Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Từ vựng về đồ uống 2

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề HOT nhất và thông dụng nhất của Thạc sỹ Nguyễn Minh Vũ

0
6897
Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Đồ uống, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành
Từ vựng Tiếng Trung về Các loại Đồ uống, học từ vựng tiếng trung theo chủ đề, học từ vựng tiếng trung chuyên ngành
5/5 - (3 bình chọn)

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề thông dụng nhất

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề mới nhất về lĩnh vực các loại đồ uống. Các bạn đi ăn chơi hoặc đi đâu đó uống cafe thì cần phải rành rọt về các loại nước trái cây hoa quả, các loại đồ uống phổ biến và thông dụng, ví dụ như sinh tố bơ, sinh tố xoài, sinh tố hỗn hợp bơ xoài, sinh tố mãng cầu, nước chanh leo, nước cam ép, cafe sữa đá vân vân.

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành HOT nhất

  1. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch Trung Quốc
  2. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch Việ Nam
  3. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch Nhật Bản
  4. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch Thái Lan
  5. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch Lào
  6. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch Campuchia
  7. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch Đông Nam Á
  8. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch Singapore
  9. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch Malaysia
  10. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch Hàn Quốc
  11. Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chuyên ngành du lịch Hạ Long

Học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Đồ uống thông dụng

CÁC LOẠI NƯỚC HOA QUẢ – 鲜榨果汁
1. Nước chanh 柠檬的鲜榨果汁
2. Nước chanh leo 西番莲的鲜榨果汁
3. Nước cam tươi 柑子的鲜榨果汁
4. Nước cam nguyên chất 纯的柑子的鲜榨果汁
5. Nước dưa hấu 西瓜的鲜榨果汁
6. Nước táo ép 苹果的鲜榨果汁
7. Nước bưởi ép 柚子的鲜榨果汁
8. Nước ổi ép 番石榴的鲜榨果汁
9. Nước ép cà rốt 胡萝卜的鲜榨果汁
10. Nước ép cà rốt + cam 柑子和胡萝卜的鲜榨果汁
11. Nước dứa ép 菠萝的鲜榨果汁
12. Nước dừa xiêm 椰子的鲜榨果汁

NƯỚC NGỌT – BIA – THUỐC LÁ
饮料、啤酒、烟草
1. Manboro Light 曼布罗
2. 555 ngoại 外国的555
3. Vinataba 越南烟
4. Coca, Soda 可口可乐,纯碱
5. Cam ép, Tonic 橙汁和奎宁水
6. Bia Hà Nội 河内啤酒
7. Bia Heniken 赫尼肯啤酒
8. Nước khoáng Lavie Lavie 矿泉水

COCKTAIL 鸡尾酒
1. Kỷ niệm ngọt ngào 甜蜜的纪念
(Xoài,sữa tươi,sữa chua,siro dâu,rum)(芒果、牛奶、酸奶、草莓酱、朗姆酒)
2. Cô gái đam mê 激情的女孩
(Chanh leo,cam,chuối,kem tươi,cointreau)(西番莲果、柑子、香蕉、鲜奶油、橘香酒)
3. Bão nhiệt đới 热带暴雨
(Cam,dứa,xoài,sữa dừa, sữa tươi,bailey’s,kem tươi)( 柑子、菠萝、芒果、椰奶、纯的牛奶、贝利 、鲜奶油)
4. Phải lòng 爱上
(Xoài,bạc hà,dâu,coffee, sữa tươi,kuhlua,rum)(芒果、薄荷、草莓、咖啡、鲜牛奶 、卡鲁瓦、朗姆酒)
5. Bão biển tình yêu 爱情海暴
(Dứa,táo,cam,chanh, sữa chua,grenadine,dâu)(菠萝、苹果、柑子、柠檬、酸奶、grenadine、草莓)
6. Mắt xanh 蓝眼
(Dứa,cam,sữa chua,kem tươi, bạc hà, kiwi)(菠萝、柑子、酸奶、鲜奶油、薄荷、猕猴桃)
7. Giấc mơ hồng 红梦
(Cam,đào,sữa dừa,sữa tươi, dâu,grenadine)(柑子、桃、椰奶、鲜牛奶、草莓、grenadine)
8. Orange 橙色的 (Cam,dứa,sữa chua,kahlua,Malibu)(橙子、菠萝、酸奶、卡鲁瓦、马里布)
9. Mexico Mocktail 墨西哥的鸡尾酒 (Cam,xoài,dứa,bạc hà,tequila)(柑子、芒果、菠萝、薄荷、龙舌兰酒

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung cơ bản về các loại đồ uống trong tiếng Trung. Các bạn học nhanh những từ vựng tiếng Trung trên nhé, sau này còn đi uống bia bọt tiệc tùng với đối tác Trung Quốc.