshāng chūkǒu tuìshuì) – Cross-border e-commerce export tax rebate – Hoàn thuế xuất khẩu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1655 | 进出口贸易统计 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì tǒngjì) – Import-export trade statistics – Thống kê thương mại xuất nhập khẩu |
1656 | 跨境电商供应链 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng liàn) – Cross-border e-commerce supply chain – Chuỗi cung ứng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1657 | 进出口货物报关 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù bàoguān) – Import-export goods declaration – Khai báo hàng hóa xuất nhập khẩu |
1658 | 全球电商产品开发 (Quánqiú diànshāng chǎnpǐn kāifā) – Global e-commerce product development – Phát triển sản phẩm thương mại điện tử toàn cầu |
1659 | 进出口商标注册 (Jìnkǒu chūkǒu shāngbiāo zhùcè) – Import-export trademark registration – Đăng ký nhãn hiệu xuất nhập khẩu |
1660 | 跨境电商进出口流程 (Kuà jìng diànshāng jìnkǒu chūkǒu liúchéng) – Cross-border e-commerce import-export process – Quy trình xuất nhập khẩu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1661 | 进出口协议条款 (Jìnkǒu chūkǒu xiéyì tiáokuǎn) – Import-export agreement terms – Điều khoản hợp đồng xuất nhập khẩu |
1662 | 进出口退税政策 (Jìnkǒu chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Import-export tax rebate policy – Chính sách hoàn thuế xuất nhập khẩu |
1663 | 进出口产品标准 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn biāozhǔn) – Import-export product standards – Tiêu chuẩn sản phẩm xuất nhập khẩu |
1664 | 跨境电商法律合规 (Kuà jìng diànshāng fǎlǜ héguī) – Cross-border e-commerce legal compliance – Tuân thủ pháp lý thương mại điện tử xuyên biên giới |
1665 | 进出口产品检验报告 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn jiǎnyàn bàogào) – Import-export product inspection report – Báo cáo kiểm tra sản phẩm xuất nhập khẩu |
1666 | 进出口合同审查 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng shěnchá) – Import-export contract review – Xem xét hợp đồng xuất nhập khẩu |
1667 | 跨境电商物流追踪 (Kuà jìng diànshāng wùliú zhuīzōng) – Cross-border e-commerce logistics tracking – Theo dõi logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1668 | 进出口商品标识 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn biāoshí) – Import-export product labeling – Dán nhãn sản phẩm xuất nhập khẩu |
1669 | 跨境电商市场推广 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng tuīguǎng) – Cross-border e-commerce market promotion – Quảng bá thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1670 | 全球电商广告策略 (Quánqiú diànshāng guǎnggào cèlüè) – Global e-commerce advertising strategy – Chiến lược quảng cáo thương mại điện tử toàn cầu |
1671 | 进出口质量控制 (Jìnkǒu chūkǒu zhìliàng kòngzhì) – Import-export quality control – Kiểm soát chất lượng xuất nhập khẩu |
1672 | 跨境电商消费市场 (Kuà jìng diànshāng xiāofèi shìchǎng) – Cross-border e-commerce consumer market – Thị trường tiêu dùng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1673 | 全球电商支付安全 (Quánqiú diànshāng zhīfù ānquán) – Global e-commerce payment security – An toàn thanh toán thương mại điện tử toàn cầu |
1674 | 进出口海关程序 (Jìnkǒu chūkǒu hǎiguān chéngxù) – Import-export customs procedures – Quy trình hải quan xuất nhập khẩu |
1675 | 进出口物流优化 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú yōuhuà) – Import-export logistics optimization – Tối ưu hóa logistics xuất nhập khẩu |
1676 | 跨境电商海外仓储 (Kuà jìng diànshāng hǎiwài cāngchǔ) – Cross-border e-commerce overseas warehousing – Kho bãi ở nước ngoài cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1677 | 进出口许可证申请 (Jìnkǒu chūkǒu xǔkězhèng shēnqǐng) – Import-export license application – Đăng ký giấy phép xuất nhập khẩu |
1678 | 进出口运输协调 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū xiétiáo) – Import-export transportation coordination – Điều phối vận chuyển xuất nhập khẩu |
1679 | 跨境电商客户管理 (Kuà jìng diànshāng kèhù guǎnlǐ) – Cross-border e-commerce customer management – Quản lý khách hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1680 | 进出口货币兑换 (Jìnkǒu chūkǒu huòbì duìhuàn) – Import-export currency exchange – Trao đổi tiền tệ xuất nhập khẩu |
1681 | 全球电商供应链协作 (Quánqiú diànshāng gōngyìng liàn xiézuò) – Global e-commerce supply chain collaboration – Hợp tác chuỗi cung ứng thương mại điện tử toàn cầu |
1682 | 进出口保险服务 (Jìnkǒu chūkǒu bǎoxiǎn fúwù) – Import-export insurance services – Dịch vụ bảo hiểm xuất nhập khẩu |
1683 | 跨境电商商品展示 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn zhǎnshì) – Cross-border e-commerce product display – Trưng bày sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1684 | 进出口贸易信用证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng zhèng) – Import-export trade letter of credit – Thư tín dụng thương mại xuất nhập khẩu |
1685 | 全球电商物流网络 (Quánqiú diànshāng wùliú wǎngluò) – Global e-commerce logistics network – Mạng lưới logistics thương mại điện tử toàn cầu |
1686 | 跨境电商法规遵守 (Kuà jìng diànshāng fǎguī zūnshǒu) – Cross-border e-commerce regulatory compliance – Tuân thủ quy định thương mại điện tử xuyên biên giới |
1687 | 进出口仓储管理 (Jìnkǒu chūkǒu cāngchǔ guǎnlǐ) – Import-export warehousing management – Quản lý kho bãi xuất nhập khẩu |
1688 | 全球电商技术支持 (Quánqiú diànshāng jìshù zhīchí) – Global e-commerce technical support – Hỗ trợ kỹ thuật thương mại điện tử toàn cầu |
1689 | 进出口运输费用 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū fèiyòng) – Import-export transportation costs – Chi phí vận chuyển xuất nhập khẩu |
1690 | 跨境电商客户体验优化 (Kuà jìng diànshāng kèhù tǐyàn yōuhuà) – Cross-border e-commerce customer experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1691 | 进出口税务咨询 (Jìnkǒu chūkǒu shuìwù zīxún) – Import-export tax consulting – Tư vấn thuế xuất nhập khẩu |
1692 | 全球电商分销模式 (Quánqiú diànshāng fēnxiāo móshì) – Global e-commerce distribution model – Mô hình phân phối thương mại điện tử toàn cầu |
1693 | 进出口贸易法律援助 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fǎlǜ yuánzhù) – Import-export trade legal aid – Hỗ trợ pháp lý thương mại xuất nhập khẩu |
1694 | 跨境电商市场洞察 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng dòngchá) – Cross-border e-commerce market insights – Thấu hiểu thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1695 | 进出口贸易谈判技巧 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì tánpàn jìqiǎo) – Import-export trade negotiation skills – Kỹ năng đàm phán thương mại xuất nhập khẩu |
1696 | 全球电商跨文化沟通 (Quánqiú diànshāng kuà wénhuà gōutōng) – Global e-commerce cross-cultural communication – Giao tiếp đa văn hóa trong thương mại điện tử toàn cầu |
1697 | 进出口政策更新 (Jìnkǒu chūkǒu zhèngcè gēngxīn) – Import-export policy updates – Cập nhật chính sách xuất nhập khẩu |
1698 | 跨境电商平台合作 (Kuà jìng diànshāng píngtái hézuò) – Cross-border e-commerce platform collaboration – Hợp tác nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1699 | 全球电商网络安全 (Quánqiú diànshāng wǎngluò ānquán) – Global e-commerce cybersecurity – An ninh mạng thương mại điện tử toàn cầu |
1700 | 进出口国际付款方式 (Jìnkǒu chūkǒu guójì fùkuǎn fāngshì) – International payment methods for import-export – Phương thức thanh toán quốc tế cho xuất nhập khẩu |
1701 | 跨境电商供应商选择 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng shāng xuǎnzé) – Cross-border e-commerce supplier selection – Lựa chọn nhà cung cấp thương mại điện tử xuyên biên giới |
1702 | 进出口服务协议 (Jìnkǒu chūkǒu fúwù xiéyì) – Import-export service agreements – Thỏa thuận dịch vụ xuất nhập khẩu |
1703 | 全球电商广告投放 (Quánqiú diànshāng guǎnggào tóufàng) – Global e-commerce ad placements – Đặt quảng cáo thương mại điện tử toàn cầu |
1704 | 进出口贸易展览 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhǎnlǎn) – Import-export trade exhibitions – Triển lãm thương mại xuất nhập khẩu |
1705 | 跨境电商用户行为分析 (Kuà jìng diànshāng yònghù xíngwéi fēnxī) – Cross-border e-commerce user behavior analysis – Phân tích hành vi người dùng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1706 | 全球电商行业报告 (Quánqiú diànshāng hángyè bàogào) – Global e-commerce industry reports – Báo cáo ngành thương mại điện tử toàn cầu |
1707 | 进出口商品分类 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Import-export product categorization – Phân loại sản phẩm xuất nhập khẩu |
1708 | 跨境电商仓储成本 (Kuà jìng diànshāng cāngchǔ chéngběn) – Cross-border e-commerce warehousing costs – Chi phí kho bãi thương mại điện tử xuyên biên giới |
1709 | 进出口合同仲裁 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng zhòngcái) – Import-export contract arbitration – Trọng tài hợp đồng xuất nhập khẩu |
1710 | 进出口关税计算 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì jìsuàn) – Import-export tariff calculation – Tính thuế xuất nhập khẩu |
1711 | 跨境电商物流协商 (Kuà jìng diànshāng wùliú xiéshāng) – Cross-border e-commerce logistics negotiation – Đàm phán logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1712 | 进出口物流跟踪系统 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú gēnzōng xìtǒng) – Import-export logistics tracking systems – Hệ thống theo dõi logistics xuất nhập khẩu |
1713 | 进出口市场分割策略 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng fēngē cèlüè) – Import-export market segmentation strategy – Chiến lược phân khúc thị trường xuất nhập khẩu |
1714 | 跨境电商支付方案 (Kuà jìng diànshāng zhīfù fāng’àn) – Cross-border e-commerce payment solutions – Giải pháp thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1715 | 进出口物流合作伙伴 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú hézuò huǒbàn) – Import-export logistics partners – Đối tác logistics xuất nhập khẩu |
1716 | 全球电商行业趋势 (Quánqiú diànshāng hángyè qūshì) – Global e-commerce industry trends – Xu hướng ngành thương mại điện tử toàn cầu |
1717 | 进出口贸易透明度 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì tòumíngdù) – Import-export trade transparency – Tính minh bạch trong thương mại xuất nhập khẩu |
1718 | 进出口合规管理 (Jìnkǒu chūkǒu hégé guǎnlǐ) – Import-export compliance management – Quản lý tuân thủ xuất nhập khẩu |
1719 | 进出口关税豁免 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì huòmiǎn) – Import-export tariff exemptions – Miễn thuế xuất nhập khẩu |
1720 | 进出口商品库存管理 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ) – Import-export inventory management – Quản lý tồn kho hàng hóa xuất nhập khẩu |
1721 | 跨境电商物流效率提升 (Kuà jìng diànshāng wùliú xiàolǜ tíshēng) – Cross-border e-commerce logistics efficiency improvement – Nâng cao hiệu quả logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1722 | 进出口货运保险 (Jìnkǒu chūkǒu huòyùn bǎoxiǎn) – Import-export cargo insurance – Bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu |
1723 | 全球电商战略合作 (Quánqiú diànshāng zhànlüè hézuò) – Global e-commerce strategic partnerships – Hợp tác chiến lược thương mại điện tử toàn cầu |
1724 | 进出口贸易合同模板 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng móbǎn) – Import-export trade contract templates – Mẫu hợp đồng thương mại xuất nhập khẩu |
1725 | 跨境电商快递服务 (Kuà jìng diànshāng kuàidì fúwù) – Cross-border e-commerce express delivery services – Dịch vụ giao hàng nhanh thương mại điện tử xuyên biên giới |
1726 | 进出口贸易展销会 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhǎnxiāohuì) – Import-export trade fairs – Hội chợ triển lãm thương mại xuất nhập khẩu |
1727 | 全球电商市场研究 (Quánqiú diànshāng shìchǎng yánjiū) – Global e-commerce market research – Nghiên cứu thị trường thương mại điện tử toàn cầu |
1728 | 进出口供应链金融 (Jìnkǒu chūkǒu gōngyìng liàn jīnróng) – Import-export supply chain finance – Tài chính chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu |
1729 | 跨境电商退换货政策 (Kuà jìng diànshāng tuìhuàn huò zhèngcè) – Cross-border e-commerce return and exchange policy – Chính sách đổi trả hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1730 | 进出口运输优化方案 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū yōuhuà fāng’àn) – Import-export transportation optimization solutions – Giải pháp tối ưu hóa vận chuyển xuất nhập khẩu |
1731 | 全球电商物流技术 (Quánqiú diànshāng wùliú jìshù) – Global e-commerce logistics technology – Công nghệ logistics thương mại điện tử toàn cầu |
1732 | 进出口市场准入标准 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng zhǔnrù biāozhǔn) – Import-export market entry standards – Tiêu chuẩn gia nhập thị trường xuất nhập khẩu |
1733 | 进出口数据分析工具 (Jìnkǒu chūkǒu shùjù fēnxī gōngjù) – Import-export data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu xuất nhập khẩu |
1734 | 进出口运输保险理赔 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū bǎoxiǎn lǐpéi) – Import-export transportation insurance claims – Yêu cầu bồi thường bảo hiểm vận chuyển xuất nhập khẩu |
1735 | 跨境电商营销方案 (Kuà jìng diànshāng yíngxiāo fāng’àn) – Cross-border e-commerce marketing solutions – Giải pháp tiếp thị thương mại điện tử xuyên biên giới |
1736 | 进出口物流合作协议 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú hézuò xiéyì) – Import-export logistics cooperation agreements – Thỏa thuận hợp tác logistics xuất nhập khẩu |
1737 | 全球电商运营模式 (Quánqiú diànshāng yùnyíng móshì) – Global e-commerce operating models – Mô hình vận hành thương mại điện tử toàn cầu |
1738 | 进出口关税政策更新 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì zhèngcè gēngxīn) – Import-export tariff policy updates – Cập nhật chính sách thuế xuất nhập khẩu |
1739 | 国际物流追踪服务 (Guójì wùliú zhuīzōng fúwù) – International logistics tracking services – Dịch vụ theo dõi logistics quốc tế |
1740 | 进出口供应链优化 (Jìnkǒu chūkǒu gōngyìng liàn yōuhuà) – Import-export supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu |
1741 | 跨境电商仓储解决方案 (Kuà jìng diànshāng cāngchǔ jiějué fāng’àn) – Cross-border e-commerce warehousing solutions – Giải pháp kho bãi thương mại điện tử xuyên biên giới |
1742 | 进出口物流监管 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú jiānguǎn) – Import-export logistics supervision – Giám sát logistics xuất nhập khẩu |
1743 | 全球电商数据分析报告 (Quánqiú diànshāng shùjù fēnxī bàogào) – Global e-commerce data analysis reports – Báo cáo phân tích dữ liệu thương mại điện tử toàn cầu |
1744 | 进出口关税谈判 (Jìnkǒu chūkǒu guānshuì tánpàn) – Import-export tariff negotiations – Đàm phán thuế xuất nhập khẩu |
1745 | 跨境电商市场推广策略 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng tuīguǎng cèlüè) – Cross-border e-commerce marketing strategies – Chiến lược tiếp thị thương mại điện tử xuyên biên giới |
1746 | 进出口货物分销 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù fēnxiāo) – Import-export goods distribution – Phân phối hàng hóa xuất nhập khẩu |
1747 | 全球电商平台分析 (Quánqiú diànshāng píngtái fēnxī) – Global e-commerce platform analysis – Phân tích nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
1748 | 进出口物流报关服务 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú bàoguān fúwù) – Import-export customs declaration services – Dịch vụ khai báo hải quan xuất nhập khẩu |
1749 | 跨境电商运营成本控制 (Kuà jìng diànshāng yùnyíng chéngběn kòngzhì) – Cross-border e-commerce cost management – Quản lý chi phí vận hành thương mại điện tử xuyên biên giới |
1750 | 进出口货运合同条款 (Jìnkǒu chūkǒu huòyùn hétóng tiáokuǎn) – Import-export freight contract terms – Điều khoản hợp đồng vận chuyển xuất nhập khẩu |
1751 | 全球电商物流合作模式 (Quánqiú diànshāng wùliú hézuò móshì) – Global e-commerce logistics cooperation models – Mô hình hợp tác logistics thương mại điện tử toàn cầu |
1752 | 进出口商品定价策略 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn dìngjià cèlüè) – Import-export product pricing strategies – Chiến lược định giá sản phẩm xuất nhập khẩu |
1753 | 进出口信用证操作 (Jìnkǒu chūkǒu xìnyòng zhèng cāozuò) – Import-export letter of credit operations – Hoạt động tín dụng thư xuất nhập khẩu |
1754 | 进出口供应链安全评估 (Jìnkǒu chūkǒu gōngyìng liàn ānquán pínggū) – Import-export supply chain security assessment – Đánh giá an ninh chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu |
1755 | 跨境电商语言适配 (Kuà jìng diànshāng yǔyán shìpèi) – Cross-border e-commerce language localization – Điều chỉnh ngôn ngữ thương mại điện tử xuyên biên giới |
1756 | 进出口货物包装标准 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù bāozhuāng biāozhǔn) – Import-export packaging standards – Tiêu chuẩn đóng gói hàng hóa xuất nhập khẩu |
1757 | 进出口物流成本优化 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú chéngběn yōuhuà) – Import-export logistics cost optimization – Tối ưu hóa chi phí logistics xuất nhập khẩu |
1758 | 跨境电商平台流量引导 (Kuà jìng diànshāng píngtái liúliàng yǐndǎo) – Cross-border e-commerce traffic generation – Tăng lưu lượng truy cập nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1759 | 进出口运输方式选择 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Import-export transportation method selection – Lựa chọn phương thức vận chuyển xuất nhập khẩu |
1760 | 全球电商支付趋势 (Quánqiú diànshāng zhīfù qūshì) – Global e-commerce payment trends – Xu hướng thanh toán thương mại điện tử toàn cầu |
1761 | 进出口商品分类编码 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn fēnlèi biānmǎ) – Import-export goods classification codes – Mã phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu |
1762 | 跨境电商物流合作伙伴 (Kuà jìng diànshāng wùliú hézuò huǒbàn) – Cross-border e-commerce logistics partners – Đối tác logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1763 | 进出口海关政策解读 (Jìnkǒu chūkǒu hǎiguān zhèngcè jiědú) – Import-export customs policy interpretation – Giải thích chính sách hải quan xuất nhập khẩu |
1764 | 全球电商行业法规 (Quánqiú diànshāng hángyè fǎguī) – Global e-commerce industry regulations – Quy định ngành thương mại điện tử toàn cầu |
1765 | 跨境电商库存管理系统 (Kuà jìng diànshāng kùcún guǎnlǐ xìtǒng) – Cross-border e-commerce inventory management systems – Hệ thống quản lý tồn kho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1766 | 进出口运输环境控制 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū huánjìng kòngzhì) – Import-export transportation environment control – Kiểm soát môi trường vận chuyển xuất nhập khẩu |
1767 | 全球电商退税政策 (Quánqiú diànshāng tuìshuì zhèngcè) – Global e-commerce tax refund policies – Chính sách hoàn thuế thương mại điện tử toàn cầu |
1768 | 跨境电商货币兑换服务 (Kuà jìng diànshāng huòbì duìhuàn fúwù) – Cross-border e-commerce currency exchange services – Dịch vụ đổi tiền thương mại điện tử xuyên biên giới |
1769 | 进出口商品质量控制 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Import-export product quality control – Kiểm soát chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu |
1770 | 全球电商平台用户体验优化 (Quánqiú diànshāng píngtái yònghù tǐyàn yōuhuà) – Global e-commerce platform user experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
1771 | 进出口物流运输成本核算 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú yùnshū chéngběn hésuàn) – Import-export logistics transportation cost accounting – Tính toán chi phí vận chuyển logistics xuất nhập khẩu |
1772 | 跨境电商客户支持服务 (Kuà jìng diànshāng kèhù zhīchí fúwù) – Cross-border e-commerce customer support services – Dịch vụ hỗ trợ khách hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1773 | 进出口运输文件准备 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū wénjiàn zhǔnbèi) – Import-export transportation document preparation – Chuẩn bị hồ sơ vận chuyển xuất nhập khẩu |
1774 | 全球电商市场进入障碍 (Quánqiú diànshāng shìchǎng jìnrù zhàng’ài) – Global e-commerce market entry barriers – Rào cản gia nhập thị trường thương mại điện tử toàn cầu |
1775 | 进出口运输路线规划 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū lùxiàn guīhuà) – Import-export transportation route planning – Lập kế hoạch tuyến đường vận chuyển xuất nhập khẩu |
1776 | 跨境电商市场动态分析 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng dòngtài fēnxī) – Cross-border e-commerce market trend analysis – Phân tích xu hướng thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1777 | 进出口供应链协同管理 (Jìnkǒu chūkǒu gōngyìng liàn xiétóng guǎnlǐ) – Import-export supply chain coordination management – Quản lý phối hợp chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu |
1778 | 全球电商支付技术发展 (Quánqiú diànshāng zhīfù jìshù fāzhǎn) – Global e-commerce payment technology development – Phát triển công nghệ thanh toán thương mại điện tử toàn cầu |
1779 | 进出口贸易统计分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì tǒngjì fēnxī) – Import-export trade statistical analysis – Phân tích thống kê thương mại xuất nhập khẩu |
1780 | 跨境电商客户满意度提升 (Kuà jìng diànshāng kèhù mǎnyì dù tíshēng) – Cross-border e-commerce customer satisfaction improvement – Nâng cao sự hài lòng của khách hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1781 | 进出口商品包装设计 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng shèjì) – Import-export product packaging design – Thiết kế bao bì sản phẩm xuất nhập khẩu |
1782 | 全球电商市场竞争分析 (Quánqiú diànshāng shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Global e-commerce market competition analysis – Phân tích cạnh tranh thị trường thương mại điện tử toàn cầu |
1783 | 进出口贸易自动化流程 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zìdònghuà liúchéng) – Import-export trade automation processes – Quy trình tự động hóa thương mại xuất nhập khẩu |
1784 | 跨境电商订单管理系统 (Kuà jìng diànshāng dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Cross-border e-commerce order management system – Hệ thống quản lý đơn hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1785 | 进出口商品运输保险 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Import-export goods transportation insurance – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1786 | 全球电商供应链网络 (Quánqiú diànshāng gōngyìng liàn wǎngluò) – Global e-commerce supply chain network – Mạng lưới chuỗi cung ứng thương mại điện tử toàn cầu |
1787 | 进出口合规性审查 (Jìnkǒu chūkǒu hégé xìng shěnchá) – Import-export compliance review – Xem xét tính tuân thủ xuất nhập khẩu |
1788 | 跨境电商广告投放策略 (Kuà jìng diànshāng guǎnggào tóufàng cèlüè) – Cross-border e-commerce advertising strategies – Chiến lược quảng cáo thương mại điện tử xuyên biên giới |
1789 | 进出口物流风险管理 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú fēngxiǎn guǎnlǐ) – Import-export logistics risk management – Quản lý rủi ro logistics xuất nhập khẩu |
1790 | 全球电商用户行为分析 (Quánqiú diànshāng yònghù xíngwéi fēnxī) – Global e-commerce user behavior analysis – Phân tích hành vi người dùng thương mại điện tử toàn cầu |
1791 | 进出口货运交付跟踪 (Jìnkǒu chūkǒu huòyùn jiāofù gēnzōng) – Import-export freight delivery tracking – Theo dõi giao hàng vận chuyển xuất nhập khẩu |
1792 | 跨境电商社交媒体营销 (Kuà jìng diànshāng shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Cross-border e-commerce social media marketing – Tiếp thị truyền thông xã hội thương mại điện tử xuyên biên giới |
1793 | 全球电商数据保护法规 (Quánqiú diànshāng shùjù bǎohù fǎguī) – Global e-commerce data protection regulations – Quy định bảo vệ dữ liệu thương mại điện tử toàn cầu |
1794 | 进出口商品库存优化 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn kùcún yōuhuà) – Import-export product inventory optimization – Tối ưu hóa tồn kho hàng hóa xuất nhập khẩu |
1795 | 跨境电商多语言支持 (Kuà jìng diànshāng duō yǔyán zhīchí) – Cross-border e-commerce multilingual support – Hỗ trợ đa ngôn ngữ thương mại điện tử xuyên biên giới |
1796 | 进出口商品退货流程 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn tuìhuò liúchéng) – Import-export product return process – Quy trình trả hàng xuất nhập khẩu |
1797 | 全球电商支付方式创新 (Quánqiú diànshāng zhīfù fāngshì chuàngxīn) – Global e-commerce payment innovation – Đổi mới phương thức thanh toán thương mại điện tử toàn cầu |
1798 | 进出口贸易文化差异管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wénhuà chāyì guǎnlǐ) – Managing cultural differences in import-export trade – Quản lý sự khác biệt văn hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
1799 | 跨境电商物流渠道扩展 (Kuà jìng diànshāng wùliú qúdào kuòzhǎn) – Cross-border e-commerce logistics channel expansion – Mở rộng kênh logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1800 | 进出口商品标签要求 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn biāoqiān yāoqiú) – Import-export product labeling requirements – Yêu cầu nhãn mác hàng hóa xuất nhập khẩu |
1801 | 全球电商市场份额分析 (Quánqiú diànshāng shìchǎng fèn’é fēnxī) – Global e-commerce market share analysis – Phân tích thị phần thị trường thương mại điện tử toàn cầu |
1802 | 进出口运输效率提升 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū xiàolǜ tíshēng) – Improving import-export transportation efficiency – Nâng cao hiệu quả vận chuyển xuất nhập khẩu |
1803 | 跨境电商仓库选址策略 (Kuà jìng diànshāng cāngkù xuǎnzhì cèlüè) – Cross-border e-commerce warehouse location strategy – Chiến lược chọn vị trí kho bãi thương mại điện tử xuyên biên giới |
1804 | 进出口商品市场适应性 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn shìchǎng shìyìng xìng) – Import-export product market adaptability – Khả năng thích ứng thị trường của hàng hóa xuất nhập khẩu |
1805 | 全球电商技术发展趋势 (Quánqiú diànshāng jìshù fāzhǎn qūshì) – Global e-commerce technology trends – Xu hướng phát triển công nghệ thương mại điện tử toàn cầu |
1806 | 进出口商品运输时效性 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn yùnshū shíxiàoxìng) – Import-export goods transportation timeliness – Tính kịp thời trong vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1807 | 跨境电商环保包装解决方案 (Kuà jìng diànshāng huánbǎo bāozhuāng jiějué fāng’àn) – Cross-border e-commerce eco-friendly packaging solutions – Giải pháp đóng gói thân thiện môi trường trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
1808 | 进出口货物关税豁免 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù guānshuì huòmiǎn) – Import-export goods tariff exemption – Miễn thuế hải quan cho hàng hóa xuất nhập khẩu |
1809 | 跨境电商品牌战略 (Kuà jìng diànshāng pǐnpái zhànlüè) – Cross-border e-commerce brand strategy – Chiến lược thương hiệu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1810 | 进出口运输安全规范 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū ānquán guīfàn) – Import-export transportation safety standards – Tiêu chuẩn an toàn vận chuyển xuất nhập khẩu |
1811 | 全球电商数据分析工具 (Quánqiú diànshāng shùjù fēnxī gōngjù) – Global e-commerce data analysis tools – Công cụ phân tích dữ liệu thương mại điện tử toàn cầu |
1812 | 进出口商品环保认证 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn huánbǎo rènzhèng) – Import-export product eco-certification – Chứng nhận sản phẩm thân thiện với môi trường xuất nhập khẩu |
1813 | 跨境电商推广活动策划 (Kuà jìng diànshāng tuīguǎng huódòng cèhuà) – Cross-border e-commerce promotion event planning – Lập kế hoạch sự kiện quảng bá thương mại điện tử xuyên biên giới |
1814 | 进出口市场竞争动态 (Jìnkǒu chūkǒu shìchǎng jìngzhēng dòngtài) – Import-export market competition trends – Xu hướng cạnh tranh thị trường xuất nhập khẩu |
1815 | 全球电商物流整合服务 (Quánqiú diànshāng wùliú zhěnghé fúwù) – Global e-commerce logistics integration services – Dịch vụ tích hợp logistics thương mại điện tử toàn cầu |
1816 | 进出口货物追踪技术 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù zhuīzōng jìshù) – Import-export goods tracking technology – Công nghệ theo dõi hàng hóa xuất nhập khẩu |
1817 | 跨境电商区域市场拓展 (Kuà jìng diànshāng qūyù shìchǎng tuòzhǎn) – Cross-border e-commerce regional market expansion – Mở rộng thị trường khu vực thương mại điện tử xuyên biên giới |
1818 | 进出口合同管理平台 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng guǎnlǐ píngtái) – Import-export contract management platform – Nền tảng quản lý hợp đồng xuất nhập khẩu |
1819 | 全球电商退货政策对比 (Quánqiú diànshāng tuìhuò zhèngcè duìbǐ) – Comparison of global e-commerce return policies – So sánh chính sách trả hàng thương mại điện tử toàn cầu |
1820 | 进出口商品定价模型 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn dìngjià móxíng) – Import-export product pricing models – Mô hình định giá sản phẩm xuất nhập khẩu |
1821 | 跨境电商供应链优化方案 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng liàn yōuhuà fāng’àn) – Cross-border e-commerce supply chain optimization solutions – Giải pháp tối ưu hóa chuỗi cung ứng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1822 | 全球电商货币政策影响 (Quánqiú diànshāng huòbì zhèngcè yǐngxiǎng) – Impact of global e-commerce currency policies – Ảnh hưởng của chính sách tiền tệ thương mại điện tử toàn cầu |
1823 | 进出口商品存储技术 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn cúnchú jìshù) – Import-export product storage technologies – Công nghệ lưu trữ sản phẩm xuất nhập khẩu |
1824 | 跨境电商合作伙伴网络 (Kuà jìng diànshāng hézuò huǒbàn wǎngluò) – Cross-border e-commerce partner network – Mạng lưới đối tác thương mại điện tử xuyên biên giới |
1825 | 进出口商品生命周期分析 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn shēngmìng zhōuqī fēnxī) – Import-export product life cycle analysis – Phân tích vòng đời sản phẩm xuất nhập khẩu |
1826 | 全球电商平台趋势观察 (Quánqiú diànshāng píngtái qūshì guānchá) – Observation of global e-commerce platform trends – Quan sát xu hướng nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
1827 | 进出口法律法规解读 (Jìnkǒu chūkǒu fǎlǜ fǎguī jiědú) – Interpretation of import-export laws and regulations – Diễn giải các quy định pháp luật xuất nhập khẩu |
1828 | 跨境电商智能客服系统 (Kuà jìng diànshāng zhìnéng kèfú xìtǒng) – Cross-border e-commerce intelligent customer service system – Hệ thống chăm sóc khách hàng thông minh thương mại điện tử xuyên biên giới |
1829 | 进出口商品环境影响评估 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment of import-export products – Đánh giá tác động môi trường của sản phẩm xuất nhập khẩu |
1830 | 全球电商技术合作伙伴 (Quánqiú diànshāng jìshù hézuò huǒbàn) – Global e-commerce technology partners – Đối tác công nghệ thương mại điện tử toàn cầu |
1831 | 进出口运输模式创新 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū móshì chuàngxīn) – Innovation in import-export transportation modes – Đổi mới mô hình vận chuyển xuất nhập khẩu |
1832 | 跨境电商用户体验优化 (Kuà jìng diànshāng yònghù tǐyàn yōuhuà) – Cross-border e-commerce user experience optimization – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1833 | 进出口报关单填写技巧 (Jìnkǒu chūkǒu bàoguān dān tiánxiě jìqiǎo) – Tips for filling out import-export customs declarations – Kỹ thuật điền tờ khai hải quan xuất nhập khẩu |
1834 | 全球电商仓储技术发展 (Quánqiú diànshāng cāngchú jìshù fāzhǎn) – Development of global e-commerce warehousing technologies – Phát triển công nghệ kho bãi thương mại điện tử toàn cầu |
1835 | 进出口风险评估与控制 (Jìnkǒu chūkǒu fēngxiǎn pínggū yǔ kòngzhì) – Risk assessment and control in import-export – Đánh giá và kiểm soát rủi ro trong xuất nhập khẩu |
1836 | 跨境电商市场调研报告 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng tiáoyán bàogào) – Cross-border e-commerce market research report – Báo cáo nghiên cứu thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1837 | 进出口货物保险理赔流程 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù bǎoxiǎn lǐpéi liúchéng) – Import-export goods insurance claim process – Quy trình bồi thường bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu |
1838 | 全球电商运营管理模式 (Quánqiú diànshāng yùnyíng guǎnlǐ móshì) – Global e-commerce operation management model – Mô hình quản lý vận hành thương mại điện tử toàn cầu |
1839 | 进出口商品定制服务 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn dìngzhì fúwù) – Customized services for import-export products – Dịch vụ tùy chỉnh cho sản phẩm xuất nhập khẩu |
1840 | 跨境电商支付安全解决方案 (Kuà jìng diànshāng zhīfù ānquán jiějué fāng’àn) – Cross-border e-commerce payment security solutions – Giải pháp bảo mật thanh toán thương mại điện tử xuyên biên giới |
1841 | 进出口运输时间表管理 (Jìnkǒu chūkǒu yùnshū shíjiānbiǎo guǎnlǐ) – Import-export transportation schedule management – Quản lý thời gian biểu vận chuyển xuất nhập khẩu |
1842 | 全球电商环境政策研究 (Quánqiú diànshāng huánjìng zhèngcè yánjiū) – Research on global e-commerce environmental policies – Nghiên cứu chính sách môi trường thương mại điện tử toàn cầu |
1843 | 进出口贸易信用体系 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng tǐxì) – Credit system in import-export trade – Hệ thống tín dụng trong thương mại xuất nhập khẩu |
1844 | 跨境电商包装创新设计 (Kuà jìng diànshāng bāozhuāng chuàngxīn shèjì) – Innovative packaging design for cross-border e-commerce – Thiết kế bao bì sáng tạo cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1845 | 进出口供应链可视化平台 (Jìnkǒu chūkǒu gōngyìng liàn kěshì huà píngtái) – Import-export supply chain visualization platform – Nền tảng hiển thị chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu |
1846 | 全球电商物流配送优化 (Quánqiú diànshāng wùliú pèisòng yōuhuà) – Optimization of global e-commerce logistics delivery – Tối ưu hóa giao hàng logistics thương mại điện tử toàn cầu |
1847 | 进出口贸易纠纷解决机制 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiūfēn jiějué jīzhì) – Mechanism for resolving import-export trade disputes – Cơ chế giải quyết tranh chấp thương mại xuất nhập khẩu |
1848 | 跨境电商数据分析平台 (Kuà jìng diànshāng shùjù fēnxī píngtái) – Cross-border e-commerce data analysis platform – Nền tảng phân tích dữ liệu thương mại điện tử xuyên biên giới |
1849 | 进出口贸易合规培训 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hégé péixùn) – Import-export trade compliance training – Đào tạo tuân thủ thương mại xuất nhập khẩu |
1850 | 全球电商用户隐私保护措施 (Quánqiú diànshāng yònghù yǐnsī bǎohù cuòshī) – Global e-commerce user privacy protection measures – Biện pháp bảo vệ quyền riêng tư người dùng thương mại điện tử toàn cầu |
1851 | 进出口贸易成本管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chéngběn guǎnlǐ) – Cost management in import-export trade – Quản lý chi phí trong thương mại xuất nhập khẩu |
1852 | 跨境电商商品评估标准 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn pínggū biāozhǔn) – Evaluation standards for cross-border e-commerce products – Tiêu chuẩn đánh giá sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1853 | 进出口货运平台对接 (Jìnkǒu chūkǒu huòyùn píngtái duìjiē) – Integration of import-export freight platforms – Kết nối nền tảng vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1854 | 全球电商竞争环境分析 (Quánqiú diànshāng jìngzhēng huánjìng fēnxī) – Analysis of global e-commerce competitive environment – Phân tích môi trường cạnh tranh thương mại điện tử toàn cầu |
1855 | 进出口商品文化适配性 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn wénhuà shìpèixìng) – Cultural adaptability of import-export products – Khả năng thích ứng văn hóa của sản phẩm xuất nhập khẩu |
1856 | 跨境电商退税政策指导 (Kuà jìng diànshāng tuìshuì zhèngcè zhǐdǎo) – Guidance on cross-border e-commerce tax refund policies – Hướng dẫn chính sách hoàn thuế thương mại điện tử xuyên biên giới |
1857 | 进出口商品知识产权保护 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection for import-export products – Bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ cho sản phẩm xuất nhập khẩu |
1858 | 跨境电商在线支付方案 (Kuà jìng diànshāng zàixiàn zhīfù fāng’àn) – Online payment solutions for cross-border e-commerce – Giải pháp thanh toán trực tuyến cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1859 | 进出口货运路线优化 (Jìnkǒu chūkǒu huòyùn lùxiàn yōuhuà) – Optimization of import-export freight routes – Tối ưu hóa tuyến đường vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1860 | 全球电商消费者行为分析 (Quánqiú diànshāng xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī) – Analysis of global e-commerce consumer behavior – Phân tích hành vi người tiêu dùng thương mại điện tử toàn cầu |
1861 | 进出口贸易伙伴选择标准 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huǒbàn xuǎnzé biāozhǔn) – Criteria for selecting import-export trade partners – Tiêu chí lựa chọn đối tác thương mại xuất nhập khẩu |
1862 | 跨境电商物流成本控制 (Kuà jìng diànshāng wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control for cross-border e-commerce – Kiểm soát chi phí logistics trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
1863 | 进出口货物清关效率提升 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù qīngguān xiàolǜ tíshēng) – Enhancing customs clearance efficiency for import-export goods – Nâng cao hiệu quả thông quan hàng hóa xuất nhập khẩu |
1864 | 全球电商商品退货渠道分析 (Quánqiú diànshāng shāngpǐn tuìhuò qúdào fēnxī) – Analysis of global e-commerce product return channels – Phân tích kênh trả hàng thương mại điện tử toàn cầu |
1865 | 进出口贸易语言沟通技巧 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yǔyán gōutōng jìqiǎo) – Language communication skills in import-export trade – Kỹ năng giao tiếp ngôn ngữ trong thương mại xuất nhập khẩu |
1866 | 跨境电商促销策略制定 (Kuà jìng diànshāng cùxiāo cèlüè zhìdìng) – Formulating promotional strategies for cross-border e-commerce – Xây dựng chiến lược khuyến mãi thương mại điện tử xuyên biên giới |
1867 | 进出口合同风险管理工具 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng fēngxiǎn guǎnlǐ gōngjù) – Risk management tools for import-export contracts – Công cụ quản lý rủi ro hợp đồng xuất nhập khẩu |
1868 | 全球电商快递服务质量评估 (Quánqiú diànshāng kuàidì fúwù zhìliàng pínggū) – Quality evaluation of global e-commerce express services – Đánh giá chất lượng dịch vụ chuyển phát nhanh thương mại điện tử toàn cầu |
1869 | 进出口贸易融资解决方案 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì róngzī jiějué fāng’àn) – Financing solutions for import-export trade – Giải pháp tài trợ thương mại xuất nhập khẩu |
1870 | 跨境电商市场细分研究 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng xìfēn yánjiū) – Research on market segmentation in cross-border e-commerce – Nghiên cứu phân khúc thị trường trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
1871 | 进出口商品库存管理方法 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn kùcún guǎnlǐ fāngfǎ) – Inventory management methods for import-export goods – Phương pháp quản lý hàng tồn kho xuất nhập khẩu |
1872 | 全球电商数字营销平台 (Quánqiú diànshāng shùzì yíngxiāo píngtái) – Digital marketing platforms for global e-commerce – Nền tảng tiếp thị số cho thương mại điện tử toàn cầu |
1873 | 进出口贸易电子化解决方案 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ huà jiějué fāng’àn) – Digitization solutions for import-export trade – Giải pháp số hóa thương mại xuất nhập khẩu |
1874 | 跨境电商企业税务优化 (Kuà jìng diànshāng qǐyè shuìwù yōuhuà) – Tax optimization for cross-border e-commerce enterprises – Tối ưu hóa thuế cho doanh nghiệp thương mại điện tử xuyên biên giới |
1875 | 进出口商品文化定制策略 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn wénhuà dìngzhì cèlüè) – Cultural customization strategies for import-export products – Chiến lược tùy chỉnh văn hóa cho sản phẩm xuất nhập khẩu |
1876 | 全球电商合作伙伴拓展计划 (Quánqiú diànshāng hézuò huǒbàn tuòzhǎn jìhuà) – Expansion plans for global e-commerce partnerships – Kế hoạch mở rộng đối tác thương mại điện tử toàn cầu |
1877 | 进出口商品分销网络构建 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn fēnxiāo wǎngluò gòujiàn) – Building distribution networks for import-export products – Xây dựng mạng lưới phân phối sản phẩm xuất nhập khẩu |
1878 | 跨境电商技术应用趋势 (Kuà jìng diànshāng jìshù yìngyòng qūshì) – Technology application trends in cross-border e-commerce – Xu hướng ứng dụng công nghệ trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
1879 | 进出口贸易信用评级体系 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng píngjí tǐxì) – Credit rating system for import-export trade – Hệ thống xếp hạng tín dụng thương mại xuất nhập khẩu |
1880 | 全球电商社交媒体营销策略 (Quánqiú diànshāng shèjiāo méitǐ yíngxiāo cèlüè) – Social media marketing strategies for global e-commerce – Chiến lược tiếp thị mạng xã hội cho thương mại điện tử toàn cầu |
1881 | 进出口货物分类管理规则 (Jìnkǒu chūkǒu huòwù fēnlèi guǎnlǐ guīzé) – Classification management rules for import-export goods – Quy tắc quản lý phân loại hàng hóa xuất nhập khẩu |
1882 | 跨境电商风险控制模型 (Kuà jìng diànshāng fēngxiǎn kòngzhì móxíng) – Cross-border e-commerce risk control model – Mô hình kiểm soát rủi ro thương mại điện tử xuyên biên giới |
1883 | 进出口贸易协定谈判技巧 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xiédìng tánpàn jìqiǎo) – Negotiation skills for import-export trade agreements – Kỹ năng đàm phán hợp đồng thương mại xuất nhập khẩu |
1884 | 全球电商支付平台选择 (Quánqiú diànshāng zhīfù píngtái xuǎnzé) – Selection of global e-commerce payment platforms – Lựa chọn nền tảng thanh toán thương mại điện tử toàn cầu |
1885 | 进出口物流运输成本分析 (Jìnkǒu chūkǒu wùliú yùnshū chéngběn fēnxī) – Analysis of import-export logistics transportation costs – Phân tích chi phí vận chuyển logistics xuất nhập khẩu |
1886 | 跨境电商产品定价策略 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn dìngjià cèlüè) – Product pricing strategies for cross-border e-commerce – Chiến lược định giá sản phẩm thương mại điện tử xuyên biên giới |
1887 | 进出口产品认证要求 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn rènzhèng yāoqiú) – Certification requirements for import-export products – Yêu cầu chứng nhận sản phẩm xuất nhập khẩu |
1888 | 全球电商客户服务管理 (Quánqiú diànshāng kèhù fúwù guǎnlǐ) – Global e-commerce customer service management – Quản lý dịch vụ khách hàng thương mại điện tử toàn cầu |
1889 | 进出口商贸展会组织 (Jìnkǒu chūkǒu shāngmào zhǎnhuì zǔzhī) – Organization of import-export trade fairs – Tổ chức triển lãm thương mại xuất nhập khẩu |
1890 | 跨境电商退货政策研究 (Kuà jìng diànshāng tuìhuò zhèngcè yánjiū) – Research on cross-border e-commerce return policies – Nghiên cứu chính sách trả hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1891 | 进出口贸易合同条款管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng tiáokuǎn guǎnlǐ) – Contract clause management in import-export trade – Quản lý điều khoản hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
1892 | 全球电商海外市场拓展 (Quánqiú diànshāng hǎiwài shìchǎng tuòzhǎn) – Expansion of global e-commerce overseas markets – Mở rộng thị trường thương mại điện tử toàn cầu ở nước ngoài |
1893 | 进出口商品检测标准 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn jiǎncè biāozhǔn) – Import-export product testing standards – Tiêu chuẩn kiểm tra sản phẩm xuất nhập khẩu |
1894 | 跨境电商仓储物流管理 (Kuà jìng diànshāng cāngchú wùliú guǎnlǐ) – Warehousing and logistics management for cross-border e-commerce – Quản lý kho bãi và logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1895 | 进出口贸易数据分析技术 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shùjù fēnxī jìshù) – Data analysis technology for import-export trade – Công nghệ phân tích dữ liệu trong thương mại xuất nhập khẩu |
1896 | 全球电商销售渠道优化 (Quánqiú diànshāng xiāoshòu qúdào yōuhuà) – Optimization of global e-commerce sales channels – Tối ưu hóa kênh bán hàng thương mại điện tử toàn cầu |
1897 | 进出口贸易税务规划 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shuìwù guīhuà) – Tax planning for import-export trade – Lập kế hoạch thuế trong thương mại xuất nhập khẩu |
1898 | 跨境电商客户信息管理系统 (Kuà jìng diànshāng kèhù xìnxī guǎnlǐ xìtǒng) – Customer information management system for cross-border e-commerce – Hệ thống quản lý thông tin khách hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1899 | 进出口贸易支付安全 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhīfù ānquán) – Payment security in import-export trade – An ninh thanh toán trong thương mại xuất nhập khẩu |
1900 | 全球电商跨境物流模式 (Quánqiú diànshāng kuà jìng wùliú móshì) – Global e-commerce cross-border logistics model – Mô hình logistics xuyên biên giới thương mại điện tử toàn cầu |
1901 | 进出口产品市场定向 (Jìnkǒu chūkǒu chǎnpǐn shìchǎng dìngxiàng) – Market orientation for import-export products – Định hướng thị trường cho sản phẩm xuất nhập khẩu |
1902 | 跨境电商物流供应链整合 (Kuà jìng diànshāng wùliú gōngyìng liàn zhěnghé) – Cross-border e-commerce logistics supply chain integration – Tích hợp chuỗi cung ứng logistics thương mại điện tử xuyên biên giới |
1903 | 进出口贸易市场趋势分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng qūshì fēnxī) – Market trend analysis in import-export trade – Phân tích xu hướng thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
1904 | 全球电商竞争分析报告 (Quánqiú diànshāng jìngzhēng fēnxī bàogào) – Global e-commerce competition analysis report – Báo cáo phân tích cạnh tranh thương mại điện tử toàn cầu |
1905 | 进出口商品价格预测 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn jiàgé yùcè) – Price forecasting for import-export products – Dự báo giá sản phẩm xuất nhập khẩu |
1906 | 跨境电商消费者调研报告 (Kuà jìng diànshāng xiāofèi zhě tiáoyán bàogào) – Cross-border e-commerce consumer research report – Báo cáo nghiên cứu người tiêu dùng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1907 | 进出口贸易风险评估 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment for import-export trade – Đánh giá rủi ro trong thương mại xuất nhập khẩu |
1908 | 跨境电商平台数据分析 (Kuà jìng diànshāng píngtái shùjù fēnxī) – Data analysis of cross-border e-commerce platforms – Phân tích dữ liệu các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1909 | 进出口合同争议解决 (Jìnkǒu chūkǒu hétóng zhēngyì jiějué) – Dispute resolution for import-export contracts – Giải quyết tranh chấp hợp đồng xuất nhập khẩu |
1910 | 全球电商品牌策略 (Quánqiú diànshāng pǐnpái cèlüè) – Brand strategy for global e-commerce – Chiến lược thương hiệu cho thương mại điện tử toàn cầu |
1911 | 进出口商品追溯系统 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn zhuīsù xìtǒng) – Traceability system for import-export products – Hệ thống truy xuất nguồn gốc sản phẩm xuất nhập khẩu |
1912 | 跨境电商订单管理系统 (Kuà jìng diànshāng dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Order management system for cross-border e-commerce – Hệ thống quản lý đơn hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1913 | 进出口贸易通关流程 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì tōngguān liúchéng) – Customs clearance process for import-export trade – Quy trình thông quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
1914 | 全球电商支付网关 (Quánqiú diànshāng zhīfù wǎngguān) – Payment gateway for global e-commerce – Cổng thanh toán cho thương mại điện tử toàn cầu |
1915 | 进出口贸易许可证办理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xǔkězhèng bànlǐ) – Import-export trade license processing – Xử lý cấp giấy phép thương mại xuất nhập khẩu |
1916 | 跨境电商数据保护政策 (Kuà jìng diànshāng shùjù bǎohù zhèngcè) – Data protection policies for cross-border e-commerce – Chính sách bảo vệ dữ liệu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1917 | 进出口贸易合规审查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì héguī shěnchá) – Compliance review for import-export trade – Kiểm tra tuân thủ trong thương mại xuất nhập khẩu |
1918 | 全球电商供应链优化 (Quánqiú diànshāng gōngyìng liàn yōuhuà) – Global e-commerce supply chain optimization – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng thương mại điện tử toàn cầu |
1919 | 进出口商品包装标准 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards for import-export products – Tiêu chuẩn đóng gói sản phẩm xuất nhập khẩu |
1920 | 跨境电商客户满意度调查 (Kuà jìng diànshāng kèhù mǎnyì dù diàochá) – Cross-border e-commerce customer satisfaction survey – Khảo sát sự hài lòng của khách hàng thương mại điện tử xuyên biên giới |
1921 | 进出口贸易中介服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhōngjiè fúwù) – Intermediary services in import-export trade – Dịch vụ trung gian trong thương mại xuất nhập khẩu |
1922 | 全球电商广告投放策略 (Quánqiú diànshāng guǎnggào tóufàng cèlüè) – Advertising strategy for global e-commerce – Chiến lược quảng cáo cho thương mại điện tử toàn cầu |
1923 | 进出口商品质量控制 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Quality control of import-export products – Kiểm soát chất lượng sản phẩm xuất nhập khẩu |
1924 | 跨境电商物流合作模式 (Kuà jìng diànshāng wùliú hézuò móshì) – Logistics cooperation model for cross-border e-commerce – Mô hình hợp tác logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1925 | 进出口贸易数据共享平台 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shùjù gòngxiǎng píngtái) – Data-sharing platform for import-export trade – Nền tảng chia sẻ dữ liệu thương mại xuất nhập khẩu |
1926 | 全球电商跨境税收管理 (Quánqiú diànshāng kuà jìng shuìshōu guǎnlǐ) – Cross-border tax management for global e-commerce – Quản lý thuế xuyên biên giới cho thương mại điện tử toàn cầu |
1927 | 进出口贸易社会责任 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shèhuì zérèn) – Social responsibility in import-export trade – Trách nhiệm xã hội trong thương mại xuất nhập khẩu |
1928 | 跨境电商企业文化建设 (Kuà jìng diànshāng qǐyè wénhuà jiànshè) – Corporate culture development for cross-border e-commerce – Xây dựng văn hóa doanh nghiệp cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1929 | 进出口商品运输保险 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance for import-export products – Bảo hiểm vận chuyển hàng hóa xuất nhập khẩu |
1930 | 全球电商社交媒体策略 (Quánqiú diànshāng shèjiāo méitǐ cèlüè) – Social media strategy for global e-commerce – Chiến lược mạng xã hội cho thương mại điện tử toàn cầu |
1931 | 进出口贸易质量标准体系 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhìliàng biāozhǔn tǐxì) – Quality standards system for import-export trade – Hệ thống tiêu chuẩn chất lượng trong thương mại xuất nhập khẩu |
1932 | 跨境电商物流时效分析 (Kuà jìng diànshāng wùliú shíxiào fēnxī) – Cross-border e-commerce logistics timeliness analysis – Phân tích thời gian vận chuyển logistics trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
1933 | 进出口贸易全球化趋势 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì quánqiúhuà qūshì) – Globalization trend in import-export trade – Xu hướng toàn cầu hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
1934 | 全球电商市场监管 (Quánqiú diànshāng shìchǎng jiānguǎn) – Market regulation for global e-commerce – Quản lý thị trường thương mại điện tử toàn cầu |
1935 | 进出口贸易出口退税 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chūkǒu tuìshuì) – Export tax rebate in import-export trade – Hoàn thuế xuất khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
1936 | 跨境电商支付安全技术 (Kuà jìng diànshāng zhīfù ānquán jìshù) – Payment security technology for cross-border e-commerce – Công nghệ bảo mật thanh toán cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1937 | 进出口贸易无纸化操作 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wú zhǐ huà cāozuò) – Paperless operations in import-export trade – Hoạt động không giấy tờ trong thương mại xuất nhập khẩu |
1938 | 全球电商产品多样化 (Quánqiú diànshāng chǎnpǐn duōyàng huà) – Product diversification in global e-commerce – Đa dạng hóa sản phẩm trong thương mại điện tử toàn cầu |
1939 | 进出口贸易数字化转型 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shùzìhuà zhuǎnxíng) – Digital transformation in import-export trade – Chuyển đổi số trong thương mại xuất nhập khẩu |
1940 | 跨境电商市场进入策略 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market entry strategy for cross-border e-commerce – Chiến lược thâm nhập thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1941 | 进出口贸易环境评估 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huánjìng pínggū) – Environmental assessment for import-export trade – Đánh giá môi trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
1942 | 全球电商平台发展趋势 (Quánqiú diànshāng píngtái fāzhǎn qūshì) – Development trends of global e-commerce platforms – Xu hướng phát triển của các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
1943 | 进出口贸易信用证管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng zhèng guǎnlǐ) – Letter of credit management in import-export trade – Quản lý tín dụng thư trong thương mại xuất nhập khẩu |
1944 | 跨境电商自营模式 (Kuà jìng diànshāng zì yíng móshì) – Self-operated model for cross-border e-commerce – Mô hình tự vận hành trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
1945 | 进出口商品分类 (Jìnkǒu chūkǒu shāngpǐn fēnlèi) – Classification of import-export products – Phân loại sản phẩm xuất nhập khẩu |
1946 | 全球电商消费者行为分析 (Quánqiú diànshāng xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis for global e-commerce – Phân tích hành vi người tiêu dùng trong thương mại điện tử toàn cầu |
1947 | 进出口贸易合伙人选择 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì héhuǒrén xuǎnzé) – Partner selection in import-export trade – Lựa chọn đối tác trong thương mại xuất nhập khẩu |
1948 | 跨境电商物流跟踪系统 (Kuà jìng diànshāng wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system for cross-border e-commerce – Hệ thống theo dõi logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1949 | 进出口贸易产品生命周期管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chǎnpǐn shēngmìng zhōuqī guǎnlǐ) – Product lifecycle management in import-export trade – Quản lý vòng đời sản phẩm trong thương mại xuất nhập khẩu |
1950 | 全球电商数据隐私保护 (Quánqiú diànshāng shùjù yǐnsī bǎohù) – Data privacy protection for global e-commerce – Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu cho thương mại điện tử toàn cầu |
1951 | 进出口贸易国际支付系统 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì zhīfù xìtǒng) – International payment system for import-export trade – Hệ thống thanh toán quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
1952 | 跨境电商货币兑换平台 (Kuà jìng diànshāng huòbì duìhuàn píngtái) – Currency exchange platforms for cross-border e-commerce – Nền tảng đổi tiền tệ cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1953 | 进出口贸易支付方式多样化 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhīfù fāngshì duōyàng huà) – Payment method diversification in import-export trade – Đa dạng hóa phương thức thanh toán trong thương mại xuất nhập khẩu |
1954 | 全球电商供应链透明度 (Quánqiú diànshāng gōngyìng liàn tòumíng dù) – Supply chain transparency in global e-commerce – Minh bạch chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử toàn cầu |
1955 | 进出口贸易商业模式创新 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shāngyè móshì chuàngxīn) – Business model innovation in import-export trade – Đổi mới mô hình kinh doanh trong thương mại xuất nhập khẩu |
1956 | 跨境电商市场调研报告 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng tiáoyán bàogào) – Market research report for cross-border e-commerce – Báo cáo nghiên cứu thị trường thương mại điện tử xuyên biên giới |
1957 | 进出口贸易合规性检查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì héguī xìng jiǎnchá) – Compliance inspection in import-export trade – Kiểm tra tính tuân thủ trong thương mại xuất nhập khẩu |
1958 | 跨境电商海关手续 (Kuà jìng diànshāng hǎiguān shǒuxù) – Customs procedures for cross-border e-commerce – Thủ tục hải quan cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1959 | 进出口贸易国际认证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì rènzhèng) – International certification for import-export trade – Chứng nhận quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
1960 | 全球电商品牌联盟 (Quánqiú diànshāng pǐnpái liánméng) – Global e-commerce brand alliance – Liên minh thương hiệu thương mại điện tử toàn cầu |
1961 | 进出口贸易海关申报 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiguān shēnbào) – Customs declaration for import-export trade – Tờ khai hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
1962 | 跨境电商价格策略 (Kuà jìng diànshāng jiàgé cèlüè) – Pricing strategy for cross-border e-commerce – Chiến lược giá cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1963 | 进出口贸易合作伙伴关系 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hézuò huǒbàn guānxì) – Partnership in import-export trade – Quan hệ đối tác trong thương mại xuất nhập khẩu |
1964 | 全球电商市场渗透率 (Quánqiú diànshāng shìchǎng shèntòu lǜ) – Market penetration rate for global e-commerce – Tỷ lệ thâm nhập thị trường của thương mại điện tử toàn cầu |
1965 | 进出口贸易出口管制 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chūkǒu guǎnzhì) – Export control in import-export trade – Kiểm soát xuất khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
1966 | 跨境电商用户体验优化 (Kuà jìng diànshāng yònghù tǐyàn yōuhuà) – User experience optimization for cross-border e-commerce – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
1967 | 进出口贸易采购流程 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì cǎigòu liúchéng) – Procurement process in import-export trade – Quy trình mua sắm trong thương mại xuất nhập khẩu |
1968 | 全球电商物流配送服务 (Quánqiú diànshāng wùliú pèisòng fúwù) – Logistics delivery services for global e-commerce – Dịch vụ vận chuyển logistics cho thương mại điện tử toàn cầu |
1969 | 进出口贸易税务咨询 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shuìwù zīxún) – Tax consulting for import-export trade – Tư vấn thuế cho thương mại xuất nhập khẩu |
1970 | 跨境电商虚拟仓储管理 (Kuà jìng diànshāng xūnǐ cāngchǔ guǎnlǐ) – Virtual warehousing management for cross-border e-commerce – Quản lý kho ảo cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1971 | 进出口贸易供应商评估 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì gōngyìng shāng pínggū) – Supplier evaluation in import-export trade – Đánh giá nhà cung cấp trong thương mại xuất nhập khẩu |
1972 | 全球电商产品定制化 (Quánqiú diànshāng chǎnpǐn dìngzhì huà) – Product customization in global e-commerce – Tùy chỉnh sản phẩm trong thương mại điện tử toàn cầu |
1973 | 进出口贸易物流优化 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wùliú yōuhuà) – Logistics optimization in import-export trade – Tối ưu hóa logistics trong thương mại xuất nhập khẩu |
1974 | 跨境电商国际物流合作 (Kuà jìng diànshāng guójì wùliú hézuò) – International logistics cooperation for cross-border e-commerce – Hợp tác logistics quốc tế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1975 | 进出口贸易进口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license for import-export trade – Giấy phép nhập khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
1976 | 全球电商市场竞争分析 (Quánqiú diànshāng shìchǎng jìngzhēng fēnxī) – Market competition analysis for global e-commerce – Phân tích cạnh tranh thị trường trong thương mại điện tử toàn cầu |
1977 | 进出口贸易税务筹划 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shuìwù chóuhuà) – Tax planning in import-export trade – Kế hoạch thuế trong thương mại xuất nhập khẩu |
1978 | 跨境电商智能化物流 (Kuà jìng diànshāng zhìnéng huà wùliú) – Intelligent logistics for cross-border e-commerce – Logistics thông minh cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1979 | 进出口贸易客户信用评估 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì kèhù xìnyòng pínggū) – Customer credit evaluation in import-export trade – Đánh giá tín dụng khách hàng trong thương mại xuất nhập khẩu |
1980 | 全球电商跨境支付安全 (Quánqiú diànshāng kuà jìng zhīfù ānquán) – Cross-border payment security for global e-commerce – Bảo mật thanh toán xuyên biên giới cho thương mại điện tử toàn cầu |
1981 | 进出口贸易海关管理系统 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiguān guǎnlǐ xìtǒng) – Customs management system for import-export trade – Hệ thống quản lý hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
1982 | 跨境电商全球物流网络 (Kuà jìng diànshāng quánqiú wùliú wǎngluò) – Global logistics network for cross-border e-commerce – Mạng lưới logistics toàn cầu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1983 | 进出口贸易国际融资 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì róngzī) – International financing in import-export trade – Tài trợ quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
1984 | 全球电商数据分析平台 (Quánqiú diànshāng shùjù fēnxī píngtái) – Data analysis platform for global e-commerce – Nền tảng phân tích dữ liệu cho thương mại điện tử toàn cầu |
1985 | 进出口贸易自动化技术 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zìdòng huà jìshù) – Automation technology in import-export trade – Công nghệ tự động hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
1986 | 跨境电商品牌推广策略 (Kuà jìng diànshāng pǐnpái tuīguǎng cèlüè) – Brand promotion strategy for cross-border e-commerce – Chiến lược quảng bá thương hiệu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1987 | 进出口贸易区位分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì qūwèi fēnxī) – Location analysis in import-export trade – Phân tích vị trí trong thương mại xuất nhập khẩu |
1988 | 全球电商商品定价 (Quánqiú diànshāng shāngpǐn dìngjià) – Product pricing in global e-commerce – Định giá sản phẩm trong thương mại điện tử toàn cầu |
1989 | 进出口贸易国际采购 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì cǎigòu) – International procurement in import-export trade – Mua sắm quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
1990 | 跨境电商仓储管理 (Kuà jìng diànshāng cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehousing management for cross-border e-commerce – Quản lý kho hàng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1991 | 进出口贸易出口监管 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chūkǒu jiānguǎn) – Export supervision in import-export trade – Giám sát xuất khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
1992 | 全球电商支付渠道 (Quánqiú diànshāng zhīfù qúdào) – Payment channels for global e-commerce – Kênh thanh toán cho thương mại điện tử toàn cầu |
1993 | 进出口贸易海运运输 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiyùn yùnshū) – Ocean freight in import-export trade – Vận tải đường biển trong thương mại xuất nhập khẩu |
1994 | 跨境电商物流配送模式 (Kuà jìng diànshāng wùliú pèisòng móshì) – Logistics delivery models for cross-border e-commerce – Mô hình giao hàng logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1995 | 进出口贸易知识产权保护 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection in import-export trade – Bảo vệ sở hữu trí tuệ trong thương mại xuất nhập khẩu |
1996 | 全球电商风险管理 (Quánqiú diànshāng fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management for global e-commerce – Quản lý rủi ro trong thương mại điện tử toàn cầu |
1997 | 进出口贸易合同条款 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hé tóng tiáokuǎn) – Contract terms in import-export trade – Điều khoản hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
1998 | 跨境电商产品展示平台 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn zhǎnshì píngtái) – Product display platforms for cross-border e-commerce – Nền tảng trưng bày sản phẩm cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
1999 | 进出口贸易市场定位 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng dìngwèi) – Market positioning in import-export trade – Định vị thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2000 | 全球电商消费者行为 (Quánqiú diànshāng xiāofèi zhě xíngwéi) – Consumer behavior in global e-commerce – Hành vi người tiêu dùng trong thương mại điện tử toàn cầu |
2001 | 进出口贸易供应链合作 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì gōngyìng liàn hézuò) – Supply chain cooperation in import-export trade – Hợp tác chuỗi cung ứng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2002 | 跨境电商物流成本 (Kuà jìng diànshāng wùliú chéngběn) – Logistics cost for cross-border e-commerce – Chi phí logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2003 | 进出口贸易风险评估 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in import-export trade – Đánh giá rủi ro trong thương mại xuất nhập khẩu |
2004 | 全球电商支付安全措施 (Quánqiú diànshāng zhīfù ānquán cuòshī) – Payment security measures for global e-commerce – Biện pháp bảo mật thanh toán cho thương mại điện tử toàn cầu |
2005 | 进出口贸易品牌授权 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì pǐnpái shòuquán) – Brand authorization in import-export trade – Giấy phép thương hiệu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2006 | 跨境电商数据保护 (Kuà jìng diànshāng shùjù bǎohù) – Data protection for cross-border e-commerce – Bảo vệ dữ liệu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2007 | 进出口贸易电子支付 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ zhīfù) – Electronic payment in import-export trade – Thanh toán điện tử trong thương mại xuất nhập khẩu |
2008 | 全球电商市场需求分析 (Quánqiú diànshāng shìchǎng xūqiú fēnxī) – Market demand analysis for global e-commerce – Phân tích nhu cầu thị trường trong thương mại điện tử toàn cầu |
2009 | 进出口贸易货物检查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù jiǎnchá) – Cargo inspection in import-export trade – Kiểm tra hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2010 | 跨境电商供应链透明化 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng liàn tòumíng huà) – Supply chain transparency for cross-border e-commerce – Minh bạch chuỗi cung ứng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2011 | 进出口贸易外汇风险 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wàihuì fēngxiǎn) – Foreign exchange risk in import-export trade – Rủi ro ngoại hối trong thương mại xuất nhập khẩu |
2012 | 全球电商销售策略 (Quánqiú diànshāng xiāoshòu cèlüè) – Sales strategy for global e-commerce – Chiến lược bán hàng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2013 | 进出口贸易货物分类 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù fēnlèi) – Cargo classification in import-export trade – Phân loại hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2014 | 跨境电商消费者保护 (Kuà jìng diànshāng xiāofèi zhě bǎohù) – Consumer protection for cross-border e-commerce – Bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2015 | 进出口贸易市场拓展 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng tuòzhǎn) – Market expansion in import-export trade – Mở rộng thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2016 | 全球电商跨境支付平台 (Quánqiú diànshāng kuà jìng zhīfù píngtái) – Cross-border payment platforms for global e-commerce – Nền tảng thanh toán xuyên biên giới cho thương mại điện tử toàn cầu |
2017 | 进出口贸易结算方式 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiésuàn fāngshì) – Settlement methods in import-export trade – Phương thức thanh toán trong thương mại xuất nhập khẩu |
2018 | 跨境电商市场监管 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng jiānguǎn) – Market regulation for cross-border e-commerce – Quản lý thị trường cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2019 | 进出口贸易生产许可证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shēngchǎn xǔkězhèng) – Production license for import-export trade – Giấy phép sản xuất trong thương mại xuất nhập khẩu |
2020 | 全球电商平台发展趋势 (Quánqiú diànshāng píngtái fāzhǎn qūshì) – Development trends of global e-commerce platforms – Xu hướng phát triển các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2021 | 进出口贸易保险服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì bǎoxiǎn fúwù) – Insurance services for import-export trade – Dịch vụ bảo hiểm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2022 | 跨境电商进口清关 (Kuà jìng diànshāng jìnkǒu qīngguān) – Import customs clearance for cross-border e-commerce – Thủ tục thông quan nhập khẩu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2023 | 进出口贸易退税政策 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì tuìshuì zhèngcè) – Tax refund policies in import-export trade – Chính sách hoàn thuế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2024 | 全球电商仓储解决方案 (Quánqiú diànshāng cāngchǔ jiějué fāng’àn) – Warehousing solutions for global e-commerce – Giải pháp kho bãi cho thương mại điện tử toàn cầu |
2025 | 进出口贸易智能化 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhìnéng huà) – Smart technology in import-export trade – Công nghệ thông minh trong thương mại xuất nhập khẩu |
2026 | 跨境电商全球供应链 (Kuà jìng diànshāng quánqiú gōngyìng liàn) – Global supply chain for cross-border e-commerce – Chuỗi cung ứng toàn cầu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2027 | 进出口贸易电子化单证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ huà dānzhèng) – Electronic documents in import-export trade – Tài liệu điện tử trong thương mại xuất nhập khẩu |
2028 | 全球电商市场竞争 (Quánqiú diànshāng shìchǎng jìngzhēng) – Market competition in global e-commerce – Cạnh tranh thị trường trong thương mại điện tử toàn cầu |
2029 | 进出口贸易多式联运 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì duō shì lián yùn) – Multimodal transport in import-export trade – Vận tải đa phương thức trong thương mại xuất nhập khẩu |
2030 | 跨境电商清关流程 (Kuà jìng diànshāng qīngguān liúchéng) – Customs clearance process for cross-border e-commerce – Quy trình thông quan cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2031 | 进出口贸易行业规范 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hángyè guīfàn) – Industry standards in import-export trade – Tiêu chuẩn ngành trong thương mại xuất nhập khẩu |
2032 | 全球电商配送系统 (Quánqiú diànshāng pèisòng xìtǒng) – Delivery system for global e-commerce – Hệ thống giao hàng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2033 | 进出口贸易贸易壁垒 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì màoyì bìlěi) – Trade barriers in import-export trade – Rào cản thương mại trong thương mại xuất nhập khẩu |
2034 | 跨境电商货物追踪 (Kuà jìng diànshāng huòwù zhuīzōng) – Cargo tracking for cross-border e-commerce – Theo dõi hàng hóa cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2035 | 全球电商消费者信用 (Quánqiú diànshāng xiāofèi zhě xìnyòng) – Consumer credit in global e-commerce – Tín dụng người tiêu dùng trong thương mại điện tử toàn cầu |
2036 | 进出口贸易合同履行 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hé tóng lǚxíng) – Contract performance in import-export trade – Thực hiện hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2037 | 跨境电商广告营销 (Kuà jìng diànshāng guǎnggào yíngxiāo) – Advertising and marketing for cross-border e-commerce – Quảng cáo và tiếp thị cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2038 | 进出口贸易国际市场调研 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì shìchǎng tiáoyán) – International market research in import-export trade – Nghiên cứu thị trường quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2039 | 全球电商贸易政策 (Quánqiú diànshāng màoyì zhèngcè) – Trade policies for global e-commerce – Chính sách thương mại cho thương mại điện tử toàn cầu |
2040 | 进出口贸易风险控制 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēngxiǎn kòngzhì) – Risk control in import-export trade – Kiểm soát rủi ro trong thương mại xuất nhập khẩu |
2041 | 跨境电商贸易结算 (Kuà jìng diànshāng màoyì jiésuàn) – Trade settlement for cross-border e-commerce – Thanh toán thương mại cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2042 | 进出口贸易国际物流 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì wùliú) – International logistics in import-export trade – Logistics quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2043 | 全球电商市场趋势 (Quánqiú diànshāng shìchǎng qūshì) – Market trends in global e-commerce – Xu hướng thị trường trong thương mại điện tử toàn cầu |
2044 | 进出口贸易质量控制 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhìliàng kòngzhì) – Quality control in import-export trade – Kiểm soát chất lượng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2045 | 跨境电商支付网关 (Kuà jìng diànshāng zhīfù wǎngguān) – Payment gateway for cross-border e-commerce – Cổng thanh toán cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2046 | 进出口贸易税务合规 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shuìwù héguī) – Tax compliance in import-export trade – Tuân thủ thuế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2047 | 全球电商物流合作伙伴 (Quánqiú diànshāng wùliú hézuò huǒbàn) – Logistics partners for global e-commerce – Đối tác logistics cho thương mại điện tử toàn cầu |
2048 | 进出口贸易价格谈判 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiàgé tánpàn) – Price negotiation in import-export trade – Thương lượng giá cả trong thương mại xuất nhập khẩu |
2049 | 跨境电商市场进入策略 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng jìnrù cèlüè) – Market entry strategy for cross-border e-commerce – Chiến lược gia nhập thị trường cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2050 | 进出口贸易资金流动 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zījīn liúdòng) – Capital flow in import-export trade – Dòng vốn trong thương mại xuất nhập khẩu |
2051 | 全球电商全球支付 (Quánqiú diànshāng quánqiú zhīfù) – Global payment for global e-commerce – Thanh toán toàn cầu cho thương mại điện tử toàn cầu |
2052 | 进出口贸易跨国合作 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì kuàguó hézuò) – Multinational cooperation in import-export trade – Hợp tác đa quốc gia trong thương mại xuất nhập khẩu |
2053 | 跨境电商政策变动 (Kuà jìng diànshāng zhèngcè biàndòng) – Policy changes for cross-border e-commerce – Thay đổi chính sách cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2054 | 进出口贸易商品检验 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shāngpǐn jiǎnyàn) – Product inspection in import-export trade – Kiểm tra sản phẩm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2055 | 全球电商海关政策 (Quánqiú diànshāng hǎiguān zhèngcè) – Customs policies for global e-commerce – Chính sách hải quan cho thương mại điện tử toàn cầu |
2056 | 跨境电商物流系统 (Kuà jìng diànshāng wùliú xìtǒng) – Logistics system for cross-border e-commerce – Hệ thống logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2057 | 进出口贸易信息技术 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnxī jìshù) – Information technology in import-export trade – Công nghệ thông tin trong thương mại xuất nhập khẩu |
2058 | 全球电商平台集成 (Quánqiú diànshāng píngtái jíchéng) – Platform integration for global e-commerce – Tích hợp nền tảng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2059 | 进出口贸易合规要求 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì héguī yāoqiú) – Compliance requirements in import-export trade – Yêu cầu tuân thủ trong thương mại xuất nhập khẩu |
2060 | 跨境电商出口退税 (Kuà jìng diànshāng chūkǒu tuìshuì) – Export tax refund for cross-border e-commerce – Hoàn thuế xuất khẩu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2061 | 进出口贸易市场准入 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng zhǔnrù) – Market access in import-export trade – Quyền truy cập thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2062 | 全球电商交易平台 (Quánqiú diànshāng jiāoyì píngtái) – Trading platforms for global e-commerce – Nền tảng giao dịch cho thương mại điện tử toàn cầu |
2063 | 进出口贸易数字化转型 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shùzì huà zhuǎnxíng) – Digital transformation in import-export trade – Chuyển đổi số trong thương mại xuất nhập khẩu |
2064 | 跨境电商信用证 (Kuà jìng diànshāng xìnyòng zhèng) – Letter of credit for cross-border e-commerce – Thư tín dụng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2065 | 进出口贸易全程服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì quánchéng fúwù) – Full-service import-export trade – Dịch vụ toàn diện trong thương mại xuất nhập khẩu |
2066 | 全球电商消费者行为分析 (Quánqiú diànshāng xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis for global e-commerce – Phân tích hành vi người tiêu dùng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2067 | 进出口贸易退货政策 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì tuìhuò zhèngcè) – Return policy in import-export trade – Chính sách đổi trả trong thương mại xuất nhập khẩu |
2068 | 跨境电商税务筹划 (Kuà jìng diànshāng shuìwù chóuhuà) – Tax planning for cross-border e-commerce – Kế hoạch thuế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2069 | 进出口贸易采购与供应链管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì cǎigòu yǔ gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Procurement and supply chain management in import-export trade – Quản lý mua sắm và chuỗi cung ứng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2070 | 全球电商物流跟踪系统 (Quánqiú diànshāng wùliú gēnzōng xìtǒng) – Logistics tracking system for global e-commerce – Hệ thống theo dõi logistics cho thương mại điện tử toàn cầu |
2071 | 进出口贸易运输协议 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yùnshū xiéyì) – Transportation agreement in import-export trade – Hợp đồng vận chuyển trong thương mại xuất nhập khẩu |
2072 | 跨境电商品牌推广 (Kuà jìng diànshāng pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion for cross-border e-commerce – Quảng bá thương hiệu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2073 | 进出口贸易市场策略 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng cèlüè) – Market strategy in import-export trade – Chiến lược thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2074 | 全球电商网络安全 (Quánqiú diànshāng wǎngluò ānquán) – Network security for global e-commerce – An ninh mạng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2075 | 进出口贸易供应商选择 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì gōngyìng shāng xuǎnzé) – Supplier selection in import-export trade – Lựa chọn nhà cung cấp trong thương mại xuất nhập khẩu |
2076 | 跨境电商知识产权保护 (Kuà jìng diànshāng zhīshì chǎnquán bǎohù) – Intellectual property protection for cross-border e-commerce – Bảo vệ sở hữu trí tuệ cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2077 | 进出口贸易商会 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shānghuì) – Trade association in import-export trade – Hiệp hội thương mại trong thương mại xuất nhập khẩu |
2078 | 进出口贸易市场分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng fēnxī) – Market analysis in import-export trade – Phân tích thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2079 | 跨境电商平台运营 (Kuà jìng diànshāng píngtái yùnyíng) – Platform operation for cross-border e-commerce – Vận hành nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2080 | 全球电商供应链管理 (Quánqiú diànshāng gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management for global e-commerce – Quản lý chuỗi cung ứng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2081 | 进出口贸易营销策略 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy in import-export trade – Chiến lược tiếp thị trong thương mại xuất nhập khẩu |
2082 | 跨境电商税务管理 (Kuà jìng diànshāng shuìwù guǎnlǐ) – Tax management for cross-border e-commerce – Quản lý thuế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2083 | 进出口贸易成本控制 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chéngběn kòngzhì) – Cost control in import-export trade – Kiểm soát chi phí trong thương mại xuất nhập khẩu |
2084 | 全球电商跨境物流 (Quánqiú diànshāng kuà jìng wùliú) – Cross-border logistics for global e-commerce – Logistics xuyên biên giới cho thương mại điện tử toàn cầu |
2085 | 进出口贸易信用证担保 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng zhèng dānbǎo) – Letter of credit guarantee in import-export trade – Bảo lãnh thư tín dụng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2086 | 跨境电商仓储管理 (Kuà jìng diànshāng cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehouse management for cross-border e-commerce – Quản lý kho bãi cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2087 | 进出口贸易库存管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì kùcún guǎnlǐ) – Inventory management in import-export trade – Quản lý tồn kho trong thương mại xuất nhập khẩu |
2088 | 全球电商支付结算 (Quánqiú diànshāng zhīfù jiésuàn) – Payment settlement for global e-commerce – Thanh toán và giải quyết cho thương mại điện tử toàn cầu |
2089 | 进出口贸易信用评估 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng pínggū) – Credit evaluation in import-export trade – Đánh giá tín dụng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2090 | 跨境电商产品认证 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification for cross-border e-commerce – Chứng nhận sản phẩm cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2091 | 进出口贸易海关政策 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiguān zhèngcè) – Customs policies in import-export trade – Chính sách hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2092 | 全球电商跨境支付解决方案 (Quánqiú diànshāng kuà jìng zhīfù jiějué fāng’àn) – Cross-border payment solutions for global e-commerce – Giải pháp thanh toán xuyên biên giới cho thương mại điện tử toàn cầu |
2093 | 进出口贸易贸易单证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì màoyì dānzhèng) – Trade documents in import-export trade – Tài liệu thương mại trong thương mại xuất nhập khẩu |
2094 | 跨境电商货运代理 (Kuà jìng diànshāng huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding for cross-border e-commerce – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2095 | 进出口贸易合约管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì héyuē guǎnlǐ) – Contract management in import-export trade – Quản lý hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2096 | 全球电商市场拓展 (Quánqiú diànshāng shìchǎng tuòzhǎn) – Market expansion for global e-commerce – Mở rộng thị trường cho thương mại điện tử toàn cầu |
2097 | 进出口贸易国际合作 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì hézuò) – International cooperation in import-export trade – Hợp tác quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2098 | 跨境电商数据分析 (Kuà jìng diànshāng shùjù fēnxī) – Data analysis for cross-border e-commerce – Phân tích dữ liệu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2099 | 进出口贸易审计 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shěnjì) – Audit in import-export trade – Kiểm toán trong thương mại xuất nhập khẩu |
2100 | 全球电商退货政策 (Quánqiú diànshāng tuìhuò zhèngcè) – Return policy for global e-commerce – Chính sách hoàn trả cho thương mại điện tử toàn cầu |
2101 | 进出口贸易价格策略 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiàgé cèlüè) – Pricing strategy in import-export trade – Chiến lược giá cả trong thương mại xuất nhập khẩu |
2102 | 跨境电商多渠道销售 (Kuà jìng diànshāng duō qúdào xiāoshòu) – Multi-channel sales for cross-border e-commerce – Bán hàng đa kênh cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2103 | 进出口贸易物流成本 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wùliú chéngběn) – Logistics cost in import-export trade – Chi phí logistics trong thương mại xuất nhập khẩu |
2104 | 全球电商进口产品 (Quánqiú diànshāng jìnkǒu chǎnpǐn) – Imported products for global e-commerce – Sản phẩm nhập khẩu cho thương mại điện tử toàn cầu |
2105 | 进出口贸易法律合规 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fǎlǜ héguī) – Legal compliance in import-export trade – Tuân thủ pháp lý trong thương mại xuất nhập khẩu |
2106 | 跨境电商信息化平台 (Kuà jìng diànshāng xìnxī huà píngtái) – Information platform for cross-border e-commerce – Nền tảng thông tin cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2107 | 进出口贸易国际支付 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì zhīfù) – International payment in import-export trade – Thanh toán quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2108 | 全球电商销售渠道 (Quánqiú diànshāng xiāoshòu qúdào) – Sales channels for global e-commerce – Kênh bán hàng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2109 | 进出口贸易海关清关 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiguān qīngguān) – Customs clearance in import-export trade – Thủ tục hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2110 | 跨境电商消费者保护 (Kuà jìng diànshāng xiāofèi zhě bǎohù) – Consumer protection in cross-border e-commerce – Bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2111 | 进出口贸易运输保险 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yùnshū bǎoxiǎn) – Transportation insurance in import-export trade – Bảo hiểm vận chuyển trong thương mại xuất nhập khẩu |
2112 | 进出口贸易风险管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in import-export trade – Quản lý rủi ro trong thương mại xuất nhập khẩu |
2113 | 跨境电商物流跟踪 (Kuà jìng diànshāng wùliú gēnzōng) – Logistics tracking in cross-border e-commerce – Theo dõi logistics trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2114 | 进出口贸易海关检查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiguān jiǎnchá) – Customs inspection in import-export trade – Kiểm tra hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2115 | 全球电商在线支付 (Quánqiú diànshāng zàixiàn zhīfù) – Online payment for global e-commerce – Thanh toán trực tuyến cho thương mại điện tử toàn cầu |
2116 | 进出口贸易电子单证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ dānzhèng) – Electronic documents in import-export trade – Tài liệu điện tử trong thương mại xuất nhập khẩu |
2117 | 跨境电商海外仓储 (Kuà jìng diànshāng hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing for cross-border e-commerce – Kho bãi nước ngoài cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2118 | 进出口贸易通关 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì tōngguān) – Customs clearance in import-export trade – Thông quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2119 | 进出口贸易合资 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hézī) – Joint venture in import-export trade – Liên doanh trong thương mại xuất nhập khẩu |
2120 | 跨境电商物流服务 (Kuà jìng diànshāng wùliú fúwù) – Logistics services for cross-border e-commerce – Dịch vụ logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2121 | 进出口贸易增值税 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zēngzhí shuì) – Value-added tax in import-export trade – Thuế giá trị gia tăng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2122 | 全球电商客户服务 (Quánqiú diànshāng kèhù fúwù) – Customer service for global e-commerce – Dịch vụ khách hàng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2123 | 进出口贸易仓库管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management in import-export trade – Quản lý kho trong thương mại xuất nhập khẩu |
2124 | 跨境电商自营平台 (Kuà jìng diànshāng zì yíng píngtái) – Self-operated platform for cross-border e-commerce – Nền tảng tự vận hành cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2125 | 进出口贸易供应商管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management in import-export trade – Quản lý nhà cung cấp trong thương mại xuất nhập khẩu |
2126 | 全球电商社交媒体营销 (Quánqiú diànshāng shèjiāo méitǐ yíngxiāo) – Social media marketing for global e-commerce – Tiếp thị trên mạng xã hội cho thương mại điện tử toàn cầu |
2127 | 进出口贸易国际标准 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì biāozhǔn) – International standards in import-export trade – Tiêu chuẩn quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2128 | 跨境电商商标注册 (Kuà jìng diànshāng shāngbiāo zhùcè) – Trademark registration for cross-border e-commerce – Đăng ký nhãn hiệu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2129 | 全球电商市场分析 (Quánqiú diànshāng shìchǎng fēnxī) – Market analysis for global e-commerce – Phân tích thị trường cho thương mại điện tử toàn cầu |
2130 | 跨境电商产品定制 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn dìngzhì) – Product customization for cross-border e-commerce – Tùy chỉnh sản phẩm cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2131 | 进出口贸易出口退税 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chūkǒu tuìshuì) – Export tax refund in import-export trade – Hoàn thuế xuất khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2132 | 全球电商订单处理 (Quánqiú diànshāng dìngdān chǔlǐ) – Order processing for global e-commerce – Xử lý đơn hàng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2133 | 进出口贸易市场准入 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng zhǔnrù) – Market access in import-export trade – Tiếp cận thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2134 | 跨境电商支付系统 (Kuà jìng diànshāng zhīfù xìtǒng) – Payment system for cross-border e-commerce – Hệ thống thanh toán cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2135 | 进出口贸易合规审查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì héguī shěnchá) – Compliance review in import-export trade – Kiểm tra tuân thủ trong thương mại xuất nhập khẩu |
2136 | 全球电商数据保护 (Quánqiú diànshāng shùjù bǎohù) – Data protection for global e-commerce – Bảo vệ dữ liệu cho thương mại điện tử toàn cầu |
2137 | 进出口贸易风险分担 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēngxiǎn fēndān) – Risk sharing in import-export trade – Chia sẻ rủi ro trong thương mại xuất nhập khẩu |
2138 | 跨境电商仓库管理系统 (Kuà jìng diànshāng cāngkù guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management system for cross-border e-commerce – Hệ thống quản lý kho cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2139 | 进出口贸易合同争议 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng zhēngyì) – Contract dispute in import-export trade – Tranh chấp hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2140 | 全球电商客户忠诚度 (Quánqiú diànshāng kèhù zhōngchéng dù) – Customer loyalty for global e-commerce – Sự trung thành của khách hàng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2141 | 进出口贸易货币兑换 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòbì duìhuàn) – Currency exchange in import-export trade – Hoán đổi tiền tệ trong thương mại xuất nhập khẩu |
2142 | 跨境电商包装标准 (Kuà jìng diànshāng bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards for cross-border e-commerce – Tiêu chuẩn đóng gói cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2143 | 进出口贸易市场调研 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng tiáoyuán) – Market research in import-export trade – Nghiên cứu thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2144 | 全球电商产品展示 (Quánqiú diànshāng chǎnpǐn zhǎnshì) – Product display for global e-commerce – Trưng bày sản phẩm cho thương mại điện tử toàn cầu |
2145 | 进出口贸易商品认证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shāngpǐn rènzhèng) – Product certification in import-export trade – Chứng nhận sản phẩm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2146 | 跨境电商退货流程 (Kuà jìng diànshāng tuìhuò liúchéng) – Return process for cross-border e-commerce – Quy trình hoàn trả cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2147 | 进出口贸易技术支持 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jìshù zhīchí) – Technical support in import-export trade – Hỗ trợ kỹ thuật trong thương mại xuất nhập khẩu |
2148 | 全球电商多语言平台 (Quánqiú diànshāng duō yǔyán píngtái) – Multi-language platform for global e-commerce – Nền tảng đa ngôn ngữ cho thương mại điện tử toàn cầu |
2149 | 进出口贸易关税政策 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guānshuì zhèngcè) – Tariff policy in import-export trade – Chính sách thuế quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2150 | 跨境电商供应链优化 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization for cross-border e-commerce – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2151 | 进出口贸易信用风险 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng fēngxiǎn) – Credit risk in import-export trade – Rủi ro tín dụng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2152 | 全球电商物流平台 (Quánqiú diànshāng wùliú píngtái) – Logistics platform for global e-commerce – Nền tảng logistics cho thương mại điện tử toàn cầu |
2153 | 进出口贸易进货检验 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jìnhuò jiǎnyàn) – Incoming goods inspection in import-export trade – Kiểm tra hàng hóa nhập khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2154 | 跨境电商订单管理 (Kuà jìng diànshāng dìngdān guǎnlǐ) – Order management for cross-border e-commerce – Quản lý đơn hàng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2155 | 进出口贸易结算系统 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiésuàn xìtǒng) – Settlement system in import-export trade – Hệ thống thanh toán trong thương mại xuất nhập khẩu |
2156 | 全球电商数据分析 (Quánqiú diànshāng shùjù fēnxī) – Data analysis for global e-commerce – Phân tích dữ liệu cho thương mại điện tử toàn cầu |
2157 | 进出口贸易合同管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng guǎnlǐ) – Contract management in import-export trade – Quản lý hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2158 | 跨境电商平台运营 (Kuà jìng diànshāng píngtái yùnyíng) – Platform operation for cross-border e-commerce – Vận hành nền tảng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2159 | 进出口贸易海关要求 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiguān yāoqiú) – Customs requirements in import-export trade – Yêu cầu hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2160 | 全球电商客户关系管理 (Quánqiú diànshāng kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management for global e-commerce – Quản lý quan hệ khách hàng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2161 | 进出口贸易反倾销 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fǎn qīngxiāo) – Anti-dumping in import-export trade – Chống bán phá giá trong thương mại xuất nhập khẩu |
2162 | 跨境电商海关清关 (Kuà jìng diànshāng hǎiguān qīngguān) – Customs clearance for cross-border e-commerce – Thông quan hải quan cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2163 | 全球电商市场准入 (Quánqiú diànshāng shìchǎng zhǔnrù) – Market access for global e-commerce – Tiếp cận thị trường cho thương mại điện tử toàn cầu |
2164 | 跨境电商跨境支付 (Kuà jìng diànshāng kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment for cross-border e-commerce – Thanh toán xuyên biên giới cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2165 | 全球电商广告投放 (Quánqiú diànshāng guǎnggào tóufàng) – Advertising for global e-commerce – Quảng cáo cho thương mại điện tử toàn cầu |
2166 | 进出口贸易信用证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng zhèng) – Letter of credit in import-export trade – Thư tín dụng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2167 | 跨境电商平台技术支持 (Kuà jìng diànshāng píngtái jìshù zhīchí) – Technical support for cross-border e-commerce platforms – Hỗ trợ kỹ thuật cho nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2168 | 进出口贸易进口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jìnkǒu xǔkě zhèng) – Import license in import-export trade – Giấy phép nhập khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2169 | 全球电商平台合作伙伴 (Quánqiú diànshāng píngtái hézuò huǒbàn) – Partners for global e-commerce platforms – Đối tác cho nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2170 | 进出口贸易价值链 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiàzhí liàn) – Value chain in import-export trade – Chuỗi giá trị trong thương mại xuất nhập khẩu |
2171 | 跨境电商产品分类 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn fēnlèi) – Product categorization for cross-border e-commerce – Phân loại sản phẩm cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2172 | 进出口贸易合同履行 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng lǚxíng) – Contract execution in import-export trade – Thực hiện hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2173 | 全球电商平台营销策略 (Quánqiú diànshāng píngtái yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy for global e-commerce platforms – Chiến lược marketing cho nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2174 | 进出口贸易关税减免 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction in import-export trade – Giảm thuế quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2175 | 跨境电商资金流转 (Kuà jìng diànshāng zījīn liúzhuǎn) – Capital flow in cross-border e-commerce – Dòng tiền trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2176 | 进出口贸易监管机构 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiānguǎn jīgòu) – Regulatory bodies in import-export trade – Các cơ quan quản lý trong thương mại xuất nhập khẩu |
2177 | 全球电商供应商 (Quánqiú diànshāng gōngyìng shāng) – Suppliers for global e-commerce – Nhà cung cấp cho thương mại điện tử toàn cầu |
2178 | 进出口贸易合同纠纷 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng jiūfēn) – Contract dispute in import-export trade – Tranh chấp hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2179 | 跨境电商快递服务 (Kuà jìng diànshāng kuàidì fúwù) – Express delivery service for cross-border e-commerce – Dịch vụ chuyển phát nhanh cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2180 | 进出口贸易商业保险 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shāngyè bǎoxiǎn) – Commercial insurance in import-export trade – Bảo hiểm thương mại trong thương mại xuất nhập khẩu |
2181 | 全球电商品牌推广 (Quánqiú diànshāng pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion for global e-commerce – Quảng bá thương hiệu cho thương mại điện tử toàn cầu |
2182 | 进出口贸易海外市场 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiwài shìchǎng) – Overseas market in import-export trade – Thị trường quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2183 | 跨境电商支付方式 (Kuà jìng diànshāng zhīfù fāngshì) – Payment methods for cross-border e-commerce – Phương thức thanh toán cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2184 | 进出口贸易货物运输 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù yùnshū) – Goods transportation in import-export trade – Vận chuyển hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2185 | 全球电商跨境监管 (Quánqiú diànshāng kuà jìng jiānguǎn) – Cross-border regulation for global e-commerce – Quản lý xuyên biên giới cho thương mại điện tử toàn cầu |
2186 | 进出口贸易目标市场 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì mùbiāo shìchǎng) – Target market in import-export trade – Thị trường mục tiêu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2187 | 跨境电商电子支付 (Kuà jìng diànshāng diànzǐ zhīfù) – Electronic payment for cross-border e-commerce – Thanh toán điện tử cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2188 | 进出口贸易监管合规 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiānguǎn héguī) – Regulatory compliance in import-export trade – Tuân thủ quy định trong thương mại xuất nhập khẩu |
2189 | 全球电商线上市场 (Quánqiú diànshāng xiànshàng shìchǎng) – Online market for global e-commerce – Thị trường trực tuyến cho thương mại điện tử toàn cầu |
2190 | 进出口贸易风险管理策略 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēngxiǎn guǎnlǐ cèlüè) – Risk management strategy in import-export trade – Chiến lược quản lý rủi ro trong thương mại xuất nhập khẩu |
2191 | 跨境电商海外仓储 (Kuà jìng diànshāng hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing for cross-border e-commerce – Kho bãi quốc tế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2192 | 进出口贸易市场准入条件 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Market access conditions in import-export trade – Điều kiện tiếp cận thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2193 | 进出口贸易融资方式 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì róngzī fāngshì) – Financing methods in import-export trade – Các phương thức tài trợ trong thương mại xuất nhập khẩu |
2194 | 跨境电商产品定价 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing for cross-border e-commerce – Định giá sản phẩm cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2195 | 进出口贸易海关审查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiguān shěnchá) – Customs inspection in import-export trade – Kiểm tra hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2196 | 全球电商支付系统 (Quánqiú diànshāng zhīfù xìtǒng) – Payment systems for global e-commerce – Hệ thống thanh toán cho thương mại điện tử toàn cầu |
2197 | 跨境电商市场调研 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng tiáoyán) – Market research for cross-border e-commerce – Nghiên cứu thị trường cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2198 | 进出口贸易海运 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiyùn) – Ocean freight in import-export trade – Vận tải biển trong thương mại xuất nhập khẩu |
2199 | 全球电商市场趋势 (Quánqiú diànshāng shìchǎng qūshì) – Market trends for global e-commerce – Xu hướng thị trường cho thương mại điện tử toàn cầu |
2200 | 进出口贸易产品检测 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chǎnpǐn jiǎncè) – Product inspection in import-export trade – Kiểm tra sản phẩm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2201 | 跨境电商法律法规 (Kuà jìng diànshāng fǎlǜ fǎguī) – Legal regulations for cross-border e-commerce – Quy định pháp lý cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2202 | 全球电商创新技术 (Quánqiú diànshāng chuàngxīn jìshù) – Innovative technologies for global e-commerce – Công nghệ sáng tạo cho thương mại điện tử toàn cầu |
2203 | 进出口贸易关税优惠 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guānshuì yōuhuì) – Tariff preferences in import-export trade – Ưu đãi thuế quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2204 | 跨境电商物流优化 (Kuà jìng diànshāng wùliú yōuhuà) – Logistics optimization for cross-border e-commerce – Tối ưu hóa logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2205 | 进出口贸易采购管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì cǎigòu guǎnlǐ) – Procurement management in import-export trade – Quản lý mua sắm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2206 | 全球电商数据分析工具 (Quánqiú diànshāng shùjù fēnxī gōngjù) – Data analysis tools for global e-commerce – Công cụ phân tích dữ liệu cho thương mại điện tử toàn cầu |
2207 | 进出口贸易海外仓储管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiwài cāngchǔ guǎnlǐ) – Overseas warehouse management in import-export trade – Quản lý kho bãi quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2208 | 跨境电商物流配送 (Kuà jìng diànshāng wùliú pèisòng) – Logistics distribution for cross-border e-commerce – Phân phối logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2209 | 进出口贸易报关单 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì bào guān dān) – Customs declaration form in import-export trade – Tờ khai hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2210 | 全球电商品牌战略 (Quánqiú diànshāng pǐnpái zhànlüè) – Brand strategy for global e-commerce – Chiến lược thương hiệu cho thương mại điện tử toàn cầu |
2211 | 进出口贸易进口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jìnkǒu xǔkězhèng) – Import license in import-export trade – Giấy phép nhập khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2212 | 跨境电商电子海关 (Kuà jìng diànshāng diànzǐ hǎiguān) – Electronic customs for cross-border e-commerce – Hải quan điện tử cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2213 | 全球电商营销渠道 (Quánqiú diànshāng yíngxiāo qúdào) – Marketing channels for global e-commerce – Kênh marketing cho thương mại điện tử toàn cầu |
2214 | 进出口贸易物流公司 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wùliú gōngsī) – Logistics companies in import-export trade – Các công ty logistics trong thương mại xuất nhập khẩu |
2215 | 跨境电商销售平台 (Kuà jìng diànshāng xiāoshòu píngtái) – Sales platform for cross-border e-commerce – Nền tảng bán hàng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2216 | 进出口贸易产品追踪 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chǎnpǐn zhuīzōng) – Product tracking in import-export trade – Theo dõi sản phẩm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2217 | 全球电商平台运营 (Quánqiú diànshāng píngtái yùnyíng) – E-commerce platform operations for global e-commerce – Vận hành nền tảng thương mại điện tử cho thương mại điện tử toàn cầu |
2218 | 进出口贸易货物仓储 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù cāngchǔ) – Goods warehousing in import-export trade – Lưu kho hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2219 | 跨境电商海外市场开发 (Kuà jìng diànshāng hǎiwài shìchǎng kāifā) – Overseas market development for cross-border e-commerce – Phát triển thị trường quốc tế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2220 | 进出口贸易货物清关 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù qīngguān) – Customs clearance of goods in import-export trade – Thủ tục thông quan hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2221 | 进出口贸易运输保险 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yùnshū bǎoxiǎn) – Transport insurance in import-export trade – Bảo hiểm vận chuyển trong thương mại xuất nhập khẩu |
2222 | 跨境电商法律风险 (Kuà jìng diànshāng fǎlǜ fēngxiǎn) – Legal risks in cross-border e-commerce – Rủi ro pháp lý trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2223 | 进出口贸易关税调整 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guānshuì tiáozhěng) – Tariff adjustments in import-export trade – Điều chỉnh thuế quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2224 | 跨境电商进货渠道 (Kuà jìng diànshāng jìnhuò qúdào) – Procurement channels for cross-border e-commerce – Kênh nhập hàng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2225 | 进出口贸易市场价格 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng jiàgé) – Market prices in import-export trade – Giá thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2226 | 全球电商跨境支付 (Quánqiú diànshāng kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment for global e-commerce – Thanh toán xuyên biên giới cho thương mại điện tử toàn cầu |
2227 | 跨境电商商品描述 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn miáoshù) – Product description for cross-border e-commerce – Mô tả sản phẩm cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2228 | 进出口贸易海关编码 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiguān biānmǎ) – Customs code in import-export trade – Mã hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2229 | 全球电商出口限制 (Quánqiú diànshāng chūkǒu xiànzhì) – Export restrictions in global e-commerce – Hạn chế xuất khẩu trong thương mại điện tử toàn cầu |
2230 | 进出口贸易出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chūkǒu xǔkězhèng) – Export license in import-export trade – Giấy phép xuất khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2231 | 跨境电商供应链风险 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng liàn fēngxiǎn) – Supply chain risks for cross-border e-commerce – Rủi ro chuỗi cung ứng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2232 | 进出口贸易海运费 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiyùn fèi) – Ocean freight charges in import-export trade – Phí vận chuyển biển trong thương mại xuất nhập khẩu |
2233 | 全球电商供应商管理 (Quánqiú diànshāng gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management for global e-commerce – Quản lý nhà cung cấp cho thương mại điện tử toàn cầu |
2234 | 跨境电商品牌合作 (Kuà jìng diànshāng pǐnpái hézuò) – Brand collaboration for cross-border e-commerce – Hợp tác thương hiệu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2235 | 进出口贸易资金管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zījīn guǎnlǐ) – Fund management in import-export trade – Quản lý vốn trong thương mại xuất nhập khẩu |
2236 | 跨境电商消费税 (Kuà jìng diànshāng xiāofèi shuì) – Consumption tax for cross-border e-commerce – Thuế tiêu thụ cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2237 | 进出口贸易商品分销 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shāngpǐn fēnxiāo) – Product distribution in import-export trade – Phân phối sản phẩm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2238 | 全球电商国际支付 (Quánqiú diànshāng guójì zhīfù) – International payment for global e-commerce – Thanh toán quốc tế cho thương mại điện tử toàn cầu |
2239 | 进出口贸易进出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jìnchūkǒu xǔkězhèng) – Import-export license in import-export trade – Giấy phép xuất nhập khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2240 | 进出口贸易关税减免 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guānshuì jiǎnmiǎn) – Tariff reduction and exemption in import-export trade – Giảm và miễn thuế quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2241 | 全球电商商品定价 (Quánqiú diànshāng shāngpǐn dìngjià) – Product pricing for global e-commerce – Định giá sản phẩm cho thương mại điện tử toàn cầu |
2242 | 进出口贸易贸易合同 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì màoyì hétóng) – Trade contract in import-export trade – Hợp đồng thương mại trong thương mại xuất nhập khẩu |
2243 | 跨境电商税务合规 (Kuà jìng diànshāng shuìwù héguī) – Tax compliance for cross-border e-commerce – Tuân thủ thuế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2244 | 进出口贸易清关代理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì qīngguān dàilǐ) – Customs clearance agency in import-export trade – Đại lý thông quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2245 | 全球电商多渠道销售 (Quánqiú diànshāng duō qúdào xiāoshòu) – Multi-channel sales for global e-commerce – Bán hàng đa kênh cho thương mại điện tử toàn cầu |
2246 | 进出口贸易国际运输 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì yùnshū) – International transportation in import-export trade – Vận chuyển quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2247 | 跨境电商海外仓储 (Kuà jìng diànshāng hǎiwài cāngchǔ) – Overseas warehousing for cross-border e-commerce – Kho hàng quốc tế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2248 | 进出口贸易产品合规 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chǎnpǐn héguī) – Product compliance in import-export trade – Tuân thủ sản phẩm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2249 | 进出口贸易国际认证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì rènzhèng) – International certification in import-export trade – Chứng nhận quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2250 | 进出口贸易国际仓储 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì cāngchǔ) – International warehousing in import-export trade – Kho hàng quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2251 | 全球电商支付风险 (Quánqiú diànshāng zhīfù fēngxiǎn) – Payment risks for global e-commerce – Rủi ro thanh toán cho thương mại điện tử toàn cầu |
2252 | 进出口贸易关税政策 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guānshuì zhèngcè) – Tariff policies in import-export trade – Chính sách thuế quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2253 | 跨境电商物流管理 (Kuà jìng diànshāng wùliú guǎnlǐ) – Logistics management for cross-border e-commerce – Quản lý logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2254 | 进出口贸易支付结算 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhīfù jiésuàn) – Payment settlement in import-export trade – Thanh toán và giải quyết trong thương mại xuất nhập khẩu |
2255 | 全球电商本地化策略 (Quánqiú diànshāng běndì huà cèlüè) – Localization strategy for global e-commerce – Chiến lược địa phương hóa cho thương mại điện tử toàn cầu |
2256 | 进出口贸易保险索赔 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì bǎoxiǎn suǒpéi) – Insurance claims in import-export trade – Khiếu nại bảo hiểm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2257 | 跨境电商产品退换货 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn tuì huàn huò) – Product returns and exchanges for cross-border e-commerce – Chính sách đổi trả hàng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2258 | 进出口贸易条款 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì tiáokuǎn) – Trade terms in import-export trade – Điều khoản thương mại trong thương mại xuất nhập khẩu |
2259 | 进出口贸易电子文件 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ wénjiàn) – Electronic documents in import-export trade – Tài liệu điện tử trong thương mại xuất nhập khẩu |
2260 | 跨境电商税收政策 (Kuà jìng diànshāng shuìshōu zhèngcè) – Tax policy for cross-border e-commerce – Chính sách thuế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2261 | 进出口贸易货物验收 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù yànshōu) – Goods inspection in import-export trade – Kiểm tra hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2262 | 进出口贸易货物包装 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù bāozhuāng) – Goods packaging in import-export trade – Đóng gói hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2263 | 进出口贸易进出口税收 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jìnchūkǒu shuìshōu) – Import-export taxes in import-export trade – Thuế xuất nhập khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2264 | 全球电商平台运营 (Quánqiú diànshāng píngtái yùnyíng) – Platform operations for global e-commerce – Hoạt động nền tảng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2265 | 进出口贸易进出口监管 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jìnchūkǒu jiānguǎn) – Import-export supervision in import-export trade – Giám sát xuất nhập khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2266 | 跨境电商海外市场 (Kuà jìng diànshāng hǎiwài shìchǎng) – Overseas market for cross-border e-commerce – Thị trường quốc tế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2267 | 进出口贸易国际法规 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì fǎguī) – International regulations in import-export trade – Quy định quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2268 | 全球电商用户数据分析 (Quánqiú diànshāng yònghù shùjù fēnxī) – User data analysis for global e-commerce – Phân tích dữ liệu người dùng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2269 | 进出口贸易包装标准 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì bāozhuāng biāozhǔn) – Packaging standards in import-export trade – Tiêu chuẩn đóng gói trong thương mại xuất nhập khẩu |
2270 | 跨境电商退税政策 (Kuà jìng diànshāng tuìshuì zhèngcè) – Tax refund policy for cross-border e-commerce – Chính sách hoàn thuế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2271 | 进出口贸易货运代理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòyùn dàilǐ) – Freight forwarding agency in import-export trade – Đại lý vận tải trong thương mại xuất nhập khẩu |
2272 | 全球电商交易记录 (Quánqiú diànshāng jiāoyì jìlù) – Transaction records for global e-commerce – Hồ sơ giao dịch cho thương mại điện tử toàn cầu |
2273 | 跨境电商服务协议 (Kuà jìng diànshāng fúwù xiéyì) – Service agreement for cross-border e-commerce – Hợp đồng dịch vụ cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2274 | 进出口贸易运输保险 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yùnshū bǎoxiǎn) – Shipping insurance in import-export trade – Bảo hiểm vận chuyển trong thương mại xuất nhập khẩu |
2275 | 全球电商仓储物流 (Quánqiú diànshāng cāngchǔ wùliú) – Warehousing and logistics for global e-commerce – Kho bãi và logistics cho thương mại điện tử toàn cầu |
2276 | 跨境电商进口监管 (Kuà jìng diànshāng jìnkǒu jiānguǎn) – Import supervision for cross-border e-commerce – Giám sát nhập khẩu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2277 | 进出口贸易贸易保障 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì màoyì bǎozhàng) – Trade protection in import-export trade – Bảo vệ thương mại trong thương mại xuất nhập khẩu |
2278 | 进出口贸易物流跟踪 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wùliú gēnzōng) – Logistics tracking in import-export trade – Theo dõi logistics trong thương mại xuất nhập khẩu |
2279 | 全球电商售后服务 (Quánqiú diànshāng shòu hòu fúwù) – After-sales service for global e-commerce – Dịch vụ hậu mãi cho thương mại điện tử toàn cầu |
2280 | 进出口贸易海关申报 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiguān shēnbào) – Customs declaration in import-export trade – Khai báo hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2281 | 跨境电商平台管理 (Kuà jìng diànshāng píngtái guǎnlǐ) – Platform management for cross-border e-commerce – Quản lý nền tảng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2282 | 进出口贸易金融服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jīnróng fúwù) – Financial services in import-export trade – Dịch vụ tài chính trong thương mại xuất nhập khẩu |
2283 | 全球电商国际化 (Quánqiú diànshāng guójì huà) – Globalization of global e-commerce – Quốc tế hóa thương mại điện tử toàn cầu |
2284 | 进出口贸易法律法规 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fǎlǜ fǎguī) – Legal regulations in import-export trade – Quy định pháp lý trong thương mại xuất nhập khẩu |
2285 | 跨境电商退货政策 (Kuà jìng diànshāng tuìhuò zhèngcè) – Return policy for cross-border e-commerce – Chính sách trả hàng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2286 | 进出口贸易支付方式 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhīfù fāngshì) – Payment methods in import-export trade – Phương thức thanh toán trong thương mại xuất nhập khẩu |
2287 | 全球电商市场监管 (Quánqiú diànshāng shìchǎng jiānguǎn) – Market supervision for global e-commerce – Giám sát thị trường cho thương mại điện tử toàn cầu |
2288 | 跨境电商运营成本 (Kuà jìng diànshāng yùnyíng chéngběn) – Operating costs for cross-border e-commerce – Chi phí vận hành cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2289 | 进出口贸易货物检查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù jiǎnchá) – Goods inspection in import-export trade – Kiểm tra hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2290 | 全球电商退货处理 (Quánqiú diànshāng tuìhuò chǔlǐ) – Return processing for global e-commerce – Xử lý trả hàng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2291 | 进出口贸易存货管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì cún huò guǎnlǐ) – Inventory management in import-export trade – Quản lý hàng tồn kho trong thương mại xuất nhập khẩu |
2292 | 跨境电商服务商 (Kuà jìng diànshāng fúwù shāng) – Service provider for cross-border e-commerce – Nhà cung cấp dịch vụ cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2293 | 进出口贸易订单管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì dìngdān guǎnlǐ) – Order management in import-export trade – Quản lý đơn hàng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2294 | 全球电商货物运输 (Quánqiú diànshāng huòwù yùnshū) – Goods transportation for global e-commerce – Vận chuyển hàng hóa cho thương mại điện tử toàn cầu |
2295 | 跨境电商运营平台 (Kuà jìng diànshāng yùnyíng píngtái) – Operating platform for cross-border e-commerce – Nền tảng vận hành cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2296 | 进出口贸易信用评估 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng pínggū) – Credit assessment in import-export trade – Đánh giá tín dụng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2297 | 跨境电商物流成本 (Kuà jìng diànshāng wùliú chéngběn) – Logistics costs for cross-border e-commerce – Chi phí logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2298 | 进出口贸易运输安排 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yùnshū ānpái) – Shipping arrangements in import-export trade – Sắp xếp vận chuyển trong thương mại xuất nhập khẩu |
2299 | 全球电商市场份额 (Quánqiú diànshāng shìchǎng fèn’é) – Market share for global e-commerce – Thị phần của thương mại điện tử toàn cầu |
2300 | 进出口贸易单证管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì dānzhèng guǎnlǐ) – Document management in import-export trade – Quản lý chứng từ trong thương mại xuất nhập khẩu |
2301 | 跨境电商平台规则 (Kuà jìng diànshāng píngtái guīzé) – Platform rules for cross-border e-commerce – Quy tắc nền tảng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2302 | 进出口贸易存货盘点 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì cún huò pándiǎn) – Inventory counting in import-export trade – Kiểm kê hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2303 | 全球电商促销活动 (Quánqiú diànshāng cùxiāo huódòng) – Promotional activities for global e-commerce – Hoạt động khuyến mãi cho thương mại điện tử toàn cầu |
2304 | 进出口贸易海关手续 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiguān shǒuxù) – Customs procedures in import-export trade – Thủ tục hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2305 | 跨境电商消费者权益 (Kuà jìng diànshāng xiāofèi zhě quán yì) – Consumer rights for cross-border e-commerce – Quyền lợi người tiêu dùng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2306 | 全球电商市场需求 (Quánqiú diànshāng shìchǎng xūqiú) – Market demand for global e-commerce – Nhu cầu thị trường cho thương mại điện tử toàn cầu |
2307 | 进出口贸易结算 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiésuàn) – Settlement in import-export trade – Thanh toán trong thương mại xuất nhập khẩu |
2308 | 跨境电商营销策略 (Kuà jìng diànshāng yíngxiāo cèlüè) – Marketing strategy for cross-border e-commerce – Chiến lược tiếp thị cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2309 | 进出口贸易支付平台 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhīfù píngtái) – Payment platform in import-export trade – Nền tảng thanh toán trong thương mại xuất nhập khẩu |
2310 | 跨境电商供应链 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng liàn) – Supply chain for cross-border e-commerce – Chuỗi cung ứng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2311 | 进出口贸易货运代理公司 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòyùn dàilǐ gōngsī) – Freight forwarding companies in import-export trade – Các công ty đại lý vận tải trong thương mại xuất nhập khẩu |
2312 | 全球电商市场竞争 (Quánqiú diànshāng shìchǎng jìngzhēng) – Market competition for global e-commerce – Cạnh tranh thị trường cho thương mại điện tử toàn cầu |
2313 | 跨境电商客户体验 (Kuà jìng diànshāng kèhù tǐyàn) – Customer experience for cross-border e-commerce – Trải nghiệm khách hàng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2314 | 全球电商支付安全 (Quánqiú diànshāng zhīfù ānquán) – Payment security for global e-commerce – An ninh thanh toán cho thương mại điện tử toàn cầu |
2315 | 进出口贸易货物退还 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù tuìhuán) – Goods return in import-export trade – Hoàn trả hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2316 | 进出口贸易进货 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jìnhuò) – Procurement in import-export trade – Mua hàng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2317 | 进出口贸易货物运输方式 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù yùnshū fāngshì) – Shipping methods in import-export trade – Phương thức vận chuyển hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2318 | 跨境电商产品定位 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn dìngwèi) – Product positioning for cross-border e-commerce – Định vị sản phẩm cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2319 | 全球电商营销平台 (Quánqiú diànshāng yíngxiāo píngtái) – Marketing platform for global e-commerce – Nền tảng tiếp thị cho thương mại điện tử toàn cầu |
2320 | 跨境电商市场推广 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng tuīguǎng) – Market promotion for cross-border e-commerce – Quảng bá thị trường cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2321 | 进出口贸易商品质量控制 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shāngpǐn zhìliàng kòngzhì) – Product quality control in import-export trade – Kiểm soát chất lượng sản phẩm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2322 | 全球电商仓库管理 (Quánqiú diànshāng cāngkù guǎnlǐ) – Warehouse management for global e-commerce – Quản lý kho bãi cho thương mại điện tử toàn cầu |
2323 | 跨境电商平台运营商 (Kuà jìng diànshāng píngtái yùnyíng shāng) – Platform operators for cross-border e-commerce – Các nhà điều hành nền tảng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2324 | 进出口贸易融资服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì róngzī fúwù) – Financing services in import-export trade – Dịch vụ tài chính trong thương mại xuất nhập khẩu |
2325 | 进出口贸易进出口商 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jìnkǒu chūkǒu shāng) – Importer and exporter in import-export trade – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2326 | 进出口贸易市场调研 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng diàoyán) – Market research in import-export trade – Nghiên cứu thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2327 | 全球电商订单管理 (Quánqiú diànshāng dìngdān guǎnlǐ) – Order management for global e-commerce – Quản lý đơn hàng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2328 | 进出口贸易报关单 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì bàoguān dān) – Customs declaration form in import-export trade – Tờ khai hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2329 | 跨境电商供应链管理 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management for cross-border e-commerce – Quản lý chuỗi cung ứng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2330 | 进出口贸易跨境电商平台 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì kuà jìng diànshāng píngtái) – Cross-border e-commerce platform in import-export trade – Nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới trong thương mại xuất nhập khẩu |
2331 | 全球电商价格策略 (Quánqiú diànshāng jiàgé cèlüè) – Pricing strategy for global e-commerce – Chiến lược giá cả cho thương mại điện tử toàn cầu |
2332 | 进出口贸易退货政策 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì tuìhuò zhèngcè) – Return policy in import-export trade – Chính sách trả hàng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2333 | 全球电商物流网络 (Quánqiú diànshāng wùliú wǎngluò) – Logistics network for global e-commerce – Mạng lưới logistics cho thương mại điện tử toàn cầu |
2334 | 进出口贸易关税 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guānshuì) – Tariffs in import-export trade – Thuế quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2335 | 跨境电商海外仓 (Kuà jìng diànshāng hǎiwài cāng) – Overseas warehouse for cross-border e-commerce – Kho bãi ở nước ngoài cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2336 | 进出口贸易发票 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fāpiào) – Invoice in import-export trade – Hóa đơn trong thương mại xuất nhập khẩu |
2337 | 全球电商仓储物流 (Quánqiú diànshāng cāngchǔ wùliú) – Warehouse logistics for global e-commerce – Logistics kho bãi cho thương mại điện tử toàn cầu |
2338 | 进出口贸易合作伙伴 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hézuò huǒbàn) – Business partners in import-export trade – Đối tác kinh doanh trong thương mại xuất nhập khẩu |
2339 | 跨境电商产品推广 (Kuà jìng diànshāng chǎnpǐn tuīguǎng) – Product promotion for cross-border e-commerce – Quảng bá sản phẩm cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2340 | 进出口贸易合同 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng) – Contract in import-export trade – Hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2341 | 进出口贸易市场准入 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng zhǔnrù) – Market access in import-export trade – Quyền tiếp cận thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2342 | 跨境电商进口商 (Kuà jìng diànshāng jìnkǒu shāng) – Importers for cross-border e-commerce – Nhà nhập khẩu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2343 | 进出口贸易总额 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zǒng’é) – Total trade volume in import-export trade – Tổng giá trị giao dịch trong thương mại xuất nhập khẩu |
2344 | 全球电商订单履行 (Quánqiú diànshāng dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment for global e-commerce – Hoàn thành đơn hàng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2345 | 进出口贸易多边协议 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì duōbiān xiéyì) – Multilateral agreements in import-export trade – Hiệp định đa phương trong thương mại xuất nhập khẩu |
2346 | 跨境电商清关服务 (Kuà jìng diànshāng qīngguān fúwù) – Customs clearance services for cross-border e-commerce – Dịch vụ thông quan cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2347 | 进出口贸易全球化 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì quánqiú huà) – Globalization of import-export trade – Quá trình toàn cầu hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2348 | 全球电商支付安全标准 (Quánqiú diànshāng zhīfù ānquán biāozhǔn) – Payment security standards for global e-commerce – Tiêu chuẩn bảo mật thanh toán cho thương mại điện tử toàn cầu |
2349 | 进出口贸易市场动态 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng dòngtài) – Market trends in import-export trade – Xu hướng thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2350 | 跨境电商进口税 (Kuà jìng diànshāng jìnkǒu shuì) – Import duties for cross-border e-commerce – Thuế nhập khẩu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2351 | 进出口贸易货物清单 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù qīngdān) – Cargo list in import-export trade – Danh sách hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2352 | 跨境电商汇率波动 (Kuà jìng diànshāng huìlǜ bōdòng) – Exchange rate fluctuations in cross-border e-commerce – Biến động tỷ giá trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2353 | 全球电商市场份额 (Quánqiú diànshāng shìchǎng fèn’é) – Market share for global e-commerce – Thị phần cho thương mại điện tử toàn cầu |
2354 | 进出口贸易国际法 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì fǎ) – International law in import-export trade – Luật quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2355 | 跨境电商平台交易规则 (Kuà jìng diànshāng píngtái jiāoyì guīzé) – Transaction rules for cross-border e-commerce platforms – Quy tắc giao dịch cho nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2356 | 进出口贸易货物通关 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù tōngguān) – Customs clearance for cargo in import-export trade – Thông quan hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2357 | 全球电商物流效率 (Quánqiú diànshāng wùliú xiàolǜ) – Logistics efficiency for global e-commerce – Hiệu quả logistics cho thương mại điện tử toàn cầu |
2358 | 进出口贸易认证程序 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì rènzhèng chéngxù) – Certification process in import-export trade – Quy trình chứng nhận trong thương mại xuất nhập khẩu |
2359 | 跨境电商定价策略 (Kuà jìng diànshāng dìngjià cèlüè) – Pricing strategy for cross-border e-commerce – Chiến lược định giá cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2360 | 进出口贸易全球采购 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì quánqiú cǎigòu) – Global procurement in import-export trade – Mua sắm toàn cầu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2361 | 进出口贸易服务费 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fúwù fèi) – Service fees in import-export trade – Phí dịch vụ trong thương mại xuất nhập khẩu |
2362 | 跨境电商市场竞争 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng jìngzhēng) – Market competition in cross-border e-commerce – Cạnh tranh thị trường trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2363 | 进出口贸易支付条款 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhīfù tiáokuǎn) – Payment terms in import-export trade – Điều khoản thanh toán trong thương mại xuất nhập khẩu |
2364 | 跨境电商风险评估 (Kuà jìng diànshāng fēngxiǎn pínggū) – Risk assessment in cross-border e-commerce – Đánh giá rủi ro trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2365 | 全球电商商品退换货 (Quánqiú diànshāng shāngpǐn tuì huàn huò) – Product returns and exchanges for global e-commerce – Chính sách đổi trả sản phẩm cho thương mại điện tử toàn cầu |
2366 | 跨境电商平台政策 (Kuà jìng diànshāng píngtái zhèngcè) – Platform policies for cross-border e-commerce – Chính sách nền tảng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2367 | 进出口贸易渠道管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì qúdào guǎnlǐ) – Channel management in import-export trade – Quản lý kênh trong thương mại xuất nhập khẩu |
2368 | 全球电商关税政策 (Quánqiú diànshāng guānshuì zhèngcè) – Tariff policies for global e-commerce – Chính sách thuế quan cho thương mại điện tử toàn cầu |
2369 | 跨境电商融资服务 (Kuà jìng diànshāng róngzī fúwù) – Financing services for cross-border e-commerce – Dịch vụ tài trợ cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2370 | 全球电商物流成本 (Quánqiú diànshāng wùliú chéngběn) – Logistics costs for global e-commerce – Chi phí logistics cho thương mại điện tử toàn cầu |
2371 | 进出口贸易销售合同 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xiāoshòu hétóng) – Sales contract in import-export trade – Hợp đồng bán hàng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2372 | 跨境电商跨境支付 (Kuà jìng diànshāng kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment in cross-border e-commerce – Thanh toán xuyên biên giới trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2373 | 进出口贸易担保 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì dānbǎo) – Guarantee in import-export trade – Bảo lãnh trong thương mại xuất nhập khẩu |
2374 | 全球电商在线营销 (Quánqiú diànshāng zàixiàn yíngxiāo) – Online marketing for global e-commerce – Tiếp thị trực tuyến cho thương mại điện tử toàn cầu |
2375 | 进出口贸易透明度 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì tòumíngdù) – Transparency in import-export trade – Sự minh bạch trong thương mại xuất nhập khẩu |
2376 | 跨境电商购物体验 (Kuà jìng diànshāng gòuwù tǐyàn) – Shopping experience in cross-border e-commerce – Trải nghiệm mua sắm trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2377 | 进出口贸易产品分类 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chǎnpǐn fēnlèi) – Product classification in import-export trade – Phân loại sản phẩm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2378 | 进出口贸易监管 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiānguǎn) – Supervision in import-export trade – Giám sát trong thương mại xuất nhập khẩu |
2379 | 跨境电商电子支付平台 (Kuà jìng diànshāng diànzǐ zhīfù píngtái) – Electronic payment platform for cross-border e-commerce – Nền tảng thanh toán điện tử cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2380 | 进出口贸易出口许可证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chūkǒu xǔkě zhèng) – Export license in import-export trade – Giấy phép xuất khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2381 | 全球电商物流追踪 (Quánqiú diànshāng wùliú zhuīzōng) – Logistics tracking for global e-commerce – Theo dõi logistics cho thương mại điện tử toàn cầu |
2382 | 进出口贸易市场调查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng diàochá) – Market research in import-export trade – Nghiên cứu thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2383 | 跨境电商税收政策 (Kuà jìng diànshāng shuìshōu zhèngcè) – Tax policies for cross-border e-commerce – Chính sách thuế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2384 | 进出口贸易供应链管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management in import-export trade – Quản lý chuỗi cung ứng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2385 | 全球电商市场渗透率 (Quánqiú diànshāng shìchǎng shèntòu lǜ) – Market penetration rate for global e-commerce – Tỷ lệ thâm nhập thị trường cho thương mại điện tử toàn cầu |
2386 | 进出口贸易合作协议 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hézuò xiéyì) – Cooperation agreement in import-export trade – Thỏa thuận hợp tác trong thương mại xuất nhập khẩu |
2387 | 进出口贸易银行担保 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yínháng dānbǎo) – Bank guarantee in import-export trade – Bảo lãnh ngân hàng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2388 | 全球电商供应链优化 (Quánqiú diànshāng gōngyìng liàn yōuhuà) – Supply chain optimization for global e-commerce – Tối ưu hóa chuỗi cung ứng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2389 | 进出口贸易检验检疫 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiǎnyàn jiǎnyì) – Inspection and quarantine in import-export trade – Kiểm tra và kiểm dịch trong thương mại xuất nhập khẩu |
2390 | 进出口贸易海关程序 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiguān chéngxù) – Customs procedures in import-export trade – Quy trình hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2391 | 跨境电商物流解决方案 (Kuà jìng diànshāng wùliú jiějué fāng’àn) – Logistics solutions for cross-border e-commerce – Giải pháp logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2392 | 进出口贸易银行信用证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yínháng xìnyòng zhèng) – Letter of credit in import-export trade – Thư tín dụng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2393 | 跨境电商物流伙伴 (Kuà jìng diànshāng wùliú huǒbàn) – Logistics partners for cross-border e-commerce – Đối tác logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2394 | 进出口贸易进出口商 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jìnkǒu chūkǒu shāng) – Importers and exporters in import-export trade – Nhà nhập khẩu và xuất khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2395 | 全球电商平台优化 (Quánqiú diànshāng píngtái yōuhuà) – Platform optimization for global e-commerce – Tối ưu hóa nền tảng cho thương mại điện tử toàn cầu |
2396 | 进出口贸易目标市场 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì mùbiāo shìchǎng) – Target markets in import-export trade – Thị trường mục tiêu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2397 | 跨境电商平台支付解决方案 (Kuà jìng diànshāng píngtái zhīfù jiějué fāng’àn) – Payment solutions for cross-border e-commerce platforms – Giải pháp thanh toán cho nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2398 | 进出口贸易电子化管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ huà guǎnlǐ) – Electronic management in import-export trade – Quản lý điện tử trong thương mại xuất nhập khẩu |
2399 | 进出口贸易产品包装 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chǎnpǐn bāozhuāng) – Product packaging in import-export trade – Bao bì sản phẩm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2400 | 跨境电商进口清单 (Kuà jìng diànshāng jìnkǒu qīngdān) – Import checklist for cross-border e-commerce – Danh sách nhập khẩu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2401 | 进出口贸易外汇管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wàihuì guǎnlǐ) – Foreign exchange management in import-export trade – Quản lý ngoại hối trong thương mại xuất nhập khẩu |
2402 | 进出口贸易外贸代理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wàimào dàilǐ) – Foreign trade agency in import-export trade – Đại lý ngoại thương trong thương mại xuất nhập khẩu |
2403 | 跨境电商关税合规 (Kuà jìng diànshāng guānshuì héguī) – Tariff compliance in cross-border e-commerce – Tuân thủ thuế quan trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2404 | 进出口贸易资金管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zījīn guǎnlǐ) – Fund management in import-export trade – Quản lý quỹ trong thương mại xuất nhập khẩu |
2405 | 全球电商消费者行为 (Quánqiú diànshāng xiāofèizhě xíngwéi) – Consumer behavior in global e-commerce – Hành vi người tiêu dùng trong thương mại điện tử toàn cầu |
2406 | 进出口贸易电子发票 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ fāpiào) – Electronic invoice in import-export trade – Hóa đơn điện tử trong thương mại xuất nhập khẩu |
2407 | 跨境电商运输网络 (Kuà jìng diànshāng yùnshū wǎngluò) – Shipping network for cross-border e-commerce – Mạng lưới vận chuyển cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2408 | 进出口贸易合同管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng guǎnlǐ) – Contract management in import-export trade – Quản lý hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2409 | 全球电商技术平台 (Quánqiú diànshāng jìshù píngtái) – Technology platforms for global e-commerce – Nền tảng công nghệ cho thương mại điện tử toàn cầu |
2410 | 进出口贸易运输成本 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yùnshū chéngběn) – Shipping costs in import-export trade – Chi phí vận chuyển trong thương mại xuất nhập khẩu |
2411 | 跨境电商进出口审核 (Kuà jìng diànshāng jìnkǒu chūkǒu shěnhé) – Import-export verification in cross-border e-commerce – Xác minh xuất nhập khẩu trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2412 | 进出口贸易资金清算 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zījīn qīngsuàn) – Fund settlement in import-export trade – Thanh toán quỹ trong thương mại xuất nhập khẩu |
2413 | 跨境电商供应链整合 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng liàn zhěnghé) – Supply chain integration for cross-border e-commerce – Tích hợp chuỗi cung ứng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2414 | 进出口贸易采购合同 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì cǎigòu hétóng) – Purchase contract in import-export trade – Hợp đồng mua bán trong thương mại xuất nhập khẩu |
2415 | 全球电商支付系统 (Quánqiú diànshāng zhīfù xìtǒng) – Payment system for global e-commerce – Hệ thống thanh toán cho thương mại điện tử toàn cầu |
2416 | 跨境电商国际物流 (Kuà jìng diànshāng guójì wùliú) – International logistics for cross-border e-commerce – Logistics quốc tế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2417 | 进出口贸易商业模式 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shāngyè móshì) – Business model in import-export trade – Mô hình kinh doanh trong thương mại xuất nhập khẩu |
2418 | 全球电商品牌保护 (Quánqiú diànshāng pǐnpái bǎohù) – Brand protection for global e-commerce – Bảo vệ thương hiệu cho thương mại điện tử toàn cầu |
2419 | 进出口贸易跨境支付 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì kuà jìng zhīfù) – Cross-border payment in import-export trade – Thanh toán xuyên biên giới trong thương mại xuất nhập khẩu |
2420 | 跨境电商数据隐私保护 (Kuà jìng diànshāng shùjù yǐnsī bǎohù) – Data privacy protection for cross-border e-commerce – Bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2421 | 进出口贸易保险 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì bǎoxiǎn) – Insurance in import-export trade – Bảo hiểm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2422 | 进出口贸易检验机构 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiǎnyàn jīgòu) – Inspection agencies in import-export trade – Cơ quan kiểm tra trong thương mại xuất nhập khẩu |
2423 | 跨境电商网络安全 (Kuà jìng diànshāng wǎngluò ānquán) – Cybersecurity for cross-border e-commerce – An ninh mạng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2424 | 全球电商数字营销 (Quánqiú diànshāng shùzì yíngxiāo) – Digital marketing for global e-commerce – Tiếp thị số cho thương mại điện tử toàn cầu |
2425 | 进出口贸易客户关系管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management in import-export trade – Quản lý quan hệ khách hàng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2426 | 跨境电商市场定位 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng dìngwèi) – Market positioning for cross-border e-commerce – Định vị thị trường cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2427 | 进出口贸易资金流动 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zījīn liúdòng) – Fund flow in import-export trade – Dòng chảy quỹ trong thương mại xuất nhập khẩu |
2428 | 进出口贸易国家政策 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójiā zhèngcè) – National policies in import-export trade – Chính sách quốc gia trong thương mại xuất nhập khẩu |
2429 | 进出口贸易法规 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fǎguī) – Regulations in import-export trade – Các quy định trong thương mại xuất nhập khẩu |
2430 | 进出口贸易数据分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shùjù fēnxī) – Data analysis in import-export trade – Phân tích dữ liệu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2431 | 进出口贸易市场预测 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng yùcè) – Market forecasting in import-export trade – Dự báo thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2432 | 全球电商跨境支付合规 (Quánqiú diànshāng kuà jìng zhīfù héguī) – Compliance of cross-border payments for global e-commerce – Tuân thủ thanh toán xuyên biên giới cho thương mại điện tử toàn cầu |
2433 | 进出口贸易市场进入 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng jìnrù) – Market entry in import-export trade – Gia nhập thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2434 | 全球电商全球化战略 (Quánqiú diànshāng quánqiú huà zhànlüè) – Globalization strategy for global e-commerce – Chiến lược toàn cầu hóa cho thương mại điện tử toàn cầu |
2435 | 进出口贸易货物跟踪 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù gēnzōng) – Goods tracking in import-export trade – Theo dõi hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2436 | 跨境电商海关政策 (Kuà jìng diànshāng hǎiguān zhèngcè) – Customs policy for cross-border e-commerce – Chính sách hải quan cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2437 | 进出口贸易市场竞争 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng jìngzhēng) – Market competition in import-export trade – Cạnh tranh thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2438 | 全球电商营销自动化 (Quánqiú diànshāng yíngxiāo zìdòng huà) – Marketing automation for global e-commerce – Tự động hóa tiếp thị cho thương mại điện tử toàn cầu |
2439 | 进出口贸易电子合同 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ hétóng) – Electronic contracts in import-export trade – Hợp đồng điện tử trong thương mại xuất nhập khẩu |
2440 | 进出口贸易市场研究 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng yánjiū) – Market research in import-export trade – Nghiên cứu thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2441 | 全球电商消费者行为分析 (Quánqiú diànshāng xiāofèi zhě xíngwéi fēnxī) – Consumer behavior analysis in global e-commerce – Phân tích hành vi người tiêu dùng trong thương mại điện tử toàn cầu |
2442 | 跨境电商跨国公司 (Kuà jìng diànshāng kuà guó gōngsī) – Multinational companies in cross-border e-commerce – Công ty đa quốc gia trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2443 | 进出口贸易产品定价 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chǎnpǐn dìngjià) – Product pricing in import-export trade – Định giá sản phẩm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2444 | 全球电商数据保护 (Quánqiú diànshāng shùjù bǎohù) – Data protection in global e-commerce – Bảo vệ dữ liệu trong thương mại điện tử toàn cầu |
2445 | 跨境电商物流追踪系统 (Kuà jìng diànshāng wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics tracking system for cross-border e-commerce – Hệ thống theo dõi logistics cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2446 | 全球电商物流供应商 (Quánqiú diànshāng wùliú gōngyìng shāng) – Logistics suppliers for global e-commerce – Nhà cung cấp logistics cho thương mại điện tử toàn cầu |
2447 | 全球电商竞争分析 (Quánqiú diànshāng jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis in global e-commerce – Phân tích cạnh tranh trong thương mại điện tử toàn cầu |
2448 | 进出口贸易结算货币 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jiésuàn huòbì) – Settlement currency in import-export trade – Tiền tệ thanh toán trong thương mại xuất nhập khẩu |
2449 | 跨境电商线上支付 (Kuà jìng diànshāng xiànshàng zhīfù) – Online payment for cross-border e-commerce – Thanh toán trực tuyến cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2450 | 进出口贸易报关文件 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì bàoguān wénjiàn) – Customs declaration documents in import-export trade – Hồ sơ khai báo hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2451 | 全球电商国际市场 (Quánqiú diànshāng guójì shìchǎng) – International market for global e-commerce – Thị trường quốc tế cho thương mại điện tử toàn cầu |
2452 | 跨境电商国际支付 (Kuà jìng diànshāng guójì zhīfù) – International payments for cross-border e-commerce – Thanh toán quốc tế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2453 | 全球电商采购平台 (Quánqiú diànshāng cǎigòu píngtái) – Procurement platform for global e-commerce – Nền tảng mua sắm cho thương mại điện tử toàn cầu |
2454 | 进出口贸易海关清关 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiguān qīngguān) – Customs clearance in import-export trade – Thủ tục thông quan hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2455 | 进出口贸易关税优惠 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guānshuì yōuhuì) – Tariff concessions in import-export trade – Ưu đãi thuế quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2456 | 全球电商客户关系管理 (Quánqiú diànshāng kèhù guānxì guǎnlǐ) – Customer relationship management in global e-commerce – Quản lý quan hệ khách hàng trong thương mại điện tử toàn cầu |
2457 | 进出口贸易合规检查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì héguī jiǎnchá) – Compliance audit in import-export trade – Kiểm tra tuân thủ trong thương mại xuất nhập khẩu |
2458 | 跨境电商采购清单 (Kuà jìng diànshāng cǎigòu qīngdān) – Procurement list for cross-border e-commerce – Danh sách mua sắm cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2459 | 进出口贸易商品分类 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shāngpǐn fēnlèi) – Product classification in import-export trade – Phân loại sản phẩm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2460 | 跨境电商退税程序 (Kuà jìng diànshāng tuìshuì chéngxù) – Tax refund procedure for cross-border e-commerce – Quy trình hoàn thuế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2461 | 进出口贸易市场趋势 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng qūshì) – Market trends in import-export trade – Xu hướng thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2462 | 全球电商全球化平台 (Quánqiú diànshāng quánqiú huà píngtái) – Globalized platforms for global e-commerce – Nền tảng toàn cầu hóa cho thương mại điện tử toàn cầu |
2463 | 进出口贸易履行合同 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì lǚxíng hétóng) – Contract performance in import-export trade – Thực hiện hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2464 | 跨境电商货运服务 (Kuà jìng diànshāng huòyùn fúwù) – Freight services for cross-border e-commerce – Dịch vụ vận chuyển hàng hóa cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2465 | 进出口贸易运输条款 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yùnshū tiáokuǎn) – Shipping terms in import-export trade – Điều khoản vận chuyển trong thương mại xuất nhập khẩu |
2466 | 全球电商商品追踪 (Quánqiú diànshāng shāngpǐn zhuīzōng) – Product tracking in global e-commerce – Theo dõi sản phẩm trong thương mại điện tử toàn cầu |
2467 | 全球电商供应链管理 (Quánqiú diànshāng gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Supply chain management in global e-commerce – Quản lý chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử toàn cầu |
2468 | 进出口贸易合同争议 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng zhēngyì) – Contract disputes in import-export trade – Tranh chấp hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2469 | 全球电商市场营销 (Quánqiú diànshāng shìchǎng yíngxiāo) – Marketing in global e-commerce – Tiếp thị trong thương mại điện tử toàn cầu |
2470 | 进出口贸易全球化 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì quánqiú huà) – Globalization of import-export trade – Toàn cầu hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2471 | 跨境电商本地化策略 (Kuà jìng diànshāng běndì huà cèlüè) – Localization strategy for cross-border e-commerce – Chiến lược địa phương hóa cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2472 | 进出口贸易支付风险 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhīfù fēngxiǎn) – Payment risks in import-export trade – Rủi ro thanh toán trong thương mại xuất nhập khẩu |
2473 | 进出口贸易市场开发 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng kāifā) – Market development in import-export trade – Phát triển thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2474 | 跨境电商商品优化 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn yōuhuà) – Product optimization for cross-border e-commerce – Tối ưu hóa sản phẩm cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2475 | 全球电商竞争优势 (Quánqiú diànshāng jìngzhēng yōushì) – Competitive advantages in global e-commerce – Lợi thế cạnh tranh trong thương mại điện tử toàn cầu |
2476 | 跨境电商国际合作 (Kuà jìng diànshāng guójì hézuò) – International cooperation in cross-border e-commerce – Hợp tác quốc tế trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2477 | 进出口贸易批发市场 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì pīfā shìchǎng) – Wholesale market in import-export trade – Thị trường bán buôn trong thương mại xuất nhập khẩu |
2478 | 全球电商品牌战略 (Quánqiú diànshāng pǐnpái zhànlüè) – Brand strategy in global e-commerce – Chiến lược thương hiệu trong thương mại điện tử toàn cầu |
2479 | 跨境电商物流优化 (Kuà jìng diànshāng wùliú yōuhuà) – Logistics optimization for cross-border e-commerce – Tối ưu hóa hậu cần cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2480 | 全球电商在线支付系统 (Quánqiú diànshāng zàixiàn zhīfù xìtǒng) – Online payment systems in global e-commerce – Hệ thống thanh toán trực tuyến trong thương mại điện tử toàn cầu |
2481 | 进出口贸易保险服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì bǎoxiǎn fúwù) – Insurance services in import-export trade – Dịch vụ bảo hiểm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2482 | 跨境电商商品退换货 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn tuìhuàn huò) – Return and exchange policies for cross-border e-commerce – Chính sách đổi trả hàng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2483 | 进出口贸易财务管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì cáiwù guǎnlǐ) – Financial management in import-export trade – Quản lý tài chính trong thương mại xuất nhập khẩu |
2484 | 全球电商电子发票 (Quánqiú diànshāng diànzǐ fāpiào) – Electronic invoices in global e-commerce – Hóa đơn điện tử trong thương mại điện tử toàn cầu |
2485 | 进出口贸易关税申报 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guānshuì shēnbào) – Tariff declaration in import-export trade – Khai báo thuế quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2486 | 跨境电商数据分析 (Kuà jìng diànshāng shùjù fēnxī) – Data analysis in cross-border e-commerce – Phân tích dữ liệu trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2487 | 进出口贸易国际货运代理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì huòyùn dàilǐ) – International freight forwarding in import-export trade – Đại lý vận chuyển quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2488 | 全球电商产品开发 (Quánqiú diànshāng chǎnpǐn kāifā) – Product development in global e-commerce – Phát triển sản phẩm trong thương mại điện tử toàn cầu |
2489 | 跨境电商定价策略 (Kuà jìng diànshāng dìngjià cèlüè) – Pricing strategies for cross-border e-commerce – Chiến lược định giá cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2490 | 进出口贸易市场进入 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng jìnrù) – Market entry in import-export trade – Xâm nhập thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2491 | 全球电商平台竞争分析 (Quánqiú diànshāng píngtái jìngzhēng fēnxī) – Competitive analysis of global e-commerce platforms – Phân tích cạnh tranh các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2492 | 进出口贸易包装设计 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì bāozhuāng shèjì) – Packaging design in import-export trade – Thiết kế bao bì trong thương mại xuất nhập khẩu |
2493 | 跨境电商物流跟踪 (Kuà jìng diànshāng wùliú gēnzōng) – Logistics tracking for cross-border e-commerce – Theo dõi hậu cần cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2494 | 进出口贸易关税优惠政策 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guānshuì yōuhuì zhèngcè) – Tariff preference policies in import-export trade – Chính sách ưu đãi thuế quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2495 | 全球电商供应链协同 (Quánqiú diànshāng gōngyìng liàn xiétóng) – Supply chain collaboration in global e-commerce – Hợp tác chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử toàn cầu |
2496 | 进出口贸易国际贸易法 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì màoyì fǎ) – International trade law in import-export trade – Luật thương mại quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2497 | 跨境电商用户体验优化 (Kuà jìng diànshāng yònghù tǐyàn yōuhuà) – User experience optimization for cross-border e-commerce – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2498 | 进出口贸易货运保险 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòyùn bǎoxiǎn) – Freight insurance in import-export trade – Bảo hiểm hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2499 | 全球电商税务合规 (Quánqiú diànshāng shuìwù héguī) – Tax compliance in global e-commerce – Tuân thủ thuế trong thương mại điện tử toàn cầu |
2500 | 进出口贸易目的地市场 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì mùdìdì shìchǎng) – Destination markets in import-export trade – Thị trường đích đến trong thương mại xuất nhập khẩu |
2501 | 跨境电商售后服务 (Kuà jìng diànshāng shòuhòu fúwù) – After-sales services in cross-border e-commerce – Dịch vụ sau bán hàng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2502 | 进出口贸易运输计划 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yùnshū jìhuà) – Transportation planning in import-export trade – Kế hoạch vận chuyển trong thương mại xuất nhập khẩu |
2503 | 全球电商跨国团队管理 (Quánqiú diànshāng kuàguó tuánduì guǎnlǐ) – Cross-national team management in global e-commerce – Quản lý đội nhóm đa quốc gia trong thương mại điện tử toàn cầu |
2504 | 进出口贸易产品认证 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chǎnpǐn rènzhèng) – Product certification in import-export trade – Chứng nhận sản phẩm trong thương mại xuất nhập khẩu |
2505 | 跨境电商商品定制 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn dìngzhì) – Product customization in cross-border e-commerce – Tùy chỉnh sản phẩm trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2506 | 全球电商数据安全 (Quánqiú diànshāng shùjù ānquán) – Data security in global e-commerce – An toàn dữ liệu trong thương mại điện tử toàn cầu |
2507 | 跨境电商仓储管理 (Kuà jìng diànshāng cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehousing management for cross-border e-commerce – Quản lý kho bãi cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2508 | 进出口贸易电子报关 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ bàoguān) – Electronic customs declaration in import-export trade – Khai báo hải quan điện tử trong thương mại xuất nhập khẩu |
2509 | 全球电商在线客户支持 (Quánqiú diànshāng zàixiàn kèhù zhīchí) – Online customer support in global e-commerce – Hỗ trợ khách hàng trực tuyến trong thương mại điện tử toàn cầu |
2510 | 进出口贸易物流伙伴 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wùliú huǒbàn) – Logistics partners in import-export trade – Đối tác logistics trong thương mại xuất nhập khẩu |
2511 | 跨境电商国际配送 (Kuà jìng diànshāng guójì pèisòng) – International delivery for cross-border e-commerce – Giao hàng quốc tế cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2512 | 进出口贸易投资策略 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì tóuzī cèlüè) – Investment strategies in import-export trade – Chiến lược đầu tư trong thương mại xuất nhập khẩu |
2513 | 全球电商环境法规 (Quánqiú diànshāng huánjìng fǎguī) – Environmental regulations in global e-commerce – Quy định môi trường trong thương mại điện tử toàn cầu |
2514 | 进出口贸易区域贸易协定 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì qūyù màoyì xiédìng) – Regional trade agreements in import-export trade – Hiệp định thương mại khu vực trong thương mại xuất nhập khẩu |
2515 | 跨境电商货币结算 (Kuà jìng diànshāng huòbì jiésuàn) – Currency settlement in cross-border e-commerce – Thanh toán tiền tệ trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2516 | 进出口贸易产业链分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chǎnyè liàn fēnxī) – Supply chain analysis in import-export trade – Phân tích chuỗi cung ứng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2517 | 全球电商销售渠道 (Quánqiú diànshāng xiāoshòu qúdào) – Sales channels in global e-commerce – Kênh phân phối trong thương mại điện tử toàn cầu |
2518 | 跨境电商物流协同 (Kuà jìng diànshāng wùliú xiétóng) – Logistics collaboration in cross-border e-commerce – Hợp tác hậu cần trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2519 | 进出口贸易原产地证明 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yuánchǎndì zhèngmíng) – Certificate of origin in import-export trade – Giấy chứng nhận xuất xứ trong thương mại xuất nhập khẩu |
2520 | 全球电商税收筹划 (Quánqiú diànshāng shuìshōu chóuhuà) – Tax planning in global e-commerce – Lập kế hoạch thuế trong thương mại điện tử toàn cầu |
2521 | 跨境电商仓储成本控制 (Kuà jìng diànshāng cāngchǔ chéngběn kòngzhì) – Cost control in warehousing for cross-border e-commerce – Kiểm soát chi phí kho bãi cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2522 | 进出口贸易电子支付 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ zhīfù) – Electronic payments in import-export trade – Thanh toán điện tử trong thương mại xuất nhập khẩu |
2523 | 全球电商市场研究 (Quánqiú diànshāng shìchǎng yánjiū) – Market research in global e-commerce – Nghiên cứu thị trường trong thương mại điện tử toàn cầu |
2524 | 进出口贸易报关代理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì bàoguān dàilǐ) – Customs declaration agency in import-export trade – Dịch vụ khai báo hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2525 | 跨境电商品牌推广 (Kuà jìng diànshāng pǐnpái tuīguǎng) – Brand promotion in cross-border e-commerce – Quảng bá thương hiệu trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2526 | 全球电商技术创新 (Quánqiú diànshāng jìshù chuàngxīn) – Technological innovation in global e-commerce – Đổi mới công nghệ trong thương mại điện tử toàn cầu |
2527 | 进出口贸易货物分类 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù fēnlèi) – Goods classification in import-export trade – Phân loại hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2528 | 进出口贸易运输方式选择 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yùnshū fāngshì xuǎnzé) – Transportation mode selection in import-export trade – Lựa chọn phương thức vận chuyển trong thương mại xuất nhập khẩu |
2529 | 全球电商智能推荐 (Quánqiú diànshāng zhìnéng tuījiàn) – Intelligent recommendation in global e-commerce – Đề xuất thông minh trong thương mại điện tử toàn cầu |
2530 | 进出口贸易关税协定 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guānshuì xiédìng) – Tariff agreements in import-export trade – Hiệp định thuế quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2531 | 跨境电商订单管理系统 (Kuà jìng diànshāng dìngdān guǎnlǐ xìtǒng) – Order management system in cross-border e-commerce – Hệ thống quản lý đơn hàng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2532 | 进出口贸易国际仲裁 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì zhòngcái) – International arbitration in import-export trade – Trọng tài quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2533 | 全球电商移动支付 (Quánqiú diànshāng yídòng zhīfù) – Mobile payments in global e-commerce – Thanh toán di động trong thương mại điện tử toàn cầu |
2534 | 跨境电商实时库存监控 (Kuà jìng diànshāng shíshí kùcún jiānkòng) – Real-time inventory monitoring in cross-border e-commerce – Giám sát hàng tồn kho theo thời gian thực trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2535 | 全球电商营销自动化 (Quánqiú diànshāng yíngxiāo zìdònghuà) – Marketing automation in global e-commerce – Tự động hóa tiếp thị trong thương mại điện tử toàn cầu |
2536 | 进出口贸易船运追踪 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chuányùn zhuīzōng) – Ship tracking in import-export trade – Theo dõi vận chuyển đường biển trong thương mại xuất nhập khẩu |
2537 | 跨境电商多语言支持 (Kuà jìng diànshāng duō yǔyán zhīchí) – Multilingual support in cross-border e-commerce – Hỗ trợ đa ngôn ngữ trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2538 | 进出口贸易供应商审核 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì gōngyìng shāng shěnhé) – Supplier auditing in import-export trade – Kiểm toán nhà cung cấp trong thương mại xuất nhập khẩu |
2539 | 全球电商个性化推荐 (Quánqiú diànshāng gèxìng huà tuījiàn) – Personalized recommendations in global e-commerce – Đề xuất cá nhân hóa trong thương mại điện tử toàn cầu |
2540 | 进出口贸易标准化流程 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì biāozhǔnhuà liúchéng) – Standardized processes in import-export trade – Quy trình tiêu chuẩn hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2541 | 跨境电商物流网络优化 (Kuà jìng diànshāng wùliú wǎngluò yōuhuà) – Logistics network optimization in cross-border e-commerce – Tối ưu hóa mạng lưới logistics trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2542 | 进出口贸易国际化策略 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì huà cèlüè) – Internationalization strategies in import-export trade – Chiến lược quốc tế hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2543 | 进出口贸易货物保险索赔 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù bǎoxiǎn suǒpéi) – Cargo insurance claims in import-export trade – Khiếu nại bảo hiểm hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2544 | 跨境电商海外仓储建设 (Kuà jìng diànshāng hǎiwài cāngchǔ jiànshè) – Overseas warehousing in cross-border e-commerce – Xây dựng kho bãi ở nước ngoài trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2545 | 进出口贸易客户信用管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì kèhù xìnyòng guǎnlǐ) – Customer credit management in import-export trade – Quản lý tín dụng khách hàng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2546 | 全球电商数据驱动决策 (Quánqiú diànshāng shùjù qūdòng juécè) – Data-driven decision making in global e-commerce – Ra quyết định dựa trên dữ liệu trong thương mại điện tử toàn cầu |
2547 | 进出口贸易国际运输模式 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì yùnshū móshì) – International transportation modes in import-export trade – Các mô hình vận chuyển quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2548 | 跨境电商支付网关 (Kuà jìng diànshāng zhīfù wǎngguān) – Payment gateway in cross-border e-commerce – Cổng thanh toán trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2549 | 进出口贸易仓储管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì cāngchǔ guǎnlǐ) – Warehousing management in import-export trade – Quản lý kho bãi trong thương mại xuất nhập khẩu |
2550 | 全球电商渠道整合 (Quánqiú diànshāng qúdào zhěnghé) – Channel integration in global e-commerce – Tích hợp kênh phân phối trong thương mại điện tử toàn cầu |
2551 | 跨境电商实时翻译技术 (Kuà jìng diànshāng shíshí fānyì jìshù) – Real-time translation technology in cross-border e-commerce – Công nghệ dịch thuật theo thời gian thực trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2552 | 进出口贸易出口退税政策 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chūkǒu tuìshuì zhèngcè) – Export tax rebate policy in import-export trade – Chính sách hoàn thuế xuất khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2553 | 全球电商数字营销策略 (Quánqiú diànshāng shùzì yíngxiāo cèlüè) – Digital marketing strategies in global e-commerce – Chiến lược tiếp thị kỹ thuật số trong thương mại điện tử toàn cầu |
2554 | 进出口贸易国际供应链合作 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì gōngyìng liàn hézuò) – International supply chain collaboration in import-export trade – Hợp tác chuỗi cung ứng quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2555 | 跨境电商物流跟踪平台 (Kuà jìng diànshāng wùliú gēnzōng píngtái) – Logistics tracking platform in cross-border e-commerce – Nền tảng theo dõi hậu cần trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2556 | 进出口贸易定价策略 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì dìngjià cèlüè) – Pricing strategies in import-export trade – Chiến lược định giá trong thương mại xuất nhập khẩu |
2557 | 全球电商网络安全管理 (Quánqiú diànshāng wǎngluò ānquán guǎnlǐ) – Cybersecurity management in global e-commerce – Quản lý an ninh mạng trong thương mại điện tử toàn cầu |
2558 | 进出口贸易清关流程 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì qīngguān liúchéng) – Customs clearance process in import-export trade – Quy trình thông quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2559 | 跨境电商市场准入条件 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn) – Market access requirements in cross-border e-commerce – Điều kiện tiếp cận thị trường trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2560 | 进出口贸易信用证服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng zhèng fúwù) – Letter of credit services in import-export trade – Dịch vụ thư tín dụng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2561 | 全球电商智能客服系统 (Quánqiú diànshāng zhìnéng kèfú xìtǒng) – Intelligent customer service system in global e-commerce – Hệ thống dịch vụ khách hàng thông minh trong thương mại điện tử toàn cầu |
2562 | 进出口贸易融资解决方案 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì róngzī jiějué fāng’àn) – Financing solutions in import-export trade – Giải pháp tài chính trong thương mại xuất nhập khẩu |
2563 | 跨境电商退货管理 (Kuà jìng diànshāng tuìhuò guǎnlǐ) – Return management in cross-border e-commerce – Quản lý hàng trả lại trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2564 | 进出口贸易供应商谈判 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì gōngyìng shāng tánpàn) – Supplier negotiation in import-export trade – Đàm phán với nhà cung cấp trong thương mại xuất nhập khẩu |
2565 | 全球电商流量获取策略 (Quánqiú diànshāng liúliàng huòqǔ cèlüè) – Traffic acquisition strategies in global e-commerce – Chiến lược thu hút lưu lượng truy cập trong thương mại điện tử toàn cầu |
2566 | 跨境电商订单履行 (Kuà jìng diànshāng dìngdān lǚxíng) – Order fulfillment in cross-border e-commerce – Thực hiện đơn hàng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2567 | 进出口贸易外汇结算 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wàihuì jiésuàn) – Foreign exchange settlement in import-export trade – Thanh toán ngoại hối trong thương mại xuất nhập khẩu |
2568 | 全球电商平台生态系统 (Quánqiú diànshāng píngtái shēngtài xìtǒng) – Platform ecosystem in global e-commerce – Hệ sinh thái nền tảng trong thương mại điện tử toàn cầu |
2569 | 跨境电商供应链分析 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng liàn fēnxī) – Supply chain analysis in cross-border e-commerce – Phân tích chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2570 | 进出口贸易合同审查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng shěnchá) – Contract review in import-export trade – Kiểm tra hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2571 | 全球电商消费者保护条例 (Quánqiú diànshāng xiāofèi zhě bǎohù tiáolì) – Consumer protection regulations in global e-commerce – Quy định bảo vệ người tiêu dùng trong thương mại điện tử toàn cầu |
2572 | 跨境电商智能物流平台 (Kuà jìng diànshāng zhìnéng wùliú píngtái) – Intelligent logistics platform in cross-border e-commerce – Nền tảng logistics thông minh trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2573 | 进出口贸易融资风险 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì róngzī fēngxiǎn) – Financing risks in import-export trade – Rủi ro tài chính trong thương mại xuất nhập khẩu |
2574 | 全球电商用户数据分析 (Quánqiú diànshāng yònghù shùjù fēnxī) – User data analysis in global e-commerce – Phân tích dữ liệu người dùng trong thương mại điện tử toàn cầu |
2575 | 进出口贸易货物质量控制 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòwù zhìliàng kòngzhì) – Quality control of goods in import-export trade – Kiểm soát chất lượng hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2576 | 跨境电商国际化支付工具 (Kuà jìng diànshāng guójì huà zhīfù gōngjù) – International payment tools in cross-border e-commerce – Công cụ thanh toán quốc tế trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2577 | 全球电商分销渠道管理 (Quánqiú diànshāng fēnxiāo qúdào guǎnlǐ) – Distribution channel management in global e-commerce – Quản lý kênh phân phối trong thương mại điện tử toàn cầu |
2578 | 进出口贸易国际税务合规 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì shuìwù hégūi) – International tax compliance in import-export trade – Tuân thủ thuế quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2579 | 跨境电商多币种结算 (Kuà jìng diànshāng duō bì zhǒng jiésuàn) – Multi-currency settlement in cross-border e-commerce – Thanh toán đa tiền tệ trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2580 | 进出口贸易供应链可持续性 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì gōngyìng liàn kěchíxù xìng) – Sustainability in the supply chain of import-export trade – Tính bền vững trong chuỗi cung ứng thương mại xuất nhập khẩu |
2581 | 全球电商品牌管理 (Quánqiú diànshāng pǐnpái guǎnlǐ) – Brand management in global e-commerce – Quản lý thương hiệu trong thương mại điện tử toàn cầu |
2582 | 进出口贸易法律咨询服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fǎlǜ zīxún fúwù) – Legal consultancy services in import-export trade – Dịch vụ tư vấn pháp lý trong thương mại xuất nhập khẩu |
2583 | 跨境电商订单优化策略 (Kuà jìng diànshāng dìngdān yōuhuà cèlüè) – Order optimization strategies in cross-border e-commerce – Chiến lược tối ưu hóa đơn hàng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2584 | 进出口贸易国际仲裁规则 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì zhòngcái guīzé) – International arbitration rules in import-export trade – Quy tắc trọng tài quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2585 | 全球电商物流创新技术 (Quánqiú diànshāng wùliú chuàngxīn jìshù) – Innovative logistics technology in global e-commerce – Công nghệ logistics đổi mới trong thương mại điện tử toàn cầu |
2586 | 跨境电商客户忠诚度管理 (Kuà jìng diànshāng kèhù zhōngchéng dù guǎnlǐ) – Customer loyalty management in cross-border e-commerce – Quản lý sự trung thành của khách hàng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2587 | 进出口贸易融资工具 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì róngzī gōngjù) – Financing tools in import-export trade – Công cụ tài chính trong thương mại xuất nhập khẩu |
2588 | 全球电商平台定价策略 (Quánqiú diànshāng píngtái dìngjià cèlüè) – Pricing strategies on global e-commerce platforms – Chiến lược định giá trên các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2589 | 进出口贸易国际市场调研 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì shìchǎng diàoyán) – International market research in import-export trade – Nghiên cứu thị trường quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2590 | 跨境电商逆向物流管理 (Kuà jìng diànshāng nìxiàng wùliú guǎnlǐ) – Reverse logistics management in cross-border e-commerce – Quản lý logistics ngược trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2591 | 进出口贸易国际展会营销 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì zhǎnhuì yíngxiāo) – International trade fair marketing – Tiếp thị hội chợ thương mại quốc tế |
2592 | 全球电商库存管理优化 (Quánqiú diànshāng kùcún guǎnlǐ yōuhuà) – Inventory management optimization in global e-commerce – Tối ưu hóa quản lý tồn kho trong thương mại điện tử toàn cầu |
2593 | 进出口贸易文化差异分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wénhuà chāyì fēnxī) – Cultural differences analysis in import-export trade – Phân tích sự khác biệt văn hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2594 | 跨境电商供应链数字化 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng liàn shùzì huà) – Digitalization of the supply chain in cross-border e-commerce – Số hóa chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2595 | 进出口贸易汇率波动影响 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huìlǜ bōdòng yǐngxiǎng) – Impact of exchange rate fluctuations in import-export trade – Ảnh hưởng của biến động tỷ giá hối đoái trong thương mại xuất nhập khẩu |
2596 | 全球电商多渠道营销策略 (Quánqiú diànshāng duō qúdào yíngxiāo cèlüè) – Multi-channel marketing strategies in global e-commerce – Chiến lược tiếp thị đa kênh trong thương mại điện tử toàn cầu |
2597 | 进出口贸易物流外包 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wùliú wàibāo) – Logistics outsourcing in import-export trade – Thuê ngoài dịch vụ logistics trong thương mại xuất nhập khẩu |
2598 | 跨境电商商品描述优化 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn miáoshù yōuhuà) – Product description optimization in cross-border e-commerce – Tối ưu hóa mô tả sản phẩm trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2599 | 进出口贸易国际运输模式 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì yùnshū móshì) – International transportation modes in import-export trade – Các hình thức vận chuyển quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2600 | 全球电商广告投放平台 (Quánqiú diànshāng guǎnggào tóufàng píngtái) – Advertising platforms in global e-commerce – Các nền tảng quảng cáo trong thương mại điện tử toàn cầu |
2601 | 进出口贸易国际合作伙伴选择 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì hézuò huǒbàn xuǎnzé) – Selection of international trade partners – Lựa chọn đối tác thương mại quốc tế |
2602 | 跨境电商平台税收合规 (Kuà jìng diànshāng píngtái shuìshōu hégūi) – Tax compliance on cross-border e-commerce platforms – Tuân thủ thuế trên các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2603 | 进出口贸易信用保险服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng bǎoxiǎn fúwù) – Credit insurance services in import-export trade – Dịch vụ bảo hiểm tín dụng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2604 | 全球电商用户体验优化 (Quánqiú diànshāng yònghù tǐyàn yōuhuà) – User experience optimization in global e-commerce – Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trong thương mại điện tử toàn cầu |
2605 | 进出口贸易合同条款分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng tiáokuǎn fēnxī) – Contract clause analysis in import-export trade – Phân tích điều khoản hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2606 | 跨境电商客户群体研究 (Kuà jìng diànshāng kèhù qúntǐ yánjiū) – Customer group research in cross-border e-commerce – Nghiên cứu nhóm khách hàng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2607 | 进出口贸易绿色物流 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì lǜsè wùliú) – Green logistics in import-export trade – Logistics xanh trong thương mại xuất nhập khẩu |
2608 | 全球电商网络支付安全 (Quánqiú diànshāng wǎngluò zhīfù ānquán) – Online payment security in global e-commerce – An ninh thanh toán trực tuyến trong thương mại điện tử toàn cầu |
2609 | 跨境电商库存风险管理 (Kuà jìng diànshāng kùcún fēngxiǎn guǎnlǐ) – Inventory risk management in cross-border e-commerce – Quản lý rủi ro hàng tồn kho trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2610 | 进出口贸易法律风险分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fǎlǜ fēngxiǎn fēnxī) – Legal risk analysis in import-export trade – Phân tích rủi ro pháp lý trong thương mại xuất nhập khẩu |
2611 | 全球电商平台用户增长策略 (Quánqiú diànshāng píngtái yònghù zēngzhǎng cèlüè) – User growth strategies on global e-commerce platforms – Chiến lược tăng trưởng người dùng trên các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2612 | 进出口贸易电子文档管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ wéndàng guǎnlǐ) – Electronic document management in import-export trade – Quản lý tài liệu điện tử trong thương mại xuất nhập khẩu |
2613 | 跨境电商营销自动化工具 (Kuà jìng diànshāng yíngxiāo zìdòng huà gōngjù) – Marketing automation tools in cross-border e-commerce – Công cụ tự động hóa tiếp thị trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2614 | 进出口贸易分销网络规划 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì fēnxiāo wǎngluò guīhuà) – Distribution network planning in import-export trade – Quy hoạch mạng lưới phân phối trong thương mại xuất nhập khẩu |
2615 | 全球电商移动端优化 (Quánqiú diànshāng yídòng duān yōuhuà) – Mobile optimization in global e-commerce – Tối ưu hóa giao diện di động trong thương mại điện tử toàn cầu |
2616 | 进出口贸易出口退税流程 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chūkǒu tuìshuì liúchéng) – Export tax refund process in import-export trade – Quy trình hoàn thuế xuất khẩu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2617 | 跨境电商社交媒体广告 (Kuà jìng diànshāng shèjiāo méitǐ guǎnggào) – Social media advertising in cross-border e-commerce – Quảng cáo trên mạng xã hội trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2618 | 进出口贸易关税政策分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guānshuì zhèngcè fēnxī) – Tariff policy analysis in import-export trade – Phân tích chính sách thuế quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2619 | 全球电商物流追踪技术 (Quánqiú diànshāng wùliú zhuīzōng jìshù) – Logistics tracking technology in global e-commerce – Công nghệ theo dõi logistics trong thương mại điện tử toàn cầu |
2620 | 进出口贸易品牌保护措施 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì pǐnpái bǎohù cuòshī) – Brand protection measures in import-export trade – Biện pháp bảo vệ thương hiệu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2621 | 跨境电商商品退换政策 (Kuà jìng diànshāng shāngpǐn tuìhuàn zhèngcè) – Return and exchange policies in cross-border e-commerce – Chính sách đổi trả hàng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2622 | 进出口贸易供应链协作 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì gōngyìng liàn xiézuò) – Supply chain collaboration in import-export trade – Hợp tác chuỗi cung ứng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2623 | 全球电商税务规划策略 (Quánqiú diànshāng shuìwù guīhuà cèlüè) – Tax planning strategies in global e-commerce – Chiến lược quy hoạch thuế trong thương mại điện tử toàn cầu |
2624 | 进出口贸易合同风险规避 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng fēngxiǎn guībì) – Contract risk avoidance in import-export trade – Tránh rủi ro hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2625 | 跨境电商国际货运管理 (Kuà jìng diànshāng guójì huòyùn guǎnlǐ) – International freight management in cross-border e-commerce – Quản lý vận tải quốc tế trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2626 | 进出口贸易多边协议谈判 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì duōbiān xiéyì tánpàn) – Multilateral agreement negotiations in import-export trade – Đàm phán hiệp định đa phương trong thương mại xuất nhập khẩu |
2627 | 全球电商平台用户行为分析 (Quánqiú diànshāng píngtái yònghù xíngwéi fēnxī) – User behavior analysis on global e-commerce platforms – Phân tích hành vi người dùng trên các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2628 | 进出口贸易国际物流优化 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì wùliú yōuhuà) – Optimization of international logistics in import-export trade – Tối ưu hóa logistics quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2629 | 跨境电商技术解决方案 (Kuà jìng diànshāng jìshù jiějué fāng’àn) – Technical solutions in cross-border e-commerce – Giải pháp kỹ thuật trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2630 | 进出口贸易市场进入战略 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shìchǎng jìnrù zhànlüè) – Market entry strategies in import-export trade – Chiến lược thâm nhập thị trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2631 | 全球电商供应链整合模式 (Quánqiú diànshāng gōngyìng liàn zhěnghé móshì) – Supply chain integration models in global e-commerce – Mô hình tích hợp chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử toàn cầu |
2632 | 进出口贸易国际合规审查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì hégūi shěnchá) – International compliance audits in import-export trade – Kiểm toán tuân thủ quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2633 | 跨境电商区域市场定位 (Kuà jìng diànshāng qūyù shìchǎng dìngwèi) – Regional market positioning in cross-border e-commerce – Định vị thị trường khu vực trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2634 | 全球电商平台多语言支持 (Quánqiú diànshāng píngtái duō yǔyán zhīchí) – Multilingual support on global e-commerce platforms – Hỗ trợ đa ngôn ngữ trên các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2635 | 进出口贸易国家间关税协议 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójiā jiān guānshuì xiéyì) – Tariff agreements between countries in import-export trade – Hiệp định thuế quan giữa các quốc gia trong thương mại xuất nhập khẩu |
2636 | 跨境电商广告效果评估 (Kuà jìng diànshāng guǎnggào xiàoguǒ pínggū) – Advertising effectiveness evaluation in cross-border e-commerce – Đánh giá hiệu quả quảng cáo trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2637 | 进出口贸易信用评级服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng píngjí fúwù) – Credit rating services in import-export trade – Dịch vụ xếp hạng tín dụng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2638 | 全球电商绿色包装技术 (Quánqiú diànshāng lǜsè bāozhuāng jìshù) – Green packaging technology in global e-commerce – Công nghệ đóng gói xanh trong thương mại điện tử toàn cầu |
2639 | 进出口贸易产业链整合 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì chǎnyè liàn zhěnghé) – Industry chain integration in import-export trade – Tích hợp chuỗi ngành trong thương mại xuất nhập khẩu |
2640 | 跨境电商退货物流优化 (Kuà jìng diànshāng tuìhuò wùliú yōuhuà) – Return logistics optimization in cross-border e-commerce – Tối ưu hóa logistics hàng trả trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2641 | 进出口贸易国际投资分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì tóuzī fēnxī) – International investment analysis in import-export trade – Phân tích đầu tư quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2642 | 全球电商平台安全支付解决方案 (Quánqiú diànshāng píngtái ānquán zhīfù jiějué fāng’àn) – Secure payment solutions for global e-commerce platforms – Giải pháp thanh toán an toàn cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2643 | 进出口贸易税收优化策略 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shuìshōu yōuhuà cèlüè) – Tax optimization strategies in import-export trade – Chiến lược tối ưu hóa thuế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2644 | 跨境电商目标市场研究 (Kuà jìng diànshāng mùbiāo shìchǎng yánjiū) – Target market research in cross-border e-commerce – Nghiên cứu thị trường mục tiêu trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2645 | 进出口贸易技术壁垒应对 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì jìshù bìlěi yìngduì) – Responding to technical barriers in import-export trade – Ứng phó với rào cản kỹ thuật trong thương mại xuất nhập khẩu |
2646 | 全球电商平台数据分析工具 (Quánqiú diànshāng píngtái shùjù fēnxī gōngjù) – Data analysis tools for global e-commerce platforms – Công cụ phân tích dữ liệu cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2647 | 进出口贸易物流成本控制 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wùliú chéngběn kòngzhì) – Logistics cost control in import-export trade – Kiểm soát chi phí logistics trong thương mại xuất nhập khẩu |
2648 | 跨境电商平台流量获取策略 (Kuà jìng diànshāng píngtái liúliàng huòqǔ cèlüè) – Traffic acquisition strategies for cross-border e-commerce platforms – Chiến lược thu hút lưu lượng truy cập cho các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2649 | 进出口贸易环境影响评估 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huánjìng yǐngxiǎng pínggū) – Environmental impact assessment in import-export trade – Đánh giá tác động môi trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2650 | 全球电商智能推荐算法 (Quánqiú diànshāng zhìnéng tuījiàn suànfǎ) – Intelligent recommendation algorithms in global e-commerce – Thuật toán đề xuất thông minh trong thương mại điện tử toàn cầu |
2651 | 进出口贸易争议解决机制 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zhēngyì jiějué jīzhì) – Dispute resolution mechanisms in import-export trade – Cơ chế giải quyết tranh chấp trong thương mại xuất nhập khẩu |
2652 | 跨境电商平台内容营销策略 (Kuà jìng diànshāng píngtái nèiróng yíngxiāo cèlüè) – Content marketing strategies for cross-border e-commerce platforms – Chiến lược tiếp thị nội dung cho các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2653 | 进出口贸易国际认证标准 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì rènzhèng biāozhǔn) – International certification standards in import-export trade – Tiêu chuẩn chứng nhận quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2654 | 全球电商平台用户粘性提升 (Quánqiú diànshāng píngtái yònghù niánxì tíshēng) – Increasing user stickiness on global e-commerce platforms – Nâng cao mức độ gắn bó của người dùng trên các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2655 | 进出口贸易电子支付风险管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ zhīfù fēngxiǎn guǎnlǐ) – Risk management in electronic payments for import-export trade – Quản lý rủi ro trong thanh toán điện tử cho thương mại xuất nhập khẩu |
2656 | 跨境电商供应链管理优化 (Kuà jìng diànshāng gōngyìng liàn guǎnlǐ yōuhuà) – Supply chain management optimization in cross-border e-commerce – Tối ưu hóa quản lý chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2657 | 进出口贸易电子发票系统 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ fāpiào xìtǒng) – Electronic invoicing systems in import-export trade – Hệ thống hóa đơn điện tử trong thương mại xuất nhập khẩu |
2658 | 全球电商平台物流整合策略 (Quánqiú diànshāng píngtái wùliú zhěnghé cèlüè) – Logistics integration strategies for global e-commerce platforms – Chiến lược tích hợp logistics cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2659 | 进出口贸易环境合规审查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huánjìng hégé shěnchá) – Environmental compliance audits in import-export trade – Kiểm toán tuân thủ môi trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2660 | 跨境电商社交媒体营销工具 (Kuà jìng diànshāng shèjiāo méitǐ yíngxiāo gōngjù) – Social media marketing tools for cross-border e-commerce – Công cụ tiếp thị mạng xã hội cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2661 | 进出口贸易货币汇率波动管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòbì huìlǜ bōdòng guǎnlǐ) – Currency exchange rate fluctuation management in import-export trade – Quản lý biến động tỷ giá trong thương mại xuất nhập khẩu |
2662 | 全球电商个性化购物体验设计 (Quánqiú diànshāng gèxìng huà gòuwù tǐyàn shèjì) – Personalized shopping experience design in global e-commerce – Thiết kế trải nghiệm mua sắm cá nhân hóa trong thương mại điện tử toàn cầu |
2663 | 进出口贸易报关文件管理系统 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì bàoguān wénjiàn guǎnlǐ xìtǒng) – Customs documentation management systems in import-export trade – Hệ thống quản lý tài liệu khai báo hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2664 | 跨境电商数据隐私保护政策 (Kuà jìng diànshāng shùjù yǐnsī bǎohù zhèngcè) – Data privacy protection policies in cross-border e-commerce – Chính sách bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2665 | 进出口贸易运输保险服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì yùnshū bǎoxiǎn fúwù) – Transportation insurance services in import-export trade – Dịch vụ bảo hiểm vận chuyển trong thương mại xuất nhập khẩu |
2666 | 全球电商平台生态系统发展 (Quánqiú diànshāng píngtái shēngtài xìtǒng fāzhǎn) – Ecosystem development of global e-commerce platforms – Phát triển hệ sinh thái của các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2667 | 进出口贸易数字化管理工具 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shùzì huà guǎnlǐ gōngjù) – Digital management tools for import-export trade – Công cụ quản lý số hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2668 | 跨境电商平台用户反馈分析 (Kuà jìng diànshāng píngtái yònghù fǎnkuì fēnxī) – User feedback analysis for cross-border e-commerce platforms – Phân tích phản hồi người dùng cho các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2669 | 进出口贸易环境影响缓解措施 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huánjìng yǐngxiǎng huǎnjiě cuòshī) – Environmental impact mitigation measures in import-export trade – Biện pháp giảm thiểu tác động môi trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2670 | 全球电商平台移动端优化 (Quánqiú diànshāng píngtái yídòng duān yōuhuà) – Mobile optimization for global e-commerce platforms – Tối ưu hóa nền tảng di động cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2671 | 进出口贸易供应链风险评估 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì gōngyìng liàn fēngxiǎn pínggū) – Supply chain risk assessment in import-export trade – Đánh giá rủi ro chuỗi cung ứng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2672 | 跨境电商平台消费者保护条例 (Kuà jìng diànshāng píngtái xiāofèi zhě bǎohù tiáolì) – Consumer protection regulations for cross-border e-commerce platforms – Quy định bảo vệ người tiêu dùng cho các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2673 | 进出口贸易合同纠纷调解服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hétóng jiūfēn tiáojiě fúwù) – Contract dispute mediation services in import-export trade – Dịch vụ hòa giải tranh chấp hợp đồng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2674 | 全球电商平台客户支持策略 (Quánqiú diànshāng píngtái kèhù zhīchí cèlüè) – Customer support strategies for global e-commerce platforms – Chiến lược hỗ trợ khách hàng cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2675 | 进出口贸易电子化清关系统 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ huà qīngguān xìtǒng) – Digital customs clearance systems in import-export trade – Hệ thống thông quan điện tử trong thương mại xuất nhập khẩu |
2676 | 跨境电商人工智能辅助销售 (Kuà jìng diànshāng réngōng zhìnéng fǔzhù xiāoshòu) – AI-assisted sales in cross-border e-commerce – Bán hàng hỗ trợ AI trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2677 | 进出口贸易国际物流合作网络 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì wùliú hézuò wǎngluò) – International logistics collaboration networks in import-export trade – Mạng lưới hợp tác logistics quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2678 | 全球电商平台智能客服系统 (Quánqiú diànshāng píngtái zhìnéng kèfú xìtǒng) – Intelligent customer service systems for global e-commerce platforms – Hệ thống dịch vụ khách hàng thông minh cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2679 | 跨境电商市场趋势分析 (Kuà jìng diànshāng shìchǎng qūshì fēnxī) – Market trend analysis for cross-border e-commerce – Phân tích xu hướng thị trường cho thương mại điện tử xuyên biên giới |
2680 | 进出口贸易全球供应链管理 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì quánqiú gōngyìng liàn guǎnlǐ) – Global supply chain management in import-export trade – Quản lý chuỗi cung ứng toàn cầu trong thương mại xuất nhập khẩu |
2681 | 跨境电商语言翻译技术支持 (Kuà jìng diànshāng yǔyán fānyì jìshù zhīchí) – Language translation technology support in cross-border e-commerce – Hỗ trợ kỹ thuật dịch thuật ngôn ngữ trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2682 | 进出口贸易文化差异适应策略 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wénhuà chāyì shìyìng cèlüè) – Cultural adaptation strategies in import-export trade – Chiến lược thích nghi văn hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2683 | 全球电商平台产品定位优化 (Quánqiú diànshāng píngtái chǎnpǐn dìngwèi yōuhuà) – Product positioning optimization for global e-commerce platforms – Tối ưu hóa định vị sản phẩm cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2684 | 进出口贸易电子支付安全技术 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ zhīfù ānquán jìshù) – Secure electronic payment technologies in import-export trade – Công nghệ thanh toán điện tử an toàn trong thương mại xuất nhập khẩu |
2685 | 跨境电商平台物流追踪系统 (Kuà jìng diànshāng píngtái wùliú zhuīzōng xìtǒng) – Logistics tracking systems for cross-border e-commerce platforms – Hệ thống theo dõi logistics cho các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2686 | 进出口贸易税务规划服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì shuìwù guīhuà fúwù) – Tax planning services in import-export trade – Dịch vụ lập kế hoạch thuế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2687 | 全球电商平台供应商管理 (Quánqiú diànshāng píngtái gōngyìng shāng guǎnlǐ) – Supplier management for global e-commerce platforms – Quản lý nhà cung cấp cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2688 | 进出口贸易信用风险控制策略 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng fēngxiǎn kòngzhì cèlüè) – Credit risk control strategies in import-export trade – Chiến lược kiểm soát rủi ro tín dụng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2689 | 跨境电商支付网关整合技术 (Kuà jìng diànshāng zhīfù wǎngguān zhěnghé jìshù) – Payment gateway integration technology in cross-border e-commerce – Công nghệ tích hợp cổng thanh toán trong thương mại điện tử xuyên biên giới |
2690 | 进出口贸易海运保险政策分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiyùn bǎoxiǎn zhèngcè fēnxī) – Maritime insurance policy analysis in import-export trade – Phân tích chính sách bảo hiểm hàng hải trong thương mại xuất nhập khẩu |
2691 | 全球电商平台用户数据分析 (Quánqiú diànshāng píngtái yònghù shùjù fēnxī) – User data analysis for global e-commerce platforms – Phân tích dữ liệu người dùng cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2692 | 进出口贸易海关监管优化服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì hǎiguān jiānguǎn yōuhuà fúwù) – Customs supervision optimization services in import-export trade – Dịch vụ tối ưu hóa giám sát hải quan trong thương mại xuất nhập khẩu |
2693 | 跨境电商平台多渠道营销策略 (Kuà jìng diànshāng píngtái duō qúdào yíngxiāo cèlüè) – Multichannel marketing strategies for cross-border e-commerce platforms – Chiến lược tiếp thị đa kênh cho các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2694 | 进出口贸易货运代理服务分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huòyùn dàilǐ fúwù fēnxī) – Freight forwarding service analysis in import-export trade – Phân tích dịch vụ đại lý vận chuyển hàng hóa trong thương mại xuất nhập khẩu |
2695 | 全球电商平台交易安全协议 (Quánqiú diànshāng píngtái jiāoyì ānquán xiéyì) – Transaction security protocols for global e-commerce platforms – Giao thức bảo mật giao dịch cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2696 | 进出口贸易多语言合同模板 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì duō yǔyán hétóng móbǎn) – Multilingual contract templates in import-export trade – Mẫu hợp đồng đa ngôn ngữ trong thương mại xuất nhập khẩu |
2697 | 跨境电商平台虚拟试用技术 (Kuà jìng diànshāng píngtái xūnǐ shìyòng jìshù) – Virtual try-on technology for cross-border e-commerce platforms – Công nghệ thử nghiệm ảo cho các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2698 | 进出口贸易环保材料认证服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huánbǎo cáiliào rènzhèng fúwù) – Eco-friendly material certification services in import-export trade – Dịch vụ chứng nhận vật liệu thân thiện môi trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2699 | 全球电商平台用户忠诚度计划 (Quánqiú diànshāng píngtái yònghù zhōngchéng dù jìhuà) – User loyalty programs for global e-commerce platforms – Chương trình khách hàng trung thành cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2700 | 进出口贸易在线交易平台发展 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì zàixiàn jiāoyì píngtái fāzhǎn) – Development of online trading platforms in import-export trade – Phát triển các nền tảng giao dịch trực tuyến trong thương mại xuất nhập khẩu |
2701 | 跨境电商平台仓储管理系统 (Kuà jìng diànshāng píngtái cāngchǔ guǎnlǐ xìtǒng) – Warehouse management systems for cross-border e-commerce platforms – Hệ thống quản lý kho cho các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2702 | 进出口贸易物流成本优化 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wùliú chéngběn yōuhuà) – Logistics cost optimization in import-export trade – Tối ưu hóa chi phí logistics trong thương mại xuất nhập khẩu |
2703 | 全球电商平台市场推广活动 (Quánqiú diànshāng píngtái shìchǎng tuīguǎng huódòng) – Marketing campaigns for global e-commerce platforms – Hoạt động quảng bá thị trường cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2704 | 进出口贸易人工智能分析技术 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì réngōng zhìnéng fēnxī jìshù) – Artificial intelligence analysis technologies in import-export trade – Công nghệ phân tích trí tuệ nhân tạo trong thương mại xuất nhập khẩu |
2705 | 跨境电商平台移动应用开发 (Kuà jìng diànshāng píngtái yídòng yìngyòng kāifā) – Mobile application development for cross-border e-commerce platforms – Phát triển ứng dụng di động cho các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2706 | 进出口贸易电子合约签署服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì diànzǐ héyuē qiānshǔ fúwù) – E-contract signing services in import-export trade – Dịch vụ ký hợp đồng điện tử trong thương mại xuất nhập khẩu |
2707 | 全球电商平台国际物流解决方案 (Quánqiú diànshāng píngtái guójì wùliú jiějué fāng’àn) – International logistics solutions for global e-commerce platforms – Giải pháp logistics quốc tế cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2708 | 进出口贸易区块链技术应用 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì qūkuài liàn jìshù yìngyòng) – Blockchain technology applications in import-export trade – Ứng dụng công nghệ blockchain trong thương mại xuất nhập khẩu |
2709 | 跨境电商平台自动化客服系统 (Kuà jìng diànshāng píngtái zìdònghuà kèfú xìtǒng) – Automated customer service systems for cross-border e-commerce platforms – Hệ thống chăm sóc khách hàng tự động cho các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2710 | 进出口贸易国际支付平台服务 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì guójì zhīfù píngtái fúwù) – International payment platform services in import-export trade – Dịch vụ nền tảng thanh toán quốc tế trong thương mại xuất nhập khẩu |
2711 | 全球电商平台用户行为预测分析 (Quánqiú diànshāng píngtái yònghù xíngwéi yùcè fēnxī) – User behavior prediction analysis for global e-commerce platforms – Phân tích dự đoán hành vi người dùng cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2712 | 进出口贸易贸易壁垒应对策略 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì màoyì bìlěi yìngduì cèlüè) – Strategies to address trade barriers in import-export trade – Chiến lược ứng phó với rào cản thương mại trong thương mại xuất nhập khẩu |
2713 | 跨境电商平台数据隐私保护技术 (Kuà jìng diànshāng píngtái shùjù yǐnsī bǎohù jìshù) – Data privacy protection technologies for cross-border e-commerce platforms – Công nghệ bảo vệ dữ liệu cá nhân cho các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2714 | 进出口贸易环保政策合规审查 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì huánbǎo zhèngcè hégé shěnchá) – Environmental policy compliance review in import-export trade – Kiểm tra tuân thủ chính sách môi trường trong thương mại xuất nhập khẩu |
2715 | 全球电商平台虚拟现实购物体验 (Quánqiú diànshāng píngtái xūnǐ xiànshí gòuwù tǐyàn) – Virtual reality shopping experiences for global e-commerce platforms – Trải nghiệm mua sắm thực tế ảo cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2716 | 进出口贸易信用担保服务创新 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì xìnyòng dānbǎo fúwù chuàngxīn) – Innovation in credit guarantee services in import-export trade – Đổi mới dịch vụ bảo lãnh tín dụng trong thương mại xuất nhập khẩu |
2717 | 跨境电商平台用户数据保护措施 (Kuà jìng diànshāng píngtái yònghù shùjù bǎohù cuòshī) – User data protection measures for cross-border e-commerce platforms – Biện pháp bảo vệ dữ liệu người dùng cho các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
2718 | 进出口贸易多国汇率波动分析 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì duō guó huìlǜ bōdòng fēnxī) – Multinational exchange rate fluctuation analysis in import-export trade – Phân tích biến động tỷ giá hối đoái đa quốc gia trong thương mại xuất nhập khẩu |
2719 | 全球电商平台产品包装可持续性 (Quánqiú diànshāng píngtái chǎnpǐn bāozhuāng kěchíxù xìng) – Sustainability of product packaging for global e-commerce platforms – Tính bền vững của bao bì sản phẩm cho các nền tảng thương mại điện tử toàn cầu |
2720 | 进出口贸易物流信息实时更新技术 (Jìnkǒu chūkǒu màoyì wùliú xìnxī shíshí gēngxīn jìshù) – Real-time logistics information update technologies in import-export trade – Công nghệ cập nhật thông tin logistics theo thời gian thực trong thương mại xuất nhập khẩu |
2721 | 跨境电商平台市场准入条件分析 (Kuà jìng diànshāng píngtái shìchǎng zhǔnrù tiáojiàn fēnxī) – Market entry condition analysis for cross-border e-commerce platforms – Phân tích điều kiện thâm nhập thị trường cho các nền tảng thương mại điện tử xuyên biên giới |
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Edu – Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – Trung Tâm Tiếng Trung Chinese Master Education – Trung Tâm Tiếng Trung Đỉnh Cao Thầy Vũ
Chào mừng bạn đến với Hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, nơi đào tạo tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi tự hào là trung tâm Tiếng Trung Master Edu và Tiếng Trung Chinese Master Education nổi bật tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, cam kết mang đến cho học viên một chương trình học tiếng Trung chuyên sâu, chất lượng, và hiệu quả nhất.
Chuyên Đào Tạo Tiếng Trung Quốc Đỉnh Cao
Trung tâm ChineMaster luôn là điểm đến lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung, từ cơ bản đến nâng cao. Chúng tôi cung cấp các khóa học đa dạng và chất lượng, từ giao tiếp tiếng Trung, luyện thi HSK, đến các chương trình luyện thi HSKK. Chúng tôi sử dụng các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền do Tác giả Nguyễn Minh Vũ phát triển, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK của chính ông để đảm bảo chất lượng giảng dạy cao nhất. Các giáo trình này được thiết kế chuyên biệt để phù hợp với từng đối tượng học viên, từ người mới bắt đầu đến những học viên muốn nâng cao trình độ tiếng Trung một cách chuyên sâu.
Giáo Án Giảng Dạy Chuyên Biệt
Điều đặc biệt ở Trung tâm Tiếng Trung ChineMaster là hệ thống giáo án giảng dạy tiếng Trung Quốc được Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp biên soạn và giảng dạy qua các lớp học trực tuyến mỗi ngày. Các bài giảng không chỉ bao gồm lý thuyết mà còn kết hợp thực hành tình huống giao tiếp, giúp học viên rèn luyện 6 kỹ năng tổng thể: Nghe, Nói, Đọc, Viết, Gõ và Dịch tiếng Trung.
Ngoài ra, hệ thống giảng dạy của chúng tôi luôn đảm bảo tính bài bản và chuyên biệt, mang đến một lộ trình học tập dễ hiểu, hiệu quả và dễ dàng áp dụng vào thực tế cuộc sống. Bạn sẽ được học mọi kỹ năng từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Trung trong công việc và cuộc sống hàng ngày.
Chương Trình Học Được Trực Tiếp Tường Thuật Mỗi Ngày
Với hệ thống Giáo dục Hán ngữ ChineMaster, chúng tôi cam kết phát sóng trực tiếp các bài giảng mỗi ngày, giúp học viên tiếp cận kiến thức mọi lúc mọi nơi. Bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ buổi học nào vì các bài giảng luôn được tường thuật và phát sóng trực tuyến, giúp bạn học mọi lúc mọi nơi, ngay cả khi không thể tham gia lớp học trực tiếp.
Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK
Trung tâm ChineMaster Thanh Xuân HSK tự hào là đơn vị số 1 Việt Nam về chất lượng đào tạo và giảng dạy tiếng Trung. Chúng tôi chuyên cung cấp các khóa học luyện thi HSK 1 đến HSK 9 và luyện thi HSKK với chất lượng giáo dục hàng đầu. Tất cả các khóa học đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp bộ giáo trình HSK và HSKK độc quyền, được thiết kế sao cho phù hợp với trình độ và nhu cầu học viên, từ những người mới bắt đầu cho đến các học viên muốn nâng cao trình độ chuyên sâu.
Đến Với Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster
Chúng tôi không chỉ dạy tiếng Trung, mà còn cung cấp cho bạn một môi trường học tập năng động, thân thiện và hiệu quả. Với đội ngũ giảng viên chuyên nghiệp, tận tâm và giàu kinh nghiệm, Trung tâm ChineMaster luôn mong muốn giúp bạn đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình. Hãy gia nhập ngay hôm nay để trải nghiệm phương pháp giảng dạy đỉnh cao và đặc biệt của chúng tôi.
Chúc bạn thành công trên con đường học tiếng Trung tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster!
ChineMaster Edu – Master Edu – Chinese Master Education: Trung Tâm Tiếng Trung Đỉnh Cao ChineMaster Quận Thanh Xuân Uy Tín Hàng Đầu Tại Hà Nội
Chào mừng bạn đến với ChineMaster Edu, nơi đào tạo tiếng Trung uy tín TOP 1 Việt Nam, tọa lạc tại Tòa nhà ChineMaster, Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội. Trung tâm Master Edu cam kết mang đến cho bạn một chương trình học tiếng Trung toàn diện, chuyên sâu và chất lượng cao, giúp bạn nhanh chóng đạt được mục tiêu học tiếng Trung của mình.
Hệ Thống Giáo Dục Hán Ngữ ChineMaster Edu
Với phương pháp giảng dạy tiên tiến và đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, Trung tâm ChineMaster Edu luôn đứng đầu trong việc cung cấp các khóa học tiếng Trung chất lượng cao. Dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, tất cả các khóa học tại trung tâm đều được thiết kế chuyên biệt, bài bản, và phù hợp với từng đối tượng học viên. Từ người mới bắt đầu cho đến những người muốn nâng cao kỹ năng, bạn sẽ tìm thấy khóa học phù hợp với nhu cầu của mình tại đây.
Các Khóa Học Tiếng Trung Chuyên Biệt Tại Master Edu
Chúng tôi cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung, bao gồm:
Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Phù hợp cho những ai muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày, công việc và du lịch.
Khóa học tiếng Trung HSK 9 cấp: Được thiết kế cho những ai muốn luyện thi và đạt chứng chỉ HSK từ cấp 1 đến cấp 9.
Khóa học tiếng Trung HSKK sơ trung cao cấp: Dành cho các học viên muốn đạt chứng chỉ HSKK với các cấp độ khác nhau.
Khóa học tiếng Hoa TOCFL band ABC: Dành cho những ai muốn đạt chứng chỉ tiếng Hoa tại Đài Loan.
Khóa học tiếng Trung thương mại: Tập trung vào giao tiếp và từ vựng chuyên ngành trong lĩnh vực thương mại.
Khóa học tiếng Trung kế toán, kiểm toán: Dành cho các chuyên gia muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và kiểm toán.
Khóa học tiếng Trung logistics vận tải: Tập trung vào các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực logistics và vận chuyển.
Khóa học tiếng Trung buôn bán và kinh doanh: Dành cho những ai có ý định mở cửa hàng hoặc kinh doanh với thị trường Trung Quốc.
Khóa học tiếng Trung du lịch và du học: Hỗ trợ học viên có kế hoạch du học Trung Quốc hoặc làm việc trong ngành du lịch.
Khóa học tiếng Trung nhập hàng từ Taobao, 1688, Tmall: Tìm hiểu cách nhập hàng từ các trang web lớn của Trung Quốc như Taobao, 1688, và Tmall, và giao dịch trực tiếp với các nhà cung cấp.
Ngoài các khóa học trên, chúng tôi còn rất nhiều khóa học chuyên biệt khác như khóa học tiếng Trung biên phiên dịch, dịch thuật, tiếng Trung doanh nghiệp, doanh nhân, và nhiều chương trình đào tạo thực tế khác.
Bộ Giáo Trình Hán Ngữ Độc Quyền Của Tác Giả Nguyễn Minh Vũ
Tất cả các khóa học tại Trung tâm ChineMaster Edu đều sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp bộ giáo trình HSK và HSKK do chính ông biên soạn. Bộ giáo trình này được thiết kế chi tiết và dễ hiểu, giúp học viên học hiệu quả hơn, từ những kiến thức cơ bản đến nâng cao.
Với lộ trình học tập rõ ràng, giáo trình được biên soạn chuyên biệt cho từng cấp độ, từ HSK 1 đến HSK 9, và các cấp độ HSKK, học viên sẽ không chỉ học được từ vựng và ngữ pháp mà còn rèn luyện kỹ năng giao tiếp thực tế, nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc và đời sống hàng ngày.
Trung tâm ChineMaster Edu tọa lạc tại Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội, là nơi quy tụ những học viên đam mê học tiếng Trung và mong muốn đạt được thành công trong việc giao tiếp và làm việc với Trung Quốc. Chúng tôi luôn tự hào là đơn vị TOP 1 tại Hà Nội về chất lượng đào tạo tiếng Trung, với chương trình giảng dạy được đánh giá cao trong cộng đồng học viên và doanh nghiệp.
Tại Sao Chọn Trung Tâm ChineMaster Edu?
Chương trình học bài bản, chuyên sâu: Tất cả các khóa học được thiết kế khoa học và có lộ trình rõ ràng, giúp học viên tiến bộ nhanh chóng.
Giảng viên giàu kinh nghiệm: Tất cả các lớp học tại ChineMaster Edu đều do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ trực tiếp giảng dạy hoặc hướng dẫn, đảm bảo chất lượng giảng dạy cao nhất.
Sử dụng giáo trình độc quyền: Các bộ giáo trình Hán ngữ độc quyền giúp học viên có được nền tảng vững chắc và phương pháp học hiệu quả.
Cơ sở vật chất hiện đại: Trung tâm sở hữu cơ sở vật chất tiện nghi, đầy đủ trang thiết bị học tập phục vụ nhu cầu học tập của học viên.
ChineMaster Edu tự hào là trung tâm tiếng Trung uy tín, hàng đầu tại Hà Nội. Hãy đến với chúng tôi để trải nghiệm một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả. ChineMaster Edu – nơi biến ước mơ học tiếng Trung của bạn thành hiện thực!
Trung Tâm Tiếng Trung Master Chinese ChineMaster: Địa Chỉ Uy Tín Luyện Thi HSK và HSKK Chuyên Sâu tại Hà Nội
Trung Tâm Tiếng Trung Master Chinese ChineMaster là một trong những đơn vị đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Hà Nội, nổi bật với sự hiện diện tại nhiều quận trong thành phố. Trong đó, Trung tâm Tiếng Trung Thanh Xuân HSK THANHXUANHSK là địa chỉ đáng tin cậy và được nhiều học viên lựa chọn để nâng cao trình độ tiếng Trung và luyện thi các chứng chỉ quốc tế.
Trung Tâm Tiếng Trung Master Chinese – Sự Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Học Viên Mọi Lứa Tuổi
Với đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm, Trung Tâm Tiếng Trung Master Chinese tự hào mang đến cho học viên một môi trường học tập chuyên nghiệp và hiệu quả. Đặc biệt, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – người sáng lập và điều hành trung tâm, luôn trực tiếp tham gia vào công tác giảng dạy và hỗ trợ học viên. Dưới sự hướng dẫn của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, học viên không chỉ học tiếng Trung mà còn được trang bị những kiến thức chuyên sâu và kỹ năng thực tế để thành công trong công việc và cuộc sống.
Các khóa học tại trung tâm không chỉ giúp học viên phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn cung cấp những kiến thức chuyên môn quý giá, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong môi trường quốc tế. Dù bạn là người mới bắt đầu hay muốn nâng cao kỹ năng giao tiếp, Trung Tâm Tiếng Trung Master Chinese đều có những khóa học phù hợp.
Khóa Học Tiếng Trung Chuyên Sâu và Đáp Ứng Nhu Cầu Học Viên
Trung tâm cung cấp một loạt các khóa học tiếng Trung, từ cơ bản đến nâng cao, với các chuyên đề học như tiếng Trung giao tiếp, tiếng Trung thương mại, tiếng Trung kế toán, tiếng Trung logistics, tiếng Trung du học, và đặc biệt là các khóa học luyện thi chứng chỉ HSK và HSKK. Chắc chắn rằng mỗi khóa học tại ChineMaster đều được thiết kế bài bản và chuyên sâu, nhằm đáp ứng tối đa nhu cầu học tập và mục tiêu thi cử của học viên.
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân – Địa Chỉ Uy Tín Luyện Thi HSK và HSKK
Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân là một trong những địa chỉ uy tín hàng đầu tại Hà Nội chuyên luyện thi HSK (Hàn ngữ khoa học) và HSKK (Hán ngữ khẩu công). Các khóa học luyện thi tại đây giúp học viên đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK 9 cấp và chứng chỉ tiếng Trung HSKK từ cấp sơ, trung, đến cao cấp.
Chương trình luyện thi HSK và HSKK tại trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, kết hợp với bộ giáo trình HSK và HSKK độc quyền của chính tác giả. Các bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức cơ bản về ngữ pháp, từ vựng mà còn trang bị các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, giúp học viên tự tin tham gia các kỳ thi HSK và HSKK với kết quả cao.
Tại Trung Tâm Tiếng Trung ChineMaster, các giảng viên đều là những người có trình độ chuyên môn cao và nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung. Đặc biệt, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người trực tiếp biên soạn giáo trình và tham gia giảng dạy, mang lại cho học viên những kiến thức chuẩn xác và phương pháp học tập hiệu quả nhất.
Chứng Chỉ Tiếng Trung HSK – Cơ Hội Nghề Nghiệp Mở Rộng
Chứng chỉ HSK là chứng chỉ tiếng Trung quốc tế có giá trị cao, được công nhận rộng rãi tại các cơ sở giáo dục và doanh nghiệp trên toàn thế giới. Việc sở hữu chứng chỉ HSK không chỉ giúp học viên tự tin khi giao tiếp với người Trung Quốc mà còn là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp, đặc biệt trong các lĩnh vực thương mại, du học, biên dịch, và nhiều ngành công nghiệp khác.
Địa Chỉ Trung Tâm Tiếng Trung Master Chinese – Hãy Đến Với Chúng Tôi!
Với phương pháp giảng dạy hiện đại và chương trình học linh hoạt, Trung Tâm Tiếng Trung Master Chinese luôn là lựa chọn ưu tiên của các học viên trên con đường chinh phục tiếng Trung. Trung tâm luôn chào đón bạn đến với Trung Tâm Tiếng Trung Thanh Xuân để trải nghiệm phương pháp học hiện đại và nâng cao trình độ tiếng Trung của mình.
Hãy đến với Trung Tâm Tiếng Trung Master Chinese để bước vào một thế giới học tập hiệu quả, đạt được chứng chỉ tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp, học tập và giao lưu văn hóa quốc tế.
Đánh Giá Chất Lượng Đào Tạo Các Khóa Học Tiếng Trung Tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân
1. Đánh Giá Của Anh Nguyễn Hữu Tùng – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi đã học khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân dưới sự giảng dạy của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và tôi phải nói rằng đây là một quyết định vô cùng đúng đắn. Trước khi tham gia khóa học, tôi chưa từng nghĩ mình sẽ có thể giao tiếp và làm việc trong môi trường thương mại quốc tế bằng tiếng Trung một cách tự tin như hiện tại.
Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững các thuật ngữ và từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi cải thiện khả năng giao tiếp trong các tình huống đàm phán, ký kết hợp đồng, và thậm chí là việc trao đổi qua email trong công việc. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn tận tâm giảng dạy, với phương pháp học cực kỳ hiệu quả và dễ tiếp thu. Đặc biệt, các bài học được thiết kế rất thực tế, gần gũi với công việc và tình huống thực tế trong ngành, giúp tôi áp dụng ngay vào công việc. Tôi rất cảm ơn trung tâm đã tạo ra một môi trường học tập năng động và đầy thử thách!
2. Đánh Giá Của Chị Nguyễn Thị Lan Anh – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Tôi là một nhân viên trong ngành dầu khí và việc sử dụng tiếng Trung trong công việc là một yêu cầu bắt buộc. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây thực sự là một lựa chọn tuyệt vời, bởi chất lượng giảng dạy tại đây hoàn toàn vượt ngoài sự mong đợi của tôi.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là giảng viên rất chuyên nghiệp và giàu kinh nghiệm. Thầy không chỉ giúp tôi học từ vựng chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu sâu về các quy trình kỹ thuật trong ngành dầu khí bằng tiếng Trung. Điều đặc biệt là các bài học luôn được liên kết với thực tế công việc, giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay trong công việc hàng ngày. Với cách giảng dạy đơn giản nhưng hiệu quả, tôi đã tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc trong lĩnh vực dầu khí. Trung tâm cung cấp một môi trường học tập tuyệt vời, từ không gian học đến sự hỗ trợ tận tình của đội ngũ giảng viên.
3. Đánh Giá Của Anh Lê Quốc Hưng – Khóa Học Tiếng Trung Online
Do công việc bận rộn, tôi không thể tham gia các khóa học trực tiếp tại trung tâm, nên tôi đã chọn khóa học tiếng Trung online tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Tôi đã rất bất ngờ về chất lượng đào tạo online tại đây. Dù học từ xa, tôi vẫn cảm nhận được sự tương tác trực tiếp và nhiệt tình từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ.
Mỗi buổi học đều được chuẩn bị kỹ lưỡng với các video bài giảng chất lượng cao, bài tập thực hành phong phú, và đặc biệt là sự hướng dẫn sát sao từ thầy trong suốt quá trình học. Thầy luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và giúp học viên hiểu sâu hơn về nội dung bài học. Dù là khóa học online, nhưng tôi vẫn cảm thấy như đang học trực tiếp tại trung tâm, với không khí học tập đầy năng động và hiệu quả. Đây thực sự là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai muốn học tiếng Trung nhưng không có nhiều thời gian.
4. Đánh Giá Của Chị Trần Thị Thanh Hương – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Với tôi, việc học tiếng Trung kế toán tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là một bước tiến lớn trong sự nghiệp. Trước khi tham gia khóa học, tôi đã gặp khó khăn trong việc hiểu các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung. Tuy nhiên, sau khi học tại trung tâm, tôi đã có thể đọc hiểu và sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán một cách dễ dàng hơn rất nhiều.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ giảng dạy các thuật ngữ chuyên ngành mà còn giúp tôi hiểu về các quy định pháp lý, chứng từ và các quy trình kế toán của Trung Quốc. Điều này rất hữu ích khi tôi cần giao tiếp với các đối tác hoặc đồng nghiệp người Trung Quốc. Thầy cũng luôn hỗ trợ tôi ngoài giờ học, giúp tôi giải quyết những vấn đề khó khăn trong công việc. Tôi rất hài lòng về chất lượng khóa học và môi trường học tập tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.
Với chất lượng giảng dạy xuất sắc từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và phương pháp học hiện đại, Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân thực sự là nơi lý tưởng để học tiếng Trung cho những ai có nhu cầu học tập và phát triển sự nghiệp. Từ khóa học tiếng Trung Thương mại, khóa học tiếng Trung Dầu Khí, khóa học tiếng Trung online đến khóa học tiếng Trung Kế toán, mỗi khóa học tại đây đều mang lại những giá trị thiết thực và hiệu quả cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi uy tín để nâng cao trình độ tiếng Trung, đừng bỏ qua Trung Tâm Tiếng Trung Quận Thanh Xuân – nơi chất lượng đào tạo luôn được đặt lên hàng đầu.
5. Đánh Giá Của Anh Phan Hùng Cường – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là một chuyên viên kinh doanh tại một công ty xuất nhập khẩu, và việc học tiếng Trung Thương mại đã giúp tôi rất nhiều trong công việc. Sau khi tìm hiểu, tôi quyết định đăng ký học tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một lựa chọn tuyệt vời mà tôi rất hài lòng với kết quả đạt được.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã truyền đạt cho tôi rất nhiều kiến thức quan trọng về thương mại quốc tế, từ cách giao tiếp trong các cuộc họp, đàm phán, đến các thuật ngữ chuyên ngành. Thầy còn dạy tôi cách sử dụng tiếng Trung để giải quyết các tình huống thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc, như việc ký hợp đồng, gửi email công việc, hay thậm chí là các cuộc gọi điện thoại. Phương pháp giảng dạy của thầy rất dễ hiểu, thực tế và gần gũi. Các bài giảng rất dễ tiếp thu và tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Trung trong công việc.
Trung tâm có đội ngũ giảng viên giỏi, không chỉ có kiến thức chuyên môn sâu mà còn rất nhiệt tình trong việc hỗ trợ học viên. Tất cả những kiến thức tôi học được đều có thể ứng dụng ngay vào công việc của mình. Tôi rất biết ơn Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu vì đã giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
6. Đánh Giá Của Chị Lê Thanh Hà – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Là một kế toán viên trong công ty có nhiều đối tác người Trung Quốc, tôi nhận thấy việc học tiếng Trung kế toán là rất cần thiết. Sau khi tìm hiểu và tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi đã thực sự có những bước tiến lớn trong công việc.
Khóa học cung cấp cho tôi những kiến thức cơ bản và chuyên sâu về các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung. Tôi đã học được cách đọc hiểu các tài liệu, báo cáo tài chính và các chứng từ kế toán bằng tiếng Trung, điều mà trước đây tôi gặp rất nhiều khó khăn. Điều đặc biệt là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tận tâm trong việc giảng dạy. Thầy không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn tạo cơ hội cho chúng tôi thực hành qua các tình huống thực tế, giúp học viên dễ dàng áp dụng vào công việc ngay lập tức.
Chất lượng giảng dạy ở đây rất cao, môi trường học tập chuyên nghiệp và đầy đủ cơ sở vật chất. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp bằng tiếng Trung trong các cuộc họp tài chính, đàm phán hợp đồng và thực hiện các công việc kế toán liên quan đến đối tác Trung Quốc một cách thành thạo. Tôi cảm thấy vô cùng tự tin và hài lòng về lựa chọn học tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.
7. Đánh Giá Của Anh Nguyễn Minh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Là một kỹ sư trong ngành dầu khí, việc giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành bằng tiếng Trung là rất quan trọng. Tôi đã đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, và đây là quyết định mà tôi cảm thấy rất hài lòng.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kỹ thuật, từ vựng chuyên ngành trong dầu khí, cũng như cách thức giao tiếp trong môi trường công nghiệp. Điều tôi đặc biệt ấn tượng là những bài học được thiết kế rất bài bản và dễ áp dụng trong công việc thực tế. Sau khóa học, tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và chuyên môn trong ngành dầu khí.
Không chỉ học về ngôn ngữ, tôi còn được tiếp cận với các kiến thức liên quan đến quy trình làm việc và các thông tin cần thiết trong ngành dầu khí mà tôi có thể áp dụng vào công việc hàng ngày. Đây là một khóa học rất thiết thực, và tôi rất cảm ơn Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân vì đã giúp tôi có được những kỹ năng cần thiết cho công việc của mình.
8. Đánh Giá Của Chị Mai Lan – Khóa Học Tiếng Trung Online
Vì lý do công việc và thời gian không cố định, tôi đã chọn khóa học tiếng Trung online tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một lựa chọn tuyệt vời vì tôi có thể học mọi lúc mọi nơi, đồng thời vẫn đảm bảo được chất lượng học tập.
Dù là khóa học online, nhưng tôi vẫn nhận được sự quan tâm và hỗ trợ nhiệt tình từ Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ. Thầy luôn theo dõi quá trình học của tôi và giải đáp tất cả các thắc mắc. Các bài giảng online rất sinh động, dễ hiểu và luôn được cập nhật liên tục, giúp tôi không cảm thấy nhàm chán và luôn có động lực học. Sau mỗi buổi học, tôi cảm thấy tiến bộ rõ rệt, và hiện tại tôi có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Trung trong nhiều tình huống công việc khác nhau.
Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu với các khóa học như tiếng Trung Thương mại, tiếng Trung Dầu Khí, tiếng Trung Online, và tiếng Trung Kế toán. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ không chỉ là một giảng viên giỏi mà còn là người truyền cảm hứng cho học viên. Trung tâm cung cấp một môi trường học tập chuyên nghiệp, hiệu quả, và các khóa học đều mang lại những giá trị thiết thực cho học viên. Nếu bạn đang tìm kiếm một nơi uy tín để học tiếng Trung, Trung Tâm Tiếng Trung Quận Thanh Xuân chắc chắn là sự lựa chọn lý tưởng.
9. Đánh Giá Của Anh Trần Đức Hưng – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là một nhân viên kinh doanh quốc tế và đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây thực sự là một quyết định đúng đắn và mang lại nhiều lợi ích trong công việc của tôi.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người thầy có phương pháp giảng dạy vô cùng đặc biệt và dễ hiểu. Thầy không chỉ dạy chúng tôi về từ vựng chuyên ngành mà còn hướng dẫn cách sử dụng chúng trong những tình huống thực tế. Bài học về đàm phán, ký kết hợp đồng, hay những thuật ngữ liên quan đến giao thương quốc tế đã giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Tôi đặc biệt đánh giá cao cách thầy giúp học viên làm quen với các tình huống thương mại thực tế mà tôi sẽ gặp trong công việc, từ đó giúp tôi chủ động và nhanh chóng ứng dụng vào thực tế.
Môi trường học tập tại trung tâm cũng rất tuyệt vời. Các giảng viên luôn sẵn sàng hỗ trợ khi tôi gặp khó khăn và cung cấp những tài liệu học tập bổ ích. Sau khóa học, tôi đã cải thiện rất nhiều kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Trung và tự tin hơn khi tham gia các cuộc họp, thương thảo với đối tác Trung Quốc. Trung tâm thực sự là một địa chỉ uy tín cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu trong lĩnh vực thương mại.
10. Đánh Giá Của Chị Nguyễn Thị Kim Anh – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Với công việc là kỹ sư trong ngành dầu khí, tôi đã nhận thấy tầm quan trọng của việc học tiếng Trung Dầu Khí để có thể giao tiếp và hiểu được các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực này. Sau khi tham gia khóa học tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi đã có được những kỹ năng và kiến thức cần thiết để áp dụng ngay vào công việc.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã tạo ra một chương trình giảng dạy rất phù hợp với ngành dầu khí, từ các thuật ngữ kỹ thuật cho đến cách giao tiếp chuyên môn trong môi trường công nghiệp. Các bài giảng rất rõ ràng, dễ hiểu và cực kỳ thực tế. Những tình huống thực tế mà thầy đưa ra giúp tôi hiểu rõ hơn về cách sử dụng tiếng Trung trong các công việc hàng ngày, như đọc và hiểu các báo cáo, thảo luận kỹ thuật với các đồng nghiệp Trung Quốc, hay tham gia vào các cuộc họp quan trọng.
Với sự hỗ trợ tận tâm của thầy và đội ngũ giảng viên tại trung tâm, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp trong môi trường công nghiệp. Tôi cảm ơn Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung và đáp ứng được yêu cầu công việc.
11. Đánh Giá Của Chị Đỗ Thị Mai – Khóa Học Tiếng Trung Online
Vì lịch trình công việc bận rộn và không thể tham gia học trực tiếp tại trung tâm, tôi đã quyết định học tiếng Trung Online tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Đây là một trải nghiệm rất tuyệt vời và tôi rất hài lòng với lựa chọn này.
Mặc dù học online, nhưng các buổi học vẫn rất dễ hiểu và đầy đủ thông tin. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ luôn theo sát và hỗ trợ tôi trong quá trình học. Thầy không chỉ giúp tôi hiểu ngữ pháp và từ vựng mà còn giải thích chi tiết về cách sử dụng tiếng Trung trong các tình huống giao tiếp thực tế. Những bài giảng rất sinh động, dễ dàng tiếp thu và tôi có thể học vào thời gian rảnh rỗi mà không ảnh hưởng đến công việc.
Chương trình học online tại trung tâm rất linh hoạt, và tôi có thể truy cập vào tài liệu học bất cứ khi nào cần. Hơn nữa, tôi còn được tham gia vào các buổi trao đổi trực tuyến với các học viên khác, tạo cơ hội để học hỏi thêm nhiều kinh nghiệm thực tế. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Trung và có thể sử dụng nó trong công việc hàng ngày.
12. Đánh Giá Của Anh Phạm Quang Dũng – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Tôi là một nhân viên kế toán tại một công ty đa quốc gia và nhận thấy việc học tiếng Trung Kế toán rất quan trọng trong công việc của mình. Sau khi tham gia khóa học tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi nhận thấy sự tiến bộ rõ rệt trong khả năng sử dụng tiếng Trung trong công việc kế toán.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi làm quen với các thuật ngữ kế toán bằng tiếng Trung, từ cách ghi chép sổ sách, báo cáo tài chính, đến việc giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kế toán. Thầy dạy rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế. Ngoài ra, các bài giảng của thầy luôn gắn liền với các tình huống thực tế, giúp tôi nắm bắt được những kỹ năng cần thiết để giải quyết các tình huống công việc hàng ngày.
Trung tâm cung cấp một môi trường học tập chuyên nghiệp và các giảng viên rất nhiệt tình, luôn hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học. Tôi rất cảm ơn Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung kế toán, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp trong tương lai.
Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân thực sự là một địa chỉ uy tín và chất lượng cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu, đặc biệt là trong các lĩnh vực Thương mại, Dầu khí, Kế toán, và học tiếng Trung online. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng hỗ trợ học viên trong quá trình học tập. Các khóa học không chỉ mang lại kiến thức vững chắc mà còn tạo điều kiện để học viên có thể áp dụng ngay vào công việc, từ đó phát triển sự nghiệp và mở ra cơ hội nghề nghiệp mới trong môi trường quốc tế.
13. Đánh Giá Của Chị Lê Thị Lan Anh – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là một chuyên viên trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp thường xuyên với đối tác Trung Quốc. Sau khi tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, tôi cảm thấy kỹ năng tiếng Trung của mình đã được cải thiện rõ rệt.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên vô cùng tận tâm và chuyên nghiệp. Thầy luôn tạo ra những tình huống thực tế trong bài giảng, giúp học viên có thể dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế. Thầy dạy rất chi tiết, từ những thuật ngữ chuyên ngành như logistics, hợp đồng thương mại, cho đến cách thức đàm phán và giao tiếp trong môi trường kinh doanh quốc tế. Thầy luôn chú trọng vào việc giúp học viên sử dụng tiếng Trung trong các tình huống thực tế, điều này thực sự hữu ích cho công việc của tôi.
Không chỉ có phương pháp giảng dạy hiệu quả, trung tâm còn tạo ra một môi trường học tập rất thân thiện và năng động. Các giảng viên luôn sẵn sàng hỗ trợ và giải đáp mọi thắc mắc của học viên, giúp tôi cảm thấy tự tin hơn trong quá trình học. Sau khóa học, tôi đã có thể giao tiếp tiếng Trung một cách lưu loát hơn, giúp tôi hoàn thành tốt công việc và tạo được thiện cảm với đối tác Trung Quốc.
14. Đánh Giá Của Anh Nguyễn Minh Tân – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Là một kỹ sư trong ngành dầu khí, tôi nhận thấy việc sử dụng tiếng Trung trong công việc là rất quan trọng. Tôi đã đăng ký học khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và không thất vọng về quyết định này.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã xây dựng một khóa học rất chuyên sâu và phù hợp với ngành dầu khí. Thầy không chỉ dạy chúng tôi về ngữ pháp và từ vựng, mà còn giúp học viên làm quen với những thuật ngữ kỹ thuật đặc thù trong ngành dầu khí, chẳng hạn như các thuật ngữ về khai thác, vận hành, bảo trì thiết bị, và các quy trình kỹ thuật. Thầy cũng đưa ra rất nhiều tình huống giao tiếp thực tế mà tôi có thể gặp phải trong công việc hàng ngày, giúp tôi dễ dàng áp dụng kiến thức vào công việc thực tế.
Khóa học của thầy không chỉ bổ ích mà còn rất thực tế. Tôi đã có thể tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và công nghiệp. Tôi cảm ơn Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ vì đã giúp tôi nâng cao kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực dầu khí.
15. Đánh Giá Của Chị Hoàng Thị Kim Dung – Khóa Học Tiếng Trung Online
Vì công việc bận rộn nên tôi không thể tham gia học trực tiếp tại trung tâm, tôi quyết định học tiếng Trung Online tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học online này đã vượt xa sự mong đợi của tôi.
Chất lượng giảng dạy trực tuyến của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất tuyệt vời. Các bài giảng của thầy luôn rõ ràng, dễ hiểu và được thiết kế khoa học, giúp tôi có thể học mọi lúc, mọi nơi mà không gặp khó khăn gì. Thầy cung cấp rất nhiều tài liệu bổ ích và tổ chức các buổi trao đổi trực tuyến, tạo cơ hội cho học viên có thể giải đáp thắc mắc và trao đổi kinh nghiệm học tập.
Thầy Vũ luôn rất nhiệt tình và tận tâm trong việc hỗ trợ học viên, không chỉ trong giờ học mà còn ngoài giờ học. Sau khóa học, tôi cảm thấy khả năng giao tiếp và hiểu biết về tiếng Trung của mình đã được cải thiện rất nhiều, và tôi có thể sử dụng tiếng Trung trong công việc cũng như cuộc sống hàng ngày một cách tự tin hơn. Trung tâm thực sự là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn học tiếng Trung mà không có nhiều thời gian.
16. Đánh Giá Của Anh Phan Tuấn Anh – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Tôi là một kế toán viên và công ty tôi có nhiều đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân và rất hài lòng với kết quả học tập.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi tiếp cận với các thuật ngữ và quy trình kế toán bằng tiếng Trung một cách chi tiết và dễ hiểu. Thầy không chỉ dạy chúng tôi về cách lập báo cáo tài chính, phân tích số liệu, mà còn giúp tôi hiểu rõ các quy định và cách thức giao dịch tài chính trong môi trường quốc tế. Phương pháp giảng dạy của thầy rất thực tế và gần gũi với công việc tôi đang làm. Sau khóa học, tôi có thể sử dụng tiếng Trung để giao tiếp trong công việc hàng ngày, từ việc đọc hiểu báo cáo tài chính đến trao đổi với các đối tác Trung Quốc.
Tôi rất cảm ơn Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ và Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân vì đã cung cấp một khóa học chất lượng cao, giúp tôi cải thiện kỹ năng tiếng Trung trong lĩnh vực kế toán và mở ra cơ hội mới trong sự nghiệp.
Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân tiếp tục chứng minh là địa chỉ uy tín cho những ai muốn học tiếng Trung chuyên sâu và ứng dụng vào công việc. Với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người thầy nhiệt huyết, phương pháp giảng dạy hiện đại, các khóa học tại trung tâm đã giúp học viên cải thiện kỹ năng tiếng Trung và mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong các lĩnh vực như Thương mại, Dầu khí, Kế toán, và học tiếng Trung online. Trung tâm luôn đồng hành cùng học viên, hỗ trợ tận tình và mang lại kết quả học tập tốt nhất.
17. Đánh Giá Của Chị Trần Thị Thanh Thảo – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Là một người làm việc trong ngành xuất nhập khẩu, tôi luôn cần giao tiếp với đối tác Trung Quốc và làm việc với các hợp đồng thương mại. Để đáp ứng yêu cầu công việc, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, và đây là một quyết định hoàn toàn đúng đắn.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là một giảng viên xuất sắc. Thầy không chỉ giảng dạy các bài học về ngữ pháp, từ vựng mà còn chú trọng đến việc tạo dựng các tình huống giao tiếp thực tế, phù hợp với công việc của học viên. Tôi đã học được rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành và cách giao tiếp hiệu quả trong môi trường thương mại quốc tế. Các bài giảng của thầy rất chi tiết và dễ hiểu, khiến tôi có thể nhanh chóng áp dụng vào công việc hàng ngày.
Thầy Vũ luôn chú trọng vào việc nâng cao khả năng nói và nghe của học viên, vì vậy tôi cảm thấy rất tự tin trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc. Trung tâm cũng có môi trường học tập rất thân thiện, các giảng viên luôn sẵn sàng giải đáp thắc mắc và hỗ trợ học viên. Sau khóa học, tôi có thể tự tin thương thảo hợp đồng và giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.
18. Đánh Giá Của Anh Nguyễn Thành Nam – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Công ty tôi hoạt động trong ngành dầu khí, và công việc đòi hỏi tôi phải giao tiếp với các đối tác và kỹ sư Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật. Vì vậy, tôi đã tìm kiếm một khóa học tiếng Trung phù hợp và quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.
Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã giúp tôi có cái nhìn tổng quan về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành dầu khí bằng tiếng Trung. Thầy Vũ không chỉ giảng dạy các kiến thức chuyên ngành mà còn tạo ra những tình huống giao tiếp rất sát với công việc thực tế, giúp tôi dễ dàng áp dụng vào công việc. Các bài học về khai thác, vận hành thiết bị, bảo trì máy móc, và các quy trình trong ngành dầu khí đều được thầy giải thích rõ ràng, dễ hiểu.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi đã có thể giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn với các đối tác Trung Quốc, giúp tôi tiết kiệm thời gian và đạt được kết quả công việc tốt hơn. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và môi trường học tập tại trung tâm.
19. Đánh Giá Của Chị Phạm Thị Lan Hương – Khóa Học Tiếng Trung Online
Vì công việc bận rộn và không có nhiều thời gian đến lớp, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân. Khóa học online này mang lại cho tôi rất nhiều tiện ích và lợi ích trong quá trình học.
Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế các bài giảng rất dễ hiểu và dễ tiếp cận, đồng thời luôn tạo cơ hội để học viên có thể giao lưu và giải đáp thắc mắc trong các buổi học trực tuyến. Thầy Vũ sử dụng các công cụ học tập hiện đại và những tài liệu học phong phú, giúp tôi học tiếng Trung mọi lúc, mọi nơi mà không gặp phải bất kỳ khó khăn nào.
Các bài giảng rất chi tiết, từ ngữ pháp cơ bản đến những thuật ngữ chuyên ngành, giúp tôi phát triển cả bốn kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Trung tâm cũng tạo ra môi trường học tập trực tuyến rất thân thiện và hỗ trợ học viên trong suốt quá trình học. Sau khóa học, tôi cảm thấy kỹ năng giao tiếp tiếng Trung của mình đã tiến bộ rõ rệt, giúp tôi tự tin hơn khi làm việc với các đối tác Trung Quốc.
20. Đánh Giá Của Anh Lê Minh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Là một kế toán viên trong công ty có các đối tác Trung Quốc, tôi cần phải sử dụng tiếng Trung trong việc giao dịch, thảo luận hợp đồng và làm việc với các tài liệu tài chính. Vì vậy, tôi đã đăng ký tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.
Khóa học do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy đã giúp tôi hiểu rõ hơn về các thuật ngữ kế toán, báo cáo tài chính và các quy trình tài chính bằng tiếng Trung. Thầy giảng bài rất tỉ mỉ, dễ hiểu, và luôn áp dụng các ví dụ thực tế từ công việc kế toán hàng ngày vào bài giảng. Điều này giúp tôi dễ dàng tiếp cận và nắm bắt kiến thức.
Khóa học không chỉ giúp tôi học được các thuật ngữ chuyên ngành mà còn cải thiện khả năng giao tiếp và đọc hiểu tài liệu kế toán bằng tiếng Trung. Sau khi học xong, tôi đã có thể làm việc tự tin hơn với các đối tác Trung Quốc, từ việc trao đổi thông tin tài chính cho đến thảo luận hợp đồng và báo cáo tài chính.
Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân tiếp tục khẳng định là một trong những địa chỉ đào tạo tiếng Trung uy tín nhất tại Hà Nội, đặc biệt trong các lĩnh vực chuyên sâu như Tiếng Trung Thương mại, Tiếng Trung Dầu khí, Tiếng Trung Kế toán, và Tiếng Trung online. Với Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ là người sáng lập và giảng dạy, các khóa học tại trung tâm luôn đảm bảo chất lượng cao và mang lại hiệu quả vượt trội. Các học viên luôn cảm thấy tự tin hơn trong công việc và cuộc sống, nhờ vào những kiến thức thực tế, phương pháp giảng dạy hiệu quả và môi trường học tập thân thiện.
21. Đánh Giá Của Chị Nguyễn Thị Mai Lan – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là một nhân viên quản lý dự án trong một công ty xuất khẩu tại Hà Nội. Công việc của tôi yêu cầu tôi phải giao tiếp và đàm phán với các đối tác Trung Quốc, vì vậy tôi quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.
Thực sự, đây là quyết định đúng đắn nhất mà tôi đã làm. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế một chương trình học rất chuyên sâu và thực tế. Thầy không chỉ dạy những kiến thức cơ bản về ngữ pháp mà còn hướng dẫn chúng tôi cách sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành trong các tình huống thực tế, ví dụ như đàm phán hợp đồng, thảo luận về giá cả, và cách xử lý các vấn đề phát sinh trong quá trình hợp tác.
Các bài giảng của thầy rất rõ ràng và dễ hiểu, đặc biệt là phần luyện nghe và nói. Thầy luôn tạo cơ hội để học viên thực hành giao tiếp trực tiếp với nhau, giúp tôi tự tin hơn khi trò chuyện với đối tác. Học xong khóa học, tôi cảm thấy mình có thể giao tiếp tốt hơn trong các cuộc họp và đàm phán, từ đó thúc đẩy hiệu quả công việc.
22. Đánh Giá Của Anh Phạm Văn Toàn – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Là kỹ sư trong ngành dầu khí, công việc của tôi chủ yếu liên quan đến các đối tác Trung Quốc về các dự án khai thác và vận hành thiết bị. Vì vậy, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung chuyên ngành.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi có được một nền tảng vững chắc về các thuật ngữ kỹ thuật trong ngành dầu khí. Thầy dạy rất chi tiết, từ các công cụ, thiết bị cho đến quy trình khai thác và bảo trì, giúp tôi có thể sử dụng tiếng Trung trong các cuộc họp kỹ thuật với các đối tác Trung Quốc. Tôi rất ấn tượng với cách thầy sử dụng các ví dụ thực tế trong giảng dạy, giúp tôi dễ dàng áp dụng ngay vào công việc hàng ngày.
Từ khi tham gia khóa học, tôi đã tự tin hơn khi giao tiếp với các kỹ sư Trung Quốc và các đối tác về các vấn đề kỹ thuật, và đã có những cuộc thảo luận thành công hơn. Tôi rất hài lòng với chất lượng khóa học và sự hỗ trợ tận tình của giảng viên tại trung tâm.
23. Đánh Giá Của Chị Lê Thị Thanh Nga – Khóa Học Tiếng Trung Online
Vì tính chất công việc bận rộn, tôi không có nhiều thời gian đến trung tâm học, nhưng tôi vẫn rất muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Trung. Vì vậy, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung online tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.
Khóa học online này do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất hiệu quả và dễ dàng tiếp cận. Các bài giảng của thầy rất chi tiết và bài bản. Tôi có thể học mọi lúc mọi nơi và tương tác trực tiếp với thầy qua các buổi học trực tuyến. Thầy Vũ rất tận tâm trong việc giải đáp thắc mắc và luôn tạo ra môi trường học thoải mái, không có áp lực.
Khóa học không chỉ giúp tôi nắm vững ngữ pháp và từ vựng mà còn cải thiện kỹ năng nghe và nói của tôi. Sau khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với bạn bè và đối tác Trung Quốc qua các cuộc gọi video hay email. Trung tâm cũng cung cấp nhiều tài liệu học bổ trợ, giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung của mình nhanh chóng và hiệu quả.
24. Đánh Giá Của Anh Trương Quốc Duy – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Là một nhân viên kế toán trong một công ty tài chính, tôi cần làm việc với các đối tác Trung Quốc về các báo cáo tài chính và hợp đồng kế toán. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân để nâng cao kỹ năng giao tiếp và đọc hiểu tài liệu kế toán bằng tiếng Trung.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã trang bị cho tôi những kiến thức rất quý giá về các thuật ngữ kế toán, báo cáo tài chính, cũng như cách thức giao tiếp chuyên nghiệp trong môi trường công ty. Thầy Vũ rất chu đáo trong việc giải thích các khái niệm khó hiểu và luôn sử dụng các ví dụ thực tế để giúp tôi dễ dàng tiếp thu kiến thức.
Sau khi học xong khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn trong việc giao tiếp với đối tác Trung Quốc, từ việc thảo luận hợp đồng đến việc trao đổi thông tin tài chính. Khóa học đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian trong công việc và nâng cao hiệu quả công việc đáng kể.
25. Đánh Giá Của Chị Nguyễn Hoàng Anh – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là một nhân viên trong ngành thương mại quốc tế, và công việc của tôi thường xuyên phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Để nâng cao kỹ năng giao tiếp và thảo luận hợp đồng, tôi đã tham gia khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.
Chắc chắn đây là một quyết định tuyệt vời. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã giúp tôi cải thiện đáng kể khả năng nói và nghe tiếng Trung. Thầy Vũ cũng rất chú trọng đến việc giảng dạy các tình huống thực tế, từ việc trao đổi giá cả đến việc thương lượng hợp đồng. Thầy luôn tạo ra các tình huống giao tiếp rất thực tế, giúp tôi tự tin hơn khi đàm phán với đối tác Trung Quốc.
Ngoài ra, không gian học tập tại trung tâm rất thân thiện, các bạn học viên cũng rất nhiệt tình và hỗ trợ lẫn nhau. Tôi rất vui khi quyết định tham gia khóa học này và đã đạt được nhiều tiến bộ rõ rệt trong công việc.
Với Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân, các khóa học chuyên sâu như Tiếng Trung Thương mại, Tiếng Trung Dầu Khí, Tiếng Trung Kế toán, và Tiếng Trung online do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy luôn được học viên đánh giá cao vì chất lượng giảng dạy xuất sắc và phương pháp học hiệu quả. Môi trường học tập tại trung tâm rất thân thiện và hỗ trợ học viên đạt được các mục tiêu học tập, đặc biệt là trong các lĩnh vực chuyên ngành. Học viên có thể áp dụng ngay những kiến thức và kỹ năng học được vào công việc thực tế, giúp nâng cao hiệu quả công việc và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới.
26. Đánh Giá Của Anh Trần Quang Huy – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Là một chuyên viên kế toán trong một công ty đa quốc gia, tôi thường xuyên phải làm việc với các đối tác và khách hàng người Trung Quốc. Tôi nhận thấy rằng việc giao tiếp bằng tiếng Trung sẽ là một lợi thế lớn, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự đã giúp tôi có cái nhìn sâu sắc hơn về các thuật ngữ kế toán trong tiếng Trung. Từ các khái niệm cơ bản cho đến các vấn đề phức tạp trong việc xử lý các báo cáo tài chính, thầy Vũ đã giúp tôi hiểu rõ ràng và dễ dàng áp dụng vào công việc thực tế. Không những thế, thầy còn hướng dẫn rất chi tiết về cách giao tiếp trong các cuộc họp, thảo luận hợp đồng, và giải quyết vấn đề tài chính với đối tác Trung Quốc.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp với các đồng nghiệp và đối tác Trung Quốc. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao khả năng giao tiếp mà còn giúp tôi nâng cao hiệu quả công việc kế toán và giải quyết nhanh chóng các vấn đề tài chính.
27. Đánh Giá Của Chị Mai Lan – Khóa Học Tiếng Trung Thương Mại
Tôi là một nhân viên marketing tại một công ty xuất nhập khẩu, và công việc của tôi đòi hỏi phải giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Vì vậy, tôi đã quyết định đăng ký khóa học tiếng Trung Thương mại tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.
Khóa học này thật sự rất hữu ích, đặc biệt là với những ai muốn học tiếng Trung chuyên ngành thương mại. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu. Thầy chú trọng đến việc cung cấp các từ vựng chuyên ngành thương mại, giúp học viên có thể áp dụng ngay vào công việc. Các buổi học không chỉ bao gồm lý thuyết mà còn có rất nhiều tình huống thực tế để học viên thực hành giao tiếp, như cách đàm phán giá cả, ký hợp đồng, và xử lý các tình huống phát sinh trong công việc.
Khóa học giúp tôi tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác và đồng nghiệp người Trung Quốc. Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình có thể xử lý các tình huống công việc một cách chuyên nghiệp hơn và đạt được nhiều kết quả tốt trong các cuộc họp và thương thảo hợp đồng.
28. Đánh Giá Của Anh Lê Anh Tuấn – Khóa Học Tiếng Trung Dầu Khí
Với công việc trong ngành dầu khí, tôi cần phải hiểu và giao tiếp hiệu quả với các đối tác Trung Quốc về các vấn đề kỹ thuật và dự án hợp tác. Vì vậy, tôi đã đăng ký khóa học tiếng Trung Dầu Khí tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về các thuật ngữ chuyên ngành.
Khóa học thực sự rất tuyệt vời. Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ đã thiết kế chương trình học phù hợp với đặc thù của ngành dầu khí, từ các thuật ngữ kỹ thuật cho đến các vấn đề về khai thác, bảo trì và vận hành thiết bị. Thầy luôn đưa ra những ví dụ thực tế, giúp tôi dễ dàng hình dung và áp dụng kiến thức vào công việc. Không những vậy, thầy cũng giúp tôi phát triển kỹ năng giao tiếp chuyên ngành, đặc biệt là trong các cuộc họp và thảo luận dự án.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi làm việc với các đối tác Trung Quốc. Tôi có thể dễ dàng trao đổi về các vấn đề kỹ thuật, thảo luận hợp đồng và giải quyết các tình huống phát sinh. Khóa học không chỉ giúp tôi nâng cao trình độ tiếng Trung mà còn giúp tôi cải thiện hiệu quả công việc đáng kể.
29. Đánh Giá Của Chị Trần Bảo Ngọc – Khóa Học Tiếng Trung Online
Vì công việc bận rộn, tôi không thể đến trung tâm học trực tiếp, vì vậy tôi quyết định tham gia khóa học tiếng Trung online tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.
Khóa học online của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ thực sự rất hiệu quả. Các bài giảng được tổ chức online rất dễ dàng tiếp cận và phù hợp với lịch trình của tôi. Thầy giảng dạy rất chi tiết và cung cấp rất nhiều tài liệu học bổ trợ. Dù học online nhưng tôi vẫn có thể dễ dàng tương tác với thầy và các bạn học viên khác. Thầy Vũ luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc và hướng dẫn rất tỉ mỉ.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy mình đã tiến bộ rất nhiều. Tôi có thể giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn và sử dụng được nhiều từ vựng chuyên ngành vào công việc thực tế. Tôi rất hài lòng với khóa học và phương pháp giảng dạy của thầy Vũ.
30. Đánh Giá Của Anh Nguyễn Đức Duy – Khóa Học Tiếng Trung Kế Toán
Là một nhân viên kế toán trong một công ty tài chính, tôi cần phải làm việc với các đối tác Trung Quốc về các báo cáo tài chính và hợp đồng kế toán. Vì vậy, tôi đã quyết định tham gia khóa học tiếng Trung Kế toán tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu Quận Thanh Xuân.
Khóa học của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ rất phù hợp với tôi. Thầy giảng dạy rất chi tiết và dễ hiểu về các thuật ngữ kế toán, từ báo cáo tài chính đến các hợp đồng kế toán. Tôi đặc biệt ấn tượng với cách thầy hướng dẫn các kỹ năng giao tiếp trong môi trường công ty, giúp tôi có thể trao đổi thông tin tài chính một cách chuyên nghiệp và hiệu quả.
Sau khi hoàn thành khóa học, tôi cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp với các đối tác Trung Quốc. Khóa học giúp tôi không chỉ học được tiếng Trung mà còn giúp tôi áp dụng những kiến thức kế toán vào công việc hàng ngày, nâng cao hiệu quả công việc đáng kể.
Các khóa học tiếng Trung Quận Thanh Xuân tại Trung Tâm Tiếng Trung Master Edu – ChineMaster Edu do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ giảng dạy luôn nhận được sự đánh giá cao từ học viên nhờ vào chất lượng đào tạo xuất sắc và phương pháp giảng dạy thực tế. Dù là khóa học Tiếng Trung Thương mại, Tiếng Trung Dầu Khí, Tiếng Trung Kế Toán hay Tiếng Trung Online, học viên luôn cảm thấy tự tin hơn khi áp dụng tiếng Trung vào công việc thực tế và giao tiếp hiệu quả với đối tác Trung Quốc.
Nhà sáng lập Master Edu là Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – Ông chủ của Hệ thống trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội
CHINEMASTER EDU – CHINESE MASTER EDU – TIẾNG TRUNG MASTER EDU THẦY VŨ
TIẾNG TRUNG ĐỈNH CAO MASTER EDU CHINEMASTER – TIẾNG TRUNG CHINESE MASTER EDUCATION
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 6 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ 9 quyển phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 1 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 2 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 3 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 4 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 5 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 6 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 7 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 8 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình Hán ngữ quyển 9 phiên bản mới là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 1 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 2 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 3 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 4 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 5 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 6 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 7 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 8 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSK 9 là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK sơ cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK trung cấp là Nguyễn Minh Vũ
Tác giả của Giáo trình HSKK cao cấp là Nguyễn Minh Vũ
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân uy tín tại Hà Nội
Hotline ChineMaster Edu Chinese Master Edu Thầy Vũ 090 468 4983
ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 4: Ngõ 17 Khương Hạ Phường Khương Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội
ChineMaster Cơ sở 5: Số 349 Vũ Tông Phan, Phường Khương Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.