Học tiếng trung thương mại Hợp đồng ngoại thương

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster: Uy tín hàng đầu, chất lượng đào tạo tiếng Trung tốt nhất tại Hà NộiBạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chất lượng hàng đầu, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của bạn.

0
147
Học tiếng trung thương mại Hợp đồng ngoại thương - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Học tiếng trung thương mại Hợp đồng ngoại thương - Tác giả Nguyễn Minh Vũ
5/5 - (2 bình chọn)

Học tiếng trung thương mại Hợp đồng ngoại thương – Tác giả Nguyễn Minh Vũ

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster: Uy tín hàng đầu, chất lượng đào tạo tiếng Trung tốt nhất tại Hà Nội

Bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster tự hào là địa chỉ đào tạo tiếng Trung chất lượng hàng đầu, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của bạn.

ChineMaster luôn nỗ lực mang đến cho học viên mức học phí hợp lý, phù hợp với điều kiện kinh tế của mọi người. Trung tâm thường xuyên có các chương trình ưu đãi học phí, tạo điều kiện cho nhiều học viên hơn có cơ hội tiếp cận với môi trường học tiếng Trung chất lượng.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cam kết:

Giúp học viên đạt được mục tiêu học tập trong thời gian ngắn nhất.
Tạo môi trường học tập chuyên nghiệp, thân thiện và hiệu quả.
Cung cấp dịch vụ hỗ trợ học tập tận tình chu đáo.

Bạn đang tìm kiếm trung tâm tiếng Trung uy tín tại Hà Nội với chất lượng đào tạo Hán ngữ tốt nhất? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster chính là sự lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Nổi tiếng là địa chỉ chuyên đào tạo các khóa học tiếng Trung hiệu quả, ChineMaster tự hào là đơn vị TOP 1 Quận Thanh Xuân về chất lượng đào tạo, đáp ứng mọi nhu cầu học tập của học viên.

Vì sao bạn nên lựa chọn trung tâm tiếng Trung ChineMaster?

Uy tín hàng đầu: ChineMaster là trung tâm tiếng Trung uy tín TOP 1 Quận Thanh Xuân, được đánh giá cao bởi học viên và chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục.
Chất lượng đào tạo卓越: ChineMaster sở hữu đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm, tâm huyết, được đào tạo bài bản, luôn cập nhật phương pháp giảng dạy mới nhất.
Giáo trình độc quyền: Trung tâm sử dụng bộ giáo trình Hán ngữ của Tác giả Nguyễn Minh Vũ, được biên soạn khoa học, bám sát thực tế, giúp học viên tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
Chương trình đa dạng: ChineMaster cung cấp đa dạng các khóa học tiếng Trung phù hợp với mọi trình độ và nhu cầu của học viên, từ tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến tiếng Trung chuyên ngành.
Môi trường học tập chuyên nghiệp: ChineMaster trang bị cơ sở vật chất hiện đại, tạo môi trường học tập chuyên nghiệp, khơi gợi hứng thú học tập cho học viên.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster cung cấp các khóa học tiếng Trung sau:

Tiếng Trung giao tiếp
Tiếng Trung HSK-HSKK
Tiếng Hoa TOCFL
Tiếng Trung thương mại đàm phán
Tiếng Trung Dầu Khí
Tiếng Trung kế toán
Tiếng Trung kiểm toán
Tiếng Trung công xưởng
Tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm
Tiếng Trung văn phòng công sở
Tiếng Trung xuất nhập khẩu
Tiếng Trung logistics vận chuyển
Khóa học nhập hàng Taobao 1688
Khóa học order Taobao 1688 Tmall
Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng

Hãy đến với ChineMaster để trải nghiệm chất lượng đào tạo Hán ngữ tốt nhất tại Hà Nội!

ChineMaster – Trung tâm tiếng Trung uy tín hàng đầu tại Hà Nội

ChineMaster là một trong những trung tâm đào tạo tiếng Trung hàng đầu tại Quận Thanh Xuân, Hà Nội, nổi bật với chất lượng đào tạo Hán ngữ vượt trội và đa dạng các khóa học phù hợp với mọi nhu cầu học tập và sự nghiệp của học viên. Được thành lập với mục tiêu mang đến cho học viên những trải nghiệm học tập chuyên sâu và hiệu quả nhất, ChineMaster tự hào là lựa chọn số 1 cho những ai yêu thích và muốn nâng cao trình độ tiếng Trung.

Chất lượng đào tạo

Với mục tiêu trở thành trung tâm tiếng Trung hàng đầu, ChineMaster cam kết mang đến chất lượng đào tạo tốt nhất, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể của học viên. Tất cả các khóa học tại ChineMaster đều được thiết kế và xây dựng dựa trên bộ giáo trình Hán ngữ do tác giả Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam.

Đa dạng khóa học

ChineMaster cung cấp một loạt các khóa học chuyên sâu và đa dạng, bao gồm:

Khóa học tiếng Trung giao tiếp: Phù hợp cho những người mới bắt đầu học tiếng Trung và muốn nâng cao khả năng giao tiếp hàng ngày.

Khóa học tiếng Trung HSK-HSKK: Đào tạo chuẩn bị cho các kỳ thi HSK và HSKK với mục tiêu đạt điểm cao.

Khóa học tiếng Hoa TOCFL: Dành cho những ai chuẩn bị thi cấp độ TOCFL.

Khóa học tiếng Trung thương mại đàm phán: Hướng dẫn kỹ năng đàm phán trong lĩnh vực kinh doanh và thương mại.

Khóa học tiếng Trung Dầu Khí, kế toán, kiểm toán: Đáp ứng nhu cầu chuyên sâu trong các lĩnh vực công nghiệp và dịch vụ.

Khóa học tiếng Trung công xưởng, logistics vận chuyển: Dành cho nhân viên trong các ngành công nghiệp sản xuất và logistics.

Khóa học tiếng Trung giao tiếp cho người đi làm, văn phòng công sở: Tối ưu hóa kỹ năng giao tiếp trong môi trường làm việc.

Khóa học tiếng Trung xuất nhập khẩu: Hướng dẫn về quy trình xuất nhập khẩu và thương mại quốc tế.

Khóa học nhập hàng Taobao 1688, order Taobao 1688 Tmall: Giúp người học nắm bắt kỹ năng nhập hàng từ Trung Quốc một cách hiệu quả và tiết kiệm chi phí.

Khóa học nhập hàng Trung Quốc tận gốc giá tận xưởng: Hướng dẫn chi tiết về quy trình nhập hàng từ các nhà cung cấp tại Trung Quốc.

Tất cả các khóa học tại ChineMaster không chỉ tập trung vào việc nâng cao trình độ ngôn ngữ mà còn hướng đến việc cung cấp cho học viên các kỹ năng thực tiễn và ứng dụng trong cuộc sống và công việc hàng ngày.

ChineMaster cam kết mang đến cho học viên sự hài lòng cao nhất với dịch vụ đào tạo chuyên nghiệp, giảng viên có chuyên môn cao, phương pháp giảng dạy hiện đại và các tiện ích hỗ trợ học tập tối ưu.

Với sứ mệnh trở thành điểm đến hàng đầu cho việc học tiếng Trung tại Hà Nội, ChineMaster luôn nỗ lực không ngừng để mang lại những giá trị tốt nhất đến cho học viên, đóng góp tích cực vào sự phát triển của cộng đồng học tiếng Trung tại Việt Nam.

Hãy đến với Trung tâm tiếng Trung ChineMaster – Học tiếng trung thầy Vũ để trải nghiệm chất lượng đào tạo tiếng Trung tốt nhất tại Hà Nội!

Tác giả: Nguyễn Minh Vũ 

Tác phẩm: Học tiếng trung thương mại Hợp đồng ngoại thương.

老板阮明武:黄秋香,你进来一下,我们谈谈关于外贸合同写作的事情。

女秘书兼助理黄秋香:好的,阮明武老板,我马上来。

(黄秋香走进办公室,坐在阮明武老板对面的椅子上。)

阮明武:黄秋香,我们最近有不少外贸订单需要处理,外贸合同的撰写非常重要,它直接关系到我们公司的权益和信誉。今天,我想给你详细讲解一下如何写好外贸合同。

黄秋香:谢谢阮明武老板,我一直想学习这方面的知识,但感觉有些复杂。

阮明武:没关系,我们一步步来。首先,合同的基本信息要清晰明确,包括合同编号、签约双方(卖方和买方)的名称、地址、联系方式等。这些信息是合同的基础,不能有任何差错。

黄秋香:明白了,那接下来呢?

阮明武:接下来是合同的核心部分——交易条款。这包括商品名称、规格、数量、单价、总价、交货期限、装运口岸和目的口岸等。这些条款必须详细、准确,避免产生歧义。特别是价格条款,要明确是FOB、CIF还是其他贸易术语,以及货币种类和支付条件。

黄秋香:嗯,这些我都记下了。那包装和标记呢?

阮明武:包装和标记同样重要。合同中应明确包装方式、包装材料、包装标志等,以确保货物在运输过程中不受损坏,并便于识别和区分。同时,还需要规定包装费用由谁承担。

黄秋香:好的,那质量条款和检验条款呢?

阮明武:质量条款是合同的关键之一,应明确商品的质量标准、检验方法和检验机构。如果是凭样品交易,还要附上样品编号和保存期限。检验条款则规定了检验的时间、地点和程序,以及不合格品的处理办法。

黄秋香:我明白了,那如果遇到不可抗力情况怎么办?

阮明武:不可抗力是合同中常见的条款之一,用于规定因自然灾害、战争等不可抗力因素导致合同无法履行时的处理办法。合同中应明确不可抗力的定义、通知程序和免责范围。

黄秋香:那纠纷解决方式呢?

阮明武:纠纷解决方式也是合同中的重要条款。一般来说,可以通过友好协商解决;如果协商不成,可以提交仲裁机构仲裁或诉诸法律。在合同中,我们应明确仲裁机构或法院的选择,并规定适用的法律。

黄秋香:阮明武老板,您讲得太详细了,我受益匪浅。不过,我还想问一下,合同的语言和格式有什么要注意的吗?

阮明武:合同的语言要准确、严谨,避免使用模糊或歧义的词汇。格式上,要清晰、整洁,便于阅读和存档。另外,记得在合同末尾附上双方的签字和日期,以示合同的有效性和合法性。

黄秋香:谢谢阮明武老板的指导,我会认真学习的。

阮明武:不客气,黄秋香。外贸合同写作是一项重要的技能,希望你能尽快掌握并熟练运用。如果有任何问题或困难,随时来找我。

黄秋香:好的,阮明武老板。我一定会努力的!

阮明武:还有一个小细节我想提一下,那就是在合同中加入保密条款。在国际贸易中,很多交易可能涉及到技术秘密、客户信息或商业策略等敏感内容,因此在合同中明确双方的保密义务是非常重要的。

黄秋香:对,保密条款确实很容易被忽略,但实际上它对于保护公司利益至关重要。

阮明武:没错。另外,随着国际贸易的复杂化,我们还需要注意一些国际贸易惯例和规则,比如《国际贸易术语解释通则》(INCOTERMS)中的条款,这些都会直接影响到合同的执行和双方的责任划分。

黄秋香:我明白了,我会去学习这些国际贸易惯例和规则,确保合同中的条款既符合法律要求,也符合国际惯例。

阮明武:很好。除了内容上的严谨性,合同的形式也很重要。有时候,根据交易对方的要求或者所在国家的法律规定,合同可能需要公证、认证或者通过特定的渠道进行传递。所以,在签订合同之前,务必了解清楚这些要求。

黄秋香:是的,我之前确实没太注意这些形式上的要求。现在知道了,以后我会更加留意。

阮明武:对了,还有一点很重要,那就是合同的修改和补充。在合同履行过程中,可能会遇到一些事先没有预料到的情况,这时就需要对合同进行修改或补充。但请记住,任何对合同的修改或补充都必须以书面形式进行,并由双方签字确认,以确保其法律效力。

黄秋香:嗯,我记住了。书面形式,双方签字确认,这是修改或补充合同的基本原则。

阮明武:很好。黄秋香,外贸合同的撰写是一项既复杂又重要的工作,需要细心、耐心和专业知识。我相信,通过不断学习和实践,你一定能够胜任这项工作,为公司的发展贡献自己的力量。

黄秋香:谢谢阮明武老板的鼓励和支持。我一定会努力学习,不断提升自己的专业能力,为公司创造更多的价值。

阮明武:好的,那就这样吧。如果有需要进一步讨论的问题,或者你在工作中遇到了什么困难,随时都可以来找我。

黄秋香:好的,阮明武老板。谢谢您今天的指导,我会认真消化并运用到实际工作中去。

黄秋香:阮明武老板,我还想请教一下,关于外贸合同中的支付条款,有没有什么特别的注意事项?因为我觉得这部分直接关系到我们公司的资金回笼。

阮明武:问得好,支付条款确实是外贸合同中至关重要的一环。首先,要确保支付方式的明确性,比如是电汇(T/T)、信用证(L/C)还是其他方式。每种方式都有其优缺点,要根据实际情况和客户的要求来选择。

阮明武:其次,要注意支付的时间和条件。比如预付款的比例、尾款的支付时间、以及是否需要提交某些单据作为支付的前提等。这些都要在合同中详细规定,以避免后续产生纠纷。

黄秋香:明白了,那关于信用证的话,有没有什么特别需要注意的点呢?

阮明武:信用证是一种相对安全的支付方式,但也需要特别注意其条款的严密性。比如信用证的有效期、交单期、金额、货物描述、单据要求等,都要与合同条款严格一致。此外,还要留意是否有软条款存在,比如需要买方或开证行以外的第三方签字确认等,这些都可能给收款带来不确定因素。

黄秋香:原来如此,我会在审核信用证时特别注意这些细节。

阮明武:对,审核信用证是非常关键的一步。一旦发现不符点,要及时与客户沟通并修改,以免影响收款。

黄秋香:好的,我会牢记这些注意事项。阮明武老板,您还有什么其他建议吗?

阮明武:还有一点我想提醒你的是,虽然合同是双方权益的保障,但良好的沟通和合作关系同样重要。在合同签订和履行过程中,要保持与客户的良好沟通,及时解决问题,确保合同顺利执行。同时,也要不断学习和积累经验,提升自己的专业素养和谈判能力。

黄秋香:阮明武老板的话让我受益匪浅。我会努力提升自己的能力,同时也注重与客户的关系维护。

阮明武:很好,我相信你能够做得很好。如果有任何问题或需要帮助,随时都可以来找我。

黄秋香:谢谢阮明武老板的指导和支持,我会努力工作的!

阮明武:不用谢,期待你的成长和进步。加油!

黄秋香:阮明武老板,还有一个关于外贸合同的疑问,就是关于合同期限的问题。有时候,合同会规定一个较长的履行期限,这期间如果市场情况发生变化,我们该如何应对呢?

阮明武:这是一个很好的问题。合同期限的设定确实需要考虑到市场变化的可能性。首先,在签订合同之前,我们要尽量做好市场调研,预测可能的市场变化,并在合同中设置一些灵活性条款,比如价格调整机制、交货期变更条款等,以应对市场变化带来的风险。

阮明武:当然,如果市场变化确实超出了我们的预期,且对合同的履行产生了重大影响,我们可以尝试与对方进行协商,通过友好协商的方式对合同进行修订或解除。但需要注意的是,任何对合同的修改或解除都必须以书面形式进行,并明确双方的权利和义务。

黄秋香:明白了,我会在准备合同时就考虑到这些因素,尽量降低市场变化带来的风险。

阮明武:很好。另外,我还想提醒你的是,在合同履行过程中,要保持与客户的密切沟通,及时了解对方的需求和反馈,以便我们能够及时调整策略,确保合同的顺利履行。

黄秋香:是的,沟通确实非常重要。我会主动与客户保持联系,及时反馈信息,确保双方对合同的执行都有清晰的了解。

阮明武:很好。黄秋香,你的工作态度我很欣赏。记住,外贸合同不仅仅是纸面上的文字,更是我们与客户之间信任和责任的体现。只有我们用心去做,才能赢得客户的信任和支持。

黄秋香:谢谢阮明武老板的肯定和鼓励。我会继续努力,不断提升自己的专业素养和业务能力,为公司创造更多的价值。

阮明武:我相信你一定能够做到的。加油!如果以后还有任何问题或需要帮助的地方,随时都可以来找我。

黄秋香:好的,阮明武老板。谢谢您的指导和支持!我会铭记在心,不断努力进步的。

黄秋香:阮明武老板,我还想了解一下,在外贸合同中,如何更好地保护我们公司的知识产权?因为现在很多产品都涉及到专利、商标等知识产权问题。

阮明武:这是一个非常重要的问题。在国际贸易中,知识产权的保护确实不容忽视。首先,在合同中明确双方的知识产权归属和使用权限是非常重要的。比如,如果你们公司提供了技术或设计,那么合同中应该明确规定这些技术或设计的所有权归你们公司所有,并且对方在使用时需要遵守哪些条件和限制。

阮明武:其次,可以考虑在合同中加入知识产权侵权条款,规定如果一方侵犯了另一方的知识产权,应该如何承担责任和赔偿损失。这样可以在发生侵权事件时,为公司提供法律上的支持和保障。

黄秋香:明白了,那我们在合同中应该如何具体表述这些条款呢?

阮明武:具体表述时,可以参考一些标准的合同模板或咨询专业的法律顾问。但一般来说,你需要清晰地列出涉及的知识产权种类(如专利、商标、著作权等)、具体的权利归属、使用范围、限制条件以及侵权责任等内容。同时,也要确保这些条款与当地的法律法规和国际惯例相符合。

黄秋香:好的,我会认真研究和准备这些条款的。另外,阮明武老板,您觉得在合同谈判过程中,有哪些技巧可以帮助我们更好地保护公司的利益?

阮明武:在合同谈判过程中,首先要做好充分的准备工作,了解对方的情况和需求,以及市场的行情和趋势。这样可以在谈判中更加主动地提出自己的条件和要求。

阮明武:其次,要善于倾听对方的意见和建议,并针对性地提出自己的反驳或补充。在谈判中保持冷静和理性,不要被对方的情绪或言辞所影响。

阮明武:同时,也要注意掌握谈判的节奏和进度,适时地提出关键问题或议题,引导谈判朝着有利于公司的方向发展。

黄秋香:明白了,阮明武老板。这些谈判技巧对我来说非常实用。我会在以后的合同谈判中加以运用,并不断提升自己的谈判能力。

阮明武:很好,我相信你会做得很好。记住,合同谈判是一场智慧和策略的较量,只有做好充分的准备和应对,才能为公司争取到最大的利益。

黄秋香:谢谢阮明武老板的教诲和鼓励。我会牢记在心,并不断努力提升自己的专业素养和业务能力。

黄秋香:阮明武老板,我还有一个关于外贸合同执行过程中的问题。有时候,客户可能会提出一些额外的要求或者变更,我们应该如何处理这些情况呢?

阮明武:在合同执行过程中,客户提出额外要求或变更的情况确实时有发生。首先,我们需要仔细评估这些要求或变更的合理性和可行性,以及它们对合同整体执行的影响。

阮明武:如果这些要求或变更是合理的,并且不会对公司造成太大的损失或风险,我们可以考虑与客户进行协商,并达成书面协议来修改合同。但请注意,任何对合同的修改都必须经过双方同意,并以书面形式确认,以确保其法律效力。

阮明武:如果客户的要求或变更不合理,或者会对公司造成重大损失或风险,我们需要坚决拒绝,并向客户解释清楚原因。同时,我们也可以通过友好协商的方式,寻求双方都能接受的解决方案。

黄秋香:我明白了,处理这类情况时,既要保持灵活性,又要坚守原则。那么,在合同执行过程中,我们如何确保交货质量和时间呢?

阮明武:确保交货质量和时间是外贸合同执行中的关键环节。首先,我们需要建立完善的生产管理和质量控制体系,确保生产过程中的每一个环节都符合质量标准。同时,我们还要加强与供应商的沟通和协作,确保原材料和零部件的质量可靠。

阮明武:在交货时间方面,我们需要制定详细的生产计划和交货时间表,并严格按照计划执行。同时,我们还要密切关注生产进度和交货安排,及时发现和解决问题,确保按时交货。

阮明武:此外,我们还可以考虑采用一些风险管理措施,比如预留一定的生产缓冲时间、选择可靠的物流合作伙伴等,以应对可能出现的风险和意外情况。

黄秋香:阮明武老板,您的建议非常实用。我会认真学习和应用这些方法,确保在合同执行过程中能够高质量、高效率地完成任务。

阮明武:很好,我相信你能够胜任这项工作。记住,外贸合同的执行是一个复杂而细致的过程,需要我们时刻保持警惕和专注。只有这样,我们才能为公司赢得客户的信任和市场的认可。

Phiên dịch tiếng Trung thương mại

Ông chủ Nguyễn Minh Vũ: Hoàng Thu Hương, cô vào đây một chút, chúng ta nói chuyện về việc viết hợp đồng ngoại thương.

Thư ký kiêm trợ lý Hoàng Thu Hương: Dạ vâng, thưa ông Nguyễn Minh Vũ, tôi vào ngay đây.

(Hoàng Thu Hương bước vào văn phòng, ngồi xuống ghế đối diện ông Nguyễn Minh Vũ.)

Nguyễn Minh Vũ: Hoàng Thu Hương, gần đây chúng ta có khá nhiều đơn hàng ngoại thương cần xử lý, việc viết hợp đồng ngoại thương rất quan trọng, nó trực tiếp ảnh hưởng đến quyền lợi và uy tín của công ty chúng ta. Hôm nay, tôi muốn giải thích chi tiết cho cô về cách viết một hợp đồng ngoại thương tốt.

Hoàng Thu Hương: Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ, tôi luôn muốn học hỏi về lĩnh vực này, nhưng cảm thấy nó hơi phức tạp.

Nguyễn Minh Vũ: Không sao, chúng ta sẽ đi từng bước một. Trước hết, thông tin cơ bản của hợp đồng phải rõ ràng và chính xác, bao gồm số hợp đồng, tên, địa chỉ, thông tin liên hệ của các bên ký kết (bên bán và bên mua). Những thông tin này là nền tảng của hợp đồng, không được sai sót.

Hoàng Thu Hương: Tôi hiểu rồi, tiếp theo là gì ạ?

Nguyễn Minh Vũ: Tiếp theo là phần cốt lõi của hợp đồng – điều khoản giao dịch. Bao gồm tên hàng hóa, quy cách, số lượng, đơn giá, tổng giá trị, thời hạn giao hàng, cảng xếp hàng và cảng đích. Những điều khoản này phải chi tiết, chính xác, tránh gây hiểu lầm. Đặc biệt là điều khoản giá, phải rõ ràng là FOB, CIF hay các điều khoản thương mại khác, cùng loại tiền tệ và điều kiện thanh toán.

Hoàng Thu Hương: Vâng, tôi đã ghi chú lại rồi. Vậy còn việc đóng gói và nhãn hiệu thì sao?

Nguyễn Minh Vũ: Đóng gói và nhãn hiệu cũng rất quan trọng. Trong hợp đồng cần phải ghi rõ cách thức đóng gói, vật liệu đóng gói, nhãn hiệu đóng gói, để đảm bảo hàng hóa không bị hư hại trong quá trình vận chuyển và dễ nhận biết, phân biệt. Đồng thời, cần quy định rõ chi phí đóng gói do ai chịu.

Hoàng Thu Hương: Dạ vâng, còn điều khoản chất lượng và kiểm tra chất lượng thì sao ạ?

Nguyễn Minh Vũ: Điều khoản chất lượng là một trong những điểm then chốt của hợp đồng, cần phải làm rõ tiêu chuẩn chất lượng của hàng hóa, phương pháp kiểm tra và cơ quan kiểm tra. Nếu giao dịch dựa trên mẫu, cần đính kèm số hiệu mẫu và thời gian lưu giữ mẫu. Điều khoản kiểm tra quy định thời gian, địa điểm và quy trình kiểm tra, cũng như cách xử lý hàng không đạt tiêu chuẩn.

Hoàng Thu Hương: Tôi hiểu rồi, nếu gặp trường hợp bất khả kháng thì sao ạ?

Nguyễn Minh Vũ: Bất khả kháng là một trong những điều khoản phổ biến trong hợp đồng, dùng để quy định cách xử lý khi hợp đồng không thể thực hiện do các yếu tố bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh. Hợp đồng cần làm rõ định nghĩa về bất khả kháng, quy trình thông báo và phạm vi miễn trách nhiệm.

Hoàng Thu Hương: Còn cách giải quyết tranh chấp thì sao?

Nguyễn Minh Vũ: Cách giải quyết tranh chấp cũng là một điều khoản quan trọng trong hợp đồng. Thông thường, có thể giải quyết thông qua thương lượng thân thiện; nếu thương lượng không thành công, có thể đưa ra cơ quan trọng tài hoặc tòa án. Trong hợp đồng, chúng ta cần làm rõ lựa chọn cơ quan trọng tài hoặc tòa án, và quy định luật áp dụng.

Hoàng Thu Hương: Ông Nguyễn Minh Vũ, ông giảng giải rất chi tiết, tôi đã học được rất nhiều. Tuy nhiên, tôi còn muốn hỏi thêm về ngôn ngữ và hình thức của hợp đồng có gì cần lưu ý không?

Nguyễn Minh Vũ: Ngôn ngữ của hợp đồng phải chính xác, chặt chẽ, tránh sử dụng từ ngữ mơ hồ hoặc gây hiểu lầm. Về hình thức, phải rõ ràng, sạch sẽ, dễ đọc và dễ lưu trữ. Ngoài ra, nhớ kèm theo chữ ký và ngày tháng của hai bên ở cuối hợp đồng để đảm bảo tính hợp pháp và hiệu lực của hợp đồng.

Hoàng Thu Hương: Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ đã chỉ dẫn, tôi sẽ nghiêm túc học tập.

Nguyễn Minh Vũ: Không có gì, Hoàng Thu Hương. Việc viết hợp đồng ngoại thương là một kỹ năng quan trọng, mong cô có thể nhanh chóng nắm vững và sử dụng thành thạo. Nếu có bất kỳ vấn đề hoặc khó khăn nào, cứ đến tìm tôi.

Hoàng Thu Hương: Dạ vâng, ông Nguyễn Minh Vũ. Tôi nhất định sẽ cố gắng!

Nguyễn Minh Vũ: Còn một chi tiết nhỏ tôi muốn nhắc đến, đó là thêm điều khoản bảo mật vào hợp đồng. Trong thương mại quốc tế, nhiều giao dịch có thể liên quan đến bí mật kỹ thuật, thông tin khách hàng hoặc chiến lược kinh doanh nhạy cảm, vì vậy việc làm rõ nghĩa vụ bảo mật của cả hai bên trong hợp đồng là rất quan trọng.

Hoàng Thu Hương: Đúng vậy, điều khoản bảo mật thực sự rất dễ bị bỏ qua, nhưng thực tế nó rất quan trọng để bảo vệ lợi ích của công ty.

Nguyễn Minh Vũ: Chính xác. Ngoài ra, với sự phức tạp của thương mại quốc tế, chúng ta cần chú ý đến một số quy tắc và thông lệ quốc tế, ví dụ như các điều khoản trong “Quy tắc giải thích thương mại quốc tế” (INCOTERMS), những điều này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc thực hiện hợp đồng và phân chia trách nhiệm của hai bên.

Hoàng Thu Hương: Tôi hiểu rồi, tôi sẽ đi học những quy tắc và thông lệ thương mại quốc tế này, đảm bảo các điều khoản trong hợp đồng vừa phù hợp với yêu cầu pháp lý, vừa tuân thủ các quy định quốc tế.

Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt. Ngoài sự chính xác về nội dung, hình thức của hợp đồng cũng rất quan trọng. Đôi khi, theo yêu cầu của đối tác giao dịch hoặc theo quy định pháp luật của quốc gia, hợp đồng có thể cần công chứng, chứng nhận hoặc thông qua các kênh đặc biệt để truyền tải. Vì vậy, trước khi ký hợp đồng, cần phải hiểu rõ các yêu cầu này.

Hoàng Thu Hương: Đúng vậy, trước đây tôi thực sự không chú ý đến những yêu cầu hình thức này. Bây giờ tôi biết rồi, sau này sẽ chú ý hơn.

Nguyễn Minh Vũ: Đúng rồi, còn một điều rất quan trọng, đó là việc sửa đổi và bổ sung hợp đồng. Trong quá trình thực hiện hợp đồng, có thể gặp những tình huống không thể dự đoán trước, lúc đó cần phải điều chỉnh hoặc bổ sung hợp đồng. Nhưng nhớ rằng, mọi sửa đổi hoặc bổ sung đều phải được thực hiện bằng văn bản và được cả hai bên ký tên xác nhận, để đảm bảo hiệu lực pháp lý của chúng.

Hoàng Thu Hương: Dạ, tôi nhớ rồi. Văn bản và ký tên xác nhận, đây là nguyên tắc cơ bản khi sửa đổi hoặc bổ sung hợp đồng.

Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt. Hoàng Thu Hương, việc viết hợp đồng ngoại thương là một công việc vừa phức tạp vừa quan trọng, đòi hỏi cẩn thận, kiên nhẫn và kiến thức chuyên môn. Tôi tin rằng, qua việc học hỏi và thực hành liên tục, cô sẽ có thể làm tốt công việc này và đóng góp cho sự phát triển của công ty.

Hoàng Thu Hương: Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ đã động viên và hỗ trợ. Tôi sẽ cố gắng học hỏi, nâng cao năng lực chuyên môn của mình để mang lại nhiều giá trị hơn cho công ty.

Nguyễn Minh Vũ: Được rồi, vậy là xong. Nếu có vấn đề cần thảo luận thêm, hoặc khi làm việc gặp khó khăn gì, cô cứ đến tìm tôi.

Hoàng Thu Hương: Dạ vâng, ông Nguyễn Minh Vũ. Cảm ơn ông đã chỉ dẫn hôm nay, tôi sẽ nghiền ngẫm và áp dụng vào công việc thực tế.

Hoàng Thu Hương: Ông Nguyễn Minh Vũ, tôi còn muốn hỏi thêm một chút về điều khoản thanh toán trong hợp đồng ngoại thương. Có những điều cần chú ý đặc biệt không? Bởi vì tôi thấy phần này liên quan trực tiếp đến việc thu hồi vốn của công ty chúng ta.

Nguyễn Minh Vũ: Câu hỏi hay đấy, điều khoản thanh toán thực sự là một phần quan trọng không thể thiếu trong hợp đồng ngoại thương. Đầu tiên, cần đảm bảo tính rõ ràng của phương thức thanh toán, như là chuyển khoản điện tử (T/T), thư tín dụng (L/C) hay các phương thức khác. Mỗi phương thức đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, cần phải chọn lựa dựa trên tình huống cụ thể và yêu cầu của khách hàng.

Nguyễn Minh Vũ: Tiếp theo, cần chú ý đến thời gian và điều kiện thanh toán. Ví dụ như tỷ lệ thanh toán trả trước, thời điểm thanh toán phần còn lại, và liệu có cần phải nộp một số chứng từ nhất định để có thể thanh toán hay không. Tất cả những điều này đều cần được quy định chi tiết trong hợp đồng để tránh tranh chấp sau này.

Hoàng Thu Hương: Tôi hiểu rồi, vậy về thư tín dụng, có điểm gì đặc biệt cần lưu ý không?

Nguyễn Minh Vũ: Thư tín dụng là một phương thức thanh toán tương đối an toàn, nhưng cũng cần phải chú ý đến tính chặt chẽ của các điều khoản. Ví dụ như thời hạn hiệu lực của thư tín dụng, thời gian gửi chứng từ, số tiền, mô tả hàng hóa, yêu cầu về chứng từ, v.v. Tất cả những điều này phải được nghiêm ngặt phù hợp với điều khoản trong hợp đồng. Ngoài ra, cũng cần lưu ý xem có tồn tại những điều khoản mềm như cần phải có sự chấp thuận bằng chữ ký của bên mua hoặc ngân hàng mở thư tín dụng, điều này có thể mang lại những yếu tố không chắc chắn trong việc nhận tiền.

Hoàng Thu Hương: Đúng vậy, tôi sẽ đặc biệt chú ý đến những chi tiết này khi xem xét thư tín dụng.

Nguyễn Minh Vũ: Đúng rồi, xem xét thư tín dụng là bước quan trọng không thể thiếu. Một khi phát hiện những không phù hợp, cần phải thông báo ngay với khách hàng và chỉnh sửa kịp thời để tránh ảnh hưởng đến việc nhận tiền.

Hoàng Thu Hương: Được rồi, tôi sẽ ghi nhớ những điều cần chú ý này. Ông Nguyễn Minh Vũ, ông còn có những lời khuyên nào khác không?

Nguyễn Minh Vũ: Còn một điểm mà tôi muốn nhắc nhở bạn đó là, mặc dù hợp đồng là bảo đảm cho quyền lợi của cả hai bên, nhưng việc giao tiếp và quan hệ hợp tác tốt cũng rất quan trọng. Trong quá trình ký kết và thực hiện hợp đồng, cần duy trì mối giao tiếp tốt với khách hàng, giải quyết vấn đề kịp thời, đảm bảo việc thực hiện hợp đồng suôn sẻ. Đồng thời, cũng cần liên tục học hỏi và tích lũy kinh nghiệm, nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng đàm phán của bản thân.

Hoàng Thu Hương: Lời khuyên của ông Nguyễn Minh Vũ thực sự giúp ích cho tôi rất nhiều. Tôi sẽ cố gắng nâng cao khả năng của mình và đồng thời chăm sóc quan hệ với khách hàng.

Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, tôi tin rằng bạn sẽ làm rất tốt công việc này. Nếu có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần sự hỗ trợ, hãy đến tìm tôi bất cứ lúc nào.

Hoàng Thu Hương: Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ về sự chỉ dẫn và hỗ trợ, tôi sẽ cố gắng làm việc chăm chỉ!

Nguyễn Minh Vũ: Không có gì, mong chờ sự tiến bộ và phát triển của bạn. Chúc bạn thành công!

Hoàng Thu Hương: Ông Nguyễn Minh Vũ, tôi còn có một câu hỏi về hợp đồng ngoại thương, đó là về vấn đề thời hạn của hợp đồng. Đôi khi, hợp đồng có thể quy định một thời hạn thực hiện dài hơn, nếu trong thời gian này tình hình thị trường có thay đổi, chúng ta nên làm thế nào?

Nguyễn Minh Vũ: Đây là một câu hỏi rất hay. Việc thiết lập thời hạn hợp đồng thực sự cần phải xem xét đến khả năng thay đổi của thị trường. Đầu tiên, trước khi ký hợp đồng, chúng ta cần nghiên cứu thị trường cẩn thận, dự đoán các biến động có thể xảy ra và thiết lập một số điều khoản linh hoạt trong hợp đồng, như cơ chế điều chỉnh giá cả, điều khoản thay đổi thời gian giao hàng, v.v., để đối phó với các rủi ro từ biến động thị trường.

Nguyễn Minh Vũ: Tất nhiên, nếu thị trường thực sự thay đổi vượt quá dự đoán của chúng ta và ảnh hưởng nặng nề đến việc thực hiện hợp đồng, chúng ta có thể thử thương lượng với đối phương, thông qua thương lượng thân thiện để điều chỉnh hoặc hủy bỏ hợp đồng. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng bất kỳ sửa đổi hoặc hủy bỏ hợp đồng nào cũng phải được thực hiện bằng văn bản và rõ ràng quyền lợi và nghĩa vụ của cả hai bên.

Hoàng Thu Hương: Tôi hiểu rồi, tôi sẽ cân nhắc các yếu tố này khi chuẩn bị hợp đồng, để giảm thiểu rủi ro từ biến động thị trường.

Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt. Ngoài ra, tôi cũng muốn nhắc nhở bạn là, trong quá trình thực hiện hợp đồng, cần duy trì mối giao tiếp chặt chẽ với khách hàng, nắm bắt thông tin yêu cầu và phản hồi từ đối phương kịp thời, để chúng ta có thể điều chỉnh chiến lược một cách hợp lý, đảm bảo việc thực hiện hợp đồng suôn sẻ.

Hoàng Thu Hương: Đúng vậy, giao tiếp thực sự rất quan trọng. Tôi sẽ tự giác duy trì liên lạc với khách hàng, cung cấp thông tin phản hồi kịp thời, để đảm bảo cả hai bên đều hiểu rõ về việc thực hiện hợp đồng.

Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt. Hoàng Thu Hương, tôi rất đánh giá cao thái độ làm việc của bạn. Hãy nhớ rằng, hợp đồng ngoại thương không chỉ là các từ trên giấy mà còn là sự thể hiện của sự tin tưởng và trách nhiệm giữa chúng ta và khách hàng. Chỉ khi chúng ta làm việc với tâm huyết, chúng ta mới có thể giành được sự tin tưởng và hỗ trợ từ khách hàng.

Hoàng Thu Hương: Cảm ơn ông Nguyễn Minh Vũ về sự khích lệ và ủng hộ. Tôi sẽ tiếp tục nỗ lực, không ngừng nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng công việc, để mang lại nhiều giá trị hơn cho công ty.

Nguyễn Minh Vũ: Tôi tin rằng bạn sẽ làm rất tốt công việc này. Hãy cố gắng lên! Nếu sau này còn có bất kỳ câu hỏi nào hoặc cần hỗ trợ, hãy đến tìm tôi bất cứ lúc nào.

Hoàng Thu Hương: Được rồi, ông Nguyễn Minh Vũ. Cảm ơn ông về sự chỉ dẫn và hỗ trợ! Tôi sẽ ghi nhớ và không ngừng cố gắng để tiến bộ hơn.

Hoàng Thu Hương: Ông Nguyễn Minh Vũ, tôi muốn hiểu thêm về việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của công ty trong hợp đồng ngoại thương. Bởi vì hiện nay nhiều sản phẩm liên quan đến vấn đề bản quyền, nhãn hiệu và các vấn đề sở hữu trí tuệ khác.

Nguyễn Minh Vũ: Đây là một vấn đề rất quan trọng. Trong thương mại quốc tế, việc bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ thực sự không thể xem nhẹ. Đầu tiên, việc rõ ràng hóa quyền sở hữu và quyền sử dụng của hai bên trong hợp đồng là vô cùng quan trọng. Ví dụ, nếu công ty của bạn cung cấp công nghệ hay thiết kế, thì hợp đồng cần phải quy định rõ ràng rằng quyền sở hữu của công nghệ hay thiết kế này thuộc sở hữu của công ty bạn và điều kiện và hạn chế mà đối phương cần tuân thủ khi sử dụng.

Nguyễn Minh Vũ: Tiếp theo, có thể xem xét thêm việc thêm vào hợp đồng các điều khoản về việc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, quy định rằng nếu một bên vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của bên kia, họ sẽ phải chịu trách nhiệm và bồi thường thiệt hại như thế nào. Điều này giúp công ty có cơ sở pháp lý và hỗ trợ khi có vi phạm xảy ra.

Hoàng Thu Hương: Tôi hiểu rồi, vậy chúng tôi nên cụ thể hóa những điều khoản này như thế nào trong hợp đồng?

Nguyễn Minh Vũ: Khi cụ thể hóa, bạn có thể tham khảo các mẫu hợp đồng chuẩn hoặc tư vấn từ các luật sư chuyên nghiệp. Tuy nhiên, nhìn chung, bạn cần phải nêu rõ các loại quyền sở hữu trí tuệ liên quan (như bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền v.v.), quyền sở hữu cụ thể, phạm vi sử dụng, các điều kiện giới hạn và trách nhiệm khi có vi phạm v.v. Đồng thời, cũng cần đảm bảo rằng các điều khoản này phù hợp với pháp luật và quy ước quốc tế tại địa phương.

Hoàng Thu Hương: Được rồi, tôi sẽ nghiên cứu và chuẩn bị các điều khoản này một cách cẩn thận. Ngoài ra, ông Nguyễn Minh Vũ, ông nghĩ trong quá trình đàm phán hợp đồng, có những kỹ thuật nào giúp chúng tôi bảo vệ lợi ích của công ty tốt hơn?

Nguyễn Minh Vũ: Trong quá trình đàm phán hợp đồng, trước tiên phải chuẩn bị kỹ càng, hiểu rõ tình hình và yêu cầu của đối phương, cũng như tình hình thị trường và xu hướng. Điều này giúp chúng ta có thể tự tin hơn trong việc đưa ra các điều kiện và yêu cầu của mình trong đàm phán.

Nguyễn Minh Vũ: Tiếp theo, cần phải giỏi trong việc lắng nghe ý kiến và đề xuất từ đối phương, và phản hồi hoặc bổ sung một cách có chọn lọc. Trong quá trình đàm phán, luôn giữ bình tĩnh và lý trí, không để bị ảnh hưởng bởi cảm xúc hay lời lẽ của đối phương.

Nguyễn Minh Vũ: Đồng thời, cũng cần chú ý đến việc nắm bắt nhịp điệu và tiến độ của cuộc đàm phán, thời điểm thích hợp để đưa ra các vấn đề hoặc đề tài quan trọng, từ đó điều hướng cuộc đàm phán theo hướng có lợi cho công ty.

Hoàng Thu Hương: Hiểu rồi, ông Nguyễn Minh Vũ. Các kỹ thuật đàm phán này rất hữu ích đối với tôi. Tôi sẽ áp dụng chúng trong các đàm phán hợp đồng sau này, và không ngừng nâng cao kỹ năng đàm phán của mình.

Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, tôi tin rằng bạn sẽ làm rất tốt công việc này. Hãy cố gắng lên! Nếu có bất kỳ câu hỏi nào trong tương lai hoặc cần sự hỗ trợ, hãy đến với tôi bất cứ lúc nào.

Hoàng Thu Hương: Được rồi, ông Nguyễn Minh Vũ. Cảm ơn ông về sự chỉ dẫn và hỗ trợ! Tôi sẽ ghi nhớ và không ngừng nỗ lực để tiến bộ hơn.

Hoàng Thu Hương: Ông Nguyễn Minh Vũ, tôi còn một câu hỏi về quá trình thực hiện hợp đồng ngoại thương. Đôi khi, khách hàng có thể đưa ra một số yêu cầu bổ sung hoặc thay đổi, chúng ta nên xử lý những tình huống này như thế nào?

Nguyễn Minh Vũ: Trong quá trình thực hiện hợp đồng, việc khách hàng đưa ra yêu cầu bổ sung hoặc thay đổi là điều không hiếm gặp. Đầu tiên, chúng ta cần phải đánh giá kỹ lưỡng tính hợp lý và khả thi của những yêu cầu hoặc thay đổi này, cũng như tác động của chúng đến việc thực hiện tổng thể của hợp đồng.

Nguyễn Minh Vũ: Nếu những yêu cầu hoặc thay đổi này là hợp lý và không gây ra thiệt hại hay rủi ro lớn cho công ty, chúng ta có thể xem xét việc thương lượng với khách hàng và đạt được thỏa thuận bằng văn bản để sửa đổi hợp đồng. Nhưng hãy lưu ý rằng, bất kỳ sửa đổi nào đối với hợp đồng cũng phải được sự đồng ý của cả hai bên và phải được xác nhận bằng văn bản để đảm bảo hiệu lực pháp lý.

Nguyễn Minh Vũ: Nếu yêu cầu hoặc thay đổi của khách hàng không hợp lý hoặc có thể gây ra thiệt hại lớn hoặc rủi ro cho công ty, chúng ta cần kiên quyết từ chối và giải thích rõ lý do cho khách hàng. Đồng thời, chúng ta cũng có thể thông qua phương thức thương lượng thân thiện để tìm kiếm một giải pháp mà cả hai bên đều có thể chấp nhận.

Hoàng Thu Hương: Tôi hiểu rồi, khi xử lý những tình huống này, chúng ta vừa cần giữ được sự linh hoạt, vừa phải kiên định với nguyên tắc. Vậy trong quá trình thực hiện hợp đồng, chúng ta làm thế nào để đảm bảo chất lượng và thời gian giao hàng?

Nguyễn Minh Vũ: Đảm bảo chất lượng và thời gian giao hàng là những yếu tố quan trọng trong việc thực hiện hợp đồng ngoại thương. Đầu tiên, chúng ta cần xây dựng một hệ thống quản lý sản xuất và kiểm soát chất lượng hoàn chỉnh, đảm bảo mọi khâu trong quá trình sản xuất đều đạt tiêu chuẩn chất lượng. Đồng thời, chúng ta cần tăng cường giao tiếp và hợp tác với nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng của nguyên vật liệu và linh kiện.

Nguyễn Minh Vũ: Về thời gian giao hàng, chúng ta cần lập kế hoạch sản xuất chi tiết và lịch trình giao hàng, và thực hiện theo kế hoạch một cách nghiêm túc. Đồng thời, chúng ta cũng cần theo dõi chặt chẽ tiến độ sản xuất và sắp xếp giao hàng, kịp thời phát hiện và giải quyết vấn đề, đảm bảo giao hàng đúng hạn.

Nguyễn Minh Vũ: Ngoài ra, chúng ta còn có thể xem xét áp dụng một số biện pháp quản lý rủi ro, như để lại một khoảng thời gian dự phòng sản xuất nhất định, lựa chọn đối tác logistics đáng tin cậy, v.v., để đối phó với các rủi ro và tình huống bất ngờ có thể xảy ra.

Hoàng Thu Hương: Ông Nguyễn Minh Vũ, lời khuyên của ông rất thực tế. Tôi sẽ nghiên cứu kỹ và áp dụng những phương pháp này để đảm bảo trong quá trình thực hiện hợp đồng có thể hoàn thành nhiệm vụ với chất lượng và hiệu quả cao.

Nguyễn Minh Vũ: Rất tốt, tôi tin rằng bạn có thể đảm nhận công việc này. Hãy nhớ rằng, việc thực hiện hợp đồng ngoại thương là một quá trình phức tạp và tỉ mỉ, đòi hỏi chúng ta phải luôn cảnh giác và tập trung. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể giành được sự tin tưởng của khách hàng và sự công nhận của thị trường cho công ty.

Phiên âm tiếng Trung thương mại

Lǎobǎn ruǎnmíngwǔ: Huángqiūxiāng, nǐ jìnlái yīxià, wǒmen tán tán guānyú wàimào hétóng xiězuò de shìqíng.

Nǚ mìshū jiān zhùlǐ huángqiūxiāng: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ mǎshàng lái.

(Huángqiūxiāng zǒu jìn bàngōngshì, zuò zài ruǎnmíngwǔ lǎobǎn duìmiàn de yǐzi shàng.)

Ruǎnmíngwǔ: Huángqiūxiāng, wǒmen zuìjìn yǒu bù shǎo wàimào dìngdān xūyào chǔlǐ, wàimào hétóng de zhuànxiě fēicháng zhòngyào, tā zhíjiē guānxì dào wǒmen gōngsī de quányì hé xìnyù. Jīntiān, wǒ xiǎng gěi nǐ xiángxì jiǎng jiè yīxià rúhé xiě hǎo wàimào hétóng.

Huángqiūxiāng: Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ yīzhí xiǎng xuéxí zhè fāngmiàn de zhīshì, dàn gǎnjué yǒuxiē fùzá.

Ruǎnmíngwǔ: Méiguānxì, wǒmen yībù bù lái. Shǒuxiān, hétóng de jīběn xìnxī yào qīngxī míngquè, bāokuò hétóng biānhào, qiānyuē shuāngfāng (màifāng hé mǎifāng) de míngchēng, dìzhǐ, liánxì fāngshì děng. Zhèxiē xìnxī shì hétóng de jīchǔ, bùnéng yǒu rènhé chācuò.

Huángqiūxiāng: Míngbáile, nà jiē xiàlái ne?

Ruǎnmíngwǔ: Jiē xiàlái shì hétóng de héxīn bùfèn——jiāoyì tiáokuǎn. Zhè bāokuò shāngpǐn míngchēng, guīgé, shùliàng, dānjià, zǒng jià, jiāo huò qíxiàn, zhuāngyùn kǒu’àn hé mùdì kǒu’àn děng. Zhèxiē tiáokuǎn bìxū xiángxì, zhǔnquè, bìmiǎn chǎnshēng qíyì. Tèbié shì jiàgé tiáokuǎn, yào míngquè shì FOB,CIF háishì qítā màoyì shùyǔ, yǐjí huòbì zhǒnglèi hé zhīfù tiáojiàn.

Huángqiūxiāng: Ń, zhèxiē wǒ dū jì xiàle. Nà bāozhuāng hé biāojì ne?

Ruǎnmíngwǔ: Bāozhuāng hé biāojì tóngyàng zhòngyào. Hétóng zhōng yīng míngquè bāozhuāng fāngshì, bāozhuāng cáiliào, bāozhuāng biāozhì děng, yǐ quèbǎo huòwù zài yùnshū guòchéng zhōng bù shòu sǔnhuài, bìng biànyú shìbié hé qūfēn. Tóngshí, hái xūyào guīdìng bāozhuāng fèiyòng yóu shéi chéngdān.

Huángqiūxiāng: Hǎo de, nà zhìliàng tiáokuǎn hé jiǎnyàn tiáokuǎn ne?

Ruǎnmíngwǔ: Zhìliàng tiáokuǎn shì hétóng de guānjiàn zhī yī, yīng míngquè shāngpǐn de zhìliàng biāozhǔn, jiǎnyàn fāngfǎ hé jiǎnyàn jīgòu. Rúguǒ shì píng yàngpǐn jiāoyì, hái yào fù shàng yàngpǐn biānhào hé bǎocún qíxiàn. Jiǎnyàn tiáokuǎn zé guīdìngle jiǎnyàn de shíjiān, dìdiǎn hé chéngxù, yǐjí bù hégé pǐn de chǔlǐ bànfǎ.

Huángqiūxiāng: Wǒ míngbáile, nà rúguǒ yù dào bùkěkànglì qíngkuàng zěnme bàn?

Ruǎnmíngwǔ: Bùkěkànglì shì hétóng zhōng chángjiàn de tiáokuǎn zhī yī, yòng yú guīdìng yīn zìrán zāihài, zhànzhēng děng bùkěkànglì yīnsù dǎozhì hétóng wúfǎ lǚxíng shí de chǔlǐ bànfǎ. Hétóng zhōng yīng míngquè bùkěkànglì de dìngyì, tōngzhī chéngxù hé miǎnzé fànwéi.

Huángqiūxiāng: Nà jiūfēn jiějué fāngshì ne?

Ruǎnmíngwǔ: Jiūfēn jiějué fāngshì yěshì hétóng zhōng de zhòngyào tiáokuǎn. Yībān lái shuō, kěyǐ tōngguò yǒuhǎo xiéshāng jiějué; rúguǒ xiéshāng bùchéng, kěyǐ tíjiāo zhòngcái jīgòu zhòngcái huò sù zhū fǎlǜ. Zài hétóng zhōng, wǒmen yīng míngquè zhòngcái jīgòu huò fǎyuàn de xuǎnzé, bìng guīdìng shìyòng de fǎlǜ.

Huángqiūxiāng: Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín jiǎng dé tài xiángxìle, wǒ shòuyì fěi qiǎn. Bùguò, wǒ hái xiǎng wèn yīxià, hétóng de yǔyán hé géshì yǒu shé me yào zhùyì de ma?

Ruǎnmíngwǔ: Hétóng de yǔyán yào zhǔnquè, yánjǐn, bìmiǎn shǐyòng móhú huò qíyì de cíhuì. Géshì shàng, yào qīngxī, zhěngjié, biànyú yuèdú hé cúndàng. Lìngwài, jìdé zài hétóng mòwěi fù shàng shuāngfāng de qiānzì hé rìqí, yǐ shì hétóng de yǒuxiào xìng hé héfǎ xìng.

Huángqiūxiāng: Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de zhǐdǎo, wǒ huì rènzhēn xuéxí de.

Ruǎnmíngwǔ: Bù kèqì, huángqiūxiāng. Wàimào hétóng xiězuò shì yīxiàng zhòngyào de jìnéng, xīwàng nǐ néng jǐnkuài zhǎngwò bìng shúliàn yùnyòng. Rúguǒ yǒu rènhé wèntí huò kùnnán, suíshí lái zhǎo wǒ.

Huángqiūxiāng: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Wǒ yīdìng huì nǔlì de!

Ruǎnmíngwǔ: Hái yǒu yīgè xiǎo xìjié wǒ xiǎng tí yīxià, nà jiùshì zài hétóng zhōng jiārù bǎomì tiáokuǎn. Zài guójì màoyì zhōng, hěnduō jiāoyì kěnéng shèjí dào jìshù mìmì, kèhù xìnxī huò shāngyè cèlüè děng mǐngǎn nèiróng, yīncǐ zài hétóng zhōng míngquè shuāngfāng de bǎomì yìwù shì fēicháng zhòngyào de.

Huángqiūxiāng: Duì, bǎomì tiáokuǎn quèshí hěn róngyì bèi hūlüè, dàn shíjì shang tā duìyú bǎohù gōngsī lìyì zhì guān zhòngyào.

Ruǎnmíngwǔ: Méi cuò. Lìngwài, suízhe guójì màoyì de fùzá huà, wǒmen hái xūyào zhùyì yīxiē guójì màoyì guànlì hé guīzé, bǐrú “guójì màoyì shùyǔ jiěshì tōngzé”(INCOTERMS) zhōng de tiáokuǎn, zhèxiē dūhuì zhíjiē yǐngxiǎng dào hétóng de zhíxíng hé shuāngfāng de zérèn huàfēn.

Huángqiūxiāng: Wǒ míngbáile, wǒ huì qù xuéxí zhèxiē guójì màoyì guànlì hé guīzé, quèbǎo hétóng zhōng de tiáokuǎn jì fúhé fǎlǜ yāoqiú, yě fúhé guójì guànlì.

Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo. Chúle nèiróng shàng de yánjǐn xìng, hétóng de xíngshì yě hěn zhòngyào. Yǒu shíhòu, gēnjù jiāoyì duìfāng de yāoqiú huòzhě suǒzài guójiā de fǎlǜ guīdìng, hétóng kěnéng xūyào gōngzhèng, rènzhèng huòzhě tōngguò tèdìng de qúdào jìnxíng chuándì. Suǒyǐ, zài qiāndìng hétóng zhīqián, wùbì liǎojiě qīngchǔ zhèxiē yāoqiú.

Huángqiūxiāng: Shì de, wǒ zhīqián quèshí méi tài zhùyì zhèxiē xíngshì shàng de yāoqiú. Xiànzài zhīdàole, yǐhòu wǒ huì gèngjiā liúyì.

Ruǎnmíngwǔ: Duìle, hái yǒu yīdiǎn hěn zhòngyào, nà jiùshì hétóng de xiūgǎi hé bǔchōng. Zài hétóng lǚxíng guòchéng zhōng, kěnéng huì yù dào yīxiē shìxiān méiyǒu yùliào dào de qíngkuàng, zhè shí jiù xūyào duì hétóng jìnxíng xiūgǎi huò bǔchōng. Dàn qǐng jì zhù, rènhé duì hétóng de xiūgǎi huò bǔchōng dōu bìxū yǐ shūmiàn xíngshì jìnxíng, bìng yóu shuāngfāng qiānzì quèrèn, yǐ quèbǎo qí fǎlǜ xiàolì.

Huángqiūxiāng: Ń, wǒ jì zhùle. Shūmiàn xíngshì, shuāngfāng qiānzì quèrèn, zhè shì xiūgǎi huò bǔchōng hétóng de jīběn yuánzé.

Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo. Huángqiūxiāng, wàimào hétóng de zhuànxiě shì yīxiàng jì fùzá yòu zhòngyào de gōngzuò, xūyào xìxīn, nàixīn hé zhuānyè zhīshì. Wǒ xiāngxìn, tōngguò bu duàn xuéxí hé shíjiàn, nǐ yīdìng nénggòu shèngrèn zhè xiàng gōngzuò, wèi gōngsī de fǎ zhǎn gòngxiàn zìjǐ de lìliàng.

Huángqiūxiāng: Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de gǔlì hé zhīchí. Wǒ yīdìng huì nǔlì xuéxí, bùduàn tíshēng zìjǐ de zhuānyè nénglì, wèi gōngsī chuàngzào gèng duō de jiàzhí.

Ruǎnmíngwǔ: Hǎo de, nà jiù zhèyàng ba. Rúguǒ yǒu xūyào jìnyībù tǎolùn de wèntí, huòzhě nǐ zài gōngzuò zhōng yù dàole shénme kùnnán, suíshí dōu kěyǐ lái zhǎo wǒ.

Huángqiūxiāng: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Xièxiè nín jīntiān de zhǐdǎo, wǒ huì rènzhēn xiāohuà bìng yùnyòng dào shíjì gōngzuò zhōng qù.

Huángqiūxiāng: Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ hái xiǎng qǐngjiào yī xià, guānyú wàimào hétóng zhōng de zhīfù tiáokuǎn, yǒu méiyǒu shé me tèbié de zhùyì shìxiàng? Yīnwèi wǒ juédé zhè bùfèn zhíjiē guānxì dào wǒmen gōngsī de zījīn huílóng.

Ruǎnmíngwǔ: Wèn dé hǎo, zhīfù tiáokuǎn quèshí shì wàimào hétóng zhōng zhì guān zhòngyào de yī huán. Shǒuxiān, yào quèbǎo zhīfù fāngshì de míngquè xìng, bǐrú shì diànhuì (T/T), xìnyòng zhèng (L/C) háishì qítā fāngshì. Měi zhǒng fāngshì dōu yǒu qí yōu quēdiǎn, yào gēnjù shíjì qíngkuàng hé kèhù de yāoqiú lái xuǎnzé.

Ruǎnmíngwǔ: Qícì, yào zhùyì zhīfù de shíjiān hé tiáojiàn. Bǐrú yùfù kuǎn de bǐlì, wěikuǎn de zhīfù shíjiān, yǐjí shìfǒu xūyào tíjiāo mǒu xiē dānjù zuòwéi zhīfù de qiántí děng. Zhèxiē dōu yào zài hétóng zhōng xiángxì guīdìng, yǐ bìmiǎn hòuxù chǎnshēng jiūfēn.

Huángqiūxiāng: Míngbáile, nà guānyú xìnyòng zhèng dehuà, yǒu méiyǒu shé me tèbié xūyào zhùyì de diǎn ne?

Ruǎnmíngwǔ: Xìnyòng zhèng shì yī zhǒng xiāngduì ānquán de zhīfù fāngshì, dàn yě xūyào tèbié zhùyì qí tiáokuǎn de yánmì xìng. Bǐrú xìnyòng zhèng de yǒuxiàoqí, jiāo dān qī, jīn’é, huòwù miáoshù, dānjù yāoqiú děng, dōu yào yǔ hétóng tiáokuǎn yángé yīzhì. Cǐwài, hái yào liúyì shìfǒu yǒu ruǎn tiáokuǎn cúnzài, bǐrú xū yāo mǎifāng huò kāi zhèng xíng yǐwài de dì sānfāng qiānzì quèrèn děng, zhèxiē dōu kěnéng gěi shōu kuǎn dài lái bu quèdìng yīnsù.

Huángqiūxiāng: Yuánlái rúcǐ, wǒ huì zài shěnhé xìnyòng zhèng shí tèbié zhùyì zhèxiē xìjié.

Ruǎnmíngwǔ: Duì, shěnhé xìnyòng zhèng shì fēicháng guānjiàn de yībù. Yīdàn fāxiàn bùfú diǎn, yào jíshí yǔ kèhù gōutōng bìng xiūgǎi, yǐmiǎn yǐngxiǎng shōu kuǎn.

Huángqiūxiāng: Hǎo de, wǒ huì láojì zhèxiē zhùyì shìxiàng. Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín hái yǒu shé me qítā jiànyì ma?

Ruǎnmíngwǔ: Hái yǒu yīdiǎn wǒ xiǎng tíxǐng nǐ de shì, suīrán hétóng shì shuāngfāng quányì de bǎozhàng, dàn liánghǎo de gōutōng hé hézuò guānxì tóngyàng zhòngyào. Zài hétóng qiāndìng hé lǚxíng guòchéng zhōng, yào bǎochí yǔ kèhù de liánghǎo gōutōng, jíshí jiějué wèntí, quèbǎo hétóng shùnlì zhíxíng. Tóngshí, yě yào bùduàn xuéxí hé jīlěi jīngyàn, tíshēng zìjǐ de zhuānyè sùyǎng hé tánpàn nénglì.

Huángqiūxiāng: Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn dehuà ràng wǒ shòuyì fěi qiǎn. Wǒ huì nǔlì tíshēng zìjǐ de nénglì, tóngshí yě zhùzhòng yǔ kèhù de guānxì wéihù.

Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, wǒ xiāngxìn nǐ nénggòu zuò dé hěn hǎo. Rúguǒ yǒu rènhé wèntí huò xūyào bāngzhù, suíshí dōu kěyǐ lái zhǎo wǒ.

Huángqiūxiāng: Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de zhǐdǎo hé zhīchí, wǒ huì nǔlì gōngzuò de!

Ruǎnmíngwǔ: Bùyòng xiè, qídài nǐ de chéngzhǎng hé jìnbù. Jiāyóu!

Huángqiūxiāng: Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, hái yǒu yīgè guānyú wàimào hétóng de yíwèn, jiùshì guānyú hétóng qíxiàn de wèntí. Yǒu shíhòu, hétóng huì guīdìng yīgè jiào zhǎng de lǚxíng qíxiàn, zhè qíjiān rúguǒ shìchǎng qíngkuàng fāshēng biànhuà, wǒmen gāi rúhé yìngduì ne?

Ruǎnmíngwǔ: Zhè shì yīgè hěn hǎo de wèntí. Hétóng qíxiàn de shè dìng quèshí xūyào kǎolǜ dào shìchǎng biànhuà de kěnéng xìng. Shǒuxiān, zài qiāndìng hétóng zhīqián, wǒmen yào jǐnliàng zuò hǎo shìchǎng tiáo yán, yùcè kěnéng de shìchǎng biànhuà, bìng zài hétóng zhōng shèzhì yīxiē línghuó xìng tiáokuǎn, bǐrú jiàgé tiáozhěng jīzhì, jiāo huò qí biàngēng tiáokuǎn děng, yǐ yìngduì shìchǎng biànhuà dài lái de fēngxiǎn.

Ruǎnmíngwǔ: Dāngrán, rúguǒ shìchǎng biànhuà quèshí chāochūle wǒmen de yùqí, qiě duì hétóng de lǚxíng chǎnshēngle zhòngdà yǐngxiǎng, wǒmen kěyǐ chángshì yǔ duìfāng jìnxíng xiéshāng, tōngguò yǒuhǎo xiéshāng de fāngshì duì hétóng jìnxíng xiūdìng huò jiěchú. Dàn xūyào zhùyì de shì, rènhé duì hétóng de xiūgǎi huò jiěchú dōu bìxū yǐ shūmiàn xíngshì jìnxíng, bìng míngquè shuāngfāng de quánlì hé yìwù.

Huángqiūxiāng: Míngbáile, wǒ huì zài zhǔnbèi hétóngshí jiù kǎolǜ dào zhèxiē yīnsù, jǐnliàng jiàngdī shìchǎng biànhuà dài lái de fēngxiǎn.

Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo. Lìngwài, wǒ hái xiǎng tíxǐng nǐ de shì, zài hétóng lǚxíng guòchéng zhōng, yào bǎochí yǔ kèhù de mìqiè gōutōng, jíshí liǎojiě duìfāng de xūqiú hé fǎnkuì, yǐbiàn wǒmen nénggòu jíshí tiáozhěng cèlüè, quèbǎo hétóng de shùnlì lǚxíng.

Huángqiūxiāng: Shì de, gōutōng quèshí fēicháng zhòngyào. Wǒ huì zhǔdòng yǔ kèhù bǎochí liánxì, jíshí fǎnkuì xìnxī, quèbǎo shuāngfāng duì hétóng de zhíxíng dū yǒu qīngxī de liǎojiě.

Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo. Huángqiūxiāng, nǐ de gōngzuò tàidù wǒ hěn xīnshǎng. Jì zhù, wàimào hétóng bùjǐn jǐn shì zhǐ miàn shàng de wénzì, gèng shì wǒmen yǔ kèhù zhī jiān xìnrènhé zérèn de tǐxiàn. Zhǐyǒu wǒmen yòngxīn qù zuò, cáinéng yíngdé kèhù de xìnrèn hé zhīchí.

Huángqiūxiāng: Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de kěndìng hé gǔlì. Wǒ huì jìxù nǔlì, bùduàn tíshēng zìjǐ de zhuānyè sùyǎng hé yèwù nénglì, wèi gōngsī chuàngzào gèng duō de jiàzhí.

Ruǎnmíngwǔ: Wǒ xiāngxìn nǐ yīdìng nénggòu zuò dào de. Jiāyóu! Rúguǒ yǐhòu hái yǒu rèn hé wèntí huò xūyào bāngzhù dì dìfāng, suíshí dōu kěyǐ lái zhǎo wǒ.

Huángqiūxiāng: Hǎo de, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Xièxiè nín de zhǐdǎo hé zhīchí! Wǒ huì míngjì zàixīn, bùduàn nǔlì jìnbù de.

Huángqiūxiāng: Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ hái xiǎng liǎo jiè yī xià, zài wàimào hétóng zhōng, rúhé gèng hǎo dì bǎohù wǒmen gōngsī de zhīshì chǎnquán? Yīnwèi xiànzài hěnduō chǎnpǐn dōu shèjí dào zhuānlì, shāngbiāo děng zhīshì chǎnquán wèntí.

Ruǎnmíngwǔ: Zhè shì yīgè fēicháng zhòngyào de wèntí. Zài guójì màoyì zhōng, zhīshì chǎnquán de bǎohù quèshí bùróng hūshì. Shǒuxiān, zài hétóng zhōng míngquè shuāngfāng de zhīshì chǎnquán guīshǔ hé shǐyòng quánxiàn shì fēicháng zhòngyào de. Bǐrú, rúguǒ nǐmen gōngsī tígōngle jìshù huò shèjì, nàme hétóng zhōng yīnggāi míngquè guīdìng zhèxiē jìshù huò shèjì de suǒyǒuquán guī nǐmen gōngsī suǒyǒu, bìngqiě duìfāng zài shǐyòng shí xūyào zūnshǒu nǎxiē tiáojiàn hé xiànzhì.

Ruǎnmíngwǔ: Qícì, kěyǐ kǎolǜ zài hétóng zhōng jiārù zhīshì chǎnquán qīnquán tiáokuǎn, guīdìng rúguǒ yīfāng qīnfànle lìng yīfāng de zhīshì chǎnquán, yīnggāi rúhé chéngdān zérèn hé péicháng sǔnshī. Zhèyàng kěyǐ zài fāshēng qīnquán shìjiàn shí, wèi gōngsī tígōng fǎlǜ shàng de zhīchí hé bǎozhàng.

Huángqiūxiāng: Míngbáile, nà wǒmen zài hétóng zhōng yīnggāi rúhé jùtǐ biǎoshù zhèxiē tiáokuǎn ne?

Ruǎnmíngwǔ: Jùtǐ biǎoshù shí, kěyǐ cānkǎo yīxiē biāozhǔn dì hétóng múbǎn huò zīxún zhuānyè de fǎlǜ gùwèn. Dàn yībān lái shuō, nǐ xūyào qīngxī de liè chū shèjí de zhīshì chǎnquán zhǒnglèi (rú zhuānlì, shāngbiāo, zhùzuòquán děng), jùtǐ de quánlì guīshǔ, shǐyòng fànwéi, xiànzhì tiáojiàn yǐjí qīnquán zérèn děng nèiróng. Tóngshí, yě yào quèbǎo zhèxiē tiáokuǎn yǔ dāngdì de fǎlǜ fǎguī hé guójì guànlì xiāng fúhé.

Huángqiūxiāng: Hǎo de, wǒ huì rènzhēn yánjiū hé zhǔnbèi zhèxiē tiáokuǎn de. Lìngwài, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín juédé zài hétóng tánpàn guòchéng zhōng, yǒu nǎxiē jìqiǎo kěyǐ bāngzhù wǒmen gèng hǎo dì bǎohù gōngsī de lìyì?

Ruǎnmíngwǔ: Zài hétóng tánpàn guòchéng zhōng, shǒuxiān yào zuò hǎo chōngfèn de zhǔnbèi gōngzuò, liǎojiě duìfāng de qíngkuàng hé xūqiú, yǐjí shìchǎng de hángqíng hé qūshì. Zhèyàng kěyǐ zài tánpàn zhōng gèngjiā zhǔdòng dì tíchū zìjǐ de tiáojiàn hé yāoqiú.

Ruǎnmíngwǔ: Qícì, yào shànyú qīngtīng duìfāng de yìjiàn hé jiànyì, bìng zhēnduì xìng dì tíchū zìjǐ de fǎnbó huò bǔchōng. Zài tánpàn zhōng bǎochí lěngjìng hé lǐxìng, bùyào bèi duìfāng de qíngxù huò yáncí suǒ yǐngxiǎng.

Ruǎnmíngwǔ: Tóng shí, yě yào zhùyì zhǎngwò tánpàn de jiézòu hé jìndù, shìshí de tíchū guānjiàn wèntí huò yìtí, yǐndǎo tánpàn cháozhe yǒu lìyú gōngsī de fāngxiàng fāzhǎn.

Huángqiūxiāng: Míngbáile, ruǎnmíngwǔ lǎobǎn. Zhèxiē tánpàn jìqiǎo duì wǒ lái shuō fēicháng shíyòng. Wǒ huì zài yǐhòu de hétóng tánpàn zhōng jiāyǐ yùnyòng, bìng bùduàn tíshēng zìjǐ de tánpàn nénglì.

Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, wǒ xiāngxìn nǐ huì zuò dé hěn hǎo. Jì zhù, hétóng tánpàn shì yī chǎng zhìhuì hé cèlüè de jiàoliàng, zhǐyǒu zuò hǎo chōngfèn de zhǔnbèi hé yìngduì, cáinéng wéi gōngsī zhēngqǔ dào zuìdà de lìyì.

Huángqiūxiāng: Xièxiè ruǎnmíngwǔ lǎobǎn de jiàohuì hé gǔlì. Wǒ huì láojì zàixīn, bìng bùduàn nǔlì tíshēng zìjǐ de zhuānyè sùyǎng hé yèwù nénglì.

Huángqiūxiāng: Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, wǒ hái yǒu yīgè guānyú wàimào hétóng zhíxíng guòchéng zhōng de wèntí. Yǒu shíhòu, kèhù kěnéng huì tíchū yīxiē éwài de yāoqiú huòzhě biàngēng, wǒmen yīnggāi rúhé chǔlǐ zhèxiē qíngkuàng ne?

Ruǎnmíngwǔ: Zài hétóng zhíxíng guòchéng zhōng, kèhù tíchū éwài yāoqiú huò biàngēng de qíngkuàng quèshí shí yǒu fāshēng. Shǒuxiān, wǒmen xūyào zǐxì pínggū zhèxiē yāoqiú huò biàngēng de hélǐ xìng hàn kěxíng xìng, yǐjí tāmen duì hétóng zhěngtǐ zhíxíng de yǐngxiǎng.

Ruǎnmíngwǔ: Rúguǒ zhèxiē yāoqiú huò biàngēng shì hélǐ de, bìngqiě bù huì duì gōngsī zàochéng tài dà de sǔnshī huò fēngxiǎn, wǒmen kěyǐ kǎolǜ yǔ kèhù jìnxíng xiéshāng, bìng dáchéng shūmiàn xiéyì lái xiūgǎi hétóng. Dàn qǐng zhùyì, rènhé duì hétóng de xiūgǎi dōu bìxū jīngguò shuāngfāng tóngyì, bìng yǐ shūmiàn xíngshì quèrèn, yǐ quèbǎo qí fǎlǜ xiàolì.

Ruǎnmíngwǔ: Rúguǒ kèhù de yāoqiú huò biàngēng bù hélǐ, huòzhě huì duì gōngsī zàochéng zhòngdà sǔnshī huò fēngxiǎn, wǒmen xūyào jiānjué jùjué, bìng xiàng kèhù jiěshì qīngchǔ yuányīn. Tóngshí, wǒmen yě kěyǐ tōngguò yǒuhǎo xiéshāng de fāngshì, xúnqiú shuāngfāng dōu néng jiēshòu de jiějué fāng’àn.

Huángqiūxiāng: Wǒ míngbáile, chǔlǐ zhè lèi qíngkuàng shí, jì yào bǎochí línghuó xìng, yòu yào jiānshǒu yuánzé. Nàme, zài hétóng zhíxíng guòchéng zhōng, wǒmen rúhé quèbǎo jiāo huò zhìliàng hé shíjiān ne?

Ruǎnmíngwǔ: Quèbǎo jiāo huò zhìliàng hé shíjiān shì wàimào hétóng zhíxíng zhōng de guānjiàn huánjié. Shǒuxiān, wǒmen xūyào jiànlì wánshàn de shēngchǎn guǎnlǐ hé zhìliàng kòngzhì tǐxì, quèbǎo shēngchǎn guòchéng zhōng de měi yīgè huánjié dōu fúhé zhìliàng biāozhǔn. Tóngshí, wǒmen hái yào jiāqiáng yǔ gōngyìng shāng de gōutōng hé xiézuò, quèbǎo yuáncáiliào hé líng bùjiàn de zhìliàng kěkào.

Ruǎnmíngwǔ: Zài jiāo huò shíjiān fāngmiàn, wǒmen xūyào zhìdìng xiángxì de shēngchǎn jìhuà hé jiāo huò shíjiān biǎo, bìng yángé ànzhào jìhuà zhíxíng. Tóngshí, wǒmen hái yào mìqiè guānzhù shēngchǎn jìndù hé jiāo huò ānpái, jíshí fāxiàn hé jiějué wèntí, quèbǎo ànshí jiāo huò.

Ruǎnmíngwǔ: Cǐwài, wǒmen hái kěyǐ kǎolǜ cǎiyòng yīxiē fēngxiǎn guǎnlǐ cuòshī, bǐrú yù liú yīdìng de shēngchǎn huǎnchōng shíjiān, xuǎnzé kěkào de wùliú hézuò huǒbàn děng, yǐ yìngduì kěnéng chūxiàn de fēngxiǎn hé yìwài qíngkuàng.

Huángqiūxiāng: Ruǎnmíngwǔ lǎobǎn, nín de jiànyì fēicháng shíyòng. Wǒ huì rènzhēn xuéxí hé yìngyòng zhèxiē fāngfǎ, quèbǎo zài hétóng zhíxíng guòchéng zhōng nénggòu gāo zhìliàng, gāo xiàolǜ de wánchéng rènwù.

Ruǎnmíngwǔ: Hěn hǎo, wǒ xiāngxìn nǐ nénggòu shèngrèn zhè xiàng gōngzuò. Jì zhù, wàimào hétóng de zhíxíng shì yīgè fùzá ér xìzhì de guòchéng, xūyào wǒmen shíkè bǎochí jǐngtì hé zhuānzhù. Zhǐyǒu zhèyàng, wǒmen cáinéng wéi gōngsī yíngdé kèhù de xìnrèn hé shìchǎng de rènkě.

Trên đây là toàn bộ bài giảng Học tiếng trung thương mại Hợp đồng ngoại thương của tác giả Nguyễn Minh Vũ. Thông qua bài học chúng ta sẽ học được nhiều từ vựng và kiến thức mới về lĩnh vực xuất nhập khẩu để có thể giao tiếp tiếng trung một cách tự tin thành thạo và lưu loát trong khi làm việc với đối tác nước ngoài.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Quận Thanh Xuân Hà Nội

Hotline 090 468 4983

ChineMaster Cơ sở 1: Số 1 Ngõ 48 Phố Tô Vĩnh Diện, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội (Ngã Tư Sở – Royal City)
ChineMaster Cơ sở 6: Số 72A Nguyễn Trãi, Phường Thượng Đình, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 7: Số 168 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 8: Ngõ 250 Nguyễn Xiển Phường Hạ Đình Quận Thanh Xuân Hà Nội.
ChineMaster Cơ sở 9: Ngõ 80 Lê Trọng Tấn, Phường Khương Mai, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.

Website: tiengtrungnet.com

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster ChineseHSK ChineseTOCFL Thầy Vũ – Đào tạo chuyên sâu chứng chỉ tiếng Trung

Chinh phục tiếng Trung hiệu quả với ChineMaster ChineseHSK ChineseTOCFL Thầy Vũ

Bạn đang mong muốn chinh phục tiếng Trung để mở ra cánh cửa mới cho sự nghiệp và cuộc sống? ChineMaster ChineseHSK ChineseTOCFL Thầy Vũ chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn với chương trình đào tạo chuyên sâu, bài bản và hiệu quả, giúp bạn đạt được chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK và TOCFL một cách xuất sắc.

Lý do lựa chọn ChineMaster ChineseHSK ChineseTOCFL Thầy Vũ:

Đội ngũ giảng viên uy tín, giàu kinh nghiệm: Thầy Vũ – Giám đốc Trung tâm, Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ, là tác giả bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và 9 quyển phiên bản mới được phát hành miễn phí cho học viên ChineMaster. Thầy cùng đội ngũ giảng viên tâm huyết, dày dặn kinh nghiệm giảng dạy tiếng Trung sẽ truyền đạt kiến thức một cách bài bản, dễ hiểu và tạo hứng thú cho học viên.
Chương trình học bài bản, chuyên biệt: ChineMaster ChineseHSK ChineseTOCFL Thầy Vũ xây dựng lộ trình học tập riêng biệt cho từng trình độ và mục tiêu của học viên. Giáo trình được thiết kế khoa học, bám sát đề thi, giúp học viên nắm vững kiến thức trọng tâm và luyện tập hiệu quả.
Phương pháp giảng dạy hiện đại, hiệu quả: Trung tâm áp dụng phương pháp giảng dạy đa dạng, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, giúp học viên tiếp thu kiến thức nhanh chóng và ghi nhớ lâu dài. Các lớp học được tổ chức với sĩ số nhỏ, tạo điều kiện cho học viên tương tác trực tiếp với giáo viên và luyện tập giao tiếp tiếng Trung hiệu quả.
Môi trường học tập chuyên nghiệp, khích lệ: ChineMaster ChineseHSK ChineseTOCFL Thầy Vũ tạo dựng môi trường học tập năng động, thân thiện, khích lệ tinh thần học tập của học viên. Trung tâm thường xuyên tổ chức các hoạt động ngoại khóa, giao lưu văn hóa giúp học viên trau dồi kỹ năng và rèn luyện sự tự tin.
Học phí hợp lý, nhiều ưu đãi: Trung tâm ChineMaster ChineseHSK ChineseTOCFL Thầy Vũ cung cấp các gói học đa dạng với mức học phí hợp lý, phù hợp với điều kiện của học viên. Trung tâm thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, ưu đãi dành cho học viên mới và học viên cũ.

ChineMaster ChineseHSK ChineseTOCFL Thầy Vũ: Nâng tầm tiếng Trung với chứng chỉ uy tín

Bạn đang mong muốn chinh phục tiếng Trung và khẳng định năng lực của bản thân với chứng chỉ quốc tế uy tín? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster ChineseHSK ChineseTOCFL Thầy Vũ chính là điểm đến lý tưởng dành cho bạn!

ChineMaster ChineseHSK ChineseTOCFL Thầy Vũ tự hào là trung tâm đào tạo chứng chỉ tiếng Trung uy tín hàng đầu Việt Nam, với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và tâm huyết, cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, hiệu quả.

Trung tâm tiếng Trung ChineMaster ChineseHSK ChineseTOCFL Thầy Vũ – Nơi chinh phục chứng chỉ tiếng Trung của bạn

Bạn đang ấp ủ ước mơ chinh phục tiếng Trung? Bạn muốn đạt được chứng chỉ HSK, HSKK, hay TOCFL để nâng cao cơ hội học tập và thăng tiến nghề nghiệp? Trung tâm tiếng Trung ChineMaster ChineseHSK ChineseTOCFL Thầy Vũ chính là điểm đến hoàn hảo dành cho bạn!

Tại sao nên chọn Trung tâm tiếng Trung ChineMaster ChineseHSK ChineseTOCFL Thầy Vũ?
Trung tâm tiếng Trung ChineMaster: Đào tạo chuyên sâu theo tiêu chuẩn quốc tế
Trong không gian sôi động của giáo dục tiếng Trung tại Việt Nam, Trung tâm ChineMaster đã khẳng định vị thế của mình với sứ mệnh mang đến những khóa học chất lượng cao và hiệu quả nhất cho các học viên. Đặc biệt, chương trình đào tạo chứng chỉ tiếng Trung HSK, HSKK và TOCFL do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ – một trong những chuyên gia hàng đầu về giảng dạy tiếng Trung tại Việt Nam, sáng lập và thiết kế.

Với sứ mệnh nâng cao năng lực ngôn ngữ cho học viên, ChineMaster cung cấp các khóa học tiếng Trung theo lộ trình bài bản và chuyên biệt. Bộ giáo trình Hán ngữ 6 quyển và Hán ngữ 9 quyển, do Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ sáng tạo, là một phần không thể thiếu trong chương trình đào tạo. Được thiết kế hoàn toàn mới, các bộ giáo trình này không chỉ giúp học viên nắm vững kiến thức căn bản mà còn phát triển khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa đặc trưng của ngôn ngữ.

Với cam kết mang đến giá trị giáo dục cao nhất, ChineMaster đưa bộ giáo trình Hán ngữ của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ phát miễn phí cho cộng đồng học viên trong hệ thống giáo dục Hán ngữ toàn diện nhất tại Việt Nam. Điều này không chỉ giúp học viên tiếp cận tri thức một cách dễ dàng mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngôn ngữ và văn hóa Trung Quốc tại đất nước chúng ta.

Với sự đổi mới không ngừng, sự tận tâm và chuyên nghiệp trong từng khoá học, ChineMaster cam kết là nơi lý tưởng cho những ai đam mê học tập và khát khao vươn tới thành công trong việc học tiếng Trung. Hãy đồng hành cùng ChineMaster để khám phá và chinh phục những mục tiêu Hán ngữ của bạn ngay hôm nay!